Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 39209990: EA95610255XR/ Phim gia cố bản mạch, bằng nhựa, rộng 255mm (nk)
- Mã HS 39209990: EMI003/ Màng bảo vệ tấm mạch in mềm bằng nhựa không xốp và chưa được gia cố dạng cuộn chiều rộng 50cm, chiều dài 100m.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: EMI-107-143-65/ Màng dẫn điện dùng trong sản xuất mạch in model 107-143-65 (emil). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: EMI-107-144-60/ Màng dẫn điện dùng trong sản xuất mạch in model 107-144-60 (emil). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: EMI-107-144-61/ Màng dẫn điện bằng nhựa, dùng trong sản xuất mạch in model 107-144-61 (emi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: EMI-107-145-1V/ Màng dẫn điện bằng nhựa, dùng trong sản xuất mạch in model 107-145-1V (emi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: EMI-107-145-V0/ Màng dẫn điện bằng nhựa, dùng trong sản xuất mạch in model 107-145-V0 (emi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: EMI-107-147-52/ Màng dẫn điện bằng nhựa, dùng trong sản xuất mạch in model 107-147-52 (emi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: EMI-112-102-54/ Màng dẫn điện dùng trong sản mạch in model 112-102-54 (emi1). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: EMI-112-102-55/ Màng dẫn điện dùng trong sản mạch in bằng nhựa model 112-102-55, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: EMI-112-124-9B/ Màng dẫn điện bằng nhựa, dùng trong sản xuất mạch in model 112-124-9B (emi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: EMI-112-129-9G/ Màng dẫn điện bằng nhựa, dùng trong sản xuất mạch in model 112-129-9G (emi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: EMI-218-111-81/ Màng dẫn điện dùng trong sản xuất mạch in model 218-111-81 (emil). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: EMI-218-111-83/ Màng dẫn điện bằng nhựa, dùng trong sản xuất mạch in model 218-111-83 (emi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: EMI-218-111-86/ Màng dẫn điện bằng nhựa, dùng trong sản xuất mạch in model 218-111-86 (emi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: ES02/ Tấm nhựa keo chịu nhiệt- Hot Glue/Counter, sx giày, mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: EV-019/ Màng phim bằng nhựa loại 3V2NV18050 (không xốp), mã QLNB-45316000300111 (nk)
- Mã HS 39209990: EV-37/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, (đường kính 20mm)(Hàng mới 100%), loại 028E 19800, mã QLNB-43416000420511 (nk)
- Mã HS 39209990: F20-EBN10001/ Băng dán đường may (nk)
- Mã HS 39209990: FB005/ Miếng cách điện (chất liệu: nhựa) (TSS-210 SHIELD FILM (250*100) (2500SM)) (MB040500011) (nk)
- Mã HS 39209990: FB014/ Màng dẫn điện, (CBF-800 D60 (520mmW) (100SQM)) (MB040400009) (nk)
- Mã HS 39209990: Film phủ các loại Polyimide COVER LAYER (12800 MTK 25600 MTR) (nk)
- Mã HS 39209990: FILM/ Màng Film bằng plastic- FILM P2503(1080mm x 500m), 2roll*1080m2 (nk)
- Mã HS 39209990: film47/ NHỰA FIM 47''- EXCELLON A(95) TPU WIDTH 47'' THICKNESS 0.7MM (nk)
- Mã HS 39209990: FILM-COSMOS/ Màng film bằng plastic, kích thước 48um, dùng để sản xuất loa, Hàng mới 100%, M72-768665 (nk)
- Mã HS 39209990: FILMWD200/PVC0.21/PET 23/ Màng plastic Film (WD200/PVC0.21/PET 23), kích thước 540mm*690mm (200 tệp/túi) (nk)
- Mã HS 39209990: FILMWD200/PVC0.4/ PET 23/KRAFT/ Màng plastic film- kraft (WD200/PVC0.4/ PET 23/KRAFT), kích thước 540mm*690mm (100 tệp/túi) (nk)
- Mã HS 39209990: FIN- PT-365/ Tấm nhựa lọc sáng của cảm biến vân tay, kích thước: (77*77*0.145)mm (1tấm518ea), mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: FJ-08/ Băng nylon (800m x 17mm x 38 micromet) (Dùng để sản xuất thân gậy gôn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: FJ-08/ Băng nylon PT30 SD2 (30micromet*15mm*1000m) (Dùng để sản xuất thân gậy gôn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: FL0-0855-MAT/ Đệm lót nhựa (300MMX300MMX257SHTS) (nk)
- Mã HS 39209990: FN048/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39209990: FN051/ Màng co (nk)
- Mã HS 39209990: FR02B-200/ Đệm lót nhựa FR02B-200# (nk)
- Mã HS 39209990: FR02W-100/ Đệm lót nhựa (nk)
- Mã HS 39209990: G/ Màng nhựa (Da nhân tạo TPU- Giả da) làm từ nhựa Polyurethane không xốp và màng nhựa nóng chảy (Film-khổ 137cm) (nk)
- Mã HS 39209990: G080000044/ Tấm lót giày bằng nhựa CT-RITEN150N Khổ 1M*1.45M (nk)
- Mã HS 39209990: G080000046/ Tấm lót giày bằng nhựa CT-N387N. sheet size: 1M x 1.45M Đơn giá trên INVOICE: 5.8558 (nk)
- Mã HS 39209990: G080000059/ Tấm lót giày bằng nhựa TP-E518R Khổ 1M*1.45M. Đơn giá trên INVOICE: 6.5271 (nk)
- Mã HS 39209990: GC01/ Màng Film PVDC- PVDC 3 BONG MAI BO- DO (DSGN 08/07/2015) PI Gentan GG98HR55 1150MMX1610M 41.00 (nk)
- Mã HS 39209990: GC01/ Màng Film PVDC/ PVDC XX PONNIE 68- DSGN 09/05/2019PI Gentan GG98HR55 1150MMX1610M 41.00 (nk)
- Mã HS 39209990: GC05/ Màng phim đa lớp- MLT Roll ML40IHB 225X1428M 50.00WOODWARD LARGE 225x557 DSGN 16/05/2020 (nk)
- Mã HS 39209990: GCL098-BACKSHEET/ Tấm nhựa TPT ốp sau tấm module năng lượng mặt trời, kt: 994mm*2.009m, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39209990: GCL098-POE/ Tấm POE của tấm pin năng lượng mặt trời; KT: TF4-0.55*985*130mm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39209990: GD/ Giả da 54" ((TPU) Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm từ Polyurethane và lớp bảo vệ từ Polyethylene)), mới 100%, CONG TY TNHH SAN FANG VIET NAM, dùng trong sx,gc giày dép (nk)
- Mã HS 39209990: GD/ Giả da 54" (màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm từ polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene) (10Y) (nk)
- Mã HS 39209990: GD/ Giả da chất liệu từ polyurethan, không xốp, chưa được gia cố với vật liệu khác PU 50" (1M) (nk)
- Mã HS 39209990: GD/ Giả da làm từ polyurethane không xốp và màng nhựa nóng chảy (trên 50% polyurethane) 137cm*112M (nk)
- Mã HS 39209990: GD/ Giả da Pu (Plastic không xốp từ polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene) 54" (210Y) (nk)
- Mã HS 39209990: GD/ Giả da PU 54" (Màng nhựa từ polyurethan không xốp, chưa được gia cố, Có 3 lớp,lớp ngoài cùng tử polyethylene chiếm 26.88%,2 lớp ép vào nhau,1 lớp nhựa dẻo,1 lớp màng từ polyurethan chiếm73.12% (nk)
- Mã HS 39209990: GD/ Giả da PU khổ 54" (Màng nhựa từ polyurethan không xốp, chưa được gia cố, 2M) (nk)
- Mã HS 39209990: GD/ Giả da TPU 54" (Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm từ polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene, 16Y) (nk)
- Mã HS 39209990: GD/ Giả da, khổ 54" ((TPU) Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm từ polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene) (1067 Y) (nk)
- Mã HS 39209990: GD/ Giả daTPU 54"(109Y)Màng nhựa từ polyurethan không xốp,chưa được gia cố,Có 3 lớp,lớp ngoài cùng tử polyethylene chiếm 26.88%,2 lớp ép vào nhau,1 lớp nhựa dẻo,1 lớp màng từ polyurethan chiếm73.12% (nk)
- Mã HS 39209990: GD/ Giả daTPU 54"(12Y, Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm từ polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene) (nk)
- Mã HS 39209990: GD/ Giả daTPU 54"(177Y)Màng nhựa từ polyurethan không xốp,chưa được gia cố,Có 3 lớp,lớp ngoài cùng tử polyethylene chiếm 26.88%,2 lớp ép vào nhau,1 lớp nhựa dẻo,1 lớp màng từ polyurethan chiếm73.12% (nk)
- Mã HS 39209990: GD/ Giả daTPU 54"(218Y)Màng nhựa từ polyurethan không xốp,chưa được gia cố,Có 3 lớp,lớp ngoài cùng tử polyethylene chiếm 26.88%,2 lớp ép vào nhau,1 lớp nhựa dẻo,1 lớp màng từ polyurethan chiếm73.12% (nk)
- Mã HS 39209990: GD/ Giả daTPU 54"(285Y)Màng nhựa từ polyurethan không xốp,chưa được gia cố,Có 3 lớp,lớp ngoài cùng tử polyethylene chiếm 26.88%,2 lớp ép vào nhau,1 lớp nhựa dẻo,1 lớp màng từ polyurethan chiếm73.12% (nk)
- Mã HS 39209990: GD/ Giả daTPU 54"(32Y)Màng nhựa từ polyurethan không xốp,chưa được gia cố,Có 3 lớp,lớp ngoài cùng tử polyethylene chiếm 26.88%,2 lớp ép vào nhau,1 lớp nhựa dẻo,1 lớp màng từ polyurethan chiếm73.12% (nk)
- Mã HS 39209990: GD/ Giả daTPU 54"(58Y)Màng nhựa từ polyurethan không xốp,chưa được gia cố,Có 3 lớp,lớp ngoài cùng tử polyethylene chiếm 26.88%,2 lớp ép vào nhau,1 lớp nhựa dẻo,1 lớp màng từ polyurethan chiếm73.12% (nk)
- Mã HS 39209990: GD/ Giả daTPU 54"(636Y)Màng nhựa từ polyurethan không xốp,chưa được gia cố,Có 3 lớp,lớp ngoài cùng tử polyethylene chiếm 26.88%,2 lớp ép vào nhau,1 lớp nhựa dẻo,1 lớp màng từ polyurethan chiếm73.12% (nk)
- Mã HS 39209990: GD/ Giả daTPU 54"(67Y, Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm từ polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene) (nk)
- Mã HS 39209990: GD/ Màng nhựa (Da nhân tạo TPU- giả da) làm từ polyurethane không xốp và màng nhựa nóng chảy (Film-Khổ 137cm) (nk)
- Mã HS 39209990: GD-TPU-54/ Giả da TPU (TPU) màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm từ polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene) 54" (nk)
- Mã HS 39209990: GD-TPU-55/ Giả da TPU khổ 55"/ 0.3mm BONDER-III-PP 55" (nk)
- Mã HS 39209990: GD-TPU-56/ Giả da (Nhựa dẻo nóng khổ 56" TPU (Màng TPU))/ Giả da TPU khổ 55" (nk)
- Mã HS 39209990: GIADA-NDN/ ((TPU) Mang plastic không xôp, dang tâm, gôm 2 lơp lam tư polyurethan va lơp bao vê tư polyethylene)) (nk)
- Mã HS 39209990: GIADA-NDN/ Gia da 54" ((TPU) Mang plastic không xôp, dang tâm, gôm 2 lơp lam tư polyurethan va lơp bao vê tư polyethylene)) (nk)
- Mã HS 39209990: GIADA-SF/ Giả da khổ 54" ((TPU) Màng plastic không xốp,dạng tấm,gồm 2 lớp làm từ polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene) (nk)
- Mã HS 39209990: Giấy ép plastic- A3, 100 tờ/ram, dày D1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Giấy ép plastic- A4, 100 tờ/ram, dày D1, 100mic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Giấy in bảo an mã hiệu B06 chất liệu polymer dùng để in tiền, kích thước tờ: (560 x 720) mm, trọng lượng: 82,5 gram/m2, số lượng 500 tờ/ram. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39209990: Giấy in thử màu hồng B06 chất liệu polymer dùng để in tiền, kích thước tờ: (560 x 720) mm, trọng lượng: 82,5 gram/m2, số lượng 500 tờ/ram. Hàng mới 100%. Hàng FOC không có giá trị thanh toán. (nk)
- Mã HS 39209990: Giấy in thử màu vàng B06 chất liệu polymer dùng để in tiền, kích thước tờ: (560 x 720) mm, trọng lượng: 82,5 gram/m2, số lượng 500 tờ/ram. Hàng mới 100%. Hàng FOC không có giá trị thanh toán. (nk)
- Mã HS 39209990: Giấy nylon kiếng (thử độ lưu hóa dùng trong phòng lưu hóa cao su)- M2000 GLASS PAPER (40bag 2.00KG) (nk)
- Mã HS 39209990: Gờ băng tải T50 màu xanh lá cây, bằng PVC, dùng để gắn lên băng tải.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Gỗ phíp (Tấm nhựa ORANGE 3021); màu da cam, không dính, không xốp, chưa được gia cố, dạng tấm kích thước 600*335*20mm6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39209990: GPY70/ Màng chống thấm (bằng nhựa, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39209990: H07P/ Màng phim bảo vệ DM-21G, kích thước L200m* W220mm (350 Rolls15400 m2), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: H13P/ Màng phim PET, kt: L27.1mm*W27.1mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: HFB910001/ Tấm phim, bằng nhựa, không xốp, chưa được gia cố, dùng để sản xuất bộ lọc ánh sáng camera điện thoại, kích thước 125mm x 125mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: HFE1C3545/ Tấm phim, bằng nhựa, không xốp, chưa được gia cố, dùng để sản xuất bộ lọc ánh sáng camera điện thoại, kích thước 125mm x 125mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: HFECS0006/ Tấm phim, bằng nhựa, không xốp, chưa được gia cố, dùng để sản xuất bộ lọc ánh sáng camera điện thoại/ ECS-Hero-AC Wafer, kích thước 125mm x 125mm (nk)
- Mã HS 39209990: HFFH0020A/ Tấm phim, bằng nhựa, không xốp, chưa được gia cố, dùng để sản xuất bộ lọc ánh sáng camera điện thoại/ FA51UW12A-Y1-B Wafer. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: HFGCS0002/ Tấm phim, bằng nhựa, không xốp, chưa được gia cố, dùng để sản xuất bộ lọc ánh sáng camera điện thoại/ GCS-Star Wafer, kích thước 125mm x 125mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: HFGCS0003/ Tấm phim, bằng nhựa, không xốp, chưa được gia cố, dùng để sản xuất bộ lọc ánh sáng camera điện thoại/ GCS-Great-AC Wafer, kích thước 125mm x 125mm (nk)
- Mã HS 39209990: HFGCS0004/ Tấm phim, bằng nhựa, không xốp, chưa được gia cố, dùng để sản xuất bộ lọc ánh sáng camera điện thoại/ GCS-Star-C Wafer, kích thước 125mm x 125mm (nk)
- Mã HS 39209990: HFGCS1824/ Tấm phim, bằng nhựa, không xốp, chưa được gia cố, dùng để sản xuất bộ lọc ánh sáng camera điện thoại/ GCS-Great-B Wafer, kích thước 125mm x 125mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: HFNJS0002/ Tấm phim dùng để sản xuất bộ lọc ánh sáng camera điện thoại/ NJS-Beyond-C Wafer, kích thước 125mm x 125mm (nk)
- Mã HS 39209990: HFNJS0002/ Tấm phim, bằng nhựa, không xốp, chưa được gia cố, dùng để sản xuất bộ lọc ánh sáng camera điện thoại/ NJS-Beyond-C Wafer, kích thước 125mm x 125mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: HFNJS0004/ Tấm phim, bằng nhựa, không xốp, chưa được gia cố, dùng để sản xuất bộ lọc ánh sáng camera điện thoại/ NJS-Hubble-C Wafer, kích thước 125mm x 125mm (nk)
- Mã HS 39209990: HGH10/ Nilon bao gói, dùng để đóng gói đĩa quang học. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: HIEN LONG-MANG CHT/ Màng chít (màng nilon cuốn pallet 50cm x 3.6 Kg/ cuộn),dùng bảo quản hàng.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: HKL135/ Màng phim lọc khí bằng nhựa của loa tai nghe (nk)
- Mã HS 39209990: HM MILLON-072019/ Tấm nhựa trang trí cho giày (Màng nhựa từ polyurethan không xốp, chưa được gia cố)- DECORATIVE PLASTIC- HM MILLON,khổ 54",hàng không nhãn hiệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: HNVSR/ Tấm nhựa VS100X0.4mmX205m-NT (Màng Plastic 100x0.4)(18,450 MTR1 Pallet)-mới 100 % (nk)
- Mã HS 39209990: HNVSR/ Tấm nhựa VS50X0.4mmX205m-NT (Màng Plastic 50x0.4)(36,900 MTR1 Pallet)-mới 100 % (nk)
- Mã HS 39209990: HNVSR/ Tấm nhựa VS70X0.4mmX205m-NT (Màng Plastic 70x0.4)(27,675 MTR1 Pallet)-mới 100 % (nk)
- Mã HS 39209990: HOT MELT ADHESIVE FILM (tấm, màng nhựa dạng cuộn dùng để lót mẫu gỗ) Chờ KQGD theo TK 102845488910/A12 NGÀY 31/08/2019 (nk)
- Mã HS 39209990: HSF-KDT-02 Width 40/ Màng dẫn điện bằng nhựa bằng nhựa dùng trong sản mạch in, dạng cuộn, chiều dày 0.014mm, chiều rộng 40mm, loại HSF-KDT-02, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: HSF-KDT-02 Width 70/ Màng dẫn điện bằng nhựa dùng trong sản mạch in, dạng cuộn, chiều dày 0.014mm, chiều rộng 70mm, loại HSF-KDT-02, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: HTSL0002/ Tấm nhựa EVA SV-15296P, kích thước: 0.6*974mm, không xốp, chưa được gia cố chưa gắn lớp mặt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: IK22/ Nylon đóng gói (nk)
- Mã HS 39209990: INX02/ Miếng dán tản nhiệt bằng plastic của điện thoại di động CHH-P1A316(MF05895), kích thước (90mm*200m), 156 cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: INX2/ Miếng dán tản nhiệt bằng plastic của điện thoại di động MF05895. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: J01-01020-001/ Màng TPU keo nóng chảy, kích thước: 0.1mm*54inch. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39209990: J01-01020-002/ Màng TPU keo nóng chảy, kích thước: 0.1mm*54inch. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39209990: J0307COL00Z000/ GIẢ DA (NHỰA DẺO NÓNG 55" (TPU)) (nk)
- Mã HS 39209990: J0307COL01Z000/ GIẢ DA (NHỰA DẺO NÓNG 55" (TPU)) (nk)
- Mã HS 39209990: J0307COL04Z000/ GIẢ DA (NHỰA DẺO NÓNG 55" (TPU)) (nk)
- Mã HS 39209990: JA-BACKSHEET/ Tấm nhựa TPT ốp sau tấm module năng lượng mặt trời / CN (nk)
- Mã HS 39209990: JA-EPE/ Tấm cách điện BEC-201 (0.265MM*40MM*40MM)/ 20.09.001.0033.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: JA-EVA/ Tấm EVA của tấm pin năng lượng mặt trời F406P (979M*0.55MM)/ 20.01.001.0171. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: JA-PACKINGBELT/ Dây buộc thùng bằng nhựa dạng cuộn khổ rộng PP/ CN (nk)
- Mã HS 39209990: JA-PACKINGBELT-01/ Dây buộc thùng bằng nhựa dạng cuộn 16MM * 0.8MM*1140m/cuộn (nk)
- Mã HS 39209990: JA-POE/ Tấm POE của tấm pin năng lượng mặt trời / CN (nk)
- Mã HS 39209990: JA-Reflecting / JA-Reflecting film/ Màng phản quang 3M,T80-X,0.115*1.2mm/20.10.001.0002, mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: JA-Reflecting film/ Màng phản quang 3M/ CN (nk)
- Mã HS 39209990: JK-BACKSHEET/ Tấm bản sau TPT bằng nhựa của tấm pin năng lượng mặt trời TPEw6, KT: 998*0.38mm/199m/1500V, mã liệu: 34008183 (nk)
- Mã HS 39209990: JK-BONDANGE/ Dây cố định pallet, 50m, mã liệu: 36000855 (nk)
- Mã HS 39209990: JK-EVA/ Tấm đậy bằng nhựa EVA, KT: F406P/986*0.65mm/120m, mã liệu: 34002863 (nk)
- Mã HS 39209990: JK-LRF/ 'Màng nhựa LRF, LRF/3M T80X/1.2mm*5000m, mã liệu: 34003653 (nk)
- Mã HS 39209990: JK-LRF/ Màng nhựa LRF,LRF/3M T80X/1.2mm*5000m, mã liệu: 34003653 (nk)
- Mã HS 39209990: JK-WRAPPING-01/ Màng nhựa quấn pallet,KT:2050*1140*200mm/72P, mã liệu: 36004251 (nk)
- Mã HS 39209990: JK-WRAPPING-02/ Màng nhựa quấn pallet,KT:1500m*0.02mm, mã liệu: 36000831 (nk)
- Mã HS 39209990: JL0012/ Bọc nhựa 100% Polyimide (nk)
- Mã HS 39209990: K005/ Tấm nhựa TPU(Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm từ polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene), Mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: K050-003BH/ Màng film không tự dính dạng cuộn K050-003BH, KT: 152mm*1000M (nk)
- Mã HS 39209990: KAPTON: G975F/ Màng plastic (KAPTON), loại tự dính, dùng để dán lên bảng mạch, model G975F, kích thước 250*136 (mm), nhà sản xuất In Ktech (nk)
- Mã HS 39209990: KDT-017/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in 302H905430, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: KDT-017: Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in, 3V2NRJ1180 (nk)
- Mã HS 39209990: KDT-036/ Màng nhựa dùng cho máy in 302LV34050, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: KE-C/ Keo ép cắt sẵn (keo ép sym) (nk)
- Mã HS 39209990: KFVN-0005/ Nhựa tấm (PET) dạng cuộn dùng để dập tạo hình sản phẩm (chiều rộng 1000mm,chiều dài 100m). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39209990: KFVN-0005/ Nhựa tấm dạng cuộn dùng để dập tạo hình sản phẩm (chiều rộng 1000mm,chiều dài 400m). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39209990: KFVN-0008/ Nhựa tấm dạng cuộn dùng để dập tạo hình sản phẩm (chiều rộng 1000mm,chiều dài 200m). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39209990: KFVN-0008/ Nhựa tấm(PP) dạng cuộn dùng để dập tạo hình sản phẩm (chiều rộng 915mm,chiều dài 1.83m). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39209990: KROEM-EVA/ Tấm EVA 2035*998*0.6mm/460g của tấm pin năng lượng mặt trời, mã liệu: BD102040100001,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: KR-VE/08/ Tấm nhựa EVA (dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: KT277/ Tấm nhựa Epoxy 1000*400*0.5mm (nk)
- Mã HS 39209990: KVNL13/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (366mm*3.9mm) 032E 3552-T2 (nk)
- Mã HS 39209990: KXDM02/ Màng quấn ni lông 1800MM X 0.1MM X 100M/Cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: LEN- ELC-02/ Tấm film bảo vệ thấu kính (Size: 0.016 mm). Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 39209990: LGOEM-EPE/ Tấm cách điện EPE; KT: 60mm*50mm (mã liệu 843202000014) (nk)
- Mã HS 39209990: LGOEM-POE/ Tấm POE của tấm pin năng lượng mặt trời (853101000091). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: LMRE22-250/ Đệm lót nhựa (nk)
- Mã HS 39209990: LMRH-188/ Đệm lót nhựa LMRH-188# (nk)
- Mã HS 39209990: LMRS-125/ Đệm lót nhựa LMRS-125# (nk)
- Mã HS 39209990: LMRS-250/ Đệm lót nhựa LMRS-250# (nk)
- Mã HS 39209990: LMRS-50/ Đệm lót nhựa LMRS-50# (nk)
- Mã HS 39209990: LMRS-75/ Đệm lót nhựa LMRS-75# (nk)
- Mã HS 39209990: LMRT60-188/ Đệm lót nhựa LMRT60-188# (nk)
- Mã HS 39209990: LMRX30-100/ Đệm lót nhựa LMRX30-100# (nk)
- Mã HS 39209990: LMRX30-125/ Đệm lót nhựa LMRX30-125# (nk)
- Mã HS 39209990: LMRX30-50/ Đệm lót nhựa LMRX30-50# (nk)
- Mã HS 39209990: LONGI19POE/ Tấm nhựa POE TF4, kích thước 0.8* 1036*100m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: LOTTPU/ Lót dán TPU (Màng plastic không xốp) (nk)
- Mã HS 39209990: LOTTPU/ Lót dán TPU (từ polyurethane không xốp và màng nhựa nóng chảy) (nk)
- Mã HS 39209990: LW-R270X10MDT/ Phim đo lường áp lực LW, kích thước LW 270mm x 10m (1 Hộp 2 cuộn) (nk)
- Mã HS 39209990: M1003/ Tấm nhựa 23x21 cm (PBT RESIN PLATE), dùng để gắn chip lên. (nk)
- Mã HS 39209990: M128-08/ Phim cách nhiệt, bằng nhưa,dùng để tách nhiệt Slot Insulation,dùng cho sản xuất motor TT128, hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39209990: M2637/ Tấm nhựa Bakelite màu cam 5x1030x2070mm (1 tấm) (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39209990: M2637/ Tấm nhựa Durostone T5*1220*2440mm (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39209990: M3139950900/ Cuộn film nhựa, Công dụng Phủ lên bề mặt sản phẩm, 24x28inch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: M3140101494,Cuộn film nhựa dùng để in thông tin sản phẩm,chất liệu: Nhựa, NSX: YOUL CHON CHEMICAL CO,. LTD, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: M3140101494,Tấm phủ dùng để Phủ lên bề mặt sản phẩm, chất liệu: Nhựa,NSX: YOUL CHON CHEMICAL CO,. LTD, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: M4990300009/ Cuộn film truyền dẫn trên bản mạch, chất liệu nhựa AC-3614KSH-2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: M6050106158,Cuộn film nhựa dùng để in thông tin sản phẩm,chất liệu: Nhựa, NSX: YOUL CHON CHEMICAL CO,. LTD, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: M6050106158,Tấm phủ dùng để Phủ lên bề mặt sản phẩm, chất liệu: Nhựa,NSX: YOUL CHON CHEMICAL CO,. LTD, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: M67/ Giả da(Khổ 54'' (TPU) Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm từ polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene)(10 yard12.54 mtk) (nk)
- Mã HS 39209990: M67/ Giả da(màng plastic, gồm 2 lớp làm từ polyurethan và plastic)(khổ 38") (nk)
- Mã HS 39209990: M67/ Giả da(PVC, gồm 2 lớp làm từ polyurethan và plastic)(khổ 48") (nk)
- Mã HS 39209990: M80/ Màng film dùng cho loa điện thoại di động ALS 146u 115mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: M8145-21/ Màn cách điện bằng nhựa dạng cuộn Coil insulation,dùng cho sản xuất motor TT8145, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: MA050000344/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050000345/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050000350/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050000354/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050000359/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050000379/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050000486/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050000940/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050001584/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050001751/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050001969/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050002869/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050002870/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050002944/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050003177/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050003724/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050004425/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050004838/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050005465/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050005466/ Giả da 54" ((TPU) Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050005709/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050006936/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE)/ MR05-20SC 0.8mm VS708-METAL TPU P269WMD (nk)
- Mã HS 39209990: MA050006996/ Giả da 54" ((TPU) Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050006999/ Giả da 54" ((TPU) Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050007046/ Giả da 54" ((TPU) Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050007240/ Giả da 54" ((TPU) Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050007244/ Giả da 54" ((TPU) Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050007245/ Giả da 54" ((TPU) Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene)/ BLACK 1mm VS710 TPU P601WKR (23.00YARD23.00YD) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050007366/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050007514/ Giả da 54" ((TPU) Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050008057/ Giả da 54" (TPU) Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene (nk)
- Mã HS 39209990: MA050008223/ Giả da 54" ((TPU) Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050008834/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050008912/ Giả da 54" ((TPU) Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050008957/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE)/ BL22-19AW 0.3mm VS703 TPU P720WMS (nk)
- Mã HS 39209990: MA050008962/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050009009/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050009033/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050009035/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050009051/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050009077/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050009189/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050009593/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE)/ 0301046 0.3mm VS703-PEARLIZED TPU (nk)
- Mã HS 39209990: MA050010176/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050010177/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050010216/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050010373/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050010385/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050010386/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050010405/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050010635/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050011011/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050011012/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050011017/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050011019/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050011069/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050011071/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050011158/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050011350/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050012182/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE)/ BLACK 0.5mm VS705-HF TPU P000WHR (nk)
- Mã HS 39209990: MA050012533/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE)/ 805C 0.5mm VS705 TPU P746WMA (nk)
- Mã HS 39209990: MA050013466/ GIẢ DA (NHỰA DẺO NÓNG 56" (TPU)) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050013504/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050014105/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050014107/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050014399/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050015375/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050015849/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050016008/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050016325/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050017490/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050017988/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MA050018525/ GIẢ DA 54" ((TPU) MÀNG PLASTIC KHÔNG XỐP, DẠNG TẤM, GỒM 2 LỚP LÀM POLYURETHAN VÀ LỚP BẢO VỆ TỪ POLYETHYLENE) (nk)
- Mã HS 39209990: MAC DAN 2019/ Mác chuyển in chất liệu plastic (2.6*4.1cm) dùng để dán vào sản phẩm. Không phải tem bưu chính. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màn che LIOH 300x300x200 mm chất liệu bằng nhựa- Phụ kiện tàu lặn Hiệu Triton- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng Bao bì bằng nhựa không in hình, chữ dùng trong công nghiệp(không dùng đựng thực phẩm). (Độ dày: 12 Micromet, Chiều rộng: 350 mm, Chiều dài: 1643m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng bao bì nhựa PVDC 70MM, màu đỏ, không in (GG98H R55). Quy cách: 70MM X 1600M, độ dày: 0.040mm (40 Micron)). (Nhập dùng sx xúc xích- 1600 mét/ cuộn) (nk)
- Mã HS 39209990: Màng bao bì nhựa PVDC, màu đỏ, hàng không in. GG98H R55. 54MMX1600M NO 4.0 (nk)
- Mã HS 39209990: Màng bảo vệ FP-508 25mm*200m, chất liệu nhựa PE hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng bọc thực phẩm 45cm*400m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng bọc thực phẩm CV0130BZ dài 500m x rộng 423mm x 127mm, không xốp không tự dính được cấu tạo gồm 2 lớp:20% Polyetylen, 80% poly(etylen: vinyl alcohol). NXS: Sealer air Korea Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng chít PE khổ 7cm; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng chít PE, kt 0.020mm*500mm, 3.3KGS, dạng cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng chít, kích thước 0.5*250m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng co nhiệt, kích cỡ 0.015mm*38.1cm*1332m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng co POF (12micron x 385mm width x 3000m/Roll- Single sheet)- POF Shrink Film. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng co POF không xốp, chưa được gia cố, chưa in hình in chữ (125mm*19micron*1067m/R). Không dùng bọc thực phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng co PVC dạng cuộn đã gấp đôi, được hàn 1 đầu mép, ko xốp, ko tự dính, chưa gia cố với vl khác dùng bọc sản phẩm, chống trầy sước. K/thước: rộng 300mm,dày 0,8mm, dài 200m. Ko hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng Film bằng nhựa (EHF-785), kích thước 540mm*1000M, dùng để thao tác sản phẩm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng film hút chân không,dùng bảo vệ bề mặt kính, trọng lượng 70kgs/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng Film Laminate-LG bằng Plastic dạng cuộn, MQ808 Kích thước 0.2mm*1220mm*50M Nhà sản xuất: Young Joo Industry Co. Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: MÀNG FILM NHỰA DÁN CỬA SỔ 1.52 X 30M, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 39209990: Màng film nhựa không xốp (TPU HOTMELT FILM),30cm*114cm, (làm ra tấm nhựa TPU).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng film PHOTORESIST (KS-8750), dạng cuộn, không tự dính, chưa kết hợp với với các vật liệu khác, không xốp kt: 460mm*150m, nhà sx KOLON (nk)
- Mã HS 39209990: Màng film PVA dạng cuộn khổ rộng 1870 mm, chiều dài 1000m/cuộn, dùng để lót khuôn trong dây chuyền sản xuất đá thạch anh nhân tạo mới 100% (1 cuộn 1870 mét vuông) (nk)
- Mã HS 39209990: Màng film, dạng cuộn, dùng để dán tạo hình vân gỗ trên thanh nhôm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng in Sakurai dùng để phủ bề mặt khi in giấy đề can, kích thước: 1067 mm x 30m, chất liệu: nhựa FPP 1067 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng media, chất liệu nhựa Composite dùng lọc rác thải trong hệ thống xử lý nước, màu đen kích thước 60mmx70H, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng mỏng PVA làm chân tay giả- PVA Bags, Mã hàng: 99B81100X19X5 (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhiệt CPP bằng nhựa composite- Linh kiện sản xuất lắp ráp tai nghe (Mới 100%)-Heat seal CPP composite film- P/N No: 701200010012 (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa (TPU) làm từ polyurethane không xốp và màng nhựa nóng chảy (Film-Khổ 137cm)-60- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa BIO METALOSEN ROLL(BN69-19385A), làm từ nhựa Metalosen, chưa giá cố, chưa in nội dung, dạng cuộn, dùng để sản xuất túi nhựa, kích thước: 0.07T x 320mmx1000m/cuộn. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa bọt khí khổ rộng 1.2, mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa chưa có lớp keo dính dùng để bảo vệ mặt đồng hồ, khổ: 1,2 inch(44.3*36.61*0.06 mm). 2500 cái/ cuộn. Hiệu: Jiangmen. Model: SS72PW. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa chưa được gia cố và kết hợp với vật liệu khác,được làm từ nhựa tái sinh dùng để che cây,dạng cuộn,không tự dính,KT:(1-1,5)m x 200m,NSX:GUANGDONG GUOSHEN PLASTIC PRODUCTS Co.,LTD. mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa chuyển in chịu nhiệt (Mới 100%, dạng cuộn, kích thước: 36*27*27cm, chất liệu nhựa PET, không tự dính, dùng để chuyển in hoa văn trong dây chuyền sản xuất gia công giầy dép các loại) (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa khổ A4 Ulanoline,(1 gói 10 tờ)- (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa làm kín chân không PE từ plastic dùng trong công nghệ hút chân không, kích thước, dày 65um, rộng 6m x dài 125m, dạng cuộn, không dính, không xốp và chưa được gia cố.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: MÀNG NHỰA MYLAR MỎNG MIN.158M X 2600MM X 0,25MM (DÙNG CHO MÁY ÉP NÓNG TẤM VÁN) (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa Nilon bảo vệ sản phẩm, kích thước: 0.05 mm (T) x 220 mm (W) x 200 m (L) (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa nóng chảy NASA-T(PP) 56" 0.2T, dùng trong ngành giày, dùng để dán miếng mút xốp với vải. (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa nóng chảy TPU (Thermoplastic polyurethan) dùng trong ngành giày HOTMELT ADHESIVE FILM NASA-T BLUE3% 47" 0.15MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa nylon dùng để sản xuất bao bì nhựa, kích thước 950 mm x 2000 m (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa PE (khổ 2.4m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa PE dùng trong ngành may mặc (quy cách: 40mic/105cm*300yard) (không in hình in chữ) (45 kg/cuộn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: MÀNG NHỰA PE KHỔ 2,5 M- Polyethylene plastic roll (PE) ! W2.5m, thickness 1520 micron ! (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa phủ bàn: làm từ nhựa PE, hàng mẫu mới 100%, HSX: Philly Plastics (nk)
- Mã HS 39209990: MÀNG NHỰA PHỦ THÙNG MÂM FEDEX 15A908 (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa polyetylen trong suốt, không tự dính, chưa được gia cố và kết hợp với vật liệu khác,chưa in,dùng để che cây,dạng cuộn,KT:(7-12)m x100m,NSX:GUANGDONG GUOSHEN PLASTIC PRODUCTS Co.,LTD.mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa PU chưa được gia cố, Kích thước: 510mm x 50m, Dày: 1mm, Chưa in hình và chữ, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa PVC/PE (Polyvinyl clorua/Polyetyle) dùng làm bao bì đựngthuốc,dạngcuộn,chưađượcgiacố, kết hợpvớivật lieukhác, không xốp,kdính,rộng:345mm, dày:0.33mm.nsx4/2020, HD:4/2023Hàngmới100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa PVDC Film- AP GG98H R55, OJI RED 52MM x 1500M NO 4.0 (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa PVDC Film- GG98H Red55, XX TEEN, Printed Film 53MM x 1500M. Nhập dùng sản xuất xúc xích. Hàng mới 100% (1500 mét/ cuộn) (nk)
- Mã HS 39209990: MÀNG NHỰA QUY CÁCH: 30X1 (DÀI X RỘNG), DÙNG ĐỂ DÁN NHÀ KÍNH VÀ XE HƠI NHẰM MỤC ĐÍCH CÁCH NHIỆT, CHỐNG NÓNG, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 39209990: MÀNG NHỰA SMITH FILM T2-70, KÍCH THƯỚC: 1524MM*31M, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa Teflon, Dạng tấm tròn, đường kính: 127mm, mới 100%, Nằm trong thân bơm buồng bơm, tác dụng hút đẩy chất lỏng cần bơm, Model: QBY3-20/25TFLGM, mới 100 % (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU (chưa gắn lớp mặt hoặc chưa được kết hợp với các vật liệu khác) khổ 56'' dùng sx banh da (hàng mới 100%), mục 29 (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU 121001102DD067-FT1029 (không tự dính), trong suốt, độ dày 0.3mm, khổ 137.2cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU dạng cuộn (dùng trong nghành in), khổ 47 inch x dày 0.2mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU E71057, không tự dính, trong suôt, độ dày 1.0mm, khổ 91cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU E71057/8, màu trắng, độ dày 1.0mm, 137cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU FILM 0.13MM*1M, mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU keo nóng chảy dạng cuộn (dùng trong nghành in), khổ 54 inch x dày 0.2 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU mờ dạng cuộn (dùng trong nghành in), khổ 42 inch x dày 0.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU NBB770, màu bạc sáng, độ dày 0.4mm, khổ 91cm dùng làm logo (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU NFA796/NFB679, trong suốt, độ dày 0.3mm, 91cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU NFB770, không tự dính, trong suôt, độ dày 0.4mm, khổ 137cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU-FILM CT-1885-001W, độ dày 0.97mm, khổ 137cm, dùng để sản xuất logo. (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39209990: MÀNG NHỰA TRÙM CONTAINER FEDEX, CONSTRUCTION FILM, 100 FT. LENGTH, 20 FT. WIDTH, POLYETHYLENE, 4 MIL THICKNESS, 21XR57-130441, HÀNG SỬ DỤNG NỘI BỘ (nk)
- Mã HS 39209990: MÀNG NHỰA WTP FILM, CHẤT LIỆU: HYDROGRAPHIC, DÙNG ĐỂ TRANG TRÍ TRÊN BỀ MẶT NHỰA VÀ GỖ, KÍCH THƯỚC 106 X 21 X 21CM, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa, mã: 517814 (nk)
- Mã HS 39209990: Màng nylon 3C chất liệu PVC để bọc tránh bụi cho đệm, tựa ghế, khổ 560mm. Nhà sản xuất: Jie Feng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng PE (chít) 5cm/ CN (nk)
- Mã HS 39209990: Màng PE (chít) quấn hàng hóa 2.4kg (Màng 1.9kg-lõi 0.5kg)/ CN (nk)
- Mã HS 39209990: màng PE bảo vệ mặt bóng của đá hoa cương. Độ dày: 0.08mm, Chiều rộng 1250mm. 1 cuộn dài 800 mét. (nk)
- Mã HS 39209990: Màng PE để đóng gói sản phẩm KT 910x770 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng PET 703 dùng trong ngành in nhựa, dạng cuộn, quy cách: 75mic/100cm*100m (chưa in hình in chữ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng PET HM-430 dùng trong ngành in nhựa, dạng tấm, quy cách: 75mic/ 39*54cm (chưa in hình in chữ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng PET HM-450-3 dùng trong ngành in nhựa, dạng cuộn, quy cách: 38mic/ 35cm*500m (chưa in hình in chữ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng PET HM-610 dùng trong ngành in nhựa, dạng cuộn, quy cách: 75mic/ 35cm*500m (chưa in hình in chữ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng PET HM-610-1 dùng trong ngành in nhựa, dạng tấm, quy cách: 100mic/ 39*54cm (chưa in hình in chữ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng PET HM-650 dùng trong ngành in nhựa, dạng cuộn, quy cách: 75mic/ 25cm*500m (chưa in hình in chữ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng PET RT-08 dùng trong ngành in nhựa, dạng tấm, quy cách: 100cm*100m (chưa in hình in chữ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng PET TL-0003 dùng trong ngành in nhựa, dạng cuộn, quy cách: 75mic/ 100cm*100m (chưa in hình in chữ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng phim (dạng cuộn) LD-7325*498- kích thước 0.5m * 200m, độ dày 0.1um, không dính- Dùng để ép vào bản mạch trong quá trình phơi sáng bản mạch (nk)
- Mã HS 39209990: Màng phim bằng nhựa dạng cuộn, không tự dính, (13inch*1180m/roll). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng phim bằng nilông- FILM (HS-028), KT: 64cm* 240 m/Cuộn, 37 cuộn, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng phim bằng plastic sử dụng trong điện ảnh, hiệu Lee, Size 25x4ft: No. 202 (màu xanh blue 1/2), 244 (màu xanh plus green). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng phim cho nguyên liệu đệm khí. (nk)
- Mã HS 39209990: Màng phim dùng dể dán vào cửa nhựa, Deco sheet, FZ805,size:0.15mm*1260mm (không tự dính). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng phim loại BS01AR97, kích thước 1060mm*100M*0.1T, Hàng mới 100%.hãng sx: HANEL CO., LTD (nk)
- Mã HS 39209990: Màng phim Mylar dùng trong công nghệ in PCB, bằng plastic, dạng cuộn, 122*152cm- MYLAR, hàng mới 100%(NLSX bo mạch điện tử) (nk)
- Mã HS 39209990: Màng phim nhựa (màng nhựa nóng chảy) các loại-0.3MM FEELMAX HM, hàng mẫu hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng phim nhựa dùng để in nhãn ép nhiệt, Kích thước: 500 x 600 mm (nk)
- Mã HS 39209990: Màng phim PU dùng để in nhãn ép nhiệt (dùng trong may mặc), khổ 330mm (nk)
- Mã HS 39209990: Màng phim PVDC (Vỏ bọc xúc xích tiệt trùng), in, màu đỏ, heo Tintin 50mm x 1500m. Hàng mới 100%. PVDC Film, Printed film, Red color, pig Tintin 50mm x 1500m. NSX: 04-06-2020. HSD: 03-06-2021. (nk)
- Mã HS 39209990: Màng phim PVDC, (Vỏ bọc xúc xích tiệt trùng) in, màu đỏ, heo Tintin 68mm x 1500m. Hàng mới 100%. PVDC Film, Printed film, Red color, pig Tintin 68mm x 1500m. NSX: 22-05-2020. HSD: 21-05-2021. (nk)
- Mã HS 39209990: Màng phim sinh học PVA để in hình ảnh lên trang trí, không hiệu. Khổ: 50cm (nk)
- Mã HS 39209990: Màng phim ST-CP4055P(0.07T) bằng nhựa Polyolefin,không xốp và chưa dc gia cố, chưa gắn lớp mặt với các vật liệu khác, kt: 930mm*200m(464kg), dùng trong sx linh kiện điện tử, mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng phức hợp PVC/PE màu nâu, không tự dính, không xốp, chưa gia cố, chưa kết hợp vật liệu khác dùng trong SX thuốc. Kích thước 0.3mm x 345mm.Số lô: 20200505.Ngày SX: 05/2020.HD: 05/2022. (nk)
- Mã HS 39209990: Màng Plastic (PVC Sheet) 100x0.3 (1ROLL 310M) (nk)
- Mã HS 39209990: Màng plastic Film (EHF-785), không xốp chưa được gia cố, kết hợp với các vật liệu khác, kích thước 540mm x 1000m, dùng để thao tác sản phẩm. Hàng mới 100%.(C.O form AK) (nk)
- Mã HS 39209990: Màng plastic film (embo 0.21), kích thước 515mm x 220m,dày 0.21mm. không xốp chưa được gia cố, kết hợp với các vật liệu khác,dùng để đóng gói sp tránh va đập. Hàng mới 100%. (C.O form AK) (nk)
- Mã HS 39209990: Màng plastic Film (PET), không xốp chưa được gia cố, kết hợp với các vật liệu khác, kích thước 540mm*4000m, dùng để thao tác sản phẩm. Hàng mới 100%. (C.O form AK) (nk)
- Mã HS 39209990: Màng plastic film WD200, không xốp chưa được gia cố, kết hợp với các vật liệu khác, kích thước 540mm x 1000m, dùng để đóng gói sp tránh va đập. Hàng mới 100%.(C.O form AK) (nk)
- Mã HS 39209990: Màng plastic không xốp, không tự dính, dùng để bao gói chi tiết máy, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, dạng cuộn, khổ 200cm+-10%, dầy 0.1mm (không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm), mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng plastic loại #70, chất liệu silicon, khổ 1IN X 18IN (2,54cm x 45,72cm), 3M ID số 78805091507 (nk)
- Mã HS 39209990: Màng plastic lọai Scotch 70 khổ 25 mm x 9,1 m, 3M ID số 80611438617 (nk)
- Mã HS 39209990: Màng Plastic Polyethylene terephthalate không xốp, không tự dính chưa được gia cố định hình dùng bảo vệ tấm mạch in mã hàng HSF-KDT-02, KT: 500mm*200M, Hàng mới 100%, Chờ KQPTPL (nk)
- Mã HS 39209990: Màng Plastic Polyimide không xốp, không tự dính và chưa được gia cố tác dụng tăng tính mềm dẻo cho bản mạch in mã hàng HGCS-A305YA KT chiều rộng 50 cm,chiều dài 200m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng plastic Polyolefin phủ nhà kính dạng tấm, không xốp, không dính,chưa được gia cố, chưa kết hợp bổ trợ vật liệu khác-1 cuộn (SKYCOAT T-5):0.15mmx600cmx300m (Phụ kiện tưới tiêu NN). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39209990: Màng plastic SF-PC5600, chất liệu poly (ethylene terephthalate), không xốp, chưa được gia cố, dạng cuộn (loại không tự dính), kích thước 520mm*100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng POLYIMIDE FILM kích thước 0.025MM X 1040MM X2029M X 1Roll 78.2 KG (nk)
- Mã HS 39209990: Máng PVC hình chữ nhật,Dùng để áp trên tường, chống hao mòn, hư hại đến dây điện, rộng 80x dài 2000MM, hiệu Rifu,mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng PVDC DX250RT202. FIVESTAR, Printed Film 70MM x 1500M NO 4.0. Hàng mới 100% (nhập dùng sx xúc xích- 1 cuộn 1500 mét) (nk)
- Mã HS 39209990: Màng PVDC DX251RG609, GOLD 40G, Printed Film 70MM x 1500M NO 4.0. Hàng mới 100% (nhập dùng sx xúc xích- 1 cuộn 1500 mét) (nk)
- Mã HS 39209990: Màng PVDC Film- GG98H R55, XXDD HEO, Printed Film 69MM X 1500M NO 4.0. Hàng mới 100% (Nhập dùng sx xúc xích- 1 cuộn 1500 mét) (nk)
- Mã HS 39209990: Màng PVDC GG98H Red55, Unprinted Film 53MM x 1600M. Hàng mới 100% (nhập dùng sx xúc xích- 1 cuộn 1600 mét) (nk)
- Mã HS 39209990: Màng PVDC- GG98H Red55, Unprinted Film 60MM x 1600M. Hàng mới 100% (nhập dùng sx xúc xích- 1 cuộn 1600 mét) (nk)
- Mã HS 39209990: Màng PVDC Printed Film DX251R, G609, XX TOM 70G 76MM X 1500M NO 4.0. Hàng mới 100% (Nhập dùng sx xúc xích- 1 cuộn 1500 mét) (nk)
- Mã HS 39209990: Màng silicon mỏng không tự dính dạng cuộn,kích thước:0.25mm*100mm*285m*1 cuộn, hãng sản xuất: AMOGREEN TECH CO., LTD.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Màng TPU- TPU FIRM- TP FILM 001-030 HS2995DS TPU 0.3M/M*100CM dùng để sản xuát nguyên phụ liệu giày (hàng mới 100%) công ty áp mã HS 39209990 theo thông báo số 908/TB-PTPL ngày 15/07/2016 (nk)
- Mã HS 39209990: Màngnhựa PVC/PVDC/PE (Polyvinyl clorua/Polyvinyliden/polyetyle)dùng làmbao bì đựngthuốc,dạngcuộn,chưađượcgiacố,kết hợpvớivật lieukhác,không xốp,kdính,rộng:345mm,dày:0.33mm. 4/2020,HD:4/2023Hàngmới100% (nk)
- Mã HS 39209990: MANGNHUA/ Màng nhựa(Da nhân tạo PU-giả da) làm từ polyurethane không xốp và màng nhựa nóng chảy/137 cm (nk)
- Mã HS 39209990: MANGNILON/ Màng Nylon, dạng cuộn (1930x1000m) chất liệu nhựa HDPE, không xốp, không dính (nk)
- Mã HS 39209990: MANG-RO/ Màng thẩm thấu ngược RO (Dùng để lọc nước rửa hàng) (nk)
- Mã HS 39209990: Manh nilon/ Mảnh nilon trắng PE 110x110cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Mắt sên cho lưới nhựa đỡ giày (nk)
- Mã HS 39209990: Mẫu màng film PET dùng để in, khổ 90cm (nk)
- Mã HS 39209990: MAV921/ Khuy (nk)
- Mã HS 39209990: MCM80146879/ Tấm phủ chắn bảo vệ máy máy dập linh kiện, bằng nhựa, Hãng sản xuất: PAMTEK, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: MCM80147424/ Tấm phủ chắn bảo vệ kiểm tra sản phẩm Distortion, bằng nhựa, loại T435-09-M002_2*2, Hãng sản xuất: HyVISION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: MCM80147430/ Tấm phủ bằng nhựa dùng để bảo vệ máy, loại 26-G14176, Hãng sản xuất ASM Technology, mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: MCM80147520/ Gá bảo vệ sản phẩm cho máy kiểm tra camera Distortion, bằng nhựa, Hãng sản xuất: HyVISION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: MD100147329/ Gá bảo vệ sản phẩm cho máy kiểm tra camera Distortion, bằng nhựa, Hãng sản xuất: HyVISION, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: MELTEC-QC2-6384-MA/ Đệm lót nhựa MELTEC-QC2-6384-MA (nk)
- Mã HS 39209990: MELTEC-QC3-3935-MA/ Đệm lót nhựa MELTEC-QC3-3935-MA (nk)
- Mã HS 39209990: MELTEC-QC4-2818-002-MA/ Đệm lót nhựa MELTEC-QC4-2818-002-MA (nk)
- Mã HS 39209990: MELTEC-QC4-6393-MA/ Đệm lót nhựa (292mmW*150mmL) MELTEC-QC4-6393-MA (nk)
- Mã HS 39209990: MELTEC-QC4-6400-MA/ Đệm lót nhựa (73mmW*450mmL) MELTEC-QC4-6400-MA (nk)
- Mã HS 39209990: MG-MS001/ Màng PE chống ẩm mốc(Micro-Pak PE Sheets) (nk)
- Mã HS 39209990: MH-TPU-137/ Màng nhựa (Da nhân tạo TPU-giả da) làm từ polyurethane không xốp và màng nhựa nóng chảy khổ 137cm/ HULEX MONO EC SMT/137cm/FL (nk)
- Mã HS 39209990: MIE5-PCE/ Miếng màng TPU 45*45 cm (nk)
- Mã HS 39209990: Miếng đệm bằng nhựa EVA (Ethylene Vinyl Acetate Copolymer), dùng để cố định và bảo vệ Pin, kích thước: 12*9*0.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Miếng đệm chịu nhiệt được làm từ silicone dạng mềm dẻo(, kt:15*15*8.5mm K3W/m, Hãng SX: APONE). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Miếng film bằng nhựa dán mặt sau của tấm pin năng lượng mặt trời (Backsheet Cynagard 205A), kích thước 1000x200,000x0.315mm, không xốp, chưa kết hợp với vật liệu khác, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Miếng nhựa dẻo dùng để sản xuất nắp che pin điện thoại di động (GLASTIC BACK COVER) [GP-M00005N ]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Miếng nhựa mẫu dùng để cắt thành đế trung của giày, kích thước 26.75x37.5 cm (nk)
- Mã HS 39209990: Mieng nilon/ Miếng nilon trắng PE 85*65cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Miếng silicone chịu nhiệt (kt: 38*33*2mm K5W/m, Hãng SX: APONE). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Miếng SILICONE PAD (PORSCHE MACAN MHK66265304), (loại không xốp chưa được gia cố) chất liệu Silicone KT: (1.5mm*239mm*11mm) dùng để dán bảng mạch điện tử, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: MIENGNHUAPE 2.5mm/ Miếng nhựa PE 2.5mm/ PE Plastic 2.5mm (nk)
- Mã HS 39209990: MJ030000498/ Giả da (Nhựa dẻo nóng 55" (TPU)) (nk)
- Mã HS 39209990: MMA/N3/ Tấm nhựa (MMA-N (3x500x1000)mm-dạng không xốp chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, chưa được kết hợp tương tự với vật liệu khác) (nk)
- Mã HS 39209990: MMA/W2/ Tấm nhựa(MMA/WHITE (2 x 456 x 915) mm)- Không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, chưa được kết hợp tương tự với vật liệu khác (nk)
- Mã HS 39209990: MN01/ Tấm Silic đơn tinh thể màu xanh (thành phần chính là silicon), Kích thước (156x156)mm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39209990: MNL01/ Màng nylon các loại (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39209990: MPE/ Màng PE 2.7kg500mm(W)*0.017mm(T) (nk)
- Mã HS 39209990: MPN/ Màng plastic nóng chảy dùng trong ngành sản xuất balo,túi xách (nk)
- Mã HS 39209990: MPUT/ Màng polyurethan chưa được gia cố/ (00A) 0.35mm HM MILLON NS 3S (0.2mm NASA T) UMT 54x100cm (1.00MET1.00M) (nk)
- Mã HS 39209990: N/MEX410-130/ Đệm lót nhựa (nk)
- Mã HS 39209990: N14/ Màng film dán kính các loại bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: N23/ Màng nhựa (44"~46") (nk)
- Mã HS 39209990: N40/ Dây đeo bằng nhựa dùng để đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39209990: NC16360/ Nhựa tổng hợp dạng tấm POM (T10*400*400) mm (nk)
- Mã HS 39209990: NC16373/ Nhựa tổng hợp dạng tấm t10*800*800 (nk)
- Mã HS 39209990: NC16374/ Nhựa tổng hợp dạng tấm t10*600*600 (nk)
- Mã HS 39209990: NC42/ Màng co nylon dóng gói sản phẩm: 16inch x 2.5 shrink foil. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NCU36/ Keo dựng (keo ép K.1000mm) (nk)
- Mã HS 39209990: NF2000C/ Tấm nhựa PC (0.5T*915MM*915MM (nk)
- Mã HS 39209990: Nguyên liệu sản xuất giầy, dép:Tấm nhựa PU khổ 54" (Cuộn), độ dầy 0.8mm, chưa được gia cố, chưa in hình, chưa in chữ, không xốp, không dính. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Nguyên phụ liệu sản xuất giầy-Màng nhựa mã FILM2609-3WP,dài 200 yards/cuộn, bản rộng 56 inch, số lượng 420 cuộn, trọng lượng 16,251 kgs. Nhãn hiệu Worthen. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39209990: nhua 630/ Plastic dạng tấm, kích thước 630 x 630 x 44.4 (mm) (10 psc, TLR: 0.91) (nk)
- Mã HS 39209990: Nhựa dạng tấm (Kích thước: 500*500*10mm) T10 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39209990: Nhựa dạng tấm T12 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39209990: Nhựa dạng tấm T25 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39209990: Nhựa dẻo Huệ Linh L 143CM dày 1MM / VN (nk)
- Mã HS 39209990: NHỰA MELAMIN FORMALDEHYDE (AMINO RESIN)-B-1401LB, DÙNG ĐỂ SẢN SUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)
- Mã HS 39209990: Nhựa nhiệt mềm làm ổ mỏm cụt chân tay giả- Pedilin SilverShield Tan, Mã hàng: 617S2033 (nk)
- Mã HS 39209990: Nhựa POLYOXYMETHYLENE dạng tấm không tự dính màu trắng (POM TẤM) KT: (15,20,25,30,35,40,45,50) x 1000mm x 2000mm,Mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Nhựa PTFE (Poly Tetra Fluorethylene), dạng tấm, quy cách: rộng 1000mm, dài 2000mm, dày 15mm, không nhãn hiệu, dùng làm miếng đệm cho các bộ phận máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Nhựa tấm dạng mềm làm socket chân tay giả- ThermoLyn Clear, Mã hàng: 616T8312 (nk)
- Mã HS 39209990: 'Nhựa Teflon PTFE dạng tấm, TEFLON-PTFE-0.032" SHEET,KT:dk0.032"x dài 67.88"x rộng 67.88",NSX:MCMASTER-CARR, mới 100%, control ID:202144-1 (nk)
- Mã HS 39209990: Nhựa teflon tấm, kích thước 2600*1000*0.34 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Nhựa tinh thể chống cháy Huệ Linh 1X2M X 2MM / VN (nk)
- Mã HS 39209990: Nilong dán thanh nhôm vân gỗ bằng plastic rộng 15-25cm dày 0.0025mm, không tự dính, chưa gia cố. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39209990: NIPPON-MM1603/ Tấm nhựa dùng lọc sáng- (dùng cho máy kiểm tra viên thuốc), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39209990: NITTO#440B-130/ Màng nhựa Polyetylen (nk)
- Mã HS 39209990: NITTO#440-BLACK-0.1T/ Đệm lót nhựa (nk)
- Mã HS 39209990: NJS-Beyond-WAFER/ Tấm phim, bằng nhựa, không xốp, chưa được gia cố, dùng để sản xuất bộ lọc ánh sáng camera điện thoại/ NJS-Beyond Wafer, kích thước 125mm x 125mm (nk)
- Mã HS 39209990: NK01/ Giả da PU 54" (116Y), gồm 2 lớp polyurethan và polyethylene, mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NK01/ Giả da PU 54" (421Y), (gồm 2 lớp polyurethan và polyethylene) mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NK05/ Màng bóng plastic dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác (TRANSPARENT PE) 56" mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NK12/ Giả da TPU 48cm*1.5m (Màng nhựa không xốp bồi pu) Nsx: Zi yong. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NK12/ Giả da TPU 54"(Màng nhựa không xốp bồi pu) Nsx: San Fang. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NK12/ Màng nhựa TPU dùng để ốp,lót giầy khổ 137cm*1.0mm- Nsx: Jia yi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NK13/ Tấm nhựa trang trí cho giày (tấm nhựa từ polyurethan không xốp, chưa được gia cố) 36"-383MET (nk)
- Mã HS 39209990: NK14/ Tem nhựa 0.6*1.2cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NK14/ Tem nhựa 1.3*3.4cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NK14/ Tem nhựa 4*10.2cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NK14/ Tem nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NK15/ Nhãn Logo (chất liệu TPU) (nk)
- Mã HS 39209990: NK15/ Nhãn TPU (không xốp, gắn vào lưỡi gà) (nk)
- Mã HS 39209990: NK27/ Màng nhựa TPU, không xốp, khổ 54". Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NK36/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.0*2.0cm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NK54/ Màng nhựa TPU không xốp chưa được gia cố khổ 0.45 m- 31 yard (nk)
- Mã HS 39209990: NK59/ Tem chuyển in, làm từ vải nylon. Mới 100% 3*3cm (nk)
- Mã HS 39209990: NL-008/ Màng cuốn PVC (PVCM-3) (nk)
- Mã HS 39209990: NL01/ Nhựa Polyetherimide dạng tấm Ultem 250*320*8 (nk)
- Mã HS 39209990: NL02/ Giả da các loại (Làm từ nhựa polyurethan không xốp,chưa được gia cố 52'': 7 Mét 9,25 M2) Hàng nhập khẩu để gia công giày thể thao- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NL02/ Giả da các loại(Làm từ polyurethane không xốp và màng nhựa nóng chảy:137CM: 30 Mét) (nk)
- Mã HS 39209990: NL05/ Tấm nhựa (137CM: 243 Mét 332,91 M2) (nk)
- Mã HS 39209990: NL05/ Tấm nhựa (3 Mét 47") (nk)
- Mã HS 39209990: NL05/ Tấm nhựa (38": 844 YD 744,9 M2) (nk)
- Mã HS 39209990: NL05/ Tấm nhựa (47": 114 Mét) (nk)
- Mã HS 39209990: NL05/ Tấm nhựa (47": 211 Mét) (nk)
- Mã HS 39209990: NL05/ Tấm nhựa (47": 3 Mét) (nk)
- Mã HS 39209990: NL05/ Tấm nhựa (5 Mét 47") (nk)
- Mã HS 39209990: NL05/ Tấm nhựa (keo nóng chảy) (362 Mét 47") (nk)
- Mã HS 39209990: NL10/ Giấy bóng, màng bóng dạng cuộn 56" (Polyetylen Terephatalat film) dùng để sản xuất giày, dép, mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NL107/ Màng film dùng cho loa điện thoại di động KERN 91005T 100mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39209990: NL24/ Tấm nhựa PP (PP Sheet), kích thước:420*362*0.38mm (15,000 sheet). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NL27/ Màng PU (SOFT BASE) dùng để dán lên da, 54" (1371MM), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NL27/ Màng PU dùng để dán lên da, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NL33/ Cuộn plastics polyacetal DELRIN NATURE FILM (150) 0.5T, kích thước: 305mm*152.5m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NL34/ Tem chất liệu Plastic 3*3.5CM,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NL34/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 0.5*3.7cm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NL35/ Màng nhựa (TPU) từ polyurethan,khổ rộng 0.2mm*54''*1969Y (nk)
- Mã HS 39209990: NL381/ Cuộn nhựa EC-TP2 0.5mm x 24.1 mm x 320 m,1 cuộn 320 m_THERMOSHEET EC-TP2 (nk)
- Mã HS 39209990: NL58/ TPU tấm nhựa nhiệt dẻo (thermoplastic polyurethane) 52" (nk)
- Mã HS 39209990: NL672/ Màng film 2201P dùng để sản xuất linh kiện điện thoại.360mm x 100m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NLF20-05/ Tấm nhựa không xốp khổ chưa in 52" (nk)
- Mã HS 39209990: NN/ Màng nhựa trong suốt, không xốp, chưa được gia cố từ các polyme ethylen 44" (nk)
- Mã HS 39209990: NN/ Nhựa dẻo 100% Thermoplastic Uretane, dạng màng, không xốp, chưa được gia cố bề mặt(TPU), khổ 44" (500 M) (nk)
- Mã HS 39209990: NN/ Nhựa dẻo Thermoplastic polyurethane, dạng màng, không xốp, chưa được gia cố bề mặt (TPU), khổ 1.3M (6,2 M) (nk)
- Mã HS 39209990: NN/ Nhựa nhiệt (Thành phần: Thermal-plastic polyurethane 30%-40% và Co-polyester 60%-70%, dạng tấm, không xốp, chưa gia cố, dùng làm pho hậu, kích thước: 40"*60"/1 tấm, 1250 tấm) (nk)
- Mã HS 39209990: NN/ Nhựa nhiệt 54" ((TPU) Màng plastic từ polyurethan không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm từ polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene)) (1031 Y) (nk)
- Mã HS 39209990: NN/ Nhựa nhiệt dẻo 54'' TPU (màng plastic không xốp dạng tấm gồm 2 lớp làm từ polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene),mới 100%,NSX:CONG TY TNHH SAN FANG VIET NAM, dùng trong sx,gc giày dép (nk)
- Mã HS 39209990: NN/ Nhựa nhiệt dẻo TPU FILM 0.35mm, 52'',mới 100%,dùng trong sản xuất và gia công giày dép,NSX:CONG TY TNHH VAT LIEU CONG NGHE AMICO (nk)
- Mã HS 39209990: NN/ Nhựa nhiệt TPU (Hot-melt Adhesive Film TPU FA-3050) không xốp, chưa được gia cố bề mặt, khổ 44" (500 M) (nk)
- Mã HS 39209990: NN/ Tấm nhựa dẻo THERMOPLASTIC POLYURETHANE TPU (từ plastic, không xốp, chưa được gia cố bề mặt) 52"(124Y) (nk)
- Mã HS 39209990: NN/ Tấm nhựa nhiệt dẻo (TPU- thermoplastic polyurethane chưa được gia cố) 52" (nk)
- Mã HS 39209990: NN/ Tấm nhựa trang trí cho giày (Từ polyurethan không xốp, chưa được gia cố)- DECORATIVE PLASTIC- HM MILLON,Dạng cuộn,khổ 54" (không nhãn hiệu) (32M) (nk)
- Mã HS 39209990: Npl 04/ (Vải) giả da (nk)
- Mã HS 39209990: Npl 04/ Giả da TPU màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm từ polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene (nk)
- Mã HS 39209990: NPL00004/ Màng chít dùng cuốn bọc hàng, chất liệu: từ các plastic khác, 2.5kg/cuộn, khổ 50 cm, hàng không nhãn hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NPL0004/ Tấm silicon sản xuất năng lượng mặt trời, kích thước 158.75*158.75mm.Hàng mới100% (nk)
- Mã HS 39209990: NPL001/ Tấm silicone sản xuất năng lượng mặt trời (Tấm silic đơn tinh thể), 158SR-GA (Loại A,điện trở 0.4-1.1, dầy 180 +-10, kích thước: 158.75*158.75mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NPL004/ Màng Metallized- ALOx-VMPET (HGCX1031) 1,000mm X 12,000m Roll (2ROLL 24,000MTK) (nk)
- Mã HS 39209990: NPL004/ Màng nhựa Metallized (ALPET BR-PET1012A) (1000mm X 12000m) (34Roll) (nk)
- Mã HS 39209990: NPL02/ Tấm nhựa TPT ốp sau tấm module năng lượng mặt trời BACK SHEET BEC-301D, KT: 0.30mm*1000m m*150m, nhãn hiệu FIRST, E271003, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NPL10/ Màng nhựa coverlay dùng trong quá trình sản xuất bản mạch điện tử DH50 NFC (MAH-0X-20GX) COVERLAY. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NPL11/ Tấm nhựa EVA ép lớp trong tấm module năng lượng mặt trời C22 988MM, E262003, nhãn hiệu Cybrid, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NPL111/ TPU (màng plastic không xốp,dạng tấm) (nk)
- Mã HS 39209990: NPL12/ Miếng cách điện, model: SM-N950D USB FPCB-(8L)EMI-1 (nk)
- Mã HS 39209990: NPL133/ Tem treo nhựa YS (nk)
- Mã HS 39209990: NPL135/ Tem nhựa HUNTER (nk)
- Mã HS 39209990: NPL143-1/ Tấm nhựa giả da 54"- AMER-SKIN-90C-0.3 (DG: 9.31USD/YARD)- 20YRD 25.08M2 (nk)
- Mã HS 39209990: NPL146/ Màng keo, hàng phụ trợ may mặc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NPL19/ Simili các loại (loại 54" 209 yds) (TPU Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm hai lớp làm từ polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene) (nk)
- Mã HS 39209990: NPL2/ Tấm nhựa không xốp dùng dán bề mặt ván LAMINATE (7965-60) (1.220 MM * 2.440 MM) (nk)
- Mã HS 39209990: NPL223/ Màng silicon không xốp, bề mặt không tự dính (hàng mới 100%)- 50CM 0.4MM TRANSLUCENT SILICONE FILM- 50M 25M2 (nk)
- Mã HS 39209990: NPL30/ Miếng lót đế ngoài (miếng wave) (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39209990: NPL32/ Màng lọc khí bằng nhựa dùng để lọc khí trong quá trình sử dụng pin (Air filter) (nk)
- Mã HS 39209990: NPL37/ Màng bằng plastic không xốp & chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các v.liệu khác-TPU Film (TPU plastic)- WINFREE PP 0.30mm*56" (nk)
- Mã HS 39209990: NPL37/ Màng nhựa (TPU) khổ 44" (nk)
- Mã HS 39209990: NPL37/ Tấm nhựa (1 tấm 1.5M2, 30 tấm 45M2) (nk)
- Mã HS 39209990: NPL37/ Tấm nhựa (loại 1M*1.45M; 3Sheet 4.35M2) (nk)
- Mã HS 39209990: NPL385/ Miếng cách điện dạng cuộn bằng nhựa epoxy chưa nhập, chiều rộng 249mm, dùng trong sx mạch in model VMT0865-0201000 (nk)
- Mã HS 39209990: NPL52/ Màng phim bằng nhựa dạng cuộn, không tự dính, AMSPE Elastomer #50T (nk)
- Mã HS 39209990: NPL67/ Dây nhựa PVC (nk)
- Mã HS 39209990: NPL68B/ DA NHÂN TẠO 54" (Màng Nhựa Nóng Chảy) (16 YARD khổ 54'', đơn giá 7.75610 usd) (nk)
- Mã HS 39209990: NPL80/ TPU (Màng plastic không xốp, dạng tấm) (khổ 54') (nk)
- Mã HS 39209990: NPL82/ Màng Film FE 45.8*81.5MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NPL90/ Miếng nhựa dẻo dùng để sản xuất nắp che pin điện thoại di động (A31 Glastic Back Cover Black) [GP74-Y00092A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NPL92/ Miếng dán bảo vệ bên ngoài của nắp sau điện thoại di động [GP69-Y00025]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: nplg114/ Màng TPU (nk)
- Mã HS 39209990: NPL-KE/ Tấm keo ép nhiệt S261756, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NS009/ Vải giả da 54'' (TPU) Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm từ polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene (ELITE), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: NSX204/ Tấm tản nhiệt bằng nhựa Thermal Pad. Kích thước 19 x 19 x 2.0 mm, hàng mới 100%(đơn giá:22,049.81 VNĐ) (nk)
- Mã HS 39209990: NSX25/ Dây viền phản quang bằng vải, model code: 9810006391 (nk)
- Mã HS 39209990: Nylon trắng khổ 1,2M (nk)
- Mã HS 39209990: OCKNL013/ Khuy dây nịt (PU LOOP) (dùng để sản xuất thắt lưng), mới 100%- 6BG-00246-A (nk)
- Mã HS 39209990: OFP02103007/ Tấm phim bằng nhựa kích thước 110.4*137.4*0.11T, MODEL ECS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: OFWW3011005/ Tấm phim bằng nhựa, kích thước 110*137*0.11T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: OFWW3011007/ Tấm phim bằng nhựa, kích thước 110*137*0.11T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: P/LIDER-250/ Đệm lót nhựa P/LIDER-250# (nk)
- Mã HS 39209990: P/LIDER-300/ Đệm lót nhựa P/LIDER-300# (nk)
- Mã HS 39209990: P/LIDER-500/ Đệm lót nhựa P/LIDER-500# (nk)
- Mã HS 39209990: P003/ Màng keo TPU (Tpu hot melt) (khổ 36"-64") (nk)
- Mã HS 39209990: P50/ Dây ép nóng 15mm (H9XJ) (nk)
- Mã HS 39209990: P50/ Dây ép nóng 17mm (H9XJ) (nk)
- Mã HS 39209990: P50/ Dây ép nóng 3.5MIL 15MM (HNN6) (nk)
- Mã HS 39209990: P50/ Dây ép nóng 3MIL 15MM (H9XJ) (nk)
- Mã HS 39209990: P50/ Dây ép nóng 80mm (HNN6) (nk)
- Mã HS 39209990: P50(1SM)10HJ2-0.05T/ Đệm lót nhựa (1080MMX12000M) (nk)
- Mã HS 39209990: P72/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.0*0.9cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: P-8134-0.3T/ Đệm lót nhựa P-8134-0.3T (nk)
- Mã HS 39209990: PA028/ Vải giả da màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm từ polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene (54" * 131yrd) (nk)
- Mã HS 39209990: PA-MN/ Miếng cách điện của máy giặt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39209990: PC/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 10*100*275mm (nk)
- Mã HS 39209990: PC/ Tấm nhựa PC ESD, trong suốt,20x1220x1220mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: PC02-1 Tấm nhựa giả da 54''- ELITE 0.3mm (1 yard) (nguyên phụ liệu cho sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39209990: PC-1151-0.5T/ Đệm lót nhựa (nk)
- Mã HS 39209990: PCLMV/ Nguyên phụ liệu sản xuất giầy-Màng nhựa mã Film2609-3WP,dài 200 yards/cuộn, bản rộng 56 inch, số lượng 13 cuộn. Nhãn hiệu Worthen. Hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép (nk)
- Mã HS 39209990: PCLMV/ TPU(màng nhựa polyurethane theo kết quả phân tích phân loại số 11316/TB-TCHQ)0.2-0.4mm*54" NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép (nk)
- Mã HS 39209990: PD80061-28/ Tấm nhựa PTFE, không xốp và chưa được gia cố, kt: 200x50x1 (mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: PEEK- Tấm nhựa PEEK không xốp chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt dùng để sản xuất JIG (500mm x 500mm x 20mm). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: PEEK-T10/ Tấm nhựa PEEK màu ghi xám, có kích thước T10*75*153mm, tổng trọng lượng:0.33kg, hàng mới 100%" (nk)
- Mã HS 39209990: PETF 02/ Dải film bằng nhựa Polyethylene terephthalate các loại. Hàng mới 100% / 413,0952.0,58 (nk)
- Mã HS 39209990: PFNJS0003/ Tấm phim, bằng nhựa, không xốp, chưa được gia cố, dùng để sản xuất bộ lọc ánh sáng camera điện thoại/ NJS-Hubble Wafer, kích thước 125mm x 125mm (nk)
- Mã HS 39209990: PH407AS0/ Tấm nhựa (PC-V0 (3x500x1000)mm- dạng không xốp chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, chưa được kết hợp tương tự với vật liệu khác) (nk)
- Mã HS 39209990: PH407ASV/ Tấm nhựa (PC-V0 (5x500x1000)mm- dạng không xốp chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, chưa được kết hợp tương tự với vật liệu khác (nk)
- Mã HS 39209990: PH487ASV3/ Tấm nhựa (PC-Xám (3x500x1000)mm- dạng không xốp chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, chưa được kết hợp tương tự với vật liệu khác) (nk)
- Mã HS 39209990: PHF850MAB-0.3T/ Đệm lót nhựa (nk)
- Mã HS 39209990: Phim dán kính phản quang (1 cuộn 1,000M2), chất liệu nhựa polyester,không tự dính,không xốp và chưa được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác,công dụng:chống bức xạ,chống nóng,chống ồn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Phim đo lường áp lực 3LW, kích thước 270x5000mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Phim đo lường áp lực LLLW, kích thước 270mm x 5m (2 cuộn/hộp) dùng để đo lường áp lực cho máy ép phim. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Phim in chuyển nhiệt bằng plastic không tự dính dùng cho thùng sơn 18 lít; kích thước: 0.233M2 x 15000 3495 M2; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Phụ tùng của máy sản xuất giấy; miếng lót nhựa, model: 6339-009-00, hiệu; Nantai (nk)
- Mã HS 39209990: PL014/ Màng nhựa 0.08mm 40" (nk)
- Mã HS 39209990: PL07/ Cán nhựa dùng sx sản phẩm vệ sinh (Sx chổi quét bụi), Qc: 42cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: PL12x14x65(PTFE)/ Tấm nhựa làm từ PTFE, không xốp,kích thước 12x14x65 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: PL762/ 76-31905-00: Nhựa trong dạng cuộn (rộng 330mm, dài 100m/1 cuộn) (nk)
- Mã HS 39209990: PL763/ 76-31907-00: Nhựa trong dạng cuộn (245mm*200m)/1 cuộn (nk)
- Mã HS 39209990: PLASTIC-308/ Màng co bằng Plastic POF(255*0.025mm). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39209990: PMMA3L/ Tấm nhựa PMMA3L (3 x 456 x 915) mm)- Không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, chưa được kết hợp tương tự với vật liệu khác (nk)
- Mã HS 39209990: POF450/ Màng co POF, dùng để đóng gói, khổ màng (19micromet x 430mm x670mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Poly(dimethylsiloxane) dạng tấm,PG80A-00-150BL,màu xanh,khôg xốp,KT:300x200mm,hai mặt được bảo vệ bởi màng PET trong suốt, không màu,do cty Fuji Polymer Industries Co.,Ltd s/xuất.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: POLYIMIDE FILM (MSH-2X-00FX) Màng plastic, chất liệu Polyimide không xốp và chưa được gia cố dạng cuộn, KT: (514mm*100M), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: POLYTETRAFLUOROETHYLENE dạng tấm không xốp, chưa được gia cố,không in hình in chữ, Model:7000, Size:10MM X 1000MM X 1000MM, hiệu:Poly, Mới:100% (nk)
- Mã HS 39209990: POM (Nhựa POM) kích thước: 500mmx500mmx15mm (nk)
- Mã HS 39209990: Pom tròn CN D10*2M/ CN (nk)
- Mã HS 39209990: POM/B10/ Tấm nhựa POM/BLACK (10 x 500 x 1000) mm)- Không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, chưa được kết hợp tương tự với vật liệu khác (nk)
- Mã HS 39209990: POM/B40/ Tấm nhựa POM/BLACK (40 x 500 x 1000) mm- Không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, chưa được kết hợp tương tự với vật liệu khác (nk)
- Mã HS 39209990: POM/B50/ Tấm nhựa POM/BLACK (50 x 500 x 1000) mm- Không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, chưa được kết hợp tương tự với vật liệu khác (nk)
- Mã HS 39209990: POM/B60/ Tấm nhựa POM/BLACK (60 x 500 x 1000) mm- Không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, chưa được kết hợp tương tự với vật liệu khác (nk)
- Mã HS 39209990: POM/B8/ Tấm nhựa POM/BLACK (8 x 500 x 1000) mm)- Không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, chưa được kết hợp tương tự với vật liệu khác (nk)
- Mã HS 39209990: POM-BK-0.5T/ Đệm lót nhựa (nk)
- Mã HS 39209990: POM-NC-0.5T/ Đệm lót nhựa (nk)
- Mã HS 39209990: PUNAPAR231/ Màng nhựa (TPU) làm từ polyurethane không xốp và màng nhựa nóng chảy, dùng để sx giày- P.U. SYNTHETIC LEATHER NAPA (R-231). SPEC: 0.25+/-0.06mm*137.00cm. Dong 8 TKX. 767,2 MTK (nk)
- Mã HS 39209990: PVA FILM/ Màng film PVA dạng cuộn khổ rộng 1870mm, chiều dài 1000m/cuộn, dùng để lót khuôn trong dây chuyền sản xuất đá thạch anh nhân tạo, mới 100% (quy đổi đơn vị: 1 cuộn 1870 mét vuông) (nk)
- Mã HS 39209990: PVC/ Nhựa nhiệt dẻo TPU (thermoplastic polyurethan) dạng cuộn 54" (25M) (nk)
- Mã HS 39209990: PVC/ TPU nhựa nhiệt dẻo (thermopalastic polyurethan), chưa được gia cố, chưa được kết hợp với các vật liệu khác, dạng cuộn 39" (17Y) (nk)
- Mã HS 39209990: PW032/ Tấm TPU khổ 46"-50", nguyên liệu sản xuất giày (nk)
- Mã HS 39209990: PW033/ Tấm TPU khổ 0.3mm x54" (nguyên liệu dùng để sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39209990: PW033/ Tấm TPU khổ 0.4mm x54" (nguyên liệu dùng để sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39209990: PW033/ Tấm TPU khổ 0.6mm x54" (nguyên liệu dùng để sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39209990: PW033/ Tấm TPU khổ 0.8mm x54" (nguyên liệu dùng để sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39209990: PW033/ Tấm TPU khổ 1300mm*0.70mm (nguyên liệu sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39209990: PW033/ Tấm TPU khổ 1370mm*0.70mm (nguyên liệu sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39209990: PW033/ Tấm TPU khổ 54" (0.2mm x 1.37m, nguyên liệu dùng để sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39209990: PW-DANTPU/ Da nhân tạo PU/ HOTMELT GUD 3105(EPM3) HOT MELT FILM 44 (1.00YARD0.91MET) (nk)
- Mã HS 39209990: Q130-002750 PHIM ĐO LƯỜNG ÁP LỰC LLLLW 165MM X 90MM. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Q140-002181 PHIM ĐO LƯỜNG ÁP LỰC LLW KÍCH THƯỚC 90MMX165MM, CHẤT LIỆU NHỰA, 20 MIẾNG/HỘP. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Q300-007143 Tấm nhựa PTFE chịu nhiệt dùng để bảo vệ màn hình điện thoại trong công đoạn sản xuất màn hình, TEFLON SHEET 0.1TX90MMX50M (dạng cuộn). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39209990: QE25110270XR/ Phim nhựa (RELEASE FILM TN110), rộng 270mm (nk)
- Mã HS 39209990: Quận màng chíp (5kg/cuộn), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: R003037/ Tấm nhựa (0.076 x 1100MM x 30M)/ POLYESTER MESH TMT-508270 (WHITE-NWP) (nk)
- Mã HS 39209990: R003345/ Tấm nhựa từ Polyolefin (1020 MM x 300M)/SEKISUI XLIM WF01/0.1/1020/300 (nk)
- Mã HS 39209990: RC00Q00E-003008/ Tấm phôi nhựa Acetal, KT 500*500*20mm, dùng làm đồ gá. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: RC00Q00E-003017/ Tấm phôi nhựa Acetal, KT 300*300*20mm, dùng làm đồ gá. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: RC00Q00E-003019/ Tấm phôi nhựa Acetal KT 300*300*15mm, dùng làm đồ gá. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: RC00Q00E-003023/ Tấm phôi nhựa Acetal KT 300*300*25mm, dùng là đồ gá. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: RC01H00L-002744/ Tấm nhựa che cảm biến dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, kích thước 60*60mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39209990: RC01H00L-002745/ Tấm nhựa che cảm biến dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại, kích thước 60*60mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39209990: RF61/ Bao nylon (nk)
- Mã HS 39209990: RO-A-189/ Nylon dùng để đóng gói (0.5m x 1.2m) (nk)
- Mã HS 39209990: RS-053/ Tấm nhựa TPU (Thermoplastic Polyurethanes) dùng làm lót định hình gót giầy, 192Y khổ 54'', 2Y khổ 58'', dùng sản xuất giầy. Chưa qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39209990: RS-053-01/ Tấm nhựa TPU (Thermoplastic Polyurethanes)đã bồi keo dùng làm lót định hình gót giầy, khổ 54''.chưa qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39209990: RSSL022WF01/ Màng film phản xạ ánh sáng, kích thước: 460mm*100M*0.225T (nk)
- Mã HS 39209990: SA007/ Màng film PEI (dạng cuộn) của loa mini dùng cho ô tô- chuyển loại hình từ tờ khai 102841372210/E31 ngày 29/08/2019 mục sô 01 (nk)
- Mã HS 39209990: SEAL001/ Băng dán đường may (1200 mét, 22 mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: SEAL006/ BĂNG KEO KHÔNG DỆT KHỔ 145CM (MHWFA20P04)) (nk)
- Mã HS 39209990: SEAL017/ BĂNG KEO KHÔNG DỆT KHỔ 142.24CM (NKFA21S01) (nk)
- Mã HS 39209990: SEAL034/ BĂNG KEO KHÔNG DỆT KHỔ 45.00CM (MHWFA20P04) (nk)
- Mã HS 39209990: SEMCP-TP-00175-ALF/ Miếng dán tản nhiệt bằng silicon (nk)
- Mã HS 39209990: SEMCP-TP-00176-ALF/ Miếng dán tản nhiệt bằng silicon (nk)
- Mã HS 39209990: SEQ028/ Băng nilon (138 rol, 1 rol 200000 mmtr). Hàng mới 100% (đơn giá thực tế là: 0.000018375) (nk)
- Mã HS 39209990: SEQ028/ Băng nilon (80 rol, 1 rol 200000 mmtr). Hàng mới 100% (đơn giá thực tế là: 0.000022195) (nk)
- Mã HS 39209990: SF-PC5600/ Màng dẫn điện dùng trong sản xuất mạch in, dạng cuộn, chiều dày 0.022 mm, chiều rộng 50mm, loại SF-PC5600. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: SF-PC5900 Width 40/ Màng dẫn điện bằng nhựa dùng trong sản xuất mạch in, dạng cuộn, chiều dày 0.01 mm, chiều rộng 40mm, loại SF-PC5900, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: SF-PC5900 Width 70/ Màng dẫn điện dùng trong sản mạch in, dạng cuộn, chiều dày 0.01 mm, chiều rộng 70mm, loại SF-PC5900. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: SF-PC5900 Width 80/ Màng dẫn điện dùng trong sản xuất mạch in, dạng cuộn, chiều dày 0.01 mm, chiều rộng 80mm, loại SF-PC5900, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: SF-PC6000-U1 Width 40/ Màng dẫn điện bằng nhựa dùng trong sản mạch in, dạng cuộn, chiều dày 0.020 mm, chiều rộng 40mm, loại SF-PC6000-U1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: SF-PC6000-U1 Width 70/ Màng dẫn điện bằng nhựa dùng trong sản mạch in, dạng cuộn, chiều dày 0.020 mm, chiều rộng 70mm, loại SF-PC6000-U1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: SF-PC8900 Width 100/ Màng dẫn điện bằng nhựa dùng trong sản xuất mạch in, dạng cuộn, chiều dày 0.01mm, chiều rộng 100mm, loại SF-PC8900. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: SF-PC8900 Width 125/ Màng dẫn điện bằng nhựa dùng trong sản mạch in, dạng cuộn, chiều dày 0.01mm, chiều rộng 125mm, loại SF-PC8900. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: SHRINKINGFILM/ Màng bọc sản phẩm/ PACKING0001/ Khổ 550mm/ 1 kg 52.01 mét (nk)
- Mã HS 39209990: SikaProof A + 12 (Roll 2mX20m)._Màng chống thấm gốc FPO dùng chống thấm cho bê tông tầng hầm không xốp chưa gia cố chưa kết hợp với vật liệu khác (mới 100%). (nk)
- Mã HS 39209990: Silicon dạng tấm, không tự dính, không xốp, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, chưa được kết hợp với các vật liệu khác. model: LCW08-GME, kích thước 300*200mm (6000 chiếc) (nk)
- Mã HS 39209990: SM-M307 OCTA CTC Coverlay HGCS-A405L/ Tấm plastic không xốp, chưa được gia cố hay gắn lớp mặt, có tác dụng tăng tính mềm dẻo cho bản mạch in, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: sqvn01009/ Miếng nhựa EVA (dùng chống thấm hóa chất trên đồ bảo hộ) (nk)
- Mã HS 39209990: SS CARRIER: A105FN/ Plastic dạng miếng dùng để dán lên bảng mạch loại không tự dính (SS CARRIER), model A105FN, kích thước 265*94mm, nhà sản xuất JEILTECHNICS (nk)
- Mã HS 39209990: STI301/ Tấm nhựa nóng chảy dùng cố định hình giày (nk)
- Mã HS 39209990: STRAP/ Dây đai PET màu xanh (loại 20kg/cuộn) (nk)
- Mã HS 39209990: SW5303110/ Miếng dán tản nhiệt bằng silicon (nk)
- Mã HS 39209990: SXXKS20OK24-HM/ Màng nhựa S20OK24-HM, dùng để lót giữa chốt chặn dây thun gấu với bề mặt áo, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39209990: T16/ Màng nhựa nhiệt dẻo Thermoplastic Polyurethanes (TPU), chưa được gia cố bề mặt. (nk)
- Mã HS 39209990: T20.7/ Keo hai mặt khổ: 1000 mm (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm bằng plastic VULKOLLAN 70 PL 1 (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm chắn bụi chữ U CN 20X65X240MM,LMAX270/ CN (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm chắn bụi chữ U CSV 20X65X240MM,LMAX270/ CN (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm che máy (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm copolymer (Vinylidene fluoride-hexafluoropropylene)- POLYMER: DAIEL Z-71NF (CAS: 9011-17-0, 1478-61-1, 49663-94-7) (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP 09/10/2017) (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm dạng dao bằng plastic 12x2x87mm (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm danpla màu xanh, kích thước: 1950x1250x10mm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) V7020_010127. Kích thước:1.0x1270x1270mm (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm dính bụi L1128 (9-5715-22, chất liệu nhựa PU, kích thước 210 x 148mm dùng trong phòng sạch, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, bổ trợ hoặc kết hợp với vật liệu khác) (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm đỡ và cố định bằng nhựa,không xốp, không tự dính, chưa được gia cố,k gắn lớp mặt, KT:(0.35 x 500 x 320)mm,dùng để đỡ hàng,không nhãn hiệu,không phải nhựa polyme propylen,mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: TẤM ÉP NHỰA (nk)
- Mã HS 39209990: TẤM EVA (nk)
- Mã HS 39209990: TẤM EVA, KÍCH THƯỚC 32 X 35CM, 115 X 195CM, 118 X 155CM, BỘ PHẬN CỦA ĐẾ GIÀY SANDAL, HÀNG MẪU (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm film mẫu (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm Foam PVC kích thước 1220 x 2440x10mm- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm lót giày bằng nhựa CT-N387N. sheet size: 1M x 1.45M Đơn giá trên INVOICE: 5.8558 (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm lót mặt bàn dùng trong khách sạn, làm bằng nhựa PVC. Kích thước L1950mm x W800mmx H12mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm mica KT 1220*2000mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa (Vantage20 1M 40"x60") (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa 30x20cm, dùng gắn kết các linh kiện trong lĩnh vực điện tử, mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa 30x20cm, hỗ trợ gắn kết linh kiện điện tử (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa ABS màu trắng, không xốp, chưa được gia cố, chưa được bổ trợ dùng để sản xuất bồn tắm. Kích thước: dài (1770-2800), rộng (600-1150), dày 3.5 mm. Hàng mới 100%.Hãng sx: Foshan Shunde Weilian P (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa BAKELITE ESD, BLACK, chưa gia công bề mặt, dùng để làm khuôn gá trong ngành gia công cơ khí chính xác, kích thước T(3~50)*1020*1220mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa Bakelite SHEET, ORANGE, chưa gia công bề mặt, dùng để làm khuôn gá trong ngành gia công cơ khí chính xác, kích thước T0.5*1020*1220mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa bằng plastic ATSP-08003 (ATSP-08003- PLASTIC SHEETS), QC: 100x100x120mm, chưa gia cố, chưa in, dùng trong sản xuất mỹ phẩm. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa cắt dùng để lưu mẫu sơn- ABS WHITE 1*150*50(2080/hộp carton)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa chống dính Teflon KT 1000x1000x25mm (MT- CH). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa để bọc góc đồ gỗ nội thất VINYL SHEET(AYJ63T) quy cách: 0.2*1250MM không dính, không xốp, chưa được gia cố. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa để kiểm tra chất lượng thấu kính camera điện thoại di động (kích thước: 2x3cm) (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa dẻo (Polycarbonate và pet) UV Molding Slave. Kích thước 520*430mm, dùng làm khuôn để sản xuất nắp sau của mô hình điện thoại di động, Model: B501 ATP300M-1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa dùng để cắt ra thành miếng nhỏ bảo vệ bản mạch (chưa gia công các cạnh và bề mặt), kt 0.4*1025*1225mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa dùng để làm pallet- Plastic Slip Sheet, kích thước 1050x1700x0.8 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa dùng để lót thùng hàng SLIP SHEET (1100x1175x1.2mm) (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa dùng để ngăn thùng hàng PT-EP210B (1006x528x10mm) (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa dùng trợ gắn kết linh kiện trong sản xuất bo mạch điện tử, kích thước 30*20 cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa DUROSTONE, làm từ nhựa PE cứng, (chưa gia công, không xốp, không kết hợp với vật liệu khác) dùng làm tấm kê trong công nghiệp. Kích thước: T(5*1220*2440)mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa ép dùng để lưu mẫu sơn- ABS PLATE BLACK 5CM*15CM*0.1CM (600 cái/hôp carton)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa FR4 ESD SHEET, BLACK, chưa gia công bề mặt, dùng để làm khuôn gá trong ngành gia công cơ khí chính xác, kích thước T(3~50)*1020*1220mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa FR4 SHEET, Green, chưa gia công bề mặt, dùng để làm khuôn gá trong ngành gia công cơ khí chính xác, kích thước T0.5*1020*1220mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa FR4, từ nhựa epoxy kết hợp vải không dệt từ sợi thủy tinh, (chưa gia công, không xốp) dùng làm tấm kê trong công nghiệp. Kích thước: T(0,1*1020*1220)mm +/- 2%. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa FR4-MV, từ nhựa epoxy và vải không dệt bằng sợi thủy tinh, (chưa gia công, không xốp) dùng làm tấm kê trong công nghiệp. Kích thước: T(0,4*1020*1220)mm +/- 2%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa giả da 54"- AMER-SKIN-FROST-HT-0.4 (Hàng mới 100% dùng để sản xuất hàng mẫu, không tiêu thụ nội địa) (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa giả da 54"- COLE-SKIN-4 (Hàng mới 100% dùng để sản xuất hàng mẫu, không tiêu thụ nội địa) (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa giả da 54"- DECORATIVE PLASTIC (Hàng mới 100% dùng để sản xuất hàng mẫu, không tiêu thụ nội địa) (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa giả da 54"- ELITE (Hàng mới 100% dùng để sản xuất hàng mẫu, không tiêu thụ nội địa) (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa giả da 54"- G-FILM (Hàng mới 100% dùng để sản xuất hàng mẫu, không tiêu thụ nội địa) (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa giả da 54"- TC-FS-35 (Hàng mới 100% dùng để sản xuất hàng mẫu, không tiêu thụ nội địa) (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa giả da 54"- VS704 (Hàng mới 100% dùng để sản xuất hàng mẫu, không tiêu thụ nội địa) (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa giả da 54"- YONG60 (Hàng mới 100% dùng để sản xuất hàng mẫu, không tiêu thụ nội địa) (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa GRP 2000*1000*0.8 dùng cho xe đông lạnh. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa không xốp (dùng trong ngành sản xuất giày) (mẫu)- 00A-BLACK YONG50 0.5MM,UMT-32(P000WKD),CATCH 0.2MM, 1500*420MM (2 PCE) (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa kỹ thuật PEEK (Polyether ether ketone), kích thước 600*1200*10mm, không xốp, chưa được gia công bề mặt, không tự dính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa Laminated Plastic Sheets #7922 loại cứng chưa gia cố, kích thước 1220x2440x0.7mm. Dùng trong sản xuất nội thất. Hàng mới100% (nk)
- Mã HS 39209990: tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate 6.5ly (2.1 x6m) (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa PE mẫu, kích thước: 31 x 40 cm, hàng làm mẫu in sản phẩm trong lĩnh vực sản xuất đồ điện tử. Ncc: NELV ASIA LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa PEEK (Poly Ertherether Ketron), thành từ Polyertheretheketrone, kích thước 610*1220*10mm,NSX: SHENZHEN ENXL SPECIAL MATERIALS CORPORATION LIMITED,dùng để gia công đồ gá, jig, mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa PEEK (Poly Ether Ether Keton) KT: 10x610x1055mm, ko xốp, chưa gia cố, ko tự dính, chưa gắn lớp mặt, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng làm đồ gá trong CN, màu natural, nsx Dynex, mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa PEEK SHEET, Natural, chưa gia công bề mặt, dùng để làm khuôn gá trong ngành gia công cơ khí chính xác, kích thước T(5-50)*600*1200mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa PEEK(Poly Ether Ether Keton,KT:10x610x1000mm,ko xốp,chưa gia cố,ko tự dính,chưa gắn lớp mặt,chưa kết hợp với vật liệu khác,dùng làm đồ gá trong CN,màu natural,nsx:Dynex CO., LTD, mới100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa phẳng ABS, ABS Sheet K1129,size: (1050*2280)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa phíp Epoxy (Gỗ phíp thủy tinh),màu xanh, không dính, không xốp, chưa được gia cố, dạng tấm kích thước (120cm*100cm*1mm). Sử dụng làm khuôn để may. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa plastic chưa gia cố dùng cho dây chuyền sản xuất bộ dây điện khổ 2000*1300MM, T:5MM. Hàng mới 100%, công ty sản xuất Sumitomo Japan (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa Poly oxy methylen (Black) màu đen, size: 500*1000*12mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa polyurethan Hawiflex dùng để bảo vệ máy, kích thước 2000x1000x3mm. Hãng sản xuất: Habermann. Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa POM (5mm- 60mm: 610*2000mm; 1000*2000mm),hàng được đóng trên 3 pallets. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa POM (POLYACETAL), không xốp,không tự dính, chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với vật liệu khác,dùng làm đồ gá trong CN, màu đen, KT:10x1000x2000mm, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa Pom khổ rộng 500x500x dày 10mm màu trắng đục (dạng không xốp, không gia cố kết hợp với vật liệu khác) (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa POM SHEET, BLACK, chưa gia công bề mặt, dùng để làm khuôn gá trong ngành gia công cơ khí chính xác, kích thước T(6-120)*1000*2000mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa POM sheet, natural, chưa gia công bề mặt, dùng để làm khuôn gá trong ngành gia công cơ khí chính xác, kích thước T(6-120)*600*1200. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa POM sheet, WHITE, chưa gia công bề mặt, dùng để làm khuôn gá trong ngành gia công cơ khí chính xác, kích thước T(6-120)mm*600mm*1200mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa PTFE (Teflon), dùng cho máy định hình (định hình khổ vải), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa PU (650*65*20)mm, phục vụ sản xuất khung xe đạp và phụ tùng xe đạp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa PU (Polyurethan),đặc,không xốp,không tự dính,chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với vật liệu khác, màu natural,kích thước 1000x2000x10mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa PU 300x180x5mm, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa PU 600x450x50mm B2007597 (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa PU, kt(PU 650*65*20MM), phục vụ sản xuất khung xe đạp và phụ tùng xe đạp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa Silicol 120x80x30 khoét theo hình (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TORLON (PAI) sheet,natural, chưa gia công bề mặt dùng để làm khuôn giá trong ngành gia công cơ khí chính xác, kích thước T2*150*210mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TORLON (PAI)sheet,natural, chưa gia công bề mặt dùng để làm khuôn giá trong ngành gia công cơ khí chính xác, kích thước T5*150*210mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU khổ 60" (TF02 0,02*60") không nhãn hiệu dùng làm nguyên phụ liệu trang trí giày. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất Nova Leather Enterprise Co.,ltd. (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa từ Copolyme ethylene/ Plastic Plate BCWP210 JP-20A. Kích thước: (400x210x3)mm. Dùng để sản xuất bao bì mỹ phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa từ Polyoxymethylene mới 100%(POM SHEET-0,8mmtx500mmx1000mm) dùng cho sản xuất phụ tùng ngành điện lạnh (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa Ultem 1000 (PEI sheet),thành phần từ PolyEtherImide, kích thước 610*1220*10mm,NSX: SHENZHEN ENXL SPECIAL MATERIALS CORPORATION LIMITED, dùng để gia công đồ gá, jig, mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa WF95DIIJ POLYMER 305x430 (mm), độ dày: 1mm (ko xốp, và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ kết hợp với các vật liệu khác), Kích thước: 0.305x430(m) x 60 tấm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa, kích thước 30*20 cm (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa, kích thước: 30x20cm (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm nối băng chuyển tải (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm phim dẫn điện bằng nhựa, không xốp BSH-MX-50MP, dạng cuộn, khổ 250mm, 200m/cuộn, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm plastic dạng keo dùng ép trong áo, DNS-50P, WHITE, KHổ 140CM, Dày 0.1MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm plastic khổ 137cm làm từ polyurethane không xốp và màng nhựa nóng chảy (Film) dùng làm giày (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm plastic không xốp, chưa được gia cố hay gắn lớp mặt, có tác dụng tăng tính mềm dẻo cho bản mạch in SM-A715F BT WIFI COVERLAY, kích thước 250*113 (mm); Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm plastic polyurethene 70 PL 5 (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm plastic- TPU dày 1.2mm khổ 40" dạng dẻo không xốp dùng làm giày (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm plastic-TPU (Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm từ polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene dày 0.3mm khổ 54" dùng làm giày) (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm Poly(dimethylsiloxane),200G-HAE,màu hồng,khôg xốp,kt:300x200mm,dùg để gắn với các linh kiện điện tử để tản nhiệt trog sản xuất điện thoại di động,NSX:Fuji Polymer Industries Co.,Ltd.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm sàn nhựa FRP GRATING, chất liệu bằng nhựa cốt sợi thủy tinh cách điện, cách nhiệt, dùng làm lối đi trong nhà xưởng, kích thước: 1.22mx3.66mx0.04m, 25 tấm/kiện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tấm trượt nhựa bằng polyethylene,dẻo,chưa gia cố,k gắn lớp mặt,k được kết hợp các vật liệu khác,dạng thảm lót nền,lót sàn chống rung,chống trơn trượt kt:0.9*1040*1220mm,k in hình in chữ,k hiệu.mới100% (nk)
- Mã HS 39209990: TAM02/ Màng polyurethane không xốp, được sử dụng như chất kết dính. (nk)
- Mã HS 39209990: TCI/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.8*2.7cm (nk)
- Mã HS 39209990: TD7/ Màng quấn (cuộn50m) bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39209990: TĐMĐSDSP/ KDT-017: Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in, 302RVJ1140 (nk)
- Mã HS 39209990: TĐMĐSDSP/ KDT-036: Màng nhựa dùng cho máy in, 302WDJ1040 (nk)
- Mã HS 39209990: TEFLON_E/ Tấm nhựa Teflon đã được cắt gọt dũa, kích thước 40*70*80mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: TH20.5.10/ Sách hướng dẫn, kích thước (420*297)mm (nk)
- Mã HS 39209990: TH20.5.11/ Tem nhãn, kích thước (473*335)mm (nk)
- Mã HS 39209990: TH20.5.20/ Mang bao vê, kích thước (265.3*320.2)mm (nk)
- Mã HS 39209990: TH20.5.21/ Mang bao vê, kích thước (131.18*83.97)mm (nk)
- Mã HS 39209990: Thanh nhựa dùng để hàn vào băng tải sợi thủy tinh, kích thước 2100mmx35m, dùng trong dây chuyền sản xuất vỏ lon nhôm, hiệu Hardick, mã hàng TBALSET02010, mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: thanh nhựa POM dùng cắt tạo mô hình sản phẩm đồ chơi mẫu có kích thước 30MM*500MM*1.2M (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39209990: TK00210270XR/ Phim nhựa X88BMT4 #50 kích thước 270mm x 1000m. Hàng mới 100%. Item code: TK00210270XR, Hàng mới 100% (thuộc mục hàng số 6 TKKNQ: 103067295220/C11) (nk)
- Mã HS 39209990: TK01960270XR/ Phim nhựa TM065T (RELEASE FILM TM065T), rộng 270mm, dùng trong quá trình sản xuất bản mạch dẻo (nk)
- Mã HS 39209990: TK02690270XR/ Phim nhựa CR2050 MT6 #120 kích thước 270mm x 500m. Hàng mới 100% (thuộc mục hàng số 1 TKKNQ: 103313329710/C11) (nk)
- Mã HS 39209990: TN1/ Tấm nhựa (kích cỡ 137cm x 291m). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: TN8/ Giả da, khổ 54' ((TPU) Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm từ polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene)) (Dòng 3-11 Invoice)dùng để sản xuất giày (nk)
- Mã HS 39209990: TNCL/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.3-1.4*2.4-3.4cm. (nk)
- Mã HS 39209990: TNCL/ Tem gót hậu chất liệu plastic kích thước từ 40MM*20MM, mới 100%, dùng trong sản xuất và gia công giày dép, NSX: jiyù (nk)
- Mã HS 39209990: T-NO330T-B/ Đệm lót nhựa T-NO330T-B (nk)
- Mã HS 39209990: TO20.1PL(F20)/ Keo 2 mặt(khổ 60") (nk)
- Mã HS 39209990: TO-2020-000259/ Tấm Taflon bằng nhựa, dày: 4mm x dài:500mm x rộng: 500mm-(Dùng cho bộ phận bảo trì để sửa chữa các máy móc- thiết bị trong nhà xưởng), mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: TORE3A30-100/ Đệm lót nhựa (680mmW) TORE3A30-100# (nk)
- Mã HS 39209990: TORLON 4203- Tấm nhựa Torlon không xốp chưa được gia cố, chưa được gắn lớp mặt dùng để sản xuất JIG (300mm x 300mm x 27mm). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: TPU/ Tấm nhựa nhiệt dẻo chưa được gia cố (thermoplastic polyurethane) dạng cuộn 54" (706Y) (nk)
- Mã HS 39209990: TPU/ Tấm plastic- TPU (dày 0.35mm khổ 54" dạng dẻo không xốp dùng làm giày) (nk)
- Mã HS 39209990: TPU/ Tấm plastic-TPU (Màng nhựa làm từ polyurethane không xốp và màng nhựa nóng chảy- khổ 137cm dùng làm giày) (nk)
- Mã HS 39209990: TPU1/ Màng nhựa làm từ Polyurethane không xốp và màng nhựa nóng chảy HULEX CORE SMT kho 137cm.Dùng trong công nghiệp sản xuất giày. (Số SQM trên HĐ: 10.96) (nk)
- Mã HS 39209990: TPU-49/ Tấm plastic TPU khổ 49" (dạng plastic không xốp) (nk)
- Mã HS 39209990: TPU-50/ Tấm plastic TPU khổ 50" (dạng plastic không xốp) (nk)
- Mã HS 39209990: TPU-50C/ Màng nhựa TPU. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39209990: TPU54/ Tấm nhựa TPU (Thermoplastic Polyurethanes) dùng làm lót định hình gót giầy, khổ 54''.Hàng chưa qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39209990: TPU-54/ Tấm plastic TPU khổ 54" (dạng plastic không xốp) (nk)
- Mã HS 39209990: TRINA-EVA/ Tấm EVA của tấm pin năng lượng mặt trời mã liệu 7A001594 (nk)
- Mã HS 39209990: TRINA-PACKINGBELT/ Dây buộc thùng bằng nhựa dạng cuộn HA000408 (nk)
- Mã HS 39209990: TRINA-POE/ Tấm POE của tấm pin năng lượng mặt trời 7A001608, mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Túi co nhiệt, loại nhỏ, kích cỡ 0.019mm*315mm*490mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Tui nilon/ Túi nilon PP 14x32cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: U2300 PEI-B/ Nhựa U2300 PEI, (12.7x610x610), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: ULTEM 1000- Tấm nhựa ULTEM không xốp chưa được gia cố, chưa được gắn lớp mặt dùng để sản xuất JIG (610mm x 610mm x 31.75mm). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: V640 B2B COVERLAY MAH-0X-20NX/ Tấm plastic không xốp, chưa được gia cố hay gắn lớp mặt, có tác dụng tăng tính mềm dẻo cho bản mạch in, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: V640 FLASH COVERLAY MAH-0X-30NX/ Tấm plastic không xốp, chưa được gia cố hay gắn lớp mặt, có tác dụng tăng tính mềm dẻo cho bản mạch in, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Vách băng tải màu trắng, bằng PVC, dùng để gắn lên băng tải.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Vách băng tải màu xanh lá cây, bằng PVC, dùng để gắn lên băng tải.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Vải giả da (nguyên liệu chính TPU)/ Vải giả da (nguyên liệu chính TPU) (103066084700, 23/12/2019, mục 4) (411.84MTK411.84M2) (nk)
- Mã HS 39209990: VC41/ Màng nhựa TPU, không xốp, dạng tấm 54" (18Y). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39209990: VGDMTPU/ Vải giả da (nguyên liệu chính TPU)/ 0.45MM ECO-MG V2 COLOR PU MATTE REC (NASA-T 0.2MM)47 (2.00MET2.39M2) (nk)
- Mã HS 39209990: VHF850MAB-0.5T/ Đệm lót nhựa VHF850MAB-0.5T (nk)
- Mã HS 39209990: VLDC048/ Tấm nhựa POM, kích thước(rộng x dài*dày) 470x1000x40mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: VN012/ Màng cuốn 5kg (nk)
- Mã HS 39209990: VNSL-BACKSHEET/ Tấm nhựa TPT ốp sau tấm module năng lượng mặt trời Crown BE350X, KT: 998mm*220m, mới 100% (mã liệu: VS0601021) (nk)
- Mã HS 39209990: VNSL-EVA/ Tấm EVA của tấm pin năng lượng mặt trời F406PS,kích thước 0.45*1049*100 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: VNSMMN085560/ Màng nhựa EPL 0.85*560 (nk)
- Mã HS 39209990: VNSMMN08560/ Màng nhựa EPL 0.8*560 (nk)
- Mã HS 39209990: VNSMMN085620/ Màng nhựa EPL 0.85*620 (nk)
- Mã HS 39209990: V-PU1/ GB NS SV2_Màng plastic không xốp,dày 0.5mm,trọng lượng gần874g/m2,cấu tạo 2 lớp có thể tách rời: lớp màng poly(ester urethan)chiếm gần86%,lớp màng polypropylen chiếm gần14%;dạng cuộn,khổ 40''. (nk)
- Mã HS 39209990: V-PU1/ Màng nhựa từ poly (ester urethan) không xốp GB 8000 khổ 40", dày 0.5mm, dạng cuộn, định lượng 1035g/m2. TB 418/TB-KĐ3, 24/03/2017 (nk)
- Mã HS 39209990: V-PU1/ Màng TPU 0.4mm EXCELLAMI PRISM 3106 42'' (nk)
- Mã HS 39209990: V-PU1/ Màng TPU GB AURORA TPU 40" (nk)
- Mã HS 39209990: VS3/ Tem chuyển in bằng plastic, Size (2*2.5)CM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: VS3/ Tem nhựa (tem chuyển in), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: VS3/ Tem nhựa PET (tem chuyển in), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: VS31/ Tấm nhựa TPU (Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm từ polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene), khổ 54", hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: VS520/ Film cách điện (VS520) SIZE: 0,2MM x 917MM x 300M (nk)
- Mã HS 39209990: W2106-8DV00/ Miếng cách điện của máy giặt bằng nhựa (215*56mm) (nk)
- Mã HS 39209990: W2106-9EU00/ Miếng cách điện của máy giặt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39209990: White POM (Tấm nhựa POM) kích thước: 1000x1000x15(mm) (nk)
- Mã HS 39209990: WT12-100PT/ Màng nhựa trong từ polyeste, KT: 100mmx225m (nk)
- Mã HS 39209990: WT12-40VL/ Giấy bóng kính từ polyethylene, KT: 130mmx150m (nk)
- Mã HS 39209990: WT12-75PT/ Màng nhựa trong từ polyeste, KT: 105mmx500m (nk)
- Mã HS 39209990: YC-180GA-0.1T/ Đệm lót nhựa (1080MMX8500M) (nk)
- Mã HS 39209990: Z0000000-579438/ Tấm phôi nhựa Acetal, dùng làm đồ gá, kích thước 300x230x20mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Z0000000-579439/ Tấm phôi nhựa Acetal, dùng làm đồ gá, kích thước 220x160x40mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Z0000000-579440/ Tấm phôi nhựa Acetal, dùng làm đồ gá, kích thước 220x160x30mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Z0000000-579442/ Tấm phôi nhựa Acetal, dùng làm đồ gá, kích thước 220x160x14mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Z0000000-579445/ Tấm phôi nhựa Acetal, dùng làm đồ gá, kích thước 300x230x20mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Z0000000-579446/ Tấm phôi nhựa Acetal, dùng làm đồ gá, kích thước 280x220x40mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Z0000000-579449/ Tấm phôi nhựa Acetal, dùng làm đồ gá, kích thước 180x110x40mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Z0000000-579451/ Tấm phôi nhựa Acetal, dùng làm đồ gá, kích thước 280x220x15mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Z0000000-579455/ Tấm phôi nhựa Acetal, dùng làm đồ gá, kích thước 220x160x40mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209990: Z33-0342YX-00G/ Tấm dán bình ắc qui,bằng nhựa HIPS V0 V01 BAT PLATE APEX/VOL M (nk)
- Mã HS 39209990: ZW018/ Màng phim nhựa- TPU Film (trong suốt, 1.0mm*54"), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39209921: Tấm nhựa POM, màu đen, dày 30mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209931: HDL4420(1)- Da nhân tạo (Vải dệt kim tráng phủ nhựa PU)-HYDLON 44" (xk)
- Mã HS 39209931: VSB5420- DMàng bằng plastic (Tấm nhựa PU)(chưa gia cố bề mặt)-VEIL SKIN BUCK 54" (xk)
- Mã HS 39209931: VSB5420/ Màng bằng plastic (Tấm nhựa PU)(chưa gia cố bề mặt)-VEIL SKIN BUCK 54" (xk)
- Mã HS 39209931: VSL20/ Màng bằng plastic (Tấm nhựa PU)(chưa gia cố bề mặt)-VEIL SKIN LITE 54" (xk)
- Mã HS 39209990: 004E 24661R03/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 004K 03770R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 014E 77080R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (314mm*21.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 014E 78110R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 017-3064-1/ Plastics foils/stripe;PVC,other plastics/ # Protection Foil SmartLink+/ ZoomLink+ (xk)
- Mã HS 39209990: 02_018/ Giả da 54" ((TPU) Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm từ polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene))/ PGC:19.58USD (xk)
- Mã HS 39209990: 02_TPU56-1/ Giả da (Nhựa dẻo nóng 56''(TPU (Màng TPU))/ PGC:0.6USD (xk)
- Mã HS 39209990: 028E 19800R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (đường kính 20mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 03_003/ Giả da 54" ((TPU) Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm từ polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene))/ PGC:1322.54 USD (xk)
- Mã HS 39209990: 03_003/ Giả da 54"((TPU) Màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm từ polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene)) / PGC:1054.65USD (xk)
- Mã HS 39209990: 03_TPU55/ Giả da (Nhựa dẻo nóng 55''(TPU))/ PGC:0.24USD (xk)
- Mã HS 39209990: 03_TPU56/ Giả da (Nhựa dẻo nóng 56''(TPU (Màng TPU))/ PGC:14.4USD (xk)
- Mã HS 39209990: 032E 3552-T1R04/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy(364*3.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 032E 3552-T2R04/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (366mm*3.9mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 033E 96450R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 033E 96620R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (12.5*16)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 035K 09450R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 035K 82730R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 035K 82740R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 035K 83981R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 035K 85390R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (82.3mm*17mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 035K 85400R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (46.3mm*17mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 035K 85941R02-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (80.5*42.8(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 035K 85960R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 035K 86150R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 035K 86300R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 038E 48050R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 038E 49040R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy(53mm*25mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 038E 49660R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 03AW-18/ Màng nhựa TPU-FILM TPU 190A UM38-S 0.2mm, 1370mm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 0.2mm, khổ 1370mm) (xk)
- Mã HS 39209990: 03AW-22/ Màng nhựa TPU-FILM TPU 190A UM38-S 0.2mm, 1370mm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 0.2mm, khổ 1370mm) (xk)
- Mã HS 39209990: 03AW-23/ Màng nhựa TPU-FILM TPU 190A SOLID 0.2mm, 1370mm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 0.2mm, khổ 1370mm) (xk)
- Mã HS 39209990: 03CL-33/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2885W 1.5mm, 54'' (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 1.5mm, khổ 54") (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 03CL-38/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2885W 1.5mm, 54" (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 1.5mm, khổ 54") (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 03CL-55/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2885W 0.5mm, 54'' (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 0.5mm, khổ 54") (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 03CL-56/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2885W 0.7mm, 54'' (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 0.7mm, khổ 54") (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 03CL-57/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2885W 1.0mm, 54'' (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 1.0mm, khổ 54") (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 03DNVTO-29/ Màng nhựa TPU-FILM GT-2885 MATTE TPU 1.5mm, 137cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 1.5mm, khổ 137cm) (xk)
- Mã HS 39209990: 03DNVTO-30/ Màng nhựa TPU-FILM EAGLE TPU ANODIZED 1.2mm, 45cm (Nhãn hiệu Chang Yang, dạng cuộn, độ dày 1.2mm, khổ 45cm) (xk)
- Mã HS 39209990: 055E 65330R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (46mm*50mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 055E 65680R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (27mm*49mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 062020ALR-03054Y/ Tấm TPU(Tấm nhựa các loại), (khổ 54", độ dày 0.3 mm),mới 100%(85Y106.6M2) (xk)
- Mã HS 39209990: 062020ALR-03554Y/ Tấm TPU(Tấm nhựa các loại), (khổ 54", độ dày 0.35 mm),mới 100%(1Y1.3M2) (xk)
- Mã HS 39209990: 062020ALR-05054Y/ Tấm TPU(Tấm nhựa các loại), (khổ 54", độ dày 0.5 mm),mới 100%(110Y138M2) (xk)
- Mã HS 39209990: 062020ALR-05554Y/ Tấm TPU(Tấm nhựa các loại), (khổ 54", độ dày 0.55 mm),mới 100%(60Y75.3M2) (xk)
- Mã HS 39209990: 062020ALR-06054Y/ Tấm TPU(Tấm nhựa các loại), (khổ 54", độ dày 0.6 mm),mới 100%(10Y12.5M2) (xk)
- Mã HS 39209990: 062020ALR-08054Y/ Tấm TPU(Tấm nhựa các loại), (khổ 54", độ dày 0.8 mm),mới 100%(109Y136.7M2) (xk)
- Mã HS 39209990: 062020ALR-10039Y/ Tấm TPU(Tấm nhựa các loại), (khổ 39", độ dày 1.0 mm),mới 100%(2Y1.8M2) (xk)
- Mã HS 39209990: 062020ALR-10054Y/ Tấm TPU(Tấm nhựa các loại), (khổ 54", độ dày 1.0 mm),mới 100%(89Y111.6M2) (xk)
- Mã HS 39209990: 062020BBUD-03054Y/ Tấm TPU(Tấm nhựa các loại), (khổ 54", độ dày 0.3 mm),mới 100%(12Y15.0503M2) (xk)
- Mã HS 39209990: 062020BBUD-03554Y/ Tấm TPU(Tấm nhựa các loại), (khổ 54", độ dày 0.35 mm),mới 100%(560Y702.347M2) (xk)
- Mã HS 39209990: 062020BBUD-06054Y/ Tấm TPU(Tấm nhựa các loại), (khổ 54", độ dày 0.6 mm),mới 100%(885Y1109.9591M2) (xk)
- Mã HS 39209990: 062020BBWJ-03554Y/ Tấm TPU(Tấm nhựa các loại), (khổ 54", độ dày 0.35 mm),mới 100%(16Y20.0671M2) (xk)
- Mã HS 39209990: 062020BBWJ-05054Y/ Tấm TPU(Tấm nhựa các loại), (khổ 54", độ dày 0.5 mm),mới 100%(170Y213.2125M2) (xk)
- Mã HS 39209990: 062020LONGFA-03054Y/ Tấm TPU(Tấm nhựa các loại), (khổ 54", độ dày 0.3 mm),mới 100%(113Y141.72M2) (xk)
- Mã HS 39209990: 062020LONGFA-05054Y/ Tấm TPU(Tấm nhựa các loại), (khổ 54", độ dày 0.5 mm),mới 100%(692Y867.9M2) (xk)
- Mã HS 39209990: 062020LONGFA-06054Y/ Tấm TPU(Tấm nhựa các loại), (khổ 54", độ dày 0.6 mm),mới 100%(8Y10.03M2) (xk)
- Mã HS 39209990: 062020LONGFA-10054Y/ Tấm TPU(Tấm nhựa các loại), (khổ 54", độ dày 1.0 mm),mới 100%(160Y200.67M2) (xk)
- Mã HS 39209990: 063E 11920R01/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (65*23)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 063K 00800R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 118E 23711R02/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 118E 24191R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (10mm*5.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 120E 22070R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 200003-SF/ Màng nhựa nóng chảy TPU (Thermoplastic polyurethan) dùng trong ngành giày NASA-T 0.2MM 56", PE BASE (xk)
- Mã HS 39209990: 20-UF300-M_sample_150212/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) UF300-M_sample_150212. Kích thước:1.5Tx180x1270 (xk)
- Mã HS 39209990: 20-UF300-M_sample_151212/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) UF300-M_sample_151212. Kích thước:1.5Tx1270x1270 (xk)
- Mã HS 39209990: 20-UF300-M_sample_300112/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) UF300-M_sample_300112. Kích thước:3.0Tx180x1270 (xk)
- Mã HS 39209990: 20-UF300-M_sample_301212/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) UF300-M_sample_301212. Kích thước:3.0Tx1270x1270 (xk)
- Mã HS 39209990: 20-UF300-sample_050404/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) UF300-sample_050404. Kích thước:0.5Tx420x420 (xk)
- Mã HS 39209990: 20-UF300-sample_050505/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) UF300-sample_050505. Kích thước:0.5Tx520x540 (xk)
- Mã HS 39209990: 20-UF300-sample_050508/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) UF300-sample_050508. Kích thước:0.5Tx500x850 (xk)
- Mã HS 39209990: 20-UF300-sample_050707/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) UF300-sample_050707. Kích thước:0.5Tx700x750 (xk)
- Mã HS 39209990: 20-UF300-sample_051003/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) UF300-sample_051003. Kích thước:0.5Tx1000x380 (xk)
- Mã HS 39209990: 20-UF300-sample_100109/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) UF300-sample_100109. Kích thước:1.0Tx170x910 (xk)
- Mã HS 39209990: 20-UF300-sample_100901/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) UF300-sample_100901. Kích thước:1.0Tx990x160 (xk)
- Mã HS 39209990: 20-UF300-sample_100902/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) UF300-sample_100902. Kích thước:1.0Tx950x200 (xk)
- Mã HS 39209990: 20-UF300-sample_101001/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) UF300-sample_101001. Kích thước:1.0Tx1000x120 (xk)
- Mã HS 39209990: 20-UF300-sample_101003/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) UF300-sample_101003. Kích thước:1.0Tx1100x300 (xk)
- Mã HS 39209990: 20-V7020_010127/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) V7020_010127. Kích thước:1.0x1270x1270mm (xk)
- Mã HS 39209990: 20-V7020_015127/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) V7020_015127. Kích thước:1.5x1270x1270mm (xk)
- Mã HS 39209990: 20-V7020_020127/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) V7020_020127. Kích thước:2.0x1270x1270mm (xk)
- Mã HS 39209990: 20-V7020_020150/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) V7020_020150. Kích thước:2.0x1500x1500mm (xk)
- Mã HS 39209990: 20-V7020_030127/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) V7020_030127. Kích thước:3.0x1270x1270mm (xk)
- Mã HS 39209990: 20-V7020_030150/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) V7020_030150. Kích thước:3.0x1500x1500mm (xk)
- Mã HS 39209990: 20-V7026_015127/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) V7026_015127. Kích thước:1.5x1270x1270mm (xk)
- Mã HS 39209990: 20-V7026_020127/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) V7026_020127. Kích thước:2.0x1270x1270mm (xk)
- Mã HS 39209990: 20-V7026_030127/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) V7026_030127. Kích thước:3.0x1270x1270mm (xk)
- Mã HS 39209990: 20-VGF300_101212/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) VGF300_101212. Kích thước:1270X1270X1.0T (xk)
- Mã HS 39209990: 20-VGF300_151212/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) VGF300_151212. Kích thước:1.5x1270x1270mm (xk)
- Mã HS 39209990: 20-VGF300_151515/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) VGF300_151515. Kích thước:1500X1500X1.5T (xk)
- Mã HS 39209990: 20-VGF300_201515/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) VGF300_201515. Kích thước:2.0x1500x1500mm (xk)
- Mã HS 39209990: 20-VGF300_301212/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) VGF300_301212. Kích thước:1270X1270X3.0T (xk)
- Mã HS 39209990: 20-VGF300_301515/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) VGF300_301515. Kích thước:3.0x1500x1500mm (xk)
- Mã HS 39209990: 20-VMF300_151212/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) VMF300_151212. Kích thước:1270x1270x1.5T (xk)
- Mã HS 39209990: 20-VMF300_301515/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) VMF300_301515. Kích thước:3.0x1500x1500mm (xk)
- Mã HS 39209990: 20-VSF300_301515/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) VSF300_301515. Kích thước:3.0x1500x1500mm (xk)
- Mã HS 39209990: 20-VUF300 3.0Tx200x750/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) VUF300 3.0Tx200x750. Kích thước:200x750x3.0T (xk)
- Mã HS 39209990: 20-VUF300_101212/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) VUF300_101212. Kích thước:1.0x1270x1270mm (xk)
- Mã HS 39209990: 20-VUF300_151515/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) VUF300_151515. Kích thước:1.5x1500x1500mm (xk)
- Mã HS 39209990: 20-VUF300_201515/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) VUF300_201515. Kích thước:2.0x1500x1500mm (xk)
- Mã HS 39209990: 3 02RVJ1130/ Màng phim bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39209990: 3 02S005020/ Màng nhựa (xk)
- Mã HS 39209990: 3 02S105020/ màng nhựa (xk)
- Mã HS 39209990: 3 V2P714100/ Màng phim bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39209990: 3 V2R202060/ Màng nhựa (xk)
- Mã HS 39209990: 3 V2R202070/ Màng phim bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39209990: 3 V2R202080/ Màng nhựa (xk)
- Mã HS 39209990: 302 S017020/ Màng phim bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39209990: 302LV11741R10/ Màng nhựa dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 302LV11751R11/ Màng nhựa dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 302RV05100R01-1/ Màng nhựa (48.5*38.5mm) dùng cho máy in (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 302RV24210R04/ Màng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 302TA05170R01-1/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 302WDJ1040/ Màng nhựa PET dùng cho máy in, kích cỡ 63.5mm x 202.2mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: 302Y828030/ Màng nhựa dùng cho máy in, kích cỡ 30mmx50mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: 3V 2NM17570/ Màng nhựa (xk)
- Mã HS 39209990: 3V 2NM17680/ Màng nhựa (xk)
- Mã HS 39209990: 3V 2NM17700/ Màng phim bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39209990: 3V 2P702170/ Màng phim bằng nhựa 3V2P702170. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: 3V 2P702200/ Màng phim bằng nhựa 3V2P702200. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: 3V 2P724120/ Màng phim bằng nhựa 3V2P724120. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: 3V 2P724350/ Màng phim bằng nhựa 3V2P724350. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: 3V 2P724360/ Màng phim bằng nhựa 3V2P724360. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: 3V 2R204240/ Màng phim bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39209990: 3V 2R2J1130/ Màng phim bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39209990: 3V2 P724310/ Màng phim bằng nhựa 3V2P724310. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: 3V2LV02500R05/ Màng phim bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 3V2LV24580R05-1/ Màng phim bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 3V2NM 17680/ Màng nhựa 3V2NM17680. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: 3V2P7J1050R03-1/ Màng phim bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 803E 24080R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 819E 00430R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (7mm*4.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 822E 21080R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (14.5mm*13mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 835E 38611R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 835E 40810R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 835E 41180R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 835E 41330R02-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (28mm*21mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 835E 41360R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (đường kính 21mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 835E 41561R02/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (18mm*18.4mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 835E 41990R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (221.5*12)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 835E 42290R02-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (17mm*18mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 835E 43151R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (25.6*31)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 835E 45920R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (110mm*4mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 835E 47900R02-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 835E 50110R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 835E 50120R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (25mm*10.8mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 835E 50170R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 835E 50281R01/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 835E 50310R01/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 835E 52490R01/ Miếng nhựa mỏng(25*13mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: 92000013/ Nhựa EVA F806PS dạng cuộn dùng trong sản xuất tấm quang điện mặt trời kt: dày 0.45mm, rộng 975mm, dài 400m(mã SAP: 11000173), mới 100%,Dòng hàng 2của TK:103221516160 E11 (xk)
- Mã HS 39209990: 9PO036/ Màng phim đa lớp đã in- MLT Roll ML40IHB 225X1428M 50.00 WOODWARD LARGE 225x557 DSGN 16/05/2020 (xk)
- Mã HS 39209990: 9PO03601/ Màng phim đa lớp đã in- MLT Roll ML40MU. 250MMX1020M 90.00 WOODWARD LARGE 250x557 DSGN 16/05/2020 (xk)
- Mã HS 39209990: 9PO03738/ Màng phim PVDC đã in- PVDC OJI RED 52- DSGN19/9/2017 PI Gentan GG98HR55 1150MMX1610M 41.00 (xk)
- Mã HS 39209990: 9PO0373801/ Màng phim PVDC đã in- PVDC XX HEO VISSAN- DSGN 21/07/2014PI Gentan GG98HR55 1150MMX1610M 41.00 (xk)
- Mã HS 39209990: 9PO0373839/ Màng phim PVDC đã in- PVDC FIVE STAR 60- Design 20/12/2017PI Gentan DX250RT202 1112MMX1620M 40.00 (xk)
- Mã HS 39209990: 9PO03740/ Màng phim PVDC đã in- PVDC NISSUI N2- DSGN 24/05/2018PI Gentan CDA5 R121 1100MMX1150M 58.00 (xk)
- Mã HS 39209990: 9PO03840/ Màng phim PVDC đã in- PVDC GOLD 40G- Design 26/03/2020 (thiết kế mới)PI Gentan DX251RG609 1160MMX1635M 40.00 (xk)
- Mã HS 39209990: 9PO039/ Màng phim PVDC đã in- PVDC SN SAPI 22G 60- Design 02/05/2019PI Gentan GG98HT202 1140MMX1610M 40.00 (xk)
- Mã HS 39209990: 9PO039040041/ Màng phim PVDC đã in/ PVDC SN SAPI 22G 60- Design 02/05/2019 PI Gentan GG98HT202 1140MMX1610M 40.00 (xk)
- Mã HS 39209990: 9PO040042/ Màng phim PVDC đã in- PVDC BOOM MV 54- DSGN 30/08/2019 PI Gentan GG98HR55 1150MMX1635M 41.00 (xk)
- Mã HS 39209990: 9PO0404142/ Màng phim PVDC đã in- PVDC SN AYAM 22G 60- Design 21/11/2019 PI Gentan GG98HY101 1140MMX1610M 40.00 (xk)
- Mã HS 39209990: 9PO040414201/ Màng phim PVDC đã in- PVDC SN AYAM 22G 60- Design 21/11/2019 PI Gentan GG98HY101 1140MMX1610M 40.00 (xk)
- Mã HS 39209990: 9PO041042/ Màng phim PVDC đã in- PVDC SN AYAM 22G 60- Design 21/11/2019 PI Gentan GG98HY101 1140MMX1610M 40.00 (xk)
- Mã HS 39209990: 9PO042043/ Màng phim PVDC đã in- PVDC 3 BONG MAI BO- DO (DSGN 08/07/2015) PI Gentan GG98HR55 1150MMX1610M 41.00 (xk)
- Mã HS 39209990: 9PO043/ Màng phim PVDC đã in- PVDC BOOM MV 54- DSGN 30/08/2019 PI Gentan GG98HR55 1150MMX1635M 41.00 (xk)
- Mã HS 39209990: B0100008419-MRA-01-EMI0002-1 (LABEL)/ Miếng cách điện SM-A205SOCTAC2CT20-(2L)EMI-1 (LABEL) (xk)
- Mã HS 39209990: Băng cảnh báo bằng plastic, không xốp, Barrier Tape White-Red Colour, kt 0.05x20m, mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Bảng nhựa 19*17.2*0.96 cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Băng teflon chịu nhiệt 2 mặt không dính, khổ rộng 1M,phụ tùng máy may công nghiệp, hàng mới 100% (xk)
- - Mã HS 39209990: Bạt xanh 2 mặt (xk)
- Mã HS 39209990: BB00049969-100P02/ Đệm lót nhựa (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: BD-VN17800-1.0/ Màng chống nước loa ngoài: BD-VN17800-1.0, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: COATING SYPHYEON/ Tấm nhựa để kiểm tra chất lượng thấu kính camera điện thoại di động (xk)
- Mã HS 39209990: CP1006090Y/ Màng ép plastic Card (Đơn giá GC: 0.14 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu (xk)
- Mã HS 39209990: CP1006595Y/ Màng ép plastic Commuter Pass (Đơn giá GC: 0.15 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu (xk)
- Mã HS 39209990: CP1011115Y/ Màng ép plastic khổ A6 (Đơn giá GC: 0.23 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu (xk)
- Mã HS 39209990: CP1015421Y/ Màng ép plastic (Đơn giá GC: 0.31 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu (xk)
- Mã HS 39209990: CP1021630Y-C/ Màng ép plastic khổ A4 (Đơn giá GC: 0.45 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu (xk)
- Mã HS 39209990: CP1030321Y-C/ Màng ép plastic khổ A4 (Đơn giá GC: 0.53 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu (xk)
- Mã HS 39209990: CP1030342Y-C/ Màng ép plastic khổ A3 (Đơn giá GC: 0.8 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu (xk)
- Mã HS 39209990: CPK1021630/ Màng ép plastic A4 (Đơn giá GC: 0.45 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu (xk)
- Mã HS 39209990: CPT103034S-C/ Màng ép plastic khổ A3 (Đơn giá GC: 0.8 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu (xk)
- Mã HS 39209990: Cuộn lưới bọc trục (phi) 30x100mm (1 cuộn 100m). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Cuộn màng chít (Strech Film) (W500mm x t0.015mm x 2.07kg/roll) (xk)
- Mã HS 39209990: Cuộn nylon (Bọc hàng xuất) (xk)
- Mã HS 39209990: Dây băng nhựa dạng cuộn Carrier Tape LM 301B, kích thước 0.2MM*12MM*500M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Dây dai PET màu xanh 20 kg/cuộn (xk)
- Mã HS 39209990: Dây nilon dạng cuộn Cover tape TB-300/9.2*480m, kích thước 0.052MM*9.2MM*480M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: EA77470259XR/ Phim phủ (COVER FILM), bằng nhựa, rộng 259mm (không có khả năng tự dính), xuất thanh lý 1 phần của mục hàng số16 thuộc tk: 103146108000/E11 (xk)
- Mã HS 39209990: ELITE-062020/ Tấm nhựa trang trí cho giày (Màng nhựa từ polyurethan không xốp, chưa được gia cố)- DECORATIVE PLASTIC- ELITE,Dạng cuộn, khổ 54" (không nhãn hiệu),mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: FC0-8541-000/ Tấm film dính. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: FC6-4162-000R01/ Miếng đệm bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: FE3-3339-000R01/ Miếng đệm bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: FE4-7960-000R02/ Miếng đệm bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: FL0-0707-000R05/ Miếng đệm Lót nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: FL0-1702-000R01/ Miếng đệm Lót nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: FL0-2036-000R01/ Miếng đệm bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: FL0-7134-000R02/ Miếng đệm bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: FL137-61/ Màng nhựa (TPU) làm từ polyurethane không xốp và màng nhựa nóng chảy (Film-Khổ 137cm)-61- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: FL1-7659-000R01/ Miếng đệm bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: FOC-Tấm nhựa chất liệu từ TPU (nhựa nhiệt dẻo Thermoplastic polyurethanes)(13-4201 TCX) 1.0mm*39" LUNA- N (xk)
- Mã HS 39209990: GCL098-EVA/ Tấm EVA của tấm pin năng lượng mặt trời F406P (tái xuất một phần dòng hàng số 5 của 103307694820/E23) (xk)
- Mã HS 39209990: GD-TPU-54/ Giả da (TPU) màng plastic không xốp, dạng tấm, gồm 2 lớp làm từ polyurethan và lớp bảo vệ từ polyethylene) 54"/ R. 0.3mm VS703 TPU P616WSR 54" (xk)
- Mã HS 39209990: GIA DA-HM MILLON-062020/ Tấm nhựa trang trí cho giày (GIA DA) (Màng nhựa từ polyurethan không xốp, chưa được gia cố)- DECORATIVE PLASTIC- HM MILLON,Dạng cuộn, khổ 54"(không nhãn hiệu),mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: GIA DA-HM MILLON-K52-062020/ Tấm nhựa trang trí cho giày(GIA DA)(Màng nhựa từ polyurethan không xốp, chưa được gia cố)- DECORATIVE PLASTIC-HM MILLON,Dạng cuộn, khổ 52" (không nhãn hiệu),mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: GIA DA-NK MILLON-062020/ Tấm nhựa trang trí cho giày (GIA DA) (Màng nhựa từ polyurethan không xốp, chưa được gia cố)- DECORATIVE PLASTIC- NK MILLON,Dạng cuộn, khổ 54"(không nhãn hiệu),mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: H13P00004 A/1/ Màng phim pet kích thước (27.1*27.1)mm PO:PO200408AV003 (xk)
- Mã HS 39209990: HM MILLON-062020/ Tấm nhựa trang trí cho giày (Màng nhựa từ polyurethan không xốp, chưa được gia cố)- DECORATIVE PLASTIC- HM MILLON 0.35MM,Dạng cuộn,khổ 54" (không nhãn hiệu),mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: HM MILLON-K52-062020/ Tấm nhựa trang trí cho giày (Màng nhựa từ polyurethan không xốp, chưa được gia cố)- DECORATIVE PLASTIC- HM MILLON,Dạng cuộn, khổ 52" (, không nhãn hiệu),mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: HOT MELT FILM/ Nhựa sử dụng như chất kết dính- 0.03MM HM 2104 44"Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: HOT MELT FILM/ Tấm Nhựa TPU-0.15MM HOT MELT GUD 3105 44"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: IN-CY02/ Miếng dán tản nhiệt bằng plastic của điện thoại di động PI TAPE (MF05895), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: IN-SJ02/ Miếng dán tản nhiệt bằng plastic của điện thoại di động, MF05895, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: JIG0030/ Z0000000-486056/ Khối gá bằng nhựa trên đồ gá dùng trong bước kiểm tra mùi pin điện thoại phiên bản A315,KT 29*72*38mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: KDT-017/ Màng nhựa dùng cho máy in 3V2DY50AQ0, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: KFVN-FGN-0678/ Nhựa trong dạng cuộn-76-31905-00 (330mmx100m) (xk)
- Mã HS 39209990: KFVN-FGN-0680/ Nhựa trong dạng cuộn-76-31907-00 (245mmx200m) (xk)
- Mã HS 39209990: KFVN-FGN-1906/ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho máy in 302Y325030-01 (xk)
- Mã HS 39209990: KFVN-FGN-1977/ Màng nhựa dùng cho máy in-302WD50080-01 (xk)
- Mã HS 39209990: KFVN-FGN-2104/ Nhựa trong dạng cuộn 56116-03-02 (xk)
- Mã HS 39209990: KFVN-FGN-2155/ Màng nhựa dùng cho máy in-302WD50080-01 (xk)
- Mã HS 39209990: KFVN-FGN-2198/ Miếng đệm bằng nhựa 70103294 (Drawing No: 04-DQ83A) (xk)
- Mã HS 39209990: LA253312AR01-1/ Miếng đệm bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: LA253322DR01-1/ Miếng đệm bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: LA253364AR01-1/ Miếng đệm bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: LGOEM-EVA/ Tấm EVA của tấm pin năng lượng mặt trời F406PS KT:150m*0.980m*0.55mm (mã liệu 823101000075), tái xuất 1 phần từ dòng 1 tk 103260474110/E11 (xk)
- Mã HS 39209990: LZ60271116A-P2/ Tấm đệm bằng PE, kích thước 57mm*1M*0.07T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: M-006027 POM Nhựa POM dạng tấm, kích thước: 500mmx500mmx15mm,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: M-006028 POM Nhựa POM dạng tấm, kích thước: 1200mmx400mmx20mm,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: M90/ Màng film dùng cho loa điện thoại di động 9100HMC 110mm (Thanh lý từ TK 103082607130 E15 mục 0) (xk)
- Mã HS 39209990: Màng bao bằng nhựa 330*310mm-Stack Film New V.Rohto (xk)
- Mã HS 39209990: Màng bao bằng nhựa 400*280mm- Stack Film Acnes Scar Care (xk)
- Mã HS 39209990: Màng bao bằng nhựa 570*250mm- Stack Film Acnes Sealing Gel 18g (xk)
- Mã HS 39209990: Màng bảo vệ SKS 850G 25mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng bảo vệ tấm mạch in mềm bằng nhựa Polyethylene terephthalate không xốp và chưa được gia cố dạng cuộn, mã hàng HSF-KDT-12, KT: 250mm*200M, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng bọc bằng nilon, kích thước 102cm*29m, NITEX03-15/10 102CM(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: Màng bọc sản phẩm, làm bằng nhựa E-2033K, kích thước 0.06MMX250MMX200M. (xk)
- Mã HS 39209990: Màng chít 2.2kg, lõi 0.5kg, dùng để quấn pallet, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng chít 2.5 kg, khổ 50cm, lõi 600gram, từ các plastics khác, hàng không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 39209990: Màng co (xk)
- Mã HS 39209990: Màng co chất liệu bằng nhựa- 70024 SANA NAMERAKA YAKUYOUBIHAKU MISUTO KESYOUSUI SHRINK TRS 25 micro W64.5 x P175 No.12 (Code: 0096072-00), Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39209990: Màng co POF (15 mic*400mm), dùng để bao gói sản phẩm, không bao gói thực phẩm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng co POF (15 mic*450mm), dùng để bao gói sản phẩm, không bao gói thực phẩm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng co POF 255x0.025mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng co POF 285x0.025mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng co POF 310x0.025mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng co POF 350x0.025mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng cuốn 5kg (xk)
- Mã HS 39209990: Màng dính bảo vệ khuôn in, màng bảo vệ có độ dính thấp: Độ dính từ 5-70 gf/25mm; độ dày từ 40-150 mic; khổ rộng từ 1000mm-; độ dài từ 200-m (xk)
- Mã HS 39209990: Màng ép miệng ly bằng plastic, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng film Primeliner 75u C/PET C1S-R0 (1000mm x 500m),(dùng làm die-cut, đề can..) dạng cuộn mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng film SN-500, kích thước: 1300mm*1540m (1Rolls), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng film SNRA-W103A, kích thước: 1070mm*500m (3 Rolls), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa dùng trong ngành in PU-BLACK-06MM/54 (kích thước: 225MM). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa không có hình, không có chữ dùng trong ngành in nhựa HL-H85L Transfer film (Low stickness) quy cách: 85mic/ 22.8cm*100m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa PE 46" trong may mặc không in hình in chữ. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: MÀNG NHỰA PE KHỔ 2,4 M (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa PET A trắng trong kích thước 0.24*580mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa PET dạng cuộn gồm 3 lớp, sử dụng cho màn hình hiển thị của các thiết bị đồ chơi, máy tính. Kích thước: rộng 9cm-250cm, dầy 0.260mm (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa Plastic không xốp dạng cuộn/ Plastic film (TPU film) coated with hot melt adhesive/ AW2026 KIWI HF#14, 0.8MM*52"/Quy cách: size 0.8MM*52"' (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa PS đen nguyên sinh chống tĩnh điện 1.0*565mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa PVC carbon chống tĩnh điện- 1.37m*30m*0.3mm (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa PVC trong- 200*2mm, 50m (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa PVC, qui cách: 0.05mm x 138cm x 100Y/cuộn (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU HF TP-050-04-6-UA (REFLECTIVE) 0.5mm x 1.0m (39"), mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU HF XL-TPU-PU-01 (UMT) 0.7mm x 1.37m (54"), mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU HM-006-UA (702 HOT MELT) 0.06mm x 1.37m (54"), mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU HM-015-UA (702 HOT MELT) 0.15mm x 1.12m (44"), mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU NS-030-01-6-UA (No Sew) 0.3mm x 1.37m (54"), mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU NS-050-00-6-UA (No Sew) 0.5mm x 1.37m (54"), mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU TP 100-04-6-UA (REFLECTIVE) 1.0mm x 1.0m (39"), mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU TP-150-01-6-UA (UMT) 1.5mm x 1.37m (54"), mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU XL HM-PW 54" 0.2mm x 1.37m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU XL TPU 85 SF 54" 1.0mm x 1.37m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU XL TPU NS R131 54" 0.5mm x 1.37m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU XL TPU welded-85 SF-UMT 0.5mm x 1.37m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU XL TPU-NS-T R131 54" 0.3mm x 1.37m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU XL TPU-PU UMT 54" 0.7mm x 1.37m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU XL-TPU 85A 54" 1.0mm x1.37m (54"), mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU XL-TPU NS-UMT 0.35mm x 1.37m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng nhựa TPU XL-TPU-NS-T R131 SF 54" 0.4mm x 1.37m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: MÀNG NHỰA TPU-FILM 85A TRONG SUỐT 1.0mm*54'' (660 YRD 827.77 MTK) (xk)
- Mã HS 39209990: Màng PE (3.4kgs/cuộn) (xk)
- Mã HS 39209990: Màng PE (chít) 5cm (xk)
- Mã HS 39209990: MÀNG PE 2,4KG(MÀNG 1,9KG, LÕI 0,5KG), HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng PE 2.7kg500mm(W)*0.017mm(T) (xk)
- Mã HS 39209990: Màng PE 250mm*2000m (xk)
- Mã HS 39209990: Màng PE 250mm*2000m*0.0155mm (xk)
- Mã HS 39209990: Màng PE 500mm*2000m (xk)
- Mã HS 39209990: Màng PE 500mm*2000m*0.0155mm (xk)
- Mã HS 39209990: Màng PE 500mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng PE 60mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng PE quấn thành phẩm (20-25mic x 50cm x 16.2kg) 1 cuộn 16.2 kg.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng PET TL-0001S-1A dùng trong ngành in nhựa, dạng tấm, quy cách: 330mm*400mm (chưa in hình, in chữ). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng phim nhựa/ (xk)
- Mã HS 39209990: MÀNG PLASTIC FILM-KRAFT WD200/PVC0.4/PET/KRAFT, kích thước 540mm*690mm (100 tệp/túi). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng POF 230mm*1332m*0.015mm (xk)
- Mã HS 39209990: Màng quấn (cuộn50m) bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39209990: Màng quấn ni lông 1800MM X 0.1MM X 100M/Cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Màng Shielding bag, chống tĩnh điện,chất liệu nhựa, kích thước 630mm x 75mic, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Mảnh nilon trắng PE 110x110cm (xk)
- Mã HS 39209990: MD/MR-402/ Miếng Lót đế giày bằng nhựa (Miếng dưới) MR-402 (xk)
- Mã HS 39209990: MDM/M-339/ Miếng Lót đế giày bằng nhựa (Miếng dưới) M-339 (xk)
- Mã HS 39209990: Miếng lót tản nhiệt BOTTOM. Kích thước 45 x 45 x 1.5 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Miếng lót tản nhiệt TOP. Kích thước 46.5 x 46.5 x 1.5 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Miếng lót tản nhiệt TP123. Kích thước 20 x 20 x 4.0 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Miếng nhựa lót giày hiệu ABZORB. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Miếng nhựa/ (xk)
- Mã HS 39209990: Miếng nilon trắng PE 180x200cm (xk)
- Mã HS 39209990: Miếng nilon trắng PE 240x250cm (xk)
- Mã HS 39209990: Miếng nilon trắng PE 85*65cm (xk)
- Mã HS 39209990: Miếng nilon trắng PE 90x110cm (xk)
- Mã HS 39209990: Miếng nilon xanh PE 240x250cm (xk)
- Mã HS 39209990: MR-400/ Miếng Lót đế giày bằng nhựa MR-400 (xk)
- Mã HS 39209990: MR-456FLV/ Miếng Lót đế giày bằng nhựa MR-456FLV (xk)
- Mã HS 39209990: MT/MR-402/ Miếng Lót đế giày bằng nhựa(Miếng trên) MR-402 (xk)
- Mã HS 39209990: MTM/M-339/ Miếng Lót đế giày bằng nhựa (Miếng trên) M-339 (xk)
- Mã HS 39209990: Nhãn đã in bằng nhựa dẻo TPU, không xốp (xk)
- Mã HS 39209990: Nhựa PB108 dạng tấm, không có khả năng tự dính, không xốp, KT 1000*610*30T (màu trắng), nsx Advanced Engineering Plastic Vina, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Nhựa tổng hợp dạng tấm POM_(t10*400*400)mm (xk)
- Mã HS 39209990: NK MILLON-062020/ Tấm nhựa trang trí cho giày (Màng nhựa từ polyurethan không xốp, chưa được gia cố)- DECORATIVE PLASTIC- NK MILLON 72Y,Dạng cuộn,khổ 54" (không nhãn hiệu),mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: NPL37/ Màng plastic không xốp,chưa gia cố và gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hoặc kết hợp tương tự với v.liệu khác-TPU Film (TPU plastic)-WINMELT D150 PP 0.15mm*56"/Xuất trả theo mục 2 TK 103106739960 (xk)
- Mã HS 39209990: O8001001-000545/ Phim cách nhiệt khổ 1.5m (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: PD130301297/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.7*2.7CM. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD130407764/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.0*3.8cm (xk)
- Mã HS 39209990: PD130700428/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.2*1.8cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD130700429/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.5*2.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD140100061/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.66*0.8cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD140500789/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.8*4.1cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD140500793/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.6*4.1cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD140900538/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.6*4.1cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD140900541/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.6*4.1cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD140900550/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.7*2.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD141000432/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.2*3.8cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD141000436/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.2*3.8cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD141000443/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 4.4*4.4cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD141000445/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 4.4*4.4cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD141100310/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.0*3.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD141200114/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 5*2.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD150400501/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.2*1.8cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD150400502/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.5*2.0cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD150400503/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.5*2.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD150500817/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 4*2.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD160100410/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.8*2.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD160100411/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.8*2.7CM. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD160100689/ Tem chuyển in chất liệu plastic 1.5*2.0cm (xk)
- Mã HS 39209990: PD160100690/ Tem chuyển in chất liệu plastic 1.5*2.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD160200043/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3.1*2.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD160200044/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.1*2.0cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD160200045/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.1*3.0cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD160200046/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.1*3.0cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD160200047/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.0*3.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD160200381/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.5*2.2cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD160200382/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.5*2.2cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD160300519/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.0*3.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD160400714/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.0*1.0cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD160700650/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.3*5.4cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD161200071/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.4*5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD161200103/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1*2.1cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD161200121/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1*2.1cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD161200123/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1*2.1cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD161200124/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1*2.1cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170100109/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.1*1.75cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170100110/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.1*1.75cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170100111/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.1*1.75cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170100112/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.1*1.75cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170200408/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.4*5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170200582/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.5*3.3cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170400669/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.9*2.0cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170500910/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.6*4.1cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170501522/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.8*3.7cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170501524/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.6*4.1cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170600756/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.7*2.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170600759/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.7*2.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170600832/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.4*3.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170601321/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.45*1.9cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170801119/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.1*2.0cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170801120/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.1*2.0cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170900535/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3.5*1.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170900538/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3.5*0.9cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170900563/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.1*3.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170900623/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.1*3.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170901004/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.7*2.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD170901231/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3.2*2.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD171000723/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.8*2.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD171000724/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.8*2.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD171001124/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 0.85*3cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD171100288/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3.6*2.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD171100479/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2*3.1cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD171100843/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.9*1.9cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD171100927/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.4*2.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD171101127/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.5*2cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD171101128/ Tem chuyển in chất liệu plastic 1.5*2cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD171101582/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3.6*2.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD171201132/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.0*2.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD171201135/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.7*3.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180100153/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.8*2.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180100931/ Tem chuyển in chất liệu plastic 5*1.4cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180100932/ Tem chuyển in chất liệu plastic 4.5*1.25cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180400402/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.2*2.8cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180500802/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.0*3.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180500803/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.0*3.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180600593/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 7*20mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180700368/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.7*3.7cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180900480/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.4*3cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180900578/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.4*2.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180901196/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.7*6cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180901206/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.7*6cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180901207/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.7*6cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180901389/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2*2.2cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180901392/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.5*2.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180901400/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.5*2.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD180901403/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.5*2.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD181000243/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.5*2.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD181000267/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.4*4cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD181001183/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.3*2.8cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD181001184/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.3*2.8cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD181001651/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.5*2.0cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD181201493/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.4*5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190100520/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2*2.2cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190200184/ Tem chuyển in chất liệu plastic 4.3*1.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190301594/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.6*2.6cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190301595/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.6*2.6cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190700654/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.6*2.6cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190700655/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.6*2.6cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190700656/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.6*2.6cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190700657/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.6*2.6cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190700660/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.5*3.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190700661/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.5*3.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190700664/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.5*3.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190700665/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.5*3.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190700666/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.6*2.6cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190700667/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.6*2.6cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190700668/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.6*2.6cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190700669/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.6*2.6cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190701752/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 4*10.2cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD190801905/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3*4.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD191000871/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.7*2.7cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD191100042/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.5*2cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD191100065/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.5*2.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD191100066/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3.0*2.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD191100836/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.1*1.73cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD191100837/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.1*1.73cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD191100838/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.1*1.73cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD191101504/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.3*3.4cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD191200524/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3*4.15cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD191201264/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 0.6*1.2cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD191201351/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.8*3.0cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100102/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.63*5.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100103/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.63*5.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100116/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.63*5.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100117/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.63*5.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100124/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.33*4.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100128/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.33*4.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100130/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.33*4.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100131/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.33*4.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100132/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.33*4.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100138/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.33*4.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100139/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.33*4.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100144/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.63*5.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100145/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.63*5.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100168/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.33*4.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100260/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3.3*2cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100406/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 0.9*1.6cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200100410/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 0.67*2cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200200039/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.33*4.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200200072/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 0.9*1.6cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200200073/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 0.9*1.6cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200200509/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.5*2cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200200601/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1*2.1cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200200602/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.1*1.75cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200200607/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.5*2.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200300503/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.5*2cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200300538/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3*4.15cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200300687/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.2*3cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200300767/ Tem chuyển in chất liệu plastic 4.5*1.25cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200300768/ Tem chuyển in chất liệu plastic 4.5*1.25cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200300769/ Tem chuyển in chất liệu plastic 5*1.4cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200300770/ Tem chuyển in chất liệu plastic 5*1.4cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200300850/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.1*7.43cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200300851/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.1*7.43cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200300852/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.1*7.43cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200300901/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.33*4.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200300990/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.33*4.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200301068/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 2.2*3cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200301190/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3*1.8cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200301191/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 3*1.8cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200301281/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.0*0.9cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200400279/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 0.67*2cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200400407/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3.5*0.8cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200400408/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3.5*0.8cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200400451/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3*4.15cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200400452/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3*4.15cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200400596/ Tem chuyển in chất liệu plastic 3*4.15cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200400857/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 0.9*1.6cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200400865/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 0.67*2cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200400887/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 1.33*4.5cm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200500136/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.5*2.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200500254/ Tem chuyển in chất liệu Plastic 5*3cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200500301/ Tem chuyển in chất liệu plastic 1.8*3.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200500412/ Tem chuyển in chất liệu plastic 1.8*3.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PD200500769/ Tem chuyển in chất liệu plastic 2.5*1.5cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PE7/ Màng nhựa (xk)
- Mã HS 39209990: Phim áp lực đo lường LLLLW, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Plastic Film TF-500U (xk)
- Mã HS 39209990: Plastic Film TSU-120B (xk)
- Mã HS 39209990: PM-TN03-2020/ Tem nhãn bằng nhựa (chất liệu plastic), (mới 100%), (54,012 đôi) (xk)
- Mã HS 39209990: Pom tròn CN D10*2M (xk)
- Mã HS 39209990: PP STRIP/ Màng nhựa PP (PP STRIP), kích thước 174mm*92mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PP STRIP1/ Màng nhựa PP (PP STRIP), kích thước 160mm*85mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PP STRIP2/ Màng nhựa PP (PP STRIP), kích thước 179.297mm*97.796mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PP STRIP3/ Màng nhựa PP (PP STRIP), kích thước 176mm*92.63mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PP STRIP5/ Màng nhựa PP (PP STRIP), kích thước 163mm*87mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PP STRIP7/ Màng nhựa PP (PP STRIP), kích thước 177.65mm *142.975mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: PVC (Polymer vinyl chloride) Viền mép đế giày (T-1353).Size: (1*0.5)cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39209990: RC 4-3727-000/ Miếng dán tĩnh điện chất liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39209990: RC00Q00E-001585/ Tấm phôi nhựa Acetal, dùng làm đồ gá, kích thước 450x450x20mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39209990: RC5-8084-000P01/ Đệm lót nhựa(22.9mm*24.9mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: Rtf2ply110mic100mm(E)/ Phim Rtf (xk)
- Mã HS 39209990: Rtf2ply110mic115mm(E)/ Phim Rtf (xk)
- Mã HS 39209990: Rtf2ply50mic364mm(C)/ Phim Rtf (xk)
- Mã HS 39209990: S001/ Tấm nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 1.5mmT x 1270mm x 1270mm) (xk)
- Mã HS 39209990: S003/ Tấm nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 2.0mmT x 1270mm x 1270mm) (xk)
- Mã HS 39209990: S005/ Tấm nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 1133- 3.0mmT x 1270mm x 1270mm) (xk)
- Mã HS 39209990: S007/ Tấm nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9000-LC- 1.5mmT x 1220mm x 1220mm) (xk)
- Mã HS 39209990: S009/ Tấm nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9000-LC- 2.0mmT x 1220mm x 1220mm) (xk)
- Mã HS 39209990: S011/ Tấm nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9000-LC- 3.0mmT x 1220mm x 1220mm). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: S019/ Tấm nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE) (TOMBO No. 9000-SC- 3.0mmT x 1220mm x 1220mm) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.1102/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in 302VBJ1140 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.1580/ Màng phim bằng nhựa 302RV24200 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.1916/ Màng nhựa dùng cho máy in 302Y8J1220 (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.1932/ Màng nhựa dùng cho máy in 302Y817120 (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.382/ Màng phim bằng nhựa 3V2NRJ1180 (233x38)mm (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.406/ Màng phim bằng nhựa 3V2P711270 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.435/ Màng phim bằng nhựa 3V2P729090 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.436/ Màng phim bằng nhựa 3V2NV18050 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.441/ Màng phim bằng nhựa 3V2LV02620 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.455/ Màng phim bằng nhựa 3V2NRJ1340 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.497/ Màng phim bằng nhựa 3V2R4J1080 (dùng cho máy in, không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.521/ Màng phim bằng nhựa 302RV12170 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.536/ Màng phim bằng nhựa 302RV14360 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.552/ Màng nhựa 3V2LV12270 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.754/ Màng phim bằng nhựa 3V2R4J1090 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.755/ Màng phim bằng nhựa 3V2NRJ1190 (233.5x74.5)mm (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.756/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in 302LV12460 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.780/ Màng nhựa 302RV02320 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.782/ Màng phim bằng nhựa 302RV08130 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.856/ Màng phim bằng nhựa 302RVJ1140 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.860/ Màng phim bằng nhựa 302S404050 (không xốp) (xk)
- Mã HS 39209990: SLP.886/ Màng nhựa dùng cho máy in 302RV12490 (dạng miếng) (xk)
- Mã HS 39209990: SP228/ TẤM TPU CHƯA QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA(R8010-54INCH*0.7mm)(74YRD92.7M2) (xk)
- Mã HS 39209990: SP234/ TẤM TPU CHƯA QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA(CP85-1300mm*0.7mm)(109YRD129.57M2) (xk)
- Mã HS 39209990: SP305/ TẤM TPU CHƯA QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA(R8010-54INCH*1.2mm)(119YRD149.07M2) (xk)
- Mã HS 39209990: SP319/ TẤM TPU CHƯA QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA(R8010-1370mm*1.5mm)(72YRD90.2M2) (xk)
- Mã HS 39209990: SP334/ TẤM TPU CHƯA QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA(H88 Matte HM-53INCH*0.3mm)(61YRD72.51M2) (xk)
- Mã HS 39209990: SP348/ TẤM TPU CHƯA QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA (R8010-1370mm*0.7mm)(3YRD3.76M2) (xk)
- Mã HS 39209990: SP356/ TẤM TPU CHƯA QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA(H83-Matte-1370mm*0.5mm)(6YRD7.52M2) (xk)
- Mã HS 39209990: SP-B0100000120-MLA-01-EMI0001-1/ Miếng cách điện, chất liệu nhựa, đã gia công, model SM-A516N SUB-(1L)EMI-1 (xk)
- Mã HS 39209990: SP-B0100001920-MLA-01-EMI0001-1/ Miếng cách điện, chất liệu nhựa, đã gia công, model SM-A716U SUB-(1L)EMI-1 (xk)
- Mã HS 39209990: SP-B0100001920-MLA-A1-EMI0001-1/ Miếng cách điện, chất liệu nhựa, đã gia công, model SM-A716U SUB-(1L)EMI-1 (xk)
- Mã HS 39209990: SP-B0127300618-MLB-01-EMI0001-1/ Miếng cách điện, chất liệu nhựa, đã gia công, model SM-N950D USB FPCB-(1L)EMI-1 (xk)
- Mã HS 39209990: SP-B0900500320-MRA-01-EMI0001-1/ Miếng cách điện, chất liệu nhựa, đã gia công, model LJ41-17085A(AMS653VB01 MAIN)-(1L)EMI-1 (xk)
- Mã HS 39209990: SP-B0900500320-MRA-A1-EMI0001-1/ Miếng cách điện, chất liệu nhựa, đã gia công, model LJ41-17085A(RTS)-(1L)EMI-1 (xk)
- Mã HS 39209990: SP-B0900500420-MRA-01-EMI0001-1/ Miếng cách điện, chất liệu nhựa, đã gia công, model LJ41-17086A(AMS653VB01 TSP Rev1.2)-(1L)EMI-1 (xk)
- Mã HS 39209990: SP-FK-1/ Tem chuyển in bằng plastic, Size (2*2.5)CM, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: SP-FK-2/ Tem chuyển in bằng plastic, Size (2*2.5)CM, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: SPS005/ Màng nhựa EPL 0.8*560 white, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: SPS569/ Màng nhựa EPL 0.85*560 white, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: SPS571/ Màng nhựa EPL 0.85*620 white, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm cách nhiệt Cool Roof bằng nhựa chưa gia cố, kich thước: 1x1m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm chèn nhựa 5.0X220X385. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm đệm dùng cho đèn thắp sáng,chất liệu:bằng nhựa,xuất xứ:việt nam,nsx:Blue & Grên Home Artilces,hàng mẫu,mới 100%/ (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm foocmeka giả đá, kích thước: 200x100cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm màng PE, chất liệu nhựa, kích thước: 930*460*160*0.07 mm hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm mica trong suốt 1200mm x 2400mm x 5mm (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa 0.5mm Bakelite, dùng để làm khuôn gá trong quá trình sản xuất kích thước 510*620, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa Bakelite màu cam 5x1030x2070mm (1 tấm) (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa chất liệu từ TPU (nhựa nhiệt dẻo Thermoplastic polyurethanes)(15-1456TN) 1.0mm*100cm FLAMINGO PRO/ VN (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa Danpla 2400x1200x3mm, hàng mới 100%, Hãng SX Danpla (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa dẻo PVC 100 cái/ túi/ (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa dẻo PVC/ (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa Durostone 5*1220*2440mm (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa EVA đóng ở dạng cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa PEEK (120x300x12)mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa phíp Epoxy (tấm gỗ phíp), màu vàng, không dính, không xốp, chưa được gia cố, dạng tấm kích thước (100cm*200cm*1cm), Sử dụng làm khuôn để may. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa PPmàu ghi, KT: 1m50 x 3m x 3mm (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa PTFE chịu nhiệt dùng để bảo vệ màn hình điện thoại trong công đoạn sản xuất màn hình, TEFLON SHEET 0.1TX90MMX50M (dạng cuộn), mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa PVC KT 1220x2440x3 mm (MT-CH). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa Rạng Đông làm gá dưỡng 0.9mm KT 0.8mmx2.4m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.15MM HOT MELT GUD 3105 44"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU 0.15MM HOT MELT GUD 3105 HOTMELT FILM 44"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU 0.20MM HOT MELT GUD 3105 HOTMELT FILM 54"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.20MM HOT MELT GUD 3105 HOTMELT FILM 60"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.2MM HOT MELT GUD 3105 HOTMELT FILM 54"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.30MM HOT MELT GUD 3105 HOTMELT FILM 44"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU 0.30MM HOT MELT GUD 3105 HOTMELT FILM 54"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm Nhựa TPU- 0.35MM ZIRCON 2 TRANS (HM3105 0.2MM) 100CM- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.3MM HOT MELT GUD 3105 44"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.3MM S-POLAR (HM 0.2MM) 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.5MM KANO 2985 UMT-P GALAXY 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.5MM L-POLAR UMT- P (HM 0.2MM) NEON 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.5MM S-POLAR UM29 (HM 0.2MM) 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.5MM T-POLAR CPU-GX GALAXY (HM 0.2MM) 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.5MM ZIRCON 2 SHIFTING (HM 0.2MM) 95 CM- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm Nhựa TPU- 0.6MM L-POLAR UMT (HM 0.2MM) 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.6MM T-POLAR UMT 90% (HM 0.3MM) 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.7MM HF KANO UMT 2985 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.7MM KANO 2985 UMT 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.7MM L-POLAR UMT (HM 0.2MM) 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 0.7MM ZIRCON 2 HF (HM0.2MM) 95CM- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 1.0MM HF KANO UMT 5885 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 1.0MM KANO 2985 # 20F HG-01 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 1.0MM S-POLAR PF010 (HM 0.2MM) 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- 1.0MM T-KANO CPU-GX 1056 80% 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- KANO 2985 1.0MM UMT PEARLIZED 201 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa TPU- TPU FILM 1.5MM KANO 2985 UMT BLACK 50CM (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm Nhựa TPU-0.05MM HOT MELT GUD 3105 44"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm Nhựa TPU-0.15MM HOT MELT GUD 3105 54"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm Nhựa TPU-0.5MM S-POLAR B244 (HM0.2MM) 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm Nhựa TPU-0.7MM L-POLAR UMT (HM0.2MM) 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm Nhựa TPU-0.9MM L-POLAR UMT (HM 0.2MM) 52"- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm nhựa trang trí cho giày (GIA DA) (Màng nhựa từ polyurethan không xốp, chưa được gia cố)- DECORATIVE PLASTIC- NK MILLON,Dạng cuộn,khổ 54" (không nhãn hiệu),mới 100% (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm PET dạng cuộn/ (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm trượt 1040mm*1220mm*0.9mm (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm trượt 1080mm*820mm*0.9mm (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm trượt 1150mm*1090mm*0.9mm (xk)
- Mã HS 39209990: Tấm trượt 1210mm*820mm*0.9mm (xk)
- Mã HS 39209990: TAMPU54/ Tấm nhựa TPU (Thermoplastic Polyurethanes) đã bồi keo dùng làm lót định hình gót giầy, khổ 54''.Hàng chưa qua sử dụng (xk)
- Mã HS 39209990: THREAD SEAL TAPE/ CAO SU NON (xk)
- Mã HS 39209990: TPU FILM PRODUCT/ Tấm nhựa TPU- 0.30MM HS2985 TPU 137CM- Hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39209990: TRINA-BACKSHEET/ Tấm nhựa TPT ốp sau tấm module năng lượng mặt trời 7A001812 (tái xuất một phần dòng hàng số 1 của 103318648530/E11) (xk)
- Mã HS 39209990: Túi nilon PP 14x32cm (xk)
- Mã HS 39209990: Túi nilon PP 18x26cm (xk)
- Mã HS 39209990: Túi nilon PP 20x25cm (xk)
- Mã HS 39209990: Túi nilon PP 20x33cm (xk)
- Mã HS 39209990: Túi nilon PP 25x35cm (xk)
- Mã HS 39209990: V01012500651500040/ Màng nhựa pvdc AP DY-571R 65MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01012501501500040/ Màng nhựa pvdc AP DY-571R 150MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01012600551500S40/ Màng nhựa PVDC AP DY-571R T40 55mmx1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054001241200040/ Màng nhựa pvdc AP MX422MG602. 124MMX1200M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054001381200040/ Màng nhựa pvdc AP MX422MG602. 138MMX1200M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054100461545040/ Màng nhựa pvdc AP DB577RY113. 46MMX1545M No 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054100541545040/ Màng nhựa pvdc AP DB577R Y113. 54MMX1545M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054100601545040/ Màng nhựa pvdc AP DB577RY113. 60MMX1545M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054100641545040/ Màng nhựa pvdc AP DB577R Y113. 64MMX1545M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054100681545040/ Màng nhựa pvdc AP DB577RY113. 68MMX1545M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054100781545040/ Màng nhựa pvdc AP DB577RY113. 78MMX1545M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054200481500040/ Màng nhựa pvdc AP DX390R CLEAR. 48MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054200541500040/ Màng nhựa pvdc AP DX390R CLEAR. 54MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054200641500040/ Màng nhựa pvdc AP DX390R CLEAR. 64MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054200661500040/ Màng nhựa pvdc AP DX390R CLEAR. 66MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054200681500040/ Màng nhựa pvdc AP DX390R CLEAR. 68MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054200701500040/ Màng nhựa pvdc AP DX390R CLEAR. 70MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054400541500040/ Màng nhựa PVDC AP DY-571R CLEAR. 54MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054800481500040/ Màng nhựa pvdc AP DX460R Y02. 48MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054900481500040/ Màng nhựa pvdc AP DX470R CLEAR. 48MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054900501500040/ Màng nhựa pvdc AP DX470R CLEAR. 50MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054900601500040/ Màng nhựa pvdc AP DX470R CLEAR. 60MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054900701500040/ Màng nhựa pvdc AP DX470R CLEAR. 70MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054900781500040/ Màng nhựa pvdc AP DX470R CLEAR. 78MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01054901001500040/ Màng bao bì nhựa PVDC DX470R, màu trong suốt, hàng không in. DX470R CLEAR. 100MMx1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01056000531600040/ Màng PVDC GG98H Red55, Unprinted Film 53MM x 1600M (xk)
- Mã HS 39209990: V01056000541600040/ Màng bao bì nhựa PVDC, màu đỏ, hàng không in. GG98H R55. 54MMX1600M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01056000601600040/ Màng PVDC- GG98H Red55, Unprinted Film 60MM x 1600M (xk)
- Mã HS 39209990: V01056000691600040/ Màng PVDC Un-Printed Film GG98H, R55. (Red Film) 69MM x 1600M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01070001201200040/ Màng nhựa pvdc AP MT500RM CLEAR. 120MMX1200M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01070001261200040/ Màng nhựa pvdc AP MT500RM CLEAR. 126MMX1200M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01070001301200040/ Màng nhựa pvdc AP MT500RM CLEAR. 130MMX1200M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01070001781200040/ Màng nhựa pvdc AP MT500RM CLEAR. 178MMX1200M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01070001821200040/ Màng nhựa pvdc AP MT500RM CLEAR. 182MMX1200M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01072001281500040/ Màng nhựa pvdc AP MT500RMT40. 128MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V01078000821000S85/ Màng nhựa pvdc AP EDG-7. 82MMX1000M 85GD (xk)
- Mã HS 39209990: V010V04P0701500040/ Màng PVDC- GG98H Red55, XX RED 40G, Printed Film 70MM x 1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V04P0761500040/ Màng PVDC Printed Film GG98H R55, XX HEO 70G, 76MM x 1500M (xk)
- Mã HS 39209990: V010V05P0691500040/ Màng PVDC Film- GG98H R55, XXDD HEO, Printed Film 69MM X 1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V23P0541500040/ Màng PVDC Printed Film GG98H, R55, XX BO VISSAN 54MM x 1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V24P0541500040/ Màng PVDC Printed Film GG98H, R55, XX HEO VISSAN 54MM X 1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V25P0681500040/ Màng PVDC Printed Film GG98H R55, XXDD BO, 68MM x 1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V46P0701500040/ Màng PVDC Printed Film GG98H R55, XX BO 40G, 70MM x 1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V46P0761500040/ Màng PVDC Printed Film GG98H R55, XX BO 70G, 76MM x 1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V49P0541500040/ Màng PVDC Film- GG98H R55, 3 BONG MAI HEO, Printed Film 54MM x 1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V52P0541500040/ Màng PVDC Film- GG98H R55, 3 BONG MAI BO, Printed Film 54MM x 1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V71P0661500040/ Màng nhựa PVDC Film- GG98H Red55, XX TEEN, Printed Film 66MM x 1500M (xk)
- Mã HS 39209990: V010V72P0701500040/ Màng PVDC Printed Film GG98H R55, XX HEO 40G, 70MM x 1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V7401001500040/ Màng bao bì nhựa PVDC, màu trong suốt, hàng không in. MT300R. 100MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V85P0521500040/ Màng nhựa PVDC Film- AP GG98H R55, OJI RED 52MM x 1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V85P0661500040/ Màng nhựa PVDC Film- AP GG98H R55, OJI RED 66MM x 1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V88P0701500040/ Màng PVDC DX251RG609, GOLD 40G, Printed Film 70MM x 1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V91P0701500040/ Màng PVDC DX250RT202. FIVESTAR, Printed Film 70MM x 1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V9300541500040/ Màng nhựa pvdc AP DX470R CLEAR. 54MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V9300601500040/ Màng nhựa pvdc AP DX470R CLEAR. 60MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010V9300681500040/ Màng nhựa pvdc AP DX470R CLEAR. 68MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V010VB1P0681500040/ Màng bao bì nhựa PVDC, màu đỏ, XX PONNIE, hàng in. GG98H R55.XX PONNIE 68MMX1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V02400VD1200450080/ Màng nhựa pvdc CTP R120 K2. 20MMx450M NO 8.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V02400VD2200450080/ Màng bao bì nhựa PVDC easy open vàng XXTT Ponnie, hàng không in. CTP Y105 K2. 20MMx450M NO 8.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V02413000200450085/ Màng nhựa PVDC CTP R120K2 20mmx450M NO.8.5 (xk)
- Mã HS 39209990: V02413003245080/ Màng nhựa pvdc CTP R120K2 32MMX450M NO.8.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V02510V0160450K1/ Màng nhựa pvdc CLT CR-121K1. 16MMX450M NO 8.0 (xk)
- Mã HS 39209990: V04001B03001250/ Cuộn màng nhựa MLT Roll B-1000. 300MMX1250M (xk)
- Mã HS 39209990: V04001B03501250/ Cuộn màng nhựa MLT Roll B-1000. 350MMX1250M (xk)
- Mã HS 39209990: V040C1B02501250/ Cuộn màng nhựa MLT Roll B-1000. 250MMX1250M Corona (xk)
- Mã HS 39209990: V040C1B03501250/ Cuộn màng nhựa MLT Roll B-1000. 350MMX1250M Corona (xk)
- Mã HS 39209990: V040C1B04001250/ Cuộn màng nhựa MLT Roll B-1000. 400MMX1250M Corona (xk)
- Mã HS 39209990: V040C1B04501250/ Cuộn màng nhựa MLT Roll B-1000. 450MMX1250M Corona (xk)
- Mã HS 39209990: V040C2B02801000/ Cuộn màng nhựa MLT B-3000Blue. 280MMX1000M Corona (xk)
- Mã HS 39209990: V040C2B03001000/ Cuộn màng nhựa MLT B-3000Blue. 300MMX1000M Corona (xk)
- Mã HS 39209990: V090T0103001400/ Cuộn màng nhựa MLT ML40GHS. 300MMX1400M Roll (xk)
- Mã HS 39209990: V090T0103501400/ Cuộn màng nhựa MLT ML40GHS. 350MMX1400M Roll (xk)
- Mã HS 39209990: V090T1202501400/ Cuộn màng nhựa MLT ML40IHB. 250MMX1400M Roll (xk)
- Mã HS 39209990: V090T3002801000/ Cuộn màng nhựa MLT ML40MU. 280MMX1000M Roll (xk)
- Mã HS 39209990: V090T4002251000/ Cuộn màng nhựa MLT ML40MX. 225MMX1000M Roll (xk)
- Mã HS 39209990: V090T4003001000/ Cuộn màng nhựa MLT ML40MX. 300MMX1000M Roll (xk)
- Mã HS 39209990: V090T4003251000/ Cuộn màng nhựa MLT ML40MX. 325MMX1000M Roll (xk)
- Mã HS 39209990: V090T5003001400/ Cuộn màng nhựa MLT ML40IES. 300MMX1400M Roll (xk)
- Mã HS 39209990: V090T5003501400/ Cuộn màng nhựa MLT ML40IES. 350MMX1400M Roll (xk)
- Mã HS 39209990: V7020_010127/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) V7020_010127. Kích thước:1.0x1270x1270mm (xk)
- Mã HS 39209990: V7020_030150/ Tấm đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) V7020_030150. Kích thước:3.0x1500x1500mm (xk)
- Mã HS 39209990: Vỉ bìa bằng nhựa (96*27*17)mm- Blister LipIce Sheer Color (xk)
- Mã HS 39209990: Vỉ bìa bằng nhựa 104.9*61*25mm- Blister Sunplay (xk)
- Mã HS 39209990: Vỉ bìa bằng nhựa 96*27*17mm- Blister Dome LipIce Sheer Color (xk)
- Mã HS 39209990: VTR01472/ Màng nhựa pvdc AP #2001 65MM1500M NO 4.0 TEST (xk)
- Mã HS 39209990: VTR01473/ Màng nhựa pvdc AP #2001 150MM1500M NO 4.0 TEST (xk)
- Mã HS 39209990: VTR01474/ Màng nhựa pvdc AP #2002 65MM1500M NO 4.0 TEST (xk)
- Mã HS 39209990: VTR01475/ Màng nhựa pvdc AP #2002 150MM1500M NO 4.0 TEST (xk)
- Mã HS 39209990: VTR01478/ Màng nhựa PVDC AP DX581RMS T40 81mmx1500M NO 4.0 (xk)
- Mã HS 39209990: W2106-8DV00R03/ Miếng cách điện của máy giặt bằng nhựa (215*56mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: W2106-8DV00R04/ Miếng cách điện của máy giặt bằng nhựa (215*56mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39209990: W2106-9EU00R03/ Miếng cách điện của máy giặt bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39211120: 0210_0018/ Muss xốp 2000*1000*600mm (nk)
- Mã HS 39211120: 073/ Mút xốp nhựa từ polyme styren, loại cứng, dùng sản xuất ghế Sofa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211120: 100626/ Miếng xốp để vệ sinh mũi hàn SPONGE SP100(70x55x16), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211120: 171/ Tấm mút xốp (nk)
- Mã HS 39211120: 56/ Đệm nhựa (JTE001 plastic washer(JC026). Hàng mới 100% (1 doz 12 pcs, invoice: 274 doz 3288 pce) (nk)
- Mã HS 39211120: AVTC03-01/ Tấm xốp đóng gói chèn tivi kích thước 795.9*127.9*158 cm, mới 100%, ERP: 192510023740 (nk)
- Mã HS 39211120: BBY01-24/ Tấm xốp chèn lót Tivi KT 1020*137*140 mm. Hàng mới 100%. ERP: 192510025790 (nk)
- Mã HS 39211120: Bộ tấm xốp cách nhiệt bằng nhựa. Hàng FOC mới 100%. (Bộ phận thay thế của máy làm mát model Sumo 75XL DD SP2) (nk)
- Mã HS 39211120: DK/ Đệm mút EPE 3mm #16 cm (dùng đóng gói hàng hóa) (nk)
- Mã HS 39211120: DK/ Đệm mút PE 2mm #16 cm (dùng đóng gói hàng hóa) (nk)
- Mã HS 39211120: FOAM-SH/ Mút đệm dùng cho ghế sofa dạng tấm, K 1000*720*140mm (nk)
- Mã HS 39211120: J03617/ Tấm lót Thomson- Thomson sheet hips (N) (0.5 x 600 x 460mm) (nk)
- Mã HS 39211120: KDT-110/ Xốp định hình (Polyme Styren) 302SB50020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211120: Mút xốp (từ polyme styren)-Khổ: 46"~60", mới 100% (nk)
- Mã HS 39211120: Mút xốp dùng để lọc nước bể cá,bằng nhựa xốp Polime, Styren.Dạng tấm KT (5-15)cm x (15-35)cm,hiệu: Bo Jing, RS Electrical, Aleas. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211120: NK15/ Miếng xốp tròn phủ keo dính, kích thước 43*0.5mm, NPL sản xuất thiệp điện tử, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211120: NK26/ Miếng xốp phủ keo dính (kích thước 17.2*6.35*1mm), NPL sản xuất thiệp điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211120: NK27/ Miếng xốp phủ keo dính (kích thước 22.2*6.35*3.2mm), NPL sản xuất thiệp điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211120: NK-NVL-0047/ Hộp xốp các loại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211120: NL0061/ Mút xốp(1600300095) (nk)
- Mã HS 39211120: NL70/ Tấm xốp từ Polyme Styren được sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy (1.15 cm*1.25cm) (nk)
- Mã HS 39211120: POLY-SH/ Mút polyme cứng dạng tấm 1000*70*30mm (nk)
- Mã HS 39211120: SPONGE-PLA/ Mút đệm (cao su), K 1.5cm, (10m/cuộn) (nk)
- Mã HS 39211120: Tấm nhựa Plastic dùng để trang trí,mã sản phẩm: BWD-05 Milkis (600mm), kích thước: 600*5*2400 mm, màu: white, HSX: YOUNGLIM FORESTRY, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211120: Tấm Nhựa Rạng Đông vân xanh 0.9mm*800mm*2400mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211120: Tấm nhựa xốp (cứng) làm từ polyme styren, chưa gia cố, chưa gia công khoan lỗ xẻ rãnh, dùng để bảo ôn, kích thước (+-5%): 0,6m x 1,8m x 50mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211120: Tấm nhựa xốp(Cứng) làm từ polyme styren, chưa gia cố, chưa gia công khoan lỗ hoặc xẻ rãnh, dùng để bảo ôn, kích thước (+-5%): 0,6m*1,8m* 25 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211120: Tấm trần xốp FOCUS-DS 600X600X20MM (nk)
- Mã HS 39211120: Tấm trang trí bằng plastic cứng, model: 108-18, quy cách: L2440XW190XH110,22tấm/box, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211120: Thanh trang trí bằng Plastic (Polystyren) cứng A110- BR2,size: 2.4m, quy cách:10 thanh/hộp,(Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 39211120: Xốp cứng dạng tấm đã cắt thành hình-500mm RC BLADES FILLER IN POLYSTIRENE FOAM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp PE Foam 265 x 45 x 15mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp PE Foam 375 x 105 x 15mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39211191: ./ Tấm xốp (2*158.75*158.75)mmMã liệu: MDA00384. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: 0.3MMX1270X30000MM/ Cuộn ni lông-Vinyl sheet (0.3MMX1270X30000MM), Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: 004/ Tấm eva (1.1M*2M*297sheets) (nk)
- Mã HS 39211191: 01.03.013/ Tấm lót carton bằng xốp/ PK-75 FOAM, 230mm*95mm*15mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: 01.03.014/ Tấm lót carton bằng xốp/ PK-76 FOAM, 230mm*230mm*15mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: 01.03.017/ Tấm lót sản phẩm bằng xốp, D:24mm, H:28mm (nk)
- Mã HS 39211191: 01.03.045/ Tấm lót carton bằng xốp/ PK-97 FOAM, 230mm*95mm*15mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: 015/ Foam (mút) (nk)
- Mã HS 39211191: 02/HD02/2020/ Tấm Eva làm đế (nk)
- Mã HS 39211191: 029/ Nhựa trong, khổ 36~60" (nk)
- Mã HS 39211191: 04205/ Màng xốp (Tấm xốp) P9 621629331 (nk)
- Mã HS 39211191: 07056/ Xốp hai đầu 621769340 (nk)
- Mã HS 39211191: 07057/ Xốp hai đầu 621769350 (nk)
- Mã HS 39211191: 07106/ Tấm xôp 621769360 (40x30x4) (nk)
- Mã HS 39211191: 08585/ Tấm xốp hơi PE 670 x 800 (nk)
- Mã HS 39211191: 107/ MOUSE (DÙNG ĐỆM BA LÔ) (nk)
- Mã HS 39211191: 11/ Mút cắt sẵn(MOUSSE ATILON 20F)(31cmx19.5cmx3mm) (sản xuất ba lô,túi xách) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211191: 21/ Mouse AT 3T (17cm*25.4cm*3mm) (nk)
- Mã HS 39211191: 21/ , Mouse EVA 10LT (12.5cm*32cm*10mm) (nk)
- Mã HS 39211191: 21/ , Mút EVA +AT +PE 10LT (28.5 cm*48.5 cm*10mm) (nk)
- Mã HS 39211191: 21/ Lót đệm mouse (100CM x 200CM) (nk)
- Mã HS 39211191: 21/ Mouse PE 5T (7.5cm*28.5cm*5m) (nk)
- Mã HS 39211191: 22/ Lót đệm mouse (11cm*19.5cm*3mm) (nk)
- Mã HS 39211191: 22/ Lót đệm mouse (6.5 cm*51 cm*10mm) (nk)
- Mã HS 39211191: 24/ Mút ATILON 10T (kích thước 14.2cm*41.2cm*10mm) (nk)
- Mã HS 39211191: 24/ Mút EVA FOAM (kích thước 25.2cm*23.6cm* 8mm) (nk)
- Mã HS 39211191: 25/ Mút xốp các loại (nk)
- Mã HS 39211191: 26/ Miếng đệm gót giày(Tấm plastic nhựa) 36"(6570 tấm9648.78M2) (nk)
- Mã HS 39211191: 26/ Mousse(14 cm x 32.2 cm x 3mm) (nk)
- Mã HS 39211191: 26/ Mousse(30.5 cm x 19 cm x 15mm) (nk)
- Mã HS 39211191: 3/ Miếng xốp đệm (1.6 x 1.2)m (nk)
- Mã HS 39211191: 31960/ Tấm xốp hơi màu trắng 450x450 mm (nk)
- Mã HS 39211191: 32/ Mút xốp từ polyme styren, dạng tấm chưa được gia cố bổ trợ, dùng trong sản xuất giầy (mới 100%), kích thước 110*200CM tổng 900 tấm (nk)
- Mã HS 39211191: 325518120020/ Xốp lót hàng 1200x670x45mm (nk)
- Mã HS 39211191: 33/ Mút xốp (loại xốp),từ các polyme từ styren 110*200CM tổng 352 Sheet (nk)
- Mã HS 39211191: 33/ Mút xốp từ polyme styren, dạng tấm chưa được gia cố bổ trợ, kích thước 1.1*2.06M tổng 49 tấm (nk)
- Mã HS 39211191: 40M/ Mousse xốp- SHEET 3MM 54" (nk)
- Mã HS 39211191: 510CA/ EVA khổ 54'' (tấm plastic làm từ polyme styren dạng xốp) dùng trong sx banh da (nk)
- Mã HS 39211191: 6/ Khay nhựa ép chip (Carrier tape (33mmx20m) 111 coils), mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: 61/ Tấm lót chặt sẵn (Eva) (nk)
- Mã HS 39211191: 90/ Tấm lót tráng nhựa k:2m (30% Polyester 70% P.E- Độ dày: 0.4-0.6 mm) (nk)
- Mã HS 39211191: A004/ Mousse S/FO101 (miếng mút dạng tấm, bằng plastic loại xốp, Khổ 44'- 2603 yards, 1Yard 1,02193344 M2, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211191: A004/ Mousse S/FO101 3.5MM (miếng mút dạng tấm, bằng plastic loại xốp, Khổ 44'- 10 yards, 1Yard 1,02193344 M2, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211191: A004/ Mousse S/FO116 (miếng mút dạng tấm, bằng plastic loại xốp, Khổ 44'- 142 yards, 1Yard 1,02193344 M2, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211191: A20/ Tấm đệm dạng xốp, Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39211191: A-2551-0791/ Miếng xốp cách điện- Isola. Frame (nk)
- Mã HS 39211191: A-2551-0794/ Miếng xốp- Foam 50x10x2mm CAU EPDM RE-42 Black-T071 (nk)
- Mã HS 39211191: A2XM976500/ Đệm bằng xốp A2XM976500 (nk)
- Mã HS 39211191: AVTC20-01/ Tấm xốp KT 60.0L*10.0W*H12.0. Hàng mới 100%. ERP: 194715015980 (nk)
- Mã HS 39211191: B0004/ Tấm xốp cách nhiệt. Kích thước (1150 x 39 x 33.5)mm (Plastic), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: B0004/ Xốp tấm cách nhiệt tỷ trọng 20kg/m3 (100 x 40 x 27)mm (Plastic), hàng mới 100% / VN (nk)
- Mã HS 39211191: BA.005/ Xốp EVA, KT (1050x1650)mm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: BA.005/ Xốp EVA, KT (383x1100x10)mm (21.07)m3, Hàng mơi 100% (nk)
- Mã HS 39211191: BA.005/ Xốp EVA, KT(4.5mm*1.17m*2.07m), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: BA.006/ Xốp Eva (115cm x300cm x 23mm) x 40 tấm 138m2, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: BA.006/ Xốp EVA.Khổ 42", Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: BA.006/ Xốp EVA.Khổ 44", Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: BA.006/ Xốp EVA.Khổ 46" (19.66)m3, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Bảo ôn tấm xốp 50t (2x25t) (nk)
- Mã HS 39211191: BN69-11270A/ VÁCH NGĂN XỐP DẠNG TẤM, CHẤT LIỆU: POLYME STYREN (nk)
- Mã HS 39211191: Cuộn xốp hồng (5x1000)mmx100m(Chất liệu bằng plastic, từ các polyme từ styren, dùng để kê máy. Nhãn hiệu hàng hóa: Công ty TNHH Banis) (nk)
- Mã HS 39211191: Dải bọt dùng để lót đệm ghế sofa bằng nhựa cứng(FOAM STRIP), kích thước (6*200)cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: EVA-02/ Tấm PE bằng plastic 1.0M*1.0M*3MM BLACK, loại xốp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FB134/ Tấm xốp Polyme Styren (bằng nhựa xốp, dùng sản xuất đồ bảo hộ), mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FB141/ Da PU nhân tạo bằng nhựa các loại, loại xốp từ Styren, dạng tấm mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FNS014/ Tấm xốp (300x400)mm(Chất liệu bằng plastic, từ các polyme từ styren, dùng để chèn hàng. Nhãn hiệu hàng hóa: Công ty TNHH Banis) (nk)
- Mã HS 39211191: FNS014/ Tấm xốp (500x620)mm(Chất liệu bằng plastic, từ các polyme từ styren, dùng để chèn hàng. Nhãn hiệu hàng hóa: Công ty TNHH Banis) (nk)
- Mã HS 39211191: FNS014/ Tấm xốp (520x280)mm(Chất liệu bằng plastic, từ các polyme từ styren, dùng để chèn hàng. Nhãn hiệu hàng hóa: Công ty TNHH Banis) (nk)
- Mã HS 39211191: FNS014/ Tấm xốp (585x225)mm(Chất liệu bằng plastic, từ các polyme từ styren, dùng để chèn hàng. Nhãn hiệu hàng hóa: Công ty TNHH Banis) (nk)
- Mã HS 39211191: FNS014/ Xốp chèn dài (20x30x110)mm(Chất liệu bằng plastic, từ các polyme từ styren, dùng để chèn hàng. Nhãn hiệu hàng hóa: Công ty TNHH Banis) (nk)
- Mã HS 39211191: FNS014/ Xốp Chèn miếng (270x200x30)mm(Chất liệu bằng plastic, từ các polyme từ styren, dùng để chèn hàng. Nhãn hiệu hàng hóa: Công ty TNHH Banis) (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM LRF-40P-0.5T/ Nhựa polymer styrene FOAM LRF-40P-0.5T,dạng cuộn, kích thước: 1020MM*100M*3R, dạng xốp không dính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UC5005 (WH)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 1UC5005 (WH). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UF8004 (WH)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 1UF8004 (WH). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UF8007 (WH)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 1UF8007 (WH). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UF8010 (GY)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng: FOAM PU 1UF8010 (GY). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UF8010 (WH)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 1UF8010 (WH). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UF8016 (WH)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 1UF8016 (WH). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UF8020 (WH)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 1UF8020 (WH),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UF8035 (WH)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 1UF8035 (WH),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UH8010 (GY)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 1UH8010 (GY). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UH8012 (GY)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 1UH8012 (GY). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UH8012 (WH)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 1UH8012 (WH),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UH8015 (GY)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 1UH8015 (GY),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UH8015 (WH)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng: FOAM PU 1UH8015 (WH). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UH8018 (GY)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 1UH8018 (GY),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UH8018 (WH)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 1UH8018 (WH),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 1UH8020 (GY)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 1UH8020 (GY),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM PU 3T*55*55 (GY)/ Xốp cách nhiệt Mã hàng Mã hàng: FOAM PU 3T*55*55 (GY). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: FOAM STRIp-dải bọt dùng để lót đệm ghế sofa bằng nhựa cứng, kích thước (6*200)cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002854/ Tấm nhựa EVA (1030*1730*3mm)14-4103TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002864/ Tấm nhựa EVA (1030*1730*3mm)19-4726TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002865/ Tấm nhựa EVA (1030*1730*6mm)17-0808TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002866/ Tấm EVA (1030*1730*9mm)19-0810TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002868/ Tấm nhựa EVA (1030*1730*3mm)19-3921TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002897/ Tấm nhựa EVA (1030*1730*3mm)19-0820TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002919/ Tấm EVA (1030*1730*9mm)14-0755TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002920/ Tấm EVA (1030*1730*9mm)19-1757TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002933/ Tấm nhựa EVA (1030*1730*3mm)18-4735 (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002938/ Tấm nhựa EVA (1030*1730*6mm)19-0820TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002953/ Tấm EVA (1030*1730*9mm)15-1150TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002957/ Tấm EVA (1030*1730*9mm)19-1218TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002958D/ Tấm nhựa EVA (1030*1730*6mm)17-1040TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002962/ Tấm EVA (1030*1730*9mm)16-0953TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002963/ Tấm EVA (1030*1730*9mm)19-1652TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEV0002964/ Tấm nhựa EVA (1030*1730*3mm)19-0810TPG (nk)
- Mã HS 39211191: GEVT/ Tấm EVA (1030*1730*3mm)19-0303TPG (Tấm nhựa Eva) (nk)
- Mã HS 39211191: GEVT.3.103.15/ Tấm EVA (1030*1730*3mm)15-1114 (nk)
- Mã HS 39211191: GEVT.6.103.16/ Tấm nhựa EVA (1030*1730*6mm)16-1324 (nk)
- Mã HS 39211191: GEVT.6.103.1907/ Tấm EVA (1030*1730*6mm)19-0712 (nk)
- Mã HS 39211191: GEVT.6.1030.19/ Tấm EVA (1030*1730*6mm)19-0303 (nk)
- Mã HS 39211191: GEVT.9.103.1907/ Tấm EVA (1030*1730*9mm)19-0712 (nk)
- Mã HS 39211191: GEVT.9.1030.19/ Tấm EVA (1030*1730*9mm)19-0303 (nk)
- Mã HS 39211191: H13/ Tấm eva (từ plastic loại xốp) 10mm (115cm * 175cm/ tấm, 224 tấm) (nk)
- Mã HS 39211191: HL-50/ Màng vinyl (nk)
- Mã HS 39211191: HT-74/ Tấm mút nhựa EVA, quy cách 74*23*5mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: KMX/ Mút xốp dùng cho sản xuất_Foam_KMX111X-009_121x175x605 (nk)
- Mã HS 39211191: KMX/ Mút xốp_Dùng cho sản xuất_Foam_KMX1115-006_338x240x15 (nk)
- Mã HS 39211191: KXDM07/ Xốp tấm cách nhiệt tỷ trọng 25kg/m3 (1200 x 1000 x 20)mm (bằng nhựa xốp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Linh kiện lò vi sóng- Miếng lau, bằng mút, dùng cho model CK1102-1101. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: LK36-VN/ Miếng xốp cho đồ chơi (bằng nhựa xốp), cỡ (103*31.4*12)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Mút lau bảng, loại xốp, dạng phiến từ poly styren, không nhãn hiệu, dày 5cm, rộng 10cm, dài 18cm, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Mút lọc: 52A00-208A-M0 (Foam breather insert)-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Mút xốp của bếp âm điện RB-7012E-ZB, mới 100%, phụ tùng, hàng F.O.C (nk)
- Mã HS 39211191: Mút xốp của bếp điện từ RC-I200B, mới 100%, phụ tùng, hàng F.O.C (nk)
- Mã HS 39211191: Mút xốp dùng để lọc nước bể cá, bằng nhựa xốp polymepropylen, dạng tấm, kích thước (1x2)m, dày 4cm, hiệu MOUMTAIN TREE. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Mút xốp thấm hoá chất (từ các polyme từ styren). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Mút xốp, kích thước 48cm x 45cm x 34cm (nk)
- Mã HS 39211191: MUT01/ Tấm xốp dạng cuộn từ polyme từ styren độ dày 7mm khổ 1.1m,dùng để sản xuất túi,ví thương hiệu TUMI (nk)
- Mã HS 39211191: MUT03/ Tấm xốp(dạng sợi dùng để đệm quai túi) từ polyme từ styren. (nk)
- Mã HS 39211191: MVJ10010033/ Tấm xốp 1 ly thường 21x30 cm (nk)
- Mã HS 39211191: MVJ10010034/ Tấm xốp 1 ly thường 27x34 cm (nk)
- Mã HS 39211191: NC71/ Tấm xốp 112*80*10mm 112*80*10mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NC71/ Tấm xốp 180*75*4 180*75*4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NC71/ Tấm xốp 46.4*14.3*7mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NC71/ Tấm xốp kích thước 30*19.5*2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NL_CB49/ Tấm xốp cách nhiệt, chất liệu Styrofoam (kích thước 20t*606*154)mm. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211191: NL_CB50/ Tấm xốp cách nhiệt, chất liệu Styrofoam (kích thước 20t*606*78)mm. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211191: NL_CB51/ Tấm xốp cách nhiệt, chất liệu Styrofoam (kích thước 20t*331*201)mm. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211191: NL_CB52/ Tấm xốp cách nhiệt Thermax (kích thước 30t*910*1820)mm. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211191: NL010/ Tấm xốp EVA- EVA plastic sheet, khổ 112cm, độ dày 1.5mm, dùng trong sản xuất giày. (nk)
- Mã HS 39211191: NL2-/ TẤM EVA, KÍCH THƯỚC 800*800*14MM, BLACK_20.05 (nk)
- Mã HS 39211191: NL85/ Mút cắt sẵn các loại bằng plastic (nk)
- Mã HS 39211191: NMPEE00090A/ Xốp EPS bảo vệ phần đỉnh của loa thanh (dạng tấm), có tác dụng chống va đập, kích thước 998*203*40MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NMPEE00091A/ Xốp EPS bảo vệ phần đáy của loa thanh (dạng tấm), có tác dụng chống va đập, kích thước 1030*245*113MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NMPEE00092A/ Xốp EPS bảo vệ phần đỉnh của loa thanh (dạng tấm), có tác dụng chống va đập, kích thước 998*203*40MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NMPEE00093A/ Xốp EPS bảo vệ phần đáy của loa thanh (dạng tấm), có tác dụng chống va đập, kích thước 1030*245*113MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NMPEE00094A/ Xốp EPS bảo vệ phần đỉnh của loa trầm (dạng tấm), có tác dụng chống va đập, kích thước 344*245*167MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NMPEE00095A/ Xốp EPS bảo vệ phần đáy của loa trầm (dạng tấm), có tác dụng chống va đập, kích thước 344*245*90MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NMPEE00096A/ Xốp EPS bảo vệ phần đỉnh của loa trầm (dạng tấm), có tác dụng chống va đập, kích thước 317.4*245*166.1 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NMPEE00097A/ Xốp EPS bảo vệ phần đáy của loa trầm (dạng tấm), có tác dụng chống va đập, kích thước 317.4*245*60.9 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NMPEE00100A/ Xốp EPS bảo vệ phần trên của loa (dạng tấm), có tác dụng chống va đập, kích thước 525*245*51 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NMPEE00101A/ Xốp EPS bảo vệ phần dưới của loa (dạng tấm), có tác dụng chống va đập, kích thước 525*245*51 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NPL23/ Xốp EVA (nk)
- Mã HS 39211191: NPL23/ Xốp EVA 55'' (nk)
- Mã HS 39211191: NPL23/ Xốp EVA 60'' (nk)
- Mã HS 39211191: NPL267/ Tấm plastic xốp LMS 12 dùng để bảo vệ camera dạng cuộn. Kích thước: 500mmX100MX1.2T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NS018/ Mút xốp dạng tấm- 4MM SMART FOAM S/FO101 44"- COLOR:BLUE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: NW079/ Xốp nhựa (chất liệu: EPE, kích thước: 248*90*15mm) (nk)
- Mã HS 39211191: NW079/ Xốp nhựa (Kích thước: 28mm*11.2mm*1.5mm) (nk)
- Mã HS 39211191: NW079/ Xốp nhựa (L*W 800*200*1mm, dùng cho sản phẩm bộ sạc pin không dây) 081-0006-8421 (nk)
- Mã HS 39211191: NW079/ Xốp nhựa (L*W1250*150mm, dùng cho sản phẩm bộ sạc pin không dây) (nk)
- Mã HS 39211191: NW079/ Xốp nhựa (L*W1500*273mm, dùng cho sản phẩm loa không dây) (nk)
- Mã HS 39211191: NW079/ Xốp nhựa (L*W415*210mm, dùng cho sản phẩm loa không dây) (nk)
- Mã HS 39211191: NW079/ Xốp nhựa 071-0001-7740 (quy cách: 218*148*5mm, dùng để đóng gói tai nghe và dây kết nối) (nk)
- Mã HS 39211191: NW079/ Xốp nhựa 080-A029-628 (EPE,kích thước: 350*225*6mm, dùng cho sản phẩm dây kết nối) (nk)
- Mã HS 39211191: NW079/ Xốp nhựa 081-0001-2822 (kích thước 340*430*6MMdùng để đóng gói tai nghe và dây kết nối) (nk)
- Mã HS 39211191: NW079/ Xốp nhựa EPE, quy cách: 290*192*20mm (nk)
- Mã HS 39211191: NW079/ Xốp nhựa EVA, kích thước: 76.2*38.1*20mm, dùng cho sản phẩm bộ sạc không dây 081-0002-9012 (nk)
- Mã HS 39211191: NW079/ Xốp nhựa EVA, quy cách: 30*10*4mm (nk)
- Mã HS 39211191: NW079/ Xốp nhựa PE (Kích thước:L*W*T1580*125*1mm, dùng trong đóng gói sản phẩm bộ sạc pin không dây) 081-0010-8421 (nk)
- Mã HS 39211191: NW079/ Xốp nhựa, kích thước:125.41*47.23*27mm (nk)
- Mã HS 39211191: NW231/ Đệm bằng xốp (OD*T4*0.5mm, dùng để đỡ linh kiện của loa không dây) (nk)
- Mã HS 39211191: PA69-00007X/ TẤM XỐP ĐỆM, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (nk)
- Mã HS 39211191: PA69-00007Z/ TẤM XỐP ĐỆM, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (nk)
- Mã HS 39211191: PA69-00056A/ TẤM XỐP ĐỆM, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (nk)
- Mã HS 39211191: PA69-00056B/ TẤM XỐP ĐỆM, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (nk)
- Mã HS 39211191: PA69-00056L/ TẤM XỐP ĐỆM, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (nk)
- Mã HS 39211191: POYB110BF01/ Mút xốp bằng Polyolefin, dùng để sản xuất miếng đệm nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: R30821158009/ Mút xốp V2 (Black sponge) làm từ các polyme từ styren, dạng tấm, quy cách 5x950x1850mm, 1 TAM 1PCS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: RH00300D-006224/ Xốp 38*7*0.7 cm (86.9kg) (Dạng tấm, dùng để chèn kính, chất liệu nhựa xốp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: SPO106/ Mút xốp bảo vệ dây điện- SPONGE (nk)
- Mã HS 39211191: SX54/ Tấm xốp, 1000MM*50M*0.5MM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211191: tám cách nhiệt polystyren (XPS BOARD) 32kg/m3 size: 0,6mW x 1,2mL x 25mmT- 1kiện 10pcs/ hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm Danpla tĩnh điện 2mm KT: 200x200mm có dập lỗ vuông, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm đệm chống rung làm bằng SILICON- OHD SPACER-SILICONE WALL BN60-01255A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm mút KT: 190 x 150 x 10mm (mút xốp màu trắng, dùng để thấm hóa chất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm mút xốp- SPONGY PLATE THICKNESS 2.5mm width 1.37m (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%). (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm ngăn dưới trong van điều áp của lò xử lý nhiệt, bằng nhựa cứng Secondary Regulator Diaphragm (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm ngăn trên trong van điều áp của lò xử lý nhiệt, bằng nhựa cứng Primary Regulator Diaphragm/ a-25-z (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm nhựa ABS từ polyme styren, no pattern, M4989 Kích thước 765mm*2190mm Nhà sản xuất: Young Joo Industry Co. Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm nhựa loại xốp màu đen bằng Plastic dùng làm băng keo/ EVA FOAM- 35EB- A2 (110X210X4.5)CM; Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211191: TẤM NHỰA PE DẠNG CUỘN- PE SHEET 1.8T X 300MM X 100M, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm nhựa xốp MOKUME (Polyme Styren), dạng cuộn, để sản xuất khay nhựa kích thước: chiều rộng 1050 mm, chiều dài 215 m, dày: 1,7mm.NSX: SINHIROSE SHOJI,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm PVC foam W1220mm*L2440mm*T5mm (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp CTĐ dập 240x240x5mm, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp để lót khuôn 1000MM*30M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp dùng để lót khuôn 375*294mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp EPE màu hồng (EPE Plate) (185 x 14 x 9)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp foam 10mm*1m*50m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Tấm xốp polyme styren cách nhiệt kích thước 900x2000x60T dùng gia công tấm panel lắp ráp thùng xe ô tô đông lạnh, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: THVA910011/ Tấm xốp B-05-00-00-007 (kích thước: 96 x 67 x 38.5 cm) dùng để đóng gói hàng (nk)
- Mã HS 39211191: THVE000093/ Túi xốp khí chống tĩnh điện 2 lớp 80x100 (nk)
- Mã HS 39211191: TNE/ Tấm nhựa EVA (dùng trong sản xuất giày), kích thước 1060 x 1700 x 10 MM (nk)
- Mã HS 39211191: TP42/ Tấm xốp 106*8.12*3.18|black, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: TP42/ Tấm xốp 26*11*2.44|black, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: TP42/ Tấm xốp 30*4*3|black, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: TP42/ Tấm xốp D12*1.55|black, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: VTTH/ Tấm mút xốp(COVER) (nk)
- Mã HS 39211191: W-9401-0626/ Miếng xốp dùng để sản xuất sản phẩm, mã W-9401-0626 (nk)
- Mã HS 39211191: W-9401-0633/ Miếng xốp dùng để sản xuất sản phẩm- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: XCL/ Tấm EVA 10mm (từ hạt nhựa và các các chất phụ gia), 110*170 cm (100 tấm) (nk)
- Mã HS 39211191: XỐP CÁC LOẠI (nk)
- Mã HS 39211191: Xốp Eva 15 ly dạng tấm, kích thước 2000x1000x10mm, chất liệu Ethylene Vinyl Acetate Copolymer, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: Xốp tấm cách nhiệt (EPS Plate 3) (49L x 39W x 9T)mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: XỐP TẤM có thành phần từ các polyme từ styren (Nguyên liệu để sản xuất tấm lót đế giày, (kích thước (110CM*295CM*1.1 CM). (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp 135*135MM(503A00115) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp 135*289*5MM (503L01361) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp 148.5*122.5MM(503Y00002) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp 256-10143-01 EVA,100*106.3*22.4MM(503L00188) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp 256-10169-01 230*100*40MM(503L01375) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp 306*122.5MM(503Y00003) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp 34.GSAQ5.0AE-EVA,240*93.5*32MM (503L01338) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp 346*90MM*1MM(503L01348) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp 41V-990-0328R-WSP080,360*236*2MM(503L01374) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp 447*135MM(503A00116) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp 7100-00906 WHW0301 EVA,93.5*240*52MM.(503L01330) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tám xốp 90*231* 5MM (503L01360) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp Belkin,233.5*255.5MM(503L01325) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp EPE 198.5*114.3MM(503L01378) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp EPE 360*236*2MM(503L01374) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp EVA 114.3*47*8MM(503L01377) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp JR 3PK EVA,232.8*174MM(503L01326) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp PE- 503L00205- PM02-003152A(503L00205) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp PE- 503Y00011- 34.GSAQ5.097-WHW030X EPE(503Y00011) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp PE- 504L00018- 1MMVPG1A1162(504L00018) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp VLP0102 EVA,174*193*4MM (503Y00009) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp WHW0301 EVA236*201.5*4MM(503Y00007) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp WHW0303 EVA 148.5*122.5MM(503Y00002) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp, 230*100*40MM,(503L01375) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp, 236*89.5*4MM(503Y00045) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp, 306*122.5*5MM, (503Y00005) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,111*236MM (503Y00010) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,133*74*48MM(503L01300) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,148.5*122.5MM(503Y00002) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,173.2*85MM(503L01340) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,183*240*52MM (503Y00012) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,193*85*4MM(503L01332) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,195.5*95*32MM(503L01341) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,196.8*114.3*3MM(503L01382) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,234*200*32MM(503L01368) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,236*290*4MM(503Y00006) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,240*264.9*52MM(503L01337) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,240*265*52MM (503Y00020) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,243*135MM(503Y00047) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,245*118*90MM(503Y00049) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,256.5*193*4MM(503L01298) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,292*126*3MM(503L01299) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,360*236*2MM(503L01374) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,373*236*4MM(503171419) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,388.5*122.5MM(503Y00003) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,89*122.5MM(503Y00004) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp,93.5*240*54MM(503Y00008) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp90*110MM (503L01362) (nk)
- Mã HS 39211191: YT06/ Tấm xốp90*350MM(503L01363) (nk)
- Mã HS 39211191: YT52/ Tấm xốp 1.15M*2.5M*1.7MM(503Y00086) (nk)
- Mã HS 39211191: YT52/ Tấm xốp 1000MM*1000MM(0.161KG/m2)(503Y00116) (nk)
- Mã HS 39211191: YT52/ Tấm Xốp 1000MM*50M (0.09kg/m2) (503Y00640) (nk)
- Mã HS 39211191: YT52/ Tấm xốp 18MM*6MM*1.1M(0.233kg/m2)(503Y00582) (nk)
- Mã HS 39211191: YT52/ Tấm xốp 25MM*8MM*1M(0.313kg/m2)(503Y00583) (nk)
- Mã HS 39211191: YT52/ Tấm xốp 34MM*8MM*1.05M(503Y00585) (nk)
- Mã HS 39211191: YT52/ Tấm xốp 6MM*2.5MM*1.2M(0.24kg/m2)(503Y00581) (nk)
- Mã HS 39211191: YT52/ Tấm xốp Black EVA 1000MM*2M(503Y00134) (nk)
- Mã HS 39211191: YT52/ Tấm xốp,500MM*50M*1.0MM(503Y00150) (nk)
- Mã HS 39211191: YT52/ Tấm xốp,700MM*50M,(503Y00526) (nk)
- Mã HS 39211191: Z15-060800/ Bịch ny-lông Z15-060800 (0.04*60*80) (nk)
- Mã HS 39211191: ZG08/ Tấm xốp 335*336*10mm(RoHS)335*336*10 mm red (RoHS), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211191: ZG10/ Tấm xốp ZG0413-TZ-0004 A(RoHS), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: Màng lọc của máy rửa chất liệu len và xốp SLSJBG-414, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: 1 CM/ Tấm xốp hơi (32 x 55 cm, hàng mới 100%) 1 cm (nk)
- Mã HS 39211192: 1 CM/ Tấm xốp hơi 1cm (32 x 55 cm, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211192: 11/ Mút xốp (EVA, Foam Spooge) (nk)
- Mã HS 39211192: 2.5 CM/ Tấm xốp hơi (32 x 55 cm, hàng mới 100%) 2.5 cm (nk)
- Mã HS 39211192: 2.5 CM/ Tấm xốp hơi 2.5cm (32 x 55 cm, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211192: AVT96-01/ Tui xốp đóng gói điều khiển tivi 205*127 mm, mới 100%, ERP: 192515000770 (nk)
- Mã HS 39211192: B33/ Màng xốp lót nến. KT: 22*12*12cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BLT105/ Màng lưới của tai nghe Blutooth (EM036) 0401000082. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BLT116/ Miếng đệm bằng plastic 321-A8880121-000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BLT155/ Miếng dán tụ điện 225-08000200-046. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BLT156/ Miếng dán điện trở 220-00000102-046. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BLT158/ Miếng dán cảm nguồn 231-10030600-000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BLT159/ Miếng dán nam châm 221-60020500-020. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BLT160/ Miếng dán đèn LED 245-H1005AV2-GQX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BLT163/ Miếng dán linh kiện N-MOS 217-23010000-000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BLT166/ Miếng dán ống ba cực 218-MMBT3900-022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BLT167/ Miếng dán Mic 340-381AM000-MXW. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BLT168/ Miếng dán IC 205-ETA96400-000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BLT168/ Miếng dán kết nối ăng ten 331-A8030100-000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BLT174/ Miếng dán thẻ nhớ 234-24071000-0XG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BLT60/ Màng chống thấm nước 311-A8330411-000. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211192: BLT62/ Màng chống ồn 311-28100101-000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: BUBBLE-WRAP-1.4x100M/ Xốp hơi kích thước 1.4 x 100 mét theo đơn đặt hàng: STR-2020-012 ngày 02/06/2020 (nk)
- Mã HS 39211192: Cuộn xốp hơi (màng xốp), kích thước 1.2*100m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: GP08/ Màng xốp hơi bằng nhựa PE, phi 25mmx1200x 2 lớp, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211192: GP09/ Màng xốp hơi bằng nhựa PE, phi 10mmx1600x 2 lớp, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39211192: H863- 133/ Màng dính chống bụi (EM036 màng chắn có mặt dính được) 0401000108. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: H863- 136/ Miếng dán điều chỉnh âm có keo (EM036) 0402010094. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: JR06/ Màng xốp hơi, kích thước 1.2x100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: M01/ Màng hơi (bằng nilong dẻo)- Dùng để lót hàng hóa chống trày xước- KT: 1m39 x 100m- 10KG/Cuộn (nk)
- Mã HS 39211192: Màng chít chất liệu nhựa PE, loại xốp, dạng cuộn, kích thước R500mm x D250m/cuộn, mỗi cuộn 2.4 kg. hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39211192: Màng chống bụi cho loa Từ các polyme từ styren, Part no: 611521800101- Loudspeaker dial tuning network- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe- mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: MÀNG NHỰA DẠNG CuỘN 13CM (1.0 KG*12 CuỘN/THÙNG, dùng làm nắp ép miệng ly nhựa), MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39211192: Màng nhựa dạng cuộn 640MM (2*13KG/CTN), mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: Màng nhựa được gia cố bằng vật liệu dệt dùng trong công nghiệp hiệu chữ Trung Quốc mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: Màng PET- PET FILMS (Khổ 165mm, Chiều dài: 1.485m/ Cuộn. Độ dày: 0.025mm. 1 Cuộn 9 kilogram). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: MD/ Màng dính- Khổ 110 CM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: NH001/ TAM XOP HOI 1cm 32 x 55 cm (nk)
- Mã HS 39211192: NH005/ TAM XOP HOI 1cm 50 x 57 cm (nk)
- Mã HS 39211192: NPL09/ Màng xốp PE, 4.25"x7.5", loai RMFSV2799WFV01, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: NPL19/ Màng xốp hơi Air Bubble (AB210072). Đường kính: 1.0cm, 100m/cuộn (nk)
- Mã HS 39211192: PH 006C/ Màng căng công nghiệp bằng plastic từ các polyme từ styren 3.2 kg, chiều dài ống 500mm (dùng cho nhà xưởng) mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: Phim nhựa kho64361.3cm, 1000m/ cuộn, không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: Phim nhựa size 61.3cm, 1000m/ cuộn,không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: SP15/ Màng âm dùng để sản xuất loa tai nghe điện thoại di động 3010200039. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: VHP 006C/ Màng căng công nghiệp bằng plastic từ polyme 3.2 Kgs, dài 500mm, dùng cho nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211192: VTTH-15/ MÀNG PE PE_B705341 (500MM X 17MC X 333 YARD), (4 roll/ 1 package) (nk)
- Mã HS 39211199: àng phim không dính để bảo vệ sản phẩm (UV FILM- HUP-1252S) kt: 230mm*100m (nk)
- Mã HS 39211199: Tấm lót xốp- Pad Magpia:Kích thước (20,3cm x 16,3cm x 0,09cm).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: Xốp nổ (lớp bảo vệ hàng) (kích thước: cao 1,2m nặng 7kg/tấm) chất liệu nhựa PE.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: ./ Xốp khí nổ khổ rộng 1.5m dài 100m (nk)
- Mã HS 39211199: 010/ Tấm PU(Mouse xốp) (3*1117.6*19202.40~46634.40)mm2000y (nk)
- Mã HS 39211199: 011/ Tấm EVA 44"x1.3mm (600y) (nk)
- Mã HS 39211199: 011/ Tấm EVA 44"x2.0mm (200y) (nk)
- Mã HS 39211199: 03/ Miếng lót sản phẩm bằng xốp- Mirror mat 1, kích thước 40x57cm. (nk)
- Mã HS 39211199: 04/ Xốp Poliyou (nk)
- Mã HS 39211199: 06566/ Xốp đệm CAMEO4 CUSHION-L- 621889800, kích thước 260 x 199 x 137.5mm (nk)
- Mã HS 39211199: 06567/ Xốp đệm CAMEO4 CUSHION-R- 621889810, kích thước 260 x 199 x 137.5mm (nk)
- Mã HS 39211199: 07056/ Xốp đệm hai đầu PORTRAIT3-L 621769340 (nk)
- Mã HS 39211199: 07057/ Xốp đệm hai đầu PORTRAIT3-R- 621769350 (nk)
- Mã HS 39211199: 08582/ Xốp đệm CAMEO4 PLUS CUSHION-L- 621909800, kích thước 290x229x177.5mm (nk)
- Mã HS 39211199: 08583/ Xốp đệm CAMEO4 PLUS CUSHION-R- 621909810, kích thước 290x229x177.5mm (nk)
- Mã HS 39211199: 095/ Đế eva (nk)
- Mã HS 39211199: 10/ Mắt cáo (EYELET), 1 set2 cái,đường kính:1cm (nk)
- Mã HS 39211199: 100603/ TẤM XỐP NHỰA 15MM*600MM*1800MM (nk)
- Mã HS 39211199: 102/ Khay xốp (dùng trong đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39211199: 10280010653/ Túi xốp đóng gói sản phẩm quy cách 215*168mm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 11/ Dây viền bằng plastic dạng xốp từ polyme styren khổ 0.02m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 11/ Dây viền dạng plastic 0.14*1.8cm từ polyme styren, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 11/ Mút Xốp (Foam Spooge) (nk)
- Mã HS 39211199: 113/ Bệ xốp chống thấm (nk)
- Mã HS 39211199: 113002482/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.38m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 113002483/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.38m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 113002484/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.38m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 113002486/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.38m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 113002525/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 113002526/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 113002699/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 118523/ Tấm xốp phía trên dùng để bảo vệ màn hình: Top 3920L-2643, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 118524/ Tấm xốp phía dưới dùng để bảo vệ màn hình: Bottom 3920L-2644, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 12304-0066/ Tấm chắn sáng EVA, bằng nhựa KT 37.5*19mm: Dùng để sản xuất sạc đa cổng cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 12304-0079/ Tấm chắn sáng EVA(G1109-U0)REV1.1 (bằng xốp EVA, KT 19.6*11*2mm) Dùng để sản xuất sạc cắm chân tường, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 13/ Miếng lót sản phẩm bằng xốp- Mirror mat1 OOTE, Kích thước 38x33.5x1, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 13/ Tấm xốp EVA: Nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39211199: 133M/ Tấm nhựa TPU ([SILVER] 0.5MM TPU A16-T04-SP 39") (nk)
- Mã HS 39211199: 133M/ Tấm nhựa TPU (0.5MM REFLECTIVE TPU A2-T04-SP 38") (nk)
- Mã HS 39211199: 133M/ Tấm nhựa TPU (1.2MM GB8000 40") (nk)
- Mã HS 39211199: 133M/ Tấm nhựa TPU (DR MELT NVF D44 CLEAR 138CM) (nk)
- Mã HS 39211199: 14/ Mousse lót 46" (nk)
- Mã HS 39211199: 15/ Tấm xốp EVA 36"-54" (nk)
- Mã HS 39211199: 16/ Tấm nhựa EVA khổ 44"-47" (4MM) (50 YDS/ROLL) (nk)
- Mã HS 39211199: 165x360mm/ Xốp khí D10mm KT 165mm*360mm (nk)
- Mã HS 39211199: 169/ Tấm nhựa poren sheet (nk)
- Mã HS 39211199: 17/ Miếng lót cắt sẵn (nk)
- Mã HS 39211199: 184/ Xốp chèn máy khâu (bằng polyme từ styren, 1 bộ 2 chiếc, kích thước: 0.330 x 0.270 x 0.155)m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 19/ Miếng lót sản phẩm bằng xốp- Mirror mat2 OOTE, Kích thước 73x63.5x5, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39211199: 190x380x25mm/ Mảnh xốp bọt trắng 190 x 380 x 25mm (nk)
- Mã HS 39211199: 19T06/ Mốp xốp (từ xốp EVA), khổ 44 dùng trong sản xuất giày (nk)
- Mã HS 39211199: 1A0B73A0/ Bộ giảm sóc gắn vào mặt trên thùng- Cardboard Upper (Table) (nk)
- Mã HS 39211199: 1A0B7SA0/ Bộ giảm sóc gắn vào bên hông thùng (dùng cho khung đưa)- Cardboard Side (swing mount) (nk)
- Mã HS 39211199: 1A0E07/ Miếng xốp chống sốc- Shock absorbing material for arms (nk)
- Mã HS 39211199: 1A0HTBB0/ Mút xốp- TABLE CASE 11 (nk)
- Mã HS 39211199: 2/ Nhựa pvc embossed film khổ 53''-54'' (nk)
- Mã HS 39211199: 205/ Mousse 1.1*2mm (nk)
- Mã HS 39211199: 205/ MOUSSE 1.1M*2M (nk)
- Mã HS 39211199: 205/ Mousse 1.5mm (nk)
- Mã HS 39211199: 205/ MOUSSE 20mm*26.5mm (nk)
- Mã HS 39211199: 208/ Mousse36"/38 (nk)
- Mã HS 39211199: 208/ Mousse36"/38" (nk)
- Mã HS 39211199: 210/ Mousse44"/46" (nk)
- Mã HS 39211199: 212/ Mousse54"/56" (nk)
- Mã HS 39211199: 214/ Mousse58"/60" (nk)
- Mã HS 39211199: 22/ Mousse (nk)
- Mã HS 39211199: 22/ Mousse 36" (nk)
- Mã HS 39211199: 2OS01/ Mút xôp Eva Foam khô (105cmx210cmx3mm) (nk)
- Mã HS 39211199: 3/ Nhựa pom phi 15x1000mm (nk)
- Mã HS 39211199: 3/ Nhựa pom phi 20x1000mm (nk)
- Mã HS 39211199: 3/ Nhựa pom phi 40x1000mm (nk)
- Mã HS 39211199: 3/ Nhựa pom phi 70x1000mm (nk)
- Mã HS 39211199: 30020BG00WMBK-2/ Nhựa xốp (2T*1M*200M (nk)
- Mã HS 39211199: 34-110009-00G/ Xốp PE 440*400*22MM PE FOAM 440*400*22 (nk)
- Mã HS 39211199: 34-110320-00G/ Xốp PE 745*230*229MM PE FOAM 745*230*229 TRIPPLITE 3K (nk)
- Mã HS 39211199: 34-110637-00G/ Xốp PE 640*224*70MM PE FOAM 640*224*70 TRIPPLITE 3K (nk)
- Mã HS 39211199: 34-110789-01G/ Xốp PE kích thước: 260*65*146MM PE FOMA 260*65*146 OTIMA SNAP 1K (nk)
- Mã HS 39211199: 34-110790-00G/ Xốp PE kích thước: 260*65*56MM PE FOMA 260*65*56 OTIMA SNAP 1K (nk)
- Mã HS 39211199: 34-110791-00G/ Xốp PE kích thước: 548*488*166MM PE FOMA 548*488*166 OTIMA SNAP 1K (nk)
- Mã HS 39211199: 34-110792-00G/ Xốp PE kích thước: 438*410*40MM PE FOMA 438*410*40 OTIMA SNAP 1K (nk)
- Mã HS 39211199: 34-110793-01G/ Xốp PE kích thước: 294*85*161MM PE FOMA 294*85*161 OTIMA SNAP 2K (nk)
- Mã HS 39211199: 34-110794-00G/ Xốp PE kích thước: 294*85*71 MM PE FOMA 294*85*71 OTIMA SNAP 2K (nk)
- - Mã HS 39211199: 34-110795-00G/ Xốp PE kích thước: 686*552*186MM PE FOMA 686*552*186 OTIMA SNAP 2K (nk)