Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 03061790: Ruốc khô, size M (xk)
- Mã HS 03061790: Ruốc khô, size S (xk)
- Mã HS 03061790: Ruốc lạt loại nhỏ. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03061790: Ruốc luộc, sấy khô 18% độ ẩm, size M (xk)
- Mã HS 03061790: Ruốc luộc, sấy khô 30% độ ẩm, size M (xk)
- Mã HS 03061790: Ruốc nguyên con đông lạnh (xk)
- Mã HS 03061790: SPWH17/ SPWH17- FROZEN PD ARGENTINA RED SHRIMP- TÔM ĐỎ BỎ ĐẦU, BỎ ĐUÔI, LỘT VỎ, ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03061790: SPWH18/ SPWH18-FROZEN PDTO ARGENTINA RED SHRIMP- TÔM ĐỎ BỎ ĐẦU, CÒN ĐUÔI, LỘT VỎ, ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03061790: TDBM-20/40-AR/ Tôm đỏ BM đông lạnh. Size 20/40 (có sử dụng tôm nhập khẩu) (xk)
- Mã HS 03061790: TDBM-40/80-AR/ Tôm đỏ BM đông lạnh. Size 40/80 (có sử dụng tôm nhập khẩu) (xk)
- Mã HS 03061790: TDPD-16/20-AR/ Tôm đỏ PD đông lạnh. Size 16/20 (có sử dụng tôm nhập khẩu) (xk)
- Mã HS 03061790: TDPD-21/25-AR/ Tôm đỏ PD đông lạnh. Size 21/25 (có sử dụng tôm nhập khẩu) (xk)
- Mã HS 03061790: TDPD-26/30-AR/ Tôm đỏ PD đông lạnh. Size 26/30 (có sử dụng tôm nhập khẩu) (xk)
- Mã HS 03061790: TDPD-31/40-AR/ Tôm đỏ PD đông lạnh. Size 31/40 (có sử dụng tôm nhập khẩu) (xk)
- Mã HS 03061790: TDPDTO-16/20-AR/ Tôm đỏ PDTO đông lạnh. Size 16/20 (có sử dụng tôm nhập khẩu) (xk)
- Mã HS 03061790: TDPDTO-26/30-AR/ Tôm đỏ PDTO đông lạnh. Size 26/30 (có sử dụng tôm nhập khẩu) (xk)
- Mã HS 03061790: TDPDTO-31/40-AR/ Tôm đỏ PDTO đông lạnh. Size 31/40 (có sử dụng tôm nhập khẩu) (xk)
- Mã HS 03061790: TÉP BÒ ĐÔNG LẠNH- SIZE: WHOLE ROUND/PCS (xk)
- Mã HS 03061790: TÉP ĐÔNG LẠNH- SIZE: WHOLE ROUND/PCS (xk)
- Mã HS 03061790: TÉP SẤY (24 X 7 OZ) (xk)
- Mã HS 03061790: Tép Sấy Ăn Liền (20 Hủ x 200 g/ Hủ) Thương Hiệu MTT (xk)
- Mã HS 03061790: Tép sông đông lạnh (7.5kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03061790: THỊT TÔM SẮT ĐÔNG LẠNH (FR010/2020) PACKING: 1 BLOCK: 2 KGS/ PE X 6/ 1 BAG (1 BAGS) (xk)
- Mã HS 03061790: TÔM CÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH- SIZE: 2/4- LOẠI: 10KGS/CTN (xk)
- Mã HS 03061790: TOM CHI DONG LANH XUAT KHAU, NHAN HIEU " FROZEN SHRIMP", PD PINK SHRIMP 1ST GRADE, SIZE 41-50 (DONG GOI: 1.8KG/BLOCK X 6BLOCKS/CTN), XUAT XU: VIET NAM (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Chì IQF PD 200/300 160 Kiện (10Kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PD 100/200 241 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PD 100/200 309 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PD 200/300 107 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PUD 300/500 11 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PUD 300/500 86 Kiện (12Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PUD Broken 32 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PUD Broken 77 Kiện (12Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm đông lạnh- CT PUD 40/60 Blanched IQF 0.2KG X 12 (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm đông lạnh- P PUD 80/100 Blanched IQF 0.35KG X 18 (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm đông lạnh- SP PD 15/30 Blanched IQF 0.25KG X 10 (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm đông lạnh- SP PUD 40/60 Blanched IQF 0.2KG X 12 (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm đông lạnh- W,P PD Raw 100/200 IQF 0.6KG X 10 (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt IQF, PD 200/300 10 Kiện (10Kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 100/200 390 Kiện (12Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 100/200 420 Kiện (12kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 100/200 600 Kiện (12Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 200/300 121 Kiện (12kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 200/300 200 Kiện (12Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 200/300 210 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 200/300 215 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 200/300 380 Kiện (12Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 200/300 425 Kiện (12Kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 300/500 150 Kiện (12Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 300/500 205 Kiện (12Kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 300/500 220 Kiện (12Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 300/500 355 Kiện (12kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 91/120 110 Kiện (12Kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 91/120 200 Kiện (12Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD Broken 110 Kiện (12Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD Broken 204 Kiện (12kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD Broken 45 Kiện (12Kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD Broken 50 Kiện (12Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm sắt PD đông lạnh (100/200) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD đông lạnh; Contract MS20016- ngày 08/04/2020 (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm sắt thịt đông lạnh: Size 100/200 (2Kg/Block x 6 Blocks/Ctn), Xuất xứ Việt Nam, Không có nhãn hàng. (xk)
- Mã HS 03061790: TOM SAT THIT FROZEN CAT TIGER PD SHRIMP SIZE 100/200 (xk)
- Mã HS 03061790: TOM SAT VO FROZEN CAT TIGER HLSO SHRIMP SIZE 100/300 (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắtt PD 100/200 315 Kiện (12Kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm sú đông lạnh nguyên con (Black tiger shrimp- King) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm thẻ biển PD tươi đông lạnh. Size: 8/12. PACKING: 1.8KGS/BLOCK X 6/CARTON (xk)
- Mã HS 03061790: TOM THE DONG LANH XUAT KHAU, NHAN HIEU " FROZEN SHRIMP", PD WHITE SHRIMP 1ST GRADE, SIZE 26-30 (DONG GOI: 1.8KG/BLOCK X 6BLOCKS/CTN), XUAT XU: VIET NAM (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ IQF HOSO 200/500 253 Kiện (10Kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ IQF PD 200/300 770 Kiện (10Kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: TÔM THẺ MB BLOCK SỐNG ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PD 100/200 191 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PD 100/200 327 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PD 100/200 872 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PD 200/300 200 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PD 200/300 330 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PD 91/120 73 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm thẻ PD tươi đông lạnh size 41/50 PACK: 1 X 10 KGS BULK/CTN (9 KGS NW) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PUD 300/500 610 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PUD 300/500 714 Kiện (12Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PUD 300/500 743 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PUD Broken 131 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PUD Broken 223 Kiện (12Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PUD Broken 248 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm thẻ thịt tươi đông lạnh, 1.8kg x 06blockes/Ctn, (Including 3% glazing); Size 16/20 (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm thẻ, chì PD Block đông lạnh; contract MS20027 ngày 13/04/2020 (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm thẻ, chì PUD Block đông lạnh; contract MS20027 ngày 13/04/2020 (xk)
- Mã HS 03061790: TÔM THẺ/CHÌ TƯƠI ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03061790: TomheNobashi/ Tôm he Nobashi thành phẩm đông lạnh (xk)
- Mã HS 03061790: TomvanNobashi/ Tôm vằn Nobashi thành phẩm đông lạnh (xk)
- Mã HS 03061790: TomvanNobashi(1)/ Tôm vằn Nobashi thành phẩm đông lạnh (xk)
- Mã HS 03061790: TomvanPD/ Tôm vằn PD thành phẩm đông lạnh (xk)
- Mã HS 03061790: TP13/ Tôm đông lạnh argentina size 5L (xk)
- Mã HS 03061790: TP-TTT/ Thành phẩm tôm thẻ trắng PTO IQF size 15-35 (Phí gia công 1.87usd/1kg) (xk)
- Mã HS 03061790: VỤN TÔM THẺ ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03061790: WHO02/ Tôm thẻ nguyên con đông lạnh.Packing: IQF, 800GR/BAG X 4/CTNS (xk)
- Mã HS 03061900: Thịt cua đông lạnh (Tên khoa học: Scylla paramamosain- hàng không nằm trong danh mục cites) (nk)
- Mã HS 03061900: Ba khía trộn (20 x 400g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03061900: Ruốc sấy ăn liền (200Gr x 24Jars) 4.8kg/thùng (xk)
- Mã HS 03061900: Ruốc sấy ăn liền đông lạnh (200Gr x 24Jars) (xk)
- Mã HS 03061900: Tép sấy, (200g/hộp x 20 hộp/thùng). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 03061900: THỊT TÔM MŨ NI ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03061900: Tôm khô moi, lot No: VN/148/IV/065, (500g/baox20 bao/thùng).Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 03061900: TÔM MŨ NI CƯA ĐÔI ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03063120: Tôm hùm bông (Panulirus Ornatus) 1- 15 cm; dưới 3g/con dùng làm giống nuôi thương phẩm (nk)
- Mã HS 03063120: Tôm hùm bông giống (PANULIRUS ORNATUS) (trên 10g/con) (nk)
- Mã HS 03063120: Tôm hùm đá (Panulirus Homarus) 1- 5 cm; dưới 3g/con dùng làm giống nuôi thương phẩm (nk)
- Mã HS 03063120: Tôm hùm đá giống (PANULIRUS HOMARUS) (trên 10g/con) (nk)
- Mã HS 03063130: Tôm đỏ ướp lạnh- Fresh pink shrimp round, Tên khoa học: Pandalus eous (nk)
- Mã HS 03063120: Tôm hùm bông sống (230 mm trở lên/con) (Panulirus ornatus). Code: SG/001NL (xk)
- Mã HS 03063120: TÔM HÙM BÔNG SỐNG (Panulirus Ornatus)(230 mm trở lên/ con) (0,5 KG- 1 KG/Con) (CSX: SG/003NL) (xk)
- Mã HS 03063120: Tôm hùm đá sống (175 mm trở lên/con) (Panulirus homarus). Code: SG/001NL (xk)
- Mã HS 03063120: TÔM HÙM SỐNG (Panulirus Homarus)(175 mm trở lên/ con) (0,3 KG- 0,5 KG/Con) (CSX: SG/003NL)/ VNf (xk)
- Mã HS 03063120: Tôm hùm xanh sống (167 mm trở lên/con) (Panulirus versicolor). Code: SG/001NL (xk)
- Mã HS 03063120: TÔM HÙM XANH SỐNG (Panulirus versicolor)(167 mm trở lên/ con) (0,2 KG- 0,5 KG/Con) (CSX: SG/003NL) (xk)
- Mã HS 03063130: Tôm hùm bông ướp đá (230 mm trở lên) (Panulirus ornatus). Code: SG/001NL. (xk)
- Mã HS 03063130: Tôm hùm xanh ướp đá (Panulirus versicolor, size 167mm up) (xk)
- Mã HS 03063220: Tôm hùm bông giống (ORNATUS HOMARUS) (trên 10g/con) (nk)
- Mã HS 03063220: Tôm hùm bông giống (PANULIRUS ORNATUS) (trên 10g/con) (nk)
- Mã HS 03063220: Tôm Hùm Châu Mỹ (Homarus americanus) Nhà sx: INTERSHELL INTERNATIONAL CORP, kích thước 1Lb, sống, dùng làm thực phẩm (nk)
- Mã HS 03063220: Tôm hùm đá giống (PANULIRUS HOMARUS) (trên 10g/con) (nk)
- Mã HS 03063220: Tôm hùm s?ng dùng làm th?c ph?m (Live canadian lobster). Tên khoa h?c: Homarus americanus 1.1-2.7 kgs/con (nk)
- Mã HS 03063220: Tôm hùm sống (đầu mềm, gãy chân dưới 10%) (Homarus americanus) (tôm dùng làm thực phẩm), LIVE LOBSTER (0.4-4.5 kg), (nk)
- Mã HS 03063220: Tôm hùm sống dùng làm thực phẩm (Live canadian lobster). Tên khoa học: Homarus americanus 0.3-0.6 kgs/con (nk)
- Mã HS 03063220: Tôm hùm sống, Homarus americanus Size:1.0- 1.2 lbs, Nhà sản xuất: Maine Coast Shellfish LLC, dùng làm thực phẩm. không nhãn hiệu. (nk)
- Mã HS 03063220: Tôm hùm tươi sống Size 3-4 lbs (Homarus Americanus) (nk)
- Mã HS 03063220: Tôm hùm bông sống, Size: 230 mm up- Live ornated spiny lobster- Latin name: panulirus ornatus- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG; Mã số lô hàng: 001 AN- SZY/2020, HS CODE CHINA: 0306319000 (xk)
- Mã HS 03063220: Tôm hùm đá sống, Size: 175 mm up- Live Spiny lobster- Latin name: Panulirus homarus- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG; Mã số lô hàng: 001 AN- SZQ/2020, HS CODE CHINA: 0306319000 (xk)
- Mã HS 03063300: Cua Hoàng Đế (Paralithodes camtschaticus) Nhà sản xuất: F-158, kích thước 2.2-3.2kg/con, sống, dùng làm thực phẩm (nk)
- Mã HS 03063300: Cua Hoàng Đế (Paralitthodes camtschticus) Nhà sx:JS KOREA, kích thước 3.0 kg up/pc, sống, dùng làm thực phẩm (nk)
- Mã HS 03063300: Cua hoàng đế sống (paralithodes camtschaticus), size 2,0-4.5kg/con (nk)
- Mã HS 03063300: CUA HOÀNG ĐẾ SỐNG LOẠI THƯỢNG HẠNG SỐ 1, (Paralithodes camtschaticus) cua dùng làm thực phẩm. (nk)
- Mã HS 03063300: CUA HOÀNG ĐẾ SỐNG, (Paralithodes camtschaticus) cua dùng làm thực phẩm. (nk)
- Mã HS 03063300: Cua hoàng đế Sống, (Ranina Ranina) cua dùng làm thực phẩm. size: 0.5-3.0 kg, XUẤT XỨ: ÚC (nk)
- Mã HS 03063300: Cua Hoàng Đế xanh (Paralithodes platypus) Nhà sx:Mk Trading, kích thước 2-3.5 kg, sống, dùng làm thực phẩm (nk)
- Mã HS 03063300: CUA HOÀNG ĐẾ XANH SỐNG (Paralithodes platypus) cua dùng làm thực phẩm. size: 1.0-4.0 kg, (nk)
- Mã HS 03063300: Cua Hoàng Đế Xanh(Paralithodes platypus) Nhà sx:JS KOREA, kích thước 2.0-3.0kg, sống, dùng làm thực phẩm (nk)
- Mã HS 03063300: Cua Nâu (Cancer Pagurus) Nhà sx: Sofrimar, kích thước 500-600 g, sống, dùng làm thực phẩm (nk)
- Mã HS 03063300: Cua Pha Lê Sống, (Chaceon Albus) cua dùng làm thực phẩm. size: 1.0-3.0 kg, (nk)
- Mã HS 03063300: CUA TUYẾT SỐNG (Chionoecetes opilio) cua dùng làm thực phẩm. size: 0.5-3.0 kg, (nk)
- Mã HS 03063300: Cua biển sống (xk)
- Mã HS 03063300: Cua biển sống (200 gr con trở lên)- LIVE CRAB- Latin name: Scylla serrata- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG; Mã số lô hàng: 003 AN-CHS/2020 (xk)
- Mã HS 03063300: Cua biển sống(Scylla serrata) loại trên 200gram/con DL405 Mã số lô hàng: 31/AK (xk)
- Mã HS 03063300: Cua bùn sống (200 gr/con trở lên). (Scylla serrata). Code: SG/001NL. (xk)
- Mã HS 03063300: Cua bùn sống (200gr trở lên/con) (Scylla serrata). Code: SG/001NL (xk)
- Mã HS 03063300: Cua bùn sống (Scylla seratta) (trên 200gr/con) (CSX: DL405/ MLH: 128/HKG-CH) (xk)
- Mã HS 03063300: Cua sống (200 gr con trở lên)- LIVE CRAB- Latin name: scylla serrata- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG; Mã số lô hàng: 015 AN- SFA/2020; (HS CODE CHINA: 0306339990 (xk)
- Mã HS 03063300: Cua sống (200gr/ con trở lên)- Scylla serrata- Code TS 854 (xk)
- Mã HS 03063300: Cua sống (200gr/con trở lên) (Scylla serrata). Code: TS 802 (xk)
- Mã HS 03063300: Cua sống (300-350g/con) (Scylla serrata)- code TS 854 (xk)
- Mã HS 03063300: Cua sống (Scylla serrata)- Size 200gr/con trở lên- Code: 79-004-NL- Xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 03063300: Cua sống 200gr/con trở lên (Scylla serrata)- Code TS 854 (xk)
- Mã HS 03063300: CUA SỐNG(Sclylla serrata) (CSX: DL405- MLH:144/SIN/MP) (DÙNG LÀM THỰC PHẨM) (xk)
- Mã HS 03063300: Ghẹ luộc ướp lạnh (xk)
- Mã HS 03063300: Thịt ghẹ càng cúm đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 12.45 KGM/ctn) (xk)
- Mã HS 03063300: Thịt ghẹ càng đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 10.00 KGM/ctn) (xk)
- Mã HS 03063300: Thịt ghẹ càng ngoe đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 12.45 KGM/ctn) (xk)
- Mã HS 03063300: Thịt ghẹ đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 10.00 KGM/ctn) (xk)
- Mã HS 03063300: Thịt ghẹ thân đùi đông lạnh, 10kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03063520: TÔM HÙM BÔNG SỐNG DÙNG LÀM THỰC PHẨM TÊN KHOA HỌC Panulirus ornatus (200-6000 GR/CON) (nk)
- Mã HS 03063611: Tôm sú dùng để nhân giống (Penaeus Monodon) (10-12mg/con) (nk)
- Mã HS 03063612: Tôm thẻ chân trắng (dùng để sản xuất giống, Tôm bố mẹ, tên khoa học: Penaeus Vannamei, 40-70g/pc, 6-8pcs/thùng) (nk)
- Mã HS 03063612: Tôm thẻ chân trắng bố mẹ (dùng nhân giống)- Penaeus vannamei- tôm bố: 250 con, tôm mẹ: 250 con (nk)
- Mã HS 03063612: Tôm thẻ chân trắng để làm giống (Litopenaeus vannamei) Tôm bố kích cỡ >40g/con (nk)
- Mã HS 03063612: Tôm thẻ chân trắng dùng để sản xuất giống (Tôm bố mẹ, tên khoa học: Penaeus Vannamei, 40-50g/pc, 10pcs/thùng) (nk)
- Mã HS 03063612: Tôm thẻ chân trắng giống bố mẹ (White Shrimp (Penaeus Vannamei)) (10 con/thùng) (40-70 gr/con)-Nk theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 (nk)
- Mã HS 03063612: Tôm thẻ chân trắng sống Để nhân giống (Penaeus vannamei) Tôm bố mẹ kích cở 40g/con; 96 bao/ 48kiện. TC: 240 cặp. (nk)
- Mã HS 03063612: Tôm thẻ giống chân trắng (White Shrimp (Penaeus Vannamei) (10 con/thùng) (40-70 gr/con)- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 (nk)
- Mã HS 03063622: Tôm thẻ chân trắng sống dùng làm giống (Penaeus vannamei), kích cở Nauplius- Post 10; 70 bao/14 kiện. TC: 7,000,000 con. (nk)
- Mã HS 03063623: Tôm càng xanh giống (Post Larvae FRESHWATER SHRIMP) (Macrobrachium rosenbergii) (kích cỡ 0.1-1gram/con) (nk)
- Mã HS 03063613: Tôm càng xanh giống, nước ngọt nuôi thương phẩm (Macrobrachium Rosenbergii kích thước 08-12nm)546 con/1 bịch (xk)
- Mã HS 03063621: tôm sú (xk)
- Mã HS 03063621: TÔM SÚ SỐNG (Penaeus monodon (30-50con/kg)(CSX: SG/003NL- MA LO HANG:147/MP/TH) (xk)
- Mã HS 03063621: Tôm sú sống-LIVE BLACK TIGER SHRIMP- Latin name: Penaeus monodon- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG Mã số lô hàng: 010 AN- MAT/2020 (xk)
- Mã HS 03063623: Tôm càng xanh giống (Fresh water prawns Post Larvae) (Macrobrachium rosenbergii) (xk)
- Mã HS 03063629: tép cảnh (caridina sp) (xk)
- Mã HS 03063629: TÉP CẢNH: caridina sp (xk)
- Mã HS 03063629: Tép cảnh: tép đồng (caridina sp) (xk)
- Mã HS 03063629: Tép Kiểng, size 3.5cm (Caridina) (xk)
- Mã HS 03063629: TÔM (xk)
- Mã HS 03063629: Tôm tít sống (Squilla spp). Code: SG/001NL (xk)
- Mã HS 03063631: TÔM SÚ (xk)
- Mã HS 03063632: Tôm Thẻ chân Trắng nguyên con ướp lạnh (45 con/kg) (xk)
- Mã HS 03063632: Tôm thẻ chân trắng tươi, nguyên con ốp lạnh Size 90 con/kg (1 thùng 20 kg) (xk)
- Mã HS 03063632: Tôm thẻ chân trắng, nguyên con,uớp lạnh loai 70con/kg (15kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03063639: Ruốc tươi ướp lạnh (1 bao 50kg) (xk)
- Mã HS 03063639: Tôm khô loại 3, 10kg/bao (xk)
- Mã HS 03063639: Tôm tít nguyên con size 15/20 (xk)
- Mã HS 03063910: Ốc mượn hồn (Clibanarius seurati) (xk)
- Mã HS 03063910: Tôm tít sống LIVE MANTIS SHRIMP- Latin name: ORATOSQUILLA ORATORIA- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG Mã số lô hàng:022 AN- SHI/2020 (HS CODE CHINA: 0306399000) (xk)
- Mã HS 03069139: Tôm Khô FFFFF, đóng gói 10kgs/carton (xk)
- Mã HS 03069330: Ba Khía nguyên con ướp lạnh 30 con/kg (40kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03069529: LẠP XƯỞNG TÔM, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1185/TTR-ĐTTHCPN/04.JUN.2020, TK XUẤT 310457253630/CPNHANHHCM/17.APR.2020 (nk)
- Mã HS 03069530: Tôm thẻ chân trắng khô bảo quản lạnh (Tên khoa học: Litopenaeus vannamei,hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 03069521: TÔM THẺ CHÂN TRẮNG ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON ĐÃ HẤP CHÍN ĐÓNG 9KG/KIỆN. CẢ BÌ 14KG/KIỆN (xk)
- Mã HS 03069529: Con ruốc muối 20kg/drum, VN SX mới 100% (xk)
- Mã HS 03069529: Con ruốc muối đựng trong hộp nhựa 5kg, 4 hộp nhựa/1 thùng carton, 1 thùng carton/20kg, mới 100% (xk)
- Mã HS 03069529: RM001/ CON RUỐC MUỐI (xk)
- Mã HS 03069529: RUỐC KHÔ (xk)
- Mã HS 03069529: Ruốc khô Packing: G.W 21 KGS/ BAG, N.W 20 KGS/ BAG (xk)
- Mã HS 03069529: Ruốc luộc khô (xk)
- Mã HS 03069529: RUỐC MUỐI (20KG/DRUM) (xk)
- Mã HS 03069529: SALTED OPOSSUM SHRIMP (20KG/DRUM) (xk)
- Mã HS 03069529: TÔM KHÔ (N.W: 10 KGS/ THÙNG) (xk)
- Mã HS 03069529: Tôm sú sấy khô: DRIED HOSO BLACK TIGER SHRIMP, 20 con/kg, SIZE: 11KGS/Hộp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03069529: Tôm thẻ sấy khô: DRIED HOSO VANNAMEI SHRIMP, (51- 55) con/kg, SIZE: 13KGS/Hộp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03069529: Tôm Tít sống (Harpiosquilla harpax) (CSX: DL405/ MLH: 130/HKG-CH) (xk)
- Mã HS 03069529: Tôm Tít sống(Harpiosquilla harpax)(CSX: DL405/ MLH:061/HKG-IDA)(Dùng làm thực phẩm) (xk)
- Mã HS 03069530: BÁNH MOCHI (xk)
- Mã HS 03069530: CHẢ GIÒ TÔM SẤY (xk)
- Mã HS 03069530: CHẢ NẤM (xk)
- Mã HS 03069530: CƠM LỨT SẤY (xk)
- Mã HS 03069530: CON RUOC UOP MUOI(12KG/CTN) (xk)
- Mã HS 03069530: CON RUOC UOP MUOI(20KG/DRUM) (xk)
- Mã HS 03069530: GHẸ KHÔ (xk)
- Mã HS 03069530: GHẸ RANG (xk)
- Mã HS 03069530: GHẸ SẤY (xk)
- Mã HS 03069530: GHẸ SỮA LÁ CHANH (xk)
- Mã HS 03069530: GHẸ SỮA RAM (xk)
- Mã HS 03069530: GHẸ SỮA RIM (xk)
- Mã HS 03069530: GHẸ SỮA TỎI ỚT (xk)
- Mã HS 03069530: KHÔ CÁ (xk)
- Mã HS 03069530: KHÔ CÁ CƠM (xk)
- Mã HS 03069530: KHÔ CÁ ĐUỐI (xk)
- Mã HS 03069530: KHÔ CÁ HỒI (xk)
- Mã HS 03069530: RẠM SẤY KHÔ (xk)
- Mã HS 03069530: Ruốc khô (xk)
- Mã HS 03069530: RUỐC KHÔ (300 CARTON) (PACKING: 10KGS/CARTON) (xk)
- Mã HS 03069530: RUỐC KHÔ (DRIED BABY SHRIMP #1-A) (xk)
- Mã HS 03069530: Ruốc khô NW: 10 kg/ctn (xk)
- Mã HS 03069530: Ruốc khô- Packing 5kgs/ctn (xk)
- Mã HS 03069530: Ruốc khô- Packing: 10kgs/ctn (xk)
- Mã HS 03069530: Ruốc khô- Packing: 6kgs/ctn (xk)
- Mã HS 03069530: Ruốc khô- Packing: 7kgs/ctn (xk)
- Mã HS 03069530: Ruốc khô Packing: G.W 21 KGS/ BAG, N.W 20 KGS/ BAG (xk)
- Mã HS 03069530: Ruốc khô, (10kg/thùng), (xk)
- Mã HS 03069530: Ruốc khô, net: 1,600 Kgs, 160 cartons. (xk)
- Mã HS 03069530: RUỐC MUỐI (SALTED BABY SHRIMP), PACKING: PE 20 KGS/DRUM (xk)
- Mã HS 03069530: Ruốc muối tươi, 20 kg/ thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03069530: RUỐC SẤY (xk)
- Mã HS 03069530: RUỐC SẤY KHÔ (xk)
- Mã HS 03069530: TÉP (xk)
- Mã HS 03069530: TÉP KHÔ (xk)
- Mã HS 03069530: Tép khô- DRIED BABY SHRIMP (xk)
- Mã HS 03069530: TÉP RANG (xk)
- Mã HS 03069530: TÉP SẤY (xk)
- Mã HS 03069530: TÉP SẤY CẨM LOAN (xk)
- Mã HS 03069530: TÔM KHÔ (xk)
- Mã HS 03069530: Tôm khô đông lạnh (4kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03069530: Tôm khô Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03069530: Tôm khô,không thương hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03069530: Tôm khô; Packing: 5kg/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03069530: Tôm ruốc nhỏ dùng chế biến thức ăn gia súc. Quy cách: 10kg/thùng, 400 thùng/container 40'RH (xk)
- Mã HS 03069530: Tôm thẻ nguyên con trụng đông lạnh/ VN (Tôm đã trụng (chần) qua nước sôi, chưa chín) 10 KGS/CTN SIZE (pcs/500Gr) 40/50 (xk)
- Mã HS 03069939: Tép biển đã sấy khô/ VN, tên tiêng anh: DRIED BABY SHRIMP; Tên khoa học: METAPENAEUS ENSIS; Hàng dùng làm thực phẩm; Hàng đóng 13kg/kiện. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 03069939: THĐ/ Tôm hùm đất luộc nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03069929: Tép khô (24 túi/ thùng), không có nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03069939: Crispy Tiny Shrimp (Krill)/ Tép sấy/ 200g x 24jars/ Nsx: không nhãn hiệu/ hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 03069939: LẠP XƯỞNG TÔM (xk)
- Mã HS 03069939: Mắm tôm 150gr x 24 chai/ thùng,mới 100%,nhãn hiệu TrungThành Foods (xk)
- Mã HS 03069939: RUỐC KHÔ- DRIED SMALL SHRIMP (xk)
- Mã HS 03069939: Ruốc tươi ướp muối (1 bao 50kg) (xk)
- Mã HS 03069939: RUỐT LẠT KHÔ-DRIED SHRIMP, HIỆU:CON NGUA, 1 THÙNG GỒM24BAGS * 70G, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 03071110: Hàu biển (Thái Bình Dương) sống- tên khoa học: (Live Pacific oysters, Crassostrea gigas), size 5-11cm/Con, sản phẩm thủy sản chưa chế biến thành các sản phẩm khác, mới 100% (nk)
- Mã HS 03071110: Hàu biển Thái Bình Dương (Crassostrea gigas) Nhà sx: PACIFIC RIM SHELLFISH, CANADA, size lớn (large), sống, dùng làm thực phẩm (nk)
- Mã HS 03071110: Hầu cửa sông sống (tên khoa học: Crasostrea rivularis). Kích cỡ: 1-10cm/con. Dùng làm giống nuôi thương phẩm, xuất xứ: China, hàng không thuộc danh mục cites. (nk)
- Mã HS 03071110: Hàu Thái Bình Dương tươi sống (Crassotrea gigas) size: 0.1-0.3kg/con, (1 kiện có 15 túi) (nk)
- Mã HS 03071120: Hàu tươi nguyên vỏ ướp lạnh, chưa chế biến (Huitre Creuses SP Tsarskaya 50 3- SP A001261) (5hộp;1hộp/3.5kg) (HSD: 10/06/2020) (nk)
- Mã HS 03071120: Hàu tươi ướp lạnh (còn vỏ) Flat oysters 25/2, 1,63kg/thùng, hiệu Cadoret, NSX: Les Hiutres Cadoret (nk)
- Mã HS 03071110: Hàu sống 6 con/kg (50kg/bao) (xk)
- Mã HS 03071120: HÀU (xk)
- Mã HS 03071120: Hàu bóc vỏ ướp lạnh (Tên khoa học Crassostrea gigas, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 03071200: Hàu đông lạnh (FROZEN OYSTERS), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03071200: Hàu đông lạnh (Nguyên con còn vỏ), SIZE L, Đóng gói: 10kgs/carton (Hàng sơ chế thông thường, chưa qua chế biến tẩm ướp) (nk)
- Mã HS 03071200: HÀU ĐÔNG LẠNH FROZEN PACIFIC OYSTER WHOLE, NSX: SEAFOOD EXPORTERS AUSTRALIA PTY LTD- mã 708 (nk)
- Mã HS 03071200: Hàu đông lạnh nguyên vỏ Frozen Oyster With Shell Kunihiro 12 con (1,2~1,3 kg)/gói 10 gói/thùng; HSD: 09/2021 (nk)
- Mã HS 03071200: HTBD/ Hàu Thái Bình Dương đông lạnh (Đã lột vỏ) (nk)
- Mã HS 03071920: Hàu muối, hiệu Nishiri, 150g/hộp, hàng mới 100%, hàng quà tặng cá nhân (nk)
- Mã HS 03072110: Điệp Yesso (Patinopecten Yessoensis-Mizuhopecten Yessoensis), Nhà sx: JS KOREA, kích thước 6-8 con/kg, sống, dùng làm thực phẩm. (nk)
- Mã HS 03072110: Điệp Yesso sống, (Mizuhopecten yessoensis-Patinopecten yessoensis), dùng làm thực phẩm, size 0.01-2 kg, (nk)
- Mã HS 03072120: Sò điệp tách vỏ ướp lạnh Fresh SCALLOP. Tên khoa học: Patinopecten yessoensis (nk)
- Mã HS 03072120: Sò điệp ướp lạnh (Fresh Japanese Scallop), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 24 pc/box (nk)
- Mã HS 03072120: SÒ ĐIỆP ƯỚP LẠNH- EZO SCALLOPS (KHOẢNG 300G/CON). Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO., LTD (10.80KG/54PCS) (nk)
- Mã HS 03072120: SÒ ĐIỆP ƯỚP LẠNH- SCALLOPS SHELL (KHOẢNG 300G/CON). Nhà sản xuất: FUKUSUI SHOJI LTD (10.86KG/52PCS) (nk)
- Mã HS 03072200: Cồi sò điệp đông lạnh, đã qua sơ chế thông thường (làm sạch, đông lạnh), SIZE: 40-60/LB, 1KG/BAG- 10BAG/CTN. HSD: 17/04/2022 (nk)
- Mã HS 03072200: SD/ THỊT SÒ ĐIỆP ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03072200: Sò điệp đông lạnh size baby (Hiêu: Seiho Shoji)- FROZEN SCALLOP MEAT (61~80 con/ kg- 10kg/carton)/ HSD: 01/03/2022 (nk)
- Mã HS 03072200: Sò Điệp nguyên con còn vỏ đông lạnh. Hàng đóng đồng nhất trong thùng carton. NW:20 kg/1 ctn (nk)
- Mã HS 03072200: Sò điệp nửa mảnh đông lạnh- FROZEN HALF SHELL SCALLOPS, SIZE: 10-12CM, 1KG/BAG-10BAG/CTN. HSD: 16/04/2022 (nk)
- Mã HS 03072200: CDDL-21/ CỒI ĐIỆP ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03072200: CDDL-22/ CỒI ĐIỆP ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03072200: CDDL-23/ CỒI ĐIỆP ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03072200: Ốc hương đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 10.80 KGM/ctn) (xk)
- Mã HS 03072200: Sò điệp đông lạnh (xk)
- Mã HS 03072200: Sò điệp đông lạnh (500Gr x 20Bags) 10kg/thùng (xk)
- Mã HS 03072200: SÒ ĐIỆP ĐÔNG LẠNH (FROZEN SCALLOP), 10 KG/THÙNG, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 03072200: Thịt ốc bươu đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 12.00 KGM/ctn) (xk)
- Mã HS 03072930: Thịt sò được nấu chín, đóng trong hộp kín, dùng để ăn ngay hiệu MARUHA NICHIRO 65g/hộp. NSX: Maruha Nichiro. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03073120: Vẹm tươi nguyên vỏ ướp lạnh, chưa chế biến (Bouchot mussel from Bretagne Punetx1kg- SP A002517) (1hộp;1gói/3kg) (HSD: 20/06/2020) (nk)
- Mã HS 03073200: Vẹm còn vỏ đông lạnh (whole mussel natural vac packed 6x1kg blue shell- mytilus chilensis) chưa qua chế biến, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03073200: Vẹm đông lạnh, nguyên con (nữa mảnh vỏ), Perna canaliculus,chưa qua chế biến(Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 và TT 26/2015/TT-BTC ngày 27/02/2015) (nk)
- Mã HS 03073200: VẸM VỎ XANH NỬA VỎ ĐÔNG LẠNH- FROZEN NZ GREENSHELL MUSSELS SIZE L.(HÀNG MÂU- KHÔNG CÓ GIÁ TRỊ THƯƠNG MẠI) (nk)
- Mã HS 03073200: Chem chép mảnh đông lạnh, 14 kgs/ thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03073200: Chem chép nguyên con đông lạnh, 16 kgs/ thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074221: Mực đom đóm ướp lạnh (Fresh Firefly Squid), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1 pc/box (nk)
- Mã HS 03074229: Mực đom đóm ướp lạnh Fresh Luminescent Dwarf Round. Tên khoa học: Watasenia scintillans (nk)
- Mã HS 03074211: MỰC NANG (xk)
- Mã HS 03074221: Nước ép táo 1x12 (xk)
- Mã HS 03074310: Đầu mực đông lạnh (frozen squid head), size: mix, 13kg/ctn, chưa qua chế biến, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03074310: Đầu mực nang đông lạnh (Size: 1-2; 2-4; 5-7 Grs/pc)- Dòng hàng thứ 2 theo tờ khai 303084421750/B11, ngày 06/03/2020) (nk)
- Mã HS 03074310: EJCF / Mực Nang fillet bỏ đầu đông lạnh (nk)
- Mã HS 03074310: MFLDL/ MỰC FILLET ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03074310: MNDL/ Mực Nang đông lạnh (Frozen Baby Cuttlefish) size: U/50 (nk)
- Mã HS 03074310: MNDL/ MUC NANG DONG LANH, SIZE U/100GM (nk)
- Mã HS 03074310: MNDL/ Mực nang nguyên con đông lạnh (size 100/150) (nk)
- Mã HS 03074310: MO20-01S/ Mực Ống nguyên con đông lạnh Y6 (Chiều dài từ 4.0-7.0Cm) (nk)
- Mã HS 03074310: MO20-03S/ Mực Ống nguyên con đông lạnh Y6 (Chiều dài từ 4.0-7.0Cm) (nk)
- Mã HS 03074310: MO20-07S/ Mực Ống nguyên con đông lạnh Y6 (Chiều dài từ 4.0-7.0Cm) (nk)
- Mã HS 03074310: MOCMDL/ Mực ống cắt miếng đông lạnh (Frozen Giant Squid Pieces) (nk)
- Mã HS 03074310: Mực cắt khoanh (bỏ da) đông lạnh (frozen squid ring skin off), size: 2-6cm, 10kg/ctn, chưa qua chế biến, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh (1-2kg). Tên khoa học DOSIDICUS GIGAS. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100%. Ngày sản xuất 06/2020, hạn sử dụng 06/2022 (nk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh- Frozen arrow squid whole (nguyên liệu làm thức ăn cho thủy sản). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh- Sea Frozen Loligo Squid (Loligo spp)- Size: 13-15 CM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03074310: Mực lá đông lạnh (Frozen cuttlefish, Sepia Sp),size 300 UP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03074310: Mực lá đông lạnh (Land Frozen soft cuttlefish),102 O. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03074310: Mực lá đông lạnh (Sea Frozen needle Squid, cuttlefish),12 Cm Up. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03074310: Mực Nang đông lạnh (hàng không thuộc danh mục thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017, tên khoa học:Sepiida) (nk)
- Mã HS 03074310: Mực nang đông lạnh (Tên khoa học: Sepia officinalis, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 03074310: Mực nang đông lạnh dùng làm thực phẩm- frozen cuttlefish. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03074310: Mực nang nguyên con đông lạnh chưa làm sạch đông bờ (Tên KH: SEPIA SPP) (size 100-200) (Packing: 10KGS/CTN) (nk)
- Mã HS 03074310: Mực nang nguyên con làm sạch đông lạnh (Size: 21-40 pcs/kg)- Dòng hàng thứ 3 theo tờ khai 303084421750/B11, ngày 06/03/2020) (nk)
- Mã HS 03074310: Mực ống bỏ đầu bỏ nội tạng đông lạnh (Dosiducus Gigas), size 2-4kg. NSX: Ningde Haiyang Food Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm (nk)
- Mã HS 03074310: MỰC ỐNG CẮT MIẾNG ĐÔNG LẠNH (thực phẩm cho người), đóng gói: 20 kg (2x10kg) & 21 kg (3x7kg) (nk)
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh (Frozen needle Squid, Loligo Sp),size 12 UP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh (hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017, tên khoa học: Loligo) (nk)
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh (Land Frozen Squid, Loligo Sp), No.1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh (Tên khoa học: Loligospp, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh dùng làm thực phẩm- frozen loligo squid. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh hàng loại 1 (Loligo SPP), kích thước: 10 CM- 13 CM, nhà sản xuất: Pt. Sanjaya Internasional Fishery. (nk)
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh nguyên con (12cm UP). Tên khoa học LOLIGO SP. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100%. Ngày sản xuất 05/2020, hạn sử dụng 05/2022 (nk)
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh, size: 10/20 pcs/kg, 1 box20kg (nk)
- Mã HS 03074310: Mực ống nguyên con chưa làm sạch, đông lạnh (Tên KH: LOLIGO SPP) (size 10-15) (Packing: 18KGS/CTN) (nk)
- Mã HS 03074310: Mực ống nguyên con đông lạnh (FROZEN WHOLE ROUND SQUID), Size 1 (Chiều dài: 30-35 cm/con), loại B, Hàng mới 100%. Mục đích sử dụng: Kinh doanh thực phẩm. (nk)
- Mã HS 03074310: MUC ONG NL/ Mực ống nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03074310: Mực ống phi lê đông lạnh (Frozen Squid fillet) (nk)
- Mã HS 03074310: MUC3100/ Mực ống nguyên con đl (nk)
- Mã HS 03074310: N-MONCMT5/ Mực ống nguyên con đông lạnh (Loligo SPP) (nk)
- Mã HS 03074310: SQUID00002JTN/ Mực ống đông lạnh (Loligo Spp) (nk)
- Mã HS 03074310: ST/DMO/ Đầu mực ống đông lạnh, size ASSRT, 10kg/CT,(235CT). Dùng để sxxk (nk)
- Mã HS 03074310: ST/MO/ Mực ống nguyên con đông lạnh, size 10/20, 10 x 2kg/CT,(17 CT). Dùng để sxxk (nk)
- Mã HS 03074310: ST/MOCATKHOANH/ Mực ống cắt khoanh đông lạnh, size 20/40, 10kg/CT,(729CT). Dùng để sxxk (nk)
- Mã HS 03074310: Thân mực đông lạnh (1-2kg). Tên khoa học DOSIDICUS GIGAS. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100%. Ngày sản xuất 06/2020, hạn sử dụng 06/2022 (nk)
- Mã HS 03074390: 19.SQ/ Mực ống nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03074390: Cá mực đông lạnh (tên khoa học: Sepia spp). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số; 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk)
- Mã HS 03074390: Mực fillet đông lạnh (Dosidicus Gigas)- Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/tt-bnnptnt ngày 24/2/2017. (nk)
- Mã HS 03074390: Mực mai đông lạnh nguyên con (1-2kg UP). Tên khoa học SEPIA PHARAONIS. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100%. Ngày sản xuất 06/2020, hạn sử dụng 06/2022 (nk)
- Mã HS 03074390: Mực mai đông lạnh- Tên khoa học: Sepia Pharaonis (Hàng không trong danh mục CITES, size 1000g up/con, 10kg/box) NSX: T05/2020, HSD T05/2022 (nk)
- Mã HS 03074390: Mực nang đông lạnh nguyên con (size 1000/2000g up)sepia pharaonis- không thuộc danh mục CITES; nhà sản xuất:Raunaq ice & cold storage (nk)
- Mã HS 03074390: Mực nang đông lạnh(xuất trả toàn bộ theo theo mục số 01 TKXK: 303234052240/B11) (nk)
- Mã HS 03074390: Mực nguyên con đông lạnh (Todarodes pacificus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/tt-bnnptnt ngày 24/2/2017) (nk)
- Mã HS 03074390: mực ống cắt lát đông lạnh (chưa qua chế biến).hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh mới qua sơ chế làm sạch, chưa qua chế biến khác, tên KH: Teuthida, xuất xứ Malaysia, nơi sản xuất Merak Hati Sdn. Bhd, quy cách 13kg/ Carton. hạn SD đến tháng 12 năm 2020 (nk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh nguyên con (Illex argentinus), size 200-300g. NSX: B/P Arbumasa XXVII. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm (nk)
- Mã HS 03074390: MUNLNP1016UCL/ Mực phi lê đông lạnh (FROZEN GIANT SQUID FILLET SKIN OFF). Ten khoa hoc: DOSIDICUS GIGAS. Hàng chưa qua hun khói, hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 03074390: MUNLNP1017UCL/ Mực phi lê đông lạnh (FROZEN GIANT SQUID FILLET SKIN OFF). Ten khoa hoc: DOSIDICUS GIGAS. Hàng chưa qua hun khói, hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 03074310: 20-MUC2100-320/ Mực đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: 20-MUC3100-150/ Đầu mực đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: 20-MUC3100-320/ Mực đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: 20-MUC3100-320/ Mực ống đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: 20-MUC3200-160/ Mực cắt lát đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: 83050203JTN03.119/ Sản phẩm mực sushi cắt lát đông lạnh (8g (03), 6g (04), vụn (17)). (Tên khoa học: Loligo Spp) (xk)
- Mã HS 03074310: 83050206JTN02.119/ Sản phẩm đầu mực sushi đông lạnh (6g (06), 8g (07), 10g (08), 12g (09), vụn (10)). (Tên khoa học: Loligo Spp) (xk)
- Mã HS 03074310: 83050211JTN02.119/ Dè mực đông lạnh. (Tên khoa học: Loligo Spp) (xk)
- Mã HS 03074310: Bạch tuộc cắt đông lạnh (2 da) (xk)
- Mã HS 03074310: Đầu mực đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: Đầu mực đông lạnh (đã làm sạch) (xk)
- Mã HS 03074310: Đầu mực đông lạnh- nhiều packing (packing list đính kèm) (xk)
- Mã HS 03074310: Đầu mực đông lạnh- pk: nhiều packing (packing list đính kèm) (xk)
- Mã HS 03074310: Đầu mực đông lạnh, 10kgs/ctn, size 4/12 grams/pc (xk)
- Mã HS 03074310: Đầu mực ống đông lạnh (Đóng gói: 3kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03074310: Đầu mực ống đông lạnh, packing: 0.5kg/bag (xk)
- Mã HS 03074310: Đầu mực ống làm sạch đông lạnh, (500g/bao x 20 bao/thùng) (xk)
- Mã HS 03074310: Đầu mực ống làm sạch sushi ăn liền đông lạnh cỡ 10g. Quy cách: 20 miếng/khay/PA x 40/carton (8.0kg/kiện). Hàng thực phẩm (xk)
- Mã HS 03074310: Đầu mực ống sushi ăn liền làm sạch đông lạnh cỡ 10g (FROZEN SQUID SUSHI TENTACLE). Quy cách: 10kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis) (xk)
- Mã HS 03074310: Đầu mực ống Tube đông lạnh IQF (xk)
- Mã HS 03074310: EJCF9/ Mực Nang fillet bỏ đầu đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: Hải sản trộn đông lạnh, 6kg/thùng, 100 thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074310: HỖN HỢP HẢI SẢN TRỤNG ĐÔNG LẠNH (TÔM, MỰC ỐNG CẮT KHOANH VÀ ĐẦU MỰC ỐNG, BẠCH TUỘC CẮT KHÚC, THỊT NGHÊU LỤA), PACKING: 12X400GR (xk)
- Mã HS 03074310: J10SMN-4.0/ Mực ống cắt sợi ăn liền đông lạnh. Quy cách: 500g/PA x 20/kiện. (10kg/kiện). Hàng thực phẩm (xk)
- Mã HS 03074310: J10SMN-5.0/ Mực ống cắt sợi ăn liền đông lạnh. Quy cách: 500g/PA x 20/kiện. (10kg/kiện). Hàng thực phẩm (xk)
- Mã HS 03074310: J10SU12GN-4.0/ Mực ống nguyên con làm sạch sushi ăn liền đông lạnh cỡ 12g. Quy cách: 20 miếng/khay/PA x 40/carton/kiện. (9.6kg/Kiện). Hàng thực phẩm (xk)
- Mã HS 03074310: J10SU15GN-4.0/ Mực ống nguyên con làm sạch sushi ăn liền đông lạnh cỡ 15g. Quy cách: 20 miếng/khay/PA x 40/carton/kiện. (12kg/Kiện). Hàng thực phẩm (xk)
- Mã HS 03074310: J10SU9GN-4.0/ Mực ống nguyên con làm sạch sushi ăn liền đông lạnh cỡ 9g. Quy cách: 20 miếng/khay/PA x 40/carton/kiện. (7.2kg/Kiện). Hàng thực phẩm (xk)
- Mã HS 03074310: Khoanh và đầu mực đông lạnh, 10kgs/ctn, size 6-8 cm (xk)
- Mã HS 03074310: Mada cắt đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-36S.1/ Mực Nang đông lạnh F8blw (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-36S.2/ Mực Nang đông lạnh F8 (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-36S.3/ Mực Nang đông lạnh F33 (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-36S.4/ Mực Nang đông lạnh G8blw (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-36S.5/ Mực Nang đông lạnh G8 (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-36S.6/ Mực Nang đông lạnh G18 (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-36S.7/ Mực Nang đông lạnh Wing (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-36S.8/ Mực Nang đông lạnh Mouth (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-36S.9/ Mực Nang đông lạnh Tentacle (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-39S.1/ Mực Ống đông lạnh GYS9g (Đóng gói 9.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-39S.10/ Mực Ống đông lạnh GS7g (Đóng gói 14.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-39S.11/ Mực Ống đông lạnh GS8g (Đóng gói 8.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-39S.12/ Mực Ống đông lạnh GS12g10 (Đóng gói 12.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-39S.13/ Mực Ống đông lạnh GSS18g (Đóng gói 10.80Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-39S.14/ Mực Ống đông lạnh GSS22g (Đóng gói 13.20Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-39S.15/ Mực Ống đông lạnh GND75g (Đóng gói 5.40Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-39S.16/ Mực Ống đông lạnh GNS200g (Đóng gói 8.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-39S.2/ Mực Ống đông lạnh GYS12g (Đóng gói 14.40Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-39S.3/ Mực Ống đông lạnh GYS75gH (Đóng gói 5.40Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-39S.5/ Mực Ống đông lạnh GG5g (Đóng gói 10.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-39S.6/ Mực Ống đông lạnh GG7g (Đóng gói 14.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-39S.7/ Mực Ống đông lạnh GG10g (Đóng gói 12.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-39S.9/ Mực Ống đông lạnh GS5g (Đóng gói 10.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: MOSSDL-230620/ MỰC ỐNG SUSHI ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03074310: mực cắt đông lạnh (FROZEN CUT SQUID) (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC CẮT TRÁI THÔNG (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC CẮT TRÁI THÔNG ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03074310: Mực chế biến cắt matsukasa đông lạnh-PACKAGING: 1KG NET WEIGHT/PER BAG WITH RIDER X 5/CTN (xk)
- Mã HS 03074310: Mực chế biến làm sạch đông lạnh- Packing: 200gr/PE x 12/CTNS (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh (đã làm sạch) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh- nhiều packing (packing list đính kèm) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh- pk: 10 kg/ctn (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh- pk: 10kg/ctn (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh- pk: 12kg/ctn (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh- PK: 5 kg/ctn (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh- pk: nhiều packing (packing list đính kèm) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, 01 kgs x 6/ctn, size 3-6 cm (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, 02 kgs net x 6/ctn, size 40/60 (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, 1 kg (850 gr net) x 6/ ctn, size 3-6 cm (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, 2 kgs net x 6/ctn, size 60/80 (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, 2kg x 6/ctn, size 40/60 (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, 2kgl x 6/ctn, size 20/40 (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, 400grs tray x 24trays/ctn, size 20/40 pcs/kg (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, 450gr/printed bags x 10bags/ctn, size 20/40 (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, NW 2.5KG x 4 BAGS/CTN, size 4-7 cm/pc (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC ĐÔNG LẠNH, PACKING: 10KG, 60-UP (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC ĐÔNG LẠNH. PACKING: 450GRAM/TRAY X 20TRAYS/CTN, SIZE 40-60 (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ghim đông lạnh, (400g/bao x 24 bao/thùng). Quy cách bao bì 17x4cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC KHÔ 100GR, 5KGS/CTN (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang cắt đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang cắt miếng fillet ăn liền cỡ 31/40 đông lạnh (FROZEN CUTTLEFISH FILLET (MATSUKASA-IKA). Quy cách: 10kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: Sepia (Acanthosepion) lycidas gray) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang cắt miếng sushi ăn liền đông lạnh cỡ 10g (W) (FROZEN CUTTLEFISH HALF-CUT). Quy cách: 10kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: Sepia (Acanthosepion) lycidas gray) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang cắt răng lược đông lạnh size 21-30. NW: 10Kg/Ctns (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang cắt sợi đông lạnh. NW: 12Kg/Ctns (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC NANG CẮT TRÁI THÔNG ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC NANG ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang đông lạnh (đóng gói 10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC NANG ĐÔNG LẠNH (PACKING: 02 KG NET/BLOCK X 6/CTN) (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC NANG ĐÔNG LẠNH (Sepia), SIZE:H10, DL160 (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang đông lạnh {180GRAMS/BLOCK X 12 PER MASTER CARTON/2 CARTONS PER BUNDLE) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang đông lạnh 15-25G (10.0Kg/Carton, tổng cộng 150 Carton)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang đông lạnh- Đóng gói: 12kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang đông lạnh, 500 grs gross weight (450grs net weight)/tray x 20trays/ctn, size 20/40 & 40/60 pcs/kg (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang đông lạnh, Đóng gói: 10kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang fillet cắt đôi tẩm đông lạnh size 650/32pcs (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang Fillet cắt trái thông đông lạnh; contract: TF013/2020 ngày 27/05/2020 (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC NANG FILLET CUỘN TRÒN ĐÔNG LẠNH, PACKING 10 KGS/CTN (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC NANG FILLET ĐÔNG LẠNH, PACKING: 12 KGS/CTN (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang Fillet nguyên miếng ăn liền đông lạnh (FROZEN CUTTLEFISH 35PCS). Quy cách: 12kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: Sepia (Acanthosepion) lycidas gray) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang làm sạch đông lạnh, size 11/20, PACKING:IQF,1KG/BAG X 10/CTN,75% NET WEIGHT (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang NC đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang NCLS- Đóng gói: 12kg (Net 9kg)/thùng (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang nút đông lạnh (PACKING:180GRAMS/BLOCK X 12 PER MASTER CARTON/2 CARTONS PER BUNDLE) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang nút nguyên con làm sạch đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang sushi đông lạnh / VN (size 30-32g) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang tươi nguyên con làm sạch đông lạnh. Size: 10/20. PACKING: 500GR/BAG WITH RIDER X 10/CTN, 60% NET WEIGHT, 40% GLAZE (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nangg đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN SQUID (LOLIGO), 10KG/CTN). (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC NGUYÊN CON LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (PACKING: NET WEIGHT 200GR/ BLOCK x12 BLOCKS/CARTON x 2/ BUNDLE) (xk)
- Mã HS 03074310: MUC NUT DONG LANH (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC NÚT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC NÚT ĐÔNG LẠNH IQF (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nút làm sạch đông lạnh (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC NÚT NCLS ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nút nguyên con làm sạch đông lạnh (27Lbs/thùng) (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC ỐNG (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC ỐNG (40 X 12 OZ) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống (Lolgo Squid) đông IQF nguyên con (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống (Loligo Squid) đông IQF nguyên con (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống cắt khoanh trụng đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống cắt khoanh và đầu mực cỡ M (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống căt miếng Fillet sushi ăn liền làm sạch đông lạnh cỡ 10g (M) (FROZEN SQUID SUSHI FILLET). Quy cách: 10kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống cắt miếng sushi ăn liền đông lạnh cỡ 10g (M) (FROZEN SQUID SUSHI HALF-CUT) (NS). Quy cách: 10kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống còn da cắt khoanh đông lạnh size 6-8.NW:10kgs/cnt (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC ỐNG ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh (10kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh (6kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh (Đóng gói: 10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh type 2, N.W:8kgs/ctn (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VG120g (Đóng gói 8.64Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VG5g (Đóng gói 10.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VG7g (Đóng gói 14.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VI18g (Đóng gói 7.20Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VND60g (Đóng gói 4.32Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VP7g (Đóng gói 14.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VS12g10 (Đóng gói 12.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VS5g (Đóng gói 10.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VS6g (Đóng gói 12.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VS7g (Đóng gói 14.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VS8g (Đóng gói 8.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VSS22g (Đóng gói 13.20Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VYS12g10 (Đóng gói 12.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VYS75gH (Đóng gói 5.40Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VYS80gPK (Đóng gói 4.80Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VYS9g (Đóng gói 9.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh, 500 grs gross weight (450grs net weight)/tray x 20trays/ctn, size 20/40 & 40/60 pcs/kg (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh, Đóng gói: 10kg/thùng (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống Đông Lạnh, Quy cách: U5; Bỏ Đầu, Giữ Thân, Lột Da, Bỏ dè; IQF; Bulk 10 kg Carton, 100 carton/pallet; 1500 Carton. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống fillet cắt đôi cào cross slit đông lạnh. N.W: 10Kg/Ctn (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống làm sạch cắt khoanh đông lạnh IQF (Regular) (FROZEN BLANCHED SQUID RING SKINLESS IQF). Quy cách: 10kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống làm sạch cắt miếng sushi ăn liền đông lạnh cỡ 10g (FROZEN ARROW SQUID SLICE), Quy cách: 8 kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis). (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống làm sạch căt sợi đông lạnh cỡ 300g (15x3) (FROZEN SQUID NOODLES). Quy cách: 13.5kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống Lột Da Cắt Khoanh. Size(cm/pc): 0.5-4.0 (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống nguyên con- Đóng gói: 12kg (Net 9.6kg)/thùng (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống nguyên con làm sạch đông lạnh cỡ 20-40 con/kg (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống nguyên con sushi ăn liền làm sạch đông lạnh cỡ 10g (S) (FROZEN SQUID SUSHI SUGATA). Quy cách:6kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống sugata đông lạnh (Đóng gói: 3.5kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC ỐNG SUSHI ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC ỐNG TÍP LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (PACKING: IQF,NET WEIGHT 200GR/ BAG x 12 BAG/CARTON x 2/ BUNDLE) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống trụng đông lạnh (Dosidicus gigas), packing: 500 gr/bag (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống Tube đông lạnh IQF (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống tube và đầu mực cỡ S (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống tươi nguyên con làm sạch đông lạnh. Size: 6/8. PACKING: 400GRS/TRAY X 20TRAYS/CTN, 100% NW (xk)
- Mã HS 03074310: Mực xiên que đông lạnh,1 kg x 6/ctn, size 60/100 (xk)
- Mã HS 03074310: S1NANNK202(NLNKNAN002-1.7)/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 40/60. PACKING: BLOCK 30 X 200GR N.W/BLOCK/CTN 100% NW (xk)
- Mã HS 03074310: S1NANNK202(NLNKNAN006-1.7)/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 40/60. PACKING: BLOCK 30 X 200GR N.W/BLOCK/CTN 100% NW (xk)
- Mã HS 03074310: S1NANNK203(NLNKNAN003-1.7)/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 60/80. PACKING: BLOCK 30 X 200GR N.W/BLOCK/CTN 100% NW (xk)
- Mã HS 03074310: S1NANNK601(NLNKNAN002-1.105)/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 40/60. PACKING: IQF 10 X 1KG/BAG/CTN, 65% NW, 35% GLAZE (xk)
- Mã HS 03074310: S1NANNK601(NLNKNAN006-1.105)/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 40/60. PACKING: IQF 10 X 1KG/BAG/CTN, 65% NW, 35% GLAZE (xk)
- Mã HS 03074310: S1NANNK602(NLNKNAN002-1.105)/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 60/80. PACKING: IQF 10 X 1KG/BAG/CTN, 65% NW, 35% GLAZE (xk)
- Mã HS 03074310: S1NANNK602(NLNKNAN005-1.105)/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 60/80. PACKING: IQF 10 X 1KG/BAG/CTN, 65% NW, 35% GLAZE (xk)
- Mã HS 03074310: S3NANNK101 NLNKNAN005 1.8/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 10/20. PACKED 10 X 2LB IQF, 100% NW (xk)
- Mã HS 03074310: S3NANNK102 NLNKNAN002 1.8/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 20/40. PACKED 10 X 2LB IQF, 100% NW (xk)
- Mã HS 03074310: S3NANNK102 NLNKNAN005 1.8/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 20/40. PACKED 10 X 2LB IQF, 100% NW (xk)
- Mã HS 03074310: S3NANNK803 NLNKNAN011 1.44/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 2/4. PACKED 1 X 8KG IQF, 80% NW (xk)
- Mã HS 03074310: S3NANNK804 NLNKNAN010 1.44/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 5/7. PACKED 1 X 8KG IQF, 80% NW (xk)
- Mã HS 03074310: S3NANNK804 NLNKNAN011 1.44/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 5/7. PACKED 1 X 8KG IQF, 80% NW (xk)
- Mã HS 03074310: STMOCATKHOANHB02/ Mực ống cắt khoanh trụng đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: THÂN MỰC ỐNG LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03074310: X-MOCMM10/ Mực ống cắt miếng đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: X-MODAM10/ Đầu mực ống đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: X-MOSUM18/ Mực ống sugata đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: YND90G.sxxk/ Mực ống cắt sợi YND 90G susshi ăn liền đông lạnh (SQUID NOODLES). Quy cách: 7.2kg/kiện (90g/khay x 20khay/hộp x 4hộp/kiện) (xk)
- Mã HS 03074390: 319 YARI (GB) VYS9g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 320 YARI (GB) VYS12g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 321 YARI (GB) VYS15g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 322 YARI (GD) VS5g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 323 YARI (GD) VS6g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 324 YARI (GD) VS7g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 325 YARI (GD) VS8g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 326 YARI (GD) VSS18g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 327 YARI (GD) VSS22g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 328 YARI (GE) VG5g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 329 YARI (GE) VG7g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 330 YARI (GE) VG10g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 331 YARI (GK) VYS80gPK/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 332 YARI (GK) VYS75gH/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 333 YARI (GC) VNS65g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 334 YARI (GK) GYS75gH/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 335 YARI (GC) GND60g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 336 YARI (GD) GS7g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 337 YARI (GE) GG7g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: Đầu mực đông lạnh (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03074390: Đầu mực đông lạnh (FROZEN RAW CUTTLEFISH HEAD) 10kg/ctn (xk)
- Mã HS 03074390: Đầu mực đông lạnh loại 40-60 cái/kg, 1kg/bịch, 10kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 03074390: Đầu mực nang đông lạnh (400gr/bag, 25bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 50ctns) (xk)
- Mã HS 03074390: Đầu mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 1/5G. PACKING: 450GRS/TRAY X 20TRAYS/CTN, 100% NW (xk)
- Mã HS 03074390: Đầu Mực Ống đông lạnh (26.25 Lbs/Ctn) (xk)
- Mã HS 03074390: Đầu mực ống tươi làm sạch đông lạnh. Size: 1/5G. PACKING: 450GRS/TRAY X 20TRAYS/CTN, 100% NW (xk)
- Mã HS 03074390: DIAM2/ Mực ống cắt slice làm sạch đông lạnh/ (xk)
- Mã HS 03074390: Hải sản hổn hợp đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: MOND/ Mực ống slice đông lạnh/ (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ẩm, đông lạnh Packing: G.W 11 KGS/ CARTON, N.W 1 0KGS/ CARTON (xk)
- Mã HS 03074390: Mực cắt trái thông đông lạnh (300/bag x10/ctn), sie 40-60 (xk)
- Mã HS 03074390: MỰC ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03074390: Mực đông lạnh làm mồi câu size 10-15cm,9kg/carton (xk)
- Mã HS 03074390: Mực đông lạnh nguyên con. Đóng gói: 10kg/carton (xk)
- Mã HS 03074390: Mực đông lạnh Size: 20cm-31cm (10kgs/ctns) (xk)
- Mã HS 03074390: Mực đông lạnh Size: 9cm-11cm (10kgs/ctns) (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ghim đông lạnh (10kgs/ctns) (xk)
- Mã HS 03074390: Mực làm sạch đông lạnh (FROZEN RAW WHOLE CLEANED CUTTLEFISH) size: Mixed. 10kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03074390: Mực muối luộc (12kgs/ctns) (xk)
- Mã HS 03074390: Mực Nang cắt trái thông đông lạnh (bao gói: 600gx15 túi/Ctn) (xk)
- Mã HS 03074390: MỰC NANG ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03074390: Mực nang nút nguyên con làm sạch đông lạnh. Số lượng 208 thùng. Hàng đóng gói 450g/khay x 20/thùng (xk)
- Mã HS 03074390: Mực nút đông lạnh loại 180gr/bịch, 12 bịch/thùng, 2 thùng/bó, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 03074390: MỰC NÚT NGUYÊN CON LÀM SẠCH ĐÔNG RỜI, SIZE: 40/60, PACKING: Block:2Kgs/Bl x 6/Ctn., 95%N.w + 5%Glz, 11.4/12Kgs (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống cắt khoanh đông IQF (xk)
- Mã HS 03074390: MỰC ỐNG ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03074390: MỰC ỐNG ĐÔNG LẠNH (PK: 12KG/CTN) (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh- Đầu cắt lát Geso 10g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh Fillet 8g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh Geso 10g (Đầu cắt lát) (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh- Nguyên con Sugata 11g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống động lạnh- Nguyên con Sugata 9g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh Noodle 300g (13,5kg) (Cắt sợi bún) (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh Size: 20cm-31cm (10kgs/ctns) (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh Sugata 10g (Thân + Đầu làm sạch) (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh Sushi 10g (Thân cắt lát- tẩm gia vị) (xk)
- Mã HS 03074390: Mưc ống đông lạnh Sushi 12g (Thân cắt lát) (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh- Thân & dầu cắt lát Sushi & Geso 6g+5g (xk)
- Mã HS 03074390: Mưc ống đông lạnh- Thân cắt lát Sushi 12g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VG10g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VG5g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VG7g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VP7g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VS10g10 (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VS5g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VS6g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VS7g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VS8g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VS9g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VYS12g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VYS9g (xk)
- Mã HS 03074390: MỰC ỐNG ĐÔNG LẠNH/ (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh, Packing: 400g/pack (xk)
- Mã HS 03074390: MỰC ỐNG LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống tube đông lạnh Block (xk)
- Mã HS 03074390: Mực xà nguyên đông lạnh (Qui Cách: block 10 kgs/ ctns) (xk)
- Mã HS 03074390: MURA/ Mực ống slice đông lạnh Marusaki (7G)/ (xk)
- Mã HS 03074390: NANG/ Mực nang cắt slice đông lạnh/ (xk)
- Mã HS 03074390: Noodle 90g PO-060/ Mực ống cắt sợi bún đông lạnh Noodle 90g (xk)
- Mã HS 03074390: SG50g (04-2020/ FDC-SFR)/ Hải sản trộn đông lạnh SG50g (bao gồm: Mực ống 70% & Cá Hồi: 30%) (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-17/ Thân Mực ống cắt đôi đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-18/ Thân Mực ống cắt đôi đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-25/ Mực ống nguyên con làm sạch đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-27/ Thân Mực ống cắt đôi đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-30/ Râu Mực ống đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-31/ Râu Mực ống đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-35/ Vụn Mực ống đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-36/ Thân Mực ống cắt đôi đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-37/ Thân Mực ống cắt đôi đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-38/ Thân Mực ống cắt đôi đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-39/ Thân Mực ống cắt đôi đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-40/ Thân Mực ống cắt đôi đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-41/ Râu Mực ống đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-42/ Râu Mực ống đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-43/ Râu Mực ống đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-44/ Râu Mực ống đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SQFL/ Mực ống làm sạch đông lạnh (SQFL)/ (xk)
- Mã HS 03074390: SQKIO/ Mực ống làm sạch đông lạnh (SQKIO)/ (xk)
- Mã HS 03074390: SQSL/ Mực ống làm sạch đông lạnh / (xk)
- Mã HS 03074390: SQSO/ Mực ống làm sạch đông lạnh (SQSO)/ (xk)
- Mã HS 03074390: SQSU/ Mực ống làm sạch đông lạnh (SQSU)/ (xk)
- Mã HS 03074390: SQTE/ Mực ống làm sạch đông lạnh (SQTE)/ (xk)
- Mã HS 03074390: TP0JYHKHMLU0.01.001/ Mực ống làm sạch (10kg/cs) (xk)
- Mã HS 03074390: VNS65g (04-2020/FDC-SFR)/ Mực ống đông lạnh VNS65g (xk)
- Mã HS 03074390: X-MCMNM1/ Mực cắt miếng đông lạnh (Thysanoteuthis rhombus) (xk)
- Mã HS 03074390: X-MOCMNM13/ Mực cắt miếng đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: X-MVUNM1/ Vụn mực đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: X-MVUNM2/ Vụn mực đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074921: Mực cắt miếng đông lạnh (Teuthida) (nk)
- Mã HS 03074929: CHÀ BÔNG CÁ, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1185/TTR-ĐTTHCPN/04.JUN.2020, TK XUẤT 310457253630/CPNHANHHCM/17.APR.2020 (nk)
- Mã HS 03074929: KHÔ CÁ LÓC, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1151/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT 303163434030/H21/CPNHANHHCM/16.APR.2020 (nk)
- Mã HS 03074929: KHÔ CÁ, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1150/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT 303099384400/H21/CPNHANHHCM/14.MAR.2020 (nk)
- Mã HS 03074929: KHÔ CÁ, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1185/TTR-ĐTTHCPN/04.JUN.2020, TK XUẤT 310457253630/CPNHANHHCM/17.APR.2020 (nk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ, KÈM TỜ TRÌNH 1199/TTR-ĐTTHCPN/08.JUN.2020, TK XUẤT 310461797550/CPNHANHHCM/30.APR.2020 (nk)
- Mã HS 03074929: Mực khô bảo quản lạnh (Tên khoa học Teuthida, không thuộc danh mục cites). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT (nk)
- Mã HS 03074929: MỰC ỐNG, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1150/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT 303099384400/H21/CPNHANHHCM/14.MAR.2020 (nk)
- Mã HS 03074929: MỰC RIM, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1150/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT 303099384400/H21/CPNHANHHCM/14.MAR.2020 (nk)
- Mã HS 03074929: TÉP KHÔ, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1185/TTR-ĐTTHCPN/04.JUN.2020, TK XUẤT 310457253630/CPNHANHHCM/17.APR.2020 (nk)
- Mã HS 03074929: TÔM KHÔ, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1150/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT 303099384400/H21/CPNHANHHCM/14.MAR.2020 (nk)
- Mã HS 03074929: TÔM KHÔ, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ, KÈM TỜ TRÌNH 1245/TTR-ĐTTHCPN/17.JUN.2020, TK XUẤT 303230100960/H21/CPNHANHHCM/18.MAY.2020 (nk)
- Mã HS 03074921: CON MỰC (xk)
- Mã HS 03074921: Đầu khô mực loại H: Dried Squid Head H, Không hiệu, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074921: Đầu mực khô (xk)
- Mã HS 03074921: Đầu mực ống khô, loại DRIED SQUID HEAD. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074921: Khô cá mực- DRIED CUTTLEFISH, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074921: Khô mực đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 10.00 KGM/ctn) (xk)
- Mã HS 03074921: Khô mực loại M: Dried Squid M, Không hiệu, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074921: Khô mực loại SS: Dried Squid SS, Không hiệu, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074921: Khô mực muối (Đóng gói 50kg/bao), hàng mới 100% Hàng Việt Nam (xk)
- Mã HS 03074921: KHÔ MỰC ỐNG DRIED SQUID, PACKING:10KGS/CTN, (xk)
- Mã HS 03074921: Mực cơm nguyên con (size:LL),khối lượng tịnh 10kg/thùng, hàng đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074921: Mực cơm nguyên con, khối lượng tịnh 10kg/thùng, hàng đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (1000CARTON) (PACKING: 10KGS/CARTON) (SIZE: M) (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô (10kg/ctn) (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (200 CARTON) (PACKING: 10KGS/CARTON) (SIZE: XXL) (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (DRIED SQUID 5AA) (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (DRIED SQUID 6A) (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (DRIED SQUID AA4 BLUE) (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (DRIED SQUID BABY) (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (DRIED SQUID DN) (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (DRIED SQUID G3 AAA) (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (DRIED SQUID HEAD 3S) (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (DRIED SQUID LL4) (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (SIZE M)(700 CARTON) (PACKING: 10KGS/CARTON) (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (SIZE M)(750 CARTON) (PACKING: 10KGS/CARTON) (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (SIZE XXL)(250 CARTON) (PACKING: 10KGS/CARTON) (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (SIZE XXL)(300 CARTON) (PACKING: 10KGS/CARTON) (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô 10kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô chưa chế biến loại 10-12 cm/con, 10kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô da đen chưa chế biến, kích thước 12-15cm/con, 50kg/bao, sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô da đen loại B (không phân loại size) 50kg/bao, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ- DRIED SQUID (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ KHÔNG DA (DRIED SKINLESS SQUID 3S) (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô loại 3,10kg/bao (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô loại 4,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô loại A, 50kg/bao, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô loại A, 50kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô loại B, 50kg/bao, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô loại B, 50kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô loại C, 50kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô lột da (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ LỘT DA (10KG/CARTON) (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô lột da AA size 2S (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô lột da AAA size 2L (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô lột da size M (17-20) cm (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ LỘT DA/ VN (10kg/Carton) (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô lột da: DARUMA (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô lột da: Loại AA Size 2S (xk)
- Mã HS 03074921: 'Mực khô nguyên con size L. Sản xuất tại Việt Nam (50kgs/Bao) (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô nguyên con-DRIED SQUID-Packing: 50 KGS/PE/BAG. Size: cm/pc- 12/15 (M). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô PP (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô xé nhỏ, khối lượng tịnh 10kg/thùng, hàng đông lạnh. (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô. Loại: DRIED SQUIS (BABY SIZE)- có lẫn tạp. Dùng làm thức ăn cho gia súc. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC ỐNG (xk)
- Mã HS 03074921: Mực ống đông lạnh nguyên con làm mồi câu (Frozen whole round squid for bait) Packing: 10 kgs/bl/ctn (xk)
- Mã HS 03074921: Mực ống khô (xk)
- Mã HS 03074921: Mực ống khô (10 kg/Ctn), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 03074921: Mực ống khô (10 kgs/Ctn), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 03074921: Mực ống khô loại nhỏ, tên khoa học: Loligo SPP, 10kg/carton, hàng không nằm trong danh mục CITES. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 03074921: Mực ống khô nhỏ, loại DRIED SQUID BABY. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 03074921: Mực ống khô, loại DRIED SQUID AA6. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074921: Mực xà khô loại 2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074929: BA KHÍA (xk)
- Mã HS 03074929: CÁ CHỈ VÀNG RIM (xk)
- Mã HS 03074929: CÁ KHÔ (xk)
- Mã HS 03074929: CỒI SÒ ĐIỆP (xk)
- Mã HS 03074929: DA CÁ (xk)
- Mã HS 03074929: DA CÁ SẤY KHÔ (xk)
- Mã HS 03074929: ĐỒ BƠI TRẺ EM (xk)
- Mã HS 03074929: DRIED SHREDDED CUTTLEFISH: KHÔ MỰC XÉ (xk)
- Mã HS 03074929: DRIED SQUID HONG CAM: KHÔ MỰC HỒNG CẨM (xk)
- Mã HS 03074929: DRIED SQUID: KHÔ MỰC T (xk)
- Mã HS 03074929: GHẸ RIM (xk)
- Mã HS 03074929: INSTANT GRILLED SQUID: MỰC NƯỚNG ĂN LIỀN (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ CÁ (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC (N.W: 10 KGS/ THÙNG) (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC (N.W: 10KGS/ THÙNG) (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC CÁN (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC CÁN TẨM (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC MẮM ME (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC NƯỚC DỪA (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC SỢI LÁ CHANH (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC TẨM GIA VỊ (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC TẨM GIA VỊ ĂN LIỀN (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC XÉ (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC XÉ SỢI (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC XÉ SỢI CỐT DỪA (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC XÉ SỢI HẤP NƯỚC DỪA (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC-DRIED SQUID, 1 THÙNG GỒM:50BAGS * 150G, HIỆU:CHECK, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ RIM MUỐI ỚT (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC BENTO (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC CÁN (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC CÁN TẨM (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC CÁN TẨM GIA VỊ (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC CÁN TẨM VỊ (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC CHIÊN TỎI ỚT (xk)
- Mã HS 03074929: Mực cóc khô xô (xk)
- Mã HS 03074929: Mực cóc khô xô nhỏ (1 thùng 40 kg) (xk)
- Mã HS 03074929: Mực đông lanh nguyên con-FROZEN SQUID 90% Net Weight, 10% glazing Packing: Block, 10 kgs/carton.Bảo quản ở nhiệt độ-18oC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC HẤP (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC HẤP NƯỚC CỐT DỪA (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC HẤP NƯỚC DỪA (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC KHÔ (xk)
- Mã HS 03074929: Mực khô (10kgs/ctns) (xk)
- Mã HS 03074929: Mực Khô AA1, đóng gói 10kgs/carton (xk)
- Mã HS 03074929: Mực Khô AA4, đóng gói 10kgs/carton (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC KHÔ CAY (xk)
- Mã HS 03074929: Mực khô lột da (xk)
- Mã HS 03074929: Mực Khô Lột Da 2SAA, đóng gói 10kgs/carton (xk)
- Mã HS 03074929: Mực Khô Lột Da 3SAA, đóng gói 10kgs/carton (xk)
- Mã HS 03074929: Mực Khô Lột Da MAA, đóng gói 10kgs/carton (xk)
- Mã HS 03074929: Mực Khô Lột Da SA, đóng gói 10kgs/carton (xk)
- Mã HS 03074929: Mực Khô Lột Da SAA, đóng gói 10kgs/carton (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC KHÔ TẨM GIA VỊ (xk)
- Mã HS 03074929: Mực khô tẩm muối (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC KHÔ XÉ (xk)
- Mã HS 03074929: Mực khô xô, đóng gói đồng nhất, trọng lượng tịnh là 10kg/thùng, trọng lượng cả bao bì là 10,5 kg/thùng. (xk)
- Mã HS 03074929: Mực khô xô. Quy cách đóng gói: 10kg/thùng. 1,300 thùng/container 20'RF (xk)
- Mã HS 03074929: Mực ống khô (xk)
- Mã HS 03074929: Mực ống nhỏ khô (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC RANG MUỐI ỚT (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC RIM (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC RIM ME (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC RIM SA TẾ (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC SẤY (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC SỐT CHANH (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC TẨM (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC TẨM GIA VỊ (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC TẨM MIẾNG (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC XÉ CAY (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC XÉ SỢI (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC XÉ TẨM GIA VỊ (xk)
- Mã HS 03074929: SAY TẮC ĐƯỜNG MUỐI (xk)
- Mã HS 03074929: Tôm thẻ chân trắng tươi, nguyên con ướp lạnh Size 90 con/kg (1th 20kg) (xk)
- Mã HS 03074930: Mực lá 1 nắng size 2 con/kg (xk)
- Mã HS 03074930: Tôm khô, qui cách đóng gói: 1 bịch/250GR/ (xk)
- Mã HS 03075120: bạch tuộc ướp lạnh (Fresh Octopus), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1 pc/box (nk)
- Mã HS 03075120: Bạch tuộc ướp lạnh size 10/20 (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH (FROZEN OCTOPUS) SIZE:15-25 PCS/KG (nk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh (hàng không thuộc danh mục thuôc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngay 24/02/2017, tên khoa học: Octopoda) (nk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh (tên khoa học là: Octopoda), hàng không thuộc danh mục thuộc Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 (nk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh (xuất trả toàn bộ theo mục số 01 TKXK: 303145410060/B11) (nk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh nguyên con. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh- Qui cách đóng góiI: 10KGS/BLOCK x 1/CTN (nk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH-OCTOPUS MEMBRANACEUS SIZE 10-20, CHƯA QUA CHẾ BIẾN (nk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc nguyên con đông lạnh chưa làm sạch đông bờ (Tên KH: OCTOPUS SPP) (size 100-200) (Packing: 10KGS/CTN) (nk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc tua dài đông lạnh (xuất trả toàn bộ theo mục số 02 TKXK: 303234052240/B11) (nk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuột đông lạnh (tên khoa học: Octopus), size 100-200g. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03075200: BT/ Bạch tuộc nguyên con làm sạch đông lạnh (size 100/200, 200/300, 300/500) (nk)
- Mã HS 03075200: BT/ Bạch tuột đông lạnh- FROZEN OCTUPUS (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 03075200: BT1/ Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03075200: BTAD2001/ BẠCH TUỘC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03075200: BTDL/ Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03075200: BTID2001/ BẠCH TUỘC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03075200: BTNL01/ Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03075200: NHF-OCTOPUS (17)/ Bạch tuộc đông lạnh-Sản phẩm có nhãn mác (Nhà SX: Kushiro Marusui Co., Ltd. NSX: 07/2019; NHH: 06/2021) (nk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC 2 DA CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC 2 DA NGUYÊN CON LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BACH TUOC 3/ BACH TUOC DONG LANH (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC CẮT 12 KG ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BACH TUỘC CẮT 2 RÂU ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC CẮT 8 KG ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BACH TUOC CAT DONG LANH (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc căt đông lạnh (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc cắt hạt lựu đông lạnh (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC CẮT IQF ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc cắt khúc đông lạnh (500gr/bag, 20bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 100ctns) (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC CẮT KHÚC LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (PACKING: NET WEIGHT 10KG/CARTON) (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc cắt thương hiệu APT đông lạnh 450g/túi x 20 (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc chế biến cắt chần đông lạnh-PACKING: 1kg x 12 bag/ctn (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc chế biến làm sạch đông lạnh(Size 40/60,60/80)-Packing: IQF 1KG/BAG X 10/CTN (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc chế biến xếp bông đông lạnh-Packing: 200gr/BL x 12/CTNS(CS) (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC CƯA HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đã cắt đông lạnh (xk)
- Mã HS 03075200: BACH TUOC DONG LANH (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh / VN (200GRAMS/BLOCK X 12 PER MASTER CARTON/2 CARTONS PER BUNDLE) (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh (180GRAMS/BLOCK X 12 PER MASTER CARTON/2 CARTONS PER BUNDLE) (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH (2051 BUNDLE) (PACKING: 200 GR X 12 X 2 CARTON/BUNDLE) (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH (40/70) (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH (70/100) (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH (973 CARTON)(PACKING: 200G X 12 X 4/CARTON) (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH (PACKING: 02 KG NET/BLOCK X 6/CTN) (xk)
- Mã HS 03075200: BACH TUOC DONG LANH IQF (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH IQF (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh loại 1kg/bịch, 10kg/thùng sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh- pk: 12kg/ctn (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH SIZE L (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh(250g/bao 12bao/thùng) không nhãn hiệu, mới 100%. (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh, 12kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh, 2kg x 6/ctn, size 20/40 (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh, 500 grs gross weight (450grs net weight)/tray x 20trays/ctn, size 6/7 pcs/tray (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH, PACKING: 1KG x 5/CTNS X 2/BUNDLE (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh, quy cách đóng gói: 180gr/block, 12 block/ctn, 2 ctn/bundles, 4.32 kg/bundles.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH, SIZE 35/55 (6KILOGRAM/CARTON) (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH,PACKING: 200GRS/BLOCK X12X2/BUNDLE (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh. Packing: 900GR X 6BLOCK X 2/BUNDLES (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh.: Packingl: 200GR X 12BLOCKS X 2/BUNDLES (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh/ (Tên khoa học: Octopus vulgaris hàng không thuộc danh mục CITES)/ VN (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh; quy cách đóng gói: 200gr/gói, 12gói/thùng, 2.4kg/thùng.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc hai da cắt đông lạnh; FROZEN CUT BABY OCTOPUS TWO SKIN; 1KG/BLOCK x 06BLOCKS/CARTON; 50/80 (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC IQF ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (PACKING: NET 500G/ TRAY x 20/ CARTON) (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC LOẠI NHỎ LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (PACKING: NET 907GR/BLOCK x 12/CARTON) (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc một da cắt đông lạnh FROZEN CUT BABY OCTOPUS ONE SKIN; 1KG/BLOCK x 06BLOCKS/CARTON; 50/80 (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc một da nguyên con làm sạch đông lạnh (xk)
- Mã HS 03075200: BACH TUỘC NCLS ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC NCLS ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc nguyên con làm sạch đông lạnh (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC NSLS ĐÔNG LẠNH IQF (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC RÂU DÀI CẮT KHÚC LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (PACKING: NET 454G/TRAY x 20/CARTON) (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC RÂU DÀI LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (PACKING: NET 200G/TRAY x 24/CARTON) (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc râu dài, cắt khúc đông lạnh 500GR X 6 3KGS/CTN X 2/BUNDLES (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc tua dài chế biến cắt đông lạnh-PACKING: 100GR/BL X 34BL/CTN (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc tươi làm sạch đông lạnh. Size: 10PCS. PACKING: BLOCK FROZEN, 200G/BAG X 12/CTN X 2/BUNDLE, 100% NW (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc tươi nguyên con làm sạch đông lạnh. Size: 16/25. PACKING: IQF, 2LBS/PE BAG WIRH RIDER X 10/CTN, 90% NW, 10% GLAZING (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC XẺ BANH ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC XIÊN QUE ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch Tuột cắt đông lạnh (Frozen Cut Baby Octopus) Packing: 01kg/block x 06/BOX (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘT ĐÔNG LẠNH (FROZEN BABY OCTOPUS) latine name:Octopus spp Mã cơ sở sản xuât: TS 792, (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘT RÂU DÀI ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BAHJ TUỘC CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BTAD2001C1/ BẠCH TUỘC CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BTAD2001C2/ BẠCH TUỘC CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BTAD2001MC1/ BẠCH TUỘC (MADA) CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BTAD2001MC2/ BẠCH TUỘC (MADA) CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BTCC012/ BẠCH TUỘC CẮT CHẦN ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BTCDL-150120/ BẠCH TUỘC CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BTID1901S1/ BẠCH TUỘC NGUYÊN CON LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BTID2001C1/ BẠCH TUỘC CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BTID2001C2/ BẠCH TUỘC CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BTID2001MC/ BẠCH TUỘC (MADA) CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BTLSDL/ Bạch tuộc làm sạch đông lạnh (xk)
- Mã HS 03075200: BTLSID20C/ BẠCH TUỘC CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BTNC/ BẠCH TUỘC NCLS ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BTTP/ Bạch tuộc cắt đông lạnh size 150-160 (Packing: 12kg/Carton) (xk)
- Mã HS 03075200: BTXBDL-140320/ BẠCH TUỘC XẺ BANH ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: FROZEN CUT BABY OCTOPUS (1.5-2.0CM) (BẠCH TUỘC CẮT ĐÔNG LẠNH SIZE 1.5-2.0CM) (xk)
- Mã HS 03075200: Hải sản trộn đông lạnh (400g) (xk)
- Mã HS 03075200: MADA CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: Mada cắt đông lạnh (1kg/bao 6bao/thùng) không nhãn hiệu, mới 100%. (xk)
- Mã HS 03075200: MADA CẮT ĐÔNG LẠNH BLOCK (xk)
- Mã HS 03075200: Mada cắt đông lạnh IQF (xk)
- Mã HS 03075200: MADA ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: MAZA CAT DONG LANH (xk)
- Mã HS 03075200: Maza cắt đông lạnh (xk)
- Mã HS 03075200: MAZA CẮT ĐÔNG LẠNH, PACKING: 450GRS/BLOCK X 6 X 2/BUNDLE (xk)
- Mã HS 03075200: MAZA CẮT IQF ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: MAZA KẼM CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: MAZA NCLS ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: Maza-cắt đông lạnh (xk)
- Mã HS 03075200: Mực lá 1 nắng size 2 con/kg (xk)
- Mã HS 03075200: ST/BTLS05/ Bạch tuộc nguyên con làm sạch đông lạnh (xk)
- Mã HS 03075920: BTLSDL/ Bạch Tuộc làm sạch đông lạnh (xk)
- Mã HS 03076010: Cà na (Canarium)- Code: 79-004-NL (xk)
- Mã HS 03076010: Hàu sống (Crassostrea spp.)- Code: 79-004-NL (xk)
- Mã HS 03076010: Ốc bươu (Pila conica)- Code: 79-004-NL (xk)
- Mã HS 03076010: Ốc đắng (Notopala sublineata)- Code: 79-004-NL (xk)
- Mã HS 03076010: Ốc hương (Babylonia areolata)- Code: 79-004-NL (xk)
- Mã HS 03076010: Ốc hương sống (Babylonia areolata). Code: SG/001NL. (xk)
- Mã HS 03076010: Ốc kèn sống (Hemifusus tuba). Code: SG/001NL (xk)
- Mã HS 03076010: Ốc mỡ (Littorina littorea)- Code: 79-004-NL (xk)
- Mã HS 03076010: Ốc, hàng Việt Nam (xk)
- Mã HS 03076010: Sò dương (Anadara antiquata)- Code: 79-004-NL (xk)
- Mã HS 03076010: Sò lông (Anadara subcrenata)- Code: 79-004-NL (xk)
- Mã HS 03076020: Ốc Bươu đông lạnh (xk)
- Mã HS 03076020: ỐC HƯƠNG ĐÔNG LẠNH XK (20 LBS/ CTNS) (xk)
- Mã HS 03076020: Thịt Ốc bươu đông lạnh (xk)
- Mã HS 03076020: Thịt ốc bưu đông lạnh, pila polita, dong goi: 500gr/bagx20, 10kg/ctn, sl: 300ctns (xk)
- Mã HS 03076020: Thịt Ốc đông lạnh, đóng gói 10KGS/thùng (500Gr/bag x 20 bags/CTN) (xk)
- Mã HS 03076020: Thịt ống bưu đông lạnh, 500g/bag,20bag/carton (xk)
- Mã HS 03076040: Ốc len xào dừa đông lạnh, (8.17Kg/thùng). (xk)
- Mã HS 03077110: Nghêu (ngao) dầu sống (Meretrix meretrix) dùng làm thực phẩm, size 0.2-1.0 kg/con (nk)
- Mã HS 03077110: Ốc biển Bắc Đại Tây Dương (Buccinum undatum),Nhà sx: Sofrimar kích thước trên 0.02kg/con sống, dùng làm thực phẩm (nk)
- Mã HS 03077110: Ốc vòi voi (Panopea Globosa), nhà sản xuất: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V, kích thước 1-3kg/con, sống, dùng làm thực phẩm. (nk)
- Mã HS 03077120: Sò huyết ướp lạnh (Fresh Bloody Clam), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4 pc/box (nk)
- Mã HS 03077120: Sò lửa ướp lạnh (Fresh Sakhalin Surf Clam), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 14 pc/box (nk)
- Mã HS 03077110: Ngao Hai Cùi Sống (Đóng trong bao 60kg/ Bao) (xk)
- Mã HS 03077110: Ngao Trắng Sống (Đóng trong bao 80 kg/ Bao) (xk)
- Mã HS 03077110: NGHÊU SỐNG (Meretrix lyrata) (CSX: DL405- MLH:144/SIN/MP) (DÙNG LÀM THỰC PHẨM) (xk)
- Mã HS 03077110: Sò Huyết sống 90 con/kg (50kg/bao) (xk)
- Mã HS 03077110: Trai tai nghé (SQUAMOSA CLAMS/ TRIDACNA SQUAMOSA)(Lenght: 03-10 cm), hàng nhập khẩu từ tờ khai nhập số 102750476734 ngày 11/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03077110: Trai tai tượng lớn (MAXIMA CLAMS/ TRIDACNA MAXIMA)(Lenght: 03-10 cm), hàng nhập khẩu từ tờ khai nhập số 102750476734 ngày 11/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03077110: Trai tai tượng vàng (COREA CLAMS/ TRIDACNA CROCEA)(Lenght: 03- 10 cm), hàng nhập khẩu từ tờ khai nhập số 102750476734 ngày 11/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03077120: NL002/ Nghêu tươi (xk)
- Mã HS 03077120: Thịt Sò lông ướp lạnh (50kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03077200: CLAM3/ Thịt ngao lướt sóng bắc cực đông lạnh (nk)
- Mã HS 03077200: Cồi Sò Điệp đông lạnh (frozen scallop meat),size: 11/15,10kg/thùng. chưa qua chế biến, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03077200: Ngao đỏ đông lạnh size lớn (Hiêu: Hasegawa Seafoods)- FROZEN SURF CLAM SIZE L (10kg/ carton)/ HSD: 31/08/2021 (nk)
- Mã HS 03077200: Sò điệp nửa mảnh đông lạnh (frozen half shell scallop), size: 9-10cm,10kg/thùng, chưa qua chế biến, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03077200: Sò huyết nguyên con đông lạnh, size 50-80 con/kg (nk)
- Mã HS 03077200: Thịt nghêu đông lạnh (frozen boiled baby clam meat), size: 700/1000, 10kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03077200: Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 1000/1500) (nk)
- Mã HS 03077200: Ngao trắng đông lạnh cỡ 40/60. tên KH: MERETRIX LYRATA, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03077200: Nghêu đông lạnh((1kg/bao 6bao/thùng) không nhãn hiệu, mới 100%. (xk)
- Mã HS 03077200: Nghêu luộc đông lạnh, 9kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03077200: Nghêu nguyên con đông lạnh (xk)
- Mã HS 03077200: Nghêu trắng đông lạnh (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03077200: Nghêu trắng nguyên con đông lạnh size 40-60 con/kg packing1kg hút chân không x10/carton (xk)
- Mã HS 03077200: NHF-HOKKIGAI B PRIME (29)/ Thịt sò vụn sushi đông lạnh (xk)
- Mã HS 03077200: NHF-HOKKIGAI PRIME M (26)/ Thịt sò sushi đông lạnh (xk)
- Mã HS 03077200: NHF-HOKKIGAI PRIME S (33)/ Thịt sò sushi đông lạnh (xk)
- Mã HS 03077200: Sò đông lạnh. Packing: 120GR x 20/CTN x 2/BUNDLES (xk)
- Mã HS 03077200: Sò đông lạnh.PACKING: (120G X 20/CTN) X 2/BUNDLE (xk)
- Mã HS 03077200: SÒ LỤA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH SIZE: 100-120 CON/KG (xk)
- Mã HS 03077200: Thịt hến đông lạnh, 12kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03077200: THỊT SÒ NƯỚC ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03077200: TP2/ Kuromirugai slice đông lạnh size BLOCK (thịt ngao bắc cực slice đông lạnh size BLOCK) (xk)
- Mã HS 03077200: TP3/ Hokkigai slice đông lạnh (thịt ngao lướt sóng bắc cực slice đông lạnh) (xk)
- Mã HS 03078110: Bào ngư sống (Haliotis discus) size 0.055-0.08kg, sản phẩm đánh bắt nuôi thủy sản (nk)
- Mã HS 03078110: Bào ngư sống- loại nhỏ, tên khoa học: HALIOTIS DISCUS HANNAI, size: 0.05- 2 kg/con (nk)
- Mã HS 03078110: Bào ngư sống,tên khoa học: Haliotis discus hannai, size: (0.05-0.1) kg/con, không dùng để làm giống, không nằm trong danh mục cites. (nk)
- Mã HS 03078110: Bào Ngư Thái Bình Dương (Haliotis discus hannai) Nhà sx: JS KOREA, size 12 Con/kg, sống, dùng làm thực phẩm (nk)
- Mã HS 03078110: Bào Ngư viền đen (Haliotis rubra) Nhà sx: AWC SEAFOOD, size 300-400g/con, sống, dùng làm thực phẩm (nk)
- Mã HS 03078110: Bào ngư viền đen sống, (Haliotis rubra), dùng làm thực phẩm- size 0.05-3.0 kg (nk)
- Mã HS 03078300: Bào ngư đông lạnh dùng làm thực phẩm(Haliotis laevigata). Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 03078300: BÀO NGƯ ĐÔNG LẠNH FROZEN GREENLIP ABALONE, NSX: SEAFOOD EXPORTERS AUSTRALIA PTY LTD- mã 708 (nk)
- Mã HS 03078300: Bào ngư đông lạnh, size 1000g (10pc), tên khoa học: Haliotis spp., do JADE TIGER ABALONE PTY LTD sản xuất (1000g/bịch/ hộp carton) (nk)
- Mã HS 03078710: Bào ngư sấy khô (Haliotis squamata)- Hàng không thuộc danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 03079110: ỐC VÒI VOI SỐNG,(Panopea globosa Dall,1898) dùng làm thực phẩm, size: 0.5-1.5 kg/con. (nk)
- Mã HS 03079120: ốc biển Ezo ướp lạnh (Fresh Ezo Neptune), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 14 pc/box (nk)
- Mã HS 03079120: ốc biển Ezo ướp lạnh loại A (Fresh Ezo Neptune Grade A), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD, 1 pc/box (nk)
- Mã HS 03079120: ốc biển sazae ướp lạnh (Fresh Turban Shell/ Sazae), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 5 pc/box (nk)
- Mã HS 03079120: ỐC XOẮN ƯỚP LẠNH- WHELK. NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (4.70KG/14PCS) (nk)
- Mã HS 03079110: Con giun biển sống để câu cá loại 1/ VN (Sipunculus Nudus Grade 1) (xk)
- Mã HS 03079110: Ốc hương (Babylonia areolata)- Code: 79-004-NL (xk)
- Mã HS 03079110: Ốc Hương sống (Đóng trong bao 60 kg/ Bao) (xk)
- Mã HS 03079110: Trùn biển sống (Sipunculus nudus) (Chỉ dùng làm thức ăn cho cá, không dùng làm thức ăn cho người) (xk)
- Mã HS 03079200: CAIT20/ Ốc (Tsubu-gai) nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03079200: CAMT20/ Thịt Ốc (Tsubu-gai) đông lạnh (nk)
- Mã HS 03079200: EJTM/ Thịt Ốc (Tsubu-gai) đông lạnh (nk)
- Mã HS 03079200: HAOTS/ Ốc (Tsubu-gai) nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03079200: NGDOCXOANDLAN01/ Ốc xoắn đông lạnh (Buccinum Undatum) (nk)
- Mã HS 03079200: CAIT29/ Ốc (Tsubu-gai) nguyên con đông lạnh (xk)
- Mã HS 03079200: CAITC1/ Thịt Ốc cắt lát đông lạnh (đóng gói 100gr/khay x100khay/thùng) (xk)
- Mã HS 03079200: CAITC10/ Thịt Ốc cắt lát đông lạnh (đóng gói 180g/khay x 30khay/thùng x 2 thùng/kiện) (xk)
- Mã HS 03079200: CAITC11/ Thịt Ốc cắt lát đông lạnh (đóng gói 100g/khay x 100khay/thùng) (xk)
- Mã HS 03079200: CAMT29/ Thịt Ốc (Tsubu-gai) đông lạnh (xk)
- Mã HS 03079200: Con nhộng đông lạnh (10oz x 40/Ctn), (11.35Kg/thùng). (xk)
- Mã HS 03079200: Con nhộng đông lạnh, (11.35Kg/thùng). (xk)
- Mã HS 03079200: ỐC HƯƠNG ĐÔNG LẠNH (FROZEN COOKED WHOLE PERIWINKLE) SIZE 50/80 (xk)
- Mã HS 03079200: Ốc hương size 30/50 (10kgs/thùng)/ VN (xk)
- Mã HS 03079200: TGDOCXOANSLICE/ ốc xoắn cắt miếng đông lạnh (quy cách 5kg->10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03079200: TGDOCXOANXEDO03/ Ốc xoắn xẻ đôi đông lạnh (quy cách 10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03079930: Mực chế biến cắt matsukasa đông lạnh-PACKING: 1KG/BAG X 10/CARTON (xk)
- Mã HS 03079930: Mực chế biến cắt sợi đông lạnh-PACKING: 1KG/BAG X 10/CARTON (xk)
- Mã HS 03079930: Mực chế biến fillet đông lạnh-PACKING: 2KG/BL X 6/CARTON (xk)
- Mã HS 03079930: Mực chế biến fillet roll đông lạnh-PACKING: 1KG/BAG X 10/CARTON (xk)
- Mã HS 03079930: Mực chế biến làm sạch đông lạnh-PACKING: 1KG/BAG X 10/CARTON (xk)
- Mã HS 03081200: Hải sâm đông lạnh (Frozen small sea squirt)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03081200: Hải sâm nhỏ đông lạnh (FROZEN SMALL SEA SQUIRT), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03081920: Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra)- Hàng không thuộc danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 03082120: Cầu gai ướp lạnh- Chilled Sea Urchin (L) A Grade- 100g/gói. Nhà sản xuất: Sankyo (nk)
- Mã HS 03082120: NHÍM BIỂN CÓ VỎ ƯỚP LẠNH- SEA URCHIN ROE WITH SHELL. Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO., LTD (10.80KG/12PACK) (nk)
- Mã HS 03082120: nhím biển ướp lạnh (Fresh Sea Urchin), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1 pc/box (nk)
- Mã HS 03082120: NHÍM BIỂN ƯỚP LẠNH- RAW SEA URCHIN ROE (100G/HỘP). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (1.90KG/19PACK) (nk)
- Mã HS 03082120: Trứng cầu gai ướp lạnh FRESH Sea Urchin, Tên khoa học: Echinoidea (nk)
- Mã HS 03082200: Cầu gai (nhum biển) đông lạnh (FROZEN SEA URCHIN) (xk)
- Mã HS 03082200: Cầu gai đông lạnh (8,1kgs/ctns) (xk)
- Mã HS 03082200: Cầu gai đông lạnh (9kgs/ctns) (xk)
- Mã HS 03082200: Thịt cầu gai đông lạnh (xk)
- Mã HS 03083040: Đồ lạnh: Sứa biển muối. 40 hộp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03083040: Đồ lạnh: Sứa biển. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03083040: SỨA BIỂN ƯỚP NƯỚC MUỐI (SALTED JELLYFISH), 6,5 KG/THÙNG, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 03083040: Sứa muối, tên tiêng anh: SALTED JELLYFISH; Tên khoa học: RHOPILEMA HISPIDUM; Hàng dùng làm thực phẩm; Hàng đóng 6 kg/kiện 2360 ctns. (xk)
- Mã HS 03083040: Sứa ướp muối (tên khoa học là: Medusozoa) đóng trong thùng nhựa được bảo quản lạnh (10.8 kg/thùng). Hàng không thuộc danh mục cites (xk)
- Mã HS 03089010: Rươi biển sống (Perineis nuntia var.brevicirris) (0,05-2g/con) (nk)
- Mã HS 03089020: Rươi biển sống (Perineis nuntia var.brevicirris) (0,05-2g/con) (nk)
- Mã HS 03089010: Hải quỳ (Stichodactyla sp)- làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: Hải quỳ bún (PACHYCERIANTHUS MANA) (xk)
- Mã HS 03089010: Hải quỳ chân đỏ (MACRODACTYLA DOREENSIS) (xk)
- Mã HS 03089010: Hải quỳ làm cảnh (Stichodactyla sp) (xk)
- Mã HS 03089010: Hải qùy làm cảnh (Stichodactyla sp) (xk)
- Mã HS 03089010: hải quỳ ống tím: PURPLE TUBE ANEMONE (xk)
- Mã HS 03089010: Hai quy tham mini (STICHODACTYLA TAPETUM) (xk)
- Mã HS 03089010: Hai quỳ thảm mini (STICHODACTYLA TAPETUM) (xk)
- Mã HS 03089010: Hải quỳ thảm mini (STICHODACTYLA TAPETUM) (xk)
- Mã HS 03089010: Hải quỳ thanh long (STICHODACTYLA HADDONI) (xk)
- Mã HS 03089010: Hai quy thanh long mau (STICHODACTYLA HADDONI) (xk)
- Mã HS 03089010: Hải quỳ thanh long màu (STICHODACTYLA HADDONI) (xk)
- Mã HS 03089010: Hai quy vú (ENTACMAEA QUADRICOLOR) (xk)
- Mã HS 03089010: Hai qùy vú (ENTACMAEA QUADRICOLOR) (xk)
- Mã HS 03089010: Hải quỳ vú (ENTACMAEA QUADRICOLOR) (xk)
- Mã HS 03089010: Hai quỳ vú hồng (ENTACMAEA QUADRICOLO) (xk)
- Mã HS 03089010: Hai quy vu hồng (ENTACMAEA QUADRICOLOR) (xk)
- Mã HS 03089010: Hải quỳ vú hồng (ENTACMAEA QUADRICOLOR) (xk)
- Mã HS 03089010: Hải Quỳ, size M-L (Actiniaria) (xk)
- Mã HS 03089010: Hải quỳ: hải quỳ chân đỏ: LONG TENACLE ANEMONE (xk)
- Mã HS 03089010: Ốc mặt trăng làm cảnh (Naticidae) (xk)
- Mã HS 03089010: Ốc mượn hồn làm cảnh (Paguroidea) (xk)
- Mã HS 03089010: Ốc sên biển làm cảnh (Pictocolumbella ocellata) (xk)
- Mã HS 03089010: San hô đá (Scleractinia spp/ Stony coral) (N.W: 12.0 kgs) (San hô mềm sống ký sinh trên san hô đá) hàng nhập khẩu từ tờ khai nhập số 102707880001 ngày 18/06/2019 loại hình A11-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: San hô đá sống bánh bò (Open brain corals/ Trachyphyllia geoffroyi) (Weigt: 25-500 gram/pc),hàng nhập khẩu từ mục số 1 tờ khai nhập số 102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: San hô đá sống bánh tráng(Montipora coorals/Montipora sp) (Weigt: 25-500 gram/pc) hàng nhập khẩu từ mục số 8 tờ khai nhập số 102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: San hô đá sống chân chó (Anchor corals/ Euphyllia spp.) (Weigt: 25-500 gram/pc), hàng nhập khẩu từ mục số 5 tờ khai nhập số 102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: San hô đá sống đá mắt (Acans corals/ ACANTHASTREA LORDHOWENSIS) (Weigt: 25-500 gram/pc) hàng nhập khẩu từ mục số 2 tờ khai nhập số 102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: San hô đá sống đá tròn (Flower corals/ Goniopora spp.) (Weigt: 25-500 gram/pc)hàng nhập khẩu từ mục số 6 tờ khai nhập số 102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: San hô đá sống hạt mè (Frogspawn corals/ EUPHYLLIA DIVISA)(Weigt: 25-500 gram/pc)hàng nhập khẩu từ mục số 4 tờ khai nhập số 102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: San hô đá sống que diêm (Torch corals/ EUPHYLLIA GLABRESCENS) (Weigt: 25-500 gram/pc)hàng nhập khẩu từ mục số 3 tờ khai nhập số 102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: San hô mềm (Soft shell coral)- (Nephthea Sp) (xk)
- Mã HS 03089010: San hô mềm bèo hỗn hợp (Mushroom corals/ Discosoma sp.)(bám trên san hô đá)-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: San hô mềm cải hỗn hợp (Tree corals/ Nephthea sp.)(bám trên san hô đá)-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: San hô mềm cỏ ra (Star polyps/ Pachyclavularia sp.)(bám trên san hô đá)-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: San hô mềm nấm tròn hỗn hợp (Mushroom leather coral/ Sarcophyton sp.)(bám trên san hô đá)-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: San hô mềm nút áo (Zoanthid button polyps/ Zoanthus sp.)(bám trên san hô đá)-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: San hô mềm sỉ lùn (Chili sponge/ Alcyonium sp.)(bám trên san hô đá)-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: San hô vụn (Scleractinia spp/ Stony coral)(150.0 Kgs NW) (San hô mềm ký sinh trên san hô vụn) (xk)
- Mã HS 03089010: Sao biển (echinaster luzonicus)Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: sao biển đỏ gai: RED-KNOBBED STARFISH (xk)
- Mã HS 03089010: Sao biển làm cảnh (Fromia species) (xk)
- Mã HS 03089010: Sao biển vàng (Lincia guildingii) (xk)
- Mã HS 03089010: Sao biển xanh (Rinckia laevigata) (xk)
- Mã HS 03089010: sao biển xanh: BLUE STARFISH (xk)
- Mã HS 03089010: Tảo Biển (Pseudocolochirus axiologus) (xk)
- Mã HS 03089030: Ốc hương đông lạnh, (13.62Kg/thùng). (xk)
- Mã HS 03089030: Ốc hương nguyên con đông lạnh, size: 30-50 PC/KG, (15.89Kg/thùng). (xk)
- Mã HS 04011010: Sữa (tươi) không béo tiệt trùng Promess (Promess skimmed milk). Hàm lượng chất béo dưới 1%. (1 lít/hộp, 6 hộp/thùng) (sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường,dạng lỏng). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04011010: Sữa hữu cơ tách béo. Hiệu DAIONI, hàm lượng béo 0.1% (1LTR Daioni Organic Skimmed 0.1% FAT-UHT Milk), 1 lít/hộp, 12 hộp/thùng. NSX: 09/01/2020. HSD: 06/12/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04011010: Sữa tiệt trùng chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, hàm lượng chất béo 0,05%- sterilgarda skimmed uht milk 1000ml (1 thùng10 hộp/1 hộp1000ml). (nk)
- Mã HS 04011010: Sữa tươi không béo tiệt trùng Promess (hàm lượng chất béo 0.5%) (Promess Skimmed milk). 1 lit/hộp, 12 hộp/thùng. Màu trắng sữa, vị ngọt tự nhiên, mùi thơm của sữa, dạng lỏng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04011010: Sữa tươi nguyên kem tiệt trùng-PROSPERITE, 1 chai1 lit.NSX: 01/04/2020, HSD: 26/01/2021, số Lot: 20092E, Công bố của BYT số: 27928/2017/ATTP-TNCB, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04011010: Sữa tươi tiệt trùng (UHT Milk), chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt, hàm lượng chất béo 0.5%, đóng hộp 1l, 12 hộp/thùng, nhãn hiệu Mleko Zambrowskie xuất xứ Ba Lan. HSD: T3/2021 (nk)
- Mã HS 04011010: Sữa tươi tiệt trùng không béo hiệu Harvey Fresh (Harvey Fresh Skim Milk) (UHT Harvey Fresh Skim Milk)(12 hộp/thùng x 1000ml) hàm lượng chất béo 0,04%; 05/04/2020-05/04/2021; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04011010: Sữa tươi tiệt trùng tách béo- Australia's Own Skim Milk, 1 lít x 12 hộp/ thùng, hàm lượng chất béo 0.1% NSX:T03/2020, HSD: T03/2021, NSX: Freedom foods group trading pty,ltd,mới 100% (nk)
- Mã HS 04011010: Phụ gia thực phẩm Kularome sữa 7124 10kg/thùng; 2thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04011010: SỮA TƯƠI (xk)
- Mã HS 04011010: Sữa tươi hộp 1000ml (xk)
- Mã HS 04011010: Sữa tươi tiệt trùng nguyên kem- hộp 1 ltr (xk)
- Mã HS 04011090: Sữa bột Ensure Gold (HMB) Vani 850g x 12 hộp/ thùng, hàng mới 100% do VNSX (xk)
- Mã HS 04011090: Sữa bột Similac IQ 2 (HMO) 900g x 12 hộp/ thùng, hàng mới 100% do VNSX (xk)
- Mã HS 04011090: Sữa bột Similac IQ 3 (HMO) hương vani 900g x 12 hộp/ thùng, hàng mới 100% do VNSX (xk)
- Mã HS 04011090: SỮA LẠT (xk)
- Mã HS 04011090: Sữa Pediasure hương vani850g x 12 gói/thùng, hàng mới 100% do VNSX (xk)
- Mã HS 04011090: Thực phẩm dinh dưỡng y học Ensure Gold Vigor (HMB) 237ml x 24 chai/ thùng, hàng mới 100% do VNSX (xk)
- Mã HS 04012010: Full Cream longlife milk drink UHT min 3.5% fat, OLDENBURGER brand (Sữa tươi tiệt trùng nguyên kem 3.5% béo hiệu OLDENBURGER)(6 lốc x 4 hộp x 200 ml)/thùng; HSD: 3/2021 (nk)
- Mã HS 04012010: Kem sữa loại xịt 12x 400gr- Tatua whipped cream 12x400gr (nk)
- Mã HS 04012010: MEADOW FRESH UHT CALCI MAX MILK-Sữa tươi tiệt trùng giàu canxi ít béo nhãn hiệu MEADOW FRESH (24 hộp/thùng x 200ml),hàm lượng chất béo 1.5%;NSX-HSD: 04/20-01/21,mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: MEADOW FRESH UHT FULL CREAM PURE MILK-Sữa tươi tiệt trùng nguyên kem nhãn hiệu MEADOW FRESH (12 hộp/thùng x 1 Lít),hàm lượng chất béo 3.25-3.6%; NSX-HSD: 04/20 & 05/20-01/21,mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: MEADOW FRESH UHT LOW FAT PURE MILK-Sữa tươi tiệt trùng ít béo nhãn hiệu MEADOW FRESH (12 hộp/thùng x 1 Lít),hàm lượng chất béo 1.5%;NSX-HSD: 04/20-01/21,mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa (tươi) ít béo tiệt trùng Promess (1.5% chất béo) (1 lít/hộp,6 hộp/thùng) sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường, dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa (tươi) nguyên kem tiệt trùng Promess (hàm lượng chất béo 3.5%) (Promess Whole Milk). 1lit/hộp, 6 hộp/thùng. Sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường, dạng lỏng. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa béo nguyên chất thanh trùng. Hiệu: Organic Valley, hàm lượng béo 3.5% (Half and Half Milk Pint 12/16 oz-OV Organic), 946ml/hộp, 12 hộp/thùng. NSX: 14/05/2020. HSD: 23/07/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa bò hữu cơ ít béo Koita,tp:vitamin A, vitamin D3, 1.55% chất béo sữa, tối thiểu 8.5% sữa khô đã tách béo,đóng:1L/hộp12 hộp/case, sx:CENTRALE DEL LATTE D'ITALIA S.P.A (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa bò hữu cơ nguyên kem Koita (sữa tươi),tp: 3.6% chất béo sữa,k đường, k chất tạo ngọt,k pha hương liệu, đóng:200ml/hộp,24 hộp/case, 1UNK 1case, sx:CENTRALE DEL LATTE D'ITALIA (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa bò ít béo không lactose Koita,tp:sữa bò ít béo, Enzyme Lactase,1.55% chất béo sữa, tối thiểu 8.5% sữa khô đã tách béo,đóng: 1L/hộp 12 hộp/case, sx:CENTRALE DEL LATTE D'ITALIA S.P.A (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa BRIDEL nguyên kem (NSX: Ljubljanske Mlekarne d.o.o), 1 thùng 12 chai, Mỗi chai 1 lít; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa chưa cô đặc dạng lỏng, chưa pha thêm đường có hàm lượng chất béo trên 1%nhưng không quá 6% tính theo trọng lượng(Sữa tươi nguyên chất tiệt trùng nhãn hiệu Vinamilk 100% sữa tươi)12 Hộp 1 Lít/Thùng (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa dạng nước có hàm lượng chất béo 3.5%: Lait De France Whole Milk 3.5% Fat (Thùng x 6 hộp x 1 lít), Nhãn hiệu LAIT, NSX: tháng 11-12/2019 & 01/2020, HSD: 9 tháng (Hàng mới 100%), (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa dùng pha cafe tiệt trùng 4% chất béo 15ml 240 hộp/thùng) Dạng lỏng, không đường, không hương liệu, không chất tạo ngọt khác. Hiệu Frischli. NSX: 18.02.2020 HSD: 18.11.2020 (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa hữu cơ nguyên kem. Hiệu DAIONI, hàm lượng béo 3.5% (1LTR Daioni Organic Whole 3.5% FAT-UHT Milk), 1 lít/hộp, 12 hộp/thùng. NSX: 09/03/2020. HSD: 07/12/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa hữu cơ tách béo. Hiệu DAIONI, hàm lượng béo 1.6% (1LTR Daioni Organic Semi Skimmed 1.6% FAT-UHT Milk), 1 lít/hộp, 12 hộp/thùng. NSX: 08/03/2020. HSD: 06/12/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa nguyên kem MARIGOLD Full Cream milk.Chưa cô đặc, dạng lỏng.Hàm lượng chất béo:3.35% (Thùng 24 hộp x 200ML) (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tiệt trùng (UHT Milk), chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt, hàm lượng chất béo 3.5%, đóng hộp 200ml, 12 hộp/thùng, nhãn hiệu Laciate xuất xứ Ba Lan. HSD: T12/2020 & T3/2021 (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tiệt trùng chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, hàm lượng chất béo 1,1%- sterilgarda lactose-free uht highly digestible milk 1000ml (1 thùng10 hộp/1 hộp1000ml). (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tiệt trùng hiệu Emborg (1Lx12hộp/thùng)- Full Cream Milk, UHT 3.5% Fat (12x1L). HSD: 15/04/2021&20/04/2021 (UNKTHÙNG) (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tiệt trùng hiệu West Gold (1Lx12hộp/thùng)- UHT Whole Milk Westgold 1L. HSD: 11/04/2021 (UNKTHÙNG) (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tiệt trùng ít kem hiệu Arborea- ARBOREA SEMI-SKIMMED MILK 0.2L X 3 hộp giấy, 8 vỉ/thùng, (1 VI 3 hộp, 1 hộp 200ml), HSD: 03/2021; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tiệt trùng không kem hiệu Arborea- ARBOREA SKIMMED MILK 1L X 10 hộp/thùng, HSD: 02/2021; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tiệt trùng Laciate Milk UHT 0.2L 3.5% fat chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, không có hương liệu (12boxes/carton),NSX:28/03/2020,HSD:28/03/2021, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: SỮA TIỆT TRÙNG NESTLE MILK- NESTLE MILK UHT 12x1L NET, 12hộpx1000ml1thùng. TCB:157/CÔNG TY TNHH NESTLÉ VIỆT NAM/2019. HSD:03/2021 (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tiệt trùng nguyên kem (3% béo; Hiệu SN' Dairy), chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác. NSX: Conaprole. Đóng gói: hộp giấy, dạng lỏng, 12 hộp x 1L/Carton. HSD: 11/2020 (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi nguyên chất tiệt trùng Devondale Milk(Devondale Full Cream Milk)(with UHT-Ultra Heat Treated Process)loại 1Lít/hộp(10hộp/thùng)-Devondale UHT Milk Full Cream 100%Pure 10x1LT Briks, mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi nguyên kem tiệt trùng (3% béo; Hiệu SN' Dairy), chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác. Nhà SX: Conaprole. Đóng gói: hộp giấy, dạng lỏng, 12 hộp x 1L/Carton. (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tách béo tiệt trùng-PROSPERITE, 1 chai1 lit.Công bố của BYT số: 25130/2017/ATTP-TNCB, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi thanh trùng cao cấp Meiji 4.3% (Pasteurized 4.3% Deluxe Milk), đóng hộp dung tích 946 CC, hàm lượng chất béo 4,6mg/100ml, nhãn hiệu Meiji. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi thanh trùng Meiji (Pasteurized Fresh Milk), đóng chai dung tích 200cc, hàm lượng chất béo 3,9mg/100ml, nhãn hiệu Meiji, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi thanh trùng vị sô cô la Meiji, đóng chai dung tích 200cc, hàm lượng chất béo 1.45 mg/100ml, nhãn hiệu Meiji. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng (UHT Full cream milk) hiệu Anchor 1L/hộp- 12 hộp/thùng- Anchor UHT Full Cream Milk Each 12x1 Litre Net. Số CB: 8871/2017/ATTP-TNCB. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng 100%- nguyên kem (hàm lượng béo 3,1-3,8g/100ml), nguyên chất, không đường/chất ngọt khác (MOUNT VICTORIA UHT FULL CREAM MILK), 1 thùng 12 hộpx1 lít, HSD T01/2021 (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng Berti nguyên kem (UHT WHOLE MILK),12lít/thùng,hàm lượng chất béo 3,5% (loại 1lit/ hộp), 1740 lít có HSD 12.2020, 40020 lít có HSD 01.2021, XNCB: 39424/2017/ATTP-TNCB.Mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng chưa pha thêm đường và chất tạo ngọt khác hàm lượng chất béo 1.5%.Ngày SX:22.03.2020. HSD:12 thang.1lit/hôp.Mới 100%.Hiệu MINSKAYA MARKA.Nhà SX:OPEN JSC "MINSK DAIRY PLANT NO 1" (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng có hàm lượng chất béo trên 1% nhưng không quá 6% 12x 1 L- PB De France UHT Whole Milk 1 L (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng giàu canxi ít béo nhãn hiệu MEADOW FRESH.NSX:Nature's Dairy Australia: (12 hộp/thùng x 1 Lít),hàm lượng chất béo 1.5%;NSX-HSD: 20/02/2020-16/11/2020,mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng ít béo- Australia's Own Low Fat Milk, 1 lít x 12 hộp/ thùng, hàm lượng chất béo 1.3%, (26/02/20- 26/02/21), mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng không đường LiF KUN hộp 1 lít, (thùng 12 hộp)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng nguyên kem (chưa pha thêm đường hoặc chất làm khác); 1L/ hộp, 12 hộp/carton, hãng sản xuất Patum Dairy Group Pty Ltd, hiệu BINDA VALLEY. NSX 03/2020; HSD 04/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng Organic không đường- Nhãn hiệu Dutch Lady- dạng hộp giấy, HSD: 05/04/2021, Hàm lượng béo 3.5% (1 thùng 12 hộp x 1L). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng Pauls- Pauls Pure milk English Labelled Export.Loại 1L, đóng gói 12 hộp/thùng.Hàm lượng chất béo 3.31%. Hạn sử dụng 05/01/2021. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 04012010: SỮA UHT WESTFALEN- LAND, HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO 1.5%. HÀNG MẪU, MỚI 100% (1L/HỘP) (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa(tươi) nguyên kem tiệt trùng Promess (3.5% chất béo) (200ml/hộp,24 hộp/thùng) sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường, dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 04012010: UHT full cream milk, min 3.5% fat, OLDENBURGER brand (Sữa tươi tiệt trùng nguyên kem 3.5% béo hiệu OLDENBURGER) (12 hộp x1 lít)/thùng; HSD: 3/2021 (nk)
- Mã HS 04012010: 04FT23-D-20/ Sữa dinh dưỡng không đường VNM F220ml. (220 ml/bịch x 48 bịch/thùng) (xk)
- Mã HS 04012010: 04FT23-E-20/ Sữa dinh dưỡng không đường VNM F220ml. (220 ml/bịch x 48 bịch/thùng) (xk)
- Mã HS 04012010: 04FT23-F-20/ Sữa dinh dưỡng không đường VNM F220ml. (220 ml/bịch x 48 bịch/thùng) (xk)
- Mã HS 04012010: 04FT23-G-20/ Sữa dinh dưỡng không đường VNM F220ml. (220 ml/bịch x 48 bịch/thùng) (xk)
- Mã HS 04012010: 04FT23-H-20/ Sữa dinh dưỡng không đường VNM F220ml. (220 ml/bịch x 48 bịch/thùng) (xk)
- Mã HS 04012010: 04FT23-I-20/ Sữa dinh dưỡng không đường VNM F220ml. (220 ml/bịch x 48 bịch/thùng) (xk)
- Mã HS 04012010: 04FT23-J-20/ Sữa dinh dưỡng không đường VNM F220ml. (220 ml/bịch x 48 bịch/thùng) (xk)
- Mã HS 04012010: 04WT01/ Sữa tươi tiệt trùng không đường Vinamilk 1L (1000 ml/hộp x 12 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04012010: 04WT16/ Sữa tươi tiệt trùng không đường Vinamilk 180ml (180ml/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04012010: 04XA02-D-20/ Sữa tươi tiệt trùng không đường Vinamilk XK Cambodia 1L (1 lit/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04012010: STTT Nguyên Chất TH True Milk, 220ml x 48 bịch/Thùng (xk)
- Mã HS 04012010: SỮA TƯƠI (xk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng VNM 100% Organic không đường XK Thailand 180ml (180 ml/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04014010: Sữa hữu cơ Fuel Protein vị Vani. Hiệu: Organic Valley. Hàm lượng béo 8% (Milk UHT Prorein Shake Fuel Vanilla Organic OV), 330ml/hộp, 12hộp/thùng. NSX: 30/01/2020, HSD:30/08/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04014010: Kularome sữa 7124 (1kg/chai x 10chai/thùng x 2 thùng, trọng lượng tịnh 10kg/thùng, trọng lượng cả bì 11kg/thùng) (xk)
- Mã HS 04014010: SỮA TƯƠI (xk)
- Mã HS 04014010: Sữa tươi VNM có đường (xk)
- Mã HS 04015010: Kem chua Tatua 1kg mỗi thùng 12 túi mỗi tú 1kg- Tatua sour Cream12x1Kg (nk)
- Mã HS 04015010: Kem làm bánh hương vani (kem sữa) >13.4%Fat-Creme Brulee Dessert Base (1 lít/ hộp; 6 hộp/ thùng;28 thùng) (HSD: 27.02.2020. đến 24.09.2020) (nk)
- Mã HS 04015010: Kem làm bánh Tiramisu (Kem sữa) > 22.7% Fat- Tiramisu UHT Dessert Base (chưa pha thêm đường và hương liệu) (1 lít/ hộp; 6 hộp/ thùng; 12 thùng)(HSD: 05.03.2020-02.10.2020) (nk)
- Mã HS 04015010: Kem nấu tiệt trùng công thức cải tiến hiệu Anchor 12x1 litre net- Anchor extra yield cooking cream each 12x1 litre net. Số CB: 8/ Fonterra Brands Việt Nam/ 2019. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa 12x1L- Dairymont UHT Whipping Cream 1L (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa 1L-Elle & Vire Excellence Whipping Cream 1L (35.1%Fat) (chưa pha thêm đường và hương liệu)(1L/hộp;12 hộp/ thùng, 600 thùng)(HSD: 28.02.2020 đến 24.11.2020) (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa 20cl- Elle& Vire Whipping Cream 20CL (chưa pha thêm đường và hương liệu)(35.1% fat), (200ml/ hộp; 24 hộp/ thùng;100 thùng) (HSD: 06.03.2020 đến 02.09.2020) (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa- Carton Tatua Culinary Whipping Cream 20LT (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa chế biến thức ăn-Elle & Vire cooking cream 20CL (chưa pha thêm đường và hương liệu) (35.1% fat), (200ml/ hộp; 24 hộp/ thùng; 100 thùng) (HSD: 07.03.2020 đến 02.12.2020) (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa- Elle& Vire Whipping Cream 35% Fat 50CL(chưa pha thêm đường và hương liệu), (500ml/ hộp; 12 hộp/ thùng; 8 thùng) (HSD: 13.02.2020 đến 08.11.2020) (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa ít béo dạng lỏng (chất béo >10%, không ngọt) Président- Mon Café Crème 9.8ml*240, hiệu Président, NSX: FrieslandCampina, HSD: 03/10/20 (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa PB 200ml- PB UHT Long Life Whipping cream 200ml (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa pháp Paysan Breton 12x1L- Paysan Breton UHT Whipping Cream France (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa tatua 38% loại 20l lít, mỗi thùng một túi 20 lít (Tatua Culinary$ Whipping Cream 1X20 Lt). (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa- Tatua Sour Cream 12x1kg (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa Tatua- Tatua Culinary and Whipping Cream 2x5L (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa tươi Crème Fraiche béo PB 200ml- PB Creme Fraiche 30% 200ml (NSX: 05/2020- HSD: 08/2020) (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa tươi đánh tiệt trùng hiệu Anchor 250ml/ hộp, 24 hộp/ thùng- Anchor UHT whipping cream each 24x250ml net. Số CB: 7134/2017/ATTP-XNCB. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa-Elle & Vire cooking cream 35% Fat (chưa pha thêm đường và hương liệu), (500ml/ hộp; 12 hộp/ thùng; 15 thùng) (HSD: 03.02.2020 đến 08.11.2020) (nk)
- Mã HS 04015090: Kem nấu hiệu Emborg (1Lx12hộp/thùng)- Cooking Cream, UTH, 20% Fat (12x1L). HSD: 31/03/2021 (nk)
- Mã HS 04015090: Kem nấu hiệu Emborg (200mlx27hộp/thùng)- Cooking Cream 20% Fat UHT (27x200ml). HSD: 14/03/2021 (nk)
- Mã HS 04015090: Kem sữa- CREAM AOP 35% (1L)- SP 1016 (12hộp;1hộp/ khoảng 1L) (NSX: 08/06/2020;HSD: 06/09/2020) NH: ISIGNY NSX:Cooperative Isigny Sainte Mere (nk)
- Mã HS 04015090: Kem sữa hiệu Emborg (200mlx27hộp/thùng)- Whipping Cream 35,1% fat, UHT (27x200ml). HSD: 25/03/2021 (nk)
- Mã HS 04015090: Kem sữa hiệu Meadow Fresh (1 lít/hộp; 12 hộp/thùng)- MF UHT WHIPPING CREAM INTL 12 x 1L (HSD: 02, 03/04/2020- 28, 29/12/2020) (nk)
- Mã HS 04015090: Sữa tươi tiệt trùng nguyên kem (Full cream milk), 200ml/hộp,24hộp/thùng,hàm lượng chất béo 30%, chưa pha thêm đường,1unk1thùng,NSX:03/2020, HSD:03/2021,Sản xuất tại: Pactum dairy group pty, mới 100% (nk)
- Mã HS 04015010: (Sữa uông liền) Milo uống liền 12(4 x 115 ml)/Thùng (xk)
- Mã HS 04015090: Sữa VINAMILK DRINKS (24 hộp/thùng).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04021041: (NLSX các sản phẩm Milo, Nescafe) Sữa bột tách kem (Sữa bột gầy)- Skimmed milk Powder Medium Heat (nk)
- Mã HS 04021041: (NLSX Mi lo) Sữa bột tách kem (Sữa bột gầy)- Multi-Ply Bags Skim milk Powder Medium Heat (Hàng đồng nhất 25 Kg/Bao). KQGĐ: 14802/TB-TCHQ ngày 12/12/2014, NSX:11,12/02/2020- HSD:09,10/02/2022. (nk)
- Mã HS 04021041: (NLSX Milo,Nescafe,Nestle Gấu,Nestle Nesvita) Sữa bột tách kem (Sữa bột gầy)- Multi-Ply Bags Skim Milk Powder Medium Heat (Hàng đồng nhất 25 Kg/Bao)KQGĐ:467/TB-TCHQ(04/16).Đã KHTK 102536584141 (nk)
- Mã HS 04021041: 541529/ Sữa bột tách béo, ARMOR PROTEIN SMP MH (SOFIVO), hàng mới 100% (nguyên liệu sản xuất thực phẩm xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 04021041: AA8001/ Bột sữa gầy chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo không quá 1.5%, đóng gói 25 Kg Net/bao (Nonfat Dry Milk- low heat). Nguyên liệu trực tiếp sản xuất. (nk)
- Mã HS 04021041: AA8002/ Bột sữa gầy chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo không quá 1.5%, đóng gói 25 Kg net/bao (Skimmed milk powder Medium heat). Nguyên liệu trực tiếp sản xuất. (nk)
- Mã HS 04021041: Bột sữa gầy chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo dưới 1,5%- Nguyên liệu trực tiếp sản xuất (Non Fat Dry Milk Low Heat) 25 Kg Net/Bao (nk)
- Mã HS 04021041: Bột sữa gầy Skimmed Milk Powder, hàm lượng chất béo không quá 1.5%, chưa pha thêm đường và chất tạo ngọt.Đóng gói 25kg/bao.Mới 100%.Nhà SX:OJSC"MINSK DAIRY PLANT NO 1".NSX:02/04/2020.HSD:24 tháng (nk)
- Mã HS 04021041: BỘT SỮA GẦY- Skimmed milk powder. (Làm nguyên liệu cho sản xuất sữa) (nk)
- Mã HS 04021041: Bột sữa gầy SMP loại MH (chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác)- nguyên liệu sx sữa, hàng mới 100%, 25 kg/Bao. KQ giám định: 1432/TB-PTPLHCM (29/06/2015) (nk)
- Mã HS 04021041: Bột sữa gầy Vremini/Vremini Skimmed Milk Powder, chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác,NSX: VREUGDENHIL B.V/VREUGDENHIL DAIRY FOODS, hàm lượng béo 1%, 25kg/bao, NSX 03/2020 HSD:03/2022 (nk)
- Mã HS 04021041: Bột sữa gầy, nguyên liệu sản xuất sữa. (nk)
- Mã HS 04021041: Nguyên liệu dùng SXTP: Bột sữa gầy chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt,hàm lượng béo <1.5%,Skimmed Milk Powder Medium Heat, 25 Kgs/Bao, NSX: Tháng 3/2020 HSD: Tháng 3/2022 (nk)
- Mã HS 04021041: Nguyên liệu thực phẩm bột sữa gầy (Non Fat Dry Milk Powder), (25kg/ bao, tổng cộng 1530 bao/ 2 cont), hàm lượng chất béo 1.25% chưa pha thêm đường và chất tạo ngọt khác, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 04021041: Nguyên liệu thực phẩm- Bột sữa gầy (Skim Milk Powder Instant)- NSX: 01,03/2020- NHH: 01,03/2022, 25kg/bag, NSX: BURRA FOODS PTY LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04021041: Nguyên liệu thực phẩm: Bột sữa gầy (Skim Milk Powder). Quy cách: 25kg/bag. Hạn sử dụng: 04/2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 04021041: NLSX Bánh- Bột sữa đã tách béo hiệu Lactalis,hàm lượng chất béo 1.2% chưa pha thêm đường (25kg/bag)- Skimmed Milk Powder Medium Heat- mới 100% (nk)
- Mã HS 04021041: NLSX Nước giải khát: Bột sữa đã tách béo, chưa pha thêm đường, hàm lượng chất béo 0,9%- Skimmilk Powder (25Kg/bao)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04021041: NLTP: Sữa Bột Gầy Nhãn hiệu Ammerland-Skimmed Milk Powder Medium Heat-hàm lượng chất béo không quá 1.5%.chưa pha đường hoặc chất ngọt khác, 25kg/bao- Hàng mới100%NSX:11.04.2020 HSD:11.10.2021 (nk)
- Mã HS 04021041: Skim Milk Powder- Bột sữa gầy- Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi-Nhà sx: Darigold Inc- NSX 03/2020; NHH 03/2022-25kgs/bao- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04021041: SOLDELAC 1- Sữa bột có hàm lượng chất béo nhỏ hơn 1,5% tính theo trọng lượng, chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, dùng trong ngành sản xuất thực phẩm (25kg/bao), Batch no:WA20D63101. mới 100% (nk)
- Mã HS 04021041: Sữa bột gầy (đóng 25kg/bao), hàng mới 100%, dùng làm nguyên liệu sx sữa, nk chỉ dùng để sx nội bộ của tổ chức, không tiêu thụ trong nước theo khoản 2 điều 4, khoản 7 điều 13 NĐ15/2018-NĐ-CP (2/2/18) (nk)
- Mã HS 04021041: Sữa bột gầy 25/bao, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo thấp hơn 1.5% tính theo trọng lượng (Skim milk Powder LH each25kg net). (nk)
- Mã HS 04021041: Sữa bột gầy 25Kg/bao, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo nhỏ hơn 1.5% tính theo trọng lượng (Smilmik Powder LH each25kg net). (nk)
- Mã HS 04021041: Sưã bột gầy có hàm lượng chất béo không quá 1,5% tính theo trọng lượng, chưa pha thêm đường hoạt chất làm ngọt khác (SKIMMED MILK POWDER)./ 45,875.3361 (nk)
- Mã HS 04021041: Sữa bột gây nguyên liệu hàm lượng béo không quá 1.5% chưa pha thêm thêm đường hoặc chất làm ngọt khác- Skim Milk Powder Low Heat Each 25 Kg Net (nk)
- Mã HS 04021041: Sữa bột gầy- Skimmed milk powder (25kg/bao, hàm lượng chất béo 0.4% tính theo trọng lượng, chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác)- Nguyên liệu sản xuất phô mai. (nk)
- Mã HS 04021041: Sữa bột nguyên liệu hàm lượng béo không quá 1.5% chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, dùng làm nguyên liệu thực phẩm- NONFAT DRY MILK Each 25 Kg Net.Ngày SX 09/01/2020 hạn SD 07/01/2020 (nk)
- Mã HS 04021041: Sữa bột tách béo, SKIM MILK POWDER MEDIUM HEAT, hàng mới 100% (nguyên liệu mẫu) (nk)
- Mã HS 04021042: Bột sữa gầy (500G/CHAI) dùng cho kiểm kiệm vi sinh (đóng gói với trọng lượng tịnh dưới 2 kg, hàm lượng chất béo nhỏ hơn 1.5%) (nk)
- Mã HS 04021042: SOLDELAC 1- Sữa bột có hàm lượng chất béo nhỏ hơn 1,5% tính theo trọng lượng, chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, dùng trong ngành sản xuất thực phẩm. Batch no: WA20D63101. hàng FOC, mới 100% (nk)
- Mã HS 04021042: Sữa bột tách kem- Skim Milk Powder A2 từ sữa bò, dạng bột, hòa tan, đóng gói: 1kg/ túi, 432 túi, 6 túi/ thùng, 72 thùng, xuất xứ NewZealand, mới 100% (nk)
- Mã HS 04021042: Sữa tách béo dạng bột Skimmed Milk Powder 1kg (nk)
- Mã HS 04021042: Thực phẩm bổ sung:Sữa bột tách béo(đã cô đặc) A2 Instant Skim Milk Powder,không pha thêm đường, chất làm ngọt, hàm lượng chất béo<1.5%(1KG x 6 gói/ thùng), mới 100%.NSX: Pacific Lab Holdings Limited (nk)
- Mã HS 04021092: Sữa bột A2 skim milk (từ sữa bò), Hàm lượng chất béo 0.08%, có đường,đóng gói: 1kg/ túi, HSD tháng 08/2021, NSX Pacific Lab Holdings Limited, mới 100% (nk)
- Mã HS 04021042: Sữa bột Ovaltine lúa mạch 400G*12 hủ*thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04021049: BỘT NƯỚC MÁT (xk)
- Mã HS 04021049: BỘT PHÔ MAI (xk)
- Mã HS 04021049: Sữa bột nguyên kem Dutch Lady 900gr x 12 (xk)
- Mã HS 04021049: Sữa chua VNM 48x100G (xk)
- Mã HS 04021049: SỮA ĐẶC (xk)
- Mã HS 04021049: Sữa đặc Daily Blue Vixumilk 380 gr x48 h?p (xk)
- Mã HS 04021049: Sữa tươi tiệt trùng nguyên kem Greendale- Pkt 1ltr (xk)
- Mã HS 04021049: Sữa VNM Thanh Trùng 900ml (xk)
- Mã HS 04021092: Sữa bột dành bà bầu New Zealand Gold Pregnancy & Lactating Formula, dùng làm hàng mẫu. 900g/ hộp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04021092: Sữa bột dành cho bà bầu New Zealand Gold Pregnancy & Lactating Formula, dùng làm hàng mẫu. 900g/ hộp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04021092: Sữa bột dành cho trẻ em New Zealand Gold Follow On Formula Stage 2, dùng làm hàng mẫu. 900g/ hộp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04021099: Bột kem béo Hà Lan 500g x 30gói/thùng; 2thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04021099: Bột sữa gầy (Skim milk powder), NSX: Fonterra Co-operation group, thành phần: 100% sữa bò, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04021099: Sữa đặc(1 thùng 48 lon, 1 lon 360grm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 04022120: 541542/ Sữa bột béo, FAT FILLED POWDER 43%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04022120: Bột sữa béo (Instant Whole Milk Powder), hàm lượng béo trên 1.5% chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác- Nguyên liệu trực tiếp sản xuất (25 Kg Net/Bao) (nk)
- Mã HS 04022120: Nguyên liệu thực phẩm- Sữa bột béo tan nhanh (Whole Milk Powder Instantised, Fortified with minerals and/or vitamins), Product code: I28V- NSX: 03/2020- NHH:03/2022, 25Kgs/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04022120: Nguyên liệu thực phẩm: Bột sữa nguyên kem (Whole Milk Powder). Quy cách: 25kg/bag. Hạn sử dụng: 04/2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 04022120: NLSX Nước giải khát: Sữa bột nguyên kem, chưa pha thêm đường, hàm lượng chất béo 26.3%- Wholemilk Powder (25Kg/bao)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04022120: Sũa bột nguyên chất chưa pha thêm đường, dạng bột có hàm lượng chất béo là 26.3%, 25kg/bao- MULTI-PLY BAGS WHOLEMILK POWDER (NLSX của NM Coca-Cola). HSD 28.11.2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04022120: Sữa bột nguyên kem dùng nghiên cứu thử nghiệm trong nội bộ công ty- SAMPLE OF WHOLE MILK POWDER. 1 bao 25kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04022120: Sữa bột nguyên kem, chưa pha thêm đường- full cream milk powder regular 26%, min 4% free fat, dùng làm nguyên liệu sản xuất socola (1kiện 25kg),799/PTPLHCM-NV (nk)
- Mã HS 04022120: Sữa bột nguyên kem-Formulated milk powder. (Làm nguyên liệu cho sản xuất sữa). (nk)
- Mã HS 04022120: Sữa bột nguyên kem-Instant whole milk powder. (Làm nguyên liệu cho sản xuất sữa). (nk)
- Mã HS 04022120: Sữa bột nguyên liệu béo tan nhanh có hàm lượng béo trên 1.5% chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác- Whole Milk Powder Instant Fortifile Each 1 Kg Net (nk)
- Mã HS 04022120: Sữa bột nguyên liệu có hàm lượng béo trên 1.5% chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác- Whole Milk Powder Each 25 Kg Net (nk)
- Mã HS 04022130: Kem tươi thanh trùng. Hiệu: Organic Valley, hàm lượng béo 8% (Whipping Cream Half Bars 12/16 oz-OV Organic), 236ml/hộp, 12 hộp/thùng. NSX: 19/05/2020. HSD: 28/07/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04022130: Sản phẩm dinh dưỡng Sữa nguyên kem Nature One Dairy Instant Full Cream Milk Powder, 1kg/túi, 6 túi/thùng, NSX: Nature One Dairy Pty LTD, HSD: 18 tháng, (1 UNK1 thùng), mới 100%. (nk)
- Mã HS 04022130: Sữa bột Australian Dairies Calcium+Vitamin D Instant Milk Powder,chưa pha đường,HL chất béo 3.7%, đóng gói: 0.8 kg/hộp, 6 hộp/carton, NSX: Blend and Pack Pty Ltd,1 UNK 1 hộp.HSD:7-8/2021. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 04022130: Sữa bột nguyên kem Full cream milk (Whole Milk Powder) A2, từ sữa bò, dạng bột, hòa tan, đóng gói: 1kg/ túi, 3888 túi, 6 túi/ thùng, 648 thùng, xuất xứ NewZealand, mới 100% (nk)
- Mã HS 04022130: Thực phẩm bổ sung:Sữa bột nguyên kem A2(đã cô đặc) Instant Whole Milk Powder,không pha thêm đường, chất làm ngọt,hàm lượng chất béo>1.5%(1KG x 6 gói/ thùng),mới 100%.NSX:Pacific Lab Holdings Limited (nk)
- Mã HS 04022130: TPBS Sữa nguyên kemFull Cream Milk Premium instant A2 milk powder, từ sữa bò hàm lượng chất béo 3.5%, không pha thêm ngọt1kg/gói,6 gói/thùng,Hsd:2021, mới100% (nk)
- Mã HS 04022130: VITATREE COLOSTRUM MILK POWDER (400g/ lon). Thành phần: Sữa non. Nhà sx: FERNGROVE PHARMACEUTICALS AUSTRALIA PTY LTD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04022190: Bột kem uống cà phê (nk)
- Mã HS 04022190: Sản phẩm dinh dưỡng Sữa tách béo Nature One Dairy Instant Skim Milk Powder, 1kg/túi, 6 túi/thùng, NSX: Nature One Dairy Pty LTD, HSD: 18 tháng, (1 UNK1 thùng), mới 100%. (nk)
- Mã HS 04022190: Sữa bột nguyên kem chưa pha thêm đường và chất tạo ngọt khác A2 Instant Milk Powder Full Cream1kg/gói,8 gói/thùng,hàm lượng chất béo từ 26%-32%.HSD 4,3/2022.Nhà SX The A2 Milk Company LTD NewZealand (nk)
- Mã HS 04022190: Sữa bột nguyên kem Devondale (Devondale Instant Milk Powder)- 1 kg x 8 gói x thùng- Devondale Brand Instant Full Cream Milk Powder 8x1kg, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04022190: Sữa tươi cô đặc 2x10kg- Frozen Wholemilk Concentrate each 2x10kg net nhà sản xuất Fonterra LTD (NSX: 04/2020- HSD: 04/2022) (nk)
- Mã HS 04022120: Sữa bột nguyên liệu hàm lượng béo trên 1.5% chưa pha thêm đường và chất làm ngọt khác- Whole Milk Powder Each 25 Kg Net (xk)
- Mã HS 04022190: 02XB22/ Sữa bột béo Dielac người lớnXK túi 300g (300 g/túi x 24 túi/thùng) (xk)
- Mã HS 04022190: 02XB41-B-20/ Sữa bột béo XK Afghanistan túi 400g (400 g/túi x 24 túi/thùng) (xk)
- Mã HS 04022190: Bột kem béo hiệu Hà Lan (80 thùng x 15kg/thùng). (xk)
- Mã HS 04022190: Bột kem béo loại 2, có hàm lượng chất béo trên 1.5% tính theo trọng lượng (hàng đóng đồng nhất 500g/1 gói; 30 gói/1 thùng)- (xk)
- Mã HS 04022190: Bột kem Devondale (1kg/túi), nsx: DkSH Co.,Ltd/ (xk)
- Mã HS 04022190: Tinh sữa làm bánh mỳ(Kularome Sữa) (50 thùng x10kg/thùng). (xk)
- Mã HS 04022930: Sữa bột nguyên kem Full cream milk A2 (từ sữa bò), Hàm lượng chất béo 4%, có đường, đóng gói: 1kg/ túi, HSD tháng 09/2021, NSX: Pacific Lab Holdings Limited, mới 100% (nk)
- Mã HS 04022990: Hàng quà tặng cá nhân: Sữa bột Ensure 450G (nk)
- Mã HS 04022990: Hàng quà tặng: Sữa cho em bé sơ sinh 100g, Nhãn hiệu: Meji, Mới 100% (nk)
- Mã HS 04022990: Hàng quà tặng: Sữa Similac (352g/hộp) (nk)
- Mã HS 04022990: Kem đặc có đường hiệu campino,1kg x24 hộp/thùng,NSX:F & B NUTRITION, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04022990: Nguyên liệu thực phẩm Milkshake & Frappe Base: sữa bột đã pha thêm đường (1kg/bag), không thuộc điều 6 NĐ15/2018/NĐ-CP (02/02/2018)(NSX: 01/2020;HSD: 07/2021). NSX DAIRY PRODUCTS NZ LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04022990: Sữa bột 300gr (nk)
- Mã HS 04022990: Sữa bột dành cho em bé (nk)
- Mã HS 04022990: Sữa bột dành cho trẻ sơ sinh, model Similac 1, nsx ABBOTT (1800gr/ hộp), mới 100% (nk)
- Mã HS 04022990: Sữa bột Ensure (4 lốc sữa bột) (nk)
- Mã HS 04022990: Sữa bột MEIJI (800G/HỘP), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04022990: SỮA BỘT TRẺ EM, NHÃN HIỆU: HORLICKS, 1 BỊCH: 1.8KG, MỚI 100% (HÀNG QUÀ TẶNG) (nk)
- Mã HS 04022990: Viên nén NDG Matcha- Sữa (nk)
- Mã HS 04022990: Bột kem béo (50 thùng, 15 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 04022990: Sữa bột Alpha Lipid/ (xk)
- Mã HS 04022990: Sữa bột dinh dưỡng 220g x 12 hộp, hiệu QUY NGUYEN/ (xk)
- Mã HS 04022990: Sữa bột trẻ em bổ sung dinh dưỡng hiệu Danlait Golden Goat, xuất xứ Pháp,hàng mới 100% gồm 400gra,/ hộp, 24 hộp/ kiện/ (xk)
- Mã HS 04022990: Sữa ong chúa 100viên/ (xk)
- Mã HS 04022990: Sữa thực phẩm chức năng cho người già/ (xk)
- Mã HS 04029900: BỘT SỮA, HÀNG MỚI 100% SỬ DỤNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 04029900: Cream đặc có đường hiệu "Thần Tài", đựng trong lon thiếc, 390gr/lon, 48 lon/hộp carton, mới 100%. Ngày sản xuất: 05/2020, ngày hết hạn: 08/2021 (nk)
- Mã HS 04029900: Kem đặc có đường hiệu Dbent-Sweetened condensed creamer (1kg x 24 hộp/thùng). HSD: 08/09/2021 (nk)
- Mã HS 04029900: KEM ĐẶC CÓ ĐƯỜNG NHÃN HIỆU DELIPURE (Quy cách: 24 hộp x 1KG/thùng carton) Tổng cộng: 2000 thùng carton 48.000 hộp) (nk)
- Mã HS 04029900: KEM ĐẶC CÓ ĐƯỜNG SWEETENED CREAMER HIỆU SUNNY (1KG/LON, 1 THÙNG 24 LON).HÀNG MỚI 100%. HSD: 08/2021 (nk)
- Mã HS 04029900: Kem sữa có pha thêm đường- Tatua Whipped cream 12x250 (nk)
- Mã HS 04029900: Kem sữa dạng xịt hiệu Emborg (250gx12chai/thùng)- Whipped Cream 30% Sweetened In Spray can (12x250g). HSD: 19/03/2021 (nk)
- Mã HS 04029900: Kem sữa Pháp có pha thêm đường- Whipping Cream Paysan Breton 250ML (nk)
- Mã HS 04029900: Kem tươi Président- Crème Fraiche (Fresh Cream) 200gr, hiệu Président, NSX: L.N.U.F BAYEUX, HSD: 11/08/20 (nk)
- Mã HS 04029900: NLTP: Sữa đặc có đường hiệu DMK (dạng sệt)/ Sweetened Condensed Milk, NSX: DMK DEUTSCHES MILCHKONTOR GMBH, đóng gói: 25KG/ thùng; tổng 800 thùng carton; NSX 02/2020; HSD 02/2021 (nk)
- Mã HS 04029900: Sữa bột- NATALPLEX GOLD FOLLOW-ON FORMULA (6-12 MTHS, STEP 2) 900G (nk)
- Mã HS 04029900: Sữa đã pha thêm đường có hàm lượng chất béo trên 1,5% theo trọng lượng, dạng lỏng (Sữa tươi tiệt trùng có đường nhãn hiệu Vinamilk 100% sữa tươi) 12 Hộp 1 Lít/ Thùng (nk)
- Mã HS 04029900: Sữa đặc có đường. Hiệu: California Farms (Organic California Farm Full Cream Sweetened Condensed Milk (24/14oz)), 397g/ hộp, 24 hộp/thùng. NSX: 07/04/2020, HSD: 07/04/2022. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04029900: Sữa đặc- Lait concentre 450ml, Mới 100% (nk)
- Mã HS 04029900: Thực phẩm bổ sung: Kem đặc có đường hiệu Global-Global Sweetened Condensed Creamer. (1 Kg X 24 Hộp/ Thùng).HSD: Tháng 08.2021 (nk)
- Mã HS 04029900: 01CX02-H-20/ Sữa đặc có đường Ông Thọ xanh 380g.(380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01CX02-I-20/ Sữa đặc có đường Ông Thọ xanh 380g.(380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01CX02-J-20/ Sữa đặc có đường Ông Thọ xanh 380g.(380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01CX02-K-20/ Sữa đặc có đường Ông Thọ xanh 380g.(380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01SX05-I-20/ Sữa đặc có đường Ngôi Sao Phương Nam xanh lá 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01SX05-J-20/ Sữa đặc có đường Ngôi Sao Phương Nam xanh lá 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01SX05-K-20/ Sữa đặc có đường Ngôi Sao Phương Nam xanh lá 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01SX05-L-20/ Sữa đặc có đường Ngôi Sao Phương Nam xanh lá 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01SX05-M-20/ Sữa đặc có đường Ngôi Sao Phương Nam xanh lá 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01SX05-N-20/ Sữa đặc có đường Ngôi Sao Phương Nam xanh lá 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01SX07/ Sữa đặc có đường Ngôi sao phương nam Xanh lá HG 380g (380 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01SX07-A-20/ Sữa đặc có đường Ngôi sao phương nam Xanh lá HG 380g (380 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01SX11-J-20/ Sữa đặc có đường Ngôi sao phương nam xanh lá 1284g (1284 g/hộp x 12 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01SX11-K-20/ Sữa đặc có đường Ngôi sao phương nam xanh lá 1284g (1284 g/hộp x 12 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01SX11-L-20/ Sữa đặc có đường Ngôi sao phương nam xanh lá 1284g (1284 g/hộp x 12 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01SX11-M-20/ Sữa đặc có đường Ngôi sao phương nam xanh lá 1284g (1284 g/hộp x 12 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01SX11-N-20/ Sữa đặc có đường Ngôi sao phương nam xanh lá 1284g (1284 g/hộp x 12 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01VD41/ Sữa đặc có đường Ông Thọ Đỏ Vỉ 40g. (40g/vỉ x 180 vỉ/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01VD41-A-20/ Sữa đặc có đường Ông Thọ Đỏ Vỉ 40g. (40g/vỉ x 180 vỉ/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01VD41-B-20/ Sữa đặc có đường Ông Thọ Đỏ Vỉ 40g. (40g/vỉ x 180 vỉ/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01VD41-C-20/ Sữa đặc có đường Ông Thọ Đỏ Vỉ 40g. (40g/vỉ x 180 vỉ/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01VD41-D-20/ Sữa đặc có đường Ông Thọ Đỏ Vỉ 40g. (40g/vỉ x 180 vỉ/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XA10-F-20/ Sữa đặc có đường Angel đỏ XK 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XA10-G-20/ Sữa đặc có đường Angel đỏ XK 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XA13/ Sữa đặc có đường Alpha XK Afghanistan 380g (380 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XA13-F-20/ Sữa đặc có đường Alpha XK Afghanistan 380g (380 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XB02-A-20/ Sữa đặc có đường Bestcows XK Phil 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XD01-D-20/ Sữa đặc có đường Ông Thọ Đỏ XK Taiwan 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XF01-B-20/ Sữa đặc có đường Fancy XK 380g (nắp khui) (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XN02-B-20/ Sữa đặc có đường Naisa XK 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XP05-A-20/ Sữa đặc có đường Al Qaisar XK Iraq 390g (390 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XP06-A-20/ Sữa đặc có đường 3 Cows XK Iraq 390g (390 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XS08-B-20/ Sữa đặc có đường Ngôi sao Phương Nam đỏ XK Phil. 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XS08-C-20/ Sữa đặc có đường Ngôi sao Phương Nam đỏ XK Phil. 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XS08-D-20/ Sữa đặc có đường Ngôi sao Phương Nam đỏ XK Phil. 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XS63-D-20/ Sữa đặc có đường Ngôi sao phương nam xanh lá XK USA-nắp khui 380g (380 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XS63-E-20/ Sữa đặc có đường Ngôi sao phương nam xanh lá XK USA-nắp khui 380g (380 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XS72-A-20/ Creamer đặc có đường Ngôi Sao Phương Nam xanh lá XK USA HG 380g (380 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XS76-K-20/ Creamer đặc có đường Jans Daily Farmer XK USA 380g (380 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XS83-H-20/ Creamer đặc có đường Jans Daily Farmer XK USA PLX002 380g (380 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XS83-I-20/ Creamer đặc có đường Jans Daily Farmer XK USA PLX002 380g (380 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XS84-A-20/ Creamer đặc có đường Jans Sweet Cow XK USA PLX002 375g (375 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XS84-B-20/ Creamer đặc có đường Jans Sweet Cow XK USA PLX002 375g (375 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XS93/ Sữa đặc có đường AL Thazaj XK Iraq 380g (1.5)-24L/T (380 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XT01-C-20/ Sữa đặc có đường Bestcows XK 13Kg (13 kg/túi x 1 túi/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XT03-D-20/ Sữa đặc có đường Ông Thọ trắng XK Taiwan 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XT13-B-20/ Sữa đặc có đường Ngôi sao phương nam XK USA túi 13kg (13 kg/túi x 1 túi/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XT32-D-20/ Sữa đặc có đường Ngôi Sao Phương Nam xanh dương XK USA 1284g (1284 g/hộp x 12 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XT35-D-20/ Sữa đặc có đường Ông Thọ chữ xanh XK HQ-Pureunfood 380g (nắp khui) (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XVD4-A-20/ Sữa đặc có đường Ông Thọ đỏ vỉ XK Taiwan 40g (40g/vỉ x 180 vỉ/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 04XA01-D-20/ Sữa tươi tiệt trùng có đường VNM XK Cambodia 1L (1 lit/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: Cream đặc có đường Daily Vàng 380g (48 lon x 1 thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: DẦU ĂN (xk)
- Mã HS 04029900: Sữa bột Nestle Nan Supreme-2 lon 800g (6 lon x 1 thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: Sữa đặc có đường # Vietnam (xk)
- Mã HS 04029900: Sữa đặc có đường Ngôi Sao Phương Nam xanh lá, 380g/hộp (xk)
- Mã HS 04029900: Sữa đặc có đường NSPN xanh biển 1284gr x 12 hộp,150 thùng (xk)
- Mã HS 04029900: Sữa đặc có đường ông thọ chữ xanh 380gr x 48hộp, 12 thùng (xk)
- Mã HS 04029900: Sữa đặc có đường VACASA PREMIUM, 380g/lon (xk)
- Mã HS 04029900: Sữa đặc Ngôi sao Phương Nam. Nhãn hiệu: Vinamilk (1.284Kg/Hộp, 12 Hộp/Thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04029900: Sữa đặc ông thọ (Công ty Vinamilk) 380gr/ lon, 48 lon/ thùng, hàng 100% (xk)
- Mã HS 04029900: Sữa ngôi sao Phương Nam (1 thùng 380 gr x 17 can) (xk)
- Mã HS 04029900: SỮA ÔNG THỌ HIỆU VINAMILK (380G/1HỘP) (1CTN/48HỘP).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04029900: SỮA TƯƠI (xk)
- Mã HS 04029900: Sữa tươi đóng bì đã pha thêm đường và hương liệu, 48 gói/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04029900: Sữa tươi đóng chai đã pha thêm đường và hương liệu, hiệu Nutri, 24 chai/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04029900: Sữa tươi Vinamilk có đường (220ml x 48bì)/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04029900: Tinh sữa_Kularome Mauri- 7124_1kg (hàng đóng đồng nhất 1kg/1 gói; 10 gói/thùng)- (xk)
- Mã HS 04031021: Kem Sữa Chua Dâu Rưng Forestberry hiệu New Zealand Natural (Forestberry Frozen Yogurt Daisy Dessert). (loại hộp 480 ml, 6 hộp/ thùng, NW 1.87 kg) HSD: 16/09/2022 (nk)
- Mã HS 04031021: SỮA CHUA BYBA- dâu và chuối, từ sữa tiệt trùng đã lên men, có đường, 90g/gói, NSX: ALIMENTACION Y NUTRICION FAMILIAR S.L.U, hsd 10/2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua dâu ít béo- Elle & Vire 0.1% Fat Dairy Dessert Strawberry(125g/ hộp, 4 hộp/ vỉ, 6 vỉ/ thùng;300 thùng) (HSD:09.03.2020 đến 04.01.2020) (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua dâu-Dairy farmers thick & creamy field strawberry yoghurt.HSX:Lion Dairy and Drinks Pty Ltd,đóng gói:150g/hộp,10 hộp/ thùng.HSD:07/17/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua dâu-Farmers union greek style yoghurt strawberry.HSX:Farmers Union (Part of LD&D Australia Pty Ltd),đóng gói:90g/hộp,24 hộp/thùng.HSD:07/19/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sưa Chua Đông Lanh Chanh Dây Xoai hiệu New Zealand Natural (Mango Passion Frozen Yoghurt) (loại thùng 5 lít, 2 thùng/ kiện, NW5.70 kg) HSD: 10/12/2021 (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua Farmers Union Greek Style chất béo ít hơn 0.5%-Farmers union greek style.HSX:Lion Dairy and Drinks Pty Ltd,đóng gói:500g/hộp,6 hộp/thùng.HSD:07/21/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua Greek Style-Farmers union greek style all natural yogurt.HSX:Lion Dairy and Drinks Pty Ltd,đóng gói:140g/hộp,24 hộp/ thùng.HSD:07/21/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua hoa quả Helio vị đào chanh leo (85g/hộp x 20 hộp/khay) NSX: 23.03.2020, HSD: 23.03.2021. Nhà sx: Privatmolkerei Bauer GmbH & Co.KG (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua hoa quả Movenpick vị mâm xôi (100g/hộp x 20 hộp/thùng) NSX: 19.02.2020, HSD: 15.11.2020. Nhà sx: Privatmolkerei Bauer GmbH & Co.KG (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua kem chanh-Dairy farmers thick & creamy lemon cream yoghurt.HSX:Lion Dairy and Drinks Pty Ltd,đóng gói:150g/hộp,10 hộp/ thùng.HSD:07/19/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua mật ong-Dairy farmers thick & creamy yellowbox honey yoghurt.HSX:Lion Dairy and Drinks Pty Ltd,đóng gói:150g/hộp,10 hộp/ thùng.HSD:07/19/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua mật ong-Farmers union greek style yoghurt honey.HSX:Farmers Union (Part of LD&D Australia Pty Ltd),đóng gói:90g/hộp,24 hộp/thùng.HSD:07/19/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua mật ong-Greek style yogurt with a hint of honey.HSX:Lion Dairy and Drinks Pty Ltd,đóng gói:140g/hộp,24 hộp/ thùng.HSD:07/21/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua thạch dừa hiệu Dutchie-Yoghurt with Nata De Coco (Dutchie).(1Carton6x4pcsx135G)hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua trái cây Anh Đào- Elle& Vire dairy dessert Cherry (125 g/ hộp; 4 hộp/vỉc; 6 vỉ/ thùng; 200 thùng) (HSD: 12.03.2020 đến 07.11.2020) (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua trái cây Đào- Chanh dây- Elle& Vire Peach and Passion Fruit dairy dessert (125 g/ hộp; 4 hộp/ vỉ; 6 vỉ/ thùng;180 thùng) (HSD: 06.02.2020 đến 03.10.2020) (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua trái cây dâu-Yoplait real fruit strawberry.HSX:LD&D Foods Pty Ltd,đóng gói:100g/hộp,24 hộp/ thùng.HSD:08/05/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua trái cây hỗn hợp-Yoplait real fruit mixed berry.HSX:LD&D Foods Pty Ltd,đóng gói:100g/hộp,24 hộp/ thùng.HSD:08/04/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua trái cây táo xanh ít béo- Elle & Vire Green Apple Dairy Dessert with Sweeteners(125g/ hộp,4hộp/vỉ, 6 vỉ/ thùng;24 thùng) (HSD: 07.03.2020 đến 02.11.2020) (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua trái cây thơm- Elle & Vire Pineapple Dairy Dessert (125 g/ hộp;4 hộp/vỉ;6 vỉ/ thùng;50 thùng) (HSD:19.02.2020 đến 16.10.2020) (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua trái cây tổng hợp hiệu Dutchie- Yoghurt with Mixed Fruit (Dutchie).(1Carton6x4pcsx135G)hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua trái cây việt quất- Elle & Vire Blueberry Dairy Dessert (125 g/ hộp;4 hộp/ vỉ;6 vỉc/ thùng;120 thùng) (HSD:12.03.2020 đến 07.11.2020) (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua trái cây xoài-Yoplait real fruit mango.HSX:LD&D Foods Pty Ltd,đóng gói:100g/hộp,24 hộp/ thùng.HSD:08/05/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống hoa quả. (Wahaha Fruit yogurt drink). Nhãn hiệu: Wahaha. Sản xuất bởi HANGZHOU WAHAHA IMPORT & EXPORT CO., LTD. NSX: 03/06/2020. HSD 9 tháng. đóng gói 500ml/chai. Dạng lỏng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống hương cam hiệu MEIJI PAIGEN, nhãn hiệu Meiji, đóng lọ 100ml, quy cách 4 lọ/ vỉ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống hương dâu tây hiệu MEIJI PAIGEN, nhãn hiệu Meiji, đóng lọ 100ml, quy cách 4 lọ/ vỉ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống hương việt quất hiệu MEIJI PAIGEN, nhãn hiệu Meiji, đóng lọ 100ml, quy cách 4 lọ/ vỉ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống-vị nguyên chất.Wahaha Nutri-express soft Milk Drink with original flavor). Nhãn hiệu:Wahaha.Sx bởi HANGZHOU WAHAHA IMPORT & EXPORT CO.,LTD.SX:03/06/2020.HSD 9 tháng.500ml/chai.mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua vani-Farmers union greek style yoghurt vanilla.HSX:Farmers Union (Part of LD&D Australia Pty Ltd),đóng gói:90g/hộp,24 hộp/thùng.HSD:07/19/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua vị mật ong kiểu Hy Lạp- Elle & Vire Greek Style Dairy Dessert with Honey (125 g/ hộp;4 hộp/ vỉ;6 vỉ/ thùng;50 thùng) (HSD:04.02.2020 đến 01.10.2020) (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua vị phúc bồn tử kiểu Hy Lạp- Elle & Vire Greek Style Dairy Dessert With Raspberry (125 g/ hộp;4 hộp/ vỉ;6 vỉ/ thùng,50 thùng) (HSD:05.02.2020 đến 02.10.2020) (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua vị tự nhiên- Elle & Vire dairy dessert Plain sweet (125g/ hộp; 4 hộp/ vỉ; 6 vỉ/ thùng,120 thùng) (HSD: 06.03.2020 đến 01.11.2020) (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua vị tự nhiên kiểu Hy Lạp- Elle & Vire Greek Style Dairy Dessert Plain (125 g/ hộp;4 hộp/vỉc;6 vỉ/ thùng;50 thùng) (HSD:10.03.2020 đến 05.11.2020) (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua vị vanilla-Yoplait with real vanilla.HSX:LD&D Foods Pty Ltd,đóng gói:100g/hộp,24 hộp/ thùng.HSD:08/02/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua với dâu tây hiệu MEIJI, đóng hộp 90g/ hộp, quy cách 4 hộp/ vỉ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua với thạch dừa hiệu MEIJI, đóng hộp 90g/ hộp, quy cách 4 hộp/ vỉ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua xoài-Farmers union greek style yoghurt mango.HSX:Farmers Union (Part of LD&D Australia Pty Ltd),đóng gói:90g/hộp,24 hộp/thùng.HSD:07/19/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Thực phẩm bổ sung: Sữa chua Milk Tiger hương vani với bánh vòng sô cô la hiệu Zott- Milk Tiger, cốc 2 ngăn 76g(70g+6g), HSD:16/11/2020. NSX: Zott Se & Co.Kg, CHLB Đức. Mới 100%.(HD:20-CT-MIX-054-HCM) (nk)
- Mã HS 04031021: Thực phẩm bổ sung:sữa chua hương vani-Yoplait petit miam vanilla yoghurt.HSX:LD&D Australia Pty Ltd,đóng gói:70g/hộp,12 hộp/thùng.HSD:07/18/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Thức uống Sunglo vị Blackcurrant và sữa chua-Sunglo Fruit & Yoghurt Smoothie Blackcurrant, 200gx24tuix64carton, HSD: 03/04/2021, NSX: MALAYSIAN YOGHURT COMPANY SDN BHD (nk)
- Mã HS 04031021: Thức uống Sunglo vị dâu và sữa chua-Sunglo Fruit & Yoghurt Smoothie Strawberry, 200gx24tuix64carton, HSD: 03/04/2021, NSX: MALAYSIAN YOGHURT COMPANY SDN BHD (nk)
- Mã HS 04031021: Thức uống Sunglo vị xoài và sữa chua-Sunglo Fruit & Yoghurt Smoothie Mango, 200gx24tuix64carton, HSD: 03/04/2021, NSX: MALAYSIAN YOGHURT COMPANY SDN BHD (nk)
- Mã HS 04031021: TPBS:Sữa chua uống thanh trùng vị cam hiệu Dutch Mill 4 in 1 Micro Active 100ml(1Carton 4x 6pcs x 100ml). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04031029: 3/ Sữa chua Vinamilk 100ml (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua 3,5% chất béo (1000g/hộp x 12 hộp/thùng) Hiệu Frischli. NSX: 06.03.2020 HSD: 06.11.2020 (nk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua cừu Sheep Milk Yoghurt Blue Label 500gm (NSX: Meredith Dairy Pty) (nk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua dê Goat Milk Yoghurt Black Label 500gm (NSX: Meredith Dairy Pty) (nk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua nguyên chất hiệu MEIJI, đóng hộp 90g/ hộp, quy cách 4 hộp/ vỉ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua Swiss Premium Greek Style Yogurt Blueberry 150gr (256 carton x 6 hộp x 150gr). Hạn sử dụng 10/2020 (nk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua uống lợi khuẩn Calpis 0.5l/chai, 24 chai/thùng; 1 Unk 1 thùng. Hsd: 12.2021, hiệu Asihi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua uống nguyên chất hiệu MEIJI PAIGEN, nhãn hiệu Meiji, đóng lọ 100ml, quy cách 4 lọ/ vỉ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua uống Swiss Premium Yogurt Drink Aloe Vera 150ml (222 carton x 12 hộp x 150ml). Hạn sử dụng 10/2020 (nk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua uống tiệt trùng Yogood Brand 300ml (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua dâu- Dairy Farmers Thick & Creamy Field Strawberry Yoghurt 150g (10), hiệu Dairy Farmers; 150 g/hủ; 10 hủ/thùng (HSD: 04/06/2020- 29/07/2020) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua dâu- Farmers Union Greek Style Yogurt Strawberry 90g (24), hiệu Farmers Union; 90 g/hủ; 24 hủ/thùng (HSD: 05/06/2020- 06/08/2020) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua Farmers Union Greek Style chất béo ít hơn 0,5% 500g (6), hiệu Farmers Union; 500 g/hủ; 6 hủ/thùng (HSD: 02/06/2020- 27/07/2020) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua- Farmers Union Greek Style Lactose Free 500g (6), hiệu Farmers Union; 500 g/hủ; 6 hủ/thùng (HSD: 02/06/2020- 27/07/2020) (mới 100%) (FOC) (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua Greek Style- Farmers Union Greek Style All Natural Yogurt 1Kg (6), hiệu Farmers Union; 1 kg/hủ; 6 hủ/thùng (HSD: 03/06/2020- 28/07/2020) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua kem chanh- Dairy Farmers Thick & Creamy Lemon Cream Yoghurt 150g (10), hiệu Dairy Farmers; 150 g/hủ; 10 hủ/thùng (HSD: 03/06/2020- 28/07/2020) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua mật ong- Dairy Farmers Thick & Creamy Yellow Box Honey Yoghurt 150g (10), hiệu Dairy Farmers; 150 g/hủ; 10 hủ/thùng (HSD: 01/06/2020- 26/07/2020) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua mật ong- Farmers Union Greek Style Yogurt Honey 90g (24), hiệu Farmers Union; 90 g/hủ; 24 hủ/thùng (HSD: 05/06/2020- 06/08/2020) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua mật ong- Greek Style Yogurt With A Hint Of Honey 2x140g (12), hiệu Farmers Union; 140 g/hủ; 2 hủ/lốc; 12 lốc/thùng (HSD: 15/05/2020- 09/07/2020) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua trái cây dâu Yoplait Real Fruit Strawberry 100g (24), hiệu Yoplait; 100 g/hủ; 24 hủ/thùng (HSD: 02/06/2020- 16/08/2020) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua trái cây hỗn hợp dâu Yoplait Real Fruit Mixed Berry 100g (24), hiệu Yoplait; 100 g/hủ; 24 hủ/thùng (HSD: 02/06/2020- 16/08/2020) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua trái cây xoài Yoplait Real Fruit Mango 100g (24), hiệu Yoplait; 100 g/hủ; 24 hủ/thùng (HSD: 03/06/2020- 17/08/2020) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua vani- Farmers Union Greek Style Yogurt Vanilla 90g (24), hiệu Farmers Union; 90 g/hủ; 24 hủ/thùng (HSD: 05/06/2020- 06/08/2020) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua vị vanilla Yoplait Real Fruit Vanilla 100g (24), hiệu Yoplait; 100 g/hủ; 24 hủ/thùng (HSD: 01/06/2020- 15/08/2020) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua xoài- Farmers Union Greek Style Yogurt Mango 90g (24), hiệu Farmers Union; 90 g/hủ; 24 hủ/thùng (HSD: 05/06/2020- 06/08/2020) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031091: Thực phẩm bổ sung: Sữa chua bổ sung Vitamin D- Farmers Union Greek Style Vitamin D (6), hiệu Farmers Union; 500 g/hủ; 6 hủ/thùng (HSD: 02/06/2020- 27/07/2020) (mới 100%) (FOC) (nk)
- Mã HS 04031099: (NLSX sữa trắng) Bột sữa chua (hàng đồng nhất 25kg/bao)- PASTEURISED FERMENTED MILK POWDER (hàng mới) đã KHTK: 10251702371 (06/03/2019) (nk)
- Mã HS 04031099: Sữa chua khô Hy Lạp (Greek Yogurball (Plain)) 20g/gói, 10 gói/thùng, Hàng mới 100%. HSD: T7/2021. NSX: Công ty DeaDo F&D. (nk)
- Mã HS 04031021: 06XA01-D-20/ Sữa chua dạng lỏng hương dâu Angkormilk XK chai 80ml (80 ml/chai x 384 chai/thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: 06XA02-D-20/ Sữa chua dạng lỏng hương cam Angkormilk XK chai 80ml (80 ml/chai x 384 chai/thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Gotz. SCA Xoài 100gr (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa Chua ăn Chanh Dây TH true YOGURT 100g (100g/hộp, 48 hộp/ thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua ăn có đường- TH True Yogurt 100g (100g/hộp, 48 hộp/ thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua ăn Dừa TH True Yogurt 100g ((100g/hộp, 48 hộp/ thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua ăn không đường- TH True Yogurt 100g (100g/hộp, 48 hộp/ thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua ăn men sống hương Việt quất tự nhiên- TH True yogurt (100g/hộp, 48 hộp/ thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua ăn men Trái cây tự nhiên TH true Yogurt 100g x 48 hộp/thùng (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua ăn Sầu riêng- TH True Yogurt 100g (100g/hộp, 48 hộp/ thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua ăn TH true YOGURT Nha đam 100g (100g x 48 hộp/Thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua Ba Vì chanh dây (100gr x 48hộp/thùng) 10 thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua Ba Vì có đường (100gr x 48hộp/thùng) 35 thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua Ba Vì vị nha đam (100gr x 48hộp/thùng) 10 thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua Ba Vì vị trái cây (70gr x 48hộp/thùng) 10 thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua có đường Nha đam Vinamilk 100g x 48hộp/thùng; 20thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua dâu tằm 100g (100g/hộp, 40 hộp/ thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua dâu tây 100g (100g/hộp, 40 hộp/ thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua Gotz 100g(4 chai/lốc) x 12 lốc/thùng (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua không đường 1kg (1L x 12 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua không đường 500g (500g/hũ, 24 hũ/ thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua nha đam 100g (100g/hộp, 40 hộp/ thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua sệt caramen 170ml (170ml/chai, 48 chai/ thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: SỮA CHUA TRÁI CÂY (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống Calpis Mini hương Cam *8 (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống LIF KUN hương cam (110 ml/1 chai, 48 chai/1 thùng).Mới 100% (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua uông men sống hương Vanila tự nhiên- TH True yogurt(100ml/chai, 48 chai/ thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống men sống hương Việt quất tự nhiên- TH True yogurt 100ml(100ml/chai, 48 chai/ thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống tiệt trùng hương dâu tự nhiên 180 ml, hiệu TH True Yogurt (180 ml/hộp, 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống vị cam(4 chai/lốc) x 8 lốc/thùng (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống vị dâu (4 chai/lốc) x 8 lốc/thùng (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua vị dâu Gotz 100g(4 chai/lốc) x 12 lốc/thùng (xk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua ăn LIF có đường (100gr/1 hộp, 48 hộp/1 thùng).Mới 100% (xk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua ăn LIF hương chanh dây (100gr/1 hộp, 48 hộp/1 thùng).Mới 100% (xk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua có đường nha đam Vinamilk (100gx48hộp/thùng): 5thùng (Xuất xứ Việt Nam) (xk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua có đường Vinamilk (100gx48hộp/thùng): 20thùng (Xuất xứ Việt Nam) (xk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua không đường, không hiệu, loại 100ml, 24 hộp/ thùng. Mới 100 (xk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua nha đam, không hiệu, loại 100ml, 24 hộp/ thùng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua uống LIF KUN hương cam (110ml/1 hộp, 48 hộp/1 thùng).Mới 100% (xk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua Vinamilk 100ml (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua VNM thùng 48 hộp x 100G (xk)
- Mã HS 04031029: Sữa có đường, không hiệu, loại 100ml, 24 hộp/ thùng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 04031029: Sữa ít đường, không hiệu, loại 100ml, 24 hộp/ thùng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 04031029: Sữa vinamilk 180ml 48 bịch/ctn, Mới 100% (xk)
- Mã HS 04031091: MILO Uống Liền ActivGo 180ml x48 (xk)
- Mã HS 04031099: Bánh sữa chua Horsh (2000g/hộp)/ (xk)
- Mã HS 04031099: Bánh sữa chua Horsh vị cam (2000g/hộp)/ (xk)
- Mã HS 04031099: Bánh sữa chua HORSH/ (xk)
- Mã HS 04031099: FAMI sữa đậu nành 200mlx36 (xk)
- Mã HS 04031099: Sữa chua sấy 200g/ hộp/ (xk)
- Mã HS 04031099: Sữa chua sấy sầu riêng (90gram/box)/ (xk)
- Mã HS 04031099: Sữa chua uống tiệt trung Yomost Hương Cam 170ml x 48 (xk)
- Mã HS 04031099: Sữa tươi tiệt trùng có đường Dutch Lady 180ml x 48 (xk)
- Mã HS 04031099: Sữa tươi tiệt trùng hương dâu Dutch Lady 180ml x 48 (xk)
- Mã HS 04039010: Bột sữa béo BMP chế biến sữa (Butter Milk Powder)- Fat 5.7%- Protein 36.4%- 25 Kg/Bao, (GĐ số: 86/TB-TCHQ ngày 06/01/2016)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04039090: 156358/ LACTOSACCHARIDES B 5kg BT(Hỗn hợp của yogurt filtrate và butylene glycol, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phầm)Đã kiểm tk102081079921/A12 ngày 26.06.18. cas 92129-90-3 (nk)
- Mã HS 04039090: Kem sữa Chocolate- Dairy Whip Chocolate Desert Toping (nk)
- Mã HS 04039090: SỮA CHUA SẤY KHÔ VỊ DÂU (Gói10gam, 3gói/hộp,12hộp/thùng, hàng sấy khô, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 04039090: Sữa uống lên men Betagen hương cam 140ml(TPBS) (nk)
- Mã HS 04039090: 06SA32/ Sữa chua uống tiệt trùng hương dâu Susu IQ hộp 110ml (110 ml/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04039090: 06SA45/ Sữa chua uống tiệt trùng hương dâu Susu IQ chai 80ml (80 ml/chai x 48 chai/thùng) (xk)
- Mã HS 04039090: 06SC32/ Sữa chua uống tiệt trùng hương cam Susu IQ hộp 110ml (110 ml/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04039090: 06SC45/ Sữa chua uống tiệt trùng hương cam Susu IQ chai 80ml (80 ml/chai x 48 chai/thùng) (xk)
- Mã HS 04039090: 06SN31/ Sữa chua uống tiệt trùng hương táo nho Susu IQ hộp 110ml (110 ml/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04039090: 06SN45/ Sữa chua uống tiệt trùng hương táo nho Susu IQ chai 80ml (80 ml/chai x 48 chai/thùng) (xk)
- Mã HS 04039090: 06XHK3/ Sữa chua uống tiệt trùng hương dâu VNM Yomilk XK HK 170ml (170 ml/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04039090: 06XHK4/ Sữa chua uống tiệt trùng hương cam VNM Yomilk XK HK 170ml (170 ml/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04039090: 06XHK5/ Sữa chua uống tiệt trùng Lựu đỏ VNM Yomilk XK HK chai PET 150ml (150 ml/chai x 24 chai/thùng) (xk)
- Mã HS 04039090: 06XHK6/ Sữa chua uống tiệt trùng Nha đam VNM Yomilk XK HK chai PET 150ml (150 ml/chai x 24 chai/thùng) (xk)
- Mã HS 04039090: 74133/ Sữa chua Yumi vị dâu (1gói10gam, hàng sấy khô) (xk)
- Mã HS 04039090: Sữa uống lên men Yakult (1 hộp 50 chai) (xk)
- Mã HS 04041010: (NLSX Milo) Bột whey (Sweet Whey Powder) (Hàng đồng nhất 25 kg/bao). KQGĐ: 14962/TB-TCHQ ngày 16.12.2014, NSX:07,11/02/2020-HSD:07,11/08/2021. (nk)
- Mã HS 04041010: Bột protein sữa cô đặc dùng trong thực phẩm MILK PROTEIN CONCENTRATE 85% (MPC 85). 20kg/bag. HSD:17/01/2022; 22/12/2021; 20/12/2021. Do SAPUTO DAIRY AUSTRALIA PTY LTD sản xuất. (nk)
- Mã HS 04041010: Bột váng sữa (Bột WHEY cải biến- VIVINAL GOS 10) Nguyên liệu chế biến sữa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04041010: Bột váng sữa (Dairylac80)- Nguyên liệu SXTĂCN- Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, STT 1.1.2 (nk)
- Mã HS 04041010: Bột váng sữa (DEPROTEINIZED WHEY), dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, 25 kg/ bao.Hàng phù hợp với thông tư số 21/2019 ngày 14/01/2020,mới 100% (nk)
- Mã HS 04041010: Bột váng sữa (Whey)- nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (nk)
- Mã HS 04041010: Bột váng sữa chưa pha thêm đường, (1 kiện 25 kg), (DEMINERALIZED WHEY POWDER DEMOS 40), dùng làm nguyên liệu sản xuất Sôcôla. (nk)
- Mã HS 04041010: BỘT VÁNG SỮA DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI- DEMINERALIZED WHEY POWDER 70%- 25 KG/BAO, HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 04041010: Bột váng sữa loại (Whey Permeate Powder)- chế biến sữa. Protein 11.6%, 25 kgs/ bao. (GĐ số: 1747/TB-PTPLHCM ngày 4/8/2015); Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04041010: Bột Váng Sữa Ngọt- SWEET WHEY 11%CP (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc). Hàng NK theo STT 1.2 Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19. (nk)
- Mã HS 04041010: Bột Váng Sữa- SWEET WHEY 11%CP (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc). Hàng NK theo STT 1.2 Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19. (nk)
- Mã HS 04041010: Bột váng sữa, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác. Hàng đóng gói 25kg/bao. Nguyên liệu dùng để SX sữa.(Sweet Whey Powder) (nk)
- Mã HS 04041010: Bột váng sữa. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo STT 1.1.2; TT 21/2019/TT-BNNPTNT (nk)
- Mã HS 04041010: Bột váng sữa-Whey Permeate Powder (Modified Whey). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,(25 kg/bao).Hàng nhập khẩu theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT.Nhà sản xấtt: AGRI-MARK,INC, USA.Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 04041010: Bột Whey đã cải biến chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác- Nguyên liệu trực tiếp sản xuất (Sweet Whey Powder) (nk)
- Mã HS 04041010: Bột whey gồm Protein, Lactose, hàm tro (Ash), hàm ẩm, có chứa các nguyên tố khoáng Ca, K, Na, S, P- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. (nk)
- Mã HS 04041010: Bột whey tách đạm (Whey permeate powder) Nguyên liệu dùng để sản xuất. (nk)
- Mã HS 04041010: Bột Whey- Whey Powder Each 25 Kg Net (nk)
- Mã HS 04041010: DAIRYLAC 80- DEPROTEINIZED WHEY (Đường lactose bổ sung vào TACN)- Bột whey cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác trong tăcn, 25kg/1 bao.Phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.hàng mới100% (nk)
- Mã HS 04041010: Demineralised whey powder-Bột váng sữa sử dụng trong chế biến TĂCN hàng thuộc đối tượng k chịu thuế GTGT theo điều 3 luật số 71/2014/QH13. NK phù hợp theo số 21/2019/TT- BNNPTNT ngày 28/11/2019. (nk)
- Mã HS 04041010: Demineralized whey powder 70%- Bột Váng Sữa bổ sung đường trong thức ăn chăn nuôi (nk)
- Mã HS 04041010: DEPROTEINIZED WHEY (bột váng sữa- nguyên liệu sản xuất thức ân chăn nuôi).Hàng nhập khẩu theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Mục 1.2. Hàng mới 100%,đóng bao 25kg, xuất xứ Mỹ (nk)
- Mã HS 04041010: Deproteinized whey-Bột váng sữa ít đạm sử dụng trong chế biến TĂCN hàng thuộc đối tượng k chịu thuế GTGT theo điều 3 luật số 71/2014/QH13. NK phù hợp theo số 21/2019/TT- BNNPTNT ngày 28/11/2019. (nk)
- Mã HS 04041010: Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc có nguồn gốc động vật: Bột váng sữa (Độ đạm: 2%) (25kg/bao) (Proliant 1000 Deproteinized Whey)- NK theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (nk)
- Mã HS 04041010: Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa- (FEED GRADE WHEY PERMEATE POWDER) (25kg/bao). HSD: 09/2021. Hàng NK theo mục: 1.2 TT21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019). (nk)
- Mã HS 04041010: Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa- Deproteinized Whey Powder, NSX: Tháng 3/2020 & 4/2020, HSD: Tháng 3/2021 & 4/2021, 25kg/bao, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04041010: Nguyên liệu sản xuất TACN: Deproteinized whey,dạng bột,đã cải biến,chưa cô đặc;Nhà sản xuất: Mullins Whey Inc.Hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 04041010: NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM BỘT WHEY D70 CHƯA THÊM ĐƯỜNG. PACKING: 25KG/BAG, HÀNG MỚI 100%, NSX: 03/03/2020. NHH: 03/03/2022. (nk)
- Mã HS 04041010: Nguyên liệu thực phẩm- Đạm Whey dùng trong thực phẩm. LACTOGLACE 150. Số lượng: 800 BAGS x 25 KG NET 20.000 KG NET. Sản xuất:17/04/2020; hết hạn:17/04/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04041010: Nguyên liệu thực phẩm;Whey Bột- Whey Powder-Brand Tregar chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác,đóng gói 25kg/bao- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04041010: Sweet Whey Powder (Bột Váng Sữa) Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. (nk)
- Mã HS 04041010: Sweet Whey Powder (Crino Whey Power)- bột váng sữa- Nhà sx: Agropur Cooperative- Nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi- 25kg/bao- NSX:02/2020- HSD: 02/2022- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04041010: SWEET WHEY POWDER- phụ gia thức ăn chăn nuôi, phù hợp DM NK đính kèm TT 21/2019/BNN- PTNT. Lot: 319191001-1, NSX 01.10.2019, HSD 30.09.2021. 900 bao 25 kg/bao. (nk)
- Mã HS 04041010: Whey Permeate Powder (Bột Váng Sữa) Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (nk)
- Mã HS 04041010: Whey Permeate Powder- bột váng sữa (sản phẩm từ sữa)- Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi- NSX: 04/2020- NHH: 10/2021-25kg/bao- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04041010: Whey Permeate Powder-- bột váng sữa(sản phẩm từ sữa)- Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi- NSX: 04/2020- NHH: 10/2021-25kg/bao- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04041010: Bột Clean protein (Từ sữa bò), mùi Cocoa, đóng gói 1kg/túi, hiệu Clean Nutrition, NSX Bon Accord Products Ltd, mới 100% (xk)
- Mã HS 04041010: Bot Whey 11% Dam-SWP (Sweet Whey Powder 11%-SWP) (xk)
- Mã HS 04041010: Whey Powder-Bột ván sữa (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)-25kg/bag-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04049000: (NLSX sảnphẩm Nestle)Calci phosphate (sp chế biến từ sữa: protein sữa, lactose, caicium sữa) MILK CALCIUM MCA EXTRAMICRONIZED 20KG BAG (Hàng đồng nhất 20Kg/Bao) NSX:21/08/19-HSD:19/08/22 (nk)
- Mã HS 04049000: (NLSXsảnphẩmNestle)Calci phosphate (sp chế biến từ sữa: protein sữa, lactose, caicium sữa)-MILKCALCIUMMCAEXTRAMICRONIZED20KGBAG (Hàngđồngnhất25Kg/Bao). Đã kiểm hóa tờ khai số 101835347020/A12 (nk)
- Mã HS 04049000: Đạm sữa- Milk Protein Concentrate 4424 each 0.5kg Net Approx (nk)
- Mã HS 04049000: Fondolac SL- (Reduced lactose whey powder)- Bột váng sữa dùng trong CNTP, 25kg/bao, ngày sx: 03/2020-hạn sd: 08/2021, Lot.:L101610821A460, nhà sx: Molkeirei Meggle Wasserburg GmbH & Co.KG (nk)
- Mã HS 04049000: Nguyên liệu dùng trong sản xuất thực phẩm: Colostrum Powder 2060, 20kg/bao, NXS: Tháng 3/2020 HSD: Tháng 3/2022, mới 100% (nk)
- Mã HS 04049000: Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm-LACTOSERUM dạng bột Whey- NSX: 10/2019; HSD: 10/2021. LOT: 0003355021 (nk)
- Mã HS 04049000: NLSX Nước giải khát: Đạm sữa cô đặc- Milk Protein Concentrate (20Kg/bao)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04049000: Thực phẩm bổ sung Fenioux Colostrum (thành phần: 100% sữa bò non) bổ sung vitamin và khoáng chất, 200 viên/lọ, 120 lọ/thùng, 75g/lọ. Hãng SX: LABORATOIRES FENIOUX. HSD: 01/2023. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ cuộn vị lạt- Elle & Vire unsalted Pasteurized Butter 82% Fat (250g/cục,12 cục/ thùng;100 thùng) (HSD:25.02.2020 đến 24.02.2021) (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ cuộn vị mặn- Elle & Vire salted Pasteurized Butter 80% Fat (250g/cục,12 cục/ thùng;100 thùng) (HSD:28.02.2020 đến 27.02.2021) (nk)
- Mã HS 04051000: BƠ ĐẬU PHỘNG 280G/HŨ (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ- Elle & Vire Extra Dry Butter 84% Fat (1kg/cục,10 cục/ thùng;120 thùng) (HSD:16.12.2019 đến 18.06.2021) (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ hiệu Laiterie du Pont-Morin (1000gx10Pack/case)- Laiterie du Pont-Morin Beurre Sec De Tourage 82% M.G 1Kg. Ax Code: F160902. HSD:26/03/2021 (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt Allowrie- Allowrie Value Unsalted Butter Blend For Bakerry And Cooking (Unsalted Compound Butter). (1Carton1x5kg)Mới 100% (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt Beurre de baratte aux algues 20g, hiệu LE BEURRE BORDIER, NSX: La Fromagée JY Bordier, HSD: 06/08/20 (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt- Elle & Vire unsalted Butter 82% Fat (200g/cục 40 cục/ thùng;60 thùng) (HSD:11.02.2020 đến 10.02.2021) (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lat- EV unsalt butter 82% Fat 100x10Gx1(10g/hộp,100 hôp)(HSD: 09.03.2020 đến 09.03.2021) (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt Even 250G- Even U/S Butter Foil (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt hiệu Anchor 25kg/ thùng- Anchor Unsalted Butter each 25kg net. Số CB: 01/Fonterra Brands Việt Nam/2020. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt hiệu Anchor 400x10g/ thùng- Anchor Unsalted Butter each 400x10g net minidish-Số CB:01/Công ty TNHH Fonterra Brand Việt Nam/2020.NSX:5/2;19/3/20,HSD:5/8;17/9/21.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt hiệu Anchor 40x227g/ thùng- Anchor Unsalted Butter each 40x227g net pat-Số CB: 01/Fonterra Brands Việt Nam/2020. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt hiệu Anchor 4x5kg/ thùng- Anchor Unsalted Butter each 4x5kg net. Số CB: 07/ Fonterra Brands Việt Nam/2019. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt hiệu Emborg (200gx20miếng/thùng)- Butter Unsalted 82% Fat (20x200g). HSD: 18/09/2021& 25/09/2021 (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt hiệu West Gold (5Kgx2khối/thùng)- Unsalted Butter 5Kg- Westgold. HSD: 22/02/2022 (UNKTHÙNG) (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt hiệu Westgold (250gx40gói/thùng)- Unsalted Butter Westgold 250g. HSD: 17/01/2020 (UNKTHÙNG) (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt Imperial-Imperial Unsalted Butter Blend.(1Carton 227gx30pcks)Mới 100%, (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt nguyên chất Allowrie- Allowrie Pure Creamery Unsalted Butter.(1Carton 100gx10pcks) Mới 100% (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt Paysan Breton hộp 250G- PB U/S Butter Tub (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt PB 200g- Pb U/S Butter Foil 200g (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt Pb 250g- PB Unsalted Butter Foil (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt PN 20X250G- Petit Normand U/S Butter Foil 250G (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt Traditional Churned Butter- Unsalted 20g, không hiệu, NSX: La Fromagée JY Bordier, HSD: 06/08/20 (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ mặn- Elle & Vire salted Butter 80% Fat (200g/cục, cục/ thùng;30 thùng) (HSD:11.02.2020 đến 10.02.2021) (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ mặn Even 250G- Even Salted Butter Foil (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ mặn guérande PB hộp 250g Pb Traditional Butter Salted 250g (NSX: 06/2020- HSD: 09/2020) (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ mặn hiệu Anchor 40x250g/ thùng- Anchor Salted Butter each 40x250g net pat. Số CB: 21756/2015/ATTP-TNCB. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ mặn hiệu Emborg (200gx20miếng/thùng)- Butter Salted 80% Fat (20x200g). HSD: 20/09/2021& 10/10/2021 (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ mặn hiệu Westgold (250gx40gói/thùng)- Salted Butter Westgold 250g. HSD: 04/02/2020 (UNKTHÙNG) (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ mặn Imperial- Imperial Salted Butter Blend (Viên)(1Carton 10g x100 bags x6pcks). Mới 100%, (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ mặn nguyên chất Allowrie- Allowrie Pure Creamery Butter Salted. Mới 100% (1Carton 100gx10pcks) (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ mặn Paysan Breton hộp 250G- PB Salted Butter Tub (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ mặn PB 200g- Pb Slightly Salted Butter Foil 200g (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ mặn PB 250G- PB Slightly Salted Butter Foil (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ Pháp đông lạnh- Beur DX GFERM 84% 1K C 10K CONG (1 kg x 10/thùng) Hàng mới 100%- Eurial- (Code: 35000010)- HSD: T 12/2021 (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật (145G/ tuýp) hiệu Vegemite (nk)
- Mã HS 04051000: ML-051/ Bơ lạt- Unsalted Creamy Butter (1 Carton 25 Kg) (nk)
- Mã HS 04051000: Nguyên liệu thực phẩm: Bơ đóng hộp Golden Churn Brand Canned Butter. HSX: Ballantyne foods (NZ) Limited.. Đóng gói (1Carton/6 Hộp- 1 hộp 2kg). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 04051000: BƠ (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ BUTTER không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ Lạt TN TH true Butter 10g (100g/gói, 40 gói x thùng) (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ Lạt Tự Nhiên TH true Butter 200g (200g/hôp, 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt- Unsalted Creamery Butter Each 25 Kg Net (xk)
- Mã HS 04051000: BƠ MARGARINE HIỆU TƯỜNG AN (200GR/1 HỘP)(1CTN/60HỘP).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ thơm Satellite (20kg/thùng) 20 thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04051000: BƠ THỰC VẬT (xk)
- Mã HS 04051000: bơ thực vật (170gr/box) Manufactured of Tuong An Vegetable Oil Joint Stock Company/ (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật (1kg.túi)/ (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật 200gr/hộp/ (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật Meizan 20kg/thùng; 10thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật Trường An 80g/hộp/ (xk)
- Mã HS 04051000: bơ thực vật trường an/ (xk)
- Mã HS 04051000: BƠ THỰC VẬT TƯỜNG AN (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật Tường AN 200g/ hộp/ (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật tường an 80g/hộp/ (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật Tường An/ (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật tường an, 200g/hộp/ (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật Tuong An, 250g/hộp/ (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật, 500g/túi, hiệu: Tuong An oil Joint Stock Company/ (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ tường an 2KG/túi/ (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ Tường An/ (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ Tường An, 200g/hộp/ (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ tường an, 300gr/hộp/ (xk)
- Mã HS 04051000: Phô mai tự nhiên TH true Cheese Mozzarella 25g (100g/hộp, 40 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04051000: Shortening hiệu Satellite (50 thùng x25kg/1 thùng)_ (xk)
- Mã HS 04052000: Bơ lạt phết hiệu Emborg (225gx24hộp/thùng)- Spreadable Unsalted 75% Total Fat Portion (24x225g). HSD: 30/03/2021 (nk)
- Mã HS 04052000: Chất béo từ sữa dạng phết vị lạt(Bơ lạt 60% chất béo)- Elle &Vire unsalted Dairy Fat Spread 60% Pack of 200g (200g/ cục; 40 cục/ thùng; 250 thùng) (HSD: 10.02.2020 đến 09.02.2021) (nk)
- Mã HS 04052000: Dầu bơ thay thế SATELLITE(18kg/thùng x 8 thùng, trọng lượng tịnh 18kg/thùng, trọng lượng cả bì 19kg/thùng) (xk)
- Mã HS 04059010: (NLSX Milo, Nescafe, Nesvita) Chất béo sữa (đã tách nước)- Anhydrous Milk Fat (Hàng đồng nhất 210 Kg/Thùng). Thông báo: 934/TB-KĐ4 ngày 10/07/2017 (nk)
- Mã HS 04059010: Chất béo khan của bơ (Anhydrous Milk Fat/ Anhydrous Butter Fat), quy cách 210 kg net/Drum.Nguyên liệu trực tiếp sản xuất. (nk)
- Mã HS 04059010: Chất béo khan của bơ- Anhydrous Milk Fat (Anhydrous Butter Fat) Each 210kg Net (nk)
- Mã HS 04059010: Chất béo khan của bơ(Anhydrous Milk Fat/Anhydrous Butter Fat), quy cách 210 kg net/Drum.Nguyên liệu trực tiếp sản xuất. (nk)
- Mã HS 04059010: Chất béo sữa đã tách nước (dầu bơ) (Anhydrous Milk Fat Drum) nguyên liệu sản xuất sữa, hàng mới 100%, đóng gói 200 kg/thùng. (nk)
- Mã HS 04059010: Dầu bơ khan (Chất béo khan của bơ)- Anhydrous Milk Fat (Anhydrous Butter fat) Each 210Kg, (CV số: 7548 ngày 18/08/2015 về kết quả Phân tích phân loại), (nk)
- Mã HS 04059010: DẦU BƠ SẢN XUẤT SỮA(Chất béo sữa đã tách nước-_ANHYDROUS MILK FAT). (Làm nguyên liệu cho sản xuất sữa). (nk)
- Mã HS 04059010: Nguyên liệu thực phẩm- Chất béo khan của bơ (Anhydrous Milk Fat)- 210 kg/drum, NSX: 11/2019- NHH: 11/2021, Nhà SX: OPEN COUNTRY DAIRY LIMITED, mới 100% (nk)
- Mã HS 04059010: Nguyên liệu thực phẩm: dầu bơ khan hiệu Synlait/Anhydrous milk fat (chất béo khan của bơ), dạng lỏng, 210kg/phuy, tp 100% chất béo từ sữa bò, NSX: SYNLAIT MILK LTD; NSX: 04/2019, HSD:04/2022. (nk)
- Mã HS 04059030: Bơ. Hiệu Organic Valley (Butter Ghee 12/7.5 oz jar OV Organic), 12 hộp/thùng. NSX: 03/04/2020, HSD: 02/04/2021. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04059030: PREMIUM COW GHEE(CLARIFIED BUTTER) bơ Ghee hữu cơ, đóng gói 200 gram/lọ, 24 lọ/ 1 thùng,dạng khối mềm, màu vàng nhạt,dùng làm thực phẩm. NSX:SANJEEVANI AGROFOODS PVT LTD-INDIA.HSD:5/3/2023.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 04059020: Bơ Meizan 18kg/xô (hàng đóng đồng nhất 18kg/xô)- (xk)
- Mã HS 04059020: Dầu bơ thay thế Satellite (100 thùng x18kg/1 thùng)_ (xk)
- Mã HS 04059090: BƠ LẠT (xk)
- Mã HS 04059090: bơ thực vật/ (xk)
- Mã HS 04059090: Bơ thực vật, nhãn hiệu: Tường An (xk)
- Mã HS 04061010: Phô mai hiệu Ballarini (1200gx4pack/case)- GORGONZOLLA MASCARPONE 1.2Kg BALLARINI- Ax Code: F107573.HSD:17/07/2020 (nk)
- Mã HS 04061010: Phô mai hiệu Spanish Cheese (100gx12pack/case)- Spanish Cheese Cabra, Manchego & Iberico La Taperia- CUNA SURTIDA 3 QUESOS EN 9 PORCIONES BANDEJA 100g- Axcode: F144245. Hsd: 10/10/2020 (nk)
- Mã HS 04061010: Phô mai hiệu Zanetti (1300gx16pack/case)- PARMIGIANO REGGIANO 36m 1/32 Strav- Ax Code: F121288.HSD:05/06/2021 (nk)
- Mã HS 04061010: Phô mai kem 1x20kg- Dairymont cream cheese 20kg (nk)
- Mã HS 04061010: Phô mai kem 6x2Kg- Dairymont cream cheese 2kg (nk)
- Mã HS 04061010: Phô mai kem Dairymont 2kg- Dairymont Cream cheese 2Kg (nk)
- Mã HS 04061010: Phô mai kem hiệu Anchor, (12x1kg)/ thùng- Anchor cream cheese each 12x1kg net. Số CB: 21757/2015/ATTP-TNCB. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04061010: Phô mai kem Philadelphia Cream Cheese (250g/hộp; 24 hộp/thùng). Cơ sở SX: Mondelez Australia (Foods) Ltd. NSX: 19/05/2020- HSD: 15/12/2020 (nk)
- Mã HS 04061010: Pho mai kem/ Cream Cheese; Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý) NSX Saputol Dairy Australia PTY, LTD; xuất xứ Úc; Quy cách: 2kg/gói; 6 gói/thùng; Tổng 834 thùng. NSX: 03/2020; HSD: 08/2020. (nk)
- Mã HS 04061010: Phô mai Madame Loik 150Gr- Madam Loik Fresh Soft Cheese (1 thùng 8 gói, 1 gói 150Gr) nhà sản xuất Laitarie Nouvelle De L'arguenon (NSX: 05/2020- HSD: 09/2020) (nk)
- Mã HS 04061010: Phô mai Mascarpone Tatua 500g-Tatua Mascarpone Cheese 500g (nk)
- Mã HS 04061010: Pho mai Mascarpone Virgilio, 1 thùng 6 gói, mỗi gói 500G, nhà sản xuất Consorzio Latterie Virgilio S.A.C (nk)
- Mã HS 04061010: Phô mai Mozzarella hiệu Anchor (2x10kg)/thùng- Anchor Mozzarella Cheese Frozen each 2x10kg net. Số CB: 18279/2016/ATTP-TNCB. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04061010: Pho mai- Tatua Mascarpone 12x1Kg (nk)
- Mã HS 04061010: Phô mai Tatua Mascarpone loại 1Kg, mỗi thùng 12 túi, mỗi túi 1kg (Tatua Mascarpone 12x1 Kg). (nk)
- Mã HS 04061010: Phô mai trái cây Ehrmann Monster Backe 6x50gr (1 vĩ6 hủ/1 hủ50gr). HSD:04/07/2020 (nk)
- Mã HS 04061010: Pho mát tươi- Mascarpone GR500 Defendi, trọng lượng mỗi gói: 500gr. Date: 25/05/2020- Expiry: 09/09/2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 04061020: Phô mai mozzarella (2.3kg/túi)- hàng mẫu (nk)
- Mã HS 04061010: PHÔ MAI CHEDDAR (xk)
- Mã HS 04062010: Bột Phô mai (Cheddar Flavor Powder 1011/Natural Cheddar Flavor Powder 1011). Lot: J0068, HSD: 05/2022, 28 Bao x 25 Kg (nk)
- Mã HS 04062010: Nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm: PRO DRY WHITE CHEDDAR CHEESE POWDER 30903- Bột phô mai trắng Cheddar Prodry 30903, (22.68Kg/bao), hiệu OHLY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04062010: Nguyên liệu thực phẩm- Bột Phô mai- Lactosan Cheese Powder, type 110202, dùng làm phomai miếng, sx bánh mì, bánh bông lan..., lot sx: 504795 hsd 07/2021 (20kg net/bao) (nk)
- Mã HS 04062090: Bột pho mát: TORNADO POWDER WITH CHEESE, ngày sx: 05/05/2020, hạn sử dụng: 05/05/2021, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04062090: Nguyên liệu thực phẩm- Bột Phô Mai- CREMO 5900643 Cheese Powder, Batch No: 0003891487, NSX: 28/05/2020, HSD 28/05/2022, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04062090: NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: BỘT PHÔ MAI, 500G/GÓI, HÀNG MẪU DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 04062090: Phô mai bào mozzarella (2kg/túi)- hàng mẫu (nk)
- Mã HS 04062090: Phô mai Mozzarella Diced Mozzarella Cheese, đã xắt nhỏ, loại 12 kg/thùng. HSD: 31/03/2021, 05/04/2021,12/04/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04062090: Phô mai Mozzarella hiệu Anchor dạng viên 12 kg/thùng- Anchor Mozzarella Cheese Diced IQF each 12 kg net. Số CB: 32540/2017/ATTP-TNCB. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04062090: Phô mai rắc ăn liền MEG, đóng gói 50g/lọ, 36 lọ/thùng. NSX: 04/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%; đơn vị tính: UNK (gói) (nk)
- Mã HS 04062090: Phomai Megmilk 50g,36 hộp/thùng. NSX: MEGMILK SNOW BRAND Co Ltd_AMI Factory, Số CB: 041/B&B/2018, HSD: 12/2020 (nk)
- Mã HS 04062090: PHÔ MAI (xk)
- Mã HS 04063000: Phô mai Mozzarella Snack hiệu Baker-Mozzarella String Cheese (28gr/que x 168 que) 1 thùng carton), HSD: 05/2021. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai que Mozzarella tẩm bột hiệu Muldoon- Beer Battered Mozzarella Sticks (12 gói x 224gr/gói 1 thùng carton), HSD: 05/2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 04063000: Diced processed Cheddar Cheese 4mm (Heat stable Type) (Phô mai hạt 4mm dùng làm nguyên liệu sản xuất xúc xích phô mai, hàng Nk để sản xuất nội bộ); (5 kg/pkt x 2 per carton), HSD: 04/05/2021, mới 100% (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai chấm bánh Cheez Dippers- The Laughing Cow Cheez Dippers (140g x 12/ thùng). HSD: 11/2020; SAP# 440637 (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai chế biên EUROCOW-Nguyên liệu: Fat: 24.7%, protein: 8.5%, dry matter:44.5%, fat in dry matter: 55%, ph: 5.65%, lactose: 5%, salt: 0.3%. Hiệu: Euro cow.Loại đóng hộp 120g/hộp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai Con bò cười Selection- The Laughing Cow Selection (140g x 48/ thùng). HSD: 11 & 12/2020; SAP# 448421 (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai kem sữa Kiri- Kiri cheese with cream (108g x 60/ thùng). HSD: 01/2021; SAP# 437854 (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai kem sữa Kiri vị tỏi và rau thơm- Kiri cheese with garlic and herbs (108g x 60/ thùng). HSD: 09/2020; SAP# 439592 (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai Kiri- Kiri Cheese Spread (1440g x 6/ thùng). HSD: 10/2020; SAP# 436053 (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai La Vache Qui Rit- Con bò cười hộp nhựa- The Laughing Cow Spreadable process cheese (200g x 20/ thùng). HSD: 11/2020; SAP# 441923 (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai Lactima Ba Lan Active Cow- Light 120g (120g/8 miếng/hộp, 24 hộp/thùng)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai lát Cheddar hiệu Anchor (Giàu Canxi và Đạm)- Anchor processed cheese protein and Hi-calcium cheddar iws each 24x200g net. Số CB: 02/ Fonterra Brands Việt Nam/2019. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai lát Cheddar màu hiệu Anchor,10x1040g/hộp- Anchor processed Cheese coloured cheddar sos each 10x1040g net-Số CB:11773/2016/ATTP-TNCB (07/06/2016).NSX:14/3/20,HSD:13/3/21.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai lát Cheddar vị sữa (Processed Cheddar Cheese) hiệu Chesdale, 24x250g/hộp- Chesdale processed cheese cheddar iws each 24x250g net. Số CB: 2011/2016/ATTP-TNCB. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai lát La Vache qui rit- Con bò cười Burger- The Laughing Cow Burger (200g x 32/ thùng). HSD: 04/2021. SAP# 440387 (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai lát Mc Donald's, 8x2270g/ hộp- Processed cheese sos MC Donalds each 8x2270g net. Số CB: 18906/2016/ATTP-TNCB. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai vuông Belcube Cheese (vị truyền thống/hương cheddar/hương khói)- Belcube Cheese (125g x 30/ thùng). HSD: 11/2020; SAP# 447172 (nk)
- Mã HS 04063000: Pho mát đã chế biến, chưa xát nhỏ, chưa làm thành bột, 4x2.3 kg/carton, 408 carton Mozzarella Cheese Block, NSX:03/2020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mát đã qua chế biến, tiệt trùng Quattro Cheese, 16kg/hộp, HSD: 10/2020, Nhà sản xuất: Jangan Dairy Co., Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 04063000: Phomai Frozen Mozzarella Cheese Shredded, là nguyên liêu làm Pizza, chưa xát nhỏ, chưa làm thành bột, 4x2 kg/carton, 192 carton, HSD: NSX: 03/2020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04063000: Phomai Grande Pizza Plus Block Cheese, là nguyên liêu làm Pizza, chua xát nhỏ, chua làm thành bột, 4x2.3 kg/carton, 1224 carton, HSD: NSX: 03/2020, hàng m?i 100% (nk)
- Mã HS 04063000: Thực phẩm bổ sung: phô mai chấm bánh Cheez Dippers hương vị Pizza- The Laughing Cow Cheez Dippers Pizza flavour (20 x 35g/ thùng). HSD: 11/2020; SAP# 445317 (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai kem sữa Kiri KIRI CHEESE WITH CREAM 6P (108g x 60/ thùng)- HSD: 01.2021 (xk)
- Mã HS 04063000: Phô mai The Laughing Cow La Vache qui rit Light LAUGHING COW LIGHT 8P120GX36 (120g x 36/ thùng)- HSD: 01.2021 (xk)
- Mã HS 04064000: Phô mai Gorgonzola, mỗi gói khoảng1.5Kg, nhà sản xuất Caseificio Defendi S.R.L (nk)
- Mã HS 04064000: Phô mai vân xanh 4x1.3Kg- Bleu Cheese D'Auvergne (1 thùng 4 gói, 1 gói khoảng 1.3Kg) nhà sản xuất Societe Fromagere Du Livradois Les Perines (NSX: 05/2020- HSD: 09/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Bột phô mai rắc, 50g/lọ, 36 lọ/thùng (UNK). Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Meg- Snow, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: BPM/ Phô mai bột Giovannies 1kg,10kg/thùng, hàng mới 100% Dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng (nk)
- Mã HS 04069000: HÀNG QUÀ TẶNG: PHÔ MAI, 4 BỊCH 3,2KG, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Nguyên liệu thực phẩm- Pho mát cứng đã ủ chín, dạng hạt (Cheddar cheese) DICED PROCESSED CHEDDAR CHEESE. 5KG/PKT x 2 PER CARTON. HSD: 27/04/2021. (nk)
- Mã HS 04069000: Nguyên liệu thực phẩm: Phô mai Cheddar (Frozen Cheddar Cheese), 20.2834 kg/thùng, 20283.4kg 1000 thùng. Nguyên liệu dùng sản xuất phô mai. (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai 16 miếng hiệu Teama (TEAMA PROCESSED TRIANGLE CHEESE 16 PORTIONS), (240gr/ hộp, 24 hộp/1 thùng), NSX: 04/2020, HSD: 04/2021, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai 3x3kg- Juraflore comte nhà sản xuất Fromagrerie P.Jacquin&Fils (NSX: 05/2020- HSD: 09/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai 8 miếng hiệu Teama (TEAMA PROCESSED TRIANGLE CHEESE 8 PORTIONS), (120gr/ hộp, 36 hộp/1 thùng), NSX: 04/2020, HSD: 04/2021, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- ADARRE RESERVE- SP 75026 (2gói;1gói/ khoảng 3.47 kgs) (NSX: 04/03/2019;HSD: 31/07/2020) NH: RODOLPHE LE MEUNIER DIFFUSION NSX:Les Fromages Du Moulin (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai bào hiệu Emborg (2Kg*6gói/thùng)- Easy Stretch With Mozzarella 25% Total Fat, Shredded F.I.D.M 46% (6x2Kg). HSD: 15/04/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Beaufort ~2,5kg, hiệu Beaufort, NSX: Coop. Des Producteurs De Thones, HSD: 05/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Beaufort ~3kg, hiệu La Pointe Percée- Pochat & fils, NSX: Fromageries Pochat & Fils, HSD: 01/09/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- Bleu Dauvergne (Auvermont)- SP 7604 (16gói;1gói/ khoảng 1.24 kgs) (NSX: 04/06/2020;HSD: 08/08/2020) NH: AUVERMONT NSX:Société Fromagère du Livradois (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Bleu D'auvergne ~1.25kg, hiệu Tradition émotion, NSX: Société Fromagère du Livradois S.F.L, HSD: 01/10/20 (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI BÒ "QUESOS MONTANA DE RIANO"- QUESO DE VACA, từ sữa bò, 300g/gói, nsx Piedra Los Martires S.L, hsd 03/2021, mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Brebis bio fetros 150g- Brebis Bio Fetros 150G cheese (NSX: 05/2020- HSD: 08/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- BREZAIN- SP 283 (4gói;1gói/ khoảng 5.97 kgs) (NSX: 26/05/2020;HSD: 24/08/2020) NH: LIVRADOIS NSX:EDELMONT (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Brie De Meaux ~3.3kg, không hiệu, NSX: Fromagerie Rouzaire, HSD: 04/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- BRIE DE MEAUX- SP 71019 (6gói;1gói/ khoảng 3.54 kgs) (NSX: 05/05/2020;HSD: 29/07/2020) NH: ROUZAIRE NSX:FROMAGERIE ROUZAIRE (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai Brie Paysan Breton 2x1KG- Brie Wheel Cheese PB Export nhà sản xuất Laita LVA (NSX: 05/2020- HSD: 08/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- BRIE- SP 3612 (30gói;1gói/ khoảng 1 kgs) (NSX: 25/05&02/06/2020;HSD: 02/09&10/09/2020) NH: ISIGNY NSX:Cooperative Isigny Sainte Mere (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Brie tiêu đen 48x125G- PB Brie cheese With Black Peper do nhà sản xuất Alpenhain GMBH (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- BRIE TRUFFE ETE 2,5%- SP 71027 (4gói;1gói/ khoảng 1.45 kgs) (NSX: 04/06/2020;HSD: 14/07/2020) NH: ROUZAIRE NSX:FROMAGERIE ROUZAIRE (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- BRILLAT SAVARIN AFFINE- SP 6215 (4gói;1gói/ khoảng 0.5 kgs) (NSX: 17/05/2020;HSD: 06/07/2020) NH: DELIN NSX:S.A.S Fromagerie Delin (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Brillat-Savarin 500gr, hiệu TRADITION, NSX: Fromagerie Delin, HSD: 04/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Buche De Chèvre 1kg, hiệu Nostalgie, NSX: Fromagerie Guilloteau, HSD: 02/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- Buche de Chevre-180G- SP 1482 (255gói;1gói/ khoảng 0.18 kgs) (NSX: 26/05/2020;HSD: 04/08/2020) NH: Buche de Chevre NSX:Lacteos Cobreros S.A (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- BUCHETTE CENDREE (150G)- SP 65167 (6gói;1gói/ khoảng 0.15 kgs) (NSX: 05/05/2020;HSD: 14/08/2020) NH: JACQUIN NSX:FROMAGERIE P JACQUIN (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Burrata 125g*8, hiệu Caseificio Artigiana, NSX: D'Ambruoso Francesco Srl, HSD: 05/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Caciocavallo ~1.9- 2.5kg (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Camembert 12x250Gr- Camembert Cheese Solubilise (1 thùng 12 gói, 1 gói 250Gr) nhà sản xuất Fromagerie Du Val De Scorf (NSX: 05/2020- HSD: 08/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Camembert De Normandie Marie Harel 250gr, hiệu Marie Harel, NSX: Fromagerie Gillot, HSD: 03/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Camembert Le Châtelain 250gr, không hiệu, NSX: Societe Fromagere De Domfront, HSD: 08/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- CAMEMBERT- SP 3835 (12gói;1gói/ khoảng 0.25 kgs) (NSX: 05/05/2020;HSD: 07/07/2020) NH: ISIGNY NSX:Cooperative Isigny Sainte Mere (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Carre De L'est- Le Saulxurois 200gr, hiệu Le Saulxurois, NSX: Fromageries Schertenleib, HSD: 30/06/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Chaource 250gr, hiệu La Tradition Du Bon Fromage, NSX: Nouvelle Fromagerie de Vaudes, HSD: 22/06/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Cheddar bào hiệu Emborg (200gx15gói/thùng)- Red Cheddar Shredded FIDM 50% (15x200g). HSD: 17/04/2021 (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI CHEDDAR BLOCK ALBA 10*2KG/TÚI. NHÀ SẢN XUẤT; ALBA CHEESE MANUFACTURING PTY LTD NSX:23/03/2020, HSD:23/03/2021 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai cheddar hiệu Anchor, 10x2kg/hộp- Anchor Cheddar Cheese each 10x2kg net. Số CB: 21831/2015/ATTP-TNC. Số CB: 7134/2017/ATTP-XNCB. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI CHEDDAR SHREDDED 24*250G/TÚI. NHÀ SẢN XUẤT; ALBA CHEESE MANUFACTURING PTY LTD NSX:24/04/2020, HSD:23/10/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- COMTE 8 MOIS MIN 200G- SP 9537 (10gói;1gói/ khoảng 0.2 kgs) (NSX: 23/04/2020;HSD: 22/07/2020) NH: RIVOIRE NSX:ETABLISSEMENTS RIVOIRE-JACQUEMIN (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Comte Le Montagnard ~2.5kg, không hiệu, NSX: Societe Fromagere De Vercel, HSD: 08/10/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- COMTE RIVOIRE 12 MOIS 1/32 MEULE- SP 22314 (8gói;1gói/ khoảng 0.99 kgs) (NSX: 29/05/2020;HSD: 26/09/2020) NH: RIVOIRE NSX:ETABLISSEMENTS RIVOIRE-JACQUEMIN (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Corsica 250gr, không hiệu, NSX: Societe Fromagere Corse, HSD: 09/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Crémeux D'Argental 2kg, không hiệu, NSX: Fromagerie Guilloteau, HSD: 02/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- CREMEUX DE BOURGOGNE AUX TRUFFES- SP 62030 (3gói;1gói/ khoảng 0.5 kgs) (NSX: 01/06/2020;HSD: 10/08/2020) NH: DELIN NSX:S.A.S Fromagerie Delin (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI CỪU "QUESOS MONTANA DE RIANO"- SHEEPS MILK CHEESE AGED, từ sữa cừu, 300g/gói, nsx Piedra Los Martires S.L, hsd 03/2021, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai cừu ossau iraty PB ~2.5kg Pb Ossau Iraty 6 Month ~2.5 Kg (NSX: 06/2020- HSD: 09/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI CỪU VÀ BÒ "QUESOS MONTANA DE RIANO"- COWS AND SHEEPS MILK MIXED CHEESE AGED, từ sữa cừu và bò, 1kg/gói, nsx Piedra Los Martires S.L, hsd 03/2021, mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI DÊ "FACENDERA"-VỊ HẠT DẺ-QUESO DE CABRA MARRON GLACE, từ sữa dê, 400g/gói, NSX: Queseria Artesanal Facendera...Cosas Y Quesos, S.L, hsd 07/2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai dê 6x100g- Paysan Breton Plain Goat cheese nhà sản xuất FROMAGRERIE P.JACQUIN&FILS (NSX: 05/2020- HSD: 11/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai dê Chevre 1.0Kg (NSX: Meredith Dairy Pty) (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai dê thì là Dill Chevre 150gm (NSX: Meredith Dairy Pty) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai dê với tiêu đen- Paysan Breton Pepper Goat cheese 100g nhà sản xuất Fromagrerie P.Jacquin&Fils (NSX: 05/2020- HSD: 11/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai dể với tỏi và thảo mộc- Paysan Breton Garlic and Herb goat cheese 100g nhà sản xuất Fromagrerie P.Jacquin&Fils (NSX: 05/2020- HSD: 11/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai Emmental 70G- PB Emmental Shredded Cheese (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai Emmental Paysan Breton 200G- PB Emmental Grated Cheese (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Époisses 250gr, không hiệu, NSX: Fromagerie Germain, HSD: 19/06/20 (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI FETTA ALBA 3*2KG/THÙNG,NHÀ SẢN XUẤT; ALBA CHEESE MANUFACTURING PTY LTD NSX:25/04/2020, HSD:24/10/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI FETTA ALBA 8*175G/THÙNG,NHÀ SẢN XUẤT; ALBA CHEESE MANUFACTURING PTY LTD NSX:25/04/2020, HSD:24/10/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- FOURME D'AMBERT (AUVERMONT)- SP 7611 (4gói;1gói/ khoảng 2.63 kgs) (NSX: 02/06/2020;HSD: 06/08/2020) NH: AUVERMONT NSX:SOCIETE FROMAGERE DU LIVRADOIS (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Fourme d'ambert ~2kg, hiệu Président, NSX: Société Fromagère de St Bonnet, HSD: 09/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Galbani- Gorgonzola D.O.P. Cremoso 150g, hiệu GALBANI, NSX: SPA Egidio Galbani, HSD: 09/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Galbani- Mascarpone 250g, hiệu GALBANI, NSX: Egidio Galbani S.r.L, HSD: 05/12/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Galbani- Mozzarella 125g, hiệu GALBANI, NSX: Egidio Galbani S.r.L, HSD: 06/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Galbani- Ricotta 250g, hiệu GALBANI, NSX: Egidio Galbani S.r.L, HSD: 10/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Gorgonzola cay- Gorgonzola Dop Piccante 1/8"L.PREM"- Lot 01160- Loại 1.205 kg/gói x 4 gói/thùng- HSD: 07/08/2020, nhà sx:Arrigoni Battista S.p.A., mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- GORGONZOLA DOP- SP 7847 (8hộp;1hộp/ khoảng 1.54 kgs) (NSX: 20/03/2020;HSD: 18/07/2020) NH: IGOR NSX:IGOR SRL (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Gorgonzola- Gorgonzola Dop Dolce 1/8"L.PREMIUM"- Lot 01160- Loại 1.406 kg/gói x 4 gói/ thùng- HSD: 07/08/2020, nhà sx:Arrigoni Battista S.p.A., mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Gouda PB lát 160g- Pb Gouda Cheese Slices 160g (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- GRUYERE AOP SUISSE- SP 7054 (1gói;1gói/ khoảng 4.72 kgs) (NSX: 22/05/2020;HSD: 20/08/2020) NH: MIFROMA NSX:Prodilac S.N.C (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Gruyere Mifroma AOP Affinage 2x~4.5 kg- Gruyere Mifroma Aop Affinage Cheese Avr ~4.5kg (NSX: 07/2020- HSD: 11/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Halloumi 180gr, hiệu Mamma Lucia, NCC: Fresh Cheese CO (AUST) PTY LTD, HSD: 22/11/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Bongrain (125gx8Pack/case)- Bongrain Caprice Des Dieux Cheese 125gr, Axcode: F131070. HSD: 31/07/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Bresse Bleu (2090gx1Pack/case)- Bresse Bleu Cheese 2090gr, Axcode: F133144. HSD: 06/08/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Cabrifin (200gx15Pack/case)- Cabrifin Sainte Maure Cheese 200gr, Axcode: F131082. HSD: 24/07/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Chaumes (2000gx2Pack/case)- Chaumes Le Veritable Cheese 2000gr, Axcode: F131088. HSD: 18/08/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Chavroux (150gx6Pack/case)- Chavroux Fresh and Smooth Cheese 150gr, Axcode: F121655. HSD: 07/12/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Coeur de Lion (125gx10Pack/case)- Coeur De Lion Le Brie Cheese 125gr, Axcode: F141074. HSD: 28/07/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai hiệu Daisy- Daisy Cottage Cheese, Quy cách: (6 hộp X 16oz (454g)/hộp)/thùng; Nhà sản xuất: Daisy Brand (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Emborg (1,033Kgx8gói/thùng)- Burger Slices Coloured (8x1,033Kg). HSD: 06/04/2021&15/03/2021 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Emborg (2.3Kg*4gói/thùng)- Mozzarella Moisture Max 50%, Fixed Weight Loaf F.I.D.M 40% (4x2.3KG). HSD: 31/03/2021 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Etorki (4400gx2Pack/case)- Etorki- Reserve Cheese 4400gr, Axcode: F131090. HSD: 24/09/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Fauquet (210gx12Pack/case)- Fauquet Maroilles Cheese 210gr, Axcode: F133143. HSD: 25/07/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Ferme De La Tremblaye (1190gx2Pack/case)- Ferme De La Tremblaye Brie Fermier Cheese 1190gr, Axcode: F133141. HSD: 20/08/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Fol Epi (150gx8Pack/case)- Fol Epi Classic Smooth & Nutty Cheese 150gr, Axcode: F131081. HSD: 05/11/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Ile De France (1000gx2Pack/case)- Ile De France Fresh Goat Cheese 1000gr, Axcode: F131093. HSD: 16/09/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Le Rustique (1002gx2Pack/case)- Le Rustique Brie- Le Grand Rustique Jean Verrier Fromager Cheese 1002gr, Axcode: F131085. HSD: 31/07/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Rambol (1800gx2Pack/case)- Rambol Fines Herbes Cheese 1800gr, Axcode: F140890. HSD: 04/10/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Rambol (2000gx3Pack/case)- Rambol Aux Noix Cheese 2000gr, Axcode: F140891. HSD: 24/09/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Riches Monts (6500gx1Pack/case)- Riches Monts Les Fromageries La Raclette Cheese 6500gr, Axcode: F131094. HSD: 02/10/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Saint Agur (125gx7Pack/case)- Saint Agur Force et Fondant à la fois Cheese 125gr, Axcode: F131077. HSD: 13/08/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Saint Andre (200gx6Pack/case)- Saint Andre Cheese 200gr, Axcode: F131075. HSD: 04/08/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu St Moret (150gx8Pack/case)- ST Moret Nature Cheese 150gr, Axcode: F133134. HSD: 30/09/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Tartare (100gx6Pack/case)- Tartare Apérifrais Saveurs de Provence Cheese 100gr, Axcode: F133133. HSD: 19/09/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Veldhuyzen (11500gx1Pack/case)- Veldhuyzen Gouda Cheese 48% Fidm Cumin.Ax Code: F158817. Hsd: 22/11/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Vieux Pane (2250gx2Pack/case)- Le Vieux Pane Grand Caractere Cheese 2250gr, Axcode: F131087. HSD: 19/08/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hoa quả Kids Mix vị dâu chuối (50g/hộp x 4 hộp/vỉ) (12 vỉ/thùng) NSX: 08.04.2020, HSD: 03.10.2020. Nhà sx: Elsdorfer Molkerei und Feinkost GmbH (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai ILe De France Brie Au Bleu 125gx12 (125g/hộp- HSD: 07/04/2019- 06/06/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Imperial Processed Cheddar Cheese Individually Wrapped Slices- Imperial Processed Cheddar Cheese Individually Wrapped Slices. Mới 100%(1Carton 250gx24) Mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai ít béo hiệu Daisy- Daisy Low Fat Cottage Cheese, Quy cách: (6 hộp X 16oz (454g)/hộp)/ thùng; Nhà sản xuất: Daisy Brand (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai Jantar nguyên khối đông lạnh, nhà sản xuất Mlekpol, Ba Lan. Đóng gói 10kg (+/- 10%)/1 gói. Dùng trực tiếp hoặc chế biến thực phẩm. HSD: 12/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- JEUNE AUTIZE- SP 75027 (2gói;1gói/ khoảng 1.39 kgs) (NSX: 04/12/2019;HSD: 31/07/2020) NH: RODOLPHE LE MEUNIER DIFFUSION NSX:Les Fromages Du Moulin (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai kem >60% Fat- Elle&Vire cream cheese 150Gx12(HSD: 04.03.2020 đến 29.11.2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai kem- Cascade Dairy cream cheese (3LB x 10/ Thùng). Hàng mới 100%. NSX: 27/4/2020. HSD: 27/4/2021. (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai kem. Hiệu: ORGANIC VALLEY (Cream Cheese Bars 12/8 oz- OV Organic), 226g/gói, 12 gói/thùng. NSX: 04/05/2020. HSD: 31/10/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai lát Burger 200g, hsd:16/04/2021, mới 100%, nhà sx Zott Se & Co.Kg, Dr (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai lát hiệu Emborg (150gx12gói/thùng)- Edam Sliced F.I.D.M 40% (12x150g). HSD: 04/04/2021 (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI LÁT MÀU DAIRY 1KG-12X1KG DAIRYMONT COLOURED BURGER SLICES PROCESSED CHEESE. (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai lát mỏng Teama- Teama Slices For Burger (PROCESSED SLICES CHEESE TEAMA BRAND), (200gr/ hộp, 36 hộp/1 thùng), NSX: 04/2020, HSD: 04/2021, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai lát nhãn hiệu Vinamilk SuSu (Gouda Sliced Processed Chesse Brand name- Vinamilk Susu) (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai lát Sandwich 200g/túi, hsd:28/03/2021, mới 100%, nhà sx Zott Se & Co.Kg, Dr (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai lát Toast 200g/túi, hsd:28/03/2021, mới 100%, nhà sx Zott Se & Co.Kg, Dr (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai lát trắng Dairymont 1kg-Dairymont white Slice cheese1Kg (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai lát Zott- Burger 200g/ túi, 1UNK1 túi, HSD: 16/04/2021; 24/04/2021. NSX: Zott Se & Co.Kg, CHLB Đức. Mới 100%.(HD: 20-CT-MIX-056-HCM) (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai lát Zott- Sandwich 200g/ túi, 1UNK1 túi, HSD: 23/04/2021. NSX: Zott Se & Co.Kg, CHLB Đức. Mới 100%.(HD: 20-CT-MIX-054-HCM) (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai lát Zott- Toast 200g/ túi, 1UNK1 túi, NSX: 15/04/2020, HSD: 10/04/2021. Hàng mới 100%. (HD: 20-CT-MIX-048-HCM) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Latteria Soresina- Grana Padano ~2kg (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- LE BOURBONNAIS- SP 73063 (2gói;1gói/ khoảng 1.55 kgs) (NSX: 02/04/2020;HSD: 31/07/2020) NH: RODOLPHE LE MEUNIER DIFFUSION NSX:Les Fromages Du Moulin (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai le gourmet hữu cơ PB 180g PB Brie Gourmet Paysan Breton 180g (NSX: 05/2020- HSD: 07/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Les Frères Marchand- Bleu De Brebis Cire- Fromage, hiệu/NSX: Les Frères Marchand, HSD: 12/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Livarot AOP- E. Graindorge 250gr, hiệu E. Graindorge, NSX: Fromagerie De Livarot, HSD: 12/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Manchego sheep cheese 10-12 months, hiệu Vega Mancha, NSX: QUESOS VEGA SOTUELAMOS S.L, HSD: 26/05/21 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Marie Harel- Petit Pont L'évêque 220gr, hiệu Marie Harel, NSX: Fromagerie Gillot, HSD: 02/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Maroilles Quart Fauquet 210gr, hiệu Maroilles Quart Fauquet Depuis 1925, NSX: Les Fromagers de Thiérache, HSD: 17/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mélusine 850gr, không hiệu, NSX: Eurial, HSD: 18/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai mềm- Elle &Vire Mascarpone (40% Fat) (1l/hộp; 6 hộp/ thùng; 50 thùng) (HSD: 20.02.2020 dến 16.11.2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Milkana So Cream- Milkana So Cream Processed Cheese 120g (24), hiệu Milkana, loại 120 g/hộp; 15 g/miếng, 8 miếng/hộp, 24 hộp/thùng (HSD: 31/03/2020- 30/12/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mimolette ~4kg, không hiệu, NSX: Societe Fromagere De Bouvron, HSD: 03/11/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- MIMOLETTE- SP 3728 (12gói;1gói/ khoảng 0.21 kgs) (NSX: 27/05/2020;HSD: 05/08/2020) NH: ISIGNY NSX:Cooperative Isigny Sainte Mere (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mini BabyBel Cheddar- Mini babybel Cheddar cheese (100g x 12/ thùng). HSD: 11 & 12/2020; SAP# 439414 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mini BabyBel Light- Mini babybel Light cheese (100g x 12/ thùng). HSD: 11/2020; SAP# 439989 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mini BabyBel Swiss- Mini babybel Swiss cheese (100g x 12/ thùng). HSD: 11/2020; SAP# 439380 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mini BabyBel vị truyền thống- Mini babybel cheese (110g x 12/ thùng). HSD: 11/2020; SAP# 439379 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai mini tomme Aigory ~600g- MINI TOMME CHEESE AIGORY~600G (NSX: 05/2020- HSD: 10/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI MỐC "FACENDERA"-QUESO DE CABRA PICON AFINADO CON MOHOS, từ sữa dê, 300g/gói, NSX: Queseria Artesanal Facendera...Cosas Y Quesos, S.L, hsd 11/2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Moliterno Di Central Al Tartufo ~250gr/pc, hiệu L' originale, NSX: Central Srl, HSD: 17/09/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzachef- Mozzarella Di Bufala Campana DOP 125gr, hiệu Mozzachef, NSX: Caseificio Tre Stelle, HSD: 07/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella (2KG/TÚI), hiệu: SAPUTO, hàng mẫu (kèm đá khô để bảo quản) (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI MOZZARELLA ALBA 12*250G/TÚI, NHÀ SẢN XUẤT; ALBA CHEESE MANUFACTURING PTY LTD. NSX: 25/04/2020, HSD: 24/10/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella Cheddar bào đông lạnh- FZ Mozzarella Cheddar Maestr 2k5 Cong C4 (2,5kg x 4/thùng) Hàng mới 100%- Eurial- (Code:46210004)- HSD: T 1/2022 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella Diced đông lạnh- FZ Mozzarella Maestr Cosset 47MG 2k5 C4 (2,5kg/bag, 4 bag/thùng) Hàng mới 100%- Eurial- Code: 45800004- HSD: T 12/2021 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella đông lạnh- FZ Mozzarella Maestr 45% Rape Cong 2k C6 (2kgx6/thùng) Hàng mới 100%- Eurial- Code: 46350006- HSD: T 1/2022 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella khối hiệu Emborg-Ba Lan, 2.3 kg/ gói, 4 gói/ thùng, nhà sx: Mleczarnia Goscino, Sp.Z.o.o, mới 100%, hsd:12 tháng từ ngày 31/3/20 (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI MOZZARELLA LOAF ALBA 8*2.5KG/TÚI, NHÀ SẢN XUẤT; ALBA CHEESE MANUFACTURING PTY LTD. NSX:12/03/2020, HSD:12/03/2021 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella- Mozzarella cheese. Nhà SX: CALCAR (Cooperativa Agraria de Resp.Ltda.Carmelo). Đóng khoảng 16 kg/thùng. NSX: 04/2020. HSD: 1 năm (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella Mozzarella di bufala- Lot 20160- Loại 200g/hộp x 8 hộp/thùng- HSD: 28/06/2020, nhà sx: La Marchesa Soc. Coop Agricola, mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai Mozzarella nguyên khối đông lạnh, nhà sản xuất Mlekpol, Ba Lan. Đóng gói 2.5kg (+/- 10%)/1 gói. Dùng trực tiếp hoặc chế biến thực phẩm. HSD: T3/2021 (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI MOZZARELLA SHREDDED ALBA 24*250G/TÚI,NHÀ SẢN XUẤT; ALBA CHEESE MANUFACTURING PTY LTD. NSX:23/04/2020, HSD:22/10/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella Topping, 5kgs/Gói, 4 gói/thùng carton. Tổng 1 thùng; Hãng sản xuất Beston Pure Dairies Pty Ltd. hiệu Beston. HSD: 12 tháng từ NSX, NSX: 03/2020; mới 100%. F.O.C (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella Úc, 5kgs/Gói, 4 gói/thùng carton. Tổng 1000 thùng; Hãng sản xuất Beston Pure Dairies Pty Ltd. hiệu Beston. HSD: 12 tháng từ NSX, NSX: 03/2020; mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella, 2,5kg/Gói, 4 gói/thùng carton, hãng sản xuất DMK DEUTSCHES MILCHKONTOR GMBH, hiệu Oldenburger. HSD: 12 tháng từ NSX, NSX: 01/2020; mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Munster 125gr, không hiệu, NSX: Maison A.Fischer, HSD: 06/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Olmeda- 3 Tipos Types (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Ossau- Iraty ~ 4.4kg, hiệu ISTARA, NSX: SNC PYRENEFROM, HSD: 19/09/20 (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI PARMESAN GRATED ALBA 15*250G/THÙNG,NHÀ SẢN XUẤT; ALBA CHEESE MANUFACTURING PTY LTD NSX:20/04/2020, HSD:20/04/2021 (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai Paysan Breton L'original Brie 1x3KG- Paysan Breton L'original Brie nhà sản xuất Laita LVA (NSX: 05/2020- HSD: 07/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Petit Reblochon De Savoie 230gr, hiệu TRADITION, NSX: Ste Coop Agric Product Reblochon Vall, HSD: 19/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Phô mai dê loại mềm Fresh goat log cheese natural 1kg, hiệu Vega Gourmet, NSX: CENTRAL OUESERA MONTESINOS SL, HSD: 08/05/21 (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI PIZZA BLEND ALBA 6*2KG/TUI,NHÀ SẢN XUẤT; ALBA CHEESE MANUFACTURING PTY LTD NSX:25/04/2020, HSD:24/10/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Pizza Mozzarella Cheese 45% FIDM 2.5kg (2.5kg x 4 chiếc/thùng) hiệu AB "MODEST". Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Pizza Topping nguyên khối hiệu Emborg, 2.3 kg/ gói, 4 gói/ thùng, nhà sx: Mleczarnia Goscino, Sp.Z.o.o, mới 100%, hsd: 365 ngày từ ngày 24 và 25/3/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- PONT L'ÉVÊQUE- SP 3043 (18gói;1gói/ khoảng 0.22 kgs) (NSX: 26/05/2020;HSD: 04/08/2020) NH: ISIGNY NSX:Cooperative Isigny Sainte Mere (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Pouligny Saint Pierre Fermier 250gr, không hiệu, NSX: P.Jacquin & Fils, HSD: 10/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Président- 6 Petits Chèvres Basilic- Basil- Basilikum 100gr, hiệu Président, NSX: Soc Fromagere de Riblaire, HSD: 09/09/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Président- Bleu d'auvergne ~1.25kg, hiệu Président, NSX: Société Fromagère de Riom, HSD: 30/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Président- Brie 1kg, hiệu Président, NSX: Marcillat Corcieux, HSD: 01/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Président- Camembert 250g, hiệu Président, NSX: Société Fromagère De Domfront, HSD: 01/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Président- Comté 220gr (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Président- Crottin 2x60g, hiệu Président, NSX: Soc Fromagere de Riblaire, HSD: 12/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Président- Le Brie 200g, hiệu Président, NSX: Marcillat Corcieux, HSD: 03/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Président- Petit Camembert 145gr, hiệu Président, NSX: Societe Fromagere De Clecy, HSD: 03/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Président- Saint Morgon 200gr, hiệu Président, NSX: Lactalis Fromages, HSD: 05/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai QBB vị 4 loại dâu, đóng gói 6 miếng/hộp,90g/hộp,1 hộp1pce, hsd 6 tháng từ ngày sản xuất, nsx: Rokko Butter Co.,Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai QBB vị hạt, đóng gói 6 miếng/hộp,90g/hộp,1 hộp1pce,hsd 12 tháng từ ngày sản xuất, nsx: Rokko Butter Co.,Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai QBB vị hoa quả, đóng gói 6 miếng/hộp,90g/hộp,1 hộp1pce,hsd 12 tháng từ ngày sản xuất, nsx: Rokko Butter Co.,Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai QBB vị vani, đóng gói 6 miếng/hộp,90g/hộp,1 hộp1pce, hsd 12 tháng từ ngày sản xuất, nsx: Rokko Butter Co.,Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Quescrem- Regular Cream Cheese 200gr (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Queso Oveja Curado Con Trufa, hiệu Vega Mancha, NSX: QUESOS VEGA SOTUELAMOS S.L, HSD: 26/05/21 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai rắc 50g/hộp, 36 hộp/ thùng; 1 Unk 1 thùng. Hsd: 04/2021, nhà sx và hiệu: MEGMILK SNOW BRAND. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai rắc, 50g/hũ, 36 hũ/thùng. Nhà sản xuất: Megmilk Snow brand Co., ltd, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Raclette 6.5kg nhà sản xuất Societe Fromagere Du Livradois- Livradoux Raclette 6.5kg (NSX: 05/2020- HSD: 08/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- RACLETTE LIVRADOIS- SP 7210 (17gói;1gói/ khoảng 5.95 kgs) (NSX: 04/06/2020;HSD: 02/09/2020) NH: ROUZAIRE NSX:Société Fromagère du Livradois (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Raclette Slided 10x400g nhà sản xuất Societe Fromagere Du Livradois- Cose Noir Roquefort (NSX: 05/2020- HSD: 08/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- REBLOCHON (230G)- SP 62047 (12gói;1gói/ khoảng 0.23 kgs) (NSX: 12/06/2020;HSD: 27/07/2020) NH: BOUCHET NSX:FROMAGERIE BOUCHET (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Reblochon De Savoie 450gr, hiệu Le Farto de Thônes, NSX: S.C.A les producteurs de Reblochons de Thônes, HSD: 09/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- ROQUEFORT (L'ARBAS)- SP 7626 (4gói;1gói/ khoảng 1.42 kgs) (NSX: 29/05/2020;HSD: 16/09/2020) NH: ARBAS NSX:Fromageries Occitanes (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Roquefort ~1.35kg, không hiệu, NSX: Fromageries PAPILLON, HSD: 01/09/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Roquefort 100gr, không hiệu, NSX: Fromageries Papillon, HSD: 07/09/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Roquefort 4x1.3kg nhà sản xuất Gabriel Coulet SA- Cose Noir Roquefort (NSX: 05/2020- HSD: 10/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Roquefort- Paysan Breton Roquefort 16x100g nhà san xuất GABRIEL COULET SA (NSX: 05/2020- HSD: 11/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Roquefort Société 100gr, hiệu Roquefort, NSX: Société Des Caves, HSD: 02/12/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Roussel Bleu d'Auvergne 125g, không hiệu, NSX: Société Fromagère de Riom, HSD: 04/08/20, 09/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Rouy 200g, hiệu Riche de saveurs, NSX: Societe Fromagere De Retiers, HSD: 08/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Saint- Félicien 180gr, hiệu Le Chartrousin, NSX: Fromagerie du Dauphiné, HSD: 15/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- Saint nectaire (auvermont)- SP 7367 (4gói;1gói/ khoảng 1.75 kgs) (NSX: 13/05/2020;HSD: 07/07/2020) NH: AUVERMONT NSX:Societe Fromagere de Tauves (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Saint Nectaire ~1.8kg, hiệu AuverMont, NSX: SFT (Societe Fromagere de Tauves), HSD: 07/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Saint- Nectaire ~1.8kg, hiệu/NSX: WALCHLI, HSD: 06/09/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Sainte Maure De Touraine 250gr, hiệu P. Jacquin & Fils, NSX: Fromagerie P.Jacquin & Fils, HSD: 15/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- SAINTE MAURE DE TOURAINE- SP 65130 (5gói;1gói/ khoảng 0.25 kgs) (NSX: 16/05/2020;HSD: 07/07/2020) NH: JACQUIN NSX:FROMAGERIE P JACQUIN et Fils (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Selles-Sur-Cher 150gr, không hiệu, NSX: P.Jacquin & Fils, HSD: 26/06/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai sheep cheese aged with Black garlic, hiệu Vega Mancha, NSX: QUESOS VEGA SOTUELAMOS S.L, HSD: 26/05/21 (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai sợi Finely Shredded Mild Cheddar hiệu Kraft- Kraft Finely Shredded Mild Cheddar Cheese; Quy cách: (12 bịch X 8oz (226g)/bịch)/thùng, Nhà sản xuất: Kraft Heinz Foods Company (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai sợi hiệu Leprino (nguyên liệu sản xuất trong nội bộ DN, không mua bán trên thị trường)- STR ROUND WM CHZ 15LB- Code:100000154, 6.8Kg/thùng, số ĐK: NN2010102797, HSD:19/02/2021- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai sợi Kraft Finely Shredded Cheddar & Monterey Jack Mexican Style, Quy cách: (12 bịch X 8oz (226g)/bịch)/thùng; Nhà sản xuất: Kraft Heinz Foods Company (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai sợi Mozzarella hiệu Festino IQF (2 kg/cục, 6 cục/thùng, 693 thùng)- IQF Shredded Mozzarella (HSD: 16/03/2022) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai sợi Pizza Mix hiệu Festino IQF (2 kg/cục, 6 cục/thùng, 847 thùng)- IQF Shredded Pizza Mix (HSD: 18/03/2022) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Taleggio-Taleggio Dop "L.Premium" GR. 200 PF- Lot 01160-Loại 200g/gói x 8 gói/thùng- HSD: 13/07/2020, nhà sx:Arrigoni Battista S.p.A., mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai Tillamook Extra Sharp Cheddar, Quy cách: (12 cái X 8oz (227g)/cái)/thùng, nhà sản xuất: Tillamook County Creamery Association (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai Tillamook Medium Cheddar Quy cách: (12 cái X 8oz (227g)/cái)/thùng; Nhà sản xuất: Tillamook County Creamery Association (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai Tillamook Monterey Jack, Quy cách: (12 gói X 8oz (227g)/gói)/thùng; Nhà sản xuất: Tillamook County Creamery Association (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai Tillamook Pepper Jack Chunk, Quy cách: (12 gói X 8oz (227g)/gói)/thùng; Nhà sản xuất: Tillamook County Creamery Association (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Tippagral- Edam Loaf ~3kg (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Tippagral- Emmental Loaf ~3-4kg (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Tippagral- Gouda Loaf ~3kg (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Tomme De Savoie ~1.7kg, hiệu La Tradition Du Bon Fromage, NSX: Ste Coop Agric Product Reblochon Vall, HSD: 10/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- TOMME DE SAVOIE- SP 7363 (3gói;1gói/ khoảng 1.79 kgs) (NSX: 19/05/2020;HSD: 03/07/2020) NH: DENT DU CHAT NSX:COOPERATIVE LAITIERE DE YENNE PORTE DE SAVOIE (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Tomme Des Pyrénées ~4kg, hiệu IZAR, NSX: Onetik SA, HSD: 17/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai tươi Petit Moule tỏi 150G- Le Petit Moule Garlic and Herb Cheese (1 thùng 12 gói, 1 gói 150Gr) nhà sản xuất Laitarie Nouvelle De L'arguenon. (NSX: 05/2020- HSD: 08/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai tươi trái cây Helio vị vani-dâu (50g/hộp x 4 hộp/vỉ) (12 vỉ/thùng) NSX: 09.04.2020, HSD:05.10.2020. Nhà sx: Elsdorfer Molkerei und Feinkost GmbH (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Valencay 220gr, hiệu P. Jacquin, NSX: Fromagerie P. Jacquin & Fils, HSD: 14/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- VALENCAY AOP- SP 6502 (6gói;1gói/ khoảng 0.22 kgs) (NSX: 13/05/2020;HSD: 20/07/2020) NH: JACQUIN NSX:FROMAGERIE P JACQUIN et Fils (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai vân xanh 10x125g- Bleu Cheese D'Auvergne (1 thùng 10 gói, 1 gói 125g) nhà sản xuất Societe Fromagere Du Livradois Les Perines (NSX: 05/2020- HSD: 08/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai vị trái cây (dâu-chuối-mơ) Le Petit Plaisir (50g/hộp x 6 hộp/vỉ) (8 vỉ/thùng) NSX: 14/15.04.2020, HSD: 10.10.2020. Nhà sx: Elsdorfer Molkerei und Feinkost GmbH (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai vị việt quất hiệu QBB,NSX:Rokko Butter Co.,Ldt,HSD:tháng 10/2020,TP:Kem phô mai,đường, sữa bột gầy,lòng trắng trứng,90g/hộp,6 miếng/hộp, 36 hộp/ thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Vieux Porche Camembert 250gr, không hiệu, NSX: Se Chavegrand, HSD: 04/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát (khô)- Gorgonzola DOP Dolce IL Bacco, trọng lượng mỗi gói: 1.5kg. Date: 25/05/2020- Expiry: 24/07/2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát (khô)- Taleggio DOP IL CARAVAGGIO, trọng lượng mỗi gói: 2.5kg. Date: 25/05/2020- Expiry: 21/07/2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Appenzeller Classic 4.0-10.0Kg/gói. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 30.08.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Bleu d' Auvergne Cantorel 1 UNK 1 hộp 125g (125g/hộp, 12hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 01.09.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Boursin 1 UNK 1hộp 150g (150g/hộp, 12hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 29.08.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Buche de chèvre affinée Soignon 180g/gói, 6gói/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 04.08.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Camembert President 1 UNK 1 hộp 250g (250g/hộp, 12hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 13.08.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Comté Vagne 2.5Kg/gói, 5gói/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 31.08.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Crème Fraiche Montebourg 1 UNK 1hộp 20CL (200g/hộp, 12hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 16.08.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Frais Onctueux 1 UNK 1 hộp 500g (500g/hộp, 6hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 06.09.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Gorgonzola D.O.P 1.2Kg-2.0Kg/gói. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 30.09.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mát hiệu hiệu Pierre Levasseur (200gx6Pack/case)- Pierre Levasseur Petit Livarot AOP Cheese 200gr, Axcode: F140894. HSD: 08/08/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Le Brie Président 200g/gói, 12gói/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 09.08.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Mascarpone Galbani 1 UNK 1 hộp 250g (250g/hộp, 8hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 13.10.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Mozzarella Galbani 125g/túi, 12túi/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 19.09.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Parmigiano Reggiano 200g/gói, 12gói/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 04.09.2021. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Pecorino Romano 1.0-8.0Kg/gói. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 12.09.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Petit Pont-L'Eveque 1 UNK 1 hộp 220g (220g/hộp, 6hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 31.08.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Petit Reblochon J.Genans Au Lait Cru 230g/gói, 12gói/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 07.09.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Port Salut 1.0-4.0Kg/gói. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 03.11.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Port Salut 2.2-2.5Kg/gói. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 19.10.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Raclette Milledome 5.0-10.0Kg/gói. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 31.08.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Ricotta Galbani 1 UNK 1 hộp 250g (250g/hộp, 8hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 22.09.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Rondelé Président 1 UNK 1 hộp 125g (125g/hộp, 12hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 07.09.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Roquefort Marival 1.4Kg/gói, 4gói/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 28.08.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Roquefort Société 1 UNK 1 hộp 100g (100g/hộp, 10hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 04.10.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Salakis 1Kg/box/hộp, 4hộp/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 20.09.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Salakis Brebis 1 UNK 1 hộp 200g (200g/hộp, 12hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 10.08.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát sữa chua hoa quả Kids Mix Premium (50g/hộp x 6 hộp/vỉ) (8 vỉ/thùng) NSX: 09/10.04.2020, HSD: 05.10.2020. Nhà sx:Elsdorfer Molkerei und Feinkost GmbH (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát thỏi Mozzarella đông lạnh- Frozen Mozzarella Loaves. Nhà SX: Milchwerk Jager GmbH. Hiệu: Alpinetta. Quy cách: 1.5 kg/thỏi, 5 thỏi/carton. NSX: 03/2020. HSD: 03/2022. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Tomme de Savoie 1.0-3.0Kg/gói. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 04.08.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát tươi hoa quả Petit Robby- formage frais 6% fruits, 6x50g/vỉ, 8 vỉ/kiện, hiệu Ehrmann. HSD: 18/07/2020. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát. Hiệu: ORGANIC VALLEY (Cheese Pst Mild Cheddar 12/6 oz Shred OV Organic), 170g/gói, 12 gói/thùng. NSX: 12/05/2020. HSD: 09/10/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phomai dê Fresh Chevre 150gm (NSX: Meredith Dairy Pty) (nk)
- Mã HS 04069000: Phomai dê vị tro Ash Chevre 150gm (NSX: Meredith Dairy Pty) (nk)
- Mã HS 04069000: Phomai óc chó hiệu QBB,NSX:Rokko Butter Co.,Ldt,HSD:tháng 1/ 2021,TP:kem phô mai,sữa có đường,đường, kem, bơ,:90g/hộp,6 miếng/hộp,36 hộp/thùng,mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phomai vị chanh vàng hiệu QBB, Rokko Butter Co.,Ldt, HSD:tháng 10/2020,TP:Kem phô mai, đường, nước ép chanh, vỏ chanh cắt nhỏ, lòng trắng trứng,:90g/hộp,36 hộp/ thùng,mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phomai vị dâu mâm xôi việt quất hiệu QBB,NSX: Rokko Butter Co.,Ldt,HSD:tháng 01/ 2021,TP:kem phô mai,sữa có đường,muối,gum,đường,sữa bột tách béo,:90g/hộp,6 miếng/hộp,36 hộp/thùng,mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phomai vị nho hiệu QBB, NSX:Rokko Butter Co.,Ldt,HSD:tháng 01/2021,TP:kem phô mai,sữa có đường,muối,gum,men lactic,nước,nho,bơ,:90g/hộp,6 miếng/hộp,36 hộp/thùng,mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phomai vị vanilla hiệu QBB,NSX:Rokko Butter Co.,Ldt,HSD:tháng 1/ 2021,TP:kem phô mai, sữa có đường, muối, men lactic, nước, đường, bơ,:90g/hộp,6 miếng/hộp,36 hộp/thùng,mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phomai vị xoài hiệu QBB, Rokko Butter Co.,Ldt,HSD:tháng 10/2020,TP:Kem phô mai,xoài xay nhuyễn,đường, sốt xoài, xoài cắt nhỏ, lòng trắng trứng, bơ,:90g/hộp,36 hộp/thùng,mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Thực phẩm bổ sung: Phô mai ngọt Milk Tiger Cheese Snack hương dâu 5x20g, hsd:08/10/2020, mới 100%, nhà sx Zott Se & Co.Kg, Dr (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai bột Giovannies 1kg,10kg/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04069000: Pho mai Con Bò Cười 8 miếng (120g x 36hộp)/thùng; 5thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04069000: Pho mai con bò cười LaVache qui rit Bel (120gr x 36hộp/thùng) 10 thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04069000: Phô mai, quy cách đóng gói: 1 hộp/250gr (xk)
- Mã HS 04069000: PHÔMAI LÁT MỎNG HIỆU TEAMA (TEAMA SLICE BURGER CHEESE) 216X X 200G/ VN (SAN PHAM MOI 100%) (xk)
- Mã HS 04069000: PHÔMAI MOZZARELLA SNACK HIỆU BAKER (BAKER STRING CHEESE) 1008 X 28G/ VN (SAN PHAM MOI 100%) (xk)
- Mã HS 04071190: Trứng gà giống có phôi White E.P. SPF egg (65-73) dùng cho nghiên cứu vacxin trong phòng thí nghiệm.Hãng VALO BIOMEDIA GMBH (nk)
- Mã HS 04071190: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Trứng gà (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 04071190: TRỨNG GÀ (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 04071919: TRỨNG VỊT (xk)
- Mã HS 04072100: CP Fresh Eggs (10 Eggs/tray) Trứng gà tươi CP (10 quả/khay) (xk)
- Mã HS 04072100: TRỨNG GÀ (xk)
- Mã HS 04072100: TRỨNG VỊT LỘN (xk)
- Mã HS 04072990: TRỨNG GÀ (xk)
- Mã HS 04072990: Trứng gà 18 quả/kg (xk)
- Mã HS 04079020: Trứng vịt muối loại 1 (160 qua/thung) (xk)
- Mã HS 04079020: Trứng vịt muối loại 2 (160 qua/thung) (xk)
- Mã HS 04079020: Trứng vịt muối loại 3 (160 qua/thung) (xk)
- Mã HS 04079090: TRỨNG GÀ (xk)
- Mã HS 04081100: Bột lòng đỏ trứng đã chế biến, làm khô/ Egg Yolk Powder (Nguyên liệu SX bột mì trộn) (nk)