|
- Mã HS 39269099: LA252511/ Tấm nhựa ốp
ngoài của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA252512/ Lẫy nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA252516/ Tấm nhựa bảo vệ của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA252517/ Tấm nhựa bảo vệ của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA252523/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA252528/ Rãnh nhựa dẫn hướng của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA252533/ Lẫy nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA252542/ Bánh xe bằng nhựa dùng trong máy in,
LA252542, WHEEL IDLER. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA252543/ Trục trái bằng nhựa dùng trong máy in,
LA252543, Bushing pick shaft left. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA252544/ Trục phải bằng nhựa dùng trong máy in,
LA252544, Bushing pick shaft right. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA252546/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA252552/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA252555/ Bạc trượt bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA252556/ Bạc trượt bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA252560/ Gối đỡ bằng nhựa dùng trong máy in, LA252560,
Hub MPT pick 1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA252564/ Trục Cam bên trái bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA252565/ Trục Cam bên phải bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA252611/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA252622/ Bạc trượt bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA253152/ Chốt hãm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA253164/ Tem dán bằng Polycarbonate (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA253309/ Miếng đệm bọt biển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA253309A/ Vòng đệm bằng giấy bóng kính (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LA253354/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA253483/ Tấm đệm bằng nhựa PE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA253853/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA253857/ Chốt nhựa giữ giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA253954/ Chốt đẩy bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA254123/ Khay nhựa dẫn hướng của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA254131/ Nắp nhựa bọc bộ phận sấy của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA254139/ Con lăn bằng nhựa dùng trong máy in,
LA254139, ROLLER:FUSER:IDLE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA254161/ Ốp nhựa bảo vệ phần bánh răng của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA254162/ Ốp nhựa bảo vệ phần bánh răng của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA254427/ Bạc trượt bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA254452/ Chốt nhựa bảo vệ bánh răng của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA254455/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA254456/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA254457/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA254531/ Chốt khóa bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA254532/ Chốt khóa bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA254564/ Bạc lót bằng nhựa dùng trong máy in,
LA254564, BUSHING:DUPLEX:ROLL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA254565/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA254566/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA351133/ Ốp nhựa bộ phận sấy của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA351253/ Nắp máy in bằng nhựa dùng để nắp vào máy in,
LA351253, COVER TOP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA352507/ Tấm nhựa ốp bên trái của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA352612/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA352626/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA353953-AS-H/ Trục nhựa dẫn truyền chuyển động của máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LA353959-AS-H/ Lẫy nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LA354217/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA354221/ Nút bấm bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA354224/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA354227/ Bạc trượt bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA354231/ Nắp nhựa bọc bộ phận sấy của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA354235/ Chân đế gia cố con lăn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA354251/ Thanh nhựa dẫn giấy ra của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA354261/ Ốp nhựa bảo vệ phần bánh răng của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA354262/ Ốp nhựa bảo vệ phần bánh răng của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA354483/ Cần nhựa dịch chuyển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA354501/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA354530/ Khay nhựa dẫn hướng của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA401008/ Con lăn định vị bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA401041/ Ốp nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA401046/ Nắp nhựa bọc IC của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA401051/ Khung nhựa chính của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA401052/ Khung nhựa bên phải của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA401053/ Khung nhựa bên trái của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA401070/ Hộp nhựa trợ lực của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA401080/ Chốt khóa bằng nhựa của máy in, LA401080,
BLOCK:IC INSERT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA401081/ Ốp nhựa bên trái của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA401121/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA401253/ Nắp nhựa phía trên của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA401271/ Nắp nhựa trợ lực của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA401272/ Thanh nhựa trợ lực của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA401281/ Cờ nhựa báo giấy ra của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA401282/ Lẫy nhựa đẩy giấy của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402004/ Khay nhựa kéo dài của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402005/ Tấm nhựa chặn giấy của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402022/ Nắp ốp bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402301/ Lẫy vòng bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402304/ Vòng khóa bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402305/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402406/ Nắp nhựa ốp phía trên của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402501/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402502/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402504/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402505/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402506/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402508/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402509/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402510/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402512/ Thanh nhựa kết nối phía trước của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402513/ Thanh nhựa kết nối phía sau của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402514/ Thanh nhựa kết nối bộ phận sấy của máy in
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402515/ Tấm ốp nhựa lắp khay giấy của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402526/ Con lăn bằng nhựa dùng trong máy in,
LA402526, IDLE ROLLER 1S MID ROLLER, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402530/ Chốt nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402547/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402551/ Ốp nhựa dẫn hướng của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402564/ Trục Cam bên trái bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402565/ Trục Cam bên phải bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402588/ Thanh nối bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402601/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402602/ Thanh nối phía trước bằng nhựa của máy in
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402608/ Ổ trục nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402613/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402615/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA402628/ Chốt nhựa ly hợp 1 chiều (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA403111/ Ốp nhựa trống mực (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA403113/ Bạc trượt bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA403152/ Chốt nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA403173/ Trống mực bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA403301/ Tấm ốp nhựa bảo vệ trục cảm quang của máy in
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA403302/ Khay nhựa dẫn hướng của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA403303/ Tay cầm bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA403318/ Khớp xoay bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA403332/ Miếng đệm bọt biển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA403351/ Tấm ốp bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA403352/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA403353/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA403356/ Bánh răng bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA403509/ Tấm nhựa ốp phía trước của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA403851/ Tấm nhựa bảo vệ bên phải của máy in,
LA403851, SIDE FENCE RIGHT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA403852/ Tấm nhựa bảo vệ bên trái của máy in,
LA403852, GUIDE:SIDE FENCE LEFT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA403855/ Tấm ốp nhựa bảo vệ máy in, LA403855, END
FENCE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA403958/ Chốt nhựa giữ bộ phận cảm ứng của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA404042/ Thanh nhựa làm sạch máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA404043/ Chốt nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA404167/ Tem dán bằng Polycarbonate (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA404168/ Tem dán bằng Polycarbonate (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA404227/ Chốt nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA404252/ Thanh đàn hồi bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA404262/ Tấm ốp nhựa bảo vệ máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA404315/ Chốt nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA404316/ Chốt nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA404325/ Chốt nhựa giảm áp lực của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA404403/ Tấm ốp nhựa dẫn giấy in hai mặt (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA404431/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA404442/ Cánh cửa nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA404582/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA451305/ Ốp nhựa bên phải của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA451306/ Ốp nhựa bên trái của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA451503/ Nút phím nguồn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA451523/ Nút phím OK bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA451561/ Khay nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA454215/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA454441/ Khay nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA454500/ Khay nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA454561/ Khay nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA454575/ Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng trong máy in
LA454575 DUPLEX COVER JAM REMOVE KARA-S. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA455030/ Khung nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA455032/ Tấm ốp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA455032-AS-H/ Tấm ốp bảo vệ máy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LA455039/ Miếng dán Mylar thoát giấy của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LA455040/ Khung nhựa kéo dài bên trái của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Label001/ Tem PVC 100*70mm*1000 tem/cuộn/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LAMS-05/ Khóa kẹp bằng nhựa (9x21.35mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lăn dính bụi 4" (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lăn dính bụi 4". NCC: Kim Việt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LANG-A311KKFZ/ Miếng nhựa dùng để cố định động cơ của
máy lọc không khí/ MOTOR ANG LANG-A311KKFZ, kích thước 130*130*50mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LANG-A313KKFA/ Miếng nhựa dùng để cố định tay cầm của
bình nước bù ẩm máy lọc không khí/ HANDLE ANGLE LANG-A313KKFA, kích thước
83*27*35mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LANS890A/ Nhãn- LANS890A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lắp bảo bệ BP32-305S bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lắp bảo vệ #91462I bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lắp bảo vệ chổi chính cho robot hút bụi. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lắp bịt L11 A bằng nhựa, nhà sản xuất Fronius, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lắp bịt L64 A bằng nhựa, nhà sản xuất Fronius, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lắp đạy jig bằng nhựa CHART FIX BRACKET_A71(5G). Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lắp đỉnh bằng plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lắp nhựa bịt đầu nổ, chất liệu bằng nhựa (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lắp nhựa Scale ring_100, kích thước 58mm*41.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lắp nhựa UP Case_100, kích thước 40mm*40mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lăp pin bằng nhựa, kích thước:L310.00x W180.00 x H10.00
(T3.0), nhãn hiệu Samsung, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LARW654/ Nhãn dán bằng plastic- LARW654 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LARY003/ Nhãn- LARY003 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt 400,chất liệu bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt buộc 400, bằng nhựa (250c/túi). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt buộc nhựa 10p (100chiếc/túi) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt buộc nhựa 20P (500 chiếc/túi) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt buộc nhựa 30P (500 cái/túi) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 100 (500 chiếc/túi), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 10cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 10cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 10x500 100 chiếc/gói, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 15cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 15cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 200 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 200mm, (250 chiếc/túi), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 20CM (500 chiếc/túi), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 20cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 20cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 250 (500 chiếc/túi). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 250 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 250 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 250mm, (250 chiếc/túi), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 3 x 150mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 300 (500 chiếc/túi). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 300 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 300mm, (250 chiếc/túi), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 30cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 30cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 30cm dùng để buộc hàng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 30cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 30F(200 chiếc/ túi) FCH-TDND-281, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 350mm, (250 chiếc/túi), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 4 x 200mm (0.25 kg/gói). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 400, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 400MM (250 chiếc/túi), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 4x250mm(250pcs), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 500 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 50cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 50cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 5x300mm(250pcs), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa 8x400 250 chiếc/gói, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa Anslock 300*5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa dài 40 cm, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%/
CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa KT 100*3mm, màu trắng, xuất xứ Trung Quốc, mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa KT 200*4mm, màu trắng, xuất xứ Trung Quốc, mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa L150 mm (500pcs/tỳi). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa L150mm x 3mm, 1000 chiếc/gói. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa L250 mm (250pcs/tỳi). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa L250mm x 5mm, 250 chiếc/gói. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa L300mm x 8mm, 100 chiếc/gói. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa mềm, kích thước: 15cm (250 cái/gói). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa PVC 400, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa trắng 200mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa trắng 300mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa trắng 500mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt nhựa, kích thước 5*300mm, chất liệu PA Nilon 66(250
cái/bịch), xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lát rãnh bề mặt bể bơi bằng nhựa kích thước 245mm x
22mm. Hiệu Astralpool. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt rút 4*200 (250Pcs/túi) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt rút 5*300(250Pcs/túi) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lạt xiết 5x300mm đen chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LATS310E/ Nhãn dán bằng plastic- LATS310E (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LATT321D/ Nhãn dán bằng nhựa- LATT321D (49*14)mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LÂU ĐÀI TRANG TRÍ BÁNH KEM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LAVS221/ Nhãn dán bằng plasitic- LAVS221 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LAVS222/ Nhãn dán bằng plasitic- LAVS222 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LAWS21/ Nhãn- LAWS21 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LAXS556/ Nhãn dán bằng nhựa- LAXS556 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LAXS563/ Nhãn dán bằng nhựa- LAXS563 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LAXS572/ Nhãn dán bằng nhựa- LAXS572 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LAXS575/ Nhãn dán bằng nhựa- LAXS575 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LAXS596/ Nhãn dán bằng nhựa- LAXS596 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lẫy bằng nhựa loại 978085BKVQ01 kích thước 14*11.9mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lẫy cài bằng nhựa SPACER SUPPORT LCH-12 (61A-01538) của
ăng ten viễn thông. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lẫy điều chỉnh bằng nhựa (6.5x30mm) PNBD1014ZA/V1, dùng
cho máy điện thoại tổng đài, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lẫy nhựa 229884-0010 lắp vào van cảm biến thiên thời
gian của ô tô, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lẫy nhựa 229884-0130 lắp vào van cảm biến thiên thời
ian của ô tô, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lẫy nhựa 229884-0170 lắp vào van cảm biến thiên thời
gian của ô tô,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lẫy nhựa của vỏ điện thoại PSDE1002ZA1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lẫy nhựa dùng trong máy scan (36mm x 66.5mm) POINTER
LEVER (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LAZS110/ Nhãn dán bằng nhựa- LAZS110 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LB2A1371-AS-H/ Khay giấy ngang chứa giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LB4/ Lõi bút bằng nhựa có băng xóa(4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LB436400- Đầu thỏi son, kích thước (10 x 100 x 90)mm,
chất liệu Nhựa, công dụng Thử son- Hàng sản xuất mẫu (APPLICATOR VELVET CREAM
(130)) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LB6/ Lõi bút bằng nhựa có băng xóa(6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LBC20-147T3/ Lưới bàn chải bằng nhựa, số 147, 40
chiếc/gói (mới 100%) (nhãn hiệu: Daiso) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LBG00004G184DNS/ Tem bế nhãn in chuyển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LBG00004G184DVA/ Tem bế nhãn in chuyển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LBG00004L020DNS/ Tem bế nhãn in chuyển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LBG00004L020DVA/ Tem bế nhãn in chuyển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LBG00004L020EDA/ Tem bế nhãn in chuyển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LBG00004R037DNS/ Tem bế nhãn in chuyển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LBG00004R037DVA/ Tem bế nhãn in chuyển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LBG00007L020DNT/ Tem bế nhãn in chuyển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LBG00007L020DUK/ Tem bế nhãn in chuyển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LBG00007L020DVB/ Tem bế nhãn in chuyển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LBG00007R037DUK/ Tem bế nhãn in chuyển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LBG00007R037DVB/ Tem bế nhãn in chuyển (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LBTC6/ Lõi bút có băng dính giấy tái chế(6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LC1919A834CA1- Kẹp nhựa ống điều hòa, linh kiện lắp ráp
cho xe xe Transit- 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LC19V27936BA- Chụp nhựa đậy bảo vệ miệng bình nhiên
liệu, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LCL0006-02/ LCL0006-02 Bộ kẹp cáp quang bằng nhựa
RIBBONIZE TOOL (RT-02) ASSY (TIA/EIA SPEC) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0001-18/ LCN0001-18 Dụng cụ vệ sinh cáp quang
One-Click Cleaner SC (SC-CLK-B) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0002-16/ LCN0002-16 Dụng cụ vệ sinh cáp quang
One-Click Cleaner MU/LC(MU/LC-CLK-C) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0009-10/ LCN0009-10 Dụng cụ vệ sinh cáp quang IBC
Brand Cleaner HBMT (8037) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0012-18/ LCN0012-18 Dụng cụ vệ sinh cáp quang IBC
Brand Cleaner SC(9392) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0013-17/ LCN0013-17 Dụng cụ vệ sinh cáp quang
One-Click Cleaner SC/FA (SC/FA-CLK-A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0020-14/ LCN0020-14 Dụng cụ vệ sinh cáp quang IBC
Brand Cleaner M20 (12926) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0022-14/ LCN0022-14 Dụng cụ vệ sinh cáp quang
One-Click Cleaner SC/FA Mini (SC/FA-J-MINI-CLK-A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0023-11/ LCN0023-11 Dụng cụ vệ sinh cáp quang
One-Click Cleaner MU/LC Mini(MU/LC-J-MINI-CLK-A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0026-09/ LCN0026-09 Dụng cụ vệ sinh cáp quang IBC
Brand Cleaner Zi125(13965) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0030-15/ LCN0030-15 Dụng cụ vệ sinh cáp quang
One-Click Cleaner MU/LC (MU/LC-J-CLK-C) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0032-16/ LCN0032-16 Dụng cụ vệ sinh cáp quang
One-Click Cleaner M250 (M250-CLK-A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0033-12/ LCN0033-12 Dụng cụ vệ sinh cáp quang
One-Click Cleaner MU/LC Mini-100(MU/LC-MINI-100-CLK-A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0034-11/ LCN0034-11 Dụng cụ vệ sinh cáp quang
One-Click Cleaner SC Mini-100 (SC-MINI-100-CLK-A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0037-15/ LCN0037-15 Dụng cụ vệ sinh cáp quang
One-Click Ultra Cleaner 2.5 (M250-E-CLK-A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0041-12/ LCN0041-12 Dụng cụ vệ sinh cáp quang
One-Click Cleaner MU/LC Mini (MU/LC-MINI-CLK-A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0047-14/ LCN0047-14 Dụng cụ vệ sinh cáp quang IBC
Brand Cleaner H125 (12910) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0054-14/ LCN0054-14 Dụng cụ vệ sinh cáp quang
One-Click Cleaner D-LC (DLC-CLK-A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0055-15/ LCN0055-15 Dụng cụ vệ sinh cáp quang
One-Click Cleaner SC Mini (SC-MINI-CLK-A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0058-09/ LCN0058-09 Dụng cụ vệ sinh cáp quang
One-Click Cleaner MU/LC-EN (MU/LC-EN-CLK-A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0063-09/ LCN0063-09 Dụng cụ vệ sinh cáp quang
One-Click Cleaner MPO (MPO-CLK-D) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0065-04/ LCN0065-04 Dụng cụ vệ sinh cáp quang
One-Click Ultra Cleaner 2.5(100) (M250-E-CLK-A(100)) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0140-01/ LCN0140-01 Dụng cụ vệ sinh cáp quang IBC
Brand Cleaner MPO II (7104) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0142-01/ LCN0142-01 Dụng cụ vệ sinh cáp quang IBC
Brand Cleaner MT38II (15546) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0150-01/ LCN0150-01 Dụng cụ vệ sinh cáp quang IBC
Brand Cleaner OptiTip II_Kit (15639) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0154-02/ LCN0154-02 Dụng cụ vệ sinh cáp quang
Fujikura Cleaner H6BPC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0155-01/ LCN0155-01 Dụng cụ vệ sinh cáp quang
Fujikura Cleaner H6DC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0171-01/ LCN0171-01 Dụng cụ vệ sinh cáp quang
One-Click Cleaner MT-BP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0176-01/ LCN0176-01 Dụng cụ vệ sinh cáp quang IBC
Brand Cleaner Zi25 (13964) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LCN0179-01/ LCN0179-01 Dụng cụ vệ sinh cáp quang
Cleaner Pushlok (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LC-NL007/ Vật liệu làm bằng nhựa trắng hình chữ W, (chữ
W), công dụng phân biệt 2 tai trai và tai phải, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LC-NL008/ Đầu nối chia dây bằng nhựa (phân biệt dây bên
phải bên trái). mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LCR10- Sản phẫm bằng nhựa plastic (Ông luồn dây cáp
điện) Corrugated Pipe bằng nhựa PVC loại cứng- Hiệu Ningbo Lepin- Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LD Connector/ Đầu nối bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LD Control Knob/ Núm điều khiển bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LD cover (nhua)/ Vỏ bọc bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LD Divider/ Vách ngăn bằng nhựa kích thước 56*25*2.5 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LD Label/ Tem nhãn Barcode size: 46*11mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LD PIR Refletor/ Khung phản xạ bằng nhựa kích thước
18*16*7 mm, ABS material (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LD Plastic Nut/ Đệm nhựa (Đai ốc bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LD Relefetor/ Máng đèn phản xạ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LD Round Lens/ Nắp che đầu cảm ứng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LD Wire nut/ núm đậy đầu dây kết nối bằng nhựa CE1
#18~#22AWG, UL No: E113650. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LD00B-055-17300A/ Đầu nối nhựa dùng gắn chíp
LD00B-055-17300A. Hiệu CNPLUS, Model LD00B 55inch- dùng trong công nghệ màn
hình đèn led, tăng hiệu ứng hình ảnh, ánh sáng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LD00L-049-17300A/ Đầu nối nhựa dùng gắn chíp
LD00L-049-17300A. Hiệu CNPLUS, Model LD00L 49inch- dùng trong công nghệ màn
hình đèn led, tăng hiệu ứng hình ảnh, ánh sáng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LD00L-055-17300A/ Đầu nối nhựa dùng gắn chíp
LD00L-055-17300A. Hiệu CNPLUS, Model LD00L 55inch- dùng trong công nghệ màn
hình đèn led, tăng hiệu ứng hình ảnh, ánh sáng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LD00L-065-17300A/ &Đầu nối nhựa dùng gắn chíp
LD00L-065-17300A. Hiệu CNPLUS, Model LD00L 65inch- dùng trong công nghệ màn
hình đèn led, tăng hiệu ứng hình ảnh, ánh sáng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LD00L-065-17300A/ Đầu nối nhựa dùng gắn chíp
LD00L-065-17300A. Hiệu CNPLUS, Model LD00L 65inch- dùng trong công nghệ màn
hình đèn led, tăng hiệu ứng hình ảnh, ánh sáng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LD00M-075-17300A/ Đầu nối nhựa dùng gắn chíp
LD00M-075-17300A. Hiệu CNPLUS, Model LD00M 75inch- dùng trong công nghệ màn
hình đèn led, tăng hiệu ứng hình ảnh, ánh sáng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LD11018- Dép tĩnh điện màu xanh ESD. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA038200-E0/ thanh nhựa cửa trên LDBA038200-E0,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA038200-E0-18/ Thanh nhựa cửa trên LDBA038200-E0, đã
gia công hoàn chỉnh, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA043601/ Thanh nhựa LDBA043601,từ dòng hàng số 4 của
tk:103195101442 và dòng hàng số 6 của tk:103234537450 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA043800-1/ Sản phẩm bằng nhựa dạng thanh
LDBA043800-1 RAIL TOP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA043800-A/ Sản phẩm bằng nhựa dạng thanh LDBA043800
RAIL TOP (thanh ốp bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA043900-1/ Sản phẩm bằng nhựa dạng thanh
LDBA043900-1 RAIL BOTTOM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA043900-A/ Sản phẩm bằng nhựa dạng thanh LDBA043900
RAIL BOTTOM (thanh ốp bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA044100-0/ Sản phẩm bằng nhựa dạng thanh
LDBA044100-0 RAIL SIDE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA044200/ Thanh nhựa trên LDBA044200 từ dòng hàng số
1 của tk:103195101442,103198685440/E21 và số 10 của tk:103342542811 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA044200-1/ Thanh nhựa trên LDBA044200 đã gia công
hoàn chỉnh,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA044200-2/ Sản phẩm bằng nhựa dạng thanh
LDBA044200-2 DOOR UPPER SASH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA044400/ Thanh nhựa dưới LDBA044200(R), từ dòng hàng
số 2 của tk:103195101442,103198685440 và số 11 của tk:103342542811 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA044400-2/ Thanh nhựa dưới LDBA044200(R)đã gia công
hoàn chỉnh,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA044400-3/ Sản phẩm bằng nhựa dạng thanh
LDBA044400-3 DOOR LOWER SASH R (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA044500/ Thanh nhựa dưới LDBA044500(L),từ dòng hàng
số 3 của tk:103198685440,103195101442 và số 12 của tk:103342542811 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA044500-3/ Sản phẩm bằng nhựa dạng thanh
LDBA044500-3 DOOR LOWER SASH L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA044500-3/ Thanh nhựa dưới LDBA044500(L) đã gia công
hoàn chỉnh,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA044600/ Thanh nhựa bên ngoài LDBA044600(R),hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA044700/ Thanh nhựa bên ngoài LDBA044700(L),từ dòng
hàng số 5 của tk:103198685440 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA044800/ Thanh nhựa trung tâm LDBA044800,từ dòng
hàng số 7 của tk:103234537450 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA044900-2/ Sản phẩm bằng nhựa dạng thanh
LDBA044900-2 DOOR OUTER SASH R (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA045000-3/ Sản phẩm bằng nhựa dạng thanh
LDBA045000-3 DOOR OUTER SASH L (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA045100-5/ Sản phẩm bằng nhựa dạng thanh
LDBA045100-5 DOOR CENTER SASH (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA053500-ES2,/ Thanh nhựa LDBA053500-ES2,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA053500-ES2-21/ Thanh nhựa LDBA053500-ES2,đã gia
công hoàn chỉnh,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA053500-S500/ Thanh nhựa LDBA053500-S500H,từ dòng
hàng số 5 của tk:103234537450 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA053600-ES2/ Thanh nhựa che ánh sáng LDBA053600,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA053600-ES2-13/ Thanh nhựa che ánh sáng
LDBA053600-ES2, đã gia công hoàn chỉnh, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA053700/ Thanh nhựa dưới LDBA053700(L)-S500H,từ dòng
hàng số 1 của tk:103234537450 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA053800/ Thanh nhựa dưới LDBA053800(R)-S500H,từ dòng
hàng số 2 của tk:103234537450 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA053900/ Thanh nhựa trượt ray trên
LDBA053900-S500H,từ dòng hàng số 3 của tk:103234537450 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA054000/ Thanh nhựa trượt ray dưới
LDBA054000-S500H,từ dòng hàng số 4 của tk:103234537450 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA054000-ES2.1/ Sản phẩm bằng nhựa dạng thanh
LDBA054000-ES2.1 RAIL BOTTOM-S500H. KT 829mm x 81mm x 33mm. Hàng mới 100%.
Xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA060600-E0/ thanh nhựa đáy LDBA060600-E0,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA060600-E0-14/ Thanh nhựa đáy LDBA060600-E0, đã gia
công hoàn chỉnh, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA060700-E0/ thanh nhựa bên trái LDBA060700-E0,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA060700-E0-15/ Thanh nhựa bên trái LDBA060700-E0, đã
gia công hoàn chỉnh, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA060800--E0/ thanh nhựa bên phải LDBA060800-E0,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA060800-E0-16/ Thanh nhựa bên phải LDBA060800-E0, đã
gia công hoàn chỉnh, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA061200-E0/ thanh nhựa cửa dưới LDBA061200-E0,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA061200-E0-19/ Thanh nhựa cửa dưới LDBA061200-E0, đã
gia công hoàn chỉnh, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA061300-E0/ thanh nhựa cửa dưới LDBA061300-E0,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA061300-E0-20/ Thanh nhựa cửa dưới LDBA061300-E0, đã
gia công hoàn chỉnh, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA061400-E0/ thanh nhựa đầu LDBA061400-E0,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LDBA061400-E0-17/ Thanh nhựa đầu LDBA061400-E0, đã gia
công hoàn chỉnh, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LD-D2PG3Q-LF/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LD-D2TP5W-LF/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LD-D2YL5R/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LD-U4NJ6D-LF/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LĐ-UAA/ Long đen đệm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LE-07-10/ Linh kiện đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LE-07-20/ Linh kiện đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LE7130001R02-1/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LE8842001(V22A001015-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LE8842001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa le8842001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEA326001A/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEA409001R05/ Miếng nhựa mỏng(142.36mm x 96.248mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LED BRACKET/ Khung nhựa bảo vệ đèn LED, dùng trong sx
các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, tương thích điện áp
100-220V,3CS-YU0007 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LED LENS/ Miếng nhựa bảo vệ đèn LED, dùng trong sx các
mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, tương thích điện áp
100-220V,3CS-YU0005 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LED-000/ Nắp bảo vệ đèn LED bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LED-MIC/ Chụp đậy đèn led trên bản mạch bằng nhựa trong
của bộ đàm cho điện thoại Sony PTT, C99-766194 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LEF030001/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LEF030001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEF116001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEF116002/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEF118001(1)/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEG0001/ Tay cầm nhựa của giỏ lọc HANDLE FILTER-
ZT180C189 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEG024001-052/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEGO Hands for Wooden Minifigure-Bush-Chốt tay nhựa
robot dùng để gắn vào robot, làm từ nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH004001/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEH004001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH006001(V22A007002-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH009001(V22A007024-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH009001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH009002(V22A007024-0201)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH009003(V22A007024-0301)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH009003/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH009004(V22A007024-0401)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH009007/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH012001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH012001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH013001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH013001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH014001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH014001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH017001(V22A007003-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH028001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH028002/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH028004/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH029001(V22A007007-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH074001Khớp nối nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH076001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LEH076001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH076002/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LEH076002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH076003/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEH076003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH077001-051/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH077001-052/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH083001/ Truyền động bằng nhựa LEH083001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH084001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH085001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH086001Khớp nối nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH087001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH088001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LEH088001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH118001/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEH118001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH118002/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEH118002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH118003/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEH118003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH119001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LEH119001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH119002/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LEH119002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH119003/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LEH119003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH126001(V22A007001-0101)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH131001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH131002/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH134001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH135001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH136001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH137001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH140001Tay đỡ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH141001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH149002/ Giá đỡ điện thoại bằng nhựa LEH149002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH149003/ Giá đỡ điện thoại bằng nhựa LEH149003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH150002(V22A007009-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH150003(V22A007009-0301)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH152001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH152002/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH162001(V22A007006-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH189001/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEH189001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH190001(V22A007010-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH190002(V22A007010-0201)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH204001-01/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH206001/ Bộ phận giữ bằng nhựa LEH206001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH208001(V22A007012-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH208002(V22A007012-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH210001(V22A007014-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH210002(V22A007014-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH211001(V22A007015-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH211002(V22A007015-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH812008-052/ Móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH812011-052/ Móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH837001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (Linh kiện dùng
cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH874001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH948001/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEH948001-12/ Miếng bọt xốp dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM006001(1)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa,Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM006002(1)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa,Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM006003(1)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa,Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM006004(1)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM007001(V22A010007-0101)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM007002(V22A010007-0201)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM007003(V22A010007-0301)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM007004(V22A013040-0101)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM007006(V22A010007-0601)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM007009(V22A010007-0901)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM007017(V22A010007-1701)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM009001(V22A009001-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM009002(V22A009001-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM009002/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LEM009002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM009003(V22A009001-0301)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM009006(V22A009001-0601)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM009007(V22A009001-0701)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM009009(V22A009001-0901)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM011-001/ Vỏ ngoài bằng nhựa mã LEM011001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM011-002/ Vỏ ngoài bằng nhựa mã LEM011002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM011-003/ Vỏ ngoài bằng nhựa mã LEM011003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM011-006/ Vỏ ngoài bằng nhựa mã LEM011006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM011-007/ Vỏ ngoài bằng nhựa mã LEM011007 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM011-009/ Vỏ ngoài bằng nhựa mã LEM011009 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM019001(V22A009003-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM019002(V22A009003-0201)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM019006(V22A009003-0601)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM019007(V22A009003-0701)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM019009(V22A009003-0901)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM019017(V22A009003-1701)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM021001(V22A009004-0101)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM021002(V22A009004-0201)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM021006(V22A009004-0601)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM021007(V22A009004-0701)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM021009(V22A009004-0901)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM021017(V22A009004-1701)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM022001(V22A009005-0101)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM022002(V22A009005-0201)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM022006(V22A009005-0601)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM022007(V22A009005-0701)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM022009(V22A009005-0901)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM022017(V22A009005-1701)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM024003/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM025001(V22A009006-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM025002(V22A009006-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM025006(V22A009006-0601)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM025007(V22A009006-0701)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM025009(V22A009006-0901)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM025017(V22A009006-1701)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM026001(V22A009007-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM026002(V22A009007-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM026006(V22A009007-0601)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM026007(V22A009007-0701)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM026009(V22A009007-0901)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM026017(V22A009007-1701)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM028002(V22A009036-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM029001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM029003/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM029006/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM029007/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM029009/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM029012/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM029012/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LEM029012 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM032001(V22A009035-0101)/ Bộ phận truyền giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM032002(V22A009035-0201)/ Bộ phận truyền giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM032003(V22A009035-0301)/ Bộ phận truyền giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM032006(V22A009035-0601)/ Bộ phận truyền giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM032007(V22A009035-0701)/ Bộ phận truyền giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM032009(V22A009035-0901)/ Bộ phận truyền giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM040001/ Tấm chắn bằng nhựa của máy in và máy fax-
LEM040001 (PRINTED PANEL PLATE 2740US) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM072001(V26A013001-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM076001(V22A009008-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM076006(V22A009008-0601)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM076007(V22A009008-0701)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM076009(V22A009008-0901)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM083001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LEM083001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM084001/ Khay đựng giấy bằng nhựa của máy in
LEM084001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM084001-AS/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM084002-AS/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM093001/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM106001R02/ Miếng nhựa mỏng (52mm x 3.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM126002/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM126003/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM128001(1)/ Trục nhựa (Linh kiện cho máy in),Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM130001/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM132001-AS/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM132002-AS/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM132003-AS/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM148001(V22A009010-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM148002(V22A009010-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM148003(V22A009010-0301)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM192001(V22A014001-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM192002(V22A014001-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM192009(V22A014001-0901)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM192019(V22A014001-1901)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM193001(V22A014002-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM193002(V22A014002-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM193009(V22A014002-0901)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM193019(V22A014002-1901)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM199001(V22A009040-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM199006(V22A009040-0601)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM199009(V22A009040-0901)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM208001(V26A013003-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM231002/ Khay đựng giấy bằng nhựa của máy in
LEM231002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM255002(V26A013011-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM312002-1/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa của máy in
LEM312002-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM349001/ Tấm chắn bằng nhựa của máy in và máy fax-
LEM349001 (PRINTED PANEL PLATE DCP RUS) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM363001/ Tấm chắn bằng nhựa của máy in và máy fax
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM364001/ Tấm chắn bằng nhựa của máy in và máy fax
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM365001/ Tấm chắn bằng nhựa của máy in và máy fax
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM873001B/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM880001(V22A009041-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM880002(V22A009041-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM880006(V22A009041-0601)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM880007(V22A009041-0701)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM880009(V22A009041-0901)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM880019(V22A009041-1901)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEM889001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEN- ELC-03/ &Khung của thấu kính (bằng nhựa). Hàng
mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LEN- ELC-03/ Khung của thấu kính (bằng nhựa). Hàng mới:
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LENS PUSH BLOCK-303(Khối đẩy ống kính của JIG kiểm tra
tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lens Push Block-377 (Khối đẩy ống kính của JIG kiểm tra
tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lens Push Block-432 (Khối đẩy ống kính của JIG kiểm tra
tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lens Push Block-502(Khối đẩy ống kính của JIG kiểm tra
tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lens Push Block-503 (Khối đẩy ống kính của JIG kiểm tra
tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lens Push Block-551 (Khối đẩy ống kính của JIG kiểm tra
tính năng sản phẩm bằng nhựa.). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lens Push Block-56 (Khối đẩy ống kính của JIG kiểm tra
tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LENS U-HLD/ Khung nhựa dùng để lắp ráp cuộn cảm LENS-U
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LENT 0.5/ Tấm nhựa trang trí giày 0.5mm x 34cm x 49cm,
đã được họa tiết trang trí và màu sắc. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LENTIC 0.5/ Tấm nhựa trang trí giày 0.5mm x 37cm x 52cm
(đã được in họa tiết trang trí) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LENTIC 0.8/ Tấm nhựa trang trí giày 0.8mm x 34cm x
49cm, đã được in màu sắc trang trí. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lẹp nhựa chữ C + vít nở thép D30 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lẹp nhựa chữ C+vít nở thép D20 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LES007001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LES479004/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (Linh kiện dùng
cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LES818001(V22A007016-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LES818002(V22A007016-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LES818003(V22A007016-0301)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LES818004(V22A007016-0401)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Letch (Lever)-1302(Chốt mở của socket bằng nhựa). Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Letch(Lever)-1302(Chốt mở của socket bằng nhựa). Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEV336001-1/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa của máy in
LEV336001-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEV336003-1/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa của máy in
của máy in LEV336003-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEV539001-AS/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEV539002-AS/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEV556003-AS/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEV556004-AS/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEV556009-AS/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEV560001A/ Nhãn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEVER/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa, linh kiện dùng cho máy
in, máy photocopy, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LEVER-000/ Thanh dẫn giấy bằng nhưạ-linh kiện dùng cho
máy in,máy photocopy.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lever-1061 (Chốt mở của socket bằng nhựa). Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lever-1061(Chốt mở của socket bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lever-110(Chốt mở của socket bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lever-1232(Chốt mở của socket bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lever-1394(Chốt mở của socket bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lever-154(Chốt mở của socket bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lever-289 (Chốt mở của socket bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lever-342 (Chốt mở của socket bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lever-377 (Chốt mở của socket bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lever-398 (Chốt mở của socket bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lever-456(Chốt mở của socket bằng nhựa).Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lever-458 (Chốt mở của socket bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lever-486(Chốt mở của socket bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lever-487 (Chốt mở của socket bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lever-494(Chốt mở của socket bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lever-497 (Chốt mở của socket bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lever-501 (Chốt mở của socket bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lever-503 (Chốt mở của socket bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lever-534(Chốt mở của socket bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lever-553 (Chốt mở của socket bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lever-56 (Chốt mở của socket bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lever-816(Chốt mở của socket bằng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lever-889(Chốt mở của socket bằng nhựa).Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEX-BJ/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LEX-CG/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF-10/ Vỏ bọc khung từ bằng nhựa các loại (phụ kiện ăng
ten, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LF-2/ Miếng đệm bằng nhựa các loại (phụ kiện ăng ten,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LF-20/ Vòng đệm đai chốt bằng nhựa các loại (phụ kiện
ăng ten, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-DVN-0178A/ Dây viền trang trí các loại- 98 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-DVN-0264/ Dây viền trang trí các loại- 98 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-DVN-0288A/ Dây viền trang trí các loại-98 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-DVN-0309/ Dây viền trang trí các loại- 98 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-DVN-0370A/ Dây viền trang trí các loại-98 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-DVN-0391/ Dây viền trang trí các loại- 98 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-DVN-0540A/ Dây viền trang trí các loại- 98 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-DVN-0642A/ Dây viền trang trí các loại-98 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-LOG-0002A/ Logo nhựa/Logo trang trí giày các
loại-69 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-LOG-0008A/ Logo nhựa/Logo trang trí giày các
loại-69 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-MOC-00048/ Móc treo bằng plastic/Móc treo giày
dép-92 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-MOC-0026/ Móc treo bằng plastic/Móc treo giày
dép-92 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-MOC-0027/ Móc treo bằng plastic/Móc treo giày
dép-92 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-MOC-0029/ Móc treo bằng plastic/Móc treo giày
dép-92 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-MOC-0032/ Móc treo bằng plastic/Móc treo giày
dép-92 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-MOC-0037/ Móc treo bằng plastic/Móc treo giày
dép-92 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-MOC-0038/ Móc treo bằng plastic/Móc treo giày
dép-92 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-MOC-0039/ Móc treo bằng plastic/Móc treo giày
dép-92 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-MOC-0042/ Móc treo bằng plastic/Móc treo giày
dép-92 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-MOC-0043/ Móc treo bằng plastic/Móc treo giày
dép-92 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-MOC-0044/ Móc treo bằng plastic/Móc treo giày
dép-92 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-MOC-0046/ Móc treo bằng plastic/Móc treo giày
dép-92 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-MOC-0049/ Móc treo bằng plastic/Móc treo giày
dép-92 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-MOC-0052/ Móc treo bằng plastic/Móc treo giày
dép-92 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-MOC-0063/ Móc treo bằng plastic/Móc treo giày
dép-92 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-MOC-0100/ Móc treo bằng plastic/Móc treo giày
dép-92 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-MOC-0158/ Móc treo bằng plastic/Móc treo giày
dép-92 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-MOC-0170/ Móc treo bằng plastic/Móc treo giày
dép-92 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-MTT-0016/ Vật phẩm trang trí giày bằng
nhựa-30/HA-1196 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-MTT-0020/ Vật phẩm trang trí giày bằng
nhựa-30/HA-1199/HA-1200/HA-1201 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-MTT-0022/ Vật phẩm trang trí giày bằng
nhựa-30/HA-1195/HA-1202 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-MTT-0026/ Vật phẩm trang trí giày bằng
nhựa-30/HA-1193/HA-1197 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-MTT-0040/ Vật phẩm trang trí giày bằng
nhựa-30/HA-1194 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-MTT-0096/ Vật phẩm trang trí giày bằng
nhựa-30/HA-1198/HA-1203 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-NUT-0003/ Nút trong bằng plastic/Nút các loại-99
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-NUT-0004/ Nút ngoài chạm nổi/Nút các loại-99 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF20-NUT-0005/ Nút ngoài in logo/Nút các loại-99 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF-21/ Đai chốt bằng nhựa các loại (phụ kiện ăng ten,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LF-24/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa các loại (phụ kiện ăng
ten, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LF-27/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa các loại (phụ kiện ăng
ten, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LF-28/ Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa các loại (phụ kiện ăng
ten, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LF4080001/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF6145001(V22A001024-0101)/ Tay đỡ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF6145001/ Tay đỡ nhựa lf6145001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF6146001(V22A001023-0101)/ Tay đỡ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF6148001.Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF6158001..Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF6158001/ Bản lề các loại bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF6745001..Móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF6745002.Móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF6745002/ Móc nhựa các loại bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF6859001.Con lăn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LF6859001Con lăn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LFA-VF008-02/ Miếng trang trí bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LG CNS-1771-7/ Đầu chụp để bảo vệ cốt dây mạng RJ-45,
bằng nhựa, NSX: LS Cable & System. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LG CNS-1779-3/ Đầu chụp để bảo vệ cốt dây mạng RJ-45,
bằng nhựa, màu vàng, NSX:LS Vina. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LG CNS-1779-4/ Mặt ổ cắm mạng, 2 cổng, bẳng nhựa, kích
thước: 69.9x114.3(mm), NSX: AMP. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LG CNS-1779-5/ Đầu nối dây mạng UTP Cat. 5E, bằng nhựa,
chịu tải 5VDC, nhãn hiệu Commscope. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LG CNS-1788-11/ Hộp nhựa PVC dùng để đựng các thiết bị
điều khiển, kích thước: 235 x 235 x 80 mm, NSX: Công ty TNHH Xuân Lộc Thọ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LG CNS-1788-3/ Đầu chụp để bảo vệ cốt dây mạng RJ-45,
loại 8 chân, bằng nhựa, kích thước: 22.48x7.93x11.68(mm), NSX:LS Cable &
System Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LG CNS-1788-6/ Dải nhựa dùng để bọc dây cáp mạng (có
khuy cài), chiều rộng 190mm. NSX: Kum Chang. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LG-78B-SKG-02/ Miếng trang trí bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LGD_0136/ Tấm đỡ phía sau màn hình bằng nhựa dùng cho
màn hình hiển thị trong ô tô 12.8 inch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LGD_0151/ Tấm đỡ phía sau màn hình bằng nhựa dùng cho
màn hình hiển thị trong ô tô 17.7 inch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LGD_0152/ Tấm đỡ phía sau màn hình bằng nhựa dùng cho
màn hình hiển thị trong ô tô 12.3 inch (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LGD_0248/ Tấm phim điều chỉnh ánh sáng cho màn hình
hiển thị trong ô tô 7.2 inch, thành phần chính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LGD_0249/ Tấm phim điều chỉnh ánh sáng cho màn hình
hiển thị trong ô tô 16.9 inch, thành phần chính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LGD_0250/ Tấm phim điều chỉnh ánh sáng cho màn hình
hiển thị trong ô tô 14.2 inch, thành phần chính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LGTTG/ Logo nhựa trang trí giày (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LH 06/ Bộ ốc chốt bằng kim loại (gồm 01 khuy kim loại +
01 chốt kim loại) EL-7510 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LH 95T-HLD/ Khung nhựa dùng để lắp ráp cuộn cảm LH-95T
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LH06L7000100/ Miếng lót chống tĩnh điện bằng nhựa, TAPE
COVER TOP, Kích thước 135.5*109.5 mm, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LH-074/ Dây làm viền ghế sofa, chất liệu PVC, khổ
0.25cm, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LH2/ Cán chảo bằng nhựa các lọai (cán dưới thân nồi)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LH-5-6/ Miếng đệm đèn LED bằng nhựa (5mm x 6mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LH-5S-1.5/ Miếng đệm đèn LED bằng nhựa (5mm x 1.5mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LH-A661-24(SONGHAO)/ Miếng nhựa trang trí bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LHLD-A375KKFA/ Chốt nhựa dùng cho cánh lấy gió của máy
lọc không khí/ LOUVER LATCH LHLD-A375KKFA, kích thước 25*30*20mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LI276-02/ Kính đèn T2A INTR (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LI521-01-YR449L/ Hộp đèn T2A INTR màu YR449L(bằng nhựa)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LI568-01-NH361L/ Hộp đèn TRO màu NH361L (Bằng nhựa)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LI568-01-NH900L/ Hộp đèn TRO màu NH900L (Bằng nhựa)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LI693-00-CP/ Hộp đèn T20A Map-A000 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LI694-00-CP/ Hộp đèn T20A Map-A100 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LI694-02/ Vỏ bảo vệ Intr A bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LI696-00-CP/ Hộp đèn T20A Map-A200 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LI696-02/ Vỏ bảo vệ Intr C bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LI697-00-CP/ Hộp đèn T20A Map-A300 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LI699-00-NH882L-CP/ Hộp đèn T20A Intr NH882L bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LI699-00-NH900L-CP/ Hộp đèn T20A Intr NH900L bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LI699-02/ Kính đèn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LIGHT STICK-BACK-V/ Thân vỏ nhựa phía sau của gậy phát
sáng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LIGHT STICK-BATT CAP-V/ Nắp nhựa của gậy phát sáng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LIGHT STICK-DECO TOP-V/ Khung nhựa trang trí của gậy
phát sáng (phần trên) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LIGHT STICK-FRONT-V/ Thân vỏ nhựa phía trước của gậy
phát sáng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LIGHT STICK-KEY DECO-V/ Nắp nhựa bảo vệ nút điều khiển
gậy phát sáng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LIGHT STICK-LED GUIDE-V/ Vỏ nhựa dẫn sáng đèn Led của
gậy phát sáng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LIGHT STICK-NECK-V/ Khung nhựa nối đèn led và phần thân
của gậy phát sáng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linear 1040 SB do-Damper/ Miếng đệm dùng cho mô tơ rung
ĐTDĐ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linear 1040 SB up Damper/ Miếng đệm dùng cho mô tơ rung
ĐTDĐ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện (gá) dùng để lắp ráp các chi tiết máy bằng
nhựa (nhiều kích thước). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện ấm đun nước dùng điện: Công tắc, chất liệu
nhựa+kim loại, hàng mới 100%. (Hàng FOC) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện bằng nhựa của chuột máy tính 1MPLALS224500G6R
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Núm tai
nghe điện thoại Samsung, Model: GH82-18746A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện bếp gas GS-8077GEA: Núm bếp bằng nhựa, không
nhãn hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện chi tiết của máy biến đổi điện dùng cho khuôn
ép nhựa:Dây buộc cáp bằng nhựa: Cable Tie PN/CEF40-110 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện cho máy thu phát vô tuyến dùng cho máy bộ đàm
cầm tay (IC-25N) hiệu ICOM: bát cài bằng nhựa MB-96FL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện của ghế massage Okia eOptimum: Miếng dán nhãn
làm bằng nhựa đính bên ngoài thành tay(Armrest Label), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện của Máy làm mát không khí bằng bay hơi: Bình
chứa nước; Chất liệu: nhựa; Kích thước: 60x38x32(cm); Trọng lượng tịnh:
1.9Kg, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện của máy vắt cam: Bình chứa của máy, chất liệu
nhựa, hàng mới 100%.(Hàng FOC) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện của quạt phun sương: Chân đế bằng nhựa cho
model KG56B, KG56S, KG57S. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện của thiết bị thử nghiệm nước, bằng nhựa, sử
dụng trong nhà xưởng kt:18*6*5cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện dẫn hướng Jig, KT: W28.7 x L43.2 x H4.55 mm,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện dây chuyền sơn: Ống nối bằng nhựa: PLASTIC
CONNECTING PIPE TEFLON#1006485 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện đồ gá (Y2 Inner Jig & Cover Inner
Jig),bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện đồ gá (Z3 Inner Jig & Cover Inner
Jig),bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện đồ gá kết nối cáp của máy kiểm tra tính năng
điện thoại, bằng nhựa, KT: L18.8 x W7.3 x H4.24 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện đồng hồ: Dây đeo đồng hồ APPLE WATCH 40
GRAPEFRUIT SPORT-FAE_MXNU2FE/A. Hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện dùng cho bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới
100%, Miếng bảo vệ bằng nhựa của điện thoại di động, Model: GH63-10426C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện dùng trong sản xuất cửa nhôm: Giảm va đập cho
khóa GB+ bằng nhựa, mã sản phẩm TCG013, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện ghế Massage dùng điện G25. Túi hơi bàng nhựa
(không model). Hàng mới 100%. Hàng F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện không đồng bộ máy làm mát không khí bằng hơi
nước loại cân nặng >20 kg: Ốc nhựa, kt(phi 45x3)mm+-10%. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện khớp nối nhựa LY8059001,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 860-A001-B291-001; dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 864-B409-P05A; dùng làm đồ gá phụ trợ
cho máy ép; chất liệu nhựa trọng lượng: 0,257Kg (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn 865-H129-D406-032; dùng làm đồ gá phụ
trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhựa; mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn xếp dây 860-A002-B291-005;dùng để làm
linh kiện cố định khuôn xếp dây trong dây truyền sản xuất tai nghe, chất liệu
Nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;860-A009-B591-004;110*55*6*mm;dùng làm
đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu bakelite;Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;864-T128-B086-008;10*6.8*5*mm;dùng làm
đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;chất liệu nhựa;Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện khuôn;865-H125-D406;22*15*5mm;dùng làm đồ gá
phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe;Chất liệu nhựa;Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: linh kiện lắp ráp máy làm mát bằng bay hơi: lưới bảo vệ
bằng nhựa pp, rộng 2m, dài 300m/cuộn, 22 cuộn. hàng mới 100% do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện lò vi sóng- Bàn xoay thủy tinh, Bằng nhựa,
dùng cho model CK1102-1101. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện loa TEA2536-B/VI (bằng nhựa), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện màn hình công nghiệp: Miếng bảo vệ màn hình
bằng nhựa- Enviroment sheet- D002B895G51, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy điều hòa không khí: Tấm ốp bảo vệ khớp
nối ống đồng của dàn nóng máy treo tường, mới 100%. (F.O.C) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy gặt đập liên hợp không đồng bộ: Con lăn
làm bằng nhựa dùng để hỗ trợ phần chuyển động máy. Mã hàng: DC234. KT:
6*6*3cm, NSX:SHENZHEN XINGYISHENG TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy gia công bằng tia laser hiệu Mitsubishi
Electric:Miếng đệm lót bằng nhựa-SPONGE
TAPE,LBS7600/BQ529D303H02/Q529D303H02.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy in: trục nhựa, mã LY4257001, nsx KTC,
xuất xứ việt nam, mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy kéo sợi: Vòi thổi bằng nhựa hiệu: Muratec
mã hàng 9CA451D037 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy làm mát không khí bằng bay hơi nước: Núm
xả cặn bình nước bằng nhựa dùng chung KG50F66, KG50F79, KG50F69, hàng mới
100%. Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy lọc nước: Khay nhựa chứa nước thải cho
máy lọc nước RO, chất liệu nhựa, KT 20x10(cm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy may công nghiệp: Chốt vặn bằng nhựa, mã
1.00NTX-00-11-10, hiệu NIXTEX, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy photocopy- Giá đỡ các linh kiện- Holder-
A7AH706400. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy tính Lenovo bằng nhựa, nhà cung cấp
PACIFIC GLOBAL, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện máy xay sinh tố (lưỡi dao, không hiệu). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện MEAD TUB Black (ốp lưng sách điện tử bằng
nhựa)/ Mã SP: 100250001. Hàng mới: 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện nhựa bệ đỡ chân sạc GFP-M095-WG, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện nhựa cho loa âm thanh và đàn các loại 18100
CASE BTM E50047 Nắp đậy phía trên (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện nhựa dẫn hướng cáp truyền I FE2-A780-000,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện nhựa đế của tấm giảm xóc cho bánh răng
4A82387000-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện nhựa dùng cho công tắc của ô tô/M83738-02TM
(Hàng mới 100%) (Nguồn NPL Cty YOKOI MOULD VIET NAM) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện nhựa khối đúc FE8-3485-000, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện nhựa không đồng bộ dùng cho máy (khoan, mài,
cưa) gồm: đầu, thân, ốp, vỏ (4 đến 8 cái/kg)(Nhà SX:Jiangsu Dongcheng M&E
Tools Co.,ltd). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện nhựa PP gài dây bảo vệ lưỡi dao R260 (không
in chữ).hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện nhựa trong ô tô dùng cho bộ phận lọc gió
(cj33d-3018), nhà sx TOP D&P VINA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện nhựa: Bát dẫn cáp CBL-HF-P1601, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện nhựa: Nắp chụp sau (phải)- SF#42, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện nồi inox: Tay cầm dài bằng nhựa (kèm 01 vành
bao) cho chảo FP-GE5, không nhãn hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện pin bằng nhựa (dùng chống rò rỉ điện từ) KD-
34254 Z3-NTF210SE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện sản xuất máy thổi: Cánh quạt, bằng nhựa, KT:
110*33mm,mã 5.013.V0357, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện sx và sửa chữa máy ATM: Mặt nhựa phía trước
của máy ATM, NSX: Wincor Nixdorf, P/N: 49207920X0BA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện sx, sửa chữa máy ATM: Bánh cam nhựa của bộ
phận chi trả tiền, NSX: WINCOR NIXDORF,P/N: 49201057000B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện thay thế của máy nhuộm: Miếng đệm van bằng
silicone, đường kính 5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện tiện bằng nhựa (8.5*8*5) (D41-03600). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện vỏ trên của thiết bị đại biểu TS-921, thuộc
hệ thống phòng họp không dây, linh kiện có vật liệu là nhựa (101020011500)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện xe máy (ron bằng nhựa, không hiệu). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện xe máy điện không đồng bộ dùng cho model
PEGA-S: Dây thít bằng nhựa (01 bộ gồm 10 cái), kích thước: dài 250mm+-2%. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện: gá đỡ đèn flash camera dùng cho Model:
DSC-H300, A1989708A,BASE ASSY, FLASH (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện: gá hộp nhận tín hiệu (Smart core) ti vi dùng
cho Model: KD-55XG8596, 474465101,BRACKET, WIFI (LAV) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện: khung choàng đầu của tai nghe dùng cho
Model: WH-1000XM3, A5008159B,HEADBAND (B-E) ASSY, SV (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện: khung ống kính camera dùng cho Model:
SEL1670Z, A1938682A,OUTER BARREL ASSY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện: miếng che ống ngắm camera Model: FDR-AX1,
A1981924A,EYE CUP (40400) ASSY (SERVICE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện: miếng đệm ống kính camera dùng cho Model:
SEL35F18, 445544901,(A01) TOTAL LENS ASSY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện: miếng lót board bằng nhựa dùng cho Model:
KD-65XF8505, 472867801,SHT, INSULATION (HRH 2L) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện: nắp che khóa dây nguồn dùng cho Model:
KD-65X750F, 429798941,AC COVER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện: nắp đậy camera dùng cho Model: FDR-X3000R,
X25927681,LID ASSY (345), JK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện: nắp LCD camera dùng cho Model: PMW-EX1R,
X25157307,LOUPE ASSY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện: nắp USB camera dùng cho Model: DSC-RX100M6,
473019301,LID (64200), USB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện: phím bấm camera dùng cho Model: PMW-TD300,
441028801,BUTTON, REC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện: Tem nhựa máy playstation PS4 dùng cho Model
CUH-7106A, 459648971, SEAL, VOID (BE) (KR,TW) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện: thanh cài nắp vỏ máy dùng cho Model:
KD-65XF8505, 472659101,SLIDER R (2L HRH) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện: vỏ của hộp smatcore tivi dùng cho Model:
KD-43X8000E, 459610201,GUIDE, LIGHT (FRE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện: vỏ loa không dây dùng cho Model: SRS-HG1,
185915411,FRONT BAFFLE ASSY-154-11 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện: vỏ máy camera dùng cho Model: FDR-AX30,
456597102,CABINET (4974), BOTTOM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện: vỏ máy ống ngắm máy quay dùng cho Model:
BVF-10, A1123253B,CASE ASSY, TOP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện: vỏ máy tính xách tay dùng cho Model:
SVF14218CX, A1956179A,HK8 HOUSING BEZEL ASSY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện: vỏ ống kính camera dùng cho Model:
FDR-X3000R, A2124817D,SERVICE, CABINET (REAR) ASSY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện: vỏ tai nghe nhạc dùng cho Model: MDR-1000X,
459054802,COVER, SHAFT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh kiện:Tem nhựa máy playstation PS4 dùng cho máy
dùng cho Model CUH-7006A, 459648951, SEAL, VOID(AL)(EN, CN) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Linh liện đèn treo trần không đồng bộ trong nhà xưởng:
Chi tiết nhựa hình trụ có lót một tấm nhôm mỏng dùng để sản xuất thân đèn Led
đường kính 52mm cao 50mm; do Trung Quốc sản xuất; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LINK/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các
loại,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LIT37/ Vỏ nhựa các loại (dùng cho máy in,máy photocopy)
54-11717-01B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LIT40/ Nẹp nhựa các loại (dùng cho máy in,máy
photocopy) 54-11731-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LIT41/ Phím bấm bằng nhựa các loại (dùng cho máy in,máy
photocopy) 54-11745-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LIT42/ Vỏ nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in,máy
photocopy 54-11717-00B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LIT43/ Phím bấm bằng nhựa các loại (dùng cho máy in,máy
photocopy) 54-11736-03A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LIT48/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các loại
(dùng cho máy in,máy photocopy) 54-11315-00B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LIT49/ Vỏ nhựa các loại (dùng cho máy in,máy photocopy)
54-11317-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LIT50/ Thanh dẫn giấy bằng nhưạ (dùng cho máy in,máy
photocopy) 54-11319-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LIT51/ Vỏ nhựa các loại (dùng cho máy in,máy photocopy)
54-11321-00B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LIT52/ Miếng đệm bằng nhựa (dùng cho máy in,máy
photocopy) 54-11323-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LIT53/ Bánh lăn bằng nhựa (dùng cho máy in,máy
photocopy) 21-05693-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LIT56/ Vỏ nhựa các loại (dùng cho máy in,máy photocopy)
54-11719-01A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LIT57/ Vỏ nhựa các loại (dùng cho máy in,máy photocopy)
54-11720-01A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LIT59/ Tấm dẫn hướng giấy in bằng nhựa các loại không
có kết cấu truyền động 54-11722-02A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LIT60/ Tấm dẫn hướng giấy in bằng nhựa các loại không
có kết cấu truyền động 54-11722-03A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LIT65/ Phím bấm bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất
máy in,máy photocopy 54-15795-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LIT67/ Bánh lăn bằng nhựa-linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy 54-15904-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LIT68/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các
loại-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 54-15905-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LIT70/ Vỏ nhựa các loại (dùng cho máy in,máy photocopy)
54-11716-01B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LIT71/ Bản lề các loại bằng nhưạ- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy 54-16025-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJ01-10743A/ TẤM PHÂN CỰC ÁNH SÁNG POLARIZER BẰNG NHỰA
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LJ1209001/ Vòng khuyên nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJ4046001..Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJ63-12536B/ Miếng đệm mút xốp chống tĩnh điện
GASKET-EMI, IDSMT-W-3-1.5-4-H,T1.5,W3,L4,HARD TYPE,Conductive (DS) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LJ63-16317B/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA CÓ DÁN BĂNG DÍNH
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LJ63-16395B/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA CÓ DÁN BĂNG DÍNH
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LJ63-16707A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA CÓ DÁN BĂNG DÍNH
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LJ63-17543A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA CÓ DÁN BĂNG DÍNH
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LJ63-17602A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA CÓ DÁN BĂNG DÍNH
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LJ63-18021A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA CÓ DÁN BĂNG DÍNH
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LJ63-18144A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA CÓ DÁN BĂNG DÍNH
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LJ63-18631A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA CÓ DÁN BĂNG DÍNH
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LJ63-18663A/ MIẾNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA CÓ DÁN BĂNG DÍNH
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LJ63-18690A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa có dán băng dính/
LJ63-18690A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJ63-18946A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa có dán băng dính/
LJ63-18946A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJ63-19074A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa có dán băng dính/
LJ63-19074A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJ63-19381A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa có dán băng dính/
LJ63-19381A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJ63-19387A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa có dán băng dính/
LJ63-19387A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJ63-19416A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa có dán băng dính/
LJ63-19416A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJ63-19618A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa có dán băng dính/
LJ63-19618A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJ63-19618B/ Miếng bảo vệ bằng nhựa có dán băng dính/
LJ63-19618B. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJ63-19626A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa có dán băng dính/
LJ63-19626A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA006001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA006002/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA006003/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA006005/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA011001(1)/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa,Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA011003(1)/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa-Linh
kiện của máy in,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA012001-051/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA012001-052/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA012001-Test/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA012003-051/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA012003-052/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA019001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA019002/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA020001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA020001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA020001-Test/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA020002-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA020002-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA021001-051/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA030001/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA030003/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA032001/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA033001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA070001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA074-001-1/ Vỏ ngoài bằng nhựa mã LJA074001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA074-002/ Vỏ ngoài bằng nhựa mã LJA074002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA075001/ Bộ phận giữ bằng nhựa LJA075001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA075002/ Bộ phận giữ bằng nhựa LJA075002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA075007/ Bộ phận giữ bằng nhựa LJA075007 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA075008/ Bộ phận giữ bằng nhựa LJA075008 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA236001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA236002/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA236003/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA236005/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA240-002/ Vỏ ngoài bằng nhựa mã LJA240002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA240-005/ Vỏ ngoài bằng nhựa mã LJA240005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA242001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA242007/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJA242008/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJB202001-AS02/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJB270001(V22A009038-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJB270002(V22A009038-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJB270003(V22A009038-0301)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJB270004(V22A009038-0401)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJB270019(V22A009038-1901)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJB272002(V22A009039-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJB272003(V22A009039-0301)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJB273001(V22A014004-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJB273002(V22A014004-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJB273003(V22A014004-0301)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJB273004(V22A014004-0401)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJB273009(V22A014004-0901)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJB273019(V22A014004-1901)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJB274002(V22A014005-0201)/ Khay đựng giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJB274010(V22A014005-1001)/ Khay đựng giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJB274012(V22A014005-1201)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJB274019(V22A014005-1901)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJB280001(V26A011002-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJB319001/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa của máy in
LJB319001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJB514001-7/ Miếng nhựa mỏng dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJB538003-AS/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJB538004-AS/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJB538011-AS/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJB538012-AS/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJB876001/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJB879001/ Nút đỡ bằng nhựa của máy in LJB879001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LJKT AC-COVER/ Nắp bảo vệ vi mạch, bằng nhựa, nguyên
liệu sản xuất đèn LED, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LJKT404A LENS/ Ốp tán quang đèn LED 4", bằng nhựa,
nguyên liệu sản xuất đèn LED, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LJKT564A LENS/ Ốp tán quang đèn LED 5" 6",
bằng nhựa, nguyên liệu sản xuất đèn LED, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LK không đồng bộ máy làm mát không khí bằng hơi nước
loại cân nặng>20kg:(Gồm:Mặt điều khiển chưa bao gồm mạch
kt(600x73x2)mm+-10%,đã gia công. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LK không đồngbộ máy làm mát không khí bằng hơi nước
loại cân nặng>20kg:(Gồm:Nan cửa gió ngang,nan cửa
giódọc,kt(448x25x3)mm+-10%,đã gia công. Hàng mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LK máy làm mát không khí bằng hơi nước trên 20kg. Bồn
chứa nước bằng nhựa, kích thước (80*52*10) cm +/- 5%, do Trung Quốc sản xuất,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LK0000000558/ Tấm bảo vệ (linh kiện máy photocopy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LK0000000559/ Tấm bảo vệ (linh kiện máy photocopy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LK0000001328/ Tấm bảo vệ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LK0000001440/ Thanh dẫn hướng bằng nhựa(Linh kiện máy
photocopy) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LK001/ Linh kiện cần gạt nước ô tô: Linh kiện nhựa. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LK0181/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp
MHPUS202-25-30-A(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại
nhỏ)[UPLM032829] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LK0310/ Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp
MHPUS203-30-17-A(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại
nhỏ)[UBPLM05051] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LK137/ Dây xích cho đồ chơi bằng nhựa, cỡ (0.2x8)cm
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LK142/ Cây thông Noel bằng nhựa (dùng đóng cùng bộ đồ
chơi trẻ em), cỡ (5x5x8)cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LK148/ Cây lông bằng nhựa, cỡ (0.5x6)cm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LK75/ Miếng nhựa trang trí đồ chơi, cỡ (15x35)mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LK8/ Khay đựng sản phẩm MKM009-07-30 (431 x 271
x19.6MM) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LK90/ Dây treo tem mác bằng nhựa, cỡ (0.5x15)mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LKN1/ Linh kiện bằng nhựa (bánh răng bằng nhựa)
3V2B700780 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LKN5/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302LV08260 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL009/ Nắp đậy trên CLX-4A_6_0-00, bằng nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL020/ Tấm ốp bằng nhựa hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL021/ Giá khung động cơ bằng nhựa.Mới
100%FBSQ1-7_0_0-05 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL022/ Giá đỡ bằng nhựa.Mới 100%FBSQ1-7_0_0-04 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL024/ Giá khung động cơ bằng nhựa hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL026/ Khung bằng nhựa.Mới 100%QDQ-1_1_1-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL027/ Miếng chụp BD2-2_0_0-02, bằng nhựa.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL028/ Miếng chụp BD2-1_0_0-02, bằng nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL029/ Miếng chụp SD2-1_0_0-02, bằng nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL030/ Miếng chụp BD1-4_0_0-02, bằng nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL032/ Chụp bằng nhựa hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL035/ Nắp bằng nhựa.Mới 100%FBSQ1-7_3_0-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL036/ Tấm đậy bằng nhựa hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL037/ Tấm cửa bằng nhựa.Mới 100%FBSQ1-7_3_0-02 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL038/ Nắp chụp BD1-4_0_0-01, bằng nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL041/ Nắp chụp SD2-1_0_0-01, bằng nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL044/ Miếng đậy bằng nhựa.Mới 100%QDQ-1_1_0-04 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL066/ Miếng dán trang trí BD2-1_0_0-03, bằng cao su.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL081/ Thiết bị phân cách bằng nhựa hàng mới 100%, mã
hàng FBSQ1-11_0_0-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL082/ Thiết bị phân cách bằng nhựa hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL084/ Thiết bị phân cách bằng nhựa hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL085/ Thiết bị phân cách bằng nhựa hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL091/ Gioăng tấm cửa bằng nhựa.Mới 100%FBSQ1-7_3_0-05
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL094/ Tấm khóa BD1-1_SP-01, bằng nhựa.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL135/ Bộ giá hành tinh I, bằng nhưạ, kt:27*39mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL137/ Bộ giá hành tinh, bằng nhựa, kt: 24.9*32.7mm.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL138/ Bộ giá hành tinh đầu ra 53ZYJ52-1_4_0-00, bằng
nhựa 80.4*37.8mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL156/ Lá gió, bằng nhựa, kt: 64.4*11mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL157/ Cánh quạt động cơ bằng nhựa, bằng nhựa
37*10.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL158/ Lá gió bằng nhựa, kt: 49.9*21mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL175/ Giá đỡ chổi than bằng nhựa, kt: 55*29.5mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL176/ Nắp sau, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL177/ nắp sau, bằng nhựa, kt:71.5*41mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL178/ Nắp sau, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL179/ Nắp trên bằng nhựa,kt: 83*63*28mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL180/ nắp bánh răng, bằng nhựa, kt: 63*54*23mm. Hàng
mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 39269099: LL198/ Miếng đệm cách điện bằng nhựa, kt:11.5*53.5mm.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL202/ Vòng đệm IV bằng nhựa, kt:14*1.3mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL203/ Vòng đệm II bằng nhựa,kt:10*0.5mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL207/ Miếng đệm bằng nhựa,kt:14.9*0.8mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL208/ Miếng đệm hình sóng, bằng nhựa, kt:21.5*2.8mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL209/ Vòng đệm trục bằng nhựa,kt: 9.5*1.2mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL211/ Miếng đệm kín I, bằng thép, kt:41.2*04mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL212/ Miếng đệm kín, bằng nhựa,kt: 45*27*0.8mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL214/ Miếng đệm I, bằng nhựa,kt:10*05mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL222/ Dây thít, bằng nhựa, kt:300*6.5*4.6mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL244/ Tấm đệm nhựa, kt:15001500mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL292/ Nắp trước, bằng nhựa, kt: 23*79mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL299/ Nắp sau, bằng nhựa, kt:70.4*32.3mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL310/ Miếng đệm xung mã hàng chất liệu nhựa
RS-5412SA-1_1_0-01 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL311/ Nắp mã hàng chất liệu nhựa RS-5412SA-1_2_0-01
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL319/ Miếng đệm III bằng nhựa mã hàng
RS-5412SA-1_3_0-03. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL320/ Miếng đệm II bằng nhựa mã hàng
RS-5412SA-1_3_0-04. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL339/ Nắp chụp sau bằng nhựa, Model 53ZYJ52-2_5_5-01.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL351/ Vỏ động cơ BLP11-2_1_1_3_1-02, bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL361/ Thân bơm dưới BLP11-2.2.0-10, bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL362/ Thân bơm trên BLP11-2_2_0-09, bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LL363/ Tổ hợp cánh quạt ZL087.0.0-00, bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: L-LK/ LINH KIỆN LIÊN KẾT BẰNG NHỰA (dùng cho bóng đèn
Led) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LM01-L00003/ Linear- Diffuser Cover (Nắp trên đèn chiếu
sáng, bằng nhựa (kích thước 850-500-425 mm) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LM01-L00004/ Linear- Bottom Cover (Nắp dưới đèn chiếu
sáng bằng nhựa (kích thước 850-500-440 mm)) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LM02-C00003/ Cross- Top Cover (Nắp trên đèn chiếu sáng,
bằng nhựa (kích thước 850-750-535 mm)) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LM4041001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LM4066001-051/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LM4066001-052/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LM4095001/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LM4095001Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LM5081001.Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LM5081001/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LM5153001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LM5229002/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa dùng cho máy
in.Style: LM5229002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LM5345002..Tay đỡ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LM5365001-051/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LM5365001-052/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LM5367001-052/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LN-01/ Lạt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN106M674H15/ Vỏ bằng nhựa BASE W54-3P S/H đã gia công,
tạo hình dùng để lắp vào cụm bán thành phẩm Kikobu trong cầu dao điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN106M675H06/ khung gá bằng nhựa trong cầu dao automat
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN106M680H13/ Vỏ bằng nhựa BASE W54-2P S/H đã gia công
tạo hình dùng để lắp vào cụm bán thành phẩm Kikobu trong cầu dao điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN106M681H05/ Khung gá bằng nhựa trong cầu dao automat
MIDDLE BASE W54-2P/LN106M681H07 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN107M277H04/ Khung gá E-MAG CASE bằng nhựa để cố định
cuộn dây đồng chống rò điện trong cầu dao điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN107M277H04BTP/ Khung gá E-MAG CASE bằng nhựa đúc để
cố định cuộn dây đồng chống rò điện trong cầu dao điện (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LN215M672H02/ Khung gá bằng nhựa bản mạch Printed
Circuit Assembly Case Printed Circuit Assembly Case LN215M672H02 dùng để cố
định bản mạch trong cầu dao điện. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN215M673H02/ Khung gá bằng nhựa bản mạch Printed
Circuit Assembly Case Printed Circuit Assembly Case LN215M673H02 dùng để cố
định bản mạch trong cầu dao điện. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN215M674H02/ Khung gá bằng nhựa bản mạch Printed
Circuit Assembly Case Printed Circuit Assembly Case LN215M674H02 dùng để cố
định bản mạch trong cầu dao điện. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN215M675H02/ Khung gá bằng nhựa bản mạch Printed
Circuit Assembly Case Printed Circuit Assembly Case LN215M675H02 dùng để cố
định bản mạch trong cầu dao điện. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN215M714H06/ Thanh ngang bằng nhựa đóng mở cầu dao
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN215M714H07/ Thanh ngang bằng nhựa đóng mở cầu dao
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN215M738H07/ Thanh ngang bằng nhựa đóng mở cầu dao
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN215M738H08/ Thanh ngang bằng nhựa đóng mở cầu dao
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN321G064H07/ Khung gá bằng nhựa của cầu dao điện FRAME
2P LN321G064H07 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN321M062H09/ Thanh tiếp điểm bằng nhựa OSHIITA 3P
(LN321M062H09) hỗ trợ ngắt, bật trong cầu dao điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN321M066H10/ Thanh tiếp điểm bằng nhựa OSHIITA 2P
(LN321M066H10) hỗ trợ ngắt, bật trong cầu dao điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN330M134H03/ Tấm chắn phía dưới bằng nhựa dùng để bảo
vệ bản mạch trong cầu dao điện Rear Cover LN330M134H03 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN332G825H02/ Khung gá bằng nhựa của cầu dao điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN332G826H02/ Khung gá bằng nhựa của cầu dao điện (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN332G830H03/ Khung gá phía trên của cầu dao điện bằng
nhựa LINK (UPPER) LN332G830H03 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN332G831H01/ Khung gá phía dưới của cầu dao điện bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN333M394H05/ Linh kiện nhựa đảm bảo sự vận hành của
thiết bị khi ngắt mạch đột ngột (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN333M395H09/ Linh kiện nhựa đảm bảo sự vận hành của
thiết bị khi ngắt mạch đột ngột (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN333M395H10/ Linh kiện nhựa đảm bảo sự vận hành của
thiết bị khi ngắt mạch đột ngột (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN333M398H11/ Chi tiết đóng ngắt mạch trong cầu dao
điện LN333M398H11 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN333M808H03/ Chi tiết đóng ngắt mạch trong cầu dao
điện LN333M808H03 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN335M623H01/ Bộ phận gắn vào thanh ngang/
INSULATOR-LCR, để đóng mở cầu dao bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN339M298H02/ Linh kiện HOOK bằng nhựa dùng cho bộ phận
chống rò điện của cầu dao (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN339M298H02BTP/ Linh kiện HOOK bằng nhựa đúc dùng cho
bộ phận chống rò điện của cầu dao (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LN339M299H01/ Linh kiện INDICATOR 3P bằng nhựa dùng cho
bộ phận chống rò điện của cầu dao (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN339M299H01BTP/ Linh kiện INDICATOR 3P bằng nhựa đúc
dùng cho bộ phận chống rò điện của cầu dao (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LN339M300H01/ Linh kiện INDICATOR 2P bằng nhựa dùng cho
bộ phận chống rò điện của cầu dao (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN339M300H01BTP/ Linh kiện INDICATOR 2P bằng nhựa đúc
dùng cho bộ phận chống rò điện của cầu dao (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LN473M041H01/ Khoá cách điện bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LNA12BU WITH LNA12BU COM BU/ Thân và Đế của kỷ niệm
chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LNA13RB WITH LNA13BR COM BR/ Thân và Đế của kỷ niệm
chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LNA25MRR WITH LNA25MRR COM MRR/ Thân và Đế của kỷ niệm
chương bằng nhựa Acrylic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LN-MDBR22048/ Lõi nhựa TFP-24/09A-4P NPB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN-MDBR22050/ Lõi nhựa TPC-13 6PA NPB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN-MDBX21036/ Lõi nhựa CB-11434(S1) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN-MDBX21041/ Lõi nhựa EIR28B-9P. Mục 11 tờ khai nhập
đối ứng 101934459210 (02/04/2018) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LN-MDBX21044/ Lõi nhựa CB-11489 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN-MDBX21050/ Lõi nhựa EER35/7.5mm-4.6mm(S1) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN-MDBX21051/ Lõi nhựa EER35/7.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LN-MDBX21057/ Lõi nhựa EI30-12PB-N (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lô bằng nhựa đường kính(18-20*23)Cm, 0,5kg/cái, hình
trụ dùng để cuốn dây đồng, nhà sản xuất Fushan junjing industrail Co.,LTD.
Mới 100% TQSX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lô cuộn bằng nhựa, dùng để cuộn dây điện vào luồng cắt
(dùng cho máy cắt và tuốt vỏ dây điện), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LÔ CUỐN TÓC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lô gô bằng nhựa làm mẫu.Ký hiệu Blundstone since 1870.
Kích thước: 9*6cm. Nhà sản xuất OSI. Hiệu Blundstone. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lô gô sản phẩm bằng nhựa, nhựa dạng hình của bộ điều
chỉnh âm thanh: 11770 VOX LOGO MID 2 KVC-E40001-2 Silver, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lô lăn sơn 8.5cm- bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lọ nhựa 200ml,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lọ nhựa 250ML (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lọ nhựa đựng hóa chất, dung dịch, dung tích 9 lít. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lọ nhựa PP có nắp vặn size (R:5cm; L:8.5cm) WES602-
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lọ nhựa tròn đựng gia vị, không hiệu, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lọ nhựa, dùng để chạy thử cho dây chuyền đóng hộp sản
phẩm. Xuất xứ: Việt Nam. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lò xo bằng nhựa cho giường ngủ loại 43441, hàng mới
100%, sx tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lò xo của máy lắp ráp linh kiện (nhựa), nhà sản
xuất:isMedia Co.,Ltd..Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Loa hút mùi,chất liệu bằng nhựa,đường kính loa: phi
90mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lốc band dùng để thắt dây dẫn điện bằng nhựa, model
T120R-HSW, nsx SD Viet Nam Industries, mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lọc buồng phun sơn chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lọc dầu của máy ép đế IP (bằng nhựa)/ FILTER
(3.00PCE3.00CAI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lọc khí bằng Polyester dùng trong dây chuyền cán
nguội/Air Filter 1380Wx20000Lx15T, 20MICRON,POIYESTER, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lọc khí, bằng nhựa, PN: AA19H00, dùng cho máy gắn linh
kiện Fuji, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lọc vi sinh AB1PFR7WH4, mã 111895, kích thước lỗ 0.2
um, chất liệu: polytetrafluoroethylene, hãng sản xuất PALL FILTRATION PTE
LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lọc vi sinh AB2PFR7WH4, mã 111894, kích thước lỗ 0.2
um,chất liệu: polytetrafluoroethylene, hãng sản xuất PALL FILTRATION PTE LTD,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lọc vi sinh AB3PFR7WH4, mã 111895, kích thước lỗ 0.2
um, chất liệu: polytetrafluoroethylene, hãng sản xuất PALL FILTRATION PTE
LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LOCK/ Cài khóa DD9Z-W-B bằng nhựa, phụ kiện cho màn
hình đơn vị DD3S (Công cụ dụng cụ) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LOCK/ Miếng dán Top cover trong máy in, máy photocopy,
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LOCK2.A.HUBBLE/ Khóa bằng nhựa, phụ kiện của đồ gá
METAL, k/t(46*36.2*23.5)mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LOCK3..A.HUBBLE/ Khóa bằng nhựa, phụ kiện của đồ gá
METAL, k/t(47*5*14.3)mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LOCK3/ Lẫy khoá (bằng nhựa) A-5001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LOCK4/ Khóa bằng nhựa, phụ kiện của đồ gá,
k/t(20*10*35)mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LOCKS/ Khoá cặp dạng trượt (bằng nhựa) A-7630-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo (nhãn) chuyển nhiệt AC5884A1510E1802 kích thước:
55*37.1 mm (Hãng ADIDAS) dùng trang trí giày (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo (vật phẩm trang trí giày các loại) Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo 3D "SYMPHONY", chất liệu nhựa. Hàng mới
100% (Bộ phận thay thế của máy làm mát) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo bằng nhựa của máy hút bụi- Badge, nhãn hiệu:
Lift-Away DELUXE, kích thước: 98mmx10mmx1mm, dùng cho máy hút bụi), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo bằng nhựa hình chữ nhật, kích thước (160*85*20 mm)
thương hiệu Cartier mã 60001139- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo bằng nhựa TPU, mã PO 2927/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo bằng nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo bằng silicone; mã hàng: 10912-098-001; nhà sản
xuất: CHAMP HONEST; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LOGO CARD/ Thẻ LOGO dùng trong sản xuất bảng mạch chủ
máy vi tính, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo chữ hiệu Skechers mã SKXN058, kích cỡ 520.8*82mm,
chất liệu mica và sắt sơn tĩnh điện.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo chữ V gắn trên động cơ, chất liệu nhựa và nhôm,
kích thước 88.3mmx88.3mmx15.5mm dùng cho xe ô tô. NSX: S.J.S Enterprises
Private, Code:PWT10011094. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo của tivi, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo- FK3877A1552B1403- (vật phẩm trang trí giày các
loại) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo hình chữ "SPORTSTYLE" bằng nhựa Acrylic
((H)115mm). Mã 3311-8801.1. Hàng mới 100% Hiệu Asics (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo- LAP675A1548B1402- (vật phẩm trang trí giày các
loại) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo LG (0.075) phi 14 bằng nhựa đã hoàn chỉnh, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo LG (0.188) phi 14 bằng nhựa đã hoàn chỉnh, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo mặt dưới vải in chữ PU NFB068A (in chữ AIR MAX)
kích thước: 30*70mm, dùng trang trí giày (hãng NIKE). (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo mặt dưới vải, in PU NFC194A1599C1801 (in chữ
adidas tròn) kích thước: 6.5*1.5cm, dùng trang trí balo, túi xách. (Hàng mới
100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Mini nắp capo bằng nhựa mã hàng DAH100590MMM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo nhựa mẫu C-114B-159-F/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo nhựa trang tri trên găng tay vải (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo PET (vật phẩm trang trí giày các loại) Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo PET ADIDAS (miếng trang trí bằng nhựa cho hãng
ADIDAS) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo PET KHONG NHAN HIEU (miếng trang trí bằng nhựa)
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo PET LOGO PET ADIDAS (miếng trang trí bằng da
silicon, đã cắt thành hình) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo PET NBB130A1553B1401 (hình con sư tử, quả bóng)
kích thước: 9*11cm, dùng trang trí quần áo. (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo PET NF9272A (hình dấu móc) kích thước: 2*3.5cm,
dùng trang trí giày. (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo PET NF9729A (hình dấu móc), kích thước: 20*30MM
dùng trang trí giày, quần áo (hãng NIKE).(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo PET NFB510A (hình dấu móc, chữ NIKE) kích thước:
2*3.5cm, dùng trang trí giày (hãng NIKE). (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo PET NIKE (miếng trang trí bằng nhựa dùng cho hãng
NIKE) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo PET U21361A (hình thoi chữ x) kích thước: 20*20mm,
dùng trang trí giày. (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo PET U21364A (hình thoi) kích thước: 11.43*13.20mm,
dùng trang trí giày. (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo PET U21364A1599C1801 (hình thoi) kích thước:
11.43*13.2cm, dùng trang trí giày. (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo PET U21712B (hình chữ x) kích thước: 3*4cm, dùng
trang trí giày. (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo PET U21712C (hình chữ x) kích thước: 3*4cm, dùng
trang trí giày. (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo PET U21712C1599E1801 (hình chữ x) kích thước:
4*3cm, dùng trang trí giày. (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo sản phẩm, máy khử trùng điện thoại, chất liệu
nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone AG1136A1 (hình chữ nhật màu trắng) kích
thước: 82*48MM, 2PCE/PRS dùng trang trí giày (hiệu ADIDAS). (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone AG1140A (hình bông hoa, chữ NIKE) kích
thước: 1.6*3.8cm, dùng trang trí giày (hãng NIKE). (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone C80132A (in chữ CALVIN KLEIN) kích thước:
2.5*8cm, dùng trang trí giày.(Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone JD9018A (hình mũi heo), kích thước:
10*18mm trang trí balo, túi xách. (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone JD9296A (hình con chim), kích thước:
30*30mm trang trí balo, túi xách. (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone JD9970A (hình mũi tên), kích thước:
7*68mm trang trí balo, túi xách. (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone JT5084A (in chữ PRADA), kích thước:
10*30mm trang trí balo, túi xách. (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone JT5222A (hình tròn in chữ NEW BALANCE),
kích thước: 60mm trang trí balo, túi xách. (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone LI9008A (hình tròn, dấu móc) kích thước:
2.2*4.4cm, dùng trang trí giày (hãng NIKE). (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone M26019A (hình tròn) kích thước:
3.5*2.5cm, dùng trang trí balo. (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone NF5387A (hình dấu móc), kích thước:
22*45MM dùng trang trí giày (hãng NIKE).(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone NF5794A (hình chữ nhật, con khỉ) kích
thước: 2*1.5cm, dùng trang trí giày (hãng NIKE). (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone NF5902A (hình tròn, dấu móc màu đen) kích
thước: 2*4cm, dùng trang trí giày (hãng NIKE). (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone NFA (hình dấu móc) kích thước: 2*4cm,
dùng trang trí quần áo(hãng NIKE). (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone NFA583A (hình tròn, dấu móc màu trắng)
kích thước: 2*4cm, dùng trang trí giày (hãng NIKE). (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone NFA686A (in chữ NIKE F.C) kích thước:
15*45mm, dùng trang trí giày (hãng NIKE). (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone NFA695A (hình chữ nhật, con khỉ) kích
thước: 78*40mm, dùng trang trí balo. (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone NFB420/CLEAR(91B)/LIGHT
MARINE(59A)/BLACK(00A), kích thước: 30*200mm dùng trang trí giày dép (hiệu
NIKE). (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone NFB441B (hình dấu móc) kích thước:
1.5*5cm, dùng trang trí giày (hãng NIKE). (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo silicone NFB459B1661B1406 (hình dấu móc chữ NIKE)
kích thước:15*7cm dùng trang trí giày (Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo silicone NFB510A1339B2407 (hình dấu móc chữ NIKE)
kích thước:3*4.5cm dùng trang trí giày. (Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone NFB697D1323B1401 (hình chiếc dù in chữ
PARIS), kích thước: 98.02*83.3mm dùng trang trí giày (hãng NIKE). (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone NFC031A (hình tròn) kích thước:
3.7*2.5cm, dùng trang trí balo. (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo silicone NK1012A1599B1818 (hìnhchữ nhật) kích
thước: 30*20cm dùng trang trí giày (Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone R01313A (hình chữ x) kích thước:
1.8*4.8cm, dùng trang trí giày (hãng NIKE). (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone R29226B (hình chữ x) kích thước: 2*5cm,
dùng trang trí giày (hãng NIKE). (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone S02002/S02495E/S02536E (hình tròn màu xám
chữ KIPLING), kích thước: 36mm dùng trang trí túi xách (hiệu KIPLING). (Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone S02228B (hình tròn màu xám chữ KIPLING),
bán kính: 49cm dùng trang trí túi xách (hiệu KIPLING). (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone S02326E (hình tròn màu xám chữ KIPLING),
kích thước: 36mm dùng trang trí túi xách (hiệu KIPLING). (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone S02536B (hình tròn màu xám chữ KIPLING),
kích thước: 49mm dùng trang trí túi xách (hiệu KIPLING). (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone S02594A (hình con khỉ màu hồng), kích
thước: 5.2*3.7cm dùng trang trí túi xách (hiệu KIPLING). (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone S02600A (hình con khỉ màu hồng), kích
thước: 5*3.4cm dùng trang trí túi xách (hiệu KIPLING). (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone S02612A (hình tròn màu tím chữ KIPLING),
kích thước: 49mm dùng trang trí túi xách (hiệu KIPLING). (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone S02646A (hình chữ nhật) kích thước:
6*2cm, dùng trang trí balo. (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone S02681A1661B1401 (hình sấm sét, dấu chấm
than), kích thước: 40*40mm dùng trang trí dụng cụ thể thao. (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone S02723A (hình tròn màu tím chữ KIPLING),
kích thước: 55mm dùng trang trí túi xách (hiệu KIPLING). (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone S02739A (hình chữ nhật) kích thước:
7.5*2.7cm, dùng trang trí balo. (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone S02789D/E1405 (hình tròn màu vàng in chữ
KIPLING) kích thước: 120mm dùng trang trí túi xách. (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone U21714 (hình chữ x) kích thước: 2*4cm,
dùng trang trí giày. (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone U21720C1339B1401 (hình con trâu), kích
thước: 45*50mm dùng trang trí balo, túi xách.(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Silicone W07194A1661B1003 (hình chữ m), kích
thước: 20*30mm dùng trang trí dụng cụ thể thao. (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo silicone W07201A1661B1003 (2 hình m) kích thước:
11.6*12cm, dùng trang trí dụng cụ thể thao. (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo silicone W07278A1661B2001 (2 hình m) kích thước:
11.6*12cm, dùng trang trí dụng cụ thể thao. (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LOGO STICKER/ Chữ cái A,X,L,E,R,I,M,S được làm bằng
nhựa dùng cho máy xay sinh tố Happy call (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TA7030A1/A2 có hình để in lên giày (bằng nhựa PU),
kích thước: 98*72.88MM dùng trang trí giày (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TA7030B1/B2 có hình để in lên giày (bằng nhựa PU),
kích thước: 92*69.61MM dùng trang trí giày (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TA7030C1/C2 có hình để in lên giày (bằng nhựa PU),
kích thước: 114*80.49MM dùng trang trí giày (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TA7030D1/D2 có hình để in lên giày (bằng nhựa PU),
kích thước: 110*78.5MM dùng trang trí giày (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TA7030E1/E2 có hình để in lên giày (bằng nhựa PU),
kích thước: 104*75.54MM dùng trang trí giày (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TA7031A1/A2 có hình để in lên giày (bằng nhựa PU),
kích thước: 104.13*93.02MM dùng trang trí giày (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TA7031B1/B2 có hình để in lên giày (bằng nhựa PU),
kích thước: 97.75*89.22MM dùng trang trí giày (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TA7031C1/C2 có hình để in lên giày (bằng nhựa PU),
kích thước: 110.5*96.83MM dùng trang trí giày (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TA7031D1/D2 có hình để in lên giày (bằng nhựa PU),
kích thước: 116.87*100.63MM dùng trang trí giày (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TA7031E1/E2 có hình để in lên giày (bằng nhựa PU),
kích thước: 121.12*103.16MM dùng trang trí giày (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TA7032A1/A2 có hình để in lên giày (bằng nhựa PU),
kích thước: 95.92*77.15MM dùng trang trí giày (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TA7032B1/B2 có hình để in lên giày (bằng nhựa PU),
kích thước: 84.54*70.96MM dùng trang trí giày (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TA7032C1/C2 có hình để in lên giày (bằng nhựa PU),
kích thước: 89.08*73.38MM dùng trang trí giày (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TA7032D1/D2 có hình để in lên giày (bằng nhựa PU),
kích thước: 109.98*84.48MM dùng trang trí giày (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TA7032E1/E2 có hình để in lên giày (bằng nhựa PU),
kích thước: 103.03*80.67MM dùng trang trí giày (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TA7032F1/F2 có hình để in lên giày (bằng nhựa PU),
kích thước: 114.66*86.74MM dùng trang trí giày (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TA7033A1/A2 có hình để in lên giày (bằng nhựa PU),
kích thước: 96.71*80.29MM dùng trang trí giày (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TA7033B1/B2 có hình để in lên giày (bằng nhựa PU),
kích thước: 84.96*74MM dùng trang trí giày (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TA7033C1/C2 có hình để in lên giày (bằng nhựa PU),
kích thước: 89.67*76.49MM dùng trang trí giày (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TA7033D1/D2 có hình để in lên giày (bằng nhựa PU),
kích thước: 110.8*87.93MM dùng trang trí giày (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TA7033E1/E2 có hình để in lên giày (bằng nhựa PU),
kích thước: 103.77*84.13MM dùng trang trí giày (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TA7033F1/F2 có hình để in lên giày (bằng nhựa PU),
kích thước: 115.43*90.43MM dùng trang trí giày (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo Ted Baker/ Miếng trang trí giày bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TPU E71057A (in chữ ellese) kích thước: 35*35mm,
dùng trang trí túi xách. (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TPU E71058A (in chữ ellese) kích thước: 65*20mm,
dùng trang trí túi xách. (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TPU MAA820603028 (hình chữ nhật màu xanh) kích
thước:18.6*14MM, 2PCE/PRS dùng trang trí giày (không có thương hiệu). (Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TPU N87234A (hình chữ NFL) kích thước: 2.9*2.1cm,
dùng trang trí giày (hãng NIKE). (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TPU NFB437A1599C1801 (hình dấu móc, in chữ NIKE
AIR, AIR FORCE), kích thước: 20*20mm dùng trang trí giày (hãng NIKE) (Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TPU NFB770A1599C1801 (hình dấu móc) kích thước:
2*4cm dùng trang trí giày.(Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TPU PF2057A (hình chữ nhật in chữ PUMA) kích
thước: 40mm*40mm, dùng trang trí giày. (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo TPU Y08272A (hình tròn) kích thước: 32mm dùng
trang trí túi xách (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LOGO TRANG TRI (B11085) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Logo trang trí giày các loại U21182A (DIAMETER:19.6MM),
hình tròn logo UA dùng trang trí giày dép. (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LOGO/ LOGO BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LOGO-EXC/ LOGO EXPERT BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi bằng nhựa PSR-K1, phi 13mm, cao 15mm, dùng sản xuất
cảm biến áp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi bobbin TA800 RFT chất liệu nhựa PVC dùng cuốn dây
đồng cho sản xuất máy biến áp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi cố định cuộn dây điện ABS_PS-2X0.25(4.3) bằng
nhựa/200329P, bán kính tính từ lõi: 15 cm, chiều dài lõi 44.5 cm, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi con lăn dính bụi 6'' (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi của cuộn dây thứ cấp bằng nhựa dùng cho cuộn đánh
lửa của xe máy (CO FORM D)/XM52808 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi của mắt massager bằng nhựa dùng cho hồ bơi, Model:
EM0034. Hiệu Emaux. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi cuộn băng dính phi 72mm, chất liệu nhựa Pom trắng.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi cuộn dây bằng nhựa (có gắn đầu nối nguồn điện) dùng
trong bồn cầu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi cuộn dây cáp bằng nhựa (Plastic Bobbin), dùng để
đóng gói cáp sợi quang, bó sợi quang, sợi quang và các sản phẩm tương tự
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi cuộn dây điện để sản xuất biến trở bằng nhựa. Mã:
EE2519, kích thước 3x3 cm, hãng sản xuất: DONGGUAN CITY SHUN GUANGHUA TRADING
CO.,LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi cuộn dây nhôm chất liệu bằng nhựa phi 16*16cm tạm
nhập quay vòng theo tờ khai:/A12 ngày 14/01/2020. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi cuốn màng rung bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi cuộn ống hơi bằng nhựa TR-075, đường kính ống áp
dụng 8mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi cuộn sợi phế liệu từ plastic. (Tỷ lệ vật liệu không
phải là nhựa còn lẫn trong phế liệu không quá 5% khối lượng). Hàng đã nhập về
thuộc dòng hàng sô 2 của tờ khai 102485943340 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi để cuộn dây bằng nhựa (EE8.3) dùng cho biến áp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi để cuộn dây các loại bằng nhựa (EE8.3) (kích thước
8.3mm*11mm*16mm) dùng cho cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi dùng để cuốn dây nhôm mạ đồng DIN630mm, chất liệu
bằng nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi ép nhiên liệu máy xay sinh tố/ ENSEMBLE COUVERCLE;
P/N: 7113326, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi lò xo làm bằng nhựa. GUIDEBOLT FEDER L 190. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi lọc bằng nhựa- 2-3026-33(100PCS/BOX), Nhãn hiệu AS
ONE (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi lọc của máy gắn chíp Juki, P/N: 40046646, phụ kiện
của máy gắn chíp, bằng nhựa, hsx: Juki, hàng mới 100%.# (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi lọc đan bằng các sợi nhựa mảnh, dùng trong máy
tiện- DPPPX-Nhãn hiệu 3M (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: lõi lọc khí, mã: FA080 AR, chất liệu bằng nhựa dùng cho
máy phun sơn, kích thước phi 60*250mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: lõi lọc khí, mã: YF080 AA, chất liệu bằng nhựa dùng cho
máy phun sơn, kích thước phi 80*250mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi lọc máy hút bụi bằng nhựa (không hiệu). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa (dùng để quấn dây đồng bọc thiếc) (Tái nhập
theo mục 1 TK 103344719810/G14) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa 5T (77x1100)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa 5T(76.8)x1100, dùng để đóng gói băng dính công
nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa 5T(76.8)x770, dùng để đóng gói băng dính công
nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa cách điện (bộ phận trong motor điện)-Bobbin,
kích thước:36.2*21.4*9mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa cố định sợi dây quang (dài 12mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa của bộ lọc nước JYS-2-200, kích thước 12*15mm,
dùng cho máy dệt sợi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa của cuộn băng dính,kt:phi 76*7*13.3, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa cứng của motor rê sợi, dùng cho máy kéo sợi OE
rotor, nhãn hiệu: Rieter (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm EFD-1414. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa dùng để quấn chỉ (linh kiện của máy se sợi,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa dùng để sản xuất lọc công nghiệp, chiều dài
125mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa dùng trong sản xuất sản phẩm,kích thước
360*56mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa PE 3T x D77 x L1530mm,Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa quấn dây đồng/Plastic Bobbin PT-90 (100m/m,
Prime ABS, 3900g)- Yellow + Dark Blue, TIPA QSW LOGO, hàng mới 100%, PO
IP013341 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi nhựa trục rửa vô lăng(50xphi 20). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LOI NHUA/ Lõi nhựa 5T(76.8)x1100, dùng để đóng gói băng
dính công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi núm chỉnh Volume vỏ ngoài bằng nhựa, trong lõi sắt
của bộ đàm P3688, hàng mới 100%/ CN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi quấn linh kiện bằng nhựa vào máy đóng
gói-75-09000001-CarrierTape(40.4x15.4x4.4mm),Reel(380),Disk Type,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi quấn sợi bằng nhựa 3cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi ray cửa, bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi tạo hình thấu kính, chất liệu nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi thuyền bằng nhựa FRP KT 530mm*245mm*20mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi thuyền cứu hộ bằng nhựa KT (L) 2.700 mm x (W) 580
mm x (H) 450mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi trong của máy thổi hơi bằng nhựa, hàng mẫu, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lõi xả nguyên liệu NK5, dùng trong khuôn ép nhựa, chất
liệu bằng thép, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lồng cho chó, nhãn hiệu: Petland, chất liệu bằng nhựa,
model: PD-48, Size:L48*W31*H31(cm), 8 cái/ thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lồng dành cho thú nuôi, bằng nhựa (size: 460*298*320mm,
340*270*425mm*289*222*301mm). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Long đen bằng nhựa loại HW3002 (1 bộ 2 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Long đền bằng nhựa PC 44*32.5*0.5MM ROHS, nguyên vật
liệu sản xuất thiết bị wifi (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Long đen bằng nhựa, dùng trong sản xuất cổng xếp, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Long đèn bằng nhựa,nguyên liệu lắp ráp tủ đông, hàng
mới 100%-PLASTIC WASHER (5MM)(Thuộc dòng số 1 của C/O form KV số:
K021-20-0389405) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Long đen của vòi nước bằng nhựa, quy cách 17.5*2.3mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lông đền làm bằng nhựa (đệm cho bu lông) M12(3T) (15)
EpoxyP-Insulation Washer- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Long đền lót bằng nhựa (f25 x f10.6)MM/(Plastic washer
A) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LONG ĐỀN NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Long đền nhựa 61-1950(dùng cho máy cắt cỏ trong sân
gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lông đền nhựa tự giữ M3.5 (Mã NCC: 16FWRT006032; chất
liệu nhựa, sử dụng cho máy móc công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LONG ĐỀN NHỰA, 36-3049-ND (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Long đền nhựa-PC44704V00 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Long đền tủ lạnh-PC11027-00, chất liệu: nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lông mi giả bằng nhựa, kích thước các loại 7mm-19mm (1
hộp gồm 10 dải), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lông nhựa (không hiệu), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lồng nhựa dùng để vận chuyển gia cầm, loại có nắp, kích
thước (74.5x54.5x27) cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lồng nuôi côn trùng bằng lưới, khung nhựa, model
BD4S3030, kích thước W32.5 x D32.5 x H32.5 cm, hsx: Megaview, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lồng quay xi mạ mini (2 lồng/set), chất liệu lồng bằng
nhựa PP, dùng để xi mạ các chi tiết nhỏ như ốc, vít cỡ nhỏ, nhà cung cấp KPM
TECH. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lốp bánh xe con lăn trống quay, chất liệu bằng nhựa,
kích thước D220 x 90mm dùng trong dây chuyền làm cát tươi tự động, hàng mới
100%.Nsx:Disa(Changzhou) Machinery Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lớp lót mỏm cụt bằng foam mềm Pedilen- Pedilin Cone, Mã
hàng: 6T21 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lớp vỏ bảo vệ thấu kính bằng nhựa SO1961 HOUSING của
camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lớp vỏ phủ phần gương bằng nhựa MBN65582801, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lót bánh răng, chi tiết số 9 IGV (Part number 9 IGV),
kt: (120x35x0.2)mm, ký hiệu: 256.22G158, chất liệu bằng nhựa PTFE- phụ tùng
máy nén khí C51. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lót cách điện bằng nhựa, linh kiện dùng cho dây chuyền
mạ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lót chân trong xe bằng cao su mã hàng 5427677647 mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lót cho dây đai kéo hàng bằng nilon BMT-BE75x0.5-S (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lót đố chia vách (phải) bằng nhựa, mã Z92101300.0001,
hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lót đố chia vách (trái) bằng nhựa, mã Z92101200.0001,
hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lót ốp lớn (Chất liệu nhựa, sản phẩm hoàn chỉnh, mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lót ốp nhỏ (Chất liệu nhựa, sản phẩm hoàn chỉnh, mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lót thùng A may PVC 4 cạnh, bằng nhựa, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lót thùng B may PVC 4 cạnh, bằng nhựa, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lót thùng TP 463 may PVC 4 cạnh, bằng nhựa, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LOVN-000/ Chân đỡ bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LOVN-002/ Nẹp nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LP07X4000100/ Móc treo hộp đựng máy in ảnh bẳng nhựa,
HANG TAB, Kích thước: 73.4*30.4 mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LP1178001/ Vòng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LP1180001.Con lăn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LP2593001R01-1/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: L-PLAS/ Chi tiết nhựa định hình robo các loại (PILOT
FIGURE ARM). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LPM030M453A/ Khung nhựa đường viền điện thoại di động
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LPM032M366A MOLD FRAME WT/ Khung nhựa đường viền điện
thoại di động model LPM032M366A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LR0124001R04-1/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LR0252001(V22A004024-0101)/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LR0253001(V22A004023-0101)/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LR1659001R04-1/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LR1735001/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LR2280-001C/ Miếng chống tràn mực (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LR2281-001C/ Miếng chống tràn mực (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS0000000993/ Hộp đựng giấy bằng nhựa/56650A DISPENSER
TOWEL COMBI-FOLD BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS0000000994/ Hộp đựng giấy bằng nhựa/ 59210 DISPENSER
TISSUE 9" JUMBO, 2-RL, BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS0340001-051/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa
ls0340001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS0340001-052/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa
ls0340001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS0340001-1/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa
LS0340001-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-116/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô
tô kích thước 10.5*6.5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-126/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kt 6.4*9.6mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-127/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kt 11*15.6*4.3mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-128/ Miếng đệm bằng nhựa dẻo (silicon) dùng trong
công nghiệp ô tô, kt: 16*10.8*6.7(mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-129/ Miếng đệm bằng nhựa dẻo (silicon) dùng trong
công nghiệp ô tô, kt:145*34.4*5.5(mm). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-130/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô kích thước 23*14.2*18 mm. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-132/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô kích thước 12*10 mm. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-133/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô kích thước 58.1*26.8*4.8. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-134/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô kích thước 47.3*26.8*4.8mm. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-135/ Nút đệm bằng silicon dùng trong công nghiệp ô
tô, kt 5.6*5.2 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-136/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô kích thước 15.5*14.8*5.5 hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-137/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kt 29*24.5mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-138/ Nút đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô
tô, kt 9*9*8.25mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-139/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp
ô tô, kt 4.8*58.1*26.8mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-140/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô
tô, kt 23.7*20.7*29.1*32.1mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS1690004-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS1690004-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS1690006-052/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS1690007-051/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS1690007-052/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS1690009-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-37/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô
tô kích thước 64.8*64.8*3.6mm hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS4419001-051/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS4419001-052/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS4427001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS4456001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS4456001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS4456001-Test/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-45/ Vòng đệm bằng nhựa dẻo(silicone) dùng trong công
nghiệp ô tô,kt 69*3.2mm,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS4620001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS4656001.Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS4656001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS4658001.Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS4659001.Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS4659001/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS4659001Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-55/ Miếng đệm bằng nhựa dẻo(silicione) dùng trong
công nghiệp ô tô, kt 23.8*18.8*3mm,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS5784001/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-59/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô
tô, kt 44.5*8.7mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-62/ Tấm đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô
tô, kt 14.5*0.6mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS7210001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-78/ Nút đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô
tô, kt 4.2*6.5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS8141001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS8141001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS8141005-051/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS8141005-052/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS8141006-051/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS8141006-052/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS8141007-052/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS8141008-051/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS8141008-052/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS8141009-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS8141011-051/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS8141011-052/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS8154002/ Bản lề bằng nhựa LS8154002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS8155001-051/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS8155001-052/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS8155001-Test/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS8155005-051/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS8155005-052/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS8155006-051/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS8155006-052/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS8155007-052/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS8155008-051/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS8155009-051/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS8155011-051/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS8155011-052/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-010/ Nắp bảo vệ đầu kết nối, bằng nhựa,
060-040000-744H (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-010-1/ Nắp bảo vệ bằng nhựa, 060-340090-035N (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-010-2/ Vỏ nhựa, bảo vệ sản phẩm, 004-101H-N002
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-022/ Tấm dẫn sáng, bằng nhựa, 060-340000-059N (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-023/ Tấm nhựa cố định chân cắm củ sạc,
060-340090-006N (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-027/ Linh kiện nhựa dùng để chia sợi dây điện khi
hàn, 004-031H-0107 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-071-1/ Khung đỡ bằng nhựa, 060-340000-061N (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-072-1/ Lẫy cài bằng nhựa, 060-3700C0-007N (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-075/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp đầu kết nối
cáp đồng trục, 060-020000-023H (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-080/ Linh kiện nhựa dùng để lắp ráp tai nghe ((vỏ
núm điều khiển), 40TX76901101 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-087/ Chụp bóng đèn bằng silicon, 060-2F6090-024N
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-088/ Vòng đệm bằng Silicon, 060-2E6000-028N (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-092/ Đai ốc bằng nhựa,060-340000-054N (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-094/ Nút bấm bằng silicon, 060-340090-039N (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-096/ Bánh răng bằng nhựa, 060-3700C0-005N (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-097/ Miếng kẹp bằng nhựa,060-3700C9-005N (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-098/ Vỏ công tắc bằng nhựa,060-301009-001N (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-099/ Giá đỡ bằng nhựa, 060-3700C0-003N (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-100/ Đế gắn bản mạch bằng nhựa,085-808N-0001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-101/ Vòng đệm bằng nhựa,029-001H-1050 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-101-1/ Miếng đệm bằng nhựa,029-001H-1048 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-102/ ống luồn dây điện bằng nhựa, 251-600000-175R
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-106/ Linh kiện nhựa dùng sản xuất đèn tích hợp
chức năng sạc không dây, 060-340090-038N (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-108/ Đầu bút cảm ứng bằng nhựa, 030-B001-A209 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-112/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp bút cảm ứng,
030-B002-A214 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-117/ Linh kiện bằng nhựa (khớp nối vỏ trên và vỏ
dưới) dùng lắp ráp bộ chuyển đổi,008-101H-0009 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-128/ Miếng nhựa cách nhiệt dùng sản xuất sạc điện
thoại, 060-3A0000-007N (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-130/ Giá đỡ ăng-ten chất liệu bằng nhựa,
060-000000-052H (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-131/ Nắp chắn sáng chất liệu bằng nhựa,
060-000000-053H (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-133/ Linh kiện nhựa có tác dụng dẫn sáng,
060-0400D0-007H (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-140/ Vỏ dưới của khóa chống trộm chất liệu bằng
nhựa, 060-000000-058H (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-141/ Vỏ trên của khóa chống trộm chất liệu bằng
nhựa, 060-000000-059H (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-C-145/ Vỏ sạc dưới bằng nhựa,060-340009-022R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-P-002-2/ Dây buộc sản phẩm bằng silicon,
251-600000-010H (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-P-002-3/ Tấm nhựa dùng để đóng gói sản
phẩm,251-201010-008H (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-P-002-7/ Dây buộc bằng nhựa, 180-36C000-001R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-P-010/ Băng nhám dính, 240-J12020-019R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-PH4/ Miếng trang trí các loại (bằng
silicon)(01đôi02cai) V-I04036, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LS-PH4/ Nhãn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LT 29/ Nhựa bán thành phẩm các loại (SURROUND (SILVER
SATIN) E84-05S_SA (Viền nhựa); Quy đổi 1000 PCS 15.5 KG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LT008 4950-0601 Chậu poly Bộ 1 (Pot: 30x60, Saucer:
25x2.5) cm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LT008 4960-0491 Thác nước Poly (57x49) cm, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LT008 4961-0421 Thác nước Poly (57x42) cm, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LT008 4983-0301 Chậu poly (31x27x30) cm, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LT008 4983-0371 Chậu poly (38x33x37) cm, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LT008 5068-0251 Chậu poly (60x25x25) cm, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LT008 5197-0451 Chậu poly (45x45) cm, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LT008 5411-0252 Chậu poly Bộ 2 (Pot: 30x25; 23x19,
Saucer: 25x2.5; 20x2) cm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LT008 5413-0413 Chậu Poly Bộ 3 (44x41; 33x31; 25x24)
cm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LT008 5428-0403 Chậu Poly Bộ 3 (50x40; 40x30; 30x20)
cm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LT008 5429-0301 Chậu poly Bộ 1 (Pot: 28x30, Saucer:
23x3) cm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LT008 5757-0503 Chậu Poly Bộ 3 (50x50; 40x40; 30x30)
cm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LT147- Sản phẫm bằng nhựa plastic (Bô đai ốc nối máng
đỡ cáp) Plastic T Shape bolt X 2 Plastic Twist nutX2- Hiệu Ningbo Lepin- Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: lt19/ Vỏ nhựa trong suốt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LT343- Sản phẫm bằng nhựa plastic (Bô đai ốc nối máng
đỡ cáp) Plastic T Shape bolt X 2 Plastic Twist nutX2- Hiệu Ningbo Lepin- Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LT5B4- Sản phẫm bằng nhựa plastic (Bô đai ốc nối máng
đỡ cáp) Plastic Round Head bolt X8- Hiệu Ningbo Lepin- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LTBN1/ LOI TRUNG TAM BANG NHUA/CORE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LTS101-P585 MOLD FRAME WT/ Khung nhựa đường viền điện
thoại di động model LTS101-P585 MOLD FRAME WT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LTS101-P585/ Khung nhựa đường viền điện thoại di động
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LTS800-T395 MOLD FRAME WT/ Khung nhựa đường viền điện
thoại di động model LTS800-T395 MOLD FRAME WT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: L-TYPE/ Vỏ nhựa bảo vệ dạng cuộn (Carrier tape-
L-type)(PART NO: 11BDN0392; BD0120X0080B PC2 17X6.7G7 L500 W8; 500 MTR/RL),
L-TYPE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LTZ141- Bộ đồ chiết mỹ phẩm khi đi du lịch LocknLock
Travel Bottle bằng nhựa gồm 9 món (4 bình 50ml, 2 hủ 10ml, 1 phễu, 1 thìa, 1
ống bơm)- Màu Natural,1005 SET 67 CT G.W: 147.40 KG, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LU2161001/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LU2162001R04/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LU2182001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LU2235001(V22A002001-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LU2238001(V22A002002-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LU2246001.Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LU2253001(V22A002037-0101)/ Con lăn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LU2505001R01-3/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LU5309001-4/ Miếng bọt xốp dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LU5319001Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LU5330001/ Bộ phận giữ bằng nhựa LU5330001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LU5430001R01-3/ Miếng bọt xốp(4.5mm*9mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LU5510001/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LU5588001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LU5630001A/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LU5633001R02-1/ Miếng bọt xốp (19mm*4.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LU5649001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LU5696001-051/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LU5696001-052/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LU6236001(2)/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LU6319001-4/ Miếng nhựa mỏng dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LU9006001(V22A004042-0101)/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LU9185001/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa của máy in
LU9185001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LU9191001/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa của máy in
LU9191001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LU9244001/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa LU9244001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LU9250001/ Khung nhựa (linh kiện sản xuất máy in, fax
đa chức năng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LU9250001Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LU9251001(1)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LU9251001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Luer needle 45/ Kim bơm keo nhựa mũi sắt 45, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Luer needle straight/ Kim bơm keo nhựa mũi sắt thẳng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Luer plastic needle/ Kim bơm keo bằng nhựa, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lược băng tải bằng nhựa (FINGERPLATE33), P/N:
0902517179, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lược nhựa chuyển tiếp bắng tải (hàng mới 100%)/ Tranfer
Comb W29 for RR Belt, DC29900RR-C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lược tải bằng nhựa (Plate/slat) P/N: 0904821912, MFR:
Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LUOCO/ Cữ lược giới hạn chữ T số 1 dùng cho tông đơ,
linh kiện lắp ráp tông đơ. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LUOCO/ Cữ lược màu đen, bằng nhựa, cỡ #1,6 răng cưa,
dùng cho dòng tông đơ 9307, linh kiện đính kèm tông đơ. Xuất xứ: Trung Quốc.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LUOCO/ Cữ lược, bằng nhựa, loại số 10, linh kiện đính
kèm tông đơ. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới 25 bằng nhựa 2-25 Upper YUD158402B-2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới 30 bằng nhựa 2-30.35 Upper YUD158404B-2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới 42 bằng nhựa 2-42.50 Upper YUD158406B-2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới bằng nhựa dùng để ngăn muỗi, KT: H3000mm x W1500mm
Black, RSDL30-15PBK, kích thước mắt lưới: 1mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới bằng nhựa nylon dùng để đóng gói hàng hóa, kt
2.35x2.35m, mã Z1960000003, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới bằng nhựa sử dụng để làm lưới in phủ bóng, 158 Cm
hàng mới 100%(411ZZ001482) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới băng tải bồn sấy (bằng nhựa dẻo và bố) (hàng mới
100%)- TEFLON CONVEYOR BELT 490W*2909LMM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới bao keo bằng nhựa, Nhãn hiệu Fischer, H 16x85 K
(Dùng trong gắn kết vật liệu xây dựng)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới bảo vệ cây trồng bằng nhựa 1.8*0.9M, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới bảo vệ động cơ quạt bằng nhựa, kích thước 45x28cm
dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-01500B, bảo hành miễn
phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới bảo vệ sản phẩm làm bằng plastic(1cuộn 50mét)-
(4610126)BLUE PLASTIC NET (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới bọc nắp cống lọc rác 40 cái-710509 (SERIA, nhựa,
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưỡi cào bằng nhựa 115-9022 (dùng cho máy rải cát trong
sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưỡi cắt bằng nhựa MCC 09822-20 nhãn hiệu Gardena, mới
100% (05368-20) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưỡi cắt cỏ nhựa y255-m10 của máy cắt cỏ cầm tay hoạt
động bằng pin 18V, no: 126642-3. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới che nắng bằng 100% nhựa PE- sunshade net (2*100)m,
khổ 2m, 1 roll 200 m2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới che nguỵ trang chất liệu bằng plastic kích
thước:8M*6M 6M*3M 12M*6M. nhà sản xuất Shanghai lecong Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới chịu nhiệt 350x52000mm (bằng nhựa, hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới chống côn trùng bằng nhựa, mã
I1255-2.15-1.0000-50D, KT (2.15*50) m, (400 cuộn), dùng để bọc cây trồng,
chưa gia công, gia cố, chưa gắn lớp mặt, không dính, không xốp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới chống nắng, bằng nhựa, kích thước: 4m x 50m/cuộn,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới chụp hành lý. Kích thước 3mx3m, chất liệu nhựa.
Hàng mới 100%, dùng trong khách sạn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới đan dạng cuộn làm từ nhựa pvc dùng để che nắng cho
cây, khổ rộng 1-8m, dài 20-150m, (+-10%) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưỡi dao bằng nhựa, dùng để tuốt vỏ sợi quang FAOC
LENGTH JIG (MULTI FUCTION). Kích thước: 58.9x16mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưỡi dao cạo mực bằng polyurethane dạng cuộn của máy in
hoa (Polyurethane Squeegee Blade Ink Scraper), hiệu: HuaYu, model không, quy
cách: (5000x50x9)mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: lưỡi dao gạt mực cho máy in lưới. Chất liệu bằng nhựa
tổng hợp Plastic Polymer loại 3 lớp 55/90/55. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới đen che nắng Đài Loan, 30m/cuộn, bằng plastic,
dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới đen chống nắng, bằng plastic, rộng 2m, dùng trong
nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới địa kỹ thuật bằng nhựa HDPE E'GRID 430R, (1mx50m),
50m2/cuộn, hàng mới 100% thường dùng để gia cố nền đường (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới địa kỹ thuật Hiệu TX130S,Chiều dài 75 X 3.8m bằng
chất polypropylen,dùng trong xây dựng Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới diệt khuẩn bằng nhựa dùng làm linh kiện lắp ráp
máy điều hòa, hàng mới 100%-High efficient sterilization
filter-code:12100207000136 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới đinh cuộn bằng nhựa có tác dụng bảo vệ cây khỏi
vật nuôi PLASTIC ROLL (KT:2m*50cm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LƯỚI DÙNG ĐỂ CHE NẮNG BẰNG PE, KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI
100% (GỒM 3 TẤM, KÍCH THƯỚC: 5Mx10M) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lười gạt mực bằng nhựa, dài 4m, rộng (5-10)cm, dày
<0.6cm, hiệu chữ trung quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới làm giàn cây leo-701941 (SERIA, nhựa, 0.6x2.4m,
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới làm từ sợi nhựa 140G/SQM,2.45Mx200M. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới lọc (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- filter screen,
0010208358A, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới lọc 10 inch, KT 0.22 micron, được làm từ vật liệu
polymer, than hoạt tính, dùng để lọc nước, lọc dầu, lọc sơn..., hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới lọc 40A (P/N:111028030061300), bằng nhựa PP, kích
thước phi61*300L. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới lọc 50A (111028030074300), bằng nhựa PP, kích
thước phi74*300L (P/N: 20070310). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới lọc 80A (111028030105280), bằng nhựa PP, kích
thước phi105*280L, dùng cho hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới lọc bằng nhựa (AJTEX) (AJTEX) AJ MESH SHEET 100
TYPE W1300MMX10M (100MESH 0.2MM). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới lọc bằng nhựa, bộ phận của ấm siêu tốc SHD1217,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới lọc bụi bằng nhựa, dùng cho máy điều hòa 12000BTU
loại treo tường, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới lọc dầu bằng nhựa trong bình nhiên liệu, (FILTER
TANK 09610-10130), dùng cho máy phát điện, kích thước phi 45mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới lọc dầu, bằng nhựa và sợi tổng hợp mã F03P.104.645
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới lọc gió bằng nhựa-Air inlet filter screen, kích
thước: 10x10x10cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới lọc không khí bằng nhựa, linh kiện lắp ráp máy
điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-Air filter-code:12122000015381 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới lọc mặt sau bằng nhựa, kích thước 30x46cm dùng cho
máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-01500B, bảo hành miễn phí theo
hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới lọc nhựa (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for
Indoor assy-filter net, AQA-KCR9NQ-S, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới lọc sạch không khí, bằng nhựa KFR-23G/AY.1-10
RoHS, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới lụa lọc sơn# 420, chất liệu nylon, dùng để lọc
sơn, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới lụa lọc sơn# 80, chất liệu nylon, dùng để lọc sơn,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới mắt cáo 1,37*30m*0.3mm chất liệu bằng nhựa, dùng
ngăn bụi cho giá để hàng, nhà sx: Leantec coperation, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới mắt cáo tĩnh điện 1370x30000x0.5 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới mắt cáo,kích thước 1.37*30m *0.3mm, hằng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới mix rèm 3000*1200 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa 10*10*2*1600*10000 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa dạng cuộn dùng để bó hoa, khổ từ 126cm đến
200cm. do Trung Quốc sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa đậy Block 530x235(mm)làm tũ đông lạnh (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa dùng cho máy trộn bột đá. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa dùng chống côn trùng trong nông nghiệp, khổ
rộng 10cm đến 20cm+/-10%. Nhà sx: Guang xi. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưỡi nhựa đường kính 12.5cm dùng để gắn vào máy tách
sợi quang H60. Ứng dụng trong sản xuất cáp sợi quang.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa HDPE màu đen dùng để che chống nắng cho công
trình xây dựng, cuộn lại thành cuộn tròn, kích thước: rộng 1m, dài 90m/cuộn,
khối lượng 25kg/cuộn, không nhãn hiệu, (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa HF-280BH-70,dạng cuộn, mắt lưới rất nhỏ, rộng
70mm, dài 119 m/cuộn, dùng để chống bụi bám vào linh kiện điện tử, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa K4XM500-0001 (75*55*10mm, dùng cho máy mạ
điện) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa kết hợp xốp dùng để gói hoa, dạng cuộn khổ
50cm +-10%, định lượng 15m2/kg, nhà sản xuất: Kunshan Chengya Printing Co.,
Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa mắt cáo (khổ 1.2m) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa màu xanh lá cây (Nhựa HDPE, màu xanh, KT:
600*100cm, mắt lưới 12mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa- NET FOR ANIMAL CAGE (L/LL), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa PVC khổ 1.5M (trọng lượng 1m 0.64 kg), không
có nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới PVC (ô vuông) khổ 1.4m (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưới sàn bằng nhựa PE, Polyester Mesh 18 Mesh, quy
cách: 30x1.5m, PTTT của máy sx thức ăn chăn nuôi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưỡi trai nón SB2-0230 2.3MM Blue (YP-NPL53) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưỡi trai nón SB3-0230 2.3MM Blue (YP-NPL53) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưỡi trai nón SB4-0151 2.3MM Blue (YP-NPL53) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưỡi trai nón SBI-0131 1.8MM Blue (YP-NPL53) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưỡi trai nónSB2-0230 2.3MM White (YP-NPL53) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưỡi trai nónSB3-0230 2.3MM White (YP-NPL53) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưỡi trai nónSB3-0875 2.3MM White (YP-NPL53) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưỡi trai nónSB4-0151 2.3MM Blue (YP-NPL53) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưỡi trai nónSB4-0891 2.3MM White (YP-NPL53) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưỡi trai nónSBI-0230 2.3MM White (YP-NPL53) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Lưỡi trai nónSBI-0303 1.8MM White (YP-NPL53) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LV0611001-1/ Kính nhựa LV0611001-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LV-14/ Tấm bìa Plastic làm dưỡng ghế Sofa 120 x 240MM,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LV1510001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LV1510001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LV-32/1/ Tem ép nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LV402001/ Khay nhựa ốp phái trên của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LV-70000857AA00/ Tấm nhựa bảo vệ linh kiện FRONT PANEL
PCB- VPC-E 70000857AA00 REV-3cm x 4 cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LVN09/ Vỏdâyđiệnbằngnhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LVN15/ Miếng đệm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LVN18/ Mũ chụp sản phẩm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LWCN-16AV0B/ Miếng kẹp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LWS-1S/ Chốt khóa bằng nhựa(14.4x22mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LWS-1S-V0-BK/ Chốt khóa bằng nhựa(14.4x21.9mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LWS-2HV0/ Chốt khóa bằng nhựa(18.5x25mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LWS-3S-V0/ Chốt khóa bằng nhựa (14.4x22mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LX-02/ Linh kiện nhựa dùng để chia sợi dây điện khi hàn
05Z-801030-006R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LX12/ Băng gai (miếng mếch dán bằng Plastic) khổ 25 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LX12/ Băng lông (miếng mếch dán bằng Plastic) khổ 25 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LX14/ Viền khe (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LX3821001.Móc nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4041001/ Bánh răng bằng nhựa LX4041001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4056001/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4065001/ Bánh răng bằng nhựa LX4065001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4066001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4067001.Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4068001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4069001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4072001-051/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4072001-052/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4078001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4079001-051/ Nút đỡ bằng nhựa lx4079001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4079001-052/ Nút đỡ bằng nhựa lx4079001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4088001-051/ Nút đỡ bằng nhựa lx4088001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4088001-052/ Nút đỡ bằng nhựa lx4088001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4107001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4113001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4116001(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4188001/ Bộ phận đòn bẩy bằng nhựa LX4188001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4197003B/ Nhãn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4230001-10/ Miếng bọt xốp dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4230001-11/ Miếng bọt xốp dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4268002/ Vỏ ngoài bằng nhựa LX4268002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4366001R04-2/ Miếng bọt xốp (20mm x 10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4452001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4453001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4978001(V22A011032-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4980001(V22A011033-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4981001-051/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4981001-052/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4983001-051/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX4983001-052/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5007003/ Khay đựng giấy bằng nhựa LX5007003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5034001(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5036001(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5042001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LX5042001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5089004-051/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5089004-052/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5089006-051/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5089006-052/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5089007-051/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5089007-052/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5089009-051/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5180005(1)/ Bản lề bằng nhựa,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5180006(1)/ Bản lề bằng nhựa,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5180007(1)/ Bản lề bằng nhựa,Hàng mới 100%,mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5180008(1)/ Bản lề bằng nhựa,Linh kiện của máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5180009(1)/ Bản lề bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5180010(1)/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5180010/ Bản lề bằng nhựa của máy in LX5180010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5180011(1)/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5182004-051/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5182004-052/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5182006-051/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5182006-052/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5182007-051/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5182007-052/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5182009-051/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5183004/ Tay đỡ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5183006/ Tay đỡ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5183007/ Tay đỡ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5183009/ Tay đỡ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5210001R21/ Miếng nhựa mỏng(150mm x 217mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5262001(V22A004039-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5373005/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5459003(V22A004001-0301)/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5459005(V22A004001-0501)/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5459006(V22A004001-0601)/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5459007(V22A004001-0701)/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5459009(V22A004001-0901)/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5459011(V22A004001-1101)/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5459012(V22A004001-1201)/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5460003(V22A004002-0301)/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5460005(V22A004002-0501)/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5460006(V22A004002-0601)/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5460007(V22A004002-0701)/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5460009(V22A004002-0901)/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5460011(V22A004002-1101)/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5460012(V22A004002-1201)/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX5477001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX78/ Dây buộc bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LX9031004/ Bộ phận giữ bằng nhựa LX9031004 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX9031005/ Bộ phận giữ bằng nhựa LX9031005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX9031006/ Bộ phận giữ bằng nhựa LX9031006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX9031019/ Bộ phận giữ bằng nhựa LX9031019 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX9060001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LX9060001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LX9076001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LX9076001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LXA-046/ Thanh kẹp nhựa có móc các loại 1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LXA-055/ Thanh kẹp nhựa có móc các loại 2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LXA-061/ Cuộn dây nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LXA-062/ Miếng nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LXA-063/ Thanh kẹp nhựa các loại 3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LXA-071/ Thanh nẹp nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LXA-075/ Miếng nhựa có móc các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LXA-313/ Miếng nhựa các loại 1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LXA-315/ Thanh kẹp nhựa có móc các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LXA-322/ Thanh kẹp nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LXA-326/ Miếng nhựa các loại 2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LXP130 (LOX 13CM)/ Dây treo trắng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LXP230 (LOX 23CM)/ Dây treo (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LXVTC23/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ sạc (vỏ ngoài
của sạc tai nghe) 060-006090-422H (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LXVTC27/ Linh kiện nhựa dùng lắp ráp vỏ tai nghe
060-006090-003H-4 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LXVTC42/ Núm chụp tai nghe bằng silicon (Eartip L).
Hàng mới 100%. 060-2F6000-032H (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ly nhựa dẻo/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ly nhựa đựng hóa chất 15cm (1 kiện khoảng 3760 ly), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Ly nhựa PP có vạch tỷ lệ; P/N: 199-10000, 6 oz (100
cái/gói). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ly nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Ly nước bàn thờ (L)-SLH-3328 cao 15cm (thùng 12 cái)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LY0241001/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY0317001-051/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY0538001A/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY0539001A/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY0579001Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY0608001-051/ Trục nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY0608001-052/ Trục nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY0618001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY0620001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY0872001.Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY0872001Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2006001-051/ Con lăn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2006001-052/ Con lăn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2007001(1)/ Tay đỡ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2007002(1)/ Tay đỡ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2024001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2025001/ 'Bánh răng nhựa (Linh kiện sản xuất máy
in,copy,fax đa chức năng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2025001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2028001-051/ Tay đỡ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2028001-052/ Tay đỡ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2030001Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2032001(1)/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2033001.Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2033001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2044001.Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2091001(V22A003004-0101)/ Tay đỡ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY20-KHN-0008/ Khóa giày bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY20-MOC-00048/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY20-MOC-0026/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY20-MOC-0027/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY20-MOC-0029/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY20-MOC-0032/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY20-MOC-0035/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY20-MOC-0037/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY20-MOC-0038/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY20-MOC-0039/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY20-MOC-0042/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY20-MOC-0043/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY20-MOC-0044/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY20-MOC-0046/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY20-MOC-0048/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY20-MOC-0049/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY20-MOC-0052/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY20-MOC-0063/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY20-MOC-0078/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY20-MOC-0095/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY20-MOC-0100/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY20-MOC-0158/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY20-MOC-0170/ Móc treo bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY20-NUT-0003/ Nút giày bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY20-NUT-0004/ Nút giày bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY20-NUT-0005/ Nút giày bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY20-NUT-0008/ Nút giày bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2110001-051/ Nút đỡ bằng nhựa ly2110001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2110001-052/ Nút đỡ bằng nhựa ly2110001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2113001-051/ Con lăn nhựa ly2113001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2113001-052/ Con lăn nhựa ly2113001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2167011(V22A016001-1101)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2167012(V22A016001-1201)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2167013(V22A016001-1301)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2169001/ Trục các loại bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2170001(V22A004038-0101)/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2171001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2172001/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY2172001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2174.001/ Trục nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2175001/ Nút đỡ bằng nhựa LY2175001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2175001-051/ Nút đỡ bằng nhựa ly2175001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2175001-052/ Nút đỡ bằng nhựa ly2175001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2177001(1)/ Trục nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2177001/ Trục nhựa LY2177001-Linh kiện cho máy in
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2178001/ Nút đỡ bằng nhựa LY2178001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2178001-051/ Nút đỡ bằng nhựa ly2178001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2178001-052/ Nút đỡ bằng nhựa ly2178001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2179001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2180001(V22A016002-0101)/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2184001(V22A016003-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2187001(V22A016004-0101)/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2188001(V22A016005-0101)/ Tay đỡ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2201001/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2202001.Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2202001/ 'Bánh răng nhựa (Linh kiện sản xuất máy
in,copy,fax đa chức năng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2204001/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa LY2204001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2216006/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy
in.Style: LY2216006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2216007/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy
in.Style: LY2216007 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2216009/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy
in.Style: LY2216009 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2216011/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy
in.Style: LY2216011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2216012/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy
in.Style: LY2216012 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2216013/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy
in.Style: LY2216013 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2230001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2241001(1)/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2246001/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2248001(V22A003003-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2250001..Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2272006/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2272009/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2286001(1)/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2298001-1/ Khung nhựa LY2298001-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2313001(1)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2324001(V22A004030-0101)/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2332001.Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2334001(V22A004022-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2338001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2339001-051/ Bộ phận đòn bẩy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2339001-052/ Bộ phận đòn bẩy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2342001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2343001(V22A004031-0101)/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2354001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2355001(1)/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2355001/ Bánh răng bằng nhựa LY2355001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2356001(1)/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2357001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2358001/ Bánh răng nhựa (Linh kiện dùng cho máy in)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2358001/ 'Bánh răng nhựa (Linh kiện sản xuất máy
in,copy,fax đa chức năng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2358001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2370001(1)/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2374001-051/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2374001-052/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2385002(V22A016006-0201)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2385010(V22A016006-1001)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2385011(V22A016006-1101)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2385012(V22A016006-1201)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2385015(V22A016006-1501)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2385016(V22A016006-1601)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2386001..Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2401001/ BIVN014/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa;Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2408001.Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2408001/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2450001/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LY2450001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2472001Kính nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2473001.Kính nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2486001R05/ Miếng nhựa mỏng (10mm x277mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2491001(V22A016007-0101)/ Con lăn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2519001Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY2530001(V22A004017-0101)/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4020.001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4021001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4068001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4076001R05-1/ Miếng nhựa mỏng(11mm x 228.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4086001..Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4086001/ Bánh răng các loại bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4089001/ Bánh răng bằng nhựa LY4089001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4091001/ Bánh răng bằng nhựa LY4091001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4092001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4097001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4101001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4112001/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4113001.Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4118001/ Bánh răng bằng nhựa LY4118001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4166003/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa dùng cho
máy in.Style: LY4166003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4166003-01/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4166008/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4166011/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4167003-01/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4167008/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4167011/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4174006/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa của máy in
LY4174006 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4193001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4230001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4230006/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4230008/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in. Style:
LY4230008 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4241001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4242001/ Bánh răng nhựa của máy in LY4242001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4243001.Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4259001/ Nút đỡ bằng nhựa LY4259001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4260001/ Bánh răng nhựa (Dùng trong máy in) LY4260001
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4261001/ Nút đỡ bằng nhựa LY4261001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4264001Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4266001/ Nút đỡ bằng nhựa LY4266001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4278006(1)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4278007(1)/ Vỏ ngoài bằng nhựa,Linh kiện của máy in
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4278008(1)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4278011(1)/ Vỏ ngoài bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4284001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4285001/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4288001(V22A005017-0101)/ Tay đỡ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4310001(V22A005020-0101)/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4311001(V22A005019-0101)/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4316001.Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4321001.Trục nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4326001R05-1/ Miếng bọt xốp (93mm x 5.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4333001Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4336001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4346001/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY4346001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4353001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4356001/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4380001(1)/ Khớp nối nhựa,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4390001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4394001.Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4396001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4397001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4398001.Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4399001.Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4401001.Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4402001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4403001.Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4405001/ 'Bánh răng nhựa (Linh kiện sản xuất máy
in,copy,fax đa chức năng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4405001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4406001/ 'Bánh răng nhựa (Linh kiện sản xuất máy
in,copy,fax đa chức năng) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4406001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4417001.Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4427001.Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4428001.Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4430001/ Bánh răng bằng nhựa LY4430001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4449001/ Bánh răng bằng nhựa LY4449001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4450001/ Bánh răng nhựa của máy in LY4450001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4451001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4482001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4483001.Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4516001.Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4517001Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4548001.Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4581001(1)/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa,Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4589001(V22A005023-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY4644001/ Bánh răng bằng nhựa LY4644001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY5184001Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY5269001(1)/ Khung nhựa,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY5303001/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY5561001A/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY5898001R02/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY5899001/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa LY5899001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6001-001/ Bánh răng nhựa LY6001001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6002-001/ Bánh răng nhựa LY6002001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6003-001/ Bánh răng nhựa LY6003001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6004-001/ Bánh răng nhựa LY6004001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6005-001/ Bánh răng nhựa LY6005001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6022001/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa LY6022001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6023001/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LY6023001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6028001/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LY6028001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6029001/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LY6029001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6036001/ Khớp nối nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6061001/ Bánh răng bằng nhựa LY6061001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6068001/ Bánh răng bằng nhựa LY6068001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6080001/ Bánh răng bằng nhựa LY6080001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6084001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6089001(V22A012002-0101)/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6104001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6105001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6106001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6127001/ Bánh răng bằng nhựa LY6127001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6131001/ Bánh răng nhựa LY6131001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6132001Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6139001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6147001/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY6147001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6195001/ Bánh răng bằng nhựa LY6195001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6249001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6249002/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6277001/ Bộ phận giữ bằng nhựa của máy in LY6277001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6288001A/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6301001Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6305001/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6327001-4/ Miếng nhựa mỏng dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6384001(1)/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6452001(V22A012004-0101)/ Khớp nối nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6458001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6458001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6467002/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6469001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6487001A/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6488001A/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6488001B/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6504001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6505001/ Bánh răng bằng nhựa LY6505001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6506001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6507001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6508001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6509001/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6514001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6552001-051/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6552001-052/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6553001/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6557001Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6560002/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6561001.Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6567001/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6569001/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6570001/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6573001/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6574001.Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: LY6627001A/ Miếng bọt xốp (xk) |
- |
- Mã HS 39269099: LY6628001/ Bánh răng nhựa (xk) |