- Mã HS 03047300:
SAIKIRIMI012019/ Cá Tuyết Phi Lê Cắt Miếng Đông Lạnh (xk) |
- Mã HS 03047400: SPHK07/ CÁ TUYẾT PHI LÊ
ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03047500: Cá minh thai (Pollock)
phi lê đông lanh, SIZE: 3/16.5LB. Hàng mới 100% (HÀNG MẪU) (nk) |
- Mã HS 03047500: 01100382-P0022/ Cá Minh
Thái phi lê không da không xương, xử lý STPP đóng Blocks đông lạnh (Theragra
chalcogramma) (xk) |
- Mã HS 03047500: 01100382-P0023/ Cá Minh
Thái phi lê không da không xương, xử lý STPP đóng Blocks đông lạnh (Theragra
chalcogramma) (xk) |
- Mã HS 03047500: 01100382-P0024/ Cá Minh
Thái phi lê không da không xương, xử lý STPP đóng Blocks đông lạnh (Theragra
chalcogramma) (xk) |
- Mã HS 03047500: 01100382-P0025/ Cá Minh
Thái phi lê không da không xương, xử lý STPP đóng Blocks đông lạnh (Theragra
chalcogramma) (xk) |
- Mã HS 03047500: 61100342/0003/ Cá Minh
Thái phi lê không da không xương đóng Blocks đông lạnh (Theragra
chalcogramma). (xk) |
- Mã HS 03047900: Cá sòng phile đông lạnh
(Trachurus) (nk) |
- Mã HS 03047900: CASABA1/ Cá saba rút
xương ngâm muối đông lạnh 5.00kgs/CTN (xk) |
- Mã HS 03047900: CASABA14/ Cá saba rút
xương cắt khúc tẩm miso luộc và củ cải luộc 5.85kgs/CTN (xk) |
- Mã HS 03047900: CASABA21/ Cá saba rút
xương tẩm gia vị tẩm bột đông lạnh 4.00kgs/CTN (xk) |
- Mã HS 03047900: CASABA23/ Cá saba rút
xương tẩm miso GENMAI 6.90kgs/CTN (xk) |
- Mã HS 03047900: CASABA27/ Cá saba rùt
xương tẩm gia vị tẩm bột đông lạnh 6.00kgs/CTN (xk) |
- Mã HS 03047900: CASABA29/ Cá saba rút
xương tẩm mirine sấy lạnh có mè 5.00kgs/CTN (xk) |
- Mã HS 03047900: CASABA30/ Cá saba rút
xương cắt khúc tẩm miso luộc 5.85kgs/CTN (xk) |
- Mã HS 03047900: CASABA33/ Đuôi cá saba
ngâm muối đông lạnh 7.20kgs/CTN (xk) |
- Mã HS 03047900: CASABA34/ Cá saba rút
xương cắt khúc ngâm muối 6.90kgs/CTN (xk) |
- Mã HS 03047900: CASABA38/ Cá saba rút
xương cắt khúc ngâm muối đông lạnh, 4.80kgs/CTN (xk) |
- Mã HS 03047900: CASABA39/ Đuôi cá saba
rút xương cắt khúc đông lạnh, 5.60kgs/CTN (xk) |
- Mã HS 03047900: CASABA40/ Cá saba rút
xương cắt khúc đông lạnh, 5.60kgs/CTN (xk) |
- Mã HS 03047900: CASABA44/ Cá saba
fillet rút xương cắt khúc tẩm miso luộc đông lạnh 5.85kgs/CTN (xk) |
- Mã HS 03047900: CASABA45/ Cá saba rút
xương cắt khúc tẩm miso Genmai đông lạnh 6.30kgs/CTN (xk) |
- Mã HS 03047900: CASABA5/ Cá saba rút
xương tẩm miso men gạo 6.90kgs/CTN (xk) |
- Mã HS 03047900: CASABA7/ Cá saba rút
xương ngâm muối đông lạnh 8.10kgs/CTN (xk) |
- Mã HS 03047900: CATUYET82/ Cá tuyết rút
xương cắt khúc tẩm gia vị tẩm bột chiên đông lạnh, 5.0kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03047900: CATUYET83/ Cá tuyết rút
xương cắt khúc tẩm gia vị tẩm bột chiên đông lạnh, 7.0kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03047900: CATUYET84/ Cá tuyết rút
xương cắt khúc tẩm gia vị tẩm bột chiên đông lạnh, 7.0kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03047900: CATUYET85/ Cá tuyết rút
xương cắt khúc tẩm gia vị tẩm bột chiên đông lạnh, 7.0kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03047900: CATUYET86/ Cá tuyết rút
xương cắt khúc tẩm gia vị tẩm bột chiên đông lạnh, 5.0kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03047900: CATUYET87/ Cá tuyết rút
xương cắt khúc tẩm gia vị tẩm bột chiên đông lạnh, 5.0kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03047900: MH-MLZ01/ Cá Merluza
phi lê đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: 29/ Bụng cá hồi đại tây
dương đông lanh (nk) |
- Mã HS 03048100: ATLANTIC SALMON
BELLIES/ Lườn cá hồi còn da đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03048100: BCH/ Lườn bụng cá hồi
đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03048100: CAH3500/ Lườn cá hồi
đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03048100: CAH-9324 (3-5CM)/ Lườn
cá hồi (cỡ 3-5cm) cấp đông (Frozen Salmon Belly Flaps, size: 3-5cm) (nk) |
- Mã HS 03048100: CAH-9324 (4CM UP)/ Lườn
cá hồi (cỡ 4cm up) cấp đông (Frozen Salmon Belly Flaps, size: 4cm up) (nk) |
- Mã HS 03048100: CAH-SF20CM0D01 (PRE
3-5CM)/ Lườn cá hồi (cỡ Pre 3-5cm) cấp đông (Frozen Atlantic Salmon Regular
Harasu Block, Pre 3-5cm) (nk) |
- Mã HS 03048100: CAH-SF20CM0D01 (PRE
5CM+)/ Lườn cá hồi (cỡ Pre 5cm+) cấp đông (Frozen Atlantic Salmon Regular
Harasu Block, Pre 5cm+) (nk) |
- Mã HS 03048100: CAH-SF20CM0D01 (PRE
7CM+)/ Lườn cá hồi (cỡ Pre 7cm+) cấp đông (Frozen Atlantic Salmon Regular
Harasu Block, Pre 7cm+) (nk) |
- Mã HS 03048100: CLSALBEL02JYH/ Lườn cá
hồi Đại Tây Dương đông lạnh (Salmo Salar) (nk) |
- Mã HS 03048100: LA-HW-bung/ Bụng cá hồi
đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03048100: LCH(MH)/ Lườn cá hồi
đông lạnh (3cm+, 6cm+; 20kg/ctn) (nk) |
- Mã HS 03048100: LCHDTD/ Lườn cá hồi Đại
Tây Dương đông lạnh (Size 3 CM+) (nk) |
- Mã HS 03048100: MHJ HARASU/ Lườn Cá hồi
Còn Da Đông Lạnh (nk) |
- Mã HS 03048100: NCR HARASU/ Lườn Cá hồi
Còn Da Đông Lạnh (nk) |
- Mã HS 03048100: NLIKQH01.20.40/ CÁ HỒI
FILLET ĐÔNG LẠNH(FROZEN ATLANTIC SALMON FILLETS) (nk) |
- Mã HS 03048100: OS-bung/ Bụng cá hồi
đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03048100: SALMONFL02JTN/ Cá hồi
fillet đông lạnh (Salmo Salar) (nk) |
- Mã HS 03048100: 20.BRKEN/ Thịt vụn cá
hồi fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: 20.KR60CHILE/ Cá hồi
fillet cắt Kirimi 60G đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: 20.SK40GR/ Cá hồi
fillet cắt Kirimi 40GR đông lạnh (160G) (xk) |
- Mã HS 03048100: 20.SLKR70GR/ Cá hồi
fillet cắt Kirimi 70G đông lạnh (Sea Paradise) (xk) |
- Mã HS 03048100: 20.SPKR40G/ Cá hồi
fillet cắt Kirimi 40G đông lạnh (Sea Paradise) (xk) |
- Mã HS 03048100: 20.SPKR60G/ Cá hồi
fillet cắt Kirimi 60G đông lạnh (Sea Paradise), (10PCS) (xk) |
- Mã HS 03048100: 20.SPKR70G/ Cá hồi
fillet cắt Kirimi 70G đông lạnh (Sea Paradise) (xk) |
- Mã HS 03048100: 20.TB/ Cá hồi fillet
đông lạnh (Trim B) (xk) |
- Mã HS 03048100: 20.TE/ Cá hồi fillet
đông lạnh (Trim E) (xk) |
- Mã HS 03048100: 20102324/0003/ Cá Hồi
Thái Bình Dương phi lê còn da không xương đông lạnh (Oncorhynchus gorbuscha)
(xk) |
- Mã HS 03048100: 20102324/0004/ Cá Hồi
Thái Bình Dương phi lê còn da không xương đông lạnh (Oncorhynchus gorbuscha)
(xk) |
- Mã HS 03048100: 20102614/0002/ Cá Hồi
Thái Bình Dương phi lê cắt kirimi còn da, còn xương dăm đông lạnh
(Oncorhynchus Gorbuscha) (xk) |
- Mã HS 03048100: 20102624/0003/ Cá Hồi
Thái Bình Dương phi lê cắt kirimi còn da không xương đông lạnh (Oncorhynchus
Gorbuscha) (xk) |
- Mã HS 03048100: 20112324/0001/ Cá Hồi
Thái Bình Dương phi lê còn da không xương đông lạnh (Oncorhynchus keta) (xk) |
- Mã HS 03048100: 20112342/0001/ Cá Hồi
Thái Bình Dương phi lê không da, không xương đóng block đông lạnh
(Oncorhynchus keta) (xk) |
- Mã HS 03048100: 20SKKR53G/ Cá hồi đỏ
fillet cắt Kirimi 53G đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: 83050046JYH02.120/ Lườn
cá hồi khè cắt lát 8g. (Tên khoa học: Salmo Salar) (xk) |
- Mã HS 03048100: 83050047JYH02.120/ Lườn
cá hồi vụn 500g. (Tên khoa học: Salmo Salar) (xk) |
- Mã HS 03048100: 83050187JTN03.119/ Cá
hồi Đại Tây Dương cắt lát đông lạnh 8g. (Tên khoa học: Salmo Salar) (xk) |
- Mã HS 03048100: 83050188JTN02.119/ Cá
hồi Đại Tây Dương cắt lát 6g đông lạnh. (Tên khoa học: Salmo Salar) (xk) |
- Mã HS 03048100: 83050189JTN03.119/ Vụn
cá hồi Đại Tây Dương đông lạnh. (Tên khoa học: Salmo Salar) (xk) |
- Mã HS 03048100: 83060284JTF01.120/ Cá
hồi hồng cắt lát kirimi 80gr (tên khoa học:Oncorhynchus Gorbuscha) (xk) |
- Mã HS 03048100: 83060284JTJ02.119/ Cá
hồi hồng cắt lát kirimi 80gr (tên khoa học: Oncorhynchus Gorbuscha) (xk) |
- Mã HS 03048100: 83060285JTF01.120/ Cá
hồi hồng cắt lát kirimi 70gr (tên khoa học:Oncorhynchus Gorbuscha) (xk) |
- Mã HS 03048100: 83060285JTJ04.119/ Cá
hồi hồng cắt lát kirimi 70gr (tên khoa học: Oncorhynchus Gorbuscha) (xk) |
- Mã HS 03048100: 83060286JTF01.120/ Cá
hồi hồng cắt lát kirimi 60gr (tên khoa học:Oncorhynchus Gorbuscha) (xk) |
- Mã HS 03048100: 83060286JTJ04.119/ Cá
hồi hồng cắt lát kirimi 60gr (tên khoa học: Oncorhynchus Gorbuscha) (xk) |
- Mã HS 03048100: 83060287JTF01.120/ Cá
hồi hồng cắt lát kirimi 50gr (tên khoa học:Oncorhynchus Gorbuscha) (xk) |
- Mã HS 03048100: 83060287JTJ04.119/ Cá
hồi hồng cắt lát kirimi 50gr (tên khoa học: Oncorhynchus Gorbuscha) (xk) |
- Mã HS 03048100: 83060288JTF01.120/ Cá
hồi hồng cắt lát kirimi 30gr (tên khoa học:Oncorhynchus Gorbuscha) (xk) |
- Mã HS 03048100: 83060288JTJ04.119/ Cá
hồi hồng cắt lát kirimi 30gr (tên khoa học: Oncorhynchus Gorbuscha) (xk) |
- Mã HS 03048100: 83090180JTJ01.119/ Sản
phẩm cá hồi chum fillet đánh vảy đông lạnh (tên khoa học: Oncorhynchus Keta)
(xk) |
- Mã HS 03048100: 83090180JTJ02.119/ Sản
phẩm cá hồi chum fillet đánh vảy đông lạnh (Tên khoa học: Oncorhynchus Keta)
(xk) |
- Mã HS 03048100: 83090180JTJ03.119/ Sản
phẩm cá hồi chum fillet đánh vảy đông lạnh (Tên khoa học: Oncorhynchus Keta)
(xk) |
- Mã HS 03048100: 83090181JTJ01.119/ Cá
hồi chum fillet cắt khúc đánh vảy 80g đông lạnh (tên khoa học: Oncorhynchus
Keta) (xk) |
- Mã HS 03048100: 83090181JTJ02.119/ Cá
hồi chum fillet cắt khúc đánh vảy 80g đông lạnh (Tên khoa học: Oncorhynchus
Keta) (xk) |
- Mã HS 03048100: 83090182JTJ02.119/ Cá
hồi chum fillet cắt khúc đánh vảy 70g đông lạnh (Tên khoa học: Oncorhynchus
Keta) (xk) |
- Mã HS 03048100: 83090183JTJ01.119/ Cá
hồi chum fillet cắt khúc đánh vảy 60g đông lạnh (tên khoa học: Oncorhynchus
Keta) (xk) |
- Mã HS 03048100: 83090183JTJ02.119/ Cá
hồi chum fillet cắt khúc đánh vảy 60g đông lạnh (Tên khoa học: Oncorhynchus
Keta) (xk) |
- Mã HS 03048100: 83090184JTJ01.119/ Cá
hồi chum fillet cắt khúc đánh vảy 50g đông lạnh (tên khoa học: Oncorhynchus
Keta) (xk) |
- Mã HS 03048100: 83090184JTJ02.119/ Cá
hồi chum fillet cắt khúc đánh vảy 50g đông lạnh (Tên khoa học: Oncorhynchus
Keta) (xk) |
- Mã HS 03048100: 83090185JTJ01.119/ Cá
hồi chum fillet cắt khúc đánh vảy 40g đông lạnh (tên khoa học: Oncorhynchus
Keta) (xk) |
- Mã HS 03048100: 83090185JTJ02.119/ Cá
hồi chum fillet cắt khúc đánh vảy 40g đông lạnh (Tên khoa học: Oncorhynchus
Keta) (xk) |
- Mã HS 03048100: 83090186JTJ01.119/ Cá
hồi chum fillet cắt khúc đánh vảy 30g đông lạnh (tên khoa học: Oncorhynchus
Keta) (xk) |
- Mã HS 03048100: 83090186JTJ02.119/ Cá
hồi chum fillet cắt khúc đánh vảy 30g đông lạnh (Tên khoa học: Oncorhynchus
Keta) (xk) |
- Mã HS 03048100: BBNHCO/ Lườn Cá Hồi Đại
Tây Dương Cắt Miếng B Đông Lạnh 500g(Don gia GC:2.00/kg) (xk) |
- Mã HS 03048100: BBNHS08/ Lườn Cá Hồi
Đại Tây Dương Sạch Da Cắt Miếng Đông Lạnh 8g x 20pcs(Don gia GC:3.70/kg) (xk) |
- Mã HS 03048100: BBSSH/ Lườn Cá Hồi Đại
Tây Dương Sạch Da Đông Lạnh 1Kg(Don gia GC: 1.90/kg) (xk) |
- Mã HS 03048100: Cá hồi cắt kirimi đông
lạnh (atlantic) (Oncorhynchus keta), packing: 200gr/bag (xk) |
- Mã HS 03048100: Cá hồi chum cắt kirimi
đông lạnh (chum)(Oncorhynchus keta), packing: 200gr/bag (xk) |
- Mã HS 03048100: Cá hồi sockeye cắt
kirimi đông lạnh (sockeye) (Oncorhynchus keta), packing: 200gr/bag (xk) |
- Mã HS 03048100: CHCMMH0620/ Cá hồi cắt
miếng đông lạnh (Trout slicei) (xk) |
- Mã HS 03048100: CHCMMH0620A/ Cá hồi cắt
miếng đông lạnh (Trout slice) (xk) |
- Mã HS 03048100: CHCMMH0620B/ Cá hồi cắt
miếng đông lạnh (Trout slice 8g) (xk) |
- Mã HS 03048100: CHDTDCM/ Cá hồi Đại Tây
Dương cắt miếng đông lạnh 13g x20 miếng (đơn giá gia công: $4.26/kg) (xk) |
- Mã HS 03048100: CHUMCKSH0620/ Cá hồi
chum cắt kirimi đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: CHUMCKSH0620A/ Cá hồi
chum cắt kirimi đông lạnh (30, 40, 50, 60, 70, 80, 40P, 50P, 60P, 30K, 40K,
50K, 60VCM, 70VCM, 80VCM) (xk) |
- Mã HS 03048100: CHUMCKSH0620B/ Cá hồi
chum cắt kirimi đông lạnh (30, 40, 50, 60, 70, 80, 100, 30P, 40P, 50P, 60P,
40K, 50K, 60VCM, 70VCM, 80VCM) (xk) |
- Mã HS 03048100: CHUMCKSH0620C/ Cá hồi
chum cắt kirimi đông lạnh (30, 40, 50, 60, 70, 80, 40P, 50P, 60P, 40K, 50K,
60VCM, 70VCM, 80VCM) (xk) |
- Mã HS 03048100: CHUMFSH0620/ Cá hồi
chum fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: CHUMFSH0620A/ Cá hồi
chum fillet đông lạnh (16P) (xk) |
- Mã HS 03048100: CHUMFSH0620B/ Cá hồi
chum fillet đông lạnh (10P, 12P, 14P, MIX A) (xk) |
- Mã HS 03048100: CHUMFSH0620C/ Cá hồi
chum fillet đông lạnh (10P, 12P, 14P) (xk) |
- Mã HS 03048100: CHUMHSH0620/ Lườn cá
hồi tươi chum đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: CHUMHSH0620A/ Lườn cá
hồi tươi chum đông lạnh (2-3, 3-5, 5-7) (xk) |
- Mã HS 03048100: CHUMHSH0620B/ Lườn cá
hồi tươi chum đông lạnh (2-3CM, 3-5CM, 5-7CM) (xk) |
- Mã HS 03048100: CHUMHSH0620C/ Lườn cá
hồi tươi chum đông lạnh (2-3CM, 3-5CM, 5-7CM) (xk) |
- Mã HS 03048100: COHOCKSH0620/ Cá hồi
coho cắt kirimi đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: COHOCKSH0620A/ Cá hồi
coho cắt kirimi đông lạnh (30, 40, 50, 60, 70, 80, 100, 40K, 60VCM, 70VCM)
(xk) |
- Mã HS 03048100: COHOFSH0620/ Cá hồi
Coho fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: COHOHSH0620/ Lườn cá
hồi tươi Coho đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: COHOHSH0620A/ Lườn cá
hồi tươi Coho đông lạnh (2-3CM, 3-5CM, 5-7CM) (xk) |
- Mã HS 03048100: HUSPCH2002/ Cá hồi cắt
miếng đông lạnh 11g (xk) |
- Mã HS 03048100: HUSPCH2004/ Cá hồi cắt
miếng đông lạnh 25g (xk) |
- Mã HS 03048100: LCHCMKK0620/ Lườn cá
hồi cắt miếng đông lạnh (Tataki, Kiriotoshi, 6g,8.5g (H), 7g, 8g) (xk) |
- Mã HS 03048100: LCHCMKK0620A/ Lườn cá
hồi cắt miếng đông lạnh (Yaki 8.5g, 8g) (xk) |
- Mã HS 03048100: LCHCMKO0620/ Lườn cá
hồi cắt miếng đông lạnh (Toro 9g,8g, Yaki 8g,10g,15g,Tataki, Toro harasu Bou,
Kiriotoshi) (xk) |
- Mã HS 03048100: LCHCMMH0620/ Lườn cá
hồi cắt miếng đông lạnh (Yaki 8g) (xk) |
- Mã HS 03048100: LCHCMMH0620A/ Lườn cá
hồi cắt miếng đông lạnh (Yaki 8g) (xk) |
- Mã HS 03048100: LCHCMMH0620B/ Lườn cá
hồi cắt miếng đông lạnh (Toro 17g, 12g, Yaki 8.5g, 7g, Kiriotoshi) (xk) |
- Mã HS 03048100: LCHCMMH0620C/ Lườn cá
hồi cắt miếng đông lạnh (Yaki 8g,Toro 17g, Tataki) (xk) |
- Mã HS 03048100: LCHCMMH0620D/ Lườn cá
hồi cắt miếng đông lạnh (Yaki 8g,Toro 8g, Trouti) (xk) |
- Mã HS 03048100: LCHCMMH0620E/ Lườn cá
hồi cắt miếng đông lạnh (tataki, kiriotoshi) (xk) |
- Mã HS 03048100: LCHCMMH0620F/ Lườn cá
hồi cắt miếng đông lạnh (Toro 12g) (xk) |
- Mã HS 03048100: LCHLSK0620/ Lườn cá hồi
Trout đông lạnh (25up (P),25up,20-25,<20,M1,M2,skin on fin on S, cut off)
(xk) |
- Mã HS 03048100: NLIKQH01.56/ CÁ HỒI
FILLET ĐÔNG LẠNH(FROZEN ATLANTIC SALMON FILLETS) (xk) |
- Mã HS 03048100: PINKCKSH0620/ Cá hồi
Pink cắt kirimi đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: PINKFSH0620/ Cá hồi
Pink Fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: SCHUM032019/ Cá Hồi Phi
Lê Cắt Miếng Đông Lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: SF19CM9D09 (PRE
3-5CM-L)-ST (ABURI)/ Lườn cá hồi fillet, khò cấp đông (xk) |
- Mã HS 03048100: SF19CM9D09 (PRE
5CM+)-ST/ Lườn cá hồi fillet, lột da cấp đông (xk) |
- Mã HS 03048100: SPIKQH01-18-03/ Cá hồi
cắt kirimi HCK PLUS đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: SPIKQH01-18-05/ Cá hồi
cắt kirimi HCK PLUS đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: SPIKQH01-18-10/ Cá hồi
cắt kirimi HCK PLUS đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: SPIKQH01-18-13/ Cá hồi
cắt kirimi HCK PLUS đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: SPIKQH01-18-37/ Cá hồi
cắt Kirimi HCK đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: SPIKQH01-18-52/ Cá hồi
cắt kirimi đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: SPIKQH01-20-01/ Cá hồi
cắt kirimi HCK PLUS đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: SPIKQH01-20-07/ Cá hồi
fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: SPIKQH01-20-13/ Cá hồi
cắt kirimi HCK PLUS đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: SPIKQH01-20-14/ Cá hồi
cắt kirimi đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: SPIKQH01-20-16/ Cá hồi
cắt kirimi HCK PLUS đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: SPIKQH01-20-25/ Cá hồi
cắt kirimi HCK PLUS đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: SPIKQH01-20-26/ Cá hồi
cắt kirimi HCK PLUS đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: SPIKQH01-20-27/ Cá hồi
cắt kirimi đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: SPIKQH01-20-33/ Cá hồi
cắt kirimi loại 2 đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: SPOKQH02-19-23/ Cá hồi
cắt kirimi HCK PLUS đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: SPOKQH02-19-25/ Cá hồi
cắt kirimi HCK PLUS đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: TCHPFRX:
L,M,S,2S,3S,4S,2ND, MIX(190620)/ Cá Hồi Pink fillet rút xương đông lạnh,
SIZE: L,M,S,2S,3S,4S,2ND, MIX (xk) |
- Mã HS 03048100: TP6/ Cá hồi slice đông
lạnh (thịt bụng) (xk) |
- Mã HS 03048100: TP7/ Cá hồi cắt đông
lạnh (thịt vụn) (xk) |
- Mã HS 03048100: TS01/ Cá hồi fillet cắt
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: TS17/ Cá hồi fillet cắt
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: TS35/ Cá hồi fillet cắt
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: TS44/ Cá hồi fillet cắt
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: TS49/ Cá hồi fillet cắt
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048100: TSFCC-20002 (5CM+)-ST/
Lườn cá hồi fillet, lột da cấp đông (xk) |
- Mã HS 03048200: BCH/ Lườn bụng cá hồi
đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03048200: LCHDL/ LƯỜN CÁ HỒI ĐÔNG
LẠNH (nk) |
- Mã HS 03048200: LCHVDL/ Lườn cá hồi vân
đông lạnh (Size 3cm+) (nk) |
- Mã HS 03048200: NLIKQH01.20.15/ CÁ HỒI
FILLET ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03048200: (L014-OK)-cdslice-0.18/
Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: (L017-OK)-cdslice-0.12/
Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: (L036-HW)-bdslice0.16/
Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: (L040-HW)-bdslice0.14/
Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: (L041-HW)-bdslice0.14/
Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: (L043-HW)-bdslice0.16/
Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: (L044-HW)-bdslice0.14/
Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: (T044-MB)-bdslice0.18/
Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: (T045-MB)-bdslice0.20/
Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: (T046-MB)-cdslice0.16/
Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: (T047-MB)-cdslice/ Cá
hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: (T054-OK)-buslice0.14/
Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: (T055-OK)-buslice0.16/
Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: (T056-OK)-buslice0.18/
Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200:
(T058-OK)-uoplanhslice0.09/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: (T073-OK)-bdslice0.12/
Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: (T074-OK)-bdslice0.14/
Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: (T075-OK)-bdslice0.16/
Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: (T078-OK)-bdslice/ Cá
hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: BBTCOF/ Cá Hồi Vân Cắt
Miếng B Đông Lạnh 500g(Đơn giá GC:2.00/kg) (xk) |
- Mã HS 03048200: BBTDC10MN/ Cá Hồi Vân
Cắt Hạt Đông Lạnh(Đơn giá GC:2.90/kg) (xk) |
- Mã HS 03048200: BBTHMS15/ Rẻo Lườn Cá
Hồi Vân Cắt Que Đông Lạnh 15g(Đơn giá GC:3.88/kg) (xk) |
- Mã HS 03048200: BBTNHS8/ Lườn Cá Hồi
Sạch Da Vân Cắt Miếng Đông Lạnh 8g(Don gia GC:3.70/kg) (xk) |
- Mã HS 03048200: BBTNHS8/ Lườn Cá Hồi
Vân Sạch Da Cắt Miếng Đông Lạnh 8g(Don gia GC:3.70/kg) (xk) |
- Mã HS 03048200: BBTNO/ Rẻo Cá Hồi Vân
Đông Lạnh 500g(Đơn giá GC:2.00/kg) (xk) |
- Mã HS 03048200: BBTNS06J/ Cá Hồi Vân
Cắt Miếng Đông lạnh 14g x 20pcs(Đơn giá GC:3.45/kg) (xk) |
- Mã HS 03048200: BBTNS07/ Cá Hồi Vân Cắt
Miếng Đông Lạnh 7g x 20pcs(Đơn giá GC:3.40/kg) (xk) |
- Mã HS 03048200: BBTNS08/ Cá Hồi Vân Cắt
Miếng Đông Lạnh 8g x 20pcs(Đơn giá GC:3.20/kg) (xk) |
- Mã HS 03048200: BBTNS15/ Cá Hồi Vân Cắt
Miếng Đông Lạnh 15g x 40pcs(Don gia GC:3.00/kg) (xk) |
- Mã HS 03048200: BBTSSH/ Lườn Cá Hồi Vân
Sạch Da Đông Lạnh 500g(Don gia GC:2.20/kg) (xk) |
- Mã HS 03048200: CHVCM/ Cá hồi vân cắt
miếng đông lạnh 13g x 20 miếng (đơn giá gia công: $4.26/kg) (xk) |
- Mã HS 03048200: CHVCQ/ Cá Hồi Vân Cắt
Que Đông Lạnh 70g (đơn giá gia công: $3.70/kg) (xk) |
- Mã HS 03048200: FRSB/ Cá hồi vụn cấp
đông, packing: 09kg/ctn (xk) |
- Mã HS 03048200: FRSS_7G/ Cá hồi cắt lát
size 7G, packing: 4.2kg/ctn (xk) |
- Mã HS 03048200: LHW-bodau-slice/ Cá hồi
cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: LHW-bodauslice/(1)/ Cá
hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: LOK-condauslice/ Cá hồi
cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: LOK-condauslice-0.16/
Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: MB-bungslice/ Cá hồi
cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: MB-bungslice/0.16/ Cá
hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: MB-chbdslice/ Cá hồi
cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: MB-chbdslice-(T041)/ Cá
hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: MB-chbdslice/0.11/ Cá
hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200:
MB-chbdslice/0.12-(T038)/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200:
MB-chbdslice/0.14-(T039)/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200:
MB-chbdslice/0.16-(T040)/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: MB-NCuoplanh-slice/ Cá
hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200:
MB-NCuoplanh-slice/0.1N/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200:
MB-NCuoplanh-slice/0.2N/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: NLIKQH01.26/ CÁ HỒI
FILLET ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048200: OKuoplanhslice/ Cá hồi
cắt lát thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048200: SATPNP10092FUJP/ Thịt
Cá Hồi Trout cắt lát đông lạnh. (các loại, 832 kiện) (xk) |
- Mã HS 03048300: NLIKQH01.20.27/ CÁ BƠN
FILLET ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03048300: 02103644/0003SA/ Cá Bơn
vây vàng phi lê cắt married Portion, không da không xương đông lạnh (Limanda
aspera) (xk) |
- Mã HS 03048300: Cá Bơn Cát fillet ép
dán 100gr đông lạnh (đóng gói 1kg/hộp x 10 hộp/thùng) (xk) |
- Mã HS 03048300: CÁ ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048300: Cá lưỡi trâu File đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03048300: Cá lưỡi trâu fillet
đông lạnh size 50G. NW: 10 Kgs/Carton. (xk) |
- Mã HS 03048300: Cá lưỡi trâu phi lê
đông lạnh (500gr/bag, 20bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 50cnts) (xk) |
- Mã HS 03048300: NLIKQH01.47/ CÁ BƠN
FILLET ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048400: Cá cờ kiếm fillet cắt
khúc đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048400: Cá cờ kiếm fillet đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03048400: Cá kiếm đông lạnh,
phi-lê cắt lát lớn, size K2 (xk) |
- Mã HS 03048400: Ex-Swordfish steak sl
169-4620/ Cá cờ kiếm steak ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048400: Ex-Swordfish steak so
184.1-18620/ Cá cờ kiếm steak còn da, ra xương đông lạnh (size: 8 oz/pc) (xk) |
- Mã HS 03048400: FROZEN SWORDFISH CUBES
(CÁ CỜ KIẾM CẮT HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH) (xk) |
- Mã HS 03048400: NLNK-TUINK-01 va
NLNK-TUINK-9661/ Cá kiếm đông lạnh,phi-lê cắt lát lớn(hàng VN,đựng trong
6.908 túi plastic của TKNK:103133290961 ngày5/2/20&33.052 túi plastic của
TKNK:103317279661 ngày18/5/20) (xk) |
- Mã HS 03048400: NLNK-TUINK-9661 va
NLNK-TUINK-8620/ Cá kiếm đông lạnh,phi-lê cắt lát lớn,sizeK9(hàng VN,đựng
trong 548 túi plastic củaTKNK:103317279661 ngày18/5/20&23.452 túi plastic
TKNK:103337748620 ngày1/6/20) (xk) |
- Mã HS 03048500: CÁ RĂNG CƯA PHI LÊ ĐÔNG
LẠNH FROZEN PATAGONIAN TOOTH FISH FILLETS, NSX: OCEANS 2 OCEANS- mã 1633 (nk) |
- Mã HS 03048600: Cá đỏ củ Fillet đông
lạnh- Size: 20/30, 30/40 (xk) |
- Mã HS 03048700: Bụng cá kiếm phi lê
đông lạnh- Mekajiki, tên khoa học: Xiphias Gladius, nhà sx: ISHITO Ngày sản
xuất 15/05/2020, hạn sử dụng 2 năm từ ngày sản xuất. hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03048700: Bụng cá ngừ phi lê đông
lạnh (giáp lưng)- honmaguro akami, tên khoa học: Thunnus thynnus, hiệu
ISHITO. ngày sản xuất 10/05/2020, hạn sử dụng 2 năm từ ngày sản xuất hàng mới
100% (nk) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ đại dương fillet
đông lạnh chưa qua chế biến (Frozen tuna fillet). Tên khoa học: Thunnus
albacares. (nk) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ fillet đông lạnh
(Frozen AKAMI Tuna Saku), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD,
1pc/box (nk) |
- Mã HS 03048700: Cá Ngừ Mắt To Xông TS
Cắt Khúc Đông Lạnh 4oz (nk) |
- Mã HS 03048700: CÁ NGỪ PHI LÊ ĐÔNG
LẠNH- YELLOWFIN TUNA LOIN CENTER CUT, SIZE 3-5 LBS (nk) |
- Mã HS 03048700: CÁ NGỪ VÂY DÀI PHI LÊ
ĐÔNG LẠNH- ALBACORE TUNA LOIN (nk) |
- Mã HS 03048700: Cá Ngừ Vây Vàng Xông TS
Cắt Hạt Lựu Đông Lạnh (nk) |
- Mã HS 03048700: Cá Ngừ vây xanh thái
bình dương đông lạnh- Frozen Pacific Bluefin tuna (block)- (Akami- Phần lưng-
Chiai Off). Size 3-5 kg/ miếng. Nhà sản xuất: Sankyo (nk) |
- Mã HS 03048700: CNCB7263-TN219-TX403/
Cá ngừ cube đông lạnh (sản phẩm của TKX: 302881975820/B13/41CC ngày
19/11/2019) (nk) |
- Mã HS 03048700: CNCH4142-TN131/ Cá ngừ
chunk đông lạnh (hàng trả về của TKX: 302461968600/E62/41CC ngày 11/04/2019)
(nk) |
- Mã HS 03048700: file ca ngừ cắt hạt lựu
đông lạnh,hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03048700: GMP-TUNA-BL (3)/ Thịt
cá ngừ đông lạnh-Sản phẩm có nhãn mác (Nhà Sản Xuất, XK: Pt.intimas Surya;
NSX: 5,6,8,9,13,14,16,17,18,19,20, 26/05/20; NHH:
5,6,8,9,13,14,16,17,18,19,20, 26/11/21) (nk) |
- Mã HS 03048700: GMP-TUNA-FL (3)/ Thịt
cá ngừ đông lạnh-Sản phẩm có nhãn mác (Nhà Sản Xuất, XK: Pt.intimas Surya;
NSX: 5,8,9,13,14,16,18,19,20,26/05/20; NHH: 5,8,9,13,14,16,18,19,20,26/11/21)
(nk) |
- Mã HS 03048700: IDW-YLCU41-150620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (hàng tái nhập của TKX 302740218230 ngày
06/09/2019 loại hình E62) (nk) |
- Mã HS 03048700: IDW-YLCU42-150620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (hàng tái nhập của TKX 302744021440 ngày
09/09/2019 loại hình E62) (nk) |
- Mã HS 03048700: IDW-YLLO21-220520/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (nk) |
- Mã HS 03048700: IHV-YLLO42-080620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (hàng tái nhập của TKX 303092365500 ngày
11/03/2020, loại hình E62) (nk) |
- Mã HS 03048700: IHV-YLST41-080620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (hàng tái nhập của TKX 303092365500 ngày
11/03/2020, loại hình E62) (nk) |
- Mã HS 03048700: ITV-YLSK41-190520/ Cá
ngừ vây vàng saku đông lạnh (hàng tái nhập của TKX 303109700301 ngày
19/03/2020, loại hình E62) (nk) |
- Mã HS 03048700: ITV-YLST42-190520/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (hàng tái nhập của TKX 303109700301 ngày
19/03/2020, loại hình E62) (nk) |
- Mã HS 03048700: ITV-YLST43-190520/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (hàng tái nhập của TKX 303109700301 ngày
19/03/2020, loại hình E62) (nk) |
- Mã HS 03048700: ITV-YLST44-190520/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (hàng tái nhập của TKX 303109700301 ngày
19/03/2020, loại hình E62) (nk) |
- Mã HS 03048700: ITV-YLST45-190520/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (hàng tái nhập của TKX 303109700301 ngày
19/03/2020, loại hình E62) (nk) |
- Mã HS 03048700: Rẻo Cá Ngừ Mắt To Xông
TS Đông Lạnh (nk) |
- Mã HS 03048700: Rẻo Cá Ngừ Vây Vàng
Xông TS Đông Lạnh (nk) |
- Mã HS 03048700: Thịt cá ngừ vây vàng
đông lạnh (Thunnus albacares), hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 03048700: TNVV-LOIN/ LOIN CÁ NGỪ
VÂY VÀNG ĐÔNG LẠNH (nk) |
- Mã HS 03048700: TUNA LOIN/ Cá Ngừ
Fillet Đông Lạnh (nk) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ (kama) đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ (tail) đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ belly đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ cắt khối đông
lạnh, 80% NW (hàng mới 100%) (xk) |
- Mã HS 03048700: cá ngừ cắt miếng đông
lạnh (Frozen Tuna Slice) latine name:Thunnus albacares Mã cơ sở sản xuât: TS
792, (xk) |
- Mã HS 03048700: CÁ NGỪ CẮT STEAK ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ cube đông lạnh,
(Hàng tái xuất của TKN: 103036660643/NK/A31/41CC ngày 09/12/2019) (xk) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ đại dương đông
lạnh, phi-lê cắt khối (xk) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ đông lạnh cắt
khúc (xk) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ đông lạnh size
4/6 (10kgs/carton). Hàng mới 100%/ (xk) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ fillet (toro)
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: CA NGU FILLET SAKU DONG
LANH, DONG GOI 10KG/THUNG (xk) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ loin centre cut
(fillet) đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ loin đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ loin đông lạnh,
(Hàng tái xuất của TKN: 103036660643/NK/A31/41CC ngày 09/12/2019) (xk) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ portion đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ saku đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ slice đông lạnh,
(Hàng tái xuất của TKN: 103036660643/NK/A31/41CC ngày 09/12/2019) (xk) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ steak (fillet)
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ steak đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 03048700: CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT
KHÚC XÔNG KHÍ ĐÔNG LẠNH (15Lbs/carton) (xk) |
- Mã HS 03048700: CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT LÁT
ĐÔNG LẠNH (9Lbs/carton) (xk) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ vây vàng cắt
loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Cá Ngừ Vây Vàng Cắt
Miếng Đông Lạnh 10g B+(MF)- Khay giay (xk) |
- Mã HS 03048700: Cá Ngừ Vây Vàng Cắt Que
Đông Lạnh 18g (xk) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ vây vàng chunk
ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ vây vàng cube ra
da, ra xương đông lạnh (size: 50 up grs/pc) (xk) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ vây vàng loin ra
da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ vây vàng loin
sashimi center cut, không da đông lạnh (đóng gói: 20kg/thùng, 100% NW) (xk) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ vây vàng phi lê
steak cấp đông (xk) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ vây vàng portion
ra da, ra xương đông lạnh (Tuna portion, đóng gói: IQF, VP, 10 kg/ctn) (xk) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ vây vàng saku
đông lạnh, 10kg/thùng, 30 thùng, hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 03048700: Cá ngừ vây vàng saku ra
da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: CÁ NGỪ VÂY VÀNG STEAK
RA DA, RA XƯƠNG ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048700: CNCSDL-180620/ CÁ NGỪ
CẮT STEAK ĐÔNG LẠNH (3.900 TÚI/1.560 KG) (xk) |
- Mã HS 03048700: CNSKU3342-1-TN282-TX/
Cá ngừ saku đông lạnh, (Hàng tái xuất của tkn: 103091700026/A31/41CC ngày
06/01/2020) (xk) |
- Mã HS 03048700: Đuôi cá ngừ đông lạnh,
đóng gói 10kg/thung- VN (xk) |
- Mã HS 03048700: Đuôi cá ngừ vây vàng
còn da, còn xương đông lạnh (Tuna tail, đóng gói: IQF, Bulk, 10 kg/thùng)
(xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-ABLO51-260620/ Cá
ngừ vây dài loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-ABLO52-260620/ Cá
ngừ vây dài loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-ABLO53-260620/ Cá
ngừ vây dài loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-ABST62-260620/ Cá
ngừ vây dài steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLCU310-030620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLCU311-030620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLCU31-150620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLCU32-150620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLCU33-150620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLCU38-030620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLCU39-030620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLCU41-020620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLCU42-020620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLCU43-020620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLCU43-260620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLCU44-020620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLCU45-020620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLLO21-150620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLLO22-030620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLLO22-150620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLLO33-220620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLLO34-030620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLLO35-030620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLLO41-260620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLLO42-260620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLMLO14-130620/ Cá
ngừ vây vàng medallions đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLPT31-250620/ Cá
ngừ vây vàng portion đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLPT32-250620/ Cá
ngừ vây vàng portion đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLPT33-250620/ Cá
ngừ vây vàng portion đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLPT34-250620/ Cá
ngừ vây vàng portion đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLSK23-030620/ Cá
ngừ vây vàng saku đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLSK24-030620/ Cá
ngừ vây vàng saku đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLSK25-030620/ Cá
ngừ vây vàng saku đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLSK26-030620/ Cá
ngừ vây vàng saku đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLSK36-030620/ Cá
ngừ vây vàng saku đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLSK37-030620/ Cá
ngừ vây vàng saku đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST11-010620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST11-080620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST11-130620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST11-150620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST11-190620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST11-260620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST12-010620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST12-080620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST12-130620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST12-150620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST12-190620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST12-260620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST13-010620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST13-080620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST13-130620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST13-150620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST13-190620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST13-260620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST14-010620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST14-080620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST14-190620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST14-260620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST15-010620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST15-080620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST15-190620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST15-260620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST16-010620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST16-190620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST17-010620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST21-030620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST21-080620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST21-100620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST21-120620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST21-260620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST21-290620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST22-080620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST22-100620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST22-120620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST22-260620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST22-290620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST23-080620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST23-100620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST23-120620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST23-260620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST23-290620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST24-080620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST24-100620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST24-120620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST24-260620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST24-290620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST25-080620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST25-100620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST25-120620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST25-260620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST26-080620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST26-100620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST26-260620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST31-030620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST31-220620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST32-030620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST32-220620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST33-030620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST34-150620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST35-150620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST36-150620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST410-150620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST41-150620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST41-290620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST42-150620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST42-290620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST43-150620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST43-290620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST44-150620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST44-260620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST44-290620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST45-150620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST45-260620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST45-290620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST46-150620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST46-290620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST47-150620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST48-150620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST49-150620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EDW-YLST61-260620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-BELO81-260620/ Cá
ngừ mắt to loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-BELO82-260620/ Cá
ngừ mắt to loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-BELO83-260620/ Cá
ngừ mắt to loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-BELO84-260620/ Cá
ngừ mắt to loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-BELO85-260620/ Cá
ngừ mắt to loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-BELO86-260620/ Cá
ngừ mắt to loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-BELO87-260620/ Cá
ngừ mắt to loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-BELO88-260620/ Cá
ngừ mắt to loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLCU21-230620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLCU22-230620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLCU23-230620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLCU24-230620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLCU25-230620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLCU33-090620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLCU34-090620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLCU41-160620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLCU41-230620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLCU42-160620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLCU42-230620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLCU43-160620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLCU43-230620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLCU44-160620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLCU44-230620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLCU45-160620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLCU45-230620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLCU51-160620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLCU52-160620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLCU53-160620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLCU54-160620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLCU55-160620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLFL71-260620/ Cá
ngừ vây vàng fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLLO11-290620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLLO13-180620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLLO14-180620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLLO21-110620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLLO21-250620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLLO22-110620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLLO22-250620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLLO23-110620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLLO23-250620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLLO24-110620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLLO24-250620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLLO31-190620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLLO31-290620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLLO35-090620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLLO61-120620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLLO62-120620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLLO72-260620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLPT32-190620/ Cá
ngừ vây vàng portion đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLSK12-290620/ Cá
ngừ vây vàng saku đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLSK32-090620/ Cá
ngừ vây vàng saku đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLST31-090620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLST33-190620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EHV-YLST63-120620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: EMV-YLLO21-010620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-ABLO11-110620/ Cá
ngừ vây dài loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-ABLO11-250620/ Cá
ngừ vây dài loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-ABLO12-110620/ Cá
ngừ vây dài loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-ABLO12-250620/ Cá
ngừ vây dài loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-ABLO13-250620/ Cá
ngừ vây dài loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-ABLO41-250620/ Cá
ngừ vây dài loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLCU13-220620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLCU24-240620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLCU31-020620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLCU31-120620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLCU32-020620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLCU32-120620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLCU33-020620/ Cá
ngừ vây vàng cube đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLLO11-220620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLLO12-220620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLLO26-040620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLLO31-080620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLLO41-120620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLLO42-120620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLLO42-250620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLLO43-120620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLLO43-250620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLLO44-120620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLLO51-120620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLLO52-120620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLLO53-120620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLSK21-040620/ Cá
ngừ vây vàng saku đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLSK23-240620/ Cá
ngừ vây vàng saku đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLST14-220620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLST21-240620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLST22-040620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLST22-240620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLST23-040620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLST24-040620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ENT-YLST25-040620/ Cá
ngừ vây vàng steak đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ETV-YLLO11-040620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ETV-YLLO12-040620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ETV-YLLO13-040620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ETV-YLLO14-040620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ETV-YLLO15-040620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ETV-YLLO16-040620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ETV-YLLO17-040620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ETV-YLLO18-040620/ Cá
ngừ vây vàng loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ETV-YLSK31-230620/ Cá
ngừ vây vàng saku đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ETV-YLSK32-230620/ Cá
ngừ vây vàng saku đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: ETV-YLSK33-230620/ Cá
ngừ vây vàng saku đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna cube sl
172-5620/ Cá ngừ vây vàng cube ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna cube sl
179.1-11620/ Cá ngừ vây vàng cube ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna cube sl
179.2-11620/ Cá ngừ vây vàng cube ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna cube sl
181-12620/ Cá ngừ vây vàng cube ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna cube sl
182-17620/ Cá ngừ vây vàng cube ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna cube sl
191-24620/ Cá ngừ vây vàng cube ra da, ra xương đông lạnh (SP sử dụng NL
trong nước) (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna loin sl
171-5620/ Cá ngừ vây vàng loin ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna loin sl
173-8620/ Cá ngừ vây vàng loin ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna loin sl
174-10620/ Cá ngừ vây vàng loin ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna loin sl
177-11620/ Cá ngừ vây vàng loin ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna loin sl
179-11620/ Cá ngừ vây vàng loin ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna loin sl
180-12620/ Cá ngừ vây vàng loin ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna loin sl
181-12620/ Cá ngừ vây vàng loin ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna loin sl
186.1-18620/ Cá ngừ vây vàng loin ra da, ra xương đông lạnh (size: 1-2 kg/pc)
(xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna loin sl
186.2-18620/ Cá ngừ vây vàng loin ra da, ra xương đông lạnh (size: 2-4 kg/pc)
(xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna loin sl
186.3-18620/ Cá ngừ vây vàng loin ra da, ra xương đông lạnh (size: 4-8 kg/pc)
(xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna loin sl
186.4-18620/ Cá ngừ vây vàng loin ra da, ra xương đông lạnh (size: 4-8 kg/pc;
Albacore) (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna loin sl
188-18620/ Cá ngừ vây vàng loin ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna loin sl
189-23620/ Cá ngừ vây vàng loin ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna loin so
166-2620/ Cá ngừ vây vàng loin (raw quater) còn da, còn xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna loin so
168-4620/ Cá ngừ vây vàng loin (phi lê) còn da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna loin so
193-25620/ Cá ngừ vây vàng loin (raw quarter) còn da, còn xương đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna loin so
194-26620/ Cá ngừ vây vàng loin (raw quarter) còn da, còn xương đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna saku sl
182-17620/ Cá ngừ vây vàng saku ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna steak sl
169-4620/ Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna steak sl
170-4620/ Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna steak sl
171-5620/ Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna steak sl
172-5620/ Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna steak sl
173.1-8620/ Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh (size: 4 oz/pc)
(xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna steak sl
173.2-8620/ Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh (size: 6 oz/pc)
(xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna steak sl
173.3-8620/ Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh (size: 8 oz/pc)
(xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna steak sl
173.4-8620/ Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh (size: 10 oz/pc)
(xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna steak sl
176-10620/ Cá ngừ vây vàng steak vây vàng đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna steak sl
177-11620/ Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna steak sl
178-11620/ Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna steak sl
180-12620/ Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna steak sl
185-18620/ Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna steak sl
187-18620/ Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna steak sl
188-18620/ Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna steak sl
190-23620/ Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna steak sl
192-24620/ Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna steak sl
196-26620/ Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna steak sl
197.1-27620/ Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh (size: 4 oz/pc)
(xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna steak sl
197.2-27620/ Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh (size: 6 oz/pc)
(xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna steak sl
197.3-27620/ Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh (size: 8 oz/pc)
(xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna steak sl
198-29620/ Cá ngừ vây vàng steak ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna steak so
165-29520/ Cá ngừ vây vàng steak còn da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna steak so
167-4620/ Cá ngừ vây vàng (Albacore) steak còn da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna steak so
183-17620/ Cá ngừ vây vàng steak còn da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Ex-Tuna steak so
231-24620/ Cá ngừ vây vàng steak còn da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: FROZEN TUNA FLAKES (CÁ
NGỪ VỤN ĐÔNG LẠNH) (xk) |
- Mã HS 03048700: Lườn cá ngừ (Belly)
đông lạnh xông CO, Loại 1, đóng goi 10kg/thung- VN (xk) |
- Mã HS 03048700: LƯỜN CÁ NGỪ ĐẠI DƯƠNG
ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048700: Lườn cá ngừ vây vàng
còn da, ra xương đông lạnh (Tuna belly, đóng gói: IQF, IWP, 10 kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03048700: NGUCATKHUC93/ CÁ NGỪ
CẮT KHÚC BỎ DA, BỎ XƯƠNG ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048700: NGUCATKHUC94/ CÁ NGỪ
CẮT KHÚC BỎ DA, BỎ XƯƠNG ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048700: NGUCATKHUC95/ CÁ NGỪ
CẮT KHÚC BỎ DA, BỎ XƯƠNG ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048700: NGUCATKHUC96/ CÁ NGỪ
CẮT KHÚC BỎ DA, BỎ XƯƠNG ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048700: NGUCATKHUC97/ CÁ NGỪ
CẮT KHÚC BỎ DA, BỎ XƯƠNG ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048700:
NGUCATMIENGBODABOXUONG11/ CÁ NGỪ CẮT MIẾNG BỎ DA, BỎ XƯƠNG ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048700: Rẻo cá ngừ đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 03048700: Rẻo thịt cá ngừ vây
vàng đông lạnh (Trimmeat Tuna; đóng gói: IQF, 20 kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03048700: Rẻo(mieng) Thịt Cá Ngừ
Vây Vàng đông lạnh 1Kg(B) (xk) |
- Mã HS 03048700: Rẻo(mieng)Thịt Cá Ngừ
Vây Vàng đông lạnh 1Kg(A) (xk) |
- Mã HS 03048700: SI01/ CÁ NGỪ CẮT LÁT
ĐÔNG LẠNH- FROZEN YELLOWFIN TUNA STEAK CO TREATED, FRESH HAND CUT, GRADE AA,
SIZE 8OZ (xk) |
- Mã HS 03048700: SI02/ CÁ NGỪ PHI LÊ CÁT
LÁT ĐÔNG LẠNH-FROZEN YELLOWFIN TUNA STEAK CO TREATED, GRADE AA, SIZE 6-8-10OZ
(xk) |
- Mã HS 03048700: SI03/ CÁ NGỪ PHI LÊ CÁT
LÁT ĐÔNG LẠNH, FROZEN YELLOWFIN TUNA STEAK CO TREATED SIZE 8' OZ (xk) |
- Mã HS 03048700: SI04/ CÁ NGỪ VỤN ĐÔNG
LẠNH- FROZEN YELLOWFIN GROUND MEAT CO TREATED (xk) |
- Mã HS 03048700: SP01M/ CÁ NGỪ PHI LÊ
CẮT MIẾNG ĐÔNG LẠNH- FROZEN YELLOWFIN TUNA SAKU TS TREATED. (xk) |
- Mã HS 03048700: SP02M/ CÁ NGỪ PHI LÊ
CẮT KHỐI ĐÔNG LẠNH- FROZEN YELLOWFIN TUNA POKE CUBE TS TREATED. (xk) |
- Mã HS 03048700: SP04M/ CÁ NGỪ PHI LÊ
CẮT THANH NHỎ ĐÔNG LẠNH- FROZEN YELLOWFIN TUNA STRIP TS TREATED (xk) |
- Mã HS 03048700: SP17/ VỤN CÁ NGỪ ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048700: Thịt cá ngừ (trimmeat)
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: Thịt cá ngừ đông lạnh
(Packing: 20 kgs/CTN) (xk) |
- Mã HS 03048700: THỊT RẺO CÁ NGỪ VÂY
VÀNG ĐÔNG LẠNH (10kg/carton) (xk) |
- Mã HS 03048700: Thịt vụn cá ngừ đông
lạnh (Qui Cách: block 10 kgs/ ctns) (xk) |
- Mã HS 03048700: TN LOIN CUT 4/ Cá ngừ
vây vàng loin đông lạnh center cut, đường kính đầu đuôi 4cm. Size 2-5 kg (xk) |
- Mã HS 03048700: TN20-34/ Cá ngừ vây
vàng cắt steak AAA đông lạnh size 8 oz/pcs (xk) |
- Mã HS 03048700: TN20-35/ Cá ngừ vây
vàng cắt steak AAA đông lạnh size 6 oz/pcs (xk) |
- Mã HS 03048700: TN20-36/ Cá ngừ vây
vàng cắt steak AA đông lạnh size 8 oz/pcs (xk) |
- Mã HS 03048700: TN20-37/ Cá ngừ vây
vàng cắt steak AA đông lạnh size 6 oz/pcs (xk) |
- Mã HS 03048700: TN20-38/ Cá ngừ vây
vàng cắt steak A đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: TN20-39/ Cá ngừ vây
vàng cắt steak AA đông lạnh size 6 oz/pc (xk) |
- Mã HS 03048700: TNAB-LOIN-15/ CÁ NGỪ
THỊT TRẮNG (Albacore) CẮT KHÚC XÔNG KHÍ ĐÔNG LẠNH- 15Lbs/carton (xk) |
- Mã HS 03048700: TNCNRSK4142-TX/ Cá ngừ
round steak đông lạnh, (Hàng tái xuất 1 phần của tkn: 102960748111/A31/41CC
ngày 31/10/2019) (xk) |
- Mã HS 03048700: TNCNRSK6932-TX/ Cá ngừ
round steak đông lạnh, (Hàng tái xuất 1 phần của tkn: 102960748111/A31/41CC
ngày 31/10/2019) (xk) |
- Mã HS 03048700: TNCNRSK8233-TX/ Cá ngừ
round steak đông lạnh, (Hàng tái xuất 1 phần của tkn: 102960748111/A31/41CC
ngày 31/10/2019) (xk) |
- Mã HS 03048700: TNVV-STGA/ CÁ NGỪ VÂY
VÀNG CẮT LÁT XÔNG KHÍ ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048700: TNVV-STNA/ CÁ NGỪ VÂY
VÀNG CÁT LÁT ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048700: US30516-1252/ Cá Ngừ
Vây Vàng Xông TS Cắt Khúc Đông Lạnh (xk) |
- Mã HS 03048700: VỤN CÁ NGỪ ĐÔNG
LẠNH-FROZEN TUNA TRIMMINGS (THUNNUS ALBACARES) (xk) |
- Mã HS 03048700: Vụn cá ngừ vây vàng còn
da, còn xương đông lạnh (Tuna kama, đóng gói: IQF; IWP; 10 kg/thùng) (xk) |
- Mã HS 03048700: YF TUNA CUBE CO/ Cá ngừ
vây vàng phi lê cube cấp đông (xk) |
- Mã HS 03048700: YF TUNA CUBE/ Cá ngừ
vây vàng phi lê cube cấp đông (xk) |
- Mã HS 03048700: YF TUNA CUBES/ Cá ngừ
vây vàng phi lê hạt lựu cấp đông (xk) |
- Mã HS 03048700: YF TUNA FLAKES/ Cá ngừ
vây vàng phi lê vụn cấp đông (xk) |
- Mã HS 03048700: YF TUNA LOINS CO/ Cá
ngừ vây vàng phi lê loins cấp đông (xk) |
- Mã HS 03048700: YF TUNA LOINS NON CO/
Cá ngừ vây vàng phi lê loin không CO cấp đông (xk) |
- Mã HS 03048700: YF TUNA SAKU CO */ Cá
ngừ vây vàng phi lê saku cấp đông (xk) |
- Mã HS 03048700: YF TUNA SAKU CO/ Cá ngừ
vây vàng phi lê saku cấp đông (xk) |
- Mã HS 03048700: YF TUNA STEAK CO/ Cá
ngừ vây vàng phi lê steak cấp đông (xk) |
- Mã HS 03048700: YF TUNA STEAK NON CO */
Cá ngừ vây vàng phi lê steak không CO cấp đông (xk) |
- Mã HS 03048900: cá cam fillet đông lạnh
(Frozen Yellowtail Fillet), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO
CO.,LTD, 4pc/box (nk) |
- Mã HS 03048900: Cá lưỡi trâu chế biến
đông lạnh; định mức 2,0 (nk) |
- Mã HS 03048900: Cá nhồng cắt khúc đông
lạnh; định mức 2,0 (nk) |
- Mã HS 03048900: cá nục Atka đông lạnh
(Frozen Atka Mackerel), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD,
70pc/box (nk) |
- Mã HS 03048900: Cá saba phi lê đông
lạnh (frozen mackerel fillet), size: 135G,6kg/thùng, chưa qua chế biến, hàng
mới 100% (nk) |
- Mã HS 03048900: Cá thu giống tây ban
nha phi lê đông lạnh (Frozen Japanese Spanish Mackerel fillet), mã cssx:
VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD, 10pc/box (nk) |
- Mã HS 03048900: CDCK7756-TN131/ Cá dũa
cắt khúc đông lạnh (hàng trả về của TKX: 302461968600/E62/41CC ngày
11/04/2019) (nk) |
- Mã HS 03048900: (L007-HW)-SB-fillet/ Cá
saba fillet thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: 10119_TP_KirimiPE/ Cá
Hoki Kirimi đóng gói PE đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: 12120_TP_SPFSONBL/ Cá
rô biển phi lê còn da, bỏ xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: 15502.324/ Cá Sòng
Fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: 15502.328/ Cá Trích
fillet đông lạnh (SXXK) (xk) |
- Mã HS 03048900: 20BCE01/ FROZEN AMADAI
PRESS NO.1 (SKIN ON)/cá đổng quéo ép (xk) |
- Mã HS 03048900: 3060124JZN12.118/ Cá
saba fillet nhổ xương (ngâm muối) (Tên khoa học: Scomber Japonicus) (xk) |
- Mã HS 03048900: 83060001JZN14.118/ Cá
saba fillet nhổ xương (có muối) (Tên khoa học: Scomber Scombrus) (xk) |
- Mã HS 03048900: 83060124JZN09/ Cá saba
fillet nhổ xương (ngâm muối) (Tên khoa học: Scomber japonicus) (xk) |
- Mã HS 03048900: 83060124JZN10.118/ Cá
saba fillet nhổ xương (ngâm muối) (Tên khoa học: Scomber japonicus) (xk) |
- Mã HS 03048900: 83060140JNO07/ Cá sòng
fillet (còn đuôi) (Tên khoa học: Trachurus Japonicus) (xk) |
- Mã HS 03048900: 83060141JNO08/ Cá sòng
fillet (không đuôi) (Tên khoa học: Trachurus Japonicus) (xk) |
- Mã HS 03048900: 83060197JZN10/ Cá saba
fillet nhổ xương (ngâm muối) (Tên khoa học: Scomber Scombrus) (xk) |
- Mã HS 03048900: 83060223JNO03/ Cá sòng
fillet (còn đuôi) (Tên khoa học: Trachurus Japonicus) (xk) |
- Mã HS 03048900: 83060310JDI01.120/ Cá
hồi hồng phi lê (Tên khoa học: Oncorhynchus Gorbuscha) (xk) |
- Mã HS 03048900: 83100003JZN17.118/ Cá
saba cắt miếng 30g (không muối) (Tên khoa học: Scomber Scombrus) (xk) |
- Mã HS 03048900: 83100016JZN09.118/ Cá
saba cắt miếng 30g (ngâm muối) (Tên khoa học: Scomber Scombrus) (xk) |
- Mã HS 03048900: 83100061JZN09.118/ Cá
saba cắt miếng 20g (không muối) (Tên khoa học: Scomber japonicus) (xk) |
- Mã HS 03048900: 83100061JZN10.118/ Cá
saba cắt miếng 20g (không muối) (Tên khoa học: Scomber japonicus) (xk) |
- Mã HS 03048900: 83100101JZN08/ Cá saba
cắt miếng 30g (có muối) (Tên khoa học: Scomber japonicus) (xk) |
- Mã HS 03048900: 83100101JZN09.118/ Cá
saba cắt miếng 30g (có muối) (Tên khoa học: Scomber japonicus) (xk) |
- Mã HS 03048900: AJIFRKST/ Cá Sòng
fillet cắt ngâm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: AS01/ Cá sơn thóc cắt
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: AS02/ Cá sơn thóc cắt
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: AS05/ Cá sơn thóc cắt
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: BLM25x2x2Ccu/ Cá nục
hoa fillet không xương ngâm muối đông lạnh (Đơn giá gia công: 1,50 USD/KG)
(xk) |
- Mã HS 03048900: BLMFCOOP195/ Cá nục hoa
fillet không còn xương ngâm muối đông lạnh (Đơn giá gia công: 1,95 USD/KG)
(xk) |
- Mã HS 03048900: BLMFS3PC007/ Cá nục hoa
fillet ngâm muối, không xương đông lạnh (Đơn giá gia công: 1,80 USD/KG) (xk) |
- Mã HS 03048900: BLMFSBALK007/ Cá nục
hoa fillet không xương, ngâm muối đông lạnh (Đơn giá gia công: 1,45 USD/KG)
(xk) |
- Mã HS 03048900: BLMKRMS007/ Cá nục hoa
fillet ngâm muối cắt kirimi đông lạnh (Đơn giá gia công: 2,20 USD/KG) (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá Bò fillet đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 03048900: Cá bói cắt fillet còn
da đông lạnh size 2-4 kg/pc (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá bói cắt fillet lột
da đông lạnh size 2-4 kg/pc (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá bói cắt loin đông
lạnh size 2-4 kg/pc (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá chẽm cắt khúc US
Foods còn da đông lạnh, size: 6oz/pc, đóng gói: 10 lbs/thùng. (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá chẽm fillet cắt khúc
còn da Hello Fresh đông lạnh, size: 5oz/pc, đóng gói: 48 bag/30 lbs/thùng.
(xk) |
- Mã HS 03048900: Cá chẽm fillet còn da
đông lạnh, size: 16-24oz/pc, đóng gói: 15 lbs/thùng, (xk) |
- Mã HS 03048900: CÁ CHẼM FILLET ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá chẽm fillet không da
AAQ đông lạnh, đóng gói: 9 lbs/thùng. (xk) |
- Mã HS 03048900: CÁ CỜ CẮT STEAK ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá cờ gòn cắt steak
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá cờ gòn skewer đông
lạnh, (Hàng tái xuất của TKN: 103036660643/NK/A31/41CC ngày 09/12/2019) (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá Đỏ củ fillet 30gr
đông lạnh (đóng gói 900gr/túi x 5 túi/thùng x 2/kiện) (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá Đỏ củ fillet 40gr
đông lạnh (đóng gói 800gr/túi x 10 túi/thùng) (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá Đỏ củ fillet đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: CÁ ĐỔNG FILETT CẮT ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá đổng fillet đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá đổng fillet- Hàng sử
dụng nguyên liệu trong nước (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá đổng fillet- sử dụng
nguyên liệu trong nước (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá đổng fillet xẻ bướm-
Hàng sử dụng nguyên liệu trong nước (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá đổng sộp fillet đông
lạnh size 60g (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá đổng xộp fillet đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá dũa cắt khối đông
lạnh (hàng mới 100%) (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá dũa cắt miếng đông
lạnh (hàng mới 100%) (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá dũa cắt miếng size
AI (9cm) đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá dũa cắt steak (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá dũa fillet (xk) |
- Mã HS 03048900: cá dũa fillet còn da
đông lạnh, size 1000-2000grs, đóng gói: IWP, 20kgs/ctn, net 80% (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá dũa fillet đông
lạnh, (Hàng tái xuất của TKN: 103036660643/NK/A31/41CC ngày 09/12/2019) (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá dũa phi lê đông lạnh
(hàng mới 100%) (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá dũa phi lê hạt lựu
cấp đông (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá dũa phi lê vụn cấp
đông (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá đục đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá Đục fillet đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 03048900: Cá gáy fillet (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá gáy fillet đông lạnh
(xk) |
- Mã HS 03048900: Cá gáy hạt lựu (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá hồi phi lê đông
lạnh/ (Tên khoa học: Oncorhynchus spp hàng không thuộc danh mục CITES)/ VN
(xk) |
- Mã HS 03048900: Cá Hồng cắt khúc
80/160gr/ miếng (xk) |
- Mã HS 03048900: CÁ HỒNG ĐỎ FILLET ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá hồng fillet (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá Hồng Fillet Cắt
MiếngĐông Lạnh. (Packing: 1kg/bag x 10/carton) (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá Hồng Fillet Đông
Lạnh. (Packing: 1kg/bag x 10/carton) (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá hồng fillet- Hàng sử
dụng nguyên liệu trong nước (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá hồng fillet- sử dụng
nguyên liệu trong nước (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá hồng hạt lựu (xk) |
- Mã HS 03048900: CÁ HỒNG MÍM CẮT KHÚC
ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá hồng mím fillet đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá lưỡi trâu cắt kirimi
plus đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá Mó Fillet Cắt Miếng
Đông Lạnh. (Packing: 1kg/bag x 10/carton) (xk) |
- Mã HS 03048900: CÁ MÓ FILLET ĐÔNG LẠNH
(xk) |
- Mã HS 03048900: Cá mó fillet-Scarus
Ghobban (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá mó hạt lựu-Scarus
Ghobban (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá Mú cắt khúc
80/160gr/ miếng (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá mú chấm fillet còn
da size 10-15 đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá mú đỏ chấm xanh
fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá mú fillet (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá mú fillet còn da.
Latin name: Epinephelus spp. Packing: IQF, 1 kg/bag x 10/ctn (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá mú fillet đông lạnh
(Qui Cách: Size: 2-4 OZ, 380 Grs/Bag X 20 Bag/ctns) (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá mú hạt lựu (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá mú phi lê còn da
đông lạnh (frozen grouper fillet skin on), 500g/con, 10kg/thùng (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá mú sữa phi lê size
10-15 đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: CÁ NGỪ CẮT KHÚC ĐÔNG
LẠNH- FROZEN TUNA BELLY CO TREATED, SKIN ON Size: 400gr up (xk) |
- Mã HS 03048900: CÁ NỤC HEO CẮT KHÚC
ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá phèn fillet (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá phèn fillet đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá phèn hạt lựu (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá sơn đỏ fillet đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá sơn fillet (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá sơn hạt lựu (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá sơn la fillet đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: CÁ SÒNG FILLET ĐÔNG
LẠNH. QC: (2.4 KGS/CT, 1CT). (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá Tráo cắt miếng đông
lạnh (đóng gói 800gr/túi x 5 túi/thùng x 2 thùng/kiện) (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá Tráo fillet đông
lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá Tráo fillet sạch
xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: Cá tráo phi lê đông
lạnh/ (Tên khoa học: Alepes kleinii hàng không thuộc danh mục CITES)/ VN (xk) |
- Mã HS 03048900: CÁ TRÍCH SẺ BƯỚM ĐÔNG
LẠNH (PACKING: IQF, 800GR/BAG WITH RIDER X 10 BAGS/CARTON) (xk) |
- Mã HS 03048900: CÁ VÂY TIA FILLET ĐÔNG
LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: CAMCKSH0620/ Cá cam cắt
kirimi đông lạnh (30, 40, 50, 60, 30W, 60VCM, 70VCM) (xk) |
- Mã HS 03048900: CAMCKSH0620A/ Cá cam
cắt kirimi đông lạnh (30, 40, 50, 60, 70, 80, 60VCM TEIHEI, 60VCM, 70VCM,
80VCM) (xk) |
- Mã HS 03048900: CAMFSH0620A/ Cá cam
fillet đông lạnh (10P, 12P) (xk) |
- Mã HS 03048900: CASONGFL57/ Cá sòng
fillet bướm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: CATHUFL-0420/ CÁ THU
PHI LÊ ĐÔNG LẠNH. SIZE: MIXED SIZE. QC: 5KG/THÙNG, 2 THÙNG/ KIỆN. (xk) |
- Mã HS 03048900: CATHUFL-3320/ CÁ THU
FILLET ĐÔNG LẠNH. QC: (10.0 KG/CT, 1008 CT). Hàng không thuộc danh mục Cites.
(xk) |
- Mã HS 03048900: CATHUFL-3420/ CÁ THU
FILLET ĐÔNG LẠNH. QC: (8.4 KG/CT, 850 CT). Hàng không thuộc danh mục Cites.
(xk) |
- Mã HS 03048900: CATHUFL-3520/ CÁ THU
FILLET ĐÔNG LẠNH. QC: (4.8 KG/CT, 1400 CT), (5.2 KG/CT, 950 CT). Hàng không
thuộc danh mục Cites. (xk) |
- Mã HS 03048900: CATHUFL-3620/ CÁ THU
FILLET ĐÔNG LẠNH. QC: (3.0 KGS/CT, 1110 CT), (4.7 KGS/CT, 4020 CT). Hàng
không thuộc danh mục Cites. (xk) |
- Mã HS 03048900: CATHUFL-3720/ CÁ THU
FILLET ĐÔNG LẠNH. QC: (5.0 KGS/CT, 600 CT). Hàng không thuộc danh mục Cites.
(xk) |
- Mã HS 03048900: CATHUFL-3820/ CÁ THU
FILLET ĐÔNG LẠNH. QC: (5.0 KGS/CT, 1014 CT), (5.1 KGS/CT, 121 CT), (8.4
KGS/CT, 504 CT). Hàng không thuộc danh mục Cites. (xk) |
- Mã HS 03048900: CATHUFL-3920/ CÁ THU
FILLET ĐÔNG LẠNH. QC: (4.5 KGS/CT, 33 CT), (4.6 KGS/CT, 270 CT), (4.8 KGS/CT,
600 CT), (5.2 KGS/CT, 135 CT). Hàng không thuộc danh mục Cites (xk) |
- Mã HS 03048900: CATHUFL-4020/ CÁ THU
FILLET ĐÔNG LẠNH. QC: (10.0 KG/CT, 2260 CT). Hàng không thuộc danh mục Cites.
(xk) |
- Mã HS 03048900: CCAMSH0620/ Cổ cá cam
đông lạnh (20P, 22P, 25P, 30P) (xk) |
- Mã HS 03048900: CCAMSH0620A/ Cổ cá cam
đông lạnh (20P, 22P, 25P, 30P) (xk) |
- Mã HS 03048900: CCCSDL-060120/ CÁ CỜ
CẮT STEAK ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: CDCK3062/ Cá dũa cắt
khúc đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: CDCK3062-1/ Cá dũa cắt
khúc đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: CDCK3062-2/ Cá dũa cắt
khúc đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: CDCK3062-3/ Cá dũa cắt
khúc đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: CDCK5452/ Cá dũa cắt
khúc đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: CDCK7543/ Cá dũa cắt
khúc đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: CDCK7543-1/ Cá dũa cắt
khúc đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: CDCK7543-2/ Cá dũa cắt
khúc đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: CDF 1/ CÁ ĐỤC PHI LÊ
ĐÔNG LẠNH.TEN KHOA HOC: SILLAGO BASSENSIS, SILLAGO FLINDERSI, SILLAGO
ROBUSTA. PACKING: IQF, BULK 5KGS/CTN. (xk) |
- Mã HS 03048900: CDFCXKK0620/ Cá đỏ
fillet còn xương đông lạnh (size: 40) (xk) |
- Mã HS 03048900: CDFCXKK0620D/ Cá đỏ
fillet còn xương đông lạnh (size: 45,50) (xk) |
- Mã HS 03048900: CDFKXKK0620A/ Cá đỏ
fillet không xương đông lạnh (size:
50,55,60,25A,30A,35A,40A,45A,50A,55A,60A,65A, MIX A) (xk) |
- Mã HS 03048900: CDFKXKK0620D/ Cá đỏ
fillet không xương đông lạnh (size: 30A, 35A, 40A, 45A, 50A, 55A, 60A, 65A,
MIX A) (xk) |
- Mã HS 03048900: CDFL0562/ Cá dũa fillet
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: CDFL1051-1-TN17-TX/ Cá
dũa fillet đông lạnh, (Hàng tái xuất 1 phần của tkn: 103113135903/A31/41CC
ngày 16/01/2020) (xk) |
- Mã HS 03048900: CDFL1051-2-TN17-TX/ Cá
dũa fillet đông lạnh, (Hàng tái xuất 1 phần của tkn: 103113135903/A31/41CC
ngày 16/01/2020) (xk) |
- Mã HS 03048900: CDFL1262-2/ Cá dũa
fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: CDFL1262-3/ Cá dũa
fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: CDFL2032/ Cá dũa fillet
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: CDFL3062/ Cá dũa fillet
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: CDFL3232-3/ Cá dũa
fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: CDFL5452-1/ Cá dũa
fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: CDFL6632-1/ Cá dũa
fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: CDFL8832-3/ Cá dũa
fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: CDOFL0852-TN310-TX/ Cá
đổng fillet đông lạnh, (Hàng tái xuất 1 phần của tkn: 103114327633/A31/41CC
ngày 17/01/2020) (xk) |
- Mã HS 03048900: CGAYFLDL-220620/ CÁ GÁY
FILLET ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: CHCKDL-030120/ CÁ HỒI
CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: CHCKDL-040620/ CÁ HỒI
CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: CHCLDL-01/ CÁ HỒI CẮT
LÁT ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: CHCLDL-02/ CÁ HỒI CẮT
LÁT ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: CHCLDL-03/ CÁ HỒI CẮT
LÁT ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: CHCLDL-040620/ CÁ HỒI
CẮT LÁT ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: CHCLDL-F-230620/ CÁ HỒI
CẮT LÁT ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: CHCLDL-T-090620/ CÁ HỒI
CẮT LÁT ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: CHFLDL-04/ CÁ HỒI
FILLET ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: CHFLDL-230620/ CÁ HỒI
FILLET ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: CHKRDL-04/ CÁ HỒI
KIRIMI ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: CHKRDL-040620/ CÁ HỒI
KIRIMI ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: CHKRDL-160620/ CÁ HỒI
KIRIMI ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: CHKRDL-260620/ CÁ HỒI
KIRIMI ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: CHLCKDL-210520/ CÁ HỒI
LƯỜN CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: CHLCLDL-210520/ CÁ HỒI
LƯỜN CẮT LÁT ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: CHLDL-030120/ CÁ HỒI
LƯỜN ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: CHLVDL-150520/ CÁ HỒI
LƯỜN VỤN ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: CHVDL-050520/ CÁ HỒI
VỤN ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: CHVDL-210520/ CÁ HỒI
VỤN ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: CNHCKDL-030120/ CÁ NỤC
HEO CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: CPFL0113-1/ Cá phèn
fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: CPFL0902-3/ Cá phèn
fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: CPFL1302-3/ Cá phèn
fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: CPFL1712/ Cá phèn
fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: CPFLDL-090620/ CÁ PHÈN
FILLET ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: CS-HIRAKI/ CÁ SÒNG
FILLET BƯỚM ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: CTNFILLET/ Cá Thu Ngừ
Thái Bình Dương Fillet Sạch Xương Đông Lạnh 100g (ĐGGC: $2.21/kg) (xk) |
- Mã HS 03048900: CTNFL069-KF/ Cá Thu
nhật fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: CTNFL071/ Cá Thu Nhật
fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: CTRICH-HIRAKI/ CÁ TRÍCH
FILLET BƯỚM ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: CVTFLDL-01/ CÁ VÂY TIA
FILLET ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: DFLPRT_050620/ Cá Dũa
filet portion đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: DFLPRT01_010620/ Cá Dũa
filet portion đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: DFLPRT01_250620/ Cá Dũa
filet portion đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: DFLPRT02_010620/ Cá Dũa
filet portion đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: DFLPRT02_250620/ Cá Dũa
filet portion đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: DUAKIRIMI0119/ Cá Dũa
fillet cắt ngâm đông lạnh (Đơn giá gia công: 2,35 USD/KG) (xk) |
- Mã HS 03048900: DUAKIRIMI0220/ Cá Dũa
fillet cắt ngâm đông lạnh (Đơn giá gia công: 2,35 USD/KG) (xk) |
- Mã HS 03048900: DUAKIRIMI0519/ Cá Dũa
fillet cắt ngâm đông lạnh (Đơn giá gia công: 2,35 USD/KG) (xk) |
- Mã HS 03048900: EDW-MLLO51-040620/ Cá
cờ Marlin loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: EDW-MLLO52-040620/ Cá
cờ Marlin loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: EDW-MLLO53-040620/ Cá
cờ Marlin loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: EHV-DEFL11-180620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: EHV-DEFL34-190620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: EHV-DEFL35-190620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: EHV-DEFL51-250620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: EHV-DEFL52-250620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: EHV-DELO32-290620/ Cá
đen loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: EHV-DELO33-290620/ Cá
đen loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: EHV-DELO34-290620/ Cá
đen loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: EHV-DELO35-290620/ Cá
đen loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: EHV-MLLO12-180620/ Cá
cờ Marlin loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ENT-DEFL210-190620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ENT-DEFL211-190620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ENT-DEFL21-190620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ENT-DEFL212-190620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ENT-DEFL22-190620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ENT-DEFL23-190620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ENT-DEFL24-190620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ENT-DEFL25-190620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ENT-DEFL26-190620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ENT-DEFL27-190620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ENT-DEFL28-190620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ENT-DEFL29-190620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ENT-DEFL41-040620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ENT-DEFL42-040620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ENT-DEFL43-040620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ENT-DEFL44-040620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ENT-DEFL61-250620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ENT-DEFL62-250620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ENT-DEFL63-250620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ENT-DEFL64-250620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ENT-DEFL65-250620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ENT-SFLO54-100620/ Cá
cờ Sailfish loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ENT-SFLO55-100620/ Cá
cờ Sailfish loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ENT-SULO52-100620/ Cá
cờ Sukiyama loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ENT-SULO53-100620/ Cá
cờ Sukiyama loin đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ETV-DEFL610-040620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ETV-DEFL61-040620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ETV-DEFL611-040620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ETV-DEFL612-040620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ETV-DEFL613-040620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ETV-DEFL614-040620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ETV-DEFL62-040620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ETV-DEFL63-040620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ETV-DEFL64-040620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ETV-DEFL65-040620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ETV-DEFL66-040620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ETV-DEFL67-040620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ETV-DEFL68-040620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ETV-DEFL69-040620/ Cá
đen fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: Ex-Mahi cube sl
179-11620/ Cá dũa cube ra da, ra xương đông lạnh (SP sử dụng nguyên liệu
trong nước) (xk) |
- Mã HS 03048900: Ex-Mahi fillet so
170-4620/ Cá dũa fillet còn da, ra xương đông lạnh (SP sử dụng nguyên liệu
trong nước) (xk) |
- Mã HS 03048900: Ex-Mahi portion sl
175.1-10620/ Cá dũa portion ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: Ex-Mahi portion sl
179-11620/ Cá dũa portion ra da, ra xương đông lạnh (SP sử dụng nguyên liệu
trong nước) (xk) |
- Mã HS 03048900: Ex-Mahi portion sl
191.1-24620/ Cá dũa portion ra da, ra xương đông lạnh (size: 110-140 grs/pc)
(SP sử dụng NL trong nước) (xk) |
- Mã HS 03048900: Ex-Mahi skewer sl
191-24620/ Cá dũa skewer ra da, ra xương đông lạnh (SP sử dụng NL trong nước)
(xk) |
- Mã HS 03048900: Ex-Marlin cube sl
179-11620/ Cá cờ gòn cube ra da, ra xương đông lạnh (SP sử dụng nguyên liệu
trong nước) (xk) |
- Mã HS 03048900: Ex-Marlin cube sl
191.1-24620/ Cá cờ gòn cube ra da, ra xương đông lạnh (packing: IQF, VP, 10
kg/ctn) (xk) |
- Mã HS 03048900: Ex-Marlin loin sl
179-11620/ Cá cờ gòn loin ra da, ra xương đông lạnh (SP sử dụng nguyên liệu
trong nước) (xk) |
- Mã HS 03048900: Ex-Oilfish fillet sl
189-23620/ Cá đen fillet ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: Ex-Tuna skewer sl
191-24620/ Cá ngừ vây vàng skewer ra da, ra xương đông lạnh (SP sử dụng NL
trong nước) (xk) |
- Mã HS 03048900: Ex-Wahoo loin sl
182-17620/ Cá thu hủ loin ra da, ra xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: Ex-Wahoo portion sl
191.1-24620/ Cá thu hủ portion ra da, ra xương đông lạnh (Packing:IQF, Bulk,
5 kg/ctn) (SP sử dụng NL trong nước) (xk) |
- Mã HS 03048900: Ex-Wahoo slice so
191-24620/ Cá thu hủ slice còn da, còn xương đông lạnh (SP sử dụng NL trong
nước) (xk) |
- Mã HS 03048900: FROZEN MAHI MAHI CUBES
(CÁ DŨA CẮT CUBES ĐÔNG LẠNH) (xk) |
- Mã HS 03048900: FROZEN MAHI MAHI FILLET
SKINLESS (CÁ DŨA FILET BỎ DA ĐÔNG LẠNH) (xk) |
- Mã HS 03048900: FROZEN MAHI MAHI FLAKES
(CÁ DŨA VỤN ĐÔNG LẠNH) (xk) |
- Mã HS 03048900: FROZEN MAHI MAHI STEAK
(CÁ DŨA CẮT PHI LÊ CÒN DA ĐÔNG LẠNH) (xk) |
- Mã HS 03048900: FROZEN MARLIN CUBES (CÁ
CỜ GÒN CẮT HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH) (xk) |
- Mã HS 03048900: FROZEN MARLIN FLAKES
(CÁ CỜ GÒN VỤN ĐÔNG LẠNH) (xk) |
- Mã HS 03048900: FROZEN MEAJI FILLET (CÁ
TRÁO FILLET MIẾNG ĐÔNG LẠNH) (xk) |
- Mã HS 03048900: FROZEN MEAJI FILLET
110PCS/4KG (CÁ TRÁO FILLET MIẾNG ĐÔNG LẠNH 110PCS/4KG) (xk) |
- Mã HS 03048900: FROZEN SAILFISH CUBES
(CÁ CỜ LÁ CẮT HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH) (xk) |
- Mã HS 03048900: FROZEN SOLE FISH FILLET
ATTACHED (100GR/PC) (CÁ LƯỠI TRÂU GHÉP FILLE ĐÔNG LẠNH SIZE 100GR/PC) (xk) |
- Mã HS 03048900: GAYFL_260620/ Cá gáy
fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: HD01.02.1/ CÁ SÒNG PHI
LÊ ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: HD01.02.2/ CÁ SÒNG SẺ
BƯỚM ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: HD02.20.2/ CÁ SA BA PHI
LÊ ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: HKCKSH0620/ Cá hoki cắt
khúc đông lạnh (30, 40, 50, 60, 70, 80, 30K, 40K, 50K, 60K, 60VCM, 80VCM)
(xk) |
- Mã HS 03048900: HOF/ CÁ HOKI FILLET
ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: ItoFKTCST/ Cá Đổng cờ
fillet cắt ngâm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: ItoFRKST/ Cá Đổng cờ
fillet cắt ngâm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: JMF/ CÁ SÒNG FILLET
ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: LCHCLDL-030120/ LƯỜN CÁ
HỒI CẮT LÁT ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: LCHCLDL-120620/ LƯỜN CÁ
HỒI CẮT LÁT ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: LCHCLDL-260620/ LƯỜN CÁ
HỒI CẮT LÁT ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: LCHVDL-030120/ LƯỜN CÁ
HỒI VỤN ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: LCHVDL-120620/ LƯỜN CÁ
HỒI VỤN ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: LCHVDL-260620/ LƯỜN CÁ
HỒI VỤN ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: LHW-SB-fillet/(2)/ Cá
saba fillet thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: LOK-SB-fillet/ Cá saba
fillet thành phẩm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: MBLFSKRMP4/ Cá nục hoa
fillet không xương ngâm muối cắt kirimi đông lạnh (Đơn giá gia công: 2,20
USD/KG) (xk) |
- Mã HS 03048900: MBLFSP1Ccut/ Cá nục hoa
fillet không xương, ngâm muối đông lạnh (Đơn giá gia công: 1,45 USD/KG) (xk) |
- Mã HS 03048900: MBLFSPAP3Ccut/ Cá nục
hoa fillet ngâm muối, không xương đông lạnh (Đơn giá gia công: 1,80 USD/KG)
(xk) |
- Mã HS 03048900: MFSBoneJcut/ Cá nục hoa
fillet còn xương ngâm muối đông lạnh (Đơn giá gia công: 1,25 USD/KG) (xk) |
- Mã HS 03048900: MH-CSF01/ Cá Sòng phi
lê đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: MUFL01_120620/ Cá Mú
filet bỏ da đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: MUFL01_250620/ Cá Mú
filet bỏ da đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: MUFL02_120620/ Cá Mú
filet bỏ da đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: MUFL02_250620/ Cá Mú
filet bỏ da đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: PHENFL01_260620/ Cá
Phèn filet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: PHENFL02_260620/ Cá
Phèn filet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: REDFL-0220/ CÁ ĐỎ PHI
LÊ ĐÔNG LẠNH. SIZE: MIXED SIZE. 122 KIỆN. QC: 6KG/THÙNG. 2 THÙNG/KIỆN. (xk) |
- Mã HS 03048900: REDFL-0320/ CÁ ĐỎ PHI
LÊ, CẮT ĐÔI ĐÔNG LẠNH. SIZE: MIXED SIZE. 273 KIỆN. QC: 5KG/ THÙNG, 2 THÙNG/
KIỆN. (xk) |
- Mã HS 03048900: SABA_FILLE/ Cá Thu Thái
Bình Dương phi lê cắt miếng chỉ sạch xương bụng 50g (xk) |
- Mã HS 03048900: SBBLSBF20/ Cá Sa ba
fillet không xương, có muối loại B đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SBBLSF20/ Cá Sa ba
fillet không xương, có muối đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SBCKHD0620/ Cá saba cắt
khúc đông lạnh (30GR PE) (xk) |
- Mã HS 03048900: SBCKHD0620A/ Cá saba
cắt khúc đông lạnh (30GR PE,75GR PE) (xk) |
- Mã HS 03048900: SBCKSH0620/ Cá saba cắt
khúc đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SBCKSH0620A/ Cá saba
cắt khúc đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SBFLDL-02/ CÁ SABA
FILLET ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: SBFLDL-040620/ CÁ SABA
FILLET ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: SBFLDL-080620/ CÁ SABA
FILLET ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: SBFLDL-130620/ CÁ SABA
FILLET ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: SBFLDL-190620/ CÁ SABA
FILLET ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: SBFLDL-200620/ CÁ SABA
FILLET ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: SBFSH0620/ Cá saba
fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SBFSH0620A/ Cá saba
fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SBKRDL-080620/ CÁ
KIRIMI FILLET ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: SBKRDL-130620/ CÁ SABA
KIRIMI ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: SBKRDL-200620/ CÁ SABA
KIRIMI ĐÔNG LẠNH (xk) |
- Mã HS 03048900: SMFKK0620/ Cá sọc mướp
fillet đông lạnh(size 12,15,18,20,25) (xk) |
- Mã HS 03048900: SMFKK0620A/ Cá sọc mướp
fillet đông lạnh(size 12,15,18,20,25) (xk) |
- Mã HS 03048900: SP/ Cá tráo fillet đông
lạnh (10kg/ctn) (xk) |
- Mã HS 03048900: SP01CADO02-2020/ Cá đỏ
cắt miếng còn xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SP01CANUC01-2020/ Cá
nục Fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SP01CASABA07-2020/ Cá
saba cắt miếng còn xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SP02CADO02-2020/ Cá đỏ
cắt miếng không xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SP02CASABA07-2020/ Cá
saba Fillet còn xương ngâm muối đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SP03CASABA06-2020/ Cá
saba Fillet không xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SP03CASABA07-2020/ Cá
saba Fillet không xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SP13-20/ Cá Nục hoa
fillet đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SP16-20/ Cá lạt cắt
Kirimi HCK đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SP17-20/ Cá Nục Hoa
fillet và cắt Kirimi đông lạnh 01 (xk) |
- Mã HS 03048900: SP18-20/ Cá lạt fillet
đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SP19-20/ Cá Alfonsino
fillet không xương đông lạnh 01 (xk) |
- Mã HS 03048900: SP20-20/ Cá Nục hoa
fillet và cắt Kirimi đông lạnh 02 (xk) |
- Mã HS 03048900: SPIKQH02-18-11/ Cá
Yellow tail cắt kirimi HCK PLUS đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SPIKQH02-20-01/ Cá
yellow tail cắt Kirimi HCK Plus đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SPIKQH02-20-03/ Cá
Yellow tail fillet Plus đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SPIKQH03-20-07/ Cá
MASABA cắt Kirimi GANSHIN HCK PLUS đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SPIKQH05-20-02/ Cá đỏ
cắt kirimi GANSHIN HCK PLUS đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SPIKQH14-20-01/ Cá
Black Dory cắt kirimi HCK PLUS đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SPIKQH18-20-04/ Cá sòng
cắt kirimi GANSHIN HCK PLUS đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SPIKQH19-20-04/ Cá hoki
cắt kirimi ngâm miso HCK PLUS đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SPIKQH19-20-06/ Cá hoki
cắt kirimi nhổ xương PB đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SPIKQH25-18-01/ Cá
Black Dory cắt kirimi HCK PLUS đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SPIKQH27-20-01/ Cá Bơn
cắt Kirimi HCK Plus đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SPIKQH27-20-02/ Cá Bơn
cắt Kirimi loại 2 đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SPIKQH33-20-04/ Cá sòng
fillet nhổ xương PB đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SPIKQH36-18-12/ Cá hoki
cắt kirimi GANSHIN PLUS đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SPIKQH47-18-03/ Cá Bơn
cắt Kirimi HCK Plus đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SPIKQH53-18-03/ Cá sòng
fillet nhổ xương PB đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SPV08/ Cá Sòng fillet
cắt Kirimi đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SPV09/ Cá Nục hoa
fillet cắt Kirimi đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SPV10/ Cá Nục hoa
fillet còn xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: SPV11/ Cá Nục hoa
fillet không xương đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: TaFKTCST/ Cá Hố fillet
cắt ngâm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: TaFRKST/ Cá Hố fille t
cắt ngâm đông lạnh (xk) |
- Mã HS 03048900: TCCBURIPC,
SIZE:50,60,70,80 (190620)/ Cá Cam BURI rút xương cắt kirimi đông lạnh, SIZE:
50GR; 60GR; 70GR,80GR (xk) |
- Mã HS 03048900: TKKCADOFILEKX03/ Cá đỏ
fillet không xương đông lạnh (quy cách 10kg/kiện) (xk) |
- Mã HS 03048900: TKKCADOFILEKX25/ Cá đỏ
fillet không xương đông lạnh (quy cách 10kg/kiện) (xk) |
- Mã HS 03048900: TKKCADOFILEKXK03/ Cá đỏ
fillet không xương đông lạnh (quy cách 10kg/kiện) (xk) |
- Mã HS 03048900: TKKCADUAFIKXKK01/ Cá
dũa fillet không xương đông lạnh (quy cách 10kg/kiện) (xk) |
- Mã HS 03048900: TKKCAHOKIFLKXK02/ Cá
hoki fillet không xương đông lạnh (quy cách 10kg/kiện) (xk) |
- Mã HS 03048900: TKKCAHOKIFLKXK04/ Cá
hoki fillet không xương đông lạnh (quy cách 10kg/kiện) (xk) |
- Mã HS 03048900: TKKCAHOKIFLKXK05/ Cá
hoki fillet không xương đông lạnh (quy cách 10kg/kiện) (xk) |
- Mã HS 03048900: TKKCATRAOFILE09/ Cá
tráo fillet đông lạnh (quy cách 10kg/kiện) (xk) |
- Mã HS 03048900: TKKSABAFILCX03/ Cá saba
fillet còn xương đông lạnh (quy cách 10kg/kiện) (xk) |