Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 39071000: RM-PRN2321NC/ Hạt nhựa polyacetal POM ULTRAFORM N2321, AT UN (Dạng nguyên sinh); (NK theo TK KNQ 103164295730 C11 ngày 25/02/20) (nk)
- Mã HS 39071000: R-O-100/ Hạt nhựa POM (DURACON M90-44 CF2001 NATURAL); TÊN HH: polyacetal (POM); TP: POM 98%; CTHH: (-HCHO-)n; CAS No.: 24969-26-4 (base resin); NSX: Polyplastics Co.,Ltd. (nk)
- Mã HS 39071000: R-O-101/ Hạt nhựa POM (DURACON M25-44 CF2001 NATURAL); TÊN HH: polyacetal (POM); TP: POM 98%; CTHH: (-HCHO-)n; CAS No: 24969-26-4 (base resin); NSX: Polyplastics Co.,Ltd. (nk)
- Mã HS 39071000: R-O-102/ Hạt nhựa POM CELCON M90SCX CF2001 NATURAL N A1; Tên hóa học: Acetal copolymer Polyoxymethylene copolymer; Thành phần: POM: 98-100%; Further additives: 0-2% (nk)
- Mã HS 39071000: RPV1001/ Hạt nhựa POM dạng nguyên sinh IUPITAL FX-18J NAT (nk)
- Mã HS 39071000: RPV1034/ Hạt nhựa POM DURACON M270-44 CD3068 BLACK (ứng với mục hàng số 11 TKKNQ số 103226424930 ngày 27/03/2020) (nk)
- Mã HS 39071000: RPV1037/ Hạt nhựa POM dạng nguyên sinh TENAC-C LZ750 NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: RPV1097/ Hạt nhựa POM dạng nguyên sinh IUPITAL FX-18J E9001 (nk)
- Mã HS 39071000: RPV1127/ Hạt nhựa POM dạng nguyên sinh TENAC-H LM511 NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: RPV223/ Hạt nhựa POM DURACON GH-25 CF3500 NATURAL (ứng với mục hàng số 3 TKKNQ số 103269214420 ngày 17/04/2020) (nk)
- Mã HS 39071000: RPV225/ Hạt nhựa POM Duracon M90S CF2001 natural (nk)
- Mã HS 39071000: RPV236/ Hạt nhựa POM dạng nguyên sinh TENAC-C HC750 NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: RPV248/ Hạt nhựa POM DELRIN DE20171 NC010 NATURAL (ứng với mục hàng số 1 TKKNQ số 103295974720 ngày 05/05/2020) (nk)
- Mã HS 39071000: RPV277/ Hạt nhựa POM DURACON GH-25 CD3501 (ứng với mục hàng số 4 TKKNQ số 103269718750 ngày 18/04/2020) (nk)
- Mã HS 39071000: RPV347/ Hạt nhựa POM DURACON M90-44 CF2001 NATURAL (ứng với mục hàng số 2 TKKNQ số 103289325420 ngày 29/04/2020) (nk)
- Mã HS 39071000: RPV518/ Hạt nhựa POM DURACON M90CA CF2001 NATURAL (ứng với mục hàng số 2 TKKNQ số 103269718750 ngày 18/04/2020) (nk)
- Mã HS 39071000: RPV555/ Hạt nhựa POM Duracon GH-25D CD3501 Black (nk)
- Mã HS 39071000: RPV594/ Hạt nhựa POM DURACON M25-44 CF2001 NATURAL (ứng với mục hàng số 5 TKKNQ số 103312205250 ngày 14/05/2020) (nk)
- Mã HS 39071000: RPV901/ Hạt nhựa POM dạng nguyên sinh IUPITAL F20-18 NAT (nk)
- Mã HS 39071000: RSN/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh từ Polyoxymethylene RESIN DURACON M90-44 CF2001 NATURAL, 12 bag*25kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39071000: RSN/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyoxymethylene- POM/DURACON/M25-44/NATURAL/CF2001 (nk)
- Mã HS 39071000: RSSNGC-001.2020/ Hạt nhựa nguyên sinh POM (Poly Oxymethylene), loại FM090(P03POMFM090). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39071000: SDV01/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Hạt nhựa POM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39071000: SH310N/ Hạt nhựa POM SH310 Natural (nk)
- Mã HS 39071000: SPL01/ Hạt nhựa POM DURACON M90CA CF2001 Natural màu trắng (nk)
- Mã HS 39071000: SPL02/ Hạt nhựa POM IUPITAL FX-18J Natural màu trắng (nk)
- Mã HS 39071000: SPL21/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-03 NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: SPL37/ Hạt nhựa POM DURACON NW-02C CF2001 NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: SPL42/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-18 NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: SPL73/ Hạt nhựa POM WA-11H WAN (NATURAL) (nk)
- Mã HS 39071000: SPL74/ Hạt nhựa POM DURACON NW-02 CF2001 NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: SPL75/ Hạt nhựa POM DURACON EW-02 CD3501 BLACK (nk)
- Mã HS 39071000: SPL78/ Hạt nhựa POM IUPITAL A25-03 E9001 BLACK (nk)
- Mã HS 39071000: SY1102001N0-Hạt nhựa nguyên sinh ABS chất liệu acetal, polyacetine- polyformaldehyd (nk)
- Mã HS 39071000: SZNL10/ Hạt nhựa POM CELCON M90SCX CD3068 BLACK N A1 (nk)
- Mã HS 39071000: SZNL10/ Hạt nhựa POM DURACON CH-20 CD3501 BLACK,thành phần chính Polyacetal (POM) chiếm hơn 79% (nk)
- Mã HS 39071000: SZNL10/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-18 NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: SZNL10/ Hạt nhựa POM M90-44 ORANGE VCA0031D,thành phần chính là Polyacetal (POM) chiểm tỷ lệ 84% (nk)
- Mã HS 39071000: TC-3015NAT/ Hạt nhựa POM IUPITAL TC-3015 Nat (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 4 TK KNQ 103226152960 C11 ngày 27/03/20) (nk)
- Mã HS 39071000: TENAC LZ750/ Hạt nhựa POM TENAC-C LZ750 E338110 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39071000: TM16 POM M90SCX/ Hạt nhựa POM (nk)
- Mã HS 39071000: TMNL05/ Hạt nhựa POM CELCON M90SCX CD3068 BLACK N A1 (nk)
- Mã HS 39071000: TMNL05/ Hạt nhựa POM DURACO M90-44 PERIDOT GREEN (nk)
- Mã HS 39071000: TMNL05/ Hạt nhựa POM FX-11J NAT. thành phần chính POM lớn hơn 96% (nk)
- Mã HS 39071000: TMNL05/ Hạt nhựa POM IUPITAL A25-03 E9001 (nk)
- Mã HS 39071000: TMNL05/ Hạt nhựa POM M90CA DARK STEEL (nk)
- Mã HS 39071000: TMNL05/ Hạt nhựa POM N2321 AT UN NC (nk)
- Mã HS 39071000: TMNL05/ Hạt nhựa POM STAT-KON K-NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: TMNL05/ Hạt nhựa POM TENAC-H 3010 C211270 (nk)
- Mã HS 39071000: TMV09/ Hạt nhựa POM M90CA NATURAL CF2001 (nk)
- Mã HS 39071000: TMV20/ Hạt nhựa POM M90 SCX BLACK(CD3068) (nk)
- Mã HS 39071000: TMV32/ Hạt nhựa POM LH671 NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: TMV35/ Hạt nhựa POM Stat-kon k Standard Black BKNAT KD000 (nk)
- Mã HS 39071000: TMV37/ Hạt nhựa POM LW-02 Natural CF2001 (nk)
- Mã HS 39071000: TMV40/ Hạt nhựa POM FX-18J NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: TRY0000003/ Hạt nhựa polyacetal POM ULTRAFORM N2321, AT UN (Dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39071000: TRY0000006/ Hạt nhựa polyacetal POM ULTRAFORM N2321, AT BK (Dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39071000: TU-POM9044-BK0613/ Hạt nhựa POM màu (nk)
- Mã HS 39071000: TU-POM9044-GN0613/ Hạt nhựa POM màu (nk)
- Mã HS 39071000: TU-POM9044-TSSO001/ Hạt nhựa POM màu (nk)
- Mã HS 39071000: VH01/ Hạt nhựa nguyên sinh POM DURACON EW-02 CD3501 BLACK (nk)
- Mã HS 39071000: VH01/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-03 NAT (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39071000: VH08/ Hạt nhựa POM TENAC-H LM511 Y33303T (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39071000: VH81/ Hạt nhựa POM TENAC-H 3010 Y330800 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39071000: VSNL7/ Hạt nhựa POM CELCON M90SCX CF2001 NATURAL N A1 (nk)
- Mã HS 39071000: VSNL7/ Hạt nhựa POM Hạt nhựa Polyacetal dạng nguyên sinh (POM DELRIN 900P NC010) 25kg/Bao, hàng mới 100%/ NL (nk)
- Mã HS 39071000: VSNL7/ Hạt nhựa POM M90SCX POT VJ0604 RAIN BLUE thành phần Polyoxymethylene (Acetal) (nk)
- Mã HS 39071000: VSNL7/ Hạt nhựa POM ULTRAFORM,N2321,AT BK (nk)
- Mã HS 39071000: Y27041/ Hạt nhựa Polyacetal (IUPITAL F20-03 E9001 BLACK) (nk)
- Mã HS 39071000: Y27041T/ Hạt nhựa Polyacetal (IUPITAL F20-03 E9001 BLACK) (nk)
- Mã HS 39071000: Y27813/ Hạt nhựa Polyacetal (IUPITAL F20-73R1 NATURAL) (nk)
- Mã HS 39071000: Y27817/ Hạt nhựa Polyacetal dạng nguyên sinh (IUPITAL F20-73R1 11207PH PINK) (nk)
- Mã HS 39071000: Y29122/ Hạt nhựa Polyacetal dạng nguyên sinh (IUPITAL F20-03 E9000 BLACK) (nk)
- Mã HS 39071000: YRV94/ Hạt nhựa Polyoxymethylene (nk)
- Mã HS 39071000: YW-M076/ Hạt nhựa pom m270-48 09 po8-0027 black (nk)
- Mã HS 39071000: YW-M111/ Hạt nhựa POM/DURACON/GB-25R/NATURAL/CF3500 (nk)
- Mã HS 39071000: YW-M158/ Hạt nhựa POM M90-44-10 PO0-0061-2 White (nk)
- Mã HS 39071000: YW-M427/ Hạt nhựa POM DURACON TD-10 14 PO7-0190-0 GRAY (nk)
- Mã HS 39071000: YW-M516/ Hạt nhựa POM HOSTAFORM C 9021 TF BLACK (nk)
- Mã HS 39071000: YW-NID001/ Hạt nhựa POM DURACON M90-44/CF2001(N) (NATURAL) (nk)
- Mã HS 39071000: Z1100-0176/ Hạt nhựa POM DURACON NW-02 CF2001 NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: Z1100-0177/ Hạt nhựa POM DURACON M90-44 CF2001 Natural (nk)
- Mã HS 39071000: Z1100-0498/ Hạt nhựa POM DURACON M90-44 MHF 1921D LIGHT GRAY (nk)
- Mã HS 39071000: Z1100-0500/ Hạt nhựa POM DURACON AW-01 CF2001 Natural (nk)
- Mã HS 39071000: Z1100-0534/ Hạt nhựa POM TENAC LT802 NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: Z1100-0545/ Hạt nhựa POM TENAC LA543 NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: Z1100-0551/ Hạt nhựa POM DURACON M90-44 13PO-0167-MB20 WHITE (nk)
- Mã HS 39071000: Z1100-0554/ Hạt nhựa POM DURACON SW-01 CF2001 NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: Z1100-0568/ Hạt nhựa POM M90-44 A010 WHITE (nk)
- Mã HS 39071000: Z1100-0618/ Hạt nhựa POM M90-44 9S523 15P07-0238 GRAY (nk)
- Mã HS 39071000: ZM2TRINSE0438BLK/ Hạt nhựa màu PS 438 đen (nk)
- Mã HS 39071000: ZM7NW02NAT/ Hạt nhựa POM (polyaxetal) DURACON NW-02 CF2001 (25KG/bao) (nk)
- Mã HS 39071000: 2108900 Hạt nhựa POM Formocon FM090 (xk)
- Mã HS 39071000: BS-P/25-POM018/ HẠT NHỰA CẢI TÍNH POM RESIN BC090 N006 (25KG/BAO, MỚI 100%, VN) (xk)
- Mã HS 39071000: BS-P/25-POM027/ HẠT NHỰA CẢI TÍNH POM RESIN BC090 N007 (25kg/bao, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39071000: BS-P/25-POM030/ HẠT NHỰA CẢI TÍNH POM RESIN BC001 N002 (25kg/bao, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39071000: BS-P/25-POM032/ HẠT NHỰA CẢI TÍNH POM RESIN VP299 (25kg/bao, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39071000: FG000337/ Hạt nhựa POM CH-20 M90-44 BLACK D-VJA1771D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000339/ Hạt nhựa POM M90-44 BLACK VJA0800D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000342/ Hạt nhựa POM M90-44 BLACK VJA2031D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000348/ Hạt nhựa POM M90-44 BLUE VFA1141D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000351/ Hạt nhựa POM M90-44 GRAY 1990 VHA3011D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000352/ Hạt nhựa POM M90-44 GRAY VHA2380D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000355/ Hạt nhựa POM M90-44 GREEN 5266 VEA0190D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000364/ Hạt nhựa POM M90-44 ORANGE VCA0031D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000377/ Hạt nhựa POM M90-44 WHITE VAA1041D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000383/ Hạt nhựa POM M90CA MISTRAL BLUE VFA1861D, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39071000: FG000389/ Hạt nhựa POM NW-02 BLACK VJA0750D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000390/ Hạt nhựa POM NW-02 GRAY 1730 VHA2040D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000749/ Hạt nhựa POM M90CA CANON NEUTRAL 6.0 VHA4561D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000765/ Hạt nhựa POM M90-44 BLUE VFA2281D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000848/ Hạt nhựa POM M90-44 EMBER GOLD VCA1081D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000856/ Hạt nhựa POM M90-44 GRAY 1252 VHA3431D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000878/ Hạt nhựa POM M90-44 DARK MOON GRAY VHA5201D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000924/ Hạt nhựa POM M90CA DARK STEEL VJA2931D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001002/ Hạt nhựa POM M90-44 PERIDOT GREEN VEA1051D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001027/ Hạt nhựa POM M90CA CANON NEUTRAL 6.5 VHA5581D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001146/ Hạt nhựa POM M90-44 GREEN 5310 VEA1241D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001235/ Hạt nhựa POM M90-44 ORANGE VCA1501D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001466/ Hạt nhựa POM M90-44 WHITE 1982 VAA3471D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001486/ Hạt nhựa POM M90-44 GRAY 1925 VHA6931D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001559/ Hạt nhựa POM M90-44 BLUE VFA4211D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001624/ Hạt nhựa POM M90-44 GRAY VHA7361D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001690/ Hạt nhựa POM M90CA CANON NEUTRAL 4.5 VHA7501D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001692/ Hạt nhựa POM M90CA MIMOSA YELLOW VCA1721D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001693/ Hạt nhựa POM M90CA CYAN BLUE VFA4701D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001707/ Hạt nhựa POM M90CA OOV GRAY 6 VHA5501D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001708/ Hạt nhựa POM M90-44 BLACK VJA4221D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001709/ Hạt nhựa POM GB-25R LIGHT GREY MHF1921D-1. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39071000: FG001715/ Hạt nhựa POM M90CA MAGENTA PINK VBA2511D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001762/ Hạt nhựa POM M90-44 NATURAL GRAY 5.0 VHA7571D (xk)
- Mã HS 39071000: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT, NGUYÊN SINH)-POLYOXYMETHYLENE POM K300 NATURAL (xk)
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa DURACON M90-44 13P00-0179-5, mới 100% (xk)
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa Polyacetal- POM DELRIN 100P(N) (xk)
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM 3003 Black (Hạt nhựa POM dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM K300 (Hạt nhựa POM dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39071000: LEONGC-029.2018/ Hạt nhựa nguyên sinh POM (Poly Oxymethylene), loại FM090(Plastic raw material(P03POMFM090)) của mục 7 TKNK#102801974700.Mới 100% (xk)
- Mã HS 39071000: PO BEIGE- 4/ Hạt nhựa POM màu be (xk)
- Mã HS 39071000: PO BLACK- 1/ Hạt nhựa POM màu đen (xk)
- Mã HS 39071000: PO BLACK- 2/ Hạt nhựa POM màu đen (xk)
- Mã HS 39071000: PO BLACK- 3/ Hạt nhựa POM màu đen (xk)
- Mã HS 39071000: PO BLACK- 4/ Hạt nhựa POM màu đen (xk)
- Mã HS 39071000: PO BLACK- 7/ Hạt nhựa POM màu đen (xk)
- Mã HS 39071000: PO BLUE- 1/ Hạt nhựa POM màu xanh (xk)
- Mã HS 39071000: PO BLUE- 2/ Hạt nhựa POM màu xanh (xk)
- Mã HS 39071000: PO BLUE- 4/ Hạt nhựa POM màu xanh (xk)
- Mã HS 39071000: PO BLUE- 7/ Hạt nhựa POM màu xanh (xk)
- Mã HS 39071000: PO BROWN- 4/ Hạt nhựa POM màu nâu (xk)
- Mã HS 39071000: PO GRAY- 1/ Hạt nhựa POM màu xám (xk)
- Mã HS 39071000: PO GRAY- 3/ Hạt nhựa POM màu xám (xk)
- Mã HS 39071000: PO GRAY- 4/ Hạt nhựa POM màu xám (xk)
- Mã HS 39071000: PO GRAY- 6/ Hạt nhựa POM màu xám (xk)
- Mã HS 39071000: PO GREEN- 1/ Hạt nhựa POM màu xanh lá (xk)
- Mã HS 39071000: PO ORANGE- 1/ Hạt nhựa POM màu cam (xk)
- Mã HS 39071000: PO ORANGE- 4/ Hạt nhựa POM màu cam (xk)
- Mã HS 39071000: PO ORANGE- 7/ Hạt nhựa POM màu cam (xk)
- Mã HS 39071000: PO PINK- 1/ Hạt nhựa POM màu hồng (xk)
- Mã HS 39071000: PO PINK- 4/ Hạt nhựa POM màu hồng (xk)
- Mã HS 39071000: PO PURPLE- 1/ Hạt nhựa POM màu tía (xk)
- Mã HS 39071000: PO PURPLE- 4/ Hạt nhựa POM màu tía (xk)
- Mã HS 39071000: PO RED- 1/ Hạt nhựa POM màu đỏ (xk)
- Mã HS 39071000: PO RED- 2/ Hạt nhựa POM màu đỏ (xk)
- Mã HS 39071000: PO RED- 3/ Hạt nhựa POM màu đỏ (xk)
- Mã HS 39071000: PO RED- 6/ Hạt nhựa POM màu đỏ (xk)
- Mã HS 39071000: PO WHITE- 1/ Hạt nhựa POM màu trắng (xk)
- Mã HS 39071000: PO WHITE- 4/ Hạt nhựa POM màu trắng (xk)
- Mã HS 39071000: PO WHITE- 5/ Hạt nhựa POM màu trắng (xk)
- Mã HS 39071000: PO YELLOW- 1/ Hạt nhựa POM màu vàng (xk)
- Mã HS 39071000: PO YELLOW- 2/ Hạt nhựa POM màu vàng (xk)
- Mã HS 39071000: POM/ Hạt nhựa POM màu (xk)
- Mã HS 39071000: POM/ Hạt nhựa POM màu(POM N109LD TLGO-001) (xk)
- Mã HS 39071000: POM-1/ Hạt nhựa POM gia công tạo hạt, tạo màu NATURAL 934460010091, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (xk)
- Mã HS 39071000: Thanh nhựa POM màu đen, đường kính 10mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39071000: TMV06/ Hạt nhựa POM F20-18 Natural Color NAT (xk)
- Mã HS 39071000: TMV07/ Hạt nhựa POM M90 SCX RAIN BLUE POT VJ0604 màu xanh (xk)
- Mã HS 39071000: TMV28/ Hạt nhựa POM F20-03 Natural (xk)
- Mã HS 39071000: TMV30/ Hạt nhựa POM Duracon NW-02 BLACK (CD3501) (xk)
- Mã HS 39071000: VJ0604T1/ Hạt nhựa POM M90SCX POT VJ0604 RAIN BLUE (xk)
- Mã HS 39071000: VJ0620T3/ Hạt nhựa POM M90SCX POT VJ0620 PHI GRAY 3 (xk)
- Mã HS 39071000: VJ0638T2/ Hạt nhựa POM M90SCX POT VJ0638 OOV WHITE (xk)
- Mã HS 39071000: XPOM06.20/ Hạt nhựa tái sinh POM RECYCLE PELLET, dạng nguyên sinh, hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 39071000: Y27819/ Hạt nhựa POM MITSUBISHI F20-73R1G (xk)
- Mã HS 39072010: 072000199/ Hoá chất tạo bọt xốp B (nk)
- Mã HS 39072010: 10090204/ Nguyên liệu sản xuất nước giặt: Chất hoạt động bề mặt PE 20 80% Solution (Polyethyleneimine Ethoxylate PEI 600 E20)/10090204 (nk)
- Mã HS 39072010: APG712 (NON-IONIC) CAS No. 25322-68-3 (Chất hữu cơ hoạt động bề mặt có tác dụng như một lớp bôi trơn trên bề mặt, không phân ly- Polythylene glycol. PTPL số: 669/PTPLMN-NV (25/04/2011) (nk)
- Mã HS 39072010: K048/ Hợp chất phụ gia polyethylene glycol peg 4000 (nk)
- Mã HS 39072010: Polytetramethylene ether glycol nguyên sinh, dạng lỏng (Stabilizer for PU) (Theo thông báo về kết quả phân tích phân loại số:92/TB-KD3 ngày 17/01/2019) (nk)
- Mã HS 39072010: Polytetrametylene ete glycol (polyete khác)- dạng nguyên sinh (SDKQ: 1217/KD9-TH NGÀY 19/09/2019)/ PTMEG-2000 (cam ket khong phai tien chat chat cam) (nk)
- Mã HS 39072010: ZINC ADDITIVE 12-Phụ gia kẽm 12 (Polyetylen glycol nguyên sinh dạng lỏng)(1165/PTPLHCM-NV) (nk)
- Mã HS 39072090: (NL SX trong CN dệt) PEG 600 Polyethylene Glycol (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP- 09/10/2017). Chờ kết quả giám định:102934620241/A12 ngày 18/10/2019 (nk)
- Mã HS 39072090: (POLYETHER POLYOLS) INOVOL F1030A dạng nguyên sinh nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: 020/ Chất kết dính các loại LS-051 (Poly(propy lene glycol), dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39072090: 0204-008244 POLYOXYALKYLENE POLYOL DẠNG LỎNG (RST-535) TK 103323708240/E31 (nk)
- Mã HS 39072090: 0204-008244/ POLYOXYALKYLENE POLYOL DẠNG LỎNG (RST-535) (nk)
- Mã HS 39072090: 026DL/ Nhựa hỗn hợp nguyên sinh ELASTOPAN PS 7579/116 C-A thùng 200kg 47 thùng (nk)
- Mã HS 39072090: 03/ Hóa chất Polyol (Polyete nguyên sinh dạng nhão) LHS-50 (nk)
- Mã HS 39072090: 06051108/ Polythylene glyco PEG 6000 (Make: Sino-Japan) (nk)
- Mã HS 39072090: 066096480-0000/ Polypropylene glycol nguyên sinh dạng lỏng Chất chống tạo bọt dùng trong xlý nước thải KLC Exfoam 7 CN-02 AAK-NSI New (KQGĐ: 202/TB-KĐ4 ngày 13/02/2020) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: 07-10/ Nhựa polyete K-353 (dùng Sản xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39072090: 07-11/ Nhựa polyete K-490 (dùng sản xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39072090: 07-12/ Nhựa polyether polyol A-3108 (dùng sản xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39072090: 07-14/ Nhựa polyol B-2108 (dùng sản xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39072090: 07-19/ Nhựa polyether UV-9040N (dùng sàn xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39072090: 091212FJ2/ POM NW-02 (Hạt nhựa POM 25kg/bag) (nk)
- Mã HS 39072090: 1/ Nhựa nguyên sinh: CHEMICAL LAMINATING INDUSTRY COPOLYME ACRYLIC. DÙNG SẢN XUẤT MÚT XỐP. (nk)
- Mã HS 39072090: 1/ Nhựa nguyên sinh: POLYMERIC POLYOL PURANOL PP 2045B. Dạng sánh, màu trắng đục. Dùng để sản xuất mút xốp. (nk)
- Mã HS 39072090: 1/ Nhựa POLYOL (Elastopan PS 9500 C-A) Số CAS: 111-42-2 (nk)
- Mã HS 39072090: 10300060/ Hạt nhựa PPE/PS Noryl HM4025H-75001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: 111JP/ Chất chóng tạo bọt-sn-defoamer 485, (PTPL: 6930/TB-TCHQ); (polyete từ decyloxypoly, ethanol, dạng lỏng), (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: 113423/ ALKOX E-100 15kg PC(Polyeste dạng nguyên sinh có nhiều công dụng) KQ:598/TB-KD4 ngày 28.04.2017.đã kiểm tk 102590932621/A12 (16.04.19). số cas:25322-68-3 (nk)
- Mã HS 39072090: 13/ Polyurethan làm mềm xốp Polyether Polyol HC330N-A (nk)
- Mã HS 39072090: 1383/7-A POLYOL (Không chứa chất HCFC-141B), mã CAS:9082-00-2, 107-31-3 (KBHC). Nguyên liệu sản xuất mút xốp. (Hàng mới 100) (nk)
- Mã HS 39072090: 14/ Chất làm mềm xốp Polyether polyol HC330N-A (nk)
- Mã HS 39072090: 16/ Chất làm mềm xốp Polyether Polyol HC-3645-A (nk)
- Mã HS 39072090: 1PPE0001200/ Hạt nhựa PPE IUPIACE GX1210 9001P, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: 2195/ Arcol polyol 5613 (polypropylen glycol PPG)- hóa chất dùng để tạo cấu trúc của mút xôp(thành phần hóa học: NBR,N374-3,ND50), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: 2218/ Caradol SC 5616S- Polyete khác dạng nguyên sinh. Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp mút xốp, để tạo cấu trúc của mút xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: 242NVL/ Hạt nhựa PPS XYRON DG141 A1X3356 (BLACK), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: 500360725/ OIL,FOMBLIN, Y25/6,1KILO (nk)
- Mã HS 39072090: 50224438-RHEOVIS PE 1320 NC 205KG 1H2L. Phu gia điều chỉnh độ nhớt dùng trong sơn, mực in. HÀNG MỚI 100% (CAS #112-34-5) (nk)
- Mã HS 39072090: 50363747-Polyete polyol nguyên sinh, trong môi trường nước-PAE 86 L/32% N.D.1080 KG composite IBC (31HA1), hàng mới 100%- No Cas (nk)
- Mã HS 39072090: 50390964-V31 (50% ND) (Polyether polyol nguyên sinh dạng lỏng, nguyên liệu dùng cho xây dựng, hàng mới 100% (KQGĐ: 2180/TB-KĐ2). (nk)
- Mã HS 39072090: 50463960-V157(50%ND)- Polyete biến tính trong môi trường nước,hàm lượng rắn 49,6%.Hàng mới 100%.(Kết quả PTPL số 368/KĐ3- NV). (nk)
- Mã HS 39072090: 50478805-ELASTOPAN CS 7579/122 C-A 55KG 1A2, Nhựa Polyerethane nguyên sinh dùng để sản xuất đế giầy, Cas#3855-32-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: 50502054-ELASTOPAN PS 7579/112 C-A 55KG 1A2-Nhựa polyete có thành phần chính polyete polyol, dạng lỏng nguyên sinh nguyên liệu để sản xuất PU dùng trong đế giầy (Cas# 107-21-1;111-42-2).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: 50642325-Polyete polyol dùng để sản xuất mút xốp- ELASTOFLEX PW 5553/4 C-A 200KG. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: 50669657- ELASTOPAN PS 9830 C-A 200KG 1A2- Nhựa Polyether polyol dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất đế giày- Hàng mới 100%-Số Cas 107-21-1,111-42-2 (nk)
- Mã HS 39072090: 50669657-ELASTOPAN PS 9830 C-A 200KG-Nhựa Polyether polyol dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất đế giày-Hàng mới 100%-Số Cas:107-21-1;111-42-2 (nk)
- Mã HS 39072090: 50669657-Nhựa Polyether polyol dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất đế giày- ELASTOPAN PS 9830 C-A 200KG 1A2. Hàng mới 100% (Cas#107-21-1,111-42-2) (nk)
- Mã HS 39072090: 50679244-ELASTOPAN PS 7579/300 C-A 200KG 1A2-Nhựa Polyether polyol dùng trong sản xuất đế giày, (Cas#107-21-1,111-42-2). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: 50694079-ELASTOPAN PS 7579/116 C-A 200KG 1A2-Nhựa polyete có thành phần chính polyete polyol, dạng lỏng nguyên sinh nguyên liệu để sản xuất PU dùng trong đế giày-hàng mới 100%-Số Cas:111-42-2 (nk)
- Mã HS 39072090: 52588812-ELASTOPAN CS 9830 C-A 200KG 1A1-Nhựa polyete có thành phần chính polyete polyol, dạng lỏng nguyên sinh nguyên liệu để sản xuất PU dùng trong đế giày.Hàng mới 100%. (Số Cas: 107-21-1;111-42-2) (nk)
- Mã HS 39072090: 53283430-LUPRANOL GE3000 200KG 1A1 1-Polyete nguyên sinh dạng long dùng sản xuất mút xốp. HÀNG MỚI 100%NSX: Basf Polyurethanes GmbH, quy cách: 200kg/thùng. (nk)
- Mã HS 39072090: 53293341-LUPRANOL TP3000 200KG 1A1-Polyete nguyên sinh dạng long dùng sản xuất mút xốp. HÀNG MỚI 100% (CAS #123-37-0;10081-67-1)NSX: Basf Polyurethanes GmbH, quy cách: 200kg/thùng. (nk)
- Mã HS 39072090: 576H GR21/ Hạt nhựa M-PPE NORYL PCN2911-GY8A424 (Hạt nhựa Polyete khác), 25Kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: 62B/ Nhựa- PEG-4000 (CAS: 25322-68-3; TP: Polyoxyethylene Glycol) (800 KGM) (nk)
- Mã HS 39072090: 701-13002/ Hạt nhựa PBT nguyên sinh POCAN B4225, 25kg/bao, hàng mới 100% (701-13002) (nk)
- Mã HS 39072090: 91100195200/ Unilube mb370- Polyete khác, dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39072090: 91100198300/ Beltamol dg 25- polyete khác dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39072090: 91100339800/ Esteria pt-18- polyethylene glycol oleate pt-18 (KQGĐ: 2680/PTPL-10/10/2012) (nk)
- Mã HS 39072090: 91100491300/ Adekanol gt-700- polyete dạng nguyên sinh (KQGĐ: 1436/PTPL-18/06/2012) (nk)
- Mã HS 39072090: 975630/ PEG#20000 15kg CN (Polyetylen glycol) KQ:598/TB-KD4 ngày 28.04.2017. đã kiểm tk 102539372351/A12(19.03.19). số cas:25322-68-3 (nk)
- Mã HS 39072090: A/19-3/ Chất pha màu từ dioxit titan-TIO2-80 MASTER BATCH (GD số 1203/N3.13/TĐ ngày 03/08/2013)(CLH của TK 103264303110/E31, ngày 15/04/2020, mục 1) (nk)
- Mã HS 39072090: A/21.2/ Polyeste loại khác- Polyol mixture neopan MR-3000(1).(là hai chất được trộn với nhau tạo ra PU được ứng dụng sản suất ra đế midsole)(Đã được kiểm hóa tại TK 101641577812) (nk)
- Mã HS 39072090: A/21-1/ NPL sx Giày: Polyete dạng nguyên sinh- FP 11875 POLYOL(đã kiểm hóa tại TK 102733584551/E31, ngày 02/07/2019, hàng không thuộc tiền chất,hóa chất nguy hiểm) (nk)
- Mã HS 39072090: A/21-1/ Polyete dạng nguyên sinh- HD-5T POLYETHER POLYOL(Đã kiểm hóa tại TK: 102278961301,ngày 17/10/2018,hàng không phải TC,HCNH)(CLH của TK 103207304540/E31, ngày 18/03/2020, mục 2) (nk)
- Mã HS 39072090: A002/ Polypropylene glycol (dạng nguyên sinh) (NPL SX PHỤ TÙNG XE ĐẠP) (nk)
- Mã HS 39072090: A1A3301./ Hạt nhựa PPE G703H A1A3301- hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt (nk)
- Mã HS 39072090: AC-NPO/ Nhựa Polyether polyo-DE400E-ED28, dạng lỏng, thành phần: Polyether polyol, nguyên liệu sản xuất miếng lót giày, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: ACRYSOL RM2020NPR nhựa (Polyete Polyol nguyên sinh, dạng lỏng, không trộn sẵn HCFC-141b. Hàng mới 100%, đóng phuy- 204kg/phuy, dùng để sản xuất sơn), CAS: 55965-84-9. (nk)
- Mã HS 39072090: ACYMA-W235 (Polycarboxylic Acid Salt Surfactant, CAS: 62601-60-9). Phụ gia dùng trong công nghiệp xi măng và bê tông, Polyete khác. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: AD-116: JEFFAMINE D-230 Chất phụ gia tăng cứng dạng lỏng dùng trong sx sơn đi từ polyoxypropylene diamine.(PTPL 145/TB-KĐ4),(CK K CHUA TP TC,HC DOC HAI) (nk)
- Mã HS 39072090: AD-338(DISPERBYK 140) Dung dịch muối alkylammonium của polyme có tính axit(Tạm áp) (nk)
- Mã HS 39072090: Adekanol LG-126/ Polyether polyol nguyên sinh, dạng lỏng (Làm NLSX HC xử lý bề mặt kim lọai. Chống ăn mòn, gỉ sét)(PTPL 1716, 30/07/15) (nk)
- Mã HS 39072090: ARCOL POLYOL 3553 (Polyether Polyol) (CAS: 9003-11-6)-Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%; cam kết thành phần nguyên liệu không có chất HCFC-141B. (nk)
- Mã HS 39072090: ARCOL POLYOL 5613 (dạng nguyên sinh, dùng làm mút xốp,áp theo kết quả ptpl số 2597/KĐ3-TH,hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: ARCOL POLYOL 5613 (polyete dạng nguyên sinh),mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: ARCOL POLYOL 5613 Polyete polyol từ propylen oxit và ethylen oxit dạng triol, nguyên sinh, dạng lỏng. KQGĐ: 13857/TB-KD4 ngày 17/11/2014.Đã kiểm hóa tại tờ khai 102028777432 ngày 28/05/2018 (nk)
- Mã HS 39072090: ARCOL POLYOL HS-200 (Polyether Polyol). Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp PU.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: ARCOL POLYOL LHT-240 (Polyether Polyol). Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp PU.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: BELTAMOL DG25-Polyete nguyên sinh dạng lỏng dùng trong sản xuất mỹ phẩm.CAS:91728-02-8.Hàng mới 100%.PTPL 1659/PTPLHCM-NV(24/05/2013). (nk)
- Mã HS 39072090: BESPOL F-22 (Polyete polyol dạng lỏng) (Cas:9082-00-2; 7732-18-5).KQ 692/TB-KĐ3 (27/10/2016)Đã kiểm hóa và thông quan tại TK số 103173316261/A12 (02/03/2020) (nk)
- Mã HS 39072090: BIVN045M/ Hạt nhựa PPE (nk)
- Mã HS 39072090: BLEND POLYOL DXC-03A thành phần chính: Polyethylee- polypropylene glycol dạng lỏng sử dụng với polymeric DXC-03A để sản xuất polyurethan, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: BLEND POLYOLS (DONPANEL 421) (POLYETE POLYOL nguyên sinh không chứa HCFC) không trộn sẵn HCFC.Dạng lỏng, Dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt, mã CAS: 9009-54-5, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Blend Polyols dùng để phun bảo ôn bình năng lượng mặt trời Blend polyol for solar flask, thành phần: Nhựa nguyên sinh Polyether polyol, 15% 141B. Khối lượng: 880kg, đơn giá: 1.89USD/kg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: BYK-344 Polyete dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: CARADOL SA34-05, Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp, Hàng mới 100%. PTPL: 1581/TB-KĐ4 (9/11/17). (nk)
- Mã HS 39072090: CARADOL SC56-16S.Tên hóa học: Polyalkylene glycol, số CAS: 9082-00-2- Nguyên liệu sản xuất mút xốp polyurethane (hàng mới 100%).Hàng hóa không phải khai báo hóa chất theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 39072090: Caradol SP 30-47 Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp mút xốp. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: CARADOL SP30-47 Polyete dạng nguyên sinh. Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp mút xốp. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: CCDC/ Nhựa tinh chất lỏng Nisshin Resin RU-17A/B Clear,2kg(5SET1CTN)1 kiện (nk)
- Mã HS 39072090: CHẤT KHỬ BỌT KOREOX PRB1720 DÙNG LÀM PHỤ GIA DẦU NHỜN, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Chất lưu hương công nghiệp PPG-20 Methyl Glucose Ether (MEG P-20) dùng làm chất tạo mùi cho nước lau sàn, vệ sinh công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Chất phụ gia làm dẻo cho sản xuất tấm melamine_ADEKA CARPOL DL-50, 200kg/drum (nk)
- Mã HS 39072090: Chất polyete nguyên sinh dạng lỏng SR-240 dùng để sản xuất mút xốp, hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39072090: Chất Polyether polyol dùng để làm nhựa tạo mẫu sản phẩm Hei cast T0387A (1kg/can). (nk)
- Mã HS 39072090: Chất Polymer Polyol LHH-500L,CAS 9003-54-7:styrene, acrylonitrile polymer 40+- 1.5%),CAS:9082-00-2:Glycerol, propylene oxide, ethylene oxide 60+- 1.5%) (nk)
- Mã HS 39072090: Chất Polypropylene Glycol, mã: DF-1000, 200Kg/1drum, dạng lỏng, dùng để sản xuất PU chống thấm, CAS: 25322-69-4, nhà sản xuất: Mitsui Chemicals & SKC Polyurethanes Inc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Chất PPG (POLYPROPYLENCE GLYCOL) nguyên sinh dạng lỏng KONIX KE-1971 Phiếu PTPL số 11618/TB-TCHQ ngày 9/12/2015,dùng để sản xuất mút xốp. Cas No: 9082-00-2,57913-80-1. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Chất tạo màu polyether polyol YT-3050 (dạng lỏng, hàng mới 100%,dùng trong sản xuất mút xốp) (nk)
- Mã HS 39072090: Chất Trợ giúp Thấm Hút Nhanh (Multi-functional supersoft, hygroscopic and gas permeable finishing agent) Dùng Trong Sản Xuất Vải, 80 BARREL, 125kg/BARREL. Hàng Mới (nk)
- Mã HS 39072090: Chất xúc tác làm cứng keo/ Chất xúc tác làm cứng keo (103087604910, 03/01/2020, mục 2) (nk)
- Mã HS 39072090: Chế phẩm xúc tác làm tăng độ co giản polyurethane (JF-P-502) sản xuất đế giày. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: CM01-002903/ #100708687- INSTAPAK B MOLDING 213KG DRUM E. NHỰA POLYETE KHÁC DẠNG LỎNG,NGUYÊN SINH, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Copolyme polyete polyol, dạng lỏng. Tên thương mại: CD 901. Đã có kết quả PTPL số 1090/TB-KĐ4 ngày 26/09/2018. Đã lấy mẫu PTPL lại ở TK số 102657020652 ngày 23/05/2019 (nk)
- Mã HS 39072090: Copolymer polyether polyol, dạng lỏng POLYMER POLYOLS CHP-2045. PTPL 611/TB-PTPLHCM-14 ngày 21/03/2014. Đã kiểm hóa tại tk: 102269219841 ngày 11/10/2018 (nk)
- Mã HS 39072090: CPG7/ Chất phụ gia perfluoropolyehters (nk)
- Mã HS 39072090: CS-501/ Chất làm đông cao su: sterate(loại 1), dùng để sản xuất găng tay cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: CXTCK/ Chất xúc tác làm cứng keo/ 202-6B (giám định số: 2259/N3.13/TĐ, ngày 14/01/2014) (nk)
- Mã HS 39072090: DISPERBYK-106 Polyete dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Dung dịch Navigator 600 reduction agent, item code: ABB-RK641/004 dùng trong đo nồng độ Silica, đóng trong chai 2.5L, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: EL-67FVA Polyol (dạng lỏng) (thành phần: Polyol, Chất hoạt động bề mặt, Chất xúc tác, Chất chống cháy, Chất tạo màu, Chất phụ gia, Nước) (nk)
- Mã HS 39072090: Epoxy Hardener-5217 (180kg/drum)._ Polyeste dạng nguyên sinh (dùng trong xây dựng). (nk)
- Mã HS 39072090: ETHOXYLATED POLYETHYLINEIMINE PN-100 Nguyên liệu sản xuất bột giặt-210kg/drum, polyethylen glucol nguyên sinh, dạng lỏng. hàng mới 100%, ma cas 68130-99-4 (nk)
- Mã HS 39072090: F219770 DYNOADD F-800 polyester no đã bảo hòa dạng lỏng dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 25kg/Pail, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: FILN/ Nhựa polyete dạng nguyên sinh- VORACOR*CS 1068 POLYOL TIGHT HEAD DRUM 210KGS (FORMULATED POLYETHER POLYOL)- hàng mới 100%- đã có kết quả giám định số 0687/N3.11/TĐ (nk)
- Mã HS 39072090: FLOWMASTERR SR-100: POLYCARBOXYLATE, PHỤ GIA TẠO DẺO TRONG BÊ TÔNG. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39072090: FORTRON6165A-BK/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh FORTRON 6165A HD9100 (G40M25 BK) (nk)
- Mã HS 39072090: FORTRONSD3002BK/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh FORTRON 1140L6 SD3002 BK (nk)
- Mã HS 39072090: FRP-058/ Nhựa Polyete Polyol Blend (TecoLA)(TELA PP 3035-20). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: H01/ CARADOL SC56-16S (Polyete Polyol dạng nguyên sinh)- Chất PPG (nk)
- Mã HS 39072090: H01/ Polyether Polyol Puranol F3031K (nhựa lỏng Polyete dạng nguyên sinh)- Chất PPG (nk)
- Mã HS 39072090: H03/ POLYMER POLYOL KPOP-3045 (Polyete dạng nguyên sinh)- Chất tăng độ cứng (nk)
- Mã HS 39072090: H03/ Polymeric Polyol Puranol PP 2045B (dạng lỏng)- Chất tăng độ cứng (nk)
- Mã HS 39072090: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT, NGUYÊN SINH) POLYOXYMETHYLENE K300EWBBK (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa copolyme polyete polyol (hàng mới 100%)- PEBAX-7033 PLASTICS (tương tự KQGD 773/TB-KD4 ngày 27/05/2019 của tờ khai 102238567761/A12) (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa dạng Plolyete nguyên sinh NORYL GTX TM RESIN GTX820-75701-BAG-00-00-00, đóng gói 20kg/bao. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa Liquid crystal polymer dạng nguyên sinh, mã: LCP KD130i BK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: HAT NHUA MODIFIED CAC LOAI/ Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE NORYL PCN2615-BK1066 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa Modified Polyphenylene Oxide (NORYL SE1GFN2-780, 1 bao20 kg) (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa M-PPE Xyron DG235 A3V3376 (Dạng nguyên sinh), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa nguyên sinh (LUSEP GP2400E-NP), 1 Bag 25 kg, thành phần: 1,4-Dichlorobenzene polymer with sodium sulfide(Na2S) 50-60%), Glass, oxide(40-50%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa Nguyên sinh KP212G15V0S (PBT:Poly buthylen terephthalat), 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa nguyên sinh Polyete- NORYL CRN720V-BK1066-PBG. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa nguyên sinh TPU (25kg/ bao) (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa- NORYL TM RESIN PPO/PS COMPOUNDED PLASTIC;NORYL-NLFR PX9406P-7001-BAG-00-00-00, đã kiểm thực tế tại tk số: 102978335353/A41 (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa PELPRENE THK-16BR PEL-00504(Dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa polyeste màu đen (Thermoplastic material grilon BG 30 S colour black) dùng cho máy phủ nhựa đầu kim, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa Polyphenylene ether NORYL N1250-BK1066(Nguyên sinh),mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa Polyphenylenne (PPO), dạng nguyên sinh (NON-PVC),loại TPE JS460FM-0080A, nguyên liệu sản xuất dây cáp sạc pin điện thoại di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa POM FC2010 BLACK (Hạt nhựa này đã kiểm hóa tờ khai số 101951039521 ngày 12/04/2018, luồng đỏ) (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa PPE 340Z_A1A3301. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa PPE AH90 9001 (PPET VD0211 BLACK), thành phần chính là: Poly 2,6-dimethyl-1,4- phenlene oxide (25kg/bao), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: HAT NHUA PPE CAC LOAI/ Hạt nhựa PPE-1312 BV90 BK001 (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa PPE IUPIACE GX1210 9001P (PPET-G VD0221 BLACK), nhập theo tk:30313962736/E42 ngày 06/04/2020:,mục: 1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa PPE IUPIACE LV71 9001 (PPET VD0190 BLACK) (25Kg/Bao), nhập theo tk: 30320701931/E42 ngày 05/05/2020 mục 2: hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa PPE XYRON X8610 A1A3301 (Dạng nguyên sinh), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa PPE/PS NORYL HM4025H-75001 (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa PPE-1312 BV90 BK001 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa PPO NORYL ZM3242C-BK1066 (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa tổng hợp LUMILOY LOGP2200-E2053P 25 KG, thành phần chính Polytetramethylene ether, NSX LG Chem Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hạtnhựa nguyênsinh,gốc poly (poly phenylene oxide compound)PPE COMPOUND UWA-02R01(WH1000),dạnghạt,25kg/bao,dùng sx chi tiết nhựa,nsx:sjep co.,ltd, không nhãn hiệu,Mới100% (nk)
- Mã HS 39072090: HD7/ Nguyên liệu sản xuất chất dẻo Polyurethane (Resin)- poly(propylen glycol) nguyên sinh, dạng lỏng HD7 CAS 57-55-6,CTHH C3H8O2 hàng mới 100%. TheoTB số 550/TB-KD3 ngày 13/10/2016 (nk)
- Mã HS 39072090: Hóa chất dùng để sản xuất sản phẩm mút xốp- ACTCOL MF-12D (thành phần chính Polyether Polyol),CAS: 9003-11-6, 200KGS/drum, dạng lỏng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hóa chất lỏng Polyether polyol DSD 545.01, dạng nguyên sinh (210kg/ thùng) (hàng mới 100%, phục vụ sản xuất tủ lạnh) (nk)
- Mã HS 39072090: Hóa chất Polyether Polyol (model DSD 516.01), không trộn HCFC, hàng mới 100%, dùng để sản xuất chất cách nhiệt cho tủ lạnh, NSX: Dow Chemical Pacific (Singapore) (nk)
- Mã HS 39072090: Hoá chất Polyethylene glycol 400, là polyete, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1L/CHAI)(CAS25322-68-3) (nk)
- Mã HS 39072090: Hỗn hợp Polyete Polyol: Polyether Polyol YB-100, mã CAS 9003-11-6 (Dùng để sản xuất polyurethane foam cứng)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hợp chất gốc nhựa Polyeter dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất tấm xốp cách nhiệt, dạng lỏng SLUMP RETENTION AGENT HW-160A. Số cas: 27599-56-0, 7732-18-5 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: Hợp chất xúc tác trong quá trình sản xuất mút xốp dạng lỏng, gồm PolyetherPolyolBlend (80-85%,CAS 009082002), SiliconeOilBlend (15-20%,CAS 64365237)-SLOW REBOUND POLYETHER PPG 905H. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: HYPERLITE POLYOL E-850 (Polyether Polyol). Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp PU.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: HYSD/ Polyete polyol- HYSD (NPL sx keo dán giầy), mới 100%, CAS# 9003-11-6 (nk)
- Mã HS 39072090: IKY1/ Hạt nhựa TPE 359-160065-001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: IN0007/ Nhựa Polyeste TM-2315-VN, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: JEFFAMINE D-230 (Nhựa Polyetheramine nguyên sinh, dạng lỏng, mới 100%- dung trong xay dung) (1 Drum 195Kg) (nk)
- Mã HS 39072090: KDT-113/ Hạt nhựa PPE(Polyphenylene Ether, M-PPE XYRON X7744 A1A3301) MN53X79001,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Keo dán (18KG1CAN)(NVL phụ SX cuộn Stator cho bộ phát điện tích hợp khởi động xe gắn máy-ADHESIVE,BR.,SOMAR K9436B,18KG/F0185-399-00-002. Áp mã HS theo KQ PTPL SỐ 55/TB-KĐ2 ngày 16/1/2020 (nk)
- Mã HS 39072090: Keo dán (20KG1CAN)(NVL phụ SX cuộn Stator cho bộ phát điện tích hợp khởi động xe gắn máy)-ADHESIVE,B.,SOMAR K9436A,-1,20KG/F0207-567-00-002. Áp mã HS theo KQ PTPL SỐ 55/TB-KĐ2 ngày 16/1/2020 (nk)
- Mã HS 39072090: KH0097/ Dung dịch phá bọt NM-100 (DEFOAMER)/ KH0097, có thành phần chính từ polypropylen glycol HO(C3H6O)nH (18.0 kg/ thùng) (nk)
- Mã HS 39072090: KM1-1005-001101/ Hạt nhựa PPE IUPIACE GX1210 9001P BLACK (nk)
- Mã HS 39072090: KM1-1007-001101/ Hạt nhựa màu PPE+PS/LV71/9001/BLACK (Hạt nhựa PPE IUPIACE LV71 9001 (PPET VD0190 BLACK)) (nk)
- Mã HS 39072090: KM1-1026-001101/ Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE NORYL PCN2615-BK1066 (nk)
- Mã HS 39072090: KM1-1052-001102/ Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE NORYL ZM3242-BK1066 (nk)
- Mã HS 39072090: KM1-1550-001001/ Hạt nhựa PPE-1312 BV90 BK001 (nk)
- Mã HS 39072090: KM1-1564-001101/ Hạt nhựa tổng hợp PPE+PS/500V/A1A3301/BLACK (nk)
- Mã HS 39072090: KM1-1617-000000/ Hạt nhựa PBT RG002C NC006 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39072090: KPX-ZM-8304/ Hóa chất Polyether Polyol NIXOL ZM-8304, dùng để sản xuất mút xốp. Hàng mới 100% (CTHH: C12H22O11, CAS no: 9049-71-2) (nk)
- Mã HS 39072090: KVNL31/ Hạt nhựa PPE 540V, A1A3301 (BLACK).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: LAROMER PA 9083/ Polyeste khác dạng nguyên sinh dùng trong ngành CN nhựa LAROMER PA 9083 (nk)
- Mã HS 39072090: LAROMER PE 9074/ Polyete khác,dạng nguyên sinh dùng trong ngành CN nhựa: LAROMER PE 9074 (nk)
- Mã HS 39072090: Lupranol 3300-Nhựa polyete có thành phần chính polyetherpolyol, dạng nhớt nguyên sinh nguyên liệu để sản xuất mút xốp.Hàng mói 100%(Cas#25791-96-2)(quy cách:1 box),NSX:BASF Polyurethanes GmbH (nk)
- Mã HS 39072090: Lupranol 3423-Nhựa polyete có thành phần chính glycerol, propoxylated, dạng nhớt nguyên sinh nguyên liệu để sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%(quy cách:1 box), NSX:BASF Polyurethanes GmbH. (nk)
- Mã HS 39072090: M682Z1311B/ Hạt nhựa Modified Polyphenylene Oxide Noryl PCN2615-BK1066 (nk)
- Mã HS 39072090: M683Z1511B/ Hạt nhựa tổng hợp PPE (PPE+PS 500V A1A3301 (BLACK)) (nk)
- Mã HS 39072090: M684Z6001B/ Hạt nhựa PPE Iupiace LV71 9001 (nk)
- Mã HS 39072090: M684Z6101B/ Hạt nhựa PPE IUPIACE GX1210 9001P (PPET-G VD0221 BLACK) (nk)
- Mã HS 39072090: M685Z3001B/ Hạt nhựa PPE-1312 BV90 BK001 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: MA11270008/ Hóa chất IFPC-A-5 Polyol (polyete dạng lỏng) (GRAY) (thành phần: Polyol, Chất hoạt động bề mặt, Chất xúc tác, Chất tạo màu), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: MA11270015/ Hóa chất IFPC-A-9 Polyol (polyete dạng lỏng) (GRAY) (thành phần: Polyether polyol, Chất hoạt động bề mặt, Chất xúc tác, Chất phụ gia, Chất tạo màu), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Macbiobride MG-T-Polypropylene glycol methyl triisostearate (4cartonx16KG)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới-CAS1356033-54-9 (nk)
- Mã HS 39072090: mc154/ hạt nhựa ppo (PLASTIC PPO0092) (nk)
- Mã HS 39072090: MCNS POLYOL Y-7930 (Polyete dạng nguyên sinh), số CAS: 9082-00-2- Nguyên liệu sản xuất mút xốp polyurethane (hàng mới 100%)-Hàng hóa không phải KBHC theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP. (nk)
- Mã HS 39072090: MH-HC0001/ Hóa chất nguyên sinh- dạng lỏng- Keo lỏng Polyol dạng nguyên sinh- POLYETHER POLYOLS/P.P.G FA-3630S. Công dụng: Dùng để sản xuất mút xốp. Qui cách: 210kgs/thùng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: MH-HC0001/ Hóa chất, dạng nguyên sinh- POLYETHER POLYOLS CHE-380. Công dụng: Dùng để sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: MN3D00/ Nhựa Polyete dạng nước dùng làm khuôn 3D- RGD850 (OBJ-03243) (3,6Kg/1box) (nk)
- Mã HS 39072090: MT-GTX951W-7001-BLK/ Hạt nhựa MT-PA66+PPE GTX951W-7001-M510058430-BLK Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: MT-NORYL-GTX951W-50001/ Hạt nhựa polypropylene MT-NORYL-GTX951W-50001 (nk)
- Mã HS 39072090: MT-NORYL-GTX951W-7001-BLK/ Hạt nhựa Polypropylene MT-NORYL-GTX951W-7001-BLK (nk)
- Mã HS 39072090: N00306004/ Hạt nhựa "KAI SM010 XZ7023" (nk)
- Mã HS 39072090: N00306023/ Hạt nhựa KAI SM103 XZ7021 (nk)
- Mã HS 39072090: N009/ Nhựa Polyether polyol puranol 1623, dạng lỏng nguyên sinh trong suốt, CAS 9082-00-2, Glycerol ethoxylated propoxylated (100%) CTHH: C3H8O3(C2H4O)n(C3H6O)m (nk)
- Mã HS 39072090: N010/ Nhựa Polymer polyol LHH-500L dạng lỏng nguyên sinh trong suốt.CAS 9003-54-7 (40+1.5%),9082-00-2 (60+1.5%) (Glycerol, propylene oxide, ethylene oxide styrene, acrylonitrile polymer), hàng mới100% (nk)
- Mã HS 39072090: N018/ Nhựa Polymer polyol CHP-2045 lỏng nguyên sinh trong suốt,CAS 9082-00-2(Polyether Polyols),57913-80-1(Graft polymerization of polyether and vinylmonomer),9003-54-7(Styrene, acrylonitrile polymer (nk)
- Mã HS 39072090: N019/ Nhựa Polyether Polyols CHE-307 dạng lỏng nguyên sinh trong suốt, CAS No 25791-96-2 (Polyether Polyols). (nk)
- Mã HS 39072090: N031/ Nhựa Polyether polyol puranol F 3031K, dạng lỏng nguyên sinh trong suốt, CAS 68936-80-1, propane-1,2-triol, propoxylated (100%) dùng là nguyên liệu chính dùng trong sản xuất mút xốp,mới100% (nk)
- Mã HS 39072090: N040/ Nhựa Polymer polyol dạng lỏng nguyên sinh trong suốt,CAS 68541-83-3, 57913-80-1 Polymer polyol ~ 100% (nk)
- Mã HS 39072090: N041/ Nhựa nguyên sinh dạng lỏng Polyether Polyol R-106 (Polyether Polyol Blend Cas No.: 009082-00-2) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: N1/ Nhựa POLYETHER POLYOL long (nk)
- Mã HS 39072090: N109/ Chất lỏng Polyether Polyol Puranol F3031K,dùng làm nguyên liệu chính dùng trong sản xuất mút xốp,dạng lỏng nguyên sinh.,CAS 68936-80-1:propane-1,2-triol, propoxylated ~ 100 %) (nk)
- Mã HS 39072090: N4/ Chế phẩm bôi trơn (polypropylene glycol lỏng dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39072090: Nguyên liệu điều chỉnh tính chất bê tông: POPLYETHER POLYOL (PE-103) (nk)
- Mã HS 39072090: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm Macbiobride MG-T- 500g (nk)
- Mã HS 39072090: Nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in TEGO FOAMEX 844, NSX: Evonik Resource Efficiency GmbH, dạng lỏng (1 kg/chai), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Nguyên liệu sản xuất lớp xốp cách âm cách nhiệt, Nhựa nguyên sinh dạng lỏng, Polyether polyol INTERFOAM WP P-1, mã CAS: 9049-71-2, 25433-69-4,mới 100%. Không chứa HCFC, không phải khai báo hóa chất (nk)
- Mã HS 39072090: Nguyên liệu sản xuất phụ gia dùng trong xây dựng- POLYETHERS IN PRIMARY FORMS 41 VN-A (Polyete nguyên sinh biến tính trong môi trường nước) PTPL số: 603/TB-TCHQ dạng lỏng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Nguyên liệu sản xuất xốp cách âm cách nhiệt,nhựa nguyên sinh dạng lỏng, Polyether polyol INTERFOAM WP P-2, CAS: 9049-71-2,25433-69-4,15875-13-5,mới 100%.Không chứa HCFC,không phải khai báo hóa chấ (nk)
- Mã HS 39072090: Nguyên liệu sản xuất, xốp cách âm cách nhiệt.Nhựa nguyên sinh dạng lỏng INTERFOARM WP PA-1ADDITIVE;CAS 9049-71-2.25433-69-4, 15875-13-5. Mới 100%.Không chứaHCFC, không phải khai báo hóa chất (nk)
- Mã HS 39072090: Nguyên phụ liệu sx nhựa: Phụ gia bôi trơn dạng bột POLYB PA-430 (20 kgs/ carton). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa ARCOL POLYOL 5613, dạng lỏng, nguyên sinh- Dùng để sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa lỏng dạng nguyên sinh BLEND POLYETHER POLYOL B-705A-,210kg/thùng,nguyên liệu để sản xuất nhựa PU,nhà sản xuất ZHONGSHAN mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Lỏng Nguyên Sinh Blend Polyether Polyol B-705 thùng 210kgs. Mã CAS No: N/A (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa lỏng Polyete dạng nguyên sinh (POLYETHER POLYOL WANOL F3145P) Dùng trong công nghiệp sản xuất mút xốp, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Nhưa lỏng Polyete dạng nguyên sinh dùng đê sản xuât mousse xôp ARCOL POLYOL 3553 (POLYETHER POLYOL). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa nguyên sinh dạng hạt dùng trong ngành sơn và ngành mực in:ALDEHYDE RESIN A81 (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa nguyên sinh DonPanel 421 (BLEND POLYOLS), mã CAS: 9009-54-5, dạng lỏng, dùng để sản xuất tôn xốp, 220kg/ phuy, 320 phuy. Hàng mới 100%, không chứa hàm lượng HCFC. (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa nguyên sinh dùng trong công nghiệp mút xốp cao su POLYETHER POLYOL YT-5602 dạng lỏng, nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: NHỰA NGUYÊN SINH TÊN THƯƠNG MẠI:YUKOL 5613 POLYPROPYLENE GLYCOL.CÔNG THỨC HÓA HỌC C8H22O7.TÊN HÓA HỌC: POLYPROPYLENE GLYCOL.MÃ CAS:9082-00-2(DÙNG SẢN XUẤT MÚT XỐP).dạng lỏng.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa nguyên sinh: POLYMERIC POLYOL PURANOL PP 2045B (Polyeste Polyol, dùng để sản xuất mút xốp). Dạng sánh, màu trắng đục. (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa phenoxy nguyên sinh,dạng lòng, Polyester khác, loại khác: TANPOL-9000S, KQPTPL: 10721/TB-TCHQ,14/Nov/2016 (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Poly Ester dạng nguyên sinh (Rigolac LV-152BQTS) hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa polyester no loại khác dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa: CA-7930 (60 Kg/Drum) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa polyester polyol (polyeste khác, dạng nguyên sinh) (hàng mới 100%)- POLYOL 910B (có KQGD 1220/N3.11/TD của tờ khai 5200/NSX) (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa polyete A-3108 (dùng sàn xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa polyete B-2108 (dùng sàn xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Polyete dạng lỏng (Polyether polyol WANOL R8336) hợp chất dạng nguyên sinh(sucrose, propoxylated 54%+ polypropylene glycol glyceryl ether 36%),nsx: Wanhua Chemical,(1 thùng220kg).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Polyete dạng nguyên sinh:POLYETHER POLYOL WANOL F3156. Dạng lỏng. Dùng để sản xuất mút xốp. (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Polyete DSD 590.01 Nguyên sinh dạng lỏng, dùng làm cách nhiệt (bảo ôn) trong tủ lạnh, tủ đông. TP chính: Blend of Polyether polyols >55-<75%; Glycerol Propylene oxide polymer >10%-<20%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Polyete dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa, dạng nguyên sinh, không hòa tan: NORYL N190X-873 (25Kgs/Bag). PTPL số: 9807/TB-TCHQ (22.10.2015) (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Polyete nguyên sinh dạng lỏng, dùng để sản xuất mút xốp- VORANOL 8010 POLYOL. CAS: 9082-00-2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa polyether dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa: CA-32 (5 Kg/Drum) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Polyether glycol dạng nguyên sinh lỏng, POLYETHERS IN PRIMARY FORMS 41 VN- A, mã CAS: 70879-60-6, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa POLYETHER POLYOL INOVOL R4110/R6207/R4110Y/C303/F1070A, dạng nguyên sinh ở thể lỏng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa polyether ST-ESD (dùng sàn xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Polyketone dạng hạt gốc từ polyete dùng trong ngành mực in POLYKETONE RESIN 120 kích thước không quá 1cm2 (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Polymer polyol L2045B,dạng lỏng nguyên sinh trong suốt,CAS 68541-83-3, 57913-80-1 Polymer polyol ~ 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Polymer Polyol TPOP-2045 nguyên sinh, dạng lỏng. Nguyên liệu sản xuất mút xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Polymer Polyols CHP-2045 nguyên sinh, dạng lỏng-nguyên liệu sản xuất mút xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa POLYMERIC POLYOL PURANOL PP2045B-Nguyên sinh dạng lỏng,Hàng POLYOL không có trộn sẵn HCFC,nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp nhà sản xuất JIAHUA CHEMICALS-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Polyol- MIXED POLYOL (KFF-5060), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: NHỰA POLYOL NGUYÊN SINH- DÙNG TRONG SẢN XUẤT XỐP PU- BAOZUN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Polyvinyl ester Swancor 901-3 (thành phần chính là epoxy) dạng lỏng, 200kgs/ thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Vinyl Ester dạng nguyên sinh (Vinyl Ester Resin Ripoxy R-802EX), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: NK11/ Polyether Polyols CHE-330N. Nhựa nguyên sinh dạng lỏng dùng để sản xuất mút xốp.(Polyete Polyol nguyên sinh dạng lỏng). KQ PTPL số: 02/TB-KĐ2 ngày 01/09/2016. (nk)
- Mã HS 39072090: NK11/ POLYMER POLYOL LPOP-3630.Nhựa nguyên sinh dạng lỏng dùng để sản xuất mút xốp. (nk)
- Mã HS 39072090: NL Macrogol 4000 nhập để nghiên cứu, sản xuất thuốc chữa bệnh nhuận tràng cho người TCCL: Current Ph. Eur & In-house; Số lô: AP1019003/AP1019004/AP1019008, NSX: 3&10/2019; HSD:2&9/2022, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: NL.POMF2003NAT/ Hạt nhựa nguyên sinh POM F20-03 NAT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: NL001/ Nhựa Polyete Polyol A-1750 (1181DRUMS X 18KG/DRUM), dạng lỏng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: NL22/ Polybutylene Glycol, S240, 1900, nguyên sinh dạng lỏng. (nk)
- Mã HS 39072090: NL24/ Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE NORYL PCN2615-BK1066 (nk)
- Mã HS 39072090: NL24/ Hạt nhựa PPE IUPIACE GX1210 9001P (PPET-G VD0221 BLACK) (nk)
- Mã HS 39072090: NL24/ Hạt nhựa tổng hợp PPE (500V A1A3301). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: NL255/ 440 Surfactant OT904- Nguyên liệu sx keo (2030/TB-KĐ3,19/10/2017) (nk)
- Mã HS 39072090: NL257/ Polyurethane VM-80- Nguyên liệu sx keo (2030/TB-KĐ3,19/10/2017) (nk)
- Mã HS 39072090: NLC038/ Chất hút ẩm làm khô nhanh (polyete dạng nguyên sinh)-Mã cas: 9016-88-0.- WELNOL SR-631, dạng lỏng, không nhãn hiệu, dùng trong quá trình sản xuất vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: NLSX Sơn: Polyester dạng nguyên sinh BYK-4510, thành phần:1-methoxy-2-propanol (10- 30%) cas no:107-98-2, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: NON-PVC/ Hạt nhựa Polyphenylenne (PPO), dạng nguyên sinh (NON-PVC), loại 300FOBE-88ANB-JS4,hàng chuyển đổi MĐSD 115 kg tại mục 1 của TK 103121316650 (nk)
- Mã HS 39072090: NPL007/ Nhựa Polyester Polyol (căn cứ theo công văn số 523/KD4-TH ngày 10/06/2019) (hàng mới 100%)- IR-6320NC(2) POLYOL (nk)
- Mã HS 39072090: NPL045/ Polyether polyol sr-603b, 1 thùng200 kgs(thành phần gồm: Polyether polyol: 100%, tertiary amine < 1%, nước < 3%) (nk)
- Mã HS 39072090: NPL072/ Hạt nhựa Noryl PX9406P-7001 (nk)
- Mã HS 39072090: NPL13/ Polyete TRITON (TM X-100), để trộn với mủ cao su, dùng cho SX găng tay, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: NPL136/ Polyester Polyol- 2554Y-F (nguyen lieu san xuat keo). (nk)
- Mã HS 39072090: NPL2/ Chất làm mút:Polyether Polyol Wanol.F3156 (PPG), nguyên sinh dạng lỏng (nk)
- Mã HS 39072090: NPL3/ Chất làm mút: Polyemer Polyol Wanol F3145P(POP): Nguyên sinh dạng lỏng (nk)
- Mã HS 39072090: NPL98/ Nhựa polyoxymethylene m9007 các loại_POM DURACON M90-57 25kg/bag (nk)
- Mã HS 39072090: NS-960/ Hạt nhựa nguyên sinh NORYL SE1-960 (nk)
- Mã HS 39072090: OL-123/ Nhựa aliphatic polyurethane acrylate UV-6003, dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: OPTICAL MONOMER FOR PLASTIC LENS-A55- Tiền polyete nguyên sinh, dạng lỏng. Theo thông báo số 52/TB-PTPL ngày 17/01/2017. (nk)
- Mã HS 39072090: PCN2911-GY8A424/ Hạt nhựa M-PPE NORYL PCN2911-GY8A424 (Hạt nhựa Polyete khác), 25Kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: PHOTOMER 4226/ Pholyete khác loại khác dùng trong ngành cn nhựa: PHOTOMER 4226 (nk)
- Mã HS 39072090: Phụ gia dùng sản xuất mỹ phẩm: REWOPAL PEG 6000 DS A MB, NSX: Evonik Resource Efficiency GmbH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Phụ gia phá bọt hệ nước có chứa Polyete: Pluronic PE 6400 (Mã hàng: 8EA68). Mã CAS: 9003-11-6. Dùng để sản xuất keo dán gỗ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: PLEK/ Polyete khác dạng nguyên sinh/ 202-6BYE (1,760.00KG1,760.00KGM) (nk)
- Mã HS 39072090: Poly (Propylen Glycol)/GX-2KP đã có KQPTPL số13190/TB-TCHQ (nk)
- Mã HS 39072090: Poly (propylene glycol) dạng lỏng dùng sản xuất nệm mousse- Polypropylene glycol Y5613, (KQGĐ:0417/KĐ4-TH-25/10/18) (nk)
- Mã HS 39072090: Poly (Propylenglycol) nguyên sinh, dạng lỏng (dùng sản xuất tấm Laminates) (THEO TB PTPL 230/TB-KĐ4 Ngay 17/02/2020)/ ADEKA CARPOL DL-50, 200kg/drum- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Poly ether polyol_nguyên liệu dùng để tạo bọt Polyurethan (nhựa PU) dùng để bảo vệ gầm ôtô_UF-3000-P (Polyether polyol 75~85%; Foam stabilizer 0,1~1%;...) (nk)
- Mã HS 39072090: POLY ETHYLEN GLYCOL phân tán trong môi trường Glycol, mã sản phẩm: VH-2901, đóng gói: 1150 kg/thùng; nhà máy sản xuất: KERAFRIT (Dùng trong sản xuất gạch men) (nk)
- Mã HS 39072090: POLY ETHYLENE GLYCOL phân tán trong môi trường Glycol, mã sản phẩm: AH-0140; dạng lỏng, màu trắng đục, đóng gói: 1150 kg/thùng; nhà sản xuất: Megacolor SLU (Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men) (nk)
- Mã HS 39072090: POLY GLYCOL EP-530 (DISFOAM)- Chất Disfoam (Polyete dạng nguyên sinh) Chất xúc tác chống sủi bọt dùng trong nhà máy lên men bột ngọt) (nk)
- Mã HS 39072090: Poly(propylene glycol), dạng lỏng-POLYOL NJ310, nguyên phụ liệu sản xuất sơn, hàng mới 100%, Theo Kết quả PTPL Số: 58/TB-KĐ3 Ngày 15/01/2018 (nk)
- Mã HS 39072090: Polycarboxylic Acid Salt Surfactant GCP-50, Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp xây dựng, 1100kg/ kiện, gồm 6 kiện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: POLYCARBOXYLIC ACID SURFACTANT- BUILDENT RX-7. Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp xây dựng, 1100kg/ kiện, gồm 12 kiện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: POLYESTE DẠNG NGUYÊNSINH POLYOL MIXTURENEOPAN IR-6320 (nk)
- Mã HS 39072090: Polyeste khác-loại khác,dạng nguyên sinh- 910-1B POLYETHER POLYOL MIXTURE (TB KQPT số: 439/TB-KĐ TK: 10199846290/A12) (NPL sx giày) (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete amine nguyên sinh, dạng lỏng (BBCN 244/BB-HC-12 (29/05/2020) (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETE DẠNG BỘT- Poly.Primid ral 5002 (dùng cho rotor), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete dạng lỏng 2MIGHTY 21TA-1 dùng làm phụ gia trong sản xuất bê tông xây dựng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete dạng lỏng 3MIGHTY 21TA-1 dùng làm phụ gia trong sản xuất bê tông xây dựng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp xây dựng (Polycarboxylic Acid Surfactant-Buildent RX-7). CAS: 7732-18-5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete khác (dạng nguyên sinh) dùng trong ngành CN nhựa: ETERCURE 621A-80 (EPOXY DIACRYLATE) hàng mới 100%, nhãn hiệu, NSX: ETERNAL, CAS:55818-57-0 (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete khác từ polymer dùng trong ngành sơn để phân tán SOLSPERSE 45000, 25KG/PAIL (Polymeric alkoxylate) (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete loại khác, dạng nguyên sinh, thành phần Polyether. Nguyên liệu dùng cho ngành xây dựng-AQUALOC LA-120 (POLYCARBOXYLATE POLYETHER POLYMERS). Hàng mới 100%(Cas: 7732-18-5) (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete loai khác, nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in ALBIDUR PU 5640, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete loại khác, nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in TEGO DISPERS 755 W loại 25kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete nguyên sinh dạng lỏng, CAS 7631-86-9, SiO2,nguyên liệu sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete nguyên sinh- Pluronic PE 6100 (dùng trong sản xuất mỹ phẩm) CAS No. 9003-11-6 (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete polyol biến tính, dạng lỏng (dùng sản xuất tấm Laminates) (THEO TB PTPL 230/TB-KĐ4 Ngay 17/02/2020)/ ADEKA NOL D-350, 200kg/drum- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete Polyol dùng để sản xuất mút xốp (dạng dung dịch) (RG 105A) (210kg/ 1 thùng)(Hàng không có chứa HCFC-141b)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete polyol nguyên sinh, dạng lỏng- (VORALUX HL 500 POLYOL), công văn trả mẫu số 1349/KĐ4-TH ngày 29/10/2019, kqpt số 603/TB-TCHQ ngày 23.01.2015. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete polyol từ propylen oxit và athylen oxit dạng triol,nguyên sinh,dạng lỏng dùng sản xuất nệm mousse- Arcol polyol 5613 (Polyether polyol). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: polyete/ Polyete dạng nguyên sinh dạng bột- Neopan IR- 640 (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETE/ Polyete khác dạng nguyên sinh NEOPAN IR-6320NC(2) (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete, Poly(ethylene oxide) (RCO95-013-4- POLYOX TM WSR-301) dùng trong sản xuất mỹ phẩm, mới 100%. Cas: 25322-68-3 (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL (ARCOL POLYOL 5613, nhựa Polyete nguyên sinh, dạng lỏng, dùng sản xuất nệm mút). Hàng mới 100%. Mã CAS 25322-69-4 (nk)
- Mã HS 39072090: Polyether polyol (dạng lỏng)(POLYETHER POLYOL RESIN (NBC IB 6600))(16Kg/1can) (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL (PL-16W), số CAS: 9082-00-2- Nguyên liệu sản xuất mút xốp (hàng mới 100%)-(không chứa chất HCFC) (Không KBHC theo ND 113/2017/NĐ-CP) (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL (POLYPROPYLENE GLYCOL Y- 5613, nhựa Polyete nguyên sinh, dạng lỏng, dùng sản xuất nệm mút). Hàng mới 100%. Mã CAS 25322-69-4 (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL (WANOL F3156), nhựa Poly (propylene glycol), dạng lỏng, dùng sản xuất nệm mouse, mới 100%; Kết quả phân tích phân loại số: 2794/TB-PTPL ngày 17/12/2015 (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL (Y-5613), nhựa Poly (propylene glycol), dạng lỏng, dùng sản xuất nệm mouse, mới 100%; Kết quả phân tích phân loại số: 2794/TB-PTPL ngày 17/12/2015 (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL 1016, thành phần: Polyether polyol (99.95%), Cas: 9082-00-2, nguyên sinh, dạng lỏng, 1128kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL 1269, Cas: 9082-00-2, nguyên sinh, dạng lỏng, 220kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL 1330.Nguyên liệu sản xuất mút xốp, mã CAS:9082-00-2 (không chứa chất HCFC).Hàng hóa không phải khai báo hóa chất theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL 1330-A.Nguyên liệu sản xuất mút xốp, mã CAS:9082-00-2 (không chứa chất HCFC).Hàng hóa không phải khai báo hóa chất theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL 1336-A, thành phần: Polyether polyol (100%), Cas: 9082-00-2, nguyên sinh, dạng lỏng, 220kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL 1345, thành phần: Polypropylene oxide epoxy ethane triol (>99.6%), Cas: 9082-00-2, nguyên sinh, dạng lỏng, 220kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL 1437/2, thành phần: Polyether polyol (100%), Cas: 9082-00-2, nguyên sinh, dạng lỏng, 1100kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL 1534, thành phần: Polyether polyol (100%), Cas: 9082-00-2, nguyên sinh, dạng lỏng, 220kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL 1623, thành phần: Polyether polyol (100%), Cas: 9082-00-2, nguyên liệu pha trộn, nguyên sinh, dạng lỏng, 210kg/drum, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL 1776, thành phần: Polypropylene oxide epoxy ethane triol (~99.8%), Cas: 9082-00-2, nguyên sinh, dạng lỏng, 200kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL 2000LM, thành phần: Polypropylene glycol (> 99%)- Cas: 25322-69-4, nguyên sinh, dạng lỏng, 210kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL 5631-Copolymer(Propylene glycol-styrene-acrylonitrile),trong đó Comonomer Propylene glycol chiếm tỷ trọng lớn hơn,dạng lỏng.sản xuất mút.PTPL số: 3293/TB-TCHQ ngày20/04/2016 (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL AS-1625, Polyete khác dạng nguyên sinh,CAS số: 9080-00-2. dùng trong sản xuất mút xốp (200kg/thùng). Hàng hóa không phải KBHC theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyether polyol BNE6130 (Polyete dạng nguyên sinh, 200kg/thùng) dùng để sản xuất mousse,mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL CS-743 (nhựa Polyete nguyên sinh, dạng lỏng, dùng sản xuất nệm mút). Hàng mới 100% do KUMHO Petrochemical sản xuất. Mã CAS 25322-69-4 (nk)
- Mã HS 39072090: Polyether polyol dạng nguyên sinh LW-- 1073, nguyên liệu trong sản xuất mút xốp, CAS: 9082-00-2, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyether polyol dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm LIPONIC EG-1 (FOC) (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL F3521, Cas: 25322-69-4 98%, nguyên sinh, dạng lỏng, 200kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL G310, Cas: 25791-96-2 98%, nguyên sinh, dạng lỏng, 200kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL GP-2045 (Polyether Polyol)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL H-45 (Polyether Polyol) (CAS: 9003-11-6)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;cam kết thành phần nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL JQEP-11, thành phần: Polyether Polyol (95%; +/-5%), CAS NO.: 9003-11-6, nguyên sinh, dạng lỏng, 210kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Polyether Polyol LEP-330N (dạng nguyên sinh, dùng sản xuất mút xốp,áp theo kết quả ptpl số 2713/TB-KD3 ngày 30/11/2017,hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL LEP-5631D-Copolymer(Propylene glycol-styrene-acrylonitrile),trong đó Comonomer Propylene glycol chiếm tỷ trọng lớn hơn,dạng lỏng.sản xuất mút.PTPL số: 3293/TB-TCHQ ngày20/04/2016 (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL LW-1073 (polyol nguyên sinh dạng lỏng), Nguyên liệu sản xuất mút xốp. số CAS: 9082-00-2 (không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Polyether polyol nguyên sinh, dạng lỏng- POLYMER POLYOL LHS-50, dùng trong ngành sản xuất mút xốp, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Polyether polyol- Nhựa dùng để tạo khuôn dạng lỏng H&K HEI-CAST 3016T-240A (1KG/CAN) (nk)
- Mã HS 39072090: Polyether polyol PRIMEFOAM 8080, dạng nguyên sinh (PU type B) dạng lỏng, không chứa HCFC, dùng để sản xuất vật liệu đàn hồi Polyurethane (PU), 220kg/phuy, mới100% (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL PURANOL EH 3411(Polyether polyol) (CAS: 9082-00-2)-Nguyên liệu dùng sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;cam kết nguyên liêu không chứa chất HCFC-141b. (nk)
- Mã HS 39072090: Polyether Polyol QD-256(nguyên sinh, dạng lỏng,Nguyên liệu sản xuất mút xốp).CAS NO: 25322-69-4. Hàng mới 100%. (Hàng hóa trong danh mục không phải khai báo hóa chất theo ND số 113/2017/NĐ-CP). (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL SANNIX GP-3030, nhựa polyete nguyên sinh dạng lỏng dùng trong sản xuất đệm, không chứa chất HCFC, 200kg tịnh/thùng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL VE7321, thành phần: Trihydroxy polyoxypropylene ether (100%), Cas: 25791-96-2, nguyên sinh, dạng lỏng, 1000kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL Y-5613 (nhựa polyte nguyên sinh dạng lỏng mới 100% dùng để sản xuất nệm mút), (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL Y7930 (Polyether Polyol)- CAS 57913-80-1.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL Y-8331, nhựa polyete nguyên sinh dạng lỏng dùng trong sản xuất đệm, không chứa chất HCFC, 210kg tịnh/thùng, nhà sx: MITSUI CHEMICALS AND SKC POLYURETHANES INC., hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Polyether polyol, dạng lỏng-POLYOL 3350A, nguyên phụ liệu sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyether polyol, nguyên sinh, dạng lỏng-Polyether polyol puranol RF8360, nguyên phụ liệu dùng để sản xuất mút xốp, hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL: ANTI-HEARTBURN AGENT H-6, Nguyên liệu sản xuất mút xốp, số CAS: 009082-00-2, (không chứa chất HCFC).Hàng hóa không phải KBHC theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Polyether polyol: WANOL FR-130 để tạo foam PU (nk)
- Mã HS 39072090: Polyether polyol-R-200 (dạng nguyên sinh, dùng sản xuất mút xốp,hàng mới 100%.) (nk)
- Mã HS 39072090: Polyether Polyols dùng trong sản xuất mút xốp (BLEND POLYOLS COL004). mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER/ Chất: Polyether Polyols (Polyete dạng nguyên sinh)/ POLYETHER POLYOL H-1800, CAS NO: 107-21-1, 53637-25-5 (nk)
- Mã HS 39072090: Polyethylen glycol, dạng nguyên sinh, dạng lỏng (Macrogol 400 _4240/TB-TCHQ) NPL SX thuốc (nk)
- Mã HS 39072090: Polyethylene glycol dạng nguyên sinh, dạng lỏng- ADEKACIZER RS-735 (18Kg/can) (nk)
- Mã HS 39072090: Polyethylene Oxide (SENTRY POLYOX WSR N10- NF Grade)- Tá dược sx thuốc tân dược, Số lô:D682K1KPH2, ngày sx: 24/01/2020. Ngày kiểm lại 21/01/2022. (nk)
- Mã HS 39072090: Polyethylene polypropylene glycol, dạng lỏng/Newpol PE-68 đã có KQPTPL số 563 (nk)
- Mã HS 39072090: Polyglycerol polyglycidyl ether- (Poly ete nguyên sinh, dạng lỏng)(QLD432020009574;GD510/TB-KĐ3 (11/10/2016)- TK 101011425061/A12 (29/8/2016) (nk)
- Mã HS 39072090: POLYGREEN F F9250 (Polyether polyol)(CAS: 210327-78-4) Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%; cam kết thành phần nguyên liệu không có chất HCFC-141B. (nk)
- Mã HS 39072090: Polymer Polyol dạng lỏng (POLYETHER POLYOL AS-16). Mới 100%, ptpl 676/tb-kd3 ngày 26/10/2016 (nk)
- Mã HS 39072090: POLYMER POLYOL LEP-330N(POP)-Copolymer(Propylene glycol-styrene-acrylonitrile),trong đó Comonomer Propylene glycol chiếm tỷ trọng lớn hơn, dạng lỏng.sản xuất mút.PTPL số: 3293/TB-TCHQ ngày: 20/04/2016 (nk)
- Mã HS 39072090: POLYMER POLYOL LHH-500L(POP)-Copolymer(Propylene glycol-styrene-acrylonitrile),trong đó Comonomer Propylene glycol chiếm tỷ trọng lớn hơn,dạng lỏng.sản xuất mút.PTPL số: 3293/TB-TCHQ ngày: 20/04/2016 (nk)
- Mã HS 39072090: POLYMER POLYOL LHS-50(POP)-Copolymer(Propylene glycol-styrene-acrylonitrile),trong đó Comonomer Propylene glycol chiếm tỷ trọng lớn hơn,dạng lỏng.sản xuất mút.PTPL số: 3293/TB-TCHQ ngày: 20/04/2016 (nk)
- Mã HS 39072090: Polymer Polyol LPOP-3630 (dạng nguyên sinh, dùng sản xuất mút xốp,áp theo kết quả ptpl số 2713/TB-KD3 ngày 30/11/2017,hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: Polymer Polyol TPOP-2045 (dạng nguyên sinh, dùng sản xuất mút xốp,hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: POLYMER POLYOL Y-7930 (nhựa polyte nguyên sinh dạng lỏng mới 100% dùng để sản xuất nệm mút), (nk)
- Mã HS 39072090: POLYMER POLYOLS CHP-2045 (nguyên sinh dạng lỏng), số CAS: 9082-00-2- Nguyên liệu sản xuất mút xốp (hàng mới 100%)-(không chứa chất HCFC) (Không KBHC theo ND 113/2017/NĐ-CP) (nk)
- Mã HS 39072090: Polymer polyols dạng nguyên sinh, dạng lỏng dùng để sản xuất nệm mousse- Polymer polyols CHP-2045 (nk)
- Mã HS 39072090: POLYMERIC POLYOL (PURANOL PP 2045B), nhựa Poly (propylene glycol), dạng lỏng, dùng sản xuất nệm mouse, mới 100%; Kết quả phân tích phân loại số: 2794/TB-PTPL ngày 17/12/2015 (nk)
- Mã HS 39072090: POLYMERIC POLYOL PURANOL PP 2045B (mã CAS: 68541-83-3,57913-80-1; tên hóa học: POLYMER POLYOL; dùng trong ngành sx mút xốp), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: POLYOL dạng nguyên sinh: ORITHANE RG 4513W (POLYETHER POLYOL): không chứa chất HCFC, dùng để sản xuất polyurethane foam cứng, dung dịch 01 drum 220kgs, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyol dùng để sản xuất mút xốp (dạng dung dịch) (RG 105A) (185kg/ 1 thùng)(Hàng không có chứa HCFC-141b)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: Polyol NJ-307 (dạng nguyên sinh, dùng sản xuất mút xốp,Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: Polyol NJ-8001 (dạng nguyên sinh, hàng mới 100%, nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp). (nk)
- Mã HS 39072090: Polyol Purathane BC621-D (polyete, không chứa HCFC), dùng trong sản xuất tấm lợp PU, 200KG/ thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyol SC 56-23, Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Polyol Urethane dùng để sản xuất mút xốp (dạng dung dịch) (RG 112 WB) (210kg/ 1 thùng)(Hàng không có chứa HCFC-141b)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: POLYOLS SC56-23 (Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: POLYOLS SC56-23-Tên hóa học: Polyoxyalkylene triol, số CAS: 9082-00-2- Nguyên liệu sản xuất mút xốp polyurethane (hàng mới 100%)-Hàng hóa không phải KBHC theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP. (nk)
- Mã HS 39072090: Polyols Y1900, Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyols Y7930, Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyox (TM) WSR N60K EL Amerchol-Nguyên liệu sản xuất dầu gội (Polyete dạng rắn) (nk)
- Mã HS 39072090: Polyoxyethylene ether, mã: HPEG DD906, CAS: 9004-95-9, dạng bột, quy cách đóng gói: 25kg/túi, dùng để sản xuất phụ gia bê tông. NSX: Shandong Zhuoxing Chemical, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polypropylene glycol dạng lỏng, dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt PPG 302- CAS NO: 25322-69-4/KE-20270 & 9049-71-2/KE-20280, hàng mới 100% (đã nhập TK 103091036050-06/01/2020) (nk)
- Mã HS 39072090: Polypropylene glycol nguyên sinh dạng lỏng dùng để sản xuất foam xốp cứng polyurethane KPN-707, CAS: 25791-96-2, 25322-69-4, 9082-00-2, 13674-84-5, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYPROPYLENE GLYCOL Y-7930 (Polyete dạng nguyên sinh, 210 kg/thùng),mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polypropylene glycol,dạng lỏng, nguyên sinh, phục vụ cho sản xuất yên xe đạp). (nk)
- Mã HS 39072090: Polyrthylene Oxide (SENTRY POLYOX WSR303- NF Grade)- Tá dược dùng sx thuốc tân dược, Số lô D682JC2PR3, ngày sx: 06/12/2019. Ngày kiểm lại; 08/10/2020. (nk)
- Mã HS 39072090: Polyurethane dạng nguyên sinh DL-400 POLYTHER GLYCOL (Số: 77-KĐ4-TH Ngày 5/2/2020 và KQGD: 7706/TB-TCHQ Ngày 24/6/2014) (nk)
- Mã HS 39072090: PPE LV71 9001 Black/ Hạt nhựa PPE IUPIACE LV71 9001 (PPET VD0190 Black), (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 2 TK KNQ 303139627360 E42 ngày 06/04/2020) (nk)
- Mã HS 39072090: PPE NORYL GFN3-780 GREY/ Hạt nhựa PPE NORYL GFN3-780 GREY (nk)
- Mã HS 39072090: PPE Xyron 500V A1A3301/ Hạt nhựa PPE Xyron, 500V, A1A3301 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39072090: PPE/ Hạt nhựa PPE (M-PPE) XYRON X7744 A1A3301 (nk)
- Mã HS 39072090: PPE/ Hạt nhựa PPE IUPIACE GX1210 9001P BLACK (nk)
- Mã HS 39072090: PPE/ Hạt nhựa XYRON PPE 540V A1A3301 BLK (nk)
- Mã HS 39072090: PPE/PS X533H A1A3301 BLACK/ Hạt nhựa PPE/PS X533H A3301 BLK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: PPE/PS/ Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE NORYL PCN2910-BK1066 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: PPE+PS-1312BV90-BLK001/ Hạt nhựa PPE-Poly phenylene ether 1312 BV90 BK001.Thành phần chính Poly phenylene ether (nk)
- Mã HS 39072090: PPE+PS-LV71-9001-BLK/ HẠT NHỰA PPE RESIN IUPIACE LV71 9001- 25kg/bag.Thành phần chính Poly phenylene ether. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: PPE+PS-PCN2615-BK1066-BLK/ Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE RESIN NORYL PCN2615-BK1066. Thành phần chính Poly phenylene ether (nk)
- Mã HS 39072090: PPE0005/ Hạt nhựa PPE Iupiace LV71 9001 (PPET VD0190 Black) (nk)
- Mã HS 39072090: PPE0007/ Hạt nhựa PPE IUPIACE GX1210 9001P (PPET-G VD0221 BLACK) (nk)
- Mã HS 39072090: PPE0008/ Hạt nhựa PPE-1312 BV90 BK001 (nk)
- Mã HS 39072090: PPE0009/ Hạt nhựa tổng hợp PPE Xyron 500V A1A3301 (nk)
- Mã HS 39072090: PPE0017/ Hạt nhựa tổng hợp PPE X364V A1A3301 (nk)
- Mã HS 39072090: PPE-1312/ Hạt nhựa PPE-1312 BV90 BK001(dạng nguyên sinh) (Hàng thuộc TK:103239617130/C11 ngày 06/04/2020) (nk)
- Mã HS 39072090: PPE-340Z-BLK-A1A3301/ Hạt nhựa PPE 340Z_A1A3301 (nk)
- Mã HS 39072090: PPE-PS-500V-BLK/ HẠT NHỰA PPE RESIN XYRON 500V A1A3301.Thành phần chính Polyete. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: PPG 3000D (Polypropylen glycol nguyên sinh, dạng lỏng) (Cas: 25322-69-4).KQ 200/TB-KĐ4 (09/11/2016).Đã kiểm hóa và thông quan tại TK số 103173316261/A12 (02/03/2020) (nk)
- Mã HS 39072090: PPO PCN2910-BK1066/ Hạt nhựa Modified Polyphenylene Oxide Noryl PCN2910-BK1066 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 1 TK KNQ 103253198050 C11 ngày 10/04/20) (nk)
- Mã HS 39072090: PPO ZM3242-BK1066 NAT/ Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE NORYL ZM3242-BK1066 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 01 TK KNQ 103231779600 C11 ngày 30/03/2020) (nk)
- Mã HS 39072090: PPO0082/ Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE NORYL PCN2615-BK1066 (nk)
- Mã HS 39072090: PPP/ Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE NORYL ZM3242-BK1066 (nk)
- Mã HS 39072090: PU PLO/ ELASTOPAN CS 7579/150 C-A Polyol (diethanolamine:111-42-2; N'-[3-(dimethylamino)propyl]-N,N-dimethylpropane-1,3-diamine: 6711-48-4), dùng trong gia công sản xuất lót mặt giầy (nk)
- Mã HS 39072090: PU Polyete polyol nguyên sinh dạng nhão PU SR-111A dùng cho sản xuất lọc gió, lọc nhớt, lọc dầu ôtô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: R11-1400-0001/ Hạt nhựa PPE IUPIACE GX1210 9001P BLACK (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39072090: R11-1500-0002/ Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE NORYL PCN2615-BK1066 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39072090: R11-1500-0004/ Hạt Nhựa PPE IUPIACE LV71 9001 (Hạt nhựa Polyete khác) (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39072090: R11-1500-0006/ Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE NORYL ZM3242-BK1066 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39072090: R11-1500-0007/ Hạt nhựa PPE-1312 BV90 BK001 (Dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39072090: R11-1500-0008/ Hạt nhựa PPE/PS X523V Standard black A1A3301 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39072090: R11-1500-0010/ Hạt nhựa PPE/PS NORYL SE1X-111 NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39072090: R60221159017/ CARADOL SA 34-05- cas: 9082-00-02, (Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: R60221159019/ CARADOL MD 22-40, Polyete dạng nguyên sinh, dùng sản xuất mút xốp. Styrene-acrylonitrile polymer- cas: 57913-80-1. Polyalkylene glycol- cas: 9082-00-2, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: R60221259002/ PPG caradol SC5616S- Chất tạo độ cứng của mút xốp, Tên khoa học: Polyether polyol, số CAS: 9082-00-2, dùng trong công nghiệp sản xuất đệm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: R60221259016/ Arcol Polyol HS200- chất tạo độ cứng cho mút xốp, tên khoa học: Polymer polyether polyol, số CAS: 9003-11-6, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: RCO14-004-4/ Polyete, Poly(ethylene oxide) (RCO14-004-4- POLYOX WSR 205 (20KGS)) dùng trong sản xuất mỹ phẩm, mới 100%. Cas: 25322-68-3 (nk)
- Mã HS 39072090: R-E-250/ Bột nhựa PPE (PX 100F NATURAL), thành phần:Poly(2,6-dimethyl-1,4-phenylene ether)>99.7%; CTHH:-[C6H2(CH3)2O]n-; CAS NO:25134-01-4. (nk)
- Mã HS 39072090: R-E-251/ Bột nhựa PPE (PX 100L NATURAL), thành phần:Poly(2,6-dimethyl-1,4-phenylene ether)>99.7%; CTHH:-[C6H2(CH3)2O]n-; CAS NO:25134-01-4. (nk)
- Mã HS 39072090: Red MB/ Hạt nhựa Polyphenylenne màu đỏ, dạng nguyên sinh, loại Master Batch RED,M15F5RK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: REPOM/ Hạt nhưa POM (nguyên sinh POM F20-03 NAT) (nk)
- Mã HS 39072090: REPOM/ Hạt nhưa POM (POM FU2025 E04698) (nk)
- Mã HS 39072090: RG30001/ Nhựa PPE, dạng hạt(số CAS: 25134-01-4; 9003-53-6; 9003-55-8)(XYRON SX322); Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: RG30002/ Nhựa PPE, dạng hạt(số CAS: 25134-01-4; 9003-53-6; 181028-79-5/5945-33-5)(XYRON E2671) (nk)
- Mã HS 39072090: RG30003/ Nhựa PPE, dạng hạt(số CAS: 25134-01-4; 9003-53-6; 181028-79-5/5945-33-5)(XYRON E2113) (nk)
- Mã HS 39072090: RG30008/ Nhựa PPE, dạng powder(số CAS: 25134-01-4; 108-88-3)(XYRON S202A); Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: RG30009/ Nhựa PPE, dạng hạt(số CAS: 25134-01-4/219136-76-2, 9003-53-6 and/or 68954-09-6 and/or 9003-55-8, 66070-56-4)(XYRON SX102). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: RG30010/ Nhựa PPE, dạng hạt(số CAS: 25134-01-4;9003-53-6 and/or 68954-09-6 and/or 9003-55-8; 181028-79-5 or 5945-33-5; 1314-13-2)(XYRON E2112). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: RG30011/ Nhựa PPE, dạng hạt((số CAS: 25134-01-4;9003-53-6 and/or 68954-09-6 and/or 9003-55-8; 181028-79-5 or 5945-33-5; 1314-13-2)(XYRON E2114); Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: RSN/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh từ Poly (2,6-dimethyl-1,4-phenylene ether)/ Poly Butadiene Styrene Resin XYRON X1763 A1A3302, 1 bag*25kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: SF.024/ Hóa chất Polyol Voranol 8010A (polyether polyol, công thức hóa học: C3H8O3.3(C3H6O.C2H4O)x; mã CAS: 9082-00-2) (nk)
- Mã HS 39072090: SF.028/ Hóa chất polyete polyol GY-3300EP (số CAS: 9082-00-2) (nk)
- Mã HS 39072090: SPL38/ Hạt nhựa PPE-1312 BV90 BK001 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39072090: SQAH0201/ Hạt nhựa PB25/10 I50 D556-2 (nk)
- Mã HS 39072090: SW01/ Keo ALKOX SW dùng cho sản xuất giấy (nk)
- Mã HS 39072090: SYNCOPOLSR650 (Polyether polyol), Mã CAS: 009049-71-2, nhựa nguyên sinh dạng lỏng, 220kg/thùng, dùng để sản xuất tôn cách nhiệt (không trộn HCFC). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: SZNL11/ Hạt nhựa PPE/PS NORYL PCN2615-BK1066 (Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE NORYL PCN2615-BK1066) (nk)
- Mã HS 39072090: SZNL13/ Hạt nhựa PPE IUPIACE LV71 9001,thành phần chính là Poly(2,6-dimethylphenylene ether) chiếm hơn 90% (nk)
- Mã HS 39072090: SZNL13/ Hạt nhựa PPE XYRON,500V,A1A3301,thành phần chính gồm Poly(2,6 dimetyl-1,4- phenylene ether) chiếm 55-65% và Polystyrene chiếm 20-30% (nk)
- Mã HS 39072090: Tá dược: Macrogols- KOLLISOLV PEG 400, (15 DRUM x 130 KG), LOT:40394147G0, NSX: 09/2019, HSD: 09/2021, Nhà sản xuất: BASF SE-GERMANY. (nk)
- Mã HS 39072090: TEXCARE SRN UL TERRA 50,T hành phần chính Nhựa Polyethylene glycol nguyên sinh dạng lỏng dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm,200 Kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas:2634-33-5. (nk)
- Mã HS 39072090: TMNL06/ Hạt nhựa PPE 500V Black A1A3301. Thành phần chính: Poly(2,6-dimethyl-1,4-phenylene ether, tỷ lệ: 55-65), và Polystyrene High impact polystyrence, tỷ lệ: 20-30 (nk)
- Mã HS 39072090: TMNL06/ Hạt nhựa PPE IUPIACE LV71 9001.Thành phần: Poly(2,6-dimethylphenylene ether) >90 %) (nk)
- Mã HS 39072090: TMNL06/ Hạt nhựa PPE RESIN IUPIACE GX1210 9001P BLACK. Thành phần chính Poly(2,6-dimethylphenylene ether) và Poly(2,6-dimethylphenylene ether) chiếm 45~ 65%) (nk)
- Mã HS 39072090: TMNL06/ Hạt nhựa PPE X583V A1A3301. thành phần chính Poly(2,6 dimethyl-1,4-phenylene ether) và polystyrene (nk)
- Mã HS 39072090: TMNL06/ Hạt nhựa PPE/PS (Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE NORYL ZM3242-BK1066) (nk)
- Mã HS 39072090: TMNL06/ Hạt nhựa PPS TORELINA A390M65 BL dạng nguyên sinh 1bao25kg (nk)
- Mã HS 39072090: TN014/ Polyether polyol nguyên sinh, dạng lỏng. NON-SILICON ANTI-FOAMING MC-FM. KQ: 2672/TB-PTPL (04/12/2015). CAS: 69227-22-1, Hiệu:không, dùng nhuộm vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: TPE/ Hạt nhựa nguyên sinh TPE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: UNILUBE MB370- Poly(propylene glycol), dạng lỏng dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Hàng mới 100%.PTPL 1776/TB-PTPL(15/07/2016) (nk)
- Mã HS 39072090: UV WHITE PASTE/ Polyete khác,dang nguyên sinh dung trong ngành CN nhựa: UV WHITE PAST (nk)
- Mã HS 39072090: V157(50%ND)- Polyete biến tính trong môi trường nước,hàm lượng rắn 49,6%.Hàng mới 100%.(Kết quả PTPL số 368/KĐ3- NV(20.04.2017) (nk)
- Mã HS 39072090: V30 (50% ND) Polyether polyol nguyên sinh dạng lỏng.nguyên liệu dùng cho xây dựng,(KQGD số 539/PTPLMN-NV) hàng mới 100%, No Cas# (nk)
- Mã HS 39072090: VH05/ Hạt nhựa nguyên sinh M-PPE G402H A1A3301 Black AKC GF20 (nk)
- Mã HS 39072090: VH70/ Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE NORYL PCN2910-BK1066 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: VH85/ Hạt nhựa PPE IUPIACE GX1210-9001P (nk)
- Mã HS 39072090: VN001/ Chất PPG (POLYPROPYLENE GLYCOL) nguyên sinh dạng lỏng KONIX GP-3001 hàng mới 100%. Phiếu PTPL số 2855/TB-KĐ3 ngày 15/12/2017. dùng để sản xuất mút xốp. Cas No: 9082-00-2 (nk)
- Mã HS 39072090: VN002/ Chất PPG (POLYPROPYLENE GLYCOL) nguyên sinh dạng lỏng KONIX KE-878N Phiếu PTPL số 2855/TB-KĐ3 ngày 15/12/2017. dùng để sản xuất mút xốp. Cas No: 9082-00-2, 57913-80-1. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Voralux HF505 polyol (polyete dạng nguyên sinh), mới 100% dùng sản xuất mousse xốp (nk)
- Mã HS 39072090: VORANAL (TM) 8010G POLYOL (polyete dạng nguyên sinh),mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Voranol 8010 polyol (Polyete polyol nguyên sinh, dạng lỏng- Thành Phần: Glycerol, propylene oxide,ethylene oxide polymer), theo KQGD số 1114/TB-KD9 ngày 19/07/2019) (nk)
- Mã HS 39072090: VORANOL 8010G POLYOL (polyete dạng nguyên sinh), mới 100% dùng sản xuất mousse xốp (nk)
- Mã HS 39072090: VORANOL TM 8022 Polyol (CAS 9082-00-2). Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%. cam kết thành phần nguyên liệu không có chất HCFC-141b (nk)
- Mã HS 39072090: VT18/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyoximethylene- POM(POM NTR K300) (nk)
- Mã HS 39072090: W34/ Nhựa dạng lỏng (nk)
- Mã HS 39072090: WANEFLEX 513E (Polyete nguyên sinh, dạng lỏng. Hàm lượng rắn 79.9%) (Cas: 9082-00-2). KQGD 1100/TB-PTPLHCM (22/05/2015) & 6266/TB-TCHQ (09/07/2015) (nk)
- Mã HS 39072090: YF00021-1/ Chất kết dính đã điều chế (POLYETHER POLYOL CCG-A6), dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo. Mã CAS: 9003-11-6. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: YW-FOV003/ Hạt nhựa PEI/ULTEM 1000-GY7E316 (nk)
- Mã HS 39072090: YW-M057/ Hạt nhựa PPS/DURAFIDE/1140A6/BLACK/HD9100 (nk)
- Mã HS 39072090: YW-M059/ Hạt nhựa polyetherimide PEI ULTEM1000-7101 (BLACK) (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39072090: YW-M121/ Hạt nhựa PPS/DURAFIDE/1140A6/NATURAL/HF2000 (nk)
- Mã HS 39072090: YW-M248/ Hạt nhựa PEI ultem 2100 7301 (PE10005) (nk)
- Mã HS 39072090: YW-M263/ Hạt nhựa polyetherimide (PEI) Ultem 2400-7301 Black (nk)
- Mã HS 39072090: YW-M374/ Hạt nhựa PPE 2211 GF30 W6A-G0004 GREY (nk)
- Mã HS 39072090: YW-M470/ Hạt nhựa nguyên sinh PEI ultem 1000 BL5E110 BLUE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: YW-M517/ Hạt nhựa nguyên sinh PPS FZ-2140-D9 BLACK (nk)
- Mã HS 39072090: YW-M551/ Hạt nhựa nguyên sinh PPE NORYL SE1X-701 BLACK (nk)
- Mã HS 39072090: YW-M557/ Hạt nhựa PPE/PS/KINGFA PPE/PS/PPE-3322 BV120/NATURAL/NC002 (nk)
- Mã HS 39072090: Z-342/ Nhựa Extinction paste CL-103B, thành phần;PE wax 15%, Dimethylbenzene 85%, dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: ZC6A00001810000/ Hạt nhựa PELPRENE THK-16BR PEL-00504 (mục 01 TK 103338847840 C11 ngày 01/06/2020) (nk)
- Mã HS 39072090: ZQA1A012/ Hạt nhựa PB7033SA01 MED (nk)
- Mã HS 39072090: ZZ000-N2025 BINDEMEDEL (Polyeste plyol trong môi trường nước, hàm lượng rắn 19,8%- NVL SX ngành sơn gỗ. KQGĐ Số 5235/TB-TCHQ ngày 06/06/2016)- Mục 2 Invoice (nk)
- Mã HS 39072090: #100708687- INSTAPAK B MOLDING 213KG DRUM E. NHỰA POLYETE KHÁC DẠNG LỎNG,NGUYÊN SINH, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39072090: 91100195200-UNILUBE MB370-Poly (propylene glycol) dạng lỏng dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Hàng mới 100% (xuất hết mục 1 của TKN: 103364164041/A41/02PG) (xk)
- Mã HS 39072090: 91100198300-BELTAMOL DG25-Polyete nguyên sinh dạng lỏng dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Hàng mới 100% (xuất hết mục 3 của TKN: 103364164041/A41/02PG) (xk)
- Mã HS 39072090: CARADOL SC 56-16S (Polyete dạng nguyên sinh, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp), đóng 210 kg/phuy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39072090: CARADOL SC 56-16S, Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39072090: Caradol SP 30-47, Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39072090: CO-POLYTETRAMETHYLENE ETHER GLYCOL dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa TPEU, TPU, TPEE, TPEA, PU- CO-POLYTETRAMETHYLENE ETHER GLYCOL (xk)
- Mã HS 39072090: F030001/ Hạt nhựa tổng hợp PPE 540Z A1A3301 (xk)
- Mã HS 39072090: F030004/ Hạt nhựa tổng hợp PPE (xk)
- Mã HS 39072090: F230001/ Hạt nhựa tổng hợp PPE X583V A1A3301 (xk)
- Mã HS 39072090: F230003/ Hạt nhựa tổng hợp PPE (xk)
- Mã HS 39072090: F230004/ Hạt nhựa tổng hợp PPE (xk)
- Mã HS 39072090: F230005/ Hạt nhựa tổng hợp PPE (xk)
- Mã HS 39072090: F230011/ Hạt nhựa tổng hợp PPE (xk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa nguyên sinh Noryl SE1-960, 25kg/bao, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa P-PBT 4225 NATURAL (xk)
- Mã HS 39072090: Hóa chất Polyethylene Glyco PEG 6000(Polythylene glyco PEG 6000 (Make: Sino-Japan)). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39072090: Hóa chất TW9500-A (thành phần chính: Polyether polyol), CAS:25322-69-4, 280-57-9, 68937-55-3, dạng lỏng, 18KGS/drum, mới 100% (xk)
- Mã HS 39072090: Hóa chất VORACOR CS 1068S Polyol dùng sản xuất các vật liệu liên quan đến polyme urethane. Thành phần gồm: Polyether polyols (>65- <85%); Phenol, alkoxylated polymer (>5- <20%). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39072090: Keo- ALKOX SW dùng cho sản xuất giấy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39072090: KPOP 3045, Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39072090: MXP.002/ Hóa chất EL-67FVA Polyol (dạng lỏng) (thành phần: Polyol, Chất hoạt động bề mặt, Chất xúc tác, Chất chống cháy, Chất tạo màu, Chất phụ gia, Nước) (xk)
- Mã HS 39072090: MXP.005/ Hóa chất IFPC-A-5 Polyol (polyete dạng lỏng) (thành phần: polyether polyol, glycol, Glycerin, chất chống oxy hóa, Chất phụ gia, Chất xúc tác, chất hoạt động bề mặt) (xk)
- Mã HS 39072090: MXP.008/ Hóa chất IFPC-A-5 Polyol (polyete dạng lỏng) (GRAY) (thành phần: Polyol, Chất hoạt động bề mặt, Chất xúc tác, Chất tạo màu) (xk)
- Mã HS 39072090: MXP.009/ Hóa chất IFPC-A-5 Polyol (polyete dạng lỏng) (LIGHT GRAY) (thành phần: Polyol, Chất hoạt động bề mặt, Chất xúc tác, Chất tạo màu) (xk)
- Mã HS 39072090: MXP.010/ Hóa chất IFPC-A-9 Polyol (polyete dạng lỏng) (thành phần: Polyether polyol, Chất hoạt động bề mặt, Chất xúc tác, Chất phụ gia) (xk)
- Mã HS 39072090: MXP.011/ Hóa chất IFPC-A-9 Polyol (polyete dạng lỏng) (GRAY) (thành phần: Polyether polyol, Chất hoạt động bề mặt, Chất xúc tác, Chất phụ gia, Chất tạo màu) (xk)
- Mã HS 39072090: Nhựa polyeste khác, dạng nguyên sinh ARCOL POLYOL 1053 Polyether Glycol. Tái Xuất mục 16 của TK: 100230505210/A12 ngày 09.12.2014 (xk)
- Mã HS 39072090: Nhựa polyeste nguyên sinh, dạng lỏng (TEGO DISPERS 752W), 25 kg/can, hiệu EVONIK có công dụng làm phá bọt. Mã CAS: 110-16-7. Dùng trong sản xuất sơn, mực in (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Polyeste TM-2315-VN dạng nguyên sinh, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Polyete Polyol Blend PP3035-20 (xk)
- Mã HS 39072090: P-017-20-AB1PUS000017/ P017-20-NEOPAN MR-5460USB-Polyete dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39072090: P-089-19-AB1PUS000089/ P089-19-NEOPAN IR-6320NC(2)-Polyete khác dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39072090: P-089-20-AB1PUS000089/ P089-20-NEOPAN IR-6320NC(2)-Polyete khác dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39072090: Polyeste khác dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp nhựa: LAROMER PA 9083-250 (220kg/Drum) hàng mới 100% xuất xứ: germany#DE (xk)
- Mã HS 39072090: Polyete khác (loại khác) dùng trong ngành CN nhựa: PHOTOMER 4226. Xuất xứ: China. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39072090: Polyete khác, dạng nguyên sinh dùng trong ngành CN nhựa: LAROMER PE 9074. Xuất xứ: Germany. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL 1330, Cas: 101-68-8, 5873-54-1, nguyên sinh, dạng lỏng, 220kg/drum. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL 1739, Cas: 101-68-8, 5873-54-1, nguyên sinh, dạng lỏng, 210kg/drum. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL SYSTEM 1389-A, Cas: 101-68-8, 5873-54-1, nguyên sinh, dạng lỏng, 210kg/drum. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39072090: POLYMER POLYOL KPOP-3045 (Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp, đóng 210Kg/phuy). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39072090: Polyol dạng lỏng dùng để sản xuất mút xốp SANEX POLYOL URETHANE SYSTEM RG 105 CP, hàng mới 100% (200kg/phuy) (xk)
- Mã HS 39072090: Polyols CHP 2045, Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39072090: POLYOLS Y7930, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39072090: POLYTETRAMETHYLENE ETHER GLYCOL dùng trong công nghiệp sản xuất sợi SPANDEX-POLYTETRAMETHYLENE ETHER GLYCOL (xk)
- Mã HS 39072090: UI-A-3108/ Nhựa polyether polyol A-3108 (dùng sản xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 39072090: UI-B-2108/ Nhựa polyol B-2108 (dùng sản xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 39072090: UI-K-353/ Nhựa polyete K-353 (dùng Sản xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 39072090: UI-K-490/ Nhựa polyete K-490 (dùng sản xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 39072090: VD0190T0/ Hạt nhựa PPE IUPIACE LV71 9001 (PPET VD0190 BLACK) (xk)
- Mã HS 39072090: VD0190T1/ Hạt nhựa PPE IUPIACE LV71 9001 (PPET VD0190 BLACK) (xk)
- Mã HS 39072090: VD0209T1/ Hạt nhựa PPE IUPIACE TH620 9001B (PPET VD0209 BLACK) (xk)
- Mã HS 39072090: VD0211T1/ Hạt nhựa PPE AH90 9001 (PPET VD0211 BLACK) (xk)
- Mã HS 39072090: VD0221T0/ Hạt nhựa PPE IUPIACE GX1210 9001P (PPET-G VD0221 BLACK) (xk)
- Mã HS 39073020: 0.004 MICRONIC ROYAL BLUE JEWEL (bột nhũ xanh dùng trong sản xuất Polyme); Hàng mới 100%; Cas: 25038-59-9 & 125826-44-0 & 147-14-8 & 6424-77-7 & 7429-90-5 (nk)
- Mã HS 39073020: 538358/ Bột sơn tĩnh điện (nhựa epoxit, dạng bột, dùng để phủ,), model 3554-A, sử dụng trong sản xuất bóng đèn UFO, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39073020: Bột đúc Epoxy trong suốt- 5 lbs, Lucite Transparent Molding Powder, Clear (2.2kg/hộp). Mã: MLU-CL-05- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: Bột nhựa Epoxy Resin F-219MBC-S (97-328) dùng để cách điện cho motor, linh kiện.NSX:SOMAR FINE CHEMICALS(ZHUHAI) CO., LTD.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: Bột nhựa epoxy SC266+TS, 3M ID số XA003866317 (nk)
- Mã HS 39073020: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN EPOXIDE (Dùng trong ngành công nghiệp sơn) HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39073020: Chất phủ dạng bột đi từ nhựa Epoxy, màu đen, NPL dùng cho bề mặt kim loại chống gỉ sét dùng trong sản xuất ngũ kim(giá treo tivi), 25kg/box, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: Chất phủ dạng bột từ nhựa epoxit EPOXY RESIN SUMITOMO 3M NO.260 20kg- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: Chất phủ dạng bột từ polyme epoxy MX8002 GREY RIPPLE CTX (1023308PX20))- CT 1246/PTPLHCM-NV (02.08.2011) (nk)
- Mã HS 39073020: CHEMICAL129/ Chất phủ dạng bột từ nhựa epoxit EPOXY RESIN SUMITOMO 3M NO.260 20 KG/PC,dùng để bảo vệ và chống oxy hóa,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: D058/ Bột sơn (Bột nhựa epoxy cách điện 260 XA003840023) (nk)
- Mã HS 39073020: EP1/ Bột Expoxy F-219 MBC Cr Free dùng để phủ lên sản phẩm trước khi sử dụng sơn nước để sơn,để cách điện (15kg/ctn) (nk)
- Mã HS 39073020: F8559-863-00-003/ Nhựa Epoxit loại dùng để phủ,dạng bột,dạng nguyên sinh-EPM,G.,SUMILITE PR52158GA-H(NVL SX bơm nước rửa kính xe ô tô),mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: G15HV00005P/ Nhựa epoxy dạng bột SG-8300DK7-G, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: G15HV00016P/ Nhựa epoxy dạng bột KE-G1250AH-FH-Powder, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: G15HV00017P/ Nhựa epoxy dạng bột KE-G1250AH-FH-ORG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: Nhựa Epoxit (dạng bột) dạng nguyên sinh(EPIFORM F-325G) (sử dụng kết quả giám định số: 4592/TB-TCHQ ngày 26/04/2014) (nk)
- Mã HS 39073020: Nhựa epoxit dạng nguyên sinh dùng để phủ, dạng bột- SILVER PEARL EPOXY (hàng mới 100%). Theo kết quả giám định số 162/TP-KD4 ngày 08/02/2017) (nk)
- Mã HS 39073020: Nhựa Epoxit loại dùng để phủ dạng bột dùng để làm nguyên liệu sản xuất- CRYSTAL CLEAR (hàng mới 100%). Đã kiểm hóa theo tk 101046022563/A12 (21/09/2016) (nk)
- Mã HS 39073020: Nhựa epoxit- Loại dùng để phủ, dạng bột, dạng nguyên sinh EPOXYPRIME (hàng mới 100%), doanh nghiệp tạm áp mã (nk)
- Mã HS 39073020: Nhựa Epoxit màu đen loại dùng để phủ dạng bột dùng để làm nguyên liệu sản xuất-BLACK TEXTURE GN354A (ARB), nhãn hiệu AKZONOBEL(Interpon D1000)(Đã lấy mẫu giám định theo tk103053573821 ngày 17/12/19) (nk)
- Mã HS 39073020: Nhựa EPOXIT nguyên sinh dạng lỏng và bột. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: Nhựa epoxy dạng bột KE-G1255BAS-TH Powder, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: Nhựa epoxy dạng bột SG-8300DK7,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: Nhựa Epoxy dạng nguyên sinh màu, dạng bột DF-1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: POM RESIN/ Bột nhựa POM (POM RESIN) dùng để pha trộn vào sản xuất tái chế hạt nhựa. (nk)
- Mã HS 39073020: RM067/ Bột nhựa epoxy (97-319)/ Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất động cơ nhỏ (nk)
- Mã HS 39073020: RM067/ Bột nhựa epoxy/ Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ (nk)
- Mã HS 39073020: RM067/ Bột nhựa epoxy-Dùng để cách điện cho motor-mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: SVL013/ Nhựa epoxit dùng để phủ dạng bột- Hiệu: Alaxa- Mã màu: powder coating institude silver star II (nk)
- Mã HS 39073020: SVL014/ Nhựa epoxit dùng để phủ dạng bột- Hiệu: Dupon- Mã màu: powder coating swiss almond III ES. (nk)
- Mã HS 39073030: 004672/ Dung môi cô đặc RESIN AND HARDENER CHM RESN ARALDITE CY221 GG (nk)
- Mã HS 39073030: 016/ Nhựa Epoxy [ Resin-828 ]. Dạng nguyên sinh, sệt, trong suốt, không màu. (nk)
- Mã HS 39073030: 026666/ Dung môi cô đặc RESIN AND HARDENER CHM RESN XW1155 GREY 7GG (nk)
- Mã HS 39073030: 254651/ Dung môi cô đặc RESIN AND HARDENER CHM RESN VEROPAL 148SW-A 8GG (nk)
- Mã HS 39073030: 2861302/ Tiền polyxit nguyên sinh, dạng lỏng Pelcure HY-660 (1 thùng 1.5 kg) (nk)
- Mã HS 39073030: 3630-0001/ Phụ gia dùng cho cao su PT-SRN4 từ nhựa epoxit (Dạng lỏng, làm tăng độ bền cao su). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: 50237613-MasterTop 1230AS PART B 2,5KG-Lớp phủ Epoxy dạng lỏng, không chứa dung môi- Thành phần B sử dụng làm lớp lót sàn công nghiệp,mới 100%,Cas:140-31-8,108-95-2,2855-13-2,100-51-6,.. (nk)
- Mã HS 39073030: 50415187-MasterTop P 1602 PART A 10KG-Thành phần A của epoxy dạng nhão, không dung môi, sử dụng làm lớp lót,mới 100%,Cas: 100-51-6,25068-38-6,14808-60-7 (nk)
- Mã HS 39073030: 50416036-MasterTop P 1602 PART B 2,2KG-Thành phần B(chât đóng rắn) của epoxy dạng lỏng, không dung môi, sử dụng làm lớp lót,mới 100%,Cas:140-31-8,108-95-2,2855-13-2,100-51-6,98-54-4... (nk)
- Mã HS 39073030: 56491629-MasterTop 1230AS RAL7035 PART A 13,5KG-Lớp phủ Epoxy dạng nhão, không chứa dung môi- Thành phần A sử dụng làm lớp lót sàn công nghiệp,mới 100%,Cas: 25068-38-6;28064-14-4,26761-45-5.. (nk)
- Mã HS 39073030: 78/ Nhựa Epoxy (dùng để sơn bề mặt ván lướt sóng) (nk)
- Mã HS 39073030: 8/ Chất dính làm từ nhựa EPOXY (nk)
- Mã HS 39073030: 8/ Chất dính làm từ plastic các loại (nk)
- Mã HS 39073030: 907VF-T3A/ Nhựa epoxit 907VF-T3-A nguyên sinh, dạng lỏng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: ADDITIVE PAP-110_Nhựa Epoxy hàm lượng 90,6% trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi, dạng lỏng (20Kg/Drum) KQTB:6333/TB-TCHQ 30/05/2014. Mã CAS chính là: 111-76-2. (nk)
- Mã HS 39073030: ADEKA RESIN HR-504/ Resin (nhựa epoxy), dạng lỏng, dùng để hòa tan trong nước (nk)
- Mã HS 39073030: ALKYD RESIN 501-75 (nhựa epoxy 2 t.phần ng.sinh d. lỏng. TP chính là bisphenol A-epichlorohydrin epoxide, kết hợp với " chất đóng rắn cho keo dán đá, epoxy hardener KQGD 369/KĐ3-TH (25/02/2019) (nk)
- Mã HS 39073030: Bột nhão (1 túi 3.4kg) khử ion,làm từ hạt nhựa mang ion, dùng cho máy cắt dây EDM.Hàng mới 100%./ CN (nk)
- Mã HS 39073030: BYK-4512 Nhựa epoxit dạng lỏng dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Chất bọc gia cố đường ống dẫn dầu, dạng lỏng, Part A (0,85kg/hộp) hiệu R3X1050S, nhà sản xuất: 3X ENGINEERING, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Chất làm sạch lưới dệt, dạng lỏng dùng trong ngành công nghiệp giấy (Bufloc 5832)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Chế phẩm dùng để sản xuất sơn- nhựa epoxy nguyên sinh, dạng lỏng- (XZ0752A) CVB01265 (KQ: 724/TB-KĐ4 ngày 17/05/2019) (nk)
- Mã HS 39073030: CHEMICAL134/ Nhựa epoxit dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng EPOXY RESIN XN-1244 FR số CAS 25068-38-6 KQGĐ số 599/TB-PTPLHCM-14 (21/03/2014) 01 KG/CAN,dùng để cố định chân sản phẩm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: CHEMICAL197/ Nhựa Epoxit dạng nguyên sinh EPOXY RESIN TCG0313A 20 KG/CAN,dùng để cố định sản phẩm & cách điện,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: CHEMICAL21/ Nhựa epoxy dạng nguyên sinh EPOXY RESIN XN-1181 số CAS 25068-38-6 KQGĐ số 2144/N3.13/TĐ ngày 23/12/2013 20 KG/CAN,dùng để cố định sản phẩm & cách điện,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: CT021L/ Nhựa Epoxy nguyên sinh trong dung môi hữu cơ,ở dạng nhão- CT021L Epoxy resin,Mới 100%-Đã kiểm hóa tại tk102824835740 ngày 20/08/2019 (nk)
- Mã HS 39073030: DEE-1000 (RE-1120)- (CAS: 71-36-3 10%) Nhựa Epoxy nguyên sinh dạng lỏng, thành phần có chứa hàm lượng DM bay hơi < 50%. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (01 phuy x 200 kg/ phuy) (nk)
- Mã HS 39073030: EPICLON N-673/ Nhựa Epoxy EPICLON N-673 dạng lỏng (nk)
- Mã HS 39073030: EPIC-RESIN|DM/ Nhựa Epoxit Epic 3500 resin dùng cho nối dây rotor (nk)
- Mã HS 39073030: EPO-01/ Nhựa epoxit dạng lỏng DH-5260OT, dùng sản xuất Đi-ốt phát sáng Led. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: EPOXIDE RESIN(nhựa epoxy hai thành phần dạng lỏng-NL hóa chất ngành keo.GĐ: 84/PTPLHCM-NV) (nk)
- Mã HS 39073030: Epoxit chống tĩnh điện OptiSHIELD EC100, gồm 2 thành phần- 4 lít/bộ, hiệu TREPAX, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Epoxit tự san phẳng OptiSHIELD Base Coat Grey Color, gồm 4 thành phần- 20 lít/bộ, hiệu TREPAX, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: EPOXY ACRYLATE 20%TPGDA (thành phần: Epoxy acrylate+TPGDA) nguyên liệu dùng để sản xuất sơn mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: EPOXY ACRYLATE OF SOYBEAN OIL (thành phần: Epoxy acrylate) nguyên liệu dùng để sản xuất sơn mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: EPOXY DIACRYLATE ETERCURE 621-80-TFO-NPLSX sơn phủ gỗ (nk)
- Mã HS 39073030: EPOXY RESIN (Nhựa epoxit Dạng lỏng)- SX SƠN (nk)
- Mã HS 39073030: EPOXY RESIN- KER 3007 KSH-50 nhựa epoxy nguyên sinh dạng lỏng Theo biên bảng PTPL số: 31/BB-HC12, ngày: 15/04/2020. (200Kg/Drum)Mã CAS 111-15-9 có KBHC. (nk)
- Mã HS 39073030: EPOXY RESIN NPEL-128S, nhựa dạng lỏng, dùng sản xuất sơn (220kgs/drum). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Epoxy Resin YD-011X75- (CAS: 25036-25-3 80%). Nhựa Epoxy nguyên sinh dạng lỏng, có chứa hàm lượng DM bay hơi 30% Dùng làm NL SX sơn. Hàng mới 100%- 80 phuy x 220 kg/phuy. (nk)
- Mã HS 39073030: EPOXY RESIN YD-128, Nhựa Epoxit nguyên sinh dạng lỏng (Epoxy Resit) hàng mới 100%, 220Kgs/ drum (nk)
- Mã HS 39073030: EPOXY RESIN YD-128S, Nhựa Epoxit dạng lỏng (Epoxy Resit) hàng mới 100%, 220Kgs/ drum (nk)
- Mã HS 39073030: EPOXY RESIN-KER 3007 KSH-50_Nhựa Epoxy resin nguyên sinh,dạng lỏng (200Kg/Drum)dùng trong ngành sản xuất sơn.theo số: 498/TB-KĐ4 ngày 27/03/2020.Mã CAS 111-15-9 có KBHC (nk)
- Mã HS 39073030: ET 3C701 BROWN/ Nhựa epoxy dạng lỏng dùng để kết dính giấy mica cách điện (nk)
- Mã HS 39073030: HCNhưa epoxit, dạng nguyên sinh; TP chính nhựa epoxy biến tính- (XZ0965A) ACE01753V [Cas:108-38-3;C8H10](Tạm áp mã HS chưa GĐ) (nk)
- Mã HS 39073030: Hóa chất công nghiệp- EPALLOY 8250- nhựa epoxy resin dạng lỏng chất phụ gia dùng trong sản xuất nhựa, loại 0.5kg/chai, mã CAS: 0028064-14-4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Hóa chất dùng trong ngành sơn SUNMIDE E-1000,polyamit nguyên sinh dạng lỏng,CAS: 1330-20-7, 215-535-7, KBHC: HC2020026496 (TBPTPL: 6328/TB-TCHQ, 30/5/14), mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Hóa chất ngành sơn, Nhựa epoxy dạng lỏng, dùng làm bóng, gắn kết- SUNMIDE D-1100 CURING AGENT (SG), CAS: 215-535-7, KBHC: HC2020026496, hàng mới: 100% (TBPTPL: 6328/TB-TCHQ, 30/5/14) (nk)
- Mã HS 39073030: Hỗn hợp nhựa TPGDA-tripropyleneglycol diacrylate- và polyurethane acrylate, dùng sản xuất sơn UV: HW-8012A80 (Mã hàng:7M715) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39073030: I-19-000/ Epoxy (nhựa epoxy, nguyên sinh, dạng bột nhão, dùng trong sản xuất thiết bị điện)(linh kiện sản xuất thiết bị điện), mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: jER 1004/ Nhựa Epoxy dạng lỏng (nk)
- Mã HS 39073030: jER 152/ Nhựa Epoxy dạng lỏng (nk)
- Mã HS 39073030: Keo dạng lỏng (có nguồn gốc từ nhựa epoxy nguyên sinh) dùng để dán nhựa, kính. Hiệu: GUANG YI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Keo dạng nước (có nguồn gốc từ nhựa epoxy nguyên sinh) dùng để dán nhựa, sắt. Hiệu: QIAOYI. (đóng gói 25 Kg/Can). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Keo nhựa Epoxy, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: KFR-3100/ Nhựa nguyên sinh VINYLESTER KRF-3100,thành phần hóa học: Styrene 30-40% Cas 100-42-5 dạng lỏng,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: KH0069/ Nhựa epoxy (nk)
- Mã HS 39073030: LF-3/ Nhựa epoxit dạng lỏng (phụ kiện ăng ten, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39073030: Lớp lót tăng kết dính gốc nhựa epoxit OptiBOND LV80, gồm 2 thành phần- 6lít/bộ, hiệu TREPAX, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Mira CW 2215 (Nhựa Epoxit dạng nguyên sinh, bột nhão dùng trong CNSX gốm sứ) mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Mira M (Nhựa Epoxit dạng nguyên sinh, bột nhão dùng trong CNSX gốm sứ) mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: N58/ chất phủ bề mặt (nhựa epoxit dạng nguyên sinh) Emulsion,dùngđể sx sơn,dạngnhão 50kg/thùng,xuất xứ Trung Quốc,mới100% (nk)
- Mã HS 39073030: N7/ Nhựa lỏng/ MRS-3C EPOXY RESIN (20kg/UNcan x 10 can) (1Kg1Ltr) (nk)
- Mã HS 39073030: Nguyên liệu cho sơn gỗ: Aliphatic urethane acrylate ETERCURE 61438 (nk)
- Mã HS 39073030: Nguyên liệu dùng để in sản phẩm mẫu 3D: nhựa epoxit nguyên sinh dạng lỏng- ZR 300, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39073030: Nguyên liệu sản xuất sơn- Nhựa Epoxy nguyên sinh dạng lỏng- EPOXY RESIN BE-501X75H (L713). Mã Cas: 25036-25-3, 1330-20-7. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39073030: Nguyên liệu sx sơn: Epoxy Acrylate (KRA6-060) GĐ sô: 11852/TB-TCHQ ngày 15/12/2015) (nk)
- Mã HS 39073030: Nguyên vật liệu dùng trong ngành xây dựng (Nhựa epoxy dạng nguyên sinh)-METZ LIQUID L1 200KG DRUM (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa D.E.R.TM 351 EPOXY RESIN dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn Epoxy 0.5kg/chai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa dạng lỏng, dùng trong máy in 3D trong nhà xưởng- MOMENTUM (hàng mới 100%) Đã nhập khẩu ở tk:103084973720 ngày 03/01/2020 (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxit (dạng lỏng) dạng nguyên sinh (Bình1Kg)(EPOXY RESIN WK-106A) (sử dụng kết quả giám định số: 0931/N3.13/TĐ ngày 21/06/2013) (nk)
- Mã HS 39073030: NHỰA EPOXIT DẠNG LỎNG DÙNG TRONG SẢN XUẤT CN ĐIỆN TỬ EPOXY RESIN ER2188K5K, NET 4.99 KG/KIT X 49 KITS, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxit dạng lỏng, dạng nguyên sinh- EPOXY RESIN KER3001X75 [Cas:25036-25-3;(C18H22O3)n.C22H26O4] (KQ:1247/TB-KĐ4-22/09/2017) (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxit dạng nguyên sinh EPOXY RESIN TCG0313A (20KG/CAN)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxit hai thành phần- Pelcoat CE-30 Epoxy resins, PTPL số 767/PTPLMN-NV dùng để làm chất xúc tác, thay đổi MĐSD của dòng hàng số 1 tờ khai số 103296629550/E31 ngày 05/05/2020 (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxít nguyên sinh dạng lòng dùng sản xuất sơn- CK-R-R18520. Số CAS 1330-20-7 (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxit nguyên sinh dạng lỏng dùng sản xuất sơn- KD 211G X75/KER 3001MSQ X75. Số CAS 25068-38-6 (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxit resin dạng lỏng LASTY-R dùng trong lĩnh vực in 3D.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxit trong dung môi hữu cơ, trong đó hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng- (RE0007A) CRE00079 [Cas:67846-40-6;C7H8O](KQ:926/TB-KĐ4-26/06/2019) (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxit, dạng lỏng Epiform E-8982-2 (5 kg/ thùng)/ C0100-00002, thành phần: Bisphenol A type of epoxy resin (CAS No. 80-05-7)- Nguyên liệu lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxit, dạng nguyên sinh, epoxyd resin- (RE0007A) CRE00079 [Cas:67846-40-6;C7H8O](KQ:0377/TB-KĐ4 20/04/2018) (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxy (dạng lỏng, 2.5kg/hộp)/XY08506 (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxy (epoxy resin)--nguyên sinh, dạng lỏng- SWD8009 concrete special primer B- dùng để sản xuất sơn, quy cách: 25kg/thùng. Nsx: SWD New Material (Shanghai) Co., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxy 69% trong hỗn hợp dung môi Acetone, 2 Butanone dimethyl, xylen, butyl acetace, ethylbenzen- (XZ0566A) CVB30346 (KQ:1446/KĐ9-TH-20/11/2019) (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy Acrylate: Solmer E 1500 (Mã hàng: 7M244) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxy biến tính dạng lỏng phân tán, aqueous dispersion of modified epoxy resin- KA-1826G2. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxy biến tínhh dạng lỏng, modified epoxy ressin solusion- MODEPICS 407. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy D.E.R. (TM) 671-X75 (220kg/thùng, dạng lỏng), nhãn hiệu Olin, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. NSX: BLUE CUBE CHEMICALS SINGAPORE PTE.LTD. Sản xuất 05/2020, HSD 2 năm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy dạng lỏng CSC-600-A loại 2kg/1 hộp thuộc bộ CSC-ST-LRG-B. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy dạng lỏng dùng để cố định linh kiện, Resin MC-5506, CEP0000009, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy dạng lỏng- Epoxy resin KER215 (dùng trong ngành sơn)- quy cách đóng gói: 1kg x 3EA- hàng mới 100%-CAS No. 1675-54-3; 68609-97-2; nhãn hiệu KUMHO (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxy dạng lỏng nguyên sinh dùng sản xuất sơn EPOXY RESIN KER 3001X75,NSX:KUMHO P&B CHEMICALS, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy dạng lỏng TYFO SW-1S (1 bộ 23.0kg Part A + 11.5Kg Part B) Dùng kết hợp với sợi Carbon hoặc sợi thủy tinh để tạo vật liệu Composite dùng trong xây dựng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy dạng lỏng-Epoxy resin KER828 (dùng trong ngành sơn)-qcdg: 1kg x 6EA- hàng mới 100%- CAS No. 25068-38-6- nhãn hiệu KUMHO (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy Dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa,in D.E.R tm 671 X 75 EPOXY RESIN (220 kg/Drums, Dạng Lỏng)(Mã CAS:25036-25-3 Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113.) (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxy hai thành phần nguyên sinh, dạng lỏng (dùng chung với epoxy hardener JE- 2850H)- PTPL số: 7214/TB-TCHQ- Epoxy resin hardener XNH 3114 (15kgs/can) (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy- HEQ-9346/E- PHOSPHATIZED EPOXY RESIN- Dạng nguyên sinh,lỏng- Dùng trong ngành CN sản xuất sơn, thành phần:2-butoxyethanol (20- 39%) cas no:111-76-2. mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxy INCA 323. (Mã hàng: 8A747) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy loại EP dạng nguyên sinh lỏng dùng làm chất đông cứng trong sản xuất khuôn đúc sản phẩm sứ vệ sinh (200kg/thùng) (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxy nguyên sinh (dạng lỏng)(EPOXY RESIN (EPOTOHTO YD-172-X-75))(180Kg/1thùng) (nk)
- Mã HS 39073030: 'Nhựa epoxy nguyên sinh, dạng hạt EPOXY RESIN KD-214C (ACE00455) (4,4'-(1-Methylethylidene)bisphenol polymer with 2,2'-[(1- methylethylidene)bis(4,1- phenyleneoxymethylene)]bis[oxirane]: 100%) (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy Resin (nguyên sinh- dạng sệt)- Epoxy Resin mới 100%, dùng trong ngành công nghiệp gỗ (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy Resin 405 dạng lỏng, 10kg/can, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy Resin E-8839 dạng nhão, 20kg/can. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy Resin E-8982-2 dạng nhão, 20kg/can. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy trong dung môi hữu cơ (Xylen), trong đó hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50%- EPOXY RESIN YD-011X75 [Cas:25036-25-3;(C18H22O3)n.C22H26O4;C6H4(CH3)2](KQ:67/KĐ4-TH,Ngày 04/02/2020) (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy: ARALDITE GY 298 dạng lỏng (đựng trong drum) (mã hàng: 2E031)không màu dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy: EPOXY RESIN BE-188EL Mã hàng: 2E080) dạng lỏng (đựng trong drum) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxyl YD-011 75% nguyên sinh dạng lỏng, dùng để sản xuất sơn. NSX: KUKDO Chemical Co., Ltd. Hàng mới 100%. PTPL: 06/TB-KDHQ ngày 10/01/2019. (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa hai thành phần-EPOXY HARDER JE-2850H. Thành phần chính là polyamin dạng lỏng (dùng chung với EPOXY RESIN JE-2850R); Nguyên liệu dùng trong sản xuất cảm biến. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa lỏng Epoxit SF SEA-A,Quickprime Epoxy SF Sea-A, 16kg/PAIL, mã hiệu QPR21000 A X, nhãn hiệu VIP.Mới 100%. CAS:100-51-6; 1477-55-0. (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Lỏng Nguyên Sinh Epoxy resin C801A thùng 15kgs. (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa lỏng sản xuất sơn EPOXY RESIN KER 828S. CAS No: 1675-54-3 (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Mira HY 2404 (Nhựa epoxit 2 thành phần dạng nguyên sinh, dạng bột nhão dùng trong CNSX gốm sứ) mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Mira SV 410 (Nhựa epoxit 2 thành phần dạng nguyên sinh, dạng bột nhão dùng trong CNSX gốm sứ) mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa nguyên sinh dạng lỏng dùng trong ngành nhựa SM6104 (Epoxy Acrylate) (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa nguyên sinh epoxy dạng lỏng (Epoxy A) MC#2309(R)BK #(DB), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: NK-NVL-0008/ Keo Epoxy tĩnh điện các loại.. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: NLSX KEO: Bisphenol A Epichlorh. Resin (Nhựa Epoxy dạng lỏng) (KQGĐ SỐ: 8254/TB-TCHQ- 01/07/2014) (347285) (CAS 25068-38-6) (nk)
- Mã HS 39073030: NLSX Sơn: nhựa Epoxy (dạng lỏng) CR691B POWERCRON RESIN (1000KG/thùng),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: NPEL-128- Nhựa epoxy nguyên sinh dạng lỏng.Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn. PTPL số: 2223/PTPLHCM-NV ngày 29/12/2011. (nk)
- Mã HS 39073030: NPL115/ Nhựa epoxit đã qua chế biến, dạng lỏng, dùng để sản xuất mô-tơ điện (nk)
- Mã HS 39073030: NPL63/ Chất Bisphenol A epoxy resin CAS: 25068-39-6 (nk)
- Mã HS 39073030: Polyme epoxy nguyên sinh, dạng lỏng. (EPOXY RESIN KER3001X75) (nk)
- Mã HS 39073030: PS01-01-022|DM/ Keo epoxy Astro 3314 thành phần 1 (360g/each) (nk)
- Mã HS 39073030: PS01-01-023|DM/ Keo epoxy Astro 3314 thành phần 2 (75g/each) (nk)
- Mã HS 39073030: Q120-012848 NHỰA EPOXY DẠNG LỎNG, P/N: 145-20020, 200G/CHAI. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Q120-012849 NHỰA EPOXY DẠNG LỎNG, P/N:145-20015, 1.5KG/CHAI. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39073030: R-00018 (EPOXY RESIN- Là Polyme Epoxy nguyên sinh dạng lỏng) công dụng sản xuất son công nghiệp, son kim loại PTPL Số 242 ngày 23/03/2015- quy cách 190kg/1phuy, trạng thái lỏng-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: R-0004 Epoxy resin (Nhựa Epoxy trong dung môi hữu cơ trong đó hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng)-Nlsx sơn(số 2567/ TB- KĐ 3) (nk)
- Mã HS 39073030: R-0004A (EPOXY RESIN- Là polyme-Epoxy nguyên sinh dạng lỏng) Quy cách: 200kg/1 phuy, dùng sản xuất son nền Epoxy- PTPL Số 242 ngày 23/03/2015 trạng thái lỏng-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: R-0006 (POLYOL RESIN- Là Polyme-Epoxy nguyên sinh dạng long) Quy cách: 200kg/1 phuy, Công dụng: Dùng sản xuất son công nghiệp, son kim loai- PTPL 208 ngày 12/02/2009, trạng thái lỏng-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: R-0124 Epoxy resin (Nhựa Epoxy nguyên sinh dạng lỏng)-nlsx sơn (Số 1939/ TB-KĐ 3) (nk)
- Mã HS 39073030: RESIN_3.8-1A|DM/ Nhựa resin epoxy dạng lỏng, thành phần (Diglycidil ête của bisphenol a (dgeba), nhựa epoxy) (nk)
- Mã HS 39073030: RESIN_3.8-1B|DM/ Nhựa resin epoxy dạng lỏng (thành phần: TETRAHYDROMETHYLPHTHALIC ANHYDRIDE) (nk)
- Mã HS 39073030: RESIN3340|DM/ Nhựa Resin 3340 dùng cho máy ngâm tẩm chân không VPI (tên thương mại: DAMISOL 3340-2. thành phần: VINYLTOLUENE) (nk)
- Mã HS 39073030: RESIN-907LT-A/ Nhựa epoxit 907LT-A nguyên sinh, dạng lỏng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: RM Sika Repair Epocem HC A (200Kg/drum)._Nhựa epoxit dạng nguyên sinh (dùng trong xây dựng) (Hàng mới 100%). PTPL: Số 4177/N3.9/TĐ (05/12/2009). Đã kiểm hàng ở tk 103181569521 (04/03/2020). (nk)
- Mã HS 39073030: RMD 284 (MTO)._ NHỰA EPOXIT NGUYÊN SINH DẠNG LỎNG (HÀNG MỚI 100%). (nk)
- Mã HS 39073030: SB549/ Dung dịch nhựa epoxy trong dung môi PX3600 dạng lỏng, hàm lượng dung môi lớn hơn 50%, thành phần: Aziridine type resin 14-16%, Toluene 84-86 %. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39073030: Sika Poxitar F Component B (5.25Kg/Pail)._Nhựa epoxy có hàm lượng 86% trong dung môi hữu cơ Ethylbenzen, xylen (Hàng mới 100%). Đã kiểm hàng ở tk 103123892061 ngày 30/01/2020. (nk)
- Mã HS 39073030: Tiền polyepoxy EPOXY RESIN MODIFIER DW1765 GB (Mã hàng: 8H777) (nk)
- Mã HS 39073030: V30093/ Nhựa epoxit EPYFORM K-8908A dạng sệt Epoxy resin compound 70-80% Aluminium oxide 15-25% Bisphenol A (nk)
- Mã HS 39073030: V30103/ Nhựa epoxit EPYFORM K-8908B dạng sệt Epoxy resin hardner 100% Aliphatic polyamine (nk)
- Mã HS 39073030: V30180/ Nhựa R-2101-P dạng sệt-Epoxy resin compound cas 25068-38-6 (nk)
- Mã HS 39073030: V30190/ Nhựa H-143 dạng nhão sệt Epoxy resin hardener, 45-55% Modified aromatic amines 25-35% m-phenylenediamine 15-25% methylenedianiline 1-5% Triethanolamine (nk)
- Mã HS 39073030: VNTEC56-Y08506/ Nhựa epoxy (dạng lỏng, 2.5kg/hộp) (nk)
- Mã HS 39073030: VNTEC56-Y08507/ Nhựa epoxy (dạng lỏng, 5kg/hộp) (nk)
- Mã HS 39073030: YD-128 Nhựa epoxy nguyên sinh, dạng lỏng.TP: 4,4'-(1-methylethylidene)bisphenol polymer with (chloromethyl)oxirane 100%.PTPL số 145/TB-KĐ4 ngày 23.01.2017 (nk)
- Mã HS 39073090: (Solid) Epoxy resin BE-503L: Nhựa epoxy nguyên sinh dạng mảnh vẩy, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng mới 100%, đóng trong 600 bao x 25kg. (nk)
- Mã HS 39073090: 008100110D/ Nhựa Epoxit rửa khuôn/ CLEANING 6250 RS (ST-QM-6250 200*15*5) (nk)
- Mã HS 39073090: 008100113D/ Nhựa Epoxit rửa khuôn/ WAX 6300 RS (ST-RM-6300 200*15*5) (nk)
- Mã HS 39073090: 008100509D/ Nhựa Epoxit rửa khuôn (1 sheet 0.2790 kg)/ CLEANING RS 6150 (ST-QM-6150 200*15*5) (nk)
- Mã HS 39073090: 0100CSM0016989/ Nhựa epoxit/ Loctite eccobond FP4450- 6OZ 30CCSM (1 pcs 177 ml) (nk)
- Mã HS 39073090: 140531 _ Nhựa Epoxit nguyên sinh dạng miếng _ HEAT STABLIZER _ Npl sx mực in (684-06 PTPL MN) (nk)
- Mã HS 39073090: 1754-1147/ Keo dán/ ADHESIVE (1 un 320 ml) (nk)
- Mã HS 39073090: 1PR0008/ Epoxy (chất kết dính) dùng trong sx chip, 36-237-1 (nk)
- Mã HS 39073090: 1PR0031/ Epoxy (chất kết dính) dùng trong sx chip, 36-687 (nk)
- Mã HS 39073090: 1RC0204/ Epoxy (chất kết dính) dùng trong sx chip, 36-806 (tên hóa chất: Etylen oxit; công thức: C2H4O; hàm lượng: 0.001%; mã CAS: 75-21-8) (nk)
- Mã HS 39073090: 1RD0004/ Epoxy (chất kết dính) dùng trong sx chip, 36-599-0 (nk)
- Mã HS 39073090: 2861120/ Nhựa epoxit hai thành phần- Pelcoat CE-30 Epoxy resins- 25 kgs per can (nk)
- Mã HS 39073090: 2861160/ Nhựa epoxit hai thành phần- Pelcoat CE-30H Epoxy resins- 25 kgs per can (nk)
- Mã HS 39073090: 2861240/ Nhựa epoxit hai thành phần Pelcoat CE-30 Black (nk)
- Mã HS 39073090: 2861360/ Nhựa epoxit hai thành phần Pelcure XH-1655 (1 chai 0.5 kg) (nk)
- Mã HS 39073090: 2DMLD01/ Nhựa epoxit nguyên sinh dạng hạt/Resin F5 (nguyên sinh) GE300LCF5 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39073090: 2DMLD02/ Nhựa epoxit nguyên sinh dạng hạt/Resin F4 (nguyên sinh) GE300LCF4 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39073090: 2IMILD02-/ Nhựa epoxy (nguyên sinh) dùng vệ sinh khuôn dạng hạt/ Conditioning KNR2 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39073090: 2IMLD01-/ Nhựa epoxy (nguyên sinh) dùng vệ sinh khuôn dạng tấm/ Cleaning sheet/ NCS2000 (kích thước: W230cm x L300cm x H5mm) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39073090: 2IMLD05-/ Nhựa vệ sinh khuôn(Dùng để vệ sinh khuôn) Nhựa epoxit nguyên sinh dạng hạt/Nikalet Mold Compound Melamine NI-ECR-CC-1455 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39073090: 3001184/ Keo epoxy Silver(EPOP KYOCERA SILVER), TP:Silver 73%,Mixture of epoxy resin and its hardener, Epoxy resin dilluent, 1-Phenoxy-2-propanol (CT288-2).1BT10G, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: 3002825/ Keo Epoxy EPOP PASTE(/KER-3000-M2/) 1BT6G. Hóa chất: Silicone, Crystalline free silica, Ester compound of isocyanuric acid 1-3% và phụ gia. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: 3010360/ Keo Epoxy (EPOP PASTE/ EPH-216T6(1 BOTTLE 30G), thành phần: Resin, Copper 7440-50-8, Silver 7440-22-4, Tin 7440-31-5, Hardener, Activator, Thixo agent và phụ gia,mới 100%. (nk)
- Mã HS 39073090: 350050/ Chất làm cứng Chemical 696PU-MA (nk)
- Mã HS 39073090: 350053/ Chất làm cứng Chemical 696PU-A (nk)
- Mã HS 39073090: 36-928/ Epoxy (chất kết dính) dùng trong sản xuất chip, 36-928 (nk)
- Mã HS 39073090: 36-956/ Epoxy (chất kết dính) dùng trong sản xuất chip, 36-956 (nk)
- Mã HS 39073090: 39274920/ Nhựa epoxit dạng nguyên sinh/ Resine Epoxy X 286 A (kg/lít) (nk)
- Mã HS 39073090: 39274921/ Nhựa epoxit dạng nguyên sinh/ Resine Epoxy X 286 B (nk)
- Mã HS 39073090: 5622000107/ Nhựa epoxit dạng nguyên sinh/ Resine en poudre XR 5230N (nk)
- Mã HS 39073090: 689-979-004-0/ Nhựa tổng hợp/ Resine de remplissage (1 gl 680 gram) (nk)
- Mã HS 39073090: 95619004/ Hóa chất nhựa tổng hợp/ Resine cy 236 (nk)
- Mã HS 39073090: AD0005F/ Nhựa Epoxy Resin (Nguyên sinh-dạng sệt)- Epoxy Resin, dùng trong ngành công nghiệp gỗ (nk)
- Mã HS 39073090: B03/ Nhựa epoxy (nk)
- Mã HS 39073090: CHEMICAL14/ Nhựa epoxit nguyên sinh,dạng hạt CV4100Z BLACK 13/3.7G số CAS:60676-86-0 KQGĐ số 1020/TB-PTPLHCM-14 ngày 05/05/2014,để cố định chân sản phẩm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: CM01/ Bột nhựa màu đen dùng để tạo màu sơn TOAPOWDER MASTER BATCH CARBON (60% epoxy resin, 5% carbon black, 35% bari sulfat) (nk)
- Mã HS 39073090: CM02/ Chất tạo màu sơn TOAPOWDER MASTER BATCH REDDISH BROWN (60% bisphenol a diglycidyl ether resin, 15% diiron trioxit) (nk)
- Mã HS 39073090: CM03/ Chất tạo màu sơn TOAPOWDER MASTER BATCH CYANINE BLUE (60% bisphenol a diglycidyl ether resin) (nk)
- Mã HS 39073090: COB-EPOXY/ Nhựa epoxy (Epoxy-resin SJE-1833) (5Kg/can) (nk)
- Mã HS 39073090: D0612/ Nhựa Epoxy tráng linh kiện, dạng thỏi, dùng để thử nghiệm con hàng mới/MOLDING COMPOUND EME-G700H TYPE F 16MM X 7G (nk)
- Mã HS 39073090: D0722/ Nhựa Epoxy Crystabond dạng thanh, dùng để gắn mẫu thí nghiệm, hiệu: Ted Pella (Mỹ), đóng gói: 90 g, code: 821-3, hàng mới, sử dụng trong phòng thí nghiệm (nk)
- Mã HS 39073090: D1069/ Nhựa Epoxit rửa khuôn/EPOXY MOLDING COMPOUND KTMC4300(4300A)-7.0 (nk)
- Mã HS 39073090: DUMMY RESIN/ Nhựa resin vệ sinh ECR-T CC20130 (nk)
- Mã HS 39073090: DY-06/ RESIN/EPOXY RESIN 155X GRC59-60MR/mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: Epoxide dạng nguyên sinh, HIPOL 880H, 2kg/thùng, hàng FOC, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: EPOXY RESIN E-12: Nhựa Epoxy nguyên sinh, dạng mảnh dùng trong ngành sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: Epoxy resin Epotec YD 903M: nhựa epoxy nguyên sinh dạng mảnh vẩy, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng mới 100%, đóng trong 240 bao x 25kg (nk)
- Mã HS 39073090: EPOXY RESIN NPES-901 (nhựa epoxit nguyên sinh,dạng rắn)GĐ:2125/TB-PTPL (24/09/2015) (nk)
- Mã HS 39073090: EPOXY RESIN NPES-903H _ Nhựa Epoxy resin dạng nguyên sinh, hạt thô, trong suốt, không màu (25Kg/Bag) mã cas chính: 25036-25-3. Đã thông quan tại TK 103172910300 (nk)
- Mã HS 39073090: Epoxy Resin/ Nhựa epoxit (Epoxy Resin) dạng nguyên sinh_ 760704002_ PREFORM-STD-MULTISEAL-MIL. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: FIN- PT-364/ Hợp chất đúc epoxy EMC SG-8300DK7, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: Gỗ nhân tạo làm hàng mẫu 65T (450*700)mm(làm từ nhựa Epoxy) (nk)
- Mã HS 39073090: HLLV-31005-P1344/ Nhựa Epoxy dạng rắn (nk)
- Mã HS 39073090: J30010/ Nhựa R-2101-P dạng sệt-Epoxy resin compound cas 25068-38-6 (nk)
- Mã HS 39073090: J30020/ Nhựa H-143 dạng nhão sệt Epoxy resin hardener, 45-55% Modified aromatic amines 25-35% m-phenylenediamine 15-25% methylenedianiline 1-5% Triethanolamine (nk)
- Mã HS 39073090: J30070/ Nhựa stycast 2850CT: 70-80% aluminum oxide, 10-20% bisphenol A type epoxy resin, 5-15% modified epoxy resin, <3% butyl glycidyl ether, <1% carbon black (nk)
- Mã HS 39073090: J30242/ Nhựa epoxit ECCOBOND EN 1350 PTA: LOCTITE ECCOBOND EN 1350 PTA 10-30% bisphenol A, 10-30% bisphenol F, 1-10% trimethoxysilane (nk)
- Mã HS 39073090: J30252/ Nhựa epoxit ECCOBOND EN 1350 PTB: LOCTITE ECCOBOND EN 1350 PTB (nk)
- Mã HS 39073090: J30300/ Nhựa stycast 2057M: 30-60% bisphenol A; epoxy resin, 1-10% epoxypropyl ether (nk)
- Mã HS 39073090: J33011/ Nhựa Achmex ER-8760 A: 90-99% epoxy resins, 1-5% Thixotropic agent (nk)
- Mã HS 39073090: Keo dán đá epoxy dạng lỏng, loại KW6816, 5kg/can x 240 can, nhà sx Koway, dùng trong CN chế biến đá, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39073090: LMC-540UG/ Nhựa Epoxit (Thành phần gồm: Silica, vitreous,Formaldehyde polymer with oxirane and 2- methylphenol,Phenol polymer with 1,4-bis benzene,Phenol polymer with formaldehyde,Carbon black) (nk)
- Mã HS 39073090: LMC-540UGA/ Nhựa Epoxit (Thành phần gồm: Silica, vitreous,Formaldehyde polymer with oxirane and 2- methylphenol,Phenol polymer with 1,4-bis benzene,Phenol polymer with formaldehyde,Carbon black) (nk)
- Mã HS 39073090: Mẫu hóa chất PMX-261, phục vụ công tác nghiên cứu hóa chất mới trong phòng thí nghiệm, được đóng thành hộp 100g (1BIN *100g), Xuất xứ: Nhật Bản, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: MGHH01/ Nhựa epoxy (Gỗ nhân tạo) dùng để làm khuôn- CHEMICAL WOOD (PINK) 450X700MM/T 50T (nk)
- Mã HS 39073090: Nguyên liệu sản xuất đế giày MIRA MH2404 EPOXY Dạng nguyên sinh,lỏng,CAS::2855-13-2,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: NHỰA ACRYLIC BIẾN TÍNH CÓ NHÓM EPOXY HOẠT ĐỘNG, DẠNG BỘT HOẶC VẢY, DÙNG TRONG NGÀNH NHỰA ACRYLINDO 1349-99, 25KG/BAG (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa dạng hạt Epoxit(EME) EME-G311EB, kích thước: 16mm 6.0g, dùng để phủ kín và bảo vệ con chíp trong sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa dạng hạt Epoxy- XKE-G9007, kích thước: 16mm 6.0g, dùng để phủ kín và bảo vệ con chíp trong sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa Epoxit dạng nguyên sinh dùng để sản xuất sơn- EPOXY RESIN- Model (E-12). Đã có KQGĐ: 497/TB-PTPL (27/04/16). Cam kết không phải và không chứa TC,HC nguy hiểm, dùng làm NLSX (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa epoxit nguyên sinh dạng bột SOLID EPOXY RESIN BE-503L (25kgs/Bag), CAS: 25036-25-3, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa Epoxit, dạng mãnh- E-12 Bisphenol-A Epoxy resin dùng để sản xuất bột sơn- Kết quả PTPL số: 1846/KĐ3-NV- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa Epoxy Crystabond 509-3, dạng thanh, dùng để gắn mẫu thí nghiệm, hiệu: Ted Pella (Mỹ), đóng gói: 90 g, code: 821-3, hàng mới, sử dụng trong phòng thí nghiệm (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa epoxy dạng hạt nguyên sinh dùng sản xuất sơn (Epoxy Resin E-12) mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa epoxy dạng mảnh nguyên sinh dùng sản xuất sơn EPOXY RESIN KER 3007K,NSX:KUMHO P&B CHEMICALS, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa Epoxy dạng nguyên sinh dùng để sản xuất sơn- Epoxy Resin- Model (NPES-904). Đã có KQGĐ: 926/TB-PTPL (21/07/16). Cam kết không phả và không chứa TC,HC nguy hiểm, dùng làm NLSX (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa Epoxy dạng rắn HLLV-31005-P1344(CĐMĐSD từ mục 1 TK 102178147300/E31 ngày 20/08/2018) (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa Epoxy E-12 dạng hạt, nguyên liệu trong sản xuất sơn tĩnh điện. Mã CAS: 25036-25-3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa Epoxy- Epoxy Resin E-12 (nguyên liệu thô dạng hạt nguyên sinh, dùng làm sản xuất sơn tỉnh điện) Mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa Epoxy nguyên sinh dạng hạt E-12, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn tĩnh điện,đóng gói: 25kg/bao, mã CAS 25068-38-6, hàng mới 100%.NSX: ANHUI XINYUAN CHEMICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa EPOXY NL SX dùng trong ngành sơn tĩnh điện dạng mảnh YD 012 (25kg/bao). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: NHỰA EPOXY RESIN 601RX75, nguyên sinh, dạng lỏng, 200kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa EPOXY RESIN BE 503L nguyên sinh, dạng mảnh vỡ (25 kg/bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: NHỰA EPOXY RESIN D.E.R (TM) 671-X75 MỚI 100% DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX SƠN (nk)
- - Mã HS 39073090: Nhựa EPOXY RESIN MJ-E12 (903) dạng nguyên sinh, (25kg/Bao).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa EPOXY RESIN YD-903M nguyên sinh, dạng mảnh vỡ (25 kg/bao). (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa epoxy, dạng lỏng_YDF-170,NLSX sơn theo pt 1314/TB-PTPLHCM-14 ngày 30/05/2014 (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa Epoxy, dạng rắn dùng để sản xuất sơn- Epoxy Resin (Model NPES-903H). Đã có KQGĐ: 926/TB-PTPL (21/07/16). Cam kết không phả và không chứa TC,HC nguy hiểm, dùng làm NLSX (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa Epoxy: NPES-904 dạng mảng vỡ (đựng trong bao)(2E626) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa nguyên sinh Epoxy dạng hạt, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model E-12, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: NHỰA NÓNG CHẢY CHO MÁY IN 3D, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa Polyeste (nk)
- Mã HS 39073090: NhuaEpoxy/ Vật liệu đúc(nhựa Epoxy) (nk)
- Mã HS 39073090: NPL21/ Keo nhựa cứng dùng để đóng nắp và niêm phong pin (Capping glue (EPOXY RESIN)) (nk)
- Mã HS 39073090: OE4500040801/ Nhựa tổng hợp/ Reactor,cb-1128 Polybudiene 2 lb/kit BLK (1 kit 907 gram) (nk)
- Mã HS 39073090: OE4900734/ Nhựa tổng hợp/ Adhesive, epoxy (1 ea0.946 kg) (nk)
- Mã HS 39073090: OSV-15/ Nhựa epoxit tráng linh kiện dạng bột/ EPOXY MOLDING COMPOUND 000901111D (nk)
- Mã HS 39073090: RE000470/ Nhựa nguyên sinh BROMINATED EPOXY RESIN KBE-2010K, dạng bột,(25KG/BAO; 800BAO/20PP), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: RE000609/ Nhựa Epoxit dạng hạt nhỏ, PEDEA, 25Kgs/ Bao,mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: RE05/ Nhựa epoxy BE 503 (nk)
- Mã HS 39073090: RE06/ Nhựa epoxy BE 504 (nk)
- Mã HS 39073090: Resin/ Nhựa resin CEL 9000MV1 (nk)
- Mã HS 39073090: Resin/ Nhựa resin RM0904EH02 (nk)
- Mã HS 39073090: Resin/ Nhựa resin RM2975EH01 (nk)
- Mã HS 39073090: Resin/ Nhựa resin RM690F-78W (nk)
- Mã HS 39073090: RESIN-HPSD/ Nhựa resin HPSD RM3924EH21 (nk)
- Mã HS 39073090: SN11-110A078/ Nhựa Epoxit rửa khuôn dạng viên/MOULD RELEASE Nano Clean NC800-A INV 3005650 (nk)
- Mã HS 39073090: SN11-110A079/ Nhựa Epoxit rửa khuôn dạng viên/MOULD RELEASE Nano Wax NW900 INV 3005650 (nk)
- Mã HS 39073090: SN11-110A080/ Nhựa Epoxit rửa khuôn dạng viên/MOULD RELEASE Nano Clean NC800i INV 3005650 (nk)
- Mã HS 39073090: SN11-110A092/ Nhựa Epoxit rửa khuôn dạng viên/MOULD RELEASE Nano Clean NC800 INV 3005650 (nk)
- Mã HS 39073090: SN11-110A093/ Nhựa Epoxit rửa khuôn dạng viên/MOULD RELEASE Nano Clean NC800i INV 3005650 (nk)
- Mã HS 39073090: SN11-110A094/ Nhựa Epoxit rửa khuôn dạng viên/MOULD RELEASE Nano Wax NW900 INV 3005649 (nk)
- Mã HS 39073090: SN11-110A123/ Nhựa Epoxit rửa khuôn/EPOXY MOLDING COMPOUND KTMC4300(4300A)-9.0 (nk)
- Mã HS 39073090: TH0008/ Nhựa epoxy (dùng để đắp khuôn)-EPOXY RESIN FOR ACCELERATION (nk)
- Mã HS 39073090: V30201/ Nhựa K-8908WA dạng sệt:70-80% aluminium oxide (1344-28-1),15-25% bisphenol A type of epoxy resin (25068-38-6),1-5% butylglycigylether (2426-08-6),1-5% silica(112945-52-5),<1% cas 13463-67-7 (nk)
- Mã HS 39073090: V5-17/ Epoxy/ Resin (nhựa Epoxy/ Resin)/RESIN 13552-mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: Vật tư máy bay: Nhựa phủ bề mặt sơn máy bay. PN: ARALDITE252-1-A/B (ARALDITE252A-B; 1.3 kg/KIT), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: ZG03/ Nhựa epoxy G500(RoHS), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: Bột nhựa epoxy cách điện 260 (Bột Sơn 97-319) (xk)
- Mã HS 39073020: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (BỘT NHỰA EPOXIT). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39073020: Nhựa epoxit dạng bột dùng trong ngành sơn Item PCMM-90102J/20K-V (Màu đen); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39073030: Keo kết dính LOCTITE ECCOBOND UF 3808 55MLEC, thành phần chính: epoxy resin. HSX: Henkel. IDH# 1440696. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxy dạng lỏng, P/N: 145-20020, 200g/chai. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39073090: AD0005F: Nhựa Epoxy Resin (Nguyên sinh-dạng sệt)- Epoxy Resin mới 100% dùng trong ngành công nghiệp gỗ. (xk)
- Mã HS 39073090: Gỗ tấm hóa học 450*700*65(làm từ nhựa Epoxy dùng làm khuôn đế giày) (xk)
- Mã HS 39073090: Gỗ tấm hóa học 50T (450*700)mm (gỗ nhân tạo làm từ nhựa Epoxy dùng làm khuôn đế giày) (xk)
- Mã HS 39073090: Nhựa dạng hạt Epoxit (EME) EME-G311E, kích thước: 16mm 4.5g.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39073090: Nhựa Polyeste (xk)
- Mã HS 39074000: (6512704) Hạt nhựa nguyên sinh (Hạt nhựa Polycarbonat Lexan 164R), dùng trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 0059/ 0059-hạt nhựa PC (Polycatbonat)(dạng nguyên sinh),NPL sản xuất loa,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 01.06X1225Y-01XXXR/ Hạt nhựa PC L-1225Y nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-002997/ RESIN PC;3022IR,NTR,NC0001,HB/ Hạt nhựa nguyên sinh PC (Poly Cacbornat) (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-003284/ HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) POLY CARBONAT ABS HR1008B BLACK K2007. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-008123/ HẠT NHỰA PC DẠNG NGUYÊN SINH (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-008200/ HẠT NHỰA PC DẠNG NGUYÊN SINH (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-008847/ Hạt nhựa nguyên sinh PC SR1300-BK9076. Xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-010120/ HẠT NHỰA PC DẠNG NGUYÊN SINH (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-010230/ HẠT NHỰA PC DẠNG NGUYÊN SINH (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-010266/ HẠT NHỰA PC DẠNG NGUYÊN SINH (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-010357/ HẠT NHỰA PC DẠNG NGUYÊN SINH (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-010595/ HẠT NHỰA (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-010785/ HẠT NHỰA PC DẠNG NGUYÊN SINH (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-010804/ HẠT NHỰA PC DẠNG NGUYÊN SINH (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-010850/ HẠT NHỰA PC DẠNG NGUYÊN SINH (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-010977/ HẠT NHỰA (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-011230/ HẠT NHỰA (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-011306/ HẠT NHỰA PC DẠNG NGUYÊN SINH (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-011346/ HẠT NHỰA (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-011423/ HẠT NHỰA PC DẠNG NGUYÊN SINH (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-011559/ Hạt nhựa nguyên sinh polycarbonate- PC PEARL 3022R AIRBORNE (3218AE). Xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-011569/ HẠT NHỰA (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-011578/ HẠT NHỰA PC DẠNG NGUYÊN SINH (nk)
- Mã HS 39074000: 10003001/ Hạt nhựa PA66 LEONA1402S B3306 BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: 10004002/ Hạt nhựa PC LV-2225Y QF00231Y BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: 10004012/ Hạt nhựa PC S-3000VR R8BCH GRAY 1495 (nk)
- Mã HS 39074000: 10005001/ Hạt nhựa PC+ABS FR-3006HF 901510 BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: 10005007/ Hạt nhựa PC+ABS/ MULTILON TN-7280 EF/ BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: 10008315/ Hạt nhựa Polycarbonate (dùng sx vỏ ổ cắm, POLYCARBONATE) (nk)
- Mã HS 39074000: 10008316/ Hạt nhựa trắng (dùng sx vỏ của bộ ngắt mạch,WHITE MASTER BATHCH) (nk)
- Mã HS 39074000: 10008319/ Hạt nhựa đen dùng để sản xuất vỏ của bộ ngắt mạch BLACK MASTER BATHCH) (nk)
- Mã HS 39074000: 10008333/ Hạt nhựa xanh dùng để sản xuất vỏ của bộ ngắt mạch BLACK MASTER BATHCH) (nk)
- Mã HS 39074000: 100723TB1/ PC-RE-OSBLUE-T.NL (Hạt nhựa PC 25kg/bag) (nk)
- Mã HS 39074000: 10300150/ Hạt nhựa Lexan 241R-701. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 10400050/ Hạt nhựa PC/ABS Multilon RN-7740D Black. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1070700303000/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh màu đỏ, LUPOY GP1006FM RA303M,red,94V0,LG, dùng làm khay nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1070701006002/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh màu đen, LG PC/GP 1006FM KA02,black,PC, dùng làm khay nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 126881/ Hạt polycarbonat GRANULATE PC GRAN01 MAKROLON 9415 BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: 14010100018R/ Hạt nhựa PC màu đen,dạng nguyên sinh, polycarbonate. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: 1PC00012700/ Hạt nhựa PC IUPILON ELV2020 NATURAL, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1PC00013100/ Hạt nhựa PC IUPILON ELV2020 9001, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1PCA0001321/ Hạt nhựa PC/ABS Multilon DX7710Q BLK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1PCB0002000/ Hạt nhựa PC/ABS MULTILON TN-7800C CM6051C BLUE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1PCB0005000/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3006HF 901510. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1PCB0006000/ Hạt nhựa PC/ABS MULTILON TN-7500MC BLACK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1PCB0008000/ Hạt nhựa PC/ABS MULTILON TN7260 BLK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1PCB0010300/ Hạt nhựa PC/ABS MULTILON TN-7280C BLACK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1PCB0010400/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR 3005 BBS310 901510 STANDARD BLACK. (Hạt nhựa Polycarbonates/Acrylonitrile butadiene styrene)Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1PCB0010600/ Hạt nhựa PC/ABS MULTILON TN-7500MC CM1454MC TITANIUM WHITE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1PCB0010700/ Hạt nhựa PC/ABS MULTILON TN-7730C BLACK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1PCB0010800/ Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY CY6025 BK1G377, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1PCB0010910/ Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY CY6025-WH8G710, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1PCB0010960/ Hạt nhựa Polycarbonate bayblend FR3013 R50 901510 (dạng nguyên sinh), 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 211787/ Hạt polycarbonat GRANULATE PC GRAN01 MAKROLON 9415 GREEN (nk)
- Mã HS 39074000: 22001-A07007/ Hạt nhựa PC/ABS MAKROLON FR6005 013660-25kgs/1Bag,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 22001-A07008/ Hạt nhựa PC (PC/ABS FR3010 BLACK-001)-25kgs/1Bag,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 2405/ Hạt nhựa Polycarbonate nguyên sinh, mã: 2405, hiệu: Makrolon/ Covestro, đóng 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: 2500675 (ZZ14-PRMF), PC-15CL-Polycarbonat nguyên sinh, dạng hạt, kq PTPL: 0920/TB-KĐ4 (20/08/2018) (nk)
- Mã HS 39074000: 2500712 (ZZ14-PSMG), 3025PJ-L; PC;WHITE GRANULE- Polycarbonat nguyên sinh, dạng bột, kq PTPL: 0956/TB-KĐ4 (23/08/2018) (nk)
- Mã HS 39074000: 2500749 (ZZ14-IM-PSI2) TARFLON, FC1760, SPECIAL PC;WHITE POWDER- Polycarbonat nguyên sinh, chờ Kq tk: 103247494822/A12 (nk)
- Mã HS 39074000: 2501272 (ZZ14-PRULS) PC SW 60 BK, PIM-PC;PELLET (BLACK);106- Polycarbonat nguyên sinh, dạng hạt, kq PTPL: 1332/KĐ4-TH (nk)
- Mã HS 39074000: 2504599 (ZZ14-PRM03) PC-20BK; E-PC; PELLET- Polycarbonate, dạng rắn, kq ptpl: 213/KĐ4-TH (10/03/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: 287NVL/ Hạt nhựa PC/ABS DN-7730MX, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 288NVL/ Hạt nhựa PC/AS DN-1530B QM 0351B, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 3025GR10WH3452CY/ Hạt nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 322NVL/ Hạt nhựa PC Panlite LV2225Y QF73002Y (nk)
- Mã HS 39074000: 3300BV/ Hạt nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 3502077/ Hạt nhựa PC từ Polycarbonate PC PLASTIC FOR 01772&01773 (nk)
- Mã HS 39074000: 4102-00467-00/ Hạt nhựa Polycarbonate GN1008RF-K0188 (TP chính là Polycarbonate) (nk)
- Mã HS 39074000: 4102-00798-00/ Hạt nhựa Polycacbonate dạng nguyên sinh(Poly-4, 4'-isopropylidenediphenyl carbonate, cas no:24936-68-3, 99-99.9%), mã SC-1220R/LDW01 (4102-00798-00) (nk)
- Mã HS 39074000: 4102-00878-00/ Hạt nhựa Polycacbonate dạng nguyên sinh, mã IH-1051/W91301 (4102-00878-00) (nk)
- Mã HS 39074000: 4199-00178-00/ Hạt nhựa Polycacbonate dạng nguyên sinh(PC, cas no: 24936-68-3, >45%, glass fiber, cas no:65997-17-3, 45-55%), mã MS-55 (4199-00178-00) (nk)
- Mã HS 39074000: 4249G/ Hạt nhựa- PC 3025G20 BK(M) (4249G) (nk)
- Mã HS 39074000: 5013320600 Hạt nhựa Polycarbonate Markrolon 2405-901510 (25kg/bao) (nk)
- Mã HS 39074000: 5070357600 Hạt nhựa Polycarbonate Markrolon 2405-702395 (25kg/bao) (nk)
- Mã HS 39074000: 59129/ Hạt nhựa PC/ABS TN7260 BLK (dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn), Hàng nhập theo mục 1 thuộc tkk số 103378998810. (nk)
- Mã HS 39074000: 59544/ Hạt nhựa PANLITE, L-1250Y, CM10992Y (nk)
- Mã HS 39074000: 59841/ Hạt nhựa PC IUPILON GSH2010LR 9820WA (ứng với mục hàng số 2 TKKNQ số 103330415900 ngày26/05/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: 59921/ Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY CY6025-2T2D084 dang nguyên sinh 1bao 25kg (ứng với mục hàng số 1 TKKNQ số 103219295210 ngày 24/03/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: 6015-S2000U/ Hạt nhựa Polycarbonat S-2000U 5076 (25 kg/bao) (nk)
- Mã HS 39074000: 6030BSV/ Hạt nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 6876837010/ Hạt nhựa PC, HN10641, trắng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 6876837012/ Hạt nhựa, SABIC UL94 V-0,VALOX,357U-GY7G281,PBT+PC[REV A], hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 701-28050/ Hạt nhựa PC HV-116NC-345(V), 25kg/bao (7000-34500) (nk)
- Mã HS 39074000: 75B-00014/ Hạt nhựa PC G/F TRIREX HB3025G20 (SAMYANG) dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 9/ Hạt nhựa PC từ Polycarbonat dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: A0010018/ Hạt nhựa PC IUPILON H-2000VR 5313 (nhập theo mục 3 TK 103289578820) (nk)
- Mã HS 39074000: A0010055/ Hạt nhựa PC MAKROLON 2805 901510 (nk)
- Mã HS 39074000: A0010058/ Hạt nhưa PC MARKOLON 2805 550115 (nhập theo mục 1 tk 103239137260) (nk)
- Mã HS 39074000: A0990048/ Hạt nhựa PC panlite ML-3206ZT QF10219ZT (dạng nguyên sinh). Hàng nhập theo mục 8 thuộc tkk số 103313137800. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: A2097/ \Nhựa polycarbonate dạng hạt. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: A3178605A/ Hạt nhựa IUPILON MB1800 (BK30) (nk)
- Mã HS 39074000: A-PCMAC-601/ Hạt nhựa nguyên sinh-PC-ABS RESIN MAC-601 NATURE.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: APDBAY00001, PC03-SC-1620C00; NP;PC POLY GENERAL;POLY- Polycarbonat, nguyên sinh, dạng hạt, kq PTPL: 0598/TB-KĐ4 (07/06/2018) (nk)
- Mã HS 39074000: APDBAY00004, PC03-SC-1080P00; NP;PC POLY GENERAL- Nhựa nguyên sinh Polycarbonat, dạng hạt,dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, kq PTPL: 0603/TB-KĐ4 (07/06/2018) (nk)
- Mã HS 39074000: APDBAY00006,PC03-SC-1190P00; NP;PC POLY GENERAL-Polycarbonat, nguyên sinh, dạng hạt, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, kq PTPL: 0598/TB-KĐ4 (07/06/2018); cas: 24936-68-3 (nk)
- Mã HS 39074000: APEL/ Nhựa polycarbonat dạng hạt APEL APL5514ML để sản xuất thấu kính điện thoại di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: AVTC97-02/ Hạt nhựa PC 122 gia công màu, mới 100%, ERP: 170126000350 (nk)
- Mã HS 39074000: B4110R/ Hạt nhựa PC B-4110R Black, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: BIVN045C/ Hạt nhựa PC (nk)
- Mã HS 39074000: Black1919N_SIK/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 Black 1919N-VJA276CT (nk)
- Mã HS 39074000: BLV-TL-140/ Hạt nhựa PC 1201-22 W0990T (nk)
- Mã HS 39074000: Bột Polycarbonate phun để làm nguội cao su đúc và các bộ phận bằng nhựa CG-30 (1 túi25kgs). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: C6600 7B7D024/ Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY C6600 7B7D024 ENN7.5 (nk)
- Mã HS 39074000: C6600 GY9D094/ Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY C6600 GY9D094 QUARTZ WHITE (nk)
- Mã HS 39074000: C66001C173-01/ Hạt nhựa dùng để đúc linh kiện cho máy in (ABS+PC C6600E-GY1C173) dạng nguyên sinh, 1 bao 25kg, thành phần chính Polycarbonates (nk)
- Mã HS 39074000: CA10091/ Hạt nhựa nguyên sinh từ polycarbonat màu hồng(91BJE),25kg/bao, nhà sx: MITSUBISHI ENGINEERING-PLASTICS CORP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: CA19343/ Hạt nhựa nguyên sinh từ polycarbonat màu trắng(9343F),25kg/bao, nhà sx: MITSUBISHI ENGINEERING-PLASTICS CORP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: CALIBRE 301-40/ Hạt nhựa Polycarbonat Calibre 301-40 03003 R2 (nk)
- Mã HS 39074000: CALIBRE 301-6/ Hạt nhựa Polycarbonat Calibre 301-6 030003-Z (nk)
- Mã HS 39074000: CH-002/ Hạt nhựa Polycarbonate Makrolon 2807 021444 (dạng nguyên sinh)/PE-BAG 25KG CP1-HT-PAL 1500KG (nk)
- Mã HS 39074000: CH-002/ Hạt nhựa PC RESIN IUPILON S-3000R 9001.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: CH-002/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3006HF 013514.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: CH-002/ Hạt nhựa tổng hợp PC Panlite LV-2225Y(B) QF00231Y (nk)
- Mã HS 39074000: Chất dẻo nguyên sinh Polycacbonat nhãn hiệu thương mại Lusin Clean G300 (dạng hạt)(để láng khuôn làm trơn trong dây chuyền xử lý khuôn đúc(15kg/pail). Hãng sx: chem-trend. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: CLEAR BLACK 0611/ Hạt nhựa PC Clear Black 0611 (sản phẩm gia công từ nhựa Polycarbonate) (nk)
- Mã HS 39074000: CLEAR GRAY 0911/ Hạt nhựa PC CLEAR GRAY 0911 (sản phẩm gia công từ nhựa Polycarbonate) (nk)
- Mã HS 39074000: CLEAR WHITE 1212/ Hạt nhựa PC CLEAR WHITE 1212 (sản phẩm gia công từ nhựa Polycarbonate) (nk)
- Mã HS 39074000: CLEAR WHITE 82/ Hạt nhựa PC CLEAR WHITE 82 (sản phẩm gia công từ nhựa Polycarbonate); hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: CS-200/ Nguyên liệu sản xuất chất dẻo Polyurethane (Resin)- Polycarbonate dạng nguyên sinh CS-200 CAS 101325-00-2, CTHH: C9H20O5 hàng mới 100%. TheoKQ PTPL số 1131/TB-KD3 NGÀY 16/12/2016 (nk)
- Mã HS 39074000: CSA-S13A/ Hạt nhựa nguyên sinh-CSA-S13A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: CY6025 8B8D004/ Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY CY6025 8B8D004 LIGHT QUARTZ (nk)
- Mã HS 39074000: CY6025 WH8G710/ Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY CY6025 WH8G710 QUARTZ WHITE (nk)
- Mã HS 39074000: DC-137/ Hạt nhựa POLYCARBONAT (RESIN) (nk)
- Mã HS 39074000: DD221201001/ Hạt nhựa PC S-3000R Black (CP) (Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R 9001) (nk)
- Mã HS 39074000: DD223001001/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 GRAY A080 (nk)
- Mã HS 39074000: DD223001002/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 BLACK 1919 CP (nk)
- Mã HS 39074000: DD223001003/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 GRAY 1735 (nk)
- Mã HS 39074000: DD223001006/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 GRAY A090 (VHA490CT) (nk)
- Mã HS 39074000: DD223001007/ Hạt nhựa PC/ABS TN-7280 Gray 1252 (CP) (nk)
- Mã HS 39074000: DSM-GC001/ Hạt nhựa Polycarbonate các loại (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39074000: DSM-SL001/ Hạt nhựa Polycarbonate các loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Dung dịch poly (polytetrahydrofurancarbonate) trong nước. (KQGĐ: 10916/TB-TCHQ ngày 18/11/2016). HUD-8011N WATER-BASE PU RESIN (CKH:103057305743) (nk)
- Mã HS 39074000: EH1010T-701605/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh (EH1010T-701605), CĐMĐSD từ Mục 1, tk: 103287348250/E31, ngày 29/04/2020 (nk)
- Mã HS 39074000: EH1041T-G02310/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh EH1041T-G02310, CĐMĐSD từ Mục 1, tk: 103130125710/E31, ngày 04/02/2020 (nk)
- Mã HS 39074000: EH1050-630152/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh EH1050-630152, CĐMĐSD từ Mục 3, tk: 103287348250/E31, ngày 29/04/2020 (nk)
- Mã HS 39074000: EH1050-G34305/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh, EH1050-G34305, CĐMĐSD từ Mục 4, tk: 103244007900/E31, ngày 06/04/2020 (nk)
- Mã HS 39074000: EH1050-G71770/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: EH1050-K2261/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: EH1051-UW035/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh EH1051-UW035, CĐMĐSD từ Mục 6, tk: 103230761060/E31, ngày 30/03/2020 (nk)
- Mã HS 39074000: EH1051-W99577/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: EH3104HF-K2115/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: EH3300HF-K2115/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: ELH14-003/ Hạt nhựa Nguyên sinh PVC màu Xám (PVC/P-1000+38% LIGHT GRAY)- NPA1038BK (nk)
- Mã HS 39074000: ELH14-004/ Hạt nhựa nguyên sinh CS1160 (nhựa nhiệt dẻo cao su). Xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: ELH14-023/ Hạt nhựa nguyên sinh polycarbonate PC 3022R SM (3318AM), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: ELH14-037/ Hạt nhựa- PC M3020PN D/CH-METAL (3158E). (nk)
- Mã HS 39074000: EP6000/ Nhựa polycarbonat dạng hạt EP 6000 để sản xuất thấu kính điện thoại di động (đóng gói 25 KG/ bao) (nk)
- Mã HS 39074000: EPC-B122121/ Hạt nhựa màu tổng hợp Polycarbonat EPC-B122121 (nk)
- Mã HS 39074000: EPC-B122933/ Hạt nhựa màu tổng hợp Polycarbonat EPC-B122933 (nk)
- Mã HS 39074000: EPC-D122025/ Hạt nhựa màu tổng hợp Polycarbonat EPC-D122025 (nk)
- Mã HS 39074000: EPC-D122727/ Hạt nhựa màu tổng hợp Polycarbonat EPC-D122727 (nk)
- Mã HS 39074000: EPC-G122724/ Hạt nhựa màu tổng hợp Polycarbonat EPC-G122724 (nk)
- Mã HS 39074000: EPC-R122024/ Hạt nhựa màu tổng hợp Polycarbonat EPC-R122024 (nk)
- Mã HS 39074000: EPC-Y122726/ Hạt nhựa màu tổng hợp Polycarbonat EPC-Y122726 (nk)
- Mã HS 39074000: EV-001/ Hạt nhựa PC LV2225Y (N) (dạng nguyên sinh), hàng mới 100%, mã QLNB-13033860256011 (nk)
- Mã HS 39074000: EV-001/ Hạt nhựa PC RESIN NH-1035 K2261 BLACK. So QLNB: 13032010720111 (nk)
- Mã HS 39074000: EV-001/ HẠT NHỰA PC/ABS BAYBLEND FR3005 BBS310 901510 STANDARD BLACK, mã QLNB-13021150045121 (nk)
- Mã HS 39074000: EV-001/ Hạt nhựa PCABS RESIN BAYBLEND FR 3005 BBS310 704013. So QLNB: 13021150039111 (nk)
- Mã HS 39074000: EV-001/ Hạt nhựa tổng hợp PC LV-2225Y QF00231Y. hàng mới 100%, mã QLNB-13033860305111 (nk)
- Mã HS 39074000: EV-001/ Hạt nhựa-PC RESIN PC NH- 1035 K2261 BLACK. So QLNB/ 13032010720111 (nk)
- Mã HS 39074000: EV-001/ Hạt nhựa-PC/ABS RESIN BAYBLEND FR 3005 BBS310 901510 STD. So QLNB/ 13021150045121 (nk)
- Mã HS 39074000: EV-001/ Hạt nhựa-PCABS RESIN BAYBLEND FR 3005 BBS310 901510 STD. So QLNB: 13021150045121 (nk)
- Mã HS 39074000: F102/ Hạt nhựa nguyên sinh LUPOY SC1004A-W0262P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: F102/ Nhựa polycarbonat dạng hạt, dạng nguyên sinh RESIN SA-1220/78440. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: F3/ Hạt nhựa PC IUPILON GSH2020R2 9001 dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: F3/ Hạt nhựa PC PANLITE G-3430LI, QG0717LI (Polycarbonat dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: F3/ Hạt nhựa PC/ABS_FR NH-1048/K25968, dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: F3/ Hạt nhựa PC/IUPILON/GSH2030R2/BLACK/979G (Polycarbonat dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: F3/ Hạt nhựa PC/NOVAREX/7022IR-14/NATURAL (Polycarbonat dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: F3/ Hạt nhựa PC/PANLITE/B4330R/BLACK (Polycarbonat dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: FIH001/ Hạt nhựa PC 7A174DC00VA (MAKROLON T4006 704872), màu xám nhạt (nk)
- Mã HS 39074000: FIH001/ Hạt nhựa PC 8M265-002A (MAKROLON 2405 550115), màu trong suốt (nk)
- Mã HS 39074000: FLOWERMASTER WR-100: CHẤT PHÁ BỌT TRONG SƠN. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39074000: FR3005 AG/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3005 BBS310 704418 ASTRAL GRAY (nk)
- Mã HS 39074000: FR3005 CB/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3005 BBS310 502212 COSMIC BLUE (nk)
- Mã HS 39074000: FR3010WH35-01/ Hạt nhựa FR3010 màu trắng PB white #35/012881 (nk)
- Mã HS 39074000: FR3012 901510/ Hạt nhựa PC/ABS Bayblend FR3012 901510 (Dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn), (NK theo mục 2 TK KNQ 103258653740 C11 ngày 13/04/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: FUH168/ Hat nhưa ABS,Acrylonitrile-Butadiene-Styrene Copolymer>98% Additives 2%,Formula (C3H3N, C4H6, C8H8)x (nk)
- Mã HS 39074000: FUH168/ Hạt nhựa PC (Polycarbonate >99 %,Additives < 1%,Formula:(O-C6H4-C(CH3)2-C6H4-O-CO-)n (nk)
- Mã HS 39074000: FUH168/ Hạt nhựa PC LEXAN 103-GY5251 (Polycarbonate >99 %,Additives < 1%,Formula:(O-C6H4-C(CH3)2-C6H4-O-CO-)n (nk)
- Mã HS 39074000: FUH224/ Hạt nhựa PC/ABS (Polycarbonate >99 %,Additives < 1%,Formula:(O-C6H4-C(CH3)2-C6H4-O-CO-)n/Acrylonitrile-Butadiene-Styrene Copolymer>98% Additives 2%,Formula (C3H3N, C4H6, C8H8)x (nk)
- Mã HS 39074000: GC1101-G71262/ Hạt nhựa PC/ABS dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: GM005/ Hạt nhựa PC/ABS (Polycarbonate) dạng nguyên sinh nguyên liệu sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử. Hàng mới 100% (1bag25kg) (nk)
- Mã HS 39074000: GOP/ Hạt nhựa PC 6600-J02, dùng sản xuất linh kiện nhựa xuất khẩu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: GOP/ Hạt nhựa PC LPC1001F BK9231, mới 100%, dùng sơn linh kiện nhựa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39074000: GOP/ Hạt Nhựa PC Panlite L1250Y (N), mới 100%, dùng sản xuất linh kiện nhựa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39074000: GOP/ Hạt nhựa PC+ABS PC540 82731, mới 100%, dùng sản xuất linh kiện nhựa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39074000: GP100B-KA02/ HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) POLY CARBONAT GP100B-KA02. Xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: GXZC2000068/ Hạt nhựa TPE 17# màu đen, dùng để sản xuất dây điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: H2018RM-WH1085/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa (15 PC3-0178 T.GREEN) dùng để sản xuất phụ kiện để câu cá (hạt nhựa Polycarbonnat nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa (15 PC4-0334 T.BLUE) dùng để sản xuất phụ kiện để câu cá (hạt nhựa Polycarbonnat nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa (15 PC6-0099 T.BROWN) dùng để sản xuất phụ kiện để câu cá (hạt nhựa Polycarbonnat nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT- NGUYÊN SINH)- POLYCARBONATE PC SC-1220R K0114 (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) POLY CARBONAT (PC) LUPOY GN1008RF E3893P NETURAL GRAY (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa (PC 1414T) chứa Polycarbonate/siloxane copolymer, p-CP endcapped và Poly bisphenol-A-carbonate, dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (đã lấy mẫu PTPL theo TK số: 10295791123/A12 ngày 30/10/2019) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa (PC WA070) chứa Polycarbonat (94.9%), dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (KQPTPL theo công văn số: 285/KĐHQ-NV ngày 24/02/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa (Plastic resin), mới 100% HAC8251NH KI101576 KM White-1,case no: 9003-56-9; 24936-68-3 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt Nhựa (Polycarbonate) dùng sản xuất vỏ nhưa bóng đèn Tube LED mã hiệu: MAKROLON 2807 021444, PE-BAG 25kgs CP1-HT-PAL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa ASACLEAN PX-2 (Thành phần chính: Polycarbonic resin (<60%), Inorganic additives (<50%), Resin additives (<10%), dạng nguyên sinh. hàng mới 100%. hàng FOC. (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh. PC RESIN, Grade: PC-110. 25Kg/ Bao. Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa dạng nguyên sinh PC/ABS CAG6WB 9R033PA, (Thành phần: PC 30%, ABS 35%, Filer 30%, Others 5%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa dùng để sản xuất linh kiện trong lắp ráp thiết bị báo cháy.(01 chiếc 01 bag), thành phần gồm:Polycarbonate resin 50-60%,Acrylonitrile butadiene styrene resin 30-40%...,mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa JH960-HT08 C4L-S0017 sử dụng làm mẫu trong sản xuất nhựa, nhà sản xuất: SHANGHAI KINGFA SCI & TECH CO., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA LEXAN resin Polycarbonates EXL9330-7T3D226-BAG-00-00-00 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa MAKROLON 2865 550115 (dạng chính phẩm nguyên sinh). Mới 100% (không dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển) thuộc Hợp đồng: 3012887031 (04/06/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa màu đen 94V0 Kingfa PC+ABS JH960 6300, chất liệu: polybonat50%-80%,acrylonitril10%-30%,BisphenolA 10-20%, nhà sx: Kingfa Sci. and Tech. Co., Ltd, dùng để sx vỏ loa và vỏ tai nghe. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA MÀU GỐC ACCENT 980/732 R02 WT888, MỚI 100%, 1 Bao/15Kg (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa màu tự nhiên 94V0 Covestro PC FR6065, chất liệu: polycarbonat, nhà sx: Covestro, dùng để sản xuất vỏ loa và vỏ tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa màu xám PC S-2000R LIGHT GRAY (VHA3571C),(hạt nhựa Polycarbonat, dạng nguyên sinh) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa nguyên sinh (nhựa PC) LG-GP5008BHF-BLACK hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa nguyên sinh 75B-00035_PC RESIN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa nguyên sinh Carbonic dichloride polyme 1301-03, 25kg/bao, dùng để SX sản phẩm nhựa, nhà SX: LG Chem., Ltd Korea, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt: 2807 550115, Polycarbonate Resin-Clear: 2807 550115, Hàng mới 100%.NSX: Convestro (Thailand) Co.,LTD (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa Nguyên sinh HM3022G20 BK (Thành phần chính: Polycarbonat), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA NGUYÊN SINH JH960-6300 HÀNG MẪU (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa nguyên sinh LV-2225Y BLK (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa Nguyên sinh M3025H BK (Thành phần chính: Polycarbonat), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa nguyên sinh nhựa PC IS-3300LW/K2115. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa nguyên sinh PC (EXL9330-7T 3D224). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa nguyên sinh- PC COMPOUNDED PLASTIC LEXAN-LNGF 500ECR-739. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa nguyên sinh SDPOLYCA PC/ABS IM6031 HDA61, 25kg/1bag, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa nguyên sinh TEIJIN PC GS3430H QG0917SX (Polycarbonat), 25Kg/bao, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa NORYL PX0844 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC (CF1070 K2261). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC (EH1050 64156). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC (GW-1053 FWA393). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC (IH1047 G34342). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: hạt nhựa pc (PLASTIC PC 0587) (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA PC (POLYCACBONAT) NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VỎ TV- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC (polycarbonat)- NOVALLOY X7203L 7V0135 (Đã xác định mã HS theo tờ khai nhập kiểm hóa số: 103243806262 (06-04-2020) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC (Polycatbonat)(dạng nguyên sinh)M73-754729,NPL sản xuất loa TIVI,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa pc (S3000UR 9001 BLACK (PC 1128)) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa pc (TX-7801 QM00830 BLACK (P+A0327)) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC + PET Jupilon MB2105 (BLACK) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 110 C-0001 BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 110 C-0197 DARK GRAY (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 110 CLEAR (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 110 TNM-001 CLEAR WHITE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 110 WHITE 204 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 122 NATURAL (nguyên sinh).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 122 White (nguyên sinh).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 123SRM-700538, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 1301EP Black (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 1301EP Smog Misty Blue (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 1301EP TLGC-001 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 6600 428C (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 6600 BLACK, Thành phần: Poly Carbonate 99.6%, Titanium DioxideC.I.Pigment White 6 >0.1%, Carbon Black(C.I.Pigment black 7) >0.1%.... Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 6600 GRAY (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 6600 WHITE 2506 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC- ABS CAC LOAI/ Hạt Nhựa PC/ABS MPC4601 SAC871 (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC CAC LOAI/ Hạt nhựa PC AZ1900T-W2712E (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC CF-3104HF/K2115 HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC dùng sản xuất tủ lạnh mã hàng SC1220URNP (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC DV5540HT BLK (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC EH-1050/G34305, HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC EH-1050/K2261, HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC EH-1060T/40765 HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC EH-1060T/80552 HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC EH-3104HF/K2115 HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC EH-3200HF/K2115, HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC EH-3300HF/K2115, HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC FD-1122/D84001 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC GN3540RI BLK (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC H-2000VR MILKY IVORY VDA0341C (Nhựa nguyên sinh Polycarbonat, dạng hạt), Hàng mới 100%, dùng để đúc các linh kiện nhựa của ô tô, xe máy,Đã lấy mẫu PTPL chờ kết quả của TK:102861443901) (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC HF-1023IM/W9540, HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC IDEMITSU PC AL0002 (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC IH-1060/44346 HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC IH-1060/731789, HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC IH-1060/750048, HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC IH-1060/F44423 HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC IH-1060/K2261, HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC IH-1061/UW035 HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC IR2200 WHITE 2506 (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC IS-3109LW/77620 HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC- IUPILON CFH2030KR 9001(Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC IUPILON DS3002R 7011A (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC IUPILON EGN2020R2 9001 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC IUPILON FPR 3500 9001 (Nhựa nguyên sinh Polycarbonat, dạng hạt)1Bao25Kg, Hàng mới 100%, (Tờ khai nhập KNQ: 103289578820 ngay 29/04/2020, dùng để đúc các linh kiện nhựa của ô tô, xe máy (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC IUPILON GSH2010LR 9820WA (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC IUPILON H-2000VR 5313 (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA PC IUPILON S-2000R NATURAL (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC L1250Y NAT (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LEXAN 121R-GY1D201T (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LEXAN 143R-111 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LEXAN 144R-BL8C049T (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LEXAN 221R-71004 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LEXAN 241R-701 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LEXAN 940A-116 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LEXAN 945-8T9D116 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LEXAN 945A-116 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LEXAN HF1110-GY6D513T (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LEXAN ML7681-GY5E169X (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LN2350SG QE0910N (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC LP-3305/K2000, HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LS2550 TG10069 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LV2225L QF10459L (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LV2225Y (N) (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA PC MAKROLON 2405 901510 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC màu- 13 PC6-0049 T.BROWN (Mặt hàng đã kiểm tại TK: 103174888351/A12 ngày 02/03/2020). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC màu, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC ML-1103 Natural (QF1232), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC ML3206ZT QF10219ZT (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC MN3600H BLK (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC MN3600HA BLK (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC MN3600HA CM7712HA (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA PC NH-1035 731657 COSMIC BLUE (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA PC NH-1035 K21441 BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC NH-1035/K2261 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC- NOVAREX 7022IR-14 NATURAL(Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC NX86K-15 Natural, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC- PC 20 PC1-0310 YELLOW (ND) (TK ĐÃ KIỂM: 102928883410/E31-15/10/2019 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC- PC IUPILON S-3000R 5313 (Polycarbonate) (TK đã kiểm- 102935779810/E31- 18/10/2019) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC PC385 mầu đen (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC RESIN EXL1414-2N1B0516 dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC RESIN THERMOCOMP DX10311-701 dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC RESIN(SC-1100UR) nguyên sinh dùng làm nguyên liệu trong ngành sản xuất nhựa, đóng gói 25kg/ bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC SC-1060U dùng sản xuất vỏ tivi (Bao gồm cước: 150.9 USD) (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC SC-1220UR/W0378, HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC SD POLYCA 303-22 MAD39(P) (Nhựa nguyên sinh Polycarbonat,)1Bao25Kg, Hàng mới 100%, (Tờ khai nhập KNQ: 103165180640 ngay 25/02/2020, dùng để đúc các linh kiện nhựa của ô tô, xe máy (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC(từ Polycarbonat) Emerge 8600E50-20 IC7800664, màu xám.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC, loại EH-1051/W91301, nhà sản xuất: Lotto Advanced Material-Hàn Quốc, hàng mẫu dùng trong thí nghiệm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC, loại HG-0760GP/K2007, nhà sản xuất: Lotto Advanced Material-Hàn Quốc, hàng mẫu dùng trong thí nghiệm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC, loại HN-1068/C91054, nhà sản xuất: Lotto Advanced Material-Hàn Quốc, hàng mẫu dùng trong thí nghiệm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC, loại SA-1100/C84449, nhà sản xuất: Lotto Advanced Material-Hàn Quốc, hàng mẫu dùng trong thí nghiệm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC, Lumiplas LD7700-NP (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS (Polycarbonat) 5420G4 EBK1 (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA PC/ABS ALFA ALLOY MPC4601LV PSK-Z019 BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA PC/ABS BAYBLEND FR3005 BBS310 012832 LIGHTQUARTZ (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt Nhựa PC/ABS CYCOLOY C1200HF-100 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS dạng nguyên sinh NH1015-K2995 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS DN1530B QM0351B (dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS DN7625D BLK (dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS DN7730M BLK (dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS GC-1048/C84117 QUATZ WHITE dạng nguyên sinh. hàng mới 100% (thuộc mục 1 tk KNQ 103334862150/C11) (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA PC/ABS IM6071 SHA02 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS MB9000 BLACK 9001 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS MPC4601 SAC871 (25KG/BAO) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS MULTILON, TN-7500MC, BLACK, (PC chiếm 60-70%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS NH-1017SG/K21441 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS RN7740D BLK (dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS S76K1 Gray 1889 N-VHA565CT (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS TN7260 BLK (dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS TN7280EF QM60602EF (dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS TN-7280EF_CM71474EF (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS TN7300 QM70511I (dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS TN-7530EFC QM00563BLK. Dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS TN-7650C QM00137C. Dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS TOYOLAC RNX86-YY06-B1 STANDARD BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/GF dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/PS PCP-4040PD QM00794BLK (dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC-15 PC7-0210U SMOKE (Đã kiểm hóa tk số: 101572052151/A12 ngày 24/08/2017, luồng đỏ) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PCABS 540A A19B66L6, thành phần chính Poly Carbonate/Acrylonitrile Butadene Styrene, quy cách đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC-ABS RESIN JH960-7700 ECBK003. Dùng để sản xuất vỏ sạc ổ cắm. hãng sản xuất KINGFA SCI.&TECH.CO.,LTD, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC-C6280N-NA (Polycarbonat), dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC-PANLITE B4330R BK (Hạt nhựa dạng nguyên sinh). (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC-PANLITE G3630LFT BLACK (Hạt nhựa dạng nguyên sinh). (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PCPBT dạng nguyên sinh không phân tán,hàng mới 100%(YCLM236) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa Pc-ppt- Polycacbonat thermoplastic alloy. Dùng sản xuất long đền nhựa, lót che mũi, lót cằm và linh kiện nón bảo hiểm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa Poly (bisphenol-A-carbonate) 945-NC, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa Poly cacbonat dạng nguyên sinh- PC1100, (25 kg/bao), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA POLY CARBONAT (PC RESIN)- ES3020 D/CH-METAL, CODE: 0103-011448, HÀNG MỚI 100% (2CT 25000 gr) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa Polycabonat BAYBLEND T85 XF 901510 BLACK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa Polycacbonat IH-1047/ G34414B sản xuất linh kiện điện tử NSX:LOTTE CHEMICAL, 1 BAO 25KGM (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa Polycacbonate dạng nguyên sinh (Carbonic dichloride polymer with 4,4'-(1-methylethylidene) 75.0 ~ 99.7 % CAS No. 25971-63-5/ KE-04740), mã IH-1060 K2261, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa polycarbonat- (có KQGD 1997/N3.13/TD của tờ khai 3762/NKD) (hàng mới 100%)- MAKROLON 3206 PC PLASTIC RESIN (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa polycarbonat (màu kem) PC/ABS NE-1030/C83552, Hàng mới 100%, đóng gói 25 Kg/bao (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa- POLYCARBONAT LEXAN 121R-111 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa Polycarbonat. Mã: HN-1068, mã màu: C91054. Nhãn hiệu: Lotte Chemical. Hàng mẫu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA POLYCARBONATE (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhưa Polycarbonates dạng nguyên sinh 141R-112 màu tự nhiên. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PVC (nk)
- Mã HS 39074000: hạt nhựa RESIN MB PEX3244 BROWN #021 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa SABIC PC PC0703R-GC9AT 148 Polycarbonate, dạng hạt nguyên sinh (1 bao 0.025 tấn). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa tái chế PC/ABS RECYCLE (25kg/bao), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa tổng hợp LUPOY LYGN1002FH-E4219, TP chính: Carbonic dichloride polymer with 4,4'-(1-methylethylidene)bis[phenol], 4-(1,1-dimethylethyl)phenylester: 90-100%, 25kg/ bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa tổng hợp PC (S711N Natural), TP theo msds: Polycarbonate resin (poly (bisphenol-A carbonate)): > 93wt%,Talc:< 7wt%,Additives:< 3wt%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (nhựa PC nguyên sinh 60-70%) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa tổng hợp polycarbonat PC-ABS V0, Model: GN5007FL, màu đen, Dùng để sản xuất vỏ loa nhựa trong nghành sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%. C/O FORM E: E205751473100024 ngày 25/05/2020. (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa trong suốt Kingfa 94V0 PC JH830T KC1825TL, chất liệu: polycarbonat, nhà sx: Kingfa Sci. and Tech. Co., Ltd, dùng để sản xuất vỏ loa và vỏ tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa từ Các polycarbonat, dùng để sản xuất vỏ tivi, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa vật liệu polymer từ polycarbonat, nhằm làm sạch nước-CATIONIC RESIN BAG R-600. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: HDP/ Hạt nhựa HDPE Novatec HJ560 HEC 3C 040 (nk)
- Mã HS 39074000: HI855M-NP/ Hạt nhựa nguyên sinh PMMA HI855M-NP,xuất xứ Korea. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: HM005/ Hạt nhựa PC Pearl Sparkle Silver (nk)
- Mã HS 39074000: HN001/ Hạt nhựa nguyên sinh Poly Carbonat PCL-2000WI WH011. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: HN1/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh PA66.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: HN1/ Hạt nhựa nguyên sinh PA66.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: HNNS/ Hạt nhựa nguyên sinh, chống cháy PC (polycarbonate). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: HN-PC/ Hạt nhựa PC(PLASTIC RESINS PC- IUPILON-EFT3200N). Đã chuyển kiểm hóa ở tk: 102627574231 (07/05/2019). (nk)
- Mã HS 39074000: Hỗn hợp hạt nhưa Polycarbonat và Acrylonitrile-butadiene-styrene, trong đó Polycarbonat chiếm đa phần tỉ trọng 70-75% (PC/ABS LAY1001F BK9804), dạng nguyên sinh, 25KG/BAG x 1120 BAGS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hỗn hợp polycarbonate và copolymer acrylonitrile-butadiene-styrene(polycarbonat trội hơn) nguyên sinh mầu đen và chất độn, tro10.63% dạng hạt,(HP5104D KA02)).theo KQPTPL số 284/TB-KĐ6 ngày 01/06/20 (nk)
- Mã HS 39074000: HPC/ Hạt nhựa PC H-2000VR BASALT MEDIUM TRANSPARENT V2R8006 (nk)
- Mã HS 39074000: HPC/ Hạt nhựa PC IUPILON EGN2020R2 9768G OOV WHITE (nk)
- Mã HS 39074000: HPC/ Hạt nhựa PC LEXAN BFL2000-WH3150 (nk)
- Mã HS 39074000: HPC/ Hạt nhựa PC Panliet LV2225Y() QF0021Y (nk)
- Mã HS 39074000: HPC/ Hạt nhựa SABIC PC PC0703R-GC9AT, dạng hạt nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: HR003/ PC PLASTIC (hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonat) (nk)
- Mã HS 39074000: HSV72/ Nhựa Polycarbonate dạng hạt để sản xuất thấu kính đơn của camera điện thoại thông minh POLYCARBONATE RESIN IUPIZETA EP-3500, đóng gói 25kg/bao (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39074000: HTC/ Hạt nhựa màu cô đặc TC VIS.WHITE/S3000R/13922719 (nk)
- Mã HS 39074000: IH1060-731789/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: IH1060-731940/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh IH1060-731940, CĐMĐSD từ Mục 28, tk: 103287348250/E31, ngày 29/04/2020 (nk)
- Mã HS 39074000: IH1060-77621/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh IH1060-77621, CĐMĐSD từ Mục 13, tk: 103244007900/E31, ngày 06/04/2020 (nk)
- Mã HS 39074000: IH1060-77623/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh IH1060-77623, CĐMĐSD từ Mục 13, tk: 103231004920/E31, ngày 30/03/2020 (nk)
- Mã HS 39074000: IH1060-78497/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh IH1060-78497, CĐMĐSD từ Mục 14, tk: 103231004920/E31, ngày 30/03/2020 (nk)
- Mã HS 39074000: IH1060-F44460/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: IH1061-UW035/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh IH1061-UW035, CĐMĐSD từ Mục 20, tk: 103231004920/E31, ngày 30/03/2020 (nk)
- Mã HS 39074000: IM-188/ Hạt nhựa polycarbonate dùng để tách bavia sản phẩm Daito Blast 1200W. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: IM-189/ Hạt nhựa polycarbonate dùng để tách bavia sản phẩm Daito Blast 1500G. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: IMV-290520-001/ Hạt nhựa polycarbonates dạng nguyên sinh 141R-112 màu tự nhiên. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: IMV-290520-002/ Hạt nhựa polycarbonates dạng nguyên sinh 141R-701. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: IMV-290520-003/ Hạt nhựa Polycarbonate. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: IMV-290520-004/ Hạt nhựa polycarbonates dạng nguyên sinh AS-D24G4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: IS3104LW-K2115/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: IS3109LW-84514/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: IS3109LW-FWA238/ Hạt nhựa PC/GF dạng nguyên sinh IS3109LW-FWA238, CĐMĐSD từ Mục 18, tk: 103244007900/E31, ngày 06/04/2020 (nk)
- Mã HS 39074000: IS3109LW-G42325/ Hạt nhựa PC/GF dạng nguyên sinh (IS3109LW-G42325), CĐMĐSD từ Mục 24, tk: 103287348250/E31, ngày 29/04/2020 (nk)
- Mã HS 39074000: IS3109LW-G62904/ Hạt nhựa PC/GF dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: IUPILON/ Hạt nhựa nguyên sinh PC IUPILON S-3000R 9001 (nk)
- Mã HS 39074000: JDM032/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY mã GN5001RFL-KA02,TP chính: Polycarbonat (70-80%), mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: JDM035/ Hạt nhựa nguyên sinh PC+ ABS JH960-HT07 BKG001 (TP chính là Polycarbonat), mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: JL0022/ Hạt nhựa dẻo nguyên sinh PC, thành phần Polycarbonate 99%, copolyme 1% (nk)
- Mã HS 39074000: KDT-112/ Hạt nhựa PC(Polycarbonate/ Acrylonitrile butadiene styrene, PC/ABS BAYBLEND FR3006HF 901510) MN06FR8001,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: KDT-112/ Hạt nhựa PC/ABS (multilon RN7740D BLK, Polycarbonate 40-50%, Acrylonitrile butadiene styrene 1-10%, dạng nguyên sinh) MN0HRN9001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: KDT-112/ Hạt nhựa PC/PS (PCP-4030PD-BLACK-QM00793BLK, dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn) MNELPC8001,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: KDT-112/ Hạt nhựa tổng hợp PC (Polycarbonate, dạng nguyên sinh) LV2225Y BLACK QF00231Y, MN47LV7001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0026-001106/ Hạt nhựa màu ABS/GP-35/TBP M OVA090 BLK/STD BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0026-016105/ Hạt nhựa màu ABS/GP-35/TBP OVA105 DS BLK/DARK STEEL (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0026-030105/ Hạt nhựa màu ABS/GP-35/TBP 9VA072 GRY/OOV GRAY 2 (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0424-007101/ Hạt nhựa màu PC/H-2000VR/NATURAL COLOR/ 5313 (Hạt nhựa PC IUPILON H-2000VR 5313) (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0602-001101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/FR 3012/901510/BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0603-001101/ Hạt nhựa polycarbonate bayblend PC+ABS/FR3013/901510/Black (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0603-005101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/FR3013/011823/OOV White (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0603-010101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/FR3013/901813/DARK STEEL (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0646-001101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/DN-7720HX/BLK/BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0666-001101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/TN-7500MC/BLK/BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0666-010101/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0666-029101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/TN-7500MC/CM6063MC/Midnight Blue (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0666-033103/ Hạt nhựa màu PC+ABS/TN-7500MC/CM7430MC/OOV GRAY (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0666-034101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/TN-7500MC/CM7613MC/OOV GRAY 3 (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0666-037101/ Hạt nhựa tổng hợp PC+ABS/TN-7500MC/CM7612MC/OOV GRAY 6 (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0666-038101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/TN-7500MC/CM7440MC/OOV GRAY (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0666-048101/ Hạt nhựa màu PC+ ABS/TN7500-MC/TITANIUM WHITE/CM1454M (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0668-002101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/TN-7501MC/CM1188MC/TITANIUM WHITE (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0670-001101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/TN-7800C/BLK/BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0671-001101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/TN-7851C/BLK/BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0683-011101/ Hạt nhựa màu PC+AS/TN-7650C/QM00137C/JACK BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-1259-001101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/TN7280C/BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-1259-002101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/TN-7280C/QM11573C/OOV White (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-1259-006101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/TN-7280C/QM00865C/JACKBLACK (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-1259-010101/ Hạt nhựa PC+ABS/TN-7280C/TITANIUM WHITE/NU-0195/QM11648C (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-1351-001101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/TN-7730C/BLACK/BLK (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-1351-002102/ Hạt nhựa màu PC+ABS/TN-7730C/QM11629C/OOV WHITE (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-1352-001101/ Hạt nhựa tổng hợp PC+ABS/DN-7820HL/BLACK/BLK (nk)
- Mã HS 39074000: KVNL05/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh PC/ABS_FR NH-1048-K25968. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: KVNL05/ HẠT NHỰA PC/ABS BAYBLEND FR3005 BBS310 012832 LIGHTQUARTZ (theo dòng hàng 01 của TK KNQ 103225740920) (nk)
- Mã HS 39074000: KVNL08/ HẠT NHỰA PC MARKOLON 2805 550115 (Theo dòng hàng 01 của TK KNQ 103239137260) (nk)
- Mã HS 39074000: KVNL08/ Hạt nhựa PC MN-3600H, QM60644H (COSMIC BLUE). (Hạt nhựa Polycarbonate) Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: KVNL08/ Hạt nhựa PC, MN-3600H QM60644H (COSMIC BLUE). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: LCP L930GB MS BK/ Hạt nhựa dùng để sản xuất loa di động LCP L930GB MS (nk)
- Mã HS 39074000: LD2051M-AAH12/ Nguyên liệu nhựa dạng hạt LD2051M-AAH12 (PC) (nk)
- Mã HS 39074000: LD7750-W1020J/ Nhựa nguyên sinh polycarbonat LUMIPLAS LD7750-W1020J (nk)
- Mã HS 39074000: LEXAN 201R-111/ Hạt nhựa Polycarbonate LEXAN 201R-111, nguyên sinh, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M00011/ Hạt nhựa PC IDEMITSU PC AL0002 (nhập từ mục hàng 10 của TK 103286812750 ngày 28/04/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: M01/ Hạt nhựa Polycacbonat dạng nguyên sinh (PC 0399X 114195C).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: M0552/ Hạt nhựa PC Calibre303-10 (nk)
- Mã HS 39074000: M19/ Hạt nhựa PC (GW-1062 K2261). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M19/ Hạt nhựa PC (LGF1303 BK9524 (PC+GF30)). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M19/ Hạt nhựa PC (PC GF20% ML7672 BK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M19/ Hạt nhựa PC (PC-GF20%-LGF1201HI-BK9134). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M19/ Hạt nhựa PC 123R-112. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M19/ Hạt nhựa PC-GW-1062 B4621. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M2020300494,Hạt nhựa Ion Exchange Resin Hút các ion vàng để thu hồi vàng,25L/BAG, NSX: LANXESS, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M210003 Hạt nhựa Polycarbonate Makrolon AL2647 550396 (dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M33/ Hạt nhựa pc (PC/ABS NH-1017D/K21441)-25Kgs/1Bag,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M33/ Hạt nhựa PC HF1130 BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: M33/ Hạt nhựa PC JH820 C8WT-S016,hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39074000: M33/ Hạt nhựa PC JH960-6965 C5R-S0035,hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39074000: M33/ Hạt nhựa PC LEXAN 121R-GY1D201T, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M33/ Hạt nhựa PC NH-1035/K2261, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M33/ Hạt nhựa pc Polycarbonate 3025G15 HY(BK) 4239G,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M33/ Hạt nhựa PC/ABS Bayblend FR1514 901510 (nk)
- Mã HS 39074000: M33/ Hạt nhựa PC/ABS FR3010 BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: M33/ Hạt nhựa PC/ABS Makrolon FR6005 013660 (nk)
- Mã HS 39074000: M33/ Hạt nhựa PC/ABS PC-540A B19001L6 RED (nk)
- Mã HS 39074000: M33/ Hạt nhựa PC-1003R milk white (nk)
- Mã HS 39074000: M33/ Hạt nhựa PC-110 white milk (nk)
- Mã HS 39074000: M33/ Hạt nhựa PC-6600 GRAY (nk)
- Mã HS 39074000: M4120/ Nhựa PC dạng hạt (480004) (nk)
- Mã HS 39074000: M521Z1431B/ Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R 9001 (nk)
- Mã HS 39074000: M521Z1710A/ Hạt nhựa PC IUPILON H-2000VR 5313 (nk)
- Mã HS 39074000: M521Z7001B/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 BLACK (9001) (nk)
- Mã HS 39074000: M521Z7003B/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 DAMSON BLACK J933T (nk)
- Mã HS 39074000: M521Z7004W/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 OOV WHITE 8711G (nk)
- Mã HS 39074000: M523Z0103W/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3012 011823 (dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M523Z0142B/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3013 901510 (dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M524Z2271A/ Hạt nhựa PC LN2350SG QE0910N (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M524Z9111B/ Hạt nhựa PC/ABS MULTILON TN-7530EFC, QM00563BLK Dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M524Z9120B/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (Multilon DN7720HX BLK) (nk)
- Mã HS 39074000: M524Z9131G/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (TN-7730C CM70535C) (nk)
- Mã HS 39074000: M524Z9141B/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (Multilon DN7820HL BLK) (nk)
- Mã HS 39074000: M524Z9202B/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (TN-7500MC, CM7440MC) (nk)
- Mã HS 39074000: M524Z9205B/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (MULTILON TN-7500MC, BLACK) (nk)
- Mã HS 39074000: M524Z9206W/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (MULTILON TN7500MC, CM1454MC) (nk)
- Mã HS 39074000: M524Z9210B/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (TN-7730C, BLACK) (nk)
- Mã HS 39074000: M524Z9231B/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (TN-7280C, BLK) (nk)
- Mã HS 39074000: M524Z9236W/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (TN-7280C QM11573C) (nk)
- Mã HS 39074000: M524Z9261G/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (MULTILON TN-7851LC QM70891LC) (nk)
- Mã HS 39074000: M525Z5031B/ Hạt nhựa PC STAT-KON DEL329XF-BK8115(DCL-4032 FR BK8-115, 20kgbao) (nk)
- Mã HS 39074000: M525Z8163W/ Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY C6600-GY9D094 dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk)
- Mã HS 39074000: M528Z5101W/ Hạt nhựa PC SD POLYCA LR8031V ACA49 WHITE (nk)
- Mã HS 39074000: MAG000017A/ Nhựa PC (Polycacbonat nguyên sinh dạng hạt, PC EH3104HF.K2115) (nk)
- Mã HS 39074000: MAG000026A/ Nhựa PC (Polycacbonat nguyên sinh dạng hạt, PC EH3300HF.K2115) (nk)
- Mã HS 39074000: MAG000032A/ Nhựa PC (Polycacbonat nguyên sinh dạng hạt, PC IH1047.K2261) (nk)
- Mã HS 39074000: MAG000059A/ Nhựa PC (Polycacbonat nguyên sinh dạng hạt, PC EH1050.K2261) (nk)
- Mã HS 39074000: MAG000107A/ Nhựa PC (Nhựa Polycarbonat nguyên sinh dạng hạt, EH-3300HF/G33630) (nk)
- Mã HS 39074000: MAG000117A/ Nhựa PC (Nhựa Polycarbonat nguyên sinh dạng hạt,EH-3104HF G72031) (nk)
- Mã HS 39074000: MAG000140A/ Nhựa PC (Polycacbonat nguyên sinh dạng hạt, IH-1047.K25505) (nk)
- Mã HS 39074000: MAG000240A/ Nhựa PC (Polycacbonat nguyên sinh dạng hạt, PC IH-1060/741171) (nk)
- Mã HS 39074000: MAG000242A/ Nhựa PC (Polycacbonat nguyên sinh dạng hạt, PC IH-1061/W99389) (nk)
- Mã HS 39074000: MB9000 Black 9001/ Hạt nhựa PC + ABS MB9000 Standard Black 9001 (nk)
- Mã HS 39074000: MB9000/ Hạt nhựa nguyên sinh IUPILON PC/ABS Black (nk)
- Mã HS 39074000: MBN025/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh dùng để sản xuất vỏ điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: MBN025/ Hạt nhựa Polycarbonat dạng nguyên sinh dùng để sản xuất vỏ điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: MBY003/ Hạt nhựa PC+ABS. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: MBY004/ Hạt nhựa POM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: MBY005/ Hạt nhựa PS-HI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: MBY006/ Hạt nhựa PPE+PS. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: mc47/ hạt nhựa pc (MULTILON TN-7500LZ QM11106LZ) (P+A0249) (Theo HĐ: IKV/20135/KNQ (25/04/20) & TK: 103303456320/C11 (09/05/20) (nk)
- Mã HS 39074000: mc47/ hạt nhựa pc (PLASTIC ABS1482) (nk)
- Mã HS 39074000: mc47/ hạt nhựa pc (S2000UR 081T008 (DO)) (PC 1100) (nk)
- Mã HS 39074000: mc47/ hạt nhựa pc (S7600 9W033 CLEAR BLACK) (P+A0235) (nk)
- Mã HS 39074000: MF2027/ Hạt nhựa dạng Polycarbonat (PC resin) dùng để sản xuất chi tiết nhựa của máy in, hàng mới 100% IUPILON S-3000R 5313 (12 BAG, 25KG/BAG) (nk)
- Mã HS 39074000: MK13/ Hạt nhựa tổng hợp PC LV-2225Y (B) QF00231Y. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: MK19/ Hạt nhựa PC/ABS TN7280EF BLK (dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: MN3600HA/ Hạt nhựa PC Panlite MN3600HA CM7712HA, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M-PPE Xyron DG235 A3V3376/ Hạt nhựa M-PPE Xyron DG235 A3V3376, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: MVA006/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonate (nk)
- Mã HS 39074000: MVN10/ Hạt nhựa nguyên sinh PC 301-22 SSA14 (Polycarbonate), 25kg/bao, Hàng mới 100%, Theo TKKNQ: 103373493310/C11 (nk)
- Mã HS 39074000: MVN10/ Hạt nhựa PC 141R gia công tạo hạt, tạo màu NATURAL 934460010050, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (nk)
- Mã HS 39074000: MVN10/ Hạt nhựa PC 7681 gia công tạo hạt, tạo màu 934460003398 mã 0110-62, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (nk)
- Mã HS 39074000: MVN10/ Hạt nhựa PC IDEMISTU AZ1900T N8156E, 934460004068. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: MVN9/ Hạt nhựa nguyên sinh PC/ABS IM6031 CDA06, 25kg/bao, Hàng mới 100%, TKKNQ: 103115875550, mục hàng 05; 103356953710, mục hàng 04 (nk)
- Mã HS 39074000: MVN9/ Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY RCM6134-BK1G004 (Nhập theo mục 01 của TK số 103285201460/C11 ngày 27/04/2020 và mục 01 của TK số 103338778210/C11 ngày 30/05/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: MVN9/ Hạt nhựa PC/ABS_FR NH-1013_F47062 B (nk)
- Mã HS 39074000: MVN9/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS TN-7280 CM00319, theo TKKNQ: 303234824560, PNK: GHN_100929971920 (nk)
- Mã HS 39074000: N PC/ Nhựa PC dạng hạt (PC Resin),Nhãn hiệu CHIMEI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: N000027/ Hạt nhựa PC- PC 09 PC2-0075 T.PINK (TK ĐÃ KIỂM: 102928883410/E31-15/10/2019 (nk)
- Mã HS 39074000: N032/ Hat nhua PC-110 (Polycarbonat) (nk)
- Mã HS 39074000: N10/ Hạt nhựa Polycarbonat (nk)
- Mã HS 39074000: N17/ Hạt nhựa IUPILON PC S-3000VR 5313 (Dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: N25/ Hạt nhựa PC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: N27/ Hạt nhựa PC GN3540RI BLK (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: N28/ Hạt nhựa PC/ABS_FR NH-1048/K25968 (nk)
- Mã HS 39074000: N64/ Hạt nhựa màu PC novalloy (Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R 9001) (nk)
- Mã HS 39074000: N64/ Hạt nhựa nguyên sinh PC PANLTTE-L-1225 LNAT (ZM4L1225LNAT) (polycarbonat) 25kg/bag, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: N83/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (nhựa PC nguyên sinh 60-70%)(ZM5TN7000BLK) (nk)
- Mã HS 39074000: ND1/ Nhựa Polycarbonate- PC+ABS MATERIAL. Hàng mới 100%. Hàng đã kiểm hóa tk: 101557885661 (15/08/2017) (nk)
- Mã HS 39074000: NH1015-G42273/ Hạt nhựa PC/ABS dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: NH1015-G72408/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: NH1015-K2995/ Hạt nhựa PC/ABS dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: NH1150-G42257/ Hạt nhựa PC/ABS dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: NH1230-G71262/ Hạt nhựa PC/ABS dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: Nhựa nguyên sinh (Polycarbonate) PC2200R GC9AT, dạng hạt, đóng bao 25kg/bao. Nguyên liệu sản xuất các sản phẩm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Nhựa nguyên sinh dạng hạt polycarbonat PC TRIC 3102VG BK30265VG (0103-007368) (2 BAGS X 800KG). (16 BAGS X 25KG),HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 'Nhựa nguyên sinh dạng hạt polycarbonat PC TRIC 3102VG BK30265VG (0103-007368) (25 KG/ BAO),HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Nhựa polycarbonat (PC RESIN GRADE SC-1100UR), nguyên sinh, dạng hạt; NW: 25 Kgs/Bao * 640 Bao; Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: Nhựa polycarbonat dạng nguyên sinh (dạng hạt) PC-110, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Nhựa polycarbonat IUPILON S-2000VR H851T (1 bag x 25 kg), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Nhựa polycarbonat nguyên sinh, dạng lỏng-RESIN DURANOL T5650J(200kg/thùng)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk)
- Mã HS 39074000: Nhựa Polycarbonat PLASTIC ABRASIVE (nguyên liệu dùng để sản xuất sản phẩm cao su) (nk)
- Mã HS 39074000: Nhựa Polycarbonate nguyên sinh, hạt màu trắng dùng để sản xuất bầu bóng đèn cho đèn LED, đóng 25kg/túi, nsx:XIAMEN DEXINGHANG PLASTICS MATERIALS CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Nhựa tẩy J-150 POLY-V (dùng để tẩy rửa khuôn đúc nhựa) (Thành phần chính: Polypropylene > 95 ~ < 100 %,..). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NK64/ Hạt nhựa dùng để sản xuất nắp bóng đèn led PC(POLYCARBONATE RESIN)WHITE (YSP0500001-BS) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NK64/ Hạt nhựa nguyên liệu sản xuất nắp bóng đèn led PC PLASTIC PARTICLES PC IR2200 (YSP0500030) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NK64/ Hạt nhựa,nguyên liệu sản xuất nắp đèn led PC PLASTIC PARTICLES PMMA300S (YSP0500095) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NL00010/ Hạt nhựa nguyên sinh PC/ABS IM6031 ESA05 (Polycarbonate), 25kg/bao, Hàng mới 100%. Theo TKKNQ số:103373493310/C11 ngày 19/06/2020 (nk)
- Mã HS 39074000: NL00010/ Hạt nhựa PC/ABS IM6031 BLUE MDA66,hàng mới 100%.SL 3000 kg theo HĐ:SMK/2005/BWH và TKKNQ:303183310640/E42 (23/04/20);SL 1000 kg theo HĐ:SMK/2006/BWH và TKKNQ: 303232899120/E42 (19/05/20) (nk)
- Mã HS 39074000: NL00010/ NL00011/ Hạt nhựa nguyên sinh PC/ABS IM6031 MDA79 (Polycarbonate), 25kg/bao, Hàng mới 100%. Theo TKKNQ số:103373493310/C11 ngày 19/06/2020 (nk)
- Mã HS 39074000: NL-003/ Hạt nhựa nguyên sinh PC 1301EP-30 W0991L (nk)
- Mã HS 39074000: NL01/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3012 901510 (dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn) (nk)
- Mã HS 39074000: NL01/ Hạt nhựa Poly carbonate dạng nguyên sinh(POLYCARBONATE RESIN BRAND: PANLITE GRADE: MN-3606B COLOR: QM10873B (1 bao 25 kg)) (nk)
- Mã HS 39074000: NL01/ Hạt nhựa Polycarbonate Makrolon FR6005-901510 (dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NL01/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (TN-7280C BLACK) (nk)
- Mã HS 39074000: NL01PC122MD/ Hạt nhựa nguyên sinh PC 122 đã pha màu đen.Mới 100% (phí gia công 7552 vnd/kg) (nk)
- Mã HS 39074000: NL02/ Nhựa RESIN EP-7000 dạng nguyên sinh dùng sản xuất thấu kính (LENS). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: NL06/ Hạt Nhưa PC (Trắng) (POLYCARBONATE), MAKROLON 2807-550115 25KG/BAG,nguyên sinh,dạng hạt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NL06/ Nhựa RESIN EP-5000 dạng nguyên sinh dùng sản xuất thấu kính (LENS). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: NL07/ MAG000166A/ Nhựa PC (polycacbonate nguyên sinh dạng hạt GP1000ML-KPA1,TP:Polycarbonate:50%-99%.Hãng SX:LG Chem, Ltd.).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: NL07/ Nhựa PC (Nhựa Polycarbonat nguyên sinh dạng hạt, DTK22-GY3G417).HSX:SABIC Korea Ltd. (nk)
- Mã HS 39074000: NL07/ Nhựa PC (polycacbonate nguyên sinh dạng hạt GP1000ML-R1267J).HSX:LG Chem, Ltd.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NL15/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS (HG-0760GP K2007). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NL215/ Hạt nhựa PC,GN1006FM-WK23P,4020-066100 (nk)
- Mã HS 39074000: NL215/ Hạt nhựa PC,PC EN-1052IF K2261 BLACK,1490-00022 (nk)
- Mã HS 39074000: NL215/ Hạt nhựa polycarbonat,BAKELITE PMC-T383J BLACK,1490-00056 (nk)
- Mã HS 39074000: NL22-Poly/ Tấm nhựa Polycarbonate dùng để sản xuất khuôn (1000 x 1000 x 8mm) (nk)
- Mã HS 39074000: NL257/ Hạt nhựa PC (Trắng). (nk)
- Mã HS 39074000: NL282/ Hạt nhựa polycarbonate dạng nguyên sinh,RESIN SP-2300,1490-00052 (nk)
- Mã HS 39074000: NL293/ Polyurethane FF17- Nguyên liệu sx keo (2120/TB-TCHQ,31/03/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: NL298/ Hạt nhựa polycarbonat black,3022R-3219E(BLACK),E406-250050 (nk)
- Mã HS 39074000: NL34/ Bôt Nhưa PC, dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NL35/ Hạt nhựa PC (nk)
- Mã HS 39074000: NL35/ Hạt nhựa PC 110 Black 2508. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NL4/ Nhựa Poly carbonate nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: NL64 Hạt nhựa PC HM3022G20 BK (PC/GF20%/HM3022G20 BK(4349B)) (Mục 1, TK: 102443473900/E31 Ngày 16/01/2019) (nk)
- Mã HS 39074000: NL64/ Hạt nhựa PC LUPOY GN2301F(BLACK)PC GF30% (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39074000: NL64/ Hạt nhựa PC M3025H (TRIREX M3025H BK 3499B). Hàng mới 100%. Thuộc mục hàng 1 tk 103198032010 C11 ngày 13/03/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: NL64/ Hạt nhựa PC PC-GF30%-GR5300-5BL007 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39074000: NLD16/ Hạt nhựa PC(3025) (RS602) (nk)
- Mã HS 39074000: NL-EP-4500/ Nhựa RESIN EP-4500 dạng nguyên sinh dùng sản xuất thấu kính (LENS). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: NL-EP-6000/ Nhựa RESIN EP-6000 dạng nguyên sinh dùng sản xuất thấu kính (LENS). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: NL-EP-9000/ Nhựa RESIN EP-9000 dạng nguyên sinh dùng sản xuất thấu kình (LENS). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: NLN055/ Hạt nhựa Polycarbonat (nk)
- Mã HS 39074000: NLNHUA02/ Hạt nhựa trong suốt Polycacbornate PC-LG1201- 10P-PC, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NLPC01/ Hạt nhựa Polycarbonate, PC BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NM162/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS Multilon, TN-7500MC, Black _Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NM163/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 WHITE 1921 N-VAA203CT (nk)
- Mã HS 39074000: NM164/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 GRAY 1889 N-VHA565CT (nk)
- Mã HS 39074000: NM167/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 GRAY 1735 N-VHA566CT (nk)
- Mã HS 39074000: NPL001-5/ Hạt nhựa polycarbonat- (có KQGD 1997/N3.13/TD của tờ khai 3762/NKD) (hàng mới 100%)- MAKROLON 3206 PC PLASTIC RESIN (nk)
- Mã HS 39074000: NPL003/ Hạt nhựa pc- POLYCARBONATE RESIN PC91500, NL phục vụ sx, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NPL003/ Hạt nhựa pc- SABIC PC-48NS, NL phục vụ sx, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NPL030/ Hạt nhựa polycarbonat dạng nguyên sinh (nguyên liệu dùng để sản xuất xe cho người tàn tật, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39074000: NPL07/ Hạt nhựa PC/ABS(70% PC, 30% ABS) dạng hạt,nguyên sinh, hàng mới 100%(1 bag 700 kg(10 bags), 1bag168kg) L.Grey (nk)
- Mã HS 39074000: NPL08/ Hạt nhựa PC(100% Polycarbonate) dạng hạt, nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NPL111/ Hạt nhựa nguyên sinh, bằng nhựa PC (nk)
- Mã HS 39074000: NPL121/ Hạt nhựa polycarbonate dạng nguyên sinh PC FR TH-1100 (nk)
- Mã HS 39074000: NPL13/ Hạt nhựa nguyên sinh Poly Carbonate PC LPC1001F BK9231 (25kg/bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NPL162/ Hạt nhựa tổng hợp Polycarbonate & Acrylonitrile butadiene styrene dạng nguyên sinh. (nk)
- Mã HS 39074000: NPL240/ Hạt nhựa PC/ABS TN-7500 LZ Q11106LZ (nk)
- Mã HS 39074000: NPL252/ Hạt nhựa PC S-3000R 5313 (nk)
- Mã HS 39074000: NPL293/ Hạt nhựa PC 115 14PC4-0279 T. BLUE (nk)
- Mã HS 39074000: NPL3/ Hạt nhựa PC+ABS FR3012 BLACK 901510 (nk)
- Mã HS 39074000: NPL4/ Hạt nhựa PC+ABS TN-7530EFC BLACK (QM00563BLK) (nk)
- Mã HS 39074000: NPL443/ Hạt nhựa PC/ABS MULTILON TN-7500LZ QM00989LZ (nk)
- Mã HS 39074000: NPL482/ Hạt nhựa PC PANLITE L-1225Z QF10426ZH Y28265 (nk)
- Mã HS 39074000: NVL09/ Nhựa poly carbonate dạng nguyên sinh PC PCL 2000WI WH011 (nk)
- Mã HS 39074000: NW017/ Hạt nhựa PP dùng trong sản xuất dây kết nối, tai nghe, dây sạc và bộ sạc pin (PC/PBT XENOY ENH2900-8A9D020,thành phần:Triphenyl Phosphate > 0.1-< 0.3 %;Titanium Dioxide PW6 > 5-< 10 %) (nk)
- Mã HS 39074000: NW265/ Hạt nhựa PC (quy cách: Gray, Polycarbonate > 80.0- < 95.0 %; Polycarbonate resin < 10.0 %;Titanium dioxide < 5.0 %...; dùng cho sản xuất tai nghe, dây kết nối, dây sạc, bộ sạc pin) (nk)
- Mã HS 39074000: NY110100340/ Hạt nhựa nguyên sinh chất liệu PolyCacbonat dùng để sản xuất mũ bảo hiểm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: ORANGE 0227-2 (ORANGE 165)/ Hạt nhựa ORANGE 0227-2 (ORANGE 165), (sản phẩm gia công từ nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh); hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: P/N: M210009- Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonate, nguyên liệu dùng để đúc linh kiện đèn xe máy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0005/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS TN-7851C OOV GRAY#4 CM7335C (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0020/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS TN-7500MC Black (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0041/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS TN-7500MC Neutral 3.5 QM70971MC (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0069/ Hạt nhựa PC/ABS DN7730M BLK (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0101/ Hạt nhựa PC ABS T-2711JQ00846J (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0114/ Hạt nhựa PC/ABS FR3012 901510 (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0114/ Hạt nhựa Polycarbonate bayblend FR3012 901510 (dạng nguyên sinh) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0161/ Hạt nhựa PC+ABS bayblend FR3009 901431 (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0187/ Hạt nhựa PC/ABS TN-7530EFC, QM00563BLK (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0197/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0210/ Hạt nhựa PC+ABS FR3013 OOV Gray #1 (702984) (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0210/ Hạt nhựa Polycarbonate bayblend FR3013 702984 (dạng nguyên sinh) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0211/ Hạt nhựa tổng hợp Multilon DN7720HX BLK (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0237/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS Multilon TN-7280C BLK (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0242/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 BLACK 95033 (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0246/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 OOV WHITE (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0257/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS Multilon TN-7730C Black (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0258/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS Multilon TN-77300 CM70534C PHI GRAY (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0262/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS MULTILON TN-7730C QM11629C (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0289/ Hạt nhựa PC/ABS PC-540 A17845L6 (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0303/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS TN-7851C CM7334C (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0305/ Hạt nhựa PC/ABS RESIN T-3615QM QM70189QM (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0367/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonate PC/ABS T2711 QM0065 (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0370/ Hạt nhựa Polycarbonate bayblend FR3013 R50 901510 (dạng nguyên sinh) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0638/ Hạt nhựa PC/ABS PC-540 Black (2014/BLK) (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0639/ Hạt nhựa PC/ABS PC-540 Grey-TE2325A (nk)
- Mã HS 39074000: P0000G7021K00 Hạt nhựa Policabonat (PC RESIN,3027U, BLUE). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: P0000G7022K00 Hạt nhựa Policabonat (PC RESIN,3027U, 3027U, L/GR). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: P03/ Hạt nhựa PC LV2225Y BLACK QF00231Y (nk)
- Mã HS 39074000: P04/ Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R 9001 (nk)
- Mã HS 39074000: P06/ Hạt nhựa PC LEXAN 241R-701 (nk)
- Mã HS 39074000: P0808/ Hạt nhựa PC+ABS/PC+ABS NOVALLOY-Dùng để sản xuất thiết bị đóng, ngắt điện (nk)
- Mã HS 39074000: PC 0698/ Hạt nhựa PC/AS Multilon DN1530B QM0351B (nk)
- Mã HS 39074000: PC 0711/ Hạt nhựa PC IUPILON H-2000VR 5313 (nk)
- Mã HS 39074000: PC 0745/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS TN-7501MC TITANIUM WHITE N-0195 CM1188MC (nk)
- Mã HS 39074000: PC 0809/ Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R R8YJH (nk)
- Mã HS 39074000: PC 0810/ Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R 9001 (nk)
- Mã HS 39074000: PC 0871/ Hạt nhựa PC LEXAN 144R-BL8C049T (nk)
- Mã HS 39074000: PC 0942/ Hạt nhựa PC LD1000RM QF1755D white (nk)
- Mã HS 39074000: PC 0943/ Hạt nhựa PC GN3630H QG0717NH (nk)
- Mã HS 39074000: PC 0955/ Hạt nhựa PC GN3540RI BLK (nk)
- Mã HS 39074000: PC 0999/ Hạt Nhựa PC IUPILON S-3000R R930J BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: PC 100/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonate PC PANLITE L-1225Z 100 (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1009/ Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R R816SY (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1010/ Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R R8AAJ (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1034-62/ Hạt nhựa PC1034-62, thành phần chính Polycarbonate, quy cách đóng gói 25kg/bao (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1078/ Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R R8HKJ (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1087/ Hạt nhựa PC IUPILON S-2000 NATURAL (nk)
- Mã HS 39074000: PC 110 CLEAR BLUE/ Hạt nhựa PC màu (nk)
- Mã HS 39074000: PC 110 COVER COPPER/ Hạt nhựa PC màu PC 110 COVER COPPER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC 110 COVER WHITE/ Hạt nhựa PC màu PC 110 COVER WHITE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC 110 OUTHER WHITE/ Hạt nhựa PC màu PC 110 OUTHER WHITE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC 110 WHITE 195NR/ Hạt nhựa PC màu110 WHITE 195NR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC 110 WHITE AVRS940/ Hạt nhựa PC màu PC 110 WHITE AVRS940, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC 110 WHITE ZY521/ Hạt nhựa PC màu PC 110 WHITE ZY521, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1109/ Hạt nhựa PC LEXAN 9915A-111N (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1123/ Hạt nhựa PC IUPILON EGN2020R2 9768G OOV WHITE (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1164/ Hạt nhựa PC H-2000VR TP TRUE GRAY 90 (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1173/ Hạt nhựa tổng hợp PC MN-3600HX BLK (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1185/ Hạt nhựa PC PANLITE L-1225Z QF10426ZH (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1186/ Hạt nhựa PC PANLITE L-1225Z 100 (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1189/ Hạt nhựa PC RESIN L-1250R HE75718R (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1261/ Hạt nhựa PC LEXAN 144R-WH8357 (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1265/ Hạt nhựa PC/PS PCP4030PD QM00793BLK (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1271/ Hạt nhựa PC IUPILON GSH2030DF 9001 (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1272/ Hạt nhựa MAKROLON PC 2407 CLEAR (nk)
- Mã HS 39074000: PC IUPILON S-3000R 9001/ Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R 9001 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 6 TK KNQ 103245079600 C11 ngày 06/04/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: PC K-20/ Hạt nhựa Polycarbonat PC K-20 (nk)
- Mã HS 39074000: PC MAKROLON 6485GR 901510/ Hạt nhựa nguyên sinh Poly Carbonate PC MAKROLON 6485GR 901510, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC MAKROLON T4002 902200/ Hạt nhựa nguyên sinh Poly Carbonate PC MAKROLON T4002 902200, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC QF10426ZH/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonate PC PANLITE L-1225Z QF10426ZH (nk)
- Mã HS 39074000: PC RESIN NH-1035 K21441 BLACK/ Hạt nhựa PC PC RESIN NH-1035 K21441 BLACK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC RESIN/ Hạt nhựa PC Polycacbonat/ Nhựa PC/PET KCA9371NH Black. Tờ khai KNQ số 103163461220 trang 10 (nk)
- Mã HS 39074000: PC RESIN/ Hạt nhựa PS Polystyrene/Nhựa PC/ABS HAC8250NH (KI901356 KM GRAY 1).Tờ khai KNQ số 103163461220 trang 8 (nk)
- Mã HS 39074000: PC S3000VR 5313NAT/ Hạt nhựa nguyên sinh-PC S3000VR 5313NAT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC T4002 3836-C BLACK/ Hạt nhựa nguyên sinh Poly Carbonate PC T4002 3836-C BLACK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ (PC) (PC) Hạt nhựa Polycarbonat, hàng mới 100%. Đơn giá: 45,893.25004 VNĐ (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ (PC) (PC-GP2300-KA02) Hạt nhựa GP2300-KA02 màu black,hàng mới 100%. Đơn giá: 71,792 VNĐ (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa 1301 EP-30 W0991L, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa nguyên sinh PC 110, thành phần chính Polycarbonate, quy cách đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC (dạng nguyên sinh) MN3600HS CM10114HS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC (polycarbonat dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC 1201-15W0991T (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC 3025GR12 WH (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC EF1006FML WA884 (TP Chính PC 90%, UV329 0.5%, L34 0.5%, XFLON-ACL 1%) (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC HN-1064 I/FW9850, Hàng nguyên sinh mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC IUPILON ELV2020 NATURAL hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ hạt nhựa PC JH860 BK001 (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ hạt nhựa PC Lexan 141R-701 (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC LV2225Y (N) (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC màu (110 TTSC-001). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC màu (25kg/ bao) (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC MN3600HA BLK (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC Panlite GN3620H BLK (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC RESIN LEXAN 143R-111 (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC thành phần chính Polycarbonate, quy cách đóng gói 25kg/bao (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa Pearl PC2503NH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa pearl sparkle silver KI989243, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa phụ gia PC dạng nguyên sinh, mới 100%, hàng nhập làm NLSX (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa Polycarbonat LEXAN 121R-GY9G003T, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Nhựa polycarbonate: Model LB-1010W/W9225 (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS DN7730M BLK/ Hạt nhựa hỗn hợp PC/ABS Multilon DN7730M Blk (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS DN7820HL BLK/ Hạt nhựa PC/ABS Multilon DN7820HL BLK (Dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS FR3013 901510/ Hạt nhựa PC/ABS Bayblend FR3013 901510 (Dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn), (NK theo mục 01 TK KNQ 103258653740 C11 ngày 13/04/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS MB9000 BLACK 9001/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 BLACK 9001 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS TN-7280C Black/ Hạt nhựa PC/ABS TN-7280C Black (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS TN7500 MC Black/ Hạt nhựa màu hỗn hợp PC/ABS TN-7500MC Standard Black (thuộc nhóm hạt nhựa Polycacbonat và Copolyme acrylonitril-butadien-styren, dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS TN-7730C Black / Hạt nhựa PC/ABS TN-7730C Black (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS TN7950 BLK/ Hạt nhựa PC/ABS TN7950 BLK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR 3005 BBS310 704013 QUARTZ WHITE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS/ HHẠT NHỰA PC/ABS BAYBLEND FR3005 BBS310 502212 COSMIC BLUE 25KG/BAO, MỚI100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS0006/ Hạt nhựa Polycarbonate bayblend FR3013 R50 011823 (dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS0007/ Hạt nhựa Polycarbonate bayblend FR3013 R50 901510 (dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS0008/ Hạt nhựa PC/ABS TOYOLAC RNX86-YY06-B1 STANDARD BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABSFR201BBK/ Hạt nhựa Polycarbonat dùng để sản xuất vỏ sạc điện thoại. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS-FR3012-901510-BLK/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3012 901510 BLACK.Thành phần chính Polycarbonate. (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABSFR3013 901813/ Hạt nhựa PC/ABS Bayblend FR3013 901813 (Dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn), (NK theo mục 2 TK KNQ 102986149930 C11 ngày 13/11/2019) (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABSLAY100FR BK9528/ Hạt nhựa Poly carbonate PC/ABS LAY100FR BK9528, dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS-MB9000-8711G-WHT/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 OOV WHITE 8711G FG000910 (25kg/bag). Thành phần chính Polycarbonate. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS-MB9000-9001-BLK/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 BLACK 9001 FG000926.Thành phần chính Polycarbonate.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS-MB9000-J933T-BLK/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 DAMSON BLACK J933T FG001431.Thành phần chính Polycarbonate.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS-TN7280C-BLK/ HẠT NHỰA PC/ABS RESIN MULTILON TN7280C, BLACK- 25KG/BAG.Thành phần chính Polycarbonate. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS-TN7500MC-BLK/ HẠT NHỰA PC/ABS RESIN MULTILON TN7500MC, BLACK- 25KG/BAG. Thành phần chính Polycarbonate. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS-TN7730-BLK/ HẠT NHỰA PC/ABS RESIN MULTILON TN-7730C BLACK.25kg/bag.Thành phần chính Polycarbonate. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/AS DN7720HXBLK/ Hạt nhựa PC/ABS Multilon DN7720HX BLK-VH (Dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: PC/PBT 901-0103-009/ Nhựa PC/PBT dạng hạt 901-0103-009. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/PBT/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonates- PC/PBT RESIN LONOY-1200 C2B-G1291, nguyên liệu sản xuất tai nghe- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/PS TN-9500 BLACK/ Hạt nhựa PC/PS TN-9500 BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: PC+ABS/ Hạt nhựa PC+ABS FR3006HF BLACK(901510) (nk)
- Mã HS 39074000: PC+ABS/GF/ Hạt nhựa PC+ABS RESIN CYCOLOY C1200HF-100 (nk)
- Mã HS 39074000: PC+ABS-JH9606100-BLK-BK002/ Hạt nhựa PC/ABS JH960-6100_BK002 (nk)
- Mã HS 39074000: PC00000008/ Hạt nhựa PC DV5540HT BLK (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC110-VG/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh PC 110 TGWC-001, dùng trong sản xuất đèn trang trí, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC1300-10-NPFA/ Hat nhựa polycarbonate nguyên sinh, loại PC1300-10-NPFA, dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS: 103598-77-2, nhà sản xuất LG Chem, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC550115/ Hạt nhựa polycarbonat dạng nguyên sinh, mã sản phẩm: 2407 550115, nhãn hiệu: MAKROLON, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PCA/ Hạt nhựa PC/ABS 540 H17519L6 GRAY (nk)
- Mã HS 39074000: PCA/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3006HF 013514 (nk)
- Mã HS 39074000: PCA/ Hạt nhựa PC/ABS IM6031 HDA57 (nk)
- Mã HS 39074000: PCA/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 BLACK 9001 (nk)
- Mã HS 39074000: PCA/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 BLACK 1919 N-VJA276CT (nk)
- Mã HS 39074000: PCA/ Hạt nhựa PC/ABS TN-7280 CM00319 (nk)
- Mã HS 39074000: PCABS 123/ Hạt nhựa PCABS 123 thành phần chính Polycarbonate, quy cách đóng gói 25kg/bao (nk)
- Mã HS 39074000: PC-ABS/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonates, Part No: B01100000064A- Nguyên liệu sản xuất tai nghe- PC/ABS YGN5001RFG KA281 (nk)
- Mã HS 39074000: PCABS/ Hạt nhựa PCABS 540A H20214L6, thành phần chính Poly Carbonate/Acrylonitrile Butadene Styrene, quy cách đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PCABS540A/ Hạt nhựa PC+ABS 540A, thành phần chính Polycarbonate, quy cách đóng gói 25kg/bao (nk)
- Mã HS 39074000: PCC_390740/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonates LEXAN HPX4-1H8A005T (nk)
- Mã HS 39074000: PCC_390740/ Hạt nhựa Polycarbonat (Dynaron 1320P) (nk)
- Mã HS 39074000: PCFR201BBK/ Hạt nhựa Polycarbonat dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC-L1225Y-GRAY-QF71985Y/ Hạt nhựa PC L-1225Y_QF71985Y (nk)
- Mã HS 39074000: PC-L-1225Z-100/ Hạt nhựa PC các loại (PC PANLITE L-1225Z 100) (nk)
- Mã HS 39074000: PC-L-1225Z-QF10426ZH/ Hạt nhựa PC các loại (PC PANLITE L-1225Z QF10426ZH) (nk)
- Mã HS 39074000: PCL-2000EW NWH501/ Hạt nhựa nguyên sinh Poly Carbonate PC PCL-2000EW NWH501, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PCLEXAN143 BK1111V/ Hạt nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC-LV2225-QF00231Y-BLK/ HẠT NHỰA PC PANLITE LV2225Y QF00231Y (25KG/BAG).Thành phần chính Polycarbonate. (nk)
- Mã HS 39074000: PC-ML-1103QF1232/ Hạt nhựa PC các loại (PC PANLITE ML-1103 QF1232) (nk)
- Mã HS 39074000: PCNH#1035/ Hạt nhựa PCNH#1035 thành phần chính Polycarbonate, quy cách đóng gói 25kg/bao (nk)
- Mã HS 39074000: PCNX86K/ Hạt nhựa PC NX86K-15 Natural, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PD-PC/ Hạt nhựa PC (nk)
- Mã HS 39074000: PEV-PC/ Hạt nhựa nguyên sinh Poly Carbonate PC 10886-C. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PEV-PC-ABS/ Hạt nhựa nguyên sinh Poly Carbonate PC/ABS NH-1017D_K21441, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PL0048-1/ Hạt nhựa PC PANLITE L 1225Y (NATURAL) (nk)
- Mã HS 39074000: PL0573/ Hạt nhựa POLYCARBONAT IUPILON S-2000VR H851T (màu xám) (nk)
- Mã HS 39074000: PLASTIC23/ Hạt nhựa PC-19 PC9-0709C P.Black (nk)
- Mã HS 39074000: PLASTIC25/ Hạt nhựa PC-20 PC0-0496A White (nk)
- Mã HS 39074000: Polycarbonat dạng nguyên sinh (800kg/bao), mã CAS: 25971-63-5, 65997-17-3, Hàng mới 100%.- TRIREX VB3025G10 BK (nk)
- Mã HS 39074000: Polycarbonate dạng nguyên sinh, TRIREX NH3022PN3 VT mã CAS: 25971-63-5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: POLYCARBONATE RESIN "IUPILON" S3001R 5313 (Nhựa Polycarbonate nguyên sinh dạng hạt- 25kg/bao) (nk)
- Mã HS 39074000: POLYCARBONATE RESIN (PC RESIN)- Polycarbonat dạng hạt, dùng để ép đùn linh kiện, sản phẩm nhựa, 25 kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Polyol dùng cho ngành công nghiệp sơn DURANOL T5651(POLYALKYLENECARBONATE DIOL). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PPA 1500G 33L BK/ Hạt nhựa dùng để sản xuất loa điện thoại di động PPA 1500G 33L BK (nk)
- Mã HS 39074000: PPE/ Hạt nhựa M-PPE Xyron X7744 A1A3301, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PPP/ Hạt nhựa PPE+PS XYRON, 500V, A1A3301 (nk)
- Mã HS 39074000: PR22/ Hạt nhựa Polycarbonat dạng nguyên sinh, dạng hạt 100A FE800B100, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PRM-PC-2805-1-A/ HẠT NHỰA POLYCARBONAT- PC RESIN PRM-PC-2805-1-A- 25Kg- PP Bag (HÀNG MỚI 100%)/ TH (nk)
- Mã HS 39074000: PRM-PC-6485-0-B/ Hạt nhựa PC6485 (nk)
- Mã HS 39074000: PRSPCR0042/ Nhựa nguyên sinh Polycarbonate Resin IUPILON S-2000F (PRSPCR0042), dạng bột, dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, NSX Thai Polycarbonate Co.,Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PRSPCR0103/ Nhựa Polycarbonat, loại PRSPCR0103 TRIREX ST(6)-3022P ở dạng hạt dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, CAS: 25971-63-5, nhà sản xuất: Samyang Kasei Co., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PRSPCR0111/ Nhựa nguyên sinh Polycarbonate, loại PRSPCR0111(H-3000F), dạng bột, dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, NCC Mitsubishi Engineering Plastics Corp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PS 0993/ Hạt nhựa PC/PS X72T2 BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: QP-1010/ Hạt nhựa PC/ABS dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: R00000-V020030 Hạt nhựa Policabonat (PC RESIN,3022R, L/GR). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: R00000-V020031 Hạt nhựa Policabonat (PC RESIN,3022R, RED). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: R02/ Hạt nhựa PC/ABS TN7280EF QM72683EF (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R03/ Hạt nhựa PC/ABS TN7280EF BLK (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R04/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR-3006 HF N5 (702425) (nk)
- Mã HS 39074000: R05/ Hạt nhựa PC/ABS FR-3006HF 901510 (Black) (nk)
- Mã HS 39074000: R09/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3006HF 700582 (nk)
- Mã HS 39074000: R10/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3006HF 704882 (5.9Y2.5/0.3) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-0900-0001/ Hạt nhựa PC LEXAN 144R-WH8357 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-0900-0002/ Hạt nhựa PC LEXAN 144R-BL8C049T (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-0900-0004/ Hạt nhựa PC IUPILON H-3000R NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-0900-0005/ Hạt nhựa PC IUPILON H-2000VR 5313 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-0900-0007/ Hạt nhựa PC IUPILON S-2000 NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-0900-0008/ Hạt nhựa PC LV-2225Y BLACK QF00231Y (nk)
- Mã HS 39074000: R11-0900-0011/ Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R 9001 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-0900-0012/ Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R R815SY (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-0900-0023/ Hạt nhựa PC GN3630H QG0717NH (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0002/ Hạt nhựa PC+ABS TN7851C Black (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0003/ Hạt nhựa PC+ABS TN7500MC Standard black (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0005/ Hạt nhựa PC+ABS Multilon TN7501MC CM1188MC (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0009/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3012 901510(dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0010/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 BLACK (9001) (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0011/ Hạt nhựa PC+ABS TN7280C black (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0012/ Hạt nhựa PC+ABS TN7730C black (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0013/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 OOV White (8711G) (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0014/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 Damson Black (J933T) (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0016/ Hạt nhựa PC+ABS TN-7800C Black (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0017/ Hạt nhựa PC/ABS TN7500MC Midnight BlueCM6063MC (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0018/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3013 011823 (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0019/ Hạt nhựa PC/ABS TN-7730C PHI Gray 6 (CM70535C) (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0020/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 PHI Gray #3 (V288002) (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0026/ Hạt nhựa PC/ABS TOYOLAC RNX86-YY06-B1 STANDARD BLACK (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-2000-0001/ Hạt nhựa PC/AS DN1520B QM0349B (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R16/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3006HF 013514 (Dạng nguyên sinh) (Trong đo hàm lượng polycarbonat trội hơn) (nk)
- Mã HS 39074000: R2004006-007418/ Hạt nhựa PC dùng để ép nhựa, phục dụng cho sản xuất (hạt nhựa PC "Polycarbonat"), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RE/ Hạt nhựa (AG-30/10H BLACK J 9002) (nk)
- Mã HS 39074000: RE/ Hạt nhựa (NOVADURAN 5010 GN8-30B K2) (nk)
- Mã HS 39074000: RE000148/ Nhựa nguyên sinh PC dạng bột, IUPILON S-3000F (NATURAL), 20kg/bag, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RE000150/ Nhựa nguyên sinh PC dạng bột, IUPILON H-4000F (NATURAL), 20kg/bag, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RE000336/ Nhựa nguyên sinh PC dạng bột, IUPILON S-3000F (NATURAL), 20kg/bag, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RE000358/ Nhựa nguyên sinh PC dạng bột, IUPILON E-2000F (NATURAL), 20kg/bag, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RE000688/ Nhựa PC dạng hạt, SD POLYCA 200-13 NAT, 25KG/BAO,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RE000689/ Nhựa PC dạng hạt, SD POLYCA 200-3 NAT, 25KG/BAO,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RE000690/ Nhựa PC dạng hạt, SRM-3009, 25KG/BAO,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RE000706/ Nhựa PC dạng hạt, MAKROLON 2800, 25Kgs/ Bao,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RE000708/ Nhựa PC dạng hạt, IUPILON H-2000VR 5313, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RE000736/ Nhựa nguyên sinh PC dạng bột, TARFLON A2200, 25Kgs/ bag, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: RE01/ Nhựa polycarbonat dạng hạt để sản xuất thấu kính đơn của camera điện thoại thông minh (Hàng mới 100%). 25kg/ bao (nk)
- Mã HS 39074000: REPC/ Hạt nhựa PC (IUPILON H-3000R R7BQJ PC RESIN) (nk)
- Mã HS 39074000: RESIN L1225Y/ Hạt nhựa Polycarbonate nguyên sinh L1225Y(Q9001Y), đóng gói 25KG/túi, nsx TEIJIN LIMITED (JAPAN), mới 100%/ JP (nk)
- Mã HS 39074000: RESIN PC 141R-701 BK/ Hạt nhựa polycarbonates dạng nguyên sinh 141R-701 BLACK (MAKER SABIC), mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RESIN PC.141R-112 NATURE/ Hạt nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh, màu tự nhiên, (141R-112 NATURE, MAKER SABIC), 25 kg/bao (nk)
- Mã HS 39074000: RESIN PC.DX10311-701/ Hạt nhựa polycarbonates dạng nguyên sinh GF30% DX10311-701, màu đen, MAKER SABIC, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RESIN PC.ML7672/ Hạt nhựa polycarbonates dạng nguyên sinh, GF20% ML7672, màu đen, maker: IL KWANG, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RESIN/ Hat nhựa dùng để sản xuất loa đi động LCP(GA130)VF 2201 (nk)
- Mã HS 39074000: RESINPC/ Hạt nhựa polycarbonat dạng nguyên sinh, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RFH0001/ Nhựa PC, dạng bột(PANLITE PC L-1225WX). CAS No.25971-63-5 (nk)
- Mã HS 39074000: RFH0002/ Nhựa PC, dạng bột(PANLITE PC L-1225WS). CAS No.25971-63-5 (nk)
- Mã HS 39074000: RFH0003/ Nhựa PC, dạng bột(PANLITE PC L-1225WP). CAS No.25971-63-5 (nk)
- Mã HS 39074000: RFH0005/ Nhựa PC, dạng bột(PANLITE PC L-1250WP). CAS No.25971-63-5 (nk)
- Mã HS 39074000: RM0907011/ HỢP CHẤT DÙNG TRONG SẢN XUẤT TRÒNG KÍNH DIALLYL 2,2'-OXYDIETHYL DICARBONATE, C12H18O7 (CR-39 MONOMER) CAS: 142-22-3 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR DF002PSI 2N2A5252/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonat DF002PSI 2N2A5252 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR DF002PSI 7N6A5807/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonat DF002PSI 7N6A5807 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR DF002PSI 8N9A9010/ hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonat PC DF002PSI 8N9A9010 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR DF002PSI BK1066/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonat PC DF002PSI BK1066 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR DX10311 701/ Hạt nhựa THERMOCOMP DX10311 701 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR EH1041T G02310/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh RMR EH1041T G02310 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR EH1050 G630152/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh RMR EH1050 G630152 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR EH1050 K2261/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonat PC EH1050 K2261 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR EH1051 UW035/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh RMR EH1051 UW035 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR HP1000P W97134/ hạt nhựa polycarbonate(PC)/ HP1000P W97134 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR HV3022G10 4322B/ Hạt nhựa Polycacbonate dạng nguyên sinh,HV3022G10-4322B (nk)
- Mã HS 39074000: RMR HV3022G10 4326D/ Hạt nhựa Polycacbonate dạng nguyên sinh, mã HV3022G10-4326D (nk)
- Mã HS 39074000: RMR HV3022G10 4329F/ Hạt nhựa Polycacbonate dạng nguyên sinh,HV3022G10-4329F (nk)
- Mã HS 39074000: RMR IH1060 46243/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonat PC RMR IH1060 46243 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR IH1060 750048/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonat PC RMR IH1060 750048 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR IH1060 77621/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonat PC RMR IH1060 77621 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR IH1060 78497/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonat PC RMR IH1060 78497 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR IH1060 G34380/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonat PC RMR IH1060 G34380 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR IH1060 K2261/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonat PC IH1060 K2261 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR IS3109LW 46234/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh RMR IS3109LW 46234 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR IS3109LW 731821/ Hạt nhựa nguyên sinh PC/GF IS3109LW 731821 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR IS3109LW FWA238/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh RMR IS3109LW FWA238 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR IS3109LW K2115/ Hạt nhựa nguyên sinh PC/GF IS3109LW K2115 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR LPC1001F BK9231/ Hạt nhựa nguyên sinh Poly Carbonate PC LPC1001F BK9231 (25kg/bao) (nk)
- Mã HS 39074000: RMR MS35 D203/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonat MS35 D203 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR S598A-JH01/ Hạt nhựa Polyurethane S598A-JH01 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR SLX2466T-7G1A5262/ Hạt nhựa Polycacbonate dạng nguyên sinh, (nk)
- Mã HS 39074000: RMR SR1090F WH1049/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonat PC SR1090F WH1049 (nk)
- Mã HS 39074000: RPV1012/ Hạt nhựa PC ML-3206ZT QF10219ZT. Dạng nguyên sinh. Hàng nhập theo mục 12 thuộc TKK số 103161667010. (nk)
- Mã HS 39074000: RPV1081/ Hạt nhựa IUPILON Transparent/H-3000R 5313 (nk)
- Mã HS 39074000: RPV221/ Hạt nhựa màu hỗn hợp PC/ABS TN7800C BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: RPV292/ Hạt nhựa PC IUPILON EGN2020R2 9001 (ứng với mục hàng số 1 TKKNQ số 103289578820 ngày 29/04/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: RPV342/ Hạt nhựa PC IUPILON EGN2030R2 9001 (ứng với mục hàng số 7 TKKNQ số 103180905000 ngày 04/03/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: RPV401/ Hạt nhựa PC Panlite G3420H BLK (nk)
- Mã HS 39074000: RPV439/ Hạt nhựa PC Panlite L1225Y Q9001Y BK (nk)
- Mã HS 39074000: RPV442/ Hạt nhựa PC PANLITE L1225Y Natural (nk)
- Mã HS 39074000: RPV521/ Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R 9001(ứng với mục hàng số 6 TKKNQ số 103245079600 ngày 06/04/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: RPV660/ Hạt nhựa PANLITE GN-3620PH BK (nk)
- Mã HS 39074000: RPV665/ Hạt nhựa PC IUPILON H-2000VR 5313 (ứng với mục hàng số 2 TKKNQ số 103245079600 ngày 06/04/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: RSN/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh từ Polycarbonat RESIN MAKROLON 6555 550115, 4 bag*25kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RSN/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonate- IUPILON/GSH2030KR/BLACK/9001 (25KG/BAG) (nk)
- Mã HS 39074000: S-3000R 9001/ Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R 9001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: SDV01/ Hạt nhựa nguyên sinh PC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: SF-0950/K21294/ Hạt nhựa ABS SF-0950/K21294, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: SP01/ Hạt nhựa Polycarbonate tái sinh màu trắng (nk)
- Mã HS 39074000: SP02/ Hạt nhựa Polycarbonate tái sinh màu đen (nk)
- Mã HS 39074000: SPL77/ Hạt nhựa PC TARFLON AZ1900T-W2712E white (nk)
- Mã HS 39074000: SR001/ Hạt nhựa Lexan 243R-111 (dạng nguyên sinh), C.6.160170-0, chất liệu: Polycarbonate Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: STANDARD BLACK/ Hạt nhựa PC STANDARD BLACK (sản phẩm gia công từ nhựa Polycarbonate), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: SY1101001N3/ Hạt nhựa nguyên sinh chất liệu PolyCacbonat dùng để sản xuất mũ bảo hiểm (nk)
- Mã HS 39074000: SY111300330-Hạt nhựa nguyên sinh chất liệu PolyCacbonat dùng để sản xuất mũ bảo hiểm (nk)
- Mã HS 39074000: SZNL06/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 BLACK 9001,thành phần chính là Polycarbonate và Acrylonitrile-Butadiene-Styrene-Copolymer chiếm tỷ lệ trên 83% (nk)
- Mã HS 39074000: S-ZRH102860000/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh- Polycarbonate _ IUPIZETA EP-5000 [ZRH102860000] (nk)
- Mã HS 39074000: TA-35V/ Hạt nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: TĐMĐSDSP/ CY6025 8B8D004# Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY CY6025 8B8D004 LIGHT QUARTZ (nk)
- Mã HS 39074000: TĐMĐSDSP/ FR3005 AG# Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3005 BBS310 704418 ASTRAL GRAY (nk)
- Mã HS 39074000: TĐMĐSDSP/ FR3005 CB# Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3005 BBS310 502212 COSMIC BLUE (nk)
- Mã HS 39074000: TJ01/ Nhựa Polycarbonat (nk)
- Mã HS 39074000: TM12 7720HX/ Hạt nhựa PC+ABS DN-7720HX BLACK BLK (nk)
- Mã HS 39074000: TM15 7280C/ Hạt nhựa PC+ABS TN-7280C BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: TMNL03/ Hạt nhựa PC ABS Multilon DN-7720HX BLK (nk)
- Mã HS 39074000: TMNL03/ Hạt nhựa PC AS Multilon DN-1520HL BLK-VH (nk)
- Mã HS 39074000: TMNL03/ Hạt nhưa PC/ABS BAYBLEND FR3005 BBS310 704013 QUARTZ WHITE (thành phần chính polycarbonate) (nk)
- Mã HS 39074000: TMNL03/ Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY CY6025- 8B8D004 dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk)
- Mã HS 39074000: TMNL03/ Hạt nhựa PC+ABS BAYBLEND FR3006HF 704351(thành phần chính polycarbonate) (nk)
- Mã HS 39074000: TMNL57/ Hạt nhựa PC H-2000VR Medium Basalt transparent V2R8006 (nk)
- Mã HS 39074000: TMNL57/ Hạt nhựa PC LEXAN HF1110-GY6D513T (nk)
- Mã HS 39074000: TMNL57/ Hạt nhựa PC Panlite LV-2225Y QF00231Y BLACK-VH (nk)
- Mã HS 39074000: TMNL57/ Hạt nhựa PC S-300VR 9001 BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: TMV10/ Hạt nhựa PC+AS DN-1520HL Black BKL (nk)
- - Mã HS 39074000: TMV13/ Hạt nhựa PC+ABS DN-7720HX BLACK BLK (nk)
- Mã HS 39074000: TMV25/ Hạt nhựa PC+ABS MB9000 OOV White 8711G (nk)