7207 |
- Mã HS 72071900: Sản phẩm ống
xilanh bằng thép 5501005-57... (mã hs sản phẩm ống xi/ hs code sản phẩm ống) |
|
- Mã HS 72072091: Thanh sắt(Rộng 10. 0*Dày 2. 5mm)... (mã hs
thanh sắtrộng/ hs code thanh sắtrộ) |
|
- Mã HS 72072092: Nguyên liệu sắt (Thép tấm)... (mã hs nguyên
liệu sắt/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 72072099: Thép các loại (Phôi thép khuôn mẫu S50C)...
(mã hs thép các loại/ hs code thép các loạ) |
|
- Mã HS 72072099: Phôi tiện của vỏ ống bọc ngoài của van điều
khiển áp lực dầu dùng trong máy xây dựng- LATHE BLANK OF SLEEVE (L-BLK)
0603-0-06... (mã hs phôi tiện của v/ hs code phôi tiện củ) |
|
- Mã HS 72072099: Phôi tiện của khớp nối- MC BLANK OF UNION
(M-BLK1) 0630-0-23... (mã hs phôi tiện của k/ hs code phôi tiện củ) |
|
- Mã HS 72072099: Phôi của ống cuộn chỉ- LATHE BLANK OF SPOOL
(L-BLK) 0654-1-13... (mã hs phôi của ống cu/ hs code phôi của ống) |
|
- Mã HS 72072099: Chi tiết ống bọc ngoài của cuộn chỉ- LATHE
BLANK OF SLEEVE(L-BLK2) 0624-1-06... (mã hs chi tiết ống bọ/ hs code chi tiết
ống) |
|
- Mã HS 72072099: Trục phân phối nhiên liệu- LATHE BLANK OF
SHAFT (L-BLK2) 0D71-0-01... (mã hs trục phân phối/ hs code trục phân ph) |
|
- Mã HS 72072099: Chi tiết của ống cuộn chỉ- LATHE BLANK OF
SPOOL ASSEMBLY (ASSY1) 0H06-0-00... (mã hs chi tiết của ốn/ hs code chi tiết
của) |
|
- Mã HS 72072099: Chi tiết điều khiển thiết bị động cơ- TIMER
COMPLET ASSY (ASSY1) 0D08-5-00... (mã hs chi tiết điều k/ hs code chi tiết
điề) |
|
- Mã HS 72072099: Chi tiết chốt- PLUG ASSY 0H48-0-00... (mã hs
chi tiết chốt/ hs code chi tiết chố) |
|
- Mã HS 72072099: Chi tiết ống cuộn chỉ/vỏ ống bọc ngoài-
SLEEVE/SPOOL ASSY A901-1-00... (mã hs chi tiết ống cu/ hs code chi tiết ống) |
|
- Mã HS 72072099: Phôi tiện của thân chính dùng trong thiết bị
nâng- LATHE BLANK OF BODY (L-BLK) AM3-20... (mã hs phôi tiện của t/ hs code
phôi tiện củ) |
|
- Mã HS 72072099: Phôi thép khuôn mẫu CT3... (mã hs phôi thép
khuôn/ hs code phôi thép kh) |
|
- Mã HS 72072099: Phôi tiện của chi tiết cặp- HOLDER
TOZ-1910... (mã hs phôi tiện của c/ hs code phôi tiện củ) |
7208 |
- Mã HS 72082500: Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ
hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày: 5. 00mm, chiều rộng: 1495mm.
Mác thép: SS400 (Tiêu chuẩn: JIS G3101). Mới 100%... (mã hs thép cán nóng k/
hs code thép cán nón) |
|
- Mã HS 72082600: Thép cuộn cán nóng, cán phẳng không hợp kim
SS400 tiêu chuẩn JISG3101, chưa sơn tráng phủ mạ, hàm lượng Carbon< 0. 6%
hàng mới 100%, dầy 3. 0-4. 0 mm* rộng 668-1219 mm, Đã ngâm tẩy gỉ, Nsx: JFE
Steel... (mã hs thép cuộn cán n/ hs code thép cuộn cá) |
|
- Mã HS 72082600: Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ
hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày: 3. 60mm, chiều rộng: 1396mm.
Mác thép: SS400(Tiêu chuẩn: JIS G3101). Mới 100%... (mã hs thép cán nóng k/
hs code thép cán nón) |
|
- Mã HS 72082600: Théplácán phẳng ko hợp kim dạng cuộn, đã
ngâm tẩy gỉ, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, dùng
trong CKCTạo, JIS G3131, SPHC-P/O, C0. 04%, D3. 6mm xR1241mm xcoil. NSX:
China steel Co. mới100%... (mã hs théplácán phẳng/ hs code théplácán ph) |
|
- Mã HS 72082711: Thép lá cán nóng dạng cuộn dày 2. 25mm x
1170mm (không tráng phủ mạ, đã tẩy gỉ C <0. 6%) (Không hợp kim cán phẳng)
Theo KQGĐ số: 1599/PTPLMN (27/10/2009), MP-1M (9HTRZ05) Nhãn hiệu: JFE... (mã
hs thép lá cán nón/ hs code thép lá cán) |
|
- Mã HS 72082719: Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ
hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày từ 1. 80mm-1. 82mm, chiều
rộng từ 953mm-1087mm. Mác thép: SS400 (Tiêu chuẩn: JIS G3101). Mới 100%...
(mã hs thép cán nóng k/ hs code thép cán nón) |
|
- Mã HS 72082799: Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ
hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày từ 2. 00mm-2. 70mm, chiều
rộng từ 892mm-1360mm. Mác thép: SS400 (Tiêu chuẩn: JIS G3101). Mới 100%...
(mã hs thép cán nóng k/ hs code thép cán nón) |
|
- Mã HS 72082799: Thép cuộn (RS32498 1. 0 x 110 x C 11C)...
(mã hs thép cuộn rs32/ hs code thép cuộn r) |
|
- Mã HS 72083600: Thép cuộn cán phẳng, cán nóng không tráng
phủ mạ sơn không hợp kim, KT: 13. 80mm x 1500 mm x C, JIS G3101- SS400, Nhà
Sx: Hyundai steel company. mới 100%... (mã hs thép cuộn cán p/ hs code thép
cuộn cá) |
|
- Mã HS 72083600: Thép cán phẳng cán nóng dạng cuộn (không
phủ, mạ, tráng, chưa sơn). Thép không hợp kim SS400 TC JIS G3101. Hàng mới
100% size 11, 8mm x 1500mm x C... (mã hs thép cán phẳng/ hs code thép cán
phẳ) |
|
- Mã HS 72083600: Thép cán phẳng không hợp kim dạng cuộn,
không gia công quá mức cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, dày: 11. 8mm, rộng:
1219mm, tiêu chuẩn: TIS 1479-2558, mác thép: SS400;số cuộn: 14, hàng mới
100%... (mã hs thép cán phẳng/ hs code thép cán phẳ) |
|
- Mã HS 72083700: Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ
hoặc tráng, chưa ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày từ 4. 800mm- 6. 000mm,
chiều rộng từ 970mm- 1, 520mm. Mác thép: SPHC (Tiêu chuẩn: JIS G3131). Mới
100%... (mã hs thép cán nóng k/ hs code thép cán nón) |
|
- Mã HS 72083700: Thép cuộn cán phẳng, cán nóng không tráng
phủ mạ sơn không hợp kim, KT: 5. 90 mm x 1500 mm x C, JIS G3101- SS400, Nhà
Sx: Hyundai steel company. mới 100%... (mã hs thép cuộn cán p/ hs code thép
cuộn cá) |
|
- Mã HS 72083700: Thép cuộn không hợp kim, được cán phẳng,
chưa gia công quá mức cán nóng, chưa sơn tráng phủ mạ, Chưa ngâm dầu tẩy gỉ,
C< 0. 6% Dầy 5 mm* rộng 1340 mm*Cuộn, Nsx: JFE Steel. Mới 100%... (mã hs
thép cuộn không/ hs code thép cuộn kh) |
|
- Mã HS 72083700: Thép cán phẳng cán nóng dạng cuộn (không
phủ, mạ, tráng, chưa sơn). Thép không hợp kim SS400 TC JIS G3101. Hàng mới
100% size 4, 8mm x 1500mm x C... (mã hs thép cán phẳng/ hs code thép cán phẳ) |
|
- Mã HS 72083700: Thép cán phẳng không hợp kim dạng cuộn,
không gia công quá mức cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, dày: 7. 9mm, rộng:
1219mm, tiêu chuẩn: TIS 1479-2558, mác thép: SS400;số cuộn: 10, hàng mới
100%... (mã hs thép cán phẳng/ hs code thép cán phẳ) |
|
- Mã HS 72083800: Thép không hợp kim dạng cuộn 4. 0x1485xC
mm... (mã hs thép không hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72083800: Thép cuộn loại 2 không hợp kim được cán
phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, sơn, SS400/JIS
G3101-2010, kích cỡ (3, 52-3, 56)mm x (874-1255)mm x C, xuất xứ Đài Loan.
Hàng mới 100%... (mã hs thép cuộn loại/ hs code thép cuộn lo) |
|
- Mã HS 72083800: Thép cán phẳng cán nóng dạng cuộn (không
phủ, mạ, tráng, chưa sơn). Thép không hợp kim SS400 TC JIS G3101. Hàng mới
100% size 3, 8mm x 1500mm x C... (mã hs thép cán phẳng/ hs code thép cán phẳ) |
|
- Mã HS 72083800: Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng bằng
phương pháp cán nóng chưa tráng phủ. Size (3. 2 x 535 x 779 mm)Tiêu chuẩn JIS
G3101 SS400... (mã hs thép không hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72083990: Thép cuộn loại 2 không hợp kim được cán
phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, sơn, SS400/JIS
G3101-2010, kích cỡ (2, 27-2, 30)mm x (1178-1273) mm x C. Hàng mới 100%...
(mã hs thép cuộn loại/ hs code thép cuộn lo) |
|
- Mã HS 72083990: Thép lá cán nóng dạng cuộn dày 4. 15mm x
1000mm (không tráng phủ mạ, C <0. 6%) (Không hợp kim cán phẳng) Theo KQGĐ
số: 1599/PTPLMN (27/10/2009), MP2 (9HTRZ14) Nhãn hiệu: JFE... (mã hs thép lá
cán nón/ hs code thép lá cán) |
|
- Mã HS 72083990: Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ
hoặc tráng, chưa ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày từ 1. 75mm-2. 00mm, chiều
rộng từ 930mm-1170. Mác thép: SPHC(Tiêu chuẩn: JIS G3131). Mới 100%... (mã hs
thép cán nóng k/ hs code thép cán nón) |
|
- Mã HS 72083990: Thép cán nóng- SPHC-PO: 2. 5mm x 690mm x
Cuộn... (mã hs thép cán nóng/ hs code thép cán nón) |
|
- Mã HS 72083990: Thép tấm cán nóng dạng phẳng, không hợp kim,
kích thước (6 x 410 x 5750) mm, hàng mới 100%... (mã hs thép tấm cán nó/ hs
code thép tấm cán) |
|
- Mã HS 72085100: Thép cán nguội SPCC thép không hợp kim (Dạng
tấm), hàng không gia công quá mức, hàng mới 100%, kích thước: 1. 6x1219x2438
mm... (mã hs thép cán nguội/ hs code thép cán ngu) |
|
- Mã HS 72085100: Thép tấm 12mm (Steel plates ASTM A588 Gr.
A)- Mới 100%... (mã hs thép tấm 12mm/ hs code thép tấm 12m) |
|
- Mã HS 72085100: Thép tấm 15mm (Steel plates ASTM A588 Gr.
A)- Mới 100%... (mã hs thép tấm 15mm/ hs code thép tấm 15m) |
|
- Mã HS 72085100: Thép tấm 20mm (Steel plates ASTM A588 Gr.
A)- Mới 100%... (mã hs thép tấm 20mm/ hs code thép tấm 20m) |
|
- Mã HS 72085100: Thép tấm cán phẳng không hợp kim chưa tráng
phủ mạ sơn, chưa gia công quá mức cán nóng, kích thước (12 X 2000 X 9000) mm,
tiêu chuẩn: JIS G3101 SS400, NSX: Nippon Steel Corporation, hàng mới 100%....
(mã hs thép tấm cán ph/ hs code thép tấm cán) |
|
- Mã HS 72085100: Thép tấm carbon, chưa phủ, dạng không cuộn,
không gia công quá mức cán nóng/ Hot rolled STEEL PLATE ASTM A572-GR. 50 15T
2000 X 11800 L mm (11 pcs)... (mã hs thép tấm carbon/ hs code thép tấm car) |
|
- Mã HS 72085100: Sắt tấm (W800*L1600*T20)mm... (mã hs sắt tấm
w800*l/ hs code sắt tấm w80) |
|
- Mã HS 72085100: Thép tấm có độ dày 20. 2mm, chiều rộng
1500mm và chiều dài 6000mm (10 tấm)... (mã hs thép tấm có độ/ hs code thép
tấm có) |
|
- Mã HS 72085100: Thép tấm không hợp kim chưa phủ, mạ hoặc
tráng, KT: 6000x1500x20mm, 1 tấm, hàng mới 100%... (mã hs thép tấm không/ hs
code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72085200: Thép tấm 6mm (Steel plates ASTM A588 Gr. A)-
Mới 100%... (mã hs thép tấm 6mm s/ hs code thép tấm 6mm) |
|
- Mã HS 72085200: Thép tấm 8mm (Steel plates ASTM A588 Gr. A)-
Mới 100%... (mã hs thép tấm 8mm s/ hs code thép tấm 8mm) |
|
- Mã HS 72085200: Thép tấm 10mm (Steel plates ASTM A588 Gr.
A)- Mới 100%... (mã hs thép tấm 10mm/ hs code thép tấm 10m) |
|
- Mã HS 72085200: Thép tấm cán phẳng không hợp kim, chưa tráng
phủ mạ sơn, chưa gia công quá mức cán nóng, kích thước (10 X 1500 X 12000)
mm, tiêu chuẩn: JIS G3101 SS400, NSX: Nippon Steel Corporation, hàng mới
100%.... (mã hs thép tấm cán ph/ hs code thép tấm cán) |
|
- Mã HS 72085200: Tấm bằng sắt được cán phẳng, chưa được gia
công quá mức cán nóng, chiều dày: 10mm (dùng làm vật liệu xây dựng trong nhà
xưởng), kích thước: 6000*1510*10mm-Iron plate. Mới 100%... (mã hs tấm bằng
sắt đư/ hs code tấm bằng sắt) |
|
- Mã HS 72085200: Thép tấm SS40: 50 x 2000 x 6000mm thép không
hợp kim dạng tấm được cán nóng, hàng mới 100%... (mã hs thép tấm ss40/ hs
code thép tấm ss4) |
|
- Mã HS 72085200: Thép tấm SS400 PL 6. 0 x 1500 x 3000 không
hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng, hàng mới 100%... (mã hs thép
tấm ss400/ hs code thép tấm ss4) |
|
- Mã HS 72085200: Thép tấm có độ dày 10mm, chiều rộng 1500mm
và chiều dài 6000mm (31 tấm)... (mã hs thép tấm có độ/ hs code thép tấm có) |
|
- Mã HS 72085200: Thép tấm, dùng trong xây dựng nhà xưởng,
kích thước 5x1500x6000mm, hàng mới 100%... (mã hs thép tấm dùng/ hs code thép
tấm dù) |
|
- Mã HS 72085200: Thép tấm có kẻ ô vuông, dùng trong xây dựng
nhà xưởng, kích thước 5x1500x6000mm, hàng mới 100%... (mã hs thép tấm có kẻ/
hs code thép tấm có) |
|
- Mã HS 72085200: Thép tấm không hợp kim chưa phủ, mạ hoặc
tráng, KT: 6000x1500x6mm, 5 tấm, hàng mới 100%... (mã hs thép tấm không/ hs
code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72085200: Thép tấm 1. 200mmx2. 400mmx2. 0mmx47.
1kg/tấmx10tấm... (mã hs thép tấm 1200m/ hs code thép tấm 12) |
|
- Mã HS 72085300: Thép cán nóng chưa tráng phủ mạ không hợp
kim dạng Tấm. Quy cách (3. 00- 4. 75 X 1000- 1200 X 2000- 3000UP)mm. Hàng
loại 2... (mã hs thép cán nóng c/ hs code thép cán nón) |
|
- Mã HS 72085300: Thép tấm không hợp kim cán phẳng dạng không
cuộn, cán nóng, không phủ mạ 4. 5x900x1620mm. Hàng mới 100%, sản xuất năm
2019... (mã hs thép tấm không/ hs code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72085300: Thép tấm 10 ly (100 x 100)... (mã hs thép
tấm 10 ly/ hs code thép tấm 10) |
|
- Mã HS 72085300: Thép tấm 1. 2 ly (1000 x 1200)... (mã hs
thép tấm 12 ly/ hs code thép tấm 12) |
|
- Mã HS 72085300: Thép tấm SS40: 20 x 2000 x 6000mm thép không
hợp kim dạng tấm được cán nóng, hàng mới 100%... (mã hs thép tấm ss40/ hs
code thép tấm ss4) |
|
- Mã HS 72085300: Thép tấm 1, 25mx2, 5mx3, 0ly (12 tấm x 73,
59 kg) phước dũng Mới 100%... (mã hs thép tấm 125mx/ hs code thép tấm 12) |
|
- Mã HS 72085300: Thép tròn đặt ST3- D25 (4m/ cây)... (mã hs
thép tròn đặt s/ hs code thép tròn đặ) |
|
- Mã HS 72085300: Thép cán nóng dạng tấm không hợp kim, không
phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ: 3. 2mm x 1219mm x 2438mm(nguồn gốc thép từ nhà
máy CSVC VN)... (mã hs thép cán nóng d/ hs code thép cán nón) |
|
- Mã HS 72085300: Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng
tấm có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa tráng phủ mạ. Kích thước: 3. 0 x
1500 x 6000mm, mới 100%... (mã hs thép không hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72085300: Thép tấm có độ dày 3. 2mm, chiều rộng 1500mm
và chiều dài 6000mm (77 tấm)... (mã hs thép tấm có độ/ hs code thép tấm có) |
|
- Mã HS 72085490: Thép tấm không hợp kim chưa được gia công
quá mức cán nóng chiều dày dưới 3mm, kt: 1. 6 x 1219 x 2438mm, TC: JIS G3131
SPHC-PO, hàng mới 100%... (mã hs thép tấm không/ hs code thép tấm khô) |
|
- Mã HS 72085490: THÉP V 63 x 6mm x 6m... (mã hs thép v 63 x
6mm/ hs code thép v 63 x) |
|
- Mã HS 72085490: Thép tấm cán nóng, không hợp kim, kích thức
1. 4x1000x2000 mm, mác thép SPHC. Mới 100%... (mã hs thép tấm cán nó/ hs code
thép tấm cán) |
|
- Mã HS 72085490: Thép tấm, kích thước 10 mm x 34. 8 mm x 378
mm. Hàng mới 100%... (mã hs thép tấm kích/ hs code thép tấm kí) |
|
- Mã HS 72085490: Thép không hợp kim dạng tấm, cản phắng, chưa
gia công quá mức cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, mác thép SPHC-PO. kích
thước 2. 0x1219x2438mm... (mã hs thép không hợp/ hs code thép không h) |
|
- Mã HS 72085490: Thép tấm có độ dày 0. 8mm, chiều rộng 1200mm
và chiều dài 2400mm (150 tấm)... (mã hs thép tấm có độ/ hs code thép tấm có) |
|
- Mã HS 72089090: Mặt bích BTP bằng thép không hợp kim cán
phẳng dạng tấm tròn dày 9mm, đk 302mm, chủa phủ mạ, tráng, cán nóng/300 END
PLATE OF PHC PILE-HOT ROLLED FLAT IRON 9T*302, SS400, GĐ: 4246/TB-TCHQ
20/5/16... (mã hs mặt bích btp bằ/ hs code mặt bích btp) |
|
- Mã HS 72089090: Sắt tấm không hợp kim 15cm x 3 mét dày 3mm,
hàng mới 100%... (mã hs sắt tấm không h/ hs code sắt tấm khôn) |
|
- Mã HS 72089090: Mặt bích BTP hình tròn dẹt chế tạo từ tấm
thép cán phẳng, được cán nóng GC tạo lỗ ở tâm & tiện bậc viền ngoài, đk
ngoài 350mm, đk trong 220mm, độ dày 12mm/ END PLATE OF PHC PILE 350*220*12mm
(Q235-B)... (mã hs mặt bích btp hì/ hs code mặt bích btp) |
|
- Mã HS 72089090: Thép cán nguội SPCC thép không hợp kim (Dạng
tấm), hàng không gia công quá mức, hàng mới 100%, kích thước: 1. 6x1219x2438
mm... (mã hs thép cán nguội/ hs code thép cán ngu) |
|
- Mã HS 72089090: Gía đỡ cho thiết bị Damping Plate Pro. Mới
100%... (mã hs gía đỡ cho thiế/ hs code gía đỡ cho t) |
|
- Mã HS 72089090: Thép tấm cán nóng (chưa phủ, mạ), kích thước
30*2200*3000mm, vật liệu Q345B, dùng để xếp dỡ thiết bị cầu trục... (mã hs
thép tấm cán nó/ hs code thép tấm cán) |