8003 |
- Mã HS 80030010: Thanh hàn bằng
thiếc (SN100C), dòng hàng số 2 thuộc TKNK: 102990998940/E31 ngày
15/11/2019... (mã hs thanh hàn bằng/ hs code thanh hàn bằ) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn, SD01 0307, mới 100%... (mã hs
thiếc hàn sd01/ hs code thiếc hàn s) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc (ITO) (dạng thanh) phi 26*7t (5 thanh/
1 Lot)... (mã hs thiếc ito dạ/ hs code thiếc ito) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc nhúng dùng sản xuất đồ điện xe máy.
Hàng mới 100%... (mã hs thiếc nhúng dùn/ hs code thiếc nhúng) |
|
- Mã HS 80030010: Thanh thiếc hàn... (mã hs thanh thiếc hàn/
hs code thanh thiếc) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn không chì dạng thanh LFC7-BAR...
(mã hs thiếc hàn không/ hs code thiếc hàn kh) |
|
- Mã HS 80030010: Thanh hàn không chì bằng thiếc SN100C (Hàng
nhập theo mục 1 tờ khai KNQ sô: 102951388520 ngày 28/10/2019)... (mã hs thanh
hàn không/ hs code thanh hàn kh) |
|
- Mã HS 80030010: Que hàn (chất liệu là thiếc) dạng thanh
H60A... (mã hs que hàn chất l/ hs code que hàn chấ) |
|
- Mã HS 80030010: Dây thiếc hàn Sn99. 3Cu0. 7, đường kính 1mm,
mới 100%... (mã hs dây thiếc hàn s/ hs code dây thiếc hà) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc thanh dùng trong sản xuất bo mạch điện
tử- GIP_Leadfree Bar LF-303 HD Sn99. 3 Cu0. 7 HD_600. 001. 001. 064900
(V223253)... (mã hs thiếc thanh dùn/ hs code thiếc thanh) |
|
- Mã HS 80030010: Dây thiếc đường kính 2. 5mm, dùng hàn thiết
bị đầu cuối trong sản xuất ắc quy, mới 100%... (mã hs dây thiếc đường/ hs
code dây thiếc đư) |
|
- Mã HS 80030010: Thanh hàn dùng để hàn gắn tấm pin năng lượng
mặt trời. Mới 100%... (mã hs thanh hàn dùng/ hs code thanh hàn dù) |
|
- Mã HS 80030010: Que hàn bằng thiếc dùng khi hàn, dạng thanh
(305001090003)... (mã hs que hàn bằng th/ hs code que hàn bằng) |
|
- Mã HS 80030010: Hợp kim hàn dạng thanh (NVLSP16) (NL),
chuyển đổi mục đích sử dụng từ mục hàng số 01 tờ khai 102105115010/E31 ngày
10/07/2018... (mã hs hợp kim hàn dạn/ hs code hợp kim hàn) |
|
- Mã HS 80030010: Que hàn (T12-B)... (mã hs que hàn t12b/ hs
code que hàn t12) |
|
- Mã HS 80030010: Thanh thiếc không chì... (mã hs thanh thiếc
khô/ hs code thanh thiếc) |
|
- Mã HS 80030010: Dây hàn thiếc SOLDER WIRE F11A-1. 6B, (Mã
SAP: 96010040022), hàng mới 100%... (mã hs dây hàn thiếc s/ hs code dây hàn
thiế) |
|
- Mã HS 80030010: Thanh thiếc (M-705)... (mã hs thanh thiếc m/
hs code thanh thiếc) |
|
- Mã HS 80030010: Thanh thiếc để hàn... (mã hs thanh thiếc để/
hs code thanh thiếc) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn(hợp kim Sn-Cu) 9X1G1MBSN100 Sn99.
9, nhiệt độ nóng chảy 232độC, 325*15*17mm... (mã hs thiếc hànhợp k/ hs code
thiếc hànhợ) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc dạng thanh, dùng trong gia công dây
tai nghe điện thoại, 911-0004-042... (mã hs thiếc dạng than/ hs code thiếc
dạng t) |
|
- Mã HS 80030010: Dây hàn thiếc 1. 0*0. 25mm, dùng để sản
xuất, mới 100%... (mã hs dây hàn thiếc 1/ hs code dây hàn thiế) |
|
- Mã HS 80030010: Thanh thiếc LLS227-B18... (mã hs thanh thiếc
lls/ hs code thanh thiếc) |
|
- Mã HS 80030010: Thanh hàn HSE-04 B20 thành phần: 99. 3Sn/0.
7 Cu. Hàng mới 100%... (mã hs thanh hàn hse0/ hs code thanh hàn hs) |
|
- Mã HS 80030010: Thanh thiếc dùng để hàn khuôn (hàng mới
100%)... (mã hs thanh thiếc dùn/ hs code thanh thiếc) |
|
- Mã HS 80030010: Que hàn(push rod)... (mã hs que hànpush ro/
hs code que hànpush) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc ở dạng thanh (que hàn) SOLDER SC7-B18
số CAS 7440-50-8 kết quả giám định số 599/TB-PTPLHCM-14 ngày 21/03/2014 14,
000 GAM/PC, hàng mới 100%... (mã hs thiếc ở dạng th/ hs code thiếc ở dạng) |
|
- Mã HS 80030010: Dây hàn bằng thiếc (1 cuộn 1kg). Hàng mới
100%... (mã hs dây hàn bằng th/ hs code dây hàn bằng) |
|
- Mã HS 80030010: Thanh hàn thiếc... (mã hs thanh hàn thiếc/
hs code thanh hàn th) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc để hàn dạng thanh MC-20... (mã hs
thiếc để hàn dạ/ hs code thiếc để hàn) |
|
- Mã HS 80030010: Thanh hàn E-EXTRUSION BAR- SN100CLN3 bằng
thiếc dùng trong sản xuất bảng mạch in, mới 100%... (mã hs thanh hàn eext/ hs
code thanh hàn e) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn (dạng thanh)... (mã hs thiếc hàn
dạng/ hs code thiếc hàn d) |
|
- Mã HS 80030010: Cây thiếc/SOLDER BAR-Dùng để sản xuất thiết
bị đóng, ngắt điện... (mã hs cây thiếc/solde/ hs code cây thiếc/so) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn (hàng mới 100%)... (mã hs thiếc
hàn hàng/ hs code thiếc hàn h) |
|
- Mã HS 80030010: Thanh hàn 46-166, hàng mới 100%, xuất xứ
Mỹ... (mã hs thanh hàn 4616/ hs code thanh hàn 46) |
|
- Mã HS 80030010: Thanh hàn hợp kim thiếc... (mã hs thanh hàn
hợp k/ hs code thanh hàn hợ) |
|
- Mã HS 80030010: Thanh hàn [DO3316HC], hàng mới 100%, xuất xứ
Mỹ.... (mã hs thanh hàn [do33/ hs code thanh hàn [d) |
|
- Mã HS 80030010: Que thiếc. Hàng mới 100%, (1PCE 1KGM) Code
38. 02606. 001... (mã hs que thiếc hàng/ hs code que thiếc h) |
|
- Mã HS 80030010: Que hàn (Sn63Pb37 GP gồm: Sn 63%(7440-31-5),
Pb 37%(7439-92-1))... (mã hs que hàn sn63pb/ hs code que hàn sn6) |
|
- Mã HS 80030010: Dây hàn (Sn63Pb37 GP gồm: Sn 63%(7440-31-5),
Pb 37%(7439-92-1), Rosin 1. 8%(65997-06-0))... (mã hs dây hàn sn63pb/ hs code
dây hàn sn6) |
|
- Mã HS 80030010: Hợp kim thiếc dạng thanh dùng để hàn
(340x20x8mm-> 450x20x15mm)... (mã hs hợp kim thiếc d/ hs code hợp kim
thiế) |
|
- Mã HS 80030010: Dây hàn 1. 5 có rosin- S-SnCu0. 7 MTL501...
(mã hs dây hàn 15 có/ hs code dây hàn 15) |
|
- Mã HS 80030010: Dây hàn Rods 8- 10... (mã hs dây hàn rods 8/
hs code dây hàn rods) |
|
- Mã HS 80030010: Dây hàn S-Sn99Cu1 MTL501... (mã hs dây hàn
ssn99c/ hs code dây hàn ssn) |
|
- Mã HS 80030010: Dây hàn bằng đồng 0, 6/67/7... (mã hs dây
hàn bằng đồ/ hs code dây hàn bằng) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn, hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn
hàng/ hs code thiếc hàn h) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn LLS250N-B18. Hàng mới 100%... (mã
hs thiếc hàn lls25/ hs code thiếc hàn ll) |
|
- Mã HS 80030010: Thiéc hàn dạng thanh... (mã hs thiéc hàn
dạng/ hs code thiéc hàn dạ) |
|
- Mã HS 80030010: Chất hàn P3M705 0. 8mm(PB free) (59.
19USD1KGMROL)... (mã hs chất hàn p3m705/ hs code chất hàn p3m) |
|
- Mã HS 80030010: Dây thiếc hàn... (mã hs dây thiếc hàn/ hs
code dây thiếc hà) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn thanh 63/37, 0. 5kg/thanh. Hàng
mới 100%.... (mã hs thiếc hàn thanh/ hs code thiếc hàn th) |
|
- Mã HS 80030010: Thanh hàn LEAD FREE SOLDER BAR SN100C BAR
bằng thiếc dùng trong sản xuất bảng mạch in, mới 100%... (mã hs thanh hàn
lead/ hs code thanh hàn le) |
|
- Mã HS 80030010: Thanh hàn... (mã hs thanh hàn/ hs code thanh
hàn) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc hàng dạng thanh, không bọc chất trợ
hàn (LFC7-BAR-NF)... (mã hs thiếc hàng dạng/ hs code thiếc hàng d) |
|
- Mã HS 80030010: Thanh dùng để hàn 46-166... (mã hs thanh
dùng để h/ hs code thanh dùng đ) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn LLS219-B18... (mã hs thiếc hàn
lls21/ hs code thiếc hàn ll) |
|
- Mã HS 80030010: Que hàn (dạng thanh) bằng thiếc ECO SOLDER
BAR M705 A/CASTING BM705/AC... (mã hs que hàn dạng t/ hs code que hàn dạn) |
|
- Mã HS 80030010: Dây hội tụ bằng thiếc dạng cuộn. kích thước:
6*0. 4mm(Sn60Pb40), hàng mới 100%... (mã hs dây hội tụ bằng/ hs code dây hội
tụ b) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc thanh không chì (Sn99. 3Cu0. 7)... (mã
hs thiếc thanh khô/ hs code thiếc thanh) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn dùng sản xuất sạc pin điện thoại
di động- HSE-16 B20... (mã hs thiếc hàn dùng/ hs code thiếc hàn dù) |
|
- Mã HS 80030010: Dây hàn bằng thiếc... (mã hs dây hàn bằng
th/ hs code dây hàn bằng) |
|
- Mã HS 80030010: Đầu hàn đường kính 2. 0mm*150mm 10cái/hộp...
(mã hs đầu hàn đường k/ hs code đầu hàn đườn) |
|
- Mã HS 80030010: Dây bằng thiếc, dạng dải, KT 6*0. 35*431mm.
Tái xuất 1 phần dòng hàng 01 của 101850519150/E11 ngày 02/02/2018... (mã hs
dây bằng thiếc/ hs code dây bằng thi) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc dùng để mạ dây đồng (Tin bar 99. 9),
đã qua thử nghiệm, không đạt chất lượng (Hàng tái xuất từ mục 1 của TKNK:
101597849400/A12)... (mã hs thiếc dùng để m/ hs code thiếc dùng đ) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn dạng thanh... (mã hs thiếc hàn
dạng/ hs code thiếc hàn dạ) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn... (mã hs thiếc hàn/ hs code thiếc
hàn) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn h63e-b18... (mã hs thiếc hàn h63e/
hs code thiếc hàn h6) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc dùng để hàn dây điện (Ecosolder bar
M00), đã qua thử nghiệm, không đạt chất lượng (Hàng tái xuất từ mục 1 của
TKNK: 101676621800)... (mã hs thiếc dùng để h/ hs code thiếc dùng đ) |
|
- Mã HS 80030010: Thanh hàn bằng thiếc, mới 100%... (mã hs
thanh hàn bằng/ hs code thanh hàn bằ) |
|
- Mã HS 80030010: Thanh hàn thiếc(Sn: 63%, Pb: 37%)), kích
thước (29*1. 5*1)cm. Hàng mới 100%... (mã hs thanh hàn thiếc/ hs code thanh
hàn th) |
|
- Mã HS 80030010: Thanh thiếc để hàn. Hàng mới 100%... (mã hs
thanh thiếc để/ hs code thanh thiếc) |
|
- Mã HS 80030010: Thanh hàn S60S-B20 (Sn: 60%, Pb: 40%), kích
thước (29*1. 5*1)cm. Hàng mới 100%... (mã hs thanh hàn s60s/ hs code thanh
hàn s6) |
|
- Mã HS 80030010: Thanh hàn solder bar AG3 CU0. 5 PBF111-B20
(7x20x400mm/thanh)... (mã hs thanh hàn solde/ hs code thanh hàn so) |
|
- Mã HS 80030010: Dây hàn 1. 5 có rosin- S-SnCu0. 7 MTL501...
(mã hs dây hàn 15 có/ hs code dây hàn 15) |
|
- Mã HS 80030010: Dây hàn Rods 8- 10... (mã hs dây hàn rods 8/
hs code dây hàn rods) |
|
- Mã HS 80030010: Dây hàn S-Sn99Cu1 MTL501... (mã hs dây hàn
ssn99c/ hs code dây hàn ssn) |
|
- Mã HS 80030010: Dây hàn bằng đồng 0, 6/23/7... (mã hs dây
hàn bằng đồ/ hs code dây hàn bằng) |
|
- Mã HS 80030010: Thanh thiếc hàn 0. 8 loại dài 30cm... (mã hs
thanh thiếc hàn/ hs code thanh thiếc) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc thanh(nhúng thiếc dây tâm)... (mã hs
thiếc thanhnhú/ hs code thiếc thanh) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc thanh (hàn nối điểm hàn)... (mã hs
thiếc thanh hà/ hs code thiếc thanh) |
|
- Mã HS 80030010: Thanh thiếc không chì (Thanh hàn), kích
thước: 15mm x 21mm x 335mm, hàng mới 100%... (mã hs thanh thiếc khô/ hs code
thanh thiếc) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn LLS250N-B18... (mã hs thiếc hàn
lls25/ hs code thiếc hàn ll) |
|
- Mã HS 80030010: Thanh thiếc (thanh thiếc hàn không chì),
kích thước: 325 x 20 x 20mm, 1kg/thanh, (T8000 NS99995 1kg/bar), hàng mới
100%... (mã hs thanh thiếc th/ hs code thanh thiếc) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn lls225a-b18... (mã hs thiếc hàn
lls22/ hs code thiếc hàn ll) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn (dạng thanh)... (mã hs thiếc hàn
dạng/ hs code thiếc hàn d) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn không chì LLS227AN-B18... (mã hs
thiếc hàn không/ hs code thiếc hàn kh) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn dùng để làm vật liệu hàn, hàng mới
100%... (mã hs thiếc hàn dùng/ hs code thiếc hàn dù) |
|
- Mã HS 80030010: Dây hội tụ bằng thiếc, KT (5. 0*0. 3)mm (tái
xuất theo biên bản thỏa thuận 03-NSP/16 ngày 31/12/2017)... (mã hs dây hội tụ
bằng/ hs code dây hội tụ b) |
|
- Mã HS 80030010: Hợp kim thiếc dạng thanh dùng để hàn
(340x20x8mm-> 450x20x15mm)... (mã hs hợp kim thiếc d/ hs code hợp kim
thiế) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn (HQ), dạng thanh, phụ tùng máy may
công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn hq/ hs code thiếc hàn h) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn 0. 6mm Ishikawa, 500g/cuộn Mã
hàng: J3-MRK-6... (mã hs thiếc hàn 06mm/ hs code thiếc hàn 0) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc thanh thương hiệu HSE, model:
16-B20... (mã hs thiếc thanh thư/ hs code thiếc thanh) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn 0. 8mm (5013 P3)... (mã hs thiếc
hàn 08mm/ hs code thiếc hàn 0) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn (Solder)... (mã hs thiếc hàn sold/
hs code thiếc hàn s) |
|
- Mã HS 80030010: Thiếc hàn(hợp kim Sn-Cu)... (mã hs thiếc
hànhợp k/ hs code thiếc hànhợ) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc để hàn, linh kiện lắp ráp bộ phận
của thiết bị sử dụng ga... (mã hs dây thiếc để hà/ hs code dây thiếc để) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc 2. 5mm (dạng cuộn, 1 cuộn 10kg)(Tin,
Sn 2. 5mm)... (mã hs thiếc 25mm dạ/ hs code thiếc 25mm) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn (dây hội tụ) bằng thiếc dạng cuộn
dùng trong sản xuất tấm quang điện mặt trời, kích thước: 0. 25 x1. 0mm. Hàng
mới 100%... (mã hs dây hàn dây hộ/ hs code dây hàn dây) |
|
- Mã HS 80030090: Cuộn thiếc hàn HSE11-800GR/, đường kính dây:
0. 6mm, 100m/cuộn, mới 100%... (mã hs cuộn thiếc hàn/ hs code cuộn thiếc h) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn ECO SOLDER WIRE RMA98 SUPER P3
M705 0. 6mm (Moi 100%)... (mã hs dây thiếc hàn e/ hs code dây thiếc hà) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc 0. 8mm (3Ag) (Hàng mới 100%)...
(mã hs dây thiếc 08mm/ hs code dây thiếc 0) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc 0. 6mm (dùng để hàn) (Hàng mới
100%)... (mã hs dây thiếc 06mm/ hs code dây thiếc 0) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc 0. 38mm (3Ag), 0. 5kg/cuộn, (hàng
mới 100%)... (mã hs dây thiếc 038m/ hs code dây thiếc 0) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc NC600 1. 2mm (dùng để hàn) (Hàng
mới 100%)... (mã hs dây thiếc nc600/ hs code dây thiếc nc) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn thiếc AHF2-S4 (0. 8 mm) (SOLDER
WIRE) (hãng sản xuất AH KOREA- đường kính 0. 8 mm, (0. 5kg/ cuộn), hàng mới
100%)... (mã hs dây hàn thiếc a/ hs code dây hàn thiế) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc cuộn dài 10cm, hàng mới 100%... (mã hs
thiếc cuộn dài/ hs code thiếc cuộn d) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc tinh luyện; ELECTROLYSIS TIN 99. 99%;
Dạng rắn; Hàng mới 100%; hàng hóa khai báo theo KQ PTPL 11686/TB-TCHQ ngày
10/12/2015.... (mã hs thiếc tinh luyệ/ hs code thiếc tinh l) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc cuộn 4010200001... (mã hs thiếc cuộn
4010/ hs code thiếc cuộn 4) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn không chì nhãn hiệu Heesung
(500g/thanh).... (mã hs thiếc hàn không/ hs code thiếc hàn kh) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn thiếc INTERCONNECTOR KT: 0. 25*1.
0mm, hàng mới 100%... (mã hs dây hàn thiếc i/ hs code dây hàn thiế) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn... (mã hs dây hàn/ hs code dây hàn) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn Alpha 63, sn/37Pb 0, 5kg-0, 51mm.
Hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn alpha/ hs code thiếc hàn al) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn SOLDER, NO CLEANING 1, 6mm, NET
1kg. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn solde/ hs code thiếc hàn so) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn không chì bằng thiếc SN100C(031)F3%
1. 0mm x 500g Bobbinless (Hàng nhập theo mục 5 TK KNQ: 103043503620 ngày
12/12/2019)... (mã hs dây hàn không c/ hs code dây hàn khôn) |
|
- Mã HS 80030090: Que hàn M708 1. 0MM ecosolder... (mã hs que
hàn m708 1/ hs code que hàn m708) |
|
- Mã HS 80030090: Hạt thiếc tinh khiết/PLT SN BALL... (mã hs
hạt thiếc tinh/ hs code hạt thiếc ti) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn- SSSB SOLDER ACE HQ5RMA RH60
2. 0MM IN 1 KG SPOOL. Mới 100%... (mã hs dây thiếc hàn/ hs code dây thiếc hà) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc dùng để hàn... (mã hs dây thiếc
dùng/ hs code dây thiếc dù) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc nguyên chất dùng để xi mạ/ FULL
BALL/PURE TIN BALL H99. 99-18MM-10KGS... (mã hs thiếc nguyên ch/ hs code
thiếc nguyên) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn, không hiệu, hàng mới 100%... (mã
hs thiếc hàn khôn/ hs code thiếc hàn k) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn làm từ thiếc, có lõi là chất trợ
dung SR 34 LFM-41 1. 0 P3 số CAS 7440-31-5 kết quả giám định số 2289/PTPL
HCM-NV ngày 11/07/2013, hàng mới 100%... (mã hs dây hàn làm từ/ hs code dây
hàn làm) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn HSE-02 RS97 SR-38RMA. Hàng mới
100%... (mã hs thiếc hàn hse0/ hs code thiếc hàn hs) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc thanh (hàn nối điểm hàn)... (mã hs
thiếc thanh hà/ hs code thiếc thanh) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn dùng để phủ lõi đầu dây điện
tuốt... (mã hs thiếc hàn dùng/ hs code thiếc hàn dù) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc Lead-free solder wire SN99. 3%CU0.
7% 2. 0MM (4223-1200-00320)... (mã hs dây thiếc lead/ hs code dây thiếc le) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc thanh 90-0005-2200RS5... (mã hs thiếc
thanh 90/ hs code thiếc thanh) |
|
- Mã HS 80030090: Cuộn dây hàn Hợp kim thiếc... (mã hs cuộn
dây hàn hợ/ hs code cuộn dây hàn) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc cuộn... (mã hs thiếc cuộn/ hs code
thiếc cuộn) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn 60GXM3-08 (1kg/cuộn). Hãng sản
xuất ISHIKAWA KINZOKU. Hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc hàn 6/ hs code dây
thiếc hà) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn bằng đồng mạ thiếc dạng cuộn dùng
trong sản xuất tấm quang điện mặt trời, kích thước 0. 9mm x 0. 25mm, mã SAP:
11000984. Hàng mới 100%... (mã hs dây hàn bằng đồ/ hs code dây hàn bằng) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hợp kim hàn dạng dây 458476... (mã hs
thiếc hợp kim h/ hs code thiếc hợp ki) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn thiếc... (mã hs dây hàn thiếc/ hs
code dây hàn thiế) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc (dùng cho sản phẩm điện từ), hàng mới
100%.... (mã hs thiếc dùng cho/ hs code thiếc dùng) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc... (mã hs dây thiếc/ hs code dây
thiếc) |
|
- Mã HS 80030090: Que hàn không có thành phần chì Sn99. 3Cu0.
7 gồm: Tin(Sn)99. 3%, Copper (Cu)0. 7%... (mã hs que hàn không c/ hs code que
hàn khôn) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc tiết diện 0. 4mm. Hàng mới 100%.
(Soder wire)... (mã hs dây thiếc tiết/ hs code dây thiếc ti) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc (dạng thanh, dùng để mạ thiếc)... (mã
hs thiếc dạng tha/ hs code thiếc dạng) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn mạch (hàng mới 100%)... (mã hs
thiếc hàn mạch/ hs code thiếc hàn mạ) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc cuộn dùng để hàn nối điểm hàn, không
có chì... (mã hs thiếc cuộn dùng/ hs code thiếc cuộn d) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc thanh dùng để hàn nối điểm hàn, không
có chì... (mã hs thiếc thanh dùn/ hs code thiếc thanh) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc sợi (han nôi điêm han, không co thanh
phân chi)... (mã hs thiếc sợi han/ hs code thiếc sợi h) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc thanh (dung nhung thiêc dây tâm, không
co thanh phân chi)... (mã hs thiếc thanh du/ hs code thiếc thanh) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc dùng để hàn đầu dây ăng ten thẻ thông
minh không tiếp xúc, đường kính 0. 08mm. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc dùng
để h/ hs code thiếc dùng đ) |
|
- Mã HS 80030090: Thước hàn (Dạng dây) đường kính 0. 8mm, mới
100%... (mã hs thước hàn dạng/ hs code thước hàn d) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn thiếc HQ5-RMA RH60 2. 0mm, mới 100%
(CCG-SN-NR-L-S-2-A)... (mã hs dây hàn thiếc h/ hs code dây hàn thiế) |
|
- Mã HS 80030090: Sợi thiếc không chì, hàng mới 100%,
322000500026... (mã hs sợi thiếc không/ hs code sợi thiếc kh) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc 0. 5kg/1 cuộn, Hàng mới 100%...
(mã hs dây thiếc 05kg/ hs code dây thiếc 0) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc cuộn 0. 6mm dùng để sản xuất tai nghe
và dây sạc 94-0007-0000RS5. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc cuộn 06m/ hs code
thiếc cuộn 0) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn LEAD FREE SOLDER BAR)SN100C
BAR)... (mã hs thiếc hàn lead/ hs code thiếc hàn le) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn SnCu đường kính 1. 0mm (D9930C-1.
0mm), dạng dây, 1kg/ cuộn. Hàng mới 100%. 3154254500018... (mã hs thiếc hàn
sncu/ hs code thiếc hàn sn) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn XFC(C-16)LLS227N-0. 8MM, dùng
cho sản xuất linh kiện loa. Mới 100%.... (mã hs dây thiếc hàn x/ hs code dây
thiếc hà) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn 230-410020-004H... (mã hs thiếc
hàn 2304/ hs code thiếc hàn 23) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc để mạ dây đồng (dạng thanh) (hàng mới
100%)... (mã hs thiếc để mạ dây/ hs code thiếc để mạ) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc (vỏ bọc bằng nhựa) cố định dây
điện... (mã hs dây thiếc vỏ b/ hs code dây thiếc v) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn, phi 1mm, hàng mới 100%... (mã
hs dây thiếc hàn/ hs code dây thiếc hà) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc dây... (mã hs thiếc dây/ hs code thiếc
dây) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn bằng hợp kim bạc SPARKLE ESCF3M705
1. 2PHAI- hàng mới 100%... (mã hs dây hàn bằng hợ/ hs code dây hàn bằng) |
|
- Mã HS 80030090: Thanh bằng thiếc dùng cho đúc đế kim... (mã
hs thanh bằng thiế/ hs code thanh bằng t) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc SN100C (dạng thanh, dùng nấu chảy để
hàn thiếc)... (mã hs thiếc sn100c d/ hs code thiếc sn100c) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc SN100C4T (dạng cuộn, dùng nấu chảy để
hàn thiếc)... (mã hs thiếc sn100c4t/ hs code thiếc sn100c) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc SN100C W-2. 0 (Dạng cuộn, dùng nấu
chảy để hàn thiếc)... (mã hs thiếc sn100c w/ hs code thiếc sn100c) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hànsr-34 super lfm-48 3. 5% 1. 0... (mã
hs dây hànsr34 su/ hs code dây hànsr34) |
|
- Mã HS 80030090: Thỏi thiếc hàn không chì sử dụng để nhúng
các linh kiện điện tử, hàng mới 100%... (mã hs thỏi thiếc hàn/ hs code thỏi
thiếc h) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc để hàn dây đồng làm ăng ten Inlay, dây
hàn, dạng cuộn, mã sp: 160018 Hàng mới 100%... (mã hs thiếc để hàn dâ/ hs
code thiếc để hàn) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc dẫn điện... (mã hs dây thiếc dẫn
đ/ hs code dây thiếc dẫ) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc(dùng cho sản phẩm điện tử)... (mã
hs dây thiếcdùng/ hs code dây thiếcdù) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn thiếc, AHF2-S4 (0. 8 mm), hãng sản
xuất AH KOREA- đường kính 0. 8 mm, (0. 5kg/ cuộn), hàng mới 100%... (mã hs
dây hàn thiếc/ hs code dây hàn thiế) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn Wire XL-806 99. 3Sn/0. 7Cu 1.
0mm 3%, hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc hàn w/ hs code dây thiếc hà) |
|
- Mã HS 80030090: Sợi thiếc, dùng trong hàn gắn linh kiện điện
tử.... (mã hs sợi thiếc dùng/ hs code sợi thiếc d) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn thiếc kich thước: 0. 25*0. 8mm, mới
100%(mã liệu VS0203007)... (mã hs dây hàn thiếc k/ hs code dây hàn thiế) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc dạng thanh nguyên chất, dùng để nung
chảy nhúng đầu dây của sản phẩm HSE-09 B20... (mã hs thiếc dạng than/ hs code
thiếc dạng t) |
|
- Mã HS 80030090: Thanh Hàn LLS227-B18(Sn-0. 7Cu) bằng
thiếc... (mã hs thanh hàn lls22/ hs code thanh hàn ll) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn dây(có lõi bằng chất dễ chảy)
(LFC7-107-W1. 0), hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn dâyc/ hs code thiếc hàn
dâ) |
|
- Mã HS 80030090: Dải băng truyền nhiệt KA000533, hàng mới
100%... (mã hs dải băng truyền/ hs code dải băng tru) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc cuộn OD1. 2mm (Thành phần: Thiếc 99.
3%, đồng 0. 7%), 1Kg/cuộn... (mã hs thiếc cuộn od1/ hs code thiếc cuộn o) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc dạng cuộn bán kính dây từ 0. 2mm-2.
5mm, 1Kg260m. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc dạng cuộn/ hs code thiếc dạng c) |
|
- Mã HS 80030090: Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Thiếc hàn 1mm
1kg/roll (SDV), mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn (không được bọc, phủ, không có lõi
là chất trợ dung, thành phần chính là Thiếc: Sn: 95. 1-96. 5 %; Cu 0. 5-0.
9%) HSE-04 1. 00 SR-34SUPER, hàng mới 100%... (mã hs dây hàn không/ hs code
dây hàn khô) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc thanh YF Sn99. 3, hàng mới 100%... (mã
hs thiếc thanh yf/ hs code thiếc thanh) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc Sn99-0. 3-Ag-0. 7Cu dùng để hàn linh
kiện điện tử với bản mạch... (mã hs thiếc sn9903/ hs code thiếc sn990) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc dây đường kính 1. 2mm dùng để hàn linh
kiện điện tử với bản mạch... (mã hs thiếc dây đường/ hs code thiếc dây đư) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn... (mã hs dây thiếc hàn/ hs
code dây thiếc hà) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn ARA- LLS227- 0. 8mm 68599... (mã
hs thiếc hàn ara/ hs code thiếc hàn ar) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc dạng cuộn đường kính từ 1. 0mm
(nằm trong sản phẩm đồ chơi trẻ em), mới 100%... (mã hs dây thiếc dạng/ hs
code dây thiếc dạ) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hợp kim, dạng cuộn, đường kính 1.
2mm. Solder. Hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc hợp k/ hs code dây thiếc hợ) |
|
- Mã HS 80030090: Thanh thiếc mã hiệu 6HR0262990050/55H. Phụ
kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100%... (mã hs thanh thiếc mã/ hs
code thanh thiếc) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn
hàng/ hs code thiếc hàn h) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc, hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc
hàng/ hs code dây thiếc h) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn 1. 0mm (Clean solder wire 1.
0mm)... (mã hs dây thiếc hàn 1/ hs code dây thiếc hà) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn (dạng dây, đường kính dây 1.
0mm)... (mã hs thiếc hàn dạng/ hs code thiếc hàn d) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn thiếc Sn99. 3Cu0. 7 1. 0mm... (mã hs
dây hàn thiếc s/ hs code dây hàn thiế) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc LF303W (đường kính 1mm)... (mã hs
dây thiếc lf303/ hs code dây thiếc lf) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn, dạng cuộn, đường kính 1. 2mm, dài
254 mm, dùng cho máy hàn thiếc, model AK-9217, mới 100%... (mã hs thiếc hàn
dạng/ hs code thiếc hàn d) |
|
- Mã HS 80030090: Cuộn thiếc hàn. Hàng mới 100%... (mã hs cuộn
thiếc hàn/ hs code cuộn thiếc h) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn (thành phần chính là Thiếc: Sn: 99.
25-99. 69%(CAS No. : 7440-31-5); Cu 0. 3-0. 7%; Ni 0. 01-0. 05%) HSE-01-W1. 6
(no flux), hàng mới 100%... (mã hs dây hàn thành/ hs code dây hàn thà) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc, đường kính phi 4 mm (100m/cuộn, 1
cuộn 20kg)... (mã hs dây thiếcđường/ hs code dây thiếcđư) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn phi 1. 0MM... (mã hs dây thiếc
hàn p/ hs code dây thiếc hà) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc AHF2-S4(0. 6) đường kính 0. 6 mm,
mới 100%... (mã hs dây thiếc ahf2/ hs code dây thiếc ah) |
|
- Mã HS 80030090: Que hàn bằng thiếc AHS4-B20 đường kính 2.
5mm dài 300mm, mới 100%... (mã hs que hàn bằng th/ hs code que hàn bằng) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc dạng sợi, dùng để hàn linh kiện điện
tử... (mã hs thiếc dạng sợi/ hs code thiếc dạng s) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hôi tu bằng thiếc... (mã hs dây hôi tu
bằng/ hs code dây hôi tu b) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn bằng thiếc dạng cuộn dùng để hàn
bảng mạch điện tử, loại 9VWF0320000... (mã hs dây hàn bằng th/ hs code dây
hàn bằng) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc Hàn 322000500186... (mã hs thiếc hàn
32200/ hs code thiếc hàn 32) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc đường kính 1mm; dạng cuộn; dùng để
hàn trong sản xuất đồng hồ lịch vạn niên và bóng đèn; NSX Tianbang TQ; Mới
100%.... (mã hs dây thiếc đường/ hs code dây thiếc đư) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn dài 20m, đường kính 1. 2mm,
hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc hàn d/ hs code dây thiếc hà) |
|
- Mã HS 80030090: MFBAB001020: Dây hàn bằng thiếc (hàng mới
100%)-SOLDER WIRE;HSE-01A... (mã hs mfbab001020dây/ hs code mfbab001020) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn, Chất liệu bằng Thiếc, Xuất xứ:
VN. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc hànchất/ hs code thiếc hànch) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn FXS033, dùng cho sản xuất linh
kiện loa. Mới 100%.... (mã hs dây thiếc hàn f/ hs code dây thiếc hà) |
|
- Mã HS 80030090: Dây đai... (mã hs dây đai/ hs code dây đai) |
|
- Mã HS 80030090: Thanh hàn không có thành phần chì SAC305(Tin
(Sn) 96. 5%, Silver (Ag) 3 %, Copper(Cu) 0. 5 %)... (mã hs thanh hàn không/
hs code thanh hàn kh) |
|
- Mã HS 80030090: Thiêc hàn dạng cuộn 230-003020-004H... (mã
hs thiêc hàn dạng/ hs code thiêc hàn dạ) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn(Dây thiếc hàn GR(U-1)LLS219 1.
6mm)... (mã hs thiếc hàndây t/ hs code thiếc hàndâ) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn (Dây thiếc hàn GR(U-1)LLS219-0.
8mm)... (mã hs thiếc hàn dây/ hs code thiếc hàn d) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn 0. 8mm (loại 1000g/cuộn). Hàng
mới 100%... (mã hs dây thiếc hàn 0/ hs code dây thiếc hà) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc không chì HGF32 Super (A) 0. 6mm.
Hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc không/ hs code dây thiếc kh) |
|
- Mã HS 80030090: Thanh thiếc SAC305... (mã hs thanh thiếc
sac/ hs code thanh thiếc) |
|
- Mã HS 80030090: Cuộn thiếc 0. 8mm, hàng mới 100%... (mã hs
cuộn thiếc 08m/ hs code cuộn thiếc 0) |
|
- Mã HS 80030090: Thanh thiếc hàn LFC7, hàng mới 100%... (mã
hs thanh thiếc hàn/ hs code thanh thiếc) |
|
- Mã HS 80030090: Sợi thiếc phi 0. 6mm (800g/cuộn), hàng mới
100%... (mã hs sợi thiếc phi 0/ hs code sợi thiếc ph) |
|
- Mã HS 80030090: Hợp kim thiếc dạng dây dùng để hàn (d 0.
6mm->0. 8mm)... (mã hs hợp kim thiếc d/ hs code hợp kim thiế) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn phi 3mm (20. 08. 001. 0015). Mới
100%... (mã hs thiếc hàn phi 3/ hs code thiếc hàn ph) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn thiếc dạng thanh 0. 25*0. 9mm (20.
03. 001. 0013). Mới 100%... (mã hs dây hàn thiếc d/ hs code dây hàn thiế) |
|
- Mã HS 80030090: Thanh hàn bằng thiếc, dạng dải 0. 4*6mm (20.
03. 001. 0015) số lượng thực tế 3987. 887 kg. Mới 100%... (mã hs thanh hàn
bằng/ hs code thanh hàn bằ) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn không chì... (mã hs dây thiếc
hàn k/ hs code dây thiếc hà) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn thiếc 0. 25*1. 0mm... (mã hs dây hàn
thiếc 0/ hs code dây hàn thiế) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn M705-0. 6 500G ESC F3(CAS:
7440-31-5)... (mã hs thiếc hàn m705/ hs code thiếc hàn m7) |
|
- Mã HS 80030090: Sợi thiếc hàn dạng cuộn. Mã hàng
HSE16-B20... (mã hs sợi thiếc hàn d/ hs code sợi thiếc hà) |
|
- Mã HS 80030090: Cuộn dây hàn (bằng thiếc)... (mã hs cuộn dây
hàn b/ hs code cuộn dây hàn) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn... (mã hs thiếc hàn/ hs code thiếc
hàn) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn RH-FLF03-1R6-K... (mã hs thiếc hàn
rhfl/ hs code thiếc hàn rh) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn bằng thiếc... (mã hs dây hàn bằng
th/ hs code dây hàn bằng) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn 0. 6mm (1kg/cuộn)... (mã hs thiếc
hàn 06mm/ hs code thiếc hàn 0) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn Halogen-Free HGF32 Super
HSE11-3S0240-0, 8MM (1kg/cuộn)... (mã hs thiếc hàn halog/ hs code thiếc hàn
ha) |
|
- Mã HS 80030090: Chất mạ lõi dây điện (thiếc) SANTOP (SN)...
(mã hs chất mạ lõi dây/ hs code chất mạ lõi) |
|
- Mã HS 80030090: Cuộn hàn thiếc 1mm*1kg... (mã hs cuộn hàn
thiếc/ hs code cuộn hàn thi) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc cuộn HeeSung 0. 6mm... (mã hs thiếc
cuộn hees/ hs code thiếc cuộn h) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn Heesung 0. 6mm (0.
8kg/cuộn)... (mã hs dây thiếc hàn h/ hs code dây thiếc hà) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn 0. 38mm... (mã hs thiếc hàn 038m/
hs code thiếc hàn 0) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn thiếc 511I33X1 (Tái xuất 1 phần mục
số 6 tk 101831910022/E23)... (mã hs dây hàn thiếc 5/ hs code dây hàn thiế) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn 0. 5mm... (mã hs thiếc hàn 05mm/
hs code thiếc hàn 0) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn Nhật Bản M705-P3 0. 6mm, 500g
không chì... (mã hs thiếc hàn nhật/ hs code thiếc hàn nh) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn (HSE-02 RS97-0, 8SR-38 RMA) (dạng
cuộn)... (mã hs thiếc hàn hse/ hs code thiếc hàn h) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn Hong Jia 1. 0mm. Hàng mới 100%...
(mã hs thiếc hàn hong/ hs code thiếc hàn ho) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn ST-8 60*0. 5_500g... (mã hs thiếc
hàn st8/ hs code thiếc hàn st) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn HARX M 500G SN60%0. 6... (mã hs
thiếc hàn harx/ hs code thiếc hàn ha) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn M705-0. 5 500G ESC F3... (mã hs
thiếc hàn m705/ hs code thiếc hàn m7) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn S2063 F05 (1000g/pcs)... (mã hs
thiếc hàn s2063/ hs code thiếc hàn s2) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn SPARKLE M31 ECS_0. 5_500g/pcs...
(mã hs thiếc hàn spark/ hs code thiếc hàn sp) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn thiếc 0. 25*0. 9cm. Tái xuất theo
mục hàng thứ 01 của tờ khai 101843413600/E11 ngày 30/01/2018... (mã hs dây
hàn thiếc 0/ hs code dây hàn thiế) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hôi tu bằng thiếc 0. 25*6*83mm. Tái xuất
theo mục hàng thứ 11 của tờ khai 101843413600/E11 ngày 30/01/2018... (mã hs
dây hôi tu bằng/ hs code dây hôi tu b) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn, trả lại theo mục hàng số 33 thuộc
tk 101133782040 (17. 11. 2016)... (mã hs thiếc hàn trả/ hs code thiếc hàn t) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn M705 0. 3mm P2... (mã hs thiếc hàn
m705/ hs code thiếc hàn m7) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn d0. 8/500gr/ cuộn... (mã hs thiếc
hàn d08// hs code thiếc hàn d0) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc để hàn... (mã hs dây thiếc để hà/
hs code dây thiếc để) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc dùng cho sản xuất Oto... (mã hs thiếc
dùng cho/ hs code thiếc dùng c) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn không chì HSE09-B02... (mã hs
thiếc hàn không/ hs code thiếc hàn kh) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn có chì Ultracore B425 D1. 2mm.
Hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc hàn c/ hs code dây thiếc hà) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn (dây thiếc hàn dạng cuộn)... (mã
hs thiếc hàn dây/ hs code thiếc hàn d) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc- nguyên vật liệu cung ứng trong nước
do bên nhận gia công thuộc hợp đồng 01/2018 STR-SC của các dòng hàng thuộc tờ
khai 301745185730;301745197300... (mã hs thiếc nguyên v/ hs code thiếc nguyê) |
|
- Mã HS 80030090: Phế Liệu Thiếc Hàn Loại Ra Trong Quá Trình
Sản Xuất... (mã hs phế liệu thiếc/ hs code phế liệu thi) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn 1. 0mm (1Kg/cuộn) (Hàng mới
100%)... (mã hs thiếc hàn 10mm/ hs code thiếc hàn 1) |
|
- Mã HS 80030090: Que hàn nối ống đồng. Hàng mới 100%... (mã
hs que hàn nối ống/ hs code que hàn nối) |
|
- Mã HS 80030090: SOLDER/ WIRE BAR SOLDER BAR SN100C4... (mã
hs solder/ wire ba/ hs code solder/ wire) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn (phi 2 dài 1m/cuộn). Hàng mới
100%... (mã hs dây thiếc hàn/ hs code dây thiếc hà) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn Solder... (mã hs thiếc hàn solde/
hs code thiếc hàn so) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn thiếc, AHF2-S4 (1. 6 mm), hãng sản
xuất AH KOREA- đường kính 1. 6 mm, (1. 0 kg/cuộn), hàng mới 100%... (mã hs
dây hàn thiếc/ hs code dây hàn thiế) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc SN100C W-2. 0 (dạng cuộn, dùng để nấu
chảy hàn thiếc)... (mã hs thiếc sn100c w/ hs code thiếc sn100c) |
|
- Mã HS 80030090: THIẾC DÂY DẠNG CUỘN 12MM. HÀNG MỚI 100%...
(mã hs thiếc dây dạng/ hs code thiếc dây dạ) |
|
- Mã HS 80030090: Thiết hàn Hirosaki (60 SN/40Pb) (1 cuộn 0.
5kg; hàng mới 100%)... (mã hs thiết hàn hiros/ hs code thiết hàn hi) |
|
- Mã HS 80030090: Chì bi 0. 4mm, hàng mới 100%... (mã hs chì
bi 04mm h/ hs code chì bi 04mm) |
|
- Mã HS 80030090: Chì bi 0. 35mm, hàng mới 100%... (mã hs chì
bi 035mm/ hs code chì bi 035m) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc dùng để làm đồ trang sức mỹ ký giả...
(mã hs thiếc dùng để l/ hs code thiếc dùng đ) |
|
- Mã HS 80030090: THI?C KIM LO?I D?NG HÌNH TRÒN 15 MM DÙNG
TRONG CÔNG NGHI?P, HÀNG M?I 100%... (mã hs thi?c kim lo?i/ hs code thi?c kim
lo) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn thiếc CFS255201-VN2... (mã hs dây
hàn thiếc c/ hs code dây hàn thiế) |
|
- Mã HS 80030090: Low Temperature Tin Wire/Thiếc (dùng cho sản
phẩm điện từ)... (mã hs low temperature/ hs code low temperat) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc cuộn 0. 8, 500gam/cuộn... (mã hs thiếc
cuộn 08/ hs code thiếc cuộn 0) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn 0. 38mm 0. 5kg/roll... (mã hs
dây thiếc hàn 0/ hs code dây thiếc hà) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc D6... (mã hs dây thiếc d6/ hs code
dây thiếc d6) |
|
- Mã HS 80030090: Cuộn hàn thiếc... (mã hs cuộn hàn thiếc/ hs
code cuộn hàn thi) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc cố định dây điện, mã hàng:
4330040343010S, mới 100%... (mã hs dây thiếc cố đị/ hs code dây thiếc cố) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc (Chất mạ lõi dây điện (thiếc))
santop(sn)... (mã hs thiếc chất mạ/ hs code thiếc chất) |
|
- Mã HS 80030090: Thanh thiếc hàn Heesung HSE09-B20 (0.
5kg/thanh)... (mã hs thanh thiếc hàn/ hs code thanh thiếc) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn... (mã hs thiếc hàn/ hs code thiếc
hàn) |
|
- Mã HS 80030090: Chì bi 0. 3mm, hàng mới 100%... (mã hs chì
bi 03mm h/ hs code chì bi 03mm) |
|
- Mã HS 80030090: Chì bi 0. 45mm, hàng mới 100%... (mã hs chì
bi 045mm/ hs code chì bi 045m) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc dạng thanh SAC305 (Thanh hàn) 34cm x
2. 2cm x 2. 2cm (Hàng mới 100%)... (mã hs thiếc dạng than/ hs code thiếc dạng
t) |
|
- Mã HS 80030090: SOLDER PLATE (thiếc dạng thanh)... (mã hs
solder plate t/ hs code solder plate) |
|
- Mã HS 80030090: Item: CVT-401-01-001Desc: KESTER SOLDER WIRE
SN63/PB37 245/58 DIAMETER: 0. 8MM; PACKING: 1 LB/ROLL, MOQ 50 LB (1 LB 454
GRAM)/ Dây thiếc hàn... (mã hs item cvt4010/ hs code item cvt40) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn ISHIKAWA 0. 6mm 500G J3-MRK-6.
Thiếc chiếm 96. 5%, bạc 3% và 0. 5% là đồng. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc
hàn ishik/ hs code thiếc hàn is) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc cuộn + hàn the... (mã hs thiếc cuộn
hà/ hs code thiếc cuộn) |
|
- Mã HS 80030090: THIẾC KIM LOẠI DẠNG HÌNH TRÒN 15 MM DÙNG
TRONG CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%... (mã hs thiếc kim loại/ hs code thiếc kim
lo) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn thiếc 1. 0*0. 26MM Tái xuất 1 phần
mục hàng thứ 11 của tờ khai 101697216460/E11... (mã hs dây hàn thiếc 1/ hs
code dây hàn thiế) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc sợi(hàn nối điểm hàn)... (mã hs thiếc
sợihàn n/ hs code thiếc sợihà) |
|
- Mã HS 80030090: Cuộn thiếc... (mã hs cuộn thiếc/ hs code
cuộn thiếc) |
|
- Mã HS 80030090: Cuộn thiếc hàn... (mã hs cuộn thiếc hàn/ hs
code cuộn thiếc h) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc cuộn... (mã hs thiếc cuộn/ hs code
thiếc cuộn) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc dây (Tái xuất 1 phần theo mục 8 TK
101893988820/E11)... (mã hs thiếc dây tái/ hs code thiếc dây t) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn J3- MRK-6 dùng cho hàn kim
loại, hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc hàn j/ hs code dây thiếc hà) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn 100g/cuộn;... (mã hs thiếc hàn
100g// hs code thiếc hàn 10) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn, dùng hàn sản phẩm sử dụng
trong nhà máy, kt: 1. 0mm*1000g. Hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc hàn/ hs
code dây thiếc hà) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiêc... (mã hs dây thiêc/ hs code dây
thiêc) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn, FS600-01... (mã hs thiếc hàn
fs60/ hs code thiếc hàn f) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc. Hàng mới 100%... (mã hs dây thiếc
hàng/ hs code dây thiếc h) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc 1. 0mm... (mã hs dây thiếc 10mm/
hs code dây thiếc 1) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc 0. 8mm (3Ag)... (mã hs dây thiếc
08mm/ hs code dây thiếc 0) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc NC600 1. 2mm... (mã hs dây thiếc
nc600/ hs code dây thiếc nc) |
|
- Mã HS 80030090: Thanh hàn bằng thiếc, dạng dải-(5*0. 3)mm...
(mã hs thanh hàn bằng/ hs code thanh hàn bằ) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc D0. 8mm. Hàng mới 100%... (mã hs
dây thiếc d08m/ hs code dây thiếc d0) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thít bằng nhựa CABLETIE100MM... (mã hs
dây thít bằng n/ hs code dây thít bằn) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn thiếc Qick 902A ESD... (mã hs dây
hàn thiếc q/ hs code dây hàn thiế) |
|
- Mã HS 80030090: Cuộn dây làm thiếc... (mã hs cuộn dây làm
th/ hs code cuộn dây làm) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc cuộn... (mã hs dây thiếc cuộn/ hs
code dây thiếc cu) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn thiếc LFC7-107, độ dày 1. 0mm... (mã
hs dây hàn thiếc l/ hs code dây hàn thiế) |
|
- Mã HS 80030090: Dung dịch tẩy rửa/ (CLEANUP-100+)... (mã hs
dung dịch tẩy r/ hs code dung dịch tẩ) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc đk [0. 38mm/200g]... (mã hs dây
thiếc đk [0/ hs code dây thiếc đk) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc dạng sợi... (mã hs thiếc dạng sợi/ hs
code thiếc dạng s) |
|
- Mã HS 80030090: DÂY THIẾC HÀN 250g 0. 8mm AK-9215. Maker
ASAKI... (mã hs dây thiếc hàn 2/ hs code dây thiếc hà) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn có nhựa thông, dài 2m, hàng mới
100%... (mã hs thiếc hàn có nh/ hs code thiếc hàn có) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn EUW-300. Mới 100%... (mã hs thiếc
hàn euw3/ hs code thiếc hàn eu) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn 1. 5MM (Tái xuất 1 phần mục 02 tk
101818243660/E11)... (mã hs thiếc hàn 15mm/ hs code thiếc hàn 1) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc dây Sn/Pb (~25%/~75%) LNT 2. 5mm...
(mã hs thiếc dây sn/pb/ hs code thiếc dây sn) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn SN63 cuộn 500 gam, kích thước 1mm.
Hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn sn63/ hs code thiếc hàn sn) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc dây... (mã hs thiếc dây/ hs code thiếc
dây) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn Asahi 0. 6mm 500g/cuộn... (mã hs
thiếc hàn asahi/ hs code thiếc hàn as) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn 400g, Rosachi... (mã hs thiếc hàn
400g/ hs code thiếc hàn 40) |
|
- Mã HS 80030090: Hợp kim thiếc dạng dây dùng để hàn (d 0.
6mm->0. 8mm)... (mã hs hợp kim thiếc d/ hs code hợp kim thiế) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn, nhãn hiệu Almit, model SR-38RMA,
đường kính dày 0. 38mm, nặng 200g/ cuộn. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc hàn
nhãn/ hs code thiếc hàn n) |
|
- Mã HS 80030090: Thanh hàn cho máy hàn thiếc 34cm x 2. 2cm x
2. 2cm (Hàng mới 100%)... (mã hs thanh hàn cho m/ hs code thanh hàn ch) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn... (mã hs dây thiếc hàn/ hs
code dây thiếc hà) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn LLS250N-B18... (mã hs thiếc hàn
lls25/ hs code thiếc hàn ll) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc 0. 38mm (3Ag) (0. 5 kg/ cuộn)...
(mã hs dây thiếc 038m/ hs code dây thiếc 0) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc 0. 6mm... (mã hs dây thiếc 06mm/
hs code dây thiếc 0) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn, dạng cuộn, khối lượng 500g/cuộn,
đường kính 0. 6mm, model: CF10/0. 6mm... (mã hs thiếc hàn dạng/ hs code thiếc
hàn d) |
|
- Mã HS 80030090: Kìm cắt cáp Knipex 9511200mm bằng thép, dùng
trong nhà xưởng... (mã hs kìm cắt cáp kni/ hs code kìm cắt cáp) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn bằng hợp kim thiếc, lõi chứa chất
trợ dung dễ chảy. Hàng mới 100%... (mã hs dây hàn bằng hợ/ hs code dây hàn
bằng) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn (SN100C BAR). Mới 100%... (mã hs
thiếc hàn sn10/ hs code thiếc hàn s) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn dạng cuộn (Đường kính 0. 4 mm)...
(mã hs thiếc hàn dạng/ hs code thiếc hàn dạ) |
|
- Mã HS 80030090: Điện cực mạ bằng thiếc... (mã hs điện cực mạ
bằn/ hs code điện cực mạ) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc mạ lưỡi câu, phao câu... (mã hs thiếc
mạ lưỡi c/ hs code thiếc mạ lưỡ) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc mạ bóng lưỡi câu, phao câu... (mã hs
thiếc mạ bóng l/ hs code thiếc mạ bón) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn Almit, model SR-38RMA, đường kính
dây 0. 38mm, nặng 200g/ cuộn. Hàng mới 100%. Hàng mới 100%... (mã hs thiếc
hàn almit/ hs code thiếc hàn al) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn (dạng cuộn, 1000g/cái)... (mã hs
thiếc hàn dạng/ hs code thiếc hàn d) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn dùng cho máy hàn thiếc. Hàng mới
100%... (mã hs thiếc hàn dùng/ hs code thiếc hàn dù) |
|
- Mã HS 80030090: Cuộn thiếc hàn, dùng cho máy hàn thiếc. Hàng
mới 100%... (mã hs cuộn thiếc hàn/ hs code cuộn thiếc h) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn phi 1mm... (mã hs thiếc hàn phi 1/
hs code thiếc hàn ph) |
|
- Mã HS 80030090: Dây dẫn t(100)h 0. 060*0. 600... (mã hs dây
dẫn t100h/ hs code dây dẫn t10) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn Heesung 0. 6mm (0. 8kg/cuộn)...
(mã hs thiếc hàn heesu/ hs code thiếc hàn he) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc hàn không chì... (mã hs dây thiếc
hàn k/ hs code dây thiếc hà) |
|
- Mã HS 80030090: Cuộn thiếc hàn 0. 8mm... (mã hs cuộn thiếc
hàn/ hs code cuộn thiếc h) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn 0. 4... (mã hs thiếc hàn 04/ hs
code thiếc hàn 0) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn các loại/SOLDER WIRE 5KG/BOX(ROHS)
(Dùng để sản xuất sản phẩm phích cắm đóng, ngắt điện, điều khiển điện... (mã
hs dây hàn các loạ/ hs code dây hàn các) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn/ SOLDER WIRE (Dùng để sản xuất thiết
bị đóng, ngắt điện)... (mã hs dây hàn/ solder/ hs code dây hàn/ sol) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn/ NP303 DHB RMA3 W1. 0MM SOLDER WIRE
(Dùng để sản xuất thiết bị đóng, ngắt điện)... (mã hs dây hàn/ np303/ hs code
dây hàn/ np3) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn sàn vinyl 3mm bằng nhựa PVC dùng để
hàn đường rãnh sàn gạch vinyl... (mã hs dây hàn sàn vin/ hs code dây hàn sàn) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc dạng cuộn... (mã hs thiếc dạng cuộn/
hs code thiếc dạng c) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn thiếc MC60 phi 3. 0 mm, mới 100%...
(mã hs dây hàn thiếc m/ hs code dây hàn thiế) |
|
- Mã HS 80030090: Sợi thiếc dùng để hàn bản mạch, dây
điện(thuộc tờ khai 102103192000, ngày 09/07/2018)... (mã hs sợi thiếc dùng/
hs code sợi thiếc dù) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn... (mã hs dây hàn/ hs code dây hàn) |
|
- Mã HS 80030090: Cuộn dây hàn thiếc 1. 0mm (Hàng mới 100%)...
(mã hs cuộn dây hàn th/ hs code cuộn dây hàn) |
|
- Mã HS 80030090: Dây hàn nhiệt, Mới 100%... (mã hs dây hàn
nhiệt/ hs code dây hàn nhiệ) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc cuộn hàn không khói, thành phần Sn-0.
7Cu, đường kính sợi 1. 0mm, nặng 0. 5kg, Hàng mới 100%... (mã hs thiếc cuộn
hàn/ hs code thiếc cuộn h) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn HSE04-1. 2mm, hàng mới 100%... (mã
hs thiếc hàn hse04/ hs code thiếc hàn hs) |
|
- Mã HS 80030090: Thiếc hàn HESUNG-ALMITSR 38 RMA-0. 6mm...
(mã hs thiếc hàn hesun/ hs code thiếc hàn he) |
|
- Mã HS 80030090: Dây thiếc LF303W... (mã hs dây thiếc lf303/
hs code dây thiếc lf) |
|
- Mã HS 80030090: TOSCUT anpha(5. 5GX50PCS/Lọ)Thiếc hàn dạng
viên... (mã hs toscut anpha5/ hs code toscut anpha) |