7601 |
- Mã HS 76011000: Nhôm (dạng
thỏi, không hợp kim, 99. 7% nhôm nguyên chất, dùng để đúc rô to sx động cơ
điện)/ AL INGOT (AL 99. 7%)... (mã hs nhôm dạng thỏi/ hs code nhôm dạng t) |
|
- Mã HS 76011000: Thỏi nhôm (al-25si)... (mã hs thỏi nhôm al2/
hs code thỏi nhôm a) |
|
- Mã HS 76012000: Nhôm hợp kim (dạng thỏi, chưa gia
công)/YD11ZS/ kích thước 655*95*45mm. Hàng mới 100%... (mã hs nhôm hợp kim d/
hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76012000: Nguyên liệu SX thanh nhôm định hình: phôi
nhôm hợp kim (Aluminium Alloy Billet A6063). Hàm lượng Al98. 6%, chưa gia
công, mới 100%, dài 5800mm * đường kính 4. 0 inch.... (mã hs nguyên liệu sx/
hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 76012000: Nhôm hợp kim ADC12, dạng thỏi, hàng mới
100%... (mã hs nhôm hợp kim ad/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76012000: Nhôm hợp kim chưa gia công (phôi nhôm) (LMS
DZO 107)... (mã hs nhôm hợp kim ch/ hs code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76012000: PHÔI NHÔM HỢP KIM (A2011 7inch *560mm) HÀNG
MỚI 100%... (mã hs phôi nhôm hợp k/ hs code phôi nhôm hợ) |
|
- Mã HS 76012000: Hợp kim nhôm (bột giữ nhiệt)- EXO
POWDER/XS-10... (mã hs hợp kim nhôm b/ hs code hợp kim nhôm) |
|
- Mã HS 76012000: Nhôm chưa gia công, nhôm hợp kim A6151, dạng
thỏi. Hàng mới 100%... (mã hs nhôm chưa gia c/ hs code nhôm chưa gi) |
|
- Mã HS 76012000: Nhôm hợp kim nguyên liệu dạng thỏi chưa gia
công ADC12 (Thành phần Cu(1. 5-3. 5%), Si(9. 6-12%), Zn, Mn, Ni, Sn, Mg, Fe,
Pb, Ti < 5%, còn lại là Al) hàng mới 100%... (mã hs nhôm hợp kim ng/ hs
code nhôm hợp kim) |
|
- Mã HS 76012000: Hợp kim nhôm Titan (Chưa gia công, dạng thỏi
AL-Ti 5%)... (mã hs hợp kim nhôm ti/ hs code hợp kim nhôm) |
|
- Mã HS 76012000: Phôi nhôm hợp kim 6063 (1) dạng cây chưa qua
đồng nhất D127- L5800 (mm) hàng mới 100%... (mã hs phôi nhôm hợp k/ hs code
phôi nhôm hợ) |
7602 |
- Mã HS 76020000: Phế liệu váng nhôm (Được thu hồi từ quá
trình sản xuất, dạng vụn. Tỷ lệ tạp chất có trong lô hàng không quá 5% khối
lượng)... (mã hs phế liệu váng n/ hs code phế liệu ván) |
|
- Mã HS 76020000: Phoi bào, phoi tiện, mùn mạt giũa nhôm phế
liệu (Được thu hồi từ quá trình sản xuất, dạng vụn. Tỷ lệ tạp chất có trong
lô hàng không quá 5% khối lượng)... (mã hs phoi bào phoi/ hs code phoi bào
ph) |
|
- Mã HS 76020000: Tấm bản nhôm phế liệu 550mm*650mm (được loại
ra sau quá trình in ấn sản phẩm, tỷ lệ tạp chất trong nhôm phế liệu không quá
5% khối lượng).... (mã hs tấm bản nhôm ph/ hs code tấm bản nhôm) |
|
- Mã HS 76020000: Nhôm vụn phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp
ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs nhôm vụn phế li/ hs code nhôm vụn
phế) |
|
- Mã HS 76020000: Phế liệu nhôm dạng thanh, que, cục bị loại
ra trong quá trình sản xuất... (mã hs phế liệu nhôm d/ hs code phế liệu nhô) |
|
- Mã HS 76020000: Dây nhôm hợp kim phế từ quá trình sơ hủy,
tiêu hủy nguyên vật liệu hư hỏng, không còn nhu cầu sử dụng (Đáp ứng yêu cầu
bảo vệ môi trường)... (mã hs dây nhôm hợp ki/ hs code dây nhôm hợp) |
|
- Mã HS 76020000: Màn nhôm phế liệu/ Aluminium film scrap(Phế
liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)... (mã hs màn nhôm phế li/ hs
code màn nhôm phế) |
|
- Mã HS 76020000: Nhôm (tay cầm, vụn) phế liệu thu hồi sau quá
trình sản xuất (thành phần tạp chất không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã
hs nhôm tay cầm/ hs code nhôm tay cầ) |
|
- Mã HS 76020000: Màng nhôm phế liệu (phế liệu thu được từ quá
trình sản xuất của DNCX)... (mã hs màng nhôm phế l/ hs code màng nhôm ph) |
|
- Mã HS 76020000: Nhôm phế liệu... (mã hs nhôm phế liệu/ hs
code nhôm phế liệ) |
|
- Mã HS 76020000: Dây điện lõi nhôm phế liệu đã cắt... (mã hs
dây điện lõi nh/ hs code dây điện lõi) |
|
- Mã HS 76020000: Mạt nhôm phôi phế liệu... (mã hs mạt nhôm
phôi p/ hs code mạt nhôm phô) |
|
- Mã HS 76020000: Mạt nhôm valvebody phế liệu... (mã hs mạt
nhôm valveb/ hs code mạt nhôm val) |
|
- Mã HS 76020000: Nhôm lẫn phế liệu (Dạng vụn phát sinh trong
quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs
nhôm lẫn phế li/ hs code nhôm lẫn phế) |
|
- Mã HS 76020000: Phế liệu nhôm thu hồi sau quá trình sản xuất
(tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng)... (mã hs phế liệu
nhôm t/ hs code phế liệu nhô) |
|
- Mã HS 76020000: Phế liệu nhôm hợp kim dạng phoi (sợi, vụn)
tỷ lệ vật liệu không phải là nhôm không quá 5% KL... (mã hs phế liệu nhôm h/
hs code phế liệu nhô) |
|
- Mã HS 76020000: Aluminium dust_Nhôm bào phế liệu... (mã hs
aluminium dust/ hs code aluminium du) |
|
- Mã HS 76020000: Aluminium scrap_Nhôm phế liệu (dạng thanh
vụn đầu phoi)... (mã hs aluminium scrap/ hs code aluminium sc) |
|
- Mã HS 76020000: Bazớ nhôm phôi phế liệu (dạng mạt nhôm
kiriko) được loại ra từ quá trình sản xuất... (mã hs bazớ nhôm phôi/ hs code
bazớ nhôm ph) |
|
- Mã HS 76020000: Bazớ nhôm valvebody (dạng mạt nhôm val
kiriko) phế liệu được loại ra từ quá trình sản xuất... (mã hs bazớ nhôm
valve/ hs code bazớ nhôm va) |
|
- Mã HS 76020000: Nhôm phế liệu(Thu hồi từ QTSX)... (mã hs
nhôm phế liệut/ hs code nhôm phế liệ) |
|
- Mã HS 76020000: Nhôm phế liệu (cuống nhôm) thu được từ quá
trình sản xuất đã đập dập- phế liệu thu được trong quá trình sản xuất, nằm
trong tỷ lệ hao hụt cho phép... (mã hs nhôm phế liệu/ hs code nhôm phế liệ) |
|
- Mã HS 76020000: Màng nhôm phế liệu... (mã hs màng nhôm phế
l/ hs code màng nhôm ph) |
|
- Mã HS 76020000: Nhôm hợp kim phế liệu loại bỏ từ sản xuất
(Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường)... (mã hs nhôm hợp kim ph/ hs code nhôm
hợp kim) |
|
- Mã HS 76020000: Nhôm lõi nhựa phế liệu loại 7 (ACM)
(ALUMINUM WITH PLASTIC CORE) (phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá
trình sản xuất. tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs
nhôm lõi nhựa p/ hs code nhôm lõi nhự) |
|
- Mã HS 76020000: Mạt nhôm phôi phế liệu... (mã hs mạt nhôm
phôi p/ hs code mạt nhôm phô) |
|
- Mã HS 76020000: Mạt nhôm valvebody phế liệu... (mã hs mạt
nhôm valveb/ hs code mạt nhôm val) |
|
- Mã HS 76020000: Nhôm vụn ép kiện loại 2 (thu gom trong quá
trình sản xuất lon nhôm tại nhà máy)- Aluminium Scrap Class 2 (số PO:
PTA_1912_0029)... (mã hs nhôm vụn ép kiệ/ hs code nhôm vụn ép) |
|
- Mã HS 76020000: Mạt nhôm loại 1- hàng rời không đóng kiện,
không dính chất thải nguy hại... (mã hs mạt nhôm loại 1/ hs code mạt nhôm
loạ) |
|
- Mã HS 76020000: Mạt nhôm loại 2- hàng rời không đóng kiện,
không dính chất thải nguy hại... (mã hs mạt nhôm loại 2/ hs code mạt nhôm
loạ) |
|
- Mã HS 76020000: Nhôm phế liệu- hàng không dính chất thải
nguy hại... (mã hs nhôm phế liệu/ hs code nhôm phế liệ) |
|
- Mã HS 76020000: Phế liệu chân mạch (thu gom trong quá trình
sản xuất, tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% trọng lượng)... (mã hs phế liệu
chân m/ hs code phế liệu châ) |
|
- Mã HS 76020000: Nhôm thu được từ quá trình sơ hủy theo biên
bản sơ hủy CCDC-TSCĐ số: 1412/BBCN ngày 19/12/2019)... (mã hs nhôm thu được
t/ hs code nhôm thu đượ) |
|
- Mã HS 76020000: ALUMINIUM SLAG SCRAP/ XỈ NHÔM PHẾ LIỆU...
(mã hs aluminium slag/ hs code aluminium sl) |
|
- Mã HS 76020000: Phoi nhôm A6061-5. 2X1. 1X2. 5M/Aluminium
Shavings A6061-5. 2X1. 1X2. 5M... (mã hs phoi nhôm a6061/ hs code phoi nhôm
a6) |
|
- Mã HS 76020000: Phoi tiện nhôm phế liệu... (mã hs phoi tiện
nhôm/ hs code phoi tiện nh) |
|
- Mã HS 76020000: Phế liệu khung nhôm (phế liệu của doanh
nghiệp chế xuất, bị loại ra từ hoạt động sản xuất, kinh doanh; tỷ lệ vật liệu
không phải là nhôm còn lẫn không quá 5% khối lượng)... (mã hs phế liệu khung/
hs code phế liệu khu) |
|
- Mã HS 76020000: Bazớ nhôm phôi phế liệu (dạng mạt nhôm
kiriko)... (mã hs bazớ nhôm phôi/ hs code bazớ nhôm ph) |
|
- Mã HS 76020000: Bazớ nhôm valvebody phế liệu (dạng mạt nhôm
val kiriko)... (mã hs bazớ nhôm valve/ hs code bazớ nhôm va) |
|
- Mã HS 76020000: Aluminium dust- Nhôm bào phế liệu... (mã hs
aluminium dust/ hs code aluminium du) |
|
- Mã HS 76020000: Aluminium scrap- Nhôm phế liệu (dạng thanh
vụn đầu phôi)... (mã hs aluminium scrap/ hs code aluminium sc) |
|
- Mã HS 76020000: Nhôm thải (Nhôm phế liệu)... (mã hs nhôm
thải nhôm/ hs code nhôm thải n) |
|
- Mã HS 76020000: Phế liệu nhôm... (mã hs phế liệu nhôm/ hs
code phế liệu nhô) |
|
- Mã HS 76020000: Phế liệu nhôm A5052 (còn giá trị thương mại
thu được từ quá trình sản xuất dạng vụn, tỷ lệ VL không phải là kim loại lẫn
trong lô hàng không quá 5%)... (mã hs phế liệu nhôm a/ hs code phế liệu nhô) |
|
- Mã HS 76020000: Nhôm (Phế liệu)... (mã hs nhôm phế liệu/ hs
code nhôm phế li) |
|
- Mã HS 76020000: Mạt nhôm (Phế liệu)... (mã hs mạt nhôm phế
l/ hs code mạt nhôm ph) |
|
- Mã HS 76020000: Nhôm phế liệu... (mã hs nhôm phế liệu/ hs
code nhôm phế liệ) |