9001 |
- Mã HS 90011010: Dây cáp quang,
mã 3AL97093AGXX của Thiết bị truyền dẫn ALU 1660SM cấu hình 3 ADM-16, hãng
NSN Oy, dùng cho hệ thống truyền dẫn hữu tuyến, mới 100%, có chức năng truyền
tín hiệu quang... (mã hs dây cáp quangm/ hs code dây cáp quan) |
|
- Mã HS 90011090: Cáp tín hiệu Alteck: 4x0, 5 mm cho đầu báo
cháy khói Beam... (mã hs cáp tín hiệu al/ hs code cáp tín hiệu) |
|
- Mã HS 90011090: Dây tín hiệu 2x0, 75mm nguồn cho đầu báo
khói tia chiếu- Beam... (mã hs dây tín hiệu 2x/ hs code dây tín hiệu) |
|
- Mã HS 90011090: Cáp điều khiển tín hiệu Altek: 20x0, 5mm từ
hộp đấu nối tổng về tủ trung tâm... (mã hs cáp điều khiển/ hs code cáp điều
khi) |
|
- Mã HS 90011090: Cáp quang FU-87K (13)... (mã hs cáp quang
fu87/ hs code cáp quang fu) |
|
- Mã HS 90011090: Cáp quang NL2S-5/3. 5-1000S-230-RM (15)...
(mã hs cáp quang nl2s/ hs code cáp quang nl) |
|
- Mã HS 90011090: Cáp quang GNO-2824 (4)... (mã hs cáp quang
gno2/ hs code cáp quang gn) |
|
- Mã HS 90011090: Cáp quang BN3-3504 (19)... (mã hs cáp quang
bn33/ hs code cáp quang bn) |
|
- Mã HS 90011090: Cáp quang GN0-2260 (19)... (mã hs cáp quang
gn02/ hs code cáp quang gn) |
|
- Mã HS 90011090: Cáp quang 3122-A12210 #006 (5)... (mã hs cáp
quang 3122/ hs code cáp quang 31) |
|
- Mã HS 90011090: Cáp quang TOUKA-GATA T-12F-B(ROHS) (14)...
(mã hs cáp quang touka/ hs code cáp quang to) |
|
- Mã HS 90011090: Cáp quang OPTICAL TOPO RECEIVING 0. 64(3)...
(mã hs cáp quang optic/ hs code cáp quang op) |
|
- Mã HS 90011090: Cáp quang AC10LC-1 G016A2 (2)... (mã hs cáp
quang ac10l/ hs code cáp quang ac) |
|
- Mã HS 90012000: Miếng lọc phân cực-113639(Drawing No. :
04-AM66C)... (mã hs miếng lọc phân/ hs code miếng lọc ph) |
|
- Mã HS 90013000: Kính áp tròng hiệu BIOFINITY TORIC, LEFT
Base Curve: 8. 7, Diameter: 14. 5, Power: +3. 50, Cylinder: -2. 25, Axis: 90
(3 cặp/hộp)... (mã hs kính áp tròng h/ hs code kính áp tròn) |
|
- Mã HS 90013000: KÍNH ÁP TRÒNG, HÀNG MỚI SỬ DỤNG CÁ NHÂN...
(mã hs kính áp tròng/ hs code kính áp tròn) |
|
- Mã HS 90015000: Tròng kính cận 1... (mã hs tròng kính cận/
hs code tròng kính c) |
|
- Mã HS 90015000: Thấu kính thành phẩm bằng nhựa- Finished
Lens 1. 56 (HS3)... (mã hs thấu kính thành/ hs code thấu kính th) |
|
- Mã HS 90015000: Thấu kính bán thành phẩm bằng nhựa- Semi
Finished Lens 1. 56 (HS3)... (mã hs thấu kính bán t/ hs code thấu kính bá) |
|
- Mã HS 90019010: Thấu kính _ LP737500000V 45WFS... (mã hs
thấu kính lp7/ hs code thấu kính) |
|
- Mã HS 90019010: Thấu kính _ LK666100000V 1-T... (mã hs thấu
kính lk6/ hs code thấu kính) |
|
- Mã HS 90019090: Thấu kính 86-208-020-02 (chuyển đổi từ mục
hàng số 1 theo tờ khai số 102930363214);khối lượng thực tế của Hạt nhựa ULTEM
1010-1000 là 0. 000678211714411272 KGM... (mã hs thấu kính 8620/ hs code thấu
kính 86) |
|
- Mã HS 90019090: Cổng lắp thấu kính dùng cho thiết bị quang
học (5042-6545) (chuyển đổi từ mục hàng số 1 theo tờ khai số
103021219600);khối lượng thực tế của Hạt nhựa PEI ULTEM 2100-7320 là 0.
00271624680858744 KGM... (mã hs cổng lắp thấu k/ hs code cổng lắp thấ) |
|
- Mã HS 90019090: Kính quang hcoj sử dụng trong công nghệ cáp
quang; đk1. 0mm, dài2. 60mm NR-60035284/B50045R5... (mã hs kính quang hcoj/
hs code kính quang h) |
|
- Mã HS 90019090: Thấu kính 1-T dùng trong kính hiển vi _
LK669000000V 1-T... (mã hs thấu kính 1t d/ hs code thấu kính 1) |
|
- Mã HS 90019090: Màn phim quang BN61-13655A 49" (dùng
cho màn hình LCD). Mới 100%... (mã hs màn phim quang/ hs code màn phim qua) |
|
- Mã HS 90019090: Thấu kính quang học 1218-G1-GPCZ. P (Mới
100%)... (mã hs thấu kính quang/ hs code thấu kính qu) |
|
- Mã HS 90019090: Tấm dẫn hướng và phân bổ ánh sáng: LIGHT
GUIDE PLATE, dùng trong máy kiểm tra quang học, kích thước 1, 098x624. 30x2.
5 (mm). Hàng mới 100%... (mã hs tấm dẫn hướng v/ hs code tấm dẫn hướn) |