Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

HS Code 3601- 3606

>> HS Code 3501- 3507 >> HS Code 3701- 3706

Mã hàng Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt Mô tả hàng hoá - Tiếng Anh
36010000 Bột nổ đẩy. Propellent powders.
36020000 Thuốc nổ đã điều chế, trừ bột nổ đẩy. Prepared explosives, other than propellent powders.
3603 Dây cháy chậm; ngòi nổ; nụ xòe hoặc kíp nổ; bộ phận đánh lửa; kíp nổ điện. Safety fuses; detonating fuses; percussion or detonating caps; igniters; electric detonators.
36030010 - Dây cháy chậm bán thành phẩm; kíp nổ cơ bản; tuýp tín hiệu (SEN) - Semi-fuses; elemented caps; signal tubes
36030020 - Dây cháy chậm; ngòi nổ - Safety fuses; detonating fuses
36030090 - Loại khác - Other
3604 Pháo hoa, pháo hiệu, pháo mưa, pháo hiệu sương mù và các sản phẩm pháo khác. Fireworks, signalling flares, rain rockets, fog signals and other pyrotechnic articles.
36041000 - Pháo hoa - Fireworks
360490 - Loại khác: - Other:
36049020 - - Pháo hoa nhỏ và kíp nổ dùng làm đồ chơi - - Miniature pyrotechnic munitions and percussion caps for toys
36049030 - - Pháo hiệu hoặc pháo thăng thiên - - Signalling flares or rockets
36049090 - - Loại khác - - Other
36050000 Diêm, trừ các sản phẩm pháo thuộc nhóm 36.04. Matches, other than pyrotechnic articles of heading 36.04.
3606 Hợp kim xeri-sắt và các hợp kim tự cháy khác ở tất cả các dạng; các sản phẩm làm từ vật liệu dễ cháy như đã nêu trong Chú giải 2 của Chương này. Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter.
36061000 - Nhiên liệu lỏng hoặc nhiên liệu khí hóa lỏng trong các vật chứa loại sử dụng để nạp hoặc nạp lại ga bật lửa và có dung tích không quá 300 cm3 - Liquid or liquefied-gas fuels in containers of a kind used for filling or refilling cigarette or similar lighters and of a capacity not exceeding 300 cm3
360690 - Loại khác: - Other:
36069010 - - Nhiên liệu rắn hoặc bán rắn, cồn rắn và các nhiên liệu được điều chế tương tự - - Solid or semi-solid fuels, solidified alcohol and similar prepared fuels
36069020 - - Đá lửa dùng cho bật lửa - - Lighter flints
36069030 - - Hợp kim xeri-sắt và các hợp kim tự cháy khác ở tất cả các dạng - - Other ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms
36069040 - - Đuốc nhựa cây, các vật tạo sáng bằng lửa và các loại tương tự - - Resin torches, firelighters and the like
36069090 - - Loại khác - - Other