Mã hàng |
Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt |
Mô tả hàng hoá - Tiếng Anh |
36010000 |
Bột nổ đẩy. |
Propellent powders. |
36020000 |
Thuốc nổ đã điều chế, trừ bột nổ đẩy. |
Prepared explosives, other than propellent powders. |
3603 |
Dây cháy chậm; ngòi nổ; nụ xòe hoặc kíp nổ; bộ phận đánh lửa; kíp nổ
điện. |
Safety fuses; detonating fuses; percussion or detonating caps; igniters;
electric detonators. |
36030010 |
- Dây cháy chậm bán thành phẩm; kíp nổ cơ bản; tuýp tín hiệu (SEN) |
- Semi-fuses; elemented caps; signal tubes |
36030020 |
- Dây cháy chậm; ngòi nổ |
- Safety fuses; detonating fuses |
36030090 |
- Loại khác |
- Other |
3604 |
Pháo hoa, pháo hiệu, pháo mưa, pháo hiệu sương mù và các sản phẩm pháo
khác. |
Fireworks, signalling flares, rain rockets, fog signals and other
pyrotechnic articles. |
36041000 |
- Pháo hoa |
- Fireworks |
360490 |
- Loại khác: |
- Other: |
36049020 |
- - Pháo hoa nhỏ và kíp nổ dùng làm đồ chơi |
- - Miniature pyrotechnic munitions and percussion caps for toys |
36049030 |
- - Pháo hiệu hoặc pháo thăng thiên |
- - Signalling flares or rockets |
36049090 |
- - Loại khác |
- - Other |
36050000 |
Diêm, trừ các sản phẩm pháo thuộc nhóm 36.04. |
Matches, other than pyrotechnic articles of heading 36.04. |
3606 |
Hợp kim xeri-sắt và các hợp kim tự cháy khác ở tất cả các dạng; các sản
phẩm làm từ vật liệu dễ cháy như đã nêu trong Chú giải 2 của Chương này. |
Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of
combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter. |
36061000 |
- Nhiên liệu lỏng hoặc nhiên liệu khí hóa lỏng trong các vật chứa loại sử
dụng để nạp hoặc nạp lại ga bật lửa và có dung tích không quá 300 cm3 |
- Liquid or liquefied-gas fuels in containers of a kind used for filling
or refilling cigarette or similar lighters and of a capacity not exceeding
300 cm3 |
360690 |
- Loại khác: |
- Other: |
36069010 |
- - Nhiên liệu rắn hoặc bán rắn, cồn rắn và các nhiên liệu được điều chế
tương tự |
- - Solid or semi-solid fuels, solidified alcohol and similar prepared
fuels |
36069020 |
- - Đá lửa dùng cho bật lửa |
- - Lighter flints |
36069030 |
- - Hợp kim xeri-sắt và các hợp kim tự cháy khác ở tất cả các dạng |
- - Other ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms |
36069040 |
- - Đuốc nhựa cây, các vật tạo sáng bằng lửa và các loại tương tự |
- - Resin torches, firelighters and the like |
36069090 |
- - Loại khác |
- - Other |