Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 39211999: 42518266- Tấm đệm lốp phụ ở trong khoang cốp xe. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ.Chất liệu Xốp Nhựa.Bộ phận thân xe. (nk)
- Mã HS 39211999: 43/ Xốp EVA (dạng tấm từ Plastic), kích thước 1.1m*2.5m*42mm, số lượng 465 pcs. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211999: 44/ Miếng mút xốp đệm, HW-R-VTS01-07R1-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 46/ Tấm nhựa/ Film gia cố đường may hiệu BEMIS (nk)
- Mã HS 39211999: 5/ EVA bồi keo (chưa được gia cố với vật liệu khác), dùng để sản xuất giầy, mới 100%, 54" (18.30 YRD) (nk)
- Mã HS 39211999: 5/ EVA bồi keo (được làm từ nhựa eva, chưa được gia cố với vật liệu khác) 110*170cm, tổng 2769 tấm (nk)
- Mã HS 39211999: 5/ EVA bồi keo 110*200 CM (15 SHEET) (nk)
- Mã HS 39211999: 5/ EVA bồi keo 110*220 CM (10 SHEET) (nk)
- Mã HS 39211999: 5/ EVA bồi keo 54" (1.90 YRD) (nk)
- Mã HS 39211999: 5/ EVA bồi keo 54" (54.46 YRD) (nk)
- Mã HS 39211999: 5/ EVA bồi keo 54" (59.10 YRD) (nk)
- Mã HS 39211999: 5/ Xốp EVA (Từ polyethylene) 2mm*54" 163 yrd (nk)
- Mã HS 39211999: 501/ Mút dùng cho ngành may ba lô, túi xách hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39211999: 55/ Miếng nhựa bọc dây gân (nk)
- Mã HS 39211999: 57/ Tấm EVA- 110cm*190cm*6mmsample 00F (10 Tấm) (nk)
- Mã HS 39211999: 57/ Tấm EVA- 30cm*20cm*2mm 65N (2 Tấm) (nk)
- Mã HS 39211999: 57/ Tấm EVA- 4MM SOLAR MAX 8C (MCS# BF/PU 061) (CONNECTED) 110*200CM (22 PCS) (nk)
- Mã HS 39211999: 57/ Tấm EVA- 4MM*1.1M*1.7M (141 sheets) (nk)
- Mã HS 39211999: 57/ Tấm EVA- BLACK[00A] EVA 450 110cm*160cm*10mm (15 Tấm) (nk)
- Mã HS 39211999: 57/ Tấm EVA- EVA-1100*2200*3MM (GREY) (6 Sheet) (nk)
- Mã HS 39211999: 57/ Tấm EVA- FOAM 0.12D 25C 3.5mm Vomo 18-4005TPX Charcoal Gray 110x200cm (2 Sheets) (nk)
- Mã HS 39211999: 57/ Tấm EVA- FOAM 0.16D 35C VOMO 3.6mm 100*200CM (30 Sheets) (nk)
- Mã HS 39211999: 57/ Tấm EVA- FOAM 0.20D 24-30C 3.5mm 18-4005TPX CharcoalGray Vomo 110x100cm (171 Sheets) (nk)
- Mã HS 39211999: 57/ Tấm EVA- MS248099-2 VAPOR HYPERFLY (10MM* 459MM*649MM) (208 TẤM) (nk)
- Mã HS 39211999: 581-139/ Khay bằng nhựa plastic (PE), loại xốp, kích thước: 330x250x25mm, dùng để đựng tấm tản nhiệt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 59/ Tấm lót (eva) 36" (nk)
- Mã HS 39211999: 59/ Tấm lót (Latex) 36" (nk)
- Mã HS 39211999: 59/ Tấm lót (Latex, eva) 36" (nk)
- Mã HS 39211999: 5TM/ Mút Eva khổ 36 inch (nk)
- Mã HS 39211999: 6/ Mút xốp (Từ Poly- Propylene glycol) 5mm*56"160.42 yrd (dạng cuộn) (nk)
- Mã HS 39211999: 6/ Mút xốp bồi keo (chưa được gia cố với vật liệu khác), dùng trong sản xuất giầy, mới 100% 54" (1,719.61 YRD) (nk)
- Mã HS 39211999: 6/ Mút xốp bồi keo (là một loại nhựa dạng bọt đã được bồi keo dán, chưa được gia cố với vật liệu khác) 54" (1099.61 YRD) (nk)
- Mã HS 39211999: 6/ Mút xốp bồi keo (từ plastic) 54" (10943.53 YRD) (nk)
- Mã HS 39211999: 6/ Mút xốp dạng cuộn (Từ Poly- Propylene glycol) 4mm*56'890yrrd (nk)
- Mã HS 39211999: 60/ Tấm lót (Latex) 54" (nk)
- Mã HS 39211999: 61.71.GW00209A/ Vỏ trang trí chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 61.71.GW02700A/ Vỏ trang trí chất liệu bằng nhựa, bộ phận để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 61.92.GU01601A/ Miếng đệm tai nghe bằng xốp EVA, bộ phận sản xuất tai nghe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 61.92.GU01601B/ Miếng đệm tai nghe bằng xốp EVA, bộ phận sản xuất tai nghe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 61.95.GJ00200A/ Miếng đệm tai nghe bằng xốp EVA,KT 25x6x0.5mm, bộ phận sản xuất tai nghe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 61.95.GJ00800A/ Miếng đệm tai nghe bằng xốp EVA, bộ phận sản xuất tai nghe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 61.95.GJ02400A/ Nút bấm bằng nhựa 3M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 61.95.GU03700A/ Miếng đệm tai nghe bằng xốp EVA, KT 52.6*43mm, bộ phận sản xuất tai nghe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 61.95.GW00200A/ Miếng đệm tai nghe bằng xốp EVA,KT 20x6x1mm, bộ phận sản xuất tai nghe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 61.95.GW02601A/ Miếng xốp KT 60.1*20.5*1Hmm, dùng để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 61.95.GW02602A/ Miếng xốp KT 170*20*2Hmm, dùng để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 61.95.GW02603A/ Miếng xốp KT 17*10*2Hmm, dùng để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 61.95.GW02604A/ Miếng xốp KT 7.3*4.4*2Hmm, dùng để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 61.95.GW02605A/ Miếng xốp EVA KT 5*7*1cm, bộ phận sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 61.95.GW02606A/ Miếng xốp KT 7.3*4.4*2Hmm, dùng để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 61.95.GW02900A/ Miếng đệm tai nghe bằng xốp EVA, bộ phận sản xuất tai nghe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 61.B4.GW02800A/ Tấm xốp EVA để đóng gói và bảo quản tai nghe, kích thước 228.5x155.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 615EYZT52/ Đệm sản phẩm EPE, 6150000004591000, LGS116,204*70*80mm,EPE, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 62.GW026.M007A/ Miếng đệm khung tai nghe bằng xốp EVA bọc PU, bộ phận sản xuất tai nghe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 62.GW027.M002A/ Miếng đệm khung tai nghe bằng xốp EVA bọc PU, bộ phận sản xuất tai nghe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 62.GW028.M003A/ Miếng đệm khung tai nghe bằng xốp EVA bọc PU, bộ phận sản xuất tai nghe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 64/ Tấm ép trang trí bằng nhựa (W:1470MM; 79M) (nk)
- Mã HS 39211999: 6410500410/ Miếng mút xốp đệm, 6410500410, linh kiện sản xuất camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 650003/ Tấm lót gót giày/mũi giày bằng nhựa- ETOE ECONOMY TOEPUFF 0.4 mm Sheet size 1.0x1.45m (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: 650009/ Tấm lót gót giày/mũi giày bằng nhựa- CT- Proform 1.0 mm Sheet size 1.0x1.5m (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: 71731-X1M51-00/ Miếng nhám M (Fr/C MAGIC M)- 71731-X1M51-00 (nk)
- Mã HS 39211999: 72L-00351/ Tấm xốp ĐH, kích thước 175ly 625*200mm XXDW-21-1212I-OT A565140 FITMENT TOP-DN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 72L-00352/ Tấm xốp ĐH, kích thước 190ly 625*200mm XXDW-21-1212I-OT A565140 FITMENT TOP-DN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 72L-00359/ Tấm xốp ĐH, kích thước 80ly 180*85mm XXDW-18-3012I-OT FITMENT FOR CLAMP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 72L-00362/ Tấm xốp ĐH, kích thước 150ly 625*245mm XXDW-21-1212I-OT A565140 FITMENT MID-DN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 72L-00363/ Tấm xốp ĐH, kích thước 115ly 625*150mm XXDW-21-1212I-OT A565140 FITMENT MID-UP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 72L-00421/ Xốp đệm CTĐ (15ly 720*215mm) dùng trong sx ăng ten.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 72L-00428/ Xốp đệm CTĐ (90ly 821*266mm) dùng trong sx ăng ten.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 72L-00546/ Tấm xốp ĐH, kích thước 45ly 565.6*463mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 72L-00547/ Tấm xốp ĐH, kích thước 60ly 565.6*463mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 72L-00561/ Tấm xốp, kích thước 15ly 405*120mm,. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 72L-00566/ Tấm xốp ĐH, kích thước 25ly 28*28mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 72L-00576/ Tấm xốp ĐH, kích thước 25ly 590*315mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 72L-00581/ Tấm xốp, kích thước 20ly 400*90mm Fitement for Clamp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 72L-00590/ Tấm xốp ĐH, kích thước 75ly 565.6*463mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 75/ Màng bóc tách trong suốt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39211999: 786198012/ Màng nhựa dẻo dạng cuộn- Vinyl 0.12x6.5, Wide, Matte (nk)
- Mã HS 39211999: 786198021/ Màng nhựa dẻo dạng cuộn- Vinyl 0.12" Thick x8.375" Wide (nk)
- Mã HS 39211999: 8/ Dây đệm- MOBILON, hàng mới 100%(2 ct/ 20.15 kg) (nk)
- Mã HS 39211999: 800/ Miếng mút xốp đệm, HW-E-LBP01-N1400-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 809/ Miếng mút xốp đệm, HW-E-LDC01-N0300-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 811/ Miếng mút xốp đệm, HW-E-LVD01-N0100-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 819/ Miếng mút xốp đệm, HW-E-LDC01-N0100-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 825/ Miếng mút xốp đệm, HW-E-VSH01-0300-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 850/ Miếng mút xốp đệm, HW-E-LVD01-V0200-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 859/ Miếng mút xốp đệm, HW-E-LIV07B-0100-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 866/ Miếng mút xốp đệm, HW-E-VBC02-0100-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 89924-X1107-00/ Miếng nhám F (Rr2/C MAGIC F)- 89924-X1107-00 (nk)
- Mã HS 39211999: 89924-X1330-00/ Miếng nhám FASTENER E M90 (nk)
- Mã HS 39211999: 8-NL032/ Miếng xốp dán (nằm trong sản phẩm đồ chơi trẻ em). Made in China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 902725001/ Tấm mút xốp bằng nhựa dùng cho máy cắt cỏ size 20x12x1mm-PLASTIC, FOAM PLATE FOR NTC \ \/NW #K-30 BLACK SPONGE 20X12MM(THK1MM) \ 010656 12V-DC STRYKER.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 980005014/ Mút xốp (45*45*20mm)-POLYFOAM,PROTECT FOR CLAMP\EPE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 980207041/ Mút xốp (485*358*178mm)-POLYFOAM,LEFT FOR RYI2322BTA\090930352. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 980207042/ Mút xốp (485*358*178mm)-POLYFOAM,RIGHT FOR RYI2322BTA/090930352. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 980297003/ Mút xốp (235*235*105)mm-POLYFOAM \ 090430. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 980339007/ Mút xốp (260*235*116mm)- POLYFOAM,RYOBI \ 25.4CC \ 090333001 \ (UPGRADE 980339006). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 980339012/ Mút xốp 253*225*100mm-POLYFOAM,090330017/ 090330018.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 980339036/ Mút xốp 236*73*120mm-POLYFOAM,PO 095079281. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 980339037/ Mút xốp 236*73*120mm-POLYFOAM,POLYFOAM,POLYFOAM,RIGHT FOR RY141900VNM \ 095079281. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 980414037/ Tấm mút xốp, bằng nhựa (31x36x4mm)- POLYFOAM,FOAM/ RY141900 \ 090079281. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 980414038/ Tấm mút xốp, bằng nhựa (31x36x4mm)- POLYFOAM,FOAM/ RY141600 \ 090079270. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 981001038/ Mút xốp(306x176x80mm) dùng để cố định và đóng gói máy thổi-POLYFOAM,018223001 \ MILWAUKEE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 981001161/ Mút xốp (420*205*165mm)-POLYFOAM,090204001DG9 \ C. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 981001162/ Mút xốp (420*205*165mm)-POLYFOAM,090204001DG9 \ D- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 981001163/ Mút xốp (120*111*108mm)-POLYFOAM,090204001DG9 \ E- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: 981001180/ Mút xốp 536*190*324mm-POLYFOAM,PUT AT THE BACK OF THE MACHINE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: A/23.31 Miếng đệm lót giày(làm từ hạt nhựa)- 107X197CM GIGA LOWPIL/4 0.12D35C FAM (3SH 6.32M2)(hàng mẫu không thanh toán) (nk)
- Mã HS 39211999: A/23.31/ A/23.31- Miếng đệm lót giày- 44"4MM 29C 41H LIGHT BLUE SMART EVA (15 yd 15.33 m2) (NPL SX giày) (nk)
- Mã HS 39211999: A/23.31/ Miếng đệm lót giày- 44"4MM 29C 41H LIGHT BLUE SMART EVA (22 yd 22.48 m2) (NPL SX giày) (nk)
- Mã HS 39211999: A/28.11/ Mút- 8MM 0.15D/75F LAZY FOAM (98SH183.26M2)(NPL dùng để sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39211999: A0070038/ Màng xốp nhựa (Acrylic) dùng cho điện thoại di động loại NC060FA05 kích thước 1000mm*100m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: A0070051/ Màng xốp Acrylic SAA-100B-D dùng sản xuất linh kiện điện thoại,kích thước 1000mm*100m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: A0100109/ Miếng đệm dạng tấm bằng nhựa xốp (Urethan) HH-48, kích thước 2T*500*10m (nk)
- Mã HS 39211999: A0100111/ Miếng đệm dạng tấm bằng nhựa xốp (Urethan) HH-48, kích thước 0.5T*500*10m (nk)
- Mã HS 39211999: A031/ Keo lót mũi giày dạng tấm (nk)
- Mã HS 39211999: A39/ Tấm nhựa PE hút chân không loại xốp dùng đệm bên trong túi xách (nk)
- Mã HS 39211999: A44/ Miếng xốp (dùng cho sản phẩm điện từ), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211999: A44/ Miếng xốp(dùng cho sản phẩm điện tử) (nk)
- Mã HS 39211999: A4F1122300/ Tấm đệm bằng mút xốp A4F1122300 (nk)
- Mã HS 39211999: A8900204-00000C/ Tấm nilon xốp (kt: 265x155mm) A8900204-00000C (nk)
- Mã HS 39211999: ABC/ Mút chịu nhiệt dài 1m, dày 15mm (chỉ sừ dụng trong nhà xưởng): Insulation tube LTQ15 (nk)
- Mã HS 39211999: AC1001/ Tấm nhựa (GB 8000) 0.8MM(TPU BASED REFLECTIVE FILM)40" REFLECTIVE BLK(095A) (nk)
- Mã HS 39211999: AC1001/ Tấm nhựa các loại- (GB-8000) 0.5MM(REFLECTIVE FILM LAMINATED WITH 0.4MM TPU)40" (nk)
- Mã HS 39211999: AC1001/ Tấm nhựa GB 8000 0.5MM(REFLECTIVE FILM SYNTHETIC) 40" SILVER MET(080A) (nk)
- Mã HS 39211999: AC1001/ Tấm nhựa GB 8200 0.8MM(REFLECTIVE FILM LAMINATED W/NON WOVEN)(BACKER:GREY)40" SILVER MET 080A (nk)
- Mã HS 39211999: AC1001/ Tấm nhựa GB NS S 0.3MM(REFLECTIVE POLYMER))40" B LK(095A) (nk)
- Mã HS 39211999: AC1001/ Tấm nhựa-(GB 8000) 0.8MM(TPU BASED REFLECTIVE FILM)40" REFLECTIVE BLK(095A) (nk)
- Mã HS 39211999: AC1001/ Tấm nhựa-0.8MM GB MIDFLEX (nk)
- Mã HS 39211999: AC1001/ Tấm nhựa-1.1MM GB PHOENIX (nk)
- Mã HS 39211999: AC1001/ Tấm nhựa-GB 8000 0.5MM(REFLECTIVE FILM SYNTHETIC) 40" SILVER MET(080A) (nk)
- Mã HS 39211999: AC1001/ Tấm nhựa-GB 8200 0.8MM(REFLECTIVE FILM LAMINATED W/NON WOVEN)(BACKER:GREY)40" SILVER MET 080A (nk)
- Mã HS 39211999: AC1001/ Tấm nhựa-GB LIGHT BOTTOM GEM SOL T 28 (SIL)0.57MM(REFLECTIVE POLYMER) 40" (BACKSIDE COLOR:RUNNING WHT(01F7) (nk)
- Mã HS 39211999: AC1001/ Tấm nhựa-GB NS S 0.3MM(REFLECTIVE POLYMER) 40" ALABASTER(AD44) (nk)
- Mã HS 39211999: AC1001/ Tấm nhựa-GB WOVEN NEW (REFLECTIVE WOVEN TEXTILE)42" BLACK(095A) (nk)
- Mã HS 39211999: AC1001/ Tấm nhựa-GB7000 0.3MM T/C WHT (nk)
- Mã HS 39211999: ACE022/ Miếng nhựa laminate #1511-60 (1220X2440X0.7)mm dùng cho đồ gia dụng hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Air-bubble(1.0x50)m/ Cuộn đệm khí (1.0X50)m (nk)
- Mã HS 39211999: Air-bubble(1.36x50)m/ Cuộn đệm khí (1.36X55)m (nk)
- Mã HS 39211999: AKV-14/ Xốp Eva 1.5mm từ plastic*42''(222yds) (nk)
- Mã HS 39211999: AKV-14/ Xốp Eva 2mm từ plastic*44''(518yds) (nk)
- Mã HS 39211999: ANV-0049/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp. Hàng mới 100% (FOC)_CHG1A535 (nk)
- Mã HS 39211999: AP406/ Màng bảo vệ (nk)
- Mã HS 39211999: AS-136/ Mác dán nhiệt (nhãn hiệu TORAICHI) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: Atylon(3T*24mm*359mm)/ Xốp atylon (3mm x 24mm x 359mm), Mới 100%, dùng sx tấm lọc khí (nk)
- Mã HS 39211999: B002/ Tấm eva (dạng tấm, loại xốp, bằng plastic loại khác- khổ 1100*2200*3.6mm, 68 sheets, 1 sheet 2.42 M2) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: B059/ Mouse xốp khổ 44" (nk)
- Mã HS 39211999: B059/ Mouse xốp khổ 4mm*44" (Smart Foam SSMF-A Light Blue) (nk)
- Mã HS 39211999: B059/ Mouse xốp khổ 54" (nk)
- Mã HS 39211999: B23-0019/ Tấm xốp Dampura T3 KT 1,2x2,4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: B32/ Xốp hơi chống tĩnh điện (Aircap/370x860) (nk)
- Mã HS 39211999: B4/ Plastic loại xốp, từ Polyethylene (Xốp Eva), độ dày 5mm, 44"-6Y (nk)
- Mã HS 39211999: BA.005/ Xốp EVA, Kích thước (346x1100x7.5)mm,(17.13m3), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: BA.005/ Xốp EVA, KT (290x1100x8.5)mm, Hàng mới 100% (13.56m3) (nk)
- Mã HS 39211999: BA.006/ Xốp EVA. (Khổ 56"x5mm),(13.01)m3, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: BA.006/ Xốp EVA.Khổ 56", Hàng mới 100% (13.01m3) (nk)
- Mã HS 39211999: Bản đánh bóng ô tô bằng mút SONAX 04160000,hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211999: Bản đánh bóng ôtô bằng mút 11 SONAX 04965410,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: BC068MGPC/ Tấm nhựa 40cmx30cmx4mm (for GHU) dùng trong đóng gói (nk)
- Mã HS 39211999: BD/ Băng dán đường may- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: BD455000/ Miếng xốp bảo vệ micro máy ghi âm _ BD4550000009 MIC-FABRIC-F (nk)
- Mã HS 39211999: BD455500/ Miếng xốp bảo vệ micro máy ghi âm _ BD4555000009 MIC-FORM-B (nk)
- Mã HS 39211999: BDDM/ Băng dán đường may 20mm (nk)
- Mã HS 39211999: BN61-10072A/ miếng phủ đáy bằng nhựa, (dùng trong sản xuất mạch điện tử), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Bông mút/U73199. Hàng mới 100%(Mã 42028383) (nk)
- Mã HS 39211999: Bọt biển SM-SK (1-9628-11, dạng miếng, kích thước 500x200mm, chất liệu nhựa PVA) (nk)
- Mã HS 39211999: BOTTOM FOAM/ Miếng đệm của khuôn nhôm bằng xốp SACHI-X/W C3.1 Bottom Foam Pad (0.2mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: BS182000/ Miếng lót bằng mút xốp dùng trong đóng gói máy ghi âm (454x215 mm) _ BS1820000009 PE-SHEET-RS28 (nk)
- Mã HS 39211999: BS182200/ Miếng lót bằng mút xốp dùng trong đóng gói máy ghi âm (514x315 mm) _ BS1822000009 PE-SHEET-AS2400 (nk)
- Mã HS 39211999: BX/ Bọt xốp 2mm 36" KDR30P (nk)
- Mã HS 39211999: BX/ Bọt xốp 44" (nk)
- Mã HS 39211999: BX/ Bột xốp 44" (nk)
- Mã HS 39211999: BX/ Bọt xốp 54" (nk)
- Mã HS 39211999: BX/ Bột xốp 54" (nk)
- Mã HS 39211999: BX/ Bọt xốp 58" (nk)
- Mã HS 39211999: BX/ Bọt xốp khổ 44" (nk)
- Mã HS 39211999: BX/ Bọt xốp khổ 54" (nk)
- Mã HS 39211999: BX/ Bọt xốp khổ 60" (nk)
- Mã HS 39211999: BX/ EVA cac loai/ Bọt xốp 44" (nk)
- Mã HS 39211999: BX/ EVA cac loai/Bọt xốp 58" (nk)
- Mã HS 39211999: BX/ Mousse cac loai/Bọt xốp 44" (nk)
- Mã HS 39211999: BXT/ Bọt xốp khổ 44" (nk)
- Mã HS 39211999: C45002T/ Nhựa xốp (1M*1M) (nk)
- Mã HS 39211999: C4505-5T/ Nhựa xốp (1M*1M) (nk)
- Mã HS 39211999: Canchee Insert/ Miếng đệm của khuôn nhôm bằng xốp SACHI-X/W C3.1 Canchee Insert, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: CHK-FMCC-01/ CONDUCTIVE FOAM_FOAM, EMI CONDUCTIVE,CPU SHIELDING,CHECK (nk)
- Mã HS 39211999: CHK-FMCC-01/ FOAM, EMI CONDUCTIVE,CPU SHIELDING,CHECK (nk)
- Mã HS 39211999: CHK-FMCC-11/ CONDUCTIVE FOAM_FOAM, EMI CONDUCTIVE,CPU SHIELDING,CHECK (nk)
- Mã HS 39211999: CHK-FMCC-11/ FOAM, EMI CONDUCTIVE,CPU SHIELDING,CHECK (nk)
- Mã HS 39211999: CHK-FMCD-01/ CONDUCTIVE FOAM_FOAM,CONDUCTIVE, DISPLAY,CHECKERS (nk)
- Mã HS 39211999: CHK-FMCD-01/ FOAM,CONDUCTIVE, DISPLAY,CHECKERS (nk)
- Mã HS 39211999: CHK-FMCD-11/ CONDUCTIVE FOAM_FOAM,CONDUCTIVE, DISPLAY,CHECKERS (nk)
- Mã HS 39211999: CHK-FMCD-11/ FOAM,CONDUCTIVE, DISPLAY,CHECKERS (nk)
- Mã HS 39211999: CHK-FMCW-00/ CONDUCTIVE FOAM_FOAM,EMI CONDUCTIVE,WIFI/ PMIC SHIELDIN (nk)
- Mã HS 39211999: CHK-FMCW-00/ FOAM,EMI CONDUCTIVE,WIFI/ PMIC SHIELDIN (nk)
- Mã HS 39211999: CHK-FMCW-11/ CONDUCTIVE FOAM_FOAM,EMI CONDUCTIVE,WIFI/ PMIC SHIELDIN (nk)
- Mã HS 39211999: CHK-FMCW-11/ FOAM,EMI CONDUCTIVE,WIFI/ PMIC SHIELDIN (nk)
- Mã HS 39211999: CHK-FOAH-10/ 0.1mm foam &ADHESIVE, CHECKERS (nk)
- Mã HS 39211999: CHK-FOAH-10/ ROUND FOAM TAPE_0.1mm foam &ADHESIVE, CHECKERS (nk)
- Mã HS 39211999: CHK-FOAH-11/ 0.1mm foam &ADHESIVE, CHECKERS (nk)
- Mã HS 39211999: CHK-FOAH-11/ ROUND FOAM TAPE_0.1mm foam &ADHESIVE, CHECKERS (nk)
- Mã HS 39211999: CN0075/ Tấm xốp PE 405x315. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: CPM00010001/ Tấm bọt biển bằng nhựa xốp dùng để làm đệm lót giày CPM00010001 (nk)
- Mã HS 39211999: CPM00010003/ Tấm bọt biển bằng nhựa xốp dùng để làm đệm lót giày CPM00010003 (nk)
- Mã HS 39211999: CR76/ Dây lót đèn trang trí bằng EVA (nk)
- Mã HS 39211999: CR77/ Miếng lót đế giày bằng EVA (nk)
- Mã HS 39211999: Cuộn EVA/ Cuộn EVA (103094337950, 07/01/2020, mục 37) (nk)
- Mã HS 39211999: Cuộn màng túi đệm khí (dùng để chèn hàng) 400*280mm,300m/roll, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Cuộn nylon PE màu trong tách lá 234cmx600mx0.025. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211999: Cuộn PE (nk)
- Mã HS 39211999: Cuộn xốp (bằng plastic, màu xanh, kích thước 6mm x 1.3m x 10m/cuộn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Cuộn xốp hơi 3 lớp màu xanh chống tĩnh điện (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: Cuộn xốp hơi màu hồng khổ 1,5m. (mới 100%,) (nk)
- Mã HS 39211999: Cuộn xốp hơi màu trắng khổ 1,2m x 100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Cuộn xốp KT: 1.5mmx1000mmx200m (nk)
- Mã HS 39211999: CUSHION/ Miếng mút xốp đệm, dùng để đán bảo vệ màn hình hiển thị, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, tương thích điện áp 100-220V, 3CU-TK0002 (nk)
- Mã HS 39211999: D008.1/ Tấm nhựa dạng cuộn dùng để làm bản lõi mỏng cách điện (nk)
- Mã HS 39211999: D0468/ Tấm xốp (130*220*1) mm (nk)
- Mã HS 39211999: D0468/ Tấm xốp (190*331*1) mm (nk)
- Mã HS 39211999: D10-MNLBH-19/ Miếng lót bảo hộ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39211999: Dây đai nhựa màu trắng SR BAND (WHITE) (dày 1mm x rộng 1.5cm x dài 1500 m). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Dây đai nhựa màu xanh PP BAND (BLUE) (dày 1mm x rộng 1.5cm x dài 1500 m). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Dây đai nhựa PET (15.5*0.9), 1 cuộn 15m, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Dây đóng đai 16*085*20 (nk)
- Mã HS 39211999: Đáy túi/ Đáy của balo, túi vải EVA dạng hộp, Kích thước 56*45*20 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Dây xốp định hình, dùng dán vào khuôn máy may. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: DAYTREONHUA18/ DÂY TREO NHỰA (Bán thành phẩm 4MM*20CM). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: DD3500011100/ Tấm xốp khí DD3500011100 (nk)
- Mã HS 39211999: Đệm khí/ Đệm khí 1.0cm_18.5x27+27cm(Dùng để chèn lót hàng hóa, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: DESR32/ Miếng lót bằng mút xốp- Packing Sheet (nk)
- Mã HS 39211999: ĐG-0003/ Xốp PE Foam, kích thước 1050mm x 50m x 10mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: ĐG-0025/ Xốp PE Foam, kích thước 1050mm x 100m x 5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: DG-XPE-15/ Xốp đóng gói PE Foam, kích thước dày 1.5mm khổ rộng 1.35m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: DI024/ Mousse thành phẩm (ATIRON 3mm) (nk)
- Mã HS 39211999: Đĩa đánh bóng xe chà nhám CLAY-U B-6303, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Đĩa mài sạch bằng mút xốp/ SPONGE POLISHING PAD(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: DLG16/ Dây lót giày/ COATED TR STRIP (nk)
- Mã HS 39211999: DROPBUCK FOAM-1/ Miếng đệm của khuôn nhôm bằng xốp FUJI C3.1 DROPBUCK FOAM (Jumbo), (1 set2400pcs) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: E71/ EVA tráng keo*44" (nk)
- Mã HS 39211999: EA20/ Miếng xốp khí (100x1200/470x1400/470x1700) (nk)
- Mã HS 39211999: EPE-01/ Cuộn xốp PE Foam xám 150m * 1.05m * 2mm(Hàng mới 100%)/ VN (nk)
- Mã HS 39211999: EPS01/ Mút xốp (85 x 13 x 200mm) (nk)
- Mã HS 39211999: EV-008/ Miếng xốp đã định hình sẵn kích cỡ- PAD, size: 730 x 120 x 175, loại 697E 94610, mã QLNB-50620416000031 (nk)
- Mã HS 39211999: EV-008/ Tấm xốp Foam màu trắng dùng trong đóng gói SP kích thước: 230x30x40mm. Hàng mới 100%, mã QLNB-50620116000151 (nk)
- Mã HS 39211999: Eva- FOAM A4, SMF-7 10MM (nk)
- Mã HS 39211999: Eva- FOAM A4, SMF-7 4MM (nk)
- Mã HS 39211999: Eva- FOAM A4, SMF-8 10MM (nk)
- Mã HS 39211999: Eva- FOAM A4, SMF-8 4MM (nk)
- Mã HS 39211999: EVA003/ EVA 44". Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: EVA004/ EVA 54". Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: EVACM2/ Cuộn EVA/ EVA-1100*2000*2.5MM (10A) (4.00TAM8.80M2) (nk)
- Mã HS 39211999: EVACM2/ Cuộn EVA/ SMF-8 LIGHT BLUE 4MM*44 (1,241.00YARD1,268.22M2) (nk)
- Mã HS 39211999: EVACS44/ Xốp EVA từ plastic lạng thẳng quy cách: 44'' x 4 mm. (78.38 MTK) (nk)
- Mã HS 39211999: F001/ Tấm EVA khổ 54" dùng để sản xuất giày dép. (nk)
- Mã HS 39211999: F05_UHAN0050/ Miếng đệm dán PUR-17-0011-00 (nk)
- Mã HS 39211999: F-2G/ Nhựa Xốp (1M*2M) (nk)
- Mã HS 39211999: FAR1682-02/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (nk)
- Mã HS 39211999: FAR1687-00/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (nk)
- Mã HS 39211999: FAR1688-01/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (nk)
- Mã HS 39211999: FC10-000101A/ Miếng xốp chống va đập FC10-000101A (nk)
- Mã HS 39211999: FC28-000075A/ Miếng xốp chống va đập FC28-000075A (nk)
- Mã HS 39211999: FC36-000071A/ Tấm phủ bằng xốp FC36-000071A (nk)
- Mã HS 39211999: FLEX FOAM/ Miếng đệm của khuôn nhôm bằng xốp SACHI-W C3.1 Flex Foam, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: FLEX RING/ Miếng đệm của khuôn nhôm bằng xốp SACHI-X C3.1 Flex Ring, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: FN037/ Xốp nhựa (dùng để lót hàng) (nk)
- Mã HS 39211999: FOAM(3T*10mm*1282mm)/ Mút xốp bằng nhựa tổng hợp PU 3mm x 10mm x 1282mm, Mới 100%, dùng sx tấm lọc khí (nk)
- Mã HS 39211999: FOAM002/ Vải đệm mút khổ 58"/60" (nk)
- Mã HS 39211999: FS-00505/ Miếng mút xốp SA350 dùng lau máy mài (kích thước 230x150mm) (nk)
- Mã HS 39211999: FUH070/ Xốp nhựa 080-0015-345-V (kích thước L*W*T 380mm*370mm*0.65mm,dùng cho sản phẩm dây kết nối) (nk)
- Mã HS 39211999: FUH070/ Xốp nhựa 080-1016-345 (Chất liệu:nhựa LDPE, Quy cách: 500*300*0.65 mm) (nk)
- Mã HS 39211999: FUH070/ Xốp nhựa 230*514*10mm (nk)
- Mã HS 39211999: FUH070/ Xốp nhựa, kích thước 106*70.5*2.3mm (nk)
- Mã HS 39211999: FUH070/ Xốp nhựa, phi 11*1.5mm (nk)
- Mã HS 39211999: FUH070/ Xốp nhựa,kích thước 50*44.3*4mm (3.21KG), Xốp nhựa,kích thước 80.8*10*2.5mm (0.002KG) (nk)
- Mã HS 39211999: FX23272000-01/ Tấm đệm cụm cuốn giấy- Xốp đóng gói- Linh kiện Z40_SPACER_ADF FX2-3272-000 (nk)
- Mã HS 39211999: FX23279000-01/ Tấm đệm cụm máy quét- Xốp đóng gói-Linh kiện Z40_SPACER_PLATEN (nk)
- Mã HS 39211999: G001/ Miếng eva (eva sheet)(khổ 36"-64") (nk)
- Mã HS 39211999: G20HV00036/ Miếng xốp PE dùng trong công đoạn đóng hàng, kt: 400*305*360mm, 1HOLE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: G25-E181201/ Mút xốp, kích thước 180*126*45+20mm (nk)
- Mã HS 39211999: G25-E204001/ Mút xốp, kích thước 204*195*55mm (nk)
- Mã HS 39211999: G25-P005001/ Mút xốp, kích thước 5*5*2.5mm (nk)
- Mã HS 39211999: GC6582-1804-1/ Tấm vải MODE C (Dài: 89 cm,Rộng:33 cm)_8500F-6582 (nk)
- Mã HS 39211999: GH69-26541A/ Miếng đệm lót bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211999: GK793700/ Tấm lót bằng nhựa (580x220)mm _ GK793700 Cushion (nk)
- Mã HS 39211999: GMV-PAD-EPE-41/ Tấm xốp mỏng EPE các loại (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: GMV-SPONGE TAPE-31/ Băng keo xốp PU (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: GPY79/ Tấm EVA (EVA tráng keo, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: H12/ Mút xốp (từ Poly(propylene glycol) 44" * 1626.74y * 4mm (nk)
- Mã HS 39211999: H13/ Cuộn EVA 1.5mm, 56" (508y), từ nhựa (nk)
- Mã HS 39211999: H13/ Cuộn EVA 2mm, 44" (466y), từ nhựa (nk)
- Mã HS 39211999: H13/ Cuộn EVA 4mm, 44" (337y), từ nhựa (nk)
- Mã HS 39211999: H13/ Cuộn EVA 5mm, 60" (370y), từ nhựa (nk)
- Mã HS 39211999: H13/ Cuộn EVA 6mm, 46" (937y), từ nhựa (nk)
- Mã HS 39211999: H2600220/ Tấm lót xốp 380*380mm QE HANDSET (nk)
- Mã HS 39211999: HCVL9/ Màng xốp hơi dùng để đóng gói sản phẩm. Khổ rộng: 1.5 mét, nhãn hiệu: ZHILIDA, mã hàng: 4C*1.5M. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211999: HH-48C/ Nhựa xốp (500MM*20M) (nk)
- Mã HS 39211999: HKL66/ Miếng mút xốp PE foam dùng bảo vệ sản phẩm khi vận chuyển (nk)
- Mã HS 39211999: HM12W/ Mút xốp dạng cuộn HM12W, kt 500mm x 100m/ 8Roll (nk)
- Mã HS 39211999: HNX38/ MÚT XỐP BẰNG NHỰA (PE FOAM, dạng tấm, dày 3mm, 17.9*11.1 cm) (nk)
- Mã HS 39211999: HP004-2/ Xốp EVA các loại (nk)
- Mã HS 39211999: HSV01/ Tấm mút xốp kt:135x370x20mm Code:1405-322002, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: HT-LK-NHUA/ Linh kiện miếng xốp lắp ráp máy phân tích tự động 47982326. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: HT-LK-NHUA/ Nguyên liệu đóng gói đệm xốp PE 300x110x50 mm dùng cho máy phân tích tự động VLDG0359. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: HTSV5970/ Cuộn xốp khí màu trắng, 1,5*100m.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: HWRPE/ Màng nhựa PE (38.1*101.6CM) (nk)
- Mã HS 39211999: HYF042/ Xốp nhựa (nk)
- Mã HS 39211999: HYF042/ Xốp nhựa 484.00166.005 (nk)
- Mã HS 39211999: HYF042/ Xốp nhựa 6043-50000082R (nk)
- Mã HS 39211999: I1758/ Miếng nhựa trắng Y92F-30 (nk)
- Mã HS 39211999: IK174/ Màng xốp PE bọc, đóng gói sản phẩm dùng cho sản xuất thiết bị âm thanh (nk)
- Mã HS 39211999: IK190/ Miếng xốp đệm (nk)
- Mã HS 39211999: IK190/ Miếng xốp đệm bản mạch in PCB, dùng cho hàng Pioneer, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: IK190/ Miếng xốp đệm, kích thước 10*12*0.07mm, dùng cho hàng Set Top Box, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: IK191/ Miếng xốp đệm cabinet (nk)
- Mã HS 39211999: IK21/ Nylon bọt đóng gói D10mm 330 x 900mm (Tấm xốp hơi) (nk)
- Mã HS 39211999: IK21/ Tấm bóng khí (390x540)mm bằng plastic (Nylon bọt dùng để đóng gói hàng xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39211999: IK292/ Tấm xốp định hình, kích thước 50ly 215*120mm Front (B41000310000IE). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: IK374/ Tấm nhựa PC mỏng 0.5mm dùng cho âm ly đa kênh (nk)
- Mã HS 39211999: IM-186/ Màng nhựa bọt khí 1.2m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: IXPE FOAM 1230x965x1.0mm/ Tấm lót sàn bằng plastic loại xốp dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: IXPE FOAM 1230x965x1.5mm/ Tấm lót sàn bằng plastic loại xốp dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: IXPE/ Tấm lót sàn bằng plastic loại xốp dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Chiều rộng 178mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: J01-045/ Miếng đệm bằng xốp EPE 307000515022 (nk)
- Mã HS 39211999: J0910170/ Băng dính xốp dạng cuộn 501F-30 rộng 30mm, dài 20m.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: JSZW-027/ Màng chít khổ 50cm(5kg lõi 0.6 kg dày 22 micro). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: KD050917/ Miếng nhựa trong L9685B08(79E00002) (nk)
- Mã HS 39211999: KDT-119/ Tấm đệm bằng nhựa 302NM50330, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: KDT-124/ Xốp định hình (Expanded PolyEthylene) 302NR50230, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: KK0000103079/ Miếng nhựa 3308225 (nk)
- Mã HS 39211999: KK060048/ Miếng nhựa 4251815 (nk)
- Mã HS 39211999: KK087058/ Miếng nhựa 4300915 (nk)
- Mã HS 39211999: KK089338/ Miếng nhựa 4260600 (nk)
- Mã HS 39211999: KLOT/ Keo lót mũi và gót giày (nk)
- Mã HS 39211999: KOYO-062020-06/ Bảo ôn ống đồng phi 19x13 vật liệu mút xốp PE, dùng để cách nhiệt, chống cháy và chống thấm nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: KOYO-062020-07/ Bảo ôn ống đồng phi 12x13, vật liệu mút xốp PE, dùng để cách nhiệt, chống cháy và chống thấm nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: KP0294/ Màng PP (nk)
- Mã HS 39211999: KP-37/ Khung nhựa lót ABS (nk)
- Mã HS 39211999: KSD00018/ Miếng đệm mút bằng nhựa xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: KT: 240*330mm/ Tấm xốp khí PP 240 x 330 mm/chiếc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: KT: 300*1260mm/ Tấm xốp khí PP 300 x 1260mm/chiếc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: KT: 300*1400mm/ Tấm xốp khí PP 300 x 1400 mm/chiếc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: KT: 300*410mm/ Tấm xốp khí PP 300 x 410 mm/chiếc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: KT: 400*1060mm/ Tấm xốp khí PP 400 x 1060mm/chiếc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: KT: 520*1200mm/ Tấm xốp khí PP 520 x 1200 mm/chiếc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: KVN-MLKSP-66 1.5/ Miếng lót bàn cắt kính (bằng nhựa xốp) KSP-66 1.5 (nk)
- Mã HS 39211999: KVN-MLLP-66 1.5/ Miếng lót bàn cắt kính (bằng nhựa xốp) LP-66 1.5 (nk)
- Mã HS 39211999: KXDM58/ Tấm xốp bằng nhựa 1180X1000X3MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: KXDM66/ Xốp khí bằng nhựa 190WX20TMM (nk)
- Mã HS 39211999: L03060004PW000/ MÀNG NHỰA LÓT GIÀY KHỔ 40X60CM/ MICRO PAK ENHANCED PE SHEETS 40X60cm (1,000.00CAI1,000.00TAM) (nk)
- Mã HS 39211999: L07042M0KS0001700000/ Màng nhựa lót giày/ TIMBERLAND PROPE 15x40" (5,840.00CAI5,840.00TO) (nk)
- Mã HS 39211999: L140764/ Miếng xốp (nk)
- Mã HS 39211999: L2251089/ Miếng đệm bảo vệ bằng xốp trên nắp phải (nk)
- Mã HS 39211999: L2363344/ Miếng đệm xốp (nk)
- Mã HS 39211999: L-32/ Nhựa xốp (500MM*50M) (nk)
- Mã HS 39211999: LA063/ Tấm lót bằng nhựa khổ 25cmx25cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: LA252519/ Miếng đệm bằng xốp của máy in (nk)
- Mã HS 39211999: LA252526/ Miếng nhựa ốp cạnh trái của máy in (nk)
- Mã HS 39211999: LA252527/ Miếng nhựa ốp cạnh phải của máy in (nk)
- Mã HS 39211999: LA252624/ Miếng đệm bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39211999: LA252628/ Miếng đệm bằng xốp của máy in (nk)
- Mã HS 39211999: LA253125/ Xốp dán (nk)
- Mã HS 39211999: LA253155/ Xốp dán (nk)
- Mã HS 39211999: LA253157/ Xốp dán (nk)
- Mã HS 39211999: LA253313/ Miếng đệm bằng nhựa được dán với tấm xốp (nk)
- Mã HS 39211999: LA253314/ Miếng đệm bằng nhựa được dán với tấm xốp (nk)
- Mã HS 39211999: LA253319/ Miếng đệm bằng film trong suốt (nk)
- Mã HS 39211999: LA253321/ Miếng đệm bằng xốp của máy in (nk)
- Mã HS 39211999: LA253328/ Miếng đệm bằng xốp của máy in (nk)
- Mã HS 39211999: LA253485/ Miếng lót đóng gói bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211999: LA253488/ Miếng lót đóng gói bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211999: LA401535/ Miếng đệm bằng nhựa của máy in (nk)
- Mã HS 39211999: LA402532/ Miếng đệm bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211999: LIN-PAC/ Màng lọc dung môi (Liner pack) (nk)
- Mã HS 39211999: LL089/ Miếng xốp (1), kt: 61.8*46.1*4.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: LL090/ Miếng xốp (2), kt:64*54*5.75mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Lõi lọc nén PP _ 5umx10 [LCD0006195] (nk)
- Mã HS 39211999: Lõi lọc nén PP _ 5umx20 [LCD0006199] (nk)
- Mã HS 39211999: Lót yên xe máy bằng nhựa xốp tổng hợp. Kích thước: (60-65 x 30-35)cm +/-10%. NSX: Jiangsu Jiading Auto Parts Co., Ltd.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: LV-29/ Mút lót (PE; FOAM; EVA) (Khổ 58'') (nk)
- Mã HS 39211999: LV-29/2/ Mút lót (PE; FOAM; EVA) (Khổ 1m * 2.1m; 1370g/ PC) (nk)
- Mã HS 39211999: LV-29/3/ Miếng mút EVA (Size: S/M-L/XL) (nk)
- Mã HS 39211999: LV-33/1/ Mút (EVA, FOAM, PE) được gia cố vải (85% (EVA, FOAM, PE) + 15% polyester) (nk)
- Mã HS 39211999: M/ Mút Eva đã phủ keo 2 mặt (nk)
- Mã HS 39211999: M0124002/ Xốp đóng gói (nk)
- Mã HS 39211999: M0124003/ Xốp đóng gói (nk)
- Mã HS 39211999: M0124020/ Xốp đóng gói (nk)
- Mã HS 39211999: M0133011/ Miếng đệm bằng xốp bọt biển (nk)
- Mã HS 39211999: M0133327/ Miếng đệm bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211999: M0133328/ Miếng đệm bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211999: M0133329/ Miếng đệm bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211999: M0133463/ Miếng đệm bằng silicone cụm kéo cấp giấy của máy in (nk)
- Mã HS 39211999: M0134002/ Xốp đệm đóng gói (nk)
- Mã HS 39211999: M0134004/ Xốp đóng gói (nk)
- Mã HS 39211999: M050/ Miếng nhựa TPU (nk)
- Mã HS 39211999: M050/ Miếng nhựa TPU ''1'' (tấm nhựa) (nk)
- Mã HS 39211999: M050/ Miếng nhựa TPU 23" (nk)
- Mã HS 39211999: M050/ Miếng nhựa TPU 36"x52" (nk)
- Mã HS 39211999: M050/ Miếng nhựa TPU 40" (nk)
- Mã HS 39211999: M050/ Miếng nhựa TPU 54" (nk)
- Mã HS 39211999: M050/ Miếng nhựa TPU''54 (nk)
- Mã HS 39211999: M07/ Miếng xốp (FOAM) W:40" (nk)
- Mã HS 39211999: M109/ Xốp PU D30/ D30 PU Foam 9.5"*19.5"*7mm (nk)
- Mã HS 39211999: M27/ Tấm EVA (Eva tráng keo khổ 44'') (nk)
- Mã HS 39211999: M300711216/ Túi giảm chấn PP CTĐ 200*190mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: M300711226/ Túi giảm chấn PP CTĐ 190*250mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: M5119/ Màng xốp LDPE 2 mặt phủ HDPE chống tĩnh điện, kích thước 5T (650046) (nk)
- Mã HS 39211999: M75A898A01/ Đệm mút (nk)
- Mã HS 39211999: M76A974A01/ Đệm mút (nk)
- Mã HS 39211999: M78A632A01/ Miếng xốp (nk)
- Mã HS 39211999: MA050537/ Miếng nhựa đen TM-216-1 (nk)
- Mã HS 39211999: MA053085/ Miếng nhựa trắng BW855483(NO.4869) (nk)
- Mã HS 39211999: MANG BONG KHI-REV01/ Xốp hơi bóng khí (khổ 780mx100m), dạng cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Màng chít 50cm (loại 2.5kg). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Màng chít 50cm x 2.4kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Màng chít D50 cm x 303m x 0.0017mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211999: Màng chít PE 17mcx500mm, 2.3 kg màng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Màng chít PE 50CMx270M. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211999: Màng co nắp chai nước ướp thịt/ Marinade 240g Ruteng Roll 500mx0.105m/cuộn (không in hình, không in chữ), nsx: 29/04/2020, hsd: 28/04/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Màng film OPP FILM-T300, dạng cuộn, loại không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, kích thước: 540mm*1000M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Màng mẫu lót ván sàn nhựa chưa dính IXPE rộng 176mm, dầy 1mm hàng do CYG TEFA CO., LTD. tại Trung Quốc sản xuất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Màng nhựa dạng cuộn dùng làm phôi không tự dính- Foil 50cm*100m (Dùng trong ngành in, Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: MÀNG NHỰA POLYETHYLEN 0.2MMx1000MMx10M SUNMAPLC-TW1 (dày 0.2mm, khổ 1000mm, dài 10m, dạng cuộn, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: Màng PE bảo vệ tự dính(40mic*100mm*200m)(hàng mới 100%, dùng trong nhà xưởng) (nk)
- Mã HS 39211999: Màng PE dùng để quấn hàng(6902-000604)kích thước 20mic*500mm*400mm(hàng mới 100%, dùng trong nhà xưởng) (nk)
- Mã HS 39211999: Màng phim không dính dạng xốp, mã sp:FOAM(KVHN8 0.7T FOAM), kích thước: 1050mm*250M*3R/L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Màng xốp bọt, kích thước: 10mmx1mx50m/ VN (nk)
- Mã HS 39211999: Màng xốp chống thấm nước, dùng để chèn đệm ghế trước, chất liệu: PE FOAM, kích thước: 89.5mm*76mm*20mm, hàng mới 100%. 88156-D3000 (nk)
- Mã HS 39211999: Màng xốp IXPE FOAM dạng cuộn (Model no:10015K1-181.5), dùng để giảm chấn/ bảo quản tấm sàn SPC khi vậnchuyển (0.63*0.63*1.1; 0.57*0.57*1.1) (m) (nk)
- Mã HS 39211999: MàngxốpIXPE FOAMdạngcuộn(Model.no15010K1-179.5),dùngđểgiảmchấn/bảoquảntấmsànSPC khivậnchuyển(0.63*0.63*1.26;0.61*0.61*1.26;0.59*0.59*1.26;0.56*0.56*1.26;0.63*0.63*1.08;0.59*0.59*1.08;0.63*0.63*0.7)(m) (nk)
- Mã HS 39211999: Mảnh xốp khí 2 lớp, kích thước 360*260mm TDS-ĐG-02 (nk)
- Mã HS 39211999: M-BLOK-02/ Xốp đệm đã định hình sẵn kích cỡ (nk)
- Mã HS 39211999: MC01/ Túi màng hơi 3 lớp (10.5*15.5+18.5)cm.Dùng đóng sản phẩm xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 39211999: MC2-1876-000/ Tấm từ T(bằng cao su) (nk)
- Mã HS 39211999: MHQ006/ Miếng nhựa YUPO80(UV) NOGLUE (KT: 270x330x11870sht), dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: MHQ027/ Miếng nhựa tròn phi 8- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: MHQ035/ Miếng nhựa P51305100 Keyboad Panel (Black)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: MHQ036/ Miếng nhựa P51305000 Keyboad Panel (Red)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: MHQ052/ Miếng nhựa PC1151 PLASTIC PLATE Panlite PC1151(Clear PC Film) (KT: 0.4mmx 309mm*250mm*9498SHEET), dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: MHQ053/ Miếng nhựa P56764800 Keyboad Panel- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: MHQ067/ Miếng nhựa 8B35 PLASTIC PLATE Lexan 8B35-112 NV (KT: 0.178mm*914mm*457m*1Roll), dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: MHQ069/ Miếng nhựa 8010 PLASTIC PLATE Lexan 8010MC-112 NV (KT: 0.25mm*182mm*250mm*4820SHEET), dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: MHQ079/ Miếng nhựa NF-2000 IUPILON NF2000 Clear PC (KT: T:1.0mm; 305mmx261mmx3150 pcs & 366mmx455mmx500 pcs)- 200 sheet, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: MHQ092/ Miếng nhựa FE2000 (IUPILON FE2000 Clear) KT: 260*280mm*500sheet- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: MIẾNG ĐỆM BẰNG CHẤT LIỆU XỐP E.V.A CÓ CHẤT DÍNH DÙNG CHO MÁY HÚT BỤI (MDS63772121) (nk)
- Mã HS 39211999: Miếng đệm bằng mút xốp 180x25/ SHOCK ABSORPTION PAD 180x25(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: Miếng đệm chi tiết máy R-36 chất liệu mút xốp màu trắng kích thước 10x16x60mm (nk)
- Mã HS 39211999: Miếng đệm EPE (KT: 46*26CM) hàng không thanh toán (nk)
- Mã HS 39211999: Miếng đệm xốp dùng để bảo vệ sản phẩm, kích thước: 10.98*5.04mm, T180500026120(062-0001-513)(875-06795). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Miếng lót bằng bọt biển dạng tấm dùng lót linh kiện điện tử EVA SPONGE (10T X 100mm x 1500mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Miếng lót bảo vệ bằng nhựa 2 ZDL1109-LED27K8030 EPE, size:125*110*10mm, dùng để sản xuất đèn LED, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211999: Miếng Mót.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Miếng mút 18x50x60mm(linh kiện phục vụ sản xuất gương chiếu hậu) 2060917BA-1. KS-2060917BA-1A SPONGE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Miếng mút xốp đệm, dùng để đán bảo vệ màn hình hiển thị, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, tương thích điện áp 100-220V, 3CU-TK0002 (nk)
- Mã HS 39211999: Miếng phíp dùng cho máy mài bằng nhựa (1 Bộ 4 Cái)/ AIR TOOL PART (DG-38S) (nk)
- Mã HS 39211999: Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Miếng trang trí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39211999: Miếng xốp bằng nhựa(dòng hàng 18, tk nhập 103127163050) (nk)
- Mã HS 39211999: Miếng xốp chèn hàng màu trắng, kích thước: L300*W200*T10(mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Miếng xốp đánh bóng xe CLAY-U B-6304, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Miếng xốp dùng để đóng gói sản phẩm đèn PRDLL230L35, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Miếng xốp giảm thanh dùng cho động cơ thổi gió của dây chuyền tiền xử lí ăn mòn HB529/629 P/N: 407032144000003. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Miếng xốp giữ ẩm dùng để cắm hoa, hiệu Flourish, làm từ nhựa phenolic, kích thước 23*11*8 cm (1689 hộp, 20 miếng/hộp, 1.42kg/hộp), mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Miếng xốp màu đen, dùng cho quá trình đóng gói bản mạch. Hàng mới 100% (FOC) (nk)
- Mã HS 39211999: Miếng xốp nhựa PE kích thước 110x90x2mm, dùng để đệm sản phẩm khi di chuyển, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: MNLG16/ Màng nhựa lót giày/ TBL100%PE 15x30" (23,635.00CAI23,635.00TO) (nk)
- Mã HS 39211999: MP008067-0000/ Tấm đệm bằng nhựa MP008067-0000 (nk)
- Mã HS 39211999: MPKJ006B/ Đế nhựa lót chân máy (nk)
- Mã HS 39211999: MRO-RH007009-000195/ Tấm xốp định hình cho khay 6 ngăn L318xW265xT1.3mm (4000 tấm/túi), chất liệu nhựa xốp (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: M-SEL_R-01/ Miếng đệm dùng trong máy in bằng xốp- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39211999: MTT (PR)/ Miếng trang trí (nk)
- Mã HS 39211999: MTV-0533/ Xốp vàng 5mm,sử dụng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Mút bảo vệ dao cắt,bằng PE xốp,1000x1000x10mm- FOAM-Phụ tùng thay thế máy sản xuất băng vệ sinh(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: Mút dập sẵn (nk)
- Mã HS 39211999: Mút đệm dày 15mm, khổ 42 inch, chất liệu: EPE. Lót đệm trong balo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Mút lót (bằng plastic) (hàng mới 100%)- 40"1.5 BLK AEPET10 SINGLE DISSECT FOAM-T (nk)
- Mã HS 39211999: MÚT TẬP PILATES,chất liệu:Foam 100.0: 100.0% Foamed EVA,nhãn hiệu:DOMYOS,mới: 100%, model code:8526564 (nk)
- Mã HS 39211999: MÚT TẬP YOGA, chất liệu Foam 100.0: 100.0% Foamed Polyurethane, nhãn hiệu DOMYOS, mới 100%, model code 8576775 (nk)
- Mã HS 39211999: MÚT XỐP (nk)
- Mã HS 39211999: Mút xốp (162x48x12mm) (Từ Polyethylene,dùng để lót bên trong thùng carton khi đóng gói) (nk)
- Mã HS 39211999: Mút xốp (240x200x15mm) (Từ Polyethylene,dùng để lót bên trong thùng carton khi đóng gói) (nk)
- Mã HS 39211999: Mút xốp (9x9x5mm) (Từ Polyethylene,dùng để lót bên trong thùng carton khi đóng gói) (nk)
- Mã HS 39211999: Mút xốp 10x6x2.5cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Mút xốp bạc 3x1000x100000mm/ VN (nk)
- Mã HS 39211999: Mút xốp chống ẩm bằng plastic- Underlayment, kích thước theo cuộn: (99393.3mm x 1000mm x 3mm), đường kính 750mm, 89 cuộn 8846 sqm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Mút xốp dùng cho máy thêu (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: Mút xốp EPE (NON-LINK) dạng cuộn, kích thước T3mm*W500mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Mút xốp EVA 5mm x 65mm x 640mm (nk)
- Mã HS 39211999: Mút xốp eva kích thước 500*300*200mm dùng làm vật liệu chèn lót, cách âm (nk)
- Mã HS 39211999: Mút xốp EVA ở tay cầm cần câu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Mút xốp Newpelca (Polyethylene Foam) SX-150H (Gray) (L1000mm*W1000mm*T10mm), NPL để sản xuất bao bì đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39211999: Mút xốp PE 3mm x 65mm x 640mm (nk)
- Mã HS 39211999: Mút xốp PE foam material (255mm x 1.5mm) dùng để quấn và bảo vệ hàng hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Mút xốp PU FOAM SHEET, PINK, ANTI 30ILD, CORRUGATED (L940*W940*H370 mm) (NPL để sản xuất bao bì đóng gói sản phẩm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Mút xốp: Newpelca (Polyethylene Foam) LCX150 (L1000mm*W1000mm*T12.5mm), NPL để sản xuất bao bì đóng gói sản phẩm. (nk)
- Mã HS 39211999: MUTPE 10mm-YARD/ Mút PE 10mm/ PE foam 40"10mm/PE (nk)
- Mã HS 39211999: MUTPECACLOAI/ Mút PE các loại/ PE foam 40"*80"5mm (nk)
- Mã HS 39211999: MX/ Mút xốp (từ Poly(propylene glycol) 4mm bồi2 lớp keo, khổ 44", 7 YRD. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211999: MX/ Mút xốp EVA khổ 58". Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: MX/ Mút xốp khổ 1.1*2m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: MX01/ Miếng xốp để lót khuôn kích thước 2000x1000x10mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: MX-01/ Mút xốp đùng làm tấm đệm khổ (nk)
- Mã HS 39211999: MX1/ Xốp tấm (hình chữ nhật), kích thước (350 x150x95)mm- Polystyrene foam (nk)
- Mã HS 39211999: MXSF01/ Mút xốp Sofa f1670 2000*1700*350mm (nk)
- Mã HS 39211999: MXSF01/ Mút xốp Sofa kh30 2000*1650*950mm (nk)
- Mã HS 39211999: MXSF01/ Mút xốp Sofa s2210 2000*1700*820mm (nk)
- Mã HS 39211999: MY-60/ Màng bảo vệ (nk)
- Mã HS 39211999: MY80/ Màng bảo vệ (nk)
- Mã HS 39211999: N10-005-002/ Mút xốp lót túi xách làm từ plastic (nk)
- Mã HS 39211999: N10-005-074/ Xốp lót túi xách (nk)
- Mã HS 39211999: N10-005-091/ Xốp lót túi xách (nk)
- Mã HS 39211999: N10-005-131/ Miếng xốp lót túi xách từ Polyethylene (nk)
- Mã HS 39211999: NB21/ Mút xốp các loại (bằng plastic) (nk)
- Mã HS 39211999: NC25/ Tấm xốp từ nhựa epe/ epe dùng để chèn bọc đầu bút:: 1x48 long sponge mat. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: NCANL-001/ Tấm xốp PE Foam màu trắng, kích thước 110*340*30mm (ME-018709) (nk)
- Mã HS 39211999: ND33/ Mút xốp (SPONGE)- SPONGE 219003003810167. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: NDSEQ026-1/ Mút lót (bằng plastic) (hàng mới 100%)- 110X170CM 2MM 0.16 35C BLUE X40 ORTHOLIT (khổ 110CMX170CM)- 38SH 71.06M2 (nk)
- Mã HS 39211999: Nguyên liệu sản xuất giầy, dép:Tấm EVA PLASTIC (cuộn), độ dầy 1.0mm, khổ 1,4m, chưa được gia cố, chưa in hình, chưa in chữ, không dính, loại xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: NK083/ Miếng xốp bằng nhựa các loại (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: NK18/ Mút xốp từ nhựa EVA 100*180cm. Nsx: Quan jie.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: NL002/ Mut xốp (nk)
- Mã HS 39211999: NL0054/ Nhám gai (khổ: 100 mm)(FASTENER-YE100) (nk)
- Mã HS 39211999: NL0055/ Nhám gai (khổ: 120 mm)(FASTENER-YE120) (nk)
- Mã HS 39211999: NL0056/ Nhám gai (khổ: 100 mm)(FASTENER-9663Y-100) (nk)
- Mã HS 39211999: NL0057/ Nhám gai (khổ: 20 mm)(FASTENER-9663Y-S) (nk)
- Mã HS 39211999: NL0068/ Nhám gai màu đen (Khổ: 100mm)(FASTENER-9663Y-50) (nk)
- Mã HS 39211999: NL0072/ Nhám gai (khổ: 50mm)(FASTENER-9663Y-Z) (nk)
- Mã HS 39211999: NL0078/ Nhám gai (khổ: 100 mm)(FASTENER-A9563Y-#1991) (nk)
- Mã HS 39211999: NL04/ Mousse các loại (EVA Tấm)(1370*2000*2mm:10 tấm) (nk)
- Mã HS 39211999: NL040/ Miếng đệm bằng xốp.1000029128 (nk)
- Mã HS 39211999: NL072/ Miếng dán tản nhiệt bằng plastic..1030036859 (nk)
- Mã HS 39211999: NL08/ Mút xốp (từ Poly(propylene glycol)5mm bồi 1 lớp keo, khổ 60" 318 yds/ VN (nk)
- Mã HS 39211999: NL12/ Miếng đêm Plastic- Dùng để sản xuất Hộp giấy (nk)
- Mã HS 39211999: NL156/ Miếng bọc bằng nhựa dẻo,SEC BCP BOOTS,BOOTS2-S1775-1 (nk)
- Mã HS 39211999: NL17/ Tấm xốp cách nhiệt, hàng mới 100%, Code 34.DWHV1.000 (nk)
- Mã HS 39211999: NL21/ Tấm nhựa HIPS dày 0.4mm (609x465)mm (nk)
- Mã HS 39211999: NL212/ Đệm bằng xốp,EMI Form Gasket STFG-10-10-3-H6 (W*D*H),3310000016 (nk)
- Mã HS 39211999: NL25_RT/ Tấm nhựa HIPS dày 0.35mm (1080x1240)mm (nk)
- Mã HS 39211999: NL26/ Tấm xốp lọc khí,AIR FILTER(ASEP4SI-35-004),SCOMMON-30-003 (nk)
- Mã HS 39211999: NL26/ Tấm xốp,AIR FILTER(ASEP4DU-35-005),SEC-6L-052 (nk)
- Mã HS 39211999: NL26/ Tấm xốp,URETHANE FILTER,SDI-9STP058 (nk)
- Mã HS 39211999: NL26_RT/ Tấm nhựa HIPS dày 0.35mm (308x1331)mm (nk)
- Mã HS 39211999: NL27_SK/ Tấm nhựa HIPS dày 0.35mm (605x947)mm (nk)
- Mã HS 39211999: NL28_SK/ Tấm nhựa HIPS dày 0.35mm (1016X1200)mm (nk)
- Mã HS 39211999: NL29_SK/ Tấm nhựa HIPS dày 0.35mm (821X1290)mm (nk)
- Mã HS 39211999: NL36/ Mút xốp làm từ polyurethan 2mm 44''(1053.04m) (nk)
- Mã HS 39211999: NL36/ Mút xốp từ polyurethan 2MM*54''*5858.15Y (nk)
- Mã HS 39211999: NL38_MN/ Tấm nhựa HIPS dày 0.6mm (810X1050)mm (nk)
- Mã HS 39211999: NL46/ Eva tráng keo 44'' 529yds (nk)
- Mã HS 39211999: NL502/ Xốp hơi (TVTSTK20060801) 1.0mm hàng mới 100%_115213181 (nk)
- Mã HS 39211999: NL541/ Màng xốp Acrylic NC122FA05 dùng sản xuất linh kiện điện thoại, KT: 1000mm*100m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: NL56/ Miếng EVA (nk)
- Mã HS 39211999: NL7/ Xốp Eva (44'' x 1.5mm) x 246 Yard 251.40m2 (nk)
- Mã HS 39211999: NL7/ Xốp Eva (46'' x 1.5mm) x 3645 Yard 3894.26m2 (nk)
- Mã HS 39211999: NL7/ Xốp Eva (56''x 1.5mm) x 3172 Yard 4125.64m2 (nk)
- Mã HS 39211999: NL7/ Xốp Eva các loại từ Poly(propylene glycol) 2MM*110CM*(210.79M) (nk)
- Mã HS 39211999: NL73/ Tấm xốp (13*165*235)mm, hàng mới 100%. Code 4U.WHV10.001YY5 (nk)
- Mã HS 39211999: NL73/ Tấm xốp, hàng mới 100%, Code 34.GSAQ4.098 (nk)
- Mã HS 39211999: NLH10/ (P20200180) Xốp dẫn điện 1 (bằng plastic) F0255M01 HYX-1010T 1.5X7.9 V1 (nk)
- Mã HS 39211999: NLTOP-25/ Tấm xốp EVA,kích thước 120cmx230cmx7.5mm (nk)
- Mã HS 39211999: NLTOP-26/ Tấm xốp EVA,kích thước 120cm x 230cm x 9.5mm (nk)
- Mã HS 39211999: NLTOP-27/ Tấm xốp EVA,kích thước 115cm x 310cm x 15.5mm (nk)
- Mã HS 39211999: NLTOP-30/ Tấm xốp EVA,kích thước 115cmx310cmx 12.5mm (nk)
- Mã HS 39211999: NLTOP-31/ Tấm xốp EVA,kích thước 115cmx310cmx4.5mm (nk)
- Mã HS 39211999: NLTOP-32/ Tấm xốp EVA,kích thước 150cmx250cmx10mm (nk)
- Mã HS 39211999: NLTOP-35/ Tấm xốp EVA,kích thước 150cm x 250cm x 15.5mm (nk)
- Mã HS 39211999: NMTER00008A/ Mút xốp bằng nhựa, dạng cuộn (30M/cuộn), dùng để giảm chấn và làm khít khe hở giữa các bộ phận, kích thước:W9*0.5Tmm, mới 100%(đơn giá 11000VND/cuộn;366.67VND/mét;tổng số lượng 185 cuộn) (nk)
- Mã HS 39211999: NO686-3T/ Nhựa xốp các loại (1M*2M) (nk)
- Mã HS 39211999: NPK-23/ Tấm lót bằng xốp CUSHION (101*101mm)#2 (nk)
- Mã HS 39211999: NPK-43/ Màng xốp PP CUSHION (101*101MM)#1 (nk)
- Mã HS 39211999: Npl 21/ Màng PVC trong suốt dạng tấm (nk)
- Mã HS 39211999: Npl 21/ Tấm nhựa TPU (nk)
- Mã HS 39211999: NPL011/ Băng dính(TAPE 2L 4MIL 100MM WHITE 50 M/ROLL; WIDTH 100MM) (nk)
- Mã HS 39211999: NPL038/ Tấm lót xốp 570*360 (nk)
- Mã HS 39211999: NPL039/ Tấm lót xốp 440*360 (nk)
- Mã HS 39211999: NPL107/ MIẾNG LÓT ĐỆM KHỔ 54" (nk)
- Mã HS 39211999: NPL167/ Mut xôp T3xW46xL1200 (nk)
- Mã HS 39211999: NPL195/ Đệm lót đế bằng plastic dạng xốp 105x160 để sx giày, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: NPL230/ Cuộn mút xốp foam 2mm dùng để sx giày, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: NPL27/ Dây seam dán chống nước các loại (dạng dải, bằng plastic, 20mm-40mm) (nk)
- Mã HS 39211999: NPL32/ Tấm xốp EVA (nk)
- Mã HS 39211999: NPL32/ Tấm xốp EVA(Tấm lót giày) (nk)
- Mã HS 39211999: NPL32/ Tấm xốp EVA/ (50''SBR) (nk)
- Mã HS 39211999: NPL32/ Tấm xốp EVA/ BIO ECO NUPOLI (nk)
- Mã HS 39211999: NPL34/ Cuộn mút xốp foam 4mm dùng để sx giày, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: NPL34/ Màng film dán bao túi (dạng tấm, bằng plastic) (nk)
- Mã HS 39211999: NPL35/ Cuộn mút xốp foam 6mm dùng để sx giày, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: NPL35/ Màng film trang trí (dạng tấm, bằng plastic) (nk)
- Mã HS 39211999: NPL36/ Cuộn mút xốp foam 10mm dùng để sx giày, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: NPL37/ Tấm mút Đệm EVA dày 3mm có lỗ thủng (Khổ 110cm x 260cm), dùng trong may mặc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: NPL53/ Mút xốp, mút đệm mắc treo (nk)
- Mã HS 39211999: NPL76/ Mút xốp T10xW20*L1200, NPL dùng để sản xuất motor máy biến thế (nk)
- Mã HS 39211999: NPL79/ Cuộn mút xốp foam 8mm dùng để sx giày, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: NPL87/ Cuộn xốp hơi (khổ 1,56x100m, dùng để bọc hàng hóa, chống va đập) (nk)
- Mã HS 39211999: NPL93/ Nhãn treo giày bằng mút(Soft Foam hang tag) (nk)
- Mã HS 39211999: NPV-30/ Xốp lỳ 3 ly (100m/ cuộn) khổ 1.5m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: NPVC/ Tấm nhựa PVC màu trắng (120X120X0.5mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: NVL72/ Xốp eva từ plastic (1 * 2) m- 142 tấm (nk)
- Mã HS 39211999: NVLSP14/ Miếng đệm dùng cho loa bằng nhựa 594698 (nk)
- Mã HS 39211999: NVLSP47/ Miếng đệm cho loa bằng mút xốp (từ polyethylene) 606259 (nk)
- Mã HS 39211999: OVNMDDG-00003/ Tấm xốp PE PP4170-1039P027, kích thước: (200x230xt1.0mm) dùng đóng gói sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: OVNMDDG-00014/ Ke góc chất liệu xốp EPE dùng đóng gói sản phẩm- INNER CUSHION, kích thước 170*70*55 mm, mã PP4249-2327P001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: P0000H4001K00/ Mút xốp (O/C SPONGE (Mút xốp dính) [O/C 5T, GLUING]), KT: 121*211cm, dùng làm lót mũ bảo hiểm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: P0000H4003K00/ Mút xốp (O/C SPONGE (Mút xốp không dính) [O/C 9T, NONE GLUING]),KT: 121*207cm. dùng làm lót mũ bảo hiểm. chất liệu plastic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: P0000H4004K00/ Mút xốp (H/C SPONGE (Mút xốp dính) [H/C 15T, GLUING]), KT: 127*255cm, dùng làm lót mũ bảo hiểm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: P0000H4006K00/ Mút xốp dính (H/C SPONGE [H/C 20T, GLUING]), kích thước 127*255cm, dùng làm lót mũ bảo hiểm, chất liệu plastic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: P0000H4007K00/ Mút xốp không dính (O/C SPONGE (Mút xốp không dính) [O/C 15T, NONE GLUING]), KT: 121*207cm. dùng làm lót mũ bảo hiểm. chất liệu plastic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: P0000H4009K00/ Mút xốp không dính (O/C SPONGE [O/C 18T, NONE GLUING]) 121cm*211cm, dùng làm lót mũ bảo hiểm. chất liệu plastic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: P0000H4016K00/ Mút xốp (H/C SPONGE (Mút xốp dính) [H/C 10T, GLUING]), KT: 127*255cm. dùng làm lót mũ bảo hiểm. chất liệu plastic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: P0000H4026K00/ Mút xốp dính (H/C SPONGE [H/C 30T, GLUING]) KT: 127*255cm, dùng làm lót mũ bảo hiểm. chất liệu plastic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: P0000H4049K00/ NVLMAY: D/G SPONGE (KLF-3/GR)/ Mút xốp dính [D/G-KLF-3/DG 10T, GLUING (HÀN QUỐC)]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: P0000H4051K00/ NVLMAY: D/G SPONGE (KLF-3/GR)/ Mút xốp dính [D/G-KLF-3/DG 15T, GLUING (HÀN QUỐC)]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: P0000H4052K00/ NVLMAY: D/G SPONGE (KLF-3/GR)/ Mút xốp dính [D/G-KLF-3/DG 20T, GLUING (HÀN QUỐC)]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: P0000H4069K00/ Mút xốp dính (H/C SPONGE GREY[H/C 5T, GLUING]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: P0000H4070K00/ Mút xốp dính (H/C SPONGE GREY[H/C 7T, GLUING]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: P0000H4103K00/ Mút xốp không dính (SFC-6Y SPONGE/ [ASS-6DG 15T, NONE GLUING]). KT: 121*207cm. dùng làm lót mũ bảo hiểm. chất liệu plastic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: P0000H4104K00/ Mút xốp không dính (SFC-6Y SPONGE/[ASS-6DG 18T, NONE GLUING]), KT: 121*207cm. dùng làm lót mũ bảo hiểm. chất liệu plastic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: P0000Z1088K00/ Mút xốp dánTAPE-SPONGE 2T (ROLL)D/G SPONGE 2T, NONE GLUING, ROLL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: P0000Z1089K00/ Mút xốp dánTAPE-SPONGE 5T (ROLL)D/G SPONGE 5T, GLUING, ROLL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: P136/ RC4-4761-000- Vỏ chống ồn (Linh phụ kiện của máy in) bằng nhựa xốp có chất dính, kích thước 4mm*4mm (nk)
- Mã HS 39211999: PAC-SAN-4.0/ Mút đen 4mm 1000x1000- Packaging Sheet/ SUNPELCA L-1500/ 4mm 1000x1000 (nk)
- Mã HS 39211999: PAC-SAN-6.0/ Mút đen 6mm 1000x1000-Packaging Sheet/ SUNPELCA L-1500/ 6mm 1000x1000 (nk)
- Mã HS 39211999: PAD/ Miếng đệm (bằng mút xốp) CS PAD(30*40) (nk)
- Mã HS 39211999: PAD/ Miếng đệm bằng mút xốp CS PAD(40*110) (nk)
- Mã HS 39211999: PE FOAM 20WHITE 1589/ Tấm xốp, kích thước (20*1589*11)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: PE FOAM 28WHITE 998/ Tấm xốp, kích thước (28* 9*998)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: PE/ Túi PE (nk)
- Mã HS 39211999: PE-FOAM(519*350*6)mm/ Tấm xốp (Tấm đệm xốp) (519*350*6)mm (nk)
- Mã HS 39211999: PFLO-A041KKFA/ Mốp xốp EPS foam PFLO-A041KKFA, dùng để đóng hàng (nk)
- Mã HS 39211999: Ph04/ Tấm Eva kích thước 100*190CM 2mm65.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Ph04/ Tấm nhựa EVA (1.15m x 2.8m x 6mm); mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Ph04/ Tấm nhựa EVA- (1.15mx2.8mx13mm- 43), mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Ph04/ Tấm nhựa EVA- (44"x2mm); mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Ph04/ Tấm nhựa EVA- (60'' x 4mm 40); mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Ph04/ Tấm nhựa EVA (hàng mẫu)- (1.15m x 3.2m x 14mm); mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Ph04/ Tấm nhựa EVA, quy cách từ 140x250cm đến 140x256 cm. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Phào chỉ nhựa dạng xốp, dùng trong trang trí nội thất- POLYURETHANE MOULDINGS, NSX: SUQIAN ELEGANCE DECORATION MATERIAL. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Phim nhựa dùng quấn dây điện, không hiệu, dày 1mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Phụ tùng máy dệt: Lọc bụi bằng xốp, kích thước: 8x8x3 mm, part no: 21A4208A61. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: PK0112/ Mút xốp tấm 2000 * 1000 * 25mm (nk)
- Mã HS 39211999: PK0214/ Mút xốp tấm 2000 * 1000 * 50mm (nk)
- Mã HS 39211999: PK-06-001/ Miếng xốp PK-06-001 (0.5 mm x 65 cm x 40 cm) (nk)
- Mã HS 39211999: PK-06-002/ Miếng xốp PK-06-002 (0.5mm x 70cm x 45cm). Đóng gói hàng hóa xuât khẩu (nk)
- Mã HS 39211999: PK-06-003/ Miếng xốp PK-06-003 (15mm x 56 cm x 21.5 cm) (nk)
- Mã HS 39211999: PK-06-004/ Miếng xốp PK-06-004 (33mm x 5.5cm x 37cm). Đóng gói hàng hóa xuât khẩu (nk)
- Mã HS 39211999: PK-06-007/ Miếng xốp PK-06-007 (2mm x 14.5cm x 34cm). Đóng gói hàng hóa xuât khẩu (nk)
- Mã HS 39211999: PK-06-008/ Miếng xốp PK-06-008 (35mm x4.5 cm x 25.5 cm). Đóng gói hàng hóa xuât khẩu (nk)
- Mã HS 39211999: PK-06-009/ Miếng xốp PK-06-009 (3mm x 18cm x 106cm). Đóng gói hàng hóa xuât khẩu (nk)
- Mã HS 39211999: PK-06-010/ Miếng xốp PK-06-010 (3mm x 6cm x 70cm). Đóng gói hàng hóa xuât khẩu (nk)
- Mã HS 39211999: PK-06-012/ Miếng xốp PK-06-012 (3mm x 9cm x 75cm). Đóng gói hàng hóa xuât khẩu (nk)
- Mã HS 39211999: PK-06-013/ Miếng xốp PK-06-013 (25mm x 19cm x 37.8cm). Đóng gói hàng hóa xuât khẩu (nk)
- Mã HS 39211999: PK-06-016/ Miếng xốp PK-06-016 (23mm x 4.8cm x 3.15cm). Đóng gói hàng hóa xuât khẩu (nk)
- Mã HS 39211999: PK-06-017/ Miếng xốp PK-06-017 (3mm x 23cm x 43cm). Đóng gói hàng hóa xuât khẩu (nk)
- Mã HS 39211999: PL04/ Tấm xốp 395*280*20mm, Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39211999: PL04/ Tấm xốp 395*360*20mm, Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39211999: PL04/ Tấm xốp 465*305*30mm, Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39211999: PL04/ Tấm xốp 475*475*185mm, Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39211999: PL04/ Tấm xốp 480*425*20mm, Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39211999: PL04/ Tấm xốp 520*300*20mm, Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39211999: PL04/ Tấm xốp 525*115*20mm, Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39211999: PL04/ Tấm xốp BTM 450*330*160mm, Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39211999: PL04/ Tấm xốp các loại 1000 x 235 x 5mm-2 (PE Foam 200M- Cosmetic) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: PL04/ Tấm xốp TOP 450*330*85mm, Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39211999: PL21/ Miếng chống ẩm bằng nylon (nk)
- Mã HS 39211999: PL3/ Keo ép các loại (nk)
- Mã HS 39211999: PL46/ Film gia cố đường may (Adhesive film) (3060-0.10mm) (nk)
- Mã HS 39211999: PL63/ Tấm nhựa xốp dạng cuộn các loại, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-000575A/ Bộ xốp chống va đập PM02-000575A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-000833A/ Miếng xốp chống va đập PM02-000833A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-000894A/ Miếng xốp chống va đập PM02-000894A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-000915A/ Miếng xốp chống va đập PM02-000915A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-001392A/ Miếng xốp chống va đập PM02-001392A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-001557A/ Miếng xốp chống va đập PM02-002093A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-001665A/ Miếng xốp chống va đập PM02-001665A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-001855A/ Miếng xốp chống va đập PM02-001855A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-001856A/ Miếng xốp chống va đập PM02-001856A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-001979A/ Miếng xốp chống va đập PM02-001979A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-002066A/ Miếng xốp chống va đập PM02-002066A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-002067B/ Miếng xốp chống va đập PM02-002067B (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-002092A/ Miếng xốp chống va đập PM02-002092A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-002093A/ Miếng xốp chống va đập PM02-002093A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-003090A/ miếng xốp chống va đập PM02-003090A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-003152A/ Miếng xốp chống va đập PM02-003152A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-003153A/ Miếng xốp chống va đập PM02-003153A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-003170A/ Miếng xốp chống va đập PM02-003170A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-003490A/ Miếng xốp chống va đập PM02-003490A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-003768A/ Miếng xốp chống va đập PM02-003768A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-004076A/ Miếng xốp chống va đập PM02-004076A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-004132A/ Miếng xốp chống va đập PM02-004132A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-004133A/ Miếng xốp chống va đập PM02-004133A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-004348A/ Miếng xốp chống va đập PM02-004348A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-004349A/ Miếng xốp chống va đập PM02-004349A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-004453A/ Miếng xốp chống va đập PM02-004453A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-004502A/ Miếng xốp chống va đập PM02-004502A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-004504A/ Miếng xốp chống va đập PM02-004504A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-005171A/ Miếng xốp chống va đập PM02-005171A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-005172A/ Miếng xốp chống va đập PM02-005172A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-005325A/ Miếng xốp chống va đập PM02-005325A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-005326A/ Miếng xốp chống va đập PM02-005326A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-005342A/ Miếng xốp chống va đập PM02-005342A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-005343A/ Miếng xốp chống va đập PM02-005343A (nk)
- Mã HS 39211999: PM02-005344A/ Miếng xốp chống va đập PM02-005344A (nk)
- Mã HS 39211999: PNHS1753ZA/V1/ Vòng đệm bằng nhựa xốp (đường kính 28mm) (nk)
- Mã HS 39211999: PNPN1593ZA/V1/ Xốp chèn lót (230x142x140mm) (nk)
- Mã HS 39211999: PP Foam-Miếng xốp chất liệu bằng nhựa PP, kích thước: 13x7cm dùng để đệm hộp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: PPS/ Tấm nhựa PP các loại (nk)
- Mã HS 39211999: PS36/ Băng dán đường may- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: PW048/ Tấm Eva(110cm x 195cm x 3mm) (nguyên liệu dùng để sản xuất giày)- 62SH70.68KG (nk)
- Mã HS 39211999: PW-EVAC/ Cuộn Eva/ () 2mm DC ADIBOUNCY 25C(012) 44" (15.00YRD15.00YARD) (nk)
- Mã HS 39211999: QX2-1964-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39211999: R003630/ Tấm nhựa xốp (từ Polyethylenr foam)(1000mm x 1000mm)/PE-LITE A-151/20.0/1000/1/WHITE (nk)
- Mã HS 39211999: R003632/ Tấm nhựa xốp (từ Polyethylenr foam)(10.0 x 1000MM x 1M)/ PE-LITE A-151/ 10.0/1000/1/WHITE (nk)
- Mã HS 39211999: R003671/ Tấm nhựa xốp (từ Polyethylenr foam)(5.0 x 1000MM x 1M)/ PE-LITE A-151/ 0.5/1000/1/WHITE (nk)
- Mã HS 39211999: R30821265025/ Sợi nhựa kalfiber, type B, 1950 x950x 20mm, bằng nhựa PP dùng để sản xuất đệm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: R-32/ Miếng nhựa 30mm (LAMINATED FILM (A2580PV-30) (nk)
- Mã HS 39211999: R6007002-015725/ Đầu lọc khí của đầu hút linh kiện, hàng thay thế cho máy gắn linh kiện, chất liệu: nhựa xốp, trụ dài 3mm, đường kính 1.8mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: RC5-4713-000/ Cụm tách giấy(bằng cao su) (nk)
- Mã HS 39211999: RH00300D-005843/ Mút xốp 30mm gai 1600x2000 (mm) (Dùng để chống va đập, chất liệu nhựa xốp) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: RH00300D-006344/ Xốp hút nước (kích thước 460x440x5 mm) (bằng nhựa xốp lót khay sản phẩm) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: RO-ND-100/ Bạt che thùng hàng gửi kèm (140 Cm x 120 Cm x 110 Cm) (nk)
- Mã HS 39211999: RX1-4987-000/ Xốp chèn phía trên (nk)
- Mã HS 39211999: RX1-4988-000/ Xốp chèn phía dưới (nk)
- Mã HS 39211999: RX1-5426-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39211999: RX1-5427-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39211999: S-10/ Dây luồn(Bắng nhựa) (nk)
- Mã HS 39211999: Sàn nhựa PVC dạng tấm. Kt: 1800x200. Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39211999: SBMF0130ONTA/ Miếng bọt biển bảo vệ bản mạch, kt (5*10*2T) mm (nk)
- Mã HS 39211999: SD034/ Keo lót mũi giày dạng tấm(nguyên liệu dùng để sản xuất mũ giày, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: SEAL001/ Băng dán đường may (13mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: SEAL008/ Băng keo không dệt khổ 147cm (170 mét). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: SEAL010/ Băng keo không dệt khổ 152.4 cm (20 mét). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: SEAL013/ Băng keo không dệt khổ 50cm (100 mét). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: SEAL014/ Băng keo không dệt khổ 70cm (448 mét). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: SEAL019/ Băng keo không dệt khổ 137.16 cm (75 mét). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: SEAL021/ Băng keo không dệt khổ 130 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: SEAL022/ Băng keo không dệt khổ 40.60cm (90 mét). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: SEAL030/ Băng keo không dệt khổ 137.20 cm (10 mét). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: SEAL031/ Băng keo không dệt khổ 100.00 cm (100 mét). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: SEAL034/ Băng keo không dệt khổ 45.00cm (60 mét). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: SEAL035/ Băng keo không dệt khổ 28.00cm (28cm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: SEAL037/ Băng keo không dệt khổ 142.20 cm (20 mét). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: SEAL039/ Băng keo không dệt khổ 5.1cm (số lượng 2400m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: SEAL040/ Băng keo không dệt khổ 10.00 cm (130 mét). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: SEAL041/ Băng keo không dệt khổ 45.70 cm (10 mét). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: SEAL046/ Băng keo không dệt khổ 100.33 cm (10 mét). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: SF3A3512/ Đệm ma sát bằng silicon (nk)
- Mã HS 39211999: SF3A3513/ Miếng đệm xốp bọt biển (nk)
- Mã HS 39211999: SHRINKFILM/ Màng chít khổ 50 cm (nk)
- Mã HS 39211999: SL.137/ Mút xốp polyethylene S3005 độ dày 5mm (nk)
- Mã HS 39211999: SL.178/ Mút xốp polyethylene S3006 màu đen độ dày 6mm (nk)
- Mã HS 39211999: SL-076/ Tấm đệm bằng xốp polyme etylen (đã định hình). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: SM0004/ Cuộn xốp khí màu trắng 1m20x50m, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211999: SM55/ Nhựa xốp (1M*2M) (nk)
- Mã HS 39211999: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện Miếng xốp dính lắp ráp máy phân loại tiền 4P080068-001-00. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: SOTA-LK-NHUA/ Miếng xốp dính lắp ráp máy phân loại tiền 1P021369-001-00. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: S-PAD-02/ Mút xốp đã định hình sẵn kích cỡ (nk)
- Mã HS 39211999: SPADBA411KKEZ/ Mốp xốp EPS foam SPADBA411KKEZ, dùng để đóng hàng (nk)
- Mã HS 39211999: SPADBA412KKEZ/ Mốp xốp EPS foam SPADBA412KKEZ, dùng để đóng hàng (nk)
- Mã HS 39211999: SPADBA420KKEZ/ Mốp xốp EPS foam SPADBA420KKEZ, dùng để đóng hàng (nk)
- Mã HS 39211999: SPADBA421KKEZ/ Mốp xốp EPS foam SPADBA421KKEZ, dùng để đóng hàng (nk)
- Mã HS 39211999: SPA-FOAM1/ Giải nhựa xốp dùng làm đệm cho vỏ khung ti vi bằng nhôm nhiều kích thước (nk)
- Mã HS 39211999: SR-S-20P/ Nhựa xốp (0.3T*500MM*100M) (nk)
- Mã HS 39211999: SR-S-24P07/ Nhựa xốp (500MM*50M) (nk)
- Mã HS 39211999: SS-24P/ Nhựa xốp các loại (500MM*50M) (nk)
- Mã HS 39211999: ST00001/ Cuộn mút xốp trắng Khổ 1.06 x dài 150M x dày 2mm (xốp nhựa) (nk)
- Mã HS 39211999: ST00001/ Xốp bọt khí bọc hàng 1.2m x 100m (xốp PE foam), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: STM14/ EVA bồi keo tự dính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: STM24/ Mút Xốp CRT(kich thước 10MMX36''), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: STM24/ Mút Xốp CTFS(kich thước 6MMX36''), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: STM24/ Mút Xốp KF (kích thước 10MMX36''), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: STM24/ Mút Xốp KF (kich thước 2MMX58''), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: STM24/ Mút Xốp PF (kích thước 2MMX58''), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: STM24/ Mút Xốp PF (kich thước 6MMX54''), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: SUP0082/ Mút xốp-HDI515A114, dùng để đóng gói sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: SUP0685/ Mút PU Foam (L382*W90*T5mm) (HDI515A101), dùng đựng sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: SVN36/ Thanh xốp 325*260*15, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: SVN36/ Thanh xốp 390*15*20*R25, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: SVN36/ Thanh xốp 390*30*20*R25, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: SVN36/ Thanh xốp không rãnh 390*15*20, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: S-ZOH601780009/ Tấm đệm khí bằng nhựa dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu 370x208x25mm (tấm cái) _ ABB sheet (white) [ZOH601780009] (nk)
- Mã HS 39211999: S-ZOH601810009/ Tấm xốp dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu 450x305x5mm (tấm cái) _ PE foam sheet (white) [ZOH601810009] (nk)
- Mã HS 39211999: S-ZOH607930009/ Tấm đệm khí bằng nhựa dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu 480x313x25mm _ Air bubble D25 pink [ZOH607930009] (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm bảng bằng nhựa dạng cuộn 1000x3000x6T (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm đệm bằng xốp OST Gasket. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm đệm EPE, Kích thước: 132 x 142 mm, dùng để đóng gói ống kính máy chụp hình, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm đệm giảm chấn bằng Polyethylene (4x500x1000)mm A151 B 0405001000 (từ nhựa xốp, không cứng) (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm đệm lót dùng cho máy cắt rập (hàng mới 100%, bằng nhựa, khổ: 60x30 CM)- 01046210 CUTTING MAT (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm EVA loại xốp (162yds*54")(Dòng số 1-TKN 103236074430-Ngày 01/04/2020 (nk)
- Mã HS 39211999: TAM EVA/ Tấm EVA (1100*2200*4MM) (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm film dùng để sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời (1 set gồm 1 cuộn)- EVA Film, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm màng xốp dùng để lọc bể cá bằng nhựa xốp polyester fibre, dạng tấm kích thước 2x1 m, dày 3.8 cm.Nhà sản xuất YANGZHOU ENKEV. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: TẤM MÚT XỐP BẰNG NHỰA DÙNG CHO MÁY CẮT CỎ SIZE 20X12X1MM-PLASTIC, FOAM PLATE FOR NTC/NW #K-30 BLACK SPONGE 20X12MM(THK1MM) 010656 12V-DC STRYKER (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm mút xốp dùng để bọc buồng chuối do TQSX mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm mút xốp dùng để chắn phun sơn. Mã hàng: D-0344. Quy cách: FILTER COTTON 1*20M. Dùng trong ngành sản xuất đồ gỗ nội thất. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa các loại-0.4MM GB NS SV2, hàng mẫu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa các loại-0.5 MM GB 8000, hàng mẫu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa các loại-0.5MM GB 8000, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa các loại-0.7MM GB 8000, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa các loại-0.8MM GB 8200, hàng mẫu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa các loại-1.0 MM GB 8000, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa các loại-1.0MM GB 8000, hàng mẫu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa các loại-1.1 MM GB 8200, hàng mẫu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa các loại-1.1MM GB 8200, hàng mẫu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa các loại-1.2MM GB 8000, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa các loại-1.3MM GB 8200, hàng mẫu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa các loại-GB 8000 1.0MM, hàng mẫu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa các loại-GB LIGHT BOTTOM GEM SOL T 28 (SIL), hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa các loại-GB7000 0.3MM T/C WHT, hàng mẫu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa cách nhiệt máy ép nhãn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa EVA (từ nhựa Ethylene Vinyl Acetate, loại xốp, mềm), dạng cuộn, khổ: 44"~56", mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa loại xốp cách nhiệt dùng để may tấm che nắng xe ô tô quy cách: 1.4x100m/cuộn- HEAT INSULATION MATERIAL PE. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa trắng 100cm x 50cm x 2cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa xanh (5*2020*1300mm) (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa xốp cách nhiệt dạng cuộn: SOFTLON 2002 S (80), Size: 2mm x 600mm x 300m,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa xốp, kt: 4x3x4cm, 1 chiếc/bộ, p.no: 9C721000027-00, nsx: E-Lead Electronic, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa/ film gia cố đường may- hàng mẫu hiệu TSGS- mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm nilon PE, kt: 450*550*0.03mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm PE trong suốt 65x90cmx0.02mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm PE xốp dạng cuộn- Crosslink PE FOAM (I 30X; 2.5mm x 1060mm x 50m) white. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm thấm dầu PAD400X500 100tấm/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm xốp 10cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm xốp 3cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm xốp 3ZZZ00031A bằng nhựa HDPE để chống va đập, kích thước 0.5mm*178mm*331mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm xốp 3ZZZ00304A bằng nhựa HDPE để chống va đập, kích thước 0.5mm*166mm*331mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm xốp 5cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm xốp bọt biển, thành phần chính: nhựa Melamine, kích thước: 10*6*2.5cm, chuyên dùng vệ sinh. Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39211999: tấm xốp cách nhiệt. PN: D2157230002000. PTMB thuộc nhóm 9820 có EASA số D185104400524 04. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm xốp dạng cuộn từ chất liệu Ethylene-Propylene-Diene Monomer, Kt: 0.25mm*80mm*50m, dùng để bảo vệ bề mặt sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm xốp ĐH HCTĐ (hồng chống tĩnh điện), kích thước 180ly 645*535mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm xốp dùng để sản xuất nhám xốp, dạng cuộn, khổ 1050mm * T5mm/H70, dài 2m (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm xốp Foam nắp bế (KT: 445mm* 345mm * 15 mm) Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm xốp Foam ngăn bế (KT: 345mm* 174mm * 15 mm) Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm xốp K1.5m/ Tấm xốp bóp nổ K1.5m (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm Xốp màu hồng, kt: L450*W550mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm Xốp màu trắng, kt: L450*W550mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm Xốp màu vàng, kt: L450*W550mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm xốp PE để bọc hàng, dạng cuộn 1.25 x 100m (10 kg/ cuộn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm xốp XPE dạng cuộn, bọc ngoài là lớp lưới nhựa, dùng làm nguyên liệu sản xuất tấm trải sàn. Kích thước: (Khổ 150 * dày 0,5)cm +/- 5%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: TAM XOP/ Tấm xốp foam 380x480x1mm/ VN (nk)
- Mã HS 39211999: Tấm xốp, kích thước 0.3ly 300*250mm S-001-114-00. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39211999: TAYCAMMUTXOP/ Tay cầm bằng mút xốp các loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: TC5/ Miếng gót dưới của mũ giày (bằng keo dựng) (nk)
- Mã HS 39211999: TC6/ Miếng tăng cường mũi giày của mũ giày (bằng keo dựng) (nk)
- Mã HS 39211999: TĐMĐSDSP/ M-SEL_R-01# Miếng đệm dùng trong máy in bằng xốp- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39211999: TĐMĐSDSP/ S-PAD-02# Mút xốp đã định hình sẵn kích cỡ (nk)
- Mã HS 39211999: TDS-AIRMAT01/ Mảnh xốp khí 2 lớp, kích thước 300*300 mm (nk)
- Mã HS 39211999: TDS-AIRMAT-CPT-01/ Mảnh xốp khí 2 lớp kích thước 390mm*260mm (nk)
- Mã HS 39211999: TDS-AIRMAT-RICOH-02/ Mảnh xốp khí 2 lớp, kích thước 430*309mm (nk)
- Mã HS 39211999: TDS-AIRMAT-RICOH-03/ Mảnh xốp khí 2 lớp, kích thước 370*274mm (nk)
- Mã HS 39211999: TDS-ĐG-02-01/ Mảnh xốp khí 2 lớp kích thước 260*360mm (nk)
- Mã HS 39211999: TEV/ Tấm EVA từ plastic lạng thẳng quy cách 250*140cm*2mm (nk)
- Mã HS 39211999: TEV/ Xốp EVA từ plastic lạng thẳng quy cách: 110*300cm *3mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: TEVA/ TẤM EVA (CUỘN EVA, KHỔ 50"*3MM) (nk)
- Mã HS 39211999: TEVA/ TẤM EVA (KHỔ 44"); (1 ROLL 46 MTR) (nk)
- Mã HS 39211999: Thanh xốp dùng để ghép hệ, 40m/gói, phụ kiện của cửa, mã hàng: 298439, hsx:Schuco, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Thiết bị bản vệ điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39211999: Thiết bị thí nghiệm: Cuộn màng IMMUN-BLOT PVDF 0.2 m, 26 cm x 3.3 m, không dùng trong thực phẩm (nk)
- Mã HS 39211999: THOTCHAT/ Thớt chặt/ 155*50*5cm (25.00TAM892.50KGM) (nk)
- Mã HS 39211999: THOTCHAT/ Thớt chặt/ Hydroma HY-71 cutting board 1500X450X50mm (50.00TAM1,485.00KGM) (nk)
- Mã HS 39211999: THOTCHAT/ Thớt chặt/ PP 90*40*5cm (15.00TAM249.00KGM) (nk)
- Mã HS 39211999: TKHT-05836/ Nhám 5836,May thành bao nệm ghế xe hơi. (nk)
- Mã HS 39211999: TKHT-05847/ Nhám 5847_89924-X1172 (nk)
- Mã HS 39211999: TKHT-05859/ Nhám 5859_71731-X1M15 (nk)
- Mã HS 39211999: TKHT-05891/ Nhám 5891, dùng để may thành bao nệm ghế xe hơi. (nk)
- Mã HS 39211999: TKHT-05892/ Nhám 5892, dùng để may thành bao nệm ghế xe hơi. (nk)
- Mã HS 39211999: TKHT-06064/ Nhám 6064_71731-X1B14,May thành bao nệm ghế xe hơi. (nk)
- Mã HS 39211999: TKHT-06072/ Nhám 6072_89924-X1R03,May thành bao nệm ghế xe hơi. (nk)
- Mã HS 39211999: TKHT-06073/ Nhám 6073_89924-X1R04,May thành bao nệm ghế xe hơi. (nk)
- Mã HS 39211999: TLBP020/ (P20600391)Xốp có keo niêm phong bên phải S2601, NITTO EE-1010 465mm x 115mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: TLBT021/ (P20600390) Xốp có keo niêm phong bên trái S2601, NITTO EE-1010 465mm x 115mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: TMNL150/ Vỏ chống ồn bằng nhựa dùng cho máy in (kích thước 4 x 4 (mm)) RC4-4761-000 (nk)
- Mã HS 39211999: TNCL/ Nhãn treo giày bằng mút xốp (từ nhựa poliyou và các chất phụ gia) (nk)
- Mã HS 39211999: TNCL/ Tem lưỡi gà, bằng plastic dạng xốp,kích thước: 35*32mm, đã in, mới 100%, nsx:NEXGEN (nk)
- Mã HS 39211999: TNCN/ Tấm nhựa chịu nhiệt PVC không xốp, đã được gia cố dùng để tăng cường giày dép 36"- 100Y (nk)
- Mã HS 39211999: TOP FOAM/ Miếng đệm của khuôn nhôm bằng xốp SACHI-X/W C3.1 Top Foam Pad, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: TPU/ Tấm TPU khổ 40" (nk)
- Mã HS 39211999: TPVL103/ Bộ đệm loa các loại bằng mút xốp (nk)
- Mã HS 39211999: TSTD100105/ Màng nhựa bảo vệ bảng điều khiển của mắt cắt bằng nhựa, quy cách 225*65mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: TT02/ Dây nylon (nk)
- Mã HS 39211999: TT07/ Dây đai nhựa (nk)
- Mã HS 39211999: Túi PP 32x36, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39211999: U-1590/ Màng PU (nk)
- Mã HS 39211999: U3-035/ Miếng đệm xốp dùng cho sản xuất loa thông minh, D308000449047 (nk)
- Mã HS 39211999: UNV28/ Mút xốp bằng plastic dạng cuộn dùng để bọc sản phẩm,khổ 42", xuất xứ Trung quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: UT0124AN/ Màng PE cuộn 65cm x 80cm (nk)
- Mã HS 39211999: UT0124N/ Màng PE cuộn 55cm x 70cm (nk)
- Mã HS 39211999: V0001028/ mốp xốp/Partition Soft/ 460x220x10 (nk)
- Mã HS 39211999: V0001029/ mốp xốp/Partition Soft/ 460x280x20 (nk)
- Mã HS 39211999: V0001461/ mốp xốp/PARTITION SOFT TRAY 2_301X504X90 (nk)
- Mã HS 39211999: V0001572/ mốp xốp/Partition Soft 480*310*20 (nk)
- Mã HS 39211999: Vật liệu chèn khe co dãn cho bê tông dạng tấm Flexatec 1000-A01, chiều rộng 25mm, chiều cao 25mm, dài 10 mét/cuộn, nhãn hiệu: Vexcolt, nhà cung cấp: Movex Pte Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: VELCRO/ NHAM DINH (02 chiec tao thanh bo) dung trong may mac hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39211999: VM090700/ Miếng đệm mút xốp dùng trong máy ảnh _ VM0907000009 512GPS Sponge2 (nk)
- Mã HS 39211999: VN00070/ Xốp hơi- Cushioning Material,1m20 x 34.2m (2.2kg)/Roll, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: VN86/ Tấm xốp 3T (3mm*1m*2m) (nk)
- Mã HS 39211999: VN86/ Tấm xốp 5T (5mm*1m*2m) (nk)
- Mã HS 39211999: VONG DEM CAC LOAI/ Vòng đệm các loại (nk)
- Mã HS 39211999: VS5/ EVA bồi keo dán giấy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: VS5/ Xốp Eva đã bồi keo dán giấy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: VS6/ Mút xốp từ plastic đã bồi keo dán, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: VTS-010/ Tấm nhựa, cấy sợi nylon bề mặt, Kích thước 136x238.5mm. Dùng để sản xuất bàn chải trong máy in. (nk)
- Mã HS 39211999: VTTH/ Tấm xốp (200*245*1)mm (nk)
- Mã HS 39211999: VTTH/ Tấm xốp (640*370*1)mm (nk)
- Mã HS 39211999: VTTH/ Xốp hơi (nk)
- Mã HS 39211999: VTTH-ND-XOPHOI/ Xốp hơi 10mm(2100*2000)mm bằng nhựa, dùng chèn lót sản phẩm khi đóng gói, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: WB039/ Xốp Eva (54" x 0.8mm) x 500Y 627.10m2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: WBC6-FR-NH+ADC010/ Nhựa Xốp 10MM X 1060MM X 2120MM (nk)
- Mã HS 39211999: WC014/ Miếng xốp chèn hàng (bằng plastic) đã định hình, kích cỡ 260*200mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: WC020/ Miếng xốp chèn hàng (bằng plastic) hai lớp đã định hình, kích cỡ 260*200mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: WC520901/ Miếng đệm dây dẫn 1 S046 bằng xốp dùng trong máy ảnh _ WC5209010009 S46DIAL GASKET (nk)
- Mã HS 39211999: WD187600/ Miếng đệm mút xốp dùng trong máy ảnh _ WD1876000009 593SD-SPACER (nk)
- Mã HS 39211999: WD521600/ Tấm đệm khí dùng trong máy ảnh _ WD5216000009 603BulkAirCapSheet (nk)
- Mã HS 39211999: WT2-6079-000/ Dây đai cao su (nk)
- Mã HS 39211999: X1/ Xốp chống va đập cho rèm (KT:8x4x0.5cm)/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: X531710/ Miếng xốp (nk)
- Mã HS 39211999: X581108/ Mouse giảm chấn (nk)
- Mã HS 39211999: X581140/ Mouse giảm chấn KSH + (nk)
- Mã HS 39211999: X581142/ Mouse giảm chấn (nk)
- Mã HS 39211999: X581143/ Mouse giảm chấn (nk)
- Mã HS 39211999: X581146/ Mouse giảm chấn (nk)
- Mã HS 39211999: X581170/ Mouse giảm chấn (nk)
- Mã HS 39211999: X581177/ Mouse giảm chấn (nk)
- Mã HS 39211999: X581199/ Mouse giảm chấn (nk)
- Mã HS 39211999: XA2-03249/ Tấm xốp ĐH HCTĐ XJ17-AA R0-DOWN PAD 70ly 525*255 A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: XA2-04036/ Xốp PE FOAM PINK 795x594x165mm dùng trong sx ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: XA2-04120/ Tấm xốp ĐH, kích thước 75ly 583*498mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: XA2-04165/ Tấm xốp ĐH HCTĐ, kích thước 40ly 457*422mm, FS36 A0 R0 UP PAD-4500582064. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: XA2-04168/ Tấm xốp ĐH HCTĐ, kích thước 90ly 457*422mm, FS36 A0 R0 DOWN PAD-4500582064. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: XA2-04203/ Tấm xốp ESD bảo vệ phía dưới. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: XA2-04204/ Tấm xốp ESD bảo vệ phía trên. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: XA2-04217/ Tấm xốp ESD bảo vệ phía trên. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: XA2-04218/ Tấm xốp ESD bảo vệ phía dưới. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: XAAC10121/ Miếng mút xốp, kích thước 25x20x15mm, làm từ hạt nhựa LDPE, nsx Dương Minh, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: XCL/ Cuộn EVA 2.5mm, 44" (nk)
- Mã HS 39211999: XCL/ Cuộn EVA 2mm, 36"(63y), từ nhựa (nk)
- Mã HS 39211999: XCL/ Cuộn EVA 2mm, 44"(1188y), từ nhựa (nk)
- Mã HS 39211999: XCL/ Cuộn EVA 2mm, 54" (từ hạt nhựa và các chất phụ gia)(2198 Y) (nk)
- Mã HS 39211999: XCL/ Cuộn EVA 3mm, 44" (từ hạt nhựa và các chất phụ gia)(265Y) (nk)
- Mã HS 39211999: XCL/ Cuộn EVA 3mm, 54" (nk)
- Mã HS 39211999: XCL/ Cuộn EVA 3mm, 60" (từ hạt nhựa và các chất phụ gia)(101 Y) (nk)
- Mã HS 39211999: XCL/ Cuộn EVA 4mm, 44" (từ hạt nhựa và các chất phụ gia)(353 Y) (nk)
- Mã HS 39211999: XCL/ Cuộn EVA 4mm, 46"(244y), từ nhựa (nk)
- Mã HS 39211999: XCL/ Cuộn EVA 5mm, 44'', loại xốp, từ hạt EVA (ETHYLENE VINYL ACETATE) và các chất phụ gia (1000Y) (nk)
- Mã HS 39211999: XCL/ Cuộn EVA 5mm, 46" (nk)
- Mã HS 39211999: XCL/ Cuộn EVA loại xốp (từ hạt nhựa và các chất phụ gia) 2mm, 44" (2 Y) (nk)
- Mã HS 39211999: XCL/ Cuộn xốp EVA (từ hạt nhựa và các chất phụ gia) 2mm, 54"(53.93mtk) (nk)
- Mã HS 39211999: XCL/ Mút xốp (từ Poly(propylene glycol) 36" * 130y * 6mm (108.70m2)/ VN (nk)
- Mã HS 39211999: XCL/ Mút xốp từ Poly(propylene glycol) bồi keo, khổ 100*200 cm*1464 tấm. Hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép (nk)
- Mã HS 39211999: XCL/ Mút xốp từ polyurethane bồi keo, khổ (100cm*200cm*492 tấm). Hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép (nk)
- Mã HS 39211999: XCL/ Xốp EVA (từ Poly(propylene glycol)) 2MM*110CM NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép (nk)
- Mã HS 39211999: XEV/ EVA tráng keo (từ plastic) 44" (4655.12Y) (nk)
- Mã HS 39211999: XEV/ Plastic loại xốp, từ Polyethylene (Xốp Eva), độ dày 2mm,trọng lượng 503g/m2, 36" (340Y) (nk)
- Mã HS 39211999: XEV/ Xốp EVA từ plastic lạng thẳng quy cách 60''*4mm, 2y (nk)
- Mã HS 39211999: XEV/ Xốp Eva từ Polyethylene 1mm * 54" (115Y) (nk)
- Mã HS 39211999: 'Xốp bảo quản máy làm mát không khí bằng bay hơi model AM29M tấm trên; chất liệu nhựa,kt:725x440x90mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Xốp bảo quản máy làm mát không khí bằng bay hơi(1 tấm trên), tấm dưới,model AM29M; chất liệu nhựa,.hàng F.O.C.kt:(725x440x90)mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Xốp cách nhiệt PE, kích thước 15mm x 1200mm x 20m (dạng cuộn, có phủ 1 lớp nhôm mỏng bên ngoài), NSX Thai Sekisui Foam, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Xốp cắm hoa: miếng xốp giữ ẩm dùng để cắm hoa dạng phiến làm từ nhựa phenolic (20 miếng/thùng) kích thước (23 x 11 x 7,4)cm +-1cm(hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất) (nk)
- Mã HS 39211999: Xốp chống xóc 500x350x4mm, chất liệu xốp PE Foam. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Xốp đệm dùng trong đóng gói-Polyethylene B45, kích thước 60x510x2400mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Xốp định hình bằng nhựa EPE FOAM dạng cuộn, kích thước (4*695mm*75m), dùng để kê linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Xốp Eva để sản xuất banh mẫu, khổ 2mm*54''. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Xốp lau kim (nk)
- Mã HS 39211999: Xốp mút dao 30*20mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Xốp mút màu xám kt:340*20*1MM (1.5.09.791) (nk)
- Mã HS 39211999: Xốp PE (không in hình in chữ), màu trắng, đường kính: 17,47cm x 184,15cm- PE FOAM CYLINDERS (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: Xốp PE tỷ trọng 20T, khổ 1m, 1 mặt bạc 1 mặt keo, được làm bởi lớp xốp PE thổi bọt khí trên bề mặt dán OPP, dùng để cách nhiệt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Xốp tổng hợp chế tạo chân tay giả- Pedilin Beige, Mã hàng: 617S3H4 (nk)
- Mã HS 39211999: Xốp vệ sinh SM-SK (1-9628-11, dạng miếng, kích thước 500x200mm, chất liệu nhựa PVA) (nk)
- Mã HS 39211999: Xốp/ Xốp hơi (nk)
- Mã HS 39211999: XOP/ Xốp hơi 10mm (1.21mx160m) Air bubble-dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: XOP/ Xốp hơi 10mm (1mx160m) Air bubble-dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: XOP1/ Miếng xốp (2MMX44") (nk)
- Mã HS 39211999: XOP-N/ Tấm xốp EPE 35T*40*360mm, dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: XOP-N/ Tấm xốp EPE 40T*34*390mm, dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: YGL02/ Tấm xốp (200*245*1)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: YGL02/ Tấm xốp (310*210*1)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: YKCT0174/ Miếng mút xốp mềm (dạng giống đồng xu (qc: đường kính 9.0*2.5mm) hoặc hình vuông (qc: 25.2*25.2mm) dùng để gắng trang trí cho Sp đồ chơi trẻ em. (nk)
- Mã HS 39211999: YND-15/ Màng nhựa bọt khí dạng cuộn dùng để bọc bộ dây điện xe ô tô (10kg/cuộn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: YSK-V-DPM09/ Tấm (màng) xốp bọt khí (kích thước: 9kg/(100m*1,5m, 440 tấm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211999: Z0000000-398998/ Tấm đệm cách nhiệt của lò sấy kem thiếc (chất liệu xốp) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: Z0000000-426248/ Miếng đệm kính điện thoại mặt lõm Model bloom, bằng nhựa (loại xốp), kích thước 480X260MM(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: Z0000000-426250/ Miếng đệm kính điện thoại mặt lõm Model bloom, bằng nhựa (loại xốp), kích thước 85X50X40MM (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: Z0000000-426251/ Miếng đệm kính điện thoại mặt lõm Model bloom, bằng nhựa (loại xốp), kích thước 197X55X15MM (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: Z0000000-426252/ Miếng đệm kính điện thoại mặt lõm Model bloom, bằng nhựa (loại xốp), kích thước 6,50X60X20MM (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: Z0000000-426254/ Miếng đệm kính điện thoại mặt lõm Model bloom, bằng nhựa (loại xốp), kích thước 4,280X140X25MM (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: Z0000000-426256/ Miếng đệm kính điện thoại mặt lõm Model bloom, bằng nhựa (loại xốp), kích thước 3,60X20X20MM (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: Z0000000-426257/ Miếng đệm kính điện thoại mặt lõm Model bloom, bằng nhựa (loại xốp), kích thước 2,50X40X12MM (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: Z0000000-426259/ Miếng đệm kính điện thoại mặt lõm Model bloom, bằng nhựa (loại xốp), kích thước 77X55X16MM (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: Z0000000-426262/ Miếng đệm kính điện thoại mặt lõm Model bloom, bằng nhựa (loại xốp), kích thước 72x35x15mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: Z0000000-495452/ Tấm đệm JIG, kích thước 1000*500*3mm, chất liệu: xốp chống thấm nước (Dùng để giảm lỗi xước cho các chi tiết JIG) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211999: Z6309027501A/ Tấm phủ bằng xốp Z6309027501A (nk)
- Mã HS 39211999: ZC302335/ Đệm xốp bọt biển (nk)
- Mã HS 39211999: ZOTHR-112-00H/ Tấm nhựa xốp đệm hàng A1-1060ST-S (nk)
- Mã HS 39211999: ZSTW0006/ Băng keo 2M-1.6F (1.5 cm x 2 m) (nk)
- Mã HS 39211999: ZSTW0020/ Băng keo trong nhỏ 1.6P (rộng 1,5cm x dài 2m) (nk)
- Mã HS 39211999: ZSTW0021/ Băng keo trong vừa OPP 2F4 x 80Y (2,4cm x 73m) (nk)
- Mã HS 39211999: ZSTW0022/ Băng keo OPP 5F x 80Y (2,4 cm x 73 m) (nk)
- Mã HS 39211920: 03PS-133 TPU/ Dây băng viền bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39211920: Chữ E- 8cm (bằng nhựa). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211920: F-5067-C(SONGHAO)/ Bản chính văn kiện bằng nhựa (kích thước: 309 x 227 x 4.6mm) (xk)
- - Mã HS 39211920: F-5067-D(SONGHAO)/ Kẹp giấy bằng nhựa(kích thước: 120 x 30.5 x 9mm) (xk)
- Mã HS 39211920: F-5067-E(SONGHAO)/ Thanh PP bằng nhựa(kích thước: 309 x 9.8 x 4.4mm) (xk)
- Mã HS 39211920: G1641(SONGHAO)/ Thanh treo bẳng nhựa (xk)
- Mã HS 39211920: Miếng nhựa dùng trong phòng thí nghiệm 70x20x3mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211920: MỐP XỐP-Pad A-240mm(L)*148mm(W)*70mm*30mm(T) (xk)
- Mã HS 39211920: Nẹp chỉ 2.5cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211920: Nhựa POM mầu đen dầy 10* dài 1000* rộng 2000 mm (xk)
- Mã HS 39211920: Nhựa POM mầu đen dầy 20* dài 1000* rộng 2000 mm (xk)
- Mã HS 39211920: Nhựa POM mầu đen dầy 30 * dài 1000* rộng 2000 mm (xk)
- Mã HS 39211920: Nhựa POM mầu đen dầy 6* dài 1000* rộng 2000 mm (xk)
- Mã HS 39211920: Nhựa POM mầu đen dầy 8* dài 1000* rộng 2000 mm (xk)
- Mã HS 39211920: Nhựa POM mầu trắng dầy 10 * dài 1000* rộng 2000 mm (xk)
- Mã HS 39211920: Nhựa POM mầu trắng đường kính 30* dài 1000 mm (xk)
- Mã HS 39211920: tấm cách nhiệt P2 bằng nhựa PE, hiệu Cát Tường (dài 40m x rộng 1.55m), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211920: Tấm lót bằng nhựa dùng để đóng gói sản phẩm đồng hồ, Ma KT: PVE036005 (tái xuất 15 chiếc theo mục hàng số 3 TK số 103209066000/G24 ngày 18/3/2020) (xk)
- Mã HS 39211920: Tấm lót nhựa UPPER LID, Ma KT: PVE036002 (tái xuất 336 chiếc theo mục hàng số 4 TK số 103266763720/G14 ngày 16/04/2020) (xk)
- Mã HS 39211920: TẤM NHỰA LỌC TIA HỒNG NGOẠI,DÙNG CHO CAMERA, KÍCH THƯỚC 5.2X5.2X0.2 CM, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39211920: Tấm xốp bọt biển 45S 500*330*2.0T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211920: Thớt nhựa đen 75*40*2- Tấm nhựa đặc, cứng dùng làm thớt chặt nguyên liệu trong sản xuất giầy dép, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211920: Vách bằng nhựa dùng để đóng gói sản phẩm đồng hồ, Ma KT: PVE036004 (tái xuất 1344 chiếc theo mục hàng số 2 TK số 103266763720/G14 ngày 16/04/2020) (xk)
- Mã HS 39211920: XỐP CỨNG-EPS FOAM-850mm(L)*400mm(W)*22mm(T) (xk)
- Mã HS 39211991: 01-16-08-0212-001/ Tấm mút lọc dùng cho Máy bơm và lọc nước cho thú cưng GAC00-16291 (2 pcs/set; 12 set/carton). Đơn giá gia công: 0.036 usd/set. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: 01-16-08-0212-002/ Tấm mút lọc dùng cho Máy bơm và lọc nước cho thú cưng GAC00-16291 (2 pcs/set; 12 set/carton). Đơn giá gia công: 0.036 usd/set. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: 01-16-08-0212-003/ Tấm mút lọc dùng cho Máy bơm và lọc nước cho thú cưng GAC00-16291 (2 pcs/set; 12 set/carton). Đơn giá gia công: 0.036 usd/set. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: 01-16-08-0213-001/ Tấm mút lọc dùng cho Máy bơm và lọc nước cho thú cưng RF360PRE (2 pcs/set; 12 set/carton). Đơn giá gia công: 0.0712 usd/set. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: 01-16-08-0257-001/ Tấm mút lọc dùng cho Máy bơm và lọc nước cho thú cưng PAC19-14089 (2 pcs/set; 12 set/carton). Đơn giá gia công: 0.0336 usd/set. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: 01-16-08-0257-002/ Tấm mút lọc dùng cho Máy bơm và lọc nước cho thú cưng PAC19-14089 (2 pcs/set; 12 set/carton). Đơn giá gia công: 0.0336 usd/set. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: 01-16-08-0257-003/ Tấm mút lọc dùng cho Máy bơm và lọc nước cho thú cưng PAC19-14089 (2 pcs/set; 12 set/carton). Đơn giá gia công: 0.0336 usd/set. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: 01-16-08-0257-004/ Tấm mút lọc dùng cho Máy bơm và lọc nước cho thú cưng PAC19-14089 (2 pcs/set; 12 set/carton). Đơn giá gia công: 0.0336 usd/set. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: 01-16-08-0257-005/ Tấm mút lọc dùng cho Máy bơm và lọc nước cho thú cưng PAC19-14089 (2 pcs/set; 12 set/carton). Đơn giá gia công: 0.0336 usd/set. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: 01-16-08-0257-006/ Tấm mút lọc dùng cho Máy bơm và lọc nước cho thú cưng PAC19-14089 (2 pcs/set; 12 set/carton). Đơn giá gia công: 0.0336 usd/set. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: 01-16-08-0259-001/ Tấm mút lọc dùng cho Máy bơm và lọc nước cho thú cưng PAC19-14508 (12 pcs/set). Đơn giá gia công: 0.0712 usd/pcs. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: 01-16-08-0259-002/ Tấm mút lọc dùng cho Máy bơm và lọc nước cho thú cưng PAC19-14508 (2 pcs/set; 12 set/carton). Đơn giá gia công: 0.0712 usd/set. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: 20-SHT (44"*77"*2MM)/ Tấm eva (xk)
- Mã HS 39211991: 20-SHT(110CM*190CM*2MM)/ Tấm eva (xk)
- Mã HS 39211991: 21-08712-01B/ Tấm nhựa dùng trong sản xuất máy in,máy photocopy, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: 21-08923-01B/ Miếng đệm nhựa linh, kiện dùng cho máy in,máy photocopy.Mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: 21-09169-00A/ Miếng đệm nhựa, linh kiện dùng cho máy in,máy photocopy.Mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: 21-09222-00AR02/ Miếng đệm nhựa linh,kiện dùng cho máy in,máy photocopy.Mới 100%(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: 315457500677/ Tấm nhựa teflon W360 x L400 x T10 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: 315457500712/ Tấm nhựa Teflon, KT: W360 x L400 x T12mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: 315457500714/ Tấm nhựa phíp (Epoxy) W360 x L400 xT15 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: 315457505578/ Tấm nhựa Teflon, KT: W360 x L400 x T15mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: 36-06390-01C/ Tấm nhựa chia độ dùng trong sản xuất máy in, máy photocopy, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: 36-06391-01C/ Tấm nhựa dùng trong sản xuất máy in, máy photocopy, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: 4FM45402/ DA NHÂN TẠO PU- SYNTHETIC LEATHER- POLYURETHANE (PU LEATHER) 0.4MM ULTRA HM B8L 54'' (19-4004 TCX) (xk)
- Mã HS 39211991: 51003/ Tấm EVA 3MM BLACK FLEXALON45 EVA, kích thước (2000*1000*3) mm (xk)
- Mã HS 39211991: 51003/ Tấm nhựa xốp 3MM BLACK FLEXALON45 EVA, kích thước (2000*1000*3) mm (xk)
- Mã HS 39211991: 51064/ Tấm nhựa xốp PERFORMANCE45 3MM BLACK, kích thước (2000*1000*3) mm (xk)
- Mã HS 39211991: 5106P/ Tấm EVA PERFORMANCE45 5MM BLACK, kích thước (2000*1000*5) mm (xk)
- Mã HS 39211991: 5106P/ Tấm nhựa xốp PERFORMANCE45 5MM BLACK, kích thước (2000*1000*5) mm (xk)
- Mã HS 39211991: 5107M/ Tấm nhựa xốp FLEXALON45 5MM BLACK, kích thước (2000*1000*5) mm (xk)
- Mã HS 39211991: 5107P/ Tấm nhựa xốp PE30 5MM BLACK TRIMMED SHEET, kích thước (2000*1000*5) mm (xk)
- Mã HS 39211991: 510JH/ Tấm nhựa xốp EVA45 3MM BLACK, kích thước (2000*1000*3) mm (xk)
- Mã HS 39211991: 510JJ/ Tấm nhựa xốp EVA45 5MM BLACK, kích thước (2000*1000*5) mm (xk)
- Mã HS 39211991: 510JK/ Tấm nhựa xốp EVA45 7mm Black, kích thước (2000*1000*7) mm (xk)
- Mã HS 39211991: 80101-00885TOPMỐP XỐP(595*110*160)mm (xk)
- Mã HS 39211991: 80101-00886BOPMỐP XỐP(595*110*150)mm (xk)
- Mã HS 39211991: 80101-00966TOPMỐP XỐP(796*128*170)mm (xk)
- Mã HS 39211991: 80101-00967BOPMỐP XỐP(796*128*158)mm (xk)
- Mã HS 39211991: 80101-01012TOPMỐP XỐP(482*107*105)mm (xk)
- Mã HS 39211991: 80101-01013BOPMỐP XỐP(482*107*100)mm (xk)
- Mã HS 39211991: 80101-02503TOPMỐP XỐP(1057*223*136)mm (xk)
- Mã HS 39211991: 80101-02504TOPBOPMỐP XỐP(1057*211*136)mm (xk)
- Mã HS 39211991: 80101-02512VIZIO32MỐP XỐP(780*112*147)mm (xk)
- Mã HS 39211991: 80101-02514TOPMỐP XỐP(1048*104*180)mm (xk)
- Mã HS 39211991: 80101-02514TOPVZ043MỐP XỐP(1048*104*180)mm (xk)
- Mã HS 39211991: 80101-02515BOPMỐP XỐP(1048*104*195)mm (xk)
- Mã HS 39211991: 80101-02515BOPVZ043MỐP XỐP(1048*104*195)mm (xk)
- Mã HS 39211991: 80101-02515VZ043BOPMỐP XỐP(1048*104*195)mm (xk)
- Mã HS 39211991: 80101-02516- EPE FOAM (360*780*20) mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: 80101-02529- EPE FOAM (220*145*110) mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: 80101-02530- EPE FOAM (220*145*110) mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: 80101-02706TOPMỐP XỐP(1058*137*223)mm (xk)
- Mã HS 39211991: 80101-02707BOPMỐP XỐP(1058*137*223)mm (xk)
- Mã HS 39211991: ASPIRE-35S M6.5-001/ EVA TẤM (2200*1100*6.5MM) (xk)
- Mã HS 39211991: B0P8-005-45S M10-001/ EVA TẤM (1000*500*10MM) (xk)
- Mã HS 39211991: B0P8-007-37S M3-001/ EVA TẤM (2200*1100*3MM) (xk)
- Mã HS 39211991: B0P8-007-37S M5/ EVA TẤM (2200*1100*5MM) (xk)
- Mã HS 39211991: B0P8-007-37S M6-001/ EVA TẤM (2200*1100*6MM) (xk)
- Mã HS 39211991: B0P8-009-60S M30-001/ EVA TẤM (1000*500*30MM) (xk)
- Mã HS 39211991: B0P8-010-62S M15/ EVA TẤM (1500*800*15MM) (xk)
- Mã HS 39211991: Bao b ì x ốp h ơi, k ích thước 25*70+70cm, m ới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Bao PE kích thước 47cmx25cm, dùng để đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100%, xuất xứ tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 39211991: CENTRAL 221/ MIẾNG EVA _CM367-1 (30MM*125CM*245CM) (Hàng không nhãn hiệu) (xk)
- Mã HS 39211991: CUỘN MÚT CÁC LOẠI (100*100)CM (xk)
- Mã HS 39211991: Cuộn Mút các loại (khổ 100*100)cm (Dùng làm đệm lót ba lô túi xách) (xk)
- Mã HS 39211991: Cuộn Mút các loại khổ Roll*60" (Dùng làm đệm lót ba lô túi xách) (xk)
- Mã HS 39211991: CUỘN MÚT CẮT SẴN CÁC LOẠI (Roll *100)cm Dùng làm phụ liệu lót ba lô túi xách) (xk)
- Mã HS 39211991: Cuộn mút xốp dùng giữ nhiệt CSLH 19mm TK x1,22mx9,14m. 1 CUỘN 9.14m (xk)
- Mã HS 39211991: Đệm EPE 3B2964H00 520*325*0.5 mm (xk)
- Mã HS 39211991: Đệm khí (270 x 300)mm (xk)
- Mã HS 39211991: Đệm khí (28x36)cm_TXH02 (xk)
- Mã HS 39211991: Đệm khí (Cushion) (22x32)cm _chất liệu PP (xk)
- Mã HS 39211991: Đệm khí (Cushion)(22x32)cm_ chất liệu PP (xk)
- Mã HS 39211991: Đệm khí 1.0cm_ (20x27)cm (xk)
- Mã HS 39211991: Đệm khí 2.5cm_7.0kg (xk)
- Mã HS 39211991: Đệm khí dày 1.0cm, kích thước 99x7cm, kháng tĩnh điện hồng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: DH0112-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 190 6mm Dual lam. Black/Bashful Blue Brushed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DH0115-BR2/ Tấm nhựa U-Dek190 6mm Dual lam. Black/White Brushed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DH0135-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 190 6mm Dual lam. Black/Ruby Brushed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DH0201-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 190 6mm Dual lam. Winter Grey/Black Brushed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DH0212-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 190 6mm Dual lam. Winter Grey/Bashful Blue Brushed both side, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DH0217-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 190 6mm Dual lam. Winter Grey/Seafoam Brushed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DH0228-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 190 6mm Dual lam. Winter Grey/Navy Brushed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DH0235-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 190 6mm Dual lam. Winter Grey/Ruby Brushed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DH0301-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 190 6mm Dual lam. Teak/Black Brushed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DH0305-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 190 6mm Dual lam. Teak/Light Grey Brushed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DH0319-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 190 6mm Dual lam. Teak/Holly Brushed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DH0328-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 190 6mm Dual lam. Teak/Navy Brushed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DH0501-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 190 6mm Dual lam. Light Grey/Black Brushed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DH0502-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 190 6mm Dual lam. Light Grey/Winter Grey Brushed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DH0511-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 190 6mm Dual lam. Light Grey/Light Blue Brushed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DH0512-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 190 6mm Dual lam. Light Grey/Bashful Blue Brushed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DH0517-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 190 6mm Dual lam. Light Grey/Seafoam Brushed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DH0702-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 190 6mm Dual lam. Steel Grey/Winter Grey Brushed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DH0735-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 190 6mm Dual lam. Steel Grey/Ruby Brushed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DH1405-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 190 6mm Dual lam. Snow Camo/Light Grey Brushed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DH2001-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 190 6mm Dual lam. Light Camel/Black Brushed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DJS1851-48S M8/ EVA TẤM (1550X870X8MM) (xk)
- Mã HS 39211991: DL0100-BR1-2.5/ Tấm nhựa U-Dek 140 2.5mm Black Brushed, kích thước (2050*1030*2.5) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL0100-BU1-3/ Tấm nhựa U-Dek 140 3mm Black Buffed, kích thước (2050*1030*3) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL0100-BU1-5/ Tấm nhựa U-Dek 140 5mm Black Buffed, kích thước (2050*1030*5) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL0100-SU1/ Tấm nhựa U-Surf 140 Black 5mm, kích thước (2000*480*5) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL0200-TR4-P/ Tấm nhựa U-Tread 140 Z Winter Grey 5mm with PSA, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL0200-TR8/ Tấm nhựa U-Tread Octi Winter Grey 5mm, kích thước (2050*1030*5) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL0201-BR1-P/ Tấm nhựa U-Dek 140 6mm Dual lam. Winter Grey/Black Brushed with PSA, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL0201-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 140 6mm Dual lam. Winter Grey/Black Brushed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL0205-BR1-3-9/ Tấm nhựa U-Dek 140 12mm Dual lam. Winter Grey/Light Grey Brushed one side, kích thước (2050*1030*12) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL0301-BR1-P/ Tấm nhựa U-Dek 140 6mm Dual lam. Teak/Black Brushed with PSA, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL0301-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 140 6mm Dual lam. Teak/Black Brushed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL0319-BR1-P/ Tấm nhựa U-Dek 140 6mm Dual lam. Teak/Holly Brushed with PSA, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL0500-BU1-5/ Tấm nhựa U-Dek 140 5mm Light Grey Buffed, kích thước (2050*1030*5) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL0500-TR4/ Tấm nhựa U-Tread 140 Z Light Grey 5mm, kích thước (2050*1030*5)mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL0500-TR4-3/ Tấm nhựa U-Tread 140 Z Light Grey 3mm, kích thước (2050*1030*3)mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL0500-TR8/ Tấm nhựa U-Tread Octi Light Grey 5mm, kích thước (2050*1030*5)mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL0500-TR8-3/ Tấm nhựa U-Tread 140 Octi Light Grey 3mm, kích thước (2050*1030*3)mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL0502-BR1-3-9/ Tấm nhựa U-Dek 140 12mm Dual lam. Light Grey/Winter Grey Brushed one side, kích thước (2050*1030*12) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL0502-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 140 6mm Dual lam. Light Grey/Winter Grey Brushed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL0700-BU1-5/ Tấm nhựa U-Dek 140 5mm Steel Grey Buffed, kích thước (2050*1030*5) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL0700-SU1/ Tấm nhựa U-Surf 140 Steel Grey 5mm, kích thước (2000*480*5) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL0700-TR4-P/ Tấm nhựa U-Tread 140 Z Steel Grey 5mm with PSA, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL0700-TR8/ Tấm nhựa U-Tread Octi Steel Grey 5mm, kích thước (2050*1030*5) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL0701-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 140 6mm Dual lam. Steel Grey/Black Brushed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL0702-BR1-P/ Tấm nhựa U-Dek 140 6mm Dual lam. Steel Grey/Winter Grey Brushed with PSA, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL0702-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 140 6mm Dual lam. Steel Grey/ Winter Grey Brushed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL0705-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 140 6mm Dual lam. Steel Grey/Light Grey Brushed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL0711-BR1-P/ Tấm nhựa U-Dek 140 6mm Dual lam. Steel Grey/Light Blue Brushed with PSA, kích thước (2050*1030*5) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL0716-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 140 6mm Dual lam. Steel Grey/Lime Green Brushed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL1401-BR1-P/ Tấm nhựa U-Dek 140 6mm Dual lam. Snow Camo/Black Brushed with PSA, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL1405-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 140 6mm Dual lam. Snow Camo/Light Grey Brushed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL1407-BR2/ Tấm nhựa U-Dek 140 6mm Dual lam. Snow Camo/Steel Grey Brushed both sides, kích thước (2050*1060*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL2001-BR1-P/ Tấm nhựa U-Dek 140 6mm Dual lam. Light Camel/Black Brushed with PSA, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL2200-BU1-3/ Tấm nhựa U-Dek 140 3mm Yellow Buffed, kích thước (2050*1030*3) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL2300-BU1-3/ Tấm nhựa U-Dek 140 3mm Orange Buffed, kích thước (2050*1030*3) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL2415-BU2/ Tấm nhựa U-Dek 140 6mm Dual lam. Brown/White Buffed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL2418-BU2/ Tấm nhựa U-Dek 140 6mm Dual lam. Brown/Cream Buffed both sides, kích thước (2050*1030*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL2800-BU1-3/ Tấm nhựa U-Dek 140 3mm Navy Buffed, kích thước (2050*1030*3) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DL3500-BU1-3/ Tấm nhựa U-Dek 140 3mm Ruby Buffed, kích thước (2050*1030*3) mm (xk)
- Mã HS 39211991: DPY1608-1-57S M10/ EVA TẤM (2000*950*10MM) (xk)
- Mã HS 39211991: DPY1608-1-57S M9.5/ EVA TẤM (2000*950*9.5MM) (xk)
- Mã HS 39211991: DRG-06/ Xốp Polisport 1.1mx2mx4mm (xk)
- Mã HS 39211991: DRG-08/ Xốp Polisport1.1mx2mx5mm (xk)
- Mã HS 39211991: DS 10-305/ Tấm nhựa ngăn nước từ mái nhà 10m x305 (10x0.305)m (xk)
- Mã HS 39211991: DS 23-235/ Tấm nhựa ngăn nước từ mái nhà 9" x 75 (23x0.235)m (xk)
- Mã HS 39211991: DS 3-235/ Tấm nhựa ngăn nước từ mái nhà 3.1m x235 (3x0.235)m (xk)
- Mã HS 39211991: DS10-180/ Tấm nhựa ngăn nước từ mái nhà 10m x180, kích thước (10x0.180)m (xk)
- Mã HS 39211991: DS10-235/ Tấm nhựa ngăn nước từ mái nhà 10m x230, kích thước (10x0.235)m (xk)
- Mã HS 39211991: DS15.450/ Tấm nhựa ngăn nước từ mái nhà 18" x 50 (15x0.450)m (xk)
- Mã HS 39211991: Eva bằng bọt xốp kích thước:116*90.5*7.5 mm (307000516639-EVA) (xk)
- Mã HS 39211991: EVA-10MM-110170/ Tấm EVA 10mm, 110*170 cm (xk)
- Mã HS 39211991: EVA-10MM-115175/ Tấm EVA 10mm, 115*175 cm (xk)
- Mã HS 39211991: EVA-12MM-115175/ Tấm EVA 12mm, 115*175 cm (xk)
- Mã HS 39211991: EVA-15MM-110170/ Tấm EVA 15mm, 110*170 cm (xk)
- Mã HS 39211991: EVA-15MM-50100/ Tấm EVA 15mm, 50*100 cm (xk)
- Mã HS 39211991: EVA-2.5MM-90160/ Tấm EVA 2.5mm, 90*160 cm (xk)
- Mã HS 39211991: EVA-2MM-120180-1/ Tấm EVA 2mm, 120*180 cm (xk)
- Mã HS 39211991: EVA-30MM-90140/ Tấm EVA 30mm, 90*140 cm (xk)
- Mã HS 39211991: EVA-3MM-110170/ Tấm EVA 3mm, 110*170 cm (xk)
- Mã HS 39211991: EVA-3MM-90160/ Tấm EVA 3mm, 90*160 cm (xk)
- Mã HS 39211991: EVA-3MM-90165/ Tấm EVA 3mm, 90*165 cm (xk)
- Mã HS 39211991: EVA-4MM-110170/ Tấm EVA 4mm, 110*170 cm (xk)
- Mã HS 39211991: EVA-4MM-90165/ Tấm EVA 4mm, 90*165 cm (xk)
- Mã HS 39211991: EVA6 TV11/ 'Tấm EVA thành phẩm(loại xốp) (xk)
- Mã HS 39211991: EVA-6MM-110170/ Tấm EVA 6mm, 110*170 cm (xk)
- Mã HS 39211991: EVA-7MM-110170/ Tấm EVA 7mm, 110*170 cm (xk)
- Mã HS 39211991: EVA-8MM-110170/ Tấm EVA 8mm, 110*170 cm (xk)
- Mã HS 39211991: EVAC18022-09/ Cuộn EVA (50"*2MM)/0.264KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAC18174-09/ Cuộn EVA (44"*2MM)/0.205KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAC18211-09/ Cuộn EVA (44"*2MM)/0.243KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAC18212-09/ Cuộn EVA (44"*2MM)/0.20KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAC18213-09/ Cuộn EVA (44"*2MM)/0.20KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT14009-5-09/ Tấm EVA (1100*2400*5)mm/1.18 KG 540TẤM1425.60M2 (BỌT XỐP) (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT15126-8-09/ Tấm EVA (1100*2200*5)mm/1.37 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT15173-8-09/ Tấm EVA (1100*2200*14)mm/3.44 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT16073-5-09/ Tấm EVA (1100*2200*13)mm/3.17 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT16178-4-09/ Tấm EVA (1120*2200*2)MM/0.43KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT16235-2-09/ Tấm EVA (1100*2400*15)mm/3.57 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT16259-1-09/ Tấm EVA (1100*2400*13)mm/3.24 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT16280-2-09/ Tấm EVA (1100*2400*14)mm/3.92 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT16282-2-09/ Tấm EVA (1100*2400*12)mm/3.36 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT17012-1-09/ Tấm EVA (1100*2400*14)mm/3.92 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT17023-1-09/ Tấm EVA (1100*2200*13)mm/3.17 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT17024-1-09/ Tấm EVA (1120*2200*6)mm/1.26 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT17079-1-09/ Tấm EVA (1100*2200*3)mm/0.83 KG 92TẤM222.64M2 (BỌT XỐP) (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT17180-2-09/ Tấm EVA 44"*(2200*4)mm/0.95 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT17182-09/ Tấm EVA (1100*2200*6)mm/1.60 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18058-09/ Tấm EVA (1100*2200*5.5)mm/1.65 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18073-09/ Tấm EVA (1100*2400*4)mm/1.06 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18088-09/ Tấm EVA (1100*2000*12)mm/4.52 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18124-09/ Tấm EVA (1100*2200*7)mm/2.26 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18146-09/ Tấm EVA (1100*2200*4)mm/1.31 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18147-09/ Tấm EVA (1120*2200*7)mm/2.26 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18270-09/ Tấm EVA (1100*2200*13)mm/3.43 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18281-09/ Tấm EVA (1000*2000*5)mm/1.35 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18282-09/ Tấm EVA (1100*2200*13)mm/3.43 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18355-1-09/ Tấm EVA (1100*2000*15)mm/6.18 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18356-1-09/ Tấm EVA (1100*2000*16)mm/6.35 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18384-09/ Tấm EVA (1100*2200*3.5)mm/0.88 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18402-09/ Tấm EVA (1100*2200*6.5)mm/2.05 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18403-09/ Tấm EVA (1100*2200*13)mm/3.43 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18412-09/ Tấm EVA (1100*2200*13)mm/3.43 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18415-09/ Tấm EVA (1100*2200*5)mm/1.29 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18425-09/ Tấm EVA (1100*2200*30)mm/8.882 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18437-09/ Tấm EVA (1100*2200*5)mm/1.29 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18454-09/ Tấm EVA (1100*2200*6)mm/1.65 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18461-09/ Tấm EVA (1100*2200*30)mm/10.70 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18462-09/ Tấm EVA (1100*2000*6)mm/1.54 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18463-09/ Tấm EVA (1100*2200*5.5)mm/1.25 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18466-09/ Tấm EVA (1100*2000*12)mm/4.65 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18467-09/ Tấm EVA (1100*2000*14)mm/6.213 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18483-09/ Tấm EVA (1100*2000*15)mm/7.19 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18484-09/ Tấm EVA (1100*2000*16)mm/7.67 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18486-09/ Tấm EVA (1100*2200*6)mm/1.57 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18535-09/ Tấm EVA (1100*2200*7)mm/2.20 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18555-09/ Tấm EVA (1100*2200*28.5)mm/10.10 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18556-09/ Tấm EVA (1100*2200*27)mm/9.60 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18560-09/ Tấm EVA (1100*2000*6)mm/2.88 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18574-1-09/ Tấm EVA (1100*2000*4)mm/0.95 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18577-1-09/ Tấm EVA (1100*2000*4)mm/0.85 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18579-09/ Tấm EVA (1100*2200*25)mm/11 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18583-09/ Tấm EVA (1100*2000*14)mm/5.60 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18584-09/ Tấm EVA (1100*2000*5)mm/1.063 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18585-09/ Tấm EVA (1100*2000*5)mm/1.2 KG (xk)
- Mã HS 39211991: EVAT18586-09/ Tấm EVA (1100*2000*24)mm/11 KG (xk)
- Mã HS 39211991: ILR2005086134_EVA_PC-110-220BK/ TAM EVA (BROOKS BLUE 2MM 1%BIO EVA (42+/-3C) (FVNS) 220CM*110CM) (xk)
- Mã HS 39211991: ILR2005156024_EVA_PC-110-220BK/ TAM EVA (BROOKS BLUE 2MM 1%BIO EVA (42+/-3C) (FVNS) 220CM*110CM) (xk)
- Mã HS 39211991: ILR2005236070_EVA_PC-110-220BK/ TAM EVA (BROOKS BLUE 2MM 1%BIO EVA (42+/-3C) (FVNS) 220CM*110CM) (xk)
- Mã HS 39211991: ILR2005306098_EVA_PC-110-220BK/ TAM EVA (BROOKS BLUE 2MM 1%BIO EVA (42+/-3C) (FVNS) 220CM*110CM) (xk)
- Mã HS 39211991: ILR2006046417_EVA_PC-110-220BK/ TAM EVA (BROOKS BLUE 2MM 1%BIO EVA (42+/-3C) (FVNS) 220CM*110CM) (xk)
- Mã HS 39211991: ILR2006086197_EVA_PC-110-220BK/ TAM EVA (BROOKS BLUE 2MM 1%BIO EVA (42+/-3C) (FVNS) 220CM*110CM) (xk)
- Mã HS 39211991: ILR2006116063_EVA_PC-110-220BK/ TAM EVA (WHITE 3.0MM REGULAR EVA DIE CUT (50C) (CHUNG HAN) 110*220CM) (xk)
- Mã HS 39211991: ILR2006156001_EVA_PC-110-220BK/ TAM EVA (BROOKS BLUE 2MM 1%BIO EVA (42+/-3C) (FVNS) 220CM*110CM) (xk)
- Mã HS 39211991: IMB2005160012_EVA_PC-110-220BK/ TAM EVA (BROOKS BLUE 2MM 1%BIO EVA (42+/-3C) (FVNS) 220CM*110CM) (xk)
- Mã HS 39211991: IMB2006020015_EVA_PC-110-220BK/ TAM EVA (BROOKS BLUE 2MM 1%BIO EVA (42+/-3C) (FVNS) 220CM*110CM) (xk)
- Mã HS 39211991: IMB2006040002_EVA_PC-110-220BK/ TAM EVA (BROOKS BLUE 2MM 1%BIO EVA (42+/-3C) (FVNS) 220CM*110CM) (xk)
- Mã HS 39211991: IMB2006060025_EVA_INCH-44BK/ TAM EVA (WHITE EVA 2MM (35+/-3C) 44") (xk)
- Mã HS 39211991: IMU2005270002_EVA_PC-110-220UA/ TAM EVA (BLACK HIGH REBOUND EVA (25-45+/-3C) FW18 1100*2200*12MM) (xk)
- Mã HS 39211991: IMU2005270003_EVA_PC-110-220UA/ TAM EVA (BLACK HIGH REBOUND EVA (25-45+/-3C) FW18 1100*2200*10MM) (xk)
- Mã HS 39211991: IMU2005300007_EVA_PC-110-220UA/ TAM EVA (BLACK (30) HIGH REBOUND EVA (25-45+/-3C) FW20/SS21 B/W 1100*2200*8MM) (xk)
- Mã HS 39211991: IMU2005300008_EVA_PC-110-220UA/ TAM EVA (BLACK (30) HIGH REBOUND EVA (25-45+/-3C) FW20/SS21 B/W 1100*2200*15MM) (xk)
- Mã HS 39211991: IMU2005300009_EVA_PC-110-220UA/ TAM EVA (BLACK (30) HIGH REBOUND EVA (25-45+/-3C) FW20/SS21 B/W 1100*2200*6MM) (xk)
- Mã HS 39211991: IMU2006060009_EVA_INCH-44UA/ TAM EVA (BLUE 2MM EVA HIGH REBOUND (25C-30C) 44") (xk)
- Mã HS 39211991: IUA2005190003_EVA_INCH-44UA/ TAM EVA (BLUE 2MM EVA HIGH REBOUND (25C-30C) 44") (xk)
- Mã HS 39211991: IUA2005190004_EVA_INCH-44UA/ TAM EVA (BLUE 2MM EVA HIGH REBOUND (25C-30C) 44") (xk)
- Mã HS 39211991: IUA2005220126_EVA_INCH-44UA/ TAM EVA (WHITE C 2MM EVA HIGH REBOUND (25C-30C) 44") (xk)
- Mã HS 39211991: IUA2005220128_EVA_INCH-44UA/ TAM EVA (BLUE 2MM EVA HIGH REBOUND (25C-30C) 44") (xk)
- Mã HS 39211991: IUA2005220129_EVA_INCH-44UA/ TAM EVA (BLUE 2MM EVA HIGH REBOUND (25C-30C) 44") (xk)
- Mã HS 39211991: IUA2005220130_EVA_INCH-44UA/ TAM EVA (BLUE 2MM EVA HIGH REBOUND (25C-30C) 44") (xk)
- Mã HS 39211991: IUA2006170037_EVA_INCH-44UA/ TAM EVA (RED 600 2MM EVA HIGH REBOUND (25C+-3) 44") (xk)
- Mã HS 39211991: JMB2005180004_EVA_PC-110-220BK/ TAM EVA (BRIGHT WHITE 4MM (38+/-3C) 110*220CM) (xk)
- Mã HS 39211991: KFVN-FGN-1512/ Miếng đệm bằng nhựa xốp-PNHS1200ZB/M3 (11.2mmx11.2mm) (xk)
- Mã HS 39211991: KFVN-FGN-1515/ Miếng đệm bằng nhựa xốp-PNHS1500ZA/M2 (8mmx14mm) (xk)
- Mã HS 39211991: KFVN-FGN-1516/ Miếng đệm bằng nhựa xốp-PNHS1205ZB/M2 (4mmx236mm) (xk)
- Mã HS 39211991: KFVN-FGN-1519/ Miếng đệm bằng nhựa xốp-PNHS1203ZA/M2 (9.5mmx12.3mm) (xk)
- Mã HS 39211991: KFVN-FGN-1521/ Miếng đệm bằng nhựa xốp-PNHS1204ZA/M2 (7mmx229mm) (xk)
- Mã HS 39211991: KFVN-FGN-1992/ Miếng đệm bằng nhựa xốp, tự dính PNHG1427ZA/V1 (363x2mm) (xk)
- Mã HS 39211991: KFVN-FGN-1993/ Miếng đệm bằng nhựa xốp, tự dính PNHG1428ZA/V1 (40x14mm) (xk)
- Mã HS 39211991: KFVN-FGN-1994/ Miếng đệm bằng nhựa xốp, tự dính PNHG1429ZA/V1 (304x2mm) (xk)
- Mã HS 39211991: Khay xốp PE GEN5 kt 290x290x24mm (xk)
- Mã HS 39211991: Khay xốp PE kt 470x330x63mm (TEV004) (xk)
- Mã HS 39211991: Khay xốp PE SFA-1012 kt 470x320x80mm (TEV112) (xk)
- Mã HS 39211991: M76A397A01/ Miếng xốp(TK: 103293725840, DONG 04) (xk)
- Mã HS 39211991: Màng làm từ các sợi plastic mềm dạng cuộn kich thước 200mm x 200m PTT-200200 (xk)
- Mã HS 39211991: Mảnh xốp nỉ màu trắng kích thước rộng 1000mm, dài 2000mm, cao 5mm (xuất xứ Việt Nam) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: MIẾNG ĐỆM MÚT BẰNG NHỰA XỐP, kt: 580 x 460 mm (xk)
- Mã HS 39211991: MIẾNG MÚT XỐP T30mm x 37 x 77.5 cm (WHT) ĐƠN VỊ TÍNH CÁI (xk)
- Mã HS 39211991: MIẾNG MÚT XỐP T3mm x 25.7 x 34.1 cm (WHT) ĐƠN VỊ TÍNH CÁI (xk)
- Mã HS 39211991: MIẾNG MÚT XỐP T4mm x 27.9 x 36.1 cm (WHT) ĐƠN VỊ TÍNH CÁI (xk)
- Mã HS 39211991: MIẾNG MÚT XỐP T6mm x 1 x 24 cm (WHT) ĐƠN VỊ TÍNH CÁI (xk)
- Mã HS 39211991: MLDG-HSV-HEXA3-HS-2006/ Miếng lót đế giày (Miếng lót đế giày bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39211991: MLDG-PVN-H001-HS-2006/ Miếng lót đế giày (Miếng lót đế giày bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39211991: MÚT CÁC LOẠI (39.5*78) & (32.5*47) CM (xk)
- Mã HS 39211991: MÚT CÁC LOẠI CẮT SẴN (1.5->22.7)cm x (9.5->26.5)cm (xk)
- Mã HS 39211991: MÚT CÁC LOẠI CẮT SẴN, DÙNG LÓT BA LÔ, TÚI XÁCH (2.6->100)CM x(21.4->200)CM, (xk)
- Mã HS 39211991: MÚT CẮT SẴN (11.3->27)CM X (15.7->48.7)CM (Dùng làm đệm lót ba lô túi xách) (xk)
- Mã HS 39211991: MÚT CẮT SẴN (7.5->12.5)CM X (11.5->22.5)CM (Dùng làm đệm lót ba lô túi xách) (xk)
- Mã HS 39211991: MÚT CẮT SẴN CÁC LOẠI (1.5->100)cm x (6->200)cm. (Dùng lót ba lô túi xách). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: MÚT CẮT SẤN CÁC LOẠI DÙNG LÓT BA LÔ TÚI XÁCH (11.4->23.6)cm x (20.3->49)cm (xk)
- Mã HS 39211991: MÚT CẮT SẴN EVA 17MM HT17(P.Hole)+EVA 18MM HT17(P.hole)9.7*28.2 cm (xk)
- Mã HS 39211991: MÚT CẮT SẴN PU 10mm 22KG 33*33 cm (xk)
- Mã HS 39211991: MÚT CẮT SẴN PU 10MM 30KG(T30)2.5*3.5 cm (xk)
- Mã HS 39211991: MÚT CẮT SẴN PU 30MM 30KG(T30)1.5*1.5 cm (xk)
- Mã HS 39211991: MÚT CẮT SẴN PU 36mm 22K (P.Hole) 33*33 cm (xk)
- Mã HS 39211991: MÚT CẮT SẴN PU 5MM 30KG(T30)1.3*4 cm (xk)
- Mã HS 39211991: Mút lót hộp giấy (5494134), KT: 50 x15 x15 MM, không hiệu. Mới 100 % (xk)
- Mã HS 39211991: Mút PE 0.5MM*380MM*650MM, mã hàng: 1201-0001954-5, (Miếng nhựa xốp làm bằng nhựa PE dùng để chống va đập trong đóng gói), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Mút PE 30MM*35MM*455MM, mã hàng: 1201-0002015-5, (Miếng nhựa xốp làm bằng nhựa PE dùng để chống va đập trong đóng gói), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Mút PE 42MM*102MM*145MM, mã hàng: 1201-0001953-5, (Miếng nhựa xốp làm bằng nhựa PE dùng để chống va đập trong đóng gói), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Mút PE 75MM*100MM*140MM, mã hàng: 1201-0002033-5, (Miếng nhựa xốp làm bằng nhựa PE dùng để chống va đập trong đóng gói), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Mut Xôp- Box Foam Insert 6PK (xk)
- Mã HS 39211991: MÚT XỐP CÁC LOẠI (100CM) (DÙNG LÓT BA LÔ TÚI XÁCH). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Mút xốp PAC, A, BUFFER INSULATOR FLEXPOWER (xk)
- Mã HS 39211991: Mút xốp PAC, BUFFER INSULATOR 105 x 65 x 5 (xk)
- Mã HS 39211991: Mút xốp PAC, C, BUFFER INSULATOR FLEXPOWER (xk)
- Mã HS 39211991: Mút xốp PACKAGING BUFFER INSULATOR FLEXPOWER (xk)
- Mã HS 39211991: Mút xốp PAD ASSY PLATEN 695K 27400 dùng để chèn lót hàng điện tử, (xk)
- Mã HS 39211991: Mút xốp PAD-CRU,MN 698E 08180 dùng để chèn lót hàng điện tử, (xk)
- Mã HS 39211991: Mút xốp PE Foam 10T40 460*310 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Mut Xốp Pe Foam trắng 1050x50000x20 (xk)
- Mã HS 39211991: Mút xốp Pe Foam trắng 375 x 270 x 20 P905 (xk)
- Mã HS 39211991: Mút xốp PE Foam, kích thước 3mmx 105cmx100m,Mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Mút xốp Pe Foam: 1000 x 1050 x 8 mm, 50m/ roll (xk)
- Mã HS 39211991: Mút xốp PE.Foam 345mm x 450mm x 25mm (94024-Y2V0810-0000). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Mút xốp PE.Foam 480mm x 450mm x 30mm (94024-Y2V1310-0000). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Mút xốp PE.Foam 490mm x 295mm x 70mm (94024-Y2V1110-0000). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Mút xốp PE.Foam 545mm x 345mm x 30mm (94024-Y2V1010-0000). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Mút xốp TOP PAD SPACER A-V 302XA50150-02, (xk)
- Mã HS 39211991: Mút xốp TPE 46x2mm (Mút xốp), hàng mới 100% (0.9 KG 3.21 M2) (xk)
- Mã HS 39211991: Mút xốp TPE 52x2mm (Mút xốp), hàng mới 100% (14.8 KG 48.31 M2) (xk)
- Mã HS 39211991: Mút xốpPE.Foam 480mm x 450mm x 30mm (94024-Y2V1210-0000). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Nhựa xốp trắng 1220x2440x3.0mm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Paulownia Sheet/ Tấm lót sản phẩm Paulownia (1300 x 1000) (bằng nhựa xốp) (xk)
- Mã HS 39211991: PBOCONEL6S/ Tấm nhựa EVA200 BOCKLITE CONE 6MM SKIN LARGE, kích thước (150*85*495) mm (xk)
- Mã HS 39211991: PGYM450550BLK/ Tấm nhựa PERFORMANCE 45 50M*1.030M*5.0MM BLACK, kích thước (50000*1030*5)mm (xk)
- Mã HS 39211991: PGYM657550BLK/ Tấm nhựa PERFORMANCE 65 50M*1.030M*7.5MM BLACK, kích thước (50000*1030*7.5)mm (xk)
- Mã HS 39211991: PGYM904550BLK/ Tấm nhựa PERFORMANCE 90 50M*0.900M*4.5MM BLACK, kích thước (50000*900*4.5)mm (xk)
- Mã HS 39211991: PKIK1110/ Tấm nhựa KICKBOARDS SMALL, kích thước (340*280*29)mm (xk)
- Mã HS 39211991: PLAM1000/ Tấm nhựa PE45 65MM RED*2 2050 x 1030- heat laminated, kích thước (2050*1030*65) mm (xk)
- Mã HS 39211991: PMAR1110G/ Tấm nhựa BOAT CUSHION MED L GREY, kích thước (984*323*30)mm (xk)
- Mã HS 39211991: PMAR3333W/ Tấm nhựa DOCK FENDER STRAIGHT 2M WHITE, kích thước (2000*150*100)mm (xk)
- Mã HS 39211991: PMAR3335W/ Tấm nhựa DOCK FENDER STRAIGHT 1M WHITE, kích thước (1000*150*100)mm (xk)
- Mã HS 39211991: PMAR5614OL/ Tấm nhựa TRAILER TREAD OCTI 3mm LIGHT GREY, kích thước (310*160*3)mm (xk)
- Mã HS 39211991: PMAR5720OW/ Tấm nhựa GUNWALE/STEP OCTI 3MM WHITE, kích thước (428*118*3)mm (xk)
- Mã HS 39211991: PNHG1162ZA/V1R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNHG1222ZA/V1R01-1/ Miếng đệm loa bằng nhựa xốp (phi 34mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNHG1405ZA/V1R01/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (30x5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNHS1079ZA/V1R02/ Miếng nhựa xốp đệm pin (20x20mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNHS1426ZA/V1-SP/ Miếng đệm loa bằng nhựa xốp (đường kính 34mm) (xk)
- Mã HS 39211991: PNHS1438ZA/V1R02/ Miếng đệm bằng nhựa xốp(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNHS1506ZA/V1R01-1/ Miếng đệm loa bằng nhựa xốp (6*6mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNHS1697ZA/V1R01-1/ Miếng nhựa xốp đệm pin (20x10mm) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNHX1345ZA/V1R02/ Miếng đệm cho màn hình tinh thể lỏng(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNHX1346ZA/V1R02/ Miếng đệm cho màn hình tinh thể lỏng(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNHX1348ZA/V1R03-1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNHX1349ZA/V1R03-1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNHX1394ZA/V1R02/ Miếng đệm bằng nhựa xốp(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNHX1421ZA/V1R02/ Miếng đệm cho màn hình tinh thể lỏng(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNHX1422ZA/V1R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNHX1527ZA/V1R02-1/ Miếng đệm cho anten(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNHX1603ZB/V1R01/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (53x14.6mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNHX1605ZA/V1R02-1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (16.9x16.8mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNHX1609ZA/V1R03-1/ Miếng đệm loa hình tròn bằng nhựa xốp(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNHX1612ZA/V1R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (66*15mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNHX1630ZA/V1R02-1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNHX1631ZA/V1R02-1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNHX1634ZA/V1R02-1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (18.5x15mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNHX1652ZA/V1R02-1/ Miếng đệm loa bằng nhựa xốp(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNHX1667ZA/V1R02/ Miếng đệm cho màn hình tinh thể lỏng bằng nhựa xốp (kích thước 125x3mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNHX1668ZA/V1R02/ Miếng đệm cho màn hình tinh thể lỏng bằng nhựa xốp (kích thước 76x3mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNHX1707ZA/V1R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp(5x8mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNHX1729ZA/V1R01-1/ miếng đệm pin bằng nhựa xốp (6x18x18mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNYE1042ZB/V1R01/ Miếng nhựa xốp đệm màn hình tinh thể lỏng (39.2x36.1mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNYE1111ZA/V1R02-1/ Miếng đệm màn hình tinh thể lỏng bằng xốp (48.7x41.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNYE1113ZB/V1R01/ Miếng đệm cho màn hình tinh thể lỏng bằng nhựa xốp (232x3mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNYE1130ZB/V1R01/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (40.2x40mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNYE1132ZB/V1R01/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (44.6x40.4mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PNYE7740ZA/V1R06/ Miếng đệm bằng nhựa xốp cho màn hình (51.7x37.7mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PQHG10729YAR01-1/ Miếng đệm loa bằng nhựa xốp(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: PSHE1167YA/V1R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: RC011003-216354/ Tấm bìa đen kích thước 560x380x4 mm bằng nhựa PP danpla màu đen. Sử dụng để ngăn linh kiện trong thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: RC011003-275708/ Tấm bìa đen kích thước 200x200x4 mm bằng nhựa PP danpla màu đen. Sử dụng để ngăn linh kiện trong thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Sheet A (517x255x0.7)mm (Tấm xốp đựng mỹ phẩm bằng nhựa) PE FOAM (xk)
- Mã HS 39211991: Sheet F (410x320x0.7)mm (Tấm xốp đựng mỹ phẩm bằng nhựa) PE FOAM (xk)
- Mã HS 39211991: Sheet F-1 (410x320x0.5)mm (Tấm xốp đựng mỹ phẩm bằng nhựa) PE FOAM (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm (màng) xốp bọt khí (kích thước: 9kg/(100m*1,5m, 440 tấm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm đệm khí 2.5cm_30x30cm (xk)
- Mã HS 39211991: TẤM EVA XỐP KHỔ 1,1*2,5M 14mm35C (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm lót bằng nhựa làm từ chất liệu hạt nhựa PET + PE FOAM- đã xử lý gia cố bề mặt- dùng để đóng gói hàng hóa PACKING SHEET- PROTECTION Code: BN69-18878A 55UHF5,PET.T0.1.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm lót xốp kt 345x224x70mm (LEO012) (xk)
- Mã HS 39211991: TẤM MÚT CÁC LOAI (100*150) & (100*200) & (52*53) cm (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm mút EVA ES70,100CMX150CMX5T,BLACK (100*150)cm (Phụ liệu lót ba lô túi xách) (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm mút xốp cách nhiệt Dài*Rộng *dày 150*150*10mm (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm mút xốp kt:135x370x20mm Code:1405-322002, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm mút xốp kt:150x370x20mm Code:1405-322002, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm mút xốp kt:335x335x20mm Code:1405-322010, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm mút xốp kt:385x385x20mm Code:1405-322001, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa Danpla (bằng nhựa PE xốp mềm, không gia cố kết hợp với vật liệu khác, kích thước 1200 x 2400 x 4mm) (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa epoxy 3240, kích thước 1200mmx2400mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa Epoxy DZ-YU140HF 0.4T KT 222*164 mm, dùng làm tấm lót đóng gói hàng hóa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa EVA DURAPONTEX; khổ 44"(*200cm) (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa laminate khổ 1220x2440x0,7mm mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa màu xanh dùng làm thớt dập vải dập da trong ngành giày kích thước: 1000*400*1 MM, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa Normal Epoxy 1.0T KT 165.52*243.25 mm, dùng làm tấm lót đóng gói hàng hóa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa Poly etylen xốp. Kích thước 300mmx450mm x 1mm. Dùng để bao gói sản phẩm, 1,4kg/bao/500 tấm. Hàng mới 100%, xuất xứ tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa PP TOP INNER PAD-V 3V2LV52580-01, (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm PP 245x310mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm PP 260x340mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm PP 270x360mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm PP 540x360mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp 150*100*100*20mm (bằng plastic), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp 250*380*15mm (bằng plastic), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp 500*460*25mm (bằng plastic), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp 505*380*15mm (bằng plastic), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp 590*440*40mm (bằng plastic), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp 590*480*20mm (bằng plastic), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tắm xốp 596-0000347-00R1, kt: 297*341*2mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp 610*470*3mm (bằng plastic), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp 650*470*3mm (bằng plastic), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp 680*540*40mm (bằng plastic), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp 695*575*15mm (bằng plastic), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp 70*70*100mm (bằng plastic), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp 770*560*30mm (bằng plastic), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp 800*560*3mm (bằng plastic), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp 810*580*15mm (bằng plastic), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp bằng plastic trắng 1150*50*5mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp chống va đập PE foam (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp đệm hàng (màu hồng), KT: 227mm*257mm*252mm*0.3mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp đệm hàng 667UM23 (167.77mm*95.39mm*1.2T), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp đệm hàng, KT: 258mm*308mm*1mm, màu hồng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp ĐH (định hình), kích thước 80ly 110*110mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp EPE trắng 1000*980*25mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp EPE trắng 2020*1090*10mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp EPE trắng 2170*1080*40mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: TẤM XỐP EVA 2mm 110*250cm (Miếng EVA) 148.50M2 (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp EVA CUON 40C1.5mm54" (xk)
- Mã HS 39211991: TẤM XỐP EVA CUỘN, KHỔ 44"45C(DÀY 2.5MM) (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp EVA CUON18C2mm44" (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp EVA CUON35C2mm54" (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp EVA CUON42C4mm44" (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp EVA CUON42C5mm44" (xk)
- Mã HS 39211991: TẤM XỐP EVA DẠNG CUỘN KHỔ 36C 2MM44" (xk)
- Mã HS 39211991: TẤM XỐP EVA KHỔ 105*190CM 8MM (xk)
- Mã HS 39211991: TẤM XỐP EVA KHỔ 112*200CM 1.5MM (xk)
- Mã HS 39211991: TẤM XỐP EVA KHỔ 112*275CM 4MM (xk)
- Mã HS 39211991: TẤM XỐP EVA KHỔ 125*225CM 2MM (xk)
- Mã HS 39211991: TẤM XỐP EVA KHỔ 46" 40C 1.3MM (xk)
- Mã HS 39211991: TẤM XỐP EVA KHỔ 90*180*15MM (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp- EVA sheet black 1000 x 1000 x 10 mm (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp hơi bằng nhựa PE, đường kính bóng 10mm (75cm x 40cm, 67g/m2) (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp lót khay, kích thước 400*700*0.5mm (bằng nhựa xốp). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp PE Foam 100mm x 150mm x 220mm(L004) (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp PE Foam 10mm x 635mm x 650mm (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp PE Foam 150mm x 180mm x 210mm(L022) (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp PE FOAM 1x2m, màu đen (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp PE Foam 20mm x 35mm x 500mm (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp PE Foam 30mm x 115mm x 400mm (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp PE Foam 35mm x 140mm x 150mm(L002) (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp PE Foam 360x360x5mm: bằng xốp, KT:36x36cm, dày 5mm, công ty sx: Thuận Thành Plastic, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp PE Foam 40mm x 120mm x 220mm(L004) (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp PE Foam 55mm x 145mm x 479mm(L004) (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp PE Foam 60mm x 100mm x 150mm(L023) (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp PE Foam 70mm x 137mm x 479mm(L003) (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp PE Foam 75mm x 234mm x 565mm(L004) (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp PE Foam 80mm x 301mm x 650mm(L003) (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp PE Foam 85mm x 230mm x 650mm(L004) (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp PE FOAM Màu Hồng CTĐ W-9401- 0633 (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp PE FOAM Màu Trắng W-9401-0626 (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp PE Foam trắng 1000*980*25mm(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp PE Foam, 910x525x30H (LEO278) (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp polyethylenen kích thước 100cm(W)x200cm(L)x3cm(T), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp POLYFOAM W13XH15XL250MM (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp SHEET 698E 05260 dùng để chèn lót hàng điện tử, (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp, kt: 230 x 130 x 10 mm (xk)
- Mã HS 39211991: Tấm xốp, kt: 230 x 325 x 10 mm (xk)
- Mã HS 39211991: TBSTSEV030050BLK/ Tấm nhựa EVA30 50MM BLACK TRIMMED 2050 X 1030, kích thước (2050*1030*50)mm (xk)
- Mã HS 39211991: TBSTSEV030050BLU/ Tấm nhựa EVA30 50MM BLUE 2050 x 1030, kích thước (2050*1030*50) mm (xk)
- Mã HS 39211991: TBSTSEV045040BLK/ Tấm nhựa EVA45 40MM BLACK, kích thước (2050*1030*40)mm (xk)
- Mã HS 39211991: TBSTSEV045040RED/ Tấm nhựa EVA45 40mm Red*2, kích thước (1000*1000*40)mm (xk)
- Mã HS 39211991: TBSTSEV045040YEL/ Tấm nhựa EVA45 40MM YELLOW 2050 x 1030, kích thước (2050*1030*40)mm (xk)
- Mã HS 39211991: TBSTSEV045050BLK/ Tấm nhựa EVA45 50MM BLACK 2050 x 1030 TRIMMED, kích thước (2050*1030*50)mm (xk)
- Mã HS 39211991: TBSTSEV075038BLK/ Tấm nhựa EVA75 38MM BLACK 2030 x 1010, kích thước (2030*1010*38) mm (xk)
- Mã HS 39211991: TBUTSEV030040BLK/ Tấm nhựa EVA30 40MM BLACK TRIMMED SKIN ON 2050 X 1030, kích thước (2050*1030*40)mm (xk)
- Mã HS 39211991: Thảm dính bụi 600*900*40Mc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Thảm dính bụi bằng nhựa PVC, (1 hộp gồm 10 tấm; 1 tấm gồm 30 chiếc), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: TR9-10-3-35S M5/ EVA TẤM (2300*1100*5MM) (xk)
- Mã HS 39211991: TRA20-156-3/ Tấm nhựa PE loại xốp: 110.1/0520 (xk)
- Mã HS 39211991: TRA20-157-5/ Tấm nhựa PE loại xốp: 110.1/0520 (xk)
- Mã HS 39211991: TRA20-157-6/ Tấm nhựa PE loại xốp: 92.1/0620 (xk)
- Mã HS 39211991: TRA20-160-6/ Tấm nhựa PE loại xốp: 92.1/0620 (xk)
- Mã HS 39211991: TRA20-164-4/ Tấm nhựa PE loại xốp: 92.1/0620 (xk)
- Mã HS 39211991: TRA20-166-5/ Tấm nhựa PE loại xốp: 92.1/0620 (xk)
- Mã HS 39211991: TRA20-170-3/ Tấm nhựa PE loại xốp: 92.1/0620 (xk)
- Mã HS 39211991: TRA20-174-4/ Tấm nhựa PE loại xốp: 92.1/0620 (xk)
- Mã HS 39211991: TRA20-174-5/ Tấm nhựa PE loại xốp: 53.1/0720 (xk)
- Mã HS 39211991: TRA20-177-4/ Tấm nhựa PE loại xốp: 53.1/0720 (xk)
- Mã HS 39211991: TRA20-182-7/ Tấm nhựa PE loại xốp: 53.1/0720 (xk)
- Mã HS 39211991: TSSTSEV120015BLU/ Tấm nhựa EVA120 15MM BLUE 1250 x 1110 TRIMMED, kích thước (1250*1110*15)mm (xk)
- Mã HS 39211991: TSSTSEV260005BLK/ Tấm nhựa EVA260 5MM BLACK 1020 X 900 TRIMMED, kích thước (1020*900*5)mm (xk)
- Mã HS 39211991: TSSTSEV260005LGR/ Tấm nhựa EVA260 5MM L GREY 1020 X 900 TRIMMED, kích thước (1020*900*5) mm (xk)
- Mã HS 39211991: TSSTSEV350003LGR/ Tấm nhựa EVA350 3MM L GREY 920X820, kích thước (920*820*3)mm (xk)
- Mã HS 39211991: TSSTSEV350004LGR/ Tấm nhựa EVA350 4mm LIGHT GREY 920 x 820 TRIMMED, kích thước (920*820*4)mm (xk)
- Mã HS 39211991: TSSTSEV350012BLU/ Tấm nhựa EVA350 12MM BLUE 920 X 820 TRIMMED, kích thước (920*820*12)mm (xk)
- Mã HS 39211991: TSSTSEV350015LGR/ Tấm nhựa EVA350 15MM L GREY 920 X 820 TRIMMED, kích thước (920*820*15)mm (xk)
- Mã HS 39211991: TSSTSEV400005BLK/ Tấm nhựa EVA400 5MM BLACK 1150 X 850, kích thước (1105*815*10) mm (xk)
- Mã HS 39211991: TSSTSFL090008BLK/ Tấm nhựa FLEXALON90 8MM BLACK 1900x900 TRIMMED, kích thước (1950*950*8) mm (xk)
- Mã HS 39211991: TSSTSFL090010BLK/ Tấm nhựa FLEXALON90 10MM BLACK 1900 x 900 TRIMMED, kích thước (1900*900*10) mm (xk)
- Mã HS 39211991: TSSTSPE030025BLK/ Tấm nhựa PE30 25MM BLACK, kích thước (2050*1030*25)mm (xk)
- Mã HS 39211991: TSSTSPE045015BLK/ Tấm nhựa PE45 15MM BLACK, kích thước (2050*1030*15) mm (xk)
- Mã HS 39211991: TSSTSPE045015DGR/ Tấm nhựa PE45 15MM DARK GREY, kích thước (2050*1030*15) mm (xk)
- Mã HS 39211991: TSSTSPE045015WHI/ Tấm nhựa PE45 15MM WHITE, kích thước (2050*1030*15) mm (xk)
- Mã HS 39211991: TSSTSPF030005LGR/ Tấm nhựa PERFORMANCE30 5MM LIGHT GREY 2050 X 1030, kích thước (2050*1030*5)mm (xk)
- Mã HS 39211991: TSSTSPF045006BLK/ Tấm nhựa PERFORMANCE45 6MM BLACK, kích thước (2050*1030*6)mm (xk)
- Mã HS 39211991: TSSTSPF065005BLK/ Tấm nhựa PERFORMANCE65 5MM BLACK, kích thước (2050*1030*5)mm (xk)
- Mã HS 39211991: TSSTSSO027003BLK/ Tấm nhựa SOFT27 3MM BLACK 2050 x 1030, kích thước (2050*1030*3)mm (xk)
- Mã HS 39211991: TSSTVEV200005SKI/ Tấm nhựa EVA200 5MM BOCKLITE SHEET #617S1H5 SKIN 1010 x 970, kích thước (1010*970*5)mm (xk)
- Mã HS 39211991: TSSTVEV200006SKI/ Tấm nhựa EVA200 6MM BOCKLITE SHEET #617S1H6 SKIN 1010 x 970, kích thước (1010*970*6)mm (xk)
- Mã HS 39211991: Túi PE hồng chống tĩnh điện C-2410-0020 (xk)
- Mã HS 39211991: UBBTSEV190030BLK/ Tấm nhựa EVA190 30MM BLACK 1140 X 1020 UNTRIMMED BUFFED, kích thước (1140*1020*30)mm (xk)
- Mã HS 39211991: UBBTSEV220030BLK/ Tấm nhựa EVA220 30MM BLACK 1080 X 970 UNTRIMMED BUFFED, kích thước (1080*970*30)mm (xk)
- Mã HS 39211991: UBBTSEV260030BLK/ Tấm nhựa EVA260 30MM BLACK 1020 X 900 UNTRIMMED BUFFED, kích thước (1020*900*30)mm (xk)
- Mã HS 39211991: UBBTSEV260030BLU/ Tấm nhựa EVA260 30MM L.Blue 2050 X 1030 UNTRIMMED BUFFED, kích thước (2050*1030*30)mm (xk)
- Mã HS 39211991: UBBTSEV350030BLK/ Tấm nhựa EVA350 30MM BLACK 920 X 820 UNTRIMMED BUFFED, kích thước (920*820*30)mm (xk)
- Mã HS 39211991: UBBTSEV350030BLU/ Tấm nhựa EVA350 30mm BLUE 920 x 820, kích thước (920*820*30)mm (xk)
- Mã HS 39211991: UBBTSEV350030GRE/ Tấm nhựa EVA350 30MM GREEN 920 X 820, kích thước (920*820*30)mm (xk)
- Mã HS 39211991: UBBTSEV350030LGR/ Tấm nhựa EVA350 30MM L.GREY 920 X 820 UNTRIMMED BUFFED, kích thước (920*820*30)mm (xk)
- Mã HS 39211991: UBUTSPE030040YEL/ Tấm nhựa PE30 40MM YELLOW SKIN ON UNTRIMMED, kích thước (2200*1200*50)mm (xk)
- Mã HS 39211991: UBUTSPE030050BGB/ Tấm nhựa PE30 50MM BLACK/LIGHT GREY SKIN ON UNTRIMMED, kích thước (2100*1080*60)mm (xk)
- Mã HS 39211991: UBUTSPE045040BLU/ Tấm nhựa PE45 40MM BLUE SKIN ON UNTRIMMED, kích thước (2100*1100*50)mm (xk)
- Mã HS 39211991: USBTSPE160014BLK/ Tấm nhựa PE160 UF 14MM BLACK (+0.5/-0.0) BBS FOOTSCIENCE, kích thước (1040*1012*14)mm (xk)
- Mã HS 39211991: USBTVPE140013BLK/ Tấm nhựa PE140 UF 12.7mm (+0.5/-0.0) BLACK 2010*1 SIDE BBS FOOTSCIENCE, kích thước (1014*1012*12.7) mm (xk)
- Mã HS 39211991: USSTSEV350030FLE/ Tấm nhựa EVA350 30MM FLESH 920x820 UNTRIMMED BUFFED, kích thước (920*820*30) mm (xk)
- Mã HS 39211991: USSTSUL150006CAM/ Tấm nhựa ULTRASTOP150 6MM CAMEL, kích thước (1250*1150*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: USSTSUL190006GRP/ Tấm nhựa ULTRASTOP190 6MM PAN GREEN, kích thước (1250*1150*6) mm (xk)
- Mã HS 39211991: USSTUEV260013BLU/ Tấm nhựa EVA260 13MM BLUE 970 x 870 UNTRIMMED, kích thước (970*870*13) mm (xk)
- Mã HS 39211991: XK-LD-SY20/ Xốp EVA dạng tấm làm từ plastic, dày 1.2mm, 54", 10000Y, 12541.91M2. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp (Mousse Xop NPL37- 1037.26m2) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp 310x230x15mm (Tấm xốp pe foam 310x230x15mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp 470x230x30mm (Tấm xốp pe foam 470x230x30mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp 470x370x10mm (Tấm xốp pe foam 470x370x10mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp 560x410x20mm (Tấm xốp pe foam 560x410x20mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp bằng nhựa 1.0mx100mx3Tmm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp chặn PE foam cạnh, KT: 300x40x40 (LEO288) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp đánh bóng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp đệm PAD ASSY PLATEN M-MFP 695K 26080 dùng để chèn lót hàng điện tử, (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp đóng gói PE (SPD-1005) kt 475x325x30mm (TEV016) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp đóng gói PE (TDA-1036), Size: 500x165x15H (TEV107) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp đóng gói PE kt 150x100x5mm (LEO129) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp đóng gói PE kt 255x590x10mm (TEV101) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp đóng gói PE kt 285x275x10mm (TEV099) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp đóng gói PE kt 307x140x50mm (LEO057-1-T) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp đóng gói PE kt 420x120x10mm (TEV063) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp đóng gói PE kt 445x435x40 (TEV062) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp đóng gói PE kt 470x330x10mm (TEV005-T) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp đóng gói PE kt 525x170x100mm (LEO057-3-T) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp đóng gói PE kt 700x150x5mm (LEO112NEW) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp đóng gói PE mặt D kt 950x545x20mm (LEO053-T) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp đóng gói PE SFA-1008S kt 465x325x10mm (TEV116) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp đóng gói PE SPD1009 kt 475x325x21mm (TEV027) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp đóng gói PE TDA-1017 kt 520x465x10mm (TEV046-T) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp Eva (làm từ hạt nhựa Eva). Quy cách: 10MM*1.2*2.7M (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp Foam 200*200*0.5 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp Foam 225*190*15 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp Foam 315*225*15 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp foam,có tự dính, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp hơi bằng nhựa PE- đường kính bóng 10mm Quy cách: 75cmx 40cm, 67g/m2 (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp lau mũi hàn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp Pe Foam 0.5mm*100cm*600m (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp PE Foam 1300*1300*1mm (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp PE Foam 135mm 230mm x 190mm Trắng (BZET203-ZD01- L003) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp PE Foam 1550*1550*1mm (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp PE Foam 15mm 970 mm x 760mm Trắng (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp PE Foam 25mm 1030mm x 75mm Trắng (BZGET102D- B01-L003) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp PE Foam 25mm 1420mm x 710mm Trắng (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp PE Foam 25mm 190mm x 80mm Trắng (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp PE Foam 25mm 950mm x 80mm Trắng (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp Pe Foam 2mm*130cm*150m (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp PE Foam 30mm 200mm x 80mm Trắng (BZET203-ZD01- L013) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp PE Foam 35mm 230 mm x 225mm Trắng (BZET123A-L002) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp PE Foam 40mm 437 mm x 605mm Trắng (GR101-4*8) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp PE Foam 45mm 230 mm x 145mm Trắng (BZET123A-L003) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp PE Foam 50mm 260 mm x 100mm Trắng (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp PE Foam 50mm 720mm x 80mm Trắng (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp PE Foam 55mm 479 mm x 185mm Trắng (BZMT117M-L004) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp PE Foam 55mm 479mm x 185mm Trắng (BZMT117M- L004) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp PE Foam 70mm 105mm x 100mm Trắng (BZET203-ZD01- L009) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp PE Foam 70mm 130 mm x 100mm Trắng (BZET123A-L004) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp PE Foam 70mm 479 mm x 215mm Trắng (BZMT117M-L003) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp PE Foam 70mm 479mm x 215mm Trắng (BZMT117M- L003) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp Pe Foam 7mm*130cm*50m (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp PE Foam 80mm 280 mm x 280mm Trắng (BZBMR6030- L005) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp PE Foam 80mm 300 mm x 300mm Trắng (BZBMR6030- L007) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp PE Himawari OSC Unit kt 330x356x20mm (IMV032) (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp PE màu trắng KT: 220*300*10mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp PE màu trắng KT: 370x260x5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp-3 560x410x120mm (Tấm xốp pe foam 560x410x120mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: Xốp-4 560x410x120mm (Tấm xốp pe foam 560x410x120mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211991: X-PWK06/ TẤM EVA(3MM*1.1*2.2M) (xk)
- Mã HS 39211991: Y2-25C44/ EVA TẤM (xk)
- Mã HS 39211991: ZPOTH3013BL/ Tấm nhựa SKIN BLACK, kích thước (2200*1200*6)mm (xk)
- Mã HS 39211991: ZPOTH3013BU/ Tấm nhựa SKIN BLUE, kích thước (2200*1200*6)mm (xk)
- Mã HS 39211991: ZPOTH3013LG/ Tấm nhựa SKIN L GREY, kích thước (2200*1200*6)mm (xk)
- Mã HS 39211991: ZPOTH3013LGBL/ Tấm nhựa SKIN BLACK/ L. GREY, kích thước (2200*1200*6)mm (xk)
- Mã HS 39211991: ZPOTH3013ORBL/ Tấm nhựa SKIN ORANGE/ BLACK, kích thước (2050*1030*3)mm (xk)
- Mã HS 39211991: ZPOTH3013ORR/ Tấm nhựa SKINS- ORANGE/RED, kích thước (2050*1030*3) mm (xk)
- Mã HS 39211991: ZPOTH3013PBUBL/ Tấm nhựa SKIN P. BLUE/ BLACK, kích thước (2050*1030*3)mm (xk)
- Mã HS 39211991: ZPOTH3013RE/ Tấm nhựa SKIN RED, kích thước (2200*1200*6)mm (xk)
- Mã HS 39211992: 30DD00050-03/ Xốp dẫn điện có dính DIECUT,CONDUCTIVE FABRIC, WIFY CABLE, B5M, mới 100%(306A33T1000) (xk)
- Mã HS 39211992: 30PM00037-00/ Xốp dẫn điện có dính FOAM_Cond_CAM_rear_RIGHT_B5, mới 100%(30682RO0F10) (xk)
- Mã HS 39211992: 30PM00038-00/ Xốp dẫn điện có dính Diecut, foam, cond, rainbow, B5, mới 100%, (30682RO0H10) (xk)
- Mã HS 39211992: 30PM00039-00/ Xốp dẫn điện có dính FOAM, COND, SCREW, VISOR, B5, mới 100%, (30682RO0G10) (xk)
- Mã HS 39211992: ARAJPC600020/ Màng bọc bảo vệ sản phẩm (xk)
- Mã HS 39211992: ARAJPC600030/ Màng bọc bảo vệ sản phẩm (xk)
- Mã HS 39211992: Màng bảo vệ 17*13mm, hàng mới: 100% (xk)
- Mã HS 39211992: Màng bảo vệ 20*22mm, hàng mới: 100% (xk)
- Mã HS 39211992: Màng bảo vệ 30*26mm, hàng mới: 100% (xk)
- Mã HS 39211992: Màng bảo vệ LAB080014000000G-103, chất liệu: nhựa PET, kt: 166*103mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211992: Màng chít PE (xk)
- Mã HS 39211992: Màng giảm chấn chống tĩnh điện (Màng xốp chống tĩnh điện bằng Plastic, 17 kg/cuộn), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211992: Màng Hơi (1.39m*100m) (xk)
- Mã HS 39211992: Màng hơi 600mm/Export (xk)
- Mã HS 39211992: Màng hơi PE- hạt 1cm 7.6kg (xk)
- Mã HS 39211992: Màng hơi PE-hạt 1 cm (290mm*290mm) (xk)
- Mã HS 39211992: Màng hơi/Hơi hạt to/1.8*50m (xk)
- Mã HS 39211992: Màng nhựa đã in-FOIL FOR BAG ORIGINAL 600G FOR LAO (xk)
- Mã HS 39211992: MÀNG NHỰA EVA, QC: DÀI 15~30M X RỘNG 0,9~1,05M- ETHYLENE VINYL ACETATE (EVA) COPOLYMERS, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39211992: Màng nhựa PET 0.7mmx500mm Clean color (xk)
- Mã HS 39211992: Màng nhựa PET 0.8mmx470mm Clean color (xk)
- Mã HS 39211992: Màng nhựa PET 0.8mmx500mm Clean color (xk)
- Mã HS 39211992: Màng nhựa PET 0.9mmx470mm Clean color (xk)
- Mã HS 39211992: Màng nhựa xốp (1.5*800)mm (xk)
- Mã HS 39211992: Màng Pe 11.5x2500x0.2/1Kg20m/export (xk)
- Mã HS 39211992: Màng PE Thoáng Khí. Kích Thước 18gsm x 165mm x 6.000m- 1 COLOR PRINTING 2ND HUTSUU SKY BLUE, Hàng Mới 100% (xk)
- Mã HS 39211992: Màng xốp 0.5mm*1,3m*600m bằng plastic, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211992: Màng xốp bóp nổ giảm chấn (0.055*120*150)mm (xk)
- Mã HS 39211992: Màng xốp CTD (chống tĩnh điện), kích thước K1200*50m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211992: Màng xốp đen 0,8mm*1,05m (bằng Plastic), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211992: Màng xốp EPE xám 105m*1,05m*2mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211992: Màng xốp hơi 385x800mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211992: Màng xốp hơi, chất liệu bằng nhựa PE(100m/cuộn, rộng 1.5m, đường kính bóng 10mm) (xk)
- Mã HS 39211992: Màng xốp mềm có màng phụ (Màng xốp bằng Plastic) 1mm*1100mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211992: Màng xốp trắng 0,8mm*1,05m (bằng Plastic), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211992: Màng xốp trắng 5mm x 100m x 1m (mật độ 18kg/m3) (xk)
- Mã HS 39211992: MÚT CÁC LOẠI (1.5->120)cm x (1.5->260)cm (xk)
- Mã HS 39211992: Mút các loại(6.6->45.5)cm*(29->51.3)cm (xk)
- Mã HS 39211992: PE FOAM/ Màng film không dính dạng xốp, mã SP: PE FOAM. Kích thước: 1300mm x 600M x 1R/L. Nhà sản xuất: Geo Rim Tech. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211992: PT100MM/ Màng bọc bảo vệ sản phẩm (xk)
- Mã HS 39211992: PT220mm/ Màng nhựa nilon bảo vệ sản phẩm(220mmx200m) (xk)
- Mã HS 39211992: PT22mm/ Màng bảo vệ(chất liệu plastic)(0.05mm*22mm*200m) (xk)
- Mã HS 39211992: PT240MM/ Màng bọc bảo vệ sản phẩm (xk)
- Mã HS 39211992: PT35MM/ Màng bảo vệ sản phẩm(35mmx200m) (xk)
- Mã HS 39211992: PT40-FP223/ Màng bọc bảo vệ sản phẩm (xk)
- Mã HS 39211992: PT433mm/ Màng bảo vệ(chất liệu plastic)(0.05mm*433mm*200m) (xk)
- Mã HS 39211992: PT50mm/ Màng bảo vệ(chất liệu plastic)(0.05mm*50mm*200m) (xk)
- Mã HS 39211992: PT60mm/ Màng bảo vệ(chất liệu plastic)(0.05mm*60mm*200m) (xk)
- Mã HS 39211992: PT75-FP223/ Màng bảo vệ (xk)
- Mã HS 39211992: PT97MM/ Nilong quấn hàng(0.05mmx97mmx200m) (xk)
- Mã HS 39211992: SP003/ Màng bảo vệ LAB080044000000G, chất liệu: nhựa PET, kt: 262*262mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211992: Tấm giảm chấn (Xốp hơi), 130cm x 32cm (xk)
- Mã HS 39211992: Tấm hơi Lớn 130*140cm (xk)
- Mã HS 39211992: Tấm hơi Lớn 45.5*140cm (xk)
- Mã HS 39211992: Tấm hơi Lớn 96*140cm (xk)
- Mã HS 39211992: Tấm mút 105*140*15mm (xk)
- Mã HS 39211992: Tấm Mút Pe Hơi 800*200/For Export (xk)
- Mã HS 39211992: Tấm xốp hơi, phi 10mm, 50cm x 100cm (xk)
- Mã HS 39211992: Túi Mút hơi (100*140mm)/Export (xk)
- Mã HS 39211992: Túi Mút hơi (140*220mm)/Export (xk)
- Mã HS 39211992: Túi mút Hơi (15*27) (xk)
- Mã HS 39211992: Túi mút Hơi (24*30) (xk)
- Mã HS 39211992: Túi Mút hơi (70*200mm)/Export (xk)
- Mã HS 39211992: Túi Mút hơi (80*300mm) (xk)
- Mã HS 39211992: V-01283-00A-786/ Màng phim dùng trong bao bì đóng gói, khổ 1000mm, 400m/cuộn (xk)
- Mã HS 39211992: Xốp hơi (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211992: Xốp hơi chống va đập (Màng giảm chấn) 1.52m*100m (xk)
- Mã HS 39211992: Xốp hơi, phi 10mm, 1.2m x 100m (xk)
- Mã HS 39211999: 004E 14471/ Mút xốp đã định hình sẵn kích cỡ (xk)
- Mã HS 39211999: 004K 03661A/ Mút xốp đã định hình sẵn kích cỡ (xk)
- Mã HS 39211999: 03EVM-6/ Màng nhựa TPU-FILM A6880W 1.0mm, 50cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 1.0mm, khổ 50cm) (13.72 M2) (FOC) (xk)
- Mã HS 39211999: 03EVM-7/ Màng nhựa TPU-FILM A6880W 1.2mm, 50cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 1.2mm, khổ 50cm) (12.80 M2) (xk)
- Mã HS 39211999: 03EVM-8/ Màng nhựa TPU-FILM A6880W 0.7mm, 137cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 0.7mm, khổ 137cm) (3.76 M2) (xk)
- Mã HS 39211999: 10/ Bóng kính nhựa (xk)
- Mã HS 39211999: 11-BPNCO-MF/ BPNCO MF Labels- Màng bao bì BPNCO MF Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 270mm x 1000m) (20.04kgs 1 roll) (xk)
- Mã HS 39211999: 11-CRP-L/ CRP L Labels- Màng bao bì CRP L Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21.41kgs 1 roll) (xk)
- Mã HS 39211999: 11-MCPS-LK/ MCPS LK Labels- Màng bao bì MCPS LK Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 324mm x 1000m) (23.98kgs 1 roll) (xk)
- Mã HS 39211999: 11-MCSVF-LK/ MCSVF LK Labels- Màng bao bì MCSVF LK Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 324mm x 1000m) (23.97kgs 1 roll) (xk)
- Mã HS 39211999: 11-OFC-L/ OFC L Labels- Màng bao bì OFC L Labels (OPP20/PE15/VMPET12/CPP25- 292mm x 1000m) (21.30kgs 1 roll) (xk)
- Mã HS 39211999: 11-RC-BM/ RC BM Labels- Màng bao bì RC BM Labels (MOPP18/PE16/VMPET12/CPP25- 426mm x 1000m) (30.07kgs 1 roll) (xk)
- Mã HS 39211999: 147070009901J/ Xốp chống va đập bằng plastic,kích thước 355x328x10mm (R02 ANTISTATIC EPE FOAM WG9115AAC22-HS). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211999: 147070010300J/ Xốp chống va đập bằng plastic,kích thước 320x290x10mm (R01 ESD EPE FOAM (SMALL) WG9115AAC22-HS). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211999: 147070010400J/ Xốp chống va đập bằng plastic,kích thước 258x74.6x54.6x20mm (R01 ESD EPE CORNER FOAM WG9115AAC22-HS). Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 39211999: 15/ Tấm Mút Xốp (17mm*60") (xk)
- Mã HS 39211999: 19978/ Tấm xốp EPE 14.7*2.2*2.5cm (xk)
- Mã HS 39211999: 1A0LFWA0 Cuspidor case 9 EPP45 (L88xW78)mm (xk)
- Mã HS 39211999: 1P021369-001-00/ Miếng xốp dính dùng lắp ráp máy phân loại tiền (xk)
- Mã HS 39211999: 1P021370-001-00/ Miếng xốp dính dùng lắp ráp máy phân loại tiền (xk)
- Mã HS 39211999: 1P021370-002-00/ Miếng xốp dính dùng lắp ráp máy phân loại tiền (xk)
- Mã HS 39211999: 1P022256-001-01/ Miếng xốp dính dùng lắp ráp máy phân loại tiền (xk)
- Mã HS 39211999: 1P022259-001-00/ Miếng xốp dính dùng lắp ráp máy phân loại tiền (xk)
- Mã HS 39211999: 1P022260-001-00/ Miếng xốp dính dùng lắp ráp máy phân loại tiền (xk)
- Mã HS 39211999: 2 2571/ Miếng đệm cách điện (xk)
- Mã HS 39211999: 20HT-PCE/ Nhãn treo giày bằng mút (xk)
- Mã HS 39211999: 20-PR (110CM*195CM*4MM)/ Tấm eva (xk)
- Mã HS 39211999: 20WS09/ Xốp Polisport 1.17mx2mx7.5mm (xk)
- Mã HS 39211999: 21-08483-01B/ Miếng đệm bằng nhựa các loại-linh kiện dùng cho máy in,máy photocopy (xk)
- Mã HS 39211999: 225 67/ Đệm chèn (xk)
- Mã HS 39211999: 22802/ Miếng đệm (xk)
- Mã HS 39211999: 22804/ Miếng đệm cách điện (xk)
- Mã HS 39211999: 24J24561/ Tấm chắn bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211999: 24J37961/ Tấm lọc bằng nhựa. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211999: 2P030238-003-00/ Miếng xốp dính dùng lắp ráp máy phân loại tiền (xk)
- Mã HS 39211999: 2P030239-001-00/ Miếng xốp dính dùng lắp ráp máy phân loại tiền (xk)
- Mã HS 39211999: 302NM50330 01/ Tấm đệm bằng nhựa SHEET SPACER EPE-V (xk)
- Mã HS 39211999: 302NR50180 01/ Tấm đệm bằng nhựa INNER SHEET BAM-V (xk)
- Mã HS 39211999: 302NR50230 01/ Tấm đệm bằng nhựa BOTTOM PAD A US-V (xk)
- Mã HS 39211999: 302NR50240 01/ Tấm đệm bằng nhựa BOTTOM PAD B US-V (xk)
- Mã HS 39211999: 302NR50420 01/ Tấm đệm bằng nhựa INNER SHEET DIN-V (xk)
- Mã HS 39211999: 302NR52750 01/ Tấm đệm bằng nhựa TOP PAD TR-V (xk)
- Mã HS 39211999: 302NR52770 01/ Tấm đệm bằng nhựa TOP SHEET TR BAM-V (xk)
- Mã HS 39211999: 302NR52940 01/ Tấm đệm bằng nhựa SIDE SPACER A DR-V (xk)
- Mã HS 39211999: 302NR52950 01/ Tấm đệm bằng nhựa SIDE SPACER B DR-V (xk)
- Mã HS 39211999: 302NS50100 02/ Tấm đệm bằng nhựa TOP PAD R US-V (xk)
- Mã HS 39211999: 302NS50110 01/ Tấm đệm bằng nhựa TOP PAD F US-V (xk)
- Mã HS 39211999: 302NV50251 01/ Tấm đệm bằng nhựa TOP SHEET-V (xk)
- Mã HS 39211999: 302V050160/ Tấm đệm bằng nhựa PET dùng cho máy in, kích cỡ 472mm x 26mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211999: 302VX50080 01/ Tấm đệm bằng nhựa PROTECT SHEET PANEL EPE-V RC (xk)
- Mã HS 39211999: 30BJ00152-00/ Xôp nhưa (dùng đê lót hàng), mới 100%(G806-04234-01A) (xk)
- Mã HS 39211999: 30DD00102-00/ Xôp nhưa (dùng đê lót hàng), mới 100%(G806-04022-01) (xk)
- Mã HS 39211999: 30DD00108-00/ Xôp nhưa (dùng đê lót hàng), mới 100%(G806-04055-01) (xk)
- Mã HS 39211999: 30PM00023-00/ Xôp nhưa (dùng đê lót hàng), mới 100%(G806-04147-01) (xk)
- Mã HS 39211999: 30PM00024-00/ Xôp nhưa (dùng đê lót hàng), mới 100%(G806-04147-02) (xk)
- Mã HS 39211999: 30PM00025-00/ Xôp nhưa (dùng đê lót hàng), mới 100%(G806-04148-01) (xk)
- Mã HS 39211999: 30PM00026-00/ Xôp nhưa (dùng đê lót hàng), mới 100%(G806-04148-02) (xk)
- Mã HS 39211999: 30PM00030-00/ Xôp nhưa (dùng đê lót hàng), mới 100%(G806-04110-02) (xk)
- Mã HS 39211999: 30PM00033-00/ Xôp nhưa (dùng đê lót hàng), mới 100%(G806-04139-01) (xk)
- Mã HS 39211999: 3V2DY50990 01/ Tấm đệm bằng nhựa SHEET EPE AS(460X620XT3)-V (xk)
- Mã HS 39211999: 3V2DY50A00 01/ Tấm đệm bằng nhựa SHEET EPE AS(420X290XT3)-V (xk)
- Mã HS 39211999: 3V2DY50A20 01/ Tấm đệm bằng nhựa SHEET EPE AS(340X200XT3)-V (xk)
- Mã HS 39211999: 3V2DY50A30 01/ Tấm đệm bằng nhựa SHEET EPE AS(470X290XT3)-V (xk)
- Mã HS 39211999: 3V2DY50A40 01/ Tấm đệm bằng nhựa SHEET EPE(400X600XT1)-V (xk)
- Mã HS 39211999: 3V2DY50A50 01/ Tấm đệm bằng nhựa SHEET EPE (550X700XT2)-V (xk)
- Mã HS 39211999: 3V2DY50AE0 01/ Tấm đệm bằng nhựa SHEET EPE 60(600X600XT3)-V (xk)
- Mã HS 39211999: 3V2DY50AF0 01/ Tấm đệm bằng nhựa SHEET EPE AS 60(475X280XT3)-V (xk)
- Mã HS 39211999: 4P080068-001-00/ Miếng xốp dính (xk)
- Mã HS 39211999: 4P082311-001-00/ Miếng xốp dính dùng lắp ráp máy phân loại tiền (xk)
- Mã HS 39211999: 4T.JS7KD.001/ Tấm xốp PE Foam màu trắng, kích thước 488*80*30 mm (EPE FOAM CUSHIONS-1 PHX-21923261-02-FOM-1) (xk)
- Mã HS 39211999: 4T.JS7KD.002/ Tấm xốp PE Foam màu trắng, kích thước 488*50*40 mm (EPE FOAM CUSHIONS-2 PHX-21923261-02-FOM-2) (xk)
- Mã HS 39211999: 501458101BR01/ Tấm đệm các loại(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211999: 6 011274/ Miếng đệm (xk)
- Mã HS 39211999: 606275/ Miếng đệm cho loa bằng mút xốp (từ polyethylene) (xk)
- Mã HS 39211999: 609841/ Miếng đệm cho loa bằng mút xốp (từ polyethylene) (xk)
- Mã HS 39211999: 617796/ Miếng đệm cho loa bằng mút xốp (từ polyethylene) (xk)
- Mã HS 39211999: 617797/ Miếng đệm cho loa bằng mút xốp (từ polyethylene) (xk)
- Mã HS 39211999: 619452/ Miếng đệm cho loa bằng mút xốp từ polyethylene (xk)
- Mã HS 39211999: 619723/ Miếng đệm cho loa bằng mút xốp từ polyethylene (xk)
- Mã HS 39211999: 620349/ Miếng đệm cho loa bằng mút xốp (từ polyethylene) (xk)
- Mã HS 39211999: 622867/ Miếng đệm cho loa bằng mút xốp (từ polyethylene) (xk)
- Mã HS 39211999: 627302/ Miếng đệm cho loa bằng mút xốp từ polyethylene (xk)
- Mã HS 39211999: 627982/ Miếng đệm cho loa bằng mút xốp từ polyethylene(SEAL) (xk)
- Mã HS 39211999: 66-07422-00A, Tấm xốp khí CTĐ type 3 (375*160mm) (xk)
- Mã HS 39211999: 66-07435-00A, Xốp foam chống tĩnh điện dán nắp thùng D624 (kt 365*455*10 mm) (xk)
- Mã HS 39211999: 7 2374/ Miếng đệm cách điện (xk)
- Mã HS 39211999: 7 6274/ Miếng đệm cách điện (xk)
- Mã HS 39211999: 72 840/ Mút cắm kim (xk)
- Mã HS 39211999: 72 841/ Đệm chèn (xk)
- Mã HS 39211999: 72L-00509 Tấm xốp ĐH HCTĐ (định hình hồng chống tĩnh điện), kích thước 110ly 830*300mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211999: 72L-00561 Tấm xốp, kích thước 15ly 405*120mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211999: 72L-00581 Tấm xốp, kích thước 20ly 400*90mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211999: 7P157712-001-00/ Miếng xốp dính dùng lắp ráp máy phân loại tiền (xk)
- Mã HS 39211999: 7P158991-002/ Miếng xốp dính dùng lắp ráp máy phân loại tiền (xk)
- Mã HS 39211999: 7P162221-001-00/ Miếng xốp dính dùng lắp ráp máy phân loại tiền (xk)
- Mã HS 39211999: 8 0872/ Mút xốp (xk)
- Mã HS 39211999: 8 0874/ Mút xốp (xk)
- Mã HS 39211999: 8 0876/ Mút xốp (xk)
- Mã HS 39211999: 8 9534/ Miếng đệm cách điện (xk)
- Mã HS 39211999: 80 722/ Miếng đệm cách điện (xk)
- Mã HS 39211999: 8100SF/ Màng xốp nhựa (Acrylic) dùng cho điện thoại di động loại 8100SF kích thước 1000mm*100m (xk)
- Mã HS 39211999: 8100SF(1)/ Màng xốp nhựa (Acrylic) dùng cho điện thoại di động loại 8100SF(1) kích thước 1000mm*100m (xk)
- Mã HS 39211999: 835E 15530/ Miếng đệm dùng trong máy in bằng xốp- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39211999: A031975201: Túi nylon PE màu đen in 1 màu trắng220x600x0.08, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211999: A031977601: Túi nylon PE màu đen in 1 màu vàng 220x600x0.08, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211999: A031977701: Túi nylon PE màu đen in 1 màu đỏ 220x600x0.08, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211999: A031977801: Túi nylon PE màu đen in 1 màu xanh 220x600x0.08, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211999: A072PC5900: Túi nylon PE màu trắng trong, in màu trắng, 0.05*400*850, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211999: A0XV977301: Túi đen trơn bóng, xử lý chống tĩnh điện, in trắng 0.08*220*650, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211999: A0XV977401: Túi đen trơn bóng, xử lý chống tĩnh điện, in trắng và xanh (logo nhỏ), 0.08*220*650, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211999: A2XN985202: Túi nylon PE màu đen in 1 màu trắng 220x650x0.08 (Tĩnh điện), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211999: A2XN985301: Túi nylon PE màu đen in 2 màu 1 mặt (màu trắng + màu xanh- logo to) 220x650x0.08, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211999: A797982501: Túi nylon màu xanh, chống tĩnh điện, in trắng 0.05*600*700, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211999: A93E989800: Túi PE màu xanh, chống tĩnh điện 0.05*100*350, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211999: AA816029200/ Xốp nhựa (dùng để lót hàng),5.4*5*1MM- NG484-0026-01 (xk)
- Mã HS 39211999: Air-bubble (1.0x50)m: Cuộn đệm khí 1.0mx50 (xk)
- Mã HS 39211999: Air-bubble (1.36x50)m: Cuộn đệm khí 1.36mx50 (xk)
- Mã HS 39211999: AMARA-MCL200530/ Mút xốp từ Poly(propylene glycol) bồi keo, khổ 100*200 cm*1464 tấm (xk)
- Mã HS 39211999: AMARA-MCL200530-1/ Mút xốp từ Poly(propylene glycol) bồi keo, khổ 44''*170.14 Y (xk)
- Mã HS 39211999: AMARA-MCL200619/ Mút xốp từ polyurethane bồi keo, khổ 44''*9 Y (xk)
- Mã HS 39211999: AMARA-MCL200619-1/ Mút xốp từ polyurethane bồi keo, khổ (100cm*200cm*492 tấm) (xk)
- Mã HS 39211999: Băng cảnh báo cáp điện ngầm kích thước, chiều rộng 300 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211999: Băng dính,Màng Nhựa- 1210213652000V (xk)
- Mã HS 39211999: Băng keo 2M-1.6F (1.5 cm x 2 m) (xk)
- Mã HS 39211999: Băng keo OPP 2F4 x 80Y (xk)
- Mã HS 39211999: Băng keo OPP 5F x 80Y (xk)
- Mã HS 39211999: Băng keo trong nhỏ 1.6P (rộng 1,5cm x dài 2m) (xk)
- Mã HS 39211999: Bảo ôn ống đồng phi 12x13, vật liệu mút xốp PE, dùng để cách nhiệt, chống cháy và chống thấm nước. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211999: Bảo ôn ống đồng phi 19x13 vật liệu mút xốp PE, dùng để cách nhiệt, chống cháy và chống thấm nước. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211999: Bạt che thùng hàng gửi kèm (140 Cm x 120 Cm x 110 Cm) (xk)
- Mã HS 39211999: Bạt che thùng hệ thống (365cm x 255cm x 330cm) (xk)
- Mã HS 39211999: Bạt che thùng/kiện hàng(3,500 mm x 2,500 mm) (xk)
- Mã HS 39211999: Bộ giảm sóc gắn bên trong thùng a 1A0B79A0 Swing arm cushion- 2 (638x398x30)mm (xk)
- Mã HS 39211999: Bộ giảm sóc gắn mặt trên thùng (dùng cho bàn) 1A0B73A0) (1355x660x85)mm (xk)
- Mã HS 39211999: Bộ giảm sóc gắn vào bên hông thùng (dùng cho khung đưa) 1A0B7SA0 (1200x500x148)mm (xk)
- Mã HS 39211999: Bộ giảm sóc gắn vào đáy thùng (dùng cho bàn) 1A0B75A0 (1355x660x8)mm (xk)
- Mã HS 39211999: Bộ giảm sóc gắn vào vỏ ngoài thùng (dùng cho ống nhổ) 1A0B6WA0 (xk)
- Mã HS 39211999: Bộ xốp đệm và carton dùng trong đóng gói sản phẩm- PAD ASSY BOTTOM, mã 695K 31410, kích thước 638 x 598 x 174mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211999: Bông mút/U73199 (xk)
- Mã HS 39211999: BTR-010L1/ Tấm chắn bằng nhựa cho bình ắc quy (233.5x210.8x0.6mm) (xk)
- Mã HS 39211999: BTR-011L1/ Tấm chắn bằng nhựa cho bình ắc quy (233.5x210.8x0.3mm) (xk)
- Mã HS 39211999: C USHION (101*101mm)#1/ Màng Xốp PP (xk)
- Mã HS 39211999: CA00001AL/ Tấm xốp EPE 16.5x17.5x4cm (xk)
- Mã HS 39211999: CA00002AL/ CA00002AL#Tấm xốp EPE 255*135*25mm#VN (xk)
- Mã HS 39211999: CL1002/ Tấm Eva 110cmx220cmx15.5mm (xk)
- Mã HS 39211999: CL1009/ Tấm Eva 100cmx200cmx2mm (xk)
- Mã HS 39211999: CL1054/ Tấm Eva 90cmx180cmx9mm (xk)
- Mã HS 39211999: CL1139/ Tấm Eva 90cmx180cmx4mm (xk)
- Mã HS 39211999: CL1163/ Tấm Eva 110cmx220cmx3mm (xk)
- Mã HS 39211999: CL1339/ Tấm Eva 115cmx310cmx15.5mm (xk)
- Mã HS 39211999: CL1343/ Tấm Eva 115cmx310cmx12.5mm (xk)
- Mã HS 39211999: CL1344/ Tấm Eva 115cmx310cmx4.5mm (xk)
- Mã HS 39211999: CL1345/ Tấm Eva 150cmx250cmx10mm (xk)
- Mã HS 39211999: CL1386/ Tấm Eva 150cmx250cmx15.5mm (xk)
- Mã HS 39211999: CL988/ Tấm Eva 120cmx230cmx9.5mm (xk)
- Mã HS 39211999: CL989/ Tấm Eva 120cmx230cmx7.5mm (xk)
- Mã HS 39211999: CL991/ Tấm Eva 110cmx220cmx10.5mm (xk)
- Mã HS 39211999: CM1614/ Tấm Eva 32.5cm x 25.6cm (xk)
- Mã HS 39211999: Cuộn bóng khí màu trắng 1 lớp (xk)
- Mã HS 39211999: Cuộn dây dứa màu xanh 800g/ cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211999: Cuộn HDPE 100cm x 200m x 0,07mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39211999: Cuộn màng PE 2 lớp rạch 1 mép 200x0.04mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39211999: Cuộn màng xốp hơi, bằng nhựa PE (KT:152cmx100m, 15kg) (xk)
- Mã HS 39211999: Cuộn mút (xk)
- Mã HS 39211999: Cuộn mút xốp trắng Khổ 1.06 x dài 150M x dày 2mm (xốp nhựa) (xk)
- Mã HS 39211999: cuộn nhựa ETHYLENE VINYL ACETATE (EVA) COPOLYMERS (xk)
- Mã HS 39211999: cuộn nhựa tái chế PLASTIC EVA (xk)
- Mã HS 39211999: Cuộn nylon PE 265 mm x 915m x 0.04 (20kg/cuộn) không in. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39211999: Cuộn PE, dạng xốp PE foam, dày 3mm, khổ 1m, dài 100m, dùng bọc hàng chống va đập, Nsx: CT CPSX Thái Hưng, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39211999: Cuộn xốp khí màu trắng 1m20x50m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39211999: Cuộn xốp PE Foam xám 150m * 1.05m * 2mm(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211999: CUSHION (101*101mm)#2/ Tấm lót bằng xốp CUSHION (101*101mm)#2 (xk)
- Mã HS 39211999: Dây đai đóng hàng 0,8*16*20kg bằng nhự (xk)
- Mã HS 39211999: Đệm khí 1.0cm_18.5x27+27cm (xk)
- Mã HS 39211999: Đệm khí 1.0cm_7.2kg (xk)
- Mã HS 39211999: Đệm mut các loại- PE FOAM (xk)
- Mã HS 39211999: Đệm mút các loại- PE FOAM (xk)
- Mã HS 39211999: Đệm mút PE FOAM 2mm (xk)
- Mã HS 39211999: Đệm mút PE FOAM 3mm (xk)
- Mã HS 39211999: Đệm mút PE FOAM 7mm (xk)
- Mã HS 39211999: Đệm xốp PE, kích thước: 300x110x50 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211999: E1-1/ Xốp Eva (xk)
- Mã HS 39211999: E1-1/ Xốp Eva (44'' x 1.5mm) x 246 Yard 251.40m2 (xk)
- Mã HS 39211999: E1-1/ Xốp Eva (46'' x 1.5mm) x 3645 Yard 3894.26m2 (xk)
- Mã HS 39211999: E1-1/ Xốp Eva (56'' x 2mm) x 1200 Yard 1560.77m2 (xk)
- Mã HS 39211999: E1-1/ Xốp Eva (56''x 1.5mm) x 3172 Yard 4125.64m2 (xk)
- Mã HS 39211999: E1-1/ Xốp Eva (60'' x 2mm) x 445 Yard 620.13m2 (xk)
- Mã HS 39211999: E2/ Xốp Eva (115cm x 300cm x 23mm) x 40 tấm 138m2 (xk)
- Mã HS 39211999: E2-2/ Xốp Eva (xk)
- Mã HS 39211999: E29252MM44"K21HP/ Eva lên keo khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211999: E3-3/ Xốp Eva (xk)
- Mã HS 39211999: E352MM44"K21HP/ Eva lên keo khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211999: E354MM44"K21HP/ Eva lên keo khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211999: E355MM44"K21HP/ Eva lên keo khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211999: E355MM44"KT21HP/ Eva lên keo khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211999: E425MM44"K21HP/ Eva lên keo khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211999: E425MM60"K21HP/ Eva lên keo khổ 60" (xk)
- Mã HS 39211999: E50508742_Miếng mút xốp từ Polyethylene kích cỡ 1HD x3CM x 300M (xk)
- Mã HS 39211999: E50878017_Miếng mút xốp từ Polyethylene kích cỡ 1Tx100CMx300M (xk)
- Mã HS 39211999: E50879391_Miếng mút xốp từ Polyethylene kích cỡ 1HD x3.5CM x 300M (xk)
- Mã HS 39211999: EA816002300/ Xốp nhựa 484.00168.005- 31.01*15.45*1.8MM (xk)
- Mã HS 39211999: EA816002800/ Xốp nhựa 484.00343.005-21.7*2MM (xk)
- Mã HS 39211999: EA816002900/ Xốp nhựa 484.00310.005- 17*19*2MM (xk)
- Mã HS 39211999: EA816003200/ Xốp nhựa, kích thước 23*4*2.1MM- 484.00133.005 (xk)
- Mã HS 39211999: EA816003300/ Xốp nhựa (dùng để lót hàng),91*12.4*4MM- NG484-0030-01 (xk)
- Mã HS 39211999: EA816003800/ Xốp nhựa, kích thước 140*4*3MM- 484.00184.005 (xk)
- Mã HS 39211999: EA816005700/ Xốp nhựa 484.00342.005- 18*9.5*6MM (xk)
- Mã HS 39211999: EA816005800/ Xốp nhựa, kích thước 74*8*2MM- 484.00110.005 (xk)
- Mã HS 39211999: EA816005900/ Xốp nhựa, kích thước 9.6*8*2.5MM- 484.00112.005 (xk)
- Mã HS 39211999: EA816006200/ Xốp nhựa (dùng để lót hàng),60.6*12.4*4MM- NG484-0034-01 (xk)
- Mã HS 39211999: EA816008800/ Xốp nhựa 484.00166.005-14.6MM*11.54MM (xk)
- Mã HS 39211999: EA816008900/ Xốp nhựa 484.00177.005-7.7MM*5.05MM (xk)
- Mã HS 39211999: EA816009920/ Xốp nhựa (dùng để lót hàng),31.87*11.43*1.45MM- NG484-0035-02 (xk)
- Mã HS 39211999: EA816009930/ Xốp nhựa (dùng để lót hàng),11.3*8.66MM- NG484-0036-02 (xk)
- Mã HS 39211999: EA816009940/ Xốp nhựa (dùng để lót hàng),44.4*21.4MM- NG484-0037-01 (xk)
- Mã HS 39211999: EA816009950/ Xốp nhựa (dùng để lót hàng),20*8*1MM- NG484-0039-01 (xk)
- Mã HS 39211999: EA816009960/ Xốp nhựa, kích thước 62*12*2.5MM-484.00344.005 (xk)
- Mã HS 39211999: EA816010006/ Xốp nhựa (dùng để lót hàng),210*55MM RU6221000114 (xk)
- Mã HS 39211999: EA816010007/ Xốp nhựa (dùng để lót hàng),190*68MM RU6221000121 (xk)
- Mã HS 39211999: EK/ Xốp eva bồi keo 36" * 116y (xk)
- Mã HS 39211999: Eva các loại 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211999: Eva các loại 54" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211999: Eva các loại 58" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211999: EVA F2048ABK104 (size: S/M-L/XL) (xk)
- Mã HS 39211999: EVA/04/ Eva bồi keo (xk)
- Mã HS 39211999: EVA/15/ Xốp Eva đã bồi keo dán giấy (1127.15 M2) (xk)
- Mã HS 39211999: EVA/15/ Xốp Eva khổ 54" đã bồi keo dán giấy (2.38 M2) (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-2.5M-44/ Cuộn EVA 2.5mm, 44" (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-2M-36/ Cuộn EVA 2mm, 36" (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-2M-36-1/ Cuộn EVA 2mm, 36" (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-2M-44/ Cuộn EVA 2mm, 44" (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-2M-44-1/ Cuộn EVA 2mm, 44" (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-2M-44-7/ Cuộn EVA 2mm, 44'' (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-2M-46-1/ Cuộn EVA 2mm, 46" (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-2M-46-2/ Cuộn EVA 2mm, 46" (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-2M-46-3/ Cuộn EVA 2mm 46" (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-2M-54-1/ Cuộn EVA 2mm, 54" (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-2M-54-3/ Cuộn EVA 2mm, 54" (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-2M-54-4/ Cuộn EVA 2mm, 54" (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-2M-54-6/ Cuộn EVA 2mm, 54" (30+/-2) (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-2M-60-1/ Cuộn EVA 2mm, 60" (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-3M-44/ Cuộn EVA 3mm, 44" (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-3M-54/ Cuộn EVA 3mm, 54" (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-3M-54-1/ Cuộn EVA 3mm, 54" (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-3M-60/ Cuộn EVA 3mm, 60" (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-3M-60-1/ Cuộn EVA 3mm, 60" (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-4M-44-1/ Cuộn EVA 4mm, 44" (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-4M-44-3/ Cuộn EVA 4mm, 44" (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-4M-46/ Cuộn EVA 4mm, 46" (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-4M-46-1/ Cuộn EVA 4mm, 46" (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-4M-46-2/ Cuộn EVA 4mm, 46" (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-4M-60-1/ Cuộn EVA 4mm, 60" (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-5M-56/ Cuộn EVA 5mm, 56" (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-5M-58/ Cuộn EVA 5mm, 58" (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-5MM-44/ Cuộn EVA 5mm, 44'' (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-5MM-46/ Cuộn EVA 5mm, 46" (xk)
- Mã HS 39211999: EVA6 AP24/ Tấm EVA thành phẩm(loại xốp) (xk)
- Mã HS 39211999: EVA6 CH4/ Tấm EVA thành phẩm(loại xốp) (xk)
- Mã HS 39211999: EVA6 SH2/ Tấm EVA thành phẩm(loại xốp) (xk)
- Mã HS 39211999: EVA6 WS9/ Tấm EVA thành phẩm(loại xốp) EVA 30-35D (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-ALLURE-3-2006/ Miếng eva (xk)
- Mã HS 39211999: EVAC17001-2-09/ Cuộn EVA (44''*2MM)/0.196KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAC17002-1-09/ Cuộn EVA (44"*2MM)/0.196KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAC17007-1-09/ Cuộn EVA (44"*2MM)/0.188KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAC17010-1-09/ Cuộn EVA (44"*2MM)/0.188KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAC17019-09/ Cuộn EVA (54"*2MM)/0.260KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAC17021-09/ Cuộn EVA (44"*2MM)/0.197KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAC18025-09/ Cuộn EVA (44"*3MM)/0.348KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAC18032-09/ Cuộn EVA (54"*2MM)/0.272KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAC18033-09/ Cuộn EVA (54"*2MM)/0.264KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAC18072-09/ Cuộn EVA (50"*3MM)/0.45KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAC18079-09/ Cuộn EVA (50"*3MM)/0.345KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAC18097-09/ Cuộn EVA (44"*4MM)/0.45KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAC18109-09/ Cuộn EVA (44"*4MM)/0.46KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAC18114-09/ Cuộn EVA (44"*4MM)/0.40KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAC18128-09/ Cuộn EVA (44"*2MM)/0.232KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAC18131-09/ Cuộn EVA (44"*2MM)/0.232KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAC18132-09/ Cuộn EVA 44"*4MM)/0.48KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAC18136-09/ Cuộn EVA (44"*2MM)/0.237KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAC18138-09/ Cuộn EVA (44"*2MM)/0.244KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAC18146-09/ Cuộn EVA (44"*4MM)/0.47KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAC18163-09/ Cuộn EVA (44"*4MM)/0.473KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAC18176-09/ Cuộn EVA (44"*2MM)/0.23KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAC18187-09/ Cuộn EVA (44"*2MM)/0.22KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAC18189-09/ Cuộn EVA (44"*4MM)/0.44KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAC18201-09/ Cuộn EVA (44"*1.5MM)/0.142KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAC18207-09/ Cuộn EVA (44"*2MM)/0.22KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAC18208-09/ Cuộn EVA (44"*4MM)/0.44KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVA-EVA ALLURE-3-2006/ Miếng eva (xk)
- Mã HS 39211999: EVALT-19TW/ Xốp EVA từ plastic lạng thẳng quy cách: 36'' x 6 mm, 85 Y (xk)
- Mã HS 39211999: EVALT-20TW/ Xốp EVA từ plastic lạng thẳng quy cách: 112*200cm*2mm (xk)
- Mã HS 39211999: EVALT-21TW/ Xốp EVA từ plastic lạng thẳng quy cách: 112*200cm*2mm (xk)
- Mã HS 39211999: EVALT-22TW/ Xốp EVA từ plastic lạng thẳng quy cách: 112*200cm*1.5mm (xk)
- Mã HS 39211999: EVALT-23TW/ Xốp EVA từ plastic lạng thẳng quy cách: 115*120cm*2.5mm (xk)
- Mã HS 39211999: EVALT-24TW/ Xốp EVA từ plastic lạng thẳng quy cách: 60*5mm, 31 Y (xk)
- Mã HS 39211999: EVALT-25TW/ Xốp EVA từ plastic lạng thẳng quy cách: 250*140cm*2mm (xk)
- Mã HS 39211999: EVALT-25VN/ Xốp EVA từ plastic lạng thẳng quy cách: 110*300cm *3mm (xk)
- Mã HS 39211999: EVALT-26TW/ Xốp EVA từ plastic lạng thẳng quy cách: 60''*4mm, 2 Y (xk)
- Mã HS 39211999: EVALT-26VN/ Xốp EVA từ plastic lạng thẳng quy cách: 115*290cm *3mm (xk)
- Mã HS 39211999: EVALT-27TW/ Xốp EVA từ plastic lạng thẳng quy cách: 44''*4mm, 120 Y (xk)
- Mã HS 39211999: EVALT-29VN/ Xốp EVA từ plastic lạng thẳng quy cách: 150*300cm *3mm (xk)
- Mã HS 39211999: EVALT-30TW/ Xốp EVA từ plastic lạng thẳng quy cách: 115*290cm*4mm (xk)
- Mã HS 39211999: EVALT-31TW/ Xốp EVA từ plastic lạng thẳng quy cách: 140*290cm*3mm (xk)
- Mã HS 39211999: EVALV-02TW/ Xốp EVA từ plastic lạng vát quy cách: (0*4mm)* (115*15cm) (xk)
- Mã HS 39211999: EVALV-03TW/ Xốp EVA từ plastic lạng vát quy cách: (0*4mm)* (115*18cm) (xk)
- Mã HS 39211999: EVALV-04TW/ Xốp EVA từ plastic lạng vát quy cách: (0*4mm)* (115*20cm) (xk)
- Mã HS 39211999: EVALV-05TW/ Xốp EVA từ plastic lạng vát quy cách: (0*5mm)* (115*15cm) (xk)
- Mã HS 39211999: EVALV-07TW/ Xốp EVA từ plastic lạng vát quy cách: (115*27cm)*(4*11mm) (xk)
- Mã HS 39211999: EVALV-08TW/ Xốp EVA từ plastic lạng vát quy cách: (115*30cm)*(14.5*5.5mm) (xk)
- Mã HS 39211999: EVALV-09TW/ Xốp EVA từ plastic lạng vát quy cách: (115*31cm)*(4*11mm) (xk)
- Mã HS 39211999: EVAT15112-3-09/ Tấm EVA (1100*2200*5)mm/1.36 KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAT15143-10-09/ Tấm EVA (1100*2200*4)mm/1.10 KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAT16085-09/ Tấm EVA(1100*2400*6)MM/1.73KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAT16177-2-09/ Tấm EVA (1100*2000*2)mm/0.48 KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAT17068-1-09/ Tấm EVA (1100*2200*3.6)mm/0.96 KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAT17109-09/ Tấm EVA (1100*2000*2)mm/0.49 KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAT17124-1-09/ Tấm EVA (1370*2000*2)mm/0.54 KG (MOUSSE)/Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211999: EVAT17131-1-09/ Tấm EVA (1370*2000*2)mm/0.54 KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAT17141-1-09/ Tấm EVA (1120*2200*5.5)mm/1.42 KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAT17142-1-09/ Tấm EVA (1370*2000*2)mm/0.54 KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAT17175-09/ Tấm EVA (1100*800*10)mm/1.84 KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAT18058-09/ Tấm EVA (1100*2200*5.5)mm/1.65 KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAT18081-09/ Tấm EVA (265*265*20)mm/0.14 KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAT18155-1-09/ Tấm EVA (1120*2000*5.5)mm/1.50 KG (xk)
- Mã HS 39211999: EVAT18285-09/ Tấm EVA (1100*2000*2)mm/0.75 KG (xk)
- - Mã HS 39211999: EVAT18337-09/ Tấm EVA (1100*2000*7)mm/1.83 KG (xk)