Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

HS Code 8701- 8716

>> HS Code 8601- 8609 >> HS Code 9001- 9033

Mã hàng Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt Mô tả hàng hoá - Tiếng Anh
8701 Xe kéo (trừ xe kéo thuộc nhóm 87.09). Tractors (other than tractors of heading 87.09).
870110 - Máy kéo trục đơn: - Single axle tractors:
- - Công suất không quá 22,5 kW, có hoặc không hoạt động bằng điện: - - Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not electrically operated:
87011011 - - - Dùng cho nông nghiệp - - - For agricultural use
87011019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
87011091 - - - Dùng cho nông nghiệp - - - For agricultural use
87011099 - - - Loại khác - - - Other
870120 - Ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ moóc (1): - Road tractors for semi-trailers:
87012010 - - Dạng CKD - - Completely Knocked Down
- - Loại khác: - - Other:
87012091 - - - Mới - - - New
87012099 - - - Loại khác - - - Other
87013000 - Xe kéo bánh xích - Track-laying tractors
- Loại khác, có công suất máy: - Other, of an engine power:
870191 - - Không quá 18 kW: - - Not exceeding 18 kW:
87019110 - - - Máy kéo nông nghiệp - - - Agricultural tractors
87019190 - - - Loại khác - - - Other
870192 - - Trên 18 kW nhưng không quá 37 kW: - - Exceeding 18 kW but not exceeding 37 kW:
87019210 - - - Máy kéo nông nghiệp - - - Agricultural tractors
87019290 - - - Loại khác - - - Other
870193 - - Trên 37 kW nhưng không quá 75 kW: - - Exceeding 37 kW but not exceeding 75 kW:
87019310 - - - Máy kéo nông nghiệp - - - Agricultural tractors
87019390 - - - Loại khác - - - Other
870194 - - Trên 75 kW nhưng không quá 130 kW: - - Exceeding 75 kW but not exceeding 130 kW:
87019410 - - - Máy kéo nông nghiệp - - - Agricultural tractors
87019490 - - - Loại khác - - - Other
870195 - - Trên 130 kW: - - Exceeding 130 kW:
87019510 - - - Máy kéo nông nghiệp - - - Agricultural tractors
87019590 - - - Loại khác - - - Other
8702 Xe có động cơ chở 10 người trở lên, kể cả lái xe. Motor vehicles for the transport of ten or more persons, including the driver.
870210 - Loại chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến cháy do nén (diesel hoặc bán diesel): - With only compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel):
- - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
87021010 - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) - - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans)
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses): - - - Motor coaches, buses or minibuses:
87021041 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) từ 6 tấn nhưng không quá 18 tấn - - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t
87021042 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t
87021049 - - - - Loại khác - - - - Other
87021050 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
87021060 - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) - - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans)
- - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên và được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay: - - - Other, for the transport of 30 persons or more and specially designed for use in airports:
87021071 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) từ 6 tấn nhưng không quá 18 tấn - - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t
87021072 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t
87021079 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: - - - Other motor coaches, buses or minibuses:
87021081 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) từ 6 tấn nhưng không quá 18 tấn - - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t
87021082 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t
87021089 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
87021091 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t
87021099 - - - - Loại khác - - - - Other
870220 - Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực: - With both compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel) and electric motor as motors for propulsion:
- - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
87022010 - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) - - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans)
- - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên: - - - Other, for the transport of 30 persons or more:
87022021 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t
87022029 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: - - - Other motor coaches, buses or minibuses:
87022031 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) từ 6 tấn trở lên nhưng không quá 18 tấn - - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t
87022032 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t
87022039 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
87022041 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t
87022049 - - - - Loại khác - - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
87022050 - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) - - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans)
- - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên và được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay: - - - Other, for the transport of 30 persons or more and specially designed for use in airports:
87022061 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) từ 6 tấn trở lên nhưng không quá 18 tấn - - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t
87022062 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t
87022069 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: - - - Other motor coaches, buses or minibuses:
87022071 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) từ 6 tấn trở lên nhưng không quá 18 tấn - - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t
87022072 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t
87022079 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
87022091 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t
87022099 - - - - Loại khác - - - - Other
870230 - Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến đốt cháy bằng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực: - With both spark-ignition internal combustion reciprocating piston engine and electric motor as motors for propulsion:
- - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
87023010 - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) - - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans)
- - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên: - - - Other, for the transport of 30 persons or more:
87023021 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t
87023029 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: - - - Other motor coaches, buses or minibuses:
87023031 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t
87023039 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
87023041 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t
87023049 - - - - Loại khác - - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
87023050 - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) - - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans)
- - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên và được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay: - - - Other, for the transport of 30 persons or more and specially designed for use in airports:
87023061 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t
87023069 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: - - - Other motor coaches, buses or minibuses:
87023071 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t
87023079 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
87023091 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t
87023099 - - - - Loại khác - - - - Other
870240 - Loại chỉ sử dụng động cơ điện để tạo động lực: - With only electric motor for propulsion:
- - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
87024010 - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) - - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans)
- - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên: - - - Other, for the transport of 30 persons or more:
87024021 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t
87024029 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: - - - Other motor coaches, buses or minibuses:
87024031 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t
87024039 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
87024041 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t
87024049 - - - - Loại khác - - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
87024050 - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) - - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans)
- - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên và được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay: - - - Other, for the transport of 30 persons or more and specially designed for use in airports:
87024061 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t
87024069 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: - - - Other motor coaches, buses or minibuses:
87024071 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t
87024079 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
87024091 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t
87024099 - - - - Loại khác - - - - Other
870290 - Loại khác: - Other:
- - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
87029010 - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) - - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans)
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses), chở từ 30 người trở lên: - - - Motor coaches, buses or minibuses, for the transport of 30 persons or more:
87029021 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t
87029029 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: - - - Other motor coaches, buses or minibuses:
87029031 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t
87029032 - - - - Loại khác - - - - Other
87029033 - - - Loại khác, có khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - Other, of a g.v.w. exceeding 24 t
87029039 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
87029040 - - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) - - - Motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans)
- - - Ô tô khách, chở từ 30 người trở lên và được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay: - - - Motor coaches, buses or minibuses, for the transport of 30 persons or more and specially designed for use in airports:
87029051 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t
87029059 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác, chở từ 30 người trở lên: - - - Other motor coaches, buses or minibuses, for the transport of 30 persons or more:
87029061 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t
87029069 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác: - - - Other motor coaches, buses or minibuses:
87029071 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 24 tấn - - - - Of a g.v.w. not exceeding 24 t
87029079 - - - - Loại khác - - - - Other
87029080 - - - Loại khác, có khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - Other, of a g.v.w. exceeding 24 t
87029090 - - - Loại khác - - - Other
8703 Ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả ô tô chở người có khoang hành lý chung (station wagons) và ô tô đua. Motor cars and other motor vehicles principally designed for the transport of persons (other than those of heading 87.02), including station wagons and racing cars.
870310 - Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết; xe chơi gôn (golf car) và các loại xe tương tự: - Vehicles specially designed for travelling on snow; golf cars and similar vehicles:
87031010 - - Xe chơi gôn (kể cả xe golf buggies) và các loại xe tương tự - - Golf cars (including golf buggies) and similar vehicles
87031090 - - Loại khác - - Other
- Loại xe khác, chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến đốt cháy bằng tia lửa điện: - Other vehicles, with only spark-ignition internal combustion reciprocating piston engine:
870321 - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc: - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc:
- - - Dạng CKD: - - - Completely Knocked Down:
87032111 - - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - - Go-karts
87032112 - - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) - - - - All-Terrain Vehicles (ATV)
87032113 - - - - Ô tô cứu thương - - - - Ambulances
87032114 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) - - - - Motor-homes
87032115 - - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) - - - - Sedan
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): - - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans):
87032121 - - - - - Loại bốn bánh chủ động - - - - - Of four-wheel drive
87032129 - - - - - Loại khác - - - - - Other
87032130 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
87032141 - - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - - Go-karts
87032142 - - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) - - - - All-Terrain Vehicles (ATV)
87032143 - - - - Ô tô cứu thương - - - - Ambulances
87032144 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) - - - - Motor-homes
87032145 - - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) - - - - Sedan
- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): - - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans):
87032151 - - - - - Loại bốn bánh chủ động - - - - - Of four-wheel drive
87032159 - - - - - Loại khác - - - - - Other
87032190 - - - - Loại khác - - - - Other
870322 - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc: - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc:
- - - Dạng CKD: - - - Completely Knocked Down:
87032211 - - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - - Go-karts
87032212 - - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) - - - - All-Terrain Vehicles (ATV)
87032213 - - - - Ô tô cứu thương - - - - Ambulances
87032214 - - - - Ô tô tang lễ - - - - Hearses
87032215 - - - - Ô tô chở phạm nhân - - - - Prison vans
87032216 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) - - - - Motor-homes
87032217 - - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) - - - - Sedan
- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): - - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans):
87032221 - - - - - Loại bốn bánh chủ động - - - - - Of four-wheel drive
87032229 - - - - - Loại khác - - - - - Other
87032230 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
87032241 - - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - - Go-karts
87032242 - - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) - - - - All-Terrain Vehicles (ATV)
87032243 - - - - Ô tô cứu thương - - - - Ambulances
87032244 - - - - Ô tô tang lễ - - - - Hearses
87032245 - - - - Ô tô chở phạm nhân - - - - Prison vans
87032246 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) - - - - Motor-homes
87032247 - - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) - - - - Sedan
- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): - - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans):
87032251 - - - - - Loại bốn bánh chủ động - - - - - Of four-wheel drive
87032259 - - - - - Loại khác - - - - - Other
87032290 - - - - Loại khác - - - - Other
870323 - - Dung tích xilanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 cc: - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 3,000 cc:
- - - Dạng CKD: - - - Completely Knocked Down:
87032311 - - - - Ô tô cứu thương - - - - Ambulances
87032312 - - - - Ô tô tang lễ - - - - Hearses
87032313 - - - - Ô tô chở phạm nhân - - - - Prison vans
87032314 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) - - - - Motor-homes
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - - Sedan:
87032321 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87032322 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87032323 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87032324 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc
- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: - - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four- wheel drive:
87032331 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87032332 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87032333 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87032334 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc
- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: - - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive:
87032335 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc
87032336 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87032341 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc
87032342 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - Loại khác: - - - Other:
87032351 - - - - Ô tô cứu thương - - - - Ambulances
87032352 - - - - Ô tô tang lễ - - - - Hearses
87032353 - - - - Ô tô chở phạm nhân - - - - Prison vans
87032354 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) - - - - Motor-homes
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - - Sedan:
87032355 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87032356 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87032357 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87032358 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc
- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: - - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four- wheel drive:
87032361 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87032362 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87032363 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87032364 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc
- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: - - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive:
87032365 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87032366 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87032367 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87032368 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87032371 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87032372 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87032373 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87032374 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc
870324 - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc: - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc:
- - - Dạng CKD: - - - Completely Knocked Down:
87032411 - - - - Ô tô cứu thương - - - - Ambulances
87032412 - - - - Ô tô tang lễ - - - - Hearses
87032413 - - - - Ô tô chở phạm nhân - - - - Prison vans
87032414 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) - - - - Motor-homes
87032415 - - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) - - - - Sedan
- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): - - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans):
87032421 - - - - - Loại bốn bánh chủ động - - - - - Of four-wheel drive
87032429 - - - - - Loại khác - - - - - Other
87032430 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
87032441 - - - - Ô tô cứu thương - - - - Ambulances
87032442 - - - - Ô tô tang lễ - - - - Hearses
87032443 - - - - Ô tô chở phạm nhân - - - - Prison vans
87032444 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) - - - - Motor-homes
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - - Sedan:
87032445 - - - - - Loại bốn bánh chủ động - - - - - Of four-wheel drive
87032449 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): - - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans):
87032451 - - - - - Xe bốn bánh chủ động - - - - - Of four-wheel drive
87032459 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87032461 - - - - - Loại bốn bánh chủ động - - - - - Of four-wheel drive
87032469 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- Xe khác, loại chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến cháy do nén (diesel hoặc bán diesel): - Other vehicles, with only compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi- diesel):
870331 - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc: - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc:
- - - Dạng CKD: - - - Completely Knocked Down:
87033111 - - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - - Go-karts
87033112 - - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) - - - - All-Terrain Vehicles (ATV)
87033113 - - - - Ô tô cứu thương - - - - Ambulances
87033114 - - - - Ô tô tang lễ - - - - Hearses
87033115 - - - - Ô tô chở phạm nhân - - - - Prison vans
87033116 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) - - - - Motor-homes
87033117 - - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) - - - - Sedan
- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): - - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans):
87033121 - - - - - Loại bốn bánh chủ động - - - - - Of four-wheel drive
87033129 - - - - - Loại khác - - - - - Other
87033130 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
87033141 - - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - - Go-karts
87033142 - - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) - - - - All-Terrain Vehicles (ATV)
87033143 - - - - Ô tô cứu thương - - - - Ambulances
87033144 - - - - Ô tô tang lễ - - - - Hearses
87033145 - - - - Ô tô chở phạm nhân - - - - Prison vans
87033146 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) - - - - Motor-homes
87033147 - - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) - - - - Sedan
- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van): - - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans):
87033151 - - - - - Loại bốn bánh chủ động - - - - - Of four-wheel drive
87033159 - - - - - Loại khác - - - - - Other
87033190 - - - - Loại khác - - - - Other
870332 - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc: - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,500 cc:
- - - Dạng CKD: - - - Completely Knocked Down:
87033211 - - - - Ô tô cứu thương - - - - Ambulances
87033212 - - - - Ô tô tang lễ - - - - Hearses
87033213 - - - - Ô tô chở phạm nhân - - - - Prison vans
87033214 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) - - - - Motor-homes
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - - Sedan:
87033221 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87033222 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87033223 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: - - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four- wheel drive:
87033231 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87033232 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87033233 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: - - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive:
87033234 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87033235 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87033236 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87033241 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87033242 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87033243 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - Loại khác: - - - Other:
87033251 - - - - Ô tô cứu thương - - - - Ambulances
87033252 - - - - Ô tô tang lễ - - - - Hearses
87033253 - - - - Ô tô chở phạm nhân - - - - Prison vans
87033254 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) - - - - Motor-homes
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - - Sedan:
87033261 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87033262 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87033263 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: - - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four- wheel drive:
87033271 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87033272 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87033273 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: - - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive:
87033274 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87033275 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87033276 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87033281 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87033282 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87033283 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
870333 - - Loại dung tích xi lanh trên 2.500 cc: - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc:
- - - Dạng CKD: - - - Completely Knocked Down:
87033311 - - - - Ô tô cứu thương - - - - Ambulances
87033312 - - - - Ô tô tang lễ - - - - Hearses
87033313 - - - - Ô tô chở phạm nhân - - - - Prison vans
87033314 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) - - - - Motor-homes
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - - Sedan:
87033321 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
87033322 - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: - - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four- wheel drive:
87033331 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
87033332 - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: - - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive:
87033333 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
87033334 - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
87033340 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
87033351 - - - - Ô tô cứu thương - - - - Ambulances
87033352 - - - - Ô tô tang lễ - - - - Hearses
87033353 - - - - Ô tô chở phạm nhân - - - - Prison vans
87033354 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) - - - - Motor-homes
- - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - - Sedan:
87033361 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
87033362 - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: - - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four- wheel drive:
87033371 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
87033372 - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
87033380 - - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động - - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive
87033390 - - - - Loại khác - - - - Other
870340 - Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến đốt cháy bằng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực, trừ loại có khả năng nạp điện từ nguồn bên ngoài: - Other vehicles, with both spark-ignition internal combustion reciprocating piston engine and electric motor as motors for propulsion, other than those capable of being charged by plugging to external source of electric power:
- - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
87034011 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - Go-karts
87034012 - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) - - - All-Terrain Vehicles (ATV)
87034013 - - - Ô tô cứu thương - - - Ambulances
87034014 - - - Ô tô tang lễ - - - Hearses
87034015 - - - Ô tô chở phạm nhân - - - Prison vans
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes): - - - Motor-homes:
87034016 - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc
87034017 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - Sedan:
87034018 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc
87034019 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc
87034021 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four- wheel drive:
87034022 - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc
87034023 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc
87034024 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive:
87034025 - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc
87034026 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - Loại khác: - - - Other:
87034027 - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc
87034028 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - Loại khác: - - Other:
87034031 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - Go-karts
- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles): - - - All-Terrain Vehicles (ATV):
87034032 - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
87034033 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc
- - - Ô tô cứu thương: - - - Ambulances:
87034034 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
87034035 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 3,000 cc
87034036 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Ô tô tang lễ: - - - Hearses:
87034041 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
87034042 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
87034043 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87034044 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87034045 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87034046 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
87034047 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
- - - Ô tô chở phạm nhân: - - - Prison vans:
87034051 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
87034052 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
87034053 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87034054 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 3,000 cc
87034055 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes): - - - Motor-homes:
87034056 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc
87034057 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc
87034058 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - Sedan:
87034061 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
87034062 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
87034063 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87034064 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87034065 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87034066 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
87034067 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, loại bốn bánh chủ động - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, of four-wheel drive
87034068 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, không phải loại bốn bánh chủ động - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, not of four-wheel drive
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four- wheel drive:
87034071 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
87034072 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
87034073 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87034074 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87034075 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87034076 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
87034077 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive:
87034081 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
87034082 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
87034083 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87034084 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87034085 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87034086 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
87034087 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
- - - Loại khác: - - - Other:
87034091 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
87034092 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
87034093 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87034094 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87034095 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87034096 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
87034097 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, loại bốn bánh chủ động - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, of four-wheel drive
87034098 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, không phải loại bốn bánh chủ động - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, not of four-wheel drive
870350 - Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến đốt cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực, trừ loại có khả năng nạp điện từ nguồn bên ngoài: - Other vehicles, with both compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi- diesel) and electric motor as motors for propulsion, other than those capable of being charged by plugging to external source of electric power:
- - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
87035011 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - Go-karts
87035012 - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) - - - All-Terrain Vehicles (ATV)
87035013 - - - Ô tô cứu thương - - - Ambulances
87035014 - - - Ô tô tang lễ - - - Hearses
87035015 - - - Ô tô chở phạm nhân - - - Prison vans
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes): - - - Motor-homes:
87035016 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc
87035017 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - Sedan:
87035018 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc
87035019 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc
87035021 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four- wheel drive:
87035022 - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc
87035023 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc
87035024 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive:
87035025 - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc
87035026 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - Loại khác: - - - Other:
87035027 - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc
87035028 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - Loại khác: - - Other:
87035031 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - Go-karts
- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles): - - - All-Terrain Vehicles (ATV):
87035032 - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
87035033 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc
- - - Ô tô cứu thương: - - - Ambulances:
87035034 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc
87035035 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,500 cc
87035036 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc
- - - Ô tô tang lễ: - - - Hearses:
87035041 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
87035042 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
87035043 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87035044 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87035045 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87035046 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
87035047 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
- - - Ô tô chở phạm nhân: - - - Prison vans:
87035051 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
87035052 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
87035053 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87035054 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,500 cc
87035055 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes): - - - Motor-homes:
87035056 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc
87035057 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc
87035058 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - Sedan:
87035061 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
87035062 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
87035063 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87035064 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87035065 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87035066 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
87035067 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
- - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four- wheel drive:
87035071 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
87035072 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
87035073 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87035074 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87035075 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87035076 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
87035077 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
- - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive:
87035081 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
87035082 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
87035083 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87035084 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87035085 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87035086 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
87035087 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
- - - Loại khác: - - - Other:
87035091 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
87035092 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
87035093 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87035094 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87035095 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87035096 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
87035097 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
870360 - Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến đốt cháy bằng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực, có khả năng nạp điện từ nguồn bên ngoài: - Other vehicles, with both spark-ignition internal combustion reciprocating piston engine and electric motor as motors for propulsion, capable of being charged by plugging to external source of electric power:
- - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
87036011 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - Go-karts
87036012 - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) - - - All-Terrain Vehicles (ATV)
87036013 - - - Ô tô cứu thương - - - Ambulances
87036014 - - - Ô tô tang lễ - - - Hearses
87036015 - - - Ô tô chở phạm nhân - - - Prison vans
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes): - - - Motor-homes:
87036016 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc
87036017 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - Sedan:
87036018 - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc
87036019 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc
87036021 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại bốn bánh chủ động: - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four- wheel drive:
87036022 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc
87036023 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc
87036024 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive:
87036025 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc
87036026 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - Loại khác: - - - Other:
87036027 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc
87036028 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - Loại khác: - - Other:
87036031 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - Go-karts
- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles): - - - All-Terrain Vehicles (ATV):
87036032 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
87036033 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc
- - - Ô tô cứu thương: - - - Ambulances:
87036034 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
87036035 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 3,000 cc
87036036 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Ô tô tang lễ: - - - Hearses:
87036041 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
87036042 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
87036043 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87036044 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87036045 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87036046 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
87036047 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
- - - Ô tô chở phạm nhân: - - - Prison vans:
87036051 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
87036052 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
87036053 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87036054 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 3,000 cc
87036055 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes): - - - Motor-homes:
87036056 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc
87036057 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc
87036058 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - Sedan:
87036061 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
87036062 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
87036063 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87036064 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87036065 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87036066 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
87036067 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, loại bốn bánh chủ động - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, of four-wheel drive
87036068 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, không phải loại bốn bánh chủ động - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, not of four-wheel drive
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four- wheel drive:
87036071 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
87036072 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
87036073 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87036074 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87036075 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87036076 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
87036077 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
- - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive:
87036081 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
87036082 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
87036083 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87036084 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87036085 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87036086 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
87036087 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
- - - Loại khác: - - - Other:
87036091 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
87036092 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
87036093 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87036094 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87036095 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87036096 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
87036097 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, loại bốn bánh chủ động - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, of four-wheel drive
87036098 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, không phải loại bốn bánh chủ động - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, not of four-wheel drive
870370 - Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến đốt cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực, có khả năng nạp điện từ nguồn bên ngoài: - Other vehicles, with both compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi- diesel) and electric motor as motors for propulsion, capable of being charged by plugging to external source of electric power:
- - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
87037011 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - Go-karts
87037012 - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) - - - All-Terrain Vehicles (ATV)
87037013 - - - Ô tô cứu thương - - - Ambulances
87037014 - - - Ô tô tang lễ - - - Hearses
87037015 - - - Ô tô chở phạm nhân - - - Prison vans
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes): - - - Motor-homes:
87037016 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc
87037017 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - Sedan:
87037018 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc
87037019 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc
87037021 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại bốn bánh chủ động: - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four- wheel drive:
87037022 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc
87037023 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc
87037024 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive:
87037025 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc
87037026 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - Loại khác: - - - Other:
87037027 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc
87037028 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - Loại khác: - - Other:
87037031 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - Go-karts
- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles): - - - All-Terrain Vehicles (ATV):
87037032 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
87037033 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc
- - - Ô tô cứu thương: - - - Ambulances:
87037034 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc
87037035 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,500 cc
87037036 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc
- - - Ô tô tang lễ: - - - Hearses:
87037041 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
87037042 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
87037043 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87037044 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87037045 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87037046 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
87037047 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
- - - Ô tô chở phạm nhân: - - - Prison vans:
87037051 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
87037052 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
87037053 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87037054 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,500 cc
87037055 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc
- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes): - - - Motor-homes:
87037056 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc
87037057 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc
87037058 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc
- - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - Sedan:
87037061 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
87037062 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
87037063 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87037064 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87037065 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87037066 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
87037067 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
- - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động: - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four- wheel drive:
87037071 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
87037072 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
87037073 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87037074 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87037075 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87037076 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
87037077 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
- - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động: - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive:
87037081 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
87037082 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
87037083 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87037084 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87037085 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87037086 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
87037087 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
- - - Loại khác: - - - Other:
87037091 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
87037092 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
87037093 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc
87037094 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc
87037095 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc
87037096 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc
87037097 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
870380 - Xe khác, loại chỉ sử dụng động cơ điện để tạo động lực: - Other vehicles, with only electric motor for propulsion:
- - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
87038011 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - Go-karts
87038012 - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) - - - All-Terrain Vehicles (ATV)
87038013 - - - Ô tô cứu thương - - - Ambulances
87038014 - - - Ô tô tang lễ - - - Hearses
87038015 - - - Ô tô chở phạm nhân - - - Prison vans
87038016 - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) - - - Motor-homes
87038017 - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) - - - Sedan
87038018 - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van) - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans)
87038019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
87038091 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - Go-karts
87038092 - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) - - - All-Terrain Vehicles (ATV)
87038093 - - - Ô tô cứu thương - - - Ambulances
87038094 - - - Ô tô tang lễ - - - Hearses
87038095 - - - Ô tô chở phạm nhân - - - Prison vans
87038096 - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) - - - Motor-homes
87038097 - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) - - - Sedan
87038098 - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van) - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans)
87038099 - - - Loại khác - - - Other
870390 - Loại khác: - Other:
- - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
87039011 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - Go-karts
87039012 - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) - - - All-Terrain Vehicles (ATV)
87039013 - - - Ô tô cứu thương - - - Ambulances
87039014 - - - Ô tô tang lễ - - - Hearses
87039015 - - - Ô tô chở phạm nhân - - - Prison vans
87039016 - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) - - - Motor-homes
87039017 - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) - - - Sedan
87039018 - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van) - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans)
87039019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
87039091 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - Go-karts
87039092 - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) - - - All-Terrain Vehicles (ATV)
87039093 - - - Ô tô cứu thương - - - Ambulances
87039094 - - - Ô tô tang lễ - - - Hearses
87039095 - - - Ô tô chở phạm nhân - - - Prison vans
87039096 - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) - - - Motor-homes
87039097 - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) - - - Sedan
87039098 - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van) - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans)
87039099 - - - Loại khác - - - Other
8704 Xe có động cơ dùng để chở hàng. Motor vehicles for the transport of goods.
870410 - Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ: - Dumpers designed for off-highway use:
- - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
87041013 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 5 tấn - - - g.v.w. not exceeding 5 t
87041014 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn - - - g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 10 t
87041015 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn - - - g.v.w. exceeding 10 t but not exceeding 20 t
87041016 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn - - - g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 24 t
87041017 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn - - - g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t
87041018 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 45 tấn - - - g.v.w. exceeding 45 t
- - Loại khác: - - Other:
87041031 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 5 tấn - - - g.v.w. not exceeding 5 t
87041032 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn - - - g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 10 t
87041033 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn - - - g.v.w. exceeding 10 t but not exceeding 20 t
87041034 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn - - - g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 24 t
87041035 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn nhưng không quá 38 tấn - - - g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 38 t
87041036 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 38 tấn nhưng không quá 45 tấn - - - g.v.w. exceeding 38 t but not exceeding 45 t
87041037 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 45 tấn - - - g.v.w. exceeding 45 t
- Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến cháy do nén (diesel hoặc bán diesel): - Other, with compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel):
870421 - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 5 tấn: - - g.v.w. not exceeding 5 t:
- - - Dạng CKD: - - - Completely Knocked Down:
87042111 - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87042119 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
87042121 - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87042122 - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device
87042123 - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks)
87042124 - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
87042125 - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được (SEN) - - - - Hooklift lorries (trucks)
87042129 - - - - Loại khác - - - - Other
870422 - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn: - - g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 20 t:
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 6 tấn: - - - g.v.w. not exceeding 6 t:
- - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:
87042211 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87042219 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87042221 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87042222 - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device
87042223 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks)
87042224 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
87042225 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được (SEN) - - - - - Hooklift lorries (trucks)
87042229 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn: - - - g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 20 t:
- - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:
87042231 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87042239 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87042241 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87042242 - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device
87042243 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks)
87042245 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được (SEN) - - - - - Hooklift lorries (trucks)
87042246 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị, khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables, g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 10 t
87042247 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị, khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables, g.v.w. exceeding 10t but not exceeding 20 t
- - - - - Loại khác: - - - - - Other:
87042251 - - - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn - - - - - - g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 10 t
87042259 - - - - - - Loại khác - - - - - - Other
870423 - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 20 tấn: - - g.v.w. exceeding 20 t:
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 24 tấn: - - - g.v.w. not exceeding 24 t:
- - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:
87042311 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87042319 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87042321 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87042322 - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device
87042323 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks)
87042324 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
87042325 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được (SEN) - - - - - Hooklift lorries (trucks)
87042329 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: - - - g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t:
- - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:
87042351 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87042359 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87042361 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87042362 - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device
87042363 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks)
87042364 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
87042365 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được (SEN) - - - - - Hooklift lorries (trucks)
87042366 - - - - - Ô tô tự đổ - - - - - Dumpers
87042369 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 45 tấn: - - - g.v.w. exceeding 45 t:
- - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:
87042371 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87042379 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87042381 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87042382 - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device
87042384 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
87042385 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được (SEN) - - - - - Hooklift lorries (trucks)
87042386 - - - - - Ô tô tự đổ - - - - - Dumpers
87042389 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến đốt cháy bằng tia lửa điện: - Other, with spark-ignition internal combustion piston engine:
870431 - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 5 tấn: - - g.v.w. not exceeding 5 t:
- - - Dạng CKD: - - - Completely Knocked Down:
87043111 - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87043119 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
87043121 - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87043122 - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device
87043123 - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks)
87043124 - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
87043125 - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được (SEN) - - - - Hooklift lorries (trucks)
87043129 - - - - Loại khác - - - - Other
870432 - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 5 tấn: - - g.v.w. exceeding 5 t:
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 6 tấn: - - - g.v.w. not exceeding 6 t:
- - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:
87043211 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87043219 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87043221 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87043222 - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device
87043223 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks)
87043224 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
87043225 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được (SEN) - - - - - Hooklift lorries (trucks)
87043229 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn: - - - g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 20 t:
- - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:
87043231 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87043239 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87043241 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87043242 - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device
87043243 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks)
87043244 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
87043245 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được (SEN) - - - - - Hooklift lorries (trucks)
87043248 - - - - - Loại khác, khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn - - - - - Other, of a g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 10 t
87043249 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn: - - - g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 24 t:
- - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:
87043251 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87043259 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87043261 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87043262 - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device
87043263 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks)
87043264 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
87043265 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được (SEN) - - - - - Hooklift lorries (trucks)
87043269 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: - - - g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t:
- - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:
87043272 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87043279 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87043281 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87043282 - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device
87043283 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks)
87043284 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
87043285 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được (SEN) - - - - - Hooklift lorries (trucks)
87043286 - - - - - Ô tô tự đổ - - - - - Dumpers
87043289 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 45 tấn: - - - g.v.w. exceeding 45 t:
- - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:
87043291 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87043292 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
87043293 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks)
87043294 - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse compressing device
87043295 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks)
87043296 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
87043297 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được (SEN) - - - - - Hooklift lorries (trucks)
87043298 - - - - - Ô tô tự đổ - - - - - Dumpers
87043299 - - - - - Loại khác - - - - - Other
870490 - Loại khác: - Other:
87049010 - - Dạng CKD - - Completely Knocked Down
- - Loại khác: - - Other:
87049091 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 5 tấn - - - g.v.w. not exceeding 5 t
87049092 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn - - - g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 10 t
87049093 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn - - - g.v.w. exceeding 10 t but not exceeding 20 t
87049094 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 20 tấn nhưng không quá 45 tấn - - - g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 45 t
87049095 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 45 tấn - - - g.v.w. exceeding 45 t
8705 Xe chuyên dùng có động cơ, trừ các loại được thiết kế chủ yếu dùng để chở người hay hàng hóa (ví dụ, xe cứu hộ, xe cần cẩu, xe chữa cháy, xe trộn bê tông, xe quét đường, xe phun tưới, xe sửa chữa lưu động, xe chụp X-quang). Special purpose motor vehicles, other than those principally designed for the transport of persons or goods (for example, breakdown lorries, crane lorries, fire fighting vehicles, concrete-mixer lorries, road sweeper lorries, spraying lorries, mobile workshops, mobile radiological units).
87051000 - Xe cần cẩu - Crane lorries
87052000 - Xe cần trục khoan - Mobile drilling derricks
87053000 - Xe chữa cháy - Fire fighting vehicles
87054000 - Xe trộn bê tông - Concrete-mixer lorries
870590 - Loại khác: - Other:
87059050 - - Xe làm sạch đường; xe hút bùn, bể phốt; xe y tế lưu động; xe phun tưới các loại - - Street cleaning vehicles; cesspool emptiers; mobile clinics; spraying lorries of all kinds
87059060 - - Xe điều chế chất nổ di động (SEN) - - Mobile explosive production vehicles
87059090 - - Loại khác - - Other
8706 Khung gầm đã lắp động cơ, dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05. Chassis fitted with engines, for the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05.
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: - For vehicles of heading 87.01:
87060011 - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10.11, 8701.10.91, 8701.91.10, 8701.92.10, 8701.93.10, 8701.94.10 hoặc 8701.95.10 - - For agricultural tractors of subheading 8701.10.11, 8701.10.91, 8701.91.10, 8701.92.10, 8701.93.10, 8701.94.10 or 8701.95.10
87060019 - - Loại khác - - Other
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02: - For vehicles of heading 87.02:
87060021 - - Dùng cho ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) - - For motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans)
87060022 - - Loại khác, dùng cho xe có khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 24 tấn - - Other, for vehicles with g.v.w. not exceeding 24 t
87060023 - - Loại khác, dùng cho xe có khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - Other, for vehicles with g.v.w. exceeding 24 t
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: - For vehicles of heading 87.03:
87060031 - - Dùng cho xe đua cỡ nhỏ và xe chơi gôn (kể cả xe golf buggies) và các loại xe tương tự - - For go-karts and golf cars (including golf buggies) and similar vehicles
87060032 - - Dùng cho ô tô cứu thương - - For ambulances
87060033 - - Dùng cho ô tô (bao gồm cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van) - - For motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans)
87060039 - - Loại khác - - Other
- Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04: - For vehicles of heading 87.04:
87060041 - - Dùng cho xe có khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 24 tấn - - For vehicles with g.v.w. not exceeding 24 t
87060042 - - Dùng cho xe có khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - For vehicles with g.v.w. exceeding 24 t
87060050 - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.05 - For vehicles of heading 87.05
8707 Thân xe (kể cả ca-bin), dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05. Bodies (including cabs), for the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05.
870710 - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: - For the vehicles of heading 87.03:
87071010 - - Dùng cho xe đua cỡ nhỏ và xe chơi gôn (kể cả xe golf buggies) và các loại xe tương tự - - For go-karts and golf cars (including golf buggies) and similar vehicles
87071020 - - Dùng cho ô tô cứu thương - - For ambulances
87071090 - - Loại khác - - Other
870790 - Loại khác: - Other:
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: - - For vehicles of heading 87.01:
87079011 - - - Cabin lái dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.20 - - - Driver's cabin for vehicles of subheading 8701.20
87079019 - - - Loại khác - - - Other
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02: - - For vehicles of heading 87.02:
87079021 - - - Dùng cho ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) - - - For motor cars (including stretch limousines but not including coaches, buses, minibuses or vans)
87079029 - - - Loại khác - - - Other
87079030 - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.05 - - For vehicles of heading 87.05
87079040 - - Cabin lái dùng cho xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ - - Driver's cabin for dumpers designed for off- highway use
87079090 - - Loại khác - - Other
8708 Bộ phận và phụ kiện của xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05. Parts and accessories of the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05.
870810 - Thanh chắn chống va đập (ba đờ xốc) và bộ phận của nó: - Bumpers and parts thereof:
87081010 - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - For vehicles of heading 87.01
87081090 - - Loại khác - - Other
- Bộ phận và phụ kiện khác của thân xe (kể cả ca- bin): - Other parts and accessories of bodies (including cabs):
87082100 - - Dây đai an toàn - - Safety seat belts
870829 - - Loại khác: - - Other:
- - - Các bộ phận của cửa xe: - - - Components of door trim assemblies:
87082911 - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01 - - - - For vehicles of heading 87.01
87082915 - - - - Đỡ tay trên cửa xe dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - - Door armrests for vehicles of heading 87.03
87082916 - - - - Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - - Other, for vehicles of heading 87.03
87082917 - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 - - - - For vehicles of subheading 8704.10
87082918 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc xe khác thuộc nhóm 87.04 - - - - For vehicles of heading 87.02 or other vehicles of heading 87.04
87082919 - - - - Loại khác - - - - Other
87082920 - - - Bộ phận của dây đai an toàn - - - Parts of safety seat belts
- - - Loại khác: - - - Other:
87082992 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - - For vehicles of heading 87.01
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: - - - - For vehicles of heading 87.03:
87082993 - - - - - Phụ kiện trang trí nội thất; chắn bùn (SEN) - - - - - Interior trim fittings; mudguards
87082994 - - - - - Thanh chống nắp ca pô - - - - - Hood rods
87082995 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04: - - - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04:
87082996 - - - - - Phụ kiện trang trí nội thất; chắn bùn (SEN) - - - - - Interior trim fittings; mudguards
87082997 - - - - - Thanh chống nắp ca pô - - - - - Hood rods
87082998 - - - - - Loại khác - - - - - Other
87082999 - - - - Loại khác - - - - Other
870830 - Phanh và trợ lực phanh; bộ phận của nó: - Brakes and servo-brakes; parts thereof:
87083010 - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - For vehicles of heading 87.01
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: - - For vehicles of heading 87.03:
87083021 - - - Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi - - - Brake drums, brake discs or brake pipes
87083029 - - - Loại khác - - - Other
87083030 - - Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 - - Brake drums, brake discs or brake pipes for vehicles of heading 87.02 or 87.04
87083090 - - Loại khác - - Other
870840 - Hộp số và bộ phận của chúng: - Gear boxes and parts thereof:
- - Hộp số, chưa lắp hoàn chỉnh: - - Gear boxes, unassembled:
87084011 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03
87084013 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 - - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05
87084014 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01
87084019 - - - Loại khác - - - Other
- - Hộp số, đã lắp ráp hoàn chỉnh: - - Gear boxes, assembled:
87084025 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01
87084026 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03
87084027 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 - - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05
87084029 - - - Loại khác - - - Other
- - Bộ phận: - - Parts:
87084091 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01
87084092 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03
87084099 - - - Loại khác - - - Other
870850 - Cầu chủ động có vi sai, có hoặc không kèm theo chi tiết truyền lực khác, và các cầu bị động; các bộ phận của chúng: - Drive-axles with differential, whether or not provided with other transmission components, and non-driving axles; parts thereof:
- - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh: - - Unassembled:
87085011 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03
87085013 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 - - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05
87085015 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01
87085019 - - - Loại khác - - - Other
- - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: - - Assembled:
87085025 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01
87085026 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03
87085027 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 - - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05
87085029 - - - Loại khác - - - Other
- - Bộ phận: - - Parts:
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: - - - For vehicles of heading 87.01:
87085091 - - - - Bánh răng vành khăn và bánh răng quả dứa (SEN) - - - - Crown wheels and pinions
87085092 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: - - - For vehicles of heading 87.03:
87085094 - - - - Bánh răng vành khăn và bánh răng quả dứa (SEN) - - - - Crown wheels and pinions
87085095 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
87085096 - - - - Bánh răng vành khăn và bánh răng quả dứa (SEN) - - - - Crown wheels and pinions
87085099 - - - - Loại khác - - - - Other
870870 - Cụm bánh xe và bộ phận và phụ kiện của chúng: - Road wheels and parts and accessories thereof:
- - Ốp đầu trục bánh xe: - - Hub-caps:
87087015 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01
87087016 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04: - - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04:
87087017 - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 - - - - For vehicles of subheading 8704.10
87087018 - - - - Loại khác - - - - Other
87087019 - - - Loại khác - - - Other
- - Bánh xe đã được lắp lốp: - - Wheels fitted with tyres:
87087021 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01
87087022 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03
87087023 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 (trừ phân nhóm 8704.10) - - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04 (excluding subheading 8704.10)
87087029 - - - Loại khác - - - Other
- - Bánh xe chưa được lắp lốp: - - Wheels not fitted with tyres:
87087031 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01
87087032 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03
87087033 - - - Dùng cho xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ có khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 45 tấn - - - For dumpers designed for off-highway use with g.v.w. exceeding 45 t
87087034 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc xe khác thuộc nhóm 87.04 - - - For vehicles of heading 87.02 or other vehicles of heading 87.04
87087039 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
87087095 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01
87087096 - - - Dùng cho thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 - - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04
87087097 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03
87087099 - - - Loại khác - - - Other
870880 - Hệ thống giảm chấn và bộ phận của nó (kể cả giảm sóc): - Suspension systems and parts thereof (including shock- absorbers):
- - Hệ thống giảm chấn: - - Suspension systems:
87088015 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01
87088016 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03
87088017 - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05 - - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05
87088019 - - - Loại khác - - - Other
- - Bộ phận: - - Parts:
87088091 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01
87088092 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03
87088099 - - - Loại khác - - - Other
- Các bộ phận và phụ kiện khác: - Other parts and accessories:
870891 - - Két nước làm mát và bộ phận của chúng: - - Radiators and parts thereof:
- - - Két nước làm mát: - - - Radiators:
87089115 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - - For vehicles of heading 87.01
87089116 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - - For vehicles of heading 87.03
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04: - - - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04:
87089117 - - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 - - - - - For vehicles of subheading 8704.10
87089118 - - - - - Loại khác - - - - - Other
87089119 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Bộ phận: - - - Parts:
87089191 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - - For vehicles of heading 87.01
87089193 - - - - Nút xả (SEN) dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - - Drain plugs, for vehicles of heading 87.03
87089194 - - - - Nút xả (SEN) dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 (trừ loại thuộc phân nhóm 8704.10) - - - - Drain plugs, for vehicles of heading 87.02 or 87.04 (excluding subheading 8704.10)
87089195 - - - - Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - - Other, for vehicles of heading 87.03
87089199 - - - - Loại khác - - - - Other
870892 - - Ống xả và bộ giảm thanh; bộ phận của chúng: - - Silencers (mufflers) and exhaust pipes; parts thereof:
87089210 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01
87089220 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10: - - - For vehicles of subheading 8704.10:
87089251 - - - - Ống xả và bộ giảm thanh - - - - Silencers (mufflers) and exhaust pipes
87089252 - - - - Bộ phận (SEN) - - - - Parts
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc xe khác thuộc nhóm 87.04: - - - For vehicles of heading 87.02 or other vehicles of heading 87.04:
87089261 - - - - Ống xả và bộ giảm thanh - - - - Silencers (mufflers) and exhaust pipes
87089262 - - - - Bộ phận (SEN) - - - - Parts
87089290 - - - Loại khác - - - Other
870893 - - Bộ ly hợp và các bộ phận của nó: - - Clutches and parts thereof:
87089350 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01
87089360 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03
87089370 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 - - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05
87089390 - - - Loại khác - - - Other
870894 - - Vô lăng, trụ lái và cơ cấu lái; bộ phận của chúng: - - Steering wheels, steering columns and steering boxes; parts thereof:
- - - Vô lăng lắp với túi khí hoàn chỉnh: - - - Steering wheels with airbag assemblies:
87089411 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - - For vehicles of heading 87.01
87089419 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
87089494 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - - For vehicles of heading 87.01
87089495 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - - For vehicles of heading 87.03
87089499 - - - - Loại khác - - - - Other
870895 - - Túi khí an toàn lắp với hệ thống bơm phồng; bộ phận của nó: - - Safety airbags with inflater system; parts thereof:
87089510 - - - Túi khí an toàn lắp với hệ thống bơm phồng - - - Safety airbags with inflater system
87089590 - - - Bộ phận - - - Parts
870899 - - Loại khác: - - Other:
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: - - - For vehicles of heading 87.01:
87089911 - - - - Thùng nhiên liệu chưa lắp ráp; khung giá đỡ động cơ - - - - Unassembled fuel tanks; engine brackets
87089919 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04: - - - For vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04:
- - - - Thùng nhiên liệu và bộ phận của chúng: - - - - Fuel tanks and parts thereof:
87089921 - - - - - Thùng nhiên liệu - - - - - Fuel tanks
87089924 - - - - - Nửa dưới của thùng nhiên liệu; nắp đậy thùng nhiên liệu; ống dẫn của thùng nhiên liệu (filler pipes); ống dẫn hướng có đầu nối với bình nhiên liệu (filler hose); đai giữ bình nhiên liệu (SEN) - - - - - Lower half of the fuel tank; fuel caps; filler pipes; filler hose assembly; fuel tank bands
87089925 - - - - - Các bộ phận khác (SEN) - - - - - Other parts
87089930 - - - - Chân ga (bàn đạp ga), chân phanh (bàn đạp phanh) hoặc chân côn (bàn đạp côn) - - - - Accelerator, brake or clutch pedals
87089940 - - - - Giá đỡ hoặc khay đỡ bình ắc qui và khung của nó - - - - Battery carriers or trays and brackets therefor
87089950 - - - - Tấm hướng luồng khí tản nhiệt (SEN) - - - - Radiator shrouds
- - - - Khung xe hoặc các bộ phận của chúng: - - - - Chassis frames or parts thereof:
87089961 - - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 - - - - - For vehicles of heading 87.02
87089962 - - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - - - For vehicles of heading 87.03
87089963 - - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 - - - - - For vehicles of heading 87.04
87089970 - - - - Khung giá đỡ động cơ - - - - Engine brackets
87089980 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
87089991 - - - - Thùng nhiên liệu chưa lắp ráp; khung giá đỡ động cơ - - - - Unassembled fuel tanks; engine brackets
87089999 - - - - Loại khác - - - - Other
8709 Xe vận chuyển, loại tự hành, không lắp kèm thiết bị nâng hạ hoặc cặp giữ, thuộc loại dùng trong nhà máy, kho hàng, bến cảng hoặc sân bay để vận chuyển hàng hóa trong phạm vi hẹp; xe kéo loại chạy trên đường ray sân ga (*); bộ phận của các loại xe kể trên. Works trucks, self-propelled, not fitted with lifting or handling equipment, of the type used in factories, warehouses, dock areas or airports for short distance transport of goods; tractors of the type used on railway station platforms; parts of the foregoing vehicles.
- Xe: - Vehicles:
87091100 - - Loại chạy điện - - Electrical
87091900 - - Loại khác - - Other
87099000 - Các bộ phận - Parts
87100000 Xe tăng và các loại xe chiến đấu bọc thép khác, loại cơ giới, có hoặc không lắp kèm vũ khí, và bộ phận của các loại xe này. Tanks and other armoured fighting vehicles, motorised, whether or not fitted with weapons, and parts of such vehicles.
8711 Mô tô (kể cả xe gắn máy có bàn đạp (moped)) và xe đạp có gắn động cơ phụ trợ, có hoặc không có thùng xe bên cạnh; thùng xe có bánh (side-cars). Motorcycles (including mopeds) and cycles fitted with an auxiliary motor, with or without side-cars; side-cars.
871110 - Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh không quá 50 cc: - With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity not exceeding 50 cc:
- - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
87111012 - - - Xe gắn máy có bàn đạp (moped) và xe đạp có động cơ - - - Mopeds and motorised bicycles
87111014 - - - Xe “powered kick scooter”; xe “pocket motorcycle” (SEN) - - - Powered kick scooters; “pocket motorcycles”
87111015 - - - Xe mô tô và xe scooter khác - - - Other motorcycles and motor scooters
87111019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
87111092 - - - Xe gắn máy có bàn đạp (moped) và xe đạp có động cơ - - - Mopeds and motorised bicycles
87111094 - - - Xe “powered kick scooter”; xe “pocket motorcycle” (SEN) - - - Powered kick scooters; “pocket motorcycles”
87111095 - - - Xe mô tô và xe scooter khác - - - Other motorcycles and motor scooters
87111099 - - - Loại khác - - - Other
871120 - Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc: - With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 50 cc but not exceeding 250 cc:
- - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
87112011 - - - Xe mô tô địa hình - - - Motocross motorcycles
87112012 - - - Xe gắn máy có bàn đạp (moped) và xe đạp có động cơ - - - Mopeds and motorised bicycles
87112013 - - - Xe “pocket motorcycle” (SEN) - - - “Pocket motorcycles”
- - - Xe mô tô khác (có hoặc không có thùng xe bên cạnh), kể cả xe scooter: - - - Other motorcycles (with or without side-cars), including motor scooters:
87112014 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá 200 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 150 cc but not exceeding 200 cc
87112015 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá 250 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 200 cc but not exceeding 250 cc
87112016 - - - - Loại khác - - - - Other
87112019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
87112091 - - - Xe mô tô địa hình - - - Motocross motorcycles
87112092 - - - Xe gắn máy có bàn đạp (moped) và xe đạp có động cơ - - - Mopeds and motorised bicycles
87112093 - - - Xe “pocket motorcycle” (SEN) - - - “Pocket motorcycles”
- - - Xe mô tô khác (có hoặc không có thùng xe bên cạnh), kể cả xe scooter: - - - Other motorcycles (with or without side-cars), including motor scooters:
87112094 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá 200 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 150 cc but not exceeding 200 cc
87112095 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá 250 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 200 cc but not exceeding 250 cc
87112096 - - - - Loại khác - - - - Other
87112099 - - - Loại khác - - - Other
871130 - Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 500 cc: - With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 500 cc:
- - Xe mô tô địa hình: - - Motocross motorcycles:
87113011 - - - Dạng CKD - - - Completely Knocked Down
87113019 - - - Loại khác - - - Other
87113030 - - Loại khác, dạng CKD - - Other, Completely Knocked Down
87113090 - - Loại khác - - Other
871140 - Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 500 cc nhưng không quá 800 cc: - With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 500 cc but not exceeding 800 cc:
- - Xe mô tô địa hình: - - Motocross motorcycles:
87114011 - - - Dạng CKD - - - Completely Knocked Down
87114019 - - - Loại khác - - - Other
87114020 - - Loại khác, dạng CKD - - Other, Completely Knocked Down
87114090 - - Loại khác - - Other
871150 - Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 800 cc: - With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 800 cc:
87115020 - - Dạng CKD - - Completely Knocked Down
87115090 - - Loại khác - - Other
871160 - Loại dùng động cơ điện để tạo động lực: - With electric motor for propulsion:
- - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
87116011 - - - Xe đạp - - - Bicycles
87116012 - - - Xe “kick scooter”; xe tự cân bằng “self- balancing cycle”; xe “pocket motorcycle” (SEN) - - - Kick scooters; self-balancing cycle; “pocket motorcycles”
87116013 - - - Xe mô tô loại khác - - - Other motorcycles
87116019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
87116091 - - - Xe đạp - - - Bicycles
87116092 - - - Xe “kick scooter”; xe tự cân bằng “self- balancing cycle”; xe “pocket motorcycle” (SEN) - - - Kick scooters; self-balancing cycle; “pocket motorcycles”
87116093 - - - Xe mô tô loại khác - - - Other motorcycles
87116099 - - - Loại khác - - - Other
871190 - Loại khác: - Other:
87119040 - - Thùng xe có bánh (side-cars) - - Side-cars
87119060 - - Loại khác, dạng CKD - - Other, Completely Knocked Down
87119090 - - Loại khác - - Other
8712 Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể cả xe xích lô ba bánh chở hàng), không lắp động cơ. Bicycles and other cycles (including delivery tricycles), not motorised.
87120010 - Xe đạp đua - Racing bicycles
87120020 - Xe đạp được thiết kế dành cho trẻ em (SEN) - Bicycles designed to be ridden by children
87120030 - Xe đạp khác - Other bicycles
87120090 - Loại khác - Other
8713 Các loại xe dành cho người tàn tật, có hoặc không lắp động cơ hoặc cơ cấu đẩy cơ khí khác. Carriages for disabled persons, whether or not motorised or otherwise mechanically propelled.
87131000 - Loại không có cơ cấu đẩy cơ khí - Not mechanically propelled
87139000 - Loại khác - Other
8714 Bộ phận và phụ kiện của xe thuộc các nhóm từ 87.11 đến 87.13. Parts and accessories of vehicles of headings 87.11 to 87.13.
871410 - Của mô tô (kể cả xe gắn máy có bàn đạp (moped)): - Of motorcycles (including mopeds):
87141010 - - Yên xe - - Saddles
87141020 - - Nan hoa và ốc bắt đầu nan hoa - - Spokes and nipples
87141030 - - Khung và càng xe kể cả càng xe cơ cấu ống lồng, giảm xóc và các bộ phận của chúng - - Frame and forks including telescopic fork, rear suspension and parts thereof
87141040 - - Bánh răng (gearing), hộp số, bộ ly hợp và các thiết bị truyền động khác và phụ tùng của chúng - - Gearing, gearbox, clutch and other transmission equipment and parts thereof
87141050 - - Vành bánh xe - - Wheel rims
87141060 - - Phanh và bộ phận của chúng - - Brakes and parts thereof
87141070 - - Giảm thanh (muffers) và các bộ phận của chúng - - Silencers (mufflers) and parts thereof
87141090 - - Loại khác - - Other
871420 - Của xe dành cho người tàn tật: - Of carriages for disabled persons:
- - Bánh xe đẩy (castor): - - Castors wheels:
87142011 - - - Có đường kính (kể cả lốp) trên 75 mm nhưng không quá 100 mm, với điều kiện là chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30 mm - - - Of a diameter (including tyres) exceeding 75 mm but not exceeding 100 mm, provided that the width of any wheel or tyre fitted thereto is not less than 30 mm
87142012 - - - Có đường kính (kể cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm, với điều kiện là chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30 mm - - - Of a diameter (including tyres) exceeding 100 mm but not exceeding 250 mm, provided that the width of any wheel or tyre fitted thereto is not less than 30 mm
87142019 - - - Loại khác - - - Other
87142090 - - Loại khác - - Other
- Loại khác: - Other:
871491 - - Khung xe và càng xe, và các bộ phận của chúng: - - Frames and forks, and parts thereof:
87149110 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 (SEN) - - - For bicycles of subheading 8712.00.20
- - - Loại khác: - - - Other:
87149191 - - - - Bộ phận của càng xe đạp - - - - Parts for forks
87149199 - - - - Loại khác - - - - Other
871492 - - Vành bánh xe và nan hoa: - - Wheel rims and spokes:
87149210 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 (SEN) - - - For bicycles of subheading 8712.00.20
87149290 - - - Loại khác - - - Other
871493 - - Moay ơ, trừ moay ơ kèm phanh (coaster braking hub) và phanh moay ơ, và líp xe: - - Hubs, other than coaster braking hubs and hub brakes, and free-wheel sprocket-wheels:
87149310 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 (SEN) - - - For bicycles of subheading 8712.00.20
87149390 - - - Loại khác - - - Other
871494 - - Phanh, kể cả moay ơ kèm phanh (coaster braking hub) và phanh moay ơ, và các bộ phận của chúng: - - Brakes, including coaster braking hubs and hub brakes, and parts thereof:
87149410 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 (SEN) - - - For bicycles of subheading 8712.00.20
87149490 - - - Loại khác - - - Other
871495 - - Yên xe: - - Saddles:
87149510 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 (SEN) - - - For bicycles of subheading 8712.00.20
87149590 - - - Loại khác - - - Other
871496 - - Pê đan và đùi đĩa, và bộ phận của chúng: - - Pedals and crank-gear, and parts thereof:
87149610 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 (SEN) - - - For bicycles of subheading 8712.00.20
87149690 - - - Loại khác - - - Other
871499 - - Loại khác: - - Other:
- - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20: - - - For bicycles of subheading 8712.00.20:
87149911 - - - - Tay lái, cọc lái, chắn bùn, tấm phản quang (1), giá đỡ, cáp điều khiển, giá hoặc vấu bắt đèn; phụ kiện khác (SEN) - - - - Handle bars, pillars, mudguards, reflectors, carriers, control cables, lamp brackets or bracket lugs; other accessories
87149912 - - - - Bánh xích và trục khuỷu; bộ phận khác (SEN) - - - - Chain wheels and cranks; other parts
- - - Loại khác: - - - Other:
87149991 - - - - Tay lái, cọc lái, chắn bùn, tấm phản quang(1), giá đỡ, cáp điều khiển, giá hoặc vấu bắt đèn; phụ kiện khác (SEN) - - - - Handle bars, pillars, mudguards, reflectors, carriers, control cables, lamp brackets or bracket lugs; other accessories
87149993 - - - - Ốc bắt đầu nan hoa - - - - Nipples for spokes
87149994 - - - - Bánh xích và trục khuỷu; bộ phận khác (SEN) - - - - Chain wheels and cranks; other parts
87150000 Xe đẩy trẻ em và bộ phận của chúng. Baby carriages and parts thereof.
8716 Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc; xe khác, không có cơ cấu đẩy cơ khí; các bộ phận của chúng. Trailers and semi-trailers; other vehicles, not mechanically propelled; parts thereof.
87161000 - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc loại nhà lưu động, dùng làm nhà ở hoặc cắm trại - Trailers and semi-trailers of the caravan type, for housing or camping
87162000 - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc loại tự bốc hoặc dỡ hàng dùng trong nông nghiệp - Self-loading or self-unloading trailers and semi- trailers for agricultural purposes
- Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc khác dùng để vận chuyển hàng hóa: - Other trailers and semi-trailers for the transport of goods:
87163100 - - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc gắn xi téc - - Tanker trailers and tanker semi-trailers
871639 - - Loại khác: - - Other:
87163940 - - - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc dùng trong nông nghiệp - - - Agricultural trailers and semi-trailers
- - - Loại khác: - - - Other:
87163991 - - - - Có khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (payload) trên 200 tấn - - - - Having a carrying capacity (payload) exceeding 200 t
87163999 - - - - Loại khác - - - - Other
87164000 - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc khác - Other trailers and semi-trailers
871680 - Xe khác: - Other vehicles:
87168010 - - Xe kéo và xe đẩy, xe kéo, xe đẩy bằng tay để chở hàng và các loại xe tương tự được vận hành bằng tay sử dụng trong các nhà máy hay phân xưởng, trừ xe cút kít - - Carts and wagons, sack trucks, hand trolleys and similar hand- propelled vehicles of a kind used in factories or workshops, except wheelbarrows
87168020 - - Xe cút kít - - Wheelbarrows
87168090 - - Loại khác - - Other
871690 - Bộ phận: - Parts:
- - Dùng cho xe rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc: - - For trailers and semi-trailers:
87169013 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8716.20 - - - For goods of subheading 8716.20
87169019 - - - Loại khác - - - Other
- - Của xe thuộc phân nhóm 8716.80.10 hoặc 8716.80.20: - - For vehicles of subheading 8716.80.10 or 8716.80.20:
87169021 - - - Bánh xe đẩy (castor), có đường kính (kể cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm với điều kiện là chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào trên 30 mm - - - Castor wheels, of a diameter (including tyres) exceeding 100 mm but not more than 250 mm provided the width of the wheel or tyre fitted thereto is more than 30 mm
87169022 - - - Bánh xe đẩy (castor) khác - - - Other castor wheels
87169023 - - - Loại khác, dùng cho các loại xe thuộc phân nhóm 8716.80.10 - - - Other, for goods of subheading 8716.80.10
87169024 - - - Loại khác, dùng cho các loại xe thuộc phân nhóm 8716.80.20 - - - Other, for goods of subheading 8716.80.20
- - Dùng cho các loại xe khác: - - For other vehicles:
87169094 - - - Nan hoa và ốc bắt đầu nan hoa - - - Spokes and nipples
87169095 - - - Bánh xe đẩy (castor), có đường kính (kể cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm với điều kiện là chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào trên 30 mm - - - Castor wheels, of a diameter (including tyres) exceeding 100 mm but not more than 250 mm provided the width of the wheel or tyre fitted thereto is more than 30 mm
87169096 - - - Bánh xe đẩy (castor) khác - - - Other castor wheels
87169099 - - - Loại khác - - - Other

- Mã HS 87019210: Máy kéo- dùng cho nông nghiệp, hiệu KIOTI, Model DK5010, động cơ Diezel. công suất 37,3KW. Nhà sản xuất DAEDONG INDUSTRIAL CO., LTD. Hàng mới 100%... (mã hs máy kéo dùng c/ mã hs của máy kéo dùn)
- Mã HS 87019410: Máy kéo nông nghiệp chuyên sử dụng làm động lực cho dàn xới, dàn bừa, dàn cày, dàn ủi,. 2 cầu, 4 bánh chủ động, Nhãn hiệu: MASSEY FERGUSON, Model: MF5712S Dyna-4, công suất 88 kw. Hàng mới 100%... (mã hs máy kéo nông ng/ mã hs của máy kéo nông)
- Mã HS 87032362: Ôtô con7chỗ5cửa,Hiệu:Land Rover,model:Range Rover Sport HSE.đ/cơxăng,tayláibêntrái,AWD:2cầu,loại xeSUV,1997CC,sx2019model2020,SK:SALWA2BX6LA894137,SM:190904Y0023PT204,số tự động.Mới 100%... (mã hs ôtô con7chỗ5cửa/ mã hs của ôtô con7chỗ5)
- Mã HS 87041033: Tải ben, hiệu HYUNDAI, số máy: D8AYV007523, số sườn:18YPVC105017. (Hàng đã qua sử dụng.SX: 1997)... (mã hs tải ben hiệu h/ mã hs của tải ben hiệ)
- Mã HS 87071090: Phụ tùng ô tô: Badesoc trước TY123-24C-TH dùng cho xe Atis hiệu AGP, hàng mới 100%, nhà sản xuất: AGP, chất liệu bằng nhựa.... (mã hs phụ tùng ô tô/ mã hs của phụ tùng ô t)
- Mã HS 87081090: Khớp đi số-WG9725240107- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK, hàng mới 100%... (mã hs khớp đi sốwg97/ mã hs của khớp đi sốw)
- Mã HS 87081090: Khung chắn chống va đập (khung giảm xung) trước của xe địa hình 5265730A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs khung chắn chốn/ mã hs của khung chắn c)
- Mã HS 87081090: Thanh chắn chống va đập phía trước (ba đờ xốc) kèm giá đỡ dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn. SX tại TQ, mới 100%... (mã hs thanh chắn chốn/ mã hs của thanh chắn c)
- Mã HS 87081090: Khung giảm xung (giảm va đập) trước của xe địa hình 1021183A, thuộc dòng xe ATV... (mã hs khung giảm xung/ mã hs của khung giảm x)
- Mã HS 87081090: Miếng đỡ bên trái của cụm chống va đập xe đua địa hình 4 bánh, hiệu SXS/5263460A... (mã hs miếng đỡ bên tr/ mã hs của miếng đỡ bên)
- Mã HS 87081090: Tấm chắn hỗ trợ thanh chống va đập phía trên bên phải của xe địa hình 5264469A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs tấm chắn hỗ trợ/ mã hs của tấm chắn hỗ)
- Mã HS 87081090: Phụ tùng xe ô tôSuzuki SWIFT- Số chỗ 05-DTXL1,372CC (hàng mới 100%)-miếng bảo vệ-EXTENSION,QTR INR,R-63312-84M00-000... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe)
- Mã HS 87081090: Khung giá đỡ cản sau bên phải_INV 23210_A 222 880 06 12_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs khung giá đỡ cả/ mã hs của khung giá đỡ)
- Mã HS 87081090: Khung giá đỡ cho cản sau bên trái_INV 23210_A 222 880 07 12_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs khung giá đỡ ch/ mã hs của khung giá đỡ)
- Mã HS 87081090: Khung đỡ cho cản sau phía trong, bên phải_INV 23237_A 253 880 96 03_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs khung đỡ cho cả/ mã hs của khung đỡ cho)
- Mã HS 87081090: Khung chịu lực phía trong cản sau bên trái_INV 23237_A 253 880 09 03_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs khung chịu lực/ mã hs của khung chịu l)
- Mã HS 87081090: Ultra1014-A250:Tổng thành ba đờ xốc trước của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493411-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014a250/ mã hs của ultra1014a2)
- Mã HS 87081090: Phụ tùng ô tô: Xương badesoc FD202-44AA dùng cho xe Ranger hiệu AGP, hàng mới 100%, nhà sản xuất: AGP, chất liệu bằng sắt.... (mã hs phụ tùng ô tô/ mã hs của phụ tùng ô t)
- Mã HS 87081090: Xương gia cố dưới ba đờ xốc phía trước (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: KB8W500S0A... (mã hs xương gia cố dư/ mã hs của xương gia cố)
- Mã HS 87081090: Nắp đậy trên cản trước bên trái (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%)_ KV61-MH2- 41W-KE7- KB8A 50 102A... (mã hs nắp đậy trên cả/ mã hs của nắp đậy trên)
- Mã HS 87081090: LƯỚI CẢN TRƯỚC (A2048851723)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs lưới cản trước/ mã hs của lưới cản trư)
- Mã HS 87081090: XƯƠNG CẢN TRƯỚC (A2228804700)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs xương cản trước/ mã hs của xương cản tr)
- Mã HS 87081090: MIẾNG ĐỆM TRONG CẢN TRƯỚC (A2058854401)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs miếng đệm trong/ mã hs của miếng đệm tr)
- Mã HS 87082100: Dây an toàn ghế trước bên trái_INV 23210_A 222 860 21 85_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dây an toàn ghế/ mã hs của dây an toàn)
- Mã HS 87082100: Dây đai an toàn ghế trước bên phải_INV 23210_A 222 860 46 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dây đai an toàn/ mã hs của dây đai an t)
- Mã HS 87082100: Dây an toàn phía dưới ghế trước bên trái_INV23211_A 222 890 00 35_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dây an toàn phí/ mã hs của dây an toàn)
- Mã HS 87082100: Ultra1014-A1200:Dây đai an toàn (full set) của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493412-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014a1200/ mã hs của ultra1014a1)
- Mã HS 87082916: Tấm cánh cửa hông trượt ngang (chưa sơn) dùng cho xe tải VAN 5 chỗ ngồi, nhãn hiệu KENBO. SX tại TQ, mới 100%... (mã hs tấm cánh cửa hô/ mã hs của tấm cánh cửa)
- Mã HS 87082916: Thanh bảo hiểm kính cánh cửa hậu khoang chở hàng bằng sắt dùng cho ôtô tải VAN 5 chỗ ngồi,nhãn hiệu KENBO,số loại KB0.65/TV2. SX tại TQ, mới 100%.... (mã hs thanh bảo hiểm/ mã hs của thanh bảo hi)
- Mã HS 87082916: Trụ đỡ dưới bên phải cánh cửa xe đua địa hình bốn bánh, model SXS/5633095A... (mã hs trụ đỡ dưới bên/ mã hs của trụ đỡ dưới)
- Mã HS 87082916: Trụ đỡ trên bên phải cánh cửa xe đua địa hình bốn bánh, model SXS/5633093A... (mã hs trụ đỡ trên bên/ mã hs của trụ đỡ trên)
- Mã HS 87082916: Giá đỡ cửa sau bên phải xe đua địa hình, thuộc dòng xe SXS/1023029A... (mã hs giá đỡ cửa sau/ mã hs của giá đỡ cửa s)
- Mã HS 87082916: Khớp nối cửa xe đua địa hình 5267526A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs khớp nối cửa xe/ mã hs của khớp nối cửa)
- Mã HS 87082916: Bản lề giữa bên phải của xe đua địa hình 1023597-458A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs bản lề giữa bên/ mã hs của bản lề giữa)
- Mã HS 87082916: Phụ tùng xe ô tôSuzuki SWIFT- Số chỗ 05-DTXL1,372CC (hàng mới 100%)-tay mở cửa sau-HANDLE,BACK DOOR INNER-82841-58M00-000... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe)
- Mã HS 87082916: nẹp kính ngoài cửa sau trái, phụ tùng của xe ô tô Honda CIVIC, mã hàng 72950-SWA-A02, hàng mới 100%... (mã hs nẹp kính ngoài/ mã hs của nẹp kính ngo)
- Mã HS 87082916: Thanh chống cửa hậu bên phải, Part No: 68950B6020, phụ tùng thay thế của xe WIGO, mới 100%.... (mã hs thanh chống cửa/ mã hs của thanh chống)
- Mã HS 87082916: Tay mỡ cửa sau phía trong bên phải, Part No: 69205AC010A0, phụ tùng thay thế của xe AVALON, mới 100%.... (mã hs tay mỡ cửa sau/ mã hs của tay mỡ cửa s)
- Mã HS 87082916: Miếng ốp để lắp tay nắm cửa bên phải, Part No: 69277AC010A0, phụ tùng thay thế của xe AVALON, mới 100%.... (mã hs miếng ốp để lắp/ mã hs của miếng ốp để)
- Mã HS 87082916: Cánh cửa sau bên phải_INV 23210_A 222 730 02 05_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cánh cửa sau bê/ mã hs của cánh cửa sau)
- Mã HS 87082916: Cánh cửa trước bên trái_INV 23210_A 222 720 01 05_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cánh cửa trước/ mã hs của cánh cửa trư)
- Mã HS 87082916: Nẹp cửa sau phía trên, bên trái_INV 23210_A 222 698 97 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nẹp cửa sau phí/ mã hs của nẹp cửa sau)
- Mã HS 87082916: Nẹp cửa trước phía trên, bên trái_INV 23210_A 222 698 95 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nẹp cửa trước p/ mã hs của nẹp cửa trướ)
- Mã HS 87082916: Nẹp dẫn hướng kính cửa sau bên trái_INV 23210_A 222 730 01 19_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nẹp dẫn hướng k/ mã hs của nẹp dẫn hướn)
- Mã HS 87082916: Nẹp vị trí cửa xe phía sau bên trái_INV 23210_A 222 690 87 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nẹp vị trí cửa/ mã hs của nẹp vị trí c)
- Mã HS 87082916: Khung gắn kính chiếu hậu cửa xe bên trái_INV 23210_A 222 720 02 44_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs khung gắn kính/ mã hs của khung gắn kí)
- Mã HS 87082916: Khung dẫn hướng kính cửa xe trước bên trái_INV 23210_A 222 725 01 25_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs khung dẫn hướng/ mã hs của khung dẫn hư)
- Mã HS 87082916: Nẹp làm kín cửa xe trước phía trong bên trái_INV 23210_A 222 725 01 65_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nẹp làm kín cửa/ mã hs của nẹp làm kín)
- Mã HS 87082916: Gạt tàn thuốc cửa sau bên trái_INV 23210_A 222 810 01 30_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs gạt tàn thuốc c/ mã hs của gạt tàn thuố)
- Mã HS 87082916: Nẹp làm kín phía trong cửa sau bên trái_INV 23210_A 222 735 05 65_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nẹp làm kín phí/ mã hs của nẹp làm kín)
- Mã HS 87082916: Miếng định vị ốp cửa xe_INV23211_A 000 998 49 85_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng định vị ố/ mã hs của miếng định v)
- Mã HS 87082916: Chốt khóa cửa sau_INV23211_A 222 766 01 28_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs chốt khóa cửa s/ mã hs của chốt khóa cử)
- Mã HS 87082916: Thanh chốt khóa cửa sau bên trái_INV23211_A 222 730 01 92_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh chốt khóa/ mã hs của thanh chốt k)
- Mã HS 87082916: Khung cửa xe trước bên trái_INV 23237_A 253 727 03 71_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs khung cửa xe tr/ mã hs của khung cửa xe)
- Mã HS 87082916: Nẹp trang trí cửa xe sau trái_INV 23237_A 253 735 01 82_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nẹp trang trí c/ mã hs của nẹp trang tr)
- Mã HS 87082916: Nắp che cửa trước trái vị trí kiếng chiếu hậu_INV 23237_A 253 720 01 48_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp che cửa trư/ mã hs của nắp che cửa)
- Mã HS 87082916: Cánh cửa phía sau xe_INV 23237_A 253 740 03 05_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cánh cửa phía s/ mã hs của cánh cửa phí)
- Mã HS 87082916: Khung cửa xe sau bên trái_INV 23237_A 253 737 03 71_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs khung cửa xe sa/ mã hs của khung cửa xe)
- Mã HS 87082916: Bát bắt vị trí cửa xe phía sau_INV 23238_A 205 820 01 30_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt vị trí/ mã hs của bát bắt vị t)
- Mã HS 87082916: Miếng giảm chấn cửa xe trước trái_INV 23238_A 253 725 13 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng giảm chấn/ mã hs của miếng giảm c)
- Mã HS 87082916: Miếng làm kín cửa vị trí lắp gương chiếu hậu bên trái_INV 23238_A 253 811 05 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng làm kín c/ mã hs của miếng làm kí)
- Mã HS 87082916: Miếng gia cố cửa xe_INV 23235_A 205 727 01 16_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng gia cố cử/ mã hs của miếng gia cố)
- Mã HS 87082916: Miếng bịt ngăn nước cánh cửa xe sau bên phải bằng nhựa SEAL,R RR DOOR HOLE 72821TLAA000M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs miếng bịt ngăn/ mã hs của miếng bịt ng)
- Mã HS 87082916: Thanh giới hạn cánh cửa trước (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: KB8W58270... (mã hs thanh giới hạn/ mã hs của thanh giới h)
- Mã HS 87082916: Tay mở cửa trước, phía ngoài, bên phải (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: BWLR724A1... (mã hs tay mở cửa trướ/ mã hs của tay mở cửa t)
- Mã HS 87082916: Tay nắm mở cửa trước, phía ngoài, bên phải (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: KT885841Y... (mã hs tay nắm mở cửa/ mã hs của tay nắm mở c)
- Mã HS 87082916: NẸP CỬA SAU, PHẢI (A2047300480)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs nẹp cửa sau ph/ mã hs của nẹp cửa sau)
- Mã HS 87082916: CÁNH CỬA SAU, TRÁI (A1667300305)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs cánh cửa sau t/ mã hs của cánh cửa sau)
- Mã HS 87082916: CÁNH CỬA TRƯỚC, TRÁI (A1667200105)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs cánh cửa trước/ mã hs của cánh cửa trư)
- Mã HS 87082918: Thanh định vị cánh cửa cabin dùng cho xe ô tô tải, tải trọng từ 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn. SX tại TQ, mới 100%.... (mã hs thanh định vị c/ mã hs của thanh định v)
- Mã HS 87082918: Máng chắn nước trái-phải bằng sắt gắn trên cánh cửa cabin xe ô tô tải, tải trọng 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn. SX tại TQ, mới 100%... (mã hs máng chắn nước/ mã hs của máng chắn nư)
- Mã HS 87082918: Tay mở trong + ngoài cánh cửa cabin (L+R) (bằng nhựa) dùng cho xe ô tô tải, tải trọng từ 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn. SX tại TQ, mới 100%... (mã hs tay mở trong/ mã hs của tay mở trong)
- Mã HS 87082918: Tấm Panel cánh cửa 55700-EW02001 (hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4-26 tấn. Hàng mới 100%... (mã hs tấm panel cánh/ mã hs của tấm panel cá)
- Mã HS 87082918: Cánh cửa phải dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs cánh cửa phải d/ mã hs của cánh cửa phả)
- Mã HS 87082918: Cụm ngàm khóa cửa dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs cụm ngàm khóa c/ mã hs của cụm ngàm khó)
- Mã HS 87082918: Tay mở cửa ngoài bên phải dùng cho xe tải TATA Ultra 814, TT 5,51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%... (mã hs tay mở cửa ngoà/ mã hs của tay mở cửa n)
- Mã HS 87082918: Tay mở cửa trong bên phải dùng cho xe tải TATA Ultra 814, TT 5,51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%... (mã hs tay mở cửa tron/ mã hs của tay mở cửa t)
- Mã HS 87082918: Ultra1014-A100:Bộ nâng hạ kính cửa trái, phải của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493416-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014a100/ mã hs của ultra1014a1)
- Mã HS 87082920: Khóa dây an toàn_INV 23210_A 222 860 00 69_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs khóa dây an toà/ mã hs của khóa dây an)
- Mã HS 87082920: Dẫn hướng dây an toàn ghế sau bên trái_INV 23210_A 222 860 10 22_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dẫn hướng dây a/ mã hs của dẫn hướng dâ)
- Mã HS 87082993: Chắn bùn khoang bánh sau, bên trái (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: K027561J1B... (mã hs chắn bùn khoang/ mã hs của chắn bùn kho)
- Mã HS 87082993: Mành che kính cửa sổ trời phía trong cabin (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: TK8069890 75... (mã hs mành che kính c/ mã hs của mành che kín)
- Mã HS 87082993: Cụm ốp trang trí phía dưới khung táp lô, bên trái (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: DB2H64280D02... (mã hs cụm ốp trang tr/ mã hs của cụm ốp trang)
- Mã HS 87082993: AMCN1J286A12BA- Bộ chắn bùn- Fiesta; hàng mới 100%... (mã hs amcn1j286a12ba/ mã hs của amcn1j286a12)
- Mã HS 87082994: Thanh chống nắp khoang động cơ bên phải_INV23211_A 222 980 01 64_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh chống nắp/ mã hs của thanh chống)
- Mã HS 87082994: Thanh chống ca-pô trước_INV 23237_A 213 628 01 24_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh chống ca/ mã hs của thanh chống)
- Mã HS 87082994: Thanh chống bên phải nắp ca-pô khoang động cơ_INV 23236_A 205 980 01 64_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh chống bên/ mã hs của thanh chống)
- Mã HS 87082995: Tay đỡ bên trái thuộc cụm khung của xe địa hình 4 bánh 5339936A, thuộc dòng xe ATV... (mã hs tay đỡ bên trái/ mã hs của tay đỡ bên t)
- Mã HS 87082995: Miếng đỡ trong thuộc cụm khoang để hành lý của xe địa hình 4 bánh 5263187A, thuộc dòng xe ATV... (mã hs miếng đỡ trong/ mã hs của miếng đỡ tro)
- Mã HS 87082995: Ống đỡ thuộc cụm thanh chắn chống va đập sau của xe địa hình 4 bánh 5339938A, thuộc dòng xe ATV... (mã hs ống đỡ thuộc cụ/ mã hs của ống đỡ thuộc)
- Mã HS 87082995: Khớp nối bên phải của cụm khung xe đua địa hình 5143222A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs khớp nối bên ph/ mã hs của khớp nối bên)
- Mã HS 87082995: Miếng đỡ bên phải của tấm chắn bùn xe đua địa hình 4 bánh, thuộc dòng xe SXS, 5634272A... (mã hs miếng đỡ bên ph/ mã hs của miếng đỡ bên)
- Mã HS 87082995: Miếng đỡ bên trái của tấm chắn bùn xe đua địa hình 4 bánh, thuộc dòng xe SXS, 5634271A... (mã hs miếng đỡ bên tr/ mã hs của miếng đỡ bên)
- Mã HS 87082995: Vách ngăn khoang lái (cabin) với khoang chở hàng dùng cho ôtô tải VAN 5 chỗ ngồi,nhãn hiệu KENBO,số loại KB0.65/TV2. SX tại TQ, mới 100%.... (mã hs vách ngăn khoan/ mã hs của vách ngăn kh)
- Mã HS 87082995: Miếng đỡ cài dây an toàn của xe đua địa hình/5264754A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs miếng đỡ cài dâ/ mã hs của miếng đỡ cài)
- Mã HS 87082995: Khung đỡ thanh chắn chống va đập phía trước của xe địa hình 1025069A, thuộc dòng xe ATV... (mã hs khung đỡ thanh/ mã hs của khung đỡ tha)
- Mã HS 87082995: Khớp nối của thân xe đua địa hình 4 bánh 5141413A, thuôc dòng xe ATV... (mã hs khớp nối của th/ mã hs của khớp nối của)
- Mã HS 87082995: Tay đỡ sau thuộc cụm khung của xe địa hình 4 bánh 5339935A, thuộc dòng xe ATV... (mã hs tay đỡ sau thuộ/ mã hs của tay đỡ sau t)
- Mã HS 87082995: Tay đỡ bên phải thuộc cụm khung của xe địa hình 4 bánh 5339937A, thuộc dòng xe ATV... (mã hs tay đỡ bên phải/ mã hs của tay đỡ bên p)
- Mã HS 87082995: Miếng đỡ ngoài thuộc cụm khoang để hành lý của xe địa hình 4 bánh 5263188A, thuộc dòng xe ATV... (mã hs miếng đỡ ngoài/ mã hs của miếng đỡ ngo)
- Mã HS 87082995: Tai đỡ ngoài thuộc cụm thanh chắn chống va đập sau của xe địa hình 4 bánh 5263189A, thuộc dòng xe ATV... (mã hs tai đỡ ngoài th/ mã hs của tai đỡ ngoài)
- Mã HS 87082995: Miếng cố định chốt cài mui xe phía sau bên phải của xe thể thao 5267056A, thuộc dòng xe ON-ROAD... (mã hs miếng cố định c/ mã hs của miếng cố địn)
- Mã HS 87082995: Giá cài của miếng ốp cố định phía bên trong hộp đựng dụng cụ dùng cho xe đua địa hình 1024847A, thuộc dòng xe ON ROAD... (mã hs giá cài của miế/ mã hs của giá cài của)
- Mã HS 87082995: Phụ tùng xe ô tôSuzuki SWIFT- Số chỗ 05-DTXL1,372CC (hàng mới 100%)-ốp trang trí-TRIM,QTR UPR,R(GRAY)-76250-76M10-6GS... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe)
- Mã HS 87082995: Nẹp ga lăng, phụ tùng của xe ô tô Honda CIVIC, mã hàng 71503-T2M-T50, hàng mới 100%... (mã hs nẹp ga lăng ph/ mã hs của nẹp ga lăng)
- Mã HS 87082995: hông sau trái, phụ tùng của xe ô tô Honda CIVIC, mã hàng 04646-SNA-A90ZZ, hàng mới 100%... (mã hs hông sau trái/ mã hs của hông sau trá)
- Mã HS 87082995: Chụp bụi láp ngoài, phụ tùng của xe ô tô Honda CIVIC, mã hàng 44018-SDG-P02, hàng mới 100%... (mã hs chụp bụi láp ng/ mã hs của chụp bụi láp)
- Mã HS 87082995: hộc đựng găng tay, *nh167l*, phụ tùng của xe ô tô Honda CR-V, mã hàng 77500-T0A-P01ZB, hàng mới 100%... (mã hs hộc đựng găng t/ mã hs của hộc đựng găn)
- Mã HS 87082995: ống dẫn khí trợ lực bơm nước, phụ tùng của xe ô tô Honda CITY2014, mã hàng 18717-RNA-A00, hàng mới 100%... (mã hs ống dẫn khí trợ/ mã hs của ống dẫn khí)
- Mã HS 87082995: Nắp hộc đồ dưới trục lái *NH900L*, phụ tùng của xe ô tô Honda CR-V, mã hàng 77315-T9A-Y01ZA, hàng mới 100%... (mã hs nắp hộc đồ dưới/ mã hs của nắp hộc đồ d)
- Mã HS 87082995: Miếng ốp chắn bùn tai xe, Part No: 5388233031, phụ tùng thay thế của xe CAMRY, mới 100%.... (mã hs miếng ốp chắn b/ mã hs của miếng ốp chắ)
- Mã HS 87082995: Đệm bắt tai xe, Part No: 5373635150, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER PRADO, mới 100%.... (mã hs đệm bắt tai xe/ mã hs của đệm bắt tai)
- Mã HS 87082995: Giá bắt đèn sương mù bên trái, Part No: 8148248110, phụ tùng thay thế của xe HIGHLANDER, mới 100%.... (mã hs giá bắt đèn sươ/ mã hs của giá bắt đèn)
- Mã HS 87082995: Tấm chắn khoang động cơ bên phải, Part No: 537010E051, phụ tùng thay thế của xe HIGHLANDER, mới 100%.... (mã hs tấm chắn khoang/ mã hs của tấm chắn kho)
- Mã HS 87082995: Thanh chống cửa khoang hành lý bên phải, Part No: 6453130240, phụ tùng thay thế của xe CROWN, mới 100%.... (mã hs thanh chống cửa/ mã hs của thanh chống)
- Mã HS 87082995: Tấm đậy lốp phụ phía sau MAT,TRUNK FLOOR 84630T9AT100 Phụ tùng xe oto Honda City. Hàng mới 100%... (mã hs tấm đậy lốp phụ/ mã hs của tấm đậy lốp)
- Mã HS 87082995: Tấm ốp dưới bộ lọc khí thải COVER COMP,LWR. 1818155AZ000 Phụ tùng xe oto Honda City. Hàng mới 100%... (mã hs tấm ốp dưới bộ/ mã hs của tấm ốp dưới)
- Mã HS 87082995: Tấm ốp dưới tấm thông gió giữa INS,DA/BD UP LID OUT 74293T9AY001 Phụ tùng xe oto Honda City. Hàng mới 100%... (mã hs tấm ốp dưới tấm/ mã hs của tấm ốp dưới)
- Mã HS 87082995: Bát sắt_INV 23210_A 222 540 11 40_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát sắtinv 232/ mã hs của bát sắtinv)
- Mã HS 87082995: Bát ốp gầm xe_INV 23210_A 222 524 04 40_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát ốp gầm xei/ mã hs của bát ốp gầm x)
- Mã HS 87082995: Cụm sàn sau xe_INV 23210_A 222 610 00 61_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cụm sàn sau xe/ mã hs của cụm sàn sau)
- Mã HS 87082995: Bát trên cốc pít_INV 23210_A 222 545 10 40_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát trên cốc pí/ mã hs của bát trên cốc)
- Mã HS 87082995: Bát bình chứa hơi_INV 23210_A 222 545 02 47_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bình chứa h/ mã hs của bát bình chứ)
- Mã HS 87082995: Bát giữ bình điện_INV 23210_A 222 545 02 40_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát giữ bình đi/ mã hs của bát giữ bình)
- Mã HS 87082995: Gối đỡ vị trí đội xe_INV 23210_A 204 690 00 09_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs gối đỡ vị trí đ/ mã hs của gối đỡ vị tr)
- Mã HS 87082995: Cánh gió két làm mát_INV 23210_A 222 505 27 30_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cánh gió két là/ mã hs của cánh gió két)
- Mã HS 87082995: Bát bắt vị trí hộp số_INV 23210_A 222 240 11 18_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt vị trí/ mã hs của bát bắt vị t)
- Mã HS 87082995: Bát giữ hộp điều khiển_INV 23210_A 222 545 56 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát giữ hộp điề/ mã hs của bát giữ hộp)
- Mã HS 87082995: Tay nắm trần xe trước trái_INV 23210_A 166 810 00 54_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tay nắm trần xe/ mã hs của tay nắm trần)
- Mã HS 87082995: Bát vị trí cầu sau bên trái_INV 23210_A 222 352 00 46_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vị trí cầu/ mã hs của bát vị trí c)
- Mã HS 87082995: Thanh giằng gầm xe sau bên trái_INV 23210_A 222 524 03 47_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh giằng gầm/ mã hs của thanh giằng)
- Mã HS 87082995: Thanh giằng gia cố bên dưới sàn xe_INV 23210_A 222 610 01 23_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh giằng gia/ mã hs của thanh giằng)
- Mã HS 87082995: Tấm che khoang động cơ dưới phía sau_INV 23210_A 222 524 31 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm che khoang/ mã hs của tấm che khoa)
- Mã HS 87082995: Bát gia cố trên cụm sàn giữa bên trái_INV 23210_A 222 610 07 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát gia cố trên/ mã hs của bát gia cố t)
- Mã HS 87082995: Thanh giằng sau đỡ khung ghế bên phải_INV 23210_A 222 610 04 20_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh giằng sau/ mã hs của thanh giằng)
- Mã HS 87082995: Thanh giằng trước đỡ khung ghế bên phải_INV 23210_A 222 610 02 20_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh giằng trư/ mã hs của thanh giằng)
- Mã HS 87082995: Miếng ốp gầm xe bên dưới động cơ bên trái_INV 23210_A 222 524 27 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng ốp gầm xe/ mã hs của miếng ốp gầm)
- Mã HS 87082995: Bát lắp loa vách ngăn khoang động cơ bên phải_INV 23210_A 222 545 01 19_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát lắp loa vác/ mã hs của bát lắp loa)
- Mã HS 87082995: Bát gắn miếng cách âm trong hộp hai bên lườn xe phía trước_INV 23210_A 221 637 00 89_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát gắn miếng c/ mã hs của bát gắn miến)
- Mã HS 87082995: Thảm sàn sau_INV 23210_A 222 680 07 41_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thảm sàn sauin/ mã hs của thảm sàn sau)
- Mã HS 87082995: Miếng cách âm_INV 23210_A 222 682 00 06_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng cách âmi/ mã hs của miếng cách â)
- Mã HS 87082995: Thảm lót sàn xe_INV 23210_A 222 680 69 02_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thảm lót sàn xe/ mã hs của thảm lót sàn)
- Mã HS 87082995: Bát gia cố sàn xe_INV 23210_A 222 619 02 25_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát gia cố sàn/ mã hs của bát gia cố s)
- Mã HS 87082995: Tấm che cách nhiệt_INV 23210_A 222 680 01 22_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm che cách nh/ mã hs của tấm che cách)
- Mã HS 87082995: Bát gia cố bên phải_INV 23210_A 222 622 24 16_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát gia cố bên/ mã hs của bát gia cố b)
- Mã HS 87082995: Miếng cách âm sàn xe_INV 23210_A 222 682 08 06_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng cách âm s/ mã hs của miếng cách â)
- Mã HS 87082995: Tấm lót sàn trước trái_INV 23210_A 222 680 73 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm lót sàn trư/ mã hs của tấm lót sàn)
- Mã HS 87082995: Cột A thân xe bên trái_INV 23210_A 222 637 03 20_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cột a thân xe b/ mã hs của cột a thân x)
- Mã HS 87082995: Cột B thân xe bên phải_INV 23210_A 222 630 05 11_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cột b thân xe b/ mã hs của cột b thân x)
- Mã HS 87082995: Khoang bánh xe dự phòng_INV 23210_A 222 610 20 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs khoang bánh xe/ mã hs của khoang bánh)
- Mã HS 87082995: Thảm lót khoang hành lý_INV 23210_A 222 680 47 02_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thảm lót khoang/ mã hs của thảm lót kho)
- Mã HS 87082995: Thanh gia cố bản lề cửa_INV 23210_A 222 637 00 16_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh gia cố bả/ mã hs của thanh gia cố)
- Mã HS 87082995: Miếng sàn giữa bên trái_INV 23210_A 222 616 01 67_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng sàn giữa/ mã hs của miếng sàn gi)
- Mã HS 87082995: Xương ngang giữa mui xe_INV 23210_A 222 650 07 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs xương ngang giữ/ mã hs của xương ngang)
- Mã HS 87082995: Cột A phần dưới bên phải_INV 23210_A 222 637 02 20_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cột a phần dưới/ mã hs của cột a phần d)
- Mã HS 87082995: Thanh gia cố sàn xe trái_INV 23210_A 222 614 01 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh gia cố sà/ mã hs của thanh gia cố)
- Mã HS 87082995: Bát vị trí khoang hành lý_INV 23210_A 222 682 64 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vị trí khoa/ mã hs của bát vị trí k)
- Mã HS 87082995: Tấm cách âm khoang hành lý_INV 23210_A 222 682 77 02_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm cách âm kho/ mã hs của tấm cách âm)
- Mã HS 87082995: Bát trên sàn giữa bên trái_INV 23210_A 222 616 15 31_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát trên sàn gi/ mã hs của bát trên sàn)
- Mã HS 87082995: Thanh giằng khoang động cơ_INV 23210_A 222 626 09 83_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh giằng kho/ mã hs của thanh giằng)
- Mã HS 87082995: Miếng cách âm dưới ghế sau_INV 23210_A 222 682 88 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng cách âm d/ mã hs của miếng cách â)
- Mã HS 87082995: Bát khoang động cơ bên trái_INV 23210_A 222 626 11 31_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát khoang động/ mã hs của bát khoang đ)
- Mã HS 87082995: Bát vị trí lườn dọc thân xe_INV 23210_A 222 637 79 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vị trí lườn/ mã hs của bát vị trí l)
- Mã HS 87082995: Vách xe phía trong bên phải_INV 23210_A 222 630 06 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vách xe phía tr/ mã hs của vách xe phía)
- Mã HS 87082995: Thanh gia cố cột C bên trái_INV 23210_A 222 636 07 25_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh gia cố cộ/ mã hs của thanh gia cố)
- Mã HS 87082995: Xương ngang mui xe phía sau_INV 23210_A 222 650 00 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs xương ngang mui/ mã hs của xương ngang)
- Mã HS 87082995: Bát vị trí chắn bùn sau trái_INV 23210_A 222 637 03 14_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vị trí chắn/ mã hs của bát vị trí c)
- Mã HS 87082995: Thanh giằng bên dưới cốc pít_INV 23210_A 222 620 00 86_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh giằng bên/ mã hs của thanh giằng)
- Mã HS 87082995: Thanh giằng vị trí cản trước_INV 23210_A 222 620 36 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh giằng vị/ mã hs của thanh giằng)
- Mã HS 87082995: Miếng cách âm khoang hành lý_INV 23210_A 222 682 07 41_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng cách âm k/ mã hs của miếng cách â)
- Mã HS 87082995: Xương ngang thân xe phía sau_INV 23210_A 222 640 00 71_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs xương ngang thâ/ mã hs của xương ngang)
- Mã HS 87082995: Bát gia cố phía trong lườn xe_INV 23210_A 222 637 70 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát gia cố phía/ mã hs của bát gia cố p)
- Mã HS 87082995: Miếng cách âm nắp pô bên phải_INV 23210_A 222 682 02 26_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng cách âm n/ mã hs của miếng cách â)
- Mã HS 87082995: Cụm đầu xe chứa khoang động cơ_INV 23210_A 222 620 79 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cụm đầu xe chứa/ mã hs của cụm đầu xe c)
- Mã HS 87082995: Miếng cách âm phía sau thân xe_INV 23210_A 222 682 05 32_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng cách âm p/ mã hs của miếng cách â)
- Mã HS 87082995: Miếng ốp vị trí để chân sàn xe_INV 23210_A 222 684 00 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng ốp vị trí/ mã hs của miếng ốp vị)
- Mã HS 87082995: Hộp để đồ trong tựa tay ghế sau_INV 23210_A 222 680 05 03_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs hộp để đồ trong/ mã hs của hộp để đồ tr)
- Mã HS 87082995: Thảm sàn để chân trước bên phải_INV 23210_A 222 680 00 40_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thảm sàn để châ/ mã hs của thảm sàn để)
- Mã HS 87082995: Tấm cách nhiệt vị trí bộ xúc tác_INV 23210_A 222 682 07 71_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm cách nhiệt/ mã hs của tấm cách nhi)
- Mã HS 87082995: Hộp gạt tàn thuốc vị trí giữa xe_INV 23210_A 222 680 07 03_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs hộp gạt tàn thu/ mã hs của hộp gạt tàn)
- Mã HS 87082995: Bát gia cố cột A ở giữa bên phải_INV 23210_A 222 637 08 20_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát gia cố cột/ mã hs của bát gia cố c)
- Mã HS 87082995: Miếng cách nhiệt bên dưới sàn xe_INV 23210_A 222 680 05 22_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng cách nhiệ/ mã hs của miếng cách n)
- Mã HS 87082995: Miếng ốp trong hộp để đồ giữa xe_INV 23210_A 222 683 00 94_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng ốp trong/ mã hs của miếng ốp tro)
- Mã HS 87082995: Khung ngoài của vách xe bên phải_INV 23210_A 222 630 02 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs khung ngoài của/ mã hs của khung ngoài)
- Mã HS 87082995: Tấm chắn cách nhiệt vị trí ống xả_INV 23210_A 222 680 23 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm chắn cách n/ mã hs của tấm chắn các)
- Mã HS 87082995: Bát vị trí cột A thân xe bên trái_INV 23210_A 222 637 07 20_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vị trí cột/ mã hs của bát vị trí c)
- Mã HS 87082995: Thanh giằng khung gia cố bên phải_INV 23210_A 222 622 12 19_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh giằng khu/ mã hs của thanh giằng)
- Mã HS 87082995: Thanh nối bát và đòn dọc bên trái_INV 23210_A 222 622 17 34_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh nối bát v/ mã hs của thanh nối bá)
- Mã HS 87082995: Khung thanh giằng dọc xe bên phải_INV 23210_A 222 637 02 35_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs khung thanh giằ/ mã hs của khung thanh)
- Mã HS 87082995: Bát gia cố vị trí cốc pít bên trái_INV 23210_A 222 680 83 04_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát gia cố vị t/ mã hs của bát gia cố v)
- Mã HS 87082995: Hộp gia cố cột A phần dưới bên trái_INV 23210_A 222 637 03 16_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs hộp gia cố cột/ mã hs của hộp gia cố c)
- Mã HS 87082995: Bát bắt bản lề ca bô trước bên trái_INV 23210_A 222 630 05 31_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt bản lề/ mã hs của bát bắt bản)
- Mã HS 87082995: Vách ngăn phía trên hộp số bên phải_INV 23210_A 222 620 96 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vách ngăn phía/ mã hs của vách ngăn ph)
- Mã HS 87082995: Thanh hấp thụ lực va đập phía trước_INV 23210_A 222 620 01 95_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh hấp thụ l/ mã hs của thanh hấp th)
- Mã HS 87082995: Miếng cách âm vị trí khoang động cơ_INV 23210_A 222 682 01 26_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng cách âm v/ mã hs của miếng cách â)
- Mã HS 87082995: Bát đỡ đòn dọc đầu khung xe bên trái_INV 23210_A 222 620 32 30_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát đỡ đòn dọc/ mã hs của bát đỡ đòn d)
- Mã HS 87082995: Xương của khung trong vách xe bên phải_INV 23210_A 222 637 02 38_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs xương của khung/ mã hs của xương của kh)
- Mã HS 87082995: Khung bảo vệ khoang động cơ phía trước_INV 23210_A 222 620 98 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs khung bảo vệ kh/ mã hs của khung bảo vệ)
- Mã HS 87082995: Miếng cách âm thân xe phía sau bên trái_INV 23210_A 222 682 04 32_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng cách âm t/ mã hs của miếng cách â)
- Mã HS 87082995: Bát gia cố đòn dọc đầu khung xe bên trái_INV 23210_A 222 622 19 16_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát gia cố đòn/ mã hs của bát gia cố đ)
- Mã HS 87082995: Bát trên cụm thanh giằng dọc xe bên trái_INV 23210_A 222 637 00 15_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát trên cụm th/ mã hs của bát trên cụm)
- Mã HS 87082995: Tấm cách âm phía trong vị trí khoang hộp số_INV 23210_A 222 682 86 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm cách âm phí/ mã hs của tấm cách âm)
- Mã HS 87082995: Khung gia cố sàn giữa bên dưới ghế trước bên phải_INV 23210_A 222 610 08 10_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs khung gia cố sà/ mã hs của khung gia cố)
- Mã HS 87082995: Khung gia cố trên khoang truyền động cụm sàn giữa_INV 23210_A 222 610 19 25_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs khung gia cố tr/ mã hs của khung gia cố)
- Mã HS 87082995: Khung gia cố bên trong thanh giằng dọc xe bên phải_INV 23210_A 222 637 04 35_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs khung gia cố bê/ mã hs của khung gia cố)
- Mã HS 87082995: Khung khoang truyền động cụm sàn giữa xe (con ngựa)_INV 23210_A 222 616 03 66_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs khung khoang tr/ mã hs của khung khoang)
- Mã HS 87082995: Bát đỡ bên dưới cho cả cụm đòn dọc đầu khung xe bên trái_INV 23210_A 222 622 05 16_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát đỡ bên dưới/ mã hs của bát đỡ bên d)
- Mã HS 87082995: Bát liên kết đỡ bên dưới cho cả cụm đòn dọc đầu khung xe bên trái_INV 23210_A 222 622 07 19_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát liên kết đỡ/ mã hs của bát liên kết)
- Mã HS 87082995: Tấm trần xe_INV 23210_A 222 690 58 02_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm trần xeinv/ mã hs của tấm trần xe)
- Mã HS 87082995: Tấm ốp trần xe_INV 23210_A 222 690 29 03_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm ốp trần xe/ mã hs của tấm ốp trần)
- Mã HS 87082995: Nẹp thân xe bên trái_INV 23210_A 222 690 93 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nẹp thân xe bên/ mã hs của nẹp thân xe)
- Mã HS 87082995: Thảm sàn xe phía sau_INV 23210_A 222 690 27 07_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thảm sàn xe phí/ mã hs của thảm sàn xe)
- Mã HS 87082995: Tấm cách âm cửa trước bên trái_INV 23210_A 222 727 01 90_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm cách âm cửa/ mã hs của tấm cách âm)
- Mã HS 87082995: Nẹp thoát nước mui xe bên trái_INV 23210_A 222 690 67 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nẹp thoát nước/ mã hs của nẹp thoát nư)
- Mã HS 87082995: Tấm ốp vách ngăn khoang hành lý_INV 23210_A 222 694 48 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm ốp vách ngă/ mã hs của tấm ốp vách)
- Mã HS 87082995: Tấm ốp khoang bánh xe sau bên trái_INV 23210_A 222 690 81 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm ốp khoang b/ mã hs của tấm ốp khoan)
- Mã HS 87082995: Nắp ca-pô sau_INV 23210_A 222 750 00 75_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp capô saui/ mã hs của nắp capô sa)
- Mã HS 87082995: Hộp cách âm bơm hơi_INV 23210_A 222 800 01 97_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs hộp cách âm bơm/ mã hs của hộp cách âm)
- Mã HS 87082995: Tấm che nắng trước trái_INV 23210_A 222 810 13 10_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm che nắng tr/ mã hs của tấm che nắng)
- Mã HS 87082995: Họng gió cột B bên trái_INV 23210_A 222 830 05 54_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs họng gió cột b/ mã hs của họng gió cột)
- Mã HS 87082995: Tấm che nắng phụ bên phải_INV 23210_A 222 810 90 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm che nắng ph/ mã hs của tấm che nắng)
- Mã HS 87082995: Họng gió trong xe bên trái_INV 23210_A 222 830 01 54_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs họng gió trong/ mã hs của họng gió tro)
- Mã HS 87082995: Nắp thông hơi thân xe phía sau_INV 23210_A 222 830 01 42_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp thông hơi t/ mã hs của nắp thông hơ)
- Mã HS 87082995: Họng gió sưởi trong xe bên phải_INV 23210_A 222 830 08 46_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs họng gió sưởi t/ mã hs của họng gió sưở)
- Mã HS 87082995: Bình chứa nước từ hệ thống lạnh_INV 23210_A 222 830 00 67_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bình chứa nước/ mã hs của bình chứa nư)
- Mã HS 87082995: Tấm che nắng điện cửa sau bên trái_INV 23210_A 222 810 65 02_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm che nắng đi/ mã hs của tấm che nắng)
- Mã HS 87082995: Họng chia gió từ họng gió bên trái_INV 23210_A 222 831 09 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs họng chia gió t/ mã hs của họng chia gi)
- Mã HS 87082995: Tấm dẫn hướng nước từ hệ thống lạnh_INV 23210_A 222 830 00 28_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm dẫn hướng n/ mã hs của tấm dẫn hướn)
- Mã HS 87082995: Họng dẫn hướng gió trong xe bên trái_INV 23210_A 222 831 25 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs họng dẫn hướng/ mã hs của họng dẫn hướ)
- Mã HS 87082995: Miếng che vị trí miệng bình nhiên liệu_INV 23210_A 222 757 00 06_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng che vị tr/ mã hs của miếng che vị)
- Mã HS 87082995: ống dẫn hướng gió khoang để chân bên phải_INV 23210_A 222 831 08 46_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống dẫn hướng g/ mã hs của ống dẫn hướn)
- Mã HS 87082995: Thanh dẫn hướng thiết bị che nắng sau xe bên trái_INV 23210_A 222 815 01 27_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh dẫn hướng/ mã hs của thanh dẫn hư)
- Mã HS 87082995: Bát giữ bên phải_INV 23210_A 222 881 14 14_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát giữ bên phả/ mã hs của bát giữ bên)
- Mã HS 87082995: Bát giữ bên trái_INV 23210_A 222 881 13 14_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát giữ bên trá/ mã hs của bát giữ bên)
- Mã HS 87082995: Họng gió trên cốc pít_INV 23210_A 222 831 39 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs họng gió trên c/ mã hs của họng gió trê)
- Mã HS 87082995: Nắp ca bô khoang động cơ_INV 23210_A 222 880 00 57_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp ca bô khoan/ mã hs của nắp ca bô kh)
- Mã HS 87082995: Miếng che bảo vệ ghế trước_INV 23210_A 222 983 16 85_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng che bảo v/ mã hs của miếng che bả)
- Mã HS 87082995: Bát để dụng cụ khoang hành lý_INV 23210_A 222 898 00 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát để dụng cụ/ mã hs của bát để dụng)
- Mã HS 87082995: Thanh gia cố vị trí phía sau xe_INV 23210_A 222 880 83 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh gia cố vị/ mã hs của thanh gia cố)
- Mã HS 87082995: gác chân vị trí ghế trước, bên phải_INV 23210_A 222 970 04 60_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs gác chân vị trí/ mã hs của gác chân vị)
- Mã HS 87082995: Miếng che cạnh xe (fender) trước trái_INV 23210_A 222 880 01 18_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng che cạnh/ mã hs của miếng che cạ)
- Mã HS 87082995: Miếng định vị công tắc điều khiển ghế_INV 23210_A 222 905 96 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng định vị c/ mã hs của miếng định v)
- Mã HS 87082995: ống dẫn thoát nước máy lạnh khoang bánh xe_INV 23210_A 222 832 13 90_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống dẫn thoát n/ mã hs của ống dẫn thoá)
- Mã HS 87082995: Tấm hấp thụ rung động tấm che cạnh xe trước bên trái_INV 23210_A 222 885 00 37_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm hấp thụ run/ mã hs của tấm hấp thụ)
- Mã HS 87082995: Lưới tản nhiệt (mặt nạ) trước xe (có tích hợp camera)_INV 23210_A 222 880 24 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs lưới tản nhiệt/ mã hs của lưới tản nhi)
- Mã HS 87082995: ống dẫn khí nạp bên trái_INV 23210_A 276 090 25 37_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống dẫn khí nạp/ mã hs của ống dẫn khí)
- Mã HS 87082995: Bát giữ dây cáp_INV23211_A 000 995 21 92_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát giữ dây cáp/ mã hs của bát giữ dây)
- Mã HS 87082995: Núm sạc bình điện_INV23211_A 000 546 05 47_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs núm sạc bình đi/ mã hs của núm sạc bình)
- Mã HS 87082995: Kẹp giữ ống dầu phanh_INV23211_A 000 995 42 65_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp giữ ống dầu/ mã hs của kẹp giữ ống)
- Mã HS 87082995: Bát giữ ống dầu phanh_INV23211_A 000 995 31 65_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát giữ ống dầu/ mã hs của bát giữ ống)
- Mã HS 87082995: Túi đựng tài liệu hướng dẫn_INV23211_A 000 899 26 61_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs túi đựng tài li/ mã hs của túi đựng tài)
- Mã HS 87082995: Miếng định vị tấm ốp cửa xe_INV23211_A 000 991 75 95_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng định vị t/ mã hs của miếng định v)
- Mã HS 87082995: Miếng đệm lót_INV23211_A 123 899 00 97_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng đệm lóti/ mã hs của miếng đệm ló)
- Mã HS 87082995: Bát khoá ca-pô sau_INV23211_A 204 758 00 14_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát khoá capô/ mã hs của bát khoá ca)
- Mã HS 87082995: Họng hút gió thân xe_INV23211_A 176 831 00 45_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs họng hút gió th/ mã hs của họng hút gió)
- Mã HS 87082995: Chốt hệ thống bàn đạp_INV23211_A 204 292 00 74_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs chốt hệ thống b/ mã hs của chốt hệ thốn)
- Mã HS 87082995: Chốt giữ miếng cách âm_INV23211_A 000 998 33 77_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs chốt giữ miếng/ mã hs của chốt giữ miế)
- Mã HS 87082995: Đệm bắt ngôi sao cabô sau_INV23211_A 002 997 24 86_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đệm bắt ngôi sa/ mã hs của đệm bắt ngôi)
- Mã HS 87082995: Miếng cố định khoảng cách_INV23211_A 000 995 73 75_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng cố định k/ mã hs của miếng cố địn)
- Mã HS 87082995: Bát giữ cáp mở ca-pô trước_INV23211_A 003 995 94 77_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát giữ cáp mở/ mã hs của bát giữ cáp)
- Mã HS 87082995: Bát vách ngăn khoang động cơ_INV23211_A 000 998 45 56_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vách ngăn k/ mã hs của bát vách ngă)
- Mã HS 87082995: Bát khóa nắp ca-pô khoang động cơ_INV23211_A 172 880 05 60_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát khóa nắp ca/ mã hs của bát khóa nắp)
- Mã HS 87082995: Bát sắt_INV23211_A 222 622 25 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát sắtinv2321/ mã hs của bát sắtinv2)
- Mã HS 87082995: Bát giữ cáp_INV23211_A 220 546 15 43_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát giữ cápinv/ mã hs của bát giữ cáp)
- Mã HS 87082995: Thanh giằng_INV23211_A 222 628 01 24_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh giằnginv/ mã hs của thanh giằng)
- Mã HS 87082995: ống dẫn khí nén_INV23211_A 222 327 31 45_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống dẫn khí nén/ mã hs của ống dẫn khí)
- Mã HS 87082995: Bát vị trí mui xe_INV23211_A 222 650 00 55_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vị trí mui/ mã hs của bát vị trí m)
- Mã HS 87082995: Bát vị trí ống xả_INV23211_A 217 491 08 41_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vị trí ống/ mã hs của bát vị trí ố)
- Mã HS 87082995: ống dẫn nước làm mát_INV23211_A 222 501 55 91_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống dẫn nước là/ mã hs của ống dẫn nước)
- Mã HS 87082995: Bát đệm ngồi ghế sau_INV23211_A 207 923 00 14_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát đệm ngồi gh/ mã hs của bát đệm ngồi)
- Mã HS 87082995: Bát giữ miếng ốp gầm_INV23211_A 222 524 05 40_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát giữ miếng ố/ mã hs của bát giữ miến)
- Mã HS 87082995: Bát vị trí cản trước_INV23211_A 222 620 00 83_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vị trí cản/ mã hs của bát vị trí c)
- Mã HS 87082995: Dẫn hướng cáp bên trái_INV23211_A 222 546 65 80_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dẫn hướng cáp b/ mã hs của dẫn hướng cá)
- Mã HS 87082995: Bát giữ ống nước làm mát_INV23211_A 222 504 33 40_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát giữ ống nướ/ mã hs của bát giữ ống)
- Mã HS 87082995: Bát bắt loa gắn ở trần xe_INV23211_A 213 823 03 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt loa gắn/ mã hs của bát bắt loa)
- Mã HS 87082995: Bát vị trí giá đỡ động cơ_INV23211_A 222 628 00 49_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vị trí giá/ mã hs của bát vị trí g)
- Mã HS 87082995: Bát giữ loa vị trí cốc pít_INV23211_A 222 680 02 31_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát giữ loa vị/ mã hs của bát giữ loa)
- Mã HS 87082995: Bát khoang che nắng sau xe_INV23211_A 222 646 00 14_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát khoang che/ mã hs của bát khoang c)
- Mã HS 87082995: Bát vị trí đèn sau bên trái_INV23211_A 222 320 02 43_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vị trí đèn/ mã hs của bát vị trí đ)
- Mã HS 87082995: Bát vị trí két nước làm mát_INV23211_A 222 504 04 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vị trí két/ mã hs của bát vị trí k)
- Mã HS 87082995: Dẫn hướng cáp cột A bên trái_INV23211_A 222 546 70 80_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dẫn hướng cáp c/ mã hs của dẫn hướng cá)
- Mã HS 87082995: Bát giữ dây điện vị trí cửa xe_INV23211_A 217 545 01 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát giữ dây điệ/ mã hs của bát giữ dây)
- Mã HS 87082995: Bát vị trí gắn đèn xe bên trái_INV23211_A 222 620 59 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vị trí gắn/ mã hs của bát vị trí g)
- Mã HS 87082995: Dẫn hướng cáp phía sau bên phải_INV23211_A 222 546 91 80_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dẫn hướng cáp p/ mã hs của dẫn hướng cá)
- Mã HS 87082995: Nắp làm kín sàn xe dưới ghế sau_INV23211_A 221 610 01 89_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp làm kín sàn/ mã hs của nắp làm kín)
- Mã HS 87082995: Bát hộp điều khiển trên thân xe_INV23211_A 222 545 08 40_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát hộp điều kh/ mã hs của bát hộp điều)
- Mã HS 87082995: Bát làm kín khoang bánh xe bên trái_INV23211_A 222 628 03 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát làm kín kho/ mã hs của bát làm kín)
- Mã HS 87082995: Thanh nối cảm biến góc quay trục lái_INV23211_A 222 320 09 89_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh nối cảm b/ mã hs của thanh nối cả)
- Mã HS 87082995: Miếng giảm chấn cho cụm bàn đạp phanh_INV23211_A 222 292 01 15_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng giảm chấn/ mã hs của miếng giảm c)
- Mã HS 87082995: Bát vị trí ốp bên dưới động cơ bên trái_INV23211_A 222 528 01 09_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vị trí ốp b/ mã hs của bát vị trí ố)
- Mã HS 87082995: Thanh nối hệ thống điều khiển đèn trước_INV23211_A 222 320 06 89_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh nối hệ th/ mã hs của thanh nối hệ)
- Mã HS 87082995: Bát hệ thống điều khiển đèn trước bên trái_INV23211_A 222 327 21 40_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát hệ thống đi/ mã hs của bát hệ thống)
- Mã HS 87082995: Bát vị trí thanh giằng phía trước bên trái_INV23211_A 222 626 03 14_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vị trí than/ mã hs của bát vị trí t)
- Mã HS 87082995: Bát bắt hệ thống điều khiển đèn trước bên phải_INV23211_A 222 327 18 40_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt hệ thốn/ mã hs của bát bắt hệ t)
- Mã HS 87082995: ống chân không_INV23211_A 222 800 05 15_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống chân không/ mã hs của ống chân khô)
- Mã HS 87082995: Nẹp ốp trên thân xe_INV23211_A 667 987 02 72_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nẹp ốp trên thâ/ mã hs của nẹp ốp trên)
- Mã HS 87082995: Bát sắt vị trí động cơ_INV23211_A 642 011 00 08_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát sắt vị trí/ mã hs của bát sắt vị t)
- Mã HS 87082995: Nắp che vị trí gạt nước_INV23211_A 222 824 02 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp che vị trí/ mã hs của nắp che vị t)
- Mã HS 87082995: Bát lắp bộ chứa khí nén_INV23211_A 222 800 04 18_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát lắp bộ chứa/ mã hs của bát lắp bộ c)
- Mã HS 87082995: Bát vị trí camera trước_INV23211_A 222 757 01 14_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vị trí came/ mã hs của bát vị trí c)
- Mã HS 87082995: Đầu nối ống dẫn khí nạp_INV23211_A 276 094 13 91_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đầu nối ống dẫn/ mã hs của đầu nối ống)
- Mã HS 87082995: Chốt giữ ốp khoang hành lý_INV23211_A 230 990 00 92_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs chốt giữ ốp kho/ mã hs của chốt giữ ốp)
- Mã HS 87082995: Bát sắt giữ ống dẫn khí nạp_INV23211_A 276 098 00 39_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát sắt giữ ống/ mã hs của bát sắt giữ)
- Mã HS 87082995: Nắp đậy bình ắc qui bên trái_INV23211_A 246 541 00 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp đậy bình ắc/ mã hs của nắp đậy bình)
- Mã HS 87082995: Miếng cách âm cột B bên trái_INV23211_A 222 682 06 30_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng cách âm c/ mã hs của miếng cách â)
- Mã HS 87082995: Bát bắt đầu nối ống dẫn khí nạp_INV23211_A 276 094 03 25_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt đầu nối/ mã hs của bát bắt đầu)
- Mã HS 87082995: Miếng giữ bình ắc qui phía sau xe_INV23211_A 222 860 06 52_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng giữ bình/ mã hs của miếng giữ bì)
- Mã HS 87082995: Bát hệ thống ống nước sưởi trên xe_INV23211_A 222 830 01 14_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát hệ thống ốn/ mã hs của bát hệ thống)
- Mã HS 87082995: Đầu nối vị trí két làm mát khí nạp_INV23211_A 276 094 14 91_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đầu nối vị trí/ mã hs của đầu nối vị t)
- Mã HS 87082995: Miếng cách vị trí cốc pít bên trái_INV23211_A 222 682 21 02_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng cách vị t/ mã hs của miếng cách v)
- Mã HS 87082995: Miếng đệm cạnh xe phía sau bên trái_INV23211_A 222 889 03 95_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng đệm cạnh/ mã hs của miếng đệm cạ)
- Mã HS 87082995: Bát giữ khay hứng nước hệ thống lạnh_INV23211_A 222 832 00 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát giữ khay hứ/ mã hs của bát giữ khay)
- Mã HS 87082995: Bát vị trí bộ gạt nước kính chắn gió_INV23211_A 222 869 00 14_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vị trí bộ g/ mã hs của bát vị trí b)
- Mã HS 87082995: chốt vị trị động cơ đóng mở ca-pô sau_INV23211_A 222 757 00 82_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs chốt vị trị độn/ mã hs của chốt vị trị)
- Mã HS 87082995: Miếng đệm tấm che cạnh xe trước bên trái_INV23211_A 222 889 01 95_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng đệm tấm c/ mã hs của miếng đệm tấ)
- Mã HS 87082995: Bát lắp cửa sổ trượt mui xe trước bên trái_INV23211_A 222 787 00 42_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát lắp cửa sổ/ mã hs của bát lắp cửa)
- Mã HS 87082995: Bát lắp tay nắm trong xe phía sau bên trái_INV23211_A 222 815 19 31_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát lắp tay nắm/ mã hs của bát lắp tay)
- Mã HS 87082995: Hộp đựng đồ_INV 23237_A 203 840 00 20_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs hộp đựng đồinv/ mã hs của hộp đựng đồ)
- Mã HS 87082995: Miếng lót trần xe_INV 23237_A 205 682 82 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng lót trần/ mã hs của miếng lót tr)
- Mã HS 87082995: Bát gia cố khung xe_INV 23237_A 205 637 12 15_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát gia cố khun/ mã hs của bát gia cố k)
- Mã HS 87082995: Xương đỡ mui ở giữa_INV 23237_A 205 651 02 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs xương đỡ mui ở/ mã hs của xương đỡ mui)
- Mã HS 87082995: Tấm che nắng bên trái_INV 23237_A 205 810 73 04_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm che nắng bê/ mã hs của tấm che nắng)
- Mã HS 87082995: Họng dẫn gió bên trái_INV 23237_A 205 831 97 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs họng dẫn gió bê/ mã hs của họng dẫn gió)
- Mã HS 87082995: Bát phía dưới bên trái_INV 23237_A 205 620 01 14_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát phía dưới b/ mã hs của bát phía dướ)
- Mã HS 87082995: Bát gia cố bản lề phía trên, bên trái_INV 23237_A 205 637 03 16_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát gia cố bản/ mã hs của bát gia cố b)
- Mã HS 87082995: Họng gió vị trí trên cốc pít bên trái_INV 23237_A 205 830 39 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs họng gió vị trí/ mã hs của họng gió vị)
- Mã HS 87082995: Bát gia cố vách khoang động cơ bên trái_INV 23237_A 205 626 05 16_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát gia cố vách/ mã hs của bát gia cố v)
- Mã HS 87082995: Vách khoang động cơ phía trên, bên trái_INV 23237_A 205 625 03 10_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vách khoang độn/ mã hs của vách khoang)
- Mã HS 87082995: Tấm liên kết vị trí khoang đông cơ phía phước_INV 23237_A 205 621 11 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm liên kết vị/ mã hs của tấm liên kết)
- Mã HS 87082995: Tấm mui xe_INV 23237_A 253 650 06 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm mui xeinv/ mã hs của tấm mui xei)
- Mã HS 87082995: Vách ngoài bên trái_INV 23237_A 253 630 11 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vách ngoài bên/ mã hs của vách ngoài b)
- Mã HS 87082995: Thảm lót sàn sau xe_INV 23237_A 253 680 00 41_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thảm lót sàn sa/ mã hs của thảm lót sàn)
- Mã HS 87082995: Bát vị trí trên thân xe_INV 23237_A 221 626 43 31_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vị trí trên/ mã hs của bát vị trí t)
- Mã HS 87082995: Thảm lót sàn trước trái_INV 23237_A 253 680 02 40_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thảm lót sàn tr/ mã hs của thảm lót sàn)
- Mã HS 87082995: Thanh đà dọc phía trước_INV 23237_A 213 620 17 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh đà dọc ph/ mã hs của thanh đà dọc)
- Mã HS 87082995: Tấm bảo vệ gầm xe ở giữa_INV 23237_A 213 520 35 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm bảo vệ gầm/ mã hs của tấm bảo vệ g)
- Mã HS 87082995: Hộp đựng bao tay trên xe_INV 23237_A 253 680 69 02_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs hộp đựng bao ta/ mã hs của hộp đựng bao)
- Mã HS 87082995: Bát bắt khung đỡ động cơ_INV 23237_A 253 628 09 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt khung đ/ mã hs của bát bắt khun)
- Mã HS 87082995: Tấm cách âm sàn xe ở giữa_INV 23237_A 253 680 00 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm cách âm sàn/ mã hs của tấm cách âm)
- Mã HS 87082995: Cột B phía ngoài bên trái_INV 23237_A 253 630 33 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cột b phía ngoà/ mã hs của cột b phía n)
- Mã HS 87082995: Cột C phía ngoài bên trái_INV 23237_A 253 630 71 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cột c phía ngoà/ mã hs của cột c phía n)
- Mã HS 87082995: Cụm sàn xe chính phía trước_INV 23237_A 253 610 05 78_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cụm sàn xe chín/ mã hs của cụm sàn xe c)
- Mã HS 87082995: Thanh nối sàn xe trước phải_INV 23237_A 213 610 14 10_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh nối sàn x/ mã hs của thanh nối sà)
- Mã HS 87082995: Cột A ngoài ở giữa, bên trái_INV 23237_A 253 637 71 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cột a ngoài ở g/ mã hs của cột a ngoài)
- Mã HS 87082995: Thanh gia cố đà dọc phía ngoài_INV 23237_A 253 637 66 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh gia cố đà/ mã hs của thanh gia cố)
- Mã HS 87082995: Thảm sàn khoang hành lý phía sau_INV 23237_A 253 680 71 05_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thảm sàn khoang/ mã hs của thảm sàn kho)
- Mã HS 87082995: Thanh gia cố phía ngoài bên phải_INV 23237_A 253 637 04 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh gia cố ph/ mã hs của thanh gia cố)
- Mã HS 87082995: Vách thân xe phía trong, bên trái_INV 23237_A 253 630 45 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vách thân xe ph/ mã hs của vách thân xe)
- Mã HS 87082995: Cột A phần trên phía ngoài bên trái_INV 23237_A 253 630 61 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cột a phần trên/ mã hs của cột a phần t)
- Mã HS 87082995: Khung xương mui xe phía sau, ỡ giữa_INV 23237_A 253 650 04 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs khung xương mui/ mã hs của khung xương)
- Mã HS 87082995: Bát vị trí vách thân xe ở giữa, bên trái_INV 23237_A 253 637 11 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vị trí vách/ mã hs của bát vị trí v)
- Mã HS 87082995: Thanh đà dọc thân xe phía trước bên trái_INV 23237_A 253 630 65 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh đà dọc th/ mã hs của thanh đà dọc)
- Mã HS 87082995: Miếng làm kín họng dẫn gió dưới bên phải_INV 23237_A 213 831 04 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng làm kín h/ mã hs của miếng làm kí)
- Mã HS 87082995: Thanh đà ngang gia cố cho thân xe phía sau_INV 23237_A 253 610 75 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh đà ngang/ mã hs của thanh đà nga)
- Mã HS 87082995: Bát bắt thanh giằng khoang động cơ bên trái_INV 23237_A 253 628 07 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt thanh g/ mã hs của bát bắt than)
- Mã HS 87082995: Bát đỡ đà dọc thân xe phía trước ở ngoài, bên trái_INV 23237_A 253 637 77 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát đỡ đà dọc t/ mã hs của bát đỡ đà dọ)
- Mã HS 87082995: Bát gia cố chịu lực vị trí con đội lườn dọc thân xe_INV 23237_A 253 637 00 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát gia cố chịu/ mã hs của bát gia cố c)
- Mã HS 87082995: Cột A phía trên, bên trái_INV 23237_A 253 690 66 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cột a phía trên/ mã hs của cột a phía t)
- Mã HS 87082995: Cột B phía trên, bên trái_INV 23237_A 253 690 13 25_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cột b phía trên/ mã hs của cột b phía t)
- Mã HS 87082995: Cột C phía trên, bên trái_INV 23237_A 253 690 57 03_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cột c phía trên/ mã hs của cột c phía t)
- Mã HS 87082995: Cột D phía trên, bên trái_INV 23237_A 253 690 23 25_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cột d phía trên/ mã hs của cột d phía t)
- Mã HS 87082995: Miếng lót nắp khoang động cơ_INV 23237_A 253 682 00 26_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng lót nắp k/ mã hs của miếng lót nắ)
- Mã HS 87082995: Miếng lót sàn xe dưới ghế sau_INV 23237_A 253 682 98 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng lót sàn x/ mã hs của miếng lót sà)
- Mã HS 87082995: Tấm cách âm vị trí khoang hộp số_INV 23237_A 253 682 23 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm cách âm vị/ mã hs của tấm cách âm)
- Mã HS 87082995: Nẹp ốp vị trí cột B, phía ngoài bên trái_INV 23237_A 253 690 01 87_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nẹp ốp vị trí c/ mã hs của nẹp ốp vị tr)
- Mã HS 87082995: Miếng lót khoang bánh xe dự phòng phía sau, ở giữa_INV 23237_A 253 682 48 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng lót khoan/ mã hs của miếng lót kh)
- Mã HS 87082995: Miếng ốp gầm vị trí khoang hành lý phía trên bên trái_INV 23237_A 253 684 19 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng ốp gầm vị/ mã hs của miếng ốp gầm)
- Mã HS 87082995: Nắp ca-pô khoang động cơ_INV 23237_A 253 880 01 57_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp capô khoan/ mã hs của nắp capô kh)
- Mã HS 87082995: Nắp che miệng bình nhiên liệu_INV 23237_A 253 757 04 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp che miệng b/ mã hs của nắp che miện)
- Mã HS 87082995: Tấm che cạnh xe phía trước, bên trái_INV 23237_A 253 880 01 18_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm che cạnh xe/ mã hs của tấm che cạnh)
- Mã HS 87082995: Bát bắt tấm che khoang hành lý bên phải_INV 23237_A 253 810 02 14_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt tấm che/ mã hs của bát bắt tấm)
- Mã HS 87082995: Họng gió ở giữa vị trí khoang hành khách_INV 23237_A 253 831 01 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs họng gió ở giữa/ mã hs của họng gió ở g)
- Mã HS 87082995: Cửa điều chỉnh hướng gió ở vị trí lưới tản nhiệt phía trước_INV 23237_A 253 880 14 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cửa điều chỉnh/ mã hs của cửa điều chỉ)
- Mã HS 87082995: Chốt bi_INV 23238_A 000 993 34 60_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs chốt biinv 232/ mã hs của chốt biinv)
- Mã HS 87082995: Miếng bít lỗ thân xe_INV 23238_A 000 687 00 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng bít lỗ th/ mã hs của miếng bít lỗ)
- Mã HS 87082995: Giá đỡ dây điện cảm biến khí thải_INV 23238_A 000 541 01 40_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs giá đỡ dây điện/ mã hs của giá đỡ dây đ)
- Mã HS 87082995: Miếng đỡ vị trí loa gắn ở cốc pít_INV 23238_A 000 993 29 60_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng đỡ vị trí/ mã hs của miếng đỡ vị)
- Mã HS 87082995: Đệm giảm chấn nắp ca-pô_INV 23238_A 001 998 14 40_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đệm giảm chấn n/ mã hs của đệm giảm chấ)
- Mã HS 87082995: Nắp che vít vị trí cửa xe_INV 23238_A 001 982 07 09_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp che vít vị/ mã hs của nắp che vít)
- Mã HS 87082995: Miếng đệm sàn_INV 23238_A 204 682 02 08_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng đệm sàni/ mã hs của miếng đệm sà)
- Mã HS 87082995: Tấm cách âm vách xe_INV 23238_A 205 682 12 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm cách âm vác/ mã hs của tấm cách âm)
- Mã HS 87082995: Bát giá đỡ máy trái_INV 23238_A 205 352 07 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát giá đỡ máy/ mã hs của bát giá đỡ m)
- Mã HS 87082995: Nắp đậy đầu nối điện_INV 23238_A 205 545 18 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp đậy đầu nối/ mã hs của nắp đậy đầu)
- Mã HS 87082995: Họng dẫn gió phía sau_INV 23238_A 205 831 11 46_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs họng dẫn gió ph/ mã hs của họng dẫn gió)
- Mã HS 87082995: Giá bắt bánh xe dự phòng_INV 23238_A 124 898 07 65_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs giá bắt bánh xe/ mã hs của giá bắt bánh)
- Mã HS 87082995: Nắp thông hơi khoang hành lý_INV 23238_A 204 830 17 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp thông hơi k/ mã hs của nắp thông hơ)
- Mã HS 87082995: Tấm chắn nhiệt vị trí động cơ_INV 23238_A 167 492 21 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm chắn nhiệt/ mã hs của tấm chắn nhi)
- Mã HS 87082995: Miếng đệm vị trí bộ hãm cửa sau_INV 23238_A 204 889 19 95_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng đệm vị tr/ mã hs của miếng đệm vị)
- Mã HS 87082995: Bát bắt tấm cách nhiệt vị trí cầu trước_INV 23238_A 205 335 05 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt tấm các/ mã hs của bát bắt tấm)
- Mã HS 87082995: Bát đỡ ráp ốp khoang hành lý phía sau phải_INV 23238_A 204 860 21 14_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát đỡ ráp ốp k/ mã hs của bát đỡ ráp ố)
- Mã HS 87082995: Tấm thông hơi vách xe vị trí khoang hành lý_INV 23238_A 205 830 13 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm thông hơi v/ mã hs của tấm thông hơ)
- Mã HS 87082995: ống thoát nước máy lạnh_INV 23238_A 205 832 02 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống thoát nước/ mã hs của ống thoát nư)
- Mã HS 87082995: Bát bắt bộ đèn pha trước trái_INV 23238_A 213 620 28 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt bộ đèn/ mã hs của bát bắt bộ đ)
- Mã HS 87082995: Bát đỡ giảm chấn nắp ca pô trước_INV 23238_A 212 887 02 45_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát đỡ giảm chấ/ mã hs của bát đỡ giảm)
- Mã HS 87082995: Miếng chặn trên vách khoang động cơ_INV 23238_A 213 628 12 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng chặn trên/ mã hs của miếng chặn t)
- Mã HS 87082995: Tấm cách âm bên trong, phía trên vị trí khoang hộp số_INV 23238_A 213 682 71 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm cách âm bên/ mã hs của tấm cách âm)
- Mã HS 87082995: Bát bắt cụm đèn pha bên trái_INV 23238_A 253 620 17 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt cụm đèn/ mã hs của bát bắt cụm)
- Mã HS 87082995: Bát bắt cột A phía trước, bên trái_INV 23238_A 253 690 07 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt cột a p/ mã hs của bát bắt cột)
- Mã HS 87082995: Miếng lót hông thân xe phải phía sau_INV 23238_A 253 682 15 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng lót hông/ mã hs của miếng lót hô)
- Mã HS 87082995: Miếng chặn vị trí vách khoang động cơ_INV 23238_A 253 998 00 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng chặn vị t/ mã hs của miếng chặn v)
- Mã HS 87082995: Đệm giảm chấn gương chiếu hậu trong xe_INV 23238_A 253 811 03 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đệm giảm chấn g/ mã hs của đệm giảm chấ)
- Mã HS 87082995: Bát bắt khung chịu lực trước trái & phải_INV 23238_A 253 620 10 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt khung c/ mã hs của bát bắt khun)
- Mã HS 87082995: Dẫn hướng cho họng gió vị trí khoang hành khách_INV 23238_A 253 831 34 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dẫn hướng cho h/ mã hs của dẫn hướng ch)
- Mã HS 87082995: ống lót dẫn hướng khí nạp vào động cơ_INV 23238_A 278 014 03 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống lót dẫn hướ/ mã hs của ống lót dẫn)
- Mã HS 87082995: Sàn xe phía trước_INV 23235_A 205 620 91 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs sàn xe phía trư/ mã hs của sàn xe phía)
- Mã HS 87082995: Vách trong bên trái_INV 23235_A 205 630 25 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vách trong bên/ mã hs của vách trong b)
- Mã HS 87082995: Miếng gia cố sàn xe_INV 23235_A 205 610 00 65_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng gia cố sà/ mã hs của miếng gia cố)
- Mã HS 87082995: Khung bảo vệ sau xe_INV 23235_A 205 610 00 14_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs khung bảo vệ sa/ mã hs của khung bảo vệ)
- Mã HS 87082995: Tấm lót sàn phía sau_INV 23235_A 205 680 09 06_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm lót sàn phí/ mã hs của tấm lót sàn)
- Mã HS 87082995: Thanh ngang chịu lực_INV 23235_A 205 620 41 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh ngang chị/ mã hs của thanh ngang)
- Mã HS 87082995: Bát gắn khung bánh xe_INV 23235_A 205 628 00 57_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát gắn khung b/ mã hs của bát gắn khun)
- Mã HS 87082995: Xương ngang phía sau xe_INV 23235_A 205 640 01 71_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs xương ngang phí/ mã hs của xương ngang)
- Mã HS 87082995: Vách hông bên ngoài trái_INV 23235_A 205 630 07 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vách hông bên n/ mã hs của vách hông bê)
- Mã HS 87082995: Vách phía sau xe phần trên_INV 23235_A 205 640 03 60_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vách phía sau x/ mã hs của vách phía sa)
- Mã HS 87082995: Thanh gia cố khoang động cơ_INV 23235_A 205 628 07 24_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh gia cố kh/ mã hs của thanh gia cố)
- Mã HS 87082995: Thanh chịu lực va đập bên trái_INV 23235_A 205 620 03 95_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh chịu lực/ mã hs của thanh chịu l)
- Mã HS 87082995: Họng dẫn gió ở giữa_INV 23235_A 205 830 90 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs họng dẫn gió ở/ mã hs của họng dẫn gió)
- Mã HS 87082995: Nắp ca pô khoang động cơ_INV 23235_A 205 880 03 57_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp ca pô khoan/ mã hs của nắp ca pô kh)
- Mã HS 87082995: Đệm giảm chấn cho mô tơ khóa ca-pô sau_INV 23235_A 205 750 00 60_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đệm giảm chấn c/ mã hs của đệm giảm chấ)
- Mã HS 87082995: ống dẫn nước rửa kính dưới nắp ca pô trước_INV 23235_A 205 860 12 92_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống dẫn nước rử/ mã hs của ống dẫn nước)
- Mã HS 87082995: Nút bịt lỗ thân xe_INV 23236_A 001 998 08 23_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nút bịt lỗ thân/ mã hs của nút bịt lỗ t)
- Mã HS 87082995: Bát gắn tấm trần nội thất_INV 23236_A 204 693 00 14_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát gắn tấm trầ/ mã hs của bát gắn tấm)
- Mã HS 87082995: Miếng đệm bản lề ca pô sau_INV 23236_A 204 682 17 04_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng đệm bản l/ mã hs của miếng đệm bả)
- Mã HS 87082995: Bát gia cố_INV 23236_A 205 628 04 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát gia cốinv/ mã hs của bát gia cối)
- Mã HS 87082995: Bát khung xe_INV 23236_A 205 637 07 14_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát khung xein/ mã hs của bát khung xe)
- Mã HS 87082995: Thanh giằng phải_INV 23236_A 205 637 01 38_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh giằng phả/ mã hs của thanh giằng)
- Mã HS 87082995: Thanh giằng trái_INV 23236_A 205 637 00 38_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh giằng trá/ mã hs của thanh giằng)
- Mã HS 87082995: Bát vị trí sàn xe_INV 23236_A 205 620 28 34_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vị trí sàn/ mã hs của bát vị trí s)
- Mã HS 87082995: Thanh đà dọc trái_INV 23236_A 205 630 09 40_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh đà dọc tr/ mã hs của thanh đà dọc)
- Mã HS 87082995: Miếng gia cố vách xe_INV 23236_A 205 637 00 43_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng gia cố vá/ mã hs của miếng gia cố)
- Mã HS 87082995: Xương đỡ mui phía trước_INV 23236_A 205 650 03 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs xương đỡ mui ph/ mã hs của xương đỡ mui)
- Mã HS 87082995: Tấm nối sàn xe trước trái_INV 23236_A 205 610 09 10_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm nối sàn xe/ mã hs của tấm nối sàn)
- Mã HS 87082995: Cột A phía ngoài bên trái_INV 23236_A 205 637 01 20_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cột a phía ngoà/ mã hs của cột a phía n)
- Mã HS 87082995: Bát phía trước xe bên phải_INV 23236_A 205 620 35 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát phía trước/ mã hs của bát phía trư)
- Mã HS 87082995: Bát gia cố trước xe bên trái_INV 23236_A 205 620 40 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát gia cố trướ/ mã hs của bát gia cố t)
- Mã HS 87082995: Cột A bên ngoài ở giữa, bên trái_INV 23236_A 205 637 07 20_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cột a bên ngoài/ mã hs của cột a bên ng)
- Mã HS 87082995: Miếng gia cố khung xe phía trước_INV 23236_A 205 630 14 16_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng gia cố kh/ mã hs của miếng gia cố)
- Mã HS 87082995: Cột gia cố cột B phía trong bên trái_INV 23236_A 205 630 07 16_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cột gia cố cột/ mã hs của cột gia cố c)
- Mã HS 87082995: Thanh gia cố trước xe_INV 23236_A 205 898 00 32_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh gia cố tr/ mã hs của thanh gia cố)
- Mã HS 87082995: Bát vị trí tấm che cạnh xe_INV 23236_A 205 881 01 14_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vị trí tấm/ mã hs của bát vị trí t)
- Mã HS 87082995: Kẹp giữ nẹp thoát nước mui xe_INV 23236_A 205 991 00 98_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs kẹp giữ nẹp tho/ mã hs của kẹp giữ nẹp)
- Mã HS 87082995: nắp che gạt tàn thuốc_INV 23212_A 205 810 06 36_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C180 dtxl 1497CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp che gạt tàn/ mã hs của nắp che gạt)
- Mã HS 87082995: Tấm ốp cụm đồng hồ tốc độ bằng nhựa VISOR ASSY,METER 77200TLAA000M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs tấm ốp cụm đồng/ mã hs của tấm ốp cụm đ)
- Mã HS 87082995: Tấm đỡ bên phải cụm đèn sương mù bằng sắt BRKT R,FR FOG 71116TLAA500M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs tấm đỡ bên phải/ mã hs của tấm đỡ bên p)
- Mã HS 87082995: Tấm đỡ bên trái cụm đèn sương mù bằng sắt BRKT L,FR FOG 71166TLAA500M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs tấm đỡ bên trái/ mã hs của tấm đỡ bên t)
- Mã HS 87082995: Hộp đựng đồ trên khoang người lái bằng nhựa BOX ASSY,GLOVE 77500TLCY000M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs hộp đựng đồ trê/ mã hs của hộp đựng đồ)
- Mã HS 87082995: Tấm ốp giữa phía dưới cụm táp lô bằng nhựa LID ASSY,CTR LWR 77330TLAA600M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs tấm ốp giữa phí/ mã hs của tấm ốp giữa)
- Mã HS 87082995: Tấm ốp bên phải bản lề cốp xe bằng nhựa COVER R,T/GATE HINGE 74835TLAA000M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs tấm ốp bên phải/ mã hs của tấm ốp bên p)
- Mã HS 87082995: Tấm ốp bên trái bản lề cốp xe bằng nhựa COVER L,T/GATE HINGE 74885TLAA000M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs tấm ốp bên trái/ mã hs của tấm ốp bên t)
- Mã HS 87082995: Thanh giữ cửa đuôi xe bên phải bằng thép OPEN STAY ASSY R,T/GATE 74820TLAA000M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs thanh giữ cửa đ/ mã hs của thanh giữ cử)
- Mã HS 87082995: Tấm ốp phía dưới bên phải cụm táp lô bằng nhựa COVER ASSY,AS HVAC 77336TLAA000M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs tấm ốp phía dướ/ mã hs của tấm ốp phía)
- Mã HS 87082995: Tấm ốp dưới phía bên trái cụm táp lô bằng nhựa COVER ASSY,DR UNDER 77320TLAA000M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs tấm ốp dưới phí/ mã hs của tấm ốp dưới)
- Mã HS 87082995: Tấm bảo vệ cảm biến khoảng cách đầu xe bằng nhựa RADAR COVER,FR GRILLE 71124TLAA500 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs tấm bảo vệ cảm/ mã hs của tấm bảo vệ c)
- Mã HS 87082995: Thanh ốp giữa tấm chống va đập sau bên dưới bằng nhựa CTR MLDG,RR BPR LWR 71511TLAA600 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs thanh ốp giữa t/ mã hs của thanh ốp giữ)
- Mã HS 87082995: Thanh ốp bên phải tấm chống va đập sau bên dưới bằng nhựa MLDG R,RR BPR LWR 71512TLAA600 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs thanh ốp bên ph/ mã hs của thanh ốp bên)
- Mã HS 87082995: Thanh ốp bên trái tấm chống va đập sau bên dưới bằng nhựa MLDG L,RR BPR LWR 71517TLAA600 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs thanh ốp bên tr/ mã hs của thanh ốp bên)
- Mã HS 87082995: Tấm lót hộp đựng đồ MAT,CONSOLE 83450TLAA000M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs tấm lót hộp đựn/ mã hs của tấm lót hộp)
- Mã HS 87082995: Cửa điều tiết gió GARN ASSY,DR SIDE DEF 77470TLAA000M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs cửa điều tiết g/ mã hs của cửa điều tiế)
- Mã HS 87082995: Cửa thông gió phía ghế phụ GARN ASSY,AS SIDE DEF 77475TLAA000M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs cửa thông gió p/ mã hs của cửa thông gi)
- Mã HS 87082995: Tấm chắn nắng bên trái bằng nhựa SUNVISOR ASSY,L 83280TLAP500M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs tấm chắn nắng b/ mã hs của tấm chắn nắn)
- Mã HS 87082995: Cửa thông gió điều hòa ở bên phải OUTLET ASSY,SIDE AS 77630TLAA000M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs cửa thông gió đ/ mã hs của cửa thông gi)
- Mã HS 87082995: Tấm lắp cảm biến khoảng cách đầu xe bằng sắt BRKT,MILLIWAVE RADAR 36804TLAA000 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs tấm lắp cảm biế/ mã hs của tấm lắp cảm)
- Mã HS 87082995: Miếng chắn phía dưới mui xe trượt tuyết có động cơ 5268325A, thuộc dòng xe SNOW... (mã hs miếng chắn phía/ mã hs của miếng chắn p)
- Mã HS 87082995: Khung táp lô (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: BDGG60350C02... (mã hs khung táp lô p/ mã hs của khung táp lô)
- Mã HS 87082995: Khung xương ca lăng (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: B65B50712B... (mã hs khung xương ca/ mã hs của khung xương)
- Mã HS 87082995: Cụm khung chính táp lô (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: GMG560350 02... (mã hs cụm khung chính/ mã hs của cụm khung ch)
- Mã HS 87082995: Khung ốp viền quanh mép khoang bánh trước, bên phải (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: KD5351W20C... (mã hs khung ốp viền q/ mã hs của khung ốp viề)
- Mã HS 87082995: Khung đỡ dàn gầm phía trước (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: BHO968730A02... (mã hs khung đỡ dàn gầ/ mã hs của khung đỡ dàn)
- Mã HS 87082995: Mặt ốp đầu thân xe, phía trên ca lăng (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: BWJT50033... (mã hs mặt ốp đầu thân/ mã hs của mặt ốp đầu t)
- Mã HS 87082995: Xương chịu lực phuộc nhún trước, bên phải (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: GHR953210D... (mã hs xương chịu lực/ mã hs của xương chịu l)
- Mã HS 87082995: Tấm ốp dưới gầm động cơ, bên hông đường ống xả (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: KB8W56393... (mã hs tấm ốp dưới gầm/ mã hs của tấm ốp dưới)
- Mã HS 87082995: Xương ngang ốp bảo vệ mặt trước ca lăng, bên trái (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: GMM650B51B... (mã hs xương ngang ốp/ mã hs của xương ngang)
- Mã HS 87082995: Mảng xương ngăn cách khoang động cơ và khung táp lô (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: BWLK56H1X... (mã hs mảng xương ngăn/ mã hs của mảng xương n)
- Mã HS 87082995: Nắp ca pô trước (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: KDY35231XA... (mã hs nắp ca pô trước/ mã hs của nắp ca pô tr)
- Mã HS 87082995: Mặt lưới ca lăng (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: KB8C50719... (mã hs mặt lưới ca lăn/ mã hs của mặt lưới ca)
- Mã HS 87082995: Cánh cửa hậu chưa hoàn chỉnh (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: BHY36202XA... (mã hs cánh cửa hậu ch/ mã hs của cánh cửa hậu)
- Mã HS 87082995: Nắp cốp đậy khoang hành lý phía sau (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: BHY25261XB... (mã hs nắp cốp đậy kho/ mã hs của nắp cốp đậy)
- Mã HS 87082995: Ngăn đựng đồ trung tâm, phần phía sau (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: BAFK64420B13... (mã hs ngăn đựng đồ tr/ mã hs của ngăn đựng đồ)
- Mã HS 87082995: Cánh cửa chưa hoàn chỉnh phía sau, bên phải (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: BJY07202XF... (mã hs cánh cửa chưa h/ mã hs của cánh cửa chư)
- Mã HS 87082995: Nẹp bảo vệ hông xe, phía dưới cửa sau, bên phải (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: KD5351RC0B... (mã hs nẹp bảo vệ hông/ mã hs của nẹp bảo vệ h)
- Mã HS 87082995: Nẹp viền ốp quanh mép ca lăng, nửa phần bên phải (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: KB8A507J1B... (mã hs nẹp viền ốp qua/ mã hs của nẹp viền ốp)
- Mã HS 87082995: Táp pi hông trong khoang hành lý phía sau, bên trái (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: BHO168870... (mã hs táp pi hông tro/ mã hs của táp pi hông)
- Mã HS 87082995: Mảng xương hông ngoài cabin, nửa phần phía sau, bên phải (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: B6YV7041X... (mã hs mảng xương hông/ mã hs của mảng xương h)
- Mã HS 87082995: Cụm khung gương chiếu hậu ngoài (không kèm mặt gương & ốp), bên phải (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: BABV69121A... (mã hs cụm khung gương/ mã hs của cụm khung gư)
- Mã HS 87082995: Tấm che bên dưới (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%)_ BWLV-MH2- 41W-BY7- BCJH 56 3H0A... (mã hs tấm che bên dướ/ mã hs của tấm che bên)
- Mã HS 87082995: Miếng che gò má bên phải (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%)_ BWLR-MH2- 41W-BY3- BCKA 51 PB1A... (mã hs miếng che gò má/ mã hs của miếng che gò)
- Mã HS 87082995: Tấm che dưới số 1 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%)_ KV61-MH2- 41W-KE7- KB8A 56 11Y... (mã hs tấm che dưới số/ mã hs của tấm che dưới)
- Mã HS 87082995: LƯỚI BẢO VỆ KÉT NƯỚC (A20588066069040)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs lưới bảo vệ két/ mã hs của lưới bảo vệ)
- Mã HS 87082995: TẤM ỐP MÉP TẤM VÈ TRƯỚC, TRÁI (A2538890025)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs tấm ốp mép tấm/ mã hs của tấm ốp mép t)
- Mã HS 87082995: TẤM GIA CỐ KHOANG ĐỘNG CƠ, TRÁI (A2136205800)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs tấm gia cố khoa/ mã hs của tấm gia cố k)
- Mã HS 87082996: Chắn bùn bánh xe sau bằng cao su dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn. SX tại TQ, mới 100%... (mã hs chắn bùn bánh x/ mã hs của chắn bùn bán)
- Mã HS 87082996: Chắn bùn sau trái-phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn (2 chi tiết/bộ). SX tại TQ, mới 100%... (mã hs chắn bùn sau tr/ mã hs của chắn bùn sau)
- Mã HS 87082996: Chắn bùn trước trái-phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn (4 chi tiết/bộ). SX tại TQ, mới 100%... (mã hs chắn bùn trước/ mã hs của chắn bùn trư)
- Mã HS 87082996: Chắn bùn sau (nhựa) dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs chắn bùn sau n/ mã hs của chắn bùn sau)
- Mã HS 87082996: Ultra1014-A130:Đệm cách nhiệt, đệm sàn của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493422-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014a130/ mã hs của ultra1014a1)
- Mã HS 87082996: Ultra1014-V200:Tấm chắn bùn sau trái, phải của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493422-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014v200/ mã hs của ultra1014v2)
- Mã HS 87082996: Ultra1014-A19:Bộ bọc trong cabin (bằng nhựa) của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493422-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014a19b/ mã hs của ultra1014a1)
- Mã HS 87082996: Ultra1014-V100:Tấm chắn bùn trước trái, phải của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493422-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014v100/ mã hs của ultra1014v1)
- Mã HS 87082996: Ultra1014-A0103:Ốp mặt nạ đồng hồ trong cabin của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493422-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014a0103/ mã hs của ultra1014a0)
- Mã HS 87082998: Lưới thông gió phía trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 0,5 tấn đến 1,5 tấn. SX tại TQ, mới 100%... (mã hs lưới thông gió/ mã hs của lưới thông g)
- Mã HS 87082998: Lưới tản nhiệt phía trước (mặt ga lăng bằng nhựa) dùng cho xe ô tô tải, tải trọng từ 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn. SX tại TQ, mới 100%... (mã hs lưới tản nhiệt/ mã hs của lưới tản nhi)
- Mã HS 87082998: Bảng táp lô dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn gồm: thân táp lô, cốp đựng đồ, khay gạt tàn thuốc lá. SX tại TQ, mới 100%... (mã hs bảng táp lô dùn/ mã hs của bảng táp lô)
- Mã HS 87082998: Tấm chắn nắng trên trần bên trong cabin trước mặt lái- phụ xe bằng nhựa (2 cái/ bộ), dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn. SX tại TQ, mới 100%.... (mã hs tấm chắn nắng t/ mã hs của tấm chắn nắn)
- Mã HS 87082998: Tấm lên xuống cabin S420A-E0010G (hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4-26 tấn. Hàng mới 100%... (mã hs tấm lên xuống c/ mã hs của tấm lên xuốn)
- Mã HS 87082998: Giá bắt bậc lên xuống của cabin S5751-51020G (hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4-26 tấn. Hàng mới 100%... (mã hs giá bắt bậc lên/ mã hs của giá bắt bậc)
- Mã HS 87082998: Khung bắt đèn hậu, lắp cho xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã hs khung bắt đèn h/ mã hs của khung bắt đè)
- Mã HS 87082998: Gối đỡ trước cabin bên trái, lắp cho xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã hs gối đỡ trước ca/ mã hs của gối đỡ trước)
- Mã HS 87082998: Tấm đỡ cabin phía trước bên trái, lắp cho xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã hs tấm đỡ cabin ph/ mã hs của tấm đỡ cabin)
- Mã HS 87082998: Giắc điều khiển quạt gió A/C dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs giắc điều khiển/ mã hs của giắc điều kh)
- Mã HS 87082998: Ultra1014-A0100:Táp lô của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014a0100/ mã hs của ultra1014a0)
- Mã HS 87082998: Ultra1014-AH02:Tấm sàn cabin của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014ah02/ mã hs của ultra1014ah)
- Mã HS 87082998: Ultra1014-AH06:Tấm sau cabin của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014ah06/ mã hs của ultra1014ah)
- Mã HS 87082998: Ultra1014-A18:Ốp trụ A đầu cabin của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5T)... (mã hs ultra1014a18ố/ mã hs của ultra1014a1)
- Mã HS 87082998: Ultra1014-AH04:Tấm trần cabin của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014ah04/ mã hs của ultra1014ah)
- Mã HS 87082998: Ultra1014-AH01:Tấm trước cabin của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014ah01/ mã hs của ultra1014ah)
- Mã HS 87082998: Ultra1014-AH03P:Tấm phải cabin của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014ah03p/ mã hs của ultra1014ah)
- Mã HS 87082998: Ultra1014-AH03T:Tấm trái cabin của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014ah03t/ mã hs của ultra1014ah)
- Mã HS 87082998: Ultra1014-TC10:Đai nẹp, kẹp các loại của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014tc10/ mã hs của ultra1014tc)
- Mã HS 87082998: Ultra1014-A0300:Điều khiển quạt gió ấm của xe tải TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014a0300/ mã hs của ultra1014a0)
- Mã HS 87082998: Ultra1014-A14:Cơ cấu lật nghiêng cabin của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014a14c/ mã hs của ultra1014a1)
- Mã HS 87082998: Ultra1014-A230:Tấm chắn nắng trái, phải của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014a230/ mã hs của ultra1014a2)
- Mã HS 87082998: Ultra1014-C210:Chụp chắn bụi, gió các loại của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014c210/ mã hs của ultra1014c2)
- Mã HS 87082998: Ultra1014-A220:Tổng thành cửa thông gió cabin của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014a220/ mã hs của ultra1014a2)
- Mã HS 87082998: Ultra1014-A0601:Giá bắt gương chiếu hậu trái, phải của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(9843424-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014a0601/ mã hs của ultra1014a0)
- Mã HS 87082999: Phụ tùng ô tô: Tai xe TY127-01AX-L dùng cho xe Vios hiệu AGP, hàng mới 100%, nhà sản xuất: AGP, chất liệu bằng sắt.... (mã hs phụ tùng ô tô/ mã hs của phụ tùng ô t)
- Mã HS 87083021: ĐĨA THẮNG CẦU SAU (A447423001207)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs đĩa thắng cầu s/ mã hs của đĩa thắng cầ)
- Mã HS 87083021: TẤM BẢO VỆ ĐĨA THẮNG, SAU TRÁI (A0004230100)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs tấm bảo vệ đĩa/ mã hs của tấm bảo vệ đ)
- Mã HS 87083029: Cần bàn đạp phanh của xe thể thao 1023351A, thuộc dòng xe ON-ROAD... (mã hs cần bàn đạp pha/ mã hs của cần bàn đạp)
- Mã HS 87083029: Tấm trượt má phanh chính xe đua địa hình 4 bánh, model ATV, 5266212A... (mã hs tấm trượt má ph/ mã hs của tấm trượt má)
- Mã HS 87083029: Miếng cố định má phanh sau của xe đua địa hình 5267057A, thuộc dòng xe ATV... (mã hs miếng cố định m/ mã hs của miếng cố địn)
- Mã HS 87083029: Phụ tùng xe ô tô conSuzuki CIAZ-Số chỗ 05-DTXL1,373CC(hàng mới 100%)-dây cáp thắng tay, phải-CABLE,PARKING BRAKE,R-54401-79P00-000... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe)
- Mã HS 87083029: Bầu trợ lực thắng_INV 23210_A 222 430 04 30_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bầu trợ lực thắ/ mã hs của bầu trợ lực)
- Mã HS 87083029: Cụm thủy lực điều khiển thắng_INV 23210_A 213 431 59 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cụm thủy lực đi/ mã hs của cụm thủy lực)
- Mã HS 87083029: Đệm lót cụm trợ lực thắng_INV23211_A 000 431 26 80_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đệm lót cụm trợ/ mã hs của đệm lót cụm)
- Mã HS 87083029: ống dầu phanh_INV23211_A 222 420 83 26_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống dầu phanhi/ mã hs của ống dầu phan)
- Mã HS 87083029: ống dầu phanh bên phải_INV23211_A 222 420 90 26_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống dầu phanh b/ mã hs của ống dầu phan)
- Mã HS 87083029: ống dầu phanh phía trước bên trái_INV23211_A 222 420 88 26_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống dầu phanh p/ mã hs của ống dầu phan)
- Mã HS 87083029: ống chân không hệ thống trợ lực phanh_INV23211_A 222 430 04 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống chân không/ mã hs của ống chân khô)
- Mã HS 87083029: ống trợ lực thắng_INV 23237_A 205 430 18 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống trợ lực thắ/ mã hs của ống trợ lực)
- Mã HS 87083029: ống dầu thắng_INV 23238_A 252 420 02 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống dầu thắngi/ mã hs của ống dầu thắn)
- Mã HS 87083029: ống dầu thắng phía sau, bên phải_INV 23238_A 252 420 09 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống dầu thắng p/ mã hs của ống dầu thắn)
- Mã HS 87083030: Cáp phanh tay đoạn dưới dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs cáp phanh tay đ/ mã hs của cáp phanh ta)
- Mã HS 87083030: Phanh hãm C- 2.20 THK dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs phanh hãm c 2/ mã hs của phanh hãm c)
- Mã HS 87083030: Ultra1014-GD100:Cần phanh tay của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493433-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014gd100/ mã hs của ultra1014gd)
- Mã HS 87083030: Ultra1014-GS701:Tổng thành phanh locked của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493433-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014gs701/ mã hs của ultra1014gs)
- Mã HS 87083090: Phanh thủy lực bằng thép-Hydraulic brake. Dùng để hãm tốc độ quay của động cơ thủy lực trong nhà mãy thép. Mã hàng 154-5306 BRAKE RF5/130 DG-RF/313 FUR OMVS. Hàng mới 100%... (mã hs phanh thủy lực/ mã hs của phanh thủy l)
- Mã HS 87084026: Hộp số tự động với bộ chuyển đổi mô men xoắn_INV 23210_A 222 270 53 05_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs hộp số tự động/ mã hs của hộp số tự độ)
- Mã HS 87084027: Ultra1014-D00:Hộp số model G550 (6+1) của xe tải,TT 7,2 T,TTL có tải tối đa trên 10T dưới 20T.Mới 100%.(98493445-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5T)... (mã hs ultra1014d00h/ mã hs của ultra1014d0)
- Mã HS 87084092: Đĩa côn hộp số, Part No: 3563335010, phụ tùng thay thế của xe LEXUS GX460, mới 100%.... (mã hs đĩa côn hộp số/ mã hs của đĩa côn hộp)
- Mã HS 87084092: Thân hộp số tự động (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: FZ1119420B... (mã hs thân hộp số tự/ mã hs của thân hộp số)
- Mã HS 87084092: Cụm biến đổi mô men xoắn trong hộp số tự động (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: FZ1119100B... (mã hs cụm biến đổi mô/ mã hs của cụm biến đổi)
- Mã HS 87084099: Dây lựa số dùng cho xe tải TATA Ace, TT 0,75 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs dây lựa số dùng/ mã hs của dây lựa số d)
- Mã HS 87084099: Bánh răng số 1 dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs bánh răng số 1/ mã hs của bánh răng số)
- Mã HS 87084099: Cần chuyển số dùng cho xe tải TATA Ace, TT 0,75 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs cần chuyển số d/ mã hs của cần chuyển s)
- Mã HS 87084099: Trục đi số dùng cho xe tải TATA Ultra 814, TT 5,51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%... (mã hs trục đi số dùng/ mã hs của trục đi số d)
- Mã HS 87084099: Ultra1014-D100:Cần số của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493449-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014d100/ mã hs của ultra1014d1)
- Mã HS 87084099: Ultra1014-D103:Núm số của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493449-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014d103/ mã hs của ultra1014d1)
- Mã HS 87084099: Ultra1014-D110:Đế đỡ cần số của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493449-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014d110/ mã hs của ultra1014d1)
- Mã HS 87085026: Cụm cầu trước phải_INV 23210_A 222 330 30 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cụm cầu trước p/ mã hs của cụm cầu trướ)
- Mã HS 87085026: Cụm cầu trước trái_INV 23210_A 222 330 29 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cụm cầu trước t/ mã hs của cụm cầu trướ)
- Mã HS 87085026: Cụm cầu trước bên trái_INV 23237_A 253 330 53 02_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cụm cầu trước b/ mã hs của cụm cầu trướ)
- Mã HS 87085027: Tổng thành cầu trước bị động dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn. SX tại TQ, mới 100%... (mã hs tổng thành cầu/ mã hs của tổng thành c)
- Mã HS 87085027: Ultra1014-FS:Tổng thành cầu sau của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493455-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014fstổ/ mã hs của ultra1014fs)
- Mã HS 87085027: Ultra1014-FT:Tổng thành cầu trước của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493455-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014fttổ/ mã hs của ultra1014ft)
- Mã HS 87085095: Láp ngang cầu trước, bên trái (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: GDB72560X... (mã hs láp ngang cầu t/ mã hs của láp ngang cầ)
- Mã HS 87085099: Thanh giằng cầu chữ A 90x 57 *130x25-AZ9725529213- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK, hàng mới 100%... (mã hs thanh giằng cầu/ mã hs của thanh giằng)
- Mã HS 87085099: Bánh răng vi sai dùng cho xe tải TATA Ultra 814, TT 5,51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%... (mã hs bánh răng vi sa/ mã hs của bánh răng vi)
- Mã HS 87085099: Trục quả đào phải dùng cho xe tải TATA Ultra 814, TT 5,51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%... (mã hs trục quả đào ph/ mã hs của trục quả đào)
- Mã HS 87085099: Trục quả đào trái dùng cho xe tải TATA Ultra 814, TT 5,51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%... (mã hs trục quả đào tr/ mã hs của trục quả đào)
- Mã HS 87085099: Căn dọc trục- cos 1 dùng cho xe tải TATA Ultra 814, TT 5,51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%... (mã hs căn dọc trục c/ mã hs của căn dọc trục)
- Mã HS 87087016: Núm đầu bánh lái của xe đua địa hình 5141906-067A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs núm đầu bánh lá/ mã hs của núm đầu bánh)
- Mã HS 87087016: Nắp chụp mâm xe có logo (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%)_ KV61-MH2- 41W-KE7- KD51 37 19X... (mã hs nắp chụp mâm xe/ mã hs của nắp chụp mâm)
- Mã HS 87087022: Phụ tùng xe ô tô con Suzuki CELERIO-Số chỗ 04-DTXL 998CC(hàng mới 100%)-mâm bánh xe-WHEEL,SPARE(14X4T)-43290-84M02-000... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe)
- Mã HS 87087023: Bánh xe đã được lắp lốp loại: 7.0-20/9.00R20 hiệu:TRIANGLE mã hoa: TR919 dùng cho xe tải 7 tấn, hàng mới 100%,... (mã hs bánh xe đã được/ mã hs của bánh xe đã đ)
- Mã HS 87087032: Vành bánh xe (Mâm)/ 8JX18H2_INV 23210_khai báo theo NĐ125/2017 c.9845 (mã H.S: 98459020, TS 25%)_A 222 401 34 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs vành bánh xe m/ mã hs của vành bánh xe)
- Mã HS 87087032: Vành hợp kim xe ô tô Item: VWS3, đặc tính kỹ thuật: 21X8.5- 5X112 ET36, PAINT: Matte Sliver, hiệu: Vossen, mới 100%... (mã hs vành hợp kim xe/ mã hs của vành hợp kim)
- Mã HS 87087032: Mâm bánh xe PartNo: KAB01, Kích Cỡ: 5 x14J) dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Soluto (AB). (HS:98459020). Hàng mới 100%, sx 2019.... (mã hs mâm bánh xe par/ mã hs của mâm bánh xe)
- Mã HS 87087032: Vành hợp kim nhẹ xe ô tô- bằng hợp kim nhôm, sử dụng cho lốp không săm, kích cỡ vành: 18'' (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: 9965N06560... (mã hs vành hợp kim nh/ mã hs của vành hợp kim)
- Mã HS 87087034: Ultra1014-P200:Larăng và tanh hãm của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493480-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014p200/ mã hs của ultra1014p2)
- Mã HS 87087096: Ultra1014-P201:Ốp larăng (bằng nhựa) của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%(98493482-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014p201/ mã hs của ultra1014p2)
- Mã HS 87087097: Phụ tùng xe ô tôSuzuki SWIFT- Số chỗ 05-DTXL1,372CC (hàng mới 100%)-ổ bánh sau-HUB ASSY,WHEEL-43402-84M00-000... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe)
- Mã HS 87087097: Moay ơ liền bi bánh trước (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: TD1133060A... (mã hs moay ơ liền bi/ mã hs của moay ơ liền)
- Mã HS 87088016: Miếng đỡ thuộc cụm giảm chấn sau xe đua địa hình 5266020A, thuộc dòng xe ATV... (mã hs miếng đỡ thuộc/ mã hs của miếng đỡ thu)
- Mã HS 87088016: Miếng kẹp bên phải thuộc cụm khung sau xe đua địa hình 5266206A, thuộc dòng xe ATV... (mã hs miếng kẹp bên p/ mã hs của miếng kẹp bê)
- Mã HS 87088016: Phụ tùng xe ô tôSuzuki SWIFT- Số chỗ 05-DTXL1,372CC (hàng mới 100%)-giảm xóc sau-ABSORBER,RR BPR-65564-84M00-000... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe)
- Mã HS 87088016: cụm giảm chấn sau trái, phụ tùng của xe ô tô Honda CIVIC, mã hàng 52611-SWA-A02, hàng mới 100%... (mã hs cụm giảm chấn s/ mã hs của cụm giảm chấ)
- Mã HS 87088016: Tay đòn hệ thống giảm chấn_INV 23237_A 205 330 55 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tay đòn hệ thốn/ mã hs của tay đòn hệ t)
- Mã HS 87088016: Thanh xoắn hệ thống giảm chấn_INV 23237_A 253 323 02 65_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh xoắn hệ t/ mã hs của thanh xoắn h)
- Mã HS 87088016: Miếng chận lò xo hệ thống giảm chấn_INV 23238_A 205 324 01 84_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng chận lò x/ mã hs của miếng chận l)
- Mã HS 87088016: Cây treo (phải) cây thăng bằng cho bộ ống nhún_INV 23238_A 253 323 02 17_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cây treo phải/ mã hs của cây treo ph)
- Mã HS 87088016: Cây treo (trái) cây thăng bằng cho bộ ống nhún_INV 23238_A 253 323 01 17_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cây treo trái/ mã hs của cây treo tr)
- Mã HS 87088016: Thanh nối thanh xoắn hệ thống giảm chấn_INV 23236_A 205 323 07 17_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh nối thanh/ mã hs của thanh nối th)
- Mã HS 87088019: Ultra1014-IT200:Bộ giảm xóc của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493493-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014it200/ mã hs của ultra1014it)
- Mã HS 87088092: Giá kẹp phía trước bộ giảm chấn của xe địa hình 5266012A, thuộc dòng xe ATV... (mã hs giá kẹp phía tr/ mã hs của giá kẹp phía)
- Mã HS 87088092: Miếng đỡ cố định bên trái cụm giảm chấn xe đua địa hình 5267347A, thuộc dòng xe ATV... (mã hs miếng đỡ cố địn/ mã hs của miếng đỡ cố)
- Mã HS 87088092: Miếng ốp cố định bộ giảm chấn phía bên phải xe địa hình 5265658A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs miếng ốp cố địn/ mã hs của miếng ốp cố)
- Mã HS 87088092: Miếng đỡ giảm sóc trên bên trái của xe địa hình 5264468A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs miếng đỡ giảm s/ mã hs của miếng đỡ giả)
- Mã HS 87088092: Khung đỡ cụm giảm xóc, phía trên của xe đua địa hình 4 bánh, hiệu SXS 5263909A... (mã hs khung đỡ cụm gi/ mã hs của khung đỡ cụm)
- Mã HS 87088092: Giá lắp bộ điều chỉnh của hệ thống giảm chấn của xe địa hình 5267091A, thuộc dòng xe ATV... (mã hs giá lắp bộ điều/ mã hs của giá lắp bộ đ)
- Mã HS 87088092: Tay đòn ổn định, Part No: 4874060080, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER, mới 100%.... (mã hs tay đòn ổn định/ mã hs của tay đòn ổn đ)
- Mã HS 87088092: Thanh ổn định hệ thống treo, Part No: 4881260200, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER PRADO, mới 100%.... (mã hs thanh ổn định h/ mã hs của thanh ổn địn)
- Mã HS 87088092: Miếng chặn giảm sóc trước CAP,DAMPER FR 51608SLJ0000 Phụ tùng xe oto Honda City. Hàng mới 100%... (mã hs miếng chặn giảm/ mã hs của miếng chặn g)
- Mã HS 87088092: Thanh xoắn hệ thống treo_INV 23210_A 222 323 12 65_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh xoắn hệ t/ mã hs của thanh xoắn h)
- Mã HS 87088092: Thanh nối thanh xoắn cầu trước bên phải_INV 23210_A 222 320 16 89_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh nối thanh/ mã hs của thanh nối th)
- Mã HS 87088092: Tay đòn hệ thống treo trước phía trên bên phải_INV 23210_A 222 330 06 07_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tay đòn hệ thốn/ mã hs của tay đòn hệ t)
- Mã HS 87088092: Miếng đệm đà dọc giảm sóc_INV 23238_A 212 620 00 26_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng đệm đà dọ/ mã hs của miếng đệm đà)
- Mã HS 87088092: Phuộc nhún trước, bên phải (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: KN1C34700A... (mã hs phuộc nhún trướ/ mã hs của phuộc nhún t)
- Mã HS 87088092: Phuộc nhún sau (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: KF1T28700... (mã hs phuộc nhún sau/ mã hs của phuộc nhún s)
- Mã HS 87088099: Chốt ắc nhíp sau, phải 48423-E0060G (hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4-26 tấn. Hàng mới 100%... (mã hs chốt ắc nhíp sa/ mã hs của chốt ắc nhíp)
- Mã HS 87088099: Bạc ắc nhíp (thành phần hệ thống giảm chấn) 98672-5121P (hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4-26 tấn. Hàng mới 100%... (mã hs bạc ắc nhíp th/ mã hs của bạc ắc nhíp)
- Mã HS 87088099: Ống Giảm xóc, Part No: 4851180093, phụ tùng thay thế của xe COASTER, mới 100%.... (mã hs ống giảm xóc p/ mã hs của ống giảm xóc)
- Mã HS 87088099: Giảm sóc trước phải dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs giảm sóc trước/ mã hs của giảm sóc trư)
- Mã HS 87088099: Ultra1014-IT202:Tổ hợp chân đỡ dưới giảm sóc của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493499-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014it202/ mã hs của ultra1014it)
- Mã HS 87089116: Két nước làm mát_INV 23210_A 099 500 71 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs két nước làm má/ mã hs của két nước làm)
- Mã HS 87089116: Két làm mát dầu hộp số_INV 23210_A 099 500 19 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs két làm mát dầu/ mã hs của két làm mát)
- Mã HS 87089116: Két làm mát khí nạp_INV 23210_A 276 090 02 14_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs két làm mát khí/ mã hs của két làm mát)
- Mã HS 87089116: KÉT GIẢI NHIỆT GIÓ NẠP (A2740900414)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs két giải nhiệt/ mã hs của két giải nhi)
- Mã HS 87089118: Két nước làm mát dùng cho xe tải TATA Ace, TT 0,75 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs két nước làm má/ mã hs của két nước làm)
- Mã HS 87089118: Ultra1014-T101:Bình nước phụ của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493522-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014t101/ mã hs của ultra1014t1)
- Mã HS 87089195: Miếng đỡ bên dưới két làm mát xe đua địa hình 5266269A, thuộc dòng xe ATV... (mã hs miếng đỡ bên dư/ mã hs của miếng đỡ bên)
- Mã HS 87089195: Khung két làm mát nước bên trái_INV 23210_A 099 504 00 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs khung két làm m/ mã hs của khung két là)
- Mã HS 87089195: Cánh hướng gió cho két nước làm mát phía dưới_INV 23237_A 213 505 09 30_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cánh hướng gió/ mã hs của cánh hướng g)
- Mã HS 87089199: Tấm nhựa hướng gió két nước dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs tấm nhựa hướng/ mã hs của tấm nhựa hướ)
- Mã HS 87089199: Chụp két nước, quạt và mô tơ dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs chụp két nước/ mã hs của chụp két nướ)
- Mã HS 87089199: Nắp bình nước phụ dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs nắp bình nước p/ mã hs của nắp bình nướ)
- Mã HS 87089199: Ultra1014-TC10:Bộ tản nhiệt (két làm mát) của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493539-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014tc10/ mã hs của ultra1014tc)
- Mã HS 87089220: Miếng đỡ ống xả bên phải xe đua địa hình 5265583A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs miếng đỡ ống xả/ mã hs của miếng đỡ ống)
- Mã HS 87089220: ống xả khí thải sau phải_INV 23210_khai báo theo NĐ125/2017 c.9845 (mã H.S: 98459090, TS 25%)_A 222 490 82 20_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống xả khí thải/ mã hs của ống xả khí t)
- Mã HS 87089220: ống vị trí ống xả_INV 23210_khai báo theo NĐ125/2017 c.9845 (mã H.S: 98459090, TS 25%)_A 222 800 03 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống vị trí ống/ mã hs của ống vị trí ố)
- Mã HS 87089220: ống xả bên phải_INV 23210_khai báo theo NĐ125/2017 c.9845 (mã H.S: 98459090, TS 25%)_A 276 140 86 13_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống xả bên phải/ mã hs của ống xả bên p)
- Mã HS 87089220: ống xả bên trái_INV 23210_khai báo theo NĐ125/2017 c.9845 (mã H.S: 98459090, TS 25%)_A 276 140 65 13_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống xả bên trái/ mã hs của ống xả bên t)
- Mã HS 87089220: Đoạn nối ống xả khí thải_INV 23237_khai báo theo NĐ125/2017 c.9845 (mã H.S: 98459090, TS 25%)_A 264 140 00 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đoạn nối ống xả/ mã hs của đoạn nối ống)
- Mã HS 87089261: Ống xả (lắp vào động cơ), lắp cho xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã hs ống xả lắp vào/ mã hs của ống xả lắp)
- Mã HS 87089261: Đoạn đầu ống xả dùng cho xe tải Tata Super Ace E4, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs đoạn đầu ống xả/ mã hs của đoạn đầu ống)
- Mã HS 87089261: Đoạn ống xả phía trên dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs đoạn ống xả phí/ mã hs của đoạn ống xả)
- Mã HS 87089261: Ultra1014-X200:Bộ giảm thanh của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493544-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014x200/ mã hs của ultra1014x2)
- Mã HS 87089261: Ultra1014-X102:Đoạn sau ống xả khí của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493544-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014x102/ mã hs của ultra1014x1)
- Mã HS 87089261: Ultra1014-X101:Đoạn trước ống xả khí xe tải tự đổ, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493544-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014x101/ mã hs của ultra1014x1)
- Mã HS 87089360: đĩa ép ly hợp, phụ tùng của xe ô tô Honda CR-V, mã hàng 22200-RNA-003, hàng mới 100%... (mã hs đĩa ép ly hợp/ mã hs của đĩa ép ly hợ)
- Mã HS 87089370: Bàn ép dùng cho xe tải TATA Ace, TT 0,75 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs bàn ép dùng cho/ mã hs của bàn ép dùng)
- Mã HS 87089370: Tổng côn trên dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs tổng côn trên d/ mã hs của tổng côn trê)
- Mã HS 87089370: Ultra1014-C2005:Ngàm cắt côn của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493552-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014c2005/ mã hs của ultra1014c2)
- Mã HS 87089495: Miếng đỡ tay lái của xe đua địa hình, thuộc dòng xe SXS/5265109A... (mã hs miếng đỡ tay lá/ mã hs của miếng đỡ tay)
- Mã HS 87089495: Miếng ốp cố định tay lái bên phải xe đua địa hình 5266605A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs miếng ốp cố địn/ mã hs của miếng ốp cố)
- Mã HS 87089495: Cần sang số của xe địa hình 5634266A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs cần sang số của/ mã hs của cần sang số)
- Mã HS 87089495: Khung vô lăng ô tô bọc da.Tái nhập hàng lỗi thuộc mục 01 của tk 302862193120... (mã hs khung vô lăng ô/ mã hs của khung vô lăn)
- Mã HS 87089495: Phụ tùng xe ô tô conSuzuki CIAZ-Số chỗ 05-DTXL1,373CC(hàng mới 100%)-trục lái trước trái-SHAFT ASSY,FRONT DRIVE,L-44102-79P30-000... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe)
- Mã HS 87089495: Cụm thước lái_INV 23210_A 222 460 65 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cụm thước láii/ mã hs của cụm thước lá)
- Mã HS 87089495: Khớp nối cột lái và thước lái_INV23211_A 205 462 03 78_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs khớp nối cột lá/ mã hs của khớp nối cột)
- Mã HS 87089495: Tay cầm lái bên phải của xe trượt tuyết 1025635-458A, thuộc dòng xe SNOW... (mã hs tay cầm lái bên/ mã hs của tay cầm lái)
- Mã HS 87089495: Thước lái (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: KD3132110L... (mã hs thước lái phụ/ mã hs của thước lái p)
- Mã HS 87089495: Phần ốp lắp phía dưới vô lăng tay lái (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: GHP932049... (mã hs phần ốp lắp phí/ mã hs của phần ốp lắp)
- Mã HS 87089495: THƯỚC LÁI (A2054605902)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs thước lái a205/ mã hs của thước lái a)
- Mã HS 87089499: Ultra1014-H100:Trụ lái của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493569-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014h100/ mã hs của ultra1014h1)
- Mã HS 87089499: Ultra1014-H101:Vô lăng của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493569-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014h101/ mã hs của ultra1014h1)
- Mã HS 87089499: Ultra1014-H201:Thanh lái dọc của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493569-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014h201/ mã hs của ultra1014h2)
- Mã HS 87089499: Ultra1014-H200:Bót lái trợ lực của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493569-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014h200/ mã hs của ultra1014h2)
- Mã HS 87089510: Túi khí vô lăng (vành tay lái)_INV 23210_A 000 860 75 02_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs túi khí vô lăng/ mã hs của túi khí vô l)
- Mã HS 87089510: Túi khí cửa sổ bên trái_INV 23210_A 222 860 12 02_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs túi khí cửa sổ/ mã hs của túi khí cửa)
- Mã HS 87089510: Túi khí cốc pít bên phải_INV 23210_A 222 860 02 02_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs túi khí cốc pít/ mã hs của túi khí cốc)
- Mã HS 87089510: Túi khí cạnh xe phía sau bên trái_INV 23210_A 222 860 43 02_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs túi khí cạnh xe/ mã hs của túi khí cạnh)
- Mã HS 87089510: Túi khí hành khách_INV 23237_A 253 860 05 02_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs túi khí hành kh/ mã hs của túi khí hành)
- Mã HS 87089510: Túi khí bảo vệ chân_INV 23237_A 253 860 03 02_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs túi khí bảo vệ/ mã hs của túi khí bảo)
- Mã HS 87089510: Túi khí vị trí cửa sổ bên phải_INV 23237_A 253 860 36 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs túi khí vị trí/ mã hs của túi khí vị t)
- Mã HS 87089510: Túi khí cửa sổ_INV 23235_A 205 860 04 02_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs túi khí cửa sổ/ mã hs của túi khí cửa)
- Mã HS 87089510: Túi khí an toàn lắp với hệ thống bơm phồng, phía trước, bên phải (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: B62S57K50... (mã hs túi khí an toàn/ mã hs của túi khí an t)
- Mã HS 87089921: Bình nhiên liệu (bình xăng)_INV 23210_A 222 470 41 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bình nhiên liệu/ mã hs của bình nhiên l)
- Mã HS 87089921: Ultra1014-S101:Bình nhiên liệu của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493581-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014s101/ mã hs của ultra1014s1)
- Mã HS 87089924: ống cấp nhiên liệu_INV 23210_A 222 270 57 05_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống cấp nhiên l/ mã hs của ống cấp nhiê)
- Mã HS 87089924: ống dẫn nhiên liệu_INV 23210_A 222 470 75 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống dẫn nhiên l/ mã hs của ống dẫn nhiê)
- Mã HS 87089924: ống hồi nhiên liệu_INV 23210_A 222 270 58 05_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống hồi nhiên l/ mã hs của ống hồi nhiê)
- Mã HS 87089924: Nắp đậy bình nhiên liệu_INV23211_A 000 470 08 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp đậy bình nh/ mã hs của nắp đậy bình)
- Mã HS 87089924: ống dẫn hơi xăng_INV23211_A 222 471 18 15_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống dẫn hơi xăn/ mã hs của ống dẫn hơi)
- Mã HS 87089924: Nắp bảo dưỡng bình nhiên liệu_INV 23238_A 204 610 01 89_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp bảo dưỡng b/ mã hs của nắp bảo dưỡn)
- Mã HS 87089924: Ultra1014-S104:Đai bình nhiên liệu của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493582-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014s104/ mã hs của ultra1014s1)
- Mã HS 87089924: Ultra1014-S110:Nắp đậy bình nhiên liệu của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493582-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014s110/ mã hs của ultra1014s1)
- Mã HS 87089924: Nắp bình nhiên liệu (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: BDMN42250... (mã hs nắp bình nhiên/ mã hs của nắp bình nhi)
- Mã HS 87089925: Hốc miệng bình nhiên liệu_INV 23210_A 222 630 84 03_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs hốc miệng bình/ mã hs của hốc miệng bì)
- Mã HS 87089925: Bát vị trí hốc miệng bình nhiên liệu_INV 23210_A 222 633 11 11_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vị trí hốc/ mã hs của bát vị trí h)
- Mã HS 87089925: Bát giữ ống nhiên liệu_INV23211_A 001 995 99 77_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát giữ ống nhi/ mã hs của bát giữ ống)
- Mã HS 87089930: Chân ga (bàn đạp ga) của xe địa hình 1025714-458A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs chân ga bàn đạ/ mã hs của chân ga bàn)
- Mã HS 87089930: Bàn đạp phanh dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs bàn đạp phanh d/ mã hs của bàn đạp phan)
- Mã HS 87089930: Cụm bàn đạp phanh_INV 23210_A 222 290 27 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cụm bàn đạp pha/ mã hs của cụm bàn đạp)
- Mã HS 87089930: Ultra1014-G101:Bàn đạp ga, côn, phanh của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493584-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014g101/ mã hs của ultra1014g1)
- Mã HS 87089940: Khung bình ắc qui_INV 23237_A 205 620 13 02_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs khung bình ắc q/ mã hs của khung bình ắ)
- Mã HS 87089940: Giá đỡ ắc quy của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.... (mã hs giá đỡ ắc quy c/ mã hs của giá đỡ ắc qu)
- Mã HS 87089940: Khay đỡ bình ắc qui (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: KD6356040C... (mã hs khay đỡ bình ắc/ mã hs của khay đỡ bình)
- Mã HS 87089962: Khung ống trên của khung xe đua địa hình 1022891A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs khung ống trên/ mã hs của khung ống tr)
- Mã HS 87089962: Khớp nối bên trái của khung xe đua địa hình 5141711A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs khớp nối bên tr/ mã hs của khớp nối bên)
- Mã HS 87089962: Khớp nốii bên trái của khung xe đua địa hình 5141712A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs khớp nốii bên t/ mã hs của khớp nốii bê)
- Mã HS 87089962: Cụm khung sau của xe đua địa hình 4 bánh, model ATV 1022512A... (mã hs cụm khung sau c/ mã hs của cụm khung sa)
- Mã HS 87089962: Ống nối trên khung xe thể thao 3 bánh 1024795A, thuộc dòng xe ON ROAD... (mã hs ống nối trên kh/ mã hs của ống nối trên)
- Mã HS 87089962: Khung phụ đỡ sau của xe thể thao 3 bánh thuộc dòng xe ON-ROAD/1021618A... (mã hs khung phụ đỡ sa/ mã hs của khung phụ đỡ)
- Mã HS 87089962: Miếng đỡ hỗ trợ khung dưới sàn xe đua địa hình 5266838A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs miếng đỡ hỗ trợ/ mã hs của miếng đỡ hỗ)
- Mã HS 87089962: Giá đỡ tam giác của khung xe thể thao 3 bánh 1024797A, thuộc dòng xe ON-ROAD... (mã hs giá đỡ tam giác/ mã hs của giá đỡ tam g)
- Mã HS 87089962: Thanh đỡ hỗ trợ trục truyền động của xe địa hình 5266990A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs thanh đỡ hỗ trợ/ mã hs của thanh đỡ hỗ)
- Mã HS 87089962: Miếng đỡ của khung xe đua địa hình 4 bánh, model ATV/5259236A... (mã hs miếng đỡ của kh/ mã hs của miếng đỡ của)
- Mã HS 87089962: Tấm đỡ sau của khung xe đua địa hình 4 bánh, model SXS/5260543A... (mã hs tấm đỡ sau của/ mã hs của tấm đỡ sau c)
- Mã HS 87089962: Thanh cào tuyết của xe đua địa hình 1024680A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs thanh cào tuyết/ mã hs của thanh cào tu)
- Mã HS 87089962: Giá đỡ khung sau xe đua địa hình 5266384A, thuộc dòng xe ATV... (mã hs giá đỡ khung sa/ mã hs của giá đỡ khung)
- Mã HS 87089962: Miếng đỡ góc khung xe đua địa hình 4 bánh, thuộc dòng xe SXS 5263822A... (mã hs miếng đỡ góc kh/ mã hs của miếng đỡ góc)
- Mã HS 87089962: Miếng đỡ thuộc cụm khung sau xe đua địa hình 5265837A, thuộc dòng xe ATV... (mã hs miếng đỡ thuộc/ mã hs của miếng đỡ thu)
- Mã HS 87089962: Miếng đỡ bên phải thuộc cụm khung sau xe đua địa hình 5266204A, thuộc dòng xe ATV... (mã hs miếng đỡ bên ph/ mã hs của miếng đỡ bên)
- Mã HS 87089962: Giá đỡ thiết bị liên kết bên trái của xe đua địa hình 5265704A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs giá đỡ thiết bị/ mã hs của giá đỡ thiết)
- Mã HS 87089962: Khung đỡ sau của xe đua địa hình 5266218A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs khung đỡ sau củ/ mã hs của khung đỡ sau)
- Mã HS 87089962: Cụm đỡ dưới của khung xe đua địa hình, thuộc dòng xe SXS/5264120A... (mã hs cụm đỡ dưới của/ mã hs của cụm đỡ dưới)
- Mã HS 87089962: Giá nối phía trước của khung xe địa hình 5267792A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs giá nối phía tr/ mã hs của giá nối phía)
- Mã HS 87089962: Miếng đỡ bên trái thuộc khung xe thể thao 3 bánh Onroad 5269999, ERP: 5269999+A-DG, hàng mới 100%, KH: 5269999A... (mã hs miếng đỡ bên tr/ mã hs của miếng đỡ bên)
- Mã HS 87089962: Khung đỡ trung tâm xe trượt tuyết 1825004A, thuộc dòng xe TSLD... (mã hs khung đỡ trung/ mã hs của khung đỡ tru)
- Mã HS 87089963: Tai treo trên chassis, lắp cho xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã hs tai treo trên c/ mã hs của tai treo trê)
- Mã HS 87089963: Ultra1014-L:Khung xe của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493589-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014lkhu/ mã hs của ultra1014l)
- Mã HS 87089970: Nút bịt trụ đỡ động cơ xe đua địa hình 5142551A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs nút bịt trụ đỡ/ mã hs của nút bịt trụ)
- Mã HS 87089970: Khung đỡ động cơ_INV 23210_A 222 620 01 87_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs khung đỡ động c/ mã hs của khung đỡ độn)
- Mã HS 87089980: Cần đạp gia tốc của xe địa hình 1024687-458A, thuộc dòng xe COML... (mã hs cần đạp gia tốc/ mã hs của cần đạp gia)
- Mã HS 87089980: Thanh chuyển hướng của xe địa hình 4 bánh 5341244A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs thanh chuyển hư/ mã hs của thanh chuyển)
- Mã HS 87089980: Miếng cố định bên trái của phanh xe thể thao 1024651A, thuộc dòng xe ON-ROAD... (mã hs miếng cố định b/ mã hs của miếng cố địn)
- Mã HS 87089980: Miếng đỡ chắn nắng phía trong của xe thể thao/5264859A, thuộc dòng xe ON-ROAD... (mã hs miếng đỡ chắn n/ mã hs của miếng đỡ chắ)
- Mã HS 87089980: Giá đỡ bót lái dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn. SX tại TQ, mới 100%... (mã hs giá đỡ bót lái/ mã hs của giá đỡ bót l)
- Mã HS 87089980: Giá đỡ táp lô (bằng sắt) dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 0,5 tấn đến 1,5 tấn. SX tại TQ, mới 100%... (mã hs giá đỡ táp lô/ mã hs của giá đỡ táp l)
- Mã HS 87089980: Giá đỡ đáy các te động cơ bằng sắt dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn. SX tại TQ, mới 100%... (mã hs giá đỡ đáy các/ mã hs của giá đỡ đáy c)
- Mã HS 87089980: Trục các đăng dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn, gồm: các đăng, giá đỡ. SX tại TQ, mới 100%.... (mã hs trục các đăng d/ mã hs của trục các đăn)
- Mã HS 87089980: Giá treo lốp dự phòng (bằng sắt) dùng cho xe ô tô tải, tải trọng từ 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn (1 bộ gồm: giá đỡ, chốt định vị). SX tại TQ, mới 100%.... (mã hs giá treo lốp dự/ mã hs của giá treo lốp)
- Mã HS 87089980: Hộp chứa dụng cụ sửa chữa (cốp đựng đồ, bằng sắt) được thiết kế dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn lắp ráp tại nhà máy SX, LR ô tô Chiến Thắng. SX tại TQ, mới 100%... (mã hs hộp chứa dụng c/ mã hs của hộp chứa dụn)
- Mã HS 87089980: Miếng ốp chắn nhiệt phía trên, mặt trước của xe địa hình 5269902P, thuộc dòng xe SXS... (mã hs miếng ốp chắn n/ mã hs của miếng ốp chắ)
- Mã HS 87089980: Kẹp ống của xe đua địa hình 5265955A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs kẹp ống của xe/ mã hs của kẹp ống của)
- Mã HS 87089980: Thanh đỡ ghế ngồi của xe thể thao 1025327A, thuộc dòng xe ON-ROAD... (mã hs thanh đỡ ghế ng/ mã hs của thanh đỡ ghế)
- Mã HS 87089980: Miếng đỡ bơm nước của xe đua địa hình 5265138A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs miếng đỡ bơm nư/ mã hs của miếng đỡ bơm)
- Mã HS 87089980: Miếng đỡ bảng điều kiển xe đua địa hình 5268384A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs miếng đỡ bảng đ/ mã hs của miếng đỡ bản)
- Mã HS 87089980: Khay đỡ van giảm áp xe thể thao 1024562-329A, thuộc dòng xe SLINGSHOT... (mã hs khay đỡ van giả/ mã hs của khay đỡ van)
- Mã HS 87089980: Đầu treo trên bên phải của xe địa hình 1023599-458A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs đầu treo trên b/ mã hs của đầu treo trê)
- Mã HS 87089980: Khay đỡ tấm trượt má phanh của xe địa hình 5267789A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs khay đỡ tấm trư/ mã hs của khay đỡ tấm)
- Mã HS 87089980: Khay hỗ trợ phía sau trục cân bằng của xe đua địa hình 5267158A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs khay hỗ trợ phí/ mã hs của khay hỗ trợ)
- Mã HS 87089980: Miếng ốp bảo vệ bên phải hệ thống chống lật của xe địa hình 5268134A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs miếng ốp bảo vệ/ mã hs của miếng ốp bảo)
- Mã HS 87089980: Giá đỡ cố định bộ điều chỉnh nhiệt độ động cơ của xe trượt tuyết 5265275A, thuộc dòng xe SNOW... (mã hs giá đỡ cố định/ mã hs của giá đỡ cố đị)
- Mã HS 87089980: Trụ đỡ động cơ xe đua địa hình, thuộc dòng xe SXS... (mã hs trụ đỡ động cơ/ mã hs của trụ đỡ động)
- Mã HS 87089980: Bánh răng của động cơ xe trượt tuyết ENGINE 5142632A... (mã hs bánh răng của đ/ mã hs của bánh răng củ)
- Mã HS 87089980: Vòng chuông xe thể thao ba bánh, hiệu ON-ROAD/5263961A... (mã hs vòng chuông xe/ mã hs của vòng chuông)
- Mã HS 87089980: Cán đỡ ổ bi của xe đua địa hình 5142185A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs cán đỡ ổ bi của/ mã hs của cán đỡ ổ bi)
- Mã HS 87089980: Giá đỡ hộp đựng găng tay của xe thể thao 3 bánh ON ROAD 1025553A... (mã hs giá đỡ hộp đựng/ mã hs của giá đỡ hộp đ)
- Mã HS 87089980: Thanh giằng chéo của xe đua địa hình, thuộc dòng xe SXS/5263487A... (mã hs thanh giằng ché/ mã hs của thanh giằng)
- Mã HS 87089980: Khay đỡ bàn đạp số của xe địa hình 1024173-329A, thuộc dòng xe COML... (mã hs khay đỡ bàn đạp/ mã hs của khay đỡ bàn)
- Mã HS 87089980: Miếng đỡ vòng bi bên phải của xe đua địa hình 4 bánh, hiệu SXS 5263453A... (mã hs miếng đỡ vòng b/ mã hs của miếng đỡ vòn)
- Mã HS 87089980: Máng ốp hỗ trợ hệ thống lái của xe thể thao 5267497A, thuộc dòng xe ON-ROAD... (mã hs máng ốp hỗ trợ/ mã hs của máng ốp hỗ t)
- Mã HS 87089980: Miếng bảo vệ đầu thanh cân bằng xe đua địa hình 5267022A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs miếng bảo vệ đầ/ mã hs của miếng bảo vệ)
- Mã HS 87089980: Miếng chèn căn chỉnh của xe thể thao 3 bánh, thuộc dòng xe ON-ROAD/5262689A... (mã hs miếng chèn căn/ mã hs của miếng chèn c)
- Mã HS 87089980: Tay đỡ bên phải của gương chiếu trước xe đua địa hình 4 bánh model ATV/5261970A... (mã hs tay đỡ bên phải/ mã hs của tay đỡ bên p)
- Mã HS 87089980: Miếng đỡ bên trái hệ thống trợ lực EPS của xe đua địa hình 5266009A, thuộc dòng xe ATV,... (mã hs miếng đỡ bên tr/ mã hs của miếng đỡ bên)
- Mã HS 87089980: Miếng ốp cố định bên ngoài, phía bên trái của hộp đựng dụng cụ dùng cho xe thể thao 5267501A, thuộc dòng xe ON ROAD... (mã hs miếng ốp cố địn/ mã hs của miếng ốp cố)
- Mã HS 87089980: Miếng đỡ bình xăng xe của đua địa hình 4 bánh, hiệu SXS/5263458A... (mã hs miếng đỡ bình x/ mã hs của miếng đỡ bìn)
- Mã HS 87089980: Miếng đỡ bên phải của thanh chắn xe đua địa hình 4 bánh, hiệu SXS/5263461A... (mã hs miếng đỡ bên ph/ mã hs của miếng đỡ bên)
- Mã HS 87089980: Kim phun U rê dùng cho xe tải Auman,TTL có tải tới 25 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2019.... (mã hs kim phun u rê d/ mã hs của kim phun u r)
- Mã HS 87089980: Ống nối trục xe thể thao 5142383A, thuộc dòng xe ON-ROAD... (mã hs ống nối trục xe/ mã hs của ống nối trục)
- Mã HS 87089980: Giá đỡ bộ tản nhiệt của xe đua địa hình 5268338-329A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs giá đỡ bộ tản n/ mã hs của giá đỡ bộ tả)
- Mã HS 87089980: Giá đỡ bên phải ghế ngồi của xe đua địa hình 1024804A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs giá đỡ bên phải/ mã hs của giá đỡ bên p)
- Mã HS 87089980: Giá cố định đèn trước phía bên phải của xe thể thao 3 bánh 1024725A, thuộc dòng xe ON ROAD... (mã hs giá cố định đèn/ mã hs của giá cố định)
- Mã HS 87089980: Cánh tay điều khiển (càng A) phía trên, bên phải của xe đua địa hình 1024373A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs cánh tay điều k/ mã hs của cánh tay điề)
- Mã HS 87089980: Miếng đỡ dây xin nhan của xe đua địa hình 4 bánh, hiệu SXS... (mã hs miếng đỡ dây xi/ mã hs của miếng đỡ dây)
- Mã HS 87089980: Miếng ốp hộp chứa đồ của xe địa hình 5267800A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs miếng ốp hộp ch/ mã hs của miếng ốp hộp)
- Mã HS 87089980: Miếng đỡ hỗ trợ hệ thống lái của xe địa hình 5267786A, thuộc dòng xe SXS... (mã hs miếng đỡ hỗ trợ/ mã hs của miếng đỡ hỗ)
- Mã HS 87089980: Giá cài chốt mở mui xe của xe thể thao 3 bánh 5267050A, thuộc dòng xe ON ROAD... (mã hs giá cài chốt mở/ mã hs của giá cài chốt)
- Mã HS 87089980: Miếng đỡ cố định phía trước bộ giảm thanh của xe thể thao 5267811A, thuộc dòng xe ON-ROAD... (mã hs miếng đỡ cố địn/ mã hs của miếng đỡ cố)
- Mã HS 87089980: Phụ tùng xe ô tôSuzuki SWIFT- Số chỗ 05-DTXL1,372CC (hàng mới 100%)-phe gài-CLIP,ROOF LINING(GRAY)-09409-06333-6GS... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe)
- Mã HS 87089980: Ống tuy ô dầu, lắp cho xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã hs ống tuy ô dầu/ mã hs của ống tuy ô dầ)
- Mã HS 87089980: Dầm treo nhíp trước, lắp cho xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã hs dầm treo nhíp t/ mã hs của dầm treo nhí)
- Mã HS 87089980: Khung cảnh báo nguy hiểm, lắp cho xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã hs khung cảnh báo/ mã hs của khung cảnh b)
- Mã HS 87089980: Ống (tuy ô) dẫn hơi phanh, lắp cho xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã hs ống tuy ô dẫn/ mã hs của ống tuy ô)
- Mã HS 87089980: Tai lắp ống tuy ô côn phanh, lắp cho xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã hs tai lắp ống tuy/ mã hs của tai lắp ống)
- Mã HS 87089980: Cửa gió trên tấm ốp trang trí dưới táp lô bên phải, lắp cho xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã hs cửa gió trên tấ/ mã hs của cửa gió trên)
- Mã HS 87089980: miếng đỡ thanh chống mở cửa hậu, phụ tùng của xe ô tô Honda CIVIC, mã hàng 74823-T0A-A00, hàng mới 100%... (mã hs miếng đỡ thanh/ mã hs của miếng đỡ tha)
- Mã HS 87089980: Đường ống số 2 vào két nước, Part No: 1627866011, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER, mới 100%.... (mã hs đường ống số 2/ mã hs của đường ống số)
- Mã HS 87089980: Dây đi số dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs dây đi số dùng/ mã hs của dây đi số dù)
- Mã HS 87089980: Tấm vỏ chắn tỏa nhiệt COVER,CONVERTER 1812055AZ000 Phụ tùng xe oto Honda City. Hàng mới 100%... (mã hs tấm vỏ chắn tỏa/ mã hs của tấm vỏ chắn)
- Mã HS 87089980: Dây đai máy phát dùng cho xe tải Tata Super Ace E4, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs dây đai máy phá/ mã hs của dây đai máy)
- Mã HS 87089980: Điều áp chân không dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs điều áp chân kh/ mã hs của điều áp chân)
- Mã HS 87089980: Nắp bảo vệ bình ắc quy dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs nắp bảo vệ bình/ mã hs của nắp bảo vệ b)
- Mã HS 87089980: Ống sắt nối vào két tu bô dùng cho xe tải Tata Super Ace E4, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs ống sắt nối vào/ mã hs của ống sắt nối)
- Mã HS 87089980: Trục thanh cân bằng trước dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs trục thanh cân/ mã hs của trục thanh c)
- Mã HS 87089980: Tấm đỡ bên phải bộ ngưng của điều hòa BRKT,COND UP (R) 80115T9AX000 Phụ tùng xe oto Honda City. Hàng mới 100%... (mã hs tấm đỡ bên phải/ mã hs của tấm đỡ bên p)
- Mã HS 87089980: Tấm đỡ bên trái bộ ngưng của điều hòa BRKT,COND UP (L) 80116T9AX000 Phụ tùng xe oto Honda City. Hàng mới 100%... (mã hs tấm đỡ bên trái/ mã hs của tấm đỡ bên t)
- Mã HS 87089980: Tấm cách nhiệt bộ giảm thanh với sàn xe PLATE,SLNCR BAFFLE 74605T9AT000 Phụ tùng xe oto Honda City. Hàng mới 100%... (mã hs tấm cách nhiệt/ mã hs của tấm cách nhi)
- Mã HS 87089980: ống dẫn nước làm mát_INV 23210_A 222 501 51 25_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống dẫn nước là/ mã hs của ống dẫn nước)
- Mã HS 87089980: Bình chứa nước làm mát_INV 23210_A 222 500 09 49_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bình chứa nước/ mã hs của bình chứa nư)
- Mã HS 87089980: Bát bắt dây điện trong xe_INV 23210_A 222 545 79 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt dây điệ/ mã hs của bát bắt dây)
- Mã HS 87089980: Gáo gương chiếu hậu bên trái_INV 23210_A 099 810 51 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs gáo gương chiếu/ mã hs của gáo gương ch)
- Mã HS 87089980: Bát bắt vị trí khoang động cơ_INV 23210_A 222 545 54 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt vị trí/ mã hs của bát bắt vị t)
- Mã HS 87089980: Nắp đậy đầu bán trục cầu trước_INV 23210_A 222 400 21 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp đậy đầu bán/ mã hs của nắp đậy đầu)
- Mã HS 87089980: Lưới tản nhiệt phía dưới vị trí két nước làm mát_INV 23210_A 099 500 49 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs lưới tản nhiệt/ mã hs của lưới tản nhi)
- Mã HS 87089980: Cánh hướng gió cho két nước làm mát phía dưới bên trái_INV 23210_A 222 500 54 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cánh hướng gió/ mã hs của cánh hướng g)
- Mã HS 87089980: Bát đỡ vị trí bắt tấm che nắng sau bên phải_INV 23210_A 222 694 14 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát đỡ vị trí b/ mã hs của bát đỡ vị tr)
- Mã HS 87089980: Nắp đậy cảm biến mưa và ánh sáng_INV 23210_A 222 821 43 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp đậy cảm biế/ mã hs của nắp đậy cảm)
- Mã HS 87089980: Hộc để ly vị trí hộp để đồ giữa xe_INV 23210_A 222 810 28 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs hộc để ly vị tr/ mã hs của hộc để ly vị)
- Mã HS 87089980: Bát vị trí để điện thoại hộp để đồ giữa xe_INV 23210_A 222 820 33 05_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vị trí để đ/ mã hs của bát vị trí đ)
- Mã HS 87089980: Dây đai bơm trợ lực lái dùng cho xe tải Tata Super Ace E4, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs dây đai bơm trợ/ mã hs của dây đai bơm)
- Mã HS 87089980: Chỉ báo tắc lọc nhớt dùng cho xe tải TATA Ultra 814, TT 5,51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%... (mã hs chỉ báo tắc lọc/ mã hs của chỉ báo tắc)
- Mã HS 87089980: Hộp để đồ trong tựa tay ghế sau_INV 23210_A 222 840 08 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs hộp để đồ trong/ mã hs của hộp để đồ tr)
- Mã HS 87089980: Nắp bình dầu thắng_INV23211_A 000 431 70 34_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp bình dầu th/ mã hs của nắp bình dầu)
- Mã HS 87089980: Miếng đệm ốp cột C_INV23211_A 129 757 05 97_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng đệm ốp cộ/ mã hs của miếng đệm ốp)
- Mã HS 87089980: Nắp đậy bình ắc quy_INV23211_A 001 546 08 35_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp đậy bình ắc/ mã hs của nắp đậy bình)
- Mã HS 87089980: Nắp che tay gạt nước_INV23211_A 000 998 48 21_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp che tay gạt/ mã hs của nắp che tay)
- Mã HS 87089980: Nắp chụp ống dầu hộp số_INV23211_A 000 998 31 21_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp chụp ống dầ/ mã hs của nắp chụp ống)
- Mã HS 87089980: Nắp chụp van ống ga lạnh_INV23211_A 140 988 01 35_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp chụp van ốn/ mã hs của nắp chụp van)
- Mã HS 87089980: Thanh cài an toàn vị trí khoang đông cơ_INV23211_A 172 887 07 10_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh cài an to/ mã hs của thanh cài an)
- Mã HS 87089980: Dụng cụ kéo xe_INV23211_A 222 315 00 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dụng cụ kéo xe/ mã hs của dụng cụ kéo)
- Mã HS 87089980: Bát giữ dây cáp_INV23211_A 222 546 48 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát giữ dây cáp/ mã hs của bát giữ dây)
- Mã HS 87089980: Bát giữ dây điện_INV23211_A 222 540 85 44_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát giữ dây điệ/ mã hs của bát giữ dây)
- Mã HS 87089980: Nắp bảo vệ chống trầy_INV23211_A 222 546 44 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp bảo vệ chốn/ mã hs của nắp bảo vệ c)
- Mã HS 87089980: Bát bắt loa gắn ở trần xe_INV23211_A 213 823 01 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt loa gắn/ mã hs của bát bắt loa)
- Mã HS 87089980: Tấm thông số rờ le & cầu chì_INV23211_A 222 584 13 10_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm thông số rờ/ mã hs của tấm thông số)
- Mã HS 87089980: Bát đỡ cụm phân phối dầu phanh_INV23211_A 222 431 19 40_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát đỡ cụm phân/ mã hs của bát đỡ cụm p)
- Mã HS 87089980: Họng gió vị trí két nước làm mát_INV23211_A 222 500 51 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs họng gió vị trí/ mã hs của họng gió vị)
- Mã HS 87089980: Nắp đậy vị trí ống thắng phía trước, bên trái_INV23211_A 222 471 11 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp đậy vị trí/ mã hs của nắp đậy vị t)
- Mã HS 87089980: Bát bắt bơm nước làm mát_INV23211_A 253 501 09 20_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt bơm nướ/ mã hs của bát bắt bơm)
- Mã HS 87089980: Nắp che giắc cắm điện trên động cơ_INV23211_A 276 156 03 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp che giắc cắ/ mã hs của nắp che giắc)
- Mã HS 87089980: Khung giữ bộ sạc điện thoại trên xe_INV23211_A 222 823 03 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs khung giữ bộ sạ/ mã hs của khung giữ bộ)
- Mã HS 87089980: Nắp đậy phải_INV 23237_A 204 869 14 08_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp đậy phảiin/ mã hs của nắp đậy phải)
- Mã HS 87089980: Nắp đậy trái_INV 23237_A 204 869 13 08_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp đậy tráiin/ mã hs của nắp đậy trái)
- Mã HS 87089980: ống cấp nhiên liệu_INV 23237_A 205 270 52 02_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống cấp nhiên l/ mã hs của ống cấp nhiê)
- Mã HS 87089980: ống hồi nhiên liệu_INV 23237_A 205 270 53 02_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống hồi nhiên l/ mã hs của ống hồi nhiê)
- Mã HS 87089980: Hộp để đồ vị trí giữa xe_INV 23237_A 205 680 68 11_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs hộp để đồ vị tr/ mã hs của hộp để đồ vị)
- Mã HS 87089980: Gối đỡ gia cố cho động cơ phía sau_INV 23237_A 213 242 04 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs gối đỡ gia cố c/ mã hs của gối đỡ gia c)
- Mã HS 87089980: ống dẫn gió trong xe phía trên, bên phải_INV 23237_A 205 830 99 05_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống dẫn gió tro/ mã hs của ống dẫn gió)
- Mã HS 87089980: ống dẫn nhiên liệu từ bơm tuần hoàn vào động cơ_INV 23237_A 205 830 90 05_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống dẫn nhiên l/ mã hs của ống dẫn nhiê)
- Mã HS 87089980: Thanh gia cố chống ồn_INV 23237_A 253 524 00 47_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thanh gia cố ch/ mã hs của thanh gia cố)
- Mã HS 87089980: ống dẫn khí nạp làm mát động cơ_INV 23237_A 253 500 34 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống dẫn khí nạp/ mã hs của ống dẫn khí)
- Mã HS 87089980: Cánh gió cho két làm mát phía trên_INV 23237_A 253 505 05 30_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cánh gió cho ké/ mã hs của cánh gió cho)
- Mã HS 87089980: Bát bắt hộp điều khiển vị trí giữa xe_INV 23237_A 213 540 01 40_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt hộp điề/ mã hs của bát bắt hộp)
- Mã HS 87089980: Tấm che khoang động cơ dưới phía trước_INV 23237_A 253 524 09 30_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm che khoang/ mã hs của tấm che khoa)
- Mã HS 87089980: Bát bắt bánh xe dự phòng_INV 23237_A 253 898 00 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt bánh xe/ mã hs của bát bắt bánh)
- Mã HS 87089980: Bát bắt két làm mát khí nạp_INV 23237_A 264 090 63 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt két làm/ mã hs của bát bắt két)
- Mã HS 87089980: Lưới che hành lý trong khoang hành lý_INV 23237_A 253 860 09 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs lưới che hành l/ mã hs của lưới che hàn)
- Mã HS 87089980: Nắp che cọc bình ắc qui_INV 23238_A 000 546 54 02_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp che cọc bìn/ mã hs của nắp che cọc)
- Mã HS 87089980: Miếng keo đệm cách nhiệt_INV 23238_A 000 983 01 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng keo đệm c/ mã hs của miếng keo đệ)
- Mã HS 87089980: Bát bắt cảm biến cảnh báo ví trí lưới tản nhiệt phía trước_INV 23238_A 000 880 03 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt cảm biế/ mã hs của bát bắt cảm)
- Mã HS 87089980: Nút đệm vách khoang động cơ_INV 23238_A 002 998 13 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nút đệm vách kh/ mã hs của nút đệm vách)
- Mã HS 87089980: Miếng đệm khung cửa trượt mui xe_INV 23238_A 001 983 83 10_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng đệm khung/ mã hs của miếng đệm kh)
- Mã HS 87089980: Bát gắn loa_INV 23238_A 205 820 08 14_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát gắn loainv/ mã hs của bát gắn loa)
- Mã HS 87089980: Bát giữ ốp khung xe_INV 23238_A 205 813 02 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát giữ ốp khun/ mã hs của bát giữ ốp k)
- Mã HS 87089980: Nắp che vị trí ắc quy_INV 23238_A 205 545 07 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp che vị trí/ mã hs của nắp che vị t)
- Mã HS 87089980: Bát vị trí khung cốc pít_INV 23238_A 205 774 00 11_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vị trí khun/ mã hs của bát vị trí k)
- Mã HS 87089980: Bát dẫn hướng giữ dây điện_INV 23238_A 205 546 39 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát dẫn hướng g/ mã hs của bát dẫn hướn)
- Mã HS 87089980: Nắp đậy đầu nối điện bên phải_INV 23238_A 205 545 28 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nắp đậy đầu nối/ mã hs của nắp đậy đầu)
- Mã HS 87089980: Bát bắt van hệ thống ống gas lạnh_INV 23238_A 205 501 28 20_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt van hệ/ mã hs của bát bắt van)
- Mã HS 87089980: Tấm giảm chấn vị trí bàn đạp phanh_INV 23238_A 205 292 04 15_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tấm giảm chấn v/ mã hs của tấm giảm chấ)
- Mã HS 87089980: Bát bắt bản lề của sau xe bên phải_INV 23238_A 205 546 14 43_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt bản lề/ mã hs của bát bắt bản)
- Mã HS 87089980: Bát vị trí lắp tay nắm trong xe, phía trước bên trái_INV 23238_A 205 815 45 31_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vị trí lắp/ mã hs của bát vị trí l)
- Mã HS 87089980: Đệm ống dầu phanh_INV 23238_A 205 998 00 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đệm ống dầu pha/ mã hs của đệm ống dầu)
- Mã HS 87089980: Khay gạt tàn thuốc_INV 23238_A 213 810 80 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs khay gạt tàn th/ mã hs của khay gạt tàn)
- Mã HS 87089980: Bát giữ ống dẫn khí_INV 23238_A 213 491 03 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát giữ ống dẫn/ mã hs của bát giữ ống)
- Mã HS 87089980: Bát bắt két nước làm mát_INV 23238_A 253 501 05 20_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt két nướ/ mã hs của bát bắt két)
- Mã HS 87089980: Bát bắt cụm thủy lực điều khiển thắng_INV 23238_A 253 430 04 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt cụm thủ/ mã hs của bát bắt cụm)
- Mã HS 87089980: Bát vị trí ốp che bên dưới khoang động cơ phía trước, bên trái_INV 23238_A 253 524 00 40_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vị trí ốp c/ mã hs của bát vị trí ố)
- Mã HS 87089980: Bát bắt dây cảm biến_INV 23238_A 256 142 03 40_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt dây cảm/ mã hs của bát bắt dây)
- Mã HS 87089980: Bát bắt hộp cầu chì & rờ le phía sau xe_INV 23238_A 253 545 36 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt hộp cầu/ mã hs của bát bắt hộp)
- Mã HS 87089980: ống dẫn hướng gió điều hòa vị trí cốc pít_INV 23238_A 253 830 34 02_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống dẫn hướng g/ mã hs của ống dẫn hướn)
- Mã HS 87089980: Bát giữ hộp điều khiển điện (SAM) phía sau_INV 23238_A 253 545 05 40_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát giữ hộp điề/ mã hs của bát giữ hộp)
- Mã HS 87089980: Bát bắt ống dẫn khí nạp bên trái vào động cơ_INV 23238_A 264 011 01 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt ống dẫn/ mã hs của bát bắt ống)
- Mã HS 87089980: Bát bắt ống nhiên liệu_INV 23238_A 264 159 02 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt ống nhi/ mã hs của bát bắt ống)
- Mã HS 87089980: Đầu nối ống dẫn khí nạp_INV 23238_A 264 094 00 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đầu nối ống dẫn/ mã hs của đầu nối ống)
- Mã HS 87089980: Bát bắt đầu nối ống dẫn khí nạp_INV 23238_A 264 094 04 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt đầu nối/ mã hs của bát bắt đầu)
- Mã HS 87089980: Miếng cách âm khoang động cơ phía sau_INV 23238_A 264 226 04 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng cách âm k/ mã hs của miếng cách â)
- Mã HS 87089980: ống thoát nước đường khí nạp bên phải_INV 23235_A 205 832 05 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs ống thoát nước/ mã hs của ống thoát nư)
- Mã HS 87089980: Miếng làm kín họng dẫn gió dưới bên phải_INV 23235_A 205 831 18 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng làm kín h/ mã hs của miếng làm kí)
- Mã HS 87089980: Bát đỡ két nước làm mát_INV 23236_A 205 501 59 20_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát đỡ két nước/ mã hs của bát đỡ két n)
- Mã HS 87089980: Bát vị trí bộ phân phối dầu phanh bên trái_INV 23236_A 205 430 01 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vị trí bộ p/ mã hs của bát vị trí b)
- Mã HS 87089980: Bát vị trí khoang hành lý_INV 23236_A 205 545 24 40_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vị trí khoa/ mã hs của bát vị trí k)
- Mã HS 87089980: Dẫn hướng giữ dây điện bên trái_INV 23236_A 205 546 23 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dẫn hướng giữ d/ mã hs của dẫn hướng gi)
- Mã HS 87089980: Miếng gia cố khung xe phía trước_INV 23236_A 205 637 11 16_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng gia cố kh/ mã hs của miếng gia cố)
- Mã HS 87089980: Bát bắt thiết bị âm thanh giải trí giữa xe_INV 23236_A 205 545 72 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt thiết b/ mã hs của bát bắt thiế)
- Mã HS 87089980: Bát bắt bu lông_INV 23236_A 205 812 00 14_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát bắt bu lông/ mã hs của bát bắt bu l)
- Mã HS 87089980: Bát vị trí cột A_INV 23236_A 205 692 00 14_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bát vị trí cột/ mã hs của bát vị trí c)
- Mã HS 87089980: Miếng giảm chấn nắp ca pô sau_INV 23236_A 205 750 00 89_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs miếng giảm chấn/ mã hs của miếng giảm c)
- Mã HS 87089980: Nẹp làm kín vị trí gương chiếu hậu bên trái_INV 23236_A 205 811 15 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs nẹp làm kín vị/ mã hs của nẹp làm kín)
- Mã HS 87089980: Ultra1014-L11:Móc kẹp của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493591-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5T)... (mã hs ultra1014l11m/ mã hs của ultra1014l1)
- Mã HS 87089980: Ultra1014-E:Trục các đăng của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493591-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014etrụ/ mã hs của ultra1014e)
- Mã HS 87089980: Ultra1014-L01:Trụ đỡ cabin của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493591-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014l01t/ mã hs của ultra1014l0)
- Mã HS 87089980: Ultra1014-D201:Tai treo hộp số của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493591-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014d201/ mã hs của ultra1014d2)
- Mã HS 87089980: Ultra1014-N100:Rào cản trái, phải của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493591-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014n100/ mã hs của ultra1014n1)
- Mã HS 87089980: Ultra1014-T104:Giá đỡ bộ két làm mát của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493591-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014t104/ mã hs của ultra1014t1)
- Mã HS 87089980: Ultra1014-G710:Bình chứa khí các loại của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493591-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014g710/ mã hs của ultra1014g7)
- Mã HS 87089980: Ultra1014-Q101:Tấm bảo vệ bình ắc quy của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493591-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014q101/ mã hs của ultra1014q1)
- Mã HS 87089980: Ultra1014-S102:Giá đỡ bình nhiên liệu của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493591-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014s102/ mã hs của ultra1014s1)
- Mã HS 87089980: Ultra1014-D101:Dây đi số và khớp rôtuyn của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493591-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014d101/ mã hs của ultra1014d1)
- Mã HS 87089980: Ultra1014-IS300/IT300:Quang treo có ren của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493591-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014is300/ mã hs của ultra1014is)
- Mã HS 87089980: Ultra1014-J106:Cụm ga và dây thao tác ga của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493591-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014j106/ mã hs của ultra1014j1)
- Mã HS 87089980: Ultra1014-A0132:Chụp hút gió trước bộ gió ấm của xe tải TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493591-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014a0132/ mã hs của ultra1014a0)
- Mã HS 87089980: Ultra1014-GĐ00:Thanh đỡ, tấm đỡ hệ thống ben của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493591-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014gđ00/ mã hs của ultra1014gđ)
- Mã HS 87089980: Ultra1014-G801:Ống, tuy ô (bằng thép hợp kim) của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493591-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014g801/ mã hs của ultra1014g8)
- Mã HS 87089980: Ultra1014-LK4110:Coliê kép (kẹp ống) bộ gió ấm của xe tải TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493591-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014lk411/ mã hs của ultra1014lk)
- Mã HS 87089980: Ultra1014-A0131:Ống dẫn gió các loại của quạt gió xe tải tự đổ TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493591-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014a0131/ mã hs của ultra1014a0)
- Mã HS 87089980: Ultra1014-IT102/IS102:Càng treo, đỡ nhíp trước, sau của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493591-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014it102/ mã hs của ultra1014it)
- Mã HS 87089980: Tấm đỡ dây điện bằng thép STAY,HARNESS 281515RG0000 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs tấm đỡ dây điện/ mã hs của tấm đỡ dây đ)
- Mã HS 87089980: Đai xiết D55.8 BAND INTERCOOLER HOSE D55.8 17316RSXG000M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs đai xiết d558/ mã hs của đai xiết d55)
- Mã HS 87089980: Tấm bảo vệ bình chứa nhiên liệu PROTECTOR COMP, F/TANK 17519TLAX000 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs tấm bảo vệ bình/ mã hs của tấm bảo vệ b)
- Mã HS 87089980: Tấm giữ bàn đạp phanh bằng thép BRKT COMP,PEDAL STOPPER 61370TLPX000 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs tấm giữ bàn đạp/ mã hs của tấm giữ bàn)
- Mã HS 87089980: Tấm giữ ống dẫn nhiên liệu bằng thép BRKT,FUEL FEED HOSE 167245PHA000 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs tấm giữ ống dẫn/ mã hs của tấm giữ ống)
- Mã HS 87089980: Tấm đỡ ống nước của hệ thống sưởi bằng nhựa STAY,HTR HOSE B 79752TLAA000 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs tấm đỡ ống nước/ mã hs của tấm đỡ ống n)
- Mã HS 87089980: Tấm đỡ bình đựng nước làm mát bằng thép BRKT BRAKE RESERVE TANK 46674TLAA000 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs tấm đỡ bình đựn/ mã hs của tấm đỡ bình)
- Mã HS 87089980: Tấm giữ đầu mô tơ mở cửa cốp bằng thép STUD BALL (STAY T/G OPEN) 90109TLAA000M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs tấm giữ đầu mô/ mã hs của tấm giữ đầu)
- Mã HS 87089980: Ống dẫn khí vào bộ làm mát khí nạp bằng nhựa PIPE COMP, DBW INLET 172935AAK000M4 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs ống dẫn khí vào/ mã hs của ống dẫn khí)
- Mã HS 87089980: Tấm giữ dây điện hệ thống trợ lực lái bằng thép không gỉ HARNESS BRACKET, EPS 53683TLAA500 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs tấm giữ dây điệ/ mã hs của tấm giữ dây)
- Mã HS 87089980: Tấm đỡ bộ điều khiển cảm biến lùi xe phía sau bằng thép BRKT,PARKING SENSOR UNIT 39671TLAD000 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs tấm đỡ bộ điều/ mã hs của tấm đỡ bộ đi)
- Mã HS 87089980: Kẹp giữ ống thoát nước CLIP,DRAIN TUBE 91504TLAA000M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs kẹp giữ ống tho/ mã hs của kẹp giữ ống)
- Mã HS 87089980: Đầu kẹp ống và dây điện CLIP,TUBE HARN 91520TLAA000M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs đầu kẹp ống và/ mã hs của đầu kẹp ống)
- Mã HS 87089980: Dẫn gió điều hòa phía sau DUCT ASSY,RR VENT FR 83460TLAA000M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs dẫn gió điều hò/ mã hs của dẫn gió điều)
- Mã HS 87089980: Dẫn hướng chốt định vị đèn phanh GROMMET R,RR COMBI LT 90650TLAA000M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs dẫn hướng chốt/ mã hs của dẫn hướng ch)
- Mã HS 87089980: Đầu kẹp ống dẫn nước rửa kính CLIP,W/TUBE(TWIN) OPEN WI 91511TLAA000M1 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs đầu kẹp ống dẫn/ mã hs của đầu kẹp ống)
- Mã HS 87089980: Tấm thông gió phía trước bên phải bằng nhựa COWL TOP R, FR 74211TLAA000 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs tấm thông gió p/ mã hs của tấm thông gi)
- Mã HS 87089980: Tấm thông gió giữa phía trước bằng nhựa COWL TOP ASSY,CTR FR 74200TMHP000 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs tấm thông gió g/ mã hs của tấm thông gi)
- Mã HS 87089980: Cụm làm mát khí nạp (cụm cố định không thể tháo rời) INTERCOOLER COMP 197105PAA000M4 Phụ tùng xe ôtô honda CR-V, hàng mới 100%... (mã hs cụm làm mát khí/ mã hs của cụm làm mát)
- Mã HS 87089980: Bao đỡ trục quay bên phải của xe trượt tuyết có động cơ 1824940-067A, thuộc dòng xe SNOW... (mã hs bao đỡ trục qua/ mã hs của bao đỡ trục)
- Mã HS 87089980: Chụp giữ bánh xe dự phòng (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: DB1L56960A... (mã hs chụp giữ bánh x/ mã hs của chụp giữ bán)
- Mã HS 87089980: Bát đệm trong ca lăng, bên phải (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: BCKB50154... (mã hs bát đệm trong c/ mã hs của bát đệm tron)
- Mã HS 87089980: Miếng dán bảo vệ trong ba đờ xốc (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: BCKA50EM1... (mã hs miếng dán bảo v/ mã hs của miếng dán bả)
- Mã HS 87089980: Bát bắt ba đờ xốc phía sau, ở giữa (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: KD6350251... (mã hs bát bắt ba đờ x/ mã hs của bát bắt ba đ)
- Mã HS 87089980: Bát bắt đèn sương mù phía trước, bên trái (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: B64B51694... (mã hs bát bắt đèn sươ/ mã hs của bát bắt đèn)
- Mã HS 87089980: Bắt bắt camera hỗ trợ lùi xe, trên cửa hậu (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: K14250854... (mã hs bắt bắt camera/ mã hs của bắt bắt came)
- Mã HS 87089980: Dây cáp giật mở nắp đậy ngoài chỗ đổ nhiên liệu (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: GHL156880A... (mã hs dây cáp giật mở/ mã hs của dây cáp giật)
- Mã HS 87089980: Nắp đậy ba đờ xóc trước, bên phải (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: BCKN50M32A... (mã hs nắp đậy ba đờ x/ mã hs của nắp đậy ba đ)
- Mã HS 87089980: Bát bắt đèn chiếu sáng trong sương mù phía trước, bên phải (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: GRU651684... (mã hs bát bắt đèn chi/ mã hs của bát bắt đèn)
- Mã HS 87089980: Khớp bắt bánh xe với hệ thống lái & hệ thống treo, phía trước, bên trái (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: GHR933031A... (mã hs khớp bắt bánh x/ mã hs của khớp bắt bán)
- Mã HS 87089980: ỐNG DẪN HƠI XĂNG (A2054710115)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs ống dẫn hơi xăn/ mã hs của ống dẫn hơi)
- Mã HS 87089980: VÒNG RÁP NGÔI SAO (A2058806406)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs vòng ráp ngôi s/ mã hs của vòng ráp ngô)
- Mã HS 87089999: Lọc gió T5G-752W08400-6002- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK, hàng mới 100%... (mã hs lọc gió t5g752/ mã hs của lọc gió t5g)
- Mã HS 87089999: Lọc gió K28 x 41-WG9725190102- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK, hàng mới 100%... (mã hs lọc gió k28 x 4/ mã hs của lọc gió k28)
- Mã HS 87089999: Phụ tùng xe bán tải Ford Carry Boy- Nắp thùng cuộn xe Ford- Hàng mới 100%.... (mã hs phụ tùng xe bán/ mã hs của phụ tùng xe)
- Mã HS 87112016: Linh kiện lắp ráp dạng ckd xe máy hiệu Suzuki Model FU150FI RAIDER(XE614MFX)Lot.6-7, DTXL147.3CC(Hàng mới 100%)-phe gài-CLIP,RSVR TANK INLET HOSE-09401-08402-000... (mã hs linh kiện lắp r/ mã hs của linh kiện lắ)
- Mã HS 87141030: Khung càng xe mô tô 1544371-329A, hiệu INDIAN... (mã hs khung càng xe m/ mã hs của khung càng x)
- Mã HS 87141040: Cụm chân điều khiển hộp số, bên trái của xe mô tô 1023248-650A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs cụm chân điều k/ mã hs của cụm chân điề)
- Mã HS 87141060: ống cao su đã lắp ghép với đầu nối bằng thép, dùng để dẫn dầu phanh xe máy 45126-KTL-6412-M1, dài 905mm, phi 10mm, linh kiện sản xuất phanh xe máy, Mới 100%... (mã hs ống cao su đã l/ mã hs của ống cao su đ)
- Mã HS 87141090: Dĩa thắng xe máy, không hiệu, hàng mới 100%- DISC BRAKE... (mã hs dĩa thắng xe má/ mã hs của dĩa thắng xe)
- Mã HS 87141090: Bình xăng xe máy, hiệu: Solute, hàng mới 100%- GAS TANK... (mã hs bình xăng xe má/ mã hs của bình xăng xe)
- Mã HS 87141090: Gấp xe máy bằng nhôm, không hiệu, hàng mới 100%- SWING ARM... (mã hs gấp xe máy bằng/ mã hs của gấp xe máy b)
- Mã HS 87141090: Phuộc sau xe máy, hiệu: Solute, hàng mới 100%- REAR SHOCK N SERIES RAIDER... (mã hs phuộc sau xe má/ mã hs của phuộc sau xe)
- Mã HS 87141090: Khung đỡ trục bánh xe của xe mô tô 1020828, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs khung đỡ trục b/ mã hs của khung đỡ trụ)
- Mã HS 87141090: Nắp đậy của bộ phận đánh lửa xe mô tô 5265253P, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs nắp đậy của bộ/ mã hs của nắp đậy của)
- Mã HS 87141090: Chân trống của xe mô tô 1025282A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs chân trống của/ mã hs của chân trống c)
- Mã HS 87141090: Giá treo túi để đồ của xe mô tô 5511003-329A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs giá treo túi để/ mã hs của giá treo túi)
- Mã HS 87141090: Tay đỡ bệ nghỉ tay bên phải của xe mô tô, thuộc dòng xe INDIAN 1024646-156A... (mã hs tay đỡ bệ nghỉ/ mã hs của tay đỡ bệ ng)
- Mã HS 87141090: Vòng chuông xe mô tô, hiệu VICTORY/5633606A... (mã hs vòng chuông xe/ mã hs của vòng chuông)
- Mã HS 87141090: Bản lề của cốp xe mô tô, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs bản lề của cốp/ mã hs của bản lề của c)
- Mã HS 87141090: Miếng đỡ khung sau xe mô tô 5268628A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs miếng đỡ khung/ mã hs của miếng đỡ khu)
- Mã HS 87141090: Giá đỡ bên phải cụm cầu chì của xe mô tô 5269545A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs giá đỡ bên phải/ mã hs của giá đỡ bên p)
- Mã HS 87141090: Giá đỡ bên trái cụm cầu chì của xe mô tô 5269544A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs giá đỡ bên trái/ mã hs của giá đỡ bên t)
- Mã HS 87141090: Miếng đỡ phía sau bình chứa nhiên liệu của xe mô tô 1025908A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs miếng đỡ phía s/ mã hs của miếng đỡ phí)
- Mã HS 87141090: Ống nối cổ pô xe mô tô 1263324-156A thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs ống nối cổ pô x/ mã hs của ống nối cổ p)
- Mã HS 87141090: Giá đỡ bộ tản nhiệt xe mô tô 1024823A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs giá đỡ bộ tản n/ mã hs của giá đỡ bộ tả)
- Mã HS 87141090: Nắp cố định đĩa xích xe mô tô 3222310P, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs nắp cố định đĩa/ mã hs của nắp cố định)
- Mã HS 87141090: Nắp bảo vệ bộ điều nhiệt xe mô tô 5263777-266A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs nắp bảo vệ bộ đ/ mã hs của nắp bảo vệ b)
- Mã HS 87141090: Hốc đỡ đồng hồ đo tốc độ của xe mô tô 5633908-658A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs hốc đỡ đồng hồ/ mã hs của hốc đỡ đồng)
- Mã HS 87141090: Giá đỡ xy lanh của xe mô tô 5142438-329A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs giá đỡ xy lanh/ mã hs của giá đỡ xy la)
- Mã HS 87141090: Nắp bên phải đầu phuộc xe mô tô 1023753-410A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs nắp bên phải đầ/ mã hs của nắp bên phải)
- Mã HS 87141090: Cụm cố định chân trống của xe mô tô 5143272-266A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs cụm cố định châ/ mã hs của cụm cố định)
- Mã HS 87141090: Thanh liên kết dùng cố định kính chắn gió của xe mô tô 5142481-626A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs thanh liên kết/ mã hs của thanh liên k)
- Mã HS 87141090: Cái để chân của xe mô tô/5140770P, thuộc dòng xe VICTORY... (mã hs cái để chân của/ mã hs của cái để chân)
- Mã HS 87141090: Khung bảo vệ giá để chân xe mô tô 5338670-626P, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs khung bảo vệ gi/ mã hs của khung bảo vệ)
- Mã HS 87141090: Tay lái xe mô tô 1022405-156A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs tay lái xe mô t/ mã hs của tay lái xe m)
- Mã HS 87141090: Cụm gắn công tắc đèn xe máy bằng hợp kim nhôm (CO FORM D)/XK04465TH01... (mã hs cụm gắn công tắ/ mã hs của cụm gắn công)
- Mã HS 87141090: Cần khóa xăng, part no. 2006-KSS0-0000-VN... (mã hs cần khóa xăng/ mã hs của cần khóa xăn)
- Mã HS 87141090: Cần khởi động xe máy SPINDLE KICK STARTER 28251-KWW-B10, phụ tùng cho xe máy Honda, hàng mới 100%... (mã hs cần khởi động x/ mã hs của cần khởi độn)
- Mã HS 87141090: pát bắt bulong bằng thép- BRACKET, FAIRING,P/N: 8291I191A, phụ tùng cho xe mô tô Ducati 2 bánh, hàng mới 100%... (mã hs pát bắt bulong/ mã hs của pát bắt bulo)
- Mã HS 87141090: sim cò đóng mở bằng thép- ADJUSTER, CLOSING ROCKER,P/N: 84010542B, phụ tùng cho xe mô tô Ducati 2 bánh, hàng mới 100%... (mã hs sim cò đóng mở/ mã hs của sim cò đóng)
- Mã HS 87141090: Két làm mát bằng nước Coolant (Két nhôm, Bộ phận của động cơ xe máy) JK023000-1960/ JK023000-19608V,Hàng mới 100%... (mã hs két làm mát bằn/ mã hs của két làm mát)
- Mã HS 87141090: Miếng ốp bảo vệ bên phải của xe mô tô 5268516A, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs miếng ốp bảo vệ/ mã hs của miếng ốp bảo)
- Mã HS 87141090: Bạc sau phải bằng thép, dùng cho xe máy Yamaha/ 5BP81841000080- Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100%... (mã hs bạc sau phải bằ/ mã hs của bạc sau phải)
- Mã HS 87141090: Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, dành cho xe có DTXL dưới 150CC (Hàng mới 100%-Bộ côn tay-LEVER ASSY, CLUTCH-57500-23K00-000... (mã hs phụ tùng xe gắn/ mã hs của phụ tùng xe)
- Mã HS 87149991: Giá đỡ dây le bằng kẽm dùng cho xe máy (CO FORM D)/XK02597MK01... (mã hs giá đỡ dây le b/ mã hs của giá đỡ dây l)
- Mã HS 87168090: Khung xe đẩy bằng nhựa 5 tầng (có bánh xe), dùng trong siêu thị, code: BA581, kích thước:W444xD800xH942 mm, hiệu KAWAJUN, mới 100%.... (mã hs khung xe đẩy bằ/ mã hs của khung xe đẩy)
- Mã HS 87169019: Trục 10130010, phụ tùng semi- rơmooc. Hàng mới 100%... (mã hs trục 10130010/ mã hs của trục 1013001)
- Mã HS 87169021: Bánh xe đẩy bằng nylon có giá đỡ thép không hợp kim (loại cố định), đường kính 152mm, dùng cho xe sấy ống giấy, mới 100%... (mã hs bánh xe đẩy bằn/ mã hs của bánh xe đẩy)
- Mã HS 87169099: Cây hỗ trợ kéo xe đẩy thùng hàng, bằng thép dùng trong siêu thị, hiệu KAWAJUN, kích thước: H700 (mm) code: BE342, mới 100%... (mã hs cây hỗ trợ kéo/ mã hs của cây hỗ trợ k)
- Mã HS 87019210: Máy cày nông nghiệp gàu xúc hiệu YANMAR YM2310 (23PS) số khung: 01165, số máy: 282164, loại máy diesel: 3T84U. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy cày nông ng/ mã hs của máy cày nông)
- Mã HS 87019510: Khớp nối đùm của máy kéo nông nghiệp, không hiệu, hàng chưa qua sử dụng... (mã hs khớp nối đùm củ/ mã hs của khớp nối đùm)
- Mã HS 87081090: Miếng đỡ bên trái của cụm chống va đập xe đua địa hình 4 bánh, hiệu SXS, hàng mới 100%, KH: 5263460A, ERP: 5263460+01-DG... (mã hs miếng đỡ bên tr/ mã hs của miếng đỡ bên)
- Mã HS 87081090: Thanh chắn chống va đập phía trước của xe đua địa hình 4 bánh hiệu SXS, hàng mới 100%, KH: 5263462A, ERP: 5263462+01-DG... (mã hs thanh chắn chốn/ mã hs của thanh chắn c)
- Mã HS 87081090: Tấm chắn hỗ trợ thanh chống va đập phía trên bên phải của xe địa hình thuộc dòng xe SXS, hàng mới 100%, KH: 5264469A, ERP: 5264469+02-DG... (mã hs tấm chắn hỗ trợ/ mã hs của tấm chắn hỗ)
- Mã HS 87081090: Tấm đỡ bên trái của cụm chống va đập xe đua địa hình 4 bánh, hiệu SXS/5263460 (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs tấm đỡ bên trái/ mã hs của tấm đỡ bên t)
- Mã HS 87081090: Khung giảm xung (khung chống va đập) trước của xe địa hình 1025250, thuộc dòng xe ATV... (mã hs khung giảm xung/ mã hs của khung giảm x)
- Mã HS 87081090: Mieng chắn chống va đập phía trước của xe đua địa hình 4 bánh, hiệu SXS/5263462 (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs mieng chắn chốn/ mã hs của mieng chắn c)
- Mã HS 87081090: Khung chắn chống va đập (khung giảm xung) trước của xe địa hình 5265730, thuộc dòng xe SXS (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs khung chắn chốn/ mã hs của khung chắn c)
- Mã HS 87082915: Gác tay xe ôtô AE... (mã hs gác tay xe ôtô/ mã hs của gác tay xe ô)
- Mã HS 87082916: Nẹp ngoài cột B bằng nhựa bên trái, part number: 971853183D, dùng cho hiệu Porsche Panamera. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs nẹp ngoài cột b/ mã hs của nẹp ngoài cộ)
- Mã HS 87082916: Trục bản lề cánh cửa sau của xe đua địa hình, thuộc dòng xe SXS, hàng mới 100%, KH: 1023286A, ERP: 1023286+02-DG... (mã hs trục bản lề cán/ mã hs của trục bản lề)
- Mã HS 87082916: Giá đỡ cụm cầu chì của xe đua địa hình 4 bánh, model ATV, hàng mới 100%, KH: 5269271A, ERP: 5269271+01... (mã hs giá đỡ cụm cầu/ mã hs của giá đỡ cụm c)
- Mã HS 87082916: Hốc cửa trước phải, kt: 412x182x99mm, dùng cho xe chở người 4-7 chỗ... (mã hs hốc cửa trước p/ mã hs của hốc cửa trướ)
- Mã HS 87082916: Hốc cửa trước trái, kt: 412x182x99 mm, dùng cho xe chở người 4-7 chỗ... (mã hs hốc cửa trước t/ mã hs của hốc cửa trướ)
- Mã HS 87082916: Tay kéo cửa sau phải, kt: 160x67x100mm, dùng cho xe chở người 4-7 chỗ... (mã hs tay kéo cửa sau/ mã hs của tay kéo cửa)
- Mã HS 87082916: Tay kéo cửa trước phải, kt: 183x79x88mm, dùng cho xe chở người 4-7 chỗ... (mã hs tay kéo cửa trư/ mã hs của tay kéo cửa)
- Mã HS 87082916: Cụm đỡ cửa sau bên phải xe đua địa hình, thuộc dòng xe SXS/1023029 (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs cụm đỡ cửa sau/ mã hs của cụm đỡ cửa s)
- Mã HS 87082916: Cụm Giá đỡ cửa sau bên trái xe đua địa hình 1023028, thuộc dòng xe SXS (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs cụm giá đỡ cửa/ mã hs của cụm giá đỡ c)
- Mã HS 87082916: Tay nắm cửa xe ôtô HI... (mã hs tay nắm cửa xe/ mã hs của tay nắm cửa)
- Mã HS 87082916: Cụm Trục bản lề cánh cửa sau của xe đua địa hình, thuộc dòng xe SXS/1023286 (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs cụm trục bản lề/ mã hs của cụm trục bản)
- Mã HS 87082919: Bánh răng truyền động trong cơ cấu nâng hạ kính (SHAFT DRIVE 062432-0200)... (mã hs bánh răng truyề/ mã hs của bánh răng tr)
- Mã HS 87082920: Giá đỡ bên phải cụm khung sắt của dây đai an toàn xe ô tô 642971700B, hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ bên phải/ mã hs của giá đỡ bên p)
- Mã HS 87082920: Giá đỡ bên trái cụm khung sắt của dây đai an toàn xe ô tô 642971800B, hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ bên trái/ mã hs của giá đỡ bên t)
- Mã HS 87082920: Khóa của con lăn dây đai an toàn xe ô tô AIC9CB000010... (mã hs khóa của con lă/ mã hs của khóa của con)
- Mã HS 87082920: LEVER (1023849-AC) AH LEVER Đòn bẩy khóa dây đai an toàn (bộ phận xe ô tô)... (mã hs lever 1023849/ mã hs của lever 10238)
- Mã HS 87082920: COVER (1160628-AA) CG COVER PT 60628 Gá bảo vệ trong dây đai an toàn (bộ phận xe ô tô)... (mã hs cover 1160628/ mã hs của cover 11606)
- Mã HS 87082920: Thanh nối bằng thép trong cụm dây đai an toàn 643627600C... (mã hs thanh nối bằng/ mã hs của thanh nối bằ)
- Mã HS 87082920: Cột trụ B của khung thanh đỡ bộ phận túi khí của xe ô tô 625671100A... (mã hs cột trụ b của k/ mã hs của cột trụ b củ)
- Mã HS 87082920: Thanh dẫn dùng trong cơ cấu an toàn (Piston 7H0842-0201-Y)... (mã hs thanh dẫn dùng/ mã hs của thanh dẫn dù)
- Mã HS 87082920: Bánh răng truyền động dùng trong cơ cấu an toàn (Pinion 7G0879-0190)... (mã hs bánh răng truyề/ mã hs của bánh răng tr)
- Mã HS 87082920: Chốt khóa được lắp trong lưỡi khóa sử dụng trong dây an toàn (Cam Lock 7M0462-0020A)... (mã hs chốt khóa được/ mã hs của chốt khóa đư)
- Mã HS 87082920: Nắp bản mạch điện tử của bộ phận túi khí dùng trong xe ô tô AIC9CC300010... (mã hs nắp bản mạch đi/ mã hs của nắp bản mạch)
- Mã HS 87082920: Giá đỡ túi khí trên xe ô tô 643528900A, mới 100%... (mã hs giá đỡ túi khí/ mã hs của giá đỡ túi k)
- Mã HS 87082920: Khung thanh chống của cụm dây đai an toàn của xe ô tô 643973500B, mới 100%... (mã hs khung thanh chố/ mã hs của khung thanh)
- Mã HS 87082920: Giá đỡ bằng sắt con lăn dây đai an toàn của xe ô tô 5115046S3BXV2, mới 100%... (mã hs giá đỡ bằng sắt/ mã hs của giá đỡ bằng)
- Mã HS 87082920: Thanh ngang bằng thép để nối dây đai an toàn của xe ô tô 640742400A, mới 100%... (mã hs thanh ngang bằn/ mã hs của thanh ngang)
- Mã HS 87082920: Giá đỡ bằng thép con lăn dây đai an toàn của xe ô tô 602046603A, hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ bằng thé/ mã hs của giá đỡ bằng)
- Mã HS 87082995: Linh kiện xe ô tô-Gía gắn cảm biến ACC cản trước bằng sắt, kích thước 250x250x85 mm (Xuất trả theo tk nhập 103016721513/A31 ngày 28/11/2019, dòng hàng 03)... (mã hs linh kiện xe ô/ mã hs của linh kiện xe)
- Mã HS 87082995: Khung đỡ thanh chắn chống va đập phía trước của xe địa hình 1025069, thuộc dòng xe ATV, mới 100%... (mã hs khung đỡ thanh/ mã hs của khung đỡ tha)
- Mã HS 87082995: Miêng trang trí xe D2679-61810(1 bộ 2 cái)... (mã hs miêng trang trí/ mã hs của miêng trang)
- Mã HS 87082995: Miếng đỡ thuộc cụm khung xe đua địa hình 4 bánh dòng xe SXS, hàng mới 100%, KH: 5267814A, ERP: 5267814+01-DG... (mã hs miếng đỡ thuộc/ mã hs của miếng đỡ thu)
- Mã HS 87082995: Tay đỡ sau thuộc cụm khung của xe địa hình 4 bánh thuộc dòng xe ATV, hàng mới 100%, KH: 5141988A, ERP: 5339935+01-DG... (mã hs tay đỡ sau thuộ/ mã hs của tay đỡ sau t)
- Mã HS 87082995: Viền nóc xe ôtô bằng nhựa PVC (Side R)... (mã hs viền nóc xe ôtô/ mã hs của viền nóc xe)
- Mã HS 87082995: Miếng đỡ cài dây an toàn của xe đua địa hình, thuộc dòng xe SXS, hàng mới 100%, KH: 5264754A, ERP: 5264754+A.1... (mã hs miếng đỡ cài dâ/ mã hs của miếng đỡ cài)
- Mã HS 87082995: Miếng ốp bảo vệ phía trước thùng xe trượt tuyết có động cơ 5814783, thuộc dòng xe SNOW, mới 100%... (mã hs miếng ốp bảo vệ/ mã hs của miếng ốp bảo)
- Mã HS 87082995: Thanh đỡ bên trái thuộc cụm khoang để hành lý của xe địa hình 4 bánh 5263185, thuộc dòng xe ATV, mới 100%... (mã hs thanh đỡ bên tr/ mã hs của thanh đỡ bên)
- Mã HS 87082995: Giá cài của miếng ốp cố định phía bên trong hộp đựng dụng cụ dùng cho xe đua địa hình 1024847, thuộc dòng xe ON ROAD, mới 100%... (mã hs giá cài của miế/ mã hs của giá cài của)
- Mã HS 87082995: Khớp nối của thân xe đua địa hình 4 bánh 5141413, thuôc dòng xe ATV (xe ô tô địa hình), mơi 100%... (mã hs khớp nối của th/ mã hs của khớp nối của)
- Mã HS 87082995: Thanh đỡ sau thuộc cụm khung của xe địa hình 4 bánh 5339935, thuộc dòng xe ATV (xe ô tô địa hình), mơi 100%... (mã hs thanh đỡ sau th/ mã hs của thanh đỡ sau)
- Mã HS 87082995: Tay đỡ bên phải thuộc cụm khung của xe địa hình 4 bánh 5339937, thuộc dòng xe ATV (xe ô tô địa hình), mơi 100%... (mã hs tay đỡ bên phải/ mã hs của tay đỡ bên p)
- Mã HS 87082995: Tay đỡ bên trái thuộc cụm khung của xe địa hình 4 bánh 5339936, thuộc dòng xe ATV (xe ô tô địa hình), mơi 100%... (mã hs tay đỡ bên trái/ mã hs của tay đỡ bên t)
- Mã HS 87082995: Miếng đỡ ngoài thuộc cụm khoang để hành lý của xe địa hình 4 bánh 5263188, thuộc dòng xe ATV (xe ô tô địa hình), mơi 100%... (mã hs miếng đỡ ngoài/ mã hs của miếng đỡ ngo)
- Mã HS 87082995: Miếng đỡ trong thuộc cụm khoang để hành lý của xe địa hình 4 bánh 5263187, thuộc dòng xe ATV (xe ô tô địa hình), mơi 100%... (mã hs miếng đỡ trong/ mã hs của miếng đỡ tro)
- Mã HS 87082995: Tai đỡ ngoài thuộc cụm thanh chắn chống va đập sau của xe địa hình 4 bánh 5263189, thuộc dòng xe ATV (xe ô tô địa hình), mơi 100%... (mã hs tai đỡ ngoài th/ mã hs của tai đỡ ngoài)
- Mã HS 87082995: Miếng hỗ trợ ca-bin lái bên phải của xe đua địa hình 5266277A, thuộc dòng xe ATV (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs miếng hỗ trợ ca/ mã hs của miếng hỗ trợ)
- Mã HS 87082995: Dây mở mui ô tô... (mã hs dây mở mui ô tô/ mã hs của dây mở mui ô)
- Mã HS 87082995: Dây cáp an toàn ô tô... (mã hs dây cáp an toàn/ mã hs của dây cáp an t)
- Mã HS 87082995: Dây khóa cửa xe ô tô... (mã hs dây khóa cửa xe/ mã hs của dây khóa cửa)
- Mã HS 87082999: Cụm linh kiện dùng cho xe ô tô cứu hộ sàn nâng hạ loại 3.5 T, hàng mới 100%, sx 2019... (mã hs cụm linh kiện d/ mã hs của cụm linh kiệ)
- Mã HS 87082999: Trụ B của ô tô Tesla (bên phải) (1109255-00-H/Z2601AA4)... (mã hs trụ b của ô tô/ mã hs của trụ b của ô)
- Mã HS 87082999: Ống nối dùng trong motor điều chỉnh đèn xi nhan xe ô tô (Center piece rotor 865185-0050)... (mã hs ống nối dùng tr/ mã hs của ống nối dùng)
- Mã HS 87083029: Dây phanh trước ô tô... (mã hs dây phanh trước/ mã hs của dây phanh tr)
- Mã HS 87083029: Miếng cố định má phanh sau của xe đua địa hình 5267057, thuộc dòng xe ATV (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs miếng cố định m/ mã hs của miếng cố địn)
- Mã HS 87083029: Cần bàn đạp phanh của xe thể thao 1023351, thuộc dòng xe ON-ROAD, mới 100%... (mã hs cần bàn đạp pha/ mã hs của cần bàn đạp)
- Mã HS 87083090: Phanh ô tô... (mã hs phanh ô tô/ mã hs của phanh ô tô)
- Mã HS 87084019: Kẹp AL 05G đã xử lý nhiệt... (mã hs kẹp al 05g đã x/ mã hs của kẹp al 05g đ)
- Mã HS 87084019: Kẹp AL 15W đã xử lý nhiệt... (mã hs kẹp al 15w đã x/ mã hs của kẹp al 15w đ)
- Mã HS 87084019: Kẹp UP 05G đã xử lý nhiệt... (mã hs kẹp up 05g đã x/ mã hs của kẹp up 05g đ)
- Mã HS 87084019: Kẹp HAL 15W đã xử lý nhiệt... (mã hs kẹp hal 15w đã/ mã hs của kẹp hal 15w)
- Mã HS 87084019: Kẹp CZ 15W đã xử lý nhiệt... (mã hs kẹp cz 15w đã x/ mã hs của kẹp cz 15w đ)
- Mã HS 87084019: Kẹp UP 15W đã xử lý nhiệt... (mã hs kẹp up 15w đã x/ mã hs của kẹp up 15w đ)
- Mã HS 87084019: Kẹp HSP 15W đã xử lý nhiệt... (mã hs kẹp hsp 15w đã/ mã hs của kẹp hsp 15w)
- Mã HS 87084019: Kẹp C-SA-15W đã xử lí nhiệt... (mã hs kẹp csa15w đã/ mã hs của kẹp csa15w)
- Mã HS 87084019: Kẹp C-SA-22W đã xử lí nhiệt... (mã hs kẹp csa22w đã/ mã hs của kẹp csa22w)
- Mã HS 87084019: Kẹp P 15W đã xử lý nhiệt... (mã hs kẹp p 15w đã xử/ mã hs của kẹp p 15w đã)
- Mã HS 87084019: Kẹp UP 22W đã xử lý nhiệt... (mã hs kẹp up 22w đã x/ mã hs của kẹp up 22w đ)
- Mã HS 87084019: Kẹp HAL 22W đã xử lý nhiệt... (mã hs kẹp hal 22w đã/ mã hs của kẹp hal 22w)
- Mã HS 87084026: Bình nước phụ bằng nhựa, part number: 95B121407, dùng cho hiệu Porsche Panamera. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs bình nước phụ b/ mã hs của bình nước ph)
- Mã HS 87084029: Hộp số ô tô 9AZ750V002... (mã hs hộp số ô tô 9az/ mã hs của hộp số ô tô)
- Mã HS 87084092: Thân trên bằng nhôm của van điều chỉnh lưu lượng dầu trong hộp số của xe ô tô 4 chỗ (VN082012-0011)... (mã hs thân trên bằng/ mã hs của thân trên bằ)
- Mã HS 87084092: Thân van bằng nhôm của van điều chỉnh lưu lượng dầu trong hộp số xe ô tô dưới 10 chỗ (VN082019-0011)... (mã hs thân van bằng n/ mã hs của thân van bằn)
- Mã HS 87084092: Thân giữa bằng nhôm chưa qua gia công của van điều chỉnh lưu lượng dầu là bộ phận của hộp số xe ô tô dưới 10 chỗ (VN082017-0023)... (mã hs thân giữa bằng/ mã hs của thân giữa bằ)
- Mã HS 87084092: Bọc cần số TM của xe ô tô du lịch KeunWoo. Mới 100%, sx 2019... (mã hs bọc cần số tm c/ mã hs của bọc cần số t)
- Mã HS 87084092: Bọc cần số AD, dùng cho xe du lịch KeunWoo. Mới 100%, sx 2019... (mã hs bọc cần số ad/ mã hs của bọc cần số a)
- Mã HS 87084092: Nắp đậy (bên trên) cần số xe ô tô du lịch BD. Mới 100%, sx 2019... (mã hs nắp đậy bên tr/ mã hs của nắp đậy bên)
- Mã HS 87084092: thân van bộ phận lọc dầu dùng cho ô tô dưới 16 chỗ ngồi/PSED-14-311... (mã hs thân van bộ phậ/ mã hs của thân van bộ)
- Mã HS 87084092: Thân van dùng cho hộp số động cơ xe ô tô dưới 16 chỗ ngồi FZA1-19-3P3... (mã hs thân van dùng c/ mã hs của thân van dùn)
- Mã HS 87084099: Cần điều khiển_SHAFT PACKING SPRAG. Hàng mới 100%... (mã hs cần điều khiển/ mã hs của cần điều khi)
- Mã HS 87084099: Bánh răng tốc độ 1 (đường kính trong 40.90mm,đường kính ngoài 98.74mm)... (mã hs bánh răng tốc đ/ mã hs của bánh răng tố)
- Mã HS 87084099: Khớp ly hợp tốc độ 2 (đường kính trong 55.00mm, đường kính ngoài 69.55mm)... (mã hs khớp ly hợp tốc/ mã hs của khớp ly hợp)
- Mã HS 87084099: Vòng đồng bộ tốc độ 1&2 (đường kính trong 70.31mm, đường kính ngoài 97.70mm)... (mã hs vòng đồng bộ tố/ mã hs của vòng đồng bộ)
- Mã HS 87084099: Chốt tán-PIN.Hàng mới 100%... (mã hs chốt tánpinhà/ mã hs của chốt tánpin)
- Mã HS 87084099: Thân hộp số- BODY- LEVER SHIFT. Hàng mới 100%... (mã hs thân hộp số bo/ mã hs của thân hộp số)
- Mã HS 87084099: Tấm khóa-Plate (RVS)... (mã hs tấm khóaplate/ mã hs của tấm khóapla)
- Mã HS 87084099: Tay cần trục- ROCKER-ARM... (mã hs tay cần trục r/ mã hs của tay cần trục)
- Mã HS 87084099: Nắp chụp trục CAM- CAM PARKING ROD... (mã hs nắp chụp trục c/ mã hs của nắp chụp trụ)
- Mã HS 87084099: Chốt cố định-linh kiện hộp số ô tô... (mã hs chốt cố địnhli/ mã hs của chốt cố định)
- Mã HS 87084099: Miếng kim loại- linh kiện hộp số ô tô... (mã hs miếng kim loại/ mã hs của miếng kim lo)
- Mã HS 87084099: Trục điều khiển hộp số ô tô (43800-26AE5), hàng mới 100%... (mã hs trục điều khiển/ mã hs của trục điều kh)
- Mã HS 87084099: BRKT-Parking-Bộ phận phụ trợ của hộp số ô tô, dạng bán thành phẩm... (mã hs brktparkingbộ/ mã hs của brktparking)
- Mã HS 87084099: Tấm gài số-Lever shift EF... (mã hs tấm gài sốleve/ mã hs của tấm gài sốl)
- Mã HS 87084099: Tấm gài số- Lever shift CF4... (mã hs tấm gài số lev/ mã hs của tấm gài số)
- Mã HS 87084099: Tấm khóa trong-Plate interlock M5/CF1-1... (mã hs tấm khóa trong/ mã hs của tấm khóa tro)
- Mã HS 87084099: Bánh răng di chuyển sơ cấp (đường kính trong 45.5 mm, đường kính ngoài 167 mm)... (mã hs bánh răng di ch/ mã hs của bánh răng di)
- Mã HS 87084099: Tay nắm cần số xe ô tô A-E2SC PE... (mã hs tay nắm cần số/ mã hs của tay nắm cần)
- Mã HS 87084099: Nắp chụp tay nắm cần số A-HC PE COVER... (mã hs nắp chụp tay nắ/ mã hs của nắp chụp tay)
- Mã HS 87084099: Nắp chụp bệ đỡ tay nắm cần số xe ôtô A-HC SKIRT... (mã hs nắp chụp bệ đỡ/ mã hs của nắp chụp bệ)
- Mã HS 87085029: Cap E4211-05801- Nắp chụp... (mã hs cap e421105801/ mã hs của cap e421105)
- Mã HS 87085029: Cap E4211-05802- Nắp chụp... (mã hs cap e421105802/ mã hs của cap e421105)
- Mã HS 87085029: Spool E4211-01801- Ống pun... (mã hs spool e4211018/ mã hs của spool e4211)
- Mã HS 87085029: Retainer Spring 158820-85130 (13678-V): Ổ khóa trục... (mã hs retainer spring/ mã hs của retainer spr)
- Mã HS 87085029: Thanh dẫn Ground Terminal BH40036758... (mã hs thanh dẫn groun/ mã hs của thanh dẫn gr)
- Mã HS 87085095: Mâm ép HOWO bộ phận của xe oto, hàng mới 100%... (mã hs mâm ép howo bộ/ mã hs của mâm ép howo)
- Mã HS 87085099: Bánh đà HOWO bộ phận của xe oto, hàng mới 100%... (mã hs bánh đà howo bộ/ mã hs của bánh đà howo)
- Mã HS 87087015: Nắp chụp 5137326 COVER WATERPUMP W/BP... (mã hs nắp chụp 513732/ mã hs của nắp chụp 513)
- Mã HS 87087015: Ống nối-5633083 SHIM-TUBE CAST, mới 100%... (mã hs ống nối5633083/ mã hs của ống nối5633)
- Mã HS 87087015: Khớp nối-5632801 AIR BOX CONNECTOR,CAST, mới 100%... (mã hs khớp nối563280/ mã hs của khớp nối563)
- Mã HS 87087015: Nắp chụp của máy bơm-5138449 MOUNT-STEERING LOWER MACH, mới 100%... (mã hs nắp chụp của má/ mã hs của nắp chụp của)
- Mã HS 87087015: Bạc đạn-3514921 BEARING-W/SHAFT,WATERPUMP OPC, mới 100%... (mã hs bạc đạn3514921/ mã hs của bạc đạn3514)
- Mã HS 87087016: Núm đầu bánh lái của xe đua địa hình 5141906-067, thuộc dòng xe SXS (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs núm đầu bánh lá/ mã hs của núm đầu bánh)
- Mã HS 87087029: Bánh xe PU Shenpai phi 75 xoay có khóa... (mã hs bánh xe pu shen/ mã hs của bánh xe pu s)
- Mã HS 87087032: Chân gương chiếu hậu bằng kim loại, part number: 9Y1857412, dùng cho hiệu Porsche Panamera. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs chân gương chiế/ mã hs của chân gương c)
- Mã HS 87087096: Vành bánh xe thép dùng cho phương tiện vận tải 12 x4 (loại có mặt la giăng, độ dầy vành chính 2.8mm, dùng cho xe vận tải có tải trọng tối đa 2 tấn)... (mã hs vành bánh xe th/ mã hs của vành bánh xe)
- Mã HS 87087099: Viên cân bằng M-HSP-35... (mã hs viên cân bằng m/ mã hs của viên cân bằn)
- Mã HS 87087099: Viên cân bằng dùng cho mâm bánh xe hơi M-HAL-25-1... (mã hs viên cân bằng d/ mã hs của viên cân bằn)
- Mã HS 87088016: Miếng đỡ thuộc cụm giảm chấn sau xe đua địa hình thuộc dòng xe ATV, hàng mới 100%, KH: 5266020A, ERP: 5266020+02-DG-BL... (mã hs miếng đỡ thuộc/ mã hs của miếng đỡ thu)
- Mã HS 87088016: Linh kiện của bộ giảm xóc trong xe hơi, bằng nhôm hợp kim 1A0970-11 (quy cách: 40.6/40R5 x 12.2/(8x)R3 x L73 mm)... (mã hs linh kiện của b/ mã hs của linh kiện củ)
- Mã HS 87088017: Giảm sóc ngang HOWO bộ phận của xe oto, hàng mới 100%... (mã hs giảm sóc ngang/ mã hs của giảm sóc nga)
- Mã HS 87088092: Giảm xóc gầm xe trước trái, part number: 9Y0616039B, dùng cho hiệu Porsche Panamera. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs giảm xóc gầm xe/ mã hs của giảm xóc gầm)
- Mã HS 87088092: Khung đỡ cụm giảm xóc, phía trên của xe đua địa hình 4 bánh, hiệu SXS, hàng mới 100%, KH: 5263909A, ERP: 5263909+01-DG... (mã hs khung đỡ cụm gi/ mã hs của khung đỡ cụm)
- Mã HS 87088092: Miếng đỡ giảm sóc trên bên trái của xe địa hình thuộc dòng xe SXS, hàng mới 100%, KH: 5264468A, ERP: 5264468+02-DG... (mã hs miếng đỡ giảm s/ mã hs của miếng đỡ giả)
- Mã HS 87088092: Khớp nối hệ thống giảm chấn của xe đua địa hình 4 bánh, model ATV, hàng mới 100%, KH: 5139303A, ERP: 5139303+02-DG... (mã hs khớp nối hệ thố/ mã hs của khớp nối hệ)
- Mã HS 87088092: Giá lắp bộ điều chỉnh của hệ thống giảm chấn của xe địa hình 5267091, thuộc dòng xe ATV (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs giá lắp bộ điều/ mã hs của giá lắp bộ đ)
- Mã HS 87088092: Tấm đệm (linh kiện bằng thép của hệ thống giảm chấn xe ô tô) 4T1168-11... (mã hs tấm đệm linh k/ mã hs của tấm đệm lin)
- Mã HS 87088092: Ống bên ngoài (linh kiện bằng thép của hệ thống giảm chấn xe ô tô) 2D0435-11... (mã hs ống bên ngoài/ mã hs của ống bên ngoà)
- Mã HS 87088092: Ống bên trong (linh kiện bằng thép của hệ thống giảm chấn xe ô tô) 3D0189-12... (mã hs ống bên trong/ mã hs của ống bên tron)
- Mã HS 87088092: Cụm Khung đỡ cụm giảm xóc, phía trên của xe đua địa hình 4 bánh, hiệu SXS 5263909 (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs cụm khung đỡ cụ/ mã hs của cụm khung đỡ)
- Mã HS 87088092: Khung đỡ bộ giảm chấn xe đua địa hình 1025498, thuộc dòng xe ATV (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs khung đỡ bộ giả/ mã hs của khung đỡ bộ)
- Mã HS 87088092: Cụm Khớp nối hệ thống giảm chấn của xe đua địa hình 4 bánh, model ATV/5139303 (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs cụm khớp nối hệ/ mã hs của cụm khớp nối)
- Mã HS 87088092: Giá kẹp phía trước bộ giảm chấn của xe địa hình 5266012, thuộc dòng xe ATV (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs giá kẹp phía tr/ mã hs của giá kẹp phía)
- Mã HS 87088092: Cụm đỡ giảm sóc trên bên trái của xe địa hình 5264468, thuộc dòng xe SXS (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs cụm đỡ giảm sóc/ mã hs của cụm đỡ giảm)
- Mã HS 87089117: Van dầu dùng cho hộp nước xe hơi 911-001 (làm bằng nhựa). Hàng mới 100%... (mã hs van dầu dùng ch/ mã hs của van dầu dùng)
- Mã HS 87089119: Két nước làm mát bằng nhôm- ALUMINIM WATER TANK 25L. Hàng mới 100%... (mã hs két nước làm má/ mã hs của két nước làm)
- Mã HS 87089195: Miếng đỡ bên dưới két làm mát xe đua địa hình 5266269, thuộc dòng xe ATV (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs miếng đỡ bên dư/ mã hs của miếng đỡ bên)
- Mã HS 87089199: Sản phẩm đầu nối dành cho ô tô loại 020SLD 2F... (mã hs sản phẩm đầu nố/ mã hs của sản phẩm đầu)
- Mã HS 87089220: Đuôi ống xả HSJTR00201-EX, bộ phận của ống xả ô tô.Hàng mới 100%... (mã hs đuôi ống xả hsj/ mã hs của đuôi ống xả)
- Mã HS 87089220: Nắp đầu ra bộ giảm thanh HSJEP00029-EX, bộ phận của ống xả ô tô.Hàng mới 100%... (mã hs nắp đầu ra bộ g/ mã hs của nắp đầu ra b)
- Mã HS 87089220: Nắp đầu vào bộ giảm thanh HSJEP00027-EX, bộ phận của ống xả ô tô.Hàng mới 100%... (mã hs nắp đầu vào bộ/ mã hs của nắp đầu vào)
- Mã HS 87089220: Ống nối chữ U HSJCH00182-A-EX, dùng để sản xuất bộ giảm thanh của ống xả ô tô, chất liệu bằng thép không gỉ, đường kính ngoài 55mm.Hàng mới 100%... (mã hs ống nối chữ u h/ mã hs của ống nối chữ)
- Mã HS 87089220: Vách ngăn H bộ phận của ống xả ô tô SJBF00210. Hàng mới 100%... (mã hs vách ngăn h bộ/ mã hs của vách ngăn h)
- Mã HS 87089220: Đuôi ống xả SJTR00201, bộ phận của ống xả ô tô.Hàng mới 100%... (mã hs đuôi ống xả sjt/ mã hs của đuôi ống xả)
- Mã HS 87089220: Vách ngăn A bộ phận của ống xả ô tô SJBF00207. Hàng mới 100%... (mã hs vách ngăn a bộ/ mã hs của vách ngăn a)
- Mã HS 87089360: Đĩa nâng ly hợp ô tô RFHL3P-7H359-CA, hàng mới 100%... (mã hs đĩa nâng ly hợp/ mã hs của đĩa nâng ly)
- Mã HS 87089360: Tấm đỡ trục ly hợp dùng cho ô tô dưới 16 chỗ ngồi 21291-5YV-3000, kích thước 206x214.2 x74.2 mm... (mã hs tấm đỡ trục ly/ mã hs của tấm đỡ trục)
- Mã HS 87089370: Cụm lai bơm xe téc nước... (mã hs cụm lai bơm xe/ mã hs của cụm lai bơm)
- Mã HS 87089390: Hộp số (SLEEVE-CONV)... (mã hs hộp số sleeve/ mã hs của hộp số slee)
- Mã HS 87089390: Khớp trục (AZO HUB TURBINE)... (mã hs khớp trục azo/ mã hs của khớp trục a)
- Mã HS 87089390: Khớp ly hợp (Sleeve high clutch, 31543 3MX0A)... (mã hs khớp ly hợp sl/ mã hs của khớp ly hợp)
- Mã HS 87089390: Khớp trục (CENTER PIECE)... (mã hs khớp trục cent/ mã hs của khớp trục c)
- Mã HS 87089390: Khớp trục (7628 TURBINE SHAFT)... (mã hs khớp trục 7628/ mã hs của khớp trục 7)
- Mã HS 87089390: Khớp trục (740K DRUM C-2 CLUTCH INNER)... (mã hs khớp trục 740k/ mã hs của khớp trục 7)
- Mã HS 87089390: Khớp trục (9HP/50 INPUT SHAFT)... (mã hs khớp trục 9hp// mã hs của khớp trục 9)
- Mã HS 87089390: Khớp trục- QUILL SHAFT (SPLINE IN)... (mã hs khớp trục quil/ mã hs của khớp trục q)
- Mã HS 87089390: Khớp trục (G300 SHAFT INTERMEDIATE)... (mã hs khớp trục g300/ mã hs của khớp trục g)
- Mã HS 87089390: Khớp trục (INPUT SHAFT)... (mã hs khớp trục inpu/ mã hs của khớp trục i)
- Mã HS 87089390: Khớp trục (STATOR SHAFT)... (mã hs khớp trục stat/ mã hs của khớp trục s)
- Mã HS 87089390: Khớp truyền động (5M0 BOSS)... (mã hs khớp truyền độn/ mã hs của khớp truyền)
- Mã HS 87089390: Khớp Trục (0040 SHAFT STATOR)... (mã hs khớp trục 0040/ mã hs của khớp trục 0)
- Mã HS 87089390: Trục truyền động (6L2P-7C244-BA, Shaft trans GS)... (mã hs trục truyền độn/ mã hs của trục truyền)
- Mã HS 87089390: Khớp trục (SPIDER SHAFT)... (mã hs khớp trục spid/ mã hs của khớp trục s)
- Mã HS 87089390: Khớp trục (OIL FEEDING BUSH)... (mã hs khớp trục oil/ mã hs của khớp trục o)
- Mã HS 87089390: Khớp trục (744K DRUM, C-2 CLUTCH INNER)... (mã hs khớp trục 744k/ mã hs của khớp trục 7)
- Mã HS 87089390: Khớp trục (60H HUB)... (mã hs khớp trục 60h/ mã hs của khớp trục 6)
- Mã HS 87089390: Khớp trục lái (Hub Clutch Guide- 5YV RVS HUB)... (mã hs khớp trục lái/ mã hs của khớp trục lá)
- Mã HS 87089390: Khớp trục (HUB E-CLUTCH)... (mã hs khớp trục hub/ mã hs của khớp trục h)
- Mã HS 87089390: Khớp trục (5T0 LOCK UP)... (mã hs khớp trục 5t0/ mã hs của khớp trục 5)
- Mã HS 87089419: Miếng đỡ thuộc cụm giảm chấn sau xe đua địa hình 5266020, thuộc dòng xe ATV (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs miếng đỡ thuộc/ mã hs của miếng đỡ thu)
- Mã HS 87089419: Miếng kẹp bên trái thuộc cụm khung sau xe đua địa hình 4 bánh 5266207, thuộc dòng xel ATV (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs miếng kẹp bên t/ mã hs của miếng kẹp bê)
- Mã HS 87089419: Miếng ốp ngăn cách trụ lái của xe địa hình 5268676, thuộc dòng xe ATV, hàng mới 100%... (mã hs miếng ốp ngăn c/ mã hs của miếng ốp ngă)
- Mã HS 87089495: Khung vô lăng ô tô, bọc da... (mã hs khung vô lăng ô/ mã hs của khung vô lăn)
- Mã HS 87089495: Tay lái ô tô KIA SOUL dành cho xe 5 chỗ... (mã hs tay lái ô tô ki/ mã hs của tay lái ô tô)
- Mã HS 87089495: Miếng đỡ tay lái của xe đua địa hình, thuộc dòng xe SXS, hàng mới 100%, KH: 5265109A, ERP: 5265109+02-DG... (mã hs miếng đỡ tay lá/ mã hs của miếng đỡ tay)
- Mã HS 87089495: Miếng ốp cố định tay lái bên phải xe đua địa hình thuộc dòng xe SXS, hàng mới 100%, KH: 5266605A, ERP: 5266605+02-DG... (mã hs miếng ốp cố địn/ mã hs của miếng ốp cố)
- Mã HS 87089495: Trục thép MI-08 phi 30*188mm, dùng để nối vô lăng với hệ thống bánh lái trước của xe ô tô, hàng thành phẩm mới 100%... (mã hs trục thép mi08/ mã hs của trục thép mi)
- Mã HS 87089495: Trục thép MI-09 phi 25*165mm, dùng để nối vô lăng với hệ thống bánh lái trước của xe ô tô, hàng thành phẩm mới 100%... (mã hs trục thép mi09/ mã hs của trục thép mi)
- Mã HS 87089495: Trục thép MM-07 phi 25*165mm, dùng để nối vô lăng với hệ thống bánh lái trước của xe ô tô, hàng thành phẩm mới 100%... (mã hs trục thép mm07/ mã hs của trục thép mm)
- Mã HS 87089495: Trục thép MM-14 phi 30*180mm, dùng để nối vô lăng với hệ thống bánh lái trước của xe ô tô, hàng thành phẩm mới 100%... (mã hs trục thép mm14/ mã hs của trục thép mm)
- Mã HS 87089495: Trục thép MM-70 phi 35*195mm, dùng để nối vô lăng với hệ thống bánh lái trước của xe ô tô, hàng thành phẩm mới 100%... (mã hs trục thép mm70/ mã hs của trục thép mm)
- Mã HS 87089495: Ống lót bằng thép MI-02, kích thước phi 29 * phi 25 * 50 mm, có phủ lớp đồng mặt trong ống, hàng thành phẩm dùng lắp với trục thép, chi tiết của bộ bánh lái ô tô, hàng mới 100%... (mã hs ống lót bằng th/ mã hs của ống lót bằng)
- Mã HS 87089495: Tấm đỡ tay lái của xe đua địa hình, thuộc dòng xe SXS/5265109 (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs tấm đỡ tay lái/ mã hs của tấm đỡ tay l)
- Mã HS 87089499: Chốt cho vô lăng LOWER HOLDER DHA-24-F(#6,#8)G2900-13022-M1/ZYTEL FE5382 BK276... (mã hs chốt cho vô lăn/ mã hs của chốt cho vô)
- Mã HS 87089590: Giá đỡ thân túi khí bằng thép... (mã hs giá đỡ thân túi/ mã hs của giá đỡ thân)
- Mã HS 87089590: Nắp bản mạch điện tử của bộ phận túi khí dùng trong xe ô tô AIC9CC300010... (mã hs nắp bản mạch đi/ mã hs của nắp bản mạch)
- Mã HS 87089590: Bao đựng túi khí- HOUSING COVER- BC3 RSAB LH... (mã hs bao đựng túi kh/ mã hs của bao đựng túi)
- Mã HS 87089919: Tấm đỡ đòn bẩy bằng thép Plate lever cam (RH) K7591-1352-2-1/3,phụ kiện dùng cho máy kéo nông nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs tấm đỡ đòn bẩy/ mã hs của tấm đỡ đòn b)
- Mã HS 87089919: Nút trục cam 22117-03440... (mã hs nút trục cam 22/ mã hs của nút trục cam)
- Mã HS 87089919: Sản phẩm đầu nối dùng cho ô tô loại 020 D SMT... (mã hs sản phẩm đầu nố/ mã hs của sản phẩm đầu)
- Mã HS 87089921: Thùng nhiên liệu rỗng bằng Nhôm- ALUMINUM HYDRAULIC OIL TANK 120L. Hàng mới 100%... (mã hs thùng nhiên liệ/ mã hs của thùng nhiên)
- Mã HS 87089930: Chân ga xe ô tô, part no: 781100D250, hàng mới 100%... (mã hs chân ga xe ô tô/ mã hs của chân ga xe ô)
- Mã HS 87089930: Chân ga (bàn đạp ga) của xe địa hình 1025714-458, thuộc dòng xe SXS (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs chân ga bàn đạ/ mã hs của chân ga bàn)
- Mã HS 87089940: Đai đỡ bình ắc quy của xe thể thao 5264571, thuộc dòng xe ON-ROAD, mới 100%... (mã hs đai đỡ bình ắc/ mã hs của đai đỡ bình)
- Mã HS 87089940: Khay đỡ bình ắc quy của xe địa hình 5266038, thuộc dòng xe SXS (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs khay đỡ bình ắc/ mã hs của khay đỡ bình)
- Mã HS 87089962: Miếng đỡ hỗ trợ khung dưới sàn xe đua địa hình, thuộc dòng xe SXS, hàng mới 100%, KH: 5266838A, ERP: 5266838+02.1-DG... (mã hs miếng đỡ hỗ trợ/ mã hs của miếng đỡ hỗ)
- Mã HS 87089962: Cụm Khung gầm trước của xe đua địa hình 4 bánh, hiệu ATV 1022583 (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs cụm khung gầm t/ mã hs của cụm khung gầ)
- Mã HS 87089962: Miếng đỡ của khung xe đua địa hình 4 bánh model ATV, hàng mới 100%, KH: 5259236A, ERP: 5259236+01.1... (mã hs miếng đỡ của kh/ mã hs của miếng đỡ của)
- Mã HS 87089962: Miếng đỡ góc khung xe đua địa hình 4 bánh, thuộc dòng xe SXS, hàng mới 100%, KH: 5263822A, ERP: 5263822+01-DG... (mã hs miếng đỡ góc kh/ mã hs của miếng đỡ góc)
- Mã HS 87089962: Miếng kẹp bên phải thuộc cụm khung sau xe đua địa hình thuộc dòng xe ATV, hàng mới 100%, KH: 5266206A, ERP: 5266206+02.1-DG-BL... (mã hs miếng kẹp bên p/ mã hs của miếng kẹp bê)
- Mã HS 87089962: Miếng kẹp bên trái thuộc cụm khung sau xe đua địa hình 4 bánh thuộc dòng xel ATV, hàng mới 100%, KH: 5633722A, ERP: 5266207+02.1-DG-BL... (mã hs miếng kẹp bên t/ mã hs của miếng kẹp bê)
- Mã HS 87089962: Linh kiện xe đi trên tuyết: Ống đệm SF25-0004P3-021 SKI AXLE INSERTS... (mã hs linh kiện xe đi/ mã hs của linh kiện xe)
- Mã HS 87089962: Giá đỡ khung sau xe đua địa hình 5266384, thuộc dòng xe ATV (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs giá đỡ khung sa/ mã hs của giá đỡ khung)
- Mã HS 87089962: Cụm đỡ mở rộng của khung xe đua địa hình 5633722, thuộc dòng xe ATV (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs cụm đỡ mở rộng/ mã hs của cụm đỡ mở rộ)
- Mã HS 87089962: Thanh đỡ góc khung xe đua địa hình 4 bánh, thuộc dòng xe SXS 5263822 (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs thanh đỡ góc kh/ mã hs của thanh đỡ góc)
- Mã HS 87089962: Miếng đỡ thuộc cụm khung sau xe đua địa hình 5265837, thuộc dòng xe ATV (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs miếng đỡ thuộc/ mã hs của miếng đỡ thu)
- Mã HS 87089962: Tấm tiếp chuyển bên trái xe ô tô bằng nhôm hợp kim (phụ kiện khung xe ô tô dưới 10 chỗ)... (mã hs tấm tiếp chuyển/ mã hs của tấm tiếp chu)
- Mã HS 87089962: Thanh nối trái của thanh cản trước thanh chắn xe ô tô bằng nhôm hợp kim (phụ kiện khung xe ô tô dưới 10 chỗ)... (mã hs thanh nối trái/ mã hs của thanh nối tr)
- Mã HS 87089962: Ray thứ cấp bên trái bằng nhôm hợp kim (phụ kiện khung xe ô tô dưới 10 chỗ)... (mã hs ray thứ cấp bên/ mã hs của ray thứ cấp)
- Mã HS 87089962: Ray hình máng thứ cấp bằng nhôm hợp kim (phụ kiện khung xe ô tô dưới 10 chỗ)... (mã hs ray hình máng t/ mã hs của ray hình mán)
- Mã HS 87089962: Tấm đỡ hỗ trợ khung dưới sàn xe đua địa hình 5266838, thuộc dòng xe SXS (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs tấm đỡ hỗ trợ k/ mã hs của tấm đỡ hỗ tr)
- Mã HS 87089962: Cụm khung sau của xe đua địa hình 4 bánh, model ATV 1022512 (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs cụm khung sau c/ mã hs của cụm khung sa)
- Mã HS 87089962: Thanh đỡ của khung xe đua địa hình 4 bánh, model ATV/5259236 (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs thanh đỡ của kh/ mã hs của thanh đỡ của)
- Mã HS 87089962: Thanh cào tuyết của xe đua địa hình 1024680, thuộc dòng xe SXS (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs thanh cào tuyết/ mã hs của thanh cào tu)
- Mã HS 87089962: Thanh đỡ hỗ trợ trục truyền động của xe địa hình 5266990, thuộc dòng xe SXS (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs thanh đỡ hỗ trợ/ mã hs của thanh đỡ hỗ)
- Mã HS 87089962: Tấm đỡ sau của khung xe đua địa hình 4 bánh, model SXS, hàng mới 100%, KH: 5260543A, ERP: 5260543+02-DG... (mã hs tấm đỡ sau của/ mã hs của tấm đỡ sau c)
- Mã HS 87089962: Miếng ốp đỡ góc sau của khung xe đua địa hình 4 bánh, model SXS, hàng mới 100%, KH: 5262631A, ERP: 5262631+01-DG... (mã hs miếng ốp đỡ góc/ mã hs của miếng ốp đỡ)
- Mã HS 87089962: Thanh đỡ chéo của khung xe đua địa hình, thuộc dòng xe SXS, hàng mới 100%, KH: 5264267A, ERP: 5264267+01-DG... (mã hs thanh đỡ chéo c/ mã hs của thanh đỡ ché)
- Mã HS 87089962: Khung ghế ngồi xe trượt tuyết thuộc dòng xe SNOW 1025216... (mã hs khung ghế ngồi/ mã hs của khung ghế ng)
- Mã HS 87089970: Nắp chụp kim loại... (mã hs nắp chụp kim lo/ mã hs của nắp chụp kim)
- Mã HS 87089970: Khớp nối bằng nhựa, bộ phận chân ga ô tô dưới 10 chỗ đường kính trong 18,4mm, đường kính ngoài 36,4mm, dùng để truyền lực từ bàn đạp chân ga đến tay biên... (mã hs khớp nối bằng n/ mã hs của khớp nối bằn)
- Mã HS 87089970: Nút bịt trụ đỡ động cơ xe đua địa hình 5142551, thuộc dòng xe SXS (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs nút bịt trụ đỡ/ mã hs của nút bịt trụ)
- Mã HS 87089970: khung cố định mui xe đua địa hình 5266575-458, thuộc dòng xe SXS (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs khung cố định m/ mã hs của khung cố địn)
- Mã HS 87089980: ống nối cố định vị trí (linh kiện của bộ phận thải khí xe ô tô, qc: dài 11cm x cao 9.4cm)... (mã hs ống nối cố định/ mã hs của ống nối cố đ)
- Mã HS 87089980: Đai bảo vệ cổ pô xe địa hình thuộc dòng xe SxS, hàng mới 100%, KH: 60021382(5267601), ERP: 5267601+01-DG... (mã hs đai bảo vệ cổ p/ mã hs của đai bảo vệ c)
- Mã HS 87089980: Dây khóa dùng cho ô tô 82160-79PA0-000, hàng mới 100%... (mã hs dây khóa dùng c/ mã hs của dây khóa dùn)
- Mã HS 87089980: Kẹp ống của xe đua địa hình thuộc dòng xe SXS, hàng mới 100%, KH: 5265955A, ERP: 5265955+01-DG... (mã hs kẹp ống của xe/ mã hs của kẹp ống của)
- Mã HS 87089980: Miếng đỡ bơm nước của xe đua địa hình thuộc dòng xe SXS, hàng mới 100%, KH: 5265138A, ERP: 5265138+01-DG... (mã hs miếng đỡ bơm nư/ mã hs của miếng đỡ bơm)
- Mã HS 87089980: Miếng đỡ vòng bi bên trái của xe đua địa hình 4 bánh, hiệu SXS, hàng mới 100%, KH: 5263452A, ERP: 5263452+01-DG... (mã hs miếng đỡ vòng b/ mã hs của miếng đỡ vòn)
- Mã HS 87089980: Đầu đỡ phía sau bên trái cố định loa của xe thể thao 3 bánh thuộc dòng xe ON-ROAD, hàng mới 100%, KH: 5266467A, ERP: 5266467+01-DG... (mã hs đầu đỡ phía sau/ mã hs của đầu đỡ phía)
- Mã HS 87089980: Vòng chuông xe thể thao ba bánh, hiệu ON-ROAD, hàng mới 100%, KH: 5263961A, ERP: 5263961+01-DG... (mã hs vòng chuông xe/ mã hs của vòng chuông)
- Mã HS 87089980: Cán đỡ ổ bi của xe đua địa hình thuộc dòng xe SXS, hàng mới 100%, KH: 5142186A, ERP: 5142186+02-DG... (mã hs cán đỡ ổ bi của/ mã hs của cán đỡ ổ bi)
- Mã HS 87089980: Tay đỡ bên phải của gương chiếu trước xe đua địa hình 4 bánh model ATV, hàng mới 100%, KH: 5261970A, ERP: 5261970+01-DG... (mã hs tay đỡ bên phải/ mã hs của tay đỡ bên p)
- Mã HS 87089980: Tay đỡ bên trái của gương chiếu trước xe đua địa hình 4 bánh model ATV, hàng mới 100%, KH: 5261969A, ERP: 5261969+01-DG... (mã hs tay đỡ bên trái/ mã hs của tay đỡ bên t)
- Mã HS 87089980: Giá đỡ cụm cầu chì của xe đua địa hình 4 bánh, model ATV/5269271, mới 100%... (mã hs giá đỡ cụm cầu/ mã hs của giá đỡ cụm c)
- Mã HS 87089980: Trục đỡ ổ bi của xe đua địa hình 5142186, thuộc dòng xe SXS(xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs trục đỡ ổ bi củ/ mã hs của trục đỡ ổ bi)
- Mã HS 87089980: Thanh đỡ ổ bi của xe đua địa hình 5142185, thuộc dòng xe SXS (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs thanh đỡ ổ bi c/ mã hs của thanh đỡ ổ b)
- Mã HS 87089980: Thanh giằng chéo của xe đua địa hình 4 bánh, hàng mới 100%, KH: 5263487A, ERP: 5263487+01.1-DG... (mã hs thanh giằng ché/ mã hs của thanh giằng)
- Mã HS 87089980: Miếng đỡ bàn đạp của xe thể thao ba bánh, thuộc dòng xe ON-ROAD, hàng mới 100%, KH: 5263599A, ERP: 5263599+01-DG... (mã hs miếng đỡ bàn đạ/ mã hs của miếng đỡ bàn)
- Mã HS 87089980: Miếng đỡ bình xăng xe của đua địa hình, thuộc dòng xe SXS, hàng mới 100%, KH: 5263458A, ERP: 5263458+02-DG-BL... (mã hs miếng đỡ bình x/ mã hs của miếng đỡ bìn)
- Mã HS 87089980: Miếng nhựa đường kính 20mm để giữ và đỡ lò xo khi bị nén, dùng cho chân ga ô tô... (mã hs miếng nhựa đườn/ mã hs của miếng nhựa đ)
- Mã HS 87089980: Tấm đỡ bên phải của thanh chắn xe đua địa hình 4 bánh, hiệu SXS/5263461 (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs tấm đỡ bên phải/ mã hs của tấm đỡ bên p)
- Mã HS 87089980: Tấm đỡ bên trái hệ thống trợ lực EPS của xe đua địa hình 5266009, thuộc dòng xe ATV (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs tấm đỡ bên trái/ mã hs của tấm đỡ bên t)
- Mã HS 87089980: Linh kiện xe mô tô 4 bánh chạy địa hình: Cây chốt gắn trục 1082-00-7012 (setpcs):AXLE, REAR STABILIZER (METRIC)... (mã hs linh kiện xe mô/ mã hs của linh kiện xe)
- Mã HS 87089980: Miếng đỡ dây xin nhan của xe đua địa hình 4 bánh, hiệu SXS, hàng mới 100%, KH: 5263952A, ERP: 5263952+02.1... (mã hs miếng đỡ dây xi/ mã hs của miếng đỡ dây)
- Mã HS 87089980: Miếng đỡ dây chuyển đổi của xe đua địa hình bốn bánh, model SXS, hàng mới 100%, KH: 5260995A, ERP: 5260995+01.1... (mã hs miếng đỡ dây ch/ mã hs của miếng đỡ dây)
- Mã HS 87089980: Miếng đỡ động cơ bên trái của xe thể thao 3 bánh model ON-ROAD, hàng mới 100%, KH: 5263431A, ERP: 5263431+01-DG... (mã hs miếng đỡ động c/ mã hs của miếng đỡ độn)
- Mã HS 87089980: Tấm đỡ vòng bi bên phải của xe đua địa hình 4 bánh, hiệu SXS 5263453 (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs tấm đỡ vòng bi/ mã hs của tấm đỡ vòng)
- Mã HS 87089980: Giá đỡ bên phải ghế ngồi của xe đua địa hình 1024804, thuộc dòng xe SXS (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs giá đỡ bên phải/ mã hs của giá đỡ bên p)
- Mã HS 87089980: Giá đỡ bên trái ghế ngồi của xe đua địa hình 1024803, thuộc dòng xe SXS (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs giá đỡ bên trái/ mã hs của giá đỡ bên t)
- Mã HS 87089980: Khay hỗ trợ phía sau trục cân bằng của xe đua địa hình 5267158, thuộc dòng xe SXS (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs khay hỗ trợ phí/ mã hs của khay hỗ trợ)
- Mã HS 87089980: Trục đỡ động cơ xe đua địa hình, thuộc dòng xe SXS (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs trục đỡ động cơ/ mã hs của trục đỡ động)
- Mã HS 87089980: Khớp hỗ trợ cố định phía trước động cơ xe trượt tuyết 5142209, thuộc dòng xe SNOW, mới 100%... (mã hs khớp hỗ trợ cố/ mã hs của khớp hỗ trợ)
- Mã HS 87089980: Giá đỡ tay càng điều khiển phía sau của xe đua địa hình 5269991, thuộc dòng xe ATV (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs giá đỡ tay càng/ mã hs của giá đỡ tay c)
- Mã HS 87089980: Tấm chắn nhiệt của xe địa hình 5267692, thuộc dòng xe ATV (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs tấm chắn nhiệt/ mã hs của tấm chắn nhi)
- Mã HS 87089980: Chân ga dùng cho ô tô... (mã hs chân ga dùng ch/ mã hs của chân ga dùng)
- Mã HS 87089980: Pedal 270112-0070#&Cần đạp bằng thép dùng để truyền lực đạp trong chân ga của xe ô tô dưới 10 chỗ ngồi, dài 229mm(0070)... (mã hs pedal 27011200/ mã hs của pedal 270112)
- Mã HS 87089980: Pedal 270112-0170#&Cần đạp bằng thép dùng để truyền lực đạp trong chân ga của xe ô tô dưới 10 chỗ ngồi, dài 248mm(0170)... (mã hs pedal 27011201/ mã hs của pedal 270112)
- Mã HS 87089980: Pedal 270112-0200#&Cần đạp bằng thép dùng để truyền lực đạp trong chân ga của xe ô tô dưới 10 chỗ ngồi, dài 243mm,(0200)... (mã hs pedal 27011202/ mã hs của pedal 270112)
- Mã HS 87089980: Ống nối trục xe thể thao 5142383, thuộc dòng xe ON-ROAD, mới 100%... (mã hs ống nối trục xe/ mã hs của ống nối trục)
- Mã HS 87089980: Cụm đỡ bàn đạp của xe thể thao 5265815, thuộc dòng xe ON-ROAD, mới 100%... (mã hs cụm đỡ bàn đạp/ mã hs của cụm đỡ bàn đ)
- Mã HS 87089980: Giá đỡ hộp đựng găng tay của xe thể thao 3 bánh ON ROAD 1025553, mới 100%... (mã hs giá đỡ hộp đựng/ mã hs của giá đỡ hộp đ)
- Mã HS 87089980: Miếng đỡ khung trượt của xe thể thao 5263802, thuộc dòng xe ON-ROAD, mới 100%... (mã hs miếng đỡ khung/ mã hs của miếng đỡ khu)
- Mã HS 87089980: Thanh đỡ bàn đạp của xe thể thao ba bánh, thuộc dòng xe ON-ROAD/5263599, mới 100%... (mã hs thanh đỡ bàn đạ/ mã hs của thanh đỡ bàn)
- Mã HS 87089980: Máng ốp hỗ trợ hệ thống lái của xe thể thao 5267497, thuộc dòng xe ON-ROAD, mới 100%... (mã hs máng ốp hỗ trợ/ mã hs của máng ốp hỗ t)
- Mã HS 87089980: Cụm Đầu đỡ phía sau bên trái cố định loa của xe thể thao 3 bánh 5266467, thuộc dòng xe ON-ROAD... (mã hs cụm đầu đỡ phía/ mã hs của cụm đầu đỡ p)
- Mã HS 87089980: Miếng ốp cố định bên ngoài, phía bên trái của hộp đựng dụng cụ dùng cho xe thể thao 5267501, thuộc dòng xe ON ROAD, mới 100%... (mã hs miếng ốp cố địn/ mã hs của miếng ốp cố)
- Mã HS 87089980: Miếng chèn căn chỉnh của xe thể thao 3 bánh, thuộc dòng xe ON-ROAD, hàng mới 100%, KH: 5262689A, ERP: 5262689+01-DG... (mã hs miếng chèn căn/ mã hs của miếng chèn c)
- Mã HS 87089980: Miếng đỡ dây phanh sau của xe thể thao, thuộc dòng xe ON-ROAD, hàng mới 100%, KH: 5264551A, ERP: 5264551+02-DG... (mã hs miếng đỡ dây ph/ mã hs của miếng đỡ dây)
- Mã HS 87089980: Bánh răng của động cơ xe trượt tuyết ENGINE 5142632, mới 100%... (mã hs bánh răng của đ/ mã hs của bánh răng củ)
- Mã HS 87089980: Đầu gắn đầu chống của xe thể thao 5141715-658, thuộc dòng xe ON-ROAD... (mã hs đầu gắn đầu chố/ mã hs của đầu gắn đầu)
- Mã HS 87089980: Thanh giằng đầu giảm sóc của xe địa hình bốn bánh model ATV 5268445... (mã hs thanh giằng đầu/ mã hs của thanh giằng)
- Mã HS 87089980: Giá đỡ cố định bộ điều chỉnh nhiệt độ động cơ của xe trượt tuyết 5265275, thuộc dòng xe SNOW... (mã hs giá đỡ cố định/ mã hs của giá đỡ cố đị)
- Mã HS 87089980: Miếng cố định đồng hồ C4 trên xe đua địa hình 5266496, thuộc dòng xe SXS (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs miếng cố định đ/ mã hs của miếng cố địn)
- Mã HS 87089980: Nắp đậy bằng thép F38.407*37.7MM dùng cho động cơ xe địa hình 5143028, thuộc dòng xe SXS (xe ô tô địa hình), mới 100%... (mã hs nắp đậy bằng th/ mã hs của nắp đậy bằng)
- Mã HS 87089999: Tán đầu cùi HOWO bộ phận của xe oto, hàng mới 100%... (mã hs tán đầu cùi how/ mã hs của tán đầu cùi)
- Mã HS 87089999: Khóa ngậm HOWO bên tài bộ phận của xe oto, hàng mới 100%... (mã hs khóa ngậm howo/ mã hs của khóa ngậm ho)
- Mã HS 87089999: Trục kéo bằng thép dùng cho xe tải, xe ô tô. Kích thước: Class III Standard Ball Mount 2'' Drop x 3/4'' Rise x 1'' Shank 6000 lb. Mới 100%... (mã hs trục kéo bằng t/ mã hs của trục kéo bằn)
- Mã HS 87089999: Cản gió phía trước bên phải làm bằng sợi carbon, dùng cho xe ô tô- Taycan- Blade Front Right, kích thước:D:646 xR:476mm, 9J1.807.820.B, Part No.144AB0806021066, hàng mới 100%... (mã hs cản gió phía tr/ mã hs của cản gió phía)
- Mã HS 87089999: CORE SUB-ASSY, Thanh đẩy dùng trong cơ cấu giảm tốc của xe ô tô, chiều dài 34.3 mm, đường kính lớn nhất 27.5 mm, làm bằng thép- đã xử lý nhiệt... (mã hs core subassy/ mã hs của core subass)
- Mã HS 87089999: Linh kiện cố định ổ trục bánh xe cẩu/ HEARVY EQUIPMENT PART (JS440)... (mã hs linh kiện cố đị/ mã hs của linh kiện cố)
- Mã HS 87089999: Roăn trần xe ôtô 681W (SIDE LH)... (mã hs roăn trần xe ôt/ mã hs của roăn trần xe)
- Mã HS 87089999: Nút trục cam trước- SHA-02 Front-CNC... (mã hs nút trục cam tr/ mã hs của nút trục cam)
- Mã HS 87089999: Nút trục chân không- SHV-06 A Vacuum- CNC... (mã hs nút trục chân k/ mã hs của nút trục châ)
- Mã HS 87089999: Khớp trục W-Eng- World Pump Body- Non CNC... (mã hs khớp trục weng/ mã hs của khớp trục w)
- Mã HS 87089999: Nắp trục cam số 9- SHN-05 Cam Cap No.93-CNC... (mã hs nắp trục cam số/ mã hs của nắp trục cam)
- Mã HS 87089999: Nút trục cam đẩy Nhớt Gamma-Cam Cap Thrust-CNC... (mã hs nút trục cam đẩ/ mã hs của nút trục cam)
- Mã HS 87089999: Nút trục trung tâm- Kappa 02 Center 1.3-Non CNC... (mã hs nút trục trung/ mã hs của nút trục tru)
- Mã HS 87089999: Turbo tăng áp máy HD330 bộ phận của máy đào, hàng mới 100%... (mã hs turbo tăng áp m/ mã hs của turbo tăng á)
- Mã HS 87089999: Tubo tăng áp HD850 làm bằng cao su bộ phận của máy đào, hàng mới 100%... (mã hs tubo tăng áp hd/ mã hs của tubo tăng áp)
- Mã HS 87089999: Cuộn tĩnh trong động cơ ô tô G1402-60010... (mã hs cuộn tĩnh trong/ mã hs của cuộn tĩnh tr)
- Mã HS 87089999: Chi tiết cảm biến trong động cơ ô tô 883372-20010... (mã hs chi tiết cảm bi/ mã hs của chi tiết cảm)
- Mã HS 87089999: Tấm đệm dùng trong bộ phận đánh lửa (Weight 171057-0070)... (mã hs tấm đệm dùng tr/ mã hs của tấm đệm dùng)
- Mã HS 87089999: Trục của bộ phận truyền động trong cơ cấu ngả lưng ghế (BUSH 89971-X1040)... (mã hs trục của bộ phậ/ mã hs của trục của bộ)
- Mã HS 87089999: Nắp chụp điều tiết lưu lượng dầu trong động cơ xe ô tô (Plate Magnetic 138241-0150)... (mã hs nắp chụp điều t/ mã hs của nắp chụp điề)
- Mã HS 87089999: Bạc vô lăng (bằng hợp kim thép). Hàng mới 100%. GS121-00860 (thuộc mục 1 tờ khai 103021651720)... (mã hs bạc vô lăng bằ/ mã hs của bạc vô lăng)
- Mã HS 87089999: Ống nối inox SUS430 (6QPFF-0003-AA PIPE) dùng trong hệ thống khí thải động cơ, kích thước: (phi 66 x 155 mm), hàng mới 100%... (mã hs ống nối inox su/ mã hs của ống nối inox)
- Mã HS 87091100: Scooter (xe điện 3 bánh) BTA-02, công suất 500W. Hàng mới 100%... (mã hs scooter xe điệ/ mã hs của scooter xe)
- Mã HS 87099000: Accelerator hand (tay gas bàn phải) của xe điện trong nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs accelerator han/ mã hs của accelerator)
- Mã HS 87099000: Brake (dây phanh) của xe điện trong nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs brake dây phan/ mã hs của brake dây p)
- Mã HS 87099000: Brake line (dây phanh cơ cho scooter ZAPPY3 PRO-FLEX) của xe điện trong nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs brake line dây/ mã hs của brake line)
- Mã HS 87099000: Rear wheel assembly (Bộ vành cụm bánh sau xe Scooter), bằng thép của xe điện trong nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs rear wheel asse/ mã hs của rear wheel a)
- Mã HS 87141010: cụm yên xe-1B001379000C1, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs cụm yên xe1b00/ mã hs của cụm yên xe1)
- Mã HS 87141010: Yên xe máy mã 77200-K53A-D000. Hàng mới 100%... (mã hs yên xe máy mã 7/ mã hs của yên xe máy m)
- Mã HS 87141010: Yên xe máy loại lớn,không nhãn hiệu,hàng mới 100%... (mã hs yên xe máy loại/ mã hs của yên xe máy l)
- Mã HS 87141010: Yên xe máy- LOW SEAT ASSY 1107 (59522501A). Mới 100%... (mã hs yên xe máy low/ mã hs của yên xe máy)
- Mã HS 87141010: Yên xe/ B5V-F4730-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs yên xe/ b5vf47/ mã hs của yên xe/ b5v)
- Mã HS 87141030: Giảm xóc sau-1C005120R, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs giảm xóc sau1c/ mã hs của giảm xóc sau)
- Mã HS 87141030: Giảm xóc-1C0019705, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs giảm xóc1c0019/ mã hs của giảm xóc1c0)
- Mã HS 87141030: Khung xe-1B006476, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs khung xe1b0064/ mã hs của khung xe1b0)
- Mã HS 87141030: Khung xe-1B0040544, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs khung xe1b0040/ mã hs của khung xe1b0)
- Mã HS 87141030: Giảm xóc sau dùng cho xe máy Yamaha/ B64-F2210-10/ Hàng mới... (mã hs giảm xóc sau dù/ mã hs của giảm xóc sau)
- Mã HS 87141030: Cụm đỡ trung tâm của xe mô tô 5634000-626, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs cụm đỡ trung tâ/ mã hs của cụm đỡ trung)
- Mã HS 87141030: Cụm khung chính của xe mô tô 1023965-329, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs cụm khung chính/ mã hs của cụm khung ch)
- Mã HS 87141030: Càng sau/ 2ND-F2100-10, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs càng sau/ 2ndf/ mã hs của càng sau/ 2n)
- Mã HS 87141040: Bánh răng/ B17-E5514-00/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100%... (mã hs bánh răng/ b17/ mã hs của bánh răng/ b)
- Mã HS 87141040: Bánh răng khởi động/ 1FC-E5524-00/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100%... (mã hs bánh răng khởi/ mã hs của bánh răng kh)
- Mã HS 87141040: Nồi côn-1A003724, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs nồi côn1a00372/ mã hs của nồi côn1a00)
- Mã HS 87141040: Bánh răng của hệ thống khởi động-1A006073, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs bánh răng của h/ mã hs của bánh răng củ)
- Mã HS 87141040: Cụm điều khiển hộp số, bên trái của xe mô tô 1023248-650, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs cụm điều khiển/ mã hs của cụm điều khi)
- Mã HS 87141040: SPROCKET 14T (20CrMnTi H14AS8 KMC)- Bánh răng xe máy... (mã hs sprocket 14t 2/ mã hs của sprocket 14t)
- Mã HS 87141040: Bánh răng nhỏ thứ 1 dùng cho xe máy Yamaha/ B63-E7211-10/ Hàng mới... (mã hs bánh răng nhỏ t/ mã hs của bánh răng nh)
- Mã HS 87141040: Bánh răng 14T... (mã hs bánh răng 14t/ mã hs của bánh răng 14)
- Mã HS 87141040: Bánh Răng 15T... (mã hs bánh răng 15t/ mã hs của bánh răng 15)
- Mã HS 87141050: Vành sau-1C001722, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs vành sau1c0017/ mã hs của vành sau1c0)
- Mã HS 87141050: Vành trước-1C0036015, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs vành trước1c00/ mã hs của vành trước1)
- Mã HS 87141050: Vành sau-1C002410, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs vành sau1c0024/ mã hs của vành sau1c0)
- Mã HS 87141050: Vành đúc trước-1C0024125, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs vành đúc trước/ mã hs của vành đúc trư)
- Mã HS 87141050: Cụm vành đúc sau bằng sắt (phụ tùng xe máy dùng cho xe PCX,2 bánh), mã 42650K35V00ZA,nhãn hiệu Honda, xuất xứ Honda Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs cụm vành đúc sa/ mã hs của cụm vành đúc)
- Mã HS 87141050: Vành trước xe máy 44601-K16-9410-M1 (bằng nhôm), nhà sản xuất ENKEI, Loại vành đường kính ngoài 12 inch. Hàng mới 100%... (mã hs vành trước xe m/ mã hs của vành trước x)
- Mã HS 87141050: Vành đúc sau xe máy loại 2BM-F5338-00-33, hàng mới 100%... (mã hs vành đúc sau xe/ mã hs của vành đúc sau)
- Mã HS 87141050: Vành đúc trước xe máy loại B8A-F5168-00-33, hàng mới 100%... (mã hs vành đúc trước/ mã hs của vành đúc trư)
- Mã HS 87141050: Vành sau *NH303M*- 42650-K12-V00ZB- PT XE MÁY HONDA Lead. Hàng mới 100%... (mã hs vành sau *nh303/ mã hs của vành sau *nh)
- Mã HS 87141060: Cụm xi lanh phanh dầu dùng cho xe máy Yamaha 1S9-F583T-03, mới 100%... (mã hs cụm xi lanh pha/ mã hs của cụm xi lanh)
- Mã HS 87141060: Tay phanh dầu-CM085402, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs tay phanh dầuc/ mã hs của tay phanh dầ)
- Mã HS 87141060: Dây thắng xe máy... (mã hs dây thắng xe má/ mã hs của dây thắng xe)
- Mã HS 87141060: Đĩa phanh dùng cho xe máy Yamaha/ 1FC-F582U-20/ Hàng mới... (mã hs đĩa phanh dùng/ mã hs của đĩa phanh dù)
- Mã HS 87141060: Tay phanh bên trái bằng sắt (phụ tùng xe máy dùng cho xe PCX,2 bánh), mã 53178K35V00,nhãn hiệu Honda, xuất xứ Honda Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs tay phanh bên t/ mã hs của tay phanh bê)
- Mã HS 87141060: Cụm phanh cơ dùng cho xe máy Yamaha/ 1FC-F5320-00-33/ Hàng mới... (mã hs cụm phanh cơ dù/ mã hs của cụm phanh cơ)
- Mã HS 87141060: Cần cam phanh dùng cho xe máy Yamaha/ B63-F5351-00/ Hàng mới... (mã hs cần cam phanh d/ mã hs của cần cam phan)
- Mã HS 87141060: Cụm tay phanh dùng cho xe máy Yamaha/ 2TDF5355000080/ Hàng mới... (mã hs cụm tay phanh d/ mã hs của cụm tay phan)
- Mã HS 87141060: Cụm phanh trước dùng cho xe máy Yamaha/ BW5F580U000080/ Hàng mới... (mã hs cụm phanh trước/ mã hs của cụm phanh tr)
- Mã HS 87141060: Thắng phanh xe máy MS-Y03- BRAKE SHOE FOR MOTOR MS-Y03 (Bộ/2 cái)... (mã hs thắng phanh xe/ mã hs của thắng phanh)
- Mã HS 87141060: Đĩa hãm của bộ phanh ABS của xe mô tô thuộc dòng xe INDIAN, hàng mới 100%, KH: 5266684A, ERP: 5266684+01-DG... (mã hs đĩa hãm của bộ/ mã hs của đĩa hãm của)
- Mã HS 87141090: Cần khởi động của xe máy bằng thép 28300-KYZ-G000. Hàng mới 100%... (mã hs cần khởi động c/ mã hs của cần khởi độn)
- Mã HS 87141090: Trục lái bằng thép dùng cho xe máy/53201-KWW-6400-H1-VN, hàng mới 100%... (mã hs trục lái bằng t/ mã hs của trục lái bằn)
- Mã HS 87141090: Trục sơ cấp bán thành phẩm dùng cho hộp số xe máy, SHAFT FINAL (SOZAI), 23431-K59-A700-H1-090, hàng mới 100%,... (mã hs trục sơ cấp bán/ mã hs của trục sơ cấp)
- Mã HS 87141090: TẤM SÀN BẰNG NHỰA-64310-AAA8-BAA-N1R-FLOOR PANEL. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs tấm sàn bằng nh/ mã hs của tấm sàn bằng)
- Mã HS 87141090: DÂY GÁC CHÂN SAU-35113-AAA8-BA0-CABLE RR STEP BAR. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs dây gác chân sa/ mã hs của dây gác chân)
- Mã HS 87141090: KẸP GIỮ DÂY THẮNG BẰNG THÉP-11382-ALD9-BA0-CLAMPER. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs kẹp giữ dây thắ/ mã hs của kẹp giữ dây)
- Mã HS 87141090: DÂY MỞ NẮP XĂNG-17520-AAA8-BA0-CABLE COMP.FUEL CAP. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs dây mở nắp xăng/ mã hs của dây mở nắp x)
- Mã HS 87141090: KẸP GIỮ ỐNG BẰNG THÉP-43156-AAA8-BA0-CLAMPER HOSE RR. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs kẹp giữ ống bằn/ mã hs của kẹp giữ ống)
- Mã HS 87141090: PÁT GIỮ DÂY THẮNG BẰNG THÉP-45156-AAA8-BA0-CLIP,SPDMT CABLE. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs pát giữ dây thắ/ mã hs của pát giữ dây)
- Mã HS 87141090: NẮP ĐẬY BÌNH ẮC QUY BẰNG NHỰA-50326-AAA8-BA0-P1-COVER, BATTERY. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs nắp đậy bình ắc/ mã hs của nắp đậy bình)
- Mã HS 87141090: TẤM LÓT SÀN GIỮA BẰNG THÉP-64350-AAA8-BAA-N1R-COVER, PANEL FLOOR. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs tấm lót sàn giữ/ mã hs của tấm lót sàn)
- Mã HS 87141090: BẢN LỀ TRÊN ỐP NHỰA HỘP NHIÊN LIỆU-81138-ALD9-BA0-RACK FUEL COVER. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs bản lề trên ốp/ mã hs của bản lề trên)
- Mã HS 87141090: PÁT TRÊN ỐP NHỰA HỘP NHIÊN LIỆU BẰNG THÉP-81137-AAA8-BA0-HOOK FUEL COVER. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs pát trên ốp nhự/ mã hs của pát trên ốp)
- Mã HS 87141090: ỐNG GIỮ DÂY KHÓA YÊN BẰNG THÉP-50145-AAA8-BA0-PROTECTOR PIPE RR,SEAT WIRE. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs ống giữ dây khó/ mã hs của ống giữ dây)
- Mã HS 87141090: BÁT GIỮ HỘP ĐỰNG HÀNH LÝ BẰNG THÉP-81142-AAA8-BAA-N1R-COVER LEG SHIELD LOW. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs bát giữ hộp đựn/ mã hs của bát giữ hộp)
- Mã HS 87141090: BẢN LỀ BẰNG NHỰA-81146-AAA8-BA0-SPRING, HINGE. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs bản lề bằng nhự/ mã hs của bản lề bằng)
- Mã HS 87141090: TAY DẮT SAU BẰNG THÉP-81200-AAA8-BA0-CARRIER REAR. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs tay dắt sau bằn/ mã hs của tay dắt sau)
- Mã HS 87141090: THÙNG ĐỰNG HÀNH LÝ BẰNG NHỰA-81250-AAA8-BA0-P1-BOX LUGGAGE. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs thùng đựng hành/ mã hs của thùng đựng h)
- Mã HS 87141090: NẮP GIỮ BỘ CHẾ HÒA KHÍ BẰNG NHỰA-81251-AAA8-BA0-P1-LID, LUGGAGE BOX. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs nắp giữ bộ chế/ mã hs của nắp giữ bộ c)
- Mã HS 87141090: Đĩa ly hợp, 22131-KWN-9000. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy. Hàng mới 100%... (mã hs đĩa ly hợp 221/ mã hs của đĩa ly hợp)
- Mã HS 87141090: Lõi trượt ly hợp, 22112-KVB-9010-VN. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy. Hàng mới 100%... (mã hs lõi trượt ly hợ/ mã hs của lõi trượt ly)
- Mã HS 87141090: Cụm đĩa nâng ly hợp, 22610-KWW-7410-M1. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy. Hàng mới 100%... (mã hs cụm đĩa nâng ly/ mã hs của cụm đĩa nâng)
- Mã HS 87141090: Cụm má tĩnh chủ động ly hợp 23220-K97-T010-M1, Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy. Hàng mới 100%... (mã hs cụm má tĩnh chủ/ mã hs của cụm má tĩnh)
- Mã HS 87141090: Đệm giảm chấn/ 90388-08803/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100%... (mã hs đệm giảm chấn// mã hs của đệm giảm chấ)
- Mã HS 87141090: Đệm nhông sau/ 55P-E5377-00/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100%... (mã hs đệm nhông sau// mã hs của đệm nhông sa)
- Mã HS 87141090: Trục cần khới động/ 1S9-E5661-00/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100%... (mã hs trục cần khới đ/ mã hs của trục cần khớ)
- Mã HS 87141090: Tấm đỡPLATE17120KYZ 7100, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs tấm đỡplate1712/ mã hs của tấm đỡplate1)
- Mã HS 87141090: Khóa nhôngPLATE,FIXING23802GN5 9104, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs khóa nhôngplate/ mã hs của khóa nhôngpl)
- Mã HS 87141090: Nắp chặn dầuCOVER,OIL FILTER15431KPH 9002, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs nắp chặn dầucov/ mã hs của nắp chặn dầu)
- Mã HS 87141090: Tấm chặn biRETAINER COMP,BALL22860HB3 0002, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs tấm chặn bireta/ mã hs của tấm chặn bir)
- Mã HS 87141090: Đệm phao xăngPACKING,DRAIN COCK90407259 0007, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs đệm phao xăngpa/ mã hs của đệm phao xăn)
- Mã HS 87141090: Trục chyển sốSHAFT,GEAR SHIFT FORK24241KPH 9002, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs trục chyển sốsh/ mã hs của trục chyển s)
- Mã HS 87141090: Chốt chuyển sốPIVOT,SHIFT DRUM STOPPER ARM90022MG8 0001, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs chốt chuyển sốp/ mã hs của chốt chuyển)
- Mã HS 87141090: Tấm giữ heo sốPLATE COMP,SHIFT DRUM STOPPER24410KPH 9000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs tấm giữ heo sốp/ mã hs của tấm giữ heo)
- Mã HS 87141090: Tấm giữ bánh răngSTOPPER COMP, GEAR SHIFT DRUM24430KPH 9011, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs tấm giữ bánh ră/ mã hs của tấm giữ bánh)
- Mã HS 87141090: Tấm giữ tấm nâng ly hợpPLATE COMP, CLUTCH LIFTER22830KYZ 9000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs tấm giữ tấm nân/ mã hs của tấm giữ tấm)
- Mã HS 87141090: Nắp đầu bên trái xi lanhCOVER,L CYLINDER HEAD SIDE12341KYZ 9000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs nắp đầu bên trá/ mã hs của nắp đầu bên)
- Mã HS 87141090: Tấm đỡ tấm ốp trước phía trên- Stay, FR Top Cover (Drum)- 64221-K89-V000- Linh kiện xe máy Honda, mới 100%... (mã hs tấm đỡ tấm ốp t/ mã hs của tấm đỡ tấm ố)
- Mã HS 87141090: Gắp sau xe-3T46200-FA2-0000-W00 REAR FORK... (mã hs gắp sau xe3t46/ mã hs của gắp sau xe3)
- Mã HS 87141090: Tấm cố định- 3T13103-PF2-0000-000 PUMP FIX PLATE... (mã hs tấm cố định 3t/ mã hs của tấm cố định)
- Mã HS 87141090: Pát đỡ- 3T50310-PH2-0000-000 FLOOR COVER SUPPORT A... (mã hs pát đỡ 3t50310/ mã hs của pát đỡ 3t50)
- Mã HS 87141090: Pát đỡ- 3T50320-PP2-0000-000 FLOOR COVER SUPPORT B... (mã hs pát đỡ 3t50320/ mã hs của pát đỡ 3t50)
- Mã HS 87141090: Tay lái xe-3T53100-FA2-0000-000 STEERING HANDLE COMP... (mã hs tay lái xe3t53/ mã hs của tay lái xe3)
- Mã HS 87141090: Chân chống đứng-3T50500-FA2-0000-000 MAIN STAND COMP... (mã hs chân chống đứng/ mã hs của chân chống đ)
- Mã HS 87141090: Tấm để cố định yên xe-3T67210-FA2-0000-000 SEAT HINGE... (mã hs tấm để cố định/ mã hs của tấm để cố đị)
- Mã HS 87141090: Khung gắn biển số- 3T63210 PP2-0000-000 REAR FENDER BRACKET... (mã hs khung gắn biển/ mã hs của khung gắn bi)
- Mã HS 87141090: Tấm khóa mô tơ điều khiển- 3T12206-PF2-0000-000 CONTROLLER FIX PLATE... (mã hs tấm khóa mô tơ/ mã hs của tấm khóa mô)
- Mã HS 87141090: Pát gắn xi nhan trước bên phải-3T33401-FA2-0000-000 RH-FR WINKER BRACKET... (mã hs pát gắn xi nhan/ mã hs của pát gắn xi n)
- Mã HS 87141090: Tấm trang trí phuộc nhún- 3T64125-PP2-0000-000 FRONT CUSHION COVER BRACKET... (mã hs tấm trang trí p/ mã hs của tấm trang tr)
- Mã HS 87141090: Kẹp giữ ống phanh dùng cho xe máy Yamaha 55P-F587A-00, mới 100%... (mã hs kẹp giữ ống pha/ mã hs của kẹp giữ ống)
- Mã HS 87141090: Đệm chặn bằng thép dùng cho xe máy Yamaha 16S-F6257-00, mới 100%... (mã hs đệm chặn bằng t/ mã hs của đệm chặn bằn)
- Mã HS 87141090: Chốt (cụm bình xăng) dùng cho xe máy Yamaha 55P-F1173-00, mới 100%... (mã hs chốt cụm bình/ mã hs của chốt cụm bì)
- Mã HS 87141090: Bình xăng phụ bằng nhựa dùng cho xe máy Yamaha 1S9-F1871-01, mới 100%... (mã hs bình xăng phụ b/ mã hs của bình xăng ph)
- Mã HS 87141090: Đệm kết hợp nhiều vật liệu (nhôm, silicon,.) dùng cho xe máy Yamaha B63-F4737-00, mới 100%... (mã hs đệm kết hợp nhi/ mã hs của đệm kết hợp)
- Mã HS 87141090: Ống nối cổ ống xả dùng cho xe máy Yamaha 44D-E4714-00, mới 100%... (mã hs ống nối cổ ống/ mã hs của ống nối cổ ố)
- Mã HS 87141090: Yếm trước-1B001334, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs yếm trước1b001/ mã hs của yếm trước1b)
- Mã HS 87141090: Nút bịt-1B006333000ND, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs nút bịt1b00633/ mã hs của nút bịt1b00)
- Mã HS 87141090: Trục bánh sau-1A005130, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs trục bánh sau1/ mã hs của trục bánh sa)
- Mã HS 87141090: tấm chắn phải-1B006359000NU, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs tấm chắn phải1/ mã hs của tấm chắn phả)
- Mã HS 87141090: tấm chắn trái-1B006360000NU, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs tấm chắn trái1/ mã hs của tấm chắn trá)
- Mã HS 87141090: Cốp đựng đồ trước-1B005831000ND, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs cốp đựng đồ trư/ mã hs của cốp đựng đồ)
- Mã HS 87141090: tấm chắn cốp trước-1B001358000Q5, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs tấm chắn cốp tr/ mã hs của tấm chắn cốp)
- Mã HS 87141090: Mặt nạ trước đó sơn-5A000444000ND, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs mặt nạ trước đó/ mã hs của mặt nạ trước)
- Mã HS 87141090: Tay lái-1B001408, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs tay lái1b00140/ mã hs của tay lái1b00)
- Mã HS 87141090: Yếm trước-1B003745, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs yếm trước1b003/ mã hs của yếm trước1b)
- Mã HS 87141090: Chắn bùn sau-1B001867, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs chắn bùn sau1b/ mã hs của chắn bùn sau)
- Mã HS 87141090: Họng ga xe máy-1D001039, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs họng ga xe máy/ mã hs của họng ga xe m)
- Mã HS 87141090: Sàn để chân-1B0013450000C, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs sàn để chân1b0/ mã hs của sàn để chân)
- Mã HS 87141090: Kính chắn gió-1B002079000NS, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs kính chắn gió1/ mã hs của kính chắn gi)
- Mã HS 87141090: Ngăn chứa mũ bảo hiểm-1B006371, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs ngăn chứa mũ bả/ mã hs của ngăn chứa mũ)
- Mã HS 87141090: nắp khoang ắc quy-1B0017170000C, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs nắp khoang ắc q/ mã hs của nắp khoang ắ)
- Mã HS 87141090: Giỏ đỡ càng xe phía sau-1C001880, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs giỏ đỡ càng xe/ mã hs của giỏ đỡ càng)
- Mã HS 87141090: chắn trước bên trái-1B003746000HO, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs chắn trước bên/ mã hs của chắn trước b)
- Mã HS 87141090: cụm để chân bên trái-1B001786000HN, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs cụm để chân bên/ mã hs của cụm để chân)
- Mã HS 87141090: chỗ để chân sau bên trái-1B0065660000C, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs chỗ để chân sau/ mã hs của chỗ để chân)
- Mã HS 87141090: bàn để chân người ngồi sau bờn phải-1B002071000H4, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs bàn để chân ngư/ mã hs của bàn để chân)
- Mã HS 87141090: Yếm xe-673072, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs yếm xe673072/ mã hs của yếm xe67307)
- Mã HS 87141090: Cốp xe-672027, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs cốp xe672027/ mã hs của cốp xe67202)
- Mã HS 87141090: Yếm xe-67307240R7, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs yếm xe67307240/ mã hs của yếm xe67307)
- Mã HS 87141090: Yếm xe-1B006365000HY, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs yếm xe1b006365/ mã hs của yếm xe1b006)
- Mã HS 87141090: Tấm chắn thân-6221146, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs tấm chắn thân6/ mã hs của tấm chắn thâ)
- Mã HS 87141090: chắn trước-67203700DE, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs chắn trước6720/ mã hs của chắn trước6)
- Mã HS 87141090: tấm chắn phải-673079000C, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs tấm chắn phải6/ mã hs của tấm chắn phả)
- Mã HS 87141090: tem nhãn xe máy-2H002093, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs tem nhãn xe máy/ mã hs của tem nhãn xe)
- Mã HS 87141090: tấm chắn sau-5A0000400000C, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs tấm chắn sau5a/ mã hs của tấm chắn sau)
- Mã HS 87141090: Tấm nhựa phản quang-5A000498, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs tấm nhựa phản q/ mã hs của tấm nhựa phả)
- Mã HS 87141090: Cáp chốt yên xe máy-CM012856, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs cáp chốt yên xe/ mã hs của cáp chốt yên)
- Mã HS 87141090: Điều khiển truyền động mở ga-668671, phụ tùng xe máy Vespa. Hàng mới 100%... (mã hs điều khiển truy/ mã hs của điều khiển t)
- Mã HS 87141090: Giá đỡ thùng xe (bằng thép) của xe mô tô bốn bánh B8K-F845C-X0... (mã hs giá đỡ thùng xe/ mã hs của giá đỡ thùng)
- Mã HS 87141090: Thanh khóa thùng xe (bằng thép) của xe mô tô bốn bánh B8K-K7180-W0... (mã hs thanh khóa thùn/ mã hs của thanh khóa t)
- Mã HS 87141090: Vòng hãm phớt dầu bằng thép, linh kiện trong xe gắn máy, mới 100%, HKA41-365-00-ST... (mã hs vòng hãm phớt d/ mã hs của vòng hãm phớ)
- Mã HS 87141090: Thanh đỡ khung xe, linh kiện của xe máy mã: 9700642, hàng mới 100%... (mã hs thanh đỡ khung/ mã hs của thanh đỡ khu)
- Mã HS 87141090: DÂY GA... (mã hs dây ga/ mã hs của dây ga)
- Mã HS 87141090: NIỀNG XE... (mã hs niềng xe/ mã hs của niềng xe)
- Mã HS 87141090: THẮNG ĐĨA TRƯỚC... (mã hs thắng đĩa trước/ mã hs của thắng đĩa tr)
- Mã HS 87141090: TAY THẮNG HEO DẦU... (mã hs tay thắng heo d/ mã hs của tay thắng he)
- Mã HS 87141090: Đầu xe mô tô bằng nhựa, hàng mới 100%... (mã hs đầu xe mô tô bằ/ mã hs của đầu xe mô tô)
- Mã HS 87141090: Đuôi xe mô tô bằng nhựa, hàng mới 100%... (mã hs đuôi xe mô tô b/ mã hs của đuôi xe mô t)
- Mã HS 87141090: Bát thùng xe mô tô bằng nhôm, hàng mới 100%... (mã hs bát thùng xe mô/ mã hs của bát thùng xe)
- Mã HS 87141090: Cản xe mô tô bằng sắt loại 11, hàng mới 100%... (mã hs cản xe mô tô bằ/ mã hs của cản xe mô tô)
- Mã HS 87141090: Baga xe mô tô bằng sắt loại 3, hàng mới 100%... (mã hs baga xe mô tô b/ mã hs của baga xe mô t)
- Mã HS 87141090: Nắp dầu OIL FILTER COVER 1A013815, linh kiện xe gắn máy, mới 100%... (mã hs nắp dầu oil fil/ mã hs của nắp dầu oil)
- Mã HS 87141090: May ơ FRONT WHEEL HUB GU326322609, linh kiện xe gắn máy, mới 100%... (mã hs may ơ front whe/ mã hs của may ơ front)
- Mã HS 87141090: Thân cụm chế hòa khí BODY FITTING 1A008090, linh kiện xe gắn máy, mới 100%... (mã hs thân cụm chế hò/ mã hs của thân cụm chế)
- Mã HS 87141090: Pát chắn nhiệt, LK xe máy- 4601H251AA MUFFLER FRONT COVER 1604, hiệu: Ducati Motor. Hàng mới 100%... (mã hs pát chắn nhiệt/ mã hs của pát chắn nhi)
- Mã HS 87141090: Giá treo động cơ- 50350-K97-T00- PT XE MÁY HONDA PCX125/PCX150. Hàng mới 100%... (mã hs giá treo động c/ mã hs của giá treo độn)
- Mã HS 87141090: Kẹp ống B8 CLIP B8,TUBE 95002-02080, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs kẹp ống b8 clip/ mã hs của kẹp ống b8 c)
- Mã HS 87141090: Kẹp ống B10 CLIP B10,TUBE 95002-02100, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs kẹp ống b10 cli/ mã hs của kẹp ống b10)
- Mã HS 87141090: Bạc lót COLLAR,SILENCER 18356-K53-D001, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs bạc lót collar/ mã hs của bạc lót coll)
- Mã HS 87141090: Chốt đệm chân PIN,A P STEP 95015-81000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs chốt đệm chân p/ mã hs của chốt đệm châ)
- Mã HS 87141090: Phớt chắn bụi SEAL,DUST 17518-GHB-6030-M3, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs phớt chắn bụi s/ mã hs của phớt chắn bụ)
- Mã HS 87141090: Phớt chắn bụi DUST SEAL,STRG(HEAD) 53214-GN5-9004, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs phớt chắn bụi d/ mã hs của phớt chắn bụ)
- Mã HS 87141090: Bạc chắn bùn trước COLLAR,FR FENDER 61112-K97-T000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs bạc chắn bùn tr/ mã hs của bạc chắn bùn)
- Mã HS 87141090: Nắp Bình Xăng CAP COMP,FUEL FILLER 17620-KWN-9813-M1, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs nắp bình xăng c/ mã hs của nắp bình xăn)
- Mã HS 87141090: Tấm hãm chân chống bằng cao su STOPPER RUBBER, STAND 50505-GR1-7101, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs tấm hãm chân ch/ mã hs của tấm hãm chân)
- Mã HS 87141090: Nhông trước dùng cho xe máy Yamaha/ 93812-14818/ Hàng mới... (mã hs nhông trước dùn/ mã hs của nhông trước)
- Mã HS 87141090: Cao su bọc tay lái dùng cho xe máy Yamaha/ 2ND-F6241-00/ Hàng mới... (mã hs cao su bọc tay/ mã hs của cao su bọc t)
- Mã HS 87141090: Nắp giữ đầu dây ga dùng cho xe máy Yamaha/ 1FC-F6281-10/ Hàng mới... (mã hs nắp giữ đầu dây/ mã hs của nắp giữ đầu)
- Mã HS 87141090: Miếng đệm khóa đai ốc dùng cho xe máy Yamaha/ 1FC-F5412-00/ Hàng mới... (mã hs miếng đệm khóa/ mã hs của miếng đệm kh)
- Mã HS 87141090: Cụm trục cam chuyển số dùng cho xe máy Yamaha/ 2VP-E8540-00/ Hàng mới... (mã hs cụm trục cam ch/ mã hs của cụm trục cam)
- Mã HS 87141090: Bạc cách dùng cho xe máy Yamaha/ 90387-068G3/ Hàng mới... (mã hs bạc cách dùng c/ mã hs của bạc cách dùn)
- Mã HS 87141090: Ống chống dùng cho xe máy Yamaha/ 90387-10855/ Hàng mới... (mã hs ống chống dùng/ mã hs của ống chống dù)
- Mã HS 87141090: Tay đỡ bằng nhựa dùng cho xe máy Yamaha/ 2ND-H3318-00/ Hàng mới... (mã hs tay đỡ bằng nhự/ mã hs của tay đỡ bằng)
- Mã HS 87141090: Đệm cách bằng thép dùng cho xe máy Yamaha/ 90387-17807/ Hàng mới... (mã hs đệm cách bằng t/ mã hs của đệm cách bằn)
- Mã HS 87141090: Dây kéo nắp bình xăng dùng cho xe máy Yamaha/ B63-F4494-10/ Hàng mới... (mã hs dây kéo nắp bìn/ mã hs của dây kéo nắp)
- Mã HS 87141090: Chân chống chính dùng cho xe máy Yamaha/ B63-F7111-00/ Hàng mới... (mã hs chân chống chín/ mã hs của chân chống c)
- Mã HS 87141090: Phụ kiện của xe máy Honda: Tay nắm bên trái, 53166-KWN-900, hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện của xe/ mã hs của phụ kiện của)
- Mã HS 87141090: Cụm Giảm Xóc(Trắng Tl Dầu)/ BY8-F2210-00/ dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100%.... (mã hs cụm giảm xóctr/ mã hs của cụm giảm xóc)
- Mã HS 87141090: Phụ tùng dùng cho xe mô tô 2 bánh hiệu HONDA và YAMAHA (hàng mới 100%): theo bảng kê chi tiết đính kèm... (mã hs phụ tùng dùng c/ mã hs của phụ tùng dùn)
- Mã HS 87141090: Thiết bị tản nhiệt dùng trong động cơ xe máy (3G81-234-1000)... (mã hs thiết bị tản nh/ mã hs của thiết bị tản)
- Mã HS 87141090: Giá đỡ xy lanh của xe mô tô 5142438-329, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs giá đỡ xy lanh/ mã hs của giá đỡ xy la)
- Mã HS 87141090: Giá treo túi để đồ của xe mô tô 5511003-329, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs giá treo túi để/ mã hs của giá treo túi)
- Mã HS 87141090: Cụm cố định chân trống của xe mô tô 5143272-266, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs cụm cố định châ/ mã hs của cụm cố định)
- Mã HS 87141090: Thanh liên kết dùng cố định kính chắn gió của xe mô tô 5142481-626, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs thanh liên kết/ mã hs của thanh liên k)
- Mã HS 87141090: ống bô xe máy 18300-K96-J000, SX tại Việt Nam, mới 100%... (mã hs ống bô xe máy 1/ mã hs của ống bô xe má)
- Mã HS 87141090: Tấm định vị của xe mô tô, thuộc dòng xe INDIAN, hàng mới 100%, KH: 5338676A, ERP: 5338676+01-DG... (mã hs tấm định vị của/ mã hs của tấm định vị)
- Mã HS 87141090: Miếng cố định tấm chắn nhiệt của xe mô tô thuộc dòng xe INDIAN, hàng mới 100%, KH: 5266073A, ERP: 5266073+02.1... (mã hs miếng cố định t/ mã hs của miếng cố địn)
- Mã HS 87141090: Trục bộ li hợp xe đạp điện (Boss clutch)... (mã hs trục bộ li hợp/ mã hs của trục bộ li h)
- Mã HS 87141090: Chốt của bộ li hợp xe đạp điện (Pawl Kick)... (mã hs chốt của bộ li/ mã hs của chốt của bộ)
- Mã HS 87141090: Bản lề của cốp xe mô tô, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs bản lề của cốp/ mã hs của bản lề của c)
- Mã HS 87141090: Tấm đỡ còi xe mô tô 5264560, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs tấm đỡ còi xe m/ mã hs của tấm đỡ còi x)
- Mã HS 87141090: Tay lái xe mô tô 1022405-156, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs tay lái xe mô t/ mã hs của tay lái xe m)
- Mã HS 87141090: Khung càng xe mô tô 1824734-626, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs khung càng xe m/ mã hs của khung càng x)
- Mã HS 87141090: Khung đỡ ống xả xe mô tô 5634007-658, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs khung đỡ ống xả/ mã hs của khung đỡ ống)
- Mã HS 87141090: Hốc bảo vệ đồng hồ đo tốc độ của xe mô tô 5633908-658, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs hốc bảo vệ đồng/ mã hs của hốc bảo vệ đ)
- Mã HS 87141090: Cái để chân của xe mô tô thuộc dòng xe VICTORY, hàng mới 100%, KH: 5140770P, ERP: 5140770+01... (mã hs cái để chân của/ mã hs của cái để chân)
- Mã HS 87141090: Bạc trục cao su lõi bằng thép 1HP-F3526-00... (mã hs bạc trục cao su/ mã hs của bạc trục cao)
- Mã HS 87141090: Càng số 1 (bằng thép) của xe mô tô bốn bánh 2HC-F217M-21... (mã hs càng số 1 bằng/ mã hs của càng số 1 b)
- Mã HS 87141090: Càng số 2 (bằng thép) của xe mô tô bốn bánh 2HC-F217N-21... (mã hs càng số 2 bằng/ mã hs của càng số 2 b)
- Mã HS 87141090: Giá đỡ (bằng thép) của khung xe mô tô bốn bánh 2HC-F133K-10... (mã hs giá đỡ bằng th/ mã hs của giá đỡ bằng)
- Mã HS 87141090: Giá chắn (bằng thép) của trục xe mô tô bốn bánh 2HC-F1941-10... (mã hs giá chắn bằng/ mã hs của giá chắn bằ)
- Mã HS 87141090: Thanh tăng cứng (bằng thép) của khung xe mô tô bốn bánh 2HC-F1928-11... (mã hs thanh tăng cứng/ mã hs của thanh tăng c)
- Mã HS 87141090: Tay lái xe máy, linh kiện của xe máy, mã 1B004724, nhãn hiệu PIAGGIO... (mã hs tay lái xe máy/ mã hs của tay lái xe m)
- Mã HS 87141090: Đầu nối nhiên liệu của động cơ xe mô tô... (mã hs đầu nối nhiên l/ mã hs của đầu nối nhiê)
- Mã HS 87141090: Tay lái (bằng thép) của xe mô tô bốn bánh BB5-F6111-02... (mã hs tay lái bằng t/ mã hs của tay lái bằn)
- Mã HS 87141090: Giá đỡ yên xe đạp thể thao cacbon(20.6*8cm)... (mã hs giá đỡ yên xe đ/ mã hs của giá đỡ yên x)
- Mã HS 87141090: Dây ga xe máy 17920-K0W-T010-M1 (phụ tùng xe máy), hàng mới 100%... (mã hs dây ga xe máy 1/ mã hs của dây ga xe má)
- Mã HS 87141090: Dây phanh xe máy 43440-K59-T110-M1 (phụ tùng xe máy), hàng mới 100%... (mã hs dây phanh xe má/ mã hs của dây phanh xe)
- Mã HS 87141090: Dây khóa yên xe máy 77240-K76-T611-M1 (phụ tùng xe máy), hàng mới 100%... (mã hs dây khóa yên xe/ mã hs của dây khóa yên)
- Mã HS 87141090: Dây mở nắp bình xăng xe máy 64485-K0B-T010-M1 (phụ tùng xe máy), hàng mới 100%... (mã hs dây mở nắp bình/ mã hs của dây mở nắp b)
- Mã HS 87141090: Ống nối dùng cho xe máy Yamaha/ 1FC-F2345-00/ Hàng mới... (mã hs ống nối dùng ch/ mã hs của ống nối dùng)
- Mã HS 87141090: Chắn bùn trước dùng cho xe máy Yamaha/ B63-F1511-00/ Hàng mới... (mã hs chắn bùn trước/ mã hs của chắn bùn trư)
- Mã HS 87141090: Nhông xích sau dùng cho xe máy Yamaha/ 1FC-F5440-00/ Hàng mới... (mã hs nhông xích sau/ mã hs của nhông xích s)
- Mã HS 87141090: Dây công tơ mét dùng cho xe máy Yamaha/ 1FC-H3550-01/ Hàng mới... (mã hs dây công tơ mét/ mã hs của dây công tơ)
- Mã HS 87141090: Chắn bùn trong dùng cho xe máy Yamaha/ B63-F1552-00/ Hàng mới... (mã hs chắn bùn trong/ mã hs của chắn bùn tro)
- Mã HS 87141090: Tay hãm bằng nhựa dùng cho xe máy Yamaha/ B63-F474A-10/ Hàng mới... (mã hs tay hãm bằng nh/ mã hs của tay hãm bằng)
- Mã HS 87141090: Nắp cao su dùng cho xe máy Yamaha/ BJ7-F465B-00/ Hàng mới... (mã hs nắp cao su dùng/ mã hs của nắp cao su d)
- Mã HS 87141090: Dây khóa yên dùng cho xe máy Yamaha/ BM9-F479D-00/ Hàng mới... (mã hs dây khóa yên dù/ mã hs của dây khóa yên)
- Mã HS 87141090: Bình xăng con dùng cho xe máy Yamaha/ B74-F4170-00/ Hàng mới... (mã hs bình xăng con d/ mã hs của bình xăng co)
- Mã HS 87141090: Trục bánh răng chủ động dùng cho xe máy Yamaha/ B63-E6111-00/ Hàng mới... (mã hs trục bánh răng/ mã hs của trục bánh ră)
- Mã HS 87141090: Càng lái xe máy bằng thép (13261-12042F) mới 100%... (mã hs càng lái xe máy/ mã hs của càng lái xe)
- Mã HS 87141090: Móc cài dùng cho xe máy Yamaha/ 2BMF8379000080/ Hàng mới... (mã hs móc cài dùng ch/ mã hs của móc cài dùng)
- Mã HS 87141090: Móc kim loại dùng cho xe máy Yamaha/ 2BMF3867000080/ Hàng mới... (mã hs móc kim loại dù/ mã hs của móc kim loại)
- Mã HS 87141090: Đệm giảm chấn dùng cho xe máy Yamaha/ 2BMF6113000080/ Hàng mới... (mã hs đệm giảm chấn d/ mã hs của đệm giảm chấ)
- Mã HS 87141090: Dẫn hướng dây dùng cho xe máy Yamaha/ 2BMF7267000080/ Hàng mới... (mã hs dẫn hướng dây d/ mã hs của dẫn hướng dâ)
- Mã HS 87141090: Trục càng sau dùng cho xe máy Yamaha/ 2BMF2141000080/ Hàng mới... (mã hs trục càng sau d/ mã hs của trục càng sa)
- Mã HS 87141090: Nắp chụp ổ khóa dùng cho xe máy Yamaha/ 2BMF467E000080/ Hàng mới... (mã hs nắp chụp ổ khóa/ mã hs của nắp chụp ổ k)
- Mã HS 87141090: Giảm chấn bằng nhựa dùng cho xe máy Yamaha/ 1SKF4768000080/ Hàng mới... (mã hs giảm chấn bằng/ mã hs của giảm chấn bằ)
- Mã HS 87141090: Tấm đệm bằng kim loại dùng cho xe máy Yamaha/ 2BME5113000080/ Hàng mới... (mã hs tấm đệm bằng ki/ mã hs của tấm đệm bằng)
- Mã HS 87141090: Giá bắt bơm nhiên liệu dùng cho xe máy Yamaha/ 2BMF4491000080/ Hàng mới... (mã hs giá bắt bơm nhi/ mã hs của giá bắt bơm)
- Mã HS 87141090: Thanh cố định má phanh sau dùng cho xe máy Yamaha/ 2B5F53260100M0/ Hàng mới... (mã hs thanh cố định m/ mã hs của thanh cố địn)
- Mã HS 87141090: Yếm dùng cho xe máy Yamaha/ 2TDF172A00P480/ Hàng mới... (mã hs yếm dùng cho xe/ mã hs của yếm dùng cho)
- Mã HS 87141090: Chắn bùn dùng cho xe máy Yamaha/ 2TDF1556000080/ Hàng mới... (mã hs chắn bùn dùng c/ mã hs của chắn bùn dùn)
- Mã HS 87141090: Bình xăng dùng cho xe máy Yamaha/ 2TDF4110000080/ Hàng mới... (mã hs bình xăng dùng/ mã hs của bình xăng dù)
- Mã HS 87141090: Đệm định vị dùng cho xe máy Yamaha/ 4D1F41810000M0/ Hàng mới... (mã hs đệm định vị dùn/ mã hs của đệm định vị)
- Mã HS 87141090: Tấm chắn nóng dùng cho xe máy Yamaha/ 2TDF117G000080/ Hàng mới... (mã hs tấm chắn nóng d/ mã hs của tấm chắn nón)
- Mã HS 87141090: Giá đỡ chắn bùn dùng cho xe máy Yamaha/ 2TDF1513000080/ Hàng mới... (mã hs giá đỡ chắn bùn/ mã hs của giá đỡ chắn)
- Mã HS 87141090: Chân chống cạnh dùng cho xe máy Yamaha/ 2TDF7311000080/ Hàng mới... (mã hs chân chống cạnh/ mã hs của chân chống c)
- Mã HS 87141090: Nắp cuộn đánh lửa dùng cho xe máy Yamaha/ 2TDH2314000080/ Hàng mới... (mã hs nắp cuộn đánh l/ mã hs của nắp cuộn đán)
- Mã HS 87141090: Nắp che bụi bi cổ phốt dùng cho xe máy Yamaha/ 5SDF3416000080/ Hàng mới... (mã hs nắp che bụi bi/ mã hs của nắp che bụi)
- Mã HS 87141090: Đệm giảm chấn bằng thép dùng cho xe máy Yamaha/ 5VTF61130000M0/ Hàng mới... (mã hs đệm giảm chấn b/ mã hs của đệm giảm chấ)
- Mã HS 87141090: Bạc cách lắp trong động cơ dùng cho xe máy Yamaha/ 90387078290080/ Hàng mới... (mã hs bạc cách lắp tr/ mã hs của bạc cách lắp)
- Mã HS 87141090: Yếm xe dùng cho xe máy Yamaha/ B0RF8312000080/ Hàng mới... (mã hs yếm xe dùng cho/ mã hs của yếm xe dùng)
- Mã HS 87141090: Móc thép dùng cho xe máy Yamaha/ BW5F114V000080/ Hàng mới... (mã hs móc thép dùng c/ mã hs của móc thép dùn)
- Mã HS 87141090: Tấm bảo vệ dùng cho xe máy Yamaha/ B0RF834V010080/ Hàng mới... (mã hs tấm bảo vệ dùng/ mã hs của tấm bảo vệ d)
- Mã HS 87141090: Kẹp giữ dây dùng cho xe máy Yamaha/ B8AF637G000080/ Hàng mới... (mã hs kẹp giữ dây dùn/ mã hs của kẹp giữ dây)
- Mã HS 87141090: Chắn bùn sau dùng cho xe máy Yamaha/ BW5F1611000080/ Hàng mới... (mã hs chắn bùn sau dù/ mã hs của chắn bùn sau)
- Mã HS 87141090: Buồng dẫn khí dùng cho xe máy Yamaha/ B8AE5473000080/ Hàng mới... (mã hs buồng dẫn khí d/ mã hs của buồng dẫn kh)
- Mã HS 87141090: Cụm để chân sau dùng cho xe máy Yamaha/ B0RF7430000080/ Hàng mới... (mã hs cụm để chân sau/ mã hs của cụm để chân)
- Mã HS 87141090: Tay lái dùng cho xe máy Yamaha/ BW5F6110000080/ Hàng mới... (mã hs tay lái dùng ch/ mã hs của tay lái dùng)
- Mã HS 87141090: Cụm tay côn dùng cho xe máy Yamaha/ BW5H29100000M0/ Hàng mới... (mã hs cụm tay côn dùn/ mã hs của cụm tay côn)
- Mã HS 87141090: Bọc cao su tay lái dùng cho xe máy Yamaha/ BW5F637A000080/ Hàng mới... (mã hs bọc cao su tay/ mã hs của bọc cao su t)
- Mã HS 87141090: Bánh xe sau-4460A-K0R-D000- LK xe máy honda... (mã hs bánh xe sau446/ mã hs của bánh xe sau)
- Mã HS 87141090: Nắp bình xăng-17620-KWN-9813-M1- LK xe máy honda... (mã hs nắp bình xăng1/ mã hs của nắp bình xăn)
- Mã HS 87141090: Tấm đỡ bầu lọc gió-17271-K0R-V001- LK xe máy honda... (mã hs tấm đỡ bầu lọc/ mã hs của tấm đỡ bầu l)
- Mã HS 87141090: Tấm đỡ cụm ốp trước-50310-K0R-V100- LK xe máy honda... (mã hs tấm đỡ cụm ốp t/ mã hs của tấm đỡ cụm ố)
- Mã HS 87141090: Giá giữ kẹp ống xăng-17533-K0R-V000- LK xe máy honda... (mã hs giá giữ kẹp ống/ mã hs của giá giữ kẹp)
- Mã HS 87141090: Tấm đỡ cụm lọc khí-17502-K0R-V000-H1- LK xe máy honda... (mã hs tấm đỡ cụm lọc/ mã hs của tấm đỡ cụm l)
- Mã HS 87141090: Miếng bắt tấm để chân-50718-K29-9001- LK xe máy honda... (mã hs miếng bắt tấm đ/ mã hs của miếng bắt tấ)
- Mã HS 87141090: Khớp nối ống dẫn xăng-17525-KBN-9001- LK xe máy honda... (mã hs khớp nối ống dẫ/ mã hs của khớp nối ống)
- Mã HS 87141090: Bạc đệm trục bánh sau B-42312-KVG-9001- LK xe máy honda... (mã hs bạc đệm trục bá/ mã hs của bạc đệm trục)
- Mã HS 87141090: Tấm chia ống thông hơi-17504-K12-9000-H1- LK xe máy honda... (mã hs tấm chia ống th/ mã hs của tấm chia ống)
- Mã HS 87141090: Tấm đỡ ống dẫn nhiên liệu-17513-K0R-V000- LK xe máy honda... (mã hs tấm đỡ ống dẫn/ mã hs của tấm đỡ ống d)
- Mã HS 87141090: Nắp đậy cụm giảm thanh-30700-K0R-V011-M1- LK xe máy honda... (mã hs nắp đậy cụm giả/ mã hs của nắp đậy cụm)
- Mã HS 87141090: Nắp đậy ốc trục bánh trước-44302-KTT-9501- LK xe máy honda... (mã hs nắp đậy ốc trục/ mã hs của nắp đậy ốc t)
- Mã HS 87141090: Nắp đậy bình dự trữ nước làm mát-19109-KPC-6401- LK xe máy honda... (mã hs nắp đậy bình dự/ mã hs của nắp đậy bình)
- Mã HS 87141090: Ống lót cao su phía dưới giảm sóc sau-11203-K35-J000- LK xe máy honda... (mã hs ống lót cao su/ mã hs của ống lót cao)
- Mã HS 87141090: Tay ga-53140-K44-V000- LK xe máy honda... (mã hs tay ga53140k4/ mã hs của tay ga53140)
- Mã HS 87141090: Tay lái-53100-K0R-D000- LK xe máy honda... (mã hs tay lái53100k/ mã hs của tay lái5310)
- Mã HS 87141090: Tấm trượt-80181-K0R-V000- LK xe máy honda... (mã hs tấm trượt80181/ mã hs của tấm trượt80)
- Mã HS 87141090: Tấm chắn bùn-80108-K0R-V000- LK xe máy honda... (mã hs tấm chắn bùn80/ mã hs của tấm chắn bùn)
- Mã HS 87141090: Tay nắm trái-53166-KWB-6001- LK xe máy honda... (mã hs tay nắm trái53/ mã hs của tay nắm trái)
- Mã HS 87141090: Tấm ốp sau-83520-K0R-V002-20- LK xe máy honda... (mã hs tấm ốp sau8352/ mã hs của tấm ốp sau8)
- Mã HS 87141090: Đệm hộp lọc gió-83551-GE2-0001- LK xe máy honda... (mã hs đệm hộp lọc gió/ mã hs của đệm hộp lọc)
- Mã HS 87141090: Tấm ốp vị trí đèn-53203-K0R-V000- LK xe máy honda... (mã hs tấm ốp vị trí đ/ mã hs của tấm ốp vị tr)
- Mã HS 87141090: Tấm ốp B trước phía dưới-64307-K0R-V001- LK xe máy honda... (mã hs tấm ốp b trước/ mã hs của tấm ốp b trư)
- Mã HS 87141090: Tấm ốp cụm đồng hồ công tơ mét-53207-K0R-V000- LK xe máy honda... (mã hs tấm ốp cụm đồng/ mã hs của tấm ốp cụm đ)
- Mã HS 87141090: Bạc lót-18356-K53-D001- LK xe máy honda... (mã hs bạc lót18356k/ mã hs của bạc lót1835)
- Mã HS 87141090: Kẹp ống B7-95002-02070- LK xe máy honda... (mã hs kẹp ống b79500/ mã hs của kẹp ống b79)
- Mã HS 87141090: Kẹp ống B10-95002-02100- LK xe máy honda... (mã hs kẹp ống b10950/ mã hs của kẹp ống b10)
- Mã HS 87141090: Đệm nắp bình xăng-64313-GGZ-J000- LK xe máy honda... (mã hs đệm nắp bình xă/ mã hs của đệm nắp bình)
- Mã HS 87141090: Dây côn-22870-K56-N100- LK xe máy honda... (mã hs dây côn22870k/ mã hs của dây côn2287)
- Mã HS 87141090: Dây ga A-17910-K56-N100- LK xe máy honda... (mã hs dây ga a17910/ mã hs của dây ga a179)
- Mã HS 87141090: Cụm dây cáp khóa yên xe-77240-K56-N111-M1- LK xe máy honda... (mã hs cụm dây cáp khó/ mã hs của cụm dây cáp)
- Mã HS 87141090: Tấm bảo vệ để chân bên phải-50606-K56-N000- LK xe máy honda... (mã hs tấm bảo vệ để c/ mã hs của tấm bảo vệ đ)
- Mã HS 87141090: Bạc đệm bên phải vành bánh xe-42313-KGH-9000- LK xe máy honda... (mã hs bạc đệm bên phả/ mã hs của bạc đệm bên)
- Mã HS 87141090: Bạc đệm bên trái vành bánh xe-42311-K56-N100- LK xe máy honda... (mã hs bạc đệm bên trá/ mã hs của bạc đệm bên)
- Mã HS 87141090: Tải trọng ly hợp... (mã hs tải trọng ly hợ/ mã hs của tải trọng ly)
- Mã HS 87141090: CHẮN GIÓ TRƯỚC 64302-AAA8-BA0-P1, bằng nhựa, nhãn hiệu: KYMCO, phụ tùng xe máy, hàng mới 100%... (mã hs chắn gió trước/ mã hs của chắn gió trư)
- Mã HS 87141090: NẮP ĐẬY SỐ KHUNG 81132-AAA8-BA0-P1, bằng nhựa, nhãn hiệu: KYMCO, phụ tùng xe máy, hàng mới 100%... (mã hs nắp đậy số khun/ mã hs của nắp đậy số k)
- Mã HS 87141090: VIỀN XI BẠC ỐP CỤM ĐÈN SAU 83751-AAA8-BA0-F1P-P1, bằng nhựa, nhãn hiệu: KYMCO, phụ tùng xe máy, hàng mới 100%... (mã hs viền xi bạc ốp/ mã hs của viền xi bạc)
- Mã HS 87141090: Hộp đựng đồ-81250-K97-T100-linh kiện xe máy Honda... (mã hs hộp đựng đồ812/ mã hs của hộp đựng đồ)
- Mã HS 87141090: Chắn bùn sau B-80102-K97-T100-linh kiện xe máy Honda... (mã hs chắn bùn sau b/ mã hs của chắn bùn sau)
- Mã HS 87141090: Hộp đựng bình ắc quy-81251-K97-T100-linh kiện xe máy Honda... (mã hs hộp đựng bình ắ/ mã hs của hộp đựng bìn)
- Mã HS 87141090: Biểu tượng HONDA 80MM-86101-K97-T100-linh kiện xe máy Honda... (mã hs biểu tượng hond/ mã hs của biểu tượng h)
- Mã HS 87141090: Tấm đỡ tấm bảo vệ bình ắc quy-50190-K97-T100-linh kiện xe máy Honda... (mã hs tấm đỡ tấm bảo/ mã hs của tấm đỡ tấm b)
- Mã HS 87141090: Puly truyền động thứ cấp- 23220-GGZ-J00- PT XE MÁY HONDA Dunk. Hàng mới 100%... (mã hs puly truyền độn/ mã hs của puly truyền)
- Mã HS 87141090: Tay lái- 53100-GGZ-J00- PT XE MÁY HONDA Dunk. Hàng mới 100%... (mã hs tay lái 53100/ mã hs của tay lái 531)
- Mã HS 87141090: Chắn bùn sau- 80105-K12-900- PT XE MÁY HONDA Lead. Hàng mới 100%... (mã hs chắn bùn sau 8/ mã hs của chắn bùn sau)
- Mã HS 87141090: Chân chống bên- 50530-K44-V00- PT XE MÁY HONDA Dio. Hàng mới 100%... (mã hs chân chống bên/ mã hs của chân chống b)
- Mã HS 87141090: Đệm ốp sàn- 64325-GJB-J00ZB- PT XE MÁY HONDA Giorno. Hàng mới 100%... (mã hs đệm ốp sàn 643/ mã hs của đệm ốp sàn)
- Mã HS 87141090: Đối trọng A tay lái- 53102-KWN-710- PT XE MÁY HONDA PCX. Hàng mới 100%... (mã hs đối trọng a tay/ mã hs của đối trọng a)
- Mã HS 87141090: Biểu tượng dán ốp sườn- 86831-GJA-J10ZA- PT XE MÁY HONDA Tact. Hàng mới 100%... (mã hs biểu tượng dán/ mã hs của biểu tượng d)
- Mã HS 87141090: Nắp chụp tay phanh bên trái- 53172-GJA-J01- PT XE MÁY HONDA JOG. Hàng mới 100%... (mã hs nắp chụp tay ph/ mã hs của nắp chụp tay)
- Mã HS 87141090: Nẹp ốp trước phải G208,NHB25- 86833-GGZ-J00ZD- PT XE MÁY HONDA Dunk. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp ốp trước ph/ mã hs của nẹp ốp trước)
- Mã HS 87141090: Nẹp ốp trước trái G208,NHB25- 86834-GGZ-J00ZD- PT XE MÁY HONDA Dunk. Hàng mới 100%... (mã hs nẹp ốp trước tr/ mã hs của nẹp ốp trước)
- Mã HS 87141090: Mấu lồi của vỏ ngoài ly hợp 22107-GW3-7000-VNQ, Hàng mới 1005... (mã hs mấu lồi của vỏ/ mã hs của mấu lồi của)
- Mã HS 87141090: Phanh xe mô tô (linh kiện của xe mô tô)59011-27J00 BC01 Brake set, Front master... (mã hs phanh xe mô tô/ mã hs của phanh xe mô)
- Mã HS 87141090: Linh kiện xe mô tô: Bảo hộ xích 8291F691AA CHAIN GUARD STAY... (mã hs linh kiện xe mô/ mã hs của linh kiện xe)
- Mã HS 87141090: Khớp nối răng bộ li hợp/ SPIDER HOLDER... (mã hs khớp nối răng b/ mã hs của khớp nối răn)
- Mã HS 87141090: Cụm Vỏ hộp đèn pha xe mô tô/5633773, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs cụm vỏ hộp đèn/ mã hs của cụm vỏ hộp đ)
- Mã HS 87141090: Nắp bộ đánh lửa của xe mô tô 1023721, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs nắp bộ đánh lửa/ mã hs của nắp bộ đánh)
- Mã HS 87141090: Nắp ổ đĩa xích của xe mô tô 1334158-458, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs nắp ổ đĩa xích/ mã hs của nắp ổ đĩa xí)
- Mã HS 87141090: Ống nối cổ pô phía sau xe mô tô 1263403-156, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs ống nối cổ pô p/ mã hs của ống nối cổ p)
- Mã HS 87141090: Tấm đỡ bên phải vỏ hộp đèn pha mô tô 5633775, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs tấm đỡ bên phải/ mã hs của tấm đỡ bên p)
- Mã HS 87141090: Cụm bàn đạp điều khiển số của xe mô tô 1023854-626, dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs cụm bàn đạp điề/ mã hs của cụm bàn đạp)
- Mã HS 87141090: Nắp bảo vệ bộ điều nhiệt xe mô tô 5263777-266, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs nắp bảo vệ bộ đ/ mã hs của nắp bảo vệ b)
- Mã HS 87141090: Miếng đỡ bên trái vỏ hộp đèn pha mô tô 5633774, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs miếng đỡ bên tr/ mã hs của miếng đỡ bên)
- Mã HS 87141090: Tấm cố định tấm chắn nhiệt của xe mô tô 5266073, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs tấm cố định tấm/ mã hs của tấm cố định)
- Mã HS 87141090: Miếng nẹp cố định yên xe mô tô 5268171-329, thuộc dòng xe INDIAN, hàng mới 100%... (mã hs miếng nẹp cố đị/ mã hs của miếng nẹp cố)
- Mã HS 87141090: khung để chân sau bên phải xe mô tô 1024090-458, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs khung để chân s/ mã hs của khung để châ)
- Mã HS 87141090: Cụm điều khiển hộp số, bên phải của xe mô tô 1023249-650, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs cụm điều khiển/ mã hs của cụm điều khi)
- Mã HS 87141090: Nắp đậy có in thương hiệu của hộp xích xe mô tô 5267274-266, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs nắp đậy có in t/ mã hs của nắp đậy có i)
- Mã HS 87141090: Giá để đồ trên xe mô tô 1024630-156, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs giá để đồ trên/ mã hs của giá để đồ tr)
- Mã HS 87141090: Cần đạp chân phanh của xe mô tô thuộc dòng xe INDIAN, hàng mới 100%, KH: 1025568-266P, ERP: 1025568-266+02-HM01... (mã hs cần đạp chân ph/ mã hs của cần đạp chân)
- Mã HS 87141090: Cần đạp chân điều khiển hộp số của xe mô tô thuộc dòng xe INDIAN, hàng mới 100%, KH: 1025569-266P, ERP: 1025569-266+01-HM01... (mã hs cần đạp chân đi/ mã hs của cần đạp chân)
- Mã HS 87141090: Dây ga 58300-09L10-000,hàng mới 100%... (mã hs dây ga 5830009/ mã hs của dây ga 58300)
- Mã HS 87141090: Dây khóa yên 45280-09L00-000, hàng mới 100%... (mã hs dây khóa yên 45/ mã hs của dây khóa yên)
- Mã HS 87141090: Dây ga 58300-10L00, hàng mới 100%... (mã hs dây ga 5830010/ mã hs của dây ga 58300)
- Mã HS 87141090: Dây lõi thép của dây ga End 6x12x1.0, chiều dài 900mm,hàng mới 100%... (mã hs dây lõi thép củ/ mã hs của dây lõi thép)
- Mã HS 87141090: Giá để chân bên phải xe máy 1025185-266, model Indian... (mã hs giá để chân bên/ mã hs của giá để chân)
- Mã HS 87141090: Nắp đầu phuộc xe mô tô 1025318-266, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs nắp đầu phuộc x/ mã hs của nắp đầu phuộ)
- Mã HS 87141090: Miếng đỡ lò xo trên sử dụng cho bộ phận của xe gắn máy- CAP/ 12201-01728... (mã hs miếng đỡ lò xo/ mã hs của miếng đỡ lò)
- Mã HS 87141090: Ống dẫn hướng bằng nhựa sử dụng cho bộ phận của xe gắn máy- INNER COVER/ 12201-02872... (mã hs ống dẫn hướng b/ mã hs của ống dẫn hướn)
- Mã HS 87141090: Kim phun xăng trong động cơ xe máy bằng Plastic mã 1A015303, hàng mới 100%... (mã hs kim phun xăng t/ mã hs của kim phun xăn)
- Mã HS 87141090: Chốt điều chỉnh tốc độ của xe gắn máy Speed Pin Slide SP-SL1 size (135.5*25.14*8)mm... (mã hs chốt điều chỉnh/ mã hs của chốt điều ch)
- Mã HS 87141090: Miếng đõ chốt điều khiển tốc độ của xe gắn máy Speed Pin Base Plate SP-BP1 Size (50*35*11)mm... (mã hs miếng đõ chốt đ/ mã hs của miếng đõ chố)
- Mã HS 87141090: Ống xả xe máy- 1A014344 COMPLETE MUFFLER... (mã hs ống xả xe máy/ mã hs của ống xả xe má)
- Mã HS 87141090: Kim phun xăng Fuel Injector... (mã hs kim phun xăng f/ mã hs của kim phun xăn)
- Mã HS 87141090: Stator- linh kiện động cơ xe... (mã hs stator linh ki/ mã hs của stator linh)
- Mã HS 87141090: Pít tông- linh kiện động cơ xe... (mã hs pít tông linh/ mã hs của pít tông li)
- Mã HS 87141090: Phuộc nhún của xe mô tô CRA-C70-BL-142... (mã hs phuộc nhún của/ mã hs của phuộc nhún c)
- Mã HS 87141090: CỐP YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs cốp yamaha hàn/ mã hs của cốp yamaha)
- Mã HS 87141090: XÍCH YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs xích yamaha hà/ mã hs của xích yamaha)
- Mã HS 87141090: TEM 1 YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs tem 1 yamaha h/ mã hs của tem 1 yamaha)
- Mã HS 87141090: TEM 2 YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs tem 2 yamaha h/ mã hs của tem 2 yamaha)
- Mã HS 87141090: TEM 3 YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs tem 3 yamaha h/ mã hs của tem 3 yamaha)
- Mã HS 87141090: TEM 4 YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs tem 4 yamaha h/ mã hs của tem 4 yamaha)
- Mã HS 87141090: NẮP 1 YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs nắp 1 yamaha h/ mã hs của nắp 1 yamaha)
- Mã HS 87141090: GƯƠNG YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs gương yamaha h/ mã hs của gương yamaha)
- Mã HS 87141090: CỐP XE YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs cốp xe yamaha/ mã hs của cốp xe yamah)
- Mã HS 87141090: MẶT NẠ YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs mặt nạ yamaha/ mã hs của mặt nạ yamah)
- Mã HS 87141090: TẤM CẠNH YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs tấm cạnh yamaha/ mã hs của tấm cạnh yam)
- Mã HS 87141090: TRỤC DẪN YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs trục dẫn yamaha/ mã hs của trục dẫn yam)
- Mã HS 87141090: CHẮN BÙN YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs chắn bùn yamaha/ mã hs của chắn bùn yam)
- Mã HS 87141090: MAY Ơ SAU YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs may ơ sau yamah/ mã hs của may ơ sau ya)
- Mã HS 87141090: NHÔNG SAU YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs nhông sau yamah/ mã hs của nhông sau ya)
- Mã HS 87141090: ĐỆM CỐP XE YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs đệm cốp xe yama/ mã hs của đệm cốp xe y)
- Mã HS 87141090: TRỤC CHÍNH YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs trục chính yama/ mã hs của trục chính y)
- Mã HS 87141090: BIỂU TƯỢNG YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs biểu tượng yama/ mã hs của biểu tượng y)
- Mã HS 87141090: GIÁ ĐỂ CHÂN YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs giá để chân yam/ mã hs của giá để chân)
- Mã HS 87141090: CỤM ĐÈN PHA YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs cụm đèn pha yam/ mã hs của cụm đèn pha)
- Mã HS 87141090: NHÔNG TRƯỚC YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs nhông trước yam/ mã hs của nhông trước)
- Mã HS 87141090: PHỚT XU PAP YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs phớt xu pap yam/ mã hs của phớt xu pap)
- Mã HS 87141090: GÍA ĐỠ YÊN XE YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs gía đỡ yên xe y/ mã hs của gía đỡ yên x)
- Mã HS 87141090: NẮP CHẮN XÍCH YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs nắp chắn xích y/ mã hs của nắp chắn xíc)
- Mã HS 87141090: GIOĂNG XI LANH YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs gioăng xi lanh/ mã hs của gioăng xi la)
- Mã HS 87141090: TẤM BẢO VỆ BÔ 1 YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs tấm bảo vệ bô 1/ mã hs của tấm bảo vệ b)
- Mã HS 87141090: TẤM BẢO VỆ BÔ 2 YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs tấm bảo vệ bô 2/ mã hs của tấm bảo vệ b)
- Mã HS 87141090: CHỤP ĐÈN XI NHAN YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs chụp đèn xi nha/ mã hs của chụp đèn xi)
- Mã HS 87141090: KÍNH CHỤP ĐỒNG HỒ KM YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs kính chụp đồng/ mã hs của kính chụp đồ)
- Mã HS 87141090: LỐP YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs lốp yamaha hàn/ mã hs của lốp yamaha)
- Mã HS 87141090: VÒNG BI YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs vòng bi yamaha/ mã hs của vòng bi yama)
- Mã HS 87141090: HỘP XÍCH YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs hộp xích yamaha/ mã hs của hộp xích yam)
- Mã HS 87141090: GIẢM SÓC YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs giảm sóc yamaha/ mã hs của giảm sóc yam)
- Mã HS 87141090: BỌC TAY GA YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs bọc tay ga yama/ mã hs của bọc tay ga y)
- Mã HS 87141090: CỤM STATOR YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs cụm stator yama/ mã hs của cụm stator y)
- Mã HS 87141090: THẢM ĐỂ CHÂN YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs thảm để chân ya/ mã hs của thảm để chân)
- Mã HS 87141090: RUỘT LỌC GIÓ YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs ruột lọc gió ya/ mã hs của ruột lọc gió)
- Mã HS 87141090: CẦN KHỞI ĐỘNG YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs cần khởi động y/ mã hs của cần khởi độn)
- Mã HS 87141090: NHÔNG CHỦ ĐỘNG YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs nhông chủ động/ mã hs của nhông chủ độ)
- Mã HS 87141090: BẠC PISTON COS 0 YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs bạc piston cos/ mã hs của bạc piston c)
- Mã HS 87141090: ĐỒNG HỒ BÁO XĂNG YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs đồng hồ báo xăn/ mã hs của đồng hồ báo)
- Mã HS 87141090: BÁNH RĂNG TO THỨ 1 YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs bánh răng to th/ mã hs của bánh răng to)
- Mã HS 87141090: KÍNH CHỤP MẶT ĐỒNG HỒ YAMAHA (hàng sản xuất tại Việt Nam, đóng mới 100%)... (mã hs kính chụp mặt đ/ mã hs của kính chụp mặ)
- Mã HS 87141090: Trục động cơ mô tô xe đạp điện (INTERMEDIATE SHAFT)... (mã hs trục động cơ mô/ mã hs của trục động cơ)
- Mã HS 87141090: Ống giảm âm xe máy, mã 2203352, hàng mới 100%... (mã hs ống giảm âm xe/ mã hs của ống giảm âm)
- Mã HS 87141090: Giá đỡ dưới bên phải, mã 2074491, hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ dưới bên/ mã hs của giá đỡ dưới)
- Mã HS 87141090: Ống bô xe máy,mã:2202308,nhãn hiệu:Triumph. Hàng mới 100%... (mã hs ống bô xe máym/ mã hs của ống bô xe má)
- Mã HS 87141090: Cầu nhôm khung xe dùng cho xe máy, mã 2071369, hàng mới 100%... (mã hs cầu nhôm khung/ mã hs của cầu nhôm khu)
- Mã HS 87141090: Ống thoát khí phụ kiện của xe máy,mã: 2203074,nhãn hiệu TRIUMPH.Hàng mới 100%... (mã hs ống thoát khí p/ mã hs của ống thoát kh)
- Mã HS 87141090: Tấm bảo vệ chân (vế phải) xe máy phụ kiện của xe máy mã hàng:2081796, hàng mới 100%... (mã hs tấm bảo vệ chân/ mã hs của tấm bảo vệ c)
- Mã HS 87141090: Ống nối cổ pô xe mô tô 1263323-156, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs ống nối cổ pô x/ mã hs của ống nối cổ p)
- Mã HS 87141090: Giá đỡ bộ tản nhiệt xe mô tô 1024823, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs giá đỡ bộ tản n/ mã hs của giá đỡ bộ tả)
- Mã HS 87141090: Giá đỡ bộ lọc khí của xe mô tô 5267381, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs giá đỡ bộ lọc k/ mã hs của giá đỡ bộ lọ)
- Mã HS 87141090: Nắp bên phải đầu phuộc xe mô tô 1023753-410, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs nắp bên phải đầ/ mã hs của nắp bên phải)
- Mã HS 87141090: Nắp dầu Gauge Comp Level 003-M93-007B-4... (mã hs nắp dầu gauge c/ mã hs của nắp dầu gaug)
- Mã HS 87141090: Chi tiết chặn lửa của xe mô tô địa hình K7311-8314-01-00. Hàng mới 100%... (mã hs chi tiết chặn l/ mã hs của chi tiết chặ)
- Mã HS 87141090: Phần thân trong phía đuôi bằng thép của ống xả xe máy 2HC-14780-00-00-00. Hàng mới 100%... (mã hs phần thân trong/ mã hs của phần thân tr)
- Mã HS 87141090: Vành đúc sau xe máy loại BB3-F5338-00-33, mới 100%... (mã hs vành đúc sau xe/ mã hs của vành đúc sau)
- Mã HS 87141090: Vành đúc trước xe máy loại BB3-F5168-00-33, mới 100%... (mã hs vành đúc trước/ mã hs của vành đúc trư)
- Mã HS 87141090: Càng gạt số bằng thép của xe máy 24211-KWW-7410-07-TH... (mã hs càng gạt số bằn/ mã hs của càng gạt số)
- Mã HS 87141090: chân đế giảm xóc BOTTOM METAL F7192-440-00 Linh kiện dùng để lắp ráp giảm xóc xe gắn máy... (mã hs chân đế giảm xó/ mã hs của chân đế giảm)
- Mã HS 87141090: Dây ga 58300-23KD1... (mã hs dây ga 5830023/ mã hs của dây ga 58300)
- Mã HS 87141090: Dây ga 58300-27J10... (mã hs dây ga 5830027/ mã hs của dây ga 58300)
- Mã HS 87141090: Dây côn 58200-23KC0... (mã hs dây côn 582002/ mã hs của dây côn 5820)
- Mã HS 87141090: Dây ga B65-F6301-10... (mã hs dây ga b65f630/ mã hs của dây ga b65f)
- Mã HS 87141090: Dây ga B6H-F6301-00... (mã hs dây ga b6hf630/ mã hs của dây ga b6hf)
- Mã HS 87141090: Dây ga B74-F6301-00... (mã hs dây ga b74f630/ mã hs của dây ga b74f)
- Mã HS 87141090: Dây ga BX9-F6301-00... (mã hs dây ga bx9f630/ mã hs của dây ga bx9f)
- Mã HS 87141090: Dây phanh 58300-22J20... (mã hs dây phanh 58300/ mã hs của dây phanh 58)
- Mã HS 87141090: Dây phanh 1YD-F6351-00... (mã hs dây phanh 1ydf/ mã hs của dây phanh 1y)
- Mã HS 87141090: Dây phanh 2PH-F6351-10... (mã hs dây phanh 2phf/ mã hs của dây phanh 2p)
- Mã HS 87141090: Dây phanh 54P-F6351-20... (mã hs dây phanh 54pf/ mã hs của dây phanh 54)
- Mã HS 87141090: Dây phanh B3B-F6351-10... (mã hs dây phanh b3bf/ mã hs của dây phanh b3)
- Mã HS 87141090: Dây phanh BJ8-F6351-00... (mã hs dây phanh bj8f/ mã hs của dây phanh bj)
- Mã HS 87141090: Dây khóa yên 1WD-F478E-00... (mã hs dây khóa yên 1w/ mã hs của dây khóa yên)
- Mã HS 87141090: Dây ga cáp điểu khiển xe mô tô, Mã hàng17920-KPG-H010-M1. Hàng mới 100%... (mã hs dây ga cáp điểu/ mã hs của dây ga cáp đ)
- Mã HS 87141090: Cần dẫn động ly hợp 22810-KTL-7402, hàng mới 100%... (mã hs cần dẫn động ly/ mã hs của cần dẫn động)
- Mã HS 87141090: Đĩa ma sát A, 141-04G22-00-FV. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy. Hàng mới 100%... (mã hs đĩa ma sát a 1/ mã hs của đĩa ma sát a)
- Mã HS 87141090: Đĩa ma sát ly hợp, 13088- 1068-FV. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy. Hàng mới 100%... (mã hs đĩa ma sát ly h/ mã hs của đĩa ma sát l)
- Mã HS 87141090: Đĩa chủ động ly hợp (sau dập), 23221-K46-N210-Y1. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy. Hàng mới 100%... (mã hs đĩa chủ động ly/ mã hs của đĩa chủ động)
- Mã HS 87141090: Yếm 1/ BJ7-F8311-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs yếm 1/ bj7f831/ mã hs của yếm 1/ bj7f)
- Mã HS 87141090: Yếm 2/ BJ7-F8312-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs yếm 2/ bj7f831/ mã hs của yếm 2/ bj7f)
- Mã HS 87141090: Yếm xe/ B0R-F8312-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs yếm xe/ b0rf83/ mã hs của yếm xe/ b0r)
- Mã HS 87141090: Yếm xe/ BJ7-F835V-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs yếm xe/ bj7f83/ mã hs của yếm xe/ bj7)
- Mã HS 87141090: Tay dắt/ B0R-F4773-01, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs tay dắt/ b0rf4/ mã hs của tay dắt/ b0r)
- Mã HS 87141090: Tay dắt/ BJ7-F4773-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs tay dắt/ bj7f4/ mã hs của tay dắt/ bj7)
- Mã HS 87141090: Chắn bùn/ B0R-F1511-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs chắn bùn/ b0rf/ mã hs của chắn bùn/ b0)
- Mã HS 87141090: Chắn bùn/ BJ7-F1511-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs chắn bùn/ bj7f/ mã hs của chắn bùn/ bj)
- Mã HS 87141090: Yếm trong/ BJ7-F836K-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs yếm trong/ bj7/ mã hs của yếm trong/ b)
- Mã HS 87141090: Tấm bảo vệ/ B0R-F834V-01, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs tấm bảo vệ/ b0r/ mã hs của tấm bảo vệ/)
- Mã HS 87141090: Tay dắt/ B5V-F4773-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs tay dắt/ b5vf4/ mã hs của tay dắt/ b5v)
- Mã HS 87141090: Bạc ổ lăn/ 1S9-F5313-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs bạc ổ lăn/ 1s9/ mã hs của bạc ổ lăn/ 1)
- Mã HS 87141090: Chắn bùn sau/ 2ND-F1650-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs chắn bùn sau/ 2/ mã hs của chắn bùn sau)
- Mã HS 87141090: Trục càng sau/ 2ND-F2141-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs trục càng sau// mã hs của trục càng sa)
- Mã HS 87141090: Chắn bùn trước/ 2ND-F1511-10, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs chắn bùn trước// mã hs của chắn bùn trư)
- Mã HS 87141090: Tay đỡ bằng thép/ 2ND-F1514-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs tay đỡ bằng thé/ mã hs của tay đỡ bằng)
- Mã HS 87141090: Tấm đỡ bộ ly hợp xe máy... (mã hs tấm đỡ bộ ly hợ/ mã hs của tấm đỡ bộ ly)
- Mã HS 87141090: Bàn đạp của máy bơm nước-705009223 LH FOOT BOARD... (mã hs bàn đạp của máy/ mã hs của bàn đạp của)
- Mã HS 87141090: Con lăn dùng làm linh kiện lắp ráp bộ ly hợp xe máy... (mã hs con lăn dùng là/ mã hs của con lăn dùng)
- Mã HS 87141090: Thân kính chắn gió 708400130 SUPPORT DR.*WIND.BASE RH... (mã hs thân kính chắn/ mã hs của thân kính ch)
- Mã HS 87141090: Nắp chụp bình xăng của máy bơm-705009099 BOUCHON * PLUG... (mã hs nắp chụp bình x/ mã hs của nắp chụp bìn)
- Mã HS 87141090: Thanh trượt cố định của máy bơm nước-705009366 RH SLIDER... (mã hs thanh trượt cố/ mã hs của thanh trượt)
- Mã HS 87141090: Tấm bảo vệ bình ắc quy cua xe Air Blade81251-K27A-V002... (mã hs tấm bảo vệ bình/ mã hs của tấm bảo vệ b)
- Mã HS 87141090: Chốt đỡ ngắn bằng thép BMC-62644-03, hàng mới 100%... (mã hs chốt đỡ ngắn bằ/ mã hs của chốt đỡ ngắn)
- Mã HS 87141090: Ống thép cho giảm xóc sau xe máy trước mạ (G5K72-265-34-VN)... (mã hs ống thép cho gi/ mã hs của ống thép cho)
- Mã HS 87141090: Vòng chuông xe mô tô, hiệu VICTORY, hàng mới 100%, KH: 5633606A, ERP: 5633606+02-DG... (mã hs vòng chuông xe/ mã hs của vòng chuông)
- Mã HS 87141090: Mào xe,dùng cho xe gắn máy piaggio, sản phẩm làm bằng nhựa, hàng mới 100... (mã hs mào xedùng cho/ mã hs của mào xedùng)
- Mã HS 87141090: Nắp chụp đèn,dùng cho xe gắn máy piaggio, sản phẩm làm bằng nhựa, hàng mới 100... (mã hs nắp chụp đèndù/ mã hs của nắp chụp đèn)
- Mã HS 87141090: Mặt nạ sau NF,dùng cho xe gắn máy piaggio, sản phẩm làm bằng nhựa, hàng mới 100... (mã hs mặt nạ sau nfd/ mã hs của mặt nạ sau n)
- Mã HS 87141090: Khung đèn pha,dùng cho xe gắn máy piaggio, sản phẩm làm bằng nhựa, hàng mới 100... (mã hs khung đèn phad/ mã hs của khung đèn ph)
- Mã HS 87141090: Thông gió dưới,dùng cho xe gắn máy piaggio, sản phẩm làm bằng nhựa, hàng mới 100... (mã hs thông gió dưới/ mã hs của thông gió dư)
- Mã HS 87141090: Thông gió giữa,dùng cho xe gắn máy piaggio, sản phẩm làm bằng nhựa, hàng mới 100... (mã hs thông gió giữa/ mã hs của thông gió gi)
- Mã HS 87141090: Thông gió trên,dùng cho xe gắn máy piaggio, sản phẩm làm bằng nhựa, hàng mới 100... (mã hs thông gió trên/ mã hs của thông gió tr)
- Mã HS 87141090: Vòng tròn đèn xe,dùng cho xe gắn máy piaggio, sản phẩm làm bằng nhựa, hàng mới 100... (mã hs vòng tròn đèn x/ mã hs của vòng tròn đè)
- Mã HS 87141090: Cụm vỏ máy bơm dùng cho động cơ xe mô tô địa hình 1206256, mới 100%... (mã hs cụm vỏ máy bơm/ mã hs của cụm vỏ máy b)
- Mã HS 87141090: Khung lắp kính chắn gió của xe mô tô 5142480-626, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs khung lắp kính/ mã hs của khung lắp kí)
- Mã HS 87141090: Khay đỡ bộ điều chỉnh điện áp của xe mô tô 5267510, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs khay đỡ bộ điều/ mã hs của khay đỡ bộ đ)
- Mã HS 87141090: Giá đỡ bộ cảm biến chống bó phanh ABS xe mô tô 1024069-329, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs giá đỡ bộ cảm b/ mã hs của giá đỡ bộ cả)
- Mã HS 87141090: Yếm xe/B0R-F8312-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs yếm xe/b0rf831/ mã hs của yếm xe/b0rf)
- Mã HS 87141090: Móc cài/2BM-F8379-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs móc cài/2bmf83/ mã hs của móc cài/2bm)
- Mã HS 87141090: Miếng đỡ phía sau bình chứa nhiên liệu của xe mô tô 1025908, thuộc dòng xe INDIAN... (mã hs miếng đỡ phía s/ mã hs của miếng đỡ phí)
- Mã HS 87141090: Cụm ba càng dùng cho xe máy (51100-09L00-291)... (mã hs cụm ba càng dùn/ mã hs của cụm ba càng)
- Mã HS 87141090: Thân cọc lái của xe gắn máy- SHAFT K71 53201-KWW-6400... (mã hs thân cọc lái củ/ mã hs của thân cọc lái)
- Mã HS 87141090: Cọc lái của xe gắn máy (Bộ Cái)- UNDER BRACKET COMPLETE 13261-20531- LK (K59)... (mã hs cọc lái của xe/ mã hs của cọc lái của)
- Mã HS 87141090: Dây ga B-17920-K56-N100- LK xe máy honda... (mã hs dây ga b17920/ mã hs của dây ga b179)
- Mã HS 87141090: Tấm gác chân sau bên trái-50705-K56-N000- LK xe máy honda... (mã hs tấm gác chân sa/ mã hs của tấm gác chân)
- Mã HS 87141090: Tấm đỡ tấm để chân bên phải-5071A-K56-N100- LK xe máy honda... (mã hs tấm đỡ tấm để c/ mã hs của tấm đỡ tấm đ)
- Mã HS 87141090: Bình xăng con/B74-F4170-00, dùng cho xe máy Yamaha mới 100%... (mã hs bình xăng con/b/ mã hs của bình xăng co)
- Mã HS 87141090: Thanh tay lái xe mô tô 1022737-463, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs thanh tay lái x/ mã hs của thanh tay lá)
- Mã HS 87141090: Cụm Tay lái của xe mô tô 1022405-266, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs cụm tay lái của/ mã hs của cụm tay lái)
- Mã HS 87141090: Chắn bùn sau của xe mô tô 1024084-329, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs chắn bùn sau củ/ mã hs của chắn bùn sau)
- Mã HS 87141090: Nắp bên trái đầu phuộc xe mô tô 1023752-410, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs nắp bên trái đầ/ mã hs của nắp bên trái)
- Mã HS 87141090: Cụm đỡ đèn bên phải của xe mô tô 1021042-463, thuôc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs cụm đỡ đèn bên/ mã hs của cụm đỡ đèn b)
- Mã HS 87141090: Khay đỡ bình ắc quy của xe mô tô 1025420-329, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs khay đỡ bình ắc/ mã hs của khay đỡ bình)
- Mã HS 87141090: Miếng nối của chân trống xe mô tô 5267151-329, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs miếng nối của c/ mã hs của miếng nối củ)
- Mã HS 87141090: Tấm chắn bùn đằng trước của xe mô tô 1021869-329, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs tấm chắn bùn đằ/ mã hs của tấm chắn bùn)
- Mã HS 87141090: Miếng ốp bên phải bảo vệ ghế ngồi xe mô tô 5269576, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs miếng ốp bên ph/ mã hs của miếng ốp bên)
- Mã HS 87141090: Miếng ốp bên trái bảo vệ ghế ngồi xe mô tô 5269575, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs miếng ốp bên tr/ mã hs của miếng ốp bên)
- Mã HS 87141090: Khung đỡ túi để đồ xe mô tô 2883516, thuộc dòng xe INDIAN, mới 100%... (mã hs khung đỡ túi để/ mã hs của khung đỡ túi)
- Mã HS 87141090: ỐNG NỐI PHẢI BẰNG THÉP-5013A-AAA8-BA0-PIPE COMP R SUB FRAME. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs ống nối phải bằ/ mã hs của ống nối phải)
- Mã HS 87141090: ỐNG NỐI TRÁI BẰNG THÉP-5013B-AAA8-BA0-PIPE COMP L SUB FRAME. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs ống nối trái bằ/ mã hs của ống nối trái)
- Mã HS 87141090: CỤM ỐNG KHUNG SƯỜN TRƯỚC BẰNG THÉP-5012B-AAA8-BA0-FRAME COMP. FRONT. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs cụm ống khung s/ mã hs của cụm ống khun)
- Mã HS 87142019: Khung lưới an toàn xe lăn/wheelchair safety grid UD-320-R... (mã hs khung lưới an t/ mã hs của khung lưới a)
- Mã HS 87142090: Tấm lót cho đệm ngồi ghế xe lăn... (mã hs tấm lót cho đệm/ mã hs của tấm lót cho)
- Mã HS 87142090: Cốt nhôm của xe cho ngườ tàn tật-VFKP5AL01A-2... (mã hs cốt nhôm của xe/ mã hs của cốt nhôm của)
- Mã HS 87142090: Miếng nhôm của xe cho người tàn tật-V4206AG01A... (mã hs miếng nhôm của/ mã hs của miếng nhôm c)
- Mã HS 87142090: Tay đòn của giá đỡ yên ngồi của xe cho người tàn tật-V4500AH01A-3... (mã hs tay đòn của giá/ mã hs của tay đòn của)
- Mã HS 87142090: Tay thắng của xe cho người tàn tật-BBK1409VE34A-3... (mã hs tay thắng của x/ mã hs của tay thắng củ)
- Mã HS 87142090: Khóa đầu nối của xe cho người tàn tật-B426016RS34A... (mã hs khóa đầu nối củ/ mã hs của khóa đầu nối)
- Mã HS 87142090: Kẹp cây nạng của xe cho người tàn tật-VA404UE02A4A-2... (mã hs kẹp cây nạng củ/ mã hs của kẹp cây nạng)
- Mã HS 87142090: Kẹp yên ngồi của xe cho người tàn tật-V4205UE10B4A-6... (mã hs kẹp yên ngồi củ/ mã hs của kẹp yên ngồi)
- Mã HS 87142090: Đầu nối thân xe của xe cho người tàn tật-V4260UE02A4A... (mã hs đầu nối thân xe/ mã hs của đầu nối thân)
- Mã HS 87142090: Miếng thắng tay của xe cho người tàn tật-BBK1410VE34A-2... (mã hs miếng thắng tay/ mã hs của miếng thắng)
- Mã HS 87142090: Nắp chảng ba nhựa của xe cho người tàn tật-VFKP8UE02A4A-2... (mã hs nắp chảng ba nh/ mã hs của nắp chảng ba)
- Mã HS 87142090: Đầu thắng bằng nhựa của xe cho người tàn tật-VBK14UE11A4A... (mã hs đầu thắng bằng/ mã hs của đầu thắng bằ)
- Mã HS 87142090: Tay cầm của xe cho người tàn tật (bằng nhựa)-NHP251141P4A-4... (mã hs tay cầm của xe/ mã hs của tay cầm của)
- Mã HS 87142090: Nắp nhựa của xe cho người tàn tật (bằng nhựa)-VA403UE01A4A-8... (mã hs nắp nhựa của xe/ mã hs của nắp nhựa của)
- Mã HS 87142090: Nắp bô của xe cho người tàn tật (bằng nhựa)-B859018VE31C01-10... (mã hs nắp bô của xe c/ mã hs của nắp bô của x)
- Mã HS 87142090: Cốt liên kết chân sau của xe cho người tàn tật-V4500UE01A4A-2... (mã hs cốt liên kết ch/ mã hs của cốt liên kết)
- Mã HS 87142090: Miếng nhựa cố định yên ngồi của xe cho người tàn tật-V4205UE12A4A-1... (mã hs miếng nhựa cố đ/ mã hs của miếng nhựa c)
- Mã HS 87142090: Tay nắm nhựa phải của xe cho người tàn tật (bằng nhựa)-NHP191202P4A-3... (mã hs tay nắm nhựa ph/ mã hs của tay nắm nhựa)
- Mã HS 87142090: Tay nắm nhựa trái của xe cho người tàn tật (bằng nhựa)-NHP191201P4A-3... (mã hs tay nắm nhựa tr/ mã hs của tay nắm nhựa)
- Mã HS 87142090: Miếng đệm gác chân của xe cho người tàn tật(bằng nhựa)-V4500UE09A4AJ2-2... (mã hs miếng đệm gác c/ mã hs của miếng đệm gá)
- Mã HS 87142090: Nút cố định dây thắng của xe cho người tàn tật(bằng nhựa)-V4500UE08A4A-2... (mã hs nút cố định dây/ mã hs của nút cố định)
- Mã HS 87142090: Miếng cố định thắng xe của xe cho người tàn tật (bằng nhựa)-V4205UE11A6A-3... (mã hs miếng cố định t/ mã hs của miếng cố địn)
- Mã HS 87142090: Tấm vải phủ plastic giả da dùng để bọc nệm tựa lưng của ghế xe lăn-H2-B915-MC7/MC5 (500mm*420mm)... (mã hs tấm vải phủ pla/ mã hs của tấm vải phủ)
- Mã HS 87142090: Kẹp nhựa liên kết thân xe của xe cho người tàn tậtB450002RS34A... (mã hs kẹp nhựa liên k/ mã hs của kẹp nhựa liê)
- Mã HS 87142090: Miếng thắng của xe cho người tàn tật (bằng nhựa)-BFKP602VE34A-8... (mã hs miếng thắng của/ mã hs của miếng thắng)
- Mã HS 87142090: Túi lưới xe tập đi dành cho người tàn tật- Mesh pocket of rollator... (mã hs túi lưới xe tập/ mã hs của túi lưới xe)
- Mã HS 87142090: Tựa lưng xe tập đi dành cho người tàn tật- Back upholstery of rollator... (mã hs tựa lưng xe tập/ mã hs của tựa lưng xe)
- Mã HS 87142090: Đệm ngồi xe tập đi dành cho người tàn tật- Seat upholstery of rollator... (mã hs đệm ngồi xe tập/ mã hs của đệm ngồi xe)
- Mã HS 87142090: Miếng bọc đệm ngồi bằng vải của ghế xe lăn... (mã hs miếng bọc đệm n/ mã hs của miếng bọc đệ)
- Mã HS 87149199: Khớp nối giữa khung sườn và tay lái xe đạp thể thao cacbon(14.5*6cm)... (mã hs khớp nối giữa k/ mã hs của khớp nối giữ)
- Mã HS 87149199: Khung xe dap RIOEFRAM110GY00A140S... (mã hs khung xe dap ri/ mã hs của khung xe dap)
- Mã HS 87149199: Sườn xe đạp(2020-BULLS-E-STREAM EVO 45 AM 2.0)... (mã hs sườn xe đạp202/ mã hs của sườn xe đạp)
- Mã HS 87149199: Khung sau của sườn xe đạp thể thao cacbon (51.2*16.1*26cm)... (mã hs khung sau của s/ mã hs của khung sau củ)
- Mã HS 87149199: ong co phuoc xe dap FP-OLFP-20255-2A-500... (mã hs ong co phuoc xe/ mã hs của ong co phuoc)
- Mã HS 87149199: Phuộc xe đạp(19 WIGGINS/CHARTRES 20")... (mã hs phuộc xe đạp19/ mã hs của phuộc xe đạp)
- Mã HS 87149199: Chốt xe đạp (bằng nhôm) PIVOT hàng mới 100% item# 6007-010-1... (mã hs chốt xe đạp bằ/ mã hs của chốt xe đạp)
- Mã HS 87149199: Bát chặn cáp xe đạp (bằng nhôm) CABLE STOPPER hàng mới 100% item# 6005-050-11... (mã hs bát chặn cáp xe/ mã hs của bát chặn cáp)
- Mã HS 87149199: Khung xe đạp đã sơn phủ HY3AH9A440(paint)... (mã hs khung xe đạp đã/ mã hs của khung xe đạp)
- Mã HS 87149199: Sườn xe đạp(MONDRAKER/PHASE S 29")... (mã hs sườn xe đạpmon/ mã hs của sườn xe đạp)
- Mã HS 87149199: Sườn xe đạp(CARRE/VENGEANCE E GENT)... (mã hs sườn xe đạpcar/ mã hs của sườn xe đạp)
- Mã HS 87149199: Sườn xe đạp(PE/BICI ITALIA 1949 7SPD)... (mã hs sườn xe đạppe// mã hs của sườn xe đạp)
- Mã HS 87149199: Phuộc xe đạp(PEGASUS-BICI ITALIA 1949)... (mã hs phuộc xe đạppe/ mã hs của phuộc xe đạp)
- Mã HS 87149199: Phuộc xe đạp(CARRERA/SUBWAY E 27.5" GENT/LADY)... (mã hs phuộc xe đạpca/ mã hs của phuộc xe đạp)
- Mã HS 87149199: Bát bắt dẫn cáp xe đạp... (mã hs bát bắt dẫn cáp/ mã hs của bát bắt dẫn)
- Mã HS 87149199: Vai phuộc trên (bên phải) của khung xe đạp bằng carbon NOSEM9A-SS-R... (mã hs vai phuộc trên/ mã hs của vai phuộc tr)
- Mã HS 87149199: Phuộc xe đạp(20 BULLS BAR BAR 20" 28.6)... (mã hs phuộc xe đạp20/ mã hs của phuộc xe đạp)
- Mã HS 87149199: Sườn xe đạp(20 BU/BAR BAR 20" 20"*24.1cm)... (mã hs sườn xe đạp20/ mã hs của sườn xe đạp)
- Mã HS 87149199: Nắp vai (bằng sắt)... (mã hs nắp vai bằng s/ mã hs của nắp vai bằn)
- Mã HS 87149199: Trụ yên (bằng sắt)... (mã hs trụ yên bằng s/ mã hs của trụ yên bằn)
- Mã HS 87149199: Nút chặn (bằng sắt)... (mã hs nút chặn bằng/ mã hs của nút chặn bằ)
- Mã HS 87149199: Miếng số (bằng sắt)... (mã hs miếng số bằng/ mã hs của miếng số bằ)
- Mã HS 87149199: ống nhánh (bằng sắt)... (mã hs ống nhánh bằng/ mã hs của ống nhánh b)
- Mã HS 87149199: ống ngã năm (bằng sắt)... (mã hs ống ngã năm bằ/ mã hs của ống ngã năm)
- Mã HS 87149199: Giá treo dây (bằng sắt)... (mã hs giá treo dây b/ mã hs của giá treo dây)
- Mã HS 87149199: Miếng gia cố (bằng sắt)... (mã hs miếng gia cố b/ mã hs của miếng gia cố)
- Mã HS 87149199: Miếng giá đỡ (bằng sắt)... (mã hs miếng giá đỡ b/ mã hs của miếng giá đỡ)
- Mã HS 87149199: Nút thắng xe đạp (bằng sắt)... (mã hs nút thắng xe đạ/ mã hs của nút thắng xe)
- Mã HS 87149199: Vòng xiết yên xe (bằng sắt)... (mã hs vòng xiết yên x/ mã hs của vòng xiết yê)
- Mã HS 87149199: Nắp chụp ống giữa (bằng sắt)... (mã hs nắp chụp ống gi/ mã hs của nắp chụp ống)
- Mã HS 87149199: Miếng cầu ngang dưới (bằng sắt)... (mã hs miếng cầu ngang/ mã hs của miếng cầu ng)
- Mã HS 87149199: Bách chịu lực yên sau (bằng sắt)... (mã hs bách chịu lực y/ mã hs của bách chịu lự)
- Mã HS 87149199: Vạch móng (Miếng kẹp) (bằng sắt)... (mã hs vạch móng miến/ mã hs của vạch móng m)
- Mã HS 87149199: Vòng xiết chốt yên xe (bằng nhôm)... (mã hs vòng xiết chốt/ mã hs của vòng xiết ch)
- Mã HS 87149199: ống cổ xe đạp (ống ngã ba)(bằng sắt)... (mã hs ống cổ xe đạp/ mã hs của ống cổ xe đạ)
- Mã HS 87149199: ống nhôm của khung xe đạp sơn màu mẫu (color tube) 28*0.2*150(mm)(paint)... (mã hs ống nhôm của kh/ mã hs của ống nhôm của)
- Mã HS 87149199: Móc sườn xe đạp 9Q-0478, mới 100%... (mã hs móc sườn xe đạp/ mã hs của móc sườn xe)
- Mã HS 87149199: Móc đề khung xe đạp 9T-0138, mới 100%... (mã hs móc đề khung xe/ mã hs của móc đề khung)
- Mã HS 87149199: Khung xe đạp (đã sơn) (21-A460310146-08)(làm bằng ống nhôm mua việt nam, móc đuôi nhập khẩu),mới 100%... (mã hs khung xe đạp đ/ mã hs của khung xe đạp)
- Mã HS 87149199: Khung xe đạp carbon (đã sơn) (28-A910101142-21)(được sản xuất từ tấm carbon nhập khẩu),mới 100%... (mã hs khung xe đạp ca/ mã hs của khung xe đạp)
- Mã HS 87149199: Giá đỡ xe đạp, 0.006Kg/cái... (mã hs giá đỡ xe đạp/ mã hs của giá đỡ xe đạ)
- Mã HS 87149199: Phuộc xe đạp(17 CARRERA ABYSS)... (mã hs phuộc xe đạp17/ mã hs của phuộc xe đạp)
- Mã HS 87149199: Sườn xe đạp(19 CARRERA VENGEANCE JR 26)... (mã hs sườn xe đạp19/ mã hs của sườn xe đạp)
- Mã HS 87149290: Vành nhôm xe máy 17x1.6... (mã hs vành nhôm xe má/ mã hs của vành nhôm xe)
- Mã HS 87149290: Vành sắt xe máy 17*1.4 cp... (mã hs vành sắt xe máy/ mã hs của vành sắt xe)
- Mã HS 87149290: Nan hoa 9GX140 (1 hộp gồm 36 nan hoa và 36 ốc bắt nan hoa)... (mã hs nan hoa 9gx140/ mã hs của nan hoa 9gx1)
- Mã HS 87149290: Nan hoa 9gx160 (1 hộp gồm 36 nan hoa và 36 ốc bắt nan hoa)... (mã hs nan hoa 9gx160/ mã hs của nan hoa 9gx1)
- Mã HS 87149290: Nan hoa 9gx170 (1 hộp gồm 36 nan hoa và 36 ốc bắt nan hoa)... (mã hs nan hoa 9gx170/ mã hs của nan hoa 9gx1)
- Mã HS 87149290: Nan hoa 9gx190 (1 hộp gồm 36 nan hoa và 36 ốc bắt nan hoa)... (mã hs nan hoa 9gx190/ mã hs của nan hoa 9gx1)
- Mã HS 87149290: Nan hoa 11GX140 (1 hộp gồm 36 nan hoa và 36 ốc bắt nan hoa)... (mã hs nan hoa 11gx140/ mã hs của nan hoa 11gx)
- Mã HS 87149290: Nan hoa 11GX155 (1 hộp gồm 36 nan hoa và 36 ốc bắt nan hoa)... (mã hs nan hoa 11gx155/ mã hs của nan hoa 11gx)
- Mã HS 87149290: Nan hoa 11GX160 (1 hộp gồm 36 nan hoa và 36 ốc bắt nan hoa)... (mã hs nan hoa 11gx160/ mã hs của nan hoa 11gx)
- Mã HS 87149290: Vành nhôm xe d?p A M4B 700C... (mã hs vành nhôm xe d?/ mã hs của vành nhôm xe)
- Mã HS 87149490: Tay phanh xe máy 10W27201 Lever Assy... (mã hs tay phanh xe má/ mã hs của tay phanh xe)
- Mã HS 87149490: Phanh xe mô to 59061-09J 50 Brake set, Front master... (mã hs phanh xe mô to/ mã hs của phanh xe mô)
- Mã HS 87149490: Phanh xe đạp JD-9F-0270 (1 SET 2 PCS), mới 100%... (mã hs phanh xe đạp jd/ mã hs của phanh xe đạp)
- Mã HS 87149590: Yên xe đạp D517/TB708B9BB3RD... (mã hs yên xe đạp d517/ mã hs của yên xe đạp d)
- Mã HS 87149590: Yên xe đạp SA-919... (mã hs yên xe đạp sa9/ mã hs của yên xe đạp s)
- Mã HS 87149690: PHỤ TÙNG XE ĐẠP (TẤM BÁT)... (mã hs phụ tùng xe đạp/ mã hs của phụ tùng xe)
- Mã HS 87149912: Trục bánh xe trước bằng sắt (phụ tùng xe máy dùng cho xe PCX,2 bánh), mã 44301K56N00,nhãn hiệu Honda, xuất xứ Honda Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs trục bánh xe tr/ mã hs của trục bánh xe)
- Mã HS 87149991: Móc treo xe đạp (bằng nhôm) HANGER hàng mới 100% item# AS-P2806A-T... (mã hs móc treo xe đạp/ mã hs của móc treo xe)
- Mã HS 87149991: Gọng yên R014... (mã hs gọng yên r014/ mã hs của gọng yên r01)
- Mã HS 87149991: Gọng yên R226... (mã hs gọng yên r226/ mã hs của gọng yên r22)
- Mã HS 87149991: Gọng yên R258... (mã hs gọng yên r258/ mã hs của gọng yên r25)
- Mã HS 87149991: Gọng yên R330... (mã hs gọng yên r330/ mã hs của gọng yên r33)
- Mã HS 87149991: Gọng yên R373... (mã hs gọng yên r373/ mã hs của gọng yên r37)
- Mã HS 87149991: Gọng yên R380... (mã hs gọng yên r380/ mã hs của gọng yên r38)
- Mã HS 87149991: Gọng yên R509... (mã hs gọng yên r509/ mã hs của gọng yên r50)
- Mã HS 87149991: Gọng yên R530... (mã hs gọng yên r530/ mã hs của gọng yên r53)
- Mã HS 87149991: Gọng yên R535... (mã hs gọng yên r535/ mã hs của gọng yên r53)
- Mã HS 87149991: Gọng yên R539... (mã hs gọng yên r539/ mã hs của gọng yên r53)
- Mã HS 87149991: Gọng yên RD07... (mã hs gọng yên rd07/ mã hs của gọng yên rd0)
- Mã HS 87149991: Gọng yên R1217... (mã hs gọng yên r1217/ mã hs của gọng yên r12)
- Mã HS 87149991: Gọng yên R2608-1... (mã hs gọng yên r2608/ mã hs của gọng yên r26)
- Mã HS 87149991: Gọng yên R9009-CR... (mã hs gọng yên r9009/ mã hs của gọng yên r90)
- Mã HS 87149991: ỐNG YÊN SẮT DDK-001... (mã hs ống yên sắt ddk/ mã hs của ống yên sắt)
- Mã HS 87149991: PHỤ KIỆN WG-3388-1 (Lò xo nhựa)... (mã hs phụ kiện wg338/ mã hs của phụ kiện wg)
- Mã HS 87149991: PHỤ KIỆN WG-014 (Viền nhựa phủ đinh ghim)... (mã hs phụ kiện wg014/ mã hs của phụ kiện wg)
- Mã HS 87149991: PHỤ KIỆN WG-258 (Viền nhựa phủ đinh ghim)... (mã hs phụ kiện wg258/ mã hs của phụ kiện wg)
- Mã HS 87149991: PHỤ KIỆN WG-373 (Viền nhựa phủ đinh ghim)... (mã hs phụ kiện wg373/ mã hs của phụ kiện wg)
- Mã HS 87149991: PHỤ KIỆN WG-530 (Viền nhựa phủ đinh ghim)... (mã hs phụ kiện wg530/ mã hs của phụ kiện wg)
- Mã HS 87149991: PHỤ KIỆN WG-535 (Viền nhựa phủ đinh ghim)... (mã hs phụ kiện wg535/ mã hs của phụ kiện wg)
- Mã HS 87149991: PHỤ KIỆN WG-539 (Viền nhựa phủ đinh ghim)... (mã hs phụ kiện wg539/ mã hs của phụ kiện wg)
- Mã HS 87149991: PHỤ KIỆN WG-D05 (Viền nhựa phủ đinh ghim)... (mã hs phụ kiện wgd05/ mã hs của phụ kiện wg)
- Mã HS 87149991: PHỤ KIỆN WG-2404 (Viền nhựa phủ đinh ghim)... (mã hs phụ kiện wg240/ mã hs của phụ kiện wg)
- Mã HS 87149991: PHỤ KIỆM WG-2663-3 (Viền nhựa phủ đinh ghim)... (mã hs phụ kiệm wg266/ mã hs của phụ kiệm wg)
- Mã HS 87149991: PHỤ KIỆN WG-2660-2 (Đòn gánh cân bằng yên xe)... (mã hs phụ kiện wg266/ mã hs của phụ kiện wg)
- Mã HS 87149991: Chắn bảo vệ líp xe RD PROTECTOR KIDS/COMPA... (mã hs chắn bảo vệ líp/ mã hs của chắn bảo vệ)
- Mã HS 87149991: Túi trùm cho yên xe đạp loại Raincover for Saddles... (mã hs túi trùm cho yê/ mã hs của túi trùm cho)
- Mã HS 87149991: Cụm trục cổ lái bằng sắt (phụ tùng xe máy dùng cho xe PCX,2 bánh), mã 53219KWN980,nhãn hiệu Honda, xuất xứ Honda Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs cụm trục cổ lái/ mã hs của cụm trục cổ)
- Mã HS 87149991: Nắp hốc chứa đồ bằng nhựa (phụ tùng xe máy dùng cho xe PCX,2 bánh), mã 81144K35V00,nhãn hiệu Honda, xuất xứ Honda Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs nắp hốc chứa đồ/ mã hs của nắp hốc chứa)
- Mã HS 87149991: Giá kẹp tay lái dưới bằng sắt (phụ tùng xe máy dùng cho xe PCX,2 bánh), mã 53130KWN900,nhãn hiệu Honda, xuất xứ Honda Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs giá kẹp tay lái/ mã hs của giá kẹp tay)
- Mã HS 87149991: Giá bắt tay phanh trái bằng sắt (phụ tùng xe máy dùng cho xe PCX,2 bánh), mã 53172K35V00,nhãn hiệu Honda, xuất xứ Honda Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs giá bắt tay pha/ mã hs của giá bắt tay)
- Mã HS 87149991: Kẹp nối yên sau xe đạp- 70001... (mã hs kẹp nối yên sau/ mã hs của kẹp nối yên)
- Mã HS 87149991: Giá đỡ giở xe đạp BT-4-1... (mã hs giá đỡ giở xe đ/ mã hs của giá đỡ giở x)
- Mã HS 87149991: Baga xe đạp 022.02.014 (SW-CS051S) (cao 355 mm) làm từ thép mua tại Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs baga xe đạp 022/ mã hs của baga xe đạp)
- Mã HS 87149991: Miếng ốp sườn xe đạp (bằng nhôm) GUSSET hàng mới 100% item# 6011-026-92A... (mã hs miếng ốp sườn x/ mã hs của miếng ốp sườ)
- Mã HS 87149991: Nút chặn tay lắc đề (bằng nhôm) SHIFTER FITTING hàng mới 100% item# 6003-104-1... (mã hs nút chặn tay lắ/ mã hs của nút chặn tay)
- Mã HS 87149991: Chắn bùn xe đạp(1 bộ1cái hoàn chỉnh)... (mã hs chắn bùn xe đạp/ mã hs của chắn bùn xe)
- Mã HS 87149991: Baga xe đạp W7001133 (SW-KM042S) (cao 370 mm) làm từ nhôm mua tại Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs baga xe đạp w70/ mã hs của baga xe đạp)
- Mã HS 87149991: Giỏ xe đạp TL-306(300*250*200MM)... (mã hs giỏ xe đạp tl3/ mã hs của giỏ xe đạp t)
- Mã HS 87149991: Giá đỡ STAY 12.7*400*6.5MM (01 bộ 02 cái)... (mã hs giá đỡ stay 12/ mã hs của giá đỡ stay)
- Mã HS 87149991: Giá đỡ BT-4(28.8) (01 bộ gồm 01 cái giá đỡ + 16 cái ốc vít)... (mã hs giá đỡ bt428/ mã hs của giá đỡ bt4)
- Mã HS 87149991: Giỏ xe đạp RACKTIME (430*310*245mm)... (mã hs giỏ xe đạp rack/ mã hs của giỏ xe đạp r)
- Mã HS 87149991: Đệm cao su-Buffer. Hàng mới 100%... (mã hs đệm cao subuff/ mã hs của đệm cao sub)
- Mã HS 87149991: Baga sau cho xe gắn máy bằng sắt-Rear Carrier. Hàng mới 100%... (mã hs baga sau cho xe/ mã hs của baga sau cho)
- Mã HS 87149991: Baga trước cho xe gắn máy bằng sắt-Front Carrier Kit. Hàng mới 100%... (mã hs baga trước cho/ mã hs của baga trước c)
- Mã HS 87149991: Tay nắm sau xe gắn máy S mới bằng sắt-REAR HANDLEBAR WITH I.P. Hàng mới 100%... (mã hs tay nắm sau xe/ mã hs của tay nắm sau)
- Mã HS 87149991: Tay nắm cho xe gắn máy bằng sắt-Handle-bar support carrier kit sprint. Hàng mới 100%... (mã hs tay nắm cho xe/ mã hs của tay nắm cho)
- Mã HS 87149991: Baga xe đạp 50010 (SW-EA03S) (cao 415 mm) làm từ nhôm mua tại Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs baga xe đạp 500/ mã hs của baga xe đạp)
- Mã HS 87149991: Dĩa căm xe đạp... (mã hs dĩa căm xe đạp/ mã hs của dĩa căm xe đ)
- Mã HS 87149991: Đai siết yên xe đạp... (mã hs đai siết yên xe/ mã hs của đai siết yên)
- Mã HS 87149991: Miếng BẢO HỘ DDK-PD29090... (mã hs miếng bảo hộ dd/ mã hs của miếng bảo hộ)
- Mã HS 87149994: Chân chống xe đạp, Item:1904-113-11 mã MA002J (Dài: L255mm đến L305mm) làm từ nhôm mua tại Việt Nam, mới 100%... (mã hs chân chống xe đ/ mã hs của chân chống x)
- Mã HS 87164000: Mooc kéo (sau xe kéo điện), hàng mới 100%... (mã hs mooc kéo sau x/ mã hs của mooc kéo sa)
- Mã HS 87168010: Rùa chuyển hàng 6 tấn model CRO... (mã hs rùa chuyển hàng/ mã hs của rùa chuyển h)
- Mã HS 87168090: Khung xe đẩy bằng inox (không bánh xe) (không hiệu) (KT 68x42x50 mm) (Hàng mới 100%)... (mã hs khung xe đẩy bằ/ mã hs của khung xe đẩy)
- Mã HS 87169019: Bảng chắn sau đuôi (xe rơ moóc)... (mã hs bảng chắn sau đ/ mã hs của bảng chắn sa)
- Mã HS 87169019: Dầm vuông phía trước xe sơ mi rơ moóc... (mã hs dầm vuông phía/ mã hs của dầm vuông ph)
- Mã HS 87169019: Gạc chắn bên dưới xe sàn R (xe rơ moóc)... (mã hs gạc chắn bên dư/ mã hs của gạc chắn bên)
- Mã HS 87169019: Thùng đồ Nghề mới L1200 mm (xe rơ moóc)... (mã hs thùng đồ nghề m/ mã hs của thùng đồ ngh)
- Mã HS 87169019: Típ giằng với chân chống 630 (xe rơ moóc)... (mã hs típ giằng với c/ mã hs của típ giằng vớ)
- Mã HS 87169019: Khung dầm xe sàn FST,3A... (mã hs khung dầm xe sà/ mã hs của khung dầm xe)
- Mã HS 87169019: Khung Dầm xe container 40F,2A... (mã hs khung dầm xe co/ mã hs của khung dầm xe)
- Mã HS 87169019: Pát đỡ dè xe VN (xe rơ moóc)... (mã hs pát đỡ dè xe vn/ mã hs của pát đỡ dè xe)
- Mã HS 87169019: Giá quay bánh xe cua (xe rơ moóc)... (mã hs giá quay bánh x/ mã hs của giá quay bán)
- Mã HS 87169019: Tấm thép ốp dè xe VN (xe rơ moóc)... (mã hs tấm thép ốp dè/ mã hs của tấm thép ốp)
- Mã HS 87169019: Tai ráp với chân chống (xe rơ moóc)... (mã hs tai ráp với châ/ mã hs của tai ráp với)
- Mã HS 87169019: Tấm thép bảo vệ đuôi xe (xe rơ moóc)... (mã hs tấm thép bảo vệ/ mã hs của tấm thép bảo)
- Mã HS 87169019: Giá đỡ biển số xe sau đuôi (xe rơ moóc)... (mã hs giá đỡ biển số/ mã hs của giá đỡ biển)
- Mã HS 87169019: Tam giác LK với dầm ngang R (xe rơ moóc)... (mã hs tam giác lk với/ mã hs của tam giác lk)
- Mã HS 87169019: Thanh ngang giằng với chân chống (xe rơ moóc)... (mã hs thanh ngang giằ/ mã hs của thanh ngang)
- Mã HS 87169021: Bánh xe xoay- 4inch (dùng đẩy hàng)... (mã hs bánh xe xoay 4/ mã hs của bánh xe xoay)
- Mã HS 87169021: Bánh xe xoay- 8inch (dùng đẩy hàng)... (mã hs bánh xe xoay 8/ mã hs của bánh xe xoay)
- Mã HS 87169021: Bánh xe cố định- 4inch (dùng đẩy hàng)... (mã hs bánh xe cố định/ mã hs của bánh xe cố đ)
- Mã HS 87169021: Bánh xe xoay- 6inch (dùng đẩy hàng)... (mã hs bánh xe xoay 6/ mã hs của bánh xe xoay)
- Mã HS 87169021: Bánh xe xoay có khóa- 2inch(dùng đẩy hàng)... (mã hs bánh xe xoay có/ mã hs của bánh xe xoay)
- Mã HS 87169021: Bánh xeTP6240-01-RCI-TLB-ESD, trọng tải 360kg, có vành khung bằng thép phủ cao su, dùng cho xe đẩy, KT: D102mm, W38mm. Mới 100%... (mã hs bánh xetp62400/ mã hs của bánh xetp624)
- Mã HS 87169022: Bánh xe PU nhựa cố định 100... (mã hs bánh xe pu nhựa/ mã hs của bánh xe pu n)
- Mã HS 87169022: Bánh xe đẩy mini Jiulong phi 50mm, thép nhựa, hàng mới 100%... (mã hs bánh xe đẩy min/ mã hs của bánh xe đẩy)
- Mã HS 87169022: Bánh xe 10'' đã lắp ráp hoàn chỉnh (Phụ kiện xe đẩy hàng bằng tay)... (mã hs bánh xe 10 đã/ mã hs của bánh xe 10)
- Mã HS 87169022: Bánh xe 4 inch đã lắp ráp hoàn chỉnh, (phụ kiện xe đẩy hàng bằng tay), mới 100%... (mã hs bánh xe 4 inch/ mã hs của bánh xe 4 in)
- Mã HS 87169022: Fixed caster (bánh xe cố định phi 75 mm ESD) AL-301-ESD. Hàng mới 100%... (mã hs fixed caster b/ mã hs của fixed caster)
- Mã HS 87169022: Attaching Swivel Caster (Bánh xe xoay phi 75mm không khóa)dia 75mm, without lock AL-302A-ESD. Hàng mới 100%... (mã hs attaching swive/ mã hs của attaching sw)
- Mã HS 87169023: Bánh xe nhựa phi 70 xoay được, Hàng mới 100%... (mã hs bánh xe nhựa ph/ mã hs của bánh xe nhựa)
- Mã HS 87169023: Bánh xe sắt, dùng cho xe đẩy hàng (F75mm) mới 100%... (mã hs bánh xe sắt dù/ mã hs của bánh xe sắt)
- Mã HS 87169023: Bánh xe 4inch có ốp bánh xoay, hàng mới 100%... (mã hs bánh xe 4inch c/ mã hs của bánh xe 4inc)
- Mã HS 87169023: Khớp nối- P-36 bằng nhôm, 16cm*11cm*1cm, phụ kiện xe đẩy hàng bằng tay, mới 100%... (mã hs khớp nối p36/ mã hs của khớp nối p)
- Mã HS 87169095: Bánh xe đẩy- F75-Hàng mới 100%... (mã hs bánh xe đẩy f7/ mã hs của bánh xe đẩy)
- Mã HS 87169096: Bánh xe VDM... (mã hs bánh xe vdm/ mã hs của bánh xe vdm)
- Mã HS 87169099: Bánh xe đẩy hàng PB-150... (mã hs bánh xe đẩy hàn/ mã hs của bánh xe đẩy)
- Mã HS 87169099: Bánh xe inox, đường kính 5cm. Hàng mới 100%... (mã hs bánh xe inox đ/ mã hs của bánh xe inox)
- Mã HS 87169099: Bánh xe đẩy công nghiệp, đường kính 100mm, bản lốp 32, mã hàng WJ-100 hãng sản xuất Yuei, hàng mới 100%... (mã hs bánh xe đẩy côn/ mã hs của bánh xe đẩy)
- Mã HS 87169099: Bánh xe D125, dùng cho xe đẩy, kích thước phi 120 cm, hàng mới 100%... (mã hs bánh xe d125 d/ mã hs của bánh xe d125)