|
- Mã HS 39269099: D007UX001/ Khung nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007VA001(V22A012018-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007VA002(V22A012018-0201)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007VA003(V22A012018-0301)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007VB001(V22A012021-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007VC001(V22A012023-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007VD001(1)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007VF001-3/ Miếng nhựa mỏng dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007VH001-051/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007VH001-052/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007VJ001-051/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007VJ001-052/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007VM001-051/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007VM001-052/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007VY001(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007VZ001(V22A012025-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007W0001(1)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007W1001(V22A012026-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007W4001(1)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007W6001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007W7001(1)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D007WC001-3/ Miếng nhựa mỏng dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0087E001B/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008GC001(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008GD001/ Bộ phận giữ bằng nhựa của máy in D008GD001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008GE001/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa của máy in
D008GE001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008GF001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in
D008GF001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008GG002/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in
D008GG002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008H6001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008H6001-4/ Miếng nhựa mỏng dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008K2001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008TD001(V22A013017-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008TD003(V22A013017-0301)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008TE001(V22A013016-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008TE001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008TE003(V22A013016-0301)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008TE006(V22A013016-0601)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008TH001(V22A013026-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008U0001(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008UT001/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa D008UT001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008UT002/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa D008UT002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008UT011/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa D008UT011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008VE001(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008VF001/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa của máy in
D008VF001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008VH001(1)/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008VH002(1)/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008VH006(1)/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa,mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008VH011(1)/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008VJ001(1)/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008VL001(1)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008VL001/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008VL002(1)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008VL003(1)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008VL006(1)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008VL011(1)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008VP001(V22A013001-0101)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008VP002(V22A013001-0201)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008VP011(V22A013001-1101)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008VT001/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008VV001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008VX001R01-1/ Miếng nhựa mỏng(32.3mm x 24.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008VZ001(V22A013002-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008WB001(V22A013043-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008WB011(V22A013043-1101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008WE001(1)/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008X8001/ Bộ phận giữ bằng nhựa D008X8001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D008X8011/ Bộ phận giữ bằng nhựa D008X8011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00904001/ Kính nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00907001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (Linh kiện dùng
cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0090B001B/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0090J001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0090X001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0090X002/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00910001/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00928001/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00929- Khay nhựa A5 198x135x90mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0092E001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0092H001(V22A012011-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0093B001(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00944001-051/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00944001-052/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00945001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00945001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0094H001(V22A012043-0101)/ Khay đựng giấy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0094N001(1)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0094S001(V22A012016-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0096W002/ Khay đựng giấy bằng nhựa của máy in
D0096W002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009FH001(V22A012028-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009FS001-051/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009FS001-052/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009H2001(V22A013023-0101)/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009H3002/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009HJ001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009HJ001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009HJ002-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009HJ002-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009HR001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009HR001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009LE001/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009LM001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009LS001/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa D009LS001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009LS002/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa D009LS002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009PS001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009PT001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009PU001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009PV001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009PW001(1)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009PY001(1)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009R2001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009R4001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009R6001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009R8001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009R9001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009RJ001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009RN001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009RR001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009S9001(V22A012029-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009SA001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D009SA001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009SD001(1)/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009SJ001(V22A012030-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009SV001/ Bánh răng nhựa D009SV001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009T9001-051/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009T9001-052/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009TZ001/ Khay đựng giấy bằng nhựa của máy in
D009TZ001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009UX001(V22A012010-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009UX002(V22A012010-0201)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009V8001/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D009V8001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009VC001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D009VE001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00A5G001-051/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00A5G001-052/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ACD001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ACE001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ACF001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ACH001Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ACK001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ACL001/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ACM001/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ACS001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ACX001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ACZ001/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AD0001-7/ Miếng nhựa mỏng dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AD3005/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AD5001A/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AD6001A/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AD7001R05/ Miếng nhựa mỏng(227*11 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ADN001/ Khung nhựa D00ADN001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ADR001-051/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ADR001-052/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ADS001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00ADS001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ADT001/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00ADT001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ADU001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ADZ001-HT50 Black/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa
D00ADZ001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AE0001(V22A013015-0101)/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AEA001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AEB001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AEE001-051/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AEE001-052/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AEF001(1)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AEF001/ Khung nhựa của máy in D00AEF001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AEH001/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AEK001(V22A013005-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AEM001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AEM001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AER001-051/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AER001-052/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AET001/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AFJ001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AG5001-051/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AG5001-052/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AGC001-052/ Tay đỡ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AGK003/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AGP001/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AGR001(V22A013010-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AGT001/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AGV001(V22A013027-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AH4001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AH7001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AHF003/ Khung nhựa của máy in D00AHF003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AHN006(V22A013020-0601)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AHW001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AJ1001/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AJ1-001/ Khung nhựa mã D00AJ1001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AJ3001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AJ6001/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AJ9001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AJA001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AJK001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AJT001(1)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AK1001(V22A013028-0101)/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AK3001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AK5001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AK7001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AK8001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AKE001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AKF001(1)/ Khớp nối nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AL0001-051/ Trục nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AL0001-052/ Trục nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AL1001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AL1001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AL5001/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa của máy in
D00AL5001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ALD001-051/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ALM001/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AM4001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AMA001(1)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AMA003(1)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AMA006(1)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AMZ001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AMZ002/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AMZ003/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AMZ005/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AMZ006/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AMZ010/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AND001/ Bánh răng bằng nhựa D00AND001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ANE001(1)/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ANE001/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ANN001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ANN002/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ANN003/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ANN010/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ANW001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (Linh kiện dùng cho máy
in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ANW002/ Vỏ ngoài bằng nhựa (Linh kiện dùng cho máy
in) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AP5001-051/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AP5001-052/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00APM001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00APY001(V22A013019-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00APY003(V22A013019-0301)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00APY005(V22A013019-0501)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00APY010(V22A013019-1001)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AR5005/ Khay đựng giấy bằng nhựa của máy in
D00AR5005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ARA001/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ARA005/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ARF001(1)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ARF002(1)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ARF003(1)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ARF005(1)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ARF006(1)/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ARK001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ARV001(V22A013025-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ARV003(V22A013025-0301)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ARV005(V22A013025-0501)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ARV010(V22A013025-1001)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AS7001(V22A013021-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AS7003(V22A013021-0301)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AS7005(V22A013021-0501)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AS7010(V22A013021-1001)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ATN001C/ Nhãn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ATX001B/ Nhãn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AX5001(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AX7001(1)/ Trục nhựa con lăn kéo giấy FP-3878VX
(D00AX7001) (Linh kiện cho máy in),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AXW001-051/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AXW001-052/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00AZ4003(V22A013036-0301)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00B0J006(V22A013022-0601)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00BUC001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00C2S001(1)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00C2T001(1)/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00C36001(V22A012049-0101)/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00C37001(V22A012050-0101)/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00C39001(V22A012051-0101)/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00C3E001(V26A012002-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00C80001(V27A007002-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00C8F001(V22A012032-0101)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00C8J001(V27A007001-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00C8N001(V22A012035-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00CBB001/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00CJ6001/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa D00CJ6001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00CJC001(1)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00CP0001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00CPF001(1)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00CRP001(V22A013007-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00CS2001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00CS7001(V22A013024-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00CS7002(V22A013024-0201)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00CT3001(V22A013013-0101)/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00CU9001(V22A013008-0101)/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00CUB001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00CUG001/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00CUH001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00CUM001(V22A013009-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00CUY001(V22A013003-0101)/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00CXU001/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00CYU001(1)/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00CYU002(1)/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00CYU003(1)/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00CYU005(1)/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00CYU006(1)/ Khay đựng giấy bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00CYU010(1)/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00CZN001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DFD001-051/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DFD001-052/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DFN001-051/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DFN001-052/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DFR001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DGY001(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DK0001(FP-3908)/ Trục lăn bằng nhựa (dùng cho máy
in) FP-3908 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DK3001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DK4001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DK4001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DK5001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DK6001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DK6001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DK9001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DPH001/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa D00DPH001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DPM001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DPM001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DPV001-051/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DPV001-052/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DPX001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DPY001/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DSE001(V26A012005-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DSG001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DST001(V22A012037-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DSU001(V22A012038-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DSW001(V22A012039-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DT4001(V22A012027-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DT5001(V22A012022-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DT6001(V22A012024-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DTY001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DTY002/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00DU8002/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00DU8002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00EG1001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00EZP001C/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00F0U001(1)/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00F0X001/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00F1Y001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00F32001(2)/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa,mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00F32001/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D00F32001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00F33001(V22A013004-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00F3B001(1)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00F3F001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00F46001/ Con lăn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00F4L001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00F4L001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00FFT001/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D00FFT001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00FK2001-051/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00FK2001-052/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00FKC002/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00FL7001-051/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00FL7001-052/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00FN5001/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00FNB001-2/ Miếng nhựa mỏng dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00FNC001-3/ Miếng nhựa mỏng dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00FNN001/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00FNN001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00FNP001-5/ Miếng nhựa mỏng dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00FNT001(V22A012036-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00FNU001-6/ Miếng nhựa mỏng dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00FTY001(1)/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00FUM001/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00FUM001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00FVV001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00FVV001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00FWE001(V26A012001-0101)/ Phím bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00G17001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00G17001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00G17002-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00G17002-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00G17011-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00G17011-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00G17011-Test/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00G18001(V22A013011-0101)/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00G18002(V22A013011-0201)/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00G18011(V22A013011-1101)/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00G19001(V22A013012-0101)/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00G19002(V22A013012-0201)/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00G19011(V22A013012-1101)/ Bản lề bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00G43001B/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00G5H001-051/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00G5H001-052/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00G5K001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00G8V002-Test/ Phím bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00G8X001/ Trục nhựa D00G8X001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00G9P001(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00G9Z001-051/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00G9Z001-052/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00GA3001-051/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00GA3001-052/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00GA4001-051/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00GA4001-052/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00GA6001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa D00GA6001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00GA8001/ Vòng khuyên nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00GCT001A/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00GCV001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00GCV001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00GFH001R01-2/ Miếng bọt xốp(34.9mm*16mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00GNE001(V22A012020-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00GU1001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00GWT001(1)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00H5Y001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00H7Y001(1)/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00H8X001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00H8X001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00H9K010(V22A013037-1001)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00H9L001(V22A013038-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HAZ001(V26A010001-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HAZ002(V26A010001-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HB5001/ Vỏ ngoài bằng nhựa D00HB5001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HBE001(V22A013018-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HBE002(V22A013018-0201)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HBE003(V22A013018-0301)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HCB001A/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HCB003A/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HEA001/ Khay đựng giấy bằng nhựa của máy in
D00HEA001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HFJ001(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HHK001/ Bánh răng bằng nhựa D00HHK001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HHM001/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HHN001(V22A013030-0101)/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HNU001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HTY003/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HTZ003/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HV9001/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HVB001/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HVC001/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HVD001(V22A013029-0101)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HVD001/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00HVD001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HX8001-051/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HX8001-052/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HXS002/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HZP003(V22A013032-0301)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HZS001(V22A013034-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HZS003(V22A013034-0301)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HZS005(V22A013034-0501)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HZZ001(V22A013033-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HZZ003(V22A013033-0301)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00HZZ005(V22A013033-0501)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00JRB001/ Vòng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00JRB001Vòng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00JTZ001C/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00JUK001(V26A013016-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00K5S001(V26A011001-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00KE8001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00KEM001(V26A012003-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00KFA001-052/ Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00KJ6001-3/ Miếng nhựa mỏng dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00KJH003/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00KLG001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00KMJ001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00KN6001/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00KN6001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00KS2001-4/ Miếng nhựa mỏng dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00KS7001(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00KWR001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00KX3001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00KY3001C/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00KY3003C/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00L04001(V22A012005-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00L05001/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00L6Z001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00LGX001C/ Nhãn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00LGY001C/ Nhãn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00LGZ001C/ Nhãn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00LM8001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00LUT001/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00LUT002/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00LUT003/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00LUU001/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00LUU002/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00LUU003/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00M22001/ Bánh răng nhựa D00M22001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00M4G002/ Bản lề bằng nhựa của máy in D00M4G002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00M73001(V26A011003-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00M75001(1)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00M7Y001-AS01/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00M8A001-AS/ Khay đựng giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00MD4001(V26A010007-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00MD8002(V26A010008-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00MMK001/ Khung nhựa D00MMK001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00MXN001A/ Nhãn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00MXT001B/ Nhãn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00MXZ001/ Nhãn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00MYR001-051/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00MYR001-052/ Nút đỡ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00N14001/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa D00N14001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00N14002/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa D00N14002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00N16001/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa D00N16001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00N16002/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa D00N16002 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00N4J001/ Trục hỗ trợ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00N4U001/ Trục nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00N4V001/ Bánh răng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00N4W001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00N4Y001-051/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00N4Y001-052/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00NHP001/ Bệ đỡ tự động (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00NHU001/ Khoá trục D00NHU001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00NMV010(V22A013041-1001)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00NN2006(V22A013042-0601)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00NS9001/ Cút Nối (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00NXA001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00NZX001(1)/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00NZX001/ Bộ phận giữ bằng nhựa của máy in D00NZX001
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00P4N001B/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00P4P001B/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00PBR001(V26A010020-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00PKC001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00PKC001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00PKC002-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00PKC002-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00PKD001-Test/ Linh kiện nhựa cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00PKD002-Test/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00PKX001(V26A010015-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00PP2001(V26A010009-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00PPS001(V26A010012-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00PPT001(V26A010013-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00PS8001(V26A010010-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00PS9001(V26A010014-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00PSF001(V26A010011-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00PT0001A/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00PVE001(V22A012054-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00R15001(V26A010019-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00R15002(V26A010019-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00R6R001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00RKY001(V22A012053-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00RV3001Truyền động bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00RZA001C/ Nhãn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00S0T001(V22A012001-0101)/ Khớp nối nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00S1P001/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00S89001 BIVN062/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00SB3001(V26A010018-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00SJZ001-051/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00SJZ001-052/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00SY4001(V26A010027-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00T7V001(V26A010028-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00TM1001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00TMB001B/ Nhãn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00TMC001B/ Nhãn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00TRM001A/ Nhãn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00TUJ001(V27A007004-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00TVM001(V26A010025-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00TVM001/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00TVM001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00TYE001(V27A007006-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00U0J001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00U0K001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00U0M001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00U0P001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00U0R001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00U0S001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00U1X001(V26A010026-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00U1X002(V26A010026-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00U1Z001/ Bộ phận giữ bằng nhựa D00U1Z001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00UE2001/ Khung nhựa D00UE2001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00UEM001/ Khung nhựa D00UEM001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00UKC001B/ Nhãn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00UMM001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00UMN001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00V0B001B/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00V17001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00V29001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00V8H001R01-1/ Miếng nhựa mỏng(16x11.55mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00V8J001R01-1/ Miếng nhựa mỏng(16x11.55mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00WAT001(V27A007005-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00WAT002(V27A007005-0201)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00WCV001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00WFE001/ Miếng nhựa mỏng của máy in D00WFE001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00WFE001B/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00WFF001B/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00WS4001/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00X2M001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00XKW001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00XPU001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00XTZ001(V26A010029-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00Y7V001/ Nhãn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00Y9B001(1)/ Khung nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00Y9D001(1)/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00Y9E001(1)/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00YLP001-2/ Miếng nhựa mỏng dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00YWX001 BIVN062/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ZS5001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ZT4001-3/ Miếng nhựa mỏng dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D00ZZY001A/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01/ Đạn nhựa- Dây treo nhãn mác bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D01/ Đạn nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0100L001A/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01010B602A002/ Khóa giày bằng nhựa/ BLACK ADP 746C NYL
SOLID SOLID COLOR INJECTION ROUND NYLON LOCK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D010113103A002/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D010133100W000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2CÁI)/
AD-33761 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D010133606A059/ NUT TRANG TRI GIAY (KHOEN GIAY) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D010133606A059/ NÚT TRANG TRÍ GIÀY (KHOEN GIÀY) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D010133606H8149/ NUT TRANG TRI GIAY (KHOEN GIAY) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D010133606P0222/ NUT TRANG TRI GIAY (KHOEN GIAY) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D010133606R00543/ NÚT TRANG TRÍ GIÀY (KHOEN GIÀY) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D010133606W000/ NUT TRANG TRI GIAY (KHOEN GIAY) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D010133606W000/ NÚT TRANG TRÍ GIÀY (KHOEN GIÀY) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D010174000LNP20B0001/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0101ML202A0155/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 4 CÁI)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0101ML202B00652/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 4 CÁI)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0101ML202B99911/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 4 CÁI)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0101ML202B99952/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 4 CÁI)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0101ML202F00181/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 4 CÁI)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0101ML202F00245/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 4 CÁI)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0101ML202F5380/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 4 CÁI)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0101ML202F9880/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 4 CÁI)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0101ML202F9931/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 4 CÁI)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0101ML202H9052/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 4 CÁI)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0101ML202N1016/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 4 CÁI)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0101ML202R9761/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 4 CÁI)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0101ML202W237/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 4 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0101PV700A002/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 4 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0101PV701A002/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 4 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0101SC301A002/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA (1 SET 1 THÀNH
PHẦN)/ PLASTIC EYELET (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D01041X000PIQ2000000/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0104CS501A0169/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA/ Plastic eyelet
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D010505000PVV65W0001/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA/
PC,FE-11(17.5x6mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D01051Y000Q6W14C0428/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D01051Z000Q6X14C0428/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D010700007A0136/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA/ Plastic eyelet
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D010700007W202/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA/ Plastic eyelet
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D010703801AF0084/ Khoen giày nhựa kèm dây đai/ Plastic
eyelet (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D010703801BF0209/ Khoen giày nhựa kèm dây đai/ Plastic
eyelet (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D010703801BF0251/ KHOEN GIÀY NHỰA KÈM DÂY ĐAI/ Plastic
eyelet (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D010703801WF1228/ KHOEN GIÀY NHỰA KÈM DÂY ĐAI/ Plastic
eyelet (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D010703804AF0084-V1/ KHOEN GIÀY NHỰA KÈM DÂY ĐAI (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D010703804BF0209/ KHOEN GIÀY NHỰA KÈM DÂY ĐAI/ Plastic
eyelet (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D010703804BF0251/ Khoen giày nhựa kèm dây đai/ PLASTIC
EYELET (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D010703804BF0410/ KHOEN GIÀY NHỰA KÈM DÂY ĐAI/ Plastic
eyelet (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D010703804FF4331-V1/ KHOEN GIÀY NHỰA KÈM DÂY ĐAI/
Plastic eyelet (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D010703902H00452/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA/ Plastic eyelet
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D010808000YLM20B0001/ PHỤ LIỆU MẶT NGOÀI BẰNG NHỰA-
KHÓA GIÀY/ PLASTIC EYELET (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D01080F000Q1A65V04AS/ PHỤ LIỆU MẶT NGOÀI BẰNG NHỰA-
KHÓA GIÀY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D01080F000Q1A65X0EA9/ PHỤ LIỆU MẶT NGOÀI BẰNG NHỰA-
KHÓA GIÀY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D01080F000Q1A65Y07WN/ PHỤ LIỆU MẶT NGOÀI BẰNG NHỰA-
KHÓA GIÀY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0109AD404Z000-V1/ KHOEN GIÀY BẰNG NHỰA (1 SET 2 THÀNH
PHẦN) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D010G1001/ Nhãn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D010GG001/ Nhãn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D011103001A0155/ NÚT GIÀY BẰNG NHỰA/ *PLASTIC
BUTTONS-B0MZ FOR K6 SMS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D011116/ Thẻ treo nhựa BERNDORF (105x39) mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D011427300E1085/ NÚT TRANG TRÍ GIÀY (KHOEN GIÀY) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D011427300R00678/ NÚT TRANG TRÍ GIÀY (KHOEN GIÀY) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D011427300W000/ NÚT TRANG TRÍ GIÀY (KHOEN GIÀY) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D011GH001(1)/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D011JL001/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D012.1/ Vòng chắn rotor bằng nhựa (Rotor Bush) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0123G001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0123K001/ Nhãn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D012A5001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D012CK001/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D012CL001/ Miếng bọt xốp (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D013/ Long đền (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D013RR001/ Vỏ hộp mực của máy in D013RR001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D013YA001/ Nhãn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D013YB001/ Nhãn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D013YE001/ Nhãn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D013YG001/ Nhãn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D013YH001/ Nhãn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D013YJ001/ Nhãn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D013YL001/ Nhãn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D013YM001/ Nhãn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D013YN001/ Nhãn bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0148J001/ Vỏ ngoài bằng nhựa D0148J001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0149G001/ Vỏ ngoài bằng nhựa D0149G001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0149H001/ Vỏ ngoài bằng nhựa- D0149H001 (PRINTED PANEL
PLATE M375 Z) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D014U0011(V26A009007-1101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0152F001(V26A009006-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0155S001/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D016NX001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D016P2001/ Vỏ ngoài bằng nhựa D016P2001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01723001/ Vỏ ngoài bằng nhựa D01723001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0172A001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0172H001/ Miếng bọt xốp D0172H001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0172J001/ Miếng bọt xốp D0172J001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0172R001-051/ Trục nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0172R001-052/ Trục nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0172S001-051/ Trục nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0172S001-052/ Trục nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0172U001-051/ Trục nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0172U001-052/ Trục nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D017CS001/ Vỏ ngoài bằng nhựa D017CS001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D017KZ001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0183L001(V26A010031-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0183L001/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D0183L001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D018AU001-2/ Nhãn bằng nhựa dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D018R7001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D018V0001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D018VK001R01/ Miếng nhựa mỏng(24mm*94mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01990000DAA24/ KHÓA GIÀY BẰNG NHỰA/ PLASTIC
LACELOCK-Q1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D01990000DAA24/ PHỤ LIỆU MẶT NGOÀI BẰNG NHỰA- KHÓA
GIÀY/ PLASTIC LACELOCK-Q1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D01990000EAA24/ KHÓA GIÀY BẰNG NHỰA/ PLASTIC
LACELOCK-Q1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D01990000FAA24/ PHỤ LIỆU MẶT NGOÀI BẰNG NHỰA- KHÓA
GIÀY/ PLASTIC LACELOCK-Q1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D01990000JEE9871/ KHÓA GIÀY BẰNG NHỰA/ PLASTIC
LACELOCK-Q1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D01990000NFF0025/ KHÓA GIÀY BẰNG NHỰA/ PLASTIC
LACELOCK-Q1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D01990000QEE9871/ PHỤ LIỆU MẶT NGOÀI BẰNG NHỰA- KHÓA
GIÀY/ PLASTIC LACELOCK-Q1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D01990000RAA24/ KHÓA GIÀY BẰNG NHỰA/ PLASTIC
LACELOCK-Q1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D01990000SFF0025/ PHỤ LIỆU MẶT NGOÀI BẰNG NHỰA- KHÓA
GIÀY/ PLASTIC LACELOCK-Q1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D01990000TZW013/ KHÓA GIÀY BẰNG NHỰA/ PLASTIC
LACELOCK-Q1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D01990000UWZ01/ KHÓA GIÀY BẰNG NHỰA/ PLASTIC
LACELOCK-Q1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D019W8001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D019Z9001(V22A012055-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01A12001/ Nhãn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D01AYY010/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01C0S001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01D40001/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01DA1001/ Nhãn bằng nhựa, 6.7x47mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01DAB001/ Nhãn bằng nhựa, 24.4x24,4mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01DAV001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01DD5001(V22A012056-0101)/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01EF3001/ Nhãn bằng nhựa, 34x10mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01EJC001- Nhãn Decal-TAG FABRIC MAT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01GH9/ Miếng dính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01GJE/ Miếng dính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01HDB001- Nhãn Decal-DECORATION SHEET (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01HJL001- Nhãn Decal-lDECORATION PLATE A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01J0U001- Nhãn Decal-DECORATION SHEET (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01K1C001-Test/ Linh kiện nhựa cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01K29001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01K7Y/ Miếng dính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01K7Y-001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01K7Z/ Miếng dính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01K7Z-0XX/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01K81/ Miếng dính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01KBW/ Miếng dính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01KST001/ Khung nhựa của máy in D01KST001 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01KSW001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01KSX001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01L10001(V26A010034-0101)/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01LK5001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01MF5001/ Nhãn bằng nhựa, 24.4x24,4mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01MHC001/ Nhãn bằng nhựa, 11x60mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01MHD001/ Nhãn bằng nhựa, 11x60mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01MHE001/ Nhãn bằng nhựa, 11x60mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01MHF001/ Nhãn bằng nhựa, 11x60mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01MHG001/ Nhãn bằng nhựa, 11x60mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01MHH001/ Nhãn bằng nhựa, 11x60mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01MJ3001/ Vỏ ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01MJY001/ Nhãn bằng nhựa, 11x60mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01MK2001/ Nhãn bằng nhựa, 11x60mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01MK5001/ Nhãn bằng nhựa, 11x60mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01MKA001/ Nhãn bằng nhựa, 11x60mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01RA5001R01/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D01RKL001/ Miếng nhựa mỏng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D020302854BKQ25W0001/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D020305795GHH25W0001/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D02033A8549VW25W0001/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D02033L8549VW25W0001/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D02033M8549VW25W0001/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D02033N8549VW25W0001/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D02034OBXQM2I25W0001/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0205RB006W000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0205RB008W000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0205RB207W000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)/
NO:RBK-ST-802-3 EPM1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0205RB301W000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)/
NO:RBK 4133-1L ST EPM1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0205RB402W000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0205RB501W000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)/
EVA:50+-3D NO:RBK-95-4 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0205RB906W000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0205RB908W000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA/ NO:RBK 6239 ST
EPM1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0205TY902W000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)/
NO:TY-019-1 EPM1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D02061O00000025B0001/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2
CÁI)/ HEEL COUNTER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0206CY4010000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D020811596BKI25W0001/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D020814596BKI25W0001/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D020815596BKI25W0001/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D020817786OCX25U4613/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0233010010000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2CÁI)/ TPU
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D028202002W000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)/
EVA:51+-3D NO:CL-RBK-140 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D028203002A002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D028203002W000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D028208002W000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)/
EVA:51+-3D NO:RBK-4051-2L-AP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D028209001W000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D028209002W000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D029001001W000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)/
EVA:50+-3D NO:TY-020-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0303DA101R9826/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D04/ Núm Tay Quay Bằng Nhựa- Handle Knob- Hdknob012-
6G8425 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D04/ Trang trí đế giầy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D04020800TA002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D04020800TM182/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D040208202M182/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D040208301S006/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D040208302S006/ Miếng lót bằng nhựa (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D04020F20FA0136/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D04020F20UA0136/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D04023913YAW39/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)/
A0QM/01F7 AD39031 UPPER TPU (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D04023913YWR054/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)/
01F7/088A AD39031 UPPER TPU (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D040244006A0155/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D040244006H00025/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0402AL000A002/ MIẾNG LÓT ĐẾ GIÀY BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2
CÁI)/ 2mm TPU SHANK 60D NO:AL-43 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0402DA100E00467/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0402DA100R00024/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0402DA100Y760/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0402NB303ZP021/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0402NB304ZB127/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0402OB000F01803/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)/
16-4408TPG TPU HEEL COUNTER 70A NO:OB-10 2PCS/PRS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0402OB802A0232/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)/
19-4007TPG TPU HEEL 70A NO:OB-08 2PCS/PRS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0402PV113H1529/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1ĐÔI2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0402RS001Z000/ MIẾNG LÓT GIÀY BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)/
NO:RS091020B ELASTOLLAN B64D/PRINT 080A (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0402RS003W000/ MIẾNG LÓT GIÀY BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0402RS005F00420/ MIẾNG LÓT GIÀY BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2
CÁI)/ NO:RS091020B AC4J ELASTOLLAN B64D EPM3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0402SL508H00413/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1 ĐÔI 2 CÁI)/
Plastic lining for shoe 18-0521TCX TPU ELASTOLLAN B 64D NO:SLMY8345 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0403PV702A002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA (1ĐÔI2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0403RP505A002/ Miếng lót bằng nhựa (1ĐÔI2CÁI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0407PV901R12352/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA/ NO:PVN-1219 ADWX
VECTOR RED-R TRANSLUCENT IPU TPR 55C PLASTIC LINING FOR SHOES (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D043/ Vành bảo vệ của camera điện thoại, bằng nhựa..
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D050700002A0074/ DÂY TRANG TRÍ GIÀY BẰNG NHỰA/ GB TUBE
PIPING 2.2-TPU 4mmPES 52% PU 48% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0536/ Vỏ bọc bằng nhựa (Hood) 17JE-15HA-1(NI) Xuất trả
theo Dòng số 2 trên tờ khai nhập số 103269108721/E11 ngày 17/04/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0537/ Vỏ bọc bằng nhựa (Hood) 17JE-15HB-1(NI) Xuất trả
theo Dòng số 2 trên tờ khai nhập số 103224245460/E11 ngày 26/03/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0538/ Vỏ bọc bằng nhựa (hood) 17JE-37HA-1(NI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0545/ Vỏ bọc bằng nhựa (Hood) 17JE-25HA-1(NI) Xuất trả
theo Dòng số 3 trên tờ khai nhập số 103151321010/E11 ngày 17/02/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0546/ Vỏ bọc bằng nhựa (Hood) 17JE-25HB-1(NI) Xuất trả
theo Dòng số 4 trên tờ khai nhập số 103151321010/E11 ngày 17/02/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0549/ Vỏ bọc bằng nhựa (hood) 17JE-37HB-1(NI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0561/ Vỏ bọc bằng nhựa (Hood) 17JE-09LH1B-1(NI) Xuất
trả theo Dòng số 2 trên tờ khai nhập số 103128358910/E11 ngày 03/02/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0568/ Vỏ bọc bằng nhựa (Hood) 17JE-09HA-1(NI) Xuất trả
theo Dòng số 1 trên tờ khai nhập số 103115771360/E11 ngày 17/01/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D0570/ Vỏ bọc bằng nhựa (Hood) 17JE-09HB-1(NI) Xuất trả
theo Dòng số 2 trên tờ khai nhập số 103115771360/E11 ngày 17/01/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D059/ Tờ nilon (bao nylon dùng để đóng gói sản phẩm
99600) (1 tờ 1 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0597/ Vỏ bọc bằng nhựa (hood) 17JE-15HB-2(MO) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D06/ Vít Gai Vặn Bằng Nhựa- SrheahTN727-6Q1325011 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D062/ Miếng trang trí bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D073/ Tấm ép nhựa có tráng đồng DS-7409HG B(JEM) 0.04t
12/12 #1017*2 kích thước 510mmx340mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D079/ Đĩa đếm vòng quay của mô tơ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0971/ Mặt bích PVC-U 1-1/2-inch DN40, chuẩn SCH80, mã
S854-015, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D0RD0S-A/ Miếng trang trí bằng nhựa (Davinci 1
Backcover Red). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D1/ Dây thang bằng nhựa/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D10/ Dây phân đoạn lá rèm bằng nhựa/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D10/ Ống Nối Bằng Nhựa- BodyABS9-7460277H0 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D102/ Nhãn phụ các loại (Nhan ep nhiet ECHT) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D12-04034/ Cụm trục nối ME08-B3 R0-COUPLING BAR-TX2
bằng nhựa, nhôm dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D12-04065/ Cụm trục dẫn ME23-A1 R0-COUPLING BAR ASSY 1
bằng nhựa, inox dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D12-04452/ Cụm trục nối FS35-D0 R0_COUPLING SHEET
ASSY-2 bằng nhựa, đồng dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D12-04453/ Cụm trục nối FS35-D0 R0_COUPLING SHEET
ASSY-3 bằng nhựa, đồng dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D12-04454/ Cụm trục nối FS35-D0 R0_COUPLING SHEET
ASSY-4 bằng nhựa, đồng dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D12-04455/ Cụm trục nối FS35-D0 R0_COUPLING SHEET
ASSY-5 bằng nhựa, đồng dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D12-04464/ Cụm trục nối FS34-D0 R0_COUPLING_SHEET
ASSY-1 bằng nhựa, đồng dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D12-04465/ Cụm trục nối FS34-D0 R0_COUPLING_SHEET
ASSY-3 bằng nhựa, đồng dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D12-04466/ Cụm trục nối FS34-D0 R0_COUPLING_SHEET
ASSY-4 bằng nhựa, đồng dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D12-04467/ Cụm trục nối FS34-D0 R0_COUPLING_SHEET
ASSY-5 bằng nhựa, đồng dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D12-04564/ Cụm trục nối FS37-A0
R1_C_SHEET_W6_TRX_1_ASSY bằng nhựa, đồng dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng
ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D12-04565/ Cụm trục nối FS37-A0
R1_C_SHEET_W6_TRX_3_ASSY bằng nhựa, đồng dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng
ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D12-04566/ Cụm trục nối FS37-A0
R1_C_SHEET_W6_TRX_4_ASSY bằng nhựa, đồng dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng
ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D12-04567/ Cụm trục nối FS37-A0
R1_C_SHEET_W8_TRX_2_ASSY bằng nhựa, đồng dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng
ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D12-04568/ Cụm trục nối FS37-A0
R1_C_SHEET_W8_TRX_3_ASSY bằng nhựa, đồng dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng
ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D12-04569/ Cụm trục nối FS37-A0
R1_C_SHEET_W8_TRX_4_ASSY bằng nhựa, đồng dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng
ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D12-04726/ Cụm trục nối MS23-B1 R1 COUPLING_SHEET-ASSY
bằng nhựa, đồng dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D15/ Vòng Cố Định Cước- Line Stopper-Linestop (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D15-000190/ Linh kiện nhựa: Cần khởi động trong cầu dao
điện- Risetto reba B (2*10*25mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D16/ Vòng Đệm Hình Trụ Bằng Nhựa- Collar-6Q2034 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D16-01352/ Cụm chân cắm FS08-B5 R0-BIAS-T CONTACT ASSY
bằng nhựa, đồng mạ bạc dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D18/ Túi trùm PE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D18/ Vòng Nhựa- Bearing (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D2/ Dây kéo bằng nhựa/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D20/ Túi trùm PE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D20-00005/ Linh kiện nhựa: Hộp che mạch điện trong cầu
dao điện- Kenchiki kesu 2P (25*30*40mm)- D20-00005B (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D20-00005A/ Linh kiện nhựa: Hộp che mạch điện trong cầu
dao điện- Kenchiki kesu 2P (25*30*40mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D21-01819/ Gioăng nhựa ME07-B2 R0_PCB_GASKET dùng trong
sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D22/ Túi trùm PE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D23/ Ống Nối Bằng Nhựa- REEL SEAT102-746085102 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D23343- Dây thít (rút) nhựa 400mm (250 chiếc/túi) đen,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D26/ Túi trùm PE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D26-00268/ Kẹp giữ bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D27/ Ống Nối Bằng Nhựa- REEL SEAT200-746094200 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D27/ Túi trùm PE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D3/ Đầu hộp chuyển hướng bằng nhựa/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D3/ Tay cầm loại lớn- Handle Large Size, bằng nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D30/ Túi trùm PE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D31/ Ống Nối Bằng Nhựa- BodyDSP11.5/ REEL
SEAT-746028010 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D32/ Nút Vặn Bằng Nhựa- NUT130-746028130 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D32-01461/ Đầu nối pin ME09-B4 R0-2, chất liệu: nhựa,
thép. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D34/ Núm nắp nồi- Knob Normal Type, bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D34/ Thanh Đỡ Nhông Bằng Nhựa- Leaf Spring (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D36-01546/ Vòng nhựa bao linh kiện trong ăng ten và bộ
lọc ăng ten ME08-B1 R0-ULTEM_RING. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D36-01561/ Vòng nhựa bao linh kiện trong ăng ten và bộ
lọc ăng ten FS08-AH_R0-DC_O-RING. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D-3AOR-C-2/ Hộp bọc đầu nối dây quang học bằng nhựa; KT
(16.3x8.5x13)cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D4/ Đầu thanh chuyển hướng bằng nhựa/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D4/ Tay cầm loại nhỏ- Handle Small Size, bằng nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D41-02917/ Khớp đỡ nhựa XM26-D0 R0-NOTCH SUPPORT-2 dùng
trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D41-03345/ Đệm đỡ ME09-A1 R0-COIL SUPPORT bằng nhựa
dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D41-03354/ Đệm đỡ ME26-A1 R0-ANT FEED SUPPORT bằng nhựa
dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D41-03373/ Vật liệu cách điện bằng nhựa ME07-B2
R0-COIL-SURPPORT dùng trong sản xuất bộ lọc ăng ten viễn thông. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D41-03383/ Vật liệu cách điện bằng nhựa ME07-B2
R0-LPF-SURPPORT dùng trong sản xuất bộ lọc ăng ten viễn thông (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D41-03490/ Chốt chặn bằng nhựa FS35-D0 R0_CAL STRIP
SUPPORT-1dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D41-03491/ Chốt chặn bằng nhựa FS35-D0 R0_CAL STRIP
SUPPORT-2 dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D41-03513/ Hỗ trợ đỡ trục nối bằng nhựa ME37-A1
R0-SUPPORT dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D41-03549/ Đệm đỡ dưới FS34-D0 R0_STRIP_SUPPORT-DOWN
bằng nhựa dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D41-03550/ Đệm đỡ trên FS34-D0 R0_STRIP_SUPPORT-UP bằng
nhựa dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D41-03567/ Đệm đỡ FS37-A0 R0 LP ILOOP SUPPORT bằng nhựa
dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D41-03573/ Đệm đỡ cách điện
ME07-B2-R1-C-BAR-RX-SUPPORT-MOULD bằng nhựa dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D41-03600/ Đệm đỡ trục nối FS37-A0 R1_ANT_ILOOP_SUPPORT
bằng nhựa dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D41-03617/ Thanh hỗ trợ bằng nhựa XE25-A2 R0-STRIP
SUPPORT dùng trong sản xuất bộ lọc. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D41-03649/ Hỗ trợ đỡ trục nối bằng nhựa
ME07-B2_R1-C-BAR-TX-SUPPORT-2 dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D41-03669/ Đệm đỡ nhựa ME07-B2 R1-C-BAR-RX-SUPPORT FOR
H4 dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D41-03682/ Đệm chặn ME26-A1 R0-COIL SUPPORT bằng nhựa
dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D41-03683/ Vòng đệm MS23-B1 R1 PA SUPPORT_1 bằng nhựa
dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D41-03684/ Vòng đệm dạng chữ C/ MS23-B1 R1 PA SUPPORT_2
bằng nhựa dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D41-03716/ Hỗ trợ đỡ trục nối bằng nhựa ME07-B4
R0_STRIP SUPPORT dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D41-03717/ Đệm tròn (đệm ống) bằng nhựa cố định chân
Pin/ ME07-B4 R0_STRIP PIN SUPPORT dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D41-03718/ Hỗ trợ đỡ trục nối bằng nhựa ME07-B4 R0_ANT
LOOP SUPPORT-BOTTOM dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D41-03719/ Đệm tròn (đệm ống) bằng nhựa ME07-B4
R0_ULTEM SUPPORT dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D41-03720/ Hỗ trợ đỡ trục nối bằng nhựa ME07-B4
R0_STRIP SUPPORT RX OUT dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D41-03721/ Hỗ trợ đỡ trục nối bằng nhựa ME07-B4 R0_ANT
LOOP SUPPORT-TOP dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D4-220951/ Miếng đệm bằng nhựa hình chữ nhật 27mm x 46
mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D4-377329/ Miếng đệm bằng nhựa hình chữ nhật 30 x 45 mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D4-377331/ Miếng đệm bằng nhựa hình chữ nhật 20 x 110mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D4-377338/ Miếng đệm bằng nhựa hình chữ nhật (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D4-387846/ Miếng đệm bằng nhựa hình chữ nhật 27mm x 30
mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D5/ Đuôi thanh chuyển hướng bằng nhựa/Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: D5000003019R/ Đầu nối dây bằng nhựa dùng cho máy hút
bụi, kt 12x12x25mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D5000100001R/ Nút giữ dây điện bằng nhựa, kt 8x20, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D5000100003R/ Nút giữ dây điện bằng nhựa, kt 15x15x30,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D6/ Đế cố định dây thang, dây kéo bằng nhựa/Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D6/ Miếng lót tay cầm- Silicon Handle, bằng Silicon,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D6228-2-1/ Thang xếp bằng nhựa composite D6228-2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D6316-2AZ-2/ Thang xếp bằng nhựa composite D6316-2AZ,
kích thước 2642 x 496 x 175mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D6320-2AZ/ Thang xếp bằng nhựa composite D6320-2AZ,
kích thước 3252 x 496 x 175mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D6320-2AZ-3/ Thang xếp bằng nhựa composite D6320-2AZ
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D6324-2AZ/ Thang xếp bằng nhựa composite D6324-2AZ,
kích thước 3861 x 496 x 175mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D6324-2AZ-2/ Thang xếp bằng nhựa composite D6324-2AZ
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: D6328-2AZ-2/ Thang xếp bằng nhựa composite D6328-2AZ,
kích thước 4471 x 496 x 175mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D6332-2AZ-2/ Thang xếp bằng nhựa composite D6332-2AZ,
kích thước 5080 x 496 x 175mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D8/ Dây buộc cần bằng nhựa LILY YARN ASSY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D9/ Đạn nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D9/ Dây dùng móc mồi giả bằng nhựa WIRE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D9/ Dây treo thẻ bằng nhựa/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D9/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: D901-A(20)/ Tấm bọc ghế xe hơi loại 1 Seat-D901-A(20)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Da gá kẹp màu trắng không keo *0.7 (chất liệu PU, kt:
35cm*55cm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đa kết nối khí nén DM6-06N 6 lỗ 6mm bằng nhựa, dùng bảo
trì máy móc thiết bị trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đá nhựa trang trí móng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dạ quang cửa, kích thước 17 x 29 cm chất liệu nhựa phản
quang, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: DA/ Đế âm 100x62x35mm,bằng nhựa, nhãn hiệu sino, sản
xuất năm 2019, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DA003/ Vỏ bọc ngoài đầu giắc cắm, chất liệu bằng nhựa
HOUSING 1-1743068-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DA005/ Ống dùng để bảo vệ dây điện chất liệu bằng nhựa
TUBE PVC đường kính 10mmC.COT 10MM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DA006/ Dây thít bằng nhựa TIE LOCK TIE. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: DA013/ Linh kiện gắn đầu nối dây điện chất liệu nhựa
COVER DICH 6P-N. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DA017/ Thanh linh kiện nhựa để kẹp dây điện, dài 750mm
GUID DC61-02143A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DA019/ Dây buộc dạng ống nhựa nhỏ, phi 1mm VIL-TIE
VIL-TIE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DA021/ Kẹp giữ đầu cáp, chất liệu nhựa SEAL PACKING/H.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DA18000101D0/ Chụp nhựa che sáng DA18000101D0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DA-21/ Cố định dây bằng nhựa- DA-21 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: DA25 MAIN/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu,
in laser) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DA25 SUB/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu,
in laser) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DA-26/ Cố định dây bằng nhựa- DA-26 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: DA-508/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYDA-508-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: DA61-10525A (P)/ Nắp trên thanh tay cầm tủ lạnh màu xám
đã sơn bằng nhựa-Support Handle Up, hàng mới 100%, sx tại VN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: DA61-10525A/ Nắp trên thanh tay cầm tủ lạnh chưa sơn-
Support Handle Up bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DA61-10525E/ Nắp trên thanh tay cầm tủ lạnh màu đen đã
sơn bằng nhựa-Support Handle Up, hàng mới 100%, sx tại VN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: DA61-10526A (P)/ Nắp dưới thanh tay cầm tủ lạnh màu xám
đã sơn bằng nhựa-Support Handle Low, hàng mới 100%, sx tại VN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: DA61-10526A/ Nắp dưới thanh tay cầm tủ lạnh chưa sơn-
Support Handle Low bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DA61-10526D/ Nắp dưới thanh tay cầm tủ lạnh màu đen đã
sơn bằng nhựa-Support Handle Low, hàng mới 100%, sx tại VN (xk) |
|
- Mã HS 39269099: DA61-12063A/ CHI TIẾT CỐ ĐỊNH (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DA63-04850A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) Có C/O form KV số
C021-20-0004651 ngày 28-05-2020 TK 103321898520/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DA63-04850A/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DA63-07113A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) Có C/O form KV số
C021-20-0004579 ngày 25-05-2020 TK 103319863400/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DA63-07113A/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DA63-07368A MIẾNG ỐP ĐÈN TỦ LẠNH Có C/O form D số VN-VN
20/04/06437 ngày 28-05-2020 TK 103333260920/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DA63-07368A/ MIẾNG ỐP ĐÈN TỦ LẠNH (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DA63-07442B TẤM GIỮ ĐỘ ẨM NGĂN ĐỰNG RAU Có C/O form KV
số C021-20-0003836 ngày 17-04-2020 TK 103251681850/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DA63-07442B/ TẤM GIỮ ĐỘ ẨM NGĂN ĐỰNG RAU (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DA63-07538A MIẾNG ĐỆM (NHỰA) Có C/O form KV số
C021-20-0003452 ngày 31-03-2020 TK 103225008720/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DA63-07538A/ MIẾNG ĐỆM (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DA63-09669A MIẾNG CHÊM ĐẾ TỦ LẠNH (NHỰA) TK
103298903410/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DA63-09669A/ MIẾNG CHÊM ĐẾ TỦ LẠNH (NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DA66-01072A NGÀM CỬA MÁY GIẶT TK 103234659840/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DA66-01072A/ LATCH- NGÀM CỦA MÁY GIẶT. HÀNG MỚI 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: DA66-01072A/ NGÀM CỬA MÁY GIẶT (xk) |
|
- Mã HS 39269099: DA-9/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYDA-9-ASSY (xk) |
|
- Mã HS 39269099: DACB-150/ Dây rút nhựa DACB-150 dài 157mm rộng 16mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: DACL 13.5/ Ốc siết cáp bằng nhưa (13.5)mm- DACL 13.5
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: DACS-9N/ Nút khoá dây bằng nhựa- DACS-9N (xk) |
|
- Mã HS 39269099: DACT 100-2.5/ Dây rút nhựa DACT dài 100mm rộng 2.5mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: DACT 140-3.6/ Dây rút nhựa DACT dài 140mm rộng 3.6mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: DACT 200-4.8/ Dây rút nhựa DACT dài 200mm rộng 4.8mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: DACT 270-6.1/ Dây rút nhựa DACT dài 270mm rộng 6.1mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: DACT 300-4.8/ Dây rút nhựa DACT dài 300mm rộng 4.8mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: DACT 370-7.6/ Dây rút nhựa DACT dài 370mm rộng 7.6mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: DACT 400-12.7/ Dây rút nhựa DACT dài 400mm rộng 12.7mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: DACT 450-9.0/ Dây rút nhựa DACT dài 450mm rộng 9.0mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: DACT 540-12.7/ Dây rút nhựa DACT dài 540mm rộng 12.7mm
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dải băng nhựa dạng cuộn không xốp đã được gia cố bề mặt
(4.5*6*2.5 TR), kích thước 480mm*165mm*130mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dải bảo vệ cạnh dây đeo bằng plastic 50mm, hàng đã qua
sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai buộc bằng nhựa loại HF90406 của đệm thoát sàn (100
chiếc/túi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai cố định đầu ống dùng trên máy nhuộm mô tế bào trên
lam- CLAMP HOSE 7/32 SVC (08509336001) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai dán 2 mặt hiệu VELCRO nhiều màu 20.3 x 1.3cm; Mã
hàng: 5107503-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai dưới size 150mm bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai dưới size 200mm bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai gạt bằng nhựa. PN: 4019565-102. Phụ tùng máy bay
thuộc chương 9820 có FAA số 8008935848 kèm theo. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai giữ bằng nhựa 621893350. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai giữ ống bằng nhựa, đường kính 27mm, chiều rộng 20mm
(mã 235885000 Plastic Clip). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai kẹp bằng nhựa để định vị chi tiết của máy bện chỉ
COLLAR, kt: 30x20 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai kẹp ống bằng nhựa (phi 6.8mm, 100 chiếc/ gói, nhãn
hiệu: NIX) NK-4N (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai khởi thủy tiền phong D50x3/4",chất liệu bằng
nhựa.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai lưu trữ ấm bằng nhựa (62* 8cm*0,5cm), không nhãn
hiệu, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai nhựa (dùng gắn cùng giá đỡ bằng thép để đỡ đường
ống đồng, dùng trong xây dựng), chất liệu nhựa, MGF88 Men Guard (for keep
hanger). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dải nhựa dùng để bọc dây cáp mạng (có khuy cài), chiều
rộng 190mm. NSX: Kum Chang. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai nhựa dùng trong ôtô dùng trong ôtô-6810-5025 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai nhựa màu đen, mã 7600 kích thước: 28*25mm,dùng cho
dây đai sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai nhựa màu trắng, mã 8600 kích thước: 28*25mm, dùng
cho dây đai sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dải nhựa PVC có mặt cắt hình C,không xốp,không dính,một
mặt được tráng phủ lớp bột nhôm mỏng,kết hợp với lớp nhựa
polyeste,KT:1.5mmx13mm-15mm,500m/cuộn/thùng22.75Kg,dùng để làm viền khung
ảnh,Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dải nhựa PVC dày 0.1 khổ rộng 1250mm dùng làm mẫu cửa
gỗ,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dải nhựa PVC khổ rộng 1250mm dùng làm mẫu cửa gỗ,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai nhựa SB4F-2L/12.7*11.8MM dùng để giữ dây điện, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai nhựa, code: HNST6 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai nhựa, kích thước phi 20, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: HNST6 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dải nylon F, Code: HWM0400026, Nylon strip F, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dải nylon M, Code:HWM0400027, Nylon strip M, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai ốc bằng nhựa (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for
Indoor assy-plastic nut, AQA-KCR9NQ-S, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai ốc bằng nhựa (phi 6mm, nhãn hiệu: MISUMI)
JPFJQ15-45-6 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai ốc bằng nhựa dùng để cố định bình xối và thân sứ
loại HF9A407R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai ốc bằng nhựa gắn van cấp với két nước loại HHF9B192
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai ốc bằng nhựa PP 505007703008010, NUT D8 (P/Code:
23050253). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai ốc bằng nhựa teflon NUT D8 (P/Code: 23040831). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai ốc bằng nhựa, code: PEKN3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai ốc bằng nhựa/ 90170-22187/ Dùng cho xe máy Yamaha.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai ốc cố định trên, chất liệu: plastic- Locing Screw
for DZG-1A machine 11-4-7#,hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai ốc M30 khóa đầu chụp bằng nhựa (H45640018781), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai ốc M6X1PX3N Nut 3 (61A-01913) bằng nhựa của ăng ten
viễn thông. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai ốc nhựa 20x15x10mm (xk) |
- |
- Mã HS 39269099: Đai ốc nhựa đường kính 2-4 cm,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai ốc nhựa pát tay nắm cửa trước, phụ tùng dùng cho xe
ô tô tải hiệu OLLIN350.E4, giá DDP. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai ốc nhựa, Part No. YTT23-25, mới 100%- Nut (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai ốc van an toàn bằng nhựa Part M176-9030-A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai ốc,nguyên liệu PP typMU60-M24,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai ôm ống D32 mm (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dải ống mẫu bằng nhựa 0,1ml (4358293) (8 ống/dải, 125
dải/gói), hộp gồm 05 gói, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX:
Life Technologies. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dải phân làn đổ nước bằng nhựa dùng trong giao thông,
kích thước: 1200*600*900mm. hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dải plastic từ xenlulo axetat,không xốp, chưa gia
cố,chưa gắn lớp bề mặt, chưa được bổ trợ, được xẻ răng cưa dọc 2 bên chiều
dài dải, dùng làm dây xách, dây cầm các loại túi, item A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dải PVC để dán mép cạnh bàn,dạng cuộn rộng từ 1,5 đến
5,5 cm, dày từ 0,4 đến 2mm, đã gia cố, mới 100% TQSX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai siết nhựa (Black, 180mm x 6 mm, 100 cái/ hộp) hiệu
Legrand dùng trong công nghiệp. Mã số: 2951304 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai tắm cọ lưng dùng cho nhà tắm bằng nhựa silicone.
Kích thước (40-70)cm. NSX: NINGBO JIN MAO IMPORT AND EXPORT CO., LTD. Mới
100% TQSX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai thít nhỏ (loại 200mm)/Plastic Lace (200mm). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai thít nhựa 400mm (250c/túi)/Plastic Lace (400mm).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai thít nhựa 500mm (250c/túi)/Plastic Lace (500mm).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai thít nhựa 600 mm/ Plastic Lace (600mm). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai thít to (loại 300mm)/Plastic Lace (300mm). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai trên size 150mm bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai trên size 200mm bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai trung chuyển FM1-N265-010(cho máy photocopy Canon)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai truyền động 4T2,5 dài 330mm, bằng nhựa,mã
sp:74D-M2000,mới 100%, hãng sx: Sodim (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai truyền động 6T2,5 dài 330mm, bằng nhựa, mã
sp:100T-M1020,mới 100%, hãng sx: Sodim (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai xiết cho ống co giãn (Boots clamp MBAK16-M4-008),
chất liệu nhựa, kích thước phi 68*phi 16mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai xiết ống khí 10-16mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đai xiết ống khí 8-12mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: DAMB-31 BK/ Nút khoá dây bằng nhựa- DAMB-31 BK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: DAM-CUS/ Miếng giảm xóc bằng nhựa dùng cho mô tơ một
chiều máy ảnh (xt dong hang so 13 cua tk 103188858030) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: DAMDS13816_B/ Đế nhựa bộ phận dùng cho thiết bị lọc
tiếng ồn BASE 38(NEW) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DAMDS2354P/ Đế nhựa bộ phận dùng cho thiết bị lọc tiếng
ồn BASE 23.5 4P (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DAMDS331826/ Nắp nhựa bộ phận dùng cho thiết bị lọc
tiếng ồn COVER 33*18*26 (23.5 _ ABS/WHITE/1006) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DAMDSSCOVER/ Nắp nhựa bộ phận dùng cho thiết bị lọc
tiếng ồn COVER 38(NEW) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DAMDSSCOVER01/ Nắp nhựa bộ phận dùng cho thiết bị điện
tử SAFETY COVER 3550ER2010D (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DAMPER/ Giảm tốc bằng nhựa, kích thước: phi 8*55, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DAMPER/ Vòng chống rung bằng nhựa, linh kiện sản xuất
máy in máy photocopy. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DAMPER-1/ Pittong bằng nhựa COMMON DAMPER(IVORY); dài
63mm; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DAMPER-2/ Pittong bằng nhựa COMMON DAMPER(GRAY); dài
63mm; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đạn dùng cho súng bắn mác 7mm, chất liệu nhựa. Mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dẫn hướng bằng nhựa bộ phận của bơm- Guide Band- Pos.:
E046- P/N: 36869. Maker: ABEL. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DẪN HƯỚNG CHỈ-74709 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dẫn hướng cho giá nhặt đĩa cải tiến, bằng nhựa, KT:
222.6x109x24.38mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dẫn hướng giấy bằng nhựa GUIDE_PAPER PNUV1083ZA/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dẫn hướng nhựa bằng nhựa- Segment PTPE 12,0x4,0x1,55;
P/N: 80000GAC101; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dẫn hướng OD #25 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dẫn hướng ống/ TUBE GUIDE, chất liệu nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dẫn hướng pin chất liệu chính bằng nhựa, thép không gỉ
1 bộ gồm 3 chi tiết, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dẫn hướng RG01-1 (màu đen), dùng trong tủ điện công
nghiệp, chất liệu nhựa PA. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dẫn hướng RG01-2 (màu đen), dùng trong tủ điện công
nghiệp, chất liệu nhựa PA. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dẫn hướng RG03-1 (màu đen) dùng cho khóa, dùng trong
bảng tủ điện công nghiệp, Chất liệu nhựa ABS, Hiệu: HengZhu, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dẫn hướng van nước bằng nhựa của bộ phận cấp nước lạnh
của tủ lạnh Panasonic ARADCCC00010, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dẫn hướng xích cam, bằngnhựa, phụ tùng của xe máy Honda
PCX, mã hàng:14611K97T00, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dán mí- GUARDIAN EYELID TAPES N. Hiệu: GUARDIAN. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đạn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đạn nhựa 1" BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đạn nhựa 1" CLEAR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đạn nhựa 3" (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đạn nhựa 3" CLEAR (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đạn nhựa- dây gắn tem giá/dây treo nhãn, KT 85mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đạn nhựa, phụ liệu may mặc.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dàn Rulo nhựa (L26200 x W575 x H300-800)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dẫn sáng trên/dưới bằng nhựa đã định hình của thiết bị
điều khiển từ xa TV và Set Top Box. P/N: 10991-0043300-CKD. Hàng mới 100%.
Hãng SX: Gemstar Technology(Yang Zhou) Co Ltd (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đạn xâu nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đánh dấu cáp bằng nhựa PVC/ Cable Marker. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: DAN-N/ Dây treo nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dao cạo keo, dùng để cạo keo trên bề mặt sản phẩm, chất
liệu bằng nhựa và cao su, kích thước 29*10cm, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dao chà nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dao chà nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dao đẩy keo bằng nhựa,kích thước:dài 7.5cm,rộng
7cm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dao gạt bằng nhựa,dùng để bóc nhãn dán mã vạch trên vỏ
ngoài của tai nghe, thương hiệu: RUILONG, model: ZJ-CH-080, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dao gạt kem hàn bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dao gạt mực bằng nhựa, sử dụng cho máy in Flexo,
size:(1.125*0.15inch)- Straight slit: 46-3/4 (1 hộp 84 cái). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dao gạt mực in bằng cao su kích thước 0.05*4m, dùng
trong ngành giày, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dao gạt mực, model: 65/75/85, kích thước: 50 x 9 x 1000
mm/ 1 chiếc, nhà sx: Shenze Yangtai Rubber & Plasic Product Co.,Ltd, sản
phẩm nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dao gạt thiếc, chất liệu nhựa, dài 20cm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dao khuấy sơn NA-60 P/N: 11-01-SPATU/NA60, bằng nhựa
Polyester Mesh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dao nhựa (ACCESSORY KIT- Repair Kit Contour Large- PN:
CSC-ST-LRG-B). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dao sủi bằng nhựa_29-20HT/R,Nguyên liệu được mua trong
nước từ hóa đơn đỏ số 0000130 ngày 14/04/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dao sủi bằng nhựa_8PK-136,Nguyên liệu được mua trong
nước từ hóa đơn đỏ số 0000130 ngày 14/04/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: D-AOT-M/AOM-2/ Hộp bọc đầu nối dây quang học bằng nhựa;
KT (8.1x66.8x4)cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: DARCT 140-7.6 BK/ Dây rút nhựa DARCT dài 140mm rộng
7.6mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: DATR46A0/ Dây giữ ống bằng nhựa- HOSE RETAINER (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bấm mạng J45, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ĐẦU BẰNG NHỰA, QUY CÁCH: 43.2*16.74 MM, LINH KIỆN ĐỂ
LẮP RÁP VÀO BƠM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bảo áp-dán bông hình chữ U TR, chất liệu Nhựa POM,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu báo khói kèm phụ kiện chất liệu nhựa tổng hợp, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu báo khói xuất xứ: Hãng HOCHIKI- Mỹ, bằng nhựa. kích
thước phi 80mm; Model: SLV-24, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu báo nhiệt; Hãng: Hochiki- Mỹ, bằng Nhưa, kích thước
phi 80mm- Model: DSC-EA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bảo vệ tô vít, bằng nhựa PROTECT COVER VZ10-0050
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu béc phun sương bằng nhựa mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bép (đầu vòi) phun sương bằng nhựa PP, kích thước
3/8 inches*120mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt bằng nhựa (GE701361.X) phụ kiện của cửa sổ,
hãng sản xuất HOPO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt bằng nhựa cứng, có ren MC Nylon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt bằng nhựa dùng để bịt đầu gậy bi a,nhà cung
cấp:Dong Yang,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt bằng nhựa, dùng để bịt cổng cắm mạng LAN, Model
PSL-DCJB (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt cách điện của bộ đầu đốt bằng nhựa cứng, dùng
trong lò xử lý nhiệt, Insulator (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt cán chổi bằng nhựa, KT: dài (3-5)cm, phi (1,5-
3,5)cm. mới 100% TQSX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt chi tiết bằng nhựa (Kích thước 15*30mm) YKEC-P
N15*30 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt chống bụi cho đai ốc, bằng nhựa, đường kính
21mm; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt cổng điện chờ máy mài kính (H25 x phi 34mm),
chất liệu: Nhựa POM đen (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt công tắc điện, làm bằng nhựa, kt 5x5mm- Item
Name: AT-475-K (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt D34 mm (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt D42 mm (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt D48mm (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt DM53P-N 132*252*158, chất liệu nhựa PP, bộ phận
máy cắt cỏ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu Bịt DN48 PVC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu Bịt DN48 PVC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt đỡ thanh nội chuẩn,bằng nhựa;mã
sp:74PD-P1250-2,mới 100%, hãng sx: Kuhnke (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt giảm thanh bằng nhựa, code: SLW-8A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt nhôm định hình bằng nhựa, kích thước 40mm*40mm,
dùng cho bàn thao tác công việc.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt ống bằng nhựa, code: BSLG4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt ống khí gas điều hòa, bằng nhựa, mã 3SA23001-4
F- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt ống nhựa D110 C00.031.110, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt ống nhựa D60 C00.031.060, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt ống nhựa D75 C00.031.075, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt ống nhựa D90 C00.031.090, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt ống PVC phi 21bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt ống thép bọc nhựa, bằng nhựa PP, kích thước phi
27.8, dùng cho bàn thao tác công việc.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt PTFE. 1/4" MNPT dùng cho ống thủy tinh
trong phòng thí nghiệm, P/N: 47F4. Chất liệu: nhựa PTFE. NSX: PLASMATECH.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt PTFE. 1/8" MNPT dùng cho ống thủy tinh
trong phòng thí nghiệm, P/N: 47F2. Chất liệu: nhựa PTFE. NSX: PLASMATECH.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt sau DM53P-N 200*161*153, chất liệu nhựa PP,bộ
phận máy cắt cỏ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt thanh gá dây điện bằng nhựa (stoper). Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt thanh nhôm GFA-403 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt thanh tyren bằng nhựa, CABLE TRAY FITTING, Rod
Cap 1/2"(PVC), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bít trong ống nhôm bằng nhựa GFA-400, phi 28 x dài
13mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt tyren M6, Chất liệu nhựa, màu đen, 100
chiếc/túi, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt và hạt mạng bằng nhựa RJ45 JACK & CAP_UTP
CAT.5E 8PIN, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt xi lanh châm keo bằng nhựa, P/N: HC-50E, nsx:
Musashi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt xi lanh khí bằng nhựa PLUNGER PP30ND
(20pcs/pack) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bịt xi lanh tạo khí nén bằng nhựa, PN:
AT-50E-H-1.5M, nsx: Musashi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DAU BIT/ Đầu bịt ống bằng nhựa, code: BSLG4/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bọc bảo vệ đầu dây cáp. Chất liệu:nhựa tổng hợp.Mã:
I-U0020-1801600N.Phi 0,2cm;dài 18 cm.HSX:ADVANCED WIRELESS &
ANTENNA(KUNSHAN) INC.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bọc cách điện, chất liệu nhựa teflon, dùng để cách
điện giữa ốc vít kim loại với bản mạch bán thành phẩm, quy cách: phi 2.9*10,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bọc cáp bằng nhựa (100 chiếc/gói), nhãn hiệu:
MISUMI, code: V-14-R (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bọc cốt bằng nhựa, 1000 chiếc/túi, mã CAP 2.5
BLACK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bọc cốt nối bằng nhựa, mã hàng: JOHC-5, hãng sx:
JEONO, 1 gói 1000 cái. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bọc đầu nối (TCV-12-01 RED) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bọc đầu nối (TIC 0.75-WHI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bọc đầu nối bằng nhựa/ INSULATION CAP (TIC
1.25-BLK). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bọc đầu trục, bằng nhựa cứng Sleeve (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bọc dây (nhựa) AA031030C cho cáp điều khiển (mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bọc dây (nhựa)AC41226PA, dài 24mm cho cáp điều
khiển xe mô tô (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bôi keo bằng nhựa dùng cho máy bôi keo tự động để
bôi keo cho loa, dùng cho sản xuất loa, kích thước 7.2x1.1x49mm. Mixing tube.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bơm bằng nhựa- DOSING HEAD, phụ tùng của ERP(Tái sử
dụng nước thải), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bơm keo bằng nhựa J063-A2 (8 SECTION) (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu búa 70 x 2 (bằng nhựa), hiệu Vessel, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu búa bằng chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu búa bằng nhựa, dùng để lắp vào búa mã 70, Hãng
Vessel. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu búa dùng để thay cho đầu búa nhựa, kích thước 32
mm, chất liệu: nhựa PLH-10 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu búa nhựa, dùng để thay thế các đầu búa bị mòn/
HAMMER (OH)/ PLH-15 #1 1/2, hàng mới 100%_PO IP013522 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu bút (1-6133-23, 282-1508, chất liệu nhựa PU, kích
thước phi 6x12mm, 10 chiếc/túi, dùng cho bút dính bụi trên sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu cài bằng nhựa- Pom Buckle- LM20D- 1054185 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu cắm bằng nhựa tổng hợp- Plug Kron
0952440005/0905307444, phụ tùng của băng tải chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu cảm biến cuộn mực in bằng nhựa. Hàng mới 100 %.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu cắm ống khí 06*M5 chất liệu Nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu cắm ống khí PY06 chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu cánh quạt từ bằng nhựa #111-112 (là bộ phận của bơm
hóa chất) HDG-150PF-3J-T-2 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu cáp co nguội 24KV NT 1X300 mm2/Cu, chất liệu bằng
silicon (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu cấp khí SV2000-51D-18AR-C10, bằng nhựa. Bộ phận của
van, dùng để dẫn khí và cấp cho cụm van (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu châm hóa chất bằng nhựa Hàng mới 100%-Mixing stick
MIXPAC MC 10-24 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu chặn cụm dẫn hướng khuôn dập, dùng cho máy cắt, gắn
lớp màng nilon lên hộp mực, chất liệu bằng nhựa P-TAO 28 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu chặn cuối bằng nhựa,(301257560200),hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu chặn dây luồn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu chặn sản phẩm bằng nhựa Dùng cho Máy đo độ cứng
phôi thép mã 0320.512.224- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đàu chặn sản phẩm bằng nhựa dùng cho máy kiểm tra quang
học tự động mã F03P.106.688- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu chia khí PL6-01M, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu chia khí, tác dụng: truyền khí để hút sản phẩm,
bằng Nhựa và sắt, mã hàng HUEF-6, nhà sx PISCO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu chốt pin chất liệu bằng Nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu chụp 433522,chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu chụp bằng nhựa (TELESCOPE SUCTION CUP D62MM), P/N:
0900445177, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu chụp của dây kết nối bằng nhựa (JST-CE1 mã MFG
SS00754-VN) dùng trong thang máy. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu chụp của giắc cắm, bằng nhựa, kt 45x35x8mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu chụp dây điện bằng nhựa Big size, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu chụp để bảo vệ cốt dây mạng bằng nhựa, kích thước:
22.48x7.93x11.68(mm), NSX:LS Vina. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu chụp khí máy hàn (chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu chụp lưu lượng kế bằng nhựa, code 1052001. Hãng sx:
Medicop/Slovenia. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ĐẦU CHỤP ỐNG BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu chụp phi 4, bằng nhựa dùng chụp dây điện tránh hở
đầu dây (1 túi 1000 chiếc), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu chụp RJ45 Cat 6A Cover of RJ45 Cat6A Shielded Plug,
bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu chuyển đổi PTFE từ 1/4" MNPT sang 1/8"
FNPT dùng cho ống thủy tinh trong phòng thí nghiệm, P/N: 46F42. Chất liệu:
nhựa PTFE. NSX: PLASMATECH. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu chuyển/ đầu giảm ren bằng nhựa dùng cho ốc siết
cáp, từ M20 thành M25, mã: M2025GY4, hiệu: KSS. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu Click Dome bằng nhựa Peek (có núm) 3x10mm,hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu cố định dây bằng nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu co nhiệt bằng nhựa đường kính 1/2'' (1.27cm) Thomas
& Betts N. CAT 1222HEAD LINER 1/2'' NPT N CAT.1222 THOMAS&BETTS.Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu côn bằng nhựa dùng để hút mẫu đủ tiêu chuẩn 5uL,
100 chiếc/ 1 hộp. HSX: Sugentech, Hàn Quốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu côn bằng nhựa, có lọc 200 ul sử dụng cho máy
QIAcube hoặc QIAsymphony SP/AS Filter-Tips dùng trong phòng thí nghiệm
Filter-Tips, 200ul (1024),Code:990332,1024 chiếc/hộp,NSX: Qiagen GmbH,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu cos [CS70-10] (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu cos [CS70-10], hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu cos bằng nhựa (100 chiếc/ bịch) (22mm). Hiệu:
Knipex. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu cos tròn màu 1.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu cos tròn phủ nhựa.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu cos tròn RV 5.5-6 bọc nhựa vàng, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu cốt bằng plastics cho mối nối dây điện 1.5SQ,1000
chiếc/ túi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu dẫn hướng bằng nhựa- NYLON SLEEVE (S086602-EA3-RC).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu dẫn hướng ốc lắp ráp vòng lặp FS23-A9, chất liệu
nhựa PE kết hợp inoxhàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu dẫn keo bằng nhựa dùng cho máy châm keo-đk:
160x8mm.4BB001551 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu đánh dấu sản phẩm bằng nhựa, Xstamper Shachihata
XL-11 11x 7 màu xanh chàm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu dây quang model E39-F9 để cắm vào dây quang học.Vật
liệu nhựa, kích thước 3.6*25mm. NSX OMRON mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu đi keo, chất liệu bằng nhựa,dùng để bôi keo, mã
hàng: 60.01.006, NSX: Coosea, hàng mới 100%. Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu điểm keo 550*27*10mm(chất liệu bằng nhựa pom), hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu điện thoại RJ11 6P2C bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu đổ keo bằng nhựa của máy đổ keo, hàng mới. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu dụng cụ bơm mỡ (bằng nhựa) G-1/ PLUG (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu ép ấn FPCB, chất liệu Nhựa POM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu ép ấn phụ liệu mặt chính sản phẩm, chất liệu Nhựa
POM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu ép ấn vỏ ngoài sản phẩm, chất liệu Nhựa POM, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu ép vỏ trên 723041357610, 30*25*5mm (chất liệu bằng
nhựa pom) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu gài cánh đảo gió bằng nhựa (Linh kiện sx Máy Điều
Hòa)- CKD for Indoor assy-axletree, AQA-KCR9NQ-S, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu gắn bằng nhựa Push cap (processed product).Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu gắp camera A21.2m phi 22*28.40mm(nhựa peek) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu gắp hàng, chất liệu nhựa SRS-319237 M51-64M DIE
Collet. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu gắp máy gắp thấu kính (Lens Pick Up Tool 100QA)
phi16.00x28.30mm (Nhựa Peek). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu gắp tấm lọc hồng ngoại NAM-8F300 IR PICK UP TOOL
REV01 phi6x15mm bằng nhựa, (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu gắp thấu kính N3D-VF200 LENS PICK UP TOOL
phi16x28.4mm bằng nhựa, (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu ghim dây điện trên hộp số bằng nhựa, phụ tùng dùng
cho xe ô tô tải hiệu OLLIN350.E4, giá DDP. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu giỏ hái quả bằng nhựa phục vụ việc làm vườn nhãn
hiệu Gardena, mới 100% (03115-20) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu giữ ống hút bụi (Holder Pipe)- DJ61-02554A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu giữ vít chống trượt Wera 05073681001 hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút (chốt) bằng nhựa, dùng để hút sản phẩm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút (Vacuum Plate) dùng để Hút cụm thấu kính thành
phẩm, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút bằng nhựa (1000 cái/hộp) _ Eptips standard
2-4876-03 0030 000.870 [OTR988] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút bằng nhựa CTC001SK/(02-1007),Dùng cho máy kiểm
tra độ sạch của bản mạch PCBA, được dùng để hút các tạp chất nếu có trong bản
mạch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút bằng nhựa KL08475A dùng cho máy lắp ráp thấu
kính (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút bụi 28 màu trắng loại đầu hút rộng dẹp bằng
nhựa dùng cho máy hút bụi chạy pin, no: 199037-3. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút bụi bằng nhựa của máy hút bụi, 270 x 200 x
65mm,2.860-143.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút bụi cong bằng nhựa, máy hút bụi NT, mới 100%.,
kích thước: 210x55x55mm,5.031-904.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút bụi loại đầu hút rộng dạng ống bằng nhựa cứng
của Máy hút bụi cầm tay hoạt động bằng động cơ điện, no: 132025-7, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút chân không nhỏ, đường kính miệng: 10mm bằng
silicon. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút chân không/ZP08US, dùng để hút sản phẩm trên
máy điểm keo tự động, chất liệu nhựa, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút dán bông hình chữ U, chất liệu Nhựa POM, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút dẹt bằng nhựa của máy hút bụi, 450 x 95 x 76
mm,2.863-145.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút DLB 100, bằng nhựa, Part No.0901525662, Phụ
tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%,
xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút dung dịch 0.5-200ul, 960 cái/ Gói. Định lượng
dung dịch, dùng trong phòng thí nghiệm, mã LH-B790204. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút dung dịch 10-1000ul, 480 cái/ Gói. Định lượng
dung dịch, dùng trong phòng thí nghiệm, mã LH-B791004. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút dung dịch 5-350ul, 960 cái/ Gói. Định lượng
dung dịch, dùng trong phòng thí nghiệm, mã LH-B790354. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút dung dịch đã tiệt trùng 0.2-200ul, Hộp (10x96).
Định lượng dung dịch, dùng trong phòng thí nghiệm, mã 790201. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: đầu hút dưới để hút sản phẩm bằng nhựa dùng trong sx bộ
điều chỉnh trọng tâm camera. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút giấy sử dụng cho máy in, chiều dài 60mm, chất
liệu bằng nhựa cứng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút khe bằng nhựa cứng của máy thổi cầm tay hoạt
động bằng pin nhãn hiệu Makita (198558-2),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút kt:12*7*7mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút linh kiện (bằng nhựa)/ PEEK (M51 64M) của máy
AVI. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút linh kiện UNIVERSAL, chất liệu nhựa. Dùng để
hút và dán linh kiện vào bản mạch nhờ lực hút chân không. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút mùi, code: 1621000-12 dùng cho máy phẩu thuật
lasik Amaris (Hàng mới 100%, hiệu: Schwind). 1 bộ 6 cái (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút ngang bằng nhựa của máy hút bụi NT 65/2, 340 x
320 x 75 mm,6.907-408.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút nhựa KL05, bằng nhựa, (Hãng sản xuất: Eneco),
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút nước dùng để vệ sinh hồ bơi bằng nhựa. model:
EM2822. Hiệu Emaux. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút nước trên thành bằng nhựa dùng cho hồ bơi,
BLRR, Code: 060600020000. Hiệu Kripsol, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút pipet 5ml. Chất liệu: nhựa. P/n:
Z0000000-409587. 250 cái/ gói. Sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất:
BOECO- Đức. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút sản phẩm (ASM Picker Rubber) dùng để Hút sản
phẩm khi làm việc, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: đầu hút sản phẩm bằng nhựa dùng trong sx cụm truyền
động camera. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút sản phẩm lăng kính, bằng nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút sản phẩm nam châm, bằng nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút sản phẩm, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút thoát liệu 723041338096, 15*5*2mm(chất liệu
bằng nhựa pom) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: đầu hút trên để hút sản phẩm bằng nhựa dùng trong sx bộ
điều chỉnh trọng tâm camera. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ĐẦU HÚT VẬT LIỆU (ĐẦU HÚT MAGNET CENSING NOZZLE) (4329)
dùng trong công đoạn hút vật liệu, bằng NHỰA, NSX: Cova Tec VN, mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ĐẦU HÚT VẬT LIỆU (OIS MAGNET PICKUP NOZZLE) (4540) dùng
trong công đoạn hút vật liệu, bằng NHỰA, NSX: Cova Tec VN, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ĐẦU HÚT VẬT LIỆU (PICK UP 4.5 DÙNG CHO MÁY IR ATTACH
HIMS) (4612) dùng trong công đoạn hút vật liệu, bằng NHỰA, NSX: Cova Tec VN,
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ĐẦU HÚT VẬT LIỆU (X MAGNET PICKUP NOZZLE) (4538) dùng
trong công đoạn hút vật liệu, bằng NHỰA, NSX: Cova Tec VN, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ĐẦU HÚT VẬT LIỆU (Y MAGNET PICKUP NOZZLE) (4539) dùng
trong công đoạn hút vật liệu, bằng NHỰA, NSX: Cova Tec VN, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút, chất liệu nhựa, kích thước: 50mm,
P/N:12.43.01.01.YWL-D8-L15 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu hút, dùng để lắp trên thanh kẹp, hút đợi cắt bản
PCB. Chất liệu nhựa PVC chống tĩnh điện. Model: ZPT06USJ10-B5-A8. Hàng mới
100%, sản xuất năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu in (bằng nhựa) cho máy in tem, model:
PHD20-2281-01, hiệu DATAMAX. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: đầu in mã vạch ZM400 203dpi,chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: đầu in mã vạch ZT410 203dpi,chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu kẹp của dụng cụ tháo cánh khuấy của máy khuấy,
đường kính 50mm, làm bằng nhựa, p/n: 9615472501 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu kẹp đầu vít Wera 05050005001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu kẹp đĩa loại kết hợp bằng nhựa PEEK (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu kẹp ống dẫn hơi 8510VD,bằng nhựa dùng nối ống với
các bộ phận khác trong xe, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu kẹp ống sợi trái bằng nhựa của dàn đổ sợi tự động,
mới 100%. DIRECTION DOG RSC1-1115 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu kết nối bằng nhựa (V239504) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu khóa dây 8045 bằng nhựa dùng khóa dây túi rút dành
cho du lịch cắm trại, mới 100%. Hiệu Coghlan's (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu khóa nối xích bằng nhựa, Model: ST-FEB 120N/S.175,
Hxs:CPS, hàng mới 100% (2 cái1 bộ (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu khuếch tán bằng nhựa cho vòi PTTT máy pha chế nước
ngọt,-05-1593/04. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu kìm bằng nhựa D6-0.6 dùng kẹp đĩa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu kim bôi keo của máy bôi keo, bằng nhựa, đường kính
0.3mm, maker SUNGJIN TECH (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu kim điểm keo- G14, màu xanh oliu, thân nhựa mũi
sắt, dạng vặn (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu kim màu hồng phấn 20G 0.92mm*0.6mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu kim màu xanh 18G 1.27mm*0.84mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu kim nhựa màu xanh nhạt 30mm*0.84mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu lấy nước đá bằng nhựa PTTT cho máy pha chế nước
ngọt,-82-3987-SP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu liên kết bằng nhựa dùng để liên kết đầu chụp ống
sợi cuối của dàn đổ sợi tự động, mới 100%. END LINKING BLOCK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu lọc bằng nhựa của van xịt bồn cầu. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu lọc bằng Polymer SFCA025045NA (100 cái/hộp), dùng
trong phòng thí nghiệm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu lọc đầu bơm, P/N: 01018-22707 (5 cái/gói) chất liệu
nhựa PTFE, phụ kiện cho máy sắc ký khí (dùng trong phòng thí nghiệm). Hãng
Agilent, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu lọc dung dich, đường kính 5.33mm, 50 cái/gói, Định
lượng dung dịch, dùng trong phòng thí nghiệm, mã 721006. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu lọc khí VMSE5x2, bằng nhựa, kích thước: phi 4mm,
dùng cho máy nén khí, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu lọc khí, mỗi túi chứa 100 đầu lọc, chất liệu nhựa,
số model: N610167767AA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu lọc nước của bộ lọc nước,nguyên liệu PP, typ:
C1-0.2MM-M24-55-150, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu lọc,để làm sạch kim phun keo epoxy,bằng nhựa xốp,kt
10 * 20 (mm),nhãn hiệu topsolution,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu mát xa chất liệu nhựa ABS Kết nối ống D48 dùng để
đẩy nước model SP-1434 Hiệu Kidopool, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu móc bằng nhựa dùng móc treo ống sợi cuối của dàn đổ
sợi tự động, mới 100%. END BLOCK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu mút sensors chất liệu nhựa,mã hàng:B18, hsx:
EASYCAP, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu mút xốp dùng để bịt ống nhựa thụ tinh dùng trong
chăn nuôi, kích thước (1.5 x 3) cm+/-10%.Mới 100% do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhấn của gá chất liệu bằng nhựa KT15x10mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhíp bằng nhựa/ P-1109-2K- ESD tweezers exchange
chip (Ahead round type)- PTZ-92, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhíp chất liệu: nhựa- ESD 242, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhíp ESD-259 bằng nhựa dùng để gắp sản phẩm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhíp nhựa- ESD 249 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhíp thay thế bằng nhựa TIP-ESD-4, dùng thay thế
cho nhíp 1604-SA, để gắp linh kiện dùng trong sản xuất tấm mạch in, xuất xứ
thụy sỹ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhíp thay thế, chất liệu bằng nhựa ESD 249, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhíp tĩnh điện bằng nhựa,kích thước: 3,5 * 0,7 *
0,3cm,Model: ESD-242, Thương hiệu: VETUS, hàng mới 100%,711190010126 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhỏ keo bằng nhựa (NOZZLE (600UM LB)), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhỏ keo silicon vào sản phẩm (bằng nhựa) (1 túi 20
chiếc) SPN18G-31, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhựa 2 lỗ để nối điện dùng trong sản xuất chip,
1-480319-0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhựa 3 chân để nối điện dùng trong sản xuất chip,
09-50-3031 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhựa ABS bảo vệ phía trước của quạt hút, item:
N630297/5.232.V0005,nguyên liệu sx máy hút bụi cầm tay, phi 8.0cm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhựa bọc bảo vệ động cơ Stator bộ phận cho máy hút
bụi, (54,5 x 41,5 x 39) cm- PLASTIC, STATOR \ ABS \ GREEN 544 \ 095000,
Item:539311001, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhựa chắn giảm thanh- Đường kính: 12mm, dài: 25mm
(Phụ tùng thay thế máy đổ keo 1 chất silicon)48WG30B524 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhựa của bơm chân không dùng trong sản xuất chip,
M20A6-BN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhựa để đẩy epoxy dùng trong sản xuất chip, EA200WP
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhựa để gắn kim lấy chip 816DF005 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhựa để nối điện dùng trong sản xuất chip,
1-480318-0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhựa để nối kim hút chip dùng trong sản xuất chip,
7536 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhựa đột chip, CCIS-1368I003-004 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhựa dùng để giảm chấn cho thanh trượt ngăn kéo,
kích thước 105*42*10mm, dùng cho đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhựa giữ dây của máy quấn dây dùng trong sản xuất
chip, 177-3449 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhựa lấy chip của máy quấn dây dùng trong sản xuất
chip,323 50413-3025/ 304.872789 usd (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhựa lấy chip, 1439E001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhựa loại bỏ rác 3M, kích thước: L13.6 x W12.2 x
H13.6 mm, vật liệu: Nhựa POM chống tĩnh điện. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhựa màu hồng để nhỏ epoxy dùng trong sản xuất
chip, (50 cái/hộp) TT25DHUVPK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhựa màu xanh nhỏ epoxy dùng trong sản xuất chip,50
cái/hộp 7018110 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhựa nối để kết nối thiết bị thử nghiệm cho máy hút
bụi M18-ST, kích thước 0.1*0.0.065*0.075, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhựa nối điện 4 chân dùng trong sản xuất chip,
206429-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhựa quấn dây dùng trong sản xuất chip,513VE000
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: đầu nhựa tiếp nối (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhựa tiếp nối 90526200 Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nhựa tiếp nối bằng nhựa của bàn kiểm tra thông điện
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối (260-301)-FJLA27A0 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối (260-311)-FJLA28A0 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối (260-331)-FJLA26A0 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối (JUMPER 260-402)-FJSA02A0 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối 6mm có van khóa bằng nhựa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối bản mạch bằng nhựa MG 620129.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối bằng nhựa (1 bộ100 chiếc) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đấu nối bằng nhựa 10mm dùng cho Áo bảo hộ làm mát bằng
túi hơi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối bằng nhựa 1-480708-0, sử dụng trong bảng kiểm
tra điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối bằng nhựa 324846701, sử dụng trong bảng kiểm
tra điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối bằng nhựa 500637-3210, dùng làm mẫu kiểm tra,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối bằng nhựa 770579-1, sử dụng trong bảng kiểm tra
điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối bằng nhựa BH08B-PNISK, dùng làm mẫu kiểm tra,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối bằng nhựa của máy hút bụi (code: DJ61-01434B).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối bằng nhựa dùng để lắp ráp máy_ CONNECTOR
ASSEMBLY 100% Plastic. Used for assembly to machinry. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối bằng nhựa NT-29-OT, sử dụng trong bảng kiểm tra
điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối bằng nhựa Polypropylene, kích
thước:100*100*10mm, nhãn hiệu: Sadney, hàng mẫu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối bằng nhựa- UNION HPC08G01B; P/N: 00000191352;
MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối bằng nhựa VHR-5N, sử dụng trong bảng kiểm tra
điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết
bị sử dụng ga 097478200/X-RM25-06F (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối bằng nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối bằng nhựa-0.64 10P SEALED COVER STRAIGHT LOWER-
7174-1391-30, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối bằng nhựa-2.3-2 10P SEALED CONNECTOR HOUSING
FEMALE SUB ASSEMBLY- 7283-1407-40, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối bằng nhựa-A/B 0.64-2 4P HOUSING FEMALE SUB
ASSEMBLY- 7287-7079-70, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối bằng nhựa-HLC 2.3-2 1P SEALED COVER FEMALE
STRAIGHT- 7174-1389-30, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối bằng nhựa-JOINT(REDUCER)-861-920-045- (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối bằng nhựa-SUNVISOR CONNECTOR MALE ASS'Y-
7325-6422, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối cái bằng nhựa dùng để nối chi tiết máy dập vỏ
hộp TE 206837-1 A1350-ND (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối cảm biến bằng nhựa lõi đồng,hiệu IFM,code
E11509, đầu nối M12.đk 12mm,(Phụ kiện của máy chế biến thức ăn chăn
nuôi).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối cáp (nhựa) AY30007P0 dài 9.3mm, đường kính 4mm
cho cáp điều khiển (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối cáp bằng nhựa dùng để nối chi tiết máy dập vỏ
hộp TE 206838-8 A32517-ND (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối cáp, bằng nhựa PVC, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối chuyển đổi bằng Ace-Glass PTFE ren #25 dùng cho
ống thủy tinh trong phòng thí nghiệm. P/N: 5844-76. Chất liệu: nhựa PTFE.
NSX: ACE GLASS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối cố định vị trí tấm bìa trong máy hút bụi bằng
nhựa, kt 0.23*0.3*0.2m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối connector bằng nhựa 12C09N6S12JC-NA Housing
6098-8537 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối dây bằng nhựa có rãnh xoắn, size phi 0.8cm dài
1.5cm, P2 dùng để sản xuất đèn- Plastic Wire nut. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối dây điện (nhựa): HOUSING UJU ELECTONICS
(KH1200012-10). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ĐẦU NỐI DÂY ĐIỆN BẰNG NHỰA MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối dây mạng UTP Cat. 5E, bằng nhựa, chịu tải 5VDC,
nhãn hiệu Commscope. Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối điện bằng nhựa của máy hút bụi hoạt động bằng
điện và pin (18vx2), no: 654561-8. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối đực bằng nhựa dùng để nối chi tiết máy dập vỏ
hộp TE 206838-1 A1354-ND (nk) |
|
- Mã HS 39269099: đầu nối dùng để cố định đầu kim của máy tra keo, chất
liệu plastics, kích thước 26*16*16mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối E10A612A05 CONNECTOR(B05B-XASK-1(LF)(SN)),
6800pcs/ctn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối Filling port_70 Ass'y_VN, kích thước
85mm*13.7mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối gen ruột gà D25, chất liệu nhưa PVC màu trắng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối gen với box bằng nhựa D20 Panasonic (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối giữa bộ điều khiển tay lái xe hơi và nguồn
điện, bằng nhựa, không hiệu/ model (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối
HEADER,VERTICAL,10-POS,2-ROW,1.27MM,NONSTANDARD,THD chất liệu nhựa. Mã:
20021111-00010T4LF. Hàng mới 100%. Hãng SX: Amphenol ICC (FCI) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối hình chữ Y chất liệu nhựa.- 842-410.032- Phụ
tùng máy kéo sợi Hiệu:SAURER.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối hơi 12*8mm chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối HVU06-06, chất liệu bằng nhựa. hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối kẹp tự động bằng nhựa, loại: WSMP0000020-#8,
kích thước: 50*25*30mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối khí bằng nhựa model: KPH06-02, hãng sản xuất
SMC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối khí chữ L, phi 10 ren 1/4, chất liệu nhựa. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối khí hình L; phi 6 M10(kích thước 6*10; đầu có
ren); dùng để nối trực tiếp vào thiết bị để vặn, điều chỉnh lượng khí; chất
liệu bằng nhựa; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối khí KQ2H04-00A SMC, bằng nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối khí KQ2H06-00A SMC, bằng nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối khí KQ2H08-00A SMC, bằng nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối khí KQ2U08-00A, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối khí M-3ALU-4 bằng nhựa, hãng sản xuất SMC, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối khí M-5HLH-6 18*17mm, dùng để điều chỉnh lưu
lượng khí của pittong, chất liệu nhựa polyvinyl chlorid 60%; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối khí thẳng [DPU 6] (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối khí/PSA6, dùng cho máy bắn keo để dẫn keo, chất
liệu nhựa, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối khí;PSA6 (kích thước 52*37*16mm); dùng cho máy
bắn keo để dẫn keo;chất liệu nhựa; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối nhanh 2 đầu 12mm*8mm chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối nhựa cho nắp đậy chai của bộ thiết bị phân tích
hàm lượng BOD dùng trong phòng thí nghiệm, hiệu Hach, mã 2957300, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối nhựa M-3AU-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối nhựa, dùng bọc dây cáp điện, mã hàng: DACL-13.5
(GRAY), dùng cho điện áp 220v, hãng: DONGA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối ống âm tường bằng nhựa, dùng cho hồ bơi, mã
hàng 00300, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối ống hút bụi (Pipe Connector)- DJ62-00460A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối ống khí bằng nhựa KQ2U12-00A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối phích cắm bằng nhựa của máy dệt dùng cho điện
áp 100V, kích thước: dài 4cm* rộng 5cm, Model: N1044041, không nhãn hiệu, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối Pmodule Set _ M1015R_VN(Sample), kích thước
465mm*45mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối Profile bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối răng bằng nhựa, kích thước 80*60mm, dùng cho
máy dệt sợi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối ren ngoài PU16- 04 bằng nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối thẳng. ống 1/8" sang 1/8" MNPT dùng
cho ống thủy tinh trong phòng thí nghiệm, P/N: 11F22. Chất liệu: nhựa PTFE.
NSX: PLASMATECH. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối thanh thẳng, bằng nhựa- Model code:8132766.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối thử nghiệm máy ép nhựa cho cảm biến M12 Plug
15-4459A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối USB; KT: 25x45mm,Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối vòi ACE đầu đực 1.27cm sang 1.9cm nhựa; Mã
hàng: 7201056-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối vòi phun xăng, bằng SẮT HỢP KIM, phụ tùng của
xe máy Honda PCX, mã hàng 17565K01900, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nối xi lanh bằng nhựa, P/N: SJ-1B,nsx: Musashi.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu nút kết nối dây bằng nhựa vàngWire Connector_Big
size, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu ống hút bụi bằng nhựa (code: DJ62-00205A)-PIPE
CONNECTOR. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu ống tiêm bằng nhựa sử dụng cho phòng thí nghiệm
SH12LL-B, 20 pcs/ set. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu ống tra dầu bằng nhựa 1-4654-01 E-262 (1000
cái/gói), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu phun áp lực 1 1/4" BLANCO bằng nhựa, mã hàng
04094, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu phun bằng nhựa dùng cho chuyền máy mạ. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu phun bằng nhựa, hãng: KMBYC, linh kiện máy in phun,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu phun Car & Bike bằng nhựa của máy phun rửa áp
lực, 57 x 160 x 192mm,2.644-063.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu phun của máy phun rửa áp lực cao bằng nhựa, kích
thước 197 x 64 x 61 mm,4.767-230.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu phun của vòi điều chỉnh góc bằng nhựa (phi 6.3mm,
nhãn hiệu: MISUMI) HAKD2-A1 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu phun dùng để phun dung dịch, đường kính kim phun:
1.6 mm, chất liệu nhựa, 1 hộp/ 50 cái 14GATT0.63 Olive (50pcs/box) Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu phun epoxy bẳng nhựa của máy phun epoxy dùng trong
sản xuất chip, 50 cái/ hộp,TE723050PK (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu phun keo (PLASTIC NEEDLE 25G) sử dụng trong quá
trình gắn cảm biến ảnh lên bản mạch, chất liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu phun keo bằng nhựa đường kính 5mm- Tech GP Needle
SANEI TECH SH25-B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu phun keo, chất liệu: nhựa, kíhc thước: 5x40mm, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu phun khí bằng nhựa, code: AFTRSW60 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ĐẦU PHUN MÁY RỬA ĐẾ GIÀY BẰNG NHỰA-A9100003 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu phun mưa ren 21 bằng nhựa, Chất liệu: nhựa, Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu phun nước bằng nhựa, 3/8B-8. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu phun tạo bọt bằng nhựa của máy phun rửa áp lực dòng
K, 93 x 230 x 285 mm,2.643-147.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu phun tùy chỉnh VP 120 bằng nhựa của máy phun áp
lực, kích thước 50 x 100 x 500 mm,2.642-724.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ĐẦU PICK LẮP RÁP LEN PICKUP TOOL MAY TỰ ĐỘNG BONDER 5
phi4, bằng nhựa, NSX:COVA TEC VN CO.,LTD, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu pipette lấy mẫu bằng nhựa (1235-402), gói gồm 960
chiếc, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%/ HSX: Wallac OY (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu que chọc sim bằng nhựa, kích thước: 20x6.5x6.5mm.
Hãng sx: Xinrunhong electronic equipment. Năm sx: 2020, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu que nhựa Ruby- Màu xanh, dài 7.5mm, 100 cái/túi
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: đầu ren nhựa M32-Mới 100%- GRAY CABLE GL. ISO M32 LONG
THREAD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu siết cáp bằng nhựa, code: MG16A-10B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu siết dây cáp điện có ren bằng plastic. Thương hiệu:
CHROMALOX, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu tăm bông- H-11, chất liệu PU, 1000 cái/túi, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu thổi máy ASM ASM DIE BLOW TIP PEEK 43X17X12mm bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu thổi máy SSP DIE BLOW TIP PEEK 18x12x10mm bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu thổi máy SSP H/A VACUUM BLOCK PEEK (LA3) phi12x40mm
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu thông khí cho tủ điện, DA 284 M40X1.5 UL, IP66
(28405.0-00), chất liệu bằng nhựa, kèm theo: đai ốc và vòng đệm. mới 100%.
NSX: STEGO ELEKTROTECHNIK GMBH (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu típ (2-4878-02, 93484, chất liệu nhựa PP, dung tích
2- 200 micro L, dùng đựng mẫu dung dịch trong phòng thí nghiệm, 96
chiếc/khay, 5 khay/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu tip 1000ul bằng nhựa. 40 khay x96 chiếc/Box. Mã
hàng: 09N26-020. Hãng sh: ABBOTT MOLECULAR INC USA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu tip 10ul, có phin lọc, tiệt trùng. Code: TF
104-10-Q. Đóng gói: 50 racks/ thùng. Nsx: Hãng sản xuất: ThermoFisher (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu tip 200 uL, có phin lọc, tiệt trùng. Code:
TFLR140-200-Q. Đóng gói: 50 racks/thùng. Nsx: ThermoFisher (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu tip 900 của máy Thermage FLX công dụng làm săn chắc
da, chất liệu là nhựa và kim loại, không có pin/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu típ 93486 (2-4878-04, chất liệu nhựa PP, dung tích
50- 1000 micro L, dùng đựng mẫu dung dịch trong phòng thí nghiệm, 96
chiếc/khay, 5 khay/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu tip bằng nhựa 1000ML. Dùng cho phòng thí nghiệm.
2304cái/ hộp. Hiệu ABBOTT. Mã hàng: 4J71-10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu tip bằng nhựa 200ML. Dùng cho phòng thí nghiệm.
2304 cái/ hộp. Hiệu ABBOTT. Mã hàng: 4J71-17. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu típ bằng nhựa/ FUJI DRI-CHEM AUTO TIPS
(576PCS/BOX)/ 15809815- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu típ gắn vỏ máy ảnh lên dụng cụ đựng vỏ 2M/5M, chất
liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu típ hỗ trợ gắp kính lọc tia hồng ngoại nhờ khí hút
chân không (vacuum) A10AF, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DAU TIP/ Đầu típ 10-100ul, chất liệu PP, không tiệt
trùng, đóng gói 1000 chiếc/ túi, HSX: Trung Quốc. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu tips 100- 5000ul Đóng gói: 5 túi x 100 tips 500
tips, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu tips biopur thể tích 2- 200ul Đóng gói: 5 rack x 96
đầu tip, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu trả nước đáy bể bơi D63, code: ATS HKE 107, đường
kính: 63mm, chất liệu bằng Nhựa, dùng cho bể bơi, nhà sx: Atlaspool, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu trả nước trên thành bằng nhựa dùng cho hồ bơi,
BOF21, Code: 060500205100. Hiệu Kripsol, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu trả nước và khí bằng nhựa EM0031(A) (phần đế âm
trong bê tông), hiệu EMAUX, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu trả nước về hồ bằng nhựa, dùng cho hồ bơi, mã hàng
00295, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu trộn bằng nhựa cho dụng cụ bơm keo, 3M ID số
62915891360 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu trộn keo bằng nhựa Màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu vặn giảm thanh bằng nhựa (nhãn hiệu: AIRTAC) PALM02
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu vòi lọc bằng nhựa (dùng trong bể lắng nhà máy cấp
nươc)đường kính:25mm,hãng SX:Pingxiang Bestn chemical,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu vòi nước-001104 (KURITA CREATION, nhựa, D3.5xH5cm,
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu vòi nước-900033 (SK JAPAN, nhựa, D5.3xH3.6 cm, mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu vòi phun bằng nhựa (10 cái/bộ) _ Trusco round
nozzle CL-2N02 [ZBH604350009] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu vòi phun keo bằng nhựa, kích thước 8MM, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu vòi phun nước bằng nhựa (không hiệu). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu vòi xịt nước bằng nhựa (không hiệu). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu xích cuốn dây điện bằng nhựa (HSP0180-2BN), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đầu xịt khí bằng nhựa TD-30H (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ĐẦU XOÁY HÀNG A51-48M TRÊN MÁY TIB (PICK UP TOOL IR
ATTACH_TIB MC A51-48M), bằng nhựa, NSX: CT TNHH COVA TEC VN sản xuất, hàng
mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ĐẦU XOÁY THẤU KÍNH HÀNG TOP CHẤT LIỆU NHỰA (LENS TIP
KIT JIG_TOP (PEEK)), bằng nhựa, NSX: CT TNHH COVA TEC VN sản xuất, hàng mới
100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DAWS-6NB/ Cố định dây bằng nhựa- DAWS-6NB (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây an toàn chống rơi Type C13461P, chất liệu nhựa
trắng 4mm Dia. x 300M Long, hàng đã qua sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây áp lực 6m, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bàn đạp 0000094489 phụ kiện máy xe đạp, hiệu
Matrix, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bắn mạc 100mm (bằng nhựa, dùng treo nhãn quần áo
trong sx may mặc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bắn mạc 100mm, bằng nhựa, dùng trong sx may mặc
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bắn mạc 125mm (bằng nhựa, dùng để treo nhãn quần áo
trong sx may mặc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bắn mạc 13mm (bằng nhựa, dùng để treo nhãn quần áo
trong sx may mặc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bắn mạc 15 mm Đen (Tag pin 12 Hộp # 60,000 cái)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bắn mạc 25mm (bằng nhựa dùng trong sx may mặc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bắn mạc 25mm, bằng nhựa, dùng trong sx may mặc (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bắn mạc 35 mm Trắng (Tag pin 1 hộp # 5,000 cái)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bắn mạc 35mm (bằng nhựa, dùng treo nhãn quần áo
trong sx may mặc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bắn mạc 35mm (dùng treo nhãn quần áo, trong sx may
mặc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bắn mạc 50 mm Trắng (Tag pin 200 Hộp # 1,000,000
cái) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bắn mạc 50mm (bằng nhựa, dùng treo nhãn quần áo
trong sx may mặc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bắn mạc 50mm, bằng nhựa, dùng trong sx may mặc (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bắn mạc 65mm (bằng nhựa, dùng treo nhãn quần áo
trong sx may mặc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bắn mạc 75mm (bằng nhựa, dùng để treo nhãn mác
trong sx may mặc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bắn mạc 75mm (dùng treo nhãn quần áo trong sx may
mặc) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bắn mạc 75mm, bằng nhựa, dùng trong sx may mặc (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây băng bằng nhựa tổng hợp dùng để buộc cành cây cảnh,
bản rộng < 2cm (45.5g/ cuộn). Model: SZN-BZJD, hiệu: Shenzhou
Agriculture.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây băng FF 640 dùng để kéo thanh ray ống quấn sợi, vỏ
nhựa lõi thép, phụ tùng máy kéo sợi con G32. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây băng FF 670 dùng để kéo thanh ray ống quấn sợi, vỏ
nhựa lõi thép, phụ tùng máy kéo sợi con G35. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bằng nhựa dùng cố định sản phẩm sử dụng trong sản
xuất linh kiện điện tử-Weave the silicone line, Size: (2.4-619.4~7755/m, dài
520~1395mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bằng plastic bảo vệ cạnh máy HAPPICH 6,5X 9,5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây băng RR 538 dùng để kéo thanh ray ống quấn sợi, vỏ
nhựa lõi thép, phụ tùng máy kéo sợi con G32. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây băng RR 568 dùng để kéo thanh ray ống quấn sợi, vỏ
nhựa lõi thép, phụ tùng máy kéo sợi con G35. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây băng tải mã 0365/0364/0359 (nhựa 545x65). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây băng tải mã 0393 (nhựa 545x65). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây băng tải mã 05989/0392 (nhựa 545x65). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây băng tải V300 bằng nhựa dài 350mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bện bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bện xoắn bảo vệ dây néo cáp quang bằng nhựa PVC,
kt(dài(1000-1800)mm+/-10%, mới 100%.NSX: Guangdong Henvcon Electric Power
Technology Co.,ltd.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đáy bình đun siêu tốc bằng nhựa-PCJA 1 PLASTIC BOTTOM
RDM-PCJ1218 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bọc nilon 50mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bọc vali nhựa, được dùng để làm vali. kích thước:
13x32cm. Không hiệu, không model. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bơm keo 10cc sắt, dây bằng nhựa đầu mũi bằng sắt,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bơm keo 30c.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bơm keo 30cc sắt, dây bằng nhựa đầu mũi bằng sắt,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bơm keo 30cc,chất liệu bằng nhựa,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bơm keo bằng nhựa 30cc (BZVC000042) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây bơm keo.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc 2,5mmx1mm trắng- Vinyl Tie 2,5mmx1mm White.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc bằng nhưa (dây thít), 420001-120, đóng gói 100
cái/ túi, kích thước dài 120mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc bằng nhựa- Cable Tie QA-100-4G RED, mới 100%.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DÂY BUỘC BẰNG NHỰA, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc bè cứu sinh hàng hải bằng Plactic 2.1 MT D508
(48 sợi/ set) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc bo, bằng nhựa, kích thước: 3.8cm x 240cm, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc bóng bay bằng nhựa tổng hợp, KT: rộng 2cm, dài
2m, nhà sản xuất: Wide Ocean International Trade Beijing Co., Ltd, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: DÂY BUỘC CÁP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc cáp 2.5x100, bằng nhựa, Part No.0900214168,
Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới 100%, xuất xứ:
SINGAPORE. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc cáp 200mm (bằng nhựa) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc cáp 200mm.(bằng nhựa) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc cáp 4.6x200, bằng nhựa, Part No.0900214169,
Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới 100%, xuất xứ: ANH.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc cáp bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: dây buộc cáp bằng plastic, 3.5mm*150mm Tag No:X09497-
CABLE TIE,SELF LOCKING TYPE,3.5MM*150MM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc cáp điện bằng nhựa T18R(111-01929) dài 10
cm,Hiệu Heller Manntyton hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc cáp kt: 200mm (bằng nhựa) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc cáp, bằng nhựa, Part No.0900214440, Phụ tùng
dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới 100%, xuất xứ: SINGAPORE.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc chất liệu PP dùng để buộc sản phẩm, KT:0.1m
trọng lượng 2.5kg/cuộn. Nhà cung cấp Green Special. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc dạng thít chất liệu bằng nhựa PA 6320079 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc dẹt 2 x 0.75 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37
125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc hàng (từ nhựa PP, 2000 m/cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc hàng bằng nhựa dùng đóng gói, mã HMBCBT0012,
hàng mới 100%, nguyên liệu làm mẫu thử nghiệm sản phẩm mới (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc hàng hoá bằng nhựa tổng hợp bản rộng 0,1cm đến
1cm (hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc hàng mầu đen bằng nhựa (200 cái/ túi) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc hàng màu trắng, 1kg/cuộn (chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc hàng màu xanh (bằng nhựa), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc hàng xanh bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc màu đỏ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc nhanh bằng nhựa polyamit, một đầu có khóa 1
chiều, một đầu dạng đuôi nhọn có cấu tạo gỡ và chia rãnh dùng để buộc hoặc cố
định hàng hóa, dài (15-50)cm +- 10cm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc nilon (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc nilon I. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc plastic do VNSX đóng bao (trọng lượng 8kg/bao)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc rút bằng nhựa GT-100M,GT-200M,GT-160M,không
hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc sản phẩm bằng silicon (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc tóc bằng nhựa (20g/túi),/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc trắng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc trắng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc túi gói đồ bằng nhựa + sắt mạ, (dạng cuộn),
phi 0,1mm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc xanh bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc xanh chất liệu PP dùng để buộc hàng, dài
300m/cuộn (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây buộc/ Dây buộc nilon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây cài khóa cửa tủ lạnh bằng nhựa,kích thước dài
(10-15)cm +-10%, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây cài velcro bằng nhựa- Hook & Loop Closure,
welded, Mã hàng: 21Y78420-40-7 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây căng cảnh báo chất liệu nhựa dùng để che chắn khu
vực thi công,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây cấp nước A-701-8 (nhựa) (dài 0.4m) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây cấp nước nhựa bọc bố dù dầu chụp vặn 21(dài 60
cm),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây cáp thít bằng nhựa dùng trong sản xuất phụ tùng ô
tô 6910-8223, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây cẩu khuôn bằng sợi nylon tổng hợp EA981CJ-1.5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây chão PP (nylon) màu vàng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây chèn giữa các mắt của chiếu tre bằng nhựa dẻo(được
làm từ nhựa tái chế), kích thước 1MM*2 MM, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây chít 3*150 mm (chất liệu nhựa, 500 cái/túi) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây chít 5*250 mm (chất liệu nhựa, 250 cái/ túi) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây chít 8*400 mm (chất liệu nhựa, 250 cái/túi) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây chịu nhiệt đơn 4mm (dây nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây chống giãn 0608 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây chun phòng sạch, chất liệu nhựa TPU,
200mm*3mm*0,4mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây cột bằng nhựa BISG0042 (BAND R-100S)-2840858 (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây cót cho máy dệt bằng nhựa, kích thước D0.5 (1000m/
cuộn), phụ kiện máy dệt, hàn mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây cột chuối bằng nhựa, loại se từ những sợi nhựa nhỏ,
xuất xứ Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây cột nilon(White) (dây bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây cu roa B-S14M800-143000L làm bằng urethane dùng cho
máy nâng hạ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây cu roa cam, phụ tùng xe ô tô 4 chỗ, dùng cho xe
TUCSON New, mã hàng 252122F010, chất liệu bằng Nhựa, hàng mới 100%, hiệu AKVC
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây cu roa răng cưa 32 AT10/1280 chất liệu bằng nhựa,
part no 95002201, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây của Khóa dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)-
GAZZELLA 66T BLK BUCKLE STRAP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây cước bằng nhựa PVC dạng cuộn đường kính 1,5mm
(+-0,1mm), dùng để xỏ mắt chiếu tre, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây cước nhựa dùng để nối chỉ dài 96cm, đường kính dây
1.5mm. Hàng mới 100% (DROPPING NEEDLE) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây curoa bằng nhựa PVC dùng cho máy băng tải. Kích
thước: (500-3000*15-40*10-15)mm (mặt cắt hình thang cân, chu vi 80mm). Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây cứu người, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai (0.7*16mm*1100m) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai (1 cuộn 10 kg) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai (bằng nhựa) RX1- 5635- 000000 (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai (Kg/Cuộn), 6- 15mm, chất liệu nhựa, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai (ráp vòng đệm lồng quạt và két nước) bằng nhựa
dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long
frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây Dai (xk) |
|
- Mã HS 39269099: DÂY ĐAI (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai- 1115*50*2, chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai 15x0.6x10kg (A0370058) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai 511.00067.005 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai 7M615 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai 800*0.2 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai B-92 bằng cao su,đường kính 712mm,sử dụng trong
chuyển động máy.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai bằng nhựa (621913110) của máy cắt đa chức năng
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai bằng nhựa 621883110 của máy cắt đa chức năng
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai bằng nhựa chất liệu PP, kích thước:
15mm*1000m*8.5kg, số lượng: 128 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai bằng nhựa dùng để bó cố định sợi cáp sạc, quy
cách: 12*115mm. Hàng mới 100% (240-J12020-007R) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai bằng nhựa kích thước 13x0.8mm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai bằng nhựa loại C830194 kích thước: 2.54cm x
1.24m. Do Healthy East Plastic&Metal cung cấp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai bằng nhựa PP (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai bằng nhựa: theo mẫu 08kg/cuộn.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai bằng plastic loại R/W phi 28mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai buộc hàng (Dây đai nhựa pp màu vàng trọng lượng
10kg/ cuộn độ dày 1.2*065mm dùng để đóng hàng hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai buộc hàng W15mm x H0.95mm x L1700m. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai buộc Triwall (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai các loại bằng nhựa INSULOK T30RW (200
Chiếc/Túi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai chất liệu nhựa PP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai cuốn hàng loại mỏng bằng nhựa PP, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai di chuyển bộ stopper/ SHIFTING BAFFLE BELT
(đường kính 3mm, dài 25m, màu xanh). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai đóng gói màu trắng trong, bằng nhựa
(10kg/cuộn). KT: 12mm x 0.7mm x 1800m. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai đóng hàng (bằng nhựa PP, bản rộng 15mm, dầy
1.3mm)/ PP BAND (W15 x T1.3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai đóng hàng PP 15mm*0.75mm*1700m*10kg chất liệu
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai đóng Pallet vàng bằng nhựa (15kg/cuộn). Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai đóng thùng (màu xanh) 20kg/cuộn Pet 16mmx0.8mm,
chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai dùng để chằng buộc, cố định hàng hoá từ sợi
polyeste, mã: 2227MELG, 21.98kg/cuộn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai dùng để đóng gói sản phẩm, chất liệu
Polypropylen,KT 19mm x 0.9mm x 1100m, nhà sản xuất Khởi Nghiệp, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai GH69- 24843A (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai giả da(70% polyurethane, 30% polyeste),
KD09-00076A, kích thước: 260*100mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai hàng PP 19mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai hàng, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai kéo hàng bằng nhựa SG4E75-4 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai KT8.5*0.6mm XVT-953 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai làm từ sợi polyeste (kích thước 15mm * 1mm *
1.650m). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai LSB-U 300 S8M 282 LW-C, bằng nhựa, dùng đảm bảo
sự liên kết và đồng bộ chuyển động quay của trục khuỷu và các trục cam (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai màu vàng 12mm*0.6mm (10kg/ cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai màu vàng bằng nhựa dùng để buộc hàng, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai màu vàng, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: dây đai nẹp hàng, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai nẹp nhựa PVC (PVC strap), kích thước:
(1.0*29)mm, dạng cuộn, dùng để nẹp cạnh bàn gỗ công nghiệp. Nhà SX: Suzhou
Oulida Plastic Co., Ltd. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai nhựa (12kg/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai nhựa (15mmx1557m/1 cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai nhựa (xanh) (Strap) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai nhựa 0.75mm x 15mm x 1200m/ Dây đai PP, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai nhựa 15mm (1200 m/cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai nhựa đóng gói 12mm (2550m/cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai nhựa dùng để đóng thùng hàng,chất liệu
Polyethylene terephthalate, nhãn hiện PL-SO1, Hãng sản xuất LINYI
LANGKAI,kích thước: 0.85 x 15.5mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai nhựa màu vàng để đóng gói (KT: 1700000mm*15mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai nhựa PP (polypropylene), sử dụng để buộc hàng
và đóng thùng carton, kích thước rộng 10mm, dày 1mm, trọng lượng 9.5kg/cuộn,
do TQSX, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai nhựa PP 15mm*0.75mm, 10kg/cuộn, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai nhựa PP màu đỏ-B (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai nhựa PP trắng, kích thước ngang 1cm,hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai nhựa PP0910, rộng: 15mm, dày: 1,1mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai nhựa rộng 1.5cm, dài 100m/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai nhựa vàng 15mm * 0.85mm (300m/ 1 kg). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai nhựa vàng, KT: W15 mm x T0.75 mm, 10kg/cuộn.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai nhựa xanh 19mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai nhựa, Kt: 15 mm x 0.75 mm x 1700 m (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai nhựa/BB band, kích thước: 0.75mm x 1.5mm. Xuất
xứ Việt Nam. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây Đai Niềng Thùng(15mm x 0.6mm x 2500m) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai pallet 15mmx6mmx2500m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai Pallet nhựa PP 15*0,9; Màu đen; 1 cuộn 10kg;
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai Pallet VN (0.014 * 2000M)(Bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai pallet xanh 10kg/cuộn,nhựa PP. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai pallet, chất liệu nhựa PE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai pallet,chất liệu nhựa PE.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai PET 16*0.9(50m/kg), bằng nhựa, dùng để buộc
hàng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai PET 16.08mm*0.8mm, 1000M/ cuộn, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai PP (11.5kg), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai PP (13.5kg), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai PP (chất liệu nhựa) kt 2mmx10kg/cuộn, dùng để
đóng gói hàng hóa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai PP 15mm*0.9mm (Chất liệu nhựa PP). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai PP 1x15mm, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai PP màu blue, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai PP màu green, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai PP- Màu vàng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai PP màu vàng kích thước 13x0.7mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai răng rộng 6.5 dài 7.5m, chất liệu nhựa PU (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai SH 25STD5- 2800-YBX-15H0802M- LL (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai tải hàng bằng nhựa dùng để vận chuyển giấy đầu
vào của máy in (27x1400mm/Cuộn). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai truyền động răng bằng nhựa (Belt GT/2A), dùng
để truyền động cho các mô tơ, mã số 3842992811. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai vàng (bằng nhựa), dùng để quấn thùng hàng, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai vàng bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai VSO1S15F (phi 2.6*40.5)cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai VSO1S15F-HART(phi 2.6*40.5)cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai VSO2S20F (phi 5*53.5)cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai VSO2S20F-HART (phi 5*53.5)cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai VSO2S22F(phi 5*58)cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai VSO2S22F-HART(phi 5*58)cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai VSU2F24-FSH (phi 5.5*60.8)cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai VSU2S20F(phi 5*58)cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai VSU2S22F(phi 5*58)cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai VSU2S22F-HART(phi 5*58)cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai xanh (bằng nhựa), dùng để quấn thùng hàng, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai xuất liệu 4540x200x1.2mm bằng nhựa PU, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đai, Chất liệu nhựa PP, đường kính: 15mm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây Đai/CCG-STRAP-PACK-Y-A-1F2-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây dẫn hơi steam dài 2.5m, chất liệu bằng nhựa Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây dẫn khí bằng nhựa, máu trắng, dùng lắp vào thiết bị
kiểm tra linh kiện điện tử, dài 200m, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây dẫn kim keo bằng nhựa/ P-715- Custom-designed
teflon tube- LT-23BT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây dẫn nước của máy rửa nguyên liệu, bằng nhựa ZABARA
DUCT(50MM*10M). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây dẫn thiếc nhanh máy hàn thiếc 9021C-800-1.1, chiều
dài 1m (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây dán Velcro tiện dụng chất liệu plastic màu đen dài
2M (40354). Hãng Ugreen mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đan vợt tennis (bằng nhựa) hiệu WILSON,
1.2m/sợi/cái (mới 100%): WRZ946600 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đan vợt Tennis- Sonic Pro (1 car 24 pcs), mã:
281028.Hãng sx: Head. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đan vợt tennis, 12m/vỉ, 24 vỉ/ thùng- Lynx (set),
chất liệu: sợi nylon, mã: 281784. Nhãn hiệu: Head, hàng mới 100%.Hàng FOC
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đệm trong suốt cho bộ phận cảm ứng máy in, chất
liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đeo bằng nhựa của APPLE WATCH 40 PINK SAND SPORT
DEMO-FAE, PN: 3D990FE/A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đeo bằng nhựa, PN 171033 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đeo cho thiết bị đọc mã vạch, chất liệu polyester,
MODEL OP-88266, hãng Keyence. Hàng đã qua sử dụng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đeo chống tĩnh điện, LEKEO/1.8M, dùng để đeo chống
tĩnh điện khi làm việc, chất liệu nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đeo điện thoại bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đeo đồng hồ thông
minh-SVC,BAND,SPORT,40MM,BLACK-VIE (VN923-02559).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đeo khóa giày bằng nhựa size #3-8.5, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đeo kính mát chất liệu nhựa, hiệu Gucci, hàng mẫu
trưng bày, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đeo thẻ bằng nhựa có in logo Atos-Unify, nhãn hiệu
ART TREE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đeo ti giả cho trẻ em, bằng nhựa, hiệu Nuk, mã:
40256612, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đeo ti giả Premium cho trẻ em, bằng nhựa, hiệu Nuk,
mã: 40254608, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đeo tĩnh điện, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đeo, mã: ET SFR84, nsx: SAMSUNG (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DAY DO/ Dây buộc màu đỏ (100% polyethylene, size: 13.5
x 13.5 x 9.5) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đóng đai chất liệu bằng nhựa tổng hợp (25kg/1
kiện,1kiên12 cuộn,1 cuộn từ 3000m đến 4000m) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây đóng hàng (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây dứa buộc hàng Song Long, 1kg/cuộn, chất liệu nhựa,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây dứa buộc hàng thường- 700g/cuộn, chất liệu nhựa,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây dứa buộc hàng, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây dùng để kẹp thiết bị trợ thính vào áo (2295), Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây gân bằng pvc 3m (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây gân nhựa (L600mm),dùng để Lồng phía trong đường
viền lớp vải may vỏ ghế, định hình vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây gân PE (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây gân PE 100% (Hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây ghim buộc hàng bằng nhựa, dài (10- 50)cm, bản rộng
<2cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây giữ túi nhai/ti ngậm- 160128 (Dia. 38mm Pacifier
holder), hiệu KIDSME. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây gút bằng nhựa (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây gút bằng nhựa nhãn hiệu PAN, mã PAN-PLM1M-M, kích
cỡ 100MM, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây gút bằng nhựa, 5 x 300 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây gút Gia Thanh (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây gút L200mm (1 bịch 100 sợi) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây gút L300mm (1 bịch 100 sợi) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây gút, nhãn hiệu DENNISON, mã DENNISON-08432, kích cỡ
100MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây gút-200mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây hàn bằng nhựa 1 cuộn dài 3000m, chất liệu PVC, NSX:
CHIN YANG CHEMICAL CORPORATION. Dùng để ghép nối các tấm nhựa với nhau. hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây hàn bằng nhựa PP, dạng cuộn, dùng hàn thùng quay
của dây chuyền xử lý nhiệtPP/6m/m*3m/m(1 pcs 1 cuộn)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây hàn màng nhựa chống thấm WR040 HDPE WELDING ROD
0.4mm, 5kg/ cuộn- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây hơi 12mm*8mm chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây hơi khí nén PU phi8/phi12 mm (L100m). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây hơi phi 10, chất liệu bằng nhưa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: dây hơi phi 4 bằng nhựa dùng để dẫn hơi hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây hơi ruột gà (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây hơi ruột gà bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Đáy hộp công tắc chất liệu nhưạ Hàng thuộc dòng hàng số
26 tờ khai: 102948700150(25/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây kéo bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây kéo bằng plastic, hàng mới 100%,
part:19502000518/10, đường kính 5.3mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây kéo nâng hạ sàn ổ đẻ tự động-thiết bị chăm sóc gia
cầm, chất liệu bằng nhựa sợi tổng hợp, nhãn hiệu: Vencomatic, dài 1350mm,
code: 7300400032. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây kết nối dùng trong máy hàn chất liệu nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây khí 12mm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây khí phi 10 (100m/cuộn)- bằng nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây khí phi 8 (1 cuộn 100m) bằng nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây khóa (nhựa) AQ91255PB dài 37.4mm cho cáp điều khiển
(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây khóa (nhựa) AZ11235PA cho cáp điều khiển xe ô tô
(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây khóa velcro bằng nhựa dùng dán chân giả- Hook &
Loop Closure, caucasian, Mã hàng: 21Y7825-0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây kiếm phải 1430049.3, phụ tùng máy dệt Vamatex, hàng
mới 100%, Nhà sản xuất: Giamminola (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây kiếm trái 1430072.2, Phụ tùng máy dệt Vamatex, hàng
mới 100%, Nhà sản xuất: Giamminola (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây làm kín chất liệu bằng nhựa, kích thước: dài 2300mm
x dày 9mm, dùng cho thân máy bơm, nhà SX: Suiden Okamotoblower Co. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây làm vườn 50m-473541 (SERIA, nhựa, thép, mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây lạt buộc màu trắng 25cm, 500 cái/túi, Jingda, bằng
nhựa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây lạt nhựa, chất liệu nhựa tổng hợp, kích thước: từ
3*100mm đến 10*500mm, nhãn hiệu JINGDA, dùng để buộc cố định dây điện, đầu
túi..., mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây lé nhựa PE 3mm/ Dây tròn 3mm PE không màu.. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây le tắt máy, bằng nhựa, lắp phụ kiện dùng cho xe
nâng CPCD30. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây mềm khí nén D12, 23kg/cm2, làm bằng nhựa PVC (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây móc bồn rửa chén bằng nhựa (50cm, không hiệu). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DÂY MÓC MẮT KÍNH- Nhãn hiệu:QUECHUA- Chất liệu:Leash
100.0: 100.0% Silicon- Model code:8501389 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nạp gas, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nẹp đai bằng nhựa màu xanh, kích thước 16x1mm, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nẹp nhựa dùng để trang trí cho giá để đồ siêu thị.
KT:(89,5x3.5)cm+-5%.Hiệu:Zhengxiao. TQSX mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhỏ giọt bằng nhựa Dripnet PC 16150, lưu lượng
1l/h, khoảng cách lỗ nhỏ giọt 0.4M, cuộn dài 1200M (chuyên dùng trong hệ
thống tưới nhỏ giọt trong nông nghiệp) (17615-001825) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa (1.0mm), dùng để treo tập hướng dẫn sử dụng xe
đạp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa 10cm, dùng để buộc hàng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa 30cm, dùng để buộc hàng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa D4x120- Đen dạng sợi dùng để buộc sản phẩm dây
điện, kích thước: phi 4mm, dài 120mm, nhà sản xuất:Azumaneji, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa đã định hình màu xanh, rỗng ruột hình trụ tròn
làm lõi để sản xuất rơm cuốn, khổ 15,5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa dạng cuộn (kết hợp lõi bằng sắt), kích thước
rộng (0.3-0.5)cm +- 5%, Dùng để cố định hàng hóa. TQSX mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa dẻo dùng viền ghế, 1 cuộn dài 1068m. Hàng mới
100%, code: 112006464 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa dẻo, 8mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa dẻo;8mm nhựa PVC màu xanh(5000m); dùng để bịt
rãnh thanh nhôm để tránh bụi bẩn lọt vào; chất liệu nhựa PVC; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa dẹt bản rộng 3mm dùng để buộc dây cáp điện.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa dùng cho máy VCIF. Hàng mới 100%, công ty sản
xuất Sumitomo Japan (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa dùng cố định cửa mái nhà kính trong nông
nghiệp 12MM x 300M/Roll- Greenhouse band.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa dùng cột đồ (không hiệu). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa dùng để cố định sản phẩm REVERSE DIP SOCKET,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa dùng để đan chiếu tre. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dậy nhựa dùng để đóng gói hàng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa dùng để tạo hình lỗ ống cao su, (8501ND), DK
3.38mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa dùng đỡ lưới trong nhà kính nông
nghiệp-Polyester Wire SSP-70-1, (D2mm, 1900m/roll). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa dùng làm nguyên liệu sử dụng cho máy in 3D,
hàng sử dụng cá nhân, 305m/cuộn, nhà cung cấp: HUIZHOU MINGFENG YUAN
INTELLIGENT TECHNOLOGY CO., LTD; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa dùng treo dụng cụ dùng sản xuất đồ nội thất.
Kích thước:0.23*0.09*0.015m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa hàn, dùng cho bồn Septic, dày10mm, đường kính
3.5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa mềm, màu nâu, dùng để may viền chiếu. (Được
làm từ nhựa PVC tái sinh). Chiều rộng từ (0.3- 1)cm. Nhà sản xuất: NINGMING
RUIXING TRADING COMPANY LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa pe 60cm(63D-00001), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa PE màu trắng D35-2kg/cuộn-12 cuộn/thùng,mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa PVC dạng cuộn,lõi đặc dùng để hàn (95
cuộn;đường kính 4.3mm;100m/cuộn).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa PVC. Dày (0,2- 0,5) cm. Có lỗ xỏ cước dùng để
ngăn cách mắt tre, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa quấn trong lõi dây cáp thép dùng để phân biệt
sản phẩm. dài: 1000m/cuộn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa rút dùng trong sản xuất chip, 1000cái/gói
CCIS-MISC-0076 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa rút, CCIS-MISC-0076, hàng mới 100%, xuất xứ
Singapore. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa TPE, dùng để sản xuất ốp đệm tai nghe, dài 720
MM, chưa được gia cố. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa treo mác (đạn nhựa) (hàng mới 100%), Nhập
chuyển tiêu thụ một phần thuộc dòng hàng 9 của tờ khai 101942536950 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa treo máy của máy hút bụi cầm tay hoạt động
bằng pin 18v, no: 163400-6. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa treo nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa(trắng), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây niêm phong bằng nhựa. Hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nilon 100D dùng để buộc hàng (phù hợp HSF), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nilon bằng nhựa plastic (màu đen), mặt cắt ngang
trên 1mm, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nilon buộc hàng [1kg/trắng] (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nilon dạng cuộn dùng buộc hàng bằng nhựa tái chế,
cỡ <5cm, không ngâm tẩm tráng phủ bằng vật liệu khác, hiệu chữ Trung Quốc,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nilon loại 1 kg. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nilon màu đen, sản phẩm bằng nhựa dùng cố định vật
khác, xuất xứ việt nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nilon- Màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nilon màu, sản phẩm bằng nhựa dùng cố định vật
khác, xuất xứ việt nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nylon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nylon bằng nhựa PP (1 kg/cuộn) xuất xứ: Việt Nam,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nylon- Vinyl String 500m X 50mm Red (1 cuộn dài
500m). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nylong đỏ (bản 3cm, dài 1000m), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây nylong đỏ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dãy ống nhựa(dải đầu típ) 0.1ml, code 4358293 (8
chiếc/dải,125 dải/hộp),dùng trong y tế(bệnh viện), LIFE TECHNOLOGIES sản xuất
sản xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây PE, bằng nhựa (1 kg/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây PE, bằng nhựa 1 kg/ cuộn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây phơi đồ bằng nhựa (5m, không hiệu). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây phơi quần áo bằng nhựa tổng hợp, dài 5m, NSX:
Guigang Tianjian Household Products Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây plastic bảo vệ cạnh HAPPICH 6,5X 9,5 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây PP (Polyme Propylen), dạng sợi xoắn, màu đỏ,
2kg/cuộn, 12 cuộn/thùng, không tự dính, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn
lớp mặt, chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây PUR 1.0 x 2.35mm bằng nhựa dùng trong sản xuất dây
truyền dịch. Hàng mới 100% (8454782), mục 5 TK số 102686835861 ngày 7/6/2019
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây ruột gà phi10 mm*10m 100*240V-0.2A,50-60HZ;dùng để
luồn dây điện;Chất liệu bằng nhựa;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây ruột gà, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây ruột gà, KT:10mm*10m 100-240V-0.2A,50-60H, Chất
liệu: nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây ruột mèo 8MM (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút 100 cái-482383 (SERIA, nhựa, W0.36 x H10 cm,
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút 100mm, bằng nhựa, 1000pcs/túi, dùng trong nhà
xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút 150mm, 1000pcs/túi, bằng nhựa, dùng trong nhà
xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút 150mm, bằng plastic, 1000pcs/túi, dùng trong
nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút 200 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút 200 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút 200mm bằng nhựa(1 túi500 chiếc) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút 200mm, bằng nhựa, 500pcs/túi, dùng trong nhà
xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DÂY RÚT 20CM (100 dây/ bịch), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút 250mm, bằng nhựa (500PCE/Túi), Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: DÂY RÚT 3*100 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút 30 cm (bằng nhựa cứng, 250 sợi/bịch) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút 300 bằng nhựa (1b100c) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút 300mm, bằng nhựa, 1000pcs/túi, dùng trong nhà
xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút 300x5 (bằng nhựa, gói 100 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút 4*150 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: DÂY RÚT 4*150, 5*200 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút 4*150mm (1 bịch 70 Sợi). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút 4T (1 bịch 100 dây) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút 4x200mm, bằng nhựa.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút 5 x 250 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút 5 x 250mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút 5 x250 mm (Bịch 70pcs) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút 5*250 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút 5*250 250c/ túi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút 5*250, 1 túi 250 cái hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút 5*250/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút 500 bằng nhựa (1b100c) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút 5x300 mm, bằng nhựa.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút 8 x 300 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút 8*400, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút bằng nhựa (Cable Tie),5x400x50mm, nhãn:
Sanivesk. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút bằng nhựa 200 x 2,5/100 bịch 100 cái-Mới 100%-
CABLE-TIE/ Pack of 100p. 200 x 2,5/100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút bằng nhựa 3*200, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút bằng nhựa 4*250 dùng trong nhà xưởng. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút bằng nhựa 5x300mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút bằng nhựa- Cable tie 3.6*120L PA66. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút bằng nhựa các loại, xuất xứ Trung Quốc. Hàng
mới. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút bằng nhựa dẻo ny lon,KT: đường kính x
dài(mm):2x500, NSX: FUJI, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút bằng nhựa kích thước 1.8*100 mm. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút bằng nhựa màu đen, dài 160mm, ngang 4.5mm
(Cable Tie Basic Tie 160x4.5 BK), vật tư của Tủ điện.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DÂY RÚT BẰNG NHỰA PLT100B/ Z15060-00-00/ CLAMPING BAND.
HÀNG MỚI 100% (DÒNG HÀNG THỨ 47 TRÊN C/O) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút bằng nhựa, dùng để treo tem lên sản phẩm 9
1000/1/513PY000259/900333008 (CABLE TIE/FOR HANG TAG 090024006) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút bằng nhựa,kích thước 500x10mm,thương hiệu:Thịnh
Phát,năm sản xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút bằng nhựa,nhãn hiệu Huada, quy cách: ngang
10mm, dài 600mm, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút bằng plastics 3.5T, hàng mới 100%, xuất xứ Việt
Nam (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút buộc cáp bằng nhựa, loại: PVC Cable Tie L250mm,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút buộc cáp HFC200IUVB-C, bằng plastic, kích
thước: 200x3.6mm, màu đen. nhãn hiệu: Partex, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút có lẫy KR-200H, bằng nhựa, 100pcs/túi, dùng
trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút điện bằng nhưa (301256550831),hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút dùng để buộc bằng nhựa, chất liệu nhựa nylon
66, kích thước (1.9-10)mm x (150- 500)mm, nhãn hiệu XINYE XINGGUANG. Xuất xứ
Trung Quốc, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút gai móc, mã 6457, hiệu Monoprice, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút ghi chú- KT dây: 4x200mm-KT phần ghi chỳ:
25x15mm- Quy cỏch: 20pcs/tỳi (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút làm từ nhựa dùng để niêm phong 150B,
XLS-3.6X150(B) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút màu đen 1 tấc SE-100M, 100x2.5mm (100 cái/túi,
dùng cho máy phát điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút màu đen 2 tấc SE-200M, 203x2.5mm (100 cái/túi,
dùng cho máy phát điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút màu đen 3 tấc SE-250M, 250x3.6mm (100 cái/túi,
dùng cho máy phát điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút màu đen 6.5 tấc SE-710M, 710x9mm (100 cái/túi,
dùng cho máy phát điện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa (10 kg/thùng) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa (20 kg/thùng) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa (8 kg/thùng) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa (Cable tie) 8x300 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa (Plastic drawstring,bằng nhựa, màu trắng,
đường kính cuộn: 10cm)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa (TYTON) AB100. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa 150, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa 150mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa 150mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa 300, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa 300mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa 300mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa 340x11mm black, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa 4.8 x250 dùng để buộc sản phẩm 1 bao 50kg-
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa 400, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa 5 x 300. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa 500, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa 5x300 mm, Chất liệu: nhựa, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa 5x300, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa DACT dài 100mm rộng 2.5mm- DACT 100-2.5
(Cable tie). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa dài 370mm rộng 4mm cable tie 370/47 SE HTC
370X4- phục vụ bảo dưỡng cáp treo hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa đen 3*200mm dùng trong nhà xưởng. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa dùng cho đóng gói hàng hóa-Cable Tie
Ligature band, kích thước 3mm*150mm, hiệu Hanhe, dùng trong ngành sản xuất bo
mạch điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa dùng để thít và giữ thiết bị EA475-380,
hãng sản xuất: ESCO JAPAN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa ESCO, EA475-380 (100 Cái/ túi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa insulok Xuất xứ: Nhật Bản (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa K-100M-BL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa K-200I-BL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa kích thước 4x200mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa KR-370H, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa KRPA-370S, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa màu đen, kích thước: 10x300mm, 100pcs/bag,
black. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa màu trắng size 4*200mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa- NYLON CABLE TIES 1 bao 50 kg size (ngang:
3-10mm, dài 100-500mm)(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa PA6.6 292mm 4,8mm bl Panduit, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa PVC dùng đóng gói sản phẩm,nguyên liệu
dùng sx động cơ điện, W2.5*L100mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa PVC, 200x7,9mm, 50cái/ hộp, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa PVC, 5.021.VB2501, dùng đóng gói sản phẩm,
nguyên liệu dùng sản xuất động cơ điện, kích thước L70mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa PVC, dùng đóng gói sản phẩm, nguyên liệu
dùng sản xuất động cơ điện, kt: 2.5*L100mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa trắng 3x150mm (500 cái/ túi), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa, hiệu:HELLERMANN TYTON, model: T18R-HSW
(433-7603) 1000pcs/1 pack (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút nhựa5x300, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: DÂY RÚT SSEASONIC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút TA-100M, bằng nhựa dùng để buộc thắt, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút, bằng nhựa Cable tie Ligature band
2.5mmWideX98mmLong(Haohe);là nguyên liệu để sản xuất ra tấm mạch in dành cho
máy móc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút, hiệu Kycon, mã: AB100 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút, mới 100%, dùng để sản xuất lắp ráp cáp dùng
trong ngành điện tử viễn thông, hiệu Amphenol (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây rút.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DAY RUT/ Dây gút L200mm (1 bịch 100 sợi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DAY RUT/ Dây gút L300mm (1 bịch 100 sợi) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DÂY RÚT/CABLE TIE/1243373200 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: DÂY RÚT/CABLE TIE/3901400900 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây ruy băng bằng nhựa dùng đẻ cố định dây mồi dãn..
P/N:JRC-100157596. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây satin 3mm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây se 1mm-hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây seal (bằng Plastic) dùng cho hộp mực máy in vi tính
Model: HP1518ESEALPI, Hiệu Future Graphics (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây siết nhựa dùng trong ôtô-6912-0384 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây siết ống nước đường kính 14-27mm, bằng nhựa. Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây sợi buộc, bằng plastic, 100m/cuộn, dùng trong nhà
xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây tăng cáp 8M bằng sợi polyester. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây tắt máy, bằng nhựa, lắp phụ kiện dùng cho xe nâng
CPCD35. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây tết chèn PTFE Synthetic PTFE lubricated 10,00 mm x
10,00MM 1 spool 2.5 kg19.2m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thắt dây điện bằng nhựa dài FREE UP BELT 135mm
Black(CF) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thắt, 4*200mm,500pcs/túi, dùng để cố định đồ vật,
chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thắt, 5*300mm,500pcs/túi, dùng để cố định đồ vật,
chất liệu bằng nhựa; mơi 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: dây thiêt nhựa 5*300mm (dây rút bằng nhựa). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít (nhựa) buộc dây điện 0683A-098C;, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít (rút) nhựa 200mm (500chiếc/Túi), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 10*500 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 100mm, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 10cm (1000 cái/túi), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 10cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 10cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 150 mm, bằng nhựa, dùng để buộc cố định các
sản phẩm, quy cách 500 cái/túi, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 150, 3*300mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100%/
CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 150mm (bằng nhựa, dùng để đóng gói dao
Tsuchime), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 150mm, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 150mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 150mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 15cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 15cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 200 (500pcs/túi), bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 200 bằng Nhựa PVC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 200, 3*200mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100%/
CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 200, chất liệu Nhựa PVC. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 200mm (500c/ túi) chiếc bằng nhựa. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 200mm, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 20cm (500 cái/túi), bằng nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 20cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 20cm (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 20cm(500 cái/túi)-(Dây lạt buộc mầu trắng
20cm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 20cm, bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 20cm, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 20cm-trắng (bằng nhựa, 500 chiếc/túi) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 25, bằng nhựa, dùng để buộc gọn dây, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 250 (chất liệu nhựa mềm dẻo kích thước 5*300mm
số lượng 250 chiếc/túi dùng để cố định đồ vật hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 250, 3*250mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100%/
CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 250mm (500c/ túi) chiếc bằng nhựa. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 250mm (chất liệu nhựa mềm dẻo kích thước
5*300mm số lượng 250 chiếc/ túi dùng để cố định đồ vật hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 250mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: Dây thít 25cm (500 cái/túi), bằng nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
- |
- Mã HS 39269099: Dây thít 25cm (nk) |