|
- Mã HS 38220090: Hóa chất Neonatal
Phenylalanine kit (NP-1000) cho máy phân tích sinh hóa, 9 lọ/hộp, lọ 25 ml,
HSD: 30/04/2021, hàng mới 100%, dùng trong y tế/ HSX: WallacOY (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất ngoại kiểm tra chất lượng XN đông máu rút
gọn(dùng cho máy xét nghiệm đông máu)(RIQAS Coagulation Testing Programme),kí
hiệu RQ9135a,size 6x1ml.Hsx Randox Laboratories.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất ngoại KT chất lượng XN huyết học(dùng cho máy
xét nghiệm huyết học)(RIQAS Monthly Haematology Testing Programme),kí hiệu
RQ9140, size 3x2ml. Hsx Randox Laboratories.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất nhuộm định hướng vi sinh vật: Color Grams 2,
R2 mã 55546 hộp 2L. Lot: I47649. HD: 10/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất nhuộm tế bào phụ khoa BD Cytology Stain Kit
(491458) để tạo màu cho tế bào, hộp 2 lọ x480ml, Lot:9345568, HSD:30/09/2020,
hàng mới 100%, dùng y tế, HSX:Becton Dickinson and Company (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất nội kiểm dùng cho máy xét nghiệm miễn
dịch(Liquicheck Cardiac Troponins Control/12001084),Lot 56371,HSD
31/8/2021,gồm 1 hộp (1 hộp x 6 lọ x 3mL/lọ).Hãng Bio-Rad Laboratories, Mỹ.Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất nội kiểm tra chất lượng XN HbA1c mức
1&2(dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa)(Haemoglobin A1c Control Set(HbA1c
Control)),kí hiệu HA5072,size2x2x0.5ml. Hsx Randox Laboratories.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất nội KT chất lượng miễn dịch cao cấp mức 2(dùng
cho máy XN miễn dịch) (Immunoassay Premium Plus Level 2 (IA Premium Plus 2)),
kí hiệu IA3110, size 12x5ml. Hsx Randox Laboratories.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất nội KTCL miễn dịch cao cấp 3 mức(dùng cho máy
XN miễn dịch) (Immunoassay Premium Plus Tri-level ((IA Premium Plus 1, 2 And
3)), kí hiệu IA3112, size 4x3x5ml. Hsx Randox Laboratories.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất nội KTCL XN ammonia/ethanol mức 1(dùng cho máy
xét nghiệm sinh hóa)(Ammonia Ethanol Control Level 1 (NH3/EtOH Control 1)),kí
hiệu EA1366, size6x2ml. Hsx Randox Laboratories.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất nội KTCL XN nước tiểu định lượng mức 2(dùng
cho máy xét nghiệm sinh hóa)(Assayed Urine Control Level 2(Urn Asy Control
2)),kí hiệu AU2352, size12x10ml.Hsx Randox Laboratories. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất nội KTCL XN sàng lọc trước sinh mức 1 (dùng
cho máy xét nghiệm miễn dịch) (Maternal Control Level 1 (Maternal Control
1),kí hiệu MSS5024, size 3x1ml. Hsx Randox Laboratories. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất Peroxide Test [1.10081.0001] 100's/hộp, dùng
phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất PH7 CALIBRATION SOLUTION,(Chất hiệu chuẩn độ
PH dùng trong phòng thí nghiệm).thành phần Sodium phosphate.2.05kg/CHAI.(cas
7558-79-4) hàng mới 100%,KQPTPL:4394/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất pha loãng mẫu tế bào nhúng dịch HPV dùng cho
máy định danh vi khuẩn CT/GC và virus HPV BD Onclarity HPV Liquid Based
Cytology Specimen(LBC)Diluent Tubes(442840)hộp 400 ống;1.7ml/ống, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất phân hủy RNA dùng trong phòng thí nghiệm RNase
A (100mg/ml), code,Code:19101,1 chiếc/hộp,NSX: Qiagen GmbH,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hoá chất phát hiện vi khuẩn dùng cho máy định danh vi
khuẩn BD MGIT TBc Identification Test,Code:245159,25 test/hộp,HSD: 1.12.2021,
NSX: BBI Solutions OEM Limited, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất phòng thí nghiệm- BOD Cell Test, (50test/hộp),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất phòng TN, Bộ dung dịch hiệu chuẩn dùng trong
máy sắc ký, 10chai/bộ,1ml/chai, mới 100%, mã hàng: 31971 (LC Multi-Residue
Kit) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất PIGF Controls (3090-0010) dùng cho máy XNMD,
hộp gồm 5 lọ thuốc thử dạng đông khô mức thấp 1.5ml, 5 lọ thuốc thử dạng đông
khô mức cao 1.5ml,dùng y tế, HSD:28/02/2021, mới 100%, HSX:Wallac Oy (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất rửa mẫu BD Alcohol Blend Rinse (491457) để làm
sạch lam trên tế bào, chai 1700ml, Lot:0035044, HSD:23/10/2022, hàng mới
100%, dùng y tế, HSX:Becton Dickinson and Company (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất Selenium std sol 1000ppm [1.19796.0500]
500ml/chai, dùng phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất Silver std sol 1000ppm [ 1.19797.0500]
500ml/chai, dùng phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất Sodium std sol 1000ppm [1.70238.0500]
500ml/chai, dùng phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất sử dụng cho hệ thống kiểm tra bệnh của tôm
dùng trong phòng thí nghiệm: DR.MEAT C8 KIT (96Rx), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hoá chất sử dụng cho máy đo đông máu- Cleaning Solution
Solea 100, mã S100CS, đóng gói 5x20ml, nsx: Biolabo s.a.s, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất sử dụng cho máy nhân gen PCR dùng trong y tế,
mới 100%, hãng sx: Diagcor: JAK2 GenoQuest JAK2 RT- PCR kit 24 phản ứng/bộ,
code R14003 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất tách chiết DNA HPV dùng cho máy định danh vi
khuẩn CT/GC và virus HPV BD FOX PCR Extraction Tubes(441992) thành phần:sắt
oxit, hộp 384 ống,1 ống/màng,Lot/Hsd:0049211/31.8.21;0055496/31.8.21 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất tách chiết PCR cho xét nghiệm HPV trên máy
định danh vi khuẩn CT/GC và virus HPV BD Viper PCR Extraction Reagent Trough
with Piercing Tool (442841) hàng mới 100%, dùng y tế (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất tách chiết RNA dùng trong phòng thí nghiệm
QIAamp RNA Blood Mini Kit,Code:52304,50 Test,NSX: Qiagen GmbH,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất Tellurium std. sol 1000ppm [1.19514.0100]
500ml/chai, dùng phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: HÓA CHẤT THAM CHIẾU ĐỂ KIỂM SOÁT ĐỘ CHÍNH XÁC VÀ ĐỘ
ĐÚNG TRONG XÉTNGHIỆM CỦA MÁY PHÂN TÍCH HUYẾT HỌC: TESTPOINT 3in1 CONTROL
NORMAL HÀNG MỚI 100% LOT:TP02065 HD:20/09/2020 HỘP/4x4ml MA SP:10316217 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất thí nghiệm: 1610418 Chất chuẩn dùng trong sinh
học phân tử SDS SOLUTION,20% W/V,1000ML (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất thí nghiệm: Chất chuẩn 12011928 SEQuoia Dual
Indexed Primers Set, 12 vials of unique dual indexes, 96 reactions, 96 phản
ứng/hộp (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất thí nghiệm: Dung dịch chuẩn Gold standard
solution traceable to SRM from NIST H(AuCl4) in HCl 2 mol/l 1000 mg/l Au
CertiPUR, 100ml/chai, Batch:HC99095916, HSD: 31.05.22,(GPNK:3745,stt:14) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất thí nghiệm: G5923A Bộ hóa chất chuẩn SurePrint
G3 CGH/CGH+SNP 8x60K Bundle 48 phản ứng/ bộ dùng trong sinh học phân tử (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất thí nghiệm: pH 12.00 Technical Calibration
Buffer (25C),500ml/chai, Batch: 5089, HSD: 02.2025 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất thí nghiệm: Technical buffer pH 7.00Box/
6x250ml, Batch 1F015M, HSD: 15.01.22 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất thí nghiệm: Viscosity standard 100cps,
500ml/chai, Batch: 050520, HSD: 07.11.21 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất thí nghiệm:: Titrant 5 titrant for volumetric
Karl Fischer titration with two component reagents 1 ml ca. 5 mg H2O apura,
1L/chai, Batch: HX02159810, HSD 28.02.23 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất thí nghiệm:Tetramethylammonium hydroxide
solution in 2-propanol/methanol for titrations in non-aqueous media
c(C4H13NO)0.1 mol/l(0.1N)TitriPUR,250 ml/chai,Batch:HX96875424,HSD:31.08.22
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất thử CDK4 (EP180), 1ml, dùng trong phòng thí
nghiệm, Mã hàng: AC-0179RUO, HSD: 31.5.2022, hãng sx: CellMarque- Mỹ, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất tinh khiết-ALKANE STANDARD
MIXTURE,68281-2ML-F,CAS:,2 ml/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu
sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất tinh khiết-MINERAL OIL,69246-2ML-F,CAS:,2 ml/
chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghệm- KIT COBAS PCR MEDIA UNI SWB 100 PKT
IVD (07958030190). Hàng mới 100%. Hãng: ROCHE (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghiệm- Anti-HBc G2 Elecsys cobas e 100
(07374160190) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghiệm Antithrombin Chromogentic YUMIZEN G
AT; Hộp: 4 x 3ml; 4 x 3ml; 4 x 7ml. Lot: 990213. NSX:. HSD: 02/2021 (NSX:
DIAGON Kft) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghiệm cho máy phân tích miễn
dịch(VIROCLEAR/00106)Lot 107750,HSD 31/5/2022,gồm 2 hộp(1 hộp x 1 lọ x 5
mL/lọ).Hãng Bio-Rad Laboratories, Mỹ.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghiệm điện giải ISE Buffer. Mã
OY-AUH1011D. Đóng gói: 2L/can, 4 can/ thùng. HSD: 04/2023. HSX: Diamond
Diagnostics Inc., Mỹ. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghiệm dùng cho Hệ thống sàng lọc sơ sinh
(VARIANT nbs Sickle Cell Program/250-3000) gồm 10 bộ.Lot 64332353,HSD
30/6/2021(danh mục đi kèm).Hãng Bio-Rad Laboratories Inc.Mỹ.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghiệm Elecsys HIV Duo dùng cho máy xét
nghiệm miễn dịch cobas e801- HIV duo Elecsys E2G 300 (07229542190) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghiệm- HBsAg G2 quant G2 Elecsys E2G 100
(07027443190) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hoá chất xét nghiệm hoá mô miễn dịch ALK Break Apart
FISH Probe Kit. Hàng mới 100%. Hãng SX: Cytotest, Nước SX: Mỹ Mã hàng:
CT-PAC009-10-OG. Hạn sử dụng 31.05.2022 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghiệm huyết học CN-Free CBC
TimePac,Code:10341169,1x75ml/2x2700ml/2x1100ml/2x1100ml, NSX: Fisher
Diagnostics, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghiệm- KIT ROCHE CELL COLLECTION MEDIUM
20 ML (07994745190). Hàng mới 100%. HSX: Thermo Fisher Scientific Inc., Mỹ
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghiệm PreciControl HIV Gen II dùng cho
máy xét nghiệm miễn dịch Cobas e 801-HIV PC G2 Elecsys (06924107190) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghiệm sinh hóa ARK Methotrexate
Calibrator,Code:5026-0002-00,(6 x 2 ml)/hộp, HSD:8.31.2021, NSX: ARK
Diagnostics Inc, USA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghiệm sử dụng cho máy xét nghiệm đông
máu- Erba Owrens Veronal Buffer, mã: EHL00021, đóng gói: 6 x 25 ml, nsx: Erba
Lachema S.R.O, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghiệm y tế dùng cho máy phân tích miễn
dịch huỳnh quang: MAGLUMI AFP (CLIA) Kit/100 (130201002M). lô: 0261900601,
sx: 01/2020, hd: 12/2020. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghiệm-HDLC4, 200T, cobas c 111
(07528604190) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất XN dùng cho máy sinh hóa CREATININE JAFFE 2V
6X50ML/lot: 2050061A/hsd: 07/2021/HSX: BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE
TIC. LTD. STI;/NSX: Turkey/NSX: 2020/ mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất xử lý mẫu dùng cho máy nuôi cấy và làm kháng
sinh đồ vi khuẩn lao BD BBL(TM) MycoPrep(TM) Specimen
Digestion/Decontamination Kit,Code: 240862,75ml/lọ, 10lọ/hộp,HSD:05.02.21,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất y tế: Bộ hóa chất sử dụng cho máy ddPCR và
AutoDG ddPCR: 12001921 QXDx Consumable Pack, 192 phản ứng/hộp (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất(chất chuẩn) DELFIA Free hCGB Kit (A097- 101)
cho máy PTMD hộp gồm 4 gói:1 gói:1 lọx0.75ml;1gói 1 lọ x40ml;1 gói 1 lọ
x30ml;1 gói 1 lọ x50ml,HSD:31/10/2020,mới 100%,dùng y tế/HSX:WallacOY (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất(chất chuẩn)AutoDELFIA Free hCGB Kit (B097-101)
cho máy PTMD,hộp gồm 03 gói,1 gói 6 lọ x1,1ml;1 gói 2 lọ x0.75ml;1 gói 1 lọ
x30ml, HSD: 30/11/2020, hàng mới 100% dùng trong y tế/HSX: WallacOY (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất(chất chuẩn)Neonatal G6PD kit (ND-1000) cho máy
phân tích sinh hóa, hộp gồm 3 gói:1 gói 10 lọ x1.1ml;1 gói 1 lọ x118ml;1 gói
1 lọ x 240ml, hạn: 28/02/2021,mới 100%,dùng y tế/HSX:Wallac OY (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất, thuốc thử dùng cho máy phân tích Huyết học-
ELITE H580 LYSE 1 (01 Chai 500ml): Hãng SX: Erba Lachema S.R.O-
Séc;Lot:2019062401;HSD:04/2022;;Mã: HEM00020 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất,thuốc thử dùng cho máy phân tích Huyết học-
ELITE H CLEAN (01 chai50ml): Hãng SX: Erba Lachema S.R.O- Séc;Lot:
2019061601;HSD:03/2022;;Mã: HEM00023 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất: bộ chất xúc tác dùng cho máy phân tích miễn
dịch huỳnh quang: MAGLUMI Starter 1 + 2 (130299004M). lô: 3022002601, sx:
04/2020, hd: 04/2021. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất: Cu-vét sử dụng cho máy phân tích miễn dịch
huỳnh quang: MAGLUMI Reaction Modules (630003), lô: 301200415, sx: 04/2020,
hd: 04/2022. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất: dung dịch đệm rửa dùng cho máy phân tích miễn
dịch huỳnh quang: MAGLUMI Wash Concentrate (130299005M). lô: 3032003001,sx:
02/2020, hd: 02/2021. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: HOA CHAT_COMBITITRANT/ Hóa chất CombiTitrant 5
one-component reagent (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóachất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy phân tích miễn
dịch dùng trong y tế. Hàng mới 100%. Hãng Beckman Coulter, Inc.,USA sản xuất
A36920 Access Thyroglobulin Antibody II Calibrators 4 mL+ 5 x 2.5ml (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóachất chẩn đoánin-vitro dùng cho máy phân tích tế bào
dòngchảy trong Y tế.Hàng mới 100%,hãng Beckman Coulter Inc.,USA sản
xuất.6607013 CYTO-STAT tetraCHROME CD45-FITC/CD4-RD1/CD8-ECD/CD3-PC5 50 test
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóachất chẩnđoán dùng cho máy phântích tế bào dòng chảy
trong Ytế. mới100%,hãng BeckmanCoulter Inc,USA sản xuất.Chủ sở hữu
BeckmanCoulter Ireland IncIreland.A63493 Flow-Check Pro Fluorospheres 3x10ml
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóachất chẩnđoán in-vitro dùng cho máy phân tích miễn
dịch trong y tế. Hàng mới 100%Hãng Beckman Coulter,Inc,USA sảnxuất.Chủ sở
hữu:Immunotech S.A.S, France. A48572 Access PAPP-A Calibrators 6x1ml (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóachất chẩnđoán invitro dùngcho máy phântích sinhhóa
trong Ytế.mới 100%,hãng Beckman Coulter Ireland Inc Ireland sảnxuất.Chủ
sởhữu:Beckman Coulter Inc USA. OSR6222 INORGANIC PHOSPHOROUS 4x40mL+4x40mL
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóachất phân tích kháng thể đơn dùngcho máy phântích tế
bào dòng chảy trong nghiên cứu phòng thí nghiệm.Hàng mới100%,hãngIMMUNOTECH
S.A.S sản xuất. B80394 DuraClone RE PC Tube 25 test (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóachấtchẩn đoándùngcho máyđo và phântích đôngmáuROTROL
N, mã 503-24,1hộp10lọ,100mcl/1lọ,TEM InnovationsGMBH/Đức
sx,mới100%,HSD:30.4.2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hỗn hợp chất thử thí nghiệm (100 mL/BT)- FERROIN
SOLUTION (C36H24FeN6.O4S 1.7%, CAS 14634-91-4 & HCl 0.83%, CAS
7647-01-0)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: HỖN HỢP HÓA CHẤT DÙNG ĐỂ THỬ ĐỘ BỀN MÀU CỦA VẢI, DÙNG
TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hỗn hợp thuốc thử Selenium reagent GR(dùng để xác định
Nito acc. to Wieninger) sử dụng trong phòng thí
nghiệm(1KG/CHAI)(CAS7758-98-7) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Hộp hóa chất chuẩn nhiều mức độ. Hộp 30 ống/Mỗi mức 10
ống x 2ml. Lot: 944. HSD:31.03.2022 Hàng mới 100%. Hãng SX: Instrumentation
Laboratory- Mỹ, mã hàng: 24001418 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: HPAG.CE HP Ag: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa,
dùng trong y tế, 48 test/hộp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: HR9351 AMP HemoTrol 5D-KitI(3x3ml):Hóa chất chạy máy
xét nghiệm huyết học-hãng AMEDA Labordiagnostik GmbH(AMP)-Áo-Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: HSI HEMOLYSIS & WASH SOLUTION (L)- Hóa chất dùng
cho máy phân tích sinh hóa HLC-723GX, Part no: 0018431 (2000 mL*5
chai/thùng)(Hãng SX: TOSOH HI-TEC INC,JAPAN). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Humasis HBsAg Card Sinh phẩm định tính phát hiện kháng
thể kháng HBsAg trong huyết thanh (hộp 100 khay). SĐK: SPCĐ-TTB-354-17. Hsd:
17.03.2022. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Humasis HCV Card Sinh phẩm định tính phát hiện kháng
thể kháng HCV trong huyết thanh (hộp 30 khay và chai chất pha loãng 5 ml).
SĐK: SPCĐ-TTB-355-17. Hsd: 02.04.2022. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Humasis HIV 1/2 Card Sinh phẩm định tính phát hiện
kháng thể kháng HIV trong huyết thanh (Hộp 30 khay và chai chất pha loãng 5
ml). SĐK: SPCĐ-TTB-356-17. Hsd: 16.08.2021. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Huyết tương chứng cho các xét nghiệm đông máu YUMIZEN G
CTRL I & II; Hộp 5 x 1ml; 5 x 1ml; Lot: 991112. NSX: 11/2019. HSD:
11/2021 (NSX: DIAGON Kft) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: I-1 Aerobic Blood Culture Bottle Hóa chất xét nghiệm vi
sinh. (Hộp 40x30ml). Hsd: 20.05.2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Ibuprofen for peak identification CRS.- lo/ 0.09 mg.-
Chất chuẩn Ibuprofen for peak identification CRS.- Dùng trong phòng hóa phân
tích, thí nghiệm.- 15687-27-1- mới 100%. GP QLD432020015036 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Ibuprofen impurity B CRS.- lo/ 0.09 mg.- Chất chuẩn
Ibuprofen impurity B CRS.- Dùng trong phòng hóa phân tích, thí nghiệm.- mới
100%. GP QLD432020015054 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: ICE* Syphilis Sinh phẩm định tính phát hiện kháng thể
IgM và IgG kháng kháng nguyên Treponema pallidum trong huyết thanh người (Hộp
480 tests), SĐK: SPCĐ-TTB-0010-14. Hsd: 01.2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: ICS045-100ML Formaldehyde Hóa chất dùng trong phòng thí
nghiệm CAS (nk) |
|
- Mã HS 38220090: III-1 Children's Blood Culture Bottle Hóa chất xét
nghiệm vi sinh. (Hộp 40x25ml). Hsd: 28.05.2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: INNOVANCE D-Dimer Controls-Hóa chất dung cho may phân
tích đông máu Batch: 50397 hạn sử dụng 12/02/2022, GPNK: 4540 Ngày hết hạn:
31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: INNOVANCE D-Dimer-Hóa chất dung cho may phân tích đông
máu Batch: 50346 hạn sử dụng 19/01/2022- GP:4540 Ngày hết hạn: 31/12/2021.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: INSTIđ HIV Self Test (1 khay thử/túi) (Test thử chẩn
đoán HIV) Lô1041200155 HSD07/2021; Hãng SX BioLytical
Laboratories,Inc-Canada; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Ion test paper model Fe2+: Giấy kiểm tra nồng độ ion
Fe2+ dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: IV-11276/ Giấy thử 1.0- 14.0 (1-8508-02, dùng thử độ
pH, kích thước 7 mm x 5 m, chất liệu giấy nền: bột giấy) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: IV-13979/ Dung dịch chuẩn PH 3 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: IVCOMB.CE.96 HIV Ab & Ag: hóa chất dùng cho máy xét
nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: K6750 a-1-Antitrypsin Elisa: hóa chất dùng cho máy xét
nghiệm y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: K6910 Chymotrypsin Elisa: hóa chất dùng cho máy xét
nghiệm y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: K6915 IDK Pancreatic Elastase Elisa: hóa chất dùng cho
máy xét nghiệm y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: K6927 IDK Calprotectin Elisa: hóa chất dùng cho máy xét
nghiệm y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: K6999 IDK Extract: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y
tế, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kanamycin 30ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi
khuẩn,đóng gói:5 x 50 dics,mã:CT0026B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Khoanh giấy định danh giả định BD BBL(TM) Taxo(TM) A
Discs for Differentiation of Group A Streptococci,Code:231552,10x50
khoanh/hộp, 10 tuýp/hộp, HSD:30.04.21, NSX: Becton, Dickinson Caribe Ltd (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Khoanh giấy thử nghiệm độ nhạy của kháng sinh BD
BBL(TM) Sensi-Disc(TM) Amikacin- 30 ug,Code:231597,10 x 50 khoanh/hộp,
HSD:30.11.2022, NSX: Becton, Dickinson Caribe Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Khoanh giây thử nghiệm độ nhạy của kháng sinh BD
BBL(TM) Sensi-Disc(TM) Ciprofloxacin- 5ug,Code:231658,10x 0 khoanh/hộp,
HSD:30.11.2022,NSX: Becton,Dickinson Caribe Ltd (nk) |
|
- Mã HS 38220090: KIM 21GX1.25IN ECLIPSE VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM CHO BỘ BỘ KÍT
GENETIC KIT, KÈM GIẤY PHÉP 200013/NKTTB-BYT/12.MAY.2020 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit chất thử chuẩn xác định RV Nucleoprotein IgG cho 96
phép thử, dùng phòng thí nghiệm, code:600-240-RRG,hsx: Alpha Diagnostics, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit chất thử phản ứng PCR tách chiết DNA từ mẫu thử
dùng để đánh giá chất lượng phòng thí nghiệm gDNA Extraction Kit,200 phản
ứng/kit, sx: RCPAQAP, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kít chuẩn chạy máy dùng cho máy realtime PCR, (máy gia
nhiệt để nhân gen) (25 kít/gói) (qTOWER Probe Demo Assay), dùng trong phòng
thí nghiệm (code: 845-QT-0030025). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: KIT DENSICHEK PLUS STANDARDS-Chất thử chuẩn dùng cho
máy kiểm tra và định danh vi khuẩn VITEK2, dùng trong phòng TN và trong công
nghiệp (4 ống x 2ml).P/N:21255.Hàng mới 100%.CAS:100-97-0,50-00-0 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit định lượng DNA dùng trong phòng thí nghiệm
Investigator Quantiplex HYres Kit (200), code: 387116, 200 test/hộp, HSD:
13.06.2021, HSX: Qiagen GmbH, Germany, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit định lượng PML-RARA bcr2 trong kỹ thuật sinh học
phân tử, dùng trong phòng thí nghiệm ipsogen PML-RARA bcr2 Kit
(24),Code:672213,24 test/Hộp, NSX: Qiagen GmbH, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit Emzym nhân ghen PCR, dùng trong phòng thí nghiệm
Taq DNA Polymerase (250 U),Code:201203,250U/hộp, NSX: Qiagen GmbH, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit khuếch đại 12STR loci trong kỹ thuật sinh học phân
tử, dùng trong phòng thí nghiệm Investigator HDplex Kit (100),Code:381215,100
test/hộp, NSX: Qiagen GmbH, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kít kiểm nghiệm Peroxide test 0.5-25mg [1.10011.0001]
100's/hộp, dùng phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: KIT MAG MAX/ Bộ kit MagMax Viral/Pathogen Nucleic Acid
Isolation bao gồm:A42359 Binding solution;A42360Wash buffer;A42364Elution
solution;A42363Proteinasa K;A42362Binding Beads.Đóng gói:1.000 test/bộ (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit nhân gen định lượng PML- RARA bcr3 trong kỹ thuật
sinh học phân tử, dùng trong phòng thí nghiệm ipsogen PML-RARA bcr3 Kit
(24),Code:672313,24 test/Hộp, NSX: Qiagen GmbH, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit phân tích tổ hợp enzym thuộc dòng ABC, dùng cho
phòng thí nghiệm sinh học phân tử, độ nhạy cao. Code: PK-4000, hạn dùng 12
tháng tính từ 4/5/2020, đóng gói: kit/hộp, hãng Vector-Mỹ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kít phát hiện vi khuẩn lao (GeneXpert MTB/RIF).Hãng
SX:Cepheid.Lot:1000197137.Hạn dùng:04/07/2021.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit tách chiết Acid Nucleic dạng lỏng trong lọ nhựa,
phục vụ công tác chẩn đoán xét nghiệm vi rút SARS-COV-2 trên động vật (300
cái/ hộp). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit tách chiết DNA dùng trong phòng thí nghiệm DNeasy
PowerSoil Kit (100),Code:12888-100,100 test/hộp, NSX: Qiagen GmbH, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit tách chiết nucleic acids virus hoặc DNA vi khuẩn
QIAsymphony(R)DSP Virus/Pathogen Midi Kit,Code:937055,96 test/ hộp, NSX:
Qiagen GmbH, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit tách chiết RNA dạng lỏng trong lọ nhựa, phục vụ
công tác chẩn đoán xét nghiệm vi rút SARS-COV-2 trên động vật (300 cái/ hộp).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit tách chiết RNA virut dùng trong phòng thí nghiệm
QIAamp Viral RNA Mini Kit (250),Code:52906,250 test/hộp, HSD09.03.2022,NSX:
Qiagen GmbH,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit tách chiết và tinh sạch dải DNA dùng trong phòng
thí nghiệm E.Z.N.A. Cycle Pure Kit,50 phép thử/kit,code:D6492-01,sx:Omega
biotek,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit thử AHD bằng phương pháp ELISA (96well)
(151loại/hộp) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong
phòng thí nghiệm), Code: BXEFB43A, hãng SX: Biorex, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit thử AMOZ bằng phương pháp ELISA (96well)
(151loại/hộp) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong
phòng thí nghiệm), Code: BXEFB42A, hãng SX: Biorex, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit thử AOZ bằng phương pháp ELISA (96well)
(15loại/hộp) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng
thí nghiệm), Code: BXEF41A, hãng SX: Biorex, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit thử Chloramphenicol bằng phương pháp ELISA (96well)
(14loại/hộp) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng
thí nghiệm), Code: BXEFB03A, hãng SX: Biorex, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit thử chuẩn chạy phản ứng kiểm tra DNA (Oligos 20nu,
25nm standard), dùng trong phòng TN sinh học, 1 ống/kit, HSD: 12/2021, HSX:
Integrated DNA Technologies P/L- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit thử chuẩn dùng dùng trong phòng thí nghiệm để phân
tích tế bào Adilight Small Kitt gồm có 1 hộp Dung môi tách xuất tế bào,1 lọ
can xi,8 ống lấy máu vô trùng,mới 100%,hãng sx: Adistem (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit thử chuẩn phân lập RNA từ mẫu thử dùng trong phòng
thí nghiệm E.Z.N.A Viral RNA Isolation Kit, 200 phản ứng/kit, code
R6874-02,hsx:Omega, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit thử Elisa kiểm tra AOZ trong phòng thí nghiệm thủy
sản:Furazolidone kit (AOZ) (96 test/ hộp).Kit thử ELISA phân tích chật lượng
sản phẩm trong phòng thí nghiệm. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kít thử ELISA kiểm tra CAP trong phòng TN thủy sản
trước khi đưa ra TT: CHLORAMPHNICOL KIT (CAP)(96 Test/ hộp)phân tích chất
lượng sản phẩm trong phòng thí nghiệm. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit thử Flouroquinolones bằng phương pháp ELISA
(96well) (15 loại/hộp) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu
trong phòng thí nghiệm), Code: BXEFB07A, hãng SX: Biorex, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit thử Histamine bằng phương pháp ELISA (24well)
(16loại/hộp) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng
thí nghiệm), Code: FC E-3601, hãng SX: LDN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit thử Multi-Sulfonamides bằng phương pháp ELISA
(96well) (15loại/hộp) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu
trong phòng thí nghiệm), Code: BXEFT08A, hãng SX: Biorex, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit thử SEM bằng phương pháp ELISA (96well) (15
loại/hộp) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng
thí nghiệm), Code: BXEFB44A, hãng SX: Biorex, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kít thử và chất chuẩn dùng cho máy đọc Nano-Checker TM,
model: Nano- CheckTM DAT 5M, (25 test/hộp) dùng trong y tế.Hãng sx:
Nano-Ditech Corporation, USA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit tinh sạch sản phẩm PCR, 10 preps, mã: BR0700301,
dùng cho phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit tổng hợp cDNA, 10 rxn of 20ul, mã: BR0400401, dùng
cho phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kít xét nghiệm dùng đánh dấu mẫu giãi trình tự Native
Barcoding Diagnostic kit.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Kít xét nghiệm dùng nối trình tự Ligation sequencing
Diagnostic kit.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: KK5701 KAPA2G Robust HotStart Hóa chất dùng trong phòng
thí nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 38220090: KX01Q1/ Dung dịch chuẩn pH6.86 (STANDARD SOLUTION),
thành phần gồm disodium hydrogen phốt phát Na2HPO4 và Potassium Dihydrogen
phốt phát KH2PO4 (0.5 kg/ lọ) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: KX02Y8/ Dung dịch chuẩn PH4.01 (STANDARD SOLUTION),
thành phần gồm Potassium Hydrogen Phthalate C6H4(COOK)(COOH) 1%, (0.5 kg/ lọ)
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: L9042-1L/ Dung dịch khử DNA, LookOutR DNA Erase. code:
L9042-1L. Đóng gói: 1000ml/chai,HSX: Sigma. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: LA Control High (1ml x 6)-Hóa chất dung cho may phân
tích đông máu Batch: 545967A hạn sử dụng 20/06/2021, GPNK: 4540 Ngày hết hạn:
31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: LA Control Low (1ml x 6)-Hóa chất dung cho may phân
tích đông máu Batch: 546001A hạn sử dụng 17/12/2021, GPNK: 4540 Ngày hết hạn:
31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Lateral Flow Sesam/ Sesame: Chất thử chuẩn đoán Sesam
trong các nền mẫu thực phẩm, thức ăn chăn nuôi dùng trong phòng thí nghiệm
(hàng không dùng trong y tế), 25 test strip/ hộp, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: LDL-C Select FS 4x20mL/2x10mL (Hóa chất dùng cho máy
phân tích sinh hóa)-Lot: 28433 HSD:2021-08-31-GP:5423 ngày hết hạn:
31/12/2021, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: LDL-C Select FS 5x20mL/1x25mL (Hóa chất dùng cho máy
phân tích sinh hóa)-Lot: 28433 HSD:2021-08-31-GP:5423 ngày hết hạn:
31/12/2021, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Levofloxacin 5ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi
khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT1587B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Liquid urine control (dung dịch chứng dùng cho máy phân
tích nước tiểu) (2 lọ/ hộp). mã U021-011-CBN01D. số lô: UCL0050002. hsd:
16/04/2022. mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Lithium clavulanate CRS- lo/ 20mg.- Chất chuẩn đối
chiếu Lithium clavulanate- Dùng trong phòng hóa phân tích, thí nghiệm.- CAS
61177-44-4 mới 100% GP QLD432020015029 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Lithium standard solution traceable to SRM from NIST
LiNO3 in HNO3 0.5 mol/l 1000 mg/l Li CertiPUR(R) (500ML/CHAI) chất thử sử
dụng trong phòng thí nghiệm(CAS7697-37-2) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Loperamide oxide monohydrate CRS- lo/ 20 mg.- Chất
chuẩn Loperamide oxide monohydrate- Dùng trong phòng hóa phân tích, thí
nghiệm.- CAS 106900-12-3 mới 100%. GP QLD432020015045 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Lucipac A3 Surface (60361): Que lấy mẫu bề mặt (có chứa
chất thử), dùng kiểm tra đồng thời ATP-ADP-AMP, Lucipac A3 suface/60361, 100
cái/ túi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Lucipac Pen (60331): Que lấy mẫu bề mặt (có chưa chất
thử), dùng kiểm tra đồng thời ATP-AMP, Lucipac Pen/60331, 100 cái/ túi, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Lyse- Dung dịch phá hồng cầu (ly giải) dùng cho máy xét
nghiệm huyết học, 500ml/chai. Hãng SX: Dirui Industrial Co., Ltd- Trung Quốc.
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Lyse SWH Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học, sử
dụng trong y tế, hsx: Fortress Diagnostics/ Anh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: M1129911206/ Giấy hiện thị độ ẩm, Công dụng Hiển thị độ
ẩm trong hộp đựng sản phẩm, Vật liệu chất liệu Giấy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: M2020300635,Dung dịch Buffer solution pH 9.00 Hiệu
chuẩn hóa chất mạ bản mạch,chứa: Potassium chloride 0-1%,Boric acid
0-1%,Sodium hydroxide 0-0.2%,Sodium azide 0-0.02%,1L/chai, NSX: SAMCHUN, Hàng
mới (nk) |
|
- Mã HS 38220090: M2029900821, Dung dịch Buffer solution(1), Dùng trong
máy phân tích Mạ hoá đứng, thành phần: Axit boric 5% (10043-35-3),
20L(20kg)/PAIL, NSX: ISHIHARA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: M2029901154/ Mẫu phân tích nước thải (Ammonia TNT
Amver) gồm: 50 lọ Amver (19.7g/lọ), Amoni Salicylate: 21.61g, Amoni
Cyanurat:35.2g, Lọ nước cất: 100mL 120.9g, 1 hộp ~1.8kg, nhà sx HACH. Hàng
mới (nk) |
|
- Mã HS 38220090: M258815 Chất chuẩn Metformin Hydrochloride (CAS:
1115-70-4) (1g/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: M5123: Chất thử phòng thí nghiệm: GoTaq Hot Start Green
Master Mix, (C8H12N2O2)n + MgCl2 + dNTPs + H2O+ (C12H22O2)n, gói/1000 rea
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: M6246-03/ Kit tách chiết Mag-Bind Viral DNA/RNA 96 Kit.
Code: M6246-03. Đóng gói: 1152 phản ứng/ bộ kit. Nsx: Omegabiotek/Mỹ. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: M7406: Chất thử phòng thí nghiệm: Gotaq G2 Hot star
Polymerase, gói/2500u,MgCl2 + (C12H16O2N2)n + H2O (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Magnesium standard solution traceable to SRM from NIST
Mg(NO3)2 in HNO3 0.5 mol/l 1000 mg/l Mg CertiPUR(R),chất thử dùng trong phòng
thí nghiệm, không sử dụng trong y tế(500ML/CHAI)(CAS 7697-37-2) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Malachite Green Total Elisa: Chất thử chuẩn đoán
Malachite Green, dùng trong các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí
nghiệm, 10ml/ lọ,13 lọ/ hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: MẪU CÁC EMZYM TỰ NHIÊN DÙNG PHÂN TÍCH VI SINH TRONG
LĨNH VỰC MÔI TRƯỜNG. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: mẫu chất thử chuẩn đoán gam thép trong nhà máy cán thép
mã SPL-CZ02033-4C hãng ARMI, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu chuẩn (CRM) các thông số dinh dưỡng đơn giản trong
nước, dùng trong phòng thí nghiệm, lọ 15ml~15g, thành phần: Ammonium
Chloride,H2O, Cat#505, Hãng ERA, Mỹ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu chuẩn (CRM) thông số thủy ngân trong nước, lọ
15ml-15g, Cat#514,thành phần: Nitric Acid,Potassium Dichromate,H2O, dùng
trong phòng thí nghiệm môi trường, mới 100%, hãng ERA, Mỹ (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu chuẩn được chứng nhận BS 181B- Nitronic 60
Stainless Steel Disc 38mm D x 19mm (USA)- dùng làm chuẩn trong phân tích thử
nghiệm lĩnh vực thử nghiệm vật liệu- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu đông khô xét nghiệm của chương trình ngoại kiểm
GH5I:Hemoglobin A1c, International,code:GH5IB2020, đánh giá độ thành thạo tay
nghề người xét nghiệm,NSX:College of American Pathologist. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: MẪU DUNG DỊCH DÙNG TRONG KIỂM SOÁT BỤI VÀ TIẾT KIỆM
NƯỚC TRONG CÔNG NGHIỆP, DUSTOUT 10 LÍT (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu hiệu chỉnh cho thiết bị đo quang phổ; 460-S0980.75
S0980 TRASAR 3 CAL SOL _1L NE; Chất liệu: Kim loại. Mã hàng: 460S0980; Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu hiệu chỉnh độ dẫn điện 3000 uS/cm trong nước
(460-S0297 SOLN 3000 uS/cm Std, 1L). Code: 460-S0297.75. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu huyết thanh lỏng xét nghiệm của chương trình ngoại
kiểm K: Ligand-General, code:KA2020, đánh giá độ thành thạo tay nghề người
xét nghiệm,NSX:College of American Pathologist. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu huyết thanh sử dụng cho chương trình ngoại kiểm
sinh hóa miễn dịch (kiểm tra độ ổn định của máy),HSX: AMERICAN PROFICIENCY
INSTITUTE, 5mlx5 mẫu/ 1 hộpx2 hộp; 2mlx5 mẫu/1 hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu huyết thanh xét nghiệm của chương trình ngoại kiểm
C3:Chemistry-General, Comprehensive,code:CB2020,đánh giá độ thành thạo tay
nghề người xét nghiệm,NSX:College of American Pathologist. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu kháng nguyên xét nghiệm của chương trình ngoại kiểm
RMAL: Rapid Malaria, code:RMALA2020, đánh giá độ thành thạo tay nghề người
xét nghiệm,NSX:College of American Pathologist. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu máu toàn phần xét nghiệm của chương trình ngoại
kiểm HCC2: Waived Combination,code:HCC2B2020,đánh giá độ thành thạo tay nghề
người xét nghiệm,NSX:College of American Pathologist.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu phân tích COBAS dùng trong phòng thí nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu phân tích ELECSYS dùng trong phòng thí nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu Plasmid ADN đã tinh sạch dùng làm mẫu chuẩn phục vụ
trong nghiên cứu chuyển gen vào thực vật, 20ml/ 1 ống, NCC: GENSCRIPT USA
INC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu tan máu đông khô xét nghiệm của chương trình ngoại
kiểm G6PDS:Glucose-6-Phosphate Dehydrogenase,code:G6PDSA2020,đánh giá độ
thành thạo tay nghề người xét nghiệm,NSX:College of American Pathologist (nk) |
|
- Mã HS 38220090: MẪU TETRBROMOPHTHALATE DIOL DÙNG TRONG THÍ NGHIỆM (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm EHP(18srRNA) positive plasmid standard,
100ul/lọ, dùng kiểm tra vi sinh trong phòng thí nghiệm; cam kết không dùng
cho TBYT theo TT30 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm IHHNV(389) positive plasmid standard,
100ul/lọ, dùng kiểm tra vi sinh trong phòng thí nghiệm; cam kết không dùng
cho TBYT theo TT30 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm IMNV positive tissue standard, 100ul/lọ,
dùng kiểm tra vi sinh trong phòng thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT
theo TT30 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm NHP positive tissue standard, 100ul/lọ,
dùng kiểm tra vi sinh trong phòng thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT
theo TT30 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm PT-20C Detection TVC, Coliforms,
Enterobacteriaceae, Mould, Yeast, E. coli and Salmonella spp in food samples;
3x40g/gói; dùng kiểm vi sinh thực phẩm trong phòng thí nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm PT-20CSPm2 Check sample program (m2),
25g/gói, dùng kiểm vi sinh thực phẩm trong phòng thí nghiệm; cam kết không
dùng cho TBYT theo TT30 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm PT-20MIS-02 Count TVC, E. coli,
Coliforms and detection Salmonella spp, E. coli O157 in food samples,
25g/gói, dùng kiểm vi sinh thực phẩm trong phòng thí nghiệm; cam kết không
dùng cho (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm- PT-BA318-01L Chemical analysis of a
range of key brewing analyses, 4x440ml; dùng kiểm tra tồn dư kim loại nặng
trong thực phẩm, cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm PT-BA318-01LX Repeat chemical analysis
of a range of key brewing analyses, 4x440ml; dùng kiểm tra tồn dư kim loại
nặng trong thực phẩm, cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm PT-BM318-4 Enumeration-Total aerobic,
anaerobic microbial, aerobic bacteria count, wild yeast and lactic acid
bacteria in brewing samples, 2x10ml/lọ; dùng phân tích vi sinh trong nước
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm PT-FC290-815 Analyses moisture, total
ash, crude fibre, insoluble index,volatile oil, piperine content, acid
insoluble ash in spices samples, 200g; dùng phân tích thành phần các chất
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm- PT-MC290-20F Enumeration E. coli and
thermotolerant coliforms in food samples. 10g/gói, dùng kiểm vi sinh trong
thực phẩm, cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm PT-MC291-17F Enumeration Staphylococcus
sp, coagulase positive staphylococci, Bacillus sp, Bacillus cereus in food
samples, 10g/gói; dùng phân tích vi sinh (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm PT-WT290-423 Presence/Absence and
enumeration Legionella sp (low level) in potable water, 10ml/lọ, dùng kiểm vi
sinh trong nước, cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm TSV positive tissue standard, 100ul/lọ,
dùng kiểm tra vi sinh trong phòng thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT
theo TT30 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm WSSV negative tissue standard, 100ul/lọ,
dùng kiểm tra vi sinh trong phòng thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT
theo TT30 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm WSSV positive plasmid standard,
100UL/lọ, dùng kiểm tra vi sinh trong phòng thí nghiệm; cam kết không dùng
cho TBYT theo TT30 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm YHV positive plasmid standard, 100ul/lọ,
dùng kiểm tra vi sinh trong phòng thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT
theo TT30 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu thử thí nghiệm BDA4 Bowie,Hãng Chemdye,50 cái/gói,
dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu thử thí nghiệm BT10/6 Self-contained,Hãng
Bionova,100 cái/hộp, dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu thử thí nghiệm BT20/6 Self-contained,Hãng
Bionova,100 cái/hộp, dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu thử thí nghiệm CD17 Chemical indicator, Hãng
Chemdye, dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu thử thí nghiệm CD228 Chemical indicator,Hãng
Chemdye., dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu thử thí nghiệm CT22,Hãng Cintape, dùng cho phòng
thí nghiệm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu thử thí nghiệm IT26-C,Hãng Intergon,250 cái/gói,
dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: MẪU THUỐC THỬ CHUẨN ĐỘC ĐỘ CHO PASTOSEPT ATC, DK1, CAS:
1310-73-2, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, KÈM GIẤY XÁC NHẬN HÓA CHẤT SỐ
HC2020027270 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Máy đo và phân tích chức năng đông máu, chủng loại
ROTEM platelet, TEM Innovations GMBH/Đức sx, serial no. 2180165, mới100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: MBS3800250 Human Alpha-Defensins (alpha-DF) ELISA Kit:
Hoá chất dùng cho nghiên cứu, không dùng trong chẩn đoán y tế, 96 test/hộp,
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: MBS700075 Human Free Haemoglobin ELISA Kit: Hoá chất
dùng cho nghiên cứu, không dùng trong chẩn đoán y tế, 96 test/hộp, mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: MEDITAPE UC-11A (MEK-200A) (100pcs x 10)-Que thử nước
tiểu sử dụng cùng máy xét nghiệm nước tiểu Batch: AC0004 hạn sử dụng
06/02/2022, GPNK: 3313 Ngày hết hạn: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: MEDITAPE UC-9A (MEI-200A) (Que thử nước tiểu sử dụng
cùng máy xét nghiệm nước tiểu)-Batch:AC0001-HSD:07/01/2022-GP:3313 ngày hết
hạn:12/12/2021, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Meloxicam impurity C CRS- lo/ 10 mg.- Chất chuẩn
Meloxicam impurity C- Dùng trong phòng hóa phân tích, thí nghiệm.- CAS
1262333-25-4 mới 100% GP QLD432020015033 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Meloxicam impurity D CRS- lo/ 5mg.- Chất chuẩn
Meloxicam impurity D- Dùng trong phòng hóa phân tích, thí nghiệm.- mới 100%.
GP QLD432020015034 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: MIẾNG BÔNG VÔ TRÙNG LẤY MẪU, DÙNG TRONG NGHIEN CỨU THỬ
NGHIỆM LÂM SÀNG (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mission control BG & ISE Level 1-2-3 30x1.8ml- Hóa
chất chuẩn dùng cho máy phân tích điện giải, hãng sx: Diamond Diagnostics
Inc/ USA (nk) |
|
- Mã HS 38220090: MS E-5200 Aldosterone Elisa: Hoá chất dùng cho máy xét
nghiệm y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Mực thử sức căng trên bề mặt màng nhựa, bộ gồm 12 chai
30,34,36,38,40,42,44,48,52,56,60 & 72mN/m, 10-BQA, Dyne- Anh, (Dùng cho
phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Multi Calibrator (9ml): Hóa chất cài đặt thông số các
chất thử chuẩn đoán, chạy máy xét nghiệm sinh hóa (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Murex anti-HCV (version 4.0) Sinh phẩm phát hiện kháng
thể kháng virus viêm gan C (HCV) trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người
(Hộp 480 test), SĐK: SPCĐ-TTB-564-17. Hsd: 02.2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Murex HBsAg Version 3 Sinh phẩm định tính phát hiện
kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương
người (Hộp 480 tests), SĐK: QLSP-0625-13. Hsd: 01.2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Murex HCV Ag/Ab combination Sinh phẩm định tính phát
hiện kháng nguyên vi rút viêm gan C và kháng thể kháng HCV trong huyết thanh
(Hộp 96 phản ứng), SĐK: SPCĐ-TTB-360-17. Hsd: 02.2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Murex HIV Ag/Ab Combination Sinh phẩm định tính phát
hiện các kháng thể có liên quan đến các bệnh nhiễm trùng do vi rút Viêm gan C
trong huyết thanh (Hộp 480 test),SĐK: QLSP-TTB-0787-14.Hsd: 02.2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Murex HTLV I+II Sinh phẩm định tính phát hiện kháng thể
kháng HTLV týp 1 và týp 2 trong máu người (Hộp 480 phản ứng), SĐK:
SPCĐ-TTB-361-17. Hsd: 12.2020 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Myoglobin Calibrator Hóa chất dùng cho máy phân tích
sinh hóa, sử dụng trong y tế,hsx:Fortress Diagnostics/Anh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Myoglobin Control Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh
hóa, sử dụng trong y tế, hsx:Fortress Diagnostics/Anh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: N0142 ETI-HA-IGMK PLUS Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy
phân tích miễn dịch (hộp 96 test). HSD: 25.06.2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: N0300000 Chất chuẩn Neamine CRS (0.5mg/lọ) (Dùng phân
tích đối chiếu mẫu trong ngành hóa dược, hàng chỉ dùng trong phòng thí
nghiệm, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: N0550000 Chất chuẩn Neostigmine metilsulfate CRS (CAS:
51-60-5) (50mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Na Conditioner Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện
giải, sử dụng trong y tế, quy cách đóng gói 100ml/hộp, hsx: Fortress
Diagnostics/Anh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Nalidixic acid 30ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho
vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0031B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Neomycin ELISA: Chất thử chuẩn đoán Neomycin, dùng
trong các nền mẫu thực phẩmdùng trong phòng thí nghiệm, 13 lọ/ hộp, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Netilmicin 30ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi
khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0225B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Nguyên liệu chuẩn dùng trong kiểm nghiệm: GINSENOSIDE
Rb1 CRS, EP,1 lọ 30mg, L02.00. EUROPEAN DIRECTORATE FOR THE QUALITY OF
MEDICINES & HEALTHCARE (EDQM)- France. (GPNK: 11407/QLD-KD) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: FLUCONAZOLE 120MG/PKG, KÈM GIẤY PHÉP
4014E/QLD-KD/26.MAY.2020 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: NH/Hóa chất, chất thử dùng cho máy định danh vi khuẩn,
dùng trong y tế, 20 card/ hộp, hàng mới 100%, hãng sx: Biomerieux, mã:
21346,lot:2451372403, date:29/08/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Nin/ Thuốc thử định danh vi sinh vật, dùng thủ
công,không dùng cho máy y tế, 2 ống/Hộp, hàng mới 100%,
mã:70491,lô:1007965780,date:26/03/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Nit 1+ Nit 2/Thuốc thử định danh vi sinh vật, dùng thủ
công,không dùng cho máy y tế,2x2 ống/Hộp, hàng mới 100%,
mã:70442,lô:1007935740,date:27/01/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Nitrate Standard Solution, CRM traceable to SRM from
NIST 200 mg/l NO3-N in H2O, không sử dụng trong lĩnh vực y tế (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Nước rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: Erba XL
AUTOWASH AC/AL, lô 1912031, mã XSYS0082, hsd 31.12.2021, q.cách AC: 5 x 44 ml
+ AL: 5 x 44 ml. Mới 100% Do Erba Lachema s.r.o sx (nk) |
|
- Mã HS 38220090: NW-IM12302/ CHẤT THỬ Ammonia HR,(không có lớp bồi, dạng
lỏng 0-50MG/L,50 TEST/HỘP,1test
42g,CAS:1310-66-3,51580-86-0,54-21-7,13755-38-9,HIỆU AQUALYTIC, dùng phân
tích nước trong phòng thử nghiệm) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: NW-IM12302/ CHẤT THỬ Phosphate total,(không có lớp bồi,
dạng lỏng 0-3.5MG/L,50 TEST/HỘP,1test 30g, CAS:7664-93-9,H2SO4, HIỆU
AQUALYTIC, dùng phân tích nước trong phòng thử nghiệm) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: NW-IM12302/ CHẤT THỬ TOTAL NITROGEN LR SET,(không có
lớp bồi, dạng lỏng 0-25MG/L,50TEST/BỘ,1test 60g, AS:7664-93-9,H2SO4, HIỆU
AQUALYTIC, dùng phân tích nước trong phòng thử nghiệm) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: O-0134 Chất chuẩn Olanzapine Impurity 10 (CAS:
221176-49-4) (25mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế)
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: O878500 Chất chuẩn Oxytocin Acetate (CAS: 6233-83-6)
(250mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: OC15979 Chất chuẩn b-Cyclodextrin sulfobutyl ether
sodium salt (CAS: 182410-00-0) (250g/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không
dùng trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Ochrarhone wide: Cột ái lực miễn dịch Ochratoxin (loại
3ml) trong các nền mẫu thực phẩm, 100 cột/ hộp (3ml/ cột), hàng mới 100%.)
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Ochrarhone: Cột ái lực miễn dịch Ochratoxin trong các
nền mẫu thực phẩm(hàng không dùng tron y tế), 100 cột/ hộp (1ml/ cột), hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Olmesartan medoxomil CRS.- lo/ 100 mg.- Chất chuẩn đối
chiếu của nguyên liệu Olmesartan medoxomil CRS.- Dùng trong phòng hóa phân
tích, thí nghiệm.- 144689-63-4- mới 100%- GP QLD432020015026 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: OMRON BLOOD GLUCOSE TEST STRIP HGM-STP1A- Que thử đường
huyết Omron (25 cái/1 hộp), Item: HGM-STP1A-AP25 (hãng sản xuất: DELBIO).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: ONETOUCH SELECT TEST STRIPS- Que thử đường huyết
ONETOUCH SELECT (25 cái/1 hộp), Item: 02234705; Lot: 4624817; HSX: Lifescan
Scotland Limited, Anh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: ONETOUCH ULTRA TEST STRIPS- Que thử đường huyết
ONETOUCH ULTRA (25 cái/1 hộp), Item: 02102506; Lot: 4634575; HSX: Lifescan
Scotland Limited, Anh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: ỐNG 3ML K2EDTA NẮP TÍM VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM BỘ KÍT XÉT
NGHIỆM IPD, KÈM GIẤY PHÉP 200013/NKTTB-BYT/12.MAY.2020 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Ống chuẩn axit sunfuric 0.1600N xác định độ kiềm trong
nước dùng trong phòng thí nghiệm, 13 mL, hiệu Hach, mã 1438801-VN, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Ống chuẩn EDTA 0.800M xác định hàm lượng độ cứng trong
nước, 13ml, hiệu Hach, mã 1439901-VN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Ống chuẩn Iodine dùng pha chế 1000 ml dung dich chuẩn
Iod 0.05 mol/l (0.1 N) Titrisol(R), ứng dụng làm chất thử trong phòng thí
nghiệm, Không dùng trong y tế (CAS 7553-56-2), (1AMP/ONG)(CAS7553-56-2) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: ỐNG NHỰA 3ML, K2EDTA NẮP TÍM VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM CHO BỘ
KIT V3,KÈM GIẤY PHÉP 200013/NKTTB-BYT/12.MAY.2020 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: ỐNG NHỰA NẮP VÀNG 4ML, SST, 13X100 VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM
CHO BỘ KIT V1,KÈM GIẤY PHÉP 200013/NKTTB-BYT/12.MAY.2020 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Ống test nhanh Kyorisu AMONI/ JP (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Oxacillin 1ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi
khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0159B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Oxford-Listeria-selective supplement for preparation of
5 l Oxford-Listeria Selective Agar (10VIALS/HOP) chất thử sử dụng trong phòng
thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế(CAS 66-81-9) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Oxytetracycline: Chất thử chuẩn đoán Oxytetracycline
trong các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm (không dùng trong y
tế), 10ml/ lọ, 5 lọ/hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: P3803-100ML Phenol Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm
CAS (nk) |
|
- Mã HS 38220090: P4417-100TAB Phosphate buffered saline tablet Hóa chất
dùng trong phòng thí nghiệm CAS (nk) |
|
- Mã HS 38220090: PAN(LDH) MALARIA Hóa chất chẩn đoán in-vitro sử dụng
cho hệ thống Elisa (hộp/96 test). Lot: TBMM2004. HSD: 31.10.2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: PeliControl: Sinh phẩm chẩn đoán invitro dùng trong y
tế. Dạng lỏng. H/2 ống 8ml.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Perchloric acid 0.1N (1l/chai)-HClO4-, cas:7601-90-3,
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: PH 4 CALIBRATION 2L/BOT/ Dung dịch đệm PH, chất quy
chiếu hiệu chỉnh dùng trong xi mạ (2 lít/ Chai)-PH 4 calibration). Hàng phục
vụ sản xuất của DNCX. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: pH 4 Calibration/ Hóa chất PH4 dùng trong xi mạ-Metis
Analyser (1 chai 2 lít). Hàng phục vụ sản xuất của DNCX. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: PH 7 CALIBRATION 2L/BOT/ Hóa chất PH7 dùng trong xi
mạ-PH 7 CALIBRATION (1 chai2 lít)). Hàng phục vụ sản xuất của DNCX. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: PHI5MAX50-90/ Dải băng chỉ thị màu, dùng để kiểm tra độ
ẩm không khí, loại PHI5MAX50-90 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: pH-indicator strips pH 7.5- 14 non-bleeding pH 7.5-
8.0- 8.5- 9.0- 9.5- 10.0- 10.5- 11.0- 11.5- 12.0- 12.5- 13.0- 13.5- 14.0
Alkalit(R) (100STRIPS/HOP) chất thử sử dụng trong phòng TN (nk) |
|
- Mã HS 38220090: PHỤ KIỆN CHO MÁY QUANG KẾ NGỌN LỬA: CHẤT THỬ PHẢN ỨNG
SỬ DỤNG ĐỂ HIỆU CHUẨN MÁY, QUY CÁCH: 1.5ML/CHAI, 2 CHAI/SET, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Phụ kiện máy chuẩn độ tự động dùng trong phòng thí
nghiệm: Chất chuẩn cho điện cực, code: 12-00911- Internal Solution for
Reference Electrode 250mL(KCl). Mới 100%. Hãng Kem (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Phụ kiện máy đếm tế bào Soma: Chất chuẩn máy Fossomatic
Adjustment, 25x30ml. Thiết bị phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Hãng s/x FOSS
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Phụ kiên máy đo hoạt độ nước dùng trong phòng thí
nghiệm: Chất chuẩn máy (muối), code: 111 0930- SAL-T 11 % cal. std. Mới 100%.
Hãng Novasina (Không dùng trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Phụ kiện máy phân tích sữa: Chất chuẩn máy FTIR
Equalizer, 6x100ml/ hộp. Thiết bị phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Hãng s/x
FOSS (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Phương pháp đo Chlorine: đo độ màu bằng que thử 0- 25-
50- 100- 200- 500 MG/L Cl2, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng
thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế(100STRIPS/HOP) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: phương pháp kiểm tra Ammonium Cell: photometric
4.0-80.0 mg/l NH4-N 5.2-103.0 mg/l NH4+Spectroquant(R) (25TESTS/HOP) chất thử
sử dụng trong phòng thí nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 38220090: PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRA SULFIT:ĐO ĐỘ MÀU BẰNG QUE THỬ
MQuantTM, THANG ĐO 10-40-80-180-400MG/L SO32-,CHẤT THỬ DÙNG CHO PHÂN TÍCH
TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, KHÔNG SỬ DỤNG TRONG LĨNH VỰC Y TẾ(100STRIPS/HOP) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Phương pháp trắc quang kiểm tra Ammonium Cell:
0.20-8.00 mg/l NH4-N 0.26-10.30 mg/l NH4+Spectroquant(R),chất thử dùng cho
phân tích trong phòng TN, không dùng trong y tế(25TESTS/HOP)(CAS51580-86-0)
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Piperacillin 100ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi
khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0199B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Piperacillin/tazobactam 110ug/Khoanh giấy làm kháng
sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0725B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Portagerm Pylori/ Môi trường nuôi cấy vi khuẩn
Helicobacter pylori, 8lọ/Hop, hàng mới 100%,
mã:42041,lô:1007911270,date:18/08/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Potassium standard solution traceable to SRM from NIST
KNO3 in HNO3 0.5 mol/l 1000 mg/l K CertiPUR(R) (500ML/CHAI) chất thử sử dụng
trong phòng TN, không sử dụng trong lĩnh vực y tế(CAS7697-37-2) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Prednisolone for peak identification CRS.- lo/ 10 mg.-
Chất chuẩn Prednisolone for peak identification CRS.- Dùng trong phòng hóa
phân tích, thí nghiệm.- 50-24-8- mới 100%. GP QLD432020015053 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Prednisolone for system suitability D CRS- lo/ 10mg.-
Chất chuẩn Meloxicam impurity D- Dùng trong phòng hóa phân tích, thí nghiệm.
CAS 50-24-8- mới 100%. GP QLD432020015035 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Previ Color Gram ACETONE SAFRANIN SOLUTION/Hóa chất
nhuộm định hướng vi sinh vật,500ml/hộp, hàng mới 100%,
mã:29519,lô:J87105,date:21/07/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: PREVI Color Gram CRYSTAL VIOLET SOLUTION- RC/ Hóa chất
nhuộm định hướng vi sinh vật (Chất thử xét nghiệm dùng trong y tế),
500ml/hộp, hàng mới 100%, mã:29524,lô: I58051,date:16/06/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: PREVI COLOR GRAM FUCHSIN SOLUTION-RA4/Hóa chất nhuộm
định hướng vi sinh vật, 500ml/Hộp, hàng mới 100%,
mã:29522,lô:I14144,date:25/04/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: PREVI Color Gram IODINE SOLUTION- RB/Hóa chất nhuộm
định hướng vi sinh vật (Chất thử xét nghiệm dùng trong y tế),500 ml/hộp, hàng
mới 100%, mã:29523,lô:J91406,date:28/07/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Prime Calibrator Cartridge- ABG (200 Sample) (53360)
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm khí máu Prime; hsx:Nova Biomedical; hàng
mới 100%; 1050 ml/hộp; 200 mẫu/ hộp (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Primer Tnos-F, 30nm/ống; oligo-Deoxyribonucleic acid
((C10H12O5N5P)n (n: 10)), Mồi phản ứng PCR LAB REAGENT dùng nghiên cứu giống
cây trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Primer Tnos-R, 30m/ống; oligo-Deoxyribonucleic acid
((C10H12O5N5P)n (n: 10)), Mồi phản ứng PCR LAB REAGENT dùng nghiên cứu giống
cây trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Probe Tnos, 90m/ống; oligo-Deoxyribonucleic acid
((C10H12O5N5P)n (n: 10)), Mồi phản ứng PCR LAB REAGENT dùng nghiên cứu giống
cây trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Procell (2x2L). Dung dịch xúc tác phản ứng xét nghiệm
miễn dịch, dùng trong y tế. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất MTI/Đức.1PZ1 hộp(2
chaix2l) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Procell (6x380mL). Dung dịch cơ chất phản ứng dùng cho
xét nghiệm miễn dịch, dùng trong y tế. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất MTI/Đức.
Hạn dùng 31/5/2021,1PZ1 hộp(6 chaix380ml) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Promedia ST-25 (Swab Test): Chất thử chuẩn đoán
Promedia ST-25 (Swab Test) trong các nên mẫu thực phẩm, 10ml/ ống (10 ống/
hộp), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Protein control set L1/ l2 Hóa chất dùng cho máy phân
tích sinh hóa,dùng trong y tế, hsx: Fortress Diagnostics, Anh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Pseudomonas aeruginosa ATCC 27853/Chủng vi sinh vật
chuẩn,đóng gói:5 ống,mã:R4607060, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: PT-MULTI CALIBRATOR (Hóa chất dùng cho máy phân tích
đông máu)-Batch:50386-hạn sử dụng:05/02/2023-GP:4540 ngày hết hạn:31/12/2021,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Q2CH-0012/ Dung dịch chuẩn ph 6.86 (500ml) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Q2CH-0013/ Dung dịch chuẩn ph 9.18 (500ml) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: QA Set FOR PRODUCTION QUALITY ENGINEERS/ Mực thử sức
căng trên bề mặt màng nhựa, bộ gồm 12 chai 30,34,36,38,40,42,44,48,52,56,60
và 72mN/m, 10-BQA, Dyne (Dùng cho phòng thí nghiệm) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: QC1121-250ML PH 4 BUFFER Hóa chất dùng trong phòng thí
nghiệm CAS (nk) |
|
- Mã HS 38220090: QC1127-250ML PH 7 BUFFER Hóa chất dùng trong phòng thí
nghiệm CAS (nk) |
|
- Mã HS 38220090: QC2CH018/ Chất chuẩn đo độ cứng HI93735-00 dùng để kiểm
tra nước (nk) |
|
- Mã HS 38220090: QC2CH019/ Chất chuẩn đo Clo dư HI93701-01 dùng để kiểm
tra nước (nk) |
|
- Mã HS 38220090: QC-DNA81/ Màng lọc vi sinh cellulose este 0.45um x
47mm, hãng Whatman (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que chất thử độ cứng tổng của nước, 50 que/hộp, để kiểm
tra môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 2745250. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que kiểm tra độ sạch của nước, sử dụng cho máy 3M Clean
Trace LX25, đóng gói: 100 cái/ thùng, mới 100%. 3M ID: GH620538583 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que kiểm tra vi sinh dùng trong ngành sơn MIKROCOUNT
DUO 20 ST BX (20 QUE/HỘP). lô: 977000269 ngày sx: 25/02/2020, hạn dùng:
21/11/2020, nhà sx: Schulke, đơn vị tính là hộp. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: QUE NHÚNG NƯỚC TIẾU SIEMENS MULTISTIX, URINE DIPSTICKS
SIEMENS MULTISTIX 10SG (NOT FOR USE AT CANADIAN SITES) (AL), KÈM GIẤY PHÉP
1152/K2ĐT-KHCN/03.DEC.2018 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que tẩm chất thử kiểm tra an toàn vệ sinh môI trường
dùng trong ngành thực phẩm hiệu 3M, loại 6432, 50 que/hộp, 3M ID số
70200684887 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử chẩn đoán dùng trên máy đo đông máu- CoaguChek
PT Controls (Level 1 + 2) (06679684190) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử độ cứng 0-120ppm trong nước. 50 que/lọ, 6
lọ/kit. Code 5129.Hãng sản xuất: Serim/Mỹ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử độ cứng của nước Serim (R) Guardian TM,1 kit 6
lọ (50que/1 lọ), loại 5129. lô số 145020 08/22.Hsx:Serim Research
Corporation.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử dùng cho máy đo đường huyết- ACCU-CHEK GUIDE
TEST STRIP 50CT APAC (07453736 (020)). Hàng mới 100%. Hãng:Roche (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử dùng cho máy xét nghiệm đường huyết,Chủng loại:
Easygluco Auto-coding Blood Glucose test strip,(50 Cái/hộp)(Hàng mới
100%)(UNKHộp),NSX:OSANG HEALTHCARE CO.,LTD/KOREA (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử đường huyế dùng cho máy đo đường huyết t-
ACCU-CHEK PERFORMA 50CT STRIP APAC (06454011 (020)). Hàng mới 100%.
Hãng:Roche (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử đường huyết (dùng cho tự kiểm tra)- GLUCOME
TEST STRIPS/STR-001, Hộp/50 que. hàng TBYT lại C. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử đường huyết Accu-Chek sử dụng trên máy đo đường
huyết- Accu-Chek Active 2 x 50 Tests (07124287 (033)). Hàng mới 100%. HSX:
Roche Diabetes Care GmbH, Đức (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết-
ACCU-CHEK INFORM II APAC (05942861 (022)). Hàng mới 100%. Hãng: Roche (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử đường huyết máy đo đường huyết (TM4119102-30),
hãng sản xuất: TaiDoc Technology Corporation, Đài Loan, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử đường huyết Nipro Premier Blood Glucose Test
Strip 25T, 25 que/lọ, NSX: i-SENS, Inc., Hàn Quốc. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử đường huyết sử dụng trên máy đo đường huyết
Accu-Chek- ACCU-CHEK PERFORMA 100CT STRIP APAC (06454038 (020)). Hàng mới
100%. Hãng:Roche (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử đường huyết, chủng loại HighQ Check Special
SG-001, nhà sản xuất: AEON Diagnostic Technology Corperation, mới 100% (50
test/ hộp) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử đường huyết, model: GE200. Vật tư dùng trong y
tế (Gồm 50 chiếc/hộp). Hãng sx: BIONIME Corporation. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử đường huyết: AGM-4000 GlucoDr.autoA- test strip
50T. Hộp 50 que. Lô: A20C05271; NSX: 03/2020,HD: 03/2022. Nhà SX: All
MedicusCo.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: que thử glucose,50 que/ túi, nhãn hiệu:ACCU-CHEK-Roche
hàng quà tặng dùng cho cá nhân. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử hàm lượng Clo tổng dải thấp Serim (R) Guardian
TM HiSENSE ULTRA 0.1 TM,1 kit 5 lọ(100 que/1 lọ),loại 5167,lô số 187040
04/22,dùng trong môi trường nước.Hsx:Serim Research Corporation.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử hàm lượng FAN trong bia (Free Amino Nitrogen by
OPA Beer 100 TEST)- Sử dụng cho phòng thí nghiệm bia- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử nồng độ axit peracetic Serim (R) Guardian TM,1
kit 6 lọ (100que/1 lọ), loại 5106, lô số 162040,163040 04/22,dùng trong môi
trường nước.Hsx:Serim Research Corporation.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử nồng độ Chlorine HiSense Ultra 0.1 100 que/lọ,
5 lọ và 5 cốc nhựa/kit (Vật tư dùng trong lĩnh vực y tế); Code: 5167;Hãng sản
xuất: Serim/Mỹ; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử nồng độ Nitrat, PH và các thành phần trong
nước, sử dụng cho bể cá cảnh gia đình, Hiệu Tetra EasyStrips 6-In-1 aquarium
Test Strips, hiệu Tetra (1 hộp) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử nước tiểu 10 thông số, chủng loại:Uri- chek 10
SG,mã sản phẩm:1280-100. Hãng sản xuất:Stanbio Laboratory- Mỹ.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu
Clinitek Novus Pro 12 (450 que/ hộp, 1 UNK 1 hộp), hàng mới 100%, hãng
Siemens Healthcare Diagnostics Inc (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử nước tiểu sử dụng cho máy phân tích nước tiểu:
URIT 11G. Hàng mới 100%. HSX: URIT Medical Electronic (Group) Co.,Ltd, (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử nước tiểu U-AQS 11,(100 que/hộp),hãng sản xuất:
HUMASIS CO., LTD.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử nước tiểu Uri-Screen 11 Đóng gói: 150 test Lô
SX: 0883/9278 Hạn SD: 12-2021 NSX: Dutch Diagnostics B.V Hà Lan Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử nước tiểu, Model: Self-Stik 11, 100 que/lọ dùng
trong y tế. Hãng sx: Chungdo Pharm. Co., Ltd, Hàn Quốc, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử nước tiểu: DekaPHAN Laura, lô 2003212, mã
URPH0028, hsd 30.09.2021, q.cách 100 test/ hộp. Mới 100% Do Erba Lachema
s.r.o sx (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử sử dụng cho máy đo đường huyết- CareSens N, mã
sp: 136101-204, đóng gói 25T/pack, nsx I-sens, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: QUE THỬ THAI,PREGNANCY KIT- DIPSTICK (AL), KÈM GIẤY
PHÉP 1152/K2ĐT-KHCN/03.DEC.2018 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: QUE THỬ TIỂU ĐƯỜNG, HÀNG CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI, KÈM TOA
THUỐC, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử tồn dư Formaldehyde, 100 que/lọ (Vật ưu dùng
trong lĩnh vực y tế);Code: 5112, Hãng SX: Serim- Mỹ,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử tồn dư peroxide Serim (R) Guardian TM,1 kit 6
lọ (100que/1 lọ),loại 5105,lô số 154030A 03/22,dùng trong môi trường
nước.Hsx:Serim Research Corporation.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que xét nghiệm nước tiểu dùng trên máy phân tích nước
tiểu- Combur-10-M 100 Str (11379208173). Hàng mới 100%. HSX: Roche
Diagnostics GmbH, Đức (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Que xét nghiệm sinh hóa- Roche Cardiac D-Dimer 10 Tests
(cobas) (04877802190) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Quinupristin/dalfopristin 15ug/Khoanh giấy làm kháng
sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5 x 50 dics,mã:CT1644B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Qùy tím dạng giấy dùng để thử độ ẩm (GH68-42791A)
(WATER SOAK LABEL), kích thước 4mmx2mm*0.15mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Quỳ tím kiểm tra độ PH (dùng trong nhà xưởng), hàng mới
100%, nhà sx: Advantec, mã hàng 08010010 10-50ppm (300sheet/box) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: RE00500B-000777/ Tem ẩm (76 x 50)mm (để kiểm tra độ ẩm)
(Được phủ đồng II Clorua để phát hiện độ ẩm) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Reagent Pack (Electalyte-200/500) Hoá chất sử dụng cho
máy xét nghiệm điện giải, sử dụng trong y tế, hsx: Fortress Diagnostics/ Anh,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: RF Calibrator Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh
hóa,dùng trong y tế, hsx: Fortress Diagnostics, Anh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: RIDA Chloramphenicol 50 ng/ml: Chất chuẩn
Chloramphenicol, dùng trong phòng thí nghiệm,1 ml/ lọ, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: RIDA Extractor 2: dung dịch trích ly mẫu, dùng trong
phòng thí nghiệm, 30ml/ chai, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: RIDACHECK: chất thử chuẩn đoán rida check dùng trong
phòng thí nghiệm (không dùng trong y tế), 100 test/ hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: RIDACHECK:chất thử chuẩn đoán rida check dùng trong
phòng thí nghiệm (không dùng trong y tế), 40 test/ hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: RIDASCREEN Chinolone/Quinolones: chất thử chuẩn đoán
dùng để xác định hàm lượng Chinolone/Quinolones trong các loại nền mẫu thực
phẩm, dùng trong phòng thí nghiệm (không dùng trong y tế), 14ml/ lọ, 1 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: RIDASCREEN Chloramphenicol: Chất thử chuẩn đoán dư
lượng kháng Chloramphenicol trong các loại mẫu thức ăn dùng trong phòng thí
nghiệm, 1,3ml/lọ, 11 lọ/ hộp, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: RIDASCREEN FAST Folsure (Folic Acid): Chất thử chuẩn
đoán Folic acid trong các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm
(không dùng trong y tế), 50ml/ lọ, (10 lọ/ hộp), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: RIDASCREEN FAST Milk: chất thử chuẩn đoán dùng để xác
định hàm lượng milk trong các loại nền mẫu thực phẩm, dùng trong phòng thí
nghiệm, 100ml/ lọ, 15 lọ/ hộp hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: RIDASCREEN FAST Vitamin B12: Chất thử chuẩn đoán
Vitamin B12 trong các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm (không
dùng trong y tế),(50ml/ lọ, 11 lọ/ hộp),hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: RIDASCREEN Gliadin: Chất thử chuẩn đoán Gliadin dùng
trong các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm, 100ml/ lọ,12 lọ/
hộp, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: RIDASCREEN Nitrofuran (AHD): Chất thử chuẩn đoán
Nitrofuran (AHD), dùng trong các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí
nghiệm (hàng không dùng trong y tế), 14ml/ lọ, 12 lọ/ hộp, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: RIDASCREEN SET TOTAL:Chất thử chuẩn đoán Staphylococcal
Enterotoxin trong các loại nền mẫu thực phẩm, dùng trong phòng thí nghiệm,
100ml/ lọ, (7 lọ/ hộp), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: RIDASCREEN Streptomycin: Chất thử chuẩn đoán
streptomycin trong các nền mẫu thực phẩm, thức ăn chăn nuôi dùng trong phòng
thí nghiệm 100ml/ lọ, 12 lọ/ hộp, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: RIDASCREENFAST Casein:Chất thử chuẩn đoán Casein dùng
trong các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm, 100ml/ lọ (15 lọ/
hộp), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: RIDASCREENFAST Ei/Egg Protein: Chất thử chuẩn đoán
Ei/Egg Protein, dùng trong các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm
100ml/ lọ, (15 lọ/ hộp) hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: RIDASCREENFAST Peanut: Chất thử chuẩn đoán peanut dùng
trong các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm,100ml/ lọ, 15 lọ/
hộp, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: RIDASCREENFAST Soya: Chất thử chuẩn đoán soya dùng
trong các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm, 100ml/ lọ, (15 lọ/
hộp), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Rifampicin 5ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi
khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0207B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: RO-A-499/ Dung dịch đo độ cứng của nước 2-BTM
(Triethanolamine, ethanol, eriochrome black T) 1pc25ml (nk) |
|
- Mã HS 38220090: RUBG.CE RUB IgG: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm
Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: RUBM.CE RUB IgM: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm
Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: S100820 Chất chuẩn Salvianolic Acid B (CAS:
121521-90-2) (10mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế)
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: S3721:: Chất thử phòng thí nghiệm: Streptavidin;
(NH2-R-COOH-Biotin-11)n, lọ/1mg (nk) |
|
- Mã HS 38220090: SAB.CE HBsAb: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa,
dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Sắc ký bản mỏng Silica Gel 60 F254 25, tráng trên tấm
nhôm 20 x 20 CM, chất thử sử dụng trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong
lĩnh vực y tế(25UNITS/HOP) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Sắc ký bản mỏng TLC Silica gel 60 25, tráng trên tấm
nhôm 20 x 20 cm, chất thử sử dụng trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong
lĩnh vực y tế(25UNITS/HOP) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: SAG1ULTRA.CE.480 HBs Ag one Version ULTRA: hóa chất
dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 480 test/hộp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: SAG1ULTRA.CE.96 HBs Ag one Version ULTRA: hóa chất dùng
cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Schaedler broth +vit.K3 (Schaed K3 B-T)/Môi trường nuôi
cấy vi khuẩn, dùng độc lập không dùng cho thiết bị y tế,20 ống/Hộp, hàng mới
100%, mã:42106,lô:1007881410,date:09/08/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: SD BIOLINE Anti-HBs (30T/KIT) (Test thử chẩn đoán viêm
gan B)Lô 01BDF001B HSD03/2022; Lô 01BDF001A HSD02/2022 Hãng SX Standard
Diagnostics,Inc;(F.O.C) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: SD BIOLINE Dengue DUO(10T/KIT) (Test thử chuẩn đoán sốt
xuất huyêt) Lot 11DDF045A HSD03/2022; Hãng SX Standard Diagnostics,Inc; Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: SD BIOLINE DENGUE IgG/IgM(25T/KIT) (Test thử chuẩn đoán
sốt xuất huyêt)Lô 11ADE001D HSD 05/2022; Hãng SX Standard Diagnostics,Inc;
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: SD Bioline Dengue NS1 Ag (25T/KIT) (Test thử chẩn đoán
sốt xuất huyết)Lô 11BDF009A HSD 05/2022 Hãng SX Standard Diagnostics,Inc;
(F.O.C)Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: SD BIOLINE HBsAg (100T/KIT) (Test thử chẩn đoán viêm
gan B) Lô 01AME031C HSD02/2022; Lô 01AME031B HSD01/2022 Hãng SX Standard
Diagnostics,Inc; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: SD BIOLINE HIV 1/2 3.0 (100T/KIT) (Test thử chẩn đoán
HIV) Lô 03AME010D HSD01/2022; Lô03AME011A HSD01/2022; Lô03AME011C HSD05/2022;
Hãng SX Standard Diagnostics,Inc; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: SD BIOLINE INFLUENZA ANTIGEN (25T/KIT) (Test thử chẩn
đoán cúm)Lô 19AFF010A HSD05/2022 Hãng SX Standard Diagnostics,Inc; Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: SD BIOLINE SYPHILIS 3.0(100T/KIT) (Test thử chẩn đoán
giang mai) Lô 06CME007B HSD 12/2021; Lô 06CMF002A HSD03/2022; Lô 06CMF002B
HSD03/2022 Hãng SX Standard Diagnostics,Inc; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: SD Dengue IgM Capture ELISA (96T/KIT) (Test thử chẩn
đoán sốt xuất huyết)Lô 11E20F002 HSD 07/2021 Hãng SX Standard
Diagnostics,Inc; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: SG CALIBRATOR (USG-100A) (Chất hiệu chuẩn sử dụng cùng
máy xét nghiệm nước tiểu)-Batch:AC9012-HSD:10/11/2021-GP:3313 ngày hết
hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Sheath Fluid (Hóa chất dùng cho máy phân tích tế bào
dòng chảy)-Batch:191112 HSD:31/01/2021-PTN:170001486/PCBA-HCM. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Silica có chất chỉ thị độ ẩm (GEL CAM), kích thước hạt
1- 3 MM, Thuốc thử để phân tích trong phòng thí nghiệm, Không sử dụng trong
lĩnh vực y tế1KG/CHAI (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Sinh phẩm chẩn đoán in vitro Advia centaur(R)
AFP,Code:10309979,100T,HSD:02.04.2021,NSX:Siemens Healthcare Diagnostics
Inc,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Sinh phẩm chuẩn đoán in vitro Advia centaur (R) T3,
code:10285733, Hộp 80 test, 400 test, HSX:Siemens Healthcare Diagnostics
Inc., USA, HSD:20.01.2021, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Sinhphẩm chẩn đoán invitro dùngcho máy xétnghiệm miễn
dịch trong Y tế.Hàng mới 100%,Hãng Bio-Rad-France sảnxuất.Chủ sở hữu:Beckman
Coulter,Inc-USA.A24292 Access HBs Ag Calibrators 2x2.7ml (nk) |
|
- Mã HS 38220090: SIV ELISA KIT, CHỈ SỬ DỤNG XÉT NGHIỆM CHUẨN ĐOÁN BỆNH
CHO LOÀI KHỈ, NHÀ SẢN XUẤT XISHAN BIOTECHNOLOGY INC, CHINA, MỚI 100%. HSD
21/04/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Slide nhuộm H&E dùng xét nghiệm của chương trình
ngoại kiểm PIP:Perf Improve PGM in Surg Path,code:PIPB2020, đánh giá độ thành
thạo tay nghề người xét nghiệm,NSX:College of American Pathologist (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Slide và mẫu tinh trùng xét nghiệm của chương trình
ngoại kiểm SEM: Automated Semen Analysis, DPC;Sperm Morphology;Sperm
Viability, code:SEMA2020, đánh giá độ thành thạo tay nghề người xét nghiệm,
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: STANDARD E TB-Feron Elisa: Hoá chất dùng cho máy xét
nghiệm y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: STANDARD HUMAN PLASMA (1ml x 10)-Hóa chất dung cho may
phân tích đông máu Batch: 503281B hạn sử dụng 05/12/2021, GPNK: 4540 Ngày hết
hạn: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: STANDARD TM Q HIV-1/2 Ab 3-LINE Test (25T/KIT) (Test
thử chẩn đoán HIV)Lô QHI3020002 HSD 03/2022 Hãng SX: SD Biosensor Inc Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: STD 31004-01 BỘ CHẤT CHUẨN THÍ NGHIỆM SYSTEM
SUITABILITY DÙNG CHO MÁY QUANG PHỔ M9 XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TOC TRONG NƯỚC THẢI,
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: STD 77001-01 01 BỘ CHẤT CHUẨN THÍ NGHIỆM VALIDATION KIT
DÙNG CHO MÁY QUANG PHỔ M9 XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TOC TRONG NƯỚC THẢI, HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: STD 90026 BỘ CHẤT CHUẨN THÍ NGHIỆM 1MG/L CAL, 500 G/L
DÙNG CHO MÁY QUANG PHỔ M9 XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TOC TRONG NƯỚC THẢI, HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Stenotrophomonas maltophilia ATCC 17666/Chủng vi sinh
vật chuẩn,đóng gói:5 ống,mã:R4607072, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: STERRAD 100S CASSETTE 5X5 CYK_Băng đựng hydrogen
peroxide cho máy tiệt khuẩn STERRAD 100S(DD Hydrogen peroxide đựng trong băng
Cassette_Hiệu ASP_Product code 10113_Hộp 5 cái_Hàng mới 100%_Loại C (nk) |
|
- Mã HS 38220090: STERRAD* NX CASSETTE_Băng đựng hydrogen peroxide cho
máy tiệt khuẩn STERRAD NX (DD Hydrogen peroxide đựng trong băng
Cassette)_Hiệu ASP_Product code 10133_Hộp 5 cái_Hàng mới 100%_Loại C (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Streptococcus pneumoniae ATCC 49619/Chủng vi sinh vật
chuẩn,đóng gói:5 ống,mã:R4609015, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Strongyloides Hóa chất chẩn đoán in-vitro sử dụng cho
hệ thống Elisa (hộp/96 test). Hsd: 04.2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: SULFOLYSER 1.5LX2 (SLS-240A) (Hóa chất dùng cho máy
phân tích huyết học)-Batch: A0006 hạn sử dụng 11/03/2021,GP:7512 ngày hết
hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Sulphamethoxazole/trimethoprim 25ug/Khoanh giấy làm
kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0052B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: SureFast VIRUS Norovirus/Hepatitis A 3plex: Chất thử
chuẩn đoán Norovirus/Hepatitis A 3plex dùng trong các nên mẫu thực phẩm, hàng
dùng trong phòng thí nghiệm (không dùng trong y tế), 770ul/ lọ, 8 lọ (nk) |
|
- Mã HS 38220090: SureFood ALLERGEN Gluten: Chất thử chuẩn đoán chất gây
dị ứng gluten trong các loại nền mẫu thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, dùng trong
phòng thí nghiệm (không dùng trong y Tế), 2ml/ lọ, 5 lọ/ hộp, hà (nk) |
|
- Mã HS 38220090: SureFood GMO SCREEN 35S + NOS + FMV Screening: Chất thử
chuẩn đoán biến đổi gene (GMO), dùng trong phòng thí nghiệm (hàng không dùng
trong y tế), 4 lọ/ hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: SureFood GMO SCREEN 4plex BAR/NPTII/PAT/CTP2:CP4 EPSPS:
Chất thử chuẩn đoán biến đổi gene (GMO), dùng trong phòng thí nghiệm (không
dùng trong y tế), 1,1ml/ lọ, 4 lọ/ hộp, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: SureFood QUANTARD Allergen 40: Chất thử chuẩn đoán
QUANTARD Allergen 40 chất gây dị ứng trong các loại nền mẫu thực phẩm hàng
dùng trong phòng thí nghiệm, 2 g/ lọ, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Syswash (500mL). Dung dịch phân tích mẫu dùng cho máy
xét nghiệm miễn dịch, dùng trong y tế. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất MTI/Đức.
Hạn dùng 31/12/2020.1PZ1 hộp(1 chaix500ml) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: T#11/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại TITRANT 11
(T#11): dạng lỏng (NaOH 0.1N,0.4 % nước) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: T#20/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại TITRANT 20
(T#20): dạng lỏng (H2SO4 0.1N) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: T#31/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại TITRANT (T#31):
dạng lỏng (FeSO4 0.1N) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: T0050015 Chất chuẩn Terbutaline impurity C CRS (CAS:
139508-58-0) (15mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế)
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: T2600000 Chất chuẩn Trypsin BRP (CAS: 9002-07-7)
(100mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: T4415-1L TBE buffer Hóa chất dùng trong phòng thí
nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Tấm thử AIV Ag Test kit, Cat # T21195, (dùng trong
phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, không dùng trong y tế), 25 cái/hộp, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: TD-CHU-402/ Dung dịch chuẩn pH 4.00, 1 chai 500 ml,
hàng mới 100%/ TW (nk) |
|
- Mã HS 38220090: TD-CHU-403/ Dung dịch chuẩn pH 7.00, 1 chai 500 ml,
hàng mới 100%/ TW (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Tem chỉ thị màu sử dụng cho gói khử Oxy. Sử dụng trong
công nghiệp sản xuất túi hút ẩm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Test kiểm nhanh Chloramphenicol trong thực phẩm
E-FS-C026. Dùng trong phòng thí nghiệm- CAP (Chloramphenicol) Lateral Flow
Assay kit- 50 test/unit. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Test kiểm nhanh Fluoroquinolone trong thực phẩm
E-FS-C052. Dùng trong phòng thí nghiệm- Fluoroquinolone Lateral Flow Assay
kit- 50 test/unit. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Test kiểm nhanh Malachite Green trong thực phẩm
E-FS-C050. Dùng trong phòng thí nghiệm- MG (Malachite Green) Lateral Flow
Assay kit- 20 test/unit. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Test kiểm nhanh Quinolone trong thực phẩm E-FS-C027.
Dùng trong phòng thí nghiệm- QNs (Quinolones) Lateral Flow Assay kit- 50
test/unit. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Test kiểm vi sinh Colitag P/A Water Test Kit (pack of
100) hộp/100test, Code 9851, (1 hộp 100 test, 1 test 5gam). Chất thử dùng
trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Test strip đo chỉ thị AHD trong thủy sản,dùng trong
phòng kiểm nghiệm(40strip/hộp)không dùng trong y tế (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Test strip do chỉ thị SEM trong thủy sản,dùng trong
phòng kiểm nghiệm(40strip/hộp)không dùng trong y tế (nk) |
|
- Mã HS 38220090: TEST THROMBIN REAGENT (5ml x 10)-Hóa chất dung cho may
phân tích đông máu Batch: 50413 hạn sử dụng 23/03/2022, GPNK: 4540 Ngày hết
hạn: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Test thử Amoni: Ammonium Test Method: photometric
0.010- 3.00 mg/l NH4-N 0.013- 3.86 mg/l NH4+ Spectroquant, 500
test/hộp,Batch: HC991422, HSD: 30.04.22 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Test thử BOD: BOD Cell Test Method: photometric 0.5-
3000 mg/l Spectroquant, 50 test/hộp, Batch: HC021000, HSD: 30.04.23 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Test thử chlorin: Chlorine Test Refill pack for 114978,
600 test/hộp, Batch: HC026082, HSD: 31.03.23,(GP:4176,stt:11) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Test thử cloride: Chloride Test Method: titrimetric
with titration pipette MColortest, 200 test/hộp, Batch: HC914616, HSD:
31.12.22 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Test thử clorine tự do:Chlorine Test(free chlorine)with
liquid reagent Method:colorimetric,comparator 0.1-2.0 mg/l Cl2,600
test/hộp,Batch:HC026079,HSD:31.03.23,(GPNK:3821,STT:8) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Test thử clorine: Chlorine Test in freshwater and
seawater Method: colorimetric with color card 0.10- 0.25- 0.5- 1.0- 2.0 mg/l
Cl2 MQuant, 100 test/hộp, Batch: HC912088, HSD: 31.10.22 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Test thử COD: COD Cell Test Method: photometric 10- 150
mg/l 25 Tests Spectroquant, 25 test/hộp, Batch: HC024563, HSD:
31.07.21,(GP:4176,stt:1) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Test thử cromat: Chromate Cell Test Method: photometric
0.05- 2.00 mg/l Cr 0.11- 4.46 mg/l CrO4 Spectroquant, 25 test/hộp, Batch:
HC909700, HSD: 31.01.23,(GPNK:3745,stt:11) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Test thử độc tố trong ngủ cốc như nấm men, mốc (Veratox
for Aflatoxin at 5-50ppb), Code 8030 (1 hộp có 40 test, test 1.5gam). Chất
dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Test thử Fluorit: Fluoride Test Method: photometric
0.10- 20.0 mg/l Spectroquant, 100 test/hộp, Batch: HC017599, HSD:
31.01.23,(GPNK:3745,stt:4) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Test thử Hardness: Residual Hardness Cell Test Method
photometric 0.50-5.00 mg/l Ca, 1.2-12.5 mg/l CaCO3,25
test/hộp,Batch:HC901104,HSD:30.04.21 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Test thử Histamine trong cá thịt đỏ (Alert for
Histamine), Code 9515, (1 bộ 50ml). Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Test thử Mangan: Manganese Test Method: photometric
0.010- 10.00 mg/l Mn Spectroquant, 500 test/hộp, Batch: HC907496, HSD:
31.08.22 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Test thử Nitrat: Nitrate Test Method: photometric, DMP
0.10- 25.0 mg/l NO3-N 0.4- 110.7 mg/l NO3 Spectroquant, 100 test/hộp, Batch:
HC018344, HSD: 31.01.23,(GP:4176,stt:15) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Test thử nitrogen: Nitrogen (total) Cell Test Method:
photometric 0.5- 15.0 mg/l N Spectroquant, 25 test/hộp,Batch: HC907443, HSD:
30.11.22,(GP:4176,stt:8) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Test thử Phosphate:Phosphate Test Method:photometric,VM
0.5-30 mg/l PO4-P 1.5-92 mg/l PO4 3- 1.1-68.7 mg/l P2O5 Spectroquant,400
test/hộp,Batch:HC914088,HSD: 31.12.22,(GPNK:3745,stt:6) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Test thử photphat:Phosphate Cell Test Method
photometric,PMB 0.05-5.00 mg/l PO4-P 0.2-15.3 mg/l PO43- 0.11-11.46 mg/l
P2O5,25 test/hộp,Batch:HC030290,HSD:30.04.23,(GP:4176,stt:7) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Test thử sắt: Iron Test Method: photometric 0.005- 5.00
mg/l Fe Spectroquant, 1000 test/hộp,Batch: HC021315, HSD: 28.02.23 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Test thử Silicate (Silicic Acid) Test Method:
photometric 0.25- 500.0 g/l SiO 0.12- 233.7 g/l Si Spectroquant, 900
test/hộp, Batch: HC025338, HSD: 31.01.23,(GP:4176,stt:4) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Test thử silicate:Silicate(Silicic Acid)Test
Method:colorimetric with colour card and comparator block 0.01-0.25 mg/l Si
0.02-0.53 mg/l SiO2,150
test/hộp,Batch:HC999792,HSD:30.06.22,(GPNK:3745,stt:5) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Tetracycline 30ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi
khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0054B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: TH-105/ Dung dịch thí nghiệm (Standard viscosity
liquid- JS160000). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: TH-145/ Dung dịch tiêu chuẩn Nickel(Nickel standard
solution Ni-1000, (Ni(NO3)2, HNO3), 1 chai 100 ml). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thanh thử dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu- DekaPHAN
Laura, mã: URPH0028, đóng gói: 100 test/hộp, nsx: Erba Lachema S.R.O, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thanh thử kháng sinh đồ (được sử dụng thủ công và độc
lập, không dùng cho thiết bị y tế): Etest Ceftolozane/ Tazobactam, mã 414447
hộp 30 test. Lot: 1007883460, NSX: 02/2020. HD: 02/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thẻ kiểm tra độ ẩm thùng hàng PHI5MAX.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm: Chất chuẩn cho
máy chuẩn độ màu Karl Fisher. Bộ gồm: 8 chai loại 5ml; 8 chai loại 100ml
(Aquamax KF Reagent). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thiết bị y tế dùng cho cá nhân: Test thử Cholesterol
trong máu dùng cho máy thử đường huyết Easy Touch GCU-ET322, mã: SC101
(10que/hộp) năm sx 2020 nsx: Bioptik Technology,Inc/Đài Loan. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thioglycollate with resazurin/Môi trường nuôi cấy vi
khuẩn, dùng độc lập không dùng cho thiết bị y tế,20 ống/Hộp, hàng mới 100%,
mã:42047,lô:1007940540,date:16/09/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thromborel S (4ml x 10)-Hóa chất dung cho may phân tích
đông máu Batch: 565741 hạn sử dụng 18/03/2022, GPNK: 4540 Ngày hết hạn:
31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm 7-AAD, code 420403, dùng trong nghiên cứu,
thí nghiệm, lọ 100Test, mới 100%, hãng sx: Biolegend (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm CD105 gắn màu APC, code 323208, dùng trong
nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100Test, mới 100%, hãng sx: Biolegend (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm CD11b gắn màu PE, code 301306, dùng trong
nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100Test, mới 100%, hãng sx: Biolegend (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm CD19 gắn màu PE, code 302208, dùng trong
nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100Test, mới 100%, hãng sx: Biolegend (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm CD34 gắn màu PE, code 343506, dùng trong
nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100Test, mới 100%, hãng sx: Biolegend (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm CD44 gắn màu PE, code 338808, dùng trong
nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100Test, mới 100%, hãng sx: Biolegend (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm CD45 gắn màu PE, code 368510, dùng trong
nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100Test, mới 100%, hãng sx: Biolegend (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm CD73 gắn màu PerCP/Cyanine5.5, code 344014,
dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100Test, mới 100%, hãng sx: Biolegend
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm CD90 (Thy1) gắn màu FITC, code 328108, dùng
trong nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100Test, mới 100%, hãng sx: Biolegend (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm HLA-DR gắn màu PE, code 307606, dùng trong
nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100Test, mới 100%, hãng sx: Biolegend (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm IgG Fc gắn màu PE, code 409304, dùng trong
nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100Test, mới 100%, hãng sx: Biolegend (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm IgG1, k Isotype Ctrl gắn màu APC, code
400122, dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100Test, mới 100%, hãng sx:
Biolegend (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm IgG2a, k Isotype Ctrl gắn màu PE, code
400214, dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100Test, mới 100%, hãng sx:
Biolegend (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm IgGa, k Isotype Ctrl gắn màu PE, code
400508, dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100 micro gam, mới 100%, hãng
sx: Biolegend (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm integrin Beta7 gắn màu PE, code 321204,
dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100Test, mới 100%, hãng sx: Biolegend
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử (hóa chất) dùng cho máy phân tích huyết học-
Agent de Lyse 5 Diff, mã HNKL501, đóng gói: 0.5 lít/chai, hsd: 03/2021, NSX:
SFRI SAS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử Amoni, 50/pk 26069-45, Hach, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử Amylase- infinity amylase reagent, part no.
984329, mới 100%/ FI (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm mô tế bào
trên lam- GCDFP-15 (EP1582Y) PAb, Cell Marque (05463530001). Hàng mới 100%.
HSX:Cell Marque Corporation, Mỹ (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử COD 0-1500PPM-C.O.D. ANALYSIS REAGENT
RANGE:0-1500PPM (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử COD thang cao, 150/pk 21259-15, Hach, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử COD thang thấp, 150 ống/hộp 21258- 15, Hach
(chất thử thí nghiệm đã được điều chế dùng để phân tích nước) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử COD thang tối đa, 150/pk 24159-15, Hach, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử để PT hóa chất(BUFFER SOLUTION PH 7)(TP:
Potassium dihydrogen phosphate,Di sodium hydrogen phosphate,Deionized
water,Benzethonium Chloride)(1L/EA) mới 100%.Số: 4395/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử dùng cho máy cấy máu: Bact/Alert FA Plus, mã
code 410851, hộp 100 chai. Lot: 0004055458. HD: 03/2021 (Biomerieux Inc.,
USA) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử dùng kiểm tra hàm lượng Phosphate (total
inorganic) 100 tests- SOLN PHOSPHATE O/T DR/2000 REA 460-P3109.88. Code:
460-P3109.88. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử- Elecsys HBsAg II quant II (07143737190).
SĐK:SPCĐ-TTB-526-17 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử fibrinogen YUMIZEN G FIB 2. Hộp 12 x 2ml.
Lot: 990225. NSX: 02/2019. HSD: 02/2021 (NSX: DIAGON Kft) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử hiệu chuẩn huyết tương cho các xét nghiệm
đông máu YUMIZEN G CAL; Hộp: 12 x 1 ml; Lot: 991213. NSX: 12/2019. HSD:
12/2021 (NSX: DIAGON Kft) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử Hydrazine dùng cho máy đo nồng độ Hydrazine,
NAVIGATOR 500, HYDRAZINE REAGENT, dung tích 500ml/chai, item code:
ABB-AWRS5000201, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử LABiTec APTT dùng cho máy đo đông máu Barcode
Đóng gói: 10x4ml Lô SX: 1962-55 Hạn SD: 07-2022 NSX: LABiTec Labor BioMedical
Technologies GmbH- Đức Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử LABiTec Calcium Chloride dùng cho máy đo đông
máu Đóng Barcode gói: 10x4ml Lô SX: 1971-34 Hạn SD: 10-2022 NSX: LABiTec
Labor BioMedical Technologies GmbH- Đức Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử LABiTec PT-R dùng cho máy đo đông máu Barcode
Đóng gói: 10x4ml Lô SX: 1970-76/1970-77 Hạn SD: 04-2021/07-2021 NSX: LABiTec
Labor BioMedical Technologies GmbH- Đức Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử mô học/tế bào học dung dịch đệm Dako Bluing
Buffer (hàng mới 100%, 1L/chai)- CS702 (NSX: Dako Denmark A/S, Đan Mạch) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử Nitrogen tổng, 50/pk 27141-00, Hach, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử RE2.5. Gồm nước, sulphuric acid (20-50%),
amonium monovanadate (0.1<1%) 1 chai loại 2,5 lít dùng cho thiết bị đo
Photphat P 700IQ. P/n: 821999. Hãng sản xuất:WTW-Đức. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử sàng lọc bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne ở trẻ sơ
sinh dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động GSP neonatal Creatine
kinase-MM kit(3311-0010), mới 100%, dùng y tế, HSD:31/12/20/ HSX: Wallac Oy
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử Sắt 100 test/gói (nhãn hiệu 103769). Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử thời gian prothrombin Yumizen G PT Liq 4;
Hộp: 12 x 4 ml; Lot: 900212. NSX: 03/2020. HSD: 08/2021 (NSX: DIAGON Kft)
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử thời gian thrombin Yumizen GTT; Hộp: 12 x 3
ml; Lot: 990212. NSX: 02/2019. HSD: 02/2021 (NSX: DIAGON Kft) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử xét nghiệm định lượng HCV RNA-KIT COBAS 4800
HCV 120T CE-IVD(06979602190 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử y tế chạy cho máy Máy xét nghiệm đông máu,
chủng loại:Erba Actime, msp:EHL00003,Đ.gói:6x5ml,hsx:Erba Lachema S.R.O/ CH
Séc,hsd:31/12/2021, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử,hóa chất dùng cho máy phân tích Huyết học-
ELITE H CAL (01 Lọ 03ml): Hãng SX: Erba Lachema S.R.O- Séc;Lot: PLUS0520;
HSD:07/2020;Mã SP: HEM00027 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Tobramycin 10ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi
khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0056B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Toxocara Canis IgG Hóa chất chẩn đoán in-vitro sử dụng
cho hệ thống Elisa (hộp/96 test). Hsd: 04.2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Triglyceride Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh
hóa,sử dụng trong y tế,hsx:Fortress Diagnostics/Anh,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Trilogy Mycotoxin Liquid Standard Aflatoxin B1: chất
thử chất chuẩn độc tố nấm Aflatoxin B1 dùng trong các nền mẫu thực phẩm
(không dùng trong y tế), 10ml/ lọ, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Trilogy Mycotoxin Standard Aflatoxin B1, G1, B2, G2
(4:1:4:1): Chất thử chuẩn đoán Aflatoxin tổng số B1, G1, B2, G2 (4:1:4:1),
dùng trong các nền mẫu thực phẩm (không dùng trong y tế), 10ml/ lọ, h (nk) |
|
- Mã HS 38220090: TSH (CLIA) Chất thử chẩn đoán miễn dịch hóa phát quang,
sử dụng trong y tế, quy cách đóng gói:100test/hộp, hsx: Fortress Diagnostics/
Anh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: TUBERCULIN OT (VET DIAGNOSIS TÉT KÍT), CHỈ SỬ DỤNG XÉT
NGHIỆM LAO CHO LOÀI KHỈ (10ML/LỌ), NHÀ SẢN XUẤT: COLORADO SERUM COMPANY,
BATCH 446X, HSD 16/07/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Tumor Marker Control Chất thử chẩn đoán miễn dịch hóa
phát quang,quy cách đóng gói:level1:1x2ml, level 2: 1x2ml,level3:
1x2ml/hộp,sử dụng trong y tế,hsx:Fortress Diagnostics/Anh,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: U01O20060089/ Thẻ màu Vanilla Custard,dùng trong quá
trình kiểm tra sự thay đổi màu sắc, kích thước: 101.6*101.6,mới
100%,709180120869 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: U01O20060090/ Thẻ màu Italian Straw,dùng trong quá
trình kiểm tra sự thay đổi màu sắc,kt: 101.6*101.6, mới 100%,709180120870
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: U01O20060093/ GRAY CARD (thẻ xám) dùng để cân bằng ánh
sáng, kích thước:240*65mm, hàng mới 100%,713100050209 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: U01O20060094/ Miếng dán bằng giấy, kt: 4*4mm, mới
100%,709180120645 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: U01O20060095/ Thẻ màu Snow White, kt: 101.6*101.6, mới
100%,709180120867 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: U01O20060096/ Thẻ màu Winter White, kt:
101.6*101.6,709180120868 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: U1515: Chất thử phòng thí nghiệm: dNTP Mix, 10mM,
gói/1000ul, C5H5N5- C10H16N5O14P3-C4H5N3O- C5H6N2O2 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: U-AQS 10 Hóa chất test xét nghiệm dùng cho máy xét
nghiệm nước tiểu (hộp/100 test). Hsd: 17.10.2021. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UC-CONTROL (Hóa chất dùng cho máy phân tích cặn lắng
nước tiểu)-Batch:UCC02002-HSD:03/12/2020-GP:7531 ngày hết hạn:31/12/2021,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: \ ADVIA CENTAUR T3, SMN: 10285732 Sinh phẩm chẩn
đoán invitro (400Test/ Hộp). LOT: 83944218, HD: 19/11/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 00497043 \ ADVIA CENTAUR ACID/BASE REAGENTS, SMN:
10313526 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 300ml/ Bịch). LOT: 877558, HD:
31/11/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 00638631 \ ADVIA CENTAUR THCG, SMN: 10308984 Hóa
chất xét nghiệm miễn dịch (50Test/ Hộp). LOT: 26685320, HD: 06/12/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 01512127 \ ADVIA CENTAUR HBEAG, SMN: 10291295 Sinh
phẩm chẩn đoán invitro (50Test/ Hộp). LOT: 07259065, HD: 22/03/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 02188064 \ ADVIA CHEMISTRY TOTAL BILIRUBIN_2
(TBIL_2), SMN: 10341113 Hoá chất xét nghiệm sinh hóa (2688Test/ Hộp). LOT:
503253. HD: 28.12.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 02189346 \ ADVIA CHEMISTRY TOTAL BILIRUBIN_2
(TBIL_2), SMN: 10341115 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (1424Test/ Hộp). LOT:
497406. HD: 28.11.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 02189494 \ ADVIA CHEMISTRY Direct Bilirubin_2
(DBIL_2), SMN: 10316610 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (4 x 130Test/ Hộp). LOT:
497395. HD: 28.10.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 02189699 \ ADVIA CHEMISTRY CALCIUM_2 (CA_2), SMN:
10316612 Hoá chất xét nghiệm sinh hóa (4400Test/ Hộp). LOT: 513746. HD:
28.02.22. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 02189915 \ ADVIA CHEMISTRY CALCIUM_2 (CA_2), SMN:
10341116 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (2030Test/ Hộp). LOT: 201106. HD:
01.02.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 02194838 \ ADVIA CHEMISTRY IRON_2 (IRON_2), SMN:
10341118 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (1015Test/ Hộp). LOT: 501065. HD:
28.11.20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 02789602 \ ADVIA CENTAUR TNI ULTRA, SMN: 10317708
Sinh phẩm chẩn đoán invitro (100Test/ Hộp). LOT: 30128175, HD: 14/12/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 02790309 \ ADVIA CENTAUR TNI ULTRA, SMN: 10317709
Sinh phẩm chẩn đoán invitro (500Test/ Hộp). LOT: 01468172, HD: 09/10/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 02816138 \ ADVIA CENTAUR BNP, SMN: 10309044 Sinh
phẩm chẩn đoán invitro (100Test/ Hộp). LOT: 06875238, HD: 06/01/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 03039070 \ ADVIA CHEMISTRY CREATININE (CREA_2),
SMN: 10309050 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (4020Test/ Hộp). LOT: 500690. HD:
28.10.22. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 03040257 \ ADVIA CHEMISTRY UREA NITROGEN (UN),
SMN: 10309051 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (4020Test/ Hộp). LOT: 506012. HD;
28.03.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 03051194 \ ADVIA CHEMISTRY MICROALBUMIN_2 (uALB),
SMN: 10318197 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (420Test, 520Test/ Hộp). LOT:
500525. HD: 28.09.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 03051305 \ ADVIA CHEMISTRY URIC ACID (UA), SMN:
10341133 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (4020Test/ Hộp). LOT: 505979. HD:
28.06.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 03055483 \ ADVIA CHEMISTRY ANTI- STREPTOLYSIN- O_2
(ASO_2), SMN: 10318208 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (200Test/ Hộp). LOT:
505955. HD: 28.12.20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 03057680 \ ADVIA CHEMISTRY PREALBUMIN (PREALB),
SMN: 10318214 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (2300Test/ Hộp). lot: 503620. hd:
28.05.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 03059160 \ ADVIA CHEMISTRY TRANSFERRIN (TRF), SMN:
10318218 hóa chất xét nghiệm sinh hóa (440Test/ Hộp). LOT: 506630. HD:
28.01.22. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 03060770 \ ADVIA CHEMISTRY COMPLEMENT C4 (C4),
SMN: 10309054 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (240 Test/ Hộp). LOT: 507700. HD;
28.02.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 03150214 \ ADVIA CENTAUR AHBE, SMN: 10334094 Sinh
phẩm chẩn đoán invitro (50Test/ Hộp). LOT: 28706087, HD: 11/08/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 03438099 \ ADVIA CENTAUR HCV, SMN: 10309061 Sinh
phẩm chẩn đoán invitro (200Test/ Hộp). LOT: 23123379, HD: 27/01/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 04670661 \ ADVIA CENTAUR AHBS2, SMN: 10286268 Sinh
phẩm chẩn đoán invitro (200Test/ Hộp). LOT: 23122141, HD: 25/11/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 04779671 \ ADVIA CENTAUR T3, SMN: 10285733 Sinh
phẩm chẩn đoán invitro (80Test/ Hộp). LOT: 32322220, HD: 20/01/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 04800646 \ ADVIA CENTAUR CALIBRATOR A
(FT3,FT4,T3,T4,TUP), SMN: 10285903 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch { (2 x 5ml)
+ (2 x 5ml)/ Hộp) }. LOT: 23910A14, HD: 09/04/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 05001429 \ ADVIA CHEMISTRY GLUCOSE HEXOKINASE_3
(GLUH_3), SMN: 10335891 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (3960Test/ Hộp). LOT:
505266. HD: 28.12.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 05001860 \ ADVIA CHEMISTRY TRIGLYCERIDES_2 LIQUID
REAGENTS (TRIG_2), SMN: 10335892 Hoá chất xét nghiệm sinh hóa (1432,
1448Test/ Hộp). LOT: 506085. HD: 28.12.20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 06490092 \ ADVIA CENTAUR FT4, SMN: 10282218 Sinh
phẩm chẩn đoán invitro (50Test/ Hộp). LOT: 13322134, HD: 17/02/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 06490106 \ ADVIA CENTAUR FT4, SMN: 10282219 Sinh
phẩm chẩn đoán invitro (250Test/ Hộp). LOT: 15635134, HD: 17/02/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 06491072 \ ADVIA CENTAUR TSH3- UL, SMN: 10282378
Sinh phẩm chẩn đoán inritro (100Test/ Hộp). LOT: 22698353, HD: 20/01/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 06491080 \ ADVIA CENTAUR TSH3- UL, SMN: 10282379
Sinh phẩm chẩn đoán invitro (500Test/ Hộp). LOT: 11866353, HD: 20/01/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 06520528 \ ADVIA CENTAUR CHIV, SMN: 10283020 Sinh
phẩm chẩn đoán invitro (100Test/ Hộp). LOT: 21771252, HD: 19/12/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 06522059 \ ADVIA CHEMISTRY C- Reactive Protein-2
(CRP_2), SMN: 10283129 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (4 x 250Test/ Hộp). LOT:
510877. HD: 28.07.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 06837459 \ ADVIA CHEMISTRY CARDIOPHASETM HIGH
SENSITIVITY C-REACTIVE PROTEIN (hsCRP), SMN: 10283282 Hoá chất xét nghiệm
sinh hoá (440Test/ Hộp). LOT: 510885. HD: 28.07.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 06862518 \ ADVIA CENTAUR FREE PSA (FPSA) REAGENT,
SMN: 10283414 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (50Test/ Hộp). LOT: 06006088, HD:
07/01/22. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 07499718 \ ADVIA CHEMISTRY ASPARTATE
AMINOTRANSFERASE (AST), SMN: 10309496 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (2520Test/
Hộp). LOT: 502941. HD: 28.01.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 07511947 \ ADVIA CHEMISTRY Direct HDL Cholesterol
(D- HDL), SMN: 10309507 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (1304Test/ Hộp). LOT:
503265. HD: 28.01.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10376501 \ ADVIA CHEMISTRY CHOLESTEROL_2 (CHOL_2),
SMN: 10376501 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (2450Test/ Hộp). LOT: 505151. HD:
28.02.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10490889 \ ADVIA CENTAUR EE2, SMN: 10490889 Hoá
chất xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 31933064, HD: 06/12/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10491244 \ ADVIA CENTAUR CA 19- 9, SMN: 10491244
Sinh phẩm chẩn đoán invitro (250Test/ Hộp). LOT: 25882465, HD: 08/11/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10491379 \ ADVIA CENTAUR CA 19- 9, SMN: 10491379
Sinh phẩm chẩn đoán invitro (50Test/ Hộp). LOT: 27299467, HD: 24/12/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10491878 \ ADVIA CENTAUR EE2 DILUENT, SMN:
10491878 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 5ml/ Hộp). LOT: 19345, HD:
06/11/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10492138 \ ADVIA CENTAUR HBSII, SMN: 10492138 Sinh
phẩm chẩn đoán invitro (200Test/ Hộp). LOT: 30372218, HD: 31/01/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10492493 \ ADVIA CENTAUR SYPH, SMN: 10492493 Sinh
phẩm chẩn đoán invitro (200Test/ Hộp). LOT: 26038073, HD: 03/02/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10630886 \ ADVIA CENTAUR ATPO, SMN: 10630886 Hoá
chất xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 9520811, HD: 31/08/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10696862 \ ADVIA CENTAUR TESTOSTERONE II (TST II),
SMN: 10696862 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100 Test/ Hộp). LOT: 32773033,
HD: 19/07/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10699155 \ ADVIA CENTAUR INTACT PTH (iPTH); SMN:
10699155 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (500 Test/ Hộp). LOT: 36027045, HD:
16/05/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10699449 \ ADVIA CENTAUR NT- PROBNP (PBNP); SMN:
10699449 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100 Test/ Hộp). LOT: 33830041, HD:
13/07/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10711840 \ ALBUMIN BCP CALIBRATOR; SMN: 10711840
Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (4 x 20ml/ Hộp). LOT: 290, HD: 31/12/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10994742 \ ADVIA CENTAUR HBSII, SMN: 10994742 Sinh
phẩm chẩn đoán invitro (200Test/ Hộp). LOT: 34098221, HD: 10/09/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10994774 \ ADVIA CENTAUR HIGH- SENSITIVITY
TROPONIN I; SMN; 10994774 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch (100 Test/ Hộp). LOT:
15627036, HD: 25/05/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10994924 \ ADVIA CENTAUR CORTISOL (COR), SMN:
10994924 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (50Test/ Hộp). LOT: 22696327, HD:
02/03/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10994926 \ ADVIA CENTAUR CORTISOL (COR), SMN:
10994926 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch (250Test/ Hộp). LOT: 29070327, HD:
02/03/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10995441 \ ATELLICA IM ALPHA FETOPROTEIN (AFP),
SMN: 10995441 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100Tests/ Hộp). LOT: 26299227,
HD: 12/06/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10995466 \ ATELLICA IM ANTI- THYROID PEROXIDASE
(aTPO); SMN: 10995466 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100 Test/ Hộp). LOT:
29959290, HD: 05/01/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10995480 \ ATELLICA IM BR 27.29 PRETREATMENT
REAGENT (BR PRE); SMN: 10995480 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 10ml/
Hộp). LOT: 39004, HD: 16/11/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10995483 \ ATELLICA IM CA 125II CALIBRATOR (CA
125II CAL); SMN: 10995483 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 2 x 2ml/ Hộp).
LOT: 81214A40, HD: 02/10/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10995485 \ ATELLICA IM CA 15- 3 (CA 15- 3); SMN:
10995485 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100 Test/ Hộp). LOT: 27231186, HD:
27/04/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10995495 \ ATELLICA IM CALIBRATOR 30 (CAL 30);
SMN: 10995495 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 2 x 2ml/ Hộp). LOT:
13656A37, HD: 19/06/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10995523 \ ATELLICA IM CARCINOEMBRYONIC ANTIGEN
(CEA); SMN: 10995523 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100 Test/ Hộp). LOT:
30750194, HD: 09/01/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10995530 \ ATELLICA IM CREATINE KINASE MB (CKMB);
SMN: 10995530 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100 Test/ Hộp). LOT: 28040237,
HD: 12/03/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10995538 \ ATELLICA IM CORTISOL (COR); SMN:
10995538 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (50Test/ Hộp). LOT: 29182328, HD:
30/06/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10995558 \ ATELLICA IM DIGOXIN (DIG); SMN:
10995558 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (50 Test/ Hộp). LOT: 29229235, HD:
13/03/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10995561 \ ATELLICA IM ENHANCED ESTRADIOL (eE2);
SMN: 10995561 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100 Test/ Hộp). LOT: 30915065,
HD: 05/12/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10995569 \ ATELLICA IM FERRITIN (FER); SMN:
10995569 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (90 Test/ Hộp). LOT: 08884294, HD:
17/09/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10995580 \ ATELLICA IM FOLLICLE STIMULATING
HORMONE (FSH); SMN: 10995580 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (190 Test/ Hộp).
LOT: 22107235, HD: 13/09/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10995588 \ ATELLICA IM FREE THYROXINE (FT4); SMN:
10995588 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (250 Test/ Hộp). LOT: 05820135, HD:
17/02/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10995589 \ ATELLICA IM FREE THYROXINE (FT4); SMN:
10995589 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (50 Test/ Hộp). LOT: 04335133, HD:
21/01/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10995615 \ ATELLICA IM TOTAL IGE (TLGE); SMN:
10995615 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (50 Test/ Hộp). LOT: 27411270, HD:
24/01/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10995635 \ ATELLICA IM LUTEINIZING HORMONE (LH);
SMN: 10995635 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (110 Test/ Hộp). LOT: 18893230,
HD: 20/03/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10995656 \ ATELLICA IM PROLACTIN (PRL); SMN:
10995656 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (50 Test/ Hộp). LOT: 03403181, HD:
17/01/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10995660 \ ATELLICA IM PROGESTERONE (PRGE); SMN:
10995660 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (90 Test/ Hộp). LOT: 29663297, HD:
15/03/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10995672 \ ATELLICA IM SEX HORMONE BINDING
GLOBULIN (SHBG); SMN: 10995672 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (50 Test/ Hộp).
LOT: 03400138, HD: 27/07/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10995673 \ ATELLICA IM SEX HORMONE BINDING
GLOBULIN CALIBRATOR (SHBG CAL); SMN: 10995673 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch
(2 x 2 x 2ml/ Hộp). LOT: 07439A80, HD: 31/01/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10995679 \ ATELLICA IM TOTAL TRIIODOTHYRONINE
(T3); SMN: 10995679 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (120 Test/ Hộp). LOT:
24394221, HD: 20/01/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10995684 \ ATELLICA IM TOTAL THYROXINE (T4); SMN:
10995684 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (150 Test/ Hộp). LOT: 12251210, HD:
21/10/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10995690 \ ATELLICA IM TOTAL HCG (THCG); SMN:
10995690 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (90 Test/ Hộp). LOT: 27302321, HD:
06/12/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10995699 \ ATELLICA IM TOXOPLASMA IgG (Toxo G);
SMN: 10995699 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100 Test/ Hộp). LOT: 07428260,
HD: 14/02/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10995703 \ ATELLICA IM THYROID STIMULATING HORMONE
3- ULTRA (TSH3- UL), SMN: 10995703 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (110Tests/
Hộp). LOT: 21867355, HD: 17/02/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10995708 \ ATELLICA IM TESTOSTERONE II (TST II);
SMN: 10995708 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100 Test/ Hộp). LOT: 22105034,
HD: 18/07/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10995718 \ ATELLICA IM VITAMIN B12 DTT/ RELEASING
AGENT (VB12 DTT/ REL); SMN: 10995718 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (1vial DTT
+ 2vials RELEASING AGENT/ Hộp). LOT: 01370571B, HD: 26/02/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10997191 \ ADVIA CENTAUR SHBG; SMN: 10997191 Hoá
chất xét nghiệm miễn dịch (50Test/ Hộp). LOT: 29072137, HD: 27/07/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10997840 \ ATELLICA IM HIGH- SENSITIVITY TROPONIN
I; SMN: 10997840 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100 Test/ Hộp). LOT:
35688039, HD: 14/07/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 10998191 \ ATELLICA IM SVK; SMN: 10998191 Hoá chất
xét nghiệm miễn dịch (100 Test/ Kit). LOT: 25093, HD: 06/12/20. F.O.C. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 110312 \ ADVIA CENTAUR MULTI- DILUENT 1, SMN:
10309941 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 25ml/ Hộp). LOT: 19194, HD:
19/02/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 110314 \ ADVIA CENTAUR MULTI- DILUENT 2, SMN:
10309943 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 10ml/ Hộp). LOT: 28041, HD:
24/01/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 110328 \ ADVIA CENTAUR T3/T4/VB12 ANCILLARY
REAGENT, SMN: 10319315 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 25 ml/ Hộp). LOT:
00065, HD: 13/12/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 110732 \ ADVIA CENTAUR TSH, SMN: 10309958 Hoá chất
xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 83248303, HD: 14/10/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 110735 \ ADVIA CENTAUR T4, SMN: 10309960 Hoá chất
xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 26346211, HD: 17/12/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 110736 \ ADVIA CENTAUR T4, SMN: 10309961 Hoá chất
xét nghiệm miễn dịch (500Test/ Hộp). LOT: 14467209, HD: 21/10/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 110745 \ ADVIA CENTAUR FERRITIN, SMN: 10309968 Hoá
chất xét nghiệm miễn dịch (50Test/ Hộp). LOT: 10176293, HD: 17/09/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 110746 \ ADVIA CENTAUR FERRITIN, SMN: 10309969 Hoá
chất xét nghiệm miễn dịch (250Test/ Hộp). LOT: 09741293, HD: 17/09/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 110754 \ ADVIA CENTAUR LH, SMN: 10309972 Hoá chất
xét nghiệm miễn dịch (300Test/ Hộp). LOT: 90753227, HD: 16/12/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 110756 \ ADVIA CENTAUR FSH, SMN: 10309974 Hoá chất
xét nghiệm miễn dịch (500Test/ Hộp). LOT: 22504234, HD: 13/09/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 110757 \ ADVIA CENTAUR PROLACTIN, SMN: 10309975
Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (50Test/ Hộp). LOT: 26037180, HD: 17/01/21.
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 110761 \ ADVIA CENTAUR CEA, SMN: 10309977 Sinh
phẩm chẩn đoán invitro (100Test/ Hộp). LOT: 24396195, HD: 09/01/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 110762 \ ADVIA CENTAUR CEA, SMN: 10309978 Sinh
phẩm chẩn đoán invitro (500Test/ Hộp). LOT: 13773195, HD: 09/01/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 110763 \ ADVIA CENTAUR AFP, SMN: 10309979 Sinh
phẩm chẩn đoán invitro (100Test/ Hộp). LOT: 11399225, HD: 13/03/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 110764 \ ADVIA CENTAUR AFP, SMN: 10309980 Sinh
phẩm chẩn đoán invitro (500Test/ Hộp). LOT: 74128220, HD: 10/01/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 110773 \ ADVIA CENTAUR CKMB, SMN: 10309982 Hoá
chất xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 19482236, HD: 12/03/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 110777 \ ADVIA CENTAUR TOTAL IGE, SMN: 10309985
Hóa chất xét nghiệm miễn dịch (50Test/ Hộp). LOT: 09894269, HD: 24/01/21.
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11097511 \ ATELLICA CH VANCOMYCIN (VANC); SMN:
11097511 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (400 Test/ Hộp). LOT: 100072, HD:
30/03/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11097521 \ ATELLICA CH CARBON DIOXIDE,
CONCENTRATED (CO2_c); smn: 11097521 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (7600Test/
Hộp). LOT: 100079, HD: 06/04/21. F.O.C. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11097590 \ ATELLICA CH ALBUMIN (ALB), SMN:
11097590 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (6800Test/ Hộp). LOT: 201079. HD:
01.02.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11097591 \ ATELLICA CH TRIGLYCERIDES
(CONCENTRATED) (TRIG); SMN: 11097591 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (2000 Test/
Hộp). LOT: 201203. HD: 01.11.20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11097592 \ ATELLICA CH GLUCOSE HEXOKINASE_3
(GLUH_3); SMN: 11097592 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (6240 Test/ Hộp). lot:
201110. hd: 01.06.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11097593 \ ATELLICA CH UREA NITROGEN (UN_C); SMN:
11097593 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (6240 Test/ Hộp). LOT: 291059. HD:
01.03.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11097594 \ ATELLICA CH LACTATE DEHYDROGENASE L-P
(LDLP); SMN: 11097594 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (6240 Test/ Hộp). lot:
201084. HD: 01.04.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11097596 \ ATELLICA CH CREATININE_2 (CREA_2); SMN:
11097596 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (5888 Test/ Hộp). LOT: 291001. HD:
01.05.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11097597 \ ATELLICA CH GAMMA- GLUTAMYL TRANSFERASE
(GGT); SMN: 11097597 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (1792 Test/ Hộp). LOT:
291142. HD; 01.03.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11097601 \ ATELLICA CH IRON_2 (IRON_2); SMN:
11097601 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (1792 Test/ Hộp). LOT: 201111. HD:
01.02.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11097605 \ ATELLICA CH ALANINE AMINOTRANSFERASE
(ALT); SMN: 11097605 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (2550 Test/ Hộp). LOT:
201117. HD: 01.03.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11097607 \ ATELLICA CH ASPARTATE AMINOTRANSFERASE
(AST); SMN: 11097607 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (2550 Test/ Hộp). LOT:
201119. HD: 01.03.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11097610 \ ATELLICA CH MICROALBUMIN_2 (uALB_2);
SMN: 11097610 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (840 Test/ Hộp). LOT: 201094. HD:
01.05.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11097618 \ ATELLICA CH RHEUMATOID FACTOR (RF);
SMN: 11097618 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (400Test/ Hộp). LOT: 201114. HD:
01.03.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11097632 \ ATELLICA CH LDL CHOLESTEROL DIRECT (D-
LDL); SMN: 11097632 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (1600 Test/ Hộp). LOT:
201128. HD: 01.05.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11097644 \ ATELLICA CH CALCIUM_2 (CA_2); SMN:
11097644 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (4 x 2050 ml/ Hộp). LOT: 201106. HD:
01.02.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11099300 \ ATELLICA CH DILUENT, SMN: 11099300 Hoá
chất xét nghiệm sinh hoá (2 x 1.5L/ Thùng). LOT: 0000127261, HD: 24/02/21.
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11099302 \ ATELLICA CH CONDITIONER, SMN: 11099302
Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (2 x 1.5L/ Thùng). LOT: 0000128273, HD:
25/02/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11099304 \ A- LYTE IMT STANDARD A, SMN: 11099304
Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (2 x 1.5L/ Thùng). LOT: 0000127511, HD:
11/02/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11099308 \ ATELLICA CH WATER BATH ADDITIVE (WBA);
SMN: 11099308 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (72ml/ Hộp). LOT: 100081, HD:
06/04/21. F.O.C. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11099311 \ ATELLICA CH CHECK REAGENT (CHK), SMN:
11099311 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (376ml/ Hộp). LOT: 100005, HD:
05/01/21. F.O.C. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11099315 \ A- LYTE INTEGRATED MULTISENSOR (IMT NA
K CL); SMN: 11099315 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (4 multisensors/ Carton).
LOT: 100001, HD: 18/02/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11099317 \ ATELLICA CH ENZ 1 CALIBRATOR (ENZ 1
CAL); SMN: 11099317 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (6 x 2.5ml/ Hộp). LOT:
0BD054, HD: 01/02/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11099318 \ ATELLICA CH ENZ 2 CALIBRATOR (ENZ 2
CAL); SMN: 11099318 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (6 x 1.5ml/ Hộp). LOT:
0BD055, HD: 01/02/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11099325 \ A- LYTE IMT DILUTION CHECK, SMN:
11099325 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (12ml/ Hộp). LOT: AC19K01, HD:
22/11/20. F.O.C. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11099364 \ ATELLICA CH AMIX REAGENT, SMN: 11099364
Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (2 x 25ml/ Hộp). LOT: 0000125696, HD: 06/12/20.
F.O.C. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11099401 \ ATELLICA CH CO2 CALIBRATOR/DILUENT (CO2
CAL); SMN: 11099401 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (2 x 21ml/ Hộp). LOT:
463915, HD: 31/12/21. F.O.C. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11099402 \ ATELLICA CH HDL/ LDL CHOLESTEROL
CALIBRATOR (HDL/ LDL CAL); SMN: 11099402 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (3 x
1ml/ Hộp). LOT: 471465. HD: 28.12.20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11099411 \ ATELLICA CH CHEMISTRY CALIBRATOR (CHEM
CAL); SMN: 11099411 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (12 x 3ml/ Hộp). LOT:
911591, HD: 31/03/22. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11202698 \ ADVIA CENTAUR BRAHMS PROCALCITONIN
(PCT) CONTROL 1 & 2; SMN: 11202698 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 2 x
2ml/ Hộp). LOT: 241851631, HD: 12/06/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11202699 (10995651) \ ATELLICA IM BRAHMS
PROCALCITONIN (PCT); SMN: 11202699 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100 Test/
Hộp). LOT: 27296216, HD: 02/11/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 11202699 \ ATELLICA IM BRAHMS PROCALCITONIN (PCT);
SMN: 11202699 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100 Test/ Hộp). LOT: 27296216,
HD: 02/11/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 112219 \ ADVIA CENTAUR ACID/BASE REAGENTS, SMN:
10310026 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 1500ml/ Thùng). LOT: 900467. HD:
28/02/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 117030 \ ADVIA CENTAUR MYOGLOBIN, SMN: 10310277
Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (50Test/ Hộp). LOT: 14320213, HD: 02/04/21.
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 117710 \ ADVIA CENTAUR RUB G, SMN: 10310283 Sinh
phẩm chẩn đoán invitro (100Test/ Hộp). LOT: 25881224, HD: 18/02/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 117711 \ ADVIA CENTAUR RUBELLA G (RUB G) QC
MATERIAL, SMN: 10310284 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 3 x 2.7ml/ Hộp).
LOT: 179543240, HD: 19/11/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 117733 \ ADVIA CENTAUR RUB M, SMN: 10310285 Sinh
phẩm chẩn đoán invitro (50Test/ Hộp). LOT: 15401190, HD: 30/01/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 118156 \ ADVIA CENTAUR PSA, SMN: 10310292 Hoá chất
xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 17429304, HD: 08/01/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 118157 \ ADVIA CENTAUR PSA, SMN: 10310293 Hoá chất
xét nghiệm miễn dịch (500Test/ Hộp). LOT: 24828304, HD: 08/01/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 118220 \ ADVIA CENTAUR CALIBRATOR Q (PSA), SMN:
10310295 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 2 x 2ml/ Hộp). LOT: 27460A88, HD:
07/02/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 118451 \ ADVIA CENTAUR VANCOMYCIN (VANC), SMN:
10310300 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch (50Test/ Hộp). LOT: 19025209, HD:
05/03/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 119780 \ ADVIA CENTAUR FT3, SMN: 10310317 Hoá chất
xét nghiệm miễn dịch (50Test/ Hộp). LOT: 12250245, HD: 06/11/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 119781 \ ADVIA CENTAUR FT3, SMN: 10310318 Hoá chất
xét nghiệm miễn dịch (250Test/ Hộp). LOT: 31936245, HD: 06/11/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 128532 \ ADVIA CENTAUR CA 125 II, SMN: 10310443
Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 14149193, HD: 04/02/21.
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 128533 \ ADVIA CENTAUR CA 125 II, SMN: 10315696
Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (500Test/ Hộp). LOT: 88304191, HD: 27/11/20.
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 128534 \ ADVIA CENTAUR CA 15- 3, SMN: 10327620 Hoá
chất xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 10816183, HD: 28/01/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 128535 \ ADVIA CENTAUR CA 15- 3, SMN: 10312831 Hoá
chất xét nghiệm miễn dịch (500Test/ Hộp). LOT: 00083183, HD: 28/01/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 2188390 \ ADVIA CHEMISTRY DIRECT BILIRUBIN_2
(DBIL_2), SMN: 10341114 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (2688Test/ Hộp). LOT:
503233. HD: 28.11.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 3039631 \ ADVIA CHEMISTRY ASPARTATE
AMINOTRANSFERASE (AST), SMN: 10341132 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (4020Test/
Hộp). LOT: 502936. HD; 28.01.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 672172000 \ ADVIA CENTAUR CALIBRATOR C (VB12,
FERRITIN), SMN: 10311568 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 2 x 5ml/ Hộp).
LOT: 96064A59, HD: 10/11/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 672173000 \ ADVIA CENTAUR CALIBRATOR D (AFP, CEA),
SMN: 10311569 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 2 x 2ml/ Hộp). LOT:
30751A09, HD: 29/04/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: 780666071 \ ADVIA CHEMISTRY XPT ISE BASELINE
SOLUTION, SMN: 10718755 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (1 x 500ML/ Hộp). LOT:
UA954AA, HD: 30/11/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: B01- 4121- 01 \ ADVIA CHEMISTRY ALBUMIN (ALB),
SMN: 10311832 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (4 x 555Test/ Hộp). LOT: 502530.
HD: 28.10.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: B01- 4138- 01 \ ADVIA CHEMISTRY GAMMA- GLUTAMYL
TRANSFERASE (GGT), SMN: 10316298 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (2700Test/
Hộp). LOT: 497167. HD; 28.03.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: B01- 4148- 01 \ ADVIA CHEMISTRY MAGNESIUM (MG),
SMN: 10341119 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (1120Test/ Hộp). LOT: 510330. HD:
28.07.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: B01- 4171- 51 \ ADVIA CHEMISTRY ISE BUFFER, SMN:
10311849 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (1 x 200ml/ Hộp). LOT: NS943AA, HD:
30/04/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: B01- 4179- 51 \ ADVIA CHEMISTRY CUVETTE
CONDITIONER, SMN: 10311854 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (1 x 1000ml/ Thùng).
LOT: 20010913, HD: 08/07/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: B01- 4601- 01 \ ADVIA CHEMISTRY TOTAL PROTEIN II
(TP), SMN: 10311878 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (3400Test/ Hộp). LOT:
493785. HD: 28.01.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: B01- 4760- 01 \ ADVIA CHEMISTRY LDL CHOLESTEROL
DIRECT (DLDL), SMN: 10311891 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (752Test/ Hộp).
LOT: 508756. HD: 28.02.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: B01- 4806- 01 \ ADVIA CHEMISTRY RHEUMATOID FACTOR
(RF), SMN: 10311894 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (200Test/ Hộp). LOT: 503610.
HD: 28.11.20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: B01- 4840- 01 \ ADVIA CHEMISTRY LIPASE (LIP), SMN:
10311896 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (640Test/ Hộp). LOT: 510751. HD:
28.02.21.` (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: B01-4818-01\ ADVIA CHEMISTRY LACTATE (LAC), SMN:
10325776 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (300Test/ Hộp). LOT: 503337. HD:
28.11.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: B03- 4175- 01 \ ADVIA CHEMISTRY ISE SERUM STANDARD
SET, SMN: 10311903 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá { (1 x 100ml) + (1 x 100ml)/
Hộp) }. LOT: HS937AA, HD: 31/12/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: B03- 4763- 01 \ ADVIA CHEMISTRY HDL/ LDL
CHOLESTEROL CALIBRATOR, SMN: 10311918 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (3 x 1ml/
Hộp). LOT: 471462. HD: 28.12.20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: BMCM \ BETA- 2 MICROGLOBULIN, SMN: 10385587 Hóa
chất xét nghiệm miễn dịch (3 x 1ml/ Hộp). LOT: 44. HD: 31.07.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: D1512 \ ADVIA 360/ 560 DILUENT, SMN: 11170845 Hoá
chất xét nghiệm huyết học (20L/ Thùng). LOT: 821. HD: 31.03.23. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: D2011HK \ ADVIA 360 LYSE 3P DIFF; SMN: 11170848
Hoá chất xét nghiệm huyết học (1L/ Thùng). LOT: 336. HD: 31.01.24. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: DC143 \ DIMENSION ENZYME II CALIBRATOR, SMN:
10476170 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn dịch (2 x 3 x 1.5ml/
Hộp). LOT: 0BD072, HD: 01/03/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: DC18C \ DIMENSION CHEMISTRY I CALIBRATOR, SMN:
10716280 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn dịch (2 x 3 x 2ml/ Hộp).
LOT: 0CD094, HD: 01/03/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: DC19 \ DIMENSION ENZYME VERIFIER, SMN: 10445016
Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn dịch (2 x 3 x 2ml/ Hộp). LOT:
9JJ059, HD: 01/12/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: DC48B \ DIMENSION AHDL CALIBRATOR, SMN: 10464328
Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn dịch (2 x 3 x 1ml/ Hộp). LOT:
0DD049, HD: 01/11/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: DF143 \ DIMENSION ALANINE AMINOTRANSFERASE FLEX
REAGENT CARTRIDGE, SMN: 10475530 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn
dịch miễn dịch (4Flex/ Box 240Test). LOT: FC1105, HD: 15/04/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: DF27 \ DIMENSION CHOLESTEROL FLEX REAGENT
CARTRIDGE, SMN: 10444891 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn dịch
(8Flex/ Box 480Test/ Hộp). LOT: GD1083, HD: 24/03/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: DF33B \ DIMENSION CREATININE FLEX REAGENT
CARTRIDGE, SMN: 10872079 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn dịch
(4Flex/ Box 480Test). LOT: GD1091, HD: 01/04/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: DF40 \ DIMENSION GLUCOSE FLEX REAGENT CARTRIDGE,
SMN: 10444971 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn dịch (4Flex/ Box
1440Test). LOT: BF1113, HD: 23/04/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: DF41A \ DIMENSION ASPARTATE AMINOTRANSFERASE FLEX
REAGENT CARTRIDGE, SMN: 10444959 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn
dịch (4Flex/ Box 360Test). LOT: GC1092, HD: 02/04/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: DF45A \ DIMENSION Y- GLUTAMYL TRANSFERASE FLEX
REAGENT CARTRIDGE, SMN: 10444960 Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn
dịch (4Flex/ Box 288Test/ Hộp). LOT: FD1117, HD: 27/04/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: DF48B \ DIMENSION AUTOMATED HDL CHOLESTEROL FLEX
REAGENT CARTRIDGE, SMN: 10464332 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn
dịch (8Flex/ Box 240Test/ Hộp). LOT: GA1072, HD: 13/03/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: DF69A \ DIMENSION TRIGLYCERIDES FLEX REAGENT
CARTRIDGE, SMN: 10444906 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn dịch
(4Flex/ Box 480Test/ Hộp). LOT: FC1078, HD: 19/03/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: DF77 \ DIMENSION URIC ACID FLEX REAGENT CARTRIDGE,
SMN: 10444967 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn dịch (8Flex/ Box
480Test/ Hộp). LOT: EA1107, HD: 17/04/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: L1KCGW1 \ HCG, SMN: 10385351 Hoá chất xét nghiệm
miễn dịch {25ML 100Test/ Chai (Hộp)}. LOT: 42. HD; 31.10.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: L2KAP2 \ IMMULITE 2000 AFP, SMN: 10381187 Sinh
phẩm chẩn đoán In-vitro (200Test/ Hộp). LOT: 507. HD; 31.12.20. GP:
SPCĐ-TTB-393-17. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: L2KBM2 \ BETA- 2 MICROGLOBULIN, SMN: 10380992 Hóa
chất xét nghiệm miễn dịch (200Test/ Hộp). LOT: 306. HD; 31.01.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: L2KCE2 \ CEA, SMN: 10380994 Hóa chất xét nghiệm
miễn dịch (200Test/ Hộp). LOT: 353. HD: 31.12.20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: L2KCG2 \ IMMULITE 2000 HCG, SMN: 10381206 Sinh
phẩm chẩn đoán In-vitro (200Test/ Hộp). LOT: 455. HD: 28.02.21. GP:
SPCĐ-TTB-394-17. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: L2KFB2 \ FREE BETA HCG, SMN: 10381175 Hoá chất xét
nghiệm miễn dịch (200Test/ Hộp). LOT: 477. HD: 31.03.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: L2KIN2 \ INSULIN, SMN: 10381455 Hóa chất xét
nghiệm miễ dịch (200Test/ Hộp). LOT: 354. HD: 31.12.20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: L2KNT2 \ NT- PROBNP, SMN: 10381036 Hóa chất xét
nghiệm miễn dịch (200Test/ Hộp). LOT: 303. HD: 30.11.20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: L2KPC2 \ IMMULITE 2000 PAPP- A, SMN: 10381213 Sinh
phẩm chẩn đoán In-vitro (200Test/ Hộp). LOT: 511. HD; 31.03.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: L2KRM2 \ RUBELLA IGM, SMN: 10381327 Hoá chất xét
nghiệm miễn dịch (200Test/ Hộp). LOT: 306. HD: 30.04.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: L2KRUB2 \ RUBELLA QUANTITATIVE IGG, SMN: 10381338
Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (200Test/ Hộp). LOT: 504. HD: 31.01.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: L2KTXP2 \ TOXOPLASMA QUANTITATIVE IGG, SMN:
10381323 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch (200Test/ Hộp). LOT: 506. HD:
31.01.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: L2KUE32 \ IMMULITE 2000 UNCONJUGATED ESTRIOL, SMN:
10381192 Sinh phẩm chẩn đoán In-vitro (200Test/ Hộp). LOT: 466. HD: 31.12.20.
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: L2SUBM \ IMMULITE 2000 CHEMILUMINESCENT SUBSTRATE,
SMN: 10385232 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (2000Test 2 x 205ml/ Hộp). LOT:
1279. HD: 31.07.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: LFBCM \ FREE BETA HCG, SMN: 10385385 Hoá chất xét
nghiệm miễn dịch (3 x 1ml/ Hộp). LOT: 0026. HD: 31.08.22. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: LKAP1 \ AFP, SMN: 10381162 Hoá chất xét nghiệm
miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 227. HD: 30.11.20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: LKBCG1 \ IMMULITE/IMMULITE 1000 FREE BETA HCG,
SMN: 10381164 Sinh phẩm chẩn đoán In-vitro (100Test/ Hộp). LOT: 0206. HD:
31.12.20. GP: SPCĐ-TTB-397-17. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: LKCE1 \ CEA, SMN: 10380945 Hoá chất xét nghiệm
miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 0403. HD: 31.12.20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: LKCG1 \ IMMULITE/IMMULITE 1000 HCG, SMN: 10381161
Sinh phẩm chẩn đoán In-vitro (100Test/ Hộp). LOT: 0503. HD: 28.02.21. GP:
SPCĐ-TTB-398-17. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: LKF31 \ FREE T3, SMN: 10381626 Hoá chất xét nghiệm
miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 461. HD; 30.09.20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: LKFT41 \ FREE T4, SMN: 10381622 Hoá chất xét
nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 0406. HD: 31.01.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: LKGI1 \ GI- MA, SMN: 10380965 Hoá chất xét nghiệm
miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 0353. HD: 30.11.20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: LKPC1 \ IMMULITE/IMMULITE 1000 PAPP- A, SMN:
10381150 Sinh phẩm chẩn đoán In-vitro (100Test/ Hộp). LOT: 0453. HD:
30.11.20. GP: SPCĐ-TTB-399-17. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: LKPS1 \ PSA, SMN: 10380960 Hóa chất xét nghiệm
miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 505. HD: 31.10.20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: LKPW1 \ PROGESTERONE, SMN: 10381128 Hoá chất xét
nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 304. HD: 28.02.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: LKRM1 \ RUBELLA IGM, SMN: 10381282 Hoá chất xét
nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 0404. HD: 31.12.20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: LKRT1 \ RAPID TSH, SMN: 10381637 Hóa chất xét
nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 406. HD: 31.01.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: LKT31 \ TOTAL T3, SMN: 10381630 Hóa chất xét
nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT; 405. HD: 28.02.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: LKTS1 \ THIRD GENERATION TSH, SMN: 10381620 Hoá
chất xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 0560. HD: 31.12.20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: LKUE31 \ UNCONJUGATED ESTRIOL (UE3), SMN: 10381168
Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 0325. HD: 31.12.20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: LPCCM \ PAPP- A, SMN: 10385317 Hoá chất xét nghiệm
miễn dịch (2 x 1ml/ Hộp). LOT: 0028. HD: 30.06.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: LSUBX \ IMMULITE CHEMILUMINESCENT SUBSTRATE, SMN:
10385394 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (1000Test/ Hộp). LOT: 5066. HD:
30.06.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: OPJA03 \ N LATEX FLC KAPPA, SMN: 10482437 Hóa chất
xét nghiệm dùng cho máy định lượng Protein huyết tương (3 x 1.7ml/ Hộp). LOT:
473153. HD: 13.02.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: OPJB03 \ N LATEX FLC LAMBDA, SMN: 10482438 Hóa
chất xét nghiệm dùng cho máy định lượng Protein huyết tương (3 x 2.1ml/ Hộp).
LOT: 473253. HD; 16.02.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: OPJC03 \ N FLC SUPPLEMENTARY REAGENT, SMN:
10482439 Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy định lượng Protein huyết tương ((3
x 0.5ml & 3 x 2.0ml)/ Hộp). LOT: 50376. HD: 05.03.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: OQTD11 \ N FLC SUPPLEMENTARY REAGENT, SMN:
10446128 Hóa chất xét nghiệm Protein huyết tương ((6 x 0.5ml + 2 x 6ml)/
Hộp). LOT: 50315. HD: 12.09.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: OUMS65 \ N REACTION BUFFER, SMN: 10446455 Hóa chất
đệm phản ứng dung dịch N dùng cho máy xét nghiệm định lượng Protein huyết
tương (5000ml/ Thùng). LOT; 11251394. HD: 08.10.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: OUMT65 \ N DILUENT, SMN: 10446457 Hóa chất pha
loãng dung dịch N dùng cho máy xét nghiệm định lượng Protein huyết tương (1 x
5000ml/ Thùng). LOT: 11263102. HD: 01.10.21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: RC610A \ DIMENSION LOCI THYROID CALIBRATOR, SMN:
10484354 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn dịch (2 x 5 x 2ml/ Hộp).
LOT: 0BD057, HD: 01/02/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: RF610 \ DIMENSION LOCI FREE THYROXINE FLEX REAGENT
CARTRIDGE, SMN: 10464523 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn dịch
(4Flex/ Box 120Test/ Hộp). LOT: EB1082, HD: 23/03/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: RF612 \ DIMENSION LOCI THYROID STIMULATING HORMONE
FLEX REAGENT CARTRIDGE, SMN: 10464524 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp
miễn dịch (4Flex/ Box 200Test/ Hộp). LOT: EB1089, HD: 30/03/21 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: RF616 \ DIMENSION LOCI FREE TRIIODOTHYRONINE FLEX
REAGENT CARTRIDGE, SMN: 10483414 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn
dịch (4Flex/ Box 120Test/ Hộp). LOT: EA1089, HD: 30/03/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: T01- 3621- 52 \ DIFF TIMEPAC, SMN: 10312270 Hoá
chất xét nghiệm huyết học (9070ml/ Thùng). LOT: 26838, HD: 31/03/22. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: T01- 3622- 51 \ AUTORETIC REAGENT, SMN: 10330709
Hoá chất xét nghiệm huyết học (1 x 820ml/ Hộp). LOT: 21313, HD: 31/01/22.
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: T01- 3623- 01 \ SHEATH/ RINSE (20L), SMN: 10312272
Hoá chất xét nghiệm huyết học (20L/ Thùng). LOT: 10200, HD: 30/09/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: T01- 3626- 52 \ CN- FREE CBC TIMEPAC, SMN:
10341169 Hoá chất xét nghiệm huyết học (9875ml/ Thùng). LOT: 00471, HD:
31/01/21. F.O.C. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: T01- 3633- 54 \ PEROX SHEATH, SMN: 10312275 Hoá
chất xét nghiệm huyết học (10900ml/ Thùng). LOT: 16479, HD: 28/02/22. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: T03- 1291- 62 \ ADVIA CHEMISTRY SPECIAL CHEMISTRY
CALIBRATOR, SMN: 10312279 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (12 x 3ml/ Hộp). LOT:
534177B, HD: 31/12/21. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: T03- 3682- 54 \ OPTIPOINT, SMN: 10312283 Hoá chất
xét nghiệm huyết học (4 x 6ml/ Hộp). LOT: OP01034, HD: 31/08/20. F.O.C. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: T03- 3685- 52 \ SETPOINT CALIBRATOR, SMN: 10312285
Hóa chất xét nghiệm huyết học (2 x 6.1ml/ Hộp). LOT: SP01063, HD: 22/07/20.
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: T03- 3686- 54 \ TESTPOINT CONTROL LOW, SMN:
10312287 Hoá chất xét nghiệm huyết học (4 x 4ml/ Hộp). LOT: TP01061, HD:
21/08/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: T03- 3687- 54 \ TESTPOINT CONTROL NORMAL, SMN:
10312289 Hoá chất xét nghiệm huyết học (4 x 4ml/ Hộp). LOT: TP02061, HD:
21/08/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: T03- 3688- 54 \ TESTPOINT CONTROL HIGH, SMN:
10312291 Hoá chất xét nghiệm huyết học (4 x 4ml/ Hộp). LOT: TP03061, HD:
21/08/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: T03- 4416- 54 \ TESTPOINT 3- in- 1 CONTROL NORMAL,
SMN: 10316217 Hóa chất xét nghiệm huyết học (4 x 4ml/ Hộp). LOT: TP02065, HD:
20/09/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: T03- 4417- 54 \ TESTPOINT 3- in- 1 CONTROL
ABNORMAL 1, SMN: 10330063 Hóa chất xét nghiệm huyết học (4 x 4ml/ Hộp). LOT:
TP01065, HD: 20/09/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UEG: T03- 4418- 54 \ TESTPOINT 3- in- 1 CONTROL
ABNORMAL 2, SMN: 10318905 Hóa chất xét nghiệm huyết học (4 x 4ml/ Hộp). LOT:
TP03065, HD: 20/09/20. (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UF CONTROL (UCK-900A) (Hóa chất dùng cho máy phân tích
cặn lắng nước tiểu)-Batch: UK0083-HSD: 13/10/2020-GP:9199 ngày hết hạn:
31/12/2021.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UF-CALIBRATOR (UCA-100A) (Hóa chất dùng cho máy phân
tích cặn lắng nước tiểu)-Batch: UA0075-HSD: 15/08/2020-GP:9199 ngày hết hạn:
31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UF-CELLPACK CR (UPR-300A) (Hóa chất dùng cho máy phân
tích cặn lắng nước tiểu)-Batch: A0011-HSD:12/03/2021 GP: 9199 ngày hết hạn
31/12/2021, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UF-CELLPACK SF (UPF-300A) (Hóa chất dùng cho máy phân
tích cặn lắng nước tiểu)-Batch: A0011 hạn sử dụng 18/03/2021,GP:9199 ngày hết
hạn:31/12/2021.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UF-CELLSHEATH (Hóa chất dùng cho máy phân tích cặn lắng
nước tiểu)-Batch: A0037-HSD: 02/04/2021-GP: 9199 ngày hết hạn: 31/12/2021,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UF-FLUOROCELL SF (UFF-800A) (Hóa chất dùng cho máy phân
tích cặn lắng nước tiểu)-Batch: A0009 hạn sử dụng 24/03/2021,GP:9199 ngày hết
hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UFII CONTROL (UTC-900A) (Hóa chất dùng cho máy phân
tích cặn lắng nước tiểu)-Batch: YS0012-HSD: 31/10/2020-GP:9199 ngày hết hạn:
31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UFIISEARCH-BAC 25MLX2 (USB-800A) (Hóa chất dùng cho máy
phân tích cặn lắng nước tiểu)-Batch: A9547-HSD:17/01/2021 GP: 9199 ngày hết
hạn 31/12/2021, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: UFIISEARCH-SED 29MLX2 (USS-800A) (Hóa chất dùng cho máy
phân tích cặn lắng nước tiểu)-Batch: A0003-HSD:14/02/2021 GP: 9199 ngày hết
hạn 31/12/2021, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Urea (BUN) Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa,sử
dụng trong y tế,hsx:Fortress Diagnostics/Anh,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Uric Acid Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa,sử
dụng trong y tế,hsx:Fortress Diagnostics/Anh,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Urine Strip 11 Chất thử phân tích nước tiểu, sử dụng
trong y tế, hsx: Fortress Diagnostics/ Anh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: V3121: Chất thử phòng thí nghiệm: Agarose, LE,
Analytical Grade, lọ/100gr, C12H18O9 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Vancomycin hydrochloride CRS lọ/100 mg.- Chất chuẩn
Vancomycin hydrochloride.- Dùng trong phòng hóa phân tích, thí nghiệm.-
1404-93-9- mới 100%- GP QLD432020015030 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Vật tư tiêu hao xét nghiệm protein huyết tương: hóa
chất N Diluent,Code: 10446457,5L/box,HSD: 05.10.2021,NSX: Siemens Healthcare
Diagnostics Products GmbH,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Vật tư tiêu hao(hóa chất) cho máy chuẩn bị và nhuộm
tiêu bản tế bào BD Totalys SlidePrep Consumables Kit(491456)hộp gồm lọ 100ml
thuốc thử/480 giếng. Lot:0058334,HSD:31/01/22,mới 100%,dùng y tế,HSX:BD (nk) |
|
- Mã HS 38220090: VCAG.CE VCA IgG: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm
Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: VCAM.CE VCA IgM: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm
Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: VELOCITY 30 CT_Chỉ thị sinh học cho chu trình tiệt
khuẩn STERRAD VELOCITY_Hiệu ASP_Product code 4321030_Hộp 30 cái_Hàng mới
100%_Loại A (nk) |
|
- Mã HS 38220090: VHG-OIL-75-500 Chất thử thí nghiệm 75 cSt Mineral Oil,
Dùng cho máy quang phổ xác định hàm lượng PTP trong dầu diesel. Phòng thí
nghiệm. Hàng mới 100% (1 chai 500 ml).Không dùng trong y tế (nk) |
|
- Mã HS 38220090: VHG-SDSL-3P-100 Chất thử thí nghiệm Sulfur- 30000 ppm,
Dùng cho máy quang phổ xác định hàm lượng S trong sản phẩm dầu khí. Phòng thí
nghiệm. Hàng mới 100% (1 Chai100ml). Không dùng trong y tế (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Vi hạt từ dùng cho ly trích DNA sử dụng cho máy cobas
6800/8000- KIT COBAS 6800/8800 MGP IVD (06997546190). Hàng mới 100%.
HSX:Roche Molecular Systems, Inc., Mỹ (nk) |
|
- Mã HS 38220090: VIDAS AFP/Hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích
miễn dịch, đóng gói 60 test, hàng mới 100%, mã:
30413,lô:1007832220,date:06/01/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: VIDAS ANTI-HAV TOTAL/Sinh phẩm chẩn đoán in vitro(Hóa
chất,chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động Vidas),
30test/hộp,4.9ml/hộp hàng mới 100%,mã: 30312,lô:1007905070,date:03/02/2021
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: VIDAS ANTI-HBC TOTAL II/Sinh phẩm chẩn đoán in
vitro(Hóa chất,chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động Vidas),
60tests/Hộp,7.4 ml/hộp, hàng mới 100%, mã:30314,lô:1007842690,date:02/01/2021
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: VIDAS ANTI-TG/Thanh thử kháng sinh đồ MIC, dùng thủ
công không dùng cho máy y tế, 30thanh/Hộp, hàng mới 100%, mã:
30462,lô:1007866180,date:15/04/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: VIDAS B.R.A.H.M.S PCT \Hóa chất, chất thử dùng cho máy
phân tích miễn dịch,đóng gói:60 TESTS, 16ml/hộp, hàng mới 100%,
mã:30450,lô:1007989680,date:14/09/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: VIDAS C.difficile Toxin A&B\Hóa chất, chất thử dùng
cho máy phân tích miễn dịch,đóng gói:60 Tests/hộp, 78ml/hộp, hàng mới 100%,
mã:30118,lô:1007910550,date:30/01/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: VIDAS CORTISOL S/ Hóa chất, chất thử dùng cho máy phân
tích miễn dịch, 60 tests/hộp,3ml/hộp, hàng mới 100%, mã:
30451,lô:1007992260,date:13/10/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Vidas EBV VCA IGM/Sinh phẩm chẩn đoán in vitro(Hóa
chất,chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động Vidas),
30tests/hộp,3.1 ml/hộp, hàng mới 100%, mã:30237,lô:1007933600,date:11/02/2021
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: VIDAS EBV VCA/EA IGG/Sinh phẩm chẩn đoán in vitro(Hóa
chất,chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động Vidas), 30
tests/Hộp,2.8ml/hộp, hàng mới 100%, mã:30236,lô:1007854860,date:15/01/2021
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: VIDAS FERRITIN/ Hóa chất, chất thử dùng cho máy phân
tích miễn dịch, 60 tests/hộp,3ml/hộp, hàng mới 100%, mã:
30411,lô:1007919870,date:14/02/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: VIDAS FT3/Hóa chất chất thử dùng cho máy phân tích miễn
dịch, 60 test/hộp, hàng mới 100% mã:30402,lô:1007873320,date:26/01/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: VIDAS FT4 \Hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích
miễn dịch,đóng gói:60 tests/hộp, 4ml/hộp, hàng mới 100%,
mã:30459,lô:1007869500,date:22/01/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: VIDAS HBC IGM II/Sinh phẩm chẩn đoán in vitro(Hóa
chất,chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động Vidas),
30tests/Hộp,4ml/ hộp, hàng mới 100%, mã:30439,lô:1007832240,date:05/01/2021
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: VIDAS HBE/ Anti-HBE/Sinh phẩm chẩn đoán in vitro(Hóa
chất,chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động Vidas), 30tests/Hộp,
13 ml/ hộp, hàng mới 100%, mã:30305,lô:1007865770,date:18/12/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: VIDAS HCG\Hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích
miễn dịch,đóng gói: 60 TESTS/ hộp, 56ml/hộp,hàng mới 100%,
mã:30405,lô:1007887140,date:29/01/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: VIDAS HIGH SENSITIVE TROPONIN I (TNHS)/Hóa chất, chất
thử dùng cho máy phân tích miễn dịch, đóng gói 60 tests/hộp,14ml/hộp, hàng
mới 100% mã:415386,lô:1008025610,date:24/06/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: VIDAS RUB IGG II/Sinh phẩm chẩn đoán in vitro(Hóa
chất,chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động Vidas), 60tests/hộp,5
ml/hộp, hàng mới 100%, mã:30221,lô:1007944810,date:03/03/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Vidas RUB IGM/Sinh phẩm chẩn đoán in vitro(Hóa
chất,chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động Vidas),
30tests/hộp,4.9ml/ hộp, hàng mới 100%, mã:30214,lô:1007970050,date:02/12/2020
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: VIDAS T3\Hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn
dịch,đóng gói:60 TESTS, 4ml/ hộp, hàng mới 100%,
mã:30403,lô:1007833110,date:06/01/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: VIDAS T4/Hóa chất chất thử dùng cho máy phân tích miễn
dịch, 60 test/hộp, hàng mới 100% mã:30404,lô:1007788030,date:03/12/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: VIDAS TSH\Hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích
miễn dịch,đóng gói: 60 TESTS/hộp, 8ml/hộp, hàng mới 100%,
mã:30400,lô:1007820540,date:01/01/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Viên nén Clo,Thành phần chlorine: 90%min- pH (1% dung
dịch): 2,7~3,3, Dạng viên, 20g/viên- Quy cách: 5kg/Thùng (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Viên thử nước shell cho nhiên liêụ bay trong phòng thí
nghiệm (sell water detector), hãng sản xuất A searl đóng gói 80 viên/hộp hàng
mới 100% xuất xứ Anh (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Vitek MS Mould Kit/ Hóa chất dùng cho máy định danh vi
khuẩn nhanh Vitek Ms, đóng gói 4 ống, 110 ml, hàng mới 100%, mã;
415680,lô:1007865760,date:19/01/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: VITEK MS-CHCA/ Hóa chất dùng cho máy định danh vi khuẩn
nhanh Vitek MS, 5 x 05 ml, hàng mới 100%, mã:
411071,lô:1007850960,date:27/01/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: VITEK MS-DS Target slides/ Hóa chất dùng cho máy định
danh vi khuẩn nhanh Vitek MS, 8 x 4 thẻ, hàng mới 100%, mã:
410893,lô:11111251BM,date:09/04/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Voriconazole 1ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi
Nấm,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT1807B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Voriconazole impurity B CRS- lo/ 10 mg.- Chất chuẩn đối
chiếu Voriconazole impurity B- Dùng trong phòng hóa phân tích, thí nghiệm.-
201600964 mới 100%. GP số QLD432020015044 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: VTTHC28H30O4/ Chất chỉ thị Thymol- chỉ thị màu nhằm xác
đinh khoảng đổi màu khi phân tích, dùng trong xi mạ,Thymolphthalein
Indicator, CTHH: C28H30O4, CAS: 125-20-2 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: W4021: Chất thử phòng thí nghiệm: Anti-Mouse IgG HRP
Cojugate, gói/300ul, C16H20N2 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Weekly cleaning solution Hoá chất sử dụng cho máy xét
nghiệm điện giải, sử dụng trong y tế, hsx: Fortress Diagnostics/ Anh, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: WM-22-90X-100G Chất chuẩn thí nghiệm Wear Metals
Standard. Dùng cho máy sắc ký đo trị số kim loại Metal trong sản phẩm dầu
khí.phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (1chai 100g) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: XLYS-T20/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại T20 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: XN CAL (Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết
học)-Batch:0167-Exp:19/07/2020-GP:9379 ngày hết hạn: 31/12/2021, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: XN-L CHECK Level 1 3.0ML X 6VIALS (Hóa chất dùng cho
máy phân tích huyết học)-Batch:0157-Exp:15/09/2020-GP:9379 ngày hết hạn:
31/12/2021, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: XN-L CHECK Level 2 3.0ML X 6VIALS (Hóa chất dùng cho
máy phân tích huyết học)--Batch:0157-Exp:15/09/2020-GP:9379 ngày hết hạn:
31/12/2021, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: XN-L CHECK Level 3 3.0ML X 6VIALS (Hóa chất dùng cho
máy phân tích huyết học)-Batch:0157-Exp:15/09/2020-GP:9379 ngày hết hạn:
31/12/2021, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Y0000490 Chất chuẩn Misoprostol CRS (60mg/lọ) (Dùng
phân tích đối chiếu mẫu trong ngành hóa dược, hàng chỉ dùng trong phòng thí
nghiệm, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Y0000531 Chất chuẩn Sultamicillin tosilate CRS (CAS:
83105-70-8) (200mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế)
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Y0000771 Chất chuẩn Perindopril for peak identification
CRS (CAS:107133-36-8) (5mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y
tế) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Y0000786 Chất chuẩn Rosmarinic acid CRS (CAS:
20283-92-5) (50mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Y0001062 Chất chuẩn Losartan potassium CRS (CAS:
124750-99-8) (50mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế)
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Y0001068 Chất chuẩn Amlodipine impurity A CRS (CAS:
88150-62-3) (15mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Y0001156 Chất chuẩn Irbesartan impurity A CRS (CAS:
748812-53-5) (10mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế)
(nk) |
|
- Mã HS 38220090: Y0001168 Chất chuẩn Potassium clavulanate impurity G
CRS (5mg/lọ) (Dùng phân tích đối chiếu mẫu trong ngành hóa dược, hàng chỉ
dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Y0001226 Chất chuẩn Pyridoxine impurity A CRS (CAS:
5196-20-3) (5mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Y0001355 Chất chuẩn Prednisolone for system suitability
CRS (CAS: 50-24-8) (10mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y
tế) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Y0001359 Chất chuẩn Prednisolone for peak
identification CRS (CAS: 50-24-8) (10mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không
dùng trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Y0001384 Chất chuẩn Fusidic acid impurity mixture CRS
(0.048mg/lọ) (Dùng phân tích đối chiếu mẫu trong ngành hóa dược, hàng chỉ
dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Y0001387 Chất chuẩn Candesartan cilexetil for peak
identification CRS (CAS:145040-37-5) (10mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược,
không dùng trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Y0001389 Chất chuẩn Candesartan cilexetil for system
suitability CRS (CAS:145040-37-5) (10mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không
dùng trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Y0001393 Chất chuẩn Lincomycin hydrochloride for system
suitability CRS (10mg/lọ) (Dùng phân tích đối chiếu mẫu trong ngành hóa dược,
hàng chỉ dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Y0001394 Chất chuẩn Fusidic acid for peak
identification CRS (5mg/lọ) (Dùng phân tích đối chiếu mẫu trong ngành hóa
dược, hàng chỉ dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Y0001635 Chất chuẩn Diclofenac for system suitability
CRS (CAS: 15307-79-6) (1mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y
tế) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Y0001787 Chất chuẩn Ranitidine for impurity A
identification CRS (CAS: 66357-59-3) (15mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược,
không dùng trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Y0001807 Chất chuẩn Pregabalin impurity B CRS (CAS:
148553-50-8) (5mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Y0001808 Chất chuẩn Pregabalin impurity D CRS (CAS:
4118-51-8) (10mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Y0001816 Chất chuẩn Sodium aminosalicylate dihydrate
for equipment qualification CRS (CAS: 205-091-2) (5.000mg/lọ) (Dùng trong
ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Y0001822 Chất chuẩn Zopiclone Impurity B CRS (CAS:
43200-81-3) (10mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Y0001883 Chất chuẩn Alfuzosin for peak identification
CRS (CAS: 81403-68-1) (10mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong
y tế) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Y0001906 Chất chuẩn Alfuzosin for system suitability A
CRS (CAS: 81403-68-1) (10mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong
y tế) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: YST/Hóa chất, chất thử dùng cho máy định danh vi khuẩn,
dùng trong y tế, 20 card/ hộp, hàng mới 100%, hãng sx: Biomerieux, mã:
21343,lot:2431382203, date:08/09/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Z0000000-150718/ Chất chuẩn đo PH 7.01 HI7007/1L (Dung
dịch đệm HI 7007 pH 7,01) sử dụng để xác định nồng độ pH chuẩn trong các hoá
chất, dung dịch, thành phần nước >95%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Z0000000-150719/ Chất chuẩn đo PH 4.01 HI7004/1L (Dung
dịch đệm pH 4.01), dùng để hiệu chuẩn điện cực pH các hoá chất, dung dịch,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Z0000000-531883/ Chất chuẩn đo độ dẫn 84 micro giây/cm
HI7033L, 500ml/chai (PR_NO. 1011306302), dùng để hiệu chuẩn điện cực pH các
hoá chất, dung dịch, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Z0000000-531884/ Chất chuẩn đo pH 7.01 HI7007L
500ml/chai (PR_NO. 1011306302), dùng để hiệu chuẩn điện cực pH các hoá chất,
dung dịch (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Z0000000-531924/ Chất chuẩn đo pH 4.01 HI7004L
500ml/chai (PR_NO. 1011306302), dùng để hiệu chuẩn điện cực pH các hoá chất,
dung dịch, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Z0000000-531928/ Chất chuẩn đo độ dẫn 1413 micro
giây/cm HI7031L, 500ml/chai (PR_NO. 1011306302), dùng để hiệu chuẩn điện cực
pH các hoá chất, dung dịch, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38220090: Z6/ Thạch thử vi sinh (dạng đông đặc) (40 cái/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 38220090: ZN/Thanh thuốc thử định danh vi sinh vật,dùng thủ công,
không dùng cho máy y tế, 2 x 20g/hộp, hàng mới 100%, mã:
70380,lô:1007903200,date:31/07/2023 (nk) |
|
- Mã HS 38220010: Bộ kiểm tra foocmon FT04, đóng gói 20 que/Hộp (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 38220010: Bộ kiểm tra thực phẩm BK04. Đóng gói 50 que/hộp (Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38220010: Bộ kiểm tra thuốc sâu VPR10. Đóng gói 10 que/ Hộp (Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38220010: Giấy tẩm chất thử BOWIE-DICK dùng cho lò hấp tiệt trùng
mã:00135LF(6 gói/túi, 5 túi/ thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220010: Giấy tẩm chất thử kiểm tra cho lò hấp tiệt trùng hơi
nước 1233LF, (3 tờ/gói,30 gói/ thùng), Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 38220020: (Z0000000-323128) Giấy đo PH dùng cho máy phân tích
không khí CL 96. dài 50m/cuộn, nhà sản xuất: DOD Technologies, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38220020: Chất chỉ thị hóa học 1243A, 2 túi/ hộp, dùng trong y
tế. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220020: Chất chỉ thị sinh học 1296, dùng trong y tế. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38220020: Chất thử dùng trong y tế 41382, 16 chiếc/hộp, 4 hộp/
thùng, dùng trong y tế. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220020: Chỉ thị hóa học dùng cho máy tiệt khuẩn khí EO 1251;
(240 que/ hộp 4 hộp/ thùng), (xk) |
|
- Mã HS 38220020: Chỉ thị sinh học: Miếng giấy tẩm chất thử thí nghiệm
kiểm tra vi sinh (log 6, gói 100 thẻ (1 hộp/1 gói/100 miếng). Hàng không phải
tiền chất CN, hóa chất nguy hiểm. mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220020: Giấy đo PH (80 cái/tập)- pH Paper (xk) |
|
- Mã HS 38220020: Giấy đo PH 1-14, khoảng đo PH: 1-14, dạng cuộn 5m/cuộn,
dùng để đo PH trong dung dịch. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220020: Giấy tẩm chất thử kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước
mã:1243A, KT:2IN x 3/4IN (500 chiếc/túi, 2 túi/ hộp). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220020: Giấy thử Bowie-dick dùng kiểm tra lò hấp tiệt trùng
thiết bị Y tế 00135LF, 30 miếng/gói, 6 gói/thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220030: Chất chỉ thị màu cho khí EtO loại 02 (EO-2- chemical
indicator label), 100 cái/ tờ, 50 tờ/ hộp. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Băng đựng hóa chất STERRAD 100s Cassettes, dùng cho máy
tiệt khuẩn dụng cụ, hộp/5cái; Code: 10113; hàng mới 100%; NSX: Johnson &
Johnson; Code: 021-0167; Lot: 19K027; HD: 10/2020 (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Bộ Kit chuẩn đoán invitro phát hiện RNA của virus
Sars-CoV-2(One Step RT-PCR Covid-19 Kit Thai Duong Multiple x-3 target
genes), đóng gói 50test/1 kit/1hộp, hàng mới 100%,hãng/nhãn hiệu: (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Bộ kít kiểm tra nhanh sự có mặt của Crustancean trên bề
mặt và trong nước (10 test/ hộp), code M2247, hãng sản xuất Morinaga-Japan,
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Bộ kit MagMax Viral/Pathogen Nucleic Acid Isolation bao
gồm: A42359 Binding solution; A42360 Wash buffer; A42364Elution solution;
A42363 Proteinasa K; A42362 Binding Beads. Đóng gói: 1.000 test/bộ (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Bộ thử nồng độ pH trong nước trong nuôi trồng thủy
sản-Test Kit PH 7.1-8.9, mới 100%# (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Bộ thuốc thử Silica (02.01.0201).Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Chloride 2319800. Hàng
mới 100%. Hiệu HACH (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Buffer solution (di-sodium hydrogen phosphate/potassium
hydrogen phosphate), traceable to SRM from NIST and PTB pH 6.88 (20 C)
CertiPUR, 1L/chai (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Buffer solution PH10.01, dung dịch chuẩn độ pH 10.01
dùng trong phòng thí nghiệm, (1L/chai) (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Buffer solution PH4.01, dung dịch chuẩn độ pH 4.01 dùng
trong phòng thí nghiệm, (1L/chai) (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Buffer solution pH7.01,dung dịch chuẩn độ pH 7.01 dùng
trong phòng thí nghiệm (1L/chai) (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Buffer solution pH9.0(1L) (Chai 1 lít, Dạng: Lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn 0.1N KMnO4; trong thành phần có: KMnO4
0.48%, KCl 0.2%; dùng trong phòng thí nghiệm (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn cho điện cực (phụ kiện máy chuẩn độ tự
động), Code: 12-00911,(công ty cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy
hiểm),dùng trong PTN, hãng sản xuất: Kyoto KEM-Nhật Bản, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn dùng kiểm tra máy xét nghiệm, XN CHECK Level
1 (1 3.0mL), Item No: BV661822, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Potassium hydrogen phthalate C8H5KO4, dạng
tinh thể, dùng trong việc phân tích các nguyên tố, chỉ tiêu môi trường nước,
250g/ chai, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Chất nhu thủy (Wetting Tension Test Mixture No.34.0)
Cat.# 230-01861. Hãng SX: Wako- Nhật Bản. 50ml/can, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Chất thử chuẩn Methyl orange dùng trong phòng thí
nghiệm, (25g/lọ) (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Chất thử Congo red,Merck,CONGO RED (C.1.22120)
INDICATOR REAG PH EUR.CAS 573-5&-0,PH 6.7,25 g/1 chai, Xuất xứ:DE (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Chất thử copper, đồng, 100 tép/gói, 10g/gói-
2105869-VN. Dùng trong phòng thí nghiệm. (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Chất thử dùng trong y tế 1262, 100 chiếc/hộp, 4 hộp/
thùng, dùng trong y tế. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Chất thử hàm lượng nước AX Aquamicron 500ml
(Methanol,Diethanolamine,Sulfur dioxide,Iodine,Propylene
carbonate;4,4'-(Propane-1,3-diyl)dipyridine;1,3-Dimethyl-2-imidazolidinone);
Mitsubishi (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Chất thử Hot-Star Taq Master Mix kèm dye. Đóng gói:
1000 phản ứng/bộ. Code: BIO-25048. Nsx: Bioline (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Chất thử phân tích Amonia thang cao (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Chất thử phân tích Clo tự do (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Chất thử phân tích Nitơ tổng thang thấp (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Chất thử PrimeTime Gene Expression Master Mix. Code:
1055771. Đóng gói: 2500 test/ bộ. Nsx: IDT (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Chất xử lý, khử độc NO2 dùng trong nuôi trồng thủy sản
HC-BIO (0.5kg/bao), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Chỉ thị sinh học 1261 (4 hộp/thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Chỉ thị sinh học dùng cho máy hấp ướt 1262 (100
chiếc/hộp, 4 hộp/ thùng), Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Chỉ thị sinh học nhanh dùng cho máy hấp ướt 1492V, 50
cái/hộp, 4 hộp/thùng, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch chất chuẩn EDTA 0.1N(Tritriplex III solution
0.1mol/l)(50ml/ống) tphần:Ethylenedinitrilotetraacetic acid disodium
salt(C10H14N2NA2O8) dùng cho phòng thí nghiệm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch chất chuẩn IOT 0.1N, dùng để phát hiện Iot
trong các dung dịch khác,thành phần:Iot,nước, 50ml/ ống,dùng cho phòng thí
nghiệm mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch chất chuẩn PH4.00 solution
(1000ml/chai),tp:citric acid,sodium hydroxide,hydrogen,chloride,dùng để kiểm
tra độ pH trong nước thải,dùng cho phòng thí nghiệmmới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn axit sulfuric- TITRATION SOLUTION (2)
H2SO4 <5% (10 Lit/Chai), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Cd 1000mg/l- Cadmium standard solution,
(500ml/lọ) (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn để phát hiện kim loại Iron standard
solution (Fe), 1000mg/l, 500ml/chai, thành phần:Iron, Hydro, Nitor, Oxy,dùng
cho phòng thí nghiệm mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Florua 10mg/L (02.01.0124).Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH 3 (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH 4 bufer có chứa hóa chất potassium
hydrogen phthalate (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH 6.86 Standard solution (500ml/chai),
dùng trong hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH 7 Bufer có chứa các hóa chất
di-sodium hydrogen phosphate, Potassium dihydrogen phosphate (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH4 (02.01.0120).Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH4 (1 lít/chai) (C8H5KO4: Kali
phthalat) (Dùng để đo nồng độ PH). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH4 (đo nồng độ PH) (dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH6.86, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH7 (02.01.0121).Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH7 (1 lít/chai) (Buffer Solution)
(Dùng để đo nồng độ PH). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH7 (đo nồng độ PH) (dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH9.18, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch Degrasan NF 550.25kg/can.Gồm:Inorganic acid
(10-20%),Hexafluororsilicic acid (2.5-5%), Phosphoric acid
(2.5-10%),P/n:Z0000000-409589. Hãng sản xuất: Vietchem- Việt Nam.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch đệm BOD (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch đo nồng độ PH 10,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch thử Egg Yolk Emulsion. Đóng gói: 100ml/ chai
(xk) |
|
- Mã HS 38220090: Dung dịch thử Glucose Solution 5%. Code: G5. Đóng gói:
500ml/ chai. Nsx: B. Braun (xk) |
|
- Mã HS 38220090: FS-16860 Chất chuẩn Perfluorotributylamine (PFTBA)
sample kit.,PN: 05971-60571; Agilent (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Giấy chỉ thị sinh học, log6, gói 100 miếng (1-6100)
(xk) |
|
- Mã HS 38220090: Giấy đo pH- Kneeling purple, 50 chiếc/hộp (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Giấy kiểm tra nhanh độ ẩm trên sản phẩm, kích thước
7x70mm, 200 tờ/hộp, nsx Toyo Roshi Kaisha, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Gói thử 3M 41382 kiểm tra chất lượng lò tiệt khuẩn hơi
nước, 16 gói/hộp, 4 hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất Acid Sulfuric 95-97% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất chống ngưng tập tiểu cầu T-PAS+ dùng cho hệ
thống chiết tách tế bào máu Platelet Additive Solution+ (T-PAS+)
500ml/40843,18 túi/1 hộp, HSX: Terumo BCT Ltd, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn gold standard solution traceable to SRM
from NIST H(AuCL4) in HCL 2 mol/l 1000mg/l Au CertiPur (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất PH4 CALIBRATION SOLUTION (2 Lít/ Chai)- Dung
dịch đệm PH, chất quy chiếu hiệu chỉnh dùng trong xi mạ (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Hóa chất thí nghiệm: o-Phenylenediamine dihydrochloride
(Sigma P4664-50TAB), 50 tab/hộp, Batch: SLCC0712, HSD: T8.2021 (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Kit tách chiết Mag-Bind Viral DNA/RNA 96 Kit. Code:
M6246-03. Đóng gói: 1152 phản ứng/ bộ kit. Nsx: Omegabiotek (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Màng lọc vi sinh cellulose este, kẻ ô 0.45um x 47mm,
hãng Whatman, dùng lọc vi sinh cho dịch mẫu phòng thí nghiệm (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Mẫu thử dùng trong thí nghiệm sinh học 1mg/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 38220090: PH 2 (Merck) có chứa các hóa chất citric acid, sodium
hydroxide, hydrogen chloride (hydrochloric acid < 5%) (xk) |
|
- Mã HS 38220090: PH 2 Bufer...;MERCK, là chất thử (dung dịch chuẩn) có
chứa các hóa chất citric acid, sodium hydroxide, hydrogen chloride
(hydrochloric acid). (xk) |
|
- Mã HS 38220090: PH 4 Bufer...;MERCK, là chất thử (dung dịch chuẩn) có
chứa các hóa chất acid citric, sodium hydroxide, acid hydrocholoric (xk) |
|
- Mã HS 38220090: PH 7 Bufer...;MERCK, là chất thử (dung dịch chuẩn) có
chứa các hóa chất di-sodium hydrogen phosphate, potassium dihydrogen
phosphate. (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Que thử Peroxide test (kiểm tra nồng độ axit của nước
rửa đĩa, 100 chiếc/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Quỳ tím (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Quỳ tím dạng giấy. GH68-50551A (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Test thử khí nhanh HCN,12L,10 ống./hộp,hay còn gọi chất
chỉ thị dùng để xác định nồng độ HCN trong dung dịch mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Thang chuẩn 100bp DNA ladder (130ng/ul)- Gene Ladder
100(0.1-2kbp). Code: 316-06951. Đóng gói: 500ul/ ống. Nsx: Wakor (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Thẻ định danh GP TEST KIT VTK2 20 CARDS, (1 hộp 20
cái), dùng trong phòng thí nghiệm, dùng để kiểm tra, định danh cho những loại
vi khuẩn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Thẻ định danh YST TEST KIT VTK2 20 CARDS, (1 hộp 20
cái), dùng trong phòng thí nghiệm, dùng để kiểm tra, định danh cho những loại
vi khuẩn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử Cuver 1 Copper Reagent: Potassium
Phosphate,Monobasic(KH2PO4)40-50%,Sodium
Phosphate(Na2HPO4)40-50%,2,2-Bicinchoninate,Dipotassium(C20H10N2O4K2)0.5-3%,Sodium
Ascorbate(C6H7O6Na)10-20% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử Digestion Solution for COD 20-1500mg/l range
chứa:Mercuric Sulfate(HgSO4)0.1-1.0%,Chromic Acid(H2Cr2O7)0.1-1.0%,Silver
Sulfate(Ag2SO4)0.5-3%,Sulfuric Acid 80-90%,nước15-25%(1hộp3.15kg) (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử High Range Plus COD 0-15000 mg/l range
chứa:Mercuric Sulfate(HgSO4)0.1-1.0%,Chromic Acid(H2Cr2O7)0.1-1.0%,Silver
Sulfate(Ag2SO4)0.1-1%,Sulfuric Acid(H2SO4)45-55%,nước45-55%(1hộp3.15kg (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử nước trong xăng dầu, 85gr/ tuýp, KOLOR KUT
(dùng trong thí nghiệm để kiểm tra nước, cồn trong xăng dầu). Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử sắt Reagent for Iron 0.02-3.00 mg/l chứa các
chất 1,10-phenanthroline 1.0-10.0%, sodium Bicarbonate (NaHCO3)>90%
(1hộp0.8kg) (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử TOC R1, 1000ml/chai, dùng để đo chỉ tiêu TOC,
thành phần hóa chất chính là H2SO4 8-15% (xk) |
|
- Mã HS 38220090: Thuốc thử TOC R2, 1000ml/chai, dùng để đo chỉ tiêu TOC,
thành phần hóa chất chính là H2SO4 (0.5-1%); Natri persunfat(8-15%) (xk) |
|
- Mã HS 38231100: Tá dược: KOLLIWAX S FINE (Stearic Acid)), (18 BAG x 25
kg). Số Lot: 0021451312, NSX: 08/2019, HSD: 08/2021. Nhà sản xuất: Basf
Personal Care and Nutrition GmbH- Germany. (nk) |
|
- Mã HS 38231100: 10/ Stearic acid 1838 (dạng sáp) (dùng để sản xuất mặt
hàng nến nghệ thuật các loại) (nk) |
|
- Mã HS 38231100: 124020-Axit stearic công nghiệp, có thành phần chính là
axit stearic ~ 61%, axit palmitic ~39%- STEARINE ACID DTST(Không thuộc PLV NĐ
113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) |
|
- Mã HS 38231100: 18/ Axit stearic (Chất chống dính) (nk) |
|
- Mã HS 38231100: 1838/ Axit Stearic (C18H36O2). Hóa chất dùng để sản
xuất đế giày (nk) |
|
- Mã HS 38231100: 29/ Axit stearic (axit stearic công nghiệp, hàm lượng
axit stearic < 90% theo khối lượng) đóng gói 25kg/bao24 bao. (nk) |
|
- Mã HS 38231100: 3/ Axit Stearic công nghiệp(Stearic Acid 38%- Wilfarin
SA1838, nguyên liệu SX nến, CAS#57-10-3, 57-11-4) (nk) |
|
- Mã HS 38231100: 3000365 Axit stearic công nghiệp/STEARIC ACID(HQ), hàng
mới 100%, mã CAS 57-11-4 (nk) |
|
- Mã HS 38231100: 3000365/ Axit stearic công nghiệp/STEARIC ACID(HQ),
hàng mới 100%, mã CAS 57-11-4 (nk) |
|
- Mã HS 38231100: 4004003/ Axit Stearic công nghiệp- PALMERA B1810 RUBBER
GRADE STEARIC ACID FLAKE (dg 2690/PTPL HCM-NV ngay 11/10/2012) (nk) |
|
- Mã HS 38231100: 580/ Chất phụ gia cao su (Stearic Acid Palmac 1600)
(Axit Stearic không dùng trong CN thực phẩm, hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 38231100: 75/ Acid stearic 1842 dùng trong sản xuất nến (STEARIC
ACID- 25kg/bag) (nk) |
|
- Mã HS 38231100: 75/ Stearic acid-SA 1806 Stearic Acid (nk) |
|
- Mã HS 38231100: 91100251700/ Stearic acid 70% pofac 1870s- hóa chất
dùng sx mỹ phẩm- (KQGĐ: 580/KD4-NV-07/11/2017) (nk) |
|
- Mã HS 38231100: a xít stearic: STEARIC ACID; mã CAS: 67701-06-8, dùng
trong sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231100: ACI9006/ A xít Palmac 70-18 (Palmac 70-18 Stearic
Acid)(dùng sx nến) (nk) |
|
- Mã HS 38231100: ACID béo dùng trong ngành công nghiệp cao su và nhựa:
STEARIC ACID PALMAC 1600 (BEADS) C17H35COOH (Không sử dụng trong lãnh vực vận
tải, thuỷ nội địa) (nk) |
|
- Mã HS 38231100: Acid Stearic 101,chất phụ gia dùng trong công nghiệp
khai khoáng (Công thứ hoá học: C18H36O2; Mã CAS: 57-11-4). Đóng gói 25 kg/
bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38231100: Acid Stearic dùng trong công nghiệp tráng phủ bột đá
(STEARIC ACID PALMAC 630 (BEADS) C17H35COOH. Hàm lượng Acid dưới 90%.Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 38231100: ACID STEARIC/ ACID STEARIC nguyên liệu để tạo bọt dùng
trong sản xuất sản phẩm EVA, có thành phần từ dầu cọ, 25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231100: AHAS00/ Axit stearic-STEARIC-ACID(ST/a)/CAS CODE
NO:57-11-4(ELOFAD R PH100) (nk) |
|
- Mã HS 38231100: Axit béo monocarboxylic công nghiệp, dầu axit từ quá
trình tinh lọc, dùng SXLK xe gắn máy- CD1-001 STEARIC ACID SA-1810 (KQGĐ số:
11370/TB-TCHQ(18/09/14) (nk) |
- |
- Mã HS 38231100: Axit béo Stearic dạng hạt, dùng làm chất bôi trơn và
tăng độ dẻo cho PVC trong sản xuất sàn nhựa lõi đá (SPC), do Romeroca
Industry Co., Limited cung cấp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231100: Axit stearic (Stearic Acid) 1600, mã CAS: 67701-03-5
dùng trong ngành công nghiệp Cao Su (không dùng trong thực phẩm). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38231100: Axit stearic công nghiệp, có thành phần chính là axit
stearic 61%, axit palmitic 39%- STEARIC ACID DTST (20kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 38231100: Axít Stearic dùng làm nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao
su,(Stearic Acid Palmac-1600 (Flakes) C17H35COOH). (nk) |
|
- Mã HS 38231100: Axít Stearic không dùng trong công nghiệp thực phẩm,
hàng mới 100% (Stearic Acid Palmac 1600, C17H35COOH; 25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 38231100: Axit Stearic Omyacid 39 Stearic Acid, phụ gia ngành cao
su (MÃ CAS: 67701-03-5, CTHH: C34H68O4). Mới100%. (nk) |
|
- Mã HS 38231100: Axit stearic Palmac 630 (beads) (triple pressed acid)
C17H35COOH) (25KG/BAO)- Nguyên liệu phụ gia dùng trong sản xuất đá vôi (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38231100: Axit Stearic thương phẩm SA1838 (C18H36O2, CAS
57-11-4).Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất tạo tráng phủ cho bột đá. Hàng
mới 100%. Quy cách đóng 25kgs/bao. (nk) |
|
- Mã HS 38231100: AXIT STEARIC, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231100: Axit/ Axit stearic, mã hàng 1842, dùng để sản xuất hạt
phụ gia CaCO3, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231100: BB/ Bột béo (Stearic Acid 1801 (ST)- Bột béo). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38231100: Chất Phụ Gia Axit Stearic_LUNAC S-50V_dùng trong công
nghiệp cao su_mới 100%mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231100: CPG/ Axit stearic công nghiệp (hàm lượng axit stearic
nhỏ hơn 90% theo khối lượng) (STEARIC ACID SA 1810) (nk) |
|
- Mã HS 38231100: CPG/ Chất phụ gia STE(SA1810)STEARIC ACID (thành phần
chính là Octadecanoic fatty acids(57-11-4), dùng trong gia công sản xuất
giầy) (nk) |
|
- Mã HS 38231100: CPG/ Chất phụ gia Stearic acid SA1801(TP: Octadecanoic
acid(57-11-4 & 57-10-3)) là Axit stearic thương phẩm làm mịn cho NL trong
ngành SXGC đế giầy dép theo KQ PTPL số 401/TB-KĐ1,NL mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231100: CPG/ Phụ gia cao su STE(SA1810)STEARIC ACID (nk) |
|
- Mã HS 38231100: EA2318/ Axit stearic công nghiệp, thành phần gồm Axit
palmitic (22.6%) và Axit stearic 76.64%)-ST/ ACID TB 0317/TB-KD9 (04/04/2018)
(nk) |
|
- Mã HS 38231100: EDENOR ST 1 MY BD (Axit Stearic) dùng trong sản xuất
hóa mỹ phẩm-25Kg/Bag (nk) |
|
- Mã HS 38231100: ELIFOM A6347 WATER-BASED DEFOAMER- axit stearic trong
công nghiệp hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231100: FLUJO A3151 WATER-BASED THICKENER- hóa chất công
nghiệp- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231100: HC29/ STEARIC ACID công nghiệp hàm lượng nhỏ hơn 90%
(dạng vảy dùng làm giày) (nk) |
|
- Mã HS 38231100: Hóa chất- stearic acid_ C18H36O2_ CAS 67701-03-5 (nk) |
|
- Mã HS 38231100: Hơp chất Axit Stearic (Stearic Acid), dùng trong sản
xuất ống nhựa thiết bị điện, dạng bột, 25kg/bao, mới 100%, (42% Stearic Acid,
cas: 57-11-4; 58% Palmitic Acid, cas: 57-10-3) (nk) |
|
- Mã HS 38231100: KOLLIWAX S- FINE.- Acid béo- stearic acid.- C18H36O2.-
Bag/ 25 kg.- Nguyên liệu SX thuốc (tá dược).- Lot no: 0021451312.- HSD:
28/08/2019-27/08/2021. NSX: BASF.- USP 38. (nk) |
|
- Mã HS 38231100: KY33/ Acid stearic dùng trong sản xuất nến (nk) |
|
- Mã HS 38231100: MJAA00001/ Hóa chất axit stearic (Stearic ACID) dạng
hạt (nk) |
|
- Mã HS 38231100: MJAQ00005/ Hóa chất MASCID 1801 TRIPLE PRESSED Stearic
Acid dạng bột (nk) |
|
- Mã HS 38231100: N12/ Axit stearic st/a(CAS: 57-11-4, C18H36O2) (nk) |
|
- Mã HS 38231100: Nguyên liệu dùng trong ngành nhựa- STEARIC ACID (POFAC
1860) dạng bột CAS: 67701-03-5, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231100: NL131/ Stearic Axit, 25kgs/bag, dùng sản xuất sáp cây,
bút sáp, màu sáp (nk) |
|
- Mã HS 38231100: NL31/ Chất trợ (STA1806) (Hexadecanoid Acid +
Octadecanoid Acid- CAS: 67701-03-5) (Dạng rắn- 25KG/Bao nylon) (Chất chống
dính) (nk) |
|
- Mã HS 38231100: NPL004/ Axit stearic (STEARIC ACID) CH3-(CH2)16-COOH
dùng trong sản xuất hạt nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231100: NPL51/ Chất Stearic Acid POFAC 1865L CAS: 67701-03-5
dạng bột, dùng cho nghành nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 38231100: P00028A/ Hóa chất Axít Stearic 1838(ACID STEARIC-1838)
dùng để sản xuất đế giày, 1 bag 25kg (nk) |
|
- Mã HS 38231100: PALMATA 1801/ Chế phẩm PALMATA 1801 thành phần là Axit
béo Fatty acids C16-18 (Axit stearic) Cas no: 67701-03-5, dạng rắn, 25kg/bao,
dùng để sản xuất cao su tổng hợp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231100: PL88/ Chất chống ăn mòn BHT (nk) |
|
- Mã HS 38231100: RMM030006/ STEARIC ACID F-3- Chất ổn định dùng trong
sản xuất nhựa Stearic acid CTHH: CH3(CH2)16COOH; CAS NO: 57-11-4 (nk) |
|
- Mã HS 38231100: RUBBER GRADE STEARIC ACID (RGSA 1860), nguyên liệu sản
xuất nhựa, cao su, nến. 25Kg/ bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38231100: ST/ Axit Stearic ST, Mã CAS: 67701-06-8, Thành phần
chính: Fatty Acids, dùng trong ngành công nghiệp giày dép, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231100: STAC/ Chất phụ gia làm cứng nến, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231100: STE2/ STEARIC ACID (FLAKE). Axit stearic công nghiệp
(hàm lượng axit stearic nhỏ hơn 90% theo khối lượng). TB 1829/TB-PTPL
18/07/2016 (nk) |
|
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID (WILFARIN SA1860)- Nguyên liệu sx nhựa,
cao su, nến, Hàng mới 100%,Bao 25kg, hàm lượng stearic 52.9% (nk) |
|
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID 1838 (BEAD) mã CAS: 57-11-4 có công thức
hóa học (C17H35COOH) là hỗn hợp các axit béo (Stearic, Palmitic và
Myristic),hàm lượng C18 là 36-40%, dùng trong công nghiệp Cao Su, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID 1860 (là hỗn hợp các axit Palmitic và
Stearic), dùng cho công nghiệp nhựa và cao su, mã CAS:67701-03-5, đóng
25kg/bag.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231100: Stearic Acid 38 PCT (WILFARIN SA-1838) dạng bột, hàng
đóng 25kg/bao, hàng dùng để sản xuất hạt phụ gia dùng trong ngành nhựa, CAS
No.: 57-11-4, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID 38% (WILFARIN SA-1838)- nguyên liệu sản
xuất nhựa, cao su, nến. 25Kg/ bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID CAMELLIA/ Axit Stearic công nghiệp
(CH3(CH2)16COOH), hàng lượng axit stearic nhỏ hơn 90% theo khối lượng (nk) |
|
- Mã HS 38231100: Stearic Acid công nghiệp dùng trong ngành nhựa, mới
100% (Stearic Acid 1838), đóng gói 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID dùng trong sx cao su: STEARIC ACID
DK-1860. Mả CAS: 57-11-4, MF: C18H36Ò2 (nk) |
|
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID PALMAC 1500 (BEADS) C17H35COOH, mã CAS:
67701-06-8 (dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa) 25kgs/bag. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID PALMAC 1600. Axit stearic, chiết xuất từ
dầu cọ, dùng trong caosu, dạng hạt. CAS# 67701-06-8. (25kg/bag) (nk) |
|
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID PALMAC 630 (BEADS) C17H35COOH, mã CAS:
67701-03-5 (dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa) 25kgs/bag. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID PALMAC-1600 (BEADS). HÓA CHẤT VÔ CƠ DÙNG
TRONG NGÀNH CAO SU (C17H35COOH). CAS: 57-11-4. 25KGS/BAG. TC: 1360 BAGS. (nk) |
|
- Mã HS 38231100: STEARIC/ AXIT STEARIC (C17H35COOH)-SB3001333 (nk) |
|
- Mã HS 38231100: STEAROLAC 90 (SATURATED FATTY ACID PRILLS MARRKING)
NLSX TĂCN 25Kg/bao, bổ sung axit béo no cho gia súc nhai lại,Hàng Nhập Khẩu
theo CV158/QĐ-CN-TĂCN.NSX:WAWASAN AGROLIPIDS SDN BHD hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38231100: TRIPLE PRESSED STEARIC ACID- PALMATA 1801- Axit Stearic
(PALMATA 1801) dùng trong ngành CN nhựa. Hàng mới 100%. Mã Cas: 57-11-4 (nk) |
|
- Mã HS 38231100: Axit Stearic 1838 (Hóa chất dùng để sản xuất đế giày
(ACID STEARIC-1838, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38231100: Axit Stearic ST dùng trong ngành công nghiệp giày dép.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID 1865/ Chất STEARIC ACID 1865 (xk) |
|
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID SA1810- nguyên liệu sản xuất nhựa, cao su,
nến. 25Kg/ bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID- WILFARIN SA1838, nguyên liệu sản xuất
nhựa, cao su, nến. 25Kg/ bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38231200: Axit Oleic, hàng dùng làm mẫu kiểm nghiệm trong sản
xuất các mặt hàng điện tử, nhãn hiệu SIGMA-ALDRICH, 25ml/lọ. Ncc: P2I
TECHNOLOGY SHENZHEN CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231200: Chất béo MASCID 1318 OLEIC ACID 78%/RSPO-MB (OLEIC
FATTY ACID CIF PEARL)- Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chùi rửa gia dụng (nk) |
|
- Mã HS 38231200: Chế phẩm OLEIC ACID- (CAS: 112-80-1, CTHH: C18H34O2)-
dạng lỏng, dùng trong công nghiệp giấy (900kgs/drum)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231200: Hóa chất dùng sản xuất cao su OLEIC ACID 1818. Cas No:
112-80-1 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38231200: Hoá chất dùng trong sản xuất cao su: OLEIC ACID
(C17H33COOH) 180 KG/DRUM, Mã Cas: 112-80-1 (nk) |
|
- Mã HS 38231300: Axit béo dầu cao (TOFA)-TALL OIL FATTY ACID 2 + BHT
(TOFA) (Chất ổn định dùng trong sản xuất các sản phẩm tẩy rửa) (nk) |
|
- Mã HS 38231300: Axit béo dầu tall, làm phụ gia, có tác dụng tạo sức
căng bề mặt cho dầu bôi trơn, AD 1338. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231300: Chế phẩm axit béo công nghiệp có TP gồm axit
oleic(~57%), axit linoleic(~29%), axit stearic (~9%) dạng lỏng, màu vàng,
Nalco EC5719A (904 kg/thùng). Hãng sx: Nalco. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231300: Phụ gia sản xuất lớp phủ chống thấm: Acid béo dầu tall
FATTY ACID AND SOAP, nhà sx: Pasand Special Chemical, hàng mẫu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231300: SYLFAT FA2 (Axit béo dầu tall dùng trong ngành sản xuất
Polyme); Không có mã Cas; hàng mới 100% (Số lượng nhập khẩu: 16,329.312 Kgm)
(nk) |
|
- Mã HS 38231920: Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Stearolac 90, 25Kg/bao,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231990: 12H-85099- Axit béo monocarboxylic công nghiệp, thành
phần bao gồm axit Palmitic, axit Stearic, axit 12-Hydroxy stearic (Chiếm hàm
lượng lớn), CAS: 106-14-9 (nk) |
|
- Mã HS 38231990: 12-HYDROXY STEARIC ACID, FLAKES- Axit béo chưng cất từ
hạt thầu dầu, dùng làm nguyên liệu để sản xuất mỡ bôi trơn; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231990: 1M307/ Hỗn hợp các axit béo thành phần chủ yếu là axit
palmitic, stearic, eicosanoic axit (Stearic acid/SA-1801),dùng sản xuất lốp
xe cao su,CAS:67701-03-5,CTHH:C34H68O4,hiệu: WILMAR OLEO, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231990: 43000182/ Acid béo c14 palmac 98-14 beads (nk) |
|
- Mã HS 38231990: 43000183/ Acid béo c12 palmac 99-12 (nk) |
|
- Mã HS 38231990: 43000765/ Chất tạo bọt Technol Mis (dùng để sản xuất
dầu gội xả) (nk) |
|
- Mã HS 38231990: 71/ Chất phụ gia tổng hợp- Additive- ST1810 RUBBER
GRADE STEARIC ACID (Hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 38231990: 97395943/ Axit béo từ nhân cọ đã qua tinh chế,
DISTILLED TOPPED PALM KERNEL FATTY ACID (DK1218)/RSPO MB, Nguyên liệu để sản
xuất nước giặt. Đóng gói: 850KG IBC TANK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231990: 979364/ BEHENIC ACID 86/89.9%-BE-(HU)- Hỗn hợp các axit
béo,thành phần chính là axit behenic, hàm lượng axit nbehenic <90%,dạng
hạt. KQGD: 152/TB-KD4 (29.01.19), Đkiem tk 102737551601/A12 (04.07.19) (nk) |
|
- Mã HS 38231990: A/20-3/ A xít béo- 1801/301 STEARIC ACID (GĐ:
0306/N3.12/TĐ ngày 06/02/2012)(CLH của TK 102860231720/E31, ngày 09/09/2019,
mục 2) (nk) |
|
- Mã HS 38231990: A/20-3/ NPL sx Giày: A xít béo- 1801/301 STEARIC ACID
(GĐ: 0306/N3.12/TĐ ngày 17/02/2012, hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy
hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 38231990: ACI9003/ A xít Palmac 55-16 (Palmac 55-16 Triple
Pressed Stearic Acid)(dùng sx nến) (nk) |
|
- Mã HS 38231990: Axít béo đậu nành sạch Distilled Soya Fatty Acid, sử
dụng làm mẫu chế thử thuốc tuyển dùng trong công nghiệp tuyển khoáng, HSX: 3F
INDUSTRIES LIMITED, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231990: Axit béo Monocarboxylic công nghiệp/ Axit béo
Monocarboxylic công nghiệp (103131105340, 04/02/2020, mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 38231990: Axit béo tự nhiên có nguồn gốc từ thực vật Koracid PH
05, CAS: 67701-03-5, công dụng: tiết kiệm xăng. Mới100% (gồm 80 bao, 25kg/
1bao) (nk) |
|
- Mã HS 38231990: AXITB/ Axit béo monocarboxylic/ SA1806
(700.00KG700.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 38231990: B/20-4 Axit stearic- stearic acid (CLH của TK số
103212974430/E31 ngày 20/03/2020 mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 38231990: BB/ Bột béo (Azobisformamide;Azodicarbamide (AC-3000I)-
Bột béo). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231990: BB/ Bột béo (Light calcium caybonate). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38231990: BB/ Bột béo (Modifiers (FS-13)- Bột béo). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38231990: Chất nhũ hóa để SX bánh: Ekomul MG 95 HP (Mono và
diglycerid của các acid béo), BN: 00407-2159. NSX: 7/4/2020. HSD: 6/4/2022;
BN: 00404-2157. NSX: 4/4/2020. HSD: 3/4/2022 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38231990: CR25/ Chất xúc tác- STEARIC ACID (nk) |
|
- Mã HS 38231990: DISTILLED TOPPED PALM KERNEL FATTY ACID (DK1218)/RSPO
MB- Axit béo từ nhân cọ đã qua tinh chế. Nguyên liệu để sản xuất nước giặt.
Đóng gói: 850KG IBC TANK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231990: FL003B/ Axit béo monocarboxylic công nghiệp- STEARIC
ACID SA1810 (nk) |
|
- Mã HS 38231990: HC9/ Hỗn hợp của axit palmitic sấp xỉ 62.63% (theo kết
quả PTPL số 1200/TB-KĐ3 ngày 21/12/2016) dùng để sản xuất đế giày- ST/AD
ELOFAD PH100 (OCTADECANOIC ACID) (nk) |
|
- Mã HS 38231990: Hỗn hợp axit béo palmitic và stearic,hàm lượng palmitic
lớn hơn stearic 29-RL01 chứa (Stearic Acid C16H32O2 + C18H36O2) dùng để sản
xuất linh kiện cao su xe máy(thông báo 1132).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231990: Hỗn hợp các axit béo dùng trong công nghiệp. PAS518
(STEARIC ACID) CAS No. 57-11-4 (có tác dụng làm trơn dùng trong sx chất tách
khuôn lốp dễ dàng).PTPL số 1722/PTPLMN-NV (19/11/2010). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231990: Mono và Diglycerides của các acid béo E471 (Palsgaard
DMG 5630), NL dùng trong sx bột kem không sữa, DN cam kết NL nhập khẩu phục
vụ sx nội bộ của DN, không tiêu thụ TT trong nước- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231990: Nguyên liệu dùng sản xuất sơn: Refined Oleic Acid ((Hỗn
hợp các axit béo gồm axit oleic (~21,8%), axit linoleic (~45%), axit palmitic
(~15,5%), axit stearic (~5,21%), dạng lỏng)), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38231990: NPL029/ Axit stearic (hàng mới 100%)- 1801/301 STEARIC
ACID (tương tự KQGD: 0458/N3.13/TD, của tờ khai 3360/NSX01) (nk) |
|
- Mã HS 38231990: NPL029/ Axit stearic- 1801/301 STEARIC ACID (mục 1 của
tờ khai nhập khẩu số: 103200278310/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 38231990: SO 171/ Hỗn hợp axit béo NAA-171 (Axit tổng hợp acta
decanoic, hecxa decanoic, tetra decanoic) (nk) |
|
- Mã HS 38231990: SO S30V/ Chế phẩm Sorbitan tristearate Rheodol SP-S30V
dùng để sản xuất lõi chì màu (nk) |
|
- Mã HS 38231990: Soya Bean Oil Fatty Acid- (CAS: 61788-66-7) Hỗn hợp các
axit béo. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100%. (01 Flexibag)
(nk) |
|
- Mã HS 38231990: Soyabean oil fatty Acid TFA-125 (thành phần gồm:
Linoleic acid, Oleic acid, Palmitic acid, Linolenic acid, Stearic acid)- Hóa
chất dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231990: SPKFA (SPLIT PALM KERNEL FATTY ACID) cho thức ăn vật
nuôi. Công dụng: Bổ sung axit béo tự do từ dầu cọ. Đóng gói trong túi
Flexibag. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38231910: 38231910/ MVFA-Dầu axit thực vật hỗn hợp đóng trong 10
túi Flexitank đồng bộ trong 10 container 20' (xk) |
|
- Mã HS 38231910: Cặn Axit béo thu được sau quá trình tinh lọc dầu đậu
tương(Soyabean Fatty Acid Distillate) (xk) |
|
- Mã HS 38231910: Dầu axit hỗn hợp từ quá trình tinh lọc dầu thực vật,
đóng trong túi flexibag (xk) |
|
- Mã HS 38231910: Dầu axit thực vật hỗn hợp từ quá trình tinh lọc, đóng
trong túi Flexibag (xk) |
|
- Mã HS 38231990: 100M/ Chất phụ gia tổng hợp (STERARIC ACID SA-1806)
(xk) |
|
- Mã HS 38231990: 12HYDRO SA/ 12Hydro SA (xk) |
|
- Mã HS 38231990: Axit béo từ nhân cọ đã qua tinh chế, DISTILLED TOPPED
PALM KERNEL FATTY ACID (DK1218)/RSPO MB, Nguyên liệu để sản xuất nước giặt.
Đóng gói: 850KG IBC TANK, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38231990: Chất phụ gia tổng hợp ST/A1801 (xk) |
|
- Mã HS 38231990: Chất xúc tác Stearic acid (SA-1801) (xk) |
|
- Mã HS 38237010: 763207/ CETHYL ALCOHOL NX 20kg CTN (Cồn béo công
nghiệp). Kiểm tk 101959591201/A12 (17.04.2018), Chưa KQGĐ, số cas:
36653-82-4, 112-92-5 (nk) |
|
- Mã HS 38237010: 91100174200/ Behenyl alcohol 65- cồn béo công nghiệp-
KQGĐ: 251/TB-PTPL- 04/03/2016 (nk) |
|
- Mã HS 38237010: CETO STEARYL ALCOHOL (Ginol 1618 TA)- Nguyên liệu sx
nước làm mềm vải: Cồn béo công nghiệp dạng sáp (nk) |
|
- Mã HS 38237010: Cetyl Alcohol (Lanette 16)- Nguyên liệu sản xuất sản
phẩm chăm sóc cá nhân (cồn béo dùng trong công nghiệp, dạng sáp) (Mã CAS:
67762-27-0) (nk) |
|
- Mã HS 38237010: Cồn béo công nghiệp (Behenyl Alcohol CONOL 2265
_469/PTPL mục 14)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 38237010: Cồn béo công nghiệp, dạng sáp- Cetyl Stearyl Alcohol
(MB RSPO)- Nguyên liệu sx sp dầu gội (nk) |
|
- Mã HS 38237010: PALM WAX (Cồn béo, dạng sáp dùng trong ngành nhựa hàng
mới 100%, 20kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất) (nk) |
|
- Mã HS 38237010: PALM WAX- Cồn béo công nghiệp dạng sáp, không mùi vị-
Phụ gia trong nhiều ngành công nghiệp như: Nhựa, cao su. Hàng mới 100%(cas
68603-16-7). (nk) |
|
- Mã HS 38237010: RTW98-003-5/ Cồn béo công nghiệp dạng sáp (RTW98-003-5-
BEHENYL ALCOHOL(20KGS) dùng trong sản xuất mỹ phẩm, mới 100%. Cas: 112-92-5
(C18H38O), 629-96-9 (C20H42O), 661-19-8 (C22H46O) (nk) |
|
- Mã HS 38237010: SÁP BEHENYL ALCOHOL DÙNG LÀM CHẤT NHŨ HÓA TRONG CNSX MỸ
PHẨM, HÀNG MẪU (nk) |
|
- Mã HS 38237090: ./ Cồn công nghiệp 98 độ, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38237090: 4-11402/ Cồn béo công nghiệp (Cetanol, CTHH: C16H34O,
CAS: 36653-82-4)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 38237090: 763208/ STEARYL ALCOHOL NX 20kg CTN (Cồn béo công
nghiệp). đã kiểm tk 102590932621/A12 (16.04.19, Chưa KQGĐ, số cas:
36653-82-4, 112-92-5 (nk) |
|
- Mã HS 38237090: 91100172400/ CETOSTEARYL ALCOHOL 4060- Cồn béo công
nghiệp, dạng sáp (nk) |
|
- Mã HS 38237090: 91100173101/ STEARYL ALCOHOL NX *SU- Hóa chất dùng SX
mỹ phẩm- Hỗn hợp cetyl alcohol & stearyl alcohol- Cồn béo công nghiệp
(nk) |
|
- Mã HS 38237090: 91100266300/ CREMERLIN PURA-S- Cồn béo công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 38237090: CETOSTEARYL ALCOHOL 4060-Cồn béo công nghiệp dạng
sáp.CAS:30399-84-9.Hàng mới 100%.PTPL 1775/TB-PTPL(15/07/2016) (nk) |
|
- Mã HS 38237090: CETYL STEARYL ALCOHOLS PS (Cồn béo công nghiệp) dùng
trong sản xuất hóa mỹ phẩm- 25Kg/Bag. (nk) |
|
- Mã HS 38237090: Chất bảo quản San-ai-Bac 300K (cồn béo công nghiệp),
20kg/hộp,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38237090: chất hoạt động bề mặt không ion- Cetyl-stearyl alcohol
50:50 PS (dùng trong sản xuất mỹ phẩm"lớp phủ bảo vệ tóc"), công
thức HH: CH3(CH2)15OH, số CAS: 36653-82-4. (nk) |
|
- Mã HS 38237090: Cồn béo công nghiệp (ethalon, dạng lỏng). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38237090: Cồn béo công nghiệp LIPOCOL SC PASTILLES, 20KG/BAG,
CAS: 67762-27-0 (Cetearyl alcohol) (nk) |
|
- Mã HS 38237090: Cồn béo công nghiệp, 500ml/chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38237090: Cồn béo công nghiệp:THAIOL 1618 (CETYL STEARYL ALCOHOL)
không dùng trong thực phẩm,CAS:67762- 27- 0 (nk) |
|
- Mã HS 38237090: Cồn công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 38237090: Cồn công nghiệp-(Dùng vệ sinh máy móc thiết bị).Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38237090: Cồn Ethanol 96 (30 líter/can) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38237090: Cồn IPA 15 lít/ thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38237090: CON/ Cồn công nghiệp (dung môi methanol),30lit/can,Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38237090: Phụ gia cải thiện tính năng cho dầu khoáng- SYNATIVE AL
90/95 V 170KG 1A1, loại 170Kg/thùng,nhà sx BASF SE. Hàng mới 100%.
(Cas#68002-94-8), (nk) |
|
- Mã HS 38237090: STEARYL ALCOHOL NX- Cồn béo công nghiệp, dạng sáp dùng
trong sx mỹ phẩm.CAS:112-92-5.Hàng mới 100%.PTPL 1775/TB-PTPL(15/07/2016).
(nk) |
|
- Mã HS 38237090: TH013/ Dung môi làm sạch (Dung môi làm sạch N-HEPTANE
(Cồn công nghiệp) thành phần: n-Heptane cas 142-82-5, 2) (nk) |
|
- Mã HS 38237090: 91100172400-CETOSTEARYL ALCOHOL 4060-Cồn béo công
nghiệp, dạng sáp. Hàng mới 100% (xuất hết mục 14 của TKN: 103364164041/02PG)
(xk) |
|
- Mã HS 38237090: 91100173101-STEARYL ALCOHOL NX-Cồn béo công nghiệp,
dạng sáp dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Hàng mới 100% (xuất theo mục 12 của
TKN: 103364164041/A41/02PG) (xk) |
|
- Mã HS 38237090: Cồn công nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 38237090: Cồn công nghiệp 98 độ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38237090: Cồn Heptance (cồn công nghiệp), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38237090: Cồn IPA (cồn công nghiệp), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38241000: 200608-01-2/ Chất gắn dùng cho khuôn đúc, lõi đúc
MultiFast, black. Code: 40100064, đóng gói: 2.5 kg/ hộp, hiệu: STRUERS. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Alkaline Phenolic Resin JF-103H, Chất gắn điều chế dùng
cho khuôn đúc, lõi đúc, dùng trong ngành đúc, 200 kg/Drum, mã CAS 50-00-0,
108-95-2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Bột bảo vệ khuôn đúc thép-Mould Powder, XLZ-F9, Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Bột nhão đã điều chế dùng cho khuôn đúc hoặc lõi đúc
(WS164), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: C0014/ Chất bịt khuôn bằng đất sét và phụ gia vê thành
dải (đường kính 4.5mm), thành phần Clay, Polypropylene, Mineral oil, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: C0015/ Chất bịt khuôn bằng đất sét và phụ gia vê thành
dải (đường kính 6mm), thành phần Clay, Polypropylene, Mineral oil, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: CÁT NHỰA- RESIN COATED SAND- DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT
GANG (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Chất chống dính dùng trong khuôn đúc thành phần chính
là hợp chất của silicat trong nước-Coating, 20kgs/pc đã chuyển kiểm tại
tk:101903722763/a12,15.03.18) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Chất gắn (3 thành phần) đã điều chế dành cho khuôn đúc
(đã kiểm hóa theo tk 100241073921/A12, theo kqgđ số 1791/N3.12/ TĐ ngày
21/07/2012): HARTER AT7, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Chất gắn đã điều chế (Phenol polymer with formaldehyde
90- 100%), dùng trong sản xuất cát bọc nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Chất gắn đã điều chế dùng cho khuôn đúc COV-35
(25kg/thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Chất gắn kết APNB resin, đã điều chế cho khuôn đúc đi
từ nhựa phenolic và phụ gia trong môi trường nước, model: FO-1810, giấy phân
tích phân loại số: 6854/TB-TCHQ. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Chất gắn kết FURAN RESIN SQG-550D, đã điều chế cho
khuôn đúc có chứa Formaldehyde <0.2% và Furfuryl Alcohol 75-85%, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Chất gắn kết khuôn 303T, dùng trong ngành sản xuất
khuôn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Chất gắn kết khuôn 323, dùng trong ngành sản xuất
khuôn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Chất gắn kết khuôn 623, dùng trong ngành sản xuất
khuôn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Chất gắn kết làm đông cát đúc Furan Resin SQG-550D
thành phần chính là nhựa Furan và phụ gia, dạng lỏng sử dụng trong công
nghiệp đúc gang. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Chất kết dính dùng làm phụ gia sản xuất bê tông chịu
lửa, hàm lượng MgO: 45%, Al2O3: 46%, dạng bột, đóng gói 50kg/bao,
NXS:Zhengzhou Sijihou Refractory, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Chất khử sỉ thành lò đúc kiềng SLAG CONDITIONER TL,
thành phần: Sodium oxide, Aluminium oxide, Silicon Dioxide, Calcium
Carbonate, Magnesium carbonate. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Chất làm đầy-CURING AGENT 20ML F/REP.SET(MEKP Hrter FL
505 S). Dung tích 20ml/tuýp. mã Cas: 78-93-3; 102-82-9. Dùng cho sửa chữa
cánh tua bin quạt gió, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Chất làm đông cứng cát (KAO STEP QX-150R), thành phần:
Dimethyl glutarate, Dimethyl adipate, Dimethyl succinate, Resorcinol. dùng
tạo ra công cụ phục vụ sản xuất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Chất loại xỉ dùng cho khuôn đúc nhôm, dạng bột- SLAG
AGENT. Thành phần: NaCl 37%, KCl 28%, CaCO3 25% và phụ gia. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38241000: Chất phụ gia giữ nóng A2 đã điều chế dùng cho ngành đúc
loại 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Chất phủ khuôn (Coating),Model C8 dùng để phủ bề mặt
khuôn đúc của máy đúc nhôm,chống dính,chống bị mài mòn khuôn,chịu được nhiệt
độ cao,5kg/can, dạng lỏng, Adele sản xuất,mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Chất rà khuôn dùng để kiểm tra kẽ nứt trên bề mặt khuôn
đúc, thành phần chính là Zinc oxide và Mineral oil/ N-RED (3kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Chế phẩm có thành phần gồm Bentonite và bụi than,dạng
bột, là chất gắn đã điều chế dùng cho khuôn đúc cát/Bentonite DH230M (25%
mixed seacoal) (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Chế phẩm đã điều chế dùng trong khuôn đúc, lõi đúc
18A-09S, nhà sản xuất TOYO MATELAN có thành phần chính là silic dioxit, nhựa
phenol. (đã có kết quả phân tích phân loại số:1311/TB-KD2). Hàng mới 10 (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Chế phẩm dùng cho khuôn đúc, mã: GENJYU HLP-8182 dùng
để bảo vệ bề mặt khuôn không cho nhôm lỏng bám dính vào, dạng lỏng màu trắng,
đóng gói 5kg/can. Nhà sx: Direc sen bou Co.,Lttd. hàng mới 100 (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Chế phẩm phụ gia dùng cho khuôn đúc kim loại, thành
phần: Nhôm oxit và Silic dioxit (Feeder Exothermic Padding), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38241000: Clarofast/ Chất gắn dùng cho khuôn đúc, lõi đúc
ClaroFast. Code: 40100054. Đóng gói 7.5 kg/hộp. Hãng sản xuất: Struers/Đan
Mạch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Corfix 9: chất gắn dùng để vá khuôn đúc, CAS No:
1344-09-8; 1332-58-7;7732-18-5,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: DMHC/ DUNG MÔI XỬ LÝ 111FT(M) (Dùng để tẩy rửa keo,
15Kg/tin, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38241000: DMHC/ Dung môi xử lý RFE (Dùng để tẩy rửa keo,
20*0.75Kg/ctn, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38241000: DMHC/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ-ZQ-99N (nk) |
|
- Mã HS 38241000: DMHC/ WC 300AM/NONE-Hỗn hợp dung môi hữu cơ (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Ester Hardener HQG30, Chất gắn điều chế dùng cho khuôn
đúc, lõi đúc, dùng trong ngành đúc, 200 kg/Drum, mã CAS 102-76-1, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Ester Hardener HQG60, Chất gắn điều chế dùng cho khuôn
đúc, lõi đúc, dùng trong ngành đúc, 200 kg/drum, mã CAS 102-76-1, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: FERRO SILICON/ Chất biến tính INOCULANT (Spec: Si:
72min, Ba: 4-6%, Al: 2% max, Ca: 1-2%), chất xúc tác, dùng để khử oxy trong
công đoạn đúc thép. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: hóa chất khử carbon/Carbon Killer No.3
5kgx6CN/ST/Bansei Chemical/New/Made in Japan (nk) |
|
- Mã HS 38241000: HỢP CHẤT BÁM DÍNH DÙNG TRONG BĂNG TẢI LỎI THÉP COBALT
BOROACYLATE 23%, MÃ CAS72432-84-9 HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Keo OCTOPERSE 779-30, dạng lỏng, CAS No: 16893-85-9,
dùng trong sản xuất cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Nguyên vật liệu dùng trong luyện kim ANTIFOAMING AGENT-
Hợp Chất phủ khuôn đúc nhôm(H2O:87-89%, Modifysilicon:11-13%,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38241000: Nhựa kết dính cát (Alkaline Phenol Sh-8010TA) (thành
phần chứa: Sodium hydroxide: 1310-73-2, Potassium hydroxide: 1310-58-3). dùng
tạo ra công cụ phục vụ sản xuất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: NVLSP62/ Chất tạo bọt dùng để tạo miếng đệm viền loa ô
tô (618909) (nk) |
|
- Mã HS 38241000: P0300C005/ Chất làm rắn (nk) |
|
- Mã HS 38241000: SVO-0340-3/ Chất gắn dùng cho lõi đúc khuôn đúc
40200030, là chất lỏng có màu vàng nhạt, dung tích 1 lít, nhiệt độ hoạt động
177 độ C, Độ hòa tan: <1% trong nước, Nsx Struers, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38241000: TH0004/ Chế phẩm dùng để đắp khuôn(dạng lỏng- Cas #
68476-85-7)- RELEASE (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Vật tư dùng trong ngành đúc: ATP-14 là Chất gắn đã điều
chế dùng trong khuôn đúc hoặc lõi đúc có TP chính là Al2O3, Fe2O3, MgO, SiO2
dạng bột sạn.CAS:1344-28-1,1309-37-0. HM100%, đg 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 38241000: Bánh tráng rìa say nhuyễn trộn 2% cao lanh (500kg/bao,
dùng trong công nghiệp làm khuôn đúc) (xk) |
|
- Mã HS 38241000: Bột Khoai Mì (Sắn) Trộn 2% Cao Lanh (575kg/bao, dùng
trong công nghiệp làm khuôn đúc) (xk) |
|
- Mã HS 38241000: Chất gắn dùng cho khuôn đúc, lõi đúc ClaroFast. Code:
40100054. Đóng gói 7.5 kg/hộp. Hãng sản xuất: Struers/Đan Mạch. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38241000: Chất gắn dùng cho lõi đúc khuôn đúc 40200030, là chất
lỏng có màu vàng nhạt, dung tích 1 lít, nhiệt độ hoạt động 177 độ C, Độ hòa
tan: <1% trong nước, Nsx Struers, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38243000: Terrapaint (chất chống nhiệt)/ TERRAPAINT 100
(40.00KG40.00Kg) CAS: 14807-96-6; 61789-71-7; 7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 38244000: bột phụ gia Oxit Silic 940U dùng làm phụ gia sản xuất
bê tông chịu nhiệt, NSX GUANGZHOU YANGTAO TRADING CO., LTD; hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38244000: CGA-1000, Phụ gia dạng lỏng đã điều chế dùng cho vữa,
xi măng và bê tông, hàng mới 100%, 1 tấn/tank, 10 tanks. Nhà cung cấp: FD
Chemical Corp, mã Cas 111-46-6, 7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Chất ACYMA-R640, sử dụng làm chất kết dính trong ngành
sản xuất phụ gia bê tông, hàng dùng làm mẫu, 2kg/kiện. Hsx: LBESTE GAT LTD.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Chất chống dãn nở bê tông loại CSA 10kg/túi, dùng trong
tạo khuôn đúc sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Chất chống thấm (Phụ gia cho vữa xi măng) hiệu cá sấu
Ecoshield (C04100106), 1 gói 20kg. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Chất gia cố: loại: CC700, 25KG/ thùng, hiệu:
JINGDUN,thành phần chính: Lithium silicate 85% nước 15%, dùng để gia cố các
phụ kiện trên bê tông, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Chất giảm nước BISFLOW-D, là sản phẩm phụ gia thạch cao
lỏng, dùng cho SX thạch cao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp xây dựng-
Phụ gia chống thấm #6110 (dùng chống thấm mái nhà và tường ngoài), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Chất kết dính trong sản xuất xi măng: Acrylic latex,
nsx: KANEKA CORPORATION (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Chất phụ gia bê tông AQUPOL VAM-91. Hàng mới 100%.
Thành phần dạng lỏng. Đóng gói 220kg/thùng. Mã CAS: 27599-56-0 (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Chất phụ gia bê tông dùng trong xây dựng, NCC: SPE
TOKAR, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Chất phụ gia cho bê tông (PC-395 (50%)) (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Chất sản xuất phụ gia bêtông 50% MC-1109
Polycarboxylate superplasticizer#20TẤN/1 Flexi tank#Mã CAS:97105-14-1,Do
CHEMISTAR sản xuất mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Chất SOLIMER-495, dùng làm nguyên liệu phụ gia bê tông,
hàng sử dụng cá nhân, hãng sx: CHEMISTAR CO.LTD. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Chất SOLIMER-KF, dùng làm nguyên liệu phụ gia bê tông,
hàng sử dụng cá nhân, hãng sx: CHEMISTAR CO.LTD. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Chất SOLIMER-LK, dùng làm nguyên liệu phụ gia bê tông,
hàng sử dụng cá nhân, hãng sx: CHEMISTAR CO.LTD. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Chất SOLIMER-PLUS, dùng làm nguyên liệu phụ gia bê
tông, hàng sử dụng cá nhân, hãng sx: CHEMISTAR CO.LTD. Hàng mẫu, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38244000: Chất xúc tác dạng bột- ACTIPAL FISH ML 4, dùng sản xuất
xi măng, Nsx: SPF Diana (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Chế phẩm điều chế chất phụ gia bê tông (Prepared
additives for cements mortars or concrete) PCA1000 (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Concrete Admixture phụ gia xây dựng ADVA 5355F2 D (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Conmik Grout 570- Phụ gia đã điều chế dùng cho bê tông,
tăng cường khả năng chống thấm kháng nước, 25kg/bao, 800 bao, nhà sản
xuất:DENKA CONSTRUCTION SOLUTIONS MALAYSIA SDN BHD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: CRUDE GLYCOL. Hóa chất dùng trong sản xuất phụ gia xi
măng và bê tông, 230kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: CSA II Expansive Agent (25 Kg/ bag)._ Phụ gia đã điều
chế dùng cho xi măng, vữa hoặc bê tông (Thành phần chính là: CASO4)._ CV:
574/ KĐ4- TH ngày 06/11/2017, PTPL: 2914/TB-TCHQ ngày 21/03/2014 (nk) |
|
- Mã HS 38244000: DENKA QUICKSET S30: Phụ gia đông cứng nhanh dùng cho
vữa, bê tông 500 kg/Jumbo bag. 20 Jumbo bags. Hàng mới 100%, nhà sxt: DENKA
CONSTRUCTION SOLUTIONS MALAYSIA SDN BHD (nk) |
|
- Mã HS 38244000: FLOWMASTERR SR-200: POLYCARBOXYLATE, PHỤ GIA TẠO DẺO
TRONG BÊ TÔNG. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: GC-120014-10/ Dung dịch chống thấm nước/ WATER
REPELLENT 18kg/CAN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: hóa chất dùng để sản xuất chất phụ gia cho bê tông,
HP-200 (EARLY STRENGTH), dung dịch, 0.5 kgs/ lọ. Hàng mẫu mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Hóa chất thí nghiệm trong xây dựng (Solimer- 495), số
lot: S495200526, nhà cung cấp: CHEMISTAR, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Mẫu khô bằng bê tông và xi măng, có khả năng chống thấm
dùng trong công trình xây dựng (cho phần bể bơi) (nk) |
|
- Mã HS 38244000: MLIFE SF 100- phụ gia đã điều chế thành phần chính là
SiO2 trộn lẫn bột cacbon.Nguyên liệu sản xuất dùng cho ngành xây dựng.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Nẹp nhựa plastics profile, loại HYP CL3S (CW) đã đục
lỗ, dùng cho xây dựng,(Nẹp vào góc tường phục vụ trát vữa cho phẳng, kích
thước: 28mm x 26mm x 2.0m),do hãng HONG YIK sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Nguyên liệu 50 PCT SOLID CONTENT L3 (POLYCARBOXYLATE
SUPERPLASTICIZER) dùng để điều chế thành chất phụ gia bê tông. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38244000: Nguyên liệu dùng để sản xuất chất chống thấm (phụ gia
đã điều chế dùng cho sản xuất xi măng chống thấm)- QS 510N PREMIX 20Kg/bao
(hàng ko thuộc TT41/2018/TT-BGTVT & TT10/2017). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Nguyên liệu dùng để sơn sàn bê tông trong nhà xưởng,
sàn thể thao: Bột bả CP02,(25KG/THÙNG), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Nguyên liệu HW-160A (50 PCT SOLID CONTENT,
POLYCARPOXYLATE TYPE SLUMP KEEPER), chất phụ gia bê tông. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Nguyên liệu sản xuất phụ gia bê tông HR-800,
Polycarboxylate, 220kgs/1drum, hiệu TSC, nhà sản xuất TSC, mới 100%. (mã CAS:
27599-56-0, 7732-18-5) (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, tên sản phẩm:
tên nguyên liệu là Polycarboxylate supperplasticizer, 500g/gói, NSX: MUHU
(China) Construction Materials, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: PERAMIN AXL80, Phụ gia dùng trong vữa xây dựng, 25 kgs/
bags, Hàng mơi 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38244000: PERAMIN CONPAC 500, Phụ gia dùng trong vữa xây dựng, 25
kgs/ bags, Hàng mơi 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38244000: PHỤ GIA BÊ TÔNG AQUPOL VAK-928. 2KG/BAG. HÀNG MẪU, MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia cho bê tông MAGNESIUM STRERATE (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia cho bê tông RUCOMIN (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia cho bê tông SANATIZED (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia đã điều chế CA-110(X) dùng cho vữa trong xây
dựng,75 kg/thùng,nsx:ITLS INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO.,LTD, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia đã điều chế dùng cho bê tông BFT-500K (Water
reducing type-Polycarboxylic copolymer), dạng lỏng. (220kg x 60 drums). CAS:
221881-27-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Phu gia đã điều chế Flow Cure dùng giảm nước và thời
gian đông kết vữa (250kg/phuy). Hàng mơi 100% Malaysia (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia đã điều chế Flow Cure dùng giảm nước và thời
gian đông kết vữa (250kg/phuy). Mới 100% Malaysia (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia đã điều chế làm bóng bề mặt xi măng dùng để
trang trí, màu ghi đậm, hiệu Bomanite,10kg/ bao, dạng bột, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia điều chế dùng cho bê tông (dùng trong xây
dựng)._HDPE RING TYPE Wax Emulsion.VIVASHIELD 9372 (220 Lt/Drum). (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia dùng cho bê tông xi măng- UNI-HR 100, dạng
lỏng, quy cách đóng gói 20l/thùng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia dùng cho xi măng hiệu KB (dạng bột khô trộn kèm
với vữa bê tông, đóng gói 1 bao 20kg), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia duy trì độ xụt cho bê tông HW-140.
Polycarboxylate. Nhà SX: TSC. Hàng mới 100%. Quy cách đóng gói: đóng trong
phi nhựa 230kg/ 1 phi (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia giảm nước cho bê tông (HR800A (WATER REDUCER),
hãng sản xuất: TSC, hàng mẫu mới 100%., dạng dung dịch, 0.5 kgs/ lọ (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia giảm nước dùng trong ngành xây dựng- SODIUM
NAPHTHALENE SULPHONATE FORMALDEHYDE SNF-A (hàng mới 100%) (Cas: 36290-04-7)
(nk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia hóa học đông kết nhanh cho bê tông, dạng bột,
đóng bao 25kg, loại AJ, xuất xứ Trung Quốc (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia kéo dài thời gian đông của xi măng CHEM,
HR-25L, 5 GAL BUCKET;MN:100012240.Hàng mới 100%(165GAL624,5929KG) (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia làm cứng nhanh cho bê tông Polyether in primary
forms, 25 kg/ thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia làm giảm tách nước và tăng cường độ nén của
dung dich xi măng,thành phần chính:Silica,amorphous-fumed CHEM,SILICALITE
LIQUID,TOTE TANK;MN:101606245,mới100%(825GAL3.122,965kg).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia làm tăng tỉ trọng của vữa xi măng. Thành phần
chính: Mananese tetroxide 60-100%. CAS No: 1317-35-7. P/N: D222. Mới 100%.
4400LBS 1951.3KGM. Trừ mục 10.2 (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia pha chế cho xi măng,vữa hoặc bê tông PR1000,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia Polycarboxylate đã điều chế dùng cho sản xuất
bê tông, được đóng gói 1000kg/thùng, CAS No: 70879-60-6. NSX: Zhejiang
Jisheng Construction Chemicals Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia sửa chữa bê tông HTG-EC-1008 (20kg/thùng), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia tăng cứng bê tông Dr.crete (200L/thùng), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia thấm ướt METOLAT 288, sử dụng làm mẫu giàn trải
mặt trong sơn, HSX: MUNZING CHEMIE GMBH, mã: M8015-100, 100ML/ 1 lọ. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia xi măng dùng trong xây dựng: FR-450, nhà sản
xuất: Hanil Industry, hàng mẫu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Plastiment P121R._ Phụ gia bê tông (dùng trong xây
dựng) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Plastiment TM25._ Phụ gia bê tông (dùng trong xây dựng)
(Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Plastocrete RT6 Plus._ Phụ gia bê tông (dùng trong xây
dựng) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Polycarboxylate nguyên liệu sản xuất phụ gia xây dựng-
Concrete Additive (Polycarboxylate Slump Enhancing Superplasticizer)
(KZJpoint 600T). CAS: 7732-18-5, 62601-60-9, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Polyete dạng nguyên sinh dùng trong công nghiệp xây
dựng, ZX-41A, CAS: 70879-60-6, 7732-18-5. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Polyethers in Primary Forms ZX-41A, Polyete dạng nguyên
sinh, là phụ gia điều chế dùng cho sản xuất xi măng, vữa hoặc bê tông, dạng
lỏng, ZX-41A. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Polyetylen biến tính dùng sản xuất phụ gia cho xi măng,
vữa hoặc bê tông, dạng lỏng: VK005 (19,800kg/BULK x 1EA) Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 38244000: POWERCON-100 LIQUID: Chất phụ gia đã điều chế dùng cho
bê tông, giúp tăng cường độ chịu lực, dùng cho đúc cọc bê tông; hàng mới
100%; KQKĐ:670/TB-KD4 (23.05.2018) (nk) |
|
- Mã HS 38244000: SECAR 712, Phụ gia dùng trong vữa xây dựng, 25 kgs/
bags, Hàng mơi 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Sikament LN._ Phụ gia bê tông (dùng trong xây dựng)
(Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Vữa ốp lát gốc xi măng-211 CRETE FILLER POWDER WHITE
nsx: LATICRETE SOUTH EAST ASIA PTE LTD,Mã SP:37-0211-0023-22(23 kgs/01 bag),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Vữa rót sika grout 214-11, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38244000: Bột vữa không có ngót (SikaGout 214-11) dùng trong xây
dựng, 25kgs/bao, sản xuất Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38244000: Chất làm cứng bê tông, PART A & B, MPP FAST CURE
RESIN, dạng lõng, 1.9LIT/bình, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38244000: Chất phụ gia đã điều chế dùng cho bê tông MPP-charcoal,
màu đen, nhãn hiệu: MPP (0.4kg/lọ), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38244000: Hóa chất Hilti HIT-RE 500 V3, dùng làm Keo dán. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38244000: Nguyên liệu để sản xuất phụ gia bê tông- PCEG300 (G300-
dạng lỏng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia bê tông đã được điều chế Sika Top seal 107
(25kg/bộ 20kg bột + 5kg dung dịch), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia đông cứng nhanh Sika Sigunit L1453 AF, số lượng
100 phuy, kích thước D584x876mm, sản xuất 2020, hàng mới 100%, / Việt Nam
(xk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia hóa dẻo, kéo dài thời gian liên kết cho bê tông
SIKA PLASTIMENT TM28, đóng trong 32 tank. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia MasterGelenium SKY 8761: 3 can (xk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia MC-Shotcrete SH 100: 1 phi (xk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia siêu dẻo để sản xuất bê tông MC Powerflow 2135.
đóng trong 15 Tanks. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38244000: Phụ gia trương nở dùng để sản xuất bê tông
MC-Quellmittel 100, đóng trong 500 bags. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38244000: Sản phẩm phụ gia bê tông, tác dụng làm tăng độ kết dính
của bê tông, Item: SUPERCON SP60-LR3. Sản phẩm được đóng trong thùng loại 200
lít/ thùng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38244000: Separol (200 L/Drum)._ phụ gia bê tông. (xk) |
|
- Mã HS 38244000: Separol (25l/pail)._ Phụ gia bê tông (xk) |
|
- Mã HS 38244000: Sika Viscocrete 3000-10: Phụ gia bê tông. (xk) |
|
- Mã HS 38244000: Sika Viscocrete Polymer SK-74 (1100kg/IBC)._ Phụ gia bê
tông (Hàng do công ty sản xuất, mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 38244000: Vữa rót không co ngót SikaGrout-214-11, dùng trong xây
dựng, 25kgs/bao, không nhãn hiệu, xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38244000: Vữa tự san phẳng dùng cho sàn công nghiệp Novoplan 21
(20kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 38244000: Vữa tự san phẳng Primer G (25kg/can) (xk) |
|
- Mã HS 38244000: Xê ka grow phụ gia dùng để đông cứng xi măng, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38244000: Xê ka R7, phụ gia dùng để đông cứng xi măng, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38245000: 0903_5428/ Bịch VINKENMS GROUT NON- SHRINK, GENRAL
PURPOSE GROUT vữa rót không co ngót gốc xi măng 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Bột vữa chịu nhiệt dùng cho lò nung- Ramming material-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Chống thấm tinh thể thẩm thấu gốc xi măng,mã sản phẩm
MAXBOND 101, dùng làm màng chống thấm phủ bề mặt trong xây dựng,20kg/bao,NSX:
KENSETSU INTERNATIONAL (S) PTE LTD.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Lanko 202 Matryx (25 kg/ bao)- vữa dùng trong xây dựng,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Master Emaco T 288- Vữa không chịu lửa, dạng bột, dùng
trong các công trình xây dựng (25KG/Bao). NSX: PT BASF Indonesia. Hàng mẫu
không thanh toán. Hàng mới 100%. (Cas#12179-04-3;65997-15-1) (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Sikadur 42/42 MP C (25Kg/bag)._Vữa không chịu lửa (Hàng
mới 100%). PTPL: 0419/TB-KD4 (27/04/2018). (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Sikafloor 21 Purcem LP Comp. C (14kg/Bag)._ Vữa dùng
trong xây dựng (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Sikafloor 31 Purcem LP Comp. C (1.7kg/Bag)._ Vữa dùng
trong xây dựng (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Sikafloor 81 Epocem New HC C (19 Kg/bag)_Vữa và bê tông
không chịu lửa. PTPL: 10208 ngày 28/10/2016. Mã CAS 14808-60-7 không nằm
trong NĐ 113. Đã kiểm hàng ở tk 103181569521 (04/03/2020). (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa chà ron, hiệu cá sấu CG (Grey-C05100107), 1 gói
25kg. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa dán gạch (Excel-Power Grey), không chịu lửa, hiệu
HICEM. 20Kg/bao. NSX: SUKASAEMWATTANA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa dán gạch (không chịu lửa), hiệu cá sấu Gator
(Grey-C01090106), 1 gói 20kg. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa dán gạch (Smart grey), không chịu lửa, hiệu HICEM.
20Kg/bao. Hàng mới 100%.. NSX: SUKASAEMWATTANA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa dán gạch (Standard Grey), không chịu lửa, hiệu
HICEM. 20Kg/bao. NSX: SUKASAEMWATTANA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa dán gạch- base leveling plaster (25kg/bag), vữa
không chịu lửa; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38245000: VỮA DÁN GẠCH ĐA NĂNG ĐÓNG RẮN NHANH, HÀNG MẪU, NHÃN
HIỆU DUNLOP, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38245000: VỮA DÁN GẠCH ĐA NĂNG, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU DAVCO, MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 38245000: VỮA DÁN GẠCH ĐÓNG RẮN NHANH, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU DAVCO,
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa dán gạch không chịu lửa (20 kg/ bao), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38245000: VỮA DÁN GẠCH ỐP LÁT, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU DAVCO, MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 38245000: VỮA DÁN GẠCH SIÊU DẺO, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU DUNLOP, MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa dán gạch- tai flex (20kg/bag), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38245000: VỮA DÁN GẠCH THƯỜNG, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU DUNLOP, MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa dạng cục dùng lót cho mặt cong của sàn tàu (Perlite
block), 50x300x600mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa đông cứng nhanh Davco K11 Rapid Plug 1 minute,
không chịu lửa dùng cho các công trình xây dựng,25kg/Bao. NSX: SIKA
(SINGAPORE) PTE LTS.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa đông cứng nhanh Maxcrete 681, không chịu lửa dùng
cho các công trình xây dựng,25kg/bao. NSX: SIKA (SINGAPORE) PTE LTS.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa dùng dán gạch không chịu lửa (Ferrocem 523- Grey)
hiệu Ferro (1 bao 20 kg), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa khô dùng trong xây dựng, 25kg/bag. Hàng mới 100 %
(nk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa không chịu lửa 2 thành phần- Greenseal Flexi 201,
33kg/bộ (A+B). Theo phân tích phân loại TB số 395/PTP ngày 21/10/2013 (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa không chịu lửa- Cementitious Repairing Mortar
(30kg/bag). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa không chịu lửa- R System-Pin Holes Repairing
(20kg/bag). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa không chịu lửa(Vữa ốp lát gốc xi măng,335 premium
flexible Adhesive Grey), product number: 37-0335-0025-21, hàng mới 100%(25
kgs/01 bag), dạng bột, dùng để ốp gạch và ốp đá. (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa Renderoc S dùng để sản xuất bê tông không chịu lửa
dạng bột,1 bao 25kgThành phần chính: CEMENT 60%,SILICA FLOUR 30%,SILICA SAND
10%,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa trét tường CS802 có kích thước 480*350*100mm
25Kg/pcs (bao), phục vụ hoạt động xây dựng nhà xưởng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa xây dựng màu đỏ cam trộn sẵn dùng để trang trí
trong xây dựng, không chịu lửa (nhiệt độ chịu được dưới 1500 độ C), hiệu
Bomanite, 27kg/ bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa xây dựng màu ghi đậm trộn sẵn dùng để trang trí
trong xây dựng, không chịu lửa (nhiệt độ chịu được dưới 1500 độ C), hiệu
Bomanite, 27kg/ bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa xây dựng màu ghi nhạt trộn sẵn dùng để trang trí
trong xây dựng, không chịu lửa (nhiệt độ chịu được dưới 1500 độ C), hiệu
Bomanite, 27kg/ bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa xây dựng màu vàng kem trộn sẵn dùng để trang trí
trong xây dựng, không chịu lửa (nhiệt độ chịu được dưới 1500 độ C), hiệu
Bomanite, 27kg/ bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa xi măng dạng bột, không chịu lửa, chống rò gỉ, dùng
chát vào đường ống (20 kg/ thùng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38245000: Bê thông tươi D200 (Phục vụ trong việc thi công san
lấp). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38245000: Bê tông cường độ cao trộn sẵn đóng bao 20kg, Hàng Mới
100% (DINGO HI STRENGTH CONCRETE) (xk) |
|
- Mã HS 38245000: Bê tông đặc biệt đông kết nhanh đóng bao 20kg, Hàng Mới
100% (BASTON QUICK SET CONCRETE) (xk) |
|
- Mã HS 38245000: Bê tông mác cao cường độ sớm, đóng bao 20kg. Hàng mới
100% (MAXPRO CONCRETE) (xk) |
|
- Mã HS 38245000: Bê tông thường (hỗn hợp) đóng bao, Quy cách 20kg/bao,
hàng mới 100% BASTION CONCRETE MIX (xk) |
|
- Mã HS 38245000: Bê tông thường (trộn sẵn) đóng bao, Quy cách: 10kg/bao,
Hàng mới 100% (DINGO CONCRETE MIX 10KG) (xk) |
|
- Mã HS 38245000: Bê tông tươi D200 (Phục vụ trong việc thi công san
lấp). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38245000: Bê tông tươi D400 (Phục vụ trong việc thi công đào
đất)_. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38245000: Bịch VINKENMS GROUT NON- SHRINK, GENRAL PURPOSE GROUT
vữa rót không co ngót gốc xi măng 25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 38245000: BQSHSC-506/19/01/ Bê tông cường độ cao đặc biệt. Hàng
mới 100%. Quy cách đóng gói 20kg/bao (DINGO FAST SET HIGH STRENGTH CONCRETE)
(xk) |
|
- Mã HS 38245000: Chất tăng độ bóng dùng cho bê tông, DECOfinishLP, 25kg/
can, dùng cho ngành xây dựng, Hàng việt nam Sản xuất, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38245000: Chất tăng độ cứng dùng cho bê tông, DECOsil, 25kg/ can,
dùng cho ngành xây dựng, Hàng việt nam Sản xuất, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38245000: Chất trám vá bê tông dạng nước, DECOpinfix C, 25kg/
can, dùng cho ngành xây dựng, Hàng việt nam Sản xuất, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38245000: DFM-520/19/01/ Vữa khô hỗn hợp cấp độ III, Quy cách
đóng 8kg/xô, hàng mới 100%. (DINGO FLASHCRETE MORTAR). SL: 0.512, ĐG: 250
(xk) |
|
- Mã HS 38245000: DFSHSC10-509/19/01/ Bê tông cường độ cao đặc biệt. Hàng
mới 100%. Quy cách: 10kg/bao (DINGO FAST SET HIGH STRENGTH CONRETE 10KG) (xk) |
|
- Mã HS 38245000: DFSHSC10-509/20/01/ Bê tông cường độ cao đặc biệt. Sản
xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100%. Quy cách: 10kg/bao (DINGO FAST SET HIGH
STRENGTH CONRETE 10KG) (xk) |
|
- Mã HS 38245000: DFSHSC-522/19/01/ Bê tông cường độ cao đặc biệt. Hàng
mới 100%. Quy cách đóng gói 20kg/bao DINGO FAST SET HI-STRENGTH CONRETE (32)
(xk) |
|
- Mã HS 38245000: DFSSC10-517/19/01/ Vữa khô hỗn hợp cấp độ II, Quy cách:
10kg, Hàng mới 100%. (DINGO FAST SET MORTAR 10KG) (xk) |
|
- Mã HS 38245000: DFSSC10-517/20/01/ Vữa khô hỗn hợp cấp độ II, Quy cách:
10kg, Hàng sản xuất tại Việt Nam, Hàng mới 100% (DINGO FAST SET MORTAR 10KG)
(xk) |
|
- Mã HS 38245000: DFSSC3-518/19/01/ Vữa khô hỗn hợp cấp độ II, Quy cách:
3kg, Hàng mới 100%.(DINGO FAST SET MORTAR 3KG) (xk) |
|
- Mã HS 38245000: DFSSC3-518/20/01/ Vữa khô hỗn hợp cấp độ II, Quy cách:
3kg, Hàng sản xuất tại Việt Nam, Hàng mới 100%.(DINGO FAST SET MORTAR 3KG).
SL: 1.152, ĐG: 270 (xk) |
|
- Mã HS 38245000: DFSSC-521/20/01/ Vữa khô hỗn hợp cấp độ II, Quy cách
đóng bao 20kg, Hàng mới 100%. DINGO FAST SET SAND AND CEMENT (32) (xk) |
|
- Mã HS 38245000: DSM-588/19/ Vữa dẻo hỗn hợp đóng bao, quy cách đóng gói
20kg/bao, hàng mới 100% (DRIED SAND MIX 20KG) (xk) |
|
- Mã HS 38245000: Sika Rock Anchor SN-CT 35 mm (20 pc/box)._ Vữa dùng
trong xây dựng (Hàng do công ty sản xuất, mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 38245000: SikaGrout-214-11 (25kg/bag)._ Vữa dùng trong xây dựng.
Hàng do công ty sản xuất, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa chống thấm xi măng polymer dẻo Masterflow 810
(25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa khô đóng bao, Quy cách đóng gói 10kg/bao. Hàng mới
100% (DINGO MORTAR MIX 10KG) (xk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa khô đóng bao, Sản xuât tại Việt Nam, Quy cách đóng
gói 10kg/bao. Hàng mới 100% (DINGO MORTAR MIX 10KG) (xk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa khô hỗn hợp cấp độ I, Quy cách đóng bao 20kg, Hàng
mới 100%. DINGO SAND AND CEMENT (32) (xk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa tô chống thấm 2 thành phần Idrosilex 2K A+B (A:
20kg/bao, B: 5kg/thùng, 25kg/bộ) (xk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa tô chống thấm Mapefill GP (25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa trát đóng bao. Quy cách đóng gói 20kg/bao. Hàng mới
100%.(DINGO POWERLOC PAVING SAND) (xk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa trát ngói đóng xô, quy cách đóng gói 8kg/ xô. Hàng
mới 100%.(ROOF POINTING BLACK SLATE).SL: 0.512, ĐG:562.5 (xk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa tự phẳng, không chịu lửa LAVASTONE R 400 SERIES,
nhà sx: Công ty cổ phần vật liệu xanh Gcm Global, đóng gói 25kg/bao, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38245000: Vữa xây cấp độ 4, hàng mới 100%, sản xuất tại VN, quy
cách: 8kg/ thùng. Hàng Mới 100% AAC MORTAR. SL: 0.512 ĐG: 398.75 (xk) |
|
- Mã HS 38246000: Phụ gia thực phẩm: NEOSORB 70/70 (Liquid Sorbitol),
(160 thùng x 275 kg). NSX: 02/2020, HSD: 02/2025. NSX: ROQUETTE FRERES. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38246000: Phụ gia thực phẩm: SORBIDEX 71205 (SORBITOL 70%
SOLUTION) (160 thùng x 270 kg). NSX: 05/2020, HSD: 05/2022. NSX: PT.SORINI
AGRO ASIA CORPORINDO. (nk) |
|
- Mã HS 38246000: 4-11503/ Chế phẩm chứa D-sorbitol hàm lượng 69.8%
(Sorbit L-70, CTHH: C6H14O6, CAS: 50-70-4)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 38246000: 91100186200/ Sorbitol c- Siro sorbitol, hàm lượng
sorbitol 30%- KQGĐ: 2109/PTPLHCM-NV-27/06/2013 (nk) |
|
- Mã HS 38246000: 91100331400/ NIKKOL GBW-125- Sorbitol (nk) |
|
- Mã HS 38246000: 973344/ SORBIDEX 71122 270kg DM-Chế phẩm chứa Sorbitol
và hợp chất hữu cơ của polyol trong nước, hàm lượng chất rắn là73.4%,dạng
lỏng (KQ:14748/TB-TCHQ số cas 50-70-4, tk kiem101868985041 (22.02.18) (nk) |
|
- Mã HS 38246000: Bình vôi soda-sorbitol (18kg/bình),P/N:6737985, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38246000: BLL020ND/ Chất phụ gia: SORBITOL SIRO 70% (40 DRUMS x
275 KGS). Hàng mới 100% dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng (nk) |
|
- Mã HS 38246000: Chất tạo ngọt dùng trong kem đánh răng (SORBITOL 70%
SOLUTION (SORBIDEX 71205))- NSX: 05/2020, NHH: 05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38246000: Chất tạo ngọt-Neosorb 70/70 (Liquid Sorbitol)
275kg/drum dùng để sản xuất bánh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38246000: Chế phẩm chứa D-sorbitol hàm lượng 69.8% (Sorbitol Kao
_74/PTPL mục 3)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 38246000: HJ03/ Phụ gia thực phẩm: Sorbitol 70% (Non
Crystallising) BP, 300kg/Drum, hàng mới 100%) dùng sản xuất thức ăn cho thú
cưng (nk) |
|
- Mã HS 38246000: PGTP-Sorbitol lỏng dùng trong thực phẩm: NEOSORB 70/70
(275KG/DRUM). BATCH 91346 NSX 13/12/2019- HSD 12/12/2024, BATCH 113497 NSX
25/04/2020-HSD 24/04/2025, BATCH 115455 NSX 08/05/2020- HSD 07/05/2025 (nk) |
|
- Mã HS 38246000: Phụ gia tăng trong cho nhựa (HX-03):CLARIFYING
AGENT,THÀNH PHẦN (1,3:2,4-BIS (3,4-DIMETHYLBENZYLIDENE) SORBITOL)
CAS:135861-56-2 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38246000: Phụ gia thực phẩm (Sorbitol 70% Solution)- NSX:
05/2020, NHH: 05/2022 (270kg/drum)-Nhà sx: PT Sorini Agro Asia Corporindo
(nk) |
|
- Mã HS 38246000: Sorbitol 70% Solution. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân
dược. EP: 01/2020-01/2025 (nk) |
|
- Mã HS 38246000: Tá dược-Nguyên liệu dùng trong sx thuốc: NEOSORB 70/70
B (liquid sorbitol) 275KG/DRUM. BATCH: E548T NSX: 25/03/2020- HSD:
25/03/2025. NSX: ROQUETTE FRESES- PHÁP (nk) |
|
- Mã HS 38246000: Chất phụ gia: SORBITOL SIRO 70% (40 DRUMS x 275 KGS).
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38247190: Bột tách xỉ nhôm dùng cho máy đánh bã xỉ nhôm tự động,
đóng gói 20 kg/ thùng. (FOC). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38247190: Chất chống dính QQ17, dạng bột, thành phần chính
probutane, dùng trong ngành in công nghiệp, dã đóng gói dạng 500g/lọ.NSX:
Tanban Co., Limited.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38247190: Chất gia tăng độ cứng D,CAS:108-65-6, thành phần chính:
Clorine và Propyleneglycol, dùng để thêm vào mực in trong quá trình in, làm
tăng độ cứng. Nhà sx: shenzhen hiway ink co.,ltd.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38247190: Chất tẩy rửa Washing liquid MC531, 200L/Drum (nk) |
|
- Mã HS 38247190: Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa-
Paraffin đã Clo hóa CHLORINATED PARAFFIN CP- 152, số CAS: 085535-85-9, CTHH:
C15H26Cl6, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38247190: Dung dịch dẫn điện để làm chuẩn P/N: 5010781899. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38247190: Dung môi chống đông FC-3283 (chất ổn định nhiệt
FC-3283) Thành phần Perfluorocarbons 100% dùng trong sản xuất dung dịch tẩy
rửa cho linh kiện, thiết bị điện thoại di động, mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38247190: G3/ Gói chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38247190: G3/ Gói chống ẩm- Túi chống ẩm 50G (nk) |
|
- Mã HS 38247190: NPL13/ Hạt chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38247190: PL043/ Túi chống ẩm 20G (nk) |
|
- Mã HS 38247190: PL043/ Túi chống ẩm 50G (nk) |
|
- Mã HS 38247190: PL043/ Túi chống ẩm hàng mới 100%; 50GRAM (nk) |
|
- Mã HS 38247190: PL35/ Hạt chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38247190: S100001/ TSE322 (Chất kết dính dùng trong quá trình sản
xuất con lăn cao su, thành phần: Silica, Limestone) (nk) |
|
- Mã HS 38247190: Silica Gel/ Gói hút ẩm Silica Gel (nk) |
|
- Mã HS 38247190: Chất gia tăng cứng JA-950, dùng để thêm vào mực in
trong quá trình in, làm tăng độ cứng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38247190: Hóa chất phủ bề mặt chống thấm nước 3M novec 2704
5kg/can Tp chính: Ethyl nonafluoroisobutyl ether 45-60%, Ethyl
nonafluorobutyl ether 25-40%. (xk) |
|
- Mã HS 38247190: Hỗn hợp Perfluorocarbons 100% dùng trong sản xuất dung
dịch tẩy rửa cho linh kiện, thiết bị điện thoại di động, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38247490: Chế phẩm hoá hoc PRIMEFOAM 8000 VNYY-RS3001-3(TP chính
POLYETE POLYOL) (1 thùng220kg), nguyên liệu sản xuất tôn cách nhiệt hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38247490: FRP-055/ POLYOL Trộn sẵn (POLYETE POLYOL BLEND
PP3035-20) (nk) |
|
- Mã HS 38247490: LEONGC-038.2018/ Dầu bôi trơn (Dầu dưỡng sản phẩm),dùng
cho đồ chơi trẻ em (30 KGM). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38247490: Nhựa Polyol trộn sẵn HCFC-141B, WANEFOAM 223D-2 (dùng
sản xuất tấm cách nhiệt, thành phần HCFC-141B là 16%), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38247490: Poly trộn sẵn HCFC-141b (pre blended polyol) Hiệu
VORACOR (TM) CD 1146 POLYOL- TIGHT HEAD DRUM 210 KG- Hàng mới 100%
(210Kgs/Drum) (HCFC chiếm 15.88% hỗn hợp 2667.84Kgs) (nk) |
|
- Mã HS 38247490: Polyether Polyol HF- 41K/24: Polyol trộn sẵn HCFC- 141b
(pre blended polyol) dùng trong sản xuất tấm cách nhiệt Polyether Polyol HF-
41K/24. Hàng mới 100%. HCFC 21% (nk) |
|
- Mã HS 38247490: Polyol trộn sẵn HCFC-141b (HCFC-141b pre blended
polyol)- Polyether Polyol SP-40, mã CAS 9003-11-6 (Hóa chất sp xốp cách nhiệt
PU)- Mới 100% (HCFC có trong hỗn hợp4200kgs x 5%210kgs) (nk) |
|
- Mã HS 38247800: ./ Gas R22 (Ấn Độ) bằng thép dùng để sửa chữa điều
hòa,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38247800: ./ Nạp ga cho điều hòa daikin 98.000btu (nk) |
|
- Mã HS 38247800: ./ Quấn motor điều hòa daikin 98.000btu (nk) |
|
- Mã HS 38247800: 10026185/ Ga lạnh R407C (11.3 kg/chai) (nk) |
|
- Mã HS 38247800: CCDC-202006-018/ Khí gas lạnh dùng để bảo trì cho máy
làm lạnh (1 set 3 Cylinder),tp: Hydrofluorocarbons- Refrigerant for PFC1102HC
(1 set 3 cyls) (nk) |
|
- Mã HS 38247800: FORANE 365FC/227EA (Hổn hợp pentafluorobutane và
Heptafluoropropane, dạng lỏng) (Cas: 406-58-6; 431-89-0) KQ 1981/TB-TCHQ
(12/03/2015). Đã KHvà TQtại TK 103173316261/A12 (02/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38247800: Ga lạnh điều hòa R410A (CTHH:50%CH2F2/50%CHF2CF3) ga
được chứa trong 150 bình loại 11.3kg (loại dùng một lần). Hãng sản xuất
Sinochem, hàng mới 100%,mã CAS:75-10-5 và 354-33-6 (nk) |
|
- Mã HS 38247800: Ga lạnh R404A- TRIFLUOROETHANE(C2H3F3),
PENTAFLUOROETHANE(C2HF5), NORFLURANE (C2H2F4) loại 10,9Kg/bình HS code bình
73110026. Loại bình dùng 01 lần. Mã CAS: 420-46-2, 354-33-6, 811-97-2,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38247800: Ga lạnh R407C- NORFLURANE (C2H2F4),
PENTAFLUOROETHANE(C2HF5), DIFLUOROMETHANE(CH2F2),loại 11,3Kg/bình HS code
bình 73110026. Loại bình dùng 01 lần. Mã CAS: 811-97-2,354-33-6,75-10-5, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38247800: Ga lạnh R410A- DIFLUOROMETHANE(CH2F2),
PENTAFLUOROETHANE(C2HF5), loại 11,3Kg/bình. Loại bình dùng 01 lần.HS code
bình 73110026 Mã CAS: 75-10-5, 354-33-6,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38247800: Ga lạnh R410A- Pentafluoroethane (C2HF5),
Difluoromethane (CH2F2), loại 11.3kg/bình, dùng trong ngành lạnh. Loại bình
dùng 1 lần, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38247800: Ga lạnh REFRIGERANT KLEA R404A- TRIFLOETAN (C2H3F3),
PENTAFLOETAN (C2HF5), TETRAFLOETAN (C2H2F4) loại 10.9kg/bình, không chứa
HCFC, mới 100%. Bình sử dụng 1 lần (nk) |
|
- Mã HS 38247800: Gas FREON 404A 10.896KG/24LB DAC. Số lượng: 800Bình.
Hàng không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP (09/10/2017). Mã hs code bình là
73110099 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38247800: Gas lạnh Genetron 404A (CHF2CF3, CH2FCF3, CH3CF3; CAS:
420-46-2, 354-33-6, 811-97-2; không chứa dung dịch HCFC) (24lb/10.9 kg/
bình), đóng trong bình sắt loại chỉ sử dụng 1 lần. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38247800: Gas lạnh Genetron 407C (CHF2CF3, CH2FCF3, CH2F2; CAS:
811-97-2, 354-33-6, 75-10-5; không chứa dung dịch HCFC) (25lb/11.3 kg/ bình),
đóng trong bình sắt loại chỉ sử dụng 1 lần. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38247800: Gas lạnh Genetron AZ-50 507 (CH3CF3, CHF2CF3; CAS:
354-33-6, 420-46-2; không chứa dung dịch HCFC) (25lb/11.3 kg/ bình), đóng
trong bình sắt loại chỉ sử dụng 1 lần. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38247800: Gas lạnh R134A, Đựng Trong Bình Dùng Một Lần 13.6
kgs/Bình, dùng trong kho lạnh công nghiệp, Hiệu BNF, Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38247800: Gas Lạnh R404a (10.9kg/bình) là môi chất dùng làm lạnh
cho tủ lạnh, mã Cas 354-33-6- 44%, 811-97-2- 4% và 420-46-2- 52%, không có
chất HCFC, Loại bình dùng 1 lần; NSX:QINGDAO SHINGCHEN,mới100% (nk) |
|
- Mã HS 38247800: Gas lạnh R404A, (Số CAS: 354-33-6, 420-46-2, 811-97-2)
Đựng Trong Bình Dùng Một Lần 2.7 kgs/Bình, dùng trong kho lạnh công nghiệp,
Hiệu ICOOL, Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38247800: Gas lạnh R404A, Đựng Trong Bình Dùng Một Lần 10.9
kgs/Bình, dùng trong kho lạnh công nghiệp, Hiệu BNF, Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38247800: Gas lạnh R407C (số CAS: 75-10-5), Đựng Trong Bình Dùng
Một Lần 11.3 kgs/Bình, dùng trong kho lạnh công nghiệp, Hiệu BNF, Hàng Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38247800: Gas Lạnh R410a (2.8kg/bình) là môi chất dùng làm lạnh
cho điều hòa, có mã Cas 354-33-6- 50% và 75-10-5- 50%, Loại bình dùng 1 lần,
không có chất HCFC, NSX:QINGDAO SHINGCHEN,mới100% (nk) |
|
- Mã HS 38247800: Gas lạnh R410A (Diifluoromethane- Pentafluoroethane).
5750 bình, quy cách 11,3 Kg. net/ bình, hàng mới 100%.hàng đóng gói đồng
nhất. Mã số HS của bình chứa là 73110092 (nk) |
|
- Mã HS 38247800: gas lạnh R410A (HFC 410A) (Difluoromethane-
Pentafluoroethane). Quy cách 11,3 Kg net/bình, tổng cộng 600 bình, hàng đóng
gói đồng nhất, hàng mới 100%., mã HS của bình chứa là 73110092 (nk) |
|
- Mã HS 38247800: Gas lạnh R410A (Pentafluoroethane- Difluormethane). Quy
cách 11,3 Kg net/Bình x 5750 bình. Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất. Mã HS
của bình chứa là 73110092. Dung tích bình 13,4 lít (nk) |
|
- Mã HS 38247800: Gas lạnh R410A (số CAS: 75-10-5), Đựng Trong Bình Dùng
Một Lần 11.3 kgs/Bình, dùng trong kho lạnh công nghiệp, Hiệu BNF, Hàng Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38247800: Gas lạnh TAISEI R410A, 11,3kg/bình, loại bình dùng một
lần. Nhà sản xuất: SINOCHEM ENVIRONMENTAL PROTECTION CHEMICALS (TAICANG)
CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38247800: Gas máy sấy khí 20HTF, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38247800: Khí gas R134A, dùng cho máy làm lạnh nước (nk) |
|
- Mã HS 38247800: Môi chất lạnh (Gas lạnh R410a) (Difluoromethane CAS
75-10-5, 50%+Pentafluoroethane CAS 354-33-6, 50%) đựng trong bình
2,8kgs/bình, 1.500 bình ((HS Code: 73110091)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38247800: Nhung92.nt_200525_23/ Gas lạnh R410A-Gas R410A. TP:
Pentafluoroethane (HFC-125) 50%, Difluoromethane (HFC-32) 50% (Áp suất bình
< 0.7 bar). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38247800: tuyet93.nt-200424-42/ Gas lạnh R410A hoặc môi chất lạnh
R410A, TP: Pentafluoroethane (HFC-125) 50%, Difluoromethane (HFC-32) 50%. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38247800: U27-23-004|Ga lạnh R410, 11.35kg/bình (nk) |
|
- Mã HS 38247800: FR000319: Nạp ga cho điều hòa daikin 98.000btu (xk) |
|
- Mã HS 38247800: Ga (Khí ga): 407C (thành phần: 23% CH2F2, 25% CHF2CF3,
52% CH2FCF3), dùng cho máy điều hòa không khí hiệu Daikin, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38247800: Ga (khí ga): R134A (thành phần gồm Ethane,
1,1,1,2-tetrafluoro-), dùng cho máy điều hòa không khí hiệu Daikin, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38247800: Ga lạnh R407C (11.3 kg/chai) (xk) |
|
- Mã HS 38247800: Ga lạnh R410, Freon, 11.35 kg/bình thành phần 50%CH2F2
và 50%CHF2CF3 (Difluoromethane & pentafluoroethane (là môi chất dùng
trong hệ thống làm lạnh hấp thụ nhiệt)) (xk) |
|
- Mã HS 38247800: Ga R410 nạp điều hòa (xk) |
|
- Mã HS 38247800: Gas 410A (11.3kg/bình), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38247800: Gas điều hòa Refron Ấn Độ- 410A, 11.3kg (xk) |
|
- Mã HS 38247800: Gas lạnh (Ga điều hòa Refron Thanh Kim Long- No.22,
13.6kg/bình) (xk) |
|
- Mã HS 38247800: Gas máy sấy khí 20HTF (R407C) (xk) |
|
- Mã HS 38247800: Gas R22 (Ấn Độ) bằng thép dùng để sửa chữa điều
hòa,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38247800: O320-Gas lạnh R410A-Gas R410A.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38247900: 8/ Chất tẩy ê may BC-60 (Hổn hợp hữu cơ của
Dichloromethane, Methyl alcohol, Nitric acid và phụ gia) (nk) |
|
- Mã HS 38247900: Chất tẩy rửa kim loại NABAKEM MC-2/ 20KG/thùng. Hàng
mới 100%(KQPTPL: 2218/TB-TCHQ) (nk) |
|
- Mã HS 38247900: Dung dịch acryl mold liquid (1 lít/chai) (dùng để kiểm
tra nồng độ hóa chất trên line), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38247900: HVN022/ Dung dịch Clean safe 707 (Thành phần:CAS:
156-60-5: 90-99%) (20kg/thùng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38247900: Phụ gia phá bọt (dạng lỏng) (BYK 399);Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38248100: 1/ Khí tiệt trùng (Steri Gas) 20% (EO 20% + CO2 80%),
90kg/cylinder, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38248100: 2/ Khí tiệt trùng (Steri Gas) 20% (EO 20% + CO2 80%),
90kg/cylinder, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38248100: CCDC00016/ Khí tiệt trùng (Steri gas) 30% (EO 30% + CO2
70%), 90kg/cylinder, hàng mới 100% #VN (nk) |
|
- Mã HS 38248100: Chất tẩy rửa(VC#100A) (CAS No: 75-21-8, 111-55-7,
527-07-1, 102-71-6, 7732-18-5) dùng để tẩy rửa vệ sinh công nghiệp (1
thùng/20 lít, 1 lít 1kg). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38248100: EOGX0001V/ Khí tiệt trùng (EO 20% & CO2 80%)
(30kgs/cylinder) (nk) |
|
- Mã HS 38248100: Khí tiệt trùng Steri Gas 23%- 30kg/cylinder (Ethylene
Oxide 23%+ CO2 77%) dùng để khử trùng trong phòng thí nghiệm, không tham gia
vào quá trình sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 38248100: S-CHE0013/ Khí trộn (30 Kg/chai) _ Steri gas 20% (EO
20% + CO2 80%) (CAS: 75-21-8) Ethylene oxide gas [CHE0013] (nk) |
|
- Mã HS 38248100: S-STE00016/ Khí trộn _ Steri gas 30% (EO 30% + CO2 70%)
(30kg/cylinder) (CAS: 75-21-8) ethylene oxide gas [STE00016] (nk) |
|
- Mã HS 38248100: VT-EO GAS/ Hỗn hợp khí dùng để tiệt trùng sản phẩm (30%
ethylene oxide 30% and 70% carbon dioxide)-Gas mixture (nk) |
|
- Mã HS 38248100: Khí (EO 20% + CO2 80%)- 30kg (Steri Gas 20%),
30kg/cylinder. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38248100: Khí tiệt trùng (Steri Gas) 20% (EO 20% + CO2 80%),
90kg/cylinder, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38248200: Polyaluminium chloride PAC (thành phần: Poly aluminum
chloride H20 1327-41-9) (dùng trong xử lý nước), nhà sản xuất Sandong
Technology Co. Ltd Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38248200: Polymer dạng hạt (CONH2(CH2-CH-)n Anionic
Polyacrylamide 25987-30-8) (Dùng trong xử lý nước), Nhà sản xuất KMR. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249100: 10/ Chất tẩy- rửa sạch (hợp chất có chứa Hidroquinone)
Manifest Liquid (nk) |
|
- Mã HS 38249100: A0170/ Hạt chống ẩm silica gel (nk) |
|
- Mã HS 38249100: AF-2000: CHẤT PHÁ BỌT TRONG SƠN. HÀNG MẪU, MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249100: Chất chống cáu cặn- Antiscalant. CAS
10124-56-8:DIETHYLENETRIAMINE PENTAMETHYLENE PHOSPHONIC NATRI 10% + EDTA 1% +
Nước cân bằng, dùng trong hệ thống xử lý nước thải CN, 30L/can. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249100: Chất chống tĩnh điện (GS-2B) được sử dụng trong các
ngành sản xuất bao bì. Cas: 25322-68-3, 7447-41-8, 7732-18-15, 5329-14-6
Không KBHC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249100: Chất chống xỉ ALUMINIUM DESLAGGING AGENT LY-D3 chế phẩm
hoá học dùng trong công nghiệp luyện kim nhôm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249100: Chất xúc tác dùng trong sx băng dính CATALYST(4000)
(gồm: 1,3-Diethenyl-1,1,3,3- Tetramethyldisiloxane Complexes 1~10%, Dimethyl
Siloxane, Dimethylvinylsiloxy-terminated 90%)...ptpl 459. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249100: Chế phẩm hóa học có các thành phần chính là các hợp
chất silan dạng lỏng, ANCHORAGE ADDITIVE(297) (gồm: Vinyltriacetoxysilane +
Glycidoxypropyltrimethoxysilane 90%,...Kq ptpl số 190/TB-KĐHQ. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249100: Chế phẩm hóa học có thành phần chính là các hợp chất
silan dạng lỏng, ANCHORAGE ADDITIVE(9176), (gồm: Dimethyl, Methylvinyl
Siloxane 90%, Beta-(3,4-epoxycyclohexy...). mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249100: Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất-loại
khác; TP chính alkylphenol, dung môi- (XZ0571A) ZY0417
[Cas:100-41-4;C6H6O](KQ:839/TB-PTPL-28/06/2016) (nk) |
|
- Mã HS 38249100: Dung dịch mạ Nikel SH-100B (Chế phẩm hóa học dùng trong
công nghiệp mạ có thành phần chính gồm Boric acid và Comarin loại rất loãng).
Mã CAS: 91-64-5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249100: Dung dịch tạo mùi cho nhà yến, 10 lít/ thùng, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249100: Dung môi (Ester)- (AAD13105V) ACETATE
[Cas:112-07-2;CH3COOCH2CH2O(CH2)3CH3] (Chờ KQTK:10213655831) (nk) |
|
- Mã HS 38249100: FLOWERMASTER DF-S: CHẤT PHÁ BỌT TRONG SƠN. HÀNG MẪU,
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249100: J39040/ Dung dịch FRW-1N (hợp chất xilan trong dung môi
hữu cơ) 80% Octamethylcyclotetrasiloxane, 20% Isoparaffin hydrocarbon (nk) |
|
- Mã HS 38249100: NPL021/ GÓI CHỐNG ẨM (CALCIUM CHLORIDE 71.4% &
SODIUM CARBOXMETYL CELLULOSE 28.6%) (nk) |
|
- Mã HS 38249100: Phụ gia dùng trong mực in có thành phần là bentonite đã
biến tính với hợp chất hữu cơ DS 1140B BRIGHTENER-DOUBLETEX OB (1 PAIL X 25
KG). Nguyên liệu dùng trong sản xuất mực in. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249100: Phụ gia phá bọt dùng cho ngành sản xuất sơn và găng tay
cao su, CONTRAPEN-PR/205.X, số CAS: 64741-89-5, thành phần chính
Oxydiethanoll, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249100: Phụ gia trong ngành sơn thành phần chính là axit Oleic,
axit Palmitic, axit linoleic trong dung môi hữu cơ, Touch Disper 8509 (T),
CAS: 1330-20-7, dạng lỏng, dùng trong sx sơn,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249100: Phụ gia trong sơn thành phần chính là silic dioxit,
silicon trong dung môi hữu cơ, Nanosil 6606, Hàng mới 100% (Hàng F.O.C) (nk) |
|
- Mã HS 38249100: PL12.04/ Túi chống ẩm (hạt chống ẩm-silica gel, dạng
cứng và xốp,được làm từ natri othosilicat,nsx:SOLIS FABRIC TECHNOLOGY CO.,
LTD., hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249100: Silasoma MFA(S)-Chế phẩm hóa học(1cartonx5kg)-Nguyên
liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới-CAS 5466-77-3 (nk) |
|
- Mã HS 38249100: Silic dioxit đã được xử lý bề mặt với sáp polyetylen-
(AEL56360V) OK-412 [Cas:112926-00-8;Sio2](KQ:103 KĐ4-TH,117 BBHC12,Ngày
26/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38249100: STANNOUS METHANESULFONATE- Hóa chất cơ bản làm sạch
trên bề mặt thiếc (nk) |
|
- Mã HS 38249100: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại.Chất tách xỉ Alulux
111 (25kg/ bao) (Aluminium Clean Flux). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 2000380382/ Dung dịch tráng film- ALCOHOL AGENT/NONE
(dùng để tráng film in lụa,hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249910: 2462121 Chất tạo màu đen/ Clariant Sanodal Deep Black
MLW GR 1kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249910: 2462131 Chất tẩy mực in trên sản phẩm/ SUN ECON
R4052C(21kg/can), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249910: 50224460-FOAMSTAR ST 2425 168KG 1A2-Chất khử bọt được
điều chế dựa trên: dung môi của hydrocarbon, polyether, các acid béo; dùng
làm phụ gia trong sản xuất sơn, mực in, hàng mới 100%,cas: 64742-65-0 (nk) |
|
- Mã HS 38249910: 50224508-FOAMSTAR ST 2412 163KG 1A2.Chất khử bọt được
điều chế dựa trên: dầu khoáng, Polymer, chất hoạt tính bề mặt không có ion;
dùng làm phụ gia trong sản xuất sơn, mực in. Hàng mới100% (nk) |
|
- Mã HS 38249910: 50427082-EFKA PB 2001 AN 165KG 1A1-Chất khử bọt được
điều chế dựa trên: vinyl polymer và các dung môi hữu cơ; dùng làm phụ gia
trong sản xuất sơn, mực in.Hàng mới 100%(Cas# 64742-82-1,64742-95-6) (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Bộ dung dịch làm sạch linh kiện Easy Kit Al-3 Standard
(200-599L) gồm: 1 lọ Nalco Stabrex ST40: 25ml; 1 lọ Nalco water care
aluminium: 25ml; (50g/bộ); 1652605, nhãn hiệu; Trumpf, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa chữ dạng băng, vỏ nhựa, Hiệu Chanss. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa CP-02 (dạng nước, dung tích 12ml), Thiên Long,
đóng gói: 240 cái/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa CP-05 (dạng nước, dung tích 7ml), Thiên Long,
đóng gói: 480 cái/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa dạng băng xóa/CT-YS5 (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa học sinh vỏ bằng nhựa, dài (10- 15)cm, Hiệu chữ
Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa kéo dạng băng FO-CT02 Flexoffice (Correction
Tape), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa kéo Echo Metal-161284 (ECHO METAL, nhựa, mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xoá kéo-031816 (POCKET, nhựa PS, PP, ABS, POM, W4 x
D1.5 x H9.4 cm, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa nước FO-CP01 Plus 12ml Flexoffice, 480 chiếc/
thùng. nsx Shenzhen Civors Stationery Co.,ltd.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa/CT-CC5 V (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa/CT-CC5C40 V (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa/CT-CC5C50 V (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa/CT-CC5C60 V (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa/CT-CC5C80 V (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa/CT-YS6 (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xoá-030819 (POCKET, nhựa, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Chất tẩy mực in WIN 127 dùng trong máy in lụa
(170kg/thùng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Chất tẩy mực máy in FLEXO WASH MGC 1030, dạng lỏng
(5kg/thùng).nhà sản xuất: SWAN COATINGS (M) SDN.BHD, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Chất tẩy mực, rửa bản cao su in Offset- Eco Wash, 20
lít/thùng. Mã CAS: 64742-48-9, 1338-43-8. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Chất tẩy rửa dùng cho khuôn kim loại, E-CLEAN 10
(25KG/PAIL). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Chất tẩy rửa mực in trên Film STPD-II, có chứa: Sodium
Silicate hàm lượng 20% (CAS:6834-92-0); 20lit/can; 5 can; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Chế Phẩm tẩy Mực. Nhãn Hiệu Roller Tiger, Đóng gói
1kg/lon. No. 2 UV Contex (Hàng Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249910: CL100 Nước lau bảng trắng 100ml, Thương hiệu MUNGYO,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Dung dịch bảo vệ bản kẽm (DYNA GUM STD) 0.5 LT (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Dung dịch nước máng (DYNA FOUNT 412) 0.5 kg (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Dung dịch rửa lô và cao su (DYNA WASH G60/2) 0.5 LT
(nk) |
|
- Mã HS 38249910: Dung dịch tẩy mực bề mặt tấm cao su in (dử dụng trong
ngành in công nghiệp offset), FG Energy Wash, hãng sản xuất: Flintgroup
Malaysia, P/N: KV16-10QZ-XSDC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Dung dịch tẩy rửa kính SEMI CLEAN KG, thành phần:
Potassium hydroxide, Chelating agent, Surfactant (nonionic, anionic), Water
(nk) |
|
- Mã HS 38249910: Dung dịch tẩy rửa mực in, dùng để tẩy rửa máy in phun
(nk) |
|
- Mã HS 38249910: Dung môi tẩy mực in Win 150 (170 kg/thùng).Tên
gọi:.Ethylene Glycol Monobutyl Ether- CAS: 111-76-2 và Solvent Naphtha
(Petroleum), Heavy Aromatic- CAS: 64742-94-5. (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Mực in (nước rửa phim) (1 kg/can, TAE IL CHEMICAL) (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Nguyên phụ liệu ngành in: Dung dịch lau mực trên bản in
offset (Qui cách đóng gói: mỗi carton có 12 bình, mỗi bình 1 lit)/ ALU NET,
code: ZGY8PR2071/1- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Nguyên phụ liệu nghành in: Dung dịch tẩy mực in (Qui
cách đóng gói: mỗi carton có 4 thùng, mỗi thùng 5 lit)/ UNIWASH (LOW ODOUR),
code: ZGY8PR2088/5-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Nước rửa SFC cho máy in phun Linx (1000ml/bình, 10
bình/thùng). Thành phần BUTANONE 80-95%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249910: Nước rửa- Solution SFC 1000ml (nk) |
|
- Mã HS 38249910: NW233/ Chất tấy rửa 5100J (Gồm: Methyl ethyl ketone
90-100%, Acetone 5-10%, dùng để tẩy mực in trên sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 38249910: thuốc tẩy 802911 Clear, 16kg/can (nk) |
|
- Mã HS 38249930: Bột phun- SPRAY POWDER, dùng trong in offset, dùng cho
ngành in, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249940: A-S-A D-120 (ANTI-SETTLING AGENT),Thành phần hỗn hợp
dung môi dùng trong ngành sản xuất sơn,17Kg/Tin,Hàng mới 100%,Mã
Cas:100-41-4. (nk) |
|
- Mã HS 38249940: A-S-A T-300-20AK (POLYAMIDE),Thành phần hỗn hợp dung
môi dùng trong ngành sản xuất sơn,17Kg/Tin,Hàng mới 100%,Mã Cas:100-41-4.
(nk) |
|
- Mã HS 38249940: BHSOL/ Dung môi (Threebond 3006F,250 ml),1 pc1 can250
ml, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249940: BHSOL/ Dung môi các loại (nk) |
|
- Mã HS 38249940: BHSOL/ Dung môi pha mực (Dainichiseika VS 1000
Solvent,15 kgs),dùng để pha loãng mực,1 can15 kg, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249940: C18711/ Dung môi- AKINI Dilution (nk) |
|
- Mã HS 38249940: Chất khử tạp chất COIL CLEANER (dùng trong xử lý nước
thải công nghiệp) 250Kg/Dum, CAS No.: 110069-04-0- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249940: dung môi pha mực Dainichiseika VS 1000 Solvent,
15kg/can (nk) |
|
- Mã HS 38249940: Hóa chất dùng trong công nghiệp in offset: IPA
Stop,chất dùng trong ngành in,dạng lỏng,25L/can,tp:
2-[2-(2-butoxyethoxy)ethoxy]ethanol(cas:143-22-6),..nsx: RIEF CHEM SRLS, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249940: Hỗn hợp dung môi vô cơ dùng để pha loãng đất sét (Chứa
Silicic acid, Sodium salt; 43%; Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249940: KH0022/ Dung môi vô cơ (nk) |
|
- Mã HS 38249940: Lớp phủ vô cơ NRC dùng để quét lên bề mặt tường, sàn,
kim loại...để chống nấm mốc, vi khuẩn và mùi hôi, được đóng gói 4.3 kg/chai.
CAS no: 7732-18-5, 905310-10-3, 7782-40-3. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249940: NPL060/ Chất phụ gia Kaneviny PCH-843 dùng để pha mực
in (thành phần chính Polyvinyl chloride (PVC), (CH2CHCl)n(CH2CH)m, Mã CAS:
108-05-4 (nk) |
|
- Mã HS 38249940: phu gia dùng trong nghành son:(PATADD DA3051).Hàng mơi
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249950: AC00001/ Acetone.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249960: HHSK10/ Hỗn hợp hóa chất dùng trong chế biến thủy sản,
chứa Monosodium glutamate (SK-10) (nk) |
|
- Mã HS 38249970: (POLY)PHOSPHATE- EUROPE PHOS (PENTASODIUM TRIPHOSPHATE,
SODIUM POLYPHOSPHATE); (Phu gia thuc pham; quy cach: 25 Kg/bao): 280 bao (nk) |
|
- Mã HS 38249970: (Sừ dụng cho các sp của Nestle) Chất ổn định-
Stabiliser Emulsifier CHOCOM 201 Integarted Halal (Hàng đồng nhất 25
kg/thùng).KQGĐ: 930/TB-KĐ3 (16/11/2016)(Chế phẩm hóa học CBTP). Đã KHTK
102038327531 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: 06-00-DEB-00001/ Gói chống ẩm 06-00-DEB-00001. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: 200520/ Chất tạo chua dùng trong công nghiệp sản xuất
kẹo- Powder Gum Sour Premix (nk) |
|
- Mã HS 38249970: 200651/ Chế phẩm hoá học của ngành CNCB kẹo- Gum base
Devoid 105 T Tolu Pearls (nk) |
|
- Mã HS 38249970: 200906/ Nguyên liệu dùng trong sản xuất kẹo- Gum dùng
làm kẹo singgum- Gum Base 105 Tolu Pearls (nk) |
|
- Mã HS 38249970: 200907/ Gum dùng làm kẹo singgum- Gum Base New Lemi
Tolu Pearls (nk) |
|
- Mã HS 38249970: 2018BFS-512/ Hoá chất ngâm tôm Brifisol 512 New (nk) |
|
- Mã HS 38249970: 218/ Phu gia thuc pham RY-10 (Food grade) (nk) |
|
- Mã HS 38249970: 50210036-Phụ gia thực phẩm:Lametop 500,chất chuyển thể
sữa Datem,dùng trong chế biến thực phẩm,dạng bột-LAMETOP 500 25KG 5M1,nhà
sx:BASF Personal Care&Nutrition GmbH,NSX:06.05.20,HSD:18 tháng,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249970: 50232883,LAMEMUL GP 84-6 20KG 5H4L,Chế phẩm hóa chất
khác dùng trong chế biến thực phẩm,hàng mới 100%,nhà sx:BASF Personal Care
and Nutrition GmbH,HSD:24 tháng,NSX:31/03/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: 512 New 02/2019/ Hỗn hợp hóa chất dùng trong thực phẩm-
BRIFISOL 512 NEW (Hỗn hợp Sodium Tripolyphosphate và Sodium Phosphate) (nk) |
|
- Mã HS 38249970: 512NEW/ Các chế phẩm hóa chất khác, dùng trong chế biến
thực phẩm BRIFISOL 512 NEW. Packing: 25Kg/Bag (nk) |
|
- Mã HS 38249970: 910022NL/ Chất nhũ hóa DATEM (nk) |
|
- Mã HS 38249970: AQUA 555 (NON PHOSPHATE)5 x 5 KGM- Hỗn hợp phụ gia thực
phẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249970: AQUA555/ Phu gia dung trong che bien thuy san (AQUA 555
NO. 4 (NON PHOSPHATE) (nk) |
|
- Mã HS 38249970: AQUA666/ Phu gia dung trong che bien thuy san (AQUA 666
NO. 4 (MIX PHOSPHATE) (nk) |
|
- Mã HS 38249970: BENZOYL PEROXIDE (PEROX-B27)- dạng bột là chất tẩy màu,
chất xử lý bột, chất bảo quản trong chế biến thực phẩm. NSX 05/2020 HSD
05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Bombal- Chế phẩm hóa chất dùng làm chất phụ gia kháng
khuẩn dùng trong chế biến thực phẩm (t/p: muối sodium, axit ascorbic, silicon
dioxide) (10kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Bột phụ gia thực phẩm Non-phosphate mtr79 (Bột dùng
trong chế biến tôm) (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Bột trợ lọc- Polyclar 10 (19.96 KG/DRUM), dùng trực
tiếp phục vụ sản xuất bia, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249970: BPO(BENZOYL PEROXIDE)- Chế phẩm hóa chất dùng trong chế
biến thực phẩm, t/p: Benzoyl Peroxide,Calcium Carbonat và Calcium
Sulfate,dạng bột, 25kg/carton,NSX:05.05.20,HSD: 05.05.22, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: BRF 512 NEW/ Hỗn hợp hóa chất dùng trong chế biến thực
phẩm "BRIFISOL 512 NEW" (hỗn hợp Sodium tripolyphosphate và
Sodiumphosphate) (nk) |
|
- Mã HS 38249970: BZ-1/ Phụ gia thực phẩm BZ-1 MIX PHOSPHATE (dùng trong
chế biến thực phẩm). HSD: T5/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Chất bảo quản ổn định dùng trong thực phẩm- ARTEMIX
CONSA 301 (25kgs/bag), Lot: F000018881-82 Nsx: 24/03/2020 Hsd: 24/03/2021,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Chất hỗ trợ chế biến dạng nguyên sinh POLYGEL PS 30,
cấu tạo: Silicon dioxide(INS551),polyvinylpyrrolidone(INS1202) Dùng trong sx
bia, HSD: 04/2022, 20kg/bao, Nhà SX: AEB France.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Chất nhũ hóa trong thực phẩm (Dimodan HP-M- Distilled
monoglyceride) (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Chất ổn định Dimodan (Dimodan HP-MB), dùng trong chế
biến sữa, 25 Kg/Bao; Hàng mới 100%. KQ PTPL: 3101/TB-TCHQ(13/04/2016) (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Chất ổn định DIMODAN HP-MB Distilled Monoglyceride
(Nguyên liệu cho chế biến sữa) (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Chất ổn định Dipotassium phosphate- Hỗn hợp muối
monophosphat và diphosphat của Kali, dùng trong chế biến thực phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Chất ổn định- Stabilizer (Grindsted) AM 9243-C, chế
phẩm có chứa gum, pectin, các muối phosphate, citrate và các chất khác dùng
trong nước giải khát. (nk) |
|
- Mã HS 38249970: CHẤT PHỤ GIA DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM AQUA555 (NON
PHOSPHATE) 5 X 5 KGM. (NSX: 11/05/2020- HSD: 10/05/2022) (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Chất tạo sệt- Phụ gia thực phẩm (Kelcogel HMB)- (25kg/
bao)- NSX: 03/2020- NHH:03/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Chế phẩm chứa Curcumin, Polysorbat 80 dạng lỏng, đóng
gói dạng viên nang, dùng trong chế biến thực phẩm; NOVASOL CURCUMIN CAPSULES-
VCAPS (HPMC) (6000CAP/BOX). BATCH 2000055 NSX 04/2020-HSD 04/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Chế phẩm chứa dẫn xuất este của acetyl tarraric axit
với glycerol, canxi carbonate...dạng bột (MULTEC DATA HP20-RSPO SEGREGATED)
chế biến thực phẩm bánh, mới 100%. PTPL: 2936/TB-TCHQ, ngày: 02/04/2015 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Chế phẩm có thành phần chính là azodicarbonamide và
calcium sulfate, dùng làm phụ gia thực phẩm, dạng bột.OXEM 23
(Azodicarbonamide) (25KG/CTN) Theo PTPL số: 8694/TB-TCHQ ngày 11/07/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Chế phẩm dùng trong chế biến thực phẩm- SUPERBIND K70-
(485 Bao x 25 Kg/bao), Batch No.: C94987A; Production date: 31.03.2020, Best
before: 30.03.2023, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Chế phẩm dùng trong thực phẩm, thành phần chính có chứa
muối natri nitrit và tinh bột, TARI COLPUR NE (1KG/BAG), theo PTPL số:
7642/TB-TCHQ ngày 10/12/2019, NSX: 04/05/2020 HSD: 04/11/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Chế phẩm hóa chất dạng bột dùng trong chế biến thực
phẩm,thành phần chính:Dinatri diphosphate,Pentanatri triphosphate,đường khử
TARI P27(1KG/BAG),theo PTPL 1946/TB-KDD ngày 11/10/2017 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Chế phẩm hóa chất dùng trong chế biến thực phẩm, thành
phần chính là hỗn hợp ester của Sucrose với axit béo, phục vụ cho việc sx nội
bộ, không tiêu thụ trong nước,mới 100%-RYOTO SUGAR ESTER P-1570 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Chế phẩm hóa chất khác dùng trong chế biến thực phẩm-
TYPE SS 25KG/BAG. BATCH: Z022421/ Z022422. NSX: 02/2020- HSD 08/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Chế phẩm hóa học có thành phần chính là mono và
diglycerit của axit béo dạng bột dùng trong chế biến thực phẩm- MT-21
20KG/BAG. HSD 12 THÁNG (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Chế phẩm phụ gia (Chất điều chỉnh độ axit: Natri
Acetat)- Frischex A- (2493 bag x 1kg/bag),Nhà SX;FRUTAROM PRODUCTION GMBH,
Batch No: 0012346568, Expiry Date: 03.09.2021;, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Chế phẩm phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm-
SUPERBIND K70- (525 Bao x 25 Kg/bao), Batch No.: C90209A, C90210A; Production
date: 26.11.2019, Best before: 25.11.2022, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249970: E500/ Phụ gia thực phẩm (dùng trong chế biến thực phẩm)
BRISOL (NEW) NO E500 (Mixed chemical food). HSD: 2022 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: E500/ phu gia thuc pham Brisol New No E500 (hổn hợp
Citric acid, Potassium chloride, Calcium citrate, Sodium choride) (nk) |
|
- Mã HS 38249970: ENZYME DÙNG LÀM MẪU THỬ NGHIỆM TRONG THỰC PHẪM (nk) |
|
- Mã HS 38249970: EXCELSPONGE 900- Phụ gia thực phẩm: Hỗn hợp hóa chất
dùng trong thực phẩm, nhà sản xuất: RIKEVITA (MALAYSIA) SDN. BHD, đóng gói
20KG/PAIL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: EXCELSPONGE 903- Phụ gia thực phẩm: Chế phẩm gồm chất
nhũ hóa và chất ổn định được kết hợp ở dạng nhão, nhà sản xuất: RIKEVITA
(MALAYSIA) SDN. BHD, đóng gói 20KG/PAIL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Gói hút oxy dùng trong hỗ trợ chế biến thực phẩm-
Oxygen Absorber AGELESS ZPT-150STXA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Gói hút OXY-OXYGEN ABSORBER AGELESS ZPT-50 SXA chất hỗ
trợ chế biến thực phẩm. 1.4 g/ gói. 6000 gói/ carton. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Gum dùng làm kẹo singgum (nguyên liệu NK trực tiếp phục
vụ sản xuất kẹo)- Gum Base White BBT 16/329A (Mã NL 200930) (nk) |
|
- Mã HS 38249970: GV-N/ Chế phẩm hóa chất (SENMIHOPE GN-X) Natri
ascobate, Natri citrate, Natri acetate, Ascobic acid, silic dioxit dùng trong
chế biến thực phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 38249970: H1/ HỖN HỢP CÁC CHẤT PHỤ GIA DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỦY
SẢN HIDRATECH- 1 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Hibond- Hỗn hợp muối vô cơ dùng trong thực phẩm thành
phẩn gồm muối sulphate và muối phosphate (nguyên liệu sản xuất bánh Snack).
Theo PTPL 1252-KQ/PTPLMN (nk) |
|
- Mã HS 38249970: HOA CHAT PHU GIA THUC PHAM MIXED PHOSPHATE MTR-80P (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Hỗn hợp axit Purac tạo độ chua (nguyên liệu NK trực
tiếp phục vụ sản xuất kẹo)- Purac CLM (Mã NL 200280) (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Hỗn hợp các chất hóa học 7UP Cloud Component #
58339-03-03A của 7Up Revive Isotonic Concentrate (1 unit 4,01 Kgs Net) (12
unit đựng trong 4 drum- 3 unit đóng trong 1 drum) (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Hỗn hợp các chế phẩm hóa chất dùng trong công nghiệp
chế biến thủy sản- Phụ gia thực phẩm Aqua 555 (Non Phosphate) 5 X 5 KGM (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Hỗn hợp các monoglyceride glyceryl stearate và glyceryl
laurate (MULTEC MONO 90 SH- RSPO SEGREGATED), dùng để chế biến thực phẩm
bánh, hàng mới 100%, PTPL: 10132/TB-TCHQ, ngày: 02/11/2015 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Hỗn hợp hóa chất (NatriTripolyphosphat; Natri
Polyphosphat)- Phụ gia thực phẩm (Kena FP 28- Phosphate Blend)- NSX: 01/2020-
NHH: 01/2022- (50lbs- 22.7kg/bag)) (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Hổn hợp hóa chất dùng chế biến thực phẩm, thành phần
gồm natri acetate, silicon dioxide, OPTI-FRESH 101991 (2KG/BAG), PTPL số:
2504/TB-KĐ3 ngày 16/11/2017 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Hỗn hợp hóa chất sản xuất đồ uống: Acidulant #
93318-01-02A của Mirinda Sarsi Concentrate (1 unit 0,549 kgs Net) (12 unit
đóng trong 1 carton) (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Hỗn hợp muối Natri,Kali với các dạng phosphat, hợp chất
silic, dạng bột dùng trong chế biến thực phẩm,TARI K217
(25KG/BAG),PTPL:2830/TB-TCHQ ngày 23/05/2018,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Hỗn hợp muối Phosphate- Phosphate Mix (Phụ gia thực
phẩm)- Hỗn hơp muôi dùng trong chế biến thực phẩm (gôm: Natri
tripolyphosphat, Tetranatri Pyro-phosphate, Natri Hexametaphosphat) (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Hương Pepsi Flavor 35005-85 của Pepsi Max Lime
F0000008555 (1 unit 22,690 Kgs Net) (1 unit đóng trong 1 plastic drum) (nk) |
|
- Mã HS 38249970: MCP30/ Phụ gia thực phẩm MCP-30 (Mixed Chemical Food)
dùng chế biến hàng thủy sản. HSD: 290522 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: MCP-30/ Phụ gia thực phẩm MCP-30 (NEW) dùng trong chế
biến thủy sản (nk) |
|
- Mã HS 38249970: MCSUNDAE V 700- Chế phẩm có thành phần chính là
mono-diglyceride của axit béo, gum thực vật, sử dụng chế biến thực phẩm,
25KG/BAG, Batch no: WA20E80101, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: MP-2/ Các chế phẩm hóa chất khác, dùng trong chế biến
thực phẩm. MP-2 (Mixed- Phosphate). Packing: 21Kg/Bag (nk) |
|
- Mã HS 38249970: MTR79/ Hóa chất ngâm tôm (Non-Phosphate MTR-79) (chế
phẩm chứa hỗn hợp Sodium bicarbonate, sodium chloride, axit citric compound
dùng trong chế biến thực phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 38249970: MTR-79N/ Phụ gia thực phẩm MTR-79N (Non-Phosphate) (nk) |
|
- Mã HS 38249970: NF400/ HỖN HỢP CHẤT PHỤ GIA DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỦY
SẢN HIDRATECH-NF 400 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: NF400/ Phụ gia thực phẩm (dùng trong chế biến thuỷ sản)
NF Hidratech 400 (hổn hợp Potassium citrate, Citric acid, Sodium chloride,
muối) (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Nguyên liệu dùng trong thực phẩm: VEGESEB PL ở dạng
lỏng (200g/chai). Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Nguyên liệu thực phẩm- Hỗn hợp Amino Acid (Compound
Amino Acid ACC)- (20kg/ bao)- NSX: 05/2020- NHH:05/2022- Nhà sx: Shijiazhuang
Shixing Amino Acid Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Nguyên liệu thực phẩm: Bột WELLMUNE DISPERSIBLE-
WELLMUNE DISPERSIBLE POWDER. Dạng bột, Dùng để làm bánh. HSD: 27/09/2022.
HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249970: NLSX bánh kẹo: Chế phẩm gồm Natri dihydro phosphate,
xanthan gum, dùng trong thực phẩm- #3 (V-DCHO-CPB3)- 10731/TB-TCHQ
(29/08/2014)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: NLSX bánh kẹo: Hỗn hợp gồm propylene glycol,
monostearate, Mono và Diglycerid, Sodium Stearoyl lactylate dạng bột-
Emulsifier V-DCHOM-3(41000040)- 10733/TB-TCHQ (29/08/2014)- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249970: NLSX bánh kẹo: Nước, hỗn hợp este của axit palmitic và
stearic, dạng nhão, làm chất nhũ hoá thực phẩm- Emulsifier
V-MIC-16(41000036)-Kenny Cake Emulsifier- 11436/TB-TCHQ (03/12/2015)- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: NLSX NGK Coca-cola concentrate (Part 1, 2 1unit
22kg-p/list)Hỗn hợp hóa chất dùng trong chế biến thực phẩm. TP chính gồm
phosphoric axit, caffeine, chất màu...trong nước, (nk) |
|
- Mã HS 38249970: NON (POLY)PHOSPHATE- NF PRO (SODIUM CITRATE, CITRIC
ACID AND SODIUM BICARBONATE (Phu gia thuc pham; quy cach: 25 Kg/bao): 560 bao
(nk) |
|
- Mã HS 38249970: Nước tro tàu- chế phẩm hóa chất dùng trong chế biến
thực phẩm, thành phần chính là Natri Carbonate,Natri Bicarbonate,muối Clorua,
dạng lỏng ALKALINE WATER (5KG/JAR),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: OXEM 23- Chế phẩm có thành phần chính là
azodicarbonamide và calcium sulfate, dùng làm phụ gia thực phẩm, 25kg/carton,
NSX: 07.05.20, HSD: 07.05.22, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: PEARL C50 (Chemical Preparations used in manufacture of
foodstuff)- Phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS
(THAILAND) LTD. NSX: THAI LAN. NSX: 06/2020;HSD: 06/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: PEARL EZO (Chemical Preparations used in manufacture of
foodstuff)- Nguyên liệu thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS
(THAILAND) LTD. NSX: THAILAND. NSX:05/2020. HSD:05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: PEARL LQ FOOD GRADE (Chemical Preparations used in
manufacture of foodstuff)- Phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA
CHEMICALS (THAILAND) LTD. NSX: THAILAND. NSX: 12/2019. HSD: 12/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: PEARL N05 (Chemical Preparations used in manufacture of
foodstuff)- Phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS
(THAILAND) LIMITED. NSX: THAILAND. NSX: 05/2020. HSD:05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: PEARL N07 (Chemical Preparations used in manufacture of
foodstuff)- Phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS
(THAILAND) LTD. NSX: THAI LAN. NSX: 05/2020;HSD: 05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: PEARL N97 (Chemical Preparations used in manufacture of
foodstuff)- Phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS
(THAILAND) LTD. NSX: THAI LAN. NSX: NSX:05/2020. HSD:05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: PEARL Z62 (Chemical Preparations used in manufacture of
foodstuff)- Phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS
(THAILAND) LTD. NSX: THAI LAN. NSX: NSX:06/2020. HSD:06/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: PGTP: Chế phẩm hóa chất có thành phần gồm hỗn hợp của
polyglycerol ester, propylene glycol, mono &-diglyceride, glycerol,
sorbitan monostearate dùng trong TP: EXCELSPONGE-559.20KG/PAIL. HSD 12 THÁNG
(nk) |
|
- Mã HS 38249970: PGTP-HH các chất hóa học có TP gồm Microcrystalline
Cellulose, Sodium Carboxymethyl, Carrageenan, CaCl2: AVICEL PLUS GP 1417
25KG/BOX. BATCH: R200429530/ 531/ 532 NSX: 29/04/2020 HSD: 29/04/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia dùng trong chế biến hàng thủy sản xuất khẩu
Seals 24 (Mix phosphate) 5 x 5 kgm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm (Kelcogel APL-B (Gellan Gum))- (25kg/
bao)- NSX: 02,04/2020- NHH: 02,04/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: phụ gia thực phẩm (LFC800-NON PHOSPHATE-STPP FOOD
GRADE) dạng bột, packing 25kgs/bao, hàng mới 100% ngày sản xuất: 06/06/2020-
hạn sử dụng 2 năm (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm- BRISOL (NEW) NO E500 (Mixed Chemical
Food). Chất dùng trong bảo quản thủy hải sản. Hàng đóng đồng nhất 25kgs/bao.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm- Chế phẩm gồm chất nhũ hóa và chất ổn
định được kết hợp ở dạng bột RECODAN CAL PLUS-T.15KG/BAG. HSD:
22/04/2021,23/04/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm CHIANO (150 bao x 20kg/bao 3.000 kg)
(nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm- DS-2 (Mixed Chemical Food). Chất
dùng trong bảo quản thủy hải sản. Hàng đóng đồng nhất 25kgs/bao. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm dùng trong chế biến thực phẩm: BD
BASE 1 (Muối, INS-331iii, INS-301); Hàng mới 100%; 144 bao (20kg/bao); NSX:
06.2020, HSD: 06.2022. (nk) |
|
- Mã HS 38249970: PHỤ GIA THỰC PHẨM GRINDSTED YO 9112 CHẾ PHẨM ỔN ĐỊNH Ở
DẠNG BỘT DÙNG TRONG THỰC PHẨM, HÀNG MẪU (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm- Hỗn hợp Canxi Lactat và Canxi
gluconate dạng bột (Calcium lactate Gluconate 13)- (20KG/bag)- NSX: 11/2019,
NHH:11/2024, hàng không thuộc điều 6 của 15/2018/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm hỗn hợp Phosphat: Brifisol 512 new.
Trọng lượng tịnh 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249970: PHỤ GIA THỰC PHẨM HZ-501B (HZ-501B FOOD ADDITIVES).
HÀNG MỚI 100%. C/O E SỐ: E207550544100008 NGÀY: 03/06/2020. HSD: 05/2022, ĐÃ
ĐĂNG KÝ ATTP (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm- IV-7 (Mixed Chemical Food). Chất
dùng trong bảo quản thủy hải sản. Hàng đóng đồng nhất 25kgs/bao. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm- MCP-30 (NEW) (Mixed Chemical Food).
Chất dùng trong bảo quản thủy hải sản. Hàng đóng đồng nhất 25kgs/bao. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm Myverol 18-04k (Thành phần lad mono
và diglycerit của các axit béo, loại cùng trong chế biến thực phẩm dạng bột,
đóng gói 25kg/bao), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm NON PHOSPHATE MTR-79 (450 bao x
20kg/bao 9.000 kg) (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm- OCTOPUS 80S (Mixed Chemical Food).
Chất dùng trong bảo quản thủy hải sản. Hàng đóng đồng nhất 25kgs/bao. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm SP-10 (150 bao x 20kg/bao 3.000 kg)
(nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm- SQ-UP (Mixed Chemical Food). Chất
dùng trong bảo quản thủy hải sản. Hàng đóng đồng nhất 25kgs/bao. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm TCM-303 (100 bao x 20kg/bao 2.000 kg)
(nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm TURBO-5, dùng làm chất điều chỉnh độ
acid trong chế biến thực phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm- UTFC-GUM R-6; UTFC-GUM R-4;
(0.5kg/túi). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm(NON-PHOSPHATE N-FOS). Thành phần:
Citric Acid (E330), Tripotassium Citrate (E332 ii), Sodium Chloride. (nk) |
|
- Mã HS 38249970: PHỤ GIA THỰC PHẨM, CHẤT HỖ TRỢ CHẾ BIẾN POLYPHOSPHATE
(nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm. MCT-5. FOOD ADDITIVE (CALCINATED
SHELL CALCIUM), (10KG/BAG X 2/CTN). nguyên liệu NK dùng sản xuất tôm (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm.- PALSGAARD SSL 3426. S/L:60 CARTONS
X 25 KG NET. NSX: 09/04/2020.HSD: 08/04/2022. Hàng mới 100%. Dạng bột (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: AGRAGAMB-TR16, thành phần: E-332ii,
E-330, sodium chloride (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: Alcarin-100S (Alcarin-100S). Quy
cách: 25kg/bag. Hạn sử dụng: 04/2022. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: Anti-foaming agent, dạng hạt, mã
CAS: 8050-81-5, chất tiêu bọt, chống tạo bọt dùng trong chế biến thực phẩm.
Đóng gói 10kg/thùng. NSX: 03/6/2020. HSD: 02/6/2021. Số lô: 20200603. (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: Bade PGPR (Polyglycerol
Polyricinoleate). Hàng mới 100%, 25 Kg/ Thùng, Batch: 200302-1, NSX:
02/03/2020, HSD: 01/03/2022. (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: Chất bảo quản thực phẩm tươi sống-
ISAO-50, dạng bột, 25kgs/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: COMPOUND ACIDITY REGULATOR LUNCH
FRESH LM-1- Công dụng: Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản,chất tạo phức
kim loại- Hạn dùng:18/02/2020 đến 17/02/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: PHỤ GIA THỰC PHẨM: DẪN XUẤT XENLULO: PALSGAARD ACIDMILK
372, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: DIMODAN HP-M Distilled Monoglyceride
(Mono và diglycerid của các acid béo), 25Kg/ Bao, Hàng mới 100%, Batch:
7113697549 + 7113697551, NSX: 11 + 13/05/2020, HSD: 11 + 13/05/2022. (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: EKOMUL KREM 532XT- Nguyên liệu chất
nhũ hóa dùng trong thực phẩm.(25 KG BAG). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: GRINDSTED MONO- DI HP 50- S2- M
(Mono và diglycerid của các acid béo), hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch:
7113587892, NSX: 17/11/2019, HSD: 16/11/2021. (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: M-25(TC)(Food additive)- Công
dụng:Chất điều chỉnh độ acid-NSX: Chihama Food Materrials Co.,Ltd- Hạn dùng:
29/05/2020 đến 29/05/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: MP-2 NEW- Công dụng: Chất điều chỉnh
độ acid, nhũ hóa,làm ẩm,tọa xốp,chống oxy hóa,giữ màu...-NSX:Jirakorn
Co.,Ltd- Hạn dùng:28/05/2020 đến 28/05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: NON PHOSPHATE ESCORD 370 FOOD
ENTERPRISE LTD & PART (1KG/GÓI). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: OPTI.FORM POWDER ACE S61-Hỗn hợp hóa
chất dùng trong thực phẩm.Tp gồm: sodium acetate, sodium lactate và sodium
diacetate, dạng bột, 25 Kgs/Bao. Nhà sx:Purac Bioquímica S.A.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: PEARL MEAT FYA(T) (Food additive)-
Công dụng:Chất điều chỉnh độ acid-NSX: Chihama Food Materrials Co.,Ltd- Hạn
dùng: 18/04/2020 đến 17/04/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: POLYMIX VM-5. Quy cách: 25kg/bag.
Hạn sử dụng: 04/2022. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: QT- WHITE- Công dụng: Chất điều
chỉnh độ acid, nhũ hóa,chống oxy hóa,ổn định...-NSX:Jirakorn Co.,Ltd- Hạn
dùng:01/06/2020 đến 01/06/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: STPP-JK- Công dụng: Chất điều vị,
điều chỉnh độ acid, nhũ hóa,làm ẩm,tọa xốp,chống oxy hóa,giữ
ẩm...-NSX:Jirakorn Co.,Ltd- Hạn dùng: 27/05/2020 đến 27/05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm:EKOMUL MG 95 HP(Chế phẩm dạng bột,có
t.phần chính là mono diglyceride của axit béo,gum thực vật...,sử dụng làm
chất nhũ hóa và ổn định trong chế biến thực phẩm.(25 KG BAG), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm:Nitron Powder, dùng để làm mềm bột
trong sản xuất bánh, kẹo, thành phần: Sodium metabisunfit. Mới 100%` (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm-Chất bảo quản DELVONIS Z dùng trong
sản xuất thực phẩm.(1kg/bottle).Batch No:19L06.Nsx:06/12/2019-Hsd:05/12/2021.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm-Dẫn xuất hóa học của xenlulo trong
thực phẩm AVICEL PLUS GP 1717. 25KG/BOX. HSD: 09/04/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm-Hỗn hợp hóa chất dùng trong thực
phẩm: EXCELAIS-802 20KG/CARTON. HSD 24 THÁNG (nk) |
|
- Mã HS 38249970: POLY PHOSPHATE; (PHỤ GIA DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC
PHẨM); 25 KG/BAO; 840 BAO (nk) |
|
- Mã HS 38249970: PPPT/ PRO-TECH (B1). Hổn hợp hóa chất dùng trong chế
biến thủy sản.Gồm 880 bao, 25Kg/Bao(N.W). (nk) |
|
- Mã HS 38249970: RIKEMAL P-633S- Chất nhũ hóa dùng trong thực phẩm, đóng
gói 20KG/BOX. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: RIMULSOFT SUPER (V)-Chế phẩm hóa học có TP chính:
mono& diglycerit của axit béo palmitic, stearic,..dạng bột dùng trong chế
biến thực phẩm, nhà sx:RIKEVITA (MALAYSIA) SDN. BHD. đ/gói 20KG/CT, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249970: SEALS 36 (NON PHOSPHATE) 25 x 1 KGM (phụ gia thực phẩm)
(nk) |
|
- Mã HS 38249970: SEALS 36/ Các chế phẩm hóa chất khác dùng trong chế
biến thực phẩm Seals 36- Non Phosphate; PACKING: 25 x 1 KGM; LOT NO.:
MNBAPR0120 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: SEALS 36/ SEALS 36- NON PHOSPHATE (PHU GIA THUC PHAM).
PACKING: 1KG X 25/BAG. 24 BAGS (nk) |
|
- Mã HS 38249970: SEALS 45 (MIX PHOSPHATE) 5 x 5KGM (phụ gia thực phẩm)
(nk) |
|
- Mã HS 38249970: SEALS 45/ Các chế phẩm hóa chất khác dùng trong chế
biến thực phẩm Seals 45- Mix Phosphate; PACKING: 5 x 5 KGM; LOT NO.:
MNMMAY0520 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: SEALS 45/ SEALS 45- MIX PHOSPHATE. (PHU GIA THUC
PHAM).PACKING: 5KG X 5/BAG. 256 BAGS (nk) |
|
- Mã HS 38249970: SEALS 54 (NON PHOSPHATE) 5 x 5KGM (phụ gia thực phẩm)
(nk) |
|
- Mã HS 38249970: SEALS 54/ Các chế phẩm hóa chất khác dùng trong chế
biến thực phẩm Seals 54- Non Phosphate; PACKING: 5 x 5 KGM; LOT NO.:
MNNMAY0520 (nk) |
|
- Mã HS 38249970: SEALS 54/ SEALS 54- NON PHOSPHATE (PHU GIA THUC PHAM)
PACKING: 5KG X 5/BAG.560 BAGS (nk) |
|
- Mã HS 38249970: TARI K217: Hỗn hợp muối Natri, Kali với các dạng
phosphat, hợp chất silic, dùng trong chế biến thực phẩm, 25kg/bag, Nsx
Fibrisol, NSX: 31.3.20, 6,14.4.20, HSD: 31.3.20, 6,14.422, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: TARI K7: Hỗn hợp các chất hóa học dùng chế biến thực
phẩm, t/p gồm muối Natri và Kali của Phosphate và diphosphate, dạng bột, 1
kg/bag, Nsx Fibrisol, NSX: 17.2.20, HSD: 17.2.22, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: TARI L96: Chế phẩm hóa học dùng trong thực phẩm, thành
phần chính có chứa lactic axit và phụ gia, 20kg/can, NSX: 6.4.20, HSD:
6.4.22, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249970: VEGA (NON PHOSPHATE) 5 x 4KGM (phụ gia thực phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 38249970: W3/ HỖN HỢP CÁC CHẤT PHỤ GIA DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỦY
SẢN WHITECH-3 (nk) |
|
- Mã HS 38249991: CHẤT PHỤ GIA ĐỒNG DÙNG TRONG XI MẠ COSMO G-1 (20L X 36
CANS). HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249991: Dung dịch hỗn hợp axit hữu cơ và muối nhôm Sunfate-
Oxalic acid, hàng mới 100%.Theo KQPTPL số 289/PTPLMN-NV(NPLSX bo mạch điện
tử) (nk) |
|
- Mã HS 38249991: Hạt phụ gia nhựa có thành phần chính là Canxi Cacbonat
(Chiếm trên 80% khối lượng), polyme nhiệt dẻo và phụ gia, dùng để làm phụ gia
nhựa, mã hàng: Y01, Y02, đóng gói: 25 kg/ bao, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249991: Phụ gia thực phẩm: Radiamuls MG 2143K (GLYCEROL
MONOSTEARATE) (25kgs/bao), Ngày SX: 27/04/2020, Hạn SD: 27/04/2022, Số CAS:
11099-07-3. CTHH: C21H42O4 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249991: TÁ DƯỢC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC SP SPAN 80
EXP-MBAL-LQ-(SG)(SORBITAN OLEATE) CURRENT EP;NSX:CRODA SINGAPORE
PTE;LOT:45493A;SX:04/2020;HD:04/2023 (nk) |
|
- Mã HS 38249991: VERYBERRY WHITE- Hỗn hợp chứa Water, Propanediol,
Acetyl Cysteine và các chiết xuất từ thực vật-(1cartonx3kg)-Nguyên liệu cho
sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ kim loại CT-3, thành phần chứa
Sulfobutanedioic acid 1,4bis(2ethylhexyl)ester sodium salt CAS No 577-11-7,
NSX JX Nippon Mining & Metals Corporation Isohara Works, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch muối mạ kim loại EC-60 (UN1824, Class8), II
thành phần: Sodium Hydroxide:14% CAS 1310-73-2, EOPO BLOCK 10%, cas
9003-11-6, LAURYLAMINE 5% cas 2016-56-0.Nsx:Hojin Platech Co.,Ltd (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm (silical)10gr; dạng hạt màu trắng, kích
thước 2mm- 4mm, dùng trong đóng gói hàng, mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm silicagel. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm Desiccant. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm. Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất chống cáu cặn nồi hơi MCP 5070 Sodium sulphite
9.61%, 25kg/can. Hàng mới 100%/ TH (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hợp chất KURITA ST-1651 dùng trong xử lý nước công
nghiệp, chống cáu cặn ăn mòn (200kg/thùng), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: (AEK00293)Chế phẩm đóng rắn cho nhựa chứa hỗn hợp các
chất amin, dạng lỏng HPA-405 (Xylen:80%; Ethylbenzene:10%).KQ:6643/TB-TCHQ
ngày 14/07/2016 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: (AEK01010)Mẫu là sáp polyethylene phân tán trong dung
môi hữu cơ, dạng lỏng HI-MAT 103A(Toluen 90%, Polyolefin wax 10%). KQPTPL:
1058/TB-PTPL ngày 16/06/2016 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: (Sừ dụng cho SP Milo, Nescafe, Nestea, Nesvita, Nestle
Bear Brand, Maggi) Chất ổn định và chất nhũ hóa- RECODAN CM 221-M (Hàng đồng
nhất 20Kg/Bag) đã kiểm hóa tại tờ khai số 10171201096/A12/47NB (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ./ ACC24 (25Kg/Thùng)._Chất phụ gia (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ./ Chất phụ gia cho mạ hợp kim(Ni-P)ENF-M,dùng trong CN
xi mạ,dạng lỏng,20L/can;TP:Sodium hypophosphite monohydrate 20-25%,Ammonium
hydroxide Solution 15-20%,Lactic acid 10-15%,Malic acid 5-10 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ./ Chế phẩm hóa học cho xử lý nước thải dùng trong khu
công nghiệp PAC (chế phẩm chứa poly aluminium Chloride sử dụng để xử lý nước
thải) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ./ Dung dịch làm ẩm khuôn in (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ./ Dung dịch mạ 168C-Natri hidro photphit NaH2PO2
(CH3COONa 70%; NH4OH 30%), CAS No: 10039-56-2 dùng trong xưởng mạ
25kg/barrel. nhà sx ZHONGLIAN CHEMICAL ENGINEERING PLATING MATERIAL. mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: ./ Hạt chống ẩm, quy cách: 500gram/ gói, công dụng:
được đóng túi dùng trong điện tử, bảo quản các loại thực phẩm.... hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ./ Hạt hút ẩm KSD, để hút ẩm trong nhà xưởng. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ./ Hóa chất PAC (poly aluminium chloride). Mới 100%./
CN (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ./ Hóa chất Poly aluminium chloride (PAC)- 25 kgs/bag.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ./ Hóa chất xử lý nước thải sơn 200B, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: ./ Hỗn hợp dung dịch dùng để tạo màng kẽm diphosphate
cho bề mặt kim loại, CELLUBE 2345 thành phẩm gồm zine oxide:5-9%,phosphoric
acid:20-25%,water,35*45 %,nicken nitrite; 1-3%, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ./ Nhũ bạc dùng để phủ lên tấm pin năng lượng mặt trời,
loại FC399(TP:Silver
Powder/CAS7440-22-4:80-90%;CAS65997-18-4:2.8-8%%;CAS8000-41-7:3.5-5%;
CAS124-17-4:3.5-5%;CAS9004-57-3:0.1-1%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ./ Nhũ nhôm BP-1-A (TP:Butyl Carbitol CAS112-34-5:
15-25%;Aluminum Powder CAS7429-90-5: 60-75%;Glass frit: 1-4%), sd trong sx
tấm tế bào quang điện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ./ Nhũ nhôm BP-1-B (TP:Butyl Carbitol CAS112-34-5:
15-25%;Aluminum Powder CAS7429-90-5: 60-75%;Glass frit: 1-4%), sd trong sx
tấm tế bào quang điện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ./ Nhũ tương bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm pin năng
lượng mặt trời có tác dụng dẫn điện PA-SF8800M5, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ./ Nhũ tương nhôm dùng để phủ lên mặt trước tấm pin
năng lượng mặt trời có tác dụng dẫn điện, CONDUCTIVE ALUMINUM PASTE- BPP08C;
MỚI 100%. Số CAS: 7429-90-50; 70-80%; 112-34-5: 12-35% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ./ Túi hạt chống ẩm 1gr/gói, hạt trắng, thành phần:
Silicagel, dùng để hút ẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ./ ZINTEK 200 (DR): chế phẩm hóa học dùng trong công
nghiệp mạ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ Dung dịch mạ đồng HB-001E (Chế phẩm hóa học dùng
trong công nghiệp mạ có thành phần chính là Sodiumchloride 15%~25% và phụ
gia) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ Acid oxide pre-dip KP-3 (thành phần Ethanol 1-3%,
Monoethanolamine 1-3%, Water 90-96%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ CF 300 ACTIVATOR Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa
Sulfuric acid 10%; Palladium II sunfate 2%, t/p bí mật 3%, còn lại là nước.
Đóng gói 20l/can. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ CF 300B-10 Chế phẩm dung dịch mạ có chứa Natri
hypophotphit 40%, Ammonium citrate >2%, Hydroxyacetic acid 2%, t/p khác
<70mg/l, còn lại là nước. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ CF 300M-10: Chế phẩm dung dịch mạ: H2NaO2P 20%,
C3H6O3 20%, C2H4O3 5%, C6H14N2O7 10%, còn lại là nước dùng trong công nghiệp
mạ. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ Chất (NS-AP) dùng để khử bọt cho bể hóa
chất,chứa:Ethanol 0.5%,4-Methyl-2-pentanol 0.7%, Sulfuric cid 1.8 %,Water 97%
(NS-AP (250*250*385)) (SB030100120), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ Chất phụ gia mạ đồng CU-BRITE VL-A chứa sulfuric
acid 0.7%. 20L/CAN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ Chất tạo lớp màng Oxit màu nâu trong quá trình sản
xuất PCB SD-288 (thành phần Benzotriazole 20-22%, Monoethanolamine 22-24%,
Water 49-55%).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ CIRCUPOSIT HOLE PREP 4125 là chế phẩm hoạt động bề
mặt chứa water 40-50%; Diethylene glycol monobutyl ether 20-30%; Triethylene
glycol monomethyl ether 20-30%, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ CU REDUCTION SOLUTION: Chế phẩm hóa chất dùng trong
ngành xi mạ có thành phần chính là fomaldehyde, methanol và phụ gia, dạng
lỏng, dùng trong ngành công nghiệp xi mạ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ Dung dịch ăn mòn vô hại với môi trường BTIX-100 (120
thùng, 20kg/thùng, xử lý bề mặt PCB, thành phần:Diethylene glycol,Ethanol
amine,Tetramethyl ammonium hydroxide,water), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ Dung dịch Copper Gleam (TM) HS-200 Part A chứa water
90-99%; Sulfuric acid 0,1-1%; 1-Propanesulfonic acid, 3,3'dithiobis-,
disodium sal 1-5%; Copper sulfate 0,1-1% dùng trong công nghiệp điện tử (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ Dung dịch làm sạch CuSO4 dính trên bề mặt sản phẩm
sau mạ đồng Copper Gleam HVS-202B(J)(water 85-95%;Polyalkylene glycol
5-15%;Polymer 1-5%;Sulfuric acid 0,1-1%;Copper sulfate 0,1-1%),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ Dung dịch làm sáng bề mặt sau mạ đồng Copper Gleam
HVS-202A(J)(water 90-99%; Formaldehyde 0,1-1%;Organic sulfur compound
0,1-1%;Sulfuric acid 0,1-1%;Copper sulfate 0,1-1%),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ Hóa chất phụ gia (làm tăng độ bám dính lớp mạ lên
s/p) dùng trong xi mạ chứa: axit sunfuric 0.01-0.1 %,Sulfuric acid copper(2+)
salt (1:1), hydrate (1:5) 0.1-1%, (MacuSpec VF-TH200 Leveler REPL) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ Hóa chất YSP-250 dùng trong ngành mạ điện (thành
phần rượn N-propyl 71-23-8 12%; Axit sulfuric 3%;
N-(2-chloro-4-pyridyl)-Nphenylurea 68157-60-8 1%), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ HVF Reducer H1: Dung dịch tiền sử lý mạ đồng t/p:
Dimethylamineborane 12%, còn lại là nước. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ MIKO AUROMERSE III: Phụ gia mạ vàng t/p: Citric acid
monohydrate 6%, Ammonium citrate, Dibasic 17%, EDTA.2Na 11%, còn lại là nước.
Đóng gói 20l/can. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ MJH H-Cuprum A1: Chất phụ gia mạ đồng t/p:
Copper(II) sulfate 12-22%, Sulfuric Acid 1-5%, Nickel Sulfate, Hexahydrate
<1%, còn lại là nước. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ MJH H-Cuprum K3: Chất phụ gia mạ đồng
t/p:2,2'-Bipyridyl <0.5%,Potassium sodium
tartrate,solution<1%,Copper(II) sulfate<1%,Nickel
Sulfate,Hexahydrate<1%,còn lại là nước. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ MJH H-Cuprum M2: Chất phụ gia mạ đồng t/p:Potassium
sodium tartrate solution 25-35%,Sodium hydroxide 8-12%,Nickel
Sulfate,Hexahydrate <1%, còn lại là nước. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ NEOGANTH U ACTIVATOR Chế phẩm hóa học có thành phần
chính là natri sulfat và phụ gia, dạng lỏng dùng trong xi mạ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ NEOGANTH W PRE DIP: chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ, tp: sodium gluconate >1-<1%, sulfuric acid >0.1-<1%, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ NEOGANTH WA REDUCER: Chế phẩm hóa học dùng trong
công nghiệp mạ, có chứa dimethylamine borane, dạng lỏng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ PRINTOGANTH P BASIC: Chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ có thành phần chính là muối vô cơ của Niken trong môi trường bazơ, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ PRINTOGANTH P COPPER: chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ (tp: Copper sulfate>10-<13%, Sulfuric acid >1.5-<3%, Nickel
sulfate >0.1-<0.5%), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ PRINTOGANTH P STABILIZER PLUS: chế phẩm hóa học dùng
trong xi mạ, tp gồm hỗn hợp và nước không chứa thành phần nguy hiểm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ SECURIGANTH 800 CLEANER: chế phẩm hóa học dùng trong
xi mạ, tp chính Ethanolamine >15-< 30% CAS 141-43-5; diguanidinium
carbonate > 3-< 5% CAS 593-85-1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ SECURIGANTH P 500 REDUCTION CONDITIONER: Chất hoàn
tất, phụ gia dùng trong xi mạ, TP: Hydroxylamine sulfate, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0/ SPECIAL ADDITIVE 3: Chế phẩm dụng dịch mạ có thành
phần Potassium thiosulphate K2O3S2 1%, Butanedioic acid C4H6O4S 1%, còn lại
là nước. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 003/HT-LG/2020-016/ Gói chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0031/ Miếng chống ẩm các loại (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 005/HT-MC/2020-035/ Gói chống ẩm (calcium chloride 71.4
% & sodium carboxmetyl cellulose 28.6 %) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0065/ CE 22% N-MA 78% EG (MA-10) (hóa chất), hàng mới
100%, hỗn hợp hữu cơ, thành phần chính là Nadic methyl anhydric và ethylene
glycol, dùng làm dung môi trong sản xuất tụ điện. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 008/HT-KTGC/2020-107/ Gói chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 008000091W/ RA-600- Chế phẩm hóa học của ngành công
nghiệp hóa chất(hợp chất aminoethanol, phụ gia) (dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 008000092W/ FE-200- hỗn hợp gồm sắt clorua, axít
clohydric, trong nước, dạng lỏng (dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 008000127W/ Chế phẩm hóa học dùng trong CN mạ gồm
Sodium persulfate 93%, Sodium bisulfate 7%- PB-228. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 008000133W/ Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ
có TP chính là Natri sulphat, Natri clorua và phụ gia-# 81. Áp mã theo PTPL
1993/TB-KĐ2 ngày 02/12/2019. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 01/ Viên hạt nhựa (1box 100 viên TC39.358.200 viên)
(Hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và vô cơ, thành phần chính là polyterpene, kẽm
oxit và bari sulfat) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 01/DMQN/2020/04/ TÚI CHỐNG ẨM, mới 100%, dùng để sản
xuất quần áo (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 012/HT-KTGC/2020-107/ Gói chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 014062/ Dung môi cô đặc RESIN AND HARDENER CHM HARD
ARADUR HY2966 GG (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 01-CH-00079-1/ MaxCo B101- Hỗn hợp có thành phần chính
là muối của Canxi với các axit béo dùng làm chất tạo đông cho găng tay cao
su. KQ PTPL:2010/TB-PTPL (11/09/15) của TT TP.HCM.. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0204-006355/ TÚI CHỐNG ẨM 60G (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0204-008878/ HÓA CHẤT SV-10 (CHỨA CHROMIUM 35-45%,
SILICON OXIDE 50-60%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0210_0599/ Chất chống ẩm Silicagel SL004 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 02900008:Hợp chất trác lắc (Negative
Expander,10KG/BAO,dạng bột,màu đen,thành phần chính:bari
sulphat:62.8%,cacbon:26.4%,nhà SX:Shandong Jinke,dùng trong sx bình ắc
quy).Mới 100%.JKL0128 (17/04/20). (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 02900012:Hợp chất trác lắc (Negative
Expander,9.62KG/BAO,(barium sulfate:55%,carbon black:35%,dạng bột,màu
đen,dùng trong sản xuất bình điện ắc quy).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 03-08-0006/ Dung dịch mạ dây đồng Tin Plating Liquid
MU-176 (Semi Gross) (CTHH:H2SO4, SnSO4, (CH3)2CHOH);1PC2 kg) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 06050100/ Hóa chất Kurita AX-480T (có chứa Potassium
hydroxide (3-10%), Sodium hydroxide (1-5%)), dùng trong hệ thống xử lý nước
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: 06050212/ Hóa chất Kurita AX-421EH- dùng để xử lý cáu
cặn trong hệ thống xử lý nước công nghiệp(có chứa Potassium hydroxide (5%),
Sodium hydroxide (5%), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 06050213/ Hóa chất Kurita S-1030 (Organic Polymer
compound (20-30)% và phosponate (10-20%)-dùng trong xử lý nước thải, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: 06090509/ Flocon 260 Maker: BWA packing 25Kg/ can Hóa
chất chống cáu cặn (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 0613016507/ Chế phẩm hoạt động bề mặt trong quá trình
xi mạ (mạ vàng trên mạch tích hợp)- PRECIOUSFAB Au401V B (200 Ltr/Dr, không
tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07010102/ Chế phẩm Al-chelate chứa swater 60-70%;
Sodium hydroxide 10-20%; Aliphatic carboxylic acid salt 10-20%;
Monoethanolamine 1-5% dùng trong công nghiệp mạ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07010120/ Hóa chất KG-545Y có chứa Ethylene di-amine
tetra-acetic acid (C10H16N2O8) 1% và Organic acid 50% là hóa chất dùng trong
công nghiệp mạ Niken (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07010139/ Dung dịch tạo độ nhám cho bảng mạch để chuyển
sang công đoạn phủ sơn MECETCHBOND CZ-8101 (CH2O2: 5-10%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07010143/ Hóa chất ăn mòn đồng của bề mặt bo mạch sau
công đoạn khoan laser MEC POWER ETCH HE-7000Y (Amine compound 20-30%) (20
kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07020112/ JC-BRITE 201MU:Chế phẩm dùng trong xi mạ có
thành phần chính là Polyoxyalkylene và phụ gia trong môi trường axit(Sulfuric
acid 0.7%,Polyoxyalkylene ether 19.4%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07020113/ JC-BRITE 211SF:Chế phẩm hóa học dùng trong
công nghiệp mạ có TP chính là muối sulphat,phụ gia trong môi trường
axit(Sulfuric acid-H2SO4 0.7%,Polyoxyalkylene ether 19.2%,Copper sulfate0.2%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07020117/ JC-BRITE 211STB: Chế phẩm hóa học dùng trong
công nghiệp mạ cóTP chính là muối sulphat và phụ gia trong môi trường
axit,T/P:Sulfuric Acid-H2SO4 0.7%,Organic sulfur compound 0.2% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07020118/ ST-479: Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ T/P
chính là aromatic sulphate và phụ gia trong môi trường axit(Aromatic
sulfonate 7.1%,Copper sulfate 0.2%,Phosphoric acid 2.4%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07020122/ Dung dịch Microfill EVF Brightener Solution
chứa Nươc 90-99%, Sulfuric Acid 1-5%, Copper sulfate <1%, Formaldehyde
0,1- < 1 % dùng trong công nghệ mạ điện (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07020123/ Dung dịch Microfill EVF Leveler Solution chứa
Nươc 90-99%, Oxyalkylene Polymer <1%, Sulfuric Acid 1-5%, Copper Sulfate
<1% dùng trong công nghệ mạ điện (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07020124/ Dung dịch Microfill(TM) EVF-C2 chứa Sulfuric
acid(H2SO4) 0,1-1%, Copper sulfate(CuSO4) 0,1-1%, Formaldehyde(CH2O)
0,1-1%,Polyalkyleneglycol dùng trong công nghiệp mạ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07020130/ Dung dịch MICROFILL THF 100 B-1(TM) chứa Nước
90-99%, Sulfuric Acid 1-5%, Copper sulfate <1%, Formaldehyde 0,1- < 1 %
dùng trong công nghệ mạ điện (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07020131/ Dung dịch MICROFILL THF LEVELER SOLUTION(TM)
chứa Nước 90-99%, Sulfuric Acid < 1.0%, Copper sulfate < 1.0%,
Imidazole polymer < 1,0 % dùng trong công nghệ mạ điện (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07020132/ MICROFILL(TM)THF CARRIER SOLUTION chứa water
80-90%; Sulfuric acid <1%; Copper sulfate< 1%; Oxyalkylene Polymer
1-10% dùng trong công nghệ mạ điện (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07020203/ Dung dịch ăn mòn nhựa Securiganth P 500
Dosing Solution: có chứa Sodium permanganate > 40- < 60% (MnNaO4.H2O),
còn lại là nước (chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07020213/ Hợp chất tiền xử lý bo mạch trước khi ép
Bondfilm Cleaner ALK: là dung dịch Sodium hydroxide > 15- < 30 (NaOH
> 15- < 30) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07020214/ BONDFILM PART A PLUS 65: Chế phẩm hóa học
dùng trong xi mạ (1,2,3-Benzotriazole >13-<15%; Sulfuric acid
>10-<13%; heterocyclic base- amine >1-<1.5%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07020224/ SECURIGANTH P 500 REDUCTION CONDITIONER: Chất
hoàn tất, phụ gia dùng trong xi mạ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07020242/ Chất trương nở nhựa Securiganth SBU Sweller:
có chứa Methy Pirolidone >50% (C5H9NO); Ethylene Glycol Butyl Ete 25-50%
(C4H9OCH2CH2OH) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07020302/ Chế phẩm Cataprep 404 Predip (TM) là chế phẩm
hóa chất gồm Chloride Compound 75-85%, Sodium bisulfate 10-20%, Urea 1-10%
dùng trong công nghiệp điện tử (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07020308/ Hỗn hợp water 50-60%; Tetrasodium salt of
ethylenediamine-tetraacetic acid 30-40%; Propoxylated amine<1% dùng trong
công nghiệp mạ- cuposit TM 253E electroless copper (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07020309/ Hỗn hợp water 80-90%; Copper sulfate 10-20%;
Hydrochloric acid 0,1-1% dùng trong công nghiệp mạ- cuposit TM 253A-2
electroless copper (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07020322/ Cuposit (TM) 253S Electroless Copper- hỗn hợp
water 80-90%; Copper sulfate 10-20%; Hydrochloric acid 0,1-1% dùng trong công
nghiệp mạ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07020329/ Dung dịch Copper Gleam (TM) HS-200B-1 (J)
dùng trong xi mạ chứa Copper Sulphate 0.1-1%, Oxyalkylene Polymer 15-25%,
Sulphuric acid 0,1-1% và nước 75-85% dùng trong công nghiệp điện tử (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07020330/ Dung dịch Copper Gleam(TM)HS-200 Part A chứa
water90-99%;Sulfuric acid 0,1-1%;1-Propanesulfonic acid, 3,3'dithiobis-,
disodium sal 1-5%; Copper sulfate 0,1-1% dùng trong công nghiệp điện tử (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07020407/ Cleaner Conditioner(TM) XP2285 là dung dịch
Monoethanolamine 1-10%,Non-ionic surfactant 1-5%,Triethanolamine 1-5%,Organic
compound < 1%, Diethanolamine < 1% dùng trong công nghiệp mạ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07020408/ Crimson Converter 5410(TM) là dung dịch có
chứa Sulfuric Acid 30-40%, Glycerine 5-15%, Hydroxylamine Sulfate 1-10% dùng
trong công nghiệp mạ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07020457/ Hóa chất ăn mòn đồng để xử lý bề mặt cho bảng
mạch, dạng lỏng MEC BRITE CB-5564 (H2SO4: 5-9%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07020458/ Hóa chất ăn mòn đồng để xử lý bề mặt cho bảng
mạch, dạng lỏng MEC BRITE CB-5490Y (Alkylene Glycol Derivative 35-40%, Amine
compound 35-40%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07020802/ Chế phẩm làm sạch circuposit (TM)MLB
neutralizer 216-5 chứa water 60-70%; Sulfuric acid 10-20%; Hydroxylammonium
sulfate 1-10%; Glycolic acid 1-10% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07030109/ Dung dịch tạo độ nhám cho bo mạch MEC V-BOND
CB-7612H (Sulphuric acid (H2SO4) 30-35%; Cyclohexylamine(C6H13N)<5%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07030203/ Dung dịch Nimuden NPR-8-M chứa Sodium
hypophosphite 20% (NaPO2H2), Sodium hydroxide 3%, Organic acid 50% là hỗn hợp
hóa chất dùng trong mạ điện (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07030205/ Dung dịch Nimuden NPR-8-B là hỗn hợp hóa chất
dùng trong mạ điện với thành phần là Sodium Hypophosphite(NaH2PO2.H2O) 46% và
nước (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07030207/ Dung dịch Nimuden NPR-8-D chứa Sulfuric acid
(H2SO4) 0.05%, Thionic Compound 0.01%, Acetic acid(C2H4O2) 0.2% là hỗn hợp
hóa chất dùng trong mạ điện (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07030232/ Hóa chất Ormecon CSN 7004 R2 V3 chứa
Organo-sulfur compound 1-10%, Organic acid 1-10% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07030233/ Hóa chất Ormecon CSN 7004-2 V3 chứa
Proprietary Compound 40-50% và sulphuric acid (H2SO4) 10-20% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07030234/ Hóa chất ORMECON RAD 7000 C thành phần gồm
Amines 60-70%, Proprietary Glycol 20-30% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07030235/ Hóa chất Ormecon RPT 7000 C chứa inorganic
acid 1 30-40%, Organo-sulfur Compound 0.1-1% dùng trong công nghiệp điện tử
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07030411/ Hóa chất Buffer solution (1)(Chế phẩm hóa
học, có thành phần chính là muối kali clorua, EDTA, axit broric-H3BO3,thành
phần còn lại là nước và phụ gia).2LTS/CHAI. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07030425/ JC-BRITE 301 SF*: Phụ gia mạ đồng thành phần
gồm (Sunfuric axit 0.7% và Đồng Sunfat 0.2%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07040406/ Dung dịch tạo độ nhám cho bo mạch, MEC V-BOND
BO-7790VM. H2SO4 10- 15 %, CuSO4.5H2O 10-15% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07040407/ Dung dịch tạo độ nhám cho bo mạch MEC V-BOND
BO-7790VP (Sulphuric acid(H2SO4) 5-9%, Copper sulfate(CuSO4.5H2O)<1%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07050103/ Hóa chất phụ gia mạ BP-CU-03 dùng để mạ điểm
lỗi sau tạo mạch, dạng lỏng, thành phần gồm Copper (II) Tetrafluoroborate
30-33%, (0.5L/Chai) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07050204/ Dung dịch Blackhole etchant 673 chứa ethylene
glycol (C2H6O2) 15-25% là hóa chất dùng để xử lý dẫn điện trước mạ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07050505/ Dung dịch Enplate MLB Glass Etch Additive M
có thành phần là axit tetrafloboric (HBF4) 41%, boric acid 3% và nước. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07050506/ Dung dịch CONDUCTRON(TM)DP-H PREDIP SOLUTION
(J) chứa Water 70-80%, Chloride Compound 20-30%, Hydrochloric acid < 0,2 %
dùng trong công nghiệp điện tử (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07-16/ Chế phẩm hóa học A-10B có thành phần chính là
1,4-butanediol và dẫn xuất từ hợp chất polyol, dạng lỏng (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 07-17/ Chế phẩm hóa học A-60E có thành phần chính là
ethylene glycol và dẫn xuất từ hợp chất polyol, dạng lỏng (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 078A/ Túi chống ẩm các loại (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 08080142/ Dung dịch Ultrasonic dạng lỏng dung tích
120ml, sử dụng cho máy đo độ dày SUS dùng để sản xuất bản mạch (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 1/ Chất làm mát Suzushino Nandeka 300ml/bottle (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 1010241529/ Bột kim loại hỗn hợp (T8A3), TP:
Iron(7439896) 97%,Carbon(7440440),Oxygen(7782447),Nitrogen(7727379) 3%, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 1010241573/ Bột kim loại hỗn hợp (M04-138), TP: Iron
(7439-89-6) 97.91%, Silicon (7440-21-3), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 10142/ Hạt chống ẩm (Silicagel 10g) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 10198AM/ Chế phẩm hóa học dùng trong ngành mạ PURONON
RTR, số cas 1310-73-2, 6834-92-0, 110-65-6, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 10199AM/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại có thành
phần chính là hỗn hợp muối sulphat và florua trong môi trường axit UNICLEAN
650, số cas 7681-38-1, 7681-49-4, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 10200AM/ Chế phẩm hóa học dùng trong ngành mạ NICKEL
SULPHAMATE HS BASE, số cas 13770-89-3, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 10203AM/ Chế phẩm hóa học dùng trong ngành mạ
NI-SULPHAMATE HS ADDITIVE, số cas 50-00-0, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 10204AM/ Dẫn xuất chỉ chứa các nhóm sulfo (Dẫn xuất
sunfonat hóa của hydrocarbon-Hóa chất hữu cơ), có nhiều công dụng MSA SPECIAL
ACID HS. số cas 75-75-2, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 10290000302/ Chất trợ hàn nhiệt cao công dụng hỗ trợ
hàn sản phẩm SW-9153, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 10290000591/ Chất trợ hàn không chì công dụng bổ sung
chất hàn sản phẩm,FLUX TFHF 9200, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 10290000717/ Chất pha sơn cách nhiệt, thành phần 100%
Octamethyltrisiloxane, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 106/ Gói chống ẩm loại 2g(CALCIUM CHLORIDE 71.4%
&SODIUM CARBOXMETYL CELLULOSE 28.6%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 108696/ Dequest 2010CS 25kg CN hỗn hợp hóa chất, có
thành phần gồm axit phosphorous và axit hydroxyethylidene-1, 1-diphosphonic
KQ:730/TB-KD4 ngày 29.05.17. Số 2809-21-4, 13598-36-2, 7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 118M/ ZINC-STEARATE (theo KQPLPL số 10891/TB-TCHQ) (Hỗn
hợp muối kẽm của axit stearic và axit palmitic)) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 12/ RHENOFIT 1987.(Chế phẩm có thành phần gồm hỗn hợp
dẫn xuất Urea, Silica và phụ gia dạng bột). Kết quả PTPL số: 447/TB-PTPL ngày
25/03/2016. Dùng trong sản xuất đế giày. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 12213024 Chất hấp thu mẫu sắc ký Bondesil-PSA, 40um,
(100g/lọ) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 12213076 Chất hấp thu mẫu sắc ký Bondesil-Al-N,
(100g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 129-1/ Chống ẩm silica gel. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 13 X MOLECULAR SIEVE- (CHẤT LỌC GAS)- DÙNG TRONG SX
THUỐC XỊT MUỖI. HÀNG MỚI 100 %. THEO TB KQPL HH XNK SỐ 4522/TB-TCHQ NGÀY
25/4/2014 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 13PL2020/ Túi Chống Ẩm (Sử Dụng Trong May Mặc Thành
Phần 100% Natural, Không Có Nhựa Và Phân Hủy Sinh Học). (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 140316 _ Chế phẩm hóa học của ngành CN hóa chất dùng
làm chất độn trong nhiều ngành CN, bột màu vàng nhạt _ ORGANO BENTONITE _ Npl
sx mực in (0491 TTKT TCDLCL 3) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 14070100/ Gói hút ẩm Silicagel 0.5 gram A2 để sử dụng
trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 14070102/ Gói hút ẩm Silicagel 10 gram để sử dụng trong
công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 14070301/ Gói hút ẩm Silicagel 3 gram để sử dụng trong
công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 158161/ SB-300(BLACK) 10kg PC (Hỗn hợp các chất hữu cơ,
vô cơ dùng trong sản xuất mỹ phẩm, thành phần chính là tinh
bột,xenlulo,khoáng kali magie flo Silicat,oxit sắt...KQGĐ:1182/PTPL HCM-NV
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: 159416/ SB-100 100kg FB DM(Hỗn hợp các chất hữu cơ, vô
cơ dùng trong sản xuất mỹ phẩm.Thành phần chính là tinh bột,xenlulo,khoáng
kali magie flo Silicat..đã kiểm 102681682461/A12(4.6.2019) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 167/ Chế phẩm hóa học (dạng hạt)- B43 MgCO3 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 167/ Túi chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 17E/ Chất xử lý (LOCTITE AQUACE PR-505) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 18/ Kẽm nhũ hóa A-168,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 185648261|DM/ Chất làm cứng bề mặt Hardener XB 5911
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: 19 HC/Metasu HB-2/ Chất chống đổi màu UN1805(HB-2) CTHH
H3PO4Hỗn hợp Axít Alkylsunphonic và thiếc (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 19 HC/Metasu SM-2/ Hỗn hợp alkyl sulfonic acid METASU
SM-2 UN3265 CTHH CH3SO3H (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 19 HC/Pacna Elector F-155B1/ Chất tẩy rửa dầu mỡ (CTHH:
Hỗn hợp NaOH, Na4O7P2)/ 29716277I PAKUNA ELECTOR F-155B1 UN3262) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 19 HC/Slotolet SN/ Alkylsunphonate/ Slotolet SN Class 8
UN3265 PG III CTHH CH4O, C3H8O (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 19 HC/TG-4/ Hỗn hợp xử lý bề mặt gồm hợp chất Notro,
photphrric/TG-4 CTHH:Nitrogen N2 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 191/ Hạt chống ẩm (NPL dùng trong may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 1913/ Túi hút ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 191510/ Băng xóa/CT-CA 4.2 GREEN TAPE/191510 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 1977X37MXA/ Dây băng xóa khổ 12 Micron x 500 mm NO.38
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: 1T121/ Chất cách mạch cao su-chế phẩm gia cố cho cao su
có thành phần là Bis[(3-(Triethoxysilyl)propyl] tetrasuphide trong chất mang
muội cacbon (Sulfur Silane RSi-B).Số cas: 211519-85-6 và 1333-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 20003696-Chế phẩm dùng khử bọt,thành phần chính gồm dầu
khoáng <70%,chất hữu cơ hoạt động bề mặt,dạng lỏng HODAG
PX-22-KQGD0100/TB-KD4-26/01/2018 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 208/ Túi chống ẩm (Desiccant (Alpha-methylbenzyl
alcohol C8H10O)) (Dủng để đóng thùng hàng hút ẩm không khí quần áo thành
phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 21/ Chất tẩy màu- Mould striping agent (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 21/ Chế phẩm hóa chất có thành phần chính là kẻm oxit
và canxi cacbonat, dạng bột CS-30 (ZINC OXIDE CS30),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 211/ Chất xử lý PR-505- LOCTITE AQUACE PR-505 20KG (300
Kg) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 212/ Chất đóng rắn DESMODUR RFE (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 22/ Bich chong am 20 gram (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 23060237/ Dung dịch tẩy dầu mỡ Kure/CRC part cleaner
(C6H12: 40-60%;Isohexane:10-30%;Ethanol:10-30%;Propane:10-30%;Butane:
<1%;Carbon dioxide <1%) (20bottle15kg) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 23060269/ Hóa chất Kurita NT-2560- chất chống rêu và
cặn, dùng trong hệ thống xử lý nước thải, mới 100% (có chứa 2-10% NaOH) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 24009046/ Túi hút ẩm treo container- than hoạt đính/1
set1 sợi4 túi, 1 túi 0.25 Kg, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 2462112 Chất điều chỉnh độ PH/ Hanami Kagaku Anotech
Buffer SA 20kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 25.0002.00000/ Chất phụ gia tổng hợp dùng cho tấm cực
dương DC- Expander, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 25.0004.00000/ Chất phụ gia tổng hợp dùng cho tấm cực
dương HR- Expander, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 2500059 (ZZ12-X74) RABITLE FP-110-Phenoxy Phosphazene,
dạng bột, đã kiểm tk: 102572369101/A12 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 2500106 (ZZ12-S202), INNOPHOS SAPP; ANTI
OXIDANT(S);POWDER- Chất phụ gia, muối natri pyrophosphat, dạng bột, dùng
trong sản xuất hạt nhựa các loại, đã kiểm tk; 103274363141/A12 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 2500544(ZZ12-S32), SAK-MS-PLF- Hỗn hợp muối Stearat và
palmitat của magie, kq PTPL: 3157/ TB-TCHQ (21/05/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 254652/ Dung môi cô đặc RESIN AND HARDENER CHM HARD
VEROPAL 148W-B 8GG (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 255/ Hạt chống ẩm (Túi hút ẩm 2G/ túi) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 261601-NVL/ Băng xóa/CT-PXN TAPE 2.5 B/261601 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 261701-NVL/ Băng xóa/CT-PXN TAPE 4.2 D/261701 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 261801-NVL/ Băng xóa/CT-PXN TAPE 5.0 B/261801 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 2711599100/ Chất làm bóng sáng. Thành phần: Muối sodium
50- 80%, Surfactant 1- 5%, Nước 15- 35%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 27-b/ Túi hạt chống ẩm 5 gr/ gói A6- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 28/ Túi hút ẩm (NK) 5 gram.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 2848841-1/ RHODACAL 70/B-C(Hỗn hợp muối canxi của axit
alkylbenzene sulphonic trong dung môi butyl alcohol (dùng trong sản xuất
thuốc BVTV). Co KQPTPL so 8027/TB-TCHQ ngay 03/09/2015. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 28A/ Gói chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 2IPKG0003-/ Túi hút ẩm Silica gel (Dùng để hút hơi ẩm
trong túi giấy bảo quản nguyên phụ liệu khi xuất khẩu)/ Silica Gel QP10
(0.46x0.30x0.23 x1) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 3/ Chất chống ăn mòn cáu cặn Asahi MP30 (hỗn hợp của
axit phosphonic và muối natripolyacrylate) (G1-03-0000043) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 3/ Chất ổn định nhiệt dùng Chống nóng chảy ốc vặn
(thành phần: Perfluoropolytrimethyleneoxide 60-70%;Polytetrafluoroethylene
30-40%), mã: ZQA8E075 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 3/ Dung dịch làm sạch CuSO4 dính trên bề mặt sản phẩm
sau mạ đồng Copper Gleam HVS-202B(J) (water 85-95%,Polyalkylene glycol 5-15%,
Polymer 1-5%, sulfuric acid 0.1-1%, copper sulfate 0.1-1%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 3/ Hóa chất CUPRAETCH STARTER dùng để làm sạch bảng vi
mạch (Copper sulfate > 10- < 13 % và nước) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 3/ Hóa chất EXPT NOVABOND HF CLEANER dùng để làm sạch
bảng vi mạch (Sulfuric acid > 30- < 40 % và nước) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 3/ Hóa chất PAC 31%- chế phẩm chứa poly aluminium
chloride (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 3/ Hỗn hợp có thành phần chính là canxi carbonat, hợp
chất amin, phụ gia,dạng bột, dùng trong sản xuất cao su. (AEROSIL 200V). (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 3/ Hỗn hợp silic dioxit và natri silicat trong nước
(nước keo RS-30S); 240kg*38 thùng,NSX: PRESIDENT CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 3/ Poly Aluminium chloride-PAC công thức hóa học:
(A12(OH)nCl-n)m, (phèn nhôm dạng bột xử lý nước thải, 25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 3/ Polyme xử lý nước- Poly acrylamide- (CH2CHONH2)n,
(Polyme dạng bột xử lý nước thải) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 3000412 Hợp chất cắt mạch (peptiser) cho cao su có
thành phần chính là muối kẽm của hỗn hợp axit béo stearic, palmitic, và
N,N'-dithiodi-o-phenylenedibenzamide, dạng rắn/DURON DP-805, mã CAS 557-07-3
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: 3002763/ Chất tạo kết dính CHEM AZ-AD PROMOTO K
3.8L(Tp:Hexamethyldisilazane 999-97-3),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 3008735/ Dung dịch ăn mòn dùng để cắt vật liệu CHEM BOE
200L (Thành phần: Ammonium Fluoride. CAS: 12125-01-8, HydroFluoric Acid. CAS:
7664-39-3), (1 UNL200L) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 3008739/ Dung dịch ăn mòn ITO-Etchant (Tp: Iron(IIl)
chloride: 7705-08-0, Hydrochloric acid: 7647-01-0, Water: 7732-18-5),
1DR200L,để làm sạch bề mặt kim loại, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 30300419/ Chế phẩm tăng độ liên kết của nhựa latex-Mã
hàng: CLA-550 (Isocyanate)- mã Cas: 54112-23-1,tên hóa học: Caprolactam
blocked MDI.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 31/ Hạt chống ẩm (thành phần chính là silicagel đã có
chất chỉ thị màu, dạng hạt, dùng để chống mốc cho giầy được đóng gói 15g.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 31/ Hạt chống ẩm thành phần chính là silicagel đã có
chất chỉ thị màu, dạng hạt, được đóng gói 15g. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 310151/ Alcosperse 412. Natri polyacrylat. Nguyên liệu
dùng để sản xuất bột giặt (Theo kết quả phân tích số 153/TB-KĐ4 ngày
06/02/2017 và đính chính kết quả phân tích số 41/TB-KĐ4 ngày 07/02/2017) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 32/ Chất chống ẩm (màu White, loại 10g) dùng sản xuất
ba lô, túi xách (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 32/ Túi chống ẩm (BIODRY, chứa Calcium Carbonat (78%)/
Water absorbent (22%)) được đóng 15g. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 322000604224/ Chất chống nước và chống đông BEK 04, nhà
sản xuất: Shanghai Corkuna New Material technologies Co., Ltd. quy cách
500ML/Bottle, 322000604224 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 326(VTTH)/ Phụ gia cho dung dịch lọc
N-METHYL-2-PYRROLIDINONE 18L (VTTH) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 32-TCA/ TÚI CHỐNG ẨM (DÙNG TRONG MAY MẶC) 3G- HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 3300010/ Chất chống ẩm SILICAGEL (1Kg 100 cái, 600 Kg
60,000 cái). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 35/ Gói chống ẩm (túi chống mốc) (loại 2g,22.384 túi,
loại 15g, 40.192 túi) thành phần:Montmorillonite19.84%,Sodium Polyacrylate
19.84, Calcium carbonate 59.52%, anti mildew powder 0,8% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 35/ Túi chống mốc 15g.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 382490990021/ Chất đóng rắn Polyisocyanate (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 39/ Túi chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 3HC0014/ PAC 30% nhôm clorua(chế phẩm chứa poly
aluminium Chloride sử dụng để xử lý nước thải) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 4-10250/ Hỗn hợp các chất hữu cơ gồm 1-Hexadecanol,
1-(dihydrogen phosphate), potassium salt (Amphisol K, CTHH: Mixture, CAS:
19035-79-1)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 4-10547/ Sáp nhân tạo có thành phần từ Polyoxyethylene
(Enagicol EC-30, CTHH: Mixture, CAS: 68002-97-1)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 4-11211/ Hỗn hợp este của axit béo, dạng lỏng, dùng
trong mỹ phẩm (Salacos PGMSV, CTHH: Mixture, CAS: 9009-32-9)- NPL SX mỹ phẩm
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: 4-12603/ Hỗn hợp chất hữu cơ thành phần chính là
Butylene Glycol và nước dùng làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm (Pau D'arco
Bark Extract, CTHH: Mixture, CAS: 22374-85-4)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 4-12659/ Hỗn hợp các hợp chất vô cơ và hữu cơ, thành
phần chính là Butylene Glycol và nước (HIBISCUS AHA, CTHH: Mixture, CAS:
107-88-0)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 4-12791/ Hỗn hợp chất hữu cơ t/phần chính là Butylene
Glycol và Hydrolyzed Collagen và nước (Pharconix CTP-F(BG), Mixture, CAS:
107-88-0)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 4-13081/ Hỗn hợp các chất hóa học dùng sản xuất mỹ phẩm
(Pelicer L-30, Mixture, CAS: 1243654-79-6)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 4-13175/ Hỗn hợp các hợp chất hữu cơ, thành phần gồm
1,3 butanediol,Matricaria recutita và nước (Biocellact Chamomilla B, CTHH:
Mixture, CAS: 107-88-0) NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 4-13741/ Hỗn hợp chất hữu cơ dùng làm nguyên liệu sản
xuất mỹ phẩm (Uvinul A Plus Granular, CTHH: Mixture, CAS: 302776-68-7)- NPL
SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 4-14232/ Hỗn hợp các hợp chất hữu cơ, thành phần gồm
1,3 butanediol, Royal Jelly và nước (Pharconix Royal Jelly B, CTHH: Mixture,
CAS: 107-88-0) NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 4174044/ Hỗn hợp dùng cho tụ điện (bao gồm dầu thầu
dầu, Zeolit và nhựa epoxy) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 42/ Chất chống ẩm (silicagel dùng để hút ẩm, đã thấm
tẩm chất chỉ thị, dạng đóng gói, túi nhỏ kích thước 5g gồm các hạt không
trong suốt màu hạt trắng, tím) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 4-23900/ Hỗn hợp chất hữu cơ dùng làm nguyên liệu sản
xuất mỹ phẩm (Lavender savon TJP-N-003387, CTHH: Mixture, CAS: 140-11-4)- NPL
SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 46/ Chất chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 46/ Chất chống ẩm/ JP (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 4A ZEOLITE- SODIUM ALUMINO SILICATE- Hỗn hợp có thành
phần gồm Zeolite và muối Cacbonat. Chất trợ tẩy dạng bột dùng trong công
nghiệp sản xuất bột giặt. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 4A ZEOLITE. Hỗn hợp zeolite và muối cacbonat, dạng bột,
nguyên liệu dùng để sản xuất bột giặt (Tham khảo công văn số 1350/KĐ4-TH do
Chi cục Kiểm định Hải quan 4 cấp ngày 29/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 5/ Calcium carbonate CC-302(Canxi cacbonat đã được phủ
Polyme Silicon); (KQPTPL: 200/TB-TPTLHCM ngày 23/01/2015) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 500003031/ Gói chống ẩm 5g, kt: 45x56mm, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 500128890/ ANALYZER REPLENISHMENT SOLUTION DELTA F (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 500142354/ THERMAL PASTE,2.7G (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 500280227/ Mixture 5%H2/N2 (Forming gas) [251.4 CF]
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: 50141602-Chế phẩm chứa alkyl ammonium sulphat trong
dung môi isobutanol làm phụ gia trong sản xuất sơn tĩnh điện EFKA IO 6782,
(18kg/thùng) hàng mới 100% (CAS # 68052-51-7;78-83-1;102-8) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 50246939-LAROMER PA 9083 250KG 1H1-Chế phẩm hóa học
dùng cho sản xuât sơn va mực in hê UV, thành phần chứa propenoic acid
phosphate ester.Hàng mới 100%(Cas#32435-46-4,24599-21-1,7664-38-2) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 50480937- ELASTOFLEX PW 5330/2 C-B 230KG 1A1: P-MDI đã
qua sơ chế dạng lỏng, nguyên liệu để sản xuất mút xốp. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 50875148/ Túi chống ẩm được làm từ Bentonite Clay
(KRAFT DESICCANT) 6g;Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 51/ Túi chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 53/ Túi hút ẩm. Hàng mới 100%, TL 3g, kich thuoc
60mmx40mm (nk) |
- |
- Mã HS 38249999: 55/ Gói hút ẩm (1800 gói/ can) (nk) |