2601 |
- Mã HS 26011110: QUẶNG SẮT
HEMATITE CHƯA NUNG KẾT LOẠI TIÊU CHUẨN BRBF CỦA CÔNG TY VALE, THÀNH PHẦN FE
CHIẾM 62. 50% MIN, CỠ HẠT 0-6. 3MM CHIẾM 80% MAX. DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN
XUẤT GANG THÉP CÔNG NGHỆ LÒ CAO.... (mã hs quặng sắt hemat/ hs code quặng sắt
he) |
|
- Mã HS 26011110: Quặng sắt chưa nung kết, loại tiêu chuẩn
BRBF của Công ty Vale, thành phần Fe chiếm 62. 79%, cỡ hạt 0-6. 3mm chiếm 84.
4%, dùng làm nguyên liệu sản xuất gang thép- công nghệ lò cao.... (mã hs
quặng sắt chưa/ hs code quặng sắt ch) |
|
- Mã HS 26011110: Bột hematite 495 màu nâu đỏ, mã M00495, dùng
trong sản xuất gạch Ceramic, CAS No: 1317-60-8, hãng SX: Colorobbia Espana,
hàng mới 100%... (mã hs bột hematite 49/ hs code bột hematite) |
|
- Mã HS 26011110: Bột hematite 519 màu nâu đỏ, mã M00519, dùng
trong sản xuất gạch Ceramic, CAS No: 1317-60-8, hãng SX: Colorobbia Espana,
hàng mới 100%... (mã hs bột hematite 51/ hs code bột hematite) |
|
- Mã HS 26011190: QUẶNG SẮT, CHƯA QUA NUNG KẾT, HÀM LƯỢNG
SẮT(FE)>58% (DẠNG MÙN, RỜI, ĐÃ QUA SƠ CHẾ)... (mã hs quặng sắt chưa/ hs
code quặng sắt c) |
|
- Mã HS 26011190: Quặng sắt thô chưa qua nung kết, dạng rời,
kích cỡ từ 1cm-10cm, hàm lượng sắt 61% (+-1%) #Lào... (mã hs quặng sắt thô c/
hs code quặng sắt th) |
|
- Mã HS 26011190: Quặng sắt HIY FINES, loại chưa nung kết,
dùng cho thiêu kết, TP: Fe: 58. 58%, P: 0. 053%, sulphur: 0. 008%, Silica: 4.
53%, Alumina: 1. 54%, cỡ hạt+9. 5mm: 9. 57%, đơn giá: 70. 752924USD... (mã hs
quặng sắt hiy f/ hs code quặng sắt hi) |
|
- Mã HS 26011190: Quặng sắt PILBARA BLEND FINES, loại chưa
nung kết, dùng cho thiêu kết, TP: Fe: 61. 55%, P: 0. 104%, sulphur: 0. 027%,
Silica: 3. 43%, Alumina: 2. 31%, cỡ hạt+8mm: 3. 37%, đơn giá 74. 955590USD...
(mã hs quặng sắt pilba/ hs code quặng sắt pi) |
|
- Mã HS 26011190: Quặng Sắt thô, dạng rời chưa qua nung kết
hàm lượng sắt (62% +-1%), hàng mới 100% do Lào sản xuất... (mã hs quặng sắt
thô/ hs code quặng sắt th) |
|
- Mã HS 26011190: Quặng sắt chưa nung kết loại tiêu chuẩn Iron
ore concentrate của Cty Pacific Resources (klượng +/-10%), tp Fe chiếm 65.
02%, cỡ hạt 0-0. 074mm chiếm 98. 3%, dùng làm ngliệu sxuất gang thép-công
nghệ lò cao.... (mã hs quặng sắt chưa/ hs code quặng sắt ch) |
|
- Mã HS 26011190: Quặng sắt chưa qua nung kết, hàm lượng: Fe
> 63%. (dạng cục, rời, đã qua sơ chế). Do Lào sản xuất... (mã hs quặng sắt
chưa/ hs code quặng sắt ch) |
|
- Mã HS 26011190: Quặng sắt thô chưa qua nung kết hàm lượng
sắt 61, 38%, hàng mới 100%. Xuất Xứ Lào... (mã hs quặng sắt thô c/ hs code
quặng sắt th) |
|
- Mã HS 26011190: Quặng sắt (Limonit) không có từ tính, hàm
lượng Fe>45%, dạng cục. Kích cỡ từ 0, 3 cm đến 12 cm, chưa qua nung kết...
(mã hs quặng sắt limo/ hs code quặng sắt l) |
|
- Mã HS 26011190: Tinh quặng sắt hàm lượng Fe > 42%... (mã
hs tinh quặng sắt/ hs code tinh quặng s) |
|
- Mã HS 26011190: Tinh quặng sắt Limonit hàm lượng Fe > 54%
độ ẩm tự nhiên, do Việt Nam sản xuất... (mã hs tinh quặng sắt/ hs code tinh
quặng s) |
|
- Mã HS 26011190: Tinh quặng sắt (limonit, hematit, manhetit)
đã qua chế biến, có hàm lượng Fe 59% +-1(hàng đã quy khô)... (mã hs tinh
quặng sắt/ hs code tinh quặng s) |
|
- Mã HS 26011190: Quặng sắt Limonit, hàm lượng Fe>54%, quy
khô, do Việt nam sản xuất... (mã hs quặng sắt limon/ hs code quặng sắt li) |
|
- Mã HS 26011190: Quặng sắt (Limonit), không có từ tính, hàm
lượng Fe>45%, dạng cục. Kích cỡ từ 0. 3cm- 12cm, chưa qua nung kết... (mã
hs quặng sắt limo/ hs code quặng sắt l) |
|
- Mã HS 26011190: Quặng sắt Limonit hàm lượng Fe > 54% độ
ẩm quy khô do Việt Nam sản xuất... (mã hs quặng sắt limon/ hs code quặng sắt
li) |
2602 |
- Mã HS 26020000: Mangan 75%, hàng chưa gia công. Hàng mới
100%... (mã hs mangan 75% hàn/ hs code mangan 75%) |
|
- Mã HS 26020000: Mangan dùng trong xử lý nước thải model
ZEOMANGAN (MANGANESE ZEOLITE) size 0. 65 mm +-0. 05mm (01 bao 30 kg 30 lít),
hàng mới 100%... (mã hs mangan dùng tro/ hs code mangan dùng) |
|
- Mã HS 26020000: Hạt filox (25kg/bao), chứa sắt và tinh quặng
mangan chứa sắt với hàm lượng mangan từ 20% trở lên dùng cho hệ thống lọc
nước. Hàng mới 100%... (mã hs hạt filox 25kg/ hs code hạt filox 2) |
|
- Mã HS 26020000: Quặng Mangan hàm lượng Mn 45. 04%, độ ẩm 2.
91%, cỡ hạt6. 7x75mm dùng làm nguyên liệu sản xuất hợp kim sắt. Hàng mới
100%.... (mã hs quặng mangan hà/ hs code quặng mangan) |
|
- Mã HS 26020000: Quặng mangan, dùng làm nguyên liệu sản xuất
thép, hàm lượng 51. 83%- Hàng mới 100%... (mã hs quặng mangan d/ hs code
quặng mangan) |
|
- Mã HS 26020000: Quặng Mangan (Manganese Lumpy Ore) dùng
trong nghành công nghiệp sản xuất hợp kim sắt, nấu luyện Fero Mangan và
Silico Mangan. Mn: 50. 2%. Dạng cục. Hàng rời không đóng bao.... (mã hs quặng
mangan m/ hs code quặng mangan) |
|
- Mã HS 26020000: Hạt filox (25kg/bao), chứa sắt và tinh quặng
mangan chứa sắt với hàm lượng mangan từ 20% trở lên dùng cho hệ thống lọc
nước. Hàng mới 100%... (mã hs hạt filox 25kg/ hs code hạt filox 2) |
2603 |
- Mã HS 26030000: Quặng Đồng (Copper Ore; hàng đã qua chế
biến; hàm lượng Cu>30%; dạng hạt; đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 50
kg/bao; hàng mới 100%, do Lào SX)... (mã hs quặng đồng cop/ hs code quặng
đồng) |
|
- Mã HS 26030000: Tinh quặng đồng (hàm lượng đồng > 20%,
dạng bột đóng rời).... (mã hs tinh quặng đồng/ hs code tinh quặng đ) |
2604 |
- Mã HS 26040000: Mẫu quặng Nikel nghiền dạng nguyên khai
(Crushed raw Nickel ore samples) lấy từ các lỗ khoan thăm dò của mỏ khai thác
Nikel (Net 7 kiện 111. 3 kgs)... (mã hs mẫu quặng nikel/ hs code mẫu quặng
ni) |
|
- Mã HS 26040000: Mẫu quặng Nikel dạng nguyên khai (Raw Nickel
ore samples) lấy từ các lỗ khoan thăm dò của mỏ khai thác Nikel (Net 6 kiện
93. 7kgs)... (mã hs mẫu quặng nikel/ hs code mẫu quặng ni) |
2606 |
- Mã HS 26060000: Cao Bauxite, nhãn hiệu: PN-HGB86, TP: Al2O3:
86. 2%, CaO: 0. 5%, SiO2: 6. 5%, Fe2O3: 1. 7%, nhiệt độ chịu lửa 1790 độ C,
nhãn hiệu: PN-HGB86, dùng để sản xuất gạch chịu lửa. Mới 100%... (mã hs cao
bauxite nh/ hs code cao bauxite) |
|
- Mã HS 26060000: Quặng nhôm (CALCINED BAUXITE AS 40), màu
vàng đã qua thiêu kết, cỡ hạt 0-1 mm, thành phần: Al2O3: 81. 55%, Fe2O3: 4.
28%. , sử dụng trong ngành công nghiệp chịu lửa, mã CAS: 1344-28-1, hàng mới
100%.... (mã hs quặng nhôm cal/ hs code quặng nhôm) |
|
- Mã HS 26060000: Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa:
Quặng nhôm Bauxit đã nung (CALCINED BAUXITE RKB75), cỡ hạt 0-1mm, Hàm lượng
Al2O3: 75% min, hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ hs code nguyên liệu) |
2607 |
- Mã HS 26070000: Tinh quặng chì (không có lẫn tạp chất đất
cát). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100%... (mã hs tinh quặng chì/ hs code tinh
quặng c) |
|
- Mã HS 26070000: Quặng chì (dạng bột, hàm lượng chì 73. 8%,
độ ẩm 15. 2%, không chứa nguyên tố phóng xạ), hàng mới 100%.... (mã hs quặng
chì dạng/ hs code quặng chì d) |
|
- Mã HS 26070000: Quặng chì dạng bột... (mã hs quặng chì dạng/
hs code quặng chì dạ) |
|
- Mã HS 26070000: Hỗn hợp các Oxit không chứa kim loại thu
được từ ngành công nghiệp xử lý hóa chất từ nhà máy sản xuất. (Nhà máy ZHAN
HONG).... (mã hs hỗn hợp các oxi/ hs code hỗn hợp các) |
2608 |
- Mã HS 26080000: Khóa bằng sắt... (mã hs khóa bằng sắt/ hs
code khóa bằng sắ) |
2609 |
- Mã HS 26090000: Quặng thiếc đã qua sơ chế (TIN
CONCENTRATION).... (mã hs quặng thiếc đã/ hs code quặng thiếc) |
|
- Mã HS 26090000: Quặng thiếc hàm lượng 70% Sn... (mã hs quặng
thiếc hàm/ hs code quặng thiếc) |
2610 |
- Mã HS 26100000: Crom quặng 75% (dạng cục). Hàng mới 100%...
(mã hs crom quặng 75%/ hs code crom quặng 7) |
2611 |
- Mã HS 26110000: Nguyên liệu vonfram sơ chế... (mã hs nguyên
liệu von/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 26110000: Quặng Vonfram đã qua sơ chế (W MATERIAL)...
(mã hs quặng vonfram đ/ hs code quặng vonfra) |
|
- Mã HS 26110000: Tinh quặng Vonfram (scheelit), hàm lượng
WO3: 31. 95%, độ ẩm (H20): 0. 1%, (Hàng mới 100%)... (mã hs tinh quặng vonf/
hs code tinh quặng v) |
|
- Mã HS 26110000: Quặng Vonfram (Tungsten concentrate). Hàng
mới 100%... (mã hs quặng vonfram/ hs code quặng vonfra) |
|
- Mã HS 26110000: Quặng vonfram 10-30% WO3... (mã hs quặng
vonfram 1/ hs code quặng vonfra) |
|
- Mã HS 26110000: Quặng vonfram 64. 01-66% WO3... (mã hs quặng
vonfram 6/ hs code quặng vonfra) |
2612 |
- Mã HS 26122000: Tinh Quặng Monazit... (mã hs tinh quặng
mona/ hs code tinh quặng m) |
2613 |
- Mã HS 26131000: Molipden đã nung (Mo>58%) (ĐGGC: 5. 8
USD)... (mã hs molipden đã nun/ hs code molipden đã) |
|
- Mã HS 26139000: Quặng Molybdenum đã qua sơ chế (Molybdenum
Concentrates)... (mã hs quặng molybdenu/ hs code quặng molybd) |
|
- Mã HS 26139000: Nguyên liệu Molipden sơ chế(Molybdenum
Concentrate)... (mã hs nguyên liệu mol/ hs code nguyên liệu) |
|
- Mã HS 26139000: Quặng Molipden (Molybdenum Concentrate).
Hàng đóng bao.... (mã hs quặng molipden/ hs code quặng molipd) |
2614 |
- Mã HS 26140010: Tinh quặng ilmenite có hàm lượng TiO2 lớn
hơn 51%, FeO lớn hơn 26%, Fe2O3 nhỏ hơn 16%... (mã hs tinh quặng ilme/ hs
code tinh quặng i) |
|
- Mã HS 26140010: Tinh quặng Ilmenite, hàm lượng TiO2 > 48%
(min)... (mã hs tinh quặng ilme/ hs code tinh quặng i) |
|
- Mã HS 26140010: Tinh quặng Inmenit (Ilmenit)
(TiO2>48%)... (mã hs tinh quặng inme/ hs code tinh quặng i) |
|
- Mã HS 26140090: Quặng Rutile RGD. Cam kết sử dụng kết quả
giám định1773/PTPL. HCM-NN ngày 31/05/2013 đã kiểm hóa tại tờ khai
101032978062/E11 ngày 12/9/2016. HANG MOI 100%... (mã hs quặng rutile rg/ hs
code quặng rutile) |
|
- Mã HS 26140090: Quặng Cruzor Premium Rutile. Cam kết sử dụng
kết quả giám định1773/PTPL. HCM-NN ngày 31/05/2013 đã kiểm hóa tại tờ khai
101032978062/E11 ngày 12/9/2016. HANG MOI 100%... (mã hs quặng cruzor pr/ hs
code quặng cruzor) |
|
- Mã HS 26140090: Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu)
có hàm lượng TiO2: 95%- Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016)... (mã
hs tinh quặng ruti/ hs code tinh quặng r) |
|
- Mã HS 26140090: Quặng đuôi thải, ilmenite có hàm lượng TiO2
dưới 10%, lencoxen có hàm lượng TiO2 dưới 15%, Silicat Ziron có hàm lượng
Zicon từ 4- 9%, các khoáng vật nặng không có ích khác dưới 7%... (mã hs quặng
đuôi thải/ hs code quặng đuôi t) |
2615 |
- Mã HS 26151000: QUẶNG ZIRCON, Nguyên liệu dùng trong ngành
gốm sứ (không KBHC, mã CAS: 10101-52-7), mới 100%- ZIRCON SAND WEST... (mã hs
quặng zircon n/ hs code quặng zircon) |
|
- Mã HS 26151000: Quặng Zircon- Quặng Zircon Premium. Cam kết
sử dụng kết quả giám định1773/PTPL. HCM-NN ngày 31/05/2013. HANG MOI 100%...
(mã hs quặng zircon q/ hs code quặng zircon) |
|
- Mã HS 26151000: ZIRCON YL350M (Dạng bột) nguyên liệu dùng
cho khuôn đúc, theo PTPT/483/TB-KĐ 3 Ngày 13/03/2019 hàng mới 100%... (mã hs
zircon yl350m/ hs code zircon yl350) |
|
- Mã HS 26151000: Bột Zirconi (Hàng mới 100%)... (mã hs bột
zirconi hà/ hs code bột zirconi) |
|
- Mã HS 26151000: Cát Zirconi các loại (Hàng mới 100%)... (mã
hs cát zirconi các/ hs code cát zirconi) |
|
- Mã HS 26151000: Bột zircon... (mã hs bột zircon/ hs code bột
zircon) |
|
- Mã HS 26151000: Bột Zircon (quặng Zircon)... (mã hs bột
zircon quặ/ hs code bột zircon) |
|
- Mã HS 26151000: Tinh Quặng zircon(zircon sand)... (mã hs
tinh quặng zirc/ hs code tinh quặng z) |
|
- Mã HS 26151000: Bột zircon... (mã hs bột zircon/ hs code bột
zircon) |
|
- Mã HS 26151000: Bột Zircon, kích thước hạt 74 micron, ZrO2
>65% (Zircon flour- ZrO2 > 65%, size 74 micron)... (mã hs bột zircon
kíc/ hs code bột zircon) |
|
- Mã HS 26151000: Bột Zircon nghiền mịn (Zircon flour) (ZrO2
> 65%; particle size: <75 micromet)... (mã hs bột zircon nghi/ hs code
bột zircon n) |
|
- Mã HS 26151000: Zircon Flour (Bột zircon siêu mịn) ZrO2: 65%
min, cỡ hạt <75 micro-met. Hợp đồng số: 12. 2019/KT-NITTO NGAY
19/12/2019... (mã hs zircon flour b/ hs code zircon flour) |
|
- Mã HS 26159000: Bột quặng Vanadium, dùng để làm mẫu. đóng
gói: 1 kg. ncc: Merck. mới 100%... (mã hs bột quặng vanad/ hs code bột quặng
va) |
|
- Mã HS 26159000: Quặng Tantali (Tantalum concentrate). Hàng
đóng trong 17 thùng (Drum).... (mã hs quặng tantali/ hs code quặng tantal) |
|
- Mã HS 26159000: Bột giữ nhiệt... (mã hs bột giữ nhiệt/ hs
code bột giữ nhiệ) |
|
- Mã HS 26159000: Bột giữ nhiệt... (mã hs bột giữ nhiệt/ hs
code bột giữ nhiệ) |
2617 |
- Mã HS 26171000: Tinh quặng Antimon (Sb) hàm lượng 25-65%....
(mã hs tinh quặng anti/ hs code tinh quặng a) |
|
- Mã HS 26171000: Quặng Antimon (Sb) nguyên khai hàm lượng
20%-68%... (mã hs quặng antimon/ hs code quặng antimo) |
2618 |
- Mã HS 26180000: Hạt xỉ nhỏ, bằng kim loại, dùng tách xỉ
trong lò nấu inox. Hàng mới 100%... (mã hs hạt xỉ nhỏ bằn/ hs code hạt xỉ
nhỏ) |
|
- Mã HS 26180000: Xỉ hạt lò cao thu được từ công nghiệp luyện
thép. Thành phần: SiO2: 36%min; Al2O3: 14%max; FeO: 2. 0%max; CaO: 38%min;
Glass Content: 95%min; Moisture: 6%max; MGO: 10%max; SO3: 1. 0%max.
(+/-10%)... (mã hs xỉ hạt lò cao t/ hs code xỉ hạt lò ca) |
|
- Mã HS 26180000: Xỉ hạt lò cao (xỉ cát) thu được từ công
nghiệp luyện thép: (CaO+MgO)/SiO2: 1%min; Moisture: 10% max, MgO: 10% max;
MnO: 4% max; CI: 0. 1% max; Loss on Ignition: 3%max, CaO: 36%min,
Size<5mm: 90%min... (mã hs xỉ hạt lò cao/ hs code xỉ hạt lò ca) |
|
- Mã HS 26180000: Xỉ hạt lò cao(là sản phẩm thừa trong quá
trình luyện thép). 20 kg/bao. 15 bao. Hàng mới 100%... (mã hs xỉ hạt lò caol/
hs code xỉ hạt lò ca) |
|
- Mã HS 26180000: Xỉ hạt lò cao(GRANULATED BLAST FURNACE
SLAG). đặc tính cơ bản: ([(CaO+MgO+Al2O3)/SiO2]> 1. 7), sản phẩm phụ của
lò cao, không phải là chất thải nguy hại, TCCS 10: 2017/ FHS, dung sai khối
lượng: +-10%... (mã hs xỉ hạt lò caog/ hs code xỉ hạt lò ca) |
|
- Mã HS 26180000: Xỉ hạt nhỏ lò cao từ công nghiệp luyện sắt,
thành phần chính CaO, SiO2, Al2O3, dùng trong xây dựng, đóng trong bao 60kg,
hàng mới 100%, không chứa chất thải nguy hại... (mã hs xỉ hạt nhỏ lò c/ hs
code xỉ hạt nhỏ l) |
|
- Mã HS 26180000: Xỉ hạt nhỏ (xỉ cát) thu được từ công nghiệp
luyện thép (+/-10%)... (mã hs xỉ hạt nhỏ xỉ/ hs code xỉ hạt nhỏ) |
2619 |
- Mã HS 26190000: Vụn xỉ kim loại (thu hồi từ công nghiệp
luyện sắt hoặc thép), không chứa các thành phần nguy hại theo công ước
Basel... (mã hs vụn xỉ kim loại/ hs code vụn xỉ kim l) |
2620 |
- Mã HS 26201900: Tro mịn (tro bay) thu được từ quá trình
luyện kim, không chứa thành phần chất thải nguy hại theo
TT-36/2015/TT-BTNMT... (mã hs tro mịn tro ba/ hs code tro mịn tro) |
|
- Mã HS 26201900: Xỉ kẽm (thu gom trong quá trình luyện kim
loại trong đó hàm lượng Zn 80- 95% còn lại Fe, Ca, . )... (mã hs xỉ kẽm thu
gom/ hs code xỉ kẽm thu) |
|
- Mã HS 26204000: Chất giữ nhiệt miệng phun(thành phần:
3Al2O3-2SiO2 mã cas 92704-41-1 (dùng cho đúc) (hàng mới 100%)... (mã hs chất
giữ nhiệt/ hs code chất giữ nhi) |
|
- Mã HS 26204000: Xỉ thu được từ quá trình luyện kim loại nặng
có thành phần chủ yếu là nhôm (~48. 50%), dạng rắn... (mã hs xỉ thu được từ/
hs code xỉ thu được) |
|
- Mã HS 26204000: Xỉ nhôm thu gom trong quá trình luyện kim
loại (trong đó Al 50-65%, Zn43 %, Fe1. 34%, . )... (mã hs xỉ nhôm thu gom/ hs
code xỉ nhôm thu) |
|
- Mã HS 26204000: Xỉ nhôm- ALUMINUM DROSS được lây từ phần dư
còn lại khi đổ dung dịch nhôm nung chảy vào khuôn nhôm bám trên lò nung...
(mã hs xỉ nhôm alumin/ hs code xỉ nhôm alu) |
|
- Mã HS 26204000: Xỉ nhôm (xỉ nhôm phế liệu sau khi làm sạch
không chứa thành phần nguy hại, thu hồi từ quá trình nung nấu, sản xuất
nhôm). Hàng mới 100%.... (mã hs xỉ nhôm xỉ nhô/ hs code xỉ nhôm xỉ) |
|
- Mã HS 26209100: Xỉ tro thu được từ gia công antimon, có hàm
lượng Vàng (Au): 0. 0001%- 0. 1%, có chứa antimon, dạng hạt... (mã hs xỉ tro
thu được/ hs code xỉ tro thu đ) |
|
- Mã HS 26209910: Thiếc phế liệu và mảnh vụn (Xỉ hàn)... (mã
hs thiếc phế liệu/ hs code thiếc phế li) |
|
- Mã HS 26209910: PHẾ LIỆU BỤI XỈ THIẾC THẢI... (mã hs phế
liệu bụi xỉ/ hs code phế liệu bụi) |
2621 |
- Mã HS 26219000: Tro giữ nhiệt... (mã hs tro giữ nhiệt/ hs
code tro giữ nhiệ) |
|
- Mã HS 26219000: Tro bay (thu được từ quá trình SX của Nhà
máy nhiệt điện Duyên Hải, Trà Vinh)... (mã hs tro bay thu đư/ hs code tro bay
thu) |
|
- Mã HS 26219000: Tro bay thu được từ nhiệt điện Vũng Áng, để
làm phụ gia cho bê tông và vữa xây dựng (loại F) đóng trong 2 bồn. mới
100%... (mã hs tro bay thu đượ/ hs code tro bay thu) |
|
- Mã HS 26219000: Tro từ vỏ trấu (thành phần chính là SiO2-
vật liệu siêu nhẹ dùng trong ngành xây dựng), trọng lượng N. W: 384.
00KGS/KIEN... (mã hs tro từ vỏ trấu/ hs code tro từ vỏ tr) |
|
- Mã HS 26219000: Tro bay(Fly ash) dùng cho bê tông, vữa xây
dựng và xi măng 100%... (mã hs tro bayfly ash/ hs code tro bayfly) |
|
- Mã HS 26219000: Tro bay do Công ty cổ phần Sông Đà Cao Cường
sản xuất đạt tiêu chuẩn ASTM C618 (dùng làm phụ gia cho bê tông đầm lăn của
các thủy điện) đơn giá 47. 3 USD/tấn... (mã hs tro bay do công/ hs code tro
bay do c) |
|
- Mã HS 26219000: Tro trấu (màu đen, độ ẩm tối đa 3%), sx tại
Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs tro trấu màu đ/ hs code tro trấu mà) |
|
- Mã HS 26219000: TRO BAY NHIET DIEN... (mã hs tro bay nhiet
d/ hs code tro bay nhie) |
|
- Mã HS 26219000: Tro bay khô rời thu được từ nhiệt điện phả
lại để dùng làm phụ gia cho bê tông và vựa xây dựng, hàng mới 100%... (mã hs
tro bay khô rời/ hs code tro bay khô) |
|
- Mã HS 26219000: Tro bay từ quá trình đốt nhiên liệu nhà máy
nhiệt điện, thành phần chính CaO, SiO2, Fe2O3, Al2O3, SO3, không có đặc tính
vữa, xi măng, không chịu lửa, 15kg/ bao, mới 100%không chứa chất thải nguy
hại... (mã hs tro bay từ quá/ hs code tro bay từ q) |
|
- Mã HS 26219000: Tro trấu. (25 kgs/ thùng)... (mã hs tro trấu
25 k/ hs code tro trấu 2) |