7228 |
- Mã HS 72281010: Thép gió dạng
thanh tròn cán nóng, chưa tráng, phủ mạ HAP50 R 52 x 760MM (nguyên liệu dùng
để sản xuất khuôn mẫu), mới 100%... (mã hs thép gió dạng t/ hs code thép gió
dạn) |
|
- Mã HS 72281010: Cây tròn inox 8mmx6m, hàng mới 100%... (mã
hs cây tròn inox 8/ hs code cây tròn ino) |
|
- Mã HS 72281010: Thép tròn 20mm x 1m dạng rỗng, hàng mới
100%... (mã hs thép tròn 20mm/ hs code thép tròn 20) |
|
- Mã HS 72281010: Cây tròn inox 4mmx6m, hàng mới 100%... (mã
hs cây tròn inox 4/ hs code cây tròn ino) |
|
- Mã HS 72281010: Thanh sắt vuông 1cm x 1cm x1m, hàng mới
100%... (mã hs thanh sắt vuông/ hs code thanh sắt vu) |
|
- Mã HS 72281090: IRON ROD(SS400)-Thép hợp kim có hàm lượng B
0. 0012% tính theo trọng lượng dạng hình được gia công nóng. KQGĐ số
1708/TB-KD9 ngày 30/11/2017... (mã hs iron rodss400/ hs code iron rodss4) |
|
- Mã HS 72281090: IRON HEXAGON ROD (SS400)-Thép hợp kim có hàm
lượng B 0. 0012% tính theo trọng lượng dạng hình được gia công nóng. KQGĐ số
1708/TB-KD9 ngày 30/11/2017... (mã hs iron hexagon ro/ hs code iron hexagon) |
|
- Mã HS 72281090: Thép gân không hợp kim, dạng thanh, đường
kính 12mm, dài 11. 7M (hàng mới 100%)... (mã hs thép gân không/ hs code thép
gân khô) |
|
- Mã HS 72283010: Thép hợp kim, chưa gia công quá mức cán
nóng, dạng thanh tròn trơn, Crom(Cr>0, 3%) mới100% t/c JIS G4051, S45C-CR
phù hợp JX/NG 1485-2015, kích cỡ(đk danh nghĩa13 x dài 6000)mm, hàm lượng
C>0, 37%... (mã hs thép hợp kimch/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72283010: Nguyên vật liệu thép tròn dạng thanh (mm) 9.
5 x 2500, dùng để sản xuất mũi khoan Hàng mới 100%... (mã hs nguyên vật liệu/
hs code nguyên vật l) |
|
- Mã HS 72283010: Thép cơ khí chế tạo hợp kim Ti, dạng thanh
thẳng có mặt cắt ngang hình tròn, chưa gia công quá mức cán nóng, S45C-TI,
Dia: 85mm x 6000mm, h/l Ti>0. 05%, tc JIS G4051. Hàng mới 100% (mã HS:
98110010)... (mã hs thép cơ khí chế/ hs code thép cơ khí) |
|
- Mã HS 72283010: Thép hợp kim cơ khí chế tạo SCr420, cán
nóng, dạng thanh mặt cắt ngang hình tròn đặc, kích thước phi 30, dài 5800 ~
6000mm. Hàng mới 100%, hãng sx: Jianlong Beiman Special Steel Co. , Ltd...
(mã hs thép hợp kim cơ/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72283010: Thép hợp kim Cr1. 08% dạng thanh, có mặt cắt
ngang hình tròn chương 98110010 (SCM415H ROUND BAR STEEL OD 21) JIS G4052
tham khảo 2455/TB-PTPLHCM... (mã hs thép hợp kim cr/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72283010: Thép hợp kim cán nóng, dùng làm sản xuất
khuôn mẫu, mặt cắt ngang hình tròn, mã: TK1 (SKD11), kích thước: đường kính
28- 60 mm x dài 3140- 5300 mm, hàng mới 100%... (mã hs thép hợp kim cá/ hs
code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72283010: Thanh thép hợp kim cán nóng-HOT ROLLED ALLOY
STEEL ROUND BARS (SCR420HB) F 35- A160050... (mã hs thanh thép hợp/ hs code
thanh thép h) |
|
- Mã HS 72283010: Thép hợp kim Tool Steel Round Bar SKD61,
chưa được gia công quá mức cán nóng, phi 36x56 mm. Hàng mới 100%... (mã hs
thép hợp kim to/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72283010: Thép hợp kim QCM8 chưa được gia công quá mức
cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước phi:
42x56 mm. mới100%... (mã hs thép hợp kim qc/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72283010: Thép tròn đặc (S45C) phi 16 thép không hợp
kim, có mặt cắt ngang hình tròn, được cán nóng, hàng mới 100%... (mã hs thép
tròn đặc/ hs code thép tròn đặ) |
|
- Mã HS 72283010: Thép tròn gia công (B-A)- linh kiện dùng cho
ô tô. Hàng mới 100%... (mã hs thép tròn gia c/ hs code thép tròn gi) |
|
- Mã HS 72283010: Thép hợp kim thanh tròn cán nóng D22x6m: 17.
5-17. 8 kg. Hàng mới 100%... (mã hs thép hợp kim th/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72283010: Thép gia công làm khuôn mẫu, Thép tròn hợp
kimDAC-EXR, kích thước171 x 62 mm, hàng mới 100%... (mã hs thép gia công l/
hs code thép gia côn) |
|
- Mã HS 72283010: Thép hợp kim S45C, dạng thanh, chưa được gia
công quá mức cán nóng, mặt cắt ngang h. tròn, (KTsize 75x30) mm. Mới 100%...
(mã hs thép hợp kim s4/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72283010: Thép hợp kim tròn trơn cán nóng D14x12m: 13.
6 kg. Hàng mới 100%... (mã hs thép hợp kim tr/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72283010: Thanh ty ren (bằng thép hợp kim mạ kẽm, dạng
đặc, được cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn)... (mã hs thanh ty ren b/ hs
code thanh ty ren) |
|
- Mã HS 72283010: Thép hợp kim NAK80 Dia*75*100mm (3PCS)...
(mã hs thép hợp kim na/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72283090: Thép hợp kim dang thanh (sup9), mặt cắt
ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0. 538%; Cr~ 0. 885% tính theo trọng
lượng, cán nóng dày 6 x rộng 60 x dài 4000 (mm) tuong ứng mã HS 98110010...
(mã hs thép hợp kim da/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72283090: Thanh thép phẳng 6MTR (Flat bar 32x6mm
6metres. ; hàng mới 100%)... (mã hs thanh thép phẳn/ hs code thanh thép p) |
|
- Mã HS 72283090: Thép thanh góc hợp kim cán nóng V40x40x6m:
11. 0-11. 3 kg. Hàng mới 100%... (mã hs thép thanh góc/ hs code thép thanh g) |
|
- Mã HS 72283090: Thép tròn dùng để làm khuôn S45C
(45x1000)mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép tròn dùng/ hs code thép tròn dù) |
|
- Mã HS 72283090: Thép cán nóng hợp kim hình chữ V V63x63x6m:
21. 5-22. 0 kg/cây. Hàng mới 100%... (mã hs thép cán nóng h/ hs code thép cán
nón) |
|
- Mã HS 72285010: Thép hợp kim; hàm lượng C1. 38% Cr16. 34%
Mo0. 551% tính theo trọng lượng; dạng thanh, gia công kết thúc nguội, có mặt
cắt ngang hình tròn. Kích cỡ đường kính 22mm... (mã hs thép hợp kim; h/ hs
code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72285010: Thanh thép cán nguội đường kính 10. 05mm,
dài 2950mm bẳng thép hợp kim... (mã hs thanh thép cán/ hs code thanh thép c) |
|
- Mã HS 72285010: Thép thanh- COLD DRAWN STEEL ROUND BAR
SCM415 f40. 0*2900MM (HỢP KIM)... (mã hs thép thanh col/ hs code thép thanh) |
|
- Mã HS 72285010: Thanh thép hợp kim (hàng mới 100%) C276
F36X1000... (mã hs thanh thép hợp/ hs code thanh thép h) |
|
- Mã HS 72285010: Thép hợp kim QD61 dang thanh, chưa được gia
công quá mức cán nguội, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước phi 221x55 mm.
Hàng mới 100%... (mã hs thép hợp kim qd/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72285010: Thép hợp kim AISI 1215, dạng thanh, mặt cắt
ngang hình tròn, gia công nguội, đường kính 5. 05mm x dài 2500mm, chưa tráng
phụ mạ hoặc sơn. mới 100%,... (mã hs thép hợp kim ai/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72285090: Thép hợp kim AISI 1215MS D HEX, dạng thanh,
mặt cắt ngang hình lục giác, gia công nguội, KT 2 cạnh đối diện 7mm x dài
2500mm, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn. mới 100% (TSƯĐ: 98110010). PTPL:
239/TB-KĐHQ... (mã hs thép hợp kim ai/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72285090: Thép thanh tròn SLDR 70 x 1074 mm (hàng mới
100%)... (mã hs thép thanh tròn/ hs code thép thanh t) |
|
- Mã HS 72285090: Thép hợp kim SUM22 D HEX, gia công nguội,
dạng thanh, mặt cắt ngang hình lục giác đều, kích thước hai cạnh đối diện,
đường kính 13mm x dài 3000mm, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn. mới 100%,... (mã hs
thép hợp kim su/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72285090: Thép hợp kim DAC- i, dạng thanh que, cán
nóng gia công kết thúc nguội, kích thước 38. 3x45. 3x30. 5 mm... (mã hs thép
hợp kim da/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72285090: Thép hợp kim YXR33, dạng thanh que, cán nóng
gia công kết thúc nguội, kích thước 120. 3x100. 3x29. 5 mm... (mã hs thép hợp
kim yx/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72286010: Thép Iron stick S45C-D 3diax2000mm
(1217002101)... (mã hs thép iron stick/ hs code thép iron st) |
|
- Mã HS 72286010: Thanh thép hợp kim tròn (STEEL ROUND- COLD
FINISHED, DIAM 10 MM; hàng mới 100%)... (mã hs thanh thép hợp/ hs code thanh
thép h) |
|
- Mã HS 72286010: Thép tròn hợp kim dạng thô sản xuất tại công
ty, hàng VN mới 100% YK30 Dia 90*38mm... (mã hs thép tròn hợp k/ hs code thép
tròn hợ) |
|
- Mã HS 72286090: Thanh thép tròn hợp kim, đặc, đường kính
11mm độ dài L2500 mm. Hàng mới 100%... (mã hs thanh thép tròn/ hs code thanh
thép t) |
|
- Mã HS 72286090: Thép Steel(Flat) SS400-D 3x12x1000mm
(1217019001)... (mã hs thép steelflat/ hs code thép steelf) |
|
- Mã HS 72286090: Thanh nối bằng sắt (Iron Piece), dùng để sản
xuất tủ, quy cách (620*25*25)mm. Hàng mới 100%... (mã hs thanh nối bằng/ hs
code thanh nối bằ) |
|
- Mã HS 72286090: Thanh thép (75x75x1500)mm 1bộ6cái, hàng mới
100%... (mã hs thanh thép 75x/ hs code thanh thép) |
|
- Mã HS 72287010: Thép hình chữ H, hợp kim (B>0. 0008%),
được cán nóng. chưa tráng phủ mạ. Size(mm): 700 x 300 x 13 x 24 x 13500. Hàng
thuộc chương 98110010. Tiêu chuẩn: ASTM A36B. Hàng mới 100%... (mã hs thép
hình chữ h/ hs code thép hình ch) |
|
- Mã HS 72287010: Thép hợp kim cán nóng, dạng hình chữ H, dài
12m, Bo >0. 0008%, hàng chính phẩm JIS G3101 mác thép SS400B, size
350x350x12x19 (mm) (hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010).... (mã hs thép hợp
kim cá/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72287010: Thép hình U cán nóng, chưa tráng phủ mạ, hợp
kim, có BO>0. 0008%, hàng mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B
(75x40x5. 0)mm, dài 6m, hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010... (mã hs thép
hình u cán/ hs code thép hình u) |
|
- Mã HS 72287010: Thép hợp kim dạng hình chữ H cán nóng, chưa
phủ mạ hoặc tráng, tiêu chuẩn JIS G3101-2015, SS400B (Bo min 0, 0008 PCT)
chiều dài 12m, size (200x100x5, 5x8)mm, hàng mới... (mã hs thép hợp kim dạ/
hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72287090: Thép hợp kim gia công làm khuôn mẫu dạng
hình CENA-GF, KT55. 5 x 335. 5 x 350. 5 mm... (mã hs thép hợp kim gi/ hs code
thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72287090: Phôi thép dạng cái TVC- 31789; chất liệu
thép hợp kim, đường kính ngoài 50mm, dài 33. 5mm. Hàng mới 100%... (mã hs
phôi thép dạng/ hs code phôi thép dạ) |
|
- Mã HS 72287090: Thép L 50x50x4. 0mm (Hàng mới 100%)... (mã
hs thép l 50x50x4/ hs code thép l 50x50) |
|
- Mã HS 72287090: Thép hợp kim dạng hình 8x30x65mm... (mã hs
thép hợp kim dạ/ hs code thép hợp kim) |
|
- Mã HS 72287090: Thép L50x50x4. 0mm (Hàng mới 100%)... (mã hs
thép l50x50x40/ hs code thép l50x50x) |
|
- Mã HS 72287090: Thép góc L50x50x5 mm (L6m/2pcs), hàng mới
100%... (mã hs thép góc l50x50/ hs code thép góc l50) |
|
- Mã HS 72288019: Thanh đòn dẫn STEM GUIDE, P/N:
227-144-106-000(Mới 100%, dùng cho tàu BEXPETRO I QT: Panama)... (mã hs thanh
đòn dẫn s/ hs code thanh đòn dẫ) |
|
- Mã HS 72288019: Thanh đòn dẫn STEM GUIDE, P/N:
227-144-106-000(Mới 100%, dùng cho tàu BEXPETRO I QT: Panama)... (mã hs thanh
đòn dẫn s/ hs code thanh đòn dẫ) |
|
- Mã HS 72288090: Thép hộp sắt đen 50*100*2. 5mm*6m, hàng mới
100%... (mã hs thép hộp sắt đe/ hs code thép hộp sắt) |
|
- Mã HS 72288090: Ống hơi bằng Inox, đường kính: 4-13mm... (mã
hs ống hơi bằng in/ hs code ống hơi bằng) |
|
- Mã HS 72288090: Ống nước bằng Inox, đường kính: 27-49mm...
(mã hs ống nước bằng i/ hs code ống nước bằn) |
|
- Mã HS 72288090: Ống kim loại... (mã hs ống kim loại/ hs code
ống kim loại) |
|
- Mã HS 72288090: Ống thép mạ kẽm 42. 2*3. 2*6m HP... (mã hs
ống thép mạ kẽm/ hs code ống thép mạ) |
|
- Mã HS 72288090: Thép hợp kim dạng tấm S45C 17.
5x220x306mm... (mã hs thép hợp kim dạ/ hs code thép hợp kim) |