|
- Mã HS 40169390: PNHG1132XA/V1R02/ Miếng
đệm bằng cao su(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHG1132YB/V1/ Miếng đệm bằng cao su đã lưu
hóa(8.6x9.2mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHG1132YB/V1R02/ Miếng đệm bằng cao su(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHG1148ZA/V1/ Miếng đệm bằng cao su đã lưu hóa (8x8mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHG1148ZA/V1R01-1/ Miếng đệm bằng cao su (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHG1195ZA/V1/ Miếng đệm camera bằng cao su (60.1 x
60.9mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHG1201ZA/V1/ Nắp đậy bằng cao su (30.5 x 19mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHG1203ZA/V1/ Thanh đệm bằng cao su (113.15 x 7.2mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHG1204ZA/V1/ Vòng đệm bằng cao su (111.5 x 46.8mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHG1205ZA/V1/ Thanh đệm bằng cao su (13.9 x 14.9mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHG1206ZA/V1/ Nắp đậy bằng cao su (57 x 41.25mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHG1210ZA/V1/ Thanh đệm bằng cao su (49 x 65mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHG1210ZA/V1-SP/ Thanh đệm bằng cao su (49 x 65mm)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHG1265ZA/V1/ Miếng đệm bằng cao su đã lưu hóa
(10x2.3x1.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHG1265ZA/V1R01-1/ Miếng đệm bằng cao su
(10x2.3x1.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHG1285ZA/V1/ Miếng đệm loa bằng cao su dùng trong
điện thoại tổng đài, đã lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHG1314ZA/V1/ Miếng đệm bằng cao su đã lưu hóa (9x9mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHG1314ZA/V1R01-1/ Miếng đệm bằng cao su(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHG1335ZA/V1/ Miếng cao su bảo vệ camera dùng trong
điện thoại chuông cửa, đã lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHG1381ZA/V1/ Miếng đệm bằng cao su cho loa (61.6 *
83.4 mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHS1079ZA/S1/ Miếng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHS1079ZA/S1-SP/ Miếng đệm bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHX1032ZA-VI/ Miếng nhựa đệm cho loa (D40mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PNHX1214ZA-VI/ Miếng đệm loa bằng cao su đã lưu
hóa(5x5x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PNMG1003ZA/V1/ Miếng đệm loa trong điện thoại gọi cửa
bằng cao su đã lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PNMG1009ZA/V1/ Miếng đệm loa trong điện thoại gọi cửa
bằng cao su đã lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PO16195/ Vòng đệm cao su mã PO16195 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: POW-080051-098/ vòng đệm VR 20AF BM1213-A3, bằng cao
su, Đường kính Phi 21x6, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: POW-080051-099/ vòng đệm VMQ-50, bằng cao su, Đường
kính Phi 5.7, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: POW-080051-105/ vòng đệm GS-C-SI-3.0S, bằng cao su,
Đường kính Phi 77.5x5.5, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: POW-080051-109/ vòng đệm VR-20A, bằng cao su, Đường
kính Phi 21x6, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: POW-080051-147/ vòng đệm 1530-178, bằng cao su, Đường
kính Phi 5.7, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: POW-080051-149/ vòng đệm AE1013F2, bằng cao su, Đường
kính Phi 20, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PP/ Ron cao su- PACKING (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PP00020054P0/ Nắp nhựa đã gia công, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PP000SBRC4P0/ Nắp cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PPC-B-AA120-012A-0B/ Vòng đệm kín khí (màu đen) Cao su
A 70 2 độ (EP) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PPSKK10XA-VN70BL023S/ Vòng đệm cao su PPSKK10XA- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PPSKK12XABVN70BL023S/ Vòng đệm cao su PPSKK12XAB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PPSKK2M-A1VZ70BL040S/ Vòng đệm cao su PPSKK2M-A1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PPSKK43MX0VN70BL023S/ Vòng đệm cao su PPSKK43MX0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PPSKK6XAD-VN70BL023S/ Vòng đệm cao su PPSKK6XAD- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PPSKK6XAM-VN70BL023S/ Vòng đệm cao su PPSKK6XAM- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PPSKK8XAD-VN70BL023S/ Vòng đệm cao su PPSKK8XAD- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PPSKVJVR26VZ70BL292P/ Vòng đệm cao su PPSKVJVR26 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PQHG10729ZC/V1/ Chân đế cao su đã lưu hóa (8x8mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PQHG10729ZC/V1R01-2/ Chân đế cao su (8x8mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PQHG10762YA2-K115/ Nắp đậy bằng cao su (18.5 x 5.2mm)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: PR30/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PR-62-1/ Miếng đệm cao su dùng để sản xuất dụng cụ bảo
hộ chơi thể thao, khổ 44" (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Protect Ring- Vòng đệm bảo vệ, hàng phụ tùng tàu biển
Mv. ORCHARD QUAY, quốc tịch Singapore, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PS0606203/ Miếng đệm cao su DIAPHRAGM (Model:
P-AF02-503) (Phụ tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PS0606205/ Miếng đệm cao su PACKING (Model:
0531-358#02) (Phụ tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PS0606206/ Vòng cao su O-RING (Model: BGRN-OP-0070)
(Phụ tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PS0606207/ Vòng cao su O-RING (Model: BGRN-OP-0014)
(Phụ tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PS0606208/ Vòng cao su O-RING (Model: BGRN-OP-0010)
(Phụ tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PS0606211/ Vòng cao su ORING (Model: BGRN-OG-0100) (Phụ
tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PS0606212/ Vòng cao su ORING (Model: P-GA02-570) (Phụ
tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PS0606213/ Vòng cao su ORING (Model: BGRN-OG-0050) (Phụ
tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PS0606214/ Vòng cao su ORING (Model: P-GA02-581) (Phụ
tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PS0606215/ Vòng cao su ORING (Model:BGRN-OG-0070) (Phụ
tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PS0606216/ Vòng cao su ORING (Model: BGRN-OG-0120) (Phụ
tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PS0606217/ Vòng cao su ORING (Model: BGRN-OP-048A) (Phụ
tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PS0606224/ Vòng cao su ORING (Model: P-FC12-530#008)
(Phụ tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PS0606229/ Vòng cao su ORING (Model: BGRN-OP-0022) (Phụ
tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PS0606230/ Miếng đệm cao su RUBBER PACKING (Model:
P-H11-019#01) (Phụ tùng thay thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PS9822-1/ Gioăng cao su PS9822, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PSN_RP/ Đế cao su các loại (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PSP-RUBBER-AA1212-B/ Đệm cao su đầu van (7.3*4.4*4mm),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Gioăng cao su, part no:
9A700863800, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PT03203/ Đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PT03203/ Vòng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PT05696/ Lò xo (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PT07016/ Ron dầu bằng cao su (MP2N-0021T-12) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PT11/ Vòng đệm bằng cao su các loại- O/R, phụ tùng của
máy kiểm tra đĩa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PT11122/ Vòng đai cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PT11182/ Ron chịu nhiệt bằng cao su (MP2N-0021T-225)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: PTCCVTBD/ Vòng đệm bằng cao su, code:
C-30-SG-30X90A-EP-UL (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PTN20181413/ Vòng đệm, vật liệu bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PTTT cho máy ép viên để sx thức ăn gia súc: Phốt dầu
(dạng cao su lưu hóa)-SEAL OIL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PTTT cho máy sàng để sản xuất thức ăn gia súc thủy sản:
CAO SU HÌNH THOI (DẠNG CAO SU LƯU HÓA)-DIAMOND CLEAN, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PTZK641-02VN60BL342S/ Vòng đệm cao su PTZK641-02 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PUVCS01/ Vòng đệm bằng cao su (OORS7 hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: PVMA-0005/ Miếng đệm cao su chống rò khí của bình đun
siêu tốc- VALVE GASKET PVM1036 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PVT307-9-1/ Ron cao su PVT307-9-1- mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: PWT10008295- Vòng bịt bằng cao su, dùng cho ô tô, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: PX07PN2100A0C/ Vòng đệm bằng cao su silicon (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Q09Z06710A9R/ Miếng đệm bằng cao su đi kèm với cốc hứng
bụi, kt: 142*142*9 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Q09ZC250H16R/ Vòng đệm cao su lắp ráp cùng vòi máy hút
bụi, kt: 60.4*39*2mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Q09ZL560B16R/ Đệm cao su, kt phi 44*phi 34*phi 2.3mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Q0NF4071AD1R/ Miếng đệm Hepa bằng cao su, kt
130x130x9mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Q0NF6170H16R/ Vòng đệm kín của đầu nối bằng cao su, kt
45x45x6mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Q0NFG800H16R/ Miếng đệm bằng cao su, kt 50x45x5mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Q0P7178A348/ Vòng đệm bằng cao su,kt 145x92x3mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Q0P7178AF64/ Vòng đệm bằng cao su của máy bút bụi,kt
145x92x3mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Q0P76411032R/ Vòng đệm bằng cao su, kt 200x10x10mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Q310-591882 VÒNG ĐỆM XYLANH MXQ16-PS, BẰNG CAO SU LƯU
HÓA. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Q310-752584 VÒNG ĐỆM CỦA BƠM PHÂN TỬ ĐƯỜNG KÍNH 35MM,
CHẤT LIỆU CAO SU TỔNG HỢP, PN 355-000006. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Q310-759850 VÒNG ĐỆM XYLANH MXQ12-PS, BẰNG CAO SU LƯU
HÓA. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Q310-828517 VÒNG ĐỆM XYLANH MXQ20-PS, BẰNG CAO SU LƯU
HÓA. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Q3867183H08R/ Vòng đệm bằng cao su, kt 51x51x12mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Q41875-1/ Goăng cao su Q41875-1 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: QCAC39313/ Vòng đệm cao su loại M2318-U126 dùng cho các
thiết bị trong dây chuyền sản xuất màn hình OLED, chu vi 42mm, dày 3mm, nsx
DMS, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: QCAC43630/ Gioăng cao su giúp làm kín khớp kết nối
tránh hở khí hoặc dò nước, model OR-TR3.85-3075, chất liệu cao su, đường kính
3.85mm, dày 2.45mm, nsx M&E Technology, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: QCAC72157/ Gioăng cao su dùng để làm khít các khớp nối
chi tiết máy trong chuyền sx màn hình OLED,S-120, đường kính trong 119.5mm,
dày 2mm, nsx NOK CORPORATION, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: QCAC72675/ Gioăng cao su dùng để làm khít các khớp nối
chi tiết máy trong chuyền sx màn hình OLED,P46-4D, đường kính trong 45.7mm,
dày 3.5mm, nsx MUSASHI, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: QCAC72676/ Gioăng cao su dùng để làm khít các khớp nối
chi tiết máy trong chuyền sx màn hình OLED,P16-1A, đường kính trong 15.8mm,
dày 2.4mm, nsx NOK CORPORATION, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: QCAD66874/ Miếng dính bằng cao su giúp cố định tấm kính
bảo vệ trong công đoạn gắn tấm kính bảo vệ vào màn hình điện thoại OLED;
model: DP173-OP-01; kt: 157*67*23mm; nsx:DMT; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: QCAD66886/ Tấm đệm cao su hỗ trợ gắn kính bảo vệ vào
màn hình, model JY200316-P01, kt: 157.44*67.18*23 mm, nsx:JAEYEONG TECH, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: QCAD66890/ Tấm đệm cao su hỗ trợ gắn kính bảo vệ vào
màn hình, model JY200316-P07, kt: 157.44*72.39*23.42 mm, nsx:JAEYEONG TECH,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: QCAD66963/ Tấm đệm cao su hỗ trợ gắn kính bảo vệ vào
màn hình, model GM200326-02, kt: 157.44*72.77*22.85 mm, nsx:GM GLOBAL, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: QCAE44152/ Tấm đệm bằng cao su giữ cho màn hình cố định
trong dây chuyền sx màn hình OLED; model: 20-78-AS05-00; kt: 8*6*2.22mm; nsx:
AEGISCO; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: QCAE44153/ Tấm đệm bằng cao su giữ cho màn hình cố định
trong dây chuyền sx màn hình OLED; model: 20-78-ASMR-00; kt: 8*5.03*2.22mm;
nsx: AEGISCO; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: QCAE44154/ Tấm đệm bằng cao su giữ cho màn hình cố định
trong dây chuyền sx màn hình OLED; model: 20-78-AS04-00; kt: 8*6*2.22mm; nsx:
AEGISCO; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: QCAE44155/ Tấm đệm bằng cao su giữ cho màn hình cố định
trong dây chuyền sx màn hình OLED; model: 20-78-AS02-00; kt: 8*6*2.22mm; nsx:
AEGISCO; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: QCAE44156/ Tấm đệm bằng cao su giữ cho màn hình cố định
trong dây chuyền sx màn hình OLED; model: 20-78-AS03-00; kt: 8*6*2.22mm; nsx:
AEGISCO; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: QCAE44157/ Tấm đệm bằng cao su giữ cho màn hình cố định
trong dây chuyền sx màn hình OLED; model: 20-78-AS01-00; kt: 8*6*2.22mm; nsx:
AEGISCO; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: QCAK92092/ Miếng đệm cao su đỡ cáp trong quá trình gập
vào màn hình điện thoại model: M190168A-A200-01-0; kt: 63*17*15mm; nsx:
AVACO; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: QDQT237L1/ Miếng đệm cao su- QDQT237L1 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: QL1046/ Vòng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: QRJ111/ Miếng cao su chặn khung cửa ngoài- QRJ111 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: R.F801B/ Chụp đệm cao su đen 20-70mm, kích thước
(162x97)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: R.F803B/ Chụp đệm cao su đen 80-225mm, kích thước
(371,5x147,2)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: R.F803G/ Chụp đệm cao su xám 80-255mm, kích thước
(371,5x147,2)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: R.F903RE/ Chụp đệm cao su đỏ 85-255mm, kích thước
(371,5x147,2)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: R05403010ARR Vòng cao su chống thấm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: R09302001ARB Vòng cao su chống thấm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: R-11/ Vòng đệm bằng cao su (GROMMET MOLEX (56553-0007)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: R-129/ Nắp chụp cao su (COVER 99917-00004) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: R17/ Bộ miếng đệm cao su
OTB-SSG105STBA/SEV(GH67-03809A) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: R19/ Bộ miếng đệm cao su
OTB-SSG105STWA/SEV(GH67-03809B) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: R200E002-000361/ Đệm cao su dùng trong công đoạn kiểm
tra chống thấm nước (1237106300) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: R200E002-000361/ Miếng đệm cao su mặt dưới của đồ gá
trong công đoạn kiểm tra chống nước điện thoại, KT: 15*25cm (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: R200E002-000362/ Đệm cao su dùng cho máy kiểm tra chống
thấm nước (1237107200) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: R200E002-000362/ Miếng đệm cao su mặt trên của đồ gá
trong công đoạn kiểm tra chống nước điện thoại, KT: 30*40*10cm (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: R200E002-000362/ Tấm đệm cao su của đồ gá kiểm tra tính
năng của điện thoại (nk) |
|
- Mã HS 40169390: R200E002-000374/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong
công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, kích thước: 10*5cm (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: R200E002-000374-MROJIG-0520/ Tấm đệm cao su của đồ gá
dùng trong công đoạn kiểm tra tính năng chống thấm nước của điện thoại, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: R200E002-000376/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong
công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, kích thước: 15*5cm (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: R200E002-000376-MROJIG-0520/ Tấm đệm cao su của đồ gá
dùng trong công đoạn kiểm tra tính năng chống thấm nước của điện thoại, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: R23/ Miếng đệm cao su OTB-SSG300STGA/SEA (GH67-03648A)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: R-26/1/ Đầu nối bằng cao su (BUSHING (KI-01) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: R-3/ Vòng đệm bằng cao su (GROMMET (XDG-02SRB) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: R560480043VN60BL016S/ Vòng đệm cao su R5.6x4.8x0.43mmt
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: R580500045VS70FE113P/ Vòng đệm cao su R5.8x5x0.45mmt
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: R5901001110 Vòng cao su chống thấm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: R5901003710 Vòng cao su chống thấm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RA058/ Vòng đệm cao su ra058 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Rãnh dính SM20 (100pcs/túi);dùng để gắn vào bo mạch máy
cố định linh kiện;chất liệu cao su;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RAW BUFFER FOR_BC 85MM 10MM 0.3MM 0 RY Miếng đệm dán
bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp (linh kiện TV LED),
85x10x0.3mm, mới 100% NL sx TV model 32F1 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RAW BUFFER PET Miếng đệm đen dùng để dán cạnh trên bên
trong vỏ giữa chận phim cứng, 10x5mm, mới 100%, NL sx TV model 40SF1 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RAW BUFFER STRIPE TL Miếng đệm cao su lưu hóa trừ cao
su cứng loại không xốp (linh kiện TV LED), lót màn hình góc trên trái,
7.5x10x40mm, mới 100% NL sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RBP.087/ Vòng đệm cao su GR006103B (dạng ống, bọc dây
điện, dùng cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RBP.089/ Vòng cao su RC4-3203-000 (từ cao su lưu hóa,
không cứng, không xốp (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RBP.122/ Vòng cao su RC3-2014-000 (từ cao su lưu hóa,
không cứng, không xốp) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RBP.138/ Vòng đệm cao su GR006703B (dạng ống, bọc dây
điện, dùng cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RBP.182/ Vòng đệm cao su GR006013B (dạng ống, bọc dây
điện, dùng cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RBP.183/ Vòng đệm cao su GR006023B (dạng ống, bọc dây
điện, dùng cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RBP.242/ Vòng cao su RC3-0525-000 (từ cao su lưu hóa,
không cứng, không xốp) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RC001001-029881/ Vòng đệm cao su dùng cho máy bôi keo
lên bản mạch, số hiệu: PH00991, chất liệu: D1cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC004001-194007/ Miếng đệm cao su mặt trái của đồ gá
trong công đoạn kiểm tra chống nước điện thoại, KT: 5*2cm (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC004007-000263/ Miếng đệm của đồ gá trong công đoạn
kiểm tra chức năng điện thoại, chất liệu: nhựa, kích thước: 60x25x20mm (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00H001-103600/ Đệm cánh cửa máy quay kem thiếc (chất
liệu: cao su) (AC-W02) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00H003-037004/ Vòng đệm bằng cao su dùng cho máy tra
keo (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00H003-040800/ Vòng đệm cao su của máy bôi keo lên
bản mạch ([KSYR1.8-5-2.1] (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00H003-040802/ Vòng đệm cao su máy bôi keo lên bản
mạch điện thoại (phi 8, S5V, 50EA/PAC) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00H003-040967/ Vòng đệm cao su dùng cho máy gắn linh
kiện điện thoại, đường kính 0.7 cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00H003-052894/ Vòng đệm của máy gắn linh kiện, bằng
cao su (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00H003-052950/ Vòng đệm cao su của máy tra keo điện
thoại, 4*1(VITON), kích thước: 2cm, 50 chiếc/ gói (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00H003-052951/ Vòng đệm cao su của máy tra keo điện
thoại, P10(VITON), kích thước: 2cm, 50 chiếc/ gói (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00H003-053048/ Đệm cao su, (100 cái 1 gói)(Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00H003-053048/ Vòng đệm dùng cho máy tra keo, bằng
cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00H003-053444/ Vòng đệm cao su dùng cho máy kiểm tra
chức năng điện thoại, KT: 6mm, 100 cái/túi (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00H003-053586/ Vòng đệm dùng cho máy tra keo, bằng
cao su [[PRO 500D] 6X1 VITON] (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00H003-054476/ Gioăng cao su dùng cho máy máy bôi keo
lên bản mạch, đường kính 25mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00H003-242495/ Vòng đệm cao su máy bôi keo lên bản
mạch điện thoại (100 chiếc/gói) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00H003-242881/ Vòng đệm bằng cao su (phi 26.2mm, dày
1.9mm) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00H003-246041/ Gioăng cao su dùng để cố định vỏ đầu
hút linh kiện trong máy gắn linh kiện, model V12,H12,H08Q, kích thước: D4cm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00H006-000107/ Vòng đệm cao su FMS V-RING, kích thước
(923.6*187.6)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00H006-000109/ Vòng đệm cao su FMS V-RING, kích thước
(923.6*100.6)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00Q001-017454/ Đệm cao su dùng trong công đoạn kiểm
tra màn hình cảm biến (phi 7) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00Q008-265209/ Tấm đệm cao su của đồ gá dùng trong
công đoạn kiểm tra tính năng chống thấm nước (Code:RC00Q008-265189) (Hàng mới
100%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00Q008-313015/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong
công đoạn kiểm tra chống nước của điện thoại, model beyond 1, KT: 68x45x15mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00Q008-313016/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong
công đoạn kiểm tra chống nước của điện thoại, model beyond 1, KT: 68x45x15mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00Q008-313017/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong
công đoạn kiểm tra chống nước của điện thoại, model beyond 1, KT: 68x45x15mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00Q008-313018/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong
công đoạn kiểm tra chống nước của điện thoại, model beyond 1, KT: 68x45x15mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00Q008-313019/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong
công đoạn kiểm tra chống nước của điện thoại, model beyond 1, KT: 168x68x18mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00Q008-313020/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong
công đoạn kiểm tra chống nước của điện thoại, model beyond 1, KT: 168x68x18mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00Q008-328341/ Miếng đệm cao su kiểm tra độ vọng âm
của vỏ điện thoại trong công đoạn kiểm tra mic, kích thước 68x50x15mm, JIG_
SLIDE USB (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00Q008-328343/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong
công đoạn kiểm tra chống nước của điện thoại, model beyond 0, KT: 168x68x18mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00Q008-328345/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong
công đoạn kiểm tra chống nước của điện thoại, model beyond 0, KT: 168x68x18mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00Q008-328350/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong
công đoạn kiểm tra độ vọng âm của vỏ điện thoại trong công đoạn kiểm tra mic,
kích thước 68x50x15mm, JIG_SLIDE SIMTRAY (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00Q008-328369/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong
công đoạn kiểm tra độ vọng âm của vỏ điện thoại trong công đoạn kiểm tra mic,
kích thước 68x50x15mm, JIG_ SLIDE POWKEY,(L) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00Q008-328371/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong
công đoạn kiểm tra độ vọng âm của vỏ điện thoại trong công đoạn kiểm tra mic,
kích thước 68x50x15mm, JIG_ SLIDE VOLKEY,(R) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00Q00J-001421/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong
công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, KT: 22x22x12mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00Q00J-001422/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong
công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, KT: 22x22x14.2mm (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00Q00J-001423/ Miếng đệm cao su của đồ gá dùng trong
công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, KT: 22x22x12mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC00Q010-228733/ Tấm đệm sao su dùng để hỗ trợ trong
công đoạn kiểm tra cảm biến vân tay của điện thoại (KT: 10.1x11.1x3mm) (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC01301B-003025/ Khối cao su hỗ trợ giảm lực ép cho
điện thoại (4 chiếc/set) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC01301B-003025/ Miếng cao su bịt xilanh cố định cho đồ
gá điện thoại, kích thước: 30x25x20mm, 4 chiếc/bộ (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC017001-048063/ Vòng đệm, kích thước 50*30*T3mm. Chất
liệu: cao su.Dùng để tránh rò rỉ nước trong công nghiệp. Linh kiện của máy
FILTER. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RC01C001-001636/ Miếng đệm cao su mặt sau của đồ gá
trong công đoạn kiểm tra chống nước điện thoại, KT: 5*2cm(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC01C001-001637/ Miếng đệm cao su mặt trước của đồ gá
trong công đoạn kiểm tra chống nước điện thoại, KT: 5*2cm (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC01C001-001638/ Miếng đệm cao su mặt phải của đồ gá
trong công đoạn kiểm tra chống nước điện thoại, KT: 5*2cm (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC01J002-000167/ Miếng đệm cao su của đồ gá trong công
đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, kích thước: 2* 5cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC01J002-000167/ Tấm cao su hỗ trợ giảm lực ép cho điện
thoại (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC3-0851-000/ Tấm đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC4-3569-000/ Vòng cao su của mômen giới hạn dùng trong
máy in (RC4-3569-000) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC4-4825-000/ Đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC5-0437-000/ Đầu bịt dây cáp bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC5-4159-000/ Vòng cao su của mômen giới hạn dùng trong
máy in (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RC5-4159-2/ Vòng cao su TYG321-23C (phi ngoài 13.9 mm,
phi trong 6.2 mm, dài 32 mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC5-6492-000/ Vòng cao su của mômen giới hạn dùng trong
máy in (RC5-6492-000). (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC5-6493-000/ Vòng cao su đã mài của mômen giới hạn
dùng trong máy in RC5-6493-000. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC5-6493-000-02/ Vòng cao su đã mài của mômen giới hạn
dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RC5-6493-2/ Vòng cao su EPDM (phi ngoài 14 mm, phi
trong 10 mm, dài 40 mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RC5-6510-2/ Vòng cao su EPDM (phi ngoài 16 mm, phi
trong 11 mm, dài 50 mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RCS/ Ron cao su các loại (2893 VOL RUBBER-1), là vòng
đệm giữ bụi cho bộ đàm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RCS12/ Ron thùng phuy, bằng cao su, dày 12mm, loại A
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: RCS13/ Ron thùng phuy, bằng cao su, dày 13mm, loại A
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: RCS15/ Ron thùng phuy, bằng cao su, dày 15mm, loại A
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: RCS16/ Ron thùng phuy, bằng cao su, dày 16mm, loại A
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: RCS17/ Ron thùng phuy, bằng cao su, dày 17mm, loại A
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: RD01900S-000119/ Vòng đệm bằng cao su dùng máy bôi
keo,(KSYR5) (100 chiếc/1 gói) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RD01L005-000794/ Vòng đệm cao su của máy bôi keo lên
bản mạch, kích thước: D1cm, đóng: 100 chiếc/gói) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RD01L005-000800/ Vòng đệm bằng cao su của máy tra keo
(HAY-130611-R1-1) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RD01L005-000802/ Vòng đệm bằng cao su của máy tra keo
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: RF801G/ Chụp đệm cao su xám 20-70mm, kích thước
(162x97)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RF802B/ Chụp đệm csu đen 50-190mm, kích thước
(269,2x118,7)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RF802G/ Chụp đệm csu xám 50-190mm, kích thước
(269,2x118,7)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RF802G2R/ Chụp đệm cao su xám 50-190mm, kích thước
(269,2x118,7)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RFS4/ Chụp đệm cao su xám 235-425mm soaker epdm, kích
thước (762x680x141.6)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RG00700C-000692/ Đệm cao su của máy gắn linh kiện
[AA8ME00425S] (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RG00D002-031968/ Vòng đệm cao su KT D1xD2xLxL1xL2:
38x44x49x7x7mm, chất liệu cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RG00D004-001873/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa phụ tùng
thay thế cho Xylanh trong máy phay (MGP20-Z-PS) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RG00I007-001478/ Đệm chân không cỡ to bằng cao su lưu
hóa cho máy sửa linh kiện, phi 7, 1 bộ gồm 3 cái, P/N: 9000000117, hsx:
Den-on (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RG6/ Vòng đệm cao su KP-T4188-S, kích thước (1x30.6)mm
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: RH003009-243116/ Vòng đệm cao su dùng cho máy tra keo
([PROTEC] Packing) (Code: RH003009-243116) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RHKE220807MN70BL023S/ Vòng đệm cao su RHKE220807 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RH-RT1121325020/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng
cao su RT-11213-25020 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RH-RT1121331050A/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng
cao su RT-11213-31050-A (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RH-RT13270AA300/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng
cao su RT-13270 AA300 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RH-RT13272AA250/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng
cao su RT-13272 AA250 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RH-RT62510RSFW/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
RT-625-10RSF-W (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RH-RT6303LUA1X6/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
RT-6303LUA1X6*N (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RH-RT6303RMZX1R/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
RT-6303RMZ-X1-R (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RH-RTDG176221RMZBLK/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng
cao su RT-DG176221RMZBLK (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RH-RTF1242315101DRBSRA/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng
cao su RT-F-124231-5101.DR.BSRA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RH-RTF1242315201DRBS/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng
cao su RT-F-124231-5201.DR.BSRA(SP) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RH-RTGS27BD4822DWA18A/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng
cao su RT-GS 27BD4822DWA18A (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RI00401G-009087/ Vòng đệm cao su của máy gắn linh kiện,
đường kính 0.5 cm, quy cách đóng gói: 100 chiếc/ túi (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RING ANGUS DPSM 25X52X7.Vòng đệm cao su DPSM 25X52X7,
mã hàng: 80352015, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RJK519572-001/ Vòng đệm cao su RJK519572-001 0.45x0.45
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: RM033/ Vòng đỡ trục bằng cao su/ Nguyên liệu sử dụng
sản xuất động cơ loại nhỏ/ Shaft Support (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RM-1137Z2/ Vòng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RM-1266Z0/ Vòng đệm ống hơi Steam plate packing (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RM-1317Z0/ Vòng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RM-A150Z0/ Roong cao su rubba washer (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RM-A695Z0/ Vòng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RM-A765Z0/ Vòng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RM-MBT7-01A/ Đầu gắn bằng cao su để bảo vệ, cố định dây
quang, (1 bộ gồm đầu vào, đầu ra) quy cách 7x4mm, 8CH (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RNG-6/ Vòng đệm cao su mã RNG-6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RO-A-209/ Gioăng cao su làm kín 75-08-W-5T-L1 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RO-A-298/ Tấm đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RO-A-476/ Miếng đệm bằng cao su để chống rung khi vận
chuyển 4A-RB8960410 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RO-A-72/ Gioăng cao su 4D-AS568-165 D2770HUVC (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roan cao su là phụ tùng máy nén khí, mã
0340215140/0340225014, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roan cao su O-RING (BGRN-OG-0100) (Phụ tùng thay thế
máy nén khí-Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Roan cao su ORING (P-GA02-570) (Phụ tùng thay thế máy
nén khí-Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Roan đệm chắn bụi bằng cao su (dùng trong ống chân
không), 20ctn 10000pcs, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roan đệm còi xe máy bằng cao su, NCC: Lvdue, Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roan đệm đồng hồ bằng cao su, NCC: Lvdue, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roan làm kín bằng cao su, mã: 3-3024/4 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roăn làm kín, bằng cao su (X58899598). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roan su 9452K17, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roan su màu vàng 10004, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roan su màu vàng dùng trong sản xuất chip, 602Z006
10004 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roan sửa chữa van điều áp dầu MNK (bằng cao su)-
AAMM009203-00024 PRESSURE.CONTROL.VALVE.REPAIR.KIT, hiệu IR, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roăng (cao su) O-27.94*5.33mm-chịu nhiệt 300độ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Roăng buồng bơm cho bơm CEA2102N/A(0,75kw), xuất xứ Hàn
Quốc (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Roăng cao su (Gasket) cho bơm DWA30-PVCF(0,2kw), hãng
Dongil, xuất xứ Hàn Quốc (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ROĂNG CAO SU KHỚP NỐI, SWB00-TONWEIGHT- TAIWAN, DÙNG
LÀM KÍN KHỚP NỐI NHANH PHUN CÁT 1-1/4 INCH (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roăng cao su lưu hóa (LKK028) bên ngoài van bình thuốc
kích thước 1.5*0.4*0.3cm bằng cao su (Linh kiện máy bay P30 2019) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roăng cao su O RING,là linh kiện của máy kiểm tra dò gỉ
khí, hàng mới 100%, kt: 10*10*1.9 (mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roăng cao su phi 16, bộ phận của máy ép phun nhựa, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roăng chống nước cho modul NFC (PG201018063) kích thước
11*6.3*0.1cm bằng cao su lưu hóa (linh kiện máy bay P20 2018) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roăng chống nước của trục cánh tay (PG3018057) kích
thước phi3.5*3.3cm bằng cao su lưu hóa (linh kiện máy bay P30 2018) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roăng của dàn cắt Kemper 3000, mã LCA55016, bằng cao
su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roăng cua van an toan 4 ngã băng cao su lưu hoa cơ 2
1/2" (63.5mm), #NCS 8JW02-80063AL, hiêu inoxpa, (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Roăng của van bướm bằng cao su lưu hóa cỡ 3"
(76.2mm), PN: 7006698, hiệu Definox, (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Roăng khớp nối ống bằng cao su lưu hóa EPDM cỡ 1in,
hiệu Garlock, #40MPE-100 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roăng làm bằng cao su lưu hóa của khớp nối dây phun cát
(Code:SBW00)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roăng làm kín cỡ 012 bằng cao su, mã: B036201 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roăng làm kín cỡ 246 bằng cao su, mã: B042747 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roăng mặt bích 100A chịu hóa chất, chất liệu: Cao su;
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Roăng O chống nước phía trên đầu phun (PG3018075) kích
thước 3.4*0.15cm bằng cao su lưu hóa (Linh kiện máy bay P30 2018) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roăng phía dưới bộ phận cố định dây tín hiệu
(PG3018073) kích thước 4.5*0.15cm bằng cao su lưu hóa (linh kiện máy bay P30
2018) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roăng van bướm bằng cao su lưu hóa EPDM cỡ DN40(mm)
hiệu Inoxpa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roăng van màng bằng cao su lưu hóa PTFE/EPDM cỡ
3/4" (19.05mm), PN: 1V1D2-0500061000, hiêu inoxpa, (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ROANGSU/ Roang su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RO-B-500/ Gioăng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RO-B-524/ Tấm đệm lót bằng cao su HBAS47-2-B, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Rod seals and shims/ Phớt làm kín cổ xilanh,
MRU-180X205X16-H, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron (cao su)- RV-Z0080100008- UPPER RING (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron (gioăng), dùng để làm kín cho tấm trao đổi nhiệt,
làm bằng cao su lưu hóa, nhãn hiệu ALFA LAVAL, hàng mới 100%, model: M6M-FG
(NBR) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron (miếng đệm lọc) làm bằng cao su lưu hóa và thép,
dùng trong nhà máy điện gió, hàng mới 100%, mã: GP016645 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron (Phụ tùng xe nâng hàng) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron (vòng đệm) làm kín bằng cao su dùng cho máy châm
keo. P/N: 4020689 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron 21x1,5, cao su,6.363-536.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron 22x30x5, cao su, 30 x 30 x 5mm,6.365-055.0, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron 4 cánh cửa xe cho xe Mercedes W115, chất liệu cao
su đen (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron 566 EPDM (Jx2500mm, chất liệu cao su, sản phẩm hoàn
chỉnh, mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron amiang 30x22 mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron bằng cao su (CK4526772-40) (24 cái/ bộ). Hiệu
Garland. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron bằng cao su của máy chiết rót nước- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron bằng cao su dùng để ghép nối các chi tiết trong
tháp giải nhiệt loại: 1/2"- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron bằng cao su phi 12 (phụ kiện ống), hàng mới 100%.
Xuất xứ: Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron bằng cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron bằng cao su-đk: 800 mm(PTTT máy châm keo)4BB003027
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron bầu dục làm kín chén cổ góp ống sữa của máy vắt
sữa-bằng cao su lưu hoá- Interpuls mới 100%- 1530553- (bộ 10 cái) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron bộ chuyển đổi P26 bằng cao su của máy phun rửa áp
lực, 45 x 45 x 5 mm,9.874-387.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron bơm nước bằng cao su mã hàng 88G215 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-1732-720). Phụ tùng thay thế máy ly
tâm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-1966-750). Phụ tùng thay thế máy ly
tâm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-2023-390). Phụ tùng thay thế máy ly
tâm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-2170-750). Phụ tùng thay thế máy ly
tâm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-2300-750). Phụ tùng thay thế máy ly
tâm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-2487-830). Phụ tùng thay thế máy ly
tâm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-2542-750).Phụ tùng thay thế máy ly
tâm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-2646-390). Phụ tùng thay thế máy ly
tâm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-2704-390). Phụ tùng thay thế máy ly
tâm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-2825-390). Phụ tùng thay thế máy ly
tâm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-2929-390). Phụ tùng thay thế máy ly
tâm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-3169-750). Phụ tùng thay thế máy ly
tâm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-3353-830). Phụ tùng thay thế máy ly
tâm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-3510-830). Phụ tùng thay thế máy ly
tâm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su (0007-3750-910). Phụ tùng thay thế máy ly
tâm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su (đã kiểm hóa theo tk 102682284611/A12 mục
15): Z-17610ANB FITTING FOR FAUCET, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su (linh kiện thùng nước): FP8019-2 CISTERN
FITTING (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RON CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su (O-RINGS USI 24-32-5) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su (P/N:1-8006-E1675-W; 0,5*0,1cm; Hãng SX:
ATC). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su (phụ kiện bơm hóa chất tự mồi dạng ly tâm,
hiệu KUOBAO, model: KB-40022EAH/CCS-5-V38)- #14 Gasket. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su (phụ tùng của máy li tâm) dùng trong sản
xuất Collagen. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RON CAO SU (RUBBER JOINT MS RPI8XXX/E59031) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su (thay thế cho 9003689, 9028570), phụ tùng
máy nhồi _9042732_PUMP SHAFT SEAL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su (vòng đệm OD150)(4kg), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su 110 * 130 * 5, Để bịt kín giữa các bề mặt
tiếp xúc, hiệu YOUXIANG, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su 12*3mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su 15*20*2.5mm (ID15 x OD20 x 2.5 mm) (vòng đệm
bằng cao su hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su 16*3.8*4mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su 201446-219-1 linh kiện bơm cao áp của máy
HPP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su 24,99X3,53"- O-ring 17.04X3.53, Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ron cao su 30*8mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su 300 x T5.5 mm (300 x T5.5 mm- Loại Sin Nhật)
(vòng đệm bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su 33.05*1.78 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su 35*41*3mm (SCE02-26036- 35 x 41 x 3 mm)
(vòng đệm bằng cao su hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su 35.7*6.5*7mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su 39*8.5*5mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su 4F (2 inch) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su 519x5 mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ron cao su 57*2.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su 6*2.95mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su 8.5*2 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su 9*13*2mm (vòng đệm bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su ART.NR. 108829 dày 3mm, rộng 10mm, dài 100m.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su bằng cao su lưu hóa (không xốp) cho motor
máy hút bụi-Motor seal ring,kích thước: 41mmx41mmx7mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su bọc cạnh cửa 18x16mm, phụ tùng máy chải thô
C70. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su Cao su/O-RING P6 (DDV-KIS2,3,4, DDV-KS1)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su cho bộ kích hoạt cao áp/thấp áp model 2S
34961-005-RO,số sêri:C-13395/12-2014 & C-12649/06-2014 cho máy phát điện
Turbo 30MW (Seal kit for 30MW Turbo generator HP/LP actuator)-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su cho lưới lọc ống màu rota 400-ORING FOR 3/4
FILTERHOUSE M/L-LINE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su cho máy kiểm tra rò khí, Hàng mới 100%-
ORING/713426-A1-028-00 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su cho van bán cầu đầu vào 300NB làm mát bằng
nước (Insert seal for inlet valve-300NB (Silicon) for water cooled dome valve
assembly (red color),material: silicon rubber)-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su chữ L autoclave của nồi hấp khử trùng trong
y tế 18 lít UC-280A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su chữ L, quy cách 38mm*46mm*5.5mm, bộ phận
thay thế của máy nhuộm vải, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RON CAO SU CHỮ O 200X8MM, KÝ MÃ HIỆU 55501 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su chữ O, ký mã hiệu 00000229653. Hàng mới
100%. Phụ tùng dây chuyền đóng gói bia (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su chữ V1mmx6mm, thiết bị của dây chuyền chế
biến thực phẩm. Xuất xứ: Việt Nam. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su CO00013-Z1E00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00014-B1A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00015-B2A00AJ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00016-B1B00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00017-A0E00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00018-A1E00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00019-A1E00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00020-A1E00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00021-B0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00022-A0C00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00023-B2B00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00025-A0C00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00026-B2A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00027-A0B00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00029-A1E00AF (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00032-A1B00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00033-A0C00AF (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00034-A1C00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00036-A0B00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00037-A2B00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00038-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00039-A1F00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00041-A1B00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00042-A0B00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00043-A1B00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00044-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00046-B2C00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00047-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00048-A0B00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00049-A0B00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00052-A0A00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00054-A0B00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00055-A0B00AE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00058-A0A00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00060-A0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00061-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00062-B1A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00063-A0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00064-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00065-A0B00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00066-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00067-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00069-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00070-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00071-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00073-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00074-A1A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00075-B1A00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00078-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00081-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00085-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00086-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00087-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00088-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00091-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00096-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00099-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00103-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00104-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00105-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00109-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00112-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00113-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00114-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00116-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00118-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0015-B28D4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0018-B26C0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0019-B25G0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00200-A0B00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00201-A1B00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00202-A0B00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00203-B1A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00204-A0E00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00205-A0B00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00206-A0A00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00207-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00208-A0B00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00209-A0E00AE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00210-A0G00AE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00211-A0F00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00212-A0B00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00213-A0A00AN (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00214-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00215-A0B00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00216-A0B00AJ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00217-A0B00AE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00218-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00219-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00220-A0A00AE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00221-A0B00AH (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00222-A1A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00223-A0B00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00224-A0A00AJ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00225-A1A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00227-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00229-B1A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00230-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00231-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00233-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00234-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00235-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00236-A0A00AE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00237-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00238-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00239-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0023-B24E8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00244-A0A00XA (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0026-B24B2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0027-B13D7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0029-B27E9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0032-B25B8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0034-B24C8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0036-B15D7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0037-B35D8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0038-B15D1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0039-A1AB7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0039-B26B0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0041-B25D0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0042-A07D6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0043-B26F5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0046-A17C2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0046-B23C0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0049-B13M4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00516-A0A00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00517-A0B00AG (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00521-A0B00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00523-A0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00525-A0B00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00526-Z0A00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00527-A0A00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00531-A0A00AE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00532-A0B00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00534-A0B00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00535-A0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00537-A0E00AF (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00616-A8A00AE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su CO00618-Q0A00AD (EGY0111406), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00631-A0B00AE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00635-A0B00AJ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO00636-A0B00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0065-B13D7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0066-B83C4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0069-B82C2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0070-B14D6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0073-B84B8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0074-B85B8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0075-B14C2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0078-B15C6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0204-A0AQ5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0205-A06H4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0205-B14S7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0206-A05E1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0206-B14B1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0207-A12D7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0207-B13D3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0208-A06C0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0208-B16B1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0209-A08K5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0209-B14B2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0210-A0BX9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0210-B16D4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0211-B16B3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0212-A08B6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0212-B17B3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0213-A00BD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0213-B15C3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0214-A00AR (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0214-B15C0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0215-A05E5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0215-B14C4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0216-B15F1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0217-A00AG (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0217-B83C4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0218-A00AF (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0218-B14C5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0219-A03D8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0219-B15E3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0220-B13C7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0221-B12C1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0222-B23C8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0223-A03D7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0224-A04G4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0224-B16X8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0225-B23C9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0226-B12E4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0227-B13C6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0230-B13C8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0231-B13C5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0233-B13B0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0234-B14C9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0235-B12C0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0236-B14J7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0237-B15C3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0238-B12C1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0239-B14C4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0243-B13C0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0244-B81E8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0350-A03X3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0355-A06C3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0355-B22G4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0359-A04X9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0362-A03X8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0366-A03X6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0371-A03X2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0372-A03X9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0413-B13E3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0414-A05X2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0424-A05X3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0426-A05X7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0438-A05C8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0443-A03X2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0444-A03X9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0450-A03X2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0455-A02C0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0472-A03X8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0516-A08X4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO05194-H0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0520-A06X7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0521-A06X4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0523-A09X7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0525-A06F5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0525-Z01D2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0526-A05X6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0527-A05X3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0529-A06X0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0530-A07X1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0531-A03X6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0531-B21D2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0532-A11X4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0533-A07X2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0534-A09X5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO05365-Q0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0536-A08X6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0536-B01B5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0538-A07X7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0538-B02C1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0540-A06L6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0541-A05X3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0542-A06K1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0543-A03AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0544-A14C4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0545-A04X8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0546-A05X8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0547-A05D0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0547-Q01D6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0548-A08C7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0549-A05X9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0550-A04X4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0551-A03Q0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0552-A03B2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0553-A04G7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0554-A02F9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0555-A02E1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0556-A02B7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0557-A03H1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0558-A04X0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0560-A01B3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0562-A05X2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO05631-N0A00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0563-A03X3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0564-A02X7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO05731-N0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0611-A06X2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0617-A07X7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0620-A84F9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0630-A85E4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0631-A07X7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0639-A83E1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0642-A83J9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0645-A83X0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0646-A02F1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO0651-A05B0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO08444-H0B00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO08640-H0A00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO08641-H0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO1409-B01D5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO1528-B21B5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO1617-A01F5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO1856-B02F6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO1915-B04H8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO1931-B02F8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO1968-B01C0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO1979-A14B2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO20241-C0A00AG (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO20496-C0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO20503-C0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO20625-C0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO20626-C0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO20627-C0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO20630-C0A00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO20631-C0A00AF (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su CO20632-A0B00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO20635-C0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO20839-C0A00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO20840-C0A00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO20841-C0A00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO20977-C0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO20978-C0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO20980-C0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO20981-C0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO20982-C0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO20983-C0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO20984-C0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO20985-C0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO20991-C0A00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO2109-A01D8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO2110-A01B8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO2159-B01B8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO2189-B01B1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO2302-B01B2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO2310-B01B9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO2443-B01C1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO3111-B02F0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO3138-B13F8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO3269-A01H2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO3554-A01D7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO3724-A01C3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO3892-B01B9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO3963-A01B9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO4087-B01B4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO4269-A01E8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO4334-A01E9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO4477-A01D4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO4546-A01D3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO4619-A01B2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO4829-B01C3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO4973-A01H7 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO5073-A03C0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO5119-A02D1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO5165-A01C6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO5583-A01C0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO61644-C0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO62244-B0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO6386-G00F8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO64972-C0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO6957-H00D1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO7180-A01C9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO7320-A01C1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO7708-A01C1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO7923-G00E9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO8109-A01B8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CO8627-A01B1 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ron cao su code: B00226085, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CR01736-H0A00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CR01740-H0A00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CR01742-H0A00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CR01745-H0A00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CR01749-H0A00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CR01750-H0A00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CR01751-H0A00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CR01762-H0A00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CR02006-G0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CR02007-H0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CR02008-H0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CR02009-H0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CR02010-H0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CR02045-H0A00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CR02046-H0A00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CR1903-G00C2 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CR1960-G01D9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CR20005-C0A01AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CR20007-C0A00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CR20057-C0B00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CR20058-C0B00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CR20059-C0B00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CR20075-C0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CR20076-C0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CR20077-C0A00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CR20114-C0A00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CR20115-C0A00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CR20116-C0A00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CS1504-A01B6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su CS20006-C0B00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su của máy nhuộm vải/V-CACBON SEAL 45, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: RON CAO SU CỦA THIẾT BỊ PHUN SƠN HIỆU GRACO (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su CX20048-C0A00AD (EGY0111411), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su D305x5,00 72 NBR 872 mã F03P.107.777- hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su đệm cửa xe tải JOINT CAOUT. HAYON (RL DE
30M) BE20180801, F000080 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su DO01151-H0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su DO02823-G0C00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su DO1100-B01B8 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su DO1147-B00D6 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su DO1363-H00J0 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su DO1435-G01E5 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su DO1439-G00F9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su DO1578-A01C3 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su DO2128-G00D9 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su DO61017-C0A00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su DO61019-C0A00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su DO61046-C0A00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su DO61048-C0A00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su DO61334-C0B00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su DO61551-E0A00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su DO61555-C0B00AC (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su DO61621-C0B00AD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao Su DO61888-C0A00AB (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su dùng cho máy cuộn vòng thép mã 0320.500.868-
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su Dùng để bịt kín xilanh nước và xilanh dầu
của máy lưu hóa, model DFM-20-30-PA-GF-170842, hiệu FESTO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su dùng trong công nghiệp hiệu chữ Trung Quốc
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su được sử dụng để bịt kín giữa các bề mặt tiếp
xúc, dùng cho xilanh dầu, hiệu: Qiaonasen, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su FPM cho van 1 chiều phi 1'', nhãn hiệu
Hershey, dùng trong đường dẫn hóa chất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su gắn hopper phi 22, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su Gasket, Sử dụng cho hệ thống xử lí bột tự
động, Kích thước 13mm-25mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su hiệu STOLZ, đk 20x5mm (Phụ kiện của máy chế
biến thức ăn chăn nuôi). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su ID300 X 23 X 39MM (vòng đệm bằng cao su dùng
cho máy thuỷ lực) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su kín nước buồng bơm LOWARA (Diffuser; Cat:
southwest, P/n:1528000920) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su là linh kiện xe Toyota Camry, nsx: Denso,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su làm kín bơm keo của hệ thống máy phun keo,
hiệu Nordson, KIT, SERVICE, PUMP,P4 & P10, P/N: 1028304 (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su lông hút bụi- Linh kiện máy kéo sợi, kích
thước 2200mm- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cao su lưu hóa, model: J13867-43, dùng cho bơm cấp
liệu- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ron cao su mã 0320.500.623- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su mã F03P.100.586- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su máy may công nghiệp # 660-1032 LIP SEAL.Mói
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RON CAO SU MB DN125 hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RON CAO SU MB DN250 hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RON CAO SU MB DN300 hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RON CAO SU NẮP BỒN SỮA, VẬT LIỆU CAO SU VITON-A, SIZE:
DN440x340, CODE: NKA 440x340, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su ống khoan (d8"/12"). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su P/N: 1547252 dùng cho động cơ máy thủy nội
địa hiệu Volvo model D13 MH Công suất 550hp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su P/N: 21185132 dùng cho động cơ máy thủy nội
địa hiệu Volvo model D13 MH Công suất 550hp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su phụ tùng thay thế của khuôn đúc phôi chai
nhựa,phi 35mm,Item 1090035,hiệu husky,mới 100%(piston seal) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RON CAO SU- PHỤ TÙNG XE HƠI VOLKSWAGEN, HÀNG CÁ NHÂN
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su- Seal- Item no. 10071593- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su SMX-22 Ceramics: SMX0016. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su tròn, đường kính: 300mm, dùng để đậy nắp
thùng 20L, 20L Seal ring, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su tròn-O-RING 1190500, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su, dkinh 470x5 mã 0320.508.666- hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: RON CAO SU, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RON CAO SU, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su, mã hàng: 02012123 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su, phụ tùng máy nhồi_859781_V-SEAL. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su, Ron dùng cho các van và bộ phận trung tâm
được sử dụng trong máy lưu hóa, model WP3W-FRDN15(NO:4.6.7.8.22.27.33.34),
nhãn hiệu Jonathan, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RON CAO SU, VN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ron cao su/ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RON CAO SU/ Hộp ron cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su: 17748ANB FITTING FOR FAUCET (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su: 17756ANB FITTING FOR FAUCET (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su: Z-14376ANB-1 FITTING FOR FAUCET, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su: Z-17017ANB FITTING FOR FAUCET, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su: Z-17131ANB FITTING FOR FAUCET, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su: Z-17680ANB FITTING FOR FAUCET, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cao su: Z-17770ANB FITTING FOR FAUCET, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: RON CARTE- PHỤ TÙNG XE HƠI VOLKSWAGEN, HÀNG CÁ NHÂN
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron chịu nhiệt 16*2.5mm (16 x 2.5mm) (vòng đệm bằng cao
su hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RON CHỦ: VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU (1100mm), DÙNG TRONG MÁY
ÉP ĐẾ THỦY LỰC DẦU; HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron CM20Z-PS (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron container 566 EPDM (Jx2500mm, chất liệu cao su, sản
phẩm hoàn chỉnh, mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cốp sau cho xe Mercedes W115, chất liệu cao su đen
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cửa bằng cao su,Phụ tùng lò hấp nướng đa năng hiệu
Rational,mã hàng:20.02.550P,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cửa cao su máy giặt công nghiệp công suất 55kg. PN#
SPF02107003214. Hãng PP: Alliance. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cửa dưới tủ lạnh, hàng mới 100%/ 44T66034 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cửa Kính (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)- door
gasket, 0020300601L, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron Cửa Kính(Linh kiện sản xuất Tủ lạnh)- DOOR GASKET
F- 0060242682, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron của máy xây sinh tố (Không hiệu).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cửa ngăn đá tủ lạnh, hàng mới 100%/ 44T66053 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cửa ngăn trữ tủ lạnh, hàng mới 100%/ 44T66037 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cửa trên tủ lạnh, hàng mới 100%/ 44T66059 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cửa tủ lạnh, bằng cao su, mới 100%, của tủ lạnh,
FPACGA610CBYB (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron cửa tủ lạnh, hàng mới 100%/ 44T66041 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron dẫn hướng mã 0320.507.488- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron dầu ly hợp bằng cao su mã hàng 13H2934OE (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RON ĐỆM 3*100PCE (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron đệm cao su P/ N: 112116J _ O RING, phụ tùng của máy
điều hòa không khí hiệu Daikin. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron đệm cửa bằng cao su của máy rửa bát đĩa Zanussi,
code:048229, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron đệm cửa bằng silicone dùng cho máy hấp, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron đệm hình vuông bằng cao su (0004-1591-850). Phụ
tùng thay thế máy ly tâm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron đệm làm bằng cao su dùng cho bơm ly tâm thủy lực,
mã hàng Cod.1150861 15.585, hiệu rossi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron đệm máng hứng tràn bằng cao su lưu hóa
(JK0010-064), d160mm, linh kiện bếp ga, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron DFF8.4-420 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron DFF8.4-450 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron đỏ nhịp hút L02 bằng cao su lưu hóa-Interpuls-mới
100%-1000382 (bộ 25 cái) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron gá lắp bằng cao su, code DVO-PH (333), hàng F.O.C.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron INJ GHK45X53 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron kính lái sau cho xe Mercedes W115, chất liệu cao su
đen (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron kính lái trước cho xe Mercedes W115, chất liệu cao
su đen (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron làm bằng cao su dùng cho ngành cơ khí hàng mới 100%
model: KHA-PS-63B (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron làm kín 41x3 mm bằng cao su của máy phun áp lực, 48
x 48 x 3 mm,9.881-460.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron làm kín bằng cao su (GASKET G15 DIN11851)- Phụ tùng
dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron làm kín cao su (Spiral Wound Gasket)- Phụ tùng dây
chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron làm kín cao su-A3003604003(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron làm kín chén cổ góp ống sữa của máy vắt sữa- Lunik
200- bằng cao su lưu hoá- Interpuls mới 100%- 1570048 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RON LÀM KÍN CÒ- PHỤ TÙNG XE HƠI VOLKSWAGEN, HÀNG CÁ
NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron làm kín cửa máy nghiền hạt cà phê (cao su)- Round
cord D10; white (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron làm kín- PACKING CU1803-D0. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron làm kính bằng cao su mã F03P.101.799- hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron máng hứng tràn bằng cao su lưu hóa (RV577-105),
D223mm, linh liện bếp ga, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron mặt bích bằng cao su EPDM 2" DN50 150LB,
2"EPDM GASKET, 150LB, Item:SL-280020. mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron máy sơn bằng cao su, mã hiệu 0638702, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron nắp hộp nối dây BC607 TW-36V bằng cao su (linh kiện
sản xuất động cơ điện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron nắp vặn thùng phuy 18L bằng cao su, không hiệu, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RON NẮP XĂNG- PHỤ TÙNG XE HƠI VOLKSWAGEN, HÀNG CÁ NHÂN
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron nẹp kính, bộ 4 cái cho 4 cánh cửa, chất liệu cao su
đen (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron nước bằng cao su (phỉ 43- phi 2.0mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron O cao su 6131, Đường kính 2.4mm, dày 1.5mm
(6467992-3) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron O cao su đường kính phi 8.6 mm, độ dày 1.9 mm
(4480031-9) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron O cao su HEM-VGR đường kính phi 15.8 mm, dày 2.4 mm
(3144112-3) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron P26 bằng cao su của máp phun rửa áp lực, 45 x 45 x
8 mm,9.874-536.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ron phốt bằng cao su lưu hóa, qui cách phi 15*5,dùng
cho máy lưu hóa và các thiết bị khác để nối kín hơi các đầu ống, hiệu you
xiang,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron quy lát (phụ tùng xe nâng số: 1599905)- hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RON QUY LÁT- PHỤ TÙNG XE HƠI VOLKSWAGEN, HÀNG CÁ NHÂN
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron silicon dùng cho nồi áp suất- YL203D07 Silicon
seal- 7122901172- Linh kiện sản xuất đồ dùng nhà bếp- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron siu van điều khiển vòi chiết 0-902-55-667-8 (O ring
38x1,2 epdm70), Phụ tùng máy chiết chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron thân hộp số (Phụ tùng xe nâng hàng) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron thoát hơi của nồi cơm điện, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron trắng đệm nhịp hút bằng cao su lưu hóa-Interpuls
mới 100%- 1000040 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron trục ổ cao su_SB1258001 phụ tùng máy may công
nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron và đệm cao su phụ tùng thay thế cho xi lanh máy
nhuộm (REPAIR KIT FOR CYLINDER # 100),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron viền 4 cánh cửa, bộ 4 cái cho 4 cửa, chất liệu cao
su đen (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron vòng cao su 130*3.5mm (SCE02-07849- 130 x 3.5 mm,
black) (vòng đệm bằng cao su hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron vòng cao su 40*33*3.5mm (SCE06-07630- 40 x 33 x 3.5
mm) (hàng mới 100%)(vòng đệm bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron vòng cao su 8mm*2mm (SCE02-06488) (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron vòng cao su đen 12*2.2mm (vòng đệm bằng cao su hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron vòng cao su màu đen 50x55xT3mm (vòng đệm bằng cao
su 50 x 55 x 3T SUA) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron VP-289 cao su EPDM+PTFE phi 1'', nhãn hiệu Hershey,
dùng trong đường dẫn hóa chất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron VP-289 cao su FPM phi 6'', nhãn hiệu Hershey, dùng
trong đường dẫn hóa chất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron xốp trắng/ cao su EPDM loại 11mm dài 1740mm- WHITE
EPDM GASKET 11mm x 1740mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Ron xy lanh dầu bằng cao su- RD-A-160-FA-B-90*2070S,
hiệu HANGCHA. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: rong cao su NBR-GASKET 6mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Rong chắn nhiệt lò sấy, bằng cao su, xuất xứ việt
nam,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Rong teflon 300x332x3mm (bằng cao su)- Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Rong vuông-F60x2.4mm (làm kín máy)- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ROO01/ Roong cao su- RUBBER WIRING HOLE CAP
BLACK(Large) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: roon cửa nhôm, bằng cao su, hiệu Xingfa, 50m/cuộn, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: roon kính nhôm, bằng cao su, hiệu Xingfa, 50m/cuộn,hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Roong cách nhiệt bằng cao su(làm kín
máy)-CH-01-016(P21)-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Roong cao su (vòng đệm), bằng cao su lưu hóa, dạng đặc,
không xốp, đường kính 24mm, dày 3.15mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roong cao su chịu nhiệt-FD-00268-18-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Roong cao su của máy xay thịt, kích thước
(0.4x1cm)không model, không hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roong cao su- H-23-120448001-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Roong cao su- Moisture-proof board 6t*24mm*44mm;
TL239(dùng để sản xuất máy biến thế) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roong cao su(làm kín máy) nh: NOK-(85x100)mm-Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Roong cao su: Bộ phận của van đồng tâm điều khiển bằng
khí nén VF-73, bán kính trong: 10 inch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roong cao su-60 type moisture-proof board ND5038050
(dùng để sản xuất máy biến thế) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roong cao su-80 type moisture-proof board ND5060072
(dùng để sản xuất máy biến thế) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roong cao su-Moisture-proof board- T40124504 (dùng để
sản xuất máy biến thế) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roong caosu- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng
mới 100%-O RING (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roong chắn bụi đường kính 58mm (phụ kiện dùng cho ống
thủy tinh chân không tụ nhiệt để sản xuất bồn nước năng lượng mặt trời). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roong chắn nước, hàng phụ tùng tàu biển Mv. Orchard
Quay, quốc tịch Singapore, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Roong D100 (bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Roong D50 (bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Roong đệm máy ép làm chín nguyên liệu bằng cao su lưu
hóa- Asbestos KP-02-026 (530L). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roong Filter máy sấy 190mm bằng cao su. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Roong hopper máy đúc 260 mm bằng cao su. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Roong làm kín (chữ O) O-RING G240, chất liệu cao
su.Hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roong silicon đường kính 27 mm (phụ kiện dùng cho ống
thủy tinh chân không tụ nhiệt để sản xuất bồn nước năng lượng mặt trời). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Roong teflon(làm kín máy)-(70x80x1T)mm-Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: RS.363823-00410/ Miếng đệm gắn lên khối hút chân không
FM bằng cao su dùng cho máy gập màn hình điên thoại di đông (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RS.363831-00610/ Miếng đệm gắn lên khối hút chân không
PSC bằng cao su dùng cho máy gập màn hình điên thoại di đông (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RS.363831-01910/ Miếng đệm gắn lên khối hút chân không
PSC bằng cao su dùng cho máy gập màn hình điên thoại di đông (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RS.363866-00410/ Miếng đệm gắn lên khối hút chân không
FM bằng cao su dùng cho máy gập màn hình điên thoại di đông (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RS.363891-00710/ Miếng đệm gắn lên khối hút chân không
PSC bằng cao su dùng cho máy gập màn hình điên thoại di đông (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RS.F.362899-00310/ Miếng đệm bằng cao su dùng để gắn
lên khối hút chân không Holedr, bộ phận của máy gập màn hình điện thoại di
động (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RS.G.362825-00410/ Miếng đệm bằng cao su dùng để gắn
lên khối hút chân không FM, bộ phận của máy gập màn hình điện thoại di động
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: RS.G.362831-00410/ Miếng đệm bằng cao su dùng để gắn
lên khối hút chân không PSA, bộ phận của máy gập màn hình điện thoại di động
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: RS.G.362836-00610/ Miếng đệm bằng cao su dùng để gắn
lên khối hút chân không PSC, bộ phận của máy gập màn hình điện thoại di động
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: RS.G.362836-00710/ Miếng đệm bằng cao su dùng để gắn
lên khối hút chân không Holedr, bộ phận của máy gập màn hình điện thoại di
động (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RS.G.362939-00610/ Miếng đệm bằng cao su dùng để gắn
lên khối hút chân không PSC, bộ phận của máy gập màn hình điện thoại di động
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: RS.G.362939-00710/ Miếng đệm bằng cao su dùng để gắn
lên khối hút chân không PSC, bộ phận của máy gập màn hình điện thoại di động
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: RS.H.362899-00410/ Miếng đệm bằng cao su dùng để gắn
lên khối hút chân không FM, bộ phận của máy gập màn hình điện thoại di động
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: RS.H.362910-00510/ Miếng đệm bằng cao su dùng để gắn
lên khối hút chân không Holedr, bộ phận của máy gập màn hình điện thoại di
động (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RS.H.362910-00710/ Miếng đệm bằng cao su dùng để gắn
lên khối hút chân không PSC, bộ phận của máy gập màn hình điện thoại di động
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: RS/ Vòng cao su chống thấm; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RTPC100A200A/ Vòng đệm cao su, đường kính trong 22mm
dùng cho khớp nối mềm TPC 100A-200A. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RTPC250A/ Vòng đệm cao su, đường kính trong 30mm, dùng
cho khớp nối mềm TPC 250A. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RTPC25A80A/ Vòng đệm cao su, đường kính trong 20mm,
dùng cho khớp nối mềm TPC 25A-80A. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RU5-1431-000/ Tấm đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Rubber Collet/ Đầu hút linh kiện gắn vào bản mạch, bằng
cao su, kích thước 6.05*2.95mm, mã 8010601041 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Rubber Disk V 540/ Đế mài cao su V540 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RUBBER FOOT/ Nút chặn bằng cao su, kt 19*16.5*T2 dùng
trong sản xuất ổ cắm thông minh. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Rubber packing: Vòng đệm bằng cao su dùng cho máy phủ
bột hàn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RUBBER STAMP BELT ((A-Z)/ Dây có số dùng đóng lên bo
mạch-Capital letter A-Z&Number 0-9, Phục vụ cho các hoạt động sản xuất
của doanh nghiệp chế xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RUBBER WASHER/ Long đền cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RUBBER/ Đế cao su mềm dùng sản xuất đồ gá, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RUBBER-CABLE/ Miếng đệm cao su dùng cho vỏ khung ti vi
bằng nhôm (10mm x 20mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RUMF0017ODGA/ Miếng đệm silicon ngoài ổ khóa của khóa
cửa điện tử model SHS-P718 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RUMF0050OBKA/ Tấm đệm cao su mặt trước của khóa cửa
điện tử, tái xuất theo TK 103259689630 ngày 13/04/2020 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RUMF0080OWHA/ Tấm cao su đỡ phím bấm bằng Silicon dùng
sản xuất khóa của điện tử (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RUMF0120OBKA/ Tấm đệm cao su ngoài ổ khóa của khóa cửa
điện tử model SHS-P710 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RUMF0130OWHA/ Miếng đệm silicon dùng đệm tấm đỡ bàn
phím khóa cửa điện tử model SHS-P710 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RUMF0140OBKA/ Tấm đệm silicon ngoài ổ khóa của khóa cửa
điện tử SHS-P710 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RUMF0240OWHB/ Tấm cao su đỡ phím bấm dùng sản xuất khóa
cửa điện tử 10key ST300 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RUMF0450OBKA/ Tấm cao su đệm giữa khóa và mặt cửa của
khóa cửa điện từ model SHP- DP608/ DP610 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RUMF0500OBKA/ Tấm đệm cao su ngoài ổ khóa của khóa cửa
điện tử M500 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RUMP0030OBKA/ Tấm đệm cao su trong ổ khóa của khóa cửa
điện tử model SHS-P710 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RUMP0040ODGA/ Miếng đệm silicon trong ổ khóa của khóa
cửa điện tử model SHS-P710 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RUMP0090OBKA/ Miếng đệm silicon trong ổ khóa của khóa
cửa điện tử model SHP-DP820 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Ruột bình tích áp chất liệu cao su, dùng để nắp trong
hệ thống thủy lực của bơm bê tông, loại PM, dung tích 10 lít, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: RUOT CAO SU/ Ruột cao su của trục, dùng để giữ cuộn
giấy, 1 cái dài 20mét, phụ tùng của máy làm túi giấy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RUSF0010ONTA/ Miếng đệm bàn phím bằng silicon dùng sản
xuất khóa cửa điện tử (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RUSF0040ONTA/ Miếng đệm bàn phím bằng silicon dùng sản
xuất khóa của điện tử model H9000 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RUSF0080OWHA/ Tấm cao su đỡ phím bấm dùng sản xuất khóa
cửa điện tử 10key (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RUSF0110OWHA/ Miếng đệm bàn phím bằng silicon dùng sản
xuất khóa của điện tử model SYNC AUTO (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RUSF0120OBKA/ Tấm đệm cao su ngoài ổ khóa của khóa cửa
điện tử (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RUSF0240ONTA/ Tấm đệm cao su ngoài ổ khóa, model RT310
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: RUSF0260ONTA/ Miếng đệm bàn phím bằng silicon dùng sản
xuất khóa của điện tử model GT110/310 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RUSF0340OBKA/ Tấm đệm cao su ngoài ổ khóa của khóa cửa
điện tử model SYNC SRB100 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RUSP0070OBKA/ Miếng đệm cao su E1 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RUSP0090OBKA/ Vòng đệm cao su giữ nam châm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RUSP0110OBKA/ Nút cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RUSP0120OBKA/ Tấm đệm cao su trong ổ khóa của khóa cửa
điện tử, tái xuất từ mục hàng số 50 tờ khai 102633088020 ngày 09/05/2019 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: RUSP0190OBKA/ Tấm đệm cao su trong ổ khóa của khóa cửa
điện tử (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RUSP0210OBKA/ Tấm đệm cao su trong ổ khóa của khóa cửa
điện tử (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RW/ 0075- Vòng đệm (RW) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: RZ201138-009/ Tấm đệm bằng cao su 4A-PK6630610-COMP
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: S.DA101B-PPFLOW/ Chụp đệm csu có vành nhôm SELDEK#1
50-170MM EPDM, kích thước (500x500x56)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: S0042/ Gioăng giữ dây cáp bằng cao su (5 chiếc/gói)
C30-BW-45-3-5P (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại
nhỏ)[V530050993] (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S0082-(AMPTA00-27#02) PACKING- ROAN, phụ tùng máy nén
khí trục vít, hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 40169390: S0082-(H04510131) PACKING- ROAN, phụ tùng máy nén khí
trục vít, hàng mới 100%, # (xk) |
|
- Mã HS 40169390: S0082-(P-AA13-501#05) SEAL WASHER- LONG ĐỀN CAO SU, phụ
tùng máy nén khí trục vít, hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 40169390: S0082-(P-H11-019#01) RUBBER PACING- ROAN CAO SU, phụ
tùng máy nén khí trục vít, hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 40169390: S0082/ (P-AA13-522#04) SEAL WASHER- LONG ĐỀN CAO SU,
phụ tùng sử dụng cho máy nén khí trục vít, hàng mới 100%,/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S0082/ (P-HH11-019#01) RUBBER PACING- ROAN CAO SU, phụ
tùng sử dụng cho máy nén khí trục vít, hàng mới 100%,/ VN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S0082/ Ron [V514040010]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho
máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ PACKING (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S0082/ Ron [V53003892D]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho
máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ PACKING (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S0082/ Ron [V53004255A]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho
máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ O-RING (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S0082/ Ron [V53004309B]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho
máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ PACKING SET (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S0082/ Ron [V53004402E]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho
máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ PACKING (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S0082/ Ron [V612050006]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho
máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ SEAL (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S0082/ Ron [V613050001]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho
máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ PACKING (nk) |
- |
- Mã HS 40169390: S0082/ S0082-(AMPTA00-27#02) PACKING- ROAN, phụ tùng
máy nén khí trục vít, hàng mới 100%, / VN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S0082/ S0082-(H04510131) PACKING- ROAN, phụ tùng máy
nén khí trục vít, hàng mới 100%, / USA (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S0082/ S0082-(P-AA13-501#05) SEAL WASHER- LONG ĐỀN CAO
SU, phụ tùng máy nén khí trục vít, hàng mới 100%, / VN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S0082/ S0082-(P-H11-019#01) RUBBER PACING- ROAN CAO SU,
phụ tùng máy nén khí trục vít, hàng mới 100%, / VN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S0476/ Vòng đệm bằng cao su NSA4 (Phụ tùng thay thế sử
dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V53004066B] (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S0476/ Vòng đệm CQ2B160-PS (Bằng cao su, gồm 4 vòng,
phụ tùng thay thế cho máy sx động cơ loại nhỏ) [V53005051B] (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S0476/ Vòng đệm CQSB20-S-PS (Bằng cao su, phụ tùng thay
thế cho máy sx động cơ loại nhỏ) [V53005814D] (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S050/ Miếng đệm cao su, (SMW2405-06NBK) (MA300003102)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: S0601-(BGRN-OP-048A) ORING- VÒNG CAO SU P48A, phụ tùng
máy nén khí trục vít, hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 40169390: S0601/ (BGRN-OG-0100) ORING- VÒNG CAO SU G100, phụ tùng
sử dụng cho máy nén khí trục vít, hàng mới 100%,/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S0601/ (BGRN-OG-065) ORING- VÒNG CAO SU G65, phụ tùng
sử dụng cho máy nén khí trục vít, hàng mới 100%,/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S0601/ (BGRN-OP-048A) ORING- VÒNG CAO SU P48A, phụ tùng
sử dụng cho máy nén khí trục vít, hàng mới 100%,/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S0601/ (P-GA02-570) ORING- VÒNG CAO SU G570, phụ tùng
sử dụng cho máy nén khí trục vít, hàng mới 100%,/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S0601/ (P-GA02-581) ORING- VÒNG CAO SU G581, phụ tùng
sử dụng cho máy nén khí trục vít, hàng mới 100%,/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S0601/ S0601-(BGRN-OP-048A) ORING- VÒNG CAO SU P48A,
phụ tùng máy nén khí trục vít, hàng mới 100%, / JP (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S10000114/ Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
GS/SI/608DW13*S*KDJ (đk19.8 mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: S10000127/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su _20
SRG SW 20000PG BEARING WATERPROOF R.(N500-EA) (đk13mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: S1001067/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao su
_12695546 (đk55.49mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: S11490960A/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
_SR-3205 A-RS14R(POSCO) (đk46.85mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: S11514960A/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
_SR-7308 E-RZGP(POSCO) (đk83.85mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: S11723052/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
_ZCRBH578VUUE01 (đk41.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: S11920620/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
_DS.ZKLF40115-2Z-0051 (đk79.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: S125 Gioăng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: S125/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S16/1A-4104A/ Vòng đệm cao su; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S17/ Vòng cao su (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S17/ Vòng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S175 Gioăng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: S175/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S20/1A-4104A/ Vòng đệm cao su; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S39999729/ Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng cao su
_F5#HUB499T-5LX (đk93.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: S5-1056404-46/ Gioăng cao su cho mặt bích, OD285mm,
ID180mm, s3mm, 8 lỗ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S6/1A-4104A/ Vòng đệm cao su; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S7/1A-4104A/ Vòng đệm cao su; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: S75 Gioăng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: S75/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SA-06/ Ron cao su (S-262) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SA-06/ Roon (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SA-1705-2/ Miếng trang trí bằng nhựa TPU (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SA5-00068/ Vòng chặn kiểu chữ O/ O-RING bằng cao su
dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SAMP0066/ Miếng chêm lò xo FLP ngắn; NTF03984-00:Spring
FLP Support Blocks Short Minkowski (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SAMP0067/ Miếng chêm lò xo FLP cao; NTF03985-00:Spring
FLP Support Blocks Tall Minkowski (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Sàn cabin bằng cao su- CAR RUBBER PAD (60*170*59 (60)),
(vật tư an toàn_bộ phận của thang máy). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Sản phẩm cao su (S-262) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Sản phẩm cao su- SEAL F 008.50X003.20 NBR 40 SA 803281
(54-2570F) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Sản phẩm cao su SEAL F 804692 (54-2823) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Sản phẩm cao su/ Ống dây dẫn mềm (VN)/ Code: X2009-V
(Màu đen, hàng mới 100%, đóng gói carton) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Sản phẩm dùng trong công nghiệp làm hộp giấy- Thanh đệm
cao su khuôn bế Mizzokko H7.5x5mm-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Sâu cao su dùng cho máy bơm (8 cái/1bộ), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: SBMF0320ONTA/ Miếng đệm cao su (mặt trong xốp, mặt
ngoài vải tĩnh điện) dán vào bản mạch điều khiển mặt trước khóa điện tử (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SBQ7660/ Vòng đệm tạo ma sát (bằng cao su lưu hóa) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SCRAP BASKET-Vòng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SDA101B/ Chụp đệm cao su có vành nhôm seldek#1 50-170mm
epdm, kích thước(500x500x56)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SDA103B/ Chụp đệm cao su có vành nhôm alm seldek
160-300mm epdm, kích thước (764x584x90)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SDA103BNZ/ Chụp đệm cao su có vành nhôm ALM SELDEK
160-300MM EPDM, kích thước (600x900x90)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SDA104B/ Chụp đệm cao su có vành nhôm alm seldek
300-450mm epdm, kích thước (956x776x90)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SDA202G/ Chụp đệm cao su có vành nhôm alm Seldek Alu
Flashing #2 Gry Sil 110-200mm (600x600x81)mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SDV80/ Vòng đệm cao su chống nước (dùng trong sản xuất
đồ chơi trẻ em), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SE00061/ Miếng đệm/Vòng đệm cao su 100334295 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Seal (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SEAL ANGUS 25-42-7. Vòng đệm cao su 25-42-7, mã hàng:
206008803M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SEAL ANGUS 45-80-10. Vòng đệm cao su 45-80-10, mã hàng:
206008813M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SEAL CAO SU LÀM KÍN TRỤC-PARTS FOR SOOTBLOWER (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Seal D160/300/ Vòng đệm bằng cao su, thông số:
D160/300. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Seal for Mic-Etching filter/ Ron cao su-Seal for
etching, dùng cho máy đánh bóng bề mặt bo mạch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SEAL GACO OR 4725.Vòng đệm cao su, mã hàng: 206002463M,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Seal Gomu E1/ Gioăng cao su; phụ kiện vỏ bọc đầu dây
cáp dưới lòng đất. ĐK 300mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Seal Gomu E2/ Gioăng cao su; phụ kiện vỏ bọc đầu dây
cáp dưới lòng đất. ĐK 300mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Seal hộp số (Phụ tùng xe nâng 8427, Part
no:546/9236360126, TVH-ref:8598, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Seal làm kín bằng cao su- Xomox- Repair seal kit For
XD380, F14 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Seal nắp tank máy rót (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Seal ống rót (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SEAL OR 132 SILICONE. Vòng dệm cao su 132, mã hàng:
206000163M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SEAL OR 149 NBR. Vòng đệm cao su 149 NBR, mã hàng:
206005173M, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SEAL OR 4081 SILICONE. Vòng đệm cao su 4081, mã hàng:
206000243M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SEAL OR 4400 NBR. Vòng đệm cao su 4400BNR, mã hàng:
206005293M, (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SEAL OR 4425. Vòng đệm cao su 4425, mã hàng 20600528M,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SEAL OR 4512 NBR.Vòng đệm cao su 4512 NBR, mã hàng:
206004883M,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SEAL OR 4525 NBR. Vòng đệm cao su 4525 NBR, mã hàng:
206000973M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Seal piston hộp số dana Te32 (Phụ tùng xe nâng 8427,
Part no:546/9238280139, TVH-ref:3921018, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SEAL RING TYPE FAG DH 16X24X3. Vòng đệ cao su 16x24x3,
mã hàng: 20105003, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Seal van bướm- Roăng của van bướm bằng cao su lưu hóa
cỡ 2"(50.8mm), EPDM, hiệu inoxpa (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Seal van rót (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SEAL/ Miếng bọc đầu dây cáp điện, chất liệu bằng cao
su. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SEAL/ Vòng đệm và miếng đệm Rubber Pad & Vacuum Pad
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: SEAL001/ Miếng đệm bằng cao su 025 12M SEAL OUT SIDE
MIRROR, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SEAL002/ Vòng đệm bằng cao su 570 3F WP BOLTING INNER
SEAL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SEAL003/ Vòng đệm bằng cao su 8 D-RING, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: SEALCAOSU/ Seal làm kín cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SEALING FOR FILLING PUMP. Vòng đệm cao su cho bơm dung
dịch, mã hàng: 206000253, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SEALING HEATER SEAL-Đệm cao su, kích thước 2.5x2.5cm,
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SEALING RING TYPE INA GR 25X35X4.Vòng đệm cao su TYPE
INA GR 25X35X4, mã hàng: 20105004, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SEALING/ Roan cao su của khớp nối điện38.5*24.5mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SEAL-O-RING. 3107255. Phớt làm kín (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SEALS KIT VIDAS RANGE (X6)/ Đệm cao su bộ phận hút máy
VIDAS, 6 chiếc/hộp, hàng mới 100%, mã: 6200007 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SEP00000003/ Vòng đệm bằng cao su/ O-ring_G-245 (FKM
JIS B2401) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SEP00000029/ Vòng đệm bằng cao su/ O-ring_G-220 (FKM
JIS B2401) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SER11-00300-1/ Đệm cao su giảm chấn 2,5cm (buffer b 510
025), (25x140x150mm): SHIM, ASSY (1 set 1 cai) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SF000013A/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa
(SM-R360).kt:phi 1.7mm*phi 2.3mm*phi 0.75mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SF000767A/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa
(SM-G888F).KT:4.8mm*5.1mm*4.65mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SF000990A/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa
(SM-R365).KT:phi 1.98mm*phi 0.78mm*0.7mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SF001087A/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa
(SM-G888N0).KT:5.7mm*2.6mm*0.1mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SF001194A/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa (SM-A530N) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SF001270A/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa
(SM-G888F).KT:30.59mm*2.97mm*0.55mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SF001271A/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa
(SM-G888F).KT:32.29mm*4.47mm*0.55mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SF001272A/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa
(SM-G888F),KT:6.8mm*6.8mm*0.6mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SF002199A/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa
(SM-M307F),KT:20.98mm*3.71mm*0.3mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SF002467A/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa
(SM-F700F),KT:35.6mm*4.99mm*0.37mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SF002585A/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa
(SM-F700F).KT:15mm*2.37mm*0.34mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SFSS000264A/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa(SM-T280)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: SHEET/ Gioăng cao su để lấp kín đầu cảm biến (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SHEET/ Miếng đệm cao su SHEET (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SHI49/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa 3/8 HS50
(fi8*fi13.8x10L) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SHI63/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa 1/4 HS50
(fi6*fi11x10L) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Shock-absorbing Material/ Vật liệu giảm chấn (sốc)bằng
cao su (50x90mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SH-P121T24G-Vòng đệm làm kín bằng cao su hình tròn có
đường kính là 12.1 mm (có tiết diện tròn đường kính 2.4 mm), dùng để sx ống
gas máy lạnh xe ô tô khách DWS-300. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SH-P151T24G-Vòng đệm làm kín bằng cao su hình tròn có
đường kính là 15.1 mm (có tiết diện tròn đường kính 2.4 mm), dùng để sx ống
gas máy lạnh xe ô tô khách DS 58/38. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SH-P198T24G-Vòng đệm làm kín bằng cao su hình tròn có
đường kính là 19.8 mm (có tiết diện tròn đường kính 2.4 mm), dùng để sx ống
gas máy lạnh xe ô tô khách DWS-300. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SICS0014/ Đệm mài cao su 510; Rubber Pad KLP101520 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Siêu của bảng góp làm kín nước bằng cao
su-30/1057049310- PTTT dùng cho Bảng chia. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SILICONE RB 4FA-37277-1 L6683/ Gioăng cho bồn, mã
4FA-37277-1, bằng cao su Silicone, L6683mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SILICONE SEAL OR 119.Vòng đệm cao su 119, mã hàng:
206000223M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Sim phốt HB700 mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Sim phốt HB8G mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Sim phốt MKB1200 mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Sim phốt MKB2500 mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Sim phốt MKB900 mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Sim phốt MRB550F mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Sim phốt MRB590F mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Sim phốt OUB318 mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Sim phốt PB450F mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Sim phốt SB40 mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Sim phốt SB43 mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Sim phốt TB450 mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Sim phốt TB500G mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Sim phốt TNB4E mới 100% (phụ tùng búa đập đá) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Sim phốt ty ben nghiêng ngã 278R8-59803 (Phụ tùng xe
nâng) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SIMCARD STOPPER/ Miếng đệm cao su khu vực cài SIM CARD,
dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, tương thích điện áp
100-220V,3CS-YU0006 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Sin cao su (silicone màu đỏ, lưu hóa, loại mềm) phi
200mm, cọng 7mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Sin cao su phi 41x4 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Sin tròn (vòng đệm) bằng cao su lưu hóa không xốp, dày
9.5mm, đường kính 330mm, không nhãn hiệu, dùng cho máy móc trong nhà xương,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SIP01/ Miếng đệm bằng cao su ML62A080188A dùng trong
sản xuất tấm tản nhiệt, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Siu chặn nhớt bằng cao su (Phụ tùng xe nâng hàng) mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SK003/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 303000321085 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SLP.810/ Miếng đệm đèn xe máy bằng cao su (đk
1.5x2x2cm) 3705689800 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SLP.811/ Miếng đệm đèn phản quang ô tô bằng cao su
(f12mm) 4427649602 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SM-221AZ0/ Nhông cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SMBN17041016-1/ Nút đệm bằng cao su dùng để chống rung
động và chống sốc dùng cho sản xuất loa, Rubber ring. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SM-G973F WPC TOP SC/ Miếng đệm SM-G973F WPC TOP SPONGE
CUSION bằng cao su non dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SM-M500001/ R/D LIP SEAL 20758- Bộ phận của ổ bi dùng
cho tua bin gió phát điện: Vòng đệm bằng cao su lắp ráp thành ổ bi thành
phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SM-M500002/ A/S LIP SEAL 20768- Bộ phận của ổ bi dùng
cho tua bin gió phát điện: Vòng đệm bằng cao su lắp ráp thành ổ bi thành
phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SM-N976B WPC TOP SC/ Miếng đệm SM-N976B WPC TOP SPONGE
CUSION bằng cao su non dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SM-S100001/ ASSEMBLY ROONG 48179- Bộ phận của ổ bi dùng
cho tua bin gió phát điện: Roong cao su tạm để lắp vào ổ bi để sơn, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: SM-S100002/ ASSEMBLY ROONG 42220- Bộ phận của ổ bi dùng
cho tua bin gió phát điện: Roong cao su tạm để lắp vào ổ bi để sơn, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: SM-S100004/ ASSEMBLY ROONG SPONGE 11.57- Bộ phận của ổ
bi dùng cho tua bin gió phát điện: roong cao su tạm để lắp vào ổ bi để sơn,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SM-S100006/ O-RING ROONG phi 3- Bộ phận của ổ bi dùng
cho tua bin gió phát điện: Roong cao su lắp ráp thành ổ bi thành phẩm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SM-S100007/ O-RING ROONG phi 14- Bộ phận của ổ bi dùng
cho tua bin gió phát điện: Roong cao su lắp ráp thành ổ bi thành phẩm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SMT202006264/ Vòng đệm KLW- M715B-00, phụ kiện trong
van điện từ chân không cho máy gắn linh kiện tự động Yamaha YSM20 chất liệu:
cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm cao su của tai nghe có khung choàng
đầu, tai nghe bluetooth CDC-0400ZZZ-ZA (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SN05/ Miếng đệm của tai nghe có khung choàng đầu, tai
nghe bluetooth CTE-0257ZNX-KA (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SN080005- Phụ tùng chuyên dụng dây chuyền sản xuất lon
và nắp lon, hàng mới 100%- Vòng cao su giảm chấn, có thể bơm phồng, bằng cao
su lưu hóa trừ cao su cứng, không xốp, đường kính 35cm- AIR BAG, (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SN089302- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon-
Hàng mới 100%: Gioăng làm kín, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại
không xốp- SEAL, PRIDE DOMER PISTON (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SN0DS/ Miếng chêm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SN0WA/ Vòng đệm cao su(washer) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SN10/ Tấm mạch in đã gắn linh kiện điện tử
CNU-0349ZZZ-ZA (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SN10/ Vòng đệm bằng cao su của tai nghe bluetooth, tai
nghe có khung choàng đầu CNU-0349ZZZ-ZA (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SOG-TC18021016 Phớt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SOG-TC18021016/ SOG-TC18021016 Phớt (gioăng) cao su
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Sợi chèn bằng cao su (Gioăng làm kín). Size: 13.0 x
25.4mm (1 sợi 685mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Sợi đệm bằng cao su 622 10x10mm, L10.6m mới 100%- Phụ
tùng thay thế máy tiệt trùng tiêu. Hợp đồng A3-100474. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Sợi đệm cao su dày BLACK 10mm sử dụng cho máy nông ngư
cơ (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SORING0012/ Đế mài bằng cao su 540 t3.0mm; EPDM
Hs48+/-2 shore A, black, dùng để mài sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SO-RPA-002/ RUBBER PACKING: 62B-10105D/Vòng đệm cao su
gắn cho trục chổi (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SOTA-LK-CAOSU/ Linh kiện dây đai cao su lắp ráp máy
phân loại tiền 7P151145-524-02. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SOTA-LK-CAOSU/ Miếng đệm cao su lắp ráp máy phân loại
tiền 4P075351-101-05. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP022/ Chân đệm cao su 92999100367-R00, kt: phi7+/-
0.3mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-024-2/ Đầu bắn SIM bằng cao su, KT: 30*40*10cm, TX
từ mục 48, TK số 103151768200/G13 (19/02/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-026-2/ Miếng đệm cao su, kt: 65x45x15mm, TX từ mục
1, TK số 103151796640/G13 (19/02/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-061-1/ Khối nhựa cố định vào đồ gá, TX từ mục 19, TK
số 103252837920/G13 (09/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-10061/ Vòng đệm bằng cao su kết hợp với thép (cao su
là chính) AE 3204E0 (TC 60 78 9), đường kính 78mm, dùng cho máy mài (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-10197/ Vòng đệm X426 bằng cao su dùng cho máy mài
HC-16 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-11148/ Giác hút chân không bằng cao su VSPG-15PN;
CKD (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-11148: Giác hút chân không bằng cao su VSPG-15PN;
CKD (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-13085/ Gioăng cao su P9 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-13086/ Gioăng cao su S20 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-13235/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OG-0115 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-13236/ Vòng đệm cao su lưu hóa P-GA02-581 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-13464/ Gioăng cao su làm kín dùng cho bơm MD-100R-5M
(IWAKI) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-13635/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OG-0050 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-13682/ Vòng đệm cao su lưu hóa P-GA02-570 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-13683/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OG-0100 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-13684/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OG-0120 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-13685/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OP-048A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-13688/ Miếng đệm cao su lưu hóa P-AF02-503 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-13689/ Miếng đệm cao su lưu hóa 0531-358#02 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-13690/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OP-0010 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-13691/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OP-0014 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-13692/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OP-0070 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-13694/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OP-0022 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-13927/ Gioăng bằng cao su lưu hóa không
xốp,V-190L"Forsheda" (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-14314/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OG-0065 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-14325/ Miếng đệm cao su lưu hóa P-H11-019#01 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-14388/ Bộ gioăng cao su cho bộ hoạt hóa mẫu TDS2
(phụ kiện máy sắc ký), PN: 007884-000-00 (3 chiếc/bộ) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-14388: Bộ gioăng cao su cho bộ hoạt hóa mẫu TDS2
(phụ kiện máy sắc ký), PN: 007884-000-00 (3 chiếc/bộ) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-15224/ Phớt bằng cao su lưu hóa không xốp V-170L
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-15427/ Phớt chắn cửa dùng cho máy đục lỗ đĩa
942-1017-1, bằng cao su lưu hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-15750/ Bộ phớt của xylanh bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-15913/ Phớt chặn nước bằng cao su tổng hợp SER-60
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-15926/ Phớt chặn nước 1AS-55 bằng cao su dùng cho
máy mài HC-16 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-15932/ Vòng đệm bằng cao su VR170A (BM1240-A0),
đường kính 170mm, dùng cho máy mài (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-15933/ Vòng chặn dầu SC801009 bằng cao su, dùng cho
máy mài HC-16 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-16090/ Vòng chặn dầu bằng cao su và thép (cao su là
chính) SB2 155 185 15 (AB4669-E0), đường kính 192mm, dùng cho máy mài HC-16
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-16091/ Vòng chặn dầu bằng cao su SB2 120 150 14
(AB4346-A0) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-16094/ Vòng chặn dầu bằng cao su và thép (thành phần
chính là cao su) TCN659013 (AP3409F1), đường kính ngoài 90mm, dày 10mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-16368/ phớt cao su P70 (NBR) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-16858/ Phớt chăn nước bằng caosu,SC588012 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-17033/ Vòng đệm X335 bằng cao su dùng cho máy hút
đĩa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-17155/ Gioăng cao su hình tròn VR-150A, đường kính
150mm sử dụng cho máy mài đĩa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-17165/ Vòng chặn dầu TC 170 200 16 (AE4795-E0) bằng
cao su dùng cho máy mài đĩa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-17847/ Thiết bị bảo vệ đầu trục chính của máy mài
bằng cao su, 6FH-3B-2035-2 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-17938/ Gioăng cao su làm kín AS.,568A-240PC/FKM
Dupont Kalez (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-18759/ Vòng đệm AP4212B0 bằng cao su dùng cho máy
mài đĩa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-19037/ Vòng đệm bằng cao su TWVA 00450-N6T50 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-19276/ Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa không xốp
TC 80 105 13 AE3744-A0 NOK (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-19407/ Miếng đệm giảm chấn P-HB01-689 (chất liệu cao
su lưu hóa) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-19413/ Vòng đệm cao su lưu hóa P-GA02-540#20 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-19428/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OP-0024 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-19433/ Vòng đệm cao su lưu hóa P-GA02-603 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-19434/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OG-0135 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-19435/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OP-0018 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-19438/ Vòng đệm cao su lưu hóa P-GA02-620 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-19439/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OG-0070 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-19440/ Vòng đệm cao su lưu hóa BGRN-OG-0095 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-19454/ Vòng đệm cao su lưu hóa S-GA21-525#01 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-19532/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa 6FF-HY-3002-0,
đường kính 170mm, dùng cho máy mài (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-19537/ Gioăng cao su V70A dùng cho máy mài 16BF (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-19694/ Phớt chắn dầu bằng cao su lưu hóa không xốp
SC 80 105 13 (AC3744-A0); NOK (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP2/ Vòng gioăng cao su dùng cho máy rửa sản phẩm, kích
thước phi 500*12mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP2348/ Miếng đệm cao su 10SBGNY2 (PHI 1*4.2)CM (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SP363-FC36-001073A/ Đệm ống kính camera quan sát, bằng
cao su. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SP43-FC10-001144A/ Mếng đệm bảo vệ cao su 13.4*11mm.
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-44197/ Vòng đệm nút khởi động của bộ chia khí,
640005 bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-45009/ Gioăng cao su làm kín dùng cho bơm
YD-20Y6GSH1-GP-RD51-UU (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-45100/ Khớp nối mềm bằng cao su ZRJ-125A 10K SS400
cho bơm MF Feed (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-45638/ Phớt chặn nước bằng cao su 1AP-10 NBR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-47003/ Vòng đệm bằng cau su PTFE loại G90 dùng cho
máy lọc cồn (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-47007/ Vòng đệm bằng cau su Viton loại G65 dùng cho
máy lọc cồn (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-47008/ Vòng đệm bằng cau su viton loại G140 dùng cho
máy lọc cồn (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-48725/ Phớt bằng cao su lưu hóa AD 90 115 13 SUS304
để làm kín khít,dùng cho máy mài (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-51116/ Phớt chặn nước AC5133E0, NOK bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-52790/ Phớt bằng cao su lưu hóa, dùng cho máy mài
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-54164/ Zoăng cao su OR NBR-70-1 P21-N (C000018-A1E)
dùng để chặn nước (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-54614/ Gioăng cao su làm kín Kalrez 6375 loại 1 cho
ren phải của van 25A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-54615/ Gioăng cao su làm kín Kalrez 6375 loại 2 cho
ren trái của van 25A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-54616/ Gioăng cao su làm kín Kalrez 6375 loại 3 dùng
cho thân van 25A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-57942/ Gioăng phớt bằng cao su dùng cho xi lanh khí
nén: SCS2-N-140K (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SP-57942: Gioăng phớt bằng cao su dùng cho xi lanh khí
nén: SCS2-N-140K (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SP633-FC36-001361A/ Đệm ống kính camera quan sát, bằng
cao su. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SP634-HP07-001492A/ Gioăng bằng cao su dùng cho camera
quan sát. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SPACER22/ Miếng đệm cao su M4(200)-240X MT0850, Dùng
dán vào bobin tạo từ tính điện cảm trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SPAE_RESOLVER/ Gioăng bằng cao su, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Spare-1112/ Vòng đệm F03-12. Xuất xứ Japan (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Spare-1159/ Miếng đệm SY3000-26-9A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SPIPE0018/ Co nối 1/4" (Mã sản phẩm: VUWL-6.35)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: SPJU877L/ Miếng đệm cao su đường ray của cửa sổ-
SPJU877L(24.9*35)mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE-- 457MM 4.3MM 0.65MM RY Sợi đệm cao su
lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,457 x
4.3x 0.65MM, mới 100% NL sx TV model 32F1 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE-- 487MM 4.3MM 0.65MM RY Sợi đệm cao su
lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,457 x
4.3x 0.65MM, mới 100% NL sx TV model 32F1 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE-- 539MM 4MM 0.86MM RY Sợi đệm cao su lưu
hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,539x 4x
0.86mm, mới 100% NL sx TV model 32F1 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE-- 542MM 4.3MM 0.65MM RY Sợi đệm cao su
lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước, 542x
4.3x 0.65mm, mới 100% NL sx TV model 32F1 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE-- 696MM 3.2MM 0.86MM RY Sợi đệm cao su
lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,696x 3.2x
0.86mm, mới 100% NL sx TV model 32F1 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE-- 812MM 4MM 0.86MM RY Sợi đệm cao su lưu
hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,812x4mm, mới
100% NL sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE BK-MM-MM-MM RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ
cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,0.8x3x395mm, mới 100%
NL sx TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE GY 810MM 3.0MM 0.6MM RY Sợi đệm cao su
lưu hóa trừ cao su cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ
trước,810x3x0.6mm, mới 100% NL sx TV model 65P615 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SPONGE STRIPE-- RY Sợi đệm cao su lưu hóa trừ cao su
cứng loại không xốp, dán cạnh trái phải vỏ trước,0.8x3x395mm, mới 100% NL sx
TV (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SPRINGWASHERM4/ Vòng đệm bulon m4- SPRING WASHER (M4)-
hàng xuất trả NPL mục 05 TKN 103241430940/E11 (03/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SPRINGWASHER-SW6/ Vòng đệm bulon- SPRING
WASHER-SW6,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SRVBIVN06R/ Miếng cao su LY5302-001 (linh kiện máy in)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: SRVBIVN07R/ Miếng cao su LY4764-001 (linh kiện máy in)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: SRVBIVN08R/ Miếng cao su LY8597-001 (linh kiện máy in)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: SRVBIVN64/ Miếng cao su D00J7G-001 (Linh kiện máy in)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: SRVKDT23/ Miếng đệm bằng cao su dùng cho máy in
302Y806110 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SRVSTV01/ Vòng cao su của Momen giới hạn dùng trong máy
in RC4-3569-000 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SRVSTV02/ Vòng cao su của mômen giới hạn dùng trong máy
in RC5-6492-000 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: ST00001/ Gioăng cao su 407777 (#14). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ST00001/ Miếng đệm bằng cao su KAP1-1.752 25. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: ST00001/ Vòng đệm bằng cao su AS568-204. Hãng sản xuất
FKM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: STA-42/ Gioăng đệm các loại (cho Switch) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: STA-47/ Miếng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: STB- PT-224/ Vòng cao su (cố định dây quai) của vòng
đeo tay thông minh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Step buffer/ Phớt làm kín cổ xilanh MSBR-180X195.5X6,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Su chêm dùng trong sản xuất chip, 600ZC009 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Su làm kín dùng trong sản xuất chip, 10XX 932A208 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Su trượt 3067 (phụ tùng máy vạt da AV4, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: SUB-017-NK/ Miếng đệm làm kín bằng cao su lưu hoá. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SUB204469-Gioăng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SUB205069-Vòng đệm cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SUB206272-Gioăng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SUDINHHINH(M)/ Su định hình (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SUDINHHINH/ Su định hình (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SV-F16/ Miếng cao su hình tròn dùng cho cần van cấp
loại HF9B183 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SVO-0202-11/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa,kt
5.2*5.2*3.3(mm),dùng cho máy lắp ráp cụm camera,nhãn hiệu MSW,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SW1152/ Đệm đầu mắc áo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SW1304076/ Miếng lót cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SW1304077/ Miếng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SW1304125/ Miếng lót cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SW1304157/ Miếng lót cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SW1304160/ Miếng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SW1304161/ Miếng lót cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SW1304186/ Miếng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SW5302111/ Miếng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SWYASFP0003/ Miếng cao su dùng để dán dưới phím chức
nặng trên điện thoại di động- Tái xuất từ mục hàng số 15 của TK số
102450546810/E21 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: SX58/ Gioăng cao su đen Kích thước: 49.5x35.5x1(NBR-60
đen). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: SY3000-8-3/ Ron cao su SY3000-8-3- mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T?m t?m cao su cỏch di?n c? 3' x 75' ch?u du?c dũng
di?n d?n 30KV, màu den. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T0097/ Gioăng cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: T0097/ Gioăng, bằng cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: T037- 2125/ Vòng đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T037- 2209/ Vòng đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T22/ Miếng đệm vai bằng mút (bọc vải hoặc không bọc vải
dùng lót vai). (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7323/ Miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh kiện
điện tử BSC118R-K0-W (đơn giá: 0.138709596171606 usd/pce) (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7324/ Miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh kiện
điện tử BSC118-W0-M (đơn giá: 0.0560633484162896 usd/pce) (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7328/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử BSC046-BK0-LS (đơn giá: 0.1781 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7331/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử GSC118-K0 (đơn giá: 0.917814120185114 usd/pce) (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7332/ Miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh kiện
điện tử BSC118-K0-M (đơn giá: 0.056065998365727 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7333/ Miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh kiện
điện tử BSC118L-K0-W (đơn giá: 0.138709865732633 usd/pce) (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7334/ Miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh kiện
điện tử BSC118L-W0-W (đơn giá: 0.138711428571429 usd/pce) (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7335/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử GSC118-W0 (đơn giá: 0.917814102058522 usd/pce) (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7336/ Miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh kiện
điện tử BSC118-S0-M (đơn giá: 0.0560649775730392 usd/pce) (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7350/ Miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh kiện
điện tử BSC046-A0-M (đơn giá: 0.0959090909090909 usd/pce) (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7351/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử BSC046-BK0-S (đơn giá: 0.0957878787878788 usd/pce) (hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7352/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử BSC046-A0-S (đơn giá: 0.0957677902621723 usd/pce) (hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7353/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử BSC046-A0-L (đơn giá: 0.0959090909090909 usd/pce) (hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7354/ Miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh kiện
điện tử BSC188-K0-M (đơn giá: 0.0571518888888889 usd/pce) (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7355/ Miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh kiện
điện tử BSC188L-K0-W (đơn giá: 0.14147 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7356/ Miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh kiện
điện tử BSC188R-K0-W (đơn giá: 0.14147 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7360/ Miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh kiện
điện tử BSC118L-Y0-W (đơn giá: 0.133815789473684 usd/pce) (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7361/ Miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh kiện
điện tử BSC118R-Y0-W (đơn giá: 0.133784722222222 usd/pce) (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7362/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử GSC118-Y0 (đơn giá: 0.917812202097235 usd/pce) (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7364/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử BSC046-BK1-LS (đơn giá: 0.198804841149773 usd/pce) (hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7365/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử BSC046-BK0-L (đơn giá: 0.0958939393939394 usd/pce) (hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7370/ Miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh kiện
điện tử BSC188L-W0-W (đơn giá: 0.141470434782609 usd/pce) (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7371/ Miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh kiện
điện tử BSC188-B0-M (đơn giá: 0.057152 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7372/ Miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh kiện
điện tử BSC188-W0-M (đơn giá: 0.0571520833333333 usd/pce) (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7373/ Miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh kiện
điện tử BSC188L-B0-W (đơn giá: 0.141469411764706 usd/pce) (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7374/ Miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh kiện
điện tử BSC188R-W0-W (đơn giá: 0.14147 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7375/ Miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh kiện
điện tử BSC188R-B0-W (đơn giá: 0.141469473684211 usd/pce) (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7376/ Miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh kiện
điện tử BSC118R-W0-W (đơn giá: 0.138713333333333 usd/pce) (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7377/ Miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh kiện
điện tử BSC118-Y0-M (đơn giá: 0.05606 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7378/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử GSC118-S0 (đơn giá: 0.91779918346517 usd/pce) (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7379/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử BSC046-BK0-W (đơn giá: 0.146 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7380/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử BSC188-B0 (đơn giá: 0.936240025035206 usd/pce) (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7387/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử BSC046-K2-W (đơn giá: 0.1712 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7388/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử BSC046-K2-LS (đơn giá: 0.1988 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7391/ Miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh kiện
điện tử BSC118R-S0-W (đơn giá: 0.13871 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7392/ Miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh kiện
điện tử BSC118L-S0-W (đơn giá: 0.138707931277948 usd/pce) (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7393/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử BSC188-K0 (đơn giá: 0.936239707227813 usd/pce) (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7394/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử BSC188-W0 (đơn giá: 0.93624 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7402/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử BSC043-B0 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7403/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử BSC043-BK0 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7404/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử BSC043-BK2 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7405/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử BSC043-W0 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7406/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử BSC047-BK0 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7407/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử BSC047-R0 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7478/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử BSC043-BK1 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7479/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử BSC043-R0 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7480/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử BSC043-W1 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7512/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử BSC046-A0-LS (đơn giá: 0.1781 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7513/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử BSC046-A0-W (đơn giá: 0.146 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7514/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử BSC046-A2-LS (đơn giá: 0.2079 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7515/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử BSC046-A2-W (đơn giá: 0.1803 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7516/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử BSC046-BK2-LS (đơn giá: 0.2079 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7517/ Bộ miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử BSC046-BK2-W (đơn giá: 0.1803 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7518/ Miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh kiện
điện tử BSC046L-A0-M (đơn giá: 0.0379076923076923 usd/pce) (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: T7519/ Miếng đệm cao su dùng trong sản xuất linh kiện
điện tử BSC046R-A0-M (đơn giá: 0.0379 usd/pce) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm bảo ôn bằng cao su lưu hóa loại không xốp (chất
liệu cao su Nitrile rubber 70%, nhựa Polyvinyl chloride 30%), kích thước
(25*1.5*800)mm đã lấy mẫu PTPL theo tk:103326190664 ngày 22/05/2020. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm bảo vệ cho máy đọc mã vạch, chất liệu cao su tổng
hợp MODEL OP-87120, hãng Keyence, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tăm bông giảm sóc sau, mã: 55240-4JA4A, dành cho xe
Nissan navara bán tải, NSX: Nissan Motor Thailand. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm cao su (130x55x3),W0805003414 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm cao su (330x180x3), B3344200204 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm cao su (cao su lưu hóa) dùng để làm kín con lăn máy
nghiền xi măng: Phi 1570 x phi 750 x 32mm. Mới 1005 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm cao su bế phụ kiện máy in Flexo. Mã sản
phẩm:AJ81078E, size:250mmx9mm.Nhãn hiệu: Maxdura hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm cao su đệm giữa khóa và mặt cửa của khóa cửa điện
từ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm cao su đệm nhịp hút L02 bằng cao su lưu
hoá-Interpuls-mới 100%-1050167 (bộ 10 cái) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm cao su đỡ phím bấm bằng Silicon dùng sản xuất khóa
cửa điện tử 10key ST300 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm cao su dùng cho máy gắp dây cáp tự động Vacuum Pad
KPLS-5X20-30-S (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm cao su lót, dài 30,33 cm, rộng 16,5 cm, cao 3,18
cm, không nhãn hiệu (MR358 SPACER-FLOORMAT). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm cao su siêu dính dùng để bịt sản phẩm hộp mực máy
in Gel Sheet E1530 (kích thước 500x500x1.0mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm cao su SRTE-3126-1 (98-9107-04, kích thước
310x260mm, dùng làm tấm đệm, lót sản phẩm trong nhà xưởng, loại cao su lưu
hóa) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: tấm chặn cao su- COVER,PLUG HOLDER- 64258-K0H-J000-
linh kiện xe máy Honda, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm chắn nước FVS-44 (F), bằng cao su lưu hóa loại
không xốp (trừ cao su cứng), phi 27mm, dày 5mm, linh kiện sản xuất cuộn cảm
ứng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm chắn nước VP-2, bằng cao su lưu hóa loại không xốp
(trừ cao su cứng) dùng để đệm, phi 23.6 mm, cao 7.1 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm chêm bằng cao su_445 A 012 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đàn hồi (cao su), P/N: H27206A04 (Phụ tùng máy tiện
máy phay và trung tâm gia công), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm 142.8odx60.3idx3mm (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm 165.1odx73idx3mm (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm 168.2odx88.9idx3mm (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm 206.3odx114.3idx3mm (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm 247.6odx141.2idx3mm (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm 64odx21.4idx3mm (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm 70odx26.9idx3mm (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm 79.3odx33.3idx3mm (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm 88.9odx42idx3mm (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm 98.4odx48.4idx3mm (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng cao su (107x32x2mm, nhãn hiệu: MISUMI)
FRAMH2-A107-B32-W102-V27 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng hỗn hợp cao su lưu hóa kết hợp với sợi
aramid dùng sản xuất vòng đệm, loại: TESNIT BA-U BLUE 3.0 4AS, kích thước:
1500 x 1500 x 3.0 mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm bằng nhựa polyme etylen không xốp (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm cao su cho vỉ mạch của ĐTDĐ(EAG64949901),mới
100% chuyển đổi từ TK nhập SXXK 103289990640/E31 (29/04/2020') (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm cao su của vỉ mạch của ĐTDĐ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm cao su dính của DS2(MKU31363101),mới 100%, tái
xuất từ TKNK 10318917465/A12 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm cao su dùng để đệm trên Jig, dùng trong công
đoạn thử chống nước đtdđ(WATERPROOF TEST JIG_RUBBER). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm cao su mặt trước của khóa cửa điện tử (RUBBER
PAD OUTBODY_CODE), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm cao su ngoài ổ khóa của khóa cửa điện tử
(RUBBER PAD OUTBODY ID), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm cao su trong ổ khóa của khóa cửa điện tử
(RUBBER PAD INBODY AUTO-CUT), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm chèn làm kín bằng cao su, 3-1/2 5-3/64 API 16A,
dùng cho miếng kẹp của thiết bị chống phun, hàng đã qua sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm gắn lưỡi xay của máy xay thịt, bằng cao su,
kích thước (0.4x1cm), không model, không hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm giảm chấn bằng cao su, P/N 230010, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm hộp cầu bằng cao su lưu hóa P60EY033WW-01, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm làm bằng cao su, đường kính 50mm, dày 2mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm làm kín bằng cao su, 14"U2, 18-15M, dùng
làm kín cho hệ thống cửa thiết bị chống phun trào giếng khoan.Mfr Part
#:165502, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm MCC Rubber (2.5*6.0*0.5T) của chân kết nối tín
hiệu dùng cho sản phẩm 5FB01W. Chất liệu cao su. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm MCC Rubber(24PIN: 2*5.9*0.5T) của chân kết nối
tín hiệu dùng cho sản phẩm 5FC00W/5FC01W/5FC02W. Chất liệu cao su. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm SGNLA-150-70-3 bằng cao su lưu hóa, kt: (150 x
70 x 3)mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm silicon ngoài ổ khóa của khóa cửa điện tử
SHS-P710 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm đệm tự dính bằng cao su, chuyển đổi từ TKN
102989203220/E31 ngày 14/11/2019 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm ép bao bì để hàn miệng túi ni lông bằng cao su-
Pressing plate: Phụ tùng cho nhà máy chế biến thực phẩm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm gạt bùn bằng cao su (35*16*1)cm (Rubber scraper)
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm kê chân bằng cao su lưu hóa kết hợp lõi bằng thép,
dùng cho xe bơm bê tông, KT: (500x500)mm+-10mm, linh kiện dùng để thay thế.
Mới 100% TQSX. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm làm kín bằng cao su lưu hóa không xốp K4661.7-38,
kích thước 2330 x 1940mm, của hệ thống lò khí, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm lọc âm cho micro điện thoại, bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm lót bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại không
xốp của loa sử dụng ở công trường dùng pin và điện(18v/14.4v/12v max/ac), no:
SE024PC040. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm lót cao su bằng cao su lưu hóa không xốp, dài từ
700-900mm, rộng từ 400-600mm, của hệ thống lò khí, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm lót chân máy bằng cao su T15C5-10003/10004 (phụ
tùng của xe nâng hàng), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm lót chống lầy TJM Tred recovery màu bạc
867TREDHDTJMSIL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm lót chống trượt, chất liệu: cao su. nhà cung cấp:
NANJING LG PANDA APPLIANCES CO.,LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm lót làm kín bơm nước ngọt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm ron cao su chèn kín K'SIL C4400 0.5mmT x 1500mmW x
2000mmL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm ron cao su làm kín K'SIL C-4400 1.5mmT x 1500mmW x
2000mmL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm ron làm kín cao su 800x800x3mm dùng cho Lò tôi mã
F03P.100.578- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tấm su dùng để lót cần/ RUBBER SHEET 1.5 (1.5MMX10M)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: TB00052/ Chân đế bằng cao su, code:
C-30-RK-30-EP-UL-BLACK (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TB00058/ Bộ giảm chấn bằng cao su có vít giữ, code:
SBGELA006 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TB00058/ Ron cao su gắn hopper phi 22, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TB00142/ Vòng đệm cao su 30cc Ever (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TB4803/ Vòng đệm bằng cao su (O-RING) OR-E-08P(SOSEY)
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: tbgiamchan/ Thiết bị giảm chấn đàn hồi bằng su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TBRD/ Miếng ấn bằng cao su 3450022810 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TC06/ Đệm cao su dùng sản xuất đầu nối viễn thông bằng
đồng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TC10012513S Phớt làm kín NOK (xk) |
|
- Mã HS 40169390: TC10012513S/ Gioăng cao su (phớt làm kín) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TC12515514 Phớt NAK (xk) |
|
- Mã HS 40169390: TC12515514/ Gioăng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TC20358 Phớt NAK (xk) |
|
- Mã HS 40169390: TC20358/ Gioăng cao su (phớt làm kín) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TC30458S Phớt làm kín NOK (xk) |
|
- Mã HS 40169390: TC30458S/ Gioăng cao su (phớt làm kín) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TCP#Miếng đệm (1160173430) dùng để sản xuất Motor fan
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: TCP/ Miếng đệm (bằng cao su lưu hóa) SPACER (KYORITU)
1160173430 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TCP/ Miếng đệm bằng cao su (đường kính 27mm*23.4mm)
G160052800C (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TCS/ Trục cao su (linh kiện máy photocopy) ROLLER/
A00J563600. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TD2006019/ Vòng đệm cao su SO300-1A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TD2006026/ Vòng đệm cao su NPA16 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TD2006070/ Vòng đệm cao su
O-RING,.22"IDx.032"CS, 70EP,7200578 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TD2006131/ Ron cao su DA-60S-8 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TD2006132/ Ron cao su DA-60S-7 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TD2006287/ Đệm chống sốc bằng cao su SB62NHS-0.45 (dùng
để kiểm tra máy gắn linh kiện camera, không tham gia trực tiếp vào quá trình
sản xuất sản phẩm). (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TD2006288/ Đệm chống sốc bằng cao su SE60NHS-0.35-18mm
(dùng để kiểm tra máy gắn linh kiện camera, không tham gia trực tiếp vào quá
trình sản xuất sản phẩm). (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TD2006301/ Vòng đệm cao su MGP12-Z-PS (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TD-CHU-490/ Vòng đệm cao su (O-ring (No.6), P/N:
OR-20X14X3-EPDM), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TD-CHU-494/ Vòng đệm cao su (EAX24-E O-ring (No.8),
P/N: EAX16-1303-EPDM), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TĐMĐSDSP/ KDT-067: Miếng đệm bằng cao su dùng cho máy
in, 302RVJ1150 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TĐMĐSDSP/ M-FOOT-01# Miếng đệm chân đế bằng cao su-linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TDPS03/ Vòng cao su O-RING (Model: BGRN-OG-0050) (Phụ
tùng thay thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TDPS-07/ Vòng chặn 1AS-100 (2.0x99.5) bằng cao su hiệu
NOK/ JP (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TEC144/ Miếng đệm giãn nở bằng cao su lưu hóa OD 3456 x
400 x 330 mm, hàng mới 100% (TEC) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TEC145/ Miếng đệm giãn nở bằng cao su lưu hóa OD 3450 x
400 x 330 mm, hàng mới 100% (TEC) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TEC146/ Miếng đệm giãn nở bằng cao su lưu hóa 3200 x
215 x 215 mm, hàng mới 100% (TEC) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TEC147/ Miếng đệm giãn nở bằng cao su lưu hóa 4006 x
3436 x 430 mm, hàng mới 100% (TEC) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TEC148/ Miếng đệm giãn nở bằng cao su lưu hóa4000 x
3430 x 430 mm, hàng mới 100% (TEC) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TEC149/ Miếng đệm giãn nở bằng cao su lưu hóa 3750 x
3180 x 265 mm, hàng mới 100% (TEC) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TEC150/ Miếng đệm giãn nở bằng cao su lưu hóa 3765 x
3550 x 330 mm, hàng mới 100% (TEC) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TEC151/ Miếng đệm giãn nở bằng cao su lưu hóa 3750 x
3550 x 330 mm, hàng mới 100% (TEC) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TEC152/ Miếng đệm giãn nở bằng cao su lưu hóa 3500 x
3300 x 225 mm, hàng mới 100% (TEC) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TEC153/ Miếng đệm giãn nở bằng cao su lưu hóa 454 x250
x 350 mm, hàng mới 100% (TEC) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TEC155/ Miếng đệm giãn nở bằng cao su lưu hóa 55 x 556
x 250mm, hàng mới 100% (TEC) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TEC157/ Miếng đệm giãn nở bằng cao su lưu hóa 55 x 352
x 250 mm, hàng mới 100% (TEC) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TEC159/ Miếng đệm giãn nở bằng cao su lưu hóa 55 x 302
x 250 mm, hàng mới 100% (TEC) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TEIWSET---VE50BL355S/ Vòng đệm cao su TEIWSET--- (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tép lông đầu đuôi bằng cao su (Phụ tùng xe nâng hàng)
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TF-0100ECR0003215-AS/ Lông đền NUT M3 NICKEL PLATED
BRASS [COC] B (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TF-0100ENT0003266-AS/ Lông đền SPACER DIA3.6X8MM
CL-A-3.6-8 SST [COC] B (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TF-0100ENT0010730-AS/ Lông đền SPACER DIA3.6X12MM
CL-A-3.6-12 SST [COC] B (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TF-0100ENT0011916-AS/ Lông đền SPACER DIA.3.6X6.6
CL-A-3.6-6 [COC] B (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TG-3-5/ Vòng đệm kín bằng cao su. Đường kính: 25.51mm.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TH/5MET0230100/ Gioăng O-ring 73.00*2.00mm, bằng cao
su, dùng trong công nghiệp sản xuất, xuất xứ Italia, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TH/5MET0231300/ Gioăng O-ring 98.00*2.00mm, bằng cao
su, dùng trong công nghiệp sản xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TH/6MLP0516000/ Phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su
OORP11. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TH/6MLP2733900/ Phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su
OORS24. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TH/6MLP2771520/ Phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su
OORP12. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TH/6MLP2780490/ Vòng đệm bằng cao su (phi 10.8mm, dày
2.4mm) ORP11. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TH/6MLP2790280/ Phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su
OORS12. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TH/6MLP2790290/ Phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su
OORS10.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TH/6MLP2796050/ Phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su
OORS4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TH/6MLP2803200/ Phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su
OORS26. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TH/9EQP3632920/ Vòng đệm bằng cao su (phi 17mm, dày
3mm) PSD-25. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Thảm tĩnh điện (1m*10m), bằng cao su,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Thanh chặn lùi bánh xe bằng cao su đúc. Kích thước:
550mmx150mmx100mm, chất liệu: cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Thanh đệm (Dùng để ép miệng túi nhôm trong máy hút chân
không AP-450E, Chất liệu bằng mút cao su). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Thanh đệm giảm chấn bằng cao su dùng cho chân đỡ máy
bơm hoá chất (Damping rod DSFS 450,Item no:00020171),NSX:KTR,không nhãn hiệu,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Thanh đệm thước đo phía sau bằng cao su lưu hóa, P/N:
36.12.5.05.04.0, phụ tùng máy đóng túi chất tẩy rửa 585.007, hãng sx:
Mespack, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Thanh đở cao su/ SIDE SEAL/ W50 LX26-S02A DOP-FREE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: thanh đỡ cao su/Seal Side (Fluoric)/ Min 16 (New) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: thanh đỡ cao su/Side Seal (Fluoric)/ Min 10 (New) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Thanh đở cao su/Side Seal/ Wide 12 DOP-FREE (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Thanh đở cao su/UPPER SEAL/ W50 LX26-S01A DOP-FREE/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Vòng đệm
bằng cao su 1102368 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TIEV-GROMMET/ Đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TIEV-RUBBER/ Miếng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TKV19/ Đệm lót vai các loại (gồm 2 chi tiết/bộ)(mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TLB003/ (M40500089)Gioăng cao su chống thấm nước (Dây
keo) (Tesla-M3-B chuyên dụng), kích thước 381.3x1.5MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TM-\033302/ Vòng kín bằng cao su chịu nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TM-\MAS000002-005/ Phụ kiện: Ron cao su 005 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TM0005-1/ Gioăng cao su TM0005, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: TMKH967/ Miếng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TMNL104/ Miếng đệm bằng cao su cho máy in (kích thước
20 x 41 (mm)) 302S018881 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TN084669-0190/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tổ hợp linh kiện seal Nordson/1108618 245*180*51mm(gồm
2 gioăng cao su và 2 long đen);dùng để đệm miệng phun keo;chất liệu cao
su;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Tổng phanh dưới, bằng cao su, dùng lắp đặt phụ tùng cho
xe nâng CPCD30. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Tổng phanh trên, bằng cao su, dùng lắp đặt phụ tùng cho
xe nâng CPCD30. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: TSP-200 GUM SPACER/ Miếng đệm cao su TSP-200 GUM SPACER
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: TSP-325 GUM SPACER/ Miếng đệm cao su TSP-325 GUM SPACER
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: TSQC0066802/ Cao su bọc đầu trục máy fax- TSQC0066802
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: TSTD100394/ Gờ giảm sốc model TBC-02-01, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: TSTD953/ Vòng đệm-Oring tim tách từ nguồn, phụ tùng
thay thế của máy nén khí, code 2111010106 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TTAT5L/ Miếng dán Bằng cao su- TTAT5L (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TTAT5L_202001/ Miếng dán bằng cao su- TTAT5L (xk) |
|
- Mã HS 40169390: TTAT5R/ Miếng dán Bằng cao su- TTAT5R (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TTAT5R_202001/ Miếng dán bằng cao su- TTAT5R (xk) |
|
- Mã HS 40169390: TTAT6L/ Miếng dán cao su- TTAT6L (81*62.5)mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TTAT6L_202001/ Miếng dán cao su- TTAT6L (xk) |
|
- Mã HS 40169390: TTAT6R/ Miếng dán cao su- TTAT6R (81*62.5)mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TTAT6R_202001/ Miếng dán cao su- TTAT6R (xk) |
|
- Mã HS 40169390: TTBT21A/ Miếng dán cao su- TTBT21A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TTBT243AL/ Miếng dán cao su- TTBT243AL (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TTBT243AR/ Miếng dán cao su- TTBT243AR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TTBT256/ Miếng đệm bằng cao su- TTBT256 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TTBT32A/ Miếng dán cao su- TTBT32A (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TTBT33AL/ Miếng dán cao su- TTBT33AL (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TTBT33AR/ Miếng dán cao su- TTBT33AR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TTCCG06000100-00B/ Chữ U bằng cao su để đỡ dây điện
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: TTCDF06600220/ Miếng tròn DF bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: TTCDK01410000-02B/ Cái đệm cao su chống rung VCR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TTCFP01000102/ Miếng đệm bằng cao su của nắp đậy (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TTCNP00401100-00B/ Dây đệm bằng cao su của máy XP (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TTCNP00502000/ Miếng đệm vách ngăn (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TTCNP02020000/ Miếng đệm vách ngắn XP-80 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TTCOR01600500/ Vong đêm cao su chư O (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TTCOR01600500/ Vòng đệm cao su chữ O (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TVC-40/ Vòng đệm cao su (f4.8x1.9mm) dùng lắp ráp
Coil-Mold TVC-78685 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TXJBK635866/ Miếng đệm- TXJBK635866 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TYPE-A/ Dây cao su số-Rubber stamp ring (2.00mm), Phục
vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TZ1255/ Tấm đệm bằng cao su lưu hóa (Kt: 500* 500 mm)
RBNMA3-500 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: TZ2684/ Gioăng cao su fi 100mm, bằng cao su lưu hóa,
dùng trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 40169390: T-ZENBI736/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa
(fi6*fi9.8x10L) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: U00118064220 PAPER/ CAO SU U00118064220 PAPER (xk) |
|
- Mã HS 40169390: U01O200300093/ Vòng đệm bằng cao su, kích thước phi: 5
cm, hàng mới 100%,710030030690 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: U01O200300100/ Vòng đệm bằng cao su,kích thước:30*60mm,
hàng mới 100%,710030031235 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: U01O200300104/ Vòng đệm bằng cao su,kích thước:30*50mm,
hàng mới 100%,710030031239 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: U01O200300137/ Miếng bảo vệ silicon BE Chất liệu bằng
cao su silicon Unicorm, 303000323726 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: U01O20050880/ Vòng đệm bằng cao su, đường kính nối:
8mm, mới 100%, 710030031475 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: U01O20060101/ Đệm cao su dùng để chèn cố định sản phẩm,
kt: 1000*5000mm, mới 100%,709180040261 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: U01O20060203/ Goăng cao su, đường kính ngoài 2cm, quy
cách 7021964, Mới 100%, 710030030717 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: U01O20060203/ Vòng đệm bằng cao su,quy cách 7021964,
Mới 100%, 710030030717 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: U01O20060242/ Vòng đệm bằng cao su, hiệu FUJI, model
A5053C, hàng mới 100%, 710010011781 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: U01O20060345/ Vòng đệm bằng cao su, kt 25*3mmmm, hiệu
Amphenol, model A5700951, hàng mới 100%,710090015901 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: U01O20060347/ Vòng đệm bằng cao su, kt 8.5*22*1.5mm,
hiệu Amphenol, model A5602819, hàng mới 100%,710090015899 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: U473X000BS022- Vòng đệm bằng cao su- "O" RING
(VITON). Mới 100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm
tuabin khí 1, 2) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: UAC/ Bộ ron CDQSKB16-15M-A93V,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: UAC/ Ron (5X150X50),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: UAC/ Ron CDQ2WB25-15DC-A73L,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: UAC/ Ron PS-F80SB1,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: UA-GT0001-001/ Miếng đệm bằng cao su UA-GT0001-001 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: UA-GT3001-001/ Miếng đệm bằng cao su UA-GT3001-001 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: UA-GT3002-001/ Miếng đệm bằng cao su UA-GT3002-001 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: UD-3-10PF/ Vòng đệm bằng cao su dạng tròn. Đường kính:
6.67mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: UDAB428AR/ Miếng dán cao su- UDAB428AR (nk) |
|
- Mã HS 40169390: UDAB428AR_202001/ Miếng dán cao su- UDAB428AR (xk) |
|
- Mã HS 40169390: UDBT453L/ Miếng dán cao su- UDBT453L (nk) |
|
- Mã HS 40169390: UDBT453L_202001/ Miếng dán cao su- UDBT453L (xk) |
|
- Mã HS 40169390: UDBT453R/ Miếng dán cao su- UDBT453R (nk) |
|
- Mã HS 40169390: UDBT453R_202001/ Miếng dán cao su- UDBT453R (xk) |
|
- Mã HS 40169390: UE-01-Oring sensor/ Vòng đệm cao su Oring for pressure
sensor- XBGA5570 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: UE-02-Oring valve/ Vòng đệm cao su Oring for shutoff
valve- YDBA5260 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: UE-12-V3 oil/ Nút cao su V3 OIL SEAL 380120000002 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: UHA30/ Miếng đệm bảo vệ chống xê dịch dùng sản xuất
chuông cửa có màn hình- GKPWRA XXXXXXXAB6 GASKET TOUCH,15915,10910,UHA-471HK
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: UHA32/ Phụ kiện cố định microphone dùng sản xuất chuông
cửa có màn hình- PKB3PBX0472KXXATU Fixed Packing MIC EVA,D12,UDP-300/310 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: UNN-44021-032 O-Ring- Vòng đệm cao su (Chất liệu: cao
su) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: UR-N4183701/ Vòng đệm cao su VENT FILM (OIL REPELLANT)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: URTH/ Miếng đệm bằng caosu xốp(đường kính 27 mm*22.5mm)
3603000310 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: UR-Urabuta/ Miếng đệm cao su URABUTA PACKIN
360000254300 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: USH45556 Phớt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: USH45556/ Gioăng cao su (phớt làm kín) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: USH50606 Phớt (xk) |
|
- Mã HS 40169390: USH50606/ Vòng đệm cao su (gioăng cao su) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: UT22/ Miếng đệm cao su PAD GAP-SMD
GASKET(SM-T715);SM-T715,SI R/ GH62-00047A TX mục 20 TK 103248861110 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: UTI-345/ Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí
P/N:24220991- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-22A5II (nk) |
|
- Mã HS 40169390: UTI-346/ Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí
P/N:51189952- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-22A5II (nk) |
|
- Mã HS 40169390: UTI-355/ Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí
P/N:51185510- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-22A5II (nk) |
|
- Mã HS 40169390: UTI-359/ Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí
P/N:'53728120- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-22A5II (nk) |
|
- Mã HS 40169390: UTI-360/ Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí
P/N:'53728150- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-22A5II (nk) |
|
- Mã HS 40169390: UTI-370/ Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí
P/N:'5372D970- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-22A5II (nk) |
|
- Mã HS 40169390: UTI-374/ Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí
P/N:29611870- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-45AT5N (nk) |
|
- Mã HS 40169390: UTI-386/ Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí
P/N:'54003000- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-45AT5N (nk) |
|
- Mã HS 40169390: UTI-387/ Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí
P/N:'33216135- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-45AT5N (nk) |
|
- Mã HS 40169390: UTI-388/ Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí
P/N:'33216090- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-45AT5N (nk) |
|
- Mã HS 40169390: UTI-389/ Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí
P/N:'33216080- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-45AT5N (nk) |
|
- Mã HS 40169390: UTI-405/ Gioăng cao su lưu hóa dùng cho đầu máy nén khí
P/N:'33216040- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-45AT5N (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V031210514/ Vòng đệm cao su V031210514 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: V06310M20/ phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP18
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: V06360M17/ phụ tùng khuôn: Vòng đệm bằng cao su OORP15
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: V114/ Vòng đệm cao su cách điện (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V139810504/ Miếng đệm bằng silicone, kích thước
406.4*203.2 (mm), bề dày 1.016 (mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V152610501/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa trừ cao su
cứng, dùng trong sản xuất động cơ mô tơ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V152610502/ Vòng đệm bằng cao su (Oring), dùng trong
sản xuất động cơ mô tơ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V180710501/ Miếng đệm bằng cao su V180710501 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: V180710501/ Ron cao su, dùng trong sản xuất dụng cụ tái
tạo da mặt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V180710502/ Miếng đệm bằng cao su V180710502 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: V180710502/ Ron cao su, dùng trong dụng cụ tái tạo da
mặt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V180710504/ Miếng đệm của đầu nhựa chính V180710504
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: V180710505/ Miếng đệm điện cực V180710505 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: V219810501/ Vòng đệm cao su V219810501 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: V228110502/ Nút cao su V228110502 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: V228110502/ Nút chèn bằng cao su, đường kính 4.6 (mm),
dùng trong bàn đạp của thiết bị đạp xe trong phòng luyện tập thể chất. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V3-000533-00V/ Đệm (bằng cao su). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V3-000624-00V/ Tấm đệm bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V3-000705-00V/ Tấm đệm (bằng cao su). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: V3-000807-00V./ Zoăng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V3-000819-00V/ Tấm đệm (bằng cao su). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: V3-000842-00V/ Tấm đệm (bằng cao su). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: V3-000922-01V/ Đệm bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V3-001477-00V/ Zoăng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V3-001509-01V/ Đệm bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V3-001520-02V/ Đệm bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V3-002070-00V/ Zoăng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V3-002461-01V/ Đệm bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V3-002848-01V/ Đệm chân đế ăng ten bằng cao su. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V3-08371C-02V/ Tấm đệm (bằng cao su). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: V3-08467F-00V/ Tấm cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V3-08701C-00V/ Đệm bằng cao su. 'Xuất trả theo tờ khai
103337124810 mục 9" (xk) |
|
- Mã HS 40169390: V3-09894F-00V./ Zoăng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V3-10820F-00V/ Gioăng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V3-10949C-00V/ Đệm bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V42M2379P1X0/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V48M0623P1X0/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V48M1470P1X0/ Gioăng cao su chống thấm nước (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V4NM9042P1X0/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V4NM9874P1X0/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V5-08/ Miếng lót/PLASTIC DPL6298r0-mới 100%(bộ phận của
biến áp) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V5-08/ Miếng lót/RONDELLE NOMEX DM/CT91R1 ind A-mới
100%(bộ phận của biến áp) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm bằng su RUBBER RING (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V6/ Vòng đệm cao su 1.1x0.55mmt (nk) |
|
- Mã HS 40169390: V68M0375P1X0/ Vòng đệm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VA-0446-01-1-PK/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vách ngăn pít tông bằng cao su dùng cho van điều khiển
khí nén nhãn hiệu CKD (PD3-20A-DIAPHRAGM),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VALVE PACKING- Gioăng đệm bằng cao su DV-85L-0
(SVU-205), dùng cho van của máy nén khí piston, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Van xả dầu dùng cho máy biến thế-Drain valve-
TT45820171 1/2B R-300 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vành cao su DLM ngăn ngừa hở khí chân không của vòi hút
linh kiện (A1D03037984-03, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vành chắn nước, vật liệu: cao su, là bộ phận của bơm
chân không model 100NVELM522, hiệu EBARA; Xuất xứ: Nhật Bản; Mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vành đệm cao su; RUBBER WASHER; dùng để làm kín nhiệt
cho lò ủ dây đồng; kích thước 30*1131*1182MM; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vành đệm khí nén (bằng cao su) W01-358-7114. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vành đệm kín bằng cao su lưu hóa mềm không xốp, dùng
cho van bướm AMRI KSB ISORIA 10, Dn: 600mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vành đệm kín khít thành phần chính cao su lưu hóa mã
V#6500ACG 101.6x157x3.0T RF; NSX: Valqua, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vật làm bít bằng cao su (30mm x 15mm x 10mm) 100
m(packing) Phụ tùng máy xoắn sâu-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vật liệu chèn lót, dạng sợi PTFE, Size: 1" x 30M-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vật tư máy bay thuộc chương 98200000: Đệm bịt kín thủy
lực bằng cao su, PN: M83485-1-125, hàng có chứng chỉ COC số: ICN: 573033, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vật tư máy bay: Vòng đệm, chất liệu cao su, PN:
AS3209-018, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VB-BSDAC3564WS1/ Ron phốt bạc đạn chuyên biệt dạng thô
DAC3564W-17-S1 (phi 6-400 mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VB-BSDAC3564WS2/ Ron phốt bạc đạn chuyên biệt dạng thô
DAC3564W-17-S2 (phi 6-400 mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VB-BSGS45KWD08S/ Ron phốt bạc đạn chuyên biệt dạng thô
GS 45KWD08-S1 (phi 6-400 mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VB-GK1121325020/ Miếng đệm chuyên biệt dạng thô
11213-25020 (phi 6-400 mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VB-GKUV13270AA300/ Miếng đệm chuyên biệt dạng thô
UV-13270 AA300 (phi 6-400 mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VB-GKUV13272AA250/ Miếng đệm chuyên biệt dạng thô
UV-13272 AA250 (phi 6-400 mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VD LP (NBR)/ Vòng đệm trục bằng cao su (Lip Packing
(NBR)) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VD MYM-12.5 (NBR)/ Vòng đệm trục bằng cao su (MINI Y
Packing MYM-12.5 (NBR)) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VD MYM-20 (NBR)/ Vòng đệm trục bằng cao su (MINI Y
Packing MYM-20 (NBR)) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VD ORP (NBR)/ Vòng đệm trục bằng cao su (O-Ring P-3
(NBR)) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VD/ Vòng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VD/ Vòng đệm cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VD40169959-18052020/ Vòng đệm Oring Silicone. Size: 40
x 47 x 3.5mm dùng để gắn vào đầu của máy bơm hóa chất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VDCS/ Vòng đệm cao su các loại (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VDCS/ Vòng điệm cao su K-1182 RUBBER (1 Cái). Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: VDCS110M/ Vòng đệm bằng cao su cứng loại 25A 130L-200A
175L, DYV-R, gồm 122 chiếc/ bộ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VDCS64/ vòng đệm cao su, kích thước 250*220*48.1mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VDCS-S8B020/ Vòng đệm cao su- Rubber ring (S8B020)
(Hàng mới 100 %) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VDCS-S8B710/ Vòng đệm cao su- rubber ring (S8B710)
(Hàng mới 100 %) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VDCS-S8B820/ Vòng điệm cao su-Rubber ring S8B820 (Hàng
mới 100 %) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VDOR/ Vòng đệm cao su cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy
(O-ring) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VDS03/ Vòng đệm bằng cao su (T3.7mm),nguyên liệu sản
xuất đèn trang trí.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VE01543/ Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 69544-15818 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VHG1A541/ Đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: VHG1A734/ Đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: VHG1A735/ Đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: VHG1A738/ Đệm cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: VM/ Vòng đệm 364828-01, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VM/ Vòng đệm 451171-01, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VM/ Vòng đệm 4H2568-02, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VM/ Vòng đệm 7165-0796, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VM/ Vòng đệm 7165-1199, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VM/ Vòng đệm N4269100 Rubber Bushing (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VM869101/ Miếng đệm khung tiếp mắt của máy ảnh _
VM8691010000 S47 EP RUBBER (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VM9117000009/ Miếng đệm bằng cao su (VM911700). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: VN 0071102/ Miếng đệm nắp bình 90mm*14 mm bằng cao su
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: VN000362/ Tấm đệm bằng cao su, 516x300x3 mm (DxRxC),
giúp cho sản phẩm hộp dao cạo râu tiếp xúc hoàn toàn với bề mặt ngàm hàn và
khuôn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN0032/ Dây cao su/CT-PS O RING BELT (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN0071102/ Miếng đệm nắp bình 90mm*14mm,bằng cao su lưu
hóa (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN0071107/ Miếng đệm nắp bình 90mm*14mm,bằng cao su lưu
hóa, dạng đặc, không xốp (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN012040-0090/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa đã ép định
hình, dày 7.3mm,đường kính trong 11.5mm, đường kính ngoài 19.1mm dùng cho van
tạo xoáy lốc của xe ô tô (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN012079-0060/ Gioăng cao su 0060 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN012079-0170/ Vòng kín khí bằng cao su lưu hóa, dày
1.5 mm dùng cho động cơ truyền động của van tạo xoáy lốc của ô tô dưới 10 chỗ
ngồi (0170) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN03102-XP0135/ Vòng đệm cao su O-ring 16x1.5 mm EPDM
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN079649-0210/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 14.7 mm
dùng cho hộp số của xe ô tô (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN079649-0220/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 14.9 mm
dùng cho hộp số của xe ô tô (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN079649-0230/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 17.7mm
dùng cho hộp số của xe ô tô (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN079649-0240/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 12.7 mm
dùng cho hộp số của xe ô tô (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN079649-0250/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 21.2 mm
dùng cho hộp số của xe ô tô (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN079649-0260/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 11.7 mm
dùng cho hộp số của xe ô tô (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN079649-0270/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 17.7 mm
dùng cho hộp số của xe ô tô (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN079649-0280/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 16.3 mm
dùng cho hộp số của xe ô tô (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN079649-0290/ Vòng đệm bằng cao su đường kính ngoài
13.8mm, dày 2.5mm dùng cho hộp số của xe ô tô (0290) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN082036-0020/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 20.2 mm
dùng cho hộp số của xe ô tô (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN082036-0030/ Vòng đệm bằng cao su đường kính 26.3mm
dùng cho hộp số của xe ô tô (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN082037-0010/ Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, đường kính
ngoài 16mm, dùng cho hộp số của ô tô dưới 10 chỗ ngồi (0010) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN0983-3/ Đệm kín bằng cao du dùng cho máy điều hòa
không khí; hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN0983-4/ Vòng đệm bằng cao su dùng cho máy điều hòa
không khí; hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN0983-6/ Vòng đệm bằng cao su dùng cho máy điều hòa
không khí; hàng mới 100%/ US (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN0983-9/ Vòng đệm bằng cao su dùng cho máy điều hòa
không khí; hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN136283-0090/ Giắc cắm bằng cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN192373-3010/ Đệm lót cao su (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN2202203/ Ron cao su VN2202203, bằng cao su không xốp,
đường kính ngoài 16mm, dài 10.2mm. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN2202203/ Roong cao su VN2202203 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: VN234008-2360/ Đệm bằng cao su dùng để cố định vị trí
dây dẫn điện, đường kính lớn nhất 8.2mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN234009-2360/ Đệm lót bằng cao su đường kính lớn nhất
10.2mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN6087000000/ Miếng đệm bằng cao su L026-ZF _
VN6087000000 L026-ZF Rubber (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN949140-7960/ Vòng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VN949140-8900/ Gioăng làm kín khí bằng cao su lưu hóa,
đường kính trong 49.7mm dùng cho van tái tuần hoàn khí thải của xe ô tô
(8900) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VNAT108/ Miếng dán cao su- VNAT108 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VNAT108_202001/ Miếng dán cao su- VNAT-108 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: VNAT2508/ Roan cao su O-RING (Model: BGRN-OG-0100) (Phụ
tùng thay thế máy nén khí); hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VNAT2509/ Roan cao su O-RING (Model: P-GA02-570) (Phụ
tùng thay thế máy nén khí); hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VNAT3267/ Đế su chân bàn; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VNAT3L/ Miếng dán cao su- VNAT3L (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VNAT3R/ Miếng dán cao su- VNAT3R (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VNAT4138/ Đệm cao su 33-9001B-00-1; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VNC-G1000514/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao
su 2000004360 (L 383.41 mm, W 256.93) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: VNC-G1000562/ Miếng điệm dùng cho động cơ ô tô bằng cao
su 2000004392(31480574) (L411mm, W176.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: VNRD-0014/ Roong cao su VNRD-0014 ID24 x OD30 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vỏ (cao su)/94ACC0247 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vỏ bọc ngoài đầu nối bằng cao su lưu hóa- Linh kiện lắp
ráp, sản xuất tai nghe (Hàng mới 100%), P/N: 610319600007-Line Block (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vỏ che bằng cao su A290-8119-X095 (phụ tùng máy CNC)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòi thổi bằng sao su, NOZZLE D20-135 P/N: 8DCVG003130,
phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng bạc chắn dầu 50*68*8mm(ron cao su), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng bạc trục máy bằng cao su 4760964-000-01 (Phụ tùng
máy cắt sợi thuốc lá), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng bằng Cao su- O Ring Sabr 1331604, phụ tùng của Máy
nén CO2 U2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng bằng cao su- SPARE EPDM O-RING SET FOR RETRACTABLE
ASSEMBLY CPA450, phụ tùng của ERP(Tái sử dụng nước thải), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng bi cao su lưu hóa 773173 (93358-A) dùng cho bơm
nước hoạt động bằng khí nén NDP-50, hãng ingersolrand sx, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng bít D:8 Moosgummi-NK, bằng cao su lưu hóa, Part
No.0169900024, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát,
hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng bít khớp nối chốt, bằng cao su lưu hóa, Part
No.0902575593, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát,
hàng mới 100%, XUẤT XỨ: NETHLDS. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng bít Leather packing, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng bít- Sealing ring D2.5mm- Phụ tùng thay thế cho
máy nhồi thịt F160, Part No: 56081; Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng bít trục A 190x225x16 NBR, bằng cao su lưu hóa,
Part No.0900376188, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải
khát, hàng mới 100%, xuất xứ: TAIWAN. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng bít trục AS 55x72x12 NBR DIN3760, bằng cao su lưu
hóa, Part No.0161703035, Phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất bia và nước
giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng bít trục B2 145x175x13, bằng cao su lưu hóa, Part
No.0900376189, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát,
hàng mới 100%, xuất xứ: TAIWAN. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG BÍT TRỤC, BẰNG CAO SU-PHỤ TÙNG DÙNG TRONG DÂY
CHUYỀN SẢN XUẤT BIA VÀ NƯỚC GIẢI KHÁT-SHAFT SEAL (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG BÍT, BẰNG CAO SU-PHỤ TÙNG DÙNG TRONG DÂY CHUYỀN
SẢN XUẤT BIA VÀ NƯỚC GIẢI KHÁT-SEAL (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng bọc (cao su) ue637600Z (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng cao su (bao quanh cái kẹp chip) TA-132, hàng mới
100%, xuất xứ Malaysia. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng cao su (Lô500 cái) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng cao su (OR2002000-V80G1), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng cao su 069789-1180 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng cao su 8 (Thay Thế Cho 841583), phụ tùng máy
nhồi_9023798_BRAKING RING 8 TRANSPARENT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng cao su bao quanh cái kẹp chip, TA-132 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng Cao su BGRN-OG-0050 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng Cao su BGRN-OP-0024 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng cao su bít chốt định vị, phụ tùng cho máy bơm trục
xoắn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng cao su chắn bụi, phi 48.08mm,Item 214515,hiệu
Husky,phụ tùng thay thế máy ép phôi chai nhựa,mới 100%(back-up ring) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng cao su chắn dầu, mã: 130135-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng cao su chắn khí 1516-44 dùng cho máy thổi khí
HC-80S/801S- O-RING 1516-44 FOR HC-80S/801S BLOWER. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng cao su chống thấm(R5901115410);Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng cao su chữ O 1AS-115 (SKK 100498) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng cao su đệm chống nước Huawei Watch GT 2 (bản 46mm)
(97070XDJ). Hàng mới 100%. Hiệu Huawei (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng cao su đỡ dây điện (chống tróc vỏ dây điện khi cọ
sát với kim loại) của máy lắp ráp/ BUSHING (Model: UBN-N8B) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng cao su dùng cho máy dệt sợi (37x27.8x1.0xDHT).
(Hàng mới 100%, phụ tùng của máy chuẩn bị xơ sợi dệt). (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng cao su dùng làm kín nhớt cho xilanh thủy lực của
máy ép phôi chai nhựa,phi 46.99mm,hiệu husky,Item 623857,mới 100%(o-ring)
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng cao su giảm chấn con lăn băng tải, bằng cao su,
không xốp, kích thước (80x110x25)mm,hiệu chữ Trung Quốc,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng cao su O-RING (Model: BGRN-OG-0050) (Phụ tùng thay
thế cho máy nén khí-Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng cao su ORING (Model: BGRN-OG-0050) (Phụ tùng thay
thế máy nén khí- Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng cao su P-GA02-541#06 dùng cho máy nén khí (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng cao su tròn dùng để luồn dây điện, kích thước:
đường kính 1,59 cm x chiều cao:0,64 cm, không nhãn hiệu (AN931-4-7 (AI97)
GROMMET). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: vòng cao su, linh kiện kèm theo dùng cho máy xay thịt-
F.O.C. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng cao su, PN: A5053C, dùng cho máy gắn linh kiện
Fuji, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng cao su, PN: A61908, dùng cho máy gắn linh kiện
Fuji, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng cao su, PN: H1169T', dùng cho máy gắn linh kiện
Fuji, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng cao su-NH: Suntech 21-XFS-170003-Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chặn bằng cao su 1AS-65 (2.0X64.5) hiệu NOK (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chặn bảo vệ bằng cao su, item: 1087395011061399,
hiệu: ITT RHEINHUTTE PUMPEN GMBH, phụ kiện máy bơm hóa chất model:CPDR
80-65-160 CSQ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chắn bụi của máy làm lõi trong nhà máy, part no
B-302, bằng cao su lưu hóa, hãng NANIWA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chặn chính bằng cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chặn CRBH6013AUU bằng cao su lưu hóa dùng cho vòng
bi (nk) |
|
- Mã HS 40169390: vòng chặn của thiết bị khoan dầu khí bằng cao su/ (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chắn dầu (phớt), chất liệu cao su, dùng cho máy
dập, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chắn dầu 68*90*10mm(ron cao su), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chặn dầu bằng cao su (Housing,Seal): Phụ tùng cho
nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chắn dầu bằng cao su, item: 9410A25300H, hiệu: SPX
CLYDEUNION, Phụ tùng cho máy bơm S/N: PE060303A-1 Model 2.75 X 4.25 TD120,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chắn dầu cao su QPAT, 9124521-00 (9124521-00A),
bằng cao su, dùng cho xe nâng (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chắn dầu của móc treo 1T, 9218019-17
(9218019-17A), bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chắn dầu(bằng cao su lưu hóa)Oil Seal/Bearing
Isolator SB,ID230 x OD260 x 15T,NBR(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chắn dầu, chất liệu: cao su lưu hóa, kích
thước:đường kính ngoài 24.2mm x dày 3mm, nhà sx: YAO-WEI. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chắn dầu, dùng cho tàu biển, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chặn khí bằng cao su/ O Ring-Gasket, Black,
BS245NI70 (p/n: B660007) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chặn nhớt bằng cao su kích thước: phi 20mm, P/N
700650304, spacer ring rod seal. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chắn nước (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chặn nước, bằng cao su (P/N: 301024082330). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chặn trục bằng cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chặn, làm bằng cao su lưu hóa, nhãn hiệu NOK, hàng
mới 100%, model: 1AS-65 (2.0X64.5) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chặn, P/N: W09194A03 (Phụ tùng máy tiện máy phay
và trung tâm gia công), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chèn dầu làm kín bơm dầu 532, chất liệu cao su lưu
hóa NBR,hãng sx: KOSAKA.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chống thấm bằng cao su dùng cho van khí nén mã
hàng AB5I643734 hãng sản xuất ABB S.p.A. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chữ C, chất liệu cao su, linh kiện thay thế cho
máy ép bùn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG CHỮ O 1AG145 (540NG1451-A-G) BẰNG CAO SU, HÀNG MỚI
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chữ O 1AG60.0 bằng cao su mã phụ tùng:
24321-000600 phụ tùng máy gặt đập liên hợp Yanmar, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chữ O 1AG90 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chữ O 1AP18.0 bằng cao su, mã phụ tung:
24311-000180, phụ tùng máy gặt đập liên hợp Yanmar, Hàng mới 100%. FOC (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chữ O 1AS100 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chữ O 1AS-125 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chữ O 1AS135 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG CHỮ O 1AS-150 (540NS1501-A-G) BẰNG CAO SU, HÀNG
MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chữ O 1AS-63 bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chữ O 1AS80 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG CHỮ O 1AS-85 (540NS0851-A-G) BẰNG CAO SU, HÀNG MỚI
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chữ O bằng cao su 1A-114 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chữ O C1850G (xk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG CHỮ O C1850G NOK (ATT870G) BẰNG CAO SU, HÀNG MỚI
100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chữ O Chất liệu cao su- 858-180.121- Phụ tùng máy
kéo sợi Hiệu:SAURER.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng chữ O, chất liệu: cao su lưu hóa, kích thước:đường
kính ngoài 147mm x dày 8mm, nhà sx: Trelleborg, 1SET1PC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng da cao su (vòng da dưới) dùng cho bộ phận tay ép
suốt của máy kéo sợi con phục vụ cho nhà máy sợi CN, mới 100%, kích thước
83*30*1.0 mm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng da cao su, hàng mới 100%/THE TEXTILES APRONS (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng dẫn hướng bằng cao su (90801-118 373) dùng cho tầu
biển.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng dầu-Oil ring- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong
dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:368164, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng dây chất liệu bằng cao su lưu hóa, không xốp, mã
hàng 6219-51-5620, nhãn hiệu NOK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng dây tĩnh điện bằng cao su để sửa máy điện thoại di
động (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (801122135199SA1), bằng cao su lưu hóa trừ cao
su cứng, loại không xốp, đường kính trong 119.4mm, đường kính ngoài 125.6mm
(O-ring G120 119.4 x 3.1 NBR), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (801122161149SA1), bằng cao su lưu hóa trừ cao
su cứng, loại không xốp, đường kính trong 299.3mm, đường kính ngoài 310.7mm
(O-ring G300 299.3 x 5.7 NBR), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (801122251129SA1), bằng cao su lưu hóa trừ cao
su cứng, loại không xốp (O-ring 205 x 3.8 IK-CCL22-3.7-6P NBR), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (801122253149SA1), bằng cao su lưu hóa trừ cao
su cứng, loại không xốp (O-ring 245 x 3.8 TIKK-CCL22-15KW NBR), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (801122285159SA2), bằng cao su lưu hóa trừ cao
su cứng, loại không xốp (O-ring 155 x 3.1 NBR), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (801122299129SA1), bằng cao su lưu hóa trừ cao
su cứng, loại không xốp (O-ring 260 x 3.8 NBR), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (801122311119SA2), bằng cao su lưu hóa trừ cao
su cứng, loại không xốp (O-ring 220 x 3.5 KRS-B6/D6 NBR), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (801122360159SA1), bằng cao su lưu hóa trừ cao
su cứng, loại không xốp (O-ring 46.5 x 2.5 KRJ-6 NBR), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (bằng cao su) O-ring (Ron cupla 1/4 inch).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: vòng đệm (cao su lưu hóa) chống va chạm CO00029-A
(30x3.5), hãng sản xuất NOK phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (cao su) UE631100Z (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (chất liệu: cao su)/PVA/214-12095; hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (của cây kẻ mắt)_KO-R45 Oring (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG ĐỆM (EW347WW-01) BẰNG CAO SU, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (Gasket), mã 05008009,chất liệu cao su, phụ
tùng máy thổi chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (gioăng) bằng cao su dùng cho nắp máy giặt
(AWS0212A30A0-0C5)-linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (gioăng) cao su EPDM, hàng mới 100%. Phụ tùng
thay thế của máy diệt khuẩn HPP-AV10 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (gioăng), mã: 47131-20130, chất liệu cao su,
phụ tùng dùng cho xe xúc lật công trình, made in Turkey, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (miếng đệm) bằng cao su lưu hóa, có gia cố sợi
hữu cơ không amiang dùng cho lò xử lý nhiệt, phi 345 x phi 245 dày 4.8 mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (O RING 2025), chất liệu bằng cao su EPDM (cao
su lưu hóa, đàn hồi), kích thước phi 30, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (O RING 3067), chất liệu bằng cao su EPDM (cao
su lưu hóa, đàn hồi), kích thước phi 70, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (Oring) OR FKM-70 G350-N 349.3*360.7*5.7 (Vật
liệu cao su), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (P-GA02-541#15) (bằng cao su) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (Ron niêm) (Trong phần stato của cánh quạt)
cao su/STATOR SEAL (DDV-KIS2,3,4) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (ROON) bằng cao su, dùng cho bơm Yamada/ BALL
GUIDE (YAMADA)/ 770736(#3), hàng mới 100%, PO IP013519 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (tấm đệm)- Packing (1 year). (Chất liệu: Cao
su. Đường kính 100mm, dùng cho máy đo ni tơ tổng, phốt pho tổng trong nước
TPNA-500) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm (W.26.Z.000683); bằng cao su lưu hóa; (phi 16
x 2)mm+-5%; dùng cho tua bin NM nhiệt điện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 02011-00014W (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 1.5S-Teflon (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 112 mm ID X3 W Viton (5043573) bằng cao su lưu
hóa, dùng cho máy sắc ký, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Ab
Sciex (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 121-A bằng cao su lưu hóa (không phải cao su
xốp) dùng cho ống suốt sợi của máy kéo sợi, kích thước: 26.0X38.0X160.0mm,
mới 100%. WASHER (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 14x1,5, cao su,6.362-533.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 150A dùng cho van Emerson F990, vật liệu cao
su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 17x17x1mm bằng cao su,5.114-511.0, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 18X26X5,4 bằng cao su, 27 x 27 x 5
mm,6.365-333.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 1AS31.5 bằng cao su mã phụ tùng: 24341-000315
phụ tùng máy nông nghiệp Yanmar,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 2 11 INCH X014 INCH W Viton (025537) bằng cao
su lưu hóa, cho máy sắc ký, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX:
Ab Sciex (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 201-133H136, lắp bên trong của máy nén khí
30-K-101, chất liệu cao su và nhựa, tác dụng đệm làm kín, nhà sx Shenyang
Blower Works (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 201-136H136, lắp bên trong của máy nén khí
30-K-101, chất liệu cao su và nhựa, tác dụng đệm làm kín, nhà sx Shenyang
Blower Works (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 201-138H136, lắp bên trong của máy nén khí
30-K-101, chất liệu cao su và nhựa, tác dụng đệm làm kín, nhà sx Shenyang
Blower Works (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 201-139H136, lắp bên trong của máy nén khí
30-K-101, chất liệu cao su và nhựa, tác dụng đệm làm kín, nhà sx Shenyang
Blower Works (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 201-140H136, lắp bên trong của máy nén khí
30-K-101, chất liệu cao su và nhựa, tác dụng đệm làm kín, nhà sx Shenyang
Blower Works (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 21x3mm bằng cao su dùng cho máy phun cao áp,
26 x 26 x 3 mm,9.881-824.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 24 bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại
không xốp của máy đục bê tông cầm tay hoạt động bằng động cơ điện, no:
213380-7. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 25KF 18327 P/N:035-02404-04, HSX: Shimadzu.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 3-1 8 inch x 1 8 inch bằng cao su lưu hoá dùng
cho máy quang phổ, code: 021355, HSX: AB Sciex, dùng trong phòng thí nghiệm
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 3-3 8 INCH ID X316 W Viton (016567) bằng cao
su lưu hóa, dùng cho máy sắc ký, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%,
HSX: Ab Sciex (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 36,0 X 2,0-NBR 70 bằng cao su,6.362-092.0,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 412.1 bằng cao su phụ kiện dùng cho bơm. Hiệu:
Duchting pumpen. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 412.2 bằng cao su phụ kiện dùng cho bơm. Hiệu:
Duchting pumpen. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 412.4 bằng cao su phụ kiện dùng cho bơm. Hiệu:
Duchting pumpen. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 412.5 bằng cao su phụ kiện dùng cho bơm. Hiệu:
Duchting pumpen. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 412.6 bằng cao su phụ kiện dùng cho bơm. Hiệu:
Duchting pumpen. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 412.8 bằng cao su phụ kiện dùng cho bơm. Hiệu:
Duchting pumpen. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG ĐỆM 4D P10A (5 CHIẾC) BẰNG CAO SU9036-11209-84)
CỦA MÁYSẮC KÝ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG ĐỆM 4D P20 (5 CHIẾC) (036-11219-84) CỦA MÁYSẮC KÝ
DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG ĐỆM 4D P22 (5 CHIẾC) (036-11222-84) CỦA MÁYSẮC KÝ
DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 5 3 ID X177 W Viton (017809) bằng cao su lưu
hóa, dùng cho máy sắc ký, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Ab
Sciex (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 50404-0902 (bằng cao su, F4mm) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: vòng đệm 50-828-DAD (nk) |
|
- Mã HS 40169390: vòng đệm 50C-096 (bằng su) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 50x45x15.5mm (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 58-32-127/93 DN 10, bằng cao su lưu hóa, Part
No.0023700081, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới
100%, xuất xứ: POLAND. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 58-32-477/93 DN65, bằng cao su lưu hóa, Part
No.0023700637, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới
100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 58-32-527/93 DN80 H77325, bằng cao su lưu hóa,
Part No.0023700647, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới
100%, xuất xứ: ITALY. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 5x1 NBR, bằng cao su lưu hóa, Part
No.0162200052, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát,
hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 6" bằng cao su P/N 102605 (của bơm dung
dịch khoan) (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 6.00 x 1.00- O-RING 6.00 X 1.00 VI600
(FKM)(CLEANED)(DA21022-OLD PART)- Phụ kiện của máy in kỹ thuật số dùng cho
sản xuất gạch men Item: 1346164 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 640064 chất liệu cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 640069 chất liệu cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 640139 chất liệu cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 642064 chất liệu cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 642136 chất liệu cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 65 bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, loại
không xốp của máy khoan động lực cầm tay hoạt động bằng động cơ điện, no:
213707-1. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 715961, bằng sắt, dùng cho Varnish. Hàng mới
100%.,PO IP012998 (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 715961. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 772096 chất liệu cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 772097 chất liệu cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 8.74 ID 1.78 WD bằng cao su lưu hóa
(09921028), phụ kiện cho máy quang phổ, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới
100%, HSX: Perkin Elmer (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 85 INCH IDX01875 INCH W Viton bằng cao su lưu
hóa (5045414), cho máy sắc ký, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100/5,
HSX: Ab Sciex (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 88 x 3.5mm, bằng cao su lưu hóa, Part
No.0902575591, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát,
hàng mới 100%, XUẤT XỨ: NETHLDS. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm 9*1.95MM (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm AC1148A0 (SC-22-42-11),đường kính trong 22mm,
đường kính ngoài 42mm, Nhà sản xuất NOK, Hàng mới: 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm AS568-050-XT1 bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm AS568-349-XT1 bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm AS568-C70--5006027 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm AS568-E70--222NFS (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm AS568-E75--90409Q (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm AS568-E85--331P (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm AS568-F70LRA5135060 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm AS568-HN70--92240 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm AS568-N90LGR327 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm AS568-S70BU7326 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm AS568-V60BR116 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm AS568-V70BL251GL (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm AS568-V75BR114 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm B13 làm kín bằng cao su dùng cho máy lọc
Mitsubishi SJ11T- P/N: A80233B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm B14 làm kín bằng cao su dùng cho máy lọc
Mitsubishi SJ11T- P/N: 413996001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm B15 làm kín bằng cao su dùng cho máy lọc
Mitsubishi SJ11T- P/N: A60031B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm B19 làm kín bằng cao su dùng cho máy lọc
Mitsubishi SJ11T- P/N: L01200805, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm B26 làm kín bằng cao su dùng cho máy lọc
Mitsubishi SJ11T- P/N: 408212001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm B27 làm kín bằng cao su dùng cho máy lọc
Mitsubishi SJ11T- P/N: 413995001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm B300022, bằng cao su (linh kiện của máy đóng
đai nhựa)- O-ring-3300 (D85). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm B300451, bằng cao su (linh kiện của máy đóng
đai nhựa)- O-ring OR4300 NBR. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm B31 làm kín bằng cao su dùng cho máy lọc
Mitsubishi SJ11T- P/N: A42019F, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm B32 làm kín bằng cao su dùng cho máy lọc
Mitsubishi SJ11T- P/N: A41011F, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm B33 làm kín bằng cao su dùng cho máy lọc
Mitsubishi SJ11T- P/N: A42019F, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm B7 làm kín bằng cao su dùng cho máy lọc
Mitsubishi SJ11T- P/N: 408209001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao cho thiết bị chống phun PN 30101 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao su (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đêm bằng cao su
28.30X1.78in-O-RING,28.30X1.78(AS-024) CMP-308-14,phụ tùng thay thế của dây
chuyền sản xuất lon,Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cáo su lưu hóa BU0366-01000 (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng cao xu mã 7271202,linh kiện của máy đúc
phôi chai nhựa pet.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng caosu dùng trong công nghiệp: Hiệu:
CARRARO: 42 77,110001, D 40 X30, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bẳng chuyển tải (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng mút xốp Z4T-05224 FOAM WASHER D108 X D48
X 6, phụ tùng máy dệt bao bì (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng Nhựa tổng hợp- Seal Symmetrical Kron
80184500, phụ tùng của Máy dán nhãn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng sao su, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: vòng đệm bằng su 50-3232-VN phi 38.5mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bằng su Packing phi 38 Z2500S, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: VÒNG ĐỆM BẰNG:CAO SU MÃ 12564910- PHỤ TÙNG CỦA MÁY SẢN
XUẤT THUỐC LÁ (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bánh xe ô tô tải, chất liệu cao su. Ký hiệu:
27.00-49. KT: 300x1 cm +/- 10%. Mới 100% do TQSX. (dùng cho xe tải trên 45
tấn) (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bi chất liệu cao su, đường kính 20mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm BioPure 2" PTFE Clamp Gasket (25 cái/
gói), chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm BioPure 2.5" PTFE Clamp Gasket (25 cái/
gói), chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm BioPure 3" PTFE Clamp Gasket (25 cái/
gói), chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm BioPure 4" PTFE Clamp Gasket (25 cái/
gói), chất liệu cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bịt 12x26x3.4 AA9-BEZ, bằng cao su lưu hóa,
Part No.1126501830, Phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất bia và nước giải
khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bịt đầu trục bằng cao su (Part No.: 96498928)
dùng cho tầu biển-Hãng SX: Masriso.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bịt kín bằng cao su (90205-63 74) dùng cho tầu
biển.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bộ lọc, M070199009, dùng để đệm miệng bộ lọc,
tránh rò rit tràn dầu ra ngoài, chất liệu bằng cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm bọc ngoài bằng cao su (90205-63 86) dùng cho
tầu biển.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm Bowex size 28 bằng cao su (312). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm C.4.5 D.19 phần dưới của đầu cắt khí TMC-4mm
bằng cao su. Mã hàng: OPC-464. LOWER SHOCK ABSORBER C.4.5 D.19-Dùng cho máy
cắt da giày- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm C.4/C.8 D.19 phần trên của đầu cắt khí
TMC-4/8mm bằng cao su. Mã hàng: OPC-465. UPPER SHOCK ABSORBER C.4/C.8
D.19-Dùng cho máy cắt da giày- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm C.8 D.19 phần dưới của đầu cắt khí TMC-8mm
bằng cao su. Mã hàng: OPC-474. LOWER SHOCK ABSORBER C.8 D.19-Dùng cho máy cắt
da giày- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm C12 làm kín bằng cao su dùng cho máy lọc
Mitsubishi SJ11T- P/N: A10015A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm C17 làm kín bằng cao su dùng cho máy lọc
Mitsubishi SJ11T- P/N: 410555001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm CA2-50Z-PS bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm CA2-63Z-PS bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cách ly (vòng đệm bằng cao su lưu hóa 1A P22),
P/N: 036-10222 (phụ kiện của máy quang phổ phát xạ PDA-7000). HSX: Shimadzu.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cách ly, P/N: 239-12505 (vòng đệm bằng cao su
lưu hóa W1 ID43- phụ kiện của máy quang phổ phát xạ PDA-7000). HSX: Shimadzu.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su #012 Viton 90, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su #119 Aflas 80, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su #208 Viton 90, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su #212 Aflas 80, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su #224 Viton 90, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su (065401), phụ tùng máy khâu công nghiệp
dùng trong dây chuyền sản xuất vỏ bao xi măng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su (4 x19x30mm)/ (31.15x49.5x38mm)/
(7.95x21x9.5mm)/ (138x148x18mm)/ (55.4x75x15.5mm)/ (xk) |
- |
- Mã HS 40169390: Vòng đệm cao su (6.5/8", 7" &
7.5/8"). PN: SPT11620. Mới 100%. (nk) |