Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

HS Code 8401- 8487

Mã hàng Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt Mô tả hàng hoá - Tiếng Anh
8401 Lò phản ứng hạt nhân; các bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ, dùng cho các lò phản ứng hạt nhân; máy và thiết bị để tách chất đồng vị. Nuclear reactors; fuel elements (cartridges), non- irradiated, for nuclear reactors; machinery and apparatus for isotopic separation.
84011000 - Lò phản ứng hạt nhân - Nuclear reactors
84012000 - Máy và thiết bị để tách chất đồng vị, và bộ phận của chúng - Machinery and apparatus for isotopic separation, and parts thereof
84013000 - Bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ - Fuel elements (cartridges), non-irradiated
84014000 - Các bộ phận của lò phản ứng hạt nhân - Parts of nuclear reactors
8402 Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác (trừ các nồi hơi đun nóng nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp); nồi hơi nước quá nhiệt. Steam or other vapour generating boilers (other than central heating hot water boilers capable also of producing low pressure steam); super-heated water boilers.
  - Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác: - Steam or other vapour generating boilers:
840211 - - Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước trên 45 tấn/giờ: - - Watertube boilers with a steam production exceeding 45 t per hour:
84021110 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84021120 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
840212 - - Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước không quá 45 tấn/giờ: - - Watertube boilers with a steam production not exceeding 45 t per hour:
  - - - Hoạt động bằng điện: - - - Electrically operated:
84021211 - - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ - - - - Boilers with a steam production exceeding 15 t per hour
84021219 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Không hoạt động bằng điện: - - - Not electrically operated:
84021221 - - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ - - - - Boilers with a steam production exceeding 15 t per hour
84021229 - - - - Loại khác - - - - Other
840219 - - Nồi hơi tạo ra hơi khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép: - - Other vapour generating boilers, including hybrid boilers:
  - - - Hoạt động bằng điện: - - - Electrically operated:
84021911 - - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ - - - - Boilers with a steam production exceeding 15 t per hour
84021919 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Không hoạt động bằng điện: - - - Not electrically operated:
84021921 - - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ - - - - Boilers with a steam production exceeding 15 t per hour
84021929 - - - - Loại khác - - - - Other
840220 - Nồi hơi nước quá nhiệt: - Super-heated water boilers:
84022010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84022020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
840290 - Bộ phận: - Parts:
84029010 - - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi (SEN) - - Boiler bodies, shells or casings
84029090 - - Loại khác - - Other
8403 Nồi hơi nước sưởi trung tâm trừ các loại thuộc nhóm 84.02. Central heating boilers other than those of heading 84.02.
84031000 - Nồi hơi - Boilers
840390 - Bộ phận: - Parts:
84039010 - - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi (SEN) - - Boiler bodies, shells or casings
84039090 - - Loại khác - - Other
8404 Thiết bị phụ trợ dùng cho các loại nồi hơi thuộc nhóm 84.02 hoặc 84.03 (ví dụ, bộ tiết kiệm nhiên liệu, thiết bị quá nhiệt, máy cạo rửa nồi hơi, thiết bị thu hồi chất khí); thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác. Auxiliary plant for use with boilers of heading 84.02 or 84.03 (for example, economisers, super- heaters, soot removers, gas recoverers); condensers for steam or other vapour power units.
840410 - Thiết bị phụ trợ dùng cho các loại nồi hơi thuộc nhóm 84.02 hoặc 84.03: - Auxiliary plant for use with boilers of heading 84.02 or 84.03:
  - - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 84.02: - - For use with boilers of heading 84.02:
84041011 - - - Thiết bị loại bỏ muội (máy thổi muội) - - - Soot removers (soot blowers)
84041019 - - - Loại khác - - - Other
84041020 - - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 84.03 - - For use with boilers of heading 84.03
84042000 - Thiết bị ngưng tụ dùng cho tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác - Condensers for steam or other vapour power units
840490 - Bộ phận: - Parts:
  - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8404.10.11 và 8404.10.19: - - Of goods of subheadings 8404.10.11 and 8404.10.19:
84049011 - - - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi (SEN) - - - Bodies, shells or casings
84049019 - - - Loại khác - - - Other
  - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8404.10.20: - - Of goods of subheading 8404.10.20:
84049021 - - - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi (SEN) - - - Bodies, shells or casings
84049029 - - - Loại khác - - - Other
84049090 - - Loại khác - - Other
8405 Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí axetylen và các loại máy sản xuất chất khí theo qui trình xử lý bằng nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc. Producer gas or water gas generators, with or without their purifiers; acetylene gas generators and similar water process gas generators, with or without their purifiers.
84051000 - Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí axetylen và các loại máy sản xuất chất khí theo qui trình xử lý bằng nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc - Producer gas or water gas generators, with or without their purifiers; acetylene gas generators and similar water process gas generators, with or without their purifiers
84059000 - Bộ phận - Parts
8406 Tua bin hơi nước và các loại tua bin hơi khác. Steam turbines and other vapour turbines.
84061000 - Tua bin dùng cho máy thủy - Turbines for marine propulsion
  - Tua bin loại khác: - Other turbines:
84068100 - - Công suất đầu ra trên 40 MW - - Of an output exceeding 40 MW
840682 - - Công suất đầu ra không quá 40 MW: - - Of an output not exceeding 40 MW:
84068210 - - - Công suất đầu ra không quá 5 MW - - - Of an output not exceeding 5 MW
84068290 - - - Loại khác - - - Other
84069000 - Bộ phận - Parts
8407 Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến hoặc kiểu piston chuyển động quay đốt cháy bằng tia lửa điện. Spark-ignition reciprocating or rotary internal combustion piston engines.
84071000 - Động cơ phương tiện bay - Aircraft engines
  - Động cơ máy thủy: - Marine propulsion engines:
840721 - - Động cơ gắn ngoài: - - Outboard motors:
84072110 - - - Công suất không quá 22,38 kW (30hp) - - - Of a power not exceeding 22.38 kW (30 hp)
84072190 - - - Loại khác - - - Other
840729 - - Loại khác: - - Other:
84072920 - - - Công suất không quá 22,38 kW (30hp) - - - Of a power not exceeding 22.38 kW (30 hp)
84072990 - - - Loại khác - - - Other
  - Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến dùng để tạo động lực cho các loại xe thuộc Chương 87: - Reciprocating piston engines of a kind used for the propulsion of vehicles of Chapter 87:
84073100 - - Dung tích xi lanh không quá 50 cc - - Of a cylinder capacity not exceeding 50 cc
840732 - - Dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc: - - Of a cylinder capacity exceeding 50 cc but not exceeding 250 cc:
  - - - Dung tích xilanh trên 50 cc nhưng không quá 110 cc: - - - Exceeding 50 cc but not exceeding 110 cc:
84073211 - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01 - - - - For vehicles of heading 87.01
84073212 - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11 - - - - For vehicles of heading 87.11
84073219 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Dung tích xilanh trên 110 cc nhưng không quá 250 cc: - - - Exceeding 110 cc but not exceeding 250 cc:
84073221 - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01 - - - - For vehicles of heading 87.01
84073222 - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11 - - - - For vehicles of heading 87.11
84073229 - - - - Loại khác - - - - Other
840733 - - Dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 1.000 cc: - - Of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 1,000 cc:
84073310 - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01
84073320 - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11 - - - For vehicles of heading 87.11
84073390 - - - Loại khác - - - Other
840734 - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc: - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc:
  - - - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: - - - Fully assembled:
84073440 - - - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá 1.100 cc - - - - For pedestrian controlled tractors, of a cylinder capacity not exceeding 1,100 cc
84073450 - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01 - - - - For other vehicles of heading 87.01
84073460 - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11 - - - - For vehicles of heading 87.11
  - - - - Loại khác: - - - - Other:
84073471 - - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc
84073472 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 3,000 cc
84073473 - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
  - - - Loại khác: - - - Other:
84073491 - - - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá 1.100 cc - - - - For pedestrian controlled tractors, of a cylinder capacity not exceeding 1,100 cc
84073492 - - - - Dùng cho các loại xe khác thuộc nhóm 87.01 - - - - For other vehicles of heading 87.01
84073493 - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11 - - - - For vehicles of heading 87.11
  - - - - Loại khác: - - - - Other:
84073494 - - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc
84073495 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 3,000 cc
84073499 - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
840790 - Động cơ khác: - Other engines:
84079010 - - Công suất không quá 18,65 kW - - Of a power not exceeding 18.65 kW
84079020 - - Công suất trên 18,65 kW nhưng không quá 22,38 kW - - Of a power exceeding 18.65 kW but not exceeding 22.38 kW
84079090 - - Loại khác - - Other
8408 Động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (động cơ diesel hoặc bán diesel). Compression-ignition internal combustion piston engines (diesel or semi-diesel engines).
840810 - Động cơ máy thủy: - Marine propulsion engines:
84081010 - - Công suất không quá 22,38 kW - - Of a power not exceeding 22.38 kW
84081020 - - Công suất trên 22,38 kW nhưng không quá 100 kW - - Of a power exceeding 22.38 kW but not exceeding 100 kW
84081030 - - Công suất trên 100 kW nhưng không quá 750 kW - - Of a power exceeding 100 kW but not exceeding 750 kW
84081090 - - Loại khác - - Other
840820 - Động cơ dùng để tạo động lực cho các loại xe thuộc Chương 87: - Engines of a kind used for the propulsion of vehicles of Chapter 87:
  - - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: - - Fully assembled:
84082010 - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 - - - For vehicles of subheading 8701.10
  - - - Loại khác: - - - Other:
84082021 - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc
84082022 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 3,500 cc
84082023 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,500 cc
  - - Loại khác: - - Other:
84082093 - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 - - - For vehicles of subheading 8701.10
  - - - Loại khác: - - - Other:
84082094 - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc
84082095 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 3,500 cc
84082096 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,500 cc
840890 - Động cơ khác: - Other engines:
84089010 - - Công suất không quá 18,65 kW - - Of a power not exceeding 18.65 kW
  - - Công suất trên 100 kW: - - Of a power exceeding 100 kW:
84089051 - - - Của loại sử dụng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 - - - Of a kind used for machinery of heading 84.29 or 84.30
84089052 - - - Của loại sử dụng cho đầu máy xe lửa hoặc tàu điện - - - Of a kind used for railway locomotives or tramway vehicles
84089059 - - - Loại khác - - - Other
  - - Loại khác: - - Other:
84089091 - - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 - - - For machinery of heading 84.29 or 84.30
84089092 - - - Của loại sử dụng cho đầu máy xe lửa hoặc tàu điện - - - Of a kind used for railway locomotives or tramway vehicles
84089099 - - - Loại khác - - - Other
8409 Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08. Parts suitable for use solely or principally with the engines of heading 84.07 or 84.08.
84091000 - Dùng cho động cơ phương tiện bay - For aircraft engines
  - Loại khác: - Other:
840991 - - Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: - - Suitable for use solely or principally with spark- ignition internal combustion piston engines:
  - - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: - - - For machinery of heading 84.29 or 84.30:
84099111 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng - - - - Carburettors and parts thereof
84099112 - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu - - - - Cylinder blocks; crank cases
84099113 - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
84099114 - - - - Ống xi lanh khác - - - - Other cylinder liners
84099115 - - - - Quy lát và nắp quy lát - - - - Cylinder heads and head covers
84099116 - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
84099117 - - - - Piston khác - - - - Other pistons
84099118 - - - - Bạc piston và chốt piston - - - - Piston rings and gudgeon pins
84099119 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Dùng cho xe của nhóm 87.01: - - - For vehicles of heading 87.01:
84099121 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng - - - - Carburettors and parts thereof
84099122 - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu - - - - Cylinder blocks; crank cases
84099123 - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
84099124 - - - - Ống xi lanh khác - - - - Other cylinder liners
84099126 - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
84099128 - - - - Bạc piston và chốt piston - - - - Piston rings and gudgeon pins
84099129 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Dùng cho xe của nhóm 87.11: - - - For vehicles of heading 87.11:
84099131 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng - - - - Carburettors and parts thereof
84099132 - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu - - - - Cylinder blocks; crank cases
84099134 - - - - Ống xi lanh - - - - Cylinder liners
84099135 - - - - Quy lát và nắp quy lát - - - - Cylinder heads and head covers
84099137 - - - - Piston - - - - Pistons
84099138 - - - - Bạc piston và chốt piston - - - - Piston rings and gudgeon pins
84099139 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Dùng cho xe khác thuộc Chương 87: - - - For other vehicles of Chapter 87:
84099141 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng - - - - Carburettors and parts thereof
84099142 - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu - - - - Cylinder blocks; crank cases
84099143 - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
84099144 - - - - Ống xi lanh khác - - - - Other cylinder liners
84099145 - - - - Quy lát và nắp quy lát - - - - Cylinder heads and head covers
84099146 - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
84099147 - - - - Piston khác - - - - Other pistons
84099148 - - - - Bạc piston và chốt piston - - - - Piston rings and gudgeon pins
84099149 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Dùng cho tàu thuyền thuộc Chương 89: - - - For vessels of Chapter 89:
  - - - - Cho động cơ máy thủy công suất không quá 22,38 kW: - - - - For marine propulsion engines of a power not exceeding 22.38 kW:
84099151 - - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu - - - - - Cylinder blocks; crank cases
84099152 - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm - - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
84099153 - - - - - Ống xi lanh khác - - - - - Other cylinder liners
84099154 - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm - - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
84099155 - - - - - Piston khác - - - - - Other pistons
84099159 - - - - - Loại khác - - - - - Other
  - - - - Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW: - - - - For marine propulsion engines of a power exceeding 22.38 kW:
84099161 - - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu - - - - - Cylinder blocks; crank cases
84099162 - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm - - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
84099163 - - - - - Ống xi lanh khác - - - - - Other cylinder liners
84099164 - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm - - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
84099169 - - - - - Loại khác - - - - - Other
  - - - Dùng cho động cơ khác: - - - For other engines:
84099171 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng - - - - Carburettors and parts thereof
84099172 - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu - - - - Cylinder blocks; crank cases
84099173 - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
84099174 - - - - Ống xi lanh khác - - - - Other cylinder liners
84099176 - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
84099177 - - - - Piston khác - - - - Other pistons
84099178 - - - - Bạc piston và chốt piston - - - - Piston rings and gudgeon pins
84099179 - - - - Loại khác - - - - Other
840999 - - Loại khác: - - Other:
  - - - Dùng cho động cơ của máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: - - - For engines of machinery of heading 84.29 or 84.30:
84099911 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng - - - - Carburettors and parts thereof
84099912 - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu - - - - Cylinder blocks; crank cases
84099913 - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
84099914 - - - - Ống xi lanh khác - - - - Other cylinder liners
84099915 - - - - Quy lát và nắp quy lát - - - - Cylinder heads and head covers
84099916 - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
84099917 - - - - Piston khác - - - - Other pistons
84099918 - - - - Bạc piston và chốt piston - - - - Piston rings and gudgeon pins
84099919 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01: - - - For engines of vehicles of heading 87.01:
84099921 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng - - - - Carburettors and parts thereof
84099922 - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu - - - - Cylinder blocks; crank cases
84099923 - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
84099924 - - - - Ống xi lanh khác - - - - Other cylinder liners
84099925 - - - - Quy lát và nắp quy lát - - - - Cylinder heads and head covers
84099926 - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
84099927 - - - - Piston khác - - - - Other pistons
84099928 - - - - Bạc piston và chốt piston - - - - Piston rings and gudgeon pins
84099929 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.11: - - - For engines of vehicles of heading 87.11:
84099931 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng - - - - Carburettors and parts thereof
84099932 - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu - - - - Cylinder blocks; crank cases
84099933 - - - - Ống xi lanh - - - - Cylinder liners
84099934 - - - - Quy lát và nắp quy lát - - - - Cylinder heads and head covers
84099935 - - - - Piston - - - - Pistons
84099936 - - - - Bạc piston và chốt piston - - - - Piston rings and gudgeon pins
84099939 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Dùng cho động cơ của xe khác thuộc Chương 87: - - - For engines of other vehicles of Chapter 87:
84099941 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng - - - - Carburettors and parts thereof
84099942 - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu - - - - Cylinder blocks; crank cases
84099943 - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
84099944 - - - - Ống xi lanh khác - - - - Other cylinder liners
84099945 - - - - Quy lát và nắp quy lát - - - - Cylinder heads and head covers
84099946 - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
84099947 - - - - Piston khác - - - - Other pistons
84099948 - - - - Bạc piston và chốt piston - - - - Piston rings and gudgeon pins
84099949 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Dùng cho động cơ tàu thuyền thuộc Chương 89: - - - For engines of vessels of Chapter 89:
  - - - - Cho động cơ máy thủy công suất không quá 22,38 kW: - - - - For marine propulsion engines of a power not exceeding 22.38 kW:
84099951 - - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu - - - - - Cylinder blocks; crank cases
84099952 - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm - - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
84099953 - - - - - Ống xi lanh khác - - - - - Other cylinder liners
84099954 - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm - - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
84099955 - - - - - Piston khác - - - - - Other pistons
84099959 - - - - - Loại khác - - - - - Other
  - - - - Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW: - - - - For marine propulsion engines of a power exceeding 22.38 kW:
84099961 - - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu - - - - - Cylinder blocks; crank cases
84099962 - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm - - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
84099963 - - - - - Ống xi lanh khác - - - - - Other cylinder liners
84099964 - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm - - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
84099965 - - - - - Piston khác - - - - - Other pistons
84099969 - - - - - Loại khác - - - - - Other
  - - - Loại khác: - - - For other engines:
84099971 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng - - - - Carburettors and parts thereof
84099972 - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu - - - - Cylinder blocks; crank cases
84099973 - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
84099974 - - - - Ống xi lanh khác - - - - Other cylinder liners
84099975 - - - - Quy lát và nắp quy lát - - - - Cylinder heads and head covers
84099976 - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm
84099977 - - - - Piston khác - - - - Other pistons
84099978 - - - - Bạc piston và chốt piston - - - - Piston rings and gudgeon pins
84099979 - - - - Loại khác - - - - Other
8410 Tua bin thủy lực, bánh xe guồng nước, và các bộ điều chỉnh của chúng. Hydraulic turbines, water wheels, and regulators therefor.
  - Tua bin thủy lực và bánh xe guồng nước: - Hydraulic turbines and water wheels:
84101100 - - Công suất không quá 1.000 kW - - Of a power not exceeding 1,000 kW
84101200 - - Công suất trên 1.000 kW nhưng không quá 10.000 kW - - Of a power exceeding 1,000 kW but not exceeding 10,000 kW
84101300 - - Công suất trên 10.000 kW - - Of a power exceeding 10,000 kW
84109000 - Bộ phận, kể cả bộ điều chỉnh - Parts, including regulators
8411 Tua bin phản lực, tua bin cánh quạt và các loại tua bin khí khác. Turbo-jets, turbo-propellers and other gas turbines.
  - Tua bin phản lực: - Turbo-jets:
84111100 - - Có lực đẩy không quá 25 kN - - Of a thrust not exceeding 25 kN
84111200 - - Có lực đẩy trên 25 kN - - Of a thrust exceeding 25 kN
  - Tua bin cánh quạt: - Turbo-propellers:
84112100 - - Công suất không quá 1.100 kW - - Of a power not exceeding 1,100 kW
84112200 - - Công suất trên 1.100 kW - - Of a power exceeding 1,100 kW
  - Các loại tua bin khí khác: - Other gas turbines:
84118100 - - Công suất không quá 5.000 kW - - Of a power not exceeding 5,000 kW
84118200 - - Công suất trên 5.000 kW - - Of a power exceeding 5,000 kW
  - Bộ phận: - Parts:
84119100 - - Của tua bin phản lực hoặc tua bin cánh quạt - - Of turbo-jets or turbo-propellers
84119900 - - Loại khác - - Other
8412 Động cơ và mô tơ khác. Other engines and motors.
84121000 - Động cơ phản lực trừ tua bin phản lực - Reaction engines other than turbo-jets
  - Động cơ và mô tơ thủy lực: - Hydraulic power engines and motors:
84122100 - - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) - - Linear acting (cylinders)
84122900 - - Loại khác - - Other
  - Động cơ và mô tơ dùng khí nén: - Pneumatic power engines and motors:
84123100 - - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) - - Linear acting (cylinders)
84123900 - - Loại khác - - Other
84128000 - Loại khác - Other
841290 - Bộ phận: - Parts:
84129010 - - Của động cơ thuộc phân nhóm 8412.10 - - Of engines of subheading 8412.10
84129020 - - Của động cơ/ mô tơ dùng cho tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác gắn với nồi hơi - - For steam or other vapour power units incorporating boilers
84129090 - - Loại khác - - Other
8413 Bơm chất lỏng, có hoặc không lắp thiết bị đo; máy đẩy chất lỏng. Pumps for liquids, whether or not fitted with a measuring device; liquid elevators.
  - Bơm có lắp hoặc thiết kế để lắp thiết bị đo: - Pumps fitted or designed to be fitted with a measuring device:
84131100 - - Bơm phân phối nhiên liệu hoặc dầu bôi trơn, loại dùng cho trạm đổ xăng hoặc cho gara - - Pumps for dispensing fuel or lubricants, of the type used in filling-stations or in garages
841319 - - Loại khác: - - Other:
84131910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84131920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
841320 - Bơm tay, trừ loại thuộc phân nhóm 8413.11 hoặc 8413.19: - Hand pumps, other than those of subheading 8413.11 or 8413.19:
84132010 - - Bơm nước - - Water pumps
84132020 - - Bơm hút sữa - - Breast pumps
84132090 - - Loại khác - - Other
841330 - Bơm nhiên liệu, dầu bôi trơn hoặc bơm chất làm mát, dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston: - Fuel, lubricating or cooling medium pumps for internal combustion piston engines:
84133030 - - Bơm nhiên liệu loại sử dụng cho động cơ của xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 - - Fuel pumps of a kind used for engines of motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04
84133040 - - Bơm nước loại được sử dụng cho động cơ của xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN) - - Water pumps of a kind used for engines of motor vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04
  - - Loại khác, loại ly tâm: - - Other, centrifugal type:
84133051 - - - Có đường kính cửa hút không quá 200 mm - - - With an inlet diameter not exceeding 200 mm
84133052 - - - Có đường kính cửa hút trên 200 mm - - - With an inlet diameter exceeding 200 mm
84133090 - - Loại khác - - Other
84134000 - Bơm bê tông - Concrete pumps
841350 - Bơm hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến khác: - Other reciprocating positive displacement pumps:
  - - Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m3/h: - - Water pumps, with a flow rate not exceeding 8,000 m3/h:
84135031 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84135032 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
84135040 - - Bơm nước, với lưu lượng trên 8.000 m3/h nhưng không quá 13.000 m3/h - - Water pumps, with a flow rate exceeding 8,000 m3/h but not exceeding 13,000 m3/h
84135090 - - Loại khác - - Other
841360 - Bơm hoạt động kiểu piston quay khác: - Other rotary positive displacement pumps:
  - - Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m3/h: - - Water pumps, with a flow rate not exceeding 8,000 m3/h:
84136031 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84136032 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
84136040 - - Bơm nước, với lưu lượng trên 8.000 m3/h nhưng không quá 13.000 m3/h - - Water pumps, with a flow rate exceeding 8,000 m3/h but not exceeding 13,000 m3/h
84136090 - - Loại khác - - Other
841370 - Bơm ly tâm khác: - Other centrifugal pumps:
  - - Bơm nước một tầng, một chiều hút, trục ngang được truyền động bằng dây đai hoặc khớp nối trực tiếp, trừ loại bơm đồng trục với động cơ: - - Single stage, single suction horizontal shaft water pumps suitable for belt drive or direct coupling, other than pumps with shafts common with the prime mover:
84137011 - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm (SEN) - - - With an inlet diameter not exceeding 200 mm
84137019 - - - Loại khác (SEN) - - - Other
  - - Bơm nước được thiết kế đặt chìm dưới nước: - - Submersible water pumps:
84137031 - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm - - - With an inlet diameter not exceeding 200 mm
84137039 - - - Loại khác - - - Other
  - - Bơm nước khác, với lưu lượng không quá 8.000 m3/h: - - Other water pumps, with a flow rate not exceeding 8,000 m3/h:
84137042 - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm, hoạt động bằng điện - - - With inlet diameter not exceeding 200 mm, electrically operated
84137043 - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm, không hoạt động bằng điện - - - With inlet diameter not exceeding 200 mm, not electrically operated
84137049 - - - Loại khác - - - Other
  - - Bơm nước khác, với lưu lượng trên 8.000 m3/h nhưng không quá 13.000 m3/h: - - Other water pumps, with a flow rate exceeding 8,000 m3/h but not exceeding 13,000 m3/h:
84137051 - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm - - - With an inlet diameter not exceeding 200 mm
84137059 - - - Loại khác - - - Other
  - - Loại khác: - - Other:
84137091 - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm - - - With an inlet diameter not exceeding 200 mm
84137099 - - - Loại khác - - - Other
  - Bơm khác; máy đẩy chất lỏng: - Other pumps; liquid elevators:
841381 - - Bơm: - - Pumps:
84138113 - - - Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m3/h, hoạt động bằng điện - - - Water pumps with a flow rate not exceeding 8,000 m3/h, electrically operated
84138114 - - - Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m3/h, không hoạt động bằng điện - - - Water pumps with a flow rate not exceeding 8,000 m3/h, not electrically operated
84138115 - - - Bơm nước, với lưu lượng trên 8.000 m3/h nhưng không quá 13.000 m3/h - - - Water pumps, with a flow rate exceeding 8,000 m3/h but not exceeding 13,000 m3/h
84138119 - - - Loại khác - - - Other
841382 - - Máy đẩy chất lỏng: - - Liquid elevators:
84138210 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84138220 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
  - Bộ phận: - Parts:
841391 - - Của bơm: - - Of pumps:
84139110 - - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.20.10 - - - Of pumps of subheading 8413.20.10
84139120 - - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.20.20 và 8413.20.90 - - - Of pumps of subheadings 8413.20.20 and 8413.20.90
84139130 - - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.70.11 và 8413.70.19 - - - Of pumps of subheadings 8413.70.11 and 8413.70.19
84139140 - - - Của bơm ly tâm khác - - - Of other centrifugal pumps
84139190 - - - Của bơm khác - - - Of other pumps
84139200 - - Của máy đẩy chất lỏng - - Of liquid elevators
8414 Bơm không khí hoặc bơm chân không, máy nén không khí hay chất khí khác và quạt; nắp chụp hút tuần hoàn gió hoặc thông gió có kèm theo quạt, có hoặc không lắp bộ phận lọc. Air or vacuum pumps, air or other gas compressors and fans; ventilating or recycling hoods incorporating a fan, whether or not fitted with filters.
84141000 - Bơm chân không - Vacuum pumps
841420 - Bơm không khí điều khiển bằng tay hoặc chân: - Hand- or foot-operated air pumps:
84142010 - - Bơm xe đạp - - Bicycle pumps
84142090 - - Loại khác - - Other
841430 - Máy nén sử dụng trong thiết bị làm lạnh: - Compressors of a kind used in refrigerating equipment:
84143040 - - Có công suất làm lạnh trên 21,10 kW, hoặc có dung tích làm việc trên một chu kỳ từ 220 cc trở lên - - With a refrigeration capacity exceeding 21.10 kW, or with a displacement per revolution of 220 cc or more
84143090 - - Loại khác - - Other
84144000 - Máy nén không khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển - Air compressors mounted on a wheeled chassis for towing
  - Quạt: - Fans:
841451 - - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện gắn liền với công suất không quá 125 W: - - Table, floor, wall, window, ceiling or roof fans, with a self- contained electric motor of an output not exceeding 125 W:
84145110 - - - Quạt bàn và quạt dạng hộp - - - Table fans and box fans
  - - - Loại khác: - - - Other:
84145191 - - - - Có lưới bảo vệ - - - - With protective screen
84145199 - - - - Loại khác - - - - Other
841459 - - Loại khác: - - Other:
  - - - Công suất không quá 125 kW: - - - Of a capacity not exceeding 125 kW:
84145920 - - - - Quạt gió phòng nổ, loại sử dụng trong hầm lò - - - - Explosion-proof air fans, of a kind used in underground mining
84145930 - - - - Máy thổi khí (SEN) - - - - Blowers
  - - - - Loại khác: - - - - Other:
84145941 - - - - - Có lưới bảo vệ - - - - - With protective screen
84145949 - - - - - Loại khác - - - - - Other
  - - - Loại khác: - - - Other:
84145950 - - - - Máy thổi khí (SEN) - - - - Blowers
  - - - - Loại khác: - - - - Other:
84145991 - - - - - Có lưới bảo vệ - - - - - With protective screen
84145992 - - - - - Quạt gió phòng nổ, loại sử dụng trong hầm lò - - - - - Explosion-proof air fans, of a kind used in underground mining
84145999 - - - - - Loại khác - - - - - Other
841460 - Nắp chụp hút có kích thước chiều ngang tối đa không quá 120 cm: - Hoods having a maximum horizontal side not exceeding 120 cm:
  - - Đã lắp với bộ phận lọc: - - Fitted with filters:
84146011 - - - Tủ hút, lọc không khí sử dụng trong phòng thí nghiệm (SEN) - - - Laminar airflow cabinets
84146019 - - - Loại khác - - - Other
  - - Chưa lắp với bộ phận lọc: - - Not fitted with a filter:
84146091 - - - Phù hợp dùng trong công nghiệp - - - Suitable for industrial use
84146099 - - - Loại khác - - - Other
841480 - Loại khác: - Other:
  - - Nắp chụp hút có kích thước chiều ngang tối đa trên 120 cm: - - Hoods having a maximum horizontal side exceeding 120 cm:
  - - - Đã lắp với bộ phận lọc: - - - Fitted with filters:
84148011 - - - - Tủ hút, lọc không khí sử dụng trong phòng thí nghiệm (SEN) - - - - Laminar airflow cabinets
84148019 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Chưa lắp với bộ phận lọc: - - - Not fitted with a filter:
84148021 - - - - Phù hợp dùng trong công nghiệp - - - - Suitable for industrial use
84148029 - - - - Loại khác - - - - Other
84148030 - - Thiết bị tạo gió có cơ cấu piston dịch chuyển tự do dùng cho tua bin khí - - Free-piston generators for gas turbines
  - - Máy nén trừ loại thuộc phân nhóm 8414.30 hoặc 8414.40: - - Compressors other than those of subheading 8414.30 or 8414.40:
84148041 - - - Mô-đun nén khí sử dụng trong khoan dầu mỏ - - - Gas compression modules suitable for use in oil drilling operations
84148042 - - - Dùng cho máy điều hòa không khí của ô tô (SEN) - - - Of a kind used for automotive air conditioners
84148043 - - - Dạng kín dùng cho máy điều hòa không khí (SEN) - - - Sealed units for air conditioning machines
84148049 - - - Loại khác - - - Other
84148050 - - Máy bơm không khí - - Air pumps
84148090 - - Loại khác - - Other
841490 - Bộ phận: - Parts:
  - - Của quạt: - - Of fans:
84149021 - - - Của hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 85.09 hoặc 85.16 - - - Of goods of heading 84.15, 84.18, 85.09 or 85.16
84149022 - - - Của máy thổi khí - - - Of blowers
84149029 - - - Loại khác - - - Other
  - - Của nắp chụp hút: - - Of hoods:
84149031 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.60 - - - Of goods of subheading 8414.60
84149032 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.80 - - - Of goods of subheading 8414.80
  - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.10: - - Of goods of subheading 8414.10:
84149041 - - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện - - - For electrically operated machines
84149042 - - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện - - - For non-electrically operated machines
84149050 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.20 - - Of goods of subheading 8414.20
84149060 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.30 - - Of goods of subheading 8414.30
  - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.40: - - Of goods of subheading 8414.40:
84149071 - - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện - - - For electrically operated machines
84149072 - - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện - - - For non-electrically operated machines
  - - Của bơm hoặc máy nén khác: - - Of other pumps or compressors:
84149091 - - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện - - - For electrically operated machines
84149092 - - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện - - - For non-electrically operated machines
8415 Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, kể cả loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt. Air conditioning machines, comprising a motor- driven fan and elements for changing the temperature and humidity, including those machines in which the humidity cannot be separately regulated.
841510 - Loại thiết kế để lắp vào cửa sổ, tường, trần hoặc sàn, kiểu một khối (lắp liền trong cùng một vỏ, một cục) hoặc “hệ thống nhiều khối chức năng” (cục nóng, cục lạnh tách biệt): - Of a kind designed to be fixed to a window, wall, ceiling or floor, self-contained or “split-system”:
84151010 - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38 kW
84151090 - - Loại khác - - Other
841520 - Loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ: - Of a kind used for persons, in motor vehicles:
84152010 - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38 kW
84152090 - - Loại khác - - Other
  - Loại khác: - Other:
841581 - - Kèm theo một bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều): - - Incorporating a refrigerating unit and a valve for reversal of the cooling/heat cycle (reversible heat pumps):
  - - - Loại sử dụng cho phương tiện bay: - - - Of a kind used in aircraft:
84158111 - - - - Công suất làm mát không quá 21,10 kW - - - - Of a cooling capacity not exceeding 21.10 kW
84158112 - - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW và có lưu lượng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/min (1) - - - - Of a cooling capacity exceeding 21.10 kW and with an air flow rate of each evaporator unit exceeding 67.96 m3/min
84158119 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: - - - Of a kind used in railway rolling stock:
84158121 - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW - - - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38kW
84158129 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm 8415.20): - - - Of a kind used in motor vehicles (other than those of subheading 8415.20):
84158131 - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW - - - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38kW
84158139 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Loại khác: - - - Other:
84158191 - - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW và có lưu lượng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/min (1) - - - - Of a cooling capacity exceeding 21.10 kW and with an air flow rate of each evaporator unit exceeding 67.96 m3/min
  - - - - Loại khác: - - - - Other:
84158193 - - - - - Công suất làm mát không quá 21,10 kW - - - - - Of a cooling capacity not exceeding 21.10 kW
84158194 - - - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW - - - - - Of a cooling capacity exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
84158199 - - - - - Loại khác - - - - - Other
841582 - - Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh: - - Other, incorporating a refrigerating unit:
  - - - Loại sử dụng cho phương tiện bay: - - - Of a kind used in aircraft:
84158211 - - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW và có lưu lượng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/min (1) - - - - Of a cooling capacity exceeding 21.10 kW and with an air flow rate of each evaporator unit exceeding 67.96 m3/min
84158219 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: - - - Of a kind used in railway rolling stock:
84158221 - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW - - - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38 kW
84158229 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm 8415.20): - - - Of a kind used in motor vehicles (other than those of subheading 8415.20):
84158231 - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW - - - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38 kW
84158239 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Loại khác: - - - Other:
84158291 - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW - - - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38 kW
84158299 - - - - Loại khác - - - - Other
841583 - - Không gắn kèm bộ phận làm lạnh: - - Not incorporating a refrigerating unit:
  - - - Loại sử dụng cho phương tiện bay: - - - Of a kind used in aircraft:
84158311 - - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW và có lưu lượng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/min (1) - - - - Of a cooling capacity exceeding 21.10 kW and with an air flow rate of each evaporator unit exceeding 67.96 m3/min
84158319 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: - - - Of a kind used in railway rolling stock:
84158321 - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW - - - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38 kW
84158329 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm 8415.20): - - - Of a kind used in motor vehicles (other than those of subheading 8415.20):
84158331 - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW - - - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38 kW
84158339 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Loại khác: - - - Other:
84158391 - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW - - - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38 kW
84158399 - - - - Loại khác - - - - Other
841590 - Bộ phận: - Parts:
  - - Của máy có công suất làm mát không quá 21,10 kW: - - Of machines with a cooling capacity not exceeding 21.10 kW:
84159013 - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên đường ray - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock
84159014 - - - Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ dùng cho máy điều hòa không khí lắp trên xe có động cơ - - - Evaporators or condensers for air-conditioning machines for motor vehicles
84159015 - - - Khung vỏ, đã hàn và sơn, trừ loại thuộc phân nhóm 8415.90.13 - - - Chassis, welded and painted, other than of subheading 8415.90.13
84159019 - - - Loại khác - - - Other
  - - Của máy có công suất làm mát trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW: - - Of machines with a cooling capacity exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW:
  - - - Có lưu lượng không khí đi qua một dàn bay hơi vượt quá 67,96 m3/min (1): - - - With an air flow rate of each evaporator unit exceeding 67.96 m3/min:
84159024 - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên đường ray - - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock
84159025 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Loại khác: - - - Other:
84159026 - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên đường ray - - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock
84159029 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - Của máy có công suất làm mát trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75 kW: - - Of machines with a cooling capacity exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW:
  - - - Có lưu lượng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/min (1): - - - With an air flow rate of each evaporator unit exceeding 67.96 m3/min:
84159034 - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên đường ray - - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock
84159035 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Loại khác: - - - Other:
84159036 - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên đường ray - - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock
84159039 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - Của máy có công suất làm mát trên 52,75 kW: - - Of machines with a cooling capacity exceeding 52.75 kW:
  - - - Có lưu lượng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/min (1): - - - With an air flow rate of each evaporator unit exceeding 67.96 m3/min:
84159044 - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên đường ray - - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock
84159045 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Loại khác: - - - Other:
84159046 - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên đường ray - - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock
84159049 - - - - Loại khác - - - - Other
8416 Đầu đốt dùng cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu lỏng, nhiên liệu rắn dạng bột hoặc nhiên liệu khí; máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự của chúng. Furnace burners for liquid fuel, for pulverised solid fuel or for gas; mechanical stokers, including their mechanical grates, mechanical ash dischargers and similar appliances.
84161000 - Đầu đốt cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu lỏng - Furnace burners for liquid fuel
84162000 - Đầu đốt cho lò luyện, nung khác, kể cả lò luyện, nung dùng nhiên liệu kết hợp - Other furnace burners, including combination burners
84163000 - Máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự của chúng - Mechanical stokers, including their mechanical grates, mechanical ash dischargers and similar appliances
84169000 - Bộ phận - Parts
8417 Lò luyện, nung và lò dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm, kể cả lò thiêu, không dùng điện. Industrial or laboratory furnaces and ovens, including incinerators, non-electric.
84171000 - Lò luyện, nung và lò dùng để nung, nấu chảy hoặc xử lý nhiệt các loại quặng, quặng pirit hoặc kim loại - Furnaces and ovens for the roasting, melting or other heat-treatment of ores, pyrites or of metals
84172000 - Lò nướng bánh, kể cả lò nướng bánh quy - Bakery ovens, including biscuit ovens
84178000 - Loại khác - Other
84179000 - Bộ phận - Parts
8418 Tủ lạnh, tủ kết đông (1) và thiết bị làm lạnh hoặc kết đông khác, loại dùng điện hoặc loại khác; bơm nhiệt trừ máy điều hòa không khí thuộc nhóm 84.15. Refrigerators, freezers and other refrigerating or freezing equipment, electric or other; heat pumps other than air conditioning machines of heading 84.15.
841810 - Tủ kết đông lạnh(1) liên hợp (dạng thiết bị có buồng làm đá và làm lạnh riêng biệt), có các cửa mở riêng biệt: - Combined refrigerator-freezers, fitted with separate external doors:
  - - Loại sử dụng trong gia đình: - - Household type:
84181011 - - - Dung tích không quá 230 lít - - - Of a capacity not exceeding 230 l
84181019 - - - Loại khác - - - Other
84181020 - - Loại khác, dung tích không quá 350 lít - - Other, of a capacity not exceeding 350 l
84181090 - - Loại khác - - Other
  - Tủ lạnh (1), loại sử dụng trong gia đình: - Refrigerators, household type:
841821 - - Loại sử dụng máy nén: - - Compression-type:
84182110 - - - Dung tích không quá 230 lít - - - Of a capacity not exceeding 230 l
84182190 - - - Loại khác - - - Other
84182900 - - Loại khác - - Other
841830 - Tủ kết đông (1), loại cửa trên, dung tích không quá 800 lít: - Freezers of the chest type, not exceeding 800 l capacity:
84183010 - - Dung tích không quá 200 lít - - Of a capacity not exceeding 200 l
84183090 - - Loại khác - - Other
841840 - Tủ kết đông (1), loại cửa trước, dung tích không quá 900 lít: - Freezers of the upright type, not exceeding 900 l capacity:
84184010 - - Dung tích không quá 200 lít - - Of a capacity not exceeding 200 l
84184090 - - Loại khác - - Other
841850 - Loại có kiểu dáng nội thất khác (tủ, tủ ngăn, quầy hàng, tủ bày hàng và loại tương tự) để bảo quản và trưng bày, có lắp thiết bị làm lạnh hoặc kết đông: - Other furniture (chests, cabinets, display counters, show-cases and the like) for storage and display, incorporating refrigerating or freezing equipment:
  - - Quầy hàng, tủ bày hàng và các loại tương tự, có lắp thiết bị làm lạnh, dung tích trên 200 lít: - - Display counters, show-cases and the like, incorporating refrigerating equipment, of a capacity exceeding 200 l:
84185011 - - - Phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm - - - Of a kind suitable for medical, surgical or laboratory use
84185019 - - - Loại khác - - - Other
  - - Loại khác: - - Other:
84185091 - - - Phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm - - - Of a kind suitable for medical, surgical or laboratory use
84185099 - - - Loại khác - - - Other
  - Thiết bị làm lạnh hoặc kết đông khác; bơm nhiệt: - Other refrigerating or freezing equipment; heat pumps:
84186100 - - Bơm nhiệt trừ loại máy điều hòa không khí của nhóm 84.15 - - Heat pumps other than air conditioning machines of heading 84.15
841869 - - Loại khác: - - Other:
84186910 - - - Thiết bị làm lạnh đồ uống - - - Beverage coolers
84186930 - - - Thiết bị cấp nước lạnh (cold water dispenser) - - - Cold water dispenser
  - - - Thiết bị làm lạnh nước có công suất làm lạnh trên 21,10 kW: - - - Water chillers with a refrigeration capacity exceeding 21.10 kW:
84186941 - - - - Dùng cho máy điều hòa không khí - - - - For air conditioning machines
84186949 - - - - Loại khác - - - - Other
84186950 - - - Thiết bị sản xuất đá vảy - - - Scale ice-maker units
84186990 - - - Loại khác - - - Other
  - Bộ phận: - Parts:
84189100 - - Có kiểu dáng nội thất được thiết kế để lắp đặt thiết bị làm lạnh hoặc kết đông - - Furniture designed to receive refrigerating or freezing equipment
841899 - - Loại khác: - - Other:
84189910 - - - Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ - - - Evaporators or condensers
84189940 - - - Panel nhôm cán-ghép dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8418.10.11, 8418.10.19, 8418.21.10, 8418.21.90 hoặc 8418.29.00 (SEN) - - - Aluminium roll-bonded panels of a kind used for the goods of subheading 8418.10.11, 8418.10.19, 8418.21.10, 8418.21.90 or 8418.29.00
84189990 - - - Loại khác - - - Other
8419 Thiết bị cho phòng thí nghiệm hoặc máy, thiết bị, gia nhiệt bằng điện hoặc không bằng điện (trừ lò luyện, nung, sấy và các thiết bị khác thuộc nhóm 85.14) để xử lý các loại vật liệu bằng quá trình thay đổi nhiệt như làm nóng, nấu, rang, chưng cất, tinh cất, sát trùng, thanh trùng, phun hơi nước, sấy, làm bay hơi, làm khô, cô đặc hoặc làm mát trừ các loại máy hoặc thiết bị dùng cho gia đình; thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc thiết bị đun chứa nước nóng, không dùng điện. Machinery, plant or laboratory equipment, whether or not electrically heated (excluding furnaces, ovens and other equipment of heading 85.14), for the treatment of materials by a process involving a change of temperature such as heating, cooking, roasting, distilling, rectifying, sterilising, pasteurising, steaming, drying, evaporating, vaporising, condensing or cooling, other than machinery or plant of a kind used for domestic purposes; instantaneous or storage water heaters, non-electric.
  - Thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc thiết bị đun chứa nước nóng, không dùng điện: - Instantaneous or storage water heaters, non- electric:
841911 - - Thiết bị đun nước nóng nhanh bằng ga: - - Instantaneous gas water heaters:
84191110 - - - Loại sử dụng trong gia đình - - - Household type
84191190 - - - Loại khác - - - Other
841919 - - Loại khác: - - Other:
84191910 - - - Loại sử dụng trong gia đình - - - Household type
84191990 - - - Loại khác - - - Other
84192000 - Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm - Medical, surgical or laboratory sterilisers
  - Máy sấy: - Dryers:
841931 - - Dùng để sấy nông sản: - - For agricultural products:
84193130 - - - Thiết bị làm bay hơi - - - Evaporators
84193140 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện - - - Other, electrically operated
84193190 - - - Loại khác - - - Other
841932 - - Dùng để sấy gỗ, bột giấy, giấy hoặc bìa: - - For wood, paper pulp, paper or paperboard:
84193210 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84193220 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
841939 - - Loại khác: - - Other:
  - - - Hoạt động bằng điện: - - - Electrically operated:
84193911 - - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp - - - - Machinery for the treatment of materials by a process involving heating, for the manufacture of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies
84193919 - - - - Loại khác - - - - Other
84193920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
841940 - Thiết bị chưng cất hoặc tinh cất: - Distilling or rectifying plant:
84194010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84194020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
841950 - Bộ phận trao đổi nhiệt: - Heat exchange units:
84195010 - - Tháp làm mát - - Cooling towers
  - - Loại khác: - - Other:
84195091 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84195092 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
841960 - Máy hóa lỏng không khí hay các loại chất khí khác: - Machinery for liquefying air or other gases:
84196010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84196020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
  - Máy và thiết bị khác: - Other machinery, plant and equipment:
841981 - - Để làm nóng đồ uống hoặc nấu hoặc hâm nóng thực phẩm: - - For making hot drinks or for cooking or heating food:
84198110 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84198120 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
841989 - - Loại khác: - - Other:
  - - - Hoạt động bằng điện: - - - Electrically operated:
84198913 - - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp - - - - Machinery for the treatment of material by a process involving heating, for the manufacture of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies
84198919 - - - - Loại khác - - - - Other
84198920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
841990 - Bộ phận: - Parts:
  - - Của thiết bị hoạt động bằng điện: - - Of electrically operated articles:
84199012 - - - Của máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp - - - Parts of machinery for the treatment of materials by a process involving heating, for the manufacture of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies
84199013 - - - Vỏ của tháp làm mát - - - Casings for cooling towers
84199019 - - - Loại khác - - - Other
  - - Của thiết bị không hoạt động bằng điện: - - Of non-electrically operated articles:
84199022 - - - Của thiết bị đun nước nóng nhanh bằng ga, loại sử dụng trong gia đình - - - Of instantaneous gas water heaters, household type
84199029 - - - Loại khác - - - Other
8420 Các loại máy cán là hoặc máy cán ép phẳng kiểu trục lăn khác, trừ các loại máy dùng để cán, ép kim loại hoặc thủy tinh, và các loại trục cán của chúng. Calendering or other rolling machines, other than for metals or glass, and cylinders therefor.
842010 - Máy cán là hoặc máy cán ép phẳng kiểu trục lăn khác: - Calendering or other rolling machines:
84201010 - - Thiết bị có ứng dụng phim khô hoặc dung dịch cản quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính phủ lên các đế của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc các linh kiện của chúng - - Apparatus for the application of dry film or liquid photo resist, photo-sensitive layers, soldering pastes, solder or adhesive materials on printed circuit boards or printed wiring boards or their components
84201020 - - Máy là hoặc máy vắt phù hợp sử dụng cho gia đình - - Ironing machines or wringers suitable for domestic use
84201090 - - Loại khác - - Other
  - Bộ phận: - Parts:
842091 - - Trục cán: - - Cylinders:
84209110 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8420.10.10 - - - Of goods of subheading 8420.10.10
84209190 - - - Loại khác - - - Other
842099 - - Loại khác: - - Other:
84209910 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8420.10.10 - - - Of goods of subheading 8420.10.10
84209990 - - - Loại khác - - - Other
8421 Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí. Centrifuges, including centrifugal dryers; filtering or purifying machinery and apparatus for liquids or gases.
  - Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: - Centrifuges, including centrifugal dryers:
84211100 - - Máy tách kem - - Cream separators
84211200 - - Máy làm khô quần áo - - Clothes-dryers
842119 - - Loại khác: - - Other:
84211910 - - - Loại sử dụng sản xuất đường - - - Of a kind used for sugar manufacture
84211990 - - - Loại khác - - - Other
  - Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng: - Filtering or purifying machinery and apparatus for liquids:
842121 - - Để lọc hoặc tinh chế nước: - - For filtering or purifying water:
  - - - Công suất lọc không quá 500 lít/giờ: - - - Of a capacity not exceeding 500 l/h:
84212111 - - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình - - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use
84212119 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Công suất lọc trên 500 lít/giờ: - - - Of a capacity exceeding 500 l/h:
84212122 - - - - Hoạt động bằng điện - - - - Electrically operated
84212123 - - - - Không hoạt động bằng điện - - - - Not electrically operated
842122 - - Để lọc hoặc tinh chế đồ uống trừ nước: - - For filtering or purifying beverages other than water:
84212230 - - - Hoạt động bằng điện, công suất trên 500 lít/giờ - - - Electrically operated, of a capacity exceeding 500 l/h
84212290 - - - Loại khác - - - Other
842123 - - Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ đốt trong: - - Oil or petrol-filters for internal combustion engines:
  - - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: - - - For machinery of heading 84.29 or 84.30:
84212311 - - - - Bộ lọc dầu - - - - Oil filters
84212319 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87: - - - For motor vehicles of Chapter 87:
84212321 - - - - Bộ lọc dầu - - - - Oil filters
84212329 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Loại khác: - - - Other:
84212391 - - - - Bộ lọc dầu - - - - Oil filters
84212399 - - - - Loại khác - - - - Other
842129 - - Loại khác: - - Other:
84212910 - - - Loại phù hợp sử dụng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm - - - Of a kind suitable for medical, surgical or laboratory use
84212920 - - - Loại sử dụng trong sản xuất đường - - - Of a kind used for sugar manufacture
84212930 - - - Loại sử dụng trong hoạt động khoan dầu - - - Of a kind used in oil drilling operations
84212940 - - - Loại khác, bộ lọc xăng - - - Other, petrol filters
84212950 - - - Loại khác, bộ lọc dầu - - - Other, oil filters
84212990 - - - Loại khác - - - Other
  - Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế các loại khí: - Filtering or purifying machinery and apparatus for gases:
842131 - - Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong: - - Intake air filters for internal combustion engines:
84213110 - - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 - - - For machinery of heading 84.29 or 84.30
84213120 - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 - - - For motor vehicles of Chapter 87
84213190 - - - Loại khác - - - Other
842139 - - Loại khác: - - Other:
84213920 - - - Máy lọc không khí - - - Air purifiers
84213990 - - - Loại khác - - - Other
  - Bộ phận: - Parts:
842191 - - Của máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: - - Of centrifuges, including centrifugal dryers:
84219110 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.12.00 - - - Of goods of subheading 8421.12.00
84219120 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.19.10 - - - Of goods of subheading 8421.19.10
84219190 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.11.00 hoặc 8421.19.90 - - - Of goods of subheading 8421.11.00 or 8421.19.90
842199 - - Loại khác: - - Other:
  - - - Lõi lọc của thiết bị lọc thuộc phân nhóm 8421.23: - - - Filtering cartridges for filters of subheading 8421.23:
84219921 - - - - Của phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.21 (SEN) - - - - For subheading 8421.23.11 or 8421.23.21
84219929 - - - - Loại khác (SEN) - - - - Other
84219930 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.31 - - - Of goods of subheading 8421.31
  - - - Loại khác: - - - Other:
84219991 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.20 - - - - Of goods of subheading 8421.29.20
84219994 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.21.11 - - - - Of goods of subheading 8421.21.11
84219996 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.91 - - - - Of goods of subheading 8421.23.11 or 8421.23.91
84219997 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.23.19 hoặc 8421.23.99 - - - - Of goods of subheading 8421.23.19 or 8421.23.99
84219998 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.50 hoặc 8421.39.90 - - - - Of goods of subheading 8421.29.50 or 8421.39.90
84219999 - - - - Loại khác - - - - Other
8422 Máy rửa bát đĩa; máy làm sạch hoặc làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác; máy rót, đóng kín, gắn xi, đóng nắp hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai lọ, ống và các loại đồ chứa tương tự; máy đóng gói hay bao gói khác (kể cả máy bọc màng co nhiệt); máy nạp ga cho đồ uống. Dish washing machines; machinery for cleaning or drying bottles or other containers; machinery for filling, closing, sealing or labelling bottles, cans, boxes, bags or other containers; machinery for capsuling bottles, jars, tubes and similar containers; other packing or wrapping machinery (including heat- shrink wrapping machinery); machinery for aerating beverages.
  - Máy rửa bát đĩa: - Dish washing machines:
84221100 - - Loại sử dụng trong gia đình - - Of the household type
84221900 - - Loại khác - - Other
84222000 - Máy làm sạch hay làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác - Machinery for cleaning or drying bottles or other containers
84223000 - Máy rót, đóng kín, đóng nắp, làm kín hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai, lọ, ống và các đồ chứa tương tự; máy nạp ga cho đồ uống - Machinery for filling, closing, sealing or labelling bottles, cans, boxes, bags or other containers; machinery for capsuling bottles, jars, tubes and similar containers; machinery for aerating beverages
84224000 - Máy đóng gói khác hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc màng co nhiệt) - Other packing or wrapping machinery (including heat-shrink wrapping machinery)
842290 - Bộ phận: - Parts:
84229010 - - Của các máy thuộc phân nhóm 8422.11 - - Of machines of subheading 8422.11
84229090 - - Loại khác - - Other
8423 Cân (trừ loại cân đo có độ nhạy 5 cg hoặc nhạy hơn), kể cả máy đếm hoặc máy kiểm tra, hoạt động bằng nguyên lý cân; các loại quả cân. Weighing machinery (excluding balances of a sensitivity of 5 cg or better), including weight operated counting or checking machines; weighing machine weights of all kinds.
842310 - Cân người, kể cả cân trẻ em; cân sử dụng trong gia đình: - Personal weighing machines, including baby scales; household scales:
84231010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84231020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
842320 - Cân băng tải: - Scales for continuous weighing of goods on conveyors:
84232010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84232020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
842330 - Cân trọng lượng cố định và cân dùng cho việc đóng gói vật liệu với trọng lượng xác định trước vào bao túi hoặc đồ chứa, kể cả cân phễu: - Constant weight scales and scales for discharging a predetermined weight of material into a bag or container, including hopper scales:
84233010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84233020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
  - Cân trọng lượng khác: - Other weighing machinery:
842381 - - Có khả năng cân tối đa không quá 30 kg: - - Having a maximum weighing capacity not exceeding 30 kg:
84238110 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84238120 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
842382 - - Có khả năng cân tối đa trên 30 kg nhưng không quá 5.000 kg: - - Having a maximum weighing capacity exceeding 30 kg but not exceeding 5,000 kg:
  - - - Hoạt động bằng điện: - - - Electrically operated:
84238211 - - - - Có khả năng cân tối đa không quá 1.000 kg - - - - Having a maximum weighing capacity not exceeding 1,000 kg
84238219 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Không hoạt động bằng điện: - - - Not electrically operated:
84238221 - - - - Có khả năng cân tối đa không quá 1.000 kg - - - - Having a maximum weighing capacity not exceeding 1,000 kg
84238229 - - - - Loại khác - - - - Other
842389 - - Loại khác: - - Other:
84238910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84238920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
842390 - Quả cân của các loại cân; các bộ phận của cân: - Weighing machine weights of all kinds; parts of weighing machinery:
84239010 - - Quả cân - - Weighing machine weights
  - - Bộ phận khác của cân: - - Other parts of weighing machinery:
84239021 - - - Của máy hoạt động bằng điện - - - Of electrically operated machines
84239029 - - - Của máy không hoạt động bằng điện - - - Of non-electrically operated machines
8424 Thiết bị cơ khí (hoạt động bằng tay hoặc không) để phun bắn, phun rải hoặc phun áp lực các chất lỏng hoặc chất bột; bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp; súng phun và các thiết bị tương tự; máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy phun bắn tia tương tự. Mechanical appliances (whether or not hand- operated) for projecting, dispersing or spraying liquids or powders; fire extinguishers, whether or not charged; spray guns and similar appliances; steam or sand blasting machines and similar jet projecting machines.
842410 - Bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp: - Fire extinguishers, whether or not charged:
84241010 - - Loại sử dụng cho phương tiện bay - - Of a kind suitable for aircraft use
84241090 - - Loại khác - - Other
842420 - Súng phun và các thiết bị tương tự: - Spray guns and similar appliances:
  - - Hoạt động bằng điện: - - Electrically operated:
84242011 - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn - - - Agricultural or horticultural
84242019 - - - Loại khác - - - Other
  - - Không hoạt động bằng điện: - - Not electrically operated:
84242021 - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn - - - Agricultural or horticultural
84242029 - - - Loại khác - - - Other
84243000 - Máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia tương tự - Steam or sand blasting machines and similar jet projecting machines
  - Thiết bị phun dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn: - Agricultural or horticultural sprayers:
842441 - - Thiết bị phun xách tay: - - Portable sprayers:
84244110 - - - Thiết bị phun thuốc trừ sâu hoạt động bằng tay - - - Hand-operated insecticide sprayers
84244120 - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện - - - Other, not electrically operated
84244190 - - - Loại khác - - - Other
842449 - - Loại khác: - - Other:
84244910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84244920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
  - Thiết bị khác: - Other appliances:
842482 - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn: - - Agricultural or horticultural:
84248210 - - - Hệ thống tưới kiểu nhỏ giọt - - - Drip irrigation systems
84248220 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện - - - Other, electrically operated
84248230 - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện - - - Other, not electrically operated
842489 - - Loại khác: - - Other:
84248910 - - - Thiết bị phun, xịt hoạt động bằng tay sử dụng trong gia đình có dung tích không quá 3 lít - - - Hand-operated household sprayers of a capacity not exceeding 3 l
84248920 - - - Đầu bình phun, xịt có gắn vòi - - - Spray heads with dip tubes
84248940 - - - Thiết bị gia công ướt, bằng cách phun bắn, phun rải hoặc phun áp lực các dung dịch hóa học hoặc điện hóa lên các đế của các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in; thiết bị tạo vết của các chất lỏng, bột hàn nhão, bi hàn, vật liệu hàn hoặc chất bịt kín lên tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc linh kiện của chúng; thiết bị có ứng dụng phim khô hoặc dung dịch cản quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính lên các đế của tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc linh kiện của chúng - - - Wet processing equipment, by projecting, dispersing or spraying, of chemical or electrochemical solutions for the application on printed circuit boards or printed wiring boards substrates; apparatus for the spot application of liquids, soldering pastes, solder ball, adhesives or sealant to printed circuit boards or printed wiring boards or their components; apparatus for the application of dry film or liquid photo resist, photo sensitive layers, soldering pastes, solder or adhesive materials on printed circuit boards or printed wiring boards substrates or their components
84248950 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện - - - Other, electrically operated
84248990 - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện - - - Other, not electrically operated
842490 - Bộ phận: - Parts:
84249010 - - Của bình dập lửa - - Of fire extinguishers
  - - Của súng phun và các thiết bị tương tự: - - Of spray guns and similar appliances:
  - - - Hoạt động bằng điện: - - - Electrically operated:
84249021 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.20.11 - - - - Of goods of subheading 8424.20.11
84249023 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Không hoạt động bằng điện: - - - Not electrically operated:
84249024 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.20.21 - - - - Of goods of subheading 8424.20.21
84249029 - - - - Loại khác - - - - Other
84249030 - - Của máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia tương tự - - Of steam or sand blasting machines and similar jet projecting machines
  - - Của thiết bị khác: - - Of other appliances:
84249093 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.82.10 - - - Of goods of subheading 8424.82.10
84249094 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.41.10, 8424.41.20, 8424.49.20 hoặc 8424.82.30 - - - Of goods of subheadings 8424.41.10, 8424.41.20, 8424.49.20 or 8424.82.30
84249095 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.41.90, 8424.49.10 hoặc 8424.82.20 - - - Of goods of subheadings 8424.41.90, 8424.49.10 or 8424.82.20
84249099 - - - Loại khác - - - Other
8425 Hệ ròng rọc và hệ tời trừ tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp); tời ngang và tời dọc; kích các loại. Pulley tackle and hoists other than skip hoists; winches and capstans; jacks.
  - Hệ ròng rọc và hệ tời trừ tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp) hoặc hệ tời dùng để nâng xe: - Pulley tackle and hoists other than skip hoists or hoists of a kind used for raising vehicles:
84251100 - - Loại chạy bằng động cơ điện - - Powered by electric motor
84251900 - - Loại khác - - Other
  - Tời ngang; tời dọc: - Winches; capstans:
84253100 - - Loại chạy bằng động cơ điện - - Powered by electric motor
84253900 - - Loại khác - - Other
  - Kích; tời nâng xe: - Jacks; hoists of a kind used for raising vehicles:
84254100 - - Hệ thống kích tầng dùng trong ga ra - - Built-in jacking systems of a type used in garages
842542 - - Loại kích và tời khác, dùng thủy lực: - - Other jacks and hoists, hydraulic:
84254210 - - - Kích nâng dùng cho cơ cấu tự đổ của xe tải - - - Jacks of a kind used in tipping mechanisms for lorries
84254290 - - - Loại khác - - - Other
842549 - - Loại khác: - - Other:
84254910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84254920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
8426 Cổng trục của tàu thủy; cần trục, kể cả cần trục cáp; khung nâng di động, xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống và xe công xưởng có lắp cần cẩu. Ships’ derricks; cranes, including cable cranes; mobile lifting frames, straddle carriers and works trucks fitted with a crane.
  - Cần trục trượt trên giàn trượt (cần trục cổng di động), cần trục vận tải, cổng trục, cầu trục, khung thang nâng di động và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống: - Overhead travelling cranes, transporter cranes, gantry cranes, bridge cranes, mobile lifting frames and straddle carriers:
84261100 - - Cần trục cầu di chuyển trên đế cố định - - Overhead travelling cranes on fixed support
84261200 - - Khung nâng di động bằng bánh lốp xe và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống - - Mobile lifting frames on tyres and straddle carriers
842619 - - Loại khác: - - Other:
84261920 - - - Cầu trục - - - Bridge cranes
84261930 - - - Cổng trục - - - Gantry cranes
84261990 - - - Loại khác - - - Other
84262000 - Cần trục tháp - Tower cranes
84263000 - Cần trục cổng hoặc cần trục cánh xoay - Portal or pedestal jib cranes
  - Máy khác, loại tự hành: - Other machinery, self-propelled:
84264100 - - Chạy bánh lốp - - On tyres
84264900 - - Loại khác - - Other
  - Máy khác: - Other machinery:
84269100 - - Thiết kế để nâng xe cơ giới đường bộ - - Designed for mounting on road vehicles
84269900 - - Loại khác - - Other
8427 Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng; các loại xe công xưởng khác có lắp thiết bị nâng hạ hoặc xếp hàng. Fork-lift trucks; other works trucks fitted with lifting or handling equipment.
84271000 - Xe tự hành chạy bằng mô tơ điện - Self-propelled trucks powered by an electric motor
84272000 - Xe tự hành khác - Other self-propelled trucks
84279000 - Các loại xe khác - Other trucks
8428 Máy nâng hạ, giữ, xếp hoặc dỡ hàng khác (ví dụ, thang máy, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics).
842810 - Thang máy và tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp): - Lifts and skip hoists:
  - - Thang máy: - - Lifts:
84281031 - - - Để chở người - - - For passengers
84281039 - - - Loại khác - - - Other
84281040 - - Tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp) - - Skip hoists
842820 - Máy nâng hạ và băng tải dùng khí nén: - Pneumatic elevators and conveyors:
84282010 - - Loại sử dụng trong nông nghiệp - - Of a kind used for agriculture
84282090 - - Loại khác - - Other
  - Máy nâng hạ và băng tải hoạt động liên tục khác, để vận tải hàng hóa hoặc vật liệu: - Other continuous-action elevators and conveyors, for goods or materials:
84283100 - - Thiết kế chuyên sử dụng dưới lòng đất - - Specially designed for underground use
842832 - - Loại khác, dạng gàu: - - Other, bucket type:
84283210 - - - Loại sử dụng trong nông nghiệp - - - Of a kind used for agriculture
84283290 - - - Loại khác - - - Other
842833 - - Loại khác, dạng băng tải: - - Other, belt type:
84283310 - - - Loại sử dụng trong nông nghiệp - - - Of a kind used for agriculture
84283390 - - - Loại khác - - - Other
842839 - - Loại khác: - - Other:
84283910 - - - Loại sử dụng trong nông nghiệp - - - Of a kind used for agriculture
84283990 - - - Loại khác - - - Other
84284000 - Thang cuốn và băng tải tự động dùng cho người đi bộ - Escalators and moving walkways
84286000 - Thùng cáp treo, ghế treo, cơ cấu kéo người trượt tuyết lên cao dùng trong môn trượt tuyết; cơ cấu kéo dùng cho đường sắt leo núi - Teleferics, chair-lifts, ski-draglines; traction mechanisms for funiculars
842890 - Máy khác: - Other machinery:
84289020 - - Máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp - - Automated machines for the transport, handling and storage of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies
84289030 - - Thiết bị đẩy xe goòng trong hầm mỏ, thanh ngang xe goòng hoặc đầu máy, thiết bị lật toa xe và các thiết bị giữ xe goòng chạy đường ray tương tự - - Mine wagon pushers, locomotive or wagon traversers, wagon tippers and similar railway wagon handling equipment
84289090 - - Loại khác - - Other
8429 Máy ủi đất lưỡi thẳng, máy ủi đất lưỡi nghiêng, máy san đất, máy cạp đất, máy xúc, máy đào đất, máy chuyển đất bằng gàu tự xúc, máy đầm và xe lu lăn đường, loại tự hành. Self-propelled bulldozers, angledozers, graders, levellers, scrapers, mechanical shovels, excavators, shovel loaders, tamping machines and road rollers.
  - Máy ủi đất lưỡi thẳng và máy ủi đất lưỡi nghiêng: - Bulldozers and angledozers:
84291100 - - Loại bánh xích - - Track laying
84291900 - - Loại khác - - Other
84292000 - Máy san đất - Graders and levellers
84293000 - Máy cạp - Scrapers
842940 - Máy đầm và xe lu lăn đường: - Tamping machines and road rollers:
84294030 - - Máy đầm - - Tamping machines
84294040 - - Xe lu rung, với lực rung của trống không quá 20 tấn tính theo trọng lượng - - Vibratory smooth drum rollers, with a centrifugal force drum not exceeding 20 t by weight
84294050 - - Các loại xe lu rung khác - - Other vibratory road rollers
84294090 - - Loại khác - - Other
  - Máy xúc, máy đào đất và máy chuyển đất bằng gàu tự xúc: - Mechanical shovels, excavators and shovel loaders:
84295100 - - Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trước - - Front-end shovel loaders
84295200 - - Máy có cơ cấu phần trên quay được 360o - - Machinery with a 360o revolving superstructure
84295900 - - Loại khác - - Other
8430 Các máy ủi xúc dọn, cào, san, cạp, đào, đầm, nén, bóc tách hoặc khoan khác dùng trong công việc về đất, khoáng hoặc quặng; máy đóng cọc và nhổ cọc; máy xới tuyết và dọn tuyết. Other moving, grading, levelling, scraping, excavating, tamping, compacting, extracting or boring machinery, for earth, minerals or ores; pile-drivers and pile-extractors; snow-ploughs and snow-blowers.
84301000 - Máy đóng cọc và nhổ cọc - Pile-drivers and pile-extractors
84302000 - Máy xới và dọn tuyết - Snow-ploughs and snow-blowers
  - Máy đào đường hầm và máy cắt vỉa than hoặc đá: - Coal or rock cutters and tunnelling machinery:
84303100 - - Loại tự hành - - Self-propelled
84303900 - - Loại khác - - Other
  - Máy khoan hoặc máy đào sâu khác: - Other boring or sinking machinery:
84304100 - - Loại tự hành - - Self-propelled
843049 - - Loại khác: - - Other:
84304910 - - - Bệ dàn khoan và các mảng cấu kiện tích hợp sử dụng trong các công đoạn khoan (SEN) - - - Wellhead platforms and integrated production modules suitable for use in drilling operations
84304990 - - - Loại khác - - - Other
84305000 - Máy khác, loại tự hành - Other machinery, self-propelled
  - Máy khác, loại không tự hành: - Other machinery, not self-propelled:
84306100 - - Máy đầm hoặc máy nén - - Tamping or compacting machinery
84306900 - - Loại khác - - Other
8431 Các bộ phận chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho các loại máy thuộc các nhóm từ 84.25 đến 84.30. Parts suitable for use solely or principally with the machinery of headings 84.25 to 84.30.
843110 - Của máy thuộc nhóm 84.25: - Of machinery of heading 84.25:
  - - Của máy hoạt động bằng điện: - - Of electrically operated machines:
84311013 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8425.11.00, 8425.31.00 hoặc 8425.49.10 - - - Of goods of subheading 8425.11.00, 8425.31.00 or 8425.49.10
84311019 - - - Loại khác - - - Other
  - - Của máy không hoạt động bằng điện: - - Of non-electrically operated machines:
84311022 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8425.19.00, 8425.39.00, 8425.41.00, 8425.42.10 hoặc 8425.42.90 - - - Of goods of subheading 8425.19.00, 8425.39.00, 8425.41.00, 8425.42.10 or 8425.42.90
84311029 - - - Loại khác - - - Other
  - Của máy thuộc nhóm 84.27: - Of machinery of heading 84.27:
84312010 - - Thuộc phân nhóm 8427.10 hoặc 8427.20 - - Of subheading 8427.10 or 8427.20
84312090 - - Loại khác - - Other
  - Của máy thuộc nhóm 84.28: - Of machinery of heading 84.28:
843131 - - Của thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp) hoặc thang cuốn: - - Of lifts, skip hoists or escalators:
84313110 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.10.39 hoặc 8428.10.40 - - - Of goods of subheading 8428.10.39 or 8428.10.40
84313120 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.10.31 hoặc 8428.40.00 - - - Of goods of subheading 8428.10.31 or 8428.40.00
843139 - - Loại khác: - - Other:
84313910 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.20.10, 8428.32.10, 8428.33.10 hoặc 8428.39.10 - - - Of goods of subheading 8428.20.10, 8428.32.10, 8428.33.10 or 8428.39.10
84313940 - - - Của máy tự động dùng để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ các tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp - - - Of automated machines for the transport, handling and storage of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies
84313950 - - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.90 - - - Other, of goods of subheading 8428.90
84313990 - - - Loại khác - - - Other
  - Của máy thuộc nhóm 84.26, 84.29 hoặc 84.30: - Of machinery of heading 84.26, 84.29 or 84.30:
843141 - - Gầu xúc, xẻng xúc, gầu ngoạm và gầu kẹp: - - Buckets, shovels, grabs and grips:
84314110 - - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.26 - - - For machinery of heading 84.26
84314190 - - - Loại khác - - - Other
84314200 - - Lưỡi của máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng - - Bulldozer or angledozer blades
84314300 - - Bộ phận của máy khoan hoặc máy đào sâu thuộc phân nhóm 8430.41 hoặc 8430.49 - - Parts for boring or sinking machinery of subheading 8430.41 or 8430.49
843149 - - Loại khác: - - Other:
84314910 - - - Bộ phận của máy thuộc nhóm 84.26 - - - Parts of machinery of heading 84.26
84314920 - - - Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng cho máy cào, máy san hoặc máy cạp - - - Cutting edges or end bits of a kind used for scrapers, graders or levellers
84314940 - - - Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng cho máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng - - - Cutting edges or end bits of a kind used for bulldozer or angledozer blades
84314950 - - - Của xe lu lăn đường - - - Of road rollers
84314960 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8430.20.00 - - - Of goods of subheading 8430.20.00
84314990 - - - Loại khác - - - Other
8432 Máy nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp dùng cho việc làm đất hoặc trồng trọt; máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chơi thể thao. Agricultural, horticultural or forestry machinery for soil preparation or cultivation; lawn or sports-ground rollers.
84321000 - Máy cày - Ploughs
  - Máy bừa, máy cào, máy xới đất từ dưới lên (cultivators), máy làm cỏ và máy xới đất từ trên xuống (hoes): - Harrows, scarifiers, cultivators, weeders and hoes:
84322100 - - Bừa đĩa - - Disc harrows
84322900 - - Loại khác - - Other
  - Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy: - Seeders, planters and transplanters:
84323100 - - Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy trực tiếp không cần xới đất (no-till) - - No-till direct seeders, planters and transplanters
84323900 - - Loại khác - - Other
  - Máy rải phân hữu cơ và máy rắc phân bón: - Manure spreaders and fertiliser distributors:
84324100 - - Máy rải phân hữu cơ - - Manure spreaders
84324200 - - Máy rắc phân bón - - Fertiliser distributors
843280 - Máy khác: - Other machinery:
84328010 - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn - - Agricultural or horticultural
84328020 - - Máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chơi thể thao - - Lawn or sports-ground rollers
84328090 - - Loại khác - - Other
843290 - Bộ phận: - Parts:
84329010 - - Của máy thuộc phân nhóm 8432.80.90 - - Of machinery of subheading 8432.80.90
84329020 - - Của máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chơi thể thao - - Of lawn or sports-ground rollers
84329090 - - Loại khác - - Other
8433 Máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô; máy làm sạch, phân loại hoặc lựa chọn trứng, hoa quả hoặc nông sản khác, trừ các loại máy thuộc nhóm 84.37. Harvesting or threshing machinery, including straw or fodder balers; grass or hay mowers; machines for cleaning, sorting or grading eggs, fruit or other agricultural produce, other than machinery of heading 84.37.
  - Máy cắt cỏ dùng cho các bãi cỏ, công viên hay sân chơi thể thao: - Mowers for lawns, parks or sports-grounds:
84331100 - - Chạy bằng động cơ, với chi tiết cắt quay trên mặt phẳng ngang - - Powered, with the cutting device rotating in a horizontal plane
843319 - - Loại khác: - - Other:
84331910 - - - Không dùng động cơ - - - Not powered
84331990 - - - Loại khác - - - Other
84332000 - Máy cắt cỏ khác, kể cả các thanh cắt lắp vào máy kéo - Other mowers, including cutter bars for tractor mounting
84333000 - Máy dọn cỏ khô khác - Other haymaking machinery
84334000 - Máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô, kể cả máy nâng (thu dọn) các kiện đã được đóng - Straw or fodder balers, including pick-up balers
  - Máy thu hoạch khác; máy đập: - Other harvesting machinery; threshing machinery:
84335100 - - Máy gặt đập liên hợp - - Combine harvester-threshers
84335200 - - Máy đập khác - - Other threshing machinery
84335300 - - Máy thu hoạch sản phẩm củ hoặc rễ - - Root or tuber harvesting machines
843359 - - Loại khác: - - Other:
84335920 - - - Máy hái bông (cotton) - - - Cotton pickers
84335990 - - - Loại khác - - - Other
843360 - Máy làm sạch, phân loại hay chọn trứng, hoa quả hay nông sản khác: - Machines for cleaning, sorting or grading eggs, fruit or other agricultural produce:
84336010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84336020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
843390 - Bộ phận: - Parts:
84339010 - - Bánh xe đẩy (castor), có đường kính (gồm cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm, với điều kiện là bánh xe hoặc lốp lắp vào đó có chiều rộng trên 30 mm - - Castors wheels, of a diameter (including tyres) exceeding 100 mm but not exceeding 250 mm, provided that the width of any wheel or tyre fitted thereto exceeds 30 mm
84339020 - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8433.11 hoặc 8433.19.90 - - Other, of goods of subheading 8433.11 or 8433.19.90
84339030 - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8433.19.10 - - Other, of goods of subheading 8433.19.10
84339090 - - Loại khác - - Other
8434 Máy vắt sữa và máy chế biến sữa. Milking machines and dairy machinery.
843410 - Máy vắt sữa: - Milking machines:
84341010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84341020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
843420 - Máy chế biến sữa: - Dairy machinery:
84342010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84342020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
843490 - Bộ phận: - Parts:
84349010 - - Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các loại máy hoạt động bằng điện - - Suitable for use solely or principally with electrically operated machines
84349090 - - Loại khác - - Other
8435 Máy ép, máy nghiền và các loại máy tương tự dùng trong sản xuất rượu vang, rượu táo, nước trái cây hoặc các loại đồ uống tương tự. Presses, crushers and similar machinery used in the manufacture of wine, cider, fruit juices or similar beverages.
843510 - Máy: - Machinery:
84351010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84351020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
843590 - Bộ phận: - Parts:
84359010 - - Của máy hoạt động bằng điện - - Of electrically operated machines
84359020 - - Của máy không hoạt động bằng điện - - Of non-electrically operated machines
8436 Các loại máy khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp, chăn nuôi gia cầm hoặc nuôi ong, kể cả máy ươm hạt giống có lắp thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở. Other agricultural, horticultural, forestry, poultry-keeping or bee-keeping machinery, including germination plant fitted with mechanical or thermal equipment; poultry incubators and brooders.
843610 - Máy chế biến thức ăn cho động vật: - Machinery for preparing animal feeding stuffs:
84361010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84361020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
  - Máy chăm sóc gia cầm; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở: - Poultry-keeping machinery; poultry incubators and brooders:
843621 - - Máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở: - - Poultry incubators and brooders:
84362110 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84362120 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
843629 - - Loại khác: - - Other:
84362910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84362920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
843680 - Máy khác: - Other machinery:
  - - Hoạt động bằng điện: - - Electrically operated:
84368011 - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn - - - Agricultural or horticultural
84368019 - - - Loại khác - - - Other
  - - Không hoạt động bằng điện: - - Not electrically operated:
84368021 - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn - - - Agricultural or horticultural
84368029 - - - Loại khác - - - Other
  - Bộ phận: - Parts:
843691 - - Của máy chăm sóc gia cầm hoặc máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở: - - Of poultry-keeping machinery or poultry incubators and brooders:
84369110 - - - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện - - - Of electrically operated machines and equipment
84369120 - - - Của máy và thiết bị không hoạt động bằng điện - - - Of non-electrically operated machines and equipment
843699 - - Loại khác: - - Other:
  - - - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện: - - - Of electrically operated machines and equipment:
84369911 - - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn - - - - Agricultural or horticultural
84369919 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Của máy và thiết bị không hoạt động bằng điện: - - - Of non-electrically operated machines and equipment:
84369921 - - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn - - - - Agricultural or horticultural
84369929 - - - - Loại khác - - - - Other
8437 Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, hạt hoặc các loại rau đậu đã được làm khô; máy dùng trong công nghiệp xay sát hoặc dùng cho chế biến ngũ cốc hoặc rau đậu đã được làm khô, trừ các loại máy nông nghiệp. Machines for cleaning, sorting or grading seed, grain or dried leguminous vegetables; machinery used in the milling industry or for the working of cereals or dried leguminous vegetables, other than farm-type machinery.
843710 - Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, hạt hay các loại rau đậu đã được làm khô: - Machines for cleaning, sorting or grading seed, grain or dried leguminous vegetables:
84371010 - - Dùng cho các loại hạt, hoạt động bằng điện; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, hoạt động bằng điện - - For grains, electrically operated; winnowing and similar cleaning machines, electrically operated
84371020 - - Dùng cho các loại hạt, không hoạt động bằng điện; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, không hoạt động bằng điện - - For grains, not electrically operated; winnowing and similar cleaning machines, not electrically operated
84371030 - - Loại khác, hoạt động bằng điện - - Other, electrically operated
84371040 - - Loại khác, không hoạt động bằng điện - - Other, not electrically operated
843780 - Máy khác: - Other machinery:
84378010 - - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, hoạt động bằng điện - - Rice hullers and cone type rice mills, electrically operated
84378020 - - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, không hoạt động bằng điện - - Rice hullers and cone type rice mills, not electrically operated
84378030 - - Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, hoạt động bằng điện - - Industrial type coffee and corn mills, electrically operated
84378040 - - Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, không hoạt động bằng điện - - Industrial type coffee and corn mills, not electrically operated
  - - Loại khác, hoạt động bằng điện: - - Other, electrically operated:
84378051 - - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ - - - Polishing machines for rice, sifting and sieving machines, bran cleaning machines and husking machines
84378059 - - - Loại khác - - - Other
  - - Loại khác, không hoạt động bằng điện: - - Other, not electrically operated:
84378061 - - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ - - - Polishing machines for rice, sifting and sieving machines, bran cleaning machines and husking machines
84378069 - - - Loại khác - - - Other
843790 - Bộ phận: - Parts:
  - - Của máy hoạt động bằng điện: - - Of electrically operated machines:
84379011 - - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.10 - - - Of machines of subheading 8437.10
84379019 - - - Loại khác - - - Other
  - - Của máy không hoạt động bằng điện: - - Of non-electrically operated machines:
84379021 - - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.10 - - - Of machines of subheading 8437.10
84379029 - - - Loại khác - - - Other
8438 Máy chế biến công nghiệp hoặc sản xuất thực phẩm hay đồ uống, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác trong Chương này, trừ các loại máy để chiết xuất hay chế biến dầu hoặc mỡ động vật hoặc dầu hoặc chất béo thực vật không bay hơi. Machinery, not specified or included elsewhere in this Chapter, for the industrial preparation or manufacture of food or drink, other than machinery for the extraction or preparation of animal or fixed vegetable fats or oils.
843810 - Máy làm bánh và máy để sản xuất mỳ macaroni, spaghetti hoặc các sản phẩm tương tự: - Bakery machinery and machinery for the manufacture of macaroni, spaghetti or similar products:
84381010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84381020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
843820 - Máy sản xuất mứt kẹo, ca cao hay sô cô la: - Machinery for the manufacture of confectionery, cocoa or chocolate:
84382010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84382020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
843830 - Máy sản xuất đường: - Machinery for sugar manufacture:
84383010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84383020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
84384000 - Máy sản xuất bia - Brewery machinery
843850 - Máy chế biến thịt gia súc hoặc gia cầm: - Machinery for the preparation of meat or poultry:
84385010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84385020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
843860 - Máy chế biến hoa quả, quả hạch hoặc rau: - Machinery for the preparation of fruits, nuts or vegetables:
84386010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84386020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
843880 - Máy loại khác: - Other machinery:
  - - Máy xát vỏ cà phê: - - Coffee pulpers:
84388011 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84388012 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
  - - Máy chế biến cá, động vật giáp xác hoặc động vật thân mềm: - - Machinery for the preparation of fish, crustaceans or molluscs:
84388021 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84388022 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
  - - Loại khác: - - Other:
84388091 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84388092 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
843890 - Bộ phận: - Parts:
  - - Của máy hoạt động bằng điện: - - Of electrically operated machines:
84389011 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8438.30.10 - - - Of goods of subheading 8438.30.10
84389012 - - - Của máy xát vỏ cà phê - - - Of coffee pulpers
84389019 - - - Loại khác - - - Other
  - - Của máy không hoạt động bằng điện: - - Of non-electrically operated machines:
84389021 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8438.30.20 - - - Of goods of subheading 8438.30.20
84389022 - - - Của máy xát vỏ cà phê - - - Of coffee pulpers
84389029 - - - Loại khác - - - Other
8439 Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô hoặc máy dùng cho quá trình sản xuất hoặc hoàn thiện giấy hoặc bìa. Machinery for making pulp of fibrous cellulosic material or for making or finishing paper or paperboard.
84391000 - Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô - Machinery for making pulp of fibrous cellulosic material
84392000 - Máy dùng sản xuất giấy hoặc bìa - Machinery for making paper or paperboard
84393000 - Máy dùng để hoàn thiện giấy hoặc bìa - Machinery for finishing paper or paperboard
  - Bộ phận: - Parts:
84399100 - - Của máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô - - Of machinery for making pulp of fibrous cellulosic material
84399900 - - Loại khác - - Other
8440 Máy đóng sách, kể cả máy khâu sách. Book-binding machinery, including book- sewing machines.
844010 - Máy: - Machinery:
84401010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84401020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
844090 - Bộ phận: - Parts:
84409010 - - Của máy hoạt động bằng điện - - Of electrically operated machines
84409020 - - Của máy không hoạt động bằng điện - - Of non-electrically operated machines
8441 Các máy khác dùng để sản xuất bột giấy, giấy hoặc bìa, kể cả máy cắt xén các loại. Other machinery for making up paper pulp, paper or paperboard, including cutting machines of all kinds.
844110 - Máy cắt xén các loại: - Cutting machines:
84411010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84411020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
844120 - Máy làm túi, bao hoặc phong bì: - Machines for making bags, sacks or envelopes:
84412010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84412020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
844130 - Máy làm thùng bìa, hộp, hòm, thùng hình ống, hình trống hoặc đồ chứa tương tự, trừ loại máy sử dụng phương pháp đúc khuôn: - Machines for making cartons, boxes, cases, tubes, drums or similar containers, other than by moulding:
84413010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84413020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
844140 - Máy làm các sản phẩm từ bột giấy, giấy hoặc bìa bằng phương pháp đúc khuôn: - Machines for moulding articles in paper pulp, paper or paperboard:
84414010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84414020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
844180 - Máy loại khác: - Other machinery:
84418010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84418020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
844190 - Bộ phận: - Parts:
84419010 - - Của máy hoạt động bằng điện - - Of electrically operated machines
84419020 - - Của máy không hoạt động bằng điện - - Of non-electrically operated machines
8442 Máy, thiết bị và dụng cụ (trừ loại máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65) dùng để đúc chữ hoặc chế bản, làm khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in ấn khác; khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác; khuôn in, ống in và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng). Machinery, apparatus and equipment (other than the machines of headings 84.56 to 84.65) for preparing or making plates, cylinders or other printing components; plates, cylinders and other printing components; plates, cylinders and lithographic stones, prepared for printing purposes (for example, planed, grained or polished).
844230 - Máy, thiết bị và dụng cụ: - Machinery, apparatus and equipment:
84423010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84423020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
844240 - Bộ phận của các máy, thiết bị hoặc dụng cụ kể trên: - Parts of the foregoing machinery, apparatus or equipment:
84424010 - - Của máy, thiết bị hoặc dụng cụ hoạt động bằng điện - - Of electrically operated machines, apparatus or equipment
84424020 - - Của máy, thiết bị hoặc dụng cụ không hoạt động bằng điện - - Of non-electrically operated machines, apparatus or equipment
84425000 - Khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác; khuôn in, ống in và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng) - Plates, cylinders and other printing components; plates, cylinders and lithographic stones, prepared for printing purposes (for example, planed, grained or polished)
8443 Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác của nhóm 84.42; máy in khác, máy copy (copying machines) và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau; bộ phận và các phụ kiện của chúng. Printing machinery used for printing by means of plates, cylinders and other printing components of heading 84.42; other printers, copying machines and facsimile machines, whether or not combined; parts and accessories thereof.
  - Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác thuộc nhóm 84.42: - Printing machinery used for printing by means of plates, cylinder and other printing components of heading 84.42:
84431100 - - Máy in offset, in cuộn - - Offset printing machinery, reel-fed
84431200 - - Máy in offset, in theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng (sử dụng giấy với kích thước giấy ở dạng không gấp một chiều không quá 22 cm và chiều kia không quá 36 cm) - - Offset printing machinery, sheet-fed, office type (using sheets with one side not exceeding 22 cm and the other side not exceeding 36 cm in the unfolded state)
84431300 - - Máy in offset khác - - Other offset printing machinery
84431400 - - Máy in letterpress, in cuộn, trừ loại máy in flexo(1) - - Letterpress printing machinery, reel-fed, excluding flexographic printing
84431500 - - Máy in letterpress, trừ loại in cuộn, trừ loại máy in flexo(1) - - Letterpress printing machinery, other than reel- fed, excluding flexographic printing
84431600 - - Máy in flexo(1) - - Flexographic printing machinery
84431700 - - Máy in ống đồng(1) (*) - - Gravure printing machinery
84431900 - - Loại khác - - Other
  - Máy in khác, máy copy và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau: - Other printers, copying machines and facsimile machines, whether or not combined:
844331 - - Máy kết hợp hai hoặc nhiều chức năng in, copy hoặc fax, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: - - Machines which perform two or more of the functions of printing, copying or facsimile transmission, capable of connecting to an automatic data processing machine or to a network:
  - - - Máy in-copy, in bằng công nghệ in phun: - - - Printer-copiers, printing by the ink-jet process:
84433111 - - - - Loại màu - - - - Colour
84433119 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Máy in-copy, in bằng công nghệ laser: - - - Printer-copiers, printing by the laser process:
84433121 - - - - Loại màu - - - - Colour
84433129 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Máy in-copy-fax kết hợp: - - - Combination printer-copier-facsimile machines:
84433131 - - - - Loại màu - - - - Colour
84433139 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Loại khác: - - - Other:
84433191 - - - - Máy in-copy-scan-fax kết hợp - - - - Combination printer-copier-scanner- facsimile machines
84433199 - - - - Loại khác - - - - Other
844332 - - Loại khác, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: - - Other, capable of connecting to an automatic data processing machine or to a network:
  - - - Máy in kim: - - - Dot matrix printers:
84433211 - - - - Loại màu - - - - Colour
84433219 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Máy in phun: - - - Ink-jet printers:
84433221 - - - - Loại màu - - - - Colour
84433229 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Máy in laser: - - - Laser printers:
84433231 - - - - Loại màu - - - - Colour
84433239 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Máy fax: - - - Facsimile machines:
84433241 - - - - Loại màu - - - - Colour
84433249 - - - - Loại khác - - - - Other
84433250 - - - Máy in kiểu lưới dùng để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in - - - Screen printing machinery for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards
84433260 - - - Máy vẽ (Plotters) - - - Plotters
84433290 - - - Loại khác - - - Other
844339 - - Loại khác: - - Other:
84433910 - - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc trực tiếp lên bản sao (quá trình tái tạo trực tiếp) - - - Electrostatic photocopying apparatus operating by reproducing the original image directly onto the copy (direct process)
84433920 - - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc lên bản sao thông qua bước trung gian (quá trình tái tạo gián tiếp) - - - Electrostatic photocopying apparatus, operating by reproducing the original image via an intermediate onto the copy (indirect process)
84433930 - - - Máy photocopy khác kết hợp hệ thống quang học - - - Other photocopying apparatus incorporating an optical system
84433940 - - - Máy in phun - - - Ink-jet printers
84433990 - - - Loại khác - - - Other
  - Bộ phận và phụ kiện: - Parts and accessories:
84439100 - - Bộ phận và phụ kiện của máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác của nhóm 84.42 - - Parts and accessories of printing machinery used for printing by means of plates, cylinders and other printing components of heading 84.42
844399 - - Loại khác: - - Other:
84439910 - - - Của máy in kiểu lưới dùng để sản xuất tấm mạch in hay tấm mạch dây in - - - Of screen printing machinery for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards
84439920 - - - Hộp mực in đã có mực in - - - Ink-filled printer cartridges
84439930 - - - Bộ phận cung cấp giấy; bộ phận sắp xếp giấy - - - Paper feeders; paper sorters
84439990 - - - Loại khác - - - Other
8444 Máy ép đùn, kéo chuỗi, tạo dún hoặc máy cắt vật liệu dệt nhân tạo. Machines for extruding, drawing, texturing or cutting man- made textile materials.
84440010 - Hoạt động bằng điện - Electrically operated
84440020 - Không hoạt động bằng điện - Not electrically operated
8445 Máy chuẩn bị xơ sợi dệt; máy kéo sợi, máy đậu sợi hoặc máy xe sợi và các loại máy khác dùng cho sản xuất sợi dệt; máy guồng hoặc máy đánh ống sợi dệt (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) và các loại máy chuẩn bị sợi dệt dùng cho máy thuộc nhóm 84.46 hoặc 84.47. Machines for preparing textile fibres; spinning, doubling or twisting machines and other machinery for producing textile yarns; textile reeling or winding (including weft- winding) machines and machines for preparing textile yarns for use on the machines of heading 84.46 or 84.47.
  - Máy chuẩn bị xơ sợi dệt: - Machines for preparing textile fibres:
844511 - - Máy chải thô: - - Carding machines:
84451110 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84451120 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
844512 - - Máy chải kỹ: - - Combing machines:
84451210 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84451220 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
844513 - - Máy ghép cúi hoặc máy sợi thô: - - Drawing or roving machines:
84451310 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84451320 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
844519 - - Loại khác: - - Other:
84451930 - - - Máy tách hạt bông - - - Cotton gins
84451940 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện - - - Other, electrically operated
84451950 - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện - - - Other, not electrically operated
844520 - Máy kéo sợi: - Textile spinning machines:
84452010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84452020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
844530 - Máy đậu hoặc máy xe sợi: - Textile doubling or twisting machines:
84453010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84453020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
844540 - Máy đánh ống (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) hoặc máy guồng sợi: - Textile winding (including weft-winding) or reeling machines:
84454010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84454020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
844590 - Loại khác: - Other:
84459010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84459020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
8446 Máy dệt. Weaving machines (looms).
844610 - Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm: - For weaving fabrics of a width not exceeding 30 cm:
84461010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84461020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
  - Cho vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, loại dệt thoi: - For weaving fabrics of a width exceeding 30 cm, shuttle type:
84462100 - - Máy dệt khung cửi có động cơ - - Power looms
84462900 - - Loại khác - - Other
84463000 - Cho vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, loại dệt không thoi - For weaving fabrics of a width exceeding 30 cm, shuttleless type
8447 Máy dệt kim, máy khâu đính và máy tạo sợi quấn, sản xuất vải tuyn, ren, thêu, trang trí, dây tết hoặc lưới và máy chần sợi nổi vòng. Knitting machines, stitch-bonding machines and machines for making gimped yarn, tulle, lace, embroidery, trimmings, braid or net and machines for tufting.
  - Máy dệt kim tròn: - Circular knitting machines:
844711 - - Có đường kính trục cuốn không quá 165 mm: - - With cylinder diameter not exceeding 165 mm:
84471110 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84471120 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
844712 - - Có đường kính trục cuốn trên 165 mm: - - With cylinder diameter exceeding 165 mm:
84471210 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84471220 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
844720 - Máy dệt kim phẳng; máy khâu đính: - Flat knitting machines; stitch-bonding machines:
84472010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84472020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
844790 - Loại khác: - Other:
84479010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84479020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
8448 Máy phụ trợ dùng với các máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ, đầu tay kéo, đầu Jacquard, cơ cấu tự dừng, cơ cấu thay thoi); các bộ phận và phụ kiện phù hợp để chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các máy thuộc nhóm này hoặc của nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ, cọc sợi và gàng, kim chải, lược chải kỹ, phễu đùn sợi, thoi, go và khung go, kim dệt). Auxiliary machinery for use with machines of heading 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47 (for example, dobbies, Jacquards, automatic stop motions, shuttle changing mechanisms); parts and accessories suitable for use solely or principally with the machines of this heading or of heading 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47 (for example, spindles and spindle flyers, card clothing, combs, extruding nipples, shuttles, healds and heald-frames, hosiery needles).
  - Máy phụ trợ dùng cho các loại máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47: - Auxiliary machinery for machines of heading 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47:
844811 - - Đầu tay kéo và đầu Jacquard; máy thu nhỏ bìa, máy sao bìa, máy đục lỗ hoặc các máy ghép bìa được sử dụng cho mục đích trên: - - Dobbies and Jacquards; card reducing, copying, punching or assembling machines for use therewith:
84481110 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84481120 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
844819 - - Loại khác: - - Other:
84481910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84481920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
84482000 - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.44 hoặc các máy phụ trợ của chúng - Parts and accessories of machines of heading 84.44 or of their auxiliary machinery
  - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.45 hoặc các máy phụ trợ của chúng: - Parts and accessories of machines of heading 84.45 or of their auxiliary machinery:
84483100 - - Kim chải - - Card clothing
84483200 - - Của máy chuẩn bị xơ sợi dệt, trừ kim chải - - Of machines for preparing textile fibres, other than card clothing
84483300 - - Cọc sợi, gàng, nồi và khuyên - - Spindles, spindle flyers, spinning rings and ring travellers
84483900 - - Loại khác - - Other
  - Bộ phận và phụ kiện của máy dệt (khung cửi) hoặc máy phụ trợ của chúng: - Parts and accessories of weaving machines (looms) or of their auxiliary machinery:
84484200 - - Lược dệt, go và khung go - - Reeds for looms, healds and heald-frames
844849 - - Loại khác: - - Other:
  - - - Thoi: - - - Shuttles:
84484911 - - - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện - - - - For electrically operated machines
84484912 - - - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện - - - - For non-electrically operated machines
  - - - Loại khác: - - - Other:
84484991 - - - - Của máy hoạt động bằng điện - - - - Of electrically operated machines
84484992 - - - - Của máy không hoạt động bằng điện - - - - Of non-electrically operated machines
  - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.47 hoặc máy phụ trợ của chúng: - Parts and accessories of machines of heading 84.47 or of their auxiliary machinery:
84485100 - - Platin tạo vòng (sinker), kim dệt và các chi tiết tạo vòng khác - - Sinkers, needles and other articles used in forming stitches
84485900 - - Loại khác - - Other
8449 Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt hoặc các sản phẩm không dệt dạng mảnh hoặc dạng hình, kể cả máy làm mũ phớt; cốt làm mũ. Machinery for the manufacture or finishing of felt or nonwovens in the piece or in shapes, including machinery for making felt hats; blocks for making hats.
84490010 - Hoạt động bằng điện - Electrically operated
84490020 - Không hoạt động bằng điện - Not electrically operated
8450 Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô. Household or laundry-type washing machines, including machines which both wash and dry.
  - Máy giặt, có sức chứa không quá 10 kg vải khô một lần giặt: - Machines, each of a dry linen capacity not exceeding 10 kg:
845011 - - Máy tự động hoàn toàn: - - Fully-automatic machines:
84501110 - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt - - - Each of a dry linen capacity not exceeding 6 kg
84501190 - - - Loại khác - - - Other
845012 - - Máy giặt khác, có chức năng sấy ly tâm: - - Other machines, with built-in centrifugal drier:
84501210 - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt - - - Each of a dry linen capacity not exceeding 6 kg
84501290 - - - Loại khác - - - Other
845019 - - Loại khác: - - Other:
  - - - Hoạt động bằng điện: - - - Electrically operated:
84501911 - - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt - - - - Each of a dry linen capacity not exceeding 6 kg
84501919 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Loại khác: - - - Other:
84501991 - - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt (SEN) - - - - Each of a dry linen capacity not exceeding 6 kg
84501999 - - - - Loại khác (SEN) - - - - Other
84502000 - Máy giặt, có sức chứa trên 10 kg vải khô một lần giặt - Machines, each of a dry linen capacity exceeding 10 kg
845090 - Bộ phận: - Parts:
84509010 - - Của máy thuộc phân nhóm 8450.20.00 - - Of machines of subheading 8450.20.00
84509020 - - Của máy thuộc phân nhóm 8450.11, 8450.12 hoặc 8450.19 - - Of machines of subheading 8450.11, 8450.12 or 8450.19
8451 Các loại máy (trừ máy thuộc nhóm 84.50) dùng để giặt, làm sạch, vắt, sấy, là hơi, ép (kể cả ép mếch), tẩy trắng, nhuộm, hồ bóng, hoàn tất, tráng phủ hoặc ngâm tẩm sợi, vải dệt hoặc hàng dệt đã hoàn thiện và các máy dùng để phết hồ lên lớp vải đế hoặc lớp vải nền khác, dùng trong sản xuất hàng trải sàn như vải sơn lót sàn; máy để quấn, tở (xả), gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt. Machinery (other than machines of heading 84.50) for washing, cleaning, wringing, drying, ironing, pressing (including fusing presses), bleaching, dyeing, dressing, finishing, coating or impregnating textile yarns, fabrics or made up textile articles and machines for applying the paste to the base fabric or other support used in the manufacture of floor coverings such as linoleum; machines for reeling, unreeling, folding, cutting or pinking textile fabrics.
84511000 - Máy giặt khô - Dry-cleaning machines
  - Máy sấy: - Drying machines:
84512100 - - Sức chứa không quá 10 kg vải khô mỗi lần sấy - - Each of a dry linen capacity not exceeding 10 kg
84512900 - - Loại khác - - Other
845130 - Máy là và là hơi ép (kể cả ép mếch): - Ironing machines and presses (including fusing presses):
84513010 - - Máy là trục đơn, loại gia dụng (SEN) - - Single roller type domestic ironing machines
84513090 - - Loại khác - - Other
84514000 - Máy giặt, tẩy trắng hoặc nhuộm - Washing, bleaching or dyeing machines
84515000 - Máy để quấn, tở (xả), gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt - Machines for reeling, unreeling, folding, cutting or pinking textile fabrics
84518000 - Máy loại khác - Other machinery
845190 - Bộ phận: - Parts:
84519010 - - Của máy có sức chứa không quá 10 kg vải khô mỗi lượt - - Of machines of a dry linen capacity not exceeding 10 kg
84519090 - - Loại khác - - Other
8452 Máy khâu, trừ các loại máy khâu sách thuộc nhóm 84.40; bàn, tủ, chân máy và nắp thiết kế chuyên dùng cho các loại máy khâu; kim máy khâu. Sewing machines, other than book-sewing machines of heading 84.40; furniture, bases and covers specially designed for sewing machines; sewing machine needles.
84521000 - Máy khâu dùng cho gia đình - Sewing machines of the household type
  - Máy khâu khác: - Other sewing machines:
84522100 - - Loại tự động - - Automatic units
84522900 - - Loại khác - - Other
84523000 - Kim máy khâu - Sewing machine needles
845290 - Bàn, tủ, chân máy và nắp cho máy khâu và các bộ phận của chúng; bộ phận khác của máy khâu: - Furniture, bases and covers for sewing machines and parts thereof; other parts of sewing machines:
  - - Của máy thuộc phân nhóm 8452.10.00: - - Of machinery of subheading 8452.10.00:
84529011 - - - Thân trên và thân dưới máy; đế đỡ có hoặc không có khung; bánh đà; bộ phận che chắn dây đai; bàn đạp các loại - - - Arms and beds; stands with or without centre frames; flywheels; belt guards; treadles or pedals
84529012 - - - Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ phận của chúng - - - Furniture, bases and covers and parts thereof
84529019 - - - Loại khác - - - Other
  - - Loại khác: - - Other:
84529091 - - - Thân trên và thân dưới máy; đế đỡ có hoặc không có khung; bánh đà; bộ phận che chắn dây đai; bàn đạp các loại - - - Arms and beds; stands with or without centre frames; flywheels; belt guards; treadles or pedals
84529092 - - - Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ phận của chúng - - - Furniture, bases and covers and parts thereof
84529099 - - - Loại khác - - - Other
8453 Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc hoặc máy để sản xuất hay sửa chữa giày dép hoặc các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy khâu. Machinery for preparing, tanning or working hides, skins or leather or for making or repairing footwear or other articles of hides, skins or leather, other than sewing machines.
845310 - Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc: - Machinery for preparing, tanning or working hides, skins or leather:
84531010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84531020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
845320 - Máy để sản xuất hoặc sửa chữa giày dép: - Machinery for making or repairing footwear:
84532010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84532020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
845380 - Máy khác: - Other machinery:
84538010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84538020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
84539000 - Bộ phận - Parts
8454 Lò thổi, nồi rót, khuôn đúc thỏi và máy đúc, dùng trong luyện kim hay đúc kim loại. Converters, ladles, ingot moulds and casting machines, of a kind used in metallurgy or in metal foundries.
84541000 - Lò thổi - Converters
84542000 - Khuôn đúc thỏi và nồi rót - Ingot moulds and ladles
84543000 - Máy đúc - Casting machines
84549000 - Bộ phận - Parts
8455 Máy cán kim loại và trục cán của nó. Metal-rolling mills and rolls therefor.
84551000 - Máy cán ống - Tube mills
  - Máy cán khác: - Other rolling mills:
84552100 - - Máy cán nóng hay máy cán nóng và nguội kết hợp - - Hot or combination hot and cold
84552200 - - Máy cán nguội - - Cold
84553000 - Trục cán dùng cho máy cán - Rolls for rolling mills
84559000 - Bộ phận khác - Other parts
8456 Máy công cụ để gia công mọi loại vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng các quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông, siêu âm, phóng điện, điện hóa, chùm tia điện tử, chùm tia i-on hoặc quá trình xử lý plasma hồ quang; máy cắt bằng tia nước. Machine-tools for working any material by removal of material, by laser or other light or photon beam, ultrasonic, electro-discharge, electro-chemical, electron beam, ionic-beam or plasma arc processes; water-jet cutting machines.
  - Hoạt động bằng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông: - Operated by laser or other light or photon beam processes:
84561100 - - Hoạt động bằng tia laser - - Operated by laser
84561200 - - Hoạt động bằng tia sáng khác hoặc chùm phô- tông - - Operated by other light or photon beam processes
84562000 - Hoạt động bằng phương pháp siêu âm - Operated by ultrasonic processes
84563000 - Hoạt động bằng phương pháp phóng điện - Operated by electro-discharge processes
845640 - Hoạt động bằng quá trình xử lý plasma hồ quang: - Operated by plasma arc processes:
84564010 - - Máy công cụ, điều khiển số, để gia công vật liệu bằng phương pháp bóc tách vật liệu, bằng quá trình xử lý plasma hồ quang, để sản xuất các tấm mạch in hay tấm mạch dây in - - Machine-tools, numerically controlled, for working any material by removal of material, by plasma arc processes, for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards
84564090 - - Loại khác - - Other
84565000 - Máy cắt bằng tia nước - Water-jet cutting machines
845690 - Loại khác: - Other:
84569020 - - Thiết bị gia công ướt ứng dụng công nghệ nhúng dung dịch điện hóa, dùng để tách vật liệu trên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in - - Wet processing equipments for the application by immersion of electro-chemical solutions, for the purpose of removing material on printed circuit boards or printed wiring boards
84569090 - - Loại khác - - Other
8457 Trung tâm gia công, máy kết cấu nguyên khối (một vị trí gia công) và máy gia công chuyển dịch đa vị trí để gia công kim loại. Machining centres, unit construction machines (single station) and multi-station transfer machines, for working metal.
845710 - Trung tâm gia công: - Machining centres:
84571010 - - Của loại có công suất trục (spindle power) không quá 4 kW - - Of spindle power not exceeding 4 kW
84571090 - - Loại khác - - Other
84572000 - Máy một vị trí gia công - Unit construction machines (single station)
84573000 - Máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch - Multi-station transfer machines
8458 Máy tiện (kể cả trung tâm gia công tiện) để bóc tách kim loại. Lathes (including turning centres) for removing metal.
  - Máy tiện ngang: - Horizontal lathes:
845811 - - Điều khiển số: - - Numerically controlled:
84581110 - - - Của loại có công suất trục (spindle power) không quá 4 kW - - - Of spindle power not exceeding 4 kW
84581190 - - - Loại khác - - - Other
845819 - - Loại khác: - - Other:
84581910 - - - Có bán kính gia công tiện không quá 300 mm - - - With the distance between the main spindle centre and the bed not exceeding 300 mm
84581990 - - - Loại khác - - - Other
  - Máy tiện khác: - Other lathes:
84589100 - - Điều khiển số - - Numerically controlled
845899 - - Loại khác: - - Other:
84589910 - - - Có bán kính gia công tiện không quá 300 mm - - - With the distance between the main spindle centre and the bed not exceeding 300 mm
84589990 - - - Loại khác - - - Other
8459 Máy công cụ (kể cả đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được) dùng để khoan, doa, phay, ren hoặc ta rô bằng phương pháp bóc tách kim loại, trừ các loại máy tiện (kể cả trung tâm gia công tiện) thuộc nhóm 84.58. Machine-tools (including way-type unit head machines) for drilling, boring, milling, threading or tapping by removing metal, other than lathes (including turning centres) of heading 84.58.
845910 - Đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được: - Way-type unit head machines:
84591010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84591020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
  - Máy khoan khác: - Other drilling machines:
84592100 - - Điều khiển số - - Numerically controlled
845929 - - Loại khác: - - Other:
84592910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84592920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
  - Máy doa-phay khác: - Other boring-milling machines:
84593100 - - Điều khiển số - - Numerically controlled
845939 - - Loại khác: - - Other:
84593910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84593920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
  - Máy doa khác: - Other boring machines:
84594100 - - Điều khiển số - - Numerically controlled
845949 - - Loại khác: - - Other:
84594910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84594920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
  - Máy phay, kiểu công xôn: - Milling machines, knee-type:
84595100 - - Điều khiển số - - Numerically controlled
845959 - - Loại khác: - - Other:
84595910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84595920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
  - Máy phay khác: - Other milling machines:
84596100 - - Điều khiển số - - Numerically controlled
845969 - - Loại khác: - - Other:
84596910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84596920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
845970 - Máy ren hoặc máy ta rô khác: - Other threading or tapping machines:
84597010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84597020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
8460 Máy công cụ dùng để mài bavia, mài sắc, mài nhẵn, mài khôn, mài rà, đánh bóng hoặc bằng cách khác để gia công hoàn thiện kim loại hoặc gốm kim loại bằng các loại đá mài, vật liệu mài hoặc các chất đánh bóng, trừ các loại máy cắt răng, mài răng hoặc gia công hoàn thiện bánh răng thuộc nhóm 84.61. Machine-tools for deburring, sharpening, grinding, honing, lapping, polishing or otherwise finishing metal or cermets by means of grinding stones, abrasives or polishing products, other than gear cutting, gear grinding or gear finishing machines of heading 84.61.
  - Máy mài phẳng: - Flat-surface grinding machines:
84601200 - -Điều khiển số - - Numerically controlled
84601900 - - Loại khác - - Other
  - Máy mài khác: - Other grinding machines:
84602200 - - Máy mài không tâm, loại điều khiển số - - Centreless grinding machines, numerically controlled
84602300 - - Máy mài trụ khác, loại điều khiển số - - Other cylindrical grinding machines, numerically controlled
84602400 - - Loại khác, điều khiển số - - Other, numerically controlled
846029 - - Loại khác: - - Other:
84602910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84602920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
  - Máy mài sắc (mài dụng cụ làm việc hay lưỡi cắt): - Sharpening (tool or cutter grinding) machines:
846031 - - Điều khiển số: - - Numerically controlled:
84603110 - - - Máy công cụ, điều khiển số, có bộ phận đồ gá kẹp mẫu gia công hình ống lắp cố định và có công suất không quá 0,74 kW, để mài sắc các mũi khoan bằng vật liệu carbide với đường kính chuôi không quá 3,175 mm - - - Machine tools, numerically controlled, for sharpening carbide drilling bits with a shank diameter not exceeding 3.175 mm, provided with fixed collets and having a power not exceeding 0.74 kW
84603190 - - - Loại khác - - - Other
846039 - - Loại khác: - - Other:
84603910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84603920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
846040 - Máy mài khôn hoặc máy mài rà: - Honing or lapping machines:
84604010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84604020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
846090 - Loại khác: - Other:
84609010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84609020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
8461 Máy bào, máy bào ngang, máy xọc, máy chuốt, máy cắt bánh răng, mài hoặc máy gia công răng lần cuối, máy cưa, máy cắt đứt và các loại máy công cụ khác gia công bằng cách bóc tách kim loại hoặc gốm kim loại, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác. Machine-tools for planing, shaping, slotting, broaching, gear cutting, gear grinding or gear finishing, sawing, cutting-off and other machine-tools working by removing metal or cermets, not elsewhere specified or included.
846120 - Máy bào ngang hoặc máy xọc: - Shaping or slotting machines:
84612010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84612020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
846130 - Máy chuốt: - Broaching machines:
84613010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84613020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
846140 - Máy cắt bánh răng, mài hoặc gia công răng lần cuối: - Gear cutting, gear grinding or gear finishing machines:
84614010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84614020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
846150 - Máy cưa hoặc máy cắt đứt: - Sawing or cutting-off machines:
84615010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84615020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
846190 - Loại khác: - Other:
  - - Hoạt động bằng điện: - - Electrically operated:
84619011 - - - Máy bào - - - Planing machines
84619019 - - - Loại khác - - - Other
  - - Không hoạt động bằng điện: - - Not electrically operated:
84619091 - - - Máy bào - - - Planing machines
84619099 - - - Loại khác - - - Other
8462 Máy công cụ (kể cả máy ép) dùng để gia công kim loại bằng cách rèn, gò hoặc dập khuôn; máy công cụ (kể cả máy ép) để gia công kim loại bằng cách uốn, gấp, kéo thẳng, dát phẳng, cắt xén, đột dập hoặc cắt rãnh hình chữ V; máy ép để gia công kim loại hoặc carbide kim loại chưa được chi tiết ở trên. Machine-tools (including presses) for working metal by forging, hammering or die-stamping; machine-tools (including presses) for working metal by bending, folding, straightening, flattening, shearing, punching or notching; presses for working metal or metal carbides, not specified above.
846210 - Máy rèn hay máy dập khuôn (kể cả máy ép) và búa máy: - Forging or die-stamping machines (including presses) and hammers:
84621010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84621020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
  - Máy uốn, gấp, làm thẳng hoặc dát phẳng (kể cả máy ép): - Bending, folding, straightening or flattening machines (including presses):
84622100 - - Điều khiển số - - Numerically controlled
846229 - - Loại khác: - - Other:
84622910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84622920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
  - Máy xén (kể cả máy ép), trừ loại máy xén và đột dập kết hợp: - Shearing machines (including presses), other than combined punching and shearing machines:
84623100 - - Điều khiển số - - Numerically controlled
846239 - - Loại khác: - - Other:
84623910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84623920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
  - Máy đột dập hay máy cắt rãnh hình chữ V (kể cả máy ép), kể cả loại máy xén và đột dập kết hợp: - Punching or notching machines (including presses), including combined punching and shearing machines:
84624100 - - Điều khiển số - - Numerically controlled
846249 - - Loại khác: - - Other:
84624910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84624920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
  - Loại khác: - Other:
84629100 - - Máy ép thủy lực - - Hydraulic presses
846299 - - Loại khác: - - Other:
84629910 - - - Máy sản xuất hộp, lon và đồ chứa tương tự từ thiếc tấm, hoạt động bằng điện - - - Machines for the manufacture of boxes, cans and similar containers of tin plate, electrically operated
84629920 - - - Máy sản xuất hộp, lon và đồ chứa tương tự từ thiếc tấm, không hoạt động bằng điện - - - Machines for the manufacture of boxes, cans and similar containers of tin plate, not electrically operated
84629950 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện - - - Other, electrically operated
84629960 - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện - - - Other, not electrically operated
8463 Máy công cụ khác để gia công kim loại hoặc gốm kim loại, không cần bóc tách vật liệu. Other machine-tools for working metal or cermets, without removing material.
846310 - Máy kéo thanh, ống, hình, dây hoặc loại tương tự: - Draw-benches for bars, tubes, profiles, wire or the like:
84631010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84631020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
846320 - Máy lăn ren: - Thread rolling machines:
84632010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84632020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
846330 - Máy gia công dây: - Machines for working wire:
84633010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84633020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
846390 - Loại khác: - Other:
84639010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84639020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
8464 Máy công cụ để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng - amiăng hoặc các loại khoáng vật tương tự hoặc máy dùng để gia công nguội thủy tinh. Machine-tools for working stone, ceramics, concrete, asbestos-cement or like mineral materials or for cold- working glass.
846410 - Máy cưa: - Sawing machines:
84641010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84641020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
846420 - Máy mài hoặc máy đánh bóng: - Grinding or polishing machines:
84642010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84642020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
846490 - Loại khác: - Other:
84649010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84649020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
8465 Máy công cụ (kể cả máy đóng đinh, đóng ghim, dán hoặc lắp ráp bằng cách khác) dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, plastic cứng hay các vật liệu cứng tương tự. Machine-tools (including machines for nailing, stapling, glueing or otherwise assembling) for working wood, cork, bone, hard rubber, hard plastics or similar hard materials.
84651000 - Máy có thể thực hiện các nguyên công gia công cơ khác nhau mà không cần thay dụng cụ giữa các nguyên công - Machines which can carry out different types of machining operations without tool change between such operations
84652000 - Trung tâm gia công - Machining centres
  - Loại khác: - Other:
846591 - - Máy cưa: - - Sawing machines:
84659110 - - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in, hoạt động bằng điện - - - Of a kind used for scoring printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit board or printed wiring board substrates, electrically operated
84659120 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện - - - Other, electrically operated
84659130 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
846592 - - Máy bào, máy phay hoặc máy tạo khuôn (bằng phương pháp cắt): - - Planing, milling or moulding (by cutting) machines:
84659210 - - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in, có thể lắp vừa được mũi khắc có đường kính chuôi không quá 3,175 mm, dùng để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in - - - For routing printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit board or printed wiring board substrates, accepting router bits with a shank diameter not exceeding 3.175 mm, for scoring printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit board or printed wiring board substrates
84659220 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện - - - Other, electrically operated
84659230 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
846593 - - Máy mài, máy chà nhám hoặc máy đánh bóng: - - Grinding, sanding or polishing machines:
84659310 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84659320 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
846594 - - Máy uốn hoặc máy lắp ráp: - - Bending or assembling machines:
84659410 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84659420 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
846595 - - Máy khoan hoặc đục mộng: - - Drilling or morticing machines:
84659510 - - - Máy khoan để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in, có tốc độ quay trên 50.000 vòng/phút và có thể lắp vừa được mũi khoan có đường kính chuôi không quá 3,175 mm - - - Drilling machines for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards, with a spindle speed exceeding 50,000 rpm and accepting drill bits of a shank diameter not exceeding 3.175 mm
84659530 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện - - - Other, electrically operated
84659540 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
846596 - - Máy xẻ, lạng hay máy bóc tách: - - Splitting, slicing or paring machines:
84659610 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84659620 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
846599 - - Loại khác: - - Other:
84659930 - - - Máy tiện, hoạt động bằng điện - - - Lathes, electrically operated
84659940 - - - Máy tiện, không hoạt động bằng điện - - - Lathes, not electrically operated
84659950 - - - Máy để đẽo bavia bề mặt của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in trong quá trình sản xuất; máy để khắc vạch lên tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in; máy ép lớp mỏng để sản xuất tấm mạch in hay tấm mạch dây in - - - Machines for deburring the surfaces of printed circuit boards or printed wiring boards during manufacturing; machines for scoring printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit board or printed wiring board substrates; laminating presses for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards
84659960 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện - - - Other, electrically operated
84659990 - - - Loại khác - - - Other
8466 Bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hay chủ yếu dùng với các máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65, kể cả bộ phận kẹp sản phẩm hay kẹp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở, đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác dùng cho các máy này; bộ phận kẹp dụng cụ dùng cho mọi loại dụng cụ cầm tay. Parts and accessories suitable for use solely or principally with the machines of headings 84.56 to 84.65, including work or tool holders, self- opening dieheads, dividing heads and other special attachments for the machines; tool holders for any type of tool for working in the hand.
846610 - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở: - Tool holders and self-opening dieheads:
84661010 - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 - - For the machines of subheading 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50
84661090 - - Loại khác - - Other
846620 - Bộ phận kẹp sản phẩm: - Work holders:
84662010 - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 - - For the machines of subheading 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50
84662090 - - Loại khác - - Other
846630 - Đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác dùng cho máy: - Dividing heads and other special attachments for machines:
84663010 - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 - - For the machines of subheading 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50
84663090 - - Loại khác - - Other
  - Loại khác: - Other:
84669100 - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.64 - - For machines of heading 84.64
846692 - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.65: - - For machines of heading 84.65:
84669210 - - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 - - - For the machines of subheading 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50
84669290 - - - Loại khác - - - Other
846693 - - Dùng cho máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.61: - - For machines of headings 84.56 to 84.61:
84669320 - - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20 hoặc 8460.31.10 - - - For machines of subheading 8456.40.10, 8456.90.20 or 8460.31.10
84669390 - - - Loại khác - - - Other
84669400 - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.62 hoặc 84.63 - - For machines of heading 84.62 or 84.63
8467 Dụng cụ cầm tay, hoạt động bằng khí nén, thủy lực hoặc có gắn động cơ dùng điện hay không dùng điện. Tools for working in the hand, pneumatic, hydraulic or with self-contained electric or non- electric motor.
  - Hoạt động bằng khí nén: - Pneumatic:
84671100 - - Dạng quay (kể cả dạng kết hợp chuyển động quay và chuyển động va đập) - - Rotary type (including combined rotary- percussion)
84671900 - - Loại khác - - Other
  - Có động cơ điện gắn liền: - With self-contained electric motor:
84672100 - - Khoan các loại - - Drills of all kinds
84672200 - - Cưa - - Saws
84672900 - - Loại khác - - Other
  - Dụng cụ khác: - Other tools:
84678100 - - Cưa xích - - Chain saws
84678900 - - Loại khác - - Other
  - Bộ phận: - Parts:
846791 - - Của cưa xích: - - Of chain saws:
84679110 - - - Của loại cơ điện - - - Of electro-mechanical type
84679190 - - - Loại khác - - - Other
84679200 - - Của dụng cụ hoạt động bằng khí nén - - Of pneumatic tools
846799 - - Loại khác: - - Other:
84679910 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8467.21.00, 8467.22.00 hoặc 8467.29.00 - - - Of goods of subheading 8467.21.00, 8467.22.00 or 8467.29.00
84679990 - - - Loại khác - - - Other
8468 Thiết bị và dụng cụ dùng để hàn thiếc, hàn đồng hoặc hàn khác, có hoặc không có khả năng cắt, trừ các loại thuộc nhóm 85.15; máy và thiết bị dùng để tôi bề mặt sử dụng khí ga. Machinery and apparatus for soldering, brazing or welding, whether or not capable of cutting, other than those of heading 85.15; gas- operated surface tempering machines and appliances.
84681000 - Ống xì cầm tay - Hand-held blow pipes
846820 - Thiết bị và dụng cụ sử dụng khí ga khác: - Other gas-operated machinery and apparatus:
84682010 - - Dụng cụ hàn hoặc cắt kim loại sử dụng khí ga, điều khiển bằng tay (loại không cầm tay) - - Hand-operated (not hand-held) gas welding or brazing appliances for metal
84682090 - - Loại khác - - Other
84688000 - Máy và thiết bị khác - Other machinery and apparatus
846890 - Bộ phận: - Parts:
84689020 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8468.20.10 - - Of goods of subheading 8468.20.10
84689090 - - Loại khác - - Other
8470 Máy tính và các máy ghi, tái tạo và hiển thị dữ liệu loại bỏ túi có chức năng tính toán; máy kế toán, máy đóng dấu bưu phí, máy bán vé và các loại máy tương tự, có gắn bộ phận tính toán; máy tính tiền. Calculating machines and pocket-size data recording, reproducing and displaying machines with calculating functions; accounting machines, postage-franking machines, ticket- issuing machines and similar machines, incorporating a calculating device; cash registers.
84701000 - Máy tính điện tử có thể hoạt động không cần nguồn điện ngoài và máy ghi, tái tạo và hiển thị dữ liệu, loại bỏ túi có chức năng tính toán - Electronic calculators capable of operation without an external source of electric power and pocket-size data recording, reproducing and displaying machines with calculating functions
  - Máy tính điện tử khác: - Other electronic calculating machines:
84702100 - - Có gắn bộ phận in - - Incorporating a printing device
84702900 - - Loại khác - - Other
84703000 - Máy tính khác - Other calculating machines
84705000 - Máy tính tiền - Cash registers
847090 - Loại khác: - Other:
84709010 - - Máy đóng dấu bưu phí - - Postage-franking machines
84709020 - - Máy kế toán - - Accounting machines
84709090 - - Loại khác - - Other
8471 Máy xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng; đầu đọc từ tính hay đầu đọc quang học, máy truyền dữ liệu lên các phương tiện truyền dữ liệu dưới dạng mã hóa và máy xử lý những dữ liệu này, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác. Automatic data processing machines and units thereof; magnetic or optical readers, machines for transcribing data onto data media in coded form and machines for processing such data, not elsewhere specified or included.
847130 - Máy xử lý dữ liệu tự động loại xách tay, có trọng lượng không quá 10 kg, gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình: - Portable automatic data processing machines, weighing not more than 10 kg, consisting of at least a central processing unit, a keyboard and a display:
84713020 - - Máy tính xách tay kể cả notebook và subnotebook - - Laptops including notebooks and subnotebooks
84713090 - - Loại khác - - Other
  - Máy xử lý dữ liệu tự động khác: - Other automatic data processing machines:
847141 - - Chứa trong cùng một vỏ có ít nhất một đơn vị xử lý trung tâm, một đơn vị nhập và một đơn vị xuất, kết hợp hoặc không kết hợp với nhau: - - Comprising in the same housing at least a central processing unit and an input and output unit, whether or not combined:
84714110 - - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân nhóm 8471.30 - - - Personal computers excluding portable computers of subheading 8471.30
84714190 - - - Loại khác - - - Other
847149 - - Loại khác, ở dạng hệ thống: - - Other, presented in the form of systems:
84714910 - - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân nhóm 8471.30 - - - Personal computers excluding portable computers of subheading 8471.30
84714990 - - - Loại khác - - - Other
847150 - Bộ xử lý trừ loại của phân nhóm 8471.41 hoặc 8471.49, có hoặc không chứa trong cùng vỏ của một hoặc hai thiết bị sau: bộ lưu trữ, bộ nhập, bộ xuất: - Processing units other than those of subheading 8471.41 or 8471.49, whether or not containing in the same housing one or two of the following types of units: storage units, input units, output units:
84715010 - - Bộ xử lý dùng cho máy tính cá nhân (kể cả loại máy xách tay) - - Processing units for personal (including portable) computers
84715090 - - Loại khác - - Other
847160 - Bộ nhập hoặc bộ xuất, có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ: - Input or output units, whether or not containing storage units in the same housing:
84716030 - - Bàn phím máy tính - - Computer keyboards
84716040 - - Thiết bị nhập theo tọa độ X-Y, kể cả chuột, bút quang, cần điều khiển, bi xoay, và màn hình cảm ứng - - X-Y coordinate input devices, including mouses, light pens, joysticks, track balls, and touch sensitive screens
84716090 - - Loại khác - - Other
847170 - Bộ lưu trữ: - Storage units:
84717010 - - Ổ đĩa mềm - - Floppy disk drives
84717020 - - Ổ đĩa cứng - - Hard disk drives
84717030 - - Ổ băng - - Tape drives
84717040 - - Ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, ổ DVD và ổ CD có thể ghi được (CD-R) - - Optical disk drives, including CD-ROM drives, DVD drives and CD-R drives
84717050 - - Các bộ lưu trữ được định dạng riêng kể cả các vật mang tin dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động, có hoặc không có các vật mang tin có thể thay đổi được, là sản phẩm của công nghệ từ, quang hoặc công nghệ khác - - Proprietary format storage devices including media therefor for automatic data processing machines, with or without removable media and whether magnetic, optical or other technology
  - - Loại khác: - - Other:
84717091 - - - Hệ thống sao lưu tự động (SEN) - - - Automated backup systems
84717099 - - - Loại khác - - - Other
847180 - Các bộ khác của máy xử lý dữ liệu tự động: - Other units of automatic data processing machines:
84718010 - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng - - Control and adaptor units
84718070 - - Card âm thanh hoặc card hình ảnh - - Sound cards or video cards
84718090 - - Loại khác - - Other
847190 - Loại khác: - Other:
84719010 - - Máy đọc mã vạch - - Bar code readers
84719030 - - Hệ thống nhận dạng vân tay điện tử - - Electronic fingerprint identification systems
84719040 - - Máy đọc ký tự quang học khác - - Other optical character readers
84719090 - - Loại khác - - Other
8472 Máy văn phòng khác (ví dụ, máy nhân bản in keo hoặc máy nhân bản sử dụng giấy sáp, máy ghi địa chỉ, máy rút tiền giấy tự động, máy phân loại tiền kim loại, máy đếm hoặc đóng gói tiền kim loại, máy gọt bút chì, máy đột lỗ hay máy dập ghim). Other office machines (for example, hectograph or stencil duplicating machines, addressing machines, automatic banknote dispensers, coin- sorting machines, coin-counting or wrapping machines, pencil-sharpening machines, perforating or stapling machines).
847210 - Máy nhân bản: - Duplicating machines:
84721010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84721020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
847230 - Máy phân loại hoặc gấp thư hoặc cho thư vào phong bì hoặc băng giấy, máy mở, gấp hay gắn kín và máy đóng dán tem hay hủy tem bưu chính: - Machines for sorting or folding mail or for inserting mail in envelopes or bands, machines for opening, closing or sealing mail and machines for affixing or cancelling postage stamps:
84723010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84723020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
847290 - Loại khác: - Other:
84729010 - - Máy thanh toán tiền tự động - - Automatic teller machines
  - - Máy chữ trừ các loại máy in thuộc nhóm 84.43: - - Typewriters other than printers of heading 84.43:
84729041 - - - Tự động - - - Automatic
84729049 - - - Loại khác - - - Other
84729050 - - Máy xử lý văn bản - - Word-processing machines
84729060 - - Loại khác, hoạt động bằng điện - - Other, electrically operated
84729090 - - Loại khác, không hoạt động bằng điện - - Other, not electrically operated
8473 Bộ phận và phụ kiện (trừ vỏ, hộp đựng và các loại tương tự) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các máy thuộc các nhóm từ 84.70 đến 84.72. Parts and accessories (other than covers, carrying cases and the like) suitable for use solely or principally with machines of headings 84.70 to 84.72.
  - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.70: - Parts and accessories of the machines of heading 84.70:
84732100 - - Của máy tính điện tử thuộc phân nhóm 8470.10.00, 8470.21.00 hoặc 8470.29.00 - - Of the electronic calculating machines of subheading 8470.10.00, 8470.21.00 or 8470.29.00
84732900 - - Loại khác - - Other
847330 - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.71: - Parts and accessories of the machines of heading 84.71:
84733010 - - Tấm mạch in đã lắp ráp - - Assembled printed circuit boards
84733090 - - Loại khác - - Other
847340 - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.72: - Parts and accessories of the machines of heading 84.72:
84734010 - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện - - For electrically operated machines
84734020 - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện - - For non-electrically operated machines
847350 - Bộ phận và phụ kiện thích hợp dùng cho máy thuộc hai hay nhiều nhóm của các nhóm từ 84.70 đến 84.72: - Parts and accessories equally suitable for use with the machines of two or more of the headings 84.70 to 84.72:
84735010 - - Thích hợp dùng cho máy thuộc nhóm 84.71 - - Suitable for use with the machines of heading 84.71
84735090 - - Loại khác - - Other
8474 Máy dùng để phân loại, sàng lọc, phân tách, rửa, nghiền, xay, trộn hay nhào đất, đá, quặng hoặc các khoáng vật khác, dạng rắn (kể cả dạng bột hoặc dạng nhão); máy dùng để đóng khối, tạo hình hoặc đúc khuôn các nhiên liệu khoáng rắn, bột gốm nhão, xi măng chưa đông cứng, thạch cao hoặc các sản phẩm khoáng khác ở dạng bột hoặc dạng nhão; máy để tạo khuôn đúc bằng cát. Machinery for sorting, screening, separating, washing, crushing, grinding, mixing or kneading earth, stone, ores or other mineral substances, in solid (including powder or paste) form; machinery for agglomerating, shaping or moulding solid mineral fuels, ceramic paste, unhardened cements, plastering materials or other mineral products in powder or paste form; machines for forming foundry moulds of sand.
847410 - Máy phân loại, sàng lọc, phân tách hoặc rửa: - Sorting, screening, separating or washing machines:
84741010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84741020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
847420 - Máy nghiền hoặc xay: - Crushing or grinding machines:
  - - Hoạt động bằng điện: - - Electrically operated:
84742011 - - - Dùng cho đá - - - For stone
84742019 - - - Loại khác - - - Other
  - - Không hoạt động bằng điện: - - Not electrically operated:
84742021 - - - Dùng cho đá - - - For stone
84742029 - - - Loại khác - - - Other
  - Máy trộn hoặc nhào: - Mixing or kneading machines:
847431 - - Máy trộn bê tông hoặc nhào vữa: - - Concrete or mortar mixers:
84743110 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84743120 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
847432 - - Máy trộn khoáng vật với bi-tum: - - Machines for mixing mineral substances with bitumen:
  - - - Hoạt động bằng điện: - - - Electrically operated:
84743211 - - - - Có công suất không quá 80 tấn/giờ - - - - Of an output capacity not exceeding 80 t /h
84743219 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Không hoạt động bằng điện: - - - Not electrically operated:
84743221 - - - - Có công suất không quá 80 tấn/giờ - - - - Of an output capacity not exceeding 80 t /h
84743229 - - - - Loại khác - - - - Other
847439 - - Loại khác: - - Other:
84743910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84743920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
847480 - Máy khác: - Other machinery:
84748010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84748020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
847490 - Bộ phận: - Parts:
84749010 - - Của máy hoạt động bằng điện - - Of electrically operated machines
84749020 - - Của máy không hoạt động bằng điện - - Of non-electrically operated machines
8475 Máy để lắp ráp đèn điện hoặc đèn điện tử, đèn ống hoặc đèn điện tử chân không hoặc đèn flash, với vỏ bọc bằng thủy tinh; máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hay đồ thủy tinh. Machines for assembling electric or electronic lamps, tubes or valves or flashbulbs, in glass envelopes; machines for manufacturing or hot working glass or glassware.
847510 - Máy để lắp ráp đèn điện hay đèn điện tử, đèn ống hoặc đèn điện tử chân không hoặc đèn flash, với vỏ bọc bằng thủy tinh: - Machines for assembling electric or electronic lamps, tubes or valves or flashbulbs, in glass envelopes:
84751010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84751020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
  - Máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hay đồ thủy tinh: - Machines for manufacturing or hot working glass or glassware:
84752100 - - Máy sản xuất sợi quang học và phôi tạo hình trước của chúng - - Machines for making optical fibres and preforms thereof
84752900 - - Loại khác - - Other
847590 - Bộ phận: - Parts:
84759010 - - Của máy hoạt động bằng điện - - Of electrically operated machines
84759020 - - Của máy không hoạt động bằng điện - - Of non-electrically operated machines
8476 Máy bán hàng hóa tự động (ví dụ, máy bán tem bưu điện, máy bán thuốc lá, máy bán thực phẩm hoặc đồ uống), kể cả máy đổi tiền. Automatic goods-vending machines (for example, postage stamp, cigarette, food or beverage machines), including money-changing machines.
  - Máy bán đồ uống tự động: - Automatic beverage-vending machines:
84762100 - - Có lắp thiết bị làm nóng hay làm lạnh - - Incorporating heating or refrigerating devices
84762900 - - Loại khác - - Other
  - Máy khác: - Other machines:
84768100 - - Có lắp thiết bị làm nóng hay làm lạnh - - Incorporating heating or refrigerating devices
84768900 - - Loại khác - - Other
84769000 - Bộ phận - Parts
8477 Máy dùng để gia công cao su hoặc plastic hay dùng trong việc sản xuất các sản phẩm từ những vật liệu trên, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này. Machinery for working rubber or plastics or for the manufacture of products from these materials, not specified or included elsewhere in this Chapter.
847710 - Máy đúc phun: - Injection-moulding machines:
84771010 - - Để đúc cao su - - For moulding rubber
  - - Để đúc plastic: - - For moulding plastics:
84771031 - - - Máy đúc phun sản phẩm poly(vinyl chloride) (PVC) - - - Poly (vinyl chloride) injection moulding machines
84771039 - - - Loại khác - - - Other
847720 - Máy đùn: - Extruders:
84772010 - - Để đùn cao su - - For extruding rubber
84772020 - - Để đùn plastic - - For extruding plastics
84773000 - Máy đúc thổi - Blow moulding machines
847740 - Máy đúc chân không và các loại máy đúc nhiệt khác: - Vacuum moulding machines and other thermoforming machines:
84774010 - - Để đúc hay tạo hình cao su - - For moulding or forming rubber
84774020 - - Để đúc hay tạo hình plastic - - For moulding or forming plastics
  - Máy đúc hay tạo hình khác: - Other machinery for moulding or otherwise forming:
84775100 - - Để đúc hay đắp lại lốp hơi hay để đúc hay tạo hình loại săm khác - - For moulding or retreading pneumatic tyres or for moulding or otherwise forming inner tubes
847759 - - Loại khác: - - Other:
84775910 - - - Dùng cho cao su - - - For rubber
84775920 - - - Dùng cho plastic - - - For plastics
847780 - Máy khác: - Other machinery:
84778010 - - Để gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, hoạt động bằng điện - - For working rubber or for the manufacture of products from rubber, electrically operated
84778020 - - Để gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, không hoạt động bằng điện - - For working rubber or for the manufacture of products from rubber, not electrically operated
  - - Để gia công plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic, hoạt động bằng điện: - - For working plastics or for the manufacture of products from plastics, electrically operated:
84778031 - - - Máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in - - - Lamination presses for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards
84778039 - - - Loại khác - - - Other
84778040 - - Để gia công plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic, không hoạt động bằng điện - - For working plastics or for the manufacture of products from plastics, not electrically operated
847790 - Bộ phận: - Parts:
84779010 - - Của máy gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su hoạt động bằng điện - - Of electrically operated machines for working rubber or for the manufacture of products from rubber
84779020 - - Của máy để gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su không hoạt động bằng điện - - Of non-electrically operated machines for working rubber or for the manufacture of products from rubber
  - - Của máy gia công plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic hoạt động bằng điện: - - Of electrically operated machines for working plastics or for the manufacture of products from plastic materials:
84779032 - - - Bộ phận của máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in - - - Parts of lamination presses for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards
84779039 - - - Loại khác - - - Other
84779040 - - Của máy để gia công plastic hoặc các sản phẩm từ plastic, không hoạt động bằng điện - - Of non-electrically operated machines for working plastics or for the manufacture of products from plastic materials
8478 Máy chế biến hay đóng gói thuốc lá, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này. Machinery for preparing or making up tobacco, not specified or included elsewhere in this Chapter.
847810 - Máy: - Machinery:
84781010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84781020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
847890 - Bộ phận: - Parts:
84789010 - - Của máy hoạt động bằng điện - - Of electrically operated machines
84789020 - - Của máy không hoạt động bằng điện - - Of non-electrically operated machines
8479 Máy và thiết bị cơ khí có chức năng riêng biệt, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác thuộc Chương này. Machines and mechanical appliances having individual functions, not specified or included elsewhere in this Chapter.
847910 - Máy dùng cho các công trình công cộng, công trình xây dựng hoặc các mục đích tương tự: - Machinery for public works, building or the like:
84791010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84791020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
847920 - Máy dùng để chiết xuất hoặc chế biến dầu hoặc mỡ động vật, dầu hoặc chất béo thực vật không bay hơi: - Machinery for the extraction or preparation of animal or fixed vegetable fats or oils:
84792010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84792020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
847930 - Máy ép dùng để sản xuất tấm, ván ép từ xơ sợi hoặc dăm gỗ hay từ các vật liệu bằng gỗ khác và các loại máy khác dùng để xử lý gỗ hoặc lie: - Presses for the manufacture of particle board or fibre building board of wood or other ligneous materials and other machinery for treating wood or cork:
84793010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84793020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
847940 - Máy sản xuất dây cáp hoặc dây chão: - Rope or cable-making machines:
84794010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated
84794020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated
84795000 - Rô bốt công nghiệp, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác - Industrial robots, not elsewhere specified or included
84796000 - Máy làm mát không khí bằng bay hơi - Evaporative air coolers
  - Cầu vận chuyển hành khách: - Passenger boarding bridges:
84797100 - - Loại sử dụng ở sân bay - - Of a kind used in airports
84797900 - - Loại khác - - Other
  - Máy và thiết bị cơ khí khác: - Other machines and mechanical appliances:
847981 - - Để gia công kim loại, kể cả máy cuộn ống dây điện: - - For treating metal, including electric wire coil- winders:
84798110 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84798120 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
847982 - - Máy trộn, máy nhào, máy xay, máy nghiền, máy sàng, máy rây, máy trộn đồng hóa, máy tạo nhũ tương hoặc máy khuấy: - - Mixing, kneading, crushing, grinding, screening, sifting, homogenising, emulsifying or stirring machines:
84798210 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated
84798220 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated
847989 - - Loại khác: - - Other:
84798920 - - - Máy lắp ráp các bo mạch nhánh của bộ xử lý trung tâm (CPU) vào các vỏ hoặc hộp đựng bằng plastic; thiết bị tái sinh dung dịch hóa học dùng trong sản xuất tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in; thiết bị làm sạch cơ học bề mặt của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in trong sản xuất; thiết bị tự động sắp đặt hoặc loại bỏ các linh kiện hoặc phần tử tiếp xúc trên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc tấm đế khác; thiết bị đồng chỉnh tấm mạch in hay tấm mạch dây in hay tấm mạch in đã lắp ráp trong quá trình sản xuất - - - Machinery for assembling central processing unit (CPU) daughter boards in plastic cases or housings; apparatus for the regeneration of chemical solutions used in the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards; equipment for mechanically cleaning the surfaces of printed circuit boards or printed wiring boards during manufacturing; automated machines for the placement or the removal of components or contact elements on printed circuit boards or printed wiring boards or other substrates; registration equipment for the alignment of printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit assemblies in the manufacturing process
  - - - Loại khác, hoạt động bằng điện: - - - Other, electrically operated:
84798931 - - - - Máy bán hàng dịch vụ tự động (Automatic service-vending machines) - - - - Automatic service-vending machines
84798939 - - - - Loại khác - - - - Other
84798940 - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện - - - Other, not electrically operated
847990 - Bộ phận: - Parts:
84799020 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8479.89.20 - - Of goods of subheading 8479.89.20
84799030 - - Của máy hoạt động bằng điện khác - - Of other electrically operated machines
84799040 - - Của máy không hoạt động bằng điện - - Of non-electrically operated machines
8480 Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; khuôn dùng cho kim loại (trừ khuôn đúc thỏi), carbide kim loại, thủy tinh, khoáng vật, cao su hay plastic. Moulding boxes for metal foundry; mould bases; moulding patterns; moulds for metal (other than ingot moulds), metal carbides, glass, mineral materials, rubber or plastics.
84801000 - Hộp khuôn đúc kim loại - Moulding boxes for metal foundry
84802000 - Đế khuôn - Mould bases
848030 - Mẫu làm khuôn: - Moulding patterns:
84803010 - - Bằng đồng - - Of copper
84803090 - - Loại khác - - Other
  - Khuôn dùng để đúc kim loại hoặc carbide kim loại: - Moulds for metal or metal carbides:
84804100 - - Loại phun hoặc nén - - Injection or compression types
84804900 - - Loại khác - - Other
84805000 - Khuôn đúc thủy tinh - Moulds for glass
84806000 - Khuôn đúc khoáng vật - Moulds for mineral materials
  - Khuôn đúc cao su hoặc plastic: - Moulds for rubber or plastics:
848071 - - Loại phun hoặc nén: - - Injection or compression types:
84807110 - - - Khuôn làm đế giày, dép - - - Moulds for footwear soles
84807190 - - - Loại khác - - - Other
848079 - - Loại khác: - - Other:
84807910 - - - Khuôn làm đế giày, dép - - - Moulds for footwear soles
84807990 - - - Loại khác - - - Other
8481 Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hay các loại tương tự, kể cả van giảm áp và van điều chỉnh bằng nhiệt. Taps, cocks, valves and similar appliances for pipes, boiler shells, tanks, vats or the like, including pressure- reducing valves and thermostatically controlled valves.
848110 - Van giảm áp: - Pressure-reducing valves:
  - - Bằng sắt hoặc thép: - - Of iron or steel:
84811011 - - - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm - - - Manually operated sluice or gate valves with inlets or outlets of an internal diameter exceeding 5 cm but not exceeding 40 cm
84811019 - - - Loại khác - - - Other
  - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng: - - Of copper or copper alloys:
84811021 - - - Có đường kính trong không quá 2,5 cm - - - With an internal diameter of 2.5 cm or less
84811022 - - - Có đường kính trong trên 2,5 cm - - - With an internal diameter of over 2.5 cm
  - - Loại khác: - - Other:
84811091 - - - Bằng plastic, loại có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cm - - - Of plastics, with an internal diameter of not less than 1 cm and not more than 2.5 cm
84811099 - - - Loại khác - - - Other
848120 - Van dùng trong truyền động dầu thủy lực hay khí nén: - Valves for oleohydraulic or pneumatic transmissions:
84812010 - - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm - - Manually operated sluice or gate valves with inlets or outlets of an internal diameter exceeding 5 cm but not exceeding 40cm
84812020 - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong không quá 2,5 cm, hoặc bằng plastic, có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm - - Of copper or copper alloys, with an internal diameter of 2.5 cm or less, or of plastics, with an internal diameter of not less than 1 cm and not more than 2.5 cm
84812090 - - Loại khác - - Other
848130 - Van kiểm tra (van một chiều): - Check (nonreturn) valves:
84813010 - - Van cản, bằng gang đúc, có đường kính trong cửa nạp từ 4 cm đến 60 cm - - Swing check-valves, of cast iron, with an inlet of internal diameter of 4 cm or more but not exceeding 60 cm
84813020 - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống - - Of copper or copper alloys, with an internal diameter of 2.5 cm or less
84813040 - - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm - - Of plastics, with an internal diameter of not less than 1 cm and not more than 2.5 cm
84813090 - - Loại khác - - Other
848140 - Van an toàn hay van xả: - Safety or relief valves:
84814010 - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống - - Of copper or copper alloys, with an internal diameter of 2.5 cm or less
84814030 - - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm - - Of plastics, with an internal diameter of not less than 1 cm and not more than 2.5 cm
84814090 - - Loại khác - - Other
848180 - Thiết bị khác: - Other appliances:
  - - Van dùng cho săm: - - Valves for inner tubes:
84818011 - - - Bằng đồng hay hợp kim đồng - - - Of copper or copper alloys
84818012 - - - Bằng vật liệu khác - - - Of other materials
  - - Van dùng cho lốp không săm: - - Valves for tubeless tyres:
84818013 - - - Bằng đồng hay hợp kim đồng - - - Of copper or copper alloys
84818014 - - - Bằng vật liệu khác - - - Of other materials
  - - Van xi lanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) bằng đồng hoặc hợp kim đồng: - - Liquefied Petroleum Gas (LPG) cylinder valves of copper or copper alloys:
84818021 - - - Có đường kính cửa nạp hoặc cửa thoát không quá 2,5 cm - - - Having inlet or outlet internal diameters not exceeding 2.5 cm
84818022 - - - Có đường kính cửa nạp hoặc cửa thoát trên 2,5 cm - - - Having inlet or outlet internal diameters exceeding 2.5 cm
84818030 - - Van, đã hoặc chưa lắp bộ phận đánh lửa điện từ, dùng cho các bếp nấu hoặc bếp có lò nướng bằng ga - - Cocks and valves, whether or not fitted with piezo-electric igniters, for gas stoves or ranges
84818040 - - Van cho chai chất lỏng có ga; van cho bộ phận rót bia hoạt động bằng ga - - Aerated or carbonated liquid bottle valves; valves for gas operated beer dispensing units
84818050 - - Van và vòi có khoang pha trộn lưu chất - - Mixing taps and valves
  - - Van đường ống nước: - - Water pipeline valves:
  - - - Van cổng, bằng gang đúc, có đường kính trong từ 4 cm trở lên; van bướm, bằng gang đúc, có đường kính trong từ 8 cm trở lên: - - - Gate valves, of cast iron, with an internal diameter of 4 cm or more; butterfly valves, of cast iron, with an internal diameter of 8 cm or more:
84818061 - - - - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong trên 5 cm nhưng không quá 40 cm - - - - Manually operated gate valves with an internal diameter exceeding 5 cm but not exceeding 40 cm
84818062 - - - - Loại khác - - - - Other
84818063 - - - Loại khác - - - Other
  - - Núm uống nước dùng cho lợn: - - Hog nipple waterers:
84818064 - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm (SEN) - - - Of plastics and of not less than 1 cm and not more than 2.5 cm in internal diameter
84818065 - - - Loại khác (SEN) - - - Other
  - - Van nối có núm: - - Nipple joint valves:
84818066 - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm - - - Of plastics and of not less than 1 cm and not more than 2.5 cm in internal diameter
84818067 - - - Loại khác - - - Other
  - - Loại khác: - - Other:
  - - - Van bi: - - - Ball valves:
84818071 - - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm - - - - Of plastics and of not less than 1 cm and not more than 2.5 cm in internal diameter
84818072 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Van cổng, điều khiển bằng tay, bằng sắt hoặc thép: - - - Gate valves, manually operated, of iron or steel:
84818073 - - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm - - - - Having inlet and outlet internal diameters of more than 5 cm but not more than 40 cm
84818074 - - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát trên 40 cm - - - - Having inlet and outlet internal diameters of more than 40 cm
84818077 - - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát không quá 5 cm - - - - Having inlet and outlet internal diameters of not more than 5 cm
  - - - Van nhiều cửa: - - - Manifold valves:
84818078 - - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm - - - - Of plastics and of not less than 1 cm and not more than 2.5 cm in internal diameter
84818079 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Van điều khiển bằng khí nén: - - - Pneumatically controlled valves:
84818081 - - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm - - - - Of plastics and of not less than 1 cm and not more than 2.5 cm in internal diameter
84818082 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Van plastic khác: - - - Other valves of plastics:
84818085 - - - - Có đường kính trong cửa nạp không dưới 1 cm - - - - Having an inlet internal diameter of not less than 1 cm
  - - - - Loại khác: - - - - Other:
84818087 - - - - - Van ngắt nhiên liệu dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 - - - - - Fuel cut-off valves for vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04
84818088 - - - - - Loại khác - - - - - Other
84818089 - - - Loại khác, điều khiển bằng tay, trọng lượng dưới 3 kg, đã được xử lý bề mặt hoặc làm bằng thép không gỉ hoặc niken - - - Other, manually operated, weighing less than 3 kg, surface treated or made of stainless steel or nickel
  - - - Loại khác: - - - Other:
84818091 - - - - Vòi nước bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống - - - - Water taps of copper or copper alloy, with an internal diameter of 2.5 cm or less
  - - - - Loại khác: - - - - Other:
84818092 - - - - - Van ngắt nhiên liệu dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 - - - - - Fuel cut-off valves for vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04
84818099 - - - - - Loại khác - - - - - Other
848190 - Bộ phận: - Parts:
84819010 - - Vỏ của van cổng hoặc van cống có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 50 mm nhưng không quá 400 mm - - Housings for sluice or gate valves with inlet or outlet of an internal diameter exceeding 50 mm but not exceeding 400 mm
  - - Dùng cho vòi, van các loại (trừ van dùng cho săm và lốp không săm) và các thiết bị tương tự có đường kính trong từ 25 mm trở xuống: - - For taps, cocks, valves (excluding inner tube valves and valves for tubeless tyres) and similar appliances of 25 mm or less in internal diameter:
84819021 - - - Thân, dùng cho vòi nước - - - Bodies, for water taps
84819022 - - - Thân, dùng cho van xi lanh khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) - - - Bodies, for Liquefied Petroleum Gas (LPG) cylinder valves
84819023 - - - Thân, loại khác - - - Bodies, other
84819029 - - - Loại khác - - - Other
  - - Thân hoặc đầu van của săm hoặc lốp không săm: - - Valve bodies or stems of inner tube or tubeless tyre valves:
84819031 - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng - - - Of copper or copper alloys
84819039 - - - Loại khác - - - Other
  - - Lõi van của săm hoặc lốp không săm: - - Valve cores of inner tube or tubeless tyre valves:
84819041 - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng - - - Of copper or copper alloys
84819049 - - - Loại khác - - - Other
84819090 - - Loại khác - - Other
8482 Ổ bi hoặc ổ đũa. Ball or roller bearings.
84821000 - Ổ bi - Ball bearings
84822000 - Ổ đũa côn, kể cả cụm linh kiện vành côn và đũa côn - Tapered roller bearings, including cone and tapered roller assemblies
84823000 - Ổ đũa cầu - Spherical roller bearings
84824000 - Ổ đũa kim - Needle roller bearings
84825000 - Các loại ổ đũa hình trụ khác - Other cylindrical roller bearings
84828000 - Loại khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu/bi đũa - Other, including combined ball/roller bearings
  - Bộ phận: - Parts:
84829100 - - Bi, kim và đũa - - Balls, needles and rollers
84829900 - - Loại khác - - Other
8483 Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên; thân ổ và gối đỡ trục dùng ổ trượt; bánh răng và cụm bánh răng; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn; bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli; ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng). Transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks; bearing housings and plain shaft bearings; gears and gearing; ball or roller screws; gear boxes and other speed changers, including torque converters; flywheels and pulleys, including pulley blocks; clutches and shaft couplings (including universal joints).
848310 - Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên: - Transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks:
84831010 - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 - - For machinery of heading 84.29 or 84.30
  - - Trục cam và trục khuỷu dùng cho động cơ xe của Chương 87: - - Cam shafts and crank shafts for engines of vehicles of Chapter 87:
84831024 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 - - - For vehicles of heading 87.11
  - - - Loại khác: - - - Other:
84831025 - - - - Cho xe có dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - For vehicles of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc
84831026 - - - - Cho xe có dung tích xi lanh trên 2.000 cc đến 3.000 cc - - - - For vehicles of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 3,000 cc
84831027 - - - - Cho xe có dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - For vehicles of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc
  - - Dùng cho động cơ máy thủy: - - For marine propulsion engines:
84831031 - - - Công suất không quá 22,38 kW - - - Of an output not exceeding 22.38 kW
84831039 - - - Loại khác - - - Other
84831090 - - Loại khác - - Other
848320 - Thân ổ, lắp ổ bi hoặc ổ đũa: - Bearing housings, incorporating ball or roller bearings:
84832020 - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 - - For machinery of heading 84.29 or 84.30
84832030 - - Dùng cho động cơ xe của Chương 87 - - For engines of vehicles of Chapter 87
84832090 - - Loại khác - - Other
848330 - Thân ổ, không lắp ổ bi hay ổ đũa; gối đỡ trục dùng ổ trượt: - Bearing housings, not incorporating ball or roller bearings; plain shaft bearings:
84833030 - - Dùng cho động cơ xe của Chương 87 - - For engines of vehicles of Chapter 87
84833090 - - Loại khác - - Other
848340 - Bộ bánh răng và cụm bánh răng ăn khớp, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động ở dạng riêng biệt; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn: - Gears and gearing, other than toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; ball or roller screws; gear boxes and other speed changers, including torque converters:
84834020 - - Dùng cho tàu thuyền - - For marine vessels
84834030 - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 - - For machinery of heading 84.29 or 84.30
84834040 - - Dùng cho xe thuộc Chương 87 - - For vehicles of Chapter 87
84834090 - - Loại khác - - Other
84835000 - Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli - Flywheels and pulleys, including pulley blocks
84836000 - Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng) - Clutches and shaft couplings (including universal joints)
848390 - Bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động riêng biệt; các bộ phận: - Toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; parts:
  - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8483.10: - - Parts of goods of subheading 8483.10:
84839011 - - - Dùng cho xe kéo thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.91 đến 8701.95 - - - For tractors of subheading 8701.10 or 8701.91 to 8701.95
84839013 - - - Dùng cho xe kéo khác thuộc nhóm 87.01 - - - For other tractors of heading 87.01
84839014 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 87.11 - - - For goods of heading 87.11
84839015 - - - Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87 - - - For other goods of Chapter 87
84839019 - - - Loại khác - - - Other
  - - Loại khác: - - Other:
84839091 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.91 đến 8701.95 - - - For goods of subheading 8701.10 or 8701.91 to 8701.95
84839093 - - - Dùng cho xe kéo khác thuộc nhóm 87.01 - - - For other tractors of heading 87.01
84839094 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 87.11 - - - For goods of heading 87.11
84839095 - - - Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87 - - - For other goods of Chapter 87
84839099 - - - Loại khác - - - Other
8484 Đệm và gioăng tương tự làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu dệt khác hoặc bằng hai hay nhiều lớp kim loại; bộ hoặc một số chủng loại đệm và gioăng tương tự, thành phần khác nhau, được đóng trong các túi, bao hoặc đóng gói tương tự; bộ làm kín kiểu cơ khí. Gaskets and similar joints of metal sheeting combined with other material or of two or more layers of metal; sets or assortments of gaskets and similar joints, dissimilar in composition, put up in pouches, envelopes or similar packings; mechanical seals.
84841000 - Đệm và gioăng tương tự làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu dệt khác hoặc bằng hai hay nhiều lớp kim loại - Gaskets and similar joints of metal sheeting combined with other material or of two or more layers of metal
84842000 - Bộ làm kín kiểu cơ khí - Mechanical seals
84849000 - Loại khác - Other
8486 Máy và thiết bị chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất các khối bán dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng, linh kiện bán dẫn, mạch điện tử tích hợp hoặc màn hình dẹt; máy và thiết bị nêu ở Chú giải 9 (C) của Chương này; bộ phận và phụ kiện. Machines and apparatus of a kind used solely or principally for the manufacture of semiconductor boules or wafers, semiconductor devices, electronic integrated circuits or flat panel displays; machines and apparatus specified in Note 9 (C) to this Chapter; parts and accessories.
848610 - Máy và thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng: - Machines and apparatus for the manufacture of boules or wafers:
84861010 - - Thiết bị làm nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng - - Apparatus for rapid heating of semiconductor wafers
84861020 - - Máy làm khô bằng phương pháp quay ly tâm để chế tạo tấm bán dẫn mỏng - - Spin dryers for semiconductor wafer processing
84861030 - - Máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng - - Machines for working any material by removal of material, by laser or other light or photon beam in the production of semiconductor wafers
84861040 - - Máy và thiết bị để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip - - Machines and apparatus for sawing monocrystal semiconductor boules into slices, or wafers into chips
84861050 - - Máy mài, đánh bóng và phủ dùng trong chế tạo tấm bán dẫn mỏng - - Grinding, polishing and lapping machines for processing of semiconductor wafers
84861060 - - Thiết bị làm phát triển hoặc kéo khối bán dẫn đơn tinh thể - - Apparatus for growing or pulling monocrystal semiconductor boules
84861090 - - Loại khác - - Other
848620 - Máy và thiết bị để sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp: - Machines and apparatus for the manufacture of semiconductor devices or of electronic integrated circuits:
  - - Thiết bị tạo lớp màng mỏng: - - Film formation equipment:
84862011 - - - Thiết bị kết tủa khí hóa dùng cho ngành sản xuất bán dẫn - - - Chemical vapour deposition apparatus for semiconductor production
84862012 - - - Máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương in ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng phương pháp quay - - - Epitaxial deposition machines for semiconductor wafers; spinners for coating photographic emulsions on semiconductor wafers
84862013 - - - Thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ lên các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị lắng đọng vật lý dùng cho sản xuất bán dẫn - - - Apparatus for physical deposition by sputtering on semiconductor wafers; physical deposition apparatus for semiconductor production
84862019 - - - Loại khác - - - Other
  - - Thiết bị tạo hợp kim hóa: - - Doping equipment:
84862021 - - - Máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn - - - Ion implanters for doping semiconductor materials
84862029 - - - Loại khác - - - Other
  - - Thiết bị tẩy rửa và khắc axít: - - Etching and stripping equipment:
84862031 - - - Máy dùng tia sáng để làm sạch và tẩy rửa chất bẩn bám trên các đầu chân dẫn điện kim loại của các cụm linh kiện bán dẫn trước khi tiến hành điện phân; dụng cụ phun dùng để khắc axit, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng - - - Deflash machines for cleaning and removing contaminants from the metal leads of semiconductor packages prior to the electroplating process; spraying appliances for etching, stripping or cleaning semiconductor wafers
84862032 - - - Thiết bị sử dụng cho các bản mẫu khắc khô trên vật liệu bán dẫn - - - Equipment for dry-etching patterns on semiconductor materials
84862033 - - - Thiết bị để khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng - - - Apparatus for wet etching, developing, stripping or cleaning semiconductor wafers
84862039 - - - Loại khác - - - Other
  - - Thiết bị in ly tô: - - Lithography equipment:
84862041 - - - Thiết bị in trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng - - - Direct write-on-wafer apparatus
84862042 - - - Thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo bước và lặp lại - - - Step and repeat aligners
84862049 - - - Loại khác - - - Other
  - - Thiết bị xử lý các tấm bán dẫn mỏng đã được phơi sáng hiện ảnh: - - Equipment for developing exposed wafers:
84862051 - - - Thiết bị khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng - - - Dicing machines for scribing or scoring semiconductor wafers
84862059 - - - Loại khác - - - Other
  - - Loại khác: - - Other:
84862091 - - - Máy cắt laser để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia laser trong các sản phẩm bán dẫn - - - Lasercutters for cutting contacting tracks in semiconductor production by laser beam
84862092 - - - Máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu chân dẫn điện của bán dẫn - - - Machines for bending, folding and straightening semiconductor leads
84862093 - - - Lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng - - - Resistance heated furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers
84862094 - - - Lò sấy và lò luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện môi dùng cho sản xuất linh kiện bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng - - - Inductance or dielectric furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers
84862095 - - - Máy tự động dịch chuyển hoặc bóc tách các linh kiện hoặc phần tiếp xúc trên các nguyên liệu bán dẫn - - - Automated machines for the placement or the removal of components or contact elements on semiconductor materials
84862099 - - - Loại khác - - - Other
848630 - Máy và thiết bị dùng để sản xuất màn hình dẹt: - Machines and apparatus for the manufacture of flat panel displays:
84863010 - - Thiết bị khắc axít bằng phương pháp khô lên tấm đế của màn hình dẹt - - Apparatus for dry etching patterns on flat panel display substrates
84863020 - - Thiết bị khắc axít bằng phương pháp ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch màn hình dẹt - - Apparatus for wet etching, developing, stripping or cleaning flat panel displays
84863030 - - Thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất màn hình dẹt; thiết bị để tạo phủ lớp nhũ tương cảm quang lên các đế của màn hình dẹt bằng phương pháp quay; thiết bị tạo kết tủa vật lý lên các lớp đế của màn hình dẹt - - Chemical vapour deposition apparatus for flat panel display production; spinners for coating photosensitive emulsions on flat panel display substrates; apparatus for physical deposition on flat panel display substrates
84863090 - - Loại khác - - Other
848640 - Máy và thiết bị nêu tại Chú giải 9 (C) Chương này: - Machines and apparatus specified in Note 9 (C) to this Chapter:
84864010 - - Máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn - - Focused ion beam milling machines to produce or repair masks and reticles for patterns on semiconductor devices
84864020 - - Thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn; máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn - - Die attach apparatus, tape automated bonders, wire bonders and encapsulation equipment for the assembly of semiconductors; automated machines for transport, handling and storage of semiconductor wafers, wafer cassettes, wafer boxes and other materials for semiconductor devices
84864030 - - Khuôn để sản xuất linh kiện bán dẫn - - Moulds for manufacture of semiconductor devices
84864040 - - Kính hiển vi quang học soi nổi được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn - - Optical stereoscopic microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles
84864050 - - Kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn - - Photomicrographic microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles
84864060 - - Kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn - - Electron beam microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles
84864070 - - Thiết bị tạo mẫu dùng cho quá trình tạo màn (khuôn in) hoặc lưới quang trên các đế phủ lớp cản quang trong quá trình khắc - - Pattern generating apparatus of a kind used for producing masks or reticles from photoresist coated substrates
84864090 - - Loại khác - - Other
848690 - Bộ phận và phụ kiện: - Parts and accessories:
  - - Của máy móc và thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng: - - Of machines and apparatus for the manufacture of boules or wafers:
84869011 - - - Của thiết bị nung nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng - - - Of apparatus for rapid heating of semiconductor wafers
84869012 - - - Của thiết bị làm khô bằng phương pháp quay dùng cho quá trình gia công tấm bản mỏng - - - Of spin dryers for semiconductor wafer processing
84869013 - - - Của máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô- tông trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng - - - Of machines for working any material by removal of material, by laser or other light or photon beam in the production of semiconductor wafers
  - - - Của máy dùng để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip: - - - Of machines for sawing monocrystal semiconductor boules into slices, or wafers into chips:
84869014 - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ - - - - Tool holders and self-opening dieheads; work holders; dividing heads and other special attachments for machine tools
84869015 - - - - Loại khác - - - - Other
84869016 - - - Của máy mài, đánh bóng và mài rà dùng cho quá trình sản xuất tấm bán dẫn mỏng - - - Of grinding, polishing and lapping machines for processing of semiconductor wafers
84869017 - - - Của thiết bị làm phát triển hoặc kéo dài khối bán dẫn đơn tinh thể - - - Of apparatus for growing or pulling monocrystal semiconductor boules
84869019 - - - Loại khác - - - Other
  - - Của máy và thiết bị sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp: - - Of machines and apparatus for the manufacture of semiconductor devices or of electronic integrated circuits:
84869021 - - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng cho sản xuất bán dẫn - - - Of chemical vapour deposition apparatus for semiconductor production
84869022 - - - Của máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương cảm quang in ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng phương pháp quay - - - Of epitaxial deposition machines for semiconductor wafers; of spinners for coating photographic emulsions on semiconductor wafers
84869023 - - - Của máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn; của thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ lên tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để lắng đọng vật lý cho sản xuất bán dẫn; của thiết bị ghi trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng, thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo bước và lặp lại và thiết bị in ly tô khác - - - Of ion implanters for doping semiconductor materials; of apparatus for physical deposition by sputtering on semiconductor wafers; of physical deposition apparatus for semiconductor production; of direct write-on-wafer apparatus, step and repeat aligners and other lithography equipment
  - - - Của dụng cụ phun dùng để khắc axit, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để khắc axít ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng; của các bản mẫu khắc khô trên vật liệu bán dẫn: - - - Of spraying appliances for etching, stripping or cleaning semiconductor wafers; of apparatus for wet etching, developing, stripping or cleaning semiconductor wafers; of dry- etching patterns on semiconductor materials:
84869024 - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ - - - - Tool holders and self-opening dieheads; work holders; dividing heads and other special attachments for machine tools
84869025 - - - - Loại khác - - - - Other
  - - - Của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng; của máy cắt laser để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia laser trong các sản phẩm bán dẫn; của máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu chân dẫn điện của bán dẫn: - - - Of dicing machines for scribing or scoring semiconductor wafers; of lasercutters for cutting tracks in semiconductor production by laser beam; of machines for bending, folding and straightening semiconductor leads:
84869026 - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ - - - - Tool holders and self-opening dieheads; workholders; dividing heads and other special attachments for machine tools
84869027 - - - - Loại khác - - - - Other
84869028 - - - Của lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng; của lò sấy và lò luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện môi dùng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng - - - Of resistance heated furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers; of inductance or dielectric furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers
84869029 - - - Loại khác - - - Other
  - - Của máy và thiết bị sản xuất màn hình dẹt: - - Of machines and apparatus for the manufacture of flat panel displays:
84869031 - - - Của thiết bị để khắc axít bằng phương pháp khô lên các lớp đế của màn hình dẹt - - - Of apparatus for dry etching patterns on flat panel display substrates
  - - - Của thiết bị khắc axít bằng phương pháp ướt, máy điện ảnh, thiết bị tẩy rửa hoặc làm sạch màn hình dẹt: - - - Of apparatus for wet etching, developing, stripping or cleaning flat panel displays:
84869032 - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ - - - - Tool holders and self-opening dieheads; work holders; dividing heads and other special attachments for machine tools
84869033 - - - - Loại khác - - - - Other
84869034 - - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất màn hình dẹt - - - Of chemical vapour deposition apparatus for flat panel display production
84869035 - - - Của thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương cảm quang lên các đế của màn hình dẹt - - - Of spinners for coating photosensitive emulsions on flat panel display substrates
84869036 - - - Của thiết bị để tạo kết tủa vật lý lên các đế của màn hình dẹt - - - Of apparatus for physical deposition on flat panel display substrates
84869039 - - - Loại khác - - - Other
  - - Của máy hoặc thiết bị nêu tại Chú giải 9 (C) của Chương này: - - Of machines or apparatus specified in Note 9 (C) to this Chapter:
84869041 - - - Của máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn - - - Of focused ion beam milling machine to produce or repair masks and reticles for patterns on semiconductor devices
84869042 - - - Của thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn - - - Of die attach apparatus, tape automated bonders, wire bonders and of encapsulation equipment for assembly of semiconductors
84869043 - - - Của máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn - - - Of automated machines for the transport, handling and storage of semiconductor wafers, wafer cassettes, wafer boxes and other materials for semiconductor devices
84869044 - - - Của kính hiển vi quang học soi nổi và kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn - - - Of optical stereoscopic and photomicrographic microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles
84869045 - - - Của kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn - - - Of electron beam microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles
84869046 - - - Của thiết bị tạo mẫu dùng cho quá trình tạo màn (khuôn in) hoặc lưới quang trên các đế phủ lớp cản quang trong quá trình khắc, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp - - - Of pattern generating apparatus of a kind used for producing masks or reticles from photoresist coated substrates, including printed circuit assemblies
84869049 - - - Loại khác - - - Other
8487 Phụ tùng máy móc, không bao gồm đầu nối điện, màng ngăn, cuộn, công tắc điện hoặc các phụ tùng điện khác, không được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác trong Chương này. Machinery parts, not containing electrical connectors, insulators, coils, contacts or other electrical features, not specified or included elsewhere in this Chapter.
84871000 - Chân vịt của tàu hoặc thuyền và cánh của chân vịt - Ships’ or boats’ propellers and blades therefor
84879000 - Loại khác - Other