Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 39264000: MTT-03022/ Mieng trang tri bang nhua SA20302, Size 4.5-5.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-03023/ Mieng trang tri bang nhua SA20302, Size 6-7# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-03024/ Mieng trang tri bang nhua SA20302, Size 8.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-03025/ Mieng trang tri bang nhua SA20302, Size 7.5-8.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-03026/ Mieng trang tri bang nhua SA20302, Size 9-10# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-03027/ Mieng trang tri bang nhua SA20302, Size 10.5-11.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-03028/ Mieng trang tri bang nhua SA20302, Size 12-13# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-03029/ Mieng trang tri bang nhua SA20302, Size 13-14# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-03633-SH-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-03796-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-06570-BT-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-06570-EL-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 10208 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-07088-ST-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-07088-ST-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-09B-S-54W-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1.5MM-DV-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1011A019-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1011A541-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1011A544(L/R)-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1011A544(L/R)-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1011A544-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1011A767-A-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1011A767-B-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1012A649-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1021A117-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1021A184-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1041A079-A-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1041A079-B-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1051A032-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1051A058-A-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1051A058-B-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1061A027-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1063A015-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1071A044-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1072A014-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1072A039-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-10N1/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RS0510N, Size 5-6# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-10N2/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RS0510N, Size 6.5-7.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-10N3/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RS0510N, Size 8-9# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-10N4/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RS0510N, Size 9.5-10.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-10N5/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RS0510N, Size 11-12# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-10N6/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RS0510N, Size 12.5-13.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1271A035-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-18511/ Miếng trang trí giày bằng nhựa R5185, Size 6T-8# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-18512/ Miếng trang trí giày bằng nhựa R5185, Size 8T-10# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-18513/ Miếng trang trí giày bằng nhựa R5185, Size 10T-12# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-18514/ Miếng trang trí giày bằng nhựa R5185, Size 12T-15# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-18591-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-18798-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT19/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí (không có nhãn hiệu XIAOMI) (nk)
- Mã HS 39264000: MTT-22734-LOGO-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-22734-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23914-QT-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23914-TB-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23914-TU2-CR1-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23914-TU2-CS1-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23914-TU-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23955-TB-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23955-TC-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23955-TU-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-2MM-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-31990-HT-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-31990-N-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-32673-FK-CTM-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-32673-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-3411/ Mieng trang tri giay bang nhua PVN-1341, Size 3.5-5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-3412/ Mieng trang tri giay bang nhua PVN-1341, Size 5-6# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-3413/ Mieng trang tri giay bang nhua PVN-1341, Size 6.5-7.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-3414/ Mieng trang tri giay bang nhua PVN-1341, Size 8-8.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-3415/ Mieng trang tri giay bang nhua PVN-1341, Size 9-10# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-3416/ Mieng trang tri giay bang nhua PVN-1341, Size 10.5-11.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-3644/ Mieng trang tri giay bang nhua Shin Guard PU BASF 60 SHD, Size 36-44# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-36871/ Miếng trang trí giày bằng nhựa 50073687, Size 3-4.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-36872/ Miếng trang trí giày bằng nhựa 50073687, Size 5-6# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-36873/ Miếng trang trí giày bằng nhựa 50073687, Size 6.5-7.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-36874/ Miếng trang trí giày bằng nhựa 50073687, Size 8-9# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-36875/ Miếng trang trí giày bằng nhựa 50073687, Size 9.5-10.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-36876/ Miếng trang trí giày bằng nhựa 50073687, Size 11-12# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-36877/ Miếng trang trí giày bằng nhựa 50073687, Size 12.5-13.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-39032-SC-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-39999-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-3A3/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF1113A, Size 6.5-7.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-3A4/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF1113A, Size 8-9# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-3A5/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF1113A, Size 9.5-10.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-3A6/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF1113A, Size 11-12# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-3A7/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF1113A, Size 12.5-13.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-42005-UC-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 11796 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-47267-CS1-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-4A2/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF1114A, Size 5-6# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-4A3/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF1114A, Size 6.5-7.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-4A4/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF1114A, Size 8-9# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-4A5/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF1114A, Size 9.5-10.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-50049160-HC-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-50076019-CTM-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-52749-CR2-N-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-55063-PX-CS1-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-5731/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF2573, Size 3-4.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-5732/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF2573, Size 5-6# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-5733/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF2573, Size 6.5-8.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-5734/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF2573, Size 9-11# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-5735/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF2573, Size 11.5-13# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-6352-ZP-EL-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-06829-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-104-3-SC-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-1140-A-SC-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-1140-B-SC-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-1140-C-SC-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-1140-HM-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-1140-K-SC-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-1140-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-27121-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-33254-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-33577-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-33748-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-42461-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-43914-1-A-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-43914-1-B-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-43914-2-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-43914-3-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-43914-4-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-636-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-B702N-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-CT1025-TPUP03-HG-2006/ Miếng trang trí (1 PR2 PCE) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-CT1025-TPUP04-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-CT1041-TPCT01-SV-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (1 PR2 PCE) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-CT1041-TPMS01-SV-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (1 PR2 PCE) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-CT1041-TPUP01-SV-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (1 PR2 PCE) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-CT1041-TPUP02-SV-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (1 PR2 PCE) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-DCJS-400-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-DCPY-364-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-DCY-1725-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-DCY-1726-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-DCY-1726-H-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-DCY-1773-TPU-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-DCY-1875-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-DJS-1851-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-DJS-1852-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-DJS-1872-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-DPY-1836-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-E500Y-A-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-EVA/ Miếng trang trí bằng EVA (nk)
- Mã HS 39264000: MTTG/ MIẾNG TRANG TRÍ (BẰNG NHỰA, HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU XIAOMI) (nk)
- Mã HS 39264000: MTT-GUE25-JH-2006/ Miếng trang trí (1 SET4 PCE) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-H900-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-HE1023-TPSK01(S1)-HG-2006/ Miếng trang trí (1 PR2 PCE) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-HE1159-TPCT01-DL-2006/ Miếng trang trí (NHỰA/PLASTIC/TPU) (1 PR2 PCE) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-JO1083-TPCT01-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-JO1088-TPUP01-TC-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-MD-001-DM-2006/ Miếng trang trí 446 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-MD1015-TPSK01-HG-2006/ Miếng trang trí (1 PR2 PCE) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-MD1024-TPUP01-HG-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-MF102PV-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-MFI094PV-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-MV-020-DM-2006/ Miếng trang trí 446 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-MV-020-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-MW1300-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-NB0016-PH-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-NBMW847V4-FV-2006/ Miếng trang trí (1 SET 4 PCE) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-NBMWTMPO V1-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-NBMWYARU V1-PH-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-PVN-1245-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-PVN-1307-1-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-PVN-1313-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-PVN-171-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-PVN-937-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-R1935-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-RBK-6388-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-RF44/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF8434, Size 9-10.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-RS152/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RS9415, Size 4-5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-RS153/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RS9415, Size 6# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-RS154/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RS9415, Size 7-8# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-RS155/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RS9415, Size 9# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-RS156/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RS9415, Size 10-11# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-RS157/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RS9415, Size 12# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-RS158/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RS9415, Size 13# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-T5J1N-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-T700N-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-T800N-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-TBF339-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-UP1780-1-CL-2006/ Miếng trang trí (1 PR2 PCE) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-UP1781-1-CL-2006/ Miếng trang trí (1 PR2 PCE) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-UP1818-1-CL-2006/ Miếng trang trí (1 PR2 PCE) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-UP2023-4-CL-2006/ Miếng trang trí (1 SET1 PR4 PCE) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-UP2070-1-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-UP2071-1-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-UP2072-1-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0018/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0020/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0021/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0022/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0023/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0024/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0025/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0026/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0027/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0028/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0030/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0031/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0032/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0033/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0037/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0041/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0042/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0043/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0046/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0215/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0226/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0231/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0273/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: Nắp hộp bằng nhựa (7cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: NBMW880V3-MTT-20-06/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: NDSEQ043/ Miếng trang trí bằng nhựa (hàng mới 100%)- 0.4 11-0606TCX GB NS SV2 REFLECTVE TPU (khổ 40")- 2M 2.03M2 (nk)
- Mã HS 39264000: NẾN SINH NHẬT (xk)
- Mã HS 39264000: Ngân lượng 120*80*190mm (36PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Ngọc bội 220*300*410mm (4PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Ngựa 140*95*210mm (6PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Ngựa 380*230*660mm (2PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Nhãn nhựa chính"HEAT TRANSFER", ITEM NK HTS 494 (xk)
- Mã HS 39264000: NHANNHUA19-4/ NHÃN NHỰA (TEM NHỰA ÉP NHIỆT) 2.5*2.5CM (xk)
- Mã HS 39264000: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA (TEM CHUYỂN IN 1.2*2.8cm) 16700prs (xk)
- Mã HS 39264000: Như ý 350*130*300mm (6PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: NK1424B4-9/ Khung hình nhựa KOMERI B4 (407x300x14)mm (xk)
- Mã HS 39264000: NK1525HACHINI-9/ Khung hình nhựa KOMERI HACHINI (437x316x14)mm (xk)
- Mã HS 39264000: NK1626A3-13/ Khung hình nhựa KOMERI A3 (463x340x14)mm (xk)
- Mã HS 39264000: NK1727TAISHO-9/ Khung hình nhựa KOMERI TAISHO (482x362x14)mm (xk)
- Mã HS 39264000: NK1929B3-7/ Khung hình nhựa KOMERI B3 (558x407x14)mm (xk)
- Mã HS 39264000: NK46/ Trang trí bằng nhựa.Nsx: Jiang chen.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: NK56/ Logo trang trí bằng nhựa.(1 set bằng 2 chiếc).Nsx: Jing biao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: NL30/ Miếng trang trí các loại(Bằng nhựa)10.085 Bộ(01 bộ1 đôi4 cái) (nk)
- Mã HS 39264000: NL38-1/ Miếng trang trí giày, phục vụ trong sản xuất giày, mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Nơ hoa bằng nhựa " IRIDESCENT FOUNTAIN FLOWER 2PK", sử dụng trang trí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Nơ hoa bằng nhựa "BOW CURLY LG 2CT ",sử dụng trang trí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Nơ hoa bằng nhựa "GIFTBOW JUMBO CURLY GLITR 2 CT",sử dụng trang trí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Nơ hoa dạng soắn "FACETED HOLO BOW W/STAR 3PK",sử dụng trang trí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Nơ hoa dạng soắn bằng nhựa "FACETED HOLO BOW W/STAR 3PK",sử dụng trang trí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Nơ hoa dạng xoắn bằng nhựa "GIFTBOW JUMBO CURLY GLITR 2 CT",sử dụng trang trí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Npl 54/ Miếng trang trí giày (nk)
- Mã HS 39264000: NPL004-18/ Đá trang trí bằng nhựa, kích thước 10x10mm(GEMSTONE-clear crystal Size:10mm x 10mm). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: NPL023-18/ Phụ kiện trang trí bằng nhựa, đường kính 8MM(Nest piece 8mm). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: NPL051-20/ Phụ kiện trang trí bằng nhựa, dạng màng nhựa PET, dạng cuộn khổ rộng 14.5cm(PET FILM 14.5CM). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: NPL072/ Miếng trang trí giày (hàng mới 100%)- 0.15 CLEAR T3080A TPU (KHỔ 125CM)- 32M 40M2 (nk)
- Mã HS 39264000: NPL107/ Đồ trang trí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39264000: NPL145/ Móc treo trang trí bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39264000: NPL146/ Miếng trang trí bằng nhựa (hàng mới 100%)- 1AJ4R 48W/48W BACKTAB 87T4/87T4 (nk)
- Mã HS 39264000: NPL152/ Trụ trang trí (bằng nhựa PU) PU-LF065-2020 (nk)
- Mã HS 39264000: NPL153/ Logo trang trí bằng nhựa (hàng mới 100%)- 3LY MS JD HIGH TENSION TRANSFER PAPER (1PR 2 CÁI)- 3933PR 7866CÁI (nk)
- Mã HS 39264000: NPL29/ Miếng trang trí giày (nk)
- Mã HS 39264000: npl30/ Khung gương bằng PU-LF047-2020 (nk)
- Mã HS 39264000: NPL35/ Miếng trang trí giày (nhựa/ plastic/ tpu) (nk)
- Mã HS 39264000: NPL59/ Thanh giường bằng nhựa PU (PU-ZY001A-2020) 1875 MM*140MM*44MM (nk)
- Mã HS 39264000: NRF#11-12/ Phụ liệu trang trí mặt ngoài (miếng nhựa trang trí) NRF Size MS#11-12 (xk)
- Mã HS 39264000: NRF#12T-13T/ Phụ liệu trang trí mặt ngoài (miếng nhựa trang trí) NRF Size MS#12T-13T (xk)
- Mã HS 39264000: NRF#14-15/ Phụ liệu trang trí mặt ngoài (miếng nhựa trang trí) NRF Size MS#14-15 (xk)
- Mã HS 39264000: NRF#6-6T/ Phụ liệu trang trí mặt ngoài (miếng nhựa trang trí) NRF Size MS#6-6T (xk)
- Mã HS 39264000: NRF#7-7T/ Phụ liệu trang trí mặt ngoài (miếng nhựa trang trí) NRF Size MS#7-7T (xk)
- Mã HS 39264000: NRF#8-9/ Phụ liệu trang trí mặt ngoài (miếng nhựa trang trí) NRF Size MS#8-9 (xk)
- Mã HS 39264000: NRF#9T-10T/ Phụ liệu trang trí mặt ngoài (miếng nhựa trang trí) NRF Size MS#9T-10T (xk)
- Mã HS 39264000: O00132/ Nhãn nhựa-O00132, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39264000: O00170/ Nhãn nhựa-O00170, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39264000: Ống đựng tăm bằng nhựa (không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Ốp Airpods, AirPods2nd/1stGen UrbanFit Black 074CS27030,hiệu Spigen, bằng nhưạ,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Ốp Airpods, SwitchEasy ColorBuddy for AirPods Pro case-Black, Baby Pink, bằng nhựa, hiệu Switcheasy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Ốp Apple watch, AWTC5/4(40) Rugged.Pro Black ACS00546,hiệu Spigen, bằng nhưạ,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: ỐP ĐIỆN THOẠI (xk)
- Mã HS 39264000: Ốp điện thoại bằng nhựa dẻo, kích thước (8x15)cm, ko hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Ốp iPadP11"(2020) Tough.Pro Black ACS01021,hiệu Spigen, bằng nhưạ,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Ốp iPhone 11 Pro Max, iPh11PMax Liquid.GLT CrystalQ 075CS27131,hiệu Spigen, bằng nhưạ,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: ỐP LƯNG (xk)
- Mã HS 39264000: ỐP LƯNG AIRPOD (xk)
- Mã HS 39264000: Ốp lưng chất liệu nhựa MT052 Đen PC, dùng cho ĐTDĐ vivo hàng mới 100%-5073324 (nk)
- Mã HS 39264000: Ốp lưng điện thoại màu đen. Chất liệu 100% Acrylic. Hàng mới 100%. Hiệu Palm Angels. Code PMPA015S207870301088 (nk)
- Mã HS 39264000: Ốp lưng Ipad 11'', SwitchEasy CoverBuddyFolio Lite for iPad Pro 11"(2020),Black, Army Green, bằng nhựa, hiệu Switcheasy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Ốp lưng Ipad 12.9'', SwitchEasy CoverBuddyFolio Lite for iPad Pro 12.9"(2020),Black, Army Green, bằng nhựa, hiệu Switcheasy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Ốp lưng Iphone 11&11Pro Max, CRYSTAL MATTER for iPhone 11& 11 Pro Max- Slate, bằng nhựa, hiệu Laut, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Ốp lưng Macbook 13'', HUEX ELEMENTS for MBA 13" (2018)- Black, bằng nhựa, hiệu Laut, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Ốp lưng Macbook 16'', INFLIGHT SLEEVE&PRESTIGE SLEEVE for MacBook Pro 16"- Black, bằng nhựa, hiệu Laut, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Ốp lưng nhựa dùng trang trí cho điện thoại di động Galaxy A01, CANDY TPU 3D STICKER, CN10200108, hiệu JM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: ốp lưng trang trí điện thoại di động bằng nhựa dùng cho điện thoại iphone, cỡ (10x5)cm đến (14x7)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Ốp lưng trong suốt Chống Sốc cho các dòng máy điện thoại Xiaomi Mi 8/8 Lite/8 SE/8 Pro nhãn hiệu Henyou, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Ốp Macbook 13'', INFLIGHT SLEEVE for Macbook 13""- Black, Indigo&PRESTIGE SLEEVE-black, Taupe, bằng nhựa, hiệu Laut, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Ốp Macbook 13'',HUEX PASTELS for Macbook 13"- Baby Blue, Grey, bằng nhựa, hiệu Laut, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: ORANGE A- 2018-01/ Qủa cam bằng nhựa dùng để trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: ORL14/ Decal sản phẩm bằng nhựa T340LA kích thước 5 x 7cm (đã in chữ trên nhãn) (nk)
- Mã HS 39264000: ORL14/ Nhãn decal bằng nhựa khổ 5*8cm. HOLOGRAM SEAL (đã in hình trên nhãn) (nk)
- Mã HS 39264000: ORL14/ Nhãn xuất xứ bằng nhựa 5 x 7 CM, Itemr No. Z227KA (đã in hình trên nhãn) (nk)
- Mã HS 39264000: Pano trang trí làm bằng ván ép phủ hỗn hợp nhựa Polyester và bột đá, mới 100%- F11 (2637 x 564 x 19) mm- Hàng sản xuất tại VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 39264000: PARTYLICIOUS LIMITED EDITION PALETTE DISPLAY, Hộp đựng màu mắt hiệu Inglot mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: PC32-4 Miếng trang trí giày (bằng nhựa)- 3AJ13 00A/10A BW-1000 O/S CARBON SHANK (NPL SX giày) (nk)
- Mã HS 39264000: PC32-4A Miếng trang trí giày 47"- ECO-AIR TPU/0.1 NASA-T (Bằng nhựa) (NPL dùng để sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39264000: PH20-MTT-0002A/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí (không có nhãn hiệu XIAOMI)/HA1001 (xk)
- Mã HS 39264000: PH20-MTT-0008A/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa-Miếng trang trí (Tpu Logo) (xk)
- Mã HS 39264000: PH20-MTT-0015A/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí (không có nhãn hiệu XIAOMI)/HA961 (xk)
- Mã HS 39264000: PH20-MTT-0037/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí (không có nhãn hiệu XIAOMI) (xk)
- Mã HS 39264000: PH20-MTT-0266/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí (không có nhãn hiệu XIAOMI (xk)
- Mã HS 39264000: Phật 30CM (12PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Phật 30CM (8PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Phật 40-48CM (4PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Phật 40CM (4PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Phật 48CM (4PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Phật 600*600*850mm (1PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Phật 88CM (1PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: PHỤ KIỆN DÀNH CHO ĐIỆN THOẠI (xk)
- Mã HS 39264000: Phụ kiện đồng xu, ngân lượng bằng nhựa mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Phụ kiện lắp đế trưng bày: Tấm mica, kích thước 150x150x10mm (nk)
- Mã HS 39264000: PHỤ KIỆN TRANG TRÍ (xk)
- Mã HS 39264000: Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa H1208 (xk)
- Mã HS 39264000: Phúc lộc thọ (100*90*201)mm*3 (4SET/CTN, bằng nhựa), mới 100%*3 (nk)
- Mã HS 39264000: Phúc lộc thọ (450*290*330)mm*3 (2SET/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: PKF3 #10.5C-11.5C/ Phụ liệu trang trí mặt ngoài (miếng nhựa trang trí) PKF3 Size #10.5C-11.5C (xk)
- Mã HS 39264000: PKF3 #12C-13C/ Phụ liệu trang trí mặt ngoài (miếng nhựa trang trí) PKF3 Size #12C-13C (xk)
- Mã HS 39264000: PKF3 #13.5C-1.5Y/ Phụ liệu trang trí mặt ngoài (miếng nhựa trang trí) PKF3 Size #13.5C-1.5Y (xk)
- Mã HS 39264000: PKF3 #2Y-3Y/ Phụ liệu trang trí mặt ngoài (miếng nhựa trang trí) PKF3 Size #2Y-3Y (xk)
- Mã HS 39264000: PL54/ Miếng trang trí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39264000: PLASTIC ANIMAL FOR KID, MANUFACTURER: DAI PHAT-48A TRAN HUNG DAO, DIST 5, HCM CITY, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CON RÙA NHỰA ĐỒ CHƠI EM BÉ (xk)
- Mã HS 39264000: PLMN-NH-MTT4-V1/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí (1 Đôi4Cái) (nk)
- Mã HS 39264000: PLMN-NH-MTT-CAI-V1/ miếng trang trí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39264000: PLMN-NH-MTT-V1/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí (1đôi12cái) (nk)
- Mã HS 39264000: PLMN-NH-TT/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa H1208 (1PRS2PCE) (nk)
- Mã HS 39264000: PLMN-NHUA/ Logo trang trí bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: PLMN-NHUA/ PLMN bằng nhựa-Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: PU PM394/ Miếng trang trí giày bằng nhựa PU lỏng PU PM394 (xk)
- Mã HS 39264000: PU PM409/ Miếng trang trí giày bằng nhựa PU lỏng PU PM409 (xk)
- Mã HS 39264000: PW054/ Nhãn nhựa(tem chuyển in) (26x29mm, trên mặt không ghi xuất xứ, nguyên liệu dùng để sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39264000: PW054/ Nhãn nhựa, không ghi xuất xứ trên bề mặt (tem chuyển in), nguyên liệu sản xuất giày (nk)
- Mã HS 39264000: PY-VB012-11/ Phụ liệu mặt ngoài bắng nhựa- Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: PY-VB021-08/ Phụ liệu mặt ngoài bắng nhựa- Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: PY-VB022-03/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: PY-VB142-02/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa-Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: PY-VB270-02/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: Quả bóng sơn mài cốt nhựa composite, kích thước sản phẩm phi 8 cm, Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 39264000: Quả cầu để bàn Haribo bằng nhựa dùng để trưng bày sản phẩm bánh kẹo, kích thước: 24x21x26 cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Quả cầu trang trí bằng nhựa, qui cách 42x42x42 (cm)(1cái/bộ)-3100000760 (xk)
- Mã HS 39264000: Quả cầu trang trí để bàn bằng nhựa giả đá,kích thước 8 cm không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: QUÀ LƯU NIỆM (xk)
- Mã HS 39264000: Qùa lưu niệm bằng nhựa/ (xk)
- Mã HS 39264000: Quà lưu niệm, Cầu pha lê cảnh 55, kích thước: 9.5*6.5 cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Quà lưu niệm, Dạ quang lớn, kích thước: 9.5*22 cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Quà lưu niệm, Kẹp giấy giã gỗ 10PC, kích thước: 1*15 cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Quà lưu niệm, Khung hình nhựa giả gỗ 1089A, kích thước: 15*17 cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Quà lưu niệm, Miếng dán hoạt hình DMAB, kích thước: 9.5*22 cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Quà lưu niệm, Móc khóa bảng tên 024, kích thước: 11*7*0.5 cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Quà lưu niệm, Poly tượng ông bà 027, kích thước: 15*9*11 cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Quà lưu niệm, Tượng Di lặc ngọc tài lộc YX19275, kích thước: 40*26*47 cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Quà lưu niệm, Vĩ dạ quang 100PCS, kích thước: 12*15 cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Quà lưu niệm,Miếng dán hoạt hình SLABP, kích thước: 9.5*22 cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Quà tặng cá nhân: Khung ảnh bằng nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Quan âm 40-48 CM (8PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Quan âm 60CM (1PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Quan âm 68CM (1PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Quan âm 90*90*165(24PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: QUẠT NHỰA EM BÉ (xk)
- Mã HS 39264000: QUE CẮM NHỰA TRANG TRÍ SINH NHẬT (xk)
- Mã HS 39264000: R001/ Nhãn nhựa (plastic label) (nk)
- Mã HS 39264000: R202/ Khung đèn bằng nhựa hình ngôi sao NDM-00115 PP,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Rồng (100*70*112)mm*2 (12SET/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: RP80232 Biểu tượng trái banh golf màu vàng bằng nhựa, Cao 66mm,NSX: JDS Industries, Inc mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: RP80475 Biểu tượng hình nam đánh golf bằng nhựa, cao 133mm,NSX: JDS Industries, Inc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Ruy băng bằng nhựa "RIBBON BRGHT PLY CRLY 300FT CR ",sử dụng trang trí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Ruy băng đã xếp, tạo hình bằng plastic, dùng để trang trí- GIFT BOWS (PLASTIC STAR BOW), kích thước 4.4cm dia*2cmhigh, 3000 cái/carton, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Ruy băng nhựa xoắn lọn, dùng để trang trí, kích thước 6mm*12 sợi*76cm high- CURTY BOW, 1000 cái/carton, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Sản phẩm bằng nhựa poly trang trí (Chữ số) (xk)
- Mã HS 39264000: Sản phẩm nhựa poly/ (xk)
- Mã HS 39264000: Sản phẩm nhựa polyresin trang trí (hình con Gấu- Bottle hugging Bear)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Sản phẩm trang trí bằng nhựa Polyester: Tượng con thỏ, mã 61.206. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: SÂU CHUỖI BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: SD050/ Miếng trang trí bằng nhựa(dùng để gắng lên giày, dép, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39264000: SP mỹ nghệ: Bonsai gốc cây nhựa lổ nhỏ (Hàng VN mới 100%) (xk)
- Mã HS 39264000: SP mỹ nghệ: Cắm bông san hô mini sọc nhỏ nhựa (Hàng VN mới 100%) (xk)
- Mã HS 39264000: SP mỹ nghệ: chòi tre nhựa nhỏ (Hàng VN mới 100%) (xk)
- Mã HS 39264000: SP mỹ nghệ: Cửa 4 cột nhựa mini (Hàng VN mới 100%) (xk)
- Mã HS 39264000: SP mỹ nghệ: San hô mini nhựa sọc trung (Hàng VN mới 100%) (xk)
- Mã HS 39264000: SP mỹ nghệ: Thuyền đánh cá nhựa mini (Hàng VN mới 100%) (xk)
- Mã HS 39264000: SP mỹ nghệ: Tượng phật nhựa chỏng tre (Hàng VN mới 100%) (xk)
- Mã HS 39264000: SP04-1247/ nhãn nhựa (nhãn hiệu TOMS) (35*19mm) (xk)
- Mã HS 39264000: SP04-1469/ nhãn nhựa (tem chuyển in)(nhãn hiệu TIMBERLAND) (40*20mm) (xk)
- Mã HS 39264000: SP04-1570/ nhãn nhựa (nhãn hiệu ADIDAS) (32*21.5mm) (xk)
- Mã HS 39264000: SP04-1571/ nhãn nhựa (nhãn hiệu REEBOK) (26.6*30.6mm) (xk)
- Mã HS 39264000: SP075/ miếng trang trí giày 1011A163-S3H-5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP076/ miếng trang trí giày 1011A163-S5H-6H (xk)
- Mã HS 39264000: SP077/ miếng trang trí giày 1011A163-S7-8 (xk)
- Mã HS 39264000: SP078/ miếng trang trí giày 1011A163-S8H-9H (xk)
- Mã HS 39264000: SP079/ miếng trang trí giày 1011A163-S10-11 (xk)
- Mã HS 39264000: SP080/ miếng trang trí giày 1011A163-S11H-12H (xk)
- Mã HS 39264000: SP081/ miếng trang trí giày 1011A163-S13-14 (xk)
- Mã HS 39264000: SP083/ miếng trang trí giày T805N-SH-S3.5-5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP084/ miếng trang trí giày T805N-SH-S5.5-6.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP085/ miếng trang trí giày T805N-SH-S7-8 (xk)
- Mã HS 39264000: SP086/ miếng trang trí giày T805N-SH-S8.5-9.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP087/ miếng trang trí giày T805N-SH-S10-11 (xk)
- Mã HS 39264000: SP088/ miếng trang trí giày T805N-SH-S11.5-12.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1033/ miếng trang trí giày 42814-TSB-S3.5-4.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1034/ miếng trang trí giày 42814-TSB-S5-6 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1035/ miếng trang trí giày 42814-TSB-S6.5-7.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1036/ miếng trang trí giày 42814-TSB-S8-9 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1037/ miếng trang trí giày 42814-TSB-S9.5-10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP115-20/ Con gấu bằng nhựa gắn trên máy xông mũi họng C801S-KDE (xk)
- Mã HS 39264000: SP1210/ miếng trang trí giày AS-0641-I-S2-7.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1211/ miếng trang trí giày AS-0641-I-S8-10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1212/ miếng trang trí giày AS-0641-I-S11-13 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1213/ miếng trang trí giày AS-0641-I-S14-16 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1259/ miếng trang trí giày Tech-3 Heel Protector-S5-7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1260/ miếng trang trí giày Tech-3 Heel Protector-S8-10 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1261/ miếng trang trí giày Tech-3 Heel Protector-S11-16 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1262/ miếng trang trí giày Tech-3 Lower Medial-S5-7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1263/ miếng trang trí giày Tech-3 Lower Medial-S8-10 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1264/ miếng trang trí giày Tech-3 Lower Medial-S11-13 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1265/ miếng trang trí giày Tech-3 Lower Medial-S14-16 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1266/ miếng trang trí giày Tech-3 Ankle Protector-I-S5-7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1267/ miếng trang trí giày Tech-3 Ankle Protector-I-S8-10 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1268/ miếng trang trí giày Tech-3 Ankle Protector-I-S11-13 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1269/ miếng trang trí giày Tech-3 Ankle Protector-I-S14-16 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1270/ miếng trang trí giày Tech1-Higher Medial-S5-7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1271/ miếng trang trí giày Tech1-Higher Medial-S8-10 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1272/ miếng trang trí giày Tech1-Higher Medial-S11-16 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1273/ miếng trang trí giày Tech1-Higher Strap-S5-7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1274/ miếng trang trí giày Tech1-Higher Strap-S8-10 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1275/ miếng trang trí giày Tech1-Higher Strap-S11-16 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1276/ miếng trang trí giày Tech1-Calf Suport-S5-7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1277/ miếng trang trí giày Tech1-Calf Suport-S8-10 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1278/ miếng trang trí giày Tech1-Calf Suport-S11-16 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1279/ miếng trang trí giày Tech1-Lower Strap-S5-7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1280/ miếng trang trí giày Tech1-Lower Strap-S8-10 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1281/ miếng trang trí giày Tech1-Lower Strap-S11-13 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1282/ miếng trang trí giày Tech1-Lower Strap-S14-16 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1283/ miếng trang trí giày SLMY8-288-S3.5-4 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1284/ miếng trang trí giày SLMY8-288-S4.5-5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1285/ miếng trang trí giày SLMY8-288-S5.5-6 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1286/ miếng trang trí giày SLMY8-288-S6.5-7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1287/ miếng trang trí giày SLMY8-288-S7.5-8 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1288/ miếng trang trí giày SLMY8-288-S8.5-9 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1289/ miếng trang trí giày SLMY8-288-S9.5-10 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1290/ miếng trang trí giày SLMY8-288-S10.5-11 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1291/ miếng trang trí giày SLMY8-288-S11.5-12 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1292/ miếng trang trí giày SLMY8-288-S12.5-13 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1433/ miếng trang trí giày H703N-LG-S4-8 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1434/ miếng trang trí giày H703N-LG-S8.5-14 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1435/ miếng trang trí giày T3P3N-SH-S4-5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1436/ miếng trang trí giày T3P3N-SH-S5.5-6.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1437/ miếng trang trí giày T3P3N-SH-S7-8 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1438/ miếng trang trí giày T3P3N-SH-S8.5-9.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1439/ miếng trang trí giày T3P3N-SH-S10-11 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1440/ miếng trang trí giày T3P3N-SH-S11.5-12.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1441/ miếng trang trí giày T3P3N-SH-S13-14 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1442/ miếng trang trí giày T3P3N-SH-S15-17 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1492/ miếng trang trí giày SMX6 SHIFT PAD-S36-40 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1493/ miếng trang trí giày SMX6 SHIFT PAD-S41-43 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1494/ miếng trang trí giày SMX6 SHIFT PAD-S44-46 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1495/ miếng trang trí giày SMX6 SHIFT PAD-S47-50 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1552/ miếng trang trí giày S1127-S7-7.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1553/ miếng trang trí giày S1127-S8-8.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1554/ miếng trang trí giày S1127-S9-9.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1555/ miếng trang trí giày S1127-S10-10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1556/ miếng trang trí giày S1127-S11-11.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1557/ miếng trang trí giày S1127-S12-12.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1558/ miếng trang trí giày S1127-S13-13.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1559/ miếng trang trí giày S1127-S14 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1560/ miếng trang trí giày S1127-S15 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1561/ miếng trang trí giày S1127-S16 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1650/ miếng trang trí giày SP-1-S36-40 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1651/ miếng trang trí giày SP-1-S41-43 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1652/ miếng trang trí giày SP-1-S44-46 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1653/ miếng trang trí giày SP-1-S47-50 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1654/ miếng trang trí giày SMXS Shin Plate-S36-40 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1655/ miếng trang trí giày SMXS Shin Plate-S41-43 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1656/ miếng trang trí giày SMXS Shin Plate-S44-50 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1778/ miếng trang trí giày T528N-SH-S4-5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1779/ miếng trang trí giày T528N-SH-S5.5-6.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1780/ miếng trang trí giày T528N-SH-S7-8 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1781/ miếng trang trí giày T528N-SH-S8.5-9.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1782/ miếng trang trí giày T528N-SH-S10-11 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1783/ miếng trang trí giày T528N-SH-S11.5-12.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1785/ miếng trang trí giày T528N-SH-S15 (xk)
- Mã HS 39264000: SP19/ Tấm hình lưu niệm (SP15) bằng nhựa Poly kích cỡ 9*7*2.5 cm (xk)
- Mã HS 39264000: SP20/ Tấm hình phong cảnh dùng để trang trí (SP16) bằng nhựa Poly. kích cỡ 6x7x1.2cm (xk)
- Mã HS 39264000: SP2000/ miếng trang trí giày SMX6-1-S36-40 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2001/ miếng trang trí giày SMX6-1-S41-43 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2002/ miếng trang trí giày SMX6-1-S44-46 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2003/ miếng trang trí giày SMX6-1-S47-50 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2004/ miếng trang trí giày SMX6-SHIN-S36-40 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2005/ miếng trang trí giày SMX6-SHIN-S41-43 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2006/ miếng trang trí giày SMX6-SHIN-S44-50 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2008/ miếng trang trí giày SMX6-Rear Calf-S41-43 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2009/ miếng trang trí giày SMX6-Rear Calf-S44-46 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2010/ miếng trang trí giày SMX6-Rear Calf-S47-50 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2011/ miếng trang trí giày SMX6-Rear Calf-I-S36-40 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2012/ miếng trang trí giày SMX6-Rear Calf-I-S41-43 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2013/ miếng trang trí giày SMX6-Rear Calf-I-S44-46 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2014/ miếng trang trí giày SMX6-Rear Calf-I-S47-50 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2015/ miếng trang trí giày SMX6-LATERAL-S36-40 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2016/ miếng trang trí giày SMX6-LATERAL-S41-43 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2017/ miếng trang trí giày SMX6-LATERAL-S44-46 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2018/ miếng trang trí giày SMX6-LATERAL-S47-50 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2019/ miếng trang trí giày SMX6-LATERAL-I-S36-40 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2020/ miếng trang trí giày SMX6-LATERAL-I-S41-43 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2021/ miếng trang trí giày SMX6-LATERAL-I-S44-46 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2022/ miếng trang trí giày SMX6-LATERAL-I-S47-50 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2085/ miếng trang trí giày SLM-Y8-325-I- S4.5-5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2086/ miếng trang trí giày SLM-Y8-325-I- S5.5-6 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2087/ miếng trang trí giày SLM-Y8-325-I- S6.5-7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2088/ miếng trang trí giày SLM-Y8-325-I- S7.5-8 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2515/ miếng trang trí giày SLM-Y8-318-S3.5-4.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2516/ miếng trang trí giày SLM-Y8-318-S5-6 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2517/ miếng trang trí giày SLM-Y8-318-S6.5-7.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2518/ miếng trang trí giày SLM-Y8-318-S8-9 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2519/ miếng trang trí giày SLM-Y8-318-S9.5-10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2586/ miếng trang trí giày SL-Y8-198-S3.5-4.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2587/ miếng trang trí giày SL-Y8-198-S5-6 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2588/ miếng trang trí giày SL-Y8-198-S6.5-7.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2589/ miếng trang trí giày SL-Y8-198-S8-9 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3380/ miếng trang trí giày S1686-S7-7.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3381/ miếng trang trí giày S1686-S8-8.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3382/ miếng trang trí giày S1686-S9-9.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3383/ miếng trang trí giày S1686-S10-10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3384/ miếng trang trí giày S1686-S11-11.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3385/ miếng trang trí giày S1686-S12-12.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3386/ miếng trang trí giày S1686-S13-13.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3387/ miếng trang trí giày S1686-S14-14.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3388/ miếng trang trí giày S1686-S15-15.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3389/ miếng trang trí giày S1686-S16-16.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3570/ miếng trang trí giày AS-061116-TT-I-S7-8 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3942/ miếng trang trí giày 1011A690-S1-2 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3943/ miếng trang trí giày 1011A690-S2H-3 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3944/ miếng trang trí giày 1011A690-S3H-5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3945/ miếng trang trí giày 1011A690-S5H-6H (xk)
- Mã HS 39264000: SP3946/ miếng trang trí giày 1011A690-S7-8 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3947/ miếng trang trí giày 1011A690-S8H-9H (xk)
- Mã HS 39264000: SP3948/ miếng trang trí giày 1011A690-S10-11 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3949/ miếng trang trí giày 1011A690-S11H-12H (xk)
- Mã HS 39264000: SP3950/ miếng trang trí giày 1011A690-S13-14 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3951/ miếng trang trí giày 1011A690-S15-17 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4021/ miếng trang trí giày SLMYV-353-S3.5-4 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4022/ miếng trang trí giày SLMYV-353-S4.5-5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4023/ miếng trang trí giày SLMYV-353-S5.5-6 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4024/ miếng trang trí giày SLMYV-353-S6.5-7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4025/ miếng trang trí giày SLMYV-353-S7.5-8 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4026/ miếng trang trí giày SLMYV-353-S8.5-9 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4027/ miếng trang trí giày SLMYV-353-S9.5-10 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4028/ miếng trang trí giày SLMYV-353-S10.5-11 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4029/ miếng trang trí giày SLMYV-353-S11.5-12 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4030/ miếng trang trí giày SLMYV-353-S12.5-13.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4351/ miếng trang trí giày 03303-B-S3-4.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4352/ miếng trang trí giày 03303-B-S5-6 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4353/ miếng trang trí giày 03303-B-S6.5-7.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4354/ miếng trang trí giày 03303-B-S8-9 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4355/ miếng trang trí giày 03303-B-S9.5-10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4356/ miếng trang trí giày 03303-B-S11-12 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4357/ miếng trang trí giày 03303-B-S12.5-13.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4358/ miếng trang trí giày 03303-B-S14-14.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP436/ miếng trang trí giày Tech1-Shin Plate (xk)
- Mã HS 39264000: SP437/ miếng trang trí giày Tech1-Strap-S26 (xk)
- Mã HS 39264000: SP438/ miếng trang trí giày Tech1-Strap-S32 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4381/ miếng trang trí giày CT-1032 TPUP01-LG-I-S3-4 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4382/ miếng trang trí giày CT-1032 TPUP01-LG-I-S4.5-5.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4383/ miếng trang trí giày CT-1032 TPUP01-LG-I-S6-7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP439/ miếng trang trí giày Tech1-Strap-S52 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4426/ miếng trang trí giày CT-1036 TPCT01-S4.5-5.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4427/ miếng trang trí giày CT-1036 TPCT01-S6-7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4428/ miếng trang trí giày CT-1036 TPCT01-S7.5-8.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4429/ miếng trang trí giày CT-1036 TPCT01-S9-10 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4430/ miếng trang trí giày CT-1036 TPCT01-S10.5-11 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4431/ miếng trang trí giày CT-1036 TPCT01-S12-13 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4432/ miếng trang trí giày CT-1036 TPCT01-S14-15 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4433/ miếng trang trí giày CT-1036 TPCT01-S16-17 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4434/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S3 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4435/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S4.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4436/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4437/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S5.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4438/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S6 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4439/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S6.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4440/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4441/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S7.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4442/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S8 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4443/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S8.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4444/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S9 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4445/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S9.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4446/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S10 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4447/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4448/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S11 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4450/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S12 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4451/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S13 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4452/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S14 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4453/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S15 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4454/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S16 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4484/ miếng trang trí giày JO-1084 TPCT01-S3-4 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4485/ miếng trang trí giày JO-1084 TPCT01-S4.5-5.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4486/ miếng trang trí giày JO-1084 TPCT01-S6-7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4487/ miếng trang trí giày JO-1084 TPCT01-S7.5-8.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4645/ miếng trang trí giày JO-1084 TPCT01-MS-1M-I-S6-7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4646/ miếng trang trí giày JO-1084 TPCT01-MS-1M-I-S7.5-8.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4647/ miếng trang trí giày JO-1084 TPCT01-MS-1M-I-S9-10 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4648/ miếng trang trí giày JO-1084 TPCT01-MS-1M-I-S10.5-11 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4829/ miếng trang trí giày NOMO (S927)-S4-8 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4830/ miếng trang trí giày NOMO (S927)-S8.5-11 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4831/ miếng trang trí giày NOMO (S927)-S11.5-15 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4900/ miếng trang trí giày CT-1036 TPCT01-S3-4 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4901/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S3.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4902/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S4 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5148/ miếng trang trí giày JO-1080-S5-6.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5149/ miếng trang trí giày JO-1080-S7-8.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5150/ miếng trang trí giày JO-1080-S9-10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5151/ miếng trang trí giày JO-1080-S11-13 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5162/ miếng trang trí giày JO-1080-C-I-S5-6.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5163/ miếng trang trí giày JO-1080-C-I-S7-8.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5164/ miếng trang trí giày JO-1080-C-I-S9-10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5165/ miếng trang trí giày JO-1080-C-I-S11-13 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5267/ miếng trang trí giày JO-1080-C-I-S2.5-4.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5589/ miếng trang trí giày AD-03303TB-S3-4.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5590/ miếng trang trí giày AD-03303TB-S5-6 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5591/ miếng trang trí giày AD-03303TB-S6.5-7.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5592/ miếng trang trí giày AD-03303TB-S8-9 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5593/ miếng trang trí giày AD-03303TB-S9.5-10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5594/ miếng trang trí giày AD-03303TB-S11-12 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5595/ miếng trang trí giày AD-03303TB-S12.5-13.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5596/ miếng trang trí giày AD-03303TB-S14.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5664/ miếng trang trí giày AD-42814-PU-3M-BT-LG-BN-I-S3.5-4.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5665/ miếng trang trí giày AD-42814-PU-3M-BT-LG-BN-I-S5-6 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5666/ miếng trang trí giày AD-42814-PU-3M-BT-LG-BN-I-S6.5-7.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5667/ miếng trang trí giày AD-42814-PU-3M-BT-LG-BN-I-S8-9 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5668/ miếng trang trí giày AD-42814-PU-3M-BT-LG-BN-I-S9.5-10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5699/ miếng trang trí giày 03303-B-1M-BT-I-S5-6 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5700/ miếng trang trí giày 03303-B-1M-BT-I-S6.5-7.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5703/ miếng trang trí giày 03303-B-1M-BT-I-S11-12 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5704/ miếng trang trí giày 03303-B-1M-BT-I-S12.5-13.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5709/ miếng trang trí giày 03303-B-V-1M-METALLIC-I-S8-9 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5710/ miếng trang trí giày 03303-B-V-1M-METALLIC-I-S9.5-10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5712/ miếng trang trí giày 03303-B-V-1M-METALLIC-I-S12.5-13.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5824/ miếng trang trí giày 03303-B-V-1M-I-S6.5-7.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5825/ miếng trang trí giày 03303-B-V-1M-I-S8-9 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5826/ miếng trang trí giày 03303-B-V-1M-I-S9.5-10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5827/ miếng trang trí giày 03303-B-V-1M-I-S11-12 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5828/ miếng trang trí giày 03303-B-V-1M-I-S12.5-13.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5829/ miếng trang trí giày 03303-B-V-1M-I-S14-14.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP6038/ miếng trang trí giày JO-1080-S2.5-4.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP6238/ miếng trang trí giày 03303-B-S15-16.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP6239/ miếng trang trí giày 03303-B-S17.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP6240/ miếng trang trí giày AD-03303TB-S15.5-16.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP6241/ miếng trang trí giày AD-03303TB-S17.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP6255/ miếng trang trí giày 03303-B-V-2M-BT-I-S3-4.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP6256/ miếng trang trí giày 03303-B-V-2M-BT-I-S5-6 (xk)
- Mã HS 39264000: SP6257/ miếng trang trí giày 03303-B-V-2M-BT-I-S6.5-7.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP6258/ miếng trang trí giày 03303-B-V-2M-BT-I-S8-9 (xk)
- Mã HS 39264000: SP6259/ miếng trang trí giày 03303-B-V-2M-BT-I-S9.5-10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP924/ miếng trang trí giày SLM-Y8-316-S6.5-7.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP925/ miếng trang trí giày SLM-Y8-316-S8-9 (xk)
- Mã HS 39264000: SP926/ miếng trang trí giày SLM-Y8-316-S9.5-10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP927/ miếng trang trí giày SLM-Y8-316-S11-12.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP928/ miếng trang trí giày SLM-Y8-316-S13-13.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP967/ miếng trang trí giày DA-851-TT-S7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP968/ miếng trang trí giày DA-851-TT-S8 (xk)
- Mã HS 39264000: SP969/ miếng trang trí giày DA-851-TT-S9 (xk)
- Mã HS 39264000: SP970/ miếng trang trí giày DA-851-TT-S10 (xk)
- Mã HS 39264000: SP971/ miếng trang trí giày DA-851-TT-S11 (xk)
- Mã HS 39264000: SP972/ miếng trang trí giày DA-851-TT-S12 (xk)
- Mã HS 39264000: SP973/ miếng trang trí giày DA-851-TT-S13 (xk)
- Mã HS 39264000: SP974/ miếng trang trí giày DA-851-TT-S14 (xk)
- Mã HS 39264000: SP975/ miếng trang trí giày DA-851-TT-S15 (xk)
- Mã HS 39264000: SP976/ miếng trang trí giày DA-851-TT-S16 (xk)
- Mã HS 39264000: SPS2484/ Giỏ sợi đan nhựa giả mây TVS17LP-B01-SX01-Y, có khung đỡ bằng thép để đựng đồ trang trí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: SPS2489/ Giỏ sợi đan nhựa giả mây TVS19LJ-B01-SX01-Y, có khung đỡ bằng thép để đựng đồ trang trí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: STONE DECORATION FOR NAIL: ĐÁ TRANG TRÍ MÓNG CÔNG TY NHU YẾU PHẨM TỔNG HỢP THANH LOAN 18 THANH THÁI, QUẬN 10 HCM (xk)
- Mã HS 39264000: Sư tử 12" (4PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: SV-VC283-02/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: T34/ Nhãn nhựa (tem nhựa ép nhiệt) 4.05*2.5cm, 4704prs (nk)
- Mã HS 39264000: Tấm bóng kính bằng nhựa tổng hợp dùng gói hoa, KT: (60*60)cm +-10% nhà sản xuất: Kunshan Chengya Printing Co., Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Tấm bóng kinh bằng nhựa tổng hợp dùng gói hoa, nhà sản xuất: Kunshan Chengya Printing Co., Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Tấm lót bàn trang trí-183613 (ECHO METAL, nhựa, đường kính 33cm, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39264000: Tấm nhựa Laminate để dán trang trí mặt bàn, kích thước: 1220 x 2440 x 1mm. Chất liệu: bằng plastic, mã hiệu: 14146. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39264000: Tấm plastic đã in họa tiết trang trí nhỏ (dạng sticker), tự dính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Tấm trang trí bằng nhựa, mã hàng: APMDISPLAYS21, kích thước: 21*28 cm, nhãn hiệu: APM MONACO, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Tấm trang trí cửa hàng PLD02117, Bằng: 67% PLASTIC ABS, 14% TAPE PLASTIC, 19% PAPERKích thước: 196.31x207.42x9MM, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Tấm trang trí cửa sổ bằng nhựa, mã hàng: DISPLAY106WB6, kích thước: 28*20 cm, nhãn hiệu: APM MONACO, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: TẤM TRƯNG BÀY BẰNG MICA (nk)
- Mã HS 39264000: TAY MÔ HÌNH BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: TAY NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: Tem in (xk)
- Mã HS 39264000: Tem treo (xk)
- Mã HS 39264000: Thần tài 10" (6PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Thần tài 12" (12PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Thần tài 12" (4PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Thần tài 14-16" (6PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Thần tài 16" (2PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Thần tài 170*150*300mm (12 PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Thần tài 19" (4PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Thần tài 8" (8PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Thần tài, ông địa (145*115*200)mm*2(12SET/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Thanh nhựa lắp ráp trang trí tủ phụ kiện dùng trong đồ gỗ nội thất- ACRYLIC (215*36*6)MM- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: thẻ bằng nhựa không nhãn hiệu- mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Thích ca 12"(4PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Thích ca 16"(2PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Thích ca 19"(2PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: THỎ CONY NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: Thuyền 360*165*350mm (2PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Thuyền 370*190*430mm (3PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Thuyền 450*130*520mm (3PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Thuyền 460*170*540mm (2PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Thuyền 460*200*480mm (2PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Tô làm bằng nhựa và cát dùng để trang trí (Bowl, amber MOP & black lacquer), chiều cao 50 cm, đường kính 60 cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Tô nhúng bánh tráng 50 cái/thùng bằng nhựa. Hàng mới 100% SXVN (xk)
- Mã HS 39264000: TOYS FOR BABY (ĐỒ CHƠI TRẺ EM) 100%RUBBER ADD:CỦA HÀNG ĐỒ GIA DỤNG 47, ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG, PHƯỜNG 17, PHÚ NHUẬN, HỒ CHÍ MINH (xk)
- Mã HS 39264000: TRÁI CHUỐI NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: Trái đào 330*140*255mm (4PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Trang trí bể cá bằng nhựa + cao su (rong rêu, ống thông hơi, hạt), hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Trang trí các loại bằng nhựa (10X15 cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Trang trí để bàn bằng nhựa + thủy tinh các hình, cao (10-<20)cm, (không: dùng điện, pin, đồng hồ, cắm bút, phun khói, phun nước), hiệu chữ trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Trang trí hình thú các loại bằng nhựa (5X10 cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Trang trí treo tường bằng nhựa, không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: TRANH BẰNG MICA (xk)
- Mã HS 39264000: Tranh trang trí bằng nhựa kết hợp sắt, giấy (hình phong cảnh, con vật) cỡ: (60 x 40)cm+/-10% Nhà sx: Tianbang. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Trâu 190*90*160mm (24PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: TTC/ Trang trí giày bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39264000: TTC/ Trang trí giầy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39264000: TTCL/ Miếng trang trí giày bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39264000: Ttn/ Trang trí bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: TTNH/ Đồ trang trí bằng nhựa < 7cm, dùng để sản xuất nến. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: TTRESIN/ Các đồ trang trí bằng nhựa (KT: 8mm x 8mm x 1mm; Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39264000: Tượng cá bằng nhựa dùng để trang trí, hàng mẫu trưng bày, kích thước: dài (110-150)mm,cao:550mm,rộng (30-40)mm, nhà sản xuất:SHANGHAI XINGTAI SCULPTURE ART CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: TƯỢNG CHÚA (xk)
- Mã HS 39264000: tượng chúa bằng nhựa composite không nhãn hiệu- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: TƯỢNG DI LẶC NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng Đức Mẹ làm bằng nhựa composite (kích thước: dài 1.9m, rộng 80cm, cao 70cm)- không nhãn hiệu- mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng hoa trang trí QAHN làm bằng nhựa, kích thước (28x22x35)cm (xk)
- Mã HS 39264000: TƯỢNG HOẠT HÌNH (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng nhân vật "Wonder Woman 1984" dùng để trang trí trong hoạt động quảng bá phim: "WONDER WOMAN 1984: NỮ THẦN CHIẾN BINH", bằng nhựa. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39264000: Tượng nhỏ bằng nhựa trang trí (sản phẩm thuộc quà lưu niệm), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng nhỏ dùng để thờ cúng bằng nhựa tổng hợp (kích thước 20-25cm), hàng mới 100%, xuất xứ China (nk)
- Mã HS 39264000: Tượng nhựa, hàng mới 100%, hàng tặng (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng Nón Lá Lon Bằng Nhựa Ns.nlh1,không nhãn hiệu,Hàng Mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: tượng phật bằng nhựa composite không nhãn hiệu hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng phong thủy bằng nhựa _Tượng Phật Di Lạc, Model: H90109, kích thước 26*14*14. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Tượng thờ cúng bằng nhựa 110cm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Tượng thú trang trí xe ô tô bằng nhựa 10-15cm, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí- 5t bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí- 6T bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí bằng nhựa, dán lá vàng phủ bóng, kích thước: 10x10x41 (cm), hiệu: LAMBERT, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí các hình bằng nhựa (không phải tượng phật), cao (20-40)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí Cái đôn, Bình, Cột bằng nhựa POLY tổng hợp, hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí để bàn hình thú các loại bằng nhựa giả đá dài 15- 20cm không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí Fatima- 5t bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí hình Thiên thần MICAE bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí Lân, Voi, Sư tử, Hưu, Cá Heo bằng nhựa POLY tổng hợp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí mẹ- 5t (Lộ Đức) bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí Phật, Phước Lộc Thọ bằng nhựa POLY tổng hợp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí Thánh giá- 5t bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí trái tim- 5t bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng vật thờ cúng bằng nhựa cao 15cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: V05TK/ Logo trang trí bằng nhựa sx túi xách (nk)
- Mã HS 39264000: V06VS/ Logo trang trí bằng nhựa sx túi xách (nk)
- Mã HS 39264000: Vật phẩm trang trí đặt cạnh cửa ra vào; hình dạng con hươu làm bằng nhựa dẻo; kích thước (44x32x45)cm +/-10%; NSX Tianbang Trung Quốc; Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39264000: Vật phong thủy trang trí thủ công bằng nhựa các loại (bao gồm: bình hoa nhựa, cá rồng nhựa, chuột thần tài nhựa, báo hoa nhựa, long quy nhựa, mèo thần tài nhựa, ếch nhựa,...)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Vật trang trí bánh kem, bàng nhựa và giấy (bong bóng, còi chữ,...); (không thương hiệu; hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39264000: Vật trang trí hinh con ngưa polystone giả xi măng- Polystone dala horse with concrete effect. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39264000: Viền nhựa dùng để trang trí sản phẩm gỗ xuất khẩu (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39264000: Vỏ bảo vệ(ốp) AirPods, CAPSULE IMPKT for AirPods Pro- Slate, bằng nhựa, hiệu Laut, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: VỎ ĐIỆN THOẠI (xk)
- Mã HS 39264000: Vỏ ốp lưng điện thoại bằng nhựa thường (chưa bọc da, chưa trang trí), kích thước (dài 13-18cm, rộng 5-11cm)+/-10% (25cái/kg), NSX: Flying Communication Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Voi (100*70*112)mm*2 (12SET/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Voi 50*30*80mm (48PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Vòng đeo tay sức khỏe thông minh, bằng nhựa ABS, KT: 88x87x87mm, HSX: Hermano, ký hiệu: U60EHBT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Vòng trang trí đeo tay bằng nhựa giả đá không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: VS-107 F10/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-107 F10 633*708mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-107 F20/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-107 F20 784*905mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-107 F30/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-107 F30 905*1088mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-107 F4/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-107 F4 420*511mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-107 F6/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-107 F6 496*588mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-107 F8/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-107 F8 558*633mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-107 SM/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-107 SM 336*405mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-108 F10/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-108 F10 607*682mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-108 F3/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-108 F3 372*425mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-108 F4/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-108 F4 394*485mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-108 F6/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-108 F6 470*562mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-108 F8/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-108 F8 532*607mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-108 SM/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-108 SM 310*379mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-109 F10/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-109 F10 633*708mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-109 F20/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-109 F20 797*918mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-109 F30/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-109 F30 918*1101mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-109 F4/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-109 F4 420*511mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-109 F6/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-109 F6 496*588mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-109 F8/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-109 F8 558*633mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-109 SM/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-109 SM 336*405mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-111 F10/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-111 F10 557*632mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-111 F3/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-111 F3 322*375mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-111 F4/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-111 F4 344*435mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-111 F6/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-111 F6 420*512mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-111 F8/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-111 F8 482*557mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-111 SM/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-111 SM 260*329mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-113 F10/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-113 F10 579*654mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-113 F3/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-113 F3 344*397mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-113 F4/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-113 F4 366*457mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-113 F6/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-113 F6 442*534mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-113 F8/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-113 F8 504*579mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-113 SM/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-113 SM 282*351mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-114 SF10/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-114 SF10 593*668mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-114 SF4/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-114 SF4 379*470mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-114 SF6/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-114 SF6 455*547mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-114 SF8/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-114 SF8 517*592mm (xk)
- Mã HS 39264000: VTT/ Vật trang trí bằng nhựa- 2CLR T.P.R. OUTSOLE PATCH (nk)
- Mã HS 39264000: XE MÔ TÔ ĐỒ CHƠI NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: Xô vàng 120*80*140mm (24PCS/CTN, bằng nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39264000: Z01318/ Nhãn Logo- Z01318, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39264000: Z01536/ Nhãn Logo- Z01536, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39264000: Z01537/ Nhãn Logo- Z01537, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39264000: Z01538/ Nhãn Logo- Z01538, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39264000: ZY001A-2020/ Thanh giường bằng nhựa PU (xk)
- Mã HS 39264000: ZY002A-2020/ Thanh giường bằng nhựa PU (xk)
- Mã HS 39269010: 022/ Phao (nk)
- Mã HS 39269010: 062020-VNF-010961/ BCKT PSTC MED SPDRMN FIGRL BBST1C (Giỏ đựng đồ chơi bằng nhựa của trẻ em) (xk)
- Mã HS 39269010: 062020-vnf-010971/ BCKT PSTC MED PAW PTRL CHASE FIGRL BBST1C (Giỏ đựng đồ chơi bằng nhựa của trẻ em) (xk)
- Mã HS 39269010: 062020-VNF-010972/ BCKT PSTC MED PAW PTRL SKYE FIGRL BBST1C (Giỏ đựng đồ chơi bằng nhựa của trẻ em) (xk)
- Mã HS 39269010: 062020-VNF-010973/ BCKT PSTC MED PJ MASK CATBOY FIGRL BBST1C (Giỏ đựng đồ chơi bằng nhựa của trẻ em) (xk)
- Mã HS 39269010: 062020-VNF-010974/ BCKT PSTC MED PJ MASK OWLETTE FIGRL BBST1C (Giỏ đựng đồ chơi trẻ em bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269010: 062020-VNF-010977/ BCKT PSTC MED MINN MOUSE FIGRL BBST1C (Giỏ đựng đồ chơi bằng nhựa của trẻ em) (xk)
- Mã HS 39269010: 062020-VNF-010978/ BCKT PSTC MED FRZN FIGRL BBST1C (Giỏ đựng đồ chơi bằng nhựa của trẻ em) (xk)
- Mã HS 39269010: 062020-VNF-010979/ BCKT PSTC MED DIS PRNC FIGRL BBST1C (Giỏ đựng đồ chơi trẻ em bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269010: 062020-VNF-021586/ BCKT PSTC MED DESP ME FIGRL BBST1C (Giỏ đựng đồ chơi trẻ em bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269010: 14/ Dây treo nhãn (nk)
- Mã HS 39269010: 37/ Dây treo nhãn (nk)
- Mã HS 39269010: 51/ Dây treo (nk)
- Mã HS 39269010: 9/ Đạn bắn nhãn (nk)
- Mã HS 39269010: FB/ Phao nổi bằng nhựa (`Floating ball), nguyên liệu sản xuất lưới đánh bắt các loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269010: N24/ Đạn nhựa (5x130mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269010: N24/ Đạn nhựa (nk)
- Mã HS 39269010: Ngàm cửa phụ kiện láp ráp tủ lạnh bằng nhựa_LATCH, code: DA66-01072A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269010: NPL017-1/ Phao cho lưới đánh cá A-3 (nk)
- Mã HS 39269010: Phao cho lưới đánh cá size số 8, Round Float 8", Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269010: Phụ kiện lồng lưới nuôi cua: Phao xốp FLOATS, hàng mới 100 % (xk)
- Mã HS 39269010: Thanh hỗ trợ chống đỡ bằng nhựa nhãn hiệu Pink Poppy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269020: 3756155/ Tay cầm bằng nhựa màu đỏ dùng để sản xuất máy hút bụi,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269020: 500100235/ HANDLE (nk)
- Mã HS 39269020: 7630860/ Tay cầm bằng nhựa của máy hút bụi chiều dài 360 mm, chiều cao 35 mm (xk)
- Mã HS 39269020: 9355694/ Tay cầm của máy hút bụi bằng plastic, quy cách 138*60*65 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269020: A0P69460001R/ Phụ kiện bằng nhựa lắp ráp với thân máy hút bụi, kt 72x66x62.5mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269020: BAKE/ Thân tay cầm-NO6 BAKE LITE(S) (Dùng để sx chảo nhôm không dính)-Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269020: Bàn chà/ Sponge handle (xk)
- Mã HS 39269020: Bàn chải/ Grip for bath cleaner (xk)
- Mã HS 39269020: Bạt thả bằng nhựa (mái hiên di động) dùng để che nắng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269020: Bạt thả bằng nhựa dùng để che nắng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269020: BPNHUA17/ Khung kẹp hộp đựng đầu tua vít bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269020: Cánh quạt bằng nhựa, dùng cho quạt điện trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269020: CÁNH QUẠT CỦA BỘ PHẬN LÀM MÁT DÙNG CHO MÁY LẠNG GỖ, KÍ HIỆU G132A 380V, HÀNG MỚI 100%- OUTER ROTOR (nk)
- Mã HS 39269020: Cánh quạt của quạt hơi nước (xk)
- Mã HS 39269020: Cánh quạt điều hòa, bằng nhựa, dùng cho điều hòa trong nhà xưởng (xk)
- Mã HS 39269020: Chong chóng tản nhiệt chất liệu bằng nhựa, hoạt động bằng sức gió(dùng kiểm tra khả năng hoạt động của cánh tản nhiệt trong máy SMT) (nk)
- Mã HS 39269020: Đế bàn chà bằng mút/ Bus cleaner sponge base (xk)
- Mã HS 39269020: ECAP1/ Nút tay cầm bằng nhựa-NO6 ENDCAP BLACK (NYLON) (Dùng để sx chảo nhôm không dính)-Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269020: Hộp công tắc P-209-2 (xk)
- Mã HS 39269020: JB053/ Cán tay cầm kéo bằng nhựa PVC- Plastic handle (nk)
- Mã HS 39269020: JB195/ Cán tay cầm bằng nhựa- Plastic handle (nk)
- Mã HS 39269020: M78A072A01/ Cánh quạt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269020: MA/ Mắc áo nhựa (nk)
- Mã HS 39269020: Màn cửa bằng PVC (7 cái/thùng), model: 2'' Cordless FW Blind, không nhãn hiệu, kích thước: 180x150cm (nk)
- Mã HS 39269020: Màn cửa PVC (3 cái/thùng), model: 2 Cordless FW Blind, không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 39269020: N084/ Tay nắm của rèm cửa, bằng nhựa 18*105mm dùng lắp trên ray dưới để dễ kéo rèm cửa HANDLE (nk)
- Mã HS 39269020: NL120-IN/ Tay cầm bằng nhựa trong suốt dạng chữ L, gắn ở cuối mành xếp vải không dệt, 0.005kg/chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269020: NL122-IN/ Bộ phận dẫn thanh băng gai bằng nhựa, kích thước 1.2 x 4.0cm, 0.006kg/chiếc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269020: NL125-IN/ Tay cầm bằng nhựa để gắn vào đầu thanh kéo mành, kích thước 1.5x6.0cm, 0.017kg/chiếc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269020: NL30-IN/ Nắp 2 đầu cho thanh nhôm lắp cuối mành 3cm, 0.0022kg/đôi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269020: NL33-IN/ Bộ lắp dây kéo điều khiển mành bằng nhựa cho thanh suốt mành khổ 2.5cm, 0.01kg/bộ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269020: NL34-IN/ Bộ lắp dây kéo điều khiển mành bằng nhựa và nắp cho thanh suốt mành chữ U khổ 4cm(nắp và dây), 0.08kg/set, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269020: NL35-IN/ Bộ lắp dây kéo điều khiển bằng nhựa cho trục phi 32mm, (nắp và dây), 0.05kg/set, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269020: NL36-IN/ Bộ lắp dây kéo điều khiển bằng nhựa cho trục phi 38mm (nắp và dây), 0.1kg/set, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269020: NL38-IN/ Bộ phận dẫn dây kéo bằng nhựa cho trục 4cm, 0.02kg/chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269020: NL39-IN/ Bộ phận lắp dây kéo bằng nhựa cho mành không có bộ điều khiển dây kéo (gồm bánh răng và dây), 0.3175kg/chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269020: NPL01CHI1916/ NHỰA CỨNG (xk)
- Mã HS 39269020: NPL031/ NHỰA CỨNG (nk)
- Mã HS 39269020: NPL031/ NHỰA CỨNG- POLYVINIL CHLORIDE 100MMX50MM (nk)
- Mã HS 39269020: NPLGC10/ Miếng bướm (SET SQUARE) (nk)
- Mã HS 39269020: NPLGC7/ Lỗ ngoài bánh lăng (OUTHER SHELL) (nk)
- Mã HS 39269020: NPLGC8/ Bánh lăng (AXIS) (nk)
- Mã HS 39269020: PA-08/ Võ nhựa sau Motor P-029-4(để lắp ráp quạt) (nk)
- Mã HS 39269020: Phụ kiện đoạn dây chốt dùng bắn mác quần áo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269020: Quai nhựa (NoDT603792)- (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269020: Quai nhựa (NoDT6wa019)- (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269020: Quạt bằng nhưa, trạng trí lá sen.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269020: Quạt cầm tay bằng nhựa cỡ (15- 30)cm, (không dùng điện, pin), hiệu chữ trung Quốc. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269020: Quạt nan cầm tay bằng nhựa, hàng khuyến mại tặng kèm khi mua xe điện Anbico,mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269020: Quạt nan xếp cầm tay bằng nhựa kết hợp vật liệu dệt, cỡ (43 x 24x2)cm+/-2cm. (20 đến 24 cái/ 1 kg) Mới 100% do TQ SX. Nhà sx: Anping Baosheng Wire Mesh Products Co., Ltd (nk)
- Mã HS 39269020: Quạt nhựa cầm tay không hiệu 40x30cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269020: Quạt nhựa Nho Td.273 không nhãn hiệu hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269020: Quạt nhựa PP cầm tay, không gắn động cơ, không dùng pin, kích thước (19*21)cm+-10%, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269020: Quạt nhựa Trung Td.275 không nhãn hiệu hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269020: Rèm bằng nhựa 300mm*30M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269020: Rèm cửa gió hồi, chất liệu PVC (gồm lưới lọc) Size 600 x 600mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269020: SHADE/ Bạt thả bằng nhựa (mái hiên di động) dùng để che nắng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269020: SPJB0269/ Cán tay cầm bằng nhựa- PLASTIC HANDLE (xk)
- Mã HS 39269020: SUB206037-Cánh quạt của quạt hơi nước (nk)
- Mã HS 39269020: tấm nhựa che dùng cho quạt: FU-8812B (hiệu Kaku) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269020: Tay cầm của bàn là điện (Bằng nhựa) (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269020: Tay cầm nhưa-Marble air handle (M)-Chuyển đổi loại hình 1 phần mục số 03 của tờ khai số:102756048840/E31 ngày 15/072019).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269020: Thân bàn chà/ Bus cleaner grip (xk)
- Mã HS 39269020: Thân quạt bằng nhựa (mặt trước, mặt sau, mặt trái, mặt phải). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269020: Túi chụp giày màu trắng (chất liệu: màng PE) (xk)
- Mã HS 39269020: VAN12/ Cánh nhựa MISSION FX-II 3.5" 500pk NEON ORANGE (1hộp 500 cái) (nk)
- Mã HS 39269020: VAN12/ Cánh nhựa NO LOGO FUSION X-II 3" 500pk NEON GREEN R3243(1hộp 500 cái) (nk)
- Mã HS 39269020: VAN12/ Cánh nhựa VICTORY FUSION-II-3" 500pk WHITE R3380 (1hộp 500 cái) (nk)
- Mã HS 39269020: VAN12/ Cánh nhựa, khổ 3" NO LOGO FUSION X-II 3" 500pk NEON GREEN, LOW PROFILE (nk)
- Mã HS 39269020: VỎ NHỰA SAU MOTOR P-029-4 (xk)
- Mã HS 39269032: 033MAU/ Bộ mẫu dấu răng bằng nhựa(dấu cắn lớn,dấu cắn nhỏ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269032: 301000119/ Khóa màn hình, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269032: 303000372/ Miếng đệm 6.80x6.80x3.00mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269032: KHUÔN LẤY DẤU RĂNG BẰNG NHỰA MẪU (nk)
- Mã HS 39269032: KHUÔN RĂNG BẰNG NHỰA, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269032: MẪU LẤY DẤU RĂNG BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269032: ỐP ĐIỆN THOẠI 100% PLATIC, XƯỞNG SX PHỤ KIỆN ĐIỆN THOẠI TITAN, HÀNG MẪU MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269039: (8414483) Cài khóa trượt bằng nhựa dùng trong y tế, dùng trong sản xuất dây truyền dịch. Mục hàng số 3 tk: 103264902860/E31 (17/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269039: (8426872) Tấm màng lọc dạng cuộn bằng nhựa, dùng trong bộ dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: (EK082P) Nắp trocar, dùng cho trocar đường kính 5mm-SEALING CAP FOR 5MM TROCARS,GP:11937NK (nk)
- Mã HS 39269039: (G-311025) Đầu nối chữ L, bằng nhựa, phụ kiện cho máy làm ấm làm ẩm khí thở, chuyên dùng trong y tế, hãng sx Vadi Medical Technology Co., Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 00002472/ Bánh răng nhựa của máy mài kính Dia 151X0.8mm (nk)
- Mã HS 39269039: 020199E/ Ống nối pump bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây truyền dịch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 020200E/ Ống nối pump bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây truyền dịch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 020201E/ Ống nối thẩm tách bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây truyền dịch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 020203E/ Ống nối pump bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây truyền dịch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 020400200100Y20/ Túi đựng nước tiểu 2000ML 800025013(dùng trong y tế)-urine bag 2000mL shot type (xk)
- Mã HS 39269039: 020410035100Y20/ Túi đựng nước tiểu 800025104(dùng trong y tế)-urine meter&bag 350mL (xk)
- Mã HS 39269039: 040113E/ Cổng tiêm bằng nhựa PVC màu xanh, dùng trong sản xuất dây truyền dịch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 040120E/ Cổng tiêm màu đỏ (Dùng để sản xuất dây truyền dịch). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 040121E/ Cổng tiêm màu xanh bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây truyền dịch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 045/ Cây chêm (nk)
- Mã HS 39269039: 053/ Bản lề nhựa (qc: 4.3*2.5)cm, hàng mới 100%, dùng gắn trong ghế sofa (nk)
- Mã HS 39269039: 053/ Bản lề nhựa, hàng mới 100%, dùng gắn trong ghế sofa (nk)
- Mã HS 39269039: 060085E/ Kẹp màu đỏ loại trung bình, dùng trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 060086E/ Kẹp loại trung bình màu xanh, bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 09020-4,DAY Pipetting Tip (with filter) Đầu côn lấy mẫu dùng trên máy xét nghiệm (Hộp 4x96 tips). Hsd: 06.05.2024. (nk)
- Mã HS 39269039: 09210-16,DAYMate discs Đĩa đựng mẫu dùng trên máy xét nghiệm (Hộp 16x25 đĩa). Hsd: 19.06.2024. (nk)
- Mã HS 39269039: 09310-4 Day Dilution Plates Khay đựng mẫu dùng trên máy xét nghiệm (4x96 tips). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: 1/ Thân mồi nhữ cá bằng nhựa (1 bộ/ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269039: 10061 Đia RODAC bằng Plastic dùng trong phòng thí nghiệm, 500chiếc/Thùng hàng mới 100%- SPL RODAC PLATE 60X15MM PS STERILE (nk)
- Mã HS 39269039: 111/ Trang trí bằng nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269039: 112-1514/ Màng film bảo vệ 50 X 50mm (nk)
- Mã HS 39269039: 1232230-0/ Mặt nạ loại nhỏ xông thuốc NE-U10 bằng nhựa rabalon (nk)
- Mã HS 39269039: 127-013A/ Gá giữ bằng nhựa 127-013A (nk)
- Mã HS 39269039: 13746/ Cassette ngắn-Cassettes-140mm, code 13746, dùng để giữ mẫu bảo quản trong môi trường lạnh tại PTN, hàng y tế mới 100%; HSX: Labotect, Đức (nk)
- Mã HS 39269039: 13749/ Cassette dài-Cassettes-280mm, code 13749, dùng để giữ mẫu bảo quản trong môi trường lạnh tại PTN, hàng y tế mới 100%; HSX: Labotect, Đức (nk)
- Mã HS 39269039: 137860/ Ống nghiệm ly tâm 11ml Centrifuge, code 137860; tiệt trùng, 5 cái/gói; 300cái/thùng; có MEA test, hàng mới 100%; HSX: Thermo Scientific- Đan Mạch (nk)
- Mã HS 39269039: 1395-5L- Chai nuôi cấy tế bào 5000ml bằng nhựa (1 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 144444/ Đĩa nuôi cấy 4 giếng bằng nhựa dùng trong phòng Lab, 4 Well Dish, code 144444; tiệt trùng 4 cái/gói, 120 cái/thùng có Mea Test, hàng mới 100%, HSX: Thermo Scientific- Đan Mạch (nk)
- Mã HS 39269039: 150255/ Đĩa nuôi cấy 35mm- Petri Dish 35mm, code 150255; tiệt trùng 10c/gói, 500c/thùng, có MEA Test, hàng mới 100%; HSX: Thermo Scientific- Đan Mạch (nk)
- Mã HS 39269039: 150260/ Đĩa petri 60mm đồng tâm- petri dish 60mm, code 150260; tiệt trùng 120c/thùng, hàng mới 100%; HSX: Thermo Scientific- Đan Mạch (nk)
- Mã HS 39269039: 150270/ Đĩa nuôi cấy 60mm- Petri Dish 60mm, code 150270; tiệt trùng 10c/gói, 400c/thùng, có MEA test, hàng mới 100%; HSX: Thermo Scientific- Đan Mạch (nk)
- Mã HS 39269039: 150360/ Đĩa nuôi cấy 90mm- Petri Dish 90mm, code 150360; tiệt trùng 10c/gói, 150c/thùng, có MEA test, hàng mới 100%; HSX: Thermo Scientific- Đan Mạch (nk)
- Mã HS 39269039: 156367/ Chai nuôi cấy mô, tế bào, EasyFlask25cm2 Filtercap, code 156367; pack/5c; thùng/300c; chất liệu nhựa, hàng mới 100%; HSX: Thermo Scientific- Denmark (nk)
- Mã HS 39269039: 16003: Micro droplet culture dish (10482): Đĩa nuôi cấy vi giọt 400 chiếc/hộp, dùng trong hỗ trợ ss cho người, Nhà sx: Vitrolife Sweden AB/ Vitrolife Inc.,Denmark. Mới 100%.HSD 19/11/2021(hàng F.O.C) (nk)
- Mã HS 39269039: 16004: Đĩa nuôi cấy 5 giếng: (M343390), 400 chiếc/hộp dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, Chất liệu nhựa, Nhà sx: HertArt Aps, Sweden. Mới 100%. Hạn sử dụng: 20/05/2022 (hàng F.O.C) (nk)
- Mã HS 39269039: 16006: ICSI Dish (M343380): Đĩa nuôi cấy ICSI, dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, do công ty hertART Apst sản xuất, mới 100%, hsd: 29/07/2022 (hàng F.O.C) (nk)
- Mã HS 39269039: 16007: Đĩa thu trứng 90 mm (M349390) dùng trong hỗ trợ sinh sản cho người, chất liệu nhựa Nhà sx: HertArt Aps, mới 100%,- HSD: 13/01/2023 (hàng F.O.C) (nk)
- Mã HS 39269039: 1649565-9/ Miếng lọc khí C30 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: 1670692-7/ Nắp lọc khí máy xông mũi họng bằng nhựa C801S-E (nk)
- Mã HS 39269039: 1670694-3/ Nắp đậy bộ xông dùng cho máy xông mũi họng NE-C801S-E bằng nhựa PP (nk)
- Mã HS 39269039: 1670695-1/ Cánh quạt hòa thuốc C801S-E bằng nhựa PC (nk)
- Mã HS 39269039: 1672685-5/ Nắp lọc khí máy xông mũi họng bằng nhựa C801S-KDE (nk)
- Mã HS 39269039: 170355N/ Ống hút mẫu Serology pipette 5ml, code 170355N, thùng/200c, tiệt trùng từng cái, nhựa dùng trong y tế, hàng mới 100%, HSX Thermo Fisher, Hàn Quốc (nk)
- Mã HS 39269039: 170356N/ Ống hút mẫu Serology pipette 10ml, code 170356N, thùng/200c, tiệt trùng từng cái, nhựa dùng trong y tế, hàng mới 100%, HSX Thermo Fisher, Hàn Quốc (nk)
- Mã HS 39269039: 179830/ Đĩa nuôi cấy 4 giếng bằng nhựa dùng trong phòng Lab, 4 Well Dish, code 179830; tiệt trùng 4 cái/gói, 120 cái/thùng có Mea Test, hàng mới 100%, HSX: Thermo Scientific- Đan Mạch (nk)
- Mã HS 39269039: 18/ Dây trang trí từ vải cotton mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 2. Ống đựng mẫu bằng nhựa chạy trên máy XN Architect: Architect Transplant Pretreatment Tubes, Lot: 9280681A, NHH: 31.01.2021 (1P06-03), NSX: Fujirebio Diagnostics,Inc. (nk)
- Mã HS 39269039: 20/ Kẹp nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: 20/ Kẹp nhựa (xk)
- Mã HS 39269039: 20HC2-MAYO 80100-30/ Tấm drape dùng trong phẫu thuật (580x1370)mm (1 gói 1 cái) (xk)
- Mã HS 39269039: 20HC2-YK MAYO 80146/ Tấm drape dùng trong phẫu thuật (760x1450)mm (1 gói 1 cái) (xk)
- Mã HS 39269039: 218000020/ Vỏ hộp cầu chì bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: 218000030/ Vỏ hộp cầu chì bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: 218000390/ Vỏ hộp cầu chì bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: 218000700/ Vỏ hộp cầu chì bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: 21F02/ Nắp dưới bộ bảo vệ đầu dò (TP Female cover), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 21F05/ Nắp dưới bộ bảo vệ đầu dò (TP Female cover), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 21M02/ Nắp trên bộ bảo vệ đầu dò (TP Male cover), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 21M05/ Nắp trên bộ bảo vệ đầu dò (TP Male cover), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 2202278-9/ Cốc thuốc dùng cho máy xông mũi họng C801S-E bằng nhựa PP (nk)
- Mã HS 39269039: 2202279-7/ Nắp đậy bộ xông dùng cho máy xông mũi họng C801S-E bằng nhựa PP (nk)
- Mã HS 39269039: 240687IVE/ Bình mềm truyền chất lỏng,dùng trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 2440345-3/ Cốc thuốc dùng cho máy xông mũi họng NE-C803 bằng nhựa PP có nắp đậy, có quai cầm, thân cốc đã in mức dung tích, thể tích 10ml (nk)
- Mã HS 39269039: 25/ Băng keo ở dạng cuộn chiểu rộng 5 cm từ nhựa mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 26/ Dây treo nhãn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269039: 28/ Mút xốp 100% polyeofin k 150-153cm (nk)
- Mã HS 39269039: 2829171-4/ Nắp bộ lọc bằng nhựa NE-C101 (nk)
- Mã HS 39269039: 2829174-9/ Xi lanh dùng cho máy xông mũi NE-C101 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: 2829177-3/ Piston dùng cho máy xông mũi NE-C101 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: 2829178-1/ Vòng đệm da bơm piston NE-C801 bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: 2829199-4/ Cốc thuốc dùng cho máy xông mũi họng NE-C101 bằng nhựa PP có nắp đậy, không có quai, thân cốc đã in mức dung tích, thể tích 12ml (nk)
- Mã HS 39269039: 2875771-3/ Nắp lọc khí NE-C106-AP bằng nhựa PP (nk)
- Mã HS 39269039: 2875790-0/ Ống xông miệng NE-C106-AP bằng nhựa PP (45x 28.5x20cm) (nk)
- Mã HS 39269039: 2875794-2/ Cốc thuốc dùng cho máy xông mũi họng NE-C106-AP bằng nhựa PP (nk)
- Mã HS 39269039: 29/ Mút xốp 100% polyeofin k 26.5cm x 8cm (nk)
- Mã HS 39269039: 2FP0902A10/ Viên Kính nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: 2FP0902A20/ Viên Kính nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: 2FP0902A30/ Viên Kính nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: 2FP0902A40/ Viên Kính nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: 2FP1035A10/ Viên Kính nhựa (Dòng 17 cùa TK 103310822640) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP1035A21/ Viên Kính nhựa (Dòng 17 cùa TK 103238432950) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP1035A30/ Viên Kính nhựa (Dòng 18 cùa TK 103238432950) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP1035A40/ Viên Kính nhựa (Dòng 19 cùa TK 103238432950) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP1035G50/ Viên Kính nhựa (Dòng 20 cùa TK 103238432950) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP1105A11/ Viên Kính nhựa (Dòng 21 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP1105A20/ Viên kính nhựa (Dòng 22 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP1105A21/ Viên Kính nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: 2FP1105A32/ Viên Kính nhựa (Dòng 23 cùa TK 103238432950) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP1105A41/ Viên Kính nhựa (Dòng 24 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP2A011A10/ Viên Kính nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: 2FP2A011A20/ Viên Kính nhựa (nk)
- - Mã HS 39269039: 2FP2A031Z10/ Viên Kính nhựa (Dòng 25 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP2A031Z20/ Viên Kính nhựa (Dòng 26 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP3A039A39/ Viên kính nhựa (Dòng 29 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP3B026Z10/ Viên Kính nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: 2FP3B026Z20/ Viên Kính nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: 2FP3B026Z30/ Viên Kính nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: 2FP3B039A10/ Viên kính nhựa (Dòng 27 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP3B039A20/ Viên kính nhựa (Dòng 28 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP3B039A39/ Viên kính nhựa (Dòng 31 cùa TK 103238432950) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP3B057Z10/ Viên Kính nhựa (Dòng 25 cùa TK 103295803330) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP3B057Z20/ Viên Kính nhựa (Dòng 26 cùa TK 103295803330) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP3B057Z30/ Viên Kính nhựa (Dòng 27 cùa TK 103295803330) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP3B097A10/ Viên Kính nhựa (Dòng 30 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP3B097A20/ Viên Kính nhựa (Dòng 31 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP3B097A30/ Viên Kính nhựa (Dòng 32 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP4C005B10/ Viên kính nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: 2FP4C005B21/ Viên Kính nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: 2FP4C005B30/ Viên kính nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: 2FP4C005B40/ Viên kính nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: 2FP4D009A10/ Viên Kính nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: 2FP4D009A20/ Viên Kính nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: 2FP4D009A30/ Viên Kính nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: 2FP4D009A40/ Viên Kính nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: 300000912/ Gá kẹp trục bên phải sản phẩm, bằng nhựa PC, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 300000914/ Gá Kẹp trục bên Trái sản phẩm, bằng nhựa PC, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 30024 Đĩa nuôi cấy 24 giếng bằng Plastic dùng trong phòng thí nghiệm 50chiếc/Thùng hàng mới 100%- SPL 24 WELLS MULTI WELL CULTURE PLATE, PS STERILE (nk)
- Mã HS 39269039: 3008- Dụng cụ thu hoạch tế bào bằng nhựa(100 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 301001187/ Tấm giảm tốc,bằng nhựa, MA600, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 31/ Dây treo nhãn (nk)
- Mã HS 39269039: 31-0176Z0(1)/ Dây rút bằng nhựa (d 10cm) (nk)
- Mã HS 39269039: 31PT1020BE1810/ Màng lọc cho bộ bảo vệ đầu dò (TP membrane), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 3209- Ống ly tâm 65ml bằng nhựa (1,000 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 3213- Ống ly tâm 2.0ml bằng nhựa (1,000 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 3269- Bình nuôi cấy tế bào hai ngăn 400ml bằng nhựa, rỗng, (5 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 3271- Bình nuôi cấy tế bào 2000ml bằng nhựa, rỗng, (6 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 35.3/ Nhãn phụ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: 3506- Đĩa nuôi cấy tế bào 6 giếng bằng nhựa (100 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 3513- Đĩa nuôi cấy tế bào 12 giếng bằng nhựa(50 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 3516- Đĩa nuôi cấy tế bào 6 giếng bằng nhựa (50 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 352075- Ống ly tâm 225ml bằng nhựa (48 chiếc/hộp), dùng trong y tế (bệnh viện), hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 352099- Ống ly tâm 15ml (17x120cm) bằng nhựa (500 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 356507- Pipet lấy mẫu 2ml bằng nhựa (1000chiếc/hộp) dùng trong y tế (bệnh viện), hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 3596- Đĩa nuôi cấy tế bào 96 giếng bằng nhựa (50 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 3621- ống ly tâm 1.7ml bằng nhựa (5,000 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 3737- Đĩa nuôi cấy tế bào 12 giếng bằng nhựa (100 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 3742- Ống ly tâm PCR 8 giếng bằng nhựa (1,250 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 3750- Ống ly tâm PCR 0.5ml bằng nhựa (1,000 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 3788- Đĩa nuôi cấy tế bào 96 giếng bằng nhựa(100 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 3797- Đĩa nuôi cấy tế bào 96 giếng 330ul bằng nhựa (100 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 38669 STA- CUVETTE. Cóng đo đông máu bằng nhựa của máy xét nghiệm đông máu tự động. Hộp 6 x 1000. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 3894- Đĩa nuôi cấy tế bào 96 giếng bằng nhựa (50 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 3898- Đĩa nuôi cấy tế bào 96 giếng 380ul bằng nhựa (100 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 39430 STA Satellite Cuvettes. Cóng đo đông máu của máy xét nghiệp đông máu tự động STA Satellite. Hộp 6 x 220. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 3969-Nắp kín khí dùng cho chai nuôi cấy tế bào bằng nhựa, dùng trong y tế (bệnh viện), (6 cái/ hộp). hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: 3N301309A00/ Blister- Khay nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: 3WB/ Thân của khớp nối 3 nhánh bằng nhựa dùng để liên kết với ống dây dẫn của bộ truyền dịch-3-way body 4.2mm-code: 050150042000 (nk)
- Mã HS 39269039: 402271000/ Thiết bị lọc máu bằng nhựa PVC/ Filter, 33, Cartridge (nk)
- Mã HS 39269039: 4078- Giá đỡ cho 6 pipet 1 kênh bằng nhựa, dùng trong y tế(bệnh viện).(1 cái/ hộp) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 4110- đầu típ không lọc 0.1-10ul bằng nhựa (10,000 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 4112- đầu típ không lọc 1- 200ul bằng nhựa (10,000 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 4114- đầu típ không lọc 100-1,000ul bằng nhựa (7,680 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 4120- Đầu típ không lọc 0.1-10ul bằng nhựa (3,840 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 4121- Đầu típ không lọc 1-200ul bằng nhựa (3,840 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 4124- Đầu típ không lọc 1000ul bằng nhựa (3,072 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 4135- Đầu típ 1-10ul bằng nhựa (3840 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 4136- Đầu típ 1- 20ul bằng nhựa (3840 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 4137- Đầu típ 1-100ul bằng nhựa (3840 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 4138- Đầu típ 1-200ul bằng nhựa (3840 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 4140- Đầu típ 1000ul bằng nhựa (3072 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 430639- Chai nuôi cấy tế bào 25cm bằng nhựa (200 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 430641U- Chai nuôi cáy tế bào 75cm bằng nhựa (100 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 430656- Ống nghiệm bằng nhựa(500 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 430659- Chai nuôi cấy tế bào 2.0ml bằng nhựa (500 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 430720U- Chai nuôi cấy tế bào 75cm bằng nhựa (100 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 4307522-0/ Ống xông miệng C28 bằng nhựa PP (nk)
- Mã HS 39269039: 430776- ống ly tâm 250ml bằng nhựa (102 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 430829- ống ly tâm 50ml bằng nhựa (500 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 430921- ống ly tâm tự đứng 50ml bằng nhựa (500 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 431082- Chai nuôi cấy tế bào nắp hở 225cm, bằng nhựa (25 cái/ hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 431097- Chai nuôi cấy tế bào 500ml bằng nhựa (12 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 431120- Hộp bảo quản bệnh phẩm bằng nhựa(10 cái/hộp),4-5ml, 81 vị trí dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 431123- ống ly tâm 500ml bằng nhựa (36 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 4312109-4/ Ống xông mũi C28-E bằng nhựa PP (nk)
- Mã HS 39269039: 4487- Pipet lấy mẫu 5ml bằng nhựa (200 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 4488- Pipet lấy mẫu 10ml bằng nhựa (200 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 4489- Pipet hút mẫu bệnh phẩm 25ml bằng nhựa (200 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 4490- Pipet lấy mẫu 50ml bằng nhựa (100 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 47299-20060-01/ Nắp nhựa dùng để lọc dầu cho hệ thống phanh ô tô (xk)
- Mã HS 39269039: 47299-25010/ Nắp nhựa dùng để lọc dầu cho hệ thống phanh ô tô (xk)
- Mã HS 39269039: 4807- Đầu tip có lọc 0.2-10ul bằng nhựa (960 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 4809- Đầu tip lấy mẫu có lọc 100-1000ul bằng nhựa (1,000 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 4821- Đầu tip lấy mẫu có lọc 1-30ul bằng nhựa (960 cái/ hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 4823- Đầu tip có lọc 1-200ul bằng nhựa (960 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 4845- Đầu tip 1- 200ul bằng nhựa màu vàng (10,000 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 4846- Đầu tip 100-1000ul bằng nhựa màu xanh (10,000 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 4872- Khay nhựa 100ml, (200 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 49S9FC9F/ Nắp đậy đựng lọ mẫu thủy tinh (Cap with Septa) (xk)
- Mã HS 39269039: 52115 Giá để ống ly tâm 15ML bằng Plastic dùng trong phòng thí nghiệm 20 chiếc/Thùng hàng mới 100%- SPL 15ML CONICAL CENTRIFUGE TUBE RACKS 11(25 HOLES), PP (nk)
- Mã HS 39269039: 524-0275-001/ Thanh nhựa chịu nhiệt (nk)
- Mã HS 39269039: 5336651-6/ Nắp lọc khí máy xông mũi họng bằng nhựa C802-ID (nk)
- Mã HS 39269039: 54335001/ Tấm số bằng nhựa để gắn lên cầu đấu tập 1 (nk)
- Mã HS 39269039: 54336902/ Tấm số bằng nhựa để gắn lên cầu đấu tập 2 (nk)
- Mã HS 39269039: 54337001/ Tấm số bằng nhựa để gắn lên cầu đấu tập 3 (nk)
- Mã HS 39269039: 59500 Chai nuôi cấy miệng rộng 500ml bằng plastic 48 chiếc/ Thùng hàng mới 100%- SPL 500ML WIDE MOUTH BOTTLE, HOPE WHITE (nk)
- Mã HS 39269039: 61080 khay lưu trữ ống ly tâm 80 vị trí bằng Plastic dùng trong phòng thí nghiệm, 25chiếc/Thùng hàng mới 100%- SPL 80-WELL MICROTUBE RACK, PP (ASSORTED COLORS) (nk)
- Mã HS 39269039: 62091/ Bịch Đựng Có Nắp- PE POUCH PAU62091 (Nguyên liệu sản xuất tấm DRAPE y tế) (nk)
- Mã HS 39269039: 62100/ Bịch Đựng Có Nắp- PE POUCH PAU62100 (Nguyên liệu sản xuất tấm DRAPE y tế) (nk)
- Mã HS 39269039: 777817000/ Thiết bị lọc máu bằng nhựa PVC, GVS Mesh Return Filter (nk)
- Mã HS 39269039: 79851 D-plate Vật tư tiêu hao dùng trong y tế (gói 10 đĩa/gói). HSD: 28.2.2023 (nk)
- Mã HS 39269039: 80081 Hôp trư mâu 81 vi tri bằng Plastic dùng trong phòng thí nghiệm 10chiếc/Thùng hàng mới 100%- SPL 9X9 CRYO CRYOGENIC BOX (81 HOLES), PC (ASSORTED COLORS) (nk)
- Mã HS 39269039: 80096 khay trữ Ống ly tâm 96 vị trí bằng Plastic dùng trong phòng thí nghiệm 10chiếc/Thùng hàng mới 100%- SPL 12X8 PCR TUBE RACK, PP, (ASSORTED COLORS),SPL (nk)
- Mã HS 39269039: 8-1016/ Miếng xốp nhựa dùng lau chùi vệ sinh- Clean block (nk)
- Mã HS 39269039: 81100 Hôp lưu trư ông 1.5ml 100 vi tri bằng Plastic dùng trong phòng thí nghiệm,30 chiếc/Thùng hàng mới 100%- SPL 10X10 (100 HOLES) STORAGE BOX FOR 1.5ML MICROTUBES, PP (5 RANDOM COLORS) (nk)
- Mã HS 39269039: 8390- Chai nuôi cấy tế bào bằng nhựa 250ML, 45MM (12 cái/hộp), dùng trong y tế/bệnh viện, hãng Corning sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 8393- Chai nuôi cấy tế bào bằng nhựa 500 ml (12 cái/ hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 8420831E/ Đầu spike không có van thông khí, bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây truyền dịch,(bộ phận của dây truyền dịch dùng trong y tế). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 8420840E/ Đầu spike có van thông khí, bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây truyền dịch (bộ phận của dây truyền dịch dùng trong y tế). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 8445672E/ Đầu nối với kim truyền bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây truyền dịch (bộ phận của dây truyền dịch dùng trong y tế) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: 8-889/ Miếng xốp nhựa dùng lau chùi vệ sinh- Clean block (Melamine resin) (nk)
- Mã HS 39269039: 95/ Đạn nhựa (3BOX, 1BOX10000PCS) (nk)
- Mã HS 39269039: 95040450/ Dụng cụ tra mẫu Deep Well 96 plate V-bottom Polypropylene. Code: 95040450. Đóng gói: 50 chiếc/ hộp. Nsx: Thermo Fisher/Phần Lan (nk)
- Mã HS 39269039: 97002534/ Dụng cụ gắn hạt từ KingFisher 96 tip comb for DW magnets. Code: 97002534. Đóng gói: 100 chiếc/ hộp. Nsx: Thermo Fisher/Phần Lan. (nk)
- Mã HS 39269039: 97002540/ Dụng cụ chứa DNA/ RNA KingFisher 96 KF plate (200ul). Code: 97002540. Đóng gói: 48 chiếc/ hộp. Nsx: Thermo Fisher/Phần Lan. (nk)
- Mã HS 39269039: ANAEROBIC INDICATOR/Hộp môi trường vô trùng bằng nhựa, dùng trong phòng sạch, 50 hộp/ hộp, hàng mới 100%, mã: 96118,lô:1007918020,date:31/07/2021 (nk)
- Mã HS 39269039: ASAHI02/ Bán thành phẩm thiết bị lấy mẫu máu ngón tay: Vỏ nhựa (xk)
- Mã HS 39269039: B095/ Nhãn chip thông minh (nk)
- Mã HS 39269039: B35/ Đạn nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: Bàn em bé B787- FRP.BABY CHANGE PKAT250100A0006, kích thước: 667.0 x 348.9 x 60.8 mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269039: Băng bó bột (bột bó băng xương gẫy) không tẩm dược chất y tế 20cmx4.6m (36 cuộn/thùng). 621005. Hàng mới 100%. HãngSX: Yiwu Jiekang Medical Articles Co., Ltd. (nk)
- Mã HS 39269039: Bảng học sinh bằng Mica 85*61*5 (cm) hiệu OEM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Bánh xe cao su lõi bằng nhựa đường kính: 200mm, dùng cho thùng rác. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Bao bọc Nilon 100 CM làm bằng nhựa II COVER 100 CM- mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Bao bọc Nilon 100CM II-100-C (đóng bao ép miệng, làm bằng nhựa PE) 100CM II-100-C làm bằng nhựa TEXSEL II COVER 100CM II-100-C- mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Bao bọc Nilon 125 CM làm bằng nhựa II COVER 125 CM- mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Bao bọc Nilon 150CM II-150-C (đóng bao ép miệng, làm bằng nhựa PE) TEXSEL II COVER 150CM II-150-C- mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Bao bọc Nilon 75 CM làm bằng nhựa II COVER 75 CM w/Sterilization Bag (MTJ)- mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: BC120066B/ Túi thoát nước 2000ml bằng Nhựa, bộ phận của dây truyền dịch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Bình chứa dịch vết thương: Curasys Canister Type C, dùng kết hợp với máy hút dịch Curasys. hãng sx: DW Medipharm Co., Ltd. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Bình chứa dung dịch hút huyết khối: Penumbra ENGINE Canister, loại PAPS3. Số lưu hành TTBYT Loai A- 190001564/PCBA-HN, hãng sx và sở hữu Penumbra, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Bình dẫn lưu dịch bằng nhựa trong y tế (1 hộp 8 cái), 1000ml, Mã: 16670-LL, Hãng sx: Meditop BV, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Bình hút dịch rổng bằng nhựa 1.2 lít, Model: AC-SJ-12, Hãng sản xuất: Acare Technology Co., Ltd (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269039: Bình làm ẩm chủng loại: Humidifier (530000), phụ kiện của hệ thống khí y tế trung tâm. Chất liệu: nhựa. HSX: HERSILL, S.L- Spain. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Bình rửa mũi ENTCLEAR Nasal Wash Bottle. Batch no: 1004102. HSD: 03/2028. HSX: Shih-Kang Medical Instruments Co., Ltd (nk)
- Mã HS 39269039: Bộ bảo vệ đầu dò (Transducer protector), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Bộ chuyển tiếp (transfer set- khóa xoay bằng nhựa kết nối giữa ống thông và túi dịch thẩm phân phúc mạc) Minicap Extended Life PD Transfer Set with Twist Clamp (5C4482). Hộp 6 cái (mới 100%, SX: 2020) (nk)
- Mã HS 39269039: Bộ cốc đựng mẫu (1 bộ bao gồm: 4032 cup và 4032 tip)- Assay Tip/Cup Elecsys Modular E170 (12102137001). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Bộ cóng đo phản ứng dùng cho máy XN miễn dịch: MAGLUMI Reaction Modules, mã 630003-1, q.cách (6x64). Mới 100% do Shenzhen New Industries Biomedical Engineering sx (nk)
- Mã HS 39269039: Bộ dây dẫn khí Oxy, Khí nén và khí CO2 của hệ thống máy tim phổi nhân tạo, OUS HOSE KIT 02 AIR CO2 25FT (814474), 3 chiếc/hộp, hãng sản xuất: Terumo Cardiovascular Systems, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Bộ dụng cụ lấy máu bao gồm các ống nhựa rỗng sử dụng phục vụ nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, nhà cung cấp: BIOIVT- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Bộ dụng cụ lấy mẫu dùng trong y tế (LabMate 50 Test Single Use Bundle K50SUK), mã KIT003, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% do South-Africa sản xuất. (nk)
- Mã HS 39269039: Bộ dụng cụ xét nghiệm loại 519085V- lần khám không theo lịch, NCC: Q Squared Solution LLC- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Bộ khóa bằng nhựa dài 4,6 cm+-10%, có con lăn bằng nhựa đường kính 1,1 cm+-10% lắp kèm, dùng để kẹp ống dẫn dịch để điều chỉnh lưu lượng dịch, làm nguyên liệu để sản xuất dây truyền dịch. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: BỘ KIT LẤY MẪU MÁU DÙNG ĐỂ THU THẬP MẪU TẾ BÀO GỐC TỪ MÁU CUỐNG RỐN VÀ DÂY RỐN, KÈM BẢNG PHÂN LOẠI 2020317C/170000164/PCBPL-BYT (nk)
- Mã HS 39269039: Bộ kít xét nghiệm lâm sàng V160, bằng nhựa, nhà CC: Q Squared Solutions, hàng mới 100% (25 chi tiết/1 bộ) (nk)
- Mã HS 39269039: BỘ LẤY MẪU XÉT NGHIỆM RỖNG BẰNG NHỰA--- KÈM BẢN PHÂN LOẠI SỐ 196/EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT (nk)
- Mã HS 39269039: Bộ lọ nhựa lấy mẫu xét nghiệm loại 519085V cho lần khám không theo lịch (Unscheduled), nhà cung cấp: QUEST DIAGNOSTICS CLINICAL TRIALS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Bộ lọ nhựa, túi nhựa rỗng dùng đựng mẫu xét nghiệm, loại 3i-2 Month Follow Up, sử dụng phục vụ nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, NCC: COVANCE LAB/SG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Bộ lọc không khí và vi khuẩn biến đổi vào cơ thể người bệnh của bộ dây truyền dịch sử dụng trong y tế-IV Filter (RS042ACYRH050A02),Xuất trả theo TK nhập khẩu số 103305555030/E31 dòng hàng thứ 1 (xk)
- Mã HS 39269039: Bộ lọc ống tiêm 13mm (Syringe Filter-13mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Bộ lọc ống tiêm 17mm (Syringe Filter-17mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Bộ lọc ống tiêm 30mm (Syringe Filter-30mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Bộ phận của hệ thống máy Cobas 4800- Đĩa chứa ống thuốc thử- Extraction plate 1.6ml (05232716001). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Bọc gel đông lạnh dùng để bảo quản mẫu xét nghiệm, nhà cung cấp: BIOIVT- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Bồn làm nail bằng nhựa composite (Pediacure massage spa tub)- Hàng mới 100%- Sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269039: CAP_392690/ Nắp nhựa (xk)
- Mã HS 39269039: CARTON/ HRDWE2/ Phần cứng- miếng đệm (bằng nhựa)/AP-5002900000067/41019167 (nk)
- Mã HS 39269039: CCDC00030/ Khay nhựa 50x30x5cm (Dùng để đựng ống silicone)- Protecion Tray. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: CCGL-17C/ Cọc căng lều nhựa kích thước 6.9MM,3.5MM,9.5MM,12.7MM (xk)
- Mã HS 39269039: CE292-03/ Vòng tròn nhựa các loại (21P220),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: CE292-04/ Nút chặn (21P328),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: CE486-17/ Dây treo thẻ bài (nk)
- Mã HS 39269039: CE489-25/ Dây treo thẻ bài (nk)
- Mã HS 39269039: CHAI NHỰA RỖNG, THỦY TINH RỖNG DÙNG LẤY MẪU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk)
- Mã HS 39269039: Chậu nhựa TZ-02 (Bộ 4 Cái), hàng mới 100% sản xuất tại VN (xk)
- Mã HS 39269039: Chậu nhựa TZ-04 (Bộ 5 Cái), hàng mới 100% sản xuất tại VN (xk)
- Mã HS 39269039: Chậu nhựa TZ-06-S3 (Bộ 3 Cái), hàng mới 100% sản xuất tại VN (xk)
- Mã HS 39269039: Chậu nhựa TZ-07-S3 (Bộ 3 Cái), hàng mới 100% sản xuất tại VN (xk)
- Mã HS 39269039: Chậu nhựa TZ-07-S4 (Bộ 4 Cái), hàng mới 100% sản xuất tại VN (xk)
- Mã HS 39269039: Chậu nhựa TZ-Cubes (Bộ 5 Cái), hàng mới 100% sản xuất tại VN (xk)
- Mã HS 39269039: Chén đựng mẫu xét nghiệm và que khuấy, bằng nhựa,mã 200011,dùng cho máy đo và phân tích chức năng đông máu,200chiếc/hộp,TEM Innovations GMBH/Đức sx,mới 100%,HSD:30.11.2024 (nk)
- Mã HS 39269039: CIDEX TRAY 29X8X5_Khay ngâm khử khuẩn dụng cụ CIDEX_Hiệu ASP_Product code 82027_Hộp 1 cái_Hàng mới 100%_Loại A (nk)
- Mã HS 39269039: CLS430168-500EA Corning 25cm flask lọ trữ Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (nk)
- Mã HS 39269039: Cốc dùng để dựng nước tiểu xét nghiệm, mã: 64379, NCC: Q Squared Solution LLC- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Cốc đựng mẫu bằng nhựa dùng trong Y tế. 110021 SAMPLE CUP, 0.5ML 1000pcs/bag. Hãng MEUS S.r.l., Italia sản xuất. Chủ sở hữu: Globe Scientific Inc.,USA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Cốc đựng mẫu dùng trên máy phân tích miễn dịch- ASSAY CUP ELECSYS2010/cobas e411 (11706802001). Hàng mới 100%. HSX: Roche Diagnostics GmbH, Đức (nk)
- Mã HS 39269039: Cốc đựng thuốc thử- Cobas sample cup 5000pcs (10394246001). Hàng mới 100%. HSX: Greiner Bio-One GmbH, Áo (nk)
- Mã HS 39269039: Cốc đựng thuốc thử dùng trên máy phân tích sinh hóa- Cobas sample cup 5000pcs (10394246001). Hàng mới 100%. HSX: Greiner Bio-One GmbH,Áo (nk)
- Mã HS 39269039: Cốc nguyệt san, bằng silicon y tế, loại MENSTRUAL CUP- SIZE 1, dung tích 24ml, thay thế cho băng vệ sinh và tampon để hứng kinh nguyệt, Hiệu: PHARMA'CUP.Hàng mới 100%, (1 box 1 chiếc) (nk)
- Mã HS 39269039: Cốc thuốc dùng cho máy xông mũi họng NE-C101 bằng nhựa PP có nắp đậy,không có quai,thân cốc đã in mức dung tích,thể tích 12ml(chuyển tiêu thụ nội địa dòng hàng số 7 TK:103308361330 ngày 12/05/2020) (nk)
- Mã HS 39269039: Cổng bơm thuốc bằng nhựa _ Plastic Part Bellows Reservoir H (xk)
- Mã HS 39269039: Corrugated Box- Thùng nhựa 500mm x 500 mm x 190mm (Dùng để đựng linh kiện) (nk)
- Mã HS 39269039: Cột lưu lượng 0-15 lít/ phút, phụ kiện dùng cho lưu lượng kế kèm bình làm ẩm Oxyll. Code: 4540550. Chất liệu: nhựa. HSX: HERSILL,S.L.-Spain. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: CRM00003/ Bệ đỡ, bằng nhựa- Base (Parts Of Gastric Wall Fixture). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: CRM00014/ Van thông dạ dày, CD: 21.8 cm, DK: 1.1 cm-Valve (Toy Borst AC1372C). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: CRM00016/ Vòng nhựa, DK: 5.33 mm- Balloon (Kyoka) Sizes: 16Fr. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: CRM00043/ ống nối sillicone, CD: 10cm- Straightening Tube 9FR. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: CRM00080/ Dây cố định nhựa, bằng nhựa- Part of replacement Gastrostomy Sizes: 1.4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: CRM00081/ Đầu nối nhựa PE, CD: 2.1cm- CONNECTOR TYPE: E. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: CRM00082/ Ống nối nhựa, DK: 19.5cm- Dispenser L800 W/BOTH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: CRM00083/ phễu nhựa PVC, CD: 4.5cm- PVC funnel. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: CRM00133/ Ống PVC chịu nhiệt, bằng nhựa- Heat Reduction (Orange). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: CRM00212/ Vòng nhựa, DK: 4 mm- Balloon (Kyoka) Sizes: 12Fr. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: CRM00213/ Vòng nhựa, DK: 6 mm- Balloon (Kyoka) Sizes: 18Fr. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: CRM00214/ Vòng nhựa, DK: 6.66 mm- Balloon (Kyoka) Sizes: 20Fr. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: CRM00233/ Van 3 chấu nhựa, CD: 6cm, CR: 3.8cm- Small diameter three- way stopcock. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: CRM00245/ Vòng nhựa, DK: 4.50 mm- Balloon (Kyoka) Sizes: 14Fr. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: CRM00246/ Vòng nhựa, DK: 6 mm- Leader Balloon 18FR. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: CRYO-BEADS/Hộp lưu giữ chủng vi sinh vật vô trùng bằng nhựa, dùng trong phòng sạch, 64 ống, hàng mới 100%, mã:AEB400100,lô:1752460,date:03/11/2024 (nk)
- Mã HS 39269039: Cuvette (bằng nhựa PS) dùng trong máy quang phổ. Hãng sx: Nanton Renon Laboratory Equipment. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Cuvette đựng mẫu xét nghiệm và que khuấy từ,mã 200188,dùng cho máy đo và phân tích chức năng đông máu,80chiếc/hộp,TEM Innovations GMBH/Đức sx,mới 100%,HSD:30.4.2021 (nk)
- Mã HS 39269039: Cuvette MACRO 4.5ml tiệt trùng, 100 cái/hộp. Code: 1015. Dụng cụ dùng trong y tế. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: DAO CẠO LÔNG MẶT BẰNG NHỰA, CHƯA GẮN LƯỠI KIM LOẠI CMT-P (V7) (PLASTIC FACE RAZOR CMT-P(V7). HÀNG MỚI 100%. (xk)
- Mã HS 39269039: DAO TỈA LÔNG CHÂN BẰNG NHỰA, CHƯA GẮN LƯỠI KIM LOẠI SHCR (V12) (PLASTIC REG TRIMMER SHCR (V12)). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269039: DAO TỈA LÔNG MÀY BẰNG NHỰA, CHƯA GẮN LƯỠI KIM LOẠI DAISO FL-O(V3) (PLASTIC EYEBROW RAZOR DAISO FL-O(V3)). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Đầu côn bằng nhựa dùng một lần sử dụng cho xétnghiệm miễndịch trong Y tế.Mới 100%,hãng Eppendorf Polymere GmbH sảnxuất.Chủ sở hữu: Diasorin S.p.A,Italy.X0015 LIAISON XL-Disposable Tips 12x576 tips/box (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu côn có lọc, thể tích hút 1000ul, đã tiệt trùng, bằng nhựa. Quy cách đóng gói 100 chiếc/ hộp,code 70.762.211,hãng sản xuất: Sarstedt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu côn dùng hút dung dịch cho máy cobas 6800 (bằng nhựa)- cobas omni Pipette Tips (05534925001). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu côn dùng trên máy phân tích miễn dịch cobas e411- ASSAY TIP ELECSYS 2010/cobas e411 (11706799001). Hàng mới 100%. HSX: Roche Diagnostics GmbH, Đức. (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu côn không lọc, hút thể tích 1000ul, màu xanh bằng nhựa. Quy cách đóng gói 250 chiếc/ túi,code 70.762,hãng sản xuất: Sarstedt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu côn lọc mẫu dùng trên máy tách chiết acid nucleic công suất cao MagNA Pure 96- MagNA Pure 96 Filter Tips (1000 ul) (06241620001) (xk)
- Mã HS 39269039: Đầu côn vàng, xanh, trắng 1000ul, 200ul, 5ul (FT401, FT403, FT421), bằng nhựa dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu hút mẫu dùng cho thiết bị lấy mẫu xét nghiệm dùng trong y tế, bằng nhựa AHN myTip FT 0,1-10 ul XL, clear, sterile, 5x10x96 cái (4800 cái)/thùng,hsx: AHN, mới 100%,code:2-063-C5-0 (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu hút nước bọt bằng nhựa. Part No.: 97466430. Sử dụng cho hệ thống Ghế Nha Khoa. Hàng thay thế. Không được xem là TTBYT riêng lẽ và không phân loại TTBYT. Hãng cung cấp: Cefla/ Ý. Mớ (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu hút thuốc thử- Cardiac pipettes 150ul 20pc (int.) (11622889190). Hàng mới 100%. HSX: Roche Diagnostics GmbH, Đức (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu kim chai dạng cắm bằng nhựa ABS dài 6cm+-10%, đường kính 1cm+-10%, làm nguyên liệu sản xuất dây truyền dịch. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu kim chai dạng vặn bằng nhựa ABS dài 4cm+-10%, đường kính 2cm+-10%, làm nguyên liệu sản xuất dây truyền dịch. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu lọc bằng nhựa- FILTER HEAD dùng để lọc sạn trong sơn gắn ở đầu súng phun sơn, đường kính 12.2mm, dài 32mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu nhựa lỗ ren M4, dài 15, đường kính 9, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu nối chữ Y bằng nhựa tổng hợp dùng cho máy chăm sóc vết thương. Mã: M6275066/10.S, 10 chiếc/hộp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu nối kim thế hệ mới với nắp mồi, bằng nhựa ABS- Patient Connector PrimeStop Cap, dùng trong lắp ráp thiết bị y tế. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu nối quả lọc hấp phụ SP-390, code: 105551, HSX: Bieffe Medital Manufacturing S.a.r.l, Tunuisia, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu ốp cuộn Film bằng nhựa. Kích thước 185*480*40T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu tay xịt nước bằng nhựa. Part No.: 95520612. Sử dụng cho hệ thống Ghế Nha Khoa. Hàng thay thế. Không được xem là TTBYT riêng lẽ và không phân loại TTBYT. Hãng cung cấp: Cefla/ Ý. Mới 10 (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu típ nhựa 1000ul, màu xanh, dùng trong phòng thí nghiệm, code: 92000, SPL 1000ul UNIVERSAL GRAD TIP, BULK, BLUE (1000PCS/PK) x 10/CS, SPL Thùng carton 100 túi (10 cái/túi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu típ nhựa 10ul, trong suốt, dùng trong phòng thí nghiệm, code: 92010, SPL 10ul LONG UNIVERSAL GRAD TIP, BULK, CLEAR Thùng carton 25 túi (40 cái/túi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu tip pipet 10 ml E, không tiệt trùng, Đóng gói: 1000 tip/ túi; 10 túi/ thùng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu tip pipet 1000 ml XT, không tiệt trùng, Đóng gói: 768 tip/ túi; 10 túi/ thùng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu tip pipet 200 ml, không tiệt trùng, Đóng gói: 1000 tip/ túi; 10 túi/ thùng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu tip pipet 300 ml XT, không tiệt trùng, Đóng gói: 1000 tip/ túi; 10 túi/ thùng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu tip pipet có lọc 1000 ml, độ bám dính thấp, tiệt trùng, Đóng gói: 100 tip/ hộp; 10 hộp/ kiện; 5 kiện/ thùng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu tip pipet dài 10 ml, độ bám dính thấp, không tiệt trùng, Đóng gói: 1000 tip/ túi; 10 túi/ thùng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu tip pipet dài có lọc 10 ml, độ bám dính thấp, tiệt trùng, Đóng gói: 96 tip/ hộp; 10 hộp/ kiện; 5 kiện/ thùng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu tip pipet OneTouch có lọc 200 ml, tiệt trùng, Đóng gói: 960 tip/ kiện; 5 kiện/ thùng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu tip pipet ultra G 10 ml, không tiệt trùng, Đóng gói: 1000 tip/ túi; 10 túi/ thùng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu tip trắng 1000-5000ul, 250cai/gói. Code: 5001/ON. Dụng cụ dùng trong y tế. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu tip xanh 100-1000ul, 1000cai/gói. Code: 1001/E. Dụng cụ dùng trong y tế. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Đầu trộn silicone lấy dấu- INTRA-ORAL TIPS (100 Cái/ túi)- Dùng Trong Nha Khoa. Mã: U9018-2. Hãng: Tangshan Umg Medical Instrument Co.,Ltd/ Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Dãy 8 ống PCR 0.2ml nắp thẳng, Đóng gói: 250 ống có nắp/ túi, 1 túi/ thùng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Dây curoa bằng nhựa, MODEL: 5M, Kích thước dài*rộng: 100*0.1M, dùng trong công nghiệp. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Dây dẫn lưu dịch bằng nhựa trong y tế (1 hộp 10 cái), Mã: 16680-LL-010, Hãng sx: Dispo Medical BV, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Dây dẫn nước (IRRIGATION LINE)- Phụ kiện sử dụng cho máy cắm Implant,dùng trong nha khoa. Mã: 1500984-010. Đóng gói: 10 cái/ Gói (1 PCE 1 Gói). Xuất xứ: Promepla SAM/ Pháp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Dây đeo đầu, mã SHG-01-01, bằng silicone, dùng trong y tế, đóng gói 1 cái/túi, hsx: Shaoxing Undis Medical Technology Co.,Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Dãy nắp 8 ống PCR dạng phẳng, Đóng gói: 250 dãy/ thùng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Dây thở (sử dụng cho máy thở), Hàng mới 100%, Hãng sx: Vadi Medical Technology Co.,Ltd. (nk)
- Mã HS 39269039: Dây truyền dùng cho bơm tiêm thuốc cản quang,cản từ dài 100cm mã 600109.Mới 100%,hãng SX:Antmed (nk)
- Mã HS 39269039: daytui/ dây túi (dài 8") (nk)
- Mã HS 39269039: DBM/ DÂY BUỘC MỀM NILON (AUTOMATIL TYING TAPE) (nk)
- Mã HS 39269039: Đĩa bằng nhựa U300- 12T, đường kính 300mm, (Dùng để bọc 2 đầu trục của cuộn PP), Mơi 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Đĩa đặt mẫu thử thí nghiệm PCR bằng nhựa, loại 96 giếng 0.1ml, 25 đĩa/hộp, code 24-310, hsx Genesee, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Đĩa Deepwell 2.2 ml, Đóng gói: 20 đĩa/ thùng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Đĩa đựng mẫu dùng trên máy tách chiết công suất cao- MagNA Pure 96 Output Plate (06241611001) (xk)
- Mã HS 39269039: Dĩa dùng tách chiết trong máy cobas 6800/8800 (bằng nhựa)- cobas omni Processing Plate (05534917001). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Đĩa lấy mẫu tiệt trùng chữ V 96 giếng. Code: 5096/V/SG. Dụng cụ dùng trong y tế. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Đĩa nuôi cấy phôi 100mm làm bằng plastic dùng trong phòng thí nghiệm dùng cho Y tế mã OOPW-HD10,10 chiếc/gói;250 chiếc/kiện,HSD:07/2024.Mới 100%,hãng SX:Sparmed. (nk)
- Mã HS 39269039: Đĩa nuôi cấy phôi 35mm làm bằng plastic dùng trong phòng thí nghiệm dùng cho Y tế mã OOPW-TW03,10 chiếc/gói;500 chiếc/kiện,HSD:04/2024.Mới 100%,hãng SX:Sparmed. (nk)
- Mã HS 39269039: Đĩa nuôi cấy phôi 4 giếng làm bằng plastic dùng trong phòng thí nghiệm đùng cho Y tế mã OOPW-FW04,4 chiếc/gói;120 chiếc/kiện,HSD:11/2024.Mới 100%,hãng SX:Sparmed. (nk)
- Mã HS 39269039: Đĩa nuôi cấy phôi 60mm làm bằng plastic dùng trong phòng thí nghiệm dùng cho Y tế mã OOPW-ST02,10 chiếc/gói;500 chiếc/kiện,HSD:07/2024.Mới 100%,hãng SX:Sparmed. (nk)
- Mã HS 39269039: Đĩa nuôi cấy phôi bẳng nhựa dùng trong hỗ trợ sinh sản: 16606- Micro well group culture dish, 16 well, 10cái/hộp, hsd: 01/03/21, nsx: Vitrolife, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Đĩa nuôi cấy tế bào dạng chai thể tích 25cm2, bằng nhựa màu xanh lá, đã tiệt trùng, đóng gói 10 chiếc/ túi,code 83.3910.500,hãng sản xuất: Sarstedt, hàng mới 100%,hàng F.O.C (nk)
- Mã HS 39269039: Đĩa PCR 96 giếng 0.2ml, Đóng gói: 25 đĩa/ kiện, 4 kiện/ thùng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Đĩa PCR Semi-Skirt96, Đóng gói: 100 cái/ thùng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Đĩa Petri 150x20 mm SPL nhựa, tiệt trùng, dùng trong phòng thí nghiệm,code;10150,SPL PETRI DISH, 150X20MM, PS STERILE, 10PCS/SLEEVE,120PCS/CS, SPL, Thùng Carton 12 túi(10 cái/túi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Đĩa Petri 60x15mm nhựa tiệt trùng dùng trong phòng thí nghiệm, code:10060, SPL PETRI DISH, 60X15MM, PS STERILE, Thùng carton 20 túi(25 cái/túi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Đĩa petri tiệt trùng 60mm. Code: 161. Dụng cụ dùng trong y tế. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Dĩa phản ứng dùng cho máy cobas 6800/8800 (bằng nhựa)- cobas omni Amplification Plate (05534941001). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Đĩa RODAC 60x15mm nhựa, tiệt trùng dùng trong phòng thí nghiệm,code:10061 SPL RODAC PLATE 60X15MM PS STERILE,500PCS/CS, SPL,Thùng carton 500 cái, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Đĩa xét nghiệm bằng nhựa: D210-16 (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269039: Đồ chơi bằng nhựa Poly cá bông (xk)
- Mã HS 39269039: Dropper (plastic)- Ống nhựa nhỏ giọt (2 x 7.5 x 2 cm) (1 set/1 cái) (nk)
- Mã HS 39269039: Dụng cụ (đường ống) thoát nước làm bằng nhựa mới 100% (DRAINAGE ROAD) (xk)
- Mã HS 39269039: DỤNG CỤ CẠO LƯỠI BẰNG NHỰA 2S- GUARDIAN TONGUE CLEANSER 2S. Nhãn Hiệu: GUARDIAN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: DỤNG CỤ CHIẾT TÁCH NƯỚC BỌT, CÔNG DỤNG: LƯU TRỮ NƯỚC BỌT ĐỂ CHIẾT TÁCH DNA (nk)
- Mã HS 39269039: Dụng cụ chứa DNA/ RNA KingFisher 96 KF plate (200ul). Code: 97002540. Đóng gói: 48 chiếc/ hộp. Nsx: Thermo Fisher/ F (xk)
- Mã HS 39269039: Dụng cụ đặt thủy tinh thể nhân tạo vào mắt I-Care Injector and Cartridge System, HSX: Excellent Hi-Care Private Limited/ India, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Dụng cụ điều trị vết thương:Miếng lót với ống hút dịch, mã hàng: 33600, nsx: Lohmann & Rauscher GmbH. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Dụng cụ gắn hạt từ KingFisher 96 tip comb for DW magnets. Code: 97002534. Đóng gói: 100 chiếc/ hộp. Nsx: Thermo Fisher (xk)
- Mã HS 39269039: Dụng cụ plastic dùng để giữ ống nghiệm BD Vacutainer(R) Pronto(TM) Quick Release Needle Holder/ HOLDER PRONTO QUICK RELEASE 20PAC X 5 CE,Code:368872,100 chiếc/thùng, NSX: Nipro medical Industries (nk)
- Mã HS 39269039: Dụng cụ plastics dùng để giữ ống nghiệm BD Vacutainer(R) Standard Yellow Holder/ Holder Standard Yellow Bulk CE,Code:364879,1000 chiếc/ thùng, NSX: Becton Dickinson and Company (nk)
- Mã HS 39269039: Dụng cụ tra mẫu Deep Well 96 plate V-bottom Polypropylene. Code: 95040450. Đóng gói: 50 chiếc/ hộp. Nsx: Thermo Fisher (xk)
- Mã HS 39269039: Dụng cụ vệ sinh tai Basicare, Ear wax cleaner, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Dụng cụ: Đĩa petri nhựa đường kính 90mm tiệt trùng, hàng mới 100% (500 cái/thùng) (xk)
- Mã HS 39269039: DXTB/ DÂY XỎ TRÊN BAO 200/250 MM (nk)
- Mã HS 39269039: FAQA83A0/ Kính lúp đèn 78L- Slide Shoe for Telescopic Bar 78L (nk)
- Mã HS 39269039: FC-018/ Khớp nối bằng nhựa có nắp dùng trong y tế-female luer connector & male cap ass'y-code: 050150040000 (nk)
- Mã HS 39269039: FIC_392690/ Lưới lọc (xk)
- Mã HS 39269039: FIM_392690/ Lưới lọc (Chi tiết sản xuất bộ day lọc thận) (nk)
- Mã HS 39269039: FJRA53A0/ Cánh tay xoay- Nylon Clip SL-14N (nk)
- Mã HS 39269039: FL065/ Ly nhựa 38.6*17.6mm (nk)
- Mã HS 39269039: FL065/ Ly nhựa- Foliage(Leaf)pedestal Antique Gold-PO05364, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: FL065/ Ly nhựa-Amaryllis Pedestal Antique Gold-PO05321, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: FL065/ Ly nhựa-Graveyard tree pedestal-PO05325, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: FL065/ Ly nhựa-PC cup Dia 5.3 x H 6cm- inner glass for LED gel candle, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: FL065/ Ly nhựa-Resin pedeset-PO05360, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: FOC:Đầu nối bằng nhựa của dây truyền- TRANSITION CONN TO ENLOCK/FUNNEL TUBE, loại dùng 1lần(30 cái/ thùng). HSD 01/01/2023. mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: FOLK33/ DÂY NHỰA (nk)
- Mã HS 39269039: Forceps (plastic)- Kẹp nhựa (12.5 x 1.5 x 3 cm) (1 set/1 cái) (nk)
- Mã HS 39269039: FSV12/ Khuôn nhựa dùng làm dải cắm HDMI (nk)
- Mã HS 39269039: FT0220/ Đầu nối bảo hộ (Transducer Protector) (xk)
- Mã HS 39269039: FT030/ Bộ lọc ống tiêm 30mm (Syinge Filter-30mm) (xk)
- Mã HS 39269039: G90/ Đạn nhựa (1BOX5000PCS) (nk)
- Mã HS 39269039: Găng tay hộp y tế [50 đôi/hộp]. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Găng tay nilon, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269039: GE214300000V/ Ống nối bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GE214300000V GE2143SS_LOCK LEVER (xk)
- Mã HS 39269039: GE215100000V/ Vòng chặn bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GE215100000V GE2151SS_GUIDE RING (xk)
- Mã HS 39269039: Giá cắm ống 0.5 ml, 0.65 ml, Đóng gói: Giá 48 ống, 6 giá/ thùng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Giá cắm ống 1.5 ml, 1.7 ml, Đóng gói: Giá 48 ống, 6 giá/ thùng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Giá để kim khoan răng bằng nhựa STERI-ENDO GUARD (BLUE). Hãng chủ sở hữu Mani Inc, Nhật BảnHàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269039: Giá để ống 96 vị trí Code 95.984, bằng nhựa, hãng sản xuất: Sarstedt, dùng trong y tế, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Giá đỡ ống ly tâm (Rack-15ml), cho ống 15ml, bằng nhựa dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Giá đựng đầu típ 1000ul(96 tip/giá)nhựa, có lọc, dùng trong phòng thí nghiệm, màu xanhcode:92001, SPL 1000ul UNIVERSAL GRAD TIP,FILTER TIP IN RACK, BLUE,Thùng Carton 10 túi (Túi 6 cái), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Giá đựng Đầu típ nhựa 1000ul(96 tip/giá), màu xanh, tiệt trùng,dùng trong phòng thí nghiệm,code 92003,SPL 1000ul UNIVERSAL GRAD TIP, TIP IN RACK, BLUE,Thùng Carton 10 túi (Túi 6 cái),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Giá mang mẫu cobas 8100- cobas 8100 rack 7500-7549 (07486405001). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Giá ống nghiệm nhựa Hole 13*100 mmRows 6*15 dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Giếng chứa mẫu bằng nhựa dùng cho máy phân tích sinh hóa, trong Y tế. Hàng mới 100%, hãng Biosystems S.A., Spain sản xuất. AC10770 SAMPLE WELLS 1000units (nk)
- Mã HS 39269039: Giếng phản ứng (Cuvette) dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, bằng nhựa, TENCELL CUVETTES 10800 tests/ 986000, 10800 test/hộp, hãng sx Thermo Fisher Scientific Oy., mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Giỏ cầu thang mây nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: GK028800000V/ Nắp cố định bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK028800000V GK0288SS_CONNECTOR (xk)
- Mã HS 39269039: GK035600000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK035600000V GK0356SS_SLIDER 210L25 (xk)
- Mã HS 39269039: GK262400000V/ Thân tay cầm bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK262400000V GK2624SS_MAIN BODY (xk)
- Mã HS 39269039: GK296100000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK296100000V GK2961SS_SLIDER PR233Q (xk)
- Mã HS 39269039: GK297400000V/ Tay cầm bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK297400000V GK2974SS_HANDLE (xk)
- Mã HS 39269039: GK310800000V/ Tay cầm bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK310800000V GK3108SS_HANDLE/MAINBODY (xk)
- Mã HS 39269039: GK346400000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK346400000V GK3464SS_SLIDER210U10USA (xk)
- Mã HS 39269039: GK346500000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK346500000V GK3465SS_SLIDER 210U15US (xk)
- Mã HS 39269039: GK346600000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK346600000V GK3466SS_SLIDERU25USA (xk)
- Mã HS 39269039: GK378900000V/ Nắp cố định bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK378900000V GK3789SS_CONNECTOR (xk)
- Mã HS 39269039: GK397400000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK397400000V GK3974SS_SLIDER 230U20 (xk)
- Mã HS 39269039: GK449700000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK449700000V GK4497SS_SLIDER KD620LR (xk)
- Mã HS 39269039: GK491900000V/ Ống nối bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK491900000V GK4919SS_NA COCK (xk)
- Mã HS 39269039: GK493700000V/ Ống nối bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK493700000V GK4937SS_KNOB WITH ROTATING ARM (xk)
- Mã HS 39269039: GK493800000V/ Chốt vặn bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK493800000V GK4938SS_ROTATING KNOB (xk)
- Mã HS 39269039: GK619400000V/ Tay nối trước bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK619400000V GK6194SS_FRONT CONNECTOR (xk)
- Mã HS 39269039: GK619500000V/ Tay nối sau bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK619500000V GK6195SS_REAR CONNECTOR (xk)
- Mã HS 39269039: GK621000000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK621000000V GK6210SS_SLIDER KD611L (xk)
- Mã HS 39269039: GK637900000V/ Tay cầm bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK637900000V GK6379SS_MAIN BODY2.8 (xk)
- Mã HS 39269039: GK638000000V/ Tay cầm bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK638000000V GK6380SS_MAIN BODY 2.0 (xk)
- Mã HS 39269039: GK638500000V/ Ốc vặn bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK638500000V GK6385SS_COCK 2 (xk)
- Mã HS 39269039: GK644500000V/ Chốt gài bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK644500000V GK6445SS_PORT (xk)
- Mã HS 39269039: GK663500000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK663500000V GK6635SS_SLIDER KD620UR (xk)
- Mã HS 39269039: GK693000000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK693000000V GK6930SS_SLIDER KD650L (xk)
- Mã HS 39269039: GK693100000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK693100000V GK6931SS_SLIDER KD650Q (xk)
- Mã HS 39269039: GK693200000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK693200000V GK6932SS_SLIDER KD650U (xk)
- Mã HS 39269039: GK815200000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK815200000V GK8152SS_SLIDER KD612L (xk)
- Mã HS 39269039: GK815700000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK815700000V GK8157SS_SLIDER KD612Q (xk)
- Mã HS 39269039: GK816200000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK816200000V GK8162SS_SLIDER KD612U (xk)
- Mã HS 39269039: GK819800000V/ Tay cầm bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK819800000V GK8198SS_MAIN BODY (xk)
- Mã HS 39269039: GK826000000V/ Nắp cố định bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK826000000V GK8260SS_CONNECTOR (xk)
- Mã HS 39269039: GK834800000V/ Cổng dẫn hướng J bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK834800000V GK8348SS_J PORT NEW (xk)
- Mã HS 39269039: GK847100000V/ Tay cầm bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK847100000V GK847100_HANDLE (xk)
- Mã HS 39269039: GK848100000V/ Nắp bằng nhựa màu vàng bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK848100000V GK848100_HANDLE COVER YELLOW (xk)
- Mã HS 39269039: GK848200000V/ Nắp bằng nhựa màu xanh dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK848200000V GK848200_HANDLE COVER BLUE (xk)
- Mã HS 39269039: GK848400000V/ Nắp bằng nhựa màu trắng dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK848400000V GK848400_HANDLE COVER WHITE (xk)
- Mã HS 39269039: GK850200000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK850200000V GK850200_SF SLIDE 1 (xk)
- Mã HS 39269039: GK850300000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK850300000V GK850300_SF SLIDE 2 (xk)
- Mã HS 39269039: GK878500000V/ Tay cầm bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK878500000V GK8785SS_BODY FG-55D (xk)
- Mã HS 39269039: GK920900000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK920900000V GK920900_SLIDER KD655L (xk)
- Mã HS 39269039: GK921000000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK921000000V GK921000_SLIDER KD655Q (xk)
- Mã HS 39269039: GK921100000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK921100000V GK921100_SLIDER KD655U (xk)
- Mã HS 39269039: GK938800000V/ Thanh trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK938800000V GK938800_SLIDER KD625LR (xk)
- Mã HS 39269039: GK938900000V/ Thanh trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK938900000V GK938900_SLIDER KD625QR (xk)
- Mã HS 39269039: GK939000000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK939000000V GK939000_SLIDER KD625UR (xk)
- Mã HS 39269039: GK942100000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK942100000V GK942100_SLIDER KD645L (xk)
- Mã HS 39269039: GK994500000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK994500000V GK994500_SF SLIDE DEZ (xk)
- Mã HS 39269039: Glass sucker Nút hít bằng nhựa kích cỡ 50mm, dùng trong đồ gỗ nội thất- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Gọng nẹp nhựa dùng trong khẩu trang, hiệu: HTGS-20-4910/ (xk)
- Mã HS 39269039: Gọng nẹp nhựa khẩu trang/ (xk)
- Mã HS 39269039: GW448700000V/ Tay cầm bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GW448700000V GW4487SS_MAIN BODY (xk)
- Mã HS 39269039: GW448800000V/ Nút ấn bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GW448800000V GW4488SS_HOLDER (xk)
- Mã HS 39269039: GW786100000V/ Thanh giữ màu trắng bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GW786100000V GW7861SS_HOLDER WHITE (xk)
- Mã HS 39269039: GW787000000V/ Thanh giữ bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GW787000000V GW7870SS_HOLDER PINK (xk)
- Mã HS 39269039: GW886400000V/ Ống nối bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GW886400000V GW8864SS_MOUTHPIECE (xk)
- Mã HS 39269039: GW886500000V/ Nút vặn bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GW886500000V GW8865SS_SCREWRING (xk)
- Mã HS 39269039: GW911400000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GW911400000V GW9114SS_SLIDER (xk)
- Mã HS 39269039: H0561J11/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: H0561P20/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: H0561W11/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: H0655S20/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: H0695P10/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: H0695P30/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: H0815C121/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: H0815D20/ Vò ống kính (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: H0815D201/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: H0835C10/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 42 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: H0835C20/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 43 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: H0950C11/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 30 cùa TK 103124913140) (xk)
- Mã HS 39269039: H0950C20/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 31 cùa TK 103124913140) (xk)
- Mã HS 39269039: H0988A31/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: H100/ Dụng cụ y tê: ống nhựa GEL TOC-202S, KT: 80.5x153 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H101/ Dụng cụ y tế: ống nhựa GEL TOC-201H, KT: 69x155 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H102/ Dụng cụ y tế: ống nhựa GEL TOC-202H, KT: 80.5x153 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H1035G10/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: H1036V10/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: H1036V20/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: H1105A151/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 1 cùa TK 103238433760) (xk)
- Mã HS 39269039: H1105A20/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: H1105F20/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: H1105L10/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 18 cùa TK 103302640560) (xk)
- Mã HS 39269039: H1216F10/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: H1216F20/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: H1320F20/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: H14/ Dụng cụ y tế: ống nhựa TOC- 002US, KT: fi 95.5x175 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H19/ Dụng cụ y tế: ống nhựa EGG 1-6, KT: fi 52.2x69.5 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H20/ Dụng cụ y tế: ống nhựa EGG 7-12, KT: fi 52.2x69.5 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H22/ Dụng cụ y tế: ống nhựa EGG- VP2, KT: fi 52.2x69.5 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H26/ Dụng cụ y tế: Ống nhựa TOC- 101PT(1), KT: fi 69x155 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H29/ Dụng cụ y tế: Ống nhựa EGG- VP3, KT: fi 52.2x69.5 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H2A011A10/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: H2A011A20/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: H2A031Z10/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: H30/ Dụng cụ y tế: ống nhựa EGG 13-18, KT: fi 52.2x69.5 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H38/ Dụng cụ y tế: ống nhựa TOC- 101PS (1), KT: fi 69x155 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H3B001A10/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 1 cùa TK 103308081700) (xk)
- Mã HS 39269039: H3B001A20/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 11 cùa TK 103238433760) (xk)
- Mã HS 39269039: H3B057Z10/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: H3B057Z20/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: H3B074A12/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 12 cùa TK 103238433760) (xk)
- Mã HS 39269039: H3B074B20/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 13 cùa TK 103238433760) (xk)
- Mã HS 39269039: H4C005B11/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: H4C005B20/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: H4C021A20/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: H4D009A10/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: H58/ Dụng cụ y tế: ống nhựa GEL ATH-1B, KT: fi 70x152 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H59/ Dụng cụ y tế: ống nhựa GEL ATH-1W, KT: fi 70x152 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H77/ Dụng cụ y tế: Ống nhựa TOC- 201R, KT: fi 69x155 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H79/ Dụng cụ y tế: Ống nhựa TOC- 201S, KT: 69x155 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H80/ Dụng cụ y tế: ống nhựa TOC- 201H, KT: 69x155 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H81/ Dụng cụ y tế: ống nhựa TOC- 202R, KT: fi 80.5x153mm (xk)
- Mã HS 39269039: H82/ Dụng cụ y tế: ống nhựa TOC- 202S, KT: fi 80.5x153mm (xk)
- Mã HS 39269039: H83/ Dụng cụ y tế: ống nhựa TOC- 202H, KT: fi 80.5x153mm (xk)
- Mã HS 39269039: H84/ Dụng cụ y tế: ống nhựa TOC- 205R, KT: fi 66x154 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H85/ Dụng cụ y tế: ống nhựa GEL TOC- 203R, KT: fi 70x152 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H86/ Dụng cụ y tế: ống nhựa TOC-101SD-R, KT: fi 69x155 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H87/ Dụng cụ y tế: ống nhựa TOC-101SD-S, KT: fi 69x155 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H88/ Dụng cụ y tế: ống nhựa TOC-101SD-H, KT: fi 69x155 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H89/ Dụng cụ y tế: ống nhựa GEL SPN-002, KT: 66x150mm (xk)
- Mã HS 39269039: H90/ Dụng cụ y tế: ống nhựa GEL SPN-003, KT: fi 66x150mm (xk)
- Mã HS 39269039: H91/ Dụng cụ y tế: ống nhựa GEL SD-R, KT: fi 66x150 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H92/ Dụng cụ y tê: ống nhựa GEL SD-S, KT: fi 66x150 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H93/ Dụng cụ y tế: ống nhựa GEL SD-H, KT: fi 66 x150 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H94/ Dụng cụ y tế: ống nhựa GEL TOC-203S, KT: 80x150 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H95/ Dụng cụ y tê: ống nhựa GEL TOC-203H, KT: 70x150 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H96/ Dụng cụ y tê: ống nhựa GEL TOC-201R, KT: 69x155 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H97/ Dụng cụ y tế: ống nhựa GEL TOC-202R, KT:80.5x153 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H98/ Dụng cụ y tế: ống nhựa GEL TOC-205R, KT: 66x154 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H99/ Dụng cụ y tế: ống nhựa GEL TOC-201S, KT: 69x155 mm (xk)
- Mã HS 39269039: Hàng y tế: Băng cổ tay ghi tên bệnh nhân cho Trẻ Em GT114-102. Màu xanh,chất liệu PVC,nhà sản xuất NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD,Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Hàng y tế: dây dẫn lưu nước tiểu GT023-100,size 26, chất liệu bằng pvc, Mới 100%; Nhà sản xuất NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD (nk)
- Mã HS 39269039: Hàng y tế: Túi đựng nước tiểu GT028-200,chất liệu bằng pvc,nhà sản xuất NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD,Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Hệ thống nệm chống loét áp lực LC-5789(Model:HF 608:- gồm:đệm hơi bằng nhựaPVC,bơm hơi cân bằng áp suất và ống dẫn hơi,dùng trong y tế-NSX:FOSHAN HONGFENG MEDICAL TECHNOLOGY.,Ltd,hiệu Lucass, mới100%) (nk)
- Mã HS 39269039: Hộp bảo quản mẫu 100 vị trí, màu cam bằng nhựa dùng trong phòng thí nghiệm code 93.877.310, hàng mới 100%, hãng sản xuất: Sarstedt (nk)
- Mã HS 39269039: Hộp bảo quản mẫu lạnh-15độC dùng phòng thí nghiệm, bằng nhựa, code 88-106, hsx:Genesee Scientific, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: HỘP ĐỰNG MẪU BẰNG NHỰA, KÈM GIẤY PHÉP 1152/K2ĐT-KHCN/03.DEC.2018 (nk)
- Mã HS 39269039: Hộp đựng mẫu xét nghiệm loại 2i- CROSSOVER. (Bộ dụng cụ cho lần khám bắt chéo) dùng trong nghiên cứu thực nghiệm lâm sàng,bằng nhựa. NCC: CONVANCE CENTRAL LABS-. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Hộp đựng tip trắng 1000-5000ul, 50 cái/hộp. Code: 6001/F. Dụng cụ dùng trong y tế. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Hộp đựng tip vàng 2-200ul, hộp 96 cái. Code: 4202/E. Dụng cụ dùng trong y tế. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Hộp đựng tip xanh 100-1000ul, 96 cái/hộp. Code: 4001/E. Dụng cụ dùng trong y tế. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Hộp nhựa rỗng dùng để đựng mẫu xét nghiệm (chưa in hình in chữ). Code: HC10-30B. Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269039: Hộp nhựa rỗng hình viên nang dùng đựng đồ chơi trẻ em bằng nhựa nguyên sinh PP, màu vàng đậm, kích thước: (110x110x200)mm. Hàng mới 100%; Nhà SX: PEA & MGB Industrial (nk)
- Mã HS 39269039: Hộp tip trắng 1000-5000ul, 50 cái/hộp. Code: 6001/ON. Dụng cụ dùng trong y tế. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: HRDWE2/ Phần cứng (ốc vít bằng nhựa)/PE-MMSC00007/41015789- TK 103261794050 mục 29 (xk)
- Mã HS 39269039: HRDWE2/ Phần cứng- Khay/ vĩ bằng nhựa dùng đóng gói sản phẩm/CD-DR-00292-TRAY/41019745 (nk)
- Mã HS 39269039: IGR-1609-00/ Miếng xốp đệm bảng mạch, housing PCB (dùng trong sản xuất khóa điện tử, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269039: IGR-1752-00/ Miếng xốp đệm bảng mạch, housing PCB (dùng trong sản xuất khóa điện tử, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269039: ISOPDN/ Miếng trang trí bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: IV-017N/ Túi nhựa PE đựng sản phẩm dùng trong y tế-PE POUCH 213*92 SWML-IVSV-IP11/black Rev5 (IV Set)-code: 050010013000 (nk)
- Mã HS 39269039: IV-018A/ Khớp nối Luer có nắp, bằng nhựa dùng để nối ống truyền dịch trong y tế-male luer connector ass'y 3.9-code: 050150020000 (nk)
- Mã HS 39269039: IV-036N/ Khớp nối nhựa có nắp dùng để nối ống truyền dịch, dùng trong y tế-female luer connector 3.9mm-code: 050150006000 (nk)
- Mã HS 39269039: JH011/ Vòng đệm nhựa 5/8" (nk)
- Mã HS 39269039: K9N/ Vòng dây bằng nhựa PU dùng cho kẹp treo bộ hút dịch nội xoang trong y tế-Clamping band-code: 050150028000 (nk)
- Mã HS 39269039: Kẹp buret đôi bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Kẹp dây điện ELRV- Holder cap ELRV (xk)
- Mã HS 39269039: Kẹp xanh (dẫn dịch vào bằng nhựa của túi dịch dùng trong thẩm phân phúc mạc): Short Nose Clamp for Outlet Port Of Plastic Container (5C4527). Hộp 12 cái. Hàng mới 100%. (Năm SX: 2020) (nk)
- Mã HS 39269039: KEP_392690/ Kẹp nhựa (xk)
- Mã HS 39269039: Khay 50 ví trí của c8100 mã số 50030-50039- c8100 Tray Flex-50 pos 50030- 50039 (07082274001). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Khay chứa bình thuốc thử trên máy tách chiết công suất cao-MagNA Pure 96 Bottle Rack (06541178001). Hàng mới 100%. HSX: Novoplast AG, Thụy Sỹ (nk)
- Mã HS 39269039: Khay chứa mẩu thử dùng trong y tế: CASSETTE PLASTIC (RTDG02). Nhà sản xuất: Turklab- Thổ Nhĩ Kỳ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Khay đặt mẫu thử thí nghiệm PCR bằng nhựa, loại 96 giếng 0.1ml/0.2ml, báo thay đổi nhiệt độ (trên 7độC, khay đổi màu từ tím sang hồng),2 khay/hộp, code 27-400,hsx: Genesee, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Khay đựng hóa chất, máy BenchMark SS- REAGENT TRAY, BMK SPECIAL STAINS (06563716001). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Khay nhựa (5.5mm) đựng que thử thai dùng trong y tế. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Khay nhựa trữ mẫu 96 vị trí, phụ kiện của máy tách chiết tinh sạch DNA/RNA và protein tự động. Code: 95040450. Hãng: Thermo Scientific Inc (USA). Hàng mới 100%.Nsx: Thermo Scientific Oy (Finland) (nk)
- Mã HS 39269039: Khay phản ứng dùng trên máy phân tích sinh hóa- Micro Cuvette Segment (04357108001). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Khay phản ứng- Micro Cuvette Segment (04357108001). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Khay trộn hóa chất dùng trên máy tách chiết công suất cao- MagNA Pure 96 Processing Cartridge (06241603001) (xk)
- Mã HS 39269039: Khay xử lý mẫu dùng trên máy tách chiết acid nucleic MagNA Pure 24- MagNA Pure 24 Processing Cartridge (07345577001). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Khớp nối đực bằng nhựa dùng để kết nối giữa ống truyền dịch và khóa 3 ngã của bộ truyền dịch sử dụng trong y tế (Infusion Set Part PS Male Luer Lock (CODE LINE)), Mói 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Khung có thể xếp lại dùng để chứa hàng, rác các loại bằng nhựa mới 100% (Sand bag stand)(980x500x90)cm (xk)
- Mã HS 39269039: Khung đóng gói có thể xếp lại dùng để chứa hàng, rác các loại bằng nhựa (FLEX CONTAINER BAG STAND)mới 100% (110x85x5) cm. (xk)
- Mã HS 39269039: KIM_901839/ Kim nhựa (xk)
- Mã HS 39269039: KON_392690/ Khoá ống nhựa (xk)
- Mã HS 39269039: KR072/ Thùng làm bằng plastic (Q/c: 29.2cm x 19.8cm x 12.5cm) dùng để gắn vào kệ tủ đồ nội thất, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: KR073/ Thùng làm bằng plastic (Q/c: 39.5cm x 29.2cm x 12.5cm) dùng để gắn vào kệ tủ đồ nội thất, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: KR075/ Tay cầm bằng plastic, (Q/c: 13cm x 5.5cm x 1.3cm) dùng để gắn vào tủ đồ nội thất, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: LINE_06_2020/ Bộ dây lọc thận nhân tạo (xk)
- Mã HS 39269039: Linh kiện dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa,HNSX:Linkseas Trading Co., Ltd, Taiwan,sx 2020, hàng mới 100% _ Belt & Baffle Plant,720XL21,T9004009*18 +65072021*1-65072021-1,Băng chuyền mẫu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: Lọ đựng mẫu 150ml, 2120/CS. Code: 2120/CS. Dụng cụ dùng trong y tế. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Lọ đựng mẫu 80ml làm bằng plastic dùng trong phòng thí nghiệm dùng cho Y tế mã OOPW-SC01,70 chiếc/kiện,HSD:05/2023.Mới 100%,hãng SX:Sparmed. (nk)
- Mã HS 39269039: LỌ LẤY MẪU NƯỚC TIỂU, KÈM GIẤY PHÉP 1152/K2ĐT-KHCN/03.DEC.2018 (nk)
- Mã HS 39269039: Lọ nhựa (90ml) có nắp có tem nhiệt độ và tem diệt khuẩn đựng nước tiểu dùng trong y tế. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Lọ nhựa lớn không nắp đựng nước tiểu dùng trong y tế. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Lọ nhựa nhỏ không nắp đựng nước tiểu dùng trong y tế. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: LỌ NHỰA Y TẾ, KÈM BẢNG PHÂN LOẠI SỐ 2020317C/170000164/PCBPL-BYT (nk)
- Mã HS 39269039: Lọc khuẩn FeNO MADA dùng cho máy đo chức năng hô hấp (tube, diameter 28mm) (250 pc) (MADA/Italy). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Lược từ bằng nhựa 96 vị trí, phụ kiện của máy tách chiết tinh sạch DNA/RNA và protein tự động. Code: 97002534. Hãng: Thermo Scientific Inc (USA). Hàng mới 100%.Nsx: Thermo Scientific Oy (Finland) (nk)
- Mã HS 39269039: ly nhựa 38.6*17.6mm (xk)
- Mã HS 39269039: Ly nhựa mẫu (dùng làm sản phẩm mẫu)-PC cup 38.7*19.8 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: M8145-05/ Dậy nhựa rút Buckle, dùng cho sản xuất motor TT8145, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: M8145-09/ Nắp chụp (nhựa) Fan cover, dùng cho sản xuất motor TT8145, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Màn cửa cho kho lạnh, dùng trong công nghiệp chế biến thủy sản và đông lạnh. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Máng chứa hóa chất 100 ml, Đóng gói: 5 máng/ gói, 40 gói, thùng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Màng film thấm dầu dùng vệ sinh lau dầu trên da mặt NC5244, 55mm x 85mm, 70 miếng/ hộp, 3M ID số JT200083189 (nk)
- Mã HS 39269039: Màng lọc cho bộ lọc ống tiêm, (SY membrane 122SY) bằng nhựa, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Màng lọc dung dịch bằng nhựa PP, dùng cho dây truyền dịch, có xốp, không dính, đường kính 13.5mm, dùng trong y tế. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Màng lọc MCE, chất liệu Mixed Cellulose Ester, (M-MCE047N022I-G, 47mm Pore Size:0.22um),100pcs/pk, dùng trong phòng thí nghiệm, đường kính 47mm, dạng miếng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Mặt nạ cố định đầu cổ khi chụp phóng xạ bằng nhựa (R430UC) (Phụ kiện của máy gia tốc điều trị ung thư) (Hàng mới 100%, HSX: KLARITY MEDICAL & EQUIPMENT CO., LTD) (nk)
- Mã HS 39269039: Mặt nạ cố định đầu- vai ngực khi chụp phóng xạ bằng nhựa (RLG-ELS-2412CN) (Phụ kiện của máy gia tốc điều trị ung thư) (Hàng mới 100%, HSX: KLARITY MEDICAL & EQUIPMENT CO., LTD) (nk)
- Mã HS 39269039: Mặt nạ cố định ngực khi chụp phóng xạ bằng nhựa (R301) (Phụ kiện của máy gia tốc điều trị ung thư) (Hàng mới 100%, HSX: KLARITY MEDICAL & EQUIPMENT CO., LTD) (nk)
- Mã HS 39269039: Mặt nạ loại O 2 điểm (RD301-3242) (lưới nhựa cố định ngực), dùng để định hình ngực bệnh nhân, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Mặt nạ loại O 5 điểm (RD207-2022N) (lưới nhựa cố định Đầu, cố & vai), dùng để định hình đầu, cố & vai bệnh nhân, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Mặt nạ loại O 6 điểm (R401L-3242) (lưới nhựa cố định vùng chậu), dùng để định hình vùng chậu bệnh nhân, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Mặt nạ loại U (R421W) (lưới nhựa cố định Đầu), dùng để định hình đầu bệnh nhân, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: MCT-150-C- Ống ly tâm 1.5ml bằng nhựa (5,000 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: MCT-175-C- Ống ly tâm 1.7ml bằng nhựa (5,000 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: MCT-200-C- Ống ly tâm 2ml bằng nhựa (5,000 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: MDC_000001/ 1'1/2" plastic adjustable buckle _Khóa điều chỉnh 1'1/2"(F218) (nk)
- Mã HS 39269039: MDP_000000/ 1'1/2" D plastic ring_Khóa chữ D 1'1/2"(F234) (nk)
- Mã HS 39269039: Miếng chống thấm nước của robot hút bụi, lau nhà Xiaomi, bằng nhựa (ID: 26960, P/N: SKV4133TY). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Miếng dán đĩa PCR, Đóng gói: 100 cái/ thùng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Miếng dán đĩa Real Time PCR, Đóng gói: 100 cái/ thùng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Miếng dán tản nhiệt dạng cuộn được làm từ silicon được sử dụng rộng rãi để làm mát chipset mainboard, vga, ramKt: 0.25mm*340mm*200m.Không hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Miếng lọc khí C30 bằng nhựa (chuyển tiêu thụ nội địa dòng hàng số 4 tờ khai: 103307590410 ngày 12/05/2020) (nk)
- Mã HS 39269039: Miếng lót xốp EVA, Đường kính 10mm dùng để chống va đập và trầy xước cho ngăn kéo và vách tủ nội thất, 10.5 kg 100,000 cái hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Miếng nhựa PE dùng để phủ nội thất xe (460 x 290)mm/47micron, 20.15 kgs/ bao- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Miếng trang trí dính tủ lạnh bằng nhựa và nam châm; (không thương hiệu; hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269039: MIRACULOUS OIL OFF PAPER (80 SHEETS/SET)- giấy thấm dầu (miếng lau mặt thấm hút dầu màng polypropylene), (79mm*109mm), dùng một lần (80 tờ/ gói), nhãn Miraculous, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: MJ GORI/ Móc găng tay bằng nhựa- MJ GORI (nk)
- Mã HS 39269039: ML059/ Nút bảo vệ khóa 3 ngã của bộ dây truyền dịch bằng nhựa dùng trong y tế-ABS CAP-PF0470, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: ML-LOCK CAP/ Nắp đậy khóa Male Luer lock bằng nhựa, dùng để đậy khóa Male luer lock.(Male luer lock cap- 30,000ea/ bag*15) (nk)
- Mã HS 39269039: MM-0576/ Dụng cụ kẹp sứ trong lòng mão bằng nhựa TWEEZERS, 16cm (2 cái/gói). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: MM-0954/ Vòng đúc bằng nhựa dùng để đúc partial (3cái/bộ) (nk)
- Mã HS 39269039: Móc dán tường treo cây lau nhà và chổi, bằng nhựa, mode: KP01, loại 1 cái/hộp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: MÓC KHUNG TRANH BẰNG NHỰA NI-020 (PLASTIC CHABANE TOMBO NI-020). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Móc treo bằng nhựa.Tên tiếng anh: Plastic Hanger. Quy cách: 50x95mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Móng tay nhựa (bịch/5000 cái), mới 100%, xuất xứ VN (xk)
- Mã HS 39269039: Móng tay nhựa (hộp/550 cái), mới 100%, xuất xứ VN (xk)
- Mã HS 39269039: MPC_000000/ 1-1/2" plastic dog-clip_Móc khóa 1-1/2"(AM6055) (nk)
- Mã HS 39269039: MPC_000002/ 3/8" metal dog clip (matte nickel)_Móc khóa kim loại 3/8" (màu bạc) (nk)
- Mã HS 39269039: MU139/ Nắp bảo vệ không khí của bộ truyền dịch bằng nhựa được sử dụng trong y tế-Aircap-PF0678, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: MV008/ Bộ lọc không khí và vi khuẩn biến đổi vào cơ thể người bệnh của bộ dây truyền dịch sử dụng trong y tế- PF Filter 5.0um (Item Code: MV008, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: N01515/ Tăm nhựa DK-DC-100CT UK (100cái/gói) (xk)
- Mã HS 39269039: N01642/ Cây vệ sinh nướu răng 039-102091 (1cái/gói) (xk)
- Mã HS 39269039: N01643/ Cây vệ sinh nướu răng 039-102092 (1cái/gói) (xk)
- Mã HS 39269039: N01655/ Tăm nhựa DM-TP150P (150cái/hộp) (xk)
- Mã HS 39269039: N01670/ Dụng cụ cạo lưỡi MS-TC5 (4Cái/hộp) (xk)
- Mã HS 39269039: Nắp của cốc nhựa dùng đựng nước tiểu, loại 36162, NCC: Q Squared Solution LLC- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Nắp lọ đựng mẫu 13mm, 15mm (SC13A13A,SC13D13B,SC15D15B,Tube-T10R-C), bằng nhựa dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Nắp lọ đựng mẫu 22mm (SC22A22D) 100pcs/pk, bằng nhựa dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Nắp nhựa để đậy lọ đựng nước tiểu dùng trong y tế. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Nắp nhựa két nước 32211-70070. HSX: Kawasaki- Nhật. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Nắp ống nghiệm bằng nhựa: CHN-T308BN10 (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269039: Nắp vặn cho ống bảo quản mẫu, màu tím bằng nhựa dùng trong phòng thí nghiệm code 65.716.008, hàng mới 100%, hãng sản xuất: Sarstedt (nk)
- Mã HS 39269039: NB-GEI001/ Giấy ép in (nk)
- Mã HS 39269039: NDCNQV201-028/ Vòng đệm RC4-5176-000 (xk)
- Mã HS 39269039: Ngậm nứu cho bé, hiệu Mina, mã MN8813. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Ngăn đựng chất thải dùng trên máy cobas e411- Clean liner Elecsys 2010/cobas e411 (11800507001). Hàng mới 100%. HSX: Roche Diagnostics GmbH, Đức (nk)
- Mã HS 39269039: NK-DNH001/ Đạn nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: NL050/ Tem từ chống trộm SENSORMATIC,45mmx10mm, ROHS, chất liệu bằng nhựa, mã liệu:100Z264 (nk)
- Mã HS 39269039: NL108/ Gối hơi (xk)
- Mã HS 39269039: NL24/ Móc treo bằng nhựa. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: NON_392690/ Nối ống nhựa (xk)
- Mã HS 39269039: NPL 03/ Tấm cách điện cách nhiệt bằng nhựa 6.45MM hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Npl 54/ Miếng trang trí giày (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: NPL044/ Túi khí bằng nhựa dùng cho thiết bị y tế (AU-RC-CUFF). QC (281 mm x 135 mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: NPL48/ hạt nhựa trang trí dùng trong sx phụ kiện cho đồ chơi trẻ em (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269039: NPL80/ Dây rút bằng nhựa T50R-HS,NPL dùng để sản xuất máy biến thế (nk)
- Mã HS 39269039: NPL92/ Khuy giày bằng plastic 17*3.5 19*3.5MM (nk)
- Mã HS 39269039: Nút liên kết giữa thân khóa 3 ngã dạng thường Infusion Set Part LEVER OF NORMAL 3WAY-ICU(M/B Violet 4%). Dùng để truyền và dẫn dung dich vào cơ thể con người, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Nút nhấn điều khiển ghế (BEL-50)-AADJ38B0 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269039: NVL00023/ Chốt (nk)
- Mã HS 39269039: NVL00025/ Chốt cỡ (nk)
- Mã HS 39269039: NVL00054/ Đạn nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: NVL00073/ Dây treo thẻ (nk)
- Mã HS 39269039: NVL00079/ Đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: NVL00105/ Mác giả da (nk)
- Mã HS 39269039: OMRON 9956268-9 NEBULIZER KIT SET NE-C29- Bầu xông của máy xông mũi họng NE-C29 bằng nhựa, Product code: 9956268-9. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Ống (tube) lấy máu vô trùng bằng nhựa,11ml, code:11MNC7SGB,mới 100%,hãng sx:estar (nk)
- Mã HS 39269039: ỐNG BẰNG PLASTIC CÓ NẮP VẶN DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk)
- Mã HS 39269039: Ống bảo quản mẫu dung tích 0.5ml bằng nhựa, code 72.730.406, hàng mới 100%, hãng sản xuất: Sarstedt hàng FOC (nk)
- Mã HS 39269039: Ống bảo quản mẫu ở nhiệt độ âm sâu, (Cryotube), CL724/S, dung tích 1.5ml, (1000 chiếc/hộp), bằng nhựa dùng trong y tế. HSX: Biosigma- Ý. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Ống bơm dầu Silicone. Ống để bơm dầu vào mắt. Chất liệu silicone. Dùng trong y tế. Mới 100%. Model: 12-RTUB-2. Hãng sản xuất: Rumex Instruments, Ltd (nk)
- Mã HS 39269039: Ống cryovials nhựa 1.8ml dùng trong phòng thí nghiệm, code: 43012 (V) SPL CRYOVIALS PP1.8ML EXTERNAL THREAD, Thùng Carton 50 túi/(10 cái/túi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Ống đựng mẫu bằng nhựa dùng cho máy xet nghiệm sinh hóa Architect(1P06-03):Architect Transplant Pretreatment Tubes (1X100 tube).Lot:9280681A.NHH:31.01.2021.Nhà SX:Fujirebio Diagnostics,Inc. (nk)
- Mã HS 39269039: Ống đựng mẫu xét nghiệm bằng nhựa-ALINITY M LRV TUBE. Mã hàng: 09N49-001. Hãng sh: ABBOTT MOLECULAR INC USA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Ống hút mẫu (pipette), thể tích 1 ml, bằng nhựa, tiệt trùng đóng gói: 1 chiếc/túi, code 86.1251.001, hsx: Sarstedt, hàng mới 100%. Hàng F.O.C (nk)
- Mã HS 39269039: Ống Hút Nhựa (100g x 45 gói), mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Ống hút nhựa Pipet 200 (10ml) dùng trong y tế. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Ống hút pasteur 1ml, 500 cái/hộp. Code: 1501. Dụng cụ dùng trong y tế. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Ống hút pasteur 3ml, 500 cái/hộp. Code: 1502. Dụng cụ dùng trong y tế. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Ống hút tiệt trùng 10ml, 25 cái/gói. Code: 3010. Dụng cụ dùng trong y tế. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: ỐNG LẤY MẪU BẰNG PLASTIC DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk)
- Mã HS 39269039: Ống lấy mẫu xét nghiệm dùng cho máy ly tâm, bằng nhựa dùng trong y tế AHN myTube MT 1,5 ml, clear, sterile,5x1000 ống/thùng,hsx: AHN, mới 100%,code:3-207-C5-0 (nk)
- Mã HS 39269039: Ống lưu mẫu 0,2ml bằng nhựa code 72.737.002, hsx: Sarstedt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Ống lưu mẫu 1.5ml bằng nhựa, code 72.690.001, hsx: Sarstedt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Ống lưu mẫu chịu nhiệt độ âm sâu 1,8ml (Ống Cryo1,8ml) thiết bị y tế phân loại A mã SP OS9003 (1,8ml) hãng SX Changzhou Operson imp and exp co., ltd Trung Quốc bằng nhựa mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Ống lưu mẫu xét nghiệm eppendorf V0,5ml (Ống eppendorf 0,5ml) thiết bị y tế phân loại A mã SP OS9002(0,5ml) hãng SX Changzhou Operson imp and exp co., ltd Trung Quốc bằng nhựa mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Ống ly tâm 0,65 ml, Đóng gói: 1000 cái/ túi; 10 túi/ thùng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Ống ly tâm 1.7 ml, Đóng gói: 500 cái/ túi; 10 túi/ thùng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Ống ly tâm 15ml nhựa tiệt trùng, dùng trong phòng thí nghiệm,code;50015,SPL 15ML CONICAL CENTRIFUGE TUBE, STERILE, 50PCS/SLEEVE,500PCS/CS,Thùng Carton 10 túi(50 cái/túi),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Ống ly tâm 2,0 ml, Đóng gói: 400 cái/ túi, 10 túi/ thùng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Ống ly tâm 50ml nhựa tiệt trùng, dùng trong phòng thí nghiệm,code:50050,SPL 50 ML CONICAL CENTRIFUGE TUBE, STERILE, 25PCS/SLEEVE, 500PCS/CS,Thùng carton 20 túi(25 cái/túi),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Ống ly tâm nhỏ bằng nhựa FT306 (1.5ml micro tube), thể tích 1.5ml, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Ống ly tâm, bảo quản mẫu CL022, dung tích 1.5ml, 1000 chiếc/hộp, bằng nhựa dùng trong y tế. HSX: BioSigma Srl, Ý. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Ống nghiệm 14ml làm bằng plastic dùng trong phòng thí nghiệm dùng cho Y tế mã OOPW-OT10,10 chiếc/gói;500 chiếc/kiện,HSD:07/2024.Mới 100%,hãng SX:Sparmed. (nk)
- Mã HS 39269039: Ống nghiệm 15ml làm bằng plastic dùng trong phòng thí nghiệm dùng cho Y tế mã OOPW-CT01,300 chiếc/kiện,HSD:04/2024.Mới 100%,hãng SX:Sparmed. (nk)
- Mã HS 39269039: Ống nghiệm 5ml làm bằng plastic dùng trong phòng thí nghiệm dùng cho Y tế mã OOPW-AT10,10 chiếc/gói;500 chiếc/kiện,HSD:07/2024.Mới 100%,hãng SX:Sparmed. (nk)
- Mã HS 39269039: Ống nghiệm bằng nhựa liền nắp: Screw Cap Tube C-1.5 (Sterilized), mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Ống nghiệm EDTA(K3) chân không 4ml, APM-Việt Nam,dùng trong phòng thí nghiệm, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Ống nghiệm Heparin (Lithium) chân không 4ml, APM-Việt Nam,dùng trong phòng thí nghiệm, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Ống nhỏ giọt bằng nhựa (FT626), thể tích 1.5ml, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Ống nhựa Cuvette Ring incl.mixer dùng cho máy xét nghiệm đông máu Đóng gói: 6x10x32pcs Lô SX: 90706-G9028 NSX: LABiTec LAbor BioMedical Technologies GmbH- Đức Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Ống nhựa dẫn hóa chất M6 650MM- TUBE INTERCONNECTING M6 650MM, phụ kiện chuyên dùng cho máy phân tích nhóm máu tự động QWALYS 3 (Hộp/cái). Năm sx: 2019. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: ỐNG NHỰA ĐỰNG MẪU DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk)
- Mã HS 39269039: Ống nhựa Micro cuvettes+mixer in bag dùng cho máy xét nghiệm đông máu Đóng gói: 500pcs. Lô SX: 90704-B9028 NSX: LABiTec Labor BioMedical Technologies GmbH- Đức Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Ống nhựa tím dùng để đựng mẫu, dung tích 2ml, mã: 41767, NCC: Q Squared Solution LLC- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Ống nối bằng nhựa: Sâu nối dây thở dùng cho máy thở, dài 15cm. Mã hàng: NCS-883-4. Hãng: Non-Change Enterprise Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Ống nối khí quản (OPT870) (20 cái/ hộp). Hãng, nước SX: Fisher & Paykel Healthcare Limited, New Zealand. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Ống PCR 0.2 ml, Đóng gói: 1000 cái/ túi, 10 túi/ thùng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Ống PCR 0.65 ml, Đóng gói: 1000 cái/ túi, 10 túi/ thùng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Ống tiêm nhựa 5ml*23G*1 (xk)
- Mã HS 39269039: Ống tím đựng mẫu 2ml (41767), sử dụng trong phòng thí nghiệm, nhà cung cấp: QUEST DIAGNOSTICS CLINICAL TRIALS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Ống truyền dịch Infusion Set Part Tubing (1.07*1.85*860) PPJ4006 Gray. Dùng để truyền và dẫn dung dịch vào cơ thể con người, là bộ phận của bộ truyền dịch, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Ống tuýp thứ cấp sử dụng cho máy cobas 6800/8800 (bằng nhựa)- cobas omni Secondary Tubes 13x75 (06438776001) (nk)
- Mã HS 39269039: Ống xét nghiệm bằng nhựa: CHN-T310-2ATU (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269039: Ống xông miệng C28 bằng nhựa PP (chuyển tiêu thụ nội địa dòng hàng số 29 tờ khai: 103315395960 ngày 16/05/2020) (nk)
- Mã HS 39269039: Ống xông miệng NE-C106-AP bằng nhựa PP (45x 28.5x20cm) (chuyển tiêu thụ nội địa dòng hàng số 18 tờ khai: 103315400750 ngày 16/05/2020) (nk)
- Mã HS 39269039: Ống xử lý mẫu phẩm dùng trong phòng xét nghiệm dùng cho máy tách chiết và Real Time PCR tự động- SPU (03755525001). Hàng mới 100%. HSX:Flex Precision Plastics Solutions AG, Thụy Sỹ (nk)
- Mã HS 39269039: PCR-05-C- Ống đựng mẫu 0.5ml bằng nhựa (10,000 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Phổi giả bằng silicone cho trẻ sơ sinh,P/N:MP02425,phụ kiện của máy thở hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Phụ kiện chỉnh răng Bands (Hop nhua dung Bands Tray)Hãng Zhejang shinye medical technology. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Phụ kiện của thiết bị kiểm soát thân nhiệt bệnh nhân Blanketrol R III: Ống nối mềm (286). Hàng mới 100%. HSX: Cincinnati Sub-Zero Products, LLC. (nk)
- Mã HS 39269039: Phụ kiện dùng cho máy hút dịch phẩu thuật New Hospivac 350, Bình hút dịch Flovac 2 lít (rỗng), Code: 31841, Hãng sản xuất: Ca-Mi S.R.L (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269039: Phụ kiện dùng cho sản xuất mô tơ máy bơm nước: Nắp chụp (nhựa) Fan cover, dùng cho motor, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Phụ kiện dùng để sản xuất mô tơ máy bơm nước: Dậy nhựa rút Buckle, dùng cho motor, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Phụ kiện máy xét nghiệm miễn dịch: cóng chiết bệnh phẩm 1ml làm bằng nhựa Tube top sample cup 1ml,Code:10374178,1000 pcs, NSX: Siemens Healthcare Diagnostics Inc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Phụ tùng của máy hút nước bọt trong nha khoa: Ống hút nước bọt bằng nhựa, mã: 0700-058-50, NSX: Durr dental, 4 ống/hộp, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Phụ tùng máy phẫu thuật phaco: Bộ dây hút rửa dịch kính, code: 18235-7511 dùng cho máy phẫu thuật phaco (Hàng mới 100%,HSX: Nidek), (nk)
- Mã HS 39269039: Pipette 10ml SPL bằng nhựa, tiệt trùng, dùng trong phòng thí nghiệm,code:91010, SPL 10ML SEROLOGICAL PIPETTE, STERILE, 100PCS/PK X 4)/CS,Thùng Carton 4 túi (25 chiếc/túi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: PIPETTE LẤY MẪU (nk)
- Mã HS 39269039: PL-1466/ Viên Kính nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: PL-2028/ Viên Kính nhựa (Dòng 15 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: PL-2029/ Viên Kính nhựa (Dòng 16 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: PL-2030/ Viên Kính nhựa (Dòng 17 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: PL-2265/ Viên kính nhựa (Dòng 18 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: PL-2266/ Viên kính nhựa (Dòng 10 cùa TK 103238432950) (xk)
- Mã HS 39269039: PL-2267/ Viên kính nhựa (Dòng 11 cùa TK 103238432950) (xk)
- Mã HS 39269039: PL-2341/ Viên Kính nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: PL-2441/ Viên kính nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: PL-2442/ Viên kính nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: PL-2443/ Viên kính nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: PL76/ Dây treo thẻ bài bằng Plastic (nk)
- Mã HS 39269039: Plastic Petri-Dish- Đĩa nhựa dùng trong phòng thí nghiệm (1 set/1 cái) (nk)
- Mã HS 39269039: Plastic test tube 10ml- Ống nhựa dùng trong phòng thí nghiệm 10ml (1 set/1 cái) (nk)
- Mã HS 39269039: Plastic test tube 5ml- Ống nhựa dùng trong phòng thí nghiệm 5ml (1 set/1 cái) (nk)
- Mã HS 39269039: PM-02-12/ Màng phim 0.3mm*40mm*350m Film P-8134BK2 0.3x40x350m (1501100001) (nk)
- Mã HS 39269039: PP-04 LUER LOCK/ Khớp nối bằng nhựa gắn trong bộ 3-way/Plastic Parts Connector luer lock- 15,000ea/ bag*6) (nk)
- Mã HS 39269039: PROBE COVER TH-839S/MC-523 9063677-9- Đầu bọc nhiệt kế điện tử đo tai (Hộp 40 Cái); Product code: 9063677-9. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: PT11126/ Ống hút bụi bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: PV0007/ Thiết bị giữ cáp điện-bằng nhựa/0580330-A-Dùng sản xuất giường bệnh (nk)
- Mã HS 39269039: PV0016/ Thanh nhựa oval/FI-2.7-L960-Dùng sản xuất giường bệnh (nk)
- Mã HS 39269039: PV0017/ Nắp nhựa oval/Extension Cable hook-Dùng sản xuất giường bệnh (nk)
- Mã HS 39269039: PV0024/ Linh kiện giường bệnh: tay cầm nhựa/PP-22-Dùng sản xuất giường bệnh (nk)
- Mã HS 39269039: PV0037/ Định vị dây điện bằng nhựa/PL0140-Dùng sản xuất giường bệnh (nk)
- Mã HS 39269039: PVC Tubing, 1/4x3/8x100'- Dây bơm bằng nhựa dùng cho máy phân tích huyết học (nk)
- Mã HS 39269039: PVM-ROPEBINDER-PC Dây buộc túi Polyester Hiệu PEDRO, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: PVM-VELCRO-PC Dây dán quai túi Nylon Hiệu PEDRO, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Q4TO-0004/ Dụng cụ: Đĩa petri nhựa đường kính 90mm*15mm tiệt trùng (500 cái/ thùng) (nk)
- Mã HS 39269039: QA2867/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QA2869/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QA2874/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QA2875/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC0669/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC0836/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC0837/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC0877/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1042/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1055/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1056/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1057/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1058/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1059/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1060/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1061/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1105/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1106/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1129/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1134/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1140/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1143/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1144/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1146/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1160/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1210/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1230/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1231/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1232/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1233/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1235/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1236/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1237/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1238/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1239/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1240/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1277/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1298/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1468/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1471/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1493/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1497/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1506/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1510/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1529/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa Mục 09 TKN 103060921241/E11 ngày 20/12/2019 (xk)
- Mã HS 39269039: QC1531/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa Mục 10 TKN 103060921241/E11 ngày 20/12/2019 (xk)
- Mã HS 39269039: QC1546/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1560/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1573/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1574/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1575/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1576/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1590/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC1598/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC3041/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC3042/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC3043/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC3072/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC3076/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: QC3082/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: Que cấy bằng nhựa SPL 1ul tiệt trùng, dùng trong phòng thí nghiệm, code: 90001, 1UL LOOP AND NEEDLE,10PCS/SLEEVE,Thùng carton 50 túi (10 cái/túi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Que lấy mẫu tiệt trùng (100 cái/gói), dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Que lấy mẫu vi sinh đầu tròn 1ul, 20 cái/gói. Code: 6001/SG. Dụng cụ dùng trong y tế. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Que xét nghiệm bằng nhựa: CHN-L200-1 (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269039: Que xét nghiệm mẫu máu bằng nhựa: Pestle R-5.0 (Sterilized), mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: RG00X101V/ Kẹp ống bọc ngoài bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: RG00X104V/ Kẹp ống bọc ngoài bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Rotor bằng nhựa dùng cho máy phân tích sinh hóa, trong Y tế. Hàng mới 100%, hãng Biosystems S.A., Spain sản xuất. AC11485 REACTIONS ROTOR 10 units (nk)
- Mã HS 39269039: RS00E251EV/ Kẹp nối giữ ống dẫn bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: RS00E271EV/ Kẹp nối giữ ống dẫn bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: RS00X241EV/ Kẹp nối giữ ống dẫn bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: RS00X261EV/ Kẹp nối giữ ống dẫn bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: RS00X281EV/ Kẹp nối giữ ống dẫn bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: RS-C648Z0/ Nắp hộp cảm biến bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: S0045-DM/ Túi phủ điều hòa không khí (số 10,size: rộng 30.5cm* dài 54.5cm,1pcs1set) (xk)
- Mã HS 39269039: S0046-M/ Tấm che phủ máy giặt (số 11,size: rộng 95cm*dài 66cm,1pcs1set) (xk)
- Mã HS 39269039: S0089-M/ Túi nylon PE đậy xe đạp (số299,size: rộng 200cm*dài 100cm;1set1pcs)) (xk)
- Mã HS 39269039: S0090-M/ Tấm che phủ xe (số300,size: rộng 205cm*dài 125cm;1set1pcs) (xk)
- Mã HS 39269039: S0091-M/ Tấm che phủ giỏ xe (số 301,size: rộng 42cm*dài28cm,2pcs1set) (xk)
- Mã HS 39269039: S0092-2/ Tấm che phủ xe đạp trẻ em bằng nhựa S0092 (số 303,size rộng 130cm*dài 80cm,1pcs1set) (xk)
- Mã HS 39269039: S0093-M/ Tấm phủ xe bằng nhựa (số 302,size: rộng 200cm*dài 100cm,1pcs1set) (xk)
- Mã HS 39269039: S10N/ Van nhựa các loại dùng để thổi khí làm phồng bong bóng của ống thông tiểu trong y tế-check valve-code: 050120000000 (nk)
- Mã HS 39269039: S21/ Phễu nhựa, dùng cho sản phẩm ống thông tiểu trong y tế-Silicone levin funnel 16fr-code: 050200011000 (nk)
- Mã HS 39269039: SAMPLE CUP CONICAL 4ML (Ống đựng mẫu bằng nhựa phản ứng trong máy đông máu), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Sản phẩm bằng nhựa dùng trong phòng xét nghiệm (không dùng trong y tế): ống PCR12 x 8, 10cái/hộp, mới 100%, mã 80096, (nk)
- Mã HS 39269039: Sâu máy thở, mã hàng HTA1016 (dùng trong ngành y tế),hãng sản xuất Hitec Medical Co.,Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: SCT-200-SS-C-S- Ống ly tâm có nắp 2.0ml bằng nhựa (4000 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: SCT-5ML- ống ly tâm 5ml bằng nhựa (1,000 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Silicon Tubing, 1/16x1/8x10'- Dây bơm bằng nhựa dùng cho máy phân tích huyết học (nk)
- Mã HS 39269039: SLD VIAL ASSY (Ống đựng mẫu xét nghiệm dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: SP01/ Đũa dùng trong y tế bằng Plastic, KT:(14x1x0.4)cm (xk)
- Mã HS 39269039: SP05/ Thìa dùng trong y tế, màu hồng, bằng plastic, kích thước 9.0x1.0x0.4cm (xk)
- Mã HS 39269039: SP07/ Thìa dùng trong y tế, màu vàng (xk)
- Mã HS 39269039: SP074-20/ Nắp đậy bộ xông dùng cho máy xông mũi họng NE-C801S-E bằng nhựa PP (xk)
- Mã HS 39269039: SP075-20/ Cánh quạt hòa thuốc C801S-E bằng nhựa PC (xk)
- Mã HS 39269039: SP076-20/ Cốc thuốc dùng cho máy xông mũi họng C801S-E bằng nhựa PP (xk)
- Mã HS 39269039: SP077-20/ Nắp đậy bộ xông dùng cho máy xông mũi họng C801S-E bằng nhựa PP (xk)
- Mã HS 39269039: SP081-20/ Ống xông miệng C28 bằng nhựa PP (xk)
- Mã HS 39269039: SP085-20/ Nắp lọc khí máy xông mũi họng bằng nhựa C801S-E (xk)
- Mã HS 39269039: SP088-20/ Nắp lọc khí máy xông mũi họng bằng nhựa C802-ID (xk)
- Mã HS 39269039: SP089-20/ Ống xông mũi C28-E bằng nhựa PP (xk)
- Mã HS 39269039: SP09/ Thìa dùng trong y tế bằng Plastic,màu khaki (3cm x 8cm x 2cm) (xk)
- Mã HS 39269039: SP092-20/ Nắp lọc khí máy xông mũi họng bằng nhựa C801S-KDE (xk)
- Mã HS 39269039: SP10/ Thìa dùng trong y tế bằng Plastic,màu hổ phách (3cm x 8cm x 2cm) (xk)
- Mã HS 39269039: SP11/ Thìa dùng trong y tế bằng Plastic,màu trắng sữa (3cm x 8cm x 2cm) (xk)
- Mã HS 39269039: SP12/ Thìa dùng trong y tế bằng Plastic,màu xanh da trời (3cm x 8cm x 2cm) (xk)
- Mã HS 39269039: SP15/ Thìa FUJI 9 GP bằng plastic kích thước 6.7cm x0.9x 0.5cm (xk)
- Mã HS 39269039: SP16/ Thìa GoLD 9 EX bằng plastic kích thước 6.7cm x0.9x 0.5cm (xk)
- Mã HS 39269039: SP19762/ MIENG TRANG TRI BANG NHUA (xk)
- Mã HS 39269039: SP225-20/ Cốc thuốc dùng cho máy xông mũi họng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269039: SP228-20/ Ống xông miệng NE-C106-AP bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269039: SP230-20/ Nắp lọc khí bằng nhựa NE-C106-AP (xk)
- Mã HS 39269039: SP30/ Thìa Hybrid dùng trong y tế bằng nhựa màu trắng sữa (xk)
- Mã HS 39269039: T-1000-B- Đầu típ 1000ul bằng nhựa (5,000 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: T-350-C-R- Đầu típ 300ul bằng nhựa (4,800 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: T-400- Đầu típ 20ul bằng nhựa (20,000 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Tấm lọc nước bể cá, bằng nhựa xốp polymepropylen, kích thước (1x2)m, dày 4cm, hiệu MOUNTAIN TREE. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Tấm phủ đĩa đặt mẫu thử thí nghiệm PCR bằng nhựa dùng phòng thí nghiệm, 100 tấm/hộp, code 12-529, hsx: Genesee, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Tấm thấm dầu và hóa chất, chất liệu polypropylene, kích thước 40*50cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Tay nắm cho hệ thống máy siêu âm bằng nhựa kt 15x13x2cm hãng SX: COMPUMEDICS GERMANY GMBH, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: TB-DAY03/ Dây treo thẻ các loại, KT: 125mm. Hàng mới 100%. Nguyên liệu dùng trong may mặc. (nk)
- Mã HS 39269039: TF-1000-R-S- Đầu típ có lọc 1,000 ul bằng nhựa, (5,000 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: TF-100-R-S- Đầu típ có lọc 100 ul bằng nhựa, (4,800 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: TF-200-R-S- Đầu típ có lọc 200 ul bằng nhựa, (4,800 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: TF-20-R-S- Đầu típ có lọc 20 ul bằng nhựa, (4,800 cái/hộp), dùng trong y tế(bệnh viện) hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Thìa FUJI 3 dùng trong y tế bằng nhựa, màu vàng (xk)
- Mã HS 39269039: Thiết bị cố định tổng hợp bệnh nhân xạ trị khi chụp phóng xạ bằng nhựa (R612-NCF) (Phụ kiện của máy gia tốc điều trị ung thư) (Hàng mới 100%, HSX: KLARITY MEDICAL & EQUIPMENT CO., LTD) (nk)
- Mã HS 39269039: Thiết bị giữ mặt nạ đầu cổ khi chụp phóng xạ bằng nhựa (R601) (Phụ kiện của máy gia tốc điều trị ung thư) (Hàng mới 100%, HSX: KLARITY MEDICAL & EQUIPMENT CO., LTD) (nk)
- Mã HS 39269039: Thiết bị y tế dùng cho cá nhân: Bình hỗ trợ xông thuốc, model AS175, dùng xông hơi thuốc vào mũi, họng, không dùng điện nsx: ROSSMAX (SHANGHAI) INCORPORATION LTD, TRUNG QUỐC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: THN/ Thẻ đóng gói (the nhua) (nk)
- Mã HS 39269039: TIE-A0-00022/ Dây thít (MARKER TIE), bk code: TIE-A0-00022, model: DA1M100-2.5-L, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: TTCL/ Trang trí giầy dạng chiếc bằng hạt nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: TUC_392690/ ống nhựa (xk)
- Mã HS 39269039: Túi bọc ghế ô tô bằng nhựa PE (PE Car Seat Cover-1759981530). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Túi chân không cố định toàn thân khi chụp phóng xạ bằng nhựa (R7509NL) (Phụ kiện của máy gia tốc điều trị ung thư) (Hàng mới 100%, HSX: KLARITY MEDICAL & EQUIPMENT CO., LTD) (nk)
- Mã HS 39269039: Túi dựng dịch thải- FILTRATBEUTEL/ FILTRATE BAG 10 L (5029011) (nk)
- Mã HS 39269039: Túi đựng dịch xả 15L (bằng nhựa trong thẩm phân phúc mạc, dùng kèm với máy Homechoice): 15L Cycler Drainage Bag (5C4145P). Hộp 30 cái. Hàng mới 100%. Năm SX: 2020 (nk)
- Mã HS 39269039: Túi đựng nước chống nhiễm khuẩn 50L, SD một lần cho thùng chứa 50/100L mã hàng: H2O-CBS-50, 2 túi/hộp, sử dụng trong phòng thí nghiệm, các TT nghiên cứu KH,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Túi ép tiệt trùng dạng cuộn, khổ 10cm, 1 cuộn 200m, chất liệu nhựa và giấy, dùng trong y tế,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Túi ép tiệt trùng, kích thước 20cm*26cm, chất liệu nhựa và giấy, dùng trong y tế,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Túi nhai Silicone cho bé, hiệu Mina, mã MN8815. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: TUM_392690/ ống nhựa (xk)
- Mã HS 39269039: Tuýp ly tâm đáy bằng 50ml tiệt trùng. Code: 20351. Dụng cụ dùng trong y tế. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Tuýp ly tâm đáy nhọn 50ml tiệt trùng. Code: 10351. Dụng cụ dùng trong y tế. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Tuýp ly tâm đáy tròn 2.0ml, 1000 cái/gói. Code: 1303. Dụng cụ dùng trong y tế. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: TVNDEK051/ Tấm đậy/N154-9074-A2-0H (nk)
- Mã HS 39269039: UEG: 078- K138- 01 \ ADVIA CENTAUR SYSTEM CUVETTES, SMN: 10309546 Cống phản ứng (bằng plastic) của máy xét nghiệm miễn dịch tự động ADVIA CENTAUR CP, XPT (3000 Cái/ Thùng). (nk)
- Mã HS 39269039: UEG: 078- K139- 01 \ ADVIA CENTAUR PROBE TIPS, SMN: 10309547 Đầu côn hút mẫu (bằng plastic) của máy xét nghiệm miễn dịch tự động ADVIA CENTAUR CP, XPT (6480 Cái/ Thùng). (nk)
- Mã HS 39269039: UEG: D828 \ DIMENSION CUVETTE CARTRIDGE, SMN: 10445042 Cóng phản ứng (bằng plastic) sử dụng cho máy XN SH tích hợp MD tự động Dimension RxL Max (12000 Cái/ Hộp). LOT: 42186, HD: 27/03/25. (nk)
- Mã HS 39269039: UEG: LRXT \ IMMULITE 2000 REACTION TUBES, SMN: 10385206 Dụng cụ (bằng plastic) đựng mẫu xét nghiệm (1000Cái/ Bịch). LOT: HT30532958. HD: 01.12.29. (nk)
- Mã HS 39269039: UEG: LSCP \ IMMULITE SAMPLE CUPS (1000), SMN: 10380037 Dụng cụ (bằng plastic) đựng mẫu xét nghiệm (1000Cái/ Bịch). LOT: 288403. HD: 30.04.29. (nk)
- Mã HS 39269039: UNI-1111021101/ Dây nhựa treo nhãn giáy (nk)
- Mã HS 39269039: UNI-1111251101/ Kim treo nhãn (nk)
- Mã HS 39269039: UWS022/ Dây treo thẻ bài (xk)
- Mã HS 39269039: Van lọc chữ nhật- Square 1 chất liệu nhựa PP6331 + silicon, dùng cho khấu trang y tế, hàng mới 100%, sx tại VN (xk)
- Mã HS 39269039: Van lọc tròn- Circle 1, chất liệu nhựa PP6331 + silicon, dùng cho khấu trang y tế, hàng mới 100%, sx tại VN (xk)
- Mã HS 39269039: Van thông dạ dày (bằng nhựa)- CATHETER VALVE. (xk)
- Mã HS 39269039: Vật chứa mẫu bằng nhựa dùng cho máy xét nghiệm đông máu trong Y tế. 0029400100 ACL TOP Cuvettes 2400 cuvette. Hàng mới 100%, hãng Sunrise Technologies SA, Spain sản xuất. (nk)
- Mã HS 39269039: Vật liệu cấy ghép nhân tạo Silicon y tế tiệt trùng Chủng loại LCBWVSWF57 Hãng sản xuất: Sunmedical Co., Ltd- Hàn Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Vật liệu ép máng chỉnh nha dùng trong nha khoa, bằng nhựa, (COPYPLAST C 1.0X125 mm rd, mã: 3403.2, nhà SX: Scheu Dental, 100 cái/hộp, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269039: Vật liệu làm máng duy trì chỉnh nha Erkodur 1.00mm, 120mm (1 hộp 20 cái)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: VẬT TƯ TIÊU HAO CHO MÁY XÉT NGHIỆM DỊ ỨNG: Incubation tray allergy (Khay ủ nhựa). Mã: ZD 9897-0130; Hãng sx: Euroimmun Medizinische Labordiagnostika AG; Xuất xứ: Đức; Hàng y tế mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Vật tư tiêu hao dùng cho máy giúp thở: Bẫy nước (VD-313003). Hàng mới 100%. HSX: GREAT GROUP MEDICAL CO., LTD (nk)
- Mã HS 39269039: Vật tư tiêu hao máy xét nghiệm miễn dịch AIA 900, chủng loại:cốc đựng mẫu bệnh phẩm SAMPLE CUP,bằng nhựa, mã:0018581, đ.gói:1000 cup/Box, mới 100%,hsx:TOSOH Corporation (nk)
- Mã HS 39269039: Vật tư tiêu hao xét nghiệm miễn dịch: cóng phản ứng bằng nhựa IMMULITE(R) 2000 Reaction Tubes,Code:10385206,1000pieces, NSX: Siemens Healthcare Diagnostics Inc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Vật tư, dụng cụ nội soi (Hộp dùng bảo quản và tiệt trùng ống kính soi, bằng nhựa), MS: 8544,021, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: Vật tư, dụng cụ phẫu thuật: Kẹp palastic cứng. Code: 221.0000.O (nk)
- Mã HS 39269039: VE2004015B/ Ống giầy PE(Size M),hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: VE2004082A/ Ống giầy PE (Size M),hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: VE2004086B/ Ống giầy PE (Size M), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Viên bi lọc bằng nhựa- Filter Element 3.95(Blue), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: VLK00022/ Cọng gân đen 4mm, dài 16cm, bằng nhựa dùng trong ngành may túi xách (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269039: VML-001/ Khớp nối cái bằng nhựa dùng để kết nối giữa ống truyền dịch và khóa 3 ngã-Infusion Set Part PS FEMALE LUER LOCK (CODE LINE) Dùng để truyền và dẫn dung dich vào cơ thể con người, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: VML-108/ Khớp nối cái bằng nhựa dùng để kết nối giữa ống truyền dịch và khóa 3 ngã- Infusion Set Part PS FEMALE LUER LOCK (IDMD) Dùng để truyền và dẫn dung dich vào cơ thể con người, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: VMT-658/ Thanh nhựa oval lưới chân giường P110 (xk)
- Mã HS 39269039: VMT-668/ Nắp nhựa oval P106 (xk)
- Mã HS 39269039: VMT-670/ Định vị dây điện bằng nhựa P106 (xk)
- Mã HS 39269039: VMT-675/ Thanh nhựa Oval P113 (PL0372) (xk)
- Mã HS 39269039: VMT-702/ Thanh nhựa oval P113 (PL0373) (xk)
- Mã HS 39269039: VSW-198-1/ Bộ khớp nối bằng nhựa-Regulator Print ASS'Y (V, 4.4) Dùng để truyền và dẫn dung dich vào cơ thể con người, là một phần của bộ truyền dịch, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: VSW-393/ Nút liên kết giữa thân khóa 3 ngã dạng thường Infusion Set Part LEVER OF NORMAL 3WAY-ICU(M/B Violet 4%). Dùng để truyền và dẫn dung dich vào cơ thể con người (xk)
- Mã HS 39269039: VSW-399/ Ống truyền dịch Infusion Set Part Double layer 1000mm (2.6*3.85*1000)75A/86P Dùng để truyền và dẫn dung dịch vào cơ thể con người, là bộ phận của bộ truyền dịch, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: VSW-400/ Ống truyền dịch Infusion Set Part Double layer 1000mm (3.1*4.4*1000)75A/86P Dùng để truyền và dẫn dung dịch vào cơ thể con người, là bộ phận của bộ truyền dịch (xk)
- Mã HS 39269039: VT-MLLC/ Bộ khóa bằng nhựa dùng cho bộ sản phẩm port cap, dây truyền dịch(male luer lock conector-15,000ea/ bag*12) (nk)
- Mã HS 39269039: W0636010/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: W0695P10/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: W0695P70/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: W0695Q10/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: W0815C10/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: W0815R20/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: W0835C11/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: W0835C20/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: W0950C10/ Miếng đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269039: W0950C25/ Miếng đệm (bằng nhựa) (Dòng 11 cùa TK 103308081700) (xk)
- Mã HS 39269039: W0950C259/ Miếng đệm (bằng nhựa) (Dòng 12 cùa TK 103308081700) (xk)
- Mã HS 39269039: W1035A11/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: W1035A21/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: W1035A32/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: W1035A40/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: W1035A44/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: W1105A70/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: W1105A80/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: W1105A90/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: W1105A91/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: W3B083A10/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: W3B097A20/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: W4C005B10/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: W4C005B20/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: W4C005B30/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: W4D009A10/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: W4D009A20/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: W4D009A30/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: Wiper/ Phớt chắn bụi làm kín cổ xilanh A5-180X200X10.2/18-H, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269039: XGK49560000V/ Nút giữ bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ XGK49560000V HOLDER 3.0 (xk)
- Mã HS 39269039: XGW55850000V/ Nắp đậy N10 bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ XGW55850000V XGW5585SS_CAP N10 MH593 (xk)
- Mã HS 39269039: XGW55880000V/ Nắp giữ 11 bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ XGW55880000V XGW5588SS_FOOD WAKE 11 MH594 (xk)
- Mã HS 39269039: XGW55890000V/ Nắp đậy N12 bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ XGW55890000V XGW5589SS_CAP N12 MH595 (xk)
- Mã HS 39269039: XGW55910000V/ Nắp đậy N13 bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ XGW55910000V XGW5591SS_CAP N13.5MH596 (xk)
- Mã HS 39269039: XGW55920000V/ Nắp giữ 13.5 bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ XGW55920000V XGW5592SS_FOOD WAKE 13.5MH596 (xk)
- Mã HS 39269039: XGW55940000V/ Nắp giữ 14.5 bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ XGW55940000V XGW5594SS_FOOD WAKE 14.5MH597 (xk)
- Mã HS 39269039: XGW55960000V/ Nắp giữ 16.5 bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ XGW55960000V XGW5596SS_FOOD WAKE 16.5MH598 (xk)
- Mã HS 39269039: XGW78530000V/ Nắp đậy Q12 bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ XGW78530000V XGW7853SS_CAP Q12 MAJ291 (xk)
- Mã HS 39269039: XRK01740000V/ Vòng kết nối bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ XRK01740000V XRK017400_CONNECTOR (xk)
- Mã HS 39269039: Xy lanh nhựa hút mẫu SYR 1,0 ml PTFE AD Selectra, dùng cho máy sắc ký. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269039: Y0561C11/ Ron khóa (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: Y0815C101/ Ron khóa (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: Y0835C10/ Ron khóa (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: Y2A011A10/ Ron khóa (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: Y3B039A20/ Ron Khóa (bằng nhựa) (Dòng 20 cùa TK 103308081700) (xk)
- Mã HS 39269039: Y4C005B11/ Ron Khóa (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269039: Z227307 PEEK Tubing Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS (nk)
- Mã HS 39269042: Chụp bảo vệ đầu và mặt 82783-00000 dùng trong CN hàn, không có kính hàn, 5 cái/hộp, 3M ID số 70071522265 (nk)
- Mã HS 39269042: Kính hàn đen (xk)
- Mã HS 39269042: Kính hàn đen. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269042: Mặt nạ 3M 7501 (mặt nạ phòng độc, bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269042: mặt nạ bảo hộ bằng nhựa chịu nhiệt sử dụng trong bộ phận lò đúc, FACE SHIELD N.o 1175-C (nk)
- Mã HS 39269042: Mặt nạ bảo hộ- FACE SHILED F-62AN (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269042: Mặt nạ bảo hộ plexiglass- bảo hộ lao động. Dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269042: Mặt nạ bảo hộ sử dụng khi hàn, bằng nhựa, NSX: CHANGZHOU GOLDEN GLOBE WELDING AND CUTTING EQUIPMENT CO., LTD.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269042: Mặt nạ hàn 9100V, bao gồm kính hàn có bộ lọc sáng, 3M ID số 52000181983 (nk)
- Mã HS 39269042: Mặt nạ hàn cầm tay có kính, chất liệu bằng nhựa,2860 kích thước 30*20cm,hiệu WYNNS nhà sản xuất WYNNS TOOLS,30 CHIẾC/ THÙNG,(1 THÙNG UNK),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269042: Mặt nạ hàn có bộ phận lọc sáng hiệu 3M loại 101101 10V, 3M ID số UU009330026 (nk)
- Mã HS 39269042: Mặt nạ hàn điện bằng nhựa 3M-620. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269042: Mặt nạ hàn điện TPW-K (xk)
- Mã HS 39269042: Mặt nạ hàn đội đầu (không kính) WH701 không hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269042: Mặt nạ hàn tự động Blue Eagle AW7R (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269042: Mặt nạ hàn, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269042: Mặt nạ hàn, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269042: Mặt nạ hàn-AM-632P (dùng bảo hộ)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269042: Mặt nạ kính bảo hộ bằng nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269042: Mặt nạ phòng độc 2 mang (dụng cụ bảo hộ lao động mặt nạ dùng khi làm việc môi trường độc hại hay có hóa chất hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269042: Miếng nhựa chắn bảo vệ bộ phận lọc sáng 07-0200-51 của mặt nạ hàn, 10 cái/thùng, 3M ID số 70071533825 (nk)
- Mã HS 39269042: Mo hàn (nk)
- Mã HS 39269042: mo hàn (xk)
- Mã HS 39269042: Mũ hàn dùng trong xưởng chữa chữa ô tô. Model AM-1. Hãng Yashima, Nhật Bản. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269042: OW-Maint3-TLS-0121/ Mặt nạ hàn điện TPW-K (nk)
- Mã HS 39269042: Tấm chắn khói sau khi hàn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269042: Tấm che bảo vệ mặt bằng nhựa, hiệu Longdar, mã WH701-51, kích thước 30cmx22cmx2mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269042: Tấm che bảo vệ mặt, bằng nhựa, không hiệu, mã WH731, kích thước 30cmx24cmx2mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269042: Z0000000-604139/ Mặt nạ bảo hộ chống bức xạ (Tia UV), model: MSO FS36A, kích thước: 400x220mm, chất liệu: nhựa Polycarbonate (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269049: (JF938) Lưới silicon chống trượt cho dụng cụ phẫu thuật, 250x240x1.5mm- SILICONE BASKET LINER 1/2-SIZE (nk)
- Mã HS 39269049: (JF941) Lưới silicon chống trượt cho dụng cụ phẫu thuật- SILICONE BASKET LINER LARGER SIZE (nk)
- Mã HS 39269049: (JF945) Lưới silicon- SILICONE CUSHIONING PAD 248X237MM (nk)
- Mã HS 39269049: ./ Dây tĩnh điện chất liệu bằng nhựa 5M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269049: ./ Dây tĩnh điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269049: ./ Khóa niêm phong dây nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269049: ./ Nút tai chống ồn- CK-25708, không dây, chất liệu: cao su non. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269049: ./ Que hàn PP KT phi 4mm (MX- KR) (nk)
- Mã HS 39269049: ./ Tấm nhựa PP KT 1220x2440x5mm (MX-CH) (nk)
- Mã HS 39269049: ./ Tấm nhựa PVC KT 1220x2440x5mm (MX-CH) (nk)
- Mã HS 39269049: ./ Vòng đeo tay chống tĩnh điện LEKO- PVC, xanh da trời, dây nhỏ 1.8m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269049: ./ Vòng đeo tay tĩnh điện PVC có dây LeKo 5M (wistrap) (nk)
- Mã HS 39269049: 004-1064-131/ Hearing aid accessories and parts/ Handler MicGuard (xk)
- Mã HS 39269049: 004-1325-13/ Lids, Caps/ Switch button (xk)
- Mã HS 39269049: 004-2083-001/ Hearing aid accessories and parts/ Receiver mount foam gasket (xk)
- Mã HS 39269049: 004-2408-001/ Hearing aid accessories and parts/ Button set ComPilot Air II (xk)
- Mã HS 39269049: 004-2535-001/ Hearing aid accessories and parts/ Push button (xk)
- Mã HS 39269049: 004-2540-131/ Hearing aid accessories and parts/ Microphon protection holder (xk)
- Mã HS 39269049: 004-2664-Q61/ Hearing aid accessories and parts/ Coding left blue (xk)
- Mã HS 39269049: 004-2664-R41/ Hearing aid accessories and parts/ Coding right red (xk)
- Mã HS 39269049: 004-3526-P61/ Hearing aid accessories and parts/ Housing Roger X (xk)
- Mã HS 39269049: 004-3709-001/ Hearing aid accessories and parts/ Roger Top housing inspiro (xk)
- Mã HS 39269049: 004-3794/ Hearing aid accessories and parts/ EarJack headset Adeunis noLIM omni (xk)
- Mã HS 39269049: 004-3798/ Hearing aid accessories and parts/ EarJack headset LIM boom w Binder 620 (xk)
- Mã HS 39269049: 004-3933-M31/ Hearing aid accessories and parts/ Top housing Roger MyLink (xk)
- Mã HS 39269049: 009/ Nút chặn nhựa (nk)
- Mã HS 39269049: 02101004-2005/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa (20kV/3 phút), kích thước 800x1000 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 02101005-2005/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa (20kV/3 phút), kích thước 900x1000 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 02101010-2005/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa (30kV/3 phút), kích thước 900x1000 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 02102001-2005/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa (20kV/1phút),kích thước 600x1000 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 02102009-2005/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa loại L,(20kV/1 phút) (xk)
- Mã HS 39269049: 02102010-2005/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa loại LL,(20kV/1 phút) (xk)
- Mã HS 39269049: 02102021-2005/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa loại Toenec (20kV/1 phút), kích thước 480x480 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 02102025-2005/ Tấm bảo hộ cách điện loại Kyuden bằng nhựa (20kV/1phút),kích thước 175x600 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 02102026-2005/ Tấm bảo hộ cách điện loại Kyuden bằng nhựa (20kV/1phút),kích thước 300x600 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 02102027-2005/ Tấm bảo hộ cách điện loại Kyuden bằng nhựa (20kV/1phút),kích thước 680x800 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 02112002-2005/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa PVC (3kV/1 phút), kích thước 400x800 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 02112004-2005/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa PVC (3kV/1 phút), kích thước 600x1000 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 02112006-2005/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa PVC loại Tepco (750V/1phút),kích thước 300x600 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 02112007-2005/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa PVC loại Tepco (750V/1 phút), kích thước 400x800 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 044-0157-26/ Hearing aid accessories and parts/ Volume control Knob pink 4mm (xk)
- Mã HS 39269049: 055-3021/ Hearing aid accessories and parts/ Protection cover Roger Touchscreen Mic (xk)
- Mã HS 39269049: 08649/ Vòng đệm chống trượt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269049: 08744/ Vòng đệm chống trượt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269049: 1/ Lưới chống côn trùng sợi thủy tinh, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269049: 1/ Tấm che mặt 3M- WP96, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269049: 11826AM/ Bánh xe dẫn hướng robot Robot Guide Wheel (nk)
- Mã HS 39269049: 11954AM/ Bạc lót trục quay (Nhựa PE) Barrel bearing bushing (nk)
- Mã HS 39269049: 11955AM/ Vòng chặn (Nhựa PE) Set collars (nk)
- Mã HS 39269049: 11956AM/ Bánh xe dẫn hướng nâng hạ (Nhựa PE) Up- Down wheel (nk)
- Mã HS 39269049: 11957AM/ Bánh xe dẫn hướng dây đai (Nhựa PE) Guide belt (nk)
- Mã HS 39269049: 11959AM/ Khung Barrel (Nhựa PE) Barrel frame (nk)
- Mã HS 39269049: 1672784-3/ Mặt nạ xông thuốc NF(S) bằng nhựa PVC (nk)
- Mã HS 39269049: 1672784-3-E-29/ Mặt nạ xông thuốc NF(S) bằng nhựa PVC kích thước 75 x 45 x 62 mm.Dùng trong thiết bị y tế, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: 1978343101/ MNT BRKT E-CHAIN THA INNER LFT (nk)
- - Mã HS 39269049: 200601-SAMPLE/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa (20kV/1 phút), kích thước 1300x2300 mm (xk)