Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 39211399: S18400110900/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-30S 1530MM x 9MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S18400111000/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-30S 1530MM x 10MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S18400111200/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-30S 1530MM x 12MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S18400111300/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-30S 1530MM x 13MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S18400111400/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-30S 1530MM x 14MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S18400111500/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-30S 1530MM x 15MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S18400111600/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-30S 1530MM x 16MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S18400112100/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-30S 1530MM x 21MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S19500111800/ Fiberfill Foam- Mút xốp làm quả áo lót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S19900110500/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-R46G 1530MM x 5MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S30000110300/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-VE37 1530MM x 3MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S30600110500/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EFS-20W 1530MM x 5MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S30600110700/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EFS-20W 1530MM x 7MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S30600110900/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EFS-20W 1530MM x 9MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S30600111200/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EFS-20W 1530MM x 12MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S30600111300/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EFS-20W 1530MM x 13MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S30600111500/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EFS-20W 1530MM x 15MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S30600111600/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EFS-20W 1530MM x 16MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S32000110200/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-40C 1530MM x 2MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S32000110300/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-40C 1530MM x 3MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S32000110400/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-40C 1530MM x 4MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S32000110500/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-40C 1530MM x 5MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S32000110600/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-40C 1530MM x 6MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S32000110700/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-40C 1530MM x 7MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S32000110800/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-40C 1530MM x 8MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S32000110900/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-40C 1530MM x 9MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S32000111000/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-40C 1530MM x 10MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S32000111100/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-40C 1530MM x 11MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S32000111400/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-40C 1530MM x 14MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S32000111500/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-40C 1530MM x 15MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S35500110200/ General PU Foam- Miếng xốp để làm quả áo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S35500110200/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-R35H-AR 1530MM x 2MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S35500110300/ General PU Foam- Miếng xốp để làm quả áo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S35500110300/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-R35H-AR 1530MM x 3MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S35500110400/ General PU Foam- Miếng xốp để làm quả áo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S35500110400/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-R35H-AR 1530MM x 4MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S35500110500/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-R35H-AR 1530MM x 5MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S35500110600/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-R35H-AR 1530MM x 6MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S36800110300/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-VE 1530MM x 3MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S36800110400/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-VE 1530MM x 4MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S36800110500/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-VE 1530MM x 5MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S36800110550/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-VE 1530MM x 5.5MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S36800110600/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-VE 1530MM x 6MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S36800110650/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-VE 1530MM x 6.5MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S36800110700/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-VE 1530MM x 7MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S36800110800/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-VE 1530MM x 8MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S40700110400/ General PU Foam-Miếng xốp để làm quả áo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S40700110400/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-40CH 1530MM x 4MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S40700110500/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-40CH 1530MM x 5MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S40700110600/ General PU Foam-Miếng xốp để làm quả áo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S40700110600/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-40CH 1530MM x 6MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S40700110700/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-40CH 1530MM x 7MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S40700110900/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-40CH 1530MM x 9MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S40700111000/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-40CH 1530MM x 10MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S40700111100/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-40CH 1530MM x 11MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S45500110300/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-35H-AR 1530MM x 3MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S45500110500/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-35H-AR 1530MM x 5MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S45500110600/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-35H-AR 1530MM x 6MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S45500110700/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-35H-AR 1530MM x 7MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S48000110300/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-83CH 1530MM x 3MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S48000110400/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-83CH 1530MM x 4MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S48000110500/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-83CH 1530MM x 5MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S48000110600/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-83CH 1530MM x 6MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S48000110700/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-83CH 1530MM x 7MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S48000110800/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-83CH 1530MM x 8MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S48000110950/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-83CH 1530MM x 9.5MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S48000111000/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-83CH 1530MM x 10MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S48000111050/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-83CH 1530MM x 10.5MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S48000111100/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-83CH 1530MM x 11MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S48000111300/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-83CH 1530MM x 13MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S50700110300/ General PU Foam-Miếng xốp để làm quả áo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S50800110300/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-45H 1530MM x 3MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S50800110400/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-45H 1530MM x 4MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S50800110500/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-45H 1530MM x 5MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S50800110600/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-45H 1530MM x 6MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S50800110700/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-45H 1530MM x 7MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S50800111000/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-45H 1530MM x 10MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S50800111200/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-45H 1530MM x 12MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S56800110500/ General PU Foam-Miếng xốp để làm quả áo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S56800110600/ General PU Foam-Miếng xốp để làm quả áo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S57500110200/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-32H 1530MM x 2MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S57500110300/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-32H 1530MM x 3MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S57500110400/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-32H 1530MM x 4MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S57500110500/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-32H 1530MM x 5MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S57500110600/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-32H 1530MM x 6MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S57500110700/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-32H 1530MM x 7MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S57500110800/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-32H 1530MM x 8MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S57500111100/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-32H 1530MM x 11MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S57500111700/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-32H 1530MM x 17MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S60700110300/ General PU Foam- Miếng xốp để làm quả áo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S60700110300/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-40B 1530MM x 3MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S60-DG-1T/ Đệm lót U-rê-tan (nk)
- Mã HS 39211399: S61000110300/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane ETW-30HB 1530MM x 3MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S61000110350/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane ETW-30HB 1530MM x 3.5MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S61000110400/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane ETW-30HB 1530MM x 4MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S61000110500/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane ETW-30HB 1530MM x 5MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S61000110600/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane ETW-30HB 1530MM x 6MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S67500110400/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-27H 1530MM x 4MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S67500110500/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-27H 1530MM x 5MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S67500110600/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-27H 1530MM x 6MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S67500110700/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-27H 1530MM x 7MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S67500111000/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-27H 1530MM x 10MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S76500110200/ General PU Foam-Miếng xốp để làm quả áo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S76500110300/ General PU Foam-Miếng xốp để làm quả áo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: S86000110200/ General PU Foam-Miếng xốp để làm quả áo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SC-1/3P-BLACK-2T/ Đệm lót U-rê-tan (nk)
- Mã HS 39211399: SCF-BGD/ Bìa giả da (giả da PU dùng làm bìa vở, khổ 5.75 * 8.3 inch, 10800 tờ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SD041/ Mốp xốp (nguyên liệu dùng để sản xuất mũ giày), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SD041/ Mốp xốp(nguyên liệu dùng để sản xuất mũ giày, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211399: SD041/ Mốp xốp, nguyên liệu dùng để sản xuất mũ giày, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SET-129/ Mút xốp&ETC:CUSHION(L)-EPOS_15inch&P05-001017&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SET-129/ Mút xốp&ID-45BNKH-10-7-10-23-C&X10-001006&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SGV154/ Nhựa Polyurethane xốp loại FNC1030(V), khổ rộng 1000mm (nk)
- Mã HS 39211399: SGV417/ Nhựa Polyurethane xốp dạng dải loại FSD2015G(V), khổ rộng 1000mm (nk)
- Mã HS 39211399: SJ026/ Dây chống bai (nk)
- Mã HS 39211399: SJ026/ Dây chống bai các loại (nk)
- Mã HS 39211399: SKSB029/ Miếng xốp PE FOAM 3T (35T)/LH 48*125mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SKSB030/ Miếng xốp PE FOAM 3T (35T)/RH 48*125mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SKSB136/ Miếng xốp PE FOAM 3T (35T)/LH 59*61mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SKSB137/ Miếng xốp PE FOAM 3T (35T)/RH 59*61mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SL.007/ Mút xốp polyurethane độ dày 1mm (nk)
- Mã HS 39211399: SL.010/ Mút xốp polyurethane độ dày 2mm (nk)
- Mã HS 39211399: SL.013/ Mút xốp polyurethane độ dày 3mm (nk)
- Mã HS 39211399: SL.015/ Mút xốp polyurethane độ dày 4mm (nk)
- Mã HS 39211399: SL.018/ Mút xốp polyurethane độ dày 5mm (nk)
- Mã HS 39211399: SL.054/ Mút xốp Polyurethane độ dày 1.6mm (nk)
- Mã HS 39211399: SL.082/ Mút xốp polyurethane độ dày 0.6mm (nk)
- Mã HS 39211399: SL.110/ Mút xốp polyurethane độ dày 0.7mm (nk)
- Mã HS 39211399: SL.125/ Mút xốp polyurethane H-24 độ dày 4mm (nk)
- Mã HS 39211399: SL.153/ Mút xốp polyurethane F-30G màu xám (nk)
- Mã HS 39211399: SL.209/ Mút xốp polyurethane TR-24 độ dày 3mm (nk)
- Mã HS 39211399: SL.214/ Mút xốp polyurethane L-24 độ dày 8mm (nk)
- Mã HS 39211399: SL.218/ Mút xốp polyurethane F-2G (nk)
- Mã HS 39211399: SL.219/ Mút xốp polyurethane RX-32 độ dày 3mm (nk)
- Mã HS 39211399: SL.226/ Mút xốp polyurethane F-140 (nk)
- Mã HS 39211399: SL.267/ Mút xốp polyurethane H-32 độ dày 4mm (nk)
- Mã HS 39211399: SL.310/ Mút xốp polyurethane MF-75 (dạng khối) (Black) ((kích thước 1 block: 270mmx1000mmx2000mm, số lượng: 1 block) (nk)
- Mã HS 39211399: SL03-1UC5010A/ Tấm bọt xốp bằng nhựa PU để bảo vệ dây điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SL03-1UF5005A/ Tấm bọt xốp bằng nhựa PU để bảo vệ dây điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SL03-MDS471/ Tấm bọt xốp bằng nhựa PU để bảo vệ dây điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SL03-MDS659/ Tấm bọt xốp bằng nhựa PU để bảo vệ dây điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SL03-NBR/ Tấm bọt xốp bằng nhựa PU để bảo vệ dây điện, chưa định hình, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SL03-UC/ Tấm bọt xốp bằng nhựa PU để bảo vệ dây điện, chưa định hình, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SL03-UF/ Tấm bọt xốp bằng nhựa PU để bảo vệ dây điện, chưa định hình, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SL03-UG/ Tấm bọt xốp bằng nhựa PU để bảo vệ dây điện, chưa định hình, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SL03-UH/ Tấm bọt xốp bằng nhựa PU để bảo vệ dây điện, chưa định hình, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SL03-UI/ Tấm bọt xốp bằng nhựa PU để bảo vệ dây điện, chưa định hình, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SL20-4766EA3001G/ Tấm bọt xốp bằng nhựa PU để bảo vệ dây điện, chưa định hình, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SM31/ Tấm Xốp 302k206120 (cỡ: 60mmx300mm) FA-3277-2A (nk)
- Mã HS 39211399: SM55-1/2-1T/ Đệm lót u-rê-tan SM55-1/2-1T (nk)
- Mã HS 39211399: SM55-1/2P-2.5T(BLACK)/ Đệm lót u-rê-tan (nk)
- Mã HS 39211399: SM55-1/2P-2T/ Đệm lót u-rê-tan SM55-1/2P-2T (nk)
- Mã HS 39211399: SM55-1/2P-4T/ Đệm U-rê-than (nk)
- Mã HS 39211399: SM55-1/3-3T/ Đệm lót u-rê-tan SM55-1/3-3T (nk)
- Mã HS 39211399: SM55-1/3P-1T (Black)/ Đệm lót U-rê-tan (nk)
- Mã HS 39211399: SM55-1/3P-6T/ Đệm lót u-rê-tan (nk)
- Mã HS 39211399: SM55-1/3P-BLACK-2.5T/ Đệm lót U-rê-tan (nk)
- Mã HS 39211399: SM55-1/3P-BLACK-5T/ Đệm lót U-rê-tan (nk)
- Mã HS 39211399: SM55B-1/2P-3T/ Đệm lót U-rê-tan (nk)
- Mã HS 39211399: SM55B-1/3P-4T/ Đệm lót u-rê-tan SM55B-1/3P-4T (nk)
- Mã HS 39211399: SM55B-10T/ Đệm lót U-rê-tan SM55B-10T (nk)
- Mã HS 39211399: SM55B-13T/ Đệm lót u-rê-tan (nk)
- Mã HS 39211399: SM55B-2T/ Đệm lót u-rê-tan SM55B-2T (nk)
- Mã HS 39211399: SM55B-3T/ Đệm lót u-rê-tan SM55B-3T (nk)
- Mã HS 39211399: SOCK_LIN_1075_BGS_TC4871/ Mút xốp dùng để lót đế giày, đã được cắt thành từng đôi 1075_BGS_TC4871 (nk)
- Mã HS 39211399: SOCK_LIN_1075_BRS_TC4871/ Mút xốp dùng để lót đế giày, đã được cắt thành từng đôi 1075_BRS_TC4871 (nk)
- Mã HS 39211399: SOCK_LIN_1075_BS_TC4871/ Mút xốp dùng để lót đế giày, đã được cắt thành từng đôi 1075_BS_TC4871 (nk)
- Mã HS 39211399: SOCK_LINING_1012_205082/ Mút xốp đã được cắt tạo hình dùng để lót mặt giầy 1012_205082 (nk)
- Mã HS 39211399: SP014/ Dải xốp Eva (2.0mm EVA) dùng cho may mặc, dày 1.5mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 020*060/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 025*050/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 025*070/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 025*080/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 025*090/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 025*100/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 025*110/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 025*130/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 025*285/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 030*050/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 030*060/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 030*070/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 030*080/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 030*120/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 030*185/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 035*130/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 035*215/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 035*325/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 035*485/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 035*510/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 035*605/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 035*650/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 035*800/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 040*050/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 040*060/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 040*100/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 040*110/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 040*235/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 040*640/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 050*100/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 050*210/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 050*235/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 050*330/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 060*070/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 060*115/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 060*225/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 060*400/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE PAD 070*070/ Mút bọc bằng xốp (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE/ Tấm xốp PU, KT: 14.5CM*12.6CM (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE_3MM_CN0000/ Mút xốp 3MM_CN0000 dùng để lót đế giày làm bằng nhựa polyurethan (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE_EVA_3MM_AP2349/ Mút xốp dùng để lót giầy EVA_3MM_AP2349 (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE_EVA_3MM_AP2350/ Mút xốp dùng để lót giầy EVA_3MM_AP2350 (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE_EVA_3MM_AP2368/ Mút xốp dùng để lót giầy EVA_3MM_AP2368 (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE_EVA_3MM_LC9480/ Mút xốp dùng để lót giầy EVA_3MM_LC9480 (nk)
- Mã HS 39211399: SPONGE_EVA_3MM_LC9481/ Mút xốp dùng để lót giầy EVA_3MM_LC9481 (nk)
- Mã HS 39211399: SP-PU/ Màng PU 36" 1.0MM/85A (nk)
- Mã HS 39211399: SP-PU/ Màng PU 52"*0.8MM (nk)
- Mã HS 39211399: SPSB055/ Miếng xốp PE FOAM 3T (10T)/LH 42*116mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SPSB056/ Miếng xốp PE FOAM 3T (10T)/RH 42*116mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SPSB073/ Miếng xốp PE FOAM 3T (35T)/LH 39*69mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SPSB074/ Miếng xốp PE FOAM 3T (35T)/RH 39*69mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SPSB110/ Miếng xốp PE FOAM 3T (35T)/LH 73*108mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SPSB111/ Miếng xốp PE FOAM 3T (35T)/RH 73*108mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SPSB115/ Miếng xốp PE FOAM 3T (35T)/LH 42*116mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SPSB116/ Miếng xốp PE FOAM 3T (35T)/RH 42*116mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SPSB123/ Miếng xốp PE FOAM 3T (10T)/LH 39*117mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SPSB124/ Miếng xốp PE FOAM 3T (10T)/RH 39*117mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SPSB125/ Miếng xốp PE FOAM 3T (10T)/LH 73*108mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SPSB126/ Miếng xốp PE FOAM 3T (10T)/RH 73*108mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SRA 040 SD/ Nhựa xốp (0.4MM*500MM*100M) (nk)
- Mã HS 39211399: SRA-050GC/ Đệm lót U-rê-tan (500MMX100MX1R) (nk)
- Mã HS 39211399: SRA-060SD/ Đệm lót U-RÊ-TAN SRA-060SD (nk)
- Mã HS 39211399: SRA-070GC/ Đệm lót urethan không cứng dạng roll (nk)
- Mã HS 39211399: SRA-070SD/ Đệm lót u-rê-tan SRA-070SD (nk)
- Mã HS 39211399: SRA-100GC/ Đệm lót U-rê-tan (500MMX50MX1R) (nk)
- Mã HS 39211399: SRJ-020GA/ Đệm lót urethan không cứng dạng roll (nk)
- Mã HS 39211399: SRJ-030GC-0.3T/ Đệm lót U-rê-tan (nk)
- Mã HS 39211399: SRJ-030SD/ Đệm lót u-rê-tan SRJ-030SD (500MMX100MX1R) (nk)
- Mã HS 39211399: SRJ030SD/ Màng xốp SRJ030SD dạng cuộn, KT:520mm x 100M,dùng sản xuất miếng dính bảo vệ camera điện thoại.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SSM030SD/ Màng nhựa từ polyurethan dạng cuộn SSM030SD. kt 500mm x 100m/ 1Roll (nk)
- Mã HS 39211399: SSM050SD/ Màng nhựa từ polyurethan dạng cuộn SSM050SD, kt 500mm x 100m/ 5Roll (nk)
- Mã HS 39211399: STXE-2T/ Đệm lót u-rê-tan (nk)
- Mã HS 39211399: SVNL49/ Mút xốp bồi 2 lớp vải (mút xốp từ polyurethan có 2 mặt được lót vải dệt, khổ vải 44", định lượng 230g/m2, vải dệt thoi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SXLT52/ Mút xốp bồi 1 lớp keo (từ polyurethan, loại mềm) khổ 44 inch hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: SXLT80/ Giả da PU khổ 54 inch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: Tấm bằng Polyurethane CL01 Black, kích thước: 1.0mm x1.37m, loại xốp, mềm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: Tấm bằng Polyurethane, 16-5808 TPG Iceberg Green, độ dày 1.0mm x1.37m, loại xốp, mềm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: Tấm bọt xốp (không dính) polyurethane, dạng cuộn FHF-P25 kích thước 2.5T*520mm*50M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: Tấm bọt xốp bằng nhựa PU để bảo vệ dây điện, mới 100%-FOAM PU 1UC5003A (nk)
- Mã HS 39211399: Tấm bọt xốp có vải dệt dùng làm đế giày, model:R14498EA0- Polyurethane Foam Plates with Textiles, kích thước: 2300 x 1600 x 9mm, 1SET1PCE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: Tấm bọt xốp dùng làm đế giày, model:R16326EA0- Polyurethane Foam Plates, kích thước:2300 x 1600 x 4mm, 1SET1PCE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: Tấm bọt xốp PU có vải dệt dùng làm đế giày, model:R14498EA0- Polyurethane Foam Plates with Textiles, kích thước: 2300 x 1600 x 4mm, 1SET1PCE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: Tấm đệm xốp bằng nhựa từ polyurethan ở dạng cuộn dùng trong đóng gói sản phẩm điện thoại di động kích thước 500mm * 100m*0.12T,SRJ012DC, Nsx: MAINELECOM Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: Tấm đệm xốp PORON PADS bằng nhựa từ polyurethan ở dạng cuộn dùng trong đóng gói sản phẩm điện thoại di động kích thước 0.3T*520mm*100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: Tấm đệm xốp từ Polyurethane dạng cuộn mã (LRS 0.5T), kích thước: 520mm*100M,mục hàng số: 34 trên CO. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: Tấm lọc bụi dạng tấm xốp-ELEMENT BREATHER(40068371)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: Tấm lọc cho đường ống hút chân không bằng plastics (urethane, 5TX22RD) ở dạng xốp, (bộ phận của máy phân tích thành phần vật liệu EDX), P/N: 212-21371. HSX: Shimadzu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: Tấm lót giày bằng PU xốp (loại dày 4MM, 1.1M*2M) (nk)
- Mã HS 39211399: TẤM MÚT XỐP (POLYURETHANE FOAM), HÀNG MẪU, KÍCH THƯỚC: 0.91MX1.37M/ROL, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39211399: Tấm mút xốp màu trắng, chất liệu nhựa polyurethane, kích thước 120mm*152mm*4mm, dùng để vệ sinh tấm mạch in sau quá trình khoan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: Tấm nhựa chưa được gia cố bằng Polyurethan dạng cuộn dùng trong ngành sản xuất ghế sofa- Leather khổ 30cm, 1 Roll 40m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: Tấm nhựa giảm chấn, từ polyurethan, dạng mềm dùng cho xe máy (11X9X30mm) 1FC-E4426-00 (Damper, 2) (nk)
- Mã HS 39211399: Tấm nhựa plastic dạng xốp 0.5T-G0-HT0002 PU, KT 170mm*185m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: Tấm nhựa poly giả da, xốp mềm, được gia cố một mặt bằng sản phẩm không dệt từ polyester,Mã: YXL0090-1,màu đen, dày 1.4mm,rộng 137cm (MICROFIBER),hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211399: Tấm nhựa Polyurethan (Vải không dệt chiếm 39.5%, Polyurethan chiếm 60,5%) được tạo vân trên bề mặt,mềm, xốp dạng cuộn- PU LEATHER- AA-16T,COLOR:SADDLE, khổ:1.2MM*54"(1.37cm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: Tấm nhựa PolyUrethan dùng cho máy in Decal size 9x50x1200mm mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: Tấm nhựa polyurethane giả da, xốp mềm, được gia cố một mặt bằng sản phẩm không dệt từ polyester,Mã: MK208H-1,màu Coffee, dày 1.1mm,rộng 137cm (SYNTHETIC LEATHER WITH POLYURETHANE),hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211399: TẤM NHỰA PU (nk)
- Mã HS 39211399: TẤM NHỰA XỐP TỪ POLYURETHANE SS-24P (KÍCH THƯỚC: 297MM X 210M) (nk)
- Mã HS 39211399: Tấm plastic bằng nhựa PU dạng cuộn (SRJ020DC) KT:500mm*100m. Hàng mới 100%, nhà sản xuất UTIS KOREA (nk)
- Mã HS 39211399: Tấm xốp bằng nhựa PE, kích thước: 148 x 50 x 50mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: Tấm xốp Carbon dùng để sản xuất áo ghế mẫu xe ô tô du lịch. Hàng mới 100%, sx năm 2020. (nk)
- Mã HS 39211399: Tấm xốp làm từ polyurethan dùng trong sản xuất điện thoại di động mã ES-G020DP, Kích thước 500MM*100M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: 'Tấm xốp làm từ polyurethan dùng trong sản xuất điện thoại di động mã SR-A050SD, Kích thước 500MM*100M, hàng mới 100%. NSX: UIL CO.,LTD. ĐỘ DÀY 0.5 MM (nk)
- Mã HS 39211399: Tấm xốp Polyurethane, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: Tấm xốp từ polyurethane đã qua gia cố,chưa in(D200m x R1050mm x T0.8mm), (309kg/630m2, 46,2USD/kg)mới 100%-PU FOAM MG00012 DC-0002+ALKYN 22152CNCB-1611PHCS-DC(G-LOGOBPET)D20-07 (nk)
- Mã HS 39211399: TAMEVA/ Tấm lót EVA (nk)
- Mã HS 39211399: TC2/ Tăng cường gót của mũ giày (bằng mút xốp) (nk)
- Mã HS 39211399: TC7/ Miếng tăng cường mặt giày của mũ giày (bằng mút xốp) (nk)
- Mã HS 39211399: TĐMĐSDSP/ KDT-040: Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in, 302RVJ1121 (nk)
- Mã HS 39211399: TĐMĐSDSP/ M-SEL_R-02# Miếng đệm bằng mút xốp (nk)
- Mã HS 39211399: TF-010/ Vải xốp Polyurethan, Khổ 1.5m (nk)
- Mã HS 39211399: THE PU LEATHER (Nhân tạo da từ POLYURETHANE), dày 0.18mm, rộng 95CM, khổ vải: 139cm, đã được gia cố, đã gắn lớp mặt, dùng trong sản xuất logo giày. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: TK-TPR / Tấm nhựa xốp (bằng polyurethane), code TK05-0005F (nk)
- Mã HS 39211399: TMNL105/ Miếng đệm bằng mút (từ polyurethane) dùng cho máy in (kích thước 0.1x16x4.5mm) 302S018710 (nk)
- Mã HS 39211399: TP06/ Giả da dạng mềm(PU 54") (Polyurethan) loại xốp (dạng cuộn) (nk)
- Mã HS 39211399: TPU15/ Nhựa polyurethan dạng cuộn 41'', dày 1.1mm. (H/F 1.1) Dùng sản xuất vật liệu phản quang. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: TPU16/ Nhựa polyurethan dạng cuộn 41'', dày 0.4mm (H/F 0.2- NASA 0.2), Dùng sản xuất vật liệu phản quang..Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: TPU17/ Nhựa polyurethan dạng cuộn 41'', dày 0.9mm.(H/F 0.9) Dùng sản xuất vật liệu phản quang..Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: TPUINSERT/ Bao lót bên trong găng tay bằng nhựa TPU (nk)
- Mã HS 39211399: TT-4102-GRAY-3T/ Đệm lót u-rê-tan (nk)
- Mã HS 39211399: TYD00029/ Băng dính keo (nk)
- Mã HS 39211399: U-1590/ Tấm nhựa Polyurethan (0.1T*1050MM*100M (nk)
- Mã HS 39211399: U-1590-200/ Đệm lót U-rê-tan (nk)
- Mã HS 39211399: U1TMPE20CA5BK1/ Da PU ép mút 10T 26kg 15D (loại xốp, từ polyurethan) màu đen, họa tiết ca rô, có lỗ, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: U1TMPE20CA5BK2/ Da PU ép mút 10T 26kg 15D (loại xốp, từ polyurethan) màu đen, họa tiết ca rô, có lỗ, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: U1TMPE20CA5BK3/ Da PU ép mút 10T 26kg 15D (loại xốp, từ polyurethan) màu đen, họa tiết ca rô, có lỗ, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: U1TMPE20CB1BK1/ Da PU màu đen 8T (loại xốp, từ polyurethan), loại có lỗ, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: U1TMPE20CB1BK2/ Da PU màu đen 8T (loại xốp, từ polyurethan), loại có lỗ, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: U1TMPE20CB1BK23/ Da PU màu đen (loại xốp, từ polyurethan), loại có lỗ, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: U1TMPE20CB1BK24/ Da PU màu đen (loại xốp, từ polyurethan), loại có lỗ, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: U1TMPE20CB1BK46/ Da PU màu đen 7T 29KG (loại xốp, từ polyurethan), loại có lỗ, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: U1TMPE20CB1BK47/ Da PU màu đen 7T 29KG (loại xốp, từ polyurethan), loại có lỗ, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: U1TMPE20CB1BK48/ Da PU màu đen 7T 29KG (loại xốp, từ polyurethan), loại có lỗ, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: U1TMPE20CB1BK49/ Da PU màu đen 7T 29KG (loại xốp, từ polyurethan), loại có lỗ, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: U1TMPE20CB7BK1/ Da PU 7T màu đen (loại xốp, từ polyurethan), loại có lỗ, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: U1TMPE20CB7BK3/ Da PU 7T màu đen (loại xốp, từ polyurethan), loại trơn, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: U1TMPE20CB7BK4/ Da PU 5T màu đen (loại xốp, từ polyurethan), loại trơn, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: U1TMPE20CB7BK5/ Da PU 0T màu đen (loại xốp, từ polyurethan), loại trơn, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: U5SA6BK002-A/ Xốp (polyurethan) ép mút dày 5mm (loại 50KG H/M Sponge), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: U5SA6BK004-A/ Xốp (polyurethan) ép mút dày 5mm (loại 26KG 15D H/M Sponge), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: U5SA6BK007-A/ Xốp (polyurethan) ép mút dày 8mm (loại 40KG H/M Sponge), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: U5ZB2CO005-A/ Mút lót 143x224 mm loại xốp polyurethan (một mặt có lớp keo để dán dính), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: U5ZB2CO006-A/ Mút lót 159x203 mm loại xốp polyurethan (một mặt có lớp keo để dán dính), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: U5ZB2CO007/ Mút lót 65x237MM, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: U5ZB2CO008/ Mút lót 74x342MM, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: U5ZB2CO015-A/ Mút lót 95x85 mm loại xốp polyurethan (một mặt có lớp keo để dán dính), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: U5ZB2CO016-A/ Mút lót 95x65 mm loại xốp polyurethan (một mặt có lớp keo để dán dính), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: U5ZB2CO019-1/ Mút lót 110x235 mm loại xốp polyurethan (một mặt có lớp keo để dán dính), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: U5ZB2CO019-A/ Mút lót 110x235 mm loại xốp polyurethan (một mặt có lớp keo để dán dính), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: U5ZC4ES043-1/ Mút lót 2T SAB 254.18X406.38mm F/B RH, loại xốp polyurethan, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: U5ZC4ES043-A/ Mút lót 2T SAB 254.18X406.38mm F/B L/RH, loại xốp polyurethan, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: UBT4/ Bọt biển (nk)
- Mã HS 39211399: URS-0.05T/ Đệm lót u-rê-tan URS-0.05T (nk)
- Mã HS 39211399: URS-0.2T/ Đệm lót u-rê-tan URS-0.2T (nk)
- Mã HS 39211399: URS-WCF-0.2T/ Đệm lót u-rê-tan (nk)
- Mã HS 39211399: VC18/ Xốp (mút xốp) làm từ plastics 44" (1294Y). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211399: VC57/ Mút xốp làm từ nhựa polyurethan, loại xốp. Mới 100%. 44" (1379Y) (nk)
- Mã HS 39211399: VCL/ MÚT XỐP CRPE(3MMX44'')3300.07m,từ polyurethan,dạng cuộn,mới 100%, dùng trong sản xuất, gia công giày dép, NSX: CONG TY TNHH CRECIMIENTO INDUSTRIAL VIET NAM (nk)
- Mã HS 39211399: VHM 1.5T/ Màng xốp VHM 1.5T dạng cuộn, KT:5200mm x 50M,dùng sản xuất miếng dính bảo vệ camera điện thoại.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: VHZ-1/3-3.5T/ Đệm lót u-rê-tan VHZ-1/3-3.5T (nk)
- Mã HS 39211399: VHZ-3T/ Đệm lót u-rê-tan VHZ-3T (nk)
- Mã HS 39211399: VITDC/ Dải polyurethan, dạng xốp, loại mềm, dùng để in tem (1.5CMX250M)(4ROLL) (nk)
- Mã HS 39211399: V-PU1/ Sản phẩm màng nhựa giả da cấu tạo gồm2 lớp:lớp bề mặt từ polyurethane xốp màu trắng xám(gần 60% kl),lớp vải không dệt từ sơ polyester màu xám(gần 40% kl),định lượng 680g/m2, GB 8200, khổ 40". (nk)
- Mã HS 39211399: VT17/ Mút xốp PE (161*161*8mm), hàng mới 100%.(02.04.0071) (nk)
- Mã HS 39211399: VUR/ Màng ép nhiệt bằng nhựa mềm 100% polyurethan khổ 120cm (nk)
- Mã HS 39211399: WA-22HLD-25T/ Đệm lót U-RÊ-TAN (1066mmW*1.9mL) WA-22HLD-25T (1066MMX1900MMX154SHTS) (nk)
- Mã HS 39211399: WA-22H-WHITE-30T/ Đệm lót U-RÊ-TAN WA-22H-WHITE-30T (1066MMX1900MMX10SHTS) (nk)
- Mã HS 39211399: WAS-AHH-G+ADC010-5T/ Đệm lót U-Rê-Tan WAS-AHH-G+ADC010-5T (1000MMX2000MMX40SHTS) (nk)
- Mã HS 39211399: WBC3-FR-3T/ Đệm lót U-rê-tan (920MMX100MX1R) (nk)
- Mã HS 39211399: WBC-3FR-4T/ Đệm lót U-rê-tan WBC-3FR-4T (920MMX100MX123R) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Miếng EVA JO-1026 (kích thước: dài 300mm, rộng 200mm dầy 5mm), từ polyurethan, mới 100%, dùng trong sản xuất và gia công giày dép, NSX: CONG TY TNHH PHUOC Y (1049 tấm) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp (2MMX60'', từ polyurethan loại bọt xốp) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp (từ polyurethan loại bọt xốp) 1.1M *1.47M,dày 4mm,115 tấm (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp 0.11D 5MM 1.1*2M (từ polyurethan, 3600 tấm, 1 tấm dài 2M), mới 100%,nsx:O2 PARTNERS, LLC, dùng trong sx,gc giày dép. (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp 44'' từ polyurethan loại bọt xốp (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp 54' từ polyurethan loại bọt xốp (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp 5MM 1.1*2M từ polyurethan, (1106 tấm), mới 100%, nsx: Oushilaide (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ MÚT XỐP AFF (2MMX44'') 335.58m, từ polyurethan, dạng cuộn,mới 100%, dùng trong sản xuất, gia công giày dép, NSX: CONG TY TNHH CRECIMIENTO INDUSTRIAL VIET NAM (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ MÚT XỐP AFF (AFF(4MMX60'')) 85.95m, từ polyurethan, dạng cuộn,mới 100%, dùng trong sản xuất, gia công giày dép, NSX: CONG TY TNHH CRECIMIENTO INDUSTRIAL VIET NAM (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp AFF(10MMX44'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)1014,98 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp AFF(12MMX44'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)181,97 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp AFF(15MMX44'') từ polyurethan loại bọt xốp (0.91M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp AFF(2MMX44'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)13339,27 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp AFF(2MMX54'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)519,38 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp AFF(4MMX44'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)1713,59 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp AFF(5MMX44'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)463,6 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp AFF(5MMX58'') (24.69M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp AFF(6MMX44'') từ polyurethan loại bọt xốp (1650.49 M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp AFF(8MMX44'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)45,72 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CH (3MMX44'') (33.83MTR) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CH(10MMX44'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)5,49 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CH(2MMX44'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)25,6 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CH(3MMX44'')(45.72MTR) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CH(4MMX44'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)3,66 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CH(8MMX44'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)57,61 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ MÚT XỐP CHFT (3MMX58'') 28.35m, từ polyurethan,dạng cuộn,mới 100%, dùng trong sản xuất, gia công giày dép, NSX: CONG TY TNHH CRECIMIENTO INDUSTRIAL VIET NAM (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CHFT(10MMX44'') từ polyurethan loại bọt xốp (278.89M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CHFT(12MMX44'') từ polyurethan loại bọt xốp (1259.13M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CHFT(14MMX44'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)329,18 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CHFT(15MMX44'') từ polyurethan loại bọt xốp (0.91M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CHFT(20MMX44'') từ polyurethan loại bọt xốp (11.89 M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CHFT(2MMX44'') từ polyurethan loại bọt xốp (4.57M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CHFT(3MMX44'') từ polyurethan loại bọt xốp (4.57M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CHFT(4MMX44'') từ polyurethan loại bọt xốp (123.44 M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CHFT(5MMX44'') từ polyurethan loại bọt xốp (119.79M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CHFT(6MMX54'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)85,04 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CHFT(7MMX44'')(13.72MTR) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CHFT(8MMX44'') từ polyurethan loại bọt xốp (1119.23M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ MÚT XỐP CHT (từ 3MMX44''- 8MMX44'') 1697.13m,từ polyurethan,dạng cuộn,mới 100%, dùng trong sản xuất, gia công giày dép, NSX: CONG TY TNHH CRECIMIENTO INDUSTRIAL VIET NAM (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CHT(10MMX44'') từ polyurethan loại bọt xốp (10.06M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CHT(2MMX44''),từ polyurethan, mới 100%, NSX: CTY TNHH CRECIMIENTO INDUSTRIAL VN, dùng trong sx, gc giày dép (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CHT(2MMX60'') từ polyurethan loại bọt xốp (118.87 M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CHT(3MMX44'') từ polyurethan loại bọt xốp (2.74 M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CHT(3MMX54'')(từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)2806.29M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CHT(6MMX44'') từ polyurethan loại bọt xốp (817.47 M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CHTH(2MMX44'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)43,89 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CHTH(8MMX44'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)76,81 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CR(2MMX44'') từ polyurethan loại bọt xốp (10992 M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CR(2MMX54'') từ polyurethan loại bọt xốp (2018.08 M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CR(4MMX44'') từ polyurethan loại bọt xốp (1554.48 M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CRF(12MMX44'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)1258,21 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CRF(2MMX44'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)741,58 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CRF(6MMX44'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)2449,68 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CRPE(10MMX44'') (359.36M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CRPE(12MMX44'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)135,33 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CRPE(14MMX44'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)206,65 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CRPE(15MMX44'') (142.65M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CRPE(20MMX44'') (5030.11M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CRPE(2MMX44'') (487.38M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CRPE(3MMX44'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)1189,63 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CRPE(4MMX44'') (4213.56M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CRPE(5MMX44'') (2234.79M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CRPE(6MMX44'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)229,51 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CRPE(8MMX44'') (42.06M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CRT(4MMX44'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)1818,74 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CRT(5MMX44'')từ polyurethan loại bọt xốp(1869.95M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CTF(8MMX58'')(từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)37.49M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CTFS(25MMX44'')từ polyurethan loại bọt xốp(85.04M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp CTFS(5MMX36'') (14.63M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp FOAM 5mm 54" (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp KF (3MMX44'') (0.91MTR) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp KF (5MMX44'') (14.63MTR) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp KF (5MMX58'') (20.12MTR) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp KF (7MMX44'') (21.03MTR) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp KF (8MMX44'') (12.8MTR) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp KF(10MMX44'')từ polyurethan loại bọt xốp(715.98M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp KF(12MMX44'')(từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)224.03M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp KF(15MMX44'') (343.81M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp KF(20MMX44'') (245.06M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp KF(20MMX54'') từ polyurethan loại bọt xốp (83.21 M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp KF(25MMX44'') (43.89M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp KF(2MMX44'') (3156.51M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp KF(2MMX46'') (192.02M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp KF(2MMX54'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)4096,51 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp KF(2MMX60'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)192,94 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp KF(30MMX44'')từ polyurethan loại bọt xốp(36.58M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp KF(3MMX44'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)540,41 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp KF(4MMX44'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)352,04 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp KF(4MMX54'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)664.77 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp KF(4MMX58'')từ polyurethan loại bọt xốp(956.46M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp KF(5MMX44'') (10.06M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp KF(5MMX54'') (28.35M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp KF(5MMX58'')từ polyurethan loại bọt xốp(30.18M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp KF(6MMX44'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)361,19 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp KF(6MMX54'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)84,12 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp KF(8MMX44'')(192.02MTR) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp làm từ polyurethan mềm dạng cuộn 10mm 44''(113.39m) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp PF (20MMX44'') (369.42MTR) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp PF(10MMX44'') (209.4M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp PF(12MMX44'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)352,04 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp PF(20MMX54'') từ polyurethan loại bọt xốp (184.71 M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp PF(2MMX44'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)11,89 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp PF(2MMX60''),từ polyurethan, mới 100%, NSX: CTY TNHH CRECIMIENTO INDUSTRIAL VN, dùng trong sx,gc giày dép (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp PF(40MMX44'')từ polyurethan loại bọt xốp(53.95M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp PF(4MMX44'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)206,65 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp PF(6MMX44'') (từ nhựa polyurethan và các chất phụ gia)178,31 M (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp PF(8MMX44'')(16.46M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốp từ nhựa polyurethan 4MM 44" (2008Y) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốpAFF(10MMX44'')từ polyurethan loại bọt xốp(1625.8M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốpAFF(15MMX44'')từ polyurethan loại bọt xốp(393.19M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốpAFF(2MMX44'')từ polyurethan loại bọt xốp(6480.81M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ MÚT XỐPAFF(2MMX54'') (thành phần chính từ polyurethane, hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốpAFF(3MMX44'')từ polyurethan loại bọt xốp(1047.9M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốpAFF(4MMX44'')từ polyurethan loại bọt xốp(2807.21M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ MÚT XỐPCHFT(2MMX54'')(thành phần chính từ polyurethane, hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ MÚT XỐPCHT(10mmx44'')(thành phần chính từ polyurethane, hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốpCHT(2MMX44'')(thành phần chính từ polyurethane, hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ MÚT XỐPCHT(3MMX44'')20.12m,từ polyurethan,dạng cuộn,mới 100%, dùng trong sản xuất, gia công giày dép, NSX: CONG TY TNHH CRECIMIENTO INDUSTRIAL VIET NAM (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ MÚT XỐPCHT(4MMX54'')(thành phần chính từ polyurethane, hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ MÚT XỐPCHT(5MMX44'')107.9m,từ polyurethan,dạng cuộn,mới 100%, dùng trong sản xuất, gia công giày dép, NSX: CONG TY TNHH CRECIMIENTO INDUSTRIAL VIET NAM (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ MÚT XỐPCHT(5mmx54'')(thành phần chính từ polyurethane, hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ MÚT XỐPCHT(8mmx36'')(thành phần chính từ polyurethane, hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ MÚT XỐPCHT(8mmx44'')891.54m,từ polyurethan,dạng cuộn,mới 100%, dùng trong sản xuất, gia công giày dép, NSX: CONG TY TNHH CRECIMIENTO INDUSTRIAL VIET NAM (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốpCRFF(2MMX54'')(thành phần chính từ polyurethane, hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ MÚT XỐPCRFF(4mmx44'')(thành phần chính từ polyurethane, hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ MÚT XỐPCRFF(8mmx36'')(thành phần chính từ polyurethane, hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ MÚT XỐPCRFF(8mmx44'')(thành phần chính từ polyurethane, hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ MÚT XỐPCRFF(8MMX54')(thành phần chính từ polyurethane, hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốpCRPE(15MMX38'')(thành phần chính từ polyurethane, hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốpCRPE(2MMX58'')(thành phần chính từ polyurethane, hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốpCRPE(4MMX36'')(thành phần chính từ polyurethane, hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ MÚT XỐPCRPE(6MMX44'')(thành phần chính từ polyurethane, hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốpCRPE(8MMX36'')(thành phần chính từ polyurethane, hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốpCRT(20MMX44'')từ polyurethan loại bọt xốp(329.18M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốpCTFS(25MMX44'')từ polyurethan loại bọt xốp(18.29M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốpKF(10MMX44'')từ polyurethan loại bọt xốp(675.74M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốpKF(10MMX60'')từ polyurethan loại bọt xốp(42.06M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốpKF(15MMX44'')từ polyurethan loại bọt xốp(1512.87M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốpKF(20MMX44'')từ polyurethan loại bọt xốp(19.2M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ MÚT XỐPKF(2MMX44'')(thành phần chính từ polyurethane, hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốpKF(2MMX58'')từ polyurethan loại bọt xốp(105.16M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốpKF(5MMX58'')từ polyurethan loại bọt xốp(89.61M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốpPF(15MMX60'')từ polyurethan loại bọt xốp(14.63M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Mút xốpPF(5MMX60'')từ polyurethan loại bọt xốp(14.63M) (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Xốp eva bồi mút xốp 1m*1.37m*1724 tấm (nk)
- Mã HS 39211399: XCL/ Xốp EVA làm từ polyurethan mềm 3mm 54"(1980 Y) (26712 SF) (nk)
- Mã HS 39211399: XLIM-WL015-0.15T/ Đệm lót U-rê-tan (nk)
- Mã HS 39211399: XLIM-WL12-1.2T (BLACK)/ Đệm lót U-rê-tan (1100MM X 150M X 1R) (nk)
- Mã HS 39211399: XỐP CẮM HOA- Dry Floral foam, Bằng nhựa Polyurethane, Packing: 20 cái/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: Xốp hấp thụ âm thanh, quy cách chiều dài 2000mm chiều rộng 1000mm dày 85mm Hàng thuộc dòng hàng số 7 tờ khai: 102948654910(25/10/2019) (nk)
- Mã HS 39211399: Xốp Polyurethan (PU FOAM) dạng cuộn mã DW-HJDR040, kích thước 0.4T*520mm*100M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: Xốp, dạng cuộn, từ các polyurethane. Dùng để ép vào vải trong may vỏ ghế ô tô- SPONGE/ 5T 26kg 15D, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: XZZZ90296A/ Miếng nhựa dán bằng plastic;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211399: YB/G&EPF335/ Mút lót áo ghế tựa lưng 335*90mm loại xốp polyurethan, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: YB/G&EPFC115 LH/ Mút lót áo ghế ngồi sau trái 115*56 mm loại xốp polyurethan, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: YB/G&EPFC115 RH/ Mút lót áo ghế ngồi sau phải 115*56mm loại xốp polyurethan, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: YB/G&EPFC152 LH/ Mút lót áo ghế ngồi sau trái 152*85mm loại xốp polyurethan, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: YB/G&EPFC152 RH/ Mút lót áo ghế ngồi sau phải 152*85mm loại xốp polyurethan, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: YB/G&EPFC263 LH/ Mút lót áo ghế ngồi sau trái 263*90mm loại xốp polyurethan, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: YB/G&EPFC263 RH/ Mút lót áo ghế ngồi sau phải 263*90mm loại xốp polyurethan, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: YB/G&EPFP110 LH/ Mút lót áo ghế ngồi sau trái 110*65mm loại xốp polyurethan, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: YB/G&EPFP110 RH/ Mút lót áo ghế ngồi sau phải 117*64mm loại xốp polyurethan, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: YB/G&EPFP40 LH/ Mút lót áo ghế tựa lưng sau trái 40*46mm loại xốp polyurethan, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: YB/G&EPFP40 RH/ Mút lót áo ghế tựa lưng sau phải 40*46mm loại xốp polyurethan, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: YB/G&EPFP52 LH/ Mút lót áo ghế tựa lưng sau trái 52*32mm loại xốp polyurethan, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: YB/G&EPFP52 RH/ Mút lót áo ghế tựa lưng sau phải 52*32mm loại xốp polyurethan, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39211399: YFK030/ Đệm lót U-rê-tan YFK030 (nk)
- Mã HS 39211399: YP-027A(M3)/ Bọt biển (nk)
- Mã HS 39211399: YP-027C(M3)/ Bọt biển (nk)
- Mã HS 39211399: Z0000000-203462/ Miếng đệm kính điện thoại mặt lồi HUZ3, bằng xốp (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 39211399: Z0000000-667901/ Miếng đệm kính điện thoại mặt lồi CANVAS 2 BACK CV bằng xốp (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211399: Z0000000-667902/ Miếng đệm kính điện thoại mặt lõm CANVAS 2 BACK CC bằng xốp (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211399: ZB027/ Miếng mút xốp (Sponge), dùng trong sản xuất bộ nguồn- 1230026 (nk)
- Mã HS 39211310: Tấm mút xốp từ các polyurethan loại cứng, màu đen dùng để bọc lên khuôn để tạo hình cho khuôn mài, kt: 90*190*1cm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: 05-SP0033/ Mút xốp PU từ các polyurethan 1.5MM 44''*2M (xk)
- Mã HS 39211391: 062020AAP-03054M/ Tấm TPU (khổ 54", độ dày 0.3 mm), mới 100%(18M24.6888M2) (xk)
- Mã HS 39211391: 062020AAP-05039M/ Tấm TPU (khổ 39", độ dày 0.5 mm), mới 100%(41M40.6146M2) (xk)
- Mã HS 39211391: 062020AAP-05054M/ Tấm TPU (khổ 54", độ dày 0.5 mm), mới 100%(4230M5801.868M2) (xk)
- Mã HS 39211391: 062020AAP-10054M/ Tấm TPU (khổ 54", độ dày 1.0 mm), mới 100%(107M146.7612M2) (xk)
- Mã HS 39211391: 062020AAP-12054M/ Tấm TPU (khổ 54", độ dày 1.2 mm), mới 100%(168M230.4288M2) (xk)
- Mã HS 39211391: 062020B500-03039M/ Tấm TPU (khổ 39", độ dày 0.3 mm), mới 100%(1M0.9906M2) (xk)
- Mã HS 39211391: 062020B500-03054M/ Tấm TPU (khổ 54", độ dày 0.3 mm), mới 100%(108M148.1328M2) (xk)
- Mã HS 39211391: 062020B500-05054M/ Tấm TPU (khổ 54", độ dày 0.5 mm), mới 100%(186M255.1176M2) (xk)
- Mã HS 39211391: 062020B500-07039M/ Tấm TPU (khổ 39", độ dày 0.7 mm), mới 100%(7M6.9342M2) (xk)
- Mã HS 39211391: 062020B500-10054M/ Tấm TPU (khổ 54", độ dày 1.0 mm), mới 100%(2M2.7432M2) (xk)
- Mã HS 39211391: 062020K03000-05039M/ Tấm TPU (khổ 39", độ dày 0.5 mm), mới 100%(275M272.415M2) (xk)
- Mã HS 39211391: 062020K03000-05054M/ Tấm TPU (khổ 54", độ dày 0.5 mm), mới 100%(1286M1763.8776M2) (xk)
- Mã HS 39211391: 062020K03000-06054M/ Tấm TPU (khổ 54", độ dày 0.6 mm), mới 100%(6M8.2296M2) (xk)
- Mã HS 39211391: 062020K03000-07054M/ Tấm TPU (khổ 54", độ dày 0.7 mm), mới 100%(3M4.1148M2) (xk)
- Mã HS 39211391: 062020K03000-10039M/ Tấm TPU (khổ 39", độ dày 1.0 mm), mới 100%(62M61.4172M2) (xk)
- Mã HS 39211391: 062020K03000-10054M/ Tấm TPU (khổ 54", độ dày 1.0 mm), mới 100%(2M2.7432M2) (xk)
- Mã HS 39211391: 062020SHCKF-03054M/ Tấm TPU (khổ 54", độ dày 0.3 mm), mới 100%(11M15.0876M2) (xk)
- Mã HS 39211391: 062020SHCKF-05054M/ Tấm TPU (khổ 54", độ dày 0.5 mm), mới 100%(169M231.8004M2) (xk)
- Mã HS 39211391: 062020SHCKF-07054M/ Tấm TPU (khổ 54", độ dày 0.7 mm), mới 100%(20M27.432M2) (xk)
- Mã HS 39211391: 062020SHCKF-12054M/ Tấm TPU (khổ 54", độ dày 1.2 mm), mới 100%(3M4.1148M2) (xk)
- Mã HS 39211391: 062020ZWLTI-05039M/ Tấm TPU (khổ 39", độ dày 0.5 mm), mới 100%(4M3.9624M2) (xk)
- Mã HS 39211391: 062020ZWLTI-05054M/ Tấm TPU (khổ 54", độ dày 0.5 mm), mới 100%(1M1.3716M2) (xk)
- Mã HS 39211391: 062020ZWLTI-06054M/ Tấm TPU (khổ 54", độ dày 0.6 mm), mới 100%(11M15.0876M2) (xk)
- Mã HS 39211391: 2003-ESHT-44/ Tấm eva (khổ 44") (xk)
- Mã HS 39211391: 30 2RV14220/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39211391: 302RV14250/ Miếng đệm bằng xốp, kích thước 6.7 x 222.5mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: 40190371/ Miếng đệm, miếng lót (xk)
- Mã HS 39211391: 40190644/ Miếng đệm, miếng lót (xk)
- Mã HS 39211391: 40190886/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40190888/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40190889/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40190896/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40190899/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40190913/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40190919/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40190920/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40190921/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40190922/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40190923/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40190924/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40190925/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40190934/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40190936/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40190941/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40190967/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40191032/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40191044/ Miếng đệm, miếng lót (xk)
- Mã HS 39211391: 40191159/ Miếng đệm, miếng lót (xk)
- Mã HS 39211391: 40191343/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40191347/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40191351/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40191387/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40191779/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40192039/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40192358/ Miếng đệm, miếng lót (xk)
- Mã HS 39211391: 40192358/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40192379/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40192381/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40192382/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40192386/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40192388/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40192434/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40192447/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40192449/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40192464/ Miếng đệm, miếng lót (xk)
- Mã HS 39211391: 40192543/ Miếng đệm, miếng lót (xk)
- Mã HS 39211391: 40192558/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40192607/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40192620/ Miếng đệm, miếng lót (xk)
- Mã HS 39211391: 40192629/ Miếng đệm, miếng lót (xk)
- Mã HS 39211391: 40192670/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40192836/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40193055/ Miếng đệm, miếng lót (xk)
- Mã HS 39211391: 40193113/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40193184/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40193624/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40193819/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40193910/ Miếng đệm, miếng lót (xk)
- Mã HS 39211391: 40193958/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 40194088/ Tấm đệm dạng xốp (xk)
- Mã HS 39211391: 500001/ Tấm mút xốp làm bằng PU dùng trong ngành giày- SOLAR MAX 18C 10MM (xk)
- Mã HS 39211391: 5601051300/ Miếng đệm bằng polyurethane bọc vải dài 15mm, lót giữa màn LCD và màn cảm ứng bảng điều khiển máy in SSP-010N-5X15HC (xk)
- Mã HS 39211391: 6381840200/ Miếng đệm bằng polyurethane bọc vải dài 55mm, lót giữa màn LCD và màn cảm ứng bảng điều khiển máy in SSP-010N-5X55HC (xk)
- Mã HS 39211391: 9073141600/ Miếng đệm bằng polyurethane bọc vải dài 50mm, lót giữa màn LCD và màn cảm ứng bảng điều khiển máy in STGPF1-5L50 (xk)
- Mã HS 39211391: AS-B014/ Mút xốp dùng cho ghế nệm xe lăn (480*480*170)mm (xk)
- Mã HS 39211391: AS-B043/ Mút xốp dùng cho ghế nệm xe lăn- AS-B043 (460*390*115mm) (xk)
- Mã HS 39211391: AS-B931/ Mút PU dùng cho ghế nệm xe lăn- AS-B931 (460mm* 465mm) (xk)
- Mã HS 39211391: AS-B966/ Mút PU dùng cho ghế nệm xe lăn- AS-B966 (455mm*490mm *150mm) (xk)
- Mã HS 39211391: AS-B988/ Mút PU dùng cho ghế nệm xe lăn- AS-B988 (535mm * 475mm * 150mm) (xk)
- Mã HS 39211391: AS-P966/ Mút PU dùng cho ghế nệm xe lăn- AS-P966 (260mm *160mm *100mm) (xk)
- Mã HS 39211391: AS-S014/ Mút xốp dùng cho ghế nệm xe lăn (500*470*140)mm (xk)
- Mã HS 39211391: AS-S043/ Mút xốp dùng cho ghế nệm xe lăn- AS-S043 (470*470*100mm) (xk)
- Mã HS 39211391: AS-S925/ Mút PU dùng cho ghế nệm xe lăn- AS-S925 (460mm*440mm*145mm) (xk)
- Mã HS 39211391: AS-S931/ Mút PU dùng cho ghế nệm xe lăn- AS-S931 (500mm* 495mm) (xk)
- Mã HS 39211391: AS-S938/ Mút PU dùng cho ghế nệm xe lăn- AS-S938 (490mm* 495mm * 115mm) (xk)
- Mã HS 39211391: AS-S988/ Mút PU dùng cho ghế nệm xe lăn- AS-S988 (530mm * 510mm * 160mm) (xk)
- Mã HS 39211391: DHHX1683ZA/V1-2/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (3.5*1.5mm) (xk)
- Mã HS 39211391: DHHX1707ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp có dính kích thước (6.2*3.5mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: DHHX1708ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp có dính kích thước (6.2*6.2mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: GYZ18X270/ML/ Tấm xốp polyurethane (xk)
- Mã HS 39211391: H20050249/ TẤM XỐP PU 5mm1.1*2m (chất liệu PU) (xk)
- Mã HS 39211391: H20070024/ TẤM XỐP PU 5mm1.1*2m (chất liệu PU) (xk)
- Mã HS 39211391: K32954"8MMPRH21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: K40144"2MMPRH21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: K40144"4MMPRH21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: K40144"8MMPRH21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: K40154"2MMPRH21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: K40154"4MMPRH21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: K40158"2MMPRH21/ Mút xốp khổ 58" (xk)
- Mã HS 39211391: K40158"4MMPRH21/ Mút xốp khổ 58" (xk)
- Mã HS 39211391: K50344"4MMPRH21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: K50354"4MMPRH21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: K50358"4MMPRH21/ Mút xốp khổ 58" (xk)
- Mã HS 39211391: K80344"14MMPRH21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: K80344"6MMPRH21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: K80354"12MMPRH21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: K80354"8MMPRH21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: KF32944"4MMPRH21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1066/ Miếng đệm bằng xốp-302RV12230-02 (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1152/ Miếng đệm bằng xốp-302NR02970-01 (12mmx51mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1157/ Miếng đệm bằng xốp-302NR08300-01 (15mmx7.5mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1159/ Miếng đệm bằng xốp-302NR12350-01 (4mmx31mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1161/ Miếng đệm bằng xốp-302NR14900-01 (9mmx12mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1165/ Miếng đệm bằng xốp-302NR21A40-01 (3mmx236mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1167/ Miếng đệm bằng xốp-302NR21AU0-01 (4.5mmx28.6mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1170/ Miếng đệm bằng xốp-302NS14180-01 (6mmx10mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1172/ Miếng đệm bằng xốp-302NT14700-01 (42mmx14mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1174/ Miếng đệm bằng xốp-302NT28520-01 (4mmx10mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1176/ Miếng đệm bằng xốp-302NV04520-01 (6mmx119mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1212/ Miếng đệm bằng xốp-302NR19630-01 (4mmx85mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1253/ Miếng đệm bằng xốp-274403(Drawing no. 04-BGU7 E) (4mmx8mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1257/ Miếng đệm bằng xốp-302NR19660-01 (3mmx145mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1258/ Miếng đệm bằng xốp-302NR19710-01 (10mmx45mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1259/ Miếng đệm bằng xốp-302NR19740-01 (14mmx14mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1364/ Miếng đệm bằng xốp-085574(Drawing no.: 54-1221 C) (22.2mmx22.2mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1374/ Miếng đệm bằng xốp-302NT02250-01 (12mmx27mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1379/ Miếng đệm bằng xốp-302NT21890-01 (25mmx35mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1382/ Miếng đệm bằng xốp-302NT14780-01 (18mmx30mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1383/ Miếng đệm bằng xốp-302NT12600-01 (35mmx49.8mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1496/ Miếng đệm bằng xốp-302NR14791-01 (3.5mmx56mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1497/ Miếng đệm bằng xốp-302NT14671-01 (3.5mmx67.5mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1509/ Miếng đệm bằng xốp-PFHR1779ZC/M1 (262mmx28.5mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1530/ Miếng đệm bằng xốp-302W004060-01 (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1662/ Miếng đệm bằng xốp (50mmx70mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1693/ Miếng đệm bằng xốp-302NT02240-01 (46.6mmx17.8mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1694/ Miếng đệm bằng xốp-302RV14380-01 (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1699/ Miếng đệm bằng xốp-302NR21AR0-01 (14mmx37.5mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1856/ Miếng đệm bằng xốp (5x50x1000) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1857/ Miếng đệm bằng xốp (5x30x1000) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-1946/ Miếng đệm bằng xốp (50mmx35mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-2017/ Miếng đệm bằng xốp-302NT21980-01 (17.5mmx303.6mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-2052/ Miếng đệm bằng xốp DHMC1053ZA/V (3x2.5mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KFVN-FGN-2057/ Miếng đệm bằng xốp-302NT14770-01 (13mmx14mm) (xk)
- Mã HS 39211391: KHT44"10MMPRH21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: KHT44"12MMPRH21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: KHT44"14MMPRH21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: KHT44"2MMPRH21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: KHT44"3MMPRH21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: KHT44"4MMPRH21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: KHT44"8MMPRH21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: KHT54"10MMPRH21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: KHT54"12MMPRH21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: KHT54"2MMPRH21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: KHT54"4MMPRH21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: KHT54"6MMPRH21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: KHT54"8MMPRH21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: M.GMD35A-01-PL/ Tấm mút làm từ plastic(140*130*2)cm)(3012kg) (xk)
- Mã HS 39211391: M.GND25-01-PL/ Tấm mút làm từ plastic(140*130*2)cm)(3010kg) (xk)
- Mã HS 39211391: M.GND28S-02-PL/ Tấm mút làm từ plastic(140*130*2)cm)(3011kg) (xk)
- Mã HS 39211391: M067/ EVA dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: M1018/ Mút xốp CHFT(10mmx44'') (xk)
- Mã HS 39211391: M1019/ Mút xốp CHFT(10MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211391: M1021/ Mút xốp CHFT(12mmx44'') (xk)
- Mã HS 39211391: M1024/ Mút xốp CHFT(15MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211391: M1027/ Mút xốp CHFT(2MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211391: M1031/ Mút xốp CHFT(4mmx44'') (xk)
- Mã HS 39211391: M1035/ Mút xốp CHFT(6mmx44'') (xk)
- Mã HS 39211391: M1037/ Mút xốp CHFT(8mmx44'') (xk)
- Mã HS 39211391: M1078/ Mút xốp CRF(5MMX44') (xk)
- Mã HS 39211391: M1079/ Mút xốp CRF(2MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211391: M1080/ Mút xốp CRF(3MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211391: M1081/ Mút xốp CRF(4MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211391: M1082/ Mút xốp CRF(6MMX54') (xk)
- Mã HS 39211391: M1084/ Mút xốp CRF(5MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211391: M1089/ Mút xốp CRF(15MMX54') (xk)
- Mã HS 39211391: M2470/ Mút xốp CHTS(2MMX50'') SBR50 (HÀNG MỚI 100%) (xk)
- Mã HS 39211391: M604/ Mút xốp CHFT(2MMX60'') (xk)
- Mã HS 39211391: M710/ Mút xốp CHFT(4MMX60'') (xk)
- Mã HS 39211391: M835/ Mút xốp AFF(4MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211391: M875/ Mút xốp AFF(2MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211391: M878/ Mút xốp AFF(2MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211391: M881/ Mút xốp CRF(2MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211391: M882/ Mút xốp CRF(3MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211391: M883/ Mút xốp CRF(4MMX44') (xk)
- Mã HS 39211391: M884/ Mút xốp CRF(6MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211391: M888/ Mút xốp CRF(15MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211391: MF1002MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: Miếng mút xốp spongee (5ASAHI003), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: Mút AS01,H50, KFF 2mm,4mm, 5mm, 7mm, 8mm đen, xanh, xám, trắng 36", 44", 54", 56", 58" (xk)
- Mã HS 39211391: Mút tắm (KT: 7x11x3cm) (xk)
- Mã HS 39211391: Mút tắm cuộn (KT: 7x11x3cm) (xk)
- Mã HS 39211391: MÚT XANH 4MM KF329 44" (xk)
- Mã HS 39211391: MÚT XANH 8MM KF360 44" (xk)
- Mã HS 39211391: MÚT XANH 8MM PU003 44" (xk)
- Mã HS 39211391: Mút xốp (1 ROLL 2 KIT, 1 KIT 3 FOAM) Foam, loại #M62941 Foam (xk)
- Mã HS 39211391: Mút xốp (1 ROLL 3 KIT, 1 KIT 3 FOAM) Foam, loại #M62831 Foam (xk)
- Mã HS 39211391: Mút xốp ASF4050-C 285MM*534MM*13MM (xk)
- Mã HS 39211391: Mút xốp ASF4050-C 298MM*534MM*26MM (xk)
- Mã HS 39211391: Mút xốp ASF4050-C 310MM*456MM*13MM (xk)
- Mã HS 39211391: Mút xốp ASF4050-C 323MM*456MM*26MM (xk)
- Mã HS 39211391: Mút xốp ASF4050-C 335MM*534MM*13MM (xk)
- Mã HS 39211391: Mút xốp ASF4050-C 348MM*456MM*26MM (xk)
- Mã HS 39211391: Mút xốp ASF4050-C 360MM*534MM*13MM (xk)
- Mã HS 39211391: Mút xốp ASF4050-C 385MM*534MM*13MM (xk)
- Mã HS 39211391: Mút xốp ASF4050-C 400MM*534MM*26MM (xk)
- Mã HS 39211391: Mút xốp ASF4050-C 420MM*670MM*13MM (xk)
- Mã HS 39211391: Mút xốp ASF4050-C 421MM*534MM*26MM (xk)
- Mã HS 39211391: Mút xốp ASF4070-C 1200MM*1400MM*15MM (xk)
- Mã HS 39211391: Mút xốp ASF4070-C 381MM*75MM*15MM (xk)
- Mã HS 39211391: Mút xốp ASF4070-C 458MM*51MM*15MM (xk)
- Mã HS 39211391: Mút xốp dạng tấm Foam strips 6T*12*2000, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: Mút xốp polyurethan PAD 698E 06140 dùng để chèn lót hàng điện tử (xk)
- Mã HS 39211391: Mút xốp PU (xk)
- Mã HS 39211391: Mút xốp PU có cán vải- ROLLING DEWIX SAN AMARO+CELLFIT 130 2.0MM YELLOW+SHOCK B 200 2.0MM BLACK 1,45M (xk)
- Mã HS 39211391: Mút xốp PU ROLLING STARFIT D110 25C 5.0MM SKY BLUE 292U 1.40 X 2.00 AB V. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39211391: MÚT XỐP PU- ROLLING STARTFIT 3MM 1.5M DG + NW FABRIC (xk)
- Mã HS 39211391: MÚT XỐP S-3 2.5MM FOAM+ TRICOT 44inh BLACK+BLACK (Style No: V3860LOGO) (xk)
- Mã HS 39211391: MÚT XỐP S-3 4MM FOAM+ TRICOT 44inh BLACK+BLACK (Style No:25250) (xk)
- Mã HS 39211391: MXBK3510-20/ Mút xốp PU (poly urethane) 35KG/M3-10mm khổ 1 mét, bồi keo (đục lỗ). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: MXBK5503-20/ Mút xốp PU (poly urethane) 55KG/M3-3mm-khổ 1 mét, dạng tấm bồi keo. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: MXBK5504-20/ Mút xốp PU (poly urethane) 55KG/M3-4mm khổ 1 mét, bồi keo (đục lỗ). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: MXBK5508-20/ Mút xốp PU (poly urethane) 55KG/M3-8mm khổ 1 mét, dạng tấm bồi keo. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: MXBK5510-20/ Mút xốp PU (poly urethane) 55KG/M3-10mm-khổ 1 mét, dạng tấm bồi keo (đục lỗ). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: MXBKJP03-20/ Mút xốp PU (poly urethane) JUMPEC-3mm- khổ 1 mét, bồi keo. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: NF137-61/ Tấm Nhựa (Da nhân tạo PU- Giả da) làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không dệt (Non-woven-film-Khổ 137cm)-61- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: NF140-61/ Tấm Nhựa (Da nhân tạo PU- Giả da) làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không dệt (Non-woven-film-Khổ 140cm)-61- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: NL02/ Giả da các loại(Làm từ nhựa polyurethane xốp và vải không dệt 140CM:1 Mét-Xuất theo TKNK số:102773855220/E21(23/07/2019)Mục 1 (xk)
- Mã HS 39211391: NW132-61/ Tấm Nhựa (Da nhân tạo PU- Giả da) làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không dệt (Non Woven-Khổ 132cm)-61- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: NW137-61/ Tấm Nhựa (Da nhân tạo PU- Giả da) làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không dệt (Non Woven-Khổ 137cm)-61- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: NW140-61/ Tấm Nhựa (Da nhân tạo PU- Giả da) làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không dệt (Non Woven-Khổ 140cm)-61- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: NW140-61/ Tấm Nhựa làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không dệt (Non Woven-Khổ 140cm)-61- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: PU00110MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU00110MM54F21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: PU00115MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU00115MM60F21/ Mút xốp khổ 60" (xk)
- Mã HS 39211391: PU00120MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0012MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0012MM54F21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0012MM58F21/ Mút xốp khổ 58" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0013MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0013MM54F21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0014410MM21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0014415MM21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU001444MM21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU001448MM21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0014615MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211391: PU001462MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211391: PU001464MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0014MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0014MM54F21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0014MM58F21/ Mút xốp khổ 58" (xk)
- Mã HS 39211391: PU001562MM21/ Mút xốp khổ 56" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0015MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0016MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0016MM54F21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0018MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0018MM54F21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: PU00210MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU00210MM54F21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: PU00212MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU00215MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU00215MM54F21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: PU00225MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0022MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0022MM54F21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0022MM56F21/ Mút xốp khổ 56" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0022MM60F21/ Mút xốp khổ 60" (xk)
- Mã HS 39211391: PU002384MM21/ Mút xốp khổ 38" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0023MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0024410MM21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0024415MM21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU002442MM21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU002443MM21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU002444MM21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU002446MM21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU002448MM21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0024612MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211391: PU002462MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211391: PU002464MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0024MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0024MM54F21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0024MM60F21/ Mút xốp khổ 60" (xk)
- Mã HS 39211391: PU002542MM21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: PU002562MM21/ Mút xốp khổ 56" (xk)
- Mã HS 39211391: PU002564MM21/ Mút xốp khổ 56" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0025MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0026MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0026MM54F21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0028MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0028MM54F21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: PU00310MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU00312MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0032MM40F21/ Mút xốp khổ 40" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0032MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0032MM54F21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0032MM56F21/ Mút xốp khổ 56" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0032MM58F21/ Mút xốp khổ 58" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0032MM60F21/ Mút xốp khổ 60" (xk)
- Mã HS 39211391: PU003382MM21/ Mút xốp khổ 38" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0033MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0033MM54F21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0034410MM21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0034412MM21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0034415MM21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU003442MM21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU003443MM21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU003444MM21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU003445MM21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU003446MM21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU003448MM21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU003462MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211391: PU003463MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211391: PU003464MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211391: PU003465MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0034MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0034MM54F21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0034MM60F21/ Mút xốp khổ 60" (xk)
- Mã HS 39211391: PU003542MM21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: PU003562MM21/ Mút xốp khổ 56" (xk)
- Mã HS 39211391: PU003563MM21/ Mút xốp khổ 56" (xk)
- Mã HS 39211391: PU003564MM21/ Mút xốp khổ 56" (xk)
- Mã HS 39211391: PU003568MM21/ Mút xốp khổ 56" (xk)
- Mã HS 39211391: PU003582MM21/ Mút xốp khổ 58" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0035MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU003602MM21/ Mút xốp khổ 60" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0036MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0036MM58F21/ Mút xốp khổ 58" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0038MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU004464MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211391: PU01010MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU01012MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0102MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU010446MM21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0104MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0106MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU02510MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0323MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU032444MM21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU032446MM21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0324MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0326MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0524MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0526MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU0534MM44F21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211391: PU059563MM21/ Mút xốp khổ 56" (xk)
- Mã HS 39211391: PUT-AC068/ Tấm PU(Mút xốp nhựa), kích thước 110cm*220cm*6mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: PUT-AC069/ Tấm PU(Mút xốp nhựa), kích thước 110cm*220cm*3mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: PUT-AC085-1/ Tấm PU(mút xốp nhựa), kích thước:110cm*220cm*4mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: PUT-AC097-1/ Tấm PU(Mút xốp nhựa), kích thước 110cm*220cm*4mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: PUT-AC099-1/ Tấm PU(Mút xốp nhựa), kích thước 110cm*220cm*4.5mm (xk)
- Mã HS 39211391: PUT-AC100-1/ Tấm PU(Mút xốp nhựa), kích thước 110cm*220cm*5mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: PUT-AC101-1/ Tấm PU(Mút xốp nhựa), kích thước 110cm*200cm*2mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: PUT-AC105-1/ Tấm PU(mút xốp nhựa), kích thước:110cm*220cm*5.2mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: PUT-AC107-1/ Tấm PU(mút xốp nhựa), kích thước:110cm*220cm*4.3mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: PUT-AC108-1/ Tấm PU(mút xốp nhựa), kích thước:110cm*220cm*4.7mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: PUT-AC110-1/ Tấm PU(Mút xốp nhựa), kích thước 110cm*220cm*4mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: PUT-AC111-1/ Tấm PU(Mút xốp nhựa), kích thước 110cm*220cm*6mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: PUT-AC114-1/ Tấm PU(Mút xốp nhựa), kích thước 110cm*220cm*7mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: PUT-AC125-1/ Tấm PU(Mút xốp nhựa), kích thước 137cm*220cm*4.5mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: PUT-AC128-1/ Tấm PU(Mút xốp nhựa), kích thước 110cm*220cm*6mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: PUT-AC130-1/ Tấm PU(Mút xốp nhựa), kích thước 110cm*220cm*4mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: PUT-AC135-1/ Tấm PU(Mút xốp nhựa), kích thước 110cm*220cm*4mm (xk)
- Mã HS 39211391: PUT-AC136-1/ Tấm PU(Mút xốp nhựa), kích thước 110cm*220cm*5mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: PUT-AC137-1/ Tấm PU(Mút xốp nhựa), kích thước 110cm*220cm*3mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: PUT-AC172-1/ Tấm PU(Mút xốp nhựa), kích thước 110cm*220cm*4mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: PUT-AC173-1/ Tấm PU(Mút xốp nhựa), kích thước 110cm*220cm*2mm (xk)
- Mã HS 39211391: PUT-AC174-1/ Tấm PU(Mút xốp nhựa), kích thước 110cm*170cm*4mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: PUT-AC175-1/ Tấm PU(Mút xốp nhựa), kích thước 110cm*170cm*4mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: PUT-AC176-1/ Tấm PU(Mút xốp nhựa), kích thước 110cm*170cm*4mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: PUT-AC177-1/ Tấm PU(Mút xốp nhựa), kích thước 110cm*170cm*6mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: PUT-AC178-1/ Tấm PU(Mút xốp nhựa), kích thước 110cm*170cm*4mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: PUT-AC179-1/ Tấm PU(Mút xốp nhựa), kích thước 110cm*170cm*6mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: PUT-AC180-1/ Tấm PU(Mút xốp nhựa), kích thước 110cm*170cm*6mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: RS-005/ Tấm Polyurethan (dạng giả da) dùng làm nguyên liệu sản xuất giầy khổ 54''. Hàng chưa qua sử dụng (xk)
- Mã HS 39211391: SF100-61/ Tấm Nhựa (Da nhân tạo PU- Giả da) làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không dệt (Semi-finished-Khổ 100cm)-61- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: SF100-61/ Tấm Nhựa làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không dệt (Semi-finished-Khổ 100cm)-61- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: SF137-61/ Tấm Nhựa (Da nhân tạo PU- Giả da) làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không dệt (Semi-finished-Khổ 137cm)-61- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: SF140-60/ Tấm Nhựa (Da nhân tạo PU- Giả da) làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không dệt (Semi-finished-Khổ 140cm)-60- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: SF140-61/ Tấm Nhựa (Da nhân tạo PU- Giả da) làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không dệt (Semi-finished-Khổ 140cm)-61- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: SF140-61/ Tấm Nhựa làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không dệt (Semi-finished-Khổ 140cm)-61- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: SFP.1075/ Mút xốp Polyurethane ECA-1600-7-2000 (xk)
- Mã HS 39211391: SFP.1093/ Mút xốp Polyurethane D35-145-360-50-390 (xk)
- Mã HS 39211391: SFP.1117/ Đệm lót U-rê-tan ECS-BLACK-3T (3x1000x2000)mm (màu đen) (xk)
- Mã HS 39211391: SFP.1118/ Mút xốp Polyurethane D35-145-1600-120-2000 (xk)
- Mã HS 39211391: SFP.1119/ Mút xốp Polyurethane D35-145-750-150-1960 (xk)
- Mã HS 39211391: SFP.1120/ Mút xốp Polyurethane D35-145-750-150-1310 (xk)
- Mã HS 39211391: SFP.1121/ Mút xốp Polyurethane D35-145-750-150-760 (xk)
- Mã HS 39211391: SFP.115/ Mút xốp Polyurethane ECA-1600-20-2000 (xk)
- Mã HS 39211391: SFP.137/ Mút xốp Polyurethane ECA-1600-50-2000 (xk)
- Mã HS 39211391: SFP.424/ Mút xốp Polyurethane ECA-1600-40-2000 (xk)
- Mã HS 39211391: SFP.561/ Mút xốp Polyurethane ECA-1600-30-2000 (xk)
- Mã HS 39211391: SFP.780/ Mút xốp Polyurethane D35-145-1600-20-2000 (xk)
- Mã HS 39211391: SFP.881/ Mút xốp Polyurethane D35-145-1600-30-2000 (xk)
- Mã HS 39211391: SFP.888/ Mút xốp Polyurethane D35-145-670-150-1760 (xk)
- Mã HS 39211391: SFP.890/ Mút xốp Polyurethane D35-145-670-150-1140 (xk)
- Mã HS 39211391: SFP.891/ Mút xốp Polyurethane D35-145-670-150-610 (xk)
- Mã HS 39211391: SFP.892/ Mút xốp Polyurethane D35-145-740-100-1810 (xk)
- Mã HS 39211391: SFP.978/ Mút xốp Polyurethane D35-145-420-50-440 (xk)
- Mã HS 39211391: SFP.979/ Mút xốp Polyurethane D35-145-330-30-360 (xk)
- Mã HS 39211391: SFP.985/ Mút xốp Polyurethane D35-145-670-150-1050 (xk)
- Mã HS 39211391: SH-002024/ Tấm PU 5MM*1.1M*1.7M (2 lớp PU 2MM&3MM*1.1M*1.7M, có dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-002177/ Tấm PU 2.5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 5MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-002178/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M (đợc cắt từ tấm PU 10MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-002208/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 8MM*1.1M*2M, không dán vải) (Tấm xốp EVA) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-002209/ Tấm PU 3.5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 7MM*1.1M*2M, không dán vải) (Tấm xốp EVA) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-003366/ Tấm PU 3MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-003368/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 10MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-003372/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 10MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-003384/ Tấm PU 3MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 6MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-003387/ Tấm PU 4.5MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-004005/ Tấm PU 5MM*1.1M*1.7M (2 lớp PU 2MM&3MM*1.1M*1.7M, có dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-004322/ Tấm PU 4.5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 9MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-004833/ Tấm PU 3MM*1.1M*1.7M (được cắt từ tấm PU 6MM*1.1M*1.7M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-004837/ Tấm PU 4MM*1.1M*1.7M (được cắt từ tấm PU 8MM*1.1M*1.7M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-004841/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 10MM*1.1M*2M, không dán vải) (Tấm nhựa làm giày) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-004876/ Tấm PU 5MM*1.1M*1.7M (được cắt từ tấm PU 10MM*1.1M*1.7M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-005181/ Tấm PU 3MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 6MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-005272/ Tấm PU 5.5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 11MM*1.1M*2M, không dán vải) (Tấm nhựa làm giày) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-005947/ Tấm PU (Mousse EVA) 4MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 8MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-005952/ Tấm PU 4MM*1.1M*1.7M (được cắt từ tấm PU 8MM*1.1M*1.7M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-006020/ Tấm PU 4.5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 9MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-006304/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 10MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-006343/ Tấm PU 3MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 6MM*1.1M*2M, không dán vải) (Tấm EVA) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-006399/ Tấm PU 3MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 6MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-006669/ Tấm PU 3.5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 7MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-006749/ Tấm PU 3.5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 7MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-006755/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 8MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-006767/ Tấm PU 3MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 6MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-006768/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 10MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-006783/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 10MM*1.1M*2M, không dán vải) (Đã qua xử lý hóa chất) (Tấm EVA) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-006812/ Tấm PU 3MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 6MM*1.1M*2M, không dán vải) (Đã qua xử lý hóa chất) (Tấm EVA) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-006819/ Tấm PU 2MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 4MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-007050/ Tấm PU 3MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 6MM*1.1M*2M, không dán vải) (Đã qua xử lý hóa chất) (Tấm EVA) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-007296/ Tấm PU 5MM*1.1M*1.7M (được cắt từ tấm PU 10MM*1.1M*1.7M, không dán vải) (tấm lót đế các lọai) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-007349/ Tấm PU 4.5MM*1.1M*1.7M (được cắt từ tấm PU 9MM*1.1M*1.7M, không dán vải) (tấm lót đế các lọai) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-007388/ Tấm PU 6MM*1.1M*1.7M (được cắt từ tấm PU 12MM*1.1M*1.7M, không dán vải) (tấm lót đế các lọai) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-007389/ Tấm PU 6MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 12MM*1.1M*2M, không dán vải) (tấm lót đế các lọai) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-007566/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 10MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-007796/ Tấm PU 2MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 4MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-007797/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 10MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-007888/ Tấm PU 3.5MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-007934/ Tấm PU 3MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-007988/ Tấm PU 4MM*1.1M*1.7M (được cắt từ tấm PU 8MM*1.1M*1.7M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008041/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 8MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008169/ Tấm PU 3MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 6MM*1.1M*2M, không dán vải) (tấm lót trong) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008170/ Tấm PU 3MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 6MM*1.1M*2M, không dán vải) (tấm lót trong) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008171/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 8MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008237/ Tấm PU (Mousse EVA) 4MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 8MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008239/ Tấm PU (Mousse EVA) 4MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 8MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008258/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008308/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008321/ Tấm PU 6,5MM*1.1M*2M (2 lớp PU 2,5MM&4MM*1.1M*1.7M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008343/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008345/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008357/ Tấm PU 4MM*1.1M*1.7M (được cắt từ tấm PU 8MM*1.1M*1.7M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008381/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008399/ Tấm PU 4MM*1.1M*1.7M (được cắt từ tấm PU 8MM*1.1M*1.7M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008409/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 10MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008420/ Tấm PU 4MM*1.1M*1.7M (được cắt từ tấm PU 8MM*1.1M*1.7M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008421/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008422/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008438/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 8MM*1.1M*2M, không dán vải) Dạng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008443/ Tấm PU 4MM*1.1M*1.47M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008451/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 8MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008454/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008469/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008497/ Tấm PU 3MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 6MM*1.1M*2M, không dán vải) (Tấm EVA) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008500/ Tấm PU 2MM*1.1M*1.7M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008504/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008511/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M. (Đã qua xử lý hóa chất) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008516/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008517/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008522/ Tấm PU 3MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 6MM*1.1M*2M, không dán vải) (Đế giữa) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008550/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- - Mã HS 39211391: SH-008552/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008554/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008558/ Tấm PU 3MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 6MM*1.1M*2M, không dán vải)(Mút xốp PU) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008561/ Tấm PU 6MM*1.1M*1.7M (2 lớp PU 2MM&4MM*1.1M*1.7M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008592/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008598/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008601/ Tấm PU 6MM*1.1M*1.7M (được cắt từ tấm PU 12MM*1.1M*1.7M, không dán vải) (tấm lót đế các lọai) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008602/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008603/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008604/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008607/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (Miếng lót đệm giầy) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008613/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008617/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 10MM*1.1M*2M, không dán vải) (Mút xốp PU) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008620/ Tấm PU (Mousse EVA) 4MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008620/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M. (Đã qua xử lý hóa chất) (Tấm mốp các loại) 70 TẤM 154.00 M2 (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008623/ Tấm PU 3MM*1.1M*1.7M (Đã qua xử lý hóa chất) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008630/ Tấm PU 4MM*1.1M*1.7M (Đã qua xử lý hóa chất) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008632/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008633/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008634/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008635/ Tấm PU 4.5MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008636/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008640/ Tấm PU 2MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008641/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008642/ Tấm PU 5MM*1.1M*1.7M (2 lớp PU 2MM&3MM*1.1M*1.7M, có dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008643/ Tấm PU 5MM*1.1M*1.7M (2 lớp PU 2MM&3MM*1.1M*1.7M, có dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008644/ Tấm PU 5MM*1.1M*1.7M (2 lớp PU 2MM&3MM*1.1M*1.7M, có dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008645/ Tấm PU 5MM*1.1M*1.7M (2 lớp PU 2MM&3MM*1.1M*1.7M, có dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008648/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008650/ Tấm PU 5MM*1.1M*1.7M (2 lớp PU 2MM&3MM*1.1M*1.7M, có dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008651/ Tấm PU 5MM*1.1M*1.7M (2 lớp PU 2MM&3MM*1.1M*1.7M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008652/ Tấm PU 4.5MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008653/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008654/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008656/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008661/ Tấm PU 3MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008663/ Tấm PU 4.5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 9MM*1.1M*2M, không dán vải) (tấm lót đế các lọai) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008664/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 10MM*1.1M*2M, không dán vải) (tấm lót đế các lọai) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008666/ Tấm PU 3MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất) (Tấm EVA) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008667/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất) (Tấm EVA) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008668/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008669/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008670/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008681/ Tấm PU 3MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008681/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008683/ Tấm PU 3MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất) (Tấm EVA) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008689/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008693/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008694/ Tấm PU 4MM*1.1M*1.7M (Đã qua xử lý hóa chất) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008698/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008702/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008704/ Tấm PU 5MM*1.1M*1.7M (2 lớp PU 2MM&3MM*1.1M*1.7M, có dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008709/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008710/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008711/ Tấm PU 5MM*1.1M*1.7M (2 lớp PU 2MM&3MM*1.1M*1.7M, có dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008713/ Tấm PU 2MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất) (Tấm mốp các loại) 10 TẤM 22.00 M2 (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008714/ Tấm PU 4.5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 9MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008715/ Tấm PU 5MM*1.1M*1.7M (2 lớp PU 2MM&3MM*1.1M*1.7M, có dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008716/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M. (Đã qua xử lý hóa chất) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008717/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008722/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008724/ Tấm PU 4.5MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008727/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008728/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008733/ Tấm PU 5MM*1.1M*1.7M (Đã qua xử lý hóa chất) (tấm lót đế các lọai) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008736/ Tấm PU 3MM*1.1M*1.7M.(Đã qua xử lý hóa chất) (Tấm xốp EVA) 292 TẤM 546.04 M2 (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008736/ Tấm PU 4MM*1.1M*1.7M (Đã qua xử lý hóa chất) (Tấm xốp EVA) 180 TẤM 336.60M2 (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008737/ Tấm PU 5MM*1.1M*1.7M (2 lớp PU 2MM&3MM*1.1M*1.7M, có dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008740/ Tấm PU 3.5MM*1.1M*1.47M (được cắt từ tấm PU 7MM*1.1M*1.47M, không dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008745/ Tấm PU 5MM*1.1M*1.7M (2 lớp PU 2MM&3MM*1.1M*1.7M, có dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008746/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008747/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008749/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008750/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008751/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008752/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008753/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008754/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008755/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008756/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008757/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008758/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008759/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008761/ Tấm PU 5MM*1.1M*1.47M (được cắt từ tấm PU 10MM*1.1M*1.47M, không dán vải) (Tấm nhựa làm giày) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008762/ Tấm PU 4MM*1.1M*1.7M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008763/ Tấm PU 4MM*1.1M*1.7M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008764/ Tấm PU 6MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008765/ Tấm PU 6MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008766/ Tấm PU 6MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008768/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008769/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008773/ Tấm PU 6MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008777/ Tấm PU 6MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008780/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008781/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008785/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008786/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008787/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008793/ Tấm PU 6MM*1.1M*1.7M (2 lớp PU 2MM&4MM*1.1M*1.7M, có dán vải) (xk)
- Mã HS 39211391: SH-008797/ Tấm PU 5.5MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất) (xk)
- Mã HS 39211391: SLP.1180/ Miếng mút xốp MV20170831001 (xk)
- Mã HS 39211391: SLP.1288/ Mút xốp polyurethane UPE180514001 (kích thước 20x1100x1500mm) (xk)
- Mã HS 39211391: SLP.1289/ Mút xốp polyurethane UPE180514002 (kích thước 30x1100x1500mm) (xk)
- Mã HS 39211391: SLP.1362/ Tấm mút xốp polyurethane IPV-180828-01 (25x200x300)mm (xk)
- Mã HS 39211391: SLP.1474/ Mút xốp polyurethane ECZ-1500-15-1100 (xk)
- Mã HS 39211391: SLP.1673/ Mút xốp Polyurethane MCF90-1700-50-2100 (dạng ép, tỷ trọng 90 Kg/M3, kích thước 1700x50x2100mm) (xk)
- Mã HS 39211391: SLP.1677/ Mút xốp Polyurethane MCF90-1700-100-2100 (dạng ép, tỷ trọng 90 Kg/M3, kích thước 1700x100x2100mm) (xk)
- Mã HS 39211391: SLP.1678/ Mút xốp Polyurethane MCF90-1700-150-2100 (dạng ép, tỷ trọng 90 Kg/M3, kích thước 1700x150x2100mm) (xk)
- Mã HS 39211391: SLP.1679/ Mút xốp Polyurethane MCF90-1700-80-2100 (dạng ép, tỷ trọng 90 Kg/M3, kích thước 1700x80x2100mm) (xk)
- Mã HS 39211391: SLP.1680/ Mút xốp Polyurethane MCF90-1700-70-2100 (dạng ép, tỷ trọng 90 Kg/M3, kích thước 1700x70x2100mm) (xk)
- Mã HS 39211391: SLP.1769/ Mút xốp Polyurethane MCF90-1700-30-2100 (dạng ép, tỷ trọng 90 Kg/M3, kích thước 1700x30x2100mm) (xk)
- Mã HS 39211391: SLP.1838/ Tấm mút xốp bằng polyurethane dùng để sản xuất ra miếng đệm dùng cho loa 610644 (bằng nhựa xốp Polyurethane, không cứng) (xk)
- Mã HS 39211391: SLP.1857/ Tấm mút xốp bằng polyurethane dùng để sản xuất ra miếng đệm dùng cho loa 624961 (bằng nhựa xốp polyurethane, không cứng) (xk)
- Mã HS 39211391: SLP.1861/ Mút xốp Polyurethane F-140-500-20-1000 (xk)
- Mã HS 39211391: SLP.1898/ Mút xốp Polyurethane MCF90-1700-120-2100 (dạng ép, tỷ trọng 90 Kg/M3, kích thước 1700x120x2100mm) (xk)
- Mã HS 39211391: SLP.211/ Mút thấm mực PX-20 (7x660x61)mm (xk)
- Mã HS 39211391: SP6250/ Vải giả da PU (Khổ 54) NAP SKIN (ADWA) (xk)
- Mã HS 39211391: SP6263/ Vải giả da PU POLYURETHANE FILM-BASE (xk)
- Mã HS 39211391: SP6264/ Vải giả da PU POLYURETHANE FILM-CLR (xk)
- Mã HS 39211391: T50H54"4MMPRH21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm màng film 0.2mm LA-5100H HOTMELT TPU 54'' (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm mút xốp (44,8 x 33 x 4,7cm) (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm mút xốp (51x 38 x 2,6cm) (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm mút xốp làm từ polyurethan dùng để lót đế giày- PU foam- 110cm*200cm*4mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm mút xốp- PE FOAM- 2T*1580*4200; (L*W*T) 4200*1580*2mm; 1 tấm 1 PCE (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm mút xốp từ các polyurethan dạng tấm và phiến QC (2045MM*914MM*152MM) (xk)
- Mã HS 39211391: TẤM NHỰA EVA 1.5MM (HY-7279) KHỔ 54"ĐÃ BỒI KEO (DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY) (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa PVC 1.2mx20mx1mm (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm nhưa TPU ALPHA-CT-HM UMT 0.5MM*52 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm nhưa TPU ALPHA-HM UMT 0.3MM*52 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa TPU ALPHA-HM UMT TPU 0.3MM*52" (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm nhưa TPU ALPHA-HM(T) UMT 0.5MM*52 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm nhưa TPU ALPHA-NEON-HM 180SK (B) 0.5MM*52 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa TPU ALPHA-UMT TPU 1.0MM*52"(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm nhưa TPU AMMOR-HM 0.3MM*52" (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm nhưa TPU AURORA-HM 0.35MM*38" (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa TPU BETA (Back side coating color) 0.5MM*52". (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa TPU BETA-CT 0.5MM*52". (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm nhưa TPU BETA-CT-MATTE 1.0MM*52 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm nhưa TPU BETA-MATTE 0.5MM*52 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa TPU BETA-MATTE 0.7MM*52" (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa TPU BETA-METALLIC (Back side coating color) 0.5MM*52". (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa TPU BETA-NEON (Back side coating color) 0.5MM*52". (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm nhưa TPU BETA-NEON-CT 1.0MM*52 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa TPU GLOW-CT-HM TPU 0.35MM*52" (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa TPU GLOW-GU TPU 1.0MM*52" (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa TPU GLOW-NW TPU 1.2MM*52" (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa TPU MIRROR-CT 0.5MM*52 (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm nhưa TPU MIRROR-CT 0.5MM*52" (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa TPU SPARK-HM TPU 0.35MM*38" (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa TPU, khổ 36", dày 1.0mm- 19-0201TCX, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa xốp gói hàng 42.2 CM(H) X 61 CM(W), dùng trong may mặc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm xốp khí (chất liệu PE), kích thước: 250mmx300mm, dùng để bọc sản phẩm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm xốp PE 100*80*20mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211391: Tấm xốp polyurethan SP PAD 698E 07460 dùng để chèn lót hàng điện tử, (xk)
- Mã HS 39211391: TAMPOB54/ Tấm Polyurethan (dạng giả da)đã bồi keo dùng làm nguyên liệu sản xuất giầy khổ 54'',. Hàng chưa qua sử dụng (xk)
- Mã HS 39211391: XOP (xk)
- Mã HS 39211391: XOP(MOP) (xk)
- Mã HS 39211391: XOP(MOUSSE CAC LOAI 44" 35Yard) (xk)
- Mã HS 39211391: XOP(mut xop tu cac polyurethane dang tam va phien) (xk)
- Mã HS 39211392: (GUM-SHEET) Màng nhựa ép nhiệt (100% polyurethane)- GUMMETAL SHEET FOR HEAT TRANSFER, kích thước W440mm x H355mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211392: 03DPDN-34/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2885A TPU 1.0mm, 137cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 1.0mm, khổ 137cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03DPDN-39/ Màng nhựa TPU-FILM EAGLE TPU 0.5mm, 45cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 0.5mm, khổ 45cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03DPDN-40/ Màng nhựa TPU-FILM EAGLE TPU METALLIC 0.5mm, 45cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 0.5mm, khổ 45cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03DPDN-43/ Màng nhựa TPU-FILM EAGLE TPU 1.0mm, 45cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 1.0mm, khổ 45cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03DPDN-44/ Màng nhựa TPU-FILM EAGLE TPU 1.5mm, 45cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 1.5mm, khổ 45cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03DPDN-45/ Màng nhựa TPU-FILM EAGLE TPU FLUORESCENT 0.5mm, 45cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 0.5mm, khổ 45cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03DPDN-46/ Màng nhựa TPU-FILM EAGLE TPU METALLIC 1.0mm, 45cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 1.0mm, khổ 45cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PC-101/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2885W 0.2mm, 137cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 0.2mm, khổ 137cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PC-102/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2885W 0.5mm, 137cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 0.5mm, khổ 137cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PC-103/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2885A 0.7mm, 137cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 0.7mm, khổ 137cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PC-104/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2885A 1.0mm, 137cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 1.0mm, khổ 137cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PC-105/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2895A 1.2mm, 137cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 1.2mm, khổ 137cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PC-106/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2885W 2.0mm, 137cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 2.0mm, khổ 137cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PC-138/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2885W 0.7mm, 137cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 0.7mm, khổ 137cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PC-57/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2885W 0.3mm, 137cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 0.3mm, khổ 137cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PC-58/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2895W 0.5mm, 137cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 0.5mm, khổ 137cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PC-59/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2895W 0.7mm, 137cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 0.7mm, khổ 137cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PC-60/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2885W 1.0mm, 137cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 1.0mm, khổ 137cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PC-61/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2895W 1.0mm, 137cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 1.0mm, khổ 137cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PC-62/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2885W 1.5mm, 137cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 1.5mm, khổ 137cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PC-63/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2885W 2.0mm, 137cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 2.0mm, khổ 137cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PC-98/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2895A 0.7mm, 137cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 0.7mm, khổ 137cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PKNIT-10/ Màng nhựa TPU-FILM EAGLE TPU 0.7mm, 45cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 0.7mm, khổ 45cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PKNIT-11/ Màng nhựa TPU-FILM A6880W 0.5mm, 54'' (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 0.5mm, khổ 54") (xk)
- Mã HS 39211392: 03PKNIT-12/ Màng nhựa TPU-FILM A6880W 0.7mm, 54'' (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 0.7mm, khổ 54") (xk)
- Mã HS 39211392: 03PKNIT-7/ Màng nhựa TPU-FILM A6880W 0.5mm, 50cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 0.5mm, khổ 50cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PKNIT-8/ Màng nhựa TPU-FILM EAGLE TPU FLUORESCENT 0.5mm, 45cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 0.5mm, khổ 45cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PKNIT-9/ Màng nhựa TPU-FILM EAGLE TPU 0.7mm, 45cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 0.7mm, khổ 45cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PS-114/ Màng nhựa TPU-FILM EAGLE TPU 1.0mm, 45cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 1.0mm, khổ 45cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PS-115/ Màng nhựa TPU-FILM EAGLE TPU FLUORESCENT 1.0mm, 45cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 1.0mm, khổ 45cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PS-118/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2885 SOLID 0.5mm, 137cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 0.5mm, khổ 137cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PS-119/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2885 SOLID 1.5mm, 137cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 1.5mm, khổ 137cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PS-120/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2885 SOLID METALLIC 1.5mm, 137cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 1.5mm, khổ 137cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PS-125/ Màng nhựa TPU-FILM EAGLE TPU 0.7mm, 45cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 0.7mm, khổ 45cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PS-126/ Màng nhựa TPU-FILM EAGLE TPU 1.5mm, 45cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 1.5mm, khổ 45cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PS-131/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2895W 1.0mm, 137cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 1.0mm, khổ 137cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PS-132/ Màng nhựa TPU-FILM EAGLE TPU 1.5mm, 45cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 1.5mm, khổ 45cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 03PS-97/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2885W 0.2mm, 137cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 0.2mm, khổ 137cm) (xk)
- Mã HS 39211392: 200003-BS/ Màng nhựa nóng chảy TPU (Thermoplastic polyurethan) dùng trong ngành giày (xk)
- Mã HS 39211392: 200004-BS/ Màng nhựa nóng chảy TPU (Thermoplastic polyurethan) dùng trong ngành giày (xk)
- Mã HS 39211392: 200029-BS/ Màng nhựa nóng chảy TPU (Thermoplastic polyurethan) dùng trong ngành giày (xk)
- Mã HS 39211392: AMARA-TPU200530-1/ Màng nhựa (TPU) từ polyurethan bồi vải, khổ 50''*348 Y (xk)
- Mã HS 39211392: DA-0354/ Da nhân tạo (màng nhựa polyurethane giả da)/ Danacess (ANODIZED) 0.3mm*54" (xk)
- Mã HS 39211392: DA-0454/ Da nhân tạo (màng nhựa polyurethane giả da)/ Danacess (TR 50%) 0.4mm*54" (xk)
- Mã HS 39211392: DA-0554/ Da nhân tạo (màng nhựa polyurethane giả da)/ Danacess 0.5mm*54" (xk)
- Mã HS 39211392: DA-0754/ Da nhân tạo (màng nhựa polyurethane giả da)/ Danacess Plus 0.7mm*54" (xk)
- Mã HS 39211392: GUM-SHEET-/ Màng nhựa ép nhiệt (100% polyurethane) (xk)
- Mã HS 39211392: KFVN-FGN-1195/ Màng xốp-AP14472R00 (xk)
- Mã HS 39211392: KFVN-FGN-1197/ Màng xốp-AP14474R00 (xk)
- Mã HS 39211392: KFVN-FGN-1198/ Màng xốp-AP14500R00 (100mmx18mmx18mm) (xk)
- Mã HS 39211392: KFVN-FGN-1199/ Màng xốp-AP14501R00 (50mmx18mmx18mm) (xk)
- Mã HS 39211392: KFVN-FGN-1203/ Màng xốp-F-INC007 (xk)
- Mã HS 39211392: KFVN-FGN-1220/ Màng xốp-F-INC010 (14mmx38mm) (xk)
- Mã HS 39211392: KFVN-FGN-1260/ Màng xốp- F-PUF007 (xk)
- Mã HS 39211392: KFVN-FGN-2180/ Màng loa bằng Polyurethan TVW9089-A/VI (xk)
- Mã HS 39211392: Màng nhựa 0.2mm LA-5100H/YR.P HOT MELT TPU 54". Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211392: Màng nhựa TPU (0.2mm*54") (xk)
- Mã HS 39211392: Màng nhựa TPU LA-5100 H/YR.P 0.2mm*137cm (54") Số lượng 563.73M2 (xk)
- Mã HS 39211392: Màng nhựa TPU SS20 (0.1mm LA-5188 hot melt TPU 44") (xk)
- Mã HS 39211392: Màng nhựa TPU SS20 (LS-30G hot melt TPU 44") (xk)
- Mã HS 39211392: Màng phim bảo vệ linh kiện điện tử, loại không tự dính AN02V(M25),kích thước 1080MM*300M, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211392: Màng phim FILM PROTECTION IR BOTTOM OMS REAR CAMERA Mã RAB36669801 Kích thước:75*25. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211392: Màng phim-FILM PROTECTION IR BOTTOM Mã RAB36650201 Kích thước:68.5*36. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211392: Màng PU F333A-12(EPM1) Hot Melt 44" (Strata L3-12) (xk)
- Mã HS 39211392: Màng PU F333A-7 (EPM1) Hot Melt 44" (F0810-7) (xk)
- Mã HS 39211392: MÀNG PU PHẢN QUANG CẮT THEO QUY CÁCH 25MM (xk)
- Mã HS 39211392: Màng PVC trong suốt dạng tấm (tấm lót tăng cường) F333A-7 44" (F0810-7) (xk)
- Mã HS 39211392: MNMV/ Màng nhựa chống nước từ polyurethan mềm, không xốp, đã được gia cố bề mặt bằng vật liệu dệt,khổ rộng 44"(100Y),chuyển giao từ tk103111412240,mục4 (xk)
- Mã HS 39211392: MNMV/ Nguyên phụ liệu sản xuất giầy-Màng nhựa nhiệt dẻo Film 375-7 PP (từ polypropylen), rộng 55 inch, dài 150Yard/cuộn, Sl1 cuộn, Nhãn hiệu Worthen. Hàng mới 100%,cg từ tk103038424750,mục2 (xk)
- Mã HS 39211392: SLP.1940/ Màng xốp từ nhựa polyurethane dùng để cách âm trong động cơ xe máy 1A018837 (xk)
- Mã HS 39211392: TPU-2/ DA NHÂN TẠO TPU (Tấm nhựa TPU) 0.5M/54'' (xk)
- Mã HS 39211392: WINFLEX/ Màng phim nhựa Win ST IB, size 0.45mm Khổ 40'' (xk)
- Mã HS 39211392: WINMELT 150/ Màng phim nhựa Winmelt 150, size 0.15mm BRP Khổ 44'' (Miếng Nhựa TPU) (xk)
- Mã HS 39211392: WINMELT 2010NS/ Màng phim nhựa Winmelt 2010NS, size 0.05mm Khổ 44'' (xk)
- Mã HS 39211392: WINMELT D150/ Màng phim nhựa Winmelt D150, size 0.05mm PP Khổ 54'' (xk)
- Mã HS 39211392: Winmelt Plus/ Màng phim nhựa winmelt Plus, size 0.05mm PP Khổ 44'' (xk)
- Mã HS 39211392: WINMELT S/ Màng phim nhựa Winmelt S, size 0.05mm Khổ 56'' (xk)
- Mã HS 39211392: WINSEAL N/ Màng phim nhựa Winseal N rBOOST60-EPM5, SIZE 0.4MM Khổ 56'' (xk)
- Mã HS 39211392: WINSEAL/ Màng phim nhựa Winseal, size 0.50mm Khổ 44'' (xk)
- Mã HS 39211399: 001/ Mút xốp (001) (xk)
- Mã HS 39211399: 001PS4610MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211399: 001PS4615MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211399: 001PS466MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211399: 001PS468MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211399: 001PS5610MM21/ Mút xốp khổ 56" (xk)
- Mã HS 39211399: 001PS562MM21/ Mút xốp khổ 56" (xk)
- Mã HS 39211399: 002/ Mút xốp (002) (xk)
- Mã HS 39211399: 002PS4610MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211399: 002PS4612MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211399: 002PS4615MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211399: 002PS462MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211399: 002PS463MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211399: 002PS464MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211399: 002PS466MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211399: 002PS562MM21/ Mút xốp khổ 56" (xk)
- Mã HS 39211399: 002PS564MM21/ Mút xốp khổ 56" (xk)
- Mã HS 39211399: 002PS566MM21/ Mút xốp khổ 56" (xk)
- Mã HS 39211399: 003/ Mút xốp (003) (xk)
- Mã HS 39211399: 003PS4610MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211399: 003PS4612MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211399: 003PS4615MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211399: 003PS462MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211399: 003PS463MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211399: 003PS464MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211399: 003PS466MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211399: 003PS468MM21/ Mút xốp khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211399: 003PS562MM21/ Mút xốp khổ 56" (xk)
- Mã HS 39211399: 003PS563MM21/ Mút xốp khổ 56" (xk)
- Mã HS 39211399: 003PS602MMC21/ Mút xốp khổ 60" (xk)
- Mã HS 39211399: 004E 09410R01-1/ Miếng đệm bằng mút xốp (15mm*250mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 004E 10500/ Miếng đệm bằng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 004E 25241R01/ Miếng đệm bằng mút xốp(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 014E 70480R01-1/ Miếng đệm bằng mút xốp (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 019K 11210R01-1/ Miếng đệm bằng u-re tan- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (5.5mm*2.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 019K 17791R01-1/ Miếng đệm bằng mút xốp (17mm*5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 0678254-4_202001/ Chân cao su 0678254-4 (xk)
- Mã HS 39211399: 100D50F44"4MMPKV21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: 100D50F44"4MMQG21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: 100D50F444MMG21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: 100D50F444MMHG21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: 100D50F446MMG21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: 108031029AR01-2/ Miếng đệm bằng urethane dùng để lọc âm thanh mic(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 110cm*200cm/ Tấm PU(Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: 18AW-1011A019EVA-2006/ EVA TẤM (xk)
- Mã HS 39211399: 1FC-E4426-00/ Tấm giảm chấn(Damper,2) (xk)
- Mã HS 39211399: 1FC-E442G-00/ Miếng đệm giảm chấn 3 (DAMPER,3) (xk)
- Mã HS 39211399: 1UG8008A GY NF/ Tấm bọt xốp bằng nhựa PU để bảo vệ dây điện, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211399: 1UI5016A GY NF/ Tấm bọt xốp bằng nhựa PU để bảo vệ dây điện, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211399: 200008-VL/ Màng nhựa nóng chảy TPU (Thermoplastic polyurethan) dùng trong ngành giày (xk)
- Mã HS 39211399: 200009-VL/ Màng nhựa nóng chảy TPU (Thermoplastic polyurethan) dùng trong ngành giày (xk)
- Mã HS 39211399: 200010-VL/ Màng nhựa nóng chảy TPU (Thermoplastic polyurethan) dùng trong ngành giày (xk)
- Mã HS 39211399: 200011-VL/ Màng nhựa nóng chảy TPU (Thermoplastic polyurethan) dùng trong ngành giày (xk)
- Mã HS 39211399: 200013-VL/ Màng nhựa nóng chảy TPU (Thermoplastic polyurethan) dùng trong ngành giày (xk)
- Mã HS 39211399: 200015-VL/ Màng nhựa nóng chảy TPU (Thermoplastic polyurethan) dùng trong ngành giày (xk)
- Mã HS 39211399: 200020-VL/ Màng nhựa nóng chảy TPU (Thermoplastic polyurethan) dùng trong ngành giày (xk)
- Mã HS 39211399: 200021-VL/ Màng nhựa nóng chảy TPU (Thermoplastic polyurethan) dùng trong ngành giày (xk)
- Mã HS 39211399: 200022-VL/ Màng nhựa nóng chảy TPU (Thermoplastic polyurethan) dùng trong ngành giày (xk)
- Mã HS 39211399: 200023-VL/ Màng nhựa nóng chảy TPU (Thermoplastic polyurethan) dùng trong ngành giày (xk)
- Mã HS 39211399: 200035-VL/ Màng nhựa nóng chảy TPU (Thermoplastic polyurethan) dùng trong ngành giày (xk)
- Mã HS 39211399: 200038-VL/ Màng nhựa nóng chảy TPU (Thermoplastic polyurethan) dùng trong ngành giày (xk)
- Mã HS 39211399: 200044-VL/ Màng nhựa nóng chảy TPU (Thermoplastic polyurethan) dùng trong ngành giày (xk)
- Mã HS 39211399: 200045-VL/ Màng nhựa nóng chảy TPU (Thermoplastic polyurethan) dùng trong ngành giày (xk)
- Mã HS 39211399: 200046-VL/ Màng nhựa nóng chảy TPU (Thermoplastic polyurethan) dùng trong ngành giày (xk)
- Mã HS 39211399: 200047-VL/ Màng nhựa nóng chảy TPU (Thermoplastic polyurethan) dùng trong ngành giày (xk)
- Mã HS 39211399: 200049-VL/ Màng nhựa nóng chảy TPU (Thermoplastic polyurethan) dùng trong ngành giày (xk)
- Mã HS 39211399: 200058-VL/ Màng nhựa nóng chảy TPU (Thermoplastic polyurethan) dùng trong ngành giày (xk)
- Mã HS 39211399: 200061-VL/ Màng nhựa nóng chảy TPU (Thermoplastic polyurethan) dùng trong ngành giày (xk)
- Mã HS 39211399: 20-BN01/ Pu tráng keo khổ 52" (1Y) (xk)
- Mã HS 39211399: 20-BN02/ Pu bồi Pu khổ 54" (3Y) (xk)
- Mã HS 39211399: 20N-WS02/ Xốp Imprint 1.5mx2mx2mm (xk)
- Mã HS 39211399: 20SV-03/ Tấm lót giày (xk)
- Mã HS 39211399: 21-ID01/ Xốp PU T130 3.7mm 60" (xk)
- Mã HS 39211399: 21-ID02/ Xốp PU T130 3.7mm 44" (xk)
- Mã HS 39211399: 2258607-0X_202001/ Chân cao su VGG1 (xk)
- Mã HS 39211399: 3 02NR14B00/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39211399: 3 02RV14350/ Miếng đệm bằng mút (xk)
- Mã HS 39211399: 302HN12420R03/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302HN14C60R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302KV03600R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302LW07130R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302MV12060R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NM18910R01-1/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR02980/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in, kích cỡ 131mm x 8mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR02990/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in, kích cỡ 139mm x 16mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR02A00/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in, kích cỡ 373.3mm x 8.5mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR02A20R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR03210R03/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR03220R02/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR06640R02/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR12340R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR14771R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR14781R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR14810R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR14820R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR14840R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR14850R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR14870R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR14880R02/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR14890R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR14920R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR14930R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR14950R02/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR14960R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR14970R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR14970R02/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR14A00/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR19650R01-1/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(43*24mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR19670R02/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR19700/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR21A30R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR21A50R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR21A60R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR21AF0/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in, kích cỡ 50.5mm x 20mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR21AH0/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in, kích cỡ 270mm x 16mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR21AL0R02/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR21AP0R06/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR21AQ0R05/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NR21AS0/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39211399: 302NS04280R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT02220/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in, kích cỡ 57mm x 20.5mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT02230R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT02260R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT02270R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT04530/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in, kích cỡ 17,5mm x 17,5mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT04540/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in, kích cỡ 190mm x 11,5mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT12630/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in, kích cỡ 50mm x 4.5mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT12640/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in, kích cỡ 10.5mm x 4.5mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT12700R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT12710R06/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT12720R06/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT14661R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT14680R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT14690R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT14730R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT14740R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT14750R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT21700/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in, kích cỡ 28.6mm x 4.5mm (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT21710/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in, kích cỡ 249.5mm x 4mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT21770R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT21780R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT21790R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT21800R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT21810R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT21830R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT21840R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT21880R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT21910/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT21930R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT21940R02/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT21970R02/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT21A00R02/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT21A10R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT21A20R02/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT21A50R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT28500R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NT28510R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302NV04530R02/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302R412530R08/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302R412540R08/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302RV02700/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39211399: 302RV04380R01-1/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302RV11120R02/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302RV12190R06/ Miếng đệm bằng mút(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302RV12200R06/ Miếng đệm bằng mút(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302RV14410R03/ Miếng đệm bằng mút (ure than) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302RV19040R04/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302RVJ1121R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302S018590R02-1/ Miếng đệm bằng mút (uretan) (7*7mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302SB39120R01-1/ Miếng đệm bằng mút uretan (24*7mm) dùng cho máy in (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302TA18910R02/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302TV21020/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in, kích cỡ 11mm x 11mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211399: 302V018050R03/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302VBJ1120R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302VBJ1130R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302VBJ1150R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302WD04070/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39211399: 302WF02250R02/ Miếng lọc bụi cho quạt làm mát bằng urethan dùng trong máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302WF28240R02/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302WF28300/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in (xk)
- Mã HS 39211399: 302Y8J1180P02/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302Y8J1190/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in, kích cỡ 230.5mmx7.8mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211399: 302Y8J1200P01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 302Y8J1210P01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 303H321150R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 303HK10070R02/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 303PH02040R03/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3MMX1000MMX2000MM/ Mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 3V 2NZ17090/ Miếng đệm bằng mút (xk)
- Mã HS 39211399: 3V 2P702160/ Miếng đệm bằng mút 3V2P702160. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211399: 3V 2P714110/ Miếng đệm bằng mút (xk)
- Mã HS 39211399: 3V 2P719070/ Miếng đệm bằng mút (xk)
- Mã HS 39211399: 3V 2P719080/ Miếng đệm bằng mút (xk)
- Mã HS 39211399: 3V 2P719110/ Miếng đệm bằng mút (xk)
- Mã HS 39211399: 3V 2P719120/ Miếng đệm bằng mút (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2L204050R05-2/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2L728080P02/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV02510R01-2/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV02530R03/ Miếng đệm bằng mút (uretan)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV02540R01-2/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV02550R01-2/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV02560R03/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV02590R01-2/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV02600R04-1/ Miếng đệm bằng mút (uretan) (144.4*52.35mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV04300R04-1/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV04430R01-2/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV08220R01-2/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV12210R01-2/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV12220R01-2/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV12230R01-2/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV12240R07/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV12250R07/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV12260R04-1/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV12310R01-2/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV14260R03/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV14310R04/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV14340R04/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV14350R01-2/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV14450R02-2/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV19090R01-2/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV19100R01-2/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV19130R01-2/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV19180R06/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV19190R02-2/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV24490R01-2/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LV28420R01-2/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LVJ1110R02-2/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2LVJ1120R03-1/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2ND33810/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in, kích cỡ 64.4mmx300.8mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2NM18560R01-1/ Miếng đệm bằng mút (ure than) (6*4mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2NM18580R01-1/ Miếng đệm bằng mút (urethan) (7.2*7mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2P714080R01-1/ Miếng đệm bằng mút (456*3mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2P714090R01-1/ Miếng đệm bằng mút (328.5*6mm0(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2P714170R02/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2P724340R02-1/ Miếng đệm bằng mút(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2R2J1140R02-2/ Miếng đệm bằng mút(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V2R4J1230R01-2/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 3V3H321050P01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 40190487/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 40190614/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 40190621/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 40190644/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 40191159/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 40192229/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 40192740/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 40192802/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 40192825/ Tấm ADH urethane, kích thước 200 x 400 mm (xk)
- Mã HS 39211399: 40192999/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 40193832/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 40193941/ Miếng xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 501810401AP04/ Vòng đệm các loại(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 6 28608/ Miếng đệm loa bằng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 6 33607/ Miếng đệm loa bằng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 600192/ Miếng đệm dùng cho loa bằng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 600196/ Miếng đệm loa bằng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 607743/ Miếng đệm cho loa bằng polyurethane (xk)
- Mã HS 39211399: 617829/ Miếng đệm cho loa bằng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 617830/ Miếng đệm cho loa bằng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 619722/ Miếng đệm loa bằng polyurethane (xk)
- Mã HS 39211399: 620549/ Miếng đệm cho loa bằng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 627151/ Miếng đệm cho loa bằng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 627152/ Miếng đệm cho loa bằng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 627300/ Miếng đệm dùng cho loa bằng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 627583/ Miếng đệm dùng cho loa bằng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 63 4540/ Miếng đệm cho loa bằng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 697E 78730R01-1/ Miếng đệm bằng mút xốp / VN(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 76825-0K130/ Ron bảo vệ (xk)
- Mã HS 39211399: 80 124/ Mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 819E 07201R01/ Miếng đệm bằng mút xốp(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 19391R04/ Miếng đệm bằng urethane- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 20410R01-1/ Miếng đệm bằng u-re tan- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (mm* mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 37811/ Miếng đệm bằng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 37820/ Miếng đệm bằng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 37833R02/ Miếng đệm bằng u-re tan- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 37842R02-1/ Miếng đệm bằng u-re tan- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 37920R03/ Miếng đệm bằng u-re tan- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (318mm*4mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 38480/ Miếng đệm bằng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 38490R02-1/ Miếng đệm bằng u-re tan- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 38520/ Miếng đệm bằng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 38531R01-1/ Miếng đệm bằng urethane- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 38541R01-1/ Miếng đệm bằng urethane- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 38562/ Miếng đệm bằng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 38580/ Miếng đệm bằng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 38590R01-1/ Miếng đệm bằng urethane- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 39870R01-1/ Miếng đệm bằng urethane- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 40780/ Miếng đệm bằng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 40984/ Miếng đệm bằng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 40991R02/ Miếng đệm bằng u-re tan- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 41000/ Miếng đệm bằng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 41130R02/ Miếng đệm bằng u-re tan- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (7mm*7mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 41170R02/ Miếng đệm bằng u-re tan- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 14(7mm*5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 41190R02-1/ Miếng đệm bằng mút xốp (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 41201R01-1/ Miếng đệm bằng u-re tan- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (21.5mm*18mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 41210R02/ Miếng đệm bằng u-re tan- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (30mm*5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 41231R02/ Miếng đệm bằng u-re tan- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (54.2mm*10.8mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 41250R01-1/ Miếng đệm bằng u-re tan- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (35.5mm*4mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 41400R02/ Miếng đệm bằng mút xốp (9*9mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 41510R02/ Miếng đệm bằng mút xốp (12*4.7mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 41520R02/ Miếng đệm bằng mút xốp (4*236mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 41550R04/ Miếng đệm bằng mút xốp (đường kính 7.8mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 41664R02-1/ Miếng đệm bằng u-re tan- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 41694R03/ Miếng đệm bằng u-re tan- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 41711R02/ Miếng đệm bằng mút xốp (246*3.3mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 41940R02/ Miếng đệm bằng mút xốp (12.5*4mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 41970R02/ Miếng đệm bằng mút xốp (235.5*3mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 42121R01-1/ Miếng đệm bằng u-re tan- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 42152R02/ Miếng đệm bằng mút xốp(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 42153R01/ Miếng đệm bằng mút xốp(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 42410R01-1/ Miếng đệm bằng mút xốp (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 43140R01-1/ Miếng đệm bằng u-re tan- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (16.6 mm*10.3mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 44290R01-1/ Miếng đệm bằng u-re tan- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (19.8 mm*19.8mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 45360/ Miếng đệm bằng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 45760R02/ Miếng đệm bằng mút xốp (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 45780R01-1/ Miếng đệm bằng mút xốp (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 45790R02/ Miếng đệm bằng mút xốp (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 46491R01-1/ Miếng đệm bằng mút xốp(97mm*10mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 46880R01-1/ Miếng đệm bằng mút xốp(36mm*36mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 46890R01-1/ Miếng đệm bằng mút xốp(293.6mm*3mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 47000/ Miếng đệm bằng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 47670R02/ Miếng đệm bằng u-re tan- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (đường kính 12mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 47870R01-1/ Miếng đệm bằng u-re tan- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (30m*5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 47880R02/ Miếng đệm bằng u-re tan- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 49140R04/ Miếng đệm mút(đường kính 23.8mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 49160R02-1/ Miếng đệm bằng u-re tan- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (254m*6mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 49460R02-1/ Miếng đệm bằng u-re tan- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (19.8m*25.3mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 49520R03/ Miếng đệm bằng urethane- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 49540R05/ Miếng đệm bằng urethane- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 49550R01-1/ Miếng đệm bằng u-re tan- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 49760R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 49930R02/ Miếng mút xốp(28.7*27.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 50090R03-1/ Miếng đệm bằng urethane- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 52100/ Miếng đệm bằng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 52110/ Miếng đệm bằng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 52120R02/ Miếng đệm bằng urethane- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 52470R01/ Miếng đệm bằng urethane- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 53200R01/ Miếng đệm bằng mút xốp(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 53210R01/ Miếng đệm bằng mút xốp(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 54910/ Miếng đệm bằng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: 835E 57100R01/ Miếng đệm bằng mút xốp(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: A020/ Mốp xốp (xk)
- Mã HS 39211399: AD-00001 2.3G+BFM1-202006/ Miếng nhựa (từ Polyurethan)- Test Plate-200*200*23MM AD-00001 2.3G+BFM1 (xk)
- Mã HS 39211399: AD-00002 2.3G+BFM1-202006/ Miếng nhựa (từ Polyurethan)- Test Plate-415*282*16MM AD-00002 2.3G+BFM1 (xk)
- Mã HS 39211399: AD-55314 1.0G LDBBFM1-202006/ Miếng nhựa (từ Polyurethan)- Test Plate-415*282*15mm AD-55314 1.0G LDBBFM1 (xk)
- Mã HS 39211399: AMARA-GDPU200619/ Giả da PU bồi keo(khổ 54''*45 Y) (xk)
- Mã HS 39211399: AWV-JK057805-2640/ Miếng đệm URETHANE (xk)
- Mã HS 39211399: AWV-WBJ1-Z-FR/3MM/ Mút polyurethane (xk)
- Mã HS 39211399: B1B CC CV/ Miếng đệm kính điện thoại B1B CC CV, bằng xốp (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: B1DA V2/ Miếng đệm kính điện thoại B1DA, bằng xốp (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: Băng viền (xk)
- Mã HS 39211399: BB00049968-100P02/ Đệm lót u-rê-tan(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: BEYOND B2 CC/ Miếng đệm kính điện thoại mặt lõm B2 bằng xốp (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: BEYOND B2 CV/ Miếng đệm kính điện thoại mặt lồi B2 bằng xốp (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: CANVAS 2 BACK CC/ Miếng đệm kính điện thoại mặt lõm CANVAS 2 BACK CC bằng xốp (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: CANVAS 2 BACK CV/ Miếng đệm kính điện thoại mặt lồi CANVAS 2 BACK CV bằng xốp (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: Chân cao su máy đo huyết áp, máy xông mũi họng (xk)
- Mã HS 39211399: Cuộn mút xốp, kích thước 150x1.05x2mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39211399: Dây bện (dây treo áo bằng nhựa, NPL may mặc) JBA-03515 (1000 Yds/ túi) (KK03515) (xk)
- Mã HS 39211399: Dây bện (Dây treo áo) JBA-0608s (1000 yds/ túi) bằng nhựa, NPL may mặc (xk)
- Mã HS 39211399: Dây bện bằng nhựa, NPL may mặc JBA-0508 (3000 Yds/ Kg) (xk)
- Mã HS 39211399: DJ61-02298A-Quai xách bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39211399: DRZ-N1-6.5/ Tấm xốp polyurethane (xk)
- Mã HS 39211399: Eva các lọai K36" (bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: Eva các lọai K44" (bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: Eva các lọai K54" (bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: Eva các lọai K58" (bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: EVA LEN KEO (xk)
- Mã HS 39211399: EVA2MM44"KCT21/ Eva lên keo khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: EVA2MM54"KCT21/ Eva lên keo khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211399: EVA2MM58"KCT21/ Eva lên keo khổ 58" (xk)
- Mã HS 39211399: F600014600AR02-1/ Miếng đệm bằng mút (ure than)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: FC6-4194-000R01/ Miếng đệm bằng u rê tan(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: FC6-4195-000R01/ Màng phim bằng u rê tan(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: FC6-4200-000R01/ Màng phim bằng u rê tan(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: FC9-1044-000R01/ Miếng đệm bằng u rê tan(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: FL0-0683-000R03/ Miếng đệm lót u rê tan(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: FL0-0683-000R04/ Miếng đệm lót u rê tan(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: FL0-1793-000R01/ Miếng đệm lót u rê tan(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: FL0-1794-000R01/ Miếng đệm lót u rê tan(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: FL0-1795-000R01/ Miếng đệm lót u rê tan(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: FL0-2045-000R01/ Miếng đệm lót u rê tan(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: FL0-2046-000R01/ Miếng đệm lót u rê tan(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: FL0-2047-000R01/ Miếng đệm lót u rê tan(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: FL0-2047-000R02/ Miếng đệm lót u rê tan(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: FL0-2050-000R02/ Miếng đệm lót u rê tan(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: FL0-3346-000R01/ Miếng đệm lót u rê tan(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: FL0-3346-000R02/ Miếng đệm lót u rê tan(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: FL1-1363-000R03-1/ Tấm xốp của nắp Cover cụm cuốn giấy 1 bằng u-rê-tan(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: FL1-1364-000R03-1/ Tấm xốp của nắp Cover cụm cuốn giấy 2 bằng u-rê-tan(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: FL1-1365-000R04/ Tấm xốp phân phối giấy 1 bằng u-rê-tan(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: FL1-1366-000R03-1/ Tấm xốp phân phối giấy 2 bằng u-rê-tan(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: FL1-1371-000R03-1/ Tấm xốp bên dưới của chân đế làm bằng u-rê-tan(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: FL1-1372-000R03-1/ Xốp của chân đế DF1 bằng u-rê-tan(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: FL1-1786-000R02/ Tấm xốp trục cuốn giấy ra bằng u-rê-tan(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: FL1-2151-000R02-1/ Miếng đệm cáp FFC(bằng u-rê-tan) (xk)
- Mã HS 39211399: FL1-2501-000R05/ Tấm xốp phân phối giấy 3 bằng u-rê-tan(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: Foam TU30 1Y*54YC*6MM (xk)
- Mã HS 39211399: Foam TU329 1Y*44YC*3MM (xk)
- Mã HS 39211399: Foam TU50 1Y*44YC*15MM (xk)
- Mã HS 39211399: Foam TU50 1Y*44YC*4MM (xk)
- Mã HS 39211399: FTMBG03/ Mút xốp từ các polyurethan 12 mm bồi 1 lớp keo, khổ 46", 225 Y (xk)
- Mã HS 39211399: FUMBTD-2/ Mút xốp từ các polyurethan 15 mm bồi 1 lớp keo,khổ 46", 183 Y (xk)
- Mã HS 39211399: G000924-0420/ Miếng điệm dùng cho loa (xk)
- Mã HS 39211399: G000964-0420/ Miếng đệm dùng cho loa (xk)
- Mã HS 39211399: G000965-0420/ Miếng đệm dùng cho loa (mút xốp polyurethane) (xk)
- Mã HS 39211399: G000966-0420/ Miếng đệm dùng cho loa (mút xốp polyurethane) (xk)
- Mã HS 39211399: G000967-0420/ Miếng đệm dùng cho loa (xk)
- Mã HS 39211399: G000968-0420/ Miếng đệm dùng cho loa (xk)
- Mã HS 39211399: G000969-0420/ Miếng đệm dùng cho loa (mút xốp polyurethane) (xk)
- Mã HS 39211399: G001507-0420/ Tấm xốp (xk)
- Mã HS 39211399: G001764-0420/ Miếng đệm dùng cho loa (xk)
- Mã HS 39211399: G001851-0420/ Miếng đệm loa bằng mút xốp (xk)
- Mã HS 39211399: G001961-0420/ Miếng đệm dùng cho loa (xk)
- Mã HS 39211399: G002063-0420/ Miếng đệm dùng cho loa (xk)
- Mã HS 39211399: G002279-0420/ Miếng đệm dùng cho loa (xk)
- Mã HS 39211399: G002298-0420/ Miếng đệm dùng cho loa (xk)
- Mã HS 39211399: G002394-0420/ Miếng đệm dùng cho loa (xk)
- Mã HS 39211399: G002530-0420/ Miếng đệm dùng cho loa (xk)
- Mã HS 39211399: G002582-0420/ Miếng đệm dùng cho loa (xk)
- Mã HS 39211399: G002593-0420/ Miếng đệm dùng cho loa (xk)
- Mã HS 39211399: GD/ Giả da PU (Polyurethane) 52" (100Y). Mới 100%/ CN. Chuyển giao theo mục 17 TKNK#103225504650 (xk)
- Mã HS 39211399: GD/ Màng nhựa (Da nhân tạo TPU-giả da) làm từ polyurethane không xốp và màng nhựa nóng chảy (Film-Khổ 137cm). Mới 100%. Chuyển giao theo mục 1 TKNK#103098668410 (xk)
- Mã HS 39211399: GK- M/04A-6/ Mousse dán (Bọt xốp) (54"~56") (xk)
- Mã HS 39211399: GK-M/01E-3/ Eva dán (Bọt xốp) (44"~46") (xk)
- Mã HS 39211399: GK-M/01E-4/ Eva dán (Bọt xốp) (54"~56") (xk)
- Mã HS 39211399: GK-M/02A-1/ Mousse dán (Bọt xốp) (44"-46") (xk)
- Mã HS 39211399: GK-M/02A-12/ Mousse dán (Bọt xốp) (44" ~ 46") (xk)
- Mã HS 39211399: GK-M/02A-13/ Mousse dán (Bọt xốp) (44" ~ 46") (xk)
- Mã HS 39211399: GK-M/02A-14/ Mousse dán (Bọt xốp) (44" ~ 46") (xk)
- Mã HS 39211399: GK-M/02A-15/ Mousse dán (Bọt xốp) (44" ~ 46") (xk)
- Mã HS 39211399: GK-M/02A-2/ Mousse dán (Bọt xốp) (44"-46") (xk)
- Mã HS 39211399: GK-M/02A-3/ Mousse dán (Bọt xốp) (44"-46") (xk)
- Mã HS 39211399: GK-M/02A-4/ Mousse dán (Bọt xốp) (44"~46") (xk)
- Mã HS 39211399: GK-M/02A-5/ Mousse dán (Bọt xốp) (44"~46") (xk)
- Mã HS 39211399: GK-M/04A-3/ Mousse dán (Bọt xốp) (54"-56") (xk)
- Mã HS 39211399: GK-M/04A-5/ Mousse dán (Bọt xốp) (54"~56") (xk)
- Mã HS 39211399: GK-M/04A-7/ Mousse dán (Bọt xốp) (54" ~ 56") (xk)
- Mã HS 39211399: GK-M/04A-8/ Mousse dán (Bọt xốp) (54" ~ 56") (xk)
- Mã HS 39211399: HD012018/ Tấm Plastic phủ PU (Da nhân tạo)- K-ONE (54") (xk)
- Mã HS 39211399: HD012019/ Tấm Plastic phủ PU (Da nhân tạo)- K-TWO (54") (xk)
- Mã HS 39211399: HD2012004PYV/ Tấm Plastic phủ PU (Da nhân tạo- GIẢ DA-TPU)- EXO SUEDE HMT (44") (xk)
- Mã HS 39211399: HN-GDPU200627/ Giả da PU bồi keo(khổ 50''*1856.2 Y) (xk)
- Mã HS 39211399: HN-GDPU200627-1/ Giả da PU bồi keo(khổ 52''*636 Y) (xk)
- Mã HS 39211399: JO-1026/ Tấm Eva thành phẩm JO-1026 (290*192*5)mm (Đơn giá GC: 1.203 USD) (xk)
- Mã HS 39211399: JO-1026-VX/ Miếng Eva thành phẩm JO-1026 (300*200*5)mm (xk)
- Mã HS 39211399: K32910MM44"21HP/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: K32910MM54"21HP/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211399: K32915MM44"21HP/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: K3292.5MM60"CT21/ Mút xốp khổ 60" (1,000Y914.40M) (xk)
- Mã HS 39211399: K32920MM44"21HP/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: K3292MM44"DA21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K3292MM44"TA21HP/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: K3292MM54"21HP/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211399: K3292MM60"CT21/ Mút xốp khổ 60" (300Y274.32M) (xk)
- Mã HS 39211399: K3292MM60"K21HP/ Mút lên keo khổ 60" (xk)
- Mã HS 39211399: K32936"2MMV21/ Mút xốp khổ 36" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K32936"4MMV21/ Mút xốp khổ 36" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K3293MM44"K21HP/ Mút lên keo khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: K32944"20MMV21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K32944"3MMQ21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K32944"4MMQ21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K32944"5MM21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K3294MM44"DA21HP/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: K3294MM54"21HP/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211399: K3294MM58"21HP/ Mút xốp khổ 58" (xk)
- Mã HS 39211399: K3294MM60"21HP/ Mút xốp khổ 60" (xk)
- Mã HS 39211399: K3295.5MM60"CT21/ Mút xốp khổ 60" (1,300Y1,188.72M) (xk)
- Mã HS 39211399: K32954"2MMV21/ Mút xốp khổ 54" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K3295MM44"21HP/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: K3295MM54"21HP/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211399: K3295MM60"21HP/ Mút xốp khổ 60" (xk)
- Mã HS 39211399: K32960"2MMV21/ Mút xốp khổ 60" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K32960"4MMV21/ Mút xốp khổ 60" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K32960"5MMV21/ Mút xốp khổ 60" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K3298MM54"21HP/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211399: K3298MM60"21HP/ Mút xốp khổ 60" (xk)
- Mã HS 39211399: K33044"4MMV21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K33060"4MMV21/ Mút xốp khổ 60" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K36044"10MMV21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K3604MM60"CT21/ Mút xốp khổ 60" (200Y182.88M) (xk)
- Mã HS 39211399: K4012MM44"B21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K4012MM44"G21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K40144"10MMG21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K40144"12MMB21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K40144"12MMG21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K40144"2MMPKV21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: K40144"4MMB21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K40144"4MMG21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K40144"5MMB21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K40144"5MMG21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K40144"6MMB21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K40144"6MMG21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K40144"6MMPKV21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: K40154"2MMPKV21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211399: K40154"4MMPKV21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211399: K5015MM44"K21HP/ Mút lên keo khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: K502MM44"21HP/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: K503MM44"21HP/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: K5044"10MMQ21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K5044"15MM21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K5044"2MMV21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K5044"3MMV21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K5044"4MMV21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K5044"5MM21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K5044"8MMQ21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K504MM44"21HP/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: K5054"10MMV21/ Mút xốp khổ 54" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K5054"2MMV21/ Mút xốp khổ 54" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K5054"3MMV21/ Mút xốp khổ 54" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K5058"2MMV21/ Mút xốp khổ 58" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K505MM44"K21HP/ Mút lên keo khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: K5060"10MMV21/ Mút xốp khổ 60" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K5060"2MMV21/ Mút xốp khổ 60" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K5060"3MMV21/ Mút xốp khổ 60" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K5060"5MMV21/ Mút xốp khổ 60" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: K508MM44"K21HP/ Mút lên keo khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: K8034410MMG21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: K803444MMB21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: K803444MMG21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: K803446MMB21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: K803446MMG21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: K803448MMB21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: K803448MMG21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: KF3292MM46"20GKHM21/ Mút dán vải khổ 46" (xk)
- Mã HS 39211399: KF3292MM54"20GKHM21/ Mút dán vải khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211399: KF3292MM56"20GKHM21/ Mút dán vải khổ 56" (xk)
- Mã HS 39211399: KF3292MM58"20GKHM21/ Mút dán vải khổ 58" (xk)
- Mã HS 39211399: KF3294MM44"20GKHM21/ Mút dán vải khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: KF3294MM60"20GKHM21/ Mút dán vải khổ 60" (xk)
- Mã HS 39211399: KF3604MM44"KCT21/ Mút lên keo khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: KF3604MM58"KCT21/ Mút lên keo khổ 58" (xk)
- Mã HS 39211399: KFF44"4MM21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KFF44"5MM21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KFF44"5MMD21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KFF44"5MMX21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KFF44"7MMT21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KFVN-FGN-1440/ Miếng đệm bằng xốp DHHX1672ZA/X1 (3x5.5mm) (xk)
- Mã HS 39211399: KFVN-FGN-1889/ Miếng đệm bằng xốp-DHHX2120ZA/X2 (xk)
- Mã HS 39211399: KFVN-FGN-1893/ Miếng đệm bằng xốp-DHHX2137ZA/X1 (xk)
- Mã HS 39211399: KFVN-FGN-1938/ Miếng đệm bằng xốp DHMC1411ZA/X1 (xk)
- Mã HS 39211399: KFVN-FGN-1972/ Miếng đệm tự dính bằng xốp CNN4273-B/N (xk)
- Mã HS 39211399: KFVN-FGN-2182/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in 3V2H708150-01 (xk)
- Mã HS 39211399: KFVN-FGN-2184/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in 3V2ND28120-01 (xk)
- Mã HS 39211399: KFVN-FGN-2186/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in 3V2ND28650-01 (xk)
- Mã HS 39211399: KHT44"10MMB21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KHT44"10MMG21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KHT44"10MMPKV21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: KHT44"12MMB21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KHT44"16MMB21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KHT44"16MMG21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KHT44"2MMB21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KHT44"2MMG21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KHT44"2MMPKV21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: KHT44"3MMB21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KHT44"4MMB21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KHT44"4MMG21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KHT44"4MMPKV21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: KHT44"5MMG21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KHT44"6MMB21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KHT44"6MMG21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KHT44"6MMPKV21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: KHT44"8MMB21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KHT44"8MMG21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KHT44"8MMPKV21/ Mút xốp khổ 44" (xk)
- Mã HS 39211399: KHT54"2MMPKV21/ Mút xốp khổ 54" (xk)
- Mã HS 39211399: KHT54"2MMQB21/ Mút xốp khổ 54" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KHT54"4MMQB21/ Mút xốp khổ 54" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KHT60"10MMQB21/ Mút xốp khổ 60" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KHT60"10MMQG21/ Mút xốp khổ 60" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KHT60"4MMQB21/ Mút xốp khổ 60" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KHT60"4MMQG21/ Mút xốp khổ 60" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KHT60"6MMQB21/ Mút xốp khổ 60" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KHT60"6MMQG21/ Mút xốp khổ 60" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KHT60"8MMPKV21/ Mút xốp khổ 60" (xk)
- Mã HS 39211399: KHT60"8MMQB21/ Mút xốp khổ 60" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KHT60"8MMQG21/ Mút xốp khổ 60" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KLR8044"4MMV21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk)
- Mã HS 39211399: KRR012001/ Tấm Plastic phủ PU (Da nhân tạo)- DS-SKIN (54" (137.16cm)) (xk)
- Mã HS 39211399: KRR012002/ Tấm Plastic phủ PU (Da nhân tạo)- DS-SKIN R(54" (137.16cm)) (xk)
- Mã HS 39211399: KRR012003/ Tấm Plastic phủ PU (Da nhân tạo)DS-SKIN LM (54" (137.16cm)) (xk)
- Mã HS 39211399: KRR012004/ Tấm Plastic phủ PU (Da nhân tạo)- DS-SKIN (54" (137cm)) (xk)
- Mã HS 39211399: KRR012004PC/ Tấm Plastic phủ PU (Da nhân tạo-MIẾNG NHỰA TPU) DS-SKIN (54" (137.16cm)) (xk)
- Mã HS 39211399: KRR012005/ Tấm Plastic phủ PU (Da nhân tạo- GIẢ DA-TPU)- DS-SKIN R(54" (137cm)) (xk)
- Mã HS 39211399: KRR012006/ Tấm Plastic phủ PU (Da nhân tạo)- DS-SKIN LM (54" (137cm)) (xk)
- Mã HS 39211399: KRR012007/ Tấm Plastic phủ PU (Da nhân tạo)- KS-SKIN R(54" (137.16cm)) (xk)
- Mã HS 39211399: KRR012022/ Tấm Plastic phủ PU (Da nhân tạo- GIẢ DA-TPU)- KS-SKIN R(54" (137cm)) (xk)
- Mã HS 39211399: LA253157/ Xốp dán (xk)
- Mã HS 39211399: LA253315BR01-1/ Miếng đệm bằng mút (ure than) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: LA253323CR01-1/ Miếng đệm bằng mút (ure than) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: LA403364R01-1/ Miếng đệm bằng mút (ure than) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211399: LAT-WH-120-190-157 (20.04)/ Tấm mút xốp, kích thước: 120*190*4 cm, nhãn hiệu SEAHORSE, model: LAT-WH-120-190-157 (Đơn giá gia công: 1.01 USD/PCE). (xk)
- Mã HS 39211399: LAT-WH-120-190-2 (20.04)/ Tấm mút xốp, kích thước: 120*190*5 cm, nhãn hiệu SEAHORSE, model: LAT-WH-120-190-2 (Đơn giá gia công: 1.01 USD/PCE). (xk)
- Mã HS 39211399: LAT-WH-150-190-157 (20.04)/ Tấm mút xốp, kích thước: 150*190*4 cm, nhãn hiệu SEAHORSE, model: LAT-WH-150-190-157 (Đơn giá gia công: 1.01 USD/PCE). (xk)
- Mã HS 39211399: LAT-WH-150-200-157 (20.04)/ Tấm mút xốp, kích thước: 150*200*4 cm, nhãn hiệu SEAHORSE, model: LAT-WH-150-200-157 (Đơn giá gia công: 1.01 USD/PCE). (xk)
- Mã HS 39211399: LAT-WH-150-200-2 (20.04)/ Tấm mút xốp, kích thước: 150*200*5 cm, nhãn hiệu SEAHORSE, model: LAT-WH-150-200-2 (Đơn giá gia công: 1.01 USD/PCE). (xk)
- Mã HS 39211399: LAT-WH-180-200-157 (20.04)/ Tấm mút xốp, kích thước: 180*200*4 cm, nhãn hiệu SEAHORSE, model: LAT-WH-180-200-157 (Đơn giá gia công: 1.01 USD/PCE). (xk)
- Mã HS 39211399: LAT-WH-180-200-2 (20.04)/ Tấm mút xốp, kích thước: 180*200*5 cm, nhãn hiệu SEAHORSE, model: LAT-WH-180-200-2 (Đơn giá gia công: 1.01 USD/PCE). (xk)
- Mã HS 39211399: LAT-WH-26-81 (20.04)/ Tấm mút xốp, kích thước: 20m*81inch*26mm, nhãn hiệu SEAHORSE, model: LAT-WH-26(81'') (Đơn giá gia công: 6.60 USD/PCE). (xk)
- Mã HS 39211399: LAT-WH-26-85 (20.04)/ Tấm mút xốp, kích thước: 25m*85inch*26mm, nhãn hiệu SEAHORSE, model: LAT-WH-26(85'') (Đơn giá gia công: 6.60 USD/PCE). (xk)
- Mã HS 39211399: LAT-WH-72-75-18 (20.04)/ Tấm mút xốp, kích thước: 72x75x18 inch, nhãn hiệu SEAHORSE, model: LAT-WH-72-75-18 (Đơn giá gia công: 4.50 USD/PCE). (xk)
- Mã HS 39211399: M DS41950208/ Đệm chống rung bằng nhựa polyurethan, không có lớp tự dính dùng cho máy hút bụi (30mm*13mm*5), mã MDS41950208 (xk)
- Mã HS 39211399: M DS63772112/ Đệm chống rung bằng nhựa polyurethan, không có lớp tự dính dùng cho máy hút bụi (230mm*15mm*3), mã MDS63772112 (xk)
- Mã HS 39211399: M DS63772116/ Đệm chống rung bằng nhựa polyurethan, không có lớp tự dính dùng cho máy hút bụi (480mm*5mm*2.5), mã MDS63772116 (xk)
- Mã HS 39211399: M029/ Tấm EVA (xk)
- Mã HS 39211399: M10/ MÚT XỐP DÁN GIẤYAFF1G(10mmx46'') (MÚT XỐP) (xk)
- Mã HS 39211399: M1015/ MÚT XỐPCHFS(2MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1018/ MÚT XỐPCHFT(10mmx44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1019/ MÚT XỐPCHFT(10MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1021/ MÚT XỐPCHFT(12mmx44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1022/ MÚT XỐPCHFT(14mmx44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1024/ MÚT XỐPCHFT(15MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1025/ MÚT XỐPCHFT(20MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1027/ MÚT XỐPCHFT(2MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1028/ MÚT XỐPCHFT(2MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1030/ MÚT XỐPCHFT(3MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1031/ MÚT XỐPCHFT(4mmx44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1032/ Mút xốp CHFT(4MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1032/ MÚT XỐPCHFT(4MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1033/ MÚT XỐPCHFT(5MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1034/ Mút xốp CHFT(5mmx54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1034/ MÚT XỐPCHFT(5mmx54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1035/ MÚT XỐPCHFT(6mmx44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1036/ MÚT XỐPCHFT(6MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1037/ MÚT XỐPCHFT(8mmx44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1038/ MÚT XỐPCHFT(8MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1039/ MÚT XỐPCH(10mmx44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M104/ MÚT XỐP DÁN GIẤYCHT1G(15MMX36'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1043/ MÚT XỐPCH(15MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1045/ MÚT XỐPCH(25MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1046/ MÚT XỐPCH(2MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1047/ MÚT XỐPCH(2MMX54'')BỌT XỐP PU (xk)
- Mã HS 39211399: M1049/ MÚT XỐPCH(3MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1050/ MÚT XỐPCH(4mmx44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1051/ MÚT XỐPCH(4MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1053/ Mút xốp CH(5mmx54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1055/ MÚT XỐPCH(6mmx44'')BỌT XỐP PU (xk)
- Mã HS 39211399: M1057/ MÚT XỐPCH(8mmx44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1058/ MÚT XỐPCH(8MMX54'')BỌT XỐP PU (xk)
- Mã HS 39211399: M1059/ MÚT XỐP CHFT(7MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1063/ Mút xốp CRPE(2MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1064/ MÚT XỐP CRPE(3MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1065/ Mút xốp CRPE(4MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1066/ MÚT XỐP CRPE(5MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1067/ MÚT XỐPCRPE(6MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1068/ MÚT XỐP CRPE(7MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1069/ MÚT XỐP CRPE(8MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1070/ MÚT XỐP CRPE(10MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1071/ MÚT XỐP CRPE(12MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1072/ MÚT XỐP CRPE(15MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1073/ MÚT XỐP CRPE(20MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1074/ Mút xốp CRPE(2MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1075/ Mút xốp CRPE(3MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1076/ MÚT XỐP CRPE(4MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1077/ MÚT XỐP CRPE(5MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1078/ MÚT XỐPCRF(5MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1079/ MÚT XỐPCRF(2MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1080/ MÚT XỐPCRF(3MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1081/ MÚT XỐPCRF(4MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1082/ MÚT XỐPCRF(6MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1083/ MÚT XỐPCRF(8MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1084/ MÚT XỐPCRF(5MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1089/ MÚT XỐPCRF(15MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1092/ MÚT XỐPCHFT(12MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1132/ MÚT XỐP DÁN GIẤYCHFT1G(6mmx44'')THÀNH PHẦN TỪ CÁC POLYURETHAN (xk)
- Mã HS 39211399: M1133/ MÚT XỐP DÁN GIẤYCHFT1G(8mmx44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1144/ MÚT XỐP DÁN GIẤYCHFT1G(7mmx44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1146/ MÚT XỐP DÁN GIẤYAFF1G(10mmx44'')Mốp các loại255.48m2 (xk)
- Mã HS 39211399: M1147/ MÚT XỐP DÁN GIẤYAFF1G(4mmx44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1150/ MÚT XỐP DÁN GIẤYCHT1G(10MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1153/ MÚT XỐP DÁN GIẤYCHT1G(4mmx44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1155/ MÚT XỐP DÁN GIẤYCHT1G(6mmx44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1218/ MÚT XỐP DÁN GIẤYCRF1G(4MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1219/ MÚT XỐP DÁN GIẤYCRF1G(8MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1220/ MÚT XỐP DÁN GIẤYCRF1G(2MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1228/ MÚT XỐP DÁN GIẤYCRF1G(3MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1229/ MÚT XỐP DÁN GIẤYCRF1G(5MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1231/ MÚT XỐP DÁN GIẤY CHFT1G(3MMX54') (xk)
- Mã HS 39211399: M1244/ MÚT XỐP DÁN VẢI CRF1V(3MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1245/ MÚT XỐP DÁN VẢI AFF1V(10mmx44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1254/ MÚT XỐP DÁN VẢI CHFT1V(5MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1259/ MÚT XỐP DÁN VẢI CHFT1V(6MMX44'')Mốp các loại71.54m2 (xk)
- Mã HS 39211399: M1264/ MÚT XỐP DÁN VẢI CRT1V(5MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1269/ MÚT XỐP DÁN VẢI CTFS1V(2mmx44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1273/ MÚT XỐP DÁN VẢI AFF1V(8MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1285/ MÚT XỐP DÁN VẢI CTFS1V(4MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1286/ MÚT XỐP DÁN VẢI CTFS1V(2MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1302/ MÚT XỐP DÁN VẢIAFF2V(2MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1303/ MÚT XỐP DÁN VẢICRF2V(4MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1309/ MÚT XỐP DÁN VẢICRF2V(3MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1311/ MÚT XỐP DÁN VẢICHFT2V(3MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1328/ MÚT XỐP DÁN VẢICRFS2V(3MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1330/ MÚT XỐP DÁN VẢICTFS2V(3MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1334/ MÚT XỐP DÁN VẢIAFF2V(4mmx54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1335/ MÚT XỐP DÁN VẢICHFT2V(2MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1344/ MÚT XỐP DÁN VẢICHFS2V(2MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1346/ MÚT XỐP DÁN VẢI CHFT2V(3MMX54') (xk)
- Mã HS 39211399: M1347/ MÚT XỐP DÁN VẢI M1V(K44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1352/ MÚT XỐP DÁN VẢI GIẤYCHFT1VG(3MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1356/ MÚT XỐP DÁN VẢI GIẤYAFF1VG(4mmx44'') (MÚT XỐP) (xk)
- Mã HS 39211399: M1362/ MÚT XỐP DÁN VẢI GIẤYCRF1VG(2MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1367/ MÚT XỐP DÁN VẢI GIẤYAFF1VG(2mmx54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1371/ MÚT XỐP DÁN VẢI GIẤYCRF1VG(4MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1376/ MÚT XỐP DÁN VẢI GIẤYCRF2VG(3MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1390/ MÚT XỐP DÁN VẢI CRF1V(7MMX46'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1396/ MÚT XỐP DÁN GIẤYCTF2G(8MMX46'')Mốp các loại106.84m2 (xk)
- Mã HS 39211399: M1398/ MÚT XỐPCTF(8MMX58'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1408/ MÚT XỐP DÁN GIẤYCTF1G(6MMX44'')Mốp các loại117.53m2 (xk)
- Mã HS 39211399: M1410/ MÚT XỐPK329(4MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1411/ MÚT XỐPK329(25MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1420/ MÚT XỐPAFF(3MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1423/ MÚT XỐPCHFT(2mmx36'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1427/ Mút xốp CHFT(3MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1427/ MÚT XỐPCHFT(3MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1428/ Mút xốp CHFT(15MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1436/ MÚT XỐPCHFT(7MMX58'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1445/ MÚT XỐP CHFT(10MMX60'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1485/ MÚT XỐP DÁN VẢI CHFT1V(8MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1491/ MÚT XỐP DÁN VẢI CHFT1V(8MMX46'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1510/ MÚT XỐP DÁN VẢI CHFT1V(4MMX58'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1511/ MÚT XỐP DÁN VẢI CHFT1V(5MMX58'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1513/ MÚT XỐP DÁN VẢI CHFT1V(8MMX58'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1604/ MÚT XỐP DÁN VẢI GIẤYCHFT2VG(2MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1606/ MÚT XỐP DÁN VẢI GIẤYCHFT2VG(4MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M164/ MÚT XỐP DÁN VẢI M1V(K46'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1653/ MÚT XỐPKF(4MMX36'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1654/ MÚT XỐPKF(5MMX36'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1655/ MÚT XỐPKF(6MMX36'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1658/ MÚT XỐPKF(10MMX36'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1665/ MÚT XỐPKF(2MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1666/ MÚT XỐPKF(3MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1667/ MÚT XỐPKF(4MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1668/ MÚT XỐPKF(5MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1669/ MÚT XỐPKF(6MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1670/ MÚT XỐPKF(7MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1671/ MÚT XỐPKF(8MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1673/ MÚT XỐPKF(10MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1674/ MÚT XỐPKF(12MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1677/ MÚT XỐPKF(15MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1679/ MÚT XỐPKF(20MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1680/ MÚT XỐPKF(25MMX44'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1683/ MÚT XỐPKF(2MMX46'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1687/ MÚT XỐPKF(6MMX46'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1689/ MÚT XỐPKF(8MMX46'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1701/ MÚT XỐPKF(2MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1702/ MÚT XỐPKF(3MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1703/ MÚT XỐPKF(4MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1704/ MÚT XỐPKF(5MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1705/ MÚT XỐPKF(6MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1707/ MÚT XỐPKF(8MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1708/ MÚT XỐPKF(10MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1709/ MÚT XỐPKF(12MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1710/ MÚT XỐPKF(15MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1711/ MÚT XỐPKF(20MMX54'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1713/ MÚT XỐPKF(2MMX56'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1715/ MÚT XỐPKF(4MMX56'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1717/ MÚT XỐPKF(6MMX56'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1719/ MÚT XỐPKF(8MMX56'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1720/ MÚT XỐPKF(10MMX56'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1722/ MÚT XỐPKF(15MMX56'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1725/ MÚT XỐPKF(2MMX58'') (xk)
- Mã HS 39211399: M1728/ MÚT XỐPKF(5MMX58'') (xk)
- - Mã HS 39211399: M1740/ MÚT XỐPKF(2MMX60'') (xk)