7506 |
- Mã HS 75061000: Niken tấm...
(mã hs niken tấm/ hs code niken tấm) |
|
- Mã HS 75061000: Niken tab... (mã hs niken tab/ hs code niken
tab) |
|
- Mã HS 75061000: Phế liệu niken... (mã hs phế liệu niken/ hs
code phế liệu nik) |
|
- Mã HS 75061000: Miếng đệm Niken... (mã hs miếng đệm niken/
hs code miếng đệm ni) |
|
- Mã HS 75061000: Nikel dạng tấm không hợp kim... (mã hs nikel
dạng tấm/ hs code nikel dạng t) |
|
- Mã HS 75061000: Tấm niken là cực của mạch bảo vệ pin... (mã
hs tấm niken là cự/ hs code tấm niken là) |
|
- Mã HS 75061000: Miếng đệm niken (Tái xuất mục hàng số 14 của
tk: 101626835660 E11/18BE Ngày 26/09/2017)... (mã hs miếng đệm niken/ hs code
miếng đệm ni) |
|
- Mã HS 75061000: Miếng đệm Niken, sản xuất pin điện thoại di
động, máy tính bảng, laptop. (PLATE-NI-TAB: SPL)... (mã hs miếng đệm niken/
hs code miếng đệm ni) |
|
- Mã HS 75061000: Miếng đệm Nikel, sản xuất pin điện thoại di
động, máy tính bảng, laptop. (PLATE-NI-TAB: NIK0013)... (mã hs miếng đệm
nikel/ hs code miếng đệm ni) |
|
- Mã HS 75061000: Miếng đệm Nikel1, sản xuất pin điện thoại di
động, máy tính bảng, laptop. (PLATE-NI-TAB: SJ75-00530A)... (mã hs miếng đệm
nikel/ hs code miếng đệm ni) |
|
- Mã HS 75061000: Miếng đệm Nikel Clad, sản xuất pin điện
thoại di động, máy tính bảng, laptop. (PLATE-NI-TAB: NIK0012)... (mã hs miếng
đệm nikel/ hs code miếng đệm ni) |
|
- Mã HS 75061000: Miếng đệm Niken (PLATE-NI-TAB) M02300-01305
(Hàng tái xuất từ hạng mục số 13 của tk: 101765914020 ngày 15/12/2017)... (mã
hs miếng đệm niken/ hs code miếng đệm ni) |
|
- Mã HS 75061000: Miếng đệm niken (SJ61-00796A) (TK tái xuất
một phần tại mục hàng số 03 thuộc TK số 101868465310/E11 ngày 21/02/2018)...
(mã hs miếng đệm niken/ hs code miếng đệm ni) |
|
- Mã HS 75061000: Tấm niken dùng cho Model: RJD402HT-CLAD loại
NIK0012, xuất trả từ tờ khai số 102092392140/E11, Ngày: 02/07/2018, thuộc
dòng hàng 01... (mã hs tấm niken dùng/ hs code tấm niken dù) |
|
- Mã HS 75061000: Nickel Contact tubes kích thước 140mm
OD*136mm ID*195mm long, chất liệu: Niken (hàng mới 100%)... (mã hs nickel
contact/ hs code nickel conta) |
|
- Mã HS 75061000: Tấm chuẩn bằng niken của máy đo bề dầy lớp
mạ dùng trong phòng thí nghiệm CAL-F d Ni 5 um. (602-593) Hàng mới 100%...
(mã hs tấm chuẩn bằng/ hs code tấm chuẩn bằ) |
|
- Mã HS 75061000: Vòng Nickel 120 x 7 x 1 mm (hàng mới
100%)... (mã hs vòng nickel 120/ hs code vòng nickel) |
|
- Mã HS 75061000: Niken không hợp kim dạng tấm, kích thước: 1
inch x 1 inch, hàng mới 100%... (mã hs niken không hợp/ hs code niken không) |
|
- Mã HS 75061000: Nickel Anode Square(Nikkelverk Nickel Square
(4'' x 4'')), dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%... (mã hs nickel
anode sq/ hs code nickel anode) |
|
- Mã HS 75061000: NICKEN KIM LOẠI DÙNG TRONG BỂ MẠ NICKEN-
NICKEL METAL 99. 99% 1" X 1". HÀNG MỚI 100%... (mã hs nicken kim
loại/ hs code nicken kim l) |
|
- Mã HS 75061000: Cuộn Nikel-Dowa (0. 127*38)mm... (mã hs cuộn
nikeldowa/ hs code cuộn nikeld) |
|
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 33. 4u" CE8066... (mã hs lá
ni chuẩn 33/ hs code lá ni chuẩn) |
|
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 94. 4u" CE8067... (mã hs lá
ni chuẩn 94/ hs code lá ni chuẩn) |
|
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 122u" CE8068... (mã hs lá
ni chuẩn 122/ hs code lá ni chuẩn) |
|
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 147u" CE8069... (mã hs lá
ni chuẩn 147/ hs code lá ni chuẩn) |
|
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 200u" CE8070... (mã hs lá
ni chuẩn 200/ hs code lá ni chuẩn) |
|
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 62. 8u" CE8077... (mã hs lá
ni chuẩn 62/ hs code lá ni chuẩn) |
|
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 209u" CE8049... (mã hs lá
ni chuẩn 209/ hs code lá ni chuẩn) |
|
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 151u" CE8048... (mã hs lá
ni chuẩn 151/ hs code lá ni chuẩn) |
|
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 126u" CE8047... (mã hs lá
ni chuẩn 126/ hs code lá ni chuẩn) |
|
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 61. 9u" CE8050... (mã hs lá
ni chuẩn 61/ hs code lá ni chuẩn) |
|
- Mã HS 75061000: Lá Ni chuẩn 91. 9u" CE8081... (mã hs lá
ni chuẩn 91/ hs code lá ni chuẩn) |
|
- Mã HS 75061000: Nickel Contact bands kích thước 120 x7 x1
mm, chất liệu: Niken, hàng mới 100%... (mã hs nickel contact/ hs code nickel
conta) |
|
- Mã HS 75061000: Miếng đệm niken (SJ75-01054A)... (mã hs
miếng đệm niken/ hs code miếng đệm ni) |
|
- Mã HS 75061000: Tấm niken, hàng mới 100%... (mã hs tấm niken
hàng/ hs code tấm niken h) |
|
- Mã HS 75062000: Miếng kim loại lá... (mã hs miếng kim loại/
hs code miếng kim lo) |
|
- Mã HS 75062000: Điểm bật của nút bấm... (mã hs điểm bật của
nú/ hs code điểm bật của) |
|
- Mã HS 75062000: Miếng hợp kim (Niken + Sắt) để ổn định nhiệt
độ... (mã hs miếng hợp kim/ hs code miếng hợp ki) |
|
- Mã HS 75062000: Mảnh kim loại M-AA-104(32*34. 5*0. 1(mm)(hợp
kim Niken))... (mã hs mảnh kim loại m/ hs code mảnh kim loạ) |
|
- Mã HS 75062000: Miếng chấn bảo vệ mạch điện bằng Niken
(559861/572202/565442)... (mã hs miếng chấn bảo/ hs code miếng chấn b) |
|
- Mã HS 75062000: Mảnh kim loại MAA-16009 M-AA-097(27*10*0.
2(mm))(hợp kim Niken)... (mã hs mảnh kim loại m/ hs code mảnh kim loạ) |
|
- Mã HS 75062000: Mảnh kim loại 110B M-AA-102(60. 85*12. 5*0.
1(mm))(hợp kim Niken)... (mã hs mảnh kim loại 1/ hs code mảnh kim loạ) |
|
- Mã HS 75062000: Mảnh kim loại 42Ni MNI-16003 M-NI-003(f20*0.
1mm)(hợp kim Niken)... (mã hs mảnh kim loại 4/ hs code mảnh kim loạ) |
|
- Mã HS 75062000: Miếng bảo vệ linh kiện bằng kim loại (Thanh
lý của tờ khai số 101572395260/E11 ngày 24/08/2017)... (mã hs miếng bảo vệ
li/ hs code miếng bảo vệ) |
|
- Mã HS 75062000: Hợp kim Niken (Hoop incoloy 800), dạng dải
cuộn, mã: HOOP INCOLOY 800 STRIP/BA FINISH, KT: 0. 2MMX5. 3MMXCOIL, hàng xuất
trả theo mục hàng số 5 của TKN: 101807369640/E11... (mã hs hợp kim niken/ hs
code hợp kim nike) |
|
- Mã HS 75062000: Ông nôi-BOBBIN dung cho tau biên (hàng cung
ứng cho tàu MV SUPERSTAR GEMINI; Quoc tich: Bahamas)-Hang mơi 100%... (mã hs
ông nôibobbin/ hs code ông nôibobb) |
|
- Mã HS 75062000: Hợp kim sắt niken chữ L chưa mạ-Permalloy-
TX-103LDM001-5C... (mã hs hợp kim sắt nik/ hs code hợp kim sắt) |