|
- Mã HS 39269070: PL16/ Hạt trang trí bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL17/ Đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL19-001/ Dây treo thẻ bài (bằng nhựa, dùng để treo thẻ
bài lên sản phẩm may mặc)- SLC-20BK Lox Pin ASICS (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL20/ Dây treo treo thẻ các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL20/ Đệm cho cúc, Oze Bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL22/ Nút chặn (chốt chặn) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL24/ Hạt cườm đính trang trí các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL25/ Chốt đầu đai (1 bộ/ 2 chiếc) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL28/ Kim sa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL28/ Kim sa (xk) |
|
- Mã HS 39269070: PL31/ Đệm nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL31/ Mút lót ngực áo (xk) |
|
- Mã HS 39269070: PL32/ Đệm nhựa. 76J0357/ 76J0807. TOMMY. hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL32/ PL32#Đệm nhựa/C&B/WC03Z010 (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL35/ Băng phản quang bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL37/ Khoanh cổ (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL41/ Đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL42/ ĐỆM NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269070: PL66/ Dây trang trí bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269070: PL66/ Móc cài các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL70/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL77/ Miếng ốp bảo vệ vai bằng nhựa dùng trong ngành
may mặc (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL85/ Dây co giãn bằng nhựa (khổ từ 5mm đến 30mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269070: PL99/ Dây chống bai (chất liệu bằng plastic) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PR-04/ Miếng mút lót PE dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ
chơi thể thao, kích thước 115cm*170cm (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PR-06/ Miếng mút lót PE dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ
chơi thể thao, khổ 40" (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PR-35/ Miếng mút lót PE dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ
chơi thể thao, khổ 54" (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PR-36/ Miếng mút lót PU dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ
chơi thể thao, khổ 140cm (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PR-37/ Miếng mút lót EPE dùng để sản xuất dụng cụ bảo
hộ chơi thể thao, khổ 40" (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PR-41/ Miếng mút lót SBR dùng để sản xuất dụng cụ bảo
hộ chơi thể thao, kích thước: 50*130 (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PR-54/ Miếng mút lót PU dùng để sản xuất dụng cụ bảo hộ
chơi thể thao, kích thước 36"*48" (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PR-55/ Miếng mút lót EVA dùng để sản xuất dụng cụ bảo
hộ chơi thể thao kích thước 160*117mm (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PS51/ Đệm cúc- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PS52/ Đệm oze- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269070: PS70/ Oze- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269070: PS71/ Oze- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269070: PSBA01V_PACKING_PCS/ Đệm móc SPONGE 100% POLYURETHANE
FOAM PLASTICS 000057163 (SPONGE Z (MB-3))-TKN:103199246730 (xk) |
|
- Mã HS 39269070: PSBA02V_PACKING_PCS/ Miếng mút Sponge SPONGE 100%
POLYURETHANE FOAM PLASTICS 000057048 (Q-5H)-TKN:103199246730 (xk) |
|
- Mã HS 39269070: PSBA03V_PACKING_PCS/ Miếng mút Sponge SPONGE 100%
POLYURETHANE FOAM PLASTICS 000057048 (Q-5H)-TKN:103198919460 (xk) |
|
- Mã HS 39269070: PSBA04V_PACKING_PCS/ Miếng mút Sponge SPONGE 100%
POLYURETHANE FOAM PLASTICS 000057048 (Q-5H)-TKN:103198919460 (xk) |
|
- Mã HS 39269070: PSBA05V_PACKING_PCS/ Đệm móc SPONGE 100% POLYURETHANE
FOAM PLASTICS 000057048 (Q-5H)-TKN:103273954231 (xk) |
|
- Mã HS 39269070: PV023/ Đệm lót các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PVM-MAG19-S Nam châm trưng bày- nhỏ, Acrylic, hiệu
PEDRO mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PVM-NAMECARDHOLD Đồ trưng danh thiếp, PU, hiệu PEDRO
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PVM-VELCRO-01 Miếng dán quấn dây túi, (blank), hiệu
PEDRO mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PWJBR0033/ Mút độn ngực (xk) |
|
- Mã HS 39269070: PY10/ Miếng nhựa đệm áo (nk) |
|
- Mã HS 39269070: RS 6501 / Mút độn ngực (xk) |
|
- Mã HS 39269070: RS 6560 / Mút độn ngực (xk) |
|
- Mã HS 39269070: RS 6601 / Mút độn ngực (xk) |
|
- Mã HS 39269070: SB56/ Miếng lót, đệm nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269070: SH39/ Miếng đệm các loại (đệm vai, đệm đầu gối)
(2PCS/SET) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: SM17/ Đệm nhựa các loại (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: SN44/ Đệm nhựa; 12x3.5mm, 9x3mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: SS19-3710/ Nút chặn bằng nhựa STM-09 (nk) |
|
- Mã HS 39269070: SST002/ Chốt chặn chất liệu nhựa 031940. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269070: STOPPERKNR/ Miếng nhựa KNR7193, đã đục lỗ, dùng để giữ
dây luồn không tuột khỏi hạt chặn, kích thước 13*9mm, dùng cho hàng may mặc,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269070: SXNL32/ Logo trang trí bằng nhựa, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: SZP003/ Dây tay kéo khóa bằng dây dệt 053813 6.3mm.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Tấm đệm bảo vệ PU của quần áo đua xe, model Elbow 221,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269070: Tấm ni lông che mưa (ACCESSORY KIT- Repair Kit Contour
Large- PN: CSC-ST-LRG-B). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269070: TDB 2170/ Mút độn ngực (xk) |
|
- Mã HS 39269070: TDL 2170/ Mút độn ngực (xk) |
|
- Mã HS 39269070: TDL 2171/ Mút độn ngực (xk) |
|
- Mã HS 39269070: TEXONE14/ Dây đai nhựa. Lam bằng plastic dung trang tri
lên quân ao,hang mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: TEXONE15/ Vòng nhựa trang trí. Lam bằng plastic dung
trang tri lên quân ao,hang mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: TEXONE17/ Kẹp nhựa. Lam bằng plastic dung kep quân
ao,hang mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: TEXONE25/ Dây nhựa dẻo lưng. Lam bằng plastic dung đơ
quân ao vao nêp,hang mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: TK43/ Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: TL39/ Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: TM02/ Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: TN-61/ Tấm nhựa (khổ 1524MM) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: TN-61/ Tấm nhựa 137.00CM*T0.13MM*212M (nk) |
|
- Mã HS 39269070: TN-61/ Tấm nhựa 147.50CM*T0.32MM*106MM (nk) |
|
- Mã HS 39269070: TN-61/ Tấm nhựa 72'' (nk) |
|
- Mã HS 39269070: TS39/ Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: TS57/ Đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: ttn/ Miếng trang trí bằng nhựa(rộng từ:0.5cm-15cm;dài
từ:1.0cm-28cm) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: TW5/ Dây viền (bằng nhựa)(TW5) Plastic tape JBA-0612W
(nk) |
|
- Mã HS 39269070: TW5/ Dây viền các loại (bằng nhựa)(TW5) Plastic tape
(nk) |
|
- Mã HS 39269070: V178/ Ô zê các loại (2 chiếc/bộ) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: V23/ Ghim nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: VDVN309-W20-01/ Đệm loại Mantle Iii Without Pur Foam
(xk) |
|
- Mã HS 39269070: VNP4546A/ Khoanh cổ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269070: VNP4553A/ Khoanh cổ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269070: Vỏ nhựa đệm cằm (PLASTIC STRIP) (CC6001, ONE-DARK BLUE,
kích thước: 23*1.5CM, TP 80%tpu, 20%metal, dùng để sản xuất dây đeo bảo vệ
cằm, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Vòng cổ bằng nhựa dùng quấn sản phẩm may mặc
(50x4cm)/EXPRESS (xk) |
|
- Mã HS 39269070: Vòng cổ đệm bằng nhựa BELLY BAND SHRTND-102, kích thước
40mmx505mm (phụ kiện dùng cho may mặc).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Vòng đệm bằng nhựa cho ghế- Loop Plastic MD03.133 (xk) |
|
- Mã HS 39269070: VR161/ Đệm các loại (chiếc), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: WBA/DM/TR/MT/001A/ DÂY BỆN JBA-0608s bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: WOBA01V_PACKING_PCS/ Miếng mút Sponge SPONGE 100%
POLYURETHANE FOAM PLASTICS 000057048 (Q-5H)-TKN:103186077410 (xk) |
|
- Mã HS 39269070: WOBM05V_PACKING_PCS/ Miếng mút Sponge SPONGE 100%
POLYURETHANE FOAM PLASTICS 000057048 (Q-5H)-TKN:103153229210 (xk) |
|
- Mã HS 39269070: WOBM06V_PACKING_PCS/ Miếng mút Sponge SPONGE 100%
POLYURETHANE FOAM PLASTICS 000057048 (Q-5H)-TKN:103163793500 (xk) |
|
- Mã HS 39269070: WPK-9117-155_PACKING_PCS/ Đệm POLYESTER PACKING (PK93.)
(nk) |
|
- Mã HS 39269070: Y/ Bảo vệ góc bằng nhựa, Sink Corner Guard, Size:
75X40X40mm (nk) |
|
- Mã HS 39269070: YX39/ Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269081: 04-52095-1/ Phom giầy (bằng nhựa), size 5-12, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269081: 04-YIH3553RF/ Phom giầy (bằng nhựa), size 5-10, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269081: 04-YIHPD3351M-6/ Phom giầy (bằng nhựa), size 7-13, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giày bằng nhựa (hàng đã qua sử dụng) TX theo
TKN103149916220 ngày 15/02/2020 mục 2 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: 105/ Phom giầy nhựa mới 100%, (SIZE 10.5#-11.5#) (nk) |
|
- Mã HS 39269081: 20-HB06/ Phom giầy bằng nhựa size (5#-12#)- (1802PCS)
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: 20-SV06/ Phom giầy bằng nhựa size (4#-12#) mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269081: 311/ Phom giày dép bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269081: 41098/ Phom giầy bằng nhựa 41098, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: 43/ Phôm giày (NK) (xk) |
|
- Mã HS 39269081: 52/ Phom giầy bằng plastic (dùng để tạo dáng giầy),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269081: 76/ Phôm giày (NK) làm bằng plastic, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: 76/ Phôm giày làm bằng plastic (NK), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Công cụ định vị túi khí (nk) |
|
- Mã HS 39269081: Công cụ vẽ định vị túi khí (nk) |
|
- Mã HS 39269081: D39060/ Phom giầy bằng nhựa D39060, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Đế phom giày- Pressing Pad AIR MAX270 02nd (xk) |
|
- Mã HS 39269081: E69/ Khuôn giày (Phom giày bằng nhựa)(901đôi1802chiếc)
(nk) |
|
- Mã HS 39269081: E69/ Khuôn giày)(Phom giày bằng nhựa)(342 đôi684chiếc)
(nk) |
|
- Mã HS 39269081: FG/ Phom giày bằng nhựa (mới 100%), size 6-13 (nk) |
|
- Mã HS 39269081: FN/ Form nhựa/ BB-21H (nk) |
|
- Mã HS 39269081: FN/ Form nhựa/ NSW-96H-CORE (nk) |
|
- Mã HS 39269081: FN/ Form nhựa/ YA-25H (nk) |
|
- Mã HS 39269081: FORM giày bằng nhựa (1 đôi 2 cái),Size: #6 đến size
#16. Dùng sản xuất đế giày. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269081: Form giày nhựa- G-89HB (nk) |
|
- Mã HS 39269081: Form giày nhựa- JM-11H (nk) |
|
- Mã HS 39269081: Form giày nhựa- YA-04H (nk) |
|
- Mã HS 39269081: Form giày QNST-bằng nhựa size 40.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269081: GPYM303/ Phom giầy nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269081: GX3789-1/ Phom giầy bằng nhựa GX3789-1, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269081: GX4221/ Phom giầy bằng nhựa GX4221, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: H30332/ Phom giầy bằng nhựa H30332, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: JT-DT021/ Phom giày bằng nhựa- Shoes last, dùng trong
sản xuất giày. (nk) |
|
- Mã HS 39269081: JXT00020064/ Khuôn (phom) giày L-16728VNG-05-P bằng
nhựa. Hàng mới 100% JXT00020064 (nk) |
|
- Mã HS 39269081: JXT00020068/ Khuôn (phom) giày MK-PLATO-85-7 bằng nhựa.
Hàng mới 100% JXT00020068 (nk) |
|
- Mã HS 39269081: JXT00020069/ Khuôn (phom) giày KS-SAM-10-2 bằng nhựa.
Hàng mới 100% JXT00020069 (nk) |
|
- Mã HS 39269081: JXT00040042/ Khuôn (phom) giày KSP-0003-55-NEW-1 bằng
nhựa phía trước mũi có gắn miếng thép. Hàng mới 100% JXT00040042 (nk) |
|
- Mã HS 39269081: JXT00050021/ Khuôn (phom) giày MK-FRANKIE-85-B-2 bằng
nhựa. Hàng mới 100% JXT00050021 (nk) |
|
- Mã HS 39269081: JXT00050024/ Khuôn (phom) giày MK-CINZIA-40-H-2020-2
bằng nhựa. Hàng mới 100% JXT00050024 (nk) |
|
- Mã HS 39269081: JXT00110008/ Phom giày nữ bằng nhựa mũi trước có gắn
miếng thép CH00160-55-B. Hàng mới 100% JXT00110008 (nk) |
|
- Mã HS 39269081: JXT00110009/ Khuôn (phom) giày CH00160-55-B-C-1 bằng
nhựa, mũi trước có gắn miếng thép. Hàng mới 100% JXT00110009 (nk) |
|
- Mã HS 39269081: JXT00140011/ Khuôn (phom) giày CH00228-90-B-MOLD FOAM
bằng nhựa. Hàng mới 100% JXT00140011 (nk) |
|
- Mã HS 39269081: JXT00140012/ Khuôn (phom) giày CH00157-90-TB-2 bằng
nhựa. Hàng mới 100% JXT00140012 (nk) |
|
- Mã HS 39269081: JXT00140013/ Khuôn (phom) giày CH00157-90-TB-C bằng
nhựa. Hàng mới 100% JXT00140013 (nk) |
|
- Mã HS 39269081: JXT00140014/ Khuôn (phom) giày CH00220-55-B-C-2 bằng
nhựa. Hàng mới 100% JXT00140014 (nk) |
|
- Mã HS 39269081: JXT00300002/ Khuôn (phom) giày CH00165-85-SB-1 bằng
nhựa, mũi trước có gắn miếng thép. Hàng mới 100%JXT00300002 (nk) |
|
- Mã HS 39269081: JXT00300003/ Khuôn (phom) giày CH00165-85-SB-C-1 bằng
nhựa, mũi trước có gắn miếng thép. Hàng mới 100% JXT00300003 (nk) |
|
- Mã HS 39269081: JXT00320001/ Khuôn (phom) giày CH00151-20-B bằng nhựa.
Hàng mới 100% JXT00320001 (nk) |
|
- Mã HS 39269081: JXT00320007/ Khuôn (phom) giày CH00228-90-TB bằng nhựa.
Hàng mới 100% JXT00320007 (nk) |
|
- Mã HS 39269081: JXT00320009/ Khuôn (phom) giày CH00220-55-B-3 bằng
nhựa. Hàng mới 100% JXT00320009 (nk) |
|
- Mã HS 39269081: JXT00320010/ Khuôn (phom) giày CH00228-90-B-MOLD FOAM-C
bằng nhựa. Hàng mới 100% JXT00320010 (nk) |
|
- Mã HS 39269081: JXT00320011/ Khuôn (phom) giày CH00228-90-TB- MOLD
FOAM-C bằng nhựa. Hàng mới 100% JXT00320011 (nk) |
|
- Mã HS 39269081: JXT00330001/ Khuôn (phom) giày L-17340VN-10-P bằng
nhựa. Hàng mới 100% JXT00330001 (nk) |
|
- Mã HS 39269081: JXT00340001/ Khuôn (phom) giày L-17957VNG-65-P3 bằng
nhựa, có gắn miếng thép phía trước. Hàng mới 100% JXT00340001 (nk) |
|
- Mã HS 39269081: K12/ Phom giầy (bằng nhựa), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269081: K2-61M/ Khuôn (phom) giày bằng nhựa K2-61M, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269081: K2-92/ Khuôn (phom) giày bằng nhựa K2-92, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269081: K2-92M/ Khuôn (phom) giày bằng nhựa K2-92M, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269081: K2-94/ Khuôn (phom) giày bằng nhựa K2-94, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269081: KCU-2054/ Khuôn (phom) giày bằng nhựa FLYHIKE PANTOM-
KCU-2054, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269081: Khuôn (phom) giày bằng nhựa dùng trong sản xuất giày,
dép Plastic Last mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269081: Khuôn đế (phom) giày bằng nhựa dùng trong sản xuất
giày, dép Plastic Mould mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269081: Khuôn giày bằng nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Khuôn hình đế giày (nk) |
|
- Mã HS 39269081: Khuôn phom giày bằng giấy, APOS (nk) |
|
- Mã HS 39269081: KMTB13/ PHOM GIÀY BẰNG NHỰA 9238-1P, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269081: KP-48/ Miếng chặn bánh xe (nk) |
|
- Mã HS 39269081: KT40/ Phom giày (41090H VERTCAL LAST HIGH CUT plastic
last Normal last) (nk) |
|
- Mã HS 39269081: KT40/ Phom giày bằng nhựa, size 1 (Shoelast 83008 (A1))
(nk) |
|
- Mã HS 39269081: KT40/ Phom giày cố định, cổ cao 41090H size 3# (nk) |
|
- Mã HS 39269081: L0003/ Phom giày, dép-COOLING LAST (15819) (xk) |
|
- Mã HS 39269081: L0004/ Phom giày, dép-COOLING LAST (15819) (xk) |
|
- Mã HS 39269081: L0005/ Phom giày, dép-COOLING LAST (15819) (xk) |
|
- Mã HS 39269081: LAST MR-33HB(3T-5T)-Phom giày (nk) |
|
- Mã HS 39269081: LAST MR-33HB(6-18)-Phom giày (nk) |
|
- Mã HS 39269081: LAST MR-57H-KT (3T-5T)-Phom giày (nk) |
|
- Mã HS 39269081: LAST MR-57H-KT (6-18)-Phom giày (nk) |
|
- Mã HS 39269081: LAST NSW-102 (3T-5T)-Phom giày (nk) |
|
- Mã HS 39269081: LAST NSW-102 (6-18)-Phom giày (nk) |
|
- Mã HS 39269081: LAST NSW-104 (5-12)-Phom giày (nk) |
|
- Mã HS 39269081: LAST NSW-81 (6-15) JJ-Phom giày (nk) |
|
- Mã HS 39269081: LAST QF-8H(6-18)-Phom giày (nk) |
|
- Mã HS 39269081: LASTING/ Phom giày bằng nhựa cứng- CFSTS5, dùng để cố
định mũ giày (sử dụng trong nhà xưởng); Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269081: M33/ Phom giầy bằng nhựa (size 5 #- 11#), mới 100 %
(nk) |
|
- Mã HS 39269081: M81/ Phom giầy (bằng nhựa), mới 100%, size 2-13.5 (nk) |
|
- Mã HS 39269081: M82/ Phom giầy (bằng nhựa) dùng để sản xuất giầy, mới
100%, size 6- 11 (nk) |
|
- Mã HS 39269081: Mica L0 2.8mmx1m22x2m44 (dạng tấm) (dùng để trình bày
đồ trang sức;hiệu SH) (Việt Nam mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Mica L0 2mmx1m22x2m44 (dạng tấm) (dùng để trình bày đồ
trang sức;hiệu SH) (Việt Nam mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269081: NE-37/ Khuôn (phom) giày bằng nhựa, model NE-37, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269081: NL018/ Phom giày bằng nhựa- Shoe last, dùng trong sản
xuất giày. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269081: NL87/ Dây cao su trong suốt. Khổ(3'') (nk) |
|
- Mã HS 39269081: OT1042/ Phom giày bằng nhựa OT1042, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: OT1079/ Phom giầy bằng nhựa OT1079, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: OT1079A/ Phom giầy bằng nhựa OT1079A, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269081: OT1082/ Phom giầy bằng nhựa OT1082, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: OT1085/ Phom giầy bằng nhựa OT1085, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: OT1086/ Phom giầy bằng nhựa OT1086, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: OT2007BT/ Phom giầy bằng nhựa OT2007BT, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269081: OT4205/ Phom giầy bằng nhựa OT4205, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: OT4212/ Phom giầy bằng nhựa OT4212, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: PDG/ Phom đế giày bằng nhựa. (260*100*45mm*56),
(310*110*40mm*77) Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269081: PGBG3/ Độn Mũ giầy bằng nhựa 1095119 (W'S) (xk) |
|
- Mã HS 39269081: PGP-VT/ Phom giày bằng nhựa (5#-9#). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269081: PG-ZPG20200610/ Phom giày bằng nhựa, dùng trong ngành
sản xuất, gia công giày, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269081: PHGIAY/ DK-6 FB LAST (10T-13T)-Phom giày (nk) |
|
- Mã HS 39269081: PHGIAY/ LAST-Phom giày (nk) |
|
- Mã HS 39269081: PHGIAY/ STOCKFIT MULTI LAST 2ND-Phom giày (nk) |
|
- Mã HS 39269081: PHGIAY/ STOCKFIT PRESS LAST 1ST-Phom giày (nk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom dép bằng nhựa dùng trong ngành công nghiệp làm
giầy- dép. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom Giày (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giày (nhựa) SFCL-1 D size 5.5 (nk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom Giày (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269081: PHÔM GIÀY BẰNG NHỰA MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy bằng nhựa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: PHOM GIÀY BĂNG NHỰA, hàng mới 100%, nguồn nguyên liệu
nhập kinh doanh từ nước ngoài, (xk) |
|
- Mã HS 39269081: PHOM GIAY BĂNG NHƯA.HANG MOI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giày bằng plastic (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giày cố định, cổ thấp 41090 size 3# (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giày- dùng trong ngành giày (đã qua sử dụng) (1đôi
2chiếc) Plastic Lasts (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giày GF-23HB ((bằng plastic, có sử dụng miếng lót
bao phủ phom giày tránh trầy xướt) (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giày GFK-01H ((bằng plastic, có sử dụng miếng lót
bao phủ phom giày tránh trầy xướt) (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giày- Last MR-51HB-KT, size 4.5-7.5# (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giày- Last NSW-100H, size 4-9.5# (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giày- Last QA-7, size 3.5-12.5# (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giày- Last VIXIE, size 4.5-5.5# (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giày mẫu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269081: PHOM GIÀY MẪU. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giày nam bằng nhựa mã LAST 21035, size 6#. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa 11922-1H (SIZE7#-13#), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa 17020-2(SIZE8.5#-9#), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa 18360-1 (SIZE7#-13#), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa 19060-1 (SIZE7#-15#), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa 19463-1(SIZE7#-13#), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa 20580-1(SIZE5#-10#), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa CHM-0155-3-OX (SIZE8.5#-11#), mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa CHW-0168H-T5(SIZE6#-11#), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa CHW17092L-4P5(SIZE8#-9#), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa CM752-3(SIZE7#~13#), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa CM764-2(SIZE9#), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa CO19002L-P3(SIZE7#-10#), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa EL18004H-3(SIZE6#10.5#), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa EL19013H-2(SIZE7#), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa F18M-986-SP(SIZE9#-11#), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa FFM36H-5(SIZE8#), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa FFM44-7(SIZE8#), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa JM251-1 (SIZE8#-13#), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa KS19012L-3P4 (SIZE5.5#11#), mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa MG533H (SIZE6#-11#), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa MI18089H-P3(SIZE5#-11#), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa MI19012H-P (SIZE5#5.5#), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa RW2217L-10 (SIZE6.5#-7.5#), mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa RW2453L-3 (SIZE5#-11#), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa SP325-4(SIZE7#-13#), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa TB19008L-P (SIZE5#), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa UF03-38 (SIZE9#-11#), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa UF10-W01H-F12(SIZE6#-10#), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa W3810C (SIZE3#-8#), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy nhựa W4013B-1(SIZE2.5#3#8#), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giày NSW-102 (nk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giày NSW-104 (nk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giày nữ bằng nhựa mã LAST 22026, size 4.5-10.5#.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giầy QNX bằng nhựa size42. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giày thể thao bằng plastic dùng để sản xuất giày
(mới 100%)- SHOE LAST TAK-51W M (nk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giày trẻ em bằng nhựa mã LAST 93007H,SIZE
10K-11K#. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom giày- TT LAST MR-42 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: phom giày/ (xk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom gót nóng máy định hình gót giày (bằng nhựa) (đã
nhập tại tk 101972588910/A12 ngày 26/04/2018)(bộ/cái)/ HEATES MOLD PLASTIC
(5.00SET5.00BO) (nk) |
|
- Mã HS 39269081: Phom làm giày làm bằng nhựa đặc, mã phom C2193077 cổ
cao, có đánh dấu vạch chiều cao sau gót, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269081: PHOM/ Phom giày bằng nhựa (Plastic Lasts), Sx giày mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269081: ptf/ phom giày (các loại)-PLASIC LAST; L94760B00:
40PRS; M2601570A000:230 PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269081: SPHX02-20/ Phom giày bằng nhựa mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39269081: ST1304A20/ Công cụ định vị đế giày (309028) (xk) |
|
- Mã HS 39269081: ST1305A14/ Công cụ định vị túi khí (306309) (xk) |
|
- Mã HS 39269081: ST1306A36/ Công cụ vẽ định vị túi khí (309055) (xk) |
|
- Mã HS 39269081: STOCKFIT PRESS LAST 1st-Phom giày (nk) |
|
- Mã HS 39269081: SXTB109/ Phom giày bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269081: TB02/ Phom giầy bằng nhựa (Size #7->#9.5), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269081: TB02/ Phom giầy mẫu bằng nhựa size #10->#40, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269081: TB03/ Phom giầy bằng nhựa size 8, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269081: TS-04/ Phom giầy bằng nhựa TS-04, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4180/ Form giày nhựa NSW-96H-CORE, size 5.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4181/ Form giày nhựa NSW-96H-CORE, size 6 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4182/ Form giày nhựa NSW-96H-CORE, size 6.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4183/ Form giày nhựa NSW-96H-CORE, size 7 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4184/ Form giày nhựa NSW-96H-CORE, size 7.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4185/ Form giày nhựa NSW-96H-CORE, size 8 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4186/ Form giày nhựa NSW-96H-CORE, size 8.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4187/ Form giày nhựa NSW-96H-CORE, size 9 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4188/ Form giày nhựa NSW-96H-CORE, size 9.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4189/ Form giày nhựa NSW-96H-CORE, size 10 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4190/ Form giày nhựa NSW-96H-CORE, size 10.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4191/ Form giày nhựa NSW-96H-CORE, size 11 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4265/ Form giày nhựa NSW-96H-CORE, size 4 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4266/ Form giày nhựa NSW-96H-CORE, size 4.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4267/ Form giày nhựa NSW-96H-CORE, size 5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4424/ Form giày nhựa G-89HB, size 10.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4425/ Form giày nhựa G-89HB, size 11 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4468/ Form giày nhựa YA-04H, size 3.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4469/ Form giày nhựa YA-04H, size 4 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4470/ Form giày nhựa YA-04H, size 4.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4471/ Form giày nhựa YA-04H, size 5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4473/ Form giày nhựa YA-04H, size 6 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4475/ Form giày nhựa YA-04H, size 7 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4478/ Form giày nhựa G-89HB, size 9 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4479/ Form giày nhựa G-89HB, size 12 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4499/ Form giày nhựa BB-21H, size 3.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4500/ Form giày nhựa BB-21H, size 4 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4501/ Form giày nhựa BB-21H, size 4.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4502/ Form giày nhựa BB-21H, size 5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4503/ Form giày nhựa BB-21H, size 5.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4504/ Form giày nhựa BB-21H, size 6 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4505/ Form giày nhựa BB-21H, size 6.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4536/ Form giày nhựa G-89HB, size 8 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4537/ Form giày nhựa G-89HB, size 8.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4538/ Form giày nhựa G-89HB, size 9.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4539/ Form giày nhựa G-89HB, size 10 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4540/ Form giày nhựa G-89HB, size 11.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4541/ Form giày nhựa G-89HB, size 12.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4542/ Form giày nhựa G-89HB, size 13 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4543/ Form giày nhựa G-89HB, size 14 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4625/ Form giày nhựa NSW-96H-CORE, size 11.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4626/ Form giày nhựa NSW-96H-CORE, size 12 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4627/ Form giày nhựa NSW-96H-CORE, size 12.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4628/ Form giày nhựa NSW-96H-CORE, size 13 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4629/ Form giày nhựa NSW-96H-CORE, size 14 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4630/ Form giày nhựa NSW-96H-CORE, size 15 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4699/ Form giày nhựa YA-21, size 10.5* (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4700/ Form giày nhựa YA-21, size 11* (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4701/ Form giày nhựa YA-21, size 11.5* (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4702/ Form giày nhựa YA-21, size 12* (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4703/ Form giày nhựa YA-21, size 12.5* (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4704/ Form giày nhựa YA-21, size 13* (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4705/ Form giày nhựa YA-21, size 13.5* (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4706/ Form giày nhựa YA-21, size 1 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4707/ Form giày nhựa YA-21, size 1.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4708/ Form giày nhựa YA-21, size 2 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4709/ Form giày nhựa YA-21, size 2.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4710/ Form giày nhựa YA-21, size 3 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4807/ Form giày nhựa JM-11H, size 3.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4808/ Form giày nhựa JM-11H, size 4 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4809/ Form giày nhựa JM-11H, size 4.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4810/ Form giày nhựa JM-11H, size 5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4811/ Form giày nhựa JM-11H, size 5.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4815/ Form giày nhựa JM-11H, size 7.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4817/ Form giày nhựa JM-11H, size 8.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4818/ Form giày nhựa JM-11H, size 9.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4819/ Form giày nhựa JM-11H, size 10 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4820/ Form giày nhựa JM-11H, size 10.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4821/ Form giày nhựa JM-11H, size 11 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4822/ Form giày nhựa JM-11H, size 11.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4823/ Form giày nhựa JM-11H, size 12 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4825/ Form giày nhựa JM-11H, size 13 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4826/ Form giày nhựa JM-11H, size 14 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4827/ Form giày nhựa JM-11H, size 15 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4845/ Form giày nhựa NSW-96H-CORE, size 3.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4852/ Form giày nhựa OR560B, size 22 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4853/ Form giày nhựa OR560B, size 22.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4854/ Form giày nhựa OR560B, size 23 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4855/ Form giày nhựa OR560B, size 23.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4856/ Form giày nhựa OR560B, size 24 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4857/ Form giày nhựa OR560B, size 24.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4858/ Form giày nhựa YA-24, size 10.5* (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4859/ Form giày nhựa YA-24, size 11* (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4860/ Form giày nhựa YA-24, size 11.5* (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4861/ Form giày nhựa YA-24, size 12* (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4862/ Form giày nhựa YA-24, size 12.5* (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4863/ Form giày nhựa YA-24, size 13* (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4864/ Form giày nhựa YA-24, size 13.5* (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4865/ Form giày nhựa YA-24, size 1 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4866/ Form giày nhựa YA-24, size 1.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4867/ Form giày nhựa YA-24, size 2 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4868/ Form giày nhựa YA-24, size 2.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4869/ Form giày nhựa YA-24, size 3 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4870/ Form giày nhựa YA-25H, size 4 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4871/ Form giày nhựa YA-25H, size 4.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4872/ Form giày nhựa YA-25H, size 5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4873/ Form giày nhựa YA-25H, size 5.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4874/ Form giày nhựa YA-25H, size 6 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4875/ Form giày nhựa YA-25H, size 6.5 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: TWH4876/ Form giày nhựa YA-25H, size 7 (xk) |
|
- Mã HS 39269081: VMI4/ Phom giầy bằng nhựa cứng các cỡ. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269081: VOS100/ Phom giầy bằng nhựa VOS100, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269081: VOS201/ Phom giầy bằng nhựa VOS201, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269082: CHUỔI CẦU NGUYỆN, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, KÈM VÉ MÁY BAY,
PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 39269082: CHUỔI HẠT, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 39269082: Hạt chuỗi chế biến từ hạt nhựa (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269082: Hạt nhựa đã được đục lỗ, các màu (đỏ hoặc xanh), đường
kính 0.2-0.5cm dùng để sâu chuỗi hạt cầu nguyện, không hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269089: 011/ Hạt nhựa trang trí (nk) |
|
- Mã HS 39269089: 051/ Hạt trang trí (Spangle) (nk) |
|
- Mã HS 39269089: 19TH23/ Hạt cườm (nk) |
|
- Mã HS 39269089: 20/ Hạt trang trí làm bằng nhựa (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269089: 21/ Hạt trang trí làm bằng nhựa (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269089: 31/ Nhãn nhựa (dùng móc lên sản phâẩm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269089: 54/ chuổi hạt trang trí bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269089: 63/ ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269089: AC012/ Đệm bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269089: Bộ thẻ số gọi đồ bằng nhựa Urea, kích thước 34x40/
40x60mm nhà sản xuất SHIMBI Co., Ltd.. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269089: BRACELET PILLOW- BLACK-Dụng cụ bằng nhựa plastic dùng
để trưng bày sản phẩm nữ trang-0.06kg (nk) |
|
- Mã HS 39269089: BRACELET PILLOW BLACK-Dụng cụ bằng nhựa plastic dùng để
trưng bày sản phẩm nữ trang-0.14kg (nk) |
|
- Mã HS 39269089: BRACELET PILLOW- WHITE-Dụng cụ bằng nhựa plastic dùng
để trưng bày sản phẩm nữ trang-0.06kg (nk) |
|
- Mã HS 39269089: Cable clip/ kẹp nhựa dùng để giữ dây điện. Gắn vào sản
phẩm xuất khẩu. (nk) |
|
- Mã HS 39269089: CCDC-FGM2-155/ Miếng nhựa chắn cửa container
(2.24mx1m): Spacer panel (nk) |
|
- Mã HS 39269089: CCS/ Chíp cỡ số nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269089: CCS/ Chip cỡ số nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269089: DISPLAY PRIMA GOLD (1 SET 2 PCS)- Khay thẻ bằng nhựa
plastic dùng để trưng bày sản phẩm nữ trang (01 bộ 02 cái)-2.8kg (nk) |
|
- Mã HS 39269089: DISPLAY PRIMA GOLD- MONO CHIC (1 SET 3 PCS)-Khay thẻ
bằng nhựa plastic dùng để trưng bày sản phẩm nữ trang (01 bộ 03 cái)-6.23kg
(nk) |
|
- Mã HS 39269089: EARRING STAND BAR- BLACK-Dụng cụ bằng nhựa plastic dùng
để trưng bày sản phẩm nữ trang-0.42kg (nk) |
|
- Mã HS 39269089: F0009/ Vòng đệm nhựa 10076-00 (đ kính trong 0.390in)
(nk) |
|
- Mã HS 39269089: F0010/ Vòng đệm nhựa 10076-06 (đ kính trong 3/16in)
(nk) |
|
- Mã HS 39269089: F0038/ Vòng đệm nhựa 10075-57 (đ kính trong 1/2in) (nk) |
|
- Mã HS 39269089: F0039/ Vòng đệm nhựa 10075-78 (đ kính trong 0.184in)
(nk) |
|
- Mã HS 39269089: F0109/ Miếng đệm nhựa 10195-25 (đk 0.364) (nk) |
|
- Mã HS 39269089: F12930-Miếng độn giày-(37X34X25)cm-Nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269089: F13039-Miếng độn giày-(41X37X32)cm-Nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269089: FREEDOM SYSTEM PALETTE [10] SQUARE, Hộp đựng phấn 8 x
6cm hiệu Inglot mới 100%, HSD 2023 (nk) |
|
- Mã HS 39269089: GG-RU056-2-SV-2006/ Gót giày (ỐP GÓT GIÀY) (1 PR2 PCE)
(xk) |
|
- Mã HS 39269089: GLT11/ Pho giầy nhựa (khổ 36''), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269089: Hạt nhựa (Plastic beads,hình tròn, nhiều màu, dùng làm
phụ kiện rèm cửa, 10kg/ bao) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269089: Hạt nhựa trang trí các loại dùng trong may mặc size:
3mm- 30mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269089: HK2014/ Nhám Velcro kích thước 2x40cm, đồ phụ trợ may
mặc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269089: Kệ để đồ bằng nhựa (20x25 cm, không hiệu). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269089: Kệ để giày bằng nhựa (40x80 cm, không hiệu). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269089: Kệ giầy 4 tầng bằng nhựa (không hiệu). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269089: KHUÔN SILICONE, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 39269089: KN-1011B004-DGEL-A-2006/ Khuôn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269089: KN-1011B004-DGEL-B-2006/ Khuôn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269089: Logo nhua 14-5002TPX, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269089: Logo nhua XY-041-1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269089: Logo nhua XY-041-2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269089: Logo nhua Y02052P2631-H7650, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269089: Logo nhua Y02112P3149-H6488, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269089: Logo nhua Y02159P3162-H8001, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269089: Logo nhua Y02350P3390-H8096, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269089: Logo nhua Y02404P2857, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269089: MA/ Mắc áo nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269089: MA/ Mắc áo nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269089: Mắc khấu nhựa SC316-CA dùng để xỏ dây giày (xk) |
|
- Mã HS 39269089: Mắc khấu nhựa SC501W dùng để xỏ dây giày (xk) |
|
- Mã HS 39269089: Mắc khấu nhựa TY201B dùng để xỏ dây giày (xk) |
|
- Mã HS 39269089: Miếng đệm nhựa cho khuôn/Shock absorber KSHJ
14x12-01-NN(PM001350) (nk) |
|
- Mã HS 39269089: Miếng đệm nhựa dùng lót sp/Vynil sheet
170x170x0.05(WHITE)(PM000880) (nk) |
|
- Mã HS 39269089: Miếng trang trí bằng nhựa DL190016-DL1900. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39269089: MTR/ Miếng treo bằng nhựa các loại (170E2483), dùng để
treo nữ trang, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269089: MTT (PR)/ Miếng trang trí (nk) |
|
- Mã HS 39269089: NECKLACE BUST BLACK-Dụng cụ bằng nhựa plastic dùng để
trưng bày sản phẩm nữ trang-1.76kg (nk) |
|
- Mã HS 39269089: NECKLACE PROPS- BLACK (HIGH)-Dụng cụ bằng nhựa plastic
dùng để trưng bày sản phẩm nữ trang-0.08kg (nk) |
|
- Mã HS 39269089: NECKLACE PROPS- WHITE (HIGH)-Dụng cụ bằng nhựa plastic
dùng để trưng bày sản phẩm nữ trang-0.08kg (nk) |
|
- Mã HS 39269089: Nhãn nhựa Eddie Bauer RSL+CA65. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269089: NL07/ Hạt nhựa hình cầu 6-8mm (nk) |
|
- Mã HS 39269089: NL10/ Pho nhựa nhiệt các loại.(36"*72") (nk) |
|
- Mã HS 39269089: NL340/ Miếng cố định bằng nhựa _10631316 (nk) |
|
- Mã HS 39269089: NPL Miếng form lót giỏ.Eyeglasses pocket PT-BLACK C
17cmx7.3cm 1680D BLACK+degree EVA+180G double Jersey của TKNK so
102648351520/E31 ngay 17/05/19 muc 38 (nk) |
|
- Mã HS 39269089: NPL160/ Dây trang trí (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269089: NPL32/ Miếng nhựa trang trí (KT:3*4cm). (nk) |
|
- Mã HS 39269089: NPL57/ Thẻ nhựa dùng cho đồ trang sức mỹ ký giả (nk) |
|
- Mã HS 39269089: NPL67/ Mắc treo quần áo các loại (bằng nhựa). Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269089: NPL67/ Ôp gót giày bằng nhựa(Counter RU-056-2) (nk) |
|
- Mã HS 39269089: nplg46/ Mắt khấu (nk) |
|
- Mã HS 39269089: nplg62/ Trang trí nhưa cái (TK: 103129538040/E21) (xk) |
|
- Mã HS 39269089: nplg77/ Trang trí nhưa cái (nk) |
|
- Mã HS 39269089: nplg78/ Trang trí nhưa (nk) |
|
- Mã HS 39269089: PAD EARRING/ PENDANT SMALL-Dụng cụ bằng nhựa plastic
dùng để trưng bày sản phẩm nữ trang-4.0kg (nk) |
|
- Mã HS 39269089: Phụ kiện may mặc (hạt nhựa trang trí, không hiệu). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269089: PK028/ Dây gắn nhãn (Hàng mới) (xk) |
|
- Mã HS 39269089: PK053/ Dây treo nhãn (Hàng mới) (xk) |
|
- Mã HS 39269089: PL009/ Logo bằng nhựa các loại (Hàng mới) (xk) |
|
- Mã HS 39269089: PL015/ Logo các loại (Hàng mới) (xk) |
|
- Mã HS 39269089: PL051/ Kẹp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269089: PL072/ Mắc quần áo bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269089: PL074/ Móc bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269089: PL16/ Hạt trang trí bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269089: PL46/ Dây chống bai (Dây bện bằng nylon) (nk) |
|
- Mã HS 39269089: RING PROP HIGHT 3CM.- BLACK-Dụng cụ bằng nhựa plastic
dùng để trưng bày sản phẩm nữ trang-0.36kg (nk) |
|
- Mã HS 39269089: S-403-1/ Khay đựng trang sức (xk) |
|
- Mã HS 39269089: S-406-2/ Khay đựng trang sức (xk) |
|
- Mã HS 39269089: S-407-2/ Khay đựng trang sức (xk) |
|
- Mã HS 39269089: S-408-1/ Khay đựng trang sức (xk) |
|
- Mã HS 39269089: SIPL11/ Dây chống bai (nk) |
|
- Mã HS 39269089: SP1290/ Đệm vai Padding- M (xk) |
|
- Mã HS 39269089: SP1291/ Đệm vai Padding- L (xk) |
|
- Mã HS 39269089: SP1292/ Đệm vai Padding- S (xk) |
|
- Mã HS 39269089: SV-210-1/ Khay đựng trang sức (xk) |
|
- Mã HS 39269089: SVNL07/ Pho giày nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269089: SVTB167/ Phom nhựa định hình giầy (1PR 2 cái), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269089: SXLT11/ Pho giầy nhựa hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269089: T6846/ Quai PP 5CM (xk) |
|
- Mã HS 39269089: TCS/ Túi cỡ số (nk) |
|
- Mã HS 39269089: TCS/ Túi cỡ số nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269089: TCS-1/ Túi cỡ số(Túi nhựa đựng thẻ cỡ số) (nk) |
|
- Mã HS 39269089: TDG/ Thẻ đóng gói bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269089: TDGBN/ Thẻ đóng gói bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269089: Thẻ đeo cáp làm từ PVC, kích thước 90mmLx15mmWx0.5mmT,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269089: Thẻ trưng bày nữ trang bằng nhựa, kích thước:
23x7x3.5CM AVB00054, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269089: TP14/ Miếng pho nhựa dán pho hậu công đoạn gót giầy
(nk) |
|
- Mã HS 39269089: TRAY SET EARRING/ RING Khay thẻ bằng nhựa plastic dùng
để trưng bày sản phẩm nữ trang-0.4kg (nk) |
|
- Mã HS 39269089: Vỏ son môi nhãn hiệu Chifure bằng nhựa A&B hàng mới
100% (CHIFURE LIPSTICK CASE N1 WHITE) (nk) |
|
- Mã HS 39269089: XF-20/ Xốp foam 1ly CUSHION. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269089: XF-21/ Màng xốp 1ly TNL 2 mặt CTĐ kt: 1200mm*50m. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269091: BỘ BÁNH XE VÁN TRƯỢT, chất liệu Main fabric 75.0:
100.0% Polyurethane (PU) 100.0% Iron, nhãn hiệu OXELO, mới 100%, model code
8539983 (nk) |
|
- Mã HS 39269092: Vỏ viên nang rỗng dùng để sản xuất thực phẩm (hàng
mẫu), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: #426107/ Khoen, móc nhựa (1bộ 2 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: #6833/ Miếng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (01020100216)- Linh kiện bếp gas Electrolux: Núm xoay
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (0197300040)- Linh kiện máy sấy Electrolux: bánh xe đỡ
dây curoa bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (12176000026469)- Tấm che cánh của của máy rửa chén
Electrolux, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (12276000000451)- Linh kiện máy rửa chén Electrolux:Hộp
chứa nước của máy rửa chén, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (124014642)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Ngăn chia
xà phòng và nước xả vải của máy giặt, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (125012512)- Linh kiện máy sấy Electrolux: bánh xe đỡ
lồng sấy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (132255383)- Linh kiện máy giặt Electrolux: phuộc giảm
xóc bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (132730105)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Hộp chia
nước bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (132730107)- Linh kiện của máy giặt Electrolux: Hộp
chia nước của máy giặt, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (132762910)- Linh kiện máy giặt Electrolux: lồng nhựa
chứa nước (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (132771850)- Thùng nhựa chứa nước của máy giặt
Electrolux, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (132780413)- Chốt nhựa giữa thụt giảm chấn, bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (132792013)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Tay nắm cửa
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (132819502)- Linh kiện máy giặt Electrolux: phao nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (136655400)- Linh kiện của máy sấy Electrolux:Nắp chụp
bạc đạn của máy sấy, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (147769326)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Mặt nạ nhựa
EWF12942 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (147769841)- Bảng mặt nạ chương trình của máy giặt
Electrolux model EWF7525DGWA, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (147909502)- Linh kiện của máy giặt Electrolux:Tấm chắn
bên ngoài của cánh cửa máy giặt, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (147909502)- Tấm chắn bên ngoài của cánh cửa máy giặt
Electrolux, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (16072200E) Ống tiêm bằng nhựa dùng để sản xuất bộ dây
truyền dịch. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (520301)- Hôp đựng dụng cụ (không có đồ, bằng nhựa)
kích thước 355x180x185mm, Hiệu Harden, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (520302)- Hôp đựng dụng cụ (không có đồ, bằng nhựa)
kích thước 400x210x190mm, Hiệu Harden, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (520303)- Hôp đựng dụng cụ (không có đồ, bằng nhựa)
kích thước 440x230x200mm, Hiệu Harden, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (565.69.911)-Ống xả ngăn mùi có ống nối dẻo
190-340/580mm, hiệu BLANCO(137262), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (60167-0000100-01)- Linh kiện tủ lạnh Electrolux: Cửa
gió ngăn mát của tủ lạnh, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (650056610) BỘ TẤM NHỰA CỨNG BẢO VỆ CHÂN ĐIỆN CỰC MÀN
HÌNH ĐIỆN THOẠI (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (808536802)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Thùng chứa
nước của máy giặt, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (808561204)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Thùng chứa
nước bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (A00165505)- Nắp nhựa che lồng máy sấy Electrolux (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (A02348003)- Linh kiện tủ lạnh Electrolux: Khay nhựa
54W (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (A03653601)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Nút nhấn mở
nắp phin lọc rác của máy giặt,bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (A05915703)- Linh kiện của máy giặt Electrolux: bảng
mặt nạ nhựa TC1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (A05915803)- Linh kiện của máy giặt Electrolux: bảng
mặt nạ trước bằng nhựa TC2/3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (A05915804)- Linh kiện của máy giặt Electrolux: bảng
mặt nạ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (A06831702)- Linh kiện tủ lạnh Electrolux: Khay nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (A10194703)- Khung nhựa giữ bảng mạch của máy giặt
Electrolux, bằng nhựa EWF14113S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (A10194704)- Tấm chắn đèn led của máy giặt Electrolux
EWF14113, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (A10194706)- Bảng mặt nạ hiển thị phía trước của máy
giặt Electrolux, bằng nhựa EWW14113 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (A10194804)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Mặt nhựa
bảng điều khiển của máy giặt, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (A10194804)- Mặt nhựa bảng điều khiển của máy giặt
Electrolux EWF14023S, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (A10194907)- Tấm chắn đèn led của máy giặt Electrolux
EWF12935S, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (A10194911)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Khung nhựa
giữ bảng mạch của máy giặt, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (A10194912)- Bảng mặt nạ hiển thị phía trước của máy
giặt Electrolux EWF12938S, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (A11883801)- Cửa thông gió buồng lạnh của tủ lạnh
Electrolux, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (A11883801)- Linh kiện tủ lạnh Electrolux:Cửa thông gió
buồng lạnh của tủ lạnh, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (A13120301)- Linh kiện máy hút bụi Electrolux:Lọc bụi
của máy hút bụi cầm tay, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (A15725001)- Linh kiện của máy sấy Electrolux:Vành cánh
cửa của máy sấy, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (A15726503)- Linh kiện của máy sấy Electrolux: Tấm mặt
nạ chương trình của máy sấy, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (A15726506)- Linh kiện của máy sấy Electrolux: Tấm mặt
nạ chương trình của máy sấy, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Chốt chặn giấy lau bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: (E223R_TR) Nắp che bằng nhựa cho ổ cắm- F-T WP SINGLE
GANG SKT COVER (TRAN) IP55 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (FOC) Phụ kiện máy tạo oxy:Tấm lọc không khí bằng nhựa,
dùng để lọc không khí từ ngoài vào máy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (K05003-59XX500)- Linh kiện máy hút bụi Electrolux: Tấm
lọc bụi bằng nhựa F9 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (K70)#4/ Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng cho sản xuất module
camera (xk) |
|
- Mã HS 39269099: (K85)#4/ Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng cho sản xuất module
camera (xk) |
|
- Mã HS 39269099: (K86)#2/ Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng cho sản xuất module
camera (xk) |
|
- Mã HS 39269099: (K86)#4/ Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng cho sản xuất module
camera (xk) |
|
- Mã HS 39269099: (K95)#10/ Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng cho sản xuất module
camera (xk) |
|
- Mã HS 39269099: (K95)#11/ Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng cho sản xuất module
camera (xk) |
|
- Mã HS 39269099: (K95)#12/ Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng cho sản xuất module
camera (xk) |
|
- Mã HS 39269099: (K95)#13/ Nắp bảo vệ bằng nhựa dùng cho sản xuất module
camera (xk) |
|
- Mã HS 39269099: (KZ18417) Nhãn viết tên sản phẩm bằng plastic- MARKED
LEGEND PLATE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Miếng) CEEH911_Jig kiểm tra NQ OQC (Jig ngõ ra)
SEQ-PE-CEEH911-007 (2/2) làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Miếng) Dẫn hướng chính SEQ-PE-CDRH-093 làm bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Miếng) Giữ băng dính phun keo SEQ-PE-CDRH-443
4.2*9.5*40 làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Miếng) Giữ Hoop 4D, 5D CF-110153-37 làm bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Miếng) Jig đựng hàng PI-151104-01B làm bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Miếng) Jig giữ base nhựa RCR1616 SEQ-PE-RCR1616-001
(VerC) 10*15.8*220 làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Miếng) Jig nhúng thiếc SL-100018-2 làm bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Miếng) Kẹp dây đồng SEQ-PE-CDRH-401 (2/2) làm bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 2000015800) Tấm phản quang phía sau dùng cho xe
máy hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 2000034600) Dây rút nhựa dùng cho xe máy hiệu
Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 2000034800) Kẹp nhựa 28X19,5 dùng cho xe máy hiệu
Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 2000034900) Kẹp nhựa 23.5X16.5 dùng cho xe máy
hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 2000087100) Kẹp nhựa (màu xanh) dùng cho xe máy
hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 2001243600) Logo mâm dùng cho xe máy hiệu Peugeot
Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 2001249000) Tấm phản quang phía sau dùng cho xe
máy hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 2001505600) Logo sư tử dùng cho xe máy hiệu
Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 2001507100) Logo sư tử dùng cho xe máy hiệu
Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 2001532000) Móc treo dùng cho xe máy hiệu Peugeot
Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 2003381100) Logo mâm xe phía trước dùng cho xe máy
hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 2003858000) Kẹp đôi 11-13/14-16 dùng cho xe máy
hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 7903085045) Kẹp giữ đèn dừng bằng nhựa dùng cho ô
tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7
chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 85459-B1000) Móc nhựa la phông trần, dùng để sản
xuất la phông trần xe du lịch KIA Seltos. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9603816480) Nút nhận dưới táp lô bằng nhựa dùng
cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động,
loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9606059880) Nút nhận 20 E0,6 E2,0 bằng nhựa dùng
cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động,
loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9608347480) Nút nhận B37X65 E0,5 E5 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5
chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9610267680) Nút nhận 6 E0,8 bằng nhựa dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9613132080) Kẹp ống xả động cơ bằng nhựa dùng cho
ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại
7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9614181580) Kẹp đỡ hộp cầu chì bằng nhựa dùng cho
ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại
7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9617767380) Kẹp táp pi bên hông phía sau bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động,
5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9621385880) Kẹp tấm chắn ồn dưới táp lô bằng nhựa
dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự
động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9623711280) Kẹp chắn bùn bằng nhựa dùng cho ô tô
du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7
chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9626866880) Kẹp đỡ ống nước sau cốp bằng nhựa dùng
cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động,
loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9633915880) Nút nhận phía trên động cơ bằng nhựa
dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự
động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9636940780) Kẹp ống bằng nhựa dùng cho ô tô du
lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ.
Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9639281480) Nút nhận B7X14 E0,7 E3,0 bằng nhựa
dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự
động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9641048980) Kẹp giữ ống dầu bằng nhựa dùng cho ô
tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7
chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9641751080) Nút nhận B18X30 E0,7 E5 bằng nhựa dùng
cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động,
loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9642260280) Kẹp ống nước rửa kính bằng nhựa dùng
cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động,
loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9642751580) Nút nhận hông bên phải bằng nhựa dùng
cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động,
loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9646410880) Dây rút kẹp ống thông hơi hộp số bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008/5008, dung tích 1598cc, số tự
động, 5/7 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9648398880) Nút nhận R20X20 E0,7 E3 bằng nhựa dùng
cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động,
loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9651743280) Nút nhận 6 E0,7 E9 bằng nhựa dùng cho
ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại
7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9653512180) Nút nhận B20X45 E0,7 E1,2 bằng nhựa
dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự
động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9659683780) Kẹp công tắc cửa bằng nhựa dùng cho ô
tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7
chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9674381180) Nút nhận thanh đà ngang bằng nhựa dùng
cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động,
loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9678726180) Nút nhận R8X10 bằng nhựa dùng cho ô tô
du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7
chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 96809019AC) Kẹp ống bằng nhựa dùng cho ô tô du
lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ.
Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9681677680) Nút nhận lỗ sàn trước bằng nhựa dùng
cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động,
loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9683017780) Kẹp nẹp kính cửa bằng nhựa dùng cho ô
tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7
chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9685099380) Kẹp tấm cách âm khoang động cơ bằng
nhựa dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số
tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9686539480) Kẹp dây điện trần bằng nhựa dùng cho ô
tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7
chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9686622480) Kẹp thảm trải sàn bằng nhựa dùng cho ô
tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7
chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9688641480) Nút nhận táp lô bằng nhựa dùng cho ô
tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7
chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9801619680) Kẹp pách đỡ cảm biến va đập bằng nhựa
dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự
động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9803669780) Kẹp ống bằng nhựa dùng cho ô tô du
lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ.
Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9811492580) Kẹp ống bằng nhựa dùng cho ô tô du
lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ.
Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9813043780) Kẹp ống nước rửa kính bằng nhựa dùng
cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động,
loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9815362780) Nút nhận tappi bằng nhựa dùng cho ô tô
du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7
chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9815968180) Nút nhận táp pi cốp sau bên trái bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự
động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9815968280) Nút nhận táp pi cốp sau bên phải bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự
động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 98159806ZD) Nút nhận la phông trần bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5
chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9816048980) Nút nhận tappi bằng nhựa dùng cho ô tô
du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7
chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9817797480) Nút nhận che lỗ sau bằng nhựa dùng cho
ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại
7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9824759780) Nút nhận táp pi cửa bằng nhựa dùng cho
ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại
7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 9828897980) Nút nhận cốp sau bằng nhựa dùng cho ô
tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7
chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: 99999-002) Gai dính âm, dãy ghế sau (nằm trong dãy
ghế sau) bằng nhựa, dùng để lắp ráp ghế xe du lịch KIA Morning. Mới 100%, sx
2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: A00156053) Nút nhận loại A00156053 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: A8427-03W001RY) Nút nhựa táp pi sàn, dùng để sản
xuất táp pi sàn xe du lịch KIA Seltos. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: B00156051) Nút nhận loại B00156051 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: B01A51958) Kẹp loại B01A51958 bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: B0J842553) Kẹp loại B0J842553 bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: B21428C10) Dây rút bằng nhựa dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: B21434C10) Dây rút bằng nhựa dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: B23167C99) Kẹp loại B23167C99 bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: B45A56146A) Nút nhận loại B45A56146A bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: BBM445912) Kẹp ống dầu phía dưới gò má trước phía
ngoài bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +,
loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: BC5A67CC1) Kẹp loại BC5A67CC1 bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: BCJH51SJ3) Kẹp loại BCJH51SJ3 bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: BCJH56731) Kẹp dây cáp mở khóa ca pô bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: BCKA41615A) Nút đậy bàn đạp ga bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: BCKA56145A) Kẹp loại BCKA56145A bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: BCKB67121) Kẹp loại BCKB67121 bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: BCKB69923) Kẹp loại BCKB69923 bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: BDGF51SJ3) Kẹp loại BDGF51SJ3 bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: BDGF6146Y) Kẹp ống ga lạnh bằng nhựa dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: BF6751261) Nút nhận loại BF6751261 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: BGV456145) Kẹp loại BGV456145 bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: BHN968301) Nút nhận gắn trong ốp cốp sau bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: BP4K45911) Kẹp ống dầu sau vào khung xe phía trước
bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới
100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: BP4K67519A) Kẹp loại BP4K67519Abằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: BP4L51SJ3) Kẹp loại BP4L51SJ3 bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: BR7051264) Nút nhận loại BR7051264 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: C23561477) Kẹp loại C23561477 bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: C27356054) Nút nhận che lỗ mã C27356054 bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: D00156731) Kẹp dây cáp mở ca pô bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: D09L45913) Kẹp ống dầu ở thanh đà trước phía trong
bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5
chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: D09L67519) Kẹp loại D09L67519 bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: D09W50M38A) Kẹp loại D09W50M38A bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: D09W67C11) Kẹp loại D09W67C11 bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: D10H42553) Kẹp loại D10H42553 bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: D10J51W24) Nút nhận loại D10J51W24 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: D20450896A) Nút nhận kính loại D20450896A bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%,
sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: DA6B45913) Kẹp ống dầu ở khoang động cơ bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: DB7P56894A) Kẹp giữ lò xo cân bằng cốp sau bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: EG2151146) Nút nhận đèn loại EG2151146 bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: FD0168AC3) Nút nhận loại FD0168AC3 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: G03268865A00) Nút nhận loại G03268865A00 bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: G46L50EB1) Kẹp loại G46L50EB1 bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: GA7B51146) Nút nhận che lỗ định vị đèn sau bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu MAZDA6 SDN 2.0L AT PREMIUM, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: GAL169923A) Kẹp dây điện cảm biến oxy bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu MAZDA6 SDN 2.0L AT PREMIUM, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: GAL269923) Kẹp ống nước mưa sau bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu MAZDA6 SDN 2.0L AT PREMIUM, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: GAL369923) Kẹp loại GAL369923 bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: GB0267014) Kẹp cánh chuồn bằng nhựa dùng cho xe ô
tô du lịch hiệu MAZDA6 SDN 2.0L AT PREMIUM, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: GBFN56894) Kẹp giữ lò xo cân bằng cốp sau bằng
nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu MAZDA6 SDN 2.0L AT LUXURY, 5 chỗ. Mới
100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: GD7A50EA1) Nút nhận loại GD7A50EA1 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: GJ2168885B02) Nút nhận loại GJ2168885B02 bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: GJ6A45911A) Kẹp ống dầu vào bộ ABS bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: GJ6A5114Y) Nút nhận hộc đèn sau bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: GS1D58315A) Kẹp dây khóa ngậm cửa bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: GSH750EB1) Kẹp loại GSH750EB1 bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: GV2A50629) Kẹp nẹp trang trí mui bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: H01025421A) Kẹp loại H01025421A bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: H26067054) Kẹp loại H26067054 bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: H38068885) Nút nhận loại H38068885 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: K8815-3M6010) Gai đính phía trước nệm ngồi trước
trái bằng nhựa, dùng để lắp ráp ghế xe du lịch KIA Cerato. Mới 100%, sx 2020.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: K8815-3M6100) Gai đính phía sau nệm ngồi trước
trái bằng nhựa, dùng để lắp ráp ghế xe du lịch KIA Cerato. Mới 100%, sx 2020.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: K8835-6M6100) Gai dính số 2 bằng nhựa, dùng để lắp
ráp ghế xe du lịch KIA Cerato. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: K8915-3M6000) Gai đính nệm ngồi ghế sau số 1 bằng
nhựa, dùng để lắp ráp ghế xe du lịch KIA Cerato. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: K8935-3M6000) Gai đính tựa lưng sau bằng nhựa,
dùng để lắp ráp ghế xe du lịch KIA Cerato. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W614J1) Nút nhận loại KB7W614J1 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W62869A) Nút nhận loại KB7W62869A bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W68885) Nút nhận la phông bằng nhựa dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: KB7W68AD2) Kẹp loại KB7W68AD2 bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: KB8A51W24A) Nút nhận loại KB8A51W24A bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: KD3141615A) Nút đậy bàn đạp ga bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: KD4550EA1) Nút nhận loại KD4550EA1 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: KD4556832) Kẹp loại KD4556832 bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: KD456146Y) Kẹp loại KD456146Y bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: KD45676NYA) Kẹp anten bằng nhựa dùng cho xe ô tô
du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: KD4957567) Kẹp loại KD4957567 bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: KD5157566) Kẹp loại KD5157566 bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019.
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: KD5342553) Kẹp ống nhiên liệu vào thùng nhiên liệu
bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới
100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: KD5356832) Kẹp loại KD5356832 bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: KD6243825A) Kẹp ống thông hơi bầu phanh bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: KT0150629) Kẹp nẹp trang trí mui bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: KT01510A6A) Kẹp loại KT01510A6A bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: L20656652A) Kẹp giữ thanh chống ca pô bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: N24367C12) Kẹp loại N24367C12 bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx
2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: PAF113983A) Kẹp dây điện bơm nhiên liệu bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới
100%, sx 2019. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: TD1156694) Nút nhận loại TD1156694 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: TK4861477) Kẹp loại TK4861477 bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: TK4867121) Kẹp loại TK4867121 bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: TK4867519) Kẹp loại TK4867519 bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: TK4869923) Kẹp loại TK4869923 bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: TK4950H81A) Nút nhận loại TK4950H81A bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx
2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: TK4968865) Nút nhận loại TK4968865 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS: TK8051W24) Nút nhận loại TK8051W24 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:A00156053) Nút nhận loại A00156053 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:B00156051) Nút nhận loại B00156051 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:B01A51958) Kẹp loại B01A51958 bằng nhựa dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:B21434C10) Dây rút bằng nhựa dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:B23167C99) Kẹp loại B23167C99 bằng nhựa dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:B45A56146A) Nút nhận loại B45A56146A bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:BC5A67CC1) Kẹp loại BC5A67CC1 bằng nhựa dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:BF6751261) Nút nhận loại BF6751261 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:BGV456145) Kẹp loại BGV456145 bằng nhựa dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:BP4K45911) Kẹp ống dầu sau vào khung xe phía trước
bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:BP4K67519A) Kẹp loại BP4K67519Abằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:BR7051264) Nút nhận loại BR7051264 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:C23561477) Kẹp loại C23561477 bằng nhựa dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:D00156731) Kẹp dây cáp mở ca pô bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:D10J51W24) Nút nhận loại D10J51W24 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:D20450896A) Nút nhận kính loại D20450896A bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:EG2151146) Nút nhận đèn loại EG2151146 bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:FD0168AC3) Nút nhận loại FD0168AC3 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:GA7B51146) Nút nhận đèn loại GA7B51146 bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:GAL369923) Kẹp loại GAL369923 bằng nhựa dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:GB0267014) Kẹp loại GB0267014 bằng nhựa dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:GD7A50EA1) Nút nhận loại GD7A50EA1 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:GJ2168885B02) Nút nhận loại GJ2168885B02 bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:GJ6A45911A) Kẹp ống dầu vào bộ ABS bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:GJ6A5114Y) Nút nhận hộc đèn sau bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:KB7W62869A) Nút nhận loại KB7W62869A bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:KB7W68885) Nút nhận la phông bằng nhựa dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:KB7W68AD2) Kẹp loại KB7W68AD2 bằng nhựa dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:KB8A51W24A) Nút nhận loại KB8A51W24A bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:KD3141615A) Nút đậy bàn đạp ga bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:KD4550EA1) Nút nhận loại KD4550EA1 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:KD4556832) Kẹp loại KD4556832 bằng nhựa dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:KD456146Y) Kẹp loại KD456146Y bằng nhựa dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:KD45676NYA) Kẹp anten bằng nhựa dùng cho xe ô tô du
lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:KD4957567) Kẹp loại KD4957567 bằng nhựa dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:KD5157566) Kẹp loại KD5157566 bằng nhựa dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:KD5342553) Kẹp ống nhiên liệu vào thùng nhiên liệu
bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ.
Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:KD5356832) Kẹp loại KD5356832 bằng nhựa dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:KT0150629) Kẹp nẹp trang trí mui bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:KT01510A6A) Kẹp loại KT01510A6A bằng nhựa dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:L20656652A) Kẹp giữ thanh chống ca pô bằng nhựa
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%,
sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:TD1156694) Nút nhận loại TD1156694 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:TK4867121) Kẹp loại TK4867121 bằng nhựa dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:TK4867519) Kẹp loại TK4867519 bằng nhựa dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:TK4869923) Kẹp loại TK4869923 bằng nhựa dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:TK4950H81A) Nút nhận loại TK4950H81A bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:TK4968865) Nút nhận loại TK4968865 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (MS:TK8051W24) Nút nhận loại TK8051W24 bằng nhựa dùng
cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx
2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (nguyên phụ liệu may ba lô túi xách) Dây viền nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: (OVA53129) Miếng dán cho đèn thoát hiểm, bằng nhựa, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (plastic bobbin) Vòng nhựa cuốn hình tròn đường kính
600-700mm, dày 40-50mm. Hàng qua sử dụng (xk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q230-046555) XÍCH CUỐN CÁP NSB022CR.47.R35/F-1012L,
CHẤT LIỆU NHỰA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q230-104536) ĐẦU BÔI NHỰA ĐƯỢC GẮN VÀO XY LANH, DÙNG
ĐỂ BƠM HÓA CHẤT (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q230-132279) MIẾNG ĐỆM HỖ TRỢ ĐỠ BẢN MẠCH CỦA MÀN HÌNH
ĐỒNG HỒ THÔNG MINH, BẰNG NHỰA PSC. MODEL: 0415-011204-0060-00. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q240-037227) MIẾNG NHỰA CHẤT LIỆU SILICON MỀM HỖ TRỢ
VIỆC BỌC VỎ BẢO VỆ CỦA TẤM HIỂN THỊ MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q240-039983) MIẾNG GÁ BẰNG URETHANE, KÍCH THƯỚC:
58*11MM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q300-015875) TẤM ĐỆM BẰNG SILICONE DÙNG ĐỂ ĐỠ NGUYÊN
VẬT LIỆU TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI CÔNG ĐOẠN LAMI, MODEL
B-PAD-ES-50-2.1, KÍCH THƯỚC 130X130XT2.1MM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-305379) GÁ ĐỠ CHO CẢM BIẾN QUANG MS-DP1-2, CHẤT
LIỆU NHỰA (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-344027) GIÁC HÚT CP30A-CS-M5, BẰNG SILICON, DÙNG
ĐỂ HÚT GIỮ LINH KIỆN (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-449820) VÒNG ĐỆM BẰNG NHỰA JZW8 (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-522138) NẤM HÚT CP15-CS-M5, BẰNG SILISONE DẺO
(HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-562678) KHỐI SILICON ĐỠ NGUYÊN VẬT LIỆU KHI DÁN
TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-565402) CHUỖI MẮT XÍCH BẰNG NHỰA DÙNG ĐỂ BẢO VỆ
DÂY ĐIỆN TRONG MÁY MÓC THIẾT BỊ PHÒNG SẠCH, MODEL NSB022CR.67.R35/F-482L
(HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-567871) NÚM HÚT CHÂN KHÔNG BẰNG SILICON, DÙNG ĐỂ
HÚT SẢN PHẨM TRONG QUÁ TRÌNH DI CHUYỂN, LẮP ĐẶT TRONG THIẾT BỊ SẢN XUẤT MÀN
HÌNH ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG LAMI, MODEL IB8-CS-PI-X. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-573816) NẤM HÚT VP8X30ESE BẰNG SILICON DÙNG ĐỂ
NHẤC VÀ DI CHUYỂN LINH KIỆN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-586843) NẤM HÚT MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI GẮN TRONG TAY
ROBOT CỦA MÁY CẮT MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI, IBL3.5-CS-X, BẰNG SILICONE. HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-588447) NÚM HÚT CHÂN KHÔNG BẰNG SILICON, MODEL
IU4-CS-M5. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-607594) NẤM HÚT VPC15-10RSE6J, BẰNG SILICONE.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-611269) NẤM HÚT, PFE-4ASE-2, BẰNG SILICONE (HÀNG
MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-611271) NẤM HÚT, IBL3.5-CS-FM5-1, BẰNG SILICONE.
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-621450) GIÁC HÚT MB10M-CS-M5B, THÂN LÀ SILISONE
DẺO PHI 10MM, ĐẦU LÀ VÍT M5. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-630520) GIÁC HÚT CHÂN KHÔNG MODEL
ESM10-ST15-H4L,BẰNG SILICON DÙNG ĐỂ NHẤC VÀ DI CHUYỂN LINH KIỆN. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-631434) NẤM HÚT PSE-8BSE-2, CHẤT LIỆU SILICON
CHỐNG TĨNH ĐIỆN, DÙNG ĐỂ NHẤC HÚT LINH KIỆN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-637734) MIẾNG GÁ NHỰA ĐỂ LẮP BỘ PHẬN ĐỠ CHÂN ĐIỆN
CỰC, SDVB-TF1701-TFB05-03. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-657606) TẤM HÚT CHÂN KHÔNG BẰNG MÚT XỐP, KÍCH
THƯỚC 120X60X10 DI-PL-120X60-N10, CHẤT LIỆU NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-659041) NẤM HÚT MB30-S-M5, BẰNG SILICONE DẺO
(HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-738041) GIÁC HÚT CHÂN KHÔNG VU10-C69S, CHẤT LIỆU
SILICON. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-757277) VÒNG ĐỆM BẰNG NHỰA (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-797122) VÒNG ĐỆM BẰNG NHỰA ETFE RESIN, MODEL
AN-XP315-P300.HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-799016) CON LĂN BẰNG SILICONE, DÙNG ĐỂ LĂN ÉP TẤM
CẢM ỨNG VÀO TẤM HIỂN THỊ TRONG MÁY DÁN MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG CÔNG ĐOẠN
LAMI, MODEL ROLLER DLAD3RLP-1101A (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-802077) NÚM XOAY BẰNG NHỰA (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-810563) GÁ ĐỠ VÀ HỖ TRỢ KẾT NỐI GIỮA MÀN HÌNH
ĐIỆN THOẠI VỚI CÁC MÁY KIỂM TRA ĐẶC TÍNH, MODEL AMB606SS01_CARRIER JIG_E2,
CHẤT LIỆU CHÍNH LÀ NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-811506) CON LĂN SXXA0301L-4153/G2, CHẤT LIỆU
URETHANE, DÙNG ĐỂ TRUYỀN TẤM PANEL TRÊN DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT (HÀNG MỚI 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-811507) CON LĂN SXXA0901L-4036/G2, CHẤT LIỆU
URETHANE, DÙNG ĐỂ TRUYỀN TẤM PANEL TRÊN DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT (HÀNG MỚI 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-825663) TẤM HÚT CHÂN KHÔNG BẰNG MÚT XỐP, KÍCH
THƯỚC 76X22X10 DI-PL 76X22 N10, CHẤT LIỆU NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-831052) GIÁ ĐỠ MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI CHẤT LIỆU
NHỰA, DÙNG CHO MODEL AMB606SJ01. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-832696) GIÁ ĐỠ MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI CHẤT LIỆU
NHỰA, DÙNG CHO MODEL AMB606SR01(P1). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q310-838083) TẤM NHỰA CỨNG CHỊU NHIỆT, ĐƯỢC GÁ TRÊN
MODULE BASE, CÓ TÁC DỤNG ĐỠ PANEL, DÙNG TRONG MODEL: AMB681XS01_MT REPAIR
PLATE (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q390-007910) BỘ PHẬN LỌC NHIỄU ZCAT3035-1330, DÙNG ĐỂ
LỌC NHIỄU TÍN HIỆU Ở CAMERA, CHẤT LIỆU NHỰA, BÊN TRONG CHỨA LÕI SẮT. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q390-027089) NÚT BẤM MA2L-M1141G, DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN,
CHUYỂN ĐỔI TRẠNG THÁI MÀU SẮC CỦA MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI, CHẤT LIỆU CHÍNH LÀ
NHỰA (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q390-064525) NÚT DỪNG KHẨN CẤP, ARE-4R20R,BẰNG NHỰA
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q390-065429) NÚT NHẤN K16-271G, BẰNG NHỰA. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q390-079466) NÚT NHẤN TRẠNG THÁI, BẰNG NHỰA,
KGX-JMD21G (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q390-161737) XÍCH CUỘN CÁP, MODEL SL-015-37R-B52-450L,
BẰNG NHỰA (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q390-172245) XÍCH CUỐN CÁP E6.80.07.200.0 DÀI 3 MÉT
(GỒM 1 BỘ ĐẦU NỐI E6.800.07.12 VÀ 94 THANH CHIA 80.1), CHẤT LIỆU NHỰA (HÀNG
MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q390-172398) XÍCH CUỐN CÁP E6.52.075.150.0 DÀI 3 MÉT
(GỒM 1 BỘ ĐẦU NỐI E6.520.075.12 VÀ 200 THANH CHIA E6.52.1), CHẤT LIỆU NHỰA
(HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q390-172672) VỎ BẢO VỆ DÂY ĐIỆN BẰNG NHỰA, MODEL
EF-D0809-05A-LTS (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q390-172673) VỎ BẢO VỆ DÂY ĐIỆN BẰNG NHỰA, MODEL
EF-D0809-41A-SKLCD (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q390-172674) VỎ BẢO VỆ DÂY ĐIỆN BẰNG NHỰA,
MODELEF-D0809-15A-SKLCD (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q390-172675) VỎ BẢO VỆ DÂY ĐIỆN BẰNG NHỰA, MODEL
EF-D0809-14A-SKLCD (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q400-160877) MIẾNG HÚT GIỮ TAB IC, MODEL TPR-50008A,
CẤU TẠO TỪ CHẤT LIỆU NHỰA PEEK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q400-248468) MIẾNG HÚT GIỮ TAB IC, MODEL
TPR-30008A-05, CẤU TẠO TỪ CHẤT LIỆU NHỰA PEEK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q430-080630) TẤM KÊ CHUỘT MÁY TÍNH, CHẤT LIỆU CHÍNH
BẰNG NHỰA PP (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q450-012144) DỤNG CỤ BẰNG NHỰA LÕI XỐP DÙNG ĐỂ ĐÓNG
DẤU MARKING LÊN SẢN PHẨM D4-6MM. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (Q6002Z200BL00)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Mâm
nhựa xoay EWT903XS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: (ZBZ58) đế nhựa bảo vệ nút dừng khẩn, không có điện
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ,/ Dây đai băng tải KT: (2910*15*1,6)mm dùng cho máy
hàn, nhãn hiệu: ATW, E450085.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: . / Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra sản
phẩm của sạc pin điện thoại di động, kích thước 300*250*30(mm), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: . / Đồ gá chất liệu bằng nhựa dùng để kiểm tra sản phẩm
của chuột máy tính kích thước 32*24*10cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: . / Nở đạn M8, chất liệu nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: . J6B-0056-00/20/ Dây buộc bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ 650 độ F red RIV Silicone bằng silicone dùng để tạo
gioăng ống xả, hàng mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Bàn đạp chân máy bằng nhựa TFS-201, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Bàn di chuột cảm ứng dùng cho máy tính laptop, chất
liệu bằng nhựa,WINDOW TOUCHPAD (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Bản định vị 150*150*10mm (chất liệu bằng nhựa
bakelite),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Bản hút bằng nhựa của máy mạ màu (MWC01559) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Bảng bằng bạt in có khung sắt kích thước 290*150cm,
chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Bảng Biểu thông tin y tế mica 3mm TQ dán decal, kích
thước 210mm*297mm, chất liệu nhựa mica. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Bảng chỉ dẫn bằng nhựa kích thước dài 150 mm ngang
100mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Bảng đeo thẻ và kẹp nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Băng tải bằng plastic, kích thước:
L4198*W200*T0.25mm PTFE, dùng để di chuyển nguyện liệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Băng tải nhựa, model TBOA-L100-222, kích thước
25.4mm*211cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Bảng tên dây cáp bằng nhựa, dùng để phân biệt dây
cáp, dài*rộng*dày: 72mm*32mm*1.5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Bánh răng bằng nhựa, đường kính 5 cm, dày 1cm, dùng
cho máy tiện, mới 100% (03.03.2858) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Bánh xe bằng nhựa,model:A.Z.37.10.006A,nhãn
hiệu:ATW,kích thước:2cm,dùng cho máy hàn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Bánh xe chạy băng
chuyển,model:ATPV28S5M150-A-N16,nhãn hiệu:BEIDI,làm bằng nhựa,dùng cho dây
chuyển,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Bảo ôn trắng kích thước phi45mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Bao tải dứa- Màu xanh, 600mm*1m (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Bạt che mưa kích thước 12*14m.Hàng mới 100%./ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Bạt che mưa kish thước 12*14m.Hàng mới 100%./ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Bạt chống cháy bằng vải thủy tinh dùng để che chắn
tia lửa hàn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Bìa nhựa, hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Biển bằng bạt nhựa có khung sắt dựng chữ A 2 mặt,
kích thước 200cm*150cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Biển báo khu vực đang sửa chữa chất liệu nhựa dùng
để che chắn khu vực thi công,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Biển cảnh báo cấm đi kích thước 620mm*300mmm*210mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Biển hiển thị bình cứu hỏa dạ quang hình tam giác,
chất liệu nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Biển tên 2 mặt KT 500x300mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Biển tên hàng (15x5)cm, chất liệu nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Biển tên KT 600x600mm bằng nhựa PVC, bồi màng PVC,
hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Bộ đồ gá cố định bằng nhựa FR4 dùng trong công đoạn
khắc QR code lên PCB, MISC-M-0273, kích thước 300*250*5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Bộ phận bảo vệ bảng mạch, sử dụng trong nhà xưởng,
bằng nhựa, kích thước: 14x9x3cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Bộ vòng đệm bằng nhựa, kích thước
22*18.5*20.8*17.5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Bơm tay, chất liệu nhựa: dài 50cm công dụng bơm dầu
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Bọt biển,quy cách:30*20*T5.0mm,chất liệu:EPE, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Bục đứng kiểm tra: 600*H220mm màu xanh, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Bút chân không dùng để gắp bản mạch điện tử trong
sản phẩm Camera bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Bút kiểm tra điểm hàn phi 3*50mm (chất liệu bằng
nhựa pom),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Ca nhựa 2 lít. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Ca nhựa 5000 ml. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Ca nhựa 550ml có vạch chia. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Ca- thái khía Song Long- 120*100mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Cái kẹp nhựa. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Card case- A4, JC-804, vỏ thẻ bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Card case A4, vỏ thẻ bằng nhựa,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Chân cách điện bằng nhựa GC40AS0206A0. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Chân chống trượt, quy cách:, chất liệu nhựa, làm
chân chống chượt, kt: 40*12*60mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Chân đế bằng nhựa, dùng để cố định máy kiểm tra
chuyển động, hãng sx: JK TECH. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Chân đế rơ le PYF14A-E by OMZ bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Chân tăng chỉnh bằng nhựa, kích thước M12*L100*D60,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Chi tiết khuôn 850 850 BAKELITE, bằng nhựa, kích
thước 3*10*66 mm, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Chổi cọ lăn sơn cán xám bằng nhựa / VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Chốt định vị đầu kim 80*10*8mm (chất liệu bằng nhựa
bakelite),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Chốt định vị sản phẩm bằng nhựa teflon, kích thước
phi 6.8*20mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Chốt đồ gá bằng nhựa phủ sơn COATING JIG CIP(S) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Chốt khay bằng nhựa (PLASTIC CLIP FOR COATING RIVET)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Chốt khay đồ gá bằng nhựa (PLASTIC CLIP FOR COATING
CLIP), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Chụp nhựa PVC của ống hút, kích thước 420*330*160mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Cọc khoanh vùng phi 340*750mm chất liệu nhựa dùng để
cảnh báo khu vực thi công,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Cốc nhựa chứa chất thải của đầu điểm keo, đường kính
ngoài 38.7 mm, nhãn hiệu ANDA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Cốc nhựa một Lần, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Cóc xả (bằng nhựa, dùng để bịt nắp bồn cầu). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Con lăn 1709-X83X-1602, kích thước 17*20mm bằng
nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Con lăn dính bụi bằng nhựa silicon 20cm, dùng để lăn
bụi trong phòng sạch trước khi sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Con lăn dùng cho dây chuyền sản xuất, KT:
phi32*L1000mm,làm bằng nhựa PVDF,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Công tắc đôi có đèn 6 chân, chất liệu bằng nhựa,
điện áp 220V, công suất 16A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Công tắc nút nhấn mầu vàng LA42PD, chất liệu bằng
nhựa, điện áp 220V, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Cùm mã bằng nhựa cố định đường ống, DN100,
dài*rộng*dày 172mm*172mm*25mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Cùm treo ống bằng nhựa, model DN25, kích thước:
dài*rộng*cao 42*39*36mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Cuộn dây khí phi 4 xanh (100m/1 cuộn), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đai ôm phi 28 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đầu bịt nhôm 40 x 40, Chất liệu bằng nhựa cứng. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đầu cắm mạng lan, chất liệu: nhựa, kích thước:
2*2.5cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đầu cos tròn màu 1.5/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đầu cốt (tiếp điểm đóng cắt) bằng nhựa,kích thước
5*3mm, dùng để kết nối mạch phụ kiện cho băng chuyền máy hàn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đầu cốt bàng nhựa, kích thước: 5*3mm, dùng cho băng
chuyền máy hàn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đầu dò loại lớn dùng lắp ráp tai nghe, chất liệu
silicone, kt: phi 6*12mm.P/N: 195-0026-1705.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đầu hút bằng nhựa, dùng để hút linh kiện điện tử,
dùng cho máy lắp ráp linh kiện điện tử, hãng sx: GS TECH. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đầu hút chân không bằng nhựa
silicon,model:M-PE8JMS,nhãn hiệu:NỊIER,dùng cho máy hàn,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đầu kẹp bằng nhựa, dùng để gắp linh kiện điện tử,
hãng sx: YHP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đầu kim điểm keo- G14, màu xanh oliu, thân nhựa mũi
sắt, dạng vặn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đầu kim nhựa bắn keo/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nén bằng nhựa (1 thanh gá bên phải) để điều
chỉnh độ song song của sản phẩm (linh kiện máy điểm keo), kích thước:
30*24*26mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nhấn bằng nhựa để định vị sản phẩm, kích thước
35*15*30mm (195-0026-1857), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nhíp nhựa- ESD 259, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nối bằng nhựa, model SQU10-00-X2-W, phi 10mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nối của công tắc hàn tay bên phải kết nối với
dụng cụ điều chỉnh sản phẩm,chất liệu bằng nhựa, kích thước 1m*50mm*33mm.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nối của ống dẫn khí bằng PVC, kt 10*10*10mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nối khí KQ2H04-00A SMC, bằng nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đầu nối USB; KT: 25x45mm,Hàng mới 100%./ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đầu que lau LFH 31SP, bằng silicon dùng để lau sản
phẩm, đóng gói: 1000 chiếc/gói, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đầu tiếp xúc bằng nhựa của thiết bị ấn linh kiện
điện tử, dùng cho máy lắp ráp linh kiện điện tử, hãng sx: Bioptro. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây buộc bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây buộc hàng mầu đen bằng nhựa (200 cái/ túi)/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây căng cảnh báo chất liệu nhựa dùng để che chắn
khu vực thi công,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây culoa bằng nhựa HTBN600S8M-150, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây đai băng tải bằng nhựa dùng cho máy hàn, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây đai cố định pallet 250*0.032m, bằng nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây đai nhựa/BB band, kích thước: 0.75mm x 1.5mm.
Xuất xứ Việt Nam. Mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây đai PET 16.08mm*0.8mm, 1000M/ cuộn (MDH0102),
hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây đai PET màu xanh, kích thước 13.5MM,T0.55MM,
41RV132H0301. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây đai quấn hàng, chất liệu nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây đai răng bằng nhựa,model HTBO-S5M150-350, kích
thước 150*350mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây dẫn keo- Đầu inox, 10cc, chân tròn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây dẫn thiếc nhanh máy hàn thiếc chất liệu bằng
nhựa 9021C-800-1.1, chiều dài 1m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây dứa buộc hàng Tiến Thành- Màu trắng trong,
800g/cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây hàn, chất liệu PVC, đường kính 3.8 mm, chiều dài
160m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây ruột mèo 8MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây rút bằng nhựa KT: 5*250mm (250c/túi), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây rút nhựa trắng 4*200mm (500c/ túi), hàng mới
100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây rút TA-100M, bằng nhựa dùng để buộc thắt, hàng
mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây siết ống nước đường kính 14-27mm, bằng nhựa.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây Silicon dùng cho máy ép, độ dày 18.2mm. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít 10*500/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít 150mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít 200 (500pcs/túi), bằng nhựa. Hàng mới 100%/
VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít 200mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít 20cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít 250mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít 4*200/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít 5*300, bằng nhựa/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít 5*300/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít 5x300(1000pcs/túi) bằng nhựa dùng để khóa
sản phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít 8*500, bằng nhựa/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít bằng nhựa kích thước 3*150mm, quy cách 500
cái/túi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít loại dài 5*300 (250EA/Bag) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít loại ngắn 3*150 (500EA/Bag) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít- Màu trắng, 4*250mm, 250 cái/túi, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít nhựa 5x300 (250pcs/túi).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít nhựa 8*400 (250pcs/túi).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít nhựa, dùng để buộc gọn các dây điện với
nhau, đóng gói: 250 chiếc/ túi, rộng*dài: 5mm*400mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây thít nilong 3*100mm bằng nhựa (1 Túi 100 Cái).
Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây thun TPU Uniband C-15054 (1kg1250 sợi), chất
liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây xích dùng cho máy bằng nhựa cứng CABLEVEYOR
CPS020.20.R38-B2-1200L. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây xoắn ốc, kích thước phi 8mm, màu trắng, chất
liệu nhựa, dùng để quấn bảo vệ dây cáp điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dây xoắn ruột mèo phi 6, chất liệu nhựa dẻo. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đế âm/ Đế âm đơn NA101,chất liệu bằng nhựa.Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đế bằng nhựa dùng để cố định sản phẩm,
195-0026-1863, kích thước 16*9*6mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đế cắm PG-08, chất liệu chính bằng nhựa/ KR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đế cắm rơ le trung gian 14 chân cắm chất liệu bằng
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đế chà nhám 4" gai, bằng nhựa (30 cái/ thùng x
1 thùng). Mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đế chà nhám 5" gai (70 cái/ thùng x 1 thùng),
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đế cố định bóng đèn sợ đốt bằng nhựa E 27, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đế cố định sản phẩm bằng nhựa,(MISC-10000-09189)
kích thước 60mm*100mm*13.5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đế đồ gá bằng nhựa, dùng để chặn linh kiện điện tử,
hãng sx: YOONHUN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đế dùng cho Rơ le PF083A-E BY OMZ, chất liệu chính
bằng nhựa/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đế giữ sản phẩm, sử dụng trong nhà xưởng, bằng nhựa,
kích thước: 125mm*107mm*99mm, hàng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đế nhựa định vị sản phẩm, kích thước 18*15*11mm
(195-0026-1765), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đế nhựa dùng để cố định tai nghe bên
phải,(MISC-10000-09316) kích thước 115*62*45mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đế nhựa dùng trong công đoạn hàn bản mạch,kích thước
260*195*8mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đế nhựa giảm chấn, kích thước 250x200x30mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đệm bằng nhựa PVC,nhãn hiệu:HOKAIDO,kích
thước:1*4*0.4mm,dùng cho máy bơm chân không, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đệm nhựa chịu nhiệt, kích thước 40*40*2mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đệm silicone, kích thước 15*12.5*1mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đinh tán nhựa R3080 14mm 1000 cái/túi, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá (zig) để sản phẩm, bằng nhựa MUNTYL SPAYJIG.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bản mạch, dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra
quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG (S-04009TO) AMB655 XL01 REV 1.0
4TH B/L (180*115*10mm) B/L (100*75*10mm) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bản mạch,dùng gá kẹp trong quá trình kiểm tra
quang học bằng nhựa MICROSCOPE CHECKING JIG (S-05005TO)AMB120 TV04 MAIN
REV0.1 1ST(MIDDLE)B/L(165*155*10mm)B/L(145*110*10mm),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhôm ZEUS2 15 FRONT ZEUS2 15 FRONT BLST
JIG A&C, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa bakelite dùng để cố định sản phẩm
AP4-990-9, kích thước 100*100*40mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa, dùng cho máy kiểm tra sản phẩm,
hãng sx: DARAM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá bằng nhựa/ Cayman Back Cover,KT 450*450*3,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá cấp hàng theo một loạt hàng cho model X1666,
chất liệu nhựa bakelit, loại X1652 Array Jig, hãng sx: Micro TS, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá Chất liệu nhựa mica kích thước 350x70x120mm.
Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá chuột chất liệu nhựa trắng, kích thước
150x220mm, Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá cố định bằng nhựa dùng trong công đoạn ghi dữ
liệu sản phẩm, model X2A-A600V2, kích thước 190mm*155mm*84.5mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá cố định đầu giò (phụ kiện của thiết bị kiểm
tra tai nghe), kt 15*10mm, model 146PCB-DTXT-002B, nhà sx innorev. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá cố định PCM trong quá trình kiểm tra tính năng
sản phẩm, chất liệu bằng nhựa bakelit, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, (MISC-10000-09192)
kích thước 10mm*8.5mm*6mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ đồ gá có gắn đèn led phát hiện và báo lỗi NG khi
kiểm tra tính năng sản phẩm, chất liệu bằng nhựa bakelit, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá của máy gắn linh kiện, bằng nhựa, kích thước
135*77.5*2 mm, maker SUNGJIN TECH (nk) |
- |
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá đầu hút linh kiện điện tử, chất liệu nhựa
mica/ KR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá để cố định sản phẩm, dùng trong nhà xưởng,
bằng nhựa, kích thước: 110MM*90MM*40MM, hàng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá định vị dùng để gập sản phẩm, model BP4-150,
chất liệu bằng nhựa, kích thước 260MM*100MM*46MM, năm sx 2017, hàng đã qua sd
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá định vị phôi bằng nhựa, kích thước 20*27*6mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá định vị sản phẩm bằng nhựa silicon, kích thước
48*26*12mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để cố định sản phẩm AE-1070, chất liệu
bằng nhựa bakelite, kích thước 80*80*30mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để định vị sản phẩm AE-1080, chất liệu
nhựa bakelite, kt 200*150*50mm, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để ép giữ sản phẩm BD-080, chất liệu bằng
nhựa, kích thước 45*30*15mm, năm sx 2017, hàng đã qua sd (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá dùng để kiểm tra sản phẩm chất liệu bằng thép
cho Model X1666, Hãng sản xuất Micro TS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá hỗ trợ làm căng phẳng tape của sản phẩm A21.
Chất liệu bằng nhựa. Kích thước(140*220*40). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá kiểm tra sản phẩm, có gắn gắn đèn led, chất
liệu bằng nhựa bakelit, loại X1652 LED jig, hsx: Micro TS. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ đồ gá kiểm tra tính năng PCM, chất liệu Bakelit,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ ĐỒ GÁ LẮP RÁP ĐẦU PICK LẮP RÁP LENS BTD-A51 MARCO,
bằng nhựa, NSX:COVA TEC VN CO.,LTD, hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá nhựa POM YN-SC00-B676, 1 bộ gồm 2 chiếc, kt:
nhựa POM, 20*82*50mm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá REPAIR JIG Chất liệu Nhựa, Model: SM- A217 F
SUB R02G, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá test SP-1047M dùng cố định kiểm tra tai nghe,
chất liệu nhựa kích thước: 37*37*57CM hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Đồ gá; chất liệu nhựa trắng 120x120x40mm,Hàng mới
100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ cầm tay hỗ trợ kiểm tra trong quá trình lắp
ráp tai nghe, chất liệu bằng nhựa, kt: phi 11*60mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ chỉnh chân pin, chất liệu Nhựa bakelite,hàng
mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ cố định bằng nhựa POM, kích thước
30*28*23mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ điều chỉnh ánh sáng, bằng nhựa, kích thước
20mmmm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ đựng keo phế bằng nhựa, kích thước hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ hỗ trợ định vị sản phẩm bằng nhựa,kích thước
phi 8mmx90mm,hiệu TETE nsx:2020,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ hút keo thừa trên vòi phun keo bằng nhựa,
kích thước 1.5cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ hút thiếc, hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ kê sản phẩm bằng nhựa, kích thước 0.5*5.5cm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ kẹp giữ sản phẩm bằng nhựa,kích thước
200*260*477mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ lăn bằng nhựa để làm mịn sản phẩm bằng tay,
dùng trong nhà xưởng, kích thước L125*W40*H10mm, hàng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dụng cụ vệ sinh vòi phun keo, chất liệu nhưa, model
RV-CJ02-LJ-ST-A0, kích thước 20*10mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dưỡng xếp lớp Dong Ci, (3pcs/set), chất liệu: nhựa,
Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Dưỡng xếp lớp Zheng Tai, (3pcs/set), chất liệu:
nhựa, Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Gá chân kiểm tra điện GB351-R2 RECEPTACLE BRACKET
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Gá cố định hàng để kiểm tra RT81542 FR4, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kích thước
71*61.8*76.1mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Gá kiểm tra kích thước 32025, bằng nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Gá nhựa dùng cố định sản phẩm,nhà sx Hengxing, kích
thước 15*15*11cm, nsx 2017. Hàng đã qua sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Gá nhựa kt 133*71*26mm, dùng cố định sản phẩm truyền
băng chuyển. Nsx: SHENZHEN LOKENTECH TECHNOLOGY CO., LTD.. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Gá nhựa kt 93*40*43mm dùng trong công đoạn dán màng
bảo vệ tai nghe bên phải. Nsx: SHENZHEN LOKENTECH TECHNOLOGY CO., LTD.. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Gá Y400T-A (kết nối AF,AFM và AFD, panel, chất liệu
nhựa), dùng cho sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Găng tay PVC, 12", 7.0 Gr, size L (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Gáo nhựa 2L/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Gáo nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Gen bán nguyệt D40- 40*16mm*1.2m (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Gen điện mềm phi 16 (50m/cuộn),chất liệu bằng
nhựa.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Ghen bán nguyệt 45*15/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Ghen Hộp 16x14mm, bằng nhựa/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Giá 3 ngăn HR- 318-2,chất liệu bằng nhựa.Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Giá đỡ bằng nhựa, 4060000003962677,
T281,MJ201601191204,ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Giá đỡ nâng bộ phận thép P01HL-DZ01-A021, kích thước
30*10*7mm bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Giá tài liệu 3 tầng TQ FQ-338B, chất liệu nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Giá treo tường bằng nhựa, 4060000003951335,
T201,SZMJ1411160489,ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Giỏ đựng tấm silicon chất liệu PVDF. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Gioăng dán 25*5mm bằng xốp dùng để sửa chữa máy móc,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Hạt nhựa hút ẩm, trọng lượng 500 gam/ túi, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Hộp đầu nguồn vào thanh dẫn điện làm bằng nhựa cách
điện,POWER PEED,SYSTEM-293 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Hộp đựng dụng cụ 19 inch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Hộp đựng giấy lau tay bằng nhựa 272MM*102MM*205MM.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Hộp đựng linh kiện Model: CA509, chất liệu plastics/
VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Hộp phân phối điện, model 2-4, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Jig dẫn hướng linh kiện điện tử của máy lắp ráp tự
động bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Jig kiểm tra đặc tính linh kiện điện tử bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Kẹp bằng nhựa, dùng để gắp linh kiện điện tử, hãng
sx: JK TECH. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Kẹp bằng silicon cố định sản phẩm, kích thước
51*31*17mm (195-0026-1709). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Kẹp chữ C, chất liệu nhựa. Mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Kẹp COF chất liệu nhựa chịu lực dùng để cài thiết bị
thử nghiệm kích thước 125x65x3mm, Hàng mới 100%./ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Kẹp ống bằng nhựa loại nặng (2.1/2 inch) OD76.1, H5
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Kẹp ống gen phi 16,chất liệu bằng nhựa.Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Kẹp ống khí phi 16. Hàng mới 100%. Vật tư nối đường
ống. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Khay bằng nhựa phủ sơn PLASTIC CLIP FOR COATING CLIP
dùng để cố định thấu kính camera (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Khay bằng nhựa, dùng để đựng linh kiện điện tử, dùng
cho máy thổi bụi, hãng sx: Boseong Tech. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Khay để đặt tấm tế bào quang điện, bằng nhựa, kích
thước: 216mm*205.5mm*554mm, sd trong dây chuyền sx tấm tế bào quang điện, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Khay đựng bản bằng nhựa, kích thước
L475mm*W140mm*H35mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Khay đựng hàng bằng nhựa dạng cuộn CT46029-12mm
SON8-2*3mm (400m/cuộn). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Khay phân loại chất liệu nhựa mica, Kích thước
405x100x40mm, Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Khay rửa linh kiện điện tử Baffle Holder dùng cho
công đoạn rửa cồn bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Khay xuất pin máy cắt bằng nhựa/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Khe cắm thẻ nhớ bằng nhựa của máy ăn mòn sản xuất
tấm pin (MWA00300) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Khóa nhựa dây đai (1kg 460pcs).Hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Khối di chuyển bằng nhựa 22GS-YLS-01-04(GJ01482),
kt:dài:1.8cm, rộng 1.8cm, cao 1.9cm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Khung bằng nhựa dùng cho máy in, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Khung nhựa bảo vệ nút dừng khẩn cấp,model TAYEE J-V,
kích thước 30*55mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Khuôn cố định sản phẩm 100*100*30mm(chất liệu bằng
nhựa pom),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Khuôn cố định thép cầu 100*100*30mm(chất liệu bằng
nhựa pom),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Khuôn định vị xếp lớp Pin cắt 158,75mm; chất liệu
nhựa; mới 100%, nhà sx: Cty CP chính xác Kính Tường (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Khuôn đựng vòi phun H18/19, 260*150*30mm (chất liệu
bằng nhựa bakelite). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Khuôn hàn và bản nắp (L) H18-RH017-01-V1.0,chất liệu
Nhựa bakelite, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Khuôn in A0754AAIFS20010029, chất liệu nhựa FR4,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Khuôn kiểm tra bản APO_M V2.0HF 196*196*269mm(chất
liệu bằng nhựa bakelite),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Khuôn kiểm tra pin-002, 20*90*20mm(chất liệu bằng
nhựa bakelite),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Khuôn nhựa dùng để dán tem lên sản phẩm X2-D010,
kích thước 200*120*100mm, nhãn hiệu HX, năm sx 2018, hàng đã qua sd (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Kim bôi keo của máy bôi keo, bằng nhựa, maker
SUNGJIN TECH (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Kim điểm keo bằng nhựa và kim loại (chất liệu chính
là nhựa)(095-0004-8812), kích thước 1 inch, 50PCE/hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Kim điểm keo thân nhựa có 2 đầu bằng thép không gỉ,
kích thước 1.8mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Kim nhựa chất liệu nhựa kích thước 4x30mm, Hàng mới
100%./ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Kim nhựa vệ sinh kim điểm keo, kích thước 21mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Kim nhựa xanh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Kính hàn đen số 8, bằng nhựa/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Lá gió máy mài hơi 22*9.6*2 bằng nhựa/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Lá gió máy mài trụ 38*9*1.5 bằng nhựa/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Lạt 200 bằng nhựa mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Lạt 400 bằng nhựa mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Lạt 500 bằng nhựa mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Lạt buộc 400, bằng nhựa (250c/túi). Hàng mới 100%.
ERP: x504010237 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Lạt nhựa 200mm, (250 chiếc/túi), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Lạt nhựa 250mm, (250 chiếc/túi), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Lạt nhựa 300mm, (250 chiếc/túi), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Lạt nhựa 350mm, (250 chiếc/túi), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Lạt nhựa, kích thước 5*300mm, chất liệu PA Nilon
66(250 cái/bịch), xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Linh kiện cố định thành sắt của giá đỡ, bằng nhựa,
dài*rộng*cao 39*19*25mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Linh kiện khuôn bắt vít 31.5*22.5*1cm (nhựa FR4),
hàng mới 100%. ERP: 8105562257 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Lõi dùng để cuốn dây nhôm mạ đồng DIN630mm, chất
liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Lõi nhựa 3 inch dày 5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Lõi nhựa 3inch dày 3mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Lõi nhựa 5T (77) x 1100, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Lõi nhựa 7T(6") x 1100, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Màng chặn sơn của Bộ phận điều chỉnh lưu lượng sơn
F.P.R (chất liệu bằng nhựa Teflon). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Màng chít [14,5kg] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Màng chít [2.5kg s (1.9kg màng)] (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Màng cuốn pallet loại 2.3kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Máng điện bằng nhựa, cable tray, kt 2*0.04*0.04m,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Máng điện chất liệu nhựa, cable tray, kích thước 2m,
hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ máng luồn dây bằng nhựa PVC, H19*W39*L2800mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Màng nhựa chống tĩnh điện dạng cuộn dùng trong quá
trình sản xuất,(195-0004-2153) kích thước 70MM*200M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Mặt Ampe kế bằng nhựa, bộ phận của Ampe kế (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Mặt bích 4 lỗ 50MM DN40, bằng nhựa PP. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Mặt bích bằng nhựa, đường kính 75mm sử dụng trong hệ
thống xử lý khí thải,PVC TS-75A,16861800001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Mặt nạ hàn điện tử WH4000/4001 bằng nhựa cao cấp
dùng để sửa chữa máy móc,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Mặt nạ mạng hai lỗ bằng nhựa, kích thước: 86*86mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Mấu nhựa cố định sản phẩm,(MISC-10000-09317) kích
thước 10*12.5*8.5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Mấu nhựa phân tách sản phẩm, kích thước 40*40*21mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ MDQ0113: Tem chấn động, màu đỏ, L-47 (dùng để theo
dõi quá trình vận chuyển hàng hóa, chất liệu: nhựa acrylic), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Mica 1200x2400x3mm bằng nhựa dùng để sửa chữa cửa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Mica sheet 1200*2400*5mm/ Tấm nhựa mica trong suốt
bằng nhựa dùng để sửa chữa máy móc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Miếng bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Miếng dán chữ KẾT NỐI THÔNG MINH, mặt chữ bằng Mica
Xanh 2mm Đài Loan, đế bằng mica trong 10mm.kích thước 336*71cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Miếng dán chữ: TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG, mặt chữ bằng
Mica Xanh 2mm Đài Loan, đế bằng mica trong 10mm, kích thước 336*71cm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Miếng dán trang trí, chất liệu mặt mica TQ 3mm, chân
đế Fomec 10mm, kích thước 203cm*611cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Miếng đệm bằng nhựa dùng cho dây chuyền bản mạch
PCB,FILM PLOTTING/ 34*56 cm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Miếng đệm đầu hút linh kiện 6X1 VITON, chất liệu
bằng plastics (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Miếng đệm thân đầu hút bằng plastics Model: CM602/
KR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Miếng gá bằng nhựa dùng cho máy in, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Miếng giữ cáp bằng nhựa-HC0L-(100 cái/bịch), hiệu
KSS, hàng mới 100%/ TW (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Miếng nhựa (phải) bảo vệ đầu điểm keo của thiết bị
điểm keo, kích thước 41*34*20mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Miếng nhựa (trái) bảo vệ đầu điểm keo của thiết bị
điểm keo, kích thước 41*34*20mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Miếng nhựa cố định sản phẩm, 195-0026-1884, kích
thước 30*22.19*28.5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Miếng nhựa dùng cho máy tính laptop, Antenna Deco
(BA63-02566A), ZEUS2-13 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Miếng nhựa ESD đen- bộ phận cố định trên đồ gá, kích
thước 17.2*30*14mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Miếng nhựa hỗ trợ ép sản phẩm,(MISC-10000-09202)
kích thước 23mm*17mm*22mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Miếng nhựa,kích thước:L240*W52*H9mm,nhãn
hiệu:LEAD,dùng để cố định khay để tấm silicon,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Miếng tem dán phân khu vực, chất liệu decal thường
PVC kích thước 7*4cm.. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Miếng tem in chỉ đường phản quang thẳng, kích thước
15cm*30cm, dầy 0.08mm, chất liệu decal nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Mika sheet 1200*2400*5mm/tấm nhựa mica trong suốt
chất liệu nhựa dùng làm vách ngăn,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Mô bản xếp lớp- độ dày 1,5mm, chất liệu: nhựa, hàng
mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Móc cài ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ MOLD OF SEAT US413- Khuôn của ghế Thrash US 413,
bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nắp bằng nhựa để lắp mặt sau dùng cho máy tính
laptop,ASSY CASE REAR (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nắp bịt ống thép bằng nhựa,quy cách: FI 28. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nắp chụp bảo vệ cho camera điện thoại di động I89
(bằng nhựa). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nắp chụp sau,làm bằng nhựa
pp,model:KBP75102VBH-CGH,kích thước:4cm*5.8cm,dùng cho máy bơm tự mồi,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nắp chụp trước,làm bằng nhựa
pp,model:KBP75102VBH-CGH,kích thước:v12.7cm*3cm,dùng cho máy bơm tự mồi,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nắp của hộp đựng thiết bị trong sản xuất bằng nhựa,
kích thước 60*70*8mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nắp hở khí bằng nhựa của thùng đựng hóa chất, kích
thước: 180mmx50mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nắp khay bằng nhựa, dùng để đựng linh kiện điện tử,
dùng cho máy thổi bụi, hãng sx: Boseong Tech. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nắp nhựa của bộ hiệu chỉnh âm thanh, model
UA-1546-,nhãn hiệu Bruel & Kjaer. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nắp nhựa dùng cho máy in, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nắp ống bằng nhựa, đường kính 75mm sử dụng trong hệ
thống xử lý khí thải,PVC CAP-75A,16861809001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nắp van bằng nhựa,quy cách:1",dùng cho thiết bị
chuyển hóa chất trong dây chuyền sản xuất,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nẹp gia công của máy đóng gói, kích thước phi
14*30mm bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nẹp góc nhựa kích thước: 45x40x40x1.5mm. Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nẹp nhựa 550x25mm (hàng mới 100%) / VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nẹp nhựa Aco- 50cái/hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nẹp rãnh chất liệu nhựa, kích thước rãnh 6mm, hàng
mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nẹp rãnh nhôm PVC 1cm (dùng để bịt rãnh nhôm, chất
liệu: nhựa: PVC) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nhíp nhựa 93302,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nhíp nhựa 93302. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nhíp nhựa chống tĩnh điện 93302/Antistatic plastic
tweezers 93302. Xuất xứ Trung Quốc. Mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nhíp nhựa- No.93302 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nhíp thẳng bằng nhựa. Hàng mới 100%./ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nhựa lằn dùng trong máy bế sản xuất bao bì, 50
chiếc/ hộp, kích thước: 0.6*3mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nhựa lằn ngược dùng trong máy bế sản xuất bao bì, 50
chiếc/ hộp, kích thước: 2PT 1.5-1.9mm, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nở phi 6, chất liệu nhựa. Mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Núm chụp tai nghe bằng silicon (Eartip M). Hàng mới
100%. 060-2F6000-030H (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Núm giật khuôn phi 16 (loại có rãnh) bằng nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Núm hút bằng nhựa,PJg-20-S, kích thước
20mm*15mm*1mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Núm vặn tăng INSERT NUT, model: MT5135B. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nút ấn bằng nhựa điều khiển dừng (linh kiện bảng
mạch điện tử) model BR40-2BG, 35W/24V, nhà sản xuất XLD. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nút ấn có đèn màu xanh pi22/220v YW1L_MF2E10CM3G
chất liệu nhựa dùng để sửa chữa điện,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nút ấn của đèn bằng nhựa PUSH BUTTON (LAMP)
KGX-JMD21A 12/24V. NSX: NINEFA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nút ấn Idec (đỏ) YW1B_MLE10R chất liệu nhựa dùng để
sữa chữa điện,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nút ấn Idec (vàng) YW1B_MLE10Y chất liệu nhựa dùng
để sửa chữa điện,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nút ấn Idec (xanh lá cây) YW1B_MLE10G chất liệu nhựa
dùng để sửa chữa điện,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nút dừng khẩn cấp chất liệu chính bằng nhựa, model
LA167-B2-BS542A 1NC,điện áp 250V, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nút khởi động ALT E75 bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nút khởi động, chất liệu chính nhựa, điện áp 220V,
kích thước 60*40mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nút nhấn AL6 phi 16. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nút nhựa bịt vòi phun keo của thiết bị phun keo, kt
7.9mm*7mm, nhãn hiệu ANDA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nút nhựa silicon, 1.8*6.5*2.8mm 060-2F0090-001H,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Nút phím nguồn dùng cho máy tính laptop, chất liệu
bằng nhựa,ASSY CASE-POWER-FPS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Ổ 3 chẩu + đế nổi/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Ống bơm dầu 2m, chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Ống bơm keo 30cc,bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Ống chịu nhiệt bằng nhựa 25mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Ống đựng keo bằng nhựa(195-0021-J221),thế tích
50CC,kích thước 13.5*2.5cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Ống hút hóa chất, bằng nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Ống hút nước bằng nhựa (nhỡ 70cm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Ống in số để đánh dấu dây điện, loại cứng bằng PVC,
đóng gói: 50m/cuộn, model: 0.75mm2, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Ống khí quản bằng nhựa 4 mm, số lượng 200 mét/ cuộn,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Ống mềm bằng nhựa màu đen-CR11SP-FLEXIBLE CONDUIT
(200m/cuộn),hiệu KSS, hàng mới 100%. / TW (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Ống nhựa đựng kim điểm keo, kích thước 45mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Ống nhựa mềm có bố thép phi 25 (1'') bằng nhựa dùng
để sửa chữa máy móc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Ống trộn động,model:RM12-16 làm bằng PP, dùng cho
máy bắn keo, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Phao cơ chất liệu nhựa, đường kính 25mm sử dụng
trong hệ thống xử lý khí thải,PVC25A,16861806001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Phao điện RADAR ST_70AB chất liệu nhựa dùng để sửa
chữa máy móc,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Phễu nhựa đường kính 150mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Phớt cổ trục kích thước 30*35 mm,chất liệu nhựa
SPY-255525 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Phớt mặt đá phi 22 chất liệu nhựa dùng để sửa chữa
máy móc,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Phụ kiện bằng nhựa dùng trong công đoạn lắp pin cho
sản phẩm, kt 55*61*34mm (195-0026-1866), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Phụ kiện dây ống dẫn thiếc nhanh máy hàn tự động,
đường kinh 10mm, dài 100mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Phụ kiện lắp đặt thang máng cáp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Phụ kiện vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000057102841,
T338,PC+ABS,UL 94-V0, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Rắc co bằng nhựa, đường kính trong 30mm sử dụng
trong hệ thống xử lý khí thải,UNION-30A,16861804002 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Rọ hút D125 mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Rọ hút D65 mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Sâu vít 5 bằng nhựa mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Socket PP ren ngoài, đường kính 15mm sử dụng trong
hệ thống xử lý khí thải,PP (Eductor)-15A,16861805002 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Socket ren trong bằng nhựa, đường kính 15mm sử dụng
trong hệ thống xử lý khí thải,PVC/(Eductor)-15A,16861805001 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Tấm bản ép dấy máy kéo lực 80*7*10mm (chất liệu bằng
nhựa),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Tấm bạt quảng cáo kích thước 80cm*60cm, chất liệu
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Tấm biểu thị tình trạng máy KT: 15*15cm, bằng nhựa.
Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Tấm cách nhiệt cách nhiệt PEF chất liệu chính là
nhựa,kt chiều rộng*dài*độ dày: 1.22m*2.44m*20mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Tấm cách nhiệt PEF chất liệu chính là nhựa,kt chiều
rộng*dài*độ dày: 1.22m*2.44m*10mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Tấm chắn dùng khi lắp ráp sản phẩm trong nhà xưởng,
bằng nhựa, kích thước: 14x9x2cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy
in, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Tấm đệm bằng nhựa pp, XMZF100/1000, dùng để cố định
máy bơm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Tấm đệm chống rung, chất liệu bằng nhựa, kích
thước:4720*2550*4mm, dùng cho máy ép,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Tấm mica trong 1,2x2,4 dày 3,3, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Tấm nhựa 10*10*60mm (Tấm nhựa cho khuôn cắt đôi máy
Trimming, vật liệu bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Tấm nhựa chắn tia UV, kích thước 190*95*3mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Tấm nhựa dùng để bảo vệ sản phẩm trong quá trình sản
xuất (095-0021-0009H) kt: 0.04T*67W*28mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Tấm nhựa kê sản phẩm trên chuyền sản xuất, kích
thước 147.5*60*6mm, hàng mớ 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Tấm nhựa PP,kích thước:1500*1884*5mm/66
tấm,1500*1256*4mm/14 tấm,80*1894*5mm/66 tấm,80*1266*4mm/15 tấm,dùng để làm
ống thoát khí,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Tấm nhựa PVC, dày 5mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Tấm PVC chống tia hồ quang 1820*2.0*20M, hàng mới
100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Tấm Silicon dạng cao cấp không dính KQ5100, kích
thước: 4x2850x4950mm, dùng cho máy ép lớp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Tấm silicon, dùng để dính bụi cho đồ gá trong sản
xuất linh kiện, kích thước: 100x180x2mm, hãng sx: YHP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Tấm thẻ nhựa dùng để đối chiếu màu sắc của sản phẩm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Tấm tỏa nhiệt của khuôn bắt vít 19*11*5cm (nhựa
bakelite), hàng mới 100%. ERP: 8105562256 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Tấm vách phòng Slit (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Tấm xếp lớp BYD nửa tấm, (3pcs/set), chất liệu:
nhựa, Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Tấm xếp lớp LONGI- Hàng 72, (3pcs/set), chất liệu:
nhựa, Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Tấm xốp không Cacbon lọc bụi(3mmx1mx2m), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Tay cầm bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra
ngoại quan AOI, kích thước 25*10*23mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Tem nhựa chưa in, kích thước 65mm*30mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Thảm dính bụi 60cmx90cm, bằng nhựa, 1 hộp 30 chiếc,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Thảm nhựa rối trải sàn 1.2*1.8m, bằng nhựa/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Thanh dẫn GB35R-P#2 1559-R106 S1000, bằng nhựa, kích
thước 13.5*23*143.5 mm, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Thanh ép khay đỡ mạch. Model: 8105566096. Nhãn hiệu:
TP-LINK. Chất liệu: nhựa Bakelite, Kích thước: 9,7cm * 6,8cm * 1cm. Hàng mới
100%. ERP: 8105566096 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Thanh tròn chất liệu chính bằng nhựa, dùng để ấn cố
định sản phẩm kích thước: đường kính 8 mm, chiều dài 64mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Thẻ hàn, chất liệu bằng nhựa, kích thước
165*92*76mm, dùng cho băng chuyền máy hàn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Thẻ sticker cho nhân viên (kích thước 86x54 mm, chất
liệu: PVC mỏng) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Thẻ từ IC (chất liệu nhựa), kích thước: 85.5*54mm/
CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Thùng rác HDPE- Màu xanh lá, có bánh xe, 120 lít,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Trụ dây dẫn động cơ, chất liệu bằng nhựa,model:
Y100-132,nhãn hiệu:HUAXINNANGUANG, quy cách:65*39mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Trục lăn bằng nhựa PP,kích thước:L1002*32mm, dùng
cho dây chuyền sản xuất,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Van khí Yakede bằng nhựa ASL-01ASL8-01, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Van xả tự động bằng nhựa,1/2"-3/8", kích
thước: dài*rộng*cao 90*90*18, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Vật liệu đệm palling(quả nhựa) phi: 50mm,
cao:50mm,PC TRIRREX 3025G- W10,1490-00053 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Vật tư phụ và phụ kiện (băng dính, ốc vít, dây thít)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Vỏ bằng nhựa dùng để bảo vệ sản phẩm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Vỏ bọc thanh dẫn GB35R-P#2 1559-R206 S1000, bằng
nhựa, kích thước 8*11.15*133.5 mm, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Vỏ Hộp phân phối điện chất liệu bằng nhựa, model
18-20, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Vỏ sản phẩm bằng nhựa, 4010000056841304,
P105,MJ0000002451A,PC,UL 94-V0, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Vỏ thẻ miết dọc 100x156mm, hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Vòi củ sen nhựa SMC06UM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Vòi hút chân không bằng nhựa silicon, model:ZP10BS,
nhãn hiệu:XIMI,quy cách:phi10mm,dùng cho máy hàn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Vòi keo khung SPJ-W8-50L-X, bằng nhựa. Hàng mới
100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Vòi keo RM12-26 (vòi bơm keo bằng nhựa), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Vòi nhựa dùng dẫn keo cho đầu điểm keo, kích thước
85mm, nhãn hiệu ANDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Vòng cuốn bằng nhựa dùng để cuốn sản phẩm EMPTY
REEL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Vòng đệm bằng nhựa phi 90.Mới 100% (03.04.0302) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Vòng đệm nhựa, kích thước 0.5*0.4cm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Vòng đệm silicone, kích thước D20*5mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Vòng kẹp cáp bằng nhựa- SR7R3-(100 cái/bịch), hiệu
KSS, hàng mới 100%/ TW (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Vòng tĩnh điện leko, vỏ bọc nhựa có gắn đầu kẹp, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Xi lanh 5cc, chất liệu nhựa (dùng để bơm keo), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Xốp bọt biển, 4090000014882719, 14*2*26mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: ./ Xốp cách điện màu hồng- 10mm*1m*50m,Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: [ANSLOCK] Dây thít Cablie Tie Kích thước: 4x250mm, bằng
nhựa, 250 cái/túi, black. Hàng mới 100%. 316514140006 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: [MHPUS203-30-34-A] Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp
(độ dài mắt 25mm, dài 850mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: [MPSPS1520-50-20-S] Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp
(độ dài mắt 25mm, dài 500mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: [S-16S-30-C-100-596RB-PC] Tấm che bụi, chất liệu nhựa
dùng cho máy gia công cơ khí 1 bộ 8 chiếc kích thước 53.6mm*100mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: [TA810-02-090-117A] Tấm bảo vệ bằng nhựa của máy thổi
khí, dài 292 mm, rộng 70 mm, dày 5 mm (thuộc dây chuyền sản xuất van điện từ
điều khiển dòng dầu trong hộp số xe của ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: [TRSAT4.8-Y-L3] Thanh chèn bằng nhựa dẻo (dài 3m) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: [VN234096-2570] Dây lạt bằng nhựa, dài 160mm, dùng để
cố định vị trí ống lót trong cảm biến đo lưu lượng khí ô xy trong khí thải
thải ra từ ống xả xe máy (2570) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: + Various parts depositing plate: 3 x items 36,9,23,31
complete and mounted +1 X items 24, 25 in Drawing 1. Phụ kiện lắp ráp cố định
trục cấp liệu bằng nhựa Teflon. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0 35K 85320/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 0 35K 85331/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 0 35K 86250/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 0 35K 86260/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 0.3SYS032020/ Bạt nhựa đã tráng phủ 2 mặt màu xanh
dương, có dán mép, đính khuy nhôm, kích thước 1.7 x 3.5m, 43g/m2, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 0.45SYS2535032020/ Bạt nhựa đã tráng phủ 2 mặt màu xanh
dương, có dán mép, đính khuy nhôm, kích thước 2.5 x 3.5m, 43g/m2, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 0.88SYS032020/ Bạt nhựa đã tráng phủ 2 mặt màu xanh
dương, có dán mép, đính khuy nhôm, kích thước 3.4 x 5.3m, 43g/m2, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 0.88SYSW032020/ Bạt nhựa đã tráng phủ 2 mặt màu trắng,
có dán mép, đính khuy nhôm, kích thước 3.4 x 5.3m, 43g/m2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ (M40608370) Đồ gá hút màng 100*30*10mm (nhựa
bakelite), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ (M40610755) Ngón tay định vị thông mặt lồi 35*28mm
(nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ (M40610756) Ngón tay định vị thông mặt lõm 35*28mm
(nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ (M40611518) Ngón tay định vị cạnh dài S1893
35*26*8mm(nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ (M40611519) Ngón tay định vị, S1893 28*36*12mm(nhựa
bakelite), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ (M40611668) Bộ đế quát mã CHPJ-140, 210*140*35mm
(nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ (P31100002) Dây thít 3x150mm 100PCS/túi chất liệu
nhựa, dùng để buộc hàng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ (P31100004) Dây thít 4x200mm 100PCS/túi chất liệu
nhựa, dùng để buộc hàng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ (P31100006) Dây thít 4x300mm 100PCS/túi chất liệu
nhựa, dùng để buộc hàng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ (P31100009) Dây thít 8x400mm 100PCS/túi chất liệu
nhựa, dùng để buộc hàng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ (R80300508) Xi lanh trượt chính xác (Yadec)
HLH10X30-S,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ (S20414923) Đế quét mã A260-SMDZ-01-T1, 72*30*10mm
(nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ (S20415715) Đế mặt lõm S1700, 220*140*42.2mm (nhựa
bakelite), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ (S20415716) Đế mặt lồi S1700, 220*140*41.25mm (nhựa
bakelite), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ (S20415894) Đế mặt lồi A1313, 220*140*39.14mm (nhựa
bakelite), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ (S20415895) Đế mặt lõm A1313, 220*140*42.2mm (nhựa
bakelite), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ (S20416067) Đồ gá thử chức năng bo mạch LF303M01 V1,
55*50*10mm(nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ (S20416490) Đế dán mặt trước S1633,
220*140*40mm(nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ (S20416491) Đế dán mặt sau S1633 220*140*40mm(nhựa
bakelite), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ (S20417009) Bàn cắt của máy kiểm tra băng dính hai
mặt 50*50*11mm (nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ (S20417326) Đế mặt lõm S1893 220*140*42.2mm(nhựa
bakelite), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ (S20417327) Đế mặt lồi S1893 220*140*39.12mm(nhựa
bakelite), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ (T10301129) Đế PLC Siemens simatic S7 300, dùng cho
tủ điều khiển PLC, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ (W40100212/E09-010486) Rèm cửa đen chống tĩnh
0,3MMx1370MMx30M/ cuộn, sử dụng: Cách ly các khu vực trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ (W40101437) Khay chống chàn hóa chất bằng nhựa, kt:
1000mm*1000mm*100mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ Cán con lăn dính bụi PE- 200mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ Card case A4 Chống tĩnh điện (PU01-0011), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ Chụp hút 1500x1550xH500 dùng để lắp đặt hệ thống
chụp hút mùi máy đánh bóng niken chất liệu nhựa 316, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ Con lăn dính bụi- PE màu trắng, 8inch, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ Dây thít 5x300 mm (250 cái/túi). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ Gạch tĩnh điện, KT: 600x600x3mm bằng nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ Jig bằng nhựa, phụ kiện của máy dập tự động, sử dụng
cho tấm mạch in, (HUBBLE VT SQ NFGF REMOVE JIG (295*105*40)mm [TM030420045]),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ Lõi lọc (bằng nhựa) sử dụng cho hệ thống máy mạ đồng
hóa học, (PREVENTION FILTER (Phi 20*70)mm [SP129919010]), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ Miệng gió bằng nhựa ABS dạng vuông khuếch tán(Cửa
thổi gió của hệ thông làm mát) Model: JM-102 VHS loại kích thước: 603 *
603mm-phi300. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ Nhựa dùng để sử dụng khi ép nóng bản mạch (dạng
tấm), (BF-2200 (520mm*445mm)) (SB020200049), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ Nhựa PET dùng để hỗ trợ công đoạn ép nhiệt, sản xuất
tấm mạch in. (MS-100 (100um*250*100M)) (SB020200053), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ Nhựa sử dụng để bảo vệ sản phẩm khi ép và lộ quang
(dạng cuộn), (PMS-1300 (248*100M)) (SB020300044), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ Que hàn dùng để hàn đường ống và giá đỡ chất liệu
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ Que hàn, chất liệu nhựa,dùng để hàn đường ống và giá
đỡ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ Roăng nhựa Teflon sử dụng cho hệ thống máy mạ
vàng,(Teflon capsule O-ring (269.3*280.7*5.7)mm [SP161719024]), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ Tấm màng Film FTX-50N (TPX), kích thước 50um *540mm
*450mm dùng cho công đoạn ép nhiệt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ Tấm nhựa dùng để làm JIG đỡ sản phẩm sử dụng cho sản
xuất bản mạch in FR-4(2.0T)(1020x1220 mm) (1.2444 SQM), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ Thảm tĩnh điện (10m*1.2m) (OB02-25), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ Thẻ nhân viên, chất liệu Polypropylen:111*70 (ID
CARD), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0/ Vỏ bảo vệ ống khí phụ kiện của máy kiểm tra tính
năng mạch in. (Air Coverer Spare part of Function Tester) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 00_42045040/ Nhãn mác bằng nhựa chưa in 00_42045040,
ĐK21 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 000000-970-8000-1/ Nẹp nhựa đen móc tròn L100, thành
phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 000000-970-8001-1/ Nẹp nhựa đen móc tròn L100, thành
phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 000000-970-8002-1/ Nẹp nhựa đen móc tròn L170, thành
phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 000000-983-0000-1/ Nẹp nhựa trắng L240, thành phần
chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 000000-983-0002-5/ Miếng nhựa trắng L25, thành phần
chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 000000-983-0002-G/ Miếng nhựa trắng L20, móc vuông, sử
dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 000000-983-0003-0/ Miếng nhựa trắng L30, thành phần
chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 00000-09831-002F/ 0Miếng nhựa trắng L20, móc vuông, sử
dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 00000-09831-002F/ Miếng nhựa trắng L20, móc vuông, sử
dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 000000-983-1003-0/ Miếng nhựa trắng móc vuông L30,
thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 00000-09831-003F/ Miếng nhựa trắng L30, móc vuông, sử
dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 00000-09831-0040/ Miếng nhựa trắng L40, móc vuông, sử
dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 00000-09831-0070/ Miếng nhựa trắng L70, móc vuông, sử
dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 000000-983-4000-1/ Nẹp nhựa trắng L380, thành phần
chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 000000-984-1001-5/ Miếng nhựa trắng móc tròn L15, thành
phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 000000-984-1002-0/ Miếng nhựa trắng móc tròn L20, thành
phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 00000-09841-002F/ Miếng nhựa trắng L20, móc tròn, sử
dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 000000-984-1002-G/ Miếng nhựa trắng L20, móc tròn, sử
dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 000000-984-1004-0/ Miếng nhựa trắng móc tròn L40, thành
phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 00000-09841-004F/ Miếng nhựa trắng L40, móc tròn, sử
dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 000000-984-1005-0/ Miếng nhựa trắng L50, móc tròn, sử
dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 000000-984-1008-0/ Miếng nhựa trắng L80, móc tròn, sử
dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 000000-984-1009-0/ Nẹp nhựa trắng móc tròn L90, thành
phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 000000-984-1010-0/ Nẹp nhựa trắng móc tròn L100, thành
phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 000000-984-1025-0/ Nẹp nhựa trắng móc tròn L250, thành
phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 00000-09844-0002/ Nẹp nhựa trắng L820, móc tròn, sử
dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 000000-984-5002-0/ Nẹp nhựa trắng L260, thành phần
chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 000000-984-5004-0/ Nẹp nhựa trắng móc tròn L160, thành
phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 000000-984-5006-0/ Nẹp nhựa trắng L445, thành phần
chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 00000-09845-0070/ Nẹp nhựa trắng L280, sử dụng trong
nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 00000-09847-0025/ Miếng nhựa trắng L25, móc tròn. Sử
dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 00000-09850-0800/ Miếng nhựa trắng L80, sử dụng trong
nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 000000-985-0095-0/ Nẹp nhựa trắng L95, thành phần chính
Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 00000-09867-0301/ Miếng nhựa đen L30, móc tròn, sử dụng
trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 000000-993-1025-1/ Miếng nhựa đen L25, móc vuông, sử
dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 000000-994-2002-5/ Miếng nhựa trắng L25, thành phần
chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 00000-09945-0000/ Nẹp nhựa trắng L310, sử dụng trong
nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 00000-09961-0360/ Nẹp nhựa đen L360, sử dụng trong
nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 000000-996-1036-0/ Nẹp nhựa đen L360, thành phần chính
Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 000000-996-1039-0/ Nẹp nhựa đen L390, thành phần chính
Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 00000-09961-0860/ Nẹp nhựa đen L860, sử dụng trong
nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 00000-09971-0320/ Nẹp nhựa đen L320, móc tròn, sử dụng
trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 000000-997-1032-5/ Nẹp nhựa đen móc tròn L325, thành
phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 000000-997-1039-0/ Nẹp nhựa đen móc tròn 390, thành
phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 00000-09971-0420/ Nẹp nhựa đen L420, móc tròn, sử dụng
trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 0-0007-008#Thanh hướng giấy của bộ kiểm soát hộp cung
cấp giấy vệ sinh (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 00009/ Vòng xiết bằng nhựa sử dụng để bó, cố định hệ
thống dây điện (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 000-12313+0/ Bạc đệm bằng nhựa 5055-07 IGEIDE G3000
F63*F55*7/000-12313, hàng mới 100% (stt1), ERP: 000-12313+3-BT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 000-12313+3-BT-DG-XNK2001/ Bạc lót trục cách tay của
thiết bị nâng hạ bệnh nhân, chất liệu nhựa, hàng mới 100%, KH: 000-12313,
ERP: 000-12313+3-BT-DG (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 00026/ Giá định vị relay bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0006/ Pp plate Z-22BD (băng phiến pp), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0006/ Pp plate Z-30BD (băng phiến pp), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0008/ Màng tarpaulin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 000T670575/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 001.00155/ Dây băng co giãn bằng nhựa 3-1/2 x 1/8
001.00155 của thiết bị nâng hạ bệnh nhân, hàng mới 100% (stt107), ERP:
001.00155-BT (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0012/ Miếng đệm bằng nhựa PU 60*20*0.8mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 00125.NYL.24/ Vòng đệm bằng nhựa M24, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 00159/ Miếng đệm nhựa dùng để lót sản phẩm đồ nội
thất(D8*1.5)mm(5 kiện,19kg/1 kiện). (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0017/ Vỏ nhựa hình nón (BTP của bơm không khí bằng tay)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 001-9/ Đĩa lót làm bằng nhựa 92*16 (NO.5-B)- BASIC OF
PLASTIC (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 002/ Dây nhựa tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 002-032/ Keo Silicon Silicone antifoam KM-72F(1P1kg)
(1207006001) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0021/ Móc khoen nhựa (cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0022/ Móc khoen nhựa (1 bộ 2 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0022421A/ Ron cửa tủ lạnh bằng nhựa- 0022421A. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 0022421R/ Ron cửa tủ lạnh bằng nhựa- 0022421R. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 0022421S/ Ron cửa tủ lạnh bằng nhựa- 0022421S. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 0022421V/ Ron cửa tủ lạnh bằng nhựa- 0022421V. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 0023/ Nhãn ép nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0035/ Logo nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0038/ Dây treo nhãn các loại- LOOP PIN (Lox 13cm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 003ART/ Giá khớp hàm bằng nhựa, dùng để gắn hàm
(50bộ/gói) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 003E 76760/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy
in các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004/ Dây nhựa PE rộng 4/8" (19.76kg/kiện) dùng sản
xuất bao PP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004/ Móc cài bằng nhựa- plastic adjuster (15357).
Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bao tay, giỏ xách, ba lô... bằng vải. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-0152-01/ Plastics/ Housing bottom Naida SP raw (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-0279-07/ Plastics/ Coding left blue (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-0443-P7/ Plastic/ Housing cap Rome P coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-0781-07/ Plastics/ Coding CO BTE/PE BTE left (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-0781-10/ Plastics/ Coding CO BTE/PE BTE right (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-0902/ Plastics/ Frame Idefix Sa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1033/ Plastics/ Receiver Housing xS-A raw (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1124-P1/ Plastic/ Battery door CRT 2013 print/coat
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1124-P3/ Plastic/ Battery door CRT 2013 print/coat
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1124-P5/ Plastic/ Battery door CRT 2013 print/coat
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1155/ Plastics/ Bottom BRM-135 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1156/ Plastics/ Cover BRM-135 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1157-01/ Plastics/ Housing bottom/ Savia 311
unprinted (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1160/ Plastics/ Housing Audiomodul/ Palio (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1164-001/ div. Goods from plastic/ Button for
program switch (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1250-P4/ Plastics/ Housing cap Naida (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1252-P4/ Plastics/ Progr-cover Naida (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1252-P6/ Plastic/ Progr-cover Naida (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1255/ Plastics/ Audiomodul BRM CI-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1286-P4/ Plastics/ Battery door Naida UP lacquered
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1290-P4/ Plastics/ Housing bottom Naida UP
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1325-Q8/ div. Goods from plastic/ Switch button
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1348-00/ Plastics/ Deep-drawing part Lyric 2.3 raw
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1419-P1/ Plastics/ Housing bottom Pa RIC10
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1419-P5/ Plastics/ Housing bottom Pa RIC10
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1439-P1/ Plastics/ Battery door Pa RIC10 print/coat
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1439-P5/ Plastics/ Battery door Pa RIC10 print/coat
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1482-01/ Plastics/ Housing bottom (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1482-P1/ Plastics/ Housing bottom Pa RIC312-1
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1482-P4/ Plastics/ Housing bottom Pa RIC312-1
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1482-P5/ Plastics/ Housing bottom Pa RIC312-1
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1482-P6/ Plastics/ Housing bottom Pa RIC312-1
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1485-01/ Plastics/ Battery door Pa RIC312-1
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1485-P1/ Plastics/ Battery door Pa RIC312-1
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1485-P5/ Plastics/ Battery door Pa RIC312-1
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1485-P6/ Plastics/ Battery door Pa RIC312-1
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1525-01/ Plastics/ Housing Pa RIC13 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1525-P1/ Plastics/ Housing Pa RIC13 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1525-P5/ Plastics/ Housing Pa RIC13 Phonak
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1525-P6/ Plastics/ Housing Pa RIC13 Phonak
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1525-P7/ Plastics/ Housing Pa RIC13 Phonak
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1594-Q8/ Plastics/ VC Rocker Pa RIC13 raw (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1597-01/ Plastics/ Slider 2-pole Pa RIC13
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1597-P5/ Plastics/ Slider 2-pole Pa RIC13
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1597-P6/ Plastics/ Slider 2-pole Pa RIC13
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1597-P7/ Plastics/ Slider 2-pole Pa RIC13
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1640-P1/ Plastics/ Housing Bern P Phonak (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1656/ Plastics/ Cover Lyric 3.0 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1671-P1/ Plastics/ Housing Brutus SP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1671-P6/ Plastics/ Housing Brutus SP Phonak
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1682-P1/ Plastics/ Housing Brutus UP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1682-P5/ Plastics/ Housing Brutus UP Phonak
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1682-P6/ Plastics/ Housing Brutus UP Phonak
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1689-01/ Plastics/ Disc big d28.7mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1694-M8/ Plastics/ Audio housing AS18 lacquered
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1694-Q2/ Plastics/ Audio housing AS18 lacquered
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1700-P1/ Plastics/ Housing Bern Micro Phonak (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1766-06/ Microphone module PB cap dir ITE (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1773-01/ Plastics/ Housing bottom (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1773-P1/ Plastics/ Housing bottom (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1773-P5/ Plastics/ Housing bottom Pa RIC312-2
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1773-P6/ Plastics/ Housing bottom Pa RIC312-2
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1782-01/ Plastics/ Battery door Pa RIC312-2
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1782-P1/ Plastics/ Battery door Pa RIC312-2
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1782-P5/ Plastics/ Battery door Pa RIC312-2
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1782-P6/ Plastics/ Battery door Pa RIC312-2
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-1957/ Plastics/ Antennae holder (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0042/ Nhãn nhựa đã in các loại (nhãn hiệu
PALLADIUM,30*30.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 00-42045040/ Nhãn dán bằng nhựa chưa in (D21 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2085-P1/ Plastics/ Housing CRT2013 PHONAK/Brio R
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2085-P5/ Plastics/ Housing CRT2013 PHONAK/Brio R
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2279-06/ Plastics/ Battery door 312 shaped L S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2308-06/ Plastics/ FP F 10 N MH PBP GM S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2308-14/ Plastics/ Faceplate 10A Omni-7610 Beige
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2314-14/ Plastics/ FP D 312 B VC4O 2M1 PS HB S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2315-14/ Plastics/ FP D 312 A 2M1 PS HB S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2316-14/ Plastics/ FP D 312 B 2M1 PS HB S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2321-22/ Plastics/ FP D 13 A VC6O 2M1 PS HB S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2323-14/ Plastics/ FP D 13 A 2M1 PS HB S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2323-28/ Plastics/ FP D 13 A 2M1 PS HB S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2324-14/ Plastics/ FP D 13 B 2M1 PS HB S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2389-061/ div. Goods from plastic/ VC Knob 3.4mm
raised shaped (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2407-06/ div. Goods from plastic/ Microphone module
PB cap dir ITE coated (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2521-01/ Plastics/ Housing cap Cargo raw (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2540-13/ Plastics/ Microphone holder Cargo (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2558-01/ Plastics/ Switch button RIO (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2558-P8/ Plastics/ Switch button RIO RIC312-1
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2564-01/ Plastics/ Switch button RIO RIC312-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2564-P5/ Plastics/ Switch button RIO RIC312-2
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2568-01/ Plastics/ Switch button RIO RIC13 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2576-06/ Plastics/ Frame with 5th Pin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2576-22/ Plastics/ Frame with 5th pin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2576-26/ Plastics/ Frame with 5th pin (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2665-07/ Plastics/ Coding left blue (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2671-P1/ Plastics/ Housing cap Barcelona P (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2671-P5/ Plastics/ Housing cap Barcelona P coat
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2673-P1/ Plastics/ Housing PHONAK CE CROS B-312 pr
co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2673-P5/ Plastics/ Housing PHONAK CE CROS B-312 pr
co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2673-P6/ Plastics/ Housing PHONAK CE CROS B-312 pr
co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2678-14/ Plastics/ FP D 10 B 2M1 PS HB GM S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2691-P1/ Plastics/ Switch button RIO RIC10
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2691-P5/ Plastics/ Switch button RIO RIC10
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2706-06/ Plastics/ FP F 10 N GM S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2706-14/ Plastics/ FP F 10 N GM S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2706-22/ Plastics/ FP F 10 N GM S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2706-26/ Plastics/ FP F 10 N GM S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2706-28/ Plastics/ FP F 10 N GM S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2708-D0/ Plastics/ Housing bottom London RIC312
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2708-H0/ Housing bottom London RIC312 lacquered
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2708-P8/ Housing bottom London RIC312 lacquered
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2709-H0/ Plastics/ Housing London RIC312 Phonak CE
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2709-P1/ Plastics/ Housing London RIC312 Phonak CE
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2709-P3/ Plastics/ Housing London RIC312 Phonak CE
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2709-P4/ Plastics/ Housing London RIC312 Phonak CE
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2709-P5/ Plastics/ Housing London RIC312 Phonak CE
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2709-P6/ Plastics/ Housing London RIC312 Phonak CE
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2709-P7/ Plastics/ Housing London RIC312 Phonak CE
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2709-P8/ Plastics/ Housing London RIC312 Phonak CE
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2712-H0/ Plastics/ Housing cap London RIC312 coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2712-P1/ Plastics/ Housing cap London RIC312 coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2712-P3/ Plastics/ Housing cap London RIC312 coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2712-P4/ Plastics/ Housing cap London RIC312 coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2712-P5/ Plastics/ Housing cap London RIC312 coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2712-P6/ Plastics/ Housing cap London RIC312 coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2712-P7/ Plastics/ Housing cap London RIC312 coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2712-P8/ Plastics/ Housing cap London RIC312 coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2717-H0/ Plastics/ Battery door London RIC312 Audeo
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2717-P1/ Plastics/ Battery door London RIC312 Audeo
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2717-P3/ Plastics/ Battery door London RIC312 Audeo
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2717-P4/ Plastics/ Battery door London RIC312 Audeo
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2717-P5/ Plastics/ Battery door London RIC312 Audeo
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2717-P6/ Plastics/ Battery door London RIC312 Audeo
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2717-P7/ Plastics/ Battery door London RIC312 Audeo
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2717-P8/ Plastics/ Battery door London RIC312 Audeo
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2719-E8/ Plastics/ Slider London RIC312 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2727-P5/ Plastics/ Housing Brutus UP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2727-P6/ Plastics/ Housing Brutus UP Phonak Brio 2
B pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2743-19/ Plastics/ Microphone cover dia 1.9mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2750-H0/ Plastics/ Housing London RIC312T Phonak CE
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2750-P1/ Plastics/ Housing London RIC312T Phonak CE
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2750-P3/ Plastics/ Housing London RIC312T Phonak CE
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2750-P4/ Plastics/ Housing London RIC312T Phonak CE
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2750-P5/ Plastics/ Housing London RIC312T Phonak CE
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2750-P6/ Plastics/ Housing London RIC312T Phonak CE
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2750-P7/ Plastics/ Housing London RIC312T Phonak CE
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2750-P8/ Plastics/ Housing London RIC312T Phonak CE
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2753-H0/ Plastics/ Housing cap London RIC312T
coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2753-P1/ Plastics/ Housing cap London RIC312T
coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2753-P3/ Plastics/ Housing cap London RIC312T
coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2753-P4/ Plastics/ Housing cap London RIC312T
coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2753-P5/ Plastics/ Housing cap London RIC312T
coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2753-P6/ Plastics/ Housing cap London RIC312T
coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2753-P7/ Plastics/ Housing cap London RIC312T
coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2753-P8/ Plastics/ Housing cap London RIC312T
coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2756-H0/ Plastics/ Battery door London RIC312T
Audeo pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2756-P1/ Plastics/ Battery door London RIC312T
Audeo pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2756-P3/ Plastics/ Battery door London RIC312T
Audeo pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2756-P4/ Plastics/ Battery door London RIC312T
Audeo pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2756-P5/ Plastics/ Battery door London RIC312T
Audeo pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2756-P6/ Plastics/ Battery door London RIC312T
Audeo pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2756-P7/ Plastics/ Battery door London RIC312T
Audeo pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2756-P8/ Plastics/ Battery door London RIC312T
Audeo pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2760-26/ Plastics/ FP D 312 A VC4O 2M1 PS HB S2
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2761-26/ Plastics/ FP D 312 B VC4O 2M1 PS HB S2
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2762-26/ Plastics/ FP D 312 A 2M1 PS HB S2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2763-26/ Plastics/ FP D 312 B 2M1 PS HB S2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2764-26/ Plastics/ FP D 312 A 2M1 PS S2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2765-26/ Plastics/ FP D 312 B 2M1 PS S2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2768-26/ Plastics/ FP D 13 A VC6O 2M1 PS HB S2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2769-26/ Plastics/ FP D 13 B VC6O M51 HB S2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2770-26/ Plastics/ FP D 13 A 2M1 PS HB S2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2818-21/ Plastics/ Removal Line (transp. dyable)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-2905-06/ Plastics/ Button toggle SmartRemote (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-3183-001/ div. Goods from plastic/ Replacement
alligator clip for iLapel (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-3640/ div. Goods from plastic/ Housing TX30 printed
VA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-3681-001/ div. Goods from plastic/ Bottom inspiro
V3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-3742-L9/ Plastics/ Housing 2 ML14D black NCS S9000N
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-3746-P4/ Plastics/ Housing MLD for Pantera chestnut
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-3904-001/ div. Goods from plastic/ Bottom shell
inspiro V3 (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-3925-P1/ Plastics/ Housing ML19D lacquered sand
beige (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-3985/ Plastics/ Insertion hidden color (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4049-P51/ div. Goods from plastic/ Power button
Roger Touch- screen Mic/ Multim. Hub (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4057-28/ Plastics/ Housing DM Earpiece brown (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4074-06/ Plastics/ Acoustic filter TX19 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4078-L8/ Plastics/ Bottom Housing ML20D white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4120/ Plastics/ Cover TX25 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4125/ Plastics/ Lightguide TX25 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4158-P7/ div. Goods from plastic/ Power button TX27
printed (graphite gray) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4159-06/ Plastics/ Bottom housing ACC04 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4162/ Plastics/ Keydome Dual ACC04 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4164/ Plastics/ Light guide ACC04 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4190-P5/ div. Goods from plastic/ Housing bottom
London Charger champagne (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4190-W5/ Plastics/ Housing bottom London Charger
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4191-P5/ div. Goods from plastic/ Housing top
London Charger (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4193-07/ Plastics/ Inlay left and right (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4193-10/ Plastics/ Inlay left and right (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4195-W5/ Plastics/ Button London Charger pure white
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4208-06/ Plastics/ Bottom 2K RM Tesla P (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4209-06/ Plastics/ Cover 2K RM Tesla P (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4246-Z4/ Plastics/ Button Brooklyn gray (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4259/ div. Goods from plastic/ Cover TX30 printed
VA (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4269-P6/ Plastics/ Housing bottom Boston charger
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4278-23/ Plastics/ Bottom housing Roger Select iN
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4290/ div. Goods from plastic/ Housing TX30 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4292/ div. Goods from plastic/ Button connect TX30
printed (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4308-H0/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC312 coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4308-P1/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC312 coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4308-P5/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC312 coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4308-P6/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC312 coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4310-H0/ Plastics/ Switch button Mozart LED
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4310-P1/ Plastics/ Switch button Mozart LED
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4310-P6/ Plastics/ Switch button Mozart LED
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4313-H0/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC13T coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4313-P1/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC13T coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4313-P4/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC13T coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4313-P5/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC13T coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4313-P6/ Plastics/Housing cap Mozart RIC13T coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4313-P7/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC13T coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4313-P8/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC13T coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4315-H0/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC R
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4315-P1/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC R
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4315-P5/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC R
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4315-P6/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC R
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4318-H0/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC RT
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4318-P1/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC RT
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4318-P4/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC RT
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4318-P5/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC RT
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4318-P6/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC RT
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4318-P7/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC RT
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4318-P8/ Plastics/ Housing cap Mozart RIC RT
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4322-P7/ div. Goods from plastic/ Top housing TX27
VA assembled (graphite gray) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4359-14/ Plastics/ PCB holder Earpiece Shannon (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4465-D0/ Plastics/ Housing cap GenesisHH Armani
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4465-P8/ Plastics/ Housing cap GenesisHH Armani
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-4465-U1/ Plastics/ Housing cap GenesisHH Armani
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6207-01/ Plastics/ Top Shell Newton BTE raw (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6207-P2/ Plastics/ Top shell Newton BTE lacquered
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6618-01/ Plastics/ Top Shell Moda3 raw (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6619-01/ Plastics/ Bottom Shell Moda3 raw (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6638-05/ Plastics/ ID Plate Moda3 Unprinted (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6639/ Plastics/ Middle Cover Moda3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6956-01/ Plastics/ Top shell Skyline coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6956-06/ Plastics/ Top shell Skyline coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6956-P2/ Plastics/ Top shell Skyline coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6956-P4/ Plastics/ Top shell Skyline coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6956-P6/ Plastics/ Top Shell Skyline Coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6956-P7/ Plastics/ Top shell Skyline coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6956-P8/ Plastics/ Top shell Skyline coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6956-R8/ Plastics/ Top Shell Skyline Coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6957-01/ Plastics/ Bottom Shell U Moxi Fit
Printed/Coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6957-P2/ Plastics/ Bottom Shell U Moxi Fit
Printed/Coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6957-P6/ Plastics/ Bottom Shell U Moxi Fit
Printed/Coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6957-P7/ Plastics/ Bottom Shell U Moxi Fit
Printed/Coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6958-01/ Plastics/ Battery Door Skyline (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6958-06/ Plastics/ Battery door Skyline
printed/coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6958-P2/ Plastics/ Battery Door Skyline
Printed/Coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6958-P4/ Plastics/ Battery Door Skyline
Printed/Coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6958-P6/ Plastics/ Battery Door Skyline (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6958-P7/ Plastics/ Battery Door Skyline
Printed/Coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6958-P8/ Plastics/ Battery Door Skyline
Printed/Coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6958-R8/ Plastics/ Battery Door Skyline (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6959-01/ Plastics/ Push button Skyline Coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6959-06/ Plastics/ Push button Skyline coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6959-P2/ Plastics/ Push button Skyline Coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6959-P4/ Plastics/ Push button Skyline Coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6959-P6/ Plastics/ Push button Skyline Coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6959-P7/ Plastics/ Push button Skyline Coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-6959-P8/ Plastics/ Push button Skyline Coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7068/ Plastics/ uDirect 3 slot loose incl
screwdriver (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7081-01/ Plastics/ Main housing Ranger coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7081-06/ Plastics/ Main housing Ranger coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7081-P7/ Plastics/ Main housing Ranger coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7132-01/ Plastics/ Main housing Edge coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7132-06/ Plastics/ Main housing Edge coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7132-P7/ Plastics/ Main housing Edge coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7202-01/ Plastics/ Top shell Enzo coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7202-P6/ Plastics/ Top shell Enzo coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7204-P6/ Plastics/ Battery door Enzo printed/coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7237-01/ Plastics/ Bottom shell U T Moxi Fit
printed/coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7237-P2/ Plastics/ Bottom shell U T Moxi Fit
printed/coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7237-P4/ Plastics/ Bottom shell U T Moxi Fit
printed/coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7237-P6/ Plastics/ Bottom shell print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7237-P7/ Plastics/ Bottom shell U T Moxi Fit
printed/coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7237-P8/ Plastics/ Bottom shell U T Moxi Fit
printed/coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7244-01/ Plastics/ Bottom shell U T Stride (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7358-P6/ Plastics/ Battery door Vanquish
printed/coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7358-R8/ Plastics/ Battery door Vanquish
printed/coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7378-06/ Plastics/ Battery door Edge mod
printed/coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7378-P7/ Plastics/ Battery door Edge mod
printed/coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7389-R8/ Plastics/ Push button Vanquish coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7442-01/ Plastics/ Top shell Genesis 312 raw (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7443-01/ Plastics/ Bottom shell Genesis 312 raw
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7446-01/ Plastics/ Battery door Genesis Zn-Air raw
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7447-01/ Plastics/ Rocker Genesis 312 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7451-U3/ Plastics/ Housing bottom Naida SP printed
Swoosh (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7454-U4/ Plastics/ Battery door Naida UP printed
signet (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7502-P7/ Plastics/ Top shell Genesis 312 lacquered
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7507-P7/ Plastics/ Rocker Genesis 312 lacquered
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7509-P7/ Plastics/ Top shell Genesis Armani
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7509-R8/ Plastics/ Top shell Genesis Armani
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7510-Q9/ Plastics/ Bottom shell Genesis Armani
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7511-P7/ Plastics/ Rocker Genesis Armani lacquered
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7511-P8/ Plastics/ Rocker Genesis Armani lacquered
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7511-Q9/ Plastics/ Rocker Genesis Armani lacquered
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7511-R8/ Plastics/ Rocker Genesis Armani lacquered
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7526-01/ Plastics/ Bottom shell Genesis BTE raw
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7531-U9/ Plastics/ Bottom shell GenesisHH312
printed swoosh (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7534-P6/ div. Goods from plastic/ Switch button
GenesisHH Armani lacquered (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7534-P6/ Plastics/ Switch button GenesisHH Armani
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7534-P8/ Plastics/ Switch button GenesisHH Armani
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7534-U2/ Plastics/ Switch button GenesisHH Armani
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7539-P7/ Plastics/ Bottom shell AudionovaT R 312
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7540-P2/ Plastics/ Bottom shell AudionovaT R10
CE0543 pr/ct (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7540-P6/ Plastics/ Bottom shell AudionovaT R10
CE0543 pr/ct (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7541-P6/ Plastics/ Bottom shell AudionovaT P13
CE0543 pr/ct (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7541-R8/ Plastics/ Bottom shell AudionovaT P13
CE0543 pr/ct (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7542-P6/ Plastics/ Bottom shell AudionovaT M312
CE0543pr/ct (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7542-R8/ Plastics/ Bottom shell AudionovaT M312
CE0543pr/ct (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7551-P7/ Plastics/ Top shell Genesis BTE lacquered
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7551-R8/ Plastics/ Top shell Genesis BTE lacquered
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7552-P7/ Plastics/ Rocker Genesis BTE lacquered
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7557-P41/ div. Goods from plastic/ Rocker Genesis
BTE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7557-P7/ div. Goods from plastic/ Rocker Genesis
BTE coated (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7557-P81/ div. Goods from plastic/ Rocker Genesis
BTE (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7557-R8/ div. Goods from plastic/ Rocker Genesis
BTE coated (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7578-P6/ div. Goods from plastic/ Switch button AQ
XC Power lacquered (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7603-P6/ div. Goods from plastic/ Switch button AQ
jam XC R coated (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7612-P2/ Plastics/ Bottom shell Star R 312
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7612-P6/ Plastics/ Bottom shell Star R 312
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7620-P4/ Plastics/ Bottom shell DX Moxi Fit
printed/coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7620-P6/ Plastics/ Bottom shell DX Moxi Fit
printed/coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7620-P7/ Plastics/ Bottom shell DX Moxi Fit
printed/coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7620-P8/ Plastics/ Bottom shell DX Moxi Fit
printed/coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7625-P7/ Plastics/ Top shell Boss lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7626-P7/ Plastics/ Bottom shell Boss lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7627-P7/ Plastics/ Rocker Boss lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7627-R8/ Plastics/ Rocker Boss lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7628-P2/ Plastics/ Bottom shell Au R 312 print/coat
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7628-P4/ Plastics/ Bottom shell Au R 312 print/coat
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7628-P6/ Plastics/ Bottom shell Au R 312 print/coat
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7628-P7/ Plastics/ Bottom shell Au R 312 print/coat
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7644-P7/ Plastics/ Bottom shell Vista DX R 312
pr/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7647-P7/ Plastics/ Bottom shell AudioNova DX R 312
pr/ct (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7651-01/ Plastics/ Bottom shell AN Basic+ R312
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7651-06/ Plastics/ Bottom shell AN Basic+ R312
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7651-P6/ Plastics/ Bottom shell AN Basic+ R312
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7652-01/ Plastics/ Bottom shell AN Basic+ P13 CE
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7652-06/ Plastics/ Bottom shell AN Basic+ P13 CE
print/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7653-01/ Plastics/ Bottom shell AN Basic+ M312 CE
pr/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7653-06/ Plastics/ Bottom shell AN Basic+ M312 CE
pr/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7653-P6/ Plastics/ Bottom shell AN Basic+ M312 CE
pr/coat (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7668-011/ div. Goods from plastic/ Rocker Boss (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7668-P21/ div. Goods from plastic/ Rocker Boss (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7668-P41/ div. Goods from plastic/ Rocker Boss (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7668-P61/ div. Goods from plastic/ Rocker Boss (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7668-P71/ div. Goods from plastic/ Rocker Boss (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7668-P81/ div. Goods from plastic/ Rocker Boss (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7668-Q91/ div. Goods from plastic/ Rocker Boss (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7668-R8/ div. Goods from plastic/ Rocker Boss
coated (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7668-R81/ div. Goods from plastic/ Rocker Boss (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7682-U3/ Plastics/ Top shell BossHH printed signet
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-7683-U3/ Plastics/ Bottom shell BossHH printed
swoosh (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8032/ Pin 0.7 x 5.2 plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8065-01/ Plastics/ Audio Cover AS10 raw (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8065-06/ Plastics/ Audio Cover AS10 raw (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8066/ Plastics/ Bottom BRM CI-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8070-P6/ Plastic/ Battery door Idefix Sx print/coat
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8171-06/ Plastics/ Light pipe iCom2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8208-P5/ Plastic/ Slider Nemo13 CRT lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8208-P6/ Plastics/ Slider Nemo13 CRT lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8208-P7/ Plastic/ Slider Nemo13 CRT lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8343/ Plastics/ Core Seal Medial S Barracuda (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8344/ Plastics/ Core Seal Medial M Barracuda (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8345/ Plastics/ Core Seal Medial L Barracuda (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8351/ Plastics/ Cavity Seal Medial S Barracuda (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8352/ Plastics/ Cavity Seal Medial M Barracuda (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8468-26/ Plastics/ FP D 13 B 2M1 PS HB S2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8470-26/ Plastics/ FP D 13 B 2M1 PS S2 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8474-H0/ Plastics/ Housing London RIC13T Phonak CE
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8474-P1/ Plastics/ Housing London RIC13T Phonak CE
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8474-P3/ Plastics/ Housing London RIC13T Phonak CE
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8474-P4/ Plastics/ Housing London RIC13T Phonak CE
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8474-P5/ Plastics/ Housing London RIC13T Phonak CE
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8474-P6/ Plastics/ Housing London RIC13T Phonak CE
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8474-P7/ Plastics/ Housing London RIC13T Phonak CE
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8474-P8/ Plastics/ Housing London RIC13T Phonak CE
pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8477-H0/ Plastics/ Housing cap London RIC13T coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8477-P1/ Plastics/ Housing cap London RIC13T coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8477-P3/ Plastics/ Housing cap London RIC13T coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8477-P4/ Plastics/ Housing cap London RIC13T coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8477-P5/ Plastics/ Housing cap London RIC13T coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8477-P6/ Plastics/ Housing cap London RIC13T coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8477-P7/ Plastics/ Housing cap London RIC13T coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8477-P8/ Plastics/ Housing cap London RIC13T coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8480-H0/ Plastics/ Battery door London RIC13T Audeo
pr (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8480-P1/ Plastics/ Battery door London RIC13T Audeo
pr (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8480-P3/ Plastics/ Battery door London RIC13T Audeo
pr (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8480-P4/ Plastics/ Battery door London RIC13T Audeo
pr (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8480-P5/ Plastics/ Battery door London RIC13T Audeo
pr (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8480-P6/ Plastics/ Battery door London RIC13T Audeo
pr (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8480-P7/ Plastics/ Battery door London RIC13T Audeo
pr (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8480-P8/ Plastics/ Battery door London RIC13T Audeo
pr (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8502-H0/ Plastics/ Housing Boston SP Phonak CE pr
co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8502-M6/ Plastics/ Housing Boston SP Phonak CE pr
co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8502-M7/ Plastics/ Housing Boston SP Phonak CE pr
co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8502-P1/ Plastics/ Housing Boston SP Phonak CE pr
co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8502-P3/ Plastics/ Housing Boston SP Phonak CE pr
co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8502-P4/ Plastics/ Housing Boston SP Phonak CE pr
co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8502-P5/ Plastics/ Housing Boston SP Phonak CE pr
co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8502-P6/ Plastics/ Housing Boston SP Phonak CE pr
co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8502-P7/ Plastics/ Housing Boston SP Phonak CE pr
co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8502-Q3/ Plastics/ Housing Boston SP Phonak CE pr
co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8502-T3/ Plastics/ Housing Boston SP Phonak CE pr
co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8505-H0/ Plastics/ Housing cap Boston SP coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8505-M7/ Plastics/ Housing cap Boston SP coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8505-M8/ Plastics/ Housing cap Boston SP coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8505-P1/ Plastics/ Housing cap Boston SP coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8505-P4/ Plastics/ Housing cap Boston SP coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8505-P5/ Plastics/ Housing cap Boston SP coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8505-P6/ Plastics/ Housing cap Boston SP coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8505-P7/ Plastics/ Housing cap Boston SP coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8505-P8/ Plastics/ Housing cap Boston SP coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8505-Q3/ Plastics/ Housing cap Boston SP coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8505-T3/ Plastics/ Housing cap Boston SP coated
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8507-P5/ div. Goods from plastic/ Switch button
Boston LED lacquered (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8507-Q2/ Plastics/ Switch button Boston LED
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8507-T7/ Plastics/ Switch button Boston LED
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8513-04/ Plastics/ Antenna holder Boston P SP (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8517-P6/ Plastics/ Housing bottom Tesla S lacquered
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8524-13/ Plastics/ Light pipe Tesla S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8525-Q6/ Plastics/ Coding left blue (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8525-R4/ Plastics/ Coding right red (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8526-06/ Plastics/ Frame top Tesla S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8527-06/ Plastics/ Frame bottom Tesla S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8528-13/ Plastics/ Accu case L Tesla S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8529-06/ Plastics/ Accu case R Tesla S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8542-26/ Plastics/ FP KT F 312 N GM S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8579-07/ Plastics/ Receiver housing front SDS4 xS
raw (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8579-10/ Plastics/ Receiver housing front SDS4 xS
raw (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8581-07/ Plastics/ Receiver housing front SDS4 xM
raw (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8581-10/ Plastics/ Receiver housing front SDS4 xM
raw (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8582-47/ Plastics/ Receiver housing back SDS4 xM
raw (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8596-00/ Plastics/ Retention SDS4 xS (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8597-00/ Plastics/ Retention SDS4 xM (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8600-D0/ Plastics/ Housing bottom Tesla M lacquered
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8600-U1/ Plastics/ Housing bottom Tesla M lacquered
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8605-06/ Plastics/ Frame Top Tesla M (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8606-06/ Plastics/ Frame Bottom Tesla M (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8640-H0/ Plastics/ Housing Boston M Phonak CE pr co
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8640-M6/ Plastics/ Housing Boston M Phonak CE pr co
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8640-M7/ Plastics/ Housing Boston M Phonak CE pr co
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8640-M8/ Plastics/ Housing Boston M Phonak CE pr co
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8640-P6/ Plastics/ Housing Boston M Phonak CE pr co
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8640-P8/ Plastics/ Housing Boston M Phonak CE pr co
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8640-Q3/ Plastics/ Housing Boston M Phonak CE pr co
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8640-T3/ Plastics/ Housing Boston M Phonak CE pr co
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8643-M6/ Plastics/ Housing cap Boston M coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8643-M7/ Plastics/ Housing cap Boston M coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8643-M8/ Plastics/ Housing cap Boston M coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8643-P1/ Plastics/ Housing cap Boston M coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8643-P8/ Plastics/ Housing cap Boston M coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8643-Q3/ Plastics/ Housing cap Boston M coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8643-T3/ Plastics/ Housing cap Boston M coated (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8658-H0/ Plastics/ witch button Boston lacquered
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8658-P1/ Plastics/ Switch button Boston lacquered
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8658-P3/ Plastics/ Switch button Boston lacquered
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8658-P5/ Plastics/ Switch button Boston lacquered
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8658-P7/ Plastics/ Switch button Boston lacquered
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8667-06/ Plastics/ Frame Tesla P (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8668-13/ Plastics/ Accu case L Tesla P (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8669-06/ Plastics/ Accu case R Tesla P (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8718-P6/ Plastics/ Housing London RIC312 Phonak
Trial pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8724-P6/ Plastics/ Housing London RIC13T Phonak
Trial pr co (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8733-06/ Plastics/ FP D 312 A 2M4 PS S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8733-22/ Plastics/ FP D 312 A 2M4 PS S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8734-06/ Plastics/ FP D 312 B 2M4 PS S (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8762-H0/ Plastics/ Switch button GenesisHH 312
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8762-P8/ div. Goods from plastic/ Switch button
GenesisHH 312 lacquered (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8762-U1/ Plastics/ Switch button GenesisHH 312
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8763-P6/ Plastics/ Top shell GenesisHH 312
lacquered (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8796-E8/ Plastics/ Cros receiver dummy SDS4 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8818/ Plastics/ Core Seal medial XXS Baritone (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 004-8819/ Plastics/ Cavity Seal medial XXS Baritone
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0049/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 005/ Dây nhựa hình thang (LADDER STRING)(phụ kiện của
rèm cửa, kích thước: 22*28-2T, NSX: DECORATE INT'L (WENZHOU) CO., LTD, mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 005000059/ Ốc siết cố định (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 00509000/ Đáy hộp sáp LCLSTICK JAR2 (302071) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 0055699A/ Ron cửa tủ lạnh bằng nhựa- 0055699A. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 0055699B/ Ron cửa tủ lạnh bằng nhựa- 0055699B. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 0055699C/ Ron cửa tủ lạnh bằng nhựa- 0055699C. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 0055736A/ Ron cửa tủ lạnh bằng nhựa- 0055736A. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 0055736B/ Ron cửa tủ lạnh bằng nhựa- 0055736B. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 0055736C/ Ron cửa tủ lạnh bằng nhựa- 0055736C. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 0057/ Kẹp cố định giỏ xe-MIK OEM ADAPTER PLATE (FOR TK)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0058/ 0058-tấm phủ mặt ngoài thùng loa(bằng nhựa)NPL
sản xuất loa,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 005E 36521/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 005E 36770/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 005E 36791(1)/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 005E 36832(1)/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 005E 37142/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 005E 94720(1)/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 005E 94861/ Miếng chặn đầu trục của máy in, bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 0062.GK.XH-2A/ Miếng kết nối bằng nhựa (ghế kim) XH-2A.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0062.GK.XH-4A/ Miếng kết nối bằng nhựa (ghế kim) XH-4A.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0062.TAM.DK24W-BS/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa DK24W-BS.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0064/ Nhãn dán bằng nhựa/ Pet Shrink Film (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 007/ Dây buộc nhựa (10-16.5cm), hàng nhập phục vụ cho
sản xuất đồ chơi cho chó mèo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0072/ Keo Ép (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0080/ 0080- Nhãn nhựa,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0085/ Móc khóa bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 008E 98350/ Miếng giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 008E 98361/ Miếng giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 008E 98460/ Tay bẩy bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 008E 98570(1)/ Miếng giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 008E 98652(V22A003033-0109)/ Miếng giữ bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 008E 98671(V22A003034-0109)/ Bộ phận dẫn dùng để lật
giấy- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 008E 98681(V22A003034-0209)/ Bộ phận dẫn dùng để lật
giấy- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 008E 98691(V22A003004-0109)/ Miếng giữ bằng nhựa- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 008E 98720(1)/ Miếng giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 009/ Đệm vai nhựa,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 009-0003-6837-T/ bán thành phẩm vỏ sau tai trái chất
liệu bằng nhựa: bao gồm vỏ tai nghe bằng nhựa, ống thông gió, màng vỏ sau)
(xk) |
|
- Mã HS 39269099: 009-0003-6837-T/ Lắp ráp BTP vỏ sau tai trái (bán thành
phẩm vỏ sau tai trái chất liệu bằng nhựa: bao gồm vỏ tai nghe bằng nhựa, ống
thông gió, màng vỏ sau) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 009-0003-6839-T/ Lắp ráp BTP vỏ sau tai phải (Bán thành
phẩm vỏ sau tai phải chất liệu bằng nhựa bao gồm: Vỏ sau tai phải bằng nhựa,
ống thông gió, màng vỏ sau) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 009-0003-6839-T/ LBán thành phẩm vỏ sau tai phải chất
liệu bằng nhựa bao gồm: Vỏ sau tai phải bằng nhựa, ống thông gió, màng vỏ
sau) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 009-0003-6848-T/ Bán thành phẩm vỏ trước tai trái chất
liệu bằng nhựa bao gồm: Vỏ trước tai trái bằng nhựa, Nắp vỏ bằng nhựa, Màng
vỏ và màng nắp vỏ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 009-0003-6848-T/ lắp ráp BTP vỏ trước tai trái (Bán
thành phẩm vỏ trước tai trái chất liệu bằng nhựa bao gồm: Vỏ trước tai trái
bằng nhựa, Nắp vỏ bằng nhựa, Màng vỏ và màng nắp vỏ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 009-0003-6849-T/ Bán thành phẩm vỏ trước tai phải chất
liệu bằng nhựa bao gồm: Vỏ trước tai phải bằng nhựa, Nắp vỏ bằng nhựa, Màng
vỏ và màng nắp vỏ) (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 0091/ 0091- Màng film sản xuất màng chắn loa,NPL sản
xuất loa,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 00NY825/ Vỏ máy tính MECHANICAL SIM card cover dùng cho
máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 01.02.001/ Gioăng làm kín bằng nhựa EVA/ 05-764R FACE
GASKET SOCKET BREAKER. Black polyethylene Foam,DimsL*W*H): 135mm*115mm*3.2mm
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 01.AE.MT.415111/ Bọc micro bằng nhựa, bộ phận sản xuất
tai nghe. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 01.AE.MT.602704/ Bọc micro bằng nhựa, bộ phận sản xuất
tai nghe. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 01/ Hộp nhựa (Phi 9* phi 6 * 7.5cm) dạng cốc dùng để
trồng cây. 1kg 245 cái (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 010/ Chi tiết nhựa cho bộ dây harness (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 01-01-0498/ Khay kẹp dây cáp, chất liệu nhựa, kích
thước 150x90x15mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 01-01-0871/ Con lăn nhựa 51x51x13mm DRV-MR-200323-01
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 01-01-0878/ Con lăn dẫn hướng buồng tôi cho máy SA vật
liệu nhựa Bakelite, kích thước phi 52x8 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 01-01-0915/ Bộ đĩa lực căng dàn xả vật liệu Bakelite,
kích thước phi 338x20mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0104_0084/ Dải nhựa dán cạnh, PVC(187-20)6083-10I (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0104_0086/ Dải nhựa dán cạnh, PVC VF7473-3 (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0104_0087/ Dãi nhựa dán cạnh Rb187-20(1260*0.2mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0104_0096/ Dải nhựa dán cạnh, PVC RB185-27 (6201D) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0104_0097/ Dải nhựa dán cạnh, PVC RB185-27 (6201D)
0.2mm (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0104_0117/ Chỉ viền dán cạnh PINE bằng nhựa PVC (Polyme
vinyl clorua) dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 28mm, dày 0.5mm), dùng để
dán cạnh ván ép. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0104_0118/ Chỉ viền dán cạnh ASH bằng nhựa PVC (Polyme
vinyl clorua) dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 28mm, dày 0.5mm), dùng để
dán cạnh ván ép. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0104_0119/ Chỉ viền dán cạnh WALNUT bằng nhựa PVC
(Polyme vinyl clorua) dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 28mm, dày 0.5mm),
dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0107_0067/ Tay nắm bằng nhựa cứng K1263 H30 nn (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0109_0010/ Vòng đệm nhựa 14/ 6.5*2.5 white (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 01-090022-001/ Miếng đệm Nhựa tròn, kích thước: đường
kính ngoài 6.4mm, đường kính trong 3.7mm. Hàng sx tại Trung Quốc, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 010E 96443(1)/ Miếng trượt bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 010E 96452(1)/ Miếng trượt bằng nhựa- linh kiện sản
xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 010E 96500Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 010E 96660(1)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 011/ Miếng đệm bằng nhựa phi 93.5, dùng cho van đường
ống nước, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0110901825/ Dây gút bằng nhựa, hiệu Gia Thanh (kích
thước: 8MM*300MM, 100 Sợi/Bịch) (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0111002/ Thanh nhựa PE (sử dụng trong khẩu trang y tế)
(nk) |
|
- Mã HS 39269099: 011477/ Ống dẫn keo bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 0115/ Móc bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 011984/ Miếng dẫn xung điện dành cho máy vật lý trị
liệu, hình tròn kích thước phi32mm, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269099: 011E 26840(V22A010029-0109)/ Tay bẩy bằng nhựa- linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 011E 28140/ Tay bẩy bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 011E 28150/ Tay bẩy bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 011E 28160/ Tay bẩy bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 011E 28170/ Tay bẩy bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 011E 28352/ Tay bẩy bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 011E 28370/ Tay bẩy bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy
in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 011E 28613(V22A003043-0109)/ Tay bẩy của hai trục thanh
nhiệt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 011E 28621(V22A003043-0309)/ Tay bẩy bằng nhựa- linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 011E 28632(V22A003043-0209)/ Tay bẩy của hai trục thanh
nhiệt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 011E 28641(V22A003043-0409)/ Tay bẩy bằng nhựa- linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 011E 28672(V22A003023-0109)/ Tay bẩy của hai trục thanh
nhiệt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 011E 28682(V22A003023-0209)/ Tay bẩy của hai trục thanh
nhiệt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 011E 28821(V22A004034-0109)/ Tay bẩy của hai trục thanh
nhiệt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
|
- Mã HS 39269099: 011E 29120(V22A005016-0109)/ Tay bẩy bằng nhựa- linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk) |
- |
- Mã HS 39269099: 012/ Khoen móc (nhựa) (nk) |