- Mã HS 03061790:
Ruốc khô, size M (xk) |
- Mã HS 03061790: Ruốc khô, size S (xk) |
- Mã HS 03061790: Ruốc lạt loại nhỏ. Hàng
mới 100% (xk) |
- Mã HS 03061790: Ruốc luộc, sấy khô 18%
độ ẩm, size M (xk) |
- Mã HS 03061790: Ruốc luộc, sấy khô 30%
độ ẩm, size M (xk) |
- Mã HS 03061790: Ruốc nguyên con đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03061790: SPWH17/ SPWH17- FROZEN
PD ARGENTINA RED SHRIMP- TÔM ĐỎ BỎ ĐẦU, BỎ ĐUÔI, LỘT VỎ, ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03061790: SPWH18/ SPWH18-FROZEN
PDTO ARGENTINA RED SHRIMP- TÔM ĐỎ BỎ ĐẦU, CÒN ĐUÔI, LỘT VỎ, ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03061790: TDBM-20/40-AR/ Tôm đỏ
BM đông lạnh. Size 20/40 (có sử dụng tôm nhập khẩu) (xk) |
- Mã HS 03061790: TDBM-40/80-AR/ Tôm đỏ
BM đông lạnh. Size 40/80 (có sử dụng tôm nhập khẩu) (xk) |
- Mã HS 03061790: TDPD-16/20-AR/ Tôm đỏ
PD đông lạnh. Size 16/20 (có sử dụng tôm nhập khẩu) (xk) |
- Mã HS 03061790: TDPD-21/25-AR/ Tôm đỏ
PD đông lạnh. Size 21/25 (có sử dụng tôm nhập khẩu) (xk) |
- Mã HS 03061790: TDPD-26/30-AR/ Tôm đỏ
PD đông lạnh. Size 26/30 (có sử dụng tôm nhập khẩu) (xk) |
- Mã HS 03061790: TDPD-31/40-AR/ Tôm đỏ
PD đông lạnh. Size 31/40 (có sử dụng tôm nhập khẩu) (xk) |
- Mã HS 03061790: TDPDTO-16/20-AR/ Tôm đỏ
PDTO đông lạnh. Size 16/20 (có sử dụng tôm nhập khẩu) (xk) |
- Mã HS 03061790: TDPDTO-26/30-AR/ Tôm đỏ
PDTO đông lạnh. Size 26/30 (có sử dụng tôm nhập khẩu) (xk) |
- Mã HS 03061790: TDPDTO-31/40-AR/ Tôm đỏ
PDTO đông lạnh. Size 31/40 (có sử dụng tôm nhập khẩu) (xk) |
- Mã HS 03061790: TÉP BÒ ĐÔNG LẠNH- SIZE:
WHOLE ROUND/PCS (xk) |
- Mã HS 03061790: TÉP ĐÔNG LẠNH- SIZE:
WHOLE ROUND/PCS (xk) |
- Mã HS 03061790: TÉP SẤY (24 X 7 OZ)
(xk) |
- Mã HS 03061790: Tép Sấy Ăn Liền (20 Hủ
x 200 g/ Hủ) Thương Hiệu MTT (xk) |
- Mã HS 03061790: Tép sông đông lạnh
(7.5kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03061790: THỊT TÔM SẮT ĐÔNG LẠNH
(FR010/2020) PACKING: 1 BLOCK: 2 KGS/ PE X 6/ 1 BAG (1 BAGS) (xk) |
- Mã HS 03061790: TÔM CÀNG NGUYÊN CON
ĐÔNG LẠNH- SIZE: 2/4- LOẠI: 10KGS/CTN (xk) |
- Mã HS 03061790: TOM CHI DONG LANH XUAT
KHAU, NHAN HIEU " FROZEN SHRIMP", PD PINK SHRIMP 1ST GRADE, SIZE
41-50 (DONG GOI: 1.8KG/BLOCK X 6BLOCKS/CTN), XUAT XU: VIET NAM (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Chì IQF PD 200/300
160 Kiện (10Kgs/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PD 100/200 241
Kiện(12kgs/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PD 100/200 309
Kiện(12kgs/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PD 200/300 107
Kiện(12kgs/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PUD 300/500 11
Kiện(12kgs/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PUD 300/500 86
Kiện (12Kg/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PUD Broken 32
Kiện(12kgs/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PUD Broken 77
Kiện (12Kg/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm đông lạnh- CT PUD
40/60 Blanched IQF 0.2KG X 12 (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm đông lạnh- P PUD
80/100 Blanched IQF 0.35KG X 18 (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm đông lạnh- SP PD
15/30 Blanched IQF 0.25KG X 10 (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm đông lạnh- SP PUD
40/60 Blanched IQF 0.2KG X 12 (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm đông lạnh- W,P PD
Raw 100/200 IQF 0.6KG X 10 (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt IQF, PD 200/300
10 Kiện (10Kgs/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 100/200 390
Kiện (12Kg/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 100/200 420
Kiện (12kg/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 100/200 600
Kiện (12Kg/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 200/300 121
Kiện (12kg/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 200/300 200
Kiện (12Kg/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 200/300 210
Kiện(12kgs/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 200/300 215
Kiện(12kgs/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 200/300 380
Kiện (12Kg/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 200/300 425
Kiện (12Kgs/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 300/500 150
Kiện (12Kg/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 300/500 205
Kiện (12Kgs/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 300/500 220
Kiện (12Kg/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 300/500 355
Kiện (12kg/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 91/120 110
Kiện (12Kgs/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 91/120 200
Kiện (12Kg/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD Broken 110
Kiện (12Kg/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD Broken 204
Kiện (12kg/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD Broken 45
Kiện (12Kgs/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD Broken 50
Kiện (12Kg/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm sắt PD đông lạnh
(100/200) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD đông lạnh;
Contract MS20016- ngày 08/04/2020 (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm sắt thịt đông lạnh:
Size 100/200 (2Kg/Block x 6 Blocks/Ctn), Xuất xứ Việt Nam, Không có nhãn
hàng. (xk) |
- Mã HS 03061790: TOM SAT THIT FROZEN CAT
TIGER PD SHRIMP SIZE 100/200 (xk) |
- Mã HS 03061790: TOM SAT VO FROZEN CAT
TIGER HLSO SHRIMP SIZE 100/300 (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Sắtt PD 100/200 315
Kiện (12Kgs/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm sú đông lạnh nguyên
con (Black tiger shrimp- King) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm thẻ biển PD tươi
đông lạnh. Size: 8/12. PACKING: 1.8KGS/BLOCK X 6/CARTON (xk) |
- Mã HS 03061790: TOM THE DONG LANH XUAT
KHAU, NHAN HIEU " FROZEN SHRIMP", PD WHITE SHRIMP 1ST GRADE, SIZE
26-30 (DONG GOI: 1.8KG/BLOCK X 6BLOCKS/CTN), XUAT XU: VIET NAM (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ IQF HOSO
200/500 253 Kiện (10Kgs/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ IQF PD 200/300
770 Kiện (10Kgs/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: TÔM THẺ MB BLOCK SỐNG
ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PD 100/200 191
Kiện(12kgs/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PD 100/200 327
Kiện(12kgs/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PD 100/200 872
Kiện(12kgs/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PD 200/300 200
Kiện(12kgs/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PD 200/300 330
Kiện(12kgs/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PD 91/120 73
Kiện(12kgs/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm thẻ PD tươi đông
lạnh size 41/50 PACK: 1 X 10 KGS BULK/CTN (9 KGS NW) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PUD 300/500 610
Kiện(12kgs/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PUD 300/500 714
Kiện (12Kg/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PUD 300/500 743
Kiện(12kgs/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PUD Broken 131
Kiện(12kgs/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PUD Broken 223
Kiện (12Kg/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PUD Broken 248
Kiện(12kgs/Kiện) (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm thẻ thịt tươi đông
lạnh, 1.8kg x 06blockes/Ctn, (Including 3% glazing); Size 16/20 (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm thẻ, chì PD Block
đông lạnh; contract MS20027 ngày 13/04/2020 (xk) |
- Mã HS 03061790: Tôm thẻ, chì PUD Block
đông lạnh; contract MS20027 ngày 13/04/2020 (xk) |
- Mã HS 03061790: TÔM THẺ/CHÌ TƯƠI ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03061790: TomheNobashi/ Tôm he
Nobashi thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03061790: TomvanNobashi/ Tôm vằn
Nobashi thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03061790: TomvanNobashi(1)/ Tôm
vằn Nobashi thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03061790: TomvanPD/ Tôm vằn PD
thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03061790: TP13/ Tôm đông lạnh
argentina size 5L (xk) |
- Mã HS 03061790: TP-TTT/ Thành phẩm tôm
thẻ trắng PTO IQF size 15-35 (Phí gia công 1.87usd/1kg) (xk) |
- Mã HS 03061790: VỤN TÔM THẺ ĐÔNG LẠNH
(xk) |
- Mã HS 03061790: WHO02/ Tôm thẻ nguyên
con đông lạnh.Packing: IQF, 800GR/BAG X 4/CTNS (xk) |
- Mã HS 03061900: Thịt cua đông lạnh (Tên
khoa học: Scylla paramamosain- hàng không nằm trong danh mục cites) (nk) |
- Mã HS 03061900: Ba khía trộn (20 x
400g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03061900: Ruốc sấy ăn liền (200Gr
x 24Jars) 4.8kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03061900: Ruốc sấy ăn liền đông
lạnh (200Gr x 24Jars) (xk) |
- Mã HS 03061900: Tép sấy, (200g/hộp x 20
hộp/thùng). Hàng mới 100%. (xk) |
- Mã HS 03061900: THỊT TÔM MŨ NI ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03061900: Tôm khô moi, lot No:
VN/148/IV/065, (500g/baox20 bao/thùng).Hàng mới 100%. (xk) |
- Mã HS 03061900: TÔM MŨ NI CƯA ĐÔI ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03063120: Tôm hùm bông (Panulirus
Ornatus) 1- 15 cm; dưới 3g/con dùng làm giống nuôi thương phẩm (nk) |
- Mã HS 03063120: Tôm hùm bông giống
(PANULIRUS ORNATUS) (trên 10g/con) (nk) |
- Mã HS 03063120: Tôm hùm đá (Panulirus
Homarus) 1- 5 cm; dưới 3g/con dùng làm giống nuôi thương phẩm (nk) |
- Mã HS 03063120: Tôm hùm đá giống
(PANULIRUS HOMARUS) (trên 10g/con) (nk) |
- Mã HS 03063130: Tôm đỏ ướp lạnh- Fresh
pink shrimp round, Tên khoa học: Pandalus eous (nk) |
- Mã HS 03063120: Tôm hùm bông sống (230
mm trở lên/con) (Panulirus ornatus). Code: SG/001NL (xk) |
- Mã HS 03063120: TÔM HÙM BÔNG SỐNG
(Panulirus Ornatus)(230 mm trở lên/ con) (0,5 KG- 1 KG/Con) (CSX: SG/003NL)
(xk) |
- Mã HS 03063120: Tôm hùm đá sống (175 mm
trở lên/con) (Panulirus homarus). Code: SG/001NL (xk) |
- Mã HS 03063120: TÔM HÙM SỐNG (Panulirus
Homarus)(175 mm trở lên/ con) (0,3 KG- 0,5 KG/Con) (CSX: SG/003NL)/ VNf (xk) |
- Mã HS 03063120: Tôm hùm xanh sống (167
mm trở lên/con) (Panulirus versicolor). Code: SG/001NL (xk) |
- Mã HS 03063120: TÔM HÙM XANH SỐNG
(Panulirus versicolor)(167 mm trở lên/ con) (0,2 KG- 0,5 KG/Con) (CSX:
SG/003NL) (xk) |
- Mã HS 03063130: Tôm hùm bông ướp đá
(230 mm trở lên) (Panulirus ornatus). Code: SG/001NL. (xk) |
- Mã HS 03063130: Tôm hùm xanh ướp đá
(Panulirus versicolor, size 167mm up) (xk) |
- Mã HS 03063220: Tôm hùm bông giống
(ORNATUS HOMARUS) (trên 10g/con) (nk) |
- Mã HS 03063220: Tôm hùm bông giống
(PANULIRUS ORNATUS) (trên 10g/con) (nk) |
- Mã HS 03063220: Tôm Hùm Châu Mỹ
(Homarus americanus) Nhà sx: INTERSHELL INTERNATIONAL CORP, kích thước 1Lb,
sống, dùng làm thực phẩm (nk) |
- Mã HS 03063220: Tôm hùm đá giống
(PANULIRUS HOMARUS) (trên 10g/con) (nk) |
- Mã HS 03063220: Tôm hùm s?ng dùng làm
th?c ph?m (Live canadian lobster). Tên khoa h?c: Homarus americanus 1.1-2.7
kgs/con (nk) |
- Mã HS 03063220: Tôm hùm sống (đầu mềm,
gãy chân dưới 10%) (Homarus americanus) (tôm dùng làm thực phẩm), LIVE
LOBSTER (0.4-4.5 kg), (nk) |
- Mã HS 03063220: Tôm hùm sống dùng làm
thực phẩm (Live canadian lobster). Tên khoa học: Homarus americanus 0.3-0.6
kgs/con (nk) |
- Mã HS 03063220: Tôm hùm sống, Homarus
americanus Size:1.0- 1.2 lbs, Nhà sản xuất: Maine Coast Shellfish LLC, dùng
làm thực phẩm. không nhãn hiệu. (nk) |
- Mã HS 03063220: Tôm hùm tươi sống Size
3-4 lbs (Homarus Americanus) (nk) |
- Mã HS 03063220: Tôm hùm bông sống,
Size: 230 mm up- Live ornated spiny lobster- Latin name: panulirus ornatus-
Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG; Mã số lô hàng: 001 AN- SZY/2020, HS CODE CHINA:
0306319000 (xk) |
- Mã HS 03063220: Tôm hùm đá sống, Size:
175 mm up- Live Spiny lobster- Latin name: Panulirus homarus- Mã cơ sở sản
xuất: 79-002-DG; Mã số lô hàng: 001 AN- SZQ/2020, HS CODE CHINA: 0306319000
(xk) |
- Mã HS 03063300: Cua Hoàng Đế
(Paralithodes camtschaticus) Nhà sản xuất: F-158, kích thước 2.2-3.2kg/con,
sống, dùng làm thực phẩm (nk) |
- Mã HS 03063300: Cua Hoàng Đế
(Paralitthodes camtschticus) Nhà sx:JS KOREA, kích thước 3.0 kg up/pc, sống,
dùng làm thực phẩm (nk) |
- Mã HS 03063300: Cua hoàng đế sống
(paralithodes camtschaticus), size 2,0-4.5kg/con (nk) |
- Mã HS 03063300: CUA HOÀNG ĐẾ SỐNG LOẠI
THƯỢNG HẠNG SỐ 1, (Paralithodes camtschaticus) cua dùng làm thực phẩm. (nk) |
- Mã HS 03063300: CUA HOÀNG ĐẾ SỐNG,
(Paralithodes camtschaticus) cua dùng làm thực phẩm. (nk) |
- Mã HS 03063300: Cua hoàng đế Sống,
(Ranina Ranina) cua dùng làm thực phẩm. size: 0.5-3.0 kg, XUẤT XỨ: ÚC (nk) |
- Mã HS 03063300: Cua Hoàng Đế xanh
(Paralithodes platypus) Nhà sx:Mk Trading, kích thước 2-3.5 kg, sống, dùng
làm thực phẩm (nk) |
- Mã HS 03063300: CUA HOÀNG ĐẾ XANH SỐNG
(Paralithodes platypus) cua dùng làm thực phẩm. size: 1.0-4.0 kg, (nk) |
- Mã HS 03063300: Cua Hoàng Đế
Xanh(Paralithodes platypus) Nhà sx:JS KOREA, kích thước 2.0-3.0kg, sống, dùng
làm thực phẩm (nk) |
- Mã HS 03063300: Cua Nâu (Cancer
Pagurus) Nhà sx: Sofrimar, kích thước 500-600 g, sống, dùng làm thực phẩm
(nk) |
- Mã HS 03063300: Cua Pha Lê Sống,
(Chaceon Albus) cua dùng làm thực phẩm. size: 1.0-3.0 kg, (nk) |
- Mã HS 03063300: CUA TUYẾT SỐNG
(Chionoecetes opilio) cua dùng làm thực phẩm. size: 0.5-3.0 kg, (nk) |
- Mã HS 03063300: Cua biển sống (xk) |
- Mã HS 03063300: Cua biển sống (200 gr
con trở lên)- LIVE CRAB- Latin name: Scylla serrata- Mã cơ sở sản xuất:
79-002-DG; Mã số lô hàng: 003 AN-CHS/2020 (xk) |
- Mã HS 03063300: Cua biển sống(Scylla
serrata) loại trên 200gram/con DL405 Mã số lô hàng: 31/AK (xk) |
- Mã HS 03063300: Cua bùn sống (200
gr/con trở lên). (Scylla serrata). Code: SG/001NL. (xk) |
- Mã HS 03063300: Cua bùn sống (200gr trở
lên/con) (Scylla serrata). Code: SG/001NL (xk) |
- Mã HS 03063300: Cua bùn sống (Scylla
seratta) (trên 200gr/con) (CSX: DL405/ MLH: 128/HKG-CH) (xk) |
- Mã HS 03063300: Cua sống (200 gr con
trở lên)- LIVE CRAB- Latin name: scylla serrata- Mã cơ sở sản xuất:
79-002-DG; Mã số lô hàng: 015 AN- SFA/2020; (HS CODE CHINA: 0306339990 (xk) |
- Mã HS 03063300: Cua sống (200gr/ con
trở lên)- Scylla serrata- Code TS 854 (xk) |
- Mã HS 03063300: Cua sống (200gr/con trở
lên) (Scylla serrata). Code: TS 802 (xk) |
- Mã HS 03063300: Cua sống (300-350g/con)
(Scylla serrata)- code TS 854 (xk) |
- Mã HS 03063300: Cua sống (Scylla
serrata)- Size 200gr/con trở lên- Code: 79-004-NL- Xuất xứ Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03063300: Cua sống 200gr/con trở
lên (Scylla serrata)- Code TS 854 (xk) |
- Mã HS 03063300: CUA SỐNG(Sclylla
serrata) (CSX: DL405- MLH:144/SIN/MP) (DÙNG LÀM THỰC PHẨM) (xk) |
- Mã HS 03063300: Ghẹ luộc ướp lạnh (xk) |
- Mã HS 03063300: Thịt ghẹ càng cúm đông
lạnh, mới 100% (Packing NW: 12.45 KGM/ctn) (xk) |
- Mã HS 03063300: Thịt ghẹ càng đông
lạnh, mới 100% (Packing NW: 10.00 KGM/ctn) (xk) |
- Mã HS 03063300: Thịt ghẹ càng ngoe đông
lạnh, mới 100% (Packing NW: 12.45 KGM/ctn) (xk) |
- Mã HS 03063300: Thịt ghẹ đông lạnh, mới
100% (Packing NW: 10.00 KGM/ctn) (xk) |
- Mã HS 03063300: Thịt ghẹ thân đùi đông
lạnh, 10kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03063520: TÔM HÙM BÔNG SỐNG DÙNG
LÀM THỰC PHẨM TÊN KHOA HỌC Panulirus ornatus (200-6000 GR/CON) (nk) |
- Mã HS 03063611: Tôm sú dùng để nhân
giống (Penaeus Monodon) (10-12mg/con) (nk) |
- Mã HS 03063612: Tôm thẻ chân trắng
(dùng để sản xuất giống, Tôm bố mẹ, tên khoa học: Penaeus Vannamei,
40-70g/pc, 6-8pcs/thùng) (nk) |
- Mã HS 03063612: Tôm thẻ chân trắng bố
mẹ (dùng nhân giống)- Penaeus vannamei- tôm bố: 250 con, tôm mẹ: 250 con (nk) |
- Mã HS 03063612: Tôm thẻ chân trắng để
làm giống (Litopenaeus vannamei) Tôm bố kích cỡ >40g/con (nk) |
- Mã HS 03063612: Tôm thẻ chân trắng dùng
để sản xuất giống (Tôm bố mẹ, tên khoa học: Penaeus Vannamei, 40-50g/pc,
10pcs/thùng) (nk) |
- Mã HS 03063612: Tôm thẻ chân trắng
giống bố mẹ (White Shrimp (Penaeus Vannamei)) (10 con/thùng) (40-70
gr/con)-Nk theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 (nk) |
- Mã HS 03063612: Tôm thẻ chân trắng sống
Để nhân giống (Penaeus vannamei) Tôm bố mẹ kích cở 40g/con; 96 bao/ 48kiện.
TC: 240 cặp. (nk) |
- Mã HS 03063612: Tôm thẻ giống chân
trắng (White Shrimp (Penaeus Vannamei) (10 con/thùng) (40-70 gr/con)- NK theo
TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 (nk) |
- Mã HS 03063622: Tôm thẻ chân trắng sống
dùng làm giống (Penaeus vannamei), kích cở Nauplius- Post 10; 70 bao/14 kiện.
TC: 7,000,000 con. (nk) |
- Mã HS 03063623: Tôm càng xanh giống
(Post Larvae FRESHWATER SHRIMP) (Macrobrachium rosenbergii) (kích cỡ
0.1-1gram/con) (nk) |
- Mã HS 03063613: Tôm càng xanh giống,
nước ngọt nuôi thương phẩm (Macrobrachium Rosenbergii kích thước 08-12nm)546
con/1 bịch (xk) |
- Mã HS 03063621: tôm sú (xk) |
- Mã HS 03063621: TÔM SÚ SỐNG (Penaeus
monodon (30-50con/kg)(CSX: SG/003NL- MA LO HANG:147/MP/TH) (xk) |
- Mã HS 03063621: Tôm sú sống-LIVE BLACK
TIGER SHRIMP- Latin name: Penaeus monodon- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG Mã số
lô hàng: 010 AN- MAT/2020 (xk) |
- Mã HS 03063623: Tôm càng xanh giống
(Fresh water prawns Post Larvae) (Macrobrachium rosenbergii) (xk) |
- Mã HS 03063629: tép cảnh (caridina sp)
(xk) |
- Mã HS 03063629: TÉP CẢNH: caridina sp
(xk) |
- Mã HS 03063629: Tép cảnh: tép đồng
(caridina sp) (xk) |
- Mã HS 03063629: Tép Kiểng, size 3.5cm
(Caridina) (xk) |
- Mã HS 03063629: TÔM (xk) |
- Mã HS 03063629: Tôm tít sống (Squilla
spp). Code: SG/001NL (xk) |
- Mã HS 03063631: TÔM SÚ (xk) |
- Mã HS 03063632: Tôm Thẻ chân Trắng
nguyên con ướp lạnh (45 con/kg) (xk) |
- Mã HS 03063632: Tôm thẻ chân trắng
tươi, nguyên con ốp lạnh Size 90 con/kg (1 thùng 20 kg) (xk) |
- Mã HS 03063632: Tôm thẻ chân trắng,
nguyên con,uớp lạnh loai 70con/kg (15kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03063639: Ruốc tươi ướp lạnh (1
bao 50kg) (xk) |
- Mã HS 03063639: Tôm khô loại 3,
10kg/bao (xk) |
- Mã HS 03063639: Tôm tít nguyên con size
15/20 (xk) |
- Mã HS 03063910: Ốc mượn hồn
(Clibanarius seurati) (xk) |
- Mã HS 03063910: Tôm tít sống LIVE
MANTIS SHRIMP- Latin name: ORATOSQUILLA ORATORIA- Mã cơ sở sản xuất:
79-002-DG Mã số lô hàng:022 AN- SHI/2020 (HS CODE CHINA: 0306399000) (xk) |
- Mã HS 03069139: Tôm Khô FFFFF, đóng gói
10kgs/carton (xk) |
- Mã HS 03069330: Ba Khía nguyên con ướp
lạnh 30 con/kg (40kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03069529: LẠP XƯỞNG TÔM, HÀNG
XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1185/TTR-ĐTTHCPN/04.JUN.2020, TK XUẤT
310457253630/CPNHANHHCM/17.APR.2020 (nk) |
- Mã HS 03069530: Tôm thẻ chân trắng khô
bảo quản lạnh (Tên khoa học: Litopenaeus vannamei,hàng không thuộc danh mục
thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 03069521: TÔM THẺ CHÂN TRẮNG ĐÔNG
LẠNH NGUYÊN CON ĐÃ HẤP CHÍN ĐÓNG 9KG/KIỆN. CẢ BÌ 14KG/KIỆN (xk) |
- Mã HS 03069529: Con ruốc muối
20kg/drum, VN SX mới 100% (xk) |
- Mã HS 03069529: Con ruốc muối đựng
trong hộp nhựa 5kg, 4 hộp nhựa/1 thùng carton, 1 thùng carton/20kg, mới 100%
(xk) |
- Mã HS 03069529: RM001/ CON RUỐC MUỐI
(xk) |
- Mã HS 03069529: RUỐC KHÔ (xk) |
- Mã HS 03069529: Ruốc khô Packing: G.W
21 KGS/ BAG, N.W 20 KGS/ BAG (xk) |
- Mã HS 03069529: Ruốc luộc khô (xk) |
- Mã HS 03069529: RUỐC MUỐI (20KG/DRUM)
(xk) |
- Mã HS 03069529: SALTED OPOSSUM SHRIMP
(20KG/DRUM) (xk) |
- Mã HS 03069529: TÔM KHÔ (N.W: 10 KGS/
THÙNG) (xk) |
- Mã HS 03069529: Tôm sú sấy khô: DRIED
HOSO BLACK TIGER SHRIMP, 20 con/kg, SIZE: 11KGS/Hộp, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03069529: Tôm thẻ sấy khô: DRIED
HOSO VANNAMEI SHRIMP, (51- 55) con/kg, SIZE: 13KGS/Hộp, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03069529: Tôm Tít sống
(Harpiosquilla harpax) (CSX: DL405/ MLH: 130/HKG-CH) (xk) |
- Mã HS 03069529: Tôm Tít
sống(Harpiosquilla harpax)(CSX: DL405/ MLH:061/HKG-IDA)(Dùng làm thực phẩm)
(xk) |
- Mã HS 03069530: BÁNH MOCHI (xk) |
- Mã HS 03069530: CHẢ GIÒ TÔM SẤY (xk) |
- Mã HS 03069530: CHẢ NẤM (xk) |
- Mã HS 03069530: CƠM LỨT SẤY (xk) |
- Mã HS 03069530: CON RUOC UOP
MUOI(12KG/CTN) (xk) |
- Mã HS 03069530: CON RUOC UOP
MUOI(20KG/DRUM) (xk) |
- Mã HS 03069530: GHẸ KHÔ (xk) |
- Mã HS 03069530: GHẸ RANG (xk) |
- Mã HS 03069530: GHẸ SẤY (xk) |
- Mã HS 03069530: GHẸ SỮA LÁ CHANH (xk) |
- Mã HS 03069530: GHẸ SỮA RAM (xk) |
- Mã HS 03069530: GHẸ SỮA RIM (xk) |
- Mã HS 03069530: GHẸ SỮA TỎI ỚT (xk) |
- Mã HS 03069530: KHÔ CÁ (xk) |
- Mã HS 03069530: KHÔ CÁ CƠM (xk) |
- Mã HS 03069530: KHÔ CÁ ĐUỐI (xk) |
- Mã HS 03069530: KHÔ CÁ HỒI (xk) |
- Mã HS 03069530: RẠM SẤY KHÔ (xk) |
- Mã HS 03069530: Ruốc khô (xk) |
- Mã HS 03069530: RUỐC KHÔ (300 CARTON)
(PACKING: 10KGS/CARTON) (xk) |
- Mã HS 03069530: RUỐC KHÔ (DRIED BABY
SHRIMP #1-A) (xk) |
- Mã HS 03069530: Ruốc khô NW: 10 kg/ctn
(xk) |
- Mã HS 03069530: Ruốc khô- Packing
5kgs/ctn (xk) |
- Mã HS 03069530: Ruốc khô- Packing:
10kgs/ctn (xk) |
- Mã HS 03069530: Ruốc khô- Packing:
6kgs/ctn (xk) |
- Mã HS 03069530: Ruốc khô- Packing:
7kgs/ctn (xk) |
- Mã HS 03069530: Ruốc khô Packing: G.W
21 KGS/ BAG, N.W 20 KGS/ BAG (xk) |
- Mã HS 03069530: Ruốc khô, (10kg/thùng),
(xk) |
- Mã HS 03069530: Ruốc khô, net: 1,600
Kgs, 160 cartons. (xk) |
- Mã HS 03069530: RUỐC MUỐI (SALTED BABY
SHRIMP), PACKING: PE 20 KGS/DRUM (xk) |
- Mã HS 03069530: Ruốc muối tươi, 20 kg/
thùng, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03069530: RUỐC SẤY (xk) |
- Mã HS 03069530: RUỐC SẤY KHÔ (xk) |
- Mã HS 03069530: TÉP (xk) |
- Mã HS 03069530: TÉP KHÔ (xk) |
- Mã HS 03069530: Tép khô- DRIED BABY
SHRIMP (xk) |
- Mã HS 03069530: TÉP RANG (xk) |
- Mã HS 03069530: TÉP SẤY (xk) |
- Mã HS 03069530: TÉP SẤY CẨM LOAN (xk) |
- Mã HS 03069530: TÔM KHÔ (xk) |
- Mã HS 03069530: Tôm khô đông lạnh
(4kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03069530: Tôm khô Hàng mới 100%
(xk) |
- Mã HS 03069530: Tôm khô,không thương
hiệu, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03069530: Tôm khô; Packing:
5kg/thùng, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03069530: Tôm ruốc nhỏ dùng chế
biến thức ăn gia súc. Quy cách: 10kg/thùng, 400 thùng/container 40'RH (xk) |
- Mã HS 03069530: Tôm thẻ nguyên con
trụng đông lạnh/ VN (Tôm đã trụng (chần) qua nước sôi, chưa chín) 10 KGS/CTN
SIZE (pcs/500Gr) 40/50 (xk) |
- Mã HS 03069939: Tép biển đã sấy khô/
VN, tên tiêng anh: DRIED BABY SHRIMP; Tên khoa học: METAPENAEUS ENSIS; Hàng
dùng làm thực phẩm; Hàng đóng 13kg/kiện. Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 03069939: THĐ/ Tôm hùm đất luộc
nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03069929: Tép khô (24 túi/
thùng), không có nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03069939: Crispy Tiny Shrimp
(Krill)/ Tép sấy/ 200g x 24jars/ Nsx: không nhãn hiệu/ hàng mới 100%. (xk) |
- Mã HS 03069939: LẠP XƯỞNG TÔM (xk) |
- Mã HS 03069939: Mắm tôm 150gr x 24
chai/ thùng,mới 100%,nhãn hiệu TrungThành Foods (xk) |
- Mã HS 03069939: RUỐC KHÔ- DRIED SMALL
SHRIMP (xk) |
- Mã HS 03069939: Ruốc tươi ướp muối (1
bao 50kg) (xk) |
- Mã HS 03069939: RUỐT LẠT KHÔ-DRIED
SHRIMP, HIỆU:CON NGUA, 1 THÙNG GỒM24BAGS * 70G, HÀNG MỚI 100% (xk) |
- Mã HS 03071110: Hàu biển (Thái Bình
Dương) sống- tên khoa học: (Live Pacific oysters, Crassostrea gigas), size
5-11cm/Con, sản phẩm thủy sản chưa chế biến thành các sản phẩm khác, mới 100%
(nk) |
- Mã HS 03071110: Hàu biển Thái Bình
Dương (Crassostrea gigas) Nhà sx: PACIFIC RIM SHELLFISH, CANADA, size lớn
(large), sống, dùng làm thực phẩm (nk) |
- Mã HS 03071110: Hầu cửa sông sống (tên
khoa học: Crasostrea rivularis). Kích cỡ: 1-10cm/con. Dùng làm giống nuôi
thương phẩm, xuất xứ: China, hàng không thuộc danh mục cites. (nk) |
- Mã HS 03071110: Hàu Thái Bình Dương
tươi sống (Crassotrea gigas) size: 0.1-0.3kg/con, (1 kiện có 15 túi) (nk) |
- Mã HS 03071120: Hàu tươi nguyên vỏ ướp
lạnh, chưa chế biến (Huitre Creuses SP Tsarskaya 50 3- SP A001261)
(5hộp;1hộp/3.5kg) (HSD: 10/06/2020) (nk) |
- Mã HS 03071120: Hàu tươi ướp lạnh (còn
vỏ) Flat oysters 25/2, 1,63kg/thùng, hiệu Cadoret, NSX: Les Hiutres Cadoret
(nk) |
- Mã HS 03071110: Hàu sống 6 con/kg
(50kg/bao) (xk) |
- Mã HS 03071120: HÀU (xk) |
- Mã HS 03071120: Hàu bóc vỏ ướp lạnh
(Tên khoa học Crassostrea gigas, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới
100%) (xk) |
- Mã HS 03071200: Hàu đông lạnh (FROZEN
OYSTERS), hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03071200: Hàu đông lạnh (Nguyên
con còn vỏ), SIZE L, Đóng gói: 10kgs/carton (Hàng sơ chế thông thường, chưa
qua chế biến tẩm ướp) (nk) |
- Mã HS 03071200: HÀU ĐÔNG LẠNH FROZEN
PACIFIC OYSTER WHOLE, NSX: SEAFOOD EXPORTERS AUSTRALIA PTY LTD- mã 708 (nk) |
- Mã HS 03071200: Hàu đông lạnh nguyên vỏ
Frozen Oyster With Shell Kunihiro 12 con (1,2~1,3 kg)/gói 10 gói/thùng; HSD:
09/2021 (nk) |
- Mã HS 03071200: HTBD/ Hàu Thái Bình
Dương đông lạnh (Đã lột vỏ) (nk) |
- Mã HS 03071920: Hàu muối, hiệu Nishiri,
150g/hộp, hàng mới 100%, hàng quà tặng cá nhân (nk) |
- Mã HS 03072110: Điệp Yesso
(Patinopecten Yessoensis-Mizuhopecten Yessoensis), Nhà sx: JS KOREA, kích
thước 6-8 con/kg, sống, dùng làm thực phẩm. (nk) |
- Mã HS 03072110: Điệp Yesso sống,
(Mizuhopecten yessoensis-Patinopecten yessoensis), dùng làm thực phẩm, size
0.01-2 kg, (nk) |
- Mã HS 03072120: Sò điệp tách vỏ ướp
lạnh Fresh SCALLOP. Tên khoa học: Patinopecten yessoensis (nk) |
- Mã HS 03072120: Sò điệp ướp lạnh (Fresh
Japanese Scallop), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 24
pc/box (nk) |
- Mã HS 03072120: SÒ ĐIỆP ƯỚP LẠNH- EZO
SCALLOPS (KHOẢNG 300G/CON). Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO., LTD
(10.80KG/54PCS) (nk) |
- Mã HS 03072120: SÒ ĐIỆP ƯỚP LẠNH-
SCALLOPS SHELL (KHOẢNG 300G/CON). Nhà sản xuất: FUKUSUI SHOJI LTD
(10.86KG/52PCS) (nk) |
- Mã HS 03072200: Cồi sò điệp đông lạnh,
đã qua sơ chế thông thường (làm sạch, đông lạnh), SIZE: 40-60/LB, 1KG/BAG-
10BAG/CTN. HSD: 17/04/2022 (nk) |
- Mã HS 03072200: SD/ THỊT SÒ ĐIỆP ĐÔNG
LẠNH (nk) |
- Mã HS 03072200: Sò điệp đông lạnh size
baby (Hiêu: Seiho Shoji)- FROZEN SCALLOP MEAT (61~80 con/ kg- 10kg/carton)/
HSD: 01/03/2022 (nk) |
- Mã HS 03072200: Sò Điệp nguyên con còn
vỏ đông lạnh. Hàng đóng đồng nhất trong thùng carton. NW:20 kg/1 ctn (nk) |
- Mã HS 03072200: Sò điệp nửa mảnh đông
lạnh- FROZEN HALF SHELL SCALLOPS, SIZE: 10-12CM, 1KG/BAG-10BAG/CTN. HSD:
16/04/2022 (nk) |
- Mã HS 03072200: CDDL-21/ CỒI ĐIỆP ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03072200: CDDL-22/ CỒI ĐIỆP ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03072200: CDDL-23/ CỒI ĐIỆP ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03072200: Ốc hương đông lạnh, mới
100% (Packing NW: 10.80 KGM/ctn) (xk) |
- Mã HS 03072200: Sò điệp đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03072200: Sò điệp đông lạnh
(500Gr x 20Bags) 10kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03072200: SÒ ĐIỆP ĐÔNG LẠNH
(FROZEN SCALLOP), 10 KG/THÙNG, HÀNG MỚI 100% (xk) |
- Mã HS 03072200: Thịt ốc bươu đông lạnh,
mới 100% (Packing NW: 12.00 KGM/ctn) (xk) |
- Mã HS 03072930: Thịt sò được nấu chín,
đóng trong hộp kín, dùng để ăn ngay hiệu MARUHA NICHIRO 65g/hộp. NSX: Maruha
Nichiro. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03073120: Vẹm tươi nguyên vỏ ướp
lạnh, chưa chế biến (Bouchot mussel from Bretagne Punetx1kg- SP A002517)
(1hộp;1gói/3kg) (HSD: 20/06/2020) (nk) |
- Mã HS 03073200: Vẹm còn vỏ đông lạnh
(whole mussel natural vac packed 6x1kg blue shell- mytilus chilensis) chưa
qua chế biến, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03073200: Vẹm đông lạnh, nguyên
con (nữa mảnh vỏ), Perna canaliculus,chưa qua chế biến(Hàng thuộc đối tượng
không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 và TT
26/2015/TT-BTC ngày 27/02/2015) (nk) |
- Mã HS 03073200: VẸM VỎ XANH NỬA VỎ ĐÔNG
LẠNH- FROZEN NZ GREENSHELL MUSSELS SIZE L.(HÀNG MÂU- KHÔNG CÓ GIÁ TRỊ THƯƠNG
MẠI) (nk) |
- Mã HS 03073200: Chem chép mảnh đông
lạnh, 14 kgs/ thùng, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03073200: Chem chép nguyên con
đông lạnh, 16 kgs/ thùng, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03074221: Mực đom đóm ướp lạnh
(Fresh Firefly Squid), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1
pc/box (nk) |
- Mã HS 03074229: Mực đom đóm ướp lạnh
Fresh Luminescent Dwarf Round. Tên khoa học: Watasenia scintillans (nk) |
- Mã HS 03074211: MỰC NANG (xk) |
- Mã HS 03074221: Nước ép táo 1x12 (xk) |
- Mã HS 03074310: Đầu mực đông lạnh
(frozen squid head), size: mix, 13kg/ctn, chưa qua chế biến, hàng mới 100%
(nk) |
- Mã HS 03074310: Đầu mực nang đông lạnh
(Size: 1-2; 2-4; 5-7 Grs/pc)- Dòng hàng thứ 2 theo tờ khai 303084421750/B11,
ngày 06/03/2020) (nk) |
- Mã HS 03074310: EJCF / Mực Nang fillet
bỏ đầu đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03074310: MFLDL/ MỰC FILLET ĐÔNG
LẠNH (nk) |
- Mã HS 03074310: MNDL/ Mực Nang đông
lạnh (Frozen Baby Cuttlefish) size: U/50 (nk) |
- Mã HS 03074310: MNDL/ MUC NANG DONG
LANH, SIZE U/100GM (nk) |
- Mã HS 03074310: MNDL/ Mực nang nguyên
con đông lạnh (size 100/150) (nk) |
- Mã HS 03074310: MO20-01S/ Mực Ống
nguyên con đông lạnh Y6 (Chiều dài từ 4.0-7.0Cm) (nk) |
- Mã HS 03074310: MO20-03S/ Mực Ống
nguyên con đông lạnh Y6 (Chiều dài từ 4.0-7.0Cm) (nk) |
- Mã HS 03074310: MO20-07S/ Mực Ống
nguyên con đông lạnh Y6 (Chiều dài từ 4.0-7.0Cm) (nk) |
- Mã HS 03074310: MOCMDL/ Mực ống cắt
miếng đông lạnh (Frozen Giant Squid Pieces) (nk) |
- Mã HS 03074310: Mực cắt khoanh (bỏ da)
đông lạnh (frozen squid ring skin off), size: 2-6cm, 10kg/ctn, chưa qua chế
biến, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh (1-2kg).
Tên khoa học DOSIDICUS GIGAS. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới
100%. Ngày sản xuất 06/2020, hạn sử dụng 06/2022 (nk) |
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh- Frozen
arrow squid whole (nguyên liệu làm thức ăn cho thủy sản). Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh- Sea
Frozen Loligo Squid (Loligo spp)- Size: 13-15 CM, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03074310: Mực lá đông lạnh
(Frozen cuttlefish, Sepia Sp),size 300 UP. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03074310: Mực lá đông lạnh (Land
Frozen soft cuttlefish),102 O. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03074310: Mực lá đông lạnh (Sea
Frozen needle Squid, cuttlefish),12 Cm Up. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03074310: Mực Nang đông lạnh
(hàng không thuộc danh mục thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017,
tên khoa học:Sepiida) (nk) |
- Mã HS 03074310: Mực nang đông lạnh (Tên
khoa học: Sepia officinalis, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 03074310: Mực nang đông lạnh dùng
làm thực phẩm- frozen cuttlefish. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03074310: Mực nang nguyên con
đông lạnh chưa làm sạch đông bờ (Tên KH: SEPIA SPP) (size 100-200) (Packing:
10KGS/CTN) (nk) |
- Mã HS 03074310: Mực nang nguyên con làm
sạch đông lạnh (Size: 21-40 pcs/kg)- Dòng hàng thứ 3 theo tờ khai
303084421750/B11, ngày 06/03/2020) (nk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống bỏ đầu bỏ nội
tạng đông lạnh (Dosiducus Gigas), size 2-4kg. NSX: Ningde Haiyang Food Co.,
Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm (nk) |
- Mã HS 03074310: MỰC ỐNG CẮT MIẾNG ĐÔNG
LẠNH (thực phẩm cho người), đóng gói: 20 kg (2x10kg) & 21 kg (3x7kg) (nk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh
(Frozen needle Squid, Loligo Sp),size 12 UP. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh (hàng
không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017,
tên khoa học: Loligo) (nk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh (Land
Frozen Squid, Loligo Sp), No.1. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh (Tên
khoa học: Loligospp, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh dùng
làm thực phẩm- frozen loligo squid. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh hàng
loại 1 (Loligo SPP), kích thước: 10 CM- 13 CM, nhà sản xuất: Pt. Sanjaya
Internasional Fishery. (nk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh
nguyên con (12cm UP). Tên khoa học LOLIGO SP. Hàng không nằm trong danh mục
Cites. Hàng mới 100%. Ngày sản xuất 05/2020, hạn sử dụng 05/2022 (nk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh,
size: 10/20 pcs/kg, 1 box20kg (nk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống nguyên con chưa
làm sạch, đông lạnh (Tên KH: LOLIGO SPP) (size 10-15) (Packing: 18KGS/CTN)
(nk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống nguyên con đông
lạnh (FROZEN WHOLE ROUND SQUID), Size 1 (Chiều dài: 30-35 cm/con), loại B,
Hàng mới 100%. Mục đích sử dụng: Kinh doanh thực phẩm. (nk) |
- Mã HS 03074310: MUC ONG NL/ Mực ống
nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống phi lê đông
lạnh (Frozen Squid fillet) (nk) |
- Mã HS 03074310: MUC3100/ Mực ống nguyên
con đl (nk) |
- Mã HS 03074310: N-MONCMT5/ Mực ống
nguyên con đông lạnh (Loligo SPP) (nk) |
- Mã HS 03074310: SQUID00002JTN/ Mực ống
đông lạnh (Loligo Spp) (nk) |
- Mã HS 03074310: ST/DMO/ Đầu mực ống
đông lạnh, size ASSRT, 10kg/CT,(235CT). Dùng để sxxk (nk) |
- Mã HS 03074310: ST/MO/ Mực ống nguyên
con đông lạnh, size 10/20, 10 x 2kg/CT,(17 CT). Dùng để sxxk (nk) |
- Mã HS 03074310: ST/MOCATKHOANH/ Mực ống
cắt khoanh đông lạnh, size 20/40, 10kg/CT,(729CT). Dùng để sxxk (nk) |
- Mã HS 03074310: Thân mực đông lạnh
(1-2kg). Tên khoa học DOSIDICUS GIGAS. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
Hàng mới 100%. Ngày sản xuất 06/2020, hạn sử dụng 06/2022 (nk) |
- Mã HS 03074390: 19.SQ/ Mực ống nguyên
con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03074390: Cá mực đông lạnh (tên
khoa học: Sepia spp). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số;
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk) |
- Mã HS 03074390: Mực fillet đông lạnh
(Dosidicus Gigas)- Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư
04/2017/tt-bnnptnt ngày 24/2/2017. (nk) |
- Mã HS 03074390: Mực mai đông lạnh
nguyên con (1-2kg UP). Tên khoa học SEPIA PHARAONIS. Hàng không nằm trong
danh mục Cites. Hàng mới 100%. Ngày sản xuất 06/2020, hạn sử dụng 06/2022
(nk) |
- Mã HS 03074390: Mực mai đông lạnh- Tên
khoa học: Sepia Pharaonis (Hàng không trong danh mục CITES, size 1000g
up/con, 10kg/box) NSX: T05/2020, HSD T05/2022 (nk) |
- Mã HS 03074390: Mực nang đông lạnh
nguyên con (size 1000/2000g up)sepia pharaonis- không thuộc danh mục CITES;
nhà sản xuất:Raunaq ice & cold storage (nk) |
- Mã HS 03074390: Mực nang đông lạnh(xuất
trả toàn bộ theo theo mục số 01 TKXK: 303234052240/B11) (nk) |
- Mã HS 03074390: Mực nguyên con đông
lạnh (Todarodes pacificus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư
04/2017/tt-bnnptnt ngày 24/2/2017) (nk) |
- Mã HS 03074390: mực ống cắt lát đông
lạnh (chưa qua chế biến).hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh mới
qua sơ chế làm sạch, chưa qua chế biến khác, tên KH: Teuthida, xuất xứ
Malaysia, nơi sản xuất Merak Hati Sdn. Bhd, quy cách 13kg/ Carton. hạn SD đến
tháng 12 năm 2020 (nk) |
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh
nguyên con (Illex argentinus), size 200-300g. NSX: B/P Arbumasa XXVII. Hàng
đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm (nk) |
- Mã HS 03074390: MUNLNP1016UCL/ Mực phi
lê đông lạnh (FROZEN GIANT SQUID FILLET SKIN OFF). Ten khoa hoc: DOSIDICUS
GIGAS. Hàng chưa qua hun khói, hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 03074390: MUNLNP1017UCL/ Mực phi
lê đông lạnh (FROZEN GIANT SQUID FILLET SKIN OFF). Ten khoa hoc: DOSIDICUS
GIGAS. Hàng chưa qua hun khói, hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 03074310: 20-MUC2100-320/ Mực
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074310: 20-MUC3100-150/ Đầu mực
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074310: 20-MUC3100-320/ Mực
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074310: 20-MUC3100-320/ Mực ống
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074310: 20-MUC3200-160/ Mực cắt
lát đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074310: 83050203JTN03.119/ Sản
phẩm mực sushi cắt lát đông lạnh (8g (03), 6g (04), vụn (17)). (Tên khoa học:
Loligo Spp) (xk) |
- Mã HS 03074310: 83050206JTN02.119/ Sản
phẩm đầu mực sushi đông lạnh (6g (06), 8g (07), 10g (08), 12g (09), vụn
(10)). (Tên khoa học: Loligo Spp) (xk) |
- Mã HS 03074310: 83050211JTN02.119/ Dè
mực đông lạnh. (Tên khoa học: Loligo Spp) (xk) |
- Mã HS 03074310: Bạch tuộc cắt đông lạnh
(2 da) (xk) |
- Mã HS 03074310: Đầu mực đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074310: Đầu mực đông lạnh (đã
làm sạch) (xk) |
- Mã HS 03074310: Đầu mực đông lạnh-
nhiều packing (packing list đính kèm) (xk) |
- Mã HS 03074310: Đầu mực đông lạnh- pk:
nhiều packing (packing list đính kèm) (xk) |
- Mã HS 03074310: Đầu mực đông lạnh,
10kgs/ctn, size 4/12 grams/pc (xk) |
- Mã HS 03074310: Đầu mực ống đông lạnh
(Đóng gói: 3kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03074310: Đầu mực ống đông lạnh,
packing: 0.5kg/bag (xk) |
- Mã HS 03074310: Đầu mực ống làm sạch
đông lạnh, (500g/bao x 20 bao/thùng) (xk) |
- Mã HS 03074310: Đầu mực ống làm sạch
sushi ăn liền đông lạnh cỡ 10g. Quy cách: 20 miếng/khay/PA x 40/carton
(8.0kg/kiện). Hàng thực phẩm (xk) |
- Mã HS 03074310: Đầu mực ống sushi ăn
liền làm sạch đông lạnh cỡ 10g (FROZEN SQUID SUSHI TENTACLE). Quy cách:
10kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis) (xk) |
- Mã HS 03074310: Đầu mực ống Tube đông
lạnh IQF (xk) |
- Mã HS 03074310: EJCF9/ Mực Nang fillet
bỏ đầu đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074310: Hải sản trộn đông lạnh,
6kg/thùng, 100 thùng, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03074310: HỖN HỢP HẢI SẢN TRỤNG
ĐÔNG LẠNH (TÔM, MỰC ỐNG CẮT KHOANH VÀ ĐẦU MỰC ỐNG, BẠCH TUỘC CẮT KHÚC, THỊT
NGHÊU LỤA), PACKING: 12X400GR (xk) |
- Mã HS 03074310: J10SMN-4.0/ Mực ống cắt
sợi ăn liền đông lạnh. Quy cách: 500g/PA x 20/kiện. (10kg/kiện). Hàng thực
phẩm (xk) |
- Mã HS 03074310: J10SMN-5.0/ Mực ống cắt
sợi ăn liền đông lạnh. Quy cách: 500g/PA x 20/kiện. (10kg/kiện). Hàng thực
phẩm (xk) |
- Mã HS 03074310: J10SU12GN-4.0/ Mực ống
nguyên con làm sạch sushi ăn liền đông lạnh cỡ 12g. Quy cách: 20
miếng/khay/PA x 40/carton/kiện. (9.6kg/Kiện). Hàng thực phẩm (xk) |
- Mã HS 03074310: J10SU15GN-4.0/ Mực ống
nguyên con làm sạch sushi ăn liền đông lạnh cỡ 15g. Quy cách: 20
miếng/khay/PA x 40/carton/kiện. (12kg/Kiện). Hàng thực phẩm (xk) |
- Mã HS 03074310: J10SU9GN-4.0/ Mực ống
nguyên con làm sạch sushi ăn liền đông lạnh cỡ 9g. Quy cách: 20 miếng/khay/PA
x 40/carton/kiện. (7.2kg/Kiện). Hàng thực phẩm (xk) |
- Mã HS 03074310: Khoanh và đầu mực đông
lạnh, 10kgs/ctn, size 6-8 cm (xk) |
- Mã HS 03074310: Mada cắt đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074310: MO19-36S.1/ Mực Nang
đông lạnh F8blw (xk) |
- Mã HS 03074310: MO19-36S.2/ Mực Nang
đông lạnh F8 (xk) |
- Mã HS 03074310: MO19-36S.3/ Mực Nang
đông lạnh F33 (xk) |
- Mã HS 03074310: MO19-36S.4/ Mực Nang
đông lạnh G8blw (xk) |
- Mã HS 03074310: MO19-36S.5/ Mực Nang
đông lạnh G8 (xk) |
- Mã HS 03074310: MO19-36S.6/ Mực Nang
đông lạnh G18 (xk) |
- Mã HS 03074310: MO19-36S.7/ Mực Nang
đông lạnh Wing (xk) |
- Mã HS 03074310: MO19-36S.8/ Mực Nang
đông lạnh Mouth (xk) |
- Mã HS 03074310: MO19-36S.9/ Mực Nang
đông lạnh Tentacle (xk) |
- Mã HS 03074310: MO19-39S.1/ Mực Ống
đông lạnh GYS9g (Đóng gói 9.0Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: MO19-39S.10/ Mực Ống
đông lạnh GS7g (Đóng gói 14.0Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: MO19-39S.11/ Mực Ống
đông lạnh GS8g (Đóng gói 8.0Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: MO19-39S.12/ Mực Ống
đông lạnh GS12g10 (Đóng gói 12.0Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: MO19-39S.13/ Mực Ống
đông lạnh GSS18g (Đóng gói 10.80Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: MO19-39S.14/ Mực Ống
đông lạnh GSS22g (Đóng gói 13.20Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: MO19-39S.15/ Mực Ống
đông lạnh GND75g (Đóng gói 5.40Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: MO19-39S.16/ Mực Ống
đông lạnh GNS200g (Đóng gói 8.0Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: MO19-39S.2/ Mực Ống
đông lạnh GYS12g (Đóng gói 14.40Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: MO19-39S.3/ Mực Ống
đông lạnh GYS75gH (Đóng gói 5.40Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: MO19-39S.5/ Mực Ống
đông lạnh GG5g (Đóng gói 10.0Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: MO19-39S.6/ Mực Ống
đông lạnh GG7g (Đóng gói 14.0Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: MO19-39S.7/ Mực Ống
đông lạnh GG10g (Đóng gói 12.0Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: MO19-39S.9/ Mực Ống
đông lạnh GS5g (Đóng gói 10.0Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: MOSSDL-230620/ MỰC ỐNG
SUSHI ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03074310: mực cắt đông lạnh
(FROZEN CUT SQUID) (xk) |
- Mã HS 03074310: MỰC CẮT TRÁI THÔNG (xk) |
- Mã HS 03074310: MỰC CẮT TRÁI THÔNG ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực chế biến cắt
matsukasa đông lạnh-PACKAGING: 1KG NET WEIGHT/PER BAG WITH RIDER X 5/CTN (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực chế biến làm sạch
đông lạnh- Packing: 200gr/PE x 12/CTNS (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh (đã làm
sạch) (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh- nhiều
packing (packing list đính kèm) (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh- pk: 10
kg/ctn (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh- pk:
10kg/ctn (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh- pk:
12kg/ctn (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh- PK: 5
kg/ctn (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh- pk:
nhiều packing (packing list đính kèm) (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, 01 kgs x
6/ctn, size 3-6 cm (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, 02 kgs
net x 6/ctn, size 40/60 (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, 1 kg
(850 gr net) x 6/ ctn, size 3-6 cm (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, 2 kgs
net x 6/ctn, size 60/80 (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, 2kg x
6/ctn, size 40/60 (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, 2kgl x
6/ctn, size 20/40 (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, 400grs
tray x 24trays/ctn, size 20/40 pcs/kg (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh,
450gr/printed bags x 10bags/ctn, size 20/40 (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, NW 2.5KG
x 4 BAGS/CTN, size 4-7 cm/pc (xk) |
- Mã HS 03074310: MỰC ĐÔNG LẠNH, PACKING:
10KG, 60-UP (xk) |
- Mã HS 03074310: MỰC ĐÔNG LẠNH. PACKING:
450GRAM/TRAY X 20TRAYS/CTN, SIZE 40-60 (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực ghim đông lạnh,
(400g/bao x 24 bao/thùng). Quy cách bao bì 17x4cm. Hàng mới 100%. (xk) |
- Mã HS 03074310: MỰC KHÔ 100GR, 5KGS/CTN
(xk) |
- Mã HS 03074310: Mực nang cắt đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 03074310: Mực nang cắt miếng
fillet ăn liền cỡ 31/40 đông lạnh (FROZEN CUTTLEFISH FILLET (MATSUKASA-IKA).
Quy cách: 10kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: Sepia (Acanthosepion)
lycidas gray) (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực nang cắt miếng
sushi ăn liền đông lạnh cỡ 10g (W) (FROZEN CUTTLEFISH HALF-CUT). Quy cách:
10kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: Sepia (Acanthosepion) lycidas gray)
(xk) |
- Mã HS 03074310: Mực nang cắt răng lược
đông lạnh size 21-30. NW: 10Kg/Ctns (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực nang cắt sợi đông
lạnh. NW: 12Kg/Ctns (xk) |
- Mã HS 03074310: MỰC NANG CẮT TRÁI THÔNG
ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03074310: MỰC NANG ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực nang đông lạnh
(đóng gói 10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03074310: MỰC NANG ĐÔNG LẠNH
(PACKING: 02 KG NET/BLOCK X 6/CTN) (xk) |
- Mã HS 03074310: MỰC NANG ĐÔNG LẠNH
(Sepia), SIZE:H10, DL160 (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực nang đông lạnh
{180GRAMS/BLOCK X 12 PER MASTER CARTON/2 CARTONS PER BUNDLE) (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực nang đông lạnh
15-25G (10.0Kg/Carton, tổng cộng 150 Carton)- Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực nang đông lạnh-
Đóng gói: 12kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực nang đông lạnh, 500
grs gross weight (450grs net weight)/tray x 20trays/ctn, size 20/40 &
40/60 pcs/kg (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực nang đông lạnh,
Đóng gói: 10kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực nang fillet cắt đôi
tẩm đông lạnh size 650/32pcs (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực nang Fillet cắt
trái thông đông lạnh; contract: TF013/2020 ngày 27/05/2020 (xk) |
- Mã HS 03074310: MỰC NANG FILLET CUỘN
TRÒN ĐÔNG LẠNH, PACKING 10 KGS/CTN (xk) |
- Mã HS 03074310: MỰC NANG FILLET ĐÔNG
LẠNH, PACKING: 12 KGS/CTN (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực nang Fillet nguyên
miếng ăn liền đông lạnh (FROZEN CUTTLEFISH 35PCS). Quy cách: 12kg/kiện. Hàng
thực phẩm (tên khoa học: Sepia (Acanthosepion) lycidas gray) (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực nang làm sạch đông
lạnh, size 11/20, PACKING:IQF,1KG/BAG X 10/CTN,75% NET WEIGHT (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực nang NC đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 03074310: Mực nang NCLS- Đóng
gói: 12kg (Net 9kg)/thùng (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực nang nút đông lạnh
(PACKING:180GRAMS/BLOCK X 12 PER MASTER CARTON/2 CARTONS PER BUNDLE) (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực nang nút nguyên con
làm sạch đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực nang sushi đông
lạnh / VN (size 30-32g) (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực nang tươi nguyên
con làm sạch đông lạnh. Size: 10/20. PACKING: 500GR/BAG WITH RIDER X 10/CTN,
60% NET WEIGHT, 40% GLAZE (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực nangg đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 03074310: MỰC NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH (FROZEN SQUID (LOLIGO), 10KG/CTN). (xk) |
- Mã HS 03074310: MỰC NGUYÊN CON LÀM SẠCH
ĐÔNG LẠNH (PACKING: NET WEIGHT 200GR/ BLOCK x12 BLOCKS/CARTON x 2/ BUNDLE)
(xk) |
- Mã HS 03074310: MUC NUT DONG LANH (xk) |
- Mã HS 03074310: MỰC NÚT ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03074310: MỰC NÚT ĐÔNG LẠNH IQF
(xk) |
- Mã HS 03074310: Mực nút làm sạch đông
lạnh (10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03074310: MỰC NÚT NCLS ĐÔNG LẠNH
(xk) |
- Mã HS 03074310: Mực nút nguyên con làm
sạch đông lạnh (27Lbs/thùng) (xk) |
- Mã HS 03074310: MỰC ỐNG (xk) |
- Mã HS 03074310: MỰC ỐNG (40 X 12 OZ)
(xk) |
- Mã HS 03074310: Mực Ống (Lolgo Squid)
đông IQF nguyên con (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực Ống (Loligo Squid)
đông IQF nguyên con (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống cắt khoanh
trụng đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống cắt khoanh và
đầu mực cỡ M (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống căt miếng
Fillet sushi ăn liền làm sạch đông lạnh cỡ 10g (M) (FROZEN SQUID SUSHI
FILLET). Quy cách: 10kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis)
(xk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống cắt miếng sushi
ăn liền đông lạnh cỡ 10g (M) (FROZEN SQUID SUSHI HALF-CUT) (NS). Quy cách:
10kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis) (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống còn da cắt
khoanh đông lạnh size 6-8.NW:10kgs/cnt (xk) |
- Mã HS 03074310: MỰC ỐNG ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh
(10kg/ thùng) (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh (6kg/
thùng) (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh (Đóng
gói: 10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh type
2, N.W:8kgs/ctn (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh
VG120g (Đóng gói 8.64Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VG5g
(Đóng gói 10.0Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VG7g
(Đóng gói 14.0Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VI18g
(Đóng gói 7.20Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh
VND60g (Đóng gói 4.32Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VP7g
(Đóng gói 14.0Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh
VS12g10 (Đóng gói 12.0Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VS5g
(Đóng gói 10.0Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VS6g
(Đóng gói 12.0Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VS7g
(Đóng gói 14.0Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VS8g
(Đóng gói 8.0Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh
VSS22g (Đóng gói 13.20Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh
VYS12g10 (Đóng gói 12.0Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh
VYS75gH (Đóng gói 5.40Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh
VYS80gPK (Đóng gói 4.80Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VYS9g
(Đóng gói 9.0Kg/Thùng Carton)./. (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh, 500
grs gross weight (450grs net weight)/tray x 20trays/ctn, size 20/40 &
40/60 pcs/kg (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh, Đóng
gói: 10kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực Ống Đông Lạnh, Quy
cách: U5; Bỏ Đầu, Giữ Thân, Lột Da, Bỏ dè; IQF; Bulk 10 kg Carton, 100
carton/pallet; 1500 Carton. Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống fillet cắt đôi
cào cross slit đông lạnh. N.W: 10Kg/Ctn (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống làm sạch cắt
khoanh đông lạnh IQF (Regular) (FROZEN BLANCHED SQUID RING SKINLESS IQF). Quy
cách: 10kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis) (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống làm sạch cắt
miếng sushi ăn liền đông lạnh cỡ 10g (FROZEN ARROW SQUID SLICE), Quy cách: 8
kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis). (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống làm sạch căt
sợi đông lạnh cỡ 300g (15x3) (FROZEN SQUID NOODLES). Quy cách: 13.5kg/kiện.
Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis) (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực Ống Lột Da Cắt
Khoanh. Size(cm/pc): 0.5-4.0 (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống nguyên con-
Đóng gói: 12kg (Net 9.6kg)/thùng (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống nguyên con làm
sạch đông lạnh cỡ 20-40 con/kg (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống nguyên con
sushi ăn liền làm sạch đông lạnh cỡ 10g (S) (FROZEN SQUID SUSHI SUGATA). Quy
cách:6kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis) (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống sugata đông
lạnh (Đóng gói: 3.5kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03074310: MỰC ỐNG SUSHI ĐÔNG LẠNH
(xk) |
- Mã HS 03074310: MỰC ỐNG TÍP LÀM SẠCH
ĐÔNG LẠNH (PACKING: IQF,NET WEIGHT 200GR/ BAG x 12 BAG/CARTON x 2/ BUNDLE)
(xk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống trụng đông lạnh
(Dosidicus gigas), packing: 500 gr/bag (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống Tube đông lạnh
IQF (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống tube và đầu mực
cỡ S (xk) |
- Mã HS 03074310: Mực ống tươi nguyên con
làm sạch đông lạnh. Size: 6/8. PACKING: 400GRS/TRAY X 20TRAYS/CTN, 100% NW
(xk) |
- Mã HS 03074310: Mực xiên que đông
lạnh,1 kg x 6/ctn, size 60/100 (xk) |
- Mã HS 03074310:
S1NANNK202(NLNKNAN002-1.7)/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 40/60.
PACKING: BLOCK 30 X 200GR N.W/BLOCK/CTN 100% NW (xk) |
- Mã HS 03074310:
S1NANNK202(NLNKNAN006-1.7)/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 40/60.
PACKING: BLOCK 30 X 200GR N.W/BLOCK/CTN 100% NW (xk) |
- Mã HS 03074310:
S1NANNK203(NLNKNAN003-1.7)/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 60/80.
PACKING: BLOCK 30 X 200GR N.W/BLOCK/CTN 100% NW (xk) |
- Mã HS 03074310:
S1NANNK601(NLNKNAN002-1.105)/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 40/60.
PACKING: IQF 10 X 1KG/BAG/CTN, 65% NW, 35% GLAZE (xk) |
- Mã HS 03074310:
S1NANNK601(NLNKNAN006-1.105)/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 40/60.
PACKING: IQF 10 X 1KG/BAG/CTN, 65% NW, 35% GLAZE (xk) |
- Mã HS 03074310:
S1NANNK602(NLNKNAN002-1.105)/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 60/80.
PACKING: IQF 10 X 1KG/BAG/CTN, 65% NW, 35% GLAZE (xk) |
- Mã HS 03074310:
S1NANNK602(NLNKNAN005-1.105)/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 60/80.
PACKING: IQF 10 X 1KG/BAG/CTN, 65% NW, 35% GLAZE (xk) |
- Mã HS 03074310: S3NANNK101 NLNKNAN005
1.8/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 10/20. PACKED 10 X 2LB IQF, 100%
NW (xk) |
- Mã HS 03074310: S3NANNK102 NLNKNAN002
1.8/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 20/40. PACKED 10 X 2LB IQF, 100%
NW (xk) |
- Mã HS 03074310: S3NANNK102 NLNKNAN005
1.8/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 20/40. PACKED 10 X 2LB IQF, 100%
NW (xk) |
- Mã HS 03074310: S3NANNK803 NLNKNAN011
1.44/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 2/4. PACKED 1 X 8KG IQF, 80% NW
(xk) |
- Mã HS 03074310: S3NANNK804 NLNKNAN010
1.44/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 5/7. PACKED 1 X 8KG IQF, 80% NW
(xk) |
- Mã HS 03074310: S3NANNK804 NLNKNAN011
1.44/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 5/7. PACKED 1 X 8KG IQF, 80% NW
(xk) |
- Mã HS 03074310: STMOCATKHOANHB02/ Mực
ống cắt khoanh trụng đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074310: THÂN MỰC ỐNG LÀM SẠCH
ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03074310: X-MOCMM10/ Mực ống cắt
miếng đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074310: X-MODAM10/ Đầu mực ống
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074310: X-MOSUM18/ Mực ống
sugata đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074310: YND90G.sxxk/ Mực ống
cắt sợi YND 90G susshi ăn liền đông lạnh (SQUID NOODLES). Quy cách:
7.2kg/kiện (90g/khay x 20khay/hộp x 4hộp/kiện) (xk) |
- Mã HS 03074390: 319 YARI (GB) VYS9g/
Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk) |
- Mã HS 03074390: 320 YARI (GB) VYS12g/
Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk) |
- Mã HS 03074390: 321 YARI (GB) VYS15g/
Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk) |
- Mã HS 03074390: 322 YARI (GD) VS5g/ Mực
ống đông lạnh cắt miếng (xk) |
- Mã HS 03074390: 323 YARI (GD) VS6g/ Mực
ống đông lạnh cắt miếng (xk) |
- Mã HS 03074390: 324 YARI (GD) VS7g/ Mực
ống đông lạnh cắt miếng (xk) |
- Mã HS 03074390: 325 YARI (GD) VS8g/ Mực
ống đông lạnh cắt miếng (xk) |
- Mã HS 03074390: 326 YARI (GD) VSS18g/
Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk) |
- Mã HS 03074390: 327 YARI (GD) VSS22g/
Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk) |
- Mã HS 03074390: 328 YARI (GE) VG5g/ Mực
ống đông lạnh cắt miếng (xk) |
- Mã HS 03074390: 329 YARI (GE) VG7g/ Mực
ống đông lạnh cắt miếng (xk) |
- Mã HS 03074390: 330 YARI (GE) VG10g/
Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk) |
- Mã HS 03074390: 331 YARI (GK) VYS80gPK/
Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk) |
- Mã HS 03074390: 332 YARI (GK) VYS75gH/
Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk) |
- Mã HS 03074390: 333 YARI (GC) VNS65g/
Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk) |
- Mã HS 03074390: 334 YARI (GK) GYS75gH/
Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk) |
- Mã HS 03074390: 335 YARI (GC) GND60g/
Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk) |
- Mã HS 03074390: 336 YARI (GD) GS7g/ Mực
ống đông lạnh cắt miếng (xk) |
- Mã HS 03074390: 337 YARI (GE) GG7g/ Mực
ống đông lạnh cắt miếng (xk) |
- Mã HS 03074390: Đầu mực đông lạnh
(10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03074390: Đầu mực đông lạnh
(FROZEN RAW CUTTLEFISH HEAD) 10kg/ctn (xk) |
- Mã HS 03074390: Đầu mực đông lạnh loại
40-60 cái/kg, 1kg/bịch, 10kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam. (xk) |
- Mã HS 03074390: Đầu mực nang đông lạnh
(400gr/bag, 25bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 50ctns) (xk) |
- Mã HS 03074390: Đầu mực nang tươi làm
sạch đông lạnh. Size: 1/5G. PACKING: 450GRS/TRAY X 20TRAYS/CTN, 100% NW (xk) |
- Mã HS 03074390: Đầu Mực Ống đông lạnh
(26.25 Lbs/Ctn) (xk) |
- Mã HS 03074390: Đầu mực ống tươi làm
sạch đông lạnh. Size: 1/5G. PACKING: 450GRS/TRAY X 20TRAYS/CTN, 100% NW (xk) |
- Mã HS 03074390: DIAM2/ Mực ống cắt
slice làm sạch đông lạnh/ (xk) |
- Mã HS 03074390: Hải sản hổn hợp đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03074390: MOND/ Mực ống slice
đông lạnh/ (xk) |
- Mã HS 03074390: Mực ẩm, đông lạnh
Packing: G.W 11 KGS/ CARTON, N.W 1 0KGS/ CARTON (xk) |
- Mã HS 03074390: Mực cắt trái thông đông
lạnh (300/bag x10/ctn), sie 40-60 (xk) |
- Mã HS 03074390: MỰC ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03074390: Mực đông lạnh làm mồi
câu size 10-15cm,9kg/carton (xk) |
- Mã HS 03074390: Mực đông lạnh nguyên
con. Đóng gói: 10kg/carton (xk) |
- Mã HS 03074390: Mực đông lạnh Size:
20cm-31cm (10kgs/ctns) (xk) |
- Mã HS 03074390: Mực đông lạnh Size:
9cm-11cm (10kgs/ctns) (xk) |
- Mã HS 03074390: Mực ghim đông lạnh
(10kgs/ctns) (xk) |
- Mã HS 03074390: Mực làm sạch đông lạnh
(FROZEN RAW WHOLE CLEANED CUTTLEFISH) size: Mixed. 10kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03074390: Mực muối luộc
(12kgs/ctns) (xk) |
- Mã HS 03074390: Mực Nang cắt trái thông
đông lạnh (bao gói: 600gx15 túi/Ctn) (xk) |
- Mã HS 03074390: MỰC NANG ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03074390: Mực nang nút nguyên con
làm sạch đông lạnh. Số lượng 208 thùng. Hàng đóng gói 450g/khay x 20/thùng
(xk) |
- Mã HS 03074390: Mực nút đông lạnh loại
180gr/bịch, 12 bịch/thùng, 2 thùng/bó, sản xuất tại Việt Nam. (xk) |
- Mã HS 03074390: MỰC NÚT NGUYÊN CON LÀM
SẠCH ĐÔNG RỜI, SIZE: 40/60, PACKING: Block:2Kgs/Bl x 6/Ctn., 95%N.w + 5%Glz,
11.4/12Kgs (xk) |
- Mã HS 03074390: Mực ống cắt khoanh đông
IQF (xk) |
- Mã HS 03074390: MỰC ỐNG ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03074390: MỰC ỐNG ĐÔNG LẠNH (PK:
12KG/CTN) (xk) |
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh- Đầu
cắt lát Geso 10g (xk) |
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh
Fillet 8g (xk) |
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh Geso
10g (Đầu cắt lát) (xk) |
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh-
Nguyên con Sugata 11g (xk) |
- Mã HS 03074390: Mực ống động lạnh-
Nguyên con Sugata 9g (xk) |
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh
Noodle 300g (13,5kg) (Cắt sợi bún) (xk) |
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh Size:
20cm-31cm (10kgs/ctns) (xk) |
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh
Sugata 10g (Thân + Đầu làm sạch) (xk) |
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh Sushi
10g (Thân cắt lát- tẩm gia vị) (xk) |
- Mã HS 03074390: Mưc ống đông lạnh Sushi
12g (Thân cắt lát) (xk) |
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh- Thân
& dầu cắt lát Sushi & Geso 6g+5g (xk) |
- Mã HS 03074390: Mưc ống đông lạnh- Thân
cắt lát Sushi 12g (xk) |
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VG10g
(xk) |
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VG5g
(xk) |
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VG7g
(xk) |
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VP7g
(xk) |
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh
VS10g10 (xk) |
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VS5g
(xk) |
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VS6g
(xk) |
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VS7g
(xk) |
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VS8g
(xk) |
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VS9g
(xk) |
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh
VYS12g (xk) |
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VYS9g
(xk) |
- Mã HS 03074390: MỰC ỐNG ĐÔNG LẠNH/ (xk) |
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh,
Packing: 400g/pack (xk) |
- Mã HS 03074390: MỰC ỐNG LÀM SẠCH ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03074390: Mực ống tube đông lạnh
Block (xk) |
- Mã HS 03074390: Mực xà nguyên đông lạnh
(Qui Cách: block 10 kgs/ ctns) (xk) |
- Mã HS 03074390: MURA/ Mực ống slice
đông lạnh Marusaki (7G)/ (xk) |
- Mã HS 03074390: NANG/ Mực nang cắt
slice đông lạnh/ (xk) |
- Mã HS 03074390: Noodle 90g PO-060/ Mực
ống cắt sợi bún đông lạnh Noodle 90g (xk) |
- Mã HS 03074390: SG50g (04-2020/
FDC-SFR)/ Hải sản trộn đông lạnh SG50g (bao gồm: Mực ống 70% & Cá Hồi:
30%) (xk) |
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-17/ Thân
Mực ống cắt đôi đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-18/ Thân
Mực ống cắt đôi đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-25/ Mực ống
nguyên con làm sạch đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-27/ Thân
Mực ống cắt đôi đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-30/ Râu Mực
ống đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-31/ Râu Mực
ống đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-35/ Vụn Mực
ống đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-36/ Thân
Mực ống cắt đôi đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-37/ Thân
Mực ống cắt đôi đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-38/ Thân
Mực ống cắt đôi đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-39/ Thân
Mực ống cắt đôi đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-40/ Thân
Mực ống cắt đôi đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-41/ Râu Mực
ống đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-42/ Râu Mực
ống đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-43/ Râu Mực
ống đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-44/ Râu Mực
ống đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074390: SQFL/ Mực ống làm sạch
đông lạnh (SQFL)/ (xk) |
- Mã HS 03074390: SQKIO/ Mực ống làm sạch
đông lạnh (SQKIO)/ (xk) |
- Mã HS 03074390: SQSL/ Mực ống làm sạch
đông lạnh / (xk) |
- Mã HS 03074390: SQSO/ Mực ống làm sạch
đông lạnh (SQSO)/ (xk) |
- Mã HS 03074390: SQSU/ Mực ống làm sạch
đông lạnh (SQSU)/ (xk) |
- Mã HS 03074390: SQTE/ Mực ống làm sạch
đông lạnh (SQTE)/ (xk) |
- Mã HS 03074390: TP0JYHKHMLU0.01.001/
Mực ống làm sạch (10kg/cs) (xk) |
- Mã HS 03074390: VNS65g
(04-2020/FDC-SFR)/ Mực ống đông lạnh VNS65g (xk) |
- Mã HS 03074390: X-MCMNM1/ Mực cắt miếng
đông lạnh (Thysanoteuthis rhombus) (xk) |
- Mã HS 03074390: X-MOCMNM13/ Mực cắt
miếng đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074390: X-MVUNM1/ Vụn mực đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03074390: X-MVUNM2/ Vụn mực đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực cắt miếng đông lạnh
(Teuthida) (nk) |
- Mã HS 03074929: CHÀ BÔNG CÁ, HÀNG XUẤT
ĐI BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1185/TTR-ĐTTHCPN/04.JUN.2020, TK XUẤT
310457253630/CPNHANHHCM/17.APR.2020 (nk) |
- Mã HS 03074929: KHÔ CÁ LÓC, HÀNG XUẤT
BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1151/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT
303163434030/H21/CPNHANHHCM/16.APR.2020 (nk) |
- Mã HS 03074929: KHÔ CÁ, HÀNG XUẤT BỊ
TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1150/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT
303099384400/H21/CPNHANHHCM/14.MAR.2020 (nk) |
- Mã HS 03074929: KHÔ CÁ, HÀNG XUẤT ĐI BỊ
TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1185/TTR-ĐTTHCPN/04.JUN.2020, TK XUẤT
310457253630/CPNHANHHCM/17.APR.2020 (nk) |
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC, HÀNG XUẤT ĐI
BỊ TRẢ VỀ, KÈM TỜ TRÌNH 1199/TTR-ĐTTHCPN/08.JUN.2020, TK XUẤT
310461797550/CPNHANHHCM/30.APR.2020 (nk) |
- Mã HS 03074929: Mực khô bảo quản lạnh
(Tên khoa học Teuthida, không thuộc danh mục cites). Hàng không nằm trong
danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN &
PTNT (nk) |
- Mã HS 03074929: MỰC ỐNG, HÀNG XUẤT BỊ
TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1150/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT
303099384400/H21/CPNHANHHCM/14.MAR.2020 (nk) |
- Mã HS 03074929: MỰC RIM, HÀNG XUẤT BỊ
TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1150/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT
303099384400/H21/CPNHANHHCM/14.MAR.2020 (nk) |
- Mã HS 03074929: TÉP KHÔ, HÀNG XUẤT ĐI
BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1185/TTR-ĐTTHCPN/04.JUN.2020, TK XUẤT
310457253630/CPNHANHHCM/17.APR.2020 (nk) |
- Mã HS 03074929: TÔM KHÔ, HÀNG XUẤT BỊ
TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1150/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT
303099384400/H21/CPNHANHHCM/14.MAR.2020 (nk) |
- Mã HS 03074929: TÔM KHÔ, HÀNG XUẤT ĐI
BỊ TRẢ VỀ, KÈM TỜ TRÌNH 1245/TTR-ĐTTHCPN/17.JUN.2020, TK XUẤT
303230100960/H21/CPNHANHHCM/18.MAY.2020 (nk) |
- Mã HS 03074921: CON MỰC (xk) |
- Mã HS 03074921: Đầu khô mực loại H:
Dried Squid Head H, Không hiệu, Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03074921: Đầu mực khô (xk) |
- Mã HS 03074921: Đầu mực ống khô, loại
DRIED SQUID HEAD. Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03074921: Khô cá mực- DRIED
CUTTLEFISH, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03074921: Khô mực đông lạnh, mới
100% (Packing NW: 10.00 KGM/ctn) (xk) |
- Mã HS 03074921: Khô mực loại M: Dried
Squid M, Không hiệu, Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03074921: Khô mực loại SS: Dried
Squid SS, Không hiệu, Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03074921: Khô mực muối (Đóng gói
50kg/bao), hàng mới 100% Hàng Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03074921: KHÔ MỰC ỐNG DRIED
SQUID, PACKING:10KGS/CTN, (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực cơm nguyên con
(size:LL),khối lượng tịnh 10kg/thùng, hàng đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực cơm nguyên con,
khối lượng tịnh 10kg/thùng, hàng đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (xk) |
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (1000CARTON)
(PACKING: 10KGS/CARTON) (SIZE: M) (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực khô (10kg/ctn) (xk) |
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (200 CARTON)
(PACKING: 10KGS/CARTON) (SIZE: XXL) (xk) |
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (DRIED SQUID
5AA) (xk) |
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (DRIED SQUID
6A) (xk) |
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (DRIED SQUID
AA4 BLUE) (xk) |
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (DRIED SQUID
BABY) (xk) |
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (DRIED SQUID
DN) (xk) |
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (DRIED SQUID G3
AAA) (xk) |
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (DRIED SQUID
HEAD 3S) (xk) |
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (DRIED SQUID
LL4) (xk) |
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (SIZE M)(700
CARTON) (PACKING: 10KGS/CARTON) (xk) |
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (SIZE M)(750
CARTON) (PACKING: 10KGS/CARTON) (xk) |
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (SIZE XXL)(250
CARTON) (PACKING: 10KGS/CARTON) (xk) |
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (SIZE XXL)(300
CARTON) (PACKING: 10KGS/CARTON) (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực khô 10kg/thùng, sản
xuất tại Việt Nam. (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực khô chưa chế biến
loại 10-12 cm/con, 10kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam. (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực khô da đen chưa chế
biến, kích thước 12-15cm/con, 50kg/bao, sản xuất tại Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực khô da đen loại B
(không phân loại size) 50kg/bao, sản xuất tại Việt Nam. (xk) |
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ- DRIED SQUID
(xk) |
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ KHÔNG DA (DRIED
SKINLESS SQUID 3S) (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực khô loại 3,10kg/bao
(xk) |
- Mã HS 03074921: Mực khô loại 4,hàng mới
100% (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực khô loại A,
50kg/bao, sản xuất tại Việt Nam. (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực khô loại A,
50kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam. (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực khô loại B,
50kg/bao, sản xuất tại Việt Nam. (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực khô loại B,
50kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam. (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực khô loại C,
50kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam. (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực khô lột da (xk) |
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ LỘT DA
(10KG/CARTON) (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực khô lột da AA size
2S (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực khô lột da AAA size
2L (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực khô lột da size M
(17-20) cm (xk) |
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ LỘT DA/ VN
(10kg/Carton) (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực khô lột da: DARUMA
(xk) |
- Mã HS 03074921: Mực khô lột da: Loại AA
Size 2S (xk) |
- Mã HS 03074921: 'Mực khô nguyên con
size L. Sản xuất tại Việt Nam (50kgs/Bao) (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực khô nguyên
con-DRIED SQUID-Packing: 50 KGS/PE/BAG. Size: cm/pc- 12/15 (M). Hàng mới 100%
(xk) |
- Mã HS 03074921: Mực khô PP (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực khô xé nhỏ, khối
lượng tịnh 10kg/thùng, hàng đông lạnh. (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực khô. Loại: DRIED
SQUIS (BABY SIZE)- có lẫn tạp. Dùng làm thức ăn cho gia súc. Hàng mới 100%
(xk) |
- Mã HS 03074921: MỰC ỐNG (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực ống đông lạnh
nguyên con làm mồi câu (Frozen whole round squid for bait) Packing: 10
kgs/bl/ctn (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực ống khô (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực ống khô (10
kg/Ctn), hàng mới 100%. (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực ống khô (10
kgs/Ctn), hàng mới 100%. (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực ống khô loại nhỏ,
tên khoa học: Loligo SPP, 10kg/carton, hàng không nằm trong danh mục CITES.
Hàng mới 100%. (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực ống khô nhỏ, loại
DRIED SQUID BABY. Hàng mới 100%. (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực ống khô, loại DRIED
SQUID AA6. Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03074921: Mực xà khô loại 2, hàng
mới 100% (xk) |
- Mã HS 03074929: BA KHÍA (xk) |
- Mã HS 03074929: CÁ CHỈ VÀNG RIM (xk) |
- Mã HS 03074929: CÁ KHÔ (xk) |
- Mã HS 03074929: CỒI SÒ ĐIỆP (xk) |
- Mã HS 03074929: DA CÁ (xk) |
- Mã HS 03074929: DA CÁ SẤY KHÔ (xk) |
- Mã HS 03074929: ĐỒ BƠI TRẺ EM (xk) |
- Mã HS 03074929: DRIED SHREDDED
CUTTLEFISH: KHÔ MỰC XÉ (xk) |
- Mã HS 03074929: DRIED SQUID HONG CAM:
KHÔ MỰC HỒNG CẨM (xk) |
- Mã HS 03074929: DRIED SQUID: KHÔ MỰC T
(xk) |
- Mã HS 03074929: GHẸ RIM (xk) |
- Mã HS 03074929: INSTANT GRILLED SQUID:
MỰC NƯỚNG ĂN LIỀN (xk) |
- Mã HS 03074929: KHÔ CÁ (xk) |
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC (xk) |
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC (N.W: 10 KGS/
THÙNG) (xk) |
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC (N.W: 10KGS/
THÙNG) (xk) |
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC CÁN (xk) |
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC CÁN TẨM (xk) |
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC MẮM ME (xk) |
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC NƯỚC DỪA (xk) |
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC SỢI LÁ CHANH
(xk) |
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC TẨM GIA VỊ (xk) |
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC TẨM GIA VỊ ĂN
LIỀN (xk) |
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC XÉ (xk) |
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC XÉ SỢI (xk) |
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC XÉ SỢI CỐT DỪA
(xk) |
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC XÉ SỢI HẤP NƯỚC
DỪA (xk) |
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC-DRIED SQUID, 1
THÙNG GỒM:50BAGS * 150G, HIỆU:CHECK, HÀNG MỚI 100% (xk) |
- Mã HS 03074929: KHÔ RIM MUỐI ỚT (xk) |
- Mã HS 03074929: MỰC BENTO (xk) |
- Mã HS 03074929: MỰC CÁN (xk) |
- Mã HS 03074929: MỰC CÁN TẨM (xk) |
- Mã HS 03074929: MỰC CÁN TẨM GIA VỊ (xk) |
- Mã HS 03074929: MỰC CÁN TẨM VỊ (xk) |
- Mã HS 03074929: MỰC CHIÊN TỎI ỚT (xk) |
- Mã HS 03074929: Mực cóc khô xô (xk) |
- Mã HS 03074929: Mực cóc khô xô nhỏ (1
thùng 40 kg) (xk) |
- Mã HS 03074929: Mực đông lanh nguyên
con-FROZEN SQUID 90% Net Weight, 10% glazing Packing: Block, 10
kgs/carton.Bảo quản ở nhiệt độ-18oC. Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03074929: MỰC HẤP (xk) |
- Mã HS 03074929: MỰC HẤP NƯỚC CỐT DỪA
(xk) |
- Mã HS 03074929: MỰC HẤP NƯỚC DỪA (xk) |
- Mã HS 03074929: MỰC KHÔ (xk) |
- Mã HS 03074929: Mực khô (10kgs/ctns)
(xk) |
- Mã HS 03074929: Mực Khô AA1, đóng gói
10kgs/carton (xk) |
- Mã HS 03074929: Mực Khô AA4, đóng gói
10kgs/carton (xk) |
- Mã HS 03074929: MỰC KHÔ CAY (xk) |
- Mã HS 03074929: Mực khô lột da (xk) |
- Mã HS 03074929: Mực Khô Lột Da 2SAA,
đóng gói 10kgs/carton (xk) |
- Mã HS 03074929: Mực Khô Lột Da 3SAA,
đóng gói 10kgs/carton (xk) |
- Mã HS 03074929: Mực Khô Lột Da MAA,
đóng gói 10kgs/carton (xk) |
- Mã HS 03074929: Mực Khô Lột Da SA, đóng
gói 10kgs/carton (xk) |
- Mã HS 03074929: Mực Khô Lột Da SAA,
đóng gói 10kgs/carton (xk) |
- Mã HS 03074929: MỰC KHÔ TẨM GIA VỊ (xk) |
- Mã HS 03074929: Mực khô tẩm muối (xk) |
- Mã HS 03074929: MỰC KHÔ XÉ (xk) |
- Mã HS 03074929: Mực khô xô, đóng gói
đồng nhất, trọng lượng tịnh là 10kg/thùng, trọng lượng cả bao bì là 10,5
kg/thùng. (xk) |
- Mã HS 03074929: Mực khô xô. Quy cách
đóng gói: 10kg/thùng. 1,300 thùng/container 20'RF (xk) |
- Mã HS 03074929: Mực ống khô (xk) |
- Mã HS 03074929: Mực ống nhỏ khô (xk) |
- Mã HS 03074929: MỰC RANG MUỐI ỚT (xk) |
- Mã HS 03074929: MỰC RIM (xk) |
- Mã HS 03074929: MỰC RIM ME (xk) |
- Mã HS 03074929: MỰC RIM SA TẾ (xk) |
- Mã HS 03074929: MỰC SẤY (xk) |
- Mã HS 03074929: MỰC SỐT CHANH (xk) |
- Mã HS 03074929: MỰC TẨM (xk) |
- Mã HS 03074929: MỰC TẨM GIA VỊ (xk) |
- Mã HS 03074929: MỰC TẨM MIẾNG (xk) |
- Mã HS 03074929: MỰC XÉ CAY (xk) |
- Mã HS 03074929: MỰC XÉ SỢI (xk) |
- Mã HS 03074929: MỰC XÉ TẨM GIA VỊ (xk) |
- Mã HS 03074929: SAY TẮC ĐƯỜNG MUỐI (xk) |
- Mã HS 03074929: Tôm thẻ chân trắng
tươi, nguyên con ướp lạnh Size 90 con/kg (1th 20kg) (xk) |
- Mã HS 03074930: Mực lá 1 nắng size 2
con/kg (xk) |
- Mã HS 03074930: Tôm khô, qui cách đóng
gói: 1 bịch/250GR/ (xk) |
- Mã HS 03075120: bạch tuộc ướp lạnh
(Fresh Octopus), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1 pc/box
(nk) |
- Mã HS 03075120: Bạch tuộc ướp lạnh size
10/20 (xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH
(FROZEN OCTOPUS) SIZE:15-25 PCS/KG (nk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh
(hàng không thuộc danh mục thuôc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngay 24/02/2017,
tên khoa học: Octopoda) (nk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh
(tên khoa học là: Octopoda), hàng không thuộc danh mục thuộc Thông tư số
04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 (nk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh
(xuất trả toàn bộ theo mục số 01 TKXK: 303145410060/B11) (nk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh
nguyên con. hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh-
Qui cách đóng góiI: 10KGS/BLOCK x 1/CTN (nk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG
LẠNH-OCTOPUS MEMBRANACEUS SIZE 10-20, CHƯA QUA CHẾ BIẾN (nk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc nguyên con
đông lạnh chưa làm sạch đông bờ (Tên KH: OCTOPUS SPP) (size 100-200)
(Packing: 10KGS/CTN) (nk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc tua dài đông
lạnh (xuất trả toàn bộ theo mục số 02 TKXK: 303234052240/B11) (nk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuột đông lạnh
(tên khoa học: Octopus), size 100-200g. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03075200: BT/ Bạch tuộc nguyên
con làm sạch đông lạnh (size 100/200, 200/300, 300/500) (nk) |
- Mã HS 03075200: BT/ Bạch tuột đông
lạnh- FROZEN OCTUPUS (Mới 100%) (nk) |
- Mã HS 03075200: BT1/ Bạch tuộc nguyên
con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03075200: BTAD2001/ BẠCH TUỘC
NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03075200: BTDL/ Bạch tuộc nguyên
con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03075200: BTID2001/ BẠCH TUỘC
NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03075200: BTNL01/ Bạch tuộc
nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03075200: NHF-OCTOPUS (17)/ Bạch
tuộc đông lạnh-Sản phẩm có nhãn mác (Nhà SX: Kushiro Marusui Co., Ltd. NSX:
07/2019; NHH: 06/2021) (nk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC 2 DA CẮT ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC 2 DA NGUYÊN
CON LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03075200: BACH TUOC 3/ BACH TUOC
DONG LANH (xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC CẮT 12 KG
ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03075200: BACH TUỘC CẮT 2 RÂU
ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC CẮT 8 KG ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03075200: BACH TUOC CAT DONG LANH
(xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc căt đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC CẮT ĐÔNG LẠNH
(xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc cắt hạt lựu
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC CẮT IQF ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc cắt khúc đông
lạnh (500gr/bag, 20bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 100ctns) (xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC CẮT KHÚC LÀM
SẠCH ĐÔNG LẠNH (PACKING: NET WEIGHT 10KG/CARTON) (xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc cắt thương
hiệu APT đông lạnh 450g/túi x 20 (xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc chế biến cắt
chần đông lạnh-PACKING: 1kg x 12 bag/ctn (xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc chế biến làm
sạch đông lạnh(Size 40/60,60/80)-Packing: IQF 1KG/BAG X 10/CTN (xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc chế biến xếp
bông đông lạnh-Packing: 200gr/BL x 12/CTNS(CS) (xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC CƯA HẠT LỰU
ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đã cắt đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03075200: BACH TUOC DONG LANH
(xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh /
VN (200GRAMS/BLOCK X 12 PER MASTER CARTON/2 CARTONS PER BUNDLE) (xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh
(180GRAMS/BLOCK X 12 PER MASTER CARTON/2 CARTONS PER BUNDLE) (xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH
(2051 BUNDLE) (PACKING: 200 GR X 12 X 2 CARTON/BUNDLE) (xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH
(40/70) (xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH
(70/100) (xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH
(973 CARTON)(PACKING: 200G X 12 X 4/CARTON) (xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH
(PACKING: 02 KG NET/BLOCK X 6/CTN) (xk) |
- Mã HS 03075200: BACH TUOC DONG LANH IQF
(xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH IQF
(xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh
loại 1kg/bịch, 10kg/thùng sản xuất tại Việt Nam. (xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh-
pk: 12kg/ctn (xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH
SIZE L (xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông
lạnh(250g/bao 12bao/thùng) không nhãn hiệu, mới 100%. (xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh,
12kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh,
2kg x 6/ctn, size 20/40 (xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh,
500 grs gross weight (450grs net weight)/tray x 20trays/ctn, size 6/7
pcs/tray (xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH,
PACKING: 1KG x 5/CTNS X 2/BUNDLE (xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh,
quy cách đóng gói: 180gr/block, 12 block/ctn, 2 ctn/bundles, 4.32
kg/bundles.Hàng mới 100%. (xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH,
SIZE 35/55 (6KILOGRAM/CARTON) (xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG
LẠNH,PACKING: 200GRS/BLOCK X12X2/BUNDLE (xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh.
Packing: 900GR X 6BLOCK X 2/BUNDLES (xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh.:
Packingl: 200GR X 12BLOCKS X 2/BUNDLES (xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh/
(Tên khoa học: Octopus vulgaris hàng không thuộc danh mục CITES)/ VN (xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh;
quy cách đóng gói: 200gr/gói, 12gói/thùng, 2.4kg/thùng.Hàng mới 100%. (xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc hai da cắt
đông lạnh; FROZEN CUT BABY OCTOPUS TWO SKIN; 1KG/BLOCK x 06BLOCKS/CARTON;
50/80 (xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC IQF ĐÔNG LẠNH
(xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC LÀM SẠCH ĐÔNG
LẠNH (PACKING: NET 500G/ TRAY x 20/ CARTON) (xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC LOẠI NHỎ LÀM
SẠCH ĐÔNG LẠNH (PACKING: NET 907GR/BLOCK x 12/CARTON) (xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc một da cắt
đông lạnh FROZEN CUT BABY OCTOPUS ONE SKIN; 1KG/BLOCK x 06BLOCKS/CARTON;
50/80 (xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc một da nguyên
con làm sạch đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03075200: BACH TUỘC NCLS ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC NCLS ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc nguyên con
làm sạch đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC NSLS ĐÔNG
LẠNH IQF (xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC RÂU DÀI CẮT
KHÚC LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (PACKING: NET 454G/TRAY x 20/CARTON) (xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC RÂU DÀI LÀM
SẠCH ĐÔNG LẠNH (PACKING: NET 200G/TRAY x 24/CARTON) (xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc râu dài, cắt
khúc đông lạnh 500GR X 6 3KGS/CTN X 2/BUNDLES (xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc tua dài chế
biến cắt đông lạnh-PACKING: 100GR/BL X 34BL/CTN (xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc tươi làm sạch
đông lạnh. Size: 10PCS. PACKING: BLOCK FROZEN, 200G/BAG X 12/CTN X 2/BUNDLE,
100% NW (xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc tươi nguyên
con làm sạch đông lạnh. Size: 16/25. PACKING: IQF, 2LBS/PE BAG WIRH RIDER X
10/CTN, 90% NW, 10% GLAZING (xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC XẺ BANH ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC XIÊN QUE ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03075200: Bạch Tuột cắt đông lạnh
(Frozen Cut Baby Octopus) Packing: 01kg/block x 06/BOX (xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘT ĐÔNG LẠNH
(xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘT ĐÔNG LẠNH
(FROZEN BABY OCTOPUS) latine name:Octopus spp Mã cơ sở sản xuât: TS 792, (xk) |
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘT RÂU DÀI ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03075200: BAHJ TUỘC CẮT ĐÔNG LẠNH
(xk) |
- Mã HS 03075200: BTAD2001C1/ BẠCH TUỘC
CẮT ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03075200: BTAD2001C2/ BẠCH TUỘC
CẮT ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03075200: BTAD2001MC1/ BẠCH TUỘC
(MADA) CẮT ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03075200: BTAD2001MC2/ BẠCH TUỘC
(MADA) CẮT ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03075200: BTCC012/ BẠCH TUỘC CẮT
CHẦN ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03075200: BTCDL-150120/ BẠCH TUỘC
CẮT ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03075200: BTID1901S1/ BẠCH TUỘC
NGUYÊN CON LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03075200: BTID2001C1/ BẠCH TUỘC
CẮT ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03075200: BTID2001C2/ BẠCH TUỘC
CẮT ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03075200: BTID2001MC/ BẠCH TUỘC
(MADA) CẮT ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03075200: BTLSDL/ Bạch tuộc làm
sạch đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03075200: BTLSID20C/ BẠCH TUỘC
CẮT ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03075200: BTNC/ BẠCH TUỘC NCLS
ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03075200: BTTP/ Bạch tuộc cắt
đông lạnh size 150-160 (Packing: 12kg/Carton) (xk) |
- Mã HS 03075200: BTXBDL-140320/ BẠCH
TUỘC XẺ BANH ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03075200: FROZEN CUT BABY OCTOPUS
(1.5-2.0CM) (BẠCH TUỘC CẮT ĐÔNG LẠNH SIZE 1.5-2.0CM) (xk) |
- Mã HS 03075200: Hải sản trộn đông lạnh
(400g) (xk) |
- Mã HS 03075200: MADA CẮT ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03075200: Mada cắt đông lạnh
(1kg/bao 6bao/thùng) không nhãn hiệu, mới 100%. (xk) |
- Mã HS 03075200: MADA CẮT ĐÔNG LẠNH
BLOCK (xk) |
- Mã HS 03075200: Mada cắt đông lạnh IQF
(xk) |
- Mã HS 03075200: MADA ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03075200: MAZA CAT DONG LANH (xk) |
- Mã HS 03075200: Maza cắt đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03075200: MAZA CẮT ĐÔNG LẠNH,
PACKING: 450GRS/BLOCK X 6 X 2/BUNDLE (xk) |
- Mã HS 03075200: MAZA CẮT IQF ĐÔNG LẠNH
(xk) |
- Mã HS 03075200: MAZA KẼM CẮT ĐÔNG LẠNH
(xk) |
- Mã HS 03075200: MAZA NCLS ĐÔNG LẠNH
(xk) |
- Mã HS 03075200: Maza-cắt đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03075200: Mực lá 1 nắng size 2
con/kg (xk) |
- Mã HS 03075200: ST/BTLS05/ Bạch tuộc
nguyên con làm sạch đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03075920: BTLSDL/ Bạch Tuộc làm
sạch đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03076010: Cà na (Canarium)- Code:
79-004-NL (xk) |
- Mã HS 03076010: Hàu sống (Crassostrea
spp.)- Code: 79-004-NL (xk) |
- Mã HS 03076010: Ốc bươu (Pila conica)-
Code: 79-004-NL (xk) |
- Mã HS 03076010: Ốc đắng (Notopala
sublineata)- Code: 79-004-NL (xk) |
- Mã HS 03076010: Ốc hương (Babylonia
areolata)- Code: 79-004-NL (xk) |
- Mã HS 03076010: Ốc hương sống
(Babylonia areolata). Code: SG/001NL. (xk) |
- Mã HS 03076010: Ốc kèn sống (Hemifusus
tuba). Code: SG/001NL (xk) |
- Mã HS 03076010: Ốc mỡ (Littorina
littorea)- Code: 79-004-NL (xk) |
- Mã HS 03076010: Ốc, hàng Việt Nam (xk) |
- Mã HS 03076010: Sò dương (Anadara
antiquata)- Code: 79-004-NL (xk) |
- Mã HS 03076010: Sò lông (Anadara
subcrenata)- Code: 79-004-NL (xk) |
- Mã HS 03076020: Ốc Bươu đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03076020: ỐC HƯƠNG ĐÔNG LẠNH XK
(20 LBS/ CTNS) (xk) |
- Mã HS 03076020: Thịt Ốc bươu đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 03076020: Thịt ốc bưu đông lạnh,
pila polita, dong goi: 500gr/bagx20, 10kg/ctn, sl: 300ctns (xk) |
- Mã HS 03076020: Thịt Ốc đông lạnh, đóng
gói 10KGS/thùng (500Gr/bag x 20 bags/CTN) (xk) |
- Mã HS 03076020: Thịt ống bưu đông lạnh,
500g/bag,20bag/carton (xk) |
- Mã HS 03076040: Ốc len xào dừa đông
lạnh, (8.17Kg/thùng). (xk) |
- Mã HS 03077110: Nghêu (ngao) dầu sống
(Meretrix meretrix) dùng làm thực phẩm, size 0.2-1.0 kg/con (nk) |
- Mã HS 03077110: Ốc biển Bắc Đại Tây
Dương (Buccinum undatum),Nhà sx: Sofrimar kích thước trên 0.02kg/con sống,
dùng làm thực phẩm (nk) |
- Mã HS 03077110: Ốc vòi voi (Panopea
Globosa), nhà sản xuất: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V, kích thước
1-3kg/con, sống, dùng làm thực phẩm. (nk) |
- Mã HS 03077120: Sò huyết ướp lạnh
(Fresh Bloody Clam), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4
pc/box (nk) |
- Mã HS 03077120: Sò lửa ướp lạnh (Fresh
Sakhalin Surf Clam), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 14
pc/box (nk) |
- Mã HS 03077110: Ngao Hai Cùi Sống (Đóng
trong bao 60kg/ Bao) (xk) |
- Mã HS 03077110: Ngao Trắng Sống (Đóng
trong bao 80 kg/ Bao) (xk) |
- Mã HS 03077110: NGHÊU SỐNG (Meretrix
lyrata) (CSX: DL405- MLH:144/SIN/MP) (DÙNG LÀM THỰC PHẨM) (xk) |
- Mã HS 03077110: Sò Huyết sống 90 con/kg
(50kg/bao) (xk) |
- Mã HS 03077110: Trai tai nghé (SQUAMOSA
CLAMS/ TRIDACNA SQUAMOSA)(Lenght: 03-10 cm), hàng nhập khẩu từ tờ khai nhập
số 102750476734 ngày 11/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh (xk) |
- Mã HS 03077110: Trai tai tượng lớn
(MAXIMA CLAMS/ TRIDACNA MAXIMA)(Lenght: 03-10 cm), hàng nhập khẩu từ tờ khai
nhập số 102750476734 ngày 11/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh (xk) |
- Mã HS 03077110: Trai tai tượng vàng
(COREA CLAMS/ TRIDACNA CROCEA)(Lenght: 03- 10 cm), hàng nhập khẩu từ tờ khai
nhập số 102750476734 ngày 11/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh (xk) |
- Mã HS 03077120: NL002/ Nghêu tươi (xk) |
- Mã HS 03077120: Thịt Sò lông ướp lạnh
(50kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03077200: CLAM3/ Thịt ngao lướt
sóng bắc cực đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03077200: Cồi Sò Điệp đông lạnh
(frozen scallop meat),size: 11/15,10kg/thùng. chưa qua chế biến, hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 03077200: Ngao đỏ đông lạnh size
lớn (Hiêu: Hasegawa Seafoods)- FROZEN SURF CLAM SIZE L (10kg/ carton)/ HSD:
31/08/2021 (nk) |
- Mã HS 03077200: Sò điệp nửa mảnh đông
lạnh (frozen half shell scallop), size: 9-10cm,10kg/thùng, chưa qua chế biến,
hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03077200: Sò huyết nguyên con
đông lạnh, size 50-80 con/kg (nk) |
- Mã HS 03077200: Thịt nghêu đông lạnh
(frozen boiled baby clam meat), size: 700/1000, 10kg/thùng, hàng mới 100%
(nk) |
- Mã HS 03077200: Thịt nghêu đông lạnh,
sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không
thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và
26/2015/TT-BTC, (Size 1000/1500) (nk) |
- Mã HS 03077200: Ngao trắng đông lạnh cỡ
40/60. tên KH: MERETRIX LYRATA, Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03077200: Nghêu đông
lạnh((1kg/bao 6bao/thùng) không nhãn hiệu, mới 100%. (xk) |
- Mã HS 03077200: Nghêu luộc đông lạnh,
9kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03077200: Nghêu nguyên con đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03077200: Nghêu trắng đông lạnh
(10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03077200: Nghêu trắng nguyên con
đông lạnh size 40-60 con/kg packing1kg hút chân không x10/carton (xk) |
- Mã HS 03077200: NHF-HOKKIGAI B PRIME
(29)/ Thịt sò vụn sushi đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03077200: NHF-HOKKIGAI PRIME M
(26)/ Thịt sò sushi đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03077200: NHF-HOKKIGAI PRIME S
(33)/ Thịt sò sushi đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03077200: Sò đông lạnh. Packing:
120GR x 20/CTN x 2/BUNDLES (xk) |
- Mã HS 03077200: Sò đông lạnh.PACKING:
(120G X 20/CTN) X 2/BUNDLE (xk) |
- Mã HS 03077200: SÒ LỤA NGUYÊN CON ĐÔNG
LẠNH SIZE: 100-120 CON/KG (xk) |
- Mã HS 03077200: Thịt hến đông lạnh,
12kg/ thùng (xk) |
- Mã HS 03077200: THỊT SÒ NƯỚC ĐÔNG LẠNH
(xk) |
- Mã HS 03077200: TP2/ Kuromirugai slice
đông lạnh size BLOCK (thịt ngao bắc cực slice đông lạnh size BLOCK) (xk) |
- Mã HS 03077200: TP3/ Hokkigai slice
đông lạnh (thịt ngao lướt sóng bắc cực slice đông lạnh) (xk) |
- Mã HS 03078110: Bào ngư sống (Haliotis
discus) size 0.055-0.08kg, sản phẩm đánh bắt nuôi thủy sản (nk) |
- Mã HS 03078110: Bào ngư sống- loại nhỏ,
tên khoa học: HALIOTIS DISCUS HANNAI, size: 0.05- 2 kg/con (nk) |
- Mã HS 03078110: Bào ngư sống,tên khoa
học: Haliotis discus hannai, size: (0.05-0.1) kg/con, không dùng để làm
giống, không nằm trong danh mục cites. (nk) |
- Mã HS 03078110: Bào Ngư Thái Bình Dương
(Haliotis discus hannai) Nhà sx: JS KOREA, size 12 Con/kg, sống, dùng làm
thực phẩm (nk) |
- Mã HS 03078110: Bào Ngư viền đen
(Haliotis rubra) Nhà sx: AWC SEAFOOD, size 300-400g/con, sống, dùng làm thực
phẩm (nk) |
- Mã HS 03078110: Bào ngư viền đen sống,
(Haliotis rubra), dùng làm thực phẩm- size 0.05-3.0 kg (nk) |
- Mã HS 03078300: Bào ngư đông lạnh dùng
làm thực phẩm(Haliotis laevigata). Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
- Mã HS 03078300: BÀO NGƯ ĐÔNG LẠNH
FROZEN GREENLIP ABALONE, NSX: SEAFOOD EXPORTERS AUSTRALIA PTY LTD- mã 708
(nk) |
- Mã HS 03078300: Bào ngư đông lạnh, size
1000g (10pc), tên khoa học: Haliotis spp., do JADE TIGER ABALONE PTY LTD sản
xuất (1000g/bịch/ hộp carton) (nk) |
- Mã HS 03078710: Bào ngư sấy khô
(Haliotis squamata)- Hàng không thuộc danh mục CITES. (nk) |
- Mã HS 03079110: ỐC VÒI VOI
SỐNG,(Panopea globosa Dall,1898) dùng làm thực phẩm, size: 0.5-1.5 kg/con.
(nk) |
- Mã HS 03079120: ốc biển Ezo ướp lạnh
(Fresh Ezo Neptune), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 14
pc/box (nk) |
- Mã HS 03079120: ốc biển Ezo ướp lạnh
loại A (Fresh Ezo Neptune Grade A), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO
CO.,LTD, 1 pc/box (nk) |
- Mã HS 03079120: ốc biển sazae ướp lạnh
(Fresh Turban Shell/ Sazae), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO
CO.,LTD 5 pc/box (nk) |
- Mã HS 03079120: ỐC XOẮN ƯỚP LẠNH-
WHELK. NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (4.70KG/14PCS) (nk) |
- Mã HS 03079110: Con giun biển sống để
câu cá loại 1/ VN (Sipunculus Nudus Grade 1) (xk) |
- Mã HS 03079110: Ốc hương (Babylonia
areolata)- Code: 79-004-NL (xk) |
- Mã HS 03079110: Ốc Hương sống (Đóng
trong bao 60 kg/ Bao) (xk) |
- Mã HS 03079110: Trùn biển sống
(Sipunculus nudus) (Chỉ dùng làm thức ăn cho cá, không dùng làm thức ăn cho
người) (xk) |
- Mã HS 03079200: CAIT20/ Ốc (Tsubu-gai)
nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03079200: CAMT20/ Thịt Ốc
(Tsubu-gai) đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03079200: EJTM/ Thịt Ốc
(Tsubu-gai) đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03079200: HAOTS/ Ốc (Tsubu-gai)
nguyên con đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03079200: NGDOCXOANDLAN01/ Ốc
xoắn đông lạnh (Buccinum Undatum) (nk) |
- Mã HS 03079200: CAIT29/ Ốc (Tsubu-gai)
nguyên con đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03079200: CAITC1/ Thịt Ốc cắt lát
đông lạnh (đóng gói 100gr/khay x100khay/thùng) (xk) |
- Mã HS 03079200: CAITC10/ Thịt Ốc cắt
lát đông lạnh (đóng gói 180g/khay x 30khay/thùng x 2 thùng/kiện) (xk) |
- Mã HS 03079200: CAITC11/ Thịt Ốc cắt
lát đông lạnh (đóng gói 100g/khay x 100khay/thùng) (xk) |
- Mã HS 03079200: CAMT29/ Thịt Ốc
(Tsubu-gai) đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03079200: Con nhộng đông lạnh
(10oz x 40/Ctn), (11.35Kg/thùng). (xk) |
- Mã HS 03079200: Con nhộng đông lạnh,
(11.35Kg/thùng). (xk) |
- Mã HS 03079200: ỐC HƯƠNG ĐÔNG LẠNH
(FROZEN COOKED WHOLE PERIWINKLE) SIZE 50/80 (xk) |
- Mã HS 03079200: Ốc hương size 30/50
(10kgs/thùng)/ VN (xk) |
- Mã HS 03079200: TGDOCXOANSLICE/ ốc xoắn
cắt miếng đông lạnh (quy cách 5kg->10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03079200: TGDOCXOANXEDO03/ Ốc
xoắn xẻ đôi đông lạnh (quy cách 10kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03079930: Mực chế biến cắt
matsukasa đông lạnh-PACKING: 1KG/BAG X 10/CARTON (xk) |
- Mã HS 03079930: Mực chế biến cắt sợi
đông lạnh-PACKING: 1KG/BAG X 10/CARTON (xk) |
- Mã HS 03079930: Mực chế biến fillet
đông lạnh-PACKING: 2KG/BL X 6/CARTON (xk) |
- Mã HS 03079930: Mực chế biến fillet
roll đông lạnh-PACKING: 1KG/BAG X 10/CARTON (xk) |
- Mã HS 03079930: Mực chế biến làm sạch
đông lạnh-PACKING: 1KG/BAG X 10/CARTON (xk) |
- Mã HS 03081200: Hải sâm đông lạnh
(Frozen small sea squirt)- hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03081200: Hải sâm nhỏ đông lạnh
(FROZEN SMALL SEA SQUIRT), hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03081920: Hải sâm sấy khô
(Holothuria scabra)- Hàng không thuộc danh mục CITES. (nk) |
- Mã HS 03082120: Cầu gai ướp lạnh-
Chilled Sea Urchin (L) A Grade- 100g/gói. Nhà sản xuất: Sankyo (nk) |
- Mã HS 03082120: NHÍM BIỂN CÓ VỎ ƯỚP
LẠNH- SEA URCHIN ROE WITH SHELL. Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO., LTD
(10.80KG/12PACK) (nk) |
- Mã HS 03082120: nhím biển ướp lạnh
(Fresh Sea Urchin), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1
pc/box (nk) |
- Mã HS 03082120: NHÍM BIỂN ƯỚP LẠNH- RAW
SEA URCHIN ROE (100G/HỘP). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (1.90KG/19PACK)
(nk) |
- Mã HS 03082120: Trứng cầu gai ướp lạnh
FRESH Sea Urchin, Tên khoa học: Echinoidea (nk) |
- Mã HS 03082200: Cầu gai (nhum biển)
đông lạnh (FROZEN SEA URCHIN) (xk) |
- Mã HS 03082200: Cầu gai đông lạnh
(8,1kgs/ctns) (xk) |
- Mã HS 03082200: Cầu gai đông lạnh
(9kgs/ctns) (xk) |
- Mã HS 03082200: Thịt cầu gai đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 03083040: Đồ lạnh: Sứa biển muối.
40 hộp. Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03083040: Đồ lạnh: Sứa biển. Hàng
mới 100% (xk) |
- Mã HS 03083040: SỨA BIỂN ƯỚP NƯỚC MUỐI
(SALTED JELLYFISH), 6,5 KG/THÙNG, HÀNG MỚI 100% (xk) |
- Mã HS 03083040: Sứa muối, tên tiêng
anh: SALTED JELLYFISH; Tên khoa học: RHOPILEMA HISPIDUM; Hàng dùng làm thực
phẩm; Hàng đóng 6 kg/kiện 2360 ctns. (xk) |
- Mã HS 03083040: Sứa ướp muối (tên khoa
học là: Medusozoa) đóng trong thùng nhựa được bảo quản lạnh (10.8 kg/thùng).
Hàng không thuộc danh mục cites (xk) |
- Mã HS 03089010: Rươi biển sống
(Perineis nuntia var.brevicirris) (0,05-2g/con) (nk) |
- Mã HS 03089020: Rươi biển sống
(Perineis nuntia var.brevicirris) (0,05-2g/con) (nk) |
- Mã HS 03089010: Hải quỳ (Stichodactyla
sp)- làm cảnh (xk) |
- Mã HS 03089010: Hải quỳ bún
(PACHYCERIANTHUS MANA) (xk) |
- Mã HS 03089010: Hải quỳ chân đỏ
(MACRODACTYLA DOREENSIS) (xk) |
- Mã HS 03089010: Hải quỳ làm cảnh
(Stichodactyla sp) (xk) |
- Mã HS 03089010: Hải qùy làm cảnh
(Stichodactyla sp) (xk) |
- Mã HS 03089010: hải quỳ ống tím: PURPLE
TUBE ANEMONE (xk) |
- Mã HS 03089010: Hai quy tham mini
(STICHODACTYLA TAPETUM) (xk) |
- Mã HS 03089010: Hai quỳ thảm mini
(STICHODACTYLA TAPETUM) (xk) |
- Mã HS 03089010: Hải quỳ thảm mini
(STICHODACTYLA TAPETUM) (xk) |
- Mã HS 03089010: Hải quỳ thanh long
(STICHODACTYLA HADDONI) (xk) |
- Mã HS 03089010: Hai quy thanh long mau
(STICHODACTYLA HADDONI) (xk) |
- Mã HS 03089010: Hải quỳ thanh long màu
(STICHODACTYLA HADDONI) (xk) |
- Mã HS 03089010: Hai quy vú (ENTACMAEA
QUADRICOLOR) (xk) |
- Mã HS 03089010: Hai qùy vú (ENTACMAEA
QUADRICOLOR) (xk) |
- Mã HS 03089010: Hải quỳ vú (ENTACMAEA
QUADRICOLOR) (xk) |
- Mã HS 03089010: Hai quỳ vú hồng
(ENTACMAEA QUADRICOLO) (xk) |
- Mã HS 03089010: Hai quy vu hồng
(ENTACMAEA QUADRICOLOR) (xk) |
- Mã HS 03089010: Hải quỳ vú hồng
(ENTACMAEA QUADRICOLOR) (xk) |
- Mã HS 03089010: Hải Quỳ, size M-L
(Actiniaria) (xk) |
- Mã HS 03089010: Hải quỳ: hải quỳ chân
đỏ: LONG TENACLE ANEMONE (xk) |
- Mã HS 03089010: Ốc mặt trăng làm cảnh
(Naticidae) (xk) |
- Mã HS 03089010: Ốc mượn hồn làm cảnh
(Paguroidea) (xk) |
- Mã HS 03089010: Ốc sên biển làm cảnh
(Pictocolumbella ocellata) (xk) |
- Mã HS 03089010: San hô đá (Scleractinia
spp/ Stony coral) (N.W: 12.0 kgs) (San hô mềm sống ký sinh trên san hô đá)
hàng nhập khẩu từ tờ khai nhập số 102707880001 ngày 18/06/2019 loại hình
A11-Làm cảnh (xk) |
- Mã HS 03089010: San hô đá sống bánh bò
(Open brain corals/ Trachyphyllia geoffroyi) (Weigt: 25-500 gram/pc),hàng
nhập khẩu từ mục số 1 tờ khai nhập số 102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình
A11-Làm cảnh (xk) |
- Mã HS 03089010: San hô đá sống bánh
tráng(Montipora coorals/Montipora sp) (Weigt: 25-500 gram/pc) hàng nhập khẩu
từ mục số 8 tờ khai nhập số 102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình A11-Làm
cảnh (xk) |
- Mã HS 03089010: San hô đá sống chân chó
(Anchor corals/ Euphyllia spp.) (Weigt: 25-500 gram/pc), hàng nhập khẩu từ
mục số 5 tờ khai nhập số 102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh
(xk) |
- Mã HS 03089010: San hô đá sống đá mắt
(Acans corals/ ACANTHASTREA LORDHOWENSIS) (Weigt: 25-500 gram/pc) hàng nhập
khẩu từ mục số 2 tờ khai nhập số 102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình
A11-Làm cảnh (xk) |
- Mã HS 03089010: San hô đá sống đá tròn
(Flower corals/ Goniopora spp.) (Weigt: 25-500 gram/pc)hàng nhập khẩu từ mục
số 6 tờ khai nhập số 102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh (xk) |
- Mã HS 03089010: San hô đá sống hạt mè
(Frogspawn corals/ EUPHYLLIA DIVISA)(Weigt: 25-500 gram/pc)hàng nhập khẩu từ
mục số 4 tờ khai nhập số 102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh
(xk) |
- Mã HS 03089010: San hô đá sống que diêm
(Torch corals/ EUPHYLLIA GLABRESCENS) (Weigt: 25-500 gram/pc)hàng nhập khẩu
từ mục số 3 tờ khai nhập số 102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình A11-Làm
cảnh (xk) |
- Mã HS 03089010: San hô mềm (Soft shell
coral)- (Nephthea Sp) (xk) |
- Mã HS 03089010: San hô mềm bèo hỗn hợp
(Mushroom corals/ Discosoma sp.)(bám trên san hô đá)-Làm cảnh (xk) |
- Mã HS 03089010: San hô mềm cải hỗn hợp
(Tree corals/ Nephthea sp.)(bám trên san hô đá)-Làm cảnh (xk) |
- Mã HS 03089010: San hô mềm cỏ ra (Star
polyps/ Pachyclavularia sp.)(bám trên san hô đá)-Làm cảnh (xk) |
- Mã HS 03089010: San hô mềm nấm tròn hỗn
hợp (Mushroom leather coral/ Sarcophyton sp.)(bám trên san hô đá)-Làm cảnh
(xk) |
- Mã HS 03089010: San hô mềm nút áo
(Zoanthid button polyps/ Zoanthus sp.)(bám trên san hô đá)-Làm cảnh (xk) |
- Mã HS 03089010: San hô mềm sỉ lùn
(Chili sponge/ Alcyonium sp.)(bám trên san hô đá)-Làm cảnh (xk) |
- Mã HS 03089010: San hô vụn
(Scleractinia spp/ Stony coral)(150.0 Kgs NW) (San hô mềm ký sinh trên san hô
vụn) (xk) |
- Mã HS 03089010: Sao biển (echinaster
luzonicus)Làm cảnh (xk) |
- Mã HS 03089010: sao biển đỏ gai:
RED-KNOBBED STARFISH (xk) |
- Mã HS 03089010: Sao biển làm cảnh
(Fromia species) (xk) |
- Mã HS 03089010: Sao biển vàng (Lincia
guildingii) (xk) |
- Mã HS 03089010: Sao biển xanh (Rinckia
laevigata) (xk) |
- Mã HS 03089010: sao biển xanh: BLUE
STARFISH (xk) |
- Mã HS 03089010: Tảo Biển
(Pseudocolochirus axiologus) (xk) |
- Mã HS 03089030: Ốc hương đông lạnh,
(13.62Kg/thùng). (xk) |
- Mã HS 03089030: Ốc hương nguyên con
đông lạnh, size: 30-50 PC/KG, (15.89Kg/thùng). (xk) |
- Mã HS 04011010: Sữa (tươi) không béo
tiệt trùng Promess (Promess skimmed milk). Hàm lượng chất béo dưới 1%. (1
lít/hộp, 6 hộp/thùng) (sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường,dạng lỏng). hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 04011010: Sữa hữu cơ tách béo.
Hiệu DAIONI, hàm lượng béo 0.1% (1LTR Daioni Organic Skimmed 0.1% FAT-UHT
Milk), 1 lít/hộp, 12 hộp/thùng. NSX: 09/01/2020. HSD: 06/12/2020. Mới 100%
(nk) |
- Mã HS 04011010: Sữa tiệt trùng chưa pha
thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, hàm lượng chất béo 0,05%- sterilgarda
skimmed uht milk 1000ml (1 thùng10 hộp/1 hộp1000ml). (nk) |
- Mã HS 04011010: Sữa tươi không béo tiệt
trùng Promess (hàm lượng chất béo 0.5%) (Promess Skimmed milk). 1 lit/hộp, 12
hộp/thùng. Màu trắng sữa, vị ngọt tự nhiên, mùi thơm của sữa, dạng lỏng, hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 04011010: Sữa tươi nguyên kem
tiệt trùng-PROSPERITE, 1 chai1 lit.NSX: 01/04/2020, HSD: 26/01/2021, số Lot:
20092E, Công bố của BYT số: 27928/2017/ATTP-TNCB, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04011010: Sữa tươi tiệt trùng
(UHT Milk), chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt, hàm lượng chất béo 0.5%,
đóng hộp 1l, 12 hộp/thùng, nhãn hiệu Mleko Zambrowskie xuất xứ Ba Lan. HSD:
T3/2021 (nk) |
- Mã HS 04011010: Sữa tươi tiệt trùng
không béo hiệu Harvey Fresh (Harvey Fresh Skim Milk) (UHT Harvey Fresh Skim
Milk)(12 hộp/thùng x 1000ml) hàm lượng chất béo 0,04%; 05/04/2020-05/04/2021;
hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04011010: Sữa tươi tiệt trùng
tách béo- Australia's Own Skim Milk, 1 lít x 12 hộp/ thùng, hàm lượng chất
béo 0.1% NSX:T03/2020, HSD: T03/2021, NSX: Freedom foods group trading
pty,ltd,mới 100% (nk) |
- Mã HS 04011010: Phụ gia thực phẩm
Kularome sữa 7124 10kg/thùng; 2thùng; Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 04011010: SỮA TƯƠI (xk) |
- Mã HS 04011010: Sữa tươi hộp 1000ml
(xk) |
- Mã HS 04011010: Sữa tươi tiệt trùng
nguyên kem- hộp 1 ltr (xk) |
- Mã HS 04011090: Sữa bột Ensure Gold
(HMB) Vani 850g x 12 hộp/ thùng, hàng mới 100% do VNSX (xk) |
- Mã HS 04011090: Sữa bột Similac IQ 2
(HMO) 900g x 12 hộp/ thùng, hàng mới 100% do VNSX (xk) |
- Mã HS 04011090: Sữa bột Similac IQ 3
(HMO) hương vani 900g x 12 hộp/ thùng, hàng mới 100% do VNSX (xk) |
- Mã HS 04011090: SỮA LẠT (xk) |
- Mã HS 04011090: Sữa Pediasure hương
vani850g x 12 gói/thùng, hàng mới 100% do VNSX (xk) |
- Mã HS 04011090: Thực phẩm dinh dưỡng y
học Ensure Gold Vigor (HMB) 237ml x 24 chai/ thùng, hàng mới 100% do VNSX
(xk) |
- Mã HS 04012010: Full Cream longlife
milk drink UHT min 3.5% fat, OLDENBURGER brand (Sữa tươi tiệt trùng nguyên
kem 3.5% béo hiệu OLDENBURGER)(6 lốc x 4 hộp x 200 ml)/thùng; HSD: 3/2021
(nk) |
- Mã HS 04012010: Kem sữa loại xịt 12x
400gr- Tatua whipped cream 12x400gr (nk) |
- Mã HS 04012010: MEADOW FRESH UHT CALCI
MAX MILK-Sữa tươi tiệt trùng giàu canxi ít béo nhãn hiệu MEADOW FRESH (24
hộp/thùng x 200ml),hàm lượng chất béo 1.5%;NSX-HSD: 04/20-01/21,mới 100% (nk) |
- Mã HS 04012010: MEADOW FRESH UHT FULL
CREAM PURE MILK-Sữa tươi tiệt trùng nguyên kem nhãn hiệu MEADOW FRESH (12
hộp/thùng x 1 Lít),hàm lượng chất béo 3.25-3.6%; NSX-HSD: 04/20 &
05/20-01/21,mới 100% (nk) |
- Mã HS 04012010: MEADOW FRESH UHT LOW
FAT PURE MILK-Sữa tươi tiệt trùng ít béo nhãn hiệu MEADOW FRESH (12 hộp/thùng
x 1 Lít),hàm lượng chất béo 1.5%;NSX-HSD: 04/20-01/21,mới 100% (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa (tươi) ít béo tiệt
trùng Promess (1.5% chất béo) (1 lít/hộp,6 hộp/thùng) sữa tươi chưa cô đặc,
chưa thêm đường, dạng lỏng) (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa (tươi) nguyên kem
tiệt trùng Promess (hàm lượng chất béo 3.5%) (Promess Whole Milk). 1lit/hộp,
6 hộp/thùng. Sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường, dạng lỏng. hàng mới 100%
(nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa béo nguyên chất
thanh trùng. Hiệu: Organic Valley, hàm lượng béo 3.5% (Half and Half Milk
Pint 12/16 oz-OV Organic), 946ml/hộp, 12 hộp/thùng. NSX: 14/05/2020. HSD:
23/07/2020. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa bò hữu cơ ít béo
Koita,tp:vitamin A, vitamin D3, 1.55% chất béo sữa, tối thiểu 8.5% sữa khô đã
tách béo,đóng:1L/hộp12 hộp/case, sx:CENTRALE DEL LATTE D'ITALIA S.P.A (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa bò hữu cơ nguyên
kem Koita (sữa tươi),tp: 3.6% chất béo sữa,k đường, k chất tạo ngọt,k pha
hương liệu, đóng:200ml/hộp,24 hộp/case, 1UNK 1case, sx:CENTRALE DEL LATTE
D'ITALIA (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa bò ít béo không
lactose Koita,tp:sữa bò ít béo, Enzyme Lactase,1.55% chất béo sữa, tối thiểu
8.5% sữa khô đã tách béo,đóng: 1L/hộp 12 hộp/case, sx:CENTRALE DEL LATTE
D'ITALIA S.P.A (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa BRIDEL nguyên kem
(NSX: Ljubljanske Mlekarne d.o.o), 1 thùng 12 chai, Mỗi chai 1 lít; hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa chưa cô đặc dạng
lỏng, chưa pha thêm đường có hàm lượng chất béo trên 1%nhưng không quá 6%
tính theo trọng lượng(Sữa tươi nguyên chất tiệt trùng nhãn hiệu Vinamilk 100%
sữa tươi)12 Hộp 1 Lít/Thùng (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa dạng nước có hàm
lượng chất béo 3.5%: Lait De France Whole Milk 3.5% Fat (Thùng x 6 hộp x 1
lít), Nhãn hiệu LAIT, NSX: tháng 11-12/2019 & 01/2020, HSD: 9 tháng (Hàng
mới 100%), (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa dùng pha cafe tiệt
trùng 4% chất béo 15ml 240 hộp/thùng) Dạng lỏng, không đường, không hương
liệu, không chất tạo ngọt khác. Hiệu Frischli. NSX: 18.02.2020 HSD:
18.11.2020 (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa hữu cơ nguyên kem.
Hiệu DAIONI, hàm lượng béo 3.5% (1LTR Daioni Organic Whole 3.5% FAT-UHT
Milk), 1 lít/hộp, 12 hộp/thùng. NSX: 09/03/2020. HSD: 07/12/2020. Mới 100%
(nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa hữu cơ tách béo.
Hiệu DAIONI, hàm lượng béo 1.6% (1LTR Daioni Organic Semi Skimmed 1.6%
FAT-UHT Milk), 1 lít/hộp, 12 hộp/thùng. NSX: 08/03/2020. HSD: 06/12/2020. Mới
100% (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa nguyên kem MARIGOLD
Full Cream milk.Chưa cô đặc, dạng lỏng.Hàm lượng chất béo:3.35% (Thùng 24 hộp
x 200ML) (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa tiệt trùng (UHT
Milk), chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt, hàm lượng chất béo 3.5%, đóng
hộp 200ml, 12 hộp/thùng, nhãn hiệu Laciate xuất xứ Ba Lan. HSD: T12/2020
& T3/2021 (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa tiệt trùng chưa pha
thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, hàm lượng chất béo 1,1%- sterilgarda
lactose-free uht highly digestible milk 1000ml (1 thùng10 hộp/1 hộp1000ml).
(nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa tiệt trùng hiệu
Emborg (1Lx12hộp/thùng)- Full Cream Milk, UHT 3.5% Fat (12x1L). HSD:
15/04/2021&20/04/2021 (UNKTHÙNG) (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa tiệt trùng hiệu
West Gold (1Lx12hộp/thùng)- UHT Whole Milk Westgold 1L. HSD: 11/04/2021
(UNKTHÙNG) (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa tiệt trùng ít kem
hiệu Arborea- ARBOREA SEMI-SKIMMED MILK 0.2L X 3 hộp giấy, 8 vỉ/thùng, (1 VI
3 hộp, 1 hộp 200ml), HSD: 03/2021; hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa tiệt trùng không
kem hiệu Arborea- ARBOREA SKIMMED MILK 1L X 10 hộp/thùng, HSD: 02/2021; hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa tiệt trùng Laciate
Milk UHT 0.2L 3.5% fat chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, không có
hương liệu (12boxes/carton),NSX:28/03/2020,HSD:28/03/2021, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04012010: SỮA TIỆT TRÙNG NESTLE
MILK- NESTLE MILK UHT 12x1L NET, 12hộpx1000ml1thùng. TCB:157/CÔNG TY TNHH
NESTLÉ VIỆT NAM/2019. HSD:03/2021 (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa tiệt trùng nguyên
kem (3% béo; Hiệu SN' Dairy), chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác.
NSX: Conaprole. Đóng gói: hộp giấy, dạng lỏng, 12 hộp x 1L/Carton. HSD:
11/2020 (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa tươi nguyên chất
tiệt trùng Devondale Milk(Devondale Full Cream Milk)(with UHT-Ultra Heat
Treated Process)loại 1Lít/hộp(10hộp/thùng)-Devondale UHT Milk Full Cream
100%Pure 10x1LT Briks, mới 100% (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa tươi nguyên kem
tiệt trùng (3% béo; Hiệu SN' Dairy), chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt
khác. Nhà SX: Conaprole. Đóng gói: hộp giấy, dạng lỏng, 12 hộp x 1L/Carton.
(nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tách béo tiệt
trùng-PROSPERITE, 1 chai1 lit.Công bố của BYT số: 25130/2017/ATTP-TNCB, hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa tươi thanh trùng
cao cấp Meiji 4.3% (Pasteurized 4.3% Deluxe Milk), đóng hộp dung tích 946 CC,
hàm lượng chất béo 4,6mg/100ml, nhãn hiệu Meiji. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa tươi thanh trùng
Meiji (Pasteurized Fresh Milk), đóng chai dung tích 200cc, hàm lượng chất béo
3,9mg/100ml, nhãn hiệu Meiji, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa tươi thanh trùng vị
sô cô la Meiji, đóng chai dung tích 200cc, hàm lượng chất béo 1.45 mg/100ml,
nhãn hiệu Meiji. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng
(UHT Full cream milk) hiệu Anchor 1L/hộp- 12 hộp/thùng- Anchor UHT Full Cream
Milk Each 12x1 Litre Net. Số CB: 8871/2017/ATTP-TNCB. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng
100%- nguyên kem (hàm lượng béo 3,1-3,8g/100ml), nguyên chất, không
đường/chất ngọt khác (MOUNT VICTORIA UHT FULL CREAM MILK), 1 thùng 12 hộpx1
lít, HSD T01/2021 (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng
Berti nguyên kem (UHT WHOLE MILK),12lít/thùng,hàm lượng chất béo 3,5% (loại
1lit/ hộp), 1740 lít có HSD 12.2020, 40020 lít có HSD 01.2021, XNCB:
39424/2017/ATTP-TNCB.Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng
chưa pha thêm đường và chất tạo ngọt khác hàm lượng chất béo 1.5%.Ngày
SX:22.03.2020. HSD:12 thang.1lit/hôp.Mới 100%.Hiệu MINSKAYA MARKA.Nhà SX:OPEN
JSC "MINSK DAIRY PLANT NO 1" (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng có
hàm lượng chất béo trên 1% nhưng không quá 6% 12x 1 L- PB De France UHT Whole
Milk 1 L (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng
giàu canxi ít béo nhãn hiệu MEADOW FRESH.NSX:Nature's Dairy Australia: (12
hộp/thùng x 1 Lít),hàm lượng chất béo 1.5%;NSX-HSD: 20/02/2020-16/11/2020,mới
100% (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng ít
béo- Australia's Own Low Fat Milk, 1 lít x 12 hộp/ thùng, hàm lượng chất béo
1.3%, (26/02/20- 26/02/21), mới 100% (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng
không đường LiF KUN hộp 1 lít, (thùng 12 hộp)- Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng
nguyên kem (chưa pha thêm đường hoặc chất làm khác); 1L/ hộp, 12 hộp/carton,
hãng sản xuất Patum Dairy Group Pty Ltd, hiệu BINDA VALLEY. NSX 03/2020; HSD
04/2021. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng
Organic không đường- Nhãn hiệu Dutch Lady- dạng hộp giấy, HSD: 05/04/2021,
Hàm lượng béo 3.5% (1 thùng 12 hộp x 1L). Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng
Pauls- Pauls Pure milk English Labelled Export.Loại 1L, đóng gói 12
hộp/thùng.Hàm lượng chất béo 3.31%. Hạn sử dụng 05/01/2021. Hàng mới 100%.
(nk) |
- Mã HS 04012010: SỮA UHT WESTFALEN-
LAND, HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO 1.5%. HÀNG MẪU, MỚI 100% (1L/HỘP) (nk) |
- Mã HS 04012010: Sữa(tươi) nguyên kem
tiệt trùng Promess (3.5% chất béo) (200ml/hộp,24 hộp/thùng) sữa tươi chưa cô
đặc, chưa thêm đường, dạng lỏng) (nk) |
- Mã HS 04012010: UHT full cream milk,
min 3.5% fat, OLDENBURGER brand (Sữa tươi tiệt trùng nguyên kem 3.5% béo hiệu
OLDENBURGER) (12 hộp x1 lít)/thùng; HSD: 3/2021 (nk) |
- Mã HS 04012010: 04FT23-D-20/ Sữa dinh
dưỡng không đường VNM F220ml. (220 ml/bịch x 48 bịch/thùng) (xk) |
- Mã HS 04012010: 04FT23-E-20/ Sữa dinh
dưỡng không đường VNM F220ml. (220 ml/bịch x 48 bịch/thùng) (xk) |
- Mã HS 04012010: 04FT23-F-20/ Sữa dinh
dưỡng không đường VNM F220ml. (220 ml/bịch x 48 bịch/thùng) (xk) |
- Mã HS 04012010: 04FT23-G-20/ Sữa dinh
dưỡng không đường VNM F220ml. (220 ml/bịch x 48 bịch/thùng) (xk) |
- Mã HS 04012010: 04FT23-H-20/ Sữa dinh
dưỡng không đường VNM F220ml. (220 ml/bịch x 48 bịch/thùng) (xk) |
- Mã HS 04012010: 04FT23-I-20/ Sữa dinh
dưỡng không đường VNM F220ml. (220 ml/bịch x 48 bịch/thùng) (xk) |
- Mã HS 04012010: 04FT23-J-20/ Sữa dinh
dưỡng không đường VNM F220ml. (220 ml/bịch x 48 bịch/thùng) (xk) |
- Mã HS 04012010: 04WT01/ Sữa tươi tiệt
trùng không đường Vinamilk 1L (1000 ml/hộp x 12 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04012010: 04WT16/ Sữa tươi tiệt
trùng không đường Vinamilk 180ml (180ml/hộp x 48 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04012010: 04XA02-D-20/ Sữa tươi
tiệt trùng không đường Vinamilk XK Cambodia 1L (1 lit/hộp x 48 hộp/thùng)
(xk) |
- Mã HS 04012010: STTT Nguyên Chất TH
True Milk, 220ml x 48 bịch/Thùng (xk) |
- Mã HS 04012010: SỮA TƯƠI (xk) |
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng VNM
100% Organic không đường XK Thailand 180ml (180 ml/hộp x 48 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04014010: Sữa hữu cơ Fuel Protein
vị Vani. Hiệu: Organic Valley. Hàm lượng béo 8% (Milk UHT Prorein Shake Fuel
Vanilla Organic OV), 330ml/hộp, 12hộp/thùng. NSX: 30/01/2020, HSD:30/08/2020.
Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04014010: Kularome sữa 7124
(1kg/chai x 10chai/thùng x 2 thùng, trọng lượng tịnh 10kg/thùng, trọng lượng
cả bì 11kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 04014010: SỮA TƯƠI (xk) |
- Mã HS 04014010: Sữa tươi VNM có đường
(xk) |
- Mã HS 04015010: Kem chua Tatua 1kg mỗi
thùng 12 túi mỗi tú 1kg- Tatua sour Cream12x1Kg (nk) |
- Mã HS 04015010: Kem làm bánh hương vani
(kem sữa) >13.4%Fat-Creme Brulee Dessert Base (1 lít/ hộp; 6 hộp/ thùng;28
thùng) (HSD: 27.02.2020. đến 24.09.2020) (nk) |
- Mã HS 04015010: Kem làm bánh Tiramisu
(Kem sữa) > 22.7% Fat- Tiramisu UHT Dessert Base (chưa pha thêm đường và
hương liệu) (1 lít/ hộp; 6 hộp/ thùng; 12 thùng)(HSD: 05.03.2020-02.10.2020)
(nk) |
- Mã HS 04015010: Kem nấu tiệt trùng công
thức cải tiến hiệu Anchor 12x1 litre net- Anchor extra yield cooking cream
each 12x1 litre net. Số CB: 8/ Fonterra Brands Việt Nam/ 2019. Hàng mới 100%
(nk) |
- Mã HS 04015010: Kem sữa 12x1L-
Dairymont UHT Whipping Cream 1L (nk) |
- Mã HS 04015010: Kem sữa 1L-Elle &
Vire Excellence Whipping Cream 1L (35.1%Fat) (chưa pha thêm đường và hương
liệu)(1L/hộp;12 hộp/ thùng, 600 thùng)(HSD: 28.02.2020 đến 24.11.2020) (nk) |
- Mã HS 04015010: Kem sữa 20cl- Elle&
Vire Whipping Cream 20CL (chưa pha thêm đường và hương liệu)(35.1% fat),
(200ml/ hộp; 24 hộp/ thùng;100 thùng) (HSD: 06.03.2020 đến 02.09.2020) (nk) |
- Mã HS 04015010: Kem sữa- Carton Tatua
Culinary Whipping Cream 20LT (nk) |
- Mã HS 04015010: Kem sữa chế biến thức
ăn-Elle & Vire cooking cream 20CL (chưa pha thêm đường và hương liệu)
(35.1% fat), (200ml/ hộp; 24 hộp/ thùng; 100 thùng) (HSD: 07.03.2020 đến
02.12.2020) (nk) |
- Mã HS 04015010: Kem sữa- Elle& Vire
Whipping Cream 35% Fat 50CL(chưa pha thêm đường và hương liệu), (500ml/ hộp;
12 hộp/ thùng; 8 thùng) (HSD: 13.02.2020 đến 08.11.2020) (nk) |
- Mã HS 04015010: Kem sữa ít béo dạng
lỏng (chất béo >10%, không ngọt) Président- Mon Café Crème 9.8ml*240, hiệu
Président, NSX: FrieslandCampina, HSD: 03/10/20 (nk) |
- Mã HS 04015010: Kem sữa PB 200ml- PB
UHT Long Life Whipping cream 200ml (nk) |
- Mã HS 04015010: Kem sữa pháp Paysan
Breton 12x1L- Paysan Breton UHT Whipping Cream France (nk) |
- Mã HS 04015010: Kem sữa tatua 38% loại
20l lít, mỗi thùng một túi 20 lít (Tatua Culinary$ Whipping Cream 1X20 Lt).
(nk) |
- Mã HS 04015010: Kem sữa- Tatua Sour
Cream 12x1kg (nk) |
- Mã HS 04015010: Kem sữa Tatua- Tatua
Culinary and Whipping Cream 2x5L (nk) |
- Mã HS 04015010: Kem sữa tươi Crème
Fraiche béo PB 200ml- PB Creme Fraiche 30% 200ml (NSX: 05/2020- HSD: 08/2020)
(nk) |
- Mã HS 04015010: Kem sữa tươi đánh tiệt
trùng hiệu Anchor 250ml/ hộp, 24 hộp/ thùng- Anchor UHT whipping cream each
24x250ml net. Số CB: 7134/2017/ATTP-XNCB. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04015010: Kem sữa-Elle & Vire
cooking cream 35% Fat (chưa pha thêm đường và hương liệu), (500ml/ hộp; 12
hộp/ thùng; 15 thùng) (HSD: 03.02.2020 đến 08.11.2020) (nk) |
- Mã HS 04015090: Kem nấu hiệu Emborg
(1Lx12hộp/thùng)- Cooking Cream, UTH, 20% Fat (12x1L). HSD: 31/03/2021 (nk) |
- Mã HS 04015090: Kem nấu hiệu Emborg
(200mlx27hộp/thùng)- Cooking Cream 20% Fat UHT (27x200ml). HSD: 14/03/2021
(nk) |
- Mã HS 04015090: Kem sữa- CREAM AOP 35%
(1L)- SP 1016 (12hộp;1hộp/ khoảng 1L) (NSX: 08/06/2020;HSD: 06/09/2020) NH:
ISIGNY NSX:Cooperative Isigny Sainte Mere (nk) |
- Mã HS 04015090: Kem sữa hiệu Emborg
(200mlx27hộp/thùng)- Whipping Cream 35,1% fat, UHT (27x200ml). HSD:
25/03/2021 (nk) |
- Mã HS 04015090: Kem sữa hiệu Meadow
Fresh (1 lít/hộp; 12 hộp/thùng)- MF UHT WHIPPING CREAM INTL 12 x 1L (HSD: 02,
03/04/2020- 28, 29/12/2020) (nk) |
- Mã HS 04015090: Sữa tươi tiệt trùng
nguyên kem (Full cream milk), 200ml/hộp,24hộp/thùng,hàm lượng chất béo 30%,
chưa pha thêm đường,1unk1thùng,NSX:03/2020, HSD:03/2021,Sản xuất tại: Pactum
dairy group pty, mới 100% (nk) |
- Mã HS 04015010: (Sữa uông liền) Milo
uống liền 12(4 x 115 ml)/Thùng (xk) |
- Mã HS 04015090: Sữa VINAMILK DRINKS (24
hộp/thùng).Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 04021041: (NLSX các sản phẩm
Milo, Nescafe) Sữa bột tách kem (Sữa bột gầy)- Skimmed milk Powder Medium
Heat (nk) |
- Mã HS 04021041: (NLSX Mi lo) Sữa bột
tách kem (Sữa bột gầy)- Multi-Ply Bags Skim milk Powder Medium Heat (Hàng
đồng nhất 25 Kg/Bao). KQGĐ: 14802/TB-TCHQ ngày 12/12/2014, NSX:11,12/02/2020-
HSD:09,10/02/2022. (nk) |
- Mã HS 04021041: (NLSX
Milo,Nescafe,Nestle Gấu,Nestle Nesvita) Sữa bột tách kem (Sữa bột gầy)-
Multi-Ply Bags Skim Milk Powder Medium Heat (Hàng đồng nhất 25
Kg/Bao)KQGĐ:467/TB-TCHQ(04/16).Đã KHTK 102536584141 (nk) |
- Mã HS 04021041: 541529/ Sữa bột tách
béo, ARMOR PROTEIN SMP MH (SOFIVO), hàng mới 100% (nguyên liệu sản xuất thực
phẩm xuất khẩu) (nk) |
- Mã HS 04021041: AA8001/ Bột sữa gầy
chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo không quá 1.5%,
đóng gói 25 Kg Net/bao (Nonfat Dry Milk- low heat). Nguyên liệu trực tiếp sản
xuất. (nk) |
- Mã HS 04021041: AA8002/ Bột sữa gầy
chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo không quá 1.5%,
đóng gói 25 Kg net/bao (Skimmed milk powder Medium heat). Nguyên liệu trực
tiếp sản xuất. (nk) |
- Mã HS 04021041: Bột sữa gầy chưa pha
thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo dưới 1,5%- Nguyên liệu
trực tiếp sản xuất (Non Fat Dry Milk Low Heat) 25 Kg Net/Bao (nk) |
- Mã HS 04021041: Bột sữa gầy Skimmed
Milk Powder, hàm lượng chất béo không quá 1.5%, chưa pha thêm đường và chất
tạo ngọt.Đóng gói 25kg/bao.Mới 100%.Nhà SX:OJSC"MINSK DAIRY PLANT NO
1".NSX:02/04/2020.HSD:24 tháng (nk) |
- Mã HS 04021041: BỘT SỮA GẦY- Skimmed
milk powder. (Làm nguyên liệu cho sản xuất sữa) (nk) |
- Mã HS 04021041: Bột sữa gầy SMP loại MH
(chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác)- nguyên liệu sx sữa, hàng mới 100%,
25 kg/Bao. KQ giám định: 1432/TB-PTPLHCM (29/06/2015) (nk) |
- Mã HS 04021041: Bột sữa gầy
Vremini/Vremini Skimmed Milk Powder, chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt
khác,NSX: VREUGDENHIL B.V/VREUGDENHIL DAIRY FOODS, hàm lượng béo 1%,
25kg/bao, NSX 03/2020 HSD:03/2022 (nk) |
- Mã HS 04021041: Bột sữa gầy, nguyên
liệu sản xuất sữa. (nk) |
- Mã HS 04021041: Nguyên liệu dùng SXTP:
Bột sữa gầy chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt,hàm lượng béo
<1.5%,Skimmed Milk Powder Medium Heat, 25 Kgs/Bao, NSX: Tháng 3/2020 HSD:
Tháng 3/2022 (nk) |
- Mã HS 04021041: Nguyên liệu thực phẩm
bột sữa gầy (Non Fat Dry Milk Powder), (25kg/ bao, tổng cộng 1530 bao/ 2
cont), hàm lượng chất béo 1.25% chưa pha thêm đường và chất tạo ngọt khác,
hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 04021041: Nguyên liệu thực phẩm-
Bột sữa gầy (Skim Milk Powder Instant)- NSX: 01,03/2020- NHH: 01,03/2022,
25kg/bag, NSX: BURRA FOODS PTY LTD, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04021041: Nguyên liệu thực phẩm:
Bột sữa gầy (Skim Milk Powder). Quy cách: 25kg/bag. Hạn sử dụng: 04/2022.
Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 04021041: NLSX Bánh- Bột sữa đã
tách béo hiệu Lactalis,hàm lượng chất béo 1.2% chưa pha thêm đường
(25kg/bag)- Skimmed Milk Powder Medium Heat- mới 100% (nk) |
- Mã HS 04021041: NLSX Nước giải khát:
Bột sữa đã tách béo, chưa pha thêm đường, hàm lượng chất béo 0,9%- Skimmilk
Powder (25Kg/bao)- Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04021041: NLTP: Sữa Bột Gầy Nhãn
hiệu Ammerland-Skimmed Milk Powder Medium Heat-hàm lượng chất béo không quá
1.5%.chưa pha đường hoặc chất ngọt khác, 25kg/bao- Hàng mới100%NSX:11.04.2020
HSD:11.10.2021 (nk) |
- Mã HS 04021041: Skim Milk Powder- Bột
sữa gầy- Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi-Nhà sx: Darigold
Inc- NSX 03/2020; NHH 03/2022-25kgs/bao- hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04021041: SOLDELAC 1- Sữa bột có
hàm lượng chất béo nhỏ hơn 1,5% tính theo trọng lượng, chưa pha thêm đường
hoặc chất làm ngọt khác, dùng trong ngành sản xuất thực phẩm (25kg/bao),
Batch no:WA20D63101. mới 100% (nk) |
- Mã HS 04021041: Sữa bột gầy (đóng
25kg/bao), hàng mới 100%, dùng làm nguyên liệu sx sữa, nk chỉ dùng để sx nội
bộ của tổ chức, không tiêu thụ trong nước theo khoản 2 điều 4, khoản 7 điều
13 NĐ15/2018-NĐ-CP (2/2/18) (nk) |
- Mã HS 04021041: Sữa bột gầy 25/bao,
chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo thấp hơn 1.5%
tính theo trọng lượng (Skim milk Powder LH each25kg net). (nk) |
- Mã HS 04021041: Sữa bột gầy 25Kg/bao,
chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo nhỏ hơn 1.5% tính
theo trọng lượng (Smilmik Powder LH each25kg net). (nk) |
- Mã HS 04021041: Sưã bột gầy có hàm
lượng chất béo không quá 1,5% tính theo trọng lượng, chưa pha thêm đường hoạt
chất làm ngọt khác (SKIMMED MILK POWDER)./ 45,875.3361 (nk) |
- Mã HS 04021041: Sữa bột gây nguyên liệu
hàm lượng béo không quá 1.5% chưa pha thêm thêm đường hoặc chất làm ngọt
khác- Skim Milk Powder Low Heat Each 25 Kg Net (nk) |
- Mã HS 04021041: Sữa bột gầy- Skimmed
milk powder (25kg/bao, hàm lượng chất béo 0.4% tính theo trọng lượng, chưa
pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác)- Nguyên liệu sản xuất phô mai. (nk) |
- Mã HS 04021041: Sữa bột nguyên liệu hàm
lượng béo không quá 1.5% chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, dùng làm
nguyên liệu thực phẩm- NONFAT DRY MILK Each 25 Kg Net.Ngày SX 09/01/2020 hạn
SD 07/01/2020 (nk) |
- Mã HS 04021041: Sữa bột tách béo, SKIM
MILK POWDER MEDIUM HEAT, hàng mới 100% (nguyên liệu mẫu) (nk) |
- Mã HS 04021042: Bột sữa gầy (500G/CHAI)
dùng cho kiểm kiệm vi sinh (đóng gói với trọng lượng tịnh dưới 2 kg, hàm
lượng chất béo nhỏ hơn 1.5%) (nk) |
- Mã HS 04021042: SOLDELAC 1- Sữa bột có
hàm lượng chất béo nhỏ hơn 1,5% tính theo trọng lượng, chưa pha thêm đường
hoặc chất làm ngọt khác, dùng trong ngành sản xuất thực phẩm. Batch no:
WA20D63101. hàng FOC, mới 100% (nk) |
- Mã HS 04021042: Sữa bột tách kem- Skim
Milk Powder A2 từ sữa bò, dạng bột, hòa tan, đóng gói: 1kg/ túi, 432 túi, 6
túi/ thùng, 72 thùng, xuất xứ NewZealand, mới 100% (nk) |
- Mã HS 04021042: Sữa tách béo dạng bột
Skimmed Milk Powder 1kg (nk) |
- Mã HS 04021042: Thực phẩm bổ sung:Sữa
bột tách béo(đã cô đặc) A2 Instant Skim Milk Powder,không pha thêm đường,
chất làm ngọt, hàm lượng chất béo<1.5%(1KG x 6 gói/ thùng), mới 100%.NSX:
Pacific Lab Holdings Limited (nk) |
- Mã HS 04021092: Sữa bột A2 skim milk
(từ sữa bò), Hàm lượng chất béo 0.08%, có đường,đóng gói: 1kg/ túi, HSD tháng
08/2021, NSX Pacific Lab Holdings Limited, mới 100% (nk) |
- Mã HS 04021042: Sữa bột Ovaltine lúa
mạch 400G*12 hủ*thùng, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 04021049: BỘT NƯỚC MÁT (xk) |
- Mã HS 04021049: BỘT PHÔ MAI (xk) |
- Mã HS 04021049: Sữa bột nguyên kem
Dutch Lady 900gr x 12 (xk) |
- Mã HS 04021049: Sữa chua VNM 48x100G
(xk) |
- Mã HS 04021049: SỮA ĐẶC (xk) |
- Mã HS 04021049: Sữa đặc Daily Blue
Vixumilk 380 gr x48 h?p (xk) |
- Mã HS 04021049: Sữa tươi tiệt trùng
nguyên kem Greendale- Pkt 1ltr (xk) |
- Mã HS 04021049: Sữa VNM Thanh Trùng
900ml (xk) |
- Mã HS 04021092: Sữa bột dành bà bầu New
Zealand Gold Pregnancy & Lactating Formula, dùng làm hàng mẫu. 900g/ hộp.
Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 04021092: Sữa bột dành cho bà bầu
New Zealand Gold Pregnancy & Lactating Formula, dùng làm hàng mẫu. 900g/
hộp. Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 04021092: Sữa bột dành cho trẻ em
New Zealand Gold Follow On Formula Stage 2, dùng làm hàng mẫu. 900g/ hộp.
Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 04021099: Bột kem béo Hà Lan 500g
x 30gói/thùng; 2thùng; Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 04021099: Bột sữa gầy (Skim milk
powder), NSX: Fonterra Co-operation group, thành phần: 100% sữa bò, hàng mới
100% (xk) |
- Mã HS 04021099: Sữa đặc(1 thùng 48 lon,
1 lon 360grm. Hàng mới 100%. (xk) |
- Mã HS 04022120: 541542/ Sữa bột béo,
FAT FILLED POWDER 43%. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04022120: Bột sữa béo (Instant
Whole Milk Powder), hàm lượng béo trên 1.5% chưa pha thêm đường hoặc chất
ngọt khác- Nguyên liệu trực tiếp sản xuất (25 Kg Net/Bao) (nk) |
- Mã HS 04022120: Nguyên liệu thực phẩm-
Sữa bột béo tan nhanh (Whole Milk Powder Instantised, Fortified with minerals
and/or vitamins), Product code: I28V- NSX: 03/2020- NHH:03/2022, 25Kgs/bao,
hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04022120: Nguyên liệu thực phẩm:
Bột sữa nguyên kem (Whole Milk Powder). Quy cách: 25kg/bag. Hạn sử dụng:
04/2022. Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 04022120: NLSX Nước giải khát:
Sữa bột nguyên kem, chưa pha thêm đường, hàm lượng chất béo 26.3%- Wholemilk
Powder (25Kg/bao)- Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04022120: Sũa bột nguyên chất
chưa pha thêm đường, dạng bột có hàm lượng chất béo là 26.3%, 25kg/bao-
MULTI-PLY BAGS WHOLEMILK POWDER (NLSX của NM Coca-Cola). HSD 28.11.2021. Hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 04022120: Sữa bột nguyên kem dùng
nghiên cứu thử nghiệm trong nội bộ công ty- SAMPLE OF WHOLE MILK POWDER. 1
bao 25kg. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04022120: Sữa bột nguyên kem,
chưa pha thêm đường- full cream milk powder regular 26%, min 4% free fat,
dùng làm nguyên liệu sản xuất socola (1kiện 25kg),799/PTPLHCM-NV (nk) |
- Mã HS 04022120: Sữa bột nguyên
kem-Formulated milk powder. (Làm nguyên liệu cho sản xuất sữa). (nk) |
- Mã HS 04022120: Sữa bột nguyên
kem-Instant whole milk powder. (Làm nguyên liệu cho sản xuất sữa). (nk) |
- Mã HS 04022120: Sữa bột nguyên liệu béo
tan nhanh có hàm lượng béo trên 1.5% chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt
khác- Whole Milk Powder Instant Fortifile Each 1 Kg Net (nk) |
- Mã HS 04022120: Sữa bột nguyên liệu có
hàm lượng béo trên 1.5% chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác- Whole
Milk Powder Each 25 Kg Net (nk) |
- Mã HS 04022130: Kem tươi thanh trùng.
Hiệu: Organic Valley, hàm lượng béo 8% (Whipping Cream Half Bars 12/16 oz-OV
Organic), 236ml/hộp, 12 hộp/thùng. NSX: 19/05/2020. HSD: 28/07/2020. Mới 100%
(nk) |
- Mã HS 04022130: Sản phẩm dinh dưỡng Sữa
nguyên kem Nature One Dairy Instant Full Cream Milk Powder, 1kg/túi, 6
túi/thùng, NSX: Nature One Dairy Pty LTD, HSD: 18 tháng, (1 UNK1 thùng), mới
100%. (nk) |
- Mã HS 04022130: Sữa bột Australian
Dairies Calcium+Vitamin D Instant Milk Powder,chưa pha đường,HL chất béo
3.7%, đóng gói: 0.8 kg/hộp, 6 hộp/carton, NSX: Blend and Pack Pty Ltd,1 UNK 1
hộp.HSD:7-8/2021. Mới 100%. (nk) |
- Mã HS 04022130: Sữa bột nguyên kem Full
cream milk (Whole Milk Powder) A2, từ sữa bò, dạng bột, hòa tan, đóng gói:
1kg/ túi, 3888 túi, 6 túi/ thùng, 648 thùng, xuất xứ NewZealand, mới 100%
(nk) |
- Mã HS 04022130: Thực phẩm bổ sung:Sữa
bột nguyên kem A2(đã cô đặc) Instant Whole Milk Powder,không pha thêm đường,
chất làm ngọt,hàm lượng chất béo>1.5%(1KG x 6 gói/ thùng),mới
100%.NSX:Pacific Lab Holdings Limited (nk) |
- Mã HS 04022130: TPBS Sữa nguyên kemFull
Cream Milk Premium instant A2 milk powder, từ sữa bò hàm lượng chất béo 3.5%,
không pha thêm ngọt1kg/gói,6 gói/thùng,Hsd:2021, mới100% (nk) |
- Mã HS 04022130: VITATREE COLOSTRUM MILK
POWDER (400g/ lon). Thành phần: Sữa non. Nhà sx: FERNGROVE PHARMACEUTICALS
AUSTRALIA PTY LTD. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04022190: Bột kem uống cà phê
(nk) |
- Mã HS 04022190: Sản phẩm dinh dưỡng Sữa
tách béo Nature One Dairy Instant Skim Milk Powder, 1kg/túi, 6 túi/thùng,
NSX: Nature One Dairy Pty LTD, HSD: 18 tháng, (1 UNK1 thùng), mới 100%. (nk) |
- Mã HS 04022190: Sữa bột nguyên kem chưa
pha thêm đường và chất tạo ngọt khác A2 Instant Milk Powder Full
Cream1kg/gói,8 gói/thùng,hàm lượng chất béo từ 26%-32%.HSD 4,3/2022.Nhà SX
The A2 Milk Company LTD NewZealand (nk) |
- Mã HS 04022190: Sữa bột nguyên kem
Devondale (Devondale Instant Milk Powder)- 1 kg x 8 gói x thùng- Devondale
Brand Instant Full Cream Milk Powder 8x1kg, Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04022190: Sữa tươi cô đặc 2x10kg-
Frozen Wholemilk Concentrate each 2x10kg net nhà sản xuất Fonterra LTD (NSX:
04/2020- HSD: 04/2022) (nk) |
- Mã HS 04022120: Sữa bột nguyên liệu hàm
lượng béo trên 1.5% chưa pha thêm đường và chất làm ngọt khác- Whole Milk
Powder Each 25 Kg Net (xk) |
- Mã HS 04022190: 02XB22/ Sữa bột béo
Dielac người lớnXK túi 300g (300 g/túi x 24 túi/thùng) (xk) |
- Mã HS 04022190: 02XB41-B-20/ Sữa bột
béo XK Afghanistan túi 400g (400 g/túi x 24 túi/thùng) (xk) |
- Mã HS 04022190: Bột kem béo hiệu Hà Lan
(80 thùng x 15kg/thùng). (xk) |
- Mã HS 04022190: Bột kem béo loại 2, có
hàm lượng chất béo trên 1.5% tính theo trọng lượng (hàng đóng đồng nhất
500g/1 gói; 30 gói/1 thùng)- (xk) |
- Mã HS 04022190: Bột kem Devondale
(1kg/túi), nsx: DkSH Co.,Ltd/ (xk) |
- Mã HS 04022190: Tinh sữa làm bánh
mỳ(Kularome Sữa) (50 thùng x10kg/thùng). (xk) |
- Mã HS 04022930: Sữa bột nguyên kem Full
cream milk A2 (từ sữa bò), Hàm lượng chất béo 4%, có đường, đóng gói: 1kg/
túi, HSD tháng 09/2021, NSX: Pacific Lab Holdings Limited, mới 100% (nk) |
- Mã HS 04022990: Hàng quà tặng cá nhân:
Sữa bột Ensure 450G (nk) |
- Mã HS 04022990: Hàng quà tặng: Sữa cho
em bé sơ sinh 100g, Nhãn hiệu: Meji, Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04022990: Hàng quà tặng: Sữa
Similac (352g/hộp) (nk) |
- Mã HS 04022990: Kem đặc có đường hiệu
campino,1kg x24 hộp/thùng,NSX:F & B NUTRITION, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04022990: Nguyên liệu thực phẩm
Milkshake & Frappe Base: sữa bột đã pha thêm đường (1kg/bag), không thuộc
điều 6 NĐ15/2018/NĐ-CP (02/02/2018)(NSX: 01/2020;HSD: 07/2021). NSX DAIRY
PRODUCTS NZ LTD. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04022990: Sữa bột 300gr (nk) |
- Mã HS 04022990: Sữa bột dành cho em bé
(nk) |
- Mã HS 04022990: Sữa bột dành cho trẻ sơ
sinh, model Similac 1, nsx ABBOTT (1800gr/ hộp), mới 100% (nk) |
- Mã HS 04022990: Sữa bột Ensure (4 lốc
sữa bột) (nk) |
- Mã HS 04022990: Sữa bột MEIJI
(800G/HỘP), hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04022990: SỮA BỘT TRẺ EM, NHÃN
HIỆU: HORLICKS, 1 BỊCH: 1.8KG, MỚI 100% (HÀNG QUÀ TẶNG) (nk) |
- Mã HS 04022990: Viên nén NDG Matcha-
Sữa (nk) |
- Mã HS 04022990: Bột kem béo (50 thùng,
15 kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 04022990: Sữa bột Alpha Lipid/
(xk) |
- Mã HS 04022990: Sữa bột dinh dưỡng 220g
x 12 hộp, hiệu QUY NGUYEN/ (xk) |
- Mã HS 04022990: Sữa bột trẻ em bổ sung
dinh dưỡng hiệu Danlait Golden Goat, xuất xứ Pháp,hàng mới 100% gồm 400gra,/
hộp, 24 hộp/ kiện/ (xk) |
- Mã HS 04022990: Sữa ong chúa 100viên/
(xk) |
- Mã HS 04022990: Sữa thực phẩm chức năng
cho người già/ (xk) |
- Mã HS 04029900: BỘT SỮA, HÀNG MỚI 100%
SỬ DỤNG CÁ NHÂN (nk) |
- Mã HS 04029900: Cream đặc có đường hiệu
"Thần Tài", đựng trong lon thiếc, 390gr/lon, 48 lon/hộp carton, mới
100%. Ngày sản xuất: 05/2020, ngày hết hạn: 08/2021 (nk) |
- Mã HS 04029900: Kem đặc có đường hiệu
Dbent-Sweetened condensed creamer (1kg x 24 hộp/thùng). HSD: 08/09/2021 (nk) |
- Mã HS 04029900: KEM ĐẶC CÓ ĐƯỜNG NHÃN
HIỆU DELIPURE (Quy cách: 24 hộp x 1KG/thùng carton) Tổng cộng: 2000 thùng
carton 48.000 hộp) (nk) |
- Mã HS 04029900: KEM ĐẶC CÓ ĐƯỜNG
SWEETENED CREAMER HIỆU SUNNY (1KG/LON, 1 THÙNG 24 LON).HÀNG MỚI 100%. HSD:
08/2021 (nk) |
- Mã HS 04029900: Kem sữa có pha thêm
đường- Tatua Whipped cream 12x250 (nk) |
- Mã HS 04029900: Kem sữa dạng xịt hiệu
Emborg (250gx12chai/thùng)- Whipped Cream 30% Sweetened In Spray can
(12x250g). HSD: 19/03/2021 (nk) |
- Mã HS 04029900: Kem sữa Pháp có pha
thêm đường- Whipping Cream Paysan Breton 250ML (nk) |
- Mã HS 04029900: Kem tươi Président-
Crème Fraiche (Fresh Cream) 200gr, hiệu Président, NSX: L.N.U.F BAYEUX, HSD:
11/08/20 (nk) |
- Mã HS 04029900: NLTP: Sữa đặc có đường
hiệu DMK (dạng sệt)/ Sweetened Condensed Milk, NSX: DMK DEUTSCHES MILCHKONTOR
GMBH, đóng gói: 25KG/ thùng; tổng 800 thùng carton; NSX 02/2020; HSD 02/2021
(nk) |
- Mã HS 04029900: Sữa bột- NATALPLEX GOLD
FOLLOW-ON FORMULA (6-12 MTHS, STEP 2) 900G (nk) |
- Mã HS 04029900: Sữa đã pha thêm đường
có hàm lượng chất béo trên 1,5% theo trọng lượng, dạng lỏng (Sữa tươi tiệt
trùng có đường nhãn hiệu Vinamilk 100% sữa tươi) 12 Hộp 1 Lít/ Thùng (nk) |
- Mã HS 04029900: Sữa đặc có đường. Hiệu:
California Farms (Organic California Farm Full Cream Sweetened Condensed Milk
(24/14oz)), 397g/ hộp, 24 hộp/thùng. NSX: 07/04/2020, HSD: 07/04/2022. Mới
100% (nk) |
- Mã HS 04029900: Sữa đặc- Lait concentre
450ml, Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04029900: Thực phẩm bổ sung: Kem
đặc có đường hiệu Global-Global Sweetened Condensed Creamer. (1 Kg X 24 Hộp/
Thùng).HSD: Tháng 08.2021 (nk) |
- Mã HS 04029900: 01CX02-H-20/ Sữa đặc có
đường Ông Thọ xanh 380g.(380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01CX02-I-20/ Sữa đặc có
đường Ông Thọ xanh 380g.(380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01CX02-J-20/ Sữa đặc có
đường Ông Thọ xanh 380g.(380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01CX02-K-20/ Sữa đặc có
đường Ông Thọ xanh 380g.(380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01SX05-I-20/ Sữa đặc có
đường Ngôi Sao Phương Nam xanh lá 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01SX05-J-20/ Sữa đặc có
đường Ngôi Sao Phương Nam xanh lá 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01SX05-K-20/ Sữa đặc có
đường Ngôi Sao Phương Nam xanh lá 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01SX05-L-20/ Sữa đặc có
đường Ngôi Sao Phương Nam xanh lá 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01SX05-M-20/ Sữa đặc có
đường Ngôi Sao Phương Nam xanh lá 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01SX05-N-20/ Sữa đặc có
đường Ngôi Sao Phương Nam xanh lá 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01SX07/ Sữa đặc có
đường Ngôi sao phương nam Xanh lá HG 380g (380 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01SX07-A-20/ Sữa đặc có
đường Ngôi sao phương nam Xanh lá HG 380g (380 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01SX11-J-20/ Sữa đặc có
đường Ngôi sao phương nam xanh lá 1284g (1284 g/hộp x 12 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01SX11-K-20/ Sữa đặc có
đường Ngôi sao phương nam xanh lá 1284g (1284 g/hộp x 12 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01SX11-L-20/ Sữa đặc có
đường Ngôi sao phương nam xanh lá 1284g (1284 g/hộp x 12 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01SX11-M-20/ Sữa đặc có
đường Ngôi sao phương nam xanh lá 1284g (1284 g/hộp x 12 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01SX11-N-20/ Sữa đặc có
đường Ngôi sao phương nam xanh lá 1284g (1284 g/hộp x 12 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01VD41/ Sữa đặc có
đường Ông Thọ Đỏ Vỉ 40g. (40g/vỉ x 180 vỉ/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01VD41-A-20/ Sữa đặc có
đường Ông Thọ Đỏ Vỉ 40g. (40g/vỉ x 180 vỉ/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01VD41-B-20/ Sữa đặc có
đường Ông Thọ Đỏ Vỉ 40g. (40g/vỉ x 180 vỉ/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01VD41-C-20/ Sữa đặc có
đường Ông Thọ Đỏ Vỉ 40g. (40g/vỉ x 180 vỉ/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01VD41-D-20/ Sữa đặc có
đường Ông Thọ Đỏ Vỉ 40g. (40g/vỉ x 180 vỉ/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01XA10-F-20/ Sữa đặc có
đường Angel đỏ XK 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01XA10-G-20/ Sữa đặc có
đường Angel đỏ XK 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01XA13/ Sữa đặc có
đường Alpha XK Afghanistan 380g (380 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01XA13-F-20/ Sữa đặc có
đường Alpha XK Afghanistan 380g (380 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01XB02-A-20/ Sữa đặc có
đường Bestcows XK Phil 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01XD01-D-20/ Sữa đặc có
đường Ông Thọ Đỏ XK Taiwan 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01XF01-B-20/ Sữa đặc có
đường Fancy XK 380g (nắp khui) (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01XN02-B-20/ Sữa đặc có
đường Naisa XK 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01XP05-A-20/ Sữa đặc có
đường Al Qaisar XK Iraq 390g (390 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01XP06-A-20/ Sữa đặc có
đường 3 Cows XK Iraq 390g (390 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01XS08-B-20/ Sữa đặc có
đường Ngôi sao Phương Nam đỏ XK Phil. 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01XS08-C-20/ Sữa đặc có
đường Ngôi sao Phương Nam đỏ XK Phil. 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01XS08-D-20/ Sữa đặc có
đường Ngôi sao Phương Nam đỏ XK Phil. 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01XS63-D-20/ Sữa đặc có
đường Ngôi sao phương nam xanh lá XK USA-nắp khui 380g (380 g/hộp x 24
hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01XS63-E-20/ Sữa đặc có
đường Ngôi sao phương nam xanh lá XK USA-nắp khui 380g (380 g/hộp x 24
hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01XS72-A-20/ Creamer
đặc có đường Ngôi Sao Phương Nam xanh lá XK USA HG 380g (380 g/hộp x 24
hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01XS76-K-20/ Creamer
đặc có đường Jans Daily Farmer XK USA 380g (380 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01XS83-H-20/ Creamer
đặc có đường Jans Daily Farmer XK USA PLX002 380g (380 g/hộp x 24 hộp/thùng)
(xk) |
- Mã HS 04029900: 01XS83-I-20/ Creamer
đặc có đường Jans Daily Farmer XK USA PLX002 380g (380 g/hộp x 24 hộp/thùng)
(xk) |
- Mã HS 04029900: 01XS84-A-20/ Creamer
đặc có đường Jans Sweet Cow XK USA PLX002 375g (375 g/hộp x 24 hộp/thùng)
(xk) |
- Mã HS 04029900: 01XS84-B-20/ Creamer
đặc có đường Jans Sweet Cow XK USA PLX002 375g (375 g/hộp x 24 hộp/thùng)
(xk) |
- Mã HS 04029900: 01XS93/ Sữa đặc có
đường AL Thazaj XK Iraq 380g (1.5)-24L/T (380 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01XT01-C-20/ Sữa đặc có
đường Bestcows XK 13Kg (13 kg/túi x 1 túi/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01XT03-D-20/ Sữa đặc có
đường Ông Thọ trắng XK Taiwan 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01XT13-B-20/ Sữa đặc có
đường Ngôi sao phương nam XK USA túi 13kg (13 kg/túi x 1 túi/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01XT32-D-20/ Sữa đặc có
đường Ngôi Sao Phương Nam xanh dương XK USA 1284g (1284 g/hộp x 12 hộp/thùng)
(xk) |
- Mã HS 04029900: 01XT35-D-20/ Sữa đặc có
đường Ông Thọ chữ xanh XK HQ-Pureunfood 380g (nắp khui) (380 g/hộp x 48
hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 01XVD4-A-20/ Sữa đặc có
đường Ông Thọ đỏ vỉ XK Taiwan 40g (40g/vỉ x 180 vỉ/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: 04XA01-D-20/ Sữa tươi
tiệt trùng có đường VNM XK Cambodia 1L (1 lit/hộp x 48 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: Cream đặc có đường
Daily Vàng 380g (48 lon x 1 thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: DẦU ĂN (xk) |
- Mã HS 04029900: Sữa bột Nestle Nan
Supreme-2 lon 800g (6 lon x 1 thùng) (xk) |
- Mã HS 04029900: Sữa đặc có đường #
Vietnam (xk) |
- Mã HS 04029900: Sữa đặc có đường Ngôi
Sao Phương Nam xanh lá, 380g/hộp (xk) |
- Mã HS 04029900: Sữa đặc có đường NSPN
xanh biển 1284gr x 12 hộp,150 thùng (xk) |
- Mã HS 04029900: Sữa đặc có đường ông
thọ chữ xanh 380gr x 48hộp, 12 thùng (xk) |
- Mã HS 04029900: Sữa đặc có đường VACASA
PREMIUM, 380g/lon (xk) |
- Mã HS 04029900: Sữa đặc Ngôi sao Phương
Nam. Nhãn hiệu: Vinamilk (1.284Kg/Hộp, 12 Hộp/Thùng). Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 04029900: Sữa đặc ông thọ (Công
ty Vinamilk) 380gr/ lon, 48 lon/ thùng, hàng 100% (xk) |
- Mã HS 04029900: Sữa ngôi sao Phương Nam
(1 thùng 380 gr x 17 can) (xk) |
- Mã HS 04029900: SỮA ÔNG THỌ HIỆU
VINAMILK (380G/1HỘP) (1CTN/48HỘP).Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 04029900: SỮA TƯƠI (xk) |
- Mã HS 04029900: Sữa tươi đóng bì đã pha
thêm đường và hương liệu, 48 gói/thùng, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 04029900: Sữa tươi đóng chai đã
pha thêm đường và hương liệu, hiệu Nutri, 24 chai/thùng, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 04029900: Sữa tươi Vinamilk có
đường (220ml x 48bì)/thùng, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 04029900: Tinh sữa_Kularome
Mauri- 7124_1kg (hàng đóng đồng nhất 1kg/1 gói; 10 gói/thùng)- (xk) |
- Mã HS 04031021: Kem Sữa Chua Dâu Rưng
Forestberry hiệu New Zealand Natural (Forestberry Frozen Yogurt Daisy
Dessert). (loại hộp 480 ml, 6 hộp/ thùng, NW 1.87 kg) HSD: 16/09/2022 (nk) |
- Mã HS 04031021: SỮA CHUA BYBA- dâu và
chuối, từ sữa tiệt trùng đã lên men, có đường, 90g/gói, NSX: ALIMENTACION Y
NUTRICION FAMILIAR S.L.U, hsd 10/2020, mới 100% (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua dâu ít béo-
Elle & Vire 0.1% Fat Dairy Dessert Strawberry(125g/ hộp, 4 hộp/ vỉ, 6 vỉ/
thùng;300 thùng) (HSD:09.03.2020 đến 04.01.2020) (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua dâu-Dairy
farmers thick & creamy field strawberry yoghurt.HSX:Lion Dairy and Drinks
Pty Ltd,đóng gói:150g/hộp,10 hộp/ thùng.HSD:07/17/2020. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua dâu-Farmers
union greek style yoghurt strawberry.HSX:Farmers Union (Part of LD&D
Australia Pty Ltd),đóng gói:90g/hộp,24 hộp/thùng.HSD:07/19/2020. Mới 100%
(nk) |
- Mã HS 04031021: Sưa Chua Đông Lanh
Chanh Dây Xoai hiệu New Zealand Natural (Mango Passion Frozen Yoghurt) (loại
thùng 5 lít, 2 thùng/ kiện, NW5.70 kg) HSD: 10/12/2021 (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua Farmers Union
Greek Style chất béo ít hơn 0.5%-Farmers union greek style.HSX:Lion Dairy and
Drinks Pty Ltd,đóng gói:500g/hộp,6 hộp/thùng.HSD:07/21/2020. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua Greek
Style-Farmers union greek style all natural yogurt.HSX:Lion Dairy and Drinks
Pty Ltd,đóng gói:140g/hộp,24 hộp/ thùng.HSD:07/21/2020. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua hoa quả Helio
vị đào chanh leo (85g/hộp x 20 hộp/khay) NSX: 23.03.2020, HSD: 23.03.2021.
Nhà sx: Privatmolkerei Bauer GmbH & Co.KG (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua hoa quả
Movenpick vị mâm xôi (100g/hộp x 20 hộp/thùng) NSX: 19.02.2020, HSD:
15.11.2020. Nhà sx: Privatmolkerei Bauer GmbH & Co.KG (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua kem
chanh-Dairy farmers thick & creamy lemon cream yoghurt.HSX:Lion Dairy and
Drinks Pty Ltd,đóng gói:150g/hộp,10 hộp/ thùng.HSD:07/19/2020. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua mật ong-Dairy
farmers thick & creamy yellowbox honey yoghurt.HSX:Lion Dairy and Drinks
Pty Ltd,đóng gói:150g/hộp,10 hộp/ thùng.HSD:07/19/2020. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua mật
ong-Farmers union greek style yoghurt honey.HSX:Farmers Union (Part of
LD&D Australia Pty Ltd),đóng gói:90g/hộp,24 hộp/thùng.HSD:07/19/2020. Mới
100% (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua mật ong-Greek
style yogurt with a hint of honey.HSX:Lion Dairy and Drinks Pty Ltd,đóng
gói:140g/hộp,24 hộp/ thùng.HSD:07/21/2020. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua thạch dừa hiệu
Dutchie-Yoghurt with Nata De Coco (Dutchie).(1Carton6x4pcsx135G)hàng mới 100%
(nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua trái cây Anh
Đào- Elle& Vire dairy dessert Cherry (125 g/ hộp; 4 hộp/vỉc; 6 vỉ/ thùng;
200 thùng) (HSD: 12.03.2020 đến 07.11.2020) (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua trái cây Đào-
Chanh dây- Elle& Vire Peach and Passion Fruit dairy dessert (125 g/ hộp;
4 hộp/ vỉ; 6 vỉ/ thùng;180 thùng) (HSD: 06.02.2020 đến 03.10.2020) (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua trái cây
dâu-Yoplait real fruit strawberry.HSX:LD&D Foods Pty Ltd,đóng
gói:100g/hộp,24 hộp/ thùng.HSD:08/05/2020. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua trái cây hỗn
hợp-Yoplait real fruit mixed berry.HSX:LD&D Foods Pty Ltd,đóng
gói:100g/hộp,24 hộp/ thùng.HSD:08/04/2020. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua trái cây táo
xanh ít béo- Elle & Vire Green Apple Dairy Dessert with Sweeteners(125g/
hộp,4hộp/vỉ, 6 vỉ/ thùng;24 thùng) (HSD: 07.03.2020 đến 02.11.2020) (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua trái cây thơm-
Elle & Vire Pineapple Dairy Dessert (125 g/ hộp;4 hộp/vỉ;6 vỉ/ thùng;50
thùng) (HSD:19.02.2020 đến 16.10.2020) (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua trái cây tổng
hợp hiệu Dutchie- Yoghurt with Mixed Fruit (Dutchie).(1Carton6x4pcsx135G)hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua trái cây việt
quất- Elle & Vire Blueberry Dairy Dessert (125 g/ hộp;4 hộp/ vỉ;6 vỉc/
thùng;120 thùng) (HSD:12.03.2020 đến 07.11.2020) (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua trái cây
xoài-Yoplait real fruit mango.HSX:LD&D Foods Pty Ltd,đóng gói:100g/hộp,24
hộp/ thùng.HSD:08/05/2020. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống hoa quả.
(Wahaha Fruit yogurt drink). Nhãn hiệu: Wahaha. Sản xuất bởi HANGZHOU WAHAHA
IMPORT & EXPORT CO., LTD. NSX: 03/06/2020. HSD 9 tháng. đóng gói
500ml/chai. Dạng lỏng. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống hương cam
hiệu MEIJI PAIGEN, nhãn hiệu Meiji, đóng lọ 100ml, quy cách 4 lọ/ vỉ, hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống hương dâu
tây hiệu MEIJI PAIGEN, nhãn hiệu Meiji, đóng lọ 100ml, quy cách 4 lọ/ vỉ,
hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống hương
việt quất hiệu MEIJI PAIGEN, nhãn hiệu Meiji, đóng lọ 100ml, quy cách 4 lọ/
vỉ. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống-vị nguyên
chất.Wahaha Nutri-express soft Milk Drink with original flavor). Nhãn
hiệu:Wahaha.Sx bởi HANGZHOU WAHAHA IMPORT & EXPORT
CO.,LTD.SX:03/06/2020.HSD 9 tháng.500ml/chai.mới 100% (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua vani-Farmers
union greek style yoghurt vanilla.HSX:Farmers Union (Part of LD&D
Australia Pty Ltd),đóng gói:90g/hộp,24 hộp/thùng.HSD:07/19/2020. Mới 100%
(nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua vị mật ong
kiểu Hy Lạp- Elle & Vire Greek Style Dairy Dessert with Honey (125 g/
hộp;4 hộp/ vỉ;6 vỉ/ thùng;50 thùng) (HSD:04.02.2020 đến 01.10.2020) (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua vị phúc bồn tử
kiểu Hy Lạp- Elle & Vire Greek Style Dairy Dessert With Raspberry (125 g/
hộp;4 hộp/ vỉ;6 vỉ/ thùng,50 thùng) (HSD:05.02.2020 đến 02.10.2020) (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua vị tự nhiên-
Elle & Vire dairy dessert Plain sweet (125g/ hộp; 4 hộp/ vỉ; 6 vỉ/
thùng,120 thùng) (HSD: 06.03.2020 đến 01.11.2020) (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua vị tự nhiên
kiểu Hy Lạp- Elle & Vire Greek Style Dairy Dessert Plain (125 g/ hộp;4
hộp/vỉc;6 vỉ/ thùng;50 thùng) (HSD:10.03.2020 đến 05.11.2020) (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua vị
vanilla-Yoplait with real vanilla.HSX:LD&D Foods Pty Ltd,đóng
gói:100g/hộp,24 hộp/ thùng.HSD:08/02/2020. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua với dâu tây
hiệu MEIJI, đóng hộp 90g/ hộp, quy cách 4 hộp/ vỉ. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua với thạch dừa
hiệu MEIJI, đóng hộp 90g/ hộp, quy cách 4 hộp/ vỉ. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua xoài-Farmers
union greek style yoghurt mango.HSX:Farmers Union (Part of LD&D Australia
Pty Ltd),đóng gói:90g/hộp,24 hộp/thùng.HSD:07/19/2020. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04031021: Thực phẩm bổ sung: Sữa
chua Milk Tiger hương vani với bánh vòng sô cô la hiệu Zott- Milk Tiger, cốc
2 ngăn 76g(70g+6g), HSD:16/11/2020. NSX: Zott Se & Co.Kg, CHLB Đức. Mới
100%.(HD:20-CT-MIX-054-HCM) (nk) |
- Mã HS 04031021: Thực phẩm bổ sung:sữa
chua hương vani-Yoplait petit miam vanilla yoghurt.HSX:LD&D Australia Pty
Ltd,đóng gói:70g/hộp,12 hộp/thùng.HSD:07/18/2020. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04031021: Thức uống Sunglo vị
Blackcurrant và sữa chua-Sunglo Fruit & Yoghurt Smoothie Blackcurrant,
200gx24tuix64carton, HSD: 03/04/2021, NSX: MALAYSIAN YOGHURT COMPANY SDN BHD
(nk) |
- Mã HS 04031021: Thức uống Sunglo vị dâu
và sữa chua-Sunglo Fruit & Yoghurt Smoothie Strawberry,
200gx24tuix64carton, HSD: 03/04/2021, NSX: MALAYSIAN YOGHURT COMPANY SDN BHD
(nk) |
- Mã HS 04031021: Thức uống Sunglo vị
xoài và sữa chua-Sunglo Fruit & Yoghurt Smoothie Mango,
200gx24tuix64carton, HSD: 03/04/2021, NSX: MALAYSIAN YOGHURT COMPANY SDN BHD
(nk) |
- Mã HS 04031021: TPBS:Sữa chua uống
thanh trùng vị cam hiệu Dutch Mill 4 in 1 Micro Active 100ml(1Carton 4x 6pcs
x 100ml). hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04031029: 3/ Sữa chua Vinamilk
100ml (Hàng mới 100%) (nk) |
- Mã HS 04031029: Sữa chua 3,5% chất béo
(1000g/hộp x 12 hộp/thùng) Hiệu Frischli. NSX: 06.03.2020 HSD: 06.11.2020
(nk) |
- Mã HS 04031029: Sữa chua cừu Sheep Milk
Yoghurt Blue Label 500gm (NSX: Meredith Dairy Pty) (nk) |
- Mã HS 04031029: Sữa chua dê Goat Milk
Yoghurt Black Label 500gm (NSX: Meredith Dairy Pty) (nk) |
- Mã HS 04031029: Sữa chua nguyên chất
hiệu MEIJI, đóng hộp 90g/ hộp, quy cách 4 hộp/ vỉ. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04031029: Sữa chua Swiss Premium
Greek Style Yogurt Blueberry 150gr (256 carton x 6 hộp x 150gr). Hạn sử dụng
10/2020 (nk) |
- Mã HS 04031029: Sữa chua uống lợi khuẩn
Calpis 0.5l/chai, 24 chai/thùng; 1 Unk 1 thùng. Hsd: 12.2021, hiệu Asihi.
Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04031029: Sữa chua uống nguyên
chất hiệu MEIJI PAIGEN, nhãn hiệu Meiji, đóng lọ 100ml, quy cách 4 lọ/ vỉ.
Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04031029: Sữa chua uống Swiss
Premium Yogurt Drink Aloe Vera 150ml (222 carton x 12 hộp x 150ml). Hạn sử
dụng 10/2020 (nk) |
- Mã HS 04031029: Sữa chua uống tiệt
trùng Yogood Brand 300ml (nk) |
- Mã HS 04031091: Sữa chua dâu- Dairy
Farmers Thick & Creamy Field Strawberry Yoghurt 150g (10), hiệu Dairy
Farmers; 150 g/hủ; 10 hủ/thùng (HSD: 04/06/2020- 29/07/2020) (mới 100%) (nk) |
- Mã HS 04031091: Sữa chua dâu- Farmers
Union Greek Style Yogurt Strawberry 90g (24), hiệu Farmers Union; 90 g/hủ; 24
hủ/thùng (HSD: 05/06/2020- 06/08/2020) (mới 100%) (nk) |
- Mã HS 04031091: Sữa chua Farmers Union
Greek Style chất béo ít hơn 0,5% 500g (6), hiệu Farmers Union; 500 g/hủ; 6
hủ/thùng (HSD: 02/06/2020- 27/07/2020) (mới 100%) (nk) |
- Mã HS 04031091: Sữa chua- Farmers Union
Greek Style Lactose Free 500g (6), hiệu Farmers Union; 500 g/hủ; 6 hủ/thùng
(HSD: 02/06/2020- 27/07/2020) (mới 100%) (FOC) (nk) |
- Mã HS 04031091: Sữa chua Greek Style-
Farmers Union Greek Style All Natural Yogurt 1Kg (6), hiệu Farmers Union; 1
kg/hủ; 6 hủ/thùng (HSD: 03/06/2020- 28/07/2020) (mới 100%) (nk) |
- Mã HS 04031091: Sữa chua kem chanh-
Dairy Farmers Thick & Creamy Lemon Cream Yoghurt 150g (10), hiệu Dairy
Farmers; 150 g/hủ; 10 hủ/thùng (HSD: 03/06/2020- 28/07/2020) (mới 100%) (nk) |
- Mã HS 04031091: Sữa chua mật ong- Dairy
Farmers Thick & Creamy Yellow Box Honey Yoghurt 150g (10), hiệu Dairy
Farmers; 150 g/hủ; 10 hủ/thùng (HSD: 01/06/2020- 26/07/2020) (mới 100%) (nk) |
- Mã HS 04031091: Sữa chua mật ong-
Farmers Union Greek Style Yogurt Honey 90g (24), hiệu Farmers Union; 90 g/hủ;
24 hủ/thùng (HSD: 05/06/2020- 06/08/2020) (mới 100%) (nk) |
- Mã HS 04031091: Sữa chua mật ong- Greek
Style Yogurt With A Hint Of Honey 2x140g (12), hiệu Farmers Union; 140 g/hủ;
2 hủ/lốc; 12 lốc/thùng (HSD: 15/05/2020- 09/07/2020) (mới 100%) (nk) |
- Mã HS 04031091: Sữa chua trái cây dâu
Yoplait Real Fruit Strawberry 100g (24), hiệu Yoplait; 100 g/hủ; 24 hủ/thùng
(HSD: 02/06/2020- 16/08/2020) (mới 100%) (nk) |
- Mã HS 04031091: Sữa chua trái cây hỗn
hợp dâu Yoplait Real Fruit Mixed Berry 100g (24), hiệu Yoplait; 100 g/hủ; 24
hủ/thùng (HSD: 02/06/2020- 16/08/2020) (mới 100%) (nk) |
- Mã HS 04031091: Sữa chua trái cây xoài
Yoplait Real Fruit Mango 100g (24), hiệu Yoplait; 100 g/hủ; 24 hủ/thùng (HSD:
03/06/2020- 17/08/2020) (mới 100%) (nk) |
- Mã HS 04031091: Sữa chua vani- Farmers
Union Greek Style Yogurt Vanilla 90g (24), hiệu Farmers Union; 90 g/hủ; 24
hủ/thùng (HSD: 05/06/2020- 06/08/2020) (mới 100%) (nk) |
- Mã HS 04031091: Sữa chua vị vanilla
Yoplait Real Fruit Vanilla 100g (24), hiệu Yoplait; 100 g/hủ; 24 hủ/thùng
(HSD: 01/06/2020- 15/08/2020) (mới 100%) (nk) |
- Mã HS 04031091: Sữa chua xoài- Farmers
Union Greek Style Yogurt Mango 90g (24), hiệu Farmers Union; 90 g/hủ; 24
hủ/thùng (HSD: 05/06/2020- 06/08/2020) (mới 100%) (nk) |
- Mã HS 04031091: Thực phẩm bổ sung: Sữa
chua bổ sung Vitamin D- Farmers Union Greek Style Vitamin D (6), hiệu Farmers
Union; 500 g/hủ; 6 hủ/thùng (HSD: 02/06/2020- 27/07/2020) (mới 100%) (FOC)
(nk) |
- Mã HS 04031099: (NLSX sữa trắng) Bột
sữa chua (hàng đồng nhất 25kg/bao)- PASTEURISED FERMENTED MILK POWDER (hàng
mới) đã KHTK: 10251702371 (06/03/2019) (nk) |
- Mã HS 04031099: Sữa chua khô Hy Lạp
(Greek Yogurball (Plain)) 20g/gói, 10 gói/thùng, Hàng mới 100%. HSD: T7/2021.
NSX: Công ty DeaDo F&D. (nk) |
- Mã HS 04031021: 06XA01-D-20/ Sữa chua
dạng lỏng hương dâu Angkormilk XK chai 80ml (80 ml/chai x 384 chai/thùng)
(xk) |
- Mã HS 04031021: 06XA02-D-20/ Sữa chua
dạng lỏng hương cam Angkormilk XK chai 80ml (80 ml/chai x 384 chai/thùng)
(xk) |
- Mã HS 04031021: Gotz. SCA Xoài 100gr
(xk) |
- Mã HS 04031021: Sữa Chua ăn Chanh Dây
TH true YOGURT 100g (100g/hộp, 48 hộp/ thùng) (xk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua ăn có đường-
TH True Yogurt 100g (100g/hộp, 48 hộp/ thùng) (xk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua ăn Dừa TH True
Yogurt 100g ((100g/hộp, 48 hộp/ thùng) (xk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua ăn không
đường- TH True Yogurt 100g (100g/hộp, 48 hộp/ thùng) (xk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua ăn men sống
hương Việt quất tự nhiên- TH True yogurt (100g/hộp, 48 hộp/ thùng) (xk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua ăn men Trái
cây tự nhiên TH true Yogurt 100g x 48 hộp/thùng (xk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua ăn Sầu riêng-
TH True Yogurt 100g (100g/hộp, 48 hộp/ thùng) (xk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua ăn TH true
YOGURT Nha đam 100g (100g x 48 hộp/Thùng) (xk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua Ba Vì chanh
dây (100gr x 48hộp/thùng) 10 thùng; Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua Ba Vì có đường
(100gr x 48hộp/thùng) 35 thùng; Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua Ba Vì vị nha
đam (100gr x 48hộp/thùng) 10 thùng; Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua Ba Vì vị trái
cây (70gr x 48hộp/thùng) 10 thùng; Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua có đường Nha
đam Vinamilk 100g x 48hộp/thùng; 20thùng; Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua dâu tằm 100g
(100g/hộp, 40 hộp/ thùng) (xk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua dâu tây 100g
(100g/hộp, 40 hộp/ thùng) (xk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua Gotz 100g(4
chai/lốc) x 12 lốc/thùng (xk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua không đường
1kg (1L x 12 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua không đường
500g (500g/hũ, 24 hũ/ thùng) (xk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua nha đam 100g
(100g/hộp, 40 hộp/ thùng) (xk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua sệt caramen
170ml (170ml/chai, 48 chai/ thùng) (xk) |
- Mã HS 04031021: SỮA CHUA TRÁI CÂY (xk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống Calpis
Mini hương Cam *8 (xk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống LIF KUN
hương cam (110 ml/1 chai, 48 chai/1 thùng).Mới 100% (xk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua uông men sống
hương Vanila tự nhiên- TH True yogurt(100ml/chai, 48 chai/ thùng) (xk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống men sống
hương Việt quất tự nhiên- TH True yogurt 100ml(100ml/chai, 48 chai/ thùng)
(xk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống tiệt
trùng hương dâu tự nhiên 180 ml, hiệu TH True Yogurt (180 ml/hộp, 48
hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống vị cam(4
chai/lốc) x 8 lốc/thùng (xk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống vị dâu (4
chai/lốc) x 8 lốc/thùng (xk) |
- Mã HS 04031021: Sữa chua vị dâu Gotz
100g(4 chai/lốc) x 12 lốc/thùng (xk) |
- Mã HS 04031029: Sữa chua ăn LIF có
đường (100gr/1 hộp, 48 hộp/1 thùng).Mới 100% (xk) |
- Mã HS 04031029: Sữa chua ăn LIF hương
chanh dây (100gr/1 hộp, 48 hộp/1 thùng).Mới 100% (xk) |
- Mã HS 04031029: Sữa chua có đường nha
đam Vinamilk (100gx48hộp/thùng): 5thùng (Xuất xứ Việt Nam) (xk) |
- Mã HS 04031029: Sữa chua có đường
Vinamilk (100gx48hộp/thùng): 20thùng (Xuất xứ Việt Nam) (xk) |
- Mã HS 04031029: Sữa chua không đường,
không hiệu, loại 100ml, 24 hộp/ thùng. Mới 100 (xk) |
- Mã HS 04031029: Sữa chua nha đam, không
hiệu, loại 100ml, 24 hộp/ thùng. Mới 100% (xk) |
- Mã HS 04031029: Sữa chua uống LIF KUN
hương cam (110ml/1 hộp, 48 hộp/1 thùng).Mới 100% (xk) |
- Mã HS 04031029: Sữa chua Vinamilk 100ml
(Hàng mới 100%) (xk) |
- Mã HS 04031029: Sữa chua VNM thùng 48
hộp x 100G (xk) |
- Mã HS 04031029: Sữa có đường, không
hiệu, loại 100ml, 24 hộp/ thùng. Mới 100% (xk) |
- Mã HS 04031029: Sữa ít đường, không
hiệu, loại 100ml, 24 hộp/ thùng. Mới 100% (xk) |
- Mã HS 04031029: Sữa vinamilk 180ml 48
bịch/ctn, Mới 100% (xk) |
- Mã HS 04031091: MILO Uống Liền ActivGo
180ml x48 (xk) |
- Mã HS 04031099: Bánh sữa chua Horsh
(2000g/hộp)/ (xk) |
- Mã HS 04031099: Bánh sữa chua Horsh vị
cam (2000g/hộp)/ (xk) |
- Mã HS 04031099: Bánh sữa chua HORSH/
(xk) |
- Mã HS 04031099: FAMI sữa đậu nành
200mlx36 (xk) |
- Mã HS 04031099: Sữa chua sấy 200g/ hộp/
(xk) |
- Mã HS 04031099: Sữa chua sấy sầu riêng
(90gram/box)/ (xk) |
- Mã HS 04031099: Sữa chua uống tiệt
trung Yomost Hương Cam 170ml x 48 (xk) |
- Mã HS 04031099: Sữa tươi tiệt trùng có
đường Dutch Lady 180ml x 48 (xk) |
- Mã HS 04031099: Sữa tươi tiệt trùng
hương dâu Dutch Lady 180ml x 48 (xk) |
- Mã HS 04039010: Bột sữa béo BMP chế
biến sữa (Butter Milk Powder)- Fat 5.7%- Protein 36.4%- 25 Kg/Bao, (GĐ số:
86/TB-TCHQ ngày 06/01/2016)- Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04039090: 156358/
LACTOSACCHARIDES B 5kg BT(Hỗn hợp của yogurt filtrate và butylene glycol,
nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phầm)Đã kiểm tk102081079921/A12 ngày
26.06.18. cas 92129-90-3 (nk) |
- Mã HS 04039090: Kem sữa Chocolate-
Dairy Whip Chocolate Desert Toping (nk) |
- Mã HS 04039090: SỮA CHUA SẤY KHÔ VỊ DÂU
(Gói10gam, 3gói/hộp,12hộp/thùng, hàng sấy khô, hàng mới 100%) (nk) |
- Mã HS 04039090: Sữa uống lên men
Betagen hương cam 140ml(TPBS) (nk) |
- Mã HS 04039090: 06SA32/ Sữa chua uống
tiệt trùng hương dâu Susu IQ hộp 110ml (110 ml/hộp x 48 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04039090: 06SA45/ Sữa chua uống
tiệt trùng hương dâu Susu IQ chai 80ml (80 ml/chai x 48 chai/thùng) (xk) |
- Mã HS 04039090: 06SC32/ Sữa chua uống
tiệt trùng hương cam Susu IQ hộp 110ml (110 ml/hộp x 48 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04039090: 06SC45/ Sữa chua uống
tiệt trùng hương cam Susu IQ chai 80ml (80 ml/chai x 48 chai/thùng) (xk) |
- Mã HS 04039090: 06SN31/ Sữa chua uống
tiệt trùng hương táo nho Susu IQ hộp 110ml (110 ml/hộp x 48 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04039090: 06SN45/ Sữa chua uống
tiệt trùng hương táo nho Susu IQ chai 80ml (80 ml/chai x 48 chai/thùng) (xk) |
- Mã HS 04039090: 06XHK3/ Sữa chua uống
tiệt trùng hương dâu VNM Yomilk XK HK 170ml (170 ml/hộp x 48 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04039090: 06XHK4/ Sữa chua uống
tiệt trùng hương cam VNM Yomilk XK HK 170ml (170 ml/hộp x 48 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04039090: 06XHK5/ Sữa chua uống
tiệt trùng Lựu đỏ VNM Yomilk XK HK chai PET 150ml (150 ml/chai x 24
chai/thùng) (xk) |
- Mã HS 04039090: 06XHK6/ Sữa chua uống
tiệt trùng Nha đam VNM Yomilk XK HK chai PET 150ml (150 ml/chai x 24
chai/thùng) (xk) |
- Mã HS 04039090: 74133/ Sữa chua Yumi vị
dâu (1gói10gam, hàng sấy khô) (xk) |
- Mã HS 04039090: Sữa uống lên men Yakult
(1 hộp 50 chai) (xk) |
- Mã HS 04041010: (NLSX Milo) Bột whey
(Sweet Whey Powder) (Hàng đồng nhất 25 kg/bao). KQGĐ: 14962/TB-TCHQ ngày
16.12.2014, NSX:07,11/02/2020-HSD:07,11/08/2021. (nk) |
- Mã HS 04041010: Bột protein sữa cô đặc
dùng trong thực phẩm MILK PROTEIN CONCENTRATE 85% (MPC 85). 20kg/bag.
HSD:17/01/2022; 22/12/2021; 20/12/2021. Do SAPUTO DAIRY AUSTRALIA PTY LTD sản
xuất. (nk) |
- Mã HS 04041010: Bột váng sữa (Bột WHEY
cải biến- VIVINAL GOS 10) Nguyên liệu chế biến sữa. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04041010: Bột váng sữa
(Dairylac80)- Nguyên liệu SXTĂCN- Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, STT
1.1.2 (nk) |
- Mã HS 04041010: Bột váng sữa
(DEPROTEINIZED WHEY), dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, 25 kg/
bao.Hàng phù hợp với thông tư số 21/2019 ngày 14/01/2020,mới 100% (nk) |
- Mã HS 04041010: Bột váng sữa (Whey)-
nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
ngày 28/11/2019 (nk) |
- Mã HS 04041010: Bột váng sữa chưa pha
thêm đường, (1 kiện 25 kg), (DEMINERALIZED WHEY POWDER DEMOS 40), dùng làm
nguyên liệu sản xuất Sôcôla. (nk) |
- Mã HS 04041010: BỘT VÁNG SỮA DÙNG TRONG
SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI- DEMINERALIZED WHEY POWDER 70%- 25 KG/BAO, HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
- Mã HS 04041010: Bột váng sữa loại (Whey
Permeate Powder)- chế biến sữa. Protein 11.6%, 25 kgs/ bao. (GĐ số:
1747/TB-PTPLHCM ngày 4/8/2015); Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04041010: Bột Váng Sữa Ngọt-
SWEET WHEY 11%CP (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc). Hàng
NK theo STT 1.2 Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19. (nk) |
- Mã HS 04041010: Bột Váng Sữa- SWEET
WHEY 11%CP (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc). Hàng NK theo
STT 1.2 Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19. (nk) |
- Mã HS 04041010: Bột váng sữa, chưa pha
thêm đường hoặc chất ngọt khác. Hàng đóng gói 25kg/bao. Nguyên liệu dùng để
SX sữa.(Sweet Whey Powder) (nk) |
- Mã HS 04041010: Bột váng sữa. Nguyên
liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo STT 1.1.2; TT
21/2019/TT-BNNPTNT (nk) |
- Mã HS 04041010: Bột váng sữa-Whey
Permeate Powder (Modified Whey). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,(25
kg/bao).Hàng nhập khẩu theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT.Nhà sản xấtt:
AGRI-MARK,INC, USA.Hàng mới 100 % (nk) |
- Mã HS 04041010: Bột Whey đã cải biến
chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác- Nguyên liệu trực tiếp sản xuất
(Sweet Whey Powder) (nk) |
- Mã HS 04041010: Bột whey gồm Protein,
Lactose, hàm tro (Ash), hàm ẩm, có chứa các nguyên tố khoáng Ca, K, Na, S, P-
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. (nk) |
- Mã HS 04041010: Bột whey tách đạm (Whey
permeate powder) Nguyên liệu dùng để sản xuất. (nk) |
- Mã HS 04041010: Bột Whey- Whey Powder
Each 25 Kg Net (nk) |
- Mã HS 04041010: DAIRYLAC 80-
DEPROTEINIZED WHEY (Đường lactose bổ sung vào TACN)- Bột whey cung cấp năng
lượng và các dinh dưỡng khác trong tăcn, 25kg/1 bao.Phù hợp thông tư
21/2019/TT-BNNPTNT.hàng mới100% (nk) |
- Mã HS 04041010: Demineralised whey
powder-Bột váng sữa sử dụng trong chế biến TĂCN hàng thuộc đối tượng k chịu
thuế GTGT theo điều 3 luật số 71/2014/QH13. NK phù hợp theo số 21/2019/TT-
BNNPTNT ngày 28/11/2019. (nk) |
- Mã HS 04041010: Demineralized whey
powder 70%- Bột Váng Sữa bổ sung đường trong thức ăn chăn nuôi (nk) |
- Mã HS 04041010: DEPROTEINIZED WHEY (bột
váng sữa- nguyên liệu sản xuất thức ân chăn nuôi).Hàng nhập khẩu theo thông
tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Mục 1.2. Hàng mới 100%,đóng bao 25kg,
xuất xứ Mỹ (nk) |
- Mã HS 04041010: Deproteinized whey-Bột
váng sữa ít đạm sử dụng trong chế biến TĂCN hàng thuộc đối tượng k chịu thuế
GTGT theo điều 3 luật số 71/2014/QH13. NK phù hợp theo số 21/2019/TT- BNNPTNT
ngày 28/11/2019. (nk) |
- Mã HS 04041010: Nguyên liệu chế biến
thức ăn gia súc có nguồn gốc động vật: Bột váng sữa (Độ đạm: 2%) (25kg/bao)
(Proliant 1000 Deproteinized Whey)- NK theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày
28/11/2019 (nk) |
- Mã HS 04041010: Nguyên liệu dùng chế
biến thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa- (FEED GRADE WHEY PERMEATE POWDER)
(25kg/bao). HSD: 09/2021. Hàng NK theo mục: 1.2 TT21/2019/TT-BNNPTNT
(28/11/2019). (nk) |
- Mã HS 04041010: Nguyên liệu dùng trong
sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa- Deproteinized Whey Powder, NSX:
Tháng 3/2020 & 4/2020, HSD: Tháng 3/2021 & 4/2021, 25kg/bao, Hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 04041010: Nguyên liệu sản xuất
TACN: Deproteinized whey,dạng bột,đã cải biến,chưa cô đặc;Nhà sản xuất:
Mullins Whey Inc.Hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 04041010: NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM
BỘT WHEY D70 CHƯA THÊM ĐƯỜNG. PACKING: 25KG/BAG, HÀNG MỚI 100%, NSX:
03/03/2020. NHH: 03/03/2022. (nk) |
- Mã HS 04041010: Nguyên liệu thực phẩm-
Đạm Whey dùng trong thực phẩm. LACTOGLACE 150. Số lượng: 800 BAGS x 25 KG NET
20.000 KG NET. Sản xuất:17/04/2020; hết hạn:17/04/2022. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04041010: Nguyên liệu thực
phẩm;Whey Bột- Whey Powder-Brand Tregar chưa pha thêm đường hoặc chất tạo
ngọt khác,đóng gói 25kg/bao- Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04041010: Sweet Whey Powder (Bột
Váng Sữa) Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông tư
21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. (nk) |
- Mã HS 04041010: Sweet Whey Powder
(Crino Whey Power)- bột váng sữa- Nhà sx: Agropur Cooperative- Nguyên liệu
dùng trong thức ăn chăn nuôi- 25kg/bao- NSX:02/2020- HSD: 02/2022- hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 04041010: SWEET WHEY POWDER- phụ
gia thức ăn chăn nuôi, phù hợp DM NK đính kèm TT 21/2019/BNN- PTNT. Lot:
319191001-1, NSX 01.10.2019, HSD 30.09.2021. 900 bao 25 kg/bao. (nk) |
- Mã HS 04041010: Whey Permeate Powder
(Bột Váng Sữa) Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập theo thông tư
21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (nk) |
- Mã HS 04041010: Whey Permeate Powder-
bột váng sữa (sản phẩm từ sữa)- Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn
nuôi- NSX: 04/2020- NHH: 10/2021-25kg/bao- Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04041010: Whey Permeate Powder--
bột váng sữa(sản phẩm từ sữa)- Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn
nuôi- NSX: 04/2020- NHH: 10/2021-25kg/bao- Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04041010: Bột Clean protein (Từ
sữa bò), mùi Cocoa, đóng gói 1kg/túi, hiệu Clean Nutrition, NSX Bon Accord
Products Ltd, mới 100% (xk) |
- Mã HS 04041010: Bot Whey 11% Dam-SWP
(Sweet Whey Powder 11%-SWP) (xk) |
- Mã HS 04041010: Whey Powder-Bột ván sữa
(Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)-25kg/bag-Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 04049000: (NLSX sảnphẩm
Nestle)Calci phosphate (sp chế biến từ sữa: protein sữa, lactose, caicium
sữa) MILK CALCIUM MCA EXTRAMICRONIZED 20KG BAG (Hàng đồng nhất 20Kg/Bao)
NSX:21/08/19-HSD:19/08/22 (nk) |
- Mã HS 04049000:
(NLSXsảnphẩmNestle)Calci phosphate (sp chế biến từ sữa: protein sữa, lactose,
caicium sữa)-MILKCALCIUMMCAEXTRAMICRONIZED20KGBAG (Hàngđồngnhất25Kg/Bao). Đã
kiểm hóa tờ khai số 101835347020/A12 (nk) |
- Mã HS 04049000: Đạm sữa- Milk Protein
Concentrate 4424 each 0.5kg Net Approx (nk) |
- Mã HS 04049000: Fondolac SL- (Reduced
lactose whey powder)- Bột váng sữa dùng trong CNTP, 25kg/bao, ngày sx:
03/2020-hạn sd: 08/2021, Lot.:L101610821A460, nhà sx: Molkeirei Meggle
Wasserburg GmbH & Co.KG (nk) |
- Mã HS 04049000: Nguyên liệu dùng trong
sản xuất thực phẩm: Colostrum Powder 2060, 20kg/bao, NXS: Tháng 3/2020 HSD:
Tháng 3/2022, mới 100% (nk) |
- Mã HS 04049000: Nguyên liệu sản xuất mỹ
phẩm-LACTOSERUM dạng bột Whey- NSX: 10/2019; HSD: 10/2021. LOT: 0003355021
(nk) |
- Mã HS 04049000: NLSX Nước giải khát:
Đạm sữa cô đặc- Milk Protein Concentrate (20Kg/bao)- Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04049000: Thực phẩm bổ sung
Fenioux Colostrum (thành phần: 100% sữa bò non) bổ sung vitamin và khoáng
chất, 200 viên/lọ, 120 lọ/thùng, 75g/lọ. Hãng SX: LABORATOIRES FENIOUX. HSD:
01/2023. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ cuộn vị lạt- Elle
& Vire unsalted Pasteurized Butter 82% Fat (250g/cục,12 cục/ thùng;100
thùng) (HSD:25.02.2020 đến 24.02.2021) (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ cuộn vị mặn- Elle
& Vire salted Pasteurized Butter 80% Fat (250g/cục,12 cục/ thùng;100
thùng) (HSD:28.02.2020 đến 27.02.2021) (nk) |
- Mã HS 04051000: BƠ ĐẬU PHỘNG 280G/HŨ
(nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ- Elle & Vire
Extra Dry Butter 84% Fat (1kg/cục,10 cục/ thùng;120 thùng) (HSD:16.12.2019
đến 18.06.2021) (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ hiệu Laiterie du
Pont-Morin (1000gx10Pack/case)- Laiterie du Pont-Morin Beurre Sec De Tourage
82% M.G 1Kg. Ax Code: F160902. HSD:26/03/2021 (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ lạt Allowrie-
Allowrie Value Unsalted Butter Blend For Bakerry And Cooking (Unsalted
Compound Butter). (1Carton1x5kg)Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ lạt Beurre de
baratte aux algues 20g, hiệu LE BEURRE BORDIER, NSX: La Fromagée JY Bordier,
HSD: 06/08/20 (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ lạt- Elle & Vire
unsalted Butter 82% Fat (200g/cục 40 cục/ thùng;60 thùng) (HSD:11.02.2020 đến
10.02.2021) (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ lat- EV unsalt
butter 82% Fat 100x10Gx1(10g/hộp,100 hôp)(HSD: 09.03.2020 đến 09.03.2021)
(nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ lạt Even 250G- Even
U/S Butter Foil (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ lạt hiệu Anchor
25kg/ thùng- Anchor Unsalted Butter each 25kg net. Số CB: 01/Fonterra Brands
Việt Nam/2020. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ lạt hiệu Anchor
400x10g/ thùng- Anchor Unsalted Butter each 400x10g net minidish-Số
CB:01/Công ty TNHH Fonterra Brand Việt
Nam/2020.NSX:5/2;19/3/20,HSD:5/8;17/9/21.Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ lạt hiệu Anchor
40x227g/ thùng- Anchor Unsalted Butter each 40x227g net pat-Số CB:
01/Fonterra Brands Việt Nam/2020. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ lạt hiệu Anchor
4x5kg/ thùng- Anchor Unsalted Butter each 4x5kg net. Số CB: 07/ Fonterra
Brands Việt Nam/2019. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ lạt hiệu Emborg
(200gx20miếng/thùng)- Butter Unsalted 82% Fat (20x200g). HSD: 18/09/2021&
25/09/2021 (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ lạt hiệu West Gold
(5Kgx2khối/thùng)- Unsalted Butter 5Kg- Westgold. HSD: 22/02/2022 (UNKTHÙNG)
(nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ lạt hiệu Westgold
(250gx40gói/thùng)- Unsalted Butter Westgold 250g. HSD: 17/01/2020 (UNKTHÙNG)
(nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ lạt
Imperial-Imperial Unsalted Butter Blend.(1Carton 227gx30pcks)Mới 100%, (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ lạt nguyên chất
Allowrie- Allowrie Pure Creamery Unsalted Butter.(1Carton 100gx10pcks) Mới
100% (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ lạt Paysan Breton
hộp 250G- PB U/S Butter Tub (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ lạt PB 200g- Pb U/S
Butter Foil 200g (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ lạt Pb 250g- PB
Unsalted Butter Foil (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ lạt PN 20X250G-
Petit Normand U/S Butter Foil 250G (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ lạt Traditional
Churned Butter- Unsalted 20g, không hiệu, NSX: La Fromagée JY Bordier, HSD:
06/08/20 (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ mặn- Elle & Vire
salted Butter 80% Fat (200g/cục, cục/ thùng;30 thùng) (HSD:11.02.2020 đến
10.02.2021) (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ mặn Even 250G- Even
Salted Butter Foil (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ mặn guérande PB hộp
250g Pb Traditional Butter Salted 250g (NSX: 06/2020- HSD: 09/2020) (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ mặn hiệu Anchor
40x250g/ thùng- Anchor Salted Butter each 40x250g net pat. Số CB:
21756/2015/ATTP-TNCB. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ mặn hiệu Emborg
(200gx20miếng/thùng)- Butter Salted 80% Fat (20x200g). HSD: 20/09/2021&
10/10/2021 (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ mặn hiệu Westgold
(250gx40gói/thùng)- Salted Butter Westgold 250g. HSD: 04/02/2020 (UNKTHÙNG)
(nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ mặn Imperial-
Imperial Salted Butter Blend (Viên)(1Carton 10g x100 bags x6pcks). Mới 100%,
(nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ mặn nguyên chất
Allowrie- Allowrie Pure Creamery Butter Salted. Mới 100% (1Carton
100gx10pcks) (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ mặn Paysan Breton
hộp 250G- PB Salted Butter Tub (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ mặn PB 200g- Pb
Slightly Salted Butter Foil 200g (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ mặn PB 250G- PB
Slightly Salted Butter Foil (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ Pháp đông lạnh- Beur
DX GFERM 84% 1K C 10K CONG (1 kg x 10/thùng) Hàng mới 100%- Eurial- (Code:
35000010)- HSD: T 12/2021 (nk) |
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật (145G/
tuýp) hiệu Vegemite (nk) |
- Mã HS 04051000: ML-051/ Bơ lạt-
Unsalted Creamy Butter (1 Carton 25 Kg) (nk) |
- Mã HS 04051000: Nguyên liệu thực phẩm:
Bơ đóng hộp Golden Churn Brand Canned Butter. HSX: Ballantyne foods (NZ)
Limited.. Đóng gói (1Carton/6 Hộp- 1 hộp 2kg). Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 04051000: BƠ (xk) |
- Mã HS 04051000: Bơ BUTTER không nhãn
hiệu. Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 04051000: Bơ Lạt TN TH true
Butter 10g (100g/gói, 40 gói x thùng) (xk) |
- Mã HS 04051000: Bơ Lạt Tự Nhiên TH true
Butter 200g (200g/hôp, 24 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04051000: Bơ lạt- Unsalted
Creamery Butter Each 25 Kg Net (xk) |
- Mã HS 04051000: BƠ MARGARINE HIỆU TƯỜNG
AN (200GR/1 HỘP)(1CTN/60HỘP).Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 04051000: Bơ thơm Satellite
(20kg/thùng) 20 thùng; Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 04051000: BƠ THỰC VẬT (xk) |
- Mã HS 04051000: bơ thực vật (170gr/box)
Manufactured of Tuong An Vegetable Oil Joint Stock Company/ (xk) |
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật (1kg.túi)/
(xk) |
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật 200gr/hộp/
(xk) |
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật Meizan
20kg/thùng; 10thùng; Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật Trường An
80g/hộp/ (xk) |
- Mã HS 04051000: bơ thực vật trường an/
(xk) |
- Mã HS 04051000: BƠ THỰC VẬT TƯỜNG AN
(xk) |
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật Tường AN
200g/ hộp/ (xk) |
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật tường an
80g/hộp/ (xk) |
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật Tường An/
(xk) |
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật tường an,
200g/hộp/ (xk) |
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật Tuong An,
250g/hộp/ (xk) |
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật, 500g/túi,
hiệu: Tuong An oil Joint Stock Company/ (xk) |
- Mã HS 04051000: Bơ tường an 2KG/túi/
(xk) |
- Mã HS 04051000: Bơ Tường An/ (xk) |
- Mã HS 04051000: Bơ Tường An, 200g/hộp/
(xk) |
- Mã HS 04051000: Bơ tường an, 300gr/hộp/
(xk) |
- Mã HS 04051000: Phô mai tự nhiên TH
true Cheese Mozzarella 25g (100g/hộp, 40 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 04051000: Shortening hiệu
Satellite (50 thùng x25kg/1 thùng)_ (xk) |
- Mã HS 04052000: Bơ lạt phết hiệu Emborg
(225gx24hộp/thùng)- Spreadable Unsalted 75% Total Fat Portion (24x225g). HSD:
30/03/2021 (nk) |
- Mã HS 04052000: Chất béo từ sữa dạng
phết vị lạt(Bơ lạt 60% chất béo)- Elle &Vire unsalted Dairy Fat Spread
60% Pack of 200g (200g/ cục; 40 cục/ thùng; 250 thùng) (HSD: 10.02.2020 đến
09.02.2021) (nk) |
- Mã HS 04052000: Dầu bơ thay thế
SATELLITE(18kg/thùng x 8 thùng, trọng lượng tịnh 18kg/thùng, trọng lượng cả
bì 19kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 04059010: (NLSX Milo, Nescafe,
Nesvita) Chất béo sữa (đã tách nước)- Anhydrous Milk Fat (Hàng đồng nhất 210
Kg/Thùng). Thông báo: 934/TB-KĐ4 ngày 10/07/2017 (nk) |
- Mã HS 04059010: Chất béo khan của bơ
(Anhydrous Milk Fat/ Anhydrous Butter Fat), quy cách 210 kg net/Drum.Nguyên
liệu trực tiếp sản xuất. (nk) |
- Mã HS 04059010: Chất béo khan của bơ-
Anhydrous Milk Fat (Anhydrous Butter Fat) Each 210kg Net (nk) |
- Mã HS 04059010: Chất béo khan của
bơ(Anhydrous Milk Fat/Anhydrous Butter Fat), quy cách 210 kg net/Drum.Nguyên
liệu trực tiếp sản xuất. (nk) |
- Mã HS 04059010: Chất béo sữa đã tách
nước (dầu bơ) (Anhydrous Milk Fat Drum) nguyên liệu sản xuất sữa, hàng mới
100%, đóng gói 200 kg/thùng. (nk) |
- Mã HS 04059010: Dầu bơ khan (Chất béo
khan của bơ)- Anhydrous Milk Fat (Anhydrous Butter fat) Each 210Kg, (CV số:
7548 ngày 18/08/2015 về kết quả Phân tích phân loại), (nk) |
- Mã HS 04059010: DẦU BƠ SẢN XUẤT
SỮA(Chất béo sữa đã tách nước-_ANHYDROUS MILK FAT). (Làm nguyên liệu cho sản
xuất sữa). (nk) |
- Mã HS 04059010: Nguyên liệu thực phẩm-
Chất béo khan của bơ (Anhydrous Milk Fat)- 210 kg/drum, NSX: 11/2019- NHH:
11/2021, Nhà SX: OPEN COUNTRY DAIRY LIMITED, mới 100% (nk) |
- Mã HS 04059010: Nguyên liệu thực phẩm:
dầu bơ khan hiệu Synlait/Anhydrous milk fat (chất béo khan của bơ), dạng
lỏng, 210kg/phuy, tp 100% chất béo từ sữa bò, NSX: SYNLAIT MILK LTD; NSX:
04/2019, HSD:04/2022. (nk) |
- Mã HS 04059030: Bơ. Hiệu Organic Valley
(Butter Ghee 12/7.5 oz jar OV Organic), 12 hộp/thùng. NSX: 03/04/2020, HSD:
02/04/2021. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04059030: PREMIUM COW
GHEE(CLARIFIED BUTTER) bơ Ghee hữu cơ, đóng gói 200 gram/lọ, 24 lọ/ 1
thùng,dạng khối mềm, màu vàng nhạt,dùng làm thực phẩm. NSX:SANJEEVANI
AGROFOODS PVT LTD-INDIA.HSD:5/3/2023.Mới 100%. (nk) |
- Mã HS 04059020: Bơ Meizan 18kg/xô (hàng
đóng đồng nhất 18kg/xô)- (xk) |
- Mã HS 04059020: Dầu bơ thay thế
Satellite (100 thùng x18kg/1 thùng)_ (xk) |
- Mã HS 04059090: BƠ LẠT (xk) |
- Mã HS 04059090: bơ thực vật/ (xk) |
- Mã HS 04059090: Bơ thực vật, nhãn hiệu:
Tường An (xk) |
- Mã HS 04061010: Phô mai hiệu Ballarini
(1200gx4pack/case)- GORGONZOLLA MASCARPONE 1.2Kg BALLARINI- Ax Code:
F107573.HSD:17/07/2020 (nk) |
- Mã HS 04061010: Phô mai hiệu Spanish
Cheese (100gx12pack/case)- Spanish Cheese Cabra, Manchego & Iberico La
Taperia- CUNA SURTIDA 3 QUESOS EN 9 PORCIONES BANDEJA 100g- Axcode: F144245.
Hsd: 10/10/2020 (nk) |
- Mã HS 04061010: Phô mai hiệu Zanetti
(1300gx16pack/case)- PARMIGIANO REGGIANO 36m 1/32 Strav- Ax Code:
F121288.HSD:05/06/2021 (nk) |
- Mã HS 04061010: Phô mai kem 1x20kg-
Dairymont cream cheese 20kg (nk) |
- Mã HS 04061010: Phô mai kem 6x2Kg-
Dairymont cream cheese 2kg (nk) |
- Mã HS 04061010: Phô mai kem Dairymont
2kg- Dairymont Cream cheese 2Kg (nk) |
- Mã HS 04061010: Phô mai kem hiệu
Anchor, (12x1kg)/ thùng- Anchor cream cheese each 12x1kg net. Số CB:
21757/2015/ATTP-TNCB. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04061010: Phô mai kem
Philadelphia Cream Cheese (250g/hộp; 24 hộp/thùng). Cơ sở SX: Mondelez
Australia (Foods) Ltd. NSX: 19/05/2020- HSD: 15/12/2020 (nk) |
- Mã HS 04061010: Pho mai kem/ Cream
Cheese; Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý) NSX Saputol Dairy
Australia PTY, LTD; xuất xứ Úc; Quy cách: 2kg/gói; 6 gói/thùng; Tổng 834
thùng. NSX: 03/2020; HSD: 08/2020. (nk) |
- Mã HS 04061010: Phô mai Madame Loik
150Gr- Madam Loik Fresh Soft Cheese (1 thùng 8 gói, 1 gói 150Gr) nhà sản xuất
Laitarie Nouvelle De L'arguenon (NSX: 05/2020- HSD: 09/2020) (nk) |
- Mã HS 04061010: Phô mai Mascarpone
Tatua 500g-Tatua Mascarpone Cheese 500g (nk) |
- Mã HS 04061010: Pho mai Mascarpone
Virgilio, 1 thùng 6 gói, mỗi gói 500G, nhà sản xuất Consorzio Latterie
Virgilio S.A.C (nk) |
- Mã HS 04061010: Phô mai Mozzarella hiệu
Anchor (2x10kg)/thùng- Anchor Mozzarella Cheese Frozen each 2x10kg net. Số
CB: 18279/2016/ATTP-TNCB. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04061010: Pho mai- Tatua
Mascarpone 12x1Kg (nk) |
- Mã HS 04061010: Phô mai Tatua
Mascarpone loại 1Kg, mỗi thùng 12 túi, mỗi túi 1kg (Tatua Mascarpone 12x1
Kg). (nk) |
- Mã HS 04061010: Phô mai trái cây
Ehrmann Monster Backe 6x50gr (1 vĩ6 hủ/1 hủ50gr). HSD:04/07/2020 (nk) |
- Mã HS 04061010: Pho mát tươi-
Mascarpone GR500 Defendi, trọng lượng mỗi gói: 500gr. Date: 25/05/2020-
Expiry: 09/09/2020, mới 100% (nk) |
- Mã HS 04061020: Phô mai mozzarella
(2.3kg/túi)- hàng mẫu (nk) |
- Mã HS 04061010: PHÔ MAI CHEDDAR (xk) |
- Mã HS 04062010: Bột Phô mai (Cheddar
Flavor Powder 1011/Natural Cheddar Flavor Powder 1011). Lot: J0068, HSD:
05/2022, 28 Bao x 25 Kg (nk) |
- Mã HS 04062010: Nguyên liệu dùng trong
chế biến thực phẩm: PRO DRY WHITE CHEDDAR CHEESE POWDER 30903- Bột phô mai
trắng Cheddar Prodry 30903, (22.68Kg/bao), hiệu OHLY, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04062010: Nguyên liệu thực phẩm-
Bột Phô mai- Lactosan Cheese Powder, type 110202, dùng làm phomai miếng, sx
bánh mì, bánh bông lan..., lot sx: 504795 hsd 07/2021 (20kg net/bao) (nk) |
- Mã HS 04062090: Bột pho mát: TORNADO
POWDER WITH CHEESE, ngày sx: 05/05/2020, hạn sử dụng: 05/05/2021, hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 04062090: Nguyên liệu thực phẩm-
Bột Phô Mai- CREMO 5900643 Cheese Powder, Batch No: 0003891487, NSX:
28/05/2020, HSD 28/05/2022, Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04062090: NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM:
BỘT PHÔ MAI, 500G/GÓI, HÀNG MẪU DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% (nk) |
- Mã HS 04062090: Phô mai bào mozzarella
(2kg/túi)- hàng mẫu (nk) |
- Mã HS 04062090: Phô mai Mozzarella
Diced Mozzarella Cheese, đã xắt nhỏ, loại 12 kg/thùng. HSD: 31/03/2021,
05/04/2021,12/04/2021. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04062090: Phô mai Mozzarella hiệu
Anchor dạng viên 12 kg/thùng- Anchor Mozzarella Cheese Diced IQF each 12 kg
net. Số CB: 32540/2017/ATTP-TNCB. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04062090: Phô mai rắc ăn liền
MEG, đóng gói 50g/lọ, 36 lọ/thùng. NSX: 04/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày sx.
Hàng mới 100%; đơn vị tính: UNK (gói) (nk) |
- Mã HS 04062090: Phomai Megmilk 50g,36
hộp/thùng. NSX: MEGMILK SNOW BRAND Co Ltd_AMI Factory, Số CB:
041/B&B/2018, HSD: 12/2020 (nk) |
- Mã HS 04062090: PHÔ MAI (xk) |
- Mã HS 04063000: Phô mai Mozzarella
Snack hiệu Baker-Mozzarella String Cheese (28gr/que x 168 que) 1 thùng
carton), HSD: 05/2021. Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 04063000: Phô mai que Mozzarella
tẩm bột hiệu Muldoon- Beer Battered Mozzarella Sticks (12 gói x 224gr/gói 1
thùng carton), HSD: 05/2022. Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 04063000: Diced processed Cheddar
Cheese 4mm (Heat stable Type) (Phô mai hạt 4mm dùng làm nguyên liệu sản xuất
xúc xích phô mai, hàng Nk để sản xuất nội bộ); (5 kg/pkt x 2 per carton),
HSD: 04/05/2021, mới 100% (nk) |
- Mã HS 04063000: Phô mai chấm bánh Cheez
Dippers- The Laughing Cow Cheez Dippers (140g x 12/ thùng). HSD: 11/2020;
SAP# 440637 (nk) |
- Mã HS 04063000: Phô mai chế biên
EUROCOW-Nguyên liệu: Fat: 24.7%, protein: 8.5%, dry matter:44.5%, fat in dry
matter: 55%, ph: 5.65%, lactose: 5%, salt: 0.3%. Hiệu: Euro cow.Loại đóng hộp
120g/hộp. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04063000: Phô mai Con bò cười
Selection- The Laughing Cow Selection (140g x 48/ thùng). HSD: 11 &
12/2020; SAP# 448421 (nk) |
- Mã HS 04063000: Phô mai kem sữa Kiri-
Kiri cheese with cream (108g x 60/ thùng). HSD: 01/2021; SAP# 437854 (nk) |
- Mã HS 04063000: Phô mai kem sữa Kiri vị
tỏi và rau thơm- Kiri cheese with garlic and herbs (108g x 60/ thùng). HSD:
09/2020; SAP# 439592 (nk) |
- Mã HS 04063000: Phô mai Kiri- Kiri
Cheese Spread (1440g x 6/ thùng). HSD: 10/2020; SAP# 436053 (nk) |
- Mã HS 04063000: Phô mai La Vache Qui
Rit- Con bò cười hộp nhựa- The Laughing Cow Spreadable process cheese (200g x
20/ thùng). HSD: 11/2020; SAP# 441923 (nk) |
- Mã HS 04063000: Phô mai Lactima Ba Lan
Active Cow- Light 120g (120g/8 miếng/hộp, 24 hộp/thùng)- Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04063000: Phô mai lát Cheddar
hiệu Anchor (Giàu Canxi và Đạm)- Anchor processed cheese protein and
Hi-calcium cheddar iws each 24x200g net. Số CB: 02/ Fonterra Brands Việt
Nam/2019. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04063000: Phô mai lát Cheddar màu
hiệu Anchor,10x1040g/hộp- Anchor processed Cheese coloured cheddar sos each
10x1040g net-Số CB:11773/2016/ATTP-TNCB
(07/06/2016).NSX:14/3/20,HSD:13/3/21.Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04063000: Phô mai lát Cheddar vị
sữa (Processed Cheddar Cheese) hiệu Chesdale, 24x250g/hộp- Chesdale processed
cheese cheddar iws each 24x250g net. Số CB: 2011/2016/ATTP-TNCB. Hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 04063000: Phô mai lát La Vache
qui rit- Con bò cười Burger- The Laughing Cow Burger (200g x 32/ thùng). HSD:
04/2021. SAP# 440387 (nk) |
- Mã HS 04063000: Phô mai lát Mc
Donald's, 8x2270g/ hộp- Processed cheese sos MC Donalds each 8x2270g net. Số
CB: 18906/2016/ATTP-TNCB. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04063000: Phô mai vuông Belcube
Cheese (vị truyền thống/hương cheddar/hương khói)- Belcube Cheese (125g x 30/
thùng). HSD: 11/2020; SAP# 447172 (nk) |
- Mã HS 04063000: Pho mát đã chế biến,
chưa xát nhỏ, chưa làm thành bột, 4x2.3 kg/carton, 408 carton Mozzarella
Cheese Block, NSX:03/2020, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04063000: Phô mát đã qua chế
biến, tiệt trùng Quattro Cheese, 16kg/hộp, HSD: 10/2020, Nhà sản xuất: Jangan
Dairy Co., Ltd, mới 100% (nk) |
- Mã HS 04063000: Phomai Frozen
Mozzarella Cheese Shredded, là nguyên liêu làm Pizza, chưa xát nhỏ, chưa làm
thành bột, 4x2 kg/carton, 192 carton, HSD: NSX: 03/2020, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04063000: Phomai Grande Pizza
Plus Block Cheese, là nguyên liêu làm Pizza, chua xát nhỏ, chua làm thành
bột, 4x2.3 kg/carton, 1224 carton, HSD: NSX: 03/2020, hàng m?i 100% (nk) |
- Mã HS 04063000: Thực phẩm bổ sung: phô
mai chấm bánh Cheez Dippers hương vị Pizza- The Laughing Cow Cheez Dippers
Pizza flavour (20 x 35g/ thùng). HSD: 11/2020; SAP# 445317 (nk) |
- Mã HS 04063000: Phô mai kem sữa Kiri
KIRI CHEESE WITH CREAM 6P (108g x 60/ thùng)- HSD: 01.2021 (xk) |
- Mã HS 04063000: Phô mai The Laughing
Cow La Vache qui rit Light LAUGHING COW LIGHT 8P120GX36 (120g x 36/ thùng)-
HSD: 01.2021 (xk) |
- Mã HS 04064000: Phô mai Gorgonzola, mỗi
gói khoảng1.5Kg, nhà sản xuất Caseificio Defendi S.R.L (nk) |
- Mã HS 04064000: Phô mai vân xanh
4x1.3Kg- Bleu Cheese D'Auvergne (1 thùng 4 gói, 1 gói khoảng 1.3Kg) nhà sản
xuất Societe Fromagere Du Livradois Les Perines (NSX: 05/2020- HSD: 09/2020)
(nk) |
- Mã HS 04069000: Bột phô mai rắc,
50g/lọ, 36 lọ/thùng (UNK). Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Meg- Snow, Hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 04069000: BPM/ Phô mai bột
Giovannies 1kg,10kg/thùng, hàng mới 100% Dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng
(nk) |
- Mã HS 04069000: HÀNG QUÀ TẶNG: PHÔ MAI,
4 BỊCH 3,2KG, MỚI 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Nguyên liệu thực phẩm-
Pho mát cứng đã ủ chín, dạng hạt (Cheddar cheese) DICED PROCESSED CHEDDAR
CHEESE. 5KG/PKT x 2 PER CARTON. HSD: 27/04/2021. (nk) |
- Mã HS 04069000: Nguyên liệu thực phẩm:
Phô mai Cheddar (Frozen Cheddar Cheese), 20.2834 kg/thùng, 20283.4kg 1000
thùng. Nguyên liệu dùng sản xuất phô mai. (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai 16 miếng hiệu
Teama (TEAMA PROCESSED TRIANGLE CHEESE 16 PORTIONS), (240gr/ hộp, 24 hộp/1
thùng), NSX: 04/2020, HSD: 04/2021, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai 3x3kg-
Juraflore comte nhà sản xuất Fromagrerie P.Jacquin&Fils (NSX: 05/2020-
HSD: 09/2020) (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai 8 miếng hiệu
Teama (TEAMA PROCESSED TRIANGLE CHEESE 8 PORTIONS), (120gr/ hộp, 36 hộp/1
thùng), NSX: 04/2020, HSD: 04/2021, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai- ADARRE
RESERVE- SP 75026 (2gói;1gói/ khoảng 3.47 kgs) (NSX: 04/03/2019;HSD:
31/07/2020) NH: RODOLPHE LE MEUNIER DIFFUSION NSX:Les Fromages Du Moulin (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai bào hiệu Emborg
(2Kg*6gói/thùng)- Easy Stretch With Mozzarella 25% Total Fat, Shredded
F.I.D.M 46% (6x2Kg). HSD: 15/04/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Beaufort
~2,5kg, hiệu Beaufort, NSX: Coop. Des Producteurs De Thones, HSD: 05/08/20
(nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Beaufort ~3kg,
hiệu La Pointe Percée- Pochat & fils, NSX: Fromageries Pochat & Fils,
HSD: 01/09/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai- Bleu Dauvergne
(Auvermont)- SP 7604 (16gói;1gói/ khoảng 1.24 kgs) (NSX: 04/06/2020;HSD:
08/08/2020) NH: AUVERMONT NSX:Société Fromagère du Livradois (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Bleu D'auvergne
~1.25kg, hiệu Tradition émotion, NSX: Société Fromagère du Livradois S.F.L,
HSD: 01/10/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI BÒ "QUESOS
MONTANA DE RIANO"- QUESO DE VACA, từ sữa bò, 300g/gói, nsx Piedra Los
Martires S.L, hsd 03/2021, mới 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Brebis bio
fetros 150g- Brebis Bio Fetros 150G cheese (NSX: 05/2020- HSD: 08/2020) (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai- BREZAIN- SP
283 (4gói;1gói/ khoảng 5.97 kgs) (NSX: 26/05/2020;HSD: 24/08/2020) NH:
LIVRADOIS NSX:EDELMONT (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Brie De Meaux
~3.3kg, không hiệu, NSX: Fromagerie Rouzaire, HSD: 04/08/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai- BRIE DE MEAUX-
SP 71019 (6gói;1gói/ khoảng 3.54 kgs) (NSX: 05/05/2020;HSD: 29/07/2020) NH:
ROUZAIRE NSX:FROMAGERIE ROUZAIRE (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai Brie Paysan
Breton 2x1KG- Brie Wheel Cheese PB Export nhà sản xuất Laita LVA (NSX:
05/2020- HSD: 08/2020) (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai- BRIE- SP 3612
(30gói;1gói/ khoảng 1 kgs) (NSX: 25/05&02/06/2020;HSD:
02/09&10/09/2020) NH: ISIGNY NSX:Cooperative Isigny Sainte Mere (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Brie tiêu đen
48x125G- PB Brie cheese With Black Peper do nhà sản xuất Alpenhain GMBH (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai- BRIE TRUFFE
ETE 2,5%- SP 71027 (4gói;1gói/ khoảng 1.45 kgs) (NSX: 04/06/2020;HSD:
14/07/2020) NH: ROUZAIRE NSX:FROMAGERIE ROUZAIRE (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai- BRILLAT
SAVARIN AFFINE- SP 6215 (4gói;1gói/ khoảng 0.5 kgs) (NSX: 17/05/2020;HSD:
06/07/2020) NH: DELIN NSX:S.A.S Fromagerie Delin (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Brillat-Savarin
500gr, hiệu TRADITION, NSX: Fromagerie Delin, HSD: 04/07/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Buche De Chèvre
1kg, hiệu Nostalgie, NSX: Fromagerie Guilloteau, HSD: 02/07/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai- Buche de
Chevre-180G- SP 1482 (255gói;1gói/ khoảng 0.18 kgs) (NSX: 26/05/2020;HSD:
04/08/2020) NH: Buche de Chevre NSX:Lacteos Cobreros S.A (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai- BUCHETTE
CENDREE (150G)- SP 65167 (6gói;1gói/ khoảng 0.15 kgs) (NSX: 05/05/2020;HSD:
14/08/2020) NH: JACQUIN NSX:FROMAGERIE P JACQUIN (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Burrata 125g*8,
hiệu Caseificio Artigiana, NSX: D'Ambruoso Francesco Srl, HSD: 05/07/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Caciocavallo
~1.9- 2.5kg (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Camembert
12x250Gr- Camembert Cheese Solubilise (1 thùng 12 gói, 1 gói 250Gr) nhà sản
xuất Fromagerie Du Val De Scorf (NSX: 05/2020- HSD: 08/2020) (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Camembert De
Normandie Marie Harel 250gr, hiệu Marie Harel, NSX: Fromagerie Gillot, HSD:
03/07/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Camembert Le
Châtelain 250gr, không hiệu, NSX: Societe Fromagere De Domfront, HSD:
08/08/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai- CAMEMBERT- SP
3835 (12gói;1gói/ khoảng 0.25 kgs) (NSX: 05/05/2020;HSD: 07/07/2020) NH:
ISIGNY NSX:Cooperative Isigny Sainte Mere (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Carre De L'est-
Le Saulxurois 200gr, hiệu Le Saulxurois, NSX: Fromageries Schertenleib, HSD:
30/06/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Chaource 250gr,
hiệu La Tradition Du Bon Fromage, NSX: Nouvelle Fromagerie de Vaudes, HSD:
22/06/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Cheddar bào
hiệu Emborg (200gx15gói/thùng)- Red Cheddar Shredded FIDM 50% (15x200g). HSD:
17/04/2021 (nk) |
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI CHEDDAR BLOCK
ALBA 10*2KG/TÚI. NHÀ SẢN XUẤT; ALBA CHEESE MANUFACTURING PTY LTD
NSX:23/03/2020, HSD:23/03/2021 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai cheddar hiệu
Anchor, 10x2kg/hộp- Anchor Cheddar Cheese each 10x2kg net. Số CB:
21831/2015/ATTP-TNC. Số CB: 7134/2017/ATTP-XNCB. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI CHEDDAR
SHREDDED 24*250G/TÚI. NHÀ SẢN XUẤT; ALBA CHEESE MANUFACTURING PTY LTD
NSX:24/04/2020, HSD:23/10/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai- COMTE 8 MOIS
MIN 200G- SP 9537 (10gói;1gói/ khoảng 0.2 kgs) (NSX: 23/04/2020;HSD:
22/07/2020) NH: RIVOIRE NSX:ETABLISSEMENTS RIVOIRE-JACQUEMIN (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Comte Le
Montagnard ~2.5kg, không hiệu, NSX: Societe Fromagere De Vercel, HSD:
08/10/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai- COMTE RIVOIRE
12 MOIS 1/32 MEULE- SP 22314 (8gói;1gói/ khoảng 0.99 kgs) (NSX:
29/05/2020;HSD: 26/09/2020) NH: RIVOIRE NSX:ETABLISSEMENTS RIVOIRE-JACQUEMIN
(nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Corsica 250gr,
không hiệu, NSX: Societe Fromagere Corse, HSD: 09/08/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Crémeux
D'Argental 2kg, không hiệu, NSX: Fromagerie Guilloteau, HSD: 02/07/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai- CREMEUX DE
BOURGOGNE AUX TRUFFES- SP 62030 (3gói;1gói/ khoảng 0.5 kgs) (NSX:
01/06/2020;HSD: 10/08/2020) NH: DELIN NSX:S.A.S Fromagerie Delin (nk) |
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI CỪU
"QUESOS MONTANA DE RIANO"- SHEEPS MILK CHEESE AGED, từ sữa cừu,
300g/gói, nsx Piedra Los Martires S.L, hsd 03/2021, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai cừu ossau iraty
PB ~2.5kg Pb Ossau Iraty 6 Month ~2.5 Kg (NSX: 06/2020- HSD: 09/2020) (nk) |
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI CỪU VÀ BÒ
"QUESOS MONTANA DE RIANO"- COWS AND SHEEPS MILK MIXED CHEESE AGED,
từ sữa cừu và bò, 1kg/gói, nsx Piedra Los Martires S.L, hsd 03/2021, mới 100%
(nk) |
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI DÊ
"FACENDERA"-VỊ HẠT DẺ-QUESO DE CABRA MARRON GLACE, từ sữa dê,
400g/gói, NSX: Queseria Artesanal Facendera...Cosas Y Quesos, S.L, hsd
07/2020, mới 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai dê 6x100g-
Paysan Breton Plain Goat cheese nhà sản xuất FROMAGRERIE P.JACQUIN&FILS
(NSX: 05/2020- HSD: 11/2020) (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai dê Chevre 1.0Kg
(NSX: Meredith Dairy Pty) (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai dê thì là Dill
Chevre 150gm (NSX: Meredith Dairy Pty) (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai dê với tiêu
đen- Paysan Breton Pepper Goat cheese 100g nhà sản xuất Fromagrerie
P.Jacquin&Fils (NSX: 05/2020- HSD: 11/2020) (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai dể với tỏi và
thảo mộc- Paysan Breton Garlic and Herb goat cheese 100g nhà sản xuất
Fromagrerie P.Jacquin&Fils (NSX: 05/2020- HSD: 11/2020) (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai Emmental 70G-
PB Emmental Shredded Cheese (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai Emmental Paysan
Breton 200G- PB Emmental Grated Cheese (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Époisses 250gr,
không hiệu, NSX: Fromagerie Germain, HSD: 19/06/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI FETTA ALBA
3*2KG/THÙNG,NHÀ SẢN XUẤT; ALBA CHEESE MANUFACTURING PTY LTD NSX:25/04/2020,
HSD:24/10/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI FETTA ALBA
8*175G/THÙNG,NHÀ SẢN XUẤT; ALBA CHEESE MANUFACTURING PTY LTD NSX:25/04/2020,
HSD:24/10/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai- FOURME
D'AMBERT (AUVERMONT)- SP 7611 (4gói;1gói/ khoảng 2.63 kgs) (NSX:
02/06/2020;HSD: 06/08/2020) NH: AUVERMONT NSX:SOCIETE FROMAGERE DU LIVRADOIS
(nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Fourme d'ambert
~2kg, hiệu Président, NSX: Société Fromagère de St Bonnet, HSD: 09/08/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Galbani-
Gorgonzola D.O.P. Cremoso 150g, hiệu GALBANI, NSX: SPA Egidio Galbani, HSD:
09/07/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Galbani-
Mascarpone 250g, hiệu GALBANI, NSX: Egidio Galbani S.r.L, HSD: 05/12/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Galbani-
Mozzarella 125g, hiệu GALBANI, NSX: Egidio Galbani S.r.L, HSD: 06/07/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Galbani-
Ricotta 250g, hiệu GALBANI, NSX: Egidio Galbani S.r.L, HSD: 10/07/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Gorgonzola cay-
Gorgonzola Dop Piccante 1/8"L.PREM"- Lot 01160- Loại 1.205 kg/gói x
4 gói/thùng- HSD: 07/08/2020, nhà sx:Arrigoni Battista S.p.A., mới 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai- GORGONZOLA
DOP- SP 7847 (8hộp;1hộp/ khoảng 1.54 kgs) (NSX: 20/03/2020;HSD: 18/07/2020)
NH: IGOR NSX:IGOR SRL (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Gorgonzola-
Gorgonzola Dop Dolce 1/8"L.PREMIUM"- Lot 01160- Loại 1.406 kg/gói x
4 gói/ thùng- HSD: 07/08/2020, nhà sx:Arrigoni Battista S.p.A., mới 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Gouda PB lát
160g- Pb Gouda Cheese Slices 160g (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai- GRUYERE AOP
SUISSE- SP 7054 (1gói;1gói/ khoảng 4.72 kgs) (NSX: 22/05/2020;HSD:
20/08/2020) NH: MIFROMA NSX:Prodilac S.N.C (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Gruyere Mifroma
AOP Affinage 2x~4.5 kg- Gruyere Mifroma Aop Affinage Cheese Avr ~4.5kg (NSX:
07/2020- HSD: 11/2020) (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Halloumi 180gr,
hiệu Mamma Lucia, NCC: Fresh Cheese CO (AUST) PTY LTD, HSD: 22/11/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Bongrain
(125gx8Pack/case)- Bongrain Caprice Des Dieux Cheese 125gr, Axcode: F131070.
HSD: 31/07/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Bresse
Bleu (2090gx1Pack/case)- Bresse Bleu Cheese 2090gr, Axcode: F133144. HSD:
06/08/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Cabrifin
(200gx15Pack/case)- Cabrifin Sainte Maure Cheese 200gr, Axcode: F131082. HSD:
24/07/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Chaumes
(2000gx2Pack/case)- Chaumes Le Veritable Cheese 2000gr, Axcode: F131088. HSD:
18/08/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Chavroux
(150gx6Pack/case)- Chavroux Fresh and Smooth Cheese 150gr, Axcode: F121655.
HSD: 07/12/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Coeur de
Lion (125gx10Pack/case)- Coeur De Lion Le Brie Cheese 125gr, Axcode: F141074.
HSD: 28/07/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai hiệu Daisy-
Daisy Cottage Cheese, Quy cách: (6 hộp X 16oz (454g)/hộp)/thùng; Nhà sản
xuất: Daisy Brand (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Emborg
(1,033Kgx8gói/thùng)- Burger Slices Coloured (8x1,033Kg). HSD:
06/04/2021&15/03/2021 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Emborg
(2.3Kg*4gói/thùng)- Mozzarella Moisture Max 50%, Fixed Weight Loaf F.I.D.M
40% (4x2.3KG). HSD: 31/03/2021 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Etorki
(4400gx2Pack/case)- Etorki- Reserve Cheese 4400gr, Axcode: F131090. HSD:
24/09/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Fauquet
(210gx12Pack/case)- Fauquet Maroilles Cheese 210gr, Axcode: F133143. HSD:
25/07/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Ferme De
La Tremblaye (1190gx2Pack/case)- Ferme De La Tremblaye Brie Fermier Cheese
1190gr, Axcode: F133141. HSD: 20/08/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Fol Epi
(150gx8Pack/case)- Fol Epi Classic Smooth & Nutty Cheese 150gr, Axcode:
F131081. HSD: 05/11/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Ile De
France (1000gx2Pack/case)- Ile De France Fresh Goat Cheese 1000gr, Axcode:
F131093. HSD: 16/09/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Le
Rustique (1002gx2Pack/case)- Le Rustique Brie- Le Grand Rustique Jean Verrier
Fromager Cheese 1002gr, Axcode: F131085. HSD: 31/07/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Rambol
(1800gx2Pack/case)- Rambol Fines Herbes Cheese 1800gr, Axcode: F140890. HSD:
04/10/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Rambol
(2000gx3Pack/case)- Rambol Aux Noix Cheese 2000gr, Axcode: F140891. HSD:
24/09/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Riches
Monts (6500gx1Pack/case)- Riches Monts Les Fromageries La Raclette Cheese
6500gr, Axcode: F131094. HSD: 02/10/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Saint Agur
(125gx7Pack/case)- Saint Agur Force et Fondant à la fois Cheese 125gr,
Axcode: F131077. HSD: 13/08/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Saint
Andre (200gx6Pack/case)- Saint Andre Cheese 200gr, Axcode: F131075. HSD:
04/08/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu St Moret
(150gx8Pack/case)- ST Moret Nature Cheese 150gr, Axcode: F133134. HSD:
30/09/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Tartare
(100gx6Pack/case)- Tartare Apérifrais Saveurs de Provence Cheese 100gr,
Axcode: F133133. HSD: 19/09/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Veldhuyzen
(11500gx1Pack/case)- Veldhuyzen Gouda Cheese 48% Fidm Cumin.Ax Code: F158817.
Hsd: 22/11/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Vieux Pane
(2250gx2Pack/case)- Le Vieux Pane Grand Caractere Cheese 2250gr, Axcode:
F131087. HSD: 19/08/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai hoa quả Kids
Mix vị dâu chuối (50g/hộp x 4 hộp/vỉ) (12 vỉ/thùng) NSX: 08.04.2020, HSD:
03.10.2020. Nhà sx: Elsdorfer Molkerei und Feinkost GmbH (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai ILe De France
Brie Au Bleu 125gx12 (125g/hộp- HSD: 07/04/2019- 06/06/2020) (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Imperial
Processed Cheddar Cheese Individually Wrapped Slices- Imperial Processed
Cheddar Cheese Individually Wrapped Slices. Mới 100%(1Carton 250gx24) Mới
100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai ít béo hiệu
Daisy- Daisy Low Fat Cottage Cheese, Quy cách: (6 hộp X 16oz (454g)/hộp)/
thùng; Nhà sản xuất: Daisy Brand (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai Jantar nguyên
khối đông lạnh, nhà sản xuất Mlekpol, Ba Lan. Đóng gói 10kg (+/- 10%)/1 gói.
Dùng trực tiếp hoặc chế biến thực phẩm. HSD: 12/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai- JEUNE AUTIZE-
SP 75027 (2gói;1gói/ khoảng 1.39 kgs) (NSX: 04/12/2019;HSD: 31/07/2020) NH:
RODOLPHE LE MEUNIER DIFFUSION NSX:Les Fromages Du Moulin (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai kem >60%
Fat- Elle&Vire cream cheese 150Gx12(HSD: 04.03.2020 đến 29.11.2020) (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai kem- Cascade
Dairy cream cheese (3LB x 10/ Thùng). Hàng mới 100%. NSX: 27/4/2020. HSD:
27/4/2021. (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai kem. Hiệu:
ORGANIC VALLEY (Cream Cheese Bars 12/8 oz- OV Organic), 226g/gói, 12
gói/thùng. NSX: 04/05/2020. HSD: 31/10/2020. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai lát Burger
200g, hsd:16/04/2021, mới 100%, nhà sx Zott Se & Co.Kg, Dr (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai lát hiệu Emborg
(150gx12gói/thùng)- Edam Sliced F.I.D.M 40% (12x150g). HSD: 04/04/2021 (nk) |
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI LÁT MÀU DAIRY
1KG-12X1KG DAIRYMONT COLOURED BURGER SLICES PROCESSED CHEESE. (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai lát mỏng Teama-
Teama Slices For Burger (PROCESSED SLICES CHEESE TEAMA BRAND), (200gr/ hộp,
36 hộp/1 thùng), NSX: 04/2020, HSD: 04/2021, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai lát nhãn hiệu
Vinamilk SuSu (Gouda Sliced Processed Chesse Brand name- Vinamilk Susu) (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai lát Sandwich
200g/túi, hsd:28/03/2021, mới 100%, nhà sx Zott Se & Co.Kg, Dr (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai lát Toast
200g/túi, hsd:28/03/2021, mới 100%, nhà sx Zott Se & Co.Kg, Dr (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai lát trắng
Dairymont 1kg-Dairymont white Slice cheese1Kg (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai lát Zott-
Burger 200g/ túi, 1UNK1 túi, HSD: 16/04/2021; 24/04/2021. NSX: Zott Se &
Co.Kg, CHLB Đức. Mới 100%.(HD: 20-CT-MIX-056-HCM) (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai lát Zott-
Sandwich 200g/ túi, 1UNK1 túi, HSD: 23/04/2021. NSX: Zott Se & Co.Kg,
CHLB Đức. Mới 100%.(HD: 20-CT-MIX-054-HCM) (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai lát Zott- Toast
200g/ túi, 1UNK1 túi, NSX: 15/04/2020, HSD: 10/04/2021. Hàng mới 100%. (HD:
20-CT-MIX-048-HCM) (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Latteria
Soresina- Grana Padano ~2kg (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai- LE
BOURBONNAIS- SP 73063 (2gói;1gói/ khoảng 1.55 kgs) (NSX: 02/04/2020;HSD:
31/07/2020) NH: RODOLPHE LE MEUNIER DIFFUSION NSX:Les Fromages Du Moulin (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai le gourmet hữu
cơ PB 180g PB Brie Gourmet Paysan Breton 180g (NSX: 05/2020- HSD: 07/2020)
(nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Les Frères
Marchand- Bleu De Brebis Cire- Fromage, hiệu/NSX: Les Frères Marchand, HSD:
12/07/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Livarot AOP- E.
Graindorge 250gr, hiệu E. Graindorge, NSX: Fromagerie De Livarot, HSD:
12/08/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Manchego sheep
cheese 10-12 months, hiệu Vega Mancha, NSX: QUESOS VEGA SOTUELAMOS S.L, HSD:
26/05/21 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Marie Harel-
Petit Pont L'évêque 220gr, hiệu Marie Harel, NSX: Fromagerie Gillot, HSD:
02/08/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Maroilles Quart
Fauquet 210gr, hiệu Maroilles Quart Fauquet Depuis 1925, NSX: Les Fromagers
de Thiérache, HSD: 17/07/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Mélusine 850gr,
không hiệu, NSX: Eurial, HSD: 18/08/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai mềm- Elle
&Vire Mascarpone (40% Fat) (1l/hộp; 6 hộp/ thùng; 50 thùng) (HSD:
20.02.2020 dến 16.11.2020) (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Milkana So
Cream- Milkana So Cream Processed Cheese 120g (24), hiệu Milkana, loại 120
g/hộp; 15 g/miếng, 8 miếng/hộp, 24 hộp/thùng (HSD: 31/03/2020- 30/12/2020)
(nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Mimolette ~4kg,
không hiệu, NSX: Societe Fromagere De Bouvron, HSD: 03/11/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai- MIMOLETTE- SP
3728 (12gói;1gói/ khoảng 0.21 kgs) (NSX: 27/05/2020;HSD: 05/08/2020) NH:
ISIGNY NSX:Cooperative Isigny Sainte Mere (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Mini BabyBel
Cheddar- Mini babybel Cheddar cheese (100g x 12/ thùng). HSD: 11 &
12/2020; SAP# 439414 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Mini BabyBel
Light- Mini babybel Light cheese (100g x 12/ thùng). HSD: 11/2020; SAP#
439989 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Mini BabyBel
Swiss- Mini babybel Swiss cheese (100g x 12/ thùng). HSD: 11/2020; SAP#
439380 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Mini BabyBel vị
truyền thống- Mini babybel cheese (110g x 12/ thùng). HSD: 11/2020; SAP#
439379 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai mini tomme
Aigory ~600g- MINI TOMME CHEESE AIGORY~600G (NSX: 05/2020- HSD: 10/2020) (nk) |
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI MỐC
"FACENDERA"-QUESO DE CABRA PICON AFINADO CON MOHOS, từ sữa dê,
300g/gói, NSX: Queseria Artesanal Facendera...Cosas Y Quesos, S.L, hsd
11/2020, mới 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Moliterno Di
Central Al Tartufo ~250gr/pc, hiệu L' originale, NSX: Central Srl, HSD:
17/09/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzachef-
Mozzarella Di Bufala Campana DOP 125gr, hiệu Mozzachef, NSX: Caseificio Tre
Stelle, HSD: 07/07/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella
(2KG/TÚI), hiệu: SAPUTO, hàng mẫu (kèm đá khô để bảo quản) (nk) |
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI MOZZARELLA ALBA
12*250G/TÚI, NHÀ SẢN XUẤT; ALBA CHEESE MANUFACTURING PTY LTD. NSX:
25/04/2020, HSD: 24/10/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella
Cheddar bào đông lạnh- FZ Mozzarella Cheddar Maestr 2k5 Cong C4 (2,5kg x
4/thùng) Hàng mới 100%- Eurial- (Code:46210004)- HSD: T 1/2022 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella
Diced đông lạnh- FZ Mozzarella Maestr Cosset 47MG 2k5 C4 (2,5kg/bag, 4
bag/thùng) Hàng mới 100%- Eurial- Code: 45800004- HSD: T 12/2021 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella đông
lạnh- FZ Mozzarella Maestr 45% Rape Cong 2k C6 (2kgx6/thùng) Hàng mới 100%-
Eurial- Code: 46350006- HSD: T 1/2022 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella khối
hiệu Emborg-Ba Lan, 2.3 kg/ gói, 4 gói/ thùng, nhà sx: Mleczarnia Goscino,
Sp.Z.o.o, mới 100%, hsd:12 tháng từ ngày 31/3/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI MOZZARELLA LOAF
ALBA 8*2.5KG/TÚI, NHÀ SẢN XUẤT; ALBA CHEESE MANUFACTURING PTY LTD.
NSX:12/03/2020, HSD:12/03/2021 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella-
Mozzarella cheese. Nhà SX: CALCAR (Cooperativa Agraria de Resp.Ltda.Carmelo).
Đóng khoảng 16 kg/thùng. NSX: 04/2020. HSD: 1 năm (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella
Mozzarella di bufala- Lot 20160- Loại 200g/hộp x 8 hộp/thùng- HSD:
28/06/2020, nhà sx: La Marchesa Soc. Coop Agricola, mới 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai Mozzarella
nguyên khối đông lạnh, nhà sản xuất Mlekpol, Ba Lan. Đóng gói 2.5kg (+/-
10%)/1 gói. Dùng trực tiếp hoặc chế biến thực phẩm. HSD: T3/2021 (nk) |
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI MOZZARELLA
SHREDDED ALBA 24*250G/TÚI,NHÀ SẢN XUẤT; ALBA CHEESE MANUFACTURING PTY LTD.
NSX:23/04/2020, HSD:22/10/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella
Topping, 5kgs/Gói, 4 gói/thùng carton. Tổng 1 thùng; Hãng sản xuất Beston
Pure Dairies Pty Ltd. hiệu Beston. HSD: 12 tháng từ NSX, NSX: 03/2020; mới
100%. F.O.C (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella Úc,
5kgs/Gói, 4 gói/thùng carton. Tổng 1000 thùng; Hãng sản xuất Beston Pure
Dairies Pty Ltd. hiệu Beston. HSD: 12 tháng từ NSX, NSX: 03/2020; mới 100%
(nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella,
2,5kg/Gói, 4 gói/thùng carton, hãng sản xuất DMK DEUTSCHES MILCHKONTOR GMBH,
hiệu Oldenburger. HSD: 12 tháng từ NSX, NSX: 01/2020; mới 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Munster 125gr,
không hiệu, NSX: Maison A.Fischer, HSD: 06/07/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Olmeda- 3 Tipos
Types (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Ossau- Iraty ~
4.4kg, hiệu ISTARA, NSX: SNC PYRENEFROM, HSD: 19/09/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI PARMESAN GRATED
ALBA 15*250G/THÙNG,NHÀ SẢN XUẤT; ALBA CHEESE MANUFACTURING PTY LTD
NSX:20/04/2020, HSD:20/04/2021 (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai Paysan Breton
L'original Brie 1x3KG- Paysan Breton L'original Brie nhà sản xuất Laita LVA
(NSX: 05/2020- HSD: 07/2020) (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Petit Reblochon
De Savoie 230gr, hiệu TRADITION, NSX: Ste Coop Agric Product Reblochon Vall,
HSD: 19/07/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Phô mai dê loại
mềm Fresh goat log cheese natural 1kg, hiệu Vega Gourmet, NSX: CENTRAL
OUESERA MONTESINOS SL, HSD: 08/05/21 (nk) |
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI PIZZA BLEND
ALBA 6*2KG/TUI,NHÀ SẢN XUẤT; ALBA CHEESE MANUFACTURING PTY LTD
NSX:25/04/2020, HSD:24/10/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Pizza
Mozzarella Cheese 45% FIDM 2.5kg (2.5kg x 4 chiếc/thùng) hiệu AB
"MODEST". Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Pizza Topping
nguyên khối hiệu Emborg, 2.3 kg/ gói, 4 gói/ thùng, nhà sx: Mleczarnia
Goscino, Sp.Z.o.o, mới 100%, hsd: 365 ngày từ ngày 24 và 25/3/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai- PONT L'ÉVÊQUE-
SP 3043 (18gói;1gói/ khoảng 0.22 kgs) (NSX: 26/05/2020;HSD: 04/08/2020) NH:
ISIGNY NSX:Cooperative Isigny Sainte Mere (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Pouligny Saint
Pierre Fermier 250gr, không hiệu, NSX: P.Jacquin & Fils, HSD: 10/07/20
(nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Président- 6
Petits Chèvres Basilic- Basil- Basilikum 100gr, hiệu Président, NSX: Soc
Fromagere de Riblaire, HSD: 09/09/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Président- Bleu
d'auvergne ~1.25kg, hiệu Président, NSX: Société Fromagère de Riom, HSD:
30/08/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Président- Brie
1kg, hiệu Président, NSX: Marcillat Corcieux, HSD: 01/08/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Président-
Camembert 250g, hiệu Président, NSX: Société Fromagère De Domfront, HSD:
01/08/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Président-
Comté 220gr (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Président-
Crottin 2x60g, hiệu Président, NSX: Soc Fromagere de Riblaire, HSD: 12/08/20
(nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Président- Le
Brie 200g, hiệu Président, NSX: Marcillat Corcieux, HSD: 03/08/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Président-
Petit Camembert 145gr, hiệu Président, NSX: Societe Fromagere De Clecy, HSD:
03/08/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Président-
Saint Morgon 200gr, hiệu Président, NSX: Lactalis Fromages, HSD: 05/08/20
(nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai QBB vị 4 loại
dâu, đóng gói 6 miếng/hộp,90g/hộp,1 hộp1pce, hsd 6 tháng từ ngày sản xuất,
nsx: Rokko Butter Co.,Ltd. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai QBB vị hạt,
đóng gói 6 miếng/hộp,90g/hộp,1 hộp1pce,hsd 12 tháng từ ngày sản xuất, nsx:
Rokko Butter Co.,Ltd. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai QBB vị hoa quả,
đóng gói 6 miếng/hộp,90g/hộp,1 hộp1pce,hsd 12 tháng từ ngày sản xuất, nsx:
Rokko Butter Co.,Ltd. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai QBB vị vani,
đóng gói 6 miếng/hộp,90g/hộp,1 hộp1pce, hsd 12 tháng từ ngày sản xuất, nsx:
Rokko Butter Co.,Ltd. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Quescrem-
Regular Cream Cheese 200gr (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Queso Oveja
Curado Con Trufa, hiệu Vega Mancha, NSX: QUESOS VEGA SOTUELAMOS S.L, HSD:
26/05/21 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai rắc 50g/hộp, 36
hộp/ thùng; 1 Unk 1 thùng. Hsd: 04/2021, nhà sx và hiệu: MEGMILK SNOW BRAND.
Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai rắc, 50g/hũ, 36
hũ/thùng. Nhà sản xuất: Megmilk Snow brand Co., ltd, Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Raclette 6.5kg
nhà sản xuất Societe Fromagere Du Livradois- Livradoux Raclette 6.5kg (NSX:
05/2020- HSD: 08/2020) (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai- RACLETTE
LIVRADOIS- SP 7210 (17gói;1gói/ khoảng 5.95 kgs) (NSX: 04/06/2020;HSD:
02/09/2020) NH: ROUZAIRE NSX:Société Fromagère du Livradois (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Raclette Slided
10x400g nhà sản xuất Societe Fromagere Du Livradois- Cose Noir Roquefort
(NSX: 05/2020- HSD: 08/2020) (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai- REBLOCHON
(230G)- SP 62047 (12gói;1gói/ khoảng 0.23 kgs) (NSX: 12/06/2020;HSD:
27/07/2020) NH: BOUCHET NSX:FROMAGERIE BOUCHET (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Reblochon De
Savoie 450gr, hiệu Le Farto de Thônes, NSX: S.C.A les producteurs de
Reblochons de Thônes, HSD: 09/08/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai- ROQUEFORT
(L'ARBAS)- SP 7626 (4gói;1gói/ khoảng 1.42 kgs) (NSX: 29/05/2020;HSD:
16/09/2020) NH: ARBAS NSX:Fromageries Occitanes (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Roquefort
~1.35kg, không hiệu, NSX: Fromageries PAPILLON, HSD: 01/09/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Roquefort
100gr, không hiệu, NSX: Fromageries Papillon, HSD: 07/09/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Roquefort
4x1.3kg nhà sản xuất Gabriel Coulet SA- Cose Noir Roquefort (NSX: 05/2020-
HSD: 10/2020) (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Roquefort-
Paysan Breton Roquefort 16x100g nhà san xuất GABRIEL COULET SA (NSX: 05/2020-
HSD: 11/2020) (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Roquefort
Société 100gr, hiệu Roquefort, NSX: Société Des Caves, HSD: 02/12/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Roussel Bleu
d'Auvergne 125g, không hiệu, NSX: Société Fromagère de Riom, HSD: 04/08/20,
09/08/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Rouy 200g, hiệu
Riche de saveurs, NSX: Societe Fromagere De Retiers, HSD: 08/08/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Saint- Félicien
180gr, hiệu Le Chartrousin, NSX: Fromagerie du Dauphiné, HSD: 15/07/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai- Saint nectaire
(auvermont)- SP 7367 (4gói;1gói/ khoảng 1.75 kgs) (NSX: 13/05/2020;HSD:
07/07/2020) NH: AUVERMONT NSX:Societe Fromagere de Tauves (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Saint Nectaire
~1.8kg, hiệu AuverMont, NSX: SFT (Societe Fromagere de Tauves), HSD: 07/08/20
(nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Saint- Nectaire
~1.8kg, hiệu/NSX: WALCHLI, HSD: 06/09/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Sainte Maure De
Touraine 250gr, hiệu P. Jacquin & Fils, NSX: Fromagerie P.Jacquin &
Fils, HSD: 15/07/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai- SAINTE MAURE
DE TOURAINE- SP 65130 (5gói;1gói/ khoảng 0.25 kgs) (NSX: 16/05/2020;HSD:
07/07/2020) NH: JACQUIN NSX:FROMAGERIE P JACQUIN et Fils (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Selles-Sur-Cher
150gr, không hiệu, NSX: P.Jacquin & Fils, HSD: 26/06/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai sheep cheese
aged with Black garlic, hiệu Vega Mancha, NSX: QUESOS VEGA SOTUELAMOS S.L,
HSD: 26/05/21 (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai sợi Finely
Shredded Mild Cheddar hiệu Kraft- Kraft Finely Shredded Mild Cheddar Cheese;
Quy cách: (12 bịch X 8oz (226g)/bịch)/thùng, Nhà sản xuất: Kraft Heinz Foods
Company (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai sợi hiệu
Leprino (nguyên liệu sản xuất trong nội bộ DN, không mua bán trên thị
trường)- STR ROUND WM CHZ 15LB- Code:100000154, 6.8Kg/thùng, số ĐK:
NN2010102797, HSD:19/02/2021- Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai sợi Kraft
Finely Shredded Cheddar & Monterey Jack Mexican Style, Quy cách: (12 bịch
X 8oz (226g)/bịch)/thùng; Nhà sản xuất: Kraft Heinz Foods Company (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai sợi Mozzarella
hiệu Festino IQF (2 kg/cục, 6 cục/thùng, 693 thùng)- IQF Shredded Mozzarella
(HSD: 16/03/2022) (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai sợi Pizza Mix
hiệu Festino IQF (2 kg/cục, 6 cục/thùng, 847 thùng)- IQF Shredded Pizza Mix
(HSD: 18/03/2022) (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai
Taleggio-Taleggio Dop "L.Premium" GR. 200 PF- Lot 01160-Loại
200g/gói x 8 gói/thùng- HSD: 13/07/2020, nhà sx:Arrigoni Battista S.p.A., mới
100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai Tillamook Extra
Sharp Cheddar, Quy cách: (12 cái X 8oz (227g)/cái)/thùng, nhà sản xuất:
Tillamook County Creamery Association (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai Tillamook
Medium Cheddar Quy cách: (12 cái X 8oz (227g)/cái)/thùng; Nhà sản xuất:
Tillamook County Creamery Association (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai Tillamook
Monterey Jack, Quy cách: (12 gói X 8oz (227g)/gói)/thùng; Nhà sản xuất:
Tillamook County Creamery Association (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai Tillamook
Pepper Jack Chunk, Quy cách: (12 gói X 8oz (227g)/gói)/thùng; Nhà sản xuất:
Tillamook County Creamery Association (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Tippagral- Edam
Loaf ~3kg (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Tippagral-
Emmental Loaf ~3-4kg (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Tippagral-
Gouda Loaf ~3kg (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Tomme De Savoie
~1.7kg, hiệu La Tradition Du Bon Fromage, NSX: Ste Coop Agric Product
Reblochon Vall, HSD: 10/07/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai- TOMME DE
SAVOIE- SP 7363 (3gói;1gói/ khoảng 1.79 kgs) (NSX: 19/05/2020;HSD:
03/07/2020) NH: DENT DU CHAT NSX:COOPERATIVE LAITIERE DE YENNE PORTE DE
SAVOIE (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Tomme Des
Pyrénées ~4kg, hiệu IZAR, NSX: Onetik SA, HSD: 17/08/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai tươi Petit
Moule tỏi 150G- Le Petit Moule Garlic and Herb Cheese (1 thùng 12 gói, 1 gói
150Gr) nhà sản xuất Laitarie Nouvelle De L'arguenon. (NSX: 05/2020- HSD:
08/2020) (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai tươi trái cây
Helio vị vani-dâu (50g/hộp x 4 hộp/vỉ) (12 vỉ/thùng) NSX: 09.04.2020,
HSD:05.10.2020. Nhà sx: Elsdorfer Molkerei und Feinkost GmbH (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Valencay 220gr,
hiệu P. Jacquin, NSX: Fromagerie P. Jacquin & Fils, HSD: 14/07/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai- VALENCAY AOP-
SP 6502 (6gói;1gói/ khoảng 0.22 kgs) (NSX: 13/05/2020;HSD: 20/07/2020) NH:
JACQUIN NSX:FROMAGERIE P JACQUIN et Fils (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai vân xanh
10x125g- Bleu Cheese D'Auvergne (1 thùng 10 gói, 1 gói 125g) nhà sản xuất
Societe Fromagere Du Livradois Les Perines (NSX: 05/2020- HSD: 08/2020) (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai vị trái cây
(dâu-chuối-mơ) Le Petit Plaisir (50g/hộp x 6 hộp/vỉ) (8 vỉ/thùng) NSX:
14/15.04.2020, HSD: 10.10.2020. Nhà sx: Elsdorfer Molkerei und Feinkost GmbH
(nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai vị việt quất
hiệu QBB,NSX:Rokko Butter Co.,Ldt,HSD:tháng 10/2020,TP:Kem phô mai,đường, sữa
bột gầy,lòng trắng trứng,90g/hộp,6 miếng/hộp, 36 hộp/ thùng, mới 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai Vieux Porche
Camembert 250gr, không hiệu, NSX: Se Chavegrand, HSD: 04/07/20 (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát (khô)-
Gorgonzola DOP Dolce IL Bacco, trọng lượng mỗi gói: 1.5kg. Date: 25/05/2020-
Expiry: 24/07/2020, mới 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát (khô)- Taleggio
DOP IL CARAVAGGIO, trọng lượng mỗi gói: 2.5kg. Date: 25/05/2020- Expiry:
21/07/2020, mới 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát Appenzeller
Classic 4.0-10.0Kg/gói. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 30.08.2020. (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát Bleu d'
Auvergne Cantorel 1 UNK 1 hộp 125g (125g/hộp, 12hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn
sử dụng: 01.09.2020. (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát Boursin 1 UNK
1hộp 150g (150g/hộp, 12hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 29.08.2020.
(nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát Buche de chèvre
affinée Soignon 180g/gói, 6gói/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 04.08.2020.
(nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát Camembert
President 1 UNK 1 hộp 250g (250g/hộp, 12hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử
dụng: 13.08.2020. (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát Comté Vagne
2.5Kg/gói, 5gói/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 31.08.2020. (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát Crème Fraiche
Montebourg 1 UNK 1hộp 20CL (200g/hộp, 12hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử
dụng: 16.08.2020. (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát Frais Onctueux
1 UNK 1 hộp 500g (500g/hộp, 6hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng:
06.09.2020. (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát Gorgonzola
D.O.P 1.2Kg-2.0Kg/gói. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 30.09.2020. (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mát hiệu hiệu
Pierre Levasseur (200gx6Pack/case)- Pierre Levasseur Petit Livarot AOP Cheese
200gr, Axcode: F140894. HSD: 08/08/2020 (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát Le Brie
Président 200g/gói, 12gói/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 09.08.2020. (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát Mascarpone
Galbani 1 UNK 1 hộp 250g (250g/hộp, 8hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng:
13.10.2020. (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát Mozzarella
Galbani 125g/túi, 12túi/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 19.09.2020. (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát Parmigiano
Reggiano 200g/gói, 12gói/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 04.09.2021. (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát Pecorino Romano
1.0-8.0Kg/gói. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 12.09.2020. (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát Petit
Pont-L'Eveque 1 UNK 1 hộp 220g (220g/hộp, 6hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử
dụng: 31.08.2020. (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát Petit Reblochon
J.Genans Au Lait Cru 230g/gói, 12gói/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng:
07.09.2020. (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát Port Salut
1.0-4.0Kg/gói. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 03.11.2020. (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát Port Salut
2.2-2.5Kg/gói. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 19.10.2020. (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát Raclette
Milledome 5.0-10.0Kg/gói. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 31.08.2020. (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát Ricotta Galbani
1 UNK 1 hộp 250g (250g/hộp, 8hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng:
22.09.2020. (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát Rondelé
Président 1 UNK 1 hộp 125g (125g/hộp, 12hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử
dụng: 07.09.2020. (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát Roquefort
Marival 1.4Kg/gói, 4gói/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 28.08.2020. (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát Roquefort
Société 1 UNK 1 hộp 100g (100g/hộp, 10hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng:
04.10.2020. (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát Salakis
1Kg/box/hộp, 4hộp/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 20.09.2020. (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát Salakis Brebis
1 UNK 1 hộp 200g (200g/hộp, 12hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng:
10.08.2020. (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát sữa chua hoa
quả Kids Mix Premium (50g/hộp x 6 hộp/vỉ) (8 vỉ/thùng) NSX: 09/10.04.2020,
HSD: 05.10.2020. Nhà sx:Elsdorfer Molkerei und Feinkost GmbH (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát thỏi Mozzarella
đông lạnh- Frozen Mozzarella Loaves. Nhà SX: Milchwerk Jager GmbH. Hiệu:
Alpinetta. Quy cách: 1.5 kg/thỏi, 5 thỏi/carton. NSX: 03/2020. HSD: 03/2022.
(nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát Tomme de Savoie
1.0-3.0Kg/gói. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 04.08.2020. (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát tươi hoa quả
Petit Robby- formage frais 6% fruits, 6x50g/vỉ, 8 vỉ/kiện, hiệu Ehrmann. HSD:
18/07/2020. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Pho mát. Hiệu: ORGANIC
VALLEY (Cheese Pst Mild Cheddar 12/6 oz Shred OV Organic), 170g/gói, 12
gói/thùng. NSX: 12/05/2020. HSD: 09/10/2020. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Phomai dê Fresh Chevre
150gm (NSX: Meredith Dairy Pty) (nk) |
- Mã HS 04069000: Phomai dê vị tro Ash
Chevre 150gm (NSX: Meredith Dairy Pty) (nk) |
- Mã HS 04069000: Phomai óc chó hiệu
QBB,NSX:Rokko Butter Co.,Ldt,HSD:tháng 1/ 2021,TP:kem phô mai,sữa có
đường,đường, kem, bơ,:90g/hộp,6 miếng/hộp,36 hộp/thùng,mới 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Phomai vị chanh vàng
hiệu QBB, Rokko Butter Co.,Ldt, HSD:tháng 10/2020,TP:Kem phô mai, đường, nước
ép chanh, vỏ chanh cắt nhỏ, lòng trắng trứng,:90g/hộp,36 hộp/ thùng,mới 100%
(nk) |
- Mã HS 04069000: Phomai vị dâu mâm xôi
việt quất hiệu QBB,NSX: Rokko Butter Co.,Ldt,HSD:tháng 01/ 2021,TP:kem phô
mai,sữa có đường,muối,gum,đường,sữa bột tách béo,:90g/hộp,6 miếng/hộp,36
hộp/thùng,mới 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Phomai vị nho hiệu QBB,
NSX:Rokko Butter Co.,Ldt,HSD:tháng 01/2021,TP:kem phô mai,sữa có
đường,muối,gum,men lactic,nước,nho,bơ,:90g/hộp,6 miếng/hộp,36 hộp/thùng,mới
100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Phomai vị vanilla hiệu
QBB,NSX:Rokko Butter Co.,Ldt,HSD:tháng 1/ 2021,TP:kem phô mai, sữa có đường,
muối, men lactic, nước, đường, bơ,:90g/hộp,6 miếng/hộp,36 hộp/thùng,mới 100%
(nk) |
- Mã HS 04069000: Phomai vị xoài hiệu
QBB, Rokko Butter Co.,Ldt,HSD:tháng 10/2020,TP:Kem phô mai,xoài xay
nhuyễn,đường, sốt xoài, xoài cắt nhỏ, lòng trắng trứng, bơ,:90g/hộp,36
hộp/thùng,mới 100% (nk) |
- Mã HS 04069000: Thực phẩm bổ sung: Phô
mai ngọt Milk Tiger Cheese Snack hương dâu 5x20g, hsd:08/10/2020, mới 100%,
nhà sx Zott Se & Co.Kg, Dr (nk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai bột Giovannies
1kg,10kg/thùng, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai Con Bò Cười 8
miếng (120g x 36hộp)/thùng; 5thùng; Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 04069000: Pho mai con bò cười
LaVache qui rit Bel (120gr x 36hộp/thùng) 10 thùng; Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 04069000: Phô mai, quy cách đóng
gói: 1 hộp/250gr (xk) |
- Mã HS 04069000: PHÔMAI LÁT MỎNG HIỆU
TEAMA (TEAMA SLICE BURGER CHEESE) 216X X 200G/ VN (SAN PHAM MOI 100%) (xk) |
- Mã HS 04069000: PHÔMAI MOZZARELLA SNACK
HIỆU BAKER (BAKER STRING CHEESE) 1008 X 28G/ VN (SAN PHAM MOI 100%) (xk) |
- Mã HS 04071190: Trứng gà giống có phôi
White E.P. SPF egg (65-73) dùng cho nghiên cứu vacxin trong phòng thí
nghiệm.Hãng VALO BIOMEDIA GMBH (nk) |
- Mã HS 04071190: Thực phẩm cung ứng cho
tàu M.V. Ocean Venus: Trứng gà (Hàng mới 100%) (xk) |
- Mã HS 04071190: TRỨNG GÀ (Hàng mới
100%) (xk) |
- Mã HS 04071919: TRỨNG VỊT (xk) |
- Mã HS 04072100: CP Fresh Eggs (10
Eggs/tray) Trứng gà tươi CP (10 quả/khay) (xk) |
- Mã HS 04072100: TRỨNG GÀ (xk) |
- Mã HS 04072100: TRỨNG VỊT LỘN (xk) |
- Mã HS 04072990: TRỨNG GÀ (xk) |
- Mã HS 04072990: Trứng gà 18 quả/kg (xk) |
- Mã HS 04079020: Trứng vịt muối loại 1
(160 qua/thung) (xk) |
- Mã HS 04079020: Trứng vịt muối loại 2
(160 qua/thung) (xk) |
- Mã HS 04079020: Trứng vịt muối loại 3
(160 qua/thung) (xk) |
- Mã HS 04079090: TRỨNG GÀ (xk) |
- Mã HS 04081100: Bột lòng đỏ trứng đã
chế biến, làm khô/ Egg Yolk Powder (Nguyên liệu SX bột mì trộn) (nk) |