Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 39201090: KCLI202-WOLM-15-160-10000/ Màng PE dùng cho tã lót trẻ em 15GSM*160MM*10000M POLYF Wolverine 15gsm 160mm Medium (xk)
- Mã HS 39201090: KCLI202-WOLM-15-160-11000/ Màng PE dùng cho tã lót trẻ em 15GSM*160MM*11000M POLYF Wolverine 15gsm 160mm Medium (xk)
- Mã HS 39201090: KCLI202-WOLS-15-160-10000/ Màng PE dùng cho tã lót trẻ em 15GSM*160MM*10000M POLYF Wolverine 15gsm 160mm Small (xk)
- Mã HS 39201090: KCLI202-WOLS-15-160-11000/ Màng PE dùng cho tã lót trẻ em 15GSM*160MM*11000M POLYF Wolverine 15gsm 160mm Small (xk)
- Mã HS 39201090: KCLI202-WOLS-15-160-9000/ Màng PE dùng cho tã lót trẻ em 15GSM*160MM*9000M POLYF Wolverine 15gsm 160mm Small (xk)
- Mã HS 39201090: KCM202-1CO-20-125-7000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 20GSM*125MM,7000M POLYF BAF Printed 1 Color (xk)
- Mã HS 39201090: KCM202-1CO-20-150-7000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 20GSM*150MM,7000M POLYF BAF Printed 1 Color (xk)
- Mã HS 39201090: KCM202-1CO-20-170-7000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 20GSM*170MM,7000M POLYF BAF Printed 1 Color (xk)
- Mã HS 39201090: KCM202-1CO-20-180-7000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 20GSM*180MM,7000M POLYF BAF Printed 1 Color 180mm (xk)
- Mã HS 39201090: KCM202-BR-30-170-5000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 30GSM*170MM,5000M BAFFLE ME BR 312C BLUE PRNT 1CLR (xk)
- Mã HS 39201090: KCM202-PRT-20-125-7000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 20GSM*125MM,7000M POLYF BAF KNC REFRESH PRT (xk)
- Mã HS 39201090: KCM202-PRT-20-170-7000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 20GSM*170MM,7000MPOLYF BAF KNC REFRESH PRT (xk)
- Mã HS 39201090: KCM202-PRT-20-180-7000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 20GSM*180MM,7000M POLYF BAF KNC REFRESH PRT 180MM/20GSM, 7000M (xk)
- Mã HS 39201090: KCNJ202-ASEL-17-187-8000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*187MM*8000M NWOV FILM DM 17gsm 187mm ASEAN L, 8000M (xk)
- Mã HS 39201090: KCNJ202-ASEL-17-187-9000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*187MM*9000M NWOV FILM DM 17gsm 187mm ASEAN L (xk)
- Mã HS 39201090: KCNJ202-ASEM-17-179-9000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*179MM*9000M NWOV FILM DM 17gsm 179mm ASEAN M (xk)
- Mã HS 39201090: KCNJ202-ASENB-17-161-9000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*161MM*9000M NWOV FILM DM 17gsm 161mm ASEAN NB (xk)
- Mã HS 39201090: KCNJ202-ASES-17-170-7000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*170MM*7000M NWOV FILM DM 17gsm 170mm ASEAN S, 7000M (xk)
- Mã HS 39201090: KCNJ202-ASES-17-170-8000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*170MM*8000M NWOV FILM DM 17gsm 170mm ASEAN S, 8000M (xk)
- Mã HS 39201090: KCNJ202-ASES-17-170-9000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*170MM*9000M NWOV FILM DM 17gsm 170mm ASEAN S (xk)
- Mã HS 39201090: KCNJ202-ASEXL-17-191-9000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*191MM*9000M NWOV FILM DM 17gsm 191mm ASEAN XL (xk)
- Mã HS 39201090: KCNJ202-BREES-15-170-7000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 15GSM*170MM*7000M NWOV FILM BreezeFilm15gsm170mmDM T5S,7000M (xk)
- Mã HS 39201090: KCNJ202-BREES-15-170-8000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 15GSM*170MM*8000M NWOV FILM BreezeFilm15gsm170mmDM T5S,8000M (xk)
- Mã HS 39201090: KCNJ202-BREES-15-170-9000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 15GSM*170MM*9000M NWOV FILM BreezeFilm15gsm170mmDM T5S (xk)
- Mã HS 39201090: KCTJ202-BREEL-15-187-9000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 15GSM*187MM*9000M NWOV FILM BreezeFilm15gsm187mmDM T5L (xk)
- Mã HS 39201090: KCTJ202-DML-17-135-9000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*135MM*9000M POLYF DaeMyung 17gsm 135mm 410mm L (xk)
- Mã HS 39201090: KCTJ202-DMM-17-135-9000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*135MM*9000M POLYF DaeMyung 17gsm 135mm 410mm M (xk)
- Mã HS 39201090: KCTJ202-DMXL-17-145-9000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*145MM*9000M POLYF DaeMyung 17gsm 145mm 420mm XL (xk)
- Mã HS 39201090: KCTJ202-DMXXL-17-145-9000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*145MM*9000M POLYF DaeMyung 17gsm 145mm 420mm XXL (xk)
- Mã HS 39201090: KCTJ202-TWL-17-135-9000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*135MM*9000M POLYF DM 17gsm TW T5 135mm 410mm L (xk)
- Mã HS 39201090: KCTJ202-TWXL-17-145-9000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*145MM*9000M POLYF DM 17gsm TW T5 145mm 420mm XL (xk)
- Mã HS 39201090: KCTJ202-TWXXL-17-145-9000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*145MM*9000M POLYF DM 17gsm TW T5 145mm 420mm XXL (xk)
- Mã HS 39201090: Lõi nhựa PE T3mm * D70mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Lõi nhựa PE T3mm * D77mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: MA004/ Nhãn chính keo ủi (xk)
- Mã HS 39201090: Màng bao bì PPCH TH TH/CH 24G (23.92kgs 1 roll) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng bao bì YASA LA TH/ME 6G (13.99kgs 1 roll) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng bảo vệ bề mặt sản phẩm màu đỏ (vinyl red) T0.08mm*W168mm*L300m, mã hàng: R1003019-001387, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng bảo vệ CHC 60450 (T0.05) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng bảo vệ nhựa PE, SDB-PE045T-026A, kích thước 1050mm*400m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng bảo vệ nhựa SDB-BPE050-050A, kích thước 1200mm*400m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng bảo vệ trắng(PE) KT 30cm dùng để chằng hàng hóa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng bọc (màng co) PE (xk)
- Mã HS 39201090: Màng bọc loại lớn 307000916179 (0.02mm*500mm*1000m) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng bọc PE 50mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng bọc thực phẩm (cling film). Size: 9Mic x 609mm x x 610m. Hàng mới 100%. Xuất xứ tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 39201090: Màng bọc thực phẩm (meat film). Size: 11Mic x 457mm x x 1220m. Hàng mới 100%. Xuất xứ tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 39201090: Màng bọc trải container D280(,chất liệu Polyme etylen,dạng màng PE,hàng dùng trong nhà xưởng) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng căng (quấn máy) 15Kg-1.5kg (xk)
- Mã HS 39201090: Màng căng 2.8 kg-0.5kg (xk)
- Mã HS 39201090: Màng căng 2.8Kg (xk)
- Mã HS 39201090: Màng căng 2.8kg-0.5kg (xk)
- Mã HS 39201090: Màng căng bằng nhựa Poly etylen, KT: 500mmx300m/Cuộn, dùng trong đóng gói hàng hóa (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít (Màng PE) 2,4kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít (Màng PE) 5kg khổ 50cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít (Nylon tie 2.5- 0.5 kg) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít (Pe) 10 cm dùng để bọc hàng hóa bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít 1.8 kg/ cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít 11.3kg (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít 11kg lõi giấy, khổ 50cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít 2.3KGM, dạng ROL, bằng nhựa dùng đóng hàng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít bằng plastic trọng lượng 2.4 kg/cuộn, chiều dài:270m (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít kích thước 500mm x 140m, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít PE 20micrron x 500mm x 1500m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít PE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít rộng 7cm (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít trắng 2.2kg lõi 0.6kg khổ 52cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chống thấm TK: 3000 x 25000 x 1.0~1.5mm. Loại từ nhựa polyetylen,có thể cuộn lại được. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co (màng PE) KT: W500mm x T17mcr, Gross weight 2.4kg. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co bằng nhựa PE (STRETCH FILM), size 15um(t)-500mm(w) x 365m, 4 cuộn/1 thùng, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co bằng nhựa PE- Stretch Film Liner PE- Màu xanh dương (Blue)- Kích thước: (120cm*10)- Hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co dùng để đóng gói khố màng 400mm (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co nhựa Pet 30kg/bao (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co PE (115cm x 100mic), dùng để quấn sợi, dạng cuộn, không nhãn hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co PE 850x460mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co PE quấn Pallet các loại (PE wrap film). Dạng cuộn, đóng trong thùng carton. 18 pallet/40'. Hàng mới 100%. Xuất xứ tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co PE, khổ 480mm, 400m/cuộn, không nhãn mác, không in hình. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (300mmx1067m) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (320mmx1067m) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (350mm x 800m) Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (350mmx1067m) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (370mmx1067m) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (400mm x 800m), Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (400mmx1067m) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (420mmx1067m) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (430mm x 800m) Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (430mmx1067m) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (440mm x 800m) Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (450mmx1067m) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (460mmx1067m) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (475mm x 1067m), Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (500mm x 1067m), Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (500mmx1067m) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (520mm x 1067m), Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (520mmx1067m) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (600mm x 1067m), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (600mmx1067m) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF 380mm, Kích thước 1067m*380mm*0.019mm (14.17kg/cuộn). Mới100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF 400mm, Kích thước 1067m*400mm*0.019mm (14.92kg/cuộn). Mới100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF dùng để đóng gói khố màng 370mm (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF kích thước Rộng 42cm Dài 1300m, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF túi 435*670 (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF, chất liệu nhựa POF,QC:34*38cm,MH:DBM-00458H-1,MỚI 100%(hàng thuộc đối tượng không chịu thuế BVMT theo điểm 2.4 khoản 2 điều 2 Thông tư số 159/2012/TT-BTC ngày 28.09.2012) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF, QC: 200*220mm, code IG6654-16*16, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF, QC: 240*320mm, code IG6654-20*25, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF, QC: 250*500mm, code IG6962+IG6963, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF, QC: 260*270mm, code IG6653-17, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF, QC: 300*350mm, code IG6951-25, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co quấn Pallet 14my x 500mm x 3000m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co quấn Pallet PE (PE wrap film) các loại. Hàng mới 100%. Xuất xứ tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co quấn Pallet.12my x 500mm x 400M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng cuốn nilon (Chất liệu từ Polyme etylen) 20micron x 500mm x 1500m (xk)
- Mã HS 39201090: Màng cuốn pallet (500mm x 1500m) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng cuốn PE (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Eraser daddy mini kích thước cắt rộng 200* dài 190mm, 1 cuộn bằng 1000m làm từ màng nhựa CPP (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Essentials Eraser Daddy kích thước cắt rộng 200* dài 190mm, 1 cuộn bằng 1000m làm từ màng nhựa CPP (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Essentials Scour Daddy kích thước cắt rộng 200* dài 174mm, 1 cuộn bằng 1000m làm từ màng nhựa CPP (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Essentials Scrub Daddy kích thước cắt rộng 280* dài 175mm, 1 cuộn bằng 1000m làm từ màng nhựa CPP (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Essentials Sponge Mommy kích thước cắt rộng 230* dài 174mm, 1 cuộn bằng 1000m làm từ màng nhựa CPP (xk)
- Mã HS 39201090: Màng film (Nylon+ VMPET + PE) dùng để đóng gói mẫu thử sản phẩm màu đen (kích thước cuộn: dày 80 micromet, rộng 90mm, dài 620m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39201090: Mang film HY-5012EM dung de bao ve linh kien dien tu kich thuoc 1200mm x 200m (Hang moi 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng film HY-5012EM kích thước 1200mm x 200m dùng để bảo vệ linh kiện điện tử (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng film PE đã mạ nhôm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng film TPE50100 loại có dính kích thước 1200mm *200 m* 1 cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng HDPE (0.018x1020)mm (xk)
- Mã HS 39201090: Màng HDPE (0.018x1210)mm (xk)
- Mã HS 39201090: Màng HDPE (0.018x975)mm (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa 4,5mil white film 45 inches width. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa 5mil white film 56,25 inches width. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa Clear LLDPE Film 40mic x 1170mm (Quantico). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa Dead Fold Retention Film- 125mic x 320mm. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa Film LLDPE 100mic x 520mm (optimax- FLM19). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa không thấm nước dạng cuộn (dùng sản xuất tả giấy/ WHITE PE FILM FOR DIAPER BACK SHEET/ 15g/m2 x 330mm(W) x 7100m/ cuộn/ mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa làm bao bì đã in hình, in chữ, đã in màu, mới 100% CHOW MEIN NOODLES 375G FILM- Cấu tạo: PA15/LLDPE60- Kích thước: 420mm x 500m/Roll (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa LDPE kích thước: 500 x 0.0155mm, hàng xuất bán theo quyền thương mại của doanh nghiệp chế xuất, theo giấy đăng ký số: 0900986579/KD-003 (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa LLDPE (Clear Film) 100mic x 640mm (Optimax). hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa LLDPE Film 23mic x 1200mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa LLDPE FILM- 23MIC x 1200MM. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa LLDPE NAC4 Antifog 58mic x 1210mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa LLLDPE (Clear Film)- 140mic x 620mm (Optimax). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa mã TPE5030 loại có dính kích thước 1200 mm * 200 m * 5 cuộn hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa mã TPE80100 loại có dính kích thước 1200 mm * 200 m * 17 cuộn hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa MPE Film 40mic x 1200mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa MPE FILM- 40MIC x 1200MM. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE (Poly bag) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE 8030 dạng cuộn (120mmx200m) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE kích thước (500mm*1610m*19mic) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE, Khổ: khổ 1,2m x 2 lớp, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE, kt 500mmx 2.3kg/ cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PVC carbon chống tĩnh điện- 1.37m*30m*0.3mm (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa WLLDPE Film 100mic x 520mm (optimax- FLM40). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Nilon HDPE Phi 193 cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Nilon HDPE Phi 250 cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nilon khổ 1900mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Nilon PE Phi 120 cm rạch, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nilon120*120cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nylon (Màng quấn PE) 50cm x 580m (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nylon HDPE (kích cỡ: 0.027mm x 1900mm x 200m/ cuộn) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng ống PE phi 51 cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (100mm) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (15Kg x 500mm), dùng để quấn sợi, dạng cuộn, không nhãn hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (160cm x 90cm), dùng để đóng hàng phế liệu, dạng tấm, không nhãn hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (2,5 kg/ cuộn) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Pe (2.3Kg x 500mm) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (500mm x 300m x 20micron) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (500mm, 2.8kg/cuộn), bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (60cm x 90cm), dùng để đóng hàng phế liệu, dạng tấm, không nhãn hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (99cm x 12mic), dùng để quấn sợi, dạng cuộn, không nhãn hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (chít) phi 50cm loại 2.4kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (Flotex) FLOTEX- WHITE- 60" (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe (màng làm từ polyetylen) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (nhựa plyme từ etylen) khổ 500mm dùng trong đóng gói hàng hóa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (PE Shrinkage Wrap K115cm*9c) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 0.015mm x 500mm x 340m NW: 2.35kg/roll, GW: 2.85kg/roll, loại quấn tay, (LLDPE Stretch film). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 0.015T X 1530/500MM X 500M (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 0.017mmx165mm-170mmx250m (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 0.017mmx500mmx250m (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 0.018mm x 500mm x 345m NW: 2.86kg/roll, GW: 3.36kg/roll, loại quấn tay, (LLDPE Stretch film). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 0.020mm x 500mm x 1450m NW: 13.34kg/roll, GW: 14.34kg/roll, loại quấn máy, (LLDPE Stretch film). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 0.025mm x 500mm x 1190m NW: 13.69kg/roll, GW: 14.69kg/roll, loại quấn máy, (LLDPE Stretch film). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 0.030mm x 500mm x 200m NW: 2.76kg/roll, GW:3.26kg/roll, loại quấn tay, (LLDPE Stretch film). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 0.040mm x 1500mm x 200m NW: 11.04kg/roll, GW: 14.04kg/roll, loại quấn máy, (LLDPE Stretch film). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Mang PE 0.24 (day 17mic. kho 5cm, dai 275m) (Moi 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Mang PE 0.66 (day 17 mic. kho 15cm, dai 225m) (xk)
- Mã HS 39201090: Mang PE 0.88 (day 17 mic. kho 20cm, dai 225m) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 1,2kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Mang PE 1.32 (day 17 mic. kho 30cm, dai 225m) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 10kg/cuộn (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 110*80cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Pe 15kg, rộng 50cm, công ty sx: Đại cát, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 15kg-23mic*1500m (13,5 kg lõi 1,5kg), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 2,3Kg (chất liệu Polyme etylen, dạng màng PE,hàng dùng trong nhà xưởng)/92034 (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 2,4kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Mang PE 2.2 (day 17 mic. kho 50cm, dai 225m) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 2.2kg/cuộn, KT 500mm 20mic (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 2.4kg (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 2.5 Kg. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Pe 2.8kg (màng polymeetylen) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 23kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 2500mm*0.08 (1 Lớp), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 2Kg lõi nặng 0.4, rộng 500mm*dài 250m (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 3 kg (14 Mic x 0,5 M x lõi 500g x 3 kg} (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 3090000080 (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 5.8kg/ cuộn (307000915499), mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 500mm x 0.023 (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 500mm x 6kg, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 500mmx3.2kgx0.5kg PE017-0C0 (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 50cm x 3.6kg (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 54". Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 5cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 60*0.04mm, dùng để đóng gói sản phẩm,không nhãn hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: MÀNG PE 750mm X 25Kg*1.5kg*20mic (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 7Kg kích thước trong 75mm*500mm (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 7kg lõi 1.2kg *700m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 7kg lõi 1.2kg*700m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 80*0.04mm, dùng để đóng gói sản phẩm,không nhãn hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922240052004 (220 x 300 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922240052006 (150 x 150 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922240052007 (700 x 800 x 500 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922240052008 (500 x 400 x 350 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922240052009 (132 x 85 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922240052018 (200 x 150 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922240052019 (150 x 350 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922240052020 (520 x 320 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922240052024 (220 x 400 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922240052039 (500 x 250 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922240052041 (560 x 400 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922240052042 (550 x 510 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922241062008 (100 x 100 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922241062011 (120 x 150 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922241062014 (520 x 550 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922241062047 (200 x 450 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922241442018 (150 x 450 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922241762001 (135 x 150 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922241762005 (150 x 700 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922248002001 (610 x 560 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922281692002 (800 x 600 x 410 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 95cm*48.5cm*0.1mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: MÀNG PE BỀ NGANG 50CM, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE bọc ghế 0.015T X 800MM X 1200M (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE chắn sơn 14MIC x 6 M x 150 M (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE chưa in hình in chữ dạng ống màu đen trắng (104 cuộn), không nhãn hiệu, 1 cuộn 33kg, kích thước: 116 micron x (46 x 2)CM x 320M, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE chưa in hình, in chữ CN 4.0-500 (4 cuộn/carton), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE dạng cuộn (PE STRETCH FILM), quy cách: 15kg/cuộn, khổ rộng: 500mm, dùng để quấn sợi, không nhãn hiệu. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE dạng cuộn, chiều rộng 50 cm (dùng để đóng gói sản phẩm) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE dạng cuộn, dày 16 micromet, rộng 50cm, nặng 3,05kg/cuộn. 3584 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE đen 2.8Kg (299 mét/cuộn), 1cuộn (ROLL) 1chiếc (UNIT) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE đen 50cmx2kg (20mic), mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE đóng hàng- 50cm,phi 50*15-1.2kg (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE đóng hàng- Phi 76*3.1-0.6kg (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe DUBAC06S030 (350 x 335 x 650 mm)Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE dùng cho đóng gói hàng hóa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE dùng để bọc pallet, kích thước 500mm x 1200m x 0.025mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE dùng để cuốn pallet (Stretch Film To cover Pallet) (250m/cuộn), mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE dùng để quấn pallet (mới 100%), (1 roll 350m 3,4kg (NW)) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE dùng trong công nghiệp 25mic x 500mm N.w 1.8 kg, G.w 2.0 kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE FILM POLY PE- hàng mới (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE khổ 50cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE Khổ rộng: 1m, dày 20 Micro- Trọng lượng: 16kg, lừi 2.4kg (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE Không vỏ phi 76*2.3-0.5kg (PE001), dùng để bọc sản phẩm trong sản xuất phụ tùng ô tô, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE kín khí, kích thước 16gsm*440mm*7000m. WHITE, Hàng mới 100%. do cty HANS VINA sản xuất. (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE Loại 2.2kg (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE màu trắng khổ 210mm không xốp, định lượng 18gsm, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp bề mặt, nguyên liệu sx bỉm trẻ em, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: MÀNG PE MÁY 500mm x 23mic (01cuon 14kg) (xk)
- Mã HS 39201090: MÀNG PE NAIL (400 CÁI/THÙNG,MỚI 100% KHÔNG THƯƠNG HIỆU, SX TẠI VIỆT NAM) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE Nail 25 x 25 cm (400 cái/thùng, mới 100%, sản xuất tại Việt nam) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe nhựa dạng cuộn, chiều rộng: 300mm, 1.92kg/1 cuộn (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe PE017-C 500mmx3.5kgx0.5kg (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE phi 50 trọng lượng 12kg, để đóng gói hàng hóa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE phi 50-2,4kg (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE- Phi 76*50mm (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE quấn Pallet 16kg/cuộn (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE Stretch Film, dùng để quấn hàng hóa (xk)
- Mã HS 39201090: MANG PE/ Màng cuốn PE(11,2kg, lõi 1,2kg). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE, 1280 cuộn, dày 20micromet, rộng 45cm, dài 344m/cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE, 2560 cuộn, dày 20 micromet, rộng 45cm, dài 330m/cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE, 2720 cuộn, dày 17micromet, rộng 50cm, nặng 3.44kg/cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE, 3240 cuộn, dày 11 micromet, rộng 50cm, nặng 2.3kg/cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE, 4608 cuộn, dày 16 micromet, rộng 50cm, nặng 3.05kg/cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE, 528 cuộn, dày 20micromet, rộng 50cm, dài 1472m/cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE, 900 cuộn, dày 16 micromet, rộng 50cm, nặng 9.05kg/cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE, khổ rộng 50cm, 2.0 kg/cuộn, làm từ nhựa PE. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE, kích thước (35 x 25)cm, làm từ nhựa PE. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE, size: 500mm x 19mic x 250m/ roll, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE.Kích thước: 500 *0.025 mm (Trọng lượng 5kg/cuộn, cả lõi 5.4kg/cuộn) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PEv(17micx300mmx400m) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng phim LLDPE dùng cho bao bì đóng gói vệ sinh và thực phẩm dày 75MC khổ 930mm (xk)
- Mã HS 39201090: MÀNG PHIM MALAYSIA STRETCH FILM MALAYSIA 0.012MM*500MM*400M 6ROLL/BOX, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng phim máy kéo giãn 0.020mm x 500mm x 1522m (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng phim PE dùng để đóng gói sản phẩm, kích thước 0.02mm* 500mm*1522m, nhà sản xuất Khởi Nghiệp, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Phủ nông nghiệp bằng nhựa PE (0,6m*1600m*14mic), xuất xứ: Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng phủ PE 10 MIC x 4M x 7.5M (xk)
- Mã HS 39201090: Màng phủ PE 30MIC x 4M x 5M (xk)
- Mã HS 39201090: Màng POF dày 30Mic, ngang 800mm (1m6) 666m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PP 2,8kg, W 50cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng quấn nilon (chất liệu từ polyme etylen) 20micron x 500mm x 1500m (1500m/cuộn) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng quấn ống bảo ôn,mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng quấn Pallet PE- (Stretch wrap film) Size: 17.7" x 51Ga(13mic) x 1476Ft. Hàng mới 100%, Xuât xứ: Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39201090: Màng quấn Pallet PE các loại (PE wrap film). Size: xem file invoice + packing list đính kèm. Hàng mới 100%. Xuất xứ tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 39201090: Màng quấn Pallet PE(PE wrap film). Size: 20inh x 70Ga x 5000Ft(quấn bằng máy). Hàng mới 100%. Xuất xứ tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 39201090: Màng quấn PE 3.2kg (xk)
- Mã HS 39201090: Màng quấn PE khổ 10cm (xk)
- Mã HS 39201090: Màng quấn PE khổ 50cm (xk)
- Mã HS 39201090: Màng quấn PE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Mảng quấn PE,kích thước 50cm x 580m (xk)
- Mã HS 39201090: Màng quấn sản phẩm, chất liệu PE (Polyetylen), KT 0.012x500mm, trọng lượng 5kg, nhà sản xuất Khởi Nghiệp, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng quấn tay, kích thước 500mm*240m*0.018mm, chất liệu nhựa PE, quy cách 2kg/cuộn, nsx Tuấn Huyền, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Stretch film (Nylon tie 2.5- 0.5 kg) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Stretch film 0.2kgx5cm, Dài: 180 mét. Rộng 5 cm, Độ dày màng: 0.02 mm, Đk lõi giấy trong: 3.6 cm, Chiều dày lõi giấy: 0.6 cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Stretch film 2.4(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng vinyl bảo vệ mặt kính điện thoại (W100,L300000,T0.08), mã hàng: Z0000000-569419, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng xốp hạt, chất liệu PE (kích cỡ: 1.5m x 100m/ cuộn) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng xốp phẳng, chất liệu PE (kích cỡ: 2mm x 1000mm x 150m/ cuộn) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Mảnh nilon PE dày 0.08mmx1300x500, mã HV989702-0060, hàng cũ đã qua sử dụng, tạm xuất 1 phần tờ khai 103242847410/A12 ngày 04/04/2020 (xk)
- Mã HS 39201090: Mảnh nylon 600*450mm (xk)
- Mã HS 39201090: Mảnh nylon 800*550mm (xk)
- Mã HS 39201090: Mảnh PE (màng Pe) bọc hàng, kích thước 610X900m (xk)
- Mã HS 39201090: Mảnh PE 1100 x 2500 mm in (1 phần tổ hợp túi PE TM660)Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Mảnh PE 140 x 160 (cm) đen, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Miếng nhựa PE (Sản phẩm may ba lô, túi xách) (xk)
- Mã HS 39201090: Miếng nhựa PE (SP dung may ba lo tui xach) (xk)
- Mã HS 39201090: Miếng nhựa PE (SP dùng may ba lô túi xách) (xk)
- Mã HS 39201090: Miếng nhựa PE (SP may ba lô, túi xách) (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-001-1/ Màng PE chắn sơn 10MIC x 4M x 150M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-011-1/ Màng PE chắn sơn 9MIC x 4M x 150M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-013-1/ Màng PE chắn sơn 9MIC x 6M x 100M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-014-1/ Màng PE chắn sơn 8MIC x 4M x 150M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-015-1/ Màng PE chắn sơn 8MIC x 4M x 300M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-016-1/ Màng PE chắn sơn 8MIC x 5M x 120M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-017-1/ Màng PE chắn sơn 14MIC x 4M x 150M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-019-1/ Màng PE chắn sơn 10MIC x 48" x 180'' (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-020-1/ Màng PE chắn sơn 10MIC x 99" x 90'' (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-021-1/ Màng PE chắn sơn 10MIC x 72" x 90'' (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-031-1/ Màng PE chắn sơn 8MIC x 9' x 400' (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-032-2/ Màng PE chắn sơn 8MIC x 12' x 400' (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-036/ Màng PE chắn sơn 0.01X1,300mm(W)X100M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-049-1/ Màng PE chắn sơn 10MIC x 24" x 180'' (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-066/ Màng PE chắn sơn 12MIC x 4M x 150M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-067/ Màng PE chắn sơn 12MIC x 5M x 120M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-070/ Màng PE chắn sơn 11MIC x 16' x 350' (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-100/ Màng PE chắn sơn 10MIC x 1800MM x 27M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-101/ Màng PE chắn sơn 10MIC x 2700MM x 27M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-102/ Màng PE chắn sơn 0.01X900mm(S)X200M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-103/ Màng PE chắn sơn 0.01X900mm(W)X100M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-104/ Màng PE chắn sơn 0.01X1,800mm(S)X200M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-105/ Màng PE chắn sơn 0.02TX3,600mm(W)X100M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-106/ Màng PE chắn sơn 0.1TX1,800mm(S)X50M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-107/ Màng PE chắn sơn 0.1TX3,600mm(W)X50M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-108/ Màng PE chắn sơn 0.15TX1,800mm(S)X50M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-109/ Màng PE chắn sơn 0.01TX1800mm(W)X100M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-110/ Màng PE chắn sơn 0.05TX1000(W)X50M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-111/ Màng PE chắn sơn 10MIC x 16FT x 350FT (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-112/ Màng PE chắn sơn 0.06Tx2000mm(S)X50m (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-113/ Màng PE chắn sơn 0.06Tx2000mm(W)X50m (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-95-1/ Màng PE chắn sơn 12MIC x 48" x 180'' (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-96/ Màng PE chắn sơn 12MIC x 72" x 90'' (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-97/ Màng PE chắn sơn 8.5MIC x 16' x 350' (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-98/ Màng PE chắn sơn 10MIC x 600MM x 54M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-99/ Màng PE chắn sơn 10MIC x 1200MM x 54M (xk)
- Mã HS 39201090: Nhựa lá mỏng TPE5005E kích thước 1200 mm* 200 m* 3 cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Nhựa lá mỏng TPE5010 kích thước 1200 mm* 200 m* 7 cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: PC-20-0001/ Màng PE bọc pallet 0.024TX1,030mmX1,030mmX1,450mm (xk)
- Mã HS 39201090: PC-20-0002/ Màng PE bọc pallet 0.02TX3,080mmX980mmX600mm (xk)
- Mã HS 39201090: PC-20-0003/ Màng PE bọc pallet 0.02TX3,080mmX980mmX900mm (xk)
- Mã HS 39201090: PE FILM/131-20/ PE FILM 5x215x320cm 0.7kg/1 chiếc (xk)
- Mã HS 39201090: PE TRONG-19/ Màng trong PE 0,06mm*1060mm*380m (PO#YN18-16)-- (23.2kgs380met) (xk)
- Mã HS 39201090: PLS-FM-20-003/ Tấm lót sàn bằng nhựa 45MIC x 420MM x 530MM (xk)
- Mã HS 39201090: PLS-FM-20-004/ Tấm lót sàn bằng nhựa 0.045TX420MMX530MM (xk)
- Mã HS 39201090: PR5X/ Màng PE PR5X (500mm x 1500M), không có chất tự dính, có thể co giãn, 40 cuộn (xk)
- Mã HS 39201090: PT-MKF-20-017/ Màng PE chắn sơn có băng dính giấy YG 9MIC x 550MM x 33M (xk)
- Mã HS 39201090: PT-MKF-20-020/ Màng PE chắn sơn có băng dính giấy 9MIC x 2700MM x 17M (xk)
- Mã HS 39201090: PT-MKF-20-093/ Màng PE chắn sơn có băng dính giấy 9MIC x 2700MM x 16M (xk)
- Mã HS 39201090: READYCLEAR001/ Màng film PE dùng cho nông nghiệp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Readywhite003/ Màng film PE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: S/WRAP/500/810/045 / Shrink in shrink W500xL810x60micx50kg, sx tại VN, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: S/WRAP/585SS / Shrink in shrink film W585x60umx50kg, sx tại VN, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: S0095-2/ Tấm khăn phủ bàn PE (size: rộng 180cm*dài 240cm,1pcs1set) (xk)
- Mã HS 39201090: SAKAIISHI202-14-445-5300/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 14GSM/445MM,5300M-NONBREATHABLE FILM 14GSM/445MM/5,300M (xk)
- Mã HS 39201090: SAKAIISHI202-14-600-5300/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 14GSM/600MM,5300M-NONBREATHABLE FILM 14GSM/600MM/5,300M (xk)
- Mã HS 39201090: SAKAIKOCHO202-16-320-7000/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 16GSM/320MM,7000M-NONBREATHABLE FILM 16GSM/320MM/7,000M (xk)
- Mã HS 39201090: SAKAIKOCHO202-16-440-7000/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 16GSM/440MM,7000M-NONBREATHABLE FILM 16GSM/440MM/7,000M (xk)
- Mã HS 39201090: SAKAIKOCHO202-16-450-7000/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 16GSM/450MM,7000M-NONBREATHABLE FILM 16GSM/450MM/7,000M (xk)
- Mã HS 39201090: SAKAIKOCHO202-16-600-7000/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 16GSM/600MM,7000M-NONBREATHABLE FILM 16GSM/600MM/7,000M (xk)
- Mã HS 39201090: SC-20-006-1/ Màng PE bọc ghế 0.025TX800mmX1,460mm(200PCS) (xk)
- Mã HS 39201090: SC-20-007/ Màng PE bọc ghế 0.03TX760mmX1,460mm(FRONT) (xk)
- Mã HS 39201090: SC-20-010/ Màng PE bọc ghế 0.025TX800mmX1,460mm(MAZDA) (xk)
- Mã HS 39201090: SC-20-012/ Màng PE bọc ghế 15MIC x 800MM x 1480MM (xk)
- Mã HS 39201090: SC-20-013/ Màng PE bọc ghế 15MIC x 800MM x 1300MM (xk)
- Mã HS 39201090: SC-20-014/ Màng PE bọc ghế 23MIC x 820MM x 445MM x 1700MM (xk)
- Mã HS 39201090: SC-20-015/ Màng PE bọc ghế 20MIC x 800MM x 1500MM (xk)
- Mã HS 39201090: SC-20-016/ Màng PE bọc ghế 13MIC x 800MM x 1300MM (xk)
- Mã HS 39201090: SFT-20-009/ Màng Pe cuốn pallets 18mic X 500mm X 965m (8kgs/ 1roll) (xk)
- Mã HS 39201090: SOFT202-14-175/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 14GSM/175MM-PE Backsheet BTF Bronze Comfort NB-S 175mm 14gsm (xk)
- Mã HS 39201090: SOFT202-L-20-80/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 20GSM/80MM-PE BTF Printedsheet Silver Pants UP L 80mm 20gsm (xk)
- Mã HS 39201090: SOFT202-M-20-65/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 20GSM/65MM-PE BTF Printedsheet Silver Pants UP M 65mm 20gsm (xk)
- Mã HS 39201090: SOFT202-XL-20-80/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 20GSM/80MM-PE BTF Printedsheet Silver Pants UP XL 80mm 20gsm (xk)
- Mã HS 39201090: SOFT202-XXL-20-90/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 20GSM/90MM-PE BTF Printedsheet Silver Pants UP XXL 90mm 20gsm (xk)
- Mã HS 39201090: SP002/ Miếng nhựa PE (SP dùng may ba lô túi xách) (xk)
- Mã HS 39201090: STF-0030/ Màng co PE 20MIC x 500MM x 315M (xk)
- Mã HS 39201090: STF-0044/ Màng co PE 18MIC x 500MM x 320M (xk)
- Mã HS 39201090: STF-0045/ Màng co PE 20MIC x 500MM x 320M (xk)
- Mã HS 39201090: STF-0046/ Màng co PE 22MIC x 500MM X 291M (xk)
- Mã HS 39201090: STF-0061/ Màng co PE 20 MIC x 500MM x 3200M (xk)
- Mã HS 39201090: STF-20-002/ Màng co PE 0.015X500mmX300M (xk)
- Mã HS 39201090: STF-20-008/ Màng Pe cuốn pallets 18mic X 500mm X 320m (2.65kgs/ 1roll). (xk)
- Mã HS 39201090: STF-20-010/ Màng co PE 0.0135X500mmX300M (Paper core 3 inch) (xk)
- Mã HS 39201090: STF-20-019/ Màng co PE 22MIC x 500MM x 318M (xk)
- Mã HS 39201090: STF-20-020/ Màng co PE 20MIC x 500MM x 315M (xk)
- Mã HS 39201090: STF-20-021/ Màng co PE 22MIC x 500MM x 129M (xk)
- Mã HS 39201090: STF-20-022/ Màng co PE 0.014X500mmX300M (Paper core 3 inch) (xk)
- Mã HS 39201090: STF-20-023/ Màng co PE 0.016X500mmX300M (Paper core 3 inch) (xk)
- Mã HS 39201090: STF-20-024/ Màng co PE 0.017X500mmX300M (Paper core 3 inch) (xk)
- Mã HS 39201090: STRETCHFILM-MINI/ Màng nhựa LLDPE (Màng quấn) (xk)
- Mã HS 39201090: SWC-20-003/ Màng PE bọc vô lăng 0.035TX600mmX100mm(500PCS) (xk)
- Mã HS 39201090: SWC-20-005-1/ Màng PE bọc vô lăng 0.035TX600mmX100mm(250PCS) (xk)
- Mã HS 39201090: SWC-20-006-1/ Màng PE bọc vô lăng 0.035TX600mmX100mm(50PCS) (xk)
- Mã HS 39201090: SWC-20-007/ Màng PE bọc vô lăng 0.035TX600mmX100mm(MAZDA) (xk)
- Mã HS 39201090: SWC-20-008/ Màng PE bọc vô lăng 18MIC x 100MM x 600MM (xk)
- Mã HS 39201090: SWC-20-010/ Màng PE bọc vô lăng 32MIC x 100MM x 600MM (xk)
- Mã HS 39201090: T6762/ Màng LDPE 0.08mm x (98 + 48.5x2)CM (xk)
- Mã HS 39201090: T6763/ Màng LDPE 0.08mm x 120CM (xk)
- Mã HS 39201090: T8186/ Màng HDPE 0.025mm x 59CM (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm bảo vệ bơm khí 3 NE-C801S bằng nhựa PE (SXNPL 0567),chưa gia cố với vật liệu khác (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm bảo vệ bơm khí 4 NE-C801S bằng nhựa PE (SXNPL 0567),chưa gia cố với vật liệu khác (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm bảo vệ bơm khí bằng nhựa C801S-E (SXNPL 0567),chưa gia cố với vật liệu khác (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm lót khí bằng nhựa PE (SXNPL 0587),chưa gia cố với vật liệu khác (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm màn nhựa dạng cuộn ALS-TB300 0.052mm*13.3mm*500m (cover tape) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm nhựa EVA đóng ở dạng cuộn, (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm nhựa PE (Kích thước 2.3x0.8-30x44.5cm, hàng mới 100%). (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm nhựa PE 100% (Kích thước từ 25.2x2-42.4x2.5cm, hàng mới 100%). (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm nhựa PE 100% 2,810pcs(Kích thước từ 14x41.9-19x48.3cm, hàng mới 100%). (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm nhựa PE 28,971pcs(Kích thước từ 1.9x17.1-1.8x96cm, hàng mới 100%). (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm nhựa PE KDH (Kích thước 48.6 x 95.9 cm, hàng mới 100%). (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm nhựa PE- LLDPE SHEET, size: 4.8M x 5.6M, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm nhựa PE SHEET 1.5MM (24*30.2CM) (SP may ba lô, túi xách) (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm nilon PP (1400x1400mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm PE (120*18)cm (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm PE (130*200)cm (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm PE (240*0.04t)cm (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm PE (32.5*29.5)cm (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm PE (48*80)cm (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm PE 100x200cm: dài 200cm, rộng 100cm,dày 0.05mm, công ty sx: Atlantic, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm PE 70x70cm: dài 70cm, rộng 70cm,dày 0.05mm, công ty sx: Atlantic, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm PE xanh (110*110)cm (xk)
- Mã HS 39201090: TDS-TH-WH-0002-01- Màng PE D50, chất liệu polyme từ etylen, khổ rộng 50cm. NSX: CT CPSX Thái Hưng, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39201090: TIN20-011-2/ Màng nhựa PE: 100.1/0520 (xk)
- Mã HS 39201090: TIN20-011-3/ Màng nhựa PE: 100.2/0520 (xk)
- Mã HS 39201090: TIN20-011-4/ Màng nhựa PE: 91.1/0620 (xk)
- Mã HS 39201090: TIN20-011-5/ Màng nhựa PE: 91.2/0620 (xk)
- Mã HS 39201090: TIN20-012-2/ Màng nhựa PE: 91.1/0620 (xk)
- Mã HS 39201090: TIN20-012-3/ Màng nhựa PE: 54.1/0720 (xk)
- Mã HS 39201090: TL4/ Tấm nhựa PET (190*187*2.2)mm307000317889 (xk)
- Mã HS 39201090: TREG17N-001/ Màng mỏng Nylon PE EN-7-12N (4 cuộn/ Hộp), KT:490mmx1200m (xk)
- Mã HS 39201090: TREG17N-004/ Màng mỏng Nylon PE EN-9-8S (4 Cuộn/ Hộp), KT:490mmx800m (xk)
- Mã HS 39201090: TREG18-001/ Màng mỏng nylon PE EN-7-14NT (4 Cuộn/ Hộp), KT:495mmx1400m (xk)
- Mã HS 39201090: TREG18N-001/ Màng mỏng Nylon PE EN-9-8N (4 Cuộn/ Hộp), KT:490mmx800m (xk)
- Mã HS 39201090: TRIAL FILM 316034G- Màng phim LLDPE (dày 43 micron; khổ 1073mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: TRKW19N-002/ Màng mỏng Nylon PE FILM 800M (0.008) (4 Cuộn/ Hộp), KT:490mmx800m (xk)
- Mã HS 39201090: TRLC19-011/ Tấm nylon PE GIFT PLAZA SHEET LLD 450x900 (500 Chiếc/ Hộp), KT:450x900mm (xk)
- Mã HS 39201090: TRLC19-012/ Tấm nylon PE GIFT PLAZA SHEET LLD 550x1100 (400 Chiếc/ Hộp), KT:550x1100mm (xk)
- Mã HS 39201090: TRLC19-013/ Tấm nylon PE GIFT PLAZA SHEET LLD 600x1200 (200 Chiếc/ Hộp), KT:600x1200mm (xk)
- Mã HS 39201090: TRLC19-014/ Tấm nylon PE GIFT PLAZA SHEET LLD 700x1400 (200 Chiếc/ Hộp), KT:700x1400mm (xk)
- Mã HS 39201090: TRV17-200/ Màng mỏng Nylon PE PRESSIO SHINBUN FILM 1000M (4 Cuộn/ Hộp), KT:490mmx1000m (xk)
- Mã HS 39201090: TUBE-20-001/ Màng PE 100um x 200MM x 10M (ITEM NO.96951070) (xk)
- Mã HS 39201090: Túi bóng khí kích thước 250x800 loại 990183VQ01 (xk)
- Mã HS 39201090: Túi nhựa PE- LLDPE COVER, size: 3.64M x 1.6Mx0.8M, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39201090: TVD2054-A/XI-02/ Màng film bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39201090: UCT202-21.5-175/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 21.5G, 175MM-NON-BREATHABLE FILM21.5G175MM (xk)
- Mã HS 39201090: UCT203-21.5-165/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 21.5G, 165MM-NON-BREATHABLE FILM21.5G165MM (xk)
- Mã HS 39201090: UCT203-21.5-175/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 21.5G, 175MM-NON-BREATHABLE FILM21.5G175MM (xk)
- Mã HS 39201090: UTA036X175/ Màng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: UTA036X230/ Màng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: UTA072X122/ Màng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: V-00232-00A-768/ Màng phim LLDPE dùng cho bao bì đóng gói vệ sinh và thực phẩm dày 75MC khổ 910mm (xk)
- Mã HS 39201090: V-00239-00A-768/ Màng film LLDPE dùng cho bao bì đóng gói vệ sinh và thực phẩm dày 108mc khổ 865mm (xk)
- Mã HS 39201090: V-01163-00A-784/ Màng phim LLDPE dùng cho bao bì đóng gói vệ sinh và thực phẩm dày 108MC khổ 865mm (xk)
- Mã HS 39201090: V-01274-00A-769/ Màng phim ghép dành cho đóng gói khổ 305mm dài 2100m/cuộn (xk)
- Mã HS 39201090: VINDA202-16-170-8000/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 16GSM170MM,8000M-PEF PRB 16GSM 170MM CLASSIC G2 LENGTH 8,000M (xk)
- Mã HS 39201090: VINDA202-17-170-8000/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 17GSM170MM,8000M-PEF PRB 17GSM 170MM SEALER XXL LENGTH 8,000M (xk)
- Mã HS 39201090: VINDA202-17-190-8000/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 17GSM190MM,8000M-PEF PRB 17GSM 190MM PROKIDS LENGTH 8,000M (xk)
- Mã HS 39201090: VINDA202-25-85-3000/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 25GSM/85MM,3000M-PEF FILM BREATHABLE WHITE 25GSM 85MM LENGTH 3,000M (xk)
- Mã HS 39201090: VINEDRYALU001/ Màng film PE, mạ nhôm dùng cho nông nghiệp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: VINEDRYGREEN001/ Màng film PE dùng cho nông nghiệp màu xanh, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: VNF01/ Màng nhựa W5LLDTC 125 (micron) x 740 (mm) (xk)
- Mã HS 39201090: VNF06/ Màng nhựa W5LLDTC 125 (micron) x 640 (mm) (xk)
- Mã HS 39201090: VNF64/ Màng nhựa W5LLDTC 125 (micron) x 660 (mm) (xk)
- Mã HS 39201090: VNSA-00027-90-00-00/ Màng nhựa bảo vệ đi từ Polyme Etylen, không xốp và chưa được gia cố, chưa được kết hợp với vật liệu khác (480mmx200m) VNSA-00027-90-00-00 (xk)
- Mã HS 39201090: Z0000000-049593/ Màng cuốn PE, kích thước: 0.012mm x 500mm x 400m, (màng phim dùng để bọc hàng hóa), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: ZEG16-001/ Màng mỏng Nylon PE EN-7-16NT (4 Cuộn/ Hộp), KT:495mmx1600m (xk)
- Mã HS 39201090: ZEG16-003/ Màng mỏng Nylon PE EN-8-8N (4 Cuộn/ Hộp), KT:490mmx800m (xk)
- Mã HS 39201090: ZSP16-001/ Màng mỏng Nylon PE MK-6 SHINBUN FILM 800M (4 Cuộn/ Hộp), KT:490mmx800m (xk)
- Mã HS 39201090: ZSP16-002/ Màng mỏng Nylon PE MK-7 SHINBUN FILM 500M (6 Cuộn/ Hộp), KT:490mmx500m (xk)
- Mã HS 39202010: Màng co nhiệt bằng nhựa Polypropylene dùng đóng gói sản phẩm (PE- Stretch film roll). Rộng 500 5 (mm) xDày 0.02 0.005 (mm)x 15 kg. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: 0/ Màng film OPP, dùng để dán bản khi chỉnh máy cắt, kích thước: 245*200M*1ROLL.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: 20208000296/ Màng BOPP mờ có keo khổ 630 x 5100m (52 cuộn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: 20208000377/ Màng BOPP mờ có keo khổ 865*5100m (07 cuộn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: 20208000383/ Màng BOPP mờ có keo khổ 955mm*4500m dùng để sản xuất sổ sách bìa rời album lịch,mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: 20mic x 560mm x 6000 m/ Màng nhựa BOPP, mới 100%. NPL SX túi hoa (nk)
- Mã HS 39202010: 20mic x 720mm x 6000 m/ Màng nhựa BOPP, mới 100%. NPL SX túi hoa (nk)
- Mã HS 39202010: 30MIC X 820MM X 4500M/ Màng nhựa BOPP, mới 100%. NPL SX Túi nhựa gói hoa (nk)
- Mã HS 39202010: 30mic x 820mm x 6000 m/ Màng nhựa BOPP mới 100%. NPL SX túi nhựa gói hoa (nk)
- Mã HS 39202010: 30Z1100001/ Bóng kính BOPP SHS-18 (120mm x 2600 m) (nk)
- Mã HS 39202010: 30Z2800001/ Bóng kính BOPP SHO-25 (358mm x 2000m) (nk)
- Mã HS 39202010: 37MIC X 1000MM X 3000M/ Màng nhựa BOPP mới 100%. NPL SX túi nhựa gói hoa (nk)
- Mã HS 39202010: 37MIC X 1040MM X 3000M/ Màng nhựa BOPP mới 100%. NPL SX túi nhựa gói hoa (nk)
- Mã HS 39202010: 37MIC X 1080MM X 3000M/ Màng nhựa BOPP mới 100%. NPL SX túi nhựa gói hoa (nk)
- Mã HS 39202010: 37MIC X 1300MM X 3000M/ Màng nhựa BOPP mới 100%. NPL SX túi nhựa gói hoa (nk)
- Mã HS 39202010: 37MIC X 980MM X 3000M/ Màng nhựa BOPP mới 100%. NPL SX túi nhựa gói hoa (nk)
- Mã HS 39202010: 42/ Nylon lot (từ màng propylen định hướng hai chiều, dùng để sản xuất giầy, mới 100%, kích thước 0.04*45CM (nk)
- Mã HS 39202010: 44/ Nylon lot (từ màng propylen định hướng hai chiều), kích thước 0.04*35cm (nk)
- Mã HS 39202010: 44/ Nylon lot (từ PE, dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa bổ trợ, kích thước 0.04*35cm) (nk)
- Mã HS 39202010: 46/ Nhựa màng BOPP (khổ 3.2cm, dài 6500m/cuộn, 272 cuộn) (nk)
- Mã HS 39202010: 6/ Màng nhựa BOPP (màng bọc bên ngoài sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39202010: BONG.18.1020/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, (bóng,18 mics,1020mmx8000m),mới 100% (1069.28kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: BONG.18.1060/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, (bóng,18 mics,1060mmx8000m), mới 100%,(555.6kgm4 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: BONG.18.1180/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, (bóng,18 mics,1180mmx8000m),mới 100%,(1237.04kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: BONG.18.1220/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, (bóng,18 mics,1220mmx8000m), mới 100%,(1278.96kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: BONG.18.1240/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, (bóng,18 mics,1240mmx8000m), mới 100%,(1299.92kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: BONG.18.1260/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác(bóng, 18 mics, 1260mmx8000m),mới 100%(660.44kgm4 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: BONG.18.1280/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, (bóng,18 mics,1280mmx8000m),mới 100%,(503.19kgm3 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: BONG.18.540/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều, không tự dính, không xốp, chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, (bóng, 18 mics, 540mmx8000m), mới 100%(566.08kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: BONG.18.620/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, (bóng,18 mics,620mmx8000m), mới 100% (1299.84kgm16 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: BONG.18.640/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, (bóng,18 mics,640mmx8000m), mới 100%,(670.96kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: BONG.18.650/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, (bóng,18 mics, 650mmx8000m), mới 100%,(2044.32kgm24 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: BONG.18.660/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều, không tự dính, không xốp,chưa gắn lớp mặt, chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác(bóng, 18 mics, 660mmx8000m), mới 100%(691.92kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: BONG.18.960/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều, không tự dính, không xốp,chưa gắn lớp mặt, chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác(bóng, 18 mics, 960mmx8000m),mới 100%(1006.4kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: BONG.18.980/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều,không tự dính, không xốp,chưa gắn lớp mặt, chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác(bóng, 18 mics, 980mmx8000m),mới 100%(1027.36kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: BOPP- Màng BOPP dùng để cán lên bề mặt nhãn giấy (nk)
- Mã HS 39202010: BOPP MATT FILM. Kích cỡ: 20micx1050mmx8000m. Màng mỏng BOPP chưa in hình, in chữ, không xốp, không dính, chưa gia cố, dùng làm bao bì. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: BOPP PLAIN FILM. Kích cỡ: 18micx1000mmx8000m. Màng mỏng BOPP chưa in hình, in chữ, không xốp, không dính, chưa gia cố, dùng làm bao bì. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: BOPP/ Màng BOPP bóng dày 18 microns dài 6000 m, khổ 970mm, 1400mm dùng để sản xuất bao bì, không nhãn hiệu(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202010: BOPP/ Màng BOPP bóng, dùng để sản xuất bao bì, dày 18 microns, khổ 1320mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202010: BOPP/ Màng BOPP mờ dày 18 microns dài 6000 m, khổ 860mm, 920mm, 970mm, 1300mm, 1360mm, dùng để sản xuất bao bì, không nhãn hiệu(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202010: BOPP/ Màng BOPP mờ, dùng để sản xuất bao bì, dày 18 microns, khổ 1380mm, 950mm, 1400mm, 970mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202010: FIL01-2/ Màng nh?a BOPP- BOPP FILM-NGUYEN LIEU CHINH-HANG MOI 100% (nk)
- Mã HS 39202010: FIL01-2/ Màng nhựa BOPP- BOPP FILM-NGUYEN LIEU CHINH-HANG MOI 100% (nk)
- Mã HS 39202010: FO0020/ Màng nhựa BOPP (BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 1000MM X 8000M dùng cho sản xuất băng keo,mới 100 % (nk)
- Mã HS 39202010: FPA050/ Màng nhựa BOPP dùng cho sản xuất băng keo,dạng cuộn,khổ 1090mm (Clear BOPP-50), BBHC: 144/BB-HC ngay 18/03/2019. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: FPA05B/ Màng nhựa BOPP dùng cho sản xuất băng keo SILVER BOPP-50, dạng cuộn, khổ 1090mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: JCV60/ Màng film có họa tiết để sản xuất móng tay giả, mã hàng: 5G(silk)-KGF50(V2)-B, kt: 30x8cm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: JYG119/ Bóng kính (màng) BOPP- Shrinkable BOPP 119mm- Loại JYG-20- 20 Micron x 119mm x 2400m (nk)
- Mã HS 39202010: JYG345/ Bóng kính (màng) BOPP- Shrinkable BOPP 345mm- Loại JYG-20- 20 Micron x 345mm x 2400m (nk)
- Mã HS 39202010: KK1451A PP ROLL MATERIAL (Màng nhựa PP dạng cuộn dùng để sản xuất gáy file hộp), kích thước 0.13mm*105mm*1200000mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: KK1507A BLACK PP ROLL MATERIAL (Màng nhựa PP dạng cuộn dùng để sản xuất gáy file hộp), kích thước 0.15mm*320mm*1200000mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: KK1507A WHITE PP ROLL MATERIAL (Màng nhựa PP dạng cuộn dùng để sản xuất gáy file hộp), kích thước 0.15mm*320mm*1200000mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: KK1508A TEAL PP ROLL MATERIAL (Màng nhựa PP dạng cuộn dùng để sản xuất gáy file hộp), kích thước 0.15mm*320mm*1200000mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Bóng BOPP định hướng hai chiều,dày 0.012mm,dài(1860mm,dạng cuộn,1cuộn4000m, phủ keo 0.005mm,không xốp, không tự dính,chưa kết hợp với vật liệu khác, chưa gia cố,dùng để in sách báo,mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng bóng BOPP FILM, độ dày 18mic, dài 6.000m/cuộn, chưa in, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng bóng BOPP Gloss Film, độ dày 18mic, dài 6.000m/cuộn, chưa in, dùng để sản xuất túi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng bóng BOPP loại 12+05 mic, bằng nhựa BOPP dạng cuộn, dùng làm lớp phủ trên giấy, chưa in, kích thước 1.88m x 4000m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng bóng kính C7P725 BOPP, dày 25 micron, rộng 117mm, dài 2000m(+/-100M), định lượng 25.7gsm (+/-0.8g/m2). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng bóng nước BOPP loại 15 mic, bằng nhựa BOPP dạng cuộn, dùng làm lớp phủ trên giấy, chưa in, kích thước 1.86m x 4000m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng bóng, BOPP FILM, độ dày 18mic, dài 6.000m/cuộn, chưa in, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP (Bopp Film), chưa in, chưa gắn lớp mặt, dùng để sản xuất bìa hồ sơ bằng Plastic, size: 62mm x 22um. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP (BOPP HEATSEALABLE)- Quy cách: 20-30mic x 500-1.300mm x 3.000-8.000m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP (BOPP PEARLISED)- Quy cách: 30-38mic x 680-1.250mm x 4.000-6.000m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP (BOPP PLAIN)- Quy cách: 20mic x 520-1.300mm x 4.000-12.100m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP (màng ngọc BOPP) chưa in hình in chữ loại PLO. Size: 35mic x 165mm x 3000m- hàng không sử dụng trực tiếp với thực phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP (quy cách độ dày (25mic) x chiều rộng (1280mm) x chiều dài (8000m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP bao, 120mm*4200m*18mic (WH 20's) (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP bao, khổ cuộn 120mm*4200m (Eve Virginia King size 20's) (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Bopp bọc hộp bao thuốc lá (Chưa in hình, chưa in chữ): 153 cuộn (113mm x 4200m/Cuộn). Phụ liệu Craven "A" Demi Slim (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Bopp bọc hộp tút (Chưa in hình, chưa in chữ): 41 cuộn (298mm x 3000m/Cuộn). Phụ liệu Craven "A" Demi Slim (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Bopp bọc hộp tút: 66 cuộn (360mm x 2000m/Cuộn). Phụ liệu sản xuất Classic Craven "A" (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP dạng cuộn kích thước 0.64-0.80 *3000m độ dầy 15mic, không xốp và chưa được gia cố, hiệu: EWIFU, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP dạng cuộn PP11, khổ 20 mic x 1120 mm x 8000m/ cuộn,không in hình, không in chữ, không dính, không xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP định hướng 2 chiều (BOPP FILM), dạng cuộn (270 kiện), không in hinh, in chữ, nhà SX: XIAMEN CHN-MEIDA IMPORT AND EXPORT CO.,LTD CHINA, mới 100% 29MICx1280MMx4000M. 260Kg/Cuộn (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP dùng sản xuất bao bì chưa in, dầy 15 Microns, Rộng 680->1430mm, Dài 6000m. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP dùng trong ngành in, bao bì chưa in hình chưa in chữ, mới100%- Plain Biaxially oriented polypropylene film), type:PFC,size:20mic x 1000mm x 8000m (ĐG thực 1.58 USD/KG) (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP FILM (PFO), dày 25 Microns, kích thước 6000m x 1320mm, dạng cuộn,không in hình, in chữ, không dùng trong đóng gói bao bì thực phẩm.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP FILM (PLAIN BOPP FILM, PFC TYPE) 20MICRON X 830MM X 8000M (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP FILM (PLE), dày 20 Microns, kích thước 6000m x 1300mm, dạng cuộn,không in hình, in chữ, không dùng trong đóng gói bao bì thực phẩm.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP Film 40um x535mmx6000m(32 cuộn),không tự dính, không xốp, chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ và kết hợp với vật liệu khác,dùng để in nhãn bao bì,Mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP Film 40um x705mmx6000m(8 cuộn),không tự dính, không xốp, chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ và kết hợp với vật liệu khác,dùng để in nhãn bao bì,Mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP FILM không xốp dùng trong ngành bao bì, 20mic*(4000-6000)m* (500-1560)mm, chưa được gắn lớp mạ,chưa gia cố kết hợp với vật liệu khác, không tự dính chưa in hình,in chữ hoa văn mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP FILM(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM),OP,BOPP PEARLISED, KT: 40MIC x 985MM x6000 M, nsx: A.J. PLAST PUBLIC COMPANY LIMITED, không in hình in chữ, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP gói 10 bao thuốc lá 360mm*2000m *23mic (WH 20's) (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP Heat Sealable dùng sản xuất bao bì chưa in dầy 15 Microns,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp bề mặt,chưa được bổ trợ (PLAIN BOPP FILM (PB160) (18UM*1060mm*8000m) (NLSX bao bì, hàng mới 100%)-CT:542/TB-TCHQ (20/01/2016) (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP loại PSS 25 MIC X 114 MM X 2400 M dùng làm nguyên liệu bao gói thuốc lá, đồ hộp...Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP loại PTL 20 MIC X 117 MM X 2400 M dùng làm nguyên liệu bao gói thuốc lá, đồ hộp...Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP loại PWN 23 MIC X 294 MM X 1500 M dùng làm nguyên liệu bao gói thuốc lá, đồ hộp...Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP loại PXA 23 MIC X 345 MM X 1500 M dùng làm nguyên liệu bao gói thuốc lá, đồ hộp...Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP MATTE FILM(từ polypropylene)chưa in hình in chữ dùng làm bao bì, ko dính ko xốp,ko hàn dán, dùng để đóng gói:20mic x580mm,660mm,1200mm,1320mm,1340mm,1480mm,1520mm x4000(+/-200)mtr,mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP mờ, MATT BOPP FILM FOR PRTING AND LAMINATING OUTSIDE MATT AND INSIDE CORONA, được sử dụng trong sản xuất bao bì. Hàng mới 100%. Quy cách: 18mic x 620mm x 8000m. Số cuồn: 24 (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Bopp thuốc lá 116mmx4200m (Nguyên liệu sản xuất thuốc lá)- 40094788. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Bopp thuốc lá 122mmx4200m (Nguyên liệu sản xuất thuốc lá)- 40094891. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Bopp thuốc lá 129mmx4200m (Nguyên liệu sản xuất thuốc lá)- 40093205. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP thuốc lá 20 mic x 119mm x 2400m- loại HSS, mới 100% (Hàng là phụ liệu sản xuất) (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP thuốc lá 23 mic x 345mm x 2000m- loại SBS, mới 100% (Hàng là nguyên liệu sản xuất) (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Bopp thuốc lá 280mmx2000m (Nguyên liệu sản xuất thuốc lá)- 40093129. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Bopp thuốc lá 330mmx3000m (Nguyên liệu sản xuất thuốc lá)- 40093119. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Bopp thuốc lá 344mmx3000m (Nguyên liệu sản xuất thuốc lá)- 40094828. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng bopp thuốc lá 345mm x 2000m x CORE 76mm x 23mic- loại PXA-23, mới 100% (Hàng là nguyên phụ liệu sản xuất) (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP(Metz OPP) không in hình, in chữ-Quy cách: 18-20 mic x 710-1.060mm x 2.000-13.500m, hàng mớii 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP(quy cách độ dày (30mic) x chiều rộng (1280mm) x chiều dài (8000m) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP, BOPP FILM FOR PRTING AND LAMINATING INSIDE CORONA, được sử dụng trong sản xuất bao bì. Hàng mới 100%. Quy cách: 18mic x 390mm x 8000m. Số cuồn: 30 (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP, mới 100%. I.D.CORE: 76mm. dày 15 mic,kích thước: 800mmx6000m. 260 cuộn, không xốp,không dính,chưa gia cố và kết hợp vật liệu khác. Dùng để sx màng ép bọc ống hút để uống. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP18micx720mmx6000m,đóng8 cuộn,hàng mới 100%.Đã xử lý corona mặt trong,chưa in hình,in chữ,in hoa,không xốp,không tráng phủ,chưa gia cố.Sử dụng in bao bì,không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP18micx800mmx6000m,đóng32 cuộn,hàng mới 100%.Đã xử lý corona mặt trong,chưa in hình,in chữ,in hoa,không xốp,không tráng phủ,chưa gia cố.Sử dụng in bao bì,không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nk)
- Mã HS 39202010: Màng chống trầy, bằng nhựa BOPP dạng cuộn, dày 18+10 mic, kích thước 62.5cm x 3000m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng GLOSSY BOPP, kích cỡ: 18micrômét*950MM*8000M, màng nhựa không xốp và chưa được gia cố và gắn lớp mặt, không tự dính,dạng cuộn,dùng sx bao bì trong công nghiệp in,không dùng đề bảo quản thực phẩm (nk)
- Mã HS 39202010: Màng GLOSSY BOPP,kích cỡ: 18micrômét*520MM*8000M, màng nhựa không xốp và chưa được gia cố và gắn lớp mặt, không tự dính,dạng cuộn,dùng sx bao bì trong công nghiệp in,không dùng đề bảo quản thực phẩm (nk)
- Mã HS 39202010: Màng MATT BOPP kích cỡ:20micrômét*1120MM*8000M,màng nhựa không xốp và chưa được gia cố và gắn lớp mặt,k tự dính,dạng cuộn,dùng sx bao bì trong công nghiệp in,không dùng đề bảo quản thực phẩm (nk)
- Mã HS 39202010: Màng MATT BOPP, kích cỡ: 18micrômét*960MM*8000M, màng nhựa không xốp và chưa được gia cố và gắn lớp mặt, không tự dính,dạng cuộn,dùng sx bao bì trong công nghiệp in,không dùng đề bảo quản thực phẩm (nk)
- Mã HS 39202010: Màng MATT BOPP,kích cỡ: 18micrômét*600MM*8000M, màng nhựa không xốp và chưa được gia cố và gắn lớp mặt, không tự dính, dạng cuộn,dùng sx bao bì trong công nghiệp in,không dùng đề bảo quản thực phẩm (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Metallized Bopp Film (MZOB)- 18mic X 710 mm X14000m chưa in hình, chữ, chưa gia cố, chưa xử lý bề mặt (nk)
- Mã HS 39202010: Màng mờ BOPP định hướng hai chiều,dày 0.012mm,dài(1860-1880)mm,dạng cuộn, 1cuộn4000m,phủ keo 0.005mm,không xốp, không tự dính,chưa kết hợp với vật liệu khác, chưa gia cố, dùng để in sách báo,mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng mờ BOPP FILM, độ dày 18mic, dài 6.000m/cuộn, chưa in, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng mờ nước BOPP loại 12 mic, bằng nhựa BOPP dạng cuộn, dùng làm lớp phủ hiệu ứng mờ trên giấy, chưa in, kích thước 1.86m x 4000m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Mờ, BOPP FILM, độ dày 18mic, dài 6.000m/cuộn, chưa in, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM (BOPP FILM), chưa in hình, chưa in chữ, dày 18 mic, dùng trong sản xuất bao bì đóng gói, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP (BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM)-dùng làm bao bì nhựa (chưa in hình,chưa in chữ,chưa in màu) 18Mic x 1060MM x 12000M (18 cuộn).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP (CRYSTAL BOPP FILM) 23micron, dạng cuộn, khổ 1000MM X 8000M dùng sản xuất băng keo. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: MÀNG NHỰA BOPP (KÍCH THƯỚC: 35MICX620MMX2000M), HÀNG MẪU. MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP 18 PCT-2 (DL),chưa in hình in chữ,không tự dính,ko dùng SX thực phẩm, loại không xốp và chưa kết hợp vật liệu khác(KT:390mm-800mm x 4000m x18MIC). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP 20 PCT-2 (DL),chưa in hình in chữ,không tự dính,ko dùng SX thực phẩm, loại không xốp và chưa kết hợp vật liệu khác (KT: 830mm-1000 x 4.000m x 20MIC). Hàng mới100%. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP 22 PCT-2 (DL),chưa in hình in chữ,không tự dính,ko dùng SX thực phẩm, loại không xốp và chưa kết hợp vật liệu khác (KT: 1300mm-1470mm x 3000m x 22MIC). Hàng mới100%. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP chưa gia cố, chưa in nội dung dùng để sản xuất nhãn nhựa- LGL 40 TI (101353/06)- 40 mic x 650mm x 6350m).(White pearlescent BOPP Film LGL), (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP CO-EX FILM size: 15 MIC (T) x 1000 MM (W) x 6000 M (L)/Cuộn. Sử lý Corona mặt ngoài, lõi cuộn 3". Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP dạng cuộn, định hướng hai chiều, chưa in, chưa gắn kết, (size: thickness: 15 microns, width: 1000mm., length:6000m.),(BOPP CO-EXTRUDED FILM LOW COF), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP FILM (BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM),HSL 20Mic x 670mm x 8000m (chưa in hình, in chữ, in màu dùng trong sản xuất bao bì). Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP FILM (PLE), Quy cách 18MIC X 790MM X 12000M (Chưa in) (Nguyên liệu SX bao bì), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP FILM 15HST-1(LCF) T105, size: 15 MIC (T) x 1000 MM (W) x 6000 M (L)/Cuộn. Sử lý Corona mặt ngoài, lõi cuộn 3". Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP FILM, dạng cuộn, dùng sản xuất băng keo, khổ 1000mm dài 1000m, Nsx: Asia Poly Films Industries Survey, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Nhựa BOPP Gloss 12 Micron dạng cuộn dài 1000m/cuộn (hàng mẫu). Chưa in hình, in chữ, không tự dính, không xốp chưa được kết hợp với các vật liệu khác. Dùng in, ghép bao bì. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP GLOSS 20 mic la matte 20 PCT-2(MDL) KT rộng 425mm-1000 mm, dài 4000m) chưa in hình, in chữ, dùng để sản xuất bao bì,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP HSB 25mic, nhà sản xuất: PT. Trias Sentosa, Khổ 115mm, 2000m/1cuộn, hàng mới 100% dùng để sản xuất bao bì (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP in Khổ 1000 MM, mới 100%(Thuộc mục 1, mã MP-100BOPP18-002 của tờ khai nhập số 102444312240/E31 (16.01.2019)CO FORM D: D2019-0012096 (14.01.2019),NSX:A.J. PLAST PUBLIC COMPANY LIMITED (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP không tự dính, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt dùng làm bao bì (không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm), chưa in, khổ dày 30 mic x (980 và 1060)mm x 6000m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Nhựa BOPP MATT 20 Micron dạng cuộn dài 4000m/cuộn. Chưa in hình, in chữ, không tự dính, không xốp chưa được kết hợp với các vật liệu khác. Dùng in, ghép bao bì. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP MATT FILM (FOR PRINTING AND LAMINATION GRADE) chưa in hình, in chữ,định hướng 2 chiều, dạng cuộn,dùng làm bao bì: 20 mic x 620- 1280 mm x 8000 m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: MÀNG NHỰA BOPP MẪU, KÍCH THƯỚC: 12MIC*1000MM*1000M, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP PEARLIZED Film không xốp,(25-30)mic*4000m*(740-1650)mm, chưa được gắn lớp mạ, chưa gia cố kết hợp với vật liệu khác, không tự dính chưa in hình in chữ hoa văn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP PFO 25mic, nhà sản xuất: PT. Trias Sentosa, Khổ 680mm, 2000m/1cuộn, hàng mới 100% dùng để sản xuất bao bì (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP Thermal Lamination Film 100PCT New GLOSS 18 MICRON TGO18S (KT: Rộng 420mm-1940mm,Dài 4000m), chưa in hình in chữ dùng sx bao bì, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Nhựa BOPP(20 Micron * 4000 met). Chưa in hình, in chữ, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp với các vật liệu khác. Dùng in, cán, ghép bao bì.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP, chưa in hình chữ, chưa gia cố, chưa xử lý bề mặt, dùng trong sản xuất bao bì- BOPP transparent film, both sides heat sealable treated, 875 MM WIDTH (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP, loại PG11, không in hình in chữ, không dùng bao bọc thực phẩm, quy cách 20 MIC X 800 MM X 8000 M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa định hướng hai chiều không dính BOPP FILM (POLYPROPYLENE-BOPP) KT: 20Micron * 1070mm * 12000m, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: MÀNG NHỰA OPP DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BĂNG KEO SASC-23, KHỔ 1000MM DÀI 2000M. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa Polypropylene, không xốp, không dính, BOPP film-50u, rộng 750 mm, dày 50 microns, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa propylen định hướng hai chiều (Màng BOPP), dày 15 microns, kích thước cuộn: 1000mm. Dùng trong công nghiệp nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa từ Polypropylene chưa in dạng cuộn mới 100%, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng trong ngành bao bì- BOPP film- Kích thước 18mic x 1060mm x 6000 (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nilong OPP dùng để đóng gói khẩu trang y tế dày 0.04mm, mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nylon, chưa in hình, in chữ. Mới 100%. Hãng sx TREOFAN- BOPP FILM (TREOFAN BOPP FILM- 100770 ZSD 20.0. SIZE: 20mm x870mm). (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nylon, dùng làm túi nhựa, hàng mới 100%- BOPP PLAIN FILM THICKNESS 20 (BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FLIM) BOPP HEAT SEALABLE FILM, INSIDE CORONA TREATED- HSL 20- 800mm x 6000mm (nk)
- Mã HS 39202010: Màng phim từ Polyme Propylen BOPP dày 18mc khổ 1000mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Plain BOPP 18 mic X 770 mm X 12000m, chưa in hình, chữ, chưa gia cố, chưa xử lý bề mặt-BOPP Film (PLE) (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Plain BOPP 20 mic X 980 mm X 12000m, chưa in hình, chữ, chưa gia cố, chưa xử lý bề mặt-BOPP Film (PLE) (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Plain BOPP 30 mic X 1020 mm X 6000m, chưa in hình, chữ, chưa gia cố, chưa xử lý bề mặt-BOPP Film (PLE) (nk)
- Mã HS 39202010: Màng plastic BOPP (Màng polypropylene) THERMAL BOPP MATT FILM (560MMx3000M)(theo kết quả giám định số 1634/TB-KĐ ngày 16/11/2017). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Polypropylen (BOPP Film) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác,(bóng,18 mics, 1000mmx8000m), mới 100%,(1048.32kgm 8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: Màng polypropylen định hướng hai chiều (BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM, OP38), chiều rộng 420mm, chiều dài 4000m, không in hình in chữ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng PolyPropylene (BOPP) không xốp, chưa gia cố, chưa kết hợp vật liệu khác, không in ấn, không dính, kích thước: dài 5850 m/ cuộn, rộng 900 mm * 3 cuộn dùng để sx màng bọc ống hút Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: MÀNG PROPYLEN ĐỊNH HƯỚNG HAI CHIỀU (BOPP) CÔNG DỤNG: PHỤ LIỆU ĐÓNG BAO THUỐC LÁ, 06 CUỘN (nk)
- Mã HS 39202010: MàngBOPP FILM(từ polypropylene)chưa in hình in chữ dùng làm đóng gói, ko dính không xốp,không hàn dán:20mic x500mm,550mm,570mm,610mm,660mm,700mm,1000mm x 4000(+/-200)mtr, mới100% (nk)
- Mã HS 39202010: MàngBOPP18micx1000mmx6000m,đóng12 cuộn,hàng mới 100%.Đã xử lý corona mặt trong,chưa in hình,in chữ,in hoa,không xốp,không tráng phủ,chưa gia cố.Sử dụng in bao bì,không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nk)
- Mã HS 39202010: MàngBOPP18micx820mmx6000m,đóng12 cuộn,hàng mới 100%,.Đã xử lý corona mặt trong,chưa in hình,in chữ,in hoa,không xốp,không tráng phủ,chưa gia cố.Sử dụng in bao bì,không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nk)
- Mã HS 39202010: MàngBOPP18micx900mmx6000m,đóng36 cuộn,hàng mới 100%,.Đã xử lý corona mặt trong,chưa in hình,in chữ,in hoa,không xốp,không tráng phủ,chưa gia cố.Sử dụng in bao bì,không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nk)
- Mã HS 39202010: MàngBOPP18micx920mmx6000m,đóng12 cuộn,hàng mới 100%,.Đã xử lý corona mặt trong,chưa in hình,in chữ,in hoa,không xốp,không tráng phủ,chưa gia cố.Sử dụng in bao bì,không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nk)
- Mã HS 39202010: MBOPP/ Màng BOPP đã in hình, in chữ. Loại không tự dính. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: MBOPP-2/ Màng cán nhiệt OPP, KT: 15mmx1600m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: MC/ Màng cán nước (BOPP),dạng cuộn có độ dày 0.018mm, khổ 495mm, 525mm và 655mm, dùng để sản xuất bao bì carton, chưa in hình, in chữ, in hoa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: MC02/ Mút 2mm (Màng nhựa PP dùng để quấn hàng,150 mét/ cuộn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: MMO18.1100/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều, không tự dính, không xốp,chưa gắn lớp mặt, chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác(mờ, 18 mics, 1100mmx8000m), mới 100%(506.88kgm4 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: MMO18.960/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều, không tự dính, không xốp, chưa gắn lớp mặt, chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác(mờ, 18 mics, 960mmx8000m),mới 100%(884.72kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: MMO18.980/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều, không tự dính, không xốp, chưa gắn lớp mặt, chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác(mờ, 18 mics, 980mmx8000m),mới 100%(903.2kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: MNYLON/ Màng nylon từ polypropylen định hướng hai chiều, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: MO.18.1060/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều, không tự dính, không xốp, chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác,(mờ,18 mics, 1060mmx8000m),mới 100%,(2808.53kgm23 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: MO.18.1080/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều, không tự dính, không xốp,chưa gắn lớp mặt, chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác(mờ, 18 mics, 1080mmx8000m), mới 100%(995.36kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: MO.18.1180/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, (Mờ,18 mics,1180mmx8000m), mới 100%,(1087.52kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: MO.18.1220/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều, không tự dính, không xốp,chưa gắn lớp mặt, chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, (mờ, 18 mics, 1220mmx8000m), mới 100%(1124.32kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: MO.18.1260/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều, không tự dính, không xốp,chưa gắn lớp mặt, chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, (mờ, 18 mics, 1260mmx8000m), mới 100%(580.6kgm4 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: MO.18.1280/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, (Mờ,18 mics,1280mmx8000m), mới 100%,(1179.68kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: MO.18.820/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều, không tự dính, không xốp,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác(mờ,18 mics, 820mmx8000m),mới 100%(755.68kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: NL001/ Màng nhựa BOPP, khổ lớn, đóng gói dạng cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: NL005/ Vải không dệt (nk)
- Mã HS 39202010: NL006/ Màng nhựa Holographic (nk)
- Mã HS 39202010: NL008/ Màng nhựa PP Synthetic (nk)
- Mã HS 39202010: NL06/ Màng BOPP, dùng cho sx sản phẩm ngành nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: NL1/ Màng nhựa BOPP (nk)
- Mã HS 39202010: NM001/ Màng nhựa BOPP chưa in (nk)
- Mã HS 39202010: NM003/ Màng Nhựa BOPP MATT FILM (nk)
- Mã HS 39202010: NPL002/ Màng định hướng 2 chiều Polypropylen Screen (CTHH: (C3H6)n. CAS No.: 9003-07-0), dùng trong ngành sản xuất bao bì. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: NPL047-19/ Màng bọc BOPP, khổ 0.58M, 3281yds/roll(BOPP FILM 0.58M, 3281YDS/ROLL). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: NPL60/ Màng nhựa BOPP dùng để đóng gói vật liệu phụ trợ sản phẩm (BOPP-SHEET) (nk)
- Mã HS 39202010: NPL74/ Màng nhựa BOPP dạng cuộn dùng để đóng gói vật liệu phụ trợ sản phẩm (BOPP FILM) (nk)
- Mã HS 39202010: NPLSX BBì nhựa: Màng nhựa BOPP 20mic X 1080mm X 12000m chưa in hình, chữ (PF TYPE; Biaxially Oriented Polypropylene Film) (nk)
- Mã HS 39202010: OPP-18-M/ MANG BOPP MATT FILM (TU KHO 900 MM DEN KHO 1280MM) (nk)
- Mã HS 39202010: Phụ liệu sản xuất thuốc lá điếu: Bóng kính (Màng) BOPP- Arlene Biaxially Oriented Polypropylene Film (Shrinkable Bopp) (không in hình, in chữ)- Type: PSS20-20 Micron x 119mm x2.400m- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: PL SX thuốc lá Màng BOPP 118mm x1500m dày 11-16 Mic chưa in chưa gia cố chưa gắn lớp mặt và kết hợp vật liệu khác không dính không xốp.Loại14124091.SX từ Parkside Flexibles (ASIA) sdn bhd. mới100% (nk)
- Mã HS 39202010: PLSX Thuốc lá S.D Silver: Poly bao màng PP định hướng 2chiều(BOPP),dạng cuộn,không xốp,không dính,chưa in,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt(113mm x 4200m),mới 100%,dày 0,018mm(TS ƯĐĐB NĐ158/2017/NĐ-CP) (nk)
- Mã HS 39202010: PLSX Thuốc lá Seven Diamonds Poly bao màng PP định hướng 2chiều(BOPP),dạng cuộn,không xốp,không dính chưa in,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt(120mm x 4200m),dày 0,018mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: PLSX thuốc lá VG International Poly bao màng PP định hướng 2chiều(BOPP) mới 100%dạng cuộn,không xốp,không dính,chưa in (120mmx3600m),chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,dày 0,018mm (nk)
- Mã HS 39202010: POF/ Màng POF. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: PP/ Màng nhựa định hướng hai chiều, khổ 29cm-Polypropylene film (nk)
- Mã HS 39202010: SP003/ Cuộn phim bằng nhựa PP, kích thuớc 1.5mx530-830mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: SUN135/ Màng BOPP dùng để tráng lên hộp giấy (nk)
- Mã HS 39202010: YT18/ Màng nhựa BOPP bảo vệ giấy 15U*865MM(308L00527) (nk)
- Mã HS 39202091: (Sd cho Viên sản phẩm NESCAFÉ Dolce Gusto) Màng nhựa Polypropylene- CORAPAN SWAL 400 GND C10M MY40 mm350 FILM IN BOPP. Đã kiểm hóa TK: 102866558060 12/09/2019. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: ./ Tấm lót nhựa 995x160x3mm (hàng mới 100%) / VN (nk)
- Mã HS 39202091: [VN989475-0071] Nilon chống ẩm LDPE (Low-density Polyetylen), ARMOR VCI LDPE (Dạng tấm, kích thước 01 tấm 350x350x0.08MM) (nk)
- Mã HS 39202091: [VN989475-0072] Nilon chống ẩm LDPE (Low-density Polyetylen), ARMOR VCI LDPE (Dạng tấm, kích thước 01 tấm 340X1400X0.08MM) (nk)
- Mã HS 39202091: 15/ Nhựa trong (nk)
- Mã HS 39202091: 18A013/ Tấm cảnh báo bằng nhựa, kích thước W50xL60mm dùng để may vào vỏ bọc đệm ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39202091: 31/ Tấm nhựa TPU (từ polypropylen, không xốp 54" (96 YRD) (nk)
- Mã HS 39202091: 40013004Y/ Tấm nhựa danpla màu đen, dùng để lót sản phẩm khi đóng gói (KT: 158x158 x 3mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: 4B190100001/ Dây đai bằng nhựa PP, BANDING STRAP (8mm*0.4mm*750m) dùng để buộc hàng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: 534779001/ Tấm nhựa PP bảo vệ phần thân máy của máy cắt cỏ- PLASTIC, NEW TRAILING SHIELD GUARD \ PP\ BLACK\ 090299. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: 73/ Băng ép đường may (nk)
- Mã HS 39202091: A0102159/ Màng cuốn nylon (làm bằng Poly propilen) dùng để che bề mặt sản phẩm kích thước 20Ux210x250MM, dạng tấm (nk)
- Mã HS 39202091: BIN-09/ Bìa nhựa (nk)
- Mã HS 39202091: BIN-09/ Bìa nhựa (2.0-3.0MM)X99MMX192MM (nk)
- Mã HS 39202091: BIN-09/ Bìa nhựa (2.0MM X 125MM X 135MM) (nk)
- Mã HS 39202091: BIN-09/ Bìa nhựa (2.2MM X 1143MM X 1125MM) (nk)
- Mã HS 39202091: BIN-09/ Bìa nhựa (3.0-4.0MM X 345MM X 312MM) (nk)
- Mã HS 39202091: BIN-09/ Bìa nhựa (3.0MM X 179MM X 505MM) (nk)
- Mã HS 39202091: BIN-09/ Bìa nhựa (4.0-5.0MM X 250MM X 705MM) (nk)
- Mã HS 39202091: BIN-09/ Bìa nhựa (4.0MM X 168MM X 130MM) (nk)
- Mã HS 39202091: Chíp màu được ép phun từ hạt nhựa tổng hợp LUPOL LLGP2300-E1935, thành phần Polypropylene, kích thước dài 8cm*rộng 5,5 cm, độ dày 3mm, NSX LG Chem Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: DPP070230315/ Tấm PP, kích thước 230*315mm (nk)
- Mã HS 39202091: DPP070360500/ Tấm PP, kích thước 360*500mm (nk)
- Mã HS 39202091: DPP080152216/ Tấm PP, kích thước 152*216mm (nk)
- Mã HS 39202091: DPP080229279/ Tấm PP, kích thước 229*279mm (nk)
- Mã HS 39202091: DPP120152216/ Tấm PP, kích thước 152*216mm (nk)
- Mã HS 39202091: DPP120229279/ Tấm PP, kích thước 229*279mm (nk)
- Mã HS 39202091: EKXC198#CGG/ Tấm nhựa PP màu xám (186.5 x 188.5 x 2)mm (nk)
- Mã HS 39202091: EKXC198#CGV/ Tấm nhựa PP màu be (186.5 x 188.5 x 2)mm (nk)
- Mã HS 39202091: EKXC198#CGW/ Tấm nhựa PP màu trắng (186.5 x 188.5 x 2)mm (nk)
- Mã HS 39202091: EPOXY 10T/ Tấm nhựa Epoxy đã tráng phủ lớp màu xanh, không xốp, KT: 10T X 400 X 330 (EPOXY) Linh kiện dùng để sản xuất khuôn Zig kiểm tra bản mạch điện tử (nk)
- Mã HS 39202091: EPOXY 5T/ Tấm nhựa Epoxy đã tráng phủ lớp màu xanh. không xốp. độ dày: 5T. KT: 5Tx500x300mm (EPOXY) Linh kiện dùng để sản xuất khuôn Zig kiểm tra bản mạch điện tử (nk)
- Mã HS 39202091: Giấy in nhiệt siêu âm, Khổ: 110mm x 20 mét, Model: UPP-110S, hãng sx Shenzhen United Foison Technology CO.,LTD.. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: GS-39/ Tấm nhựa hình chữ nhật dùng để lót đáy thùng kim loại, kích thước 472x300 mm, chưa gia công thêm, chất liệu Polyprotylene (nk)
- Mã HS 39202091: IC 59A/ Bìa nhựa dùng trong may mặc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: IM-07/ Tấm nhựa PP (550 x 245 x 0.15mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202091: JCV11/ Màng film dạng cuộn bằng nhựa PP dùng để gia công móng tay giả, kích thước: 52mm* 610M, gồm 1980 cuộn. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202091: M01590/ Miếng lót nhựa (SPACER P02F-SP-RH) (nk)
- Mã HS 39202091: M01591/ Miếng lót nhựa (SPACER P02F-SP-LH) (nk)
- Mã HS 39202091: M105/ Màng bảo vệ 209.53MM*378.78MM*0.05MMT JUPAA816025900-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Màng Nhựa CAST POLYPROPYLENE FILM (METALLIZED CAST POLYPROPYLENE FILM), Quy cách 25MICRON x 1080MM x 6000M (Chưa in), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Màng nhựa đã kết hợp với vật liệu khác (mạ nhôm) (SARACPPM VACUUM METALLIZED CAST POLYPROPY FILM), (MCPP), dày 25 microns X (610-1400)mm X 4000 m, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202091: N38/ Băng keo các loại (nk)
- Mã HS 39202091: Nhựa tấm dạng mềm làm socket tay giả- ThermoLyn PP Copolymer natural 4mm, Mã hàng: 616T1204 (nk)
- Mã HS 39202091: NL06/ Tấm bao bì được sản xuất từ hạt nhựa PP (Polypropylene), không xốp, chưa được gia cố, không gắn lớp mặt, đóng gói dạng cuộn, kích thước 1105mm, định lượng 80g/m2. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202091: NL1/ Nhựa PP tự nhiên dạng tấm (nk)
- Mã HS 39202091: NL29/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn)10mm 29.7 x 44.7cm (nk)
- Mã HS 39202091: NL8/ Nhựa PPSG40% đen dạng tấm (nk)
- Mã HS 39202091: NPL60/ màng polypropylene dùng tạo vân, hoa văn vải tráng PVC (Polypropylene film), H. đã kiểm hóa tại TK: 102091648151/E31. (nk)
- Mã HS 39202091: NPL80/ Tấm nhựa polypropylen (PP), kích thước 982x520x0.5mm (nk)
- Mã HS 39202091: NVL02/ Tấm nhựa các loại (bằng polypropylen, kích thước: dài 20 mm- 400 mm, rộng 10 mm- 50 mm, dày 0.5 mm- 2 mm) (nk)
- Mã HS 39202091: PC STRIP(LGD)/ Màng nhựa P.P (Mã SP: PC STRIP), màu đen, kích thước 83.384mm*172mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: PH42/ Bìa chính bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39202091: Phim chuyển nước không dính, bằng nhựa PVA cán mỏng, 1 thùng 12 cuộn;1 Thùng1.35kgs- Water Transfer Film- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: PK035/ Tấm màng nhựa PP-STRIP(Polyme Propylen), hàng mới 100%, kích thước: 173.6mm*242.7mm (nk)
- Mã HS 39202091: PKG0019/ Tấm phủ PP dùng để phủ sản phẩm (410x290x0.03mm) (nk)
- Mã HS 39202091: PKG0020/ Tấm phủ PP dùng để phủ sản phẩm (800x150x0.03mm) (nk)
- Mã HS 39202091: Plastic film (plastic film of salonsip)- (Tấm bằng plastic đi từ polypropylene có độ dày 0.1mm không xốp và chưa được gia cố)(QLD432020009575;GD7731/TB-TCHQ (11/8/2016)- Đã kiểm hóa theo TK 1027527 (nk)
- Mã HS 39202091: PP-022/ Nguyên liệu nhựa PP dạng tấm (nk)
- Mã HS 39202091: RCTV/ RCTV#Tấm ván PP bằng nhựa dùng để làm kệ tầng((2000*600*1mm) (nk)
- Mã HS 39202091: RS-0002/ Tấm nhựa bằng poly propylen không xốp (nk)
- Mã HS 39202091: RS-0006/ Tấm nhựa bằng poly propylen không xốp (Gurandaqua) (nk)
- Mã HS 39202091: S0552/ Miếng giữ- Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [VB31004005] (nk)
- Mã HS 39202091: S0552/ Miếng nệm- Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [VB31004029] (nk)
- Mã HS 39202091: SGV493/ Tấm film bằng nhựa BEYOND1 BLACK TINT dùng để sản xuất tấm bảo vệ màn hình điện thoại, kích thước 67.71*145.98*0.153mm (nk)
- Mã HS 39202091: SH-0001V/ Màng film PP (nk)
- Mã HS 39202091: SLS.039/ Tấm nhựa PP màu đen (KT: 0.5x550x1200 mm) (nk)
- Mã HS 39202091: Sóng rãnh tấm nhựa PP (Polypropylen), kích thước 244*122*1.5cm, dùng để đóng gói hàng hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: SYW10/ Nhựa PP dạng tấm không xốp, kích thước: 926*260mm, Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm bìa bằng poly 2 lớp, ITEM: KB10-201-21, chưa in chữ in hình, kích thước: 15.24x21.59cm, dùng làm bìa sổ tay, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm bìa bằng poly mặt sau, ITEM: 1479-905-58-21, chưa in chữ, chưa in hình, kích thước: 22.86 x 27.94 cm, dùng làm bìa sổ tay, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm bìa bằng poly, ITEM:KB10-201-21, đã in chữ chưa in hình, kích thước: 15.24x21.59cm, dùng làm bìa sổ tay, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm bìa bằng Polyethylene terephthalate (PET) mặt trước, ITEM:EL60K-901-21, chưa in chữ in hình, kích thước: 22.86 x 27.94cm, dùng làm bìa sổ tay, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm cách điện bằng nhựa PP, kích thước: 790*1190*0.5MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm danpla đen 1220mm*2440mm dày 4mm, làm bằng nhựa polypropylen,nhãn hiệu Á Châu. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm lót gót giày bằng nhựa mã hàng N080N kích thước 1x1.45m dùng để sản xuất giày (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa danpla 5mm (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa P.P, màu bạc (P.P CORRUGATED SHEET_SILVER) (1210X838_4T)#750. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa P.P, màu xanh da trời (P.P CORRUGATED SHEET_BLUE) (1800X2200_4T)#750. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa P.P, màu xỏm (P.P CORRUGATED SHEET_GRAY) (1210X1500_3T)#700. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP (PP PLASTIC BOARD), nhãn hiệu: Fuyuan, độ dày: 10mm* độ rộng: 1500mm* độ dài: 3000mm (1mm1000 micron), chưa được gia cố, chưa in, dùng để lót máy trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP chống cháy (0.8 m x 50 m) có độ dày 1mm YSK553201001 (0.8 m x 50 m) dùng lắp ráp xe khách 29- 47 chỗ ngồi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP gia công bồn axit, máng hứng axit.(- Kích thước bồn:(1000x800x700);- Kích thước máng:(1600x900x200)) (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP không xốp chưa gia cố, kích thước: 1220x2440x10 mm(Grey) dùng để gia công bể chứa, ống dẫn hóa chất, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP kích thước 490x318x0.5mm (SUMISEI FILE). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP mới 100% (PP SHEET-1mmtx500mmx500mm) dùng cho sản xuất phụ tùng ngành điện lạnh (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP(polyme propylen),ko xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa kết hợp với vật liệu khác,ko tự dính,màu nutural,kt:1220x2440x25 mm,dùng làm đồ gá trongCN,nsx:ROECHLING ENGINEERING PLASTICS PTE (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP, dày 10mm, quy cách 1.22*2.44m (không xốp và chưa được gia cố, chưa thiết kế trên bề mặt, chuyên dùng sản xuất thiết bị lồng quay, hồ xi,... phục vụ xi mạ)- PP Strip 1220*2440*10mm (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP, dày 12mm, quy cách 1.22*2.44m (không xốp và chưa được gia cố, chưa thiết kế trên bề mặt, chuyên dùng sản xuất thiết bị lồng quay, hồ xi,... phục vụ xi mạ)- PP Strip 1220*2440*12mm (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP, dày 15mm, quy cách 1.22*2.44m (không xốp và chưa được gia cố, chưa thiết kế trên bề mặt, chuyên dùng sản xuất thiết bị lồng quay, hồ xi,... phục vụ xi mạ)- PP Strip 1220*2440*15mm (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP, dày 3mm, quy cách 1.5*3m (không xốp và chưa được gia cố, chưa thiết kế trên bề mặt, chuyên dùng sản xuất thiết bị lồng quay, hồ xi,... phục vụ xi mạ)- PP Strip 1500*3000*3mm (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP, dày 6mm, quy cách 1.5*3m (không xốp và chưa được gia cố, chưa thiết kế trên bề mặt, chuyên dùng sản xuất thiết bị lồng quay, hồ xi,... phục vụ xi mạ)- PP Strip 1500*3000*6mm (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP, dùng làm tấm đỡ vật liệu trong xây dựng, kích thước (70x400x1100)MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP,không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa kết hợp với vật liệu khác,không tự dính,màu Grey,tỉ trọng 0.93g/cm3,dùng trong CN cơ khí.KT:1220X2440X10mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa trong bằng Polypropylene- Polypropylene board quy cách: 3*1200*1000-2580mm dùng làm bồn nhựa các loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa từ Polypropylen, không xốp, mới 100%/ CORRUGATED PP BLACK (T4x1300x2300) [800] (nk)
- Mã HS 39202091: TAM NHUA/ Tấm nhựa PP 1200*2440*5mm (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm Polyme-DWF-95B2,KT:635 MM X 0.762 M,chưa gia công bề mặt (không có chức năng dính),Hàng mới 100%.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm Polyme-DWF95DIII,KT:635 MM X 0.762 M,chưa gia công bề mặt (không có chức năng dính),Hàng mới 100%.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm Polyme-DWF95NM,KT:635 MM X 0.762 M,chưa gia công bề mặt (không có chức năng dính),Hàng mới 100%.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm Polypropylen (BN96-45139D), kích thước 1250mm*1020mm,chưa qua gia cố, chưa in nội dung, (1kg 3.63 usd), dùng để sản xuất miếng lót đệm các thiết bị điện tử, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202091: Thớt chặt HY-71 GREEN (QC:dài1600 x rộng500 x dày50MM, bằng nhựa polyme propylen, tấm nhựa được cắt thành hình chữ nhật dùng để làm thớt cho máy cắt da, vải, simili), mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: TLN/ Tấm lót bằng plastic (nk)
- Mã HS 39202091: TLP/ Tấm lót bằng plastic (3*585*699MM) (nk)
- Mã HS 39202091: U01O200400064/ Cuộn cuốn màng PE (19um*225mm*1067m), Nhà sản xuất: ZHEJIANG ZHONGCHENG PACKING MATERIAL CO., LTD. 307000617971 (nk)
- Mã HS 39202091: U01O200400503/ Cuộn cuốn màng PE (19um*213mm*1000m), Nhà sản xuất: ZHEJIANG ZHONGCHENG PACKING MATERIAL CO., LTD., 307000917583. (nk)
- Mã HS 39202091: WP103/ Màng PP không xốp chưa gia cố dạng tấm đã in hình (18cmx40cm) hàng mới 100% dùng để sản xuất đồ chơi (nk)
- Mã HS 39202099: ./ Dây đai 2000m*13.5mm*0.55mm (băng đóng gói) được sản xuất và gia công bằng nhựa PP màu trắng với kích thước 2000m*13.5mm *0.55mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: ./ Miếng nhựa pet tape 1*10*500MM (nk)
- Mã HS 39202099: 0/ Cuộn dây đai PP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: 0/ Màng film JPJ-N3000,chất liệu:POLYPROPYLENE FILM,kích thước: 50um*540mm*450mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: 0.25T/ Tấm PP (KT:T 0.25mm x 900mm x 605mm) (nk)
- Mã HS 39202099: 004-011/ Băng nhựa Tape for packing machine 30Wx200(1P1R) (1501051001) (nk)
- Mã HS 39202099: 021-1239/ Plastics foils/stripes;Polymers-Propylen/ GDB Lyric battery PTFE 3mil (nk)
- Mã HS 39202099: 101/ Màng PP đã cắt sẵn (0.1mmx230mmx900mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: 10719(VTTH)/ Dây đai nhựa màu trong suốt PP, kích thước: 15.50mm x 0.60mm x 2500M (VTTH) (nk)
- Mã HS 39202099: 13499/ Nhựa bọc van săm (Plastic for close tray tube valve),(Nhãn hiệu:ZAILIHUAT; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe). (nk)
- Mã HS 39202099: 1401000400200002/ Màng tách khuôn nhựa PE Releasing film, A2000 L:400M W:1.5M T:50nM Temperature resistance 150 độ C, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: 18/ Màng nhựa CPP không xốp, chưa được gia cố ((510mm,570mm,610mm,630mm,650mm,690mm,710mm,750mm,770mm,790mm,810mm,870mm,890mm) * 4000m * 171 roll) (nk)
- Mã HS 39202099: 18/ Màng nhựa OPP không xốp, chưa được gia cố ((500mm,560mm,600mm,620mm,640mm,680mm,700mm,740mm,760mm,780mm,800mm,860mm, 880mm) * 4000m * 171 roll) (nk)
- Mã HS 39202099: 195/ Màng BOPP (từ propylene) BOPP FILM (nk)
- Mã HS 39202099: 20501004VN/ PT-GC TRANSFER FILM VN V2 (Màng film đã in nhãn dán) (nk)
- Mã HS 39202099: 2071743101/ PT-TCSAS TRANSFER FILM (Màng film đã in nhãn dán) (nk)
- Mã HS 39202099: 23-004067-01/ WRAP PACKAGING_PKG,WRAP,CABLE,BISH_WHITE (nk)
- Mã HS 39202099: 24100040/ Màng plastic mỏng không xốp chưa gia cố khổ 520mm dạng cuộn (dùng để nẹp lá đồng dẻo) SOMATAC PS-106WA (nk)
- Mã HS 39202099: 24100390/ Màng plastic mỏng không xốp chưa gia cố khổ 520mm dạng cuộn (dùng để ép lá đồng dẻo) PS-1092WA-520 (nk)
- Mã HS 39202099: 26A/ Tấm nhựa (nk)
- Mã HS 39202099: 3/ Cuộn giấy lau kích thước 350*350mm(100% từ sợi polypropylene, không xốp, chưa gắn lớp mặt tự dính,không có từ tính) dùng để vệ sinh kem hàn trên lưới in, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: 3/ Dây buộc Nilon (1kg/cuộn), từ nhựa PP (G1-08-0000079) (nk)
- Mã HS 39202099: 3/ Tấm nhựa PP màu trắng kích thước 510x420x2mm (nk)
- Mã HS 39202099: 307000715521/ Dây đai bằng nhựa 307000715521 (nk)
- Mã HS 39202099: 31/ Màng phim-LAMINATING FILM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: 339230104754925/ Màng OPP quấn hàng hóa xuất khẩu(màu vàng)T0.04*260mm- PP membrane (nk)
- Mã HS 39202099: 339230104755625/ Màng PP quấn hàng hóa xuất khẩu T0.04*260mm- PP membrane (nk)
- Mã HS 39202099: 3ZZZ00688A/ Màng cuốn OPP dùng để cố định khay nhựa, 1000m/cuộn, chiều rộng 28mm, dày 5 micro mét, mã 3ZZZ00688A. Hàng mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 39202099: 40006400VN/ PT-TPK02 TRANSFER FILM V2 (Màng film đã in nhãn dán) (nk)
- Mã HS 39202099: 40006500VN/ PT-TPK03 TRANSFER FILM V2 (Màng film đã in nhãn dán) (nk)
- Mã HS 39202099: 4035874/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,007 X 35 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4035875/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,006 X 35 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4041182/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,007 x 75 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4043109/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,006 x 75 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4070231/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,007 X 40 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4070447/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,007 X 80 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4070453/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,007 X 50 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4070456/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,006 X 30 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4070483/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,007 X 30 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4070484/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,007 X 60 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4070486/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,008 X 30 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4074651/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,006 x 115 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4077030/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,006 x 50 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4084140/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,005 X 40 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4084142/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,005 X 60 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4086893/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,009 x 80 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 41150108/ HCB-312X PT-TPK3P (Bao sealing OPP) (nk)
- Mã HS 39202099: 42/ dây tăng cường(100 nylon) (nk)
- Mã HS 39202099: 534211001/ Miếng nhựa PP (138*138*218mm) dùng để gắn vào máy thổi \090392- PLASTIC,INLET BELL\090392. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: 539352001/ Vỏ nhựa PP bảo vệ máy cắt cỏ, kích thước D146.50MM- PLASTIC,DECK\ PP \ BLACK \ 090202001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: 6/ Dây dệt 100% NYLON (nk)
- Mã HS 39202099: 66.AS.NY000003/ Sợi nilon 1000D, dùng trong sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: 803801-80637/ Màng nhựa SKPP dùng để đóng gói khăn giấy 274mm x 410mm- NTIT BaseMall PP55 BR Wrapping film- Materials: SKPP, size (L)274mm*(W)410mm,thickness:17um-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: 9200/ Màng nhựa từ Polymer, định lượng 45.1 g/m2, PTA50. Khổ 1030mm*6100m*22 rolls; khổ 1030mm*6070m*1 roll; khổ 1030mm*6060m*1 roll. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: 9401/ Màng phim từ polymer, định lượng 47g/m2, EMA72. Khổ 1090mm*3000m. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: A0100088/ Màng cuốn OPP(làm bằng Poly propilen) dùng trong máy ép kích thước 220mm x 1000mm, mã 220*1000 ABS76 (nk)
- Mã HS 39202099: A0100980/ Màng cuốn nylon (làm bằng Poly propilen) dùng để che bề mặt sản phẩm kích thước 20U*140MM*200MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: A0100982/ Màng cuốn nylon (làm bằng Poly propilen) dùng để che bề mặt sản phẩm kích thước 20U*93MM*133MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: A0100994/ Màng cuốn nylon (làm bằng Poly propilen) dùng để che bề mặt sản phẩm kích thước 20U*165*205mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: A0100995/ Màng cuốn nylon (làm bằng Poly propylen) dùng để che bề mặt sản phẩm kích thước 110U*20MM*200MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: A0102117/ Màng cuốn nylon (làm bằng Poly propilen) dùng để che bề mặt sản phẩm kích thước 20U*175MM*175MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: A0102148/ Màng cuốn nylon (làm bằng Poly propilen) dùng để che bề mặt sản phẩm kích thước 20U*90MM*170MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: A0102425/ Màng cuốn nylon (làm bằng Poly propilen) dùng để che bề mặt sản phẩm kích thước 20U*125*205mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: A0102574/ Màng cuốn nylon (làm bằng Poly propilen) dùng để che bề mặt sản phẩm kích thước 20U*224MM*273MM.. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: A0102685/ Màng cuốn nylon (làm bằng Poly propilen) dùng để che bề mặt sản phẩm kích thước 20U*250*200MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: A0103259/ Màng cuốn nylon (làm bằng Poly propilen) dùng để che bề mặt sản phẩm kích thước 20U*145*185mm (nk)
- Mã HS 39202099: AF/ Đai nhựa PP, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dạng cuộn dùng để đóng gói sản phẩm. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: AFB034/ Đai nhựa PP, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dạng cuộn dùng để đóng gói sản phẩm. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: B002/ Dây viền PP 2.5CM (nk)
- Mã HS 39202099: B02-01112-001/ Tấm PP (polypropylene) chịu nhiệt, màu đen, kích thước: 0.8mm*40inch*48inch. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: B02-01142-001/ Tấm PP (polypropylene) chịu nhiệt, màu đen, kích thước: 0.9mm*40inch*48inch. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: B02-01232-002/ Tấm PP (polypropylene), màu đen, kích thước: 41inch*49inch(0.9mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: B02-01242-001/ Tấm PP (polypropylene), màu đen, kích thước: 0.9mm*40inch*44.5inch. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: B02-01322-001/ Tấm PP (polypropylene), màu đen, kích thước: 0.5mm*40inch*48inch. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: B02-01382-001/ Tấm PP (polypropylene), màu đen, kích thước: 0.9mm*48inch*42.5inch. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: B02-01422-001/ Tấm PP (polypropylene), màu đen, kích thước: 0.5mm*40inch*43.5inch. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: B02-01542-001/ Tấm PP (polypropylene), màu đen, kích thước: 43inch*50.5inch(0.9mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: B02-01772-001/ Tấm PP (polypropylene), màu đen, kích thước: 40inch*52inch(0.8mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: B02-01792-002/ Tấm PP (polypropylene), màu đen, kích thước: 41inch*45inch(0.8mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: Băng đóng gói bằng nhựa 084-0001-1618 15*0.9mm (1ROL1000M);dùng để quấn hàng luân chuyển trong xưởng;mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Băng Foam Polypropylene dùng trong sản xuất dây cáp điện- PP Foam Tape. Kích thước: 0.08mm(T) x 25mm(W). Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 39202099: băng keo 2 mặt 10mm*18y (nk)
- Mã HS 39202099: băng keo giấy 12mm*22y (nk)
- Mã HS 39202099: Băng nhựa PP không định hướng (Polymes of Propylene) chưa gia cố bề mặt, không xốp, không tự dính, dùng để sản xuất cáp điện. Khổ 0.08mm(T) x 25mm(W), do Foam Tech Co.,Ltd sản xuất. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Băng PP dạng cuộn, chiều dày 0.08mm x chiều rộng 35mm (Hợp đồng số: PI-LSVN200518, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: Bao POF (128 x 300)m (nk)
- Mã HS 39202099: Bao POF (142 x 280)m (nk)
- Mã HS 39202099: Bao POF (172 x 280)m (nk)
- Mã HS 39202099: Bạt chắn nước- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-CURTAIN ASSY-CLO,190T (nk)
- Mã HS 39202099: BN-SS/ Bảng nhựa, quy cách: 553*257*1.2mm, dùng trong sản xuất lò sưởi (nk)
- Mã HS 39202099: BZD01/ Dây đai đóng gói bằng nhựa PP, khổ rộng 12mm, dày 0.9mm. Mới 100% (PACKAGING TAPE) (nk)
- Mã HS 39202099: CA021-M/ Phim lót polypropylene (để cố định vị trí dây điện) (nk)
- Mã HS 39202099: CODF1/ Màng dẫn điện được làm từ Polypropylen thêm vào với màu đen carbon, dùng để may vào hàng bao bì. (nk)
- Mã HS 39202099: cuộn dây dùng hàn nhựa bằng PP- Polypropylene electrode quy cách: 5kg/ cuộn, đường kính 5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Cuộn giấy lau kích thước 410x400mm chiều dài:15m,đường kính lõi:20mm(100% từ sợi polypropylene, không xốp, chưa gắn lớp mặt tự dính,không có từ tính) dùng để vệ sinh kem hàn trên lưới in, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Cuộn khăn lau kích thước 350*350mm chiều dài:30m,đường kính lõi:38mm(100% từ sợi polypropylene, không xốp, chưa gắn lớp mặt tự dính,không có từ tính) dùng để vệ sinh kem hàn trên lưới in, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: CUỘN NHỰA MYLAR DÙNG TRONG SXSP BÁN DẪN (nk)
- Mã HS 39202099: Cuộn nilon (PP) trải bàn, khổ 1m9, dạng cuộn.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39202099: Cuộn Polypropylene film, dùng in nhãn, có 1 mặt keo dính quy cách 310mm*500m- chưa gia cố.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Cuộn PP dai K850mm*3dem (8kg/cuộn) (nk)
- Mã HS 39202099: D37/ Đạn nhựa (nk)
- Mã HS 39202099: D37/ Dây treo thẻ bài/ Đạn nhựa (nk)
- Mã HS 39202099: Dải ngăn bụi Hokusho bằng polyme propylen BBV-7W, L2.4m/pc (phụ kiện của cửa). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Dải ngăn bụi Hokusho chất liệu polyme propylen H7mm, W7mm (phụ kiện của cửa). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Dải Polypropylen- PP FOAM TAPE 0.08mm(T) x 25mm(W)- NLSX cáp điện. KQGD: 1839/PTPLHH-HCM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Dây đai bằng nhựa PP BK 200MQDS04-9245-BK,kích thước 15mm x 200m,màu đen (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: Dây đai đóng gói bằng nhựa PP 12mm*365m, dùng để đóng gói hàng hóa, phục vụ sản xuất trong nhà máy. (nk)
- Mã HS 39202099: Dây đai nhựa Fully 12mm x 0.55mm x 3000m/P. (Nhà sản xuất: Watana Bhand Industrial Co.,Ltd. Chất liệu: Nhựa Poly Propylen). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Dây đai nhựa Fully 5mm x 0.6mm x 5000m (Nhà sản xuất: Watana Bhand Industrial Co.,Ltd. Là dải plastic từ Polypropylen. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Dây đai nhựa Fully 9mm x 0.6mm x 3500m/P(TL3). (Nhà sản xuất: Watana Bhand Industrial Co.,Ltd. Chất liệu: Nhựa Poly Propylen). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Dây đai nhựa PP 12mm, 2500m/cuộn, dùng để cố định thùng hàng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Dây đai nhựa PP màu trắng, kích thước: HR-5 V 5.00mm x 0.52mm x 7000M (200 phi x 4mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Dây đai nhựa PP màu vàng, kích thước: 15.00mm x 0.70mm x 2000M (200 phi x 4mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Dây đai nhựa PP màu xanh da trời, kích thước: 12.00mm x 0.63mm x 2500M (200 phi x 4mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Dây đai nhựa TRAPPING PLASTICS 15MMX0.7X1500M (1 cuộn 1500 Mét), dùng để đai kiện hàng hóa XK (nk)
- Mã HS 39202099: Dây đai PPB12mm màu vàng- B01000512VA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Dây đai PPB15mm màu vàng- B01000515VA, (nk)
- Mã HS 39202099: Dây dứa (1kg/cuộn) (nk)
- Mã HS 39202099: DAYDAI/ Dây đai nhựa màu vàng. PP 12.00mm x 0.60mm x 3000m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: DAYGANNHUA-YARD/ Dây gân nhựa bằng 100% PE/ T-type strip 10#T (nk)
- Mã HS 39202099: DAYPP/ Cuộn PP hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: DS08/ Màng bọc nilon dùng trong đóng gói lon gas mini, (dài 4000 m x rộng 0.59 m)/cuộn, 74kg/cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: E000044/ Dây buộc bằng nhựa PP (kích thước: dài 400m +-10m) (nk)
- Mã HS 39202099: E000188/ Dây đai PP (0.7mm*15mm*1500m) (nk)
- Mã HS 39202099: EPL/ Màng EPL/EPS (NSS-PP-C3 (Polypropylen)) dùng để sản xuất khay nhựa (0.75 x 600 WHITE). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: ES-3711/ Tấm nhựa không xốp (ES-3711), chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chất liệu Polypropylen, (kt: 1.5T*250*250 mm) Linh kiện dùng để sản xuất khuôn Zig kiểm tra bản mạch điện tử (nk)
- Mã HS 39202099: EVC-OP-002/ Tấm phim DP(955mm) (AMG-EGW) (nk)
- Mã HS 39202099: EVC-PP-001/ Đai nhựa màu xanh (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: EVC-PP-001/ Đai nhựa12mm màu trắng (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: F00060/ Màng PP dày 0.018mm, chiều rộng 875 mm, dạng cuộn, dùng để cán màng giấy (nk)
- Mã HS 39202099: F00062/ Màng PP dày 0.018mm, chiều rộng 715mm, dạng cuộn, dùng để cán màng giấy (nk)
- Mã HS 39202099: FIL01-1/ Màng nhựa CPP-CPP FILM (nk)
- Mã HS 39202099: FILM/ Film nylon in màu FHS BLNA 640/120BK (nk)
- Mã HS 39202099: FL164/ phụ liệu trang trí nến bằng nhựa- DNA006 LED + fiber Lit Gel Candle, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: FN0006/ Miếng nhựa pet tape (nk)
- Mã HS 39202099: FN0029/ Màng lót lớp cách điện dạng cuộn (không dính) ST2510 1050mm*2000M (nk)
- Mã HS 39202099: FN049/ Dây đai (nk)
- Mã HS 39202099: FN051/ Màng co (nk)
- Mã HS 39202099: FN051/ Màng co, kích thước: 321.4*236.1*0.05MM 300-11089-01 (nk)
- Mã HS 39202099: FN051/ PS Film- Màng co 32,144PCS 475.00577.005 (nk)
- Mã HS 39202099: FPA107/ Màng nhựa polypropylene, không xốp, chưa được gia cố, chưa được kết hợp với vật liệu khác, kích thước 1090 mm(synthetec film PE-75). Theo PTPL 2055/TB-KĐ3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: FPA90B/ Màng nhựa polypropylene, không xốp, chưa được gia cố, chưa được kết hợp với vật liệu khác, kích thước 1090 mm(synthetec film DY-70). Theo PTPL 2055/TB-KĐ3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: FUH037/ Băng đóng gói bằng nhựa (Quy cách W16mm, H0.75mm, dùng cho sản xuất dây sạc) (nk)
- Mã HS 39202099: FVN00004/ Màng nhựa OPP dùng để bọc dụng cụ ăn uống bằng nhựa sử dụng một lần, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Giấy in siêu âm đen trắng (in kếtquả siêu âm-dải đc làm chủ yếu từ Polypropylene)đươc tráng phủ1mặt chất nhạy nhiệt,địh hướg 1chiều,dạng cuộn,khổ 110MMx20Mx12mm.MÃ:AC110-S.MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39202099: H16/ Dây treo thẻ bài, đạn nhưạ (nk)
- Mã HS 39202099: Holofilm18x76.5NK/ Màng nhiệt holographic nhuộm màu, độ dày 18 micron, khổ 76.5cm nhập khẩu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: HYF061/ Dây đai đóng gói, chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39202099: HYF062/ Màng đóng gói (nk)
- Mã HS 39202099: J03070I0010000/ Màng nhựa dán (màng nhựa nóng chảy) khổ 112cm/ Keo A924S (nk)
- Mã HS 39202099: KJ000633/ Tấm plastic từ polypropylen 370mm x 660mm chưa được gia cố và chưa được kết hợp với các vật liệu khác (NVL sản xuất file hồ sơ) 36203 sheet 8840.77 m2 dạng tấm. (nk)
- Mã HS 39202099: KS16A 012/ Dây đai nhựa PP màu xanh dương (KS16A012) (nk)
- Mã HS 39202099: L6736 3T/ Tấm nhựa không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chất liệu Polypropylen (L6736), (kt: 3Tx250x250mm)-Linh kiện dùng để sản xuất khuôn Zig kiểm tra bản mạch điện tử (nk)
- Mã HS 39202099: M01010/ Tấm nhựa PMMA ES90 t1.8*1450*1300 mm (nk)
- Mã HS 39202099: M01012-02/ Tấm nhựa PMMA NY-W900H600 (nk)
- Mã HS 39202099: M01489/ Miếng lót nhựa GG490-05710 (nk)
- Mã HS 39202099: M01490/ Miếng lót nhựa GG490-05920 (nk)
- Mã HS 39202099: M01532/ Miếng ốp bao vê 08436-BZ020-K1 (nk)
- Mã HS 39202099: M01533/ Miếng ốp bao vê 08436-BZ020-K2 (nk)
- Mã HS 39202099: M01567/ Miếng lót nhựa EPDM BASE LH 08415-480302LH (nk)
- Mã HS 39202099: M01568/ Miếng lót nhựa EPDM BASE RH 08415-480302RH (nk)
- Mã HS 39202099: M02C01/ Màng PA PlaSteril C, dày 0.04mm, 455mm x 300LM (nk)
- Mã HS 39202099: Màng bảo vệ bằng nhựa cho các thiết bị (sử dụng nội bộ), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng BOPP 30 microns, size: 825mm x 6000m (không in hình, không in chữ, không in nhãn hiệu), sử dụng làm bao bì, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng CPP (MCPP, METALLISED CPP FILM)- Quy cách: 25mic x 500-1.170mm x 5.000-8.000m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng cuốn pallet bằng plastic, kích thước: 0.02mmx50cmx280m, 3.5kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng Film BOPA sử dụng trong ngành sản xuất bao bì. Kích thước: 15mic*740mm*2000M (nk)
- Mã HS 39202099: Màng film polypropylen, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng film PP FILM-T100 dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, kt 540mm*2000M. Mới 100% (Mã HS theo mục 2- KQPTPL số 505/TB-KĐ2 ngày 04/05/2020) (nk)
- Mã HS 39202099: Màng film PP FILM-T200 dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, kt 540mm*1000M. Mới 100% (Mã HS theo mục 2- KQPTPL số 505/TB-KĐ2 ngày 04/05/2020) (nk)
- Mã HS 39202099: Màng hít chất liệu nhựa PE, kích thước D150 m x R50 cm. Mã: PK0078-002. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng hít, chất liệu nhựa PP, kích thước D150m*R50cm, mã PK0078-002 (nk)
- Mã HS 39202099: Màng KOPP (BOPP Phủ PVDC)- Quy cách: 22mic x 620-1.350mm x 6.000m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng lót lớp cách điện (không dính) OPET-2012-SAMPLE 130MM x 300M (Nhà sx: ZENNOV INDUSTRY SDN BHD) (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa " PP Stripe", dùng cho sản xuất hoa nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa ARLENE BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM, size: 15 MIC (T) x 1000 MM (W) x 6000 M (L)/Cuộn. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa CPP (CAST POLYPROPYLENE FILM, KHMM25), chiều rộng 505-920mm, chiều dài 4000m, không in hình in chữ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa dạng cuộn, không xốp, không dính, CPP film-60u, rộng 900 mm, dày 60 microns, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa được dệt bằng sợi màng 100% Polypropylenne (Khổ 1230mm, dày 0.3mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa MCPP(Metalize Cast Polypropylene) từ Polyme Propylene,không xốp,chưa gia cố,(20MIC x980-1020MMx8000M) có tỷ lệ kéo dãn theo chiều ngang từ 400% trở lên, chiều dọc từ 380% trở lên, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa POLYPROPYLENE(ZDF-01), không tự dính, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp bề mặt, hoặc chưa được bổ trợ kết hợp tương tự với vậ liệu khác, dày 25Um, rộng 600mm, dài 800 mét, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: MÀNG NHỰA PP (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PP dùng in nhãn, khổ 250mm x 4000m (40 cuộn), không xốp, chưa được gia cố/ Synthetic Paper- ISF105/ Mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PP JPJ-3000, không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự.., không dính, kích thước: 50um*540mm*1000M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PP SB-3000, không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự.., không dính, kích thước: 50um*540mm*1000M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PP SYNTHETIC PAPER WP-LS 0.119MM*1.44M, dạng cuộn (Không định hướng hai chiều), mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PP WFS160 có xử lý bề mặt mang tính năng của giấy, dùng để in ấn. kích thước: 788x1091mm. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PP WMF120 có xử lý bề mặt mang tính năng của giấy, dùng để in ấn, kích thước: 788x1091mm. hàng mới 100% (nk)
- - Mã HS 39202099: Màng nhựa PP XAD1068 có xử lý bề mặt mang tính nâng của giấy dùng để in ấn, kích thước: 1270x20mm. hàng mới 100% (nk)