|
- Mã HS 40169999: 4M160550N00/ CUSHION-
Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(50x50x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160550N00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(50x50x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160550Q00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(120x50x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160550Q00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(120x50x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160550S00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(110x50x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160550S00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(110x50x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160550W00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(150x45x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160550W00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(150x45x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160550Z00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(160x30x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160550Z00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(160x30x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160859C00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(240X35X3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160859C00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(240X35X3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160859F00/ Cushion- Đệm 3*40*100 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160943B00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(15x50x5mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160943B00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(15x50x5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160943J00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(50X20X5mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M160943J00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(50X20X5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M161252M00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(100x45x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M161252M00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(100x45x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M161283D00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(30x130x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M161283D00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(30x130x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M161283M00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(35x160x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M161283M00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(35x160x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M161317C00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(105X30X3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M161317D00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(180x30x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M161317D00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(180x30x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M161317V00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(400x40x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4M161317V00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(400x40x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4N160012G00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(100x45x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4N160012G00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(100x45x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4N160012R00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(35x50x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4N160012V00/ Cushion- Đệm 3*60*85 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4N160012Y00/ Cushion- Đệm 3*35*55 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4N160130C00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(60X25X3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4N160130C00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(60X25X3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4N160130E00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(55x30x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4N160130M00/ Cushion- Đệm 3*60*100 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4N160130P00/ Cushion- Đệm 3*30*60 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4N160130U00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(80x50x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4N160130U00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(80x50x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4N160130W00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(220x35x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4N160130W00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(220x35x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4N160130X00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(80x30x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4N160130X00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(80x30x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4N160130Z00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(65x55x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4N160130Z00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(65x55x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4N160142S00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(80x45x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4N160142S00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(80x45x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4N160390G00/ Cushion- Đệm 3*40*55 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4N160944A00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(50x20x2mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4N160944A00Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(50x20x2mm)
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4N650123A00 (Cushion-Miếng đệm(0.4x7x7mm)) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4N650123A00/ Cushion-Miếng đệm(0.4x7x7mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4Q160024B00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(85x45x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4Q160024B00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(85x45x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160041E00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(90x35x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160041E00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(90x35x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160041K00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(170x35x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160041K00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(170x35x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160041M00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(160X35X3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160041M00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(160X35X3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160041N00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(140X50X3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160041N00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(140X50X3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160041Q00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(80x35x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160041Q00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(80x35x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160041W00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(190x35x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160041W00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(190x35x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160041X00/ Cushion- Đệm 3*45*140 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160172E00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(120X35X3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160172E00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(120X35X3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160172G00/ Cushion- Đệm 3*55*130 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160172L00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(60x35x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160172L00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(60x35x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160290W00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(265x35x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160290W00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(265x35x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160290Z00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(165x35x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160290Z00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(165x35x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160333C00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(240X35X3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160333C00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(240X35X3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160333T00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(50X30X10mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160333T00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(50X30X10mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160333U00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(150x20x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160333U00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(150x20x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160333V00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(180x50x5mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160333V00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(180x50x5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160333Z00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(180x35x5mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160356D00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(310x45x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160356D00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(310x45x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160356F00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(150x80x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160356F00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(150x80x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160356R00/ Cushion- Đệm 3*35*335 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160356Z00/ Cushion- Đệm 3*30*355 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160390G00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(160X20X3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160390G00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(160X20X3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160390J00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(310x55x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160390J00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(310x55x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160839D00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(365x35x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160839D00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(365x35x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160839F00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(180x45x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160839P00/ Cushion- Đệm 3*55*300 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160839Q00/ Cushion- Đệm 3*50*125 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160839S00/ Cushion- Đệm 3*35*235 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160839U00/ Cushion- Đệm 3*40*235 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160839V00/ Cushion- Đệm 3*35*325 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160839W00/ Cushion- Đệm 3*30*180 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160839X00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(230x70x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160839X00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(230x70x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160840D00 (Miếng đệm bằng cao su(30x15x3mm)) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160840D00/ Cushion- Miếng đệm bằng cao su(30x15x3mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W160840E00/ Cushion- Đệm 3*40*70 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W161227A00/ Cushion- Đệm 2*5*20 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W161228A00/ Cushion- Đệm 2*25*35 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W161231B00/ Cushion- Đệm 3*80*160 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W161484A00/ Cushion- Đệm 3*35*145 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W161484C00/ Cushion- Đệm 3*55*75 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W161484E00/ Cushion- Đệm 3*65*80 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W161484F00/ Cushion- Đệm 3*45*235 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W161484G00/ Cushion- Đệm 3*25*150 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W161517A00/ Cushion- Đệm 3*90*110 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W161517B00/ Cushion- Đệm 3*63*140 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W161517C00/ Cushion- Đệm 3*23*110 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W161543A00/ Cushion- Đệm 10*30*50 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W161543B00/ Cushion- Đệm 1.6*50*710 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W161543D00/ Cushion Sheet- Đệm 1.6*60*760 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W161570A00 (Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(85x70x3mm)) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W161570A00/ Cushion- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(85x70x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W161650A00/ Cushion- Đệm 5*20*20 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W161650B00/ Cushion- Đệm 3*25*350 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W300108A00/ Cushion- Đệm 3*18*20 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W650028C00/ CUSHION- Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(115x35x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 4W650028C00_/ Miếng đệm bằng xốp
Polyurethane(115x35x3mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 5000011/ Dải phím bấm bằng cao su máy TV100, chất liệu
cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 500121926/ CUPS,SUCTION,3MM (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 500-593-004/ màng bơm vật liệu cao su, part no
500-593-004, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 501002000/ Ốp cao su, KT: 10.5x7.0mm, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 50400-3022323/ Miếng đệm chống va đập 005-0399
Suppension (50400-3022323) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 50400-3211180/ Miếng đệm Microphon gasket/ Nano Coated
(50400-3211180) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 51160330/ Ron cao su 51160330 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 5133I390/ Ron cao su 5133I390 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 513611-S3793-89/ Đệm cao su chống rung cho quạt thông
gió, DN1000, bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 513612-S3793-195/ Đệm cao su chống rung cho quạt thông
gió, DN1000, bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 51510490/ Ron cao su 51510490 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51510550/ Đầu nối cao su 51510550 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51511260/ Đầu nối cao su 51511260 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51511540/ Ron cao su 51511540 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51511561/ Ron cao su 51511561 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51511921/ Ron cao su 51511921 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51512460/ Ron cao su 51512460 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51512700-1/ Đầu nối cao su 51512700 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51512770-1/ Ron cao su 51512770 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51512820-1/ Đầu nối cao su 51512820 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51512970/ Đầu nối cao su 51512970 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51513540/ Ron cao su 51513540 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51520030/ Đầu nối cao su 51520030 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51520041/ Đầu nối cao su 51520041 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51520070/ Đầu nối cao su 51520070 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51520080/ Đầu nối cao su 51520080 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51520410/ Ron cao su 51520410 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51521430/ Đầu nối cao su 51521430 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51521510/ Ron cao su 51521510 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51522070/ Đầu nối cao su 51522070 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51522220/ Đầu nối cao su 51522220 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51522690/ Ron cao su 51522690 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51523100/ Đầu nối cao su 51523100 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51524001/ Ron cao su 51524001 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51524620/ Ron cao su 51524620 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51525120/ Ron cao su 51525120 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51525580/ Đầu nối cao su 51525580 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51525840-1/ Ron cao su 51525840 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51528340/ Đầu nối cao su 51528340 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51528420/ Ron cao su 51528420 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51529600/ Ron cao su 51529600 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51538830/ Ron cao su 51538830 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51539050/ Ron cao su 51539050 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51539190/ Ron cao su 51539190 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 5154/ Chốt bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 51540030/ Ron cao su 51540030 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51540180/ Ron cao su 51540180 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 5155/ Long đen bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 51550120/ Đầu nối cao su 51550120 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51550250/ Đầu nối cao su 51550250 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51550510/ Đầu nối cao su 51550510 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51551500/ Ron cao su 51551500 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51551520/ Ron cao su 51551520 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51551540/ Ron cao su 51551540 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51551580/ Đầu nối cao su 51551580 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51551800/ Ron cao su 51551800 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 5155S101/ Ron cao su 5155S101 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 51650070/ Ron cao su 51650070 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 5204670102- Miếng bọc tay nắm(điều chỉnh) NV350- HANDLE
SLEEVE,NV356E (linh kiện của máy hút bụi), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 5204670102/ HANDLE SLEEVE- miếng bọc tay nắm (điều
chỉnh) NV350- Linh kiện của máy hút bụi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 526-70320/ Trụ cao su dùng gắn trên miếng đệm MU42
526-70320 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 526-70420/ Trụ cao su dùng gắn trên miếng đệm MU42
526-70420 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 530226428---G/ Phớt Chắn Kín AC1474-A01X3
(530226428---G) bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 530230458---G/ Phớt Chắn Kín AC1679-I00X7
(530230458---G) bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 530N15307---G/ Phớt Chắn Kín AC0598-A04X8
(530N15307---G) bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 530N20326---G/ Phớt chắn kín AC0995-E03A0
(530N20326---G) bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 530N20357---G/ Phớt Chắn Kín AC1012-E04X8
(530N20357---G-1) bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 531CA658812-G/ Phớt Chắn Kín AE3400-Q10X0
(531CA658812-G) bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 531N17358---G/ Phớt Chắn Kín AE0760-H50X5
(531N17358---G) bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 531N20357---G/ Phớt Chắn Kín AE1012-G04X8
(531N20357---G) bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 531N25356---G/ Phớt chắn kín AE1292-G01A3
(531N25356---G) bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 531N28458---G/ Phớt chắn kín AE1550-F46A2
(531N28458---G) bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 531N30458---G/ Phớt Chắn Kín AE1679-A07A6
(531N30428---G) bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 531N355511--G/ Phớt chắn kín AE2085-A06Z5
(531N355511--G) bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 531N385811--G/ Phớt Chắn Kín AE2240-A02X4
(531N385811--G) bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 531N40628---G/ Phớt chắn kín AE2386-H13A8
(531N40628---G) bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 531N45629---G/ Phớt Chắn Kín AE2651-A05X7
(531N45629---G) bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 531N45689---G/ Phớt Chắn Kín AE2666-E01X3
(531N45689---G) bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 531N558012--G/ Phớt chắn kín AE3062-E11B8
(531N558012--G) bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 53202-Y2V0110-0000/ Khớp nối cao su giảm xóc dùng sản
xuất máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 5322355511--G/ Phớt Chắn Kín AB2085-N00X7
(5322355511--G-1) bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 539005/ Vòng mút xốp cao su SDK-MFM URE RING của
NCW(4.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 540NS1151-A-G/ Vòng cao su chữ O 1AS-115 (SKK 100498)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 541-0137-001/ Khớp nối bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 54101-YEC0110-0000/ Ống cao su bọc tay cầm dùng lắp ráp
sản phẩm máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 5411364P/ Đệm cao su PAD-SHIFTER PEADL 5411364P (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 5417451P/ Chi tiết linh kiện xe bằng cao su 5417451P
dùng cho dòng xe mô tô Indian (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 543NV-14A--FG/ VòNG Cố ĐịNH PHANH V-14A bằng cao su lưu
hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 543NV-16A--FG/ VòNG Cố ĐịNH PHANH V-16A bằng cao su lưu
hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 543NV-20A--FG/ VòNG Cố ĐịNH PHANH V-20A bằng cao su lưu
hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 543NV-25A--FG/ VòNG Cố ĐịNH PHANH V-25A bằng cao su lưu
hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 543NV-28A--FG/ Vòng cố định phanh V-28A bằng cao su lưu
hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 543NV-30A--FG/ Vòng cố định phanh V-30A bằng cao su lưu
hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 543NV-35A--FG/ Vòng cố định phanh V-35A bằng cao su lưu
hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 543NV-40A--FG/ Vòng cố định phanh V-40A bằng cao su lưu
hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 543NV-45A--FG/ Vòng cố định phanh V-45A bằng cao su lưu
hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 543NV-60A--FG/ Vòng cố định phanh V-60A bằng cao su lưu
hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 551079001/ Núm cao su kích thước 21.6*21.6*60- PLASTIC,
RUBBER STRAIN RELIEF 030288 \BLK FOR AWG 16. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 551079002/ Núm cao su kích thước
21*6*21.6*60mm-PLASTIC, RUBBER STRAIN RELIEF 030288 \ BLK FOR AWG 18. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 55310090/ Ron cao su 55310090 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 55330100/ Ron cao su 55330100 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 55350060/ Ron cao su 55350060 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 55350170/ Ron cao su 55350170 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 55350470/ Ron cao su 55350470 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 55370240/ Ron cao su 55370240 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 55380112/ Ron cao su 55380112 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 55390120/ Ron cao su 55390120 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 555BANS05508G/ Nắp chắn cho mô tơ 55X8 (D151)(ROHS2)
bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 555CANS01004G/ Nắp chắn 10X4 EZ5002-A0 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 555NANS03505G/ Nắp chắn cho mô tơ 35X5(ROHS2) bằng cao
su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 555NANS06209G/ Nắp chắn cho mô tơ 62X9(ROHS2) bằng cao
su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 555NANS07209G/ Nắp chắn cho mô tơ 72X9(ROHS2) bằng cao
su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 555NANS09510G/ Nắp chắn cho mô tơ 95X10(ROHS2) bằng cao
su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 560219006/ Miếng cao su mềm dùng trong máy
thổi-RUBBER,CONTACT PLATE STOPPER \Dia5.0X10.2mm(L) TRANSLURENT(CE TYPE) Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 561319001/ Miếng cao su dùng trong máy cưa.Kích thước:
113X7X2-PLASTIC,BLK FOAM RUBBER W/NITTO 500 SIZE 113X7X2mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 561383021/ Nắp chụp bằng cao su- NOZZLE GROMMET \
090079100. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 561383028/ Núm chặn bình đựng xà phòng bằng cao su-
SOAP TANK GROMMET. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 561383031/ Đế cao su dùng để bịt ống khung máy xịt rửa,
chống nước vào ống, bằng cao su NBR, kích thước 22x15.5mm-RUBBER
FOOT\090079317. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 561415001/ Núm cao su tổng hợp bịt đầu bơm dầu của bộ
cắt tỉa cầm tay. Kích thước 16x45mm-PLASTIC,SEAL-OIL PUMP \ PS04553. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 561421001/ đầu bịt cho bộ lọc dầu bằng cao su
(18x22mm)- RUBBER,GROMMET FOR OIL FILTER COMP \ 263031321 \ KZ CHAIN SAW.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 561425001/ Vòng khuyên bằng cao su của máy cưa xích
(D13.8.3mm)- RUBBER,GROMMET \ 331785120 \ KZ CHAIN SAW. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 561984001/ Núm cao su kích thước 24*24*39.8- PLASTIC,
RUBBER BUMPER \ BLK 030226. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 562408002/ Nắp motor bằng cao su của máy cưa-RUBBER,
MOTOR PINION CAP \ 010562 &010656 12V-DC STRYKER.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 562787001/ miếng đệm lót bằng cao su gắn mô tơ, kích
thước 12*3m- RUBBER, STATOR PAD FOR MOTOR HOUSING\056002. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 562822002/ Miếng đệm cao su mềm kích thước
30*12*3.8mm-PLASTIC,RUBBER CUSHION FOR MOTOR CASE \ 011039. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 562963001/ Khớp nối bằng cao su Kích thước:
31.4*31.4*8.8mm-RUBBER, SLEEVE BLK \ 010528.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 563098001/ Nắp cao su đậy bình nhiên liệu cho máy đa
chức năng H1.5x47.5mm- RUBBER,OIL SEAL O-RING\010607. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 563098003/ Nắp đậy bình bên nhiên liệu bằng cao su máy
vặn vít- RUBBER,OIL SEAL O-RING \ 010814. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 563112001/ Núm khóa bằng cao su Kích thước:
14.4*15.5*3.9mm-RUBBER,LOCK PUSHER \ BLACK\P320.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 564093001/ Núm cao su của máy đa năng Đường kính:
30.8*30.8*16mm-RUBBER,RUBBER BUMPER BLK \010528.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 564094001/ Miếng chắn bằng cao su dùng để che đậy hộp
đinh của máy bắn đinh Kích thước: 50*26.1*17.9mm-RUBBER,TAIL COVER 010528
\GREY.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 564095001/ Nút cao su chống rung 35.44x15.78m-PLASTIC,
RUBBER ANTI-VIBRATION 010448\GREY. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 564259001/ Bộ phận của thước thủy chuẩn dùng dùng trong
ngành xây dựng- nút ấn bằng cao su- PLASTIC,SILICON BUTTON COVER/ 015025001.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 564836001/ Miếng đệm bằng cao su mềm kích thước 25.8mm
x 8.3mm X3 mm-PLASTIC,RUBBER CUSHION \010912. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 564967001/ Vỏ ngoài động cơ bằng cao su(43.25x16x9mm)
dùng cho máy hút bụi- FRONT MOTOR MOUNT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 564968001/ Vỏ trong động cơ bằng cao
su(76.3x69.5x5.9mm) dùng cho máy hút bụi- INNER MOTOR MOUNT. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 565300001/ Miếng đệm bằng cao su mềm kích thước
15.5*7.8*3mm-PLASTIC,RUBBER CUSHION 011039\BLK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 56-FLP3K1-1HA/ Nút bấm bằng cao su silicon dùng để sản
xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 570230001/ Ống tay cầm của bộ cắt cỏ cầm bằng tay bằng
cao su (432x27mm)- SOFT PLASTIC, GRIP, HANDLE \ 06588. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 570243003/ Đầu hút gió bằng cao su (31x30x28mm)-
RUBBER,INTAKE BOOT \ 38.2CC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 570356010/ Nắp bình xăng bằng cao su cho máy thổi
(23x18mm)- FUEL TANK SUPPORT\090930119. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 570712007/ Bộ cách li chống rung bằng cao su cho động
cơ máy thổi (34x17mm)- ENGINE SUPPORT ISOLATOR 1-090930309. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 570712008/ Bộ cách li chống rung bằng cao su cho động
cơ máy thổi (56x21mm)- ENGINE SUPPORT ISOLATOR 2-090930309. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 570815001/ Tấm đế cao su cho motor, cách điện
(10x21x1.5mm)-RUBBER PLATE FOR MOTOR, BLACK \ 090915001.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 570818008/ Viền bằng cao su NBR cho máy thổi
(200x40mm)- RUBBER, EDGE TRIM \ 090930340. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 57-295190-000B9/ Nút bấm bằng cao su silicon dùng để
sản xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 577A180P12|DM/ Vòng dây bằng cao su KT 1-5/8" (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 581660-1130/ Ron cao su 581660-1130 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 59/ Bộ thẻ treo bằng xốp EVA (1 thẻ treo EVA bằng cao
su lưu hóa Size (3.1*5.5)CM) + 1 Dây treo kim loại size 8CM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 59/ Bộ thẻ treo EVA (1 thẻ treo EVA 3.1*5.5cm + 1 dây
treo kim loại 7.6cm), dùng trong sản xuất giầy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 59-195210-002/ Nút bấm bằng cao su silicon dùng để sản
xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 59-195220-001/ Nút bấm bằng cao su silicon dùng để sản
xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 59-195230-003/ Vòng đệm bằng cao su silicon dùng để sản
xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 59-196530-000/ Vòng đệm bằng cao su silicon dùng để sản
xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 59-293300-001B1/ Nút bấm bằng cao su silicon dùng để
sản xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 59-293300-001B2/ Nút bấm bằng cao su silicon, màu xanh,
dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 59-293300-001B3/ Nút bấm bằng cao su silicon dùng để
sản xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 59-293300-001B9/ Nút bấm bằng cao su silicon, màu hồng,
dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 59-293320-000/ Vòng đệm bằng cao su silicon dùng để sản
xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 59-293330-000/ Vòng đệm bằng cao su silicon dùng để sản
xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 59-293340-000/ Vòng đệm bằng cao su silicon dùng để sản
xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 59-310150-000/ Vòng đệm bằng cao su silicon dùng để sản
xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 59-310180-000/ Nút bấm bằng cao su silicon dùng để sản
xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 59-312770-000/ Vòng đệm bằng cao su silicon dùng để sản
xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 59-314860-200/ Nút bấm bằng cao su silicon dùng để sản
xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 5941680100 Ron cửa tủ lạnh ngăn đông, bằng cao su, dùng
cho tủ lạnh RDNT200I50VS BEKO, D54200N_FRZ_SLOT GASKET 85GRH GR_LIGHT GLAY,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 5941680200 Ron của tủ lạnh ngăn mát, bằng cao su, dùng
cho tủ lạnh RDNT231I50VWB BEKO, D54231FF_SLOT GASKET 85GRH GR_LIGHT GLAY,
hàng F.O.C, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 5941680400 Ron cửa bằng cao su dùng cho tủ lạnh
RDNT251I50VWB,D54251FF_SLOT GASKET 85GRH GR_LIGHT GLAY, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 5941680500 Ron cửa ngăn mát bằng cao su, dùng cho tủ
lạnh RDNT271I50VWB,D54271FF _SLOT GASKET 85GRH GR LIGHT GLAY, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 5FLF00154A/ Băng cuộn cao su silicone 5FLF00154A kích
thước 0.5T*15mm*20M*320g/cuộn, sản phẩm cách điện, chịu nhiệt cao, hiệu suất
dẫn nhiệt, khả năng tĩnh điện bề mặt. Mới 100%./ KR (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 5FLF00154B/ Băng cuộn cao su silicone 5FLF00154B kích
thước 0.5T*19mm*20M*320g/cuộn, sản phẩm cách điện, chịu nhiệt cao, hiệu suất
dẫn nhiệt, khả năng tĩnh điện bề mặt. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 5K000MI002879/ Ron silicone REF: S16 0243- JOINT
PROFILE REF: S16 0243, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 5K000ST001920/ Nút cao su dẫn dây điện KDS 12-13-
Joints passage cable KDS 12-13, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 5K000ST001921/ Nút cao su dẫn dây điện KDS 7-8- Joints
passage cable KDS 7-8, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 5K000ST001922/ Nút cao su dẫn dây điện KDS 12- Joints
passage cable KDS bouch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 6048-10021/ Nắp bịt bằng cao su (lắp ở cần điều khiển)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 605000010/ Dây chun ELASTIC BAND (#16) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 605000110/ Dây chun ELASTIC BAND (#10) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 60880002-2/ Van điều tiết 60880002 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 61.63.GJ00200B/ Lẫy trượt bên trái, bằng cao su, bộ
phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 61.63.GJ00201B/ Lẫy trượt bên trái, bằng cao su, bộ
phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 61.B3.GU00100A/ Móc treo tai nghe, KT 77x47mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 6121500218/ Nắp cao su, 6121500218, linh kiện sản xuất
camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 61A-01990/ Nắp bảo vệ đầu cáp WATERPROOF_BOOT bằng cao
su silicone dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 61A-01991/ Nắp bảo vệ đầu nối WATERPROOF_SEAL bằng cao
su silicone dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 626- 41730/ Trụ cao su gắn trên miếng đệm MU42 626-
41730 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 626- 78710/ Trụ cao su gắn trên miếng đệm MU42 626-
78710 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 626-41730/ Trụ cao su gắn vào sản
phẩm-626-41730-SURURABA-SJ(XAM) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 626-78710/ Trụ cao su gắn vào sản phẩm-626-78710-GOMU
BUHIN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 6500003/ Dây silicon phi 1.8 của máy TV100, dùng để
đệm, chèn (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 6500004/ Dây silicon tròn của máy TV100, dùng để đệm,
chèn (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 65250338/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 65250393/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 65250485/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 65250517/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 65252504/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 65922-4E000/ Ron cao su 65922-4E000 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 66-05037-00B/ Tấm đệm bằng mút xốp (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 660762/ Dây thun KANAGUGOM 24.0CM bằng cao su để cột
hộp bút màu (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 660768/ Dây thun KANAGUGOM13.0CM.VF dùng để cột hộp bút
màu (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 66214030021101-2020/ Chụp cao su chụp trục khuỷu tàu
cao tốc (Shinkansen) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 665244/ Mút xốp cao su NCW18.24.30 SPONGE.VF (7*1)cm
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 66H00 14060-B5/ Nút cao su dùng cho phanh ô tô (Made
from SBR-78A)-STOPPER RUBBER (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 66H00 14060-B6/ Nút cao su dùng cho phanh ô tô (Made
from SBR-78A)-STOPPER RUBBER (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 679940011/ Bộ cách li chống rung bằng cao su cho động
cơ máy thổi (67x32mm)- ENGINE ISOLATORS 45 DEG-090930309. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 6831223002/ Nút đệm,12.7PIE*3.6T, SJ5012 màu xám cho mã
MENB1035A1500F02, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 69140050/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 69140088/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 69140089/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 69140095/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 69140096/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 69140164/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 69150049/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 6G3AB040---RW/ Ông bọc đầu nối hai dây đen 4 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 6G3AB050---RW/ ống bọc đầu nối hai dây màu đen 5 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 6G3AB140---RW/ ống bọc đầu nối hai dây màu đen 14 (F2Z)
bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 6K11695-F-NA/ Miếng cao su chắn nước (385 x 3 x 3
mm)/Water stop rubber 6K11695-F-NA (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 70/ Bộ thẻ treo (1 thẻ treo EVA 3.1*5.5cm + 1 60/ Dây
kim loại treo tem mác 7.6cm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 70/ Bộ thẻ treo (gồm thẻ treo EVA từ cao su xốp và dây
treo kim loại) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 70/ Bộ thẻ treo bằng xốp EVA (Gồm thẻ treo EVA, Size
(3.1*5.5)CM, Dây treo kim loại, size 8CM (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 7050003/ Miếng đệm bằng cao xu xốp (8mm x8mmx0.5mm) của
máy TV100 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71050455/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71051882/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71052089/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71052321/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71053060/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71053083/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71053421/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71053454/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71053508/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71053572/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71053609/ Chi tiết cao su cho bộ dây 7105-3609 GROM
82819-47170 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71053641/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71053664/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71053665/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71053683/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71053690/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71053691/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71053733/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71053734/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71053817/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71053818/ Chi tiết cao su cho bộ dây 7105-3818 GROM
82819-47280 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71053824/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71053825/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71053828/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71053829/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71053861/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054063/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054236/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054255/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054257/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054354/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054396/ Chi tiết cao su cho bộ dây 7105-4396 GROM YLP
RDA (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054401/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054412/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054461/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054484/ Chi tiết cao su cho bộ dây 71054484
GROM82819-33250 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054485/ Chi tiết cao su cho bộ dây 71054485
GROM82819-33260 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054486/ Chi tiết cao su cho bộ dây 71054486
GROM82819-33210 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054555/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054640/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054667/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054668/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054670/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054674/ Chi tiết cao su cho bộ dây 71054674
GROM82819-42250 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054676/ Chi tiết cao su cho bộ dây 71054676
GROM76090-BODY (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054685/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054774/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054788/ Chi tiết cao su cho bộ dây 71054788
GR82821-47350VN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054851/ Chi tiết cao su cho bộ dây 7105-4851
GROM-28570-WM (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054888/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054889/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054918/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054920/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054942/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71054946/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71055040/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71055042/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71055075/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71055104/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71055121/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71350057/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71350557/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71450828/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71609465/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71609786/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71619787/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650041/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650076/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650118/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650145/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650198/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650210/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650255/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650342/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650344/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650346/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650347/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650349/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650351/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650356/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650392/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650393/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650395/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650400/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650435/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650515/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650516/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650547/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650621/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650669/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650728/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650797/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650822/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650842/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650848/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71650911/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651033/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651075/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651078/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651079/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651106/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651140/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651198/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651199/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651312/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651343/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651345/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651352/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651353/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651355/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651376/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651388/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651395/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651423/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651467/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651578/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651597/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651605/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651606/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651607/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651608/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651640/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651698/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651706/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651741/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651742/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651743/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71651759/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71800142/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71800167/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71800207/ Chi tiết cao su cho bộ dây 7180-0207 GROM
82819-26611 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71800208/ Chi tiết cao su cho bộ dây 7180-0208 GROM
82819-26621 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71800209/ Chi tiết cao su cho bộ dây 7180-0209 GROM
82819-26631 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71800272/ Chi tiết cao su cho bộ dây 71800272
GROM82819-26860 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71900059/ Chi tiết cao su cho bộ dây (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71900604/ Chun buộc bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 71900879/ Chun buộc bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 72002559/ Con lăn URETHAN ROLLER: D45-38H/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 72002687/ Con lăn URETHAN ROLLER: D63-40H/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 7385A256/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 753-02006(T3E)/ Màng chắn khí bằng vải T3E tráng phủ
cao su, KT: đường kính 26mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 753-02007/ Màng chắn khí bằng vải base fabric tráng phủ
cao su, đường kính 27.6mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 770338003/ Vòng đệm chống nước làm bằng cao su dùng cho
thước thuỷ- USB WATERPROOF RING FOR MILWAUKEE DIGITAL LEVEL
PCBA\015015002.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 8001650/ Miếng cao su bịt lỗ (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 8005879/ Miếng cao su để bọc bàn đạp (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 8026393/ Miếng cao su bịt lỗ (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 8026975/ Miếng cao su bịt lỗ,hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 8046562/ Miếng ốp bằng cao su cho phanh tay (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 8064504/ Miếng cao su bịt lỗ (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 8081733/ Miếng cao su bịt lỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 8104857/ Nắp bịt bằng cao su bảo vệ cầu chì (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 8134411/ Cao su chụp bụi cần điều khiển (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 8136832/ Nắp bịt bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 8140106/ Miếng bọc bàn đạp phanh bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 81921AL040V/ Vòng cách điện bằng cao su. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 81A00 22020-B5/ Đệm chống bụi của dây phanh ô tô bằng
cao su((Made from EPDM HS50))-BOOT-BOTTOM COVER (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 83936/ Nhãn cao su- RUBBER LABEL25x21 WHT/R.LETTER (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 83937/ Nhãn cao su- RUBBER LABEL 25x21 BLUE/WHITE (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 876LP30V2/ Miếng gioăng bằng cao su, phụ kiện cho máy
bơm không khí (kích thước 17.2mm x 12mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 876LPF0V1/ Miếng gioăng bằng cao su, phụ kiện van khí
cho máy bơm không khí (kích thước 22mm x 18mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 8-NL118/ Núm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 9/ Vật liệu bằng cao su lưu hóa# (119.99 kg 59996 PCS)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: 904454/ Nắp bịt bu lông bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 907000135/ Dây đai cao su kích thước
127.94*32.29*6.00mm/BELT/XL-110, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 9122010002/ Vòng gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 9122040063/ Nắp bảo vệ đầu nối điện của cảm biến áp
suất tuyệt đối, dùng cho ô tô, chất liệu cao su lưu hóa, kích thước 15.6 *7.2
mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 918-1583/ Cuộn dây bằng cao su, dùng để chằng ghế và
các thiết bị khỏi bị va chạm với nhau, 1 roll 100meter (2891207 Rubber cord
6MM HVISPOL), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 925601/ Nắp bịt bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 926165/ Nắp bịt bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 929512/ Nắp bịt lỗ bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: 95570-M6000/ Ron cao su 95570-M6000 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 95570-M6100/ Ron cao su 95570-M6100 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: 9F424-009-0006/ búa cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A0100105/ Thanh gạt bằng cao su silicon CB60B dạng mặt
phẳng, sức chịu độ rắn 65, kích thước 7 x 40 x 1000mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A0100106/ Thanh gạt bằng cao su silicon CB70B dạng mặt
phẳng, sức chịu độ rắn 73, kích thước 7*40*1000mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A0103887/ Cuộn dính làm sạch bằng cao su YTS30 dùng để
làm sạch cho máy xếp hàng tự động, phi 80mm/PHI80X272L-303L (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A0103888/ Cuộn dính làm sạch bằng cao su YTS80 dùng để
làm sạch cho máy xếp hàng tự động, phi 80mm/PHI80X272L-303L (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A0104857/ Dây nịt tròn bằng cao su, KT: 180*10*0.4mm,
mã MB-18104P-A (1KG/PK) dùng trong nhà xưởng. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A0105039/ Dây nịt tròn bằng cao su, KT: 80*6*0.4mm, mã
MB-8064 P-A (1KG/PK) dùng trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A0105583/ Khối cao su KSD-EM838, dùng cho máy cắt bản
mạch (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A0105584/ Khối cao su KSD-EM841, dùng cho máy cắt bản
mạch (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A0105602/ Khối cao su KSD-EL838, dùng cho máy cắt bản
mạch (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A0105603/ Khối cao su KDS-EL841, dùng cho máy cắt bản
mạch (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A0105635/ Khối cao su KSD-EL841, dùng cho máy in khung
chế bản (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A0454/ Con lăn cao su(bằng cao su lưu hóa) linh kiện
máy kéo sợi,không xốp, Dùng để dẫn sợi.Nhãn hiệu: ACCOTEX. Model: J465A.
đường kính trong:19mm,đường kính ngoài:30mm,rộng:25mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A064/ Miếng đệm bảo vệ đầu gối bằng cao su, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A10516/ Vòng niêm phong bằng cao su dùng để niêm phong
các linh kiện trong máy kéo sợi. không nhãn hiệu, quy cách: 25 x 4mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A20603A256/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A22-0001/ Cao su non (50 mét/ cuộn) dầy 0.2 mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A22145A26/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A22388A12456/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A22438A26/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A22585A6/ Phím bấm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A22587C26/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa
(90.5mm x 41.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A22587D25/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa
(90.5mm x 41.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A22653A256/ Bàn phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa
(134.2mm x 89.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A22655A256/ Bàn phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa
(89.2mm x 134.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A22733A256/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A22735A256/ Phím điên thoại bằng cao su đã lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A22743S/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A22827A256/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa/ VN
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A22828A256/ Phím điện thoại gọi cửa bằng cao su đã lưu
hóa (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A22831A256/ Nút bấm điện thoại gọi cửa bằng cao su đã
lưu hóa (54.6mm x 28.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A22832A256/ Phím bấm điện thoại gọi cửa bằng cao su đã
lưu hóa (71.1mm x 44.15mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A22843A26/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A22845A26/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A22855A6/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A22883/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A22916A126/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A22935A12356/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A22935B25/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A23041A6/ Phím bấm bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A23065A126/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A23068/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A23072A12356/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A23096A6/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A23221A123456/ phím điện thoại bằng cao su, đã lưu hóa
(40,4mm x 92.85mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A23291/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A23302A6/ Bàn phím bằng cao su (14.6 x 29.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A23306A6/ Bàn phím bằng cao su (11.6mm x 55.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A23455S/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A23472S/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30025G6/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưa hóa (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30025H25/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30042C12567/ Phím bấm điện thoại gọi cửa bằng cao su
đã lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30070B124567/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30070C25/ Phím bấm điện thoại bằng cao su đã lưu hóa
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30071A256/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30073B12567/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30075A12567/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30091A1234567/ Bàn phím điện thoại gọi cửa bằng cao su
đã lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30118A256/ Bán phím điện thoại gọi cửa bằng cao su đã
lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30123A26/ Bàn phím bằng cao su (38.6 x 71.25mm)/ VN
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30158A1256/ Miếng cao su bọc micro (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30176C12356/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30178B256/ Bàn phím bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30181A256/ BÀn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30182A256/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30187H123456/ phím bấm bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30187I25/ phím bấm bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30190A26/ Phím bấm bằng cao su cac loại (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30198D25/ Phím bấm bằng cao su đã lưu hóa (85.15 x
39.6mm)/ VN hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30200D26/ Phím bấm điện thoại bằng cao su đã lưu hóa
(109.65 x 76.85mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30201A256/ Phím bấm điện thoại bằng cao su đã lưu hóa
(42.95 x 127.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30203D6/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30205D12356/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30206C12356/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30207C12356/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30208C256/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30215D123456/ Phím điện thoại bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30217A256/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30218A256/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30220A256/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30221A12356/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30233A124567/ Bàn phím điện thoại bằng cao su đã lưu
hóa (129.3 x 88.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30247A12356/ Bàn phím bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30256A26/ Bàn phím bằng cao su đã lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30266A6/ Phím bấm bằng cao su các loại (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30270A12356/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30271B12356/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30272A12356/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30273A12356/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30275B6/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30286A6/ Phím bấm bằng cao su các loại (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30302A6/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30303A12356/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30305A6/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30312A6/ Phím bấm bằng cao su các loại (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30322A6/ Bàn phím bằng cao su (141mm x 95mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30350S/ Bàn phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa
(3.38mm X 31.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30351S/ Bàn phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa
(7.2mm X 11.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A30352/ Bàn phím bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A3324/ Khớp nối mềm (bằng cao su) lắp bích, đường kính
trong 150 mm, dùng cho đường ống, không nhãn hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A3519105/ Đầu nối bằng cao su lưu hóa FLEX RELIEF D7.3
(GEHC SENYOU) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A3718384/ Nắp chụp bằng cao su CABLE WP RUBBER 1 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A3719325/ Nắp chụp bằng cao su CABLE WP RUBBER 3 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A499/ Miếng chống rò rỉ dầu bằng cao su. Mới 100% (OIL
SEAL) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A5A00241-00000/ Vòng chỉnh nét bằng cao su lưu hóa
A5A00241-00000 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A5A00242-00000/ Vòng chỉnh nét bằng cao su lưu hóa
A5A00242-00000 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A5A00251-00000/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa, (kt:
3.3x3.3mm) A5A00251-00000 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A5A00252B00000/ Vòng điều chỉnh bằng cao su lưu hóa
A5A00252B00000 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A5A00388-00000/ Vòng cao su lưu hóa A5A00388-00000 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A5A00692-00000/ Vòng cao su lưu hóa trong vòng chỉnh
nét A5A00692-00000 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A60031S/ bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A79/ Trang trí giầy bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A9B10019698/ Cục chặn bằng cao su, mới 100%,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: A9B10057141/ Miếng đệm bằng cao su, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: A9B10130156/ Miếng chắn đầu nối ổ cắm cái bằng cao su
2-3, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A9B10143054/ Tấm lót cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A9B10143056/ Tấm cao su, (không phải dạng xốp),mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: A9B10222719/ Nút bịt ống bằng cao su,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A9B10227223/ Giảm chấn bằng cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: A9B10304036/ Nút bịt bằng cao su 35x35x2mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: AA02800903/ Vỏ bọc silicon chống nước dùng để lắp ráp
bộ phận của xe điện BDP00001308 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: AA02801423/ Đế chống rung bằng cao su dùng để lắp ráp
bộ điều khiển dùng cho xe máy điện MEC00004076 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: AB24/ Miếng trang trí mũi giầy bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: AB25/ Miếng trang trí gót giầy bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: AE1400011201/ Vòng cao su bao quanh vòng chỉnh zoom
AE1400011201 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: AE1600011100/ Vòng cao su, kt: 66,7mm x 1,39mm
AE1600011100 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: AE17000111B1/ Vòng cao su lưu hóa trong cụm chỉnh nét
AE17000111B1 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: AE17000112B1/ Vòng cao su lưu hóa trong cụm chỉnh nét
AE17000112B1 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: AG__434301P0177/ vòng gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: AIT-T8KPS4/ Thẻ thông tin sản phẩm bằng cao su xilicon
dùng cho cửa máy bay Boeing 777 loại AIT-T8KPS4 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Áo chắn nước, mã code JCQS800-4-2, bằng cao su lưu hoá,
kích thước phi 110mm x80mm, dùng trong dây chuyền SX gạch Granite. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Áo cốt (ống cao su) (Balco Tube_Balco tube 10mm2), Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: AQ62150363/ Dây buộc(dây cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ARAJTKR05221/ Miếng đệm bằng cao su(5mmx5mmx739mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ARAJTKR05221R01/ Miếng đệm bằng cao
su(5mmx5mmx739mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: AS130385/ Băng dính cao su (dính bằng áp lực) để làm
kín giữa đập chắn và dây cáp sản phẩm, kich thước 19X10M, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: AVTC10-01/ Tấm tản nhiệt bằng cao su 6.5*6.5*0.9t, hàng
mới 100%, ERP: 194719002500 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: B008/ Đầu banh ngắn bằng cao su, dùng làm vòi bơm banh,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: B009/ Đầu banh dài bằng cao su, dùng làm vòi bơm banh,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: B0492400104/ Miếng cách âm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: B1492400004/ Miếng cách âm bằng cao su kích thước
1.5*25*70mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: B1492400104A/ Miếng cách âm bằng cao su kích thước
142*86mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: B20507A256/ Bàn phím cao su dùng cho linh kiện điện tử
/ VN hàng mơi 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: B20-6641/ Phớt chắn dầu phía dưới của piston dùng cho
máy đúc, bằng cao su không xốp. Y052130. Hàng mới 100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40169999: B20-6642/ Phớt chắn dầu phía trên của piston dùng trong
máy đúc, bằng cao su không xốp. Y052131. Hàng mới 100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40169999: B20-6643/ Phớt chắn dầu phía trong của piston dùng
trong máy đúc, bằng cao su không xốp. 1B-P100 + T2-P100. Hàng mới 100%/ JP
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: B20730A256/ Nắp đậy bằng cao su đã lưu hóa, dùng trong
điện thoại tổng đài (15.7mm x 8.52mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: B21060A6/ Phím bấm điện thoại gọi cửa bằng cao su đã
lưu hóa (71.1mm x 44.15mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: B31-1036/ Tấm đệm của khuôn đột lỗ 16T 1000*1000, bằng
cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: B31-1570/ Tấm cao su chịu dầu KT 1000*2000*T10mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: B3491400004/ Miếng cách âm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: B60S2M160GB-E/ Dây đai truyền chuyển động bằng cao su
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: B9312400004A/ Miếng cách âm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bậc cao su dùng cho tàu thủy,kt:525mm x 115mm x
30mm,chất liệu bằng cao su lưu hóa,hàng do Việt Nam sx, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bạc lót (cao su, P/N: 704-045, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bạc lót chất liệu bằng cao su lưu hóa NBR, kích thước:
đường kính ngoài 50mm x dày 40mm, dùng cho máy bơm dầu chính, nhà SX: Ebara
Yoshikura Hydro Tech Co. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bạc lót(cao su, p/n:935-001, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bạc lót(cao su,p/n: 704-045, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bàn di chuột máy tính bằng cao su hiệu Baoccwey, mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bản in bằng cao su cho model LGY- ASA 500KG- hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bản in nhiệt 185*120*38MM(Bằng cao su, dùng để in sản
phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: BẢN LỀ VÁN TRƯỢT- Nhãn hiệu:OXELO- Chất liệu:Main part
100.0: 100.0% Rubber- Thermoplastic Rubber (TPR)- Model code:8525373 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: BẢN LỀ VÁN TRƯỢT, chất liệu Main part 100.0: 100.0%
Rubber- Thermoplastic Rubber (TPR), nhãn hiệu OXELO, mới 100%, model code
8525373 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: BẢN LỀ VÁN TRƯỢT,chất liệu:Main part 100.0: 100.0%
Rubber- Thermoplastic Rubber (TPR),nhãn hiệu:OXELO,mới: 100%, model
code:8525373 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bàn phím biến tần VFD-M- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bàn phím cao su của thiết bị điều khiển từ xa TV và Set
Top Box. P/N: 36012-0219701. Hàng mới 100%. Hãng SX: TANGHE RIZHIXIN PLASTIC
& ELECTRONIC CO LTD (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bàn phím cao su, PN: 296211206, HD: 0000744 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bàn Phím Cao Su.Part no:296200935,Hàng mới 100%.(HD:
0000910) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bàn phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa (129.3 x
88.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su, Part:
296129114AC, TK: 103356798312/A42- DÒNG: 28 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng cao su tự dính không lớp lót Scotch 130C, KT: 19mm
x 9m, dày: 0.76mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng cuốn bảo ôn (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng cuộn cao su silicone 5FLF00154A kích thước
0.5T*15mm*20M*320g/cuộn, sản phẩm cách điện, chịu nhiệt cao, hiệu suất dẫn
nhiệt, khả năng tĩnh điện bề mặt. Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng cuốn cao su, KT: 48mmxT3mm (10 mét/cuộn), Insulfex
(làm bằng cao su lưu hóa, có keo, dùng để bảo ôn cho phụ kiện, đường ống
ngắn, van,). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng dính 2 mặt dạng cuộn dùng cho tivi, bằng cao su,
KT:8mmx33m. Hàng mới 100%,code:N77H01134 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng dính 3M 764 đỏ 50mm*33m làm từ cao su, dùng để dán
nền, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng dính 3M 764 trắng 50mm*33m làm từ cao su, dùng để
dán nền, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng dính 3M 764 vàng 50mm*33m làm từ cao su, dùng để
dán nền, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng dính dán đường màu vàng dùng để dán đánh dấu, kích
thước: 75 mm x 30 m/ 1 cuộn, màu vàng, chất liệu: cao su LP230-2 Hàng mới
100% (dòng 31 TK 103324580920) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng dính dán nền xanh 2.5cm, chất liệu cao su, dài
30m/cuộn (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng dính dạng cuộn bằng cao su (rộng 50mm dài 1000mm),
code: SGNPTA10-50-1000 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng dính Poron 14mm*6mm*3mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng dính vải dẫn điện 35mm*5mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng keo cao su (loại tự dính không xốp đã lưu hóa,
dạng cuộn hàng mới 100%) 0.5mm x 25mm x 10m NO15 (dày 0.5mm, khổ 25mm, dài
10m) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng keo cao su non, dùng để làm kín các mối ren, không
nhãn hiệu, xuất xứ: Nhật Bản. Hàng mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng keo tự kết dính bằng cao su silicon, KT: dày x
rộng x dài(mm): 0.3 x 19 x 1500, NSX: FUJI, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng nhám, kích thước 50mm x 100mm- CODE: 2S0107-00-
(Roller Covering). (Phụ tùng máy sản xuất bao nhỏ).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng quấn (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng quấn/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng tan (băng quấn) chất liệu cao su, kích thước 19.1
mm x 13.72 m dùng để quấn ống nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng tan (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng tan (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng tan 12mm*5m.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng tan 5m, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng tan bằng cao su loại dày, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng tan cao su non (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng tan tom lo, bằng cao su non, dài 10m/cuộn, dùng
trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng tan Tombo10m, bằng cao su non, 1 cuộn 20m (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng tan, bằng cao su non, dài 20m/cuộn, dùng trong nhà
xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Băng tự làm kín PIB bằng cao su, Mã:R012501BLK50010,
kích thước 0.5mmx50mmx10m). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bánh hãm dây hút bụi bằng cao su (Stopper Rubber), part
no: 5040FI4663A. Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bánh xe bằng cao su phi 150 FCH-TDND-622, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bánh xe cao su (bánh xe mềm) dùng để tăng giảm âm
lượng-part no: 610321800007- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới
100%)-wheel rubber (nk) |
|
- Mã HS 40169999: bánh xe cao su phi 75, bắt ốc, xoay được, có khóa, đai
cao su phi 24 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bánh xe D75x25 mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bánh xe OD75 mm (chất liệu: Cao su chống tĩnh điện),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: BÁNH XE PHI 150 (BỘ 4 CÁI) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: BANS/ Dây cao su cho đầu ống tay áo, kích thước:
80*4mm, RUBBER (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bao bì tiếp xúc trực tiếp với thuốc- Nút cao su 20-D3-
Butyl Rubber stopper 20-D3,Hàng mới 100%,Giấy phép nhập khẩu Bộ Y Tế
số:10353/QLD-KD ngày 28/06/2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bao ngón đen chống tĩnh điện 500g/túi, chất liệu caosu.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bao ngón không đai-màu trắng, 1440 pce/túi, chất liệu
cao su tự nhiên, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bao ngón màu vàng 500g/ túi (NH) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bao ngón tay bằng cao su (1000 chiếc/ túi) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bao ngon tay bang cao su (Latex Finger Cots) (1 Gross
12 ta 144 cai) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bao ngón tay EDEL EX M18 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bao ngón tay EDEL II M18 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bao ngón tay EDEL SM16.5 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bao ngón tay, bằng cao su, dùng cho thao tác sản xuất.
(FOC) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bao ngón tĩnh điện đen 500g/túi, chất liệu caosu, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bao ngón trắng không đai (300g/ túi)chất liệu caosu,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bao ngón vàng 500g/túi chất liệu caosu, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bao ngón vàng chống tĩnh điện 500g/túi chất liệu caosu.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bao ngón vàng tĩnh điện (500g/ túi), chất liệu bằng cao
su, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bảo ôn bằng cao su, dùng cho ống durkflex, loại
d28*19mm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bảo ôn bọc ống, dày 40mm, bằng cao su non, dùng cho
đường ống đường kính 60mm, 1 gói 1 cuộn 150m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bảo ôn bọc ống, dùng cho đường ống cấp nước cho bơm
đường kính 200mm, dày 40mm, bằng cao su non, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bảo ôn cách nhiệt dùng cho điều hòa, bằng cao su non,
bề dày 25mm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bảo ôn phi 16, chấy liệu bằng cao su lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bao tay ngón cắt đầu. Bao ngón có đai màu trắng
(415000100169) quy cách 1440pcs/túi, dùng trong phòng sạch. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bát hút chân không làm bằng cao su Supporto G3/8, đường
kính 100mm dùng cho tay gắp đá trong dây chuyền SX đá nhân tạo (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bầu chứa nhớt máy ép(bằng cao
su)-rthc477-b010membeana(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: BBXPD7525/ Bánh xe D75x25 mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: BBY01-34/ Đệm xốp dẫn điện. Hàng mới 100%. ERP:
194718004430 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: BBY01-35/ Băng dính Poron KT 14mm*6mm*3mm. Mới 100%.
ERP: 194720009090 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: BD/ Miếng dính lót pin (cao su xốp). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bi 770602 chất liệu cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bi 770627 chất liệu cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bịt cuối đầu dây ngòi nổ kích thước 1''. Vât liệu bằng
cao su. P/N:9200-000-PCC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bịt ống bằng cao su, kích thước đường kính ngoài 24,
đường kính trong 19.8mm, mã hàng R-CAP-20, hãng sản xuất Eins, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bịt tai chống ồn, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bịt tai chống ồn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: BL206748/ Tấm chặn cảm biến bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: BLT141/ Nút đệm cao su tai nghe (EM036 loại nhỏ)
0203000765. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: BLV-TL-10/ Nút che ốc vít bằng cao su của tai nghe
Bluetooth (nk) |
|
- Mã HS 40169999: BLV-TL-149/ Ống dẫn dây tai nghe Bluetooth bằng cao su
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: BLV-TL-15/ Vòng đệm hình tròn bằng cao su của tai nghe
Bluetooth (nk) |
|
- Mã HS 40169999: BLV-TL-78/ Miếng đệm bằng cao su của tai nghe Bluetooth
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bộ bảo dưỡng van cửa nạp mã B015400780001 (gồm gioăng,
đệm, ống, chụp đầu van bằng cao su lưu hóa) dùng cho máy nén khí, hãng SX:
ELGI EQUIPMENTS, mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bố cuộn làm bố thắng sử dụng xe cẩu size 75 x12 x
4,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bộ đệm kín (cao su, p/n: 0951.50003, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bộ đệm kín(cao su, p/n: 224-616.02, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bộ đệm làm kín cho van NBR Pilot Valve (0025.4100L).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bộ đệm loa bằng cao su (lưu hóa) TEA2545-A/VI xuất toàn
bộ dòng hàng 2 TK 103348522320, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bố đĩa làm bố thắng sử dụng xe tải size 400 x150 x
15,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bộ doăng phớt của khoan than dùng khí nén ZQS 55/2.5 S
bằng cao su,(gồm 2 cái/bộ)kích thước: 30x44x10mm, nặng 100g/bộ,do TQSX,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bộ gioăng kẹp chấu(bộ gồm 2 gioăng dày 8,5mm): là bộ
phận của máy khoan thủy lực RPD-75SL-H2,bằng cao su lưu hóa không kết hợp vật
liệu khác, đường kính trong 150mm dày 8,5mm. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bộ gioăng làm kín(3 cái/ bộ,cao su,p/n: 9533-5191-533,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bộ gioăng làm kín(cao su, 2 cái/ bộ, p/n:9533-5193-533,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bộ gioăng phớt đại tu cộng cơ, (1set 1 chiếc)bằng cao
su lưu hóa, dùng cho xe tải 25 tấn, mã 551386. Hàng mới 100%.Nhãn hiệu TZER
LI.Nhà SX: TZER LI ENTERPRISE CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bộ gioăng phớt tổng côn trên HS900 (1set 1 chiếc) dùng
cho xe tải 25tấn.Bằng cao su lưu hóa, hàng mới 100%.Nhãn hiệu TZER LI.Nhà SX:
TZER LI ENTERPRISE CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bộ gioăng thay thế dùng cho thiết bị mang đồng hồ đọc
áp suất nhiệt độ giếng bằng cao su, p/n: 101008304, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bộ gioăng xy lanh máy cắt liệuYG480/360-980(bộ gioăng
bằng cao su lưu hóa 9 chiếc chịu nhiệt,chịu hóa dầu và chịu mài mòn, đường
kính 360mm, dùng trong CN luyện kim.Mới 100%.TQSX. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bộ hút khí của máy cắt bằng tia laser (cao su).Nhà sản
xuất Sungjin Tech.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bộ khớp nối đàn hồi bằng cao su lưu hóa (1 bộ 8 cái)-
COUPLING; RUBBER (Lắp cho máy đào HITACHI). Hàng mới 100%. Mã PT: YB00003276
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bộ KIT VS-2401 gồm các vật tư, linh kiện để thay thế
cho bơm chân không ULVAC: Khớp nối từ motor với trục, bằng cao su lưu hóa,
M-132, CODE:360058, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bộ phận cái chổi gạt nước lưỡi cao su (làm bằng cao
su),SQUEEGEE RUBBER BLADE hàng mới 100 %. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bộ phận chống mài mòn khuôn của máy ép đế (Mới 100%,
Chất liệu: Cao su lưu hóa) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bộ phận chống rò rỉ dầu của máy ép đế (Mới 100%, Chất
liệu: Cao su lưu hóa) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bộ phận của chổi lau nhà 360 độ (mới 100%): Nút xả nước
bằng cao su, KT: 3cm, NSX: Ningbo Qianyao Supply Chain Co. Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bộ phận của máy hiện bản: Gối đỡ lô bằng cao su lưu hóa
dùng để cố định lô vào thành máy. KT: 70x35x15mm; 2 chiếc/1 bộ. Hàng mới 100%
do TQ sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bộ phận để hấp thụ xóc từ các rung động bằng cao su,
kích thước 11.5*26*48mm (45303620). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bộ ruột cho bình tích năng thủy lực bằng cao su dùng để
thay thế cho bình tích năng thủy lực, kích thước 900x200mm mã số R901438300
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bộ tấm che bụi bằng cao su lưu hóa không xốp dùng để
che bụi bộ ăn bông của máy làm sạch bông, mới 100%. Elasticity Rubber Board
UP/DOWN (2 cái/ bộ) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bộ trùm túi bằng cao su, lắp bên ngoài cửa để ngăn bụi
bẩn.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bộ vòng đệm cao su (3 cái/ bộ), nhà sản xuất:
Flowserve. P/N: 568251TZ-568337TZ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bộ xả ECO 10 bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: BOBUSU/ Bộ bù bằng su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bọc cao su đèn hậu, bên trái mã hàng 37H2691 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bọc cao su đèn sau mã hàng XFH100460 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bọc đầu cực bình ắc quy F12/ Terminal Protector F12.
Hàng mới 100% thuộc tờ khai số: 102802027420 (07/08/2019) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bọc ngón chống tĩnh điện F100A-T-C-M, Chất liệu caosu,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bọc ngón tay bằng su Finger stall 566-2, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bóng cao su rỗng (phụ tùng của bộ tích áp suất cho hệ
thống dầu bôi trơn của máy bơm,nhãn hiệu: Olaer/ (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bóng cao su rửa ống loại mềm DN125, chất liệu cao su)
dùng cho bơm bê tông.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bóng giặt bằng cao su lưu hóa loại không xốp, kích
thước (4x3,5)CM+-10%, NSX: Kaider Trading Co., Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bóng hút chân không, màu đen, chất liệu cao su chống
tĩnh điện, kích thước dài 40mm, dùng để gắn vào đầu hút máy hút chân không,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Bóng thổi bụi RDEER no. 9016 bằng cao su lưu hóa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bóng vệ sinh bằng cao su lưu hóa, phi 125mm+-1mm. Dùng
để vệ sinh máy (0,5kg/cái), loại không bơm phồng. Mới 100% TQSX (nk) |
|
- Mã HS 40169999: BOOT/ Vỏ bọc cao su cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy
(Boot) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bóp cao su lưu hóa dùng để hút tạp chất bẩn Model:
B5-RER-OTH-002 kích thước (98 x 40)mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Bọt biển bằng cao su xốp dùng để dán keo- Glue
Applicator 10-pack (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: BRUBFENDER/ Miếng bảo vệ va đập bằng cao su lưu hóa
dạng mềm dùng cho sản xuất_Rubber fender_PC43044-00_NBR sq100x40x20 for M6
Gray (nk) |
|
- Mã HS 40169999: BRUBLEG/ Chân đệm bằng cao su lưu hóa dùng cho sản
xuất_Rubber leg_PC12100-00_NBR C-30-RK-18 D18xd4xH11mm Load 15Kg (nk) |
|
- Mã HS 40169999: BSL/ Vỏ trục bằng cao su (linh kiện sản xuất Motor/Fan)
K160012500 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: BT01/ Bao tay cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: BT10/ Bao tay cao su vàng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Búa bằng cao su có cán bằng nhựa (dài 300mm), nhãn
hiệu: Trusco, code: ATUS-10 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Búa cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Búa cao su- 0.2Kg- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Búa cao su 16oz/450g STHT57527-8, bằng cao su,hiệu
Stanley, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Búa cao su 24oz/675g STHT57528-8, bằng cao su,hiệu
Stanley, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Búa cao su 450g THT761616, bằng cao su, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Búa cao su 68*130*350 1.4KG 3LBS, hãng sx CS
MACHINERY.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Búa cao su cán gỗ 12 OZ*400gr (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Búa cao su cán gỗ 48 OZ 1000gram (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Búa stanley 57-527 chất liệu bằng Cao su lưu hóa mềm
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Búa, dùng để gõ, chất liệu cao su cán gỗ US-20,Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Buffer D25 H10/ Gối cao su chống va đập, thông số: D25
H10. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: BUSH/ Chốt chặn bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: C.VLC00769/ Vòng cao su P14. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: C.VLC00771/ Vòng cao su P15. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: C.VLC00772/ Vòng cao su P16. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: C.VLC00773/ Vòng cao su P18. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: C.VLC00777/ Vòng cao su P20. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: C.VLC00778/ Vòng cao su P24. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: C.VLC00839/ Vòng cao su P12. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: C003/ Băng đàn hồi (elastics) (2mm-65mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: C01/ Chụp bóng đèn bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: C010488A-01/ Nút chặn bằng cao su/RCS0T1 STOPPER RUBBER
TYPE A(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: C01-11H709/ Dây đai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: C01-3371/ Phớt chắn dầu dùng cho máy đúc, bằng cao su
không xốp. Y052129. Hàng mới 100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40169999: C01-4171/ Phớt chắn dầu phía trong của xilanh dùng cho
máy đúc, bằng cao su không xốp. Y052132. Hàng mới 100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40169999: C01-4239/ Phớt chắn dầu phía trong của van dầu dùng cho
máy đúc, bằng cao su không xốp. Y052148. Hàng mới 100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40169999: C0491400004/ Miếng cách âm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: C0491400604-1/ Miếng cách âm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: C10040106/ Gioăng cao su đường kính 16mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: C1004010601/ Gioăng cao su đường kính 13mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: C12/ Con lăn cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: C14/ Đệm chân chống trượt (nk) |
|
- Mã HS 40169999: C29-5424/ Tấm đệm của khuôn đột lỗ, màu đen T16
*25*L1000, bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: C3491400404/ Miếng cách âm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: C9311500104/ Miếng cách âm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cái gá thấu kính (cao su).Nhà sản xuất MSW.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cái giảm xóc, phụ tùng của các máy, dụng cụ cầm tay
dùng trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cán cho gậy golf của hãng PirettiGolf, chất liệu bằng
cao su, loại Pirettigolf club fatr grip, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cần gạt cao su 16 inch, nhãn hiệu Little Wagon. Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su bánh căng dây mài máy cắt tay KM KS-AUV (ĐL), mã
số: M-178, dùng cho may CN, hàng mới 100%, xuất xứ Đài Loan (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su bao cọc bình/ Rubber Cap. Hàng mới 100% thuộc tờ
khai số: 102802004210 (07/08/2019) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su bát bèo phuộc-STRUT MOUNT;Mã hàng:
48609-0D080.Hàng mới 100%;dùng cho xe du lịch (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su bịt đầu ống ngắn, bộ phận của nồi cơm điện,100
pce/set, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su bọc lô (100m/1 cuộn) Rubber (Phụ tùng máy dệt
tròn- hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su bọc xi lanh KT: 44x22x21 mm (dùng để bọc chống
va đập cho xilanh) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: CAO SU CÂN BẰNG MODEL: STABILIZER BAR BUSHING KÝ MÃ
HIỆU: 33556751269 CÔNG DỤNG: PHỤ TÙNG GẦM XE, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su cầu thang dùng trên tàu biển, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su chặn cửa NSC-DSC-TK phụ kiện cho tay co cửa
trượt) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su chân máy-ENGINE MOUNT, ENGINE MOUNTING;Mã hàng:
12305-0D130.Hàng mới 100%;dùng cho xe du lịch (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su chắn nước cho máy mài bóng KD356B-02, bằng cao
su lưu hóa, đường kính 240mm, dùng trong dây chuyền sx gạch ceramic. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su chắn nước đầu mài vát cạnh, mã code KD356-26A,
bằng cao su lưu hoá, kích thước phi 230mm, dùng trong dây chuyền SX gạch
Granite. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: cao su cho bu lông khớp nối, vật liệu: cao su, dùng cho
bơm ly tâm trục đứng, model: 100VWSM36, hiệu Ebara, xuất xứ Nhật Bản, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su chống rung (6000 x 100 x 10)mm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: CAO SU CHỮ A MODEL: CONTROL ARM BUSHING KÝ MÃ HIỆU:
126757623 CÔNG DỤNG: PHỤ TÙNG GẦM XE, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su cố định dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su đầu hộp số là linh kiện xe Toyota Camry, nsx:
Denso, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: cao su dầy 5mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Cáo su đỡ cần khoan hình tròn, phụ kiện máy khoan hầm,
kích thước D80xL100mm, sản xuất 2019, hàng mới 100%, / Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su đỡ cần khoan tròn D80, phụ tùng máy khoan hầm,
kích thước D80xL100mm, sản xuất 2019, hàng mới 100%, / Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su dụng cụ gắp đá xây dựng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su dùng để chặn dầu của máy quấn lò xo- IRON RUBBER
SHELBAR: RRI-14x56x16x7. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su dùng để kê chân máy, kích thước dài 20cm, rộng
10cm, dày 1cm Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: CAO SU GẦM MODEL: BALL JOINT KÝ MÃ HIỆU: 31121139131
CÔNG DỤNG: PHỤ TÙNG GẦM XE, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su gạt mực, kích thước: 1100X50X9MM, bqms code
RI00401G-012779. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su giảm chấn sau cabin, Mã 85.96020-0004 dùng cho
xe tải Man. Hãng SX: MAN TRUCK & BUS SE. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su giảm chấn(cao su,p/n:0021-3147-770, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CAO SU GIẢM CHẤN, CV ĐIỀU CHỈNH 2784 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CAO SU GIAM CHAN/ Viền cao su của màn hình máy ép nhựa
CR RUBBER PLATE T0.5X4XL273- linh kiện dùng cho máy phun ép nhựa, hàng mới
100%,/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su khớp nối, vật liệu: cao su tổng hợp, Bộ phận của
Bơm ly tâm trục ngang, rời trục model 40x25TFSM, hiệu Ebara, xuất xứ Nhật
bản, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su lấy dấu răng Vonflex S LIght (ống/50ml) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su lưu hóa cuộn có keo và nhôm W1.22mxT9.14mx13mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su lưu hóa đen (5161274), 5kg/cuộn, mới 100%, dùng
để vá lốp đặc chủng, hãng sx: Rema Tiptop (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su lưu hóa xanh (5173510), 5kg/cuộn, mới 100%, dùng
để vá lốp đặc chủng, hãng sx: Rema Tiptop (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su non 50 mét/ cuộn, độ dầy 0.2 mm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su non ĐK 50mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su non PTFE. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su non, chất liệu: cao su non, kích thước: dày
0.075mm x rộng 12mm x dài 10m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su non, kích thước: dày 0.075mm x rộng 12mm x dài
10m. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: CAO SU NON/ Cao su non ĐK 50mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su non/Rubber Roll. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su nút chụp, RUBBER TOP, (FVG0592415B89000), Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su phụ tùng máy- Rubber RH X02P51506 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su silicone tổng hợp FE-251K-U (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su sin là linh kiện xe Toyota Camry, nsx: Denso,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su tĩnh điện ROSH 1000x10000x3 mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: cao su tổng hợp dạng tấm chưa lưu hóa SE7223, 10kg/ctn
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: cao su treo láp-CENTER BEARING SUPPORT;Mã hàng:
SA04-25-310.Hàng mới 100%;dùng cho xe du lịch (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cao su vàng đục lỗ kích thước: 1800 x 900 x 10MM, dùng
để bọc khuôn ép thân áo. khi ép tránh cháy hỏng áo..hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cây hút cầu bằng cao su (HG0028), mới 100%, thương hiệu
UBL (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cây PU phi 20*500mm (bằng cao su)-Hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: CÂY THÔNG BỒN CẦU CAO SU CÁN GỖ ACE 45.7CM; Mã hàng:
4451852-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CB245NE-2T/ Đệm lót cao su CB245NE-2T (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CB260NE-2T/ Đệm lót cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CBV052/ Nút chặn bằng cao su- Safety valve
VKR8-2b(EPDM) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CBVON/ Chụp bảo vệ ống bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CC7/ Cuộn hút nước- SOFURASU TYPE S, 39(22) x 600P
(767) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CCDC/ Chân đế bằng cao su C-30-RK-18 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CCDC/ Phớt chắn dầu, bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy
đúc (1B-P15)- O-RING. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CCDC/ Tấm chắn bằng cao su lưu hóa DAB-B H0840 i, dùng
cho máy xử lý bề mặt kim loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CCDC02175/ Dây thun khoanh màu vàng, làm bằng 100% cao
su tự nhiên.. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CCDC-10289N/ Miếng cao su dẫn nhiệt 0.45mm*36mm*25mét
THERMAL CONDUCTION SILICONE RUBBER 0.45t*36mm*50m (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CCDC-202002-013/ Ron làm kín, model: P-SEL-2 (bằng cao
su dùng cho máy phun keo, Đường kính 16mm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CCDC35/ Chân đế bằng cao su (4 chiếc/gói), code:
ECRK26/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CCDC35/ Miếng đệm bằng cao su B4-503313 dùng để chèn
lót sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CCDC35/ Miếng đệm cao su 1 dùng để chèn lót sản phẩm
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: CCDC35/ Miếng đệm HIS bằng cao su dùng để chèn lót sản
phẩm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CCDC35/ Tấm cao su, code: RBAMA1-100/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CD-0001/ Dây đai bằng cao su dùng cho máy sản xuất dây
cáp điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CD-0055/ Gioăng chặn dầu bằng cao su dùng cho máy sản
xuất dây cáp điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CFS8470-090010/ Miếng chèn bằng cao su của điều khiển
chơi game, kt: 14x13x8.5mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: CH-011/ Miếng cao su LY4764001 (linh kiện máy in) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CH-155-1A/ Tem gót hậu bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: CH1698-1 / Tem gót hậu bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chân bếp bằng cao su lưu hóa (RT-870-124), linh kiện
bếp ga, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Chân bếp của bếp điện từ RC-I200B, mới 100%, phụ tùng,
hàng F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Chân đế (giảm chấn) bằng cao su C9040007 dùng cho máy
nén khí trục vít, hãng Kyungwon sx, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (10x10x5mm, nhãn hiệu: MISUMI)
C-30-RK-10 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng chất liệu cao su lưu hóa, mã:
300-11009-01, dùng cho Camera, xuất xứ: Trung Quốc, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chân đế cao su 30mm (90cái/hộp). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chân đế cao su, Part: 189161476,tk:
103356798312/A42-dòng: 25 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chân đế chống trượt của bếp hồng ngoại, bằng cao su,
không model, không hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Chân đế của camera giám sát, bằng cao su Z6119076401A.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chân đế điều chỉnh cân bằng được làm bằng cao su, dùng
cho BP truyền động TT có gắn bánh đà, pulley, ổ líp, chân đỡ của TB luyện tập
thể chất trong phòng, KICKR2018 US. Hàng mới 100%/V179010107 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chân đế đỡ ống tráng nhựa chống tĩnh điện, đường kính
cốc 60mm,đinh vít M10 Hàng thuộc dòng hàng số 23 tờ khai:
102948678010(25/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CHAN DE/ Chân đế bằng cao su, code: C-30-RK-20/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Chân đệm bằng cao su dùng cho máy bôi keo BGOMAS20200
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Chân hút bo PJG-30-N, bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Chặn lùi xe bằng cao su nặng 2kg kích thước 170mm x
100mm x 150mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Chân núm cao su, linh kiện máy xay sinh tố, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Chân vịt cao su, hàng mới 100%-RUBBER FIN M (Hardness
75&42) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chậu cao su tái chế (35 x 35 x h40cm, 40 x 40 x h45cm,
50 x 50 x h50cm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chi tiêt bằng caosu Canvas1_Cnc7_ Flat Jig Lower Rubber
KT: 15*15*10 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chi tiết cao su cho bộ dây 71054676 GROM76090-BODY.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: CHI TIẾT ĐỆM ỐNG XẢ TỦ LẠNH (CAO SU) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chi tiết đồ gá hỗ trợ lắp ráp bản mạch QL2-3652-A01
bằng cao su (01 chiếc/bộ), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chi tiết linh kiện xe bằng cao su 5417451P của xe địa
hình (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chốt cao su dùng cho thiết bị jig SSC859-CD. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Chốt chặn bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Chữ số bằng cao su để in lên sản phẩm, bằng cao su lưu
hóa, kích thước: 2x1.4.3.0mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Chữ số cao su MARKING LETTER (A-> Z) SIZE 4-BLOCK-
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Chun buộc (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Chun buộc bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Chun nịt (loại nhỏ). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chun nịt (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Chun nịt (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chun vòng (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chun vòng 150g/túi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chun vòng bằng cao su dùng để buộc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chun vòng chống tĩnh điện 10034 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chun vòng có nghạnh (dùng để buộc dây điện), làm bằng
cao su,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Chun vòng cỡ to 500g/túi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chun vòng đẹp vòng to phi 38 Loại 1 (loại Kg) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Chun vòng màu nâu (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chun vòng- Màu nâu, chiều dài gập đôi 150mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chun vòng Màu vàng trọng lượng 500g/túi (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chun vòng- Màu vàng, phi 20mm, 500g/túi (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chun vòng màu xanh (500gr/túi), nhà sx: TAEKWANG (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Chun vòng MB-15063-B3-200G (98-9032-01, màu xanh, 260
chiếc/túi, chất liệu cao su lưu hóa, kích thước 150x6mm, dùng buộc công cụ,
dụng cụ trong phòng thí nghiệm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Chun vòng nhỏ (bằng cao su lưu hóa không xốp, 500
chiếc/túi) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chun vòng phi 38mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chun vòng phòng sạch. NCC: Kim Việt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Chun vòng trắng (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chun vòng trắng 16mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chun vòng trắng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Chun vòng vòng to (500g/gói), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chun vòng xuất khẩu (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chun vòng/ Chun vòng/ Chun vòng/ Chun vòng (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CHUN003- Chun vòng phi 38mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chụp bụi bằng cao su: R08, phụ tùng của máy nông
nghiệp,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Chụp bụi thước lái bằng cao su 32581. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chụp cổ chân bằng cao su size 24- Rocking Rubber,Medium
for 1A30L/R24-25, Mã hàng: 2S98 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Chụp cốt 6 Dùng để chụp cách điện cho đầu cốt SC-6,
chất liệu nhựa Caosu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Chụp hút bụi bằng cao su 083002-04009 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: CLCS2/ con lăn cao su, kích thước phi 160*150mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CLCS3/ con lăn cao su, model CAN-OL-300V-03-01-30(12.7)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: CMSMT_TW081/ Tấm lót sàn chống tĩnh điện 600 x 600 x
2mm bằng cao su, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cổ hút tròn của cưa xích bằng cao su nhãn hiệu
Husqvarna, mới 100% (503 86 63-02) (nk) |
- |
- Mã HS 40169999: Cọc tiêu giao thông bằng cao su hình nón lưu lượng giao
thông, kích thước Cao 500mm, đường kính đáy 300mm x 300mm, nặng 1.1kg, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CODE:310093 Phớt trục bằng cao su lưu hóa bọc Inoz;Dùng
để thay thế cho bơm chân không ULVAC, KT 50 X 72 X 12 MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CODE:310094 Phớt trục bằng cao su lưu hóa bọc Inoz;Dùng
để thay thế cho bơm chân không ULVAC, KT45 X 68 X 12 MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CODE:360058 Khớp nối từ motor với trục, bằng cao su,
M-132;Dùng để thay thế cho bơm chân không ULVAC,MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CODE:A21071077 Khớp nối của bơm RV bằng cao su, Dùng để
thay thế cho bơm chân không EDWARDS,MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CODE:A25908127 Khớp nối Oldham RV3/5/8/12 bằng cao su,
Dùng để thay thế cho bơm chân không EDWARDS,MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CODE:H02109125 Phớt trục bằng cao su lưu hóa bọc
inox;Dùng để thay thế cho bơm chân không EDWARDS,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Con Lăn Bằng Cao Su 99-4210(dùng cho máy cắt cỏ trong
sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Con lăn cao su để làm đường dẫn chân điện trở vào mối
hàn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Con lăn cao su đường kính 13mm, phi 4mm, rộng 5.5mm
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Con lăn cao su kích thước D190x15 mm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Con lăn cố định tấm màn hình trong dây chuyền sản xuất
màn hình, model LGDP-200-FF01-A.Chất liệu chính là cao su lưu hoá, đường kính
ngoài phi 14, dài 12mm. NSX SYSTEM RND, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Con lăn côn đường cua bằng cao su lưu hóa dùng cho
đường chuyền chuyển gạch, phi 120 (+/-30mm), dài 850mm
(+/-200mm).KH:L850MM,nhà sx: Xili mechanical equipment,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Con lăn dính bụi SR-30020 bằng cao su lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Con lăn URETHAN ROLLER: D45-38H (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Con lăn xốp chất liệu: cao su xốp, phi190*850mm dùng để
hấp thụ nước được tạo ra trong quá trình hoạt động của lưu hóa, hiệu
YOUXIANG, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Con lăn, linh kiên máy đọc thẻ ngân hàng, bằng cao su
Việt Nam sản xuất, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Con lăn, linh kiện máy đọc thẻ ngân hàng, bằng cao su,
Việt Nam sản xuất, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Con nối góc gioăng cửa sổ mở ngoài, chất liệu cao su
lưu hóa, kiện của cửa, 20 cái/ gói, mã hàng: 278575, hsx:Schuco, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cốt cao su giảm chấn(Cao su,P/N:3421-3516-000, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cover Phlley/ Con lăn được bọc bằng cao su. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cover rubber/ Bọc bằng cao su. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CSU11/ Miếng cao su dùng trong đồ gá, kt 188*115*8mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CSU12/ Miếng cao su dùng trong đồ gá kiểm tra chức năng
điện thoại phi 5*6mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CT090A/ Thanh cao su lưu hoá (bảo vệ càng sau sườn xe
đạp)-CT090A Rubber parts of bicycle-guard bar, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CT095A/ Miếng bảo hộ khung sườn xe đạp bằng cao
su(9*6cm)-CT095A Rubber parts of bicycle-guard flake, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cục cao su dùng để làm khuôn in của máy in Airbag,
đường kính 77mm, cao 45mm, mới 100%- 13X PRINTING RUBBER PM-31D- XP90P (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cục cao su lưu hóa dùng giữ mối nối 2 lỗ của máy chạy
bộ (4*2*2CM), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cục chống rung cho bơm bằng cao su- CUSHION PUMP
(DC63-00905A). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Cục gắn đầu in bằng cao su của máy in tem (hàng mới
100%)- PRINTING RUBBER PM-28 13cX (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cục tẩy Eraser ZEB20, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cụm dây máy phát điện, bằng CAO SU, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, mã hàng 31220K96V01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Cụm kẹp phone dùng để kẹp phone để test (Clamper
module,Q1S1015358); 2FSN-K40246;Nhãn hiệu Enics; Hàng mới 100%;HMSAM-0163
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: cụm làm kín của bơm bằng cao su PKG SET,4 1/2 X 5 1/2 X
0.50 STK HT. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Cụm linh kiện của bơm dầu 54003000 (bơm li tâm hoạt
động xoay bằng điện), chất liệu cao su lưu hóa, gồm: vòng gioăng, phớt, vòng
đệm, miếng đệm..., phụ tùng máy nén khí hãng Hitachi, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Cuộn cao su lưu hóa dùng gạt mực của máy in lưới, kí
hiệu SF-783, KT:50x10mm, 10M/cuộn.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Cuộn cao su non, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Cuộn cao su tĩnh điện (dài 10 mét/cuộn), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: CÚP CAO SU DÙNG ĐỂ HÚT LON, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CUSHION/ Miếng đệm bằng cao su CUSHION (xk) |
|
- Mã HS 40169999: CV001/ Chun vòng Màu vàng trọng lượng 500g/túi/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CX06/ Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera module
UMRT00371 Ring Poron Tape 5.4X3.8X0.55T chất liệu cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: CX06/ Miếng dán vòng đệm mặt ống kính của camera module
UMBT00388 Back Tape 5.6X5.6X0.57T chất liệu cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: D11695- Thảm cao su rối khổ 0.97x1,75m. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: D4/ Đế cao su gắn vào nắp đậy PLOT.SHEET (nk) |
|
- Mã HS 40169999: D431B6/ Bàn phím cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: D9312500104/ Miếng cách âm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DA63-00951C/ CHI TIẾT ĐỆM ỐNG XẢ TỦ LẠNH (CAO SU) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đai cao su chống dính- RUBBER SILIKONDRUCK, mã:
829281312, phụ tùng cho máy rót sữa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đai cao su dùng cho trống thành hình của lốp xe máy
loại 14" (14" RUBBER BAND (W58 xT7.5 x ID312 mm) (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dải cao su gạt mực 80#, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dải cao su lưu hóa sau thay thế dài 59cm, MÃ
KFMPVR45195, bộ phận máy chà quét sàn Lava 501, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dải đai cao su 50x10000mm. (Dùng để bọc quả lô của máy
dệt sợi bạt nhựa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dải làm kín, làm bằng cao su non T#9082, KT: dày x rộng
x dài(mm): 0.1 x 13 x 1500, NSX: FUJI, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dải silicon nhiệt độ cao, mã hàng: 4966630,nhà sx:
Husky, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dẫn hướng cáp A của máy xếp linh kiện vào khay, bằng
cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dẫn hướng cáp B của máy xếp linh kiện vào khay, bằng
cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dẫn hướng piston Bushing NBR (0025.3892). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dẫn hướng Piston NBR Bushing (0012.3640). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dao gạt mực bằng cao su lưu hóa (dụng cụ cầm tay để
gạt). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu bịt cách điện bằng cao su, kích thước lỗ 1/16''.
P/N:9000-925-062. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu bịt cao su của bu gi 133-8849(dùng cho máy cắt cỏ
trong sân gôn)hiệu Toro, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu bịt cao su dùng cho mũi khoan B71, kích thước: phi
6.1~phi 6.5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu bịt ống hút sợi bằng cao su, chiều dài: 40mm, đường
kính: 40mm, không nhãn hiệu, bộ phận của máy sợi con, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu bọt 25 bằng chất liệu cao su lưu hóa không xốp dùng
để bọc cách điện cho đầu cốt, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu bọt 50 bằng chất liệu cao su lưu hóa không xốp dùng
để bọc cách điện cho đầu cốt, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu bọt 95 bằng chất liệu cao su lưu hóa không xốp dùng
để bọc cách điện cho đầu cốt, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu bọt cao su, dài 2.5cm, dg kính phi 15mm 70SQ R,S,T,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu búa bằng cao su, model: BHC-10H. Hãng SX: TONE.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu bút hút chân không, màu trắng, làm bằng cao su lưu
hóa, kích thước: 30mm Hàng mới: 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu cao su (H-31)dùng để dính bụi, kích thước phi 0.2cm
x 2cm, 1000 chiếc/gói, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu cao su 77-10H, dùng thay thế cho búa cao su 2 đầu,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DẤU CAO SU ĐỔ MẪU THẠCH CAO (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu cao su dùng để nhặt chip (3003482:CLET
36x18-11-1700-50). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ĐẦU CAO SU/Vacuum Pad/2702633300 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu chụp bằng cao su lưu hóa 58302-37K00, kích thước
61.1x13.8x10mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu chụp hạt mạng bằng cao su, Vietnam, SX 2019.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu đánh bóng khuôn bằng cao su Rubber Polishing KT
4*3mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu đậy lỗ ren linh kiện xe mô tô dùng để đậy tránh sơn
vào lỗ ren, bằng cao su: 01-LTB00M6-Y4SIL, YELLOW LEADING BOSS PLUG, 500/BAG,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu dụng cụ vệ sinh sản phẩm dạng bút, chất liệu cao su
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu gắp hàng, chất liệu cao su Pick-up Rubber 4.6x2.4
(Insert Type). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu gắp linh kiện bằng cao su MSW-R1-215-160-M1, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu hút (bao gồm nấm hút và đầu nối) VPB10LBN-4J bằng
cao su lưu hóa, bộ phận của thiết bị tạo chân không. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu hút bằng cao su, dùng để hút bản mạch ZP06BN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu hút cao su [10mm] (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu hút chân không HYE17-505, bằng cao su, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu hút đc lắp vào đồ gá để hút sản phẩm, 1 đầu bằng
thép, 1 đầu bằng cao su (PAD Suction PAD (CP10-(s)-M5), KT: 5 x 5 x 5mm, xuất
xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu hút hàng bằng cao su dùng trong sản xuất bộ điều
chỉnh camrea.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu hút khí bằng cao su của máy làm sạch bản mạch
Vacuum pad VPE6RE (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu hút khí ZP2-B04MBU bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu hút màng ZP-10 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu hút màu trắng bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu hút máy cắt bản mạch (bằng cao su) ZP04UF (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu hút thấu kính (bằng caosu, Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ĐẦU HÚT THÙNG GIẤY BẰNG CAU SU MODEL:
ZPT63HBNNJ25-B01-A18 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu hút ZP3-08BN bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu hút ZP3-T04BN-A5 bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu hút ZP3-T06BN-A5 bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu in nhiệt 30*44*55MM (Bằng cao su, dùng để in sản
phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu kẹp bằng cao su 2.36*1.36 dùng để cố định mũi hàn
camera model Davinci 8M trong máy hàn dây (D/A RUBBER)., hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu mài bằng cao su dùng để mài khuôn 23mm*3mm (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu mài cao su (ABR-13203)Dùng để mài khuôn mẫu. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu mài cao su ABR-03123,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu nhặt chip (OD4XID0.15 N1(CAP NOZZLE)) bằng cao su
trong máy chấm keo, hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40169999: đầu nối ống dẫn nước của bình lọc nước bằng cao su lưu
hóa,chưa kết hợp với vật liệu khác,(không có phụ kiện ghép nối) kích thước:
dài 7-14cm,phi 0,5cm +-0,2cm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu su dùng trong sản xuất chip, ZP3-T02UNK6-B3
ZP3-02UN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu tăm bông H-31 (bằng cao su) dùng làm sạch linh kiện
điện tử, trong phòng sạch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đầu thổi hơi bằng sao su, kích thước: 12*10mm dùng để
hút bụi và phôi thừa trên sản phẩm (bộ phận của máy kiểm tra đồ gá). Model:
VMP20-V34-N-X, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây 1 kết nối phanh sau, bằng CAO SU, phụ tùng của xe
máy Honda PCX, mã hàng 43440K36T01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây 2 kết nối phanh sau, bằng CAO SU, phụ tùng của xe
máy Honda PCX, mã hàng 43450K35V01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây cân cho hệ thống kéo thả thiết bị khoan, bằng cao
su có móc sắt 2 đầu PN: 280102 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây cao su (bằng cao su lưu hóa, không xốp), dùng để
hút khí (cho Bàn hút chân không của máy CNC), dài 100m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây cao su 20*20*1000mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây cao su dẫn hướng (dán vào dây đai) PC48-4585,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây cao su đậy nắp bình nước thải (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây cao su dung để bịt kín sử dụng cho máy ép phôi chai
nhựa,kích thước: phi 250,mã hàng:4966645,nhà sx:Husky,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây cao su fi8mm, bằng cao su lưu hoá(nối giữa bơm chân
không và bình tam giác có nhánh), dụng cụ thiết bị dùng trong phòng thí
nghiệm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây cao su lưu hóa D5x10m, dùng cho bơm nước. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây cao su RBWS-5-1M/Rubber Sponge RBWS-5. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây cao su size 18, túi 500g, Nhãn hiệu
"Flexoffice"- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây cao su tiết diện tròn phi 2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây cao su tròn.KT: 25.0*1.5*1.5mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: DÂY CAO SU.KT:25.0*1.5*1.5mm.hàng mới 100% / VN (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây chum 1mm màu trắng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây chun (dây nịt) các loại dùng để buộc túi gói đồ
loại dùng 1 lần, bằng cao su lưu hoá, không phải cao su xốp, phi (2- 5)cm,
Hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây chun (vòng nịt) bằng cao su lưu hoá dùng để buộc
túi gói đồ loại dùng 1 lần, không phải cao su xốp, phi (2-5)cm, hiệu chữ
Trung Quốc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây chun (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây chun 100m/1cuộn. (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây chun 1x30mm (0.5kg/ túi). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây chun cao su (Kích thước 2.5cm*1.3cm, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây chun cao su, kích thước 400mm x W5mm x T1mm, chất
liệu cao su, dùng trong đóng gói hàng hóa, RH003009-004006 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây chun cao su. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây chun có nhám (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây chun có nhám, hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây chun đường kính 3.5cm, chất liệu cao su. Mới 100%/
VN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây chun FFC. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây chun luồn lưới (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây chun mã 3ZCMB00027A-H bằng cao su dùng để cố định
sản phẩm, kt 2.5*120*(t)2mm, trọng lượng 1.2g/chiếc. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây chun màu trắng L90 bằng cao su.Tạo đàn hồi co dãn
của vỏ bọc ghế, sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô.Kích thước: 0.09x0.02
(m).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây chun mầu trắng luồn cot (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây chun móc máy drawsing dài 20cm,bằng cao su (Elastic
band: TADJ0420), bộ phận thay thế của máy cắt túi nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây chun vòng bằng cao su (kích thước phi 16mm). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây chun, bằng cao su, hình vòng, mới 100%, VN (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây chun, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây co buộc hàng 2m (bằng cao su), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây cu loa bằng caosu 126XL037, dùng cho thiết bị cấp
bảng mạch tự động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây đai 07-020-00 bằng cao su, kích thước 2x10x150mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây đai 07-021-00 bằng cao su, kích thước 2x10x120mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây đai bằng cao su lưu hóa dùng để cố định hàng trong
vận chuyển (82cm x 45cm), không nhãn hiệu (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây đai cao su trong bộ phận cuốn giấy của máy in
CH538-67018- T1200/T770 Belt 44 SV. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây đai cao su truyền chuyển động cụm hộp mực
QC6-9222-000 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây đai máy in,chất liệu cao su (hàng mẫu), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây đai quấn trống của máy tạo hình lốp (bằng cao su)
BT245-450B, D11500 x D21460 x 5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây đai răng bằng cao su lưu hóa, cho hoạt động cửa,
đường kính 1360mm phụ tùng của hệ thống cáp kéo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DÂY ĐAI TẬP FITNESS- Nhãn hiệu:DOMYOS- Chất
liệu:Elastic Band 100.0: 100.0% Rubber- Natural Rubber (NR)- Latex- Model
code:8552664 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây đai thun bằng cao su lưu hoá FV470 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây đai vòng lặp chất liệu cao su đường kinh 5cm dùng
cho máy gia công trục đứng DME 4000, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây đai, chất liệu bằng cao su, dài 15 cm, dùng cho máy
dập dây điện BG330UP3M15-HC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây dẫn hướng NBR cho bơm màng Bumper (0025.5040). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Day dẫn hướng NBR cho bơm màng Bumper, Diaphragm
(0025.6352). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây đệm cao su, cao
su,kt:1208x3x0.6,Type:850240311,(Linh kiện Tivi),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây đeo khẩu trang bằng cao su, hiệu: KOKEN, model:
RB(762814)_STRING FOR MASK, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây đeo kính (98-9030-10, dùng cho kính GL-56CL, chất
liệu cao su lưu hóa, dài 32cm, 10 chiếc/gói) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây ga công nghiệp D12 (bằng cao su), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây gioăng cao su dùng để lắp vào đồ gá FKM RUBBER FKM
75, kích thước: phi2.5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây giữ cân bằng thiết bị nâng Êlevator (bằng cao su)
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây hơi F13. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây kháng lực bằng cao su, dùng tập luyện sức mạnh và
sức bền cho cơ, màu đen, kt: 2080x21x4.5mm, mã: MD1353, hiệu: MD, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây làm kín cho máy nén, vật liệu: cao su lưu hóa,
Material: 064796003.Code: 1063-03.nhà sx:MAN TURBO. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây lắp khe hở của máy ép phim bằng silicon (cao su
dẻo), kt: 1835*1277*15.5(mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây nắp mở bình xăng bằng cao su, phụ tùng của xe máy
Honda PCX, hàng mới 100%, mã hàng: 64455K35V01 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây quấn làm kín bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng,
đường kính 5mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây quấn vành bánh xe bằng cao su,không nhãn hiệu,loại:
12-1/2X2-1/4 hàng mới 100%-Rimstrip 12-1/2X2-1/4 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây rút màu đen, chất liệu bằng cao su,k/t:186x4.8mm,
nhà sx: Stinis, p/n: 9899-0009-1186, dùng cho hệ thống điều khiển của máy
nâng hạ-khung chụp công tai nơ. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây su PU8mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây su PU8mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây tập luyện yoga, bằng cao su đàn hồi, kt:1400x25mm,
mã: MD1331, hiệu: MD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thu gọn cáp, chất liệu bằng cao su,dài 300mm, nhà
sx: Stinis, p/n: 7121-0000-0030, dùng cho hệ thống điều khiển của máy nâng
hạ-khung chụp công tai nơ. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun (200gr * 60 gói) Hiệu Con Ngựa (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây Thun (500g x 30 gói), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun 5*0.5cm (bằng cao su). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun buộc đồ mới 100% (không nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun cao su 76Y. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun cao su dạng vòng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun cao su, kích thước khoanh 4cm, không hiệu,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun cỡ vừa, hàng mới 100%, xuất xứ: Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun Compass- COMPASS RUBBER BAND- Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun cột tóc (không hiệu). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun của máy nhúng thiếcdùng để giữ nguyên
liệu,chất liệu cao su, kích cỡ phi 6mm*30m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun dùng để buộc, sản phẩm được làm từ cao su,
xuất xứ Việt Nam, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun IGO- IGO RUBBER BAND- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH (COLOR RUBBER BAND- 50 GR/ HỘP)- Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh (Hàng làm từ cao su thiên nhiên, mới
100%, nhãn hiệu VYR, đóng gói: 30kg/bao PP, công dụng cột các loại) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh (làm bằng cao su thiên nhiên, 30kg/bao,
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh (mã hàng PO#9170750- 99411-99412, làm
từ cao su thiên nhiên, mới 100%, đóng gói 4.8kg/ thùng Carton) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH (NATURAL RUBBER BANDS (Net 100 Gr/
Printed Box, 100 Boxes/ Carton))- Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH (RUBBER BAND- 100 Gr/ Gói)- Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh 38mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh 70*6*1.6mm, chất liệu cao su, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh bằng cao su- RUBBER BAND (30KG/BAO).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH ĐẶC BIỆT LOẠI (A) MỚI 100% SX TẠI VIỆT
NAM TỪ NGUỒN CAO SU TRONG NƯỚC HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 30 KG/ BAO-TỔNG SỐ 311
BAO / (xk) |
|
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH ĐB (A) MỚI 100% SX TẠI VIỆT NAM TỪ
NGUỒN CAO SU TRONG NƯỚC HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 30 KGS/BAO-TỔNG SỐ 115 BAO /
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh Hàng mới 100% Xuất xứ: Việt Nam
10kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH- Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh làm từ cao su thiên nhiên mới 100%-
Nhãn hiệu VYR, đóng gói 25.30kg/ bao PP, dùng để cột các loại (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh loại A làm từ cao su thiên nhiên, mới
100% (Nhiều qui cách, nhãn hiệu VYR, đóng góii 30kg/bao PP, công dụng dùng để
cột các loại) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh- loai D (Làm từ cao su thiên nhiên, mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH LỚN BẰNG CAO SU 5MM*320*0.5KG, HÀNG MỚI
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh mã hàng PO00009170827- 99001 (làm từ
cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 48 bịch/thùng Carton,
nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh- mã hàng PO00009273587- 99001 (làm từ
cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 36 bịch/thùng Carton,
nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh màu vàng, làm bằng 100% cao su tự
nhiên.. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH MỚI 100% SX TẠI VIỆT NAM TỪ NGUỒN CAO
SU TRONG NƯỚC HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 1.27 KGS/ THÙNG/432 THÙNG-TỔNG SỐ 432
THÙNG CARTON/03 PALLET/ (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh phi 19mm (White, 19 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh, size (0.5kg x 40 boxes/ ctn), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh: Kích thước: (32mm x 1.2mm x 1.1mm);
Color: Orange; SL: 40bao; 25Kg/Bao. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun màu IGO- COLOR RUBBER BAND (Blue)- Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun màu mix- RUBBER BAND COLOR MIX- Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun monotone đen- MONOTONE RUBBER BAND BLACK- Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun monotone trắng- MONOTONE RUBBER BAND WHITE-
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: DÂY THUN PHỤC VỤ CHO SX BÓP VÀ VALI (ELASTIC STRAP),
HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun ràng đồ-191807 (GREEN ORNAMENT, cao su, nhựa,
0.5m x 2 dây, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun- RUBBER BAND- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun TPU 10023 (phi 100 x 2 x 0.3mm). Hàng mớii
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun TPU 6cm, chất liệu: cao su, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun TPU bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun ''TPU Uniband PV-C-12034'' (1kg 2300sợi) Dài
120mm, rộng 3mm, dày 0.4mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun TPU, Uni- 10034 (1kg 2800 sợi) L100 x W3 x
T0.4mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun TPU70 mm (đen), chất liệu cao su, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun- Twist Ties VBK-0410 (Hàng mẫu mới) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun vàng lớn (500g/bịch) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun vàng nhỏ (500g/bịch) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây thun xanh lớn (500g/bịch) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: DÂY THÙNG THÀNH HÌNH bằng cao su của máy thành hình-
TIMING BELT T10-190-1920 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây viền đế giày bằng cao su 33271 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dây xoắn ruột gà màu đen, chất liệu bằng cao su,dài
300mm, nhà sx: Stinis, p/n: 7121-0000-0005, dùng cho hệ thống điều khiển của
máy nâng hạ-khung chụp công tai nơ. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DAYCHUN-1/ Dây Chun trang trí 8mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DAYCHUN-2-CG/ Dây Chun trang trí 8mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: DB4MF-032/ Miếng linh kiện bằng cao su lưu hóa dùng để
lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DC0034/ Dây chun 1x30mm (0.5kg/túi).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DC61-04469A ĐỆM CHÂN ĐẾ (CAO SU) Có C/O form KV số
C021-19-0011377 ngày 28-11-2019 TK 103001924060/E31 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DC61-04469A/ ĐỆM CHÂN ĐẾ (CAO SU) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đế bằng cao su dùng cho camera quan sát FC29-009531A.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đế cao su (bằng cao su), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đế cao su (h4,d23.2,d24 cm, bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đế cao su chân số CH-009 7FD40 REAR, chất liệu cao
su.Phụ tùng xe nâng hàng.hiệu ABR.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ĐẾ CAO SU CHO MÁY CẮT KM, MODEL: M-080R. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đế cao su dùng để đệm phía dưới đồ gá lắp ráp linh kiện
cho sản phẩm antenal ĐTDĐ (Rubber foot), KT:105 x 105 x 4mm, xuất xứ Hàn
Quốc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đế cao su dùng để gắn vào cọc tiêt giao thông hình chóp
dùng trong giao thông. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đế cao su GAB-12.5M, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đế cao su GAB-18M, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đế cao su GHB(V)-10L, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đế cao su GHB-10F, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đế cao su GHB-10L, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đế cao su GHB-12.5M, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đế cao su GHB-16MM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đế cao su GHB-18M, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đế cao su giữ trục lồng sóc,dùng cho điều hòa 12000 BTU
loại treo tường, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đế cao su GNB-22HM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đế cao su- RUBBER PACKING ZA040S17H. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đế cao su- RUBEER PAD ZA100C30D (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đế cao su RV-069, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đế chống rung bằng cao su dùng cho máy nén khí 50HP, 1
bộ gồm 4 chiếc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đế đỡ ống hút sợi bằng cao su, dài 25mm, không nhãn
hiệu, bộ phận của máy sợi con, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đế gài van chặn dầu bằng cao su của máy thổi đeo vai
hoạt động bằng động cơ xăng, no: 424505-0. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đế mài bằng cao su (độ dày 5mm, đường kính 127mm) (1 bộ
3 cái). (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đế van, chất liệu: cao su lưu hóa,dùng làm kín van
không cho khí rò ra ngoài.Model:VJF-700-145 mark5,Nhãn hiệu:KURIMOTO.Kích
thước:file đính kèm,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đế van,chất liệu: cao su lưu hóa,dùng làm kín van không
cho khí rò ra ngoài.Model:VJF-1100-141 mark5,Nhãn hiệu:KURIMOTO.Kích
thước:file đính kèm,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DE_CVD_OXFORD_AS279_O-RING-Gioăng cao su, phụ kiện của
máy phủ SiO2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DE_CVD_OXFORD_AS280_O-RING-Gioăng cao su, phụ kiện của
máy phủ SiO2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DE_CVD_OXFORD_AS282_O-RING-Gioăng cao su, phụ kiện của
máy phủ SiO2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DE_RADI_LOADLOCK DOOR O-RING--Vòng cao su, dùng để che
kín khớp nối chống rò rỉ khí, bộ phận của máy phủ ITO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm cách nhiệt bằng cao su lưu hóa, 6754-11-8211, Phụ
tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ĐỆM CAO SU (EW347WW-01) BẰNG CAO SU, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: ĐỆM CAO SU (EW479WW-01) BẰNG CAO SU, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm cao su bảo vệ bình nguyên liệu dùng trong phụ tùng
xe ô tô RUBBER CUSHION PN 004328702B, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm cao su cho máy tính xách tay L18223-001- SPS-RUBBER
FEET FF. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm cao su của tay vịn tường, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm cao su dùng để cách ly với dòng điện dùng trong phụ
tùng xe ô tô, RUBBER BUMPER PN 12336, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm cao su giảm chấn 100*100*20mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm cao su giảm sốc dùng trong phụ tùng xe ô tô RUBBER
CUSHION PN 001346701B, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm cao su lưu hóa của máy ép trái cây/ AJB06M114/ Linh
kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm cao su mặt dưới loa điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm cao su mặt trên loa điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm Cao Su MX06 Isolation pad Kone Dùng Cho Thang Máy
Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm cao su R0042-0C1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm cao su R0051-0A1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm cao su R0056-0B1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm cao su R0057-0B1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm cao su R0066-0B1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm cao su R0070-0C1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm cao su R0084-0A1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm cao su R0088-0B1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm cao su R0099-0A1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm cao su Rubber Butt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm cao su thanh chống va đập 152 series, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm chân bằng cao su dùng cho máy kiểm tra độ cong của
tấm gốm, 220V, 50Hz, 800-1000W (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm chắn dầu bằng cao su lưu hóa không cứng, không xốp
dùng cho máy khâu S50336100 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm chèn bằng cao su, của máy lắp ráp thanh dẫn điện
cho tấm mô đun quang điện 25000341-01 031-00 0054, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm con dấu bằng cao su HGUN-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm giảm chấn bằng cao su lưu hóa, ký hiệu: VOE
11026989, phụ tùng thay thế cho máy xúc lật L220H hiệu Volvo, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm giảm giật bằng cao su lưu hóa máy xúc ủi,
22B-03-12590, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm hút robot, làm bằng cao su mềm dùng để chụp, hút,
gắp sản phẩm trong các dây chuyền sản xuất, mã hàng ZP3-04BS, hãng sản xuất
SMC, hàng mới 100%, MKT: TVJ10190022 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm kín chống thấm nước FB-2B (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm làm kín trục bơm bằng cao su cứng-101748763 PKRG
5.000,UTEX XLH. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm lót bằng cao su để đệm cho con vít, mã sản phẩm:
842 4942 (phụ kiện của cần cẩu), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm lót cho khớp nối bằng cao su: R-T2, phụ tùng của
máy nông nghiệp,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm nhựa có bố L38.34 x OD43.67 (L38.34 x OD43.67, chất
liệu cao su lồng lớp bố) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm su bằng cao su chống nước cho đầu nối thẳng đường
kính 3/4'' (1.905cm) 5333 THOMAS- BETTSWATER PROOF STRAIGHT COUPLING
5333.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm thủy lực bằng cao su 10671872-001 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm xốp dẫn điện 12mm*10mm*2mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đệm xốp dẫn điện 20mm*10mm*4mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: DFR6D-2628/ Gioăng bằng cao su DFR6D-2628(RUBBER
GROMMET,phi 10) DFR6D-2628(RUBBER GROMMET, phi 10) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đĩa dính đá mài bằng cao su, đường kính ngoài 80mm,
kích thước lỗ ren M14, độ cứng medium, dùng cho máy mài bằng tay, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ĐĨA HÚT BẰNG CAU SU CỦA ĐẦU HÚT THÙNG GIẤY MODEL:
ZPT63HBN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đĩa mài cạnh gạch(không có bột mài) bằng cao su lưu hóa
dùng cho máy mài cạnh gạch, phi150x35mm (+/-5mm).KH:phi150X35MM,nhà sx:
Meijia technology,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đĩa phân phối khí (vỏ đĩa bằng nhựa màng đĩa bằng cao
su) dùng để sục khí các bể chứa trong công nghiệp xử lý nước thải- Disc
Diffuser Model: RSD-270 (Nhãn hiệu:Hey Wel).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Định hướng 20Bx2.5 (Dài 1m) (Bằng cao su)/ CN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DJ62-00300A/ SEAL C/PIPE- Vòng cao su. Xuất xứ: Việt
Nam. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DJ66-00806A/ ROLLER- Nút cao su. Xuất xứ: Việt Nam.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DJ67-00793A/ BRUSH ETC-RIGHT- Miếng đệm bằng cao su.
Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DJ73-40101A/ STOPPER-BRAKE- Bánh hãm dây hút bụi bằng
cao su. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DM184/ Miếng đệm cao su FOOT(Flat Type), 10pi X 2T (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DMSCS01/ Đệm ma sát bằng cao su mã hiệu
6HR0170032400016/XD-150ALI, phụ kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DNT702W-01/ Nắp che phanh bằng cao su f-56 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đồ chặn cửa bằng cao su, bộ 3 cái (BH0003), mới 100%,
thương hiệu UBL (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su cho chó: Banh cao su; CHKIT ULTRA
BALL 1-PK LG; Part Number: 17030; MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: ĐỒ CHƠI CHO CHÓ: XƯƠNG ĐÒN BẰNG CAO SU- ITEM:
TTG-50005- HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đồ gá bằng cao su B MEASURE JIG PLATE RUBBER FOOT dùng
trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(17*17*10)mm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đồ gá bằng cao su dùng trong công đoạn sản xuất điện
thoại, kích thước: 15x13.75x18mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đồ gá bằng cao su FOOT dùng trong công đoạn gá lắp chi
tiết khuôn thông số kỹ thuật(12*12*6)mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Đồ gá bằng cao su JIG PART DUMMY JIG Silicone 8 type.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Đồ gá bằng cao su PLATE RUBBER FOOT dùng trong công
đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(17*17*10)mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Door Packing-Vòng cao su làm kín cửa, bộ phận của máy
phun cát làm sạch vật liệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DPME1170ZA/X1/ Miêng đêm băng cao su (120x5mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DPME1172ZA/X1/ Miêng đêm băng cao su (110x5mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DPME1174ZA/X1/ Miêng đêm băng cao su (300x5mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DPME1176ZA/X1/ Miêng đêm băng cao su (170x5mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DPME1177ZA/X1/ Miêng đêm băng cao su (250x5mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DPME1181ZA/X1/ Miêng đêm băng cao su (150x5mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DPME1191ZA/X1/ Miêng đêm băng cao su (255x5mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DPME1231ZA/X1/ Miêng đêm băng cao su (45x5mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DPME1273ZA/X1/ Miếng đệm bằng cao su(180x8mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DPME1298ZA/X1/ Miếng đệm bằng cao su(32x8mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DPME1332ZA/X1/ Miếng đệm bằng cao su(71x8mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DPME1333ZA/X1/ Miếng đệm bằng cao su(227x4mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DSVN076/ Vỏ ngoài bằng cao su của máy làm đẹp (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DT024/ Cao su in tua vít bằng cao su mềm PM-104, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DT05/ Dây thun vàng nhỏ (500g/bịch), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DT06/ Dây thun vàng lớn (500g/bịch), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DT08/ Dây thun xanh lớn (500g/bịch), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DT-545/ Dây thun cao su (Rubber band) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DTT067W-10/ Nắp che đầu dây điện loại 0.75-8GY bằng cao
su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DTT675W-01/ Ông lót cao su 10.5-5.5 cho hộp cầu của
môtơ (nk) |
|
- Mã HS 40169999: dụng cụ cào cỏ WR-5904 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dụng cụ dán tấm trảI an tòan 903, 3M ID số 70070549475
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dụng cụ dùng để dán kính hấp phụ thủy tinh, chất liệu
bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dụng cụ giữ len mặt dưới Lower Pad, đường kính 60.5mm,
bằng cao su, dùng để cố định vị trí lens (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dụng cụ hỗ trợ tháo lắp phớt làm kín bằng cao su, kích
thước đường kính ngoài 38mm x đường kính trong 35mm, mã linh
kiện:114173-02,hiệu:DESMI, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dụng cụ hút chân không BVJ-1.00-AW-B, chất liệu cao su
tổng hợp, có đầu chống rung và cốc hút đường kính 25.4mm, nhà sản xuất
Virtual, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Dụng cụ làm sạch cáp bằng cao su khi cáp di chuyển
(L831270)- 10000251 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dụng cụ làm sạch dùng để lau bụi bẩn, vệ sinh, vật liệu
đầu: cao su, kích thước d5x124mm,5pc/set, HC-03B/5P Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dụng cụ làm sạch, dùng để lau bụi bẩn, vệ sinh, vật
liệu đầu: cao su, kích thước d5x124mm 5pc/set HC-03B/5P Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dụng cụ phòng thí nghiệm, mới 100%: Vòng đệm cao su cho
chai trung tính GL 45, 42x26x5mm, code 292282501 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Dụng cụ vét bột bằng cao su, cỡ L, dài 420mm/Rubber
Spatula (L); Mã sp: SN4743; Hàng mới 100%; Nhãn hiệu San Neng; (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DUST COVER4/ DUST COVER4 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: DVCS/ Dây viền đế giày bằng cao su (1PR 2PCE) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DVLCT1091/ Chân đế bằng cao su (12 chiếc/gói), code:
ECRK20 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DVS/ Dây viền đế giày bằng cao su 206600 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: DW059WW-21/ Giảm chấn C-30-SG-80A bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: E03003-000-13004/ Ron cao su E03003-000-13004 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: E68/ Cao su tấm CX-1 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: EA0600018700/ Vòng cao su EA0600018700 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ED001 14070-B4/ Nút cao su dùng cho phanh ô tô (Made
from SBR-78A) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: ED001 14070-B6/ Nút cao su dùng cho phanh ô tô (Made
from SBR-78A)-STOPPER RUBBER (xk) |
|
- Mã HS 40169999: EF212304/ Ron cao su EF212304 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: EN-0003/ Búa cao su Captek dùng trong nha khoa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: EP63-00441A/ Miếng bảo vệ bằng cao su,EP63-00441A, kt:
8.6*4.00mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: EQ0008/ Miếng cao su dùng để sơn viết chì/ HOLE TYPE
FOR PRINT NR40Corner6T6.0 MARK (nk) |
|
- Mã HS 40169999: EQUIPMENT OF DIAPHRAGM VALVE: Màng van điều áp để điều
chỉnh áp suất bằng cao su (dùng cho van 2") sử dụng cho máy nhuộm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ET_ASH_ORING_CHAMBER LID-Gioăng cao su cho nắp buồng
máy Asher, hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40169999: ET_ASH_ORING_WINDOW QUARTZ-159-Gioăng cao su cho cửa số
buồng máy Asher, hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40169999: EV189WW-01/ Nắp vòng đệm mô tơ cho gioăng bằng cao su
lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: EV190WW-01/ Nắp gioăng F132 (bằng cao su lưu hóa) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: EV961WW-01/ Nắp gioăng P100 bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: EVA-2/ Bộ thẻ treo bằng xốp EVA (Gồm thẻ treo EVA, Size
(3.1*5.5)CM, Dây treo kim loại, size 8CM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Eva-3/ Bộ thẻ treo bằng xốp EVA (Gồm thẻ treo EVA, Size
(3.1*5.5)CM, Dây treo kim loại, size 8CM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: EWN-Shield-CX/ Miếng che (bảo vệ mắt) (Silicon Eye
Shield) bằng silicon của thiết bị chăm sóc mắt, kích thước 13.7*4*3.9 (cm),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: EX/ Đệm cao su dùng cho máy H CUT (nk) |
|
- Mã HS 40169999: EX-0408/ Gioăng chặn dầu bằng cao su dùng cho máy bọc
nhựa dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: EX-0700/ Miếng giảm âm bằng cao su dùng cho máy bọc
nhựa dây điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: EX-0730/ Miếng đệm cao su dùng cho máy bọc nhựa dây
điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: EX-1001/ Má kẹp cao su dùng cho máy bọc nhựa dây điện
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: EX175WW-07/ Giảm chấn cho mô tơ bằng cao su 1.5-11 KW
400V (nk) |
|
- Mã HS 40169999: EX-3109/ Miếng cao su giảm âm dùng cho máy bọc nhựa dây
điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: EY196WW-01/ Vòng VR-28A bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: EY201WW-01/ Nút cao su 070 dùng cho motor Sumitomo
Nacco 160 (màu đen) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: EY212WW-01/ Tấm đệm hộp cầu IPM Nacco bằng cao su lưu
hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: EY214WW-01/ Giảm chấn bằng cao su (C-30-NG-79-K-EP-UL)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: F23710-1310/ Ron cao su F23710-1310 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: F42711-1140/ Ron cao su F42711-1140 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: F42750-1210S/ Ron cao su F42750-1210S (xk) |
|
- Mã HS 40169999: FACA33B0/ Vòng chặn khay nhổ-BOWL PACKIN, xuất trả theo
TKN 100311728750/E11 (26/02/2015), mục 30 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: FACC50A0/ Nắp bịt đầu trục đỡ đèn nha khoa_CAPLIGHT
POLE), xuất trả theo TKN 100430521330/E11 (08/06/2015), mục 4 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: FALA09D0/ Tấm màng che 300x400x 0.5 mm- FILM VIEWER
SHELL (nk) |
|
- Mã HS 40169999: FALC93/ Tim van bằng cao su-Flow Adjustable Check Valve
(No BF) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: FAMB42A0/ Khung giữ tấm màng che- FILM VIEWER BRACKET
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: FC29-004247A/ Nút đóng bằng cao su dùng cho camera quan
sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: FC29-008935A/ Loa che nắng cụm ống kính hồng ngoại của
camera quan sát, bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: FCHF14/ Màng chắn bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: FCHF44/ Màng chắn bằng cao su dùng cho động cơ bơm
nhiên liệu xe ô tô (xk) |
|
- Mã HS 40169999: FCHF72/ Tấm chắn khí bằng cao su cốt vải nylon; ĐK
65.8mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: FCHF73/ Vòng đệm bằng cao su; ĐK25mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: FCH-TD-451/ Chun vòng phi 38mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: FCH-TD-451/ CHUN003- Chun vòng phi 38mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: F-DS/ DÂY SU (DÙNG CHO ĐỒ CHƠI FUN) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: FH/ Vòng cao su giữ cầu chì cho cụm dây dẫn điện xe gắn
máy (Fuse holder) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: FJLA34/ Viên bi bằng cao su- Rubber Ball 3m/m (nk) |
|
- Mã HS 40169999: FJMA90B0/ Vòng giữ cao su (MYA-3)- MY PACKING(MYA-3)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: FN223/ Nắp đậy bằng cao su, tái xuất theo mục hàng số
01 của TKNK số 102994617020/E11 ngày 18/11/2019 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: FO-001/ Tấm đệm bằng mút xốp các loại kích thước 405 x
350 x 2mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: FS-10062/ Núm cao su dùng để hút đĩa VP15LN
"PISCO" (nk) |
|
- Mã HS 40169999: FS-12082/ Núm hút chân không bằng cao su lưu hóa VP30LN
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: FX2-3054-000000/ Miếng đệm bằng mút xốp (xk) |
|
- Mã HS 40169999: FX2-4180-000000/ Miếng đệm bằng mút xốp (xk) |
|
- Mã HS 40169999: FX2-4181-000000/ Miếng đệm bằng mút xốp (xk) |
|
- Mã HS 40169999: FX2-4182-000000/ Miếng đệm bằng mút xốp (xk) |
|
- Mã HS 40169999: FX38310011-MG67/ MG67-02_Lõi cao su lọc bụi của chụp
thông gió, chống nước, chống bụi cho đèn ô tô, KT: 12*12*12mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: G01/ Chân đế bóng đèn bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: G160080100BR07/ Miếng đệm bằng caosu (đường kính 27
mm*22.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: G6500-88005 Dây kéo bằng cao su của bộ nhận mẫu,
Tension cord, injection unit, black, 280 mm (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho
phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: G6500-88014 Dây kéo bằng cao su của bộ tiếp mẫu tự
động, Tension cord, for GC/HTC needle guide (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho
phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gá bằng cao su 15A30-305B-M1, bằng cao su dùng cho xe
máy. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Gá đệm làm bằng cao su lưu hóa, đường kính 12cm, dùng
cho máy bơm áp lực. Mã hàng:81200462. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gá đỡ bằng cao su silicone dùng để cố định camera trong
dây truyền sản xuất, model ID0820-JIG3003-101001. Kích thước 29.7x6x5mm. NSX
IDMEA, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: GA02-MEA VE CP2U/ Gioăng đệm bằng cao su EMI GASKET (ID
9.0, OD 13.0);EMI GASKET-OD13 ID9-Gore (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gài nắp bằng cao su dùng cho máy xúc ủi, 09450-00000,
Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Găng tay bảo hộ LAB-008 chất liệu caosu, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Găng tay cao su cầu vồng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Gạt in bằng cao su dạng cuộn, dùng để gạt mực in quy
cách 48mm*4m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gạt nước cho ca bin cẩu trên giàn khoan (xk) |
|
- Mã HS 40169999: GH67-04149A/ NẮP CHE BẰNG CAO SU, GH67-04149A, kt:
3.5*2.5mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: GH83-03690A/ NẮP CHE BẰNG CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169999: GH83-03691A/ NẮP CHE BẰNG CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169999: GH83-03692A/ NẮP CHE BẰNG CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169999: GH98-42089A-V1/ NẮP CHE BẰNG CAO SU,GH98-42089A, kt:
3.20*3.90mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: GH98-44667A/ NẮP CHE BẰNG CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169999: GH98-44667B/ NẮP CHE BẰNG CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169999: GH98-44873A/ NẮP CHE BẰNG CAO SU, GH98-44873A, kt:
3.20*3.90mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: GH98-44874A/ NẮP CHE BẰNG CAO SU, GH98-44874A, kt:
8.95*9.10mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: GH98-45201A/ NẮP CHE BẰNG CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169999: GHCK/ Giác Hút chân không,bằng cao su, nhãn hiệu
Hutong, sản xuất 2019, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Ghen co nhiệt phi 4 bằng cao su, dùng để cách điện,
ngăn chặn sự ăn mòn từ môi trường hay các lực cơ khí, 200m/cuộn. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giá đỡ Micro điện thoại di động(chất liệu bằng cao su)
7D116K500VA (xk) |
|
- Mã HS 40169999: GIÁC HÚT (CAO SU)/Vacuum Pad/1249108900 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút (Hút vật thể, năm giữ vât trong cơ cấu máy)-
ZP02UGS (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút 2 đầu lệch, đầu bóp bằng cao su, thân bằng
nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su (20x4x7mm, nhãn hiệu: MISUMI)
VPES4-20 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút cao su (KOGANEI) KP-3.5-S. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút cao su, SFSG 5 SI-M5 M. (Phụ kiện tay robot
gắp nhựa tự động), MKT: V0000J0102 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút cao su, TR-1062-1M. (Phụ kiện tay robot gắp
nhựa tự động). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút cao su, VAPH-3C-3. (Phụ kiện tay robot gắp
nhựa tự động). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: GIÁC HÚT CAO SU/Gripper/1236916400 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: GIÁC HÚT CAO SU/Vacuum pad with level spring/1063346200
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút cao su/VAPH-3C-3 210897 chất liệu Cao su, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: giác hút chân không (bằng cao su, phi 15mm, nhãn hiệu:
MISUMI) VPNT15 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giắc hút cho vacuum đôi, Kích thước D22xH16mm, chất
liệu cao su. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút H19M5+H3-20 chất liệu Cao su, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút H19M5+PFG-5 chất liệu Cao su, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút model ZP06US cao su lưu hóa dùng để hút sản
phẩm trên máy gia công cơ khí,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút model ZP08UN cao su lưu hóa dùng để hút sản
phẩm trên máy gia công cơ khí,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút model ZP16BN cao su lưu hóa dùng để hút sản
phẩm trên máy gia công cơ khí,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút model ZP2-B10MBN cao su lưu hóa dùng để hút
sản phẩm trên máy gia công cơ khí,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút model ZP3-06BN cao su lưu hóa dùng để hút sản
phẩm trên máy gia công cơ khí,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút VP2RF bằng cao su lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút VP3RN bằng cao su lưu hóa (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP02UGS bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP02US bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP04UN (bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP04UN bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP04UN, Hãng SMC (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP04US, bằng cao su, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP06BGS-00-CJUN2443, bằng Cao su lưu hóa, Dùng
để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP06UF bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP06US (bằng cao su lưu hóa dùng để hút sản
phẩm trên máy gia công cơ khí) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP06US làm bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: GIÁC HÚT ZP08BF, BẰNG CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP08BS (bằng cao su lưu hóa dùng để hút sản
phẩm trên máy gia công cơ khí) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP08UN, bằng cao su lưu hóa. Dùng để hút sản
phẩm trên máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP10BF bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP10BS, bằng cao su lưu hóa. Dùng để hút sản
phẩm trên máy gia công cơ khí- Hàng mới 100%. 324023010082 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP10BS; chất liệu: cao su,Dùng để hút sản phẩm
trên máy gia công cơ khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP10CN, bằng cao su lưu hóa. Dùng để hút sản
phẩm trên máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP13BF bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP13BS, Vật liệu Cao su lưu hóa, Dùng để hút
sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP13BU bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP16BF bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP16BS, chất liệu: Cao su (Dùng để hút sản
phẩm trên máy điểm keo tự động). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP16BS. Dùng để hút sản phẩm trên máy gia công
cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP16BS; chất liệu: cao su,Dùng để hút sản phẩm
trên máy gia công cơ khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP16CN, chất liệu: Cao su (Dùng để hút sản
phẩm trên máy điểm keo tự động). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP16UN Bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-03UN, bằng Cao su lưu hóa, Dùng để hút sản
phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP20BN Bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP20BS bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP20CN, chất liệu: Cao su (Dùng để hút sản
phẩm trên máy điểm keo tự động). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-15EUS, Hãng SMC (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-16JF Bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-16UCL, bằng cao su lưu hóa. Dùng để hút
sản phẩm trên máy gia công cơ khí- Hàng mới 100%. 315482140005 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-4010WN bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-5020WN bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP25BS bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP25BS, bằng cao su lưu hóa, dùng để hút sản
phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-B02MUN, bằng cao su lưu hóa, dùng để hút
sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-B04EUU, bằng cao su, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-B04MBN bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-B04MBS Bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-B04MUN, Vật liệu Cao su lưu hóa, Dùng để
hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-B04MUU bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-B06MBN bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-B06MUN, vật liệu cao su lưu hóa, dùng để
hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-B08MBS (bằng cao su lưu hóa dùng để hút
sản phẩm trên máy gia công cơ khí) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-B08MUN, bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-B10JN, Vật liệu Cao su lưu hóa, Dùng để
hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-B15JS bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-B20MBN bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2B-T3S6, bằng cao su, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-TB02MUN-A3 bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-TB04EUN-A5 làm bằng cao su.Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-TB04MBN-A3 bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-TB10MTS-H5 bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-TB30MTS-H5 (bằng cao su lưu hóa dùng để
hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-XF80HUJF50 Bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3-04BN bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3-04UMN, bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3-06BS Bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3-08BN chất liệu: Cao su, (Dùng để hút sản
phẩm trên chuyền sản xuất). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3-08BN, bằng cao su lưu hóa. Dùng để hút sản
phẩm trên máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3-13BN, bằng cao su. Dùng để hút sản phẩm
trên máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3B-T2BJB20-B5 bằng cao su. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3P-T25PTSF-A5, Vật liệu Cao su lưu hóa, Dùng
để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3-T04BGS-A5, bằng cao su lưu hóa. Dùng để
hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3-T06BS-B5 Bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3-T08BNJ10-B5, chất liệu: Cao su (Dùng để
hút sản phẩm trên máy điểm keo tự động). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3-T08BSJ3-B5 Bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3-T16BNJ3-B5, bằng cao su. Dùng để hút sản
phẩm trên máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3-T16BSJ10-06 bằng cao su. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3-T16UMSJ10-B5, bằng cao su lưu hóa. Dùng để
hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí- Hàng mới 100%. 325453370003 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3-Y13BU-B5-B5. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP40BN, Vật liệu Cao su lưu hóa, Dùng để hút
sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP40HBS bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP40HBU bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP40HU bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP50BN bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP50CF, bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP63166-M4-CJVN1724, Vật liệu Cao su lưu hóa,
Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP80HBN bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP80HN bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-035MU-CJWN1700 bằng Cao su lưu hóa,
Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-04EUC-CJWN1045, Vật liệu Cao su lưu
hóa, Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-04MU-CJVN1113, bằng Cao su lưu hóa,
Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-06B-CJXN0707, Vật liệu Cao su lưu hóa,
Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-06MU-CJVN1088, bằng Cao su lưu hóa,
Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-08MB-CJVN1549, bằng Cao su lưu hóa,
Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-08UM-CJVN2645, Vật liệu Cao su lưu hóa,
Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-09MU-CJWN0116, bằng Cao su lưu hóa,
Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-10B-CJVN2513, Vật liệu Cao su lưu hóa,
Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-10MB-CJVN1284, Vật liệu Cao su lưu hóa,
Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-13BC-CJWN1231, Vật liệu Cao su lưu hóa,
Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-15MT-CJVN1459, bằng Cao su lưu hóa,
Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-CJUN2461, vật liệu Cao su lưu hóa, Dùng
để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-A0030CC9ZC-DBG00025, Vật liệu cao su lưu
hóa (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZPR20BS-06-B5 bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZPT04UN-A5 bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZPT08BN-A5 bằng cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZPT08BNJ6-04-A8 (bằng cao su lưu hóa dùng để
hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZPT08BS-B5 Bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZPT08UN-A5, bằng cao su lưu hóa. Dùng để hút
sản phẩm trên máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZPT10BSJ10-B5-A10 Bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZPT13BSJ10-B5-A10, Vật liệu Cao su lưu hóa,
Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZPT16BSJ10-B5-A10. Dùng để hút sản phẩm trên
máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZPT16CNJ10-B5-A10. Dùng để hút sản phẩm trên
máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZPT16UNJ10-04-A10, bằng Cao su lưu hóa, Dùng
để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZPT20CNJ10-B5-A10, chất liệu: Cao su (Dùng để
hút sản phẩm trên máy điểm keo tự động). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZPT40HBSJ25-B01-A18 bằng cao su.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZPT50UNJ10-B5-A14; chất liệu: cao su,Dùng để
hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút ZPY50BNJ30-U6-A14 bằng cao su.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: GIAC HUT/ Giác hút bằng cao su, code: VP15LBN/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác hút/ Suction, INGCO HSU012501 | Giác hít kính cầm
tay 1 chấu 115mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giác mút A1312 phi 5mm bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giảm chấn 95, chất liệu cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giảm chấn bằng cao su 47356402. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giảm chấn khớp nối CP1 bằng cao su. Hàng mơi 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giảm chấn(cao su, p/n:708630-0001, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giăng làm kin máy rung khuôn, đường kính 120 mm, dày
2,4 mm, bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Giỏ cao su mã 3831, kích thước phi 50xH50 cm, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giỏ cao su mã 3832, kích thước phi 45xH29cm, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Giỏ cao su tái chế, mã 98-188, KT40 x đáy 29 x cao
43cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng bằng cao su dùng cho máy gia công kim loại.
Code: 36177670. Model: 1B-P22. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioang bằng cao su lưu hóa tổng hợp, bản rộng (1-3)cm,
dạng cuộn, dùng trong xây dựng, 27m/cuộn, nhãn chữ TQ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng cánh cửa máy giặt bằng cao su/ AXW212-9BP0/ Linh
kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng cao su #435x25x8mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng cao su chắn dầu B-OTHBUHIN (Linh kiện của máy
may công nghiệp)/206133000009. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng cao su chịu nhiệt (màu đỏ) (11x20x30000). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng cao su của dây chuyền máy sản xuất, dùng để tăng
độ kín và tránh rò rỉ của thiết bị, nhà cung cấp: SUN YUNFENG, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng cao su của máy xuất tấm cao su (Mới 100%,đường
kính 115mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng cao su đã lưu hóa dùng cho điện thoại tổng đài
(đường kính 51.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng cao su dùng cho bộ Lọc 19311505 (3 cái/hộp),
hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng cao su GASKET-PRESSURE SEAL-size 520*570*59/
PSR.(GR+316), phụ tùng nồi hơi, sử dụng trong nhà máy điện, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng cao su hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng cao su lưu hóa (SI RUBBER), kích thước
27/37x42mm, dùng lót vào khuôn gạch để sản xuất gạch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng cao su non W16x660mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng cao su PACKING 370, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng che khe thanh đáy chèn gioăng, bằng cao su, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng cửa bằng cao su lưu hóa của máy giặt/
AXW212-49530/ Linh kiện không đồng bộ, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng cửa của tủ lạnh bằng cao su lưu hóa/
ARADGC605352/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng của ly xay bằng cao su lưu hóa/ AX05B83100/ Linh
kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng của máy nước nóng bằng cao su lưu hóa/
ADX538P16A7/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng cửa ngăn đá của tủ lạnh bằng cao su lưu hóa/
CNRAD-344501/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng cửa ngăn mát của tủ lạnh bằng cao su lưu hóa/
CNRAD-344521/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng cửa tủ lạnh bằng cao su lưu hóa/ CNRAD-330972/
Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng đệm bằng cao su (Bộ phận của Camera giám sát)
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng đệm kín(cao su, p/n: 932-021, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng đệm silicone đệm động cơ dùng cho máy xay sinh
tố, P/N:28-003 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng dùng cho ống dẫn khí bằng cao su, bộ phận của
máy nén khí 50HP, nhà sx: Daewon Industry.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng khung cánh cửa đi có cầu, bằng cao su, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng khung cửa lùa GA, bằng cao su, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng khung cửa xếp trượt, bằng cao su, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng kính 6mm cửa xếp trượt, bằng cao su, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng kính 7mm cửa xếp trượt, bằng cao su, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: gioăng làm kín bằng cao su 5in GSKT,5 DISCH V & CYL
HD COV,5 IN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng làm kín cỡ 012 bằng cao su, p/n: B036201, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng làm kín cỡ 246 bằng cao su, p/n: 78532, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng làm kín- SI0710600974 COLLAR GASKET, Code:
NCI00279966, dùng cho thiết bị tách dầu với nước, chất liệu bằng cao su,
Đường kính: 3,5cm, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng làm kín- SI1210300634 GASKET, Code: NCI00279969,
dùng cho thiết bị tách dầu với nước, chất liệu bằng cao su, đường kính: 4 cm,
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng làm kín- SI9910510061 GASKET, Code: NCI00279943,
dùng cho thiết bị tách dầu với nước, chất liệu bằng cao su, đường kính: 6cm,
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng làm kín(cao su, p/n:117-585(W02), hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng lông cửa lùa, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng lót cao su (PAD, RUBBER.25C1.12C4.38
NEOP)N92/3340859 dùng cho xe nâng người. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng nẹp cửa bằng cao su, P/N:YSC0000354, hiệu
YAMATO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng ngăn đông của tủ lạnh bằng cao su lưu hóa/
CNRAD-359720/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng ngăn rau quả của tủ lạnh bằng cao su lưu hóa/
CNRAD-360780/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng nước phi 14x2.0 (bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng nước xi lanh động cơ D6114, dùng cho máy xúc lật
XCMG/500F. Mới 100% sản xuất tại Trung Quốc. Bằng cao su Lưu hóa. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: GIOĂNG P36F (ET008WW-01-1) BẰNG CAO SU, HÀNG MỚI 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: GIOĂNG P50 (EW359WW-01) BẰNG CAO SU, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: GIOĂNG P50 (EW360WW-01) BẰNG CAO SU, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng P50 bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: GIOĂNG P70 V (EW579WW-01) BẰNG CAO SU, HÀNG MỚI 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng P70V bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng phớt (miếng đệm) bót lái (1set 1 chiếc), bằng
cao su lưu hóa, dùng cho xe tải 25 tấn, mã sản phẩm:1365573,hàng mới
100%.Nhãn hiệu TZER LI.Nhà SX: TZER LI ENTERPRISE CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng phớt xi lanh SCJ 100*375*50-S. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gioăng tròn phía trong bằng vật liệu PTFE, part no:
99022338, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: GK02020100/ Chân đế bằng cao su của máy bơm GK02020100
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: GK02020100-01B/ Chân đế bằng cao su của máy bơm XP-80
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: GM612100010/ Gioăng cao su bộ biến thế PL37XX (lớn),
dày 2mm, để cách điện cho bộ biến thế, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: GM612100020/ Gioăng cao su bộ biến thế PL37XX (nhỏ),
dày 2mm, để cách điện cho bộ biến thế, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: GMA.1B.065.DN: Đầu bọc cao su dùng cho đầu giắc cắm,
Hãng sản xuất Lemo mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: GMV-THERMAL-45/ Miếng dán tản nhiệt các loại bằng cao
su lưu hóa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gờ cao su bảo vệ đường dây ngầm loại 5 cổng, kích
thước: 900*600*75mm, bằng cao su. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gờ giảm tốc A500(body) bằng cao su dùng trong giao
thông đường bộ, kích thước: 500*50mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gờ giảm tốc A500(wing) bằng cao su dùng trong giao
thông đường bộ, kích thước: 500*50mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gờ giảm tốc bằng cao su, kích thước 500mm x 350mm x
70mm nặng 14kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Goăng chắn nước trên cửa trượt gập, bằng cao su, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Gối đệm chất liệu bằng cao su lưu hóa, mã hàng
6251-81-7210, nhãn hiệu KOMATSU, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: GÔM THẮNG GIÀY TRƯỢT PA-TANH- Nhãn hiệu:OXELO- Chất
liệu:Structure 100.0: 100.0% Rubber- Synthetic- Model code:8110638 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: GROMMET R3G0009/ Nắp đậy bằng cao su chống rò rỉ nước
B90-06-171 (R3G0009). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: GROMMET R3G0059/ Nắp đậy bằng cao su chống rò rỉ nước
G5Z24-72811 (R3G0059). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: GROMMET R3G0067/ Nắp đậy bằng cao su chống rò rỉ nước
D4Z24-24520 (R3G0067).Tái xuất mục hàng số 2 TK 103143015840/ E21 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: GROMMET R3Z0026/ Nắp đậy bằng cao su chống rò rỉ nước
J3Z24-12091 (R3Z0026). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Grommet/ Vỏ chống nước cho đầu dây dẫn bằng cao su
299181686(JA GROMMET) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: GSJ04-PCS-20/ Khớp nối bằng cao su lưu hóa, nối trục
động cơ với hộp giảm tốc,model 906960R, kích thước phi 71.4*45mm, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Guốc cao su (bằng cao su lưu hóa) kèm ốc vít, dùng cho
máy rải đường DF135C Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: H0080016/ Đầu bao ngón tay số 5(bằng caosu) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: H0080017/ Đầu bao ngón tay số 4(bằng caosu) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: H2500240/ Giá giữ bằng cao su H2500240 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: H2600271_202001/ Miếng đệm TD-H RECEIVER CUSHION_G0_C
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: H2600281_202001/ Miếng đệm TD-H RECEIVER PACKING_G0_C
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: H2600291_202001/ Miếng đệm HB2-104U HANDSET PACKING_G1_
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: H2600930_202001/ Miếng đệm 6X14 T1 PACKING_G1_ (xk) |
|
- Mã HS 40169999: H2600950_202001/ Miếng đệm IE MAGNET PACKING_G0_C (xk) |
|
- Mã HS 40169999: H2600980_202001/ Miếng đệm 12X22 T6 PACKING_G1 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: H2600990_202001/ Miếng đệm 12X42 T6 PACKING_G1 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: H2601020_202001/ Miếng đệm TC-1MT HANDSET PACKING_G1_
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: H2601050_202001/ Miếng đệm 20 PHAI T10 PACKING_G1_ (xk) |
|
- Mã HS 40169999: H2601510_202001/ Miếng đệm PHAI 36T1 PACKING_G0_C (xk) |
|
- Mã HS 40169999: H2601561_202001/ Miếng đệm GB-BU MIC PACKING_K0_C (xk) |
|
- Mã HS 40169999: H2601580_202001/ Miếng đệm GB-BA TERM PACKING_G0_C (xk) |
|
- Mã HS 40169999: H2601680_202001/ Miếng đệm WJ-DA LENS PACKING VN_K0_C
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: H2601750_202001/ Miếng đệm 5x34 T2 PACKING_G0_D (xk) |
|
- Mã HS 40169999: HA-03119/ Con lăn làm sạch, bằng cao su, kt: fi65x
400mm, CR-065WN-S (nk) |
|
- Mã HS 40169999: HA-03120/ Con lăn làm sạch sản phẩm CR-065D1WN-S, dùng
cho máy dán phim, chất liệu cao su, fi65x500mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: HA-03122/ Con lăn làm sạch sản phẩm CR-065D3WN-S, dùng
cho máy dán phim, chất liệu cao su, fi65x500mm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: HAMA009/ Vòng chun bằng cao su GGT-103T #16x3
(500g/pack) (O-band (bundle)). Nhà sx: Kyowa (nk) |
|
- Mã HS 40169999: hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: thảm
tập yoga (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Hạt cao su EPDM (HF-05 BLUE),kích thước hạt từ
1-4mm(25kgs/bao,40bao/pallet.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: HB/ Vòng cao su cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Hit
band), (1 kg 650 pc) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: HC098/ Chân cao su FOOT RUBBER:10 X 3.0T (nk) |
|
- Mã HS 40169999: HCU 1100 CX/ Miếng lót trong vỏ xe tải HCU 1100 CX, làm
bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: HD119/ Chân đệm cao su, FOOT RUBBER 10X3T ROUND TAPE
17S/D/V (nk) |
|
- Mã HS 40169999: HEATSINK SHEET/ Miếng dán tản nhiệt, dùng trong sx các
mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3ET-TK0037 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: HF93019/ Màng lọc bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: HFJ25034003/ bọc tay cầm cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: HGU0740-170010/ Miếng chèn bằng cao su của điều khiển
chơi game, kt: 9x7x7mm (xk) |
|
- Mã HS 40169999: HKL140/ Dây silicone đeo cổ của tai nghe (nk) |
|
- Mã HS 40169999: HKL142/ Móc tai nghe Silicone (nk) |
|
- Mã HS 40169999: HKL16/ Miếng dán cao su chống trượt (nk) |
|
- Mã HS 40169999: HKL97/ Núm tai nghe silicone (nk) |
|
- Mã HS 40169999: HND/ Miếng cao su chặn nước (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: HNF/ Nắp cao su bảo vệ đầu cắm đơn-C2-MKHEV-BR (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Họ Hộp dụng cụ-Đệm silicon chống trơn cho hộp dụng
cụ,SILICONE MAT, 275X125MM,hãng sxTekno Medical-Optik Chirurgie
GmbH,Đức,mới100%,mã87027-02 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Hộp bảo ôn dùng để cách nhiệt, chất liệu bằng cao su
lưu hóa, nhãn hiệu FRV, KT: 12x13x13mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: HP 18000 (Silicon)/ Ron cao su HP 18000 (Silicon) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: HP 75601/ Ron cao su HP 75601 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: HPV043/ Giác hút chân không bằng cao su loại VP2RF mã
J3JM00000024 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Hút chân không đầu ra (xk) |
|
- Mã HS 40169999: HV136283-0110/ Đầu nối bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: IDV10/ Vòng nịt TG 613-020100-003 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: IF. Blackhead Goodbye Finger 2p- Ngón tay bằng nhựa
silicon dùng tẩy da chết, Hiệu Innisfree, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: IK186/ Miếng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: IK306/ Chân cố định âm ly (bằng cao su), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: IK348/ Miếng dán tản nhiệt bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: IK351/ Nút bấm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Inkel 201701/ Miếng đệm bằng cao su MD Rubber (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Inkel 201703/ Miếng đệm bằng cao su CUSHION SCREW (xk) |
|
- Mã HS 40169999: INTB/ Vỏ bọc dây dẫn 7597035800 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: J0005/ Bọc bảo vệ bằng cao su. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: J0005/ Bọc bảo vệ ống thông khí phi 8 x phi 12x30mm,
bằng cao su. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: J0005/ Bọc bảo vệ tay cầm bằng cao su, phi 24 mm. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: J0005/ Bọc lót tay cầm tổ máy phát điện, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: J0011/ Tấm chắn bụi nhỏ, chất liệu cao su. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: J0033/ Đầu bịt chất liệu cao su NBR mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: J0034/ Nắp chắn bụi chất liệu cao su mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: J-004-014/ Xốp, mã: 2.0T SM-55(#120), dày 2.0mm, màu
trắng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: J0049/ Miếng cố định, bằng cao su NBR, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: J0074/ Thanh nẹp bình nhiên liệu, bằng cao su. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: J0094/ Vòng kẹp chất liệu NBR, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: J0095/ Núm vặn nắp bình xăng, bằng NBR. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: J0115/ Lót bảo hộ vận chuyển, chất liệu NR, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: J16483/ Đầu bút hút chân không, màu trắng, làm bằng cao
su lưu hóa. Hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: J16484/ Thân bút hút chân không, màu đen, làm bằng cao
su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: J16810/ Ống cao su (Rubber Tube), màu vàng, kích thước:
9cm*260cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: J16817/ Giác hút chân không, chất liệu bằng cao su,
Vacuum Pad-PK20-B-M5, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: J16818/ Giác hút chân không, chất liệu bằng cao su,
Vacuum Pad-MFP20-VN-M5, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: J16834/ Giác hút chân không, chất liệu bằng cao su,
Vacuum Pad-PK20-B-M5, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: J16840/ Giác hút chân không, chất liệu bằng cao su,
MFP20-VNMD-M5, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: J16841/ Ống cao su (Rubber Tube), màu vàng, kích thước:
9cm*260cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: J16846/ Giác hút chân không, chất liệu bằng cao su,
VACUUM PAD- ZP16BS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: J93040/ Chun vòng GFC-649 No. 14 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: JF3A4532/ Đệm cao su cảm biến (nk) |
|
- Mã HS 40169999: JIG Silicon TVOC (xk) |
|
- Mã HS 40169999: JK1105-10T/ Đệm lót cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: JK1105-15T/ Đệm lót cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: JK1105-5T/ Đệm lót cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: JK1105-8T/ Đệm lót cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: JS09/ Nút cao su dùng để lắp vào sản phẩm đồ gá (nk) |
|
- Mã HS 40169999: JSVN00011/ Mút bọc tay vịn của máy chạy bộ, lồng bên
ngoài khung thép ống khung tay vịn để giảm độ ma sát, chất liệu bằng cao su
code: 094112, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: K010/ Dây viền đế giày(Bằng cao su), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: KB0051UQ/ Nút đẩy (bằng cao su lưu hóa) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: KBQ674KA/ Nút đẩy (bằng cao su lưu hóa) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: KDTC-5827/ Phớt chặn dầu bằng cao su dùng cho máy ép
nhựa Seal M0760840210, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: KDTC-6397/ Chân đế bằng cao su (20x20x12mm, nhãn hiệu:
MISUMI) C-30-RK-20, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: KDTC-6412/ Miệng phun bằng cao su S FJ HS D6 FJ-AWT phụ
tùng của máy gia công khuôn mẫu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: KDTC-6511/ Tấm cao su (500x500x0.5mm, nhãn hiệu:
MISUMI) RBFMA0.5-500, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Keo 502 150g, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Kẹp màu bằng cao su của đầu nối cáp mạng máy tính loại
2843022-6. 2843022-6: MP-COLORCLIP-BLUE-50. Hieu Commscope. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Kẹp ống dầu bằng cao su lưa hóa, không xốp phi 1cmx 2.5
cm, SEAT CLAMP, Phụ tùng máy phát điện mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Kẹp thảm bằng cao su. Mã: 21. Dài 241 mm. Độ mở (Jaw
open) 127 mm. Trọng lượng: 0,17 kg. Hãng sản xuất: Salisbury. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Kẹp thảm dùng sào bằng cao su. Mã: HS21. Dài 241 mm. Độ
mở: 127 mm. Trọnglượng: 0,17kg. Hãng sản xuất: Salisbury. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khay đựng hàng 481400-22 (Bằng cao su, 100*150*2mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: khay gỗ cao su/ (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Khoen tròn bằng cao su dùng để giữ thẳng dây câu
(GUIDE). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khối cao su để thu hồi sản phẩm (p/n: 228-163.27, hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: khối cao su dùng kẹp sản phẩm 30x10x10 mm mã
0320.513.702- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khối chặn bằng cao su; Part No: GI040-1005-ZA3406; Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khối định vị bằng cao su (12x8x10mm), nhãn hiệu:
MISUMI, code: %SPVKX-BRBAM-A12-B8-T10-F8-Z3-VN-RPFM-7050 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khối trụ che lỗ của camera, bằng cao su cv460 BOX HOLE
Cover (mã sp của Toa:1211317420) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Khớp cao su kết nối mặt bích DN100 (4")- Flange
rubber joint. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khớp cao su, dùng để cố định dây cáp, bằng cao su lưu
hóa, Part No.7935000050, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống,
hàng mới 100%, xuất xứ: FRANCE. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khớp cao su,kích thước:21/2". Phụ kiện ghép nối
ống nước, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khớp chống rung cao su MB pn10 TQ,kích thước:10".
Phụ kiện ghép nối ống nước, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khớp chống rung DN125 (~Phi 141 mm), lắp cho máy bơm
chất liệu làm bằng cao su, (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khớp chống rung DN50 (~Phi 60 mm), lắp cho máy bơmchất
liệu làm bằng cao su, (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khớp nối #97, hiệu C-KING, dùng để liên kết motor với
đầu bơm, bằng cao su, dùng cho máy cắt nguyên phụ liệu YG-501PT (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khớp nối bằng cao su có gắn mặt bích bằng sắt hai đầu,
dùng cho đường ống nước. Kích thước: (phi 190)mm +/-5%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khớp nối bằng caosu. Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khớp nối cao su cho động cơ diesel CATERPILAR (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Khớp nối cao su co giãn mặt cuối kín của bơm nước tuần
hoàn dùng cho NM điện/ Fully sealed flexible rubber joints on the end face
(expansion joint of circulating water pump) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khớp nối cao su dùng để chống rung trên đường ống DN65,
PN16, Model: 700L, Hàng mới 100%, Nhãn hiệu: Zetkama (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khớp nối cao su giảm chấn truyền động thuộc thiết bị
Diverter có mã 105685 dùng trong nhà máy sản xuất xi măng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khớp nối cao su loại nối bích dùng cho đường ống
nước_DI7240N-0065-DN65, đường kính trong 65mm, Nhà sx TECOFI, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khớp nối inox Arita bằng inox 304, bích thép JIS10K,
dài 300mm, size 3''; HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khớp nối mềm (bằng cao su) lắp bích, đường kính trong
150 mm, dùng cho đường ống, không nhãn hiệu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Khớp nối mềm bằng cao su, P/N 1623037800 (Phụ tùng máy
nén khí Atlas Copco) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Khớp nối mềm cao su TOKO-DN-125-SSG (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Khớp nối mềm phi 125-PN16. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khớp nối mềm Qflex loại QFSC nối bích JIS10K, size 2
1/2''; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khớp nối ống bằng cao su, nhãn hiệu KANAFLEX, code:
CFS-AR-075 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khớp nối ống dẫn, chất liệu bằng cao su lưu hóa, phụ
tùng máy bơm cấp nước nồi hơi ly tâm TAI 2MF-51M0. P/N: 301. Nhà sản xuất:
Wiz Marine Service. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khớp nối trục, chất liệu bằng cao su lưu hóa, phụ tùng
máy bơm nhiên liệu TAIKOKIKAINHG15. P/N: 6. Nhà sản xuất: N-Gen Marine
International.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khớp nối UH2032020, bằng cao su lưu hóa, phụ tùng máy
nén khí hãng Hitachi, nsx: Hitachi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: KHOP-CS/ Khớp nối bằng cao su, hiệu: không, đường kính
trong đầu nhỏ 80mm, đầu lớn 100mm, dùng để kết nối đường ống dùng trong nhà
xưởng-linker. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: khuân in bằng cao su, mới 100%, phục vụ may bao mẫu
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khung chuyển tiếp cáp, bằng cao su, P/N: ARW0001201018,
WEDGE 120 GALV, mới 100% (kèm theo 1 kẹp,1 bottle/25ml mỡ bôi trơn) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: KHUÔN CAO SU (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Khuôn cao su lưu hóa (không phải cao su cứng) để tạo
mẫu trang sức dùng cho máy phun sáp(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khuôn cao su, dùng để làm khuôn đúc các sản phẩm
ceramics mẫu, kích thước: 30*30 cm, nhà cung cấp: GLOBAL CORPORATION, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khuôn cổ ép nóng lạnh của máy ép cổ (mặt dưới lót vải,
mặt trên bằng cao su) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khuôn dập bằng cao su, kích thước 112*65mm H75mm (Dùng
để dập hoa văn trang trí lên sản phẩm đồ chơi trẻ e bằng nhựa,hàng mới 100%.)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khuôn làm bánh (bằng cao su tổng hợp) (khuôn hình khay
chữ nhật, kích thước 300 x 400 h 12 mm- 99.424.86.0000) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Khuỷu nối ống 75 độ bằng cao su, đường kính DN50, dùng
để nối ống trong hệ thống ống dẫn xả bùn trong khai thác mỏ, loại SP-1217,
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: KM-13/ Phím bấm bằng cao su để sản xuất bộ điều chỉnh
và bộ khuếch đại âm thanh: X-11840 RUBBER KEY KOC-E10321 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: KM-15/ Lò xo (Phi 0.7mm, dài 15mm) KOC-C50192 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: KM8182/ Ron cao su KM8182 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: KN07/ Bọc cao su bảo vệ dây điện ở phần khớp nối. Phi
10-30mm (GROMMET). Tái xuất theo tk số 103075542030, Mục số 2. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: KP05/ Nắp bảo vệ bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: KR014/ Miếng đệm bằng nhựa (Q/c: W20*L50mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: KVP0230/ Gioăng cao su lõi thép của công tắc khởi động
an toàn (nk) |
|
- Mã HS 40169999: KVP0270/ Nắp ngăn bụi bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: L012318/ Lót trục bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: L012516/ Lót trục bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: L024019/ Lót trục CAD12 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: L024020/ Lót trục X14016 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: L024021/ Lót trục CDA20 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: L024022/ Lót trục CAD25 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: L024023/ Lót trục CAD32 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: L024024/ Lót trục CAD40 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: L024405/ Lót trục bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: L3000002/ Tấm cao su silicon chịu áp (nk) |
|
- Mã HS 40169999: LA251062/ Bọc chân máy in bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: LA253150/ Lô cuốn băng mực bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: LA254567/ Dây đai cao su của máy in (nk) |
|
- Mã HS 40169999: LAS_Vaccum Pad-Giác hút chân không, chất liệu cao su,
bộ phận của máy Tapping, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: LB2/ Tem mã vạch bằng cao su dùng để dán lên lốp xe
(không nhãn hiệu,hàng mới 100%)- Rubber Labels barcode label (nk) |
|
- Mã HS 40169999: LGCSD20/ Logo thuyền bằng cao su lưu hóa 23.5x7cm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Linh kiện bếp nướng BBQ: Chân silicon bếp Cobb Primier,
Item no: 6009688700268, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Linh kiện dùng cho máy ép nhựa: Vòng chống
bụi-DUSTPROOF RING, Mã linh kiện: 162000. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Linh kiện dùng trong sản xuất cửa nhôm: Chống nhấc cánh
cửa hệ 2,3,4 ray GB+ bằng cao su, mã sản phẩm TCG024, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Linh kiện lò vi sóng- Chân đỡ lò, Bằng cao su, dùng cho
model CK2401. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Linh kiện máy đánh bóng nhôm, đường kính 720mm, cao
300mm, chất liệu bằng cao su chống mài mòn./ JP (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Linh kiện sản xuất cửa nhôm kính: Chống nhấc cánh cửa
đi bằng cao su, mã sản phẩm TCP055, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Linh kiện sửa chữa máy nội soi trong y tế (Không tiếp
xúc trực tiếp bên trong cơ thể con người)- Vỏ bảo vệ uốn góc 5.6mm, bằng cao
su lưu hóa, model: BR-056-0535. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Linh kiện súng bắn vít: Phốt cao su- OIL SEAL- vòng đệm
của súng bắn vít (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Linh kiện thay thế sửa chữa máy xét nghiệm:Bánh răng
Pinion gear kiti1000(2603201EP),hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Linh kiện ti vi: Bộ miếng đệm chống rung. (Bao gồm
miếng đệm chống rung trái, phải, trên, dưới). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: LK003/ Linh kiện cần gạt nước ô tô: Sợi cao su. Kích
thước: 256-700*7-17*6-13mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: LK06006/ ống bọc cách nhiệt,bằng: cao su,size: size:
10*8.5*610mm(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: LK06046/ ống bọc vỏ dây điện,bằng: cao su,size:
36*26*10mm(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: LK13000100/ Lỗ thông khí của mô tơ bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: LL169/ Dây dẫn nhiệt 75ZYJ72-3_5_0-10. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Lô cuộn giấy bằng cao su (20.3mm x 13mm) PNDR1086ZA/V1
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: LOGO CAO SU (sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: LOGS/ Logo cao su các loại (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Lõi cao su lọc bụi của chụp thông gió, chống nước,
chống bụi cho đèn ô tô: RUBBER, Model: CAP VENT, ITEM CODE: FX3810011-MG67,
KT:12*12*12mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Lõi chụp vắt sữa bằng cao su, nhà sản xuất SEZER
TARIM.VE.SAGIM TEKNOLOJILERI.SAN.TIC.LTD.STI, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Lõi van 03A31-011A-M0 bằng cao su lưu hóa (linh kiện
sản xuất van an toàn một chiều cho xe máy),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Lông nheo đệm cửa- bằng nhựa, nilon. công dụng: đệm lót
các loại cửa sổ, cửa lối đi. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: LPT03/ Con lăn xốp 16*16*240(mm)/LM30-75R3-4-B, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: LS-C-119/ Nắp bảo vệ bằng cao su,001-131H-0047 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: LS-P-013/ Núm chụp bằng cao su để bảo vệ đầu kết nối,
251-600000-142R (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Lưỡi cao su gạt mực của máy in (Hộp 10 cái) (Q5201B),
kích thước 36x5,5cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: LƯỠI CAO SU THAY THẾ CHO CÂY LAU KÍNH ACE 45.72CM; Mã
hàng: 1564657-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Lưỡi cao su Z14 dùng cho máy ép nước cam tự động, nhãn
hiệu Zummo, mã 1405021B-6, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Lưỡi gạt làm sạch băng tải trong công nghiệp bằng cao
su, size 190mm. Do KOREA ENGINEERING CORPORATION cung cấp, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: M-001340 Ring (vòng chun to màu trong) bằng cao su,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: M004/ Dây thun (bằng cao su) các loại (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M0071/ Nắp cao su (Silicone cap) SMD 1094V (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M0121075/ Miếng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M0123292/ Núm xoay bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M0123510/ Dây đai cao su của máy in (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M0123535/ Miếng đệm bằng cao su của máy in (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M0133004/ Tấm cao su bảo vệ dây dẫn của máy in (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M0133451/ Miếng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M0133510/ Dây đai cao su của máy in (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M0143222/ Tấm dán cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M-0567/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M-0568/ Nút cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M-0570/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M-0575/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M-0735/ Nút cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M-0775/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M1110207042/ Đầu hút, Công dụng Hút và di chuyển sản
phẩm, Vật liệu chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M1110221431/ Đầu hút sản phẩm, Công dụng Dùng để hút
sản phẩm trong máy lắp ráp sản phẩm, Chất liệu, Cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M1110309547/ Đầu hút sản phẩm, Công dụng Dùng để hút
sản phẩm trong máy lắp ráp sản phẩm, Vật liệu chất liệu Cao su, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: M1110309800, Đầu hút sản phẩm, Dùng để hút sản phẩm
trong quá trình kiểm tra, VACUUM PAD;L8mm, phi1.8mm, chất liệu: Cao su, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M1110309801, Đầu hút sản phẩm, Dùng để hút sản phẩm
trong quá trình kiểm tra, VACUUM PAD;L8mm, phi3.42mm, chất liệu: Cao su, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M1110401140/ dây đai, Truyền chuyển động tới các chi
tiết thiết bị, chất liệu Sắt, cao su, nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M-1117/ Nút cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M1119915086/ đầu bon keo, Công dụng Dùng để bon keo lên
sản phẩm, Vật liệu chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M1119950307/ Đầu hút (Rubber Pad;A7_ASM
(7.2x3.5x32.2S3)) dùng để Hút linh kiện đặt vào vị trí lắp, chất liệu Cao su,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M1119950308/ Đầu hút, Công dụng Hút, nhả sản phẩm, Vật
liệu chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M1120603737/ Đầu gắp, Công dụng Hút và thả sản phẩm,
Chất liệu, Cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M-1123/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M1129903938/ Đầu hút, Công dụng Hút và di chuyển sản
phẩm, Vật liệu chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M1129932827, Thanh gạt sơn, Gạt sơn thừa trên bề mặt
sản phẩm, SQUEEGEE;T9.5*W50*D3200M, Bando, chất liệu: Cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M1129933172/ Đầu hút, Công dụng Hút và di chuyển sản
phẩm, Vật liệu chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M-1153/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M-1154/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M-1200/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M-1213/ Nút cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M-1238/ Nút cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M-1239/ Nút cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M-1263/ Nút cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M-1267/ Nút cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M-1321/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M-1470/ Chống dầu (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M-1538/ Nắp bịt (của hộp dầu) bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M-1543/ Nút cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M-1606/ Nút cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M-2015/ Nắp bịt bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M3139901769, Thanh gạt sơn, Gạt sơn thừa trên bề mặt
sản phẩm, Squeege;SQ70,T9.5*W50*3660mm, chất liệu: Cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M3139951383, Thanh gạt sơn trên bề mặt sản phẩm bằng
cao su Squeegee; SQ 70 ft 3200x50x9.5, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M3149903824, Dây chun, Buộc cố định nhiều tray hàng với
nhau, 100x3mm, LDPE, 500g, Clear,chất liệu: Cao su, NSX: SMK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M3149903824/ Dây chun, Buộc cố định khay đựng hàng,
chất liệu Cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M3149904795, Clean Rubber Band, Dây chun, Buộc cố định
nhiều tray hàng với nhau, 70x3mm, LDPE, 500g, 30Pac/Box, Blue, chất liệu: Cao
su, NSX: SMK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M3149904796, Clean Rubber Band, Dây chun, Buộc cố định
nhiều tray hàng với nhau, 70x3mm, LDPE, 500g, 30Pac/Box, Yellow, chất liệu:
Cao su, NSX: SMK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M3149904798, Clean Rubber Band, Dây chun, Buộc cố định
nhiều tray hàng với nhau, 70x3mm, LDPE, 500g, 30Pac/Box, Green, chất liệu:
Cao su, NSX: SMK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M347/ Núm dẫn ánh sáng bằng silicone mã hàng
JS1251000133,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M38/ Vỏ bọc bằng cao su của bộ phận tiếp nhận âm thanh
của tai nghe điện thoại SC043LB0L. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M-5618/ Gioăng chắn dầu bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M6060101548,Đầu phun dùng để Thay thế đầu hỏng,chất
liệu: cao su, NSX: korea fire safety, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MA-875407/ Cao su dẻo, dạng bánh dùng để cố định đá
trên sản phẩm- E 184 A/EHU 181 B ANTHRACITE (I CER1002ST EHU ANTHRACITE);
Hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất trang sức (M.875407) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MA-875416/ Cao su dẻo, dạng bánh dùng để cố định đá
trên sản phẩm- E 184-V A/EHU 181 B Finest White (I CER1011ST EHU FINEST
WHITE),Hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất trang sức. (M.875416) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MA-875437/ Cao su dẻo, dạng bánh dùng để cố định đá
trên sản phẩm (I CER1032ST EHU SILVER),Hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất
trang sức. (M.875437) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MA-891436/ Cao su dẻo, dạng bánh dùng để cố định đá
trên sản phẩm- I CER1040ST EHU SHINING LILAC; Hàng mới 100%, nguyên liệu sản
xuất trang sức. (M.891436). (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Maintenance kitA GLD-201A bộ kit dùng để bảo trì bơm
chân không (ron xã dầu bằng cao su, van đầu xã 1 bằng cao su, van đầu xã 2
bằng cao su, van lò xo bằng thép, ron bằng cao su, ron dầu bằng cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: M-AM-2-008-AA/ Gioăng cao su LED COVER
SCREW;STS316-11.9*9.0*M3 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Màng bơm 1 inch vật liệu bằng cao su Santoprene. Code
90533-B (Phụ kiện bơm màng).Hãng sản xuất: ARO-Ingersoll Rand. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Màng bơm 771799 chất liệu cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Màng bơm Prominent 811459 bằng cao su. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Màng bơm-P53A Daiphgram (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Màng cao su bằng cao su lưu hóa 824.070.015, dùng cho
bộ phận ổn áp đầu ra của bơm GEHO, đường kính ngoài 800mm, của hệ thống xử lý
tro xỉ, mới 100%(không xốp) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Màng cao su của bộ trộn khí bằng cao su lưu hóa
Carburetor Diaphragm (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Màng cao su Diaphragm J. P/N: 4L93260002, 1 set 3
chiếc, dùng cho máy đo độ bụcNCC: ABB L&W. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Màng cao su lưu hóa; Article no: 1621-1716-00, Phụ kiện
cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Màng chắn chân không 29231140 bằng cao su lưu hóa dùng
cho máy nén khí hiệu HITACHI, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Màng cho bơm Diaphragm NBR (0040.8652) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Màng cho bơm NBR Diaphragm Neoprene (0025.8652) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Màng cho van bằng cao su DN32 và DN25 Maker: FIP. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Màng của bộ điều áp gas KIT-ME2MCS 80-2, bằng cao su
dùng cho điều áp gas RG/2MCS DN 65-80-100, mã hàng:KIT-ME2MCS 80- 2, hàng mới
100%. Hãng sx: madas (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Màng hơi (bằng cao su) 15GH340XA D1285 x D2472 x 4mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Màng hơi dùng trong sản xuất lốp cao su B12001, bằng
cao su lưu hóa.Dùng trong sản xuất lốp xe. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Màng hút bằng cao su, đường kính 15cm, dùng cho máy bơm
chân không. Mã hàng hóa: 52676. Nhà sản xuất: Waterous. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Màng làm kín van bằng cao su (Gasket Valve Seat)- Phụ
tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Màng lọc bằng cao su lưu hóa mềm không xốp, dung cho
van cấp bình xối của thiết bị vệ sinh. Kích thước: phi 24. RUBBER DIAPHRAGM
937781 (xk) |
|
- Mã HS 40169999: MÀNG NGĂN CAO SU-PHỤ TÙNG DÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN
XUẤT BIA VÀ NƯỚC GIẢI KHÁT-MEMBRANE/ DIAPHGRAM (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Màng nhựa PET, mã: URS-WBS, kích thước: 0.2T*145*250mm,
dùng để sản xuất thử sản phẩm cách điện. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Màng rung A, chất liệu: cao su, kích thước: phi
38*4.5MM, thương hiệu: JBL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Màng rung B, chất liệu: cao su, kích thước: phi
38*4.5MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Màng trong ống rót (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Màng van bằng cao su (DIAPHRAGM FOR SAMPLE VALVE)- Phụ
tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Màng van chất liệu bằng cao su lưu hóa, dùng cho van
nhiên liệu MDW-065S. P/N: 13. Hãng sản xuất: JMS. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Màng xả bằng cao su, đường kính 15cm, dùng cho máy bơm
chân không. Mã hàng hóa: 52677. Nhà sản xuất: Waterous. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Mặt trên của khuôn dán băng dính, bằng cao
su/VFF0916-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Mẫu cao su dùng để làm lốp xe ô tô, dùng cho mục đích
nghiên cứu, kích thước 5cmx5cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MẪU CHI TIẾT GIA CÔNG BẰNG CAO SU, SỬ DỤNG CHO MÁY
CHÍCH KEO (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MBL67498902/ Nút đệm cho loa trên của điện thoại. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: MBL67498903/ Nút đệm cho loa dưới của điện thoại. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: MBL67498911/ Nút đệm cho loa dưới của điện thoại bằng
cao su, kích thước: 7.14*7.86*4.21mm, MBL67498911. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: MC2-1876-000R01/ Tấm từ T(bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: MCDD402000012012/ Mũ chụp đầu dây điều chỉnh ánh sáng,
chất liệu cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MD-0004/ Dây đai bằng cao su dùng cho máy sản xuất dây
cáp điện (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MEMBRANE GROMMETS: PHỤ KIỆN CỐ ĐỊNH DÂY CÁP, DẠNG VÒNG,
BẰNG CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MEPIS36001A/ Rubber_TOP_Speaker_Holder_FUFA_PIS (nk) |
|
- Mã HS 40169999: MEPIS36002A/ Rubber_BOT_Speaker_Holder_FUFA_PIS (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng bịt bằng cao su C-30-SG-28A-EP-UL. Hãng sản xuất
TAKIGEN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng bịt đầu gắp phi 12x10 bằng cao su lưu hóa, P/N:
E.33.13.01.02, phụ tùng máy đóng túi chất tẩy rửa 585.007, hãng sx: Mespack,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng bọc điều khiển tivi bằng cao su lưu hóa,
kt(17-25x6)cm +- 10%, NSX: Lohas Silicone Rubber Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng Cao Su Bọc Ốc Vít Màu Trắng (Đường kính 6.8mm)
(Screw Cover Rubber) (PSHG1268YA/V2), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng cao su chống va chạm (NOISE REDUCTION MAT), kích
thước: 13*5.5. Made in China, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng cao su chuẩn từ cao su lưu hóa DIN Standard
rubber (mới 100%, KT:182*182*80mm, dùng cho phòng thí nghiệm để thử độ mài
mòn của đế giầy) (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng cao su của máy kiểm tra bản mạch 20-1901-9001RS1.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng cao su đã lưu hóa đậy ốc vít dùng cho điện thoại
tổng đài (6.69mmx6.00mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng cao su đậy ốc vít dùng cho điện thoại tổng đài,
đã lưu hóa (6.69mmx6.00mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng cao su dùng để kiểm tra vật liệu giày (đường kính
80mm X 1mm), mới 100%- RUBBER MEMBRANE- XB789 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng cao su L1 (ĐK: 3.0, dầy 0.5 cm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng cao su L2 (ĐK: 2.5, dầy 0.5 cm) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng cao su làm đế mẫu (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng cao su lưu hóa giảm trấn cầu sau, part no:
058/431912342171, linh kiện xe nâng TOYOTA 32-8FG25 loại 2.5tấn, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng cao su ra vào vải dùng cho máy thoát nước. Mới
100%. IN & OUT RUBBER (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng cao su silicone. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng cao su, Rubber instal assist fixture, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng chặn bằng cao su để chặn đệm lót cho con vít, mã
sản phẩm: 362 6024 (phụ kiện của cần cẩu), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng chặn cửa (bằng cao su lưu hóa không xốp) (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng che (bảo vệ mắt) (Silicon Eye Shield) bằng
silicon của thiết bị chăm sóc mắt, kích thước 13.7*4*3.9 (cm), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng che chắn bằng cao su SZ-T1. Hãng sản xuất FUJI.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng chèn bằng cao su,linh kiện máy đọc thẻ ngân hàng,
Việt Nam sản xuất, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng chèn gối nhíp bằng cao su kích thước 3T x phi 39.
Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng dán bằng cao su (1x10x500mm), nhãn hiệu MISUMI,
code: STPES1-10 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng dán cao su đầu hộp số là linh kiện xe Toyota
Camry, nsx: Denso, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng dán chuyên dụng (cách âm mặt trên của MIC) dùng
trong điện thoại di động, bằng cao su,KT:5.35x4.55x0.6mm. Hàng mới 100%,
thuộc mục 18 DMMT,code:N16000021 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng dán Grip Wear (33686)dùng để dán thiết bị xử lý
âm thanh bên ngoài giúp tăng ma sát giữa thiết bị và da (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng dán modul (LKK006) đọc lượng thuốc dưới bình
thuốc, bằng cao su lưu hóa kích thước 10*7*0.1cm (linh kiện máy bay P20 2018)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng dẫn sợi dạng vòng bằng cao su, kích thước: độ dày
0.9mm* đường kính 37mm, độ dày 1.1mm* đường kính 83mm không nhãn hiệu, bộ
phận của máy chải bông, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng dán tản nhiệt, dùng trong sx các mặt hàng điện tử
thông minh, mới 100%, 3ET-TK0037 (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng dán tròng kính bằng cao su- DOUBLE-SIDED PADS FOR
LENS ANTI-SKID 21*26. Hàng mới 100%. HSX: DANYANG DAYAO OPTICAL CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng dán. Hiệu: HOPM bằng cao su lưu hóa dạng không
xốp kết hợp với keo dính, dùng để vá săm, lốp. KT: (35mm~345mm x
30mm~350mm)+/-10mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng đậy lỗ thoát âm của đàn guitar thùng bằng cao su
D01-PWSH01, hiệu: D'Addario. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng đệm (cao su, p/n:9535-7002-403, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng đệm bằng cao su- (FIXER RUBBER) DC73-00035A. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169999: Miếng đệm cao su (phụ kiện còi)- O-ring- NPL-024-1 (tờ
khai 103317109340, dòng hàng 6) (nk) |
- |
- Mã HS 40169999: Miếng đệm cao su (Vacuun pad rubber seal 1), KT: 110 x
70 x 3mm, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk) |