0201 |
- Mã HS 02012000: Thịt sườn bò
ướp lạnh có xương Bone In Beef Short Rib 3Rib Augustus MB: 1+, hiệu Augustus,
NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 05/04/20... (mã hs thịt sườn bò ướ/ hs code
thịt sườn bò) |
|
- Mã HS 02012000: Sườn bò nguyên khối ướp lạnh (S Ribs
Prepared), nhà Sx: Midfield Meat International Pty Ltd... (mã hs sườn bò
nguyên/ hs code sườn bò nguy) |
|
- Mã HS 02012000: Sườn bò (thịt bò có xương) ướp lạnh, nhà sản
xuất: Harvey Industries Group Pty Ltd. Hàng Mới 100%... (mã hs sườn bò thịt
b/ hs code sườn bò thị) |
|
- Mã HS 02012000: Thịt bò ướp lạnh có xương: Sườn chữ T *YP*
SHORTLOIN 1 RIB G/F MSA (NSX: Jbs Australia Pty Ltd)... (mã hs thịt bò ướp
lạn/ hs code thịt bò ướp) |
|
- Mã HS 02012000: Sườn bò ướp lạnh có xương Chilled Bone In
PRS Black Angus Beef 1 Rib Shortloin IW VAC (NSX: Collinson Boning)... (mã hs
sườn bò ướp lạn/ hs code sườn bò ướp) |
|
- Mã HS 02012000: Thịt bò úc ướp lạnh loại Thịt Thăn chữa T
nguyên xương- CHILLED BONELESS BEEF SHORTLOIN. Hàng mới 100%... (mã hs thịt
bò úc ướp/ hs code thịt bò úc ư) |
|
- Mã HS 02012000: Thịt bẹ sườn bò ướp lạnh có xương Chilled
Bone-in Beef PRS O. P Ribs, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat Company Pty Ltd,
HSD: 90 ngày kể từ NSX... (mã hs thịt bẹ sườn bò/ hs code thịt bẹ sườn) |
|
- Mã HS 02013000: PR Inside. Thịt mông bò PR không xương ướp
lạnh. Mã: 180. HSD: 3 tháng... (mã hs pr insidethịt/ hs code pr insideth) |
|
- Mã HS 02013000: A Beef Shin Shank. Thịt bắp bò A không xương
ướp lạnh. HSD: 3 tháng Thương Hiệu HOMESTEAD... (mã hs a beef shin sha/ hs
code a beef shin) |
|
- Mã HS 02013000: S Beef Shin Shank. Thịt bắp bò S không xương
ướp lạnh HSD 3 tháng Thương Hiệu HOMESTEAD... (mã hs s beef shin sha/ hs code
s beef shin) |
|
- Mã HS 02013000: PR Striploin. Thăn ngoại bò PR không xương
ướp lạnh (3. 6-5kg). Mã: 180. HSD: 3 tháng hiệu homestead... (mã hs pr
striplointh/ hs code pr striploin) |
|
- Mã HS 02013000: A Cube Roll. Nạc lưng bò A không xương ướp
lạnh (3. 1- 4. 5kg). Mã: 180. HSD: 3 tháng Thương hiệu: Homestead... (mã hs a
cube rollnạc/ hs code a cube roll) |
|
- Mã HS 02013000: YG Cube Roll. Nạc lưng bò YG không xương ướp
lạnh (3. 6-4. 5kg). HSD: 3 tháng, Mã: 180 Thương hiệu: Homestead... (mã hs yg
cube rollnạ/ hs code yg cube roll) |
|
- Mã HS 02013000: A Tenderloin. Thăn nội bò A không xương ướp
lạnh 1. 8kg up. Mã: 180. HSD: 3 tháng. Thương hiệu: Homestead... (mã hs a
tenderlointh/ hs code a tenderloin) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt thăn bò Topsidel ướp lạnh không xương
loại A hiệu Ralphs... (mã hs thịt thăn bò to/ hs code thịt thăn bò) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt thăn bò Cuberoll 2. 2-3. 1 ướp lạnh
không xương loại A hiệu Greenham... (mã hs thịt thăn bò cu/ hs code thịt thăn
bò) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt thăn bò Striploin ướp lạnh không xương
loại A hiệu Ralphs... (mã hs thịt thăn bò st/ hs code thịt thăn bò) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt thăn bòStriploins ướp lạnh không xương
loại A hiệu Campbell... (mã hs thịt thăn bòstr/ hs code thịt thăn bò) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt thăn bò Tenderloins 1. 3-1. 7KG ướp
lạnh không xương loại A hiệu Campbell... (mã hs thịt thăn bò te/ hs code thịt
thăn bò) |
|
- Mã HS 02013000: Nạc lưng bò loại A không xương ướp lạnh hiệu
Midfield (Chilled Boneless Beef A Cube 3. 6-4. 5kg IW/VAC) NSX: MIDFIELD MEAT
INTERNATIONAL (AUSTRALIA) PTY LTDhàng mới 100%... (mã hs nạc lưng bò loạ/ hs
code nạc lưng bò) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt nạm bò loại YG không xương ướp lạnh
hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef YG Flank steak IW/VAC) NSX: MIDFIELD
MEAT INTERNATIONAL (AUSTRALIA) PTY LTDhàng mới 100%... (mã hs thịt nạm bò
loạ/ hs code thịt nạm bò) |
|
- Mã HS 02013000: Thăn nội bò loại YG không xương ướp lạnh
hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef YG Tenderloin SS/OFF OVER 1. 8kg IW/VAC)
NSX: MIDFIELD MEAT INTERNATIONAL (AUSTRALIA) PTY LTDhàng mới 100%... (mã hs
thăn nội bò loạ/ hs code thăn nội bò) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt dẻ sườn bò không xương ướp lạnh loại S,
hàng mới 100%, hiệu O'Conner/ CHILLED BONELESS BEEF "S" OX
INTERCOSTALS, MW/VAC... (mã hs thịt dẻ sườn bò/ hs code thịt dẻ sườn) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt lõi vai bò không xương ướp lạnh loại S,
hàng mới 100%, hiệu O'Conner/ CHILLED BONELESS BEEF "S" OX OYSTER
BLADE, IW/VAC... (mã hs thịt lõi vai bò/ hs code thịt lõi vai) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt thăn vai bò không xương ướp lạnh loại
3. 1-4. 5kg, hàng mới 100%, hiệu O'Conner/ CHILLED BONELESS BEEF CUBE ROLL 3.
1-4. 5 KG, IW/VAC... (mã hs thịt thăn vai b/ hs code thịt thăn va) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt thăn nõn bò không xương ướp lạnh loại
1. 4-1. 8kg, hàng mới 100%, hiệu O'Conner/ CHILLED BONELESS BEEF TENDERLOIN
1. 4-1. 8 KG SS/OFF, IW/VAC... (mã hs thịt thăn nõn b/ hs code thịt thăn nõ) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt bắp bò không xương ướp lạnh, loại A
hiệu Southern Grand, hàng mới 100%/ CHILLED BONELESS BEEF A SHINSHANK SPECIAL
TRIM, MW/VAC... (mã hs thịt bắp bò khô/ hs code thịt bắp bò) |
|
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef S Chuck Tender IW/VAC.
Thăn cổ bò không xương ướp lạnh, loại S. Hiệu: Midfield. SX: T12/2019. HSD: 3
tháng kể từ ngày SX... (mã hs chilled boneles/ hs code chilled bone) |
|
- Mã HS 02013000: ĐÙI BÍT TẾT KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHILLED
BONELESS BEEF A INSIDE IW/VAC, NHÃN HIỆU GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST
PTY LTD (MÃ 3416)... (mã hs đùi bít tết khô/ hs code đùi bít tết) |
|
- Mã HS 02013000: THỊT MÔNG ĐÙI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP
LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF D-RUMP, NSX CENTRAL MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ
3881)... (mã hs thịt mông đùi b/ hs code thịt mông đù) |
|
- Mã HS 02013000: THỊT ĐÙI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED
BONELESS BEEF A KNUCKLE IW/VAC, NHÃN HIỆU GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST
PTY LTD (MÃ 3416)... (mã hs thịt đùi bò khô/ hs code thịt đùi bò) |
|
- Mã HS 02013000: LÕI NẠC VAI BO KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHILLED
BONELESS OYSTER BLADE, NSX CENTRAL MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3881)... (mã hs
lõi nạc vai bo/ hs code lõi nạc vai) |
|
- Mã HS 02013000: THỊT BẮP VAI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-
CHILLED BONELESS A BEEF CHUCK TENDER, NSX CENTRAL MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ
3881)... (mã hs thịt bắp vai bò/ hs code thịt bắp vai) |
|
- Mã HS 02013000: LÕI NẠC VAI BÒ ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS
BEEF A OYSTER BLADE IW/VAC, NHÃN HIỆU GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST PTY
LTD (MÃ 3416)... (mã hs lõi nạc vai bò/ hs code lõi nạc vai) |
|
- Mã HS 02013000: THỊT SƯỜN BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHILLED
BONELESS BEEF A FLANK STEAK MAX 1. 0-1. 5KG PER MW/VAC, NHÃN HIỆU GLASSHOUSE,
NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416)... (mã hs thịt sườn bò kh/ hs code
thịt sườn bò) |
|
- Mã HS 02013000: ĐÙI BÍT TẾT BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED
BONELESS A BEEF INSIDE, NSX CENTRAL MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3881)... (mã hs
đùi bít tết bò/ hs code đùi bít tết) |
|
- Mã HS 02013000: THỊT THĂN NGOẠI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP
LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF STRIPLOIN 3. 6-4. 5KG, NSX CENTRAL MEAT EXPORTS
PTY LTD (MÃ 3881)... (mã hs thịt thăn ngoại/ hs code thịt thăn ng) |
|
- Mã HS 02013000: SƯỜN FINGER BÒ TƯƠI KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-
CHILLED BONELESS BEEF A INTERCOSTAL MAX 1. 5KG PER MW/VAC, NHÃN HIỆU
GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416)... (mã hs sườn finger
bò/ hs code sườn finger) |
|
- Mã HS 02013000: THỊT ĐẦU THĂN BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP
LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF CUBE ROLL 2. 2-3. 1KG, NSX CENTRAL MEAT EXPORTS
PTY LTD (MÃ 3881)... (mã hs thịt đầu thăn b/ hs code thịt đầu thă) |
|
- Mã HS 02013000: THỊT THĂN NỘI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP
LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF TENDERLOIN SS/OFF OVER 1. 8KG, NSX CENTRAL MEAT
EXPORTS PTY LTD (MÃ 3881)... (mã hs thịt thăn nội b/ hs code thịt thăn nộ) |
|
- Mã HS 02013000: GÙ VAI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- *S-CHUCRS*
CHUCK CREST IW/VAC GRAIN FED [VIETNAM 90 DAY] [VIETNAM 90 DAY BB], NHÀ SẢN
XUẤT: STANBROKE BEEF PTY LTD (MÃ 203)... (mã hs gù vai bò không/ hs code gù
vai bò kh) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt mông bò ướp lạnh không xương Boneless
Beef Topside IW/VAC Wagyu F1, hiệu Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd,
HSD: 08/04/20... (mã hs thịt mông bò ướ/ hs code thịt mông bò) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt bẹ sườn bò ướp lạnh không xương
Boneless Beef Hanging Tender Augustus (Membrane retained), hiệu Augustus,
NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 07/04/20... (mã hs thịt bẹ sườn bò/ hs code
thịt bẹ sườn) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò ướp lạnh không xương
Boneless Beef Cube Roll 7 Rib MB1 Augustus, hiệu Augustus, NSX: Stanbroke
Beef Pty Ltd, HSD: 06/05/20... (mã hs thịt đầu thăn n/ hs code thịt đầu thă) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt vai bò ướp lạnh không xương Boneless
Beef Oyster Blade Sanchoku MB: 4-5, hiệu Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef
Pty Ltd, HSD: 02/05/20... (mã hs thịt vai bò ướp/ hs code thịt vai bò) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt bò phi lê ướp lạnh không xương Boneless
Beef Tenderloin SS/Off MB: 2+ Black Angus, hiệu Signature Black Angus, NSX:
Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 05/05/20... (mã hs thịt bò phi lê/ hs code thịt
bò phi) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt sườn bò ướp lạnh không xương Boneless
Beef Short Rib Meat 3 Rib MB: 4-5 MW/VAC GF*F1 Wagyu Sanchoku, hiệu Sanchoku
Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 02/05/20... (mã hs thịt sườn bò ướ/
hs code thịt sườn bò) |
|
- Mã HS 02013000: Thăn ngoại bò, không xương ướp lạnh, loại
PR, hiệu O'Connor(Chilled Boneless Beef "PR" Striploin 2. 8 Kg Up),
nơi sản xuất: G&K O'Connor Pty Ltd... (mã hs thăn ngoại bò/ hs code thăn
ngoại b) |
|
- Mã HS 02013000: Thăn nội bò, không xương ướp lạnh, loại PR,
hiệu O'Connor (Chilled Boneless Beef "PR" Tenderloin 1. 8 kg Up),
nơi sản xuất: G&K O'Connor Pty Ltd... (mã hs thăn nội bò kh/ hs code thăn
nội bò) |
|
- Mã HS 02013000: Nạc lưng bò không xương ướp lạnh hiệu Ralphs
(Chilled boneless Beef cube roll) hàng mới 100% nhà cung cấp Meat Tender pty.
, ltd... (mã hs nạc lưng bò khô/ hs code nạc lưng bò) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt bắp chân trước bò không xương ướp lạnh
(Chilled Boneless beef *S* FORE SHIN GRAIN FED) hàng mới 100%... (mã hs thịt
bắp chân t/ hs code thịt bắp châ) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt bắp chân sau bò không xương ướp lạnh
(Chilled Boneless beef *S* HIND SHANK GRAIN FED) hàng mới 100%... (mã hs thịt
bắp chân s/ hs code thịt bắp châ) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt đùi gọ bò tươi không xương ướp lạnh
(Chilled Boneless beef *S* KNUCKLE GRAIN FED) hàng mới 100%... (mã hs thịt
đùi gọ bò/ hs code thịt đùi gọ) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt vai bò tươi không xương ướp lạnh
(Chilled Boneless beef *S* CHUCK TENDER GRAIN FED) hàng mới 100%... (mã hs
thịt vai bò tươ/ hs code thịt vai bò) |
|
- Mã HS 02013000: Thăn ngoại bò tươi không xương ướp lạnh
(Chilled Boneless BEEF *S*STRIPLOIN GRAIN FED) hàng mới 100%... (mã hs thăn
ngoại bò t/ hs code thăn ngoại b) |
|
- Mã HS 02013000: Nạc lưng bò tươi không xương ướp lạnh
(Chilled Boneless BEEF *S* CUBE ROLL GRAIN FED) hàng mới 100%... (mã hs nạc
lưng bò tươ/ hs code nạc lưng bò) |
|
- Mã HS 02013000: Thăn nội bò tươi không xương ướp lạnh
(Chilled Boneless beef *S*Tenderloin Grain Fed Angus Beef) hàng mới 100%...
(mã hs thăn nội bò tươ/ hs code thăn nội bò) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt mông bò không xương ứơp lạnh (PR
D-Rump), nhà Sx: Midfield Meat International Pty Ltd... (mã hs thịt mông bò
kh/ hs code thịt mông bò) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt nạc lưng bò không xương ứơp lạnh (A
Cube Roll 3. 1-4. 5 kg), nhà Sx: Midfield Meat International Pty Ltd... (mã
hs thịt nạc lưng b/ hs code thịt nạc lưn) |
|
- Mã HS 02013000: Nạc lưng bò tách mỡ không xương ướp lạnh,
nhà sản xuất: Greater Omaha Packing (Boneless Beef NHTC Prime 112 Ribeye
Clean Eye (Roll)... (mã hs nạc lưng bò tác/ hs code nạc lưng bò) |
|
- Mã HS 02013000: Thăn nội từ phần lưng phía trong của bò(Thịt
bò không xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Jbs Australia Pty Ltd. Hàng Mới
100%... (mã hs thăn nội từ phầ/ hs code thăn nội từ) |
|
- Mã HS 02013000: Thăn ngoại từ phần thịt nạc lưng (thịt bò
không xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Harvey Industries Group Pty Ltd. Hàng
Mới 100%... (mã hs thăn ngoại từ p/ hs code thăn ngoại t) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt bò (thịt mông)- ướp lạnh/ Mã CSSX:
Sankyo Meat Co. , Ltd Ariake Meat Plant (mã K-2)- Hàng mới SX... (mã hs thịt
bò thịt m/ hs code thịt bò thị) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt bò (thịt nạc đùi)- ướp lạnh/ Mã CSSX:
Sankyo Meat Co. , Ltd Ariake Meat Plant (mã K-2)- Hàng mới SX... (mã hs thịt
bò thịt n/ hs code thịt bò thị) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt bò (thịt vai)- ướp lạnh/ Mã CSSX:
Sankyo Meat Co. , Ltd Ariake Meat Plant (mã K-2)- Hàng mới SX... (mã hs thịt
bò thịt v/ hs code thịt bò thị) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt bò (thịt thăn)- ướp lạnh- Mã CSSX:
Sankyo Meat Co. , Ltd Ariake Meat Plant (mã K-2)- Hàng mới SX... (mã hs thịt
bò thịt t/ hs code thịt bò thị) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt nạc mông bò Úc không xương ướp lạnh
Loại A- CH B/LESS A BEEF D/RUMP IV (MK) (Hàng mới 100%)- (Teys White)- (HSD:
4 tháng kể từ NSX)- NCC: TEYS AUSTRALIA... (mã hs thịt nạc mông b/ hs code
thịt nạc môn) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không xương: Đuôi thăn lưng
ngoài BEEF *A* STRIPLOIN IW/VAC (NSX: Shagay Pty Ltd)... (mã hs thịt bò ướp
lạn/ hs code thịt bò ướp) |
|
- Mã HS 02013000: Má mông bò Wagyu ướp lạnh có mỡ, không
xương, nguyên khối chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (*S*D-RUMP F1 WAGYU
GRAIN FED (AA8-9)- CHILLED)... (mã hs má mông bò wagy/ hs code má mông bò w) |
|
- Mã HS 02013000: Vai bò ướp lạnh không xương, có gân, có mỡ
nguyên khối, chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YG BEEF
OYSTER BLADE)... (mã hs vai bò ướp lạnh/ hs code vai bò ướp l) |
|
- Mã HS 02013000: Lõi đùi bò ướp lạnh, có gân, không xương
nguyên khối, chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YG BEEF
INSIDE)... (mã hs lõi đùi bò ướp/ hs code lõi đùi bò ư) |
|
- Mã HS 02013000: Nọng bò ướp lạnh nguyên khối, không xương
chưa đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YG BEEF CHUCK)... (mã hs
nọng bò ướp lạn/ hs code nọng bò ướp) |
|
- Mã HS 02013000: Cẳng bò ướp lạnh không xương nguyên khối
chưa phân đóng gói bán lẻ mới 100% (CHILLED BONELESS YG BEEF SHIN SHANK)...
(mã hs cẳng bò ướp lạn/ hs code cẳng bò ướp) |
|
- Mã HS 02013000: Nạm bò ướp lạnh có mỡ, có gân không xương
nguyên khối, chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YG BEEF
BRISKET)... (mã hs nạm bò ướp lạnh/ hs code nạm bò ướp l) |
|
- Mã HS 02013000: Mạn sườn bò ướp lạnh không xương nguyên
khối, chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YG BEEF THIN
SKIRT)... (mã hs mạn sườn bò ướp/ hs code mạn sườn bò) |
|
- Mã HS 02013000: Thăn ngoại bò ướp lạnh nguyên khối, không
xương chưa đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YG BEEF STRIPLOIN)...
(mã hs thăn ngoại bò ư/ hs code thăn ngoại b) |
|
- Mã HS 02013000: Thăn ngoại bò đen ướp lạnh nguyên khối,
không xương chưa đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS BEEF YP
STRIPLOIN)... (mã hs thăn ngoại bò đ/ hs code thăn ngoại b) |
|
- Mã HS 02013000: Nạc vai bò ướp lạnh không xương Chilled
Boneless PRS Black Angus Beef Chuck Roll IW VAC (NSX: Collinson Boning)...
(mã hs nạc vai bò ướp/ hs code nạc vai bò ư) |
|
- Mã HS 02013000: Nạc lưng bò ướp lạnh không xương Chilled
Boneless A Beef 7 Rib Cube Roll 4-5. 5kg IW VAC (NSX: Northern Co. operative
Meat)... (mã hs nạc lưng bò ướp/ hs code nạc lưng bò) |
|
- Mã HS 02013000: Thăn nội bò ướp lạnh không xương Chilled
Boneless A Beef Tenderloin 1. 8kg up ss off IWVAC (NSX: G&K O'Connor Pty
Ltd)... (mã hs thăn nội bò ướp/ hs code thăn nội bò) |
|
- Mã HS 02013000: Thăn nội bê ướp lạnh không xương Chilled
Boneless Veal Tenderloin Side Strap On 800-1200 gram IW VAC (NSX: Northern
Co. operative Meat)... (mã hs thăn nội bê ướp/ hs code thăn nội bê) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt bò khô Chilled Bresaola Air Dried Beef
IW VAC (NSX: Albert Spiess Pty. Ltd)... (mã hs thịt bò khô chi/ hs code thịt
bò khô) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt vai bò Úc không xương ướp lạnh- CH
B/LESS BEEF BOLAR BLADE RES MSA IW/VAC- NCC: NH FOODS- BRAN: OAKEY- (Hàng mới
100%)- (NSX: 18- 25/11/2019)... (mã hs thịt vai bò úc/ hs code thịt vai bò) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt bò úc ướp lạnh loại Thịt Thăn ngoại
CHILLED BONELESS BEEF STRIPLOIN. Hàng mới 100%... (mã hs thịt bò úc ướp/ hs
code thịt bò úc ư) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt đùi bò trước ướp lạnh không xương
Chilled Boneless Beef PR NE Brisket, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat Company
Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX... (mã hs thịt đùi bò trư/ hs code thịt đùi
bò) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt cổ bò ướp lạnh không xương Chilled
Boneless Beef PRS Chuck roll, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat Company Pty Ltd,
HSD: 90 ngày kể từ NSX... (mã hs thịt cổ bò ướp/ hs code thịt cổ bò ư) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt ống chân bò ướp lạnh không xương
Chilled Boneless Beef PR Shin shank, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat Company
Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX... (mã hs thịt ống chân b/ hs code thịt ống
châ) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt nạc đùi bò không xương (ướp lạnh)-
CHILLED BONELESS BEEF TOPSIDE.... (mã hs thịt nạc đùi bò/ hs code thịt nạc
đùi) |
|
- Mã HS 02013000: Thjt đùi gọ bò không xương (ướp lạnh)-
CHILLED BONELESS BEEF KNUCKLE,... (mã hs thjt đùi gọ bò/ hs code thjt đùi gọ) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt nạc bụng bò không xương (ướp lạnh)-
CHILLED BONELESS BEEF FLANK STEAK.... (mã hs thịt nạc bụng b/ hs code thịt
nạc bụn) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt Nạc vai bò không xương (ướp lạnh)-
CHILLED BONELESS BEEF BLADE,... (mã hs thịt nạc vai bò/ hs code thịt nạc vai) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt bắp bò nạm vụn không xương (ướp lạnh)-
CHILLED BONELESS BEEF SHIN SHANK SPECIAL TRIM,... (mã hs thịt bắp bò nạm/ hs
code thịt bắp bò) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt cổ bò không xương (ướp lạnh)- CHILLED
BONELESS BEEF CHUCK ROLL,... (mã hs thịt cổ bò khôn/ hs code thịt cổ bò k) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt ba chỉ bò không xương (ướp lạnh)-
CHILLED BONELESS BEEF NAVEL END BRISKET,... (mã hs thịt ba chỉ bò/ hs code
thịt ba chỉ) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt thăn lõi mông bò không xương (ướp
lạnh)- CHILLED BONELESS BEEF TRI TIP,... (mã hs thịt thăn lõi m/ hs code thịt
thăn lõ) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt bò xay. SL: 865. 4 x$1. 79. Hàng mới
100%.... (mã hs thịt bò xay sl/ hs code thịt bò xay) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt bò vai mềm đông lạnh. SL: 1006. 6 x$2.
19. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt bò vai mềm/ hs code thịt bò vai) |
|
- Mã HS 02013000: Thịt bò không xương. SL: 452. 1 x$2. 28.
Hàng mới 100%.... (mã hs thịt bò không x/ hs code thịt bò khôn)
|