2828 |
- Mã HS 28281000: Hóa chất dùng
trong công nghiệp tẩy rửa: Calcium hypochlorite (CAS 7778-54-3) 70% min-
Ca(ClO)2, 50kg/thùng, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ hs code hóa
chất dùn) |
|
- Mã HS 28281000: Nguyên liệu sản xuất sản phẩm sử lý nước
dùng sử lý môi trường nước- Calcium Hypochlorite (CaOCl)2 70%. mới 100%. Mã
CAS: 7778-54-3... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 28281000: DISINFECTANT(CALCIUM HYPOCHLORITE 70% MIN)-
Chất dùng trong ngành xử lý nước thải Công Nghiệp. MÃ CAS 7778-54-3. MẶT HÀNG
PHẢI KHAI BÁO HOÁ CHẤT... (mã hs disinfectantca/ hs code disinfectant) |
|
- Mã HS 28281000: Nguyên liệu thuốc thú y: Calcium
Hypochlorite (Số lô: 20191106; NSX: 11/2019; HSD: 11/2020; Quy cách: 45
Kg/Thùng)... (mã hs nguyên liệu thu/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 28281000: Hóa chất Calcium Hypochlorite 70%, Ca(ClO)2,
mã CAS 7778-54-3, dạng hạt, 50kg/thùng, dùng để xử lý nước. Hàng mới 100%...
(mã hs hóa chất calciu/ hs code hóa chất cal) |
|
- Mã HS 28281000: DISINFECTANT SOLID TOXIC NOS GRANULAR
(CALCIUM HYPOCHLORITE 70% MIN)- Chất dùng trong ngành xử lý nước thải Công
Nghiệp. MÃ CAS 7778-54-3. MẶT HÀNG PHẢI KHAI BÁO HOÁ CHẤT... (mã hs
disinfectant so/ hs code disinfectant) |
|
- Mã HS 28281000: Sản phẩm hóa chất Calcium Hypochlorite, dùng
trong công nghiêp; 50 kg/thùng. Mã CAS: 7778-54-3... (mã hs sản phẩm hóa ch/
hs code sản phẩm hóa) |
|
- Mã HS 28281000: Hóa chất ức chế vi sinh trong hệ thống giải
nhiệt VCS C2250... (mã hs hóa chất ức chế/ hs code hóa chất ức) |
|
- Mã HS 28281000: Sản phẩm hóa chất Calcium Hypochlorice...
(mã hs sản phẩm hóa ch/ hs code sản phẩm hóa) |
|
- Mã HS 28281000: CALCIUM HYPOCHLORITE 70%- Hóa chất khử trùng
dạng bột dùng xử lý nước trong ngành nhuộm, in vải (TP: Ca(ClO)2 70% CAS:
7778-54-3)... (mã hs calcium hypochl/ hs code calcium hypo) |
|
- Mã HS 28281000: HÓA CHẤT DISINFECTANT (CALCIUM
HYPOCHLORITE-Ca(OCl)2)... (mã hs hóa chất disinf/ hs code hóa chất dis) |
|
- Mã HS 28281000: Hóa chất Chlorine (Hóa chất dùng để sử lý
nước thải công nghiệp)... (mã hs hóa chất chlori/ hs code hóa chất chl) |
|
- Mã HS 28289010: Nước Javen NaClO 7% dùng để xử lý nước thải.
Hàng mới 100%... (mã hs nước javen nacl/ hs code nước javen n) |
|
- Mã HS 28289010: NaOCl 8%- Sodium Hypo Chloride (Natri
Hypoclorit) dùng cho hệ thống xử lý nước... (mã hs naocl 8% sodiu/ hs code
naocl 8% so) |
|
- Mã HS 28289010: HÓA CHẤT JAVEL(dùng cho bộ phận xử lý nước
để khử độ màu khi xả nước thải ra ngoài)(TP: khí clo, dung dich NAOH, nước vô
khoáng). Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất javel/ hs code hóa chất jav) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất natri hypochlorite-Nước JAVEL 10%-
NAOCl 10%. Dùng để lau sàn trong nhà xưởng.... (mã hs hóa chất natri/ hs code
hóa chất nat) |
|
- Mã HS 28289010: Nước Javel, công thức: NaClO 10%, 30
Kgs/Can, hàng mới 100%... (mã hs nước javel côn/ hs code nước javel) |
|
- Mã HS 28289010: HÓA CHẤT-Sodium hypochlorice (NaOCl) (Natri
hypoclorit). Hàng mới 100% (M. 952180)... (mã hs hóa chấtsodium/ hs code hóa
chấtsod) |
|
- Mã HS 28289010: Sodium Hypochlorite NaClO-Dùng trong xử lý
nước thải... (mã hs sodium hypochlo/ hs code sodium hypoc) |
|
- Mã HS 28289010: NaOCl (Natri hypoclorit, NaOCl, Cas:
7681-52-9, dùng cho xử lý nước, đóng trong thùng 25 lit, hàng mới 100%... (mã
hs naocl natri hy/ hs code naocl natri) |
|
- Mã HS 28289010: HÓA CHẤT JAVEL(dùng cho bộ phận xử lý nước
để khử độ màu khi xả nước thải ra ngoài)(TP: khí clo, dung dich NAOH, nước vô
khoáng). Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất javel/ hs code hóa chất jav) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công
nghiệp: NCEV-N-0610: NaClO- 10% Natri Hypocloride 10%... (mã hs hóa chất cho
hệ/ hs code hóa chất cho) |
|
- Mã HS 28289010: Javel 100g/l (NaOCL) (V5309Y626S;
V5309Y754S)... (mã hs javel 100g/l n/ hs code javel 100g/l) |
|
- Mã HS 28289010: JAVEN (Natri hypoclorit- NaOCl)-Là chất tẩy
trắng dùng trong ngành nhuộm, in vải (TP: NaOCl 10-12%, CAS: 7681-52-9)...
(mã hs javen natri hy/ hs code javen natri) |
|
- Mã HS 28289010: HOA CHAT XU LY NUOC GREEN SX840 (Chất diệt
rêu, vi sinh vật) chứa sodium Hypchlorite... (mã hs hoa chat xu ly/ hs code
hoa chat xu) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất Javen-NaOCl hàm lượng 7%, 30kg/can,
hàng mới 100%... (mã hs hóa chất javen/ hs code hóa chất jav) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất javel-Naclo: Javen 9% + Naclo 32% +
Nước cân bằng, dùng trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp. Mới 100%...
(mã hs hóa chất javel/ hs code hóa chất jav) |
|
- Mã HS 28289010: NaOCl 8%- Sodium Hypo Chloride (Natri
Hypoclorit) dùng cho hệ thống xử lý nước... (mã hs naocl 8% sodiu/ hs code
naocl 8% so) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất Javen NaOCL dùng để xử lý nước
thải, đóng gói vào IBC tank, số lượng 10. 434 lít, tỷ trọng 1 lít 1, 198kg.
Tổng trọng lượng hàng 13. 127 kg đóng gói thành 11 kiện hàng... (mã hs hóa
chất javen/ hs code hóa chất jav) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất tẩy rửa tính Axít (NaClO 12%, dạng
lỏng, đóng 20kg/can)... (mã hs hóa chất tẩy rử/ hs code hóa chất tẩy) |
|
- Mã HS 28289010: Dung dịch NaOCl 7%... (mã hs dung dịch
naocl/ hs code dung dịch na) |
|
- Mã HS 28289090: Hóa chất Paracid Base (Sodium Chlorite) dùng
trong dây chuyền vắt sữa, nhà sản xuất ZOHAR DALIA C. A. A LTD, hàng mới
100%.... (mã hs hóa chất paraci/ hs code hóa chất par) |
|
- Mã HS 28289090: Natri hypoclorit NaClO 7% (200 lít/thùng),
hàng mới 100%... (mã hs natri hypoclori/ hs code natri hypocl) |
|
- Mã HS 28289090: Natri hypoclorit NaClO 7% (200 lít/thùng),
hàng mới 100%... (mã hs natri hypoclori/ hs code natri hypocl) |
|
- Mã HS 28289090: Hóa chất chống cáu cặn cho màng RO của hệ
thống xử lý nước Orpersion E2661A, thành phần chính: Sodium hypobromite
(9-15%), Sodium hydroxide (<5%), đóng gói: 25kg/can... (mã hs hóa chất
chống/ hs code hóa chất chố) |
|
- Mã HS 28289090: Dung dịch Clorin- dùng để xử lý nước (Hàng
mới 100%)... (mã hs dung dịch clori/ hs code dung dịch cl) |
|
- Mã HS 28289090: Natri clorit... (mã hs natri clorit/ hs code
natri clorit) |
|
- Mã HS 28289090: Hóa chất PAC (PAC)- Poly Aluminium Chloride,
công thức Aln(OH)nCl(3n-m). xH2O, 25kg/1 bao, Xuất xứ: China... (mã hs hóa
chất pac p/ hs code hóa chất pac) |