|
- Mã HS 39269059: Mút xốp màu trắng các
loại, 1 bộ: 9 cái- White (PE Foam), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: N002099802/ Gá nhựa
(45x30x30)mm;P/N:N002099802;Cus.PO:147038;Rev: RE2 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: N004101972/ Gá nhựa (110x60x
23)mm;P/N:N004101972;Cus.PO:148551;Rev: R0 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: N004139196/ Gá nhựa
(55x10x16)mm;P/N:N004139196;Cus.PO:147039;Rev: RE2 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: N098/ Khoen cố định, bằng nhựa dùng để bịt đầu móc của
thanh treo rèm cửa, quy cách: dk: 2x35(mm) HOOK OF WAND (nk) |
|
- Mã HS 39269059: N100050/ miếng bọt biển, part no N100050/B, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: N100773-001/ Bạc lót bằng nhựa đường kính 29.7mm
G3(xám), part no N100773-001/B. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: N100775/ vỏ nhựa dài 59.5mm, part no N100775-001. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NA200999/ Panh cặp bằng nhựa- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp adapter PVC màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NẮP BẰNG NHỰA DÙNG CHO MÁY PHÁ MẪU VI SÓNG (CODE:
5302811) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp bằng nhựa/3S206 COVER CLEAR PKD CPL G3S206.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp bảo vệ gối bi bằng nhựa dùng cho gối bi UCP 206,
kích thước 175x93mm (+/-50mm).KH:P206-CV,nhà sx:Foshan Freedom technology,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp cài chống bụi bằng nhựa, đường kính 25mm, không
nhãn hiệu, bộ phận của máy sợi thô, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NẮP CHAI (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp chai nạo TPU, bằng nhựa PVC, đường kính ngoài 28,2
lỗ bên trong 6,7mm, bộ phận thay thế của máy nhuộm vải, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp chặn bằng nhựa để giữ thiết bị cầu nối dây điện,
Catalog Number: 1492-EAJ35, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp chặn bằng nhựa; Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp chắn bảo vệ, NH: Allegro, Kt: 180*125*15mm, chất
liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp che (nhựa)/287507190 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp che (nhựa)/700231502 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp che bằng nhựa, GI040-1022-X0933; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp che bệ ống bằng plastic A290-8112-Y616 (phụ tùng
máy CNC) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp che sản phẩm chống dính bụi, sơn, dùng trong công
nghiệp,Chất liệu: nhựa PET, Nhãn hiệu: hebei ruiao, size:268x165mm, làm mẫu,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp che sản phẩm mặt khuôn (masking jig), Chất liệu:
nhựa PET, Nhãn hiệu: hebei ruiao, KT: 161.2*257.3 (mm) Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp che trục chính A230-0514-T105#D (bằng nhựa, phụ
tùng máy CNC), hàng mới 100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp che USB-USB CAP P03 (BLACK C)-296171580AC-Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp chụp bằng nhựa bảo vệ các module cho bộ điều khiển
Controllogix, model 1756-N2 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp chụp con lăn-NH: Hà Sơn-GAP-52A(bằng nhựa)-Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp chụp của kẹp sợi bằng nhựa, bộ phận của Máy kéo
sợi, dài 60mm x rộng 55mm (GRIPPER CAP (6" FOR RX-230)), Nhãn hiệu: YUIL
MS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp chụp ổ cắm điện bằng nhựa- 6000003- hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp chụp tay gạt của cái gạt nước xe ôtô- COVER,WIPER
ARM; hàng sản xuất tại nhà máy Mitsuba; P/N:A4787-605-00 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp đậy Adaper (EP) PVC 70C màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp đậy Adapter (EP) PVC màu đen 60 độ (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp đậy Adapter(EP)PVC 80 độ (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp đậy bằng nhựa, A00004470, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp đậy bằng nhựa; Part No: VPN #67485-1; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp đậy bảo vệ an toàn cho bảng đấu điện 3 pha, Catalog
Number: 1492-PBC8, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp đậy đầu nối phía dưới bằng nhựa của đế xạc pin (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp đậy hộp nước bằng nhựa của máy dệt nước. Loại
235MM. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp đậy pin, mã 9981 7784 Brown, không hiệu, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp đậy trên của camera quan sát, bằng silicon
Z6119119101A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp đậy, mã: 10819 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp dưới B bằng nhựa của đế xạc pin (KD54-2) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp dưới bằng nhựa của đế xạc pin (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp giá đỡ bằng nhựa của đế xạc pin (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp hộp sau CJ1000 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp khay đựng rau quả (bằng nhựa) CNRAH-320700 (linh
kiện bảo hành, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp khay nhựa CLAMSHELL TRAY TOP RPET #16 CLEAR hàng
mới 100% thuộc tờ khai 102166027130, dòng 44 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp khiên bằng nhựa (của máy mài 2 đá) (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp màng đầu đo (bằng nhựa PE) của dụng cụ đo nồng độ
oxy hòa tan trong nước (1 bộ6 cái), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp ngăn mát bằng nhựa của tủ lạnh ARAHCBV00011 (linh
kiện bảo hành, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp ngoài của công tắc máy giặt (bằng nhựa) (C/OUT) đã
kiểm hàng theo tờ khai 101873755431/A12, 26/02/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NẮP NHẤN (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NẮP NHẤN FI28 BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NẮP NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp Nhựa A-9401-0722 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp nhựa che bộ in của máy quẹt thẻ-PAP DOOR BUT D40
Y03 R2 (BLACK C) MARKED-296209032AB,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp nhựa dưới của nồi giữ nhiệt (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp nhựa HEAD ABS PA757 NATURAL (CHROME ROSE
GOLD-PLATED) #Q235 RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 102166027130, dòng 19
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp nhựa HEAD-BLADE ABS PA757 NATURAL (CHROME ROSE
GOLD-PLATED) RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 102166027130, dòng 21 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp nhựa hộp trên CJ1000 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp nhựa hộp trước CJ1000 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp nhựa phải (35K-H2112-0001) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp nhựa trái (35K-H2113-0001) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp nhựa trên của máy quẹt thẻ-Y07 EQUIPED TOP CASING
(PAINTED RAL9023B)-296120301AC-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp nhựa trên của nồi giữ nhiệt (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp Nhựa W-9501-0343 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp nhựa Y03- CRADDLE TOP AT LOCKING Y03 (BLACK C)-
296205571-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp nhựa-TOP CASING STD P03 (BLACK C)
EQ-296171220AC-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp ống nghiệm bằng nhựa: PLASTIC CAP:
RT-CAP-1/2"-BLUE.METAL (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp thân trục khóa bằng nhựa (KTL-20322-4000), linh
kiện khóa xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NẮP TÔ (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp trên A bằng nhựa của đế xạc pin (KD54-1) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp trên bằng nhựa của đế xạc pin (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp trượt Slide cover D017-194-003b (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp valve bằng nhựa dùng gắn vào valve nước Cap Purple
Color (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nắp xích bằng nhựa, model RS60 SC-PA (P3/4"),
PLASTIC SNAP COVER ONLY, dùng cho máy công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NC0050/ Đế nhựa (CA-FBRMS-A)dùng để sản xuất thiết bị
điện tử trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NC0054/ Đế nhựa (CA-FRENS-A)dùng để sản xuất thiết bị
điện tử trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NCNPA/ Nắp chụp 1685 xanh dương (Sản phẩm bằng nhựa
dùng để ráp thang) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ND0079-09/ Đế nhựa (CA-FRNF-C),dùng để sản xuất thiết
bị điện tử trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ND0079-10/ Đế nhựa (CA-FTENS-A),dùng để sản xuất thiết
bị điện tử trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ND0079-12/ Đế nhựa (CA-FCENS-A),dùng để sản xuất thiết
bị điện tử trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ND0079-13/ Đế nhựa CA-FBRNS-A,dùng để sản xuất thiết bị
điện tử trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ND0079-14/ Đế nhựa CA-FTRMS,dùng để sản xuất thiết bị
điện tử trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NDCNQV201-030/ Ống lót trục RC4-5164-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NDCNQV201-097/ Ông lót trục RC4-5165-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NDKTC20-01/ LS7237-001/Trục nhựa- đường kính:
9.0mm,chiều dài:23.0mm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NDKTC20-02/ LY4269-002/ Trục nhựa- đường kính:5.00mm,
chiều dàii:45.80mm(Nguyên liệu dùng để sản xuất linh kiện máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NDLT20-03/ Khóa nẹp bằng nhựa F-3900-1 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NDLT-JP-20-01/ Khóa nẹp bằng nhựa, dùng cho máy in,
N-1482, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NDSATO20-039/ Thanh nhựa gắn vào máy in P58975700 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NDSATO20-047/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện P59555002 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NDSATO20-048/ Miếng nhựa bảo vệ đầu in P59350402 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NDSATO20-049/ Thanh nhựa bảo vệ dây điện P59350802 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NDSATO20-050/ Miếng nhựa hỗ trợ thanh cảm biến
P59352602 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NDSATO20-051/ Miếng nhựa bảo vệ cảm biến P59498003 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NDSDVN20-02/ Chi tiết nhựa cho bộ dây RC3-1937-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NDSDVN20-03/ Chi tiết nhựa cho bộ dây RC4-3751-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NDSDVN20-05/ Chi tiết nhựa cho bộ dây RC5-3024-000 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NDSMVN20-001/ Vòng đệm hở bằng nhựa H11A20000007 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NDSMVN20-002/ Trục bằng nhựa H11A20000005 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NDSMVN20-004/ Trục bằng nhựa H18A30000004 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NEEDLE/ Mũi bơm keo bằng nhựa PTFE
(Polytetrafluoroethylene) NEEDLE(20PCS/PACK) TN-1.6-25 dùng trong thiết bị
châm keo (Công cụ dụng cụ) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nẹp 6 màu đen (1 thanh 4m)(làm 4 cạnh thùng của thùng
đựng linh kiện, bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nẹp 8 màu đen (1 thanh 4m)(làm 4 cạnh thùng của thùng
đựng linh kiện, bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nẹp cố định khay dẫn sợi bằng nhựa, dài 30mm x rộng
15mm (PAWL-COMPL, TRAY CONVEYOR R L), bộ phận của máy kéo sợi, Nhãn hiệu:
TOYOTA. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nẹp nhựa cho nhôm định hình 40x40, hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nẹp sàn bán nguyệt D60*22*1200mm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Đầu nối bằng
nhựa silicon (phần thân dạng ống hình trụ)(91716-33000) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NHẮC BẾP (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nhãn dán (đã in, 1set 20pc, hàng mới 100%) Thermopit
2-2604-23 3IC 190 20pc (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nhãn nhựa tự dính (đã in nhãn hiệu sản phẩm), Part:
296120405, dòng hàng số 20 của tờ khai 10329329534/A42 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NHẪN NỮ (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nhãn trượt (bằng nhựa) để ghi cho phím bấm MCP 416/483
cho bộ điều khiển Sinumerik (6FC5348-0AA04-0AA0). Mới 100%. Hãng Siemens sx
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nhông nhựa máy trimming CM-6902 (Đường kính trong:
10mm, Đường kính ngoài: 40mm, Sử dụng cho máy trimming model: CM-6902) (sản
phẩm dùng trong công nghiệp) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nhựa cơ khí sử dụng trong công nghiệp dùng để đánh bóng
sản phẩm model PCGF40x40, kích thước 40x40mm (25kg/bao)..Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nhựa dán chân vịt 0.5mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nhựa dán chân vịt 1.0mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nhựa đỡ chân vịt máy thêu công nghiệp. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nhựa hình chữ thập, là bộ phận nối các trục chuyển động
với nhau (phụ tùng máy se ZXD-128B), phụ tùng ngành dệt sợi, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nhựa lưỡi gà dùng để thay thế phụ tùng cũ đã hỏng của
máy kéo sợi SAHM. Sản phẩm mới 100%, sản xuất tại Trung Quốc. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NHỰA MẪU (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nhựa nhấn gót giày, bằng nhựa urethane, kích thước
45*L99*20T (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nhựa nhấn mũi giày, bằng nhựa urethane, kích thước
60*19 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nhựa phế liệu(dạng lõi quấn bằng nhựa:2456 cái)(Phế
liệu thu đc từ quá trình sản xuất, tạp chất <5% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nhựa Polyetheretherketones (nhựa PEEK) kích thước
370x370x60mm, số lượng 2 cái, mới 100%, xuất xứ: Đức (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nỉ đánh bóng 100x12x16mm độ cứng 9P, chất liệu nhựa,
dùng cho máy mài, máy đánh bóng cầm tay (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Niêm phong nhựa,mã hàng JF-1013-30cm, chất liệu
nhựa,chiều dài 30cm, lực kéo 145N, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NL01/ THỚT CHẶT BẰNG PLASTIC,DÙNG CHO CÔNG NGHIỆP
(200x400x10)Cm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NL022/ Dây buộc, lõi thép bọc nhựa, dạng cuộn
(15,000cái/cuộn)/ Vinyl snapper (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NL03/ THỚT CHẶT BẰNG PLASTIC,DÙNG CHO CÔNG NGHIỆP
(350x630x10)Cm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NL031/ Vòng đệm nhựa (PE2030-5810)_10828864 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NL049/ Con lăn bằng nhựa HPE size Phi 33*15L_112698321
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: NL05/ THỚT CHẶT BẰNG PLASTIC,DÙNG CHO CÔNG NGHIỆP
(315x350x10 Cm) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NL09/ Gioăng bằng nhựa dẻo tổng hợp dùng để chống nhiễm
điện và sóng điện từ (các loại) GASKET MAIN (L: 1076mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NL115/ Khối nhựa hình chữ U_880032791 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NL121/ Kẹp dây bằng nhựa_VN1001007 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NL214/ Máng đi dây điện bằng nhựa _10789394 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NL308/ Nắp che nhựa TCS-05FA2 _112705451 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NL315/ Khối đỡ nhựa_810530592 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NL344/ Ống lót nhựa _10945981 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NL344/ Ông lót nhựa POM size Phi 35*30L_112698301 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NL47/ Vòng đệm bằng plastic màu xanh, Collar,BLUE
COLOR,NYLON A205F, kích thước 5.2*7.8*0.7mm(653802) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NL503/ Dây rút bằng nhựa_780036201 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NL572/ Tấm phíp chịu nhiệt chưa gia công_VN2001421 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NL71/ Miếng nhựa gắn sau bản mạch 161621 dùng trong sản
xuất hộp kết nối tấm pin năng lượng mặt trời mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NL-AM31/ Tấm chắn bảo vệ linh kiện bằng
nhựa/HGU0730-180010/ (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NLP-10/ Dây đai nylon 10kg/ cuộn, hàng mớí 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NN12/ Nắp phi 12, xanh dương (Sản phẩm bằng nhựa dùng
để ráp thang) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NƠ CÀI TÓC (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NỒI NẤU TRÂN CHÂU (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nối xích nhựa, model TKP45H25-FOA, dùng cho máy công
nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NÓN THÚ CƯNG (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NPL 18/ Tấm nhựa đã gia công là bộ phận của điện thoại
di động, có công dụng khúc xạ ánh sáng, 10.91*6.44mm/VTN9200-0401000/ (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NPL072/ Vòng đệm bằng nhựa PVC (PVC
gasket)(1.5*5*14mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NPL09/ Lõi cuốn thép (PLASTIC REEL), bằng nhựa,(Hàng là
nguyên liệu quay vòng để đóng gói sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NPL106/ 6167500131Phích cắm silicon dùng trong TB
wifisilicone plug/silica gel|black (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NPL106/ 6167500132Phích cắm silicon dùng trong TB
wifisilicone plug/silica gel|black (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NPL157/ Nút nhựa F4mm (Chất liệu: nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NPL31/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NPL40/ 6170500093Miếng Silicone dẫn nhiệtsilicone sheet
for conducting heat/15.0*15.0*3.0|1.5|40 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NPL40/ 6170500245Miếng Silicone dẫn nhiệtsilicone sheet
for conducting heat/11*11*4.0|4.0|40 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NPL40/ 6170500421Miếng Silicone dẫn nhiệtsilicone sheet
for conducting heat/49.5*32.5*1.0|4.5|60 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NPL40/ 6170500422Miếng Silicone dẫn nhiệtsilicone sheet
for conducting heat/49.5*33.5*1.0|4.5|60 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NPL40/ 6170500423Miếng Silicone dẫn nhiệtsilicone sheet
for conducting heat/47*32*1.0|4.5|60 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NPL40/ 6170500541Miếng Silicone dẫn nhiệtsilicone sheet
for conducting heat/12*12*3.5|1.5|40 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NPL40/ 6170500856Miếng Silicone dẫn nhiệtsilicone sheet
for conducting heat/60*37*0.5|2.5|50 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NPL40/ 6170500857Miếng Silicone dẫn nhiệtsilicone sheet
for conducting heat/20*15*3.5|2.5|50 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: npl79/ Kẹp nhựa(WIRE CLAMPING 3/8) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NPLGC0180/ Chụp bảo vệ hình cầu dùng cho camera quan
sát SBP-PTZ6 bằng nhựa. FC15-001463B (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NRT-GR-047/ Vỏ ngoài bằng plastics.Xuất trả 1 phần dòng
hàng số 41 của tờ khai 103352560250 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NRT-GR-050/ Nắp đậy bằng nhựa của chuông cửa thông minh
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: NRT-GR-051/ Nắp đậy bằng nhựa của chuông cửa thông
minh.Xuất trả 1 phần dòng hàng số 3 của tờ khai: 103348117610 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NRT-GR-052/ Nắp đậy bằng nhựa của chuông cửa thông minh
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: NS17324/ Miếng nhựa định hình ANTP0507-P1272-ABS (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NS17325/ Miếng nhựa định hình ANTP0508-P1274-ABS (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NS17331/ Miếng nhựa định hình ItemNo3728854
ANT2334-PCABS-AB-R (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NS17332/ Miếng nhựa định hình ItemNo3728847
ANT2333-PCABS-AB-L (nk) |
|
- Mã HS 39269059: N-SPE-0067/ Long đền bằng nhựa WSTKS-PA-M4-8. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NSV19-60000187/ Vòng đệm nhựa 5310000018-part code
60000187 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NSV19-60000252/ Vòng đệm nhựa 5310000326-part code
60000252 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NSV19-60000544/ vòng đệm nhựa 5310000767-part code
60000544 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NSV19-60000551/ Vòng đệm nhựa 5310000770-part code
60000551 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NSV19-60000814/ Miếng đệm nhựa 5344000161-part code
60000814 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NSV19-60000815/ Miếng đệm nhựa 5344000160-part code
60000815 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NSV19-60000846/ Vòng đệm nhựa 5310000431-part code
60000846 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NSV19-60000855/ vòng đệm nhựa 5310000357-part code
60000855 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NSV19-60000856/ Vòng đệm nhựa 5310000361-part code
60000856 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NSV19-60000867/ vòng đệm nhựa 5310000397-part code
60000867 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NSV19-60000948/ Bạc lót bằng nhựa 5309000104-part code
60000948 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NÚM VÚ GIẢ (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NÚM VÚ NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NƯỚC RỬA KÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NÚT ÁO (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NÚT BẤM (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NÚT BẤM BÀN PHÍM (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nút bịt bằng plastic có ren M20 PN:78023901093 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nút bịt lỗ đai ốc số 1, bằng nhựa ABS/PC. ROHS, dùng sx
đèn LED, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NÚT CHAI NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nút chặn bằng nhựa, của máy vá kín lỗ tránh bụi bẩn cho
tấm mô đun quang điện; Part No: GI040-1005-X5202; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nút chèn(bằng nhựa)-(BS2810I)/80mm-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nút chống bụi bằng nhựa/CAP 220/10 PVC GREY 268771-GY
(AUS). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nút đập cáp bằng nhựa SFA-033B; Part No: 55916950; Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nút đậy bằng nhựa SFA-011; Part No: 55917744; Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nút điều chỉnh khổ vải bằng nhựa- Phụ tùng máy cắt vải-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nút điều khiển đóng mở, chất liệu: nhựa, phi 5x5.2mm,
hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nút đỏ bằng nhựa- Phụ tùng máy cắt vải- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: NÚT MẪU (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nút nhấn bằng nhựa cho máy olivetti sử dụng thay thế
linh kiện cho máy in kim olivetti mã hàng XYAB1075 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nút nhấn khởi động khẩn cấp bằng nhựa, Model QSI-500i,
dùng cho máy nén khí sử dụng trên giàn khoan, hàng đã qua sử dụng. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nút nhấn/131142900 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NÚT NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nút nhựa- BATTERY DOOR LOCK D40 BC Y03 (BLACK C)-
296227019-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Nút xanh bằng nhựa- Phụ tùng máy cắt vải- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Nút xoay bằng nhựa, phụ kiện cho máy lắc. Mã: 3001300,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NVL4/ Vỏ chân cắm bằng nhựa. Xuất trả từ mục hàng số 1
của tờ khai nhập số 103147433910 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: NW120/ Miếng đệm của sạc pin không dây bằng silicon
(chất liệu: nhựa KE951-U + SONY4000; kích thước: 27.23 X 23.87 X 2.30mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NW136/ Dây buộc sản phẩm (.Chất liệu: Silicone;Kích
thước: 85*15*1.5mm, dùng cho sản phẩm dây sạc) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NW229/ Vòng Silicone (L*OD110.7*2.0mm, dùng để đệm vỏ
loa không dây) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: NW230/ Đệm Silicone (L*W*T: 7.60*4.20*1.75 mm, dùng cho
sản phẩm hộp sạc tai nghe bluetooth) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ổ bi nhựa(Nylon bearing BRV-20)Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ổ TRỤC CỦA GHẾ BẰNG NHỰA CỦA XE CÓ ĐỘNG CƠ HÃNG
KOTOBUKI (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ốc siết cáp M16 Gray, bằng nhựa, Part No.0900010476,
Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%,
xuất xứ: SWITZLD. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ốc siết cáp M20 Gray, bằng nhựa, Part No.0900010477,
Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%,
xuất xứ: SWITZLD. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ốc truyền động mâm kẹp bằng nhựa SPINDLE NUT (ROTA 400)
BOTTOM (Phụ tùng của máy trộn sơn, hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39269059: OKS12/ Cái Quay Tay- Crank là nguyên phụ liệu dùng để
sản xuất bơm khí, quy cách phi 8, thành phần cấu tạo là nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: OKS12/ 'OKS12/ Cái Quay Tay- Crank là nguyên phụ liệu
dùng để sản xuất bơm khí, quy cách phi 8, thành phần cấu tạo là nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: OKS122/ OKS122/ Bộ giảm thanh- Silencer RTS27E01R là
nguyên liệu dùng để sản xuất bơm khí, quy cách phi 27, thành phần cấu tạo là
nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: OKS126/ Miếng nhựa hỗ trợ xoay chiều dòng điện- Crasher
RTS27E01R là nguyên phụ liệu dùng để sản xuất bơm khí, quy cách phi 14.8,
thành phần cấu tạo là nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ống bằng nhựa có lót vải mềm dùng để chắn bụi cho trục
của máy Finning, NSX: SOOSUNG/FINNING M/C- BELLOWS F75x9T DWG NO: FM-BC-OR-23
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ống bảo vệ, bằng nhựa, Part No.0903358038, Phụ tùng
dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ:
ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ống bơm bằng nhựa (7012096), dùng bơm keo trong sản
xuất, 40 Cái/ Hộp. Hàng mới 100% (PO số 85012951, ngày 19.03.2020) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ỐNG BỐP GIỌT BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Ống cấp bột mài bằng nhựa PVC (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Ống co nhiệt bọc cáp cách điện MDT-V 85/25 OF 1M, 3M ID
số XA010906197 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ống co rút nguội bảo vệ và cách điện cho đầu cáp trung
thế J4S, 3M ID số 78804170781 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ỐNG CUỐN (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Ống dẫn keo bằng nhựa PE.Mới 100%- HEATING HOSE. Hãng
sản xuất Comexi (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ống đầu cáp co rút nguội trung thế M8S, 3M ID số
78804170849 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ống dây lưới bằng nhựa, hàng mới 100%, không model nhãn
hiệu (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ỐNG HÚT NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Ống lót bằng nhựa tổng hợp- Bush Kron 0126700003, phụ
tùng của Máy chiết lon u2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ống lót tép lon bằng nhựa tổng hợp-
BELLOWSTYPETEFLONPLUG, phụ tùng của Máy chiết lon u2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ống luồn bảo vệ dây điện bằng nhựa, 2.54M; Part No:
M70BU-H3-2.54; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ống mút xốp màu vàng-Multi Cover (PE Foam
Pipe)-Yellow-Pipe: 75mm*10mm *1700mm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Ống mút xốp màu xanh dương-Multi Cover (PE Foam
Pipe)-Sky blue-Pipe: 75mm*10mm *1700mm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: ỐNG NẮP NHẤN (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Ống nghiệm bằng nhựa: PLASTIC TUBE: RT-1/2" x 3-
TRANSPARENT (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: ÓNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: ỐNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: ỐNG NHỰA CHỨA SẮT (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Ống nhựa dùng để cuộn văt sợi, kích thước: 170*60mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ỐNG NHỰA F24 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: ỐNG NHỰA F28 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: ỐNG NHỰA NANO (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Ống nhựa SMD EGS04V12A02T 12V, Kích thước: 0.4*0.2mm,
dùng trong bảng mạch để chống tĩnh điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ống nhựa SMD ESDA-MLP7 0.05PF 30V, Kích thước:
0.6*0.3mm, dùng trong bảng mạch để chống tĩnh điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ống nhựa xoắn, model: 900952-40. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ỐNG NỐI BẰNG NHỰA DÙNG CHO MÁY PHÁ MẪU VI SÓNG (CODE:
5303508) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ống nối nhựa của máy kiểm tra lon nhôm (688-68900-00
BOOT, CROCODILE CLIP, BLACK/ hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ống thả cốc phía sau SA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Ống thả cốc phía trước SA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Ống thả cốc to (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Ống thả cốc to bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ỐNG TRANH CHÂN DUNG (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Ống xếp bên trong trạm hàn, #MMR 39642832, BELLOWS, sử
dụng cho máy ghép lưỡi dao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ống xếp bọc phía ngoài ống dẫn tia laser, MMR#30152589,
ROD,BOOT (OEM BL), phụ kiện của máy lắp lưỡi dao và chỉ sử dụng cho máy này,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ống xi lanh bằng nhựa dùng trong công nghiệp, dung tích
10ml (50 cái/bộ) _ Clear syringe PSY-10EU-OR [ZJH626600009] (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ống xương cá 45x65 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: ỐP ĐIỆN THOẠI (xk) |
|
- Mã HS 39269059: ỐP ĐỒNG HỒ (xk) |
|
- Mã HS 39269059: ỐP LƯNG ĐIỆN (xk) |
|
- Mã HS 39269059: ỐP LƯNG ĐIỆN THOẠI (xk) |
|
- Mã HS 39269059: ỐP LƯNG IPAD (xk) |
|
- Mã HS 39269059: ỐP LƯNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: ỐP TAI NGHE (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Ốp trụ, Chất liệu nhựa, chiều dài 442mm, đường kính
264mm, mới 100%, Gắn vào thân bơm giữ chất lỏng cần bơm, Model:
QBY3-50/65SLZ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ORF-00268-A/ Đầu nối bằng nhựa (hàng mới 100%)
ORF-00268-A (nk) |
|
- Mã HS 39269059: OVNMDDG-00009/ Dây đai nylon PP
(10kg/W17mmxT0.9mmxL1200m/cuộn) PP4249-1011P000, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: P10721200/ Miếng nhựa đỡ bản lề máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P10723201/ Khung nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P11337001/ Bánh răng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P11338001/ Bánh răng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P11731010/ Thanh nhựa gắn vào máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P11732010/ Khung nhựa đỡ cảm biến máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P11735001/ Bánh răng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P11758021/ Khung nhựa giữ đầu in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P11782021/ Phím bấm bằng nhựa của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269059: P12362002/ Vỏ nhựa đậy chân ốc (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P12364000/ Vỏ nhựa đậy chân ốc (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P14361004/ Tay cầm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P14414002/ Khung nhựa đỡ con lăn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P18324011/ Vỏ nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P18324011: Vỏ nhựa của máy in (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P18325001/ Vỏ nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P18329012/ Vỏ nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P18329012: Vỏ nhựa của máy in (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P18330031/ Nút bấm bằng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P18333000/ Chốt nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P18335021/ Miếng nhựa cố định cuộn giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P18339011/ Thanh nhựa đóng mở máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P18340013/ Miếng nhựa bảo vệ cảm biến (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P19430031/ Miếng nhựa cố định cuộn giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P19433020/ Khung nhựa giữ đầu in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P19451010/ Bánh răng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P19452010/ Bánh răng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P19454010/ Bánh răng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P19957002/ Núm nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P20117000/ Bánh răng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P20388011/ Khung nhựa đỡ cảm biến máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P25081002: Vỏ nhựa của máy in (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P26945011/ Miếng nhựa cố định cuộn giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P26946002/ Miếng nhựa cố định cuộn giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P26947001/ Miếng nhựa cố định cuộn giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P27056120/ Vỏ nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P27057101/ Vỏ nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P27058120/ Vỏ nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P28092010R02/ Vỏ nhựa bảo vệ dây điện trong máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P28185020/ Miếng nhựa bảo vệ đầu in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P28195040/ Khung nhựa phía dưới của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P28269000/ Bánh răng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P30870000/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: P30872011/ Vỏ nhựa đậy cổng kết nối (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P30878011/ Vỏ nhựa bảo vệ dao cắt giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P32172001/ Vỏ nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P32678013/ Khung nhựa bản lề của dụng cụ dán nhãn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P42975002/ Miếng nhựa gá bản mạch điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39269059: P45810001/ Khung nhựa giữ đầu in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P45825001/ Khung nhựa phía dưới của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P49730003/ Khung nhựa phía dưới của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P49733000/ Bánh răng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P49734000/ Bánh răng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P49736000/ Khung nhựa đỡ cảm biến máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P49737002/ Vỏ nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P49739002:Thanh nhựa đóng mở máy in (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: P49743000/ Chốt nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P49743000: Chốt nhựa (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P50055053/ Vỏ nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P50117000R01-1/ Miếng nhựa bảo vệ cảm biến(25mm x
6.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P54731006:Khung nhựa phía dưới của máy in (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P54733004/ Vỏ nhựa tháo lắp cuộn giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P54734004: Thanh nhựa đóng mở máy in (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: P54743003: Thanh nhựa giữ cảm biến của máy in (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P54746000: Chốt nhựa (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P54747003: Miếng nhựa gắn bản mạch điện tử (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P54748000/ Bánh răng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P54749000/ Miếng nhựa cố định cuộn giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P54750003/ Miếng nhựa cố định cuộn giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P54751002/ Chốt nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P55870000/ Thanh nhựa đóng mở máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P56217400/ Khung nhựa đỡ cảm biến máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P56322303-0520/ Miếng nhựa cố định cuộn giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P56928004: Vỏ nhựa đậy pin (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P57103903: Miếng nhựa gá bản mạch điện tử (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P57261905/ Miếng nhựa bảo vệ màn hình (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P57298304: Vỏ nhựa đậy cổng kết nối (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: P57518204/ Vỏ nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P57671902: Vỏ nhựa đậy vi mạch điện tử (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: P57870001: Miếng nhựa giữ chốt pin (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P58963501: Thanh nhựa giữ giấy (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P58965601: Nắp nhựa đậy cổng kết nối (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: P58981904: Miếng nhựa điều chỉnh giấy than (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P59234003/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39269059: P59234800/ Bánh răng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P59235201/ Bánh răng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P59242001/ Bánh răng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P59351502: Vỏ nhựa đỡ bánh răng (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P59351900: Thanh nhựa giữ giấy (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P59352001: Vỏ nhựa bảo vệ cảm biến (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P59352301: Miếng nhựa cố định cuộn giấy (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: P59372000: Khung nhựa bản lề của dụng cụ dán nhãn 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: P59484602: Vòng đệm nhựa (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: P59556900/ Khoá nhựa định vị cáp (nk) |
|
- Mã HS 39269059: P60712101: Khung nhựa đỡ cảm biến máy in (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PA61-00052A/ THANH DẪN BI TRUYỀN ĐỘNG BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PA61-00056A/ THANH DẪN BI TRUYỀN ĐỘNG BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PA84-00058U/ VÀNH NHỰA BẢO VỆ CAMERA (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Panh cặp bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Part nguyên liệu nhựa Teflon trắng, chi tiết máy ép
nhãn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PDC2012002/ Phụ kiện ăng ten ô tô: miếng đệm đầu lõi
khung từ bằng nhựa (SMK) Cap (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PDMB100PPS10NYL|DM/ Đế nhựa cố định dây KT
26.9x18.3x116.8 mm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PE1720350/ Thanh nhựa giữ giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PE3A20000/ Con lăn bằng nhựa đỡ giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PE3A20100/ Vòng đệm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PEA2000988A0330PL100/ Dụng cụ lắp ráp kính bằng nhựa
LS0988A (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PEA2000988A0335PL200/ Dụng cụ lắp ráp kính bằng nhựa
LS0988A (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PEA2000988A0350BLS00/ Dụng cụ lắp ráp kính bằng nhựa
LS0988A (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PEA2000988A0350PL300/ Dụng cụ lắp ráp kính bằng nhựa
LS0988A (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PEA2000988A0360PL400/ Dụng cụ lắp ráp kính bằng nhựa
LS0988A (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PEA2000988A0360SM300/ Dụng cụ lắp ráp kính bằng nhựa
LS0988A (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PEA2000988A0460FPX00/ Dụng cụ lắp ráp kính bằng nhựa
LS0988A (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PEA2000988A0500BRS00/ Dụng cụ lắp ráp kính bằng nhựa
LS0988A (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PET SMOOTH 1/ Dây đai nhựa PET 19mmx1.27mm (1 cuộn 730
m) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PH3700/ Linh kiện siliconGAP PAD L22xW16xT4.0mm
Gray,(Mã SAP:37002200160-RB1), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PHẦN DƯỚI MÔ HÌNH ĐỒ CHƠI (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PHẦN THÂN CỦA MÁY CHIẾT DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT
UNITREX (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PHẦN THÂN MÔ HÌNH ĐỒ CHƠI (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Phao máy bơm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PHAO TẮM EM BÉ (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PHAO TRA MÓNG (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Phễu đổ axit loại trung bình, chất liệu bằng nhựa, phụ
tùng của máy sản xuất bình ăc quy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Phễu đổ axit QT-JSZ-MT-03, chất liệu bằng nhựa, phụ
tùng của máy sản xuất bình ăc quy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Phễu nhựa dùng để rót hóa chất đường kính 40mm FAUCENT
OF POURING PAINT 40mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phễu nhựa SLEEVE (DDV-KIS2,3) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phễu/ống bơm hóa chất bằng nhựa, AST.ASM.300011, Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phớt bằng nhựa, dùng trong công nghiệp, item no:
L1006777, hsx: LAEIS GMBH, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phớt cần piston bằng nhựa, dùng trong công nghiệp, item
no: L1006778, hsx: LAEIS GMBH, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phốt cao su chắn dầu\OIL SEAL WDJ-402000-N9/
NOU-WJ-200(T2) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phốt chắn bui bằng nhựa (0018-5947-820). Phụ tùng thay
thế máy ly tâm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phốt chắn dầu bằng nhựa (ID 6; OD 8)cm. SLEEK OIL SEAL;
706396. Phụ tùng thay thế của máy làm thân lon. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phốt chặn đầu phôi bằng nhựa của máy chiết rót nước-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phốt chữ U (50*60*6)mm (vòng đệm bằng nhựa VCE02-05289,
50 x 60 x 6T, NOK) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Phốt chữ U 30*40*6mm (30 x 40 x 6 mm, NOK) sản phẩm làm
từ polyurethane dùng cho công nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Phốt chữ U 300*330*18mm (300 x 330 x 18T, NOK) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Phốt chữ U 300*332*24mm sản phẩm làm từ polyurethane
dùng cho công nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Phốt chữ U. U packing,U300 x 332 x 24T (U300 x 332 x
24T, NOK) sản phẩm làm từ polyurethane dùng cho công nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Phớt dầu NOKLBH 35*43*5/6.5, chất liệu: nhựa,hàng mới:
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Phớt dầu NOKUSH 35*45*6, chất liệu: nhựa, hàng mới:
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Phớt định vị (long đền), bằng nhựa, phụ kiện của máy
bơm kem bánh giúp cố định phớt làm kín. Code: 7110000694 HSX: GEA Comas, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phớt làm kín, bằng nhựa, phụ kiện của máy bơm kem bánh
giúp chặn dầu, chặn kem tràn ra ngoài. Code: 7110000681, HSX: GEA Comas, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phớt piston bằng nhựa, Nhà sx: SOLUTIONPACK MACHINERY
(M) SDN.BHD (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phớt thủy lực bằng nhựa PTL01. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Phốt U 100*120*12mm (vòng đệm bằng nhựa VCE02-05307, U
PACKING/PHOT CHU U/100*120*12T) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ kiện bát, chân đế, khớp nối bằng nhựa mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ kiện cảm biến (bộ kẹp cảm biến bằng nhựa). Model:
E12017. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PHỤ KIỆN CỦA CÁNH TAY MÁY DÙNG ĐỂ GẮP LON CHAI, BẰNG
NHỰA-PHỤ TÙNG DÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT BIA VÀ NƯỚC GIẢI KHÁT (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ kiện của đầu máy làm mát bằng hơi nước: Miệng thổi
gió bằng nhựa, Model: D1000. Kích thước: 1000x500x90mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ kiện của máy đọc mã vạch/ 890003186 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ kiện của máy sản xuất bo mạch dùng trong công
nhiệp: Con lăn xử lý bề mặt tấm mạch in- bằng nhựa PVC Sponge Roll (OD32 x
ID16 x L700mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ kiện đầu cắt của máy cắt laser CNC: vòng đệm bịt
kín bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ kiện đế, khớp nối, nút vặn của tủ điện bằng nhựa
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ kiện đế, nút bấm của tủ điện bằng nhựa mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ kiện máy nén khí dùng trong công nghiệp: Vòng chặn
dầu bằng nhựa teflon. Part no: CC1011486. Nhà sx: CPI. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ kiện nâng hạ: chốt nhấn mở bằng nhựa hiệu DTC nhà
sản xuất GUANGDONG DONGTAI HARDWARE PRECISION MANUFACTURING CO. LTD (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ kiện nâng hạ: tay nâng cánh tủ bằng nhựa hiệu DTC
nhà sản xuất GUANGDONG DONGTAI HARDWARE PRECISION MANUFACTURING CO. LTD; (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ kiện tủ điện công nghiệp: Hộp đựng tài liệu bằng
nhựa, SZ2514 A4 WIRING PLAN POCKET, Art.No., 2514000, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ kiện vì kèo dạng thô(Nhựa composite) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng bơm AFFETTI model CMO N 32-125 PP-FPM FRAME
112. Đai ốc giữ cánh bơm bằng nhựa PP- Pos 18. Code: DCH10PPC (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng bơm CMV 40-130 PP FPM 112 H500, S/N: 11209.
Đai ốc giữ cánh bơm bằng nhựa PP- Pos 20. Code: DCH10PPC (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng bơm định lượng hiệu TACMINA: Màng bơm (vật
liệu nhựa tổng hợp), mã: EX0020, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng bơm hiệu AFFETTI model CMO N 32-125 PP-FPM
FRAME 112. Miếng lót ổ phốt bằng nhựa PP- Pos 75. Code: CAEST30P (mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng bơm hóa chất: J100012 nửa khớp nối chất liệu
nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng cho DCSX gạch men-Kẹp đỡ dẫn hướng bằng nhựa
dùng cho dây chuyền tráng men (Clamp for glazing line), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng cho hệ thống khoan dầu khí: Vòng đệm phụ làm
kín bằng nhựa cứng, PN: 101080507 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng cho máy ghép mí lon, Con lăn nhựa (Idler 1100)
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng cho máy kéo sợi- Miệng loe thổi phi 28mm bằng
plastic chuyên dùng- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng cho ngành dầu khí: Vòng đệm bằng nhựa. P/N:
1V550805092. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của băng tải nhựa- con lăn đỡ băng tải (hàng
mới 100%)/ RR-57B20ML85-PEG Watertight Roller (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của bơm ARO, nhãn hiệu ARO: Vòng đệm nhựa, mã
hàng: 04059549 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của bơm màng dùng trong công nghiệp: Gối định
hướng bằng nhựa, Part no: 187718, Hiệu Husky/ Graco. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của bơm piston dùng trong công nghiệp: Bộ
miếng đệm bằng thép (4 cái) và vòng đệm bằng nhựa (10 cái), Part no: 222845,
hiệu Husky/Graco, (SP chính là vòng đệm), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của hệ thống băng tải:- Ray nhựa (25mét/cuộn)-
HDPE Slide Rail, Natural Colour (for MS2/MM3), 25 meter per roll- MS SR 25-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của máy đóng bao: Guốc đẩy bao bằng nhựa,
21763198, hàng mới 100% nsx Focke (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của máy in phun: Đế nhựa gắn vào đầu in, Front
plate assy, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của máy may công nghiệp: Khung ngoài cố định
bằng nhựa ABS để giữ khung thêu, kích thước 550 x 330MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của máy tạo cổ lon- vòng chặn mỡ bằng nhựa,
quy cách phi 70x6mm- ZWEI LIP PENDICH TUNG (P/N: 90-124.797). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của máy thổi màng nhựa- Vòng đệm làm kín bằng
nhựa teflon- TELFON SEAL FOR AIR RING. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng của xích tải nhựa- Mắt xích nhưa (hàng mới
100%)/ Plate chain w rubber insert for LF845/843-K200 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng dùng cho máy dệt JAT 810-No.JB0630: Chốt nhựa
con suốt Leno, J5125-82010-00, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước
giải khát: Nút bịt bằng nhựa nhà sản xuất Krones mã hàng GPN910/715 D53.6
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: phụ tùng khuôn: Bộ đệm bằng nhựa bằng thép AAZ25-25
(INV:RPIV00682636) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: phụ tùng khuôn: Tấm đệm bằng nhựa EEGS-BOARD
(INV:RPIV00682573) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng lắp ráp trong xưởng sơn ô tô: Thiết bị bảo vệ
robot phun sơn bằng nhựa\RPE/L GEN3 ARM1 L1250, Item No. W20910203, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy bơm bê tông: Banh rửa ống 125 làm bằng
Nhựa- Cleaning ball 125- không nhãn hiệu (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy cắt vải công nghiệp: Miếng đế nhựa lót
chắn vải máy cắt, kích thước 10cm x 5cm Model: YB, hiệu Favorable, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy cày xới đất cầm tay dùng trong nông
nghiệp, mới 100%: Núm ga bằng nhựa dài 5cm rộng 1cm +/- (0.5-1.5)cm, do Trung
Quốc sản Xuất (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Vòng chặn
bằng nhựa (Adapter Assembly #11, Code: P2132-7), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy cưa đa lưỡi: Giảm thanh 1/4 bằng nhựa,
model: 260, hiệu: WEINIG, PN: DIM46350090S (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PHỤ TÙNG MÁY DỆT KHỔ RỘNG: DÂY ĐAI BELT CHẤT LIỆU NHỰA,
MẶT CẮT HÌNH TRÒN, ĐƯỜNG KÍNH 6MM, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy dệt sợi công nghiệp: Búp treo suốt máy sợi
con, bằng (nhựa+sắt), kích thước (90x21)mm. NSX: Yuyao Minfeng textile
machinery co.,ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy dò kim loại: Mẫu thử nhựa 84Y279903N, Nhãn
hiệu Anritsu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy đóng gói:Thanh nhựa bộ phận của băng tải
1x20.5cm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy ép nhựa: Gioăng đệm bằng nhựa- WHITE Head
(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy in công nghiệp truyền thống: Vòng bằng
nhựa, có tác dụng cán phá sóng cho giấy tấm carton trong quá trình in ấn.
NSX: Dongfang. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy in kĩ thuật số: Tấm che gió bằng nhựa- E/H
SHUTTER ASSY. P/N: CT345-49843. Hiệu HP. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng máy kéo sợi công nghiệp: Chốt giữ suốt sợi
bằng nhựa (inner part for pin in bobbin gripper zinser 360), hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế cho máy cắt Laser Sharp- Thanh chia
vạch đo kích cỡ nhãn bằng nhựa T-PRTCTR-A 42 X20CM (Mới 100%) PL-PROTRACTOR
ADULT tkn 102658942630 dòng 1 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thê cho máy rót sữa:Con lăn nhựa Cam
Lifting TFTC 10-MD-02-040-080-00-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế dùng cho dây chuyền giết mổ gia súc
tự động: Trục quay băng tải bằng nhựa, part number 5102000065, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thay thế Máy làm lạnh kem GlF 1200: Nhông nhựa
Gear wheel 24mm Plastic 88 774 0099 13, hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Gram
Equipment (Denmark) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng thiết bị dầu khí: Vòng đệm bằng nhựa, part:
100064909 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Phụ tùng trang trí xe máy: Nút Cacte nhựa (CHAIN NUT
COVER), Model: VT-NCTE, hiệu: Vu Tru L.A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PHỤ TÙNG XE (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PISTON/ Piston bằng nhựa PLUNGER (20PCS/PACK) PP30S
dùng cho ống keo, linh kiện máy châm keo (Công cụ dụng cụ) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PJ0A20202/ Vòng đệm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PJ0A20310/ Bánh răng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PJ0A20410/ Bánh răng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PJ0A20502/ Bánh răng nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PL000005/ Miếng nhựa đánh dấu đầu dây dùng trong gia
công vỏ bọc tinh khí cầu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PL01/ Dây buộc nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận của
thiết bị sử dụng ga, xuất từ TKN 103291883440(04/05/2020), dòng hàng số 1
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: PL0106/ Đế nhựa dùng để gắn sản phẩm nhựa lên dây
chuyền sơn Jig IM-PL13 JIKUTO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PL0119/ Trục cắm hàng bằng nhựa của dây chuyền sơn PIN
8002, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PL0120/ Trục cắm hàng bằng nhựa của dây chuyền sơn PIN
8003, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PL0123/ Đế nhựa dùng để gắn sản phẩm nhựa lên dây
chuyền sơn Jig IM-PL13 CAP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PL0125/ Đế nhựa dùng để gắn sản phẩm nhựa lên dây
chuyền sơn JIG IM-M2 CAP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PL0128/ Đế nhựa dùng để gắn sản phẩm nhựa lên dây
chuyền sơn JIG AP-BM4 CAP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PL0135/ Đế nhựa dùng để cố định sản phẩm nhựa trên dây
chuyền sơn Jig LM-PL Cap, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PL0136/ Đế nhựa dùng để cố định sản phẩm nhựa trên dây
chuyền sơn Jig TYAA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PL0137/ Đế nhựa dùng để cố định sản phẩm nhựa trên dây
chuyền sơn Jig KO-R40 Cap, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PL0141/ Đế nhựa dùng để gắn sản phẩm nhựa lên dây
chuyền sơn Jig AP-M2 Cap, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PL204A045/ Dao hỏng (POM nhựa màu) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PL204A046/ Gõ hỏng (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PL204B239/ Dao hỏng (POM nhựa màu) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PLASTIC BOX (HỘP NHỰA) 100%PLASTIC ADD:CỦA HÀNG ĐỒ GIA
DỤNG 47, ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG, PHƯỜNG 17, PHÚ NHUẬN, HỒ CHÍ MINH (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PLASTIC BOX, MANUFACTURER: DAI PHAT-48A TRAN HUNG DAO,
DIST 5, HCM CITY, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: HỘP NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PLASTIC CARD-BANK, MANUFACTURER: DAI PHAT-48A TRAN HUNG
DAO, DIST 5, HCM CITY, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: THẺ NGÂN HÀNG (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PM0292606/ Tay cầm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PM0302304/ Tay cầm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PM0317800/ Tay cầm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PM0317900/ Vỏ nhựa đỡ cuộn giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PM0400303/ Vỏ nhựa của dụng cụ dán nhãn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PM0400403/ Vỏ nhựa của dụng cụ dán nhãn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PM0401303/ Vỏ nhựa của dụng cụ dán nhãn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PM0401403/ Vỏ nhựa của dụng cụ dán nhãn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PM0403504/ Tay cầm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PM1290200/ Miếng nhựa tạo chuyển động (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PM1290302/ Vòng nhựa chặn chiều quay (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PM6290502/ Thanh nhựa truyền động (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PM6310401/ Con lăn bằng nhựa đỡ giấy (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PM6400603/ Khung nhựa giữ cuộn mực (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PM6401000/ Vòng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PM9290100/ Tay cầm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: POP_VAN/ Vòng nhựa hình bánh xe (dùng cho van kiểm
tra)- CHECK VALVE POPPET(DNV-KG1) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: POSTER QUẢNG CÁO (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PP01/ THỚT CHẶT BẰNG PLASTIC, DÙNG CHO CÔNG NGHIỆP
(200x400x8)Cm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PP03/ THỚT CHẶT THỚT CHẶT BẰNG PLASTIC, DÙNG CHO CÔNG
NGHIỆP (350x630x8)Cm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PP05/ THỚT CHẶT BẰNG PLASTIC, DÙNG CHO CÔNG NGHIỆP
(315x350x8)Cm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PPC-AA1242P01-PA-1A-0/ Piston nhựa (EP) PA66 NS3830
nhiệt độ biến dạng 240c, mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PPC-A-AA19641P01-176A-0B.0/ Miếng cách nhiệt ngắn
AA19641 PA66 màu đen. Mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PPC-B-AA120-013A-0B/ Van cắm bằng gì D7.5 * D4.8 * H3mm
(valve Plug D7.5*D4.8*H3mm) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PPC-BC15P03-PVC-004A-0B.0/ Bọc vỏ trước(EP) PVC màu đen
70C (PPC-BC15P03-PVC-004A-0B.0) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PPC-BC15P04-PVC-005A-0B.0/ Bọc vỏ sau(EP) PVC màu đen
70C (PPC-BC15P04-PVC-005A-0B) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PPC-CJ1000P06-PVC-1A-0B.0/ Nắp đậy cục sạc(adapter)
(EP) PVC màu đen 60 độ (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PPC-DXAEJ14P06-PVC-1A-0B/ Nắp đậy Adapter(EP)PVC 80 độ/
VN (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PPC-M-AA124P02-001A-0W/ Bánh răng bằng nhựa màu trắng/
VN (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PPC-P-TP501P01-182A-0B.0/ Nắp nhựa trên của nồi giữ
nhiệt(PPC-P-TP501P01-182A-0B.0) / VN. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PPC-P-TP501P02-188A-0B.0/ Nắp nhựa dưới của nồi giữ
nhiệt (PPC-P-TP501P02-188A-0B.0)&VN. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PPC-RP8057P07-PVC-1A-0B/ Nắp đậy cục sạc(adapter) (EP)
PVC 70C màu đen (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PPC-RP8114P03-PP-1A-ER.0/ Nắp vỏ bơm JUS750CE(EP)PP3015
màu đỏ EVERSTART/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PPC-RP8389P03-PVC-1A-0B/ Nắp adapter PVC màu đen/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: PPC-V-MR426P14-174B-0B/ Miếng đệm thân bơm(EP)PVC 70C
black/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PPC-V-MR426P14-231B-0B/ Miếng đệm ốc thân bơm PVC 70C
black (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PPC-V-RP8114P10-01B-0B.0/ Nắp đậy adapter(EP) PVC 70C
màu đen/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PPC-V-RP824P05-006A-0B/ SP016/ Nắp đậy Adapter PVC màu
đen/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PPC-V-RP882P13-176C-0B/ Miếng đệm motor, mới PVC 70C
black/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PQ-3816B/ Lõi để cuộn dây các loại bằng nhựa cho biến
áp và cuộn cảm (EER3111) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PQ-3816C/ Lõi để cuộn dây các loại bằng nhựa cho biến
áp và cuộn cảm (custom code PQ3816) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PROTECTIVE EDGE TRIM: NẮP BẢO VỆ, BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PRT5EH-C0|DM/ Dây buộc bằng nhựa KT 511x12.7mm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PT xe nâng 64HP; hiệu:TVH,mới 100%:Rulô cuộn
ống(plastic)-2770171 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PT02-001063A-02/ Đế giữ đèn hồng ngoại dùng cho camera
quan sát, bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PT2103050/ Vòng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PT4980100/ Vòng đệm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269059: PT9500200/ Chốt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PT9691200/ Vòng đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PTB39269059/ Miếng đệm nhựa mica trắng đục, kích thước:
61.5 x 2.5mm, dùng cho quy trình sản xuất, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PTCCVTBD/ Kim đấu dây chỉ vàng (bằng plastic)
41698-2602-R33 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PTV03942/ Pulley số 2 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PTV03943/ Pulley số 8 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PTV05403/ Ống dẫn hướng dice bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: PX0800100/ Chốt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Q01196000/ Miếng nhựa hỗ trợ tháo pin (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Q7027/ Long đền nhựa CC2608-05 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Quả lô căn độ dài, chất liệu: nhựa, thép, kích thước:
200*70*70mm, linh kiện của máy làm khẩu trang bán tự động, nsx: SHENZHEN
WE-ITECH CO., LTD, hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 39269059: QUẠT (xk) |
|
- Mã HS 39269059: QUẠT NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Que dùng để thông ống dẫn bột mài AP162PCT (1-2293-04)
(100 chiếc/gói, chất liệu: thân: nhựa PP, đầu: nhựa PET, loại dùng 1 lần,
AsOne) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Que khuấy chất liệu nhựa teflon, quy cách 13mm x
50mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: QUE NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: QUE NHỰA TÍNH TOÁN (xk) |
|
- Mã HS 39269059: QUE THỬ (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R0031/ Núm vặn K-8075 (6.1), bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: R0043/ Nút điều chỉnh AT-433 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: R05115010/ Vỏ nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R07704010-0420/ Vỏ nhựa của dụng cụ dán nhãn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R08317001/ Vỏ nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R09318051/ Khung nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R1010/ Kẹp giử cố định M B 3A, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: R10134021/ Thanh nhựa giữ cảm biến của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R1025/ Giá đỡ cầu chì MF530, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: R1035/ Đầu nối XHP-4, Linh kiện máy đóng gói (nk) |
|
- Mã HS 39269059: R12788010/ Khung nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R12788010: Khung nhựa của máy in (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R12789022: Khung nhựa của máy in (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R13519031/ Vỏ nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R13527034/ Vỏ nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R14591064/ Khung nhựa phía dưới của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R15154040/ Vỏ nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R24703000/ Vỏ nhựa đậy cổng kết nối (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R24707002/ Khung nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R24707002: Khung nhựa của máy in (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R24931000/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: R25081002/ Vỏ nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R28229001/ Khung nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R28229001: Khung nhựa của máy in (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R28248002: Khung nhựa của máy in (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R28286002: Khung nhựa của máy in (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R32423504: Vỏ nhựa của máy in (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R32423604: Vỏ nhựa của máy in (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R33845203/ Tay cầm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R33845203: Tay cầm bằng nhựa (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R34076703-0420/ Khung nhựa đỡ cảm biến máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R34317100: Vỏ nhựa của máy in (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R34319301-0420/ Vỏ nhựa đậy pin (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R36169500/ Vỏ nhựa của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R37223104: Khung nhựa đỡ cảm biến của máy in (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: R4131/ Cái viền KG-032, bằng nhựa (1 Cái 0.25 mét) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: R4227/ Cái viền KG-24, bằng nhựa, linh kiện máy đóng
gói (nk) |
|
- Mã HS 39269059: R4262/ Kẹp cố định S-506 V300R35, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: R4263/ Kẹp cố định S-508, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: R4264/ Kẹp cố định S-504, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: R4266/ Kẹp cố định S-510, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Rãnh nhựa trượt bên dưới của máy trải vải (Nhà SX
&PP: JR-Maskinteknik)-#101-028-089. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RC00Q008-216827/ Đồ gá, kích thước: 53*33*3mm, bằng
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RC00Z005-002975/ Tấm nhựa Polyetherimide đã định hình
là BTP Socket Body chưa hoàn chỉnh của thiết bị kiểm tra chức năng của mọi
ĐTDĐ (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RC00Z005-002977/ Tấm nhựa Polyetherimide đã định hình
là BTP Socket Body chưa hoàn chỉnh của thiết bị kiểm tra chức năng của mọi
ĐTDĐ (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RC00Z005-002979/ Tấm nhựa Polyetherimide đã định hình
là BTP Socket Body chưa hoàn chỉnh của thiết bị kiểm tra chức năng của mọi
ĐTDĐ (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RC301h/ Phần ổn định không chuyển động của cánh quạt
bằng nhựa STATOR (DDV-KS1),đã kiểm hàng tk 102845390913/E31, 31/08/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RC302h/ Phần quay và chuyển động của cánh quạt bằng
nhựa ROTOR (DDV-KIS2,3,4), đã kiểm hàng tk 102845390913/E31, 31/08/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RC34204000-01/ Thanh kẹp tấm giải phóng tĩnh điện bằng
nhựa dùng cho cụm thanh kẹp của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RC3-4204-052/ Thanh kẹp tấm giải phóng tĩnh điện (xk) |
|
- Mã HS 39269059: RC34278000-01/ Tay cầm TR bằng nhựa dùng cho cụm thanh
kẹp của máy in (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RC3-4278-052/ Tay cầm TR (xk) |
|
- Mã HS 39269059: RC925h/ Cánh quạt (Phần quay và chuyển động) nhựa/ROTOR
LAPPING (DN-KIS*) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Rèm nhà tắm bằng nhựa (2m x 1.2m, không hiệu). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Rèm nhựa PVC ngăn lạnh điều hòa dày 3mm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: RHD0201M0502/ Khung nhựa đỡ cuộn giấy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RIN_P11/ Ron nhựa (vòng nhựa)- O-RING P11 (NOVITA) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RIN_P7/ Ron nhựa (vòng nhựa)- P7 O-RING 60 (NBR) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RJ001001-237882/ Vỏ máy sấy sản phẩm, KT:
400x800x288mm, chất liệu nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RM013/ Long đền bằng nhựa/ Commutator Washer/ Nguyên
liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RM013/ Long đền/ WASHER/ Nguyên liệu sử dụng sản xuất
động cơ loại nhỏ. Tái xuất tại TK: 103109976650/ E11, Ngày 15/01/2020. Mục
17: 23,466 cái (xk) |
|
- Mã HS 39269059: RM0290502-0420/ Khung nhựa giữ cuộn mực (xk) |
|
- Mã HS 39269059: RM-1167Z0(1)/ Vòng đệm chịu dầu bằng nhựa máy làm bánh
RM-36+54 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RM1404801-0420/ Khung nhựa giữ cuộn mực (xk) |
|
- Mã HS 39269059: RM-A696Z0(1)/ Miếng đệm đẩy bằng nhựa Thrust packing
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: RMC30.1/ Móc cài nhựa. Hãng sản xuất: KAM. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RMPCOV0146-AST/ Bảo vệ đầu nối cáp bằng nhựa mã
RMPCOV0146, nguyên liệu dùng trong sản xuất dây cáp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RMPCOV0147-AST/ Bảo vệ đầu nối cáp bằng nhựa mã
RMPCOV0147, nguyên liệu dùng trong sản xuất dây cáp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RMTBD03002-AST/ ống dây lưới nhựa PE để bảo vệ dây cáp
mã RMTBD03002, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RỔ (xk) |
|
- Mã HS 39269059: RƠ LƯỠI (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Rọ máy rửa, hình oval 80/84, bằng nhựa, dùng để đỡ
chai, Part No.1670201730, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước
giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RỌ MÕM (xk) |
|
- Mã HS 39269059: RO-A-240/ Móc nhựa A-538-24 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RO-A-251/ Định vị cáp của băng tải dẫn cáp (bằng nhựa)
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: RO-A-252/ Mắt xích băng tải dẫn cáp (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RO-A-4 / Đầu kẹp dây cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RO-A-4/ Đầu kẹp dây cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RO-A-400/ Dụng cụ kẹp chi tiết bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RO-A-401/ Bu lông bằng nhựa, linh kiện sản xuất robot,
4A-CS662541 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RO-A-94 / Thanh dẫn cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RO-A-94/ Thanh dẫn cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Roăng buồn sợi bằng nhựa tổng hợp 6103286-000-00 (Phụ
tùng máy vấn điếu thuốc lá), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ROLLER020-MNR-R3047-07/ Bộ phận có thể xoay trống ổn
định kết hợp với nút chặn và giá đỡ con lăn bằng plastic (con lăn)- ROLLER
020-MNR-R3047-07, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ROLLERBRVV-30/ Bộ phận con lăn ngăn chống rơi ra bằng
plastic (con lăn)- ROLLER BRVV-30, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ROLLERHOLDER020-MNR-R3047-07-D7/ Bộ phận điều chỉnh khe
hở bằng cách buộc chặt với trục lăn với hướng dẫn phía sau trống bằng plastic
(con lăn)- ROLLER HOLDER 020-MNR-R3047-07-D7, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ROLLERSTOPER020-MNR-R3047-07-D6/ Bộ phận điều chỉnh khe
hở bằng cách buộc chặt với trục lăn với hướng dẫn phía sau trống bằng plastic
(con lăn)- ROLLER STOPER 020-MNR-R3047-07-D6, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ron (của thiết bị phun sơn)123-017 bằng nhựa, giữ kín
hơi- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ron 60'' bằng nhựa silicon dùng cho máy sàng rung trong
công nghiệp thực phẩm/60'' White silicon channel gasket.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ron bằng nhựa teflon, quy cách 26.98mm*1.78mm, bộ phận
thay thế của máy nhuộm vải, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ron bằng plastic (đk: 15 cm) (phụ tùng thay thế cho máy
dập da thuộc), Oil seal for ATOM movable trolley presses SP588, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ron dán chân cửa bằng nhựa SB3651000-BPP-10A-RE (Tấm
dệt lông mịn ron mềm) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Ron đệm bằng nhựa teflon, type AS-023, quy cách
26.98mm*1.78mm, không nhãn hiệu, bộ phận thay thế của máy nhuộm vải, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ron đệm bằng nhựa, kích thước: dài 26mm* dày 0.1mm bộ
phận của máy xe sợi, không nhãn hiệu, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ron dùng cho van khí nén 2 ngã, bằng nhựa teflon, quy
cách 1 inch hiệu:ZIPSON, bộ phận thay thế của máy nhuộm vải, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ron đường kính 1290x3mm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Ron đường kính 1390x3mm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Ron máy nghiền 305x375x3mm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Ron máy nghiền 460x470x3mm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Ron máy sơn bằng nhựa, mã hiệu 0633936, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Ron nhựa ống nước OD18mm x ID10mm x T2mm (OD18 x ID10 x
T2 mm(sử dụng cho Ống nối vòi xịt toilet)) (vòng đệm bằng nhựa dùng cho công
nghiệp hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Ron teflon (300 x 332 x 2) mm (sản phẩm làm bằng nhựa
dùng trong công nghiệp) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Ron teflon 10x0.075mm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Ron teflon 160A (100A (114x190x3Tmm)) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: RON-1290x3/ Ron đường kính 1290x3mm (Ron) (bằng
silocon) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RON-1390x3/ Ron đường kính 1390x3mm (Ron) (bằng
silocon) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RON-305x375x3/ Ron máy nghiền 305x375x3mm (Ron) (bằng
silocon) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RON-460x470x3/ Ron máy nghiền 460x470x3mm (Ron) (bằng
silocon) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RPD0102M0103: Vỏ nhựa của máy in gắn miếng nhựa bảo vệ
đèn (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: RPD0102M0104: Vỏ nhựa của máy in gắn miếng nhựa bảo vệ
đèn (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: RPD0103M0103: Vỏ nhựa của máy in gắn miếng nhựa bảo vệ
đèn (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: RPD0104M0103: Vỏ nhựa của máy in gắn miếng nhựa bảo vệ
đèn (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: RPD0105M0105: Vỏ nhựa của máy in gắn miếng nhựa bảo vệ
đèn (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: RPD0106M0100: Vỏ nhựa của máy in (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: RPD0108M0100: Vỏ nhựa của máy in gắn miếng nhựa bảo vệ
đèn (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: RPD0708M0100: Vỏ nhựa của máy in (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: RPD0709M0100: Vỏ nhựa bảo vệ dây điện trong máy in
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: RPD0801M0105: Vỏ nhựa của máy in gắn miếng nhựa bảo vệ
đèn (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: RPD0803M0103: Vỏ nhựa đậy pin (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: RRCP2/ Nhựa thanh KT: B10x3000: 5 cây, B12x3000: 5 cây,
B15x3000: 10 cây, B20x3000: 4 cây, B55x3000: 2 cây, B56x3000: 2 cây,
B60x3000: 1 cây (nk) |
|
- Mã HS 39269059: RRCP3/ Thép không gỉ dạng tấm KT:B5x500x500: 1 tấm,
B6x500x500: 1 tấm, B9x500x500: 4 tấm, B10x500x500: 1 tấm, B16x500x500: 2 tấm
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: RS-C632Z0/ Vỏ hộp cảm biến nhiệt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: S003/ Bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: S004/ Trục bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: S009/ Vòng đệm hở bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: S016/ Đầu nối mạch bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: S021/ Miếng đệm bánh răng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: S-0213/ Dụng cụ dùng để cắt ống bằng nhựa (hàng mới
100%) Tone jig S-0213 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: S-1201-0802/ Vỏ nhựa chân kim loại- Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: S-1802-0460/ Vỏ nhựa (S-1802-0460)- Mới 100%, đơn giá
hóa đơn: 1683.3/VND/PCE (xk) |
|
- Mã HS 39269059: S-2000-0001/ Vỏ nhựa cho công tắc KA4- Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: S2074/ Con lăn bằng nhựa của máy dập ghim SF3A9326-P
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: S2131/ Chốt đỡ nắp nhựa của máy dập ghim JF3A3321 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: S2555/ Kẹp dây bằng nhựa của máy dập ghim JF3A3359 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: S2870/ Chi tiết nhựa cho bộ dây 6924-0830 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: S2871/ Chi tiết nhựa cho bộ dây 6924-0832 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: S2872/ Chi tiết nhựa cho bộ dây 6924-0874 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: S2873/ Chi tiết nhựa cho bộ dây 6924-0876 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: S2876/ Chi tiết nhựa cho bộ dây PROT82817-06840 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: S2996/ Chi tiết nhựa cho bộ dây
PROT82817-28W90-6924-1872 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: S-3000-0001/ Vỏ nhựa cho công tắc 004/006- Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: S-3000-0002/ Vỏ nhựa cho công tắc 009- Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: S-3000-0004/ Vỏ nhựa cho công tắc 014- Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: S-3100-0065R5/ Lõi nhựa dùng sản xuất sản phẩm 3DC11LP
p.base 2-3.7 Sn BL DME Matte tin- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: S3120/ Chi tiết nhựa cho bộ dây 6924-2830 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: S-37400/ Kẹp giữ tấm(A)- Kanzashi keeping plate (A)
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: S-4200-0001/ Vỏ nhựa cho đèn led KA4- Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Sản phẩm dùng cho công nghiệp: Búa nhựa. Model:
NO.70x1.1/2. Hiệu: Vessel: Hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SẢN PHẨM DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN SẢN PHẨM CAO
SU/MIẾNG LOGO BẲNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 37 X 22.6MM, MÀU XANH LÁ,HINH CHỮ NHẬT,
BÁM DINH TRÊN BĂNG TẢI, ĐỂ TĂNG ĐỘ MA SÁT (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Sản phẩm trong công nghiệp: Búa nhựa. Model: 70x1-1/2.
Hiệu: Vessel. Hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SBX240/ Kệ đựng dụng cụ KE-716 (bằng nhựa), size: 12 x
18 x 8 cm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SE-A468Z0/ Tay cầm bằng nhựa SK-106W (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SE-A862Z000V/ Pad nhựa (R) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SE-A863Z000V/ Pad nhựa (L) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SF3B3062-AS-H/ Cụm bộ phận hỗ trợ điều chỉnh giấy của
máy dập ghim đục lỗ (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SH32/ Miếng đệm bằng nhựa CLV1439,RN1211,CLV1386A, dùng
để sản xuất sản phẩm gioăng phớt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SHRINK TUBING: ĐẦU CO NHIỆT, DÙNG ĐỂ CÁCH NHIỆT (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SILICON- MIẾNG SILICON- CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ
ÁNH THIÊN- 675 GIẢI PHÓNG, PHƯƠNG LIỆT, HOÀNG MAI, HÀ NỘI (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SLP.1177/ Tấm mút xốp polyethylene chống tĩnh điện cho
bóng đèn xe ô tô (15x120x192mm) z04281 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SM-0113Z0/ Nắp nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SN0559 BARREL/ Cụm thấu kính SN0559 bằng nhựa của
camera điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SN0559 BARREL/ Vỏ giữ thấu kính đơn SN0559 bằng nhựa
(dùng lắp ráp thành thấu kính của camera điện thoại di động) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SN0842A BARREL/ Cụm thấu kính SN0842A bằng nhựa của
camera điện thoại di động. Xuất trả mục 13 TK 103341587900 ngày 01/06/2020.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SN0842A BARREL/ Vỏ giữ thấu kính đơn SN0842H bằng nhựa
(dùng lắp ráp thành thấu kính của camera điện thoại di động). Xuất trả mục 14
TK 103378229030 ngày 22/06/2020. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SN0842A RING/ Vòng bằng nhựa cho cụm thấu kính camera
điện thoại di động SN0842A (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SN0842A SPACER 3/ Đệm SN0842A bằng nhựa cho cụm thấu
kính camera điện thoại di động 3 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SN084H BARREL/ Cụm thấu kính SN084H bằng nhựa của
camera điện thoại di động. Xuất trả mục 2 TK 103284493430 ngày 27/04/2020.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SN084H BARREL/ Vỏ giữ thấu kính đơn SN084H bằng nhựa
(dùng lắp ráp thành thấu kính của camera điện thoại di động) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SN084J BARREL/ Cụm thấu kính SN084J bằng nhựa của
camera điện thoại di động. Xuất trả mục 10 Tk 103362583440 ngày 12/06/2020.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SN084J BARREL/ Vỏ giữ thấu kính đơn SN084J bằng nhựa
(dùng lắp ráp thành thấu kính của camera điện thoại di động). Xuất trả mục 4
TK 103366167000 ngày 15/06/2020. HÀng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SN084J SPACER 1/ Đệm SN084J bằng nhựa cho cụm thấu kính
camera điện thoại di động 1 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SN084J SPACER 2/ Đệm SN084J bằng nhựa cho cụm thấu kính
camera điện thoại di động 2 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SN084J SPACER 3/ Đệm SN084J bằng nhựa cho cụm thấu kính
camera điện thoại di động 3 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SN084J SPACER 4/ Đệm SN084J bằng nhựa cho cụm thấu kính
camera điện thoại di động 4 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SN084J SPACER 5-1/ Đệm SN084J bằng nhựa cho cụm thấu
kính camera điện thoại di động 5-1. Xuất trả mục 11 TK 103362583440 ngày
12/06/2020. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SN084J SPACER 5-2/ Đệm SN084J bằng nhựa cho cụm thấu
kính camera điện thoại di động 5-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SN1035 BARREL/ Cụm thấu kính SN1035 bằng nhựa của
camera điện thoại di động. Xuất trả mục 14 TK 103341587900 ngày 01/06/2020,
HÀng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SN1035 BARREL/ Vỏ giữ thấu kính đơn SN1035 bằng nhựa
(dùng lắp ráp thành thấu kính của camera điện thoại di động). Xuất trả mục 9
TK 103366167000 ngày 15/06/2020. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SN1035 RING/ Vòng bằng nhựa dùng để lắp ráp thấu kính
camera điện thoại di động SN1035 RING (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SN1035 SPACER 1/ Đệm SN1035 bằng nhựa dùng để lắp ráp
thấu kính camera điện thoại di động 1 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SN1035 SPACER 2/ Đệm SN1035 bằng nhựa dùng để lắp ráp
thấu kính camera điện thoại di động 2 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SN1035 SPACER 3/ Đệm SN1035 bằng nhựa dùng để lắp ráp
thấu kính camera điện thoại di động 3 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SN1035 SPACER 5-1/ Đệm SN1035 bằng nhựa dùng để lắp ráp
thấu kính camera điện thoại di động 5-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SN1035 SPACER 5-2/ Đệm SN1035 bằng nhựa dùng để lắp ráp
thấu kính camera điện thoại di động 5-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SN1233 BARREL/ Cụm thấu kính SN1233 bằng nhựa của
camera điện thoại di động. Xuất trả mục 11 TK 103346096560 ngày 03/06/2020.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SN1233 BARREL/ Vỏ giữ thấu kính đơn SN1233 bằng nhựa
(dùng lắp ráp thành thấu kính của camera điện thoại di động). Xuât trả mục 6
TK 103366167000 ngày 15/06/2020. HÀng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SN1233 SPACER 1/ Đệm SN1233 bằng nhựa cho cụm thấu kính
camera điện thoại di động 1 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SN1233 SPACER 2/ Đệm SN1233 bằng nhựa cho cụm thấu kính
camera điện thoại di động 2 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SN1233 SPACER 4/ Đệm SN1233 bằng nhựa cho cụm thấu kính
camera điện thoại di động 4 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SN1233 SPACER 5-2/ Đệm SN1233 bằng nhựa cho cụm thấu
kính camera điện thoại di động 5-2 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SN133K BARREL/ Cụm thấu kính SN133K bằng nhựa của
camera điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SN133K BARREL/ Vỏ giữ thấu kính đơn SN133K bằng nhựa
(dùng lắp ráp thành thấu kính của camera điện thoại di động). Xuất trả mục 7
TK 103366167000 ngày 15/06/2020. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SN133K SPACER 3/ Đệm SN133K bằng nhựa cho cụm thấu kính
camera điện thoại di động 3 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SN133K SPACER 4-1/ Đệm SN133K bằng nhựa cho cụm thấu
kính camera điện thoại di động 4-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SN1629 BARREL/ Cụm thấu kính SN1629 bằng nhựa của
camera điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SN1629 BARREL/ Vỏ giữ thấu kính đơn SN1629 bằng nhựa
(dùng lắp ráp thành thấu kính của camera điện thoại di động) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SÔ GHI CHÉP (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Sợi độn polypropylen (PP Filler Yarn) dùng để độn trong
sản xuất cáp điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SP006/ Nắp đậy adapter(EP) PVC 70C màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SP009/ Miếng cách nhiệt ngắn AA19641 PA66 màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SP009/ Vòng đệm (nhựa) DJ63-01091B.Linh kiện máy hút
bụi, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SP010/ Miếng đệm cách nhiệt dài AA19641 PA66 màu đen
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: SP011/ Miếng đệm cách nhiệt tròn AA19641 màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SP012/ Nắp adapter PVC màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SP013/ Nắp vỏ bơm JUS750CE(EP)PP3015 Màu đỏ EVERSTART
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: SP015/ Miếng đệm motor, mới PVC 70C black (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SP016/ Nắp đậy Adapter PVC màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SP017/ Vỏ hộp trước DXAEJ14 đã bọc TPR (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SP018/ Vỏ hộp sau DXAEJ14 đã bọc TPR (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SP019/ Thanh truyền nhựa PA66 NS3830 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SP021/ Piston nhựa (EP) PA66 NS3830 nhiệt độ biến dạng
240C (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SP022/ Bánh răng bằng nhựa màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SP097/ Long đền (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SP106(PIN)/ RC00Z005-002975Tấm nhựa Polyetherimide đã
định hình là BTP Socket Body chưa hoàn chỉnh của thiết bị kiểm tra chức năng
của mọi ĐTDĐ BOTTOM_PINBLOCK,. (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SP114(PIN)/ RC00Q008-339318Cổng kết nối bằng
nhôm,(81~90 PIN)dùng trong công đoạn kiểm tra linh kiện điện thoạiPINBLOCK CT
[81~90PIN] 0.35 PITCH, dòng điện từ 0.8Ampe đến 2V (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SP114(PIN)/ Z0000000-539683Cổng kết nối bằng
nhôm,(81~90 PIN)dùng trong công đoạn kiểm tra linh kiện điện thoại A516_PIN
BLOCK_CT-FRONT OCTA OPTICAL-S1, dòng điện từ 0.8Ampe đến 2V (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SP-40116/ Miếng đệm OD 95x25x10mm bằng nhựa POM (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SP-40117/ Tấm đệm OD 95x25x15mm bằng nhựa POM (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SP-40117: Tấm đệm OD 95x25x15mm bằng nhựa POM (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SP-43958/ Trục giữ đĩa bằng nhựa, lõi thép, D/W:
NK16N010 (45x280L) P7.0, dùng cho máy mài đĩa thủy tinh làm nền cho đĩa từ
(loại đĩa 95mm x 25cx t 0.635) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SP-50547/ Đồ gá giữ đĩa dùng cho máy đo độ tròn của
đĩa, bằng nhựa POM và PEEK (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SP-50547: Đồ gá giữ đĩa dùng cho máy đo độ tròn của
đĩa, bằng nhựa POM và PEEK (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SP-51845/ Giá để đĩa bằng nhựa POM (Kích thước:
670x140x153mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SP-51845: Giá để đĩa bằng nhựa POM (Kích thước:
670x140x153mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SP-52711/ Tay gắp cho máy SR, kích thước: 185x115x10mm
cho máy SR bằng nhựa POM (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SP-52711: Tay gắp cho máy SR, kích thước: 185x115x10mm
cho máy SR bằng nhựa POM (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SP-55315/ Miếng đệm khe hở cho bàn chải bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SP-57493/ Con lăn bằng nhựa dùng cho băng tải máy tôi
cứng đĩa, hiệu: Takamitsu (3 chiếc/bộ) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SP-57815/ Thanh đòn bẩy loại 6004 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SPA-S-DXAEJ14P02-001B-0B.0/ SP017/ Vỏ hộp trước DXAEJ14
đã bọc TPR/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SPC-AA1242P01-PA-2A-0/ Thanh truyền nhựa PA66 NS3830/
VN (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SPC-CJ1000P02-TPR-1A-BCY.0/ Nắp nhựa hộp trên CJ1000/
VN (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SPC-CJ1000P04-TPR-1A-BCY.0/ Nắp hộp sau CJ1000/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SPC-R-DXAEJ14P03-001A-BY.0/ SP018/ Vỏ hộp sau DXAEJ14
đã bọc TPR/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SPC-RP8386P14-PE-1B-0B/ Tay cầm bên trái: Left handle,
PE black,blow molding SPC-RP8386P14-PE- 1B-0B/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SPC-RP8386P15-PE-1B-0B/ Tay cầm bên phải:Right handle,
PE black, blow molding SPC-RP8386P15-PE-1B-0B/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Spindle(PA)/Chốt phi 8*10_D-ASSY.SUN.003.003(Bằng
nhựa). (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Spiraltube SST-10 (50M)/ Ống xoắn (quấn bảo vệ dây
điện, hàng mới 100%) Spiraltube SST-10 (50M) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SQ-08-00012/ Miếng silicon (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SQ-08-00014/ Miếng silicon (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SQ-2022A-1/ Lõi để cuộn dây các loại bằng nhựa cho biến
áp và cuộn cảm (SQE2022) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SQ-2318-1/ Lõi để cuộn dây các loại bằng nhựa cho biến
áp và cuộn cảm (EE4010) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: SQ-2521-1/ Lõi để cuộn dây các loại bằng nhựa cho biến
áp và cuộn cảm (SQ2521) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: ST00001/ Dây đai nhựa PP 2000m (10kg/cuộn), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ST-13725/ Đầu kẹp cho dụng cụ lấy đĩa H10 D8-2P bằng
nhựa Peek (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ST-13728/ Dụng cụ lấy đĩa H10 D8 cho bộ phận 1P bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ST-13729/ Dụng cụ lấy đĩa H10 D8 cho bộ phận 2P bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ST-13826/ Chân định tâm bằng nhựa PEEK (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ST-13933/ Dụng cụ nâng đĩa cho bộ phận 2P bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: ST-13934/ Dụng cụ nâng đĩa cho bộ phận 1P bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: ST-14133/ Đồ gá dẫn hướng loại mới bằng nhựa và inox
(chất liệu chính là nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ST-14133: Đồ gá dẫn hướng loại mới bằng nhựa và inox
(chất liệu chính là nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: ST1522A18/ Công cụ kiểm tra các chi tiết giày (306310)
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: ST1522A19/ Công cụ kiểm tra các chi tiết giày (306310)
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: ST80X-GR2/ Bánh răng bằng nhựa, linh kiện dùng để sản
xuất máy hủy tài liệu hoạt động bằng điện. Model ST80X-GR2, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ST80X-GR4/ Bánh răng bằng nhựa, linh kiện dùng để sản
xuất máy hủy tài liệu hoạt động bằng điện. Model ST80X-GR4, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: STATIC LAMI DY3007-AS/ Bìa ép plastic-Static
dissipative laminating pouch Size A4 (310 x 220 mm)(100 cái/gói),Phục vụ cho
các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SU-10600/ Khay nhựa giữ đĩa thủy tinh (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SU-16256/ Trục giữ đĩa bằng nhựa dùng cho máy mài đĩa
thủy tinh làm nền cho đĩa từ (D/W: HT050003) phi 45 x 280L (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SU-31428/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa 16B
In-mẫu#2.,OD403.6 0.4t (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SWM5 4FA-15232-00/ Vòng đệm trượt M5, mã 4FA-15232-00,
làm bằng nhựa Polyoxymetylen/Polyetheretherketones. Hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 39269059: SY30006/ Đỡ gót bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: T1/ Gía đỡ máy tính bảng bằng nhựa/ Stand T1 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: T133304#Con lăn hình trụ, bằng nhựa, 30x30mm- CAM
FOLLOWER-Phụ tùng thay thế máy sản xuất băng vệ sinh hoặc tã giấy (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: T722485#Chân bít lỗ thấm hút, đường kính 3mm, dài 5mm,
bằng nhựa- PIN GRAY-Bộ phận của đóng gói tã quần em bé (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tắc kê nhựa Số 6 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tắc kê nhựa Số 6 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tắc kê SCREW ANCHOR 6x30mm NYLON GREY (#0477) hàng mới
100% thuộc tờ khai 101722540621, dòng 24 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TÁCH CÀ PHÊ (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tắc-kê nhựa 5061900 E-Z TWIST N-LOCK, items No.
1E-5061-900N. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm bằng nhựa cứng kích thước (123 x 104 x 0,5)cm +-10%
dùng trong công nghiệp tráng men gạch (hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất)
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm bằng nhựa dùng để dán nhãn cho nút nhấn trong tủ
điện 3SU1900-0AN10-0AA0 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TẤM BĂNG RÔN NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm bảo vệ đầu đọc ánh sáng bằng nhựa HC-00612; Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm bảo vệ màn hình chống xước, chất liệu nhựa, kt:
273*143*0.13mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm bảo vệ mặt điều khiển bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TẤM BẠT CHO XE (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TẤM BẠT ĐỂ CHE (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm chắn bằng nhựa 090-00-00141; Part No: 56800500; Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm chặn bằng nhựa Teflon; Part No: Z 097 231; Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm chắn bằng nhựa, dài 130mm x rộng 45mm. Bộ phận của
máy cuộn sợi (PLATE), Nhãn hiệu: Murata, không model. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm chắn bụi bằng nhựa, kích thước: dài 500mm* rộng
550mm bộ phận của máy dệt, Không model, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TẤM CHẮN BỤI CHE MẶT (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm chắn dạng thô số 1,2,3,5(Nhựa composite) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm chặn dung dịch lỏng bằng nhựa; Part No: Z 097 242;
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm chắn khung xương bằng nhựa/VMG0988-1280010/. (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TẤM CHẮN MẶT (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm chắn nước bằng nhựa PVC (Bộ phận tháp giải nhiệt,
dùng làm tấm chắn chống văng nước trong tháp giải nhiệt) loại: 1000L- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TẤM CHE NẮNG XE Ô TÔ (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm cố định HL-0990-S-0001,dùng để cố định sản phẩm
kiểm tra, chất liệu nhựa; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm dẫn hướng bằng nhựa (WEAR PLATE)- Phụ tùng dây
chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm dẫn hướng bên phải đường đi của két trên bằng tải
(64131215S431), bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm dẫn hướng bên trái đường đi của két trên bằng tải
(64131215S401), bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm đậy bằng nhựa 080-00-00201; Part No: 080-00-00201;
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm đậy, bằng nhựa, Part No.0901877559, Phụ tùng dùng
trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC.
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm đế nhựa (Bottle Plate 30PI D85)- Phụ tùng dây
chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm đế, bằng nhựa, Part No.0904829403, Phụ tùng dùng
trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC.
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm đệm làm kín không amiăng, dùng trong công nghiệp,
để chèn trong hệ thống ống nhà máy lọc dầu, bằng nhựa teflon,dài 200 mmx rộng
200 mmx dày10 (mm), model DY20-1048, nặng 0.5 kg/ tấm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm điều hướng nhiệt, bằng nhựa, Part No.7815002789,
Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%,
xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm đỡ bằng nhựa,S/N:421G786-1,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm đỡ chai đầu ra máy súc chai, bằng nhựa
(112406011351). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm đỡ két trong máy phân phối két, bằng nhựa
(64131244S001), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm đỡ ngón kẹp, bằng nhựa, Part No.0902185440, Phụ
tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%,
xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm Epoxy màu xanh lá, kt: 500 x 600 x 0.5 mm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm gạt liệu bằng nhựa dùng lắp cho máy cào liệu của
của lò nung Clinker,chiều dài 1,210mm, chiều rộng 220mm, chiều dày 10 mm,nhà
sx: Hangzhou Linan Sanhe Machinery Co., Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm giải nhiệt 750W*1600H* 0.27t bằng nhựa PVC, linh
kiện tháp giải nhiệt, có diện tích bề mặt lớn, tạo thuận lợi cho trao đổi
nhiệt giữa nước nóng và không khí lạnh trên bề mặt- Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm hút cố định màn hình, NH: Allegro, Kt: 140*70*20mm,
chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm làm mát (tấm nhựa plastic sử dụng cho tháp làm
mát), kích thước: 900*500mm, dùng cho hệ thống làm mát thiết bị trong nhà máy
xi măng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm lọc bùn bằng nhựa (PP) Polypropylen
(1000x1000x55mm), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm lọc DGF40, bằng nhựa, kích thước 322 * 123 * 5, sử
dụng cho bầu lọc trong bể mạ của dây truyền mạ điện phân. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm lọc máy ép bùn, vật liệu Polypropylen đa năng,
18001800mm, mật độ 378195 sợi, 2 cái/bộ, dùng cho máy ép bùn, nhãn hiệu
Luzhou Changjie, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm lót đế bằng nhựa (của máy mài 2 đá)(mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: tấm mài bằng nhựa dùng để đánh bóng vỏ điện thoại.
hsx:Samsung. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TẤM MAICA DÙNG CHE HỘP NÚT BẤM (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm mút xốp màu vàng và đen-Tiger Pipe Cover (PE Foam
Sheet)-Yellow+Black-7mm x 24cm x 50cm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm ngăn hình chóp dùng cho máy sàng lọc quặng Falcon,
bằng nhựa Polyurethane, kích thước 91.5x66.4x6.5mm, mã C202072, (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TẤM NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TẤM NHỰA CHE MẶT (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm nhựa chống tĩnh điện- Anti-static plastic
1.2m*10m*2mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm nhựa có phủ lớp phản quang (reflective lens), quy
cách: (40*40*1)mm, phụ tùng thay thế của máy dập giấy thùng carton. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TẤM NHỰA DẺO (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm nhựa hình tròn (khay nhựa), kích thước
254*254*2.0mm, dùng để đựng lưỡi cưa thành phẩm. Mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TẤM NHỰA MICA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm nhựa NH: Allegro, Kt: 420*364*110 mm, chất liệu
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TẤM NHỰA PU VÀ DA NHÂN TẠO (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm phôi nhựa- SFPJ-02-500-240, dài: 500MM, rộng:
240MM, dày: 2MM, dùng cho dây truyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm plastic chuyên dụng dùng cho máy dập thẳng kim GB
SMN GRUEN D 1,2-1,4 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm POM bảo vệ VS-0066 Nhựa POM (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TẤM TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm vảy để kiểm tra lượng dầu bằng nhựa, dùng cho bơm
chân không (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tấm xích băng truyền bằng nhựa của máy cấp bảng mạch
in, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tay cầm bằng nhựa của đồ gá kiểm tra điện 90032201.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tay cầm bằng nhựa, dùng làm điều khiển máy ép đùn sợi,
dài 97, rộng 25, dày 20mm. Không nhãn hiệu,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tay cầm bên phải:Right handle, PE black, blow molding
SPC-RP8386P15-PE-1B-0B (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tay cầm bên trái: Left handle, PE black,blow molding
SPC-RP8386P14-PE- 1B-0B (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tay cầm chai nhựa màu trắng 38mm do công ty sản
xuất,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tay cầm màu đen (1 bộ2 cái)(làm tay cầm của hộp nhựa
PP, bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tay cầm quét keo bằng nhựa (Mới 100%, linh kiện của máy
quét keo, dùng trong công nghiệp sản xuất giầy) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tay cò bằng nhựa dùng để cân chỉnh chai đầu vào của máy
đóng lốc chai nước giải khát- SUPPORT, P/N: MG481511,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tay gạt cho máy, bằng nhựa, Part No.8070253065, Phụ
tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%,
xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tay quai bằng nhựa kết hợp sắt dùng cho tấm ép của máy
ép bùn. Kích thước: (22 x 20 x 3)cm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tay trà ma tít bụi, bằng nhựa, kích cỡ
70*125mm,DML-70X120, nhãn hiệu DML, hàng mới 100%, dùng trong ga ra ô tô.
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: TB0059/ Con lăn (bằng nhựa, dùng cho máy căng vải) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TB-0095/ Giá cố định để khóa tấm bảng mạch, chất liệu
nhựa cứng Bakelite, Model: A2524, nhãn liệu HAINENG SUICHUAN, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: TB-0095/ Giá xếp bảng mạch để đưa vào máy hàn sóng,
chất liệu nhựa cứng Bakelite, Model: A1215, nhãn liệu HAINENG SUICHUAN, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TBM-12WA-08-1/ Long đệm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TBM-17WA-48/ Long đền nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TC/ Tay cầm bằng nhựa MID GRIP (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TC-GD/ Vòng đệm bẳng nhựa, dùng sản xuất đầu nối viễn
thông, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TC-SCR/ Ốc vít bằng nhựa, dùng sản xuất đầu nối viễn
thông, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TD2006008/ Dây xả tỉnh điện,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TD2006084/ Kẹp giữ mẫu bằng nhựa dùng trong công
nghiệp_100cái/hộp; Mã: M164-C. (không tham gia trực tiếp vào quá trình sản
xuất sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: THẢM CỎ NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Thân chính nhiệt kế mặt A bằng nhựa của đế xạc pin (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Thân valve bằng nhựa dùng gắn vào valve nước BODY (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh cạp, bằng nhựa, kích thước 10x5x0.5cm, dùng cho
máy thổi chai nhựa, code 5036002, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh chà nhám 125x60x12mm 2-S mềm/cứng, bằng nhựa,
hiệu Mirka, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh chà nhám vàng 70x400mm 53 lỗ Mirka Rigid, bằng
nhựa, hiệu Mirka, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh chà nhám xám 70x198mm 22 lỗ Mirka, bằng nhựa,
hiệu Mirka, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: THANH CHẮN NGỰA ĐUA BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh chia xích nhựa, model TKP45H25-ST, dùng cho máy
công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh chuyển kim bằng plastic PE của máy làm cứng và
dập thẳng GB SMN BLUE D 1,7-2,0 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh cố định nam châm bằng nhựa, dài 16mm*rộng 6mm,
không nhãn hiệu, bộ phận của máy sợi con, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh dẫn bằng nhựa 30*200mm-U15275 211 WEAR STRIP
OUTER SPLIT GUID,phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất lon,Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh dẫn hướng bằng nhựa 200*400mm-U15626 BOTTOM BAR
211-330ML-COMPOSITE VE,phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất lon,Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh dẫn hướng dây đai bản C: bằng nhựa, 25*20*3000mm,
thanh dẫn hướng dây đai dùng cho dây đai nhựa tròn, dây đai máy chuyển gạch.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh dẫn hướng đường đi của két trên băng tải
(64131005S271), bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh dẫn hướng nhựa&inox (BRACKET/ GUIDE)- Phụ
tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh dẫn hướng xích bằng nhựa của máy bốc vỏ chai
(80707028S001). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh dẫn hướng, bằng nhựa, kích thước 15x5x2cm, dùng
cho máy thổi chai nhựa, code 4009385400, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh dẫn trục con lăn bằng nhựa, chiều dài 30mm, không
nhãn hiệu, bộ phận của máy sợi con, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh đẩy gạch: bằng nhựa, 1690*40*20 (MM) bộ phận của
khuôn khuôn ngói 169*310-5W, sản xuất gạch men.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh đỡ dây đai bằng nhựa, kích thước 3000*32, gờ 2
bên 30 mm, dùng trong sản xuất gạch Ceramic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh đỡ dây đai: loại 18*3000(mm),bằng nhựa, dùng để
đỡ dẫn hướng dây đai trong dây chuyền sx gạch men. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh đỡ nhựa băng tải (29 x 790 x 15 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh đòn bẩy loại 6004 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh gài dây 20 slit (Plastic có gờ) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh giữ đầu dò đo độ pH, nguyên liệu nhựa, model
8-09-5+7202-PP-100A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: THANH GỜ PHỤ KIỆN BĂNG TRUYỀN BẰNG NHỰA PPI S-MPB
FLIGHT FLAT 2"-LRI-1"-K2000 WHITE,HIỆU: UNI CHAINS.HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh kẹp CCP-2536-SX-30M, bằng nhựa, Part
No.8970036462, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát,
hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh kẹp chai dẫn hướng bằng nhựa của máy chiết rót
nước- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: THANH LĂN (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh lót bằng nhựa (Wear strip profile NDPE)- Phụ tùng
dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh lót dẫn hướng bên phải cho băng tải, bằng nhựa
(HBK02221640RE). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh lót dạng vòng,bằng nhựa, cúa máy chiết
(301024082150). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: THANH LƯỢC PHỤ KIỆN BĂNG TRUYỀN BẰNG NHỰA EC SNB-M2
K600 SINGLE SIDED (TYPE2S) BLACK, HIỆU: UNI CHAINS.HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh nâng bằng nhựa cứng, Code T51132, hàng mới 100%,
Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116138344 Lifter) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: THANH NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh nhựa chắn nước ngưng tụ trong thiết bị trao đổi
nhiệt.Mới 100%- Nhà sản xuất: Rox-Klimatechnik GmbH (1 bộ 20 cái)- Separator
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh nhựa dài dẫn hướng dùng cho dây chuyền cán nguội,
có kích thước (47 x 75 x 1180)mm (Wear pad 1- UHMWPE), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh nhựa dẫn hướng dùng cho hệ thống băng tải trong
công nghiệp. Size: 41.5mm x 37.1mm x 3mm. Đóng gói: 50mét/cái. Hãng: Yongxin.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: THANH NHỰA DẺO (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh nhựa ngắn dẫn hướng dùng cho dây chuyền cán
nguội, có kích thước (47 x 85 x 755)mm (Wear pad 2- UHMWPE), hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh nhựa, kt: 65*239*8T mm (PEEK), dùng để di chuyển
wafer, linh kiện của máy nâng hạ CVD/N2000247 (1 SET 2 PCS), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh nhựa, TS2020066-M2-A02-U01-P08(-1), kt: 40*244*8T
mm (PEEK), dùng để di chuyển wafer, linh kiện của máy nâng hạ CVD/N2000248,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh nhựa,TS2020066-M2-A04-U03-P06, kt: 40*236*22T mm
(PEEK), dùng để di chuyển wafer, linh kiện của máy nâng hạ CVD/N2000250(1 SET
2 PCS), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh phôi nhựa- SFRJ-5500,L320MM/PC X 1 PC, dùng cho
dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh tách kim bằng plastic GB (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh Teflon VGG1 bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Thanh trượt bằng nhựa của máy dệt bao bạt PP, PE, kích
thước: dài 40cm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: THANH UỐN VÀNH NÓN (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tháp hấp thụ chất liệu: PP, thành dày 8mm, đáy 10mm,
Kích thước: D1600 x H3900mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: THÁP TRANG TRÍ (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Then (màu trắng) CJB-187 bằng nhựa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: THIÊN NGA NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Thiết bị bịt đầu cáp điện, chất liệu nhựa Polyme,kích
thước: phi 55mm, model HSEC-55/25, dùng trong hệ thống Điện Công Nghiệp. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 025
10F TPA BK, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: thiết bị dùng trong hồ bơi: miếng đệm của thang chất
liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thiết bị lọc bột giấy, bằng nhựa composite, ký hiệu:
131013650, dùng cho máy của dây chuyền công nghiệp sản xuất giấy
tissue,NSX:ANDRITZ (CHINA) LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thiết bị ngắm GN546-15-R3/8, bằng nhựa, dùng để kiểm
tra mực chất lỏng, Part No.0609001910, Phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất
bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ITALY. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thớt chặt bằng nhựa polyme propylen HY-71 1600 x 500 x
50 MM (tấm nhựa được cắt thành hình chữ nhật chưa được gia công, gia cố dùng
để làm thớt cho máy cắt da, vải, simili) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thớt chặt bằng plastic dùng cho công nghiệp (PP1170 x
450 x 50 mm) Xanh, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thớt công nghiệp (dạng tấm bằng nhựa PVC, (150*50*2CM),
không có nhãn hiệu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Thùng giấy ốp xếp540*540*190mm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: THÙNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Thùng nhựa đặc B5 (600 x 388 x 300 mm) _ màu xanh dương
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: Thùng nhựa đặc B5, màu xanh dương, KT 600x388x300mm,
dùng để đựng sản phẩm, dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thùng nhựa dạng xếp-PLASTIC BOX.SIZE:(40CMx60CMx0.5MM).
Hàng nhập khẩu mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Thùng xi PP L580*W370*T10mm (làm bằng nhựa PP, dùng
trong chuyền xi mạ). (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TI NGẬM (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TIE-0/ Dây buộc sản phẩm bằng nhựa,kích thước chiều dài
66.8mm mỗi dây. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tín hiệu bổ sung bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tirut 200mm (200 mm, NYLON CABLE TIE) (dây rút bằng
nhựa dùng trong công nghiệp) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tirut 200mm (dây rút bằng nhựa 200 mm, NYLON CABLE TIE)
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tirut 200mm (W4 x L200 mm, 100 pcs/bag, NYLON CABLE
TIE) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tirut 250mm (250 mm, NYLON CABLE TIE) (hàng mới 100%)
(xk) |
- |
- Mã HS 39269059: Tirut 300mm (dây rút bằng nhựa dùng trong công nghiệp)
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tirut 300mm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tirut 400mm (dây rút bằng nhựa dùng trong công nghiệp)
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tirut 400mm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tirut 400mm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TKP18H15-30W30R28-35L-F0-M0/ Dây đai bằng nhựa dùng
trong công nghiệp (TSUBAKI) TKP18H15-30W30R28+35L-F0-M0
TKP18H15-30W30(35LINK) BRACKET:TKP18H15-30W30-FO. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TKP25H15-30W30R28-16L-F0-M0/ Dây đai bằng nhựa dùng
trong công nghiệp (TSUBAKI) TKP25H15-30W30R28+16L-F0-M0. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TM3S8- Đế nhựa dây rút la phông dùng cho xe
TB120SL-W375IIIE4. Hàng mới 100%, SX2020 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TO-2019-000296/ Con lăn bằng nhựa dùng để đỡ dây điện
KT: Phi 6*19*26mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TO-2020-001213/ Bánh răng bằng nhựa/45mm PEEK Gear for
nomal temperature (1set2pcs) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TOK0008/ NVL sản xuất cuộn cảm: bọc cách điện CORE CASE
MI 3.6X11X15 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TOK0009/ NVL sản xuất cuộn cảm: bọc cách điện CORE CASE
FUTA 3.6X11X15 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TOKINBB/ Lõi nhựa TYPE-UK BOBBIN (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TONGUE LOGO (Nhãn logo) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tool-20-130/ Ron dán chân cửa bằng nhựa
SB3651000-BPP-10A-RE (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Tool-20-134/ Ron dán chân cửa bằng nhựa
SB74.21000-BPPX2-ALS-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TP0165/ Tấm bảo vệ bằng nhựa 69548-15070A/V (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TP0390/ Tấm bảo vệ bằng nhựa 45548-8623/V (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TP0725/ Tấm bảo vệ bằng nhựa 45548-8829/V (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TP0873/ Miếng đệm bằng nhựa 69516-15068A-03B/V (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TP0948/ Tấm bảo vệ bằng nhựa 69548-15724/V (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TP0994/ Tấm bảo vệ bằng nhựa 69548-15754/V (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TP0996/ Tấm bảo vệ bằng nhựa 69548-15756/V (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TP1026/ Tấm bảo vệ bằng nhựa 68048-0343/V (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TP1032/ Tấm bảo vệ bằng nhựa 69548-15782/V (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TPA001/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng
nhựa 025 12F TPA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TPA002/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng
nhựa 375 3P WP HSG DBL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TPA003/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng
nhựa 375 3F WP HSG SLIDE LOCK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TPA004/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng
nhựa 025 JOINT 14M TPA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TRÂM CÀI TÓC (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Trụ đệm nhựa cho vít 3/8x0.166x5/32 (Mã NSX: 11517583;
Mã KH: 600-0080-003) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TRỤ TRƯỢT PISTON BẰNG NHỰA CỦA MÁY DỆT PICANOL (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Trục cách điện A290-8112-X373 (bằng nhựa, phụ tùng máy
CNC) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Trục cán bằng nhựa, Part No.Z5034010, Phụ tùng dùng
trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC.
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Trục cán, bằng nhựa, Part No.Z5034010, Phụ tùng dùng
cho dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC.
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Trục giữ đĩa bằng nhựa, lõi thép, D/W: NK16N010
(45x280L) P7.0, dùng cho máy mài đĩa thủy tinh làm nền cho đĩa từ (loại đĩa
95mm x 25cx t 0.635) (SP-43958) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Trục khớp nhựa SHAFT (DDV-KIS2,3,4) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Trục lăn bằng nhựa HDPE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Trục xoay của van điện từ (Vật liệu: nhựa cứng PVC)
Model: LR24A-SR, maker: Belimo; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TSC200-40GD/ Cuộn phim dùng để sản xuất linh kiện
smartphone, kích thước 249mmx100m (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TSC200-60GD/ Cuộn phim dùng để sản xuất linh kiện
smarphone, Ipad kích thước 249mmx100m (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TTCDFB5902001/ Miếng chắn bằng nhựa cho máy 40HP (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TTCDFB8402001/ Miếng chắn bằng nhựa cho máy 120HP (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TỦ ĐỂ KÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TUBEMTUB3.2-2/ Miếng nhựa dùng để bảo vệ dây cáp điện-
TUBE MTUB3.2-2- hàng xuất trả NPL mục 09 TKN 103241430940/E11 (03/04/2020)
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: TUBEMTUB3.2-6/ Miếng nhựa để bảo vệ dây cáp điện- TUBE
MTUB3.2-6- hàng xuất trả NPL mục 10 TKN 103241430940/E11 (03/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Túi đựng đèn (bằng plastic) loại 60*80mm, dùng sx đèn
LED, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Túi đựng máy đọc mã vạch/94ACC0063 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: TÚI ĐỰNG MỸ PHẨM (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Túi lọc ANCS PACK 100 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TÚI LỌC THỰC PHẨM (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TÚI LỌC TRÀ (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TÚI NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TÚI NHỰA MINI (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TÚI NILON (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Túi PE 100 x 101 (PK-04-030) bằng plastics (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Túi PE 110 x 120 (VT-TUIPE-01) bằng plastics (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Túi PE 15 x 18 (PK-04-023) bằng plastics (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Túi PE 28 x 41 (PK-04-005) bằng plastics (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Túi PE 40 x 62 (PK-04-029) bằng plastics (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Túi PE 42 x 53 (PK-04-012) bằng plastics (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Túi PE 47 x 71 (PK-04-027) bằng plastics (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Túi PE 80 x 81 (PK-04-026) bằng plastics (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TƯỢNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: TƯỢNG PHẬT (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Tuýp Nhựa Đựng Keo 55cc TE Nâu và piston nhựa.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: U01O20051024/ Tấm nắp bằng nhựa cách điện dùng trong
quá trình hàn sóng, kích thước:320*180*5mm, hàng mới 100%, 710090016241 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: U473X000BS127- Vòng đệm bằng nhựa- RING O. Mới 100%
(Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: U473X000BS132- Vòng đệm bằng nhựa- O RING. Mới 100%
(Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: U473X000BS232- Vòng đệm bằng nhựa- RING O. Mới 100%
(Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: U5PA8CO044/ Thanh nhựa 1813-0020 20 MM, dùng để sản
xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: U5PA8CO045/ Thanh nhựa 1813-0050 50 MM, dùng để sản
xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: U5PA8CO046/ Thanh nhựa 1813-0051 50 MM, dùng để sản
xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: U5PA8CO047/ Thanh nhựa 19302-0146 146 MM, dùng để sản
xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: U5PA8CO048/ Thanh nhựa 2290-110 110 MM, dùng để sản
xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: U5PA8CO051/ Thanh nhựa 3050-10006 50 * 42 MM, dùng để
sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: U5PA8CO053/ Thanh nhựa 28011-373 372 MM, dùng để sản
xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: U5PA8CO054/ Thanh nhựa 2655-372 370 MM, dùng để sản
xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: U5PA8CO067/ Thanh nhựa 3387-0451 210 * 34 MM, dùng để
sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: U5PA8CO068/ Thanh nhựa 2290-40 35 MM, dùng để sản xuất
vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: U5ZB3CO005/ Móc gài bằng nhựa 25*420MM, dùng để sản
xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: UR-A122Z0/ ốc nhựa điều chỉnh M8*20 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: UU9.8T/ Lõi để cuộn dây các loại bằng nhựa cho biến áp
và cuộn cảm (EE4010) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: V chắn nghiêng dạng thô(Nhựa composite) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: V06270M20/ phụ tùng khuôn: Tấm đệm bằng nhựa EEGS-BOARD
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: V68M0634P1X0/ Kẹp nhựa dùng để cố định dây cáp (nk) |
|
- Mã HS 39269059: V68M0635P1X0/ Kẹp nhựa dùng để cố định dây cáp (nk) |
|
- Mã HS 39269059: V9018-ESD/ Vacuum Cup- V9018-ESD (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VÁCH NGĂN BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vách ngăn máng xích bằng nhựa- 35.1, dùng cho dây
chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vách ngăn nhựa LY 6970(dùng để đựng linh kiện) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: VAN BI ỐNG NHỰA NHỎ (xk) |
|
- Mã HS 39269059: VÁN TRƯỢT (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vành đệm đỡ bằng nhựa teflon, mã sản phẩm: E3264721900,
dùng cho động cơ máy thủy: model 8DKM28, công suất trên 22.38kw. NSX: Intra
Commercial Corporation. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vành đệm kín đối xứng 88x16 Desmopan 385, Bằng nhựa,
Part No.1018112081, Phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất bia và nước giải
khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE)
7020G ID44XOD56X3.0T (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VANI ỐNG (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vật liệu đệm ống nghiêng, bằng plastic, kích thước
D50x1000mm, sử dụng để độn bên trong bể lọc của hệ thống xử lý nước thải
trong nhà máy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vật liệu đệm, bằng plastic, kích thước D150,H1000mm, sử
dụng để độn bên trong bể lọc của hệ thống xử lý nước thải trong nhà máy. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vật tư phụ làm bằng nhựa đi kèm (Dây rút 200 cái, nẹp
nhựa 100 cái, tắc kê nhựa 150 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vật tư phụ: dây rút (xk) |
|
- Mã HS 39269059: VCM- OPT-14/ Khung nhựa bảo vệ lõi cuốn dây đồng (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VCM- OPT-23/ Khung nhựa cố định lõi cuốn dây đồng (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VDBN3926/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VDBN49/ Vòng đệm bằng nhựa 15A (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VDHP-5-0085/ Đầu nối bằng nhựa YDH236-01 B1 WH- HOUSING
YDH236-01 B1 WH (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VDHP-5-0086/ Đầu nối bằng nhựa YDH236-01 B1 BL- HOUSING
YDH236-01 B1 BL (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VDHP-5-0088/ Đầu nối bằng nhựa SMH-250-03- HOUSING
SMH-250-03 WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VDHP-5-0091/ Dây rút nhựa- CABLE TIE 100MM (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VDS02/ Vòng đệm bằng nhựa phi 12mm.,nguyên liệu sản
xuất đèn trang trí.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VE00801/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2028A/P (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VE00867/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2069A-03/P (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VE00870/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2069A-02/P (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VE01516/ Trục xoay bằng nhựa 76264-6054-05/P (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VE01542/ Nút xoay, gạt bằng nhựa 69566-13345A (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VE01544/ Miếng gá bằng nhựa 69536-15817 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VE01545/ Đĩa ngắt bằng nhựa 29315-0155A (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VE01546/ Lá mạch điện bằng nhựa 69510-15816 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VE01547/ Cần tác động bằng nhựa 29314-0153B (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VE01577/ Cần tác động bằng nhựa X79414-0335C-03 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VE01604/ Lá mạch điện bằng nhựa 92710-0370 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VE01606/ Nút xoay, gạt bằng nhựa 45566-8288-02/P (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VE01607/ Nút bấm bằng nhựa 45566-8427-03/P (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VE01608/ Nút bấm bằng nhựa có in sẵn
F661-455-10943-02/P (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VE01609/ Nút bấm bằng nhựa có in sẵn
F661-455-8326B-05/P (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VHK0875002 B42/ Dây buộc cáp (VHK0875002 B42) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VỈ HẠT NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vị trí để đồ hình cắm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vị trí để rèm BLR (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vị trí để thanh gài dây trên xe dây (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vị trí đóng dấu QC pass (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Viên nhựa dùng làm chân áp lực trong quá trình dập lỗ
bo mạch, loại nhỏ (phi 1.0cm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Viền nhựa/SURROUND (SILVER SATIN) E84-05S_SA/ linh kiện
thiết bị điện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vít nhựa _Brush clip TL-331-1- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vít tải bằng nhựa của máy chiết rót nước- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: VN-B500Z0/ Bộ giảm chấn thùng rác (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VN-B502Z0/ Chốt nhựa thùng rác (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ bảo hộ cố định điện cực bằng Plastic PP-300A (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ bảo vệ (nhựa)/890005457 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ bảo vệ bằng nhựa của điện thoại. PN: 890005457.
Model: MEMOR10 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ bảo vệ cho cảm biến PLICSSH.A (Chất liệu bằng nhựa,
dùng để che bên ngoài cho cảm biến, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ bảo vệ cho nút nhấn (bằng nhựa)
(3SU1801-1AA00-1AA1). Mới 100%. Hãng Siemens sx (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ bảo vệ dây đai bản 100mm x 1m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ bảo vệ dây điện SC35100-R75 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ bộ điều khiển remote bằng nhựa/ REMOTE CONTROLLER
CASE CS9076-320Q. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ bọc bánh răng bằng nhựa, quy cách: 40*38mm, nhãn
hiệu: JingWei, sử dụng cho bánh răng của máy bơm, dùng trong nhà xưởng, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ bọc bảo vệ động cơ: L680, bằng nhựa, bộ phận của máy
chuyển gạch, dùng bọc ngoài chắn bụi cho động cơ máy chuyển gạch men. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ bọc bảo vệ phích cắm bằng nhựa 3191-03P1; Part No:
59412912; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ bọc cầu chì bằng nhựa, Base RT28N-32X 1P, dùng trong
sản xuất tủ điện. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ bọc nắm chụp ổ cắm điện bằng nhựa: 504/4-WE (Mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ bọc tay nắm xe máy bằng nhựa, kích thước 15cm, không
hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Võ công tắc điện bằng nhựa/DOLLY 20A 30MD20-14 RED
358746-RD/ VN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ dây dẫn điện bằng nhựa (không chứa lõi dẫn điện),
dạng cuộn, mã MGE2039502001B, quy cách 3.0*2.0*0.18mm, dùng trong sản xuất
linh kiện loa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ đế đỡ (nhựa)/131142700 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ đèn báo tín hiệu dùng cho tủ điện công nghiệp (bằng
nhựa) (3SU1001-6AA40-0AA0). Hàng mới 100%, hãng Siemens sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ hộp nhựa dùng để đựng bo mạch hiệu camwell
0507042435model B1606217 kich thuoc 55 x 46 x 17mm mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ lưới nhựa PE để bảo vệ dây cáp mã HMTNA03005, hàng
mới 100%, nguyên liệu làm mẫu thử nghiệm sản phẩm mới (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:2.0->3.5cm, r: 1.1->2.5cm dùng để bảo
vệ đầu nối điện) HOUSING 6098-8098, hàng mới 100%.dùng trong hệ thống điện
của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng để bảo
vệ đầu nối điện) HOUSING 6098-6945, hàng mới 100%.dùng trong hệ thống điện
của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa (d:4.0->5.0cm, r: 2.0->4.0cm dùng để bảo
vệ đầu nối điện) HOUSING HK265-04010, hàng mới 100%.dùng trong hệ thống điện
của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VỎ NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa BOTTOM CASE ABS PA757 WHITE (SPRAY SATIN PEARL
WHITE) RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 102166027130, dòng 17 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa BUTTON ABS PA757 NATURAL (CHROME ROSE
GOLD-PLATED) #Q235RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 102166027130, dòng 20 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa cứng dùng để bảo vệ đai ốc trong công nghiệp,
Plastic cover- BROWN- màu nâu, 500x330x315mm, 320x260x320mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa mặt hông dùng cho máy làm mát không khí bằng
bay hơi Model DKA-06000A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%-
F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa mặt sau dùng cho máy làm mát không khí bằng bay
hơi Model DKA-06000A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa mặt trên dùng cho máy làm mát không khí bằng
bay hơi Model DKA-06000A, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%-
F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ nhựa TOP CASE ABS PA757 WHITE (SPRAY SATIN PEARL
WHITE) #Q235RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 102166027130, dòng 16 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ ống cách nhiệt, chất liệu cao su, đường kính trong D
12 mm, L8.5 mm, NSX Anhui Import and Export Ltd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ ốp cánh lọc bằng nhựa, bộ phận để ốp bảo vệ viền
cánh lọc của máy lọc ép bằng ru lô đĩa chân không trong tuyển quặng Graphit.
Kích thước: (380*65*40)mm +/- 2%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ sau, phụ kiện máy bơm Home-200/400, (bơm chìm ly
tâm), hiệu APP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vỏ trước, phụ kiện máy bơm Home-200, (bơm chìm ly tâm),
hiệu APP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòi của máy phun keo,chất liệu: nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòi phun keo bằng nhựa PE. Mới 100%- STATIC MIXER. Hãng
sản xuất Comexi (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VÒI XỊT (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng bít 31x51x4 PUR, bằng nhựa, Part No.0902531666,
Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%,
xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng cách điện bằng nhựa. P/N: P678678. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng cách điện chịu nhiệt bằng nhựa. P/N: P125979. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng chắn bụi bằng nhựa, bộ phận máy nước nóng năng
lượng mặt trời. Hiệu VITOSA, hàng mới 100&. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng chặn dầu bằng nhựa/ Seal Set (p/n:
8600-016-27-731000) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng chặn khí bằng nhựa/ Seal, Wool Felt, 4MM Thick x
5MM Wide, 0.44 SG, 2 MTR LG, MOQ2 (p/n: 23183402) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng chặn kín bằng nhựa- SQUEEZING RING#U27-112, phụ
tùng thay thế cho máy ép cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VÒNG CỔ THÚ CƯNG (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng dẫn hướng 56x60x7.9 Iglidur-J, bằng nhựa, Part
No.0902292715, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát,
hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng dẫn hướng 62x67x5.4 POM-Cop, bằng nhựa, Part
No.0904635704, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát,
hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng dẫn hướng bằng nhựa (GUIDE FOR BL3)- Phụ tùng dây
chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng dẫn hướng GR 46x51x5.4 UHMW-PE/4, bằng nhựa, Part
No.0904979616, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát,
hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng dẫn hướng trục đầu chai của máy bốc chai vào két,
bằng nhựa (H45640018774). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng dẫn hướng vật liệu bằng nhựa bộ phận dùng cho máy
nén khí công nghiệp. Đường kính 110mm. Code: 00142087. Hãng: Mehrer. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng dẫn hướng, bằng nhựa- RIDER RING 100/86 X 30 C.D.;
Item no. 20S243A882013W (Phụ tùng máy nén khí công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm 12x18x19.8, bằng nhựa, Part No.0902488765, Phụ
tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%,
xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm 20x2 FPM 80SH, bằng nhựa, Part No.0900858925,
Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%,
xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm 30x5 60SH, bằng nhựa, Part No.0903004501, Phụ
tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%,
xuất xứ: ITALY. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm 46x54x7 PUR, loại có rãnh, bằng nhựa, Part
No.0903037434, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát,
hàng mới 100%, xuất xứ: ITALY. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm 50x56x5 PUR, bằng nhựa, Part No.0903037430,
Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%,
xuất xứ: ITALY. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm 62x72x7 PUR, bằng nhựa, Part No.0903037309,
Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%,
xuất xứ: ITALY. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng cao su (phi 18mm, dày 6mm, nhãn hiệu:
SAKAGAMI) SDR-18 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa 6044-001059 Z6044004001A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa- PP GASKET 24*19*3T- Hàng mới 100%-
Phụ tùng máy bắn sợi (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa, 190 x 5 FPM, 1100014174, Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa/Sealing-08-328.836 (dùng cho máy dập
thành chén), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng nhựa;kích thước:D12mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng plastic 1627-0298-00 (Phụ tùng máy nén
khí Atlas Copco). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm bằng silicon của ống lót dùng cho máy chiết
rót bán thành phẩm- O-ring for bushing dia 15 (Silicon) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm BU 60 x 69 x 9.2 PTFE, bằng nhựa, Part
No.0169900186, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát,
hàng mới 100%, xuất xứ: ITALY. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm chống nước bằng nhựa, Mới 100%. Nguyên liệu
xuất trả, Hàng thuộc tờ khai 103200029330 DÒNG 1/ Phân luồng vàng (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm công nghiệp, tp nhựa PTFE kết hợp sợi phi
amiăng và graphite ở trong lõi, mã VN7030-S5NZZZ 20A JIS10K 2.8T RF, HSX:
Valqua, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm DLB 100, bằng nhựa, Part No.0901509551, Phụ
tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%,
xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm DLB100, bằng nhựa, Part No.0901402939, Phụ
tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%,
xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm kín bằng nhựa 32B-00920-20989B; Part No:
1100042616; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm kín D70x5 (Rotary seal TG3200700-T40NA), nhựa
cứng, ngăn sự rò rỉ dầu từ motor nạp liệu ra bên ngoài, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm làm kín bằng nhựa (Plastic) sử dụng cho van
Part Number 007842.150.000, Hiệu Flowserve. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm làm kín trục của van xả dung dịch 5" bằng
plastic PN 68732 (sử dụng trên giàn khoan Java Star 2) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm nhựa 8180-02-TS-01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm nhựa AJP1016, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm nhựa dùng cho máy nén khí công nghiệp-O-RING
GEARCASE TO ROTOR HSG 226MM(39253992)-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: 'Vòng đệm nhựa, đường kính 14mm, dày 2mm, bộ phận của
máy chế biến thịt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm nhựa, đường kính 14mm, dày 6mm, bộ phận của
máy chế biến thịt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm nhựa, P/N: 102254236 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: vòng đệm nhựa,M66 ORANGEhàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm phụ làm kín bằng nhựa cứng, P/N: 101080441
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm TEFLON Capper of KWT2 P/n: PRE-Y42/14. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm TVY 120x143.4x8.9 PTFE, bằng nhựa, Part
No.0901764975, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát,
hàng mới 100%, xuất xứ: ANH. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm TVY 180x203.4x8.9 PTFE, bằng nhựa, Part
No.0901765044, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát,
hàng mới 100%, xuất xứ: ANH. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm V80G,bằng silicon cho máy đo nhiệt lượng, (Mã
1740700). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm vật liệu bằng nhựa bộ phận dùng cho máy nén
khí công nghiệp. Đường kính 110mm. Code: 00143076. Hãng: Mehrer. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm xuppap của van bi bằng nhựa PTFE- Ball valve
Seat Ring, size 97x79x9T(mm), sử dụng trong nhà máy nhiệt điện, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đệm, bằng nhựa, Part No.0902586323, Phụ tùng dùng
trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC.
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: VÒNG ĐEO TAY (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng đĩa bằng nhựa dùng cho máy sản xuất bo mạch (Disk
Wheel), KT: 30 x 40 x 8mm. Hàng mới 100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng điều hướng bằng nhựa cứng, Code T47362, hàng mới
100%, Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116000080 Guiding ring) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng gạt tạp chất bằng nhựa. P/N: H675877. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng gioăng làm kín (chất liệu ACM)phi 53.42 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng kẹp cách điện bằng nhựa dùng trong ổ cắm điện:
Retainer Plate PP0738-02-002 (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng khóa con lăn bằng plastic, sử dụng trong dây
chuyền sản xuất đá ốp lát nhân tạo (code: 3122-1507-01, BLOCKING RING IN
NYLON hole35) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng làm kín cho van bằng nhựa tổng hợp PN: 77006 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng làm kín O-ring 15x2 FKM 90SH ISO3601-1, bằng nhựa,
Part No.0902489527, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải
khát, hàng mới 100%, xuất xứ: TAIWAN. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng làm kín, bằng nhựa- COMPRESSION RING 140X118X8 CO
EQ; Item no. 20S241065W (Phụ tùng máy nén khí công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VÒNG NẮP CHỤP NHỰA, KÍ MÃ HIỆU FPR9, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VÒNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa chắn dao BLADE SOCKET POM NATURAL #Q235-0
RoHS hàng mới 100% thuộc tờ khai 102166027130, dòng 22 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa hỗ trợ xoay bi, dùng trong máy kiểm tra kích
thước bi Aviko O-RING 63*3. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa làm kín- PLASTIC RING GN1120-F0. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa STB 13" dùng trong công nghiệp (Linh
kiện máy thành hình)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa STB 17" dùng trong công nghiệp (Linh
kiện máy thành hình)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa STB 8" dùng trong công nghiệp (Linh kiện
máy thành hình)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa teflon (431 Quadring,teflon ring set, 100A),
phụ tùng van điều chỉnh lưu lượng nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa teflon (531 Quadring,teflon ring set, 100A),
phụ tùng van điều chỉnh lưu lượng nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa tuốt lon khỏi chày dập của máy dập lon nhôm.
hàng FOC (không thanh toán). (500133 Yellow Stripper Insert/ hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng nhựa: BZL722-2, hãng Visual Communications
Company, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng nối bằng nhựa dùng cho cáp hỗ trợ: ALBCBS32759
(mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng ron/ O-RING P18/DS-HST 1500, bằng nhựa, dùng cho
máy phun keo nóng (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng ron/ O-RING/19*2.6T, bằng nhựa, dùng cho máy ép đế
giày. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng silicon DN 58 bằng nhựa, bộ phận máy nước nóng
năng lượng mặt trời. Hiệu VITOSA, hàng mới 100&. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng silicon DN27 bằng nhựa, bộ phận máy nước nóng năng
lượng mặt trời. Hiệu VITOSA, hàng mới 100&. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VÒNG TAY NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: VÒNG TRẺ EM (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Vòng xéc măng dùng cho hộp đệm đoạn 1,2,3,4 của máy nén
khí K101ABC; Kích thước: phi130x12mm; ký hiệu: J4M40E(1)-31-01-00 (1bộ gồm 3
cái ghép lại); bằng nhựa plastic; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VỢT MUỖI (xk) |
|
- Mã HS 39269059: VỢT NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39269059: VS3168/ Nắp đậy bằng nhựa của chuông cửa thông minh
1014048800 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: VS3169/ Nắp đậy bằng nhựa của chuông cửa thông minh
1014048201 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: VS3170/ Nắp đậy bằng nhựa của chuông cửa thông minh
1014048601 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: VS3171/ Nắp đậy bằng nhựa của chuông cửa thông minh
1014048702 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: VS3172/ Nắp đậy bằng nhựa của chuông cửa thông minh
1014048400 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: VS3173/ Nắp đậy bằng nhựa của chuông cửa thông minh
1014048510 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: VS3174/ Nắp đậy bằng nhựa của chuông cửa thông minh
1014048901 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: VS3175/ Nắp đậy bằng nhựa của chuông cửa thông minh
1014048300 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: VS3176/ Nắp đậy bằng nhựa của chuông cửa thông minh
1014048100 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: VS3235/ Nắp đậy bằng nhựa của chuông cửa thông minh
1014048202 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: VSA1810009 B42/ Dây buộc cáp (vsa1810009 b42) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VSS-N-200622-01/ Con vít bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VT1818/ Màng của bơm 286-015-604 Diaphragm (bằng nhựa).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VT-CHOTDAI-01/ Chốt đai. Chốt cố định thùng trong nhà
máy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VT-DAYDAI-01/ Dây đai (10kg/cuộn). Đai cố định thùng
trong nhà máy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VTGC8040/ Dây treo nhãn (xk) |
|
- Mã HS 39269059: VT-PE-01/ Màng PE (2,8 kg/cuộn). Dùng quần thùng tránh
bụi trong nhà máy (nk) |
|
- Mã HS 39269059: VTTH/ Khay nhựa đựng hàng thành phẩm (green) K-354-1
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: VTTH-21/ Tấm chống tĩnh điện (Vật tư tiêu hao)
215mmx250mmx0.05mm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W000224/ Lõi nhựa (Phi 77 x L140mmx t5mm)/ PE
CORE-WHITE COLOR ID77mm x 140MM x 5MM (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W000227/ Lõi nhựa (Phi 77 x L150mmx t5mm)PE CORE-WHITE
COLOR ID77mm x 150MM x 5MM (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W000235/ Lõi nhựa (Phi 77mm x L1090mmx t5mm) PE
CORE-WHITE COLOR ID77mm x 1090MM x 5MM (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W0988A21/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W0988A30/ Miếng đệm (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-1201-0714/ Đế nhựa dùng để sản xuất sản phẩm, Base
SMD 9.4*8.8 LCP- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-1201-0747/ Đế nhựa dùng để sản xuất sản phẩm
Base/SMD/11.4x10.4x6.0/E4008/8P/SB-027-2- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-1201-0771/ Hộp nhựa dùng sản xuất sản phẩm KGEA-BFC
base/PBT GF30- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W1720B/ Nhãn điều khiển FA Controller sheet,bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-1800-0896/ Lõi nhựa dùng để sản xuất sản phẩm SMD
BOB.FRAME-10 7SEC S-1007, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-1800-0917/ Lõi nhựa dùng sản xuất sản phẩm
Bob/SMD/EFD15/1/E4008/10P/S-1501 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-1800-0988/ Trục nhựa Bobbin EP7 dùng sản xuất sản
phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: W-1802-0380/ Trục nhựa Bobbin ER14.5 dùng sản xuất sản
phẩm- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-1802-0460/ Đế nhựa dùng sản xuất sản phẩm
mãW-1802-0460- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-1802-0462/ Đế (lõi) nhựa PF143D014-Base
sens.coil/d3,7mm/2pin 90- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-1802-0527/ Trục nhựa dùng sản xuất sản phẩm- Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-1802-0581/ Đế nhựa dùng sản xuất sản phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: W-1802-0581/ Lõi nhựa dùng để sản xuất sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-1802-0635/ Lõi nhựa-
Bob/SMD/ER14.5/1/E4008/12P/Custom (xk) |
|
- Mã HS 39269059: W-1802-0679/ Vỏ nhựa dùng bọc sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-1802-0709/ Lõi nhựa dùng sản xuất- BOBBIN
EF20/10Pins/A3X2G7-P2030- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-1802-0745/ Lõi nhựa- BOBBIN PQ20/16- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-1802-0785/ Lõi nhựa LCP_E4008-MR_BK_HF Bobbin/
SMD/ER.5- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-2101-0714/ Tấm nhựa cách điện 1.6*32.3*32.3 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-2400-0592/ Tấm nhựa cách điện FR4 21x8x2 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-2401-0895/ Đế nhựa dùng sản xuất sản phẩm- mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-2401-0912/ Miếng nhựa dùng sản xuất sản phẩm- mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-2401-0913/ Miếng nhựa dùng sản xuất sản phẩm- mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-2401-0914/ Miếng nhựa dùng sản xuất sản phẩm- mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-2401-0920/ Miếng nhựa dùng sản xuất sản phẩm- mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-2401-0954/ Đế nhựa dùng sản xuất sản phẩm- mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-2401-0979/ Đế nhựa dùng sản xuất sản phẩm Plastic
base X-B8088-047R1 LCP E4008- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-2401-0983/ Đế nhựa PF16-4D-010 Plastic base 19x17-
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-2401-0985/ Miếng nhựa dùng sản xuất sản phẩm- mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-2401-0999/ Đế nhựa dùng sản xuất sản phẩm- mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-2401-1004/ Đế nhựa dùng để sản xuất sản phẩm Spacer
board_18x15x2mm_FR4_UL- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-2401-1031/ Đế nhựa dùng để sản xuất sản phẩm Spacer
board 17.5x13x1.5 FR4- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-2401-1052/ Tấm nhựa-Base-plate FR4 D34xTh1.2mm 8holes
UL (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-2406-0790/ Ống nhựa dùng để luồn dây điện- TEFLON
TUBE/CB-TT/L/10#/CLEAR/THIN WALL (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-2551-0933/ Tấm nhựa cách điện bằng polyimide-
Polyimide 125 um/EP10 X-14114-020 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-2601-0242/ Đầu kết nối nhựa-HKC06-12721,Kyungshin 6p
Female Black (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-3000-0536/ Viên nhựa Polyurethane nóng chảy dùng sản
xuất sản phẩm, 7800A- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-3000-0537/ Viên nhựa Polyurethane nóng chảy dùng sản
xuất sản phẩm, 7800B- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-5000-0319/ Đế (lõi) nhựa BASE3834994
(L3.7)/LCP/BLACK- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-5000-0469/ Đế (lõi) nhựa BASE3834994
(L9.2)/LCP/BLACK- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-5000-0478/ Khay nhựa dùng để sản xuất sản phẩm- Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-9401-0666/ Bộ khay và nắp nhựa- Mói 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-9401-0666/ Khay nhựa PS (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-9401-0682/ Khay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-9501-0002/ khay nhựa dùng sản xuất sản phẩm- mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-9501-0003/ khay nhựa dùng sản xuất sản phẩm- mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-9501-0006/ Khay nhựa dùng để sản xuất sản phẩm- Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-9501-0226/ Khay nhựa dùng để sản xuất sản phẩm- Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-9501-0227/ Khay nhựa- plastic tray400*275*23 6x2/70s
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-9501-0246/ Khay nhựa dùng để sản xuất sản phẩm, mã
W-9501-0246 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-9501-0259/ Khay nhựa dùng để sản xuất sản phẩm- Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-9501-0266/ Khay nhựa dùng để sản xuất sản phẩm- Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-9501-0268/ Khay nhựa dùng để sản xuất sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-9501-0269/ Bộ khay và nắp nhựa dùng để sản xuất sản
phẩm- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-9501-0274/ Khay nhựa dùng để sản xuất sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-9501-0275/ Khay nhựa dùng để sản xuất sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-9501-0276/ Khay nhựa dùng để sản xuất sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-9501-0279/ Khay nhựa dùng để sản xuất sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-9501-0286/ Khay nhựa dùng đóng gói- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-9501-0289/ Khay nhựa dùng để sản xuất sản phẩm PET
tray+cov/X-12894-002R1/60pcs/ESD/1mm- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-9501-0342/ Khay nhựa PET dùng để sản xuất sản phẩm-
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-9501-0343/ Nắp khay nhựa 375x275x34 mm- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: W-9502-0006/ Vòng đệm nhựa dùng sản xuất sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Washer/ Vòng đệm phi 24*5_VN-ASSY.002.005(Bằng nhựa).
(xk) |
|
- Mã HS 39269059: WATER BOTTLE (BÌNH NƯỚC) 100%PLASTIC BRAND:PIG CON
ADD:CỦA HÀNG ĐỒ GIA DỤNG 47, ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG, PHƯỜNG 17, PHÚ NHUẬN, HỒ
CHÍ MINH (xk) |
|
- Mã HS 39269059: WBA/OV/PK/HK/001A/ Móc gài (dùng để cố định túi ni lông
để đóng gói hàng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: WC00-0005(1)/ Đầu nối dây điện JSC SVH-21T-P1.1 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: WC00-0138/ Ống bọc dây điện JST-PSL-60T (nk) |
|
- Mã HS 39269059: WC00-0309(1)/ Đầu nối dây điện JST SPHD-001T-P0.5 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: WH00-0001/ Đầu nối dây điện JST VHR-3N (nk) |
|
- Mã HS 39269059: WH00-0041/ Đầu nối dây điện JST VHR-5N (nk) |
|
- Mã HS 39269059: WH00-0182/ Đầu nối dây điện Housing JST XAP-08V-1 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: WH00-0498/ Đầu nối dây điện JST PAP-02 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: WPOM026/ Đĩa nhựa XE9183001- FRANGE (xk) |
|
- Mã HS 39269059: WTG-0097-0141|Tấm kết nối đầu trục bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-00100/ Dây buộc cáp bằng nhựa (d:15cm, r: 0.3cm, dùng
để buộc định vị dây điện) BANDCABLE 148-00100, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X0113/ Lọt trục tay đòn PCT-3, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-02-1A-K/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING FABRB-02-1A-K, hàng mới 100%, dùng trong
hệ thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-02-2BA-K/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING FABPB-02-2BA-K, hàng mới 100%. dùng
trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X03852-0619/ Gá nhựa tròn (Đường kính: 400mm,dài:
6.4mm);P/N:X03852-0619;Cus.PO:147315;Rev: R0 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X03852-0627/ Gá nhựa
(185x70x13)mm;P/N:X03852-0627;Cus.PO:147316;Rev: R0 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X03852-0628/ Gá nhựa
(190x65x13)mm;P/N:X03852-0628;Cus.PO:146748;Rev: R0 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X03952-0021/ Gá nhựa
(107.5x18.3x39.2)mm;P/N:X03952-0021;Cus.PO:148269;Rev: RE2 REDLN (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X03962-0010/ Gá nhựa tròn (đường kính:16mm,
dài:60mm);P/N:X03962-0010;Cus.PO:149118-149629;Rev: RE2 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X03962-0030/ Gá nhựa tròn (đường kính:35mm,
dài:76mm);P/N:X03962-0030;Cus.PO:146395;Rev: R0 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X04067-0611/ Gá nhựa
(66.04x16.51x9.652)mm;P/N:X04067-0611;Cus.PO:137275;Rev: RE1 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X04104-0330/ Gá nhựa
(86.36x16.51x9.652)mm;P/N:X04104-0330;Cus.PO:137276;Rev: RE1 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X04104-0370/ Gá nhựa
(82.042x46.99x12.7)mm;P/N:X04104-0370;Cus.PO:137277;Rev: RE1 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X04104-1310/ Gá nhựa
(182.118x57.15x12.7)mm;P/N:X04104-1310;Cus.PO:137278;Rev: RE1 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X04132-0041/ Gá nhựa
(95x19x14)mm;P/N:X04132-0041;Cus.PO:146080;Rev: RE2 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X04132-0071/ Gá nhựa
(70x40x16)mm;P/N:X04132-0071;Cus.PO:147048;Rev: RE3 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X04180-0210/ Gá nhựa
(187.4x76x13)mm;P/N:X04180-0210;Cus.PO:144549;Rev: R0 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X04180-0215/ Gá nhựa
(64x13x12)mm;P/N:X04180-0215;Cus.PO:147326-148271;Rev: R1 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X04180-0225/ Gá nhựa
(63.5x12.7x12.7)mm;P/N:X04180-0225;Cus.PO:148062;Rev: R1 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X04180-0310/ Gá nhựa (187.4 x68.6x
13)mm;P/N:X04180-0310;Cus.PO:148271-148553;Rev: R3 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X04180-0315/ Gá nhựa
(66.04x63.5x12.7)mm;P/N:X04180-0315;Cus.PO:147049-149643;Rev: R1 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X04263-0214/ Gá nhựa
(16x10x7)mm;P/N:X04263-0214;Cus.PO:149638;Rev: RE1 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X04263-0221/ Gá nhựa (242x 80x
16)mm;P/N:X04263-0221;Cus.PO:142563-143374A-146755;Rev: RE0 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X04263-0311/ Gá nhựa tròn (đường kính:32mm,
dài:15mm);P/N:X04263-0311;Cus.PO:148554;Rev: RE1 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X04263-0321/ Gá nhựa
(110x46x27)mm;P/N:X04263-0321;Cus.PO:146755-149638;Rev: RE2 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X04552-0010/ Gá nhựa tròn (Đường kính: 115mm, dày: 25
mm);P/N:X04552-0010;Cus.PO:146413;Rev: R1 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X04631-0010/ Gá nhựa dài
(113.6x50x24.13)mm;P/N:X04631-0010;Cus.PO:147590;Rev: R2 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X-0556/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng
để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 1202-0556, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống
điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-0600/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng
để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 560123-0600, hàng mới 100%. dùng trong hệ
thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-0601/ Móc treo cáp bằng nhựa (d:12mm, r:3.5mm, dùng
để giữ chặt đầu nối và vỏ nhựa) HOLDER 560125-0601, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-101161-00/ Nắp chụp bằng nhựa (dùng để bảo vệ dây
điện và thiết bị khác) PROTECTOR 101161-00, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X1017/ ống lót tiếp xúc P-200, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X1065B/ Bộ phận giử cánh tay đòn P/UP-200 bằng
nhựa_X1065B- P/UP-200 LEVER RECIEVER (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X1076/ Miếng lót bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X1079/ Tay đòn phải UPC-200, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X1084/ Thanh đỡ tay đòn P-200/ UP--200, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X1093/ Miếng giử timer FS/FI, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-111-01980/ Dây buộc cáp bằng nhựa (d:15->18cm, r:
0.5->0.8cm, dùng để buộc định vị dây điện) BANDCABLE 111-01980, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-111-85560/ Dây buộc cáp bằng nhựa(d:18cm, r:0.8cm,
dùng để buộc định vị dây điện) BANDCABLE 111-85560 hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X1222/ Nắp chụp SSR, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-1379217-1/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 1379217-1, hàng mới 100%. dùng trong hệ
thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-1379218-1/ Móc treo cáp bằng nhựa (d:13.30mm,
r:4.0mm, dùng để giữ chặt đầu nối và vỏ nhựa) HOLDER 1379218-1, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-1379658-1/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 1379658-1 hàng mới 100%. dùng trong hệ
thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-13823 600 699/ Vỏ nhựa (d:3->4.0cm, r: 1.5->3cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 13823 600 699, hàng mới 100%. dùng trong
hệ thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X1413/ Thanh giảm chấn khí nén máy đóng gói FS/V, bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X1414/ Nút nhựa đen NUT 6mm, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X1423/ Trục lăn liên kết máy đóng gói FS, bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: X1465/ Nắp đậy timer, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X1496/ Hộp đựng công tắc tay đòn FI/FA, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X1600/ Giá điện cực kiểu H, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X1601B/ Nắp giá điện cực kiểu H, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X1607/ Tay bơm V-300, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X1608/ Nắp đậy da bơm V-300, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X1609/ Nắp đậy bơm, V-300, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X1623B/ Nắp giá điện cực, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-1743164-2/ Vỏ nhựa (dùng để bảo vệ đầu nối điện)
HOUSING 1743164-2, hàng mới 100%Xuất trả của dòng 43 TK103132258940, dòng 26
TK103143478060, dòng 18 TK103154995530 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X-174929-1/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 174929-1, hàng mới 100%. dùng trong hệ
thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X2060/ Hộp đựng timer FI, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X2084/ Nắp bảo vệ công tắc, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X2400/ Lỏi nhựa biến thế P-200 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X2420/ Lỏi nhựa SE 3 x 35 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X2421/ Lỏi nhựa SE 3 x 50 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-3321-9402/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 3321-9402, hàng mới 100%, dùng trong hệ
thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-3325-8694/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 3325-8694, hàng mới 100%, dùng trong hệ
thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X3338/ Miếng cách điện FEP, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-3340-1217/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 3340-1217, hàng mới 100%, dùng trong hệ
thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-3352-2748/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 3352-2748, hàng mới 100%, dùng trong hệ
thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-34729-0120/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r:
1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 34729-0120, hàng mới 100%,
dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-368165-1/ Kẹp nhựa (d:1.8cm, r:1.6cm, dùng để gắn vào
các thiết bị khác của xe ô tô) CLIP 368165-1, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-368501-1/ Vỏ nhựa (d:1->3cm, r: 1->2cm dùng để
bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 368501-1, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống
điện của xe ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-441A/ Dây buộc cáp bằng nhựa (d:16cm, r: 3.5cm, dùng
để buộc định vị dây điện) B/CABLE B150300441A, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-6030-3404/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 6030-3404, hàng mới 100%, dùng trong hệ
thống điện xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-610043/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG610043 hàng mới 100%.dùng trong hệ
thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-610159-5/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG610159-5 hàng mới 100%.dùng trong hệ
thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-612234/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 612234, hàng mới 100%, dùng trong hệ
thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-614463-5/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm,
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 614463-5, hàng mới 100%. dùng trong hệ
thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-620042/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG620042, hàng mới 100%. dùng trong hệ
thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-620206/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm,
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG620206 hàng mới 100%, dùng trong hệ
thống điện xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-621389/ Vỏ nhựa (dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING
MG621389, hàng mới 100%Xuất trả của dòng 20 TK102987742320, dòng
24-TK103001146250, dòng 2-TK103011777040 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X-621818-5/ Vỏ nhựa (d:2.0->3.5cm, r: 4.0->5.0cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 621818-5,hàng mới 100%, dùng trong hệ
thống điện xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-622226-5/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm,
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 622226-5, hàng mới 100%, dùng trong hệ
thống điện xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-622229/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG622229, hàng mới 100%. dùng trong hệ
thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-622232/ Vỏ nhựa (d:3.0->4.5cm, r: 1.5->3.5cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 622232,hàng mới 100%, dùng trong hệ
thống điện xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-622937/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm,
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 622937, hàng mới 100%. dùng trong hệ
thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-631267/ Kẹp nhựa (d:1.8cm, r:1.6cm, dùng để gắn vào
các thiết bị khác của xe ô tô) CLIP MG631267, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-631268/ Kẹp nhựa (d:1.5->2.0cm, r:1.1-> 1.5cm,
dùng để gắn vào các thiết bị khác của xe ô tô) CLIP MG631268, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-631268-5/ Kẹp nhựa (d:1.5->2.0cm, r:1.1->
1.5cm, dùng để gắn vào các thiết bị khác của xe ô tô) CLIP MG631268-5, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-631467/ Kẹp nhựa (d:1.8cm, r:1.6cm, dùng để gắn vào
các thiết bị khác của xe ô tô) CLIP MG631467, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-631471/ Kẹp nhựa (d:1.8cm, r:1.6cm, dùng để gắn vào
các thiết bị khác của xe ô tô) CLIP MG631471, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-631817-2/ Kẹp nhựa (d:1.5->2.5cm, r:0.3->0.7cm,
dùng để giữ chặt đầu nối và vỏ nhựa) HOLDER 631817-2, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-632227-5/ Móc treo cáp bằng nhựa (d:16mm, r:4.5mm,
dùng để giữ chặt đầu nối và vỏ nhựa) HOLDER 632227-5, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-632230-1/ Móc treo cáp bằng nhựa (d:13.30mm, r:4.0mm,
dùng để giữ chặt đầu nối và vỏ nhựa) HOLDER MG632230-1, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-632233-3/ Kẹp nhựa (d:2.0cm, r:1.8cm, dùng để gắn vào
các thiết bị khác của xe ô tô) HOLDER MG632233-3, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-632236-5/ Kẹp nhựa (d:4.2mm, r:0.5mm, dùng để giữ
chặt đầu nối và vỏ nhựa) HOLDER 632236-5, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-632579-5/ Kẹp nhựa (d:1.8cm, r:1.6cm, dùng để gắn vào
các thiết bị khác của xe ô tô) CLIP MG632579-5, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-633713-5/ Kẹp nhựa (d:1.5->2.0cm, r:1.1->
1.5cm, dùng để gắn vào các thiết bị khác của xe ô tô) CLIP MG633713-5, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-634151/ Vỏ nhựa (dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING
634151, hàng mới 100%, dùng trong hệ thống điện của xe ô tôXuất trả của dòng
14 TK103107329730, dòng 14 TK103112016230 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X-634834-5/ Kẹp nhựa (d:1.8cm, r:1.62cm, dùng để gắn
vào các thiết bị khác của xe ô tô) CLIP MG634834-5, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-641041/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG641041, hàng mới 100%. dùng trong hệ
thống điện của xe ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-641041-5/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG641041-5, hàng mới 100%. dùng trong hệ
thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-641047/ Vỏ nhựa (d:3->4.0cm, r: 1.5->3cm dùng
để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 641047, hàng mới 100%. dùng trong hệ thống
điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-6412/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm dùng
để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 3314-6412, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-642984-7/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG642984-7, hàng mới 100%. dùng trong hệ
thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-651038/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG651038, hàng mới 100%.dùng trong hệ
thống điện của xe ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-651044-5/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm,
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG651044-5, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-651050/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG651050, hàng mới 100%. dùng trong hệ
thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-651056/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG651056, hàng mới 100%. dùng trong hệ
thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-651201-4/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING MG651201-4, hàng mới 100%.dùng trong hệ
thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-651820-11/ Vỏ nhựa (d:2.0->4.0cm, r: 1.5->3.6cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 651820-11, hàng mới 100%, dùng trong hệ
thống điện xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-655118/ Vỏ nhựa HOUSING 655118, hàng mới 100%, Xuất
trả của dòng 22 TK103143473750, dòng 24 TK103154990740, dòng 21
TK103112016230 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X-655618/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 655618, hàng mới 100%, dùng trong hệ
thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-655759/ Vỏ nhựa (d:1.5->3.5cm, r: 2.0->4.0cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 655759, hàng mới 100%, dùng trong hệ
thống điện xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-656916-4/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm,
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 656916-4, hàng mới 100%. dùng trong hệ
thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-656961-5/ Vỏ nhựa (d:2.0->4.0cm, r: 1.5->3.6cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 656961-5, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-664099-7/ Vỏ nhựa (dùng để bảo vệ đầu nối điện)
HOUSING MG 664099-7, hàng mới 100%Xuất trả của dòng 8- TK103025767020, dòng 7
TK103001146250, dòng 7 TK102987742320 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X-7991A/ Dây buộc cáp bằng nhựa (d:19cm, r:1.0cm, dùng
để buộc định vị dây điện) BANDCABLE 24225-7991A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-85E50/ Kẹp nhựa (d:3.0cm, r:0.9cm, dùng để gắn vào
các thiết bị khác của xe ô tô) CLIP 24346-85E50, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-936201-1/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 936201-1, hàng mới 100%. dùng trong hệ
thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-936211-1/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING 936211-1, hàng mới 100%. dùng trong hệ
thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-98011/ Dây buộc cáp bằng nhựa (d:16cm, r: 0.5cm, dùng
để buộc định vị dây điện) BANDCABLE KPP011-98011, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-99010/ Dây buộc cáp bằng nhựa (d:19.5cm, r: 0.5cm,
dùng để buộc định vị dây điện) B/CABLE KPP011-99010, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-99020/ Dây buộc cáp bằng nhựa (d:16cm, r: 0.5cm, dùng
để buộc định vị dây điện) B/CABLE KPP011-99020, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: XBI55/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM034009 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X-BL F/L/ Nắp chụp bằng nhựa (dùng để gắn vào dây điện
và thiết bị khác) COVER BL F/L6, hàng mới 100%. Xuất trả của dòng 20
TK103025767020 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X-CL6405-0014-0/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r:
1.1->3.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING CL6405-0014-0, hàng mới
100%, dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-CL6424-0049-2/ Vỏ nhựa (d:1.8->2.5cm, r:
0.5->1.6cm dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING CL6424-0049-2, hàng mới
100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-CL6424-0073-7/ Vỏ nhựa HOUSING CL6424-0073-7, hàng
mới 100%Xuất trả của dòng 5 TK103143478060, dòng 44 TK103154990740 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X-CL6424-0074-0/ Vỏ nhựa HOUSING CL6424-0074-0, hàng
mới 100%Xuất trả của dòng 5 TK103143478060, dòng 44 TK103154990740 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: X-CL6424-0097-5/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r:
1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING CL6424-0097-5, hàng mới
100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-CL6424-0098-8/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r:
1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING CL6424-0098-8, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-CL6424-0099-0/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r:
1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING CL6424-0099-0, hàng mới
100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-CL6424-0100-8/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r:
1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING CL6424-0100-8, hàng mới
100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-CL6439-0011-9/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r:
1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING CL6439-0011-9, hàng mới
100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-CS0021/ Dây buộc cáp bằng nhựa (d:16cm, r: 0.5cm,
dùng để buộc định vị dây điện) B/CABLE CS0021, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-CSN08 D/GR/ Dây buộc cáp bằng nhựa (d:16cm, r: 0.5cm,
dùng để buộc định vị dây điện) B/CABLE CSN08 D/GR, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-GB080-01020/ Dây buộc cáp bằng nhựa (d:15->18cm,
r: 0.5->0.8cm, dùng để buộc định vị dây điện) BANDCABLE GB080-01020, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-GB110-04020/ Dây buộc cáp bằng nhựa (d:19cm, r:0.5cm,
dùng để buộc định vị dây điện) BANDCABLE GB110-04020, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-GL721-14021/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r:
1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING GL721-14021-KUM, hàng mới
100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-GL722-14040/ Kẹp nhựa (d:13-> 40mm, r:4-> 10mm,
dùng để giữ chặt đầu nối và vỏ nhựa) HOLDER GL722-14040, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-HB010-20020/ Dây buộc cáp bằng nhựa (d:16cm, r:
0.5cm, dùng để buộc định vị dây điện) BANDCABLE HB010-20020, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-HK326-06010/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r:
1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING HK326-06010, hàng mới
100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-HK326-06020/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r:
1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING HK326-06020, hàng mới
100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-HK336-06100/ Kẹp nhựa (d:13-> 40mm, r:4-> 10mm,
dùng để giữ chặt đầu nối và vỏ nhựa) HOLDER HK336-06100, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-HK872-06021/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r:
1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING HK872-06021, hàng mới
100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-HV011-03020/ Dây buộc cáp bằng nhựa (d:16cm, r:
0.5cm, dùng để buộc định vị dây điện) BANDCABLE HV011-03020, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích bằng nhựa dùng cho công nghiệp 20*103 (mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích bằng plastic, dùng để đỡ dây điện di chuyển trong
dây chuyền sản xuất đá nhân tạo (code: C 33084014, CHAIN SR306SI074 R75) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích cho băng tải LFG 2260 M K330 FT, bằng nhựa, Part
No.0901564707, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát,
hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích dẫn cáp bằng nhựa, model: CPS020.40 R28 hãng CPS.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: xích dẫn hướng bằng cáp plastics dùng trên tàu biển
hãng SX Chang An Management, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích nhựa (BO-A2300) 14, 214m là chiều dài, tác dụng
giữ cáp điện khi máy xé kiện bông BO-A2300 chuyển động thì nó cuộn theo như
một chiếc xích để tránh bị gập gãy cáp điện. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- 08.30.038.0, dùng cho dây chuyền máy đóng
gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- 10.025.038.0, dùng cho dây chuyền máy đóng
gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- 1500.038.048.0.+A, dùng cho dây chuyền máy
đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- 2400.03.055.0, dùng cho dây truyền máy đóng
gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- 26.05.063.0, dùng cho dây chuyền máy đóng
gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- 2600.05.075.0, dùng cho dây chuyền máy đóng
gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- 2600.12.125.0, dùng cho dây chuyền máy đóng
gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- 2700.05.063.0, dùng cho dây chuyền máy đóng
gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- 4140C.15.250.0, dùng cho dây chuyền máy đóng
gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- B15.050.048.0, dùng cho dây chuyền máy đóng
gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích nhựa CHAIN CABLES SUPPORT NYLON, C 33084161 dùng
để đỡ dây điện lắp trong dây chuyền sản xuất đá ốp lát nhân tạo (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích nhựa đa năng (plastic chains), chiều dài 4,57m,
dùng trong công nghiệp hoặc bảo hộ lao động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích nhựa dẫn cáp dùng trong máy công nghiệp, model
25x38, R55. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: XÍCH NHỰA DẪN CÁP/CABLEVEYOR/1238511400 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích nhựa dẫn hướng cáp 2500050550, dùng để cố định và
bảo vệ cáp (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích nhựa dùng trong truyền động- Mã: LF820-K400, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- E04.07.015.0, dùng cho dây chuyền máy đóng
gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- E4.42.18.115.0, dùng cho dây chuyền máy đóng
gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- E4.42.30.115.0, dùng cho dây chuyền máy đóng
gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- E6.52.075.150.0, dùng cho dây chuyền máy
đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- H4.56.15.250.0, dùng cho dây chuyền máy đóng
gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích nhựa L2200, kích thước dài 2200mm, rộng 200mm, dày
50mm, bằng nhựa, dùng trong dây chuyền sản xuất gạch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- LB.E332.32.2.250.13.01.0, dùng cho dây
chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích nhựa loại 2600. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích nhựa luồn dây điện (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích nhựa màu vàng, phi 6mm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích nhựa- TRE.40.058.0.B, dùng cho dây chuyền máy đóng
gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích nhựa, model TKP45H25-30W38R75, 22 LINKS/PC., dùng
cho máy công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích tải, loại xích đơn, làm bằng nhựa, nhãn hiệu
TSUBAKI, hàng mới 100%, model: 40SS (RS40-PC-1) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích truyền bằng nhựa (độ dài mắt 12.7mm, dài
1981.2mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: CHECV40M-156 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xích truyền động dùng trong công nghiệp bằng plastic
Chain BC 843 SS (LP)_L0000643031_Hàng mới 100%; Nhà Sản Xuất: Rexnord (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-J-100/ Dây buộc cáp bằng nhựa (d:15cm, r: 0.3cm, dùng
để buộc định vị dây điện) C/TIE J-100, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-K100157/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm,
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING K100157, hàng mới 100%. dùng trong hệ
thống điện của xe ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-K100234/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r: 1.1->3.6cm,
dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING K100234, hàng mới 100%. dùng trong hệ
thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: XK91013INS/ Lõi nhựa (38x11)mm dùng gắn vào sản phẩm
cao su (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-KH1400049-20/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r:
1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING KH1400049-20, hàng mới
100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-KH1400069-20/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r:
1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING KH1400069-20, hàng mới
100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-KH1800111-10/ Vỏ nhựa (d:2.2->4.0cm, r:
1.1->3.6cm, dùng để bảo vệ đầu nối điện) HOUSING KH1800111-10, hàng mới
100%. dùng trong hệ thống điện của xe ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Xốp, dùng làm phẳng nhãn trên chai, bằng nhựa, Part
No.0901799514, Phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát,
hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: XR020587/ ống nhựa F4(4x5x10) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: XR021777/ ống nhựa F4(6x7x10) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: XR021778/ ống nhựa F4(3x4x10) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: XR023933/ Chốt cài (nhựa) RDBD-Gurard pin (nk) |
|
- Mã HS 39269059: XR031663/ Gờ kẹp DF22B/C-2RS/P-7.92 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: XR031986/ ống xoắn (nhựa) phi4x0.5x10M (nk) |
|
- Mã HS 39269059: XR053261/ ống nhựa F4(2x3x10) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: XR053263/ ống nhựa F4(8x10x10) (xk) |
|
- Mã HS 39269059: XR054965/ ống nhựa F4(6x8x10) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: XR060709/ ống nhựa F4(4x6x10) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: XR080462/ ống nhựa F4(3x5x10) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: XR1209/ ống nhựa phi 10 No.4000 phi8xphi10x10 (nk) |
|
- Mã HS 39269059: X-SJ2108/ Kẹp nhựa (d:1.5->2.5cm, r:1.1-> 1.5cm,
dùng để gắn vào các thiết bị khác của xe ô tô) CLIP SJ-2108, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269059: XTMI2749P10/ Gá nhựa (90x13x13)mm (xk) |
|
- Mã HS 39269059: XTMI3269P2/ Gá nhựa
(29x14x8)mm;P/N:XTMI3269P2;Cus.PO:146100-146768-146766;Rev: RE1 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: XTMI3627P121/ Gá nhựa
(100x28x27)mm;P/N:XTMI3627P121;Cus.PO:147334;Rev: RE1 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: XTMI3627P31/ Gá nhựa
(100x30x8)mm;P/N:XTMI3627P31;Cus.PO:146771-147335;Rev: RE1 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: XTMX2477P2/ Gá nhựa
(182x65x13)mm;P/N:XTMX2477P2;Cus.PO:145756;Rev: RE4 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: XTMX2477P3/ Gá nhựa (182x
65x13)mm;P/N:XTMX2477P3;Cus.PO:148280;Rev: RE4 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: XTMX2478P3/ Gá nhựa
(182.372x64.643x12.7)mm;P/N:XTMX2478P3;Cus.PO:148282;Rev: RE4 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: XTMX2510P2/ Gá nhựa (172x 70x
25)mm;P/N:XTMX2510P2;Cus.PO:147338;Rev: R1 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: XTMX2970/ Long đền nhựa (Đường kính: 37mm, dài:
36mm);P/N:XTMX2970;Cus.PO:148290;Rev: 0 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: XTMX3337P1/ Gá nhựa
(95x38x17)mm;P/N:XTMX3337P1;Cus.PO:147082-147342;Rev: R0 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: XTMX3337P10/ Gá nhựa
(185x70x13)mm;P/N:XTMX3337P10;Cus.PO:147600;Rev: R0 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: XTMX3337P11/ Gá nhựa
(182x65x13)mm;P/N:XTMX3337P11;Cus.PO:149189;Rev: R0 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: XTMX3337P4/ Gá nhựa
(94x16x10)mm;P/N:XTMX3337P4;Cus.PO:147345-147083;Rev: RE4 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: YND-10/ Dây buộc hàng bằng Nylon (màu xanh), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269059: YP00007853/ Đoạn ống nhựa cách điện đã in kí hiệu của
mạch điện- TUBING WITH PRINTING, độ dài 10mm- Code SAP: YP00007853 (1 bộ 6
cái, có kí hiệu: U1, U2, V1, V2, W1, W2) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: YRV10/ Hộp nhựa chưa, có tiếp điểm (nk) |
|
- Mã HS 39269059: YRV11/ Kẹp (miếng) nhựa an toàn, xuất trả một phần mục
số 11 của tờ khai: 103266145950/E21 ngày 16/04/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: YRV112/ Tấm/khung/khay bằng nhựa (có hoặc chưa có phụ
kiện) dùng để gắn và bảo vệ đầu nối của dây điện trong ô tô, xuất trả một
phần mục số 38 của tờ khai: 103253293840/E21 ngày 10/04/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39269059: Z0000000-447167/ Vòng đệm. Vật liệu: nhựa, kích thước:
D1:5xD2:10xT:2MM (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Z04281 Tấm mút xốp polyethylene chống tĩnh điện cho
bóng đèn xe ô tô W1279M/DUNNAGE.. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Z06536 Đầu phun bằng nhựa dùng cho máy gắn silicon đèn
xe máy SH18TT-B (50 chiếc/hộp). Hãng sx: SAN-EI TECH. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: Z20664 Bộ xy lanh và piston 55CC dùng cho máy gắn
silicon đèn xe máy SH13CPP-B (15 chiếc/hộp). Hãng sx: SAN-EI TECH. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269059: ZU07SA/ Núm hút chân không-Vacuum generator(ZU07SA),
dùng cho máy sấy bo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269060: Bình uống nước cho gà loại 1.5 lít (dụng cụ cho gia
cầm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269060: Bộ phận của Hệ thống cho gia cầm ăn tự động: Máng ăn
cho gia cầm bằng nhựa PVC, dài 4m/cái, Nhà sx: GUANGZHOU HUANAN POULTRY
EQUIPMENT CO.,LTD, hàng dùng trong chăn nuôi gia cầm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269060: Hộp định lượng chứa cám bằng nhựa (1,36 kg/pce) 6L CÓ
KT 50,8mm (FEEDER). (của máy chăm sóc gia cầm) HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269060: Máng ăn cho gà (dụng cụ cho gia cầm) hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269060: Máng để cho gà ăn bằng nhựa, cao 25,5cm, đường kính
khay máng 35cm hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269060: Máng đựng nước uống dùng cho chim bằng nhựa, phi
<10cm, cao 5cm, hiệu chữ trung quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269060: Máng đựng thức ăn cho chim bằng nhựa, kích thước
(20x5x5)cm, hiệu chữ Trung quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269060: Máng uống nước dành cho chăn nuôi gia cầm bằng nhựa,
kích thước (20-30)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269060: Máng uống nước tự động cho gia cầm bằng nhựa, dùng
trong ngành chăn nuôi, Hàng mới 100% do TQ sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 39269060: Nắp nhựa-TOP CASING HE X03 (BLACK C) R2
MARKED-296208746-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269060: phụ kiện lồng chim,chuột(bình nước+móc treo+cầu chim
đậu+nhà tắm chuột) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269060: Phụ kiện thay thế của máy đóng gói túi tinh: Khóa khởi
động trục quay, bằng nhựa, Hiệu: Magapor, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269060: PL98/ Khóa giày bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269060: Tấm lùa heo con, bằng nhựa (76x97x3.1), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269060: Thẻ đeo tai heo màu xanh dương, hàng không chịu thuế
GTGT số: 1677/BTC-TCT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 010/ Móc treo (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 014/ Móc treo (HÀNG XUẤT CHUYỂN TIẾP NPL THEO TỜ KHAI
NHẬP: 103269128760/E21 NGÀY 17/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269070: 014/ Móc treo (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 017/ Bướm cổ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269070: 01HS20-PL32-MASK/ DÂY BỆN 0608 (LÀM BẰNG PLASTIC, DÙNG
CHO MAY MẶT) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 020/ Nơ cổ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 022/ Kẹp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 027/ Khoanh cổ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 038/ Cá cổ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 052/ Đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 05540501-01/ Mút độn ngực (xk) |
|
- Mã HS 39269070: 05540501-02/ Mút độn ngực (xk) |
|
- Mã HS 39269070: 069/ Tăng đơ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 095/ Đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 101/ Đạn nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 101/ Xương cá cổ nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 108/ Miếng nhựa cài mắc treo (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 12U/ Nút chặn (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 132/ Dây băng viền trang trí (dây bện JBA-0608s, chất
liệu nhựa, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 139/ Nẹp nhựa "A" 50mm (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 14U/ Miếng lót trang trí (PTMINI5060) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 15/ Thẻ nhựa ghi mã vạch (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 151/ Đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 151/ Đệm nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269070: 152/ Nẹp nhựa EV R/B 310mm/ L (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 153/ Nẹp nhựa EV R/B 310mm/ R (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 156/ Mousse áo lót (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 16/ Cúp áo ngực (1 bộ 2 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39269070: 170/ Nẹp áo (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 18 SEIN/ Băng mobilon (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 18/ dây đệm, dây băng viền (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 18M/ Dây treo nhãn bằng nhựa (LX-F0080T LOX80(KQL3))
(nk) |
|
- Mã HS 39269070: 19/ Cá cổ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 19/ Đạn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 19/ Nơ cổ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 2/ Vải ép Mousse 100%Polyester (K: 58"-60")
(nk) |
|
- Mã HS 39269070: 20/ Khóa nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 20/ Miếng chụp áo ngực bằng nhựa (dùng để đệm lót khi
đóng gói sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 203/ Mousse áo lót (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 21/ Cúp áo ngực (1 bộ 2 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39269070: 21/ Cúp áo ngực bằng mút xốp size 75-90 phụ kiện áo lót
Sponge Molded Cups (WB-140: WBWBR-0N21T) (1 bộ 2 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 21/ Đệm cúc (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 21/ Kẹp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 211/ Nẹp áo (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 211/ Nẹp áo (xk) |
|
- Mã HS 39269070: 213/ Miếng ốp trang trí (bằng Plastic) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 217/ Miếng Logo wappen (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 22/ KHOEN MÓC (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 22/ Miếng nhựa đệm trong túi (Kích thước chi tiết theo
từng mấu túi) (xk) |
|
- Mã HS 39269070: 23/ DÂY NHỰA TRONG (STRECHSBLE TAPE) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 23/ Miếng đệm bằng nhựa các loại (cấu tạo bằng nhựa
plastic thuộc nhóm 3926 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 23/ Nhãn ép nhiệt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 24/ Nút nhựa BK (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 25/ DÂY DÍNH NHẢN (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 25/ DÂY DÍNH NHẢN 1 BAG 1,000 PCE (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 26/ Khoanh cổ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 26/ Nút nhựa EU (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 27/ Dây nhựa treo mác (đạn nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 27/ Đệm nút EU (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 29/ Đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 29/ Long đền (Đệm nút) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 30/ Miếng nhựa tấm nhựa (3000 pcs 6000 met) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 31/ Dây nhựa "A" 8mm (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 32/ Dây đệm, đệm vai, dây treo (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 33/ Khoanh cổ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 33/ Móc nhựa T/PRO "Q" 100mm L/R (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 34/ Bướm cổ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 34/ Đệm nhựa, đồ phụ trợ hàng may mặc, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269070: 34/ MIẾNG ĐỆM NHỰA (BULK ADULT PROTECT FLEX SHIELD CUP
GRAY) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 35470TDP/ Khoanh cổ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269070: 36/ Nẹp nhựa "A" FUN`G 775mm LH (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 364/ Nơ cổ nhựa (bướm cổ nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 364/ Nơ cổ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 366/ Khoanh cổ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 368/ Xương cá cổ nhựa, phụ trợ hàng may mặc (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 369/ Nơ cổ nhựa, phụ trợ hàng may mặc (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 37/ Nẹp nhựa "A" FUN`G 775mm RH (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 37/ Nẹp nhựa (1 bộ 2 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39269070: 371/ Khoanh cổ nhựa, phụ kiện hàng may mặc (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 37380TDP/ Khoanh cổ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269070: 37500TDP/ Khoanh cổ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269070: 38/ Miếng đệm (dạng mouse) (1 set 2 pcs) (miếng đệm áo
ngực bằng mút xốp size M phụ kiện áo lót)-Sponge Molded cups GM08 (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 38/ Nẹp nhựa "A" FUN`G 810mm LH (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 39/ Đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 39/ Nẹp nhựa "A" FUN`G 810mm RH (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 4/ Dây chống giãn (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 40/ Miếng đệm các loại (bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 41/ vòng đệm bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 42/ Nẹp nhựa "A" FUN`G 140mm LH (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 42/ Nút ghim trang trí (Miếng nhựa để gắn nhãn mác) mới
100% Tái xuất theo TKN so 103169266800/E21 (27/02/2020) dòng hàng sô 2 (xk) |
|
- Mã HS 39269070: 43/ Đạn nhựa 3" (dây treo nhãn mác quần áo) phụ
liệu dành cho ngành may mặc, 2 box (50000PCS/box) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 43/ Đạn nhựa khổ 1" (10000PCS/box) dây treo nhãn
mác quần áo; 6 box (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 43/ Nẹp nhựa "A" FUN`G 140mm RH (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 43YD/ Dây chống giãn(100 YDS/Cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 44/ Nẹp nhựa "A" FUN`G 85mm RH MANUAL (LHD)
(nk) |
|
- Mã HS 39269070: 45/ Lót đệm cho giày dép- INSERT (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 46/ Nẹp nhựa "A" FUN`G 85mm LH MANUAL (RHD)
(nk) |
|
- Mã HS 39269070: 47/ Đệm cho cúc, ozê bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 48/ Ôzê- 2 phần/bộ (xk) |
|
- Mã HS 39269070: 48000015/ Miếng lót áo ngực, dùng trong may mặc. Hàng
mới 100% (FOAM PAD- BLACK- Size: 3XL) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 48000080/ Miếng lót áo ngực, dùng trong may mặc (00A
BLACK- Size: 10) mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 49/ Nẹp nhựa "A" 20mm LH (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 50/ Móc nhựa "B" FUN`G 160mm LH (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 51/ Móc nhựa "B" FUN`G 160mm RH (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 52/ Móc nhựa "E" FUN`G 160mm LH (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 53/ Móc nhựa "E" FUN`G 160mm RH (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 54/ Móc nhựa "E" 90mm (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 55/ Móc nhựa "B" 90mm (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 56/ Móc nhựa "B" 40mm (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 56/ Palem (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 57/ Móc nhựa "B" 15mm (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 58/ Móc nhựa "K" 130mm (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 6/ Dây chống giãn (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 60/ Cây nhựa 2.2cmx 0.45cm (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 60/ Tấm nhựa PP 1T 60mm*65mm (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 61/ Nẹp nhựa V-BAND 420mm (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 610009-2301/ Mút độn ngực BRACUP J345(L)W (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 62/ Nẹp nhựa V-BAND 630mm (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 63/ Nẹp nhựa V-BAND 1140mm (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 64/ Nẹp nhựa V-BAND 1360mm (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 66/ Nhãn mác bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 67/ Đệm cúc (đệm nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 69/ Nẹp nhựa F/B L 320mm/ R (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 70/ Nẹp nhựa F/B L 320mm/ L (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 700A/ Móc treo (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 72/ Cài đai nhựa 50mm (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 721503506/ Miếng đệm mảnh PE_ 5*13MM/T1MM/312B (nhựa)
(nk) |
|
- Mã HS 39269070: 728/ Miếng độn giày bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 78/ Đệm các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 78/ Đệm các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269070: 7-XXX-2/ Con chận (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 86/ Dây co giãn bằng nhựa (khổ từ 5mm đến 30mm) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 86/ Nẹp áo (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 8DTN01/ Dây treo nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 9/ Ghim nhựa/ RUMINA (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 92/ Miếng nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269070: 93/ Dây trang trí (xk) |
|
- Mã HS 39269070: 93/ Dây trang trí/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39269070: A015A/ Dây bện bằng nhựa (1400 YDS/KG) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: A28/ Đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: AB-265N-PW/ Móc treo bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: AC034/ Tai kéo nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269070: AC146/ Dây viền bằng nhựa (dây chống dãn) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: ACC021/ Dây treo thẻ bài 15 cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: ACC022/ Đệm cho cúc tán (3.8x10.4mm). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269070: ACC023/ Đệm cho Ôze (bằng nhựa) (84 GR, 1GR144PCS).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: ACC023/ Đệm cho oze (bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: ADC/ Đệm cúc bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: AN7/ Miếng lót áo ngực (bộ/2cái) (100% POLYESTER) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: A-PAD APPAREL/ Dây lót,đệm cho sản phẩm may mặc- Dòng
hàng số 1 của TK số 103221781610 (xk) |
|
- Mã HS 39269070: AST001/ Chốt chặn chất liệu nhựa/ Stopper Plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269070: AST005/ Chốt chặn chất liệu nhựa(1 bộ2 chi tiêt)/
Stopper Plastic have cap (nk) |
|
- Mã HS 39269070: AST006/ Hạt chốt chất liệu nhựa/ Bead Plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269070: AST014/ Móc nhựa nhỏ/ Key Hook Plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269070: AT-265N-PW/ Móc treo bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: AWS001/ Đệm nhựa/ Washer Plastic (nk) |
|
- Mã HS 39269070: AZP006/ Dây tay kéo khóa chất liệu nhựa/ Plastic Zipper
puller (nk) |
|
- Mã HS 39269070: BC/HL40/ Dây nhựa treo mác(Đạn nhựa). (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Bọc giầy chống tĩnh điện, Hàng 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: BR1809 / Mút độn ngực (xk) |
|
- Mã HS 39269070: BR1809/ Mút độn ngực (xk) |
|
- Mã HS 39269070: BSWI01/ Đạn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: BT/ Bao thẻ bằng nhựa đính trên ngực áo, kích thước
28.5*28.5*40.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39269070: cch/ Chặn các loại- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: chốt chặn các loại, hàng mẫu, công ty sản xuất
ASCOLIASIA, không có mục đích nhượng bán trên thị trường, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: CHOT/ Chốt nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: CKP14/ Bướm cổ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269070: CMDAO/ Miếng đệm định hình áo; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: COR01/ Chốt chặn các loại (xk) |
|
- Mã HS 39269070: CPE/ Cuộn dây PE (nk) |
|
- Mã HS 39269070: CRL013/ Miếng mút bảo vệ quần áo (xk) |
|
- Mã HS 39269070: CST01/ Vòng cổ bằng nhựa dùng quấn sản phẩm may mặc
(50x4cm) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Cúp áo ngực bằng mút xốp size 75-90 phụ kiện áo lót
Sponge Molded Cups (WB-141: WBWBR-0O46T; WBWBR-0O47T; WBWBR-0O48T;
WBWBR-0O49T; WBWBR-0O50T)02 cái 1 bộ mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269070: Cúp nhựa trong (xk) |
|
- Mã HS 39269070: D06/ Đệm ngực (1 bộ 2 chiếc) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: D245 SURGEON RZR BOH/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để may
găng tay môn bóng vợt STX (nk) |
|
- Mã HS 39269070: D245C/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để may găng tay môn
bóng vợt STX (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Đạn nhựa, đồ phụ trợ của quần áo, dùng để gắn mác vào
quần áo, mã hàng: AN4457, Nhà sx: PUBLIC HEALTH CORPS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Dây Bện 0412 (2000 yds/kg) (bằng nhựa, NPL may mặc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269070: Dây bện 0512 (1600 yds/kg) (bằng nhựa, NPL may mặc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269070: Dây Bện 0612 (1400 yds/kg) (bằng nhựa, NPL may mặc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269070: Dây bện 0612 (1400yds/kg) (bằng nhựa,NPL may mặc) (Dây
băng viền) (xk) |
|
- Mã HS 39269070: Dây Bện 0615 (1100 yds/kg) (bằng nhựa, NPL may mặc)
(xk) |
|
- Mã HS 39269070: Dây bện ELON- 0620 (1200 yds/kg) (Bằng nhựa, NPL may
mặc) (Dây băng viền) (xk) |
|
- Mã HS 39269070: Dây bện JBA-0508s (3000 yds/kg) (bằng nhựa, NPL may
mặc) (Dây chống giãn) (xk) |
|
- Mã HS 39269070: Dây Bện JBA-0608s (2800 yds/kg) (bằng nhựa, NPL may
mặc) (xk) |
|
- Mã HS 39269070: Dây bện JBA-0610ts (1800 yds/kg) (bằng nhựa,NPL may
mặc)(Dây chống giãn) (xk) |
|
- Mã HS 39269070: Dây bện JBA-0612W (1400yds/ kg) (Viền, bằng nhựa, NPL
may mặc) (xk) |
|
- Mã HS 39269070: Dây đai nhựa bảo vệ lỗ tai (EAR GUARD STRAP) (13921,
ONE-DARK BLUE, kích thước: 32.5*1.5CM, tp 60% PVC, 30% Polyester, 10% metal,
dùng để sx mũ bảo vệ đầu Tornado, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Dây treo nhãn bằng nhựa- LX-F0080T LOX80(KQL3) FW UA.
Hàng mới 100% (Thực hiện quyền kinh doanh) (xk) |
|
- Mã HS 39269070: Dây treo thẻ bài 18 CM (Poly seal string 18 CM) (xk) |
|
- Mã HS 39269070: DC/ Đệm cúc (nk) |
|
- Mã HS 39269070: DC/ Đệm cúc các loại bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: DC/ Đệm cúc/ KR, Xuất từ tk nhập: 101906299350,
101888812100, 102028220120, 102176285300, 102389426050, 02587172920 (xk) |
|
- Mã HS 39269070: ĐE-G/ Đệm (nk) |
|
- Mã HS 39269070: ĐỆM (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Đệm cúc bằng nhựa (10mm, hàng là nguyên phụ liệu may
mặc, mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269070: Đệm lót(09365-100%Polyester-Phụ liệu may đồ lót phụ
nữ-hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Đệm lót(09378-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ-hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269070: Đệm lót(70814-85, 90, Phụ liệu may đồ lót phụ nữ-hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Đệm lót(70814-95, Phụ liệu may đồ lót phụ nữ-hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Đệm lót(75178-75-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ-hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Đệm lót(75179-90-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ-hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Đệm lót(78713-75, 80, 85-Phụ liệu may đồ lót phụ
nữ-hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Đệm lót(78713-90-Phụ liệu may đồ lót phụ nữ-hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Đệm lót(78900-100%Polyester-Phụ liệu may đồ lót phụ
nữ-hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Đệm lót(79367 75/80 NZ, 100% Polyester, may đồ lót PN,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Đệm lót(79367 85 NZ, 100% Polyester, may đồ lót PN,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Đệm lót-Hàng CTTND thuộc dòng hàng số 1 của TK
số103074660030E31(26.12.19) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Đệm nhựa, làm mẫu sản xuất hàng may mặc, loại 4876014
(Type 1): 46 cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: DEM/ Đệm nhựa (dùng cho cúc) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Dem/ Đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: DEM/ Đệm xốp mút (nk) |
|
- Mã HS 39269070: DMH/ Miếng đệm mũi, hậu giày. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: DN/ Đạn nhựa ((chuyển loại hình từ mục 3 tờ khai
E21/102132211200 ngày 24.07.2018) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: DN/ Đạn nhựa (chuyển loại hình từ mục 3 tờ khai
E21/102132207330 ngày 24.07.2018) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: DN/ Đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: dnh/ Đệm nhựa- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: DNT/ Đạn nhựa, dây treo thẻ các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269070: DON MUI/ Độn mũi làm cho cứng mũi giày. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39269070: DOZ/ Đệm oze (nk) |
|
- Mã HS 39269070: DOZ/ Đệm oze- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: DOZ/ Đệm oze/ KR, Xuất từ tk nhập: 101906299350,
101888812100, 102028220120, 102176285300, 102389426050, 02587172920 (xk) |
|
- Mã HS 39269070: DTN01/ Dây treo bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: DTN-N/ Dây treo nhãn (bằng nhựa có sợi polyester) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: DV/ Đệm vai (1 SET 2 Chiếc) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: DVB062/ Vòng nhựa hình tròn (36mm x 3.9) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: FB122/ Đệm khí bằng nhựa các loại (dùng sản xuất bè
mảng bơm hơi), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: GG-DAN001/ Đạn nhựa các loại,Size
125MM"(5000PCS/BOX).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: ghi/ Ghim cài nhãn (nhựa)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: ghi/ Ghim cài nhãn, dây treo thẻ- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: GN/ Ghim nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: GN44/ Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: HK068/ Tấm đệm bảo vệ PU của quần áo đua xe, model
Elbow 221 mỗi bộ gồm 2 chiếc (nk) |
|
- Mã HS 39269070: HS08/ Nút chặn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: HS16/ Miếng đệm các loại (đệm vai, đệm đầu gối) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: HSHT-A100/ Miếng đệm dạng mút (2 cái/bộ) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: HSHT-A101/ Miếng đệm dạng mút (đã cắt sẵn) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: httn/ Hạt nhựa trang trí (17920 hạt1.14kg) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: IC182/ Kẹp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: IC49/ Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: IC69/ Đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: JP19-3704/ Đệm nhựa (là toàn bộ dòng hàng 11 thuộc tờ
khai nhập102729113800) (xk) |
|
- Mã HS 39269070: JP19-3709/ Chốt chặn (là một phần của dòng hàng 28
thuộc tờ khai nhập102810141450) (xk) |
|
- Mã HS 39269070: JP19-3710/ Nút chặn bằng nhựa (là một phần của dòng
hàng 5 thuộc tờ khai nhập103094995620) (xk) |
|
- Mã HS 39269070: JP20-3704/ Đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: JP20-3709/ Chốt chặn (nk) |
|
- Mã HS 39269070: JP20-3710/ Nút chặn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: kco/ Kẹp các loại- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: KCO/ Khoanh cổ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: KCO/ Xương cổ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: kep/ Kẹp các loại- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: KMN/ Kẹp nhựa, miếng nhựa (hang phu tro dung trong may
mac) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: KP-56/ Miếng đệm lót (nk) |
|
- Mã HS 39269070: KV/ Ken vai (nk) |
|
- Mã HS 39269070: LAB-PLA/ Mác nhựa các loại- AEO (nk) |
|
- Mã HS 39269070: LGGIAY/ Lót gót giày bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Linh kiện máy may- HT230120 Vòng sim trắng (bằng nhựa)
(xk) |
|
- Mã HS 39269070: M054/ Miếng đệm lưỡi gà (xk) |
|
- Mã HS 39269070: M15/ Miếng nhựa(plastic piece) (may vào 2 bên thân áo,
dùng để cố định áo) Khổ 9.5cm (nk) |
|
- Mã HS 39269070: M17/ Đệm nhựa các loại (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: M22/ Đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: M62-20/ Nhãn logo (Logo đế)- LOGO SHEET (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39269070: mac/ Mắc treo (bằng nhựa) các loại- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: mac/ Mắc treo các loại- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: mac/ Mắc treo- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: MBMA/ Mút bọc mắc áo các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269070: MD 52/ Miếng nhựa lót đệm ngực (nk) |
|
- Mã HS 39269070: MDL/ Miếng đệm lót 9MM X 3MM (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Miếng bảo vệ tai bằng nhựa (PLASTIC SHELL) (13906,
JR-LEFT-BLACK, kích thước: 14*12CM,TP 90%tpu,8%metal,2%nylon, dùng để sản
xuất mũ bảo vệ đầu, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Miếng đệm áo ngực bằng mút xốp size M phụ kiện áo lót
(01 bộ 2 cái) mới 100%: Sponge Molded Cups GM08 (NB40100015818DC-M) (xk) |
|
- Mã HS 39269070: Miếng độn giày bằng nhựa-Quy cách (175 x 140)mm-Đóng
gói 2000 cái/thùng (xk) |
|
- Mã HS 39269070: Miếng lót áo ngực bằng mút xốp, nhà sản xuất: Yi Wu
U-Touch Plastic Rubber Products Co., Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Miếng lót áo ngực màu đen, (1 set2 cái) (Bra cup, size:
70B), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269070: MIẾNG LÓT ĐỆM NGỰC (SỬ DỤNG CHO ÁO NỊT NGỰC) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Miếng nhựa (V-Plastic Piece) khổ 7.5cm, (Sản phẩm bằng
plastic, miếng đệm cho các sản phẩm may mặc), dùng may đồ lót phụ nữ, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Miếng nhựa để gắn vào ba lô (nk) |
|
- Mã HS 39269070: ML/ Mút lót các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269070: ML2/ Miếng lót áo ngực liền (FACE: 100% POLYESTER
MIDDLE: 100% POLYURETHANE BACK: 100% POLYESTER) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: MN-1/ Nhựa lót sản phẩm Nylon Plastic Stay 3300014320
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: MOBILONTAPE0.25/ Dây chống dãn (phụ trợ cho các sản
phẩm may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Moctreo/ Móc treo bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Mouse áo ngực (2 Cái/Bộ) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: MS22/ Đệm nhựa (Đệm cổ dùng cho đóng gói sản phẩm):
bằng plastic, đồ phụ trợ dùng trong may mặc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269070: Mút đệm ngực (Bracup 385762- 1136X7X), Size 10, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269070: Mút độn ngực (2 Cái/Bộ)- Bra Cup IK4R2R65, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269070: N18A/ Khoanh cổ nhựa (Vòng cổ bằng nhựa dùng quấn sản
phẩm may mặc, KT 50x4cm) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: N42/ Miếng lót, đệm cắt sẵn (nk) |
|
- Mã HS 39269070: N48A/ Mút xốp lót áo ngực (1 bộ 2 cái), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39269070: NA011/ Dây viền (Dây bện 0612) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NBF-265/ Móc treo bằng nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Nguyên phụ liệu may- Nhãn nhựa- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Nhãn nhựa- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Nhựa lót sản phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NK30/ Miếng lót ngực áo bằng mút xốp. Hàng mới 100%(2
chiếc/set) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NK31/ Cá cổ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NK34/ Nơ cổ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NK67/ Tấm nhựa Polypropylen dùng để định hình túi xách,
43.9cm*2.8cm (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NL121/ Phụ liệu trang trí nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NL15/ Đệm Ngực (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NL16/ Đệm ngực (2pcs/set), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NL-17/ Miếng mút bảo vệ quần áo (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NL31/ Miếng lót bằng mút xốp- BRA PAD (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NL49/ Đệm nhựa các loại- phụ kiện may mặc- hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39269070: NL65/ Chuỗi hạt trang trí bằng nhựa (Sequins) 1roll 100
meters (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NM02/ Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NN/ NẸP NHỰA(50X5MM) DÙNG ĐỂ NẸP CỔ ÁO. Hàng thuộc TK
nhập số: 103275624430/E11 ngày 22/04/2020, dòng hàng số 1 (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NN2/ Nhãn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL016/ Đệm lót(NPL016) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL018/ Đạn nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL018/ Đạn nhựa- dây treo thẻ (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL023/ Chốt chặn nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL04/ Dây thun đệm vai làm từ nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL05/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL052/ Mắc treo bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL08/ Lót áo (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL105/ Nhãn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL12/ Dây tay kéo khóa chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL138/ Mouse Ép Và Mouse Cắt Sẵn Các Loại (Dùng trong
may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL138/ MOUSSE ÉP (DÙNG TRONG MAY MẶC)/NPL138 (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL138/ MOUSSE ÉP/NPL138 (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL17/ Đệm nhựa (Đệm cổ dùng cho đóng gói sản phẩm):
bằng plastic, đồ phụ trợ dùng trong may mặc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL19/ Đêm vai (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL19/ Đêm vai (xk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL19/ Miếng lót, miếng đệm(hàng tái xuất theo mục số
11 tờ khai hải quan số:103326905360 ngày 23/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL20/ Chốt chặn chất liệu nhựa và các đồ phụ trợ (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL21/ Đệm nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL21/ Đệm nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL24/ Đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL26/ Dây nhựa treo mác (đạn nhựa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL28/ Chốt chặn chất liệu nhựa và các đồ phụ trợ (hạt
chốt, chốt cuối dây đai, chốt dây đai, chốt cài dây đai, móc nhựa nhỏ, vòng
hình tròn) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL28NK/ Đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL31/ Vòng nách, miếng đệm vai nhỏ (Đệm vòng nách)
(nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL38/ Đạn bắn thẻ bài các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL38/ Đệm nhựa Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL38/ Đệm vong nach (xk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL51/ Đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL51/ Đệm nhựa, hàng phụ trợ may mặc (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL52/ Nhãn ép bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL53/ Miếng đệm nút (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL61/ Gọng luồn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL68/ Túi nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL71/ Vòng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL772/ Miếng đệm silicon bảo vệ móc treo. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NPL83/ Mouse áo ngực (2 Cái/Bộ) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: nplg49/ Miếng lót đế giày (nk) |
|
- Mã HS 39269070: Nút chặn nhựa- NYLON CORD STOPPER P291UQ50, (Dùng chặn
dây luồn áo khoác). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NUT/ NúT (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NUT-CH/ Nút Chặn (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NUTNB/ Nút nhựa bộ (1 bộ4 cái)/ Black plastic snap
button 19052 15mm (nk) |
|
- Mã HS 39269070: NVL00080/ Đệm vai (nk) |
|
- Mã HS 39269070: OZ/ Oze (nk) |
|
- Mã HS 39269070: OZ/ Ozê (nk) |
|
- Mã HS 39269070: OZ/ Oze các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269070: OZ/ Oze- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: OZ/ Oze. Chuyển từ TKN số: 103361640060 (xk) |
|
- Mã HS 39269070: OZ/ Ozê. TKN 103227737430 (xk) |
|
- Mã HS 39269070: OZ/ Oze/ KR, Xuất từ tk nhập: 101906299350,
101888812100, 102028220120, 102176285300, 102389426050, 02587172920 (xk) |
|
- Mã HS 39269070: OZ-C/ Oze (nk) |
|
- Mã HS 39269070: OZ-C/ Ozê (nk) |
|
- Mã HS 39269070: OZ-C/ Oze- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: OZ-C/ Ozê. TKN 103227737430 (xk) |
|
- Mã HS 39269070: OZ-C/ Oze/ KR, Xuất từ tk nhập: 101906299350,
101888812100, 102028220120, 102176285300, 102389426050, 02587172920 (xk) |
|
- Mã HS 39269070: Oze (hàng mới 100%), Nhập chuyển tiêu thụ một phần
thuộc dòng hàng 5 của tờ khai 102371922330 (nk) |
|
- Mã HS 39269070: P033/ Đệm nhựa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269070: P11/ Dây chống giãn, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: P11/ Nơ cổ nhựa- dùng làm phụ trợ hàng may mặc (xk) |
|
- Mã HS 39269070: P13/ Cá cổ nhựa- dùng làm phụ trợ cho hàng may mặc (xk) |
|
- Mã HS 39269070: P19/ Dây treo nhãn bằng nhựa- dùng làm phụ trợ cho hàng
may mặc (xk) |
|
- Mã HS 39269070: P19/ Mác nhựa dán bằng nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39269070: P2141/ Miếng lót bảo vệ mu bàn tay bằng silicon. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: P2142/ Miếng lót bảo vệ mu bàn tay bằng silicon. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: P2143/ Miếng lót bảo vệ mu bàn tay bằng silicon. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: P2144/ Miếng lót bảo vệ mu bàn tay bằng silicon. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39269070: P32/ Long đền bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: P33/ Đạn nhựa (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: P35/ Miếng lót ngực (2) (1 set 2 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: P53/ Chống cổ bằng nhựa- dùng làm phụ trợ cho hàng may
mặc (xk) |
|
- Mã HS 39269070: P9/ Khoanh cổ nhựa- dùng làm phụ trợ cho hàng may mặc
(xk) |
|
- Mã HS 39269070: Palem nhựa 3022,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39269070: PD-51/ Mút độn ngực (xk) |
|
- Mã HS 39269070: PD-55/ Mút độn ngực (xk) |
|
- Mã HS 39269070: PDM002614/ Đệm nhựa (300 HPCS, 1 HPCS 100 PCS) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PEV/ Tấm nhựa Peva/ VN. (Khổ 1524mm, Quy cách
106m/cuộn. Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39269070: PL003/ Dây treo thẻ bài (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL00308/ Đệm (chiếc) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL026/ Dây đệm vai (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL032/ Nhãn các loại (chất liệu nhựa,Nhãn ép nhiệt)
(nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL056/ Đệm (chiếc) (đệm đũng) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL06/ Dây treo thẻ các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL062/ Nhãn các loại (chất liệu giấy,Nhãn ép nhiệt)
(nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL067/ Hạt cườm trang trí (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL069/ Đệm nhựa (1 grs144 pcs, gồm 49 grs) dùng trong
may mặc (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL069/ Đệm nhựa (1grs144 pcs, gồm 3 grs) (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL07/ Túi pe các loại (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL08/ Chốt chặn chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL10/ Miếng nhựa đệm áo (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL11/ Đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL13/ Dây chống bai (nk) |
|
- Mã HS 39269070: PL13/ Miếng trang trí bằng nhựa (nk) |
- |
- Mã HS 39269070: PL15/ Chốt chặn, nút chặn bằng nhựa (nk) |