Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 01022100: Bò đực giống BBB thuần chủng (Tên khoa học: Bos Trausus) dùng để nhân giống. Xuất xứ: Mỹ. Độ tuổi: > 12 tháng tuổi. Khối lượng trung bình: 500kg/con (nk)
- Mã HS 01022100: Bò sữa mang thai Holstein Heifers (17-21 tháng tuổi, tuổi thai 2- 5 tháng), thuần chủng. Mục đích nuôi lấy sữa và nhân giống. Xuất xứ USA (nk)
- Mã HS 01022911: Bò đực thiến (giống Brahman) bò nuôi không nằm trong danh mục Cites, dùng để giết thịt trọng lượng trung bình khoảng 518kg/con, số lượng 427 con (nk)
- Mã HS 01022911: Bò thiến (bò trưởng thành loại vừa), giống Brahman nuôi vỗ béo để lấy thịt, không nằm trong danh mục CITES, trọng lượng trung bình 567,41 Kgs/con, 1338 con, từ 24-48 tháng tuổi (nk)
- Mã HS 01022911: Bò thiến (Slaughter Steers) thuộc giống Brahman, bò nuôi hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng trung bình 574 kg./. (nk)
- Mã HS 01022911: Bò thiến to (Heavy Steer) thuộc giống Brahman, bò nuôi không nằm trong danh mục CITIES, dùng để giết thịt, trọng lượng trung bình 528.28 kg. Số lượng: 2049 con (nk)
- Mã HS 01022911: Bò thiến to (Heavy Steers) thuộc giống Brahman dùng để giết thịt, trọng lượng trung bình 533.28 kg, 2197 con. (nk)
- Mã HS 01022911: Bò thiến to (Heavy Steers) thuộc giống Brahman, bò nuôi không nằm trong danh mục CITIES, dùng để giết thịt, trọng lượng trung bình 523.23 kg. (nk)
- Mã HS 01022911: Bò thiến to (Medium Steers) thuộc giống Brahman, bò nuôi không nằm trong danh mục CITIES, dùng để giết thịt, trọng lượng trung bình 528 kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò cái (Heavy Heifers) thuộc giống Brahman, bò nuôi không nằm trong danh mục CITIES, dùng để giết thịt, trọng lượng trung bình 383.59 kg. Số lượng: 147 con (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (bò trưởng thành loại nhỏ), giống Brahman nuôi vỗ béo để lấy thịt, không nằm trong danh mục CITES, trọng lượng trung bình 408 Kgs/con, 823 con, từ 12-30 tháng tuổi (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 250 đến 300 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực (Thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 Kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực cà (giống Brahman) bò nuôi không nằm trong danh mục Cites, dùng để giết thịt trọng lượng trung bình khoảng 627kg/con, số lượng 149 con (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực nhỏ (Feeder Bull) thuộc giống Brahman, bò nuôi hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng trung bình 337 kg./ (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực nhỏ (Feeder Bulls) thuộc giống Brahman, bò nuôi không nằm trong danh mục CITIES, dùng để giết thịt, trọng lượng trung bình 374 kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực nhỏ (Light Bulls) thuộc giống Brahman dùng để giết thịt, trọng lượng trung bình 395.02kg, 49 con. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực nhỏ (Light Bulls) thuộc giống Brahman, bò nuôi không nằm trong danh mục CITIES, dùng để giết thịt, trọng lượng trung bình 388.93 kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực nuôi vỗ béo (giống Brahman) bò nuôi không nằm trong danh mục Cites, dùng để giết thịt trọng lượng trung bình khoảng 320.16kg/con, số lượng 1087 con (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực to (Heavy Bulls) thuộc giống Brahman dùng để giết thịt, trọng lượng trung bình 535.38 kg, 195 con. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực to (Heavy Bulls) thuộc giống Brahman, bò nuôi không nằm trong danh mục CITIES, dùng để giết thịt, trọng lượng trung bình 601.65 kg. Số lượng: 260 con (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực to (Heavy Bulls) thuộc giống Brahman, bò nuôi không nằm trong danh mục CITIES, dùng để giết thịt, trọng lượng trung bình 606.70 kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực to (Medium Bulls) thuộc giống Brahman, bò nuôi không nằm trong danh mục CITIES, dùng để giết thịt, trọng lượng trung bình 565 kg. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò đực to (Slaughter Bulls) thuộc giống Brahman, bò nuôi hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng trung bình 574 kg./. (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống (Slaughter Cows) thuộc giống Brahman, bò nuôi hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng trung bình 451 kg./ (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 351 đến 550 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) (nk)
- Mã HS 01022919: Bò thịt (2583 con bò đực Dái: 918.050 kg * 2.7 USD 2,478,735 USD) (nk)
- Mã HS 01022990: Bò cái (bò trưởng thành loại nhỏ), giống Brahman nuôi vỗ béo để lấy thịt, không nằm trong danh mục CITES, trọng lượng trung bình 451,62 Kgs/con, 396 con, từ 18-36 tháng tuổi. (nk)
- Mã HS 01022990: Bò cái già (giống Brahman) bò nuôi không nằm trong danh mục Cites, dùng để giết thịt trọng lượng trung bình khoảng 462kg/con, số lượng 592 con (nk)
- Mã HS 01022919: Bò thịt (Bò đực; 05 con) (xk)
- Mã HS 01022990: Bò thịt (Bò cái; 115 con) (xk)
- Mã HS 01023900: Trâu đực dùng làm thịt (hàng không thuộc danh mục CITES) loại có trọng lượng từ 250 đến 300 kg/ con (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, có trọng lượng 400 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 500 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 250 đến 300 kg/con) (nk)
- Mã HS 01031000: Lợn Giống bố mẹ Landrace-Large White parent gilt (Lợn cái 19-22 tuần tuổi, trọng lượng từ 80-90 kg/con). (nk)
- Mã HS 01031000: Lợn Giống bố mẹ Landrace-Large White parent gilt (Lợn cái 19-22 tuần tuổi, trọng lượng từ 80-90 kg/con). (nk)
- Mã HS 01031000: LỢN GIỐNG LANDRACE GGP- CON CÁI (LANDRACE GGP- GILTS) LOẠI THUẦN CHỦNG DÙNG NHÂN GIỐNG (40-70KG/CON) (10-13 TUẦN TUỔI) (nk)
- Mã HS 01031000: LỢN GIỐNG LANDRACE GGP- CON ĐỰC (LANDRACE GGP- BOAR) LOẠI THUẦN CHỦNG DÙNG NHÂN GIỐNG (40-70KG/CON) (10-13 TUẦN TUỔI) (nk)
- Mã HS 01031000: LỢN GIỐNG YORKSHIRE (LARGE WHITE) GGP- CON CÁI; (YORKSHIRE (LARGE WHITE) GGP- GILTS)- LOẠI THUẦN CHỦNG DÙNG NHÂN GIỐNG (40-70KG/CON) (12-14 TUẦN TUỔI) (nk)
- Mã HS 01031000: LỢN GIỐNG YORKSHIRE (LARGE WHITE) GGP- CON ĐỰC; (YORKSHIRE (LARGE WHITE) GGP- BOAR)- LOẠI THUẦN CHỦNG DÙNG NHÂN GIỐNG (40-70KG/CON) (12-13 TUẦN TUỔI) (nk)
- Mã HS 01051110: Gà bố hướng thịt giống Ross (HANG F.O.C)- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 (nk)
- Mã HS 01051110: Gà con giống mái HUBBARD JA57Ki, một ngày tuổi để làm giống (HUBBARD JA57Ki PARENT STOCK FEMALES DAY OLD CHICKS) (nk)
- Mã HS 01051110: Gà con giống mái HUBBARD JA57Ki, một ngày tuổi để làm giống (HUBBARD JA57Ki PARENT STOCK FEMALES DAY OLD CHICKS). Hàng tặng (hàng FOC, không thanh toán). (nk)
- Mã HS 01051110: Gà con giống mái INDIAN RIVER MEAT, 1 ngày tuổi để làm giống (Indian River Meat parent stock chicks Female) (nk)
- Mã HS 01051110: Gà con giống mái ISA SHAVER, 1 ngày tuổi để làm giống (One Day-Old Isa Shaver PS Chicks Female) (nk)
- Mã HS 01051110: Gà con giống mái ISA SHAVER, 1 ngày tuổi để làm giống (One Day-Old Isa Shaver PS Chicks Female). Hàng tặng, không thanh toán. Hàng (FOC). (nk)
- Mã HS 01051110: Gà con giống mái SASSO, 1 ngày tuổi để làm giống (PS DOC FEMALE SASSO) (nk)
- Mã HS 01051110: Gà con giống mái SASSO, 1 ngày tuổi để làm giống (PS DOC FEMALE SASSO) (Hàng F.O.C) (nk)
- Mã HS 01051110: Gà con giống Ross hướng thịt 1 ngày tuổi, theo Thông Tư: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng mái (nk)
- Mã HS 01051110: Gà con giống Ross hướng thịt 1 ngày tuổi, theo Thông Tư: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015,dòng mái (FOC cho thêm 4%) (nk)
- Mã HS 01051110: Gà con giống Ross hướng thịt 1 ngày tuổi,theo Thông Tư: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng trống (FOC cho thêm 4%) (nk)
- Mã HS 01051110: Gà con giống Ross hướng thịt 1 ngày tuổi,theo Thông Tư: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng trống, (nk)
- Mã HS 01051110: Gà con giống trống INDIAN RIVER MEAT, 1 ngày tuổi để làm giống (Indian River Meat parent stock chicks male) (nk)
- Mã HS 01051110: Gà con giống trống ISA SHAVER, 1 ngày tuổi để làm giống (One Day-Old Isa Shaver PS Chicks male) (nk)
- Mã HS 01051110: Gà con làm giống HUBBARD Redbro mini 01 ngày tuổi, theo thông tu: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015,dòng mái. (nk)
- Mã HS 01051110: Gà con làm giống HUBBARD Redbro mini 01 ngày tuổi, theo thông tư: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015,dòng mái. (nk)
- Mã HS 01051110: Gà dùng để nhân giống: Gà con mái hướng thịt Ross một ngày tuổi. Trọng lượng bình quân 40gr/01 con (nk)
- Mã HS 01051110: Gà dùng để nhân giống: Gà con mái hướng thịt Ross, một ngày tuổi (Trọng lượng bình quân 40gr/con)- 102 Thung. (nk)
- Mã HS 01051110: Gà dùng để nhân giống: Gà con trống hướng thịt Ross một ngày tuổi. Trọng lượng bình quân 40gr/01 con (nk)
- Mã HS 01051110: Gà dùng để nhân giống: Gà con trống hướng thịt Ross, một ngày tuổi (Trọng lượng bình quân 40gr/con) 16 thung (nk)
- Mã HS 01051110: GA GIONG 1 NGAY TUOI ROSS HUONG THIT- GA MAI DUNG DE NHAN GIONG (nk)
- Mã HS 01051110: GA GIONG 1 NGAY TUOI ROSS HUONG THIT- GA MAI DUNG DE NHAN GIONG (nk)
- Mã HS 01051110: GA GIONG 1 NGAY TUOI ROSS HUONG THIT- GA MAI DUNG DE NHAN GIONG (% HAO HUT KHONG THANH TOAN) (nk)
- Mã HS 01051110: GA GIONG 1 NGAY TUOI ROSS HUONG THIT- GA MAI DUNG DE NHAN GIONG (% HAO HUT KHONG THANH TOAN) (nk)
- Mã HS 01051110: GA GIONG 1 NGAY TUOI ROSS HUONG THIT- GA TRONG DUNG DE NHAN GIONG (nk)
- Mã HS 01051110: GA GIONG 1 NGAY TUOI ROSS HUONG THIT- GA TRONG DUNG DE NHAN GIONG (nk)
- Mã HS 01051110: GA GIONG 1 NGAY TUOI ROSS HUONG THIT- GA TRONG DUNG DE NHAN GIONG (% HAO HUT KHONG THANH TOAN) (nk)
- Mã HS 01051110: GA GIONG 1 NGAY TUOI ROSS HUONG THIT- GA TRONG DUNG DE NHAN GIONG (% HAO HUT KHONG THANH TOAN) (nk)
- Mã HS 01051110: Gà giống bố hướng thịt COBB 1 ngày tuổi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 (nk)
- Mã HS 01051110: Gà giống bố hướng thịt COBB 1 ngày tuổi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 (hàng F.O.C) (nk)
- Mã HS 01051110: GÀ GIỐNG BỐ MẸ HƯỚNG THIT 1 NGÀY TUỔI (DÙNG NHÂN GIỐNG)- ROSS- GÀ MÁI (nk)
- Mã HS 01051110: GÀ GIỐNG BỐ MẸ HƯỚNG THIT 1 NGÀY TUỔI (DÙNG NHÂN GIỐNG)- ROSS- GÀ MÁI (nk)
- Mã HS 01051110: GÀ GIỐNG BỐ MẸ HƯỚNG THIT 1 NGÀY TUỔI (DÙNG NHÂN GIỐNG)- ROSS- GÀ TRỐNG (nk)
- Mã HS 01051110: GÀ GIỐNG BỐ MẸ HƯỚNG THIT 1 NGÀY TUỔI (DÙNG NHÂN GIỐNG)- ROSS- GÀ TRỐNG (nk)
- Mã HS 01051110: Gà giống bố mẹ hướng thịt Cobb 01 ngày tuổi con Mái. Hàng nhập khẩu theo thông tư số: 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018. (nk)
- Mã HS 01051110: Gà giống bố mẹ hướng thịt Cobb 01 ngày tuổi con Mái. Hàng nhập khẩu theo thông tư số: 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018. Là hàng khuyến mại. (nk)
- Mã HS 01051110: Gà giống bố mẹ hướng thịt Cobb 01 ngày tuổi con Trống. Hàng nhập khẩu theo thông tư số: 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018. (nk)
- Mã HS 01051110: Gà giống bố mẹ hướng thịt Cobb 01 ngày tuổi con Trống. Hàng nhập khẩu theo thông tư số: 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018. Là hàng khuyến mại. (nk)
- Mã HS 01051110: Gà giống bố mẹ hướng thịt Hubbard (Redbro M) 01 ngày tuổi con Mái. Hàng nhập khẩu theo thông tư số: 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018. (nk)
- Mã HS 01051110: Gà giống bố mẹ hướng thịt Hubbard (Redbro M) 01 ngày tuổi con Mái. Hàng nhập khẩu theo thông tư số: 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018. (nk)
- Mã HS 01051110: Gà giống bố mẹ hướng thịt Hubbard (Redbro M) 01 ngày tuổi con Mái. Hàng nhập khẩu theo thông tư số: 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018. Là hàng khuyến mại. (nk)
- Mã HS 01051110: Gà giống bố mẹ hướng thịt Hubbard (Redbro M) 01 ngày tuổi con Mái. Hàng nhập khẩu theo thông tư số: 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018. Là hàng khuyến mại. (nk)
- Mã HS 01051110: Gà giống hướng thịt Ross, bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng mái (nk)
- Mã HS 01051110: Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng mái (cho thêm FOC) (nk)
- Mã HS 01051110: Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng trống (cho thêm FOC) (nk)
- Mã HS 01051110: Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng trống (cho thêm FOC) (nk)
- Mã HS 01051110: Gà giống mẹ hướng thịt COBB 1 ngày tuổi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 (nk)
- Mã HS 01051110: Gà giống mẹ hướng thịt COBB 1 ngày tuổi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 (hàng F.O.C) (nk)
- Mã HS 01051110: Gà giống mẹ hướng thịt Hubbard (RedBro M) 1 ngày tuổi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 (nk)
- Mã HS 01051110: Gà giống mẹ hướng thịt Hubbard (RedBro M) 1 ngày tuổi- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 (HANG F.O.C) (nk)
- Mã HS 01051110: Gà giống Sasso 1 ngày tuổi, hướng thịt, theo Thông Tư: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/7/2015, dòng mái (nk)
- Mã HS 01051110: Gà giống Sasso 1 ngày tuổi,hướng thịt, theo Thông Tư: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/7/2015, dòng mái (FOC) (nk)
- Mã HS 01051110: Gà giống Sasso 1 ngày tuổi,hướng thịt, theo Thông Tư: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/7/2015, dòng trống (nk)
- Mã HS 01051110: Gà giống Sasso 1 ngày tuổi,hướng thịt, theo Thông Tư: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/7/2015, dòng trống (FOC) (nk)
- Mã HS 01051110: Gà mái giống bố mẹ 1 ngày tuổi Novobrown (nk)
- Mã HS 01051110: Gà mẹ hướng thịt giống Ross (HANG F.O.C)- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 (nk)
- Mã HS 01051110: Gà mẹ hướng thịt giống Ross- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 (nk)
- Mã HS 01051110: Gà trống giống bố mẹ 1 ngày tuổi Novowhite (nk)
- Mã HS 01051310: Vịt giống ông bà Star53 (GP PEKIN- con cái) (nk)
- Mã HS 01051310: Vịt giống ông bà Star53 (GP PEKIN- con đực) (nk)
- Mã HS 01051390: VỊT LÀM SẠCH (xk)
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Ci Tes trọng lượng từ 2 đến 4 kg/con) (nk)
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Ci Tes trọng lượng từ 2 đến 4 kg/con) (nk)
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Ci Tes trọng lượng từ 3 đến 4 kg/con) (nk)
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 2 kg- 4 kg/con) (nk)
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 2 kg- 4 kg/con) (nk)
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 2 kg- 4 kg/con) (nk)
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 2 kg- 4 kg/con) (nk)
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 2 kg- 4 kg/con) (nk)
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 2 kg- 4 kg/con) (nk)
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 2 kg- 4 kg/con) (nk)
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 2 kg- 4 kg/con) (nk)
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 2kg- 4 kg/con) (nk)
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 2kg- 4 kg/con) (nk)
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 2kg- 4 kg/con) (nk)
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 3 kg- 4 kg/con) (nk)
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 3 kg- 4 kg/con) (nk)
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 3 kg- 4 kg/con) (nk)
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 3 kg- 4 kg/con) (nk)
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 3 kg- 4 kg/con) (nk)
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 3 kg- 4 kg/con) (nk)
- Mã HS 01059499: Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 3kg- 4 kg/con) (nk)
- Mã HS 01059920: Động vật sống: Thiên nga, tên khoa học: Cygnus, 1 tuổi, giống cái 50 con, trọng lượng trên 185g (nk)
- Mã HS 01059920: Động vật sống: Thiên nga, tên khoa học: Cygnus, 1 tuổi, giống đực 50 con, trọng lượng trên 185g (nk)
- Mã HS 01061100: KHI DUOI DAI (MACACA FASCICULARIS). XUẤT XỨ: VIỆT NAM. SEX: 130 MALES, 108 FEMALES. (xk)
- Mã HS 01061100: KHI DUOI DAI (MACACA FASCICULARIS). XUẤT XỨ: VIỆT NAM. SEX: 28 MALES, 28 FEMALES. (xk)
- Mã HS 01061100: KHI DUOI DAI (MACACA FASCICULARIS). XUẤT XỨ: VIỆT NAM. SEX: 30 MALES, 30 FEMALES. (xk)
- Mã HS 01061100: KHI DUOI DAI (MACACA FASCICULARIS). XUẤT XỨ: VIỆT NAM. SEX: 40 MALES, 60 FEMALES. (xk)
- Mã HS 01061100: KHI DUOI DAI (MACACA FASCICULARIS). XUẤT XỨ: VIỆT NAM. SEX: 41 FEMALES. (xk)
- Mã HS 01061100: KHI DUOI DAI (MACACA FASCICULARIS). XUẤT XỨ: VIỆT NAM. SEX: 48 MALES, 68 FEMALES. (xk)
- Mã HS 01061100: KHI DUOI DAI (MACACA FASCICULARIS). XUẤT XỨ: VIỆT NAM. SEX: 50 MALES, 50 FEMALES. (xk)
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (nk)
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (nk)
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (nk)
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (nk)
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (nk)
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (nk)
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (nk)
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (nk)
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (nk)
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (nk)
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (nk)
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (nk)
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (nk)
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (nk)
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (nk)
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (nk)
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (nk)
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (nk)
- Mã HS 01061400: THO/ Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (nk)
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (xk)
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (xk)
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (xk)
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (xk)
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (xk)
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (xk)
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (xk)
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (xk)
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (xk)
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (xk)
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (xk)
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (xk)
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (xk)
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (xk)
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (xk)
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (xk)
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (xk)
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (xk)
- Mã HS 01061400: Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm) (xk)
- Mã HS 01062000: Ba ba hoa nuôi sống dùng làm thực phẩm(tên khoa học Trionyx sinensis) kích thước (18-30)cm (nk)
- Mã HS 01062000: Ba ba hoa nuôi sống dùng làm thực phẩm(tên khoa học Trionyx sinensis) kích thước (18-30)cm (nk)
- Mã HS 01062000: Ba ba hoa nuôi sống dùng làm thực phẩm(tên khoa học Trionyx sinensis) kích thước (18-30)cm (nk)
- Mã HS 01062000: Ba ba hoa nuôi sống dùng làm thực phẩm(tên khoa học Trionyx sinensis) kích thước (18-30)cm (nk)
- Mã HS 01062000: Ba ba hoa nuôi sống dùng làm thực phẩm(tên khoa học Trionyx sinensis) kích thước (18-30)cm (nk)
- Mã HS 01062000: Ba ba hoa nuôi sống dùng làm thực phẩm(tên khoa học Trionyx sinensis) kích thước (18-30)cm (nk)
- Mã HS 01062000: Ba ba hoa nuôi sống dùng làm thực phẩm(tên khoa học Trionyx sinensis) kích thước (18-30)cm (nk)
- Mã HS 01062000: Ba ba trơn nuôi sống dùng làm thực phẩm(tên khoa học Trionyx sinensis) kích thước (18-30)cm (nk)
- Mã HS 01062000: Ba ba trơn nuôi sống dùng làm thực phẩm(tên khoa học Trionyx sinensis) kích thước (18-30)cm (nk)
- Mã HS 01062000: Ba ba trơn nuôi sống dùng làm thực phẩm(tên khoa học Trionyx sinensis) kích thước (18-30)cm (nk)
- Mã HS 01062000: Ba ba trơn nuôi sống dùng làm thực phẩm(tên khoa học Trionyx sinensis) kích thước (18-30)cm (nk)
- Mã HS 01062000: Ba ba trơn nuôi sống dùng làm thực phẩm(tên khoa học Trionyx sinensis) kích thước (18-30)cm (nk)
- Mã HS 01062000: Baba hoa nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm (nk)
- Mã HS 01062000: Baba hoa nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba hoa nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba hoa nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba hoa nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba hoa nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba hoa nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba hoa nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba hoa nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba hoa nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba hoa nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba hoa nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba hoa nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống (tên khoa học: Trionyx sinensis). Từ 1-4 kg/ con. Dùng làm thực phẩm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống (tên khoa học: Trionyx sinensis). Từ 1-4 kg/ con. Dùng làm thực phẩm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống (tên khoa học: Trionyx sinensis). Từ 1-4 kg/ con. Dùng làm thực phẩm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống (tên khoa học: Trionyx sinensis). Từ 1-4 kg/ con. Dùng làm thực phẩm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống (tên khoa học: Trionyx sinensis). Từ 1-4 kg/ con. Dùng làm thực phẩm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống (tên khoa học: Trionyx sinensis). Từ 1-4 kg/ con. Dùng làm thực phẩm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống (tên khoa học: Trionyx sinensis). Từ 1-4 kg/ con. Dùng làm thực phẩm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống (tên khoa học: Trionyx sinensis). Từ 1-4 kg/ con. Dùng làm thực phẩm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống (tên khoa học: Trionyx sinensis). Từ 1-4 kg/ con. Dùng làm thực phẩm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk)
- Mã HS 01062000: Baba trơn nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kích thước (18-25) cm. (nk)
- Mã HS 01062000: CẮC KÉ(CALOTES EMMA) (xk)
- Mã HS 01062000: CẮC KÉ(CALOTES EMMA) (xk)
- Mã HS 01062000: CẮC KÉ(CALOTES EMMA) (xk)
- Mã HS 01062000: CẮC KÉ/ CALOTES EMMA (xk)
- Mã HS 01062000: CẮC KÉ/ CALOTES EMMA (xk)
- Mã HS 01062000: CẮC KÉ/ CALOTES EMMA (xk)
- Mã HS 01062000: ĐIU ĐIU(TAKYDROMUS SEXLINEATUS) (xk)
- Mã HS 01062000: ĐIU ĐIU(TAKYDROMUS SEXLINEATUS) (xk)
- Mã HS 01062000: ĐIU ĐIU(TAKYDROMUS SEXLINEATUS) (xk)
- Mã HS 01062000: ĐIU ĐIU(TAKYDROMUS SEXLINEATUS) (xk)
- Mã HS 01062000: KỲ SỪNG(ACANTHOSAURA CAPRA) (xk)
- Mã HS 01062000: KỲ SỪNG(ACANTHOSAURA CAPRA) (xk)
- Mã HS 01062000: KỲ SỪNG(ACANTHOSAURA CAPRA) (xk)
- Mã HS 01062000: KỲ SỪNG(ACANTHOSAURA CAPRA) (xk)
- Mã HS 01062000: KỲ SỪNG/ ACANTHOSAURA CAPRA (xk)
- Mã HS 01062000: KỲ SỪNG/ ACANTHOSAURA CAPRA (xk)
- Mã HS 01062000: KỲ SỪNG/ ACANTHOSAURA CAPRA (xk)
- Mã HS 01062000: KỲ SỪNG/ ACANTHOSAURA CAPRA (xk)
- Mã HS 01062000: KỲ SỪNG/ ACANTHOSAURA CAPRA (xk)
- Mã HS 01062000: KỲ TÔM(PHYSIGNATHUS COCINCINUS) (xk)
- Mã HS 01062000: KỲ TÔM(PHYSIGNATHUS COCINCINUS) (xk)
- Mã HS 01062000: KỲ TÔM(PHYSIGNATHUS COCINCINUS) (xk)
- Mã HS 01062000: KỲ TÔM(PHYSIGNATHUS COCINCINUS) (xk)
- Mã HS 01062000: KỲ TÔM/ PHYSIGNATUS COCINCINUS (xk)
- Mã HS 01062000: KỲ TÔM/ PHYSIGNATUS COCINCINUS (xk)
- Mã HS 01062000: KỲ TÔM/ PHYSIGNATUS COCINCINUS (xk)
- Mã HS 01062000: KỲ TÔM/ PHYSIGNATUS COCINCINUS (xk)
- Mã HS 01062000: KỲ TÔM/ PHYSIGNATUS COCINCINUS (xk)
- Mã HS 01062000: Kỳ tôm: Physignathus cocincinus (xk)
- Mã HS 01062000: Kỳ tôm: Physignathus cocincinus (xk)
- Mã HS 01062000: LIU ĐIU CHỈ/ TAKYDROMUS SEXLINEATUS (xk)
- Mã HS 01062000: LIU ĐIU CHỈ/ TAKYDROMUS SEXLINEATUS (xk)
- Mã HS 01062000: LIU ĐIU CHỈ/ TAKYDROMUS SEXLINEATUS (xk)
- Mã HS 01062000: Liu điu: Takydromus sexlineatus (xk)
- Mã HS 01062000: RẮN HỔ HÀNH (XENOPELTIS UNICOLOR) (xk)
- Mã HS 01062000: RẮN RÁO THƯỜNG(PTYAS KORROS) (xk)
- Mã HS 01062000: RẮN RÁO THƯỜNG(PTYAS KORROS) (xk)
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN MỐI(MABUYA MULTIFASCIATA) (xk)
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN MỐI/ MABUYA MULTIFASCIATA (xk)
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN NHÀ(HEMIDACTYLUS FRENATUS) (xk)
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN NHÀ(HEMIDACTYLUS FRENATUS) (xk)
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN NHÀ(HEMIDACTYLUS FRENATUS) (xk)
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN NHÀ(HEMIDACTYLUS FRENATUS) (xk)
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN NHÀ/ HEMIDACTYLUS FRENATUS (xk)
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN NHÀ/ HEMIDACTYLUS FRENATUS (xk)
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN NHÀ/ HEMIDACTYLUS FRENATUS (xk)
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN NHÀ/ HEMIDACTYLUS FRENATUS (xk)
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN NHÀ/ HEMIDACTYLUS FRENATUS (xk)
- Mã HS 01062000: Thằn lằn nhà: Hemidactylus frenatus (xk)
- Mã HS 01062000: Thằn lằn nhà: Hemidactylus frenatus (xk)
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN NÚI(GEKKO AURATUS) (xk)
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN NÚI(GEKKO AURATUS) (xk)
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN NÚI(GEKKO AURATUS) (xk)
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN NÚI/ GECKO AURATUS (xk)
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN NÚI/ GECKO AURATUS (xk)
- Mã HS 01062000: THẰN LẰN NÚI/ GECKO AURATUS (xk)
- Mã HS 01062000: Thằn lằn núi: Gecko auratus (xk)
- Mã HS 01062000: Thằn lằn núi: Gecko auratus (xk)
- Mã HS 01064900: BÒ CẠP(HETEROMETRUS CYANEUS) (xk)
- Mã HS 01064900: BÒ CẠP(HETEROMETRUS CYANEUS) (xk)
- Mã HS 01069000: Nhện bắt mồi, dùng diệt sâu hại, dùng trong nông nghiệp (Biological control insects- Spical plus) (10000 con). Mới 100% (nk)
- Mã HS 01069000: Nhện bắt mồi, dùng diệt sâu hại, dùng trong nông nghiệp (Biological control insects- Spidex) (2000 con). Mới 100% (nk)
- Mã HS 01069000: Nhện bắt mồi, dùng diệt sâu hại, dùng trong nông nghiệp (Biological control insects- Swirski mite) (50000 con). Mới 100% (nk)
- Mã HS 01069000: Nhện bắt mồi, dùng diệt sâu hại, dùng trong nông nghiệp (Biological control insects- Swirski Ulti-mite) (25000 con). Mới 100% (nk)
- Mã HS 01069000: Tuyến trùng ký sinh, dùng diêt sâu hại, dùng trong nông nghiệp (Biological control insects- Entonem) (500 triệu con). Mới 100% (nk)
- Mã HS 01069000: Tuyến trùng ký sinh, dùng diêt sâu hại, dùng trong nông nghiệp (Biological control insects- Entonem) (500 triệu con). Mới 100% (nk)
- Mã HS 01069000: BÒ CẠP(HETEROMETRUS CYANEUS) (xk)
- Mã HS 01069000: BÒ CẠP(HETEROMETRUS CYANEUS) (xk)
- Mã HS 01069000: BÒ CẠP/ HETEROMETRUS CYANEUS (xk)
- Mã HS 01069000: BÒ CẠP/ HETEROMETRUS CYANEUS (xk)
- Mã HS 01069000: BÒ CẠP/ HETEROMETRUS CYANEUS (xk)
- Mã HS 01069000: BÒ CẠP/ HETEROMETRUS CYANEUS (xk)
- Mã HS 01069000: BÒ CẠP/ HETEROMETRUS CYANEUS (xk)
- Mã HS 01069000: CHÀNG HIU(RHACOPHORUS LEUCOMYSTAX) (xk)
- Mã HS 01069000: CHÀNG HIU(RHACOPHORUS LEUCOMYSTAX) (xk)
- Mã HS 01069000: CHÀNG HIU(RHACOPHORUS LEUCOMYSTAX) (xk)
- Mã HS 01069000: CHÀNG HIU(RHACOPHORUS LEUCOMYSTAX) (xk)
- Mã HS 01069000: CHÀNG HIU/ RHACOPHORUS LEUCOMYSTAX (xk)
- Mã HS 01069000: CHÀNG HIU/ RHACOPHORUS LEUCOMYSTAX (xk)
- Mã HS 01069000: CHÀNG HIU/ RHACOPHORUS LEUCOMYSTAX (xk)
- Mã HS 01069000: CHÀNG HIU/ RHACOPHORUS LEUCOMYSTAX (xk)
- Mã HS 01069000: CHÀNG HIU/ RHACOPHORUS LEUCOMYSTAX (xk)
- Mã HS 01069000: CÓC/ BUFO MELANOSTICUS (xk)
- Mã HS 01069000: CÓC/ BUFO MELANOSTICUS (xk)
- Mã HS 01069000: CÓC/ BUFO MELANOSTICUS (xk)
- Mã HS 01069000: CÓC/ BUFO MELANOSTICUS (xk)
- Mã HS 01069000: CUỐN CHIẾU/ MILLIPEDES (xk)
- Mã HS 01069000: CUỐN CHIẾU/ MILLIPEDES (xk)
- Mã HS 01069000: ỄNH ƯƠNG (KALOULA PULCHRA) (xk)
- Mã HS 01069000: ỄNH ƯƠNG(KALOULA PULCHRA) (xk)
- Mã HS 01069000: ỄNH ƯƠNG(KALOULA PULCHRA) (xk)
- Mã HS 01069000: ỄNH ƯƠNG(KALOULA PULCHRA250) (xk)
- Mã HS 01069000: LIU ĐIU CHỈ/ TAKYDROMUS SEXLINEATUS (xk)
- Mã HS 01069000: THẰN LẰN MỐI/ MABUYA MULTIFASCIATA (xk)
- Mã HS 02012000: Bẹ sườn bò cắt 3-4 thanh sườn/miếng, lóc mỡ ướp lạnh (BONE IN BEEF *S* OP RIBS IW/VAC TOMAHAWK ANGUS GRAIN FED 2+), Nhà sx: Northern Co-Operative Meat, Code: 161482 (nk)
- Mã HS 02012000: Sườn bò (thịt bò có xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Harvey Industries Group Pty Ltd.Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 02012000: Sườn bò (thịt bò có xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Harvey Industries Group Pty Ltd.Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 02012000: Sườn bò ướp lạnh có xương Chilled Bone In S Black Angus Beef 1 Rib Shortloin IW VAC (NSX: G&K O'Connor) (nk)
- Mã HS 02012000: Sườn bò ướp lạnh có xương Chilled Bone In S Black Angus Beef Cap Off (3/4 split) Rib OP Rib Tomahawk Rack IW VAC (NSX: G&K O'Connor) (nk)
- Mã HS 02012000: Sườn bò ướp lạnh không xương Chilled Bone In S BlackAngus Beef 7 Rib Cap Off OPRibs IW VAC (NSX: G&K O'Connor) (nk)
- Mã HS 02012000: Thịt bẹ sườn bò ướp lạnh có xương Bone in YG MSA Beef OP Ribs, hiệu Harvey Beef Brand, NSX: Harvey Industries Group PTY LTD, HSD: 24/07/20, 03/08/20 (nk)
- Mã HS 02012000: Thịt bẹ sườn bò ướp lạnh có xương Chilled Bone-in Beef PR O.P Rib, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX (nk)
- Mã HS 02012000: Thịt bò ướp lạnh có xương, Thăn lưng nguyên xương Angus MB4+, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02012000: Thịt sườn bò ướp lạnh có xương Bone in Beef *S* Ribs Prepared Pieces IW/VAC Grain Fed- 6702, hiệu Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 30/07/20 (nk)
- Mã HS 02012000: Thịt sườn bò ướp lạnh có xương Bone in Beef *S* Shortloin 1Rib IW/VAC Grain Fed- 6663, hiệu Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 30/07/20 (nk)
- Mã HS 02012000: Thịt sườn bò ướp lạnh có xương Bone In Beef Ribs Prepared MB:2 Tomahawk Black Angus, hiệu Signature Black Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 06/09/20 (nk)
- Mã HS 02012000: Thịt sườn bò ướp lạnh có xương Bone In Beef Ribs Prepared MB:2 Tomahawk Black Angus, hiệu Signature Black Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 23/08/20 (nk)
- Mã HS 02012000: Thịt sườn bò ướp lạnh có xương Bone In Beef Ribs Prepared MB:6 Tomahawk Sanchoku Wagyu, hiệu Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 03/09/20 (nk)
- Mã HS 02012000: Thịt sườn bò ướp lạnh có xương Bone in Beef Ribs Prepared Pieces IW/VAC F1 Wagyu- 6916, hiệu Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 30/07/20 (nk)
- Mã HS 02012000: Thịt sườn bò ướp lạnh có xương Bone in Beef Ribs Prepared Pieces IW/VAC Wagyu F1- 6995, hiệu Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 30/07/20 (nk)
- Mã HS 02012000: Thịt sườn bò ướp lạnh có xương Bone In Beef Ribs Prepared Steaks (Tomahawk) MB:5+ Sanchoku Wagyu portion, hiệu Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 03/09/20 (nk)
- Mã HS 02012000: Thịt sườn bò ướp lạnh có xương Bone In Beef Short Rib 3Rib Augustus MB:1+, hiệu Augustus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 23/08/20 (nk)
- Mã HS 02012000: Thịt sườn bò ướp lạnh có xương Bone In Beef Shortloin 1Rib MB:4-5 IW/VAC GF*F1 Wagyu* Sanchoku, hiệu Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 03/09/20 (nk)
- Mã HS 02012000: Thịt sườn bò ướp lạnh có xương Bone In Beef Shortloin 1Rib MB2+ Black Angus, hiệu Signature Black Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 06/09/20 (nk)
- Mã HS 02012000: Thịt sườn bò ướp lạnh có xương Chilled Bone-in Beef PR Tomahawk, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX (nk)
- Mã HS 02012000: Đuôi bò (xk)
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef A Cube Roll 2.2.-3.1 kg IW/VAC Selected. Nạc lưng bò không xương ướp lạnh, loại A, từ 2.2 đến 3.1 kg, đã chọn lọc. Hiệu Midfield. SX: T4/2020. HSD: 3 tháng từ ngày SX (nk)
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef A Cube Roll 2.2.-3.1 kg IW/VAC Selected. Nạc lưng bò không xương ướp lạnh, loại A, từ 2.2 đến 3.1 kg, đã chọn lọc. Hiệu Midfield. SX: T5/2020. HSD: 3 tháng từ ngày SX (nk)
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef A Cube Roll 2.2-3.1 Kg IW/VAC Selected. Nạc lưng bò không xương ướp lạnh, loại A, từ 2.2 đến 3..1 kg, đã chọn lọc. Hiệu: Midfield. SX: T05/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX (nk)
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef A Cube Roll 2.2-3.1 Kg IW/VAC Selected. Nạc lưng bò không xương ướp lạnh, loại A, từ 2.2 đến 3.1 kg, đã chọn lọc. Hiệu: Midfield. SX: T03/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX (nk)
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef A Cube Roll 3.1-4.5 kg IW/VAC Selected. Nạc lưng bò không xương ướp lạnh, loại A, từ 3.1 đến 4.5 kg, đã chọn lọc. Hiệu Midfield. SX: T4/2020. HSD: 3 tháng từ ngày SX (nk)
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef A Cube Roll 3.1-4.5 kg IW/VAC Selected. Nạc lưng bò không xương ướp lạnh, loại A, từ 3.1 đến 4.5 kg, đã chọn lọc. Hiệu Midfield. SX: T5/2020. HSD: 3 tháng từ ngày SX (nk)
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef A Cube Roll 3.1-4.5 Kg IW/VAC Selected. Nạc lưng bò không xương ướp lạnh, loại A, từ 3.1 đến 4.5 kg, đã chọn lọc. Hiệu: Midfield. SX: T03/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX (nk)
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef A Cube Roll 3.1-4.5 Kg IW/VAC Selected. Nạc lưng bò không xương ướp lạnh, loại A, từ 3.1 đến 4.5 kg, đã chọn lọc. Hiệu: Midfield. SX: T05/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX (nk)
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef A Tenderloin SS/OFF 1.8-2.5 Kg IW/VAC. Thăn nội bò không xương ướp lạnh, loại A, từ 1.8 đến 2.5 kg. Hiệu Midfield. SX: T4/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX (nk)
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef A Tenderloin SS/OFF 1.8-2.5 Kg IW/VAC. Thăn nội bò không xương ướp lạnh, loại A, từ 1.8 đến 2.5 kg. Hiệu Midfield. SX: T5/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX (nk)
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef A Tenderloin SS/OFF 1.8-2.5 kg IW/VAC. Thăn nội bò không xương ướp lạnh, loại A, từ 1.8 đến 2.5 kg. Hiệu: Midfield. SX: T03/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX (nk)
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef A Tenderloin SS/OFF 1.8-2.5 Kg IW/VAC. Thăn nội bò không xương ướp lạnh, loại A, từ 1.8 đến 2.5 kg. Hiệu: Midfield. SX: T05/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX (nk)
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef PR Cube Roll 3.0-3.6 kg IW/VAC. Nạc lưng bò không xương ướp lạnh, loại PR, từ 3.0 đến 3.6 kg, c. Hiệu Midfield. SX: T4/2020. HSD: 3 tháng từ ngày SX (nk)
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef PR Striploin 3.6-4.5 Kg IW/VAC. Thăn ngoại bò không xương ướp lạnh, loại PR, từ 3.6 đến 4.5 kg. Hiệu Midfield. SX: T4/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX (nk)
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef PR Striploin 3.6-4.5 Kg IW/VAC. Thăn ngoại bò không xương ướp lạnh, loại PR, từ 3.6 đến 4.5 kg. Hiệu Midfield. SX: T5/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX (nk)
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef PR Striploin 3.6-4.5 Kg IW/VAC. Thăn ngoại bò không xương ướp lạnh, loại PR, từ 3.6 đến 4.5 kg. Hiệu: Midfield. SX: T03,04/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX (nk)
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef PR Striploin 3.6-4.5 Kg IW/VAC. Thăn ngoại bò không xương ướp lạnh, loại PR, từ 3.6 đến 4.5 kg. Hiệu: Midfield. SX: T05/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX (nk)
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef S Chuck Tender IW/VAC. Thăn cổ bò không xương ướp lạnh, loại S. Hiệu: Midfield. SX: T03,04/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX (nk)
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef S Shin/Shank Special Trim MW/VAC. Bắp bò không xương ướp lạnh, loại S, cắt gọt đặc biệt. Hiệu: Midfield. SX: T03,04/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX (nk)
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef S Shin/Shank Special Trim MW/VAC. Bắp bò không xương ướp lạnh, loại S, cắt gọt đặc biệt. Hiệu: Midfield. SX: T05/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX (nk)
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef S Shin/Shank Special Trim. MW/VAC Bắp bò không xương ướp lạnh, loại S. Hiệu Midfield, SX: T4/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX (nk)
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef S Shin/Shank Special Trim. MW/VAC Bắp bò không xương ướp lạnh, loại S. Hiệu Midfield, SX: T5/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX (nk)
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef YG Knuckle 5-7 kg IW/VAC. Đùi gọ không xương ướp lạnh 5-7 kg loại YG. Hiệu Midfield, SX: T4,5/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX (nk)
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef YG Knuckle 5-7 kg IW/VAC. Đùi gọ không xương ướp lạnh 5-7 kg loại YG. Hiệu Midfield, SX: T4/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX (nk)
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef YG Knuckle Under 5 kg IW/VAC. Đùi gọ bò không xương ướp lạnh, loại YG, dưới 5 kg, Hiệu Midfield. SX: T4/2020. HSD: 3 tháng từ ngày SX (nk)
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef YG Knuckle Under 5 kg IW/VAC. Đùi gọ bò không xương ướp lạnh, loại YG, dưới 5 kg, Hiệu Midfield. SX: T5/2020. HSD: 3 tháng từ ngày SX (nk)
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef YG Knuckle Under 5 Kg IW/VAC. Đùi gọ bò không xương ướp lạnh, loại YG. dưới 5 kg. Hiệu: Midfield. SX: T03,04/2020. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX (nk)
- Mã HS 02013000: Chuckroll- thịt nạc vai bò ướp lạnh không xương, nơi mổ: KYUSYU KYODO MEAT CO.,LTD, nhà máy chế biến: JA ZEN-NOH MEAT FOODS CO.,LTD- hàng mới 100%, xuất xứ Japan (nk)
- Mã HS 02013000: Clod- thịt cổ bò ướp lạnh không xương, nơi mổ: KYUSYU KYODO MEAT CO.,LTD, nhà máy chế biến: JA ZEN-NOH MEAT FOODS CO.,LTD- hàng mới 100%, xuất xứ Japan (nk)
- Mã HS 02013000: Đầu thăn lưng bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless PR Beef 7 Rib Cube Roll 3.2kg up IW VAC (NSX: G&K O'Connor) (nk)
- Mã HS 02013000: Đầu thăn lưng bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless S Black Angus Beef 7 Rib Cube Roll 3kg upIW VAC (NSX: G&K O'Connor) (nk)
- Mã HS 02013000: Diềm bụng bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless Grain Fed S Beef Flap Meat MW VAC MS7/8 (NSX: G&K O'Connor) (nk)
- Mã HS 02013000: ĐÙI GỌ BÒ ƯƠP LANH- CHILLED BONELESS A BEEF KNUCKLE, NHÃN HIỆU AUSFINE, NHÃN HIỆU AUSFINE,NSX RALPHS MEAT COMPANY PTY LTD (MÃ 260) (nk)
- Mã HS 02013000: GÙ VAI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- *S-CHUCRS* CHUCK CREST IW/VAC GRAIN FED [120 DAY BB], NHÀ SẢN XUẤT: STANBROKE BEEF PTY LTD (MÃ 203) (nk)
- Mã HS 02013000: LÕI NẠC VAI BO KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS SHOY. NHÃN HIỆU AUSFINE,NSX RALPHS MEAT COMPANY PTY LTD (MÃ 260) (nk)
- Mã HS 02013000: LÕI NẠC VAI BÒ ƯỚP LẠNH-OYSTER BLADE IW/VAC GRAIN FED [120 DAY BB], NHÀ SẢN XUẤT: STANBROKE BEEF PTY LTD (MÃ 203) (nk)
- Mã HS 02013000: Má mông bò ướp lạnh có mỡ, không xương, nguyên khối chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YP BEEF D RUMP) (nk)
- Mã HS 02013000: Nạc bụng bò không xương ướp lạnh (BONELESS *S* BEEF INSIDE SKIRT MW/VAC F1 WAGYU GRAIN FED 4-5), nhà Sx: Nhà sx: Northern Co-Operative Meat, Code: 220692 (nk)
- Mã HS 02013000: Nạc cổ bò ướp lạnh không xương 21kgs (Nhà sản xuất Habikino City Nanshoku Meat Center) (BONELESS BEEF CHUCK ROLL) (nk)
- Mã HS 02013000: Nạc cổ bò ướp lạnh không xương 23,0kgs (Nhà sản xuất Habikino City Nanshoku Meat Center) (BONELESS BEEF CHUCK ROLL) (nk)
- Mã HS 02013000: Nạc đùi bò không xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef PR Inside Den IW/VAC) hàng mới 100% nhà cung cấp Midfield (nk)
- Mã HS 02013000: Nạc lưng bò không xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef A Cube Roll 2.2-3.1 kg IW/VAC SELECTED) hàng mới 100% nhà cung cấp Midfield (nk)
- Mã HS 02013000: Nạc lưng bò không xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef A Cube Roll 3.1-4 kg IW/VAC SELECTED) hàng mới 100% nhà cung cấp Midfield (nk)
- Mã HS 02013000: Nạc lưng bò không xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef PR Cube Roll 3.1-4kg IW/VAC) hàng mới 100% nhà cung cấp Midfield (nk)
- Mã HS 02013000: Nạc lưng bò không xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef YG Cube Roll 2.2-3.1 kg IW/VAC) hàng mới 100% nhà cung cấp Midfield (nk)
- Mã HS 02013000: Nạc lưng bò không xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef YG Cube Roll 3-4 kg IW/VAC) hàng mới 100% nhà cung cấp Midfield (nk)
- Mã HS 02013000: Nạc lưng bò loại A không xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef A Cube 3.6-4.5kg IW/VAC) NSX: MIDFIELD MEAT INTERNATIONAL (AUSTRALIA) PTY LTDhàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02013000: Nạc lưng bò loại YG không xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef YG Cube 3.1- 4,5kg IW/VAC) NSX: MIDFIELD MEAT INTERNATIONAL (AUSTRALIA) PTY LTDhàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02013000: Nạc vai bò ướp lạnh không xương, 21,9kgs (Nhà sản xuất Habikino City Nanshoku Meat Center) (BONELESS BEEF SHOULDER CLOD) (nk)
- Mã HS 02013000: Nạc vai bò ướp lạnh không xương, 22,6kgs (Nhà sản xuất Habikino City Nanshoku Meat Center) (BONELESS BEEF SHOULDER CLOD) (nk)
- Mã HS 02013000: Nạm bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless Grain Fed S Beef Flank Steak IWVAC MS 7/8 (NSX: G&K O'Connor) (nk)
- Mã HS 02013000: Nạm bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless S Black Angus Beef Point End Brisket IW VAC (NSX: G&K O'Connor) (nk)
- Mã HS 02013000: Rib Eye Roll- thịt nạc lưng bò ướp lạnh không xương, nơi mổ: KYUSYU KYODO MEAT CO.,LTD, nhà máy chế biến: JA ZEN-NOH MEAT FOODS CO.,LTD- hàng mới 100%, xuất xứ Japan (nk)
- Mã HS 02013000: Striploin- thăn ngoại bò ướp lạnh không xương, nơi mổ: KYUSYU KYODO MEAT CO.,LTD, nhà máy chế biến: JA ZEN-NOH MEAT FOODS CO.,LTD- hàng mới 100%, xuất xứ Japan (nk)
- Mã HS 02013000: SƯỜN FINGER BÒ TƯƠI KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS BEEF A INTERCOSTAL. NHÃN HIỆU AUSFINE,NSX RALPHS MEAT COMPANY PTY LTD (MÃ 260) (nk)
- Mã HS 02013000: SƯỜN FINGER BÒ TƯƠI KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- INTERCOSTALS MW/VAC GRAIN FED [120 DAY BB], NHÀ SẢN XUẤT: STANBROKE BEEF PTY LTD (MÃ 203) (nk)
- Mã HS 02013000: Tenderloin- thăn bò ướp lạnh không xương, nơi mổ: KYUSYU KYODO MEAT CO.,LTD, nhà máy chế biến: JA ZEN-NOH MEAT FOODS CO.,LTD- hàng mới 100%, xuất xứ Japan (nk)
- Mã HS 02013000: Tenderloin- thăn nội bò ướp lạnh không xương, nơi mổ: KYUSYU KYODO MEAT CO.,LTD, nhà máy chế biến: JA ZEN-NOH MEAT FOODS CO.,LTD- hàng mới 100%, xuất xứ Japan (nk)
- Mã HS 02013000: Thăn ngoại bò không xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef PR Striploin 3.6-4.5kg IW/VAC) hàng mới 100% nhà cung cấp Midfield (nk)
- Mã HS 02013000: Thăn ngoại bò không xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef YG Striploin 3.6- 4.5kg IW/VAC) hàng mới 100% nhà cung cấp Midfield (nk)
- Mã HS 02013000: Thăn ngoại bò ướp lạnh nguyên khối, không xương chưa đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YP BEEF STRIPLOIN) (nk)
- Mã HS 02013000: Thăn ngoại từ phần thăn phía ngoài của xương sống(Thịt bò không xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Harvey Industries Group Pty Ltd.Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 02013000: Thăn ngoại từ phần thịt nạc lưng (thịt bò không xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Harvey Industries Group Pty Ltd.Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 02013000: Thăn ngoại từ phần thịt nạc lưng (thịt bò không xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Harvey Industries Group Pty Ltd.Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 02013000: Thăn ngoại ướp lạnh không xương 12.8kgs (Nhà sản xuất Habikino City Nanshoku Meat Center) (BONELESS BEEF SIRLOIN) (nk)
- Mã HS 02013000: Thăn ngoại ướp lạnh không xương 13.3kgs (Nhà sản xuất Habikino City Nanshoku Meat Center) (BONELESS BEEF SIRLOIN) (nk)
- Mã HS 02013000: Thăn nội bò không xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef YG Tenderloin SS/OFF Over 1.8kg IW/VAC) hàng mới 100% nhà cung cấp Midfield (nk)
- Mã HS 02013000: Thăn nội bò loại A không xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef A Tenderloin SS/OFF OVER 1.8kg IW/VAC) NSX: MIDFIELD MEAT INTERNATIONAL (AUSTRALIA) PTY LTDhàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02013000: Thăn nội bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless Grain Fed S Beef Tenderloin ss offIW VAC MS6 (NSX: G&K O'Connor) (nk)
- Mã HS 02013000: Thăn nội bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless S Black Angus Beef Butt Tenderloin IW VAC (NSX: G&K O'Connor) (nk)
- Mã HS 02013000: Thăn nội bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless S Black Angus Beef Tenderloin 1.8kg up ssoff IW VAC (NSX: G&K O'Connor) (nk)
- Mã HS 02013000: Thăn nội file bò không xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef YP Butt Tender IW/VAC) hàng mới 100% nhà cung cấp Midfield (nk)
- Mã HS 02013000: Thăn nội từ phần lưng phía trong của bò(Thịt bò không xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Harvey Industries Group Pty Ltd.Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 02013000: Thăn nội từ phần lưng phía trong của bò(Thịt bò không xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Harvey Industries Group Pty Ltd.Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 02013000: Thăn nội từ phần lưng phía trong của bò(Thịt bò không xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Harvey Industries Group Pty Ltd.Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 02013000: Thăn nội từ phần lưng phía trong của bò(Thịt bò không xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Harvey Industries Group Pty Ltd.Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 02013000: Thăn nội từ phần lưng phía trong của bò(Thịt bò không xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Harvey Industries Group Pty Ltd.Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 02013000: Thăn nội từ phần lưng phía trong của bò(Thịt bò không xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Harvey Industries Group Pty Ltd.Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt ba chỉ bò ướp lạnh không xương 18,7kgs Nhà sản xuất Habikino City Nanshoku Meat Center) (BONELESS BEEF SHORT PLATE) (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt ba chỉ bò ướp lạnh không xương 21,4kgs Nhà sản xuất Habikino City Nanshoku Meat Center) (BONELESS BEEF SHORT PLATE) (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt ba chỉ bò ướp lạnh không xương 22,3kgs Nhà sản xuất Habikino City Nanshoku Meat Center) (BONELESS BEEF SHORT PLATE) (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bắp bò không xương ướp lạnh, nhà sản xuất: OAKEY BEEF EXPORTS PTY LTD, 50 thùng (nk)
- Mã HS 02013000: THỊT BẮP BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF SHIN/SHANK,NHÃN HIỆU AUSFINE,NSX RALPHS MEAT COMPANY PTY LTD (MÃ 260) (nk)
- Mã HS 02013000: THỊT BẮP BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-SHIN SHANK IW/VAC GRAIN FED [120 DAY BB], NHÀ SẢN XUẤT: STANBROKE BEEF PTY LTD (MÃ 203) (nk)
- Mã HS 02013000: THỊT BẮP VAI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS A BEEF CHUCK TENDER. NHÃN HIỆU AUSFINE,NSX RALPHS MEAT COMPANY PTY LTD (MÃ 260) (nk)
- Mã HS 02013000: THỊT BẮP VAI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHUCK TENDER MW/VAC GRAIN [120 DAY BB], NHÀ SẢN XUẤT: STANBROKE BEEF PTY LTD (MÃ 203) (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bê phi lê ướp lạnh không xương Boneless Veal Tenderloin, hiệu Margaret River Fresh Brand, NSX: Shagay PTY LTD, HSD: 27/07/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bẹ sườn bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Flank Steak MB:4-5 Sanchoku, hiệu Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 03/10/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bẹ sườn bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Flank Steak MB2+ Black Angus, hiệu Signature Black Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 06/10/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bẹ sườn bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Flank Steak MB2+ Black Angus, hiệu Signature Black Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 22/09/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bẹ sườn bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Flap Meat MB:1+ Augustus, hiệu Augustus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 06/10/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bẹ sườn bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Flap Meat MB:1+ Augustus, hiệu Augustus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 22/09/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bẹ sườn bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Flap Meat MB:2+ Black Angus, hiệu Signature Black Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 06/10/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bẹ sườn bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Flap Meat MB:2+ Black Angus, hiệu Signature Black Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 22/09/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bẹ sườn bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Hanging Tender Augustus (Membrane retained), hiệu Augustus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 25/08/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bẹ sườn bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Hanging Tender Black Angus, hiệu Signature Black Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 23/08/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bẹ sườn bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Hanging Tender Sanchoku Wagyu, hiệu Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 10/09/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bẹ sườn bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless Beef S Flank Steak, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò phi lê ướp lạnh không xương Boneless Beef *S* Tenderloin IW/VAC Grain Fed- 6688, hiệu Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 19/08/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò phi lê ướp lạnh không xương Boneless Beef PR Tenderloin 1.4- 1.8kg s/s off, hiệu Margaret River Fresh Brand, NSX: Shagay PTY LTD, HSD: 28-31/07/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò phi lê ướp lạnh không xương Boneless Beef PR Tenderloin 1.8kg up s/s off, hiệu Margaret River Fresh Brand, NSX: Shagay PTY LTD, HSD: 28-29/07/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò phi lê ướp lạnh không xương Boneless Beef Tenderloin IW/VAC- 6884, hiệu Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 19/08/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò phi lê ướp lạnh không xương Boneless Beef Tenderloin IW/VAC F1 Wagyu- 3482, hiệu Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 19/08/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò phi lê ướp lạnh không xương Boneless Beef Tenderloin SS/Off MB:2+ Black Angus, hiệu Signature Black Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 06/10/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò phi lê ướp lạnh không xương Boneless Beef Tenderloin SS/Off MB:7+ Sanchoku, hiệu Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 03/09/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò phi lê ướp lạnh không xương Boneless Beef Tenderloin SS/Off SB5+ Sanchoku Wagyu, hiệu Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 03/10/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò phi lê ướp lạnh không xương Boneless Beef Tenderloin SS/Off SB5+ Sanchoku Wagyu, hiệu Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 19/09/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò phi lê ướp lạnh không xương Boneless Beef YG MSA tenderloin 1.8kg up s/s off, hiệu Margaret River Fresh Brand, NSX: Shagay PTY LTD, HSD: 27/07/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò phi lê ướp lạnh không xương Boneless S GF Wagyu Beef Tenderloin MB 6/7, hiệu Margaret River Premium Meat Brand, NSX: Harvey Industries Group PTY LTD, HSD: 16/08/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò phi lê ướp lạnh không xương Chilled Boneless Beef A Tenderloin, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò phi lê ướp lạnh không xương Chilled Boneless Beef PRS Tenderloin, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không xương, Mông-(Picanha) Wagyu MB 4-5, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không xương, Nạc vai nõn Wagyu MB6-7, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không xương, Thăn lưng Angus MB 4+, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không xương, Thăn ngoại Angus MB4+, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không xương, Thăn vai hoa Angus MB4+, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không xương: Bắp bò *S* OX SHIN SHANK MW/VAC. NSX: JBS AUSTRALIA PTY LTD (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không xương: Bắp cá lóc *S* Chuck Tender MW/VAC CHLD (NSX: Australian Meat Group Pty Ltd) (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không xương: Bắp cá lóc Beef Steer Chuck Tender MW/VAC (NSX: Australian Meat Group Pty Ltd) (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không xương: Đầu thăn lưng ngoài *S* OX CUBE ROLL LIP ON IW/VAC. NSX: JBS AUSTRALIA PTY LTD (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không xương: Đùi sau bò *S* OX TOPSIDE CAP OFF IW/VAC. NSX: JBS AUSTRALIA PTY LTD (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không xương: Gọ bò úc *S* Knuckle IW/VAC CHLD (NSX: Australian Meat Group Pty Ltd) (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không xương: Gọ bò úc Beef Steer Knuckle IW/VAC (NSX: Australian Meat Group Pty Ltd) (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không xương: Nạc đùi bò *S* OX THICK FLANK IW/VAC. NSX: JBS AUSTRALIA PTY LTD (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không xương: Nạm bò Beef Flank Steak MW/VAC (NSX: Australian Meat Group Pty Ltd) (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không xương: Sườn bò *S* OX CHUCK MEAT MW/VAC. NSX: JBS AUSTRALIA PTY LTD (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt cổ bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Chuck Tender MB:4-5 MW/VAC Grain Fed *F1 Wagyu* Sanchoku, hiệu Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 10/09/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt cổ bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless Beef PRS Chuck roll, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX (nk)
- Mã HS 02013000: THỊT ĐẦU THĂN BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF CUBE ROLL.NHÃN HIỆU AUSFINE,NSX RALPHS MEAT COMPANY PTY LTD (MÃ 260) (nk)
- Mã HS 02013000: THỊT ĐẦU THĂN BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CUBE ROLL 7 RIB PCS IW/VAC GRAINFED [120 DAY BB], NHÀ SẢN XUẤT: STANBROKE BEEF PTY LTD (MÃ 203) (nk)
- Mã HS 02013000: THỊT ĐẦU THĂN BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CUBE ROLL PCS IW/VAC GF*F1 WAGYU* MB:4-5 [120 DAY BB], NHÀ SẢN XUẤT: STANBROKE BEEF PTY LTD (MÃ 203) (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò Úc không xương ướp lạnh loại A- CH B/LESS A BEEF CUBE ROLL 7R 3.1UP IV MK (Hàng mới 100%)- (Teys White)- (NCC: TEYS AUSTRALIA- HSD: 4 tháng kể từ NSX) (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò Úc không xương ướp lạnh loại EQG- CH B/LESS EQG BEEF CUBE ROLL 7R OV 2.2 UP GF MSA (Hàng mới 100%)- Riverine Premium- HSD: 4 tháng kể từ NSX) NCC: TEYS AUSTRALIA (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Boneless Beef *S* Cube Roll (7R) IW/VAC Grain Fed- 6693, hiệu Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 19/08/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Cube Roll (7R) IW/VAC Wagyu F1- 6901, hiệu Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 19/08/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Cube Roll (7R) IW/VAC Wagyu F1- 6928, hiệu Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 19/08/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Cube Roll 7 Rib MB:2+ Black Angus, hiệu Signature Black Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 06/10/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Cube Roll 7 Rib MB:2+ Black Angus, hiệu Signature Black Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 22/09/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Cube Roll 7 Rib MB1 Augustus, hiệu Augustus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 06/10/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Cube Roll 7 Rib MB1 Augustus, hiệu Augustus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 23/09/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Cube Roll 7 Rib SB:5+ Sanchoku Wagyu, hiệu Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 03/10/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Cube Roll 7 Rib SB:6+ Sanchoku Wagyu, hiệu Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 03/10/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Cube Roll IW/VAC F1 Wagyu- 3483, hiệu Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 19/08/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Boneless Beef PR Cube Roll, hiệu Margaret River Fresh Brand, NSX: Shagay PTY LTD, HSD: 28-29/07/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Boneless PR MSA Beef cube roll, hiệu Harvey Beef Brand, NSX: Harvey Industries Group PTY LTD, HSD: 27/07/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Boneless S GF Wagyu Beef cube roll MB 6/7, hiệu Margaret River Premium Meat Brand, NSX: Harvey Industries Group PTY LTD, HSD: 16/08/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless Beef A Cube roll, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless Beef PR Cube roll, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò ướp lạnh không xương nguyên khối chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YP BEEF CUBE ROLL) (nk)
- Mã HS 02013000: THỊT ĐÙI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-KNUCKLE IW/VAC GRAIN FED [120 DAY BB], NHÀ SẢN XUẤT: STANBROKE BEEF PTY LTD (MÃ 203) (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt đùi bò trước ướp lạnh không xương Chilled Boneless Beef PR NE Brisket, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt đùi bò trước ướp lạnh không xương Chilled Boneless Beef PR PE Brisket, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt đùi gọ bò không xương ướp lạnh, nhà sản xuất: OAKEY BEEF EXPORTS PTY LTD, 269 thùng (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt đùi gọ bò tươi không xương ướp lạnh (Chilled Boneless beef *S* KNUCKLE GRAIN FED) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt lõi vai bò không xương ứơp lạnh (Chilled Boneless Beef YP Blade IW/VAC), nhà Sx: Wodonga Rendering Pty Ltd (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt lõi vai bò không xương ướp lạnh, nhà sản xuất: OAKEY BEEF EXPORTS PTY LTD, 347 thùng (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt mông bò không xương ứơp lạnh (Chilled Boneless Beef D-Rump PR IW/VAC),nhà Sx: Midfield Meat International Pty Ltd (nk)
- Mã HS 02013000: THIT MÔNG BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF TOPSIDE. NHÃN HIỆU AUSFINE,NSX RALPHS MEAT COMPANY PTY LTD (MÃ 260) (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt mông bò ướp lạnh không xương Boneless Beef D-Rump IW/VAC Wagyu F1- 5907, hiệu Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 12/08/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt mông bò ướp lạnh không xương Boneless Beef D-Rump IW/VAC Wagyu F1- 5909, hiệu Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 12/08/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt mông bò ướp lạnh không xương Boneless Beef PR D rump 4-5kgs, hiệu Margaret River Fresh Brand, NSX: Shagay PTY LTD, HSD: 28/07/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt mông bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Rump D Trim IW/VAC Grain Fed *F1 Wagyu* MB:4-5 Sanchoku, hiệu Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 03/10/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt mông bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Topside IW/VAC Wagyu F1- 6808, hiệu Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 19/08/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt mông bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless Beef PR Rump, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX (nk)
- Mã HS 02013000: THỊT MÔNG ĐÙI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF RUMP, NHÃN HIỆU AUSFINE,NSX RALPHS MEAT COMPANY PTY LTD (MÃ 260) (nk)
- Mã HS 02013000: THỊT MÔNG ĐÙI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-D-RUMP IW/VAC GRAIN FED [120 DAY BB], NHÀ SẢN XUẤT: STANBROKE BEEF PTY LTD (MÃ 203) (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt nạc lưng bò không xương ứơp lạnh (A Cube Roll 3.1-4.5 kg),nhà Sx: Midfield Meat International Pty Ltd (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt nạc lưng bò không xương ướp lạnh (BONELESS BEEF *S* CUBE ROLL 7 RIB IW/VAC ANGUS GRAIN FED 2+), Nhà sx: Northern Co-Operative Meat, Code: 240221 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt nạc lưng bò không xương ướp lạnh (BONELESS BEEF *S* CUBE ROLL 7 RIB IW/VAC BLACK ANGUS GRAIN FED 3+), Nhà sx: Northern Co-Operative Meat, Code: 240200 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt nạc lưng bò không xương ướp lạnh (BONELESS BEEF *S* CUBE ROLL 7 RIB IW/VAC F1 WAGYU GRAIN FED 6-7), Nhà sx: Northern Co-Operative Meat, code: 240203 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt nạc lưng bò không xương ứơp lạnh (Chilled Boneless Beef A Cube Roll 3 kg up IW/ VAC), nhà Sx: Wodonga Rendering Pty Ltd (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt nạc lưng bò không xương ứơp lạnh (Chilled Boneless Beef YG Cube Roll IW/VAC),nhà Sx: Midfield Meat International Pty Ltd (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt nạc lưng bò không xương ứơp lạnh (Chilled Boneless Beef YP Cube Roll 7 Ribs IW/VAC), nhà Sx: Wodonga Rendering Pty Ltd (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt nạc lưng bò không xương ứơp lạnh (Chilled Boneless Beef YP Cube Roll IW/VAC), nhà Sx: Midfield Meat International Pty Ltd (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt nạc lưng bò nguyên khối không xương ướp lạnh, nhà sản xuất: Greater Omaha Packing (Boneless Beef CAB 112a Ribeye Lip on) (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt nạc lưng bò nguyên khối không xương ướp lạnh, nhà sản xuất: Greater Omaha Packing (Boneless Beef Prime 112a Ribeye Lip on) (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt nạc mông bò không xương ướp lạnh, nhà sản xuất: OAKEY BEEF EXPORTS PTY LTD, 174 thùng (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt nạc mông bò ướp lạnh không xương 21.2kgs (Nhà sản xuất Habikino City Nanshoku Meat Center) (BONELESS BEEF RUMP) (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt nạc mông bò ướp lạnh không xương 22.5kgs (Nhà sản xuất Habikino City Nanshoku Meat Center) (BONELESS BEEF RUMP) (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt nạm bò không xương ướp lạnh (BONELESS BEEF *S* NAVEL END BRISKET IW/VAC ANGUS GRAIN FED MB2), Nhà sx: Northern Co-Operative Meat, Code: 262352 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt nạm bò loại YG không xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef YG Flank steak IW/VAC) NSX: MIDFIELD MEAT INTERNATIONAL (AUSTRALIA) PTY LTDhàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt nạm bụng bò không xương ướp lạnh (BONELESS BEEF *S* FLANK STEAK MW/VAC GRAIN FED ANGUS 2+), Nhà sx: Northern Co-Operative Meat. Code: 250041 (nk)
- Mã HS 02013000: THỊT SƯỜN BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS A BEEF FLANK STEAK. NHÃN HIỆU AUSFINE,NSX RALPHS MEAT COMPANY PTY LTD (MÃ 260) (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn bò Cuberolls ướp lạnh không xương loại A hiệu Campbell (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn bò Cuberolls ướp lạnh không xương loại A hiệu Ralph (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn bò Cuberolls ướp lạnh không xương loại Wagyu MBS7-8 hiệu Ralph (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn bò Striploins ướp lạnh không xương loại A hiệu Ralph (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn bò Tenderloins 1.3-1.7KG ướp lạnh không xương loại A hiệu Campbell (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn bòStriploins ướp lạnh không xương loại A hiệu Campbell (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò không xương ướp lạnh (BONELESS BEEF *S* STRIPLOIN 1 RIB IW/VAC ANGUS GRAIN FED 2+), Nhà sx: Northern Co-Operative Meat, Code: 240220 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò không xương ướp lạnh (BONELESS BEEF *S* STRIPLOIN 1 RIB IW/VAC BLACK ANGUS GRAIN FED 3+), Nhà sx: Northern Co-Operative Meat, Code: 219810 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò không xương ứơp lạnh (Chilled Boneless Beef Striploin A Over 4.5kg IW/VAC), nhà Sx: Midfield Meat International Pty Ltd (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò không xương ứơp lạnh (Chilled Boneless Beef YP Striploin 2 Ribs IW/VAC), nhà Sx: Wodonga Rendering Pty Ltd (nk)
- Mã HS 02013000: THỊT THĂN NGOẠI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF STRIPLOIN. NHÃN HIỆU AUSFINE,NSX RALPHS MEAT COMPANY PTY LTD (MÃ 260) (nk)
- Mã HS 02013000: THỊT THĂN NGOẠI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-STRIPLOIN 1 RIB GRAIN FED IW/VAC [120 DAY BB], NHÀ SẢN XUẤT: STANBROKE BEEF PTY LTD (MÃ 203) (nk)
- Mã HS 02013000: THỊT THĂN NGOẠI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-STRIPLOIN PCS 1 RIB IW/VAC GRAIN FED*F1 WAGYU*SB:5+, NHÀ SẢN XUẤT: STANBROKE BEEF PTY LTD (MÃ 203) (nk)
- Mã HS 02013000: THỊT THĂN NGOẠI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-STRIPLOIN PCS MB:4-5 IW/VAC GF*F1 WAGYU* [120 DAY BB], NHÀ SẢN XUẤT: STANBROKE BEEF PTY LTD (MÃ 203) (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò Úc không xương ướp lạnh loại A- CH B/LESS A BEEF STRIPLOINS 1 Rib 3.6- 5 kg IV (Hàng mới 100%)- (Teys White)- (NCC: TEYS AUSTRALIA- HSD: 4 tháng kể từ NSX) (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò Úc không xương ướp lạnh loại EQG- CH B/LESS EQG BEEF STRIPLOINS 1R GF BA MSA (Hàng mới 100%)- Riverine Premium- (HSD: 4 tháng kể từ NSX) NCC: TEYS AUSTRALIA (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Boneless Beef *S* Striploin (Steak Ready) IW/VAC Grain Fed- 6660, hiệu Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 19/08/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Boneless Beef PR striploin, hiệu Margaret River Fresh Brand, NSX: Shagay PTY LTD, HSD: 28/07/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Striploin (Steak Ready) IW/VAC F1 Wagyu- 6855, hiệu Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 19/08/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Striploin 1 Rib MB:1 Augustus, hiệu Augustus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 06/09/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Striploin 1 Rib MB2+ Black Angus, hiệu Signature Black Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 06/10/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Striploin 1 Rib MB2+ Black Angus, hiệu Signature Black Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 22/09/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Striploin 1 Rib SB:5 Sanchoku Wagyu, hiệu Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 03/10/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Striploin IW/VAC F1 Wagyu- 3485, hiệu Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 19/08/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Striploin Steak Ready IW/VAC Wagyu F1- 6994, hiệu Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 19/08/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Boneless S GF Wagyu Beef striploin MB 4/5, hiệu Margaret River Premium Meat Brand, NSX: Harvey Industries Group PTY LTD, HSD: 16/08/20 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless Beef PR Striploin, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn nội bò không xương ứơp lạnh (A Tenderloin SS/Off over 1.8kg),nhà Sx: Midfield Meat International Pty Ltd (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn nội bò không xương ướp lạnh (BONELESS BEEF *S* TENDERLOIN SS/OFF IW/VAC ANGUS GF 2+), Nhà sx: Northern Co-Operative Meat, Code: 216574 (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn nội bò không xương ứơp lạnh (Chilled Boneless Beef YG Tenderloin Over 1.8kg IW/ VAC), nhà Sx: Midfield Meat International Pty Ltd (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn nội bò không xương ứơp lạnh (Chilled Boneless Beef YP Tenderloin IW/VAC), nhà Sx: Midfield Meat International Pty Ltd (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn nội bò không xương ứơp lạnh (Chilled Boneless Beef YP Tenderloin SS/OFF IW/VAC), nhà Sx: Wodonga Rendering Pty Ltd (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn nội bò không xương ướp lạnh- CHILLED BONELESS BEEF A TENDERLOIN, OVER 1.8 KG, IW/VAC. Hiệu: Shagay Pty Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 02013000: THỊT THĂN NỘI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-*S-TDR* TENDERLOIN IW/VAC GF [120 DAY BB], NHÀ SẢN XUẤT: STANBROKE BEEF PTY LTD (MÃ 203) (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn nội bò không xương ướp lạnh, nhà sản xuất: Greater Omaha Packing (Boneless Beef CAB 189a Tenderloin PSMO 5/up) (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn nội bò không xương ướp lạnh, nhà sản xuất: Greater Omaha Packing (Boneless Beef Prime 189a Tenderloin PSMO 5/up) (nk)
- Mã HS 02013000: THỊT THĂN NỘI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF TENDERLOIN SS/OFF. NHÃN HIỆU AUSFINE,NSX RALPHS MEAT COMPANY PTY LTD (MÃ 260) (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn nội bò Úc không xương ướp lạnh loại A- CH B/LESS A BEEF TENDERLOIN S/OFF 1,8KG UP IV (Hàng mới 100%)- (Teys White)- (HSD: 4 tháng kể từ NSX)- NCC: TEYS AUSTRALIA (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn nội bò Úc không xương ướp lạnh loại EQG- CH B/LESS EQG BEEF TENDERLOIN S/OF 1.8 UP BA MSA (Hàng mới 100%)- Riverine Premium- HSD: 4 tháng kể từ NSX) NCC: TEYS AUSTRALIA (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn nội bò ướp lạnh có mỡ, không xương nguyên khối, chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YP BEEF TENDERLOIN) (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn vai bò không xương ướp lạnh 3+kg- CHILLED BONELESS BEEF A CUBE ROLL 3+ KG, IW/VAC. Hiệu: Shagay Pty Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 02013000: THỊT THĂN VAI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS BEEF A CHUCK ROLL. NHÃN HIỆU AUSFINE,NSX RALPHS MEAT COMPANY PTY LTD (MÃ 260) (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn vai bò không xương ướp lạnh loại cao cấp 2-3kg- CHILLED BONELESS BEEF PR CUBE ROLL 2-3, IW/VAC. Hiệu: Shagay Pty Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt ức bò không xương ứơp lạnh (Chilled Boneless Beef YP Brisket Point End Deckle Off 5 Rib IW/VAC), nhà Sx: Wodonga Rendering Pty Ltd (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt vai bò tươi không xương ướp lạnh (Chilled Boneless beef *S* CHUCK TENDER GRAIN FED) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt vai bò Úc không xương ướp lạnh- CH B/LESS BEEF BOLAR BLADE RES MSA IW/VAC- NCC: NH FOODS- ANGUS RESERVE- EST 558- (Hàng mới 100%)- (NSX: 21- 28/05/2020) (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt vai bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless Beef PR Bolar Blade, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt vai bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless Beef PR Shoy, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX (nk)
- Mã HS 02013000: Thịt vai bò ướp lạnh không xương Greenlea (Grass fed PS rib Eye Roll 4.0 Over VP) (nk)
- Mã HS 02013000: NẠM BÒ (xk)
- Mã HS 02013000: Thăn bò bít tết đông lạnh (xk)
- Mã HS 02013000: Thăn bò đông lạnh (xk)
- Mã HS 02013000: Thăn bò đông lạnh (xk)
- Mã HS 02013000: THỊT BÒ (xk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò xay (xk)
- Mã HS 02013000: Thịt bò xay (xk)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn bò ướp lạnh (xk)
- Mã HS 02013000: Thịt vai bò ướp lạnh (xk)
- Mã HS 02022000: 2/ Sườn bò đông lạnh (nk)
- Mã HS 02022000: Sườn bò có xương đông lạnh loại A (Frozen Bone In Beef A Short Ribs) SX:T1,2/2020, HSD: 24 tháng từ ngày SX. SX bởi: Central Meat Exports Pty Ltd, VICTORIA MEAT (nk)
- Mã HS 02022000: Sườn bò có xương đông lạnh, hiệu Cargill- Frozen Beef Rib, Short Rib Bone-in (1LBS0.4536KGS). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 02022000: Sườn bò đông lạnh có xương nguyên khối chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (FROZEN BONE IN YG BEEF SHORT RIBS) (nk)
- Mã HS 02022000: Sườn bò đông lạnh có xương-BEEF PLATE BONE IN RIB SHORT RIB CANADA AAA OR HIGHER 7019.29Kg- 249 thùng.Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày sản xuất: 03/2020 và 04/2020 (nk)
- Mã HS 02022000: Sườn bò đông lạnh-FROZEN BEFF BRISKET BONE-Hiệu:Midfield Meat International Pty Ltd (mã 180).Số kg theo thùng hàng-mới 100% (nk)
- Mã HS 02022000: Sườn non bò có xương đông lạnh _Beef Rib,Short ribs Bone-in USDA choice or higher_HSD: 08/2021 (nk)
- Mã HS 02022000: Sườn non bò có xương đông lạnh 5 dẻ (Frozen boneless beef "A" short rib 5 ribs),nhãn hiệu Borrellon,nhà SX Midwest Beef Processors Pty Ltd (2219),Xuất xứ Australia đóng gói hút chân không,HSD: T5/2022 (nk)
- Mã HS 02022000: Sườn non bò có xương đông lạnh, loại choice. Frozen Beef, Beef Rib, Short Rib Bone In U.S.D.A Choice or Higher). SX: T3/2020, HSD: 18 tháng. SX bởi: Cargill. Mã: 20371 (nk)
- Mã HS 02022000: Sườn non bò có xương đông lạnh. Frozen Beef,Beef Rib, Short Rib Bone In U.S.D.A Choice or Higher. SX bởi: Cargill Meat Solutions Corporation. SX: T03/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Mã: 20371 (nk)
- Mã HS 02022000: Thịt bả vai bò có xương đông lạnh, hàng mới 100%, nhà sản xuất Washington Beef, LLC, NSX:T2/2020. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất (nk)
- Mã HS 02022000: Thịt bò có xương đông lạnh- Nạm sườn bò có xương (sườn bụng). Đóng gói không tịnh kg. HSD: 18 tháng kể từ NSX. (nk)
- Mã HS 02022000: Thịt bò đông lạnh (thịt sườn)- Frozen Bone in Beef *A* Short Rib. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02022000: Thịt cốt lếch bò có xương đông lạnh- FROZEN BONE in BEEF 'A' SHORTLOIN.Hiệu BORRELLO-Mã 2219,số kg theo thùng,Mới 100% (nk)
- Mã HS 02022000: Thịt đuôi sườn Bò Mỹ có xương đông lạnh hiệu Cargill (BEEF RIB SHORT RIB TIPS BONE-IN, CODE 20393); NSX T3/2020; HSD 24 tháng từ NSX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02022000: Xương sườn canh đông lạnh có xương BEEF BACK RIB BONE-IN U.S.D.A CHOICE OR HIGHER-103 thùng.Hàng không thuộc cites. Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày SX: 04/2020 (nk)
- Mã HS 02022000: Chân giò heo đông lạnh (xk)
- Mã HS 02022000: Chân giò heo đông lạnh (xk)
- Mã HS 02022000: Sườn bò (xk)
- Mã HS 02022000: Thịt bắp bò (xk)
- Mã HS 02022000: Thịt bò xay (xk)
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương đông lạnh (ungraded), nhãn hiệu Clear River Farm, nhà sản xuất JBS Food Canada ULC, ngày sản xuất: tháng 03,04/2020, hạn sử dụng 18 tháng kể từ ngày sản xuất (nk)
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương đông lạnh (ungraded), nhãn hiệu Clear River Farm, nhà sản xuất JBS Food Canada ULC, ngày sản xuất: tháng 03/2020, hạn sử dụng 18 tháng kể từ ngày sản xuất (nk)
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương đông lạnh (ungraded), nhãn hiệu Four Star Beef, nhà sản xuất JBS Food Canada ULC, ngày sản xuất: tháng 03,04/2020, hạn sử dụng 18 tháng kể từ ngày sản xuất (nk)
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương đông lạnh (Ungraded), nhãn hiệu Four Star Beef, nhà sản xuất JBS Food Canada ULC, ngày sản xuất: tháng 04/2020, hạn sử dụng 18 tháng kể từ ngày sản xuất (nk)
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương đông lạnh _ Beef Boneless Navel Frozen _ HSD: 08/2021 (nk)
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương đông lạnh A- C22198, nhà sản xuất Cargill Meat Solutions- Canada, sản xuất tháng 03,04/2020, Hạn sử dụng 18 tháng kể từ ngày sản xuất (nk)
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương đông lạnh A- C22198, nhà sản xuất Cargill Meat Solutions- Canada, sản xuất tháng 03/2020, Hạn sử dụng 18 tháng kể từ ngày sản xuất (nk)
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương đông lạnh A, nhãn hiệu Canadian Diamond Beef, nhà sản xuất JBS Food Canada ULC, ngày sản xuất: tháng 04/2020, hạn sử dụng 18 tháng kể từ ngày sản xuất (nk)
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương đông lạnh, nhãn hiệu Canadian Diamond Beef, nhà sản xuất JBS Food Canada ULC, ngày sản xuất: tháng 04/2020, hạn sử dụng 18 tháng kể từ ngày sản xuất (nk)
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương đông lạnh, nhãn hiệu Canadian Diamond Black Angus Beef, nhà sản xuất JBS Food Canada ULC, ngày sản xuất: tháng 03,04/2020, hạn sử dụng 18 tháng kể từ ngày sản xuất (nk)
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương đông lạnh. BNLS Beef Short Plate S/T (VAC). SX bởi: Swift Beef Company. SX: T2,3/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Mã: 31718 (nk)
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương đông lạnh. BNLS Beef Short Plate S/T (VAC). SX bởi: Swift Beef Company. SX: T3/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Mã: 31718 (nk)
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương đông lạnh. BNLS Beef Short Plate S/T. SX bởi: Swift Beef Company. SX: T2,3/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Mã: 79019 (nk)
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương đông lạnh. BNLS Beef Short Plate S/T. SX bởi: Swift Beef Company. SX: T3/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Mã: 79019 (nk)
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương đông lạnh. BNLS Beef Short Plate S/T. SX bởi: Swift Beef Company. SX: T3/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. Mã: 79019 (nk)
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương đông lạnh. Frozen Beef Boneless Short Plate S/T (VAC). SX: T02/2020, HSD: 18 tháng. SX bởi: SWIF BEEF COMPANY. Mã: 79019 (nk)
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương đông lạnh. Frozen Beef, Beef Boneless Navels Frozen. Mã: 22198. SX bởi: Cargill Meat Solutions Corporation. SX: T03/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. (nk)
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương đông lạnh. Frozen Beef, Beef Boneless Navels Frozen. Mã: 22198. SX bởi: Cargill Meat Solutions Corporation. SX: T1,2,3/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. (nk)
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương đông lạnh. Frozen Beef, Beef Boneless Navels Frozen. SX: T3/2020, HSD: 18 tháng. SX bởi: Cargill. Mã: 22198 (nk)
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương đông lạnh. Frozen Boneless Beef Short Plate Ungrade SMP. SX bởi: Tyson Fresh Meats. Inc. SX: T03/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. (nk)
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương đông lạnh. Frozen Boneless Beef Short Plate Ungrade SMP. SX bởi: Tyson Fresh Meats. Inc. SX: T03/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. (nk)
- Mã HS 02023000: Bắp bê đông lanh không xương Hà Lan Ekro- Dutch premium milkfed veal hindshank center ~1kg. Nhà sản xuất EKRO B.V. (NSX: 06/2020- HSD: 06/2021) (nk)
- Mã HS 02023000: Bắp bò đông lạnh- 89 (Frozen Boneless Beef Shin Shank), Nguyên liệu kinh doanh thực phẩm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 02023000: Bắp bò đông lạnh không xương- BEEF SHANK BONELESS CONICAL MUSCLE CANADA A OR HIGHER 2221.82Kg- 95 thùng.Hàng không thuộc cites. hiệu Excel.HSD 18 tháng. Ngày sản xuất: Tháng 02/2020 và 03/2020 (nk)
- Mã HS 02023000: Bắp bò không xương ăn ngũ cốc đông lạnh_*S* Fore Shin Gain Fed_HSD:08/2021 (nk)
- Mã HS 02023000: Bắp bò không xương ăn ngũ cốc đông lạnh_*S* Hind Shank Gain Fed_HSD: 08/2021 (nk)
- Mã HS 02023000: Bắp bò không xương đông lạnh loại A (Frozen Boneless Beef A Shin Shank).SX:T01,02/2020.HSD: 24 tháng từ ngày SX. SX bởi: Central Meat (nk)
- Mã HS 02023000: Bắp bò không xương đông lạnh, loại choice. Frozen Beef, Beef Round, Digital Muscle Boneless U.S.D.A Choice or Higher. SX:T2,3/2020, HSD:18 tháng kể từ ngày SX.SX bởi:Cargill. Mã: 20429 (nk)
- Mã HS 02023000: Bắp bò không xương đông lạnh. Frozen Boneless Beef Shin/Shank MW/VP.SX bởi: Shagay Pty Ltd. SX:T03,04/20. HSD: 24 tháng kể từ ngày SX (nk)
- Mã HS 02023000: Bắp bò úc đông lạnh không xương *S* FORE SHIN GRAIN FED 11499.38Kg- 624 thùng.Hàng không thuộc cites.Hạn sử dụng tháng 18 tháng. Ngày sản xuất: 05/2020 (nk)
- Mã HS 02023000: Bắp bò úc đông lạnh không xương *S* HIND SHANK GRAIN FED 13498.59Kg-676thùng.Hàng không thuộc cites. hiệu KILKOY.Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày sản xuất: 05/2020 (nk)
- Mã HS 02023000: Bắp cá lóc trâu đông lạnh-Frozen Halal Boneless Buffalo Meat-Chuck Tender,NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd-mã 121, mới 100% (nk)
- Mã HS 02023000: Bắp cá lóc trâu không xương đông lạnh-Chuck Tender, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã APEDA/197, mới 100% (nk)
- Mã HS 02023000: Bắp hoa bò không xương đông lạnh A, nhãn hiệu Canadian Diamond Beef, nhà sản xuất JBS Food Canada ULC, ngày sản xuất: tháng 02,03/2020, hạn sử dụng 18 tháng kể từ ngày sản xuất (nk)
- Mã HS 02023000: Bắp hoa trâu không xương đông lạnh-Shin shank, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã APEDA/197, mới 100% (nk)
- Mã HS 02023000: Bắp hoa trâu không xương đông lạnh-Shink Shank, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã APEDA/197, mới 100% (nk)
- Mã HS 02023000: Bắp lõi rùa bò đông lạnh không xương BEEF ROUND DIGITAL MUSCLE BONELESS U.S.D.A CHOICE OR HIGHER- 667 thùng.Hàng không thuộc cites. Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày SX: 04/2020 (nk)
- Mã HS 02023000: Bắp lõi rùa bò đông lạnh không xương-BEEF ROUND BONELESS DIGITAL MUSCLE CANADA A OR HIGHER 6389.01Kg- 279 thùng.Hàng không thuộc cites. hiệu Excel.Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày sản xuất: 03/2020 và 04/ (nk)
- Mã HS 02023000: Bắp lõi rùa bò đông lạnh không xương-BEEF ROUND DIGITAL MUSCLE BONELESS U.S.D.A. CHOICE OR HIGHER- 119 thùng.Hàng không thuộc cites. hiệu Excel.Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày sản xuất: 04/2020 (nk)
- Mã HS 02023000: Bắp rùa trâu không xương đông lạnh-Kasila, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã APEDA/197, mới 100% (nk)
- Mã HS 02023000: Bắp rùa trâu không xương đông lạnh-Kasila, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã APEDA/197, mới 100% (nk)
- Mã HS 02023000: Bắp trâu đông lạnh- Chuck, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã APEDA/197, mới 100% (nk)
- Mã HS 02023000: Cổ bò cấp (S) không xương đông lạnh- *S* CHUCK EYE ROLL GRAIN FED, đóng thùng CARTON, ngày sx: 12/2019-04/2020, hạn sử dụng 2 năm. Mã nhà máy 640 (nk)
- Mã HS 02023000: Cổ bò không xương đông lạnh _ Beef Chuck Eye Boneless U.S.D.A Choice or Higher _HSD: 08/2021 (nk)
- Mã HS 02023000: Đầu thăn bò ngoại cấp (S) không xương đông lạnh- *S* CUBE ROLL LIP ON GRAIN FED, đóng thùng CARTON, ngày sx: 02/2019-01/2020, hạn sử dụng 2 năm. Mã nhà máy 640 (nk)
- Mã HS 02023000: Đầu thăn ngoại bò úc không xương đông lạnh (Cube roll 3.1kg up) (nk)
- Mã HS 02023000: Dẻ sườn bò đông lạnh không xương BEEF RIB INTERCOSTAL MEAT (FINGER MEAT) BONELESS U.S.D.A CHOICE OR HIGHER- 128 thùng.Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. NSXL: 04/2020 (nk)
- Mã HS 02023000: Dẻ sườn bò không xương đông lạnh (Ungraded), nhãn hiệu Four Star Beef, nhà sản xuất JBS food Canada ULC, ngày sản xuất: tháng 02,03/2020, hạn sử dụng 18 tháng kể từ ngày sản xuất (nk)
- Mã HS 02023000: Dẻ sườn bò không xương đông lạnh. Frozen Beef, Beef Rib, Intercostal Meat (Finger Meat) Boneless U.S.D.A Choice or higher. SX: T3/2020,HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. SX bởi: Cargill. Mã: 28225 (nk)
- Mã HS 02023000: Diềm thăn bò đông lạnh không xương-BEEF PLATE OUTSIDE SKIRT BONELESS (DIAPHRAGM)USDA CHOICE OR HIGHER- 171 thùng.Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. NSX: 04/2020 (nk)
- Mã HS 02023000: Diềm thăn bò không xương đông lạnh (Frozen Beef, Beef Plate, Outside Skirt Boneless (Diaphragm) U.S.D.A Choice or Higher). SX: T3/2020, HSD: 18 tháng. SX bởi: Cargill. Mã: 22125 (nk)
- Mã HS 02023000: ĐÙI BÍT TẾT ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONELESS BEEF TOPSIDE (INSIDE) IW/VAC,NHÀ SẢN XUẤT: SHAGAY PTY LTD (MÃ 89) (nk)
- Mã HS 02023000: ĐÙI GỌ BÒ ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONELESS BEEF KNUCKLE IW/VAC, NHÀ SẢN XUẤT: SHAGAY PTY LTD (MÃ 89) (nk)
- Mã HS 02023000: ĐÙI GỌ BÒ KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONELESS BEEF A INSIDE IW/VAC, NHÃN HIỆU GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416).NSX:03/20, HSD:03/22 (nk)
- Mã HS 02023000: Đùi gọ bò không xương đông lạnh, loại A (Frozen Boneless beef A Knuckle). SX:T02/2020,HSD: 24 tháng từ ngày SX. SX bởi: Central Meat Exports Pty Ltd (nk)
- Mã HS 02023000: Đùi gọ trâu đông lạnh-Frozen Halal Boneless Buffalo Meat-Thick Flank/Knuckle NSX: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad- mã 18, mới 100% (nk)
- Mã HS 02023000: Đùi gọ trâu đông lạnh-Frozen Halal Boneless Buffalo Meat-Thick Flank/Knuckle NSX: Indagro Food Private Limited-mã 36, mới 100% (nk)
- Mã HS 02023000: Đùi gọ trâu không xương đông lạnh-Thick Flank, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã APEDA/197, mới 100% (nk)
- Mã HS 02023000: Đùi gọ trâu không xương đông lạnh-Thick Flank, NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã APEDA/197, mới 100% (nk)