Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

HS Code 8501- 8548

>> HS Code 8301- 8311 >> HS Code 8501- 8548

Mã hàng Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt Mô tả hàng hoá - Tiếng Anh
8501 Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện). Electric motors and generators (excluding generating sets).
850110 - Động cơ có công suất không quá 37,5 W: - Motors of an output not exceeding 37.5 W:
- - Động cơ một chiều: - - DC motors:
- - - Động cơ bước: - - - Stepper motors:
85011021 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85011022 - - - - Loại khác, công suất không quá 5 W - - - - Other, of an output not exceeding 5 W
85011029 - - - - Loại khác - - - - Other
85011030 - - - Động cơ hướng trục (SEN) - - - Spindle motors
- - - Loại khác: - - - Other:
85011041 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85011049 - - - - Loại khác - - - - Other
- - Động cơ khác, kể cả động cơ vạn năng (một chiều/xoay chiều): - - Other motors including universal (AC/DC) motors:
- - - Động cơ bước: - - - Stepper motors:
85011051 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85011059 - - - - Loại khác - - - - Other
85011060 - - - Động cơ hướng trục (SEN) - - - Spindle motors
- - - Loại khác: - - - Other:
85011091 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85011099 - - - - Loại khác - - - - Other
850120 - Động cơ vạn năng một chiều/xoay chiều có công suất trên 37,5 W: - Universal AC/DC motors of an output exceeding 37.5 W:
- - Công suất không quá 1 kW: - - Of an output not exceeding 1 kW:
85012012 - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85012019 - - - Loại khác - - - Other
- - Công suất trên 1 kW: - - Of an output exceeding 1 kW:
85012021 - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85012029 - - - Loại khác - - - Other
- Động cơ một chiều khác; máy phát điện một chiều: - Other DC motors; DC generators:
850131 - - Công suất không quá 750 W: - - Of an output not exceeding 750 W:
85013130 - - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - Motors of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85013140 - - - Động cơ khác - - - Other motors
85013150 - - - Máy phát điện - - - Generators
850132 - - Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW: - - Of an output exceeding 750 W but not exceeding 75 kW:
- - - Công suất trên 750 W nhưng không quá 37,5 kW: - - - Of an output exceeding 750 W but not exceeding 37.5 kW:
85013221 - - - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - - Motors of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85013222 - - - - Động cơ khác - - - - Other motors
85013223 - - - - Máy phát điện - - - - Generators
- - - Công suất trên 37,5 kW nhưng không quá 75 kW: - - - Of an output exceeding 37.5 kW but not exceeding 75 kW:
85013231 - - - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - - Motors of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85013232 - - - - Động cơ khác - - - - Other motors
85013233 - - - - Máy phát điện - - - - Generators
85013300 - - Công suất trên 75 kW nhưng không quá 375 kW - - Of an output exceeding 75 kW but not exceeding 375 kW
85013400 - - Công suất trên 375 kW - - Of an output exceeding 375 kW
850140 - Động cơ xoay chiều khác, một pha: - Other AC motors, single-phase:
- - Công suất không quá 1 kW: - - Of an output not exceeding 1 kW:
85014011 - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85014019 - - - Loại khác - - - Other
- - Công suất trên 1 kW: - - Of an output exceeding 1 kW:
85014021 - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85014029 - - - Loại khác - - - Other
- Động cơ xoay chiều khác, đa pha: - Other AC motors, multi-phase:
850151 - - Công suất không quá 750 W: - - Of an output not exceeding 750 W:
85015111 - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85015119 - - - Loại khác - - - Other
850152 - - Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW: - - Of an output exceeding 750 W but not exceeding 75 kW:
- - - Công suất không quá 1 kW: - - - Of an output not exceeding 1 kW:
85015211 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85015219 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Công suất trên 1 kW nhưng không quá 37,5 kW: - - - Of an output exceeding 1 kW but not exceeding 37.5 kW:
85015221 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85015229 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Công suất trên 37,5 kW nhưng không quá 75 kW: - - - Of an output exceeding 37.5 kW but not exceeding 75 kW:
85015231 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 - - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
85015239 - - - - Loại khác - - - - Other
85015300 - - Công suất trên 75 kW - - Of an output exceeding 75 kW
- Máy phát điện xoay chiều (máy dao điện): - AC generators (alternators):
850161 - - Công suất không quá 75 kVA: - - Of an output not exceeding 75 kVA:
85016110 - - - Công suất không quá 12,5 kVA - - - Of an output not exceeding 12.5 kVA
85016120 - - - Công suất trên 12,5 kVA - - - Of an output exceeding 12.5 kVA
850162 - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA: - - Of an output exceeding 75 kVA but not exceeding 375 kVA:
85016210 - - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 150 kVA - - - Of an output exceeding 75 kVA but not exceeding 150 kVA
85016220 - - - Công suất trên 150 kVA nhưng không quá 375 kVA - - - Of an output exceeding 150 kVA but not exceeding 375 kVA
85016300 - - Công suất trên 375 kVA nhưng không quá 750 kVA - - Of an output exceeding 375 kVA but not exceeding 750 kVA
85016400 - - Công suất trên 750 kVA - - Of an output exceeding 750 kVA
8502 Tổ máy phát điện và máy biến đổi điện quay. Electric generating sets and rotary converters.
- Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (động cơ diesel hoặc bán diesel): - Generating sets with compression-ignition internal combustion piston engines (diesel or semi- diesel engines):
85021100 - - Công suất không quá 75 kVA - - Of an output not exceeding 75 kVA
850212 - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA: - - Of an output exceeding 75 kVA but not exceeding 375 kVA:
85021210 - - - Công suất trên 75kVA nhưng không quá 125 kVA - - - Of an ouput exceeding 75 kVA but not exceeding 125 kVA
85021220 - - - Công suất trên 125 kVA nhưng không quá 375 kVA - - - Of an output exceeding 125 kVA but not exceeding 375 kVA
850213 - - Công suất trên 375 kVA: - - Of an output exceeding 375 kVA:
85021320 - - - Công suất từ 12.500 kVA trở lên - - - Of an output of 12,500 kVA or more
85021390 - - - Loại khác - - - Other
850220 - Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: - Generating sets with spark-ignition internal combustion piston engines:
85022010 - - Công suất không quá 75 kVA - - Of an output not exceeding 75 kVA
85022020 - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 100 kVA - - Of an output exceeding 75 kVA but not exceeding 100 kVA
85022030 - - Công suất trên 100 kVA nhưng không quá 10.000 kVA - - Of an output exceeding 100 kVA but not exceeding 10,000 kVA
- - Công suất trên 10.000 kVA: - - Of an output exceeding 10,000 kVA:
85022042 - - - Công suất từ 12.500 kVA trở lên - - - Of an output of 12,500 kVA or more
85022049 - - - Loại khác - - - Other
- Tổ máy phát điện khác: - Other generating sets:
850231 - - Chạy bằng sức gió: - - Wind-powered:
85023110 - - - Công suất không quá 10.000 kVA - - - Of an output not exceeding 10,000 kVA
85023120 - - - Công suất trên 10.000 kVA - - - Of an output exceeding 10,000 kVA
850239 - - Loại khác: - - Other:
85023910 - - - Công suất không quá 10 kVA - - - Of an output not exceeding 10 kVA
85023920 - - - Công suất trên 10 kVA nhưng không quá 10.000 kVA - - - Of an output exceeding 10 kVA but not exceeding 10,000 kVA
- - - Công suất trên 10.000 kVA: - - - Of an output exceeding 10,000 kVA:
85023932 - - - - Công suất từ 12.500 kVA trở lên - - - - Of an output of 12,500 kVA or more
85023939 - - - - Loại khác - - - - Other
85024000 - Máy biến đổi điện quay - Electric rotary converters
8503 Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại máy thuộc nhóm 85.01 hoặc 85.02. Parts suitable for use solely or principally with the machines of heading 85.01 or 85.02.
85030020 - Bộ phận của máy phát điện (kể cả tổ máy phát điện) thuộc nhóm 85.01 hoặc 85.02, công suất từ 12.500 kVA trở lên - Parts of generators (including generating sets) of heading 85.01 or 85.02, of an output of 12,500 kVA or more
85030090 - Loại khác - Other
8504 Máy biến điện (máy biến áp và máy biến dòng), máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ, bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm. Electrical transformers, static converters (for example, rectifiers) and inductors.
85041000 - Chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóng - Ballasts for discharge lamps or tubes
- Máy biến điện sử dụng điện môi lỏng: - Liquid dielectric transformers:
850421 - - Có công suất danh định không quá 650 kVA: - - Having a power handling capacity not exceeding 650 kVA:
- - - Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự ngẫu); máy biến đổi đo lường(1) có công suất danh định không quá 5 kVA: - - - Step-voltage regulators (auto transformers); instrument transformers with a power handling capacity not exceeding 5 kVA:
85042111 - - - - Máy biến đổi đo lường (1) loại công suất danh định không quá 1 kVA và đầu điện áp cao từ 110 kV trở lên (SEN) - - - - Instrument transformers with a power handling capacity not exceeding 1 kVA and of a high side voltage of 110 kV or more
85042119 - - - - Loại khác (SEN) - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
85042192 - - - - Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 110kV trở lên (SEN) - - - - Having a power handling capacity exceeding 10 kVA and of a high side voltage of 110 kV or more
85042193 - - - - Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV (SEN) - - - - Having a power handling capacity exceeding 10 kVA and of a high side voltage of 66 kV or more, but less than 110 kV
85042199 - - - - Loại khác - - - - Other
850422 - - Có công suất danh định trên 650 kVA nhưng không quá 10.000 kVA: - - Having a power handling capacity exceeding 650 kVA but not exceeding 10,000 kVA:
- - - Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự ngẫu): - - - Step-voltage regulators (auto transformers):
85042211 - - - - Đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên (SEN) - - - - Of a high side voltage of 66 kV or more
85042219 - - - - Loại khác (SEN) - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
85042292 - - - - Đầu điện áp cao từ 110kV trở lên (SEN) - - - - Of a high side voltage of 110 kV or more
85042293 - - - - Đầu điện áp cao từ 66kV trở lên, nhưng dưới 110kV (SEN) - - - - Of a high side voltage of 66 kV or more, but less than 110 kV
85042299 - - - - Loại khác - - - - Other
850423 - - Có công suất danh định trên 10.000 kVA: - - Having a power handling capacity exceeding 10,000 kVA:
85042310 - - - Có công suất danh định không quá 15.000 kVA - - - Having a power handling capacity not exceeding 15,000 kVA
- - - Có công suất danh định trên 15.000 kVA: - - - Having a power handling capacity exceeding 15,000 kVA:
85042321 - - - - Không quá 20.000 kVA - - - - Not exceeding 20,000 kVA
85042322 - - - - Trên 20.000 kVA nhưng không quá 30.000 kVA - - - - Exceeding 20,000 kVA but not exceeding 30,000 kVA
85042329 - - - - Loại khác - - - - Other
- Máy biến điện khác: - Other transformers:
850431 - - Có công suất danh định không quá 1 kVA: - - Having a power handling capacity not exceeding 1 kVA:
- - - Máy biến áp đo lường: - - - Instrument potential transformers:
85043111 - - - - Điện áp từ 110 kV trở lên - - - - With a voltage rating of 110 kV or more
85043112 - - - - Điện áp từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV - - - - With a voltage rating of 66 kV or more, but less than 110 kV
85043113 - - - - Điện áp từ 1 kV trở lên, nhưng dưới 66 kV - - - - With a voltage rating of 1 kV or more, but less than 66 kV
85043119 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Máy biến dòng đo lường: - - - Instrument current transformers:
- - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 110 kV trở lên: - - - - With a voltage rating of 110 kV or more:
85043121 - - - - - Máy biến dòng dạng vòng dùng cho đường dây có điện áp không quá 220 kV (SEN) - - - - - Ring type current transformers with a voltage rating not exceeding 220 kV
85043122 - - - - - Loại khác - - - - - Other
85043123 - - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV - - - - With a voltage rating of 66 kV or more, but less than 110 kV
85043124 - - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 1 kV trở lên, nhưng dưới 66 kV - - - - With a voltage rating of 1 kV or more, but less than 66 kV
85043129 - - - - Loại khác - - - - Other
85043130 - - - Máy biến áp quét về (biến áp tần số quét ngược) (SEN) - - - Flyback transformers
85043140 - - - Máy biến điện trung tần - - - Intermediate frequency transformers
- - - Loại khác: - - - Other:
85043191 - - - - Sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự - - - - Of a kind used with toys, scale models or similar recreational models
85043192 - - - - Biến áp thích ứng khác (SEN) - - - - Other matching transformers
85043193 - - - - Máy biến áp tăng/giảm từng nấc (Step up/down transformers); máy điều chỉnh điện áp trượt (slide regulators) (SEN) - - - - Step up/down transformers; slide regulators
85043199 - - - - Loại khác - - - - Other
850432 - - Công suất danh định trên 1 kVA nhưng không quá 16 kVA: - - Having a power handling capacity exceeding 1 kVA but not exceeding 16 kVA:
- - - Máy biến đổi đo lường(1) (biến áp và biến dòng) loại công suất danh định không quá 5 kVA: - - - Instrument transformers (potential and current) of a power handling capacity not exceeding 5 kVA:
85043211 - - - - Biến áp thích ứng (SEN) - - - - Matching transformers
85043219 - - - - Loại khác - - - - Other
85043220 - - - Loại khác, sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự - - - Other, of a kind used with toys, scale models or similar recreational models
85043230 - - - Loại khác, tần số tối thiểu 3 MHz - - - Other, having a minimum frequency of 3 MHz
- - - Loại khác, có công suất danh định không quá 10 kVA: - - - Other, of a power handling capacity not exceeding 10 kVA:
85043241 - - - - Biến áp thích ứng (SEN) - - - - Matching transformers
85043249 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác, công suất danh định trên 10 kVA: - - - Other, of a power handling capacity exceeding 10 kVA:
85043251 - - - - Biến áp thích ứng (SEN) - - - - Matching transformers
85043259 - - - - Loại khác - - - - Other
850433 - - Có công suất danh định trên 16 kVA nhưng không quá 500 kVA: - - Having a power handling capacity exceeding 16 kVA but not exceeding 500 kVA:
- - - Có đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên: - - - Of a high side voltage of 66 kV or more:
85043311 - - - - Biến áp thích ứng (SEN) - - - - Matching transformers
85043319 - - - - Loại khác (SEN) - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
85043391 - - - - Biến áp thích ứng (SEN) - - - - Matching transformers
85043399 - - - - Loại khác - - - - Other
850434 - - Có công suất danh định trên 500 kVA: - - Having a power handling capacity exceeding 500 kVA:
- - - Có công suất danh định không vượt quá 15.000 kVA: - - - Having a power handling capacity not exceeding 15,000 kVA:
- - - - Có công suất danh định trên 10.000 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên: - - - - Having a power handling capacity exceeding 10,000 kVA and of a high side voltage of 66 kV or more:
85043411 - - - - - Biến áp thích ứng (SEN) - - - - - Matching transformers
85043412 - - - - - Máy biến áp loại khô phòng nổ (SEN) - - - - - Explosion proof dry type transformers
85043413 - - - - - Loại khác (SEN) - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
85043414 - - - - - Biến áp thích ứng (SEN) - - - - - Matching transformers
85043415 - - - - - Máy biến áp loại khô phòng nổ (SEN) - - - - - Explosion proof dry type transformers
85043416 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Có công suất danh định trên 15.000 kVA: - - - Having a power handling capacity exceeding 15,000 kVA:
- - - - Đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên: - - - - Of a high side voltage of 66 kV or more:
85043422 - - - - - Biến áp thích ứng (SEN) - - - - - Matching transformers
85043423 - - - - - Máy biến áp loại khô phòng nổ (SEN) - - - - - Explosion proof dry type transformers
85043424 - - - - - Loại khác (SEN) - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
85043425 - - - - - Biến áp thích ứng (SEN) - - - - - Matching transformers
85043426 - - - - - Máy biến áp loại khô phòng nổ (SEN) - - - - - Explosion proof dry type transformers
85043429 - - - - - Loại khác - - - - - Other
850440 - Máy biến đổi tĩnh điện: - Static converters:
- - Dùng cho các máy xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng, và thiết bị viễn thông: - - For automatic data processing machines and units thereof, and telecommunications apparatus:
85044011 - - - Bộ nguồn cấp điện liên tục (UPS) (SEN) - - - Uninterruptible power supplies (UPS)
85044019 - - - Loại khác - - - Other
85044020 - - Máy nạp ắc qui, pin có công suất danh định trên 100 kVA - - Battery chargers having a rating exceeding 100 kVA
85044030 - - Bộ chỉnh lưu khác - - Other rectifiers
85044040 - - Bộ nghịch lưu - - Inverters
85044090 - - Loại khác - - Other
850450 - Cuộn cảm khác: - Other inductors:
85045010 - - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng, và thiết bị viễn thông - - Inductors for power supplies for automatic data processing machines and units thereof, and for telecommunications apparatus
85045020 - - Cuộn cảm cố định kiểu con chip (SEN) - - Chip type fixed inductors
- - Loại khác: - - Other:
85045093 - - - Có công suất danh định không quá 2.500 kVA - - - Having a power handling capacity not exceeding 2,500 kVA
85045094 - - - Có công suất danh định trên 2.500 kVA nhưng không quá 10.000 kVA - - - Having a power handling capacity exceeding 2,500 kVA but not exceeding 10,000 kVA
85045095 - - - Có công suất danh định trên 10.000 kVA - - - Having a power handling capacity exceeding 10,000 kVA
850490 - Bộ phận: - Parts:
85049010 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.10 - - Of goods of subheading 8504.10
85049020 - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.40.11, 8504.40.19 hoặc 8504.50.10 - - Printed circuit assemblies for the goods of subheading 8504.40.11, 8504.40.19 or 8504.50.10
- - Dùng cho máy biến điện có công suất không quá 10.000 kVA: - - For electrical transformers of a capacity not exceeding 10,000 kVA:
85049031 - - - Tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng dùng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn - - - Radiator panels; flat tube radiator assemblies of a kind used for distribution and power transformers
85049039 - - - Loại khác - - - Other
- - Dùng cho máy biến điện có công suất trên 10.000 kVA: - - For electrical transformers of a capacity exceeding 10,000 kVA:
85049041 - - - Tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng loại dùng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn - - - Radiator panels; flat tube radiator assemblies of a kind used for distribution and power transformers
85049049 - - - Loại khác - - - Other
85049090 - - Loại khác - - Other
8505 Nam châm điện; nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa; bàn cặp, giá kẹp và các dụng cụ để giữ tương tự, hoạt động bằng nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu; các khớp nối, khớp ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ; đầu nâng hoạt động bằng điện từ. Electro-magnets; permanent magnets and articles intended to become permanent magnets after magnetisation; electro- magnetic or permanent magnet chucks, clamps and similar holding devices; electro-magnetic couplings, clutches and brakes; electro-magnetic lifting heads.
- Nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa: - Permanent magnets and articles intended to become permanent magnets after magnetisation:
85051100 - - Bằng kim loại - - Of metal
85051900 - - Loại khác - - Other
85052000 - Các khớp nối, ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ - Electro-magnetic couplings, clutches and brakes
85059000 - Loại khác, kể cả bộ phận - Other, including parts
8506 Pin và bộ pin. Primary cells and primary batteries.
850610 - Bằng dioxit mangan: - Manganese dioxide:
85061010 - - Có thể tích ngoài không quá 300 cm3 - - Having an external volume not exceeding 300 cm3
85061090 - - Loại khác - - Other
85063000 - Bằng oxit thủy ngân - Mercuric oxide
85064000 - Bằng oxit bạc - Silver oxide
85065000 - Bằng liti - Lithium
850660 - Bằng kẽm-khí: - Air-zinc:
85066010 - - Có thể tích ngoài không quá 300cm3 - - Having an external volume not exceeding 300 cm3
85066090 - - Loại khác - - Other
850680 - Pin và bộ pin khác: - Other primary cells and primary batteries:
85068010 - - Bằng kẽm carbon, có thể tích ngoài không quá 300 cm3 - - Zinc carbon, having an external volume not exceeding 300 cm3
85068020 - - Bằng kẽm carbon, có thể tích ngoài trên 300 cm3 - - Zinc carbon, having an external volume exceeding 300 cm3
- - Loại khác: - - Other:
85068091 - - - Có thể tích ngoài không quá 300cm3 - - - Having an external volume not exceeding 300 cm3
85068099 - - - Loại khác - - - Other
85069000 - Bộ phận - Parts
8507 Ắc qui điện, kể cả tấm vách ngăn của nó, có hoặc không ở dạng hình chữ nhật (kể cả hình vuông). Electric accumulators, including separators therefor, whether or not rectangular (including square).
850710 - Bằng axit - chì, loại dùng để khởi động động cơ piston: - Lead-acid, of a kind used for starting piston engines:
85071010 - - Dùng cho máy bay - - Of a kind used for aircraft
- - Loại khác: - - Other:
- - - Điện áp danh định 6 V hoặc 12 V, có dung lượng phóng điện không quá 200 Ah: - - - Nominal voltage of 6 V or 12 V, with a discharge capacity not exceeding 200 Ah:
85071092 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm - - - - Of a height (excluding terminals and handles) not exceeding 13 cm
85071095 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm - - - - Of a height (excluding terminals and handles) exceeding 13 cm but not exceeding 23 cm
85071096 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 23 cm - - - - Of a height (excluding terminals and handles) exceeding 23 cm
- - - Loại khác: - - - Other:
85071097 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm - - - - Of a height (excluding terminals and handles) not exceeding 13 cm
85071098 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm - - - - Of a height (excluding terminals and handles) exceeding 13 cm but not exceeding 23 cm
85071099 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 23 cm - - - - Of a height (excluding terminals and handles) exceeding 23 cm
850720 - Ắc qui axit - chì khác: - Other lead-acid accumulators:
85072010 - - Dùng cho máy bay - - Of a kind used for aircraft
- - Loại khác: - - Other:
- - - Điện áp danh định 6 V hoặc 12 V, có dung lượng phóng điện không quá 200 Ah: - - - Nominal voltage of 6 V or 12 V, with a discharge capacity not exceeding 200 Ah:
85072094 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm - - - - Of a height (excluding terminals and handles) not exceeding 13 cm
85072095 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm - - - - Of a height (excluding terminals and handles) exceeding 13 cm but not exceeding 23 cm
85072096 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 23 cm - - - - Of a height (excluding terminals and handles) exceeding 23 cm
- - - Loại khác: - - - Other:
85072097 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm - - - - Of a height (excluding terminals and handles) not exceeding 13 cm
85072098 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm - - - - Of a height (excluding terminals and handles) exceeding 13 cm but not exceeding 23 cm
85072099 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 23 cm - - - - Of a height (excluding terminals and handles) exceeding 23 cm
850730 - Bằng niken-cađimi: - Nickel-cadmium:
85073010 - - Dùng cho máy bay - - Of a kind used for aircraft
85073090 - - Loại khác - - Other
850740 - Bằng niken-sắt: - Nickel-iron:
85074010 - - Dùng cho máy bay - - Of a kind used for aircraft
85074090 - - Loại khác - - Other
850750 - Bằng nikel - hydrua kim loại: - Nickel-metal hydride:
85075010 - - Dùng cho máy bay - - Of a kind used for aircraft
85075090 - - Loại khác - - Other
850760 - Bằng ion liti: - Lithium-ion:
85076010 - - Loại dùng cho máy tính xách tay kể cả loại notebook và subnotebook - - Of a kind used for laptops including notebooks and subnotebooks
85076020 - - Dùng cho máy bay - - Of a kind used for aircraft
85076090 - - Loại khác - - Other
850780 - Ắc qui khác: - Other accumulators:
85078010 - - Dùng cho máy bay - - Of a kind used for aircraft
85078020 - - Loại dùng cho máy tính xách tay kể cả loại notebook và subnotebook - - Of a kind used for laptops including notebooks and subnotebooks
85078090 - - Loại khác - - Other
850790 - Bộ phận: - Parts:
- - Các bản cực: - - Plates:
85079011 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96, 8507.10.97, 8507.10.98 hoặc 8507.10.99 - - - Of goods of subheading 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96, 8507.10.97, 8507.10.98 or 8507.10.99
85079012 - - - Dùng cho máy bay - - - Of a kind used for aircraft
85079019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
85079091 - - - Dùng cho máy bay - - - Of a kind used for aircraft
85079092 - - - Vách ngăn ắc qui, sẵn sàng để sử dụng, làm từ mọi vật liệu trừ poly(vinyl clorua) - - - Battery separators, ready for use, of materials other than poly(vinyl chloride)
85079093 - - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96, 8507.10.97, 8507.10.98 hoặc 8507.10.99 - - - Other, of goods of subheading 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96, 8507.10.97, 8507.10.98 or 8507.10.99
85079099 - - - Loại khác - - - Other
8508 Máy hút bụi. Vacuum cleaners.
- Có động cơ điện gắn liền: - With self-contained electric motor:
85081100 - - Công suất không quá 1.500 W và có túi hứng bụi hay đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít - - Of a power not exceeding 1,500 W and having a dust bag or other receptacle capacity not exceeding 20 l
850819 - - Loại khác: - - Other:
85081910 - - - Loại phù hợp dùng cho mục đích gia dụng - - - Of a kind suitable for domestic use
85081990 - - - Loại khác - - - Other
85086000 - Máy hút bụi loại khác - Other vacuum cleaners
850870 - Bộ phận: - Parts:
85087010 - - Của máy hút bụi thuộc phân nhóm 8508.11.00 hoặc 8508.19.10 - - Of vacuum cleaners of subheading 8508.11.00 or 8508.19.10
85087090 - - Loại khác - - Other
8509 Thiết bị cơ điện gia dụng có động cơ điện gắn liền, trừ máy hút bụi của nhóm 85.08. Electro-mechanical domestic appliances, with self-contained electric motor, other than vacuum cleaners of heading 85.08.
85094000 - Máy nghiền và trộn thức ăn; máy ép quả hay rau - Food grinders and mixers; fruit or vegetable juice extractors
850980 - Thiết bị khác: - Other appliances:
85098010 - - Máy đánh bóng sàn nhà - - Floor polishers
85098020 - - Thiết bị tiêu hủy chất thải nhà bếp - - Kitchen waste disposers
85098090 - - Loại khác - - Other
850990 - Bộ phận: - Parts:
85099010 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8509.80.10 - - Of goods of subheading 8509.80.10
85099090 - - Loại khác - - Other
8510 Máy cạo, tông đơ và các dụng cụ loại bỏ râu, lông, tóc, có động cơ điện gắn liền. Shavers, hair clippers and hair-removing appliances, with self-contained electric motor.
85101000 - Máy cạo - Shavers
85102000 - Tông đơ - Hair clippers
85103000 - Dụng cụ loại bỏ râu, lông, tóc - Hair-removing appliances
85109000 - Bộ phận - Parts
8511 Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng điện loại dùng cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc cháy do nén (ví dụ, magneto đánh lửa, dynamo magneto, cuộn dây đánh lửa, bugi đánh lửa và bugi sấy, động cơ khởi động); máy phát điện (ví dụ, dynamo, alternator) và thiết bị ngắt mạch loại được sử dụng cùng các động cơ nêu trên. Electrical ignition or starting equipment of a kind used for spark-ignition or compression- ignition internal combustion engines (for example, ignition magnetos, magneto-dynamos, ignition coils, sparking plugs and glow plugs, starter motors); generators (for example, dynamos, alternators) and cut-outs of a kind used in conjunction with such engines.
851110 - Bugi đánh lửa: - Sparking plugs:
85111010 - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay - - Of a kind suitable for aircraft engines
85111020 - - Sử dụng cho động cơ ô tô - - Of a kind suitable for motor vehicle engines
85111090 - - Loại khác - - Other
851120 - Magneto đánh lửa; dynamo mangneto; bánh đà từ tính: - Ignition magnetos; magneto-dynamos; magnetic flywheels:
85112010 - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay - - Of a kind suitable for aircraft engines
- - Sử dụng cho động cơ ô tô: - - Of a kind suitable for motor vehicle engines:
85112021 - - - Loại chưa được lắp ráp - - - Unassembled
85112029 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
85112091 - - - Loại chưa được lắp ráp - - - Unassembled
85112099 - - - Loại khác - - - Other
851130 - Bộ phân phối điện; cuộn dây đánh lửa: - Distributors; ignition coils:
85113030 - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay - - Of a kind suitable for aircraft engines
- - Sử dụng cho động cơ ô tô: - - Of a kind suitable for motor vehicle engines:
85113041 - - - Loại chưa được lắp ráp - - - Unassembled
85113049 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
85113091 - - - Loại chưa được lắp ráp - - - Unassembled
85113099 - - - Loại khác - - - Other
851140 - Động cơ khởi động và máy tổ hợp hai tính năng khởi động và phát điện: - Starter motors and dual purpose starter- generators:
85114010 - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay - - Of a kind used for aircraft engines
- - Động cơ khởi động khác chưa lắp ráp: - - Other unassembled starter motors:
85114021 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 - - - For engines of vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.05
85114029 - - - Loại khác - - - Other
- - Động cơ khởi động đã lắp ráp sử dụng cho động cơ của xe thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05: - - Assembled starter motors for engines of vehicles of headings 87.01 to 87.05:
85114031 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01 - - - For engines of vehicles of heading 87.01
85114032 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc các nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 - - - For engines of vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04
85114033 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.05 - - - For engines of vehicles of heading 87.05
- - Loại khác: - - Other:
85114091 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc các nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 - - - For engines of vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.05
85114099 - - - Loại khác - - - Other
851150 - Máy phát điện khác: - Other generators:
85115010 - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay - - Of a kind used for aircraft engines
- - Máy phát điện xoay chiều khác chưa lắp ráp: - - Other unassembled alternators:
85115021 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc các nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 - - - For engines of vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.05
85115029 - - - Loại khác - - - Other
- - Máy phát điện xoay chiều đã lắp ráp dùng cho động cơ của xe thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05: - - Assembled alternators for engines of vehicles of headings 87.01 to 87.05:
85115031 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01 - - - For engines of vehicles of heading 87.01
85115032 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc các nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 - - - For engines of vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04
85115033 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.05 - - - For engines of vehicles of heading 87.05
- - Loại khác: - - Other:
85115091 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 - - - For engines of vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.05
85115099 - - - Loại khác - - - Other
851180 - Thiết bị khác: - Other equipment:
85118010 - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay - - Of a kind used for aircraft engines
85118020 - - Sử dụng cho động cơ ô tô - - Of a kind suitable for motor vehicles engines
85118090 - - Loại khác - - Other
851190 - Bộ phận: - Parts:
85119010 - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay - - Of a kind used for aircraft engines
85119020 - - Sử dụng cho động cơ ô tô - - Of a kind suitable for motor vehicles engines
85119090 - - Loại khác - - Other
8512 Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu hoạt động bằng điện (trừ loại thuộc nhóm 85.39), gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết trên kính chắn, loại dùng cho xe đạp hoặc xe có động cơ. Electrical lighting or signalling equipment (excluding articles of heading 85.39), windscreen wipers, defrosters and demisters, of a kind used for cycles or motor vehicles.
85121000 - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan dùng cho xe đạp - Lighting or visual signalling equipment of a kind used on bicycles
851220 - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan khác: - Other lighting or visual signalling equipment:
85122020 - - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan chưa lắp ráp - - Unassembled lighting or visual signalling equipment
- - Loại khác: - - Other:
85122091 - - - Dùng cho xe máy - - - For motorcycles
85122099 - - - Loại khác - - - Other
851230 - Thiết bị tín hiệu âm thanh: - Sound signalling equipment:
85123010 - - Còi, đã lắp ráp - - Horns and sirens, assembled
85123020 - - Thiết bị tín hiệu âm thanh chưa lắp ráp - - Unassembled sound signalling equipment
- - Loại khác: - - Other:
85123091 - - - Thiết bị dò chướng ngại vật (cảnh báo) cho xe cộ - - - Obstacle detection (warning) devices for vehicles
85123099 - - - Loại khác - - - Other
85124000 - Cái gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết - Windscreen wipers, defrosters and demisters
851290 - Bộ phận: - Parts:
85129010 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8512.10 - - Of goods of subheading 8512.10
85129020 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8512.20, 8512.30 hoặc 8512.40 - - Of goods of subheading 8512.20, 8512.30 or 8512.40
8513 Đèn điện xách tay được thiết kế để hoạt động bằng nguồn năng lượng riêng của nó (ví dụ, pin khô, ắc qui, magneto), trừ thiết bị chiếu sáng thuộc nhóm 85.12. Portable electric lamps designed to function by their own source of energy (for example, dry batteries, accumulators, magnetos), other than lighting equipment of heading 85.12.
851310 - Đèn: - Lamps:
85131030 - - Đèn gắn trên mũ thợ mỏ và đèn thợ khai thác đá - - Miners’ helmet lamps and quarrymen’s lamps
85131090 - - Loại khác - - Other
851390 - Bộ phận: - Parts:
85139010 - - Của đèn gắn trên mũ thợ mỏ hoặc của đèn thợ khai thác đá - - Of miners’ helmet lamps or quarrymen’s lamps
85139030 - - Bộ phản quang của đèn chớp; chi tiết trượt (gạt) bằng plastic dùng cho cơ cấu công tắc đèn chớp - - Flashlight reflectors; flashlight switch slides of plastics
85139090 - - Loại khác - - Other
8514 Lò luyện, nung và lò sấy điện dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm (kể cả các loại hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi); các thiết bị khác dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi. Industrial or laboratory electric furnaces and ovens (including those functioning by induction or dielectric loss); other industrial or laboratory equipment for the heat treatment of materials by induction or dielectric loss.
85141000 - Lò luyện, nung và lò sấy gia nhiệt bằng điện trở - Resistance heated furnaces and ovens
851420 - Lò luyện, nung và lò sấy hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi: - Furnaces and ovens functioning by induction or dielectric loss:
85142020 - - Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in/tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp - - Electric furnaces or ovens for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies
85142090 - - Loại khác - - Other
851430 - Lò luyện, nung và lò sấy khác: - Other furnaces and ovens:
85143020 - - Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in/tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp - - Electric furnaces or ovens for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies
85143090 - - Loại khác - - Other
85144000 - Thiết bị khác để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi - Other equipment for the heat treatment of materials by induction or dielectric loss
851490 - Bộ phận: - Parts:
85149020 - - Bộ phận của lò luyện nung hoặc lò sấy điện dùng trong công nghiệp hay phòng thí nghiệm cho sản xuất tấm mạch in/tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp - - Parts of industrial or laboratory electric furnaces or ovens for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies
85149090 - - Loại khác - - Other
8515 Máy và thiết bị hàn các loại dùng điện (kể cả khí ga nung nóng bằng điện), dùng chùm tia laser hoặc chùm tia sáng khác hoặc chùm phô- tông, siêu âm, chùm electron, xung từ hoặc hồ quang, có hoặc không có khả năng cắt; máy và thiết bị dùng điện để xì nóng kim loại hoặc gốm kim loại. Electric (including electrically heated gas), laser or other light or photon beam, ultrasonic, electron beam, magnetic pulse or plasma arc soldering, brazing or welding machines and apparatus, whether or not capable of cutting; electric machines and apparatus for hot spraying of metals or cermets.
- Máy và thiết bị để hàn chảy (nguyên lý hàn thiếc, chỉ có phần nguyên liệu hàn được làm nóng chảy, đối tượng được hàn không bị nóng chảy): - Brazing or soldering machines and apparatus:
85151100 - - Mỏ hàn sắt và súng hàn - - Soldering irons and guns
851519 - - Loại khác: - - Other:
85151910 - - - Máy và thiết bị để hàn các linh kiện trên tấm mạch in/tấm mạch dây in - - - Machines and apparatus for soldering components on printed circuit boards/printed wiring boards
85151990 - - - Loại khác - - - Other
- Máy và thiết bị để hàn kim loại bằng nguyên lý điện trở: - Machines and apparatus for resistance welding of metal:
85152100 - - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần - - Fully or partly automatic
85152900 - - Loại khác - - Other
- Máy và thiết bị hàn hồ quang kim loại (kể cả hồ quang plasma): - Machines and apparatus for arc (including plasma arc) welding of metals:
85153100 - - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần - - Fully or partly automatic
851539 - - Loại khác: - - Other:
85153910 - - - Máy hàn hồ quang dùng điện xoay chiều, kiểu biến thế - - - AC arc welders, transformer type
85153990 - - - Loại khác - - - Other
851580 - Máy và thiết bị khác: - Other machines and apparatus:
85158010 - - Máy và thiết bị điện để xì nóng kim loại hoặc carbide kim loại đã thiêu kết - - Electric machines and apparatus for hot spraying of metals or sintered metal carbides
85158090 - - Loại khác - - Other
851590 - Bộ phận: - Parts:
85159010 - - Của máy hàn hồ quang điện xoay chiều, kiểu biến thế - - Of AC arc welders, transformer type
85159020 - - Bộ phận của máy và thiết bị để hàn linh kiện trên tấm mạch in/tấm mạch dây in - - Parts of machine and apparatus for soldering components on printed circuit boards/printed wiring boards
85159090 - - Loại khác - - Other
8516 Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy làm khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 85.45. Electric instantaneous or storage water heaters and immersion heaters; electric space heating apparatus and soil heating apparatus; electro- thermic hair-dressing apparatus (for example, hair dryers, hair curlers, curling tong heaters) and hand dryers; electric smoothing irons; other electro- thermic appliances of a kind used for domestic purposes; electric heating resistors, other than those of heading 85.45.
851610 - Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng: - Electric instantaneous or storage water heaters and immersion heaters:
- - Loại đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ: - - Instantaneous or storage water heaters:
85161011 - - - Bình thủy điện (water dispenser) đun nước nóng, loại gia dụng - - - Water dispenser fitted only with water heater, for domestic use
85161019 - - - Loại khác - - - Other
85161030 - - Loại đun nước nóng kiểu nhúng - - Immersion heaters
- Dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất: - Electric space heating apparatus and electric soil heating apparatus:
85162100 - - Loại bức xạ giữ nhiệt - - Storage heating radiators
85162900 - - Loại khác - - Other
- Dụng cụ làm tóc hoặc máy sấy làm khô tay nhiệt điện: - Electro-thermic hair-dressing or hand-drying apparatus:
85163100 - - Máy sấy khô tóc - - Hair dryers
85163200 - - Dụng cụ làm tóc khác - - Other hair-dressing apparatus
85163300 - - Máy sấy làm khô tay - - Hand-drying apparatus
851640 - Bàn là điện: - Electric smoothing irons:
85164010 - - Loại được thiết kế sử dụng hơi nước từ hệ thống nồi hơi công nghiệp - - Of a kind designed to use steam from industrial boilers
85164090 - - Loại khác - - Other
85165000 - Lò vi sóng - Microwave ovens
851660 - Các loại lò khác; nồi nấu, bếp đun dạng tấm đun, vòng đun sôi, thiết bị kiểu vỉ nướng và lò nướng: - Other ovens; cookers, cooking plates, boiling rings, grillers and roasters:
85166010 - - Nồi nấu cơm - - Rice cookers
85166090 - - Loại khác - - Other
- Dụng cụ nhiệt điện khác: - Other electro-thermic appliances:
85167100 - - Dụng cụ pha chè hoặc cà phê - - Coffee or tea makers
85167200 - - Lò nướng bánh (toasters) - - Toasters
851679 - - Loại khác: - - Other:
85167910 - - - Ấm đun nước - - - Kettles
85167990 - - - Loại khác - - - Other
851680 - Điện trở đốt nóng bằng điện: - Electric heating resistors:
85168010 - - Dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp chữ; dùng cho lò công nghiệp - - For type-founding or type-setting machines; for industrial furnaces
85168030 - - Dùng cho thiết bị gia dụng - - For domestic appliances
85168090 - - Loại khác - - Other
851690 - Bộ phận: - Parts:
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8516.33, 8516.50, 8516.60, 8516.71 hoặc 8516.79.10: - - Of goods of subheading 8516.33, 8516.50, 8516.60, 8516.71 or 8516.79.10:
85169021 - - - Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng - - - Sealed hotplates for domestic appliances
85169029 - - - Loại khác - - - Other
85169030 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8516.10 - - Of goods of subheading 8516.10
85169040 - - Của điện trở đốt nóng bằng điện dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp chữ - - Of electric heating resistors for type-founding or type-setting machines
85169090 - - Loại khác - - Other
8517 Bộ điện thoại, kể cả điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác; thiết bị khác để truyền hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả các thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng), trừ loại thiết bị truyền hoặc thu của nhóm 84.43, 85.25, 85.27 hoặc 85.28. Telephone sets, including telephones for cellular networks or for other wireless networks; other apparatus for the transmission or reception of voice, images or other data, including apparatus for communication in a wired or wireless networks (such as a local or wide area network), other than transmission or reception apparatus of heading 84.43, 85.25, 85.27 or 85.28.
- Bộ điện thoại, kể cả điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác: - Telephone sets, including telephones for cellular networks or for other wireless networks:
85171100 - - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây - - Line telephone sets with cordless handsets
85171200 - - Điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác - - Telephones for cellular networks or for other wireless networks
85171800 - - Loại khác - - Other
- Thiết bị khác để phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả thiết bị thông tin hữu tuyến hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng): - Other apparatus for transmission or reception of voices, images or other data, including apparatus for communication in a wired or wireless network (such as a local or wide area network):
85176100 - - Thiết bị trạm gốc - - Base stations
851762 - - Máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh hoặc dạng dữ liệu khác, kể cả thiết bị chuyển mạch và thiết bị định tuyến: - - Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus:
85176210 - - - Thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng - - - Radio transmitters and radio receivers of a kind used for simultaneous interpretation at multilingual conferences
- - - Các khối chức năng của máy xử lý dữ liệu tự động trừ loại của nhóm 84.71: - - - Units of automatic data processing machines other than units of heading 84.71:
85176221 - - - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor), kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến - - - - Control and adaptor units, including gateways, bridges and routers
85176229 - - - - Loại khác - - - - Other
85176230 - - - Thiết bị chuyển mạch điện báo hay điện thoại - - - Telephonic or telegraphic switching apparatus
- - - Thiết bị dùng cho hệ thống hữu tuyến sóng mang hoặc hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số: - - - Apparatus for carrier-current line systems or for digital line systems:
85176241 - - - - Bộ điều biến/giải biến (modem) kể cả loại sử dụng cáp nối và dạng thẻ cắm - - - - Modems including cable modems and modem cards
85176242 - - - - Bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh - - - - Concentrators or multiplexers
85176249 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Thiết bị truyền dẫn khác kết hợp với thiết bị thu: - - - Other transmission apparatus incorporating reception apparatus:
85176251 - - - - Thiết bị mạng nội bộ không dây - - - - Wireless LANs
85176252 - - - - Thiết bị phát và thu dùng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng - - - - Transmission and reception apparatus of a kind used for simultaneous interpretation at multilingual conferences
85176253 - - - - Thiết bị phát dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng khác - - - - Other transmission apparatus for radio- telephony or radio- telegraphy
85176259 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Thiết bị truyền dẫn khác: - - - Other transmission apparatus:
85176261 - - - - Dùng cho điện báo hay điện thoại - - - - For radio-telephony or radio-telegraphy
85176269 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
85176291 - - - - Thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin - - - - Portable receivers for calling, alerting or paging and paging alert devices, including pagers
85176292 - - - - Dùng cho vô tuyến điện báo hoặc vô tuyến điện thoại - - - - For radio-telephony or radio-telegraphy
85176299 - - - - Loại khác - - - - Other
85176900 - - Loại khác - - Other
851770 - Bộ phận: - Parts:
85177010 - - Của bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor) kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến - - Of control and adaptor units including gateways, bridges and routers
- - Của thiết bị truyền dẫn, trừ loại dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị phát truyền hình, hoặc của loại thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin: - - Of transmission apparatus, other than radio- broadcasting or television transmission apparatus, or of portable receivers for calling, alerting or paging and paging alert devices, including pagers:
85177021 - - - Của điện thoại di động (cellular telephones) - - - Of cellular telephones
85177029 - - - Loại khác - - - Other
- - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp: - - Other printed circuit boards, assembled:
85177031 - - - Dùng cho điện thoại hay điện báo hữu tuyến - - - Of goods for line telephony or line telegraphy
85177032 - - - Dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến - - - Of goods for radio-telephony or radio- telegraphy
85177039 - - - Loại khác - - - Other
85177040 - - Anten sử dụng với thiết bị điện báo và điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến - - Aerials or antennae of a kind used with apparatus for radio- telephony and radio-telegraphy
- - Loại khác: - - Other:
85177091 - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại hữu tuyến - - - Of goods for line telephony or line telegraphy
85177092 - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến - - - Of goods for radio-telephony or radio- telegraphy
85177099 - - - Loại khác - - - Other
8518 Micro và giá đỡ micro; loa, đã hoặc chưa lắp ráp vào trong vỏ loa; tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không ghép nối với một micro, và các bộ gồm có một micro và một hoặc nhiều loa; thiết bị điện khuếch đại âm tần; bộ tăng âm điện. Microphones and stands therefor; loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures; headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers; audio-frequency electric amplifiers; electric sound amplifier sets.
851810 - Micro và giá đỡ micro: - Microphones and stands therefor:
- - Micro: - - Microphones:
85181011 - - - Micro có dải tần số từ 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng trong viễn thông - - - Microphones having a frequency range of 300 Hz to 3,400 Hz, with a diameter not exceeding 10 mm and a height not exceeding 3 mm, for telecommunication use
85181019 - - - Micro loại khác, đã hoặc chưa lắp ráp cùng với giá đỡ micro - - - Other microphones, whether or not with their stands
85181090 - - Loại khác - - Other
- Loa, đã hoặc chưa lắp vào vỏ loa: - Loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures:
851821 - - Loa đơn, đã lắp vào vỏ loa: - - Single loudspeakers, mounted in their enclosures:
85182110 - - - Loa thùng - - - Box speaker type
85182190 - - - Loại khác - - - Other
851822 - - Bộ loa, đã lắp vào cùng một vỏ loa: - - Multiple loudspeakers, mounted in the same enclosure:
85182210 - - - Loa thùng - - - Box speaker type
85182290 - - - Loại khác - - - Other
851829 - - Loại khác: - - Other:
85182920 - - - Loa, không có vỏ, có dải tần số 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 50 mm, sử dụng trong viễn thông - - - Loudspeakers, without enclosure, having a frequency range of 300 Hz to 3,400 Hz, with a diameter not exceeding 50 mm, for telecommunication use
85182990 - - - Loại khác - - - Other
851830 - Tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không nối với một micro, và các bộ gồm một micro và một hoặc nhiều loa: - Headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers:
85183010 - - Tai nghe có khung chụp qua đầu - - Headphones
85183020 - - Tai nghe không có khung chụp qua đầu - - Earphones
85183040 - - Tay cầm nghe - nói của điện thoại hữu tuyến - - Line telephone handsets
- - Bộ micro/loa kết hợp khác: - - Other combined microphone/speaker sets:
85183051 - - - Cho hàng hóa của phân nhóm 8517.12.00 - - - For goods of subheading 8517.12.00
85183059 - - - Loại khác - - - Other
85183090 - - Loại khác - - Other
851840 - Thiết bị điện khuyếch đại âm tần: - Audio-frequency electric amplifiers:
85184020 - - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại hữu tuyến - - Used as repeaters in line telephony
85184030 - - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại, trừ điện thoại hữu tuyến - - Used as repeaters in telephony other than line telephony
85184040 - - Loại khác, có từ 6 đường tín hiệu đầu vào trở lên, có hoặc không kết hợp với phần tử dùng cho khuếch đại công suất - - Other, having 6 or more input signal lines, with or without elements for capacity amplifiers
85184090 - - Loại khác - - Other
851850 - Bộ tăng âm điện: - Electric sound amplifier sets:
85185010 - - Có dải công suất từ 240W trở lên - - Having a power rating of 240 W or more
85185020 - - Loại khác, có loa, loại thích hợp cho phát sóng, có giải điện áp 50 V hoặc hơn nhưng không quá 100 V - - Other, with loudspeakers, of a kind suitable for broadcasting, having a voltage rating of 50 V or more but not exceeding 100 V
85185090 - - Loại khác - - Other
851890 - Bộ phận: - Parts:
85189010 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 hoặc 8518.40.20, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp - - Of goods of subheading 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 or 8518.40.20, including printed circuit assemblies
85189020 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.40.40 - - Of goods of subheading 8518.40.40
85189030 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.21 hoặc 8518.22 - - Of goods of subheading 8518.21 or 8518.22
85189040 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.29.90 - - Of goods of subheading 8518.29.90
85189090 - - Loại khác - - Other
8519 Thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh. Sound recording or reproducing apparatus.
851920 - Thiết bị hoạt động bằng tiền xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, xèng (tokens) hoặc bằng phương tiện thanh toán khác: - Apparatus operated by coins, banknotes, bank cards, tokens or by other means of payment:
85192010 - - Máy ghi hoạt động bằng đồng xu, xèng (tokens) hoặc đĩa - - Coins, tokens or disc operated record players
85192090 - - Loại khác - - Other
85193000 - Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh (loa) - Turntables (record-decks)
85195000 - Máy trả lời điện thoại - Telephone answering machines
- Thiết bị khác: - Other apparatus:
851981 - - Thiết bị truyền thông sử dụng công nghệ từ tính, quang học hoặc bán dẫn: - - Using magnetic, optical or semiconductor media:
85198110 - - - Máy ghi âm cassette bỏ túi, kích thước không quá 170 mm x 100 mm x 45 mm - - - Pocket-size cassette recorders, the dimensions of which do not exceed 170 mm x 100 mm x 45 mm
85198120 - - - Máy ghi âm cassette, có bộ phận khuếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài - - - Cassette recorders, with built-in amplifiers and one or more built-in loudspeakers, operating only with an external source of power
85198130 - - - Đầu đĩa compact - - - Compact disc players
- - - Máy sao âm: - - - Transcribing machines:
85198141 - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh - - - - Of a kind suitable for cinematography or broadcasting
85198149 - - - - Loại khác - - - - Other
85198150 - - - Máy ghi điều lọc (dictating machines), loại chỉ hoạt động bằng nguồn điện ngoài - - - Dictating machines not capable of operating without an external source of power
- - - Máy ghi băng từ có gắn với thiết bị tái tạo âm thanh, loại âm thanh số: - - - Magnetic tape recorders incorporating sound reproducing apparatus, digital audio type:
85198161 - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh - - - - Of a kind suitable for cinematography or broadcasting
85198169 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Thiết bị tái tạo âm thanh khác, kiểu cassette: - - - Other sound reproducing apparatus, cassette type:
85198171 - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh (SEN) - - - - Of a kind suitable for cinematography or broadcasting
85198179 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
85198191 - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh - - - - Of a kind suitable for cinematography or broadcasting
85198199 - - - - Loại khác - - - - Other
851989 - - Loại khác: - - Other:
- - - Máy tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnh: - - - Cinematographic sound reproducers:
85198911 - - - - Dùng cho phim có chiều rộng dưới 16 mm - - - - For film of a width of less than 16 mm
85198912 - - - - Dùng cho phim có chiều rộng từ 16 mm trở lên - - - - For film of a width of 16 mm or more
85198920 - - - Máy quay đĩa (record-players) có hoặc không có loa - - - Record-players with or without loudspeakers
85198930 - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh - - - Of a kind suitable for cinematography or broadcasting
85198990 - - - Loại khác - - - Other
8521 Thiết bị ghi hoặc tái tạo video, có hoặc không gắn bộ phận thu tín hiệu video. Video recording or reproducing apparatus, whether or not incorporating a video tuner.
852110 - Loại dùng băng từ: - Magnetic tape-type:
85211010 - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình (SEN) - - Of a kind used in cinematography or television broadcasting
85211090 - - Loại khác - - Other
852190 - Loại khác: - Other:
- - Đầu đĩa laser: - - Laser disc players:
85219011 - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình (SEN) - - - Of a kind used in cinematography or television broadcasting
85219019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
85219091 - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình (SEN) - - - Of a kind used in cinematography or television broadcasting
85219099 - - - Loại khác - - - Other
8522 Bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các thiết bị của nhóm 85.19 hoặc 85.21. Parts and accessories suitable for use solely or principally with the apparatus of heading 85.19 or 85.21.
85221000 - Cụm đầu đọc-ghi - Pick-up cartridges
852290 - Loại khác: - Other:
85229020 - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy trả lời điện thoại - - Printed circuit board assemblies for telephone answering machines
85229030 - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng trong lĩnh vực điện ảnh - - Printed circuit board assemblies for cinematographic sound recorders or reproducers
85229040 - - Cơ cấu ghi hoặc đọc băng video hoặc audio và đĩa compact - - Audio or video tapedecks and compact disc mechanisms
85229050 - - Đầu đọc hình hoặc âm thanh, kiểu từ tính; đầu và thanh xóa từ - - Audio or video reproduction heads, magnetic type; magnetic erasing heads and rods
- - Loại khác: - - Other:
85229091 - - - Bộ phận và phụ kiện khác của thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnh - - - Other parts and accessories of cinematographic sound recorders or reproducers
85229092 - - - Bộ phận khác của máy trả lời điện thoại - - - Other parts of telephone answering machines
85229093 - - - Bộ phận và phụ kiện khác của hàng hóa thuộc phân nhóm 8519.81 hoặc nhóm 85.21 - - - Other parts and accessories for goods of subheading 8519.81 or heading 85.21
85229099 - - - Loại khác - - - Other
8523 Đĩa, băng, các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn, “thẻ thông minh” và các phương tiện lưu trữ thông tin khác để ghi âm thanh hoặc các nội dung, hình thức thể hiện khác, đã hoặc chưa ghi, kể cả bản khuôn mẫu và bản gốc để sản xuất băng đĩa, nhưng không bao gồm các sản phẩm của Chương 37. Discs, tapes, solid-state non-volatile storage devices, “smart cards” and other media for the recording of sound or of other phenomena, whether or not recorded, including matrices and masters for the production of discs, but excluding products of Chapter 37.
- Phương tiện lưu trữ thông tin từ tính: - Magnetic media:
852321 - - Thẻ có dải từ: - - Cards incorporating a magnetic stripe:
85232110 - - - Chưa ghi - - - Unrecorded
85232190 - - - Loại khác - - - Other
852329 - - Loại khác: - - Other:
- - - Băng từ, có chiều rộng không quá 4 mm: - - - Magnetic tapes, of a width not exceeding 4 mm:
- - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
85232911 - - - - - Băng máy tính - - - - - Computer tapes
85232919 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
85232921 - - - - - Băng video - - - - - Video tapes
85232929 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Băng từ, có chiều rộng trên 4 mm nhưng không quá 6,5 mm: - - - Magnetic tapes, of a width exceeding 4 mm but not exceeding 6.5 mm:
- - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
85232931 - - - - - Băng máy tính - - - - - Computer tapes
85232933 - - - - - Băng video - - - - - Video tapes
85232939 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
85232941 - - - - - Băng máy tính - - - - - Computer tapes
85232942 - - - - - Loại dùng cho điện ảnh - - - - - Of a kind suitable for cinematography
85232943 - - - - - Loại băng video khác - - - - - Other video tapes
85232949 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Băng từ, có chiều rộng trên 6,5 mm: - - - Magnetic tapes, of a width exceeding 6.5 mm:
- - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
85232951 - - - - - Băng máy tính - - - - - Computer tapes
85232952 - - - - - Băng video - - - - - Video tapes
85232959 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
85232961 - - - - - Loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) - - - - - Of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media
85232962 - - - - - Loại dùng cho điện ảnh - - - - - Of a kind suitable for cinematography
85232963 - - - - - Băng video khác - - - - - Other video tapes
85232969 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Đĩa từ: - - - Magnetic discs:
- - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
85232971 - - - - - Đĩa cứng và đĩa mềm máy vi tính - - - - - Computer hard disks and diskettes
85232979 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
- - - - - Của loại để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: - - - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image:
85232981 - - - - - - Loại dùng cho máy vi tính - - - - - - Of a kind suitable for computer use
85232982 - - - - - - Loại khác - - - - - - Other
85232983 - - - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) - - - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media
85232985 - - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khác - - - - - Other, containing cinematographic movies other than newsreels, travelogues, technical, scientific movies, and other documentary movies
85232986 - - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh - - - - - Other, of a kind suitable for cinematography
85232989 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
- - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
85232991 - - - - - Loại dùng cho máy vi tính - - - - - Of a kind suitable for computer use
85232992 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
- - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: - - - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image:
85232993 - - - - - - Loại dùng cho máy vi tính - - - - - - Of a kind suitable for computer use
85232994 - - - - - - Loại khác - - - - - - Other
85232995 - - - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) - - - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media
85232999 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- Phương tiện lưu trữ thông tin quang học: - Optical media:
852341 - - Loại chưa ghi: - - Unrecorded:
85234110 - - - Loại dùng cho máy vi tính - - - Of a kind suitable for computer use
85234190 - - - Loại khác - - - Other
852349 - - Loại khác: - - Other:
- - - Đĩa dùng cho hệ thống đọc bằng laser: - - - Discs for laser reading systems:
85234911 - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh - - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image
- - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh: - - - - Of a kind used for reproducing sound only:
85234912 - - - - - Đĩa chứa nội dung giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hóa - - - - - Educational, technical, scientific, historical or cultural discs
85234913 - - - - - Loại khác - - - - - Other
85234914 - - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) - - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media
85234915 - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học và phim tài liệu khác - - - - Other, containing cinematographic movies other than newsreels, travelogues, technical, scientific movies, and other documentary movies
85234916 - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh - - - - Other, of a kind suitable for cinematography
85234919 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
85234991 - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh - - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image
85234992 - - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh - - - - Of a kind used for reproducing sound only
85234993 - - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) - - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media
85234999 - - - - Loại khác - - - - Other
- Phương tiện lưu trữ thông tin bán dẫn: - Semiconductor media:
852351 - - Các thiết bị lưu trữ E15058bền vững, thể rắn: - - Solid-state non-volatile storage devices:
- - - Loại chưa ghi: - - - Unrecorded:
85235111 - - - - Loại dùng cho máy vi tính - - - - Of a kind suitable for computer use
85235119 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: - - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image:
85235121 - - - - - Loại dùng cho máy vi tính - - - - - Of a kind suitable for computer use
85235129 - - - - - Loại khác - - - - - Other
85235130 - - - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) - - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media
- - - - Loại khác: - - - - Other:
85235191 - - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khác - - - - - Other, containing cinematographic movies other than newsreels, travelogues, technical, scientific movies, and other documentary movies
85235192 - - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh - - - - - Other, of a kind suitable for cinematography
85235199 - - - - - Loại khác - - - - - Other
85235200 - - “Thẻ thông minh” - - “Smart cards”
852359 - - Loại khác: - - Other:
85235910 - - - Thẻ không tiếp xúc (dạng “card” và dạng “tag”)(*) - - - Proximity cards and tags
- - - Loại khác, chưa ghi: - - - Other, unrecorded:
85235921 - - - - Loại dùng cho máy vi tính - - - - Of a kind suitable for computer use
85235929 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
85235930 - - - - Loại dùng cho tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh - - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image
85235940 - - - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) - - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media
85235990 - - - - Loại khác - - - - Other
852380 - Loại khác: - Other:
85238040 - - Đĩa ghi âm sử dụng kỹ thuật analog - - Gramophone records
- - Loại khác, chưa ghi: - - Other, unrecorded:
85238051 - - - Loại dùng cho máy vi tính - - - Of a kind suitable for computer use
85238059 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
85238091 - - - Loại dùng cho tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image
85238092 - - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media
85238099 - - - Loại khác - - - Other
8525 Thiết bị phát dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu hoặc ghi hoặc tái tạo âm thanh; camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh. Transmission apparatus for radio-broadcasting or television, whether or not incorporating reception apparatus or sound recording or reproducing apparatus; television cameras, digital cameras and video camera recorders.
85255000 - Thiết bị phát - Transmission apparatus
85256000 - Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu - Transmission apparatus incorporating reception apparatus
852580 - Camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh: - Television cameras, digital cameras and video camera recorders:
85258010 - - Webcam - - Web cameras
- - Camera ghi hình ảnh: - - Video camera recorders:
85258031 - - - Của loại sử dụng cho lĩnh vực phát thanh - - - Of a kind used in broadcasting
85258039 - - - Loại khác - - - Other
85258040 - - Camera truyền hình - - Television cameras
- - Camera kỹ thuật số khác: - - Other digital cameras:
85258051 - - - Loại phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số (DSLR) - - - Digital single lens reflex (DSLR)
85258059 - - - Loại khác - - - Other
8526 Ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến và các thiết bị điều khiển từ xa bằng vô tuyến. Radar apparatus, radio navigational aid apparatus and radio remote control apparatus.
852610 - Ra đa: - Radar apparatus:
85261010 - - Ra đa, loại dùng trên mặt đất, hoặc trang bị trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển - - Radar apparatus, ground based, or of a kind for use in civil aircraft, or of a kind used solely on sea- going vessels
85261090 - - Loại khác - - Other
- Loại khác: - Other:
852691 - - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến: - - Radio navigational aid apparatus:
85269110 - - - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến, loại dùng trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển - - - Radio navigational aid apparatus, of a kind for use in civil aircraft, or of a kind used solely on sea- going vessels
85269190 - - - Loại khác - - - Other
85269200 - - Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến - - Radio remote control apparatus
8527 Thiết bị thu dùng cho phát thanh sóng vô tuyến, có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc với đồng hồ, trong cùng một khối. Reception apparatus for radio-broadcasting, whether or not combined, in the same housing, with sound recording or reproducing apparatus or a clock.
- Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể hoạt động không cần dùng nguồn điện ngoài: - Radio-broadcast receivers capable of operating without an external source of power:
85271200 - - Radio cát sét loại bỏ túi - - Pocket-size radio cassette-players
852713 - - Thiết bị khác kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh: - - Other apparatus combined with sound recording or reproducing apparatus:
85271310 - - - Loại xách tay - - - Portable
85271390 - - - Loại khác - - - Other
852719 - - Loại khác: - - Other:
85271920 - - - Loại xách tay - - - Portable
85271990 - - - Loại khác - - - Other
- Máy thu thanh sóng vô tuyến không thể hoạt động khi không có nguồn điện ngoài, loại dùng cho xe có động cơ: - Radio-broadcast receivers not capable of operating without an external source of power, of a kind used in motor vehicles:
85272100 - - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh - - Combined with sound recording or reproducing apparatus
85272900 - - Loại khác - - Other
- Loại khác: - Other:
852791 - - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh: - - Combined with sound recording or reproducing apparatus:
85279110 - - - Loại xách tay - - - Portable
85279190 - - - Loại khác - - - Other
852792 - - Không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh nhưng gắn với đồng hồ: - - Not combined with sound recording or reproducing apparatus but combined with a clock:
85279220 - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới - - - Mains operated
85279290 - - - Loại khác - - - Other
852799 - - Loại khác: - - Other:
85279920 - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới - - - Mains operated
85279990 - - - Loại khác - - - Other
8528 Màn hình và máy chiếu, không gắn với thiết bị thu dùng trong truyền hình; thiết bị thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh. Monitors and projectors, not incorporating television reception apparatus; reception apparatus for television, whether or not incorporating radio-broadcast receivers or sound or video recording or reproducing apparatus.
- Màn hình sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt: - Cathode-ray tube monitors:
85284200 - - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 - - Capable of directly connecting to and designed for use with an automatic data processing machine of heading 84.71
852849 - - Loại khác: - - Other:
85284910 - - - Loại màu - - - Colour
85284920 - - - Loại đơn sắc - - - Monochrome
- Màn hình khác: - Other monitors:
85285200 - - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 - - Capable of directly connecting to and designed for use with an automatic data processing machine of heading 84.71
852859 - - Loại khác: - - Other:
85285910 - - - Loại màu - - - Colour
85285920 - - - Loại đơn sắc - - - Monochrome
- Máy chiếu: - Projectors:
85286200 - - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 - - Capable of directly connecting to and designed for use with an automatic data processing machine of heading 84.71
852869 - - Loại khác: - - Other:
85286910 - - - Công suất chiếu lên màn ảnh từ 300 inch trở lên - - - Having the capability of projecting onto a screen diagonally measuring 300 inches or more
85286990 - - - Loại khác - - - Other
- Thiết bị thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh: - Reception apparatus for television, whether or not incorporating radio-broadcast receivers or sound or video recording or reproducing apparatus:
852871 - - Không thiết kế để gắn với thiết bị hiển thị video hoặc màn ảnh: - - Not designed to incorporate a video display or screen:
- - - Set top boxes có chức năng tương tác thông tin: - - - Set top boxes which have a communications function:
85287111 - - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới - - - - Mains operated
85287119 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
85287191 - - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới - - - - Mains operated
85287199 - - - - Loại khác - - - - Other
852872 - - Loại khác, màu: - - Other, colour:
85287210 - - - Hoạt động bằng pin - - - Battery operated
- - - Loại khác: - - - Other:
85287291 - - - - Loại sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt - - - - Cathode-ray tube type
85287292 - - - - Loại màn hình tinh thể lỏng (LCD), đi-ốt phát quang (LED) và màn hình dẹt khác - - - - Liquid crystal devices (LCD), light-emitting diodes (LED) and other flat panel display type
85287299 - - - - Loại khác - - - - Other
85287300 - - Loại khác, đơn sắc - - Other, monochrome
8529 Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc các nhóm từ 85.25 đến 85.28. Parts suitable for use solely or principally with the apparatus of headings 85.25 to 85.28.
852910 - Ăng ten và bộ phản xạ của ăng ten; các bộ phận sử dụng kèm: - Aerials and aerial reflectors of all kinds; parts suitable for use therewith:
- - Chảo phản xạ của ăng ten parabol sử dụng cho hệ phát trực tiếp đa phương tiện và các bộ phận của chúng: - - Parabolic aerial reflector dishes for direct broadcast multi- media systems and parts thereof:
85291021 - - - Dùng cho máy thu truyền hình - - - For television reception
85291029 - - - Loại khác - - - Other
85291030 - - Ăng ten vệ tinh, ăng ten lưỡng cực và các loại ăng ten roi (rabbit antennae) sử dụng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh - - Telescopic, rabbit and dipole antennae for television or radio receivers
85291040 - - Bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten - - Aerial filters and separators
85291060 - - Loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng) - - Feed horns (wave guide)
- - Loại khác: - - Other:
85291092 - - - Sử dụng với thiết bị dùng trong phát thanh sóng vô tuyến hoặc truyền hình - - - Of a kind used with transmission apparatus for radio- broadcasting or television
85291099 - - - Loại khác - - - Other
852990 - Loại khác: - Other:
85299020 - - Dùng cho bộ giải mã - - Of decoders
85299040 - - Dùng cho máy camera số hoặc camera ghi hình ảnh - - Of digital cameras or video camera recorders
- - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh: - - Other printed circuit boards, assembled:
85299051 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8525.50 hoặc 8525.60 - - - For goods of subheading 8525.50 or 8525.60
85299052 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.91 hoặc 8527.99 - - - For goods of subheading 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.91 or 8527.99
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 85.28: - - - For goods of heading 85.28:
85299053 - - - - Dùng cho màn hình dẹt - - - - For flat panel displays
85299054 - - - - Loại khác, dùng cho máy thu truyền hình - - - - Other, for television receivers
85299055 - - - - Loại khác - - - - Other
85299059 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
85299091 - - - Dùng cho máy thu truyền hình - - - For television receivers
85299094 - - - Dùng cho màn hình dẹt - - - For flat panel displays
85299099 - - - Loại khác - - - Other
8530 Thiết bị điện phát tín hiệu thông tin, bảo đảm an toàn hoặc điều khiển giao thông, dùng cho đường sắt, đường tàu điện, đường bộ, đường thủy nội địa, điểm dừng đỗ, cảng hoặc sân bay (trừ loại thuộc nhóm 86.08). Electrical signalling, safety or traffic control equipment for railways, tramways, roads, inland waterways, parking facilities, port installations or airfields (other than those of heading 86.08).
85301000 - Thiết bị dùng cho đường sắt hay đường tàu điện - Equipment for railways or tramways
85308000 - Thiết bị khác - Other equipment
85309000 - Bộ phận - Parts
8531 Thiết bị báo hiệu bằng âm thanh hoặc hình ảnh (ví dụ, chuông, còi báo, bảng chỉ báo, báo động chống trộm hoặc báo cháy), trừ các thiết bị thuộc nhóm 85.12 hoặc 85.30. Electric sound or visual signalling apparatus (for example, bells, sirens, indicator panels, burglar or fire alarms), other than those of heading 85.12 or 85.30.
853110 - Báo động chống trộm hoặc báo cháy và các thiết bị tương tự: - Burglar or fire alarms and similar apparatus:
85311010 - - Báo trộm - - Burglar alarms
85311020 - - Báo cháy - - Fire alarms
85311030 - - Báo khói; chuông báo động cá nhân bỏ túi (còi rú) - - Smoke alarms; portable personal alarms (shrill alarms)
85311090 - - Loại khác - - Other
85312000 - Bảng chỉ báo có gắn màn hình tinh thể lỏng (LCD) hoặc đi-ốt phát quang (LED) - Indicator panels incorporating liquid crystal devices (LCD) or light-emitting diodes (LED)
853180 - Thiết bị khác: - Other apparatus:
85318010 - - Chuông điện tử và các thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác - - Electronic bells and other sound signalling apparatus
- - Màn hình dẹt (kể cả loại công nghệ quang điện tử, plasma và công nghệ khác): - - Flat panel displays (including electro- luminescence, plasma and other technologies):
85318021 - - - Màn hình sử dụng huỳnh quang chân không - - - Vacuum fluorescent display panels
85318029 - - - Loại khác - - - Other
85318090 - - Loại khác - - Other
853190 - Bộ phận: - Parts:
85319010 - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phân nhóm 8531.20, 8531.80.21 hoặc 8531.80.29 - - Parts including printed circuit assemblies of subheading 8531.20, 8531.80.21 or 8531.80.29
85319020 - - Của chuông cửa hoặc các thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác dùng cho cửa - - Of door bells or other door sound signaling apparatus
85319030 - - Của chuông hoặc thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác - - Of other bells or sound signaling apparatus
85319090 - - Loại khác - - Other
8532 Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước). Electrical capacitors, fixed, variable or adjustable (pre-set).
85321000 - Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60 Hz và có giới hạn công suất phản kháng cho phép không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn) - Fixed capacitors designed for use in 50/60 Hz circuits and having a reactive power handling capacity of not less than 0.5 kvar (power capacitors)
- Tụ điện cố định khác: - Other fixed capacitors:
85322100 - - Tụ tantan (tantalum) - - Tantalum
85322200 - - Tụ nhôm - - Aluminium electrolytic
85322300 - - Tụ gốm, một lớp - - Ceramic dielectric, single layer
85322400 - - Tụ gốm, nhiều lớp - - Ceramic dielectric, multilayer
85322500 - - Tụ giấy hay plastic - - Dielectric of paper or plastics
85322900 - - Loại khác - - Other
85323000 - Tụ điện biến đổi hay tụ điện điều chỉnh được (theo mức định trước) - Variable or adjustable (pre-set) capacitors
85329000 - Bộ phận - Parts
8533 Điện trở (kể cả biến trở và chiết áp), trừ điện trở nung nóng. Electrical resistors (including rheostats and potentiometers), other than heating resistors.
853310 - Điện trở than cố định, dạng kết hợp hay dạng màng: - Fixed carbon resistors, composition or film type:
85331010 - - Điện trở dán - - Surface mounted
85331090 - - Loại khác - - Other
- Điện trở cố định khác: - Other fixed resistors:
85332100 - - Có công suất danh định không quá 20 W - - For a power handling capacity not exceeding 20 W
85332900 - - Loại khác - - Other
- Điện trở biến đổi kiểu dây quấn, kể cả biến trở và chiết áp: - Wirewound variable resistors, including rheostats and potentiometers:
85333100 - - Có công suất danh định không quá 20 W - - For a power handling capacity not exceeding 20 W
85333900 - - Loại khác - - Other
85334000 - Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp - Other variable resistors, including rheostats and potentiometers
85339000 - Bộ phận - Parts
8534 Mạch in. Printed circuits.
85340010 - Một mặt - Single-sided
85340020 - Hai mặt - Double-sided
85340030 - Nhiều lớp - Multi-layer
85340090 - Loại khác - Other
8535 Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, công tắc, cầu chì, bộ chống sét, bộ khống chế điện áp, bộ triệt xung điện, phích cắm và đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện áp trên 1.000 V. Electrical apparatus for switching or protecting electrical circuits, or for making connections to or in electrical circuits (for example, switches, fuses, lightning arresters, voltage limiters, surge suppressors, plugs and other connectors, junction boxes), for a voltage exceeding 1,000 volts.
85351000 - Cầu chì - Fuses
- Bộ ngắt mạch tự động: - Automatic circuit breakers:
853521 - - Có điện áp dưới 72,5 kV: - - For a voltage of less than 72.5 kV:
85352110 - - - Loại hộp đúc - - - Moulded case type
85352120 - - - Bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp (chạm) đất ELCB - - - Earth leakage circuit breaker
85352190 - - - Loại khác - - - Other
853529 - - Loại khác: - - Other:
85352910 - - - Bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp (chạm) đất ELCB - - - Earth leakage circuit breaker
85352990 - - - Loại khác - - - Other
853530 - Cầu dao cách ly và thiết bị đóng - ngắt điện: - Isolating switches and make-and-break switches:
- - Dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng không quá 40 kV: - - Suitable for a voltage exceeding 1kV but not exceeding 40 kV:
85353011 - - - Thiết bị ngắt có điện áp dưới 36 kV - - - Disconnectors having a voltage of less than 36 kV
85353019 - - - Loại khác - - - Other
85353020 - - Dùng cho điện áp từ 66 kV trở lên - - For a voltage of 66 kV or more
85353090 - - Loại khác - - Other
85354000 - Bộ chống sét, bộ khống chế điện áp và bộ triệt xung điện - Lightning arresters, voltage limiters and surge suppressors
853590 - Loại khác: - Other:
85359010 - - Đầu nối đã lắp ráp (bushing assemblies) và bộ chuyển đổi đầu nối điện dùng cho phân phối điện hoặc máy biến áp nguồn (SEN) - - Bushing assemblies and tap changer assemblies for electricity distribution or power transformers
85359020 - - Công tắc đảo chiều (change-over switches) loại dùng khởi động động cơ điện - - Change-over switches of a kind used for starting electric motors
85359090 - - Loại khác - - Other
8536 Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, rơ le, công tắc, chi tiết đóng ngắt mạch, cầu chì, bộ triệt xung điện, phích cắm, ổ cắm, đui đèn và các đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện áp không quá 1.000V; đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp quang. Electrical apparatus for switching or protecting electrical circuits, or for making connections to or in electrical circuits (for example, switches, relays, fuses, surge suppressors, plugs, sockets, lamp-holders and other connectors, junction boxes), for a voltage not exceeding 1,000 volts; connectors for optical fibres, optical fibre bundles or cables.
853610 - Cầu chì: - Fuses:
- - Cầu chì nhiệt; cầu chì thủy tinh: - - Thermal fuses; glass type fuses:
85361011 - - - Thích hợp dùng cho quạt điện - - - Suitable for use in electric fans
85361012 - - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A - - - Other, for a current of less than 16 A
85361013 - - - Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ (SEN) - - - Fuse blocks, of a kind used for motor vehicles
85361019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
85361091 - - - Thích hợp dùng cho quạt điện - - - Suitable for use in electric fans
85361092 - - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A - - - Other, for a current of less than 16 A
85361093 - - - Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ (SEN) - - - Fuse blocks, of a kind used for motor vehicles
85361099 - - - Loại khác - - - Other
853620 - Bộ ngắt mạch tự động: - Automatic circuit breakers:
- - Loại hộp đúc: - - Moulded case type:
85362011 - - - Dòng điện dưới 16 A - - - For a current of less than 16 A
85362012 - - - Dòng điện từ 16 A trở lên nhưng không quá 32A - - - For a current of 16 A or more, but not more than 32 A
85362013 - - - Dòng điện trên 32 A nhưng không quá 1.000 A - - - For a current of more than 32 A, but not more than 1,000 A
85362019 - - - Loại khác - - - Other
85362020 - - Để lắp ghép với thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm 85.16 - - Of a kind incorporated into electro-thermic domestic appliances of heading 85.16
- - Loại khác: - - Other:
85362091 - - - Dòng điện dưới 16 A - - - For a current of less than 16 A
85362099 - - - Loại khác - - - Other
853630 - Thiết bị bảo vệ mạch điện khác: - Other apparatus for protecting electrical circuits:
85363010 - - Bộ chống sét - - Lightning arresters
85363020 - - Loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến hoặc quạt điện - - Of a kind used in radio equipment or in electric fans
85363090 - - Loại khác - - Other
- Rơ le: - Relays:
853641 - - Dùng cho điện áp không quá 60 V: - - For a voltage not exceeding 60 V:
85364110 - - - Rơ le kỹ thuật số - - - Digital relays
85364120 - - - Của loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến - - - Of a kind used in radio equipment
85364130 - - - Của loại sử dụng cho quạt điện - - - Of a kind used in electric fans
85364140 - - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A - - - Other, for a current of less than 16 A
- - - Loại khác: - - - Other:
85364191 - - - - Rơ le bán dẫn hoặc rơ le điện từ, điện áp không quá 28 V - - - - Semiconductor or electro-magnetic relays of voltage not exceeding 28 V
85364199 - - - - Loại khác - - - - Other
853649 - - Loại khác: - - Other:
85364910 - - - Rơ le kỹ thuật số - - - Digital relays
85364990 - - - Loại khác - - - Other
853650 - Thiết bị đóng ngắt mạch khác: - Other switches:
85365020 - - Loại tự động ngắt mạch khi có hiện tượng rò điện và quá tải - - Over-current and residual-current automatic switches
- - Loại ngắt và đảo mạch khi có sốc dòng điện cao dùng cho bếp và bếp có lò nướng; công tắc micro; công tắc nguồn cho máy thu truyền hình hoặc thu sóng vô tuyến; công tắc cho quạt điện; công tắc xoay, công tắc trượt, công tắc bập bênh và công tắc từ cho máy điều hòa không khí: - - High inrush switches and commutators for stoves and ranges; microphone switches; power switches for television or radio receivers; switches for electric fans; rotary, slide, see-saw and magnetic switches for air-conditioning machines:
85365032 - - - Của loại thích hợp dùng cho quạt điện hoặc thiết bị sóng vô tuyến (SEN) - - - Of a kind suitable for use in electric fans or in radio equipment
85365033 - - - Loại khác, dùng cho dòng điện danh định dưới 16 A (SEN) - - - Other, of a rated current carrying capacity of less than 16 A
85365039 - - - Loại khác (SEN) - - - Other
85365040 - - Công tắc mini thích hợp dùng cho nồi cơm điện hoặc lò nướng (toaster ovens) - - Miniature switches suitable for use in rice cookers or toaster ovens
- - Công tắc điện tử dùng cho mạch xoay chiều gồm mạch vào và mạch ra kết nối điều khiển bằng quang học (công tắc dùng cho mạch xoay chiều điều khiển bằng thyristor); công tắc điện tử, kể cả công tắc bảo vệ quá nhiệt điện tử gồm một tranzito và một chip logic (công nghệ chip-on-chip) dùng cho điện áp không quá 1.000 V; công tắc điện cơ bật nhanh dùng cho dòng điện không quá 11 A: - - Electronic AC switches consisting of optically coupled input and output circuits (insulated thyristor AC switches); electronic switches, including temperature protected electronic switches, consisting of a transistor and a logic chip (chip-on-chip technology) for a voltage not exceeding 1,000 volts; electro- mechanical snap- action switches for a current not exceeding 11 A:
85365051 - - - Dòng điện dưới 16 A - - - For a current of less than 16 A
85365059 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác, loại đóng ngắt mạch dùng trong mạng điện gia dụng điện áp không quá 500 V và giới hạn dòng danh định không quá 20 A: - - Other, make and break switches of a kind used in domestic electrical wiring not exceeding 500 V and having a rated current carrying capacity not exceeding 20 A:
85365061 - - - Dòng điện dưới 16 A - - - For a current of less than 16 A
85365069 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
85365092 - - - Của loại thích hợp dùng cho quạt điện - - - Of a kind suitable for use in electric fans
85365095 - - - Loại khác, công tắc đảo chiều (change-over switches) loại dùng khởi động động cơ điện; thiết bị đóng cắt có cầu chì (fuse switches) - - - Other, change-over switches of a kind used for starting electric motors; fuse switches
85365099 - - - Loại khác - - - Other
- Đui đèn, phích cắm và ổ cắm: - Lamp-holders, plugs and sockets:
853661 - - Đui đèn: - - Lamp-holders:
85366110 - - - Dùng cho đèn com-pắc hoặc đèn ha-lo-gien - - - Of a kind used for compact lamps or halogen lamps
- - - Loại khác: - - - Other:
85366191 - - - - Dòng điện dưới 16 A - - - - For a current of less than 16 A
85366199 - - - - Loại khác - - - - Other
853669 - - Loại khác: - - Other:
- - - Phích cắm điện thoại: - - - Telephone plugs:
85366911 - - - - Dòng điện dưới 16 A - - - - For a current of less than 16 A
85366919 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Đầu cắm tín hiệu hình/tiếng và đầu cắm ống đèn tia âm cực dùng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh: - - - Audio/video sockets and cathode ray tube sockets for television or radio receivers:
85366923 - - - - Dòng điện không quá 1,5 A - - - - For a current not exceeding 1.5 A
85366924 - - - - Dòng điện trên 1,5 A nhưng dưới 16 A - - - - For a current exceeding 1.5 A but less than 16 A
85366929 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Đầu cắm và phích cắm cho cáp đồng trục và mạch in: - - - Sockets and plugs for co-axial cables and printed circuits:
85366932 - - - - Dòng điện dưới 16 A - - - - For a current of less than 16 A
85366939 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
85366992 - - - - Dòng điện dưới 16 A - - - - For a current of less than 16 A
85366999 - - - - Loại khác - - - - Other
853670 - Đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp quang: - Connectors for optical fibres, optical fibres bundles or cables:
85367010 - - Bằng gốm - - Of ceramics
85367020 - - Bằng đồng - - Of copper
85367090 - - Loại khác - - Other
853690 - Thiết bị khác: - Other apparatus:
- - Đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây dẫn và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát nhiều lớp (wafer prober): - - Connection and contact elements for wires and cables; wafer probers:
85369012 - - - Dòng điện dưới 16 A - - - For a current of less than 16 A
85369019 - - - Loại khác - - - Other
- - Hộp đấu nối: - - Junction boxes:
85369022 - - - Dòng điện dưới 16 A - - - For a current of less than 16 A
85369029 - - - Loại khác - - - Other
- - Đầu nối cáp gồm một phích cắm kiểu giắc, đầu cuối có hoặc không có chân cắm, đầu nối và bộ thích ứng (adaptor) sử dụng cho cáp đồng trục; vành đổi chiều: - - Cable connectors consisting of a jack plug, terminal with or without pin, connector and adaptor for co-axial cable; commutators:
85369032 - - - Dòng điện dưới 16 A - - - For a current of less than 16 A
85369039 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
- - - Dòng điện dưới 16 A: - - - For a current of less than 16 A:
85369093 - - - - Phiến đầu nối và khối đấu nối cáp điện thoại - - - - Telephone patch panels
85369094 - - - - Loại khác - - - - Other
85369099 - - - Loại khác - - - Other
8537 Bảng, panel, giá đỡ, bàn, tủ và các loại hộp và đế khác, được lắp với hai hay nhiều thiết bị thuộc nhóm 85.35 hoặc 85.36, dùng để điều khiển hoặc phân phối điện, kể cả các loại trên có lắp các dụng cụ hay thiết bị thuộc Chương 90, và các thiết bị điều khiển số, trừ các thiết bị chuyển mạch thuộc nhóm 85.17. Boards, panels, consoles, desks, cabinets and other bases, equipped with two or more apparatus of heading 85.35 or 85.36, for electric control or the distribution of electricity, including those incorporating instruments or apparatus of Chapter 90, and numerical control apparatus, other than switching apparatus of heading 85.17.
853710 - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: - For a voltage not exceeding 1,000 V:
- - Bảng chuyển mạch và bảng điều khiển: - - Switchboards and control panels:
85371011 - - - Bảng điều khiển của loại thích hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán - - - Control panels of a kind suitable for use in distributed control systems
85371012 - - - Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình (SEN) - - - Control panels fitted with a programmable processor
85371013 - - - Bảng điều khiển khác của loại thích hợp dùng cho hàng hóa của nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 hoặc 85.16 (SEN) - - - Other control panels of a kind suitable for goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 or 85.16
85371019 - - - Loại khác - - - Other
85371020 - - Bảng phân phối (gồm cả panel đỡ và tấm đỡ phẳng) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các hàng hóa thuộc nhóm 84.71, 85.17 hoặc 85.25 - - Distribution boards (including back panels and back planes) for use solely or principally with goods of heading 84.71, 85.17 or 85.25
85371030 - - Bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn - - Programmable logic controllers for automated machines for transport, handling and storage of dies for semiconductor devices
- - Loại khác: - - Other:
85371091 - - - Loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến hoặc quạt điện - - - Of a kind used in radio equipment or in electric fans
85371092 - - - Loại phù hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán - - - Of a kind suitable for use in distributed control systems
85371099 - - - Loại khác - - - Other
853720 - Dùng cho điện áp trên 1.000 V: - For a voltage exceeding 1,000 V:
- - Bảng chuyển mạch: - - Switchboards:
85372011 - - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66 kV trở lên - - - Incorporating electrical instruments for breaking, connecting or protecting electrical circuits for a voltage of 66 kV or more
85372019 - - - Loại khác - - - Other
- - Bảng điều khiển: - - Control panels:
85372021 - - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66 kV trở lên - - - Incorporating electrical instruments for breaking, connecting or protecting electrical circuits for a voltage of 66 kV or more
85372029 - - - Loại khác - - - Other
85372090 - - Loại khác - - Other
8538 Bộ phận chuyên dùng hay chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc nhóm 85.35, 85.36 hoặc 85.37. Parts suitable for use solely or principally with the apparatus of heading 85.35, 85.36 or 85.37.
853810 - Bảng, panel, giá đỡ, bàn, tủ và các loại hộp và đế khác dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 85.37, chưa được lắp đặt các thiết bị của chúng: - Boards, panels, consoles, desks, cabinets and other bases for the goods of heading 85.37, not equipped with their apparatus:
- - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: - - For a voltage not exceeding 1,000 V:
85381011 - - - Bộ phận của bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn - - - Parts of programmable logic controllers for automated machines for transport, handling and storage of dies for semiconductor devices
85381012 - - - Dùng cho thiết bị sóng vô tuyến - - - Of a kind used in radio equipment
85381019 - - - Loại khác - - - Other
- - Dùng cho điện áp trên 1.000 V: - - For a voltage exceeding 1,000 V:
85381021 - - - Bộ phận của bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn - - - Parts of programmable logic controllers for automated machines for transport, handling and storage of dies for semiconductor devices
85381022 - - - Dùng cho thiết bị sóng vô tuyến - - - Of a kind used in radio equipment
85381029 - - - Loại khác - - - Other
853890 - Loại khác: - Other:
- - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: - - For a voltage not exceeding 1,000 V:
85389011 - - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phích cắm điện thoại; bộ phận của đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp; bộ phận của đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát nhiều lớp (wafer prober) - - - Parts including printed circuit assemblies for telephone plugs; connection and contact elements for wires and cables; wafer probers
85389012 - - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8536.50.51, 8536.50.59, 8536.69.32, 8536.69.39, 8536.90.12 hoặc 8536.90.19 - - - Parts of goods of subheading 8536.50.51, 8536.50.59, 8536.69.32, 8536.69.39, 8536.90.12 or 8536.90.19
85389013 - - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8537.10.20 - - - Parts of goods of subheading 8537.10.20
85389019 - - - Loại khác - - - Other
85389020 - - Điện áp trên 1.000 V - - For a voltage exceeding 1,000 V
8539 Bóng đèn dây tóc hoặc bóng đèn phóng điện, kể cả đèn pha gắn kín và bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; bóng đèn hồ quang; đèn đi- ốt phát quang (LED). Electric filament or discharge lamps, including sealed beam lamp units and ultra-violet or infra- red lamps; arc-lamps; light-emitting diode (LED) lamps.
853910 - Đèn pha gắn kín (sealed beam lamp units): - Sealed beam lamp units:
85391010 - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 - - For motor vehicles of Chapter 87
85391090 - - Loại khác - - Other
- Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại: - Other filament lamps, excluding ultra-violet or infra-red lamps:
853921 - - Bóng đèn ha-lo-gien vonfram: - - Tungsten halogen:
85392120 - - - Dùng cho thiết bị y tế - - - Of a kind used in medical equipment
85392130 - - - Dùng cho xe có động cơ - - - Of a kind used for motor vehicles
85392140 - - - Bóng đèn phản xạ khác - - - Other reflector lamp bulbs
85392190 - - - Loại khác - - - Other
853922 - - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp trên 100 V: - - Other, of a power not exceeding 200 W and for a voltage exceeding 100 V:
85392220 - - - Dùng cho thiết bị y tế - - - Of a kind used in medical equipment
- - - Bóng đèn phản xạ khác: - - - Other reflector lamp bulbs:
85392231 - - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất không quá 60 W - - - - Of a kind used in decorative illumination, of a power not exceeding 60 W
85392232 - - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất trên 60 W - - - - Of a kind used in decorative illumination, of a power exceeding 60 W
85392233 - - - - Loại khác, dùng cho chiếu sáng gia dụng - - - - Other, for domestic lighting
85392239 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
85392291 - - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất không quá 60 W - - - - Of a kind used in decorative illumination, of a power not exceeding 60 W
85392292 - - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất trên 60 W - - - - Of a kind used in decorative illumination, of a power exceeding 60 W
85392293 - - - - Loại khác, dùng cho chiếu sáng gia dụng - - - - Other, for domestic lighting
85392299 - - - - Loại khác - - - - Other
853929 - - Loại khác: - - Other:
- - - Loại dùng cho thiết bị y tế: - - - Of a kind used in medical equipment:
85392911 - - - - Bóng đèn phòng mổ (SEN) - - - - Operation theatre lamps
85392919 - - - - Loại khác - - - - Other
85392920 - - - Dùng cho xe có động cơ - - - Of a kind used for motor vehicles
85392930 - - - Bóng đèn phản xạ khác - - - Other reflector lamp bulbs
- - - Bóng đèn flash; bóng đèn hiệu cỡ nhỏ, danh định đến 2,25 V: - - - Flashlight bulbs; miniature indicator bulbs, rated up to 2.25 V:
85392941 - - - - Loại thích hợp dùng cho thiết bị y tế - - - - Of a kind suitable for medical equipment
85392949 - - - - Loại khác - - - - Other
85392950 - - - Loại khác, có công suất trên 200 W nhưng không quá 300 W và điện áp trên 100 V - - - Other, having a capacity exceeding 200 W but not exceeding 300 W and a voltage exceeding 100 V
85392960 - - - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp không quá 100 V - - - Other, having a capacity not exceeding 200 W and a voltage not exceeding 100 V
85392990 - - - Loại khác - - - Other
- Bóng đèn phóng, trừ đèn tia cực tím: - Discharge lamps, other than ultra-violet lamps:
853931 - - Bóng đèn huỳnh quang, ca-tốt nóng: - - Fluorescent, hot cathode:
85393110 - - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn huỳnh quang com-pắc - - - Tubes for compact fluorescent lamps
85393120 - - - Loại khác, dạng ống thẳng dùng cho đèn huỳnh quang khác - - - Other, straight tubes for other fluorescent lamps
85393130 - - - Bóng đèn huỳnh quang com-pắc đã có chấn lưu lắp liền (SEN) - - - Compact fluorescent lamps with built-in ballast
85393190 - - - Loại khác - - - Other
85393200 - - Bóng đèn hơi thủy ngân hoặc natri; bóng đèn ha-lo-gien kim loại - - Mercury or sodium vapour lamps; metal halide lamps
853939 - - Loại khác: - - Other:
85393910 - - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn huỳnh quang com-pắc - - - Tubes for compact fluorescent lamps
85393930 - - - Bóng đèn huỳnh quang ca-tốt lạnh khác - - - Other fluorescent cold cathode types
85393990 - - - Loại khác - - - Other
- Bóng đèn tia cực tím hoặc bóng đèn tia hồng ngoại; đèn hồ quang: - Ultra-violet or infra-red lamps; arc-lamps:
85394100 - - Bóng đèn hồ quang - - Arc-lamps
85394900 - - Loại khác - - Other
85395000 - Bóng đèn đi-ốt phát quang (LED) - Light-emitting diode (LED) lamps
853990 - Bộ phận: - Parts:
85399010 - - Nắp bịt nhôm dùng cho bóng đèn huỳnh quang; đui xoáy nhôm dùng cho bóng đèn dây tóc - - Aluminium end caps for fluorescent lamps; aluminium screw caps for incandescent lamps
85399020 - - Loại khác, dùng cho đèn của xe có động cơ - - Other, suitable for lamps of motor vehicles
85399090 - - Loại khác - - Other
8540 Đèn điện tử và ống điện tử dùng nhiệt điện tử, ca tốt lạnh hoặc ca tốt quang điện (ví dụ, đèn điện tử và ống đèn chân không hoặc nạp khí hoặc hơi, đèn và ống điện tử chỉnh lưu hồ quang thủy ngân, ống điện tử dùng tia âm cực, ống điện tử camera truyền hình). Thermionic, cold cathode or photo-cathode valves and tubes (for example, vacuum or vapour or gas filled valves and tubes, mercury arc rectifying valves and tubes, cathode-ray tubes, television camera tubes).
- Ống đèn hình vô tuyến dùng tia âm cực, kể cả ống đèn hình của màn hình video dùng tia âm cực: - Cathode-ray television picture tubes, including video monitor cathode-ray tubes:
85401100 - - Loại màu - - Colour
85401200 - - Loại đơn sắc - - Monochrome
85402000 - Ống camera truyền hình; bộ chuyển đổi hình ảnh và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn âm cực quang điện khác - Television camera tubes; image converters and intensifiers; other photo-cathode tubes
854040 - Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, đơn sắc; ống hiển thị/đồ họa, loại màu, với điểm lân quang có bước nhỏ hơn 0,4 mm: - Data/graphic display tubes, monochrome; data/graphic display tubes, colour, with a phosphor dot screen pitch smaller than 0.4 mm:
85404010 - - Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, loại màu, của loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 85.25 - - Data/graphic display tubes, colour, of a kind used for articles of heading 85.25
85404090 - - Loại khác - - Other
85406000 - Ống tia âm cực khác - Other cathode-ray tubes
- Ống đèn vi sóng (ví dụ, magnetrons, klystrons, ống đèn sóng lan truyền, carcinotrons), trừ ống đèn điều khiển lưới: - Microwave tubes (for example, magnetrons, klystrons, travelling wave tubes, carcinotrons), excluding grid-controlled tubes:
85407100 - - Magnetrons - - Magnetrons
85407900 - - Loại khác - - Other
- Đèn điện tử và ống điện tử khác: - Other valves and tubes:
85408100 - - Đèn điện tử và ống điện tử của máy thu hay máy khuếch đại - - Receiver or amplifier valves and tubes
85408900 - - Loại khác - - Other
- Bộ phận: - Parts:
85409100 - - Của ống đèn tia âm cực - - Of cathode-ray tubes
854099 - - Loại khác: - - Other:
85409910 - - - Của ống đèn vi sóng - - - Of microwave tubes
85409990 - - - Loại khác - - - Other
8541 Đi-ốt, tranzito và các thiết bị bán dẫn tương tự; bộ phận bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng module hoặc thành bảng; đi-ốt phát quang (LED); tinh thể áp điện đã lắp ráp. Diodes, transistors and similar semiconductor devices; photosensitive semiconductor devices, including photovoltaic cells whether or not assembled in modules or made up into panels; light-emitting diodes (LED); mounted piezo- electric crystals.
85411000 - Đi-ốt, trừ đi-ốt cảm quang hay đi-ốt phát quang (LED) - Diodes, other than photosensitive or light- emitting diodes (LED)
- Tranzito, trừ tranzito cảm quang: - Transistors, other than photosensitive transistors:
85412100 - - Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1 W - - With a dissipation rate of less than 1 W
85412900 - - Loại khác - - Other
85413000 - Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang - Thyristors, diacs and triacs, other than photosensitive devices
854140 - Thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng module hoặc thành bảng; đi-ốt phát quang (LED): - Photosensitive semiconductor devices, including photovoltaic cells whether or not assembled in modules or made up into panels; light-emitting diodes (LED):
85414010 - - Đi-ốt phát quang - - Light-emitting diodes
- - Tế bào quang điện, kể cả đi-ốt cảm quang và tranzito cảm quang: - - Photocells, including photodiodes and phototransistors:
85414021 - - - Tế bào quang điện có lớp chặn, chưa lắp ráp - - - Photovoltaic cells, not assembled
85414022 - - - Tế bào quang điện có lớp chặn được lắp ráp ở các mô-đun hoặc làm thành tấm - - - Photovoltaic cells assembled in modules or made up into panels
85414029 - - - Loại khác - - - Other
85414090 - - Loại khác - - Other
85415000 - Thiết bị bán dẫn khác - Other semiconductor devices
85416000 - Tinh thể áp điện đã lắp ráp - Mounted piezo-electric crystals
85419000 - Bộ phận - Parts
8542 Mạch điện tử tích hợp. Electronic integrated circuits.
- Mạch điện tử tích hợp: - Electronic integrated circuits:
85423100 - - Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển, có hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, đồng hồ thời gian và mạch định giờ, hoặc các mạch khác - - Processors and controllers, whether or not combined with memories, converters, logic circuits, amplifiers, clock and timing circuits, or other circuits
85423200 - - Bộ nhớ - - Memories
85423300 - - Mạch khuếch đại - - Amplifiers
85423900 - - Loại khác - - Other
85429000 - Bộ phận - Parts
8543 Máy và thiết bị điện, có chức năng riêng, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này. Electrical machines and apparatus, having individual functions, not specified or included elsewhere in this Chapter.
85431000 - Máy gia tốc hạt - Particle accelerators
85432000 - Máy phát tín hiệu - Signal generators
854330 - Máy và thiết bị dùng trong mạ điện, điện phân hay điện di: - Machines and apparatus for electroplating, electrolysis or electrophoresis:
85433020 - - Thiết bị xử lý ướt bằng phương pháp nhúng trong dung dịch hóa chất hoặc điện hóa, để tách hoặc không tách vật liệu gia công trên nền (tấm đế) của bản mạch PCB/PWBs (1) - - Wet processing equipment for the application by immersion of chemical or electrochemical solutions, whether or not for the purpose of removing material on printed circuit board/printed wiring board substrates
85433090 - - Loại khác - - Other
854370 - Máy và thiết bị khác: - Other machines and apparatus:
85437010 - - Máy cung cấp năng lượng cho hàng rào điện - - Electric fence energisers
85437020 - - Thiết bị điều khiển từ xa, trừ thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng radio - - Remote control apparatus, other than radio remote control apparatus
85437030 - - Máy, thiết bị điện có chức năng phiên dịch hay từ điển - - Electrical machines and apparatus with translation or dictionary functions
85437040 - - Máy tách bụi hoặc khử tĩnh điện trong quá trình chế tạo tấm mạch PCB/PWBs (1) hoặc PCAs (1); máy làm đóng rắn vật liệu bằng tia cực tím dùng trong sản xuất tấm mạch PCB/PWBs (1) hoặc PCAs (1) - - Equipment for the removal of dust particles or the elimination of electrostatic charge during the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies; machines for curing material by ultra-violet light for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies
85437090 - - Loại khác - - Other
854390 - Bộ phận: - Parts:
85439010 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.10 hoặc 8543.20 - - Of goods of subheading 8543.10 or 8543.20
85439020 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.30.20 - - Of goods of subheading 8543.30.20
85439030 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.70.30 - - Of goods of subheading 8543.70.30
85439040 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.70.40 - - Of goods of subheading 8543.70.40
85439090 - - Loại khác - - Other
8544 Dây điện, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) có cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn có cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang, làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi, có hoặc không gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu nối. Insulated (including enamelled or anodised) wire, cable (including co-axial cable) and other insulated electric conductors, whether or not fitted with connectors; optical fibre cables, made up of individually sheathed fibres, whether or not assembled with electric conductors or fitted with connectors.
- Dây đơn dạng cuộn: - Winding wire:
854411 - - Bằng đồng: - - Of copper:
85441120 - - - Có một lớp phủ ngoài hoặc bọc bằng giấy, vật liệu dệt hoặc poly(vinyl clorua) - - - With an outer coating or covering of paper, textiles or poly(vinyl chloride)
85441130 - - - Có lớp phủ ngoài bằng dầu bóng (lacquer) - - - With an outer coating of lacquer
85441140 - - - Có lớp phủ ngoài bằng men tráng (enamel) - - - With an outer coating of enamel
85441190 - - - Loại khác - - - Other
85441900 - - Loại khác - - Other
854420 - Cáp đồng trục và các dây dẫn điện đồng trục khác: - Co-axial cable and other co-axial electric conductors:
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66 kV: - - Insulated cables fitted with connectors, for a voltage not exceeding 66 kV:
85442011 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic - - - Insulated with rubber or plastics
85442019 - - - Loại khác - - - Other
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66 kV: - - Insulated cables not fitted with connectors, for a voltage not exceeding 66 kV:
85442021 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic - - - Insulated with rubber or plastics
85442029 - - - Loại khác - - - Other
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66 kV: - - Insulated cables fitted with connectors, for a voltage exceeding 66 kV:
85442031 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic - - - Insulated with rubber or plastics
85442039 - - - Loại khác - - - Other
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66 kV: - - Insulated cables not fitted with connectors, for a voltage exceeding 66 kV:
85442041 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic - - - Insulated with rubber or plastics
85442049 - - - Loại khác - - - Other
854430 - Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác loại sử dụng cho xe, phương tiện bay hoặc tàu thuyền: - Ignition wiring sets and other wiring sets of a kind used in vehicles, aircraft or ships:
- - Bộ dây điện cho xe có động cơ: - - Wiring harnesses for motor vehicles:
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic: - - - Insulated with rubber or plastics:
85443012 - - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 - - - - Of a kind used for vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11
85443013 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
85443014 - - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 - - - - Of a kind used for vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11
85443019 - - - - Loại khác - - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
85443091 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic - - - Insulated with rubber or plastics
85443099 - - - Loại khác - - - Other
- Dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp không quá 1.000 V: - Other electric conductors, for a voltage not exceeding 1,000 V:
854442 - - Đã lắp với đầu nối điện: - - Fitted with connectors:
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: - - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage not exceeding 80 V:
85444211 - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển - - - - Submarine telephone cables; submarine telegraph cables; submarine radio relay cables
85444213 - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy - - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper
85444219 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: - - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V:
85444221 - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển - - - - Submarine telephone cables; submarine telegraph cables; submarine radio relay cables
85444223 - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy - - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper
85444229 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Cáp ắc qui: - - - Battery cables:
- - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic: - - - - Insulated with rubber or plastics:
85444232 - - - - - Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 - - - - - For vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11
85444233 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - - Loại khác: - - - - Other:
85444234 - - - - - Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 - - - - - For vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11
85444239 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
85444294 - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic, có đường kính lõi không quá 5 mm - - - - Electric cables insulated with plastics, having a core diameter not exceeding 5 mm
85444295 - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic, có đường kính lõi trên 5 mm nhưng không quá 19,5 mm - - - - Electric cables insulated with plastics, having a core diameter exceeding 5 mm but not exceeding 19.5 mm
85444296 - - - - Cáp điện khác cách điện bằng plastic - - - - Other electric cables insulated with plastics
85444297 - - - - Cáp điện cách điện bằng cao su hoặc giấy - - - - Electric cables insulated with rubber or paper
85444298 - - - - Cáp dữ liệu dạng dẹt có hai sợi hoặc hơn - - - - Flat data cables having two lines or more
85444299 - - - - Loại khác - - - - Other
854449 - - Loại khác: - - Other:
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: - - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage not exceeding 80 V:
85444911 - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển - - - - Submarine telephone cables; submarine telegraph cables; submarine radio relay cables
85444913 - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy - - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper
85444919 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại không dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: - - - Of a kind not used for telecommunications, for a voltage not exceeding 80 V:
85444921 - - - - Dây đơn có vỏ bọc (chống nhiễu) dùng trong sản xuất bó dây dẫn điện của ô tô - - - - Shielded wire of a kind used in the manufacture of automotive wiring harnesses
- - - - Loại khác: - - - - Other:
85444922 - - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic có đường kính lõi không quá 19,5 mm - - - - - Electric cables insulated with plastics having a core diameter not exceeding 19.5 mm
85444923 - - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic khác - - - - - Other electric cables insulated with plastics
85444924 - - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy - - - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper
85444929 - - - - - Loại khác - - - - - Other
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: - - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V:
85444931 - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển - - - - Submarine telephone cables; submarine telegraph cables; submarine radio relay cables
85444932 - - - - Loại khác, cách điện bằng plastic - - - - Other, insulated with plastics
85444939 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại không dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: - - - Of a kind not used for telecommunications, for a voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V:
85444941 - - - - Cáp bọc cách điện bằng plastic - - - - Cables insulated with plastics
85444942 - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy - - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper
85444949 - - - - Loại khác - - - - Other
854460 - Các dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp trên 1000 V: - Other electric conductors, for a voltage exceeding 1,000 V:
- - Dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng không quá 36 kV: - - For a voltage exceeding 1 kV but not exceeding 36 kV:
85446011 - - - Cáp được bọc cách điện bằng plastic có đường kính lõi nhỏ hơn 22,7mm - - - Cables insulated with plastics having a core diameter of less than 22.7 mm
85446012 - - - Loại khác, được bọc cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper
85446019 - - - Loại khác - - - Other
- - Dùng cho điện áp trên 36 kV nhưng không quá 66 kV: - - For a voltage exceeding 36 kV but not exceeding 66 kV:
85446021 - - - Cáp được bọc cách điện bằng plastic có đường kính lõi nhỏ hơn 22,7mm - - - Cables insulated with plastics having a core diameter of less than 22.7 mm
85446022 - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper
85446029 - - - Loại khác - - - Other
- - Dùng cho điện áp trên 66 kV: - - For a voltage exceeding 66 kV:
85446031 - - - Cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy - - - Insulated with rubber, plastics or paper
85446039 - - - Loại khác - - - Other
854470 - Cáp sợi quang: - Optical fibre cables:
85447010 - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển - - Submarine telephone cables; submarine telegraph cables; submarine radio relay cables
85447090 - - Loại khác - - Other
8545 Điện cực than, chổi than, carbon cho chế tạo bóng đèn, carbon cho chế tạo pin, ắc qui và các sản phẩm khác làm bằng graphit hoặc carbon khác, có hoặc không có thành phần kim loại, dùng cho kỹ thuật điện. Carbon electrodes, carbon brushes, lamp carbons, battery carbons and other articles of graphite or other carbon, with or without metal, of a kind used for electrical purposes.
- Điện cực: - Electrodes:
85451100 - - Dùng cho lò nung, luyện - - Of a kind used for furnaces
85451900 - - Loại khác - - Other
85452000 - Chổi than - Brushes
85459000 - Loại khác - Other
8546 Vật cách điện làm bằng vật liệu bất kỳ. Electrical insulators of any material.
85461000 - Bằng thủy tinh - Of glass
854620 - Bằng gốm, sứ: - Of ceramics:
85462010 - - Cách điện xuyên của máy biến điện (máy biến áp và máy biến dòng) và cách điện của thiết bị ngắt mạch - - Transformer bushings and circuit breaker insulators
85462090 - - Loại khác - - Other
85469000 - Loại khác - Other
8547 Phụ kiện cách điện dùng cho máy điện, dụng cụ điện hay thiết bị điện, được làm hoàn toàn bằng vật liệu cách điện trừ một số phụ kiện thứ yếu bằng kim loại (ví dụ, phần ống có ren) đã làm sẵn khi đúc chủ yếu để lắp, trừ cách điện thuộc nhóm 85.46; ống dẫn dây điện và các khớp nối của chúng, bằng kim loại cơ bản được lót lớp vật liệu cách điện. Insulating fittings for electrical machines, appliances or equipment, being fittings wholly of insulating material apart from any minor components of metal (for example, threaded sockets) incorporated during moulding solely for purposes of assembly, other than insulators of heading 85.46; electrical conduit tubing and joints therefor, of base metal lined with insulating material.
85471000 - Phụ kiện cách điện bằng gốm sứ - Insulating fittings of ceramics
85472000 - Phụ kiện cách điện bằng plastic - Insulating fittings of plastics
854790 - Loại khác: - Other:
85479010 - - Ống cách điện và phụ kiện nối của nó, làm bằng kim loại cơ bản được lót bằng vật liệu cách điện - - Electric conduit tubing and joints therefor, of base metal lined with insulating material
85479090 - - Loại khác - - Other
8548 Phế liệu và phế thải của các loại pin, bộ pin và ắc qui điện; các loại pin, bộ pin và ắc qui điện đã sử dụng hết; các bộ phận điện của máy móc hay thiết bị, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này. Waste and scrap of primary cells, primary batteries and electric accumulators; spent primary cells, spent primary batteries and spent electric accumulators; electrical parts of machinery or apparatus, not specified or included elsewhere in this Chapter.
854810 - Phế liệu và phế thải của các loại pin, bộ pin và ắc qui điện; các loại pin, bộ pin và ắc qui điện đã sử dụng hết: - Waste and scrap of primary cells, primary batteries and electric accumulators; spent primary cells, spent primary batteries and spent electric accumulators:
- - Phế thải pin, ắc qui axit chì, đã hoặc chưa tháo dung dịch axít: - - Lead acid scrap storage batteries, drained or undrained:
85481013 - - - Ắc qui điện 6 V và 12 V có chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 23 cm - - - 6 volts and 12 volts electric accumulators of a height (excluding terminals and handles) not more than 23 cm
85481019 - - - Loại khác - - - Other
85481020 - - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa sắt - - Waste and scrap containing mainly iron
85481030 - - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa đồng - - Waste and scrap containing mainly copper
- - Loại khác: - - Other:
85481091 - - - Của pin và bộ pin - - - Of primary cells and primary batteries
85481092 - - - Của ắc qui điện loại dùng cho phương tiện bay - - - Of electric accumulators of a kind used in aircraft
85481099 - - - Loại khác - - - Other
854890 - Loại khác: - Other:
85489010 - - Bộ cảm biến ảnh kiểu tiếp xúc gồm một bộ cảm biến quang dẫn, một tụ tích điện, một nguồn sáng của đi-ốt phát quang, một ma trận (tấm khuôn mẫu) tranzito màng mỏng và bộ phận hội tụ ánh sáng dòng quét, có khả năng quét văn bản - - Image sensors of the contact type comprising a photo-conductive sensor element, an electric charge storage condenser, a light source of light emitting diodes, thin-film transistor matrix and a scanning condenser, capable of scanning text
85489020 - - Tấm mạch in đã lắp ráp hoàn chỉnh kể cả mạch đã lắp ráp cho kết nối bên ngoài - - Printed circuit assemblies including such assemblies for external connections
85489090 - - Loại khác - - Other

- Mã HS 85011029: Động cơ bước, có công suất không quá 37.5 W, 151065_MOT.BRUSHL.MINAS A4 MSMD082P1T 750W_motor, chỉ dùng cho máy đệt kim, hàng mới 100%... (mã hs động cơ bước c/ mã hs của động cơ bước)
- Mã HS 85011049: Động cơ điều khiển khí cho mỏ đốt, chạy điện 1 chiều 220V, 50~60Hz, công suất 14W. ECN3000.Mới 100%... (mã hs động cơ điều kh/ mã hs của động cơ điều)
- Mã HS 85011049: Motor một chiều của đai massage giảm béo UCW-1002, công suất 30W. Hàng mới 100%... (mã hs motor một chiều/ mã hs của motor một ch)
- Mã HS 85011049: Phụ tùng xe ô tôSuzuki SWIFT- Số chỗ 05-DTXL1,372CC (hàng mới 100%)-bộ điều khiển gạt nước-WIPER ASSY,RR WINDOW-38810-84M00-000... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe)
- Mã HS 85011099: Phụ kiện của đai massage giảm béo UCW-1002: Mô-tơ rung, loại xoay chiều, công suất 2,6W. Hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện của đa/ mã hs của phụ kiện của)
- Mã HS 85011099: Động cơ... (mã hs động cơ/ mã hs của động cơ)
- Mã HS 85011099: Cụm mô tơ gạt nước sau_INV 23237_A 213 906 59 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cụm mô tơ gạt n/ mã hs của cụm mô tơ gạ)
- Mã HS 85012019: Động cơ điện dùng làm hàng nội thất. LMD80219C-1-00000. Kích thước: 460*160*90... (mã hs động cơ điện dù/ mã hs của động cơ điện)
- Mã HS 85012019: Động cơ dùng cho rèm tự động, công suất:45W, 230V/50Hz,- Dooya Sunflower KT320S 45W Curtain motor (OS-KT320S). Hàng mới 100%... (mã hs động cơ dùng ch/ mã hs của động cơ dùng)
- Mã HS 85012029: Motor máy kéo, loại dây cuốn không lồng sóc FMB130-4C-320S Y dùng cho thang máy, điện áp 3 pha, công suất 7.7KW, nhãn hiệu: Leroy Somer, ID 59601923. Hàng mới 100%.... (mã hs motor máy kéo/ mã hs của motor máy ké)
- Mã HS 85012029: Động cơ hút sợi bằng sắt linh kiện của máy kéo sợi, công suất 12.6kW, nhãn hiệu Rieter. hàng mới 100%... (mã hs động cơ hút sợi/ mã hs của động cơ hút)
- Mã HS 85013140: AUTOMATIC REGULATING VOLTAGE 75W use for sofa,Động cơ sử dụng trong sản xuất sofa (động cơ điện một chiều), công suất 75W. hàng mới 100%;GW:668KGS. MỤC 5 CO.Theo BBCN:270/BB-HC 12/LBT (06.08.19).... (mã hs automatic regul/ mã hs của automatic re)
- Mã HS 85013140: Cửa ra vào bằng thép,2 cánh kiểu trượt,đóng mở tự động, model:ISD-AD26-28-10-GA, nhà sx: IDOS, KT: 3000x4000x100T, 1bộ gồm:1 hộp động lực hoạt động bằng động cơ điện (1 pha220V,DC,150W), t/bị cảm ứng... (mã hs cửa ra vào bằng/ mã hs của cửa ra vào b)
- Mã HS 85013140: Động cơ điện chốt khóa nắp bình nhiên liệu_INV23211_A 000 820 77 03_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs động cơ điện ch/ mã hs của động cơ điện)
- Mã HS 85013140: Động cơ điện BLM5120-GFV2 một chiều công suất 120w dùng cho máy mâm xoay cấp nắp... (mã hs động cơ điện bl/ mã hs của động cơ điện)
- Mã HS 85013223: Máy phát điện một chiều chạy bằng Xăng đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công trình,Hiệu-HONDA,Model- SH 4500EX,Công suất-2.4kW, Năm sản xuất 2014.... (mã hs máy phát điện m/ mã hs của máy phát điệ)
- Mã HS 85013223: Máy phát điện YANMAR YS5000SS, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất: 2012, model: YS5000SS, đã qua sử dụng... (mã hs máy phát điện y/ mã hs của máy phát điệ)
- Mã HS 85013232: Động cơ một chiều bơm dầu 55kW dùng cho NM điện/ DC accident oil pump motor, 55kW, Hàng mới 100%... (mã hs động cơ một chi/ mã hs của động cơ một)
- Mã HS 85013233: Máy phát điện một chiều chạy bằng Xăng đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công trình,Hiệu-YANMAR,Model-R-YM60,Công suất-60kVA, Năm sản xuất 2014.... (mã hs máy phát điện m/ mã hs của máy phát điệ)
- Mã HS 85014019: Motor nâng chân vịt máy máy 0,5 hp 2A hàng không thuộc quyết định 78/2013/QD-TTG (25/12/2013) (Bộ Cái)-PRESSER FOOT DRIVING MOTOR SPS/F-3020-G48 (STMO1-000001)... (mã hs motor nâng chân/ mã hs của motor nâng c)
- Mã HS 85014019: Động cơ xoay chiều 1 pha, công suất 16W-MOTOR KU 16W KJE2Y4002 (220-240V/ 50-6;P/N:11MEL-019701;Phụ tùng tủ làm mát (tủ trưng bày), hàng mới 100%; CRF-2221/2019... (mã hs động cơ xoay ch/ mã hs của động cơ xoay)
- Mã HS 85014029: Motor của máy hút bụi. Model ZU560. Động cơ 1 chiều,1200W, dòng điện 1 pha, lắp vào động cơ của máy hút bụi. Mới 100%... (mã hs motor của máy h/ mã hs của motor của má)
- Mã HS 85015111: Động cơ xoay chiều đa pha dùng cho thiết bị lạnh của cont lạnh, mới 100%, hiệu Zhongda,công suất:0.05kw, điệp áp 380v,ký hiệu 818792A... (mã hs động cơ xoay ch/ mã hs của động cơ xoay)
- Mã HS 85015119: Động cơ liền hộp giảm tốc,công suất 0.75kw; nhãn hiệu SUNGDO, hàng mới 100%... (mã hs động cơ liền hộ/ mã hs của động cơ liền)
- Mã HS 85015119: Motor điều khiển băng tải con lăn, Model: GM-S-0.2-50-200V-50HZ; 0.2 KW; 3 pha; NSX: MITSUBISHI, hàng mới 100%... (mã hs motor điều khiể/ mã hs của motor điều k)
- Mã HS 85015119: Động cơ hộp số (hộp số giảm tốc) dùng cho hệ thống băng tải, Model: MBMU5AZAX01 (D50-1.2.3), 50W, 3 pha, NSX: HANNKI, hàng mới 100%... (mã hs động cơ hộp số/ mã hs của động cơ hộp)
- Mã HS 85015119: Động cơ giảm tốc xoay chiều đa pha,gắn liền hộp số không tháo rời,hiệu:Sumitomo,tỷ số truyền: 8;0,4kw/4cực/3pha/380V/50Hz/1450rpm,là chi tiết của máy khuấy trộn trong xử lý rác thảiModel:CNVM05-6080-8... (mã hs động cơ giảm tố/ mã hs của động cơ giảm)
- Mã HS 85015119: Động cơ điện servo C-10500-17878-DFP, điện áp 380/480V, công suất 750W... (mã hs động cơ điện se/ mã hs của động cơ điện)
- Mã HS 85015119: Động cơ điện 21K6GN-SWT xoay chiều 3 pha công suất 6w dùng cho máy mâm xoay cấp nắp... (mã hs động cơ điện 21/ mã hs của động cơ điện)
- Mã HS 85015119: Động cơ xoay chiều đa pha liền hộp giảm tốc, dùng cho palang của cầu trục, KH: BM-050, 0.4KW, 380v, mới 100%... (mã hs động cơ xoay ch/ mã hs của động cơ xoay)
- Mã HS 85015229: Motor xoay chiều 3 pha công suất > 0.75KW và < 1.5KW, chế độ hoạt động S3, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất: 2012. model: AU150, đã qua sử dụng... (mã hs motor xoay chiề/ mã hs của motor xoay c)
- Mã HS 85015229: Động cơ điện không đồng bộ đa pha rô to lồng sóc 4 cực 15kw 3 AC 50 Hz 400 VD/690 VY (1LE0101-1DB43-4FA4).Hàng mới 100%... (mã hs động cơ điện kh/ mã hs của động cơ điện)
- Mã HS 85015229: Động cơ xoay chiều đa pha, model 100-400-0010, công suất 1,5KW, hiệu AMRE, năm sản xuất 2019, hàng mới 100%.... (mã hs động cơ xoay ch/ mã hs của động cơ xoay)
- Mã HS 85015229: Động cơ liền hộp giảm tốc,công suất 1.5kw; nhãn hiệu SUNGDO, hàng mới 100%... (mã hs động cơ liền hộ/ mã hs của động cơ liền)
- Mã HS 85015229: Động cơ 3 pha 3KW dùng cho NM điện/ three-phase asynchronous motor, 3KW, Hàng mới 100%... (mã hs động cơ 3 pha 3/ mã hs của động cơ 3 ph)
- Mã HS 85015229: Động cơ 3 pha 0.37KW-2.2KW dùng cho NM điện/ three-phase asynchronous motor 0.37KW-2.2KW, Hàng mới 100%... (mã hs động cơ 3 pha 0/ mã hs của động cơ 3 ph)
- Mã HS 85015229: Động cơ hộp số FHZ37 DRE100M4BE5HR/TH, Công suất: 2.2 KW, hãng SEW, Dùng thay thế động cơ bị hỏng tại dây chuyền ván MDF, Hàng mới 100%... (mã hs động cơ hộp số/ mã hs của động cơ hộp)
- Mã HS 85015229: Động cơ điện xoay chiều 3 pha loại M2BAX*100LA4 công suất 2.2kW, 4 cực, B3, hãng sx: ABB- Trung Quốc (Hàng mới 100%)... (mã hs động cơ điện xo/ mã hs của động cơ điện)
- Mã HS 85015229: Động cơ dùng trong máy tuyển từ. Hiệu Marathon, Model: HJN 100L B3, 6P 1.5kW 400V 3PH 50HZ IP55 IC411. Hàng mới 100%... (mã hs động cơ dùng tr/ mã hs của động cơ dùng)
- Mã HS 85015229: Động cơ điện phòng nổ xoay chiều 3 pha, 4.1KW- INDUCTION MOTOR- AEVBXZ, 4P-5.5HP/4.1KW- (Bộ 1 cái),Hàng mới 100%.... (mã hs động cơ điện ph/ mã hs của động cơ điện)
- Mã HS 85015239: Động cơ 3 pha 2.2KW-45KW dùng cho NM điện/ three-phase asynchronous motor 2.2KW-45KW, Hàng mới 100%... (mã hs động cơ 3 pha 2/ mã hs của động cơ 3 ph)
- Mã HS 85015300: Motor xoay chiều 3 pha công suất > 110KW, chế độ hoạt động S3, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất: 2012. Model: NU320, đã qua sử dụng... (mã hs motor xoay chiề/ mã hs của motor xoay c)
- Mã HS 85015300: Motor 3 pha chạy điện, công suất trên 150kW hiệu TOSHIBA, sản xuất năm 2010, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản-Japan; cam kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh nghiệp... (mã hs motor 3 pha chạ/ mã hs của motor 3 pha)
- Mã HS 85015300: Động cơ điện không đồng bộ đa pha rô to lồng sóc 6 cực 110kw 3 AC 50 Hz 400 VD/690 VY (1LE0101-3AC53-4AB4).Hàng mới 100%... (mã hs động cơ điện kh/ mã hs của động cơ điện)
- Mã HS 85015300: Động cơ 3 pha 160kW dùng cho NM điện/ three-phase asynchronous motor, 160kW, Hàng mới 100%... (mã hs động cơ 3 pha 1/ mã hs của động cơ 3 ph)
- Mã HS 85016120: Máy phát điện hiệu TAIYO, không có Model, công suất 30 kva không tham gia giao thông đã qua sử dụng. Năm sản xuất: 2010. Nước sản xuất: Nhật Bản.... (mã hs máy phát điện h/ mã hs của máy phát điệ)
- Mã HS 85016210: Máy phát điện hiệu AIRMAN, công suất 78KVA, chạy bằng dầu diesel không tự động chuyển nguồn. năm sản xuất: 2012 (đã qua sử dụng), dùng sản xuất máy công cụ.... (mã hs máy phát điện h/ mã hs của máy phát điệ)
- Mã HS 85016300: Máy phát điện xoay chiều chạy bằng Diesel đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công trình,Hiệu-CUMMINS,Model-NTAA855-G7,Công suất-450kVA, Năm sản xuất 2014.... (mã hs máy phát điện x/ mã hs của máy phát điệ)
- Mã HS 85016300: Máy phát điện dùng trong sản xuất công nghiệp, hiệu carrier, điện 3 pha xoay chiều, công suất 750 kVA, made in USA, hàng đã qua sử dụng. DN cam kết nk thiết bị phục vụ sx của DN... (mã hs máy phát điện d/ mã hs của máy phát điệ)
- Mã HS 85023120: Tháp gió đỡ máy phát phân đoạn 4 và phụ kiện lắp ráp đi kèmcủa máy phát điện chuyển đổi năng lượng gió 4MW E-126 EP3.thuộc mục 5.4DMMT & mục 5.4DMĐBTR:41BH-2019-0010.mới 100%... (mã hs tháp gió đỡ máy/ mã hs của tháp gió đỡ)
- Mã HS 85023120: Thân gió đỡ máy phát điện phân đoạn 5 và phụ kiện lắp ráp đi kèmcủa máy phát điện chuyển đổi năng lượng gió 4MW E-126 EP3.thuộc mục 5.5DMMT & mục 5.5DMĐBTR:41BH-2019-0010.mới 100%... (mã hs thân gió đỡ máy/ mã hs của thân gió đỡ)
- Mã HS 85023120: Lưỡi cánh quạt đón gió đồng bộ với cụm chính liên kết 3 cánh quạt của máy phát điện chuyển đổi năng lượng gió 4MW E-126 EP3,3 cái/bộ.thuộc mục 3.1DMMT & mục 3.1DMĐBTR:41BH-2019-0010.mới 100%... (mã hs lưỡi cánh quạt/ mã hs của lưỡi cánh qu)
- Mã HS 85023120: Phụ kiện lắp ráp đi kèm là bulong, đai ốc để kết nối các phân đoạn tháp với nhaucủa máy phát điện chuyển đổi năng lượng gió 4MW E-126 EP3.thuộc mục 5.10DMMT & mục 5.10DMĐBTR:41BH-2019-0010.mới 100%... (mã hs phụ kiện lắp rá/ mã hs của phụ kiện lắp)
- Mã HS 85030090: Trục lõi motor, dùng để sản xuất motor, HVN-071SF001P25L237AT1, Hàng mới 100%. SHAFT RAW MATERIAL 70FR... (mã hs trục lõi motor/ mã hs của trục lõi mot)
- Mã HS 85030090: Roto 513703-2 (phụ kiện cho máy mài)... (mã hs roto 5137032/ mã hs của roto 513703)
- Mã HS 85030090: Roto 515619-7 (phụ kiện cho máy mài)... (mã hs roto 5156197/ mã hs của roto 515619)
- Mã HS 85030090: Roto 515678-1 (phụ kiện cho máy mài)... (mã hs roto 5156781/ mã hs của roto 515678)
- Mã HS 85030090: Stator 621713-6 (phụ kiện cho máy mài)... (mã hs stator 6217136/ mã hs của stator 62171)
- Mã HS 85030090: Khớp nối 324639-8 (phụ kiện cho máy mài)... (mã hs khớp nối 324639/ mã hs của khớp nối 324)
- Mã HS 85030090: Chổi than 195001-2 (phụ kiện cho máy mài)... (mã hs chổi than 19500/ mã hs của chổi than 19)
- Mã HS 85030090: Bạc đạn Bearing 696 (phụ kiện cho máy mài)... (mã hs bạc đạn bearing/ mã hs của bạc đạn bear)
- Mã HS 85030090: Vòng đệm giữ bạc đạn 317999-5 (phụ kiện cho máy mài)... (mã hs vòng đệm giữ bạ/ mã hs của vòng đệm giữ)
- Mã HS 85030090: Nhông nhỏ/lớn GA5010-227518-8 (phụ kiện cho máy mài)... (mã hs nhông nhỏ/lớn g/ mã hs của nhông nhỏ/lớ)
- Mã HS 85030090: Nắp giữ bạc đạn GA5010/318333-2 (phụ kiện cho máy mài)... (mã hs nắp giữ bạc đạn/ mã hs của nắp giữ bạc)
- Mã HS 85030090: Roto dùng cho động cơ điện của máy khoan, dùng cho máy có điện áp 220v, 100w, hiệu DC, mới 100%... (mã hs roto dùng cho đ/ mã hs của roto dùng ch)
- Mã HS 85030090: Nắp quạt cho mô tơ F63S FB loại có phanh... (mã hs nắp quạt cho mô/ mã hs của nắp quạt cho)
- Mã HS 85041000: Tăng phô điện tử phụ kiện cho máy thổi cát Sandblaster. Hàng mới 100%... (mã hs tăng phô điện t/ mã hs của tăng phô điệ)
- Mã HS 85042321: Máy biến áp chính 115/10.5 kV-16/20 MVA, 3 pha, 3 cuộn dây đồng bộ với dầu và phụ kiện.Mục IV-DMMT NK số 60ZZ-2019-0002 (16/4/2019).Công suất danh định 20.000KVA.Hàng mới 100%.... (mã hs máy biến áp chí/ mã hs của máy biến áp)
- Mã HS 85043113: Máy Biến điện áp 1 pha dùng cho đo đếm, điện áp định mức 24kV, công suất 30VA, cấp chính xác 0.5, hàng mới 100%... (mã hs máy biến điện á/ mã hs của máy biến điệ)
- Mã HS 85043124: Biến dòng 1 pha dùng cho đo đếm, điện áp định mức 24kV, công suất 15VA, cấp chính xác 0.5, hàng mới 100%... (mã hs biến dòng 1 pha/ mã hs của biến dòng 1)
- Mã HS 85043199: Biến thế điện/ TRANSFORMER/ DVSC1000AE21T 1.0KAV 220.200/100, Phụ tùng máy ép nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs biến thế điện// mã hs của biến thế điệ)
- Mã HS 85043199: Máy biến áp dòng TI. Hàng mới 100%... (mã hs máy biến áp dòn/ mã hs của máy biến áp)
- Mã HS 85043199: Máy biến điên áp TU. Hàng mới 100%... (mã hs máy biến điên á/ mã hs của máy biến điê)
- Mã HS 85043199: Biến áp dùng cho hệ thống đèn UV dùng trong nhà xưởng. Điện áp 380V 50Hz, 630V 7A 5.0 Kw,hàng mới 100%.... (mã hs biến áp dùng ch/ mã hs của biến áp dùng)
- Mã HS 85043199: Biến áp... (mã hs biến áp/ mã hs của biến áp)
- Mã HS 85043199: Biến thế... (mã hs biến thế/ mã hs của biến thế)
- Mã HS 85043199: Linh kiện dùng cho bảo hành hiệu Samsung, Cuộn biến áp lò vi sóng, Hàng mới 100%, Model: DE26-00160A... (mã hs linh kiện dùng/ mã hs của linh kiện dù)
- Mã HS 85043249: Nguồn cấp servo driver máy cắt laser SVC-080-B (Phụ kiện máy cắt laser mới 100%)... (mã hs nguồn cấp servo/ mã hs của nguồn cấp se)
- Mã HS 85043416: Máy biến áp khô cuộn dây nhôm 3P;CS định danh:1000kVA,điện áp22kV/400-230V, 50Hz,kèm pk đồng bộ: quạt tản nhiệt,bộ điều khiển,cuộn cảm biến.Model/serial no:M19835-001, nhãn hiệu: KP ELECTRIC, mới 100%... (mã hs máy biến áp khô/ mã hs của máy biến áp)
- Mã HS 85044019: Sạc pin, điện áp đầu vào 90~270V, tần số 47~63Hz, điện áp đầu ra 12V, cường độ dòng điện 2.5A, model: ADS-30FT-12A 12030EPI 01, nhãn hiệu: HONOTO... (mã hs sạc pin điện á/ mã hs của sạc pin điệ)
- Mã HS 85044019: Linh kiện Iphone,Ipad: Thiết bị sạc-SVC,ADAPTER,18W,USB-C-VIETNAM (VN661-09645).Hàng mới 100%... (mã hs linh kiện iphon/ mã hs của linh kiện ip)
- Mã HS 85044019: Thiết bị sạc APPLE 85W MAGSAFE POWER ADAPTER-ITS_MC556ZA/C. Hang moi 100%... (mã hs thiết bị sạc ap/ mã hs của thiết bị sạc)
- Mã HS 85044019: Thiết bị sạc 30W USB-C POWER ADAPTER-ITS_MR2A2ZA/A_Model No: A1882. Hang moi 100%... (mã hs thiết bị sạc 30/ mã hs của thiết bị sạc)
- Mã HS 85044019: Thiết bị sạc 45W MAGSAFE 2 POWER ADAPTER-ITS_MD592ZA/B_Model No: A1436. Hang moi 100%... (mã hs thiết bị sạc 45/ mã hs của thiết bị sạc)
- Mã HS 85044019: Thiết bị sạc 60W MAGSAFE 2 POWER ADAPTER-ITS_MD565ZA/B_Model No: A1435. Hang moi 100%... (mã hs thiết bị sạc 60/ mã hs của thiết bị sạc)
- Mã HS 85044019: Thiết bị sạc 85W MAGSAFE 2 POWER ADAPTER-ITS_MD506ZA/B_Model No: A1424. Hang moi 100%... (mã hs thiết bị sạc 85/ mã hs của thiết bị sạc)
- Mã HS 85044030: Thiết bị chỉnh lưu, bộ phận của tủ điện điều khiển lò nung, sử dụng cho dòng điện 250A Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị chỉnh/ mã hs của thiết bị chỉ)
- Mã HS 85044030: Nguồn nuôi điện áp 1 chiều 12 vôn, dòng định mức 10 A, hàng mới 100%... (mã hs nguồn nuôi điện/ mã hs của nguồn nuôi đ)
- Mã HS 85044030: Linh kiện Iphone,Ipad: Thiết bị sạc-SVC,ADAPTER,POWER,5W,USB,EURO-VIE (VN661-6365).Hàng mới 100%... (mã hs linh kiện iphon/ mã hs của linh kiện ip)
- Mã HS 85044030: Sạc đồng hồ APPLE WATCH CHARGE CABLE USB-A (1 M)-ITS_MX2E2ZA/A_Model No: A2255. Hang moi 100%... (mã hs sạc đồng hồ app/ mã hs của sạc đồng hồ)
- Mã HS 85044030: Thiết bị sạc 12W USB POWER ADAPTER-ZML_MD836ZM/A_Model No: A1401. Hang moi 100%... (mã hs thiết bị sạc 12/ mã hs của thiết bị sạc)
- Mã HS 85044030: Thiết bị sạc 18W USB-C POWER ADAPTER-ITS_MU7V2ZA/A_Model No: A1692. Hang moi 100%... (mã hs thiết bị sạc 18/ mã hs của thiết bị sạc)
- Mã HS 85044030: Thiết bị sạc 5W USB POWER ADAPTER (EU)-ZML_MD813ZM/A_Model No: A1400. Hang moi 100%... (mã hs thiết bị sạc 5w/ mã hs của thiết bị sạc)
- Mã HS 85044090: Phụ kiện của cân điện tử: Bộ đổi nguồn, dòng điện vào 100-240V/50-60Hz, dòng điện đầu ra 12V, Hãng: SECA GmbH & CO.KG, Xuất xứ: Trung Quốc... (mã hs phụ kiện của câ/ mã hs của phụ kiện của)
- Mã HS 85044090: Máy biến tần ACS880-01-105A-3+D150+E200+J425+N5050+N8 (3AUA0000135128), Hãng sx: ABB (hàng mới 100%)... (mã hs máy biến tần ac/ mã hs của máy biến tần)
- Mã HS 85044090: Nguồn Adaptor của camera 12V2A (11-6100-02530G). Mới 100%... (mã hs nguồn adaptor c/ mã hs của nguồn adapto)
- Mã HS 85044090: Adapter của gối massage hồng ngoại 6 motor UCW-2001. Hàng mới 100%... (mã hs adapter của gối/ mã hs của adapter của)
- Mã HS 85044090: Máy sạc bình ác quy Model: SCM54E Dùng để sạc bình ác quy loại 12-24V, Hàng mới 100%, Hãng sản xuất DHC Taiwan,... (mã hs máy sạc bình ác/ mã hs của máy sạc bình)
- Mã HS 85044090: Biến tần 1 pha,model L510s, điện áp 220v, Công suất 0.75KW, tần số 50 Hz, nhãn hiệu Teco, hàng mới 100 %... (mã hs biến tần 1 pha/ mã hs của biến tần 1 p)
- Mã HS 85044090: Sạc Không Dây-Chất Liệu: 10% Metal, 70% Pc, 20% Pcb-Hiệu: Typo-Mã Hàng: 141972-Mới 100%... (mã hs sạc không dâyc/ mã hs của sạc không dâ)
- Mã HS 85044090: Chân đế sạc đơn máy đọc mã vạch STB3678. Hàng mới 100%... (mã hs chân đế sạc đơn/ mã hs của chân đế sạc)
- Mã HS 85044090: Biến tần FR-D720-0.1K công suất 0.1kw dùng cho máy mâm xoay cấp nắp... (mã hs biến tần frd72/ mã hs của biến tần fr)
- Mã HS 85044090: Nguồn cho bộ lưu điện 3 pha-Điện áp vào 400VAC (3 phase). Điện áp ra 400VAC (3 phase).Công suất 20KVA-Cyber Power 20KVA Power Modular-SM20KPM,mới 100%... (mã hs nguồn cho bộ lư/ mã hs của nguồn cho bộ)
- Mã HS 85044090: Biến tần dùng cho máy cơ khí chính xác CNC (máy cắt, máy dập, máy cưa), công suất: 0.75KW/3 pha/ 380V hiệu SHENZHEN SINE ELECTRIC model A90-4T2R5B. Hàng mới 100%... (mã hs biến tần dùng c/ mã hs của biến tần dùn)
- Mã HS 85044090: Nguồn DVE chuyên dụng cho camera giám sát. Chống chịu thời tiết có thể lắp đặt ngoài trời. 12V/2A, hàng mới 100%... (mã hs nguồn dve chuyê/ mã hs của nguồn dve ch)
- Mã HS 85044090: Sạc pin và cáp sạc của dụng cụ vặn vít 18/36V Mod. A485-19608, mã 6158116545, hãng Desoutter. Hàng mới 100%... (mã hs sạc pin và cáp/ mã hs của sạc pin và c)
- Mã HS 85044090: Thiết bị cấp nguồn điện, bộ phận chuyên dụng dùng cho máy đo, kiểm tra nhiệt độ. Hãng sx: EUPFIN TECHNOLOGY CO., LTD. Mới 100%... (mã hs thiết bị cấp ng/ mã hs của thiết bị cấp)
- Mã HS 85044090: Phụ tùng cho xe ô tô: Bộ chuyển nguồn thiết bị chuẩn đoán dùng thay thế cho xe GAZelle Next 17 chỗ, 19 chỗ xe tải van 3 chỗ. Hàng mới 100%. Mã hàng.2892092... (mã hs phụ tùng cho xe/ mã hs của phụ tùng cho)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm,dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%... (mã hs cuộn cảmdùng t/ mã hs của cuộn cảmdùn)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm, Part: SW3300376, dòng hàng số 2 của tờ khai 10269962556/E31... (mã hs cuộn cảm part/ mã hs của cuộn cảm pa)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm "inductor, radial, 8mm x 10mm, 5mm ls,.8''... (mã hs cuộn cảm induc/ mã hs của cuộn cảm in)
- Mã HS 85045093: Cuộn cảm (< 100VA) FDCM... (mã hs cuộn cảm 100/ mã hs của cuộn cảm)
- Mã HS 85049031: Tấm tản nhiệt dùng cho biến áp nguồn,dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%... (mã hs tấm tản nhiệt d/ mã hs của tấm tản nhiệ)
- Mã HS 85049039: Cụm cánh tản nhiệt làm mát máy biến thế (thép lá dạng sóng đã hàn kín)1 cụm 2 bộ 25 cánh, rộng 190mm, dài 1000mm, thép dày 1.2 để sx MBT cs 500KVA, 22/0.44kV... (mã hs cụm cánh tản nh/ mã hs của cụm cánh tản)
- Mã HS 85049090: Lõi Core SN8D... (mã hs lõi core sn8d/ mã hs của lõi core sn8)
- Mã HS 85049090: Lõi Core SN8S... (mã hs lõi core sn8s/ mã hs của lõi core sn8)
- Mã HS 85049090: Lõi Core SN12P... (mã hs lõi core sn12p/ mã hs của lõi core sn1)
- Mã HS 85049090: Lõi Core FR25/15/12-10HZ... (mã hs lõi core fr25/1/ mã hs của lõi core fr2)
- Mã HS 85049090: Lõi Core FR31/20/15-4000H... (mã hs lõi core fr31/2/ mã hs của lõi core fr3)
- Mã HS 85049090: Lõi Core FOC20.8/11.5-S15H... (mã hs lõi core foc20/ mã hs của lõi core foc)
- Mã HS 85049090: Lõi Core FR12.7/7.6/6.0-10H... (mã hs lõi core fr127/ mã hs của lõi core fr1)
- Mã HS 85049090: Loi Core FOC2046-MA100 UT-20S... (mã hs loi core foc204/ mã hs của loi core foc)
- Mã HS 85049090: Lõi Core SN5... (mã hs lõi core sn5/ mã hs của lõi core sn5)
- Mã HS 85049090: Lõi Core SN10P... (mã hs lõi core sn10p/ mã hs của lõi core sn1)
- Mã HS 85049090: Lõi Core FR19/10/10-5HX... (mã hs lõi core fr19/1/ mã hs của lõi core fr1)
- Mã HS 85049090: Lõi Core FR11/6/3-12001H... (mã hs lõi core fr11/6/ mã hs của lõi core fr1)
- Mã HS 85049090: Lõi Core FR22/14/10-10HZ... (mã hs lõi core fr22/1/ mã hs của lõi core fr2)
- Mã HS 85049090: Lõi Core FR7.6/3.6/4.2-P-R5B GREEN... (mã hs lõi core fr76// mã hs của lõi core fr7)
- Mã HS 85049090: Lõi CP-011 (hàng mới 100%)... (mã hs lõi cp011 hàn/ mã hs của lõi cp011)
- Mã HS 85049090: Lõi Core SN8D (hàng mới 100%)... (mã hs lõi core sn8d/ mã hs của lõi core sn8)
- Mã HS 85049090: Lõi Core SN8S (hàng mới 100%)... (mã hs lõi core sn8s/ mã hs của lõi core sn8)
- Mã HS 85049090: Lõi Core OH-12 (hàng mới 100%)... (mã hs lõi core oh12/ mã hs của lõi core oh)
- Mã HS 85049090: Lõi Core SN12P (hàng mới 100%)... (mã hs lõi core sn12p/ mã hs của lõi core sn1)
- Mã HS 85049090: Lõi Core CO-014 (hàng mới 100%)... (mã hs lõi core co014/ mã hs của lõi core co)
- Mã HS 85049090: Lõi Core CO-044 (hàng mới 100%)... (mã hs lõi core co044/ mã hs của lõi core co)
- Mã HS 85049090: Lõi FOC20.8/11.5-7H (hàng mới 100%)... (mã hs lõi foc208/11/ mã hs của lõi foc208/)
- Mã HS 85049090: Lõi Core FOC1930-10HZ (hàng mới 100%)... (mã hs lõi core foc193/ mã hs của lõi core foc)
- Mã HS 85049090: Lõi Core FOC2657-10HZ (hàng mới 100%)... (mã hs lõi core foc265/ mã hs của lõi core foc)
- Mã HS 85049090: Lõi FE20.9/20.5/7.5V-S15H (hàng mới 100%)... (mã hs lõi fe209/205/ mã hs của lõi fe209/2)
- Mã HS 85049090: Lõi Core FE21/21/7.5V-S15H (hàng mới 100%)... (mã hs lõi core fe21/2/ mã hs của lõi core fe2)
- Mã HS 85049090: Lõi Core FE24/24/9.5N-IS18H (hàng mới 100%)... (mã hs lõi core fe24/2/ mã hs của lõi core fe2)
- Mã HS 85049090: Lõi Core FOCT20.8/11.5-10HZ (hàng mới 100%)... (mã hs lõi core foct20/ mã hs của lõi core foc)
- Mã HS 85049090: Lõi Core FUU9-700L (hàng mới 100%) (01 SET/02 PC)... (mã hs lõi core fuu97/ mã hs của lõi core fuu)
- Mã HS 85049090: Lõi Core FUU9C-10HZ (hàng mới 100%) (01 SET/02 PC)... (mã hs lõi core fuu9c/ mã hs của lõi core fuu)
- Mã HS 85051100: Nam châm D7x2mm.Hàng mới 100%... (mã hs nam châm d7x2mm/ mã hs của nam châm d7x)
- Mã HS 85051100: Nam châm D10x2mm.Hàng mới 100%... (mã hs nam châm d10x2m/ mã hs của nam châm d10)
- Mã HS 85051100: Nam châm D8x1.5mm.Hàng mới 100%... (mã hs nam châm d8x15/ mã hs của nam châm d8x)
- Mã HS 85051100: Nam châm L20x10x1mm.Hàng mới 100%... (mã hs nam châm l20x10/ mã hs của nam châm l20)
- Mã HS 85051100: Nam châm D24.3x38.1x15mm.Hàng mới 100%... (mã hs nam châm d243x/ mã hs của nam châm d24)
- Mã HS 85051100: Nam châm D10x10mm(2 rãnh trắng).Hàng mới 100%... (mã hs nam châm d10x10/ mã hs của nam châm d10)
- Mã HS 85051900: Nam châm điện,dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%... (mã hs nam châm điệnd/ mã hs của nam châm điệ)
- Mã HS 85051900: Miến Nam Châm Trang Trí-Chất Liệu: 50% Paper, 50% Magnet-Hiệu: Typo-Mã Hàng: 136936-Mới 100%... (mã hs miến nam châm t/ mã hs của miến nam châ)
- Mã HS 85051900: Miếng Nam Châm Trang Trí-Chất Liệu: 50% Paper, 50% Magnet-Hiệu: Typo-Mã Hàng: 145320-Mới 100%... (mã hs miếng nam châm/ mã hs của miếng nam ch)
- Mã HS 85052000: Thắng Từ có thể điều khiển gồm điều khiển, hộp số, giá đỡ, bộ kết nối- Hàng mới 100%... (mã hs thắng từ có thể/ mã hs của thắng từ có)
- Mã HS 85059000: Nam châm điện... (mã hs nam châm điện/ mã hs của nam châm điệ)
- Mã HS 85065000: Pin Liti, Part: 192001492, dòng hàng số 3 của tờ khai 10233266095/E31... (mã hs pin liti part/ mã hs của pin liti pa)
- Mã HS 85065000: Pin Lithium dùng cho máy bộ đàm, hiệu Alinco, model: EBP-87. Hàng mới 100% (Free of charge)... (mã hs pin lithium dùn/ mã hs của pin lithium)
- Mã HS 85065000: Pin Lithium... (mã hs pin lithium/ mã hs của pin lithium)
- Mã HS 85065000: Pin thiết bị điều khiển đóng mở cửa từ xa, liti 3V (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 954133A000... (mã hs pin thiết bị đi/ mã hs của pin thiết bị)
- Mã HS 85068091: Pin li-ion battery pack 2200 mah y07, Part: 296110884, dòng hàng số 2 của tờ khai 10236507493/E31... (mã hs pin liion batt/ mã hs của pin liion b)
- Mã HS 85068099: Pin Sạc Dự Phòng-Chất Liệu: Aluminium Housing, Abs Plastic Rim, Battery, Pcba-Hiệu: Typo-Mã Hàng: 141971-Mới 100%... (mã hs pin sạc dự phòn/ mã hs của pin sạc dự p)
- Mã HS 85068099: Pin động cơ LITHIUMBATTERYER3V/3.6V, năm sx 2019, hàng mới 100%... (mã hs pin động cơ lit/ mã hs của pin động cơ)
- Mã HS 85068099: Pin máy ghi âm _ BV4249010009 TA-B401... (mã hs pin máy ghi âm/ mã hs của pin máy ghi)
- Mã HS 85071095: Bình điện ắc quy axit-chì phụ 12 AH, điện thế 12V_INV 23210_A 000 982 96 08_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs bình điện ắc qu/ mã hs của bình điện ắc)
- Mã HS 85072099: Bình ắc qui xe nâng điện, xuất xứ: Nhật, hàng mới 100% (Hiệu hitachi, điện áp 48VDC, Dung lượng 320AH/5HR, Kich thuoc D970xr370H550 MM Hàng tiêu hao không tao tài sản cố định)... (mã hs bình ắc qui xe/ mã hs của bình ắc qui)
- Mã HS 85076010: Pin lithium cuả Thiết bị thu phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho thông tin vệ tinh XT-LITEThương hiệu và nhãn hàngThuraya- mới 100%... (mã hs pin lithium cuả/ mã hs của pin lithium)
- Mã HS 85076090: Pin Li-ion model:UFX455185, loại sạc lại được nhiều lần, dòng sạc 20000mAh/3.7V,dùng cho thiết bị định vị, kích thước (80*50840)mm, mới 100%... (mã hs pin liion mode/ mã hs của pin liion m)
- Mã HS 85076090: Pin lithium ion, model: SSE-011, điện áp 36V, dung lượng 11.6Ah, dùng cho xe đạp điện, hàng mới 100%... (mã hs pin lithium ion/ mã hs của pin lithium)
- Mã HS 85076090: Pin sạc dự phòng hiệu CAZA N02 10000mAh mới 100%... (mã hs pin sạc dự phòn/ mã hs của pin sạc dự p)
- Mã HS 85079011: Nắp đậy đầu nối cực dương bình ắc qui (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: D09W67KB1A... (mã hs nắp đậy đầu nối/ mã hs của nắp đậy đầu)
- Mã HS 85079011: Nắp đậy cực dương bình ắc qui (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 91971C5060... (mã hs nắp đậy cực dươ/ mã hs của nắp đậy cực)
- Mã HS 85081100: MẪU MÁY HÚT BỤI MEDION MD 18600 SAUGROBOTER (90MIB LAUFZEIT/AUTON), DUNG TÍCH 2.5L MỚI 100%... (mã hs mẫu máy hút bụi/ mã hs của mẫu máy hút)
- Mã HS 85081910: MÁY HÚT BỤI 370W, SỬ DỤNG GIA ĐÌNH... (mã hs máy hút bụi 370/ mã hs của máy hút bụi)
- Mã HS 85081990: Máy hút bụi Gas 15, dung tích 15 lít, công suất định mức: 1100W, dùng cho công nghiệp... (mã hs máy hút bụi gas/ mã hs của máy hút bụi)
- Mã HS 85081990: Máy hút bụi công nghiệp- Hiệu DCA- Model: AVC60- Công suất: 2300W- Hàng mới 100%... (mã hs máy hút bụi côn/ mã hs của máy hút bụi)
- Mã HS 85086000: Máy hút bụi Công Nghiệp dùng trong dây chuyền sản xuất Cà Phê 3 trong 1-Stand Alone Dust Collector For Dumping Station.Công suất 5.5 hp.(tháo rời đồng bộ 02 kiện chi tiết theo file đính kèm)... (mã hs máy hút bụi côn/ mã hs của máy hút bụi)
- Mã HS 85087010: Chân đỡ có bánh xe máy hút bụi, lắp vào đáy máy hút bụi. Mới 100%... (mã hs chân đỡ có bánh/ mã hs của chân đỡ có b)
- Mã HS 85087090: Tay cầm chống tĩnh điện của máy hút bụi bằng nhựa ESD,lắp vào tay cầm máy hút bụi. Mới 100%... (mã hs tay cầm chống t/ mã hs của tay cầm chốn)
- Mã HS 85094000: Máy xay cà phê MDX On Demand Black, công suất 290W, điện áp 220V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%... (mã hs máy xay cà phê/ mã hs của máy xay cà p)
- Mã HS 85094000: Máy xay sinh tố hiệu Midea, model: MJ-BL45(BLACK), 220-240V, 50/60Hz, 450W, dung tích 1.5L, hàng mới 100%- Table blender PR1907311684... (mã hs máy xay sinh tố/ mã hs của máy xay sinh)
- Mã HS 85094000: Thiết bị nghiền, trộn thức ăn, chất liệu bằng thép, hoạt động bằng điện,sử dụng trên giàn khoan.Tuff Gut Air Driven, SN: 50418.Mới 100%... (mã hs thiết bị nghiền/ mã hs của thiết bị ngh)
- Mã HS 85094000: Máy xay Strom (chức năng: ép trái cây, xay sinh tố, thái, cắt lát, không có chức năng đun nóng), công suất: 200W, hàng mẫu, mới 100%... (mã hs máy xay strom/ mã hs của máy xay stro)
- Mã HS 85098090: Máy làm mát không khí bằng bay hơi Daikio DKA-04000A (4,000 m3/h), công suất 160W (Theo QĐ 13802/QĐ-ISSQ chứng nhận phù hợp TCVN 5699-2-80:2007), trọng lượng 12.2 kg, hàng mới 100%.... (mã hs máy làm mát khô/ mã hs của máy làm mát)
- Mã HS 85098090: Quạt hơi nước hiệu Midea, Model: AC120-16AR, 220V/60W/10L, trọng lượng không quá 20kg. Hàng mới 100%-AIR COOLER... (mã hs quạt hơi nước h/ mã hs của quạt hơi nướ)
- Mã HS 85098090: Máy mát xa cơ, hiệu Phoenix model A2, mới 100%... (mã hs máy mát xa cơ/ mã hs của máy mát xa c)
- Mã HS 85099010: Tay quét trần nhà, mã hàng C-087, phụ kiện máy hút bụi công nghiệp, Chất liệu nhựa, hiệu Haotian, dùng trong vệ sinh công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs tay quét trần n/ mã hs của tay quét trầ)
- Mã HS 85102000: Tông đơ cắt tóc dùng pin sạc điện 220V, loại (3-6)V, hiệu TOKOY, CHAOBA, KEMEI, mới 100%... (mã hs tông đơ cắt tóc/ mã hs của tông đơ cắt)
- Mã HS 85111020: Bugi sấy dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs bugi sấy dùng c/ mã hs của bugi sấy dùn)
- Mã HS 85111020: Bugi đánh lửa động cơ (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 1885810090... (mã hs bugi đánh lửa đ/ mã hs của bugi đánh lử)
- Mã HS 85111090: Bugi Denso U24FER9 dùng cho xe máy loại xe ga JK067800-7500/JK067800-75008I,Hàng mới 100%... (mã hs bugi denso u24f/ mã hs của bugi denso u)
- Mã HS 85111090: Bugi Denso U24EPR9 dùng cho xe máy loại xe ga và xe số (Honda: Wave, lead) JK067800-7420/JK067800-74208I,Hàng mới 100%... (mã hs bugi denso u24e/ mã hs của bugi denso u)
- Mã HS 85111090: Bugi Denso U22FER9 R dùng cho xe máy loại xe ga và xe số (Honda: Wave, lead) JK067800-7480/JK067800-74808I,Hàng mới 100%... (mã hs bugi denso u22f/ mã hs của bugi denso u)
- Mã HS 85111090: Bugi Denso U16FS-U dùng cho xe máy loại xe số (Honda C50, C65, C90 Old Models) JK067800-75103D/ JK067800-75106I,Hàng mới 100%... (mã hs bugi denso u16f/ mã hs của bugi denso u)
- Mã HS 85111090: Bugi Denso U22ES-N dùng cho xe máy loại xe ga và xe số (Kymco, Sym, Haesun Venus, Suzuki) JK067800-76803D/ JK067800-76806I,Hàng mới 100%... (mã hs bugi denso u22e/ mã hs của bugi denso u)
- Mã HS 85111090: Bugi Denso U20EPR9 dùng cho xe máy loại xe ga và xe số (Honda Wave, Future Neo, Dream 125, Click-I) JK067800-6871/ JK067800-68718I,Hàng mới 100%... (mã hs bugi denso u20e/ mã hs của bugi denso u)
- Mã HS 85111090: Bugi Denso U20FS-U dùng cho xe máy loại xe số (Honda Wave, Dream II 100cc, Yamaha Jupiter, Sirius, Taurus) JK067800-75203D/ JK067800-75206I,Hàng mới 100%... (mã hs bugi denso u20f/ mã hs của bugi denso u)
- Mã HS 85113049: Cuộn dây đánh lửa động cơ (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 273002E000... (mã hs cuộn dây đánh l/ mã hs của cuộn dây đán)
- Mã HS 85114021: Máy đề 2KW dùng cho xe tải TATA Ultra 814, TT 5,51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%... (mã hs máy đề 2kw dùng/ mã hs của máy đề 2kw d)
- Mã HS 85114032: Máy khởi động động cơ (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 361002E200... (mã hs máy khởi động đ/ mã hs của máy khởi độn)
- Mã HS 85114099: Động cơ khởi động kiêm chức năng phát điện (gồm hai bộ phận: bánh đà và cuộn dây) dùng cho động cơ xe máy JK214000-0030/ JK214000-00308V,Hàng mới 100%... (mã hs động cơ khởi độ/ mã hs của động cơ khởi)
- Mã HS 85115021: Máy phát 12V 90A dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs máy phát 12v 90/ mã hs của máy phát 12v)
- Mã HS 85115021: Ultra1014-J002:Máy phát điện của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98492950-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014j002/ mã hs của ultra1014j0)
- Mã HS 85115032: Máy phát điện cho động cơ_INV 23210_A 000 906 83 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs máy phát điện c/ mã hs của máy phát điệ)
- Mã HS 85115032: Máy phát điện xoay chiều dùng cho động cơ (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: ZJ3818300... (mã hs máy phát điện x/ mã hs của máy phát điệ)
- Mã HS 85115032: Phụ tùng cho xe ô tô: Máy phát dùng thay thế cho xe GAZelle Next 17 chỗ, 19 chỗ, xe tải van 3 chỗ 3,5 tấn, xe tải 4,6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng 5318121F... (mã hs phụ tùng cho xe/ mã hs của phụ tùng cho)
- Mã HS 85118020: Ultra1014-JT00:Tiết chế (điều tiết dòng điện) của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98492980-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014jt00/ mã hs của ultra1014jt)
- Mã HS 85118020: Tiết chế máy phát điện (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 373702B300... (mã hs tiết chế máy ph/ mã hs của tiết chế máy)
- Mã HS 85118020: Hộp điều khiển điện tử (ECU) hệ thống đánh lửa & phun nhiên liệu động cơ (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 391332B512... (mã hs hộp điều khiển/ mã hs của hộp điều khi)
- Mã HS 85118020: Phụ tùng cho xe ô tô: Bộ đề dùng thay thế cho xe GAZelle Next 17 chỗ, 19 chỗ, xe tải van 3 chỗ 3,5 tấn, xe tải 4,6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng 5340730F... (mã hs phụ tùng cho xe/ mã hs của phụ tùng cho)
- Mã HS 85119090: Đinh cao áp dùng cho cuộn đánh lửa lắp cho xe máy... (mã hs đinh cao áp dùn/ mã hs của đinh cao áp)
- Mã HS 85119090: Lõi thép cuộn đánh lửa dùng cho xe máy... (mã hs lõi thép cuộn đ/ mã hs của lõi thép cuộ)
- Mã HS 85119090: Ống dây sơ cấp lắp vào cuộn đánh lửa cho xe máy (CO FORM D)... (mã hs ống dây sơ cấp/ mã hs của ống dây sơ c)
- Mã HS 85122020: Phụ tùng cho xe ô tô: Đèn pha phải không có bóng dùng thay thế cho xe GAZelle Next 17 chỗ, xe tải van 3 chỗ 3,5 tấn, xe tải 4,6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng ALRU.676512.074-01... (mã hs phụ tùng cho xe/ mã hs của phụ tùng cho)
- Mã HS 85122099: Đèn hậu A7- L-WG9925810001- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK, hàng mới 100%... (mã hs đèn hậu a7 lw/ mã hs của đèn hậu a7)
- Mã HS 85122099: Đèn hậu A7- R-WG9925810002- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK, hàng mới 100%... (mã hs đèn hậu a7 rw/ mã hs của đèn hậu a7)
- Mã HS 85122099: Đèn soi biển số dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn. SX tại TQ, mới 100%.... (mã hs đèn soi biển số/ mã hs của đèn soi biển)
- Mã HS 85122099: Đèn xi nhan sườn dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn. SX tại TQ, mới 100%... (mã hs đèn xi nhan sườ/ mã hs của đèn xi nhan)
- Mã HS 85122099: Đèn trần trong cabin dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn. SX tại TQ, mới 100%.... (mã hs đèn trần trong/ mã hs của đèn trần tro)
- Mã HS 85122099: Đèn sương mù phía trước (đèn vàng) dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn. SX tại TQ, mới 100%.... (mã hs đèn sương mù ph/ mã hs của đèn sương mù)
- Mã HS 85122099: Đèn tín hiệu phía sau dùng cho xe ô tô tải, tải trọng từ 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn, gồm: đèn xi nhan, đèn lùi. SX tại TQ, mới 100%.... (mã hs đèn tín hiệu ph/ mã hs của đèn tín hiệu)
- Mã HS 85122099: Đèn hậu, phải 81550-E0010G (hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4-26 tấn. Hàng mới 100%... (mã hs đèn hậu phải 8/ mã hs của đèn hậu phả)
- Mã HS 85122099: Đèn xi nhan trước, bên trái 81510-E0010G (hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4-26 tấn. Hàng mới 100%... (mã hs đèn xi nhan trư/ mã hs của đèn xi nhan)
- Mã HS 85122099: Đèn chiếu sáng phía trước (nhãn hiệu THAI KOITO) 81110-E0B00G (hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4-26 tấn. Hàng mới 100%... (mã hs đèn chiếu sáng/ mã hs của đèn chiếu sá)
- Mã HS 85122099: Phụ tùng xe ô tôSuzuki SWIFT- Số chỗ 05-DTXL1,372CC (hàng mới 100%)-bộ đèn xi nhan-LAMP ASSY,SIDE TURN SIG-36410-84M10-000... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe)
- Mã HS 85122099: Đèn kích thước, lắp cho xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã hs đèn kích thước/ mã hs của đèn kích thư)
- Mã HS 85122099: Cụm đèn chiếu sáng phía trước trái (3772010-T2100, Xunchi Vehicle Industry jiangsu Co., Ltd), lắp cho xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã hs cụm đèn chiếu s/ mã hs của cụm đèn chiế)
- Mã HS 85122099: Đèn pha trái không có bóng, Part No: 8118560J61, phụ tùng thay thế của xe LEXUS, mới 100%.... (mã hs đèn pha trái kh/ mã hs của đèn pha trái)
- Mã HS 85122099: Đèn sương mù (đã lắp cùng bóng đèn, đui đèn và chóa đèn), Part No: 9098113013, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER, mới 100%.... (mã hs đèn sương mù đ/ mã hs của đèn sương mù)
- Mã HS 85122099: Đèn trần dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs đèn trần dùng c/ mã hs của đèn trần dùn)
- Mã HS 85122099: Đèn xi nhan cạnh dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs đèn xi nhan cạn/ mã hs của đèn xi nhan)
- Mã HS 85122099: Đèn xi nhan trái dùng cho xe tải TATA Ace, TT 0,75 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs đèn xi nhan trá/ mã hs của đèn xi nhan)
- Mã HS 85122099: Đèn cửa dùng cho xe tải TATA Ultra 814, TT 5,51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%... (mã hs đèn cửa dùng ch/ mã hs của đèn cửa dùng)
- Mã HS 85122099: Đèn nóc cabin dùng cho xe tải TATA Ultra 814, TT 5,51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%... (mã hs đèn nóc cabin d/ mã hs của đèn nóc cabi)
- Mã HS 85122099: Đèn phanh phụ_INV 23210_A 222 906 72 03_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đèn phanh phụi/ mã hs của đèn phanh ph)
- Mã HS 85122099: Cụm đèn phía sau xe, bên trái_INV 23210_A 222 906 69 04_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cụm đèn phía sa/ mã hs của cụm đèn phía)
- Mã HS 85122099: Đèn báo dừng xe gắn ở sau xe_INV23211_A 000 822 00 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đèn báo dừng xe/ mã hs của đèn báo dừng)
- Mã HS 85122099: Đèn bảng số_INV23211_A 099 906 70 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đèn bảng sốinv/ mã hs của đèn bảng số)
- Mã HS 85122099: Đèn trên nắp ca-pô sau_INV23211_A 222 906 93 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đèn trên nắp ca/ mã hs của đèn trên nắp)
- Mã HS 85122099: Đèn nội thất khoang hành lý bên trái_INV 23237_A 000 906 43 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đèn nội thất kh/ mã hs của đèn nội thất)
- Mã HS 85122099: Đèn nội thất trong xe phía sau, bên trái_INV 23237_A 000 906 91 05_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đèn nội thất tr/ mã hs của đèn nội thất)
- Mã HS 85122099: Cụm đèn gắn liền nắp ca-pô sau bên phải_INV 23237_A 253 906 01 02_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cụm đèn gắn liề/ mã hs của cụm đèn gắn)
- Mã HS 85122099: Đèn nội thất vị trí tay nắm của xe phía sau, bên phải_INV 23235_A 000 906 90 05_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đèn nội thất vị/ mã hs của đèn nội thất)
- Mã HS 85122099: Cụm đèn sau bên phải_INV 23235_A 205 906 46 03_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cụm đèn sau bên/ mã hs của cụm đèn sau)
- Mã HS 85122099: Đèn cảnh báo_INV 23236_A 221 820 21 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đèn cảnh báoin/ mã hs của đèn cảnh báo)
- Mã HS 85122099: Ultra1014-J51:Đèn sương mù của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493020-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014j51đ/ mã hs của ultra1014j5)
- Mã HS 85122099: Ultra1014-J530:Đèn soi biển số của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493020-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014j530/ mã hs của ultra1014j5)
- Mã HS 85122099: Ultra1014-J120:Đèn pha trái, phải của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493020-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014j120/ mã hs của ultra1014j1)
- Mã HS 85122099: Ultra1014-A0630:Đèn chiếu trong ca bin của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493020-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014a0630/ mã hs của ultra1014a0)
- Mã HS 85122099: Ultra1014-J52:Đèn tổ hợp trái, phải sau của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493020-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014j52đ/ mã hs của ultra1014j5)
- Mã HS 85122099: Ultra1014-J121:Đèn xi nhan cửa trái, phải trước của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493020-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014j121/ mã hs của ultra1014j1)
- Mã HS 85122099: Đèn tín hiệu báo rẽ trên gương chiếu hậu ngoài, bên phải (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: B63B69122A... (mã hs đèn tín hiệu bá/ mã hs của đèn tín hiệu)
- Mã HS 85122099: Đèn phản quang phía sau, bên phải (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: KD31515L0... (mã hs đèn phản quang/ mã hs của đèn phản qua)
- Mã HS 85122099: Hộp đèn chiếu sáng trên la phông trần, phía trước (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: KD4769970D75... (mã hs hộp đèn chiếu s/ mã hs của hộp đèn chiế)
- Mã HS 85122099: Cụm đèn tín hiệu đa chức năng sau xe, phía trong, bên trái (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: B46C513G0B... (mã hs cụm đèn tín hiệ/ mã hs của cụm đèn tín)
- Mã HS 85122099: Đèn dừng trên cao (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%)_ BWLR-MH2- 41W-BY3- B0J8 51 580C... (mã hs đèn dừng trên c/ mã hs của đèn dừng trê)
- Mã HS 85122099: Đèn sương mù trước, bên phải (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%) _KW78-MH3- 41W-KD6- B63B 51 680A... (mã hs đèn sương mù tr/ mã hs của đèn sương mù)
- Mã HS 85122099: Đèn phanh trên cao (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 92700BD000... (mã hs đèn phanh trên/ mã hs của đèn phanh tr)
- Mã HS 85122099: Đèn trần xe (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 9280007010ED... (mã hs đèn trần xe ph/ mã hs của đèn trần xe)
- Mã HS 85122099: Đèn la phông trước (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 928101W000DCM... (mã hs đèn la phông tr/ mã hs của đèn la phông)
- Mã HS 85122099: Dải đèn giữa nắp cốp sau, kéo dài đến 2 bên cụm đèn hậu (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 92409M6100... (mã hs dải đèn giữa nắ/ mã hs của dải đèn giữa)
- Mã HS 85122099: Phụ tùng cho xe ô tô: Đèn phản quang xe dùng thay thế cho xe GAZelle Next 17 chỗ, xe tải van 3 chỗ 3,5 tấn, xe tải 4,6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng 56.3731000... (mã hs phụ tùng cho xe/ mã hs của phụ tùng cho)
- Mã HS 85123010: Còi tín hiệu dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn. SX tại TQ, mới 100%... (mã hs còi tín hiệu dù/ mã hs của còi tín hiệu)
- Mã HS 85123010: Phụ tùng xe ô tô conSuzuki CIAZ-Số chỗ 05-DTXL1,373CC(hàng mới 100%)-kèn xe âm thấp-HORN ASSY,LOW PITCHED-38500-79P00-000... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe)
- Mã HS 85123010: Còi xe 420HZ_INV 23210_A 222 542 05 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs còi xe 420hzin/ mã hs của còi xe 420hz)
- Mã HS 85123010: Còi xe 510HZ_INV 23210_A 222 540 01 20_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs còi xe 510hzin/ mã hs của còi xe 510hz)
- Mã HS 85123010: Còi tín hiệu báo cửa sau đang mở_INV23211_A 164 822 02 30_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs còi tín hiệu bá/ mã hs của còi tín hiệu)
- Mã HS 85123010: Ultra1014-J204:Còi của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493031-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014j204/ mã hs của ultra1014j2)
- Mã HS 85123010: Còi điện âm cao (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 96620A4100... (mã hs còi điện âm cao/ mã hs của còi điện âm)
- Mã HS 85123010: Còi báo trộm (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 96630A7000-DS... (mã hs còi báo trộm p/ mã hs của còi báo trộm)
- Mã HS 85123010: Còi điện âm thấp (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 96610C8000... (mã hs còi điện âm thấ/ mã hs của còi điện âm)
- Mã HS 85123099: Ultra1014-Y101:Bộ cảnh báo lùi xe của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493039-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014y101/ mã hs của ultra1014y1)
- Mã HS 85124000: Ultra1014-A0701:Bộ gạt nước của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493040-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014a0701/ mã hs của ultra1014a0)
- Mã HS 85124000: Ultra1014-A0720:Bộ rửa kính của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493040-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014a0720/ mã hs của ultra1014a0)
- Mã HS 85124000: Cần và chổi gạt nước phía sau (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%)_ BWLV-MH2- 41W-BY7- BCWK 67 420A... (mã hs cần và chổi gạt/ mã hs của cần và chổi)
- Mã HS 85129020: Cáp còi hơi A7-WG9925470070- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK, hàng mới 100%... (mã hs cáp còi hơi a7/ mã hs của cáp còi hơi)
- Mã HS 85129020: Gía bắt đèn pha A7 L-AZ9925720001- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK, hàng mới 100%... (mã hs gía bắt đèn pha/ mã hs của gía bắt đèn)
- Mã HS 85129020: Nắp đèn tổ hợp sau, bên phải S8155-11011G (hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4-26 tấn. Hàng mới 100%... (mã hs nắp đèn tổ hợp/ mã hs của nắp đèn tổ h)
- Mã HS 85129020: Nút ấn công tắc đề dùng cho xe máy... (mã hs nút ấn công tắc/ mã hs của nút ấn công)
- Mã HS 85129020: Thanh gạt mưa và chổi bên phụ dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs thanh gạt mưa v/ mã hs của thanh gạt mư)
- Mã HS 85129020: Tay cần gạt nước bên trái_INV 23210_A 222 820 03 40_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs tay cần gạt nướ/ mã hs của tay cần gạt)
- Mã HS 85129020: Cần gạt mưa kính chắn gió trước, bên phải (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: KD5167321A... (mã hs cần gạt mưa kín/ mã hs của cần gạt mưa)
- Mã HS 85129020: Chổi gạt mưa kính chắn gió trước, bên trái (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: BBM567330... (mã hs chổi gạt mưa kí/ mã hs của chổi gạt mưa)
- Mã HS 85129020: Cảm biến truyền tín hiệu của hệ thống cảnh báo chướng ngại vật, phía trước/sau xe (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: GMK667UC1 33... (mã hs cảm biến truyền/ mã hs của cảm biến tru)
- Mã HS 85129020: Nắp đậy chân cần gạt nước phía trước (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%)_ BWLR-MH2- 41W-BY3- BCKA 67 395... (mã hs nắp đậy chân cầ/ mã hs của nắp đậy chân)
- Mã HS 85129020: Miếng hút ẩm đèn pha cos (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 921252W250... (mã hs miếng hút ẩm đè/ mã hs của miếng hút ẩm)
- Mã HS 85131090: Bóng đèn gắn mũ chuyên dụng PETZL TACTIKKA,hàng mới 100%... (mã hs bóng đèn gắn mũ/ mã hs của bóng đèn gắn)
- Mã HS 85131090: Đèn Led,loại đeo quấn đầu, sạc được bằng cổng USB, model HL-SF,hoạt động bằng pin,điện áp 4.5V,hiệu Milwaukee,mới 100%... (mã hs đèn ledloại đe/ mã hs của đèn ledloại)
- Mã HS 85143090: Máy tự động hút sấy hạt nhựa bằng khí, hiệu LUXOR- Drying and Conveying System. Model: LUXOR A 80-E, mới 100% (đính kèm danh mục đồng bộ tháo rời)... (mã hs máy tự động hút/ mã hs của máy tự động)
- Mã HS 85151910: Máy hàn thiếc sử dụng để hàn các linh kiện trên tấm mạch in:NoFX888D-05BY.(điện áp 220v),hãng sx: Hakko,hàng mới 100%... (mã hs máy hàn thiếc s/ mã hs của máy hàn thiế)
- Mã HS 85151990: Máy phát hàn hiệu DAIHEN 2.5HP,sản xuất 2012 đã qua sử dụng (hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)... (mã hs máy phát hàn hi/ mã hs của máy phát hàn)
- Mã HS 85151990: Máy hàn hiệu PANASONIC, sản xuất năm 2010, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản- Japan; cam kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh nghiệp... (mã hs máy hàn hiệu pa/ mã hs của máy hàn hiệu)
- Mã HS 85151990: Máy hàn linh kiện dùng trong sản xuất camera (hàn thiếc), model: LGITYT, Đ.áp: AC 220V/10A,1phase,50/60Hz, NSX: Shin Hyung FA, Kt: 350x450x400mm,(Hàng QSD.NSX:2013) thuoc TK 101497880962, D2... (mã hs máy hàn linh ki/ mã hs của máy hàn linh)
- Mã HS 85152900: Máy hàn kim loại NATIONAL, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất: 2012. Model: NOL350, đã qua sử dụng... (mã hs máy hàn kim loạ/ mã hs của máy hàn kim)
- Mã HS 85152900: Máy phát hàn hiệu YANMAR M20, DENYO không có model đã qua sử dụng. Năm sản xuất: 2010-2014. Nước sản xuất: Nhật Bản... (mã hs máy phát hàn hi/ mã hs của máy phát hàn)
- Mã HS 85153910: Máy hàn điện xoay chiều, công suất 3.2KVA, năm sản xuất: 2012 (đã qua sử dụng), dùng sản xuất máy công cụ.... (mã hs máy hàn điện xo/ mã hs của máy hàn điện)
- Mã HS 85153910: Máy hàn kim loại hiệu Daiden 350a năm sx 2010-hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy hàn kim loạ/ mã hs của máy hàn kim)
- Mã HS 85153910: MÁY HÀN HỒ QUANG DÙNG ĐIỆN XOAY CHIỀU, MODEL: MIG-270, ĐiỆN ÁP 220V/50HZ, NHÃN HIỆU ETOP,HÀNG MỚI 100%.... (mã hs máy hàn hồ quan/ mã hs của máy hàn hồ q)
- Mã HS 85153990: Máy hàn hiệu DENYO (năm sản xuất 2010-2012, model TYW40) đã qua sử dụng. Xuất sứ Nhật Bản... (mã hs máy hàn hiệu de/ mã hs của máy hàn hiệu)
- Mã HS 85158090: Robot hàn 3 điểm AC100-240V.Thương hiệu MUSASHI.Model:MINI200S-3A(ALPHA SPEC).Sản xuất năm 2012.Hàng đã qua sử dụng... (mã hs robot hàn 3 điể/ mã hs của robot hàn 3)
- Mã HS 85158090: Máy hàn bản lưới tự động,chạy bằng điện,dùng trong sản xuất bình ắc quy,Model: MC-TCC01.Công suất: 65KW,gồm1phần trước,1phần sau,1hộp điều khiển,1bộ phận bơm trợ lực,tháo rời,mới100%,sản xuấtnăm 2019.... (mã hs máy hàn bản lướ/ mã hs của máy hàn bản)
- Mã HS 85158090: Máy hàn siêu âm, để hàn linh kiện điện thoại (dòng điện 1 pha 220V, Công suất 400W, Model: IS-UWM-V2.) Serial No. 20160624-07, hãng sx: ILSUNGFA CO LTD, năm sx 2016... (mã hs máy hàn siêu âm/ mã hs của máy hàn siêu)
- Mã HS 85158090: Máy hàn điện ZX7-315FT (220V-200A),hàng mới 100%... (mã hs máy hàn điện zx/ mã hs của máy hàn điện)
- Mã HS 85159010: Kẹp hàn 500A-800A. Hàng mới 100%. Hiệu tên Trung quốc.... (mã hs kẹp hàn 500a80/ mã hs của kẹp hàn 500a)
- Mã HS 85159020: Đầu ha`nQUICK/QUICK200-4C phi2*105mm;là bộ phận của máy hàn hotbar dùng để hàn nối các linh kiện điện tử;chất liệu thép;mới 100%... (mã hs đầu ha`nquick/q/ mã hs của đầu ha`nquic)
- Mã HS 85159020: Mũi hàn T12-B, Hàng mới 100%... (mã hs mũi hàn t12b/ mã hs của mũi hàn t12)
- Mã HS 85159020: Tay hàn FX 9501, Hàng mới 100%... (mã hs tay hàn fx 9501/ mã hs của tay hàn fx 9)
- Mã HS 85159090: Bàn kẹp hàn (bàn gá hàn) linh kiện xe địa hình 1025130, dùng cho rô bốt hàn kim loại/W2546... (mã hs bàn kẹp hàn bà/ mã hs của bàn kẹp hàn)
- Mã HS 85159090: BÉC CẮT VÀ ĐIỆN CỰC CỦA MÁY CẮT PLASMA, MODEL: 9-8215 VÀ 9-8212 HÀNG MỚI 100%... (mã hs béc cắt và điện/ mã hs của béc cắt và đ)
- Mã HS 85159090: Đầu hàn/ 900M-T-3C;là bộ phận của máy hàn dùng để hàn nối các linh kiện điện tử;chất liệu hợp kim đồng;mới 100%... (mã hs đầu hàn/ 900mt/ mã hs của đầu hàn/ 900)
- Mã HS 85159090: Đầu hàn Hotbar,40*26.8*8*2mm,là bộ phận của máy hàn thiếc,dùng để hàn nối các linh kiện điện tử,làm bằng chất liệu hợp kim Titan + đồng,mới 100%... (mã hs đầu hàn hotbar/ mã hs của đầu hàn hotb)
- Mã HS 85161011: Bình thủy điện Electric thermo pot (Bigsun) BTP- 580. 220V/50Hz x 750W. Hàng mới 100%... (mã hs bình thủy điện/ mã hs của bình thủy đi)
- Mã HS 85164010: Bàn là hơi 787, 220V, công suất 1350W, hiệu MEI NING, sử dụng hơi nước từ hệ thống nồi hơi công nghiệp, hàng mới 100%,... (mã hs bàn là hơi 787/ mã hs của bàn là hơi 7)
- Mã HS 85164010: Bàn là hơi 800, 220V, công suất 1350W, hiệu MEI NING, sử dụng hơi nước từ hệ thống nồi hơi công nghiệp, hàng mới 100%,... (mã hs bàn là hơi 800/ mã hs của bàn là hơi 8)
- Mã HS 85166010: Nồi cơm điện loại 24 lít (không thương hiệu; hàng mới 100%)85166010... (mã hs nồi cơm điện lo/ mã hs của nồi cơm điện)
- Mã HS 85166010: Nồi cơm điện nhãn hiệu Sunhouse, model: SH830, nắp liền, chống dính, điều khiển bằng cơ, 220V-50Hz-900W, 2.8L, mới 100%... (mã hs nồi cơm điện nh/ mã hs của nồi cơm điện)
- Mã HS 85166010: Nồi nấu cơm dùng điện nhãn hiệu LIVINGCOOK, model:LC-620, dung tích 1.0L/400W/220V/50HZ, hàng mới 100%... (mã hs nồi nấu cơm dùn/ mã hs của nồi nấu cơm)
- Mã HS 85166010: Nồi cơm điện nắp rời CM8036, hiệu COMET (220V 50Hz 700W 1.8L). Mới 100%... (mã hs nồi cơm điện nắ/ mã hs của nồi cơm điện)
- Mã HS 85166010: Nồi cơm điện cơ, nắp liền chống dính, dung tích 1,8 Lít, CS700W/220V/50HZ, trọng lượng lòng nồi 600gram,bảng điều khiển chức năng, nhãn hiệu Kangaroo, model KG835, hàng mới 100%.... (mã hs nồi cơm điện cơ/ mã hs của nồi cơm điện)
- Mã HS 85166010: Nồi cơm điện hiệu Goldsun, Model: CB3202, loại điều khiển cơ, nắp gài(nắp liền), chống dính, dung tích 1,2L, công suất 500W, điện áp 220V/50Hz. Hàng mới 100%... (mã hs nồi cơm điện hi/ mã hs của nồi cơm điện)
- Mã HS 85166090: Bếp từ, hiệu BOSCH,model: PUJ631BB2E,loại lắp đặt cố định,3 vùng nấu và 17 cấp độ nấu, mặt bếp bằng kính Schott Ceran,không chức năng nướng, CS: 4600W, 220-240V/50-60Hz, KT:51x592 x522 mm, mới 100%... (mã hs bếp từ hiệu bo/ mã hs của bếp từ hiệu)
- Mã HS 85166090: Bếp điện từ âm (lắp đặt cố định) loại 2 lò hiệu SEVILLA model SV-555, kt 72 cm, điện áp 220V/50Hz, cs (1 lò 2000W + 1 lò 2000W), ko có CN nướng, bằng sắt mặt kính, mới 100%... (mã hs bếp điện từ âm/ mã hs của bếp điện từ)
- Mã HS 85166090: Bếp hỗn hợp âm (lắp đặt cố định) loại 2 lò (từ + hồng ngoại) hiệu SEVILLA model SV- 135TS, kt 73cm, điện áp 220V/50Hz, cs (1 lò 2200W + 1 lò 2000W), ko có CN nướng, bằng sắt mặt kính, mới 100%... (mã hs bếp hỗn hợp âm/ mã hs của bếp hỗn hợp)
- Mã HS 85166090: Nồi nấu đa năng dùng điện(Nồi lẩu điện) hiệu Goldsun, có chức năng nấu cơm, Model: CF1201GTB; dung tích 3L; công suất: 1300W, điện áp 220V/50Hz, Hàng mới 100%... (mã hs nồi nấu đa năng/ mã hs của nồi nấu đa n)
- Mã HS 85166090: Bếp điện từ đơn hiệu Goldsun, Model: GI-M11, Phím bấm cảm ứng, loại di động, không có chứng năng nướng, điện áp: 220v-50Hz, công suất: 1400w, kích thước:300*365*60mm, Hàng mới 100%... (mã hs bếp điện từ đơn/ mã hs của bếp điện từ)
- Mã HS 85166090: Linh kiện đi kèm bình thủy điện: Mâm đun. Hàng mới 100%, hàng F.O.C... (mã hs linh kiện đi kè/ mã hs của linh kiện đi)
- Mã HS 85166090: Nồi lẩu điện (không có chức năng nấu cơm) 3.5 lít, CS 1300w, điện áp 220v/50HZ, ruột chống dính nặng 350 gram, mâm nhiệt nặng 580 gram, hiệu kangaroo, Model KG800, hàng mới 100%... (mã hs nồi lẩu điện k/ mã hs của nồi lẩu điện)
- Mã HS 85166090: Bếp điện từ (loại đôi),hiệu JUNGER model: NKD 22+,mặt bếp bằng ceramic, c/s 3400W,kt:390 x 660 x75 mm,dùng điện 220V, 50Hz,không có chức năng nướng,được đặt cố định, hàng mới 100%... (mã hs bếp điện từ lo/ mã hs của bếp điện từ)
- Mã HS 85166090: Bếp điện hồng ngoại (loại đôi), hiệu JUNGER, model: MTD-71,mặt bếp bằng ceramic công suất 3100W, dùng điện 220V, 50Hz, không có chức năng nướng. Được lắp đặt cố định, hàng mới 100%... (mã hs bếp điện hồng n/ mã hs của bếp điện hồn)
- Mã HS 85166090: Bếp điện đôi (Hồng ngoại điện từ) hiệu Whirlpool kiểu ACH7327/BLV điện áp 220V ~50Hz công suất 3.100 W(1300-1800) mặt kính ceramic. Hàng mới 100%.... (mã hs bếp điện đôi h/ mã hs của bếp điện đôi)
- Mã HS 85167100: Máy pha cà phê Model: K-Basic Grid... (mã hs máy pha cà phê/ mã hs của máy pha cà p)
- Mã HS 85167990: Thiết bị gia nhiệt cho ống hoạt động bằng điện, FLEXIBLE HEATING JACKET,200W,240V,870MM. P/N:565844. Mới 100%... (mã hs thiết bị gia nh/ mã hs của thiết bị gia)
- Mã HS 85167990: Máy tiệt trùng bằng tia UV dùng để tiệt trùng, sấy khô bình sữa và đồ dùng trẻ em (nguồn điện AC 220V/ 60Hz, công suất 80W, mã: HN-03-MS, hãng sản xuất:Haenim). Màu ánh bạc. Hàng mới 100%... (mã hs máy tiệt trùng/ mã hs của máy tiệt trù)
- Mã HS 85168010: Điện trở đốt nóng bằng điện, bộ phận của lò nung điện. Hàng mới 100%... (mã hs điện trở đốt nó/ mã hs của điện trở đốt)
- Mã HS 85168030: Điện trở đốt nóng bằng điện SU8.5E8021, 220V 2500W53, dùng cho bình nước nóng, hàng mới 100%... (mã hs điện trở đốt nó/ mã hs của điện trở đốt)
- Mã HS 85168030: Thanh đốt 240V 3600W (Linh kiện lắp ráp bình nước nóng chạy bằng điện)... (mã hs thanh đốt 240v/ mã hs của thanh đốt 24)
- Mã HS 85168030: Thanh đốt 220V 900W+2600W (Linh kiện lắp ráp bình nước nóng chạy bằng điện)... (mã hs thanh đốt 220v/ mã hs của thanh đốt 22)
- Mã HS 85168090: Điện trở 47K lắp vào mô đun dùng cho hệ thống báo cháy. Hàng mới 100%... (mã hs điện trở 47k lắ/ mã hs của điện trở 47k)
- Mã HS 85168090: điện trở nồi hơi công nghiệp công suất 9KW, mặt bích 140, đường kính 10mm hàng mới 100%... (mã hs điện trở nồi hơ/ mã hs của điện trở nồi)
- Mã HS 85168090: Thanh điện trở làm nóng bằng sắt TEFLON HEATER 750L,dùng để tỏa nhiệt trong bồn mạ 380V,60Hz,32A, kích thước:780mm*800mm.Hàng mới 100%... (mã hs thanh điện trở/ mã hs của thanh điện t)
- Mã HS 85168090: Điện trở đốt nóng (Heating element) 230V, Art-no. CB018830, nhãn hiệu Probat, hàng mới 100%... (mã hs điện trở đốt nó/ mã hs của điện trở đốt)
- Mã HS 85168090: Điện trở cho tấm kính (điện trở sưởi), phụ kiện cho tủ lạnh công nghiệp hiệu Fukusima, Glass Heater, hàng mới 100%... (mã hs điện trở cho tấ/ mã hs của điện trở cho)
- Mã HS 85169021: Mâm nhiệt, bộ phận của nồi cơm điện, mới 100%... (mã hs mâm nhiệt bộ p/ mã hs của mâm nhiệt b)
- Mã HS 85169029: Linh kiện bảo hành Bếp điện từ đôi- Cuộn từ. Hàng mới 100%... (mã hs linh kiện bảo h/ mã hs của linh kiện bả)
- Mã HS 85169029: Ống hơi nước D.8 (Steam pipe assembly D.8). Part No: 25763116. Hàng mới 100%... (mã hs ống hơi nước d/ mã hs của ống hơi nước)
- Mã HS 85169029: Cối van xả hơi nồi đun (Kit inside details V.A.R). Part No: 83560012R. Hàng mới 100%... (mã hs cối van xả hơi/ mã hs của cối van xả h)
- Mã HS 85169029: Phụ kiện của nồi cơm điện CM8036 hiệu Comet mới 100%. Mâm nhiệt (FOC)... (mã hs phụ kiện của nồ/ mã hs của phụ kiện của)
- Mã HS 85169030: Thanh magiê loại đường kính 20mm, dài 120mm, chỉ dùng cho bình nước nóng, mới 100%.... (mã hs thanh magiê loạ/ mã hs của thanh magiê)
- Mã HS 85169090: Núm vặn của máy pha cà phê (Knob). Part No: 15029050 Hàng mới 100%... (mã hs núm vặn của máy/ mã hs của núm vặn của)
- Mã HS 85169090: Nút bấm máy pha cà phê (Chromed Key). Part No: 15373060. Hàng mới 100%... (mã hs nút bấm máy pha/ mã hs của nút bấm máy)
- Mã HS 85169090: Nút ấn máy pha cà phê (Two Pole Switch). Part No: 18371057. Hàng mới 100%... (mã hs nút ấn máy pha/ mã hs của nút ấn máy p)
- Mã HS 85169090: Nút núm vặn của máy pha cà phê Perla (Cap Knob). Part no.: 15029051. Hàng mới 100%... (mã hs nút núm vặn của/ mã hs của nút núm vặn)
- Mã HS 85169090: Máy cung cấp hơi nước chuyên dùng cho máy là hơi trong dây chuyền may công nghiệp. Công suất: 18W-380V, Model: 5302, sản xuất năm 2019.Mới 100%, TQSX.... (mã hs máy cung cấp hơ/ mã hs của máy cung cấp)
- Mã HS 85169090: Đồng hồ điều chỉnh nhiệt độ- Temperature Controllers. Model: TS-320. Dòng điện: 250V, 20A. Hàng mới 100%... (mã hs đồng hồ điều ch/ mã hs của đồng hồ điều)
- Mã HS 85171200: Điện thoại di động 3G có thu phát vô tuyến,model:W-K130,color:gold kèm:Sạc,tai nghe,cáp,miếng dán màn hình,vỏ bảo vệ và sách HD-K130AG(PI#1910019)-Mới 100%... (mã hs điện thoại di đ/ mã hs của điện thoại d)
- Mã HS 85171200: Thiết bị thu phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho thông tin vệ tinh- Model: Thuraya XT-PRO SATELITE PHONE tần số phát: 1525.0-1559.0 Mhz, tần số thu: 1626.5-1660.5Mhz-mới 100%... (mã hs thiết bị thu ph/ mã hs của thiết bị thu)
- Mã HS 85171800: Bàn điện thoại lập trình KX-T7730X, hàng mới 100%... (mã hs bàn điện thoại/ mã hs của bàn điện tho)
- Mã HS 85171800: Thiết bị điện thoại VHF sử dụng cho nghiệp vụ lưu động hàng hải, hiệu Alinco, model: DR-MX15, dùng trong viễn thông. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị điện t/ mã hs của thiết bị điệ)
- Mã HS 85171800: Điện thoại di động Apple iPhone 8 Plus 64GB, 719230080096... (mã hs điện thoại di đ/ mã hs của điện thoại d)
- Mã HS 85176221: Cổng nối kiểm soát xử lý mạng dùng trong nhà thông minh,thu-phát sóng zigbee tần số 2.4GHz,công suất <60mW, điện áp 9V, Model: ZWA series (OEM2), Nhãn hiệu TEENJOIN BRAND, hàng mới 100%... (mã hs cổng nối kiểm s/ mã hs của cổng nối kiể)
- Mã HS 85176221: Thiết Bị chuyển mạch POE (HS-PSW802) dùng chuyển tín hiệu, bằng kim loại và nhựa, hiệu Hi-Sharp. Mới 100%... (mã hs thiết bị chuyển/ mã hs của thiết bị chu)
- Mã HS 85176221: DIS-200G-12SW- Thiết bị chuyển mạch thông minh 12 cổng10 x 10/100/ 1000BASE-T,2 cổng SFP- Hiệu D-LINK- Hàng mới 100%... (mã hs dis200g12sw/ mã hs của dis200g12s)
- Mã HS 85176221: Thiết bị tường lửa- 1u Hardware Appliance Bundle w/ DP rated at 100GB of ingestion per day- P/N:Starlight-HW-DP-100A- Hãng sx:Stellar- Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị tường/ mã hs của thiết bị tườ)
- Mã HS 85176229: Thiết bị kiểm tra giao tiếp M(Telemetry M Test Instrument)11C0470 thu nhận chuyển đổi,truyền hoặc tái tạo tín hiệu âm thanh,hình ảnh giữ liệu khác(gồm dụng cụ chuyển mạch và định tuyến).Hàng mới 100%.... (mã hs thiết bị kiểm t/ mã hs của thiết bị kiể)
- Mã HS 85176229: Thiết bị đầu cuối thông tin di động GSM/W-CDMA FDD/E-UTRA có thu phát vô tuyến cự ly ngắn,model: VN88-4G EUP,Hãng sx: EUPFIN TECHNOLOGY CO., LTD. Mới 100%... (mã hs thiết bị đầu cu/ mã hs của thiết bị đầu)
- Mã HS 85176230: Tổng đài 5 trung kế, 16 máy lẻ bao gồm: Tủ chính loại KX-TE824 và 01 mạch mở rộng KX-TE82483, hàng mới 100%... (mã hs tổng đài 5 trun/ mã hs của tổng đài 5 t)
- Mã HS 85176241: Thiết bị cổng có thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4GHz. Indoor 4GE+WIFI GPON ONT (G-97RG3). Mới 100%.... (mã hs thiết bị cổng c/ mã hs của thiết bị cổn)
- Mã HS 85176249: Đầu chia mạng 24 cổng, không có chức năng thu phát sóng wifi, dùng trong nội bộ công ty, model: J9980A, hiệu: Router Switch. Mới 100%... (mã hs đầu chia mạng 2/ mã hs của đầu chia mạn)
- Mã HS 85176249: Khối thu phát RRU3971a (Bộ phận thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD), Part No. 02312CFA, phụ kiện viến thông, hàng mới 100%... (mã hs khối thu phát r/ mã hs của khối thu phá)
- Mã HS 85176249: Thiết bị truyền dẫn ALU 1660SM cấu hình 4 mã ADM-16 hãng NSN Oy, dùng cho hệ thống truyền dẫn hữu tuyến, có chức năng tách ghép kênh quang và truyền tín hiệu quang,mới 100%... (mã hs thiết bị truyền/ mã hs của thiết bị tru)
- Mã HS 85176251: Wifi- Dlink DAP-2660; hàng mới 100%... (mã hs wifi dlink dap/ mã hs của wifi dlink)
- Mã HS 85176251: Wifi TP-Link Archer C50; hàng mới 100%... (mã hs wifi tplink ar/ mã hs của wifi tplink)
- Mã HS 85176251: Thiết bị mạng nội bộ không dây Cisco Meraki MR33 Cloud Managed AP,LIC-ENT-5YR... (mã hs thiết bị mạng n/ mã hs của thiết bị mạn)
- Mã HS 85176251: Thiết bị truy cập Wireless kết nối tín hiệu từ Detector (Wireless Access Point), hãng sản xuất: BEIJING QZMX TECHNOLOGY EQUIPMENT CO LTD, model: APINR109. Hàng mới... (mã hs thiết bị truy c/ mã hs của thiết bị tru)
- Mã HS 85176259: TAI NGHE KHÔNG DÂY, KHÔNG CÓ CHỤP QUA ĐẦU, CÔNG SUẤT PHÁT CỰC ĐẠI < 60mW, băng tần 2.4GHz SM-R170NZWAATO- Hàng mới 100%, Model: GH82-18746A... (mã hs tai nghe không/ mã hs của tai nghe khô)
- Mã HS 85176259: THIẾT BỊ ĐEO TAY THÔNG MINH SAMSUNG, CÔNG SUẤT PHÁT CỰC ĐẠI < 60 mW, BĂNG TẦN 2.4GHz. HÀNG MỚI 100%. MODEL: SM-R375NZKAXXV... (mã hs thiết bị đeo ta/ mã hs của thiết bị đeo)
- Mã HS 85176259: Linh kiện Iphone, Ipad: Tai nghe-SVC,AIRPOD PRO,RIGHT,CI/AR,MYS MODEL:A2083 (MY661-14475).Hàng mới 100%... (mã hs linh kiện iphon/ mã hs của linh kiện ip)
- Mã HS 85176259: Thiết bị hỗ trợ điện thoại: Đồng hồ thông minh.SVC,WATCH SERIES 3(GPS),SP GRAY,42MM-UVS_PN:UV661-08544_MODEL:A1859.Hàng mới 100%.hàng bảo hành không phụ kiện đính kèm... (mã hs thiết bị hỗ trợ/ mã hs của thiết bị hỗ)
- Mã HS 85176269: Thết bị kết nối với âm thanh với máy tính, không có chức năng thu phát sóng wifi, dùng trong nội bộ công ty, model: USB-P, hiệu: Peavey. Mới 100%... (mã hs thết bị kết nối/ mã hs của thết bị kết)
- Mã HS 85176269: Thiết bị chuyển mạch S8-Switch để bàn 8 cổng Gigabite 1000 TL-SG1008D, hãng Tp-link, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị chuyển/ mã hs của thiết bị chu)
- Mã HS 85176299: Phần mềm quản lý hệ thống điện thoại gọi cửa trong nội bộ toà nhà MEET Video Doorphone Management Software (9540), hiệu Fermax, mới 100%... (mã hs phần mềm quản l/ mã hs của phần mềm quả)
- Mã HS 85176299: Thiết bị gọi cửa có dây dùng trong nội bộ toà nhà (điện thoại gọi cửa) 952201 giao tiếp giữa khách và chủ nhà,tích hợp màn hình giám sát,thiết kế ko tay cầm (đã gồm đầu nối 9541),hiệu Fermax,mới 100%... (mã hs thiết bị gọi cử/ mã hs của thiết bị gọi)
- Mã HS 85176299: Thiết bị truyền tín hiệu bằng bluetooth (Truyền chỉ số đường huyết sang điện thoại di động), hiệu MiaoMiao 2- Freestyle Libre... (mã hs thiết bị truyền/ mã hs của thiết bị tru)
- Mã HS 85176299: Thiết bị chuyển đổi tín hiệu từ tín hiệuRS232C sang tín hiệuUART,dùng cho thiết bị ktra âm thanh,h/ảnh,model:FAC-100,hãng:PLUS I,DC5V,0.5A.Mới 100%(k có chức năng thu phát sóng,k thuộc53/2018/NĐ-CP... (mã hs thiết bị chuyển/ mã hs của thiết bị chu)
- Mã HS 85176299: Thiết bị bảo vệ mạng (thiết bị tường lửa) FG-100D; Hiệu Fortinet; Sản phẩm bảo mật luồng IP và bảo mật kênh; Không có chức năng thu phát sóng vô tuyến; Mới 100%... (mã hs thiết bị bảo vệ/ mã hs của thiết bị bảo)
- Mã HS 85176900: Thiết bị nhận tín hiệu vô tuyến điện cho hệ thống kiểm soát cửa ra vào- Code: SK-910R2-4Q, hiệu Seco-Larm (hàng mới 100%)... (mã hs thiết bị nhận t/ mã hs của thiết bị nhậ)
- Mã HS 85177010: Cạc dùng cho thiết bị chuyển mạch (bộ phận của thiết bị chuyển mạch)- 10GBASE-CU SFP+ Cable 1 Meter- P/N:SFP-H10GB-CU1M- Hãng sx:CISCO- Hàng mới 100%... (mã hs cạc dùng cho th/ mã hs của cạc dùng cho)
- Mã HS 85177021: BẢN MẠCH CHÍNH CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG SAMSUNG- Hàng mới 100%, Model: GH82-18999A... (mã hs bản mạch chính/ mã hs của bản mạch chí)
- Mã HS 85177021: CỤM VỎ TRƯỚC CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG SAMSUNG- Hàng mới 100%, Model: GH98-39495C... (mã hs cụm vỏ trước củ/ mã hs của cụm vỏ trước)
- Mã HS 85177021: CỤM VỎ TRƯỚC VÀ MÀN HÌNH CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG SAMSUNG- Hàng mới 100%, Model: GH82-18835E... (mã hs cụm vỏ trước và/ mã hs của cụm vỏ trước)
- Mã HS 85177021: Linh kiện Iphone XR: Loa-SVC,SPEAKER,IPHONE XR (923-02609).Hàng mới 100%... (mã hs linh kiện iphon/ mã hs của linh kiện ip)
- Mã HS 85177021: Bảng mạch điện tử của màn hình điện thoại di động... (mã hs bảng mạch điện/ mã hs của bảng mạch đi)
- Mã HS 85177029: MÀN HÌNH THIẾT BỊ ĐEO TAY THÔNG MINH- Hàng mới 100%, Model: GH82-21104C... (mã hs màn hình thiết/ mã hs của màn hình thi)
- Mã HS 85177040: Ăng ten của điện thoại di động- Hàng mới 100%, Model: GH97-23703A... (mã hs ăng ten của điệ/ mã hs của ăng ten của)
- Mã HS 85177040: Ăng ten dùng cho điện thoại di động, GH42-06257A CĐMĐSD từ mục hàng số 05 tk 103030851450/E31 ngày 05/12/2019... (mã hs ăng ten dùng ch/ mã hs của ăng ten dùng)
- Mã HS 85177040: Ăng ten điện thoại di động loại ANTENNA SM-N770F_MAIN, LOWER ENCLOSURE ASSY_AJ0110A00... (mã hs ăng ten điện th/ mã hs của ăng ten điện)
- Mã HS 85177092: Tải giả với công suất 200W dùng trong viễn thông có chức năng ngăn chặn công suất phát sóng di động, không có chức năng mật mã dân sự, không có chức năng thu phát sóng, Nhãn hiệu: ZD telecom, Mới 100%... (mã hs tải giả với côn/ mã hs của tải giả với)
- Mã HS 85177099: Ăng ten của thiết bị kiểm tra giao tiếp(TMTI Antenna)dùng để chuyển đổi,truyền hoặc tái tạo tín hiệu âm thanh,hình ảnh hoặc giữ liệu khác (gồm dụng cụ chuyển mạch và định tuyến).Hàng mới 100%.... (mã hs ăng ten của thi/ mã hs của ăng ten của)
- Mã HS 85177099: Phụ kiện tách,ghép kênh quang và truyền tín hiệu quang của thiết bị ALU 1660SM(gồm modul quang,card quang và bản quyền phần mềm)dùng cho hệ thống truyền dẫn hữu tuyến,hãng sx:NSN Oy,mới 100%... (mã hs phụ kiện táchg/ mã hs của phụ kiện tác)
- Mã HS 85177099: Atten Log-Period Antenna với dải tần 806-960/1710-2700MHZ((dùng để nối với bộ thu phát sóng di động trong phạm vi hẹp. không kèm bộ thu phát),chất liệu bằng nhôm,Hiệu: ZD telecom, Mới 100%... (mã hs atten logperio/ mã hs của atten logpe)
- Mã HS 85177099: Atten Omni Antenna, 3dBi, tần số 800-2700MHz(dùng để nối với bộ thu phát sóng di động trong phạm vi hẹp. không kèm bộ thu phát),chất liệu bằng nhôm, Hiệu: ZD Telecom, Xuất xứ: Trung Quốc, Mới 100%... (mã hs atten omni ante/ mã hs của atten omni a)
- Mã HS 85181019: Micro để bàn có dây AKG PCC170, mới 100%... (mã hs micro để bàn có/ mã hs của micro để bàn)
- Mã HS 85181019: Míc kẹp YP-M101, Hàng mới 100%... (mã hs míc kẹp ypm101/ mã hs của míc kẹp ypm)
- Mã HS 85181090: Mic K1501-800W,tần số là 670-699MHz, (Linh kiện dùng lắp ráp loa K1510-800w hiệu mobell).Hàng mới 100%... (mã hs mic k1501800w/ mã hs của mic k150180)
- Mã HS 85182110: Loa thùng (không có chức năng bluetooth), hiệu ARETAI, model F101, công suất 350W,kích thước cao 1220mm, rộng 360mm, độ dày 470mm, hàng mới 100%... (mã hs loa thùng khôn/ mã hs của loa thùng k)
- Mã HS 85182110: Loa cột treo tường (loa đơn, loa thùng), nhãn hiệu Malax Model 822, điện áp 150-240V, công suất âm thanh: 20W, Hàng mới 100%... (mã hs loa cột treo tư/ mã hs của loa cột treo)
- Mã HS 85182190: LOA SÂN VƯỜN CÓ DÂY (CẶP),MÃ 30340-1, NSX: CONTROL4, MỚI 100%... (mã hs loa sân vườn có/ mã hs của loa sân vườn)
- Mã HS 85182210: Loa thùng (40x60)cm; (không thương hiệu; hàng mới 100%)... (mã hs loa thùng 40x6/ mã hs của loa thùng 4)
- Mã HS 85182210: Loa thùng công suất 300w; (không thương hiệu; hàng mới 100%)... (mã hs loa thùng công/ mã hs của loa thùng cô)
- Mã HS 85182210: Loa thùng model HS800.Công suất: 300W-600W. Hàng mới 100%. Hiệu C-mark... (mã hs loa thùng model/ mã hs của loa thùng mo)
- Mã HS 85182210: Loa Loudspeaker Cyclone 8- White, hiệu VOID, công suất 200W, 8 Inch, SN: SN: C88288, C88274, C88275, C88278, Hàng mới 100%... (mã hs loa loudspeaker/ mã hs của loa loudspea)
- Mã HS 85182210: Loa Air Motion- White- Left, hiệu VOID, công suất 500W, kích thước (W) 854 mm x (H) 672 mm x (D) 658mm, SN: A6M597, Hàng mới 100%... (mã hs loa air motion/ mã hs của loa air moti)
- Mã HS 85182290: Hàng F.O.C, Bộ loa vi tính hiệu Soundmax model A-8920, có chức năng đọc thẻ nhớ, USB, kết nối bluetooth, công suất 70w, 5 cái/bộ (Hàng mới 100%)... (mã hs hàng foc bộ/ mã hs của hàng foc)
- Mã HS 85182290: LOA HIỆU DELL MÃ HIỆU A9895706, CÔNG SUẤT 10W, HÀNG MỚI SỬ DỤNG CÁ NHÂN... (mã hs loa hiệu dell m/ mã hs của loa hiệu del)
- Mã HS 85182290: Loa máy vi tính MacbookPro-SVC,SPEAKER,LEFT/RIGHT,15" MBP RETINA (923-00534).Hàng mới 100%... (mã hs loa máy vi tính/ mã hs của loa máy vi t)
- Mã HS 85182290: Loa vi tính hiệu Microlab MS212 10W (cái/bộ) mới 100%... (mã hs loa vi tính hiệ/ mã hs của loa vi tính)
- Mã HS 85182990: Loa treble,tần số 2KHz-20KHz không gắn vỏ (Linh kiện dùng lắp ráp loa K1510-800w/K1507-1000W hiệu mobell).Hàng mới 100%... (mã hs loa trebletần/ mã hs của loa treblet)
- Mã HS 85182990: Loa bass, tần số là 50Hz-3KHz,không gắn vỏ (Linh kiện dùng lắp ráp loa K1510-800w/K1507-1000W hiệu mobell).Hàng mới 100%... (mã hs loa bass tần s/ mã hs của loa bass tầ)
- Mã HS 85182990: Loa trung, tần số là 100Hz-10KHz, không gắn vỏ (Linh kiện dùng lắp ráp loa K1510-800w/K1507-1000W hiệu mobell).Hàng mới 100%... (mã hs loa trung tần/ mã hs của loa trung t)
- Mã HS 85182990: Linh kiện Iphone XR: bộ phận Loa-SVC,SPEAKER,IPHONE X (923-01962).Hàng mới 100%... (mã hs linh kiện iphon/ mã hs của linh kiện ip)
- Mã HS 85182990: Loa trên cốc pít_INV 23210_A 205 820 10 02_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs loa trên cốc pí/ mã hs của loa trên cốc)
- Mã HS 85182990: Loa dải âm cao_INV 23210_A 222 820 22 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs loa dải âm cao/ mã hs của loa dải âm c)
- Mã HS 85182990: Loa dải âm trung_INV 23210_A 222 820 80 02_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs loa dải âm trun/ mã hs của loa dải âm t)
- Mã HS 85182990: Loa vị trí khoang lái_INV 23210_A 222 820 36 02_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs loa vị trí khoa/ mã hs của loa vị trí k)
- Mã HS 85182990: Loa vị trí cốc pít bên trái_INV 23210_A 222 820 06 02_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs loa vị trí cốc/ mã hs của loa vị trí c)
- Mã HS 85182990: Loa nhỏ gắn ở trần xe_INV23211_A 213 820 06 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs loa nhỏ gắn ở t/ mã hs của loa nhỏ gắn)
- Mã HS 85182990: Linh kiện máy tính xách tay:loa cho máy tính MacBookAir 13"-SVC,SPEAKER PAIR,MBA 13" (923-02441).Hàng mới 100%... (mã hs linh kiện máy t/ mã hs của linh kiện má)
- Mã HS 85182990: Loa đài của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.... (mã hs loa đài của xe/ mã hs của loa đài của)
- Mã HS 85182990: Loa đơn, không có hộp, lắp vào táp pi cửa trước, bên phải 120w (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: BHO966960... (mã hs loa đơn không/ mã hs của loa đơn khô)
- Mã HS 85182990: Loa (56w/cái) JBL 308P MKII, mới 100%... (mã hs loa 56w/cái j/ mã hs của loa 56w/cái)
- Mã HS 85182990: Loa di động, model M12-18 JSSP(nhãn phụ trên vỏ hộp M12 ONEFTR-0C), điện áp 12V-18V,hoạt động bằng pin,hiệu Milwaukee,mới 100%... (mã hs loa di động mo/ mã hs của loa di động)
- Mã HS 85182990: Loa đơn lắp trên táp lô phải, công suất 40W (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 96320BY000... (mã hs loa đơn lắp trê/ mã hs của loa đơn lắp)
- Mã HS 85183010: Tai nghe có khung choàng đầu, nhãn hiệu: Microsoft, model: LifeChat LX-300, hàng mới 100%... (mã hs tai nghe có khu/ mã hs của tai nghe có)
- Mã HS 85183010: TAI NGHE, HÀNG MỚI SỬ DỤNG CÁ NHÂN... (mã hs tai nghe hàng/ mã hs của tai nghe hà)
- Mã HS 85183020: Linh kiện Iphone: Tai nghe-SVC,EARPODS WITH LIGHTNING CONNECTOR-VIE A1748 (VN923-01365).Hàng mới 100%... (mã hs linh kiện iphon/ mã hs của linh kiện ip)
- Mã HS 85183059: Tai nghe điện thoại EARPODS-ITS_MNHF2ZA/A_Model No: A1472. Hang moi 100%... (mã hs tai nghe điện t/ mã hs của tai nghe điệ)
- Mã HS 85183090: Tai nghe YP-E401, Hàng mới 100%... (mã hs tai nghe ype40/ mã hs của tai nghe yp)
- Mã HS 85184020: Thiết bị lặp lại, khuyếch đại tín hiệu sử dụng cho hệ thống điện thoại gọi cửa 2339, hiệu Fermax, mới 100%... (mã hs thiết bị lặp lạ/ mã hs của thiết bị lặp)
- Mã HS 85184090: Thiết bị khuếch đại âm thanh Amlifiers, công suất 60W, gồm 4 cổng dùng trong nội bộ công ty, model: Extron XPA1002, hiệu: Energy Star. Mới 100%... (mã hs thiết bị khuếch/ mã hs của thiết bị khu)
- Mã HS 85185090: Loa cầm tay mini (3-5W); (không thương hiệu; hàng mới 100%)... (mã hs loa cầm tay min/ mã hs của loa cầm tay)
- Mã HS 85185090: Loa kéo di động, công suất 2.4-2.48ghz, hãng sản xuất I.Value, model: FG206-01, hàng mới 100%... (mã hs loa kéo di động/ mã hs của loa kéo di đ)
- Mã HS 85189030: Khung loa (sắt) TFF5124-A/CN là linh kiện của loa.... (mã hs khung loa sắt/ mã hs của khung loa s)
- Mã HS 85189030: Sản phẩm bằng sắt, hình tròn, có lỗ ở giữa, linh kiện lắp ráp bộ phận loa (Bản đỡ nắp từ) TYL2039-A/CN-QA... (mã hs sản phẩm bằng s/ mã hs của sản phẩm bằn)
- Mã HS 85189090: Khung loa treble (Linh kiện lắp ráp loa K1510-800w hiệu mobell). Hàng mới 100%... (mã hs khung loa trebl/ mã hs của khung loa tr)
- Mã HS 85189090: Tay kéo (Linh kiện dùng lắp ráp loa K1510-800w/K1507-1000W hiệu mobell).Hàng mới 100%... (mã hs tay kéo linh k/ mã hs của tay kéo lin)
- Mã HS 85189090: Điện dung (Linh kiện dùng lắp ráp loa K1510-800w/K1507-1000W hiệu mobell).Hàng mới 100%... (mã hs điện dung linh/ mã hs của điện dung l)
- Mã HS 85189090: Mạch điều khiển K1501-800W (Linh kiện dùng lắp ráp loa K1510-800w hiệu mobell).Hàng mới 100%... (mã hs mạch điều khiển/ mã hs của mạch điều kh)
- Mã HS 85189090: Miếng vỏ ngoài của loa (linh kiện dùng để lắp ráp loa K1510-800w/K1507-1000W hiệu mobell) hàng mới 100%... (mã hs miếng vỏ ngoài/ mã hs của miếng vỏ ngo)
- Mã HS 85189090: Board Mic K1501-800W, tần số là 670-699MHz (Linh kiện dùng lắp ráp loa K1510-800w hiệu mobell).Hàng mới 100%... (mã hs board mic k1501/ mã hs của board mic k1)
- Mã HS 85189090: Tọa dẫn từ chưa được gia công cơ khí làm láng bề mặt (linh kiện dùng cho loa)... (mã hs tọa dẫn từ chưa/ mã hs của tọa dẫn từ c)
- Mã HS 85198990: Máy nghe nhạc MP3 (không có chức năng thu sóng radio FM), bộ nhớ 4GB, hiệu Sony, NW-WS413/BM E... (mã hs máy nghe nhạc m/ mã hs của máy nghe nhạ)
- Mã HS 85219019: Đầu máy BLU-RAY, hiệu Sony, BDP-S3500/BMSP6... (mã hs đầu máy bluray/ mã hs của đầu máy blu)
- Mã HS 85219099: Dàn âm thanh Hifi-Bluray (có chức năng tái tạo hình ảnh qua đĩa Bluray, gồm 1 đầu phát + 6 loa, công suất 1000w), hiệu Sony, BDV-E4100//MSP1... (mã hs dàn âm thanh hi/ mã hs của dàn âm thanh)
- Mã HS 85219099: Đầu ghi hình 4 kênh, dùng cho camera camera giám sát series 2-Network Video Recorder (4 Channels)-series 2 (OS-NVR-304C-S2). Hàng mới 100%... (mã hs đầu ghi hình 4/ mã hs của đầu ghi hình)
- Mã HS 85219099: Đầu ghi hình 16 kênh, mã hàng CJ-HDR416, hàng mới 100%... (mã hs đầu ghi hình 16/ mã hs của đầu ghi hình)
- Mã HS 85219099: Đầu ghi hình 10 kênh TC-NR5010M7-S1, điện áp sử dụng: DC12V3.33A, hàng mới 100%... (mã hs đầu ghi hình 10/ mã hs của đầu ghi hình)
- Mã HS 85219099: Đầu đọc đĩa quang học CD; DVD và chuyển tín hiệu âm thanh, hình ảnh đến bộ xử lý (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%)_ KV61-MH2- 41W-KE7- KF2P 66 9G0A... (mã hs đầu đọc đĩa qua/ mã hs của đầu đọc đĩa)
- Mã HS 85219099: Đầu CD;DVD (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%) _KW78-MH3- 41W-KD6- KF2P 66 9G0A... (mã hs đầu cd;dvd phụ/ mã hs của đầu cd;dvd)
- Mã HS 85232919: Cáp nối cho Panme (06AFM380B)... (mã hs cáp nối cho pan/ mã hs của cáp nối cho)
- Mã HS 85234913: Đĩa CD chứa nội dung bản quyền thiết bị giải trí đa phương tiện trên xe_INV23211_A 223 827 39 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đĩa cd chứa nội/ mã hs của đĩa cd chứa)
- Mã HS 85234919: Đĩa game dùng cho hệ thống đọc bằng laser, hiệu Sony, Death Stranding (EN ver: TC/EN/KR) (PCAS-05113E)... (mã hs đĩa game dùng c/ mã hs của đĩa game dùn)
- Mã HS 85234919: Đĩa DVD cài đặt phần mềm quản lý văn bản Docuworks phiên bản 9.0 cho máy photocopy đa chức năng/ 800L11031, hàng mới 100%... (mã hs đĩa dvd cài đặt/ mã hs của đĩa dvd cài)
- Mã HS 85234993: Khóa cứng dạng USB- E4.0 Generic Dongle (Software Security Key)... (mã hs khóa cứng dạng/ mã hs của khóa cứng dạ)
- Mã HS 85234993: Đĩa DVD chứa phần mềm thiết kế nhảy cỡ mẫu rập GERBER: phần mềm ứng dụng AccuMark PE-PDS V.12 (PE-PDS) dùng trong ngành may mặc, mới 100%... (mã hs đĩa dvd chứa ph/ mã hs của đĩa dvd chứa)
- Mã HS 85235130: USB chứa phần mềm- IT Wilcom Software- EmbStudio e4.2 Designing Media & Documentation Kit... (mã hs usb chứa phần m/ mã hs của usb chứa phầ)
- Mã HS 85235130: USB chứa khóa bảo mật tài khoản cá nhân eToken, nhà cung cấp: PPD DEVELOPMENT S PTE LTD, hàng mới 100%... (mã hs usb chứa khóa b/ mã hs của usb chứa khó)
- Mã HS 85235130: USB dùng khóa bản quyền phần mềm thiết kế và nhảy cỡ mẫu rập GERBER AccuMark PE-PDS V.12 (PEPDS) dùng trong ngành may mc.... (mã hs usb dùng khóa b/ mã hs của usb dùng khó)
- Mã HS 85235130: Thẻ nhớ SD card đã lưu trữ phần mềm bản đồ, dùng cho hệ thống dẫn đường trang bị trên xe ôtô (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%) _KW78-MH3- 41W-KD6- BJA9 66 EZ1N... (mã hs thẻ nhớ sd card/ mã hs của thẻ nhớ sd c)
- Mã HS 85235199: ĐĨA THAN, MỚI 100%... (mã hs đĩa than mới 1/ mã hs của đĩa than mớ)
- Mã HS 85235200: Nhãn giấy RFID (Chứa mạch điện tử tích hợp) Size: 40*120mm (Sử dụng trong ngành may mặc), mới 100%... (mã hs nhãn giấy rfid/ mã hs của nhãn giấy rf)
- Mã HS 85235200: Thẻ từ dùng cho khóa khách sạn, chưa ghi dữ liệu và không có chức năng mật mã dân sự, hiệu Dormakaba, model KEYCARD RFID CONSTRUCTION. Mã KA1410. Mới 100%... (mã hs thẻ từ dùng cho/ mã hs của thẻ từ dùng)
- Mã HS 85235910: Thẻ cảm ứng từ. Model: TS1170. Hiệu EST (UTC F&S). Hàng mới 100%... (mã hs thẻ cảm ứng từ/ mã hs của thẻ cảm ứng)
- Mã HS 85235921: Usb 16Gb, Không Chứa Dữ Liệu-Chất Liệu: Pvc, Metal-Hiệu: Typo-Mã Hàng: 143414-Mới 100%... (mã hs usb 16gb không/ mã hs của usb 16gb kh)
- Mã HS 85235940: USB chứa phần mềm đo của máy đo quét 3D Academia 50, item no: SFT-ACA-VXEDUL(gồm: Trị giá dongle USB chứa mã khóa mở phần mềm: 10USD,phần mềm: 325 USD, USB chứa bộ cài phần mềm: 10 USD) hàng mới 100%... (mã hs usb chứa phần m/ mã hs của usb chứa phầ)
- Mã HS 85258039: Máy quay loại cố định(Trong nhà),Camera tín hiệu tương tự, loại bán cầu trong nhà, quan sát ngày/đêm, tiêu cự 20 mét, ống kính 3.6mm/ F2.0, hàng mới 100%... (mã hs máy quay loại c/ mã hs của máy quay loạ)
- Mã HS 85258039: Máy quay loại hộp(Trong nhà, ngoài trời),Camera tín hiệu tương tự, loại hộp trong nhà, quan sát ngày/đêm, tiêu cự 20 mét, ống kính 3.6mm/ F2.0, hàng mới 100%... (mã hs máy quay loại h/ mã hs của máy quay loạ)
- Mã HS 85258039: Camera hiệu Alinco, model: AW1. Hàng mới 100% (Free of charge)... (mã hs camera hiệu ali/ mã hs của camera hiệu)
- Mã HS 85258039: Camera ngoài trời IP 2.0MP TC-NC214, Chipset ARM9, sensor 1/2.7"CMOS, độ phân giải: 2.0 Megapixel,1920x1080P30fps, hàng mới 100%... (mã hs camera ngoài tr/ mã hs của camera ngoài)
- Mã HS 85258040: Camera quan sát 2MP IPC (HS-T051SC) dùng ghi hình, bằng kim loại và nhựa, hiệu Hi-Sharp. Mới 100%... (mã hs camera quan sát/ mã hs của camera quan)
- Mã HS 85258040: Camera giám sát ngoài trời, không ghi hình, không có khe cắm thẻ nhớ, series 2- Professional Outdoor HD Camera series 2 (OS-WCAM-320-S2). Hàng mới 100%... (mã hs camera giám sát/ mã hs của camera giám)
- Mã HS 85258040: Camera truyền hình ảnh gắn phía sau xe_INV 23210_A 000 905 62 06_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs camera truyền h/ mã hs của camera truyề)
- Mã HS 85258040: Camera lùi (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%)_ BWLR-MH2- 41W-BY3- B0L1 67 RC0C... (mã hs camera lùi phụ/ mã hs của camera lùi)
- Mã HS 85258059: CAMERA CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG- Hàng mới 100%, Model: GH96-12573A... (mã hs camera của điện/ mã hs của camera của đ)
- Mã HS 85258059: Camera giám sát trong nhà, có chức năng ghi hình- Indoor HD Camera (OS-WCAM-130). Hàng mới 100%... (mã hs camera giám sát/ mã hs của camera giám)
- Mã HS 85258059: Linh kiện Iphone: camera Iphone 11 Pro Max-SVC,REAR CAMERA,IPHONE 11 PRO MAX (661-13572).Hàng mới 100%... (mã hs linh kiện iphon/ mã hs của linh kiện ip)
- Mã HS 85269190: Thiết bị điện thoại VHF sử dụng trên tàu cứu nạn, hiệu Alinco, model: DJ-MX1, dùng trong viễn thông. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị điện t/ mã hs của thiết bị điệ)
- Mã HS 85269190: Thiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten rời dùng cho thoại tương tự (VHF 136MHz- 174MHz), hiệu Alinco, model: DJ-VX11, dùng trong viễn thông. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị vô tuy/ mã hs của thiết bị vô)
- Mã HS 85269200: Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến, công suất phát cực đại 2,21 dBm 2,78mW- Code: SK-939T2A-GNQ, hiệu Seco-Larm (hàng mới 100%)... (mã hs thiết bị điều k/ mã hs của thiết bị điề)
- Mã HS 85269200: Thiết bị thu phát sóng vô tuyến cự ly ngắn(điều khiển đóng mở cửa từ xa), model: 14ACX(dải tần số: 25 MHz-1 GHz), Part No: 8990460590, phụ tùng thay thế của xe LEXUS GX460, mới 100%.... (mã hs thiết bị thu ph/ mã hs của thiết bị thu)
- Mã HS 85272900: Thiết bị radio, kết hợp tái tạo âm thanh giải trí gắn ở giữa xe_INV 23210_A 222 900 45 21_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thiết bị radio/ mã hs của thiết bị rad)
- Mã HS 85272900: Radio, ăng ten của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.... (mã hs radio ăng ten/ mã hs của radio ăng t)
- Mã HS 85279190: Dàn Hifi mini (1 đầu phát DVD- 2 loa tích hợp, công suất 780w), hiệu Sony, MHC-V21D//M SP6... (mã hs dàn hifi mini/ mã hs của dàn hifi min)
- Mã HS 85285200: Màn hình 43 inch được kết nối với máy tính dùng trong giảng dạy. Model VPWF-43. Hiệu VPLUS, Hàng mới 100%... (mã hs màn hình 43 inc/ mã hs của màn hình 43)
- Mã HS 85285200: Màn hình máy tính ViewSonic, model: VS16217, nhà sản xuất: K-Tronics (Shzhou) Technology, hàng mới 100%... (mã hs màn hình máy tí/ mã hs của màn hình máy)
- Mã HS 85285200: Màn hình máy quét thẻ từ AFFICHEUR EQUIPE JOINT X07, Part: 295000042AB, dòng hàng số 2 của tờ khai 10237652435/E31... (mã hs màn hình máy qu/ mã hs của màn hình máy)
- Mã HS 85285200: Màn hình máy vi tính. Model: EX2780Q, 27 inch. Hiệu: BenQ. Hàng mới 100%... (mã hs màn hình máy vi/ mã hs của màn hình máy)
- Mã HS 85285200: Linh kiện máy tính xách tay: Màn hình MacbookPro 13inch-SVC,LCD,DISPLAY CLAMSHELL,13"MBP RETINA (661-02360).Hàng mới 100%... (mã hs linh kiện máy t/ mã hs của linh kiện má)
- Mã HS 85285200: Màn hình Dell Ultrasharp 23.8'' U2419H. Hàng mới 100%... (mã hs màn hình dell u/ mã hs của màn hình del)
- Mã HS 85285910: MÀN HÌNH CẢM ỨNG MÁY SE SỢI YICHANG, VẬT LIỆU TỔNG HỢP, HIỆU: SIEMENS SIMATIC TP700 COMFORT, LOẠI MÀU, KÍCH THƯỚC 7INCH, HÀNG MỚI 100%... (mã hs màn hình cảm ứn/ mã hs của màn hình cảm)
- Mã HS 85285910: Màn hình tinh thể lỏng LCD BEZEL T24I-10-23.8 INCH FRU MONITOR Dùng cho máy tính lenovo, hàng mới 100%... (mã hs màn hình tinh t/ mã hs của màn hình tin)
- Mã HS 85285910: Màn hình của máy đo kích thước sản phẩm, Hiệu: ben Q, kích thước 22 inch. Mới 100%... (mã hs màn hình của má/ mã hs của màn hình của)
- Mã HS 85285910: Màn hình phía sau ghế bên trái & phải_INV 23210_A 222 900 47 20_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs màn hình phía s/ mã hs của màn hình phí)
- Mã HS 85285910: Màn hình LCD trung tâm_INV 23237_A 253 900 69 05_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs màn hình lcd tr/ mã hs của màn hình lcd)
- Mã HS 85285910: Màn hình chuyên dụng cho phẫu thuật nội soi, 23 inch, IPH-MED2305, code 470-41019, năm sx: 2019, hãng sx: Coje Displays, mới 100%... (mã hs màn hình chuyên/ mã hs của màn hình chu)
- Mã HS 85285910: Màn hình LCD của máy pha cà phê... (mã hs màn hình lcd củ/ mã hs của màn hình lcd)
- Mã HS 85285910: Màn hình máy tính HP 24F, 23.8 inch Display,3YWTY-3AL28AA (HSTND-9931-K), loại màu. hàng mới 100%... (mã hs màn hình máy tí/ mã hs của màn hình máy)
- Mã HS 85285910: Màn Hình Samsung 27" LS27F350FHEXXV... (mã hs màn hình samsun/ mã hs của màn hình sam)
- Mã HS 85285910: Màn hình hiển thị (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%)_ BWLV-MH2- 41W-BY7- BDGF 61 1J0A... (mã hs màn hình hiển t/ mã hs của màn hình hiể)
- Mã HS 85285910: Thiết bị dùng trong y khoa: Màn hình y tế NDS Endovue 21'"- Mã 90K0065. Hãng sản xuất NDS Surgical Imaging, LLC/ Trung Quốc. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị dùng t/ mã hs của thiết bị dùn)
- Mã HS 85285920: Phụ tùng thay thế máy làm kem: Bộ hiển thị số điện tử, thể hiện số nhiệt độ đo của máy, loại đơn sắc- INTERFACE MODULE, hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng thay t/ mã hs của phụ tùng tha)
- Mã HS 85285920: Màn hình đơn sắc... (mã hs màn hình đơn sắ/ mã hs của màn hình đơn)
- Mã HS 85285920: Màn hình trắng đen hiển thị dùng cho thiết bị phân tích khí FSV430, 2 inch (S.N: 245382683/X001/00447) (G00003_FST4), Hãng SX: ABB (Hàng mới 100%)... (mã hs màn hình trắng/ mã hs của màn hình trắ)
- Mã HS 85287119: Thiết bị giải mã tín hiệu truyền hình (Set Top Box) trong mạng truyền hình IPTV- FPT TV 4K. (FLP1H188). Mới 100%.... (mã hs thiết bị giải m/ mã hs của thiết bị giả)
- Mã HS 85287292: Tivi LCD 43 inch,KD-43X8000G VN3, hiệu Sony, độ phân giải 4K, công nghệ đèn nền LED, có tích hợp DVB-T2/MPEG4, hàng mới 100%... (mã hs tivi lcd 43 inc/ mã hs của tivi lcd 43)
- Mã HS 85287292: Tivi LCD 49 inch,KD-49X7000G VN3, hiệu Sony, độ phân giải 4K, công nghệ đèn nền LED, có tích hợp DVB-T2/MPEG4, hàng mới 100%... (mã hs tivi lcd 49 inc/ mã hs của tivi lcd 49)
- Mã HS 85287292: Tivi LCD 55 inch,KD-55X7000G VN3, hiệu Sony, độ phân giải 4K, công nghệ đèn nền LED, có tích hợp DVB-T2/MPEG4, hàng mới 100%... (mã hs tivi lcd 55 inc/ mã hs của tivi lcd 55)
- Mã HS 85287292: Tivi LCD 75 inch,KD-75X8500G VN3, hiệu Sony, độ phân giải 4K, công nghệ đèn nền LED, có tích hợp DVB-T2/MPEG4, hàng mới 100%... (mã hs tivi lcd 75 inc/ mã hs của tivi lcd 75)
- Mã HS 85287292: Tivi LCD 32 inch,KDL-32W600D VN3, hiệu Sony, độ phân giải Full HD, công nghệ đèn nền LED, có tích hợp DVB-T2/MPEG4, hàng mới 100%... (mã hs tivi lcd 32 inc/ mã hs của tivi lcd 32)
- Mã HS 85287292: Tivi LCD 40 inch,KDL-40W650D VN3, hiệu Sony, độ phân giải Full HD, công nghệ đèn nền LED, có tích hợp DVB-T2/MPEG4, hàng mới 100%... (mã hs tivi lcd 40 inc/ mã hs của tivi lcd 40)
- Mã HS 85287292: Màn hình quảng cáo LED 13inch, dùng trong nội bộ công ty, model: PF1310IPS, hiệu: CAMEL. Mới 100%... (mã hs màn hình quảng/ mã hs của màn hình quả)
- Mã HS 85291030: Cần sóng ăng ten ANT ASSY AUTO RADIO FIN (B622M) 39150-T9A-T110-M1 dùng cho Radio xe ô tô, hàng mới 100%... (mã hs cần sóng ăng te/ mã hs của cần sóng ăng)
- Mã HS 85291030: Cần ăng ten (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 96215CP000... (mã hs cần ăng ten ph/ mã hs của cần ăng ten)
- Mã HS 85291030: Ăng ten nhận tín hiệu từ thiết bị điều khiển đóng mở cửa từ xa (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 95420S6200... (mã hs ăng ten nhận tí/ mã hs của ăng ten nhận)
- Mã HS 85291092: Núm ang ten gắn ở vị trí cột C phía dưới_INV 23210_A 213 905 66 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs núm ang ten gắn/ mã hs của núm ang ten)
- Mã HS 85291092: Núm ang ten bluetooth gắn trong xe_INV 23236_A 205 905 97 13_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs núm ang ten blu/ mã hs của núm ang ten)
- Mã HS 85291099: Ăng ten wifi, model:XBY00216,dải tần: 2400-2500 MHz, công suất phát:2mW, dùng cho thiết bị định vị, nsx:Dongguan Tianfa Communication Technology Co., Ltd, mới 100%... (mã hs ăng ten wifi m/ mã hs của ăng ten wifi)
- Mã HS 85291099: Ăng ten GPS, model: TF193540V1, chỉ có chức năng thu sóng vo tuyến, dải tần:1575.42MHz3MHz,dùng cho thiết bị định vị,nsx:Dongguan Tianfa Communication Technology Co., Ltd, mới 100%... (mã hs ăng ten gps mo/ mã hs của ăng ten gps)
- Mã HS 85291099: Ăng ten thu tín hiệu đóng mở cửa xe ô tô từ khóa thông minh, Part No: 8999730100, phụ tùng thay thế của xe LEXUS, mới 100%.... (mã hs ăng ten thu tín/ mã hs của ăng ten thu)
- Mã HS 85291099: Ăng ten... (mã hs ăng ten/ mã hs của ăng ten)
- Mã HS 85299040: Phần thân sau của camera (REAR BODY)... (mã hs phần thân sau c/ mã hs của phần thân sa)
- Mã HS 85299054: Bảng mạch xử lý có chức năng điều khiển hoạt động của tivi/ TZT/A1ZKUV/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100%... (mã hs bảng mạch xử lý/ mã hs của bảng mạch xử)
- Mã HS 85299091: Linh kiện để sản xuất tivi màn hình dẹt: Tấm Panel LCD dùng để sản xuất tivi 32 inch, model HDLED-32MS, không nhãn hiệu. Mới 100%.... (mã hs linh kiện để sả/ mã hs của linh kiện để)
- Mã HS 85299094: Tấm panel màn hình máy tính (dùng cho màn hình dẹt)- Infrared touch screen and display- Hãng sx:TONSINCS- Hàng mới 100%... (mã hs tấm panel màn h/ mã hs của tấm panel mà)
- Mã HS 85299099: Mặt kính của máy bộ đàm, hiệu Alinco, model: ZLE1008. Hàng mới 100% (Free of charge)... (mã hs mặt kính của má/ mã hs của mặt kính của)
- Mã HS 85299099: Nút chuyển kênh của máy bộ đàm, hiệu Alinco, model: ZUR1000. Hàng mới 100% (Free of charge)... (mã hs nút chuyển kênh/ mã hs của nút chuyển k)
- Mã HS 85311010: Công tắc báo động khẩn- Code: SS-075Q, hiệu Seco-Larm (hàng mới 100%)... (mã hs công tắc báo độ/ mã hs của công tắc báo)
- Mã HS 85311010: Đầu dò báo động chống trộm bằng tia hồng ngoại- Code: E-936-S45RRGQ, hiệu Seco-Larm (hàng mới 100%)... (mã hs đầu dò báo động/ mã hs của đầu dò báo đ)
- Mã HS 85311010: Cảm biến cửa báo động chống trộm series 2- Door Sensor series 2 (OS-DS-120-S2). Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến cửa bá/ mã hs của cảm biến cửa)
- Mã HS 85311020: Còi báo, dùng trong phòng chống cháy nổ, "ALLOY" Cat No. EBZ-24D-M1, Ex-proof Buzzer 24V. DC, hàng mới 100%... (mã hs còi báo dùng t/ mã hs của còi báo dùn)
- Mã HS 85311020: Đầu báo nhiệt loại địa chỉ, P/N: FST/851H, hiệu Notifier (Hàng mới 100%)... (mã hs đầu báo nhiệt l/ mã hs của đầu báo nhiệ)
- Mã HS 85311030: Cảm biến khói- Smoke Dectector (OS-SMOKE-110). Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến khói/ mã hs của cảm biến khó)
- Mã HS 85311030: Cảm biến khói series 2- Smoke Dectector series 2 (OS-SMOKE-110-S2). Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến khói s/ mã hs của cảm biến khó)
- Mã HS 85311030: Đầu báo khói quang kèm đế FDK246N, hàng mới 100%... (mã hs đầu báo khói qu/ mã hs của đầu báo khói)
- Mã HS 85311030: Đầu báo khói địa chỉ loại điện quang, P/N: FSP/851, hiệu Notifier (Hàng mới 100%)... (mã hs đầu báo khói đị/ mã hs của đầu báo khói)
- Mã HS 85311090: Báo chống mở cửa ZM-262. Part No: ZM-262. Hàng mới 100%... (mã hs báo chống mở cử/ mã hs của báo chống mở)
- Mã HS 85311090: Báo Tăng cự ly ZR-655 kèm nguồn 12V. Part No: ZR-655. Hàng mới 100%... (mã hs báo tăng cự ly/ mã hs của báo tăng cự)
- Mã HS 85311090: Báo chống leo rào AX-80(bảo vệ được 80m). Part No: AX-80. Hàng mới 100%... (mã hs báo chống leo r/ mã hs của báo chống le)
- Mã HS 85311090: Thiết bị cảnh báo rò rỉ gas EWEX II B 100 sử dụng cho hệ thống báo cháy.HSX: Ewoo. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị cảnh b/ mã hs của thiết bị cản)
- Mã HS 85318010: Chuông báo động chống trộm series 2- Smart Siren series 2 (OS-Siren-120-S2). Hàng mới 100%... (mã hs chuông báo động/ mã hs của chuông báo đ)
- Mã HS 85318010: Hộp tổ hợp chuông, đèn, nút nhấn, kích thước cao 410, rộng 215, sâu 76, hàng mới 100%... (mã hs hộp tổ hợp chuô/ mã hs của hộp tổ hợp c)
- Mã HS 85318010: Còi báo cháy. Model: G1R-HDVM. Hiệu EST (UTC). Hàng mới 100%... (mã hs còi báo cháy m/ mã hs của còi báo cháy)
- Mã HS 85318090: dụng cụ báo khí CO2- CO2 DETECTOR, MARK IX,MK92049,Part Number KBVCO2MARKIX,mới 100%... (mã hs dụng cụ báo khí/ mã hs của dụng cụ báo)
- Mã HS 85318090: Đầu báo nhiệt gia tăng kèm đế FDPJ206-D, hàng mới 100%... (mã hs đầu báo nhiệt g/ mã hs của đầu báo nhiệ)
- Mã HS 85318090: Đầu báo nhiệt cố định tại 75 độ C kèm đế, loại chống nước FDLJ106-DW-75, hàng mới 100%... (mã hs đầu báo nhiệt c/ mã hs của đầu báo nhiệ)
- Mã HS 85319090: Đầu dò hồng ngoại báo trộm. Model DDV1016. Hiệu (UTC). Hàng mới 100%... (mã hs đầu dò hồng ngo/ mã hs của đầu dò hồng)
- Mã HS 85319090: Đầu dò nhiệt báo cháy. Model: SIGA-HFD. Hiệu EST (UTC). Hàng mới 100%... (mã hs đầu dò nhiệt bá/ mã hs của đầu dò nhiệt)
- Mã HS 85319090: Đầu hồng ngoại báo trộm. Model: DD1012PI. Hiệu Interlogix- UTC. Hàng mới 100%... (mã hs đầu hồng ngoại/ mã hs của đầu hồng ngo)
- Mã HS 85319090: Thiết bị giám sát đầu dò khói. Model: SIGA-CT1. Hiệu EST (UTC). Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị giám s/ mã hs của thiết bị giá)
- Mã HS 85319090: Card giao tiếp của tủ trung tâm báo trộm. Model: NX-596E. Hiệu Interlogix (UTC). Hàng mới 100%... (mã hs card giao tiếp/ mã hs của card giao ti)
- Mã HS 85319090: Board mạch của tủ trung tâm báo trộm. Model: NX-4-BO-FG-MAL. Hiệu Interlogix (UTC). Hàng mới 100%.... (mã hs board mạch của/ mã hs của board mạch c)
- Mã HS 85319090: Thanh gắn borad mạch của tủ trung tâm báo trộm. Model: NX-CA-SL. Hiệu Interlogix (UTC). Hàng mới 100%.... (mã hs thanh gắn borad/ mã hs của thanh gắn bo)
- Mã HS 85322900: Linh kiện điện tử: tụ điện có điện dung cố định: Chip Capacitor CL10B105KA8NNNC (CM22-00526A)-1608 1uF 10% hàng mới 100%... (mã hs linh kiện điện/ mã hs của linh kiện đi)
- Mã HS 85332100: Điện trở FAE2SSJX-52-10RFD resistance 10R|J|2W 2226500004... (mã hs điện trở fae2ss/ mã hs của điện trở fae)
- Mã HS 85332100: Điện trở RS-06L205JT resistance 1206|2M|J|1/4W 2204500097... (mã hs điện trở rs06l/ mã hs của điện trở rs)
- Mã HS 85332100: Điện trở WR12X204 JTL resistance 1206|200K|J|1/4W 2204500089... (mã hs điện trở wr12x2/ mã hs của điện trở wr1)
- Mã HS 85332100: Điện trở 1206W4J0334T5E resistance 1206|330K|J|1/4W 2204500113... (mã hs điện trở 1206w4/ mã hs của điện trở 120)
- Mã HS 85332100: Điện trở RTT06R015FTP resistance 1206|0.015R|F|1/3W 2204500309... (mã hs điện trở rtt06r/ mã hs của điện trở rtt)
- Mã HS 85332100: Điện trở RC1206JR-07750KL resistance 1206|750K|J|1/4W 2204500136... (mã hs điện trở rc1206/ mã hs của điện trở rc1)
- Mã HS 85332100: Điện trở PA2512FKM7W0R001E resistance 2512|0.001R|F|2W 2208500016... (mã hs điện trở pa2512/ mã hs của điện trở pa2)
- Mã HS 85332100: Điện trở ERZ-VF2M201. Hàng mới 100% hãng PANASONIC... (mã hs điện trở erzvf/ mã hs của điện trở erz)
- Mã HS 85332100: Điện trở EXB-38V121JV. Hàng mới 100% hãng PANASONIC... (mã hs điện trở exb38/ mã hs của điện trở exb)
- Mã HS 85332100: Điện trở AT0603FRE07100KL, công suất 0.1W. Hàng mới 100% hãng YAGEO... (mã hs điện trở at0603/ mã hs của điện trở at0)
- Mã HS 85332100: Điện trở ERA3AEB3012V, công suất 0.1W. Hàng mới 100% hãng PANASONIC... (mã hs điện trở era3ae/ mã hs của điện trở era)
- Mã HS 85332100: Điện trở ERJ3EKF4991V, công suất 0.1W. Hàng mới 100% hãng PANASONIC... (mã hs điện trở erj3ek/ mã hs của điện trở erj)
- Mã HS 85332100: Điện trở RC0603FR-07560RL, công suất 0.1W. Hàng mới 100% hãng YAGEO... (mã hs điện trở rc0603/ mã hs của điện trở rc0)
- Mã HS 85332100: Điện trở RT0603BRD0724K9L, công suất 0.1W. Hàng mới 100% hãng YAGEO... (mã hs điện trở rt0603/ mã hs của điện trở rt0)
- Mã HS 85332100: Điện trở CRCW060346K4FKEA, công suất 0.1W. Hàng mới 100% hãng VISHAY... (mã hs điện trở crcw06/ mã hs của điện trở crc)
- Mã HS 85332100: Điện trở ERA-3AEB2743V, công suất 0.1W. Hàng mới 100% hãng PANASONIC... (mã hs điện trở era3a/ mã hs của điện trở era)
- Mã HS 85332100: Điện trở ERJ-3EKF5600V, công suất 0.1W. Hàng mới 100% hãng PANASONIC... (mã hs điện trở erj3e/ mã hs của điện trở erj)
- Mã HS 85332100: Điện trở MCT06030C1201FP500, công suất 0.125W. Hàng mới 100% hãng VISHAY... (mã hs điện trở mct060/ mã hs của điện trở mct)
- Mã HS 85332100: Điện trở CRGCQ0603F330K, công suất 0.1W. Hàng mới 100% hãng TE CONNECTIVITY... (mã hs điện trở crgcq0/ mã hs của điện trở crg)
- Mã HS 85332100: Điện trở CPF0603B33RE1, công suất 0.0625W. Hàng mới 100% hãng TE CONNECTIVITY... (mã hs điện trở cpf060/ mã hs của điện trở cpf)
- Mã HS 85332100: Điện trở KTR18EZPJ105, công suất 0.25W. Hàng mới 100% hãng ROHM SEMICONDUCTOR... (mã hs điện trở ktr18e/ mã hs của điện trở ktr)
- Mã HS 85332100: Điện trở B72540T600K62. Hàng mới 100% hãng EPCOS (TDK)... (mã hs điện trở b72540/ mã hs của điện trở b72)
- Mã HS 85332100: Điện trở ERJ-3GEYJ101V, công suất 0.1W. Hàng mới 100% hãng PANASONIC... (mã hs điện trở erj3g/ mã hs của điện trở erj)
- Mã HS 85332100: Điện trở ERJ-PA3J121V, công suất 0.25W. Hàng mới 100% hãng PANASONIC... (mã hs điện trở erjpa/ mã hs của điện trở erj)
- Mã HS 85332100: Điện trở RC0805FR-07360RL, công suất 0.125W. Hàng mới 100% hãng YAGEO... (mã hs điện trở rc0805/ mã hs của điện trở rc0)
- Mã HS 85332100: Điện trở RC0402JR-07100RL, công suất 0.0625W. Hàng mới 100% hãng YAGEO... (mã hs điện trở rc0402/ mã hs của điện trở rc0)
- Mã HS 85332100: Điện trở CRCW08050000Z0EAC, công suất 0.125W. Hàng mới 100% hãng VISHAY... (mã hs điện trở crcw08/ mã hs của điện trở crc)
- Mã HS 85332100: Điện trở RNCP1206FTD2K21, công suất 0.5W. Hàng mới 100% hãng STACKPOLE ELECTRONICS, INC... (mã hs điện trở rncp12/ mã hs của điện trở rnc)
- Mã HS 85332900: điện trở,dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%... (mã hs điện trởdùng t/ mã hs của điện trởdùn)
- Mã HS 85332900: Linh kiện điện tử: Điện trở- RMC06033.31%N... (mã hs linh kiện điện/ mã hs của linh kiện đi)
- Mã HS 85334000: Điện trở, Part: SNDHUA28863-NR, dòng hàng số 8 của tờ khai 10249107025/E31... (mã hs điện trở part/ mã hs của điện trở pa)
- Mã HS 85334000: Biến trở của máy massage cầm tay 7 đầu thay UCW-3013. Hàng mới 100%... (mã hs biến trở của má/ mã hs của biến trở của)
- Mã HS 85334000: Điện trở- Hàng mới 100%... (mã hs điện trở hàng/ mã hs của điện trở hà)
- Mã HS 85334000: Biến trở,dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%... (mã hs biến trởdùng t/ mã hs của biến trởdùn)
- Mã HS 85334000: Điện trở biến đổi 450V-300M, dòng điện 15A,hàng mới 100%... (mã hs điện trở biến đ/ mã hs của điện trở biế)
- Mã HS 85334000: Biến trở điều chỉnh điện áp trên cốc pít_INV 23210_A 222 820 30 97_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs biến trở điều c/ mã hs của biến trở điề)
- Mã HS 85334000: Cảm biến cổ hút- dạng biến trở thay đổi theo độ mở của bướm ga (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 3517002000... (mã hs cảm biến cổ hút/ mã hs của cảm biến cổ)
- Mã HS 85334000: Biến trở làm tăng/giảm tốc độ quạt dàn lạnh (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 971281M000... (mã hs biến trở làm tă/ mã hs của biến trở làm)
- Mã HS 85340020: Mạch in 2 mặt, bộ phận của đèn tuýt led 1.2m/24w, ánh sáng trắng 5730 kích thước: (150*150)mm, hàng mới 100%... (mã hs mạch in 2 mặt/ mã hs của mạch in 2 mặ)
- Mã HS 85340020: Bản mạch in chưa gắn linh kiện điện tử Model: CM41-01510A (A-PJT-TOUCH). (Nhập lại theo mục số 3 tờ khai: 302916453620/B11 ngày: 05/12/2019)... (mã hs bản mạch in chư/ mã hs của bản mạch in)
- Mã HS 85340030: Mạch in, Part: 296205802AF, dòng hàng số 7 của tờ khai 10230675233/E31... (mã hs mạch in part/ mã hs của mạch in par)
- Mã HS 85340030: Mạch in pcb ant cless iwl280 v3, Part: 296118905AC, dòng hàng số 6 của tờ khai 10219602003/E31... (mã hs mạch in pcb ant/ mã hs của mạch in pcb)
- Mã HS 85340030: Mạch in "PCB CONNECTORS IUP250LE V4"... (mã hs mạch in pcb co/ mã hs của mạch in pcb)
- Mã HS 85340090: Bảng mạch in... (mã hs bảng mạch in/ mã hs của bảng mạch in)
- Mã HS 85340090: Mạnh in chưa lắp ráp linh kiện phế liệu... (mã hs mạnh in chưa lắ/ mã hs của mạnh in chưa)
- Mã HS 85340090: Mạch in, hàng mới 100%... (mã hs mạch in hàng m/ mã hs của mạch in hàn)
- Mã HS 85352990: Máy cắt ngoài trời 3 pha (outdoor circuit breaker), dùng để đóng cắt lưới điện 123kV, thông số: 25mm/kV, 3150A, 40kA/3sec nhà sx: GE T&D INDIA LTD. Hàng mới 100%.... (mã hs máy cắt ngoài t/ mã hs của máy cắt ngoà)
- Mã HS 85354000: VTTB trạm 500KV Đức Hòa và Đấu Nối- Bộ chống sét van 51kV, 10kA(Surge arresters).Hiệu:Toshiba, item 7). Hàng mới 100%... (mã hs vttb trạm 500kv/ mã hs của vttb trạm 50)
- Mã HS 85354000: Chống sét van tần số 50-60 Hz, dòng điện xả 10kA, điện áp 24kV, hàng mới 100%... (mã hs chống sét van t/ mã hs của chống sét va)
- Mã HS 85354000: Cọc tiếp địa, vật liệu sắt mạ đồng, đường kính 16mm, dài 500mm, hàng mới 100%... (mã hs cọc tiếp địa v/ mã hs của cọc tiếp địa)
- Mã HS 85354000: Dây dẫn sét bằng lõi đồng trần, cỡ dây 70mm2, hàng mới 100%... (mã hs dây dẫn sét bằn/ mã hs của dây dẫn sét)
- Mã HS 85354000: Kim thu sét loại chủ động thu tia sét từ sớm, bán kính bảo vệ 188 mét, hàng mới 100%... (mã hs kim thu sét loạ/ mã hs của kim thu sét)
- Mã HS 85354000: Phụ kiện gắn cột: Mặt bích làm bằng thép tấm dầy 8mm, cỡ 250mm x 250mm, mạ kẽm nóng, hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện gắn cộ/ mã hs của phụ kiện gắn)
- Mã HS 85354000: Cột gắn kim thu sét cao 5 mét, làm bằng thép tấm dầy 3mm, đường kính 60mm, mạ kẽm nóng, hàng mới 100%... (mã hs cột gắn kim thu/ mã hs của cột gắn kim)
- Mã HS 85354000: Dây lõi đồng, cách điện PVC, cấp cách điện 600V, cỡ dây 1 ruột 2.5mm2, hàng mới 100%... (mã hs dây lõi đồng c/ mã hs của dây lõi đồng)
- Mã HS 85359090: Công tắc ổ điện (40x50)cm; (không thương hiệu; hàng mới 100%)... (mã hs công tắc ổ điện/ mã hs của công tắc ổ đ)
- Mã HS 85359090: Thiết bị bảo vệ toàn diện dùng cho NM điện/ 6.6kV heald protection device, Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị bảo vệ/ mã hs của thiết bị bảo)
- Mã HS 85359090: cổng kết nối điện, dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%... (mã hs cổng kết nối đi/ mã hs của cổng kết nối)
- Mã HS 85359090: Đầu cốt vật liệu nhôm-đồng, cỡ dây 630: 56 cái, cỡ dây 500: 96 cái. Đầu cốt vật liệu đồng: cỡ dây 240mm2: 10 cái, cỡ dây 150mm2: 30 cái, cỡ dây 50mm2: 50 cái, cỡ dây 6mm2: 100 cái, hàng mới 100%... (mã hs đầu cốt vật liệ/ mã hs của đầu cốt vật)
- Mã HS 85359090: Công tắc máy mài Switch GA5010 (phụ kiện cho máy mài)... (mã hs công tắc máy mà/ mã hs của công tắc máy)
- Mã HS 85359090: Đầu nối cáp điện MC4 1500VDC (4 chiếc/ bộ) (dùng để kết nối các tấm pin năng lượng mặt trời cùng hệ thống). Hàng mới 100%. Xuất xứ Trung Quốc.... (mã hs đầu nối cáp điệ/ mã hs của đầu nối cáp)
- Mã HS 85361011: Cầu chì nhiệt A4-F, 130C 2A, dùng cho quạt điện, hàng mới 100%... (mã hs cầu chì nhiệt a/ mã hs của cầu chì nhiệ)
- Mã HS 85361013: Cầu chì, Part No: 9098208203, phụ tùng thay thế của xe HIACE, mới 100%.... (mã hs cầu chì part n/ mã hs của cầu chì par)
- Mã HS 85361013: Cầu chì 60A dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs cầu chì 60a dùn/ mã hs của cầu chì 60a)
- Mã HS 85361013: Ultra1014-JC00:Bộ cầu chì của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493110-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014jc00/ mã hs của ultra1014jc)
- Mã HS 85361013: Hộp cầu chỉ tổng hệ thống điện táp lô (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 919501Y354... (mã hs hộp cầu chỉ tổn/ mã hs của hộp cầu chỉ)
- Mã HS 85361013: Cầu chì tổng (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: MG665216... (mã hs cầu chì tổng p/ mã hs của cầu chì tổng)
- Mã HS 85361013: Cầu chì 150A (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 1879000064... (mã hs cầu chì 150a p/ mã hs của cầu chì 150a)
- Mã HS 85361013: Cầu chì mini 10A (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 1898004815... (mã hs cầu chì mini 10/ mã hs của cầu chì mini)
- Mã HS 85361013: Cầu chì mini 15A (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 1898004816... (mã hs cầu chì mini 15/ mã hs của cầu chì mini)
- Mã HS 85361019: Cầu chì, bộ phận của nồi cơm điện, mới 100%... (mã hs cầu chì bộ phậ/ mã hs của cầu chì bộ)
- Mã HS 85361019: Cầu chì 25A (2UBA002393R0002) điện áp 220-240VAC, Hãng sx: ABB (hàng mới 100%)... (mã hs cầu chì 25a 2u/ mã hs của cầu chì 25a)
- Mã HS 85361019: Cầu chì loại E 9F14 GG50 (2CSM256333R1801), Hãng sx: ABB (Hàng mới 100%)... (mã hs cầu chì loại e/ mã hs của cầu chì loại)
- Mã HS 85361019: Cầu chì nhiệt,dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%... (mã hs cầu chì nhiệtd/ mã hs của cầu chì nhiệ)
- Mã HS 85361019: Cầu chì: 2200703006, cầu chì nhiệt dùng cho tủ điện điều khiển máy ép gạch men. Mới 100%... (mã hs cầu chì 220070/ mã hs của cầu chì 220)
- Mã HS 85361019: Cầu chì: 2402101031 HLT, cầu chì nhiệt dùng cho tủ điện điều khiển máy ép gạch men. Mới 100%... (mã hs cầu chì 240210/ mã hs của cầu chì 240)
- Mã HS 85361092: Cầu chì 0461002.ER. Hàng mới 100% hãng LITTELFUSE... (mã hs cầu chì 0461002/ mã hs của cầu chì 0461)
- Mã HS 85361093: Hộp cầu chì (block main fuse) Dùng cho xe Ô tô Nhãn hiệu: Ford Mã phụ tùng: UM46-66-760. Hàng mới 100%... (mã hs hộp cầu chì bl/ mã hs của hộp cầu chì)
- Mã HS 85361099: Cầu chì, bộ phận của tủ điện điều khiển lò nung, sử dụng cho dòng điện 300A. Hàng mới 100%... (mã hs cầu chì bộ phậ/ mã hs của cầu chì bộ)
- Mã HS 85361099: Cầu trì điện 1000V (20A). Hàng mới 100%. Xuất xứ Trung Quốc.... (mã hs cầu trì điện 10/ mã hs của cầu trì điện)
- Mã HS 85362011: Thiết bị ngắt mạch tự động loại hộp đúc1 cực, 10 A, 230/400V (5SL61107CC). Hàng mới 100%.... (mã hs thiết bị ngắt m/ mã hs của thiết bị ngắ)
- Mã HS 85362011: Thiết bị đóng ngắt mạch điện dùng trong cont lạnh, mới 100%, điện áp 400-460V/50Hz,dòng điện dưới 16A, ký hiệu 818521B... (mã hs thiết bị đóng n/ mã hs của thiết bị đón)
- Mã HS 85362012: Thiết bị ngắt mạch tự động loại hộp đúc 1 cực, 16A, 230/400V (5SL61167CC). Hàng mới 100%.... (mã hs thiết bị ngắt m/ mã hs của thiết bị ngắ)
- Mã HS 85362012: Cầu dao tự động dùng cho hệ thống băng tải, Model: NF32-SVF (30A), NSX: MITSUBISHI, hàng mới 100%... (mã hs cầu dao tự động/ mã hs của cầu dao tự đ)
- Mã HS 85362013: Thiết bị ngắt mạch tự động loại hộp đúc 1 cực, 63 A (5SL6163-7CC). Hàng mới 100%.... (mã hs thiết bị ngắt m/ mã hs của thiết bị ngắ)
- Mã HS 85362013: Cầu dao đóng ngắt tự động 60A-100A MITSUBISHI dùng trong công nghiệp, sản xuất 2011, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; cam kết nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất của doanh nghiệp... (mã hs cầu dao đóng ng/ mã hs của cầu dao đóng)
- Mã HS 85362020: Linh kiện đi kèm bình thủy điện: Cảm ứng nhiệt. Hàng mới 100%, hàng F.O.C... (mã hs linh kiện đi kè/ mã hs của linh kiện đi)
- Mã HS 85362099: Công tắc D2S-5-F (công tắc 2A), hàng mới 100%... (mã hs công tắc d2s5/ mã hs của công tắc d2s)
- Mã HS 85362099: Khởi động từ (contactor): 2200803001 HLT/Schneider, khởi động từ đóng ngắt mạch điện tự động, dùng cho tủ điện điều khiển máy ép gạch men. Mới 100%... (mã hs khởi động từ c/ mã hs của khởi động từ)
- Mã HS 85363010: Thiết bị chống sét dùng cho hệ thống điện 2 pha 1000V. Hàng mới 100%. Xuất xứ Trung Quốc.... (mã hs thiết bị chống/ mã hs của thiết bị chố)
- Mã HS 85363090: Thiết bị bảo vệ cho thiết bị điện tử, Serial Number: HECH-KA#8589, Part Number: T1045590. hàng đã qua sử dụng, trừ mục 8.1... (mã hs thiết bị bảo vệ/ mã hs của thiết bị bảo)
- Mã HS 85363090: Cuộn khán Reactor dùng để hạn chế dòng ngắn mạch cho máy biến áp,dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%... (mã hs cuộn khán react/ mã hs của cuộn khán re)
- Mã HS 85363090: Thiết bị tự ngắt giúp bảo vệ & giới hạn dòng điện_INV 23238_A 246 906 86 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs thiết bị tự ngắ/ mã hs của thiết bị tự)
- Mã HS 85363090: Phụ tùng chuyên dụng dùng cho máy kéo sợi: công tắc hành trình điện của máy kéo sợi. A-555-7495 IQ2- 49-9 Limit Switch, hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng chuyên/ mã hs của phụ tùng chu)
- Mã HS 85364199: Rơle bảo vệ điện áp cao/thấp Part:ES-27/59- 3SB1N0N0210,3 Phase/3 Wire,Input: Special Voltage,Timing: Adjustable 0-20 sec,Frequency: 50/60 Hz,Part Frequency: 50/60 Hz. Hàng mới 100%... (mã hs rơle bảo vệ điệ/ mã hs của rơle bảo vệ)
- Mã HS 85364199: Rơle hơi, điện áp 24V-Dự phòng cho máy biến áp, Hàng mới 100%.... (mã hs rơle hơi điện/ mã hs của rơle hơi đi)
- Mã HS 85364990: Linh kiện bảo hành Bếp điện từ đôi- Cảm biến nhiệt, dùng cho điện áp 220v. Hàng mới 100%... (mã hs linh kiện bảo h/ mã hs của linh kiện bả)
- Mã HS 85364990: Thiết bị bảo vệ toàn diện dùng cho NM điện/ 400V heald protection device, Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị bảo vệ/ mã hs của thiết bị bảo)
- Mã HS 85364990: Mạch điều khiểm tự động cho bơm cấp nước tuần hoàn, hàng mới 100%... (mã hs mạch điều khiểm/ mã hs của mạch điều kh)
- Mã HS 85364990: Linh kiện nồi cơm điện: Rơ le cơ nồi cơm điện, cho model KG835, mới 100%. Hàng FOC... (mã hs linh kiện nồi c/ mã hs của linh kiện nồ)
- Mã HS 85365020: Công tắc điện công nghiệp hiệu HITACHI (năm sản xuất 2010-2012, Model HIH120) điện áp 380v đã qua sử dụng. Xuất sứ Nhật Bản... (mã hs công tắc điện c/ mã hs của công tắc điệ)
- Mã HS 85365020: Cầu dao điện/ BREAKER/ BL-2C-10 2P 10A,Phụ tùng máy ép nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs cầu dao điện/ b/ mã hs của cầu dao điện)
- Mã HS 85365020: Cầu dao tự động ngắt khi có rò điện hoặc quá tải loại DS201 L C20 AC30 dùng cho tủ điện hạ thế dưới 1000V (2CSR245040R1204), Hãng sx: ABB (Hàng mới 100%)... (mã hs cầu dao tự động/ mã hs của cầu dao tự đ)
- Mã HS 85365020: Thiết bị đóng ngắt mạch để đóng ngắt mạch điện tự động khi quá tải, dùng cho điện áp 220V, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị đóng n/ mã hs của thiết bị đón)
- Mã HS 85365033: Công tắc từ tính chịu áp suất cao cách điện bằng cao su dùng cho thiết bị lạnh của cont lạnh, mới 100%, ký hiệu 819501A, dòng điện dưới 16A... (mã hs công tắc từ tín/ mã hs của công tắc từ)
- Mã HS 85365039: Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn pha dùng cho xe tải TATA Ultra 814, TT 5,51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%... (mã hs công tắc điều c/ mã hs của công tắc điề)
- Mã HS 85365039: Thiết bị phụ tùng thay thế sửa chữa và lắp đặt cho Nhà máy sản xuất xi măng: Công tắc giật dây 14472 model IIA3010-APKG... (mã hs thiết bị phụ tù/ mã hs của thiết bị phụ)
- Mã HS 85365039: Công tắc từ;3CD-A93,;24DVC, 50mA;Dùng để ngắt/mở điện hoặc chuyển hướng trạng thái đóng-ngắt trong tổ hợp mạch điện có sử dụng chung một công tắc; Mới 100%... (mã hs công tắc từ;3cd/ mã hs của công tắc từ;)
- Mã HS 85365039: Cảm biến từ TL-Q5MC1-Z (Omron) dùng để đóng mở mạch điện... (mã hs cảm biến từ tl/ mã hs của cảm biến từ)
- Mã HS 85365051: Công tắc thông minh K Series 2 nút,có chip điện tử,xử lý số,thu-phát sóng zigbee tần số 2.4GHz,công suât <60mW Model:2 Gang K6 switch (T&D-K6-02), nhãn hiệu TEENJOIN BRAND, điện áp 220V, hàng mới 100%... (mã hs công tắc thông/ mã hs của công tắc thô)
- Mã HS 85365051: Công tắc điện tử219-8LPSTRF điện áp 0.1A. Hàng mới 100% hãng CTS... (mã hs công tắc điện t/ mã hs của công tắc điệ)
- Mã HS 85365059: Công tắc ON- OFF, hàng mới 100%... (mã hs công tắc on of/ mã hs của công tắc on)
- Mã HS 85365059: Công tắc hành trình KLCA 32-41... (mã hs công tắc hành t/ mã hs của công tắc hàn)
- Mã HS 85365059: Nút nhấn khẩn cấp- SOS Panic Button (OS-SOS-120). Hàng mới 100&... (mã hs nút nhấn khẩn c/ mã hs của nút nhấn khẩ)
- Mã HS 85365059: Công tắc thông minh 3 kênh- Solari- 3 channel Gold (OS-LSW-133G). Hàng mới 100%... (mã hs công tắc thông/ mã hs của công tắc thô)
- Mã HS 85365059: Công tắc tổ hợp, lắp cho xe tải, có tổng trọng tải trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn, mới 100%... (mã hs công tắc tổ hợp/ mã hs của công tắc tổ)
- Mã HS 85365061: Công tắc của máy massage cầm tay cán ngắn 4 đầu thay UCW-3002, điện áp 220V, dòng điện 2A. Hàng mới 100%... (mã hs công tắc của má/ mã hs của công tắc của)
- Mã HS 85365069: Nút nhấn khẩn cấp SOS (có chức năng đóng ngắt mạch điện), điện áp: 10A, dùng trong hệ thống báo cháy, kích thước: (68*68*50)mm, mới 100%... (mã hs nút nhấn khẩn c/ mã hs của nút nhấn khẩ)
- Mã HS 85365069: Công Tắc Switch TS236-11Z-M20 Dùng Cho Thang Cuốn Hàng Mới 100%... (mã hs công tắc switch/ mã hs của công tắc swi)
- Mã HS 85365069: Công tắc STCR42 Z16 (A2-C4-N44C) 20A; Nhãn hiệu TODENSHA; Hàng mới 100%... (mã hs công tắc stcr42/ mã hs của công tắc stc)
- Mã HS 85365069: Công tắc khẩn. Model: SIGI-271. Hiệu EST (UTC). Hàng mới 100%... (mã hs công tắc khẩn/ mã hs của công tắc khẩ)
- Mã HS 85365069: Công tắc từ báo trộm. Model: 1085-M. Hiệu Interlogix- UTC. Hàng mới 100%... (mã hs công tắc từ báo/ mã hs của công tắc từ)
- Mã HS 85365069: Công tắc báo cháy 250V/15-30A. Hiệu Zhongshan FuBI Electronic.Dùng cho thang máy (Hàng mới 100%)... (mã hs công tắc báo ch/ mã hs của công tắc báo)
- Mã HS 85365069: Công tắc nguồn, 230V-50Hz (On/Off Switch-100.636), phụ tùng máy hàn nhựa, hiệu: Heschen mới 100%... (mã hs công tắc nguồn/ mã hs của công tắc ngu)
- Mã HS 85365099: Công tắc đóng mở, Model AR22F0R-10B, NSX: FUJIELECTIC, hàng mới 100%... (mã hs công tắc đóng m/ mã hs của công tắc đón)
- Mã HS 85365099: Cụm công tắc đóng mở, Model: UT-AX2BC, NSX: MITSUBISHI ELECTRIC, hàng mới 100%... (mã hs cụm công tắc đó/ mã hs của cụm công tắc)
- Mã HS 85365099: Công tắc từ, Model: LE-133-1, NSX: TAKIGEN... (mã hs công tắc từ mo/ mã hs của công tắc từ)
- Mã HS 85365099: Cám biến từ dùng cho hệ thống băng tải, Model: D-M9BWL, NSX: SMC, hàng mới 100%... (mã hs cám biến từ dùn/ mã hs của cám biến từ)
- Mã HS 85365099: Cảm biến nhận dạng khi có vật cản trong hệ thống băng tải, Model: E3Z-T61, NSX: OMRON... (mã hs cảm biến nhận d/ mã hs của cảm biến nhậ)
- Mã HS 85365099: Công tắc của khuôn đúc, bằng nhựa. Mới 100%... (mã hs công tắc của kh/ mã hs của công tắc của)
- Mã HS 85365099: KHỞI ĐỘNG TỪ ABB, MODEL: VBC6-30-01-P01, THIẾT BỊ ĐIỆN CỦA MÁY SE SỢI YICHANG, VẬT LIỆU TỔNG HỢP, HÀNG MỚI 100%... (mã hs khởi động từ ab/ mã hs của khởi động từ)
- Mã HS 85365099: Công tắc từ báo động chống trộm cho hệ thống kiểm soát cửa ra vào- Code: SM-200Q/W, hiệu Seco-Larm (hàng mới 100%)... (mã hs công tắc từ báo/ mã hs của công tắc từ)
- Mã HS 85365099: Công tắc cho tấm mạch in điện áp 24V-15A... (mã hs công tắc cho tấ/ mã hs của công tắc cho)
- Mã HS 85365099: Công tắc điện tử đóng ngắt mạch AF40-30-00-11 24-60V50/60HZ 20-60VDC dùng cho tủ điện hạ thế, Hãng sx: ABB (hàng mới 100%)... (mã hs công tắc điện t/ mã hs của công tắc điệ)
- Mã HS 85365099: Công tắc loại ESB40-22N-06, dòng điện Max 690V (1SAE341111R0622), hàng không có chức năng phòng nổ, Hãng sx: ABB (Hàng mới 100%)... (mã hs công tắc loại e/ mã hs của công tắc loạ)
- Mã HS 85365099: Phụ tùng xe ô tôSuzuki SWIFT- Số chỗ 05-DTXL1,372CC (hàng mới 100%)-công tắc, kính chiếu hậu-SWITCH ASSY, MIRROR-37950-84M01-000... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe)
- Mã HS 85365099: Công tắc có đèn báo dùng cho quạt, điện áp 250V, dòng 15A, hàng mới 100%... (mã hs công tắc có đèn/ mã hs của công tắc có)
- Mã HS 85365099: Công tắc đèn kèm mặt che, loại công tắc đơn điện áp 250V, dòng định mức 16A, hàng mới 100%... (mã hs công tắc đèn kè/ mã hs của công tắc đèn)
- Mã HS 85365099: Công tắc tổ hợp dùng cho xe tải TATA Ace, TT 0,75 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs công tắc tổ hợp/ mã hs của công tắc tổ)
- Mã HS 85365099: Công tắc điều chỉnh đèn pha dùng cho xe tải TATA Ace, TT 0,75 tấn, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs công tắc điều c/ mã hs của công tắc điề)
- Mã HS 85365099: Công tắc áp suất nhớt dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs công tắc áp suấ/ mã hs của công tắc áp)
- Mã HS 85365099: Công tắc cảnh báo nguy hiểm dùng cho xe tải TATA Ultra 814, TT 5,51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%... (mã hs công tắc cảnh b/ mã hs của công tắc cản)
- Mã HS 85365099: Công tắc dạng nút nhấn khởi động/ tắt động cơ (start/ stop)_INV 23210_A 222 905 94 07_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs công tắc dạng n/ mã hs của công tắc dạn)
- Mã HS 85365099: Công tắc đóng nắp khoang hành lý_INV23211_A 220 821 14 79_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs công tắc đóng n/ mã hs của công tắc đón)
- Mã HS 85365099: Công tắc các loại của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.... (mã hs công tắc các lo/ mã hs của công tắc các)
- Mã HS 85365099: Công tắc mở cửa hậu (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: TK5866LR0... (mã hs công tắc mở cửa/ mã hs của công tắc mở)
- Mã HS 85365099: Công tắc mở nắp cốp sau (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: D09H624B0C... (mã hs công tắc mở nắp/ mã hs của công tắc mở)
- Mã HS 85365099: Công tắc tắt mở từ tính AIRTAC/DMSG-030, AC/100V, 5~40mA;dùng để đóng mở thiết bị;mới 100%... (mã hs công tắc tắt mở/ mã hs của công tắc tắt)
- Mã HS 85365099: Công tắc quang điện;EE-SX672X,;230VAC, 3A;Dùng để mở, ngắt dòng điện; Mới 100%... (mã hs công tắc quang/ mã hs của công tắc qua)
- Mã HS 85365099: Tắc te (1 hộp/ 25 cái) chất liệu nhựa PVC... (mã hs tắc te 1 hộp// mã hs của tắc te 1 hộ)
- Mã HS 85365099: Công tắc-On-Off Switch Black KCD1-B3-21BB-03W;P/N:11OEL-000410;Phụ tùng tủ làm mát (tủ trưng bày), hàng mới 100%; CRF-2221/2019... (mã hs công tắconoff/ mã hs của công tắcon)
- Mã HS 85365099: Điểm gọi báo cháy bằng tay loại địa chỉ, P/N: F/MCP/GLASS, hiệu Notifier (Hàng mới 100%)... (mã hs điểm gọi báo ch/ mã hs của điểm gọi báo)
- Mã HS 85365099: Linh kiện dùng cho bảo hành hiệu Samsung, Công tắc lò vi sóng, Hàng mới 100%, Model: DE34-00405H... (mã hs linh kiện dùng/ mã hs của linh kiện dù)
- Mã HS 85365099: CÔNG TẮC VÔ LĂNG (A2129009302649051)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs công tắc vô lăn/ mã hs của công tắc vô)
- Mã HS 85365099: Cụm công tắc tổng điều khiển, lắp trên cửa trước, bên trái (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 93571A7200... (mã hs cụm công tắc tổ/ mã hs của cụm công tắc)
- Mã HS 85365099: Cụm công tắc chỉnh đèn pha cos & báo rẽ (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 9340009650... (mã hs cụm công tắc ch/ mã hs của cụm công tắc)
- Mã HS 85365099: Công tắc bật đèn hộp đựng găng tay (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 9351021000... (mã hs công tắc bật đè/ mã hs của công tắc bật)
- Mã HS 85365099: Công tắc bấm điện quay kính, bên phải (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 935801Y000... (mã hs công tắc bấm đi/ mã hs của công tắc bấm)
- Mã HS 85365099: Cụm công tắc điều chỉnh âm lượng trên vô lăng, bên trái (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 967101Y450EQ... (mã hs cụm công tắc đi/ mã hs của cụm công tắc)
- Mã HS 85365099: Công tắc khởi động (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 95430A7900WK... (mã hs công tắc khởi đ/ mã hs của công tắc khở)
- Mã HS 85365099: Công tắc báo mức nước trong bình phun xịt kính (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 985202M500... (mã hs công tắc báo mứ/ mã hs của công tắc báo)
- Mã HS 85365099: Công tắc chuyển số trên vô lăng, bên phải (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 96780A4000... (mã hs công tắc chuyển/ mã hs của công tắc chu)
- Mã HS 85365099: Công tắc đóng cửa (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 935603B100... (mã hs công tắc đóng c/ mã hs của công tắc đón)
- Mã HS 85365099: Công tắc báo áp suất dầu bôi trơn (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 9475002100... (mã hs công tắc báo áp/ mã hs của công tắc báo)
- Mã HS 85365099: Công tắc an toàn khởi động trên hộp số tự động (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 427003B010... (mã hs công tắc an toà/ mã hs của công tắc an)
- Mã HS 85365099: Cảm biến đóng ngắt tùy theo vị trí của pittong khi di chuyển trong xylanh khí (D-A67). Hãng sản xuất SMC. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến đóng n/ mã hs của cảm biến đón)
- Mã HS 85365099: Công tắc nâng hạ kính (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 935813W000... (mã hs công tắc nâng h/ mã hs của công tắc nân)
- Mã HS 85365099: Công tắc báo đèn phanh (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 9381026000... (mã hs công tắc báo đè/ mã hs của công tắc báo)
- Mã HS 85365099: Công tắc chỉnh gương chiếu hậu ngoài (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 935301Y100... (mã hs công tắc chỉnh/ mã hs của công tắc chỉ)
- Mã HS 85365099: Công tắc bật/tắt chế độ hệ thống cân bằng điện tử (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 933001Y050GAH... (mã hs công tắc bật/tắ/ mã hs của công tắc bật)
- Mã HS 85365099: Phụ tùng cho xe ô tô: Công tắc đèn phản quang dùng thay thế cho xe GAZelle Next 17 chỗ, xe tải van 3 chỗ 3,5 tấn, xe tải 4,6 tấn. Hàng mới 100%. Mã hàng 3302.3716010... (mã hs phụ tùng cho xe/ mã hs của phụ tùng cho)
- Mã HS 85365099: Nút nhấn BST010, hàng mới 100%.... (mã hs nút nhấn bst010/ mã hs của nút nhấn bst)
- Mã HS 85366932: Giắc cắm DC dùng để cắm nối dây điện, điện áp: 2A/30V, kích thước: (2.5*5.5)mm, mới 100%... (mã hs giắc cắm dc dùn/ mã hs của giắc cắm dc)
- Mã HS 85366939: Phích cắm PH30-HB,hàng mới 100%... (mã hs phích cắm ph30/ mã hs của phích cắm ph)
- Mã HS 85366939: Phích cắm PH40-HB,hàng mới 100%... (mã hs phích cắm ph40/ mã hs của phích cắm ph)
- Mã HS 85366939: Phích cắm PM20-HB,hàng mới 100%... (mã hs phích cắm pm20/ mã hs của phích cắm pm)
- Mã HS 85366939: Phích cắm PM30-HB,hàng mới 100%... (mã hs phích cắm pm30/ mã hs của phích cắm pm)
- Mã HS 85366939: Phích cắm điện 7117G 2PE 15A, Phụ tùng máy ép nhựa, hàng mới 100%... (mã hs phích cắm điện/ mã hs của phích cắm đi)
- Mã HS 85366992: Phích cắm chân dẹt xoay 90 độ 250V/10A, Hàng mới 100%... (mã hs phích cắm chân/ mã hs của phích cắm ch)
- Mã HS 85366992: Đầu giắc cắm công tắc đèn vị trí tấm che nắng_INV 23210_A 099 821 01 11_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs đầu giắc cắm cô/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85366992: Giắc cắm (phíc cắm): CP1W-C1F01, 24V, 10A, dùng trong tủ điện diều khiển của máy ép gạch men. Mới 100%... (mã hs giắc cắm phíc/ mã hs của giắc cắm ph)
- Mã HS 85366999: Đầu cắm đầu vào dùng cho NM điện/ Input plug-in, 220V, Hàng mới 100%... (mã hs đầu cắm đầu vào/ mã hs của đầu cắm đầu)
- Mã HS 85366999: Đầu cắm AC lấy mẫu dùng cho NM điện/ Ac sampling plug-in, 220V, Hàng mới 100%... (mã hs đầu cắm ac lấy/ mã hs của đầu cắm ac l)
- Mã HS 85366999: Đầu cắm thoát hành trình dùng cho NM điện/ Trip exit plug-in, 220V, Hàng mới 100%... (mã hs đầu cắm thoát h/ mã hs của đầu cắm thoá)
- Mã HS 85366999: Mặt ổ cắm đôi AC5201 (CBA035A120S1010), Hãng sx: ABB (hàng mới 100%)... (mã hs mặt ổ cắm đôi a/ mã hs của mặt ổ cắm đô)
- Mã HS 85366999: Phích cắm dùng trong vợt muỗi/ PLASTIC PLUG, hàng mới 100%... (mã hs phích cắm dùng/ mã hs của phích cắm dù)
- Mã HS 85366999: Phích cắm lioa 90 độ, hàng mới 100%... (mã hs phích cắm lioa/ mã hs của phích cắm li)
- Mã HS 85366999: phích cắm <PLUG,#ME-332P6-160,Part Number E-1-0167,mới 100%.... (mã hs phích cắm plug/ mã hs của phích cắm p)
- Mã HS 85366999: Phích cắm cho các ổ cắm trên, điện áp 250V, dòng 15A, có chân tiếp địa, hàng mới 100%... (mã hs phích cắm cho c/ mã hs của phích cắm ch)
- Mã HS 85366999: Thiết bị phụ tùng thay thế sửa chữa và lắp đặt cho Nhà máy sản xuất xi măng: Ổ cắm nối 51646 model SACC-M12FS-4QO-0,75... (mã hs thiết bị phụ tù/ mã hs của thiết bị phụ)
- Mã HS 85367020: Đầu cốt vật liệu đồng, cỡ dây 240mm2: 12 cái, cỡ dây 70: 4 cái, hàng mới 100%... (mã hs đầu cốt vật liệ/ mã hs của đầu cốt vật)
- Mã HS 85367090: Đầu nối cáp quang SF20-HB,hàng mới 100%... (mã hs đầu nối cáp qua/ mã hs của đầu nối cáp)
- Mã HS 85367090: Đầu cốt (cosse) lưỡi DBNBS1-18 dùng cho cáp quang, hàng mới 100%... (mã hs đầu cốt cosse/ mã hs của đầu cốt cos)
- Mã HS 85369012: Khối đầu nối dùng để đấu nối cáp điện (10A/125V), code: TB-10-4PR... (mã hs khối đầu nối dù/ mã hs của khối đầu nối)
- Mã HS 85369012: Đầu nối cáp PD-40S, dòng điện 7.5A. Hàng mới 100% hãng CUI DEVICES... (mã hs đầu nối cáp pd/ mã hs của đầu nối cáp)
- Mã HS 85369012: Đầu nối cáp 734151692, dòng điện 2A. Hàng mới 100% hãng MOLEX... (mã hs đầu nối cáp 734/ mã hs của đầu nối cáp)
- Mã HS 85369012: Đầu nối cáp 2041517-1, dòng điện 1A. Hàng mới 100% hãng TE CONNECTIVITY... (mã hs đầu nối cáp 204/ mã hs của đầu nối cáp)
- Mã HS 85369012: Đầu nối tiếp xúc G1003S-1.2, Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối tiếp xú/ mã hs của đầu nối tiếp)
- Mã HS 85369012: Đầu nối cáp HRM-306S, dòng điện 2A. Hàng mới 100% hãng Hirose... (mã hs đầu nối cáp hrm/ mã hs của đầu nối cáp)
- Mã HS 85369019: Phụ kiện lắp đặt cho thiết bị điện: bao gồm: Đầu cos,Đầu nối cáp,Hộp nối,., hàng mới 100 %. Phụ lục hợp đồng mã ký hiệu 1). điểm 3 mục VIII phần A.(packinglist đính kèm)... (mã hs phụ kiện lắp đặ/ mã hs của phụ kiện lắp)
- Mã HS 85369019: Công tắc từ tính, Model: SD-T21BC, NSX: MITSUBISHI ELECTRIC, hàng mới 100%... (mã hs công tắc từ tín/ mã hs của công tắc từ)
- Mã HS 85369019: Công tắc điện tử đóng mở mạch, Model: MSOD-2 x T12BC, NSX: MITSUBISHI ELECTRIC, hàng mới 100%... (mã hs công tắc điện t/ mã hs của công tắc điệ)
- Mã HS 85369019: Đầu nối cáp điện, loại đầu dẹt, đường kính 8mm, sử dụng cho dòng điện trên 16A. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối cáp điệ/ mã hs của đầu nối cáp)
- Mã HS 85369019: Đầu nối cáp nguồn, loại đầu dẹt, đường kính 10.5mm, sử dụng cho dòng điện trên 16A. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối cáp ngu/ mã hs của đầu nối cáp)
- Mã HS 85369019: Hộp đấu dây bằng thépTEE THRD.JUNCT.BLOCK 3/8'' ISO 1179. Hàng mới 100%.... (mã hs hộp đấu dây bằn/ mã hs của hộp đấu dây)
- Mã HS 85369019: đầu kết nối cho dây dẫn điện,dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%... (mã hs đầu kết nối cho/ mã hs của đầu kết nối)
- Mã HS 85369019: Thiết bị phụ tùng thay thế sửa chữa và lắp đặt cho Nhà máy sản xuất xi măng: Tấm khóa cuối-47291 model ZP2.5/1AN/QV/3... (mã hs thiết bị phụ tù/ mã hs của thiết bị phụ)
- Mã HS 85369019: Đầu cos tròn trần 6-6 (bằng đồng)... (mã hs đầu cos tròn tr/ mã hs của đầu cos tròn)
- Mã HS 85369019: Đầu nối giống đực cho cáp đồng trục có đường kính 1/2''(dùng trong viễn thông, điện viễn thông là điện 1 chiều, điện áp tối đa 48v,để nối cho dây dẫn và cáp) Nhãn hiệu:ZD telecom, Mới 100%... (mã hs đầu nối giống đ/ mã hs của đầu nối giốn)
- Mã HS 85369019: Đầu nối giống cái cho cáp đồng trục có đường kính 1/2''(dùng trong viễn thông, điện viễn thông là điện 1 chiều, điện áp tối đa là 48v,để nối cho dây dẫn và cáp);Nhãn hiệu: ZD telecom, Mới 100%... (mã hs đầu nối giống c/ mã hs của đầu nối giốn)
- Mã HS 85369022: Hộp đấu nối các thiết bị hố PIT: intercom, Stop, đèn, Hiệu Zhongshan FuBI Electronic.Dùng cho thang máy (Hàng mới 100%)... (mã hs hộp đấu nối các/ mã hs của hộp đấu nối)
- Mã HS 85369029: Đầu nối, Part: SW3901000, dòng hàng số 1 của tờ khai 10259862584/E31... (mã hs đầu nối part/ mã hs của đầu nối par)
- Mã HS 85369029: Đầu nối dùng để lắp vào mạch in... (mã hs đầu nối dùng để/ mã hs của đầu nối dùng)
- Mã HS 85369029: Hộp bảo vệ đầu nối ray, dòng điện 500A, kích thước70*45*20mm, chất liệu: nhựa, sản xuất năm 2019 tại Trung Quốc. Hàng mới 100%... (mã hs hộp bảo vệ đầu/ mã hs của hộp bảo vệ đ)
- Mã HS 85369029: Đầu nối EMB. 3CONT.MALE DROIT P.CI P3,96MM SP, Part: 189035808, dòng hàng số 1 của tờ khai 10233503340/E31... (mã hs đầu nối emb 3c/ mã hs của đầu nối emb)
- Mã HS 85369029: Đầu nối EMB.40C.M.DRT.CMS CARTE/CARTE P0,5MM SP, Part: 189877769, dòng hàng số 1 của tờ khai 10228435222/E31... (mã hs đầu nối emb40c/ mã hs của đầu nối emb)
- Mã HS 85369029: Đầu nối của dây dẫn điện dạng hộp,dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%... (mã hs đầu nối của dây/ mã hs của đầu nối của)
- Mã HS 85369029: Hộp đấu nối và kiểm tra làm bằng thép không rỉ, có hộp cao 400mm, rộng 200mm, dầy 130mm, hàng mới 100%... (mã hs hộp đấu nối và/ mã hs của hộp đấu nối)
- Mã HS 85369029: Hộp kết nối đa phương tiện trên xe_INV 23210_A 222 820 30 26_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs hộp kết nối đa/ mã hs của hộp kết nối)
- Mã HS 85369029: Đầu nối AC EU ADAPT FOR POWER SUPPLY 5V 1A LF... (mã hs đầu nối ac eu a/ mã hs của đầu nối ac e)
- Mã HS 85369094: Đầu kẹp cá sấu màu đỏ của dây điện loại HIRSCHMANN AK2 cho dòng điện dưới 16A; hàng mới 100%... (mã hs đầu kẹp cá sấu/ mã hs của đầu kẹp cá s)
- Mã HS 85369094: Đầu kết nối NCS-252-PM... (mã hs đầu kết nối ncs/ mã hs của đầu kết nối)
- Mã HS 85369094: Đầu nối tiếp điện bằng đồng, dùng cho điện áp 220V,dưới 16A. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối tiếp đi/ mã hs của đầu nối tiếp)
- Mã HS 85369094: Nắp chụp bảo vệ tụ điện, bằng nhựa/ 1FC81966000080- Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100%... (mã hs nắp chụp bảo vệ/ mã hs của nắp chụp bảo)
- Mã HS 85369094: Tấm nối dây dẫn bằng đồng/ 5AU-82389-00-00-80 PLATE 2- Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100%... (mã hs tấm nối dây dẫn/ mã hs của tấm nối dây)
- Mã HS 85369094: Đầu nối dây dẫn bằng thép/ 5AU-8232X-01-00-80 TERMINAL EARTH- Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100%... (mã hs đầu nối dây dẫn/ mã hs của đầu nối dây)
- Mã HS 85369099: Công tắc nâng hạ kính cánh cửa bên trái dùng cho ôtô tải VAN 5 chỗ ngồi,nhãn hiệu KENBO,số loại KB0.65/TV2. SX tại TQ, mới 100%... (mã hs công tắc nâng h/ mã hs của công tắc nân)
- Mã HS 85369099: Dây dẩn có đầu nối, dùng SX đồ nội thất XS007B. Kích thước: 1200mm... (mã hs dây dẩn có đầu/ mã hs của dây dẩn có đ)
- Mã HS 85369099: Đầu nối tín hiệu, phụ tùng của máy đo điện trở thành giếng khoan, SERIAL NO: AH-234 # 1087, PART NO: T5013580. (Hàng đã qua sử dụng), Trừ mục 8.2... (mã hs đầu nối tín hiệ/ mã hs của đầu nối tín)
- Mã HS 85369099: Thiết bị cách nhiệt bảo vệ mạch điện tử cho thiết bị đo thông số giếng khoan, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: UDFH-PLB # 2332, PART NO: T1037581. (Hàng đã qua sử dụng), Trừ mục 8.1... (mã hs thiết bị cách n/ mã hs của thiết bị các)
- Mã HS 85369099: Cổng chia tích hợp Thinkpad của máy tính xách tay Lenovo, S/N: ZKWW0DPM3, hàng mới 100%... (mã hs cổng chia tích/ mã hs của cổng chia tí)
- Mã HS 85369099: Tay lấy điện (chổi tiếp điện), điện tích 500A, kích thước 450*150*25mm. Hàng mới 100%... (mã hs tay lấy điện c/ mã hs của tay lấy điện)
- Mã HS 85369099: Thiết bị kẹp ray cáp, dòng điện 500A, kích thước 60*40*30mm, sản xuất năm 2019 tại Trung Quốc. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị kẹp ra/ mã hs của thiết bị kẹp)
- Mã HS 85369099: Thiết bị nối ray cáp, dòng điện 500A, kích thước 60*30*30mm, sản xuất năm 2019 tại Trung Quốc. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị nối ra/ mã hs của thiết bị nối)
- Mã HS 85369099: Công tắc khống chế hành trình LIMIT SWITCH M18X1. Hàng mới 100%.... (mã hs công tắc khống/ mã hs của công tắc khố)
- Mã HS 85369099: Đầu đấu cáp động cơ dùng cho máng cào trước SGZ 764/400, bằng sắt, kích thước (380x95)mm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%... (mã hs đầu đấu cáp độn/ mã hs của đầu đấu cáp)
- Mã HS 85369099: Vòng triệt tĩnh điện của máy khử tĩnh điện:No442B-01.(kích thước 280mm),hãng sx: Hakko,hàng mới 100%... (mã hs vòng triệt tĩnh/ mã hs của vòng triệt t)
- Mã HS 85369099: Chi tiết lắp ghép bên trong đầu cắm kết nối của dây dẫn bằng sắt ZG-3-DC-G0004, hàng mới 100%... (mã hs chi tiết lắp gh/ mã hs của chi tiết lắp)
- Mã HS 85369099: Công tắc đèn pha cốt xe máy (CO FORM D)/XA35849-01TM... (mã hs công tắc đèn ph/ mã hs của công tắc đèn)
- Mã HS 85369099: Công tắc chống rung lắc của ô tô (CO FORM D)/XA32583-13TM... (mã hs công tắc chống/ mã hs của công tắc chố)
- Mã HS 85369099: Công tắc dừng động cơ của xe máy (CO FORM D)/XA41157-05TM... (mã hs công tắc dừng đ/ mã hs của công tắc dừn)
- Mã HS 85369099: Công tắc cảm biến cửa xe của ô tô (CO FORM D)/XA32586-16TM... (mã hs công tắc cảm bi/ mã hs của công tắc cảm)
- Mã HS 85369099: Công tắc khởi động dùng cho xe máy (CO FORM D)/XA37828-08TM... (mã hs công tắc khởi đ/ mã hs của công tắc khở)
- Mã HS 85369099: Cụm công tắc đèn, còi, xi nhan của xe máy (CO FORM D)/XA39707-05TM... (mã hs cụm công tắc đè/ mã hs của cụm công tắc)
- Mã HS 85369099: Cụm công tắc còi, pha cốt, xi nhan của xe máy (CO FORM D)/XA40167-04TM... (mã hs cụm công tắc cò/ mã hs của cụm công tắc)
- Mã HS 85369099: Đầu cốt vật liệu đồng, cỡ dây 6: 6cái. Đầu cốt vật liệu đồng: cỡ dây 4mm2: 2 cái, hàng mới 100%... (mã hs đầu cốt vật liệ/ mã hs của đầu cốt vật)
- Mã HS 85369099: Đầu nối của sản phẩm Modem/Set Top Box/Bộ chuyển đổi và kết nối wifi, 1 cổng, khoảng cách chân cắm 0.8mm, kích thước 45.20*7.2mm... (mã hs đầu nối của sản/ mã hs của đầu nối của)
- Mã HS 85369099: Công tắc đề dùng cho xe máy (CO FORM D)/XA11454-02TM... (mã hs công tắc đề dùn/ mã hs của công tắc đề)
- Mã HS 85369099: Công tắc đèn xinhan dùng cho xe máy (CO FORM D)/XA11460-04TM... (mã hs công tắc đèn xi/ mã hs của công tắc đèn)
- Mã HS 85369099: Đầu nối/ Điểm nối mạch điện (Bằng kim loại), hàng mới 100%... (mã hs đầu nối/ điểm n/ mã hs của đầu nối/ điể)
- Mã HS 85369099: Đầu giắc nối công tắc bàn đạp chân phanh (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 32800A0001QQK... (mã hs đầu giắc nối cô/ mã hs của đầu giắc nối)
- Mã HS 85369099: Đầu cốt R14.6... (mã hs đầu cốt r146/ mã hs của đầu cốt r14)
- Mã HS 85371012: BPZ:PXC24.3-UCM.A: Bảng điều khiển tín hiệu trung tâm APOGEE 24 điểm, chuẩn UEC BAC MSTP RS485, có bộ xử lý lập trình dùng cho hệ thống điều hòa, hãng Siemens, mới 100%... (mã hs bpzpxc243ucm/ mã hs của bpzpxc243)
- Mã HS 85371012: BPZ:PXC24.2-EF32.A: Bảng điều khiển tín hiệu trung tâm APOGEE 24 điểm, chuẩn BACnet IP ALN RS485, có bộ xử lý lập trình dùng cho hệ thống điều hòa, hãng Siemens, mới 100%... (mã hs bpzpxc242ef3/ mã hs của bpzpxc242)
- Mã HS 85371012: BPZ:PXC36-E.A: Bàng điều khiển tín hiệu trung tâm APOGEE 36 điểm, chuẩn BACnet, RS-485, Ethernet, có bộ xử lý lập trình dùng cho hệ thống điều hòa, hãng Siemens, mới 100%... (mã hs bpzpxc36ea/ mã hs của bpzpxc36e)
- Mã HS 85371012: BPZ:PXC00-E96.A: Bảng điều khiển tín hiệu trung tâm APOGEE, 96 nốt, chuẩn Bacnet, RS-485, Ethernet, có module mở rộng PXX-485.3, có bộ xử lý lập trình dùng cho hệ thống điều hòa, Hãng Siemens,mới 100%... (mã hs bpzpxc00e96a/ mã hs của bpzpxc00e9)
- Mã HS 85371012: Thiết bị điều khiển đèn thông minh- Smart RGB Controller (OS-LAM RGB). Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị điều k/ mã hs của thiết bị điề)
- Mã HS 85371013: Phụ kiện bếp điện từ âm: Mạch điều khiển, hàng FOC, mới 100%... (mã hs phụ kiện bếp đi/ mã hs của phụ kiện bếp)
- Mã HS 85371013: Linh kiện bảo hành Bếp điện từ- Mạch nguồn bảng điều khiển, dùng cho điện áp 220v. Hàng mới 100%... (mã hs linh kiện bảo h/ mã hs của linh kiện bả)
- Mã HS 85371013: Linh kiện đi kèm bình thủy điện: Bo điện. Hàng mới 100%, hàng F.O.C... (mã hs linh kiện đi kè/ mã hs của linh kiện đi)
- Mã HS 85371013: Linh kiện nồi cơm điện: Mạch chính (mạch điều khiển) cho model KG835. Hàng mới 100%. Hàng FOC,... (mã hs linh kiện nồi c/ mã hs của linh kiện nồ)
- Mã HS 85371013: Bảng hiện thị nhiệt độ dùng cho điều hòa của hệ thống lạnh trong cont lạnh CIM5, mới 100%, ký hiệu 818515A... (mã hs bảng hiện thị n/ mã hs của bảng hiện th)
- Mã HS 85371019: Phụ kiện bếp điện từ âm: Bảng Mạch nguồn, hàng FOC, hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện bếp đi/ mã hs của phụ kiện bếp)
- Mã HS 85371019: Màn hình điều khiển loại đơn sắc, là bộ phận của máy hấp vải-454343_KIT CONSOLE 10" TOUCH, hàng mới 100%.... (mã hs màn hình điều k/ mã hs của màn hình điề)
- Mã HS 85371019: Hộp điều khiển bằng thép (điều khiển chương trình sấy cho phòng sấy). Mới 100%.... (mã hs hộp điều khiển/ mã hs của hộp điều khi)
- Mã HS 85371019: Module bảo vệ, phụ tùng của thiết bị đo thành giếng bằng sóng âm, SERIAL NO: ECH-SF # 8041, PART NO: J971610. (Hàng đã qua sử dụng), Trừ mục 8.1... (mã hs module bảo vệ/ mã hs của module bảo v)
- Mã HS 85371019: Thiết bị điều khiển độ cao mỏ cắt laser BCS100 (mới 100%)... (mã hs thiết bị điều k/ mã hs của thiết bị điề)
- Mã HS 85371019: Bảng mạch xử lý dữ liệu trung tâm của REGARD, P/N:4206708, hàng mới 100%... (mã hs bảng mạch xử lý/ mã hs của bảng mạch xử)
- Mã HS 85371019: Bảng mạch nhận dữ liệu cho bộ điều khiển REGARD, P/N:4206706,hàng mới 100%... (mã hs bảng mạch nhận/ mã hs của bảng mạch nh)
- Mã HS 85371019: Bảng mạch điện tử điều khiển của đai massage UCW-1007, điện áp 12V. Hàng mới 100%... (mã hs bảng mạch điện/ mã hs của bảng mạch đi)
- Mã HS 85371019: Mạch điện điều khiển ô-tô đồ chơi, model: 3A+, mã hàng: 38514051, nhãn hiệu: Raspberry, hàng mới 100%... (mã hs mạch điện điều/ mã hs của mạch điện đi)
- Mã HS 85371019: Phụ tùng máy phân tích sữa mẹ: Bảng mạch điều khiển điện tử kèm bóng đèn LED 3V, mã hiệu: MR-1011, hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng máy ph/ mã hs của phụ tùng máy)
- Mã HS 85371019: Nút bịt, dùng trong phòng chống cháy nổ, "ALLOY" Cat No.DSP-M2A, Flameproof Stopping Plug (Aluminium) hàng mới 100%... (mã hs nút bịt dùng t/ mã hs của nút bịt dùn)
- Mã HS 85371099: Thiết bị điều khiển (kết nối bằng dây cáp) dùng cho máy camera, hiệu Sony, RCP-1500//U SYM... (mã hs thiết bị điều k/ mã hs của thiết bị điề)
- Mã HS 85371099: Bảng bấm thang máy lên xuống KM51172217, nsx: KONE, mới 100%.... (mã hs bảng bấm thang/ mã hs của bảng bấm tha)
- Mã HS 85371099: Hộp điều khiển đóng mở nắp ca pô sau_INV 23210_A 213 900 08 14_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs hộp điều khiển/ mã hs của hộp điều khi)
- Mã HS 85371099: Cụm công tắc điều khiển đèn_INV 23210_A 222 905 55 08_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs cụm công tắc đi/ mã hs của cụm công tắc)
- Mã HS 85371099: Công tắc điều khiển gắn trên cốc pít_INV 23210_A 222 905 07 04_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs công tắc điều k/ mã hs của công tắc điề)
- Mã HS 85371099: Thiết bị điều chỉnh độ to nhỏ của âm thanh loa, model: ACU-P100, hãng sx: PLUS I, công suất 150W/AC220V. Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị điều c/ mã hs của thiết bị điề)
- Mã HS 85371099: Bảng điều khiển và hiển thị Gantry của máy CT (SVCT8_panel assembly)- Hàng mới... (mã hs bảng điều khiển/ mã hs của bảng điều kh)
- Mã HS 85371099: Hộp BCM điều khiển hệ thống điện thân xe (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: DB4G67560C... (mã hs hộp bcm điều kh/ mã hs của hộp bcm điều)
- Mã HS 85371099: Khối mở rộng FX2N-48ET dùng để điều khiển thiết bị điệnĐiện áp: 220VAC... (mã hs khối mở rộng fx/ mã hs của khối mở rộng)
- Mã HS 85371099: ELECTRICAL CABINET OF BUTYL RUBBER TUBE SPLICER (Hệ thống tủ điện điều khiển của máy cắt nối săm; dùng cho điện áp không quá 1000V). Hàng mới 100%... (mã hs electrical cabi/ mã hs của electrical c)
- Mã HS 85371099: Hộp xử lý nhớ vị trí điều chỉnh ghế (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 95450A7000... (mã hs hộp xử lý nhớ v/ mã hs của hộp xử lý nh)
- Mã HS 85372090: Gía đỡ và cố định thiết bị, vật liệu tôn tấm dầy 2mm, kích thước 100mm x 100mm, tổng số 154 cái, hàng mới 100%... (mã hs gía đỡ và cố đị/ mã hs của gía đỡ và cố)
- Mã HS 85372090: Gía đỡ tủ, vật liệu sắt góc V50, cỡ rộng 800mm, cao 400mm, sâu 350mm, mạ kẽm nóng, hàng mới 100%... (mã hs gía đỡ tủ vật/ mã hs của gía đỡ tủ v)
- Mã HS 85381019: Giá đỡ bằng sắt, dùng để lắp ráp các lin kiện, cho bộ nguồn chuyển mạch trong các thiết bị điện tử, hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ bằng sắt/ mã hs của giá đỡ bằng)
- Mã HS 85389011: Hạt mạng RJ45 dùng để bấm đầu dây cáp mạng, phụ kiện của ổ điện mã 267F. Hàng mới 100%.... (mã hs hạt mạng rj45 d/ mã hs của hạt mạng rj4)
- Mã HS 85389012: Hộp loại âm tường, vật liệu nhựa PVC, kích thước dài 80mm, rộng 50mm, sâu 50mm, hàng mới 100%... (mã hs hộp loại âm tườ/ mã hs của hộp loại âm)
- Mã HS 85389019: Phần cố định của cầu dao tự động dạng khối E2.2 W FP (1SDA073911R1), Hãng sx: ABB (hàng mới 100%)... (mã hs phần cố định củ/ mã hs của phần cố định)
- Mã HS 85389019: Khóa mở và đóng cho phép máy cắt không khí vận hành E2.2.E6.2 (1SDA073806R1), Hãng sx: ABB (hàng mới 100%)... (mã hs khóa mở và đóng/ mã hs của khóa mở và đ)
- Mã HS 85389019: Cuộn mở mạch của áp tô mát E1.2.E6.2 220-240 VAC/DC, Hãng sx: ABB (hàng mới 100%)... (mã hs cuộn mở mạch củ/ mã hs của cuộn mở mạch)
- Mã HS 85389019: Phụ kiện liên động của áp tô mát hộp đúc E4.2 (1SDA073890R1), Hãng sx: ABB (hàng mới 100%)... (mã hs phụ kiện liên đ/ mã hs của phụ kiện liê)
- Mã HS 85389019: Phụ kiện động cơ điều khiển cho cầu dao khối XT2-XT4 220.250V AC-DC, Hãng sx: ABB (hàng mới 100%)... (mã hs phụ kiện động c/ mã hs của phụ kiện độn)
- Mã HS 85389019: Khoá liên động cơ khí dùng cho cầu dao tự động dạng khối E2.2-E6.2 (1SDA073882R1), Hãng sx: ABB (hàng mới 100%)... (mã hs khoá liên động/ mã hs của khoá liên độ)
- Mã HS 85389019: Nối góc tủ điện cao H100mm (bộ gồm 04 cái) (1STQ007048A0000), Hãng sx: ABB (Hàng mới 100%)... (mã hs nối góc tủ điện/ mã hs của nối góc tủ đ)
- Mã HS 85389019: Khung ngang của tủ điện W 800mm(bộ gồm 4 thanh) (1STQ007042A0000), Hãng sx: ABB (Hàng mới 100%)... (mã hs khung ngang của/ mã hs của khung ngang)
- Mã HS 85389019: Trục ngang cho khoang chứa cáp tủ điện N4, H2000mm (1STQ007034A0000) (1 SET 4 PCE), Hãng sx: ABB (Hàng mới 100%)... (mã hs trục ngang cho/ mã hs của trục ngang c)
- Mã HS 85389019: Cửa của tủ điện IP40, kích thước 2000x 800mm, dùng cho tủ điện hạ thế dưới 1000V (1STQ007341A0000), Hãng sx: ABB (Hàng mới 100%)... (mã hs cửa của tủ điện/ mã hs của cửa của tủ đ)
- Mã HS 85389019: Phụ kiện sứ đỡ cách điện cho thanh cái L75MM, dùng cho tủ điện hạ thế dưới 1000V (1STQ007427A0000), Hãng sx: ABB (Hàng mới 100%)... (mã hs phụ kiện sứ đỡ/ mã hs của phụ kiện sứ)
- Mã HS 85389019: Nút ấn bằng nhựa có gắn chân tiếp điểm bằng kim loại của phanh đèn xe máy (CO FORM D)/XA00054-03TM... (mã hs nút ấn bằng nhự/ mã hs của nút ấn bằng)
- Mã HS 85389019: Nút bấm cụm công tắc có gắn tiếp điểm kim loại dùng cho xe máy... (mã hs nút bấm cụm côn/ mã hs của nút bấm cụm)
- Mã HS 85389019: Đầu cực kim loại dùng cho công tắc dừng của máy phát điện, máy cắt cỏ... (mã hs đầu cực kim loạ/ mã hs của đầu cực kim)
- Mã HS 85389019: Đầu cực bằng thép dùng cho cụm công tắc của ô tô/Z33216... (mã hs đầu cực bằng th/ mã hs của đầu cực bằng)
- Mã HS 85389019: Tiếp điểm cụm công tắc bằng kim loại dùng cho xe máy/F00717... (mã hs tiếp điểm cụm c/ mã hs của tiếp điểm cụ)
- Mã HS 85389019: Đầu cực bằng kim loại dùng cho công tắc của xe máy/Z01504... (mã hs đầu cực bằng ki/ mã hs của đầu cực bằng)
- Mã HS 85389019: Vòng kim loại dùng cho công tắc xe máy (C/O FORM JV)/XL01303... (mã hs vòng kim loại d/ mã hs của vòng kim loạ)
- Mã HS 85389019: Đầu tiếp xúc (bộ phần của đầu nối cáp).bằng thép, đường kính 12cm, PN 63896-1. Hàng mới 100% hãng TE CONNECTIVITY... (mã hs đầu tiếp xúc b/ mã hs của đầu tiếp xúc)
- Mã HS 85389019: Nút ấn còi có gắn tiếp điểm kim loại dùng cho xe máy (CO FORM D)/XM38336... (mã hs nút ấn còi có g/ mã hs của nút ấn còi c)
- Mã HS 85389019: Nút ấn công tắc đề có gắn tiếp điểm kim loại dùng cho xe máy (CO FORM D)/XM38339... (mã hs nút ấn công tắc/ mã hs của nút ấn công)
- Mã HS 85389019: Module của hộp điều khiển máy cắt cho các thiết bị 3 AC 380-460V và 510-620V DC, 146A 6SE7031-5EF84-1BH0 Nhãn hiệu: Siemens. Hàng mới 100%... (mã hs module của hộp/ mã hs của module của h)
- Mã HS 85392130: Bóng đèn H4 12V60W dùng cho xe tải Tata Super Ace E2, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs bóng đèn h4 12v/ mã hs của bóng đèn h4)
- Mã HS 85392130: Bóng đèn hiển thị cấp số trên hộp cần số, loại ha-lo-gien (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: KD4555431... (mã hs bóng đèn hiển t/ mã hs của bóng đèn hiể)
- Mã HS 85392130: Bóng đèn trong cụm đèn pha cos, loại ha-lo-gien (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 1864761566... (mã hs bóng đèn trong/ mã hs của bóng đèn tro)
- Mã HS 85392920: bóng đèn pha (hid) (d2s), phụ tùng của xe ô tô Honda CIVIC, mã hàng 33116-SL0-003, hàng mới 100%... (mã hs bóng đèn pha h/ mã hs của bóng đèn pha)
- Mã HS 85392920: Bóng đèn S2512V23WBA15S sử dụng cho đầu đèn xe gắn máy, không hiệu. Mới 100%... (mã hs bóng đèn s2512v/ mã hs của bóng đèn s25)
- Mã HS 85392930: Đèn dây tóc loại nhỏ, P/N: 062-62104, HSX: Shimadzu, hàng mới 100%... (mã hs đèn dây tóc loạ/ mã hs của đèn dây tóc)
- Mã HS 85392949: Đèn LED báo tín hiệu cho hệ thống băng tải dùng trong nhà xưởng, model: DR30D0L-M3W, NSX: FUJIELECTRIC, hàng mới 100%... (mã hs đèn led báo tín/ mã hs của đèn led báo)
- Mã HS 85392949: Đèn dùng chiếu sáng cho camera, dùng trong nhà xưởng, model: LF1B-NC3P-2THWW2-1M, NSX: IDEC, hàng mới 100%... (mã hs đèn dùng chiếu/ mã hs của đèn dùng chi)
- Mã HS 85392949: Đèn báo màu xanh của máy pha cà phê (Green indicator light kit) Part no: 83210010R. Hàng mới 100%... (mã hs đèn báo màu xan/ mã hs của đèn báo màu)
- Mã HS 85392990: Bóng đèn cao áp HPI plus 400W. Hãng: Philips. Hàng mới 100%... (mã hs bóng đèn cao áp/ mã hs của bóng đèn cao)
- Mã HS 85392990: Bóng đèn E27 60W*220V... (mã hs bóng đèn e27 60/ mã hs của bóng đèn e27)
- Mã HS 85393110: Đèn biến tần V-light, hàng mơí 100%... (mã hs đèn biến tần v/ mã hs của đèn biến tần)
- Mã HS 85393190: Bóng đèn biến tấn V-light... (mã hs bóng đèn biến t/ mã hs của bóng đèn biế)
- Mã HS 85393190: đèn led-FL 6LED STRIP 15INCH SK;P/N:11FEL-121200;Phụ tùng tủ làm mát (tủ trưng bày), hàng mới 100%; CRF-2221/2019... (mã hs đèn ledfl 6led/ mã hs của đèn ledfl 6)
- Mã HS 85393990: Bóng đèn bi xe-non trong cụm đèn pha, phát sáng bởi các tia hồ quang phóng ra giữa hai điện cực trong môi trường khí trơ (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 18647D5010... (mã hs bóng đèn bi xe/ mã hs của bóng đèn bi)
- Mã HS 85395000: Bóng LED trụ đuôi xoáy công suất 3W, 220V, phi 45mm, ánh sáng vàng (3000k) hiệu Nanoco mã hàng NLB033 (mới 100%)... (mã hs bóng led trụ đu/ mã hs của bóng led trụ)
- Mã HS 85395000: Bóng đèn tuýp LED T8 dân dụng, hiệu Nanoco,công suất 9W-220V,ánh sáng trắng (6500K),dài 600mm, mã hàng NT8T0961 (Mới 100%)... (mã hs bóng đèn tuýp l/ mã hs của bóng đèn tuý)
- Mã HS 85395000: Bóng đèn đi ốt phát quang (Bóng đèn LED) 10w, Model: EBB-C-10, Nhãn hiệu Elink, mới 100%... (mã hs bóng đèn đi ốt/ mã hs của bóng đèn đi)
- Mã HS 85395000: Bóng đèn Led 150w. Hàng mới 100%... (mã hs bóng đèn led 15/ mã hs của bóng đèn led)
- Mã HS 85395000: Bóng đèn led tiết kiệm điện, điện 220V, công suất (18-<24)W, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%... (mã hs bóng đèn led ti/ mã hs của bóng đèn led)
- Mã HS 85395000: Đèn Diode phát quang,dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%... (mã hs đèn diode phát/ mã hs của đèn diode ph)
- Mã HS 85395000: Bóng đèn led FSL T8-9W công suất 9W, dài 0,6 mét, chất liệu: thủy tinh... (mã hs bóng đèn led fs/ mã hs của bóng đèn led)
- Mã HS 85395000: Bóng đèn Led tube 0.6m 10W PFLNN10LT8. Hàng mới 100%... (mã hs bóng đèn led tu/ mã hs của bóng đèn led)
- Mã HS 85395000: Bóng tuýp led 1.2m SINO... (mã hs bóng tuýp led 1/ mã hs của bóng tuýp le)
- Mã HS 85395000: Bóng đèn led tròn RD 15W... (mã hs bóng đèn led tr/ mã hs của bóng đèn led)
- Mã HS 85395000: Bóng tuýp led 0.6m SINO... (mã hs bóng tuýp led 0/ mã hs của bóng tuýp le)
- Mã HS 85399090: Phụ kiện sản xuất bóng đèn compact, bóng led bằng nhựa: vỏ, nắp chụp đầu bóng, phi (1-11)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%... (mã hs phụ kiện sản xu/ mã hs của phụ kiện sản)
- Mã HS 85411000: Linh kiện bán dẫn Diode cầu, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, hàng mới 100%... (mã hs linh kiện bán d/ mã hs của linh kiện bá)
- Mã HS 85412900: Bóng bán dẫn BSR17A. Hàng mới 100% hãng ON SEMICONDUCTOR... (mã hs bóng bán dẫn bs/ mã hs của bóng bán dẫn)
- Mã HS 85412900: Bóng bán dẫn AO3442. Hàng mới 100% hãng ALPHA AND OMEGA SEMICONDUCTOR... (mã hs bóng bán dẫn ao/ mã hs của bóng bán dẫn)
- Mã HS 85413000: Linh kiện bán dẫn Triac,dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%... (mã hs linh kiện bán d/ mã hs của linh kiện bá)
- Mã HS 85414010: Diot phát sáng 1L0532V24I0CRVN. Mới 100%... (mã hs diot phát sáng/ mã hs của diot phát sá)
- Mã HS 85414022: TẤM MODULE NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI SOLAR MODULE VSUN370-72M (MONO), KÍCH THƯỚC 1956*990*40MM. HÀNG MỚI 100%.... (mã hs tấm module năng/ mã hs của tấm module n)
- Mã HS 85414022: Tấm pin quang điện công suất 425Wp (Thuộc mục A/1/1.1 DMMT số 41BH-2019-0009 ngày 16/10/2019). Hàng mới 100%... (mã hs tấm pin quang đ/ mã hs của tấm pin quan)
- Mã HS 85414090: Diot-CM04-00261A-PS05TBEL2D... (mã hs diotcm0400261/ mã hs của diotcm0400)
- Mã HS 85414090: Thiết bị cảm ứng;EE-SX772A;35mA, 12 x 22.1 x 12mm, 20g;Dùng lắp trong các thiết bị báo động; Mới 100%... (mã hs thiết bị cảm ứn/ mã hs của thiết bị cảm)
- Mã HS 85414090: Cảm biến tiệm cận dùng để điều khiển hành trình TL-Q5MB1-Z (Omron), điện áp 12~24 VDC... (mã hs cảm biến tiệm c/ mã hs của cảm biến tiệ)
- Mã HS 85423100: Mạch tích hợp IC FLASH PROM FPGA 16 MBITS.Thay đổi MĐSD theo dòng 1 của tk nhập:102183216552/G12.Ngày 23/08/2019.SL 55 Cái... (mã hs mạch tích hợp i/ mã hs của mạch tích hợ)
- Mã HS 85423100: Linh kiện điện tử: IC nguồn-LP2985-33DBVR... (mã hs linh kiện điện/ mã hs của linh kiện đi)
- Mã HS 85423900: Mạch điện tử cho Thiết bị đo điện trở bằng tia Neutron, S/N: LDSC-BA#419, (Hàng đã qua sử dụng)... (mã hs mạch điện tử ch/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85423900: Mạch điện tử, phụ tùng của Thiết bị đo điện trở thành giếng, Serial Number: HRCC-H#3837, Part Number: P485520,hàng đã qua sử dụng, trừ mục 8.2... (mã hs mạch điện tử p/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85423900: Linh kiện nồi cơm điện: Mạch hiển thị cho model KG835. Hàng mới 100%. Hàng FOC... (mã hs linh kiện nồi c/ mã hs của linh kiện nồ)
- Mã HS 85423900: Mạch điện tử, Model: DS-HMT 300 MAIN BOARD (phụ tùng của máy bôi keo), mới 100%.... (mã hs mạch điện tử m/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85423900: Bản mạch điện LT2543001... (mã hs bản mạch điện l/ mã hs của bản mạch điệ)
- Mã HS 85423900: Bản mạch điều khiển/ZEC-025,100x60mm; dùng để điều chỉnh khống chế thiết bị máy vận hành theo trình tự,mới 100%... (mã hs bản mạch điều k/ mã hs của bản mạch điề)
- Mã HS 85423900: Chip vi mạch CM RFDIP160806BLM6T68... (mã hs chip vi mạch cm/ mã hs của chip vi mạch)
- Mã HS 85423900: Bản mạch điện tử... (mã hs bản mạch điện t/ mã hs của bản mạch điệ)
- Mã HS 85429000: Mạch điện tích hợp,dùng trong sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%... (mã hs mạch điện tích/ mã hs của mạch điện tí)
- Mã HS 85437020: Điều khiển từ xa,thu-phát tia hồng ngoại và sóng zigbee tần số 2.4GHz,công suất<60mW,dùng cho nhà thông minh, điện áp 5V,Model: ZGA2 Series (T&D-HJZZ-BJYY08),Nhãn hiệu TEENJOIN BRAND, hàng mới 100%... (mã hs điều khiển từ x/ mã hs của điều khiển t)
- Mã HS 85437020: Remote (Linh kiện dùng lắp ráp loa K1510-800w/K1507-1000W hiệu mobell).Hàng mới 100%... (mã hs remote linh ki/ mã hs của remote linh)
- Mã HS 85437020: Remote ghế massage DR-MC922, hảng mới 100%... (mã hs remote ghế mass/ mã hs của remote ghế m)
- Mã HS 85437090: Máy biến tần hiệu YangHong, model: YF-6005, 500W, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm 2019,mới 100%... (mã hs máy biến tần hi/ mã hs của máy biến tần)
- Mã HS 85437090: Thiết bị loại tỉnh điện hiệu ESPSA, model: DEDUC, dùng trong sản xuất loa âm thanh, sản xuất năm 2019, mới 100%... (mã hs thiết bị loại t/ mã hs của thiết bị loạ)
- Mã HS 85437090: Thiết bị xử lý tín hiệu âm thanh hình ảnh, dùng trong nội bộ công ty, model: NX-2200, hiệu: AMX. Mới 100%... (mã hs thiết bị xử lý/ mã hs của thiết bị xử)
- Mã HS 85437090: thiết bị lưu trữ dữ liệu nhiệt độ của container lạnh, ký hiệu:818450A, mới 100%... (mã hs thiết bị lưu tr/ mã hs của thiết bị lưu)
- Mã HS 85437090: Máy cấp phôi tự động PRF-D3 2000-D3 C120-300 (1 bộ gồm máy cấp phôi và gá) điện áp 220v, có chức năng cấp sản phẩm cho qui trình kiểm tra sản phẩm tự động. Mới 100%... (mã hs máy cấp phôi tự/ mã hs của máy cấp phôi)
- Mã HS 85437090: Cảm biến xung động khi va chạm, gắn phía bên hông thân xe, chuyển tín hiệu về bộ xử lý kích hoạt túi khí (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 95920CP050... (mã hs cảm biến xung đ/ mã hs của cảm biến xun)
- Mã HS 85441120: Dây điện 2*1.5. Hàng mới 100%... (mã hs dây điện 2*15/ mã hs của dây điện 2*1)
- Mã HS 85441120: Dây điện lioa, đường kính 1.5mm. Hàng mới 100%... (mã hs dây điện lioa/ mã hs của dây điện lio)
- Mã HS 85441120: Dây đơn dạng cuộn bằng đồng có lớp vỏ bọc cách điện bằng nhựa PVC,chưa gắn đầu nối, điện áp 600V, hiệu: JIAHUI JM, 16AWG, kích thước: đk 3.1mm x dài305m(cuộn) mới 100%... (mã hs dây đơn dạng cu/ mã hs của dây đơn dạng)
- Mã HS 85441120: Dây lõi đồng, cách điện PVC, cấp cách điện 600V, cỡ dây 1 ruột 1.5mm2, chưa gắn đầu nối, cáp động lực không dùng cho viễn thông, hàng mới 100%... (mã hs dây lõi đồng c/ mã hs của dây lõi đồng)
- Mã HS 85441140: Dây đồng mạ sơn cách điện (đường kính 0.35 mm) dùng cho xe máy... (mã hs dây đồng mạ sơn/ mã hs của dây đồng mạ)
- Mã HS 85441190: Dây đồng 1PEW 2.00... (mã hs dây đồng 1pew 2/ mã hs của dây đồng 1pe)
- Mã HS 85441190: Dây đồng 1PEW 1.00... (mã hs dây đồng 1pew 1/ mã hs của dây đồng 1pe)
- Mã HS 85441900: Dây cáp điện dẹt, dùng cho cầu trục, ký hiệu YVFB, kích thước 5*4+3*1.5mm2. Hàng mới 100%... (mã hs dây cáp điện dẹ/ mã hs của dây cáp điện)
- Mã HS 85441900: Đoạn và mẩu vụn dây cáp điện phế liệu... (mã hs đoạn và mẩu vụn/ mã hs của đoạn và mẩu)
- Mã HS 85442021: Cáp hạ thế loại 0.6/1kv (cáp đồng trục bọc nhựa, chưa lắp đầu nối. Hàng mới 100%.Phụ lục hợp đồng mã ký hiệu 1). điểm 1 mục VIII phần A... (mã hs cáp hạ thế loại/ mã hs của cáp hạ thế l)
- Mã HS 85442021: Cáp trung thế loại 6/10KV (cáp đồng trục bọc nhựa.chưa lắp đầu nối. hàng mới 100 %. Phụ lục hợp đồng mã ký hiệu 1). điểm 1 mục VIII phần A... (mã hs cáp trung thế l/ mã hs của cáp trung th)
- Mã HS 85442021: Dây lõi đồng, cách điện PVC, cấp cách điện 600V, cỡ dây 1 ruột 4mm2, hàng mới 100%... (mã hs dây lõi đồng c/ mã hs của dây lõi đồng)
- Mã HS 85442021: Dây tiếp địa lõi đồng, cách điện PVC, cấp cách điện 600V, cỡ dây 1 ruột 4mm2, hàng mới 100%... (mã hs dây tiếp địa lõ/ mã hs của dây tiếp địa)
- Mã HS 85442021: Cáp đồng trục, lõi dẫn đồng đường kính 0.6mm, hàng mới 100%... (mã hs cáp đồng trục/ mã hs của cáp đồng trụ)
- Mã HS 85442021: Cáp đồng trục dùng cho viễn thông điện áp tối đa 48V(không có đầu nối, có vỏ cách điện bằng nhựa), 50 ohms- đường kính 1/2" Nhãn hiệu: ZD telecom, Xuất xứ: Trung Quốc, Hàng mới 100%... (mã hs cáp đồng trục d/ mã hs của cáp đồng trụ)
- Mã HS 85442049: Cáp USB cho thiết bị kiểm tra giao tiếp (USB Cable for TMTI) dây dẫn điện có cách ly, điện áp dưới 1000V. Hàng mới 100%.... (mã hs cáp usb cho thi/ mã hs của cáp usb cho)
- Mã HS 85443012: Phụ tùng xe ô tôSuzuki SWIFT- Số chỗ 05-DTXL1,372CC (hàng mới 100%)-Bộ dây điện-HARNESS ASSY,BACK DOOR-36680-84MB0-000... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe)
- Mã HS 85443012: Dây đèn xi nhan trước trái CORD COMP L FR WINKER 33460-KZL-E01. Phụ tùng dùng cho động cơ xe máy Honda, hàng mới 100%... (mã hs dây đèn xi nhan/ mã hs của dây đèn xi n)
- Mã HS 85443012: Cụm dây điện đã gắn đầu nối dùng cho bộ phận cảm biến góc nghiêng của xe máy... (mã hs cụm dây điện đã/ mã hs của cụm dây điện)
- Mã HS 85443012: Dây điện có vỏ bọc bằng cao su dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ/R04518... (mã hs dây điện có vỏ/ mã hs của dây điện có)
- Mã HS 85443012: Dây điện ống Rail dùng cho xe tải Tata Super Ace E4, TT 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. Mới 100%... (mã hs dây điện ống ra/ mã hs của dây điện ống)
- Mã HS 85443012: Cụm dây điện cửa sổ trời CORD SUNBEAM SNSRSUB 32116T9AT002 Phụ tùng xe oto Honda City. Hàng mới 100%... (mã hs cụm dây điện cử/ mã hs của cụm dây điện)
- Mã HS 85443012: Cụm dây điện nối thiết bị khởi động CABLE(ASSY) STARTER 32410T9A0000 Phụ tùng xe oto Honda City. Hàng mới 100%... (mã hs cụm dây điện nố/ mã hs của cụm dây điện)
- Mã HS 85443012: Dây điện ốp trong xe_INV 23210_A 222 540 11 43_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dây điện ốp tro/ mã hs của dây điện ốp)
- Mã HS 85443012: Dây điện sau bên trái_INV 23210_A 222 540 20 04_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dây điện sau bê/ mã hs của dây điện sau)
- Mã HS 85443012: Dây điện máy khởi động_INV 23210_A 222 540 66 14_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dây điện máy kh/ mã hs của dây điện máy)
- Mã HS 85443012: Dây điện trước bên trái_INV 23210_A 222 540 14 04_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dây điện trước/ mã hs của dây điện trư)
- Mã HS 85443012: Dây điện ốp trên trần xe_INV 23210_A 222 540 21 38_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dây điện ốp trê/ mã hs của dây điện ốp)
- Mã HS 85443012: Dây điện hệ thống treo khí khoang động cơ_INV 23210_A 222 540 16 43_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dây điện hệ thố/ mã hs của dây điện hệ)
- Mã HS 85443012: Dây điện vị trí hộp điều khiển cửa trước, bên phải_INV 23210_A 222 540 79 19_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dây điện vị trí/ mã hs của dây điện vị)
- Mã HS 85443012: Dây điện nối mát_INV23211_A 222 540 48 24_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dây điện nối má/ mã hs của dây điện nối)
- Mã HS 85443012: Dây điện kết nối USB_INV23211_A 213 820 44 02_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L & S450L Luxury, dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dây điện kết nố/ mã hs của dây điện kết)
- Mã HS 85443012: Dây điện cho bộ phận khởi động START-STOP_INV 23237_A 205 540 47 97_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dây điện cho bộ/ mã hs của dây điện cho)
- Mã HS 85443012: Dây điện cho máy phát điện_INV 23237_A 253 540 03 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dây điện cho má/ mã hs của dây điện cho)
- Mã HS 85443012: Dây điện cảm biến báo mòn má phanh_INV 23238_A 253 440 00 06_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4M dtxl 1991cc mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dây điện cảm bi/ mã hs của dây điện cảm)
- Mã HS 85443012: Dây điện máy phát_INV 23235_A 205 440 16 36_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dây điện máy ph/ mã hs của dây điện máy)
- Mã HS 85443012: Dây điện bộ thiết bị Radio- CD giải trí trên xe_INV 23236_A 205 540 11 72_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz C200 EXCLUSIVE 2.0 dtxl 1991CC mới 100% xuất xứ của lô hàng: EU... (mã hs dây điện bộ thi/ mã hs của dây điện bộ)
- Mã HS 85443012: Ultra1014-J100:Bộ dây điện cabin của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493310-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014j100/ mã hs của ultra1014j1)
- Mã HS 85443012: Ultra1014-J200:Bộ dây điện chassis của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%(98493310-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014j200/ mã hs của ultra1014j2)
- Mã HS 85443012: Ultra1014-J206:Dây cực âm, dương ắc quy của xe tải, TT 7,2 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100%.(98493310-0%)(Nhóm xe tải có KLTBTTK trên 5 tấn)... (mã hs ultra1014j206/ mã hs của ultra1014j2)
- Mã HS 85443012: DÂY ĐIỆN (A2701502900)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs dây điện a2701/ mã hs của dây điện a2)
- Mã HS 85443012: DÂY ĐIỆN (A1778202901)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs dây điện a1778/ mã hs của dây điện a1)
- Mã HS 85443012: DÂY ĐIỆN (A2055404291)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ... (mã hs dây điện a2055/ mã hs của dây điện a2)
- Mã HS 85443012: Dây điện lắp bên trong phía trên trần xe CORD INTR 32155T9AK112 Bộ dây dẫn điện xe ô tô Honda City. Hàng mới 100%... (mã hs dây điện lắp bê/ mã hs của dây điện lắp)
- Mã HS 85443012: Vòng dây điện túi khí trên vô lăng, vỏ bọc cách điện bằng plastic, đã lắp với đầu nối, điện áp 12V (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 934902K200... (mã hs vòng dây điện t/ mã hs của vòng dây điệ)
- Mã HS 85443012: Dây điện nối đất hộp số, vỏ bọc cách điện bằng plastic, đã lắp với đầu nối, điện áp 12V (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 91880BY010... (mã hs dây điện nối đấ/ mã hs của dây điện nối)
- Mã HS 85443014: Dây dẫn điện UL 1332 22AWG-B dùng sản xuất bộ dây nguồn cho mạch điều khiển đèn Led xe gắn máy. Mới 100%... (mã hs dây dẫn điện ul/ mã hs của dây dẫn điện)
- Mã HS 85443091: Dây đánh lửa nối giữa bộ phân phối điện với bugi số 3, vỏ bọc cách điện bằng plastic, đã lắp với đầu nối, điện áp 12V (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 2744002610... (mã hs dây đánh lửa nố/ mã hs của dây đánh lửa)
- Mã HS 85444219: Cáp điều khiển motor bộ chống dày biên băng tôn Parker CAVOMOT1,5X0,5PF-I82 dây chuyền mạ kẽm. Có sử dụng điện 24V DC, Parker Hannifin Cavomot1.5x10PM I82., Mới 100%... (mã hs cáp điều khiển/ mã hs của cáp điều khi)
- Mã HS 85444219: Cáp mềm 50mm2,hàng mới 100%... (mã hs cáp mềm 50mm2h/ mã hs của cáp mềm 50mm)
- Mã HS 85444232: Dây cáp nối hai bản cực dương và âm bình ắc qui, vỏ bọc cách điện bằng plastic, đã lắp với đầu nối, điện áp 12V (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 91850BY060... (mã hs dây cáp nối hai/ mã hs của dây cáp nối)
- Mã HS 85444294: Dây nguồn đã có kết nối phích cấm, 68000219, dùng cho đồ nội thất, điện áp 110V, kích thuớc: (1800)mm, đường kính lõi 1.5mm, mới 100%... (mã hs dây nguồn đã có/ mã hs của dây nguồn đã)
- Mã HS 85444294: Dây nối của đèn LED, dùng để nối giữa bộ phận Driver và Downlight, dài 0.5m, điện áp 100-240V, là bộ phận tháo rời của đèn LED, hàng mới 100%... (mã hs dây nối của đèn/ mã hs của dây nối của)
- Mã HS 85444294: Dây điện chịu nhiệt Wx3-H chưa có đầu nối,cách điện bằng chất liệu Teflon,tiết diện dây 0.5mm2,ĐK lõi 2.3mm,Điện áp 300V, 1 cuộn60m,cho lò nung điện,nhà sx:Yuchang E&C,dùng trong nhà máy.mới 100%... (mã hs dây điện chịu n/ mã hs của dây điện chị)
- Mã HS 85444294: Cáp điện TFR-GV chưa có đầu nối,cách điện bằng PVC,tiết điện dây 16mm2,ĐK lõi 4.7mm,điện áp 0.6/1kV, 1 cuộn 20m,dùng cho lò nung điện,nhà sx Samwon Electric Cable Co., Ltd,dùng trong nhà máy.mới 100%... (mã hs cáp điện tfrgv/ mã hs của cáp điện tfr)
- Mã HS 85444294: Dây dẫn điện chưa có đầu nối, cách điện bằng silicon, tiết diện dây 1.25mm2, đường kính lõi 1.47mm, sử dung điện áp 300V, dùng cho lò nung điện, nhà sx Gisan Silicon, dùng trong nhà máy. Hàng mới 100%... (mã hs dây dẫn điện ch/ mã hs của dây dẫn điện)
- Mã HS 85444294: Cáp điện kết nối (đã lắp đầu nối điện), chiều dài 5m, đường kính lõi nhỏ hơn 5mm OP-26484... (mã hs cáp điện kết nố/ mã hs của cáp điện kết)
- Mã HS 85444294: Dây nhiệt của đai massage giảm béo UCW-1002, điện áp 24V, đường kính lõi 1mm. Hàng mới 100%... (mã hs dây nhiệt của đ/ mã hs của dây nhiệt củ)
- Mã HS 85444294: Linh kiện Iphone,Ipad: Dây sạc, truyền dữ liệu-SVC,LIGHTNING TO USB CABLE,1M AC-VIE (VN923-01228).Hàng mới 100%... (mã hs linh kiện iphon/ mã hs của linh kiện ip)
- Mã HS 85444294: Dây cáp sạc, truyền dữ liệu LIGHTNING TO USB CABLE (1 M)-ITS_MXLY2ZA/A_Model No: A1480. Hang moi 100%... (mã hs dây cáp sạc tr/ mã hs của dây cáp sạc)
- Mã HS 85444294: Dây dẫn điện bọc plastic LV0788001 có gắn đầu nối dài:180mm, đường kính 0.5mm dùng cho bản mạch điện tử của máy in và máy fax, điện áp 5-12V, nhà sx CPO. Hàng mới 100%... (mã hs dây dẫn điện bọ/ mã hs của dây dẫn điện)
- Mã HS 85444294: Dây dẫn điện có đầu nối, mã LV1021001, điện áp 5-12V,chiều dài 275mm đường kính 2.64mm, vỏ bằng nhựa PVC, dùng cho bản mạch điện tử máy in và máy fax, nhà sx: CPO VN. Hàng mới 100%... (mã hs dây dẫn điện có/ mã hs của dây dẫn điện)
- Mã HS 85444294: Dây điện có gắn đầu nối, mã LV1225001, dài: 195mm đường kính 3.52mm, điện áp 5-12V, vỏ bọc nhựa PVC cách điện, dùng cho bản mạch điện tử máy in và máy fax, nhà sx: CPO VN. Hàng mới 100%... (mã hs dây điện có gắn/ mã hs của dây điện có)
- Mã HS 85444295: Cáp nguồn KIV chưa có đầu nối,cách điện bằng PVC, tiết diện dây 95mm2,ĐK lõi 14.5mm,điện áp 750V,1 cuộn60m,dùng cho lò nung điện,nhà sx Samwon Electric Cable Co., Ltd,dùng trong nhà máy.Mới 100%... (mã hs cáp nguồn kiv c/ mã hs của cáp nguồn ki)
- Mã HS 85444295: Cáp âm thanh (Linh kiện lắp ráp loa K1510-800w hiệu mobell). hàng mới 100%... (mã hs cáp âm thanh l/ mã hs của cáp âm thanh)
- Mã HS 85444295: Dây sạc (Linh kiện dùng lắp ráp loa K1510-800w/K1507-1000W hiệu mobell).Hàng mới 100%... (mã hs dây sạc linh k/ mã hs của dây sạc lin)
- Mã HS 85444295: Dây socket board mic (Linh kiện dùng lắp ráp loa K1510-800w/K1507-1000W hiệu mobell).Hàng mới 100%... (mã hs dây socket boar/ mã hs của dây socket b)
- Mã HS 85444295: Dây socket bình ắc-quy (Linh kiện dùng lắp ráp loa K1510-800w/K1507-1000W hiệu mobell).Hàng mới 100%... (mã hs dây socket bình/ mã hs của dây socket b)
- Mã HS 85444295: Dây phích cắm có đầu nối, cách điện bằng plastic, đường kính lõi 10mm, dùng cho máy cắt cầm tay YJ-100, dòng điện 20A, mới 100%... (mã hs dây phích cắm c/ mã hs của dây phích cắ)
- Mã HS 85444295: Dây cáp đã gắn đầu nối (đường kính lõi<19.5mm)... (mã hs dây cáp đã gắn/ mã hs của dây cáp đã g)
- Mã HS 85444296: Dây cáp CAT5E cable, chưa gắn với đầu nối điện, điện áp 5V, cách điện bằng plastic, mới 100%... (mã hs dây cáp cat5e c/ mã hs của dây cáp cat5)
- Mã HS 85444296: Dây sensor (dây truyền tín hiệu)có đầu nối-SENSOR For ST-6040HS (KOYO-APS-12S)... (mã hs dây sensor dây/ mã hs của dây sensor)
- Mã HS 85444296: Cáp kết nối bọc nhựa đã gắn với đầu nối, code: GPP-K4D-WA-2... (mã hs cáp kết nối bọc/ mã hs của cáp kết nối)
- Mã HS 85444297: Cáp điện dùng điện áp dưới 1000V đã lắp đầu nối,cách điện bằng cao su 7m TKW-PURFLEX,hàng mới 100%... (mã hs cáp điện dùng đ/ mã hs của cáp điện dùn)
- Mã HS 85444297: Dây cáp điện có gắn đầu nối, nguồn điện dưới 80Kv bọc bằng cao su- Stand Cable, hàng mới 100%... (mã hs dây cáp điện có/ mã hs của dây cáp điện)
- Mã HS 85444299: Dây dẫn điện loại AESSX 0.5 mm2 dùng trong ứng dụng có điện áp 42V 1000 mét/ cuộn mới 100%... (mã hs dây dẫn điện lo/ mã hs của dây dẫn điện)
- Mã HS 85444299: Dây điện nối mô tơ màu đen, dài 400mm/PCS,18AW, lắp vào mô tơ máy hút bụi. Mới 100%... (mã hs dây điện nối mô/ mã hs của dây điện nối)
- Mã HS 85444299: Cáp CXV 3x4. Hàng mới 100%... (mã hs cáp cxv 3x4 hà/ mã hs của cáp cxv 3x4)
- Mã HS 85444299: Cáp CXV 3x6 + 1x4. Hàng mới 100%... (mã hs cáp cxv 3x6 1/ mã hs của cáp cxv 3x6)
- Mã HS 85444299: Dây nối, dài 1m, 18w 220V. Hàng mới 100%... (mã hs dây nối dài 1m/ mã hs của dây nối dài)
- Mã HS 85444299: Cáp nối chuyển đổi HDMI UG20134... (mã hs cáp nối chuyển/ mã hs của cáp nối chuy)
- Mã HS 85444299: Dây cáp mini USB dùng để kết nối lập trình thiết bị. Hàng mới. Hãng Starcom GPS Systems. Xuất xứ Israel. kiích thuuơcs: 1m7.hàng mới 100%... (mã hs dây cáp mini us/ mã hs của dây cáp mini)
- Mã HS 85444299: Cáp kết nối máy tính với thiết bị HDMI, có đầu nối, mã hàng: Y-C137M, 1.5m/ cuộn, nhãn hiệu: UNITEK, hàng mới 100%... (mã hs cáp kết nối máy/ mã hs của cáp kết nối)
- Mã HS 85444299: Dây cáp kiểm tra tai nghe máy bay đã gắn đầu nối p/n: 18028G-11, hàng mới 100%... (mã hs dây cáp kiểm tr/ mã hs của dây cáp kiểm)
- Mã HS 85444299: Dây dẫn điện (đã gắn đầu nối dùng để lắp vào điều hòa, đường kính lõi dây nhỏ hơn 5mm, điện áp không quá 1000V, cách điện bằng plastic)3P596512-1(SITV)... (mã hs dây dẫn điện đ/ mã hs của dây dẫn điện)
- Mã HS 85444299: Cáp CXV-95-0.6/1KV, Gồm 2 lõi tiết diện (diện tích mặt cắt của lõi) mỗi lõi là 95mm2. Loại dây này dùng cho mạng điện áp hạ thế (220V hoặc 380v). Hàng mới 100%... (mã hs cáp cxv9506// mã hs của cáp cxv950)
- Mã HS 85444919: Dây cáp mạng UTP Cat6,Solid 23AWG, 4P*2*0.57mm+HDPE+ AL Foil Computer cable, hiệu Golden link, dùng cho mạng máy tính, viễn thông, điện áp 12V,vỏ PVC, màu vàng (305m/cuộn).Không có đầu nối.... (mã hs dây cáp mạng ut/ mã hs của dây cáp mạng)
- Mã HS 85444919: Dây cáp mạng loại UTP Cat5e,Solid 24AWG,4P*2*0.52mm+0.93mm+HDPE,Computer cable,hiệu Golden link, dùng cho mạng máy tính,viễn thông,điện áp 12V,vỏ PVC,màu cam (305m/cuộn),Mới 100%.Không có đầu nối... (mã hs dây cáp mạng lo/ mã hs của dây cáp mạng)
- Mã HS 85444919: Cáp điện thoại, loại dây lõi cứng 0.5mm, 2 đôi dây, hàng mới 100%... (mã hs cáp điện thoại/ mã hs của cáp điện tho)
- Mã HS 85444919: Đường vào cáp điện thoại từ nhà bảo vệ, loại dây lõi cứng 0.5mm, 10 đôi dây, hàng mới 100%... (mã hs đường vào cáp đ/ mã hs của đường vào cá)
- Mã HS 85444919: Thiết bị phụ tùng thay thế sửa chữa và lắp đặt cho Nhà máy sản xuất xi măng: Cáp lõi đơn không bọc-3195797... (mã hs thiết bị phụ tù/ mã hs của thiết bị phụ)
- Mã HS 85444922: Dây cáp, Part: 296167271, dòng hàng số 2 của tờ khai 10240506781/E31... (mã hs dây cáp part/ mã hs của dây cáp par)
- Mã HS 85444922: Cáp tín hiệu, Part: 296151228AA, dòng hàng số 4 của tờ khai 10227482076/E31... (mã hs cáp tín hiệu p/ mã hs của cáp tín hiệu)
- Mã HS 85444922: Dây công tắc của gối massage hồng ngoại 6 motor UCW-2001, điện áp 12V, đường kính lõi 1mm. Hàng mới 100%... (mã hs dây công tắc củ/ mã hs của dây công tắc)
- Mã HS 85444922: Dây điện loại dây đôi kết nối xe hơi với gối massage hồng ngoại 6 motor UCW-2001, điện áp 12 V, cách điện bằng vỏ nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs dây điện loại d/ mã hs của dây điện loạ)
- Mã HS 85444922: Phụ kiện cho máy đo SPO2: Cáp nối dài cho sensor đo Sp02 code DOC10, dài 3m, vỏ cách điện polyme, điện áp 10V, đường kính lõi 4mm. Hãng Covidien, mới 100%.... (mã hs phụ kiện cho má/ mã hs của phụ kiện cho)
- Mã HS 85444922: Pkiện máy đo nồng độ ô xy não mô-INVOS: Cáp Invos nối dài cảm biến đo độ mê sâu trẻ em, cách điện plastic, đkính lõi 12mm điện áp 10V code RSC-1.Hãng Covidien(thuộc tập đoàn Medtronic/Mỹ), mới 100%.... (mã hs pkiện máy đo nồ/ mã hs của pkiện máy đo)
- Mã HS 85444929: Dây cáp CAT5E cable, chưa gắn với đầu nối điện, điện áp 5V, cách điện bằng plastic, mới 100%... (mã hs dây cáp cat5e c/ mã hs của dây cáp cat5)
- Mã HS 85444929: Cáp tín hiệu dùng điện 24 V, chưa nắp đầu nối, không dùng cho viễn thông các loại, Loại DJYVP-300/500. Hàng mới 100%.Phụ lục hợp đồng mã ký hiệu 1. điểm1 mục VIII phần A.... (mã hs cáp tín hiệu dù/ mã hs của cáp tín hiệu)
- Mã HS 85444929: Cáp mạng Commscope/AMP Cat 6 (305m/thùng); hàng mới 100%... (mã hs cáp mạng commsc/ mã hs của cáp mạng com)
- Mã HS 85444929: Dây dẫn điện có đầu nối điện áp 12V... (mã hs dây dẫn điện có/ mã hs của dây dẫn điện)
- Mã HS 85444929: Cáp truyền tín hiệu mạng Cat 6 UTP, 23AWG, 4 đôi, điện áp không quá 80V, cách điện bằng PVC, chưa gắn với đầu nối, 305m/RL. màu xanh, Hiệu Alantek. PN: 301-6008LG-03BU.Mới 100%... (mã hs cáp truyền tín/ mã hs của cáp truyền t)
- Mã HS 85444929: Cáp mạng dùng cho vi tính bọc nhựa, đường kính 6.1mm (P/n: 219413-2, CS24CM WHT C5E 4/24 F/UTP RIB 305M) mới 100%... (mã hs cáp mạng dùng c/ mã hs của cáp mạng dùn)
- Mã HS 85444941: Cáp điều khiển loại 450/750 V (cáp bọc nhựa, chưa lắp với đầu nối. Hàng mới 100%.Phụ lục hợp đồng mã ký hiệu 1). điểm 1 mục VIII phần A.... (mã hs cáp điều khiển/ mã hs của cáp điều khi)
- Mã HS 85444941: Cáp điện chống nhiễu an toàn dùng trong thang máy model H05VVH6-F 24Gx0.75SQMM+2x2Px0.75SQMM, điện áp 300/500V bọc cách điện bằng nhựa, xuất xứ Trung Quốc hàng mới 100%... (mã hs cáp điện chống/ mã hs của cáp điện chố)
- Mã HS 85444941: Cáp điện lực hạ thế, ruột đồng, 1 lõi, cách điện PVC, không có vỏ bọc CV-1C x 120sqmm 450V/750V màu xanh/vàng... (mã hs cáp điện lực hạ/ mã hs của cáp điện lực)
- Mã HS 85444941: Ray cấp điện an toàn (Ray cáp điện), dùng cho cầu trục, loại vỏ nhựa bọc hở, lõi nhôm, dòng điện 500A/380V, thanh dẫn nhôm, mỗi thanh 6 mét, sản xuất năm 2019 tại Trung Quốc. Hàng mới 100%... (mã hs ray cấp điện an/ mã hs của ray cấp điện)
- Mã HS 85444941: Dây điện lõi đồng, cách điện PVC, cấp cách điện 600V, cỡ dây 1 ruột 6mm2, hàng mới 100%... (mã hs dây điện lõi đồ/ mã hs của dây điện lõi)
- Mã HS 85444941: Cáp lõi nhôm, cách điện XLPE/PVC, cấp cách điện 600V, cỡ dây 1 ruột 500mm2, hàng mới 100%... (mã hs cáp lõi nhôm c/ mã hs của cáp lõi nhôm)
- Mã HS 85444941: Cáp lõi đồng, cách điện XLPE/PVC, cấp cách điện 600V, cỡ dây 3 ruột 6mm2, hàng mới 100%... (mã hs cáp lõi đồng c/ mã hs của cáp lõi đồng)
- Mã HS 85444941: Dây lõi nhôm cách điện PVC, cấp cách điện 600V, cỡ dây 1 ruột 120mm2, hàng mới 100%... (mã hs dây lõi nhôm cá/ mã hs của dây lõi nhôm)
- Mã HS 85444941: Dây lõi nhôm, cách điện PVC, cấp cách điện 600V, cỡ dây 1 ruột 50mm2, hàng mới 100%... (mã hs dây lõi nhôm c/ mã hs của dây lõi nhôm)
- Mã HS 85444941: Dây lõi đồng, cách điện PVC, cấp cách điện 600V, cỡ dây 1 ruột 1.5mm2, Chưa gắn đầu nối, cáp động lực không dùng cho viễn thông, hàng mới 100%... (mã hs dây lõi đồng c/ mã hs của dây lõi đồng)
- Mã HS 85444941: Dây dẫn điện bọc plastic, không gắn đầu nối, dùng cho bản mạch điện tử... (mã hs dây dẫn điện bọ/ mã hs của dây dẫn điện)
- Mã HS 85444941: Dây cáp dùng để dẫn tín hiệu báo cháy trong phòng cháy chữa cháy, tiết diện: 8x2x0.4mm2, điện áp 100V, vỏ bọc nhựa PVC, chưa gắn với đầu nối, không phải cáp dẫn điện,mới 100%, hãng sx: Kunshan Hwatek... (mã hs dây cáp dùng để/ mã hs của dây cáp dùng)
- Mã HS 85444941: Dây cáp mạng AMP Cat5 loại tốt cho camera (305m/1 cuộn) 24 AWG, 300VAC/VDC, bọc cách điện plastic, hàng mới 100%... (mã hs dây cáp mạng am/ mã hs của dây cáp mạng)
- Mã HS 85444941: Dây điện nhiều lõi 1mm2,hàng mới 100%... (mã hs dây điện nhiều/ mã hs của dây điện nhi)
- Mã HS 85444941: Dây điện tiếp đất 2.5mm2,hàng mới 100%... (mã hs dây điện tiếp đ/ mã hs của dây điện tiế)
- Mã HS 85444942: Dây dẫn. Hàng mới 100%... (mã hs dây dẫn hàng m/ mã hs của dây dẫn hàn)
- Mã HS 85444949: VTTB trạm 500KV Đức Hòa và Đấu Nối- Cáp điều khiển (SL: 2582m cáp nhôm & cáp đồng)(Auxiliary control and power cable).Hiệu: Thịnh Phát, item 9). Hàng mới 100%... (mã hs vttb trạm 500kv/ mã hs của vttb trạm 50)
- Mã HS 85444949: Dây nguồn bộ nhả màng máy quấn màng pallet, dùng điện 220V-50/60Hz-1PH... (mã hs dây nguồn bộ nh/ mã hs của dây nguồn bộ)
- Mã HS 85444949: Dây dẫn điện VFF phi 2.0mm2, 125V, 1 cuộn 201m (370-20002)... (mã hs dây dẫn điện vf/ mã hs của dây dẫn điện)
- Mã HS 85444949: Dây dẫn điện HVSF phi 0.75mm2, 125V (300m/cuộn) (372-07501)... (mã hs dây dẫn điện hv/ mã hs của dây dẫn điện)
- Mã HS 85444949: Cáp tín hiệu lõi đồng, cách điện nhựa PVC 600V, cỡ dây 3 ruột 1.0mm2, hàng mới 100%... (mã hs cáp tín hiệu lõ/ mã hs của cáp tín hiệu)
- Mã HS 85444949: Cáp lõi đồng, cách điện XLPE/PVC, cấp cách điện 600V, cỡ dây 3 ruột 4mm2, hàng mới 100%... (mã hs cáp lõi đồng c/ mã hs của cáp lõi đồng)
- Mã HS 85444949: Cáp tín hiệu tiêu chuẩn Mỹ 18AWG, hàng mới 100%... (mã hs cáp tín hiệu ti/ mã hs của cáp tín hiệu)
- Mã HS 85444949: Dây truyền tín hiệu(CABLE)... (mã hs dây truyền tín/ mã hs của dây truyền t)
- Mã HS 85444949: Dây dẫn điện liên hợp không có đầu nối điện áp 300V... (mã hs dây dẫn điện li/ mã hs của dây dẫn điện)
- Mã HS 85444949: Dây cáp truyền tín hiệu âm thanh (Dây cáp đôi, dạng cuộn),model: VCT2X2.5,100m/cuộn,trung bình 300V vỏ bọc nhựa PVC, đường kính lõi:2.5mm,hiệu:FUHRER.Mới 100%.... (mã hs dây cáp truyền/ mã hs của dây cáp truy)
- Mã HS 85444949: WIR-01 Dây cáp điện WIRE dây đôi dẹp lõi đồng dạng cuộn bọc nhựa (tiết diện 4mm, điện áp 300V) (Mới 100%)... (mã hs wir01 dây cáp/ mã hs của wir01 dây c)
- Mã HS 85444949: Dây điện Trần Phú 2*1 (cuộn 200m) có gắn đầu nối... (mã hs dây điện trần p/ mã hs của dây điện trầ)
- Mã HS 85444949: Dây đo profile, dài 50 cm, mới 100%... (mã hs dây đo profile/ mã hs của dây đo profi)
- Mã HS 85444949: Dây cáp có gắn đầu nối dùng cho máy nén khí sử dụng cho thiết bị lạnh của điều hòa sử dụng trong cont lạnh,điệp áp 380v,không dùng cho viễn thông, mới 100%, ký hiệu814247C... (mã hs dây cáp có gắn/ mã hs của dây cáp có g)
- Mã HS 85444949: Dây điện (dây đơn dạng cuộn, lõi đồng (đường kính:1.5mm) bọc nhựa, dùng cho điện áp dưới 750V... (mã hs dây điện dây đ/ mã hs của dây điện dâ)
- Mã HS 85446011: Dây điện kèm giắc cắm và ổ cắm nối dài gắn vào máy phát điện.dùng cho điện áp15kVA, CORD, EXTENSION, ELECTRICAL. P/N:719428. Mới 100%... (mã hs dây điện kèm gi/ mã hs của dây điện kèm)
- Mã HS 85446012: Cáp cách điện vật liệu XLEP/PVC, cấp cách điện 24kV, lớp bảo vệ lá thép mỏng 0.5mm, 3 ruột đồng cỡ dây 50mm2, hàng mới 100%... (mã hs cáp cách điện v/ mã hs của cáp cách điệ)
- Mã HS 85446012: Cáp ngầm trung thế, cách điện vật liệu XLEP/PVC, cấp cách điện 24kV, lớp bảo vệ lá thép mỏng 0.5mm, 3 ruột đồng cỡ dây 95mm2, hàng mới 100%... (mã hs cáp ngầm trung/ mã hs của cáp ngầm tru)
- Mã HS 85447090: Cáp tín hiệu dùng đo địa vật lý giếng khoan trong khoan định hướng (kèm drum). điện áp sd:230-380v S/N:7111 CABLE 7-52AXXS #XXS450degF SWL 14570lbs 7-52AXXS # F718101, cáp quang(Hàng đã qua sử dụng)... (mã hs cáp tín hiệu dù/ mã hs của cáp tín hiệu)
- Mã HS 85447090: Cáp Quang- OPTICAL FIBER CABLE- LT-DJBGZXX/BRX MG4XXX (06T2.00). Nhập khẩu cho nhà máy SX cáp quang. (Mới 100%)... (mã hs cáp quang opti/ mã hs của cáp quang o)
- Mã HS 85447090: Cáp quang sợi thủy tinh loại nhiều chế độ, 4 ruột, hàng mới 100%... (mã hs cáp quang sợi t/ mã hs của cáp quang sợ)
- Mã HS 85447090: Dây cáp quang 25m có đầu nối dùng cho máy chụp cắt lớp CT (From Gantry to OC,Optical Fiber)- Hàng mới... (mã hs dây cáp quang 2/ mã hs của dây cáp quan)
- Mã HS 85452000: Chổi than, điện áp 12V, dùng cho động cơ xe ô tô 4 chỗ, hàng mẫu, dùng cho cá nhân, mới 100%... (mã hs chổi than điện/ mã hs của chổi than đ)
- Mã HS 85452000: Chổi than CB419A (Makita) dùng lắp vào máy cắt cầm tay... (mã hs chổi than cb419/ mã hs của chổi than cb)
- Mã HS 85452000: Chổi than, kích thước 65*45mm, dùng cho máy chải, hàng mới 100%.... (mã hs chổi than kích/ mã hs của chổi than k)
- Mã HS 85462090: VTTB trạm 500KV Đức Hòa và Đấu Nối- Sứ đứng 38.5kV (Post insulator).Hiệu Dalian, item 7). Hàng mới 100%... (mã hs vttb trạm 500kv/ mã hs của vttb trạm 50)
- Mã HS 85472000: Đầu nối bằng nhựa cách điện dùng cho ô tô. Tái nhập từ tk số 302882671140, mục số 40.... (mã hs đầu nối bằng nh/ mã hs của đầu nối bằng)
- Mã HS 85472000: Đầu cắm kết nối với bản mạch điện dùng cho ô tô. Tái nhập từ tk số 302855202220, mục số 2.... (mã hs đầu cắm kết nối/ mã hs của đầu cắm kết)
- Mã HS 85472000: Chân cắm kết nối với bản mạch điện dùng cho ô tô. Tái nhập từ tk số 302223618930, mục số 49.... (mã hs chân cắm kết nố/ mã hs của chân cắm kết)
- Mã HS 85489010: Cảm biến 3RG 4013-3AB00... (mã hs cảm biến 3rg 40/ mã hs của cảm biến 3rg)
- Mã HS 85489010: Đầu dò nhiệt (cảm biến nhiệt độ) Dia 6.0*2000mm... (mã hs đầu dò nhiệt c/ mã hs của đầu dò nhiệt)
- Mã HS 85489090: Cảm biến trục X của máy may lập trình-X-SENSOR- 1306 SPS/A-1306-K42... (mã hs cảm biến trục x/ mã hs của cảm biến trụ)
- Mã HS 85489090: Cảm biến tiệm cận- Phụ tùng nhà nấu bia- Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến tiệm c/ mã hs của cảm biến tiệ)
- Mã HS 85011041: NTTQ001SA2/Động cơ xả 0.7W, 1 chiều, của máy giặt 6-10kg, kích thước 140*90*65mm... (mã hs nttq001sa2/động/ mã hs của nttq001sa2/đ)
- Mã HS 85011041: Linh kiện dùng cho bảo hành hiệu Samsung, Mô tơ máy điều hòa không khí, Một chiều, 4W, Hàng mới 100%, Model: DB67-01166A... (mã hs linh kiện dùng/ mã hs của linh kiện dù)
- Mã HS 85011091: Linh kiện dùng cho bảo hành hiệu Samsung, Mô tơ máy điều hòa không khí, Xoay chiều, 20W, Hàng mới 100%, Model: DB31-00631B... (mã hs linh kiện dùng/ mã hs của linh kiện dù)
- Mã HS 85011099: Động cơ máy in Motor 48M060F112 V... (mã hs động cơ máy in/ mã hs của động cơ máy)
- Mã HS 85011099: Động cơ của máy in D000BE001... (mã hs động cơ của máy/ mã hs của động cơ của)
- Mã HS 85012019: Motor Plus 100W, mã: PL01, hàng mới 100%... (mã hs motor plus 100w/ mã hs của motor plus 1)
- Mã HS 85012019: Động cơ secvo cho máy cấp hàng tự động (SGM7A-02AFA61) (động cơ 1 pha (220V), 200W), hàng mới 100%... (mã hs động cơ secvo c/ mã hs của động cơ secv)
- Mã HS 85012019: Động cơ cho máy cấp hàng tự đông (SGM7A-02AFA6C, điện áp 1 pha, 220v, công suất 200W), hàng mới 100%... (mã hs động cơ cho máy/ mã hs của động cơ cho)
- Mã HS 85012019: Động cơ của máy cấp hàng tự động (SGM7A-01AFA61, điện áp 1 pha, 220v, công suất 1000W), hàng mới 100%... (mã hs động cơ của máy/ mã hs của động cơ của)
- Mã HS 85012019: Động cơ dùng cho máy cấp hàng tự động (PR_ No.1011197122)SGM7A-08AFA6C, công suất 750W, điện áp AC 200V 1pha, hàng mới 100%... (mã hs động cơ dùng ch/ mã hs của động cơ dùng)
- Mã HS 85013130: NTWC021S03/Động cơ 1 chiều, lắp bơm nước của máy giặt công suất 45W... (mã hs ntwc021s03/động/ mã hs của ntwc021s03/đ)
- Mã HS 85013140: Nguồn một chiều, công suất 50W, dòng điện 5A, điện áp 10V, hiệu Cosel, dùng trong nhà máy linh kiện điện tử, hàng mới 100%... (mã hs nguồn một chiều/ mã hs của nguồn một ch)
- Mã HS 85013140: Motor BVH1A50 (Part No.T301719)- motor điện 1 chiều, điện áp 12.5V, công suất 450W, mới 100%... (mã hs motor bvh1a50/ mã hs của motor bvh1a5)
- Mã HS 85013140: Motor M3M4A61 (Part No.M159984)- motor điện 1 chiều, điện áp 12.5V, công suất 350W, mới 100%... (mã hs motor m3m4a61/ mã hs của motor m3m4a6)
- Mã HS 85013140: Máy đưa võng 01, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%... (mã hs máy đưa võng 01/ mã hs của máy đưa võng)
- Mã HS 85013140: Động cơ điện TCG 90W-220V (1F), mới 100%... (mã hs động cơ điện tc/ mã hs của động cơ điện)
- Mã HS 85015119: Đầu mô tơ-AM34SS31DGA-Hàng mới 100%... (mã hs đầu mô tơam34s/ mã hs của đầu mô tơam)
- Mã HS 85015119: Đầu mô tơ-Y09-59D3-7360-Hàng mới 100%... (mã hs đầu mô tơy095/ mã hs của đầu mô tơy0)
- Mã HS 85015119: Đầu mô tơ-Y09-130D5-1350-Hàng mới 100%... (mã hs đầu mô tơy091/ mã hs của đầu mô tơy0)
- Mã HS 85015119: Motor quạt máy 220V/35W/0.16A. Hàng mới 100%... (mã hs motor quạt máy/ mã hs của motor quạt m)
- Mã HS 85015229: Motor điện BN 80B 2 230/400-50 IP54 CLF B5 FD 15 **-Code: 8F3101014Z (Pn 1.1 Kw, Eurovoltage 230-400V/50Hz)... (mã hs motor điện bn 8/ mã hs của motor điện b)
- Mã HS 85015229: Motor điện X_BN 132MA 4 230/460-60 IP54 CLF B5 FD 100 R SB-Code: JD00002519 (Pn 10.4 Kw/14HP- 60Hz, 230-460V)... (mã hs motor điện xbn/ mã hs của motor điện x)
- Mã HS 85015229: Motor điện xoay chiều, 3 pha loại BX 112M 4 230/460-60 IP55 CLF B5 CUS-Code: 8AFE40001 (Pn 3.7 kw, 230-460V/60Hz)... (mã hs motor điện xoay/ mã hs của motor điện x)
- Mã HS 85015239: Động cơ điện xoay chiều ba pha 60HP/45KW AEHH8P040060YH10- NP0604,60HP,1800RPM,230/460V,364T,TEFC (hàng mới 100%)... (mã hs động cơ điện xo/ mã hs của động cơ điện)
- Mã HS 85016110: Máy phát điện xoay chiều2.2kW/120V/60Hz/168*85, mới 100%... (mã hs máy phát điện x/ mã hs của máy phát điệ)
- Mã HS 85024000: Biến tần-SV008iG5A-2(dùng biến đổi điện quay)-Hàng mới 100%... (mã hs biến tầnsv008i/ mã hs của biến tầnsv0)
- Mã HS 85024000: Biến tần-1HPx220V/3PH(dùng biến đổi điện quay)-Hàng mới 100%... (mã hs biến tần1hpx22/ mã hs của biến tần1hp)
- Mã HS 85024000: Biến tần-2HPx220V/3PH(dùng biến đổi điện quay)-Hàng mới 100%... (mã hs biến tần2hpx22/ mã hs của biến tần2hp)
- Mã HS 85024000: Biến tần-2HPx380V/3PH(dùng biến đổi điện quay)-Hàng mới 100%... (mã hs biến tần2hpx38/ mã hs của biến tần2hp)
- Mã HS 85024000: Biến tần-VFD185VL43A-J(dùng biến đổi điện quay)-Hàng mới 100%... (mã hs biến tầnvfd185/ mã hs của biến tầnvfd)
- Mã HS 85030090: Rotor mã 8313 (83x13T) là bộ phận của động cơ có công suất không quá 30 W, dùng trong động cơ điện, hàng mới 100%... (mã hs rotor mã 8313/ mã hs của rotor mã 831)
- Mã HS 85030090: Rotor mã 8320 (83x20T) là bộ phận của động cơ có công suất không quá 30 W, dùng trong động cơ điện, hàng mới 100%... (mã hs rotor mã 8320/ mã hs của rotor mã 832)
- Mã HS 85030090: Stator mã 8313 (83x13T) là bộ phận của động cơ có công suất không quá 30 W, dùng trong động cơ điện, hàng mới 100%... (mã hs stator mã 8313/ mã hs của stator mã 83)
- Mã HS 85030090: Stator mã 8320 (83x20T) là bộ phận của động cơ có công suất không quá 30 W, dùng trong động cơ điện, hàng mới 100%... (mã hs stator mã 8320/ mã hs của stator mã 83)
- Mã HS 85030090: Chụp hướng gió 270*95, chất liệu: thép đúc, bộ phận của tổ máy phát điện, mới 100%... (mã hs chụp hướng gió/ mã hs của chụp hướng g)
- Mã HS 85030090: Chụp hướng gió-168- CR, chất liệu: thép đúc, bộ phận của tổ máy phát điện, mới 100%... (mã hs chụp hướng gió/ mã hs của chụp hướng g)
- Mã HS 85030090: Stato (Phần tĩnh, phụ tùng động cơ điện, P/N:1297168-01, hàng mới 100%)... (mã hs stato phần tĩn/ mã hs của stato phần)
- Mã HS 85042199: MÁY BIẾN ÁP 3PHA 160 kVA 22/0,4kV- trong nhà (XUẤT XỨ VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100%)... (mã hs máy biến áp 3ph/ mã hs của máy biến áp)
- Mã HS 85043119: Máy biến áp cách ly SG-1KVA(Công suất 1Kva, điện áp 380V. Dùng để biến đổi điện áp 3 pha dùng trong công nghiệp.) Hàng mới 100%... (mã hs máy biến áp các/ mã hs của máy biến áp)
- Mã HS 85043119: BIẾN ÁP TỰ NGẪU LIOA 400VA. Hàng mới 100%... (mã hs biến áp tự ngẫu/ mã hs của biến áp tự n)
- Mã HS 85043199: Biến thế trung tần... (mã hs biến thế trung/ mã hs của biến thế tru)
- Mã HS 85043199: Biến áp (3324110387ND).hàng mới 100%... (mã hs biến áp 332411/ mã hs của biến áp 332)
- Mã HS 85044011: Thiết bị cấp nguồn cho thiết bị lấy mẫu dầu, Serial Number: MRPP-BA#651, Part Number: T1001880,Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị cấp ng/ mã hs của thiết bị cấp)
- Mã HS 85044019: Nguồn Cooler Master 350W... (mã hs nguồn cooler ma/ mã hs của nguồn cooler)
- Mã HS 85044019: Nguồn 24V-2,5A... (mã hs nguồn 24v25a/ mã hs của nguồn 24v2)
- Mã HS 85044019: Biến đổi điện (adaptor) (hàng đã qua sử dụng)... (mã hs biến đổi điện/ mã hs của biến đổi điệ)
- Mã HS 85044020: Dụng cụ sạc ác quy C7, hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ sạc ác/ mã hs của dụng cụ sạc)
- Mã HS 85044040: Biến tần SV055IG... (mã hs biến tần sv055i/ mã hs của biến tần sv0)
- Mã HS 85044090: Biến tần LSLV0150H100-4COFN Dùng để cấp nguồn cho đèn UV,Công suất 15Kw, hãng sản xuất LS, hàng mới 100%... (mã hs biến tần lslv01/ mã hs của biến tần lsl)
- Mã HS 85044090: Biến tần LSLV0300H100-4COFN, Dùng để cấp nguồn cho đèn UV, Công suất 30Kw, hãng sản xuất LS, Hàng mới 100%... (mã hs biến tần lslv03/ mã hs của biến tần lsl)
- Mã HS 85044090: Biến tần LSLV0075H100-4COFN, Dùng để cấp nguồn cho đèn UV, Công suất 7,5Kw, hãng sản xuất LS, hàng mới 100%... (mã hs biến tần lslv00/ mã hs của biến tần lsl)
- Mã HS 85044090: Biến áp,thuộc tờ khai101577520920,101586836300,101817281200... (mã hs biến ápthuộc t/ mã hs của biến ápthuộ)
- Mã HS 85044090: Power Distribution Panel- Hộp trữ điện dùng cho hệ thống quản lý năng suất của ngành may công nghiệp. Mới 100%; hiệu: GPRO... (mã hs power distribut/ mã hs của power distri)
- Mã HS 85044090: Nguồn chính hãng-RASPBERRY-PI 4 5.1V- 3A-Hàng mới 100%... (mã hs nguồn chính hãn/ mã hs của nguồn chính)
- Mã HS 85044090: Sạc điện thoại AC90-264V (6W/5V/1.2A). Hàng mới 100%... (mã hs sạc điện thoại/ mã hs của sạc điện tho)
- Mã HS 85044090: Sạc ắc quy Hitech 12V-200Ah. Hàng mới 100%... (mã hs sạc ắc quy hite/ mã hs của sạc ắc quy h)
- Mã HS 85044090: sạc trên ô tô ASCC29 có dây... (mã hs sạc trên ô tô a/ mã hs của sạc trên ô t)
- Mã HS 85044090: Nguồn điện DC 24V-6.5A... (mã hs nguồn điện dc 2/ mã hs của nguồn điện d)
- Mã HS 85044090: Biến tần FR-E740-11K-CHT... (mã hs biến tần fre74/ mã hs của biến tần fr)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm OH-011Z... (mã hs cuộn cảm oh011/ mã hs của cuộn cảm oh)
- Mã HS 85045010: Cuộn Cảm OH-024Z... (mã hs cuộn cảm oh024/ mã hs của cuộn cảm oh)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SHO-301... (mã hs cuộn cảm sho30/ mã hs của cuộn cảm sho)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SN3-200... (mã hs cuộn cảm sn320/ mã hs của cuộn cảm sn3)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SC-08-44J... (mã hs cuộn cảm sc08/ mã hs của cuộn cảm sc)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SC-10-30J... (mã hs cuộn cảm sc10/ mã hs của cuộn cảm sc)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SC-07-04GJ... (mã hs cuộn cảm sc07/ mã hs của cuộn cảm sc)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SN8D-502JB... (mã hs cuộn cảm sn8d5/ mã hs của cuộn cảm sn8)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SCF-01-5000... (mã hs cuộn cảm scf01/ mã hs của cuộn cảm scf)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SN8SP-404JA... (mã hs cuộn cảm sn8sp/ mã hs của cuộn cảm sn8)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SN12-1001-11... (mã hs cuộn cảm sn121/ mã hs của cuộn cảm sn1)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm HHB8-0R6A210W... (mã hs cuộn cảm hhb80/ mã hs của cuộn cảm hhb)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SCR-050-0R9A070J... (mã hs cuộn cảm scr05/ mã hs của cuộn cảm scr)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SCR31HA-08-E49JH-S... (mã hs cuộn cảm scr31h/ mã hs của cuộn cảm scr)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SCR31B-120-1R4A032JH(3)... (mã hs cuộn cảm scr31b/ mã hs của cuộn cảm scr)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SCR47B-380-1R6C016J-BK(3)... (mã hs cuộn cảm scr47b/ mã hs của cuộn cảm scr)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm,thuộc tờ khai101698084460... (mã hs cuộn cảmthuộc/ mã hs của cuộn cảmthu)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm, Part: 3330P3R00K-E, (103072446740/A42- Dong 6-8)... (mã hs cuộn cảm part/ mã hs của cuộn cảm pa)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SS21V-070125... (mã hs cuộn cảm ss21v/ mã hs của cuộn cảm ss2)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm RFC-30-008A4F... (mã hs cuộn cảm rfc30/ mã hs của cuộn cảm rfc)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SS11H-10062-CH... (mã hs cuộn cảm ss11h/ mã hs của cuộn cảm ss1)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm MR-2053 INDUCTOR... (mã hs cuộn cảm mr205/ mã hs của cuộn cảm mr)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm VU-220FR INDUCTOR... (mã hs cuộn cảm vu220/ mã hs của cuộn cảm vu)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm LF-202 L1 INDUCTOR... (mã hs cuộn cảm lf202/ mã hs của cuộn cảm lf)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SN5-400... (mã hs cuộn cảm sn540/ mã hs của cuộn cảm sn5)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SC-18-E12J... (mã hs cuộn cảm sc18/ mã hs của cuộn cảm sc)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SS10V-05180... (mã hs cuộn cảm ss10v/ mã hs của cuộn cảm ss1)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SU9VF-03060... (mã hs cuộn cảm su9vf/ mã hs của cuộn cảm su9)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SC-15-09J-MI... (mã hs cuộn cảm sc15/ mã hs của cuộn cảm sc)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SS10H-R10061... (mã hs cuộn cảm ss10h/ mã hs của cuộn cảm ss1)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SS11VL-06180... (mã hs cuộn cảm ss11vl/ mã hs của cuộn cảm ss1)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SU9HF-R02260... (mã hs cuộn cảm su9hf/ mã hs của cuộn cảm su9)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SCF25-08-1300... (mã hs cuộn cảm scf25/ mã hs của cuộn cảm scf)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SU10VFC-R03370... (mã hs cuộn cảm su10vf/ mã hs của cuộn cảm su1)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SCF31B-200-2R0A020J... (mã hs cuộn cảm scf31b/ mã hs của cuộn cảm scf)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SCF47B-460-S2R4B004JH... (mã hs cuộn cảm scf47b/ mã hs của cuộn cảm scf)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm ST-110BV... (mã hs cuộn cảm st110/ mã hs của cuộn cảm st)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SS11V-03550... (mã hs cuộn cảm ss11v/ mã hs của cuộn cảm ss1)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SU9V-R02140... (mã hs cuộn cảm su9vr/ mã hs của cuộn cảm su9)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SC-09-D035JH... (mã hs cuộn cảm sc09/ mã hs của cuộn cảm sc)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SSR10HS-10135... (mã hs cuộn cảm ssr10h/ mã hs của cuộn cảm ssr)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SSB11V-R13090A... (mã hs cuộn cảm ssb11v/ mã hs của cuộn cảm ssb)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SSR21NH-M25103... (mã hs cuộn cảm ssr21n/ mã hs của cuộn cảm ssr)
- Mã HS 85045010: Cuộn cảm SBC8-680-322(LF)... (mã hs cuộn cảm sbc86/ mã hs của cuộn cảm sbc)
- Mã HS 85045020: Điện cảm, tái xuất theo mục hàng số 03 của TKNK số 102924039150/E11 ngày 12-10-2019... (mã hs điện cảm tái x/ mã hs của điện cảm tá)
- Mã HS 85045020: Đầu nối cảm ứng máy may công nghiệp. Juki HD-0005700-0A # AXR1790010. P/o:6730009615.Mới 100%... (mã hs đầu nối cảm ứng/ mã hs của đầu nối cảm)
- Mã HS 85045093: Cuộn cảm (103057008834/A31) (Mục 1, 2, 3)... (mã hs cuộn cảm 10305/ mã hs của cuộn cảm 10)
- Mã HS 85045093: Cuộn cảm sensor DA54K 24VDC KCC Korea... (mã hs cuộn cảm sensor/ mã hs của cuộn cảm sen)
- Mã HS 85045093: Cuộn cảm HK10053N3S, giá trị 4.7UH, điện trở 0.025 OHM (Xuất bán thanh lý từ dòng hàng số 8 TK 102186603520 E11- 24/08/2018)... (mã hs cuộn cảm hk1005/ mã hs của cuộn cảm hk1)
- Mã HS 85045093: Cuộn cảm giá trị 2.36OHM, dòng điện 0.7A dùng cho camera quan sát (Xuất bán thanh lý từ dòng hàng số 7 TK 102736764760 E11- 03/07/2019)... (mã hs cuộn cảm giá tr/ mã hs của cuộn cảm giá)
- Mã HS 85045093: Cuộn cảm SMD-SHP, giá trị 100UH+-20%, cường độ dòng điện 1A dùng cho bản mạch của camera quan sát (Xuất bán thanh lý từ dòng hàng số 12 TK 103060948430 E11- 20/12/2019)... (mã hs cuộn cảm smdsh/ mã hs của cuộn cảm smd)
- Mã HS 85045093: Cuộn cảm PEPH0006-001D... (mã hs cuộn cảm peph00/ mã hs của cuộn cảm pep)
- Mã HS 85045093: Cuộn cảm (đã quấn dây đồng) của van lực từ biến thiên dùng dòng điện 1 chiều 9-16v... (mã hs cuộn cảm đã qu/ mã hs của cuộn cảm đã)
- Mã HS 85049020: Tấm mạch in đã lắp ráp của mô-đun tối ưu hóa năng lượng mặt trời, PCBA+FW FOR GEN3 OPTIMIZER RV [FT WITHOU, mã Part:AP1250EAO02LVFW1, dòng hàng số 1, 2, TKNK:102748889241/A12, Hàng mới 100%... (mã hs tấm mạch in đã/ mã hs của tấm mạch in)
- Mã HS 85049039: Tấm tản nhiệt đã lắp ráp_Chi tiết cơ điện tử- 5W... (mã hs tấm tản nhiệt đ/ mã hs của tấm tản nhiệ)
- Mã HS 85049090: Nguồn Acbel I-POWER G500- 80 Plus, hàng mới 100%... (mã hs nguồn acbel ip/ mã hs của nguồn acbel)
- Mã HS 85049090: Mạch in đã lắp ráp của thiết bị tối ưu hóa từ năng lượng mặt trời, PCBA+FW for Gen3 Optimizer RV CR[FT with, mã Part:AP1250EAO04LVFW1, dòng hàng số 1, TKNK:102800599900/A12, Hàng mới 100%... (mã hs mạch in đã lắp/ mã hs của mạch in đã l)
- Mã HS 85051100: Nam châm đất hiếm (AIE-0639G)... (mã hs nam châm đất hi/ mã hs của nam châm đất)
- Mã HS 85051100: Miếng nam châm chưa nạp từ bằng kim loại (MAGNET FERRITE 369100).Hàng mới 100%... (mã hs miếng nam châm/ mã hs của miếng nam ch)
- Mã HS 85051900: Nam châm nhựa C-102-b/ Plastic Magnet C-102-b... (mã hs nam châm nhựa c/ mã hs của nam châm nhự)
- Mã HS 85051900: Nam châm cục-20mm... (mã hs nam châm cục20/ mã hs của nam châm cục)
- Mã HS 85051900: Nam châm D27 Hàng mới 100%... (mã hs nam châm d27 hà/ mã hs của nam châm d27)
- Mã HS 85051900: Nam châm... (mã hs nam châm/ mã hs của nam châm)
- Mã HS 85051900: Nam châm 4x12mm... (mã hs nam châm 4x12mm/ mã hs của nam châm 4x1)
- Mã HS 85051900: LÕI TỪ... (mã hs lõi từ/ mã hs của lõi từ)
- Mã HS 85059000: Nam châm điện LY2144001-1... (mã hs nam châm điện l/ mã hs của nam châm điệ)
- Mã HS 85059000: Nam châm điện của máy in LY4332001... (mã hs nam châm điện c/ mã hs của nam châm điệ)
- Mã HS 85059000: Nam châm DJ97-00635E. Mới 100%... (mã hs nam châm dj970/ mã hs của nam châm dj9)
- Mã HS 85059000: LÕI SẮT TỪ... (mã hs lõi sắt từ/ mã hs của lõi sắt từ)
- Mã HS 85066090: Pin-1.5V AA... (mã hs pin15v aa/ mã hs của pin15v aa)
- Mã HS 85066090: Pin-1.5V AAA... (mã hs pin15v aaa/ mã hs của pin15v aaa)
- Mã HS 85068091: Pin CR2032 3V Sony. Hàng mới 100%... (mã hs pin cr2032 3v s/ mã hs của pin cr2032 3)
- Mã HS 85068091: Pin tiểu Energizer 2A. Hàng mới 100%... (mã hs pin tiểu energi/ mã hs của pin tiểu ene)
- Mã HS 85068091: Pin A290-8110-X750 (phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%... (mã hs pin a2908110x/ mã hs của pin a290811)
- Mã HS 85068099: Pin hàn bo-3.6V 80MA-Hàng mới 100%... (mã hs pin hàn bo36v/ mã hs của pin hàn bo3)
- Mã HS 85068099: Pin Sanyo-UR18650 2600MAH 20A-Hàng mới 100%... (mã hs pin sanyour186/ mã hs của pin sanyour)
- Mã HS 85068099: Pin 1.5V... (mã hs pin 15v/ mã hs của pin 15v)
- Mã HS 85068099: Pin AA 1.5V... (mã hs pin aa 15v/ mã hs của pin aa 15v)
- Mã HS 85068099: Pin AAA 1.5V... (mã hs pin aaa 15v/ mã hs của pin aaa 15v)
- Mã HS 85068099: Pin Cell SamSung 18650 3.7V 2600mAh (Model:18650; NSX: Samsung; Mã KH: 40325)... (mã hs pin cell samsun/ mã hs của pin cell sam)
- Mã HS 85068099: Pin tiểu 12V. Hàng mới 100%... (mã hs pin tiểu 12v h/ mã hs của pin tiểu 12v)
- Mã HS 85068099: Pin của điện thoại để bàn không dây hiệu Uniden... (mã hs pin của điện th/ mã hs của pin của điện)
- Mã HS 85071099: Bình Ắc Quy 113x70x105(mm); 12V-4AH ES5LBS... (mã hs bình ắc quy 113/ mã hs của bình ắc quy)
- Mã HS 85071099: Bình Ắc Quy 151x66x92(mm); 12V-6.5AH GT7BBS... (mã hs bình ắc quy 151/ mã hs của bình ắc quy)
- Mã HS 85071099: Bình Ắc Quy 121 x 71 x 92(mm); 12V- 4AH CB4LB... (mã hs bình ắc quy 121/ mã hs của bình ắc quy)
- Mã HS 85071099: Bình Ắc Quy 175 x 99 x 155(mm); 12V- 19AH CB16B... (mã hs bình ắc quy 175/ mã hs của bình ắc quy)
- Mã HS 85071099: Bình Ắc Quy 206 x 70x 164(mm); 12V- 16AH CB16ALA2... (mã hs bình ắc quy 206/ mã hs của bình ắc quy)
- Mã HS 85071099: Bình Ắc Quy 150 x 90 x 181(mm); 12V- 16AH HCB16AAB... (mã hs bình ắc quy 150/ mã hs của bình ắc quy)
- Mã HS 85071099: Bình Ắc Quy 202 x 131 x 163(mm); 12V- 28AH CHD4-12... (mã hs bình ắc quy 202/ mã hs của bình ắc quy)
- Mã HS 85071099: Bình Ắc Quy 205 x 90 x 162(mm); 12V- 20AH C50N18LA3... (mã hs bình ắc quy 205/ mã hs của bình ắc quy)
- Mã HS 85072094: Bình ắc quy 12V25Ah. Hàng mới 100%... (mã hs bình ắc quy 12v/ mã hs của bình ắc quy)
- Mã HS 85072095: Bình ắc quy 12V17Ah (loại từ 12V13.6Ah đến 12V20.4Ah). Hàng mới 100%... (mã hs bình ắc quy 12v/ mã hs của bình ắc quy)
- Mã HS 85072095: BÌNH ẮC QUY AXIT- CHÌ (MODEL: DC12-100(12V100AH);DÀI 32.8 * RỘNG 17.2 * CAO 21.7 CM)... (mã hs bình ắc quy axi/ mã hs của bình ắc quy)
- Mã HS 85072096: Thành phẩm bình điện ắc quy PS-12550 U(WP55-12)"POWER SONIC"(12V-55AH)cao:23.3cm... (mã hs thành phẩm bình/ mã hs của thành phẩm b)
- Mã HS 85072098: BÌNH ẮC QUY AXIT- CHÌ (MODEL: DC12-225(12V225AH);DÀI 52.2 * RỘNG 24.0 * CAO 21.9 CM)... (mã hs bình ắc quy axi/ mã hs của bình ắc quy)
- Mã HS 85076010: Pin máy tính xách tay Dell Inspiron N3567E. Hàng mới 100%... (mã hs pin máy tính xá/ mã hs của pin máy tính)
- Mã HS 85076090: Pin xạc của điện thoại di động (Tái xuất 100 chiếc của mục hàng số 46 từ TK 103074162920/E21 ngày 26/12/2019)... (mã hs pin xạc của điệ/ mã hs của pin xạc của)
- Mã HS 85076090: Pin điện thoại di động, A90 Pack (Pin Xạc), (GH43-04976A)... (mã hs pin điện thoại/ mã hs của pin điện tho)
- Mã HS 85076090: Pin dùng cho thiết bị định vị trên ô tô, PACK E-Call, Lithium Ion Battery, EAC63298904 (E-call OCU3)... (mã hs pin dùng cho th/ mã hs của pin dùng cho)
- Mã HS 85076090: Pin sạc dùng cho dụng cụ cầm tay dạng hoàn chỉnh Model: BL1013_3S1P_13L/P31R13-01-H01... (mã hs pin sạc dùng ch/ mã hs của pin sạc dùng)
- Mã HS 85076090: Bình ắc quy 48V80Ah. Hàng mới 100%... (mã hs bình ắc quy 48v/ mã hs của bình ắc quy)
- Mã HS 85079019: Điện cực A290-8119-X693 (phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%... (mã hs điện cực a2908/ mã hs của điện cực a29)
- Mã HS 85081100: Máy hút bụi Midea MVC-SC861B- Mới (Mã NSX: MVC-SC861B; NSX: MIDEA; công suất 600W, điện áp 220V; hộp chứa 0.8lít; Mã KH: 15145)... (mã hs máy hút bụi mid/ mã hs của máy hút bụi)
- Mã HS 85081100: Máy hút bụi có động cơ gắn liền, công suất 660W,điện áp 120V, có túi hứng bụi với sức chứa 7.5 lít.Mới 100%... (mã hs máy hút bụi có/ mã hs của máy hút bụi)
- Mã HS 85081100: Vacuum Cleaner.Máy hút bụi gia đình hiệu SHARK. Model NV360 S2, điện áp 120V,công suất 1200W, tần số 60Hz, cường độ dòng điện 10A.Năm sản xuất 2019,đạt tiêu chuẩn UL.Mới 100%#&VN... (mã hs vacuum cleaner/ mã hs của vacuum clean)
- Mã HS 85081100: MÁY HÚT BỤI CÔNG NGHIỆP 1400W. Hàng mới 100%... (mã hs máy hút bụi côn/ mã hs của máy hút bụi)
- Mã HS 85081910: Máy hút bụi có động cơ dính liền, hoạt động bằng điện, dùng trong gia đình xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs máy hút bụi có/ mã hs của máy hút bụi)
- Mã HS 85081990: Máy hút bụi dầu: OMC-F105A/ F105-CSF100 (Dùng để hút bụi dầu sử dụng cho máy gia công kim loại). Hàng mới 100%... (mã hs máy hút bụi dầu/ mã hs của máy hút bụi)
- Mã HS 85081990: Máy hút bụi HITACHI SV21, công suất 2100W. Hàng mới 100%... (mã hs máy hút bụi hit/ mã hs của máy hút bụi)
- Mã HS 85086000: Máy bút bụi inox Camry BF-575... (mã hs máy bút bụi ino/ mã hs của máy bút bụi)
- Mã HS 85087010: Ông nối máy hút bụi DJ97-02639A. Mới 100%... (mã hs ông nối máy hút/ mã hs của ông nối máy)
- Mã HS 85087010: Nắp đậy máy hút bụi DJ97-01690B. Mới 100%... (mã hs nắp đậy máy hút/ mã hs của nắp đậy máy)
- Mã HS 85087010: Đầu giữ ống hút bụi DJ96-00225C. Mới 100%... (mã hs đầu giữ ống hút/ mã hs của đầu giữ ống)
- Mã HS 85087010: Ống nối hộp chứa bụi DJ97-02366A. MỚI 100%... (mã hs ống nối hộp chứ/ mã hs của ống nối hộp)
- Mã HS 85087010: Ống tay cầm máy hút bụi DJ97-00541F. Mới 100%... (mã hs ống tay cầm máy/ mã hs của ống tay cầm)
- Mã HS 85087010: Chi tiết đỡ động cơ máy hút bụi (Miếng đỡ bằng nhựa đỡ động cơ máy hút bụi) DJ61-00012B. Mới 100%... (mã hs chi tiết đỡ độn/ mã hs của chi tiết đỡ)
- Mã HS 85087010: Ống hút của máy hút bụi chiều dài 460mm, đường kính 30.5, độ dày 0.6mm(AGR74194504)... (mã hs ống hút của máy/ mã hs của ống hút của)
- Mã HS 85087010: Nắp plastic của máy hút bụi kích cỡ 275x220mm.Mới 100%... (mã hs nắp plastic của/ mã hs của nắp plastic)
- Mã HS 85087010: Nắp trên bằng plastic để cố định mô tơ kích cỡ 295mm.Mới 100%... (mã hs nắp trên bằng p/ mã hs của nắp trên bằn)
- Mã HS 85087010: Thùng chứa bụi của máy hút bụi bằng plastic đường kính 317mm, chiều cao 380mm.Mới 100%... (mã hs thùng chứa bụi/ mã hs của thùng chứa b)
- Mã HS 85087010: Miệng ống hút bằng plastic của máy hút bụi đường kính lớn nhất 55mm, chiều cao 132mm.Mới 100%... (mã hs miệng ống hút b/ mã hs của miệng ống hú)
- Mã HS 85087010: Đầu nối giữa ống hút và thùng hút bụi bằng plastic màu đen của máy hút bụi kích cỡ 170x70mm.Mới 100%... (mã hs đầu nối giữa ốn/ mã hs của đầu nối giữa)
- Mã HS 85087010: Nắp thùng chứa bụi và lồng plastic bên trong thùng chứa bụi của máy hút bụi đường kính 375mm.Mới 100%... (mã hs nắp thùng chứa/ mã hs của nắp thùng ch)
- Mã HS 85112099: Bánh Đà từ tính cho bộ phát điện tích hợp khởi động xe gắn máy-SG03017,FLYWHEEL ASSY, P/No: A4773-008-01-005 (sản phẩm làm tại nhà máy MITSUBA)... (mã hs bánh đà từ tính/ mã hs của bánh đà từ t)
- Mã HS 85113099: CUỘN CAO ÁP (MOBIN SƯỜN)-3051A-AAA8-BA0-COIL ASSY. IGNITION. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs cuộn cao áp mo/ mã hs của cuộn cao áp)
- Mã HS 85115029: Cuộn stator của bộ phát điện tích hợp khởi động xe gắn máy- SG02004,STATOR ASSY,-PN:A8562-320-02-003 (sản phẩm làm tại nhà máy MITSUBA)... (mã hs cuộn stator của/ mã hs của cuộn stator)
- Mã HS 85122091: ĐÈN SAU-33700-ADE1-900-P1-LIGHTASSY RR COMB. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs đèn sau33700a/ mã hs của đèn sau3370)
- Mã HS 85122091: CỤM ĐÈN TRƯỚC-33100-AAA8-BA0-P1-LIGHT ASSY HEAD. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs cụm đèn trước3/ mã hs của cụm đèn trướ)
- Mã HS 85122091: ĐÈN TÍN HIỆU TRƯỚC PHẢI-33400-ADE1-BA0-P1-WINKER ASSY R FR. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs đèn tín hiệu tr/ mã hs của đèn tín hiệu)
- Mã HS 85122091: Cụm đèn sauLIGHT ASSY,RR COMB33700K89 V022M1, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100%... (mã hs cụm đèn sauligh/ mã hs của cụm đèn saul)
- Mã HS 85124000: Gạt nước trên cửa kính buồng lái.Mã hàng:WP6-4099.Nhà sản xuất: NUNOTANI.Hàng mới 100%... (mã hs gạt nước trên c/ mã hs của gạt nước trê)
- Mã HS 85129020: Giá đỡ 60mm các loại đã sơn- Phụ kiện còi xe ô tô... (mã hs giá đỡ 60mm các/ mã hs của giá đỡ 60mm)
- Mã HS 85129020: Giá đỡ 68mm các loại đã sơn- Phụ kiện còi xe ô tô... (mã hs giá đỡ 68mm các/ mã hs của giá đỡ 68mm)
- Mã HS 85129020: Giá đỡ 60mm xi mạ các loại đã xi mạ- Phụ kiện còi xe ô tô... (mã hs giá đỡ 60mm xi/ mã hs của giá đỡ 60mm)
- Mã HS 85129020: Giá đỡ 68mm xi mạ các loại đã xi mạ- Phụ kiện còi xe ô tô... (mã hs giá đỡ 68mm xi/ mã hs của giá đỡ 68mm)
- Mã HS 85129020: Thân còi xi o78- Phụ tùng còi ôtô... (mã hs thân còi xi o78/ mã hs của thân còi xi)
- Mã HS 85129020: Đĩa thanh xi o85- Phụ tùng còi ôtô... (mã hs đĩa thanh xi o8/ mã hs của đĩa thanh xi)
- Mã HS 85129020: Miếng che xi o78- Phụ tùng còi ôtô... (mã hs miếng che xi o7/ mã hs của miếng che xi)
- Mã HS 85129020: Màng âm thanh sơn o75- Phụ tùng còi ôtô... (mã hs màng âm thanh s/ mã hs của màng âm than)
- Mã HS 85129020: Thân còi xi (chưa hoàn chỉnh) o75 các loại- Phụ tùng còi ôtô... (mã hs thân còi xi ch/ mã hs của thân còi xi)
- Mã HS 85131090: Đèn pin led- KT-203, 5W... (mã hs đèn pin led kt/ mã hs của đèn pin led)
- Mã HS 85131090: Bút lazer. Hàng mới 100%... (mã hs bút lazer hàng/ mã hs của bút lazer h)
- Mã HS 85131090: Đèn pin với pin thay và sạc (FLASHLIGHT WITH REPLACEMENT BATTERIES AND CHARGER POWER FULL LED DIODES; hàng mới 100%)... (mã hs đèn pin với pin/ mã hs của đèn pin với)
- Mã HS 85131090: Đèn đế nam châm dùng pin 3A hoặc 4v2... (mã hs đèn đế nam châm/ mã hs của đèn đế nam c)
- Mã HS 85131090: Đèn pin sạc tự động bằng tay siêu sáng- Flashlight. Hàng mới 100%... (mã hs đèn pin sạc tự/ mã hs của đèn pin sạc)
- Mã HS 85144000: máy nấu vàng cao tần 60Kva hàng mới 100%... (mã hs máy nấu vàng ca/ mã hs của máy nấu vàng)
- Mã HS 85151990: Đầu mũi hàn. Hàng mới 100%... (mã hs đầu mũi hàn hà/ mã hs của đầu mũi hàn)
- Mã HS 85151990: Tay hàn thiếc. Hàng mới 100%... (mã hs tay hàn thiếc/ mã hs của tay hàn thiế)
- Mã HS 85151990: Súng hút thiếc. Hàng mới 100%... (mã hs súng hút thiếc/ mã hs của súng hút thi)
- Mã HS 85152900: Máy hàn nhựa PVC DSH1000W cầm tay dùng để hàn ống, hàn tấm PVC, PP, PE, dùng điện áp 220V,công suất 1000W, dải nhiệt 4-550 độ C, hàng mới 100%... (mã hs máy hàn nhựa pv/ mã hs của máy hàn nhựa)
- Mã HS 85152900: Hàn điện trở CFS1/2C270J, hàng mới 100%... (mã hs hàn điện trở cf/ mã hs của hàn điện trở)
- Mã HS 85152900: Hàn điện trở ERG12SJ111, hàng mới 100%... (mã hs hàn điện trở er/ mã hs của hàn điện trở)
- Mã HS 85153990: Máy hàn kim loại, hoạt động bằng điện BMB-A-WKZ-SCHE-3, Hãng sản xuất Lorch Hàng đã qua sử dụng... (mã hs máy hàn kim loạ/ mã hs của máy hàn kim)
- Mã HS 85153990: Tay hàn-HAKKO FX-8803 26V/65W-Hàng mới 100%... (mã hs tay hànhakko f/ mã hs của tay hànhakk)
- Mã HS 85158090: Máy hàn nhựa- KH-4060, 600Wx40Khz (2 cái/bộ)... (mã hs máy hàn nhựa k/ mã hs của máy hàn nhựa)
- Mã HS 85158090: Máy hàn điện tử Hồng Ký-HK250Z-Hàng mới 100%... (mã hs máy hàn điện tử/ mã hs của máy hàn điện)
- Mã HS 85159090: Đầu khò gas Kovea- 1inch... (mã hs đầu khò gas kov/ mã hs của đầu khò gas)
- Mã HS 85159090: Que hàn inox-2.6mm-Hàng mới 100%... (mã hs que hàn inox2/ mã hs của que hàn inox)
- Mã HS 85159090: Que hàn mồi-2mm (máy hàn TIG WS-200S)-Hàng mới 100%... (mã hs que hàn mồi2mm/ mã hs của que hàn mồi)
- Mã HS 85159090: Đầu máy hàn TIG(phụ kiện của máy hàn)-WS-200S- 4-Hàng mới 100%... (mã hs đầu máy hàn tig/ mã hs của đầu máy hàn)
- Mã HS 85159090: Mũi hàn hakko 900 MTS3 Hàng mới 100%... (mã hs mũi hàn hakko 9/ mã hs của mũi hàn hakk)
- Mã HS 85159090: Mũi hàn chì dẹp 900MTK, Hàng mới 100%... (mã hs mũi hàn chì dẹp/ mã hs của mũi hàn chì)
- Mã HS 85159090: Que hàn sắt-T18-B-Hàng mới 100%... (mã hs que hàn sắtt18/ mã hs của que hàn sắt)
- Mã HS 85159090: Que hàn Inox- 2.6mm-Hàng mới 100%... (mã hs que hàn inox 2/ mã hs của que hàn inox)
- Mã HS 85159090: Que hàn sắt-T12-JS02-Hàng mới 100%... (mã hs que hàn sắtt12/ mã hs của que hàn sắt)
- Mã HS 85159090: Que hàn thường- 2.6mm-Hàng mới 100%... (mã hs que hàn thường/ mã hs của que hàn thườ)
- Mã HS 85159090: Tay cầm QUICK 907A/24V 50W,hàng mới 100%... (mã hs tay cầm quick 9/ mã hs của tay cầm quic)
- Mã HS 85161019: Bình nóng lạnh SuperGreen IR-234 POU... (mã hs bình nóng lạnh/ mã hs của bình nóng lạ)
- Mã HS 85161019: Máy nóng lạnh, NH:Kangaroo,Model: KG34C,CS: 220V/50HZ/531KW... (mã hs máy nóng lạnh/ mã hs của máy nóng lạn)
- Mã HS 85163100: Máy sấy tóc Toshiba 1000W,hàng mới 100%... (mã hs máy sấy tóc tos/ mã hs của máy sấy tóc)
- Mã HS 85164090: Bàn ủi GC2670... (mã hs bàn ủi gc2670/ mã hs của bàn ủi gc267)
- Mã HS 85166010: Nồi cơm điện Happycook HC- 180,hàng mới 100%... (mã hs nồi cơm điện ha/ mã hs của nồi cơm điện)
- Mã HS 85166090: BẾP ĐIỆN ĐƠN TỪ; NHÃN HIỆU SANKO- MODEL SI 757W. HÀNG MỚI 100%... (mã hs bếp điện đơn từ/ mã hs của bếp điện đơn)
- Mã HS 85166090: BẾP ĐIỆN ĐƠN HỒNG NGOẠI; NHÃN HIỆU SANKO- MODEL SI 718S. HÀNG MỚI 100%... (mã hs bếp điện đơn hồ/ mã hs của bếp điện đơn)
- Mã HS 85166090: BẾP ĐIỆN ĐÔI 2 HÔNG NGOẠI; NHÃN HIỆU SANKO- MODEL F-COOKER. HÀNG MỚI 100%... (mã hs bếp điện đôi 2/ mã hs của bếp điện đôi)
- Mã HS 85166090: BẾP ĐIỆN ĐÔI TỪ + HỒNG NGOẠI; NHÃN HIỆU SANKO- MODEL Z-COOKER. HÀNG MỚI 100%... (mã hs bếp điện đôi từ/ mã hs của bếp điện đôi)
- Mã HS 85166090: Bếp nướng bằng thép hoàn chỉnh, PRO 575 BLACK, TFB57GLE... (mã hs bếp nướng bằng/ mã hs của bếp nướng bằ)
- Mã HS 85167100: Máy pha cà phê 9776... (mã hs máy pha cà phê/ mã hs của máy pha cà p)
- Mã HS 85168010: Điện trở nhiệt HP-6(Dùng cho lò công nghiệp, 3 pha-220VAC 1KW). Hàng mới 100%... (mã hs điện trở nhiệt/ mã hs của điện trở nhi)
- Mã HS 85168090: Điện trở-380Vx8KWx3U-Hàng mới 100%... (mã hs điện trở380vx8/ mã hs của điện trở380)
- Mã HS 85168090: Điện trở-F15x80Lx220Vx500W-Hàng mới 100%... (mã hs điện trởf15x80/ mã hs của điện trởf15)
- Mã HS 85168090: Điện trở-F10x150Lx220Vx400W-Hàng mới 100%... (mã hs điện trởf10x15/ mã hs của điện trởf10)
- Mã HS 85168090: Trở thanh (điện trở)-470-5P/RNA05-470J-Hàng mới 100%... (mã hs trở thanh điện/ mã hs của trở thanh đ)
- Mã HS 85168090: Điện trở-68R-1W-Hàng mới 100%... (mã hs điện trở68r1w/ mã hs của điện trở68r)
- Mã HS 85168090: Bếp điện 220V (HOTPLATE 220V AC 1500W WITH SWITCH; hàng mới 100%)... (mã hs bếp điện 220v/ mã hs của bếp điện 220)
- Mã HS 85168090: Điện trở nhiệt, bằng thép không gỉ, công suất 4kW, 380VAC, dài 250mm, ren 48, hàng mới 100%... (mã hs điện trở nhiệt/ mã hs của điện trở nhi)
- Mã HS 85168090: Tấm đệm sưởi nóng ghế xe hơi loại điện trở đốt nóng bằng điện (178*424)mm... (mã hs tấm đệm sưởi nó/ mã hs của tấm đệm sưởi)
- Mã HS 85168090: Dây may xo chiều dài 25cm, dùng để làm nóng nước, chất liệu thép. Hàng mới 100%... (mã hs dây may xo chiề/ mã hs của dây may xo c)
- Mã HS 85169021: Mặt bếp điện.Mã hàng: 19WC.Nhà sản xuất:WASHIO CHUR.Hàng mới 100%... (mã hs mặt bếp điệnmã/ mã hs của mặt bếp điện)
- Mã HS 85171100: Điện thoại để bàn không dây hiệu Uniden... (mã hs điện thoại để b/ mã hs của điện thoại đ)
- Mã HS 85171200: Điện thoại Samsung Galaxy A10,hàng mới 100%... (mã hs điện thoại sams/ mã hs của điện thoại s)
- Mã HS 85171200: ĐIÊN THOAI DI ĐÔNG SAMSUNG... (mã hs điên thoai di đ/ mã hs của điên thoai d)
- Mã HS 85171200: Điện thoại LG V50 ThinQ 5G mầu đen.Hàng mới 100%... (mã hs điện thoại lg v/ mã hs của điện thoại l)
- Mã HS 85171200: mobilephone NOKIA 230 RM-1172 DS EAC UA BLUE... (mã hs mobilephone nok/ mã hs của mobilephone)
- Mã HS 85171800: Điện thoại bàn Panasonic KXTS500... (mã hs điện thoại bàn/ mã hs của điện thoại b)
- Mã HS 85171800: Điện thoại OpenScape DECT SL5 bao gồm bộ sạc, dùng cho tổng đài điện thoại hữu tuyến. Hàng mới 100%... (mã hs điện thoại open/ mã hs của điện thoại o)
- Mã HS 85176221: Nguồn Adapter + dây nguồn-24VDC-2A-Hàng mới 100%... (mã hs nguồn adapter/ mã hs của nguồn adapte)
- Mã HS 85176221: Nguồn Adapter-12V-2A-Hàng mới 100%... (mã hs nguồn adapter1/ mã hs của nguồn adapte)
- Mã HS 85176221: Thiết bị mở rộng kết nối mạng EX2800-1AZNAS, MATP:9010000005540000... (mã hs thiết bị mở rộn/ mã hs của thiết bị mở)
- Mã HS 85176229: Cổng mạng Panasonic (Outlet 2 port Panasonic)... (mã hs cổng mạng panas/ mã hs của cổng mạng pa)
- Mã HS 85176229: Thiết bị chuyển mạch Cisco C9200L 48-p 12xmGig, 36x1G, 4x10G PoE+,Network Essentials C9200L-DNA-E-48-3y_C9200L-48PXG-4X-E+ phụ kiện đi kèm, dùng để kết nối và quản lý hệ thống mạng, mới 100%... (mã hs thiết bị chuyển/ mã hs của thiết bị chu)
- Mã HS 85176230: Thiết bị chuyển mạch 16 cổng- Switch (Model: D-link DES1016D; năm sx:2019;Hàng mới 100%)... (mã hs thiết bị chuyển/ mã hs của thiết bị chu)
- Mã HS 85176230: Thiết bị định tuyến IPTIME N102i Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị định t/ mã hs của thiết bị địn)
- Mã HS 85176249: Thiết bị chuyển đổi tín hiệu HDMI200M có công USB HL-HDMI-KVM200, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị chuyển/ mã hs của thiết bị chu)
- Mã HS 85176251: Thiết bị thu phát sóng Wifi- Ubiquiti UniFi AP-AC-HD, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị thu ph/ mã hs của thiết bị thu)
- Mã HS 85176251: Thiết bị định tuyến IPTIME N104E Hàng mới 100%... (mã hs thiết bị định t/ mã hs của thiết bị địn)
- Mã HS 85176251: Máy phân luồng mạng không dây E5350(U92S056C.12, 100-240 VAC,50-60 Hz)... (mã hs máy phân luồng/ mã hs của máy phân luồ)
- Mã HS 85177021: CỤM MÀN HÌNH CỦA ĐIỆN THOẠI. Tái xuất mục hàng số 7 TK 102992785120/E21... (mã hs cụm màn hình củ/ mã hs của cụm màn hình)
- Mã HS 85177021: Dây tai nghe chưa gắn đầu nối điện, mã 009-0003-8230-BB... (mã hs dây tai nghe ch/ mã hs của dây tai nghe)
- Mã HS 85177021: Cụm linh kiện điện thoại di động GH96-11582A Model BSM-G960F/64... (mã hs cụm linh kiện đ/ mã hs của cụm linh kiệ)
- Mã HS 85177021: Nắp che pin của điện thoại di động (Tái xuất 1 chiếc của mục hàng số 15 từ TK 103059600450/E21 ngày 19/12/2019)... (mã hs nắp che pin của/ mã hs của nắp che pin)
- Mã HS 85177021: Màn hình LCD của điện thoại di động (Tái xuất 19 chiếc của mục hàng số 48 từ TK 103074158240/E21 ngày 26/12/2019)... (mã hs màn hình lcd củ/ mã hs của màn hình lcd)
- Mã HS 85177021: Cụm linh kiện cảm biến dấu vân tay của điện thoại (Tái xuất 145 chiếc của mục hàng số 21 từ TK 103074158240/E21 ngày 26/12/2019)... (mã hs cụm linh kiện c/ mã hs của cụm linh kiệ)
- Mã HS 85177021: Khung đỡ màn hình camera Module của điện thoại di động, model: SM-A715F. Hàng mới 100%... (mã hs khung đỡ màn hì/ mã hs của khung đỡ màn)
- Mã HS 85177021: Bảng mạch điện tử của màn hình điện thoại di động... (mã hs bảng mạch điện/ mã hs của bảng mạch đi)
- Mã HS 85177021: Mạch in mềm đã lắp ráp cho điện thoại, Model: SM-N971 SPEN DET PBA... (mã hs mạch in mềm đã/ mã hs của mạch in mềm)
- Mã HS 85177021: Mạch in nhiều lớp dùng trong sản xuất ĐTDĐ, model (R0.5)SM-M307F USB PBA_TN... (mã hs mạch in nhiều l/ mã hs của mạch in nhiề)
- Mã HS 85177021: Tấm băng dính dùng làm linh kiện sản xuất điện thoại di dộng GH81-17048A... (mã hs tấm băng dính d/ mã hs của tấm băng dín)
- Mã HS 85177021: Mạch in của loa điện thoại di động đã gắn giắc cắm, khe cắm thẻ F-PCB BEM188-R... (mã hs mạch in của loa/ mã hs của mạch in của)
- Mã HS 85177021: Bản mạch in SO1960 của camera điện thoại di động... (mã hs bản mạch in so1/ mã hs của bản mạch in)
- Mã HS 85177021: Bản mạch in SO2735 của camera điện thoại di động... (mã hs bản mạch in so2/ mã hs của bản mạch in)
- Mã HS 85177021: Bản mạch in SO3588 của camera điện thoại di động... (mã hs bản mạch in so3/ mã hs của bản mạch in)
- Mã HS 85177021: Tấm dẫn hướng ánh sáng trong điện thoại di động 1B51CMQ00VA... (mã hs tấm dẫn hướng á/ mã hs của tấm dẫn hướn)
- Mã HS 85177021: Miếng thép cố định bàn phím điện thoại di động sau khi lắp ráp 1A42J9000VB,... (mã hs miếng thép cố đ/ mã hs của miếng thép c)
- Mã HS 85177021: Khung đỡ camera điện thoại di động HUBBLE UW_Bracket_X1. hàng mới 100%... (mã hs khung đỡ camera/ mã hs của khung đỡ cam)
- Mã HS 85177021: Nắp sau điện thoại di động 1A429Y800VA.... (mã hs nắp sau điện th/ mã hs của nắp sau điện)
- Mã HS 85177021: Nút hỗ trợ tháo nắp pin điện thoại di động 1B519LF00VA... (mã hs nút hỗ trợ tháo/ mã hs của nút hỗ trợ t)
- Mã HS 85177021: Nắp trước điện thoại di động sau khi lắp ráp 1A424A100VA.... (mã hs nắp trước điện/ mã hs của nắp trước đi)
- Mã HS 85177021: Bản mạch in MQ41-304K của motor điện thoại di động... (mã hs bản mạch in mq4/ mã hs của bản mạch in)
- Mã HS 85177021: Bản mạch in MP14-00020A(1040) của motor điện thoại di động... (mã hs bản mạch in mp1/ mã hs của bản mạch in)
- Mã HS 85177021: Bản mạch FPCB model MQ41 dùng để sản xuất motor của điện thoại di động... (mã hs bản mạch fpcb m/ mã hs của bản mạch fpc)
- Mã HS 85177021: Nắp giữa điện thoại di động sau khi lắp ráp 1A429YB00VA... (mã hs nắp giữa điện t/ mã hs của nắp giữa điệ)
- Mã HS 85177021: Nắp đỡ loa trong điện thoại di động sau khi lắp ráp 1A42P8700-600-GA... (mã hs nắp đỡ loa tron/ mã hs của nắp đỡ loa t)
- Mã HS 85177021: Linh kiện dùng cho bảo hành hiệu Samsung, Màn hình hiển thị điện thoại di động, Hàng mới 100%, Model: GH97-20470A... (mã hs linh kiện dùng/ mã hs của linh kiện dù)
- Mã HS 85177021: Tấm cảm ứng màn hình OLED điện thoại di động (DWXD4TM00D)... (mã hs tấm cảm ứng màn/ mã hs của tấm cảm ứng)
- Mã HS 85177021: KEYPAD MODULE ASSY P7019... (mã hs keypad module a/ mã hs của keypad modul)
- Mã HS 85177031: Bản mạch của điện thoại di động; 128-734-50; mới 100%... (mã hs bản mạch của đi/ mã hs của bản mạch của)
- Mã HS 85177032: TẤM MẠCH IN ĐÃ LẮP RÁP DÙNG TRONG VIỄN THÔNG HIỆU ERICSSON (KHÔNG CHỨA MMDS) HÀNG MỚI 100%... (mã hs tấm mạch in đã/ mã hs của tấm mạch in)
- Mã HS 85177032: Bản mạch mềm đã láp ráp. Model: SM-A105FN MAIN CTC... (mã hs bản mạch mềm đã/ mã hs của bản mạch mềm)
- Mã HS 85177039: Tấm mạch in model SM-A205U DIV2 FPC,dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động... (mã hs tấm mạch in mod/ mã hs của tấm mạch in)
- Mã HS 85177039: Mạch in đã lắp ráp của bàn phím không dây, Model: EF-DT860. item code: GH59-15143A, hàng mới 100%... (mã hs mạch in đã lắp/ mã hs của mạch in đã l)
- Mã HS 85177040: ANG TEN. Tái xuất mục hàng số 7 TK 103049401600/E21... (mã hs ang ten tái xu/ mã hs của ang ten tái)
- Mã HS 85177040: Ăng ten viễn thông JIO 2.3GHZ MILLING. Hàng mới 100%... (mã hs ăng ten viễn th/ mã hs của ăng ten viễn)
- Mã HS 85177040: Ăngten của điện thoại di động GH42-06485A ANTENNA-SM-F700F WIFI.Hàng mới 100%... (mã hs ăngten của điện/ mã hs của ăngten của đ)
- Mã HS 85177040: Ăng ten dùng trong viễn thông IBS Pebble... (mã hs ăng ten dùng tr/ mã hs của ăng ten dùng)
- Mã HS 85177099: Bảng tiếp điểm bàn phím bằng kim loại dùng cho điện thoại, Model: SM-B310E (F/K)... (mã hs bảng tiếp điểm/ mã hs của bảng tiếp đi)
- Mã HS 85177099: Anten thu phát gần NAM-M4(200)-NIUK... (mã hs anten thu phát/ mã hs của anten thu ph)
- Mã HS 85181019: Míc kẹp YP-M101, Hàng mới 100%... (mã hs míc kẹp ypm101/ mã hs của míc kẹp ypm)
- Mã HS 85181090: MÍC GHI ÂM PHÍA TRƯỚC CHO FLEET 2... (mã hs míc ghi âm phía/ mã hs của míc ghi âm p)
- Mã HS 85182920: Loa BER-060601S20ZZ... (mã hs loa ber060601s/ mã hs của loa ber0606)
- Mã HS 85182990: Loa gắn trên điện thoại di động. Tái xuất mục hàng số 6 TK 102992783940/E21... (mã hs loa gắn trên đi/ mã hs của loa gắn trên)
- Mã HS 85182990: Loa của điện thoại di động (Tái xuất 1 chiếc của mục hàng số 47 từ TK 103045284160/E21 ngày 12/12/2019)... (mã hs loa của điện th/ mã hs của loa của điện)
- Mã HS 85183090: Tai nghe YP-E401, Hàng mới 100%... (mã hs tai nghe ype40/ mã hs của tai nghe yp)
- Mã HS 85185020: Loa cầm tay- Bull horn. Hàng mới 100%... (mã hs loa cầm tay bu/ mã hs của loa cầm tay)
- Mã HS 85189030: Vòng âm phi 13.25mm (Linh kiện loa)... (mã hs vòng âm phi 13/ mã hs của vòng âm phi)
- Mã HS 85189030: Vòng âm phi 22.36mm (Linh kiện loa)... (mã hs vòng âm phi 22/ mã hs của vòng âm phi)
- Mã HS 85189030: Vòng âm phi 25.38mm (Linh kiện loa)... (mã hs vòng âm phi 25/ mã hs của vòng âm phi)
- Mã HS 85189030: Vòng âm phi 45.48mm (Linh kiện loa)... (mã hs vòng âm phi 45/ mã hs của vòng âm phi)
- Mã HS 85189040: Cuộn dây động (cuộn âm) dùng cho loa ô tô (VOICE COIL 639629). Hàng mới 100%... (mã hs cuộn dây động/ mã hs của cuộn dây độn)
- Mã HS 85189040: Nắp từ... (mã hs nắp từ/ mã hs của nắp từ)
- Mã HS 85189040: Mặt Bích... (mã hs mặt bích/ mã hs của mặt bích)
- Mã HS 85189040: khung loa... (mã hs khung loa/ mã hs của khung loa)
- Mã HS 85189040: Khung ngoài... (mã hs khung ngoài/ mã hs của khung ngoài)
- Mã HS 85189040: Đệm trụ khung loa... (mã hs đệm trụ khung l/ mã hs của đệm trụ khun)
- Mã HS 85189040: Mặt bích PP044022K-V01... (mã hs mặt bích pp0440/ mã hs của mặt bích pp0)
- Mã HS 85189040: Mặt bích PP066219K-V01... (mã hs mặt bích pp0662/ mã hs của mặt bích pp0)
- Mã HS 85189040: Mặt bích PP070188Y-V03... (mã hs mặt bích pp0701/ mã hs của mặt bích pp0)
- Mã HS 85189040: Mặt bích PP080125K-V01... (mã hs mặt bích pp0801/ mã hs của mặt bích pp0)
- Mã HS 85189040: Khung loa PT076398I-V01... (mã hs khung loa pt076/ mã hs của khung loa pt)
- Mã HS 85189040: Khung loa PU034242K-V00... (mã hs khung loa pu034/ mã hs của khung loa pu)
- Mã HS 85189040: Khung loa PU025125K-V01... (mã hs khung loa pu025/ mã hs của khung loa pu)
- Mã HS 85189040: Khung loa PU050069K-V01... (mã hs khung loa pu050/ mã hs của khung loa pu)
- Mã HS 85189040: Mặt bích PP046072K-V00... (mã hs mặt bích pp0460/ mã hs của mặt bích pp0)
- Mã HS 85189090: Màng loa bằng nhựa... (mã hs màng loa bằng n/ mã hs của màng loa bằn)
- Mã HS 85189090: Microphone bán thành phẩm 615281... (mã hs microphone bán/ mã hs của microphone b)
- Mã HS 85189090: Tấm đế màu đen của vỏ loa bằng gỗ ván dăm (1334MM X 272,4MM X 12MM)... (mã hs tấm đế màu đen/ mã hs của tấm đế màu đ)
- Mã HS 85189090: Tấm mặt của vỏ loa bằng gỗ ván MDF màu đen (782,3MM X 297,9MM X 25MM)... (mã hs tấm mặt của vỏ/ mã hs của tấm mặt của)
- Mã HS 85189090: Tấm mặt sau của vỏ loa bằng gỗ ván dăm màu đen (1260MM X 150MM X 18MM)... (mã hs tấm mặt sau của/ mã hs của tấm mặt sau)
- Mã HS 85189090: Tấm đế của vỏ loa bằng gỗ MDF màu đen (370MM X 320MM X 25MM)... (mã hs tấm đế của vỏ l/ mã hs của tấm đế của v)
- Mã HS 85189090: Tấm bên phải của vỏ loa bằng gỗ ván MDF (680,26MM X 282,8MM X 25MM)... (mã hs tấm bên phải củ/ mã hs của tấm bên phải)
- Mã HS 85189090: Tấm bên trái của vỏ loa bằng gỗ ván MDF (680,26MM X 282,8MM X 25MM)... (mã hs tấm bên trái củ/ mã hs của tấm bên trái)
- Mã HS 85189090: Tấm mặt trước của vỏ loa bằng gỗ MDF màu đen (985MM X 190MM X 25MM)... (mã hs tấm mặt trước c/ mã hs của tấm mặt trướ)
- Mã HS 85189090: Tấm mặt sau màu trắng của vỏ loa bằng gỗ ván dăm PB (1268MM X 150MM X 18MM)... (mã hs tấm mặt sau màu/ mã hs của tấm mặt sau)
- Mã HS 85189090: Nắp từ... (mã hs nắp từ/ mã hs của nắp từ)
- Mã HS 85189090: Nắp từPP025041I-V02... (mã hs nắp từpp025041i/ mã hs của nắp từpp0250)
- Mã HS 85189090: Nắp từPP025134I-V01... (mã hs nắp từpp025134i/ mã hs của nắp từpp0251)
- Mã HS 85189090: Nắp từPP025135I-V01... (mã hs nắp từpp025135i/ mã hs của nắp từpp0251)
- Mã HS 85189090: Nắp từPP025140I-V01... (mã hs nắp từpp025140i/ mã hs của nắp từpp0251)
- Mã HS 85189090: Nắp từPP056143I-V01... (mã hs nắp từpp056143i/ mã hs của nắp từpp0561)
- Mã HS 85189090: Nắp từPP068003I-V01... (mã hs nắp từpp068003i/ mã hs của nắp từpp0680)
- Mã HS 85189090: Nắp từ PT032126I-VR3... (mã hs nắp từ pt032126/ mã hs của nắp từ pt032)
- Mã HS 85189090: Nắp từ PU034088I-V05... (mã hs nắp từ pu034088/ mã hs của nắp từ pu034)
- Mã HS 85189090: Nắp từ PU034089I-V05... (mã hs nắp từ pu034089/ mã hs của nắp từ pu034)
- Mã HS 85189090: Nắp từ PP032092I-VR2... (mã hs nắp từ pp032092/ mã hs của nắp từ pp032)
- Mã HS 85219099: Đầu ghi hình- Video Recorder (Model:DS-7616NI-K1; năm sx:2019;Hàng mới 100%)... (mã hs đầu ghi hình v/ mã hs của đầu ghi hình)
- Mã HS 85219099: Đầu ghi hình Hikvision DS-7316HQHI-K4, dùng cho hệ thống camera... (mã hs đầu ghi hình hi/ mã hs của đầu ghi hình)
- Mã HS 85219099: Đầu ghi hình 32 kênh, 16 cổng PoE DS-7732NI-I4/16P. Hàng mới 100%... (mã hs đầu ghi hình 32/ mã hs của đầu ghi hình)
- Mã HS 85232919: Cáp nối cho Panme (06AFM380B)... (mã hs cáp nối cho pan/ mã hs của cáp nối cho)
- Mã HS 85232929: Thiết bị USB 16GB 3.0 TRANSCEND (Không có dữ liệu)(thẻ nhớ)... (mã hs thiết bị usb 16/ mã hs của thiết bị usb)
- Mã HS 85232929: Smart Communication Workstation- Thẻ chuyển đổi dùng cho hệ thống quản lý năng suất của ngành may công nghiệp (Thẻ trắng không chứa dữ liệu). Mới 100%. Hiệu: GPRO... (mã hs smart communica/ mã hs của smart commun)
- Mã HS 85234190: Đĩa CD-R chưa ghi dữ liệu, hàng mới 100%... (mã hs đĩa cdr chưa g/ mã hs của đĩa cdr chư)
- Mã HS 85234190: Đĩa DVD-R 907TFERSMB001 chưa ghi dữ liệu, hàng mới 100%... (mã hs đĩa dvdr 907tf/ mã hs của đĩa dvdr 90)
- Mã HS 85234190: Đĩa DVD-R 907WFDRROS011 chưa ghi dữ liệu, hàng mới 100%... (mã hs đĩa dvdr 907wf/ mã hs của đĩa dvdr 90)
- Mã HS 85234190: Đĩa DVD-R 907WEDRALW025 chưa ghi dữ liệu, hàng mới 100%... (mã hs đĩa dvdr 907we/ mã hs của đĩa dvdr 90)
- Mã HS 85234919: Phần mềm Microsoft SQLCAL 2019 SNGL OLP NL UsrCAL... (mã hs phần mềm micros/ mã hs của phần mềm mic)
- Mã HS 85234919: Phần mềm Windows Svr Std 2019 64Bit English 1pk DSP OEI DVD 16 Core... (mã hs phần mềm window/ mã hs của phần mềm win)
- Mã HS 85235200: Nhãn RFID RYOHIN KEIKAKU.MUJI-USN129c-IC_V2 46x170mm (N.... (mã hs nhãn rfid ryohi/ mã hs của nhãn rfid ry)
- Mã HS 85235200: Nhãn RFID STICKER... (mã hs nhãn rfid stick/ mã hs của nhãn rfid st)
- Mã HS 85256000: Máy bộ đàm- Radios (Model:TC-800UNT; năm sx:2019;Hàng mới 100%)... (mã hs máy bộ đàm rad/ mã hs của máy bộ đàm)
- Mã HS 85258039: Camera DS-2CD2021G1- (Model: DS-2CD2021G1-IDW, năm sx: 2019;Hàng mới 100%)... (mã hs camera ds2cd20/ mã hs của camera ds2c)
- Mã HS 85258039: Thiết bị kiểm tra camera Vantech VP-TEST02... (mã hs thiết bị kiểm t/ mã hs của thiết bị kiể)
- Mã HS 85258039: Máy chụp hình KTS DSC-WX350/BCE32 (Model: DSC-WX350; NSX: Sony; Mã KH: 40324)... (mã hs máy chụp hình k/ mã hs của máy chụp hìn)
- Mã HS 85258039: Camera ghi hình và quan sát trong nhà DS-2CD2121G0-I. Hàng mới 100%... (mã hs camera ghi hình/ mã hs của camera ghi h)
- Mã HS 85258040: Camera IPC-HFW1230SP-L, hàng mới 100%... (mã hs camera ipchfw1/ mã hs của camera ipch)
- Mã HS 85258040: Camera Hikvision DS-2CE16B2-IPF, ko có chức năng ghi hình... (mã hs camera hikvisio/ mã hs của camera hikvi)
- Mã HS 85258040: THIẾT BỊ GHI HÌNH PHÍA TRƯỚC CỦA FLEET 2... (mã hs thiết bị ghi hì/ mã hs của thiết bị ghi)
- Mã HS 85258040: NONE,SM-A205F,NONE,INS (CAMERA)... (mã hs nonesma205fn/ mã hs của nonesma205)
- Mã HS 85258051: Máy ảnh KTS Canon EOS 800D KIT 18-55 (không chứa dữ liệu), hàng mới 100%... (mã hs máy ảnh kts can/ mã hs của máy ảnh kts)
- Mã HS 85258059: Camera kỹ thuật số dùng để kiểm tra sản phẩm, bộ nhớ Flash 64MB, MH: AB02622(UI-3591LE-C-HQ-AF Rev.2), Hiệu IDS, hàng mới 100%... (mã hs camera kỹ thuật/ mã hs của camera kỹ th)
- Mã HS 85284910: Màn hình HP 19 inch DISPLAY- 3KS61AA... (mã hs màn hình hp 19/ mã hs của màn hình hp)
- Mã HS 85284910: Màn hình HP 22FW 21.5 inch DISPLAY- 3KS61AA... (mã hs màn hình hp 22f/ mã hs của màn hình hp)
- Mã HS 85285200: Màn hình Samsung LED 23.8 inch LS24R350FHEXXV. Hàng mới 100%... (mã hs màn hình samsun/ mã hs của màn hình sam)
- Mã HS 85285200: Màn hình máy tính LCD Dell E2216HV 21.5", hàng mới 100%... (mã hs màn hình máy tí/ mã hs của màn hình máy)
- Mã HS 85285910: Màn hình LCD-KBS-03-008-Hàng mới 100%... (mã hs màn hình lcdkb/ mã hs của màn hình lcd)
- Mã HS 85285910: Màn hình hiển thị Chroma model 11180063... (mã hs màn hình hiển t/ mã hs của màn hình hiể)
- Mã HS 85285910: Màn hình A02B-0285-B502... (mã hs màn hình a02b0/ mã hs của màn hình a02)
- Mã HS 85285910: Màn hình cảm ứng- 10.1inch-WAVESHARE-Hàng mới 100%... (mã hs màn hình cảm ứn/ mã hs của màn hình cảm)
- Mã HS 85285910: Màn hình LG 21.5" 22MK400. Hàng mới 100%... (mã hs màn hình lg 21/ mã hs của màn hình lg)
- Mã HS 85285910: Màn hình LG 23.8'' 24MP59G-P. Hàng mới 100%... (mã hs màn hình lg 23/ mã hs của màn hình lg)
- Mã HS 85285910: Màn hình màu hiển thị bảng giá... (mã hs màn hình màu hi/ mã hs của màn hình màu)
- Mã HS 85285910: Màn hình Dell E1916HV 18.5" Monitor, Power Cord, 3Yrs... (mã hs màn hình dell e/ mã hs của màn hình del)
- Mã HS 85285910: Màn hình máy tính HP 23" E233... (mã hs màn hình máy tí/ mã hs của màn hình máy)
- Mã HS 85285910: Màn hình LED Samsung 23,5'- LS24f350FHEXXV PLS Full HD. Hàng mới 100%... (mã hs màn hình led sa/ mã hs của màn hình led)
- Mã HS 85285910: Màn hình kỹ thuật số DTV700, 7 inch (điện áp 12VDC)... (mã hs màn hình kỹ thu/ mã hs của màn hình kỹ)
- Mã HS 85285910: Khung ảnh kỹ thuật số (Màn hình hiển thị) Proframe PF 10.1 inch HD black (điện áp sử dụng 12V, 1,25A)... (mã hs khung ảnh kỹ th/ mã hs của khung ảnh kỹ)
- Mã HS 85285920: Màn hình LCD HP- HP LCD Monitor (Model: LCD HP 19.5" P204V-5RD66AA; năm sx:2019;Hàng mới 100%)... (mã hs màn hình lcd hp/ mã hs của màn hình lcd)
- Mã HS 85286990: Máy chiếu Epson EB-2265U. Hàng mới 100%... (mã hs máy chiếu epson/ mã hs của máy chiếu ep)
- Mã HS 85287111: Hộp kết nối tín hiệu-ASSY ONE CONNECT;75Q90-XM,QRQ90B... (mã hs hộp kết nối tín/ mã hs của hộp kết nối)
- Mã HS 85287292: Màn hình LCD-EG-15-Hàng mới 100%... (mã hs màn hình lcdeg/ mã hs của màn hình lcd)
- Mã HS 85287292: Màn hình máy tính Lenovo ThinkVision S22e-19 21.5-inch, hàng mới 100%... (mã hs màn hình máy tí/ mã hs của màn hình máy)
- Mã HS 85287292: Tivi,NH:LG, Model: LGLV640S, 43inch,CS: 109Wx50/60Hz... (mã hs tivinhlg mod/ mã hs của tivinhlg)
- Mã HS 85287292: Tivi LED Sony KDL-48W650D. Hàng mới 100%... (mã hs tivi led sony k/ mã hs của tivi led son)
- Mã HS 85287292: Màn hình vi tinh Dell Pro P1917S 19 inch,1280x1024,VGA,HDMI,Display Port,USB3... (mã hs màn hình vi tin/ mã hs của màn hình vi)
- Mã HS 85291030: Ăngten tivi (1 bộ gồm: bộ cung cấp điện cho ăng ten ngoài trời, cánh thu tần số, dây cáp tín hiệu, đinh vít,- model: ONA18CH901)... (mã hs ăngten tivi 1/ mã hs của ăngten tivi)
- Mã HS 85291099: Antenna thu phát sóng 95460-CN100 CI-INT N/W 330UH 5% 125kHz... (mã hs antenna thu phá/ mã hs của antenna thu)
- Mã HS 85299040: Giá đỡ cụm camera kép bằng kim loại, kích thước 10.52*20.96*3.45mm,hãng sx:Sunway,Hàng mới 100%(Hàng xuất trả từ dòng hàng số 1 của TK Số:103052240650)... (mã hs giá đỡ cụm came/ mã hs của giá đỡ cụm c)
- Mã HS 85299040: Khung đỡ camera điện thoại di động 05-00-BRC-30020. Hàng mới 100%... (mã hs khung đỡ camera/ mã hs của khung đỡ cam)
- Mã HS 85299091: Linh kiện dùng cho bảo hành hiệu Samsung, Tấm màn hình dùng cho TV, Hàng mới 100%, Model: BN95-04327A... (mã hs linh kiện dùng/ mã hs của linh kiện dù)
- Mã HS 85299091: TẤM LCD 32 INCHES (DÙNG CHO MÁY THU TRUYỀN HÌNH)... (mã hs tấm lcd 32 inch/ mã hs của tấm lcd 32 i)
- Mã HS 85299094: TẤM TINH THỂ LỎNG CHƯA LẮP RÁP 49.0 INCHES (DÙNG CHO MÀN HÌNH HIỂN THỊ)... (mã hs tấm tinh thể lỏ/ mã hs của tấm tinh thể)
- Mã HS 85299099: Linh kiện thay thế- dùng cho tivi... (mã hs linh kiện thay/ mã hs của linh kiện th)
- Mã HS 85299099: Màn hình 32 inch chưa lắp ráp hoàn chỉnh LD320EUN-SLM1-891, mới 100%... (mã hs màn hình 32 inc/ mã hs của màn hình 32)
- Mã HS 85299099: Màn hình 55 inch (LD550EQN-PNG1) chưa lắp ráp hoàn chỉnh, dùng để sx màn hình tương tác, hàng mới 100%... (mã hs màn hình 55 inc/ mã hs của màn hình 55)
- Mã HS 85299099: Cụm vỏ phía trước dùng cho camera quan sát (ASSY,FRONT-METALIC-EXPORT,SNO-6011).Hàng mới 100%... (mã hs cụm vỏ phía trư/ mã hs của cụm vỏ phía)
- Mã HS 85311020: ĐĐầu báo cháy nhiệt... (mã hs đđầu báo cháy n/ mã hs của đđầu báo chá)
- Mã HS 85311020: Đầu báo cháy khói quang... (mã hs đầu báo cháy kh/ mã hs của đầu báo cháy)
- Mã HS 85311090: Còi báo-F25(HY-256-220ACV)-Hàng mới 100%... (mã hs còi báof25hy/ mã hs của còi báof25)
- Mã HS 85311090: Còi hú 6 tiếng-JC 668-Hàng mới 100%... (mã hs còi hú 6 tiếng/ mã hs của còi hú 6 tiế)
- Mã HS 85311090: Cảm biến khói (SMOKE DETECTOR TESTER; hàng mới 100%)... (mã hs cảm biến khói/ mã hs của cảm biến khó)
- Mã HS 85311090: Chuông báo cháy Fomusa... (mã hs chuông báo cháy/ mã hs của chuông báo c)
- Mã HS 85318010: Chuông báo hoạt động của máy bơm keo, số hiệu: KH-4022D, kích thước: phi 22, điện áp: DC12~24V... (mã hs chuông báo hoạt/ mã hs của chuông báo h)
- Mã HS 85318010: Còi báo AH164-TX2BE dùng để báo trong các trường hợp xảy ra lỗi ở hệ thống dây chuyền sản xuất trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs còi báo ah164t/ mã hs của còi báo ah16)
- Mã HS 85318090: Thiết bị báo hiệu hình ảnh ST56L-BZ-3-24-RAG-VF,hàng mới 100%... (mã hs thiết bị báo hi/ mã hs của thiết bị báo)
- Mã HS 85318090: Hộp tổ hợp đấu tổ hợp chuông, đèn, nút ấn... (mã hs hộp tổ hợp đấu/ mã hs của hộp tổ hợp đ)
- Mã HS 85319090: Đèn báo cháy Fomusa... (mã hs đèn báo cháy fo/ mã hs của đèn báo cháy)
- Mã HS 85322400: Điện dung (tụ điện nhiều lớp) CL21A225KACLNNC, hãng Samsung. Hàng mới 100%... (mã hs điện dung tụ đ/ mã hs của điện dung t)
- Mã HS 85322900: Diot 4 chân... (mã hs diot 4 chân/ mã hs của diot 4 chân)
- Mã HS 85331010: Điện trở dán RESISTOR RES0058- 0603/1K/J(YAG), tái xuất từ mục số: 2 của tk: 102945723750... (mã hs điện trở dán re/ mã hs của điện trở dán)
- Mã HS 85331010: Điện trở dán,thuộc tờ khai,101090073930... (mã hs điện trở dánth/ mã hs của điện trở dán)
- Mã HS 85331010: Điện trở than cố định dạng màng loại dán lắp cho bảng mạch đèn led SFR25JZPF1500,Hàng mới 100%... (mã hs điện trở than c/ mã hs của điện trở tha)
- Mã HS 85331090: Điện trở công suất-47 OM-5W-Hàng mới 100%... (mã hs điện trở công s/ mã hs của điện trở côn)
- Mã HS 85332100: Điện trở cố định 15SH33JA, hàng mới 100%... (mã hs điện trở cố địn/ mã hs của điện trở cố)
- Mã HS 85332100: Điện trở dùng cho bản mạch của camera quan sát, giá trị 2.2ohm, công suất 1/10W (Xuất bán thanh lý từ dòng hàng số 29 TK 102882596460 E11- 20/09/2019)... (mã hs điện trở dùng c/ mã hs của điện trở dùn)
- Mã HS 85332100: Điện trở FIXED-RC dùng để lắp ráp Bản mạch camera quan sát, điện trở 51KOHM, công suất 1/10W (Xuất bán thanh lý từ dòng hàng số 21 TK 102716412520 E11- 24/06/2019)... (mã hs điện trở fixed/ mã hs của điện trở fix)
- Mã HS 85332100: Điện trở cho bảng mạch đèn Led KRL1220E-C-R191-D-T5,Hàng mới 100%... (mã hs điện trở cho bả/ mã hs của điện trở cho)
- Mã HS 85332100: Mạch so sánh điều chỉnh điện áp cho bảng mạch đèn LED NJM2903RT1(TE1),Hàng mới 100%... (mã hs mạch so sánh đi/ mã hs của mạch so sánh)
- Mã HS 85332900: Điện trở (V220315), thuộc tờ khai số 103018504260, ngày 29/11/2019, mục số 14... (mã hs điện trở v2203/ mã hs của điện trở v2)
- Mã HS 85332900: Điện trở (1847855_V204706), thuộc tờ khai số 102530424140, ngày 14/03/2019, mục số 5... (mã hs điện trở 18478/ mã hs của điện trở 18)
- Mã HS 85332900: Điện trở- Resistor (1356089_V189575), thuộc tờ khai số 101793177510, ngày 02/01/2018, mục số 11... (mã hs điện trở resis/ mã hs của điện trở re)
- Mã HS 85332900: Điện trở, tái xuất theo mục hàng số 07 của TKNK số 102774380330/E11 ngày 24-07-2019... (mã hs điện trở tái x/ mã hs của điện trở tá)
- Mã HS 85332900: Điện trở đầu 59xU1150/220V-380V-20KW... (mã hs điện trở đầu 59/ mã hs của điện trở đầu)
- Mã HS 85333900: Biến trở COPAL M22S10 1k (ôm). Hàng mới 100%... (mã hs biến trở copal/ mã hs của biến trở cop)
- Mã HS 85334000: Điện trở,thuộc tờ khai101898131530... (mã hs điện trởthuộc/ mã hs của điện trởthu)
- Mã HS 85334000: Điện trở biến đổi,thuộc tờ khai101081961410... (mã hs điện trở biến đ/ mã hs của điện trở biế)
- Mã HS 85340010: Bản mạch in chưa lắp ráp PCB RIPS011-PE3223A-ON7_PCB, tái xuất từ mục số: 6 của tk: 102945640340... (mã hs bản mạch in chư/ mã hs của bản mạch in)
- Mã HS 85340010: Tấm mạch in một mặt, đã gia công model A91 SUB R04... (mã hs tấm mạch in một/ mã hs của tấm mạch in)
- Mã HS 85340010: Bản mạch in 1 mặt dùng cho sạc không dây- A50 Combo- US, Hàng mới 100%... (mã hs bản mạch in 1 m/ mã hs của bản mạch in)
- Mã HS 85340020: Bảng mạch in,thuộc tờ khai101081959160,101114880751,101898129100... (mã hs bảng mạch inth/ mã hs của bảng mạch in)
- Mã HS 85340020: Mạch in điện tử hai mặt PCBA CK1615F M18số Bom D90T8060002R dùng cho máy hút bụi (printed circuit board double-sided assembly), hàng mới 100%... (mã hs mạch in điện tử/ mã hs của mạch in điện)
- Mã HS 85340020: Bảng mạch in điện tử PCB 2 mặt đã gắn PI... (mã hs bảng mạch in đi/ mã hs của bảng mạch in)
- Mã HS 85340090: Bản mạch in của camera quan sát (Xuất bán thanh lý từ dòng hàng số 3 TK 102834429020 E11- 26/08/2019)... (mã hs bản mạch in của/ mã hs của bản mạch in)
- Mã HS 85340090: Bản mạch in dùng cho camera quan sát, chưa lắp ráp linh kiện điện tử (Xuất bán thanh lý từ dòng hàng số 35 TK 103033860750 E11- 6/12/2019)... (mã hs bản mạch in dùn/ mã hs của bản mạch in)
- Mã HS 85340090: Bản mạch in, tái xuất theo mục hàng số 01 của TKNK số 102929385900/E11 ngày 15-10-2019... (mã hs bản mạch in tá/ mã hs của bản mạch in)
- Mã HS 85340090: Bản mạch in linh hoạt dùng cho sạc không dây- A51 Combo (đơn giá gia công: 0.165USD/chiếc)... (mã hs bản mạch in lin/ mã hs của bản mạch in)
- Mã HS 85340090: MẠCH IN MỀM (đã qua các công đoạn sản xuất) A30 REV E5... (mã hs mạch in mềm đã/ mã hs của mạch in mềm)
- Mã HS 85340090: Bản mạch in (đã qua các công đoạn sản xuất) BN135FR (SPL)(SHIELD)... (mã hs bản mạch in đã/ mã hs của bản mạch in)
- Mã HS 85340090: Bảng mạch in đã lắp ráp-55Q90T(19.11.12)... (mã hs bảng mạch in đã/ mã hs của bảng mạch in)
- Mã HS 85352190: Thiết bị chuyển đổi tính hiệu không có chức năng thu phát; Switch TP Link TL-SG1024D; hàng mới 100%... (mã hs thiết bị chuyển/ mã hs của thiết bị chu)
- Mã HS 85353019: Cầu dao điện-63Ax3P-Hàng mới 100%... (mã hs cầu dao điện63/ mã hs của cầu dao điện)
- Mã HS 85353019: Cầu dao điện-100Ax3P-ABN 103-Hàng mới 100%... (mã hs cầu dao điện10/ mã hs của cầu dao điện)
- Mã HS 85353019: Cầu dao điện-250Ax3P(ABS-203c)-Hàng mới 100%... (mã hs cầu dao điện25/ mã hs của cầu dao điện)
- Mã HS 85353019: Cầu dao điện- 32Ax3P... (mã hs cầu dao điện 3/ mã hs của cầu dao điện)
- Mã HS 85353019: Cầu dao điện- 63A-4P... (mã hs cầu dao điện 6/ mã hs của cầu dao điện)
- Mã HS 85353019: Cầu dao chống giật- 40Ax2P... (mã hs cầu dao chống g/ mã hs của cầu dao chốn)
- Mã HS 85353019: Cầu dao an toàn-DZ47-63/2 C10 LIOA-Hàng mới 100%... (mã hs cầu dao an toàn/ mã hs của cầu dao an t)
- Mã HS 85353090: Cầu dao tự động CP30-BA AC/DC 7A, hàng mới 100%... (mã hs cầu dao tự động/ mã hs của cầu dao tự đ)
- Mã HS 85361012: Cầu chì kiếng 15A... (mã hs cầu chì kiếng 1/ mã hs của cầu chì kiến)
- Mã HS 85361012: Cầu chì DMM-11AR10mm, dài 35mm... (mã hs cầu chì dmm11a/ mã hs của cầu chì dmm)
- Mã HS 85361012: Cầu chì DMM-44/100-R10mm, dài 35mm... (mã hs cầu chì dmm44// mã hs của cầu chì dmm)
- Mã HS 85361019: Cầu chì hàn chịu nhiệt FGB0 (125V 1.0A)PbF Hàng mới 100%... (mã hs cầu chì hàn chị/ mã hs của cầu chì hàn)
- Mã HS 85361019: Cầu chì nhiệt SF139R1, hàng mới 100%... (mã hs cầu chì nhiệt s/ mã hs của cầu chì nhiệ)
- Mã HS 85361019: Cầu chì: Hàn chịu nhiệt F-22. Hàng mới 100%... (mã hs cầu chì hàn ch/ mã hs của cầu chì hàn)
- Mã HS 85361019: Cầu chì SDP20-125VAC-DC dùng để bảo vệ mạch điện trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs cầu chì sdp201/ mã hs của cầu chì sdp2)
- Mã HS 85361092: Cầu chì (V218952), thuộc tờ khai số 102994275421, ngày 19/11/2019, mục số 3... (mã hs cầu chì v21895/ mã hs của cầu chì v21)
- Mã HS 85361092: Cầu chì (V220747), thuộc tờ khai số 103020223021, ngày 30/11/2019, mục số 1... (mã hs cầu chì v22074/ mã hs của cầu chì v22)
- Mã HS 85361092: Cầu chì 1.5A (TK:102981928820/E31- DONG 1)... (mã hs cầu chì 15a t/ mã hs của cầu chì 15a)
- Mã HS 85361092: Cầu chì cho bảng mạch bảng điều khiển máy in đa năng PRCP-PSMF035X-2C,Hàng mới 100%... (mã hs cầu chì cho bản/ mã hs của cầu chì cho)
- Mã HS 85361092: Cầu chì: KB30FSG, nhãn hiệu: Schneider-electric... (mã hs cầu chì kb30fs/ mã hs của cầu chì kb3)
- Mã HS 85361099: Công tắc bật/tắt (10chiếc/gói) MRB-525021FF-10P,hàng mới 100%... (mã hs công tắc bật/tắ/ mã hs của công tắc bật)
- Mã HS 85361099: Cầu trì 20mm, 5mm,8A... (mã hs cầu trì 20mm 5/ mã hs của cầu trì 20mm)
- Mã HS 85361099: Cầu chì,thuộc tờ khai101603621710... (mã hs cầu chìthuộc t/ mã hs của cầu chìthuộ)
- Mã HS 85362012: Aptomat 20A kèm vỏ (loại tốt), hàng mới 100%... (mã hs aptomat 20a kèm/ mã hs của aptomat 20a)
- Mã HS 85362013: Aptomat 3P 630A, 380V. Hàng mới 100%... (mã hs aptomat 3p 630a/ mã hs của aptomat 3p 6)
- Mã HS 85362013: Attomat 100A-4P... (mã hs attomat 100a4p/ mã hs của attomat 100a)
- Mã HS 85362099: Aptomat CH2L-63 63A, hàng mới 100%... (mã hs aptomat ch2l63/ mã hs của aptomat ch2l)
- Mã HS 85362099: Aptomat chống giật CH2L-63 40A, hàng mới 100%... (mã hs aptomat chống g/ mã hs của aptomat chốn)
- Mã HS 85363090: Thiết bị bảo vệ cho thiết bị đo giếng khoan, Serial Number: ECH-MEB#2849, Part Number: P785420,Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị bảo vệ/ mã hs của thiết bị bảo)
- Mã HS 85364990: Rơle Nhiệt RHU-10/2K1... (mã hs rơle nhiệt rhu/ mã hs của rơle nhiệt r)
- Mã HS 85364990: Băng tải dùng để vận chuyển hàng hóa từ khay chuyển hàng vào máy kiểm tra màu sắc màn hình điện thoại, loại 1 mặt kích thước 1500*380*950cm. Hàng mới 100%... (mã hs băng tải dùng đ/ mã hs của băng tải dùn)
- Mã HS 85364990: Role nhiệt 320 độ... (mã hs role nhiệt 320/ mã hs của role nhiệt 3)
- Mã HS 85365020: Khởi động từ LC1F 3P AC3 225A LC1F225Q7 (dùng để điều khiển từ xa việc đóng ngắt, đảo chiều và bảo vệ quá tải)... (mã hs khởi động từ lc/ mã hs của khởi động từ)
- Mã HS 85365020: Công tắc tơ (khởi động từ) SC N4 AC 220V (dùng để điều khiển từ xa việc đóng ngắt, đảo chiều và bảo vệ quá tải)... (mã hs công tắc tơ kh/ mã hs của công tắc tơ)
- Mã HS 85365020: Công tắc quạt... (mã hs công tắc quạt/ mã hs của công tắc quạ)
- Mã HS 85365033: Công tắc gạt 3 chân 15A 250V (Mã KH: 11914A)... (mã hs công tắc gạt 3/ mã hs của công tắc gạt)
- Mã HS 85365039: Nút nhấn khẩn phi 22 IDEC (1NO +1NC)... (mã hs nút nhấn khẩn p/ mã hs của nút nhấn khẩ)
- Mã HS 85365039: Thiết bị đóng ngắt mạch tự động-Safe T Switch SS2... (mã hs thiết bị đóng n/ mã hs của thiết bị đón)
- Mã HS 85365051: cảm biến quang BM200-DDT xuất 2 cái mục 7 của tk 102605254510/A12 ngày 23/04/2019 (hàng mới chưa sử dụng)... (mã hs cảm biến quang/ mã hs của cảm biến qua)
- Mã HS 85365051: Công tắc-250V/2Ax3P-Hàng mới 100%... (mã hs công tắc250v/2/ mã hs của công tắc250)
- Mã HS 85365051: Cảm biến tiệm cận E2E-X4MD1 2M dùng để phát hiện sản phẩm trong dây chuyền sản xuất công nghiệp, dòng điện 20mA. Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến tiệm c/ mã hs của cảm biến tiệ)
- Mã HS 85365051: Cảm biến hồng ngoại KWPS286 (P/N: KW-PS286; NSX: Kawasan; Mã KH: 15059; dòng điện dưới 16A)... (mã hs cảm biến hồng n/ mã hs của cảm biến hồn)
- Mã HS 85365059: Công tắc-HY-101-Hàng mới 100%... (mã hs công tắchy101/ mã hs của công tắchy)
- Mã HS 85365059: Công tắc-MV-3000-Hàng mới 100%... (mã hs công tắcmv300/ mã hs của công tắcmv)
- Mã HS 85365059: Công tắc-IS3000-02-Hàng mới 100%... (mã hs công tắcis3000/ mã hs của công tắcis3)
- Mã HS 85365059: Công tắc-ZCN-P501O-Hàng mới 100%... (mã hs công tắczcnp5/ mã hs của công tắczcn)
- Mã HS 85365059: Công tắc-ZCN-PR508V-Hàng mới 100%... (mã hs công tắczcnpr/ mã hs của công tắczcn)
- Mã HS 85365059: Công tắc (khóa)-F25 CR-257R-1-Hàng mới 100%... (mã hs công tắc khóa/ mã hs của công tắc kh)
- Mã HS 85365059: Công tắc (nút nhấn)-F22(green)-Hàng mới 100%... (mã hs công tắc nút n/ mã hs của công tắc nú)
- Mã HS 85365059: Công tắc từ (khởi động từ)-GMC-12-Hàng mới 100%... (mã hs công tắc từ kh/ mã hs của công tắc từ)
- Mã HS 85365059: Hộp nút nhấn-7-XXFS-150726-Hàng mới 100%... (mã hs hộp nút nhấn7/ mã hs của hộp nút nhấn)
- Mã HS 85365059: Công tắc 3 pha-10-053A-7507,KH-203-Hàng mới 100%... (mã hs công tắc 3 pha/ mã hs của công tắc 3 p)
- Mã HS 85365059: Công tắc-7Ax250V... (mã hs công tắc7ax250/ mã hs của công tắc7ax)
- Mã HS 85365059: Công tắc gật- CRS-252A1-Hàng mới 100%... (mã hs công tắc gật c/ mã hs của công tắc gật)
- Mã HS 85365059: Công tắc hành trình-Hanyoung-HY M909-Hàng mới 100%... (mã hs công tắc hành t/ mã hs của công tắc hàn)
- Mã HS 85365059: Công tắc (Nhấn khẩn)-CR-251-1 250V-5A-Hàng mới 100%... (mã hs công tắc nhấn/ mã hs của công tắc nh)
- Mã HS 85365059: Công tắc đèn AH165-SLG11E3 (điện áp không quá 80V), hàng mới 100%... (mã hs công tắc đèn ah/ mã hs của công tắc đèn)
- Mã HS 85365059: Công tắc điện A16L-AAM-24D-1 dùng cho dòng điện không quá 11A, hàng mới 100%... (mã hs công tắc điện a/ mã hs của công tắc điệ)
- Mã HS 85365059: Công tắc, tái xuất theo mục hàng số 30 của TKNK số 102416438130/E11 ngày 29-12-2018... (mã hs công tắc tái x/ mã hs của công tắc tá)
- Mã HS 85365069: Công tắc hành trình Z-15G-B... (mã hs công tắc hành t/ mã hs của công tắc hàn)
- Mã HS 85365069: Hộp đấu nối điện HY-25-03... (mã hs hộp đấu nối điệ/ mã hs của hộp đấu nối)
- Mã HS 85365069: Thiết bị chống sốc điện OKAYA LV275DI-Q4 (275V), hàng mới 100%... (mã hs thiết bị chống/ mã hs của thiết bị chố)
- Mã HS 85365069: Công tắc giật CT12-198, hàng mới 100%... (mã hs công tắc giật c/ mã hs của công tắc giậ)
- Mã HS 85365069: Công tắc cầu thang Panasonic 5002-7. Hàng mới 100%... (mã hs công tắc cầu th/ mã hs của công tắc cầu)
- Mã HS 85365095: phao từ 355037 xuất 2 cái mục 24 của tk 102689930010/A12 ngày 08/06/2019(hàng mới chưa sử dụng)... (mã hs phao từ 355037/ mã hs của phao từ 3550)
- Mã HS 85365099: Công tắc LY606,hàng mới 100%... (mã hs công tắc ly606/ mã hs của công tắc ly6)
- Mã HS 85365099: Nút nhấn AL6M-M14GC,hàng mới 100%... (mã hs nút nhấn al6mm/ mã hs của nút nhấn al6)
- Mã HS 85365099: Cầu dao tự động 32GRHC,hàng mới 100%... (mã hs cầu dao tự động/ mã hs của cầu dao tự đ)
- Mã HS 85365099: Receptacle/ Ổ cắm... (mã hs receptacle/ ổ c/ mã hs của receptacle/)
- Mã HS 85365099: Surface Receptacle Box/ Hộp gang... (mã hs surface recepta/ mã hs của surface rece)
- Mã HS 85365099: MCCB bảo vệ hiệu LS. Mới 100%... (mã hs mccb bảo vệ hiệ/ mã hs của mccb bảo vệ)
- Mã HS 85365099: Công tắc điện JW-S11RKKM, hàng mới 100%... (mã hs công tắc điện j/ mã hs của công tắc điệ)
- Mã HS 85365099: Công tắc chuyển đổi M-2015 Hàng mới 100%... (mã hs công tắc chuyển/ mã hs của công tắc chu)
- Mã HS 85365099: Công tác điện D2D-2000 (35672529) mới 100%... (mã hs công tác điện d/ mã hs của công tác điệ)
- Mã HS 85365099: Công tắc JTP1150JEM, điện áp 15V, dòng điện 20mA (Xuất bán thanh lý từ dòng hàng số 7 TK 102713083800 E11- 21/06/2019)... (mã hs công tắc jtp115/ mã hs của công tắc jtp)
- Mã HS 85365099: Nút nhấn tín hiệu (gồm 02 nút phát+01 bộ nhận tín hiệu), mã: KT02, hàng mới 100%... (mã hs nút nhấn tín hi/ mã hs của nút nhấn tín)
- Mã HS 85365099: Công tắc HL-5050G sử dụng trong công nghiệp,dùng để lựa chọn chế độ hoạt động của thiết bị điện, điện áp 220VAC. Hàng mới 100%... (mã hs công tắc hl505/ mã hs của công tắc hl)
- Mã HS 85365099: Công tắc AH165-TFR11 sử dụng trong công nghiệp,dùng để lựa chọn chế độ hoạt động của thiết bị điện, điện áp 220VAC. Hàng mới 100%... (mã hs công tắc ah165/ mã hs của công tắc ah1)
- Mã HS 85365099: Công tắc AH164-P2B11sử dụng trong công nghiệp,dùng để lựa chọn chế độ hoạt động của thiết bị điện, điện áp 220VAC. Hàng mới 100%... (mã hs công tắc ah164/ mã hs của công tắc ah1)
- Mã HS 85365099: Cảm biến EE-SPY401 DC5-24V,hàng mới 100%... (mã hs cảm biến eespy/ mã hs của cảm biến ee)
- Mã HS 85365099: Công tắc hành trình ZCN-R504A, Hàng mới 100%... (mã hs công tắc hành t/ mã hs của công tắc hàn)
- Mã HS 85365099: Công tắc A290-8110-V165#FLTU (phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%... (mã hs công tắc a2908/ mã hs của công tắc a29)
- Mã HS 85365099: Công tắc AL6H-A24G, hàng mới 100%... (mã hs công tắc al6ha/ mã hs của công tắc al6)
- Mã HS 85365099: Công tác tròn kích thước 20x20mm, hàng mới 100%... (mã hs công tác tròn k/ mã hs của công tác trò)
- Mã HS 85365099: Công tắc áp suất PRESSURE SWITCH, P/N: 017-5291(Mới 100%, dùng cho tàu BEXPETRO I QT:Panama)... (mã hs công tắc áp suấ/ mã hs của công tắc áp)
- Mã HS 85366199: Phích cắm điện Dosel... (mã hs phích cắm điện/ mã hs của phích cắm đi)
- Mã HS 85366919: Phích cắm Mennekes-16Ax3P... (mã hs phích cắm menne/ mã hs của phích cắm me)
- Mã HS 85366919: Phích cắm công nghiệp-16Ax3P(trắng)-Hàng mới 100%... (mã hs phích cắm công/ mã hs của phích cắm cô)
- Mã HS 85366919: Phích cắm tròn-PA2-Hàng mới 100%... (mã hs phích cắm tròn/ mã hs của phích cắm tr)
- Mã HS 85366932: Giắc cắm cho mạch in 2-292173-2,Hàng mới 100%... (mã hs giắc cắm cho mạ/ mã hs của giắc cắm cho)
- Mã HS 85366939: Jack sạc 175A... (mã hs jack sạc 175a/ mã hs của jack sạc 175)
- Mã HS 85366939: Phích cắm điện Hàng mới 100%... (mã hs phích cắm điện/ mã hs của phích cắm đi)
- Mã HS 85366992: Đầu cắm của thiết bị quay kết nối tín hiệu 25kpsi, 1000V,1A, Serial Number: SAH-JB#164, Part Number: 100086865, Hàng đã qua sử dụng... (mã hs đầu cắm của thi/ mã hs của đầu cắm của)
- Mã HS 85366999: Jack tròn sắt 4 chân-GX25-4P-Hàng mới 100%... (mã hs jack tròn sắt 4/ mã hs của jack tròn sắ)
- Mã HS 85366999: Dây nối 2 lớn-Hàng mới 100%... (mã hs dây nối 2 lớnh/ mã hs của dây nối 2 lớ)
- Mã HS 85366999: Jack cắm-DC-5mm-Hàng mới 100%... (mã hs jack cắmdc5mm/ mã hs của jack cắmdc)
- Mã HS 85366999: Jack tròn-GX25-2P-Hàng mới 100%... (mã hs jack tròngx25/ mã hs của jack tròngx)
- Mã HS 85366999: Phích cắm điện WF6430, hàng mới 100%... (mã hs phích cắm điện/ mã hs của phích cắm đi)
- Mã HS 85366999: Giắc cắm ZS-38-3L dùng để nối với cảm biến áp suất và thiết bị điều khiển. Hàng mới 100%... (mã hs giắc cắm zs38/ mã hs của giắc cắm zs)
- Mã HS 85366999: Công tắc chuông: KB31BPB_WE, nhãn hiệu: Schneider-electric... (mã hs công tắc chuông/ mã hs của công tắc chu)
- Mã HS 85366999: Công tắc điện, 45A, 250V: MGU5.252.30, nhãn hiệu: Schneider-electric... (mã hs công tắc điện/ mã hs của công tắc điệ)
- Mã HS 85366999: Công tắc điện có cầu chì: KB31DNFSG_WE, nhãn hiệu: Schneider-electric... (mã hs công tắc điện c/ mã hs của công tắc điệ)
- Mã HS 85367090: Hạt mạng (100 hạt/túi),hàng mới 100%... (mã hs hạt mạng 100 h/ mã hs của hạt mạng 10)
- Mã HS 85367090: Đầu nối quang (Adapter LC/UPC- LC/UPC Duplex MM OM4 (color: erika violet, RAL 4003))... (mã hs đầu nối quang/ mã hs của đầu nối quan)
- Mã HS 85369012: Đầu nối cáp điện kiểu giắc cắm. Hàng mới 100% TERMINAL tái xuất mục hàng số 3 thuộc tờ khai số 102939573550/E21 ngày 21/10/2019... (mã hs đầu nối cáp điệ/ mã hs của đầu nối cáp)
- Mã HS 85369012: Đầu nối R2-4 (1gói 100 cái) dùng để nối các đầu dây điều khiển, điện áp sử dụng 220v, 1A max. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối r24 1/ mã hs của đầu nối r24)
- Mã HS 85369012: Đầu nối TGNB-1.25 (1gói 100 cái) dùng để nối các đầu dây điều khiển, điện áp sử dụng 220v, 1A max. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối tgnb1/ mã hs của đầu nối tgnb)
- Mã HS 85369012: Đầu nối BT-1.25-10-1 (1gói 100 cái) dùng để nối các đầu dây điều khiển, điện áp sử dụng 220v, 1A max. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối bt125/ mã hs của đầu nối bt1)
- Mã HS 85369019: Thiết bị nối cách điện cho thiết bị đo điện trở, Serial Number: AH-199#5049, Part Number: H351728. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị nối cá/ mã hs của thiết bị nối)
- Mã HS 85369019: Thiết bị nối nghiêng dẫn điện cho thiết bị đo đường kính, Serial Number: AH-257#8032, Part Number: 100067411, Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị nối ng/ mã hs của thiết bị nối)
- Mã HS 85369019: Đầu cos SC 35-8 (dùng để đấu nối cho dây điện, cáp điện... (mã hs đầu cos sc 358/ mã hs của đầu cos sc 3)
- Mã HS 85369019: Đầu cos SC 16-8 (dùng để đấu nối cho dây điện, cáp điện)... (mã hs đầu cos sc 168/ mã hs của đầu cos sc 1)
- Mã HS 85369019: Đầu cốt- 8mm2xF6 (nối dây điện)... (mã hs đầu cốt 8mm2xf/ mã hs của đầu cốt 8mm)
- Mã HS 85369019: Đầu cốt- 16mm2xF8 (nối dây điện)... (mã hs đầu cốt 16mm2x/ mã hs của đầu cốt 16m)
- Mã HS 85369019: Đầu cốt- 25mm2xF8 (nối dây điện)... (mã hs đầu cốt 25mm2x/ mã hs của đầu cốt 25m)
- Mã HS 85369019: Cos chỉa trần- SV 1.25-3-Hàng mới 100%... (mã hs cos chỉa trần/ mã hs của cos chỉa trầ)
- Mã HS 85369019: Đầu cốt-1.5mm2 (nối dây điện)(+,-)... (mã hs đầu cốt15mm2/ mã hs của đầu cốt15m)
- Mã HS 85369019: Đầu cốt-3.5mm2 (nối dây điện)(+,-)... (mã hs đầu cốt35mm2/ mã hs của đầu cốt35m)
- Mã HS 85369019: Đầu giắc cắm 05JFAT-SAXGSA-C bằng nhựa và hợp kim đồng, hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm 05/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369019: Đầu nối FF05R-041-14200A... (mã hs đầu nối ff05r0/ mã hs của đầu nối ff05)
- Mã HS 85369019: Đầu nối FF05S-041-22600A... (mã hs đầu nối ff05s0/ mã hs của đầu nối ff05)
- Mã HS 85369019: Đầu nối FF05T-060-24200A... (mã hs đầu nối ff05t0/ mã hs của đầu nối ff05)
- Mã HS 85369019: Đầu nối FF12A-025-24200A... (mã hs đầu nối ff12a0/ mã hs của đầu nối ff12)
- Mã HS 85369019: Đầu nối IO05D-019-24200A... (mã hs đầu nối io05d0/ mã hs của đầu nối io05)
- Mã HS 85369019: Đầu nối WB10A-030-15300A... (mã hs đầu nối wb10a0/ mã hs của đầu nối wb10)
- Mã HS 85369019: Đầu nối IO05A-019-23400A NEW... (mã hs đầu nối io05a0/ mã hs của đầu nối io05)
- Mã HS 85369019: Đầu nối WB20G-034-15600A (RED)... (mã hs đầu nối wb20g0/ mã hs của đầu nối wb20)
- Mã HS 85369019: Đầu nối FB05B-040-24900C... (mã hs đầu nối fb05b0/ mã hs của đầu nối fb05)
- Mã HS 85369019: Đầu nối FF05Q-045-24200A... (mã hs đầu nối ff05q0/ mã hs của đầu nối ff05)
- Mã HS 85369019: Đầu nối (FN05E-013-24200A)... (mã hs đầu nối fn05e/ mã hs của đầu nối fn0)
- Mã HS 85369019: Cầu đấu điện điện áp 230V dòng điện trên 16A, mã hàng: TB2X-UCSC-21-22, mới 100%... (mã hs cầu đấu điện đi/ mã hs của cầu đấu điện)
- Mã HS 85369019: Cầu đấu 40P-100A... (mã hs cầu đấu 40p100/ mã hs của cầu đấu 40p)
- Mã HS 85369022: Cuộn dây đồng(0.5mm,200g/1 cái, P/N:1306167-07, hàng mới 100%)... (mã hs cuộn dây đồng0/ mã hs của cuộn dây đồn)
- Mã HS 85369022: Đầu tín hiệu(Hộp chia tín hiệu điện,P/N:1306162-06, hàng mới 100%)... (mã hs đầu tín hiệuhộ/ mã hs của đầu tín hiệu)
- Mã HS 85369029: Hộp dây mạng LAN LS CAT6 (LAN cable UTP LS CAT6)... (mã hs hộp dây mạng la/ mã hs của hộp dây mạng)
- Mã HS 85369029: Hạt mạng RJ45 LAN gồm vỏ bọc (RJ 45 LAN Connector & Cover)... (mã hs hạt mạng rj45 l/ mã hs của hạt mạng rj4)
- Mã HS 85369029: Cầu nối-Hanyoung- NUX-HYT-1010 10A-Hàng mới 100%... (mã hs cầu nốihanyoun/ mã hs của cầu nốihany)
- Mã HS 85369029: Junction Box c/w Casing- Hộp nối dây điện dùng cho hệ thống quản lý năng suất của ngành may công nghiệp. Mới 100%, hiệu: GPRO... (mã hs junction box c// mã hs của junction box)
- Mã HS 85369029: Hộp nối chống cháy-Sino-110x110x80mm-Hàng mới 100%... (mã hs hộp nối chống c/ mã hs của hộp nối chốn)
- Mã HS 85369029: Đầu nối, Part: SW3901000, (103062678830/a42- dong 17)... (mã hs đầu nối part/ mã hs của đầu nối par)
- Mã HS 85369029: Đầu cost đồng 10-8... (mã hs đầu cost đồng 1/ mã hs của đầu cost đồn)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm AXT661-12 (có giới hạn dòng danh định không quá 16A)... (mã hs đầu giắc cắm ax/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm PAP-02V-S (có giới hạn dòng danh định không quá 16A)... (mã hs đầu giắc cắm pa/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm 43020-0200 (có giới hạn dòng danh định không quá 16A)... (mã hs đầu giắc cắm 43/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm 56377-1200 (có giới hạn dòng danh định không quá 16A)... (mã hs đầu giắc cắm 56/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm DM1P016SA1 (có giới hạn dòng danh định không quá 16A)... (mã hs đầu giắc cắm dm/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm SY100-29-1 (có giới hạn dòng danh định không quá 16A)... (mã hs đầu giắc cắm sy/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm 2-1318119-4 (có giới hạn dòng danh định không quá 16A)... (mã hs đầu giắc cắm 2/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm 10114-3000PE (có giới hạn dòng danh định không quá 16A)... (mã hs đầu giắc cắm 10/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm 03JFAT-SAXGSA-L (có giới hạn dòng danh định không quá 16A)... (mã hs đầu giắc cắm 03/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm 05JFAT-SAXGSA-L (có giới hạn dòng danh định không quá 16A)... (mã hs đầu giắc cắm 05/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm 37103-3163-000 FL (có giới hạn dòng danh định không quá 16A)... (mã hs đầu giắc cắm 37/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm IL-GM-12S-S3C2(có giới hạn dòng danh định không quá 16A). Hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm il/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm MOLEX 51021-0300, hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm mo/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm JST CZHR-08V-S (bằng nhựa) hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm js/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm DCU-37PF-F0 dòng điện 5 A bằng thép hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm dc/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Chân giắc cắm pin 1827588-2 [#28#22] (bằng đồng), hàng mới 100%... (mã hs chân giắc cắm p/ mã hs của chân giắc cắ)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm 54332-5001 (có giới hạn dòng danh định không quá 16A)... (mã hs đầu giắc cắm 54/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm PUDP-08V-S (có giới hạn dòng danh định không quá 16A)... (mã hs đầu giắc cắm pu/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm 36210-0100PL (có giới hạn dòng danh định không quá 16A)... (mã hs đầu giắc cắm 36/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm 04JFAT-SAXGSA-L (Có giới hạn dòng danh định không quá 16A)... (mã hs đầu giắc cắm 04/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm XHP-05 (có giới hạn dòng danh định không quá 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm xh/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm 206070-8 (có giới hạn dòng danh định không quá 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm 20/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm PHDR-08VS (có giới hạn dòng danh định không quá 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm ph/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm V200-30-A (có giới hạn dòng danh định không quá 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm v2/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm 3-178129-6 (có giới hạn dòng danh định không quá 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm 3/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm AI 0.34-8 TQ (có giới hạn dòng danh định không quá 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm ai/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm 1903117-2 [#28#22] (có giới hạn dòng danh định không quá 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm 19/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm SUMITOMO3M 10126-3000PE (có giới hạn dòng danh định không quá 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm su/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm pin 030-51307-001 (C499J/ PS-SF-C1-1-5000) (có giới hạn dòng danh định không quá 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm pi/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm (có giới hạn dòng danh định không quá 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm c/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm VHR-5N (có giới hạn dòng danh định không quá 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm vh/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm XS2C-D422(có giới hạn dòng danh định không quá 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm xs/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm 51021-0200 (có giới hạn dòng danh định không quá 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm 51/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm SMP-04V-BC (có giới hạn dòng danh định không quá 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm sm/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm J21DF-06V-KX-L (có giới hạn dòng danh định không quá 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm j2/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm HDEB-9P(57) (bằng đồng),(có giới hạn dòng danh định không quá 16A) hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm hd/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm UM-QP 1.5VCR3A(41) (bằng đồng),(có giới hạn dòng danh định không quá 16A) hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm um/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm 60-9021-3024-10-000 (bằng nhựa), (có giới hạn dòng danh định không quá 16A) hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm 60/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm EHR-4 (có giới hạn dòng danh định không quá 16A) mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm eh/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm 1545R (có giới hạn dòng danh định không quá 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm 15/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm DK-2100D-06R (có giới hạn dòng danh định không quá 16A) mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm dk/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm F31FDS-06V-K (có giới hạn dòng danh định không quá 16A) mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm f3/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm Z15D271 (có giới hạn dòng danh định không quá 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm z1/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm 172160-1 (có giới hạn dòng danh định không quá 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm 17/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm PS-D4C16 (có giới hạn dòng danh định không quá 16A). Hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm ps/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm 1625-06P1 (có giới hạn dòng danh định không quá 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm 16/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm DF1B-12DS-2.5RC (có giới hạn dòng danh định không quá 16A) mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm df/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm XAP-03V-1 (có giới hạn dòng danh định không quá 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm xa/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm 50217-9101 (có giới hạn dòng danh định không quá 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm 50/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm 55100-0670 (có giới hạn dòng danh định không quá 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm 55/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm FRC5-A010-2T0S-FA(có giới hạn dòng danh định không quá 16A) mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm fr/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm 0-1827691-3 (có giới hạn dòng danh định không quá 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm 0/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm HR10-10P-12S(73),bằng hợp kim kẽm và đồng, dòng điện 2A, hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm hr/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm BHSR-02VS-1(N) (có giới hạn dòng danh định không quá 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm bh/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm FX2BR-100SA-1.27R(02) (có giới hạn dòng danh định không quá 16A) mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm fx/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm 4GR-SOCKET-SET-E-100-FL644151 (có giới hạn dòng danh định không quá 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm 4g/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm HIF3BA-26D-2.54R(có giới hạn dòng danh định không quá 16A, điện áp không quá 80V), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm hi/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm DD-C8-J13-F1-1R có (giới hạn dòng danh định không quá 16A,điện áp không quá 80V)(16 chi tiết/bộ), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm dd/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm (bằng đồng) NDP-P02-KA, hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm b/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm NDP-J02-KA (bằng đồng), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm nd/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm 1-1318115-4 có giới hạn dòng định danh không quá 16V... (mã hs đầu giắc cắm 1/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm CN-13 (có giới hạn dòng danh định không quá 16A) mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm cn/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm ZHR-2 (có giới hạn dòng danh định không quá 16A) mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm zh/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm DB-C8-J10-F1-1R (có giới hạn dòng danh định không quá 16A)... (mã hs đầu giắc cắm db/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm 8822E-080-171D-F (có giới hạn dòng danh định không quá 16A), mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm 88/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm DAU-15PF-FO (có giới hạn dòng danh định không quá 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm da/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm (15P)172165-1 (có giới hạn dòng danh định không quá 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm 1/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm TMEDN-480509-FA (có giới hạn dòng danh định không quá 16A),hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm tm/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm(có giới hạn dòng danh định không quá 16A) D-1200D 1-1827864-0, hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắmcó/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm1-1827579-1(có giới hạn dòng danh định không quá 16A,(điện áp không quá 80V)), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm11/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm D-1500T1971151-1 (có giới hạn dòng danh định không quá 16A, điện áp không quá 80V), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm d/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm 1827589-2 [#22#18] (có giới hạn dòng danh định không quá 16A, điện áp không quá 80V, điện áp không quá 80V),hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm 18/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu giắc cắm DE-C8-J9-F1-1R (có giới hạn dòng danh định không quá 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm de/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369032: Đầu nối cho điện thoại di động, Connector GB04P-10S-H08-E5000... (mã hs đầu nối cho điệ/ mã hs của đầu nối cho)
- Mã HS 85369032: Chân cắm cho điện thoại di động, Connector GU315-24P-E1500 (MA101216027)... (mã hs chân cắm cho đi/ mã hs của chân cắm cho)
- Mã HS 85369039: Giắc nối dây 0.6mm... (mã hs giắc nối dây 0/ mã hs của giắc nối dây)
- Mã HS 85369039: Compression Terminal (W/Cap)/ Đầu + Áo cốt... (mã hs compression ter/ mã hs của compression)
- Mã HS 85369039: HỘP PIN CHO FLEET 2... (mã hs hộp pin cho fle/ mã hs của hộp pin cho)
- Mã HS 85369039: HỘP KẾT NỐI CHO FLEET 2... (mã hs hộp kết nối cho/ mã hs của hộp kết nối)
- Mã HS 85369039: Đầu giắc cắm 206043-1 (có giới hạn dòng danh định trên 16A)... (mã hs đầu giắc cắm 20/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369039: Đầu giắc cắm J43FSS-03V-KX (có giới hạn dòng danh định trên 16A)... (mã hs đầu giắc cắm j4/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369039: Đầu giắc cắm FK5.5-S3 (có giới hạn dòng danh định trên 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm fk/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369039: Đầu giắc cắm NJC-2410-PM (có giới hạn dòng điện trên 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm nj/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369039: Đầu giắc cắm RP13A-12PS-13SC(71) (có giới hạn dòng danh định trên 16A), hàng mới 100%... (mã hs đầu giắc cắm rp/ mã hs của đầu giắc cắm)
- Mã HS 85369094: Đầu kết nối,thuộc tờ khai101603621710... (mã hs đầu kết nốithu/ mã hs của đầu kết nối)
- Mã HS 85369094: Cầu đấu điện X6.2 điện áp 500V/10A, mã hàng: 151X1260MD08PC11, mới 100%... (mã hs cầu đấu điện x6/ mã hs của cầu đấu điện)
- Mã HS 85369099: Đầu nối tín hiệu, phụ tùng của máy đo điện trở thành giếng khoan, SERIAL NO: AH-234 # 1087, PART NO: T5013580. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs đầu nối tín hiệ/ mã hs của đầu nối tín)
- Mã HS 85369099: Thiết bị cách nhiệt bảo vệ mạch điện tử cho thiết bị đo thông số giếng khoan, phụ tùng của thiết bị đo địa vật lý SERIAL NO: UDFH-PLB # 2332, PART NO: T1037581. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị cách n/ mã hs của thiết bị các)
- Mã HS 85369099: Thiết bị nối nghiêng dẫn điện, Serial Number: AH-107#3906, Part Number: P279959,Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị nối ng/ mã hs của thiết bị nối)
- Mã HS 85369099: Chân cắm dùng cho đầu dò 152P-2P model 2 PT R,hàng mới 100%... (mã hs chân cắm dùng c/ mã hs của chân cắm dùn)
- Mã HS 85369099: Đâu nôi dây cap điên bằng đồng (TERMINAL STRIP SEPARATABLE PVC FEXIBLE 12 POLE 380V; hàng mới 100%)... (mã hs đâu nôi dây cap/ mã hs của đâu nôi dây)
- Mã HS 85369099: Công tắc 2 vị trí IDEC... (mã hs công tắc 2 vị t/ mã hs của công tắc 2 v)
- Mã HS 85369099: Hạt mạng RJ45 Cat6 Commscope... (mã hs hạt mạng rj45 c/ mã hs của hạt mạng rj4)
- Mã HS 85369099: Cầu đấu X3.2 điện áp 500V/32A, mã hàng: 151X1260MT01PC32, mới 100%... (mã hs cầu đấu x32 đi/ mã hs của cầu đấu x32)
- Mã HS 85369099: Cầu đấu điện X3.4 điện áp 800V/41A, mã hàng: 151X1260MD09PC01, mới 100%... (mã hs cầu đấu điện x3/ mã hs của cầu đấu điện)
- Mã HS 85369099: Đầu nối bằng đồng thau đã xi mạ... (mã hs đầu nối bằng đồ/ mã hs của đầu nối bằng)
- Mã HS 85371012: Bảng điều khiển có bộ xử lý lập trình của máy in đa năng loại 050,STL,Hàng mới 100%... (mã hs bảng điều khiển/ mã hs của bảng điều kh)
- Mã HS 85371019: Module bảo vệ, phụ tùng của thiết bị đo thành giếng bằng sóng âm, SERIAL NO: ECH-SF # 8041, PART NO: J971610. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs module bảo vệ/ mã hs của module bảo v)
- Mã HS 85371019: Thiết bị địa vật lý giếng khoan đo bằng cảm ứng từ, Serial Number: AIT-MB#348, Part Number: 100613561, Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thiết bị địa vậ/ mã hs của thiết bị địa)
- Mã HS 85371019: Hộp điều khiển-WECON-VBOX-S00-Hàng mới 100%... (mã hs hộp điều khiển/ mã hs của hộp điều khi)
- Mã HS 85371019: Bản mạch điện tử CO2 đã đục lỗ... (mã hs bản mạch điện t/ mã hs của bản mạch điệ)
- Mã HS 85371019: Mạch điều khiển đầu vào ra của máy cấp hàng tự động JAPMC-MC2102T-E, hàng mới 100%... (mã hs mạch điều khiển/ mã hs của mạch điều kh)
- Mã HS 85371099: Mạch led điều khiển led- 4U 1903-Hàng mới 100%... (mã hs mạch led điều k/ mã hs của mạch led điề)
- Mã HS 85371099: Điều khiển motor-CSD94-Hàng mới 100%... (mã hs điều khiển moto/ mã hs của điều khiển m)
- Mã HS 85371099: Nguồn xung- HIECUBE-AC-DC/12VDC-24W(bo mạch điện tử)-Hàng mới 100%... (mã hs nguồn xung hie/ mã hs của nguồn xung)
- Mã HS 85371099: Mạch giảm áp(bo mạch điện tử)-XL4016 hiển thị dòng áp-Hàng mới 100%... (mã hs mạch giảm ápbo/ mã hs của mạch giảm áp)
- Mã HS 85371099: Mạch-3S 12V6-30A-Hàng mới 100%... (mã hs mạch3s 12v630/ mã hs của mạch3s 12v6)
- Mã HS 85371099: Mạch tăng áp- 250W-Hàng mới 100%... (mã hs mạch tăng áp 2/ mã hs của mạch tăng áp)
- Mã HS 85371099: Mạch điều khiển động cơ 3 pha-40A-Hàng mới 100%... (mã hs mạch điều khiển/ mã hs của mạch điều kh)
- Mã HS 85371099: Bảng chip COB ánh sáng led-12V(bo mạch điện tử)-Hàng mới 100%... (mã hs bảng chip cob á/ mã hs của bảng chip co)
- Mã HS 85371099: Board mạch điều khiển bộ chuẩn trực dùng cho máy CT- Hàng mới... (mã hs board mạch điều/ mã hs của board mạch đ)
- Mã HS 85372029: Điều khiển máy điều hòa bảo vệ môi trường... (mã hs điều khiển máy/ mã hs của điều khiển m)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử KLM-3633... (mã hs mạch điện tử kl/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử BL1830B-V18... (mã hs mạch điện tử bl/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử CB-PWR-9-R1... (mã hs mạch điện tử cb/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử DCD800NE-MP... (mã hs mạch điện tử dc/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử M-9110-REV03... (mã hs mạch điện tử m/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử NR-200-NC-PV... (mã hs mạch điện tử nr/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử SL015510A V3.0... (mã hs mạch điện tử sl/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử JUNIPER 1BEAM-C... (mã hs mạch điện tử ju/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử RP0SM600(TAB A4S)... (mã hs mạch điện tử rp/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử GM-D8701(KM801)-MP... (mã hs mạch điện tử gm/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử NC-6000-KEY-REV1.2... (mã hs mạch điện tử nc/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử PMA800NE-DIGITAL-MP... (mã hs mạch điện tử pm/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử IP-PB-JOY-R2(11101101)... (mã hs mạch điện tử ip/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử EVT KVC 5L-MAIN(KVC 5L)... (mã hs mạch điện tử ev/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử 24IR-6053-CVD-R1(11102099)... (mã hs mạch điện tử 24/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử CV65-S2L-POE-R1(1110 1976)... (mã hs mạch điện tử cv/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử BULLET-LED-PWR-R1(11101333)... (mã hs mạch điện tử bu/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử AMP SA-2150 (SMATV-AMP VER1)... (mã hs mạch điện tử am/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử EX-R2500-JOY4-UTP-R1(11101482)... (mã hs mạch điện tử ex/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử SR5014-F-HDMI-MP(7020084530000V)... (mã hs mạch điện tử sr/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử PC4F-L100B-E2(GRS-LA150 FRONT PV02)... (mã hs mạch điện tử pc/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử HGK-S180AN REV0-120327(HGK-S180ANT REV0 PCB)... (mã hs mạch điện tử hg/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử PEUGEOT2017-RCC-TD-REV11 + BEN2015-PAS-TDC2-REV6A... (mã hs mạch điện tử pe/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử FRONT... (mã hs mạch điện tử fr/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử QUICK... (mã hs mạch điện tử qu/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử LUGGAGE... (mã hs mạch điện tử lu/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử BEX 13KX R4... (mã hs mạch điện tử be/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử M30S CHANGE... (mã hs mạch điện tử m3/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử F-950-REV0.1... (mã hs mạch điện tử f/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử ANT-4400-REV0.5... (mã hs mạch điện tử an/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử NA6006-AUDIO-MP... (mã hs mạch điện tử na/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử TOSHIBA-NS-REV02... (mã hs mạch điện tử to/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử A41-V1.0 (RP0SMD01)... (mã hs mạch điện tử a4/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử NS-100E-KOCES-REV0.9... (mã hs mạch điện tử ns/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử A31 V2.0(A31-RPCB-V2.0)... (mã hs mạch điện tử a3/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử H-DIN-MECHA-SENSOR REV02... (mã hs mạch điện tử h/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử LANDROVER(2014)-VES-REV61... (mã hs mạch điện tử la/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử HUBBLE Z3-V2.0(HUBBLE-Z3 3.8)... (mã hs mạch điện tử hu/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử REH500-1WAM-6A(26020200005700D)... (mã hs mạch điện tử re/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử B-PJT TEST BOARD-V02(RPDBA907 TB)... (mã hs mạch điện tử b/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85372090: Mạch điện tử NF-2000W-REV2.0-MAIN-191008(S07-0012AA)... (mã hs mạch điện tử nf/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85381019: Hộp SE16-PSU-9204-1V REV02 (Hộp đã được gắn linh kiện dùng để kiểm tra nguồn)/ điện áp 220V... (mã hs hộp se16psu92/ mã hs của hộp se16psu)
- Mã HS 85381019: Hộp SE99-MCB-2014-1V04 (Hộp đã được gắn linh kiện dùng để hỗ trợ đa chức năng)/ điện áp 220V... (mã hs hộp se99mcb20/ mã hs của hộp se99mcb)
- Mã HS 85381019: Hộp SE99-MFB-2014-1V06 (Hộp đã được gắn linh kiện dùng để hỗ trợ đa chức năng)/ điện áp 220V... (mã hs hộp se99mfb20/ mã hs của hộp se99mfb)
- Mã HS 85381019: Hộp kiểm tra QI9-0536-A13-Rev01 (Hộp đã được gắn linh kiện dùng để kiểm tra ARM)/ điện áp 220V... (mã hs hộp kiểm tra qi/ mã hs của hộp kiểm tra)
- Mã HS 85381019: Hộp SE16-PSU-2222-1V Rev03 (Hộp đã được gắn linh kiện dùng để điều khiển PSU chung)/ điện áp 220V... (mã hs hộp se16psu22/ mã hs của hộp se16psu)
- Mã HS 85381019: Hộp điều khiển QI9-0354-A01-Rev03 (Hộp đã được gắn linh kiện dùng để hỗ trợ đa chức năng)/ điện áp 220V... (mã hs hộp điều khiển/ mã hs của hộp điều khi)
- Mã HS 85381019: Hộp hiển thị khoảng cách giấy SZ99-173P (Hộp đã được gắn linh kiện dùng để hiển thị khoảng cách giấy)/ điện áp 220V... (mã hs hộp hiển thị kh/ mã hs của hộp hiển thị)
- Mã HS 85381019: Hộp điện EA114CS(Tủ điện bằng sắt dùng để lắp các thiết bị điện, át tô mát, rơ le.vv) điện áp 220V dùng cho máy đúc áp lực). Hàng mới 100%... (mã hs hộp điện ea114c/ mã hs của hộp điện ea1)
- Mã HS 85389019: Module kết nối kéo dài lấy dầu thô, phụ tùng cho thiết bị lấy mẫu, Serial Number: MRSL-BA#027, Part Number: 100109885, Hàng đã qua sử dụng... (mã hs module kết nối/ mã hs của module kết n)
- Mã HS 85389019: Module cân chỉnh,Phụ tùng cho thiết bị đo địa vật lý giếng khoan, Serial Number: SFT-522#MYCE-24, Part Number: 100059830,Hàng đã qua sử dụng... (mã hs module cân chỉn/ mã hs của module cân c)
- Mã HS 85389019: Hộp nổi đơn NN101M (đế nổi để lắp công tắc, ổ cắm điện)... (mã hs hộp nổi đơn nn1/ mã hs của hộp nổi đơn)
- Mã HS 85389019: Mặt kín đơn WEV68910SW (mặt nạ bằng nhựa, dùng để lắp che công tắc, ổ cắm điện)... (mã hs mặt kín đơn wev/ mã hs của mặt kín đơn)
- Mã HS 85389019: Mặt 1 thiết bị WEV68010SW (mặt nạ bằng nhựa, dùng để lắp che công tắc, ổ cắm điện)... (mã hs mặt 1 thiết bị/ mã hs của mặt 1 thiết)
- Mã HS 85389019: Mặt dùng 3 thiết bị WEV68030SW (mặt nạ bằng nhựa, dùng để lắp che công tắc, ổ cắm điện)... (mã hs mặt dùng 3 thiế/ mã hs của mặt dùng 3 t)
- Mã HS 85389019: Chân giắc cắm pin 1318111-1, hàng mới 100%... (mã hs chân giắc cắm p/ mã hs của chân giắc cắ)
- Mã HS 85389019: Chân giắc cắm (pin) 1.25-MS3 bằng đồng hàng mới 100%... (mã hs chân giắc cắm/ mã hs của chân giắc cắ)
- Mã HS 85389019: Đầu nối điện của cảm biến áp suất cao... (mã hs đầu nối điện củ/ mã hs của đầu nối điện)
- Mã HS 85389019: Đầu nối bằng nhựa CF297081B-part code 60000698... (mã hs đầu nối bằng nh/ mã hs của đầu nối bằng)
- Mã HS 85391090: Máng đèn đôi + bóng đèn Led Duhal 60cm... (mã hs máng đèn đôi/ mã hs của máng đèn đôi)
- Mã HS 85392990: Đèn TRÒN (LAMP VS FROSTED; hàng mới 100%)... (mã hs đèn tròn lamp/ mã hs của đèn tròn la)
- Mã HS 85392990: Đèn phòng chống nổ: BPY2x36 (Loại có công suất 72W, điện áp 220V, dùng trong nhà xưởng). Hàng mới 100%... (mã hs đèn phòng chống/ mã hs của đèn phòng ch)
- Mã HS 85393110: Bóng đèn huỳnh quang 15x1200mm Phillips Phi 15 x 1200mm (CI-0000039658) Loại T5. Hàng mới 100%... (mã hs bóng đèn huỳnh/ mã hs của bóng đèn huỳ)
- Mã HS 85393110: Đèn máy may công nghiệp.TD-10 # AXJ0010004. P/o:6530030614.Mới 100%... (mã hs đèn máy may côn/ mã hs của đèn máy may)
- Mã HS 85393990: Bóng Đèn LED,thuộc tờ khai,102150737950... (mã hs bóng đèn ledth/ mã hs của bóng đèn led)
- Mã HS 85393990: Bóng đèn led- 5Wx220V... (mã hs bóng đèn led 5/ mã hs của bóng đèn led)
- Mã HS 85393990: Bóng đèn led- 3Wx240V... (mã hs bóng đèn led 3/ mã hs của bóng đèn led)
- Mã HS 85393990: Bóng đèn led- 1.2m (36W)... (mã hs bóng đèn led 1/ mã hs của bóng đèn led)
- Mã HS 85393990: Bóng đèn led- 0.6m (18W)... (mã hs bóng đèn led 0/ mã hs của bóng đèn led)
- Mã HS 85393990: Bóng đèn T5- 28W (kính lúp L662) Hàng mới 100%... (mã hs bóng đèn t5 28/ mã hs của bóng đèn t5)
- Mã HS 85394100: BÓNG ĐÈN HỒ QUANG XENON 6500W DÙNG CHO MÁY KHÍ TƯỢNG CI-4000. Hàng mới 100%... (mã hs bóng đèn hồ qua/ mã hs của bóng đèn hồ)
- Mã HS 85394900: Đèn UV diệt khuẩn-12Vx10W(CS-101)-Hàng mới 100%... (mã hs đèn uv diệt khu/ mã hs của đèn uv diệt)
- Mã HS 85394900: Bóng đèn UV F40T10BLB Hàng mới 100%... (mã hs bóng đèn uv f40/ mã hs của bóng đèn uv)
- Mã HS 85394900: Bong đen công suất 10W, điện áp 12V, dòng điện 1 chiều, hàng mới 100%... (mã hs bong đen công s/ mã hs của bong đen côn)
- Mã HS 85394900: BÓNG ĐÈN TIA CỰC TÍM AC-2660 (HÀNG MỚI 100%)... (mã hs bóng đèn tia cự/ mã hs của bóng đèn tia)
- Mã HS 85395000: Đèn led (linh kiện của màn hình điện tử)(BN96-43452A) (đơn giá gia công:0.7134usd/sản phẩm),mới 100%... (mã hs đèn led linh k/ mã hs của đèn led lin)
- Mã HS 85395000: ĐÈN LED KIỂM TRA INLINE LT-86A. Hàng mới 100%... (mã hs đèn led kiểm tr/ mã hs của đèn led kiểm)
- Mã HS 85401100: Đèn laser-NH:YUEMING-130W- A6-Hàng mới 100%... (mã hs đèn lasernhyu/ mã hs của đèn lasernh)
- Mã HS 85411000: Điốt,thuộc tờ khai,101719393310... (mã hs điốtthuộc tờ k/ mã hs của điốtthuộc t)
- Mã HS 85411000: Điốt, tái xuất theo mục hàng số 11 của TKNK số 102781395250/E11 ngày 27-07-2019... (mã hs điốt tái xuất/ mã hs của điốt tái xu)
- Mã HS 85412100: Tranzito cho bảng mạch đèn Led 2SC4081FRAT106QRS,Hàng mới 100%... (mã hs tranzito cho bả/ mã hs của tranzito cho)
- Mã HS 85412100: Tranzito có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1W 2SAR523EBTL,Hàng mới 100%... (mã hs tranzito có tỷ/ mã hs của tranzito có)
- Mã HS 85412900: Tranzito,thuộc tờ khai101081960230... (mã hs tranzitothuộc/ mã hs của tranzitothu)
- Mã HS 85412900: Tranzito(linh kiện bán dẫn)- D718 NPN-Hàng mới 100%... (mã hs tranzitolinh k/ mã hs của tranzitolin)
- Mã HS 85412900: Tran-si-tor (V219458), thuộc tờ khai số 102999905040, ngày 20/11/2019, mục số 7... (mã hs transitor v2/ mã hs của transitor)
- Mã HS 85412900: Điện trở cho bảng mạch đèn Led RK73H2BRTTD5601F (5600 Ôm). Hãng sx KOA,Hàng mới 100%... (mã hs điện trở cho bả/ mã hs của điện trở cho)
- Mã HS 85412900: Tranzito có tỷ lệ tiêu tán năng lượng trên1W TPCP8012,LXHF(0,Hàng mới 100%... (mã hs tranzito có tỷ/ mã hs của tranzito có)
- Mã HS 85412900: Tranzito cho bảng mạch đèn Led SSM3K318R, LXGF(T,Hàng mới 100%... (mã hs tranzito cho bả/ mã hs của tranzito cho)
- Mã HS 85412900: Tranzito (khuếch đại công suất) cho bảng mạch đèn Led 2SD1898FRAT100. Hãng sản xuất ROHM,Hàng mới 100%... (mã hs tranzito khuếc/ mã hs của tranzito kh)
- Mã HS 85413000: THIẾT BỊ BÁN DẪN, HÀNG MỚI 100%... (mã hs thiết bị bán dẫ/ mã hs của thiết bị bán)
- Mã HS 85414010: Điốt phát sáng(Led) HBHW1149JTE- TR, hoạt động bằng điện,Hàng mới 100%... (mã hs điốt phát sáng/ mã hs của điốt phát sá)
- Mã HS 85414010: Đèn LED dạng thanh/ LED BAR (LED LIGHT BAR)/ 20DQ80T_55"_UHD. Hàng mới 100%... (mã hs đèn led dạng th/ mã hs của đèn led dạng)
- Mã HS 85414021: Tấm pin năng lượng mặt trời đơn tinh (MONO PERC SOLAR CELLS, kích thước 156.75 x 156.75 (mm)), eff: >21.9%... (mã hs tấm pin năng lư/ mã hs của tấm pin năng)
- Mã HS 85414022: Tấm Pin năng lượng mặt trời AE công suất 380Wp, loại Mono, hiệu suất cao >19.15%. Đáp ứng TCQT IEC, UL và CE. (đơn giá: 3,512,629.09 VNĐ). Mới 100%... (mã hs tấm pin năng lư/ mã hs của tấm pin năng)
- Mã HS 85414022: TẤM QUANG ĐIỆN MẶT TRỜI 330W, RSM72-6-330P. HÀNG MỚI 100%... (mã hs tấm quang điện/ mã hs của tấm quang đi)
- Mã HS 85414090: Điốt (V217304), thuộc tờ khai số 102906131310, ngày 02/10/2019, mục số 11... (mã hs điốt v217304/ mã hs của điốt v21730)
- Mã HS 85414090: Miếng phản xạ Recco, Xuất chuyển giao một phần thuộc dòng hàng số 04 TKNK:102721549600 ngày 26/06/2019... (mã hs miếng phản xạ r/ mã hs của miếng phản x)
- Mã HS 85414090: Thanh Led không gắn Lens- BLU MODULE FOR 43 RU 7_ New Edge_SMTE430CDM011... (mã hs thanh led không/ mã hs của thanh led kh)
- Mã HS 85415000: Mosfet 6r165p dùng cho mạch điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs mosfet 6r165p d/ mã hs của mosfet 6r165)
- Mã HS 85415000: Mosfet kbt 25t dùng cho mạch điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs mosfet kbt 25t/ mã hs của mosfet kbt 2)
- Mã HS 85416000: Tinh thể điện áp đã lắp ráp hoàn chỉnh (Gold Crytal Sensor) dùng để kiểm tra độ bền của sơn màn hình điện thoại, Hàng mới 100%... (mã hs tinh thể điện á/ mã hs của tinh thể điệ)
- Mã HS 85423100: Cổng kết nối HD link YL-SMC-9F... (mã hs cổng kết nối hd/ mã hs của cổng kết nối)
- Mã HS 85423100: Chíp IC (mạch điện tử tích hợp)- 11RBUE878NMDG (hàng xuất từ tờ khai 103030292300 ngày 06/12/2019), dùng trong sản xuất remote cho tivi. Hàng mới 100%... (mã hs chíp ic mạch đ/ mã hs của chíp ic mạc)
- Mã HS 85423100: Bản mạch điện tử tích hợp dùng cho camera ĐTDĐ (SO1960 FPCB ASSY), hàng mới 100%... (mã hs bản mạch điện t/ mã hs của bản mạch điệ)
- Mã HS 85423100: Mạch giao tiếp tín hiệu với máy tính qua cổng USB VirUSB- DI01616 (Model: DI01616; mạch điều khiển giao tiếp máy tính; Mã KH: 40323)... (mã hs mạch giao tiếp/ mã hs của mạch giao ti)
- Mã HS 85423100: Chíp xử lý R5F51115ADFM,Hàng mới 100%... (mã hs chíp xử lý r5f5/ mã hs của chíp xử lý r)
- Mã HS 85423100: Chíp điều khiển 2SC4154-T150-1F,Hàng mới 100%... (mã hs chíp điều khiển/ mã hs của chíp điều kh)
- Mã HS 85423100: Chipset... (mã hs chipset/ mã hs của chipset)
- Mã HS 85423100: DEVICE CONTROLLER... (mã hs device controll/ mã hs của device contr)
- Mã HS 85423100: BROADBAND COMMUNICATION PROCES... (mã hs broadband commu/ mã hs của broadband co)
- Mã HS 85423900: Mạch điện tử, phụ tùng cho thiết bị đo thành giếng bằng sóng âm, SERIAL NO: ECH-SF # 8445, PART NO: J971610. Hàng đã qua sử dụng... (mã hs mạch điện tử p/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85423900: Mạch điện tử (phụ tùng cho thiết bị đo độ ngiêng giếng khoan), Serial Number: DHRU-FB#1929, Part Number: 100293104,Hàng đã qua sử dụng... (mã hs mạch điện tử p/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85423900: Mạch điện tử cho Thiết bị đo điện trở bằng tia Neutron, S/N: LDSC-BA#419, Hàng đã qua sử dụng... (mã hs mạch điện tử ch/ mã hs của mạch điện tử)
- Mã HS 85423900: Bảng mach hoàn chỉnh PCB dùng cho máy kiểm tra đèn, 250*220*2mm, hàng mới 100%... (mã hs bảng mach hoàn/ mã hs của bảng mach ho)
- Mã HS 85423900: Bản mạch (JVNDTC) (Bản mạch đã được gắn linh kiện)/điện áp 24V... (mã hs bản mạch jvndt/ mã hs của bản mạch jv)
- Mã HS 85423900: Bản mạch Hanal V3 (Bản mạch đã được gắn linh kiện)/điện áp 24V... (mã hs bản mạch hanal/ mã hs của bản mạch han)
- Mã HS 85423900: Bản mạch LOOP IF V02 (Bản mạch đã được gắn linh kiện)/điện áp 24V... (mã hs bản mạch loop i/ mã hs của bản mạch loo)
- Mã HS 85423900: Bản mạch đo tĩnh điện (Bản mạch đã được gắn linh kiện)/điện áp 24V... (mã hs bản mạch đo tĩn/ mã hs của bản mạch đo)
- Mã HS 85423900: Bản mạch QI9-0495-A02 (Bản mạch đã được gắn linh kiện)/điện áp 24V... (mã hs bản mạch qi904/ mã hs của bản mạch qi9)
- Mã HS 85423900: Bản mạch QI9-0284-A01-V02 (Bản mạch đã được gắn linh kiện)/điện áp 24V... (mã hs bản mạch qi902/ mã hs của bản mạch qi9)
- Mã HS 85423900: Bản mạch QI9-0360-A01-V02 (Bản mạch đã được gắn linh kiện)/điện áp 24V... (mã hs bản mạch qi903/ mã hs của bản mạch qi9)
- Mã HS 85423900: Bản mạch QI9-0563-A06 REV01 (Bản mạch đã được gắn linh kiện)/điện áp 24V... (mã hs bản mạch qi905/ mã hs của bản mạch qi9)
- Mã HS 85423900: Bản mạch SE16-IFLV-5555-1V01 (Bản mạch đã được gắn linh kiện)/điện áp 24V... (mã hs bản mạch se16i/ mã hs của bản mạch se1)
- Mã HS 85423900: Bản mạch SE99-ADF-IDI-B74-1V (Bản mạch đã được gắn linh kiện)/điện áp 24V... (mã hs bản mạch se99a/ mã hs của bản mạch se9)
- Mã HS 85423900: Bản mạch SE99-SCU-HN12MKII-3V (Bản mạch đã được gắn linh kiện)/điện áp 24V... (mã hs bản mạch se99s/ mã hs của bản mạch se9)
- Mã HS 85423900: Bản mạch SE16-PSU-1413-1V-REV04 (Bản mạch đã được gắn linh kiện)/điện áp 24V... (mã hs bản mạch se16p/ mã hs của bản mạch se1)
- Mã HS 85423900: Bản mạch TS16-Board Loader Assy3 (Bản mạch đã được gắn linh kiện)/điện áp 24V... (mã hs bản mạch ts16b/ mã hs của bản mạch ts1)
- Mã HS 85423900: Bản mạch hiển thị LCD-COM-1V Rev02 (Bản mạch đã được gắn linh kiện)/điện áp 24V... (mã hs bản mạch hiển t/ mã hs của bản mạch hiể)
- Mã HS 85423900: Bản mạch Giả Lập JTR-19-0027-01 V01 (Bản mạch đã được gắn linh kiện)/điện áp 24V... (mã hs bản mạch giả lậ/ mã hs của bản mạch giả)
- Mã HS 85423900: Bản mạch sled cho tivi SMTD430FAM302. Mới 100%... (mã hs bản mạch sled c/ mã hs của bản mạch sle)
- Mã HS 85423900: Plastic roulette IC (Model: LKT4208, dạng cuộn, 4000 IC/chiếc, đường kính 33cm)... (mã hs plastic roulett/ mã hs của plastic roul)
- Mã HS 85429000: Chíp vi điều khiển-SILAB-C8051F920-Hàng mới 100%... (mã hs chíp vi điều kh/ mã hs của chíp vi điều)
- Mã HS 85429000: Chíp AP7340D-33FS4-7 dùng để lắp ráp bản mạch (Xuất bán thanh lý từ dòng hàng số 3 TK 102680967650 E11- 4/6/2019)... (mã hs chíp ap7340d33/ mã hs của chíp ap7340d)
- Mã HS 85429000: Giắc cắm để hàn trên bảng mạch điện tử tích hợp K4710A-9104,Hàng mới 100%... (mã hs giắc cắm để hàn/ mã hs của giắc cắm để)
- Mã HS 85429000: Probe Pin(Thiết bị dò điện của mạch điện tích hợp(chíp điện tử) SG-25RT-2.35-W017-G3-13-K1-REV.A... (mã hs probe pinthiết/ mã hs của probe pinth)
- Mã HS 85429000: Dây cáp cho ổ đĩa cứng vi tính (hàng đã qua sử dụng)... (mã hs dây cáp cho ổ đ/ mã hs của dây cáp cho)
- Mã HS 85429000: Thiết bị dò điện của mạch điện tích hợp(chíp điện tử)... (mã hs thiết bị dò điệ/ mã hs của thiết bị dò)
- Mã HS 85437020: Điều khiển từ xa của tivi. Hàng mới 100%... (mã hs điều khiển từ x/ mã hs của điều khiển t)
- Mã HS 85437040: Thiết bị khử tĩnh điện ECO-F01 AC 110V, hàng mới 100%... (mã hs thiết bị khử tĩ/ mã hs của thiết bị khử)
- Mã HS 85437090: THIẾT BỊ GỞI TÍN HIỆU KHỞI ĐỘNG XE... (mã hs thiết bị gởi tí/ mã hs của thiết bị gởi)
- Mã HS 85439090: Thanh đoản mạch G6B-4-SB, hàng mới 100%... (mã hs thanh đoản mạch/ mã hs của thanh đoản m)
- Mã HS 85441120: Dây điện phế liệu... (mã hs dây điện phế li/ mã hs của dây điện phế)
- Mã HS 85441120: Dây điện mềm 300/500V-6mm2x5P... (mã hs dây điện mềm 30/ mã hs của dây điện mềm)
- Mã HS 85441120: Dây điện 300/500V-3.5mm2x1P... (mã hs dây điện 300/50/ mã hs của dây điện 300)
- Mã HS 85441120: Cáp đơn (1 cuộn dài 915m) UL1007 TR-64 LF AWG26 (dòng điện 24 DC), 1 cuộn dài 915 m, hàng mới 100%... (mã hs cáp đơn 1 cuộn/ mã hs của cáp đơn 1 c)
- Mã HS 85441120: Cáp đơn UL1015 TEW LF AWG14 (dòng điện không quá 80V), hàng mới 100%... (mã hs cáp đơn ul1015/ mã hs của cáp đơn ul10)
- Mã HS 85441120: Cáp bản UL20012-ST 10x28AWG(TA-SC)LF, hàng mới 100%... (mã hs cáp bản ul20012/ mã hs của cáp bản ul20)
- Mã HS 85441120: Cáp đơn UL10368 AWG28HFS chưa gắn với đầu nối, dòng điện 200 V, hàng mới 100%... (mã hs cáp đơn ul10368/ mã hs của cáp đơn ul10)
- Mã HS 85441120: Cáp đơn UL3266 CL1252 116AWG(54/0.18)LF W (chưa gắn với đầu nối), hàng mới 100%... (mã hs cáp đơn ul3266/ mã hs của cáp đơn ul32)
- Mã HS 85441120: Cáp đơn UL1007 TR-64 118AWG(43/0.16)WH (chưa gắn với đầu nối, điện áp 200V), hàng mới 100%... (mã hs cáp đơn ul1007/ mã hs của cáp đơn ul10)
- Mã HS 85441120: Cáp đơn 1553-SB 1.5D-2V 1x25AWG(7/0.18) (chưa gắn với đầu nối, điện áp 200V), hàng mới 100%... (mã hs cáp đơn 1553sb/ mã hs của cáp đơn 1553)
- Mã HS 85441120: Cáp CM/2464-1061/II A-SB LF AWG26-3C,chưa gắn đầu nối, điện áp 300V, hàng mới 100%... (mã hs cáp cm/2464106/ mã hs của cáp cm/2464)
- Mã HS 85441120: Dây cáp đơn(chưa gắn với đầu nối) UL1710 AWG18(19/0.254)NA màu trắng, AC 30 V, hàng mới 100%... (mã hs dây cáp đơnchư/ mã hs của dây cáp đơn)
- Mã HS 85441120: Cáp đơn (chưa gắn đầu nối) CM/2464-1007/II A LF AWG22-6C, đường kính ngoài 7.1 mm, hàng mới 100%... (mã hs cáp đơn chưa g/ mã hs của cáp đơn chư)
- Mã HS 85441120: Dây cáp điện FR-CV 1C x 50 sqmm. Hàng mới 100%... (mã hs dây cáp điện fr/ mã hs của dây cáp điện)
- Mã HS 85441120: Dây cáp mạ cách điện mã 1061#28, hàng mới 100%... (mã hs dây cáp mạ cách/ mã hs của dây cáp mạ c)
- Mã HS 85441140: Dây đồng tròn tráng men loại EI/AIW, kích thước 1.150mm- Hàng mới 100%... (mã hs dây đồng tròn t/ mã hs của dây đồng trò)
- Mã HS 85441190: Cáp điện 3x6+1x4 cho bơm bù... (mã hs cáp điện 3x61x/ mã hs của cáp điện 3x6)
- Mã HS 85441190: Dây nguồn cho hệ thống đèn 2*0.75mm... (mã hs dây nguồn cho h/ mã hs của dây nguồn ch)
- Mã HS 85441190: Cáp điện động lực 1x6 cho bơm diesel... (mã hs cáp điện động l/ mã hs của cáp điện độn)
- Mã HS 85441190: DÂY ĐIỆN NGUỒN CVV 4x35-0.6/1kV(chi tiết đính kèm packing list),dùng trong nhà xưởng hàng mới 100%... (mã hs dây điện nguồn/ mã hs của dây điện ngu)
- Mã HS 85441190: Dây đồng đơn 4.0 dây điện được bọc bằng plastic, dùng cho dòng điện trên 66kv, hàng mới 100%... (mã hs dây đồng đơn 4/ mã hs của dây đồng đơn)
- Mã HS 85441900: Dây cáp HDMI dài 1.5m, vention: VAA-B04-B150 (Sợi Cái), mới 100%... (mã hs dây cáp hdmi dà/ mã hs của dây cáp hdmi)
- Mã HS 85441900: Cáp điện 0.6/1KV F-CVV-SB 3C x 1.5mm2. Hàng mới 100%... (mã hs cáp điện 06/1k/ mã hs của cáp điện 06)
- Mã HS 85441900: Dây mồi-15m-Hàng mới 100%... (mã hs dây mồi15mhàn/ mã hs của dây mồi15m)
- Mã HS 85441900: Dây dẫn điện có đầu nối (Hàng mới 100%)... (mã hs dây dẫn điện có/ mã hs của dây dẫn điện)
- Mã HS 85441900: Dây dẫn điện đã gắn đầu nối (Hàng mới 100%)... (mã hs dây dẫn điện đã/ mã hs của dây dẫn điện)
- Mã HS 85442011: CÁP ĐỒNG TRỤC. Tái xuất mục hàng số 20 TK 102992784420/E21... (mã hs cáp đồng trục/ mã hs của cáp đồng trụ)
- Mã HS 85442019: Cáp đồng trục TYX2026-010107 (đã gắn với đầu nối, điện áp 200V), hàng mới 100%... (mã hs cáp đồng trục t/ mã hs của cáp đồng trụ)
- Mã HS 85442021: Cáp đồng trục (chưa gắn với đầu nối) RMFEV-A(2586) AWG19(0.75)/8C(DC 24V), Cách điện bằng nhựa, hàng mới 100%... (mã hs cáp đồng trục/ mã hs của cáp đồng trụ)
- Mã HS 85442021: Dây điện đôi 1.5 cadivi dây điện được bọc bằng plastic, dùng cho dòng điện trên 66kv, hàng mới 100%... (mã hs dây điện đôi 1/ mã hs của dây điện đôi)
- Mã HS 85442029: Cáp đồng CV4.0mm mạ Niken 1500V chuyên dụng. Mới 100%... (mã hs cáp đồng cv40m/ mã hs của cáp đồng cv4)
- Mã HS 85442029: Cáp robot (chưa gắn với đầu nối) FH-RMFEV (AWG25/5C)*6(DC 24V)đường kính ngoài 4.5 mm... (mã hs cáp robot chưa/ mã hs của cáp robot c)
- Mã HS 85442029: Cáp robot RMFEV 1.25-4C (dòng điện AC 100), hàng mới 100%... (mã hs cáp robot rmfev/ mã hs của cáp robot rm)
- Mã HS 85442029: Cáp đồng trục SJT(60) LF AWG18-3C (dòng điện không quá 80V), hàng mới 100%... (mã hs cáp đồng trục s/ mã hs của cáp đồng trụ)
- Mã HS 85442029: Cáp đồng trục(Chưa gắn với đầu nối) UL SJT(60?) LF AWG16-4C, hàng mới 100%... (mã hs cáp đồng trụcc/ mã hs của cáp đồng trụ)
- Mã HS 85442029: Cáp đồng trục RMFEV 0.5-6C (chưa gắn với đầu nối)(dòng điện không quá 1000V), hàng mới 100%... (mã hs cáp đồng trục r/ mã hs của cáp đồng trụ)
- Mã HS 85442029: Cáp đồng trục VCT 5.5-3C (R.W.G) đường kính ngoài 15.0mm (dòng điện không quá 80V), hàng mới 100%... (mã hs cáp đồng trục v/ mã hs của cáp đồng trụ)
- Mã HS 85442029: Cáp UE/2501E-SBX(N)/TC [Y/G] LF 3X16AWG (Cáp đồng trục chưa gắn với đầu nối) (DC 24V), đường kính ngoài 11.3 mm... (mã hs cáp ue/2501esb/ mã hs của cáp ue/2501e)
- Mã HS 85442029: Dây dẫn cách điện UL3266 1 x 24AWG(7/16/0.05)LF W, hàng mới 100%... (mã hs dây dẫn cách đi/ mã hs của dây dẫn cách)
- Mã HS 85442029: Cáp đồng trục UL2464-1007/A LF AWG22-2C (chưa gắn với đầu nối), hàng mới 100%... (mã hs cáp đồng trục u/ mã hs của cáp đồng trụ)
- Mã HS 85442029: Cáp đồng trục 2464C(BPF)VVP AWG#241P-OR (dòng điện 300V), đường kính ngoài 4.1 mm... (mã hs cáp đồng trục 2/ mã hs của cáp đồng trụ)
- Mã HS 85442029: Cáp MTNW000198AA, STPC26-5E(W)-S165C có đầu giắc cắm, chiều dài 1.65m, điện áp không quá 80V... (mã hs cáp mtnw000198a/ mã hs của cáp mtnw0001)
- Mã HS 85442029: Cáp đồng trục (chưa gắn đầu nối) RG-174/U điện áp không quá 66kV,đường kính 2.5mm, hàng mới 100%... (mã hs cáp đồng trục/ mã hs của cáp đồng trụ)
- Mã HS 85442029: Cáp Robot đồng trục (chưa gắn với đầu nối) (DC 24V), RMCV-ESW(20276)(AWG28/1C)2 đường kính ngoài 6.5 mm. Hàng mới 100%... (mã hs cáp robot đồng/ mã hs của cáp robot đồ)
- Mã HS 85442029: Cáp đồng trục chưa gắn đầu nối J14J100526-00, điện áp không quá 66kV, chiều dài 5700mm, đường kính 7.2mm, hàng mới 100%... (mã hs cáp đồng trục c/ mã hs của cáp đồng trụ)
- Mã HS 85442029: Dây cáp điện chưa gắn đầu nối HMFPV-SB 0.2-1P(DC 24V), hàng mới 100%... (mã hs dây cáp điện ch/ mã hs của dây cáp điện)
- Mã HS 85442029: Dây cáp điện AAC,1 ruột dẫn chất liệu bằng nhôm, cách điện (AL/XLPE/PVC), điện áp 0.6/1KV, diện tích mặt cắt ngang 35mm2, hàng mới 100%... (mã hs dây cáp điện aa/ mã hs của dây cáp điện)
- Mã HS 85442029: Dây cáp điện SAC,1 ruột dẫn chất liệu bằng nhôm, cách điện (AXX/S 95-1.7), điện áp 15/1KV, diện tích mặt cắt ngang 95mm2, hàng mới 100%... (mã hs dây cáp điện sa/ mã hs của dây cáp điện)
- Mã HS 85442031: Cáp dẫn điện cao áp âm cực, có đầu nối(CABLE,HV,CATHODE,DPX-NTB). Hàng mới... (mã hs cáp dẫn điện ca/ mã hs của cáp dẫn điện)
- Mã HS 85442039: Dây nối 3 lớn-Hàng mới 100%... (mã hs dây nối 3 lớnh/ mã hs của dây nối 3 lớ)
- Mã HS 85442039: Dây bus 5 chân + đế-Hàng mới 100%... (mã hs dây bus 5 chân/ mã hs của dây bus 5 ch)
- Mã HS 85442039: Dây bus 2P 1.25mm 10cm-Hàng mới 100%... (mã hs dây bus 2p 125/ mã hs của dây bus 2p 1)
- Mã HS 85442039: Dây bus 4 chân nhiều màu + đế cắm board-Hàng mới 100%... (mã hs dây bus 4 chân/ mã hs của dây bus 4 ch)
- Mã HS 85442039: Cáp đồng trục có gắn với đầu nối P398020-501-5(dòng điện 3A, điện áp 200V), chiều dài 3m. Hàng mới 100%... (mã hs cáp đồng trục c/ mã hs của cáp đồng trụ)
- Mã HS 85442049: Dây cáp điện (CABLE CABTYRE P.V.C SHEATHED; hàng mới 100%)... (mã hs dây cáp điện c/ mã hs của dây cáp điện)
- Mã HS 85442049: Dây cáp đôi 2*2.5mm, dùng để kết nối nguồn điện. Hàng mới 100%... (mã hs dây cáp đôi 2*2/ mã hs của dây cáp đôi)
- Mã HS 85442049: Dây cáp cụm 3 (2*25+8*0.5+4*0.5), dùng để kết nối nguồn điện. Hàng mới 100%... (mã hs dây cáp cụm 3/ mã hs của dây cáp cụm)
- Mã HS 85443012: DÂY NỐI ĐẤT-32412-AAA8-BA0-CABLE EARTH. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs dây nối đất324/ mã hs của dây nối đất)
- Mã HS 85443012: DÂY CẮM DẪN BÌNH ĐIỆN-32411-ALD9-BA0-CABLE BAT. LINH KIỆN XE MÁY, MỚI 100%... (mã hs dây cắm dẫn bìn/ mã hs của dây cắm dẫn)
- Mã HS 85443013: Cáp kết nối dùng trong ô tô AD (84653-F2100). Hàng mới 100%... (mã hs cáp kết nối dùn/ mã hs của cáp kết nối)
- Mã HS 85443019: Dây dẫn có gắn đầu nối (84624-S8050)... (mã hs dây dẫn có gắn/ mã hs của dây dẫn có g)
- Mã HS 85443099: Dây điện cadisun 2x1.5... (mã hs dây điện cadisu/ mã hs của dây điện cad)
- Mã HS 85443099: Dây điện trần phú 1x2.5... (mã hs dây điện trần p/ mã hs của dây điện trầ)
- Mã HS 85444211: Dây sạc điện thoại ASDA1500004... (mã hs dây sạc điện th/ mã hs của dây sạc điện)
- Mã HS 85444219: Dây điện có gắn đầu nối CABLE, DCM TO PUMP 2-WIRE M11961A006... (mã hs dây điện có gắn/ mã hs của dây điện có)
- Mã HS 85444229: Cáp nối USB (đã có đầu nối) UG-40246, hàng mới 100%... (mã hs cáp nối usb đã/ mã hs của cáp nối usb)
- Mã HS 85444229: Dây cáp điện HIV 1.5(1.38) sqmm, có gắn đầu nối. Hàng mới 100%... (mã hs dây cáp điện hi/ mã hs của dây cáp điện)
- Mã HS 85444294: Cáp điện kết nối (đã lắp đầu nối điện) cho hệ thống kiểm tra hình ảnh OP-35361, đường kính lõi nhỏ hơn 5mm, chiều dài 30cm... (mã hs cáp điện kết nố/ mã hs của cáp điện kết)
- Mã HS 85444294: Cáp cable nôi USB 5m... (mã hs cáp cable nôi u/ mã hs của cáp cable nô)
- Mã HS 85444294: Cáp mạng Golden Cat6... (mã hs cáp mạng golden/ mã hs của cáp mạng gol)
- Mã HS 85444294: Cáp có đầu giắc cắm STPC26-5E(W)-S160C, chiều dài 160 cm, đường kính 5mm, hàng mới 100%... (mã hs cáp có đầu giắc/ mã hs của cáp có đầu g)
- Mã HS 85444294: Dây điện 2x2.5mm (đã gắn đầu nối), điện áp 250V dùng để chạy điện cho điều hòa. Hàng mới 100%... (mã hs dây điện 2x25m/ mã hs của dây điện 2x2)
- Mã HS 85444294: Dây kết nối lõi đồng, bọc nhựa, đã gắn đầu nối, điện áp 5V, đường kính <5mm, chiều dài <1m. tái xuất từ mục 1 tk103008119800/e11... (mã hs dây kết nối lõi/ mã hs của dây kết nối)
- Mã HS 85444295: Dây cáp nối (đầu dò và ghi nhiệt độ),đường kính lõi: 12.2 mm, chất liệu nhựa PE,Sử dụng cho các máy móc thiết bị nghành y, Hàng mới 100%... (mã hs dây cáp nối đầ/ mã hs của dây cáp nối)
- Mã HS 85444295: Cáp có đầu giắc cắm CBA-R46-C09ZBR, chiều dài 9 feet, đường kính 8mm... (mã hs cáp có đầu giắc/ mã hs của cáp có đầu g)
- Mã HS 85444295: Cáp điện A660-8014-T225#1LW (phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%... (mã hs cáp điện a6608/ mã hs của cáp điện a66)
- Mã HS 85444296: Dây dẫn điện MURA dùng cho máy kiểm tra đèn, 2500*220*2mm, hàng mới 100%... (mã hs dây dẫn điện mu/ mã hs của dây dẫn điện)
- Mã HS 85444296: Dây dẫn điện dùng cho máy kiểm tra đèn SHIFT PIN BLOCK PCB, 2500*220*2mm, hàng mới 100%... (mã hs dây dẫn điện dù/ mã hs của dây dẫn điện)
- Mã HS 85444296: Cáp kết nối dùng cho camera quan sát, có đầu nối bọc plastic (Xuất bán thanh lý từ dòng hàng số 3 TK 102854887111 E11- 6/9/2019)... (mã hs cáp kết nối dùn/ mã hs của cáp kết nối)
- Mã HS 85444296: Dây cáp... (mã hs dây cáp/ mã hs của dây cáp)
- Mã HS 85444299: CÁP USB 3.5 MM CHO AB2... (mã hs cáp usb 35 mm/ mã hs của cáp usb 35)
- Mã HS 85444299: CÁP NỐI ĐẦU GHI HÌNH FLEX 2... (mã hs cáp nối đầu ghi/ mã hs của cáp nối đầu)
- Mã HS 85444299: CÁP, TỪ HỘP PIN ĐẾN ĐẦU GHI HÌNH... (mã hs cáp từ hộp pin/ mã hs của cáp từ hộp)
- Mã HS 85444299: Cáp COM DB44- 3 hàng dương sang 4 đầu DB9 dương. Hàng mới 100%... (mã hs cáp com db44 3/ mã hs của cáp com db44)
- Mã HS 85444299: Cáp cổng COM DB9 dương sang DB9 âm Ugreen UG-20146 2m. Hàng mới 100%... (mã hs cáp cổng com db/ mã hs của cáp cổng com)
- Mã HS 85444299: Dây cáp nối dài USB 3m, tiết diện 6mm, nhiều sợi, vỏ bằng nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs dây cáp nối dài/ mã hs của dây cáp nối)
- Mã HS 85444299: Cáp HDMI 5m Ugreen UG-10109, tiết diện 6mm, nhiều sợi, vỏ bằng nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs cáp hdmi 5m ugr/ mã hs của cáp hdmi 5m)
- Mã HS 85444299: Cáp HDMI 10m Ugreen UG-10110, tiết diện 6mm, nhiều sợi, vỏ bằng nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs cáp hdmi 10m ug/ mã hs của cáp hdmi 10m)
- Mã HS 85444299: Cáp HDMI 15m Ugreen UG-10111, tiết diện 6mm, nhiều sợi, vỏ bằng nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs cáp hdmi 15m ug/ mã hs của cáp hdmi 15m)
- Mã HS 85444299: Cáp HDMI 20m Ugreen UG-10112, tiết diện 6mm, nhiều sợi, vỏ bằng nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs cáp hdmi 20m ug/ mã hs của cáp hdmi 20m)
- Mã HS 85444299: Cáp HDMI 30m Ugreen UG-10114, tiết diện 6mm, nhiều sợi, vỏ bằng nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs cáp hdmi 30m ug/ mã hs của cáp hdmi 30m)
- Mã HS 85444299: Cáp USB Type C Ugreen 40991 2m, tiết diện 3mm, nhiều sợi, vỏ bằng nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs cáp usb type c/ mã hs của cáp usb type)
- Mã HS 85444299: Cáp MTNW000200AA STPC26-5E(LB)-S220C,có đầu giắc cắmchiều dài 2200mm, DC24V... (mã hs cáp mtnw000200a/ mã hs của cáp mtnw0002)
- Mã HS 85444299: Cáp có đầu giắc cắm 1SQ26-P1F0-P6C-150, điện áp dưới 1000V (1pce1.5m) mới 100%... (mã hs cáp có đầu giắc/ mã hs của cáp có đầu g)
- Mã HS 85444299: Cáp DVI có đầu giắc cắm MHBDVID-SLINK-L3M, DC 24V, chiều dài 3m, hàng mới 100%... (mã hs cáp dvi có đầu/ mã hs của cáp dvi có đ)
- Mã HS 85444299: Cáp có đầu nối 37991851 điện áp không quá 1000V, mới 100%... (mã hs cáp có đầu nối/ mã hs của cáp có đầu n)
- Mã HS 85444299: Dây cáp sạc USB 5V đã gắn với đầu nối điện, dài 1.8m, mới 100%... (mã hs dây cáp sạc usb/ mã hs của dây cáp sạc)
- Mã HS 85444299: Dây USB 2.0 màu đen, dài 1.5m (10310) (P/N: 10310; NSX: Ugreen; Mã KH:40281; dây cáp USB nối máy tính và thiết bị ngoại vi)... (mã hs dây usb 20 màu/ mã hs của dây usb 20)
- Mã HS 85444299: Dây dẫn điện liên hợp có đầu nối... (mã hs dây dẫn điện li/ mã hs của dây dẫn điện)
- Mã HS 85444299: Cụm dây điện trong máy giặt. Hàng mới 100%... (mã hs cụm dây điện tr/ mã hs của cụm dây điện)
- Mã HS 85444299: Dây dẫn điện trong máy giặt. Hàng mới 100%... (mã hs dây dẫn điện tr/ mã hs của dây dẫn điện)
- Mã HS 85444299: Dây điện truyền dẫn có phích cắm, bọc nhựa cách điện... (mã hs dây điện truyền/ mã hs của dây điện tru)
- Mã HS 85444299: Cáp tín hiệu cho máy cấp hàng tự động (JEPMC-W5410-10-E) L: (1mm, đường kính dây 0.3mm, có đầu kết nối), hàng mới 100%... (mã hs cáp tín hiệu ch/ mã hs của cáp tín hiệu)
- Mã HS 85444299: Cáp kết nối tín hiệu của máy cấp hàng tự động (JEPMC-W6012-01-E, dài: 1m, đường kính 0.3 mm, có đầu nối), hàng mới 100%... (mã hs cáp kết nối tín/ mã hs của cáp kết nối)
- Mã HS 85444299: Dây dẫn điện đã gắn đầu nối (Hàng mới 100%)... (mã hs dây dẫn điện đã/ mã hs của dây dẫn điện)
- Mã HS 85444299: Nguồn vào, dây kết nối camera, hàng mới 100%... (mã hs nguồn vào dây/ mã hs của nguồn vào d)
- Mã HS 85444919: Dây cáp kết nối có vỏ bọc bằng vải dệt chưa gắn đầu nối 26+28AWG 1/0.404BC 128/12AL-MG OD8.0MM... (mã hs dây cáp kết nối/ mã hs của dây cáp kết)
- Mã HS 85444929: Cáp mạng 5E- Internet Cable (Thùng100 Mét) (có đầu nối- Model: Cat 5e Dintek;Hàng mới 100%)... (mã hs cáp mạng 5e in/ mã hs của cáp mạng 5e)
- Mã HS 85444929: Dây đèn LED(điện áp sử dụng từ 42 đến 240 V),thuộc tờ khai101422507650... (mã hs dây đèn ledđiệ/ mã hs của dây đèn led)
- Mã HS 85444929: Cổng nối USB Hub 4 port- Có nguồn riêng 5V 2A-Hàng mới 100%... (mã hs cổng nối usb hu/ mã hs của cổng nối usb)
- Mã HS 85444929: Dây dẫn điện UL1571(1R) 1X26AWG(7/0.16)LF W, điện áp không quá 80V... (mã hs dây dẫn điện ul/ mã hs của dây dẫn điện)
- Mã HS 85444929: Dây dẫn điện LC2UA-C5 chưa gắn đầu nối điện áp không quá 80V (1pce0.6mtr), mới 100%... (mã hs dây dẫn điện lc/ mã hs của dây dẫn điện)
- Mã HS 85444929: Dây cáp điện UL20276 MIX6P(AWG28)EF(S)-V(20276) chưa gắn đầu nối, điện áp không quá 80V... (mã hs dây cáp điện ul/ mã hs của dây cáp điện)
- Mã HS 85444929: Dây cáp mạng máy tính (lõi đồng 8x0.5mm, bọc PE). 1 cuộn 305m. Hàng mới 100%... (mã hs dây cáp mạng má/ mã hs của dây cáp mạng)
- Mã HS 85444929: CONA\Dây dẫn điện (có đầu nối)... (mã hs conadây dẫn đi/ mã hs của conadây dẫn)
- Mã HS 85444939: Dây cáp kết nối tín hiệu chuyên dụng, lõi đồng, vỏ bằng sợi thủy tinh tổng hợp, điện áp 110 V,thuộc tờ khai101898133150... (mã hs dây cáp kết nối/ mã hs của dây cáp kết)
- Mã HS 85444939: Dây VGA 10M... (mã hs dây vga 10m/ mã hs của dây vga 10m)
- Mã HS 85444939: Dây HDMI 10M... (mã hs dây hdmi 10m/ mã hs của dây hdmi 10m)
- Mã HS 85444939: Cuộn coil van điện từ 1213511, hàng mới 100% PTTB cấp cho tàu Mv Confidence quốc tịch Panama... (mã hs cuộn coil van đ/ mã hs của cuộn coil va)
- Mã HS 85444941: Dây điện 3x1.5mm, 300/500V, lõi bằng đồng có vỏ bọc cách điện. Hàng mới 100%... (mã hs dây điện 3x15m/ mã hs của dây điện 3x1)
- Mã HS 85444941: Cáp Bộ chuyển đổi40254,hàng mới 100%... (mã hs cáp bộ chuyển đ/ mã hs của cáp bộ chuyể)
- Mã HS 85444941: Dây điện CV 2.5 (điện áp 220V)... (mã hs dây điện cv 25/ mã hs của dây điện cv)
- Mã HS 85444941: Dây điện VCMo 2x2.5 (điện áp 220V)... (mã hs dây điện vcmo 2/ mã hs của dây điện vcm)
- Mã HS 85444941: Dây điều khiển 4x0.75 (điện áp 220V)... (mã hs dây điều khiển/ mã hs của dây điều khi)
- Mã HS 85444941: Dây điện CXV 3x35+1x16 (điện áp 220V)... (mã hs dây điện cxv 3x/ mã hs của dây điện cxv)
- Mã HS 85444941: Dây cáp điện có vỏ bọc ngoài bằng nhựa chưa có đầu nối, điện áp 300V. WIRE tái xuất mục hàng số 1 thuộc tờ khai số 102939573550/E21 ngày 21/10/2019... (mã hs dây cáp điện có/ mã hs của dây cáp điện)
- Mã HS 85444941: Dây điện 300/500V-0.75mm2x2P... (mã hs dây điện 300/50/ mã hs của dây điện 300)
- Mã HS 85444941: Dây điện mềm 300/500V- 0.75mm2x1P... (mã hs dây điện mềm 30/ mã hs của dây điện mềm)
- Mã HS 85444941: Dây cáp điện hiệu TAYA, lõi đồng 1x16mm2, vỏ PVC, điện áp 0.6/1kV, hàng mới 100%... (mã hs dây cáp điện hi/ mã hs của dây cáp điện)
- Mã HS 85444941: Dây điện mềm xanh-0.5mm-Hàng mới 100%... (mã hs dây điện mềm xa/ mã hs của dây điện mềm)
- Mã HS 85444941: Dâytín hiệu-0.75mm2x2P... (mã hs dâytín hiệu07/ mã hs của dâytín hiệu)
- Mã HS 85444941: Cáp điều khiển 5x2.5mm... (mã hs cáp điều khiển/ mã hs của cáp điều khi)
- Mã HS 85444941: Dây điện mềm đỏ-0.5mm-Hàng mới 100%... (mã hs dây điện mềm đỏ/ mã hs của dây điện mềm)
- Mã HS 85444941: Dây điện mềm đen-0.5mm-Hàng mới 100%... (mã hs dây điện mềm đe/ mã hs của dây điện mềm)
- Mã HS 85444941: Dây dẫn điện (47044111) chưa gắn đầu nối điện áp không quá 1000V mới 100%... (mã hs dây dẫn điện 4/ mã hs của dây dẫn điện)
- Mã HS 85444941: Dây điện bọc nhựa UL1007 TR64 1X26AWG LF BLACK điện áp 300V, hàng mới 100%... (mã hs dây điện bọc nh/ mã hs của dây điện bọc)
- Mã HS 85444941: Cáp đơn (chưa gắn với đầu nối) UL1007TR64 116AWG(54/0.18)LF (xanh), 1 cuộn 305m, hàng mới 100%... (mã hs cáp đơn chưa g/ mã hs của cáp đơn chư)
- Mã HS 85444941: Dây cáp điện NO794-215A chưa gắn đầu nối, điện áp không quá 1000V mới 100%... (mã hs dây cáp điện no/ mã hs của dây cáp điện)
- Mã HS 85444941: Dây cáp điện chưa gắn đầu nối UL1007 AWG26, điện áp không quá 1000V, mới 100%... (mã hs dây cáp điện ch/ mã hs của dây cáp điện)
- Mã HS 85444941: Dây cáp điện 1007 TR-64 22AWG-17/0.16 chưa gắn đầu nối, điện áp không quá 1000V... (mã hs dây cáp điện 10/ mã hs của dây cáp điện)
- Mã HS 85444941: Dây cáp điện CM/2464-1061/2A LF 12P24AWG(7/0.2) chưa gắn đầu nôi bọc nhựa, mới 100%... (mã hs dây cáp điện cm/ mã hs của dây cáp điện)
- Mã HS 85444941: Dây cáp điện UL1007 TR-64 1x16AWG(54/0.18)LF W chưa gắn đầu nối, điện áp không quá 1000V... (mã hs dây cáp điện ul/ mã hs của dây cáp điện)
- Mã HS 85444941: Dây dẫn điện không có đầu nối của máy in D000JW001... (mã hs dây dẫn điện kh/ mã hs của dây dẫn điện)
- Mã HS 85444941: Dây kết nối VGA,hàng mới 100%... (mã hs dây kết nối vga/ mã hs của dây kết nối)
- Mã HS 85444941: Dây cáp điện bằng nhôm có vỏ bọc plastic- LV-ABC-Al 1x35 mm2- 0.6/1kV- Nhãn hiệu "Thipha Cable". Hàng mới 100%... (mã hs dây cáp điện bằ/ mã hs của dây cáp điện)
- Mã HS 85444941: Dây điện 2*0.5... (mã hs dây điện 2*05/ mã hs của dây điện 2*0)
- Mã HS 85444941: Dây điện 3*0.75... (mã hs dây điện 3*075/ mã hs của dây điện 3*0)
- Mã HS 85444949: Dây điện Cadisun 2x2.5mm, hàng mới 100%... (mã hs dây điện cadisu/ mã hs của dây điện cad)
- Mã HS 85444949: Cáp dẹt UL20012-ST 10x28AWG(TA-SC)LF,(điện áp không quá 1000V) hàng mới 100%... (mã hs cáp dẹt ul20012/ mã hs của cáp dẹt ul20)
- Mã HS 85444949: Cáp 3 pha điều hòa cấp nguồn máy (3x6+1x4) hiệu cadisun, điện áp 380V, cấp nguồn cho điều hòa. Hàng mới 100%... (mã hs cáp 3 pha điều/ mã hs của cáp 3 pha đi)
- Mã HS 85444949: Cáp nguồn máy tính 1.5m, hàng mới 100%... (mã hs cáp nguồn máy t/ mã hs của cáp nguồn má)
- Mã HS 85444949: Cáp DVI Ugreen 11606 1.5m (24+1), hàng mới 100%... (mã hs cáp dvi ugreen/ mã hs của cáp dvi ugre)
- Mã HS 85444949: Dây điện bọc cách điện nhựa, kích thước: 4x2.5mm, hàng mới 100%... (mã hs dây điện bọc cá/ mã hs của dây điện bọc)
- Mã HS 85444949: Cáp CU/XLPE/PVC 1x50mm2 0,6/1kV... (mã hs cáp cu/xlpe/pvc/ mã hs của cáp cu/xlpe/)
- Mã HS 85446011: Dây điện bọc nhựa màu trắng UL10584(SPV940) 1X25AWG(40/0.08) LF WHITE S5000 (AC:2000V/1phút) (đường kính lõi 0.58mm) hàng mới 100%... (mã hs dây điện bọc nh/ mã hs của dây điện bọc)
- Mã HS 85446011: Dây cáp điện có vỏ bọc plastic(d21.27mm)-Cable AL 3x70 mm2, U/G-24kV under contract #330EX/2019/TP-EM;Dated 27/02/2019;Annex No.2; 23/12/2019-Nhãn hiệu "Thipha Cable".Hàng mới 100%... (mã hs dây cáp điện có/ mã hs của dây cáp điện)
- Mã HS 85446011: Dây cáp điện bằng nhôm có vỏ bọc plastic- ACSR-AWOC 1C x 95 sqmm- 12kV- Nhãn hiệu "Thipha Cable". Hàng mới 100%... (mã hs dây cáp điện bằ/ mã hs của dây cáp điện)
- Mã HS 85446019: Dây cáp điện có vỏ bọc plastic(d46.95mm)-Cable AL 3x185 + 50 mm2-24kV under contract #329EX/2019/TP-EM;Dated 27/02/2019;Annex No.2; 23/12/2019-Nhãn hiệu "Thipha Cable".Hàng mới 100%... (mã hs dây cáp điện có/ mã hs của dây cáp điện)
- Mã HS 85447090: Cáp tín hiệu dùng đo địa vật lý giếng khoan trong khoan định hướng (kèm drum), S/N: 7111- CABLE 7-52AXXS # XXS 450degF SWL 14570lbs 7-52AXXS # F718101. Hàng dã qua sử dụng... (mã hs cáp tín hiệu dù/ mã hs của cáp tín hiệu)
- Mã HS 85447090: Dây cáp 40 sợi cái-cái-Hàng mới 100%... (mã hs dây cáp 40 sợi/ mã hs của dây cáp 40 s)
- Mã HS 85447090: Dây HDMI-1.4/1.5m-Hàng mới 100%... (mã hs dây hdmi14/1/ mã hs của dây hdmi14)
- Mã HS 85447090: Cáp USB sang mini USB-1.5M-Hàng mới 100%... (mã hs cáp usb sang mi/ mã hs của cáp usb sang)
- Mã HS 85447090: Cáp USB 3.0 đầu đực- đực-3M-Hàng mới 100%... (mã hs cáp usb 30 đầu/ mã hs của cáp usb 30)
- Mã HS 85447090: Cáp MICROHDMI- HDMI chính hãng cho RASPBERRY-PI 4-Hàng mới 100%... (mã hs cáp microhdmi/ mã hs của cáp microhdm)
- Mã HS 85447090: Cáp quang bọc chặt 1 sợi G657A không có đầu nối, dùng trong viễn thông. Xuất xứ: Việt Nam. Mới 100%... (mã hs cáp quang bọc c/ mã hs của cáp quang bọ)
- Mã HS 85447090: Cáp sợi quang có đầu nối (dây nhảy quang) 12L,10M-12FM4-PFF-B, kích thước 10m... (mã hs cáp sợi quang c/ mã hs của cáp sợi quan)
- Mã HS 85447090: Cáp sợi quang kết nối khối thu tín hiệu DAS đến khối phát tín hiệu của máy CT (opto cable for SVCT DAS, 3000mm), hàng mới... (mã hs cáp sợi quang k/ mã hs của cáp sợi quan)
- Mã HS 85447090: Dây cáp quang đôi lõi 50/125um OM3 LSZH đường kính 2.0mm màu xanh nước biển dài 1M có đầu nối LC-LC... (mã hs dây cáp quang đ/ mã hs của dây cáp quan)
- Mã HS 85447090: Dây nhảy quang đơn mốt loại dây đơn, đầu kết nối SC/PC-SC/PC, đường kính 2.0mm, dài 3m... (mã hs dây nhảy quang/ mã hs của dây nhảy qua)
- Mã HS 85451900: điện cực- ELECTROLYSIS MACHINE PART (Cathode Punch Drums), (Hàng mới 100%).Tái Xuất theo mục 1, tờ khai nhập 102806683711/G12 ngày 09/08/2019... (mã hs điện cực elect/ mã hs của điện cực el)
- Mã HS 85451900: Điện cực nhỏ, P/N: 211-50467-01. HSX: Shimadzu... (mã hs điện cực nhỏ p/ mã hs của điện cực nhỏ)
- Mã HS 85479090: Phíp cách điện 2 Zem- 1mx1m... (mã hs phíp cách điện/ mã hs của phíp cách đi)
- Mã HS 85489010: Cảm biến-D-A54-Hàng mới 100%... (mã hs cảm biếnda54/ mã hs của cảm biếnda)
- Mã HS 85489010: Cảm biến-BS5-K1M-Hàng mới 100%... (mã hs cảm biếnbs5k1/ mã hs của cảm biếnbs5)
- Mã HS 85489010: Cảm biến-EE-SX674-Hàng mới 100%... (mã hs cảm biếneesx6/ mã hs của cảm biếnee)
- Mã HS 85489010: Cảm biến-KBS-01-015-Hàng mới 100%... (mã hs cảm biếnkbs01/ mã hs của cảm biếnkbs)
- Mã HS 85489010: Cảm biến hơi-KTF-04-002-1-Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến hơikt/ mã hs của cảm biến hơi)
- Mã HS 85489010: Cảm biến F-2HA,hàng mới 100%... (mã hs cảm biến f2ha/ mã hs của cảm biến f2)
- Mã HS 85489010: Cảm biến HPF-D036,hàng mới 100%... (mã hs cảm biến hpfd0/ mã hs của cảm biến hpf)
- Mã HS 85489010: Cảm biến Omron EE-SX870A,hàng mới 100%... (mã hs cảm biến omron/ mã hs của cảm biến omr)
- Mã HS 85489010: Cảm biến quang EE-SX771A 2M,hàng mới 100%... (mã hs cảm biến quang/ mã hs của cảm biến qua)
- Mã HS 85489010: Cảm biến-CX-442-Hàng mới 100%... (mã hs cảm biếncx442/ mã hs của cảm biếncx)
- Mã HS 85489010: Cảm biến áp suất- PSAN-1CA-R1/8-Hàng mới 100%... (mã hs cảm biến áp suấ/ mã hs của cảm biến áp)
- Mã HS 85489010: Cảm biến-BM1M-MDT-Hàng mới 100%... (mã hs cảm biếnbm1mm/ mã hs của cảm biếnbm1)
- Mã HS 85489010: Mắt hồng ngoại(cảm biến quang)-Hàng mới 100%... (mã hs mắt hồng ngoại/ mã hs của mắt hồng ngo)
- Mã HS 85489010: Càm biến xếp dây máy cắt đoạn CXG 24C-512-BN-V30-M7-050... (mã hs càm biến xếp dâ/ mã hs của càm biến xếp)
- Mã HS 85489010: Cảm Biến Tiệm Cận ĐiệnCảm E2B-S08KS02-WP-B1 10 TO 30VDC 2M... (mã hs cảm biến tiệm c/ mã hs của cảm biến tiệ)
- Mã HS 85489090: Cảm biến từ- CMSJ (P/N: CMSJ; Hãng: Airtac; cảm biến vị trí của xi lanh khí nén; Mã KH:12412)... (mã hs cảm biến từ cm/ mã hs của cảm biến từ)