7216 |
- Mã HS 72161000: Sắt U 50*25
(Dài 6m/cây), Hàng mới 100%.... (mã hs sắt u 50*25 dà/ hs code sắt u 50*25) |
|
- Mã HS 72161000: Khung xương, hình chữ U, 4000*38*10*0. 8mm,
hàm lượng cac-bon: 0. 06%, dùng để làm phụ kiện vách ngăn, chất liệu sắt, mới
100%... (mã hs khung xươnghìn/ hs code khung xương) |
|
- Mã HS 72161000: Thép hình chữ U có chiều rộng 80mm, dày 3.
0mm, chiều cao 39mm và chiều dài 6000mm (100 cây)... (mã hs thép hình chữ u/
hs code thép hình ch) |
|
- Mã HS 72161000: Sắt chữ U 80*2li, Hàng mới 100%... (mã hs
sắt chữ u 80*2l/ hs code sắt chữ u 80) |
|
- Mã HS 72161000: Sắt U. Kích thước: 3000MM/PCE... (mã hs sắt
u kích thư/ hs code sắt u kích) |
|
- Mã HS 72161000: Thép chữ U không hợp kim Rộng bụng 100mm x
Cao cánh 46mm x Dày lưng 4. 5mm (L6m), 23 cây, hàng mới 100%... (mã hs thép
chữ u khôn/ hs code thép chữ u k) |
|
- Mã HS 72162110: Thép chữ L 75x75mm, dày 9mm dài 6m không hợp
kim, hàn lượng cacbon 0, 13%, chưa gia công quá mức cán nóng, mới 100%... (mã
hs thép chữ l 75x7/ hs code thép chữ l 7) |
|
- Mã HS 72162110: Thép chữ L 50x50mm, dày 6mm dài 12m không
hợp kim, hàn lượng cacbon 0, 17%, chưa gia công quá mức cán nóng, mới 100%...
(mã hs thép chữ l 50x5/ hs code thép chữ l 5) |
|
- Mã HS 72162110: Thép hình L, 1100*70*70mm, hàm lượng cacbon:
0. 15%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs thép hình
l110/ hs code thép hình l) |
|
- Mã HS 72162110: Thép hình L, 1800*65*65mm, hàm lượng cacbon:
0. 15%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs thép hình
l180/ hs code thép hình l) |
|
- Mã HS 72162110: Thép hình L, 1900*65*65mm, hàm lượng cacbon:
0. 15%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs thép hình
l190/ hs code thép hình l) |
|
- Mã HS 72162110: Thép hình L, 2000*70*70mm, hàm lượng cacbon:
0. 15%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs thép hình
l200/ hs code thép hình l) |
|
- Mã HS 72162110: Thép hình L, 2100*65*65mm, hàm lượng cacbon:
0. 15%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs thép hình
l210/ hs code thép hình l) |
|
- Mã HS 72162110: Thép hình L, 2300*65*65mm, hàm lượng cacbon:
0. 15%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs thép hình
l230/ hs code thép hình l) |
|
- Mã HS 72162110: Thép hình L, 2500*65*65mm, hàm lượng cacbon:
0. 15%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs thép hình
l250/ hs code thép hình l) |
|
- Mã HS 72162110: Thép hình L, 2800*65*65mm, hàm lượng cacbon:
0. 15%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs thép hình
l280/ hs code thép hình l) |
|
- Mã HS 72162110: Thép hình L, 3800*65*65mm, hàm lượng cacbon:
0. 15%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs thép hình
l380/ hs code thép hình l) |
|
- Mã HS 72162110: Thep goc V40 x 40 x 6m... (mã hs thep goc
v40 x/ hs code thep goc v40) |
|
- Mã HS 72162110: Thep goc V75 x 75 x 6m... (mã hs thep goc
v75 x/ hs code thep goc v75) |
|
- Mã HS 72162190: Thép L, L50x50x5, Hàng mới 100%.... (mã hs
thép l l50x50x/ hs code thép l l50x) |
|
- Mã HS 72162190: Thép L, L75x75x7, Hàng mới 100%.... (mã hs
thép l l75x75x/ hs code thép l l75x) |
|
- Mã HS 72162190: Tấm thép hình chữ L A-30WE-6CR... (mã hs tấm
thép hình c/ hs code tấm thép hìn) |
|
- Mã HS 72162190: Thanh thép chữ V bằng thép không gỉ V55,
hàng mới 100%... (mã hs thanh thép chữ/ hs code thanh thép c) |
|
- Mã HS 72162190: Thép L, L50x50x5, Hàng mới 100%... (mã hs
thép l l50x50x/ hs code thép l l50x) |
|
- Mã HS 72162190: Thép L, L75x75x7, Hàng mới 100%... (mã hs
thép l l75x75x/ hs code thép l l75x) |
|
- Mã HS 72163110: THÉP TẤM (385KG/7 TẤM)... (mã hs thép tấm
385kg/ hs code thép tấm 38) |
|
- Mã HS 72163190: Sắt hình U100, KT: (50*5*7. 5)mm (xây dựng
xưởng sản xuất)... (mã hs sắt hình u100/ hs code sắt hình u10) |
|
- Mã HS 72163190: Thép Carbon hình chữ U, không được gia công
quá mức cán nóng, chiều cao trên 80mm/CHANNEL SS400 200x90x8x13. 5x12000, Mã
NPL: BMCT1165, số tt/TK: 1, thuộc TK: 1101236360520 ngày 19/01/2017... (mã hs
thép carbon hìn/ hs code thép carbon) |
|
- Mã HS 72163190: Sắt U 100x6000mm... (mã hs sắt u 100x6000m/
hs code sắt u 100x60) |
|
- Mã HS 72163190: Sắt chữ U, kích thước 100x50x5x7. 5T. Hàng
mới 100%... (mã hs sắt chữ u kích/ hs code sắt chữ u k) |
|
- Mã HS 72163190: Sắt U100x6000mm... (mã hs sắt u100x6000mm/
hs code sắt u100x600) |
|
- Mã HS 72163190: Sắt U120x6000mm... (mã hs sắt u120x6000mm/
hs code sắt u120x600) |
|
- Mã HS 72163190: Sắt U200x6000mm... (mã hs sắt u200x6000mm/
hs code sắt u200x600) |
|
- Mã HS 72163190: Sắt U 160x6000mm... (mã hs sắt u 160x6000m/
hs code sắt u 160x60) |
|
- Mã HS 72163190: Thép chữ U không hợp kim cán nóng
C150x75x9x12. 5-10000 (mm) (A36). Hàng mới 100%.... (mã hs thép chữ u khôn/
hs code thép chữ u k) |
|
- Mã HS 72163190: Sắt U W120mmxL6m... (mã hs sắt u w120mmxl6/
hs code sắt u w120mm) |
|
- Mã HS 72163190: Thép hình hợp kim mặt cắt hình chữ U, kích
thước: 140x80x8x9. 5x9000 mm, chưa gia công quá mức cán nóng. Hàng mới
100%.... (mã hs thép hình hợp k/ hs code thép hình hợ) |
|
- Mã HS 72163190: Sắt chữ U, kích thước 100x50x5x7. 5T. Hàng
mới 100%... (mã hs sắt chữ u kích/ hs code sắt chữ u k) |
|
- Mã HS 72163190: Sắt U W120mmxL6m... (mã hs sắt u w120mmxl6/
hs code sắt u w120mm) |
|
- Mã HS 72163190: Thep hinh các loại... (mã hs thep hinh các
l/ hs code thep hinh cá) |
|
- Mã HS 72163190: Thép hình chữ U: (HxBxt: 00x46x4, 5 mm)
(L18m/6 pcs), hàng mới 100%... (mã hs thép hình chữ u/ hs code thép hình ch) |
|
- Mã HS 72163210: Sắt hộp 20x40*1. 4 x 6000mm (sắt không hợp
kim dạng thanh)... (mã hs sắt hộp 20x40*1/ hs code sắt hộp 20x4) |
|
- Mã HS 72163210: Thép hình chữ I có chiều cao 150mm, dày 5mm
và có hai cánh rộng 75mm, dày 7mm; chiều dài 6000mm (36 cây)... (mã hs thép
hình chữ i/ hs code thép hình ch) |
|
- Mã HS 72163290: Sắt hình I200, KT: (150*6. 5*9)mm (làm cột
mái xưởng sản xuất)... (mã hs sắt hình i200/ hs code sắt hình i20) |
|
- Mã HS 72163290: Thép lập là (50 x 5 x 6000)mm, mới 100%...
(mã hs thép lập là 50/ hs code thép lập là) |
|
- Mã HS 72163290: Sắt I200x6000mm... (mã hs sắt i200x6000mm/
hs code sắt i200x600) |
|
- Mã HS 72163290: Thép không hợp kim hình chữ I Có HL carbon
dưới 0, 6% tính theo trọng lượng, chiều dài 12000mm, cạnh rộng 250mm, cao
105mm, dày 10mm, số lượng 6 cây, hàng mới 100%... (mã hs thép không hợp/ hs
code thép không h) |
|
- Mã HS 72163290: Dầm thép chữ I, dùng trong xây dựng nhà
xưởng, kích thước I-150x75x5x7x1680mm, hàng mới 100%... (mã hs dầm thép chữ
i/ hs code dầm thép chữ) |
|
- Mã HS 72163290: Cột thép chữ I, dùng trong xây dựng nhà
xưởng kích thước I-300x165x6x6x2346mm, hàng mới 100%... (mã hs cột thép chữ
i/ hs code cột thép chữ) |
|
- Mã HS 72163290: Khung sắt tổ hợp(gồm: V, U, Ll dùng làm bộ
phận thiết bị để sản xuất)... (mã hs khung sắt tổ hợ/ hs code khung sắt tổ) |
|
- Mã HS 72163290: Thép hình chữ I: (HxBxt: 150x75x5 mm) (L6m/2
pcs), hàng mới 100%... (mã hs thép hình chữ i/ hs code thép hình ch) |
|
- Mã HS 72163311: Thép H100... (mã hs thép h100/ hs code thép
h100) |
|
- Mã HS 72163311: Thép hình H, 2500*200*100mm, hàm lượng
cacbon: 0. 14%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs
thép hình h250/ hs code thép hình h) |
|
- Mã HS 72163311: Thép hình H, 3000*200*100mm, hàm lượng
cacbon: 0. 14%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs
thép hình h300/ hs code thép hình h) |
|
- Mã HS 72163311: Thép hình H, 4500*200*100mm, hàm lượng
cacbon: 0. 14%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs
thép hình h450/ hs code thép hình h) |
|
- Mã HS 72163311: Thép hình H, 4800*200*100mm, hàm lượng
cacbon: 0. 14%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs
thép hình h480/ hs code thép hình h) |
|
- Mã HS 72163311: Thép hình H, 5500*200*100mm, hàm lượng
cacbon: 0. 14%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs
thép hình h550/ hs code thép hình h) |
|
- Mã HS 72163311: Thép hình H, 6000*200*100mm, hàm lượng
cacbon: 0. 14%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs
thép hình h600/ hs code thép hình h) |
|
- Mã HS 72163311: Thép hình H, 6500*200*100mm, hàm lượng
cacbon: 0. 14%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs
thép hình h650/ hs code thép hình h) |
|
- Mã HS 72163311: Thép hình H, 7000*200*100mm, hàm lượng
cacbon: 0. 14%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs
thép hình h700/ hs code thép hình h) |
|
- Mã HS 72163311: Thép hình H, 7200*200*100mm, hàm lượng
cacbon: 0. 14%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs
thép hình h720/ hs code thép hình h) |
|
- Mã HS 72163311: Thép hình H, 8200*200*100mm, hàm lượng
cacbon: 0. 14%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs
thép hình h820/ hs code thép hình h) |
|
- Mã HS 72163311: Thép hình H, 2300*200*100mm, hàm lượng
cacbon: 0. 14%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs
thép hình h230/ hs code thép hình h) |
|
- Mã HS 72163311: Thép hình H, 5000*200*100mm, hàm lượng
cacbon: 0. 14%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs
thép hình h500/ hs code thép hình h) |
|
- Mã HS 72163319: Thép hình H không hợp kim, chưa gia công quá
mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn. Mác thép SM490A, KT:
800x300x16x22x7500mm. Mới 100%... (mã hs thép hình h khô/ hs code thép hình
h) |
|
- Mã HS 72163319: Thép H, H200, Hàng mới 100%.... (mã hs thép
h h200 h/ hs code thép h h200) |
|
- Mã HS 72163319: Thép không hợp kim hình chữ H Có HL carbon
dưới 0, 6% tính theo trọng lượng, chiều dài 6000mm, cạnh rộng 150mm, cao
150mm, dày 5mm, số lượng 10 cây, hàng mới 100%... (mã hs thép không hợp/ hs
code thép không h) |
|
- Mã HS 72163319: Thép H, H200, Hàng mới 100%... (mã hs thép h
h200 h/ hs code thép h h200) |
|
- Mã HS 72163390: Thép chữ H 289x201x9x14mm, dài 12m không hợp
kim, hàn lượng cacbon 0, 11%, chưa gia công quá mức cán nóng, mới 100%... (mã
hs thép chữ h 289x/ hs code thép chữ h 2) |
|
- Mã HS 72163390: Thép chữ H 450x200x9x14mm, dài 12m không hợp
kim, hàn lượng cacbon 0, 17%, chưa gia công quá mức cán nóng, mới 100%... (mã
hs thép chữ h 450x/ hs code thép chữ h 4) |
|
- Mã HS 72163390: Thép chữ H 356x171mm, dài 12m không hợp kim,
hàn lượng cacbon 0, 18%, chưa gia công quá mức cán nóng, mới 100%... (mã hs
thép chữ h 356x/ hs code thép chữ h 3) |
|
- Mã HS 72163390: Thép chữ H 406x178mm, dài 11. 9m không hợp
kim, hàn lượng cacbon 0, 172%, chưa gia công quá mức cán nóng, mới 100%...
(mã hs thép chữ h 406x/ hs code thép chữ h 4) |
|
- Mã HS 72163390: Hộp bảo vệ máy ấn vân tay bằng thép, KT:
270*176*57MM... (mã hs hộp bảo vệ máy/ hs code hộp bảo vệ m) |
|
- Mã HS 72164090: Thép hình hợp kim mặt cắt hình chữ L, kích
thước: 100x63x8x9000 mm, chưa được gia công quá mức cán nóng. Hàng mới
100%.... (mã hs thép hình hợp k/ hs code thép hình hợ) |
|
- Mã HS 72164090: Thép hình chữ L A36, cán nóng. Kích thước
125*75*10T L5000MM... (mã hs thép hình chữ l/ hs code thép hình ch) |
|
- Mã HS 72165011: Thép vuông kẽm 50x50x1. 8 ly... (mã hs thép
vuông kẽm/ hs code thép vuông k) |
|
- Mã HS 72165019: Thanh thép không hợp kim dạng hình vuông
rỗng, cán nóng, hàm lượng cacbon: 0. 21%, dùng làm nhà xưởng, kích thước:
(50x50x6000)mm. Hàng mới 100% do TQSX... (mã hs thanh thép khôn/ hs code
thanh thép k) |
|
- Mã HS 72165019: Thép hình chữ C không hợp kim, cán nóng,
chưa sơn, phủ, mạ, hàm lượng cacbon dưới 0, 6% tính theo trọng lượng,
LC-75x45x3. 2x2620mm, SS400, 316 thanh, hàng mới 100%... (mã hs thép hình chữ
c/ hs code thép hình ch) |
|
- Mã HS 72165019: Thép V5 mạ kẽm, kích thước: 50x50x5mm. Hàng
mới 100%... (mã hs thép v5 mạ kẽm/ hs code thép v5 mạ k) |
|
- Mã HS 72165019: Thép chữ C 150x75mm, dài 12m không hợp kim,
hàn lượng cacbon 0, 1%, chưa gia công quá mức cán nóng, mới 100%... (mã hs
thép chữ c 150x/ hs code thép chữ c 1) |
|
- Mã HS 72165019: Thép chữ C 180x75mm, dài 12m không hợp kim,
hàn lượng cacbon 0, 1%, chưa gia công quá mức cán nóng, mới 100%... (mã hs
thép chữ c 180x/ hs code thép chữ c 1) |
|
- Mã HS 72165019: Sắt la W30mm*T3mm... (mã hs sắt la w30mm*t3/
hs code sắt la w30mm) |
|
- Mã HS 72165019: Thép hình C, 1100*200*73mm, hàm lượng
cacbon: 0. 12%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs
thép hình c110/ hs code thép hình c) |
|
- Mã HS 72165019: Thép hình C, 2200*200*73mm, hàm lượng
cacbon: 0. 12%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs
thép hình c220/ hs code thép hình c) |
|
- Mã HS 72165019: Thép hình C, 2700*200*73mm, hàm lượng
cacbon: 0. 12%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs
thép hình c270/ hs code thép hình c) |
|
- Mã HS 72165019: Thép hình C, 3200*200*73mm, hàm lượng
cacbon: 0. 12%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs
thép hình c320/ hs code thép hình c) |
|
- Mã HS 72165019: Thép hình C, 3500*200*73mm, hàm lượng
cacbon: 0. 12%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs
thép hình c350/ hs code thép hình c) |
|
- Mã HS 72165019: Thép hình C, 4200*200*73mm, hàm lượng
cacbon: 0. 12%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs
thép hình c420/ hs code thép hình c) |
|
- Mã HS 72165019: Thép hình C, 5200*200*73mm, hàm lượng
cacbon: 0. 12%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs
thép hình c520/ hs code thép hình c) |
|
- Mã HS 72165019: Thép hình C, 5700*200*73mm, hàm lượng
cacbon: 0. 12%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs
thép hình c570/ hs code thép hình c) |
|
- Mã HS 72165019: Thép hình C, 2500*200*73mm, hàm lượng
cacbon: 0. 12%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs
thép hình c250/ hs code thép hình c) |
|
- Mã HS 72165019: Thép hình C, 3000*200*73mm, hàm lượng
cacbon: 0. 12%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs
thép hình c300/ hs code thép hình c) |
|
- Mã HS 72165019: Thép hình C, 3700*200*73mm, hàm lượng
cacbon: 0. 12%, dùng để làm giá đỡ ống, chất liệu sắt, mới 100%... (mã hs
thép hình c370/ hs code thép hình c) |
|
- Mã HS 72165019: Sắt la W30mm*T3mm... (mã hs sắt la w30mm*t3/
hs code sắt la w30mm) |
|
- Mã HS 72165019: Thép chữ V (STEEL EQUAL ANGLE- HOT ROLLED,
50 X 50 MM, T4 MM 5MTR/LGH; hàng mới 100%)... (mã hs thép chữ v ste/ hs code
thép chữ v) |
|
- Mã HS 72165019: Thép tròn không hợp kim S45C 25 x 1000mm.
Hàng mới 100%... (mã hs thép tròn không/ hs code thép tròn kh) |
|
- Mã HS 72165019: Thép hình chữ C có chiều rộng 160mm, dày 2.
0mm, chiều cao 70mm và chiều dài 5400mm (64 cây)... (mã hs thép hình chữ c/
hs code thép hình ch) |
|
- Mã HS 72165019: Sắt la L1000mm*W10mm*T5mm (sắt dạng hình
hàng mới 100%)... (mã hs sắt la l1000mm*/ hs code sắt la l1000) |
|
- Mã HS 72165019: Thép cán nóng hình chữ V, không phủ mạ hoặc
tráng. Quy cách: 40 x 40 x 6000 (9. 3-9. 5 kg/pc). Mới 100%... (mã hs thép
cán nóng h/ hs code thép cán nón) |
|
- Mã HS 72165019: AGLE IRON (thép hình chữ V chưa được gia
công quá mức cán nóng chiều cao dưới 80mm (kích thước 40mm X 3mm X6000mm))
700 cây, hàng mới 100%... (mã hs agle iron thép/ hs code agle iron t) |
|
- Mã HS 72165019: Thép chữ V không hợp kim, Cạnh 65mm x 65mm x
Dày 5mm (L6m), 3 cây, hàng mới 100%,... (mã hs thép chữ v khôn/ hs code thép
chữ v k) |
|
- Mã HS 72165019: Thép không hợp kim chữ V 40 x 40 x 4 ly x
6000 (mm) Hàng mới 100%... (mã hs thép không hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72165099: Thép U 50x100x5mm... (mã hs thép u 50x100x5/
hs code thép u 50x10) |
|
- Mã HS 72165099: Thép la- 30x3mm (dạng thanh)... (mã hs thép
la 30x3mm/ hs code thép la 30x) |
|
- Mã HS 72165099: Thép la-F8(M)... (mã hs thép laf8m/ hs code
thép laf8m) |
|
- Mã HS 72165099: Thép la- 20x3mm (dạng thanh)... (mã hs thép
la 20x3mm/ hs code thép la 20x) |
|
- Mã HS 72165099: Thép la- 40x8mm (dạng thanh)... (mã hs thép
la 40x8mm/ hs code thép la 40x) |
|
- Mã HS 72165099: Thép vuông-40mmx80mmx1. 5mm... (mã hs thép
vuông40mm/ hs code thép vuông4) |
|
- Mã HS 72165099: Thép hộp- 12x12x1. 2mm... (mã hs thép hộp
12x12/ hs code thép hộp 12) |
|
- Mã HS 72165099: Thép hộp- 20x20x1. 2mm... (mã hs thép hộp
20x20/ hs code thép hộp 20) |
|
- Mã HS 72165099: Thép góc V50x50x5mm... (mã hs thép góc
v50x50/ hs code thép góc v50) |
|
- Mã HS 72165099: Thép hộp đen (100 x 50 x 3 x 5000)mm, mới
100%... (mã hs thép hộp đen 1/ hs code thép hộp đen) |
|
- Mã HS 72165099: Sắt la- F10 (dạng thanh)... (mã hs sắt la
f10 dạ/ hs code sắt la f10) |
|
- Mã HS 72165099: Thép la- 40x3mm (dạng thanh)... (mã hs thép
la 40x3mm/ hs code thép la 40x) |
|
- Mã HS 72165099: Sắt V 50x6000mm... (mã hs sắt v 50x6000mm/
hs code sắt v 50x600) |
|
- Mã HS 72165099: Sắt V65x6000mm... (mã hs sắt v65x6000mm/ hs
code sắt v65x6000) |
|
- Mã HS 72165099: Thép V40x6000mm... (mã hs thép v40x6000mm/
hs code thép v40x600) |
|
- Mã HS 72165099: Sắt V50x6000mm... (mã hs sắt v50x6000mm/ hs
code sắt v50x6000) |
|
- Mã HS 72165099: Thép chữ C 200x90mm, dài 12m không hợp kim,
hàn lượng cacbon 0, 1%, chưa gia công quá mức cán nóng, mới 100%... (mã hs
thép chữ c 200x/ hs code thép chữ c 2) |
|
- Mã HS 72165099: Thép chữ C 250x90mm, dài 12m không hợp kim,
hàn lượng cacbon 0, 12%, chưa gia công quá mức cán nóng, mới 100%... (mã hs
thép chữ c 250x/ hs code thép chữ c 2) |
|
- Mã HS 72165099: Thép hộp chữ nhật 150x100mm, dày 6mm dài 12m
không hợp kim, hàn lượng cacbon 0, 159%, chưa gia công quá mức cán nóng, mới
100%... (mã hs thép hộp chữ nh/ hs code thép hộp chữ) |
|
- Mã HS 72165099: Thép hình chữ C không hợp kim, cán nóng,
chưa sơn, phủ, mạ, hàm lượng cacbon dưới 0, 6% tính theo trọng lượng,
LC-195x30x3. 2x2620mm, SS400, 28 thanh, hàng mới 100%... (mã hs thép hình chữ
c/ hs code thép hình ch) |
|
- Mã HS 72165099: Thép góc kéo nóng, không hợp kim, chưa tráng
phủ mạ SS400 (tiêu chuẩn JIS G-3192 Nhật bản)- KT (L10*35*100*6000L)mm, hàng
mới 100%... (mã hs thép góc kéo nó/ hs code thép góc kéo) |
|
- Mã HS 72165099: Thép U 50x100x5mm... (mã hs thép u 50x100x5/
hs code thép u 50x10) |
|
- Mã HS 72165099: Thép la- 30x3mm (dạng thanh)... (mã hs thép
la 30x3mm/ hs code thép la 30x) |
|
- Mã HS 72165099: Thép góc V50x50x5mm... (mã hs thép góc
v50x50/ hs code thép góc v50) |
|
- Mã HS 72165099: Thép hộp- 12x12x1. 2mm... (mã hs thép hộp
12x12/ hs code thép hộp 12) |
|
- Mã HS 72165099: Thép hộp- 20x20x1. 2mm... (mã hs thép hộp
20x20/ hs code thép hộp 20) |
|
- Mã HS 72165099: Thép vuông-40mmx80mmx1. 5mm... (mã hs thép
vuông40mm/ hs code thép vuông4) |
|
- Mã HS 72165099: Thép la- 40x8mm (dạng thanh)... (mã hs thép
la 40x8mm/ hs code thép la 40x) |
|
- Mã HS 72165099: Sắt la- F10 (dạng thanh)... (mã hs sắt la
f10 dạ/ hs code sắt la f10) |
|
- Mã HS 72165099: Thép la- 40x3mm (dạng thanh)... (mã hs thép
la 40x3mm/ hs code thép la 40x) |
|
- Mã HS 72165099: Thép dày mạ kẽm (V80mmx80mmx1. 2mm, U50)
không hợp kim hình chữ V, chưa được gia công quá mức cán nóng, chiều cao
80mm, xuất xứ việt nam, mới 100%... (mã hs thép dày mạ kẽm/ hs code thép dày
mạ) |
|
- Mã HS 72165099: Thép V63... (mã hs thép v63/ hs code thép
v63) |
|
- Mã HS 72165099: Thép tấm cắt gấp... (mã hs thép tấm cắt gấ/
hs code thép tấm cắt) |
|
- Mã HS 72165099: Hộp kẽm 40*40*1. 4... (mã hs hộp kẽm
40*40*1/ hs code hộp kẽm 40*4) |
|
- Mã HS 72165099: Hộp kẽm 40 * 40 *1. 8... (mã hs hộp kẽm 40 *
40/ hs code hộp kẽm 40 *) |
|
- Mã HS 72165099: Thép U 100x50x6000mm... (mã hs thép u
100x50x6/ hs code thép u 100x5) |
|
- Mã HS 72165099: Thép hộp 50x50x6000mm... (mã hs thép hộp
50x50x/ hs code thép hộp 50x) |
|
- Mã HS 72165099: Sắt đặc phi 20(6m/ cây)... (mã hs sắt đặc
phi 20/ hs code sắt đặc phi) |
|
- Mã HS 72165099: Thép hộp đen 75*125*3. 8*6M... (mã hs thép
hộp đen 75/ hs code thép hộp đen) |
|
- Mã HS 72165099: Lập là... (mã hs lập là/ hs code lập là) |
|
- Mã HS 72165099: Hộp kẽm 30*30*1. 4*6m... (mã hs hộp kẽm
30*30*1/ hs code hộp kẽm 30*3) |
|
- Mã HS 72165099: Thép tấm 1220x2440x2ly... (mã hs thép tấm
1220x2/ hs code thép tấm 122) |
|
- Mã HS 72165099: Thép hộp đen 50*50*3. 0*6mm... (mã hs thép
hộp đen 50/ hs code thép hộp đen) |
|
- Mã HS 72165099: Sắt la 25*5-Hàng mới 100%... (mã hs sắt la
25*5hàn/ hs code sắt la 25*5) |
|
- Mã HS 72165099: Sắt la 40*2. 3ly-Hàng mới 100%... (mã hs sắt
la 40*23ly/ hs code sắt la 40*2) |
|
- Mã HS 72165099: Sắt la 20*5ly*1. 5m-Hàng mới 100%... (mã hs
sắt la 20*5ly*1/ hs code sắt la 20*5l) |
|
- Mã HS 72165099: Thép vuông mạ kẽm (Sắt vuông 30*30*1. 4T
(300 Cây)-Hàng mới 100%... (mã hs thép vuông mạ k/ hs code thép vuông m) |
|
- Mã HS 72165099: Thép V40mmx40mmx6mx70cây... (mã hs thép
v40mmx40mm/ hs code thép v40mmx4) |
|
- Mã HS 72165099: Thép V50mmx50mmx6mx100cây... (mã hs thép
v50mmx50mm/ hs code thép v50mmx5) |
|
- Mã HS 72166900: IRON PIPE(SS400)-Sắt ống các loại không gia
công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội... (mã hs iron
pipess400/ hs code iron pipess) |
|
- Mã HS 72166900: Thép tấm PL 22 x 90 x 180 không hợp kim, đã
được định hình, chưa được gia công quá mức cán nóng, hàng mới 100%... (mã hs
thép tấm pl 22/ hs code thép tấm pl) |
|
- Mã HS 72166900: Thép tấm PL 18 x 306 x 206 không hợp kim, đã
được định hình, chưa được gia công quá mức cán nóng, hàng mới 100%... (mã hs
thép tấm pl 18/ hs code thép tấm pl) |
|
- Mã HS 72166900: Quạt cánh sắt RF50... (mã hs quạt cánh sắt
r/ hs code quạt cánh sắ) |
|
- Mã HS 72166900: Thép hình SS400 đã gia công (19-440)... (mã
hs thép hình ss400/ hs code thép hình ss) |
|
- Mã HS 72166900: Thép góc hình chữ V 40 x 40 x 3- CB300-T, 6M
(số lượng 20. 900 tấn, đơn giá 515 USD)... (mã hs thép góc hình c/ hs code
thép góc hìn) |
|
- Mã HS 72169190: Sản phẩm thép được tạo hình trong quá trình
gia công nguội từ thép cán phẳng- Thép tạo hình chữ nhật (Back pipe) 25x50x2.
0mmx5. 5m... (mã hs sản phẩm thép đ/ hs code sản phẩm thé) |
|
- Mã HS 72169900: Thép chữ W 24x9x76mm, dài 12m không hợp kim,
chưa gia công quá mức cán nóng, mới 100%... (mã hs thép chữ w 24x9/ hs code
thép chữ w 2) |
|
- Mã HS 72169900: Thép chữ W36x12x160mm, dài 12m không hợp
kim, chưa gia công quá mức cán nóng, mới 100%... (mã hs thép chữ w36x12/ hs
code thép chữ w36) |
|
- Mã HS 72169900: Bát sắt bắt kệ... (mã hs bát sắt bắt kệ/ hs
code bát sắt bắt) |
|
- Mã HS 72169900: Sắt V không lỗ dài 3m V4x4, 2-3mm... (mã hs
sắt v không lỗ/ hs code sắt v không) |
|
- Mã HS 72169900: Thép hình V đen, kích thước: 50*50*4mm,
trọng lượng 3. 1kg/m (Hàng mới 100%)... (mã hs thép hình v đen/ hs code thép
hình v) |
|
- Mã HS 72169900: Thép hình U100, kích thước: 100*46*4. 5mm,
trọng lượng 8. 5kg/m (Hàng mới 100%)... (mã hs thép hình u100/ hs code thép
hình u1) |
|
- Mã HS 72169900: Thép hộp mạ kẽm, kích thước: 40*40*1. 4mm,
trọng lượng: 1. 7kg/m (Hàng mới 100%)... (mã hs thép hộp mạ kẽm/ hs code thép
hộp mạ) |
|
- Mã HS 72169900: Thanh thép hình chữ V, kích thước: 40*40mm
(Hàng mới 100%)... (mã hs thanh thép hình/ hs code thanh thép h) |
|
- Mã HS 72169900: Thép bản mã, kích thước: 250*250*10mm, trọng
lượng: 4. 95kg/tấm (Hàng mới 100%)... (mã hs thép bản mã kí/ hs code thép bản
mã) |
|
- Mã HS 72169900: Sắt V4 không hợp kim 4x4. hàng mới 100%...
(mã hs sắt v4 không hợ/ hs code sắt v4 không) |
|
- Mã HS 72169900: Sắt không hợp kim V5 dày 3mm dài 6m, hàng
mới 100%... (mã hs sắt không hợp k/ hs code sắt không hợ) |
|
- Mã HS 72169900: Sắt hộp không hợp kim40x40 dày 2mm dài 6m,
hàng mới 100%... (mã hs sắt hộp không h/ hs code sắt hộp khôn) |
|
- Mã HS 72169900: Thép góc- V 30 x 2 x 6000mm... (mã hs thép
góc v 30/ hs code thép góc v) |
|
- Mã HS 72169900: Thép góc- V 40 x 3 x 6000mm... (mã hs thép
góc v 40/ hs code thép góc v) |
|
- Mã HS 72169900: Thép góc- V 50 x 3 x 6000mm... (mã hs thép
góc v 50/ hs code thép góc v) |
|
- Mã HS 72169900: Thép hộp đen- 30 x 30 x 2 x 6000mm... (mã hs
thép hộp đen 3/ hs code thép hộp đen) |
|
- Mã HS 72169900: Thép hộp đen- 50 x 50 x 2 x 6000mm... (mã hs
thép hộp đen 5/ hs code thép hộp đen) |
|
- Mã HS 72169900: Thép U chấn- U45 x 4700 x 3 x 120mm... (mã
hs thép u chấn u4/ hs code thép u chấn) |
|
- Mã HS 72169900: Thép hộp đen- 20 x 20 x 1. 4 x 6000mm... (mã
hs thép hộp đen 2/ hs code thép hộp đen) |
|
- Mã HS 72169900: Thép hộp đen- 40 x 40 x 2. 5 x 6000mm... (mã
hs thép hộp đen 4/ hs code thép hộp đen) |
|
- Mã HS 72169900: Thép hộp đen- 75 x 75 x 2. 5 x 6000mm... (mã
hs thép hộp đen 7/ hs code thép hộp đen) |
|
- Mã HS 72169900: Thanh sắt hình V kích thước mỗi bên:
40x40x6m... (mã hs thanh sắt hình/ hs code thanh sắt hì) |
|
- Mã HS 72169900: Nẹp V5, dầy 5mm, dài 1, 7m... (mã hs nẹp v5
dầy 5mm/ hs code nẹp v5 dầy) |
|
- Mã HS 72169900: Thép đúc hình chữ V không hợp kim 50x50x5,
0x6000mm. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019... (mã hs thép đúc hình c/ hs code
thép đúc hìn) |
|
- Mã HS 72169900: Thép hộp vuông 40 x 40 x 2mm x 6m... (mã hs
thép hộp vuông/ hs code thép hộp vuô) |
|
- Mã HS 72169900: Chân đế: E-WJ-S03A (Vật liệu bằng thép đúc.
) Hàng mới 100%... (mã hs chân đế ewjs/ hs code chân đế ew) |
|
- Mã HS 72169900: Sắt V3 (6m/cây) bằng Chất liệu thép, hàng
mới 100%... (mã hs sắt v3 6m/cây/ hs code sắt v3 6m/c) |
|
- Mã HS 72169900: Thép hộp mạ 30x30x1. 1 (6m/cây) bằng Chất
liệu thép, hàng mới 100%... (mã hs thép hộp mạ 30x/ hs code thép hộp mạ) |
|
- Mã HS 72169900: Nẹp V5, dầy 5mm, dài 1, 7m, hàng mới 100%...
(mã hs nẹp v5 dầy 5mm/ hs code nẹp v5 dầy) |
|
- Mã HS 72169900: Khoen kim loại... (mã hs khoen kim loại/ hs
code khoen kim lo) |
|
- Mã HS 72169900: Sắt hộp 2*4... (mã hs sắt hộp 2*4/ hs code
sắt hộp 2*4) |
|
- Mã HS 72169900: Sắt hộp 30 x 30 x 1, 4... (mã hs sắt hộp 30
x 30/ hs code sắt hộp 30 x) |
|
- Mã HS 72169900: Sắt V3 dùng để làm khung giá trong hệ thống
đường đường ống nước, hàng mới 100%... (mã hs sắt v3 dùng để/ hs code sắt v3
dùng) |
|
- Mã HS 72169900: Sắt V4 dùng để làm khung giá trong hệ thống
đường đường ống nước, hàng mới 100%... (mã hs sắt v4 dùng để/ hs code sắt v4
dùng) |
|
- Mã HS 72169900: Sắt hình V5 dùng để làm khung giá trong hệ
thống đường đường ống nước, hàng mới 100%... (mã hs sắt hình v5 dùn/ hs code
sắt hình v5) |
|
- Mã HS 72169900: Thép không hợp kim dạng hộp mạ kẽm, KT:
25x25mm x 1. 6mm x 1000mm. (hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%)... (mã hs
thép không hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72169900: Thanh sắt hình U kích thước mỗi bên
80x40x4mmx6m... (mã hs thanh sắt hình/ hs code thanh sắt hì) |
|
- Mã HS 72169900: Sắt góc 3cm x 3cm x 2. 5mm x 6m, hàng mới
100%... (mã hs sắt góc 3cm x 3/ hs code sắt góc 3cm) |
|
- Mã HS 72169900: Sắt v (thép chữ v) 3x3cm*0. 3cm, dài 6m,
hàng mới 100%... (mã hs sắt v thép chữ/ hs code sắt v thép) |
|
- Mã HS 72169900: Sắt V lỗ 40 x 60 x 2mm... (mã hs sắt v lỗ 40
x 6/ hs code sắt v lỗ 40) |
|
- Mã HS 72169900: Thép chữ V, dùng trong xây dựng nhà xưởng,
kích thước 50x50x5mm, hàng mới 100%... (mã hs thép chữ v dùn/ hs code thép
chữ v) |
|
- Mã HS 72169900: Sơn dầu E8G022 (18kg/thùng) (Mới 100%)...
(mã hs sơn dầu e8g022/ hs code sơn dầu e8g0) |
|
- Mã HS 72169900: Thép hộp 30 x 30 x 6000 x d2. 5 (13kg/ cây)
mới 100%... (mã hs thép hộp 30 x 3/ hs code thép hộp 30) |
|
- Mã HS 72169900: Thép V63 x 63 x 6 x 6000 (vật liệu CT3,
không hợp kim, dạng góc 35 kg/chiếc) mới 100%... (mã hs thép v63 x 63 x/ hs
code thép v63 x 6) |
|
- Mã HS 72169900: Sắt V5 dầy 3mm, hàng mới 100%... (mã hs sắt
v5 dầy 3mm/ hs code sắt v5 dầy 3) |
|
- Mã HS 72169900: TẤM SẮT (DẠNG TRÒN) D-500X1. 5MM (MỚI 100%-
SX: VN)... (mã hs tấm sắt dạng t/ hs code tấm sắt dạn) |
|
- Mã HS 72169900: Cột thép hộp 100mm cao 3800mm dầy 4mm (Thick
4mmPaint 2 layer. Gray color. Electronics paint, Foot plate: 300 x 300). Mới
100%... (mã hs cột thép hộp 10/ hs code cột thép hộp) |
|
- Mã HS 72169900: Nẹp U Inox 25*33*340... (mã hs nẹp u inox
25*3/ hs code nẹp u inox 2) |
|
- Mã HS 72169900: Nẹp U Inox 30*28*340... (mã hs nẹp u inox
30*2/ hs code nẹp u inox 3) |
|
- Mã HS 72169900: Bát sơ mi IP 55*25*16T... (mã hs bát sơ mi
ip 55/ hs code bát sơ mi ip) |
|
- Mã HS 72169900: Bát sơ mi ren 25*55*12... (mã hs bát sơ mi
ren 2/ hs code bát sơ mi re) |
|
- Mã HS 72169900: Bát chống lún 30*15*200... (mã hs bát chống
lún 3/ hs code bát chống lú) |
|
- Mã HS 72169900: ThépV mạ kẽm 40*40*1, 4mm, mới 100%... (mã
hs thépv mạ kẽm 40/ hs code thépv mạ kẽm) |
|
- Mã HS 72169900: Sắt hộp mạ kẽm 25*25*1. 4mm, mới 100%... (mã
hs sắt hộp mạ kẽm/ hs code sắt hộp mạ k) |
|
- Mã HS 72169900: Bát OS 100*36*25... (mã hs bát os 100*36*2/
hs code bát os 100*3) |
|
- Mã HS 72169900: Bát chữ U 100*60*10... (mã hs bát chữ u
100*6/ hs code bát chữ u 10) |
|
- Mã HS 72169900: Bát khuôn OS 100*36*25... (mã hs bát khuôn
os 10/ hs code bát khuôn os) |
|
- Mã HS 72169900: Bát bản lề OS 12T*120*60... (mã hs bát bản
lề os 1/ hs code bát bản lề o) |
|
- Mã HS 72169900: Thép hộp kích thước 40 x 40 x 1. 5mm, dài
6000mm, hàng mới 100%... (mã hs thép hộp kích t/ hs code thép hộp kíc) |
|
- Mã HS 72169900: Thép hình V... (mã hs thép hình v/ hs code
thép hình v) |
|
- Mã HS 72169900: Thép hộp 30x30x1. 5x6m Mạ... (mã hs thép hộp
30x30x/ hs code thép hộp 30x) |
|
- Mã HS 72169900: VẬT TƯ PHỤ BAO GỒM 3M THÉP V50X50X5... (mã
hs vật tư phụ bao/ hs code vật tư phụ b) |
|
- Mã HS 72169900: Thép V 30*30 *2. 5mm-6m/ cây 3*3cm, Hàng mới
100%... (mã hs thép v 30*30 *2/ hs code thép v 30*30) |
|
- Mã HS 72169900: Cùm ống chữ U 115 M8U-140mm, chất liệu thép,
Hàng mới 100%... (mã hs cùm ống chữ u 1/ hs code cùm ống chữ) |
|
- Mã HS 72169900: Giá đỡ quạt bằng thép 500x500mm. Là vật tư,
thiết bị dùng để sửa chữa nhà xưởng, sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ
quạt bằn/ hs code giá đỡ quạt) |