2824 |
- Mã HS 28241000: Oxit Chì đỏ
(LEAD OXIDE RED 97%, dạng bột, Pb3o4). Hóa chất dùng trong sản xuất bình Ắc
Quy. Hàng mới 100%.... (mã hs oxit chì đỏ le/ hs code oxit chì đỏ) |
|
- Mã HS 28241000: Chì sulphat tribasic- TBLS dùng để sản xuất
chất ổn định nhiệt, dạng bột 25kg/bao, mới 100%... (mã hs chì sulphat tri/ hs
code chì sulphat) |
|
- Mã HS 28241000: Bột chì đỏ... (mã hs bột chì đỏ/ hs code bột
chì đỏ) |
|
- Mã HS 28249000: Assay Flux Type 104 (Lead Monoxide), quy
cách: 15kg/plastic bag. Dùng trong công nghiệp khai khoáng, hàng mới 100%...
(mã hs assay flux type/ hs code assay flux t) |
2825 |
- Mã HS 28252000: Vôi bột CA(OH)2, 25kg/bao, hàng mới 100%...
(mã hs vôi bột caoh2/ hs code vôi bột cao) |
|
- Mã HS 28254000: Nikel hidroxit (dạng bột)(NICKEL HYDROXIDE
SU-3W)(20kg/1 túi)... (mã hs nikel hidroxit/ hs code nikel hidrox) |
|
- Mã HS 28255000: Oxít đồng-copper oxide... (mã hs oxít
đồngcoppe/ hs code oxít đồngco) |
|
- Mã HS 28255000: Đồng oxit sử dụng trong công đoạn mạ đồng
điện phân bản mạch in, (SS-CUO (1220*1002*80)) (SB010200001)... (mã hs đồng
oxit sử dụ/ hs code đồng oxit sử) |
|
- Mã HS 28255000: Bột đồng Oxit CuO, bao gói: 25kg/ bao. Hàng
mới 100%... (mã hs bột đồng oxit c/ hs code bột đồng oxi) |
|
- Mã HS 28255000: Hóa chất: Copper(II) oxide, technical,
powder- CuO; CAS 1317-38-0; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 250g/chai.
Mới 100%... (mã hs hóa chất coppe/ hs code hóa chất co) |
|
- Mã HS 28255000: Bột đồng Oxit CuO, bao gói: 25kg/ bao. Hàng
mới 100%... (mã hs bột đồng oxit c/ hs code bột đồng oxi) |
|
- Mã HS 28255000: Bánh đồng Cu(OH)2- Copper Hydroxide/ (Phế
liệu thải ra trong quá trình sản xuất và nẳm trong tỉ lệ hao hụt định mức- từ
nguồn nguyên liệu nhập khẩu nước ngoài)... (mã hs bánh đồng cuoh/ hs code
bánh đồng cu) |
|
- Mã HS 28256000: Zirconium dioxide để sản xuất keo, hàng mới
100%... (mã hs zirconium dioxi/ hs code zirconium di) |
|
- Mã HS 28256000: Hỗn hợp Zirconium dioxit CZO 5065 (thành
phần: ZrO2, CeO2, HfO2, La2O3, Nd2O3), nguyên liệu tạo chất xúc tác cho việc
tráng phủ bề mặt lõi ống xả khí thải của xe máy, dạng bột, 250kg/10 hộp, mới
100%... (mã hs hỗn hợp zirconi/ hs code hỗn hợp zirc) |
|
- Mã HS 28257000: Hóa chất Molybdic acid-232084-100G-100g/chai
(GBBCHE220; PO: 4500065659), Cas: 7782-91-4, CTHH: H2MoO4, dùng phòng TN,
không phải tiền chất hóa chất nguy hiểm, mới 100%... (mã hs hóa chất molybd/
hs code hóa chất mol) |
|
- Mã HS 28257000: Hóa chất Molybdic acid-232084-100G-100g/chai
(GBBCHE220; PO: 4500065659), Cas: 7782-91-4, CTHH: H2MoO4, dùng phòng TN,
không phải tiền chất hóa chất nguy hiểm, mới 100%... (mã hs hóa chất molybd/
hs code hóa chất mol) |
|
- Mã HS 28258000: Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa
chất (TRIOXIDE ANTIMON 80), mới 100%, mã CAS 1309-64-4... (mã hs chế phẩm hóa
họ/ hs code chế phẩm hóa) |
|
- Mã HS 28258000: Antimony trioxide (Sb2O3), hàng mới 100%,
PTPL số 49/TB-KĐHQ ngày 17 tháng 8 năm 2016.... (mã hs antimony trioxi/ hs
code antimony tri) |
|
- Mã HS 28258000: Chất vô cơ Antimon oxit PATOX-K. SỐ CAS:
1309-64-4, 7440-38-2, 7439-92-1/ Stabilizer PATOX-K. Hàng kiểm hóa thực tế
theo TK 102147326851/E31 ngày 02/08/2018... (mã hs chất vô cơ anti/ hs code
chất vô cơ a) |
|
- Mã HS 28259000: Bột Calcium Oxide in powder form
(HYGROSCOPE-P) dùng trong ngành công nghiệp nhựa, đóng bao 25kg/bao. Hàng mới
100%.... (mã hs bột calcium oxi/ hs code bột calcium) |
|
- Mã HS 28259000: Niobi pentoxit (POWDER (Nb2O5)) (dạng bột)
(1 kg/ gói) (chất xúc tác dùng cho máy phủ kính)... (mã hs niobi pentoxit/ hs
code niobi pentox) |
|
- Mã HS 28259000: Hóa chất trong ngành dệt nhuộm REFINED
CALCIUM HYDROXIDE Ca(OH)2 (bột Hydroxit Canxi Ca(OH)2) nồng độ 95%, dạng rắn
dùng để xử lý nước thải. Mới 100%... (mã hs hóa chất trong/ hs code hóa chất
tro) |
|
- Mã HS 28259000: Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su NICC4000
(Canxi Hydroxit, mã CAS: 1305-62-0. PTPL số 294/PTPL-NV, ngày 2/8/2010)...
(mã hs hợp chất hóa dẻ/ hs code hợp chất hóa) |
|
- Mã HS 28259000: Calcium Hydroxyde (Ca(OH)2), dạng rắn. Thành
phần: Calcium Hydroxyde: 95%. Hàng mới 100%... (mã hs calcium hydroxy/ hs
code calcium hydr) |
|
- Mã HS 28259000: Chất xúc tác làm lưu hóa cao su CALVIT có
chứa 90-99% Calcium hydroxide, Hàng mới 100%... (mã hs chất xúc tác là/ hs
code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 28259000: Chất tránh mốc (Oxit bạc) 20kg/can, dùng để
phun lên bề mặt của sứ để tránh mốc, hàng mới 100%... (mã hs chất tránh mốc/
hs code chất tránh m) |
|
- Mã HS 28259000: Canxi hydrate dạng bột, dùng để sản xuất lốp
CLS-B DMCH000042... (mã hs canxi hydrate d/ hs code canxi hydrat) |
|
- Mã HS 28259000: Canxi hidroxit Ca(OH)2 (25kg/Bao), hàng mới
100%... (mã hs canxi hidroxit/ hs code canxi hidrox) |
|
- Mã HS 28259000: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công
nghiệp: NCEV-N-1605: Ca(OH)2 100% Canxihydroxide... (mã hs hóa chất cho hệ/
hs code hóa chất cho) |
|
- Mã HS 28259000: Calcium hydroxide- Ca(OH)2... (mã hs calcium
hydroxi/ hs code calcium hydr) |
|
- Mã HS 28259000: Canxi hydroxyt Ca(OH)2 98% bao 25 kg... (mã
hs canxi hydroxyt/ hs code canxi hydrox) |
|
- Mã HS 28259000: Hóa chất trong ngành dệt nhuộm REFINED
CALCIUM HYDROXIDE. Ca(OH)2 (bột Hydroxit Canxi Ca(OH)2). Nồng độ 95%, dạng
rắn, dùng để xử lý nước thải... (mã hs hóa chất trong/ hs code hóa chất tro) |
|
- Mã HS 28259000: Refined Calcium Hydroxide Ca(OH)2 CAS:
1305-62-0... (mã hs refined calcium/ hs code refined calc) |
|
- Mã HS 28259000: Canxi hydroxide dạng bột, quy cách đóng gói:
1000 kg/bao Jumbo (Trị giá FOB: 21, 091. 449USD)... (mã hs canxi hydroxide/
hs code canxi hydrox) |
|
- Mã HS 28259000: Hóa chất Calcium Oxide 95%- CaO (Đóng gói
25kg/bao)... (mã hs hóa chất calciu/ hs code hóa chất cal) |
|
- Mã HS 28259000: Canxi hidroxit Ca(OH)2 (25kg/Bao), hàng mới
100%... (mã hs canxi hidroxit/ hs code canxi hidrox) |
|
- Mã HS 28259000: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công
nghiệp: NCEV-N-1605: Ca(OH)2 100% Canxihydroxide... (mã hs hóa chất cho hệ/
hs code hóa chất cho) |
|
- Mã HS 28259000: Canxi hydroxyt Ca(OH)2 98% bao 25 kg... (mã
hs canxi hydroxyt/ hs code canxi hydrox) |
|
- Mã HS 28259000: Vonfram Ôxit tinh chế thể màu vàng hàm lượng
WO3 99. 88%, hàng mới 100%... (mã hs vonfram ôxit ti/ hs code vonfram ôxit) |
|
- Mã HS 28259000: Canxi oxit, CaO 85 %... (mã hs canxi oxit
cao/ hs code canxi oxit) |
|
- Mã HS 28259000: Hóa chất H2O2 35% (Hydrogen peroxide 35%)
(200 kg/ thùng), mới 100%... (mã hs hóa chất h2o2 3/ hs code hóa chất h2o) |
|
- Mã HS 28259000: Hóa chất Canxi hydroxide Ca(OH)2, Dùng trong
hệ thống xử lý nước thải (chứa Ca(OH)2 96%)... (mã hs hóa chất canxi/ hs code
hóa chất can) |
|
- Mã HS 28259000: Vật liệu phủ kính T-81 (cấu tạo bởi 11. 5%
Y2O3; 20. 8% Pr6O11 và 67. 7% Ta2O5)... (mã hs vật liệu phủ kí/ hs code vật
liệu phủ) |