Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

7605 - Mã HS 76051990: Dây nhôm (không hợp kim) 2mm. Hàng mới 100 %... (mã hs dây nhôm không/ hs code dây nhôm kh)
- Mã HS 76051990: Dây nhôm ủ mềm phi 2. 0mm (1 set 1, 000 sợi)... (mã hs dây nhôm ủ mềm/ hs code dây nhôm ủ m)
- Mã HS 76051990: Dây nhôm phi 2. 0 (1 set 1000 sợi) (ALUMINIUM WIRE phi2. 0), hàng mới 100%... (mã hs dây nhôm phi 2/ hs code dây nhôm phi)
- Mã HS 76051990: Dây nhôm (kích thước mặt cắt ngang 1. 8mm) làm chốt chặn dây khóa... (mã hs dây nhôm kích/ hs code dây nhôm kí)
- Mã HS 76051990: Dây chỉ nhôm/ALUMINUM WIRE INV 3117122049 B50605A074... (mã hs dây chỉ nhôm/al/ hs code dây chỉ nhôm)
- Mã HS 76052910: Dây nhôm bằng hợp kim nhôm, đường kính: 0. 16mm. Mới 100%.... (mã hs dây nhôm bằng h/ hs code dây nhôm bằn)
- Mã HS 76052990: Dây nhôm&1AIEIW-AL1. 40MMN&E02-000205... (mã hs dây nhôm&1aieiw/ hs code dây nhôm&1ai)
- Mã HS 76052990: Nhôm hợp kim, dạng dây, tiết diện ngang hình chữ nhật, kích thước 1. 30mm X 0. 28mm- ALUMINIUM WIRE 1. 30mm X 0. 28mm... (mã hs nhôm hợp kim d/ hs code nhôm hợp kim)
7606 - Mã HS 76061110: Nhôm cuộn không hợp kim, chưa xử lý bề mặt, hàng mới 100%- A1050/H14 0. 73mm x 1000mm x COIL... (mã hs nhôm cuộn không/ hs code nhôm cuộn kh)
- Mã HS 76061110: Nhôm dạng tấm hình chữ nhật, không hợp kim, dát phẳng bằng phương pháp cán chưa xử lý bề mặt, không bồi, không in chữ hoặc hình, model A1050-H14, kích thước(0. 97mmx1219mmx2438mm). Mới 100%... (mã hs nhôm dạng tấm h/ hs code nhôm dạng tấ)
- Mã HS 76061110: Nhôm không hợp kim dạng cuộn 4. 00MM X 1300MM- ALUMINIUM COIL A1070 H18 4. 0mm*1300mm*COIL, hàng mới 100%... (mã hs nhôm không hợp/ hs code nhôm không h)
- Mã HS 76061110: Nhôm cuộn không hợp kim, chưa xử lý bề mặt, hàng mới 100%- A1050/H14 0. 93mm x 1000mm x COIL... (mã hs nhôm cuộn không/ hs code nhôm cuộn kh)
- Mã HS 76061190: Tấm nhôm dùng để chắn dầu 3220-S530-0300, hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm dùng đ/ hs code tấm nhôm dùn)
- Mã HS 76061190: Tấm nhôm dùng làm nẹp cho cầu thang rạp chiếu phim (dày 1. 5/2. 0mm, kích thước: 100mm*41mm)- Step Lighting NonSlip Base(Aluminum). Hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm dùng l/ hs code tấm nhôm dùn)
- Mã HS 76061190: Tấm nhôm không hợp kim bồi hai mặt trên nhựa, đã phủ màu, chưa khoan lỗ (4. 0mm*1220mm*2440mm): KJ8801 0. 21mm*0. 21mm (chiều dày trừ phần bồi). Hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm không/ hs code tấm nhôm khô)
- Mã HS 76061190: Nhôm lá sơn màu dạng cuộn chưa bồi không hợp kim 1100 H16/H18, sơn đáy, kích thước: dày 0. 48mm rộng 1240mm. Hàng mới 100%... (mã hs nhôm lá sơn màu/ hs code nhôm lá sơn)
- Mã HS 76061190: Nhôm dạng lá/ Feuillard ALU-OXYDE 0, 115 X 55... (mã hs nhôm dạng lá/ f/ hs code nhôm dạng lá)
- Mã HS 76061190: Tấm nhôm A1050 t0. 8x280x400mm... (mã hs tấm nhôm a1050/ hs code tấm nhôm a10)
- Mã HS 76061190: Tấm nhôm định hình mặt ngoài chi tiết hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm định h/ hs code tấm nhôm địn)
- Mã HS 76061190: Tấm tản nhiệt bằng nhôm 60x38x8mm... (mã hs tấm tản nhiệt b/ hs code tấm tản nhiệ)
- Mã HS 76061190: Nhôm tấm đã sơn 1 mặt dùng để thử mẫu sơn: SAMPLE PANEL. Hàng mẫu... (mã hs nhôm tấm đã sơn/ hs code nhôm tấm đã)
- Mã HS 76061190: Tấm gắn kim loại bằng nhôm... (mã hs tấm gắn kim loạ/ hs code tấm gắn kim)
- Mã HS 76061190: Tấm nhôm không hợp kim(1m*2m *0, 5mm)(Hàng mới 100%)... (mã hs tấm nhôm không/ hs code tấm nhôm khô)
- Mã HS 76061220: Nhôm tấm. KT: 0. 3mm*1000mm*2000mm*20 tấm, đơn giá: 230, 000vnd/tấm. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs nhôm tấm kt 0/ hs code nhôm tấm kt)
- Mã HS 76061232: Nhôm cuộn hợp kim dùng để làm lon nhôm (kích thước: 0. 270mm x 1712. 6mm x C). Hàng mới 100%... (mã hs nhôm cuộn hợp k/ hs code nhôm cuộn hợ)
- Mã HS 76061239: Nhôm hợp kim (dạng cuộn) A5052-H32 H32 (2 x 26)mm... (mã hs nhôm hợp kim d/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Tấm nhôm cách nhiệt dùng cho máy ép nhựa, aluminium plate, kích thước 1. 2*2*0. 002(m), hàng mới 100%, năm sx 2019... (mã hs tấm nhôm cách n/ hs code tấm nhôm các)
- Mã HS 76061290: Nhôm tấm A6061-T6, kích thước 16. 0x1250x2500 (loại nhôm hợp kim, dạng tấm, hãng sản xuất: Four Nine), mới 100%... (mã hs nhôm tấm a6061/ hs code nhôm tấm a60)
- Mã HS 76061290: Tản nhiệt kích thước dài 16. 4mm, rộng 8. 5mm, dày 1. 2MM, chất liệu hợp kim nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs tản nhiệt kích/ hs code tản nhiệt kí)
- Mã HS 76061290: Tấm nhôm A6061T6, kích thước 600x300x2mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm a6061t/ hs code tấm nhôm a60)
- Mã HS 76061290: Miếng nhôm (102x127x25)mm- ALUMINUM PLATE... (mã hs miếng nhôm 102/ hs code miếng nhôm)
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim (3 x 56 x 751 mm) (1 tấm 0. 35 kgs)- 1 tấm... (mã hs nhôm hợp kim 3/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Bảng mạch điện tử có gắn linh kiện điện áp <1000V dùng cho máy cao tần Plasma AD15926-E-H03 AT-1436(1S/2P)... (mã hs bảng mạch điện/ hs code bảng mạch đi)
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim tấm (52S) A5052-H112 (22mm x 250mm x 325mm) (Dùng tạo khuôn mẫu nội bộ phục vụ sản xuất)... (mã hs nhôm hợp kim tấ/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Mũi khoanPhi 6. 5 (V5309Z676J)... (mã hs mũi khoanphi 6/ hs code mũi khoanphi)
- Mã HS 76061290: Thanh nhôm hợp kim có mặt cắt rỗng30*50(V6529Y0032)... (mã hs thanh nhôm hợp/ hs code thanh nhôm h)
- Mã HS 76061290: Nhôm cuộn, dày 0. 26mm x ngang 19. 5cm x cuộn 301kg, Al-foil 301kg, hàng mới 100%.... (mã hs nhôm cuộn dày/ hs code nhôm cuộn d)
- Mã HS 76061290: Tấm phản xạ SUB REFLECTOR bằng nhôm dùng trong sản xuất ăng ten viễn thông. Hàng mới 100%... (mã hs tấm phản xạ sub/ hs code tấm phản xạ)
- Mã HS 76061290: Miếng nhôm (1. 5x24x101)- ALUMINUM PLATE ASSEMBLY... (mã hs miếng nhôm 15/ hs code miếng nhôm)
- Mã HS 76061290: Tấm mã nhôm 168x280x6mm bằng nhôm hợp kim, hàng mới 100%... (mã hs tấm mã nhôm 168/ hs code tấm mã nhôm)
- Mã HS 76061290: TẤM NHÔM DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VỎ ĐIỆN THOẠI... (mã hs tấm nhôm dùng đ/ hs code tấm nhôm dùn)
- Mã HS 76061290: Tấm hợp kim nhôm (71x25. 4x2mm) (Heat Sink)... (mã hs tấm hợp kim nhô/ hs code tấm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Tấm nhôm A2017 Kích thước: Chiều dài từ 10mm đến 3000mm, chiều rộng từ 10mm đến 2000mm, chiều dày từ 1mm đến 250mm... (mã hs tấm nhôm a2017/ hs code tấm nhôm a20)
- Mã HS 76061290: Cuộn nhôm dạng dải, dày 1. 2mm, rộng 195mm dùng làm nguyên liệu của thiết bị tản nhiệt xe máy... (mã hs cuộn nhôm dạng/ hs code cuộn nhôm dạ)
- Mã HS 76061290: Nhôm lá mỏng hợp kim đã bồi trên plastic có chiều dày lá nhôm lớn hơn 0. 2mm, dạng tấm hình chữ nhật TOP5170A20K70 0. 6t x 1000mm x 100m. Áp dụng thuế ưu đãi đặc biệt theo NĐ 155/2017/NĐ-CP... (mã hs nhôm lá mỏng hợ/ hs code nhôm lá mỏng)
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim(40*37. 6*749. 6mm)(1 tấm3. 1kg)... (mã hs nhôm hợp kim40/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim(51*30. 6*757. 6mm)(1 tấm3. 25kg)... (mã hs nhôm hợp kim51/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim(140*148. 6*1232mm)(1 tấm75. 1kg)... (mã hs nhôm hợp kim14/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim(30*21. 59*759. 5mm)(1 tấm1. 35kg)... (mã hs nhôm hợp kim30/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim (51 x 132. 6 x 737. 1 mm) (1 tấm 14 kgs)... (mã hs nhôm hợp kim 5/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim (40 x 101. 5 x 396. 5 mm) (1 tấm 4. 5 kgs)... (mã hs nhôm hợp kim 4/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Nhôm (20 x 372. 6 x 792 mm) (1 tấm 16. 3 kgs)- 2 tấm... (mã hs nhôm 20 x 372/ hs code nhôm 20 x 3)
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim (20 x 1016 mm) (1 tấm 0. 9 kgs)- 5 tấm... (mã hs nhôm hợp kim 2/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Nhôm A6061 T651 (8 x 110 x 448 mm) (1 tấm 1. 08 kgs)- 1 tấm.... (mã hs nhôm a6061 t651/ hs code nhôm a6061 t)
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim (6. 35 x 76. 2 x 76. 2 x 1035 mm)- (1 tấm 3 kgs)- 4 tấm... (mã hs nhôm hợp kim 6/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim (8 x 108 x 342 mm) (1 tấm 0. 81 kgs)- 1 tấm... (mã hs nhôm hợp kim 8/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim (10 x 119 x 1193 mm) (1 tấm 3. 9 kgs)- 1 tấm... (mã hs nhôm hợp kim 1/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim AL 5052 H32 Kích thước: Dày 4. 0mmX Rộng 1219mm X Dài 2438mm, dạng tấm hình chữ nhật, Hàng mới 100%... (mã hs nhôm hợp kim al/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Miếng nhôm... (mã hs miếng nhôm/ hs code miếng nhôm)
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim cuộn cán phẳng, chưa xử lý bề mặt, không bồi, không in chữ hoặc hình, model A5052 H32, KT(1. 46mmx170mmx cuộn). Mới 100%... (mã hs nhôm hợp kim cu/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Màng nhôm dùng để lót túi xách, 125cm... (mã hs màng nhôm dùng/ hs code màng nhôm dù)
- Mã HS 76061290: Hợp kim nhôm dạng dải, hình chữ nhật (Rộng: 12. 7- 19 mm; Dày: 0. 65-0. 75mm; dùng để sản xuất dây cáp điện)- Aluminum alloy strip- NPL KXDĐM... (mã hs hợp kim nhôm dạ/ hs code hợp kim nhôm)
- Mã HS 76061290: Tấm bịt đầu bằng nhôm, kích thước: L28xW9mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm bịt đầu bằn/ hs code tấm bịt đầu)
- Mã HS 76061290: Tấm bích chân WTD2 bằng nhôm, kích thước: L60xW54xH8mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm bích chân w/ hs code tấm bích châ)
- Mã HS 76061290: Thanh ray, kích thước: W20xL780xH18mm, vật liệu bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs thanh ray kích/ hs code thanh ray k)
- Mã HS 76061290: Tấm nhôm (A426) 170*85*7. 9mm dùng làm khung, vỏ điện thoại di động. Hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm a426/ hs code tấm nhôm a4)
- Mã HS 76061290: Tấmnhômnhựa phứchợp- Cấutạo gồm 3lớpcơbản: 2 lớpngoàicùnglà nhômhợpkim khôngphảiloại hợpkim 5082 và 5182 dày 0, 23mm, lớpgiữa: polyethylene dày 4mm theoPTPL: 15254/TB-TCHQ(25/12/2014). Mới 100%... (mã hs tấmnhômnhựa phứ/ hs code tấmnhômnhựa)
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim A6061 phi 20x1000 mm, Mới 100%... (mã hs nhôm hợp kim a6/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Aluminium plate (Tấm nhôm)... (mã hs aluminium plate/ hs code aluminium pl)
- Mã HS 76061290: Tấm Alu màu đen 3 ly bằng chất liệu nhôm, hàng mới 100%... (mã hs tấm alu màu đen/ hs code tấm alu màu)
- Mã HS 76061290: Bên ngoài chòi bảo vệ ốp bằng tấm alu. Hàng mới 100%.... (mã hs bên ngoài chòi/ hs code bên ngoài ch)
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim(40*37. 6*749. 6mm)(1 tấm3. 1kg)... (mã hs nhôm hợp kim40/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim(51*30. 6*757. 6mm)(1 tấm3. 25kg)... (mã hs nhôm hợp kim51/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim(140*148. 6*1232mm)(1 tấm75. 1kg)... (mã hs nhôm hợp kim14/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim(30*21. 59*759. 5mm)(1 tấm1. 35kg)... (mã hs nhôm hợp kim30/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim (51 x 132. 6 x 737. 1 mm) (1 tấm 14 kgs)... (mã hs nhôm hợp kim 5/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim (40 x 101. 5 x 396. 5 mm) (1 tấm 4. 5 kgs)... (mã hs nhôm hợp kim 4/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Nhôm (20 x 372. 6 x 792 mm) (1 tấm 16. 3 kgs)- 2 tấm... (mã hs nhôm 20 x 372/ hs code nhôm 20 x 3)
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim (20 x 1016 mm) (1 tấm 0. 9 kgs)- 5 tấm... (mã hs nhôm hợp kim 2/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim (6. 35 x 76. 2 x 76. 2 x 1035 mm)- (1 tấm 3 kgs)- 4 tấm... (mã hs nhôm hợp kim 6/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Nhôm A6061 T651 (8 x 110 x 448 mm) (1 tấm 1. 08 kgs)- 1 tấm. Hàng mới 100%... (mã hs nhôm a6061 t651/ hs code nhôm a6061 t)
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim (3 x 56 x 751 mm) (1 tấm 0. 35 kgs)- 1 tấm... (mã hs nhôm hợp kim 3/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim (8 x 108 x 342 mm) (1 tấm 0. 81 kgs)- 1 tấm... (mã hs nhôm hợp kim 8/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim (10 x 119 x 1193 mm) (1 tấm 3. 9 kgs)- 1 tấm... (mã hs nhôm hợp kim 1/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Tấm phôi nhôm, KT 600*1000*20 MM, dùng làm đồ gá, bằng nhôm hợp kim. Hàng mới 100%... (mã hs tấm phôi nhôm/ hs code tấm phôi nhô)
- Mã HS 76061290: Tấm nhôm đã được cắt gọt dũa, KT 10*140*205mm... (mã hs tấm nhôm đã đượ/ hs code tấm nhôm đã)
- Mã HS 76061290: Nhôm hợp kim dạng tấm A6061 T6511 16 x 180, 8 x 212, 6 (mm) (3681 tấm)... (mã hs nhôm hợp kim dạ/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76061290: Cuộn nhôm dạng dải dày 1, 0mm, rộng 250mm dùng làm nguyên liệu của thiết bị tản nhiệt xe máy... (mã hs cuộn nhôm dạng/ hs code cuộn nhôm dạ)
- Mã HS 76061290: SITVC7218272 Body (Y-OP4) 1U 13D016-12D: Vỏ tủ điện bằng nhôm kích thước: 426x352x44mm, hàng mới 100%... (mã hs sitvc7218272 bo/ hs code sitvc7218272)
- Mã HS 76061290: SITVC7218273 Body (Y-OP4) 2U 13D016-13D: Vỏ tủ điện bằng nhôm kích thước: 426x352x88mm, hàng mới 100%... (mã hs sitvc7218273 bo/ hs code sitvc7218273)
- Mã HS 76061290: Tấm nhôm AL6061, W360 x L400 x T20 mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm al6061/ hs code tấm nhôm al6)
- Mã HS 76061290: Tấm đẩy FET bằng hợp kim nhôm AE04524-B-H01, dùng để lắp ráp máy nguồn cao tần Plasma... (mã hs tấm đẩy fet bằn/ hs code tấm đẩy fet)
- Mã HS 76069100: Cuộn nhôm A1050-H14, không hợp kim, kích thước: 0. 75x720xCoil, nsx: CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN). Hàng mới 100%... (mã hs cuộn nhôm a1050/ hs code cuộn nhôm a1)
- Mã HS 76069100: Băng nhôm không hợp kim dạng cuộn, chiều dày 1. 3mm x chiều rộng 384mm (hàng mới 100%)... (mã hs băng nhôm không/ hs code băng nhôm kh)
- Mã HS 76069100: Cuộn dây nhôm (5kg/ 1 cuộn)... (mã hs cuộn dây nhôm/ hs code cuộn dây nhô)
- Mã HS 76069100: Tấm bảo vệ, chất liệu nhôm không hợp kim, kích thước (1A23BYJUM100-00EWA) 249. 18*53. 16*1. 5mm... (mã hs tấm bảo vệ chấ/ hs code tấm bảo vệ)
- Mã HS 76069100: Tản nhiệt chất liệu nhôm, kích thước 15*14. 5*6mm dùng làm thành bảng mạch tivi, hàng mới 100%... (mã hs tản nhiệt chất/ hs code tản nhiệt ch)
- Mã HS 76069100: Tấm nhôm, rộng 1000mm, dày 0. 4mm, dạng cuộn, dùng để làm ống gió, chất liệu nhôm không hợp kim, mới 100%... (mã hs tấm nhômrộng 1/ hs code tấm nhômrộn)
- Mã HS 76069100: Dải nhôm dạng cuộn không hợp kim để bọc bảo ôn cho đường ống công nghiệp. Độ dày 1. 1mm, khổ 1200mm (Khối lượng thực tế là 3286 kg). Nsx: XIAMEN C AND D ALUMINIUM CO. , LTD. Hàng mới 100%... (mã hs dải nhôm dạng c/ hs code dải nhôm dạn)
- Mã HS 76069100: Tấm chắn khí 1168*568*5mm (nhôm)... (mã hs tấm chắn khí 11/ hs code tấm chắn khí)
- Mã HS 76069100: Tấm chắn khí phòng1168*568*30mm (nhôm)... (mã hs tấm chắn khí ph/ hs code tấm chắn khí)
- Mã HS 76069100: Tấm trượt bằng nhôm (pressure sliding plate_CR)... (mã hs tấm trượt bằng/ hs code tấm trượt bằ)
- Mã HS 76069100: Nhôm cuộn không hợp kim, đã dát phẳng nhưng chưa xử lý bề mặt kt: 2. 0MMx88MMxCoil... (mã hs nhôm cuộn không/ hs code nhôm cuộn kh)
- Mã HS 76069200: Nhôm tấm hình tròn A3003, độ dày- đường kình: 2. 5x320mm, hàng tái nhập chuyển tiêu thụ nội địa. hàng mới 100%.... (mã hs nhôm tấm hình t/ hs code nhôm tấm hìn)
- Mã HS 76069200: Tấm nối thanh ray R5 bằng hợp kim nhôm dài 120 mm rộng 22mm cao 60mm dùng để nối các thay ray REF. P03228-000 Hãng sản xuất: PreformedLineProducts(Thailand)... (mã hs tấm nối thanh r/ hs code tấm nối than)
- Mã HS 76069200: Nhôm tấm A6061/ Aluminium alloy plate. Hàng mới 100%... (mã hs nhôm tấm a6061// hs code nhôm tấm a60)
- Mã HS 76069200: Nhôm tấm A7075/ Aluminium alloy plate. Hàng mới 100%... (mã hs nhôm tấm a7075// hs code nhôm tấm a70)
- Mã HS 76069200: Nhôm hợp kim, dạng cuộn, độ dày 0. 6mm. Mới 100%... (mã hs nhôm hợp kim d/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76069200: Nhôm dạng tấm, hình tròn, phi 430mm, chiều dày 1, 1mm bằng hợp kim nhôm đã được gia công, dùng để thúc lòng nồi cơm, hãng SX: CUCKOO ELECTRONICS. Mới 100%... (mã hs nhôm dạng tấmh/ hs code nhôm dạng tấ)
- Mã HS 76069200: Nhôm hợp kim 0. 5 x 53. 3 x C (A5052-H38)... (mã hs nhôm hợp kim 0/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76069200: Tấm nhôm tản nhiệt 102. 11*24. 87*0. 2mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm tản nh/ hs code tấm nhôm tản)
- Mã HS 76069200: Nhôm hợp kim tấm A5052 kt: 35x45x115 mm... (mã hs nhôm hợp kim tấ/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76069200: Tấm mặt nạ PCB bằng nhôm... (mã hs tấm mặt nạ pcb/ hs code tấm mặt nạ p)
- Mã HS 76069200: Miếng nhôm hợp kim dạng lá chưa gia công chiều dầy 0. 3mm, dùng để sản xuất đồ gá, AL 0. 3T (400*400), kích thước: 400*400mm, hàng mới 100%... (mã hs miếng nhôm hợp/ hs code miếng nhôm h)
- Mã HS 76069200: Nhôm làm khuôn- ALUMINUM ALLOY AC4CH. 2... (mã hs nhôm làm khuôn/ hs code nhôm làm khu)
- Mã HS 76069200: Nhôm dạng tấm, hợp kim, kích thước 1200x2400mm, dày 2. 0mm, tráng phủ sơn màu trắng. Hàng mới 100%... (mã hs nhôm dạng tấm/ hs code nhôm dạng tấ)
- Mã HS 76069200: Tấm lưới bằng hợp kim nhôm, quy cách: 580mm*390mm*30mm, mới 100%... (mã hs tấm lưới bằng h/ hs code tấm lưới bằn)
- Mã HS 76069200: Phôi nhôm hợp kim đã dập dạng tấm hình tròn phi 24mm, dày 1. 95mm... (mã hs phôi nhôm hợp k/ hs code phôi nhôm hợ)
- Mã HS 76069200: Nhôm hợp kim, nhôm tấm A5052. Hàng mới 100%... (mã hs nhôm hợp kim n/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76069200: Tấm tản nhiệt kích thước 28*17*1. 0mm... (mã hs tấm tản nhiệt k/ hs code tấm tản nhiệ)
- Mã HS 76069200: Nhôm tấm L180xU23xH10-8xT2mm, Gồm 1 lỗ phi 5 bằng nhôm hợp kim... (mã hs nhôm tấm l180xu/ hs code nhôm tấm l18)
- Mã HS 76069200: Nhôm tấm L360xU23xH10-8xT2mm, Gồm 1 lỗ phi 5 bằng nhôm hợp kim... (mã hs nhôm tấm l360xu/ hs code nhôm tấm l36)
- Mã HS 76069200: Tấm nhôm (hợp kim nhôm) 2. 0 X 1219 X 2500MM... (mã hs tấm nhôm hợp k/ hs code tấm nhôm hợ)
- Mã HS 76069200: Nhôm tấm hợp kim A6061- 600x1200x3mm... (mã hs nhôm tấm hợp ki/ hs code nhôm tấm hợp)
- Mã HS 76069200: Nhôm Hợp kim dạng tấm tròn/ALUMINIUM CIRCLE PLATE 1. 2T X 218MM (Nhôm 97%, chiều dày 1. 2T, đường kính 218mm)... (mã hs nhôm hợp kim dạ/ hs code nhôm hợp kim)
- Mã HS 76069200: Tấm nhôm GLD Base 1131BA... (mã hs tấm nhôm gld ba/ hs code tấm nhôm gld)
- Mã HS 76069200: Miếng nhôm CASE3026 TYPE A-OR... (mã hs miếng nhôm case/ hs code miếng nhôm c)
- Mã HS 76069200: Tấm nhôm chống trượt 120cmx240cmx5mm bằng nhôm hợp kim, hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm chống/ hs code tấm nhôm chố)
- Mã HS 76069200: Tấm nhôm, KT: W1000 x L1000 x T3mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm kt w/ hs code tấm nhôm kt)
- Mã HS 76069200: Miếng nhôm hợp kim dạng tấm hình tròn phi 24mm đã gia công tiện, dày 1. 55mm... (mã hs miếng nhôm hợp/ hs code miếng nhôm h)
- Mã HS 76069200: Tấm nhôm W360 x L400 x H3 mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm w360 x/ hs code tấm nhôm w36)
- Mã HS 76069200: Tấm nhôm A6061T6 L480 x W310 x T12mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm a6061t/ hs code tấm nhôm a60)
- Mã HS 76069200: Tấm nhôm 6061, KT: W360 x L400 x T25mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm 6061/ hs code tấm nhôm 606)
- Mã HS 76069200: Miếng gia cố dưới bằng nhôm dày 6mm (1 miếng 0. 097 kg)- Aluminium lower plate thickness 6mm LXWXH 80X7. 5X6MM... (mã hs miếng gia cố dư/ hs code miếng gia cố)
- Mã HS 76069200: Miếng gia cố trên bằng nhôm dày 6mm (1 miếng 0. 097 kg)- Aluminium upper plate thickness 6mm LXWXH 80X7. 5X6MM... (mã hs miếng gia cố tr/ hs code miếng gia cố)