2303 |
- Mã HS 23031010: Bột bã mì làm
nhang muỗi (đóng đồng nhất 50kg/bao)hàng xuất xứ 100%. Doanh nghiệp cam kết
xuất bột bả mì không trầm... (mã hs bột bã mì làm n/ hs code bột bã mì là) |
|
- Mã HS 23031090: Gluten ngô, nguyên liệu dùng trong thức ăn
chăn nuôi- CORN GLUTEN FEED (40 kg/bao). Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp
TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 (số TT hàng 4)... (mã hs gluten ngô ngu/
hs code gluten ngô) |
|
- Mã HS 23031090: Gluten Ngô- Nguyên liệu SX thức ăn chăn
nuôi, hàng nhập khẩu phù hợp với thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, muc 1. 1 4.
Hàng mới 100%.... (mã hs gluten ngô ngu/ hs code gluten ngô) |
|
- Mã HS 23031090: Gluten Ngô chế biến thức ăn gia súc... (mã
hs gluten ngô chế/ hs code gluten ngô c) |
|
- Mã HS 23031090: Cám bắp (Corn Gluten Feed) dùng để làm
nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, 6300 bao, 40kg/bao....
(mã hs cám bắp corn g/ hs code cám bắp cor) |
|
- Mã HS 23031090: Bột Gluten Ngô(Corn Gluten Meal)nguyên liệu
sản xuất TĂCN, phù hợp TT 02/2019/-BNN và PTNT, hàng mới 100%... (mã hs bột
gluten ngô/ hs code bột gluten n) |
|
- Mã HS 23031090: Corn Gluten Feed (Gluten ngô)- Bố sung
protein trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng nhập phù hợp với thông tư
02/2019/TT- BNNPTNT. mới 100%... (mã hs corn gluten fee/ hs code corn gluten) |
|
- Mã HS 23031090: GLUTEN NGÔ. Nguyên liệu sản xuất tăcn cho
gia súc gia cầm, Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13
ngày 26/11/2014, phù hợp TT 02/2019/TT-BNNPTNN. Hàng mới 100%... (mã hs
gluten ngô ngu/ hs code gluten ngô) |
|
- Mã HS 23031090: Nguyên liệu SXTĂCN: GLUTEN NGÔ(CORN GLUTEN
FEED) mới 100%. (Phù hợp TT02/2019/TT-BNNPTNT), NSX Shandong Tianli
Pharmaceutical Co. , Ltd- China... (mã hs nguyên liệu sxt/ hs code nguyên
liệu) |
|
- Mã HS 23031090: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột
Gluten ngô- Corn Gluten Meal, USA. Hàng mới 100%, hàng nhập khẩu theo stt 1.
1. 4 danh mục TT số 02/2019/TT-BNN&PTNT ngày 11/02/2019... (mã hs nguyên
liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 23031090: Corn Gluten Meal; Bột Gluten Ngô làm nguyên
liệu SX thức ăn chăn nuôi... (mã hs corn gluten mea/ hs code corn gluten) |
|
- Mã HS 23031090: Gluten ngô (US corn gluten meal) là nguyên
liệu sản xuất thức ăn Thủy sản.... (mã hs gluten ngô us/ hs code gluten ngô) |
|
- Mã HS 23031090: Gluten ngô, dùng làm thức ăn chăn nuôi,
40kg/bao. Hàng phù hợp với thông tư 02/2019 của Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển
Nông Thôn. Nhà sx: SHANDONG HAOFUXING INTERNATIONAL TRADING CO. , LTD... (mã
hs gluten ngô dùn/ hs code gluten ngô) |
|
- Mã HS 23031090: Bột Gluten Ngô dùng làm thức ăn cho gia súc
(corn gluten meal)- Hàng mới 100%... (mã hs bột gluten ngô/ hs code bột
gluten n) |
|
- Mã HS 23031090: Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Feed (Nguyên
liệu sản xuất thức ăn gia súc). Đóng bao 40kg/bao. Hàng nhập khẩu theo danh
mục 1. 1. 4-TT02-2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%.... (mã hs bột gluten ngô/ hs
code bột gluten n) |
|
- Mã HS 23031090: Gluten Ngô- Corn Gluten Feed- dùng làm thức
ăn chăn nuôi (01 bao 40 kg) hàng nhập khẩu phù hợp với 02/2019/TT-BNNPTNT
ngày 11/02/2019, Hàng mới 100%.... (mã hs gluten ngô cor/ hs code gluten ngô) |
|
- Mã HS 23031090: Nguyên liệu SX TĂCN: Gluten ngô (CORN GLUTEN
FEED), 40kg/bao. Hàng phù hợp TT02/2019/BNNPTNT, hàng không chịu thuế GTGT
theo TT26/2015/TT-BTC và CV17709/BTC-TCT.... (mã hs nguyên liệu sx/ hs code
nguyên liệu) |
|
- Mã HS 23031090: Gluten ngô- Bố sung protein trong sản xuất
thức ăn chăn nuôi, hàng nhập phù hợp với thông tư 02/2019/TT- BNNPTNT.... (mã
hs gluten ngô bố/ hs code gluten ngô) |
|
- Mã HS 23031090: Gluten ngô (Corn Gluten Feed) dùng để làm
nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT
02/2019/TT-BNNPTNN. Hàng mới 100%, 40kg/bao.... (mã hs gluten ngô cor/ hs
code gluten ngô) |
|
- Mã HS 23031090: Nguyên liệu dùng để phục vụ sản xuất thức ăn
chăn nuôi- Gluten ngô- Corn Gluten Meal.... (mã hs nguyên liệu dùn/ hs code
nguyên liệu) |
|
- Mã HS 23031090: Nguyên liệu SX TACN: Corn gluten Feed (50KG/
Bao), hàng mới 100% l... (mã hs nguyên liệu sx/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 23032000: Viên bã mã dạng mảnh... (mã hs viên bã mã
dạng/ hs code viên bã mã d) |
|
- Mã HS 23032000: Ống hút bằng bã mía, đầu bằng, không bọc
giấy, kích thước 6mm*210mm, Hàng mới 100%... (mã hs ống hút bằng bã/ hs code
ống hút bằng) |
|
- Mã HS 23033000: Phụ phẩm của ngành sản xuất cồn ethylic từ
hạt cốc (DDGS-Distillers dried grain with solubles)-Bã ngô-nguyên liệu sản
xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng thuộc danh mục số: STT 1. 1. 10 TT02/2019/TT
BNNPTNT... (mã hs phụ phẩm của ng/ hs code phụ phẩm của) |
|
- Mã HS 23033000: Bột bã ngô (Tên tiếng Anh: DISTILLERS DRIED
GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS), Tên khoa học: ZEA MAYS), nguyên liệu sản xuất
thức ăn chăn nuôi, phù hợp TT02/2019/TT-BNN... (mã hs bột bã ngô tên/ hs code
bột bã ngô) |
|
- Mã HS 23033000: DDGS: phụ phẩm của ngành sản xuất cồn
ethylic từ hạt cốc, nguyên liệu sử dụng cho thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu
phù hợp- TT02/2019/BNNPTNT, hàng mới 100%... (mã hs ddgs phụ phẩm/ hs code
ddgs phụ ph) |
|
- Mã HS 23033000: Ngũ cốc lên men (DDGS) Nguyên liệu sản xuất
thức ăn gia súc. hàm lượng protein 28. 78%, độ ẩm 11. 91%... (mã hs ngũ cốc
lên men/ hs code ngũ cốc lên) |
|
- Mã HS 23033000: Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc
DDGS(Distillers dried grains with solubles). Nguyên liệu sản xuất thức ăn
chăn nuôi. Hàng phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT của bộ NN&PTNT....
(mã hs phụ phẩm công n/ hs code phụ phẩm côn) |
|
- Mã HS 23033000: Phụ phẩm chế biến các loại ngũ cốc (DDGS),
dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp với thông tư
02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019... (mã hs phụ phẩm chế bi/ hs code phụ
phẩm chế) |
|
- Mã HS 23033000: DDGS- Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại
ngũ cốc (DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES), nguyên liệu sản xuất thức ăn
chăn nuôi. Hàng thuộc TT02/2019/TT-BNNPTNT.... (mã hs ddgs phụ phẩm/ hs code
ddgs phụ ph) |
|
- Mã HS 23033000: DDGS (Bã ngô). Nguyên liệu dùng trong sản
xuất thức ăn chăn nuôi... (mã hs ddgs bã ngô/ hs code ddgs bã ngô) |
|
- Mã HS 23033000: Distillers dried grains with solubles (DDGS)
Bã Ngô. Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông tư
02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế
GTGT... (mã hs distillers drie/ hs code distillers d) |
|
- Mã HS 23033000: DDGS (Bột bã ngô)- Phụ phẩm công nghệ chế
biến các loại ngũ cốc (DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES), nguyên liệu
sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng thuộc TT26/2012/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%...
(mã hs ddgs bột bã ng/ hs code ddgs bột bã) |
|
- Mã HS 23033000: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Phụ
phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc DDGS. NK đúng theo
TT02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/2/2019 (1. 1. 10). Dạng bột, mảnh. Mới 100%...
(mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 23033000: Bột bã ngô (DDGS), nguyên liệu thức ăn chăn
nuôi gia súc, gia cầm. Phù hợp với thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới
100%.... (mã hs bột bã ngô ddg/ hs code bột bã ngô) |
|
- Mã HS 23033000: Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi: Bã Ngô-
(DDGS)... (mã hs nguyên liệu sx/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 23033000: DDGS- BãNgô (dùng làm nguyên liệu sản xuất
thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 02/2019/TT- BNNPTNT 11/02/2019)... (mã
hs ddgs bãngô dù/ hs code ddgs bãngô) |
|
- Mã HS 23033000: DDGS- Bã Ngô (Distillers Dried Grains With
Solubles). Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc. (Nguyên liệu sản
xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu theo STT 1. 1. 10 TT 02/2019/TT-
BNNPTNT... (mã hs ddgs bã ngô d/ hs code ddgs bã ngô) |
|
- Mã HS 23033000: Distiller Dried Grains with Solubles (DDGS)
nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế
GTGT. Số HĐ: SEW047443C ngày 12/08/2019... (mã hs distiller dried/ hs code
distiller dr) |
|
- Mã HS 23033000: Nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi: Bã
Ngô-DDGS (DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES). Hàng mới 100%... (mã hs
nguyên liệu dùn/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 23033000: Phụ phẩm ngũ cốc DDGS, nguyên liệu sản xuất
thức ăn chăn nuôi, hàng NK phù hợp TT 02/2019/TT-BNNPTNT... (mã hs phụ phẩm
ngũ cố/ hs code phụ phẩm ngũ) |
|
- Mã HS 23033000: Bột bã ngô-DDGS (nguyên liệu sản xuất thức
ăn chăn nuôi) hàng nhập khẩu theo TT 02. 2019/TT-BNNPTN. Shipper Santa Siena
Exports LLC... (mã hs bột bã ngôddgs/ hs code bột bã ngôd) |
|
- Mã HS 23033000: Bột Gluten Ngô (Nguyên liệu sản xuất thức ăn
gia súc). Hàm lượng Protein 8. 6%, Độ ẩm 62. 7%... (mã hs bột gluten ngô/ hs
code bột gluten n) |
|
- Mã HS 23033000: Nguyên liệu, phụ gia dùng để sản xuất thức
ăn chăn nuôi: Bã Ngô- Distillers Dried Grains With Solubles (DDGS). Nhà sản
xuất: POET NUTRITION LLC- United States of America... (mã hs nguyên liệu ph/
hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 23033000: Bột bã ngô (phụ phẩm chế biến các loại ngũ
cốc DDGS), dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp thông tư
02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019, mới 100%. Hàng rời đóng trong
container.... (mã hs bột bã ngô phụ/ hs code bột bã ngô) |
|
- Mã HS 23033000: DDGS- Distillers Dried Grains with Solubles
(Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn
chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo thông tư TT02/2019/TT-BNNPTNT.... (mã hs ddgs
distiller/ hs code ddgs distil) |
|
- Mã HS 23033000: Cám mì (WHEAT BRAN): Nguyên liệu sx tăcn.
Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13; Phù hợp theo
thông tư TT02/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%... (mã hs cám mì wheat b/ hs
code cám mì whea) |
|
- Mã HS 23033000: Soytide-Bột đậu nành lên men-25kg/bag... (mã
hs soytidebột đậu/ hs code soytidebột) |
|
- Mã HS 23033000: BỘT BÃ MÍA ÉP BÀNH. HÀNG MỚI 100%... (mã hs
bột bã mía ép b/ hs code bột bã mía é) |
|
- Mã HS 23033000: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bã
Ngô- Distillers Dried Grains With Solubles (DDGs)... (mã hs nguyên liệu sản/
hs code nguyên liệu) |