2925 |
- Mã HS 29251100: Phụ gia niken-
dẻo: NI BRIGHTNESS CORRECTION SOLUTION; Germany... (mã hs phụ gia niken/ hs
code phụ gia nike) |
|
- Mã HS 29251100: Dung dịch natri saccarin trong môi trường
nước, hàm lượng rắn ~30. 1%... (mã hs dung dịch natri/ hs code dung dịch na) |
|
- Mã HS 29251900: VULNOC PM- N, N'-m-phenylenedimaleimide,
dạng bột, hợp chất chức carboxyimit(kể cả sacarin và muiối của nó), Cas No.
3006-93-7(kết quả Phân loại số: 6888/ TB-TCHQ), mới 100%... (mã hs vulnoc pm
nn/ hs code vulnoc pm n) |
|
- Mã HS 29252900: Hợp chất chức imin-biguanide- ARADUR 2844-
NPL SX sơn bột tĩnh điện- 1683/PTPLMN-NV... (mã hs hợp chất chức i/ hs code
hợp chất chứ) |
|
- Mã HS 29252900: NOCCELLER DT- 1, 3-Di-orthotolylguanidine,
Cas No. 97-39-2, hợp chất chức carboxyimit(kể cả sacarin và muối của nó) (kết
quả Phân loại số: 4429/TB-TCHQ), mới 100%... (mã hs nocceller dt 1/ hs code
nocceller dt) |
|
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu dược- Dược chất: Clobetasol
Propionate- USP40, Batch no: X25-191101, MFG date: 30/11/2019, Retest date:
29/11/2022, NSX: Arcadia Biotechnology Ltd- China.... (mã hs nguyên liệu dượ/
hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29252900: Hợp chất chứa carboxyimit (TP:
Dibenzothiazyl disulfide; Hexamethylenetetramine; 1, 3-Diphenylguanidine)
(NOCCELER F)... (mã hs hợp chất chứa c/ hs code hợp chất chứ) |
|
- Mã HS 29252900: Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT (CAS No.
97-39-2) Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su... (mã hs
chất lưu hóa ca/ hs code chất lưu hóa) |
|
- Mã HS 29252900: Chất xúc tiến lưu hóa cao su Hexacure DPG
CAS No: 102-06-7, Thành phần: Diphenyl guanidine 96-99%, Hàng mới 100%... (mã
hs chất xúc tiến l/ hs code chất xúc tiế) |
|
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu Metformin HCL... (mã hs nguyên
liệu met/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 29252900: Chất hoạt tính: DPG... (mã hs chất hoạt
tính/ hs code chất hoạt tí) |
2926 |
- Mã HS 29262000: Chất khử màu TRUDEC DC6500 (Dicyanadiamide)
dùng trong xử lý nước thải. Hàng mới 100%... (mã hs chất khử màu tr/ hs code
chất khử màu) |
|
- Mã HS 29269000: Hóa chất ACETONITRILE ISOCRATIC GRADE, dùng
trong phòng thí nghiệm 216 X 2, 500 L 540L, batch no: I1045391, hàng mới
100%... (mã hs hóa chất aceton/ hs code hóa chất ace) |
|
- Mã HS 29269000: Hóa chất CH3CN, hàng mới 100%... (mã hs hóa
chất ch3cn/ hs code hóa chất ch3) |
|
- Mã HS 29269000: Hoá chất Acetonitrile isocratic grade, Merck
(2, 5L/chai), mới 100%... (mã hs hoá chất aceton/ hs code hoá chất ace) |
2927 |
- Mã HS 29270010: Hóa chất tạo xốp EVA- Azodicarbonamide
(BLOWING AGENT ADC), mã CAS: 123-77-3, 25kg/bao, mới100%.... (mã hs hóa chất
tạo xố/ hs code hóa chất tạo) |
|
- Mã HS 29270010: Bột nở AC-3000E (CELLCOM-AC3000E Cas
123-77-3, NH2CON) làm từ bột đá, sản xuất PVC, EVA, 25 kgs/bao, nhà sản xuất
KUM YANG, Hàng mới 100%... (mã hs bột nở ac3000e/ hs code bột nở ac30) |
|
- Mã HS 29270010: Bột nở AC-3000F (CELLCOM-AC3000F Cas
123-77-3, NH2CON) làm từ bột đá, sản xuất PVC, EVA, 25 kgs/bao, nhà sản xuất
KUM YANG, Hàng mới 100%... (mã hs bột nở ac3000f/ hs code bột nở ac30) |
|
- Mã HS 29270010: Bột nở AC-808F (AC blowing agent
Azodicarbonamide >90% Cas 123-77-3, CaCO3) làm từ bột đá, sản xuất PVC,
EVA, PP và các loại nhựa khác, 25 kgs/bao, nhà sản xuất HANGZHOU LINGEBA,
Hàng mới 100%... (mã hs bột nở ac808f/ hs code bột nở ac80) |
|
- Mã HS 29270010: Chất hổ trợ sản xuất giày dép nhựa AC
BLOWING AGENT AC- 3000 (Azordicarbonamide), CAS: 123- 77- 3, mới 100%... (mã
hs chất hổ trợ sản/ hs code chất hổ trợ) |
|
- Mã HS 29270010: Bột nở, AC-3000, dạng bột #AC-3000 (AC
BLOWING AGENT), NL dùng sx sp nhựa, mới 100%... (mã hs bột nở ac3000/ hs code
bột nở ac3) |
|
- Mã HS 29270010: Bột nở, AC-4000, dạng bột #AC-4000 (AC
BLOWING AGENT), NL dùng sx sp nhựa, mới 100%... (mã hs bột nở ac4000/ hs code
bột nở ac4) |
|
- Mã HS 29270010: Chất lưu hóa cao su- UNICELL- DX3MT (CTHH:
NH2CONNCONH2)... (mã hs chất lưu hóa ca/ hs code chất lưu hóa) |
|
- Mã HS 29270010: Chất tạo bọt... (mã hs chất tạo bọt/ hs code
chất tạo bọt) |
|
- Mã HS 29270010: Azodicarbonamit (SPM-01(AC-3000)
(C2H4N4O2))... (mã hs azodicarbonamit/ hs code azodicarbona) |
|
- Mã HS 29270010: Chất xúc tác- BLOWING AGENT AC-6000... (mã
hs chất xúc tác b/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 29270010: Chất tạo bọt có chứa Azodicarbonamide trong
chất mang EVA (dạng hạt)... (mã hs chất tạo bọt có/ hs code chất tạo bọt) |
|
- Mã HS 29270010: Chất chế tạo xốp dùng cho plastic, thành
phần chứa azodicarbonamit và các chất hữu cơ (BLOWING ANGENT SUPERCELL), CAS
Number: 123-77-3... (mã hs chất chế tạo xố/ hs code chất chế tạo) |
|
- Mã HS 29270010: Azodicarbonamide (chất tạo xốp cho hạt nhựa
(bột nở)- AC-3000H-LH)- EB011... (mã hs azodicarbonamid/ hs code
azodicarbona) |
|
- Mã HS 29270010: Chất xúc tác (điều chế)- blowing
agent-lh-dh9-ip... (mã hs chất xúc tác đ/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 29270010: Chất tạo bọt (ADC) là chế phẩm hóa học có
thành phần chính là azodicarbonamide (CAS: 123-77-3), dùng trong sản xuất đế
giầy, hàng mới 100%.... (mã hs chất tạo bọt a/ hs code chất tạo bọt) |
|
- Mã HS 29270010: Chất tạo bọt... (mã hs chất tạo bọt/ hs code
chất tạo bọt) |
|
- Mã HS 29270010: Bột nở các loại (dùng để sản xuất gia công
vật tư ngành giầy)... (mã hs bột nở các loại/ hs code bột nở các l) |
|
- Mã HS 29270010: Bột nổi HH-808B dùng trong ngành công nghiệp
giày dép, Mới 100%... (mã hs bột nổi hh808b/ hs code bột nổi hh8) |
|
- Mã HS 29270010: Bột nổi AC-3000F dùng trong ngành công
nghiệp giày dép, Mới 100%... (mã hs bột nổi ac3000/ hs code bột nổi ac3) |
|
- Mã HS 29270010: ACP-W-Chất tạo xốp cho hạt nhựa (bột nở)...
(mã hs acpwchất tạo/ hs code acpwchất t) |
|
- Mã HS 29270010: Chất độn cao su (Azodicarbonamit) D600...
(mã hs chất độn cao su/ hs code chất độn cao) |
|
- Mã HS 29270010: Chất tạo xốp cho hạt nhựa (bột nở)... (mã hs
chất tạo xốp ch/ hs code chất tạo xốp) |
|
- Mã HS 29270010: Bột AC-3000 (Azodicarbonamit BLOWING AGENT
AC-3000) dùng trong sản xuất đế giày mới 100%, CN (CAS: 123-77-3)... (mã hs
bột ac3000 az/ hs code bột ac3000) |
|
- Mã HS 29270010: Chất xúc tác (AC-H802)... (mã hs chất xúc
tác a/ hs code chất xúc tác) |
|
- Mã HS 29270010: Bột Nở (Chất tạo xốp cho hạt nhựa)... (mã hs
bột nở chất tạ/ hs code bột nở chất) |
|
- Mã HS 29270010: CHẤT TẠO BỌT AC-H811 (BLOWING AGENT
AC-H811)... (mã hs chất tạo bọt ac/ hs code chất tạo bọt) |
|
- Mã HS 29270010: CHẤT PHỤ GIA. CELLCOM AC3000F
(AZODICARBONAMIDE). Tkn: 102898851640... (mã hs chất phụ gia c/ hs code chất
phụ gia) |
|
- Mã HS 29270010: Azodicarbonamide... (mã hs azodicarbonamid/
hs code azodicarbona) |
|
- Mã HS 29270010: Hóa chất các loại: hóa chất sản xuất cao su
AZODICARBONAMIDE AC-H802, Mã CAS: 123-77-3, Công thức hóa học: C2H4N4O2...
(mã hs hóa chất các lo/ hs code hóa chất các) |
|
- Mã HS 29270010: Chất phụ gia-bột nở AC-3000... (mã hs chất
phụ giabộ/ hs code chất phụ gia) |
|
- Mã HS 29270090: JTR/TL/NONE-Hoá chất tạo độ xốp... (mã hs
jtr/tl/nonehoá/ hs code jtr/tl/none) |
|
- Mã HS 29270090: Bột nở dùng trong sản xuất đế giày
AC3000F... (mã hs bột nở dùng tro/ hs code bột nở dùng) |
|
- Mã HS 29270090: Chất xúc tác- AB... (mã hs chất xúc tác a/
hs code chất xúc tác) |