Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 39232990: PE/ Túi PE 26 x 28 cm, dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu (Hàng không chịu thuế BVMT theo điều 1 NĐ69/2012/NĐ-CP), mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PE/ Túi PE 35.6(T7.6)*27.9 Cm (nk)
- Mã HS 39232990: PE/ Túi PE 58x60cm (nk)
- Mã HS 39232990: PE/ Túi PE 60x47cm (nk)
- Mã HS 39232990: PE/ Túi PE 62x52cm (nk)
- Mã HS 39232990: PE/ Túi PE 65x45x24cm (nk)
- Mã HS 39232990: PE/ Túi PE 65x55x24cm (nk)
- Mã HS 39232990: PE/ Túi PE 67x52cm (nk)
- Mã HS 39232990: PE/ Túi PE 90 x 100cm, dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu (Hàng không chịu thuế BVMT theo điều 1 NĐ69/2012/NĐ-CP), mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PE/ Túi PE Trong, chất liệu nhựa PE, QC:27*45cm mới 100%, dùng đóng gói sản phẩm thức ăn thú cưng (hàng thuộc DTKC TBVMT theo điều 1 ND 69/2012/NĐ-CP ngày 14.09.2012) (nk)
- Mã HS 39232990: PE/ Túi PE, dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu (hàng không chịu thuế BVMT theo điều 1 NĐ 69/2012/NĐ-CP), mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PE004X100X200/ Túi PE 10x20cm (dùng đóng gói hàng xuất khẩu); hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PE004X140X250/ Túi PE 14x25cm (dùng đóng gói hàng xuất khẩu); hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PE004X80X150/ Túi PE 8x15cm (dùng đóng gói hàng xuất khẩu); hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PEEBIKAT01JMS/ Túi nhựa PE- The plastic packing bags of EBIKATSU, hàng mới 100% (Cam kết chỉ sử dụng cho hàng SXXK, không sử dụng hết chấp nhận đóng thuế BVMT) (nk)
- Mã HS 39232990: PEVA/ Vỏ bọc góc bìa sổ, vỏ bằng nhựa PEVA, kích thước 42*82mm, dùng để đóng gói sổ vở xuất khẩu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PFPH1018ZA-LP/ Túi ni lông (230x180mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PFSILHS3.53oz_KFC/ Túi retort có in (Size: 145mm x 90mm x 30mm) (Fish Steaks in Louisiana Hot Sauce 3.53oz- Cá cắt khúc xốt cay Louisiana) (nk)
- Mã HS 39232990: PFSIOWGC3.53oz-KFC/ Túi retort có in (Size: 145mm x 90mm x 30mm) (Fish Steaks In Oil With Green Chilies 3.53oz- Cá cắt khúc ngâm dầu xốt ớt) (nk)
- Mã HS 39232990: PFSISMS3.53oz_KFC/ Túi retort có in (Size: 145mm x 90mm x 30mm) (Fish Steaks In Spicy Mustard Sauce 3.53oz- Cá cắt khúc xốt cay mù tạc) (nk)
- Mã HS 39232990: Phụ kiện đóng gói của điện thoại: Túi nilon đựng pin và tai nghe của điện thoại, kích thước 110x65 mm, 0.167g/cái, mã hàng: BAG-BAT-C85, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Phụ liệu dùng trong ngành may mặc: Bao nylon, số lượng 6 cái (nk)
- Mã HS 39232990: PJHRB0054ZA/V1/ Túi ni lông (450x270mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PJPEA0001ZA/V1/ Miếng bảo vệ bằng ni lông (220X250mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PJPEB0019ZA/ Mảnh ni lông (275x275mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PJPFB0030ZA/V1/ Túi ni lông (450x300mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PJPFB0044ZA/V1/ Túi ni lông (430x350mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PJPPC0001ZB/V1/ Mảnh ni lông (490x450mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PJPPC0022ZA/V1/ Túi ni lông (1600x900mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PK-04-005/ Túi PE bằng plastics 28 x 41 (PK-04-005). Đóng gói hàng hóa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39232990: PK-04-012/ Túi PE bằng plastics Túi PE 42 x 53 (PK-04-012). Đóng gói hàng hóa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39232990: PK-04-023/ Túi PE bằng plastics Túi PE 15 x 18 (PK-04-023). Đóng gói hàng hóa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39232990: PK-04-026/ Túi PE bằng plastics 80 x 81 (PK-04-026). Đóng gói hàng hóa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39232990: PK-04-027/ Túi PE bằng plastics Túi PE 47 x 71 (PK-04-027). Đóng gói hàng hóa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39232990: PK-04-029/ Túi PE bằng plastics 40 x 62 (PK-04-029). Đóng gói hàng hóa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39232990: PK-04-030/ Túi PE bằng plastics 100 x 101 (PK-04-030). Đóng gói hàng hóa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39232990: PK05/ Túi đựng giày (dùng đóng gói sản phẩm gia công). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PK-1901002-AST/ Túi nhựa xốp làm từ chất liệu PE size: 600x400mm, dùng trong đóng gói hàng hóa, mã PK-1901002 (nk)
- Mã HS 39232990: PKBARIS0321105001/ Túi xốp nổ 300*300*0.1mm dùng để chèn, đệm,lót hàng bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PKBARISASY0153602/ Túi bóng 140*800*0.04mm dùng để đựng sản phẩm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PKG0005/ Túi PP dùng để đựng sản phẩm (250x150x0.05mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PKG0010/ Túi PP dùng để đựng sản phẩm (410x280x0.05mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PKG0011/ Túi PP dùng để đựng sản phẩm (120x50x0.05mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PKG0013/ Túi PP dùng để đựng sản phẩm (660x560x0.05mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PKG0015/ Túi PP dùng để đựng sản phẩm (830x800x0.05mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PKGMN11001A/ Bag_PE-LD_170*64*0.05mm_GMN (nk)
- Mã HS 39232990: PL00026/ Túi nylon 70*120cm (hàng NK để đóng gói sản phẩm XK) thuộc đối tượng không chịu thuế BVMT theo nghị định tại Đ1 số 69/2012/NĐ-CP ngày 14/09/2012 của chính phủ) mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PL001/ Túi poly 400x900mm, in nhãn hướng dẫn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PL008/ Túi nilon các loại (PE) (nk)
- Mã HS 39232990: PL008/ Túi nylon các loại (PE) (nk)
- Mã HS 39232990: PL-01/ Bao nilon- ZIPPER 100x140x0.04(mm) (Nguyên liệu đóng gói sản phẩm sản xuất xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: PL01/ Túi nilon các loại (nk)
- Mã HS 39232990: PL012/ Túi Nylon (Bao túi) (nk)
- Mã HS 39232990: PL018/ Bao nylon (PE) (nk)
- Mã HS 39232990: PL02/ Túi nilon pp 17x20cm (túi nilon không in nhãn hiệu) (nk)
- Mã HS 39232990: PL02/ Túi nilon pp 30x41cm (túi nilon không in nhãn hiệu) (nk)
- Mã HS 39232990: PL02/ Túi nylon (nk)
- Mã HS 39232990: PL02/ Tui nylon dùng đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39232990: PL02/ Túi nylon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PL021/ Túi nhựa PVC, quy cách: (27*22*2)cm. (nk)
- Mã HS 39232990: PL032/ Túi poly (Dùng phụ trợ cho hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 39232990: PL032/ Túi poly đựng cúc dự trữ (Dùng phụ trợ cho hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 39232990: PL04/ Túi PP, dùng phụ trợ cho đóng gói hàng may mặc, mới 100%. Nhà sản xuất: Kumha Corporation,Hàn Quốc. (nk)
- Mã HS 39232990: PL04/ Túi PP, kích thước DXR(380 mm x 270 mm), dùng phụ trợ cho đóng gói hàng may mặc, mới 100%. Nhà sản xuất: Kumha Corporation,Hàn Quốc. (nk)
- Mã HS 39232990: PL056/ Túi poly-nylon từ plastic (nk)
- Mã HS 39232990: PL062/ Túi poly (nk)
- Mã HS 39232990: PL07/ Bao Nylon (30 cm x 40 cm) in chử 7DIAMOND. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PL07/ Bao nylon (cam kết nộp thuế BVMT với NPL không xuất khẩu), phụ liệu may mặc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PL07/ Bao Nylon kích thước (30cm x 40cm) in chử 7 DIAMONDS. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: PL07/ TÚI NYLON (PP), HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PL08/ Túi PE- 50 pcs/kg (nk)
- Mã HS 39232990: PL082/ Túi đựng sản phẩm các loại (nk)
- Mã HS 39232990: PL09/ Túi bóng đóng gói (Túi bằng plastic dùng để đóng gói khăn tắm, kích thước 25x36cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PL1/ Túi PP OTH-W13''XL15''+F2''x0.025mm-2XL-3XL (132 chiếc/kg) (nk)
- Mã HS 39232990: PL102/ Túi khí chèn hàng 200mm x 100mm, 1,500m/thùng (nk)
- Mã HS 39232990: PL11/ TÚI NYLON (PE), HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PL11/ Túi Nylon các loại (nk)
- Mã HS 39232990: PL12/ Túi nilong (dùng dể đóng gói hàng hóa) (nk)
- Mã HS 39232990: PL12/ Túi nylon (PE) (14.624 KG) (nk)
- Mã HS 39232990: PL12/ Túi Poly, Nylon, PE (nk)
- Mã HS 39232990: PL13/ Túi Poly, Nylon, PE (nk)
- Mã HS 39232990: PL16/ túi nilon (dùng đựng sản phẩm may mặc) (nk)
- Mã HS 39232990: PL16/ Túi nylong khổ 33*42cm, không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 39232990: PL16/ Túi nylong, không nhãn mác (nk)
- Mã HS 39232990: PL16/ Túi nylong. không nhãn mác (nk)
- Mã HS 39232990: PL17/ Túi Polypropylene, size 300mm x 500mm, NW 0.15kg (nk)
- Mã HS 39232990: PL17/ Túi vinylon, size 300mm x 400mm, NW 11.3kg (nk)
- Mã HS 39232990: PL19/ TÚI PP/ PE (nk)
- Mã HS 39232990: PL19B/ Túi nilon PP,dùng để đóng gói sản phẩm(bằng nhựa plastic) (nk)
- Mã HS 39232990: PL19B/ Túi nilon,PP dùng để đóng gói sản phẩm(bằng nhựa plastic) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PL2/ Bao nylon (cam kết nhập để gia công cho nước ngoài), bao trơn, không nhãn mác, dùng để đựng nút, size 4x6cm (nk)
- Mã HS 39232990: PL2/ Bao nylon, size 26x41cm (cam kết nhập để gia công cho nước ngoài), bao in logo ELLE GOLF (nk)
- Mã HS 39232990: PL20/ Túi bóng đựng hàng, làm từ hạt nhựa LLDPE, kích thước 10"W X 13"L+1.5", mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: PL21/ Băng dính (50m/cuộn) (nk)
- Mã HS 39232990: PL21/ Bao nylon đựng sản phẩm (POLYBAG) (nk)
- Mã HS 39232990: PL24/ Túi nhựa OPP (276*279 MM) (nk)
- Mã HS 39232990: PL24/ Túi nhựa OPP (28*32CM) (nk)
- Mã HS 39232990: PL28/ Túi nilọn nhỏ đựng cúc dự phòng (bằng plastic) nhà SX:SHAOXING WULI TRADE CO.,LTD, Hàng mới 100%, Phụ liệu may mặc (nk)
- Mã HS 39232990: PL28/ Túi nilong (túinhựa polyme propylen (PP) bằng plastic, mới 100% dùng trong may mặc, KT65*96) (nk)
- Mã HS 39232990: PL3/ Bao nylon các loại (mới 100%, không nhãn hiệu) (nk)
- Mã HS 39232990: PL35/ Túi nylon/poly PE (nk)
- Mã HS 39232990: PL36/ Túi Nylon các loại (nk)
- Mã HS 39232990: PL37/ Túi nilon PE (12''X13''+2'') (nk)
- Mã HS 39232990: PL37/ Túi nilon PE (13''X12''X22'') (nk)
- Mã HS 39232990: PL39/ Túi nhựa OPP (quy cách 20 * 24 CM) (nk)
- Mã HS 39232990: PL466/ NI LÔNG (M) khổ 9cm (nk)
- Mã HS 39232990: PL493/ Mảnh Ni lông khổ 25x25cn (nk)
- Mã HS 39232990: PL52-001/ Túi nilon (dùng đựng sp may mặc) (nk)
- Mã HS 39232990: PL56/ Túi PE từ Etylent rỗng, NNW: 158.08KGM (nk)
- Mã HS 39232990: PL6/ Túi Poly (Túi PE kích thước 37*58 Cm) (nk)
- Mã HS 39232990: PL6/ Túi Poly đóng gói hàng hóa, bằng plastic kích thước 35*50 cm (nk)
- Mã HS 39232990: PL6/ Túi poly(PE) (nk)
- Mã HS 39232990: PL9/ Túi Nylon các loại (PE-PP) đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39232990: PL9/ Túi Poly các loại (chất liệu bằng plastic, khổ 65*110cm) (nk)
- Mã HS 39232990: PLAIN BAG SP21 CB 165X315 STD SEUT P 2600-Bao bì nhựa Plain bag SP21,kích thước:165mmx315mm dùng để đóng gói thực phẩm,thành phần:Polyethylene,Ethylene Vinyl Acetate,Poly Vinylidene Chloride.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PLASBAG/ Túi Nylon/ POLYBAG006/ (1 kg 420 cái) (nk)
- Mã HS 39232990: Plastic bag 8*10cm (kg) (Túi nhựa tráng nhôm dùng đựng nón tắm) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PLASTIC BAG/ Túi đựng sản phẩm (nk)
- Mã HS 39232990: PLASTIC BAGS FOR PACKING-túi bằng nhựa PVC dùng để đóng gói các phụ kiện của sofa kích thước(115x75x2CM).Hàng mới 100%.GW: 10KGS.MỤC 7CO(theo BBCN: 386/BB-HC12/LBT ngày 06.11.19) (nk)
- Mã HS 39232990: PLASTICBAG0.06x360x500/ Túi nilong để đóng gói sản phẩm- PLASTIC BAG 0.06 X 360 X 500, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PLASTICBAG45L/ Túi nylon 45L, kích thước 0.04x650x800mm. (nk)
- Mã HS 39232990: PLASTICBAGS/ PLASTIC BAG/ Túi nylon từ nhựa PVC PLASTIC BAG (made of polyvinyl chloride). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PLB01/ Bao poly (để bọc hộp đựng cơm bằng nhựa xuất đi nước ngoài). HHDT không chịu thuế BVMT theo diểm B khoản 3 diều 1. ND 69/2012/ND-CP ngay 14/09/2012.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PLBN-BAO10/ BAO PE, KICH THUOC (0.03 x W381(T50) x L381), MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PLBN-BAO10/ BAO PE, KÍCH THƯỚC (0.03 x W381(T50) x L381), MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PM-00002/ Túi đựng sản phẩm (đựng các linh kiện điện tử), thành phần là nhựa PP, có tráng nhôm để tránh không khí và hút ẩm, kích thước 180MMx250MM (nk)
- Mã HS 39232990: PM-00004/ Túi đựng sản phẩm (đựng các linh kiện điện tử), thành phần là nhựa PP, có tráng nhôm để tránh không khí và hút ẩm, kích thước 270MMx390MM (nk)
- Mã HS 39232990: PM-00006/ Túi đựng sản phẩm (đựng các linh kiện điện tử), thành phần là nhựa PP, có tráng nhôm để tránh không khí và hút ẩm, kích thước 430MMx500MM (nk)
- Mã HS 39232990: PM0012/ Túi nilon PP gói hàng kích thước 32x45cm (nk)
- Mã HS 39232990: PM-01-12/ Túi nylon loại B 0.08*50*150 Polyethylene bag-Rust prevention paper 0.08X50X150 (4501001100) (nk)
- Mã HS 39232990: PM-01-30/ Nắp nhựa 47*32 Film A-PET middle (1911116102) (nk)
- Mã HS 39232990: PM02-001236A/ Túi nitron bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PM02-001237A/ Túi nitron bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PM02-003819A/ Túi bóng 230x220mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PM03-001007/ Nilon bọc hàng dạng ống, rộng 1500mm (Nhựa PE), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PMB001/ Tấm xốp, bằng polyethylene, dùng để đóng gói sản phẩm xe địa hình, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PMFIO3.53oz_KGS/ Túi retort có in (Size: 148mm x 110mm x 30mm) (Mackerel Fillet in oil 3.53oz- Cá bạc má phi lê ngâm dầu) (nk)
- Mã HS 39232990: PMFIO3.53oz-KFCm/ Túi retort có in (Size: 145mm x 90mm x 30mm) (Mackerel fillet in oil 3.53oz- Cá bạc má phi lê ngâm dầu) (nk)
- Mã HS 39232990: PMIB12oz-KGS/ Túi retort có in (Size: 158mm x 182mm x 40mm) (Mackerel in water 12Oz- Cá nục hoa ngâm nước muối) (nk)
- Mã HS 39232990: PMISHCS3.53oz_KGS/ Túi retort có in (Size: 148mm x 110mm x 30mm) (Mackerel in Sriracha Hot Chili Sauce 3.53oz- Cá bạc má xốt cay Sriracha) (nk)
- Mã HS 39232990: PMR 3/ Túi plastic (dùng để đóng gói hàng xuất khẩu)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PMVFMS-01/ Túi nhựa đựng thực phẩm- Pasta sauce retort pouch (VFMS), (80 ctn 160000 pcs), dùng đựng hàng xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 39232990: PMVKMS-01/ Túi nhựa đựng thực phẩm- Pasta sauce retort pouch (VKMS), (283 ctn 396200 pcs), dùng đựng hàng xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 39232990: PMVKNP-01/ Túi nhựa đựng thực phẩm- Pasta sauce retort pouch (VKNP), (12 ctn 16800 pcs), dùng đựng hàng xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 39232990: PMVRKC/ Túi nhựa đựng thực phẩm- Pasta sauce retort pouch (VRKC), (73 ctns 102200 pcs), dùng đựng hàng xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 39232990: PMVTMM/ Túi nhựa đựng thực phẩm- Pasta sauce retort pouch (VTMM), (365 ctn 949000 pcs), dùng đựng hàng xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 39232990: PMVTMS-01/ Túi nhựa đựng thực phẩm- Pasta sauce retort pouch (VTMS), (176 ctn 352000 pcs), dùng đựng hàng xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 39232990: PMVTNP-01/ Túi nhựa đựng thực phẩm- Pasta sauce retort pouch (VTNP), (226 ctn 452000 pcs), dùng đựng hàng xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 39232990: PMVTNT/ Túi nhựa đựng thực phẩm- Pasta sauce retort pouch (VTNT), (69 ctn 138000 pcs), dùng đựng hàng xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 39232990: PNG 83/ Túi P E các loại (nk)
- Mã HS 39232990: PNPH1042ZA/V1/ Tấm ni lông (900x600mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPH1045ZA/V1/ Tấm ni lông(300x230mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPM1015ZA/V1/ Túi ni lông (295x265mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPM1019ZA/V1/ Túi ni lông (230x190mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPM1020ZB/V1/ Túi ni lông (230x330mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPM1021ZA/V1/ Miếng bảo vệ bằng ni lông (40x145mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPM1024ZA/V1/ Miếng bảo vệ bằng ni lông (110X280mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPM1025ZA/V1/ Miếng bảo vệ bằng ni lông (220x220mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPM1026ZA/V1/ Túi ni lông 215x230mm (nk)
- Mã HS 39232990: PNPM1027ZA/V1/ Túi ni lông 265x230mm (nk)
- Mã HS 39232990: PNPM1033ZA/V1/ Túi ni lông (300x225mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPP1082ZA/V1/ Túi ni lông (650x400mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPP1083ZA/V1/ Túi ni lông (350x230mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPP1097ZA/V1/ Túi ni lông (500x150mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPP1110ZA/V1/ Túi ni lông (kích thước 500x350mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPP1111ZB/V1/ Túi ni lông (300x230mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPP1140ZA/V1/ Túi ni lông (Kích thước 150X350mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPP1141ZA/V1/ Túi ni lông (Kích thước 200X350mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPP1143ZA/V1/ Tấm ni lông lót hàng (600x450mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPP1148ZA/V1/ Túi ni lông 30x270mm (nk)
- Mã HS 39232990: PNPP1150ZA/V1/ Túi ni lông (1125*900mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPP1151ZA/V1/ Túi ni lông (250*400mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPP1155ZA/V1/ Túi ni lông (35x90mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPP1163YA/V1/ Túi ni lông (100x390mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPP1166ZA/V1/ Túi ni lông (230x350mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPP1174ZA-LP/ Túi ni lông (412x265mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPP1186ZA/V1/ Túi ni lông (450x300mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPP1192ZA/V1/ Miếng bảo vệ bằng ni lông(1400x1400mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPP1197ZA/V1/ Mảnh ni lông (500x170mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPP1208ZA/V1/ Tấm ni lông (4000x1000mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPP1211ZA/V1/ Túi ni lông (400x100mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPP1216ZA/V1/ Tấm ni lông (2200x1400mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PNPP1229ZA/V1/ Túi ni lông (160*160mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PO-001-00/ Bao nhựa (Poly bag) (nk)
- Mã HS 39232990: POL/ TÚI PE CÁC LOẠI (nk)
- Mã HS 39232990: POL01/ Bao nylon (nk)
- Mã HS 39232990: POL01/ Túi PE các loại (nk)
- Mã HS 39232990: POLYBAG/ Túi đóng gói (nk)
- Mã HS 39232990: polybag/ Túi đựng sản phẩm (1kgs 12 pcs); (đg:43000/kg), đựng sản phẩm để xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39232990: POLY-BAG/ Túi Nilon đóng gói sản phẩm PE: 10x15 cm (nk)
- Mã HS 39232990: PolyBag/ Túi Poly (nk)
- Mã HS 39232990: POLY-BAG(M)/ Màng Nilon đóng gói sản phẩm PE Phi 14 cm (250m/Roll) (nk)
- Mã HS 39232990: POLYBAG0.04/ Bao nhựa đóng gói (Dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: POLYCARBONATE PARTS/ NHÃN NHỰA HÌNH CHỮ NHẬT (nk)
- Mã HS 39232990: PP (0.04*200*240mm)/ Túi bóng khí PP kích thước: 0.04*200*240mm. (hay còn gọi là Túi bóng khí PP 200 x 240 mm), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: PP (0.04*350*300mm)/ Túi nhựa PP kích thước: 0.04*350*300 mm. 1kg122 chiếc.(hay còn gọi là Túi nylon PP 350 x 300 mm, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: PP (0.04*350*460mm)/ Túi nylon PP kich thước: 0.04*350*460mm. 1kg 80 chiếc,(hay còn gọi là Túi nylon PP 350 x 460 mm), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: PP (0.04*500*650mm)/ Túi nhựa PP kích thước:0.04*500*650mm.1kg 38 chiếc. (Hay còn gọi là Túi nylon PP 500 x 650 mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PP BAG (0.04*180*280mm)/ Túi nhựa PP bag kích thước:0.04*180*280 mm. 1kg 255 chiếc. (hay còn gọi là Túi nylon PP (180 x 280)mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PP/ Túi nylon Polypropylene. Túi PP in JM19. (Dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: PP01/ Túi polybag 28x45 CM, (Túi PP) hàng mới 100% (hàng không thuôc đôi tương chiu thuê BVMT) theo Điêu 1, Nghi đinh 69/2012/NĐ-CP ngay 14/09/2012 (nk)
- Mã HS 39232990: PP01/ Túi polybag 33x54 CM, (Túi PP) hàng mới 100% (hàng không thuôc đôi tương chiu thuê BVMT) theo Điêu 1, Nghi đinh 69/2012/NĐ-CP ngay 14/09/2012 (nk)
- Mã HS 39232990: PP0501/ Túi PP 15 x17cm, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: PP0502/ Túi PP 15 x 26cm, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: PP0503/ Túi PP 90 x 105cm, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: PP0504/ Túi PP 14 x 17cm, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: PP-BAG1/ Túi PP đóng gói sản phẩm (IJNP1), kích thước: 260*330+60, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PPBG0033/ Túi dùng để đóng gói hạt nhựa LUPOL-OLEFIN COMPOUND, loại PPBG0033, chất liệu nhựa PP 50.65%, giấy kraft 44.37%, thành phần khác 4.98%; khổ 560x850(mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PPBG0041/ Túi dùng để đóng gói hạt nhựa LUPOY-PC/ABS, loại PPBG0041, chất liệu nhựa LDPE 36.27%, nhựa PP 32.28%, giấy kraft 28.28%, thành phần khác 3.17%; khổ 560x820(mm). (nk)
- Mã HS 39232990: PPLN/ Bao PP xanh 70*105 (nk)
- Mã HS 39232990: PP-PAKEGE/ Túi dựng găng tay cao su các loại- dạng nilong- PP-Pakage, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PQPH89ZA-LP/ Túi ni lông (335x225mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PQPP10022YA-LP/ Túi ni lông (855x505mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PQPP10084ZB-LP/ Túi ni lông (255x80mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PQPP10086ZB-LP/ Túi ni lông (210x140mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PQPP10102ZA-LP/ Túi ni lông (105x80mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PQPP10152ZA/V1/ Túi ni lông (270x185mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PQPP143XA-LP/ Túi ni lông (830x850mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PQPP143ZA-LP/ Túi ni lông (850x840mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PRD254/ Túi PP (Polypropylen) 11x18cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PRD255/ Túi PP (Polypropylen) 20x30cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PRD256/ Túi PP (Polypropylen) 30x40cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PRD258/ Túi PP (Polypropylen) 50x70cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PRLASF00002/ Túi chống tĩnh điện, chất liệu nhựa, kích thước 420*520*0.06 (mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PS73/ Túi nylon- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PS73/ Túi nylon LOẠI 100 X 65 CM- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PS73/ Túi nylon LOẠI 24 X 10.6 CM- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PS73/ Túi nylon LOẠI 70 X40 CM- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PSD-0561/ Túi nhựa Oriented Polypropylene PSD-0561, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PSD-0583/ Túi nhựa Oriented Polypropylene PSD-0583, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PSD-0589/ Túi nhựa Oriented Polypropylene PSD-0589, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PSIHTS3.53oz_KFCm/ Túi retort có in (Size: 145mm x 90mm x 30mm) (Sardines in Hot Tomato sauce 3.53oz- Cá trích xốt cà cay) (nk)
- Mã HS 39232990: PSIO3.53oz_KFC/ Túi retort có in (Size: 145mm x 90mm x 30mm) (Sardines in oil 3.53oz- Cá trích ngâm dầu) (nk)
- Mã HS 39232990: PSM-0561/ Túi nhựa Oriented Polypropylene PSM-0561, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PSM-0562/ Túi nhựa Oriented Polypropylene PSM-0562, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PSM-0564/ Túi nhựa Oriented Polypropylene PSM-0564, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PSM-0567/ Túi nhựa Oriented Polypropylene PSM-0567, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PSM-0570/ Túi nhựa Oriented Polypropylene PSM-0570, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PSM-0571/ Túi nhựa Oriented Polypropylene PSM-0571, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PSM-0573/ Túi nhựa Oriented Polypropylene PSM-0573, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PSM-0577/ Túi nhựa Oriented Polypropylene PSM-0577, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PSM-0583/ Túi nhựa Oriented Polypropylene PSM-0583, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PSM-0586/ Túi nhựa Oriented Polypropylene PSM-0586, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PSM-0589/ Túi nhựa Oriented Polypropylene PSM-0589, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PSM-0592/ Túi nhựa Oriented Polypropylene PSM-0592, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PSPP1045XA/V1/ Túi ni lông (285x255mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PSPP1045ZA-LP/ Túi ni lông (300x260mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PSPP1050XA/V1/ Tấm ni lông lót hàng (900x600mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PSPP1050ZA-LP/ Tấm ni lông (900x600mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PSPP1052ZA-LP/ Túi ni lông (130x105mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PSPP1068ZA-LP/ Túi ni lông (135x265mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PSPP1069ZA-LP/ Túi ni lông (225x330mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PSPP1070ZA-LP/ Túi ni lông (100x58mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PSPP1077ZA-LP/ Túi ni lông (95x70mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PSPP1078ZA-LP/ Túi ni lông (500x300mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PSPP1079ZA-LP/ Túi ni lông (235x215mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PSPP1089ZA/ Túi nilông (585x700mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PSPP1102YA-LP/ Túi ni lông (270x180mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PSPP1107YA/V1/ Túi ni lông (300x400mm) (nk)
- Mã HS 39232990: PSPP1113ZA/V1/ Túi ni lông 300x400mm (nk)
- Mã HS 39232990: PUWX/ Vỏ bọc bìa sổ bằng nhựa PU, kích thước 320*230mm, dùng để đóng gói sổ vở xuất khẩu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PV03030005/ TÚI NILON 300+(25X2)X500X0.05MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PV04010001/ Túi CPP in, đục lỗ 51x43x0.03cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PV04010002/ Túi CPP in, đục lỗ 56x49x0.03cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PV04010212/ Túi PP cắt nhiệt 48x48CMx0.045. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PV04010212/ UQTH TM030- Túi PP cắt nhiệt 48x48CMx0.045. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PV04010214/ Túi PP hàn cạnh 52X52. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PV04010335/ TÚI NILON 0.05X280X500+50MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PV04010336/ TÚI NILON 0.05X280X400+50MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PV04010361/ Polybag- Túi nylon, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: PV04010362/ Polybag- Túi nylon, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: PV04010369/ Polybag- Túi nylon, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: PV04010394/ Túi Nilon 450x310x0.025mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PV04010454/ Túi Nilon 400x400x0.025mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PV04010455/ Túi Nilon 460x450x0.025mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PV04010462/ Bao nylon OTH-W17XL18CM+F2.5CMX0.08MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PV04010464/ Polybag- Túi nylon, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: PV04010466/ Bao nylon OTH-W17XL18CM+F2.5CMX0.08MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PV04010472/ Polybag- Túi nylon, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: PV04010473/ Polybag- Túi nylon (1SET1PCE), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PV04010477/ Polybag- Túi nylon, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: PV04050064/ Túi nylon PP đục 1 lỗ bán nguyệt phi 25mm 42x35+5x0.025 có đường băng dính. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PV04050065/ Túi nylon PP đục 1 lỗ bán nguyệt phi 25mm 40x35+5x0.025 có đường băng dính. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PVC01/ Vỏ bọc bìa sổ vỏ bằng nhựa PVC, kích thước 202*161mm, dùng để đóng gói sổ vở xuất khẩu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: PVC-41/ Túi PVC 40x33x10cm (dùng để đựng mền gối) (nk)
- Mã HS 39232990: PX01MD0063A0V/ Túi PP 650x575x410mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Q240-042821 TÚI TỰ HỦY SINH HỌC W850 X L1000MM, CHẤT LIỆU NHỰA LDPE. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Q470-009255 TÚI TỰ HỦY SINH HỌC W850 X L1300MM, THÀNH PHẦN NHỰA LDPE. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Q4TO-0006/ Túi dập mẫu tiệt trùng BAGFILTER (có lọc) 500 cái/hộp (nk)
- Mã HS 39232990: QC/ Túi đựng 01-814A bằng nhựa, dùng cho máy khử trùng, kích thước 360*480*0.05mm, mới 100%, 200 cái/bộ (nk)
- Mã HS 39232990: QHW-ACCE-03/ Túi OPP dùng đóng gói hàng, KT:16CM*16.5CM*0.03MM+2.5CM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: QHW-ACCE-03/ Túi PE dùng đóng gói hàng, KT:16CM*16.5CM*0.03MM+2.5CM,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: QHW-ACCE-03/ Túi PE kích thước 14.5*16cm (nk)
- Mã HS 39232990: QPD001/ Túi bóng khí, bằng plastic dùng để đóng gói sản phẩm xe địa hình, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: QRGC003/ Túi nhựa Polypropylene các loại (sử dụng để đóng gói sản phẩm may mặc). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: QRK-003/ Túi nhựa Polypropylene các loại (sử dụng để đóng gói sản phẩm may mặc). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: QRT-003/ Túi nhựa Polypropylene các loại (sử dụng để đóng gói sản phẩm may mặc). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: QV-BAG/ Túi đựng sản phẩm bằng Plastic dùng trong vận chuyển hàng 80x700 cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: QX2-4052-000/ Túi nilon đóng gói linh kiện (nk)
- Mã HS 39232990: QX2-4299-000/ Túi nilon đóng gói linh kiện (nk)
- Mã HS 39232990: R1001004-162992/ Túi đóng gói linh kiện 430X400x0.06MM (chất liệu vinyl) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: R1001004-162994/ Túi đựng linh kiện, kích thước 350x310mm, (chất liệu nhựa vinyl). (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: R1001004-163068/ Túi đóng gói linh kiện chống tĩnh điện 550x350mm, (chất liệu vinyl). (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: R1003006-001426/ Túi PP (W410mm*L510mm*T0.15mm; dùng để đóng gói hàng hóa, bằng nhựa PP), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: R100300P-000421/ Túi bóng nhựa PP 750x1060mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: R14/ dây buộc bằng nhựa 2X100MM.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: R99932178001/ Túi nylon Polyolefin; kích thước: 310x450+50mm, Non-print, #40, Tape; dùng trong đóng gói hàng hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: R99932178002/ Túi nylon Polyolefin; kích thước: 330x480+50mm, Non-print, #40, Tape; dùng trong đóng gói hàng hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: R99932178003/ Túi nylon Polyolefin; kích thước: 370x530+50mm, Non-print, #40, Tape; dùng trong đóng gói hàng hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: R99932178004/ Túi nylon Polyolefin; kích thước: 380x560+50mm, Non-print, #40, Tape; dùng trong đóng gói hàng hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: RC20X001V/ Túi đóng gói sản phẩm xuất khẩu bằng nilon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: RC20X1351V/ Túi nilon nhỏ bảo vệ đầu típ (dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: RC20X2874V/ Túi nilon nhỏ bảo vệ đầu típ (dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: RC20X3674V/ Túi nilon nhỏ bảo vệ đầu típ (dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: RC21X002V/ Túi nilon màu hồng dạng cuộn để bọc ống sản phẩm (nk)
- Mã HS 39232990: RC30X701V/ Túi đóng gói sản phẩm bằng plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: RC30X702V/ Túi đóng gói sản phẩm bằng plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: RC30X703V/ Túi đóng gói sản phẩm bằng plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: RC30X704V/ Túi đóng gói sản phẩm bằng plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: RG30M701NV/ Túi đóng gói sản phẩm bằng plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: RG30M703NV/ Túi đóng gói sản phẩm bằng plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: RH003001-015080/ Túi PE L15,24cm*W10,16cm màu đỏ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: RH003001-015111/ Túi zipper #3, W8xL12CM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: RH003001-015155/ Túi bóng màu vàng 15.24x10.16x0.05mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: RH003001-015347/ Túi PP 30cmx40cm (dùng để đóng gói hàng hóa, bằng nhựa PP) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: RH003001-015351/ Túi PP13cmx19cm (dùng để đóng gói hàng hóa, bằng nhựa PP) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: RH003001-229292/ Túi PE L15,24cm*W10,16cm màu xanh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: RH003001-229513/ Túi zipper W28CM*L40CM (Chất liệu nilon dẻo, dùng đựng linh kiện điện tử). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: RK043700/ Túi dùng để đóng gói sản phẩm (364x257)mm _ RK043700 VC4110320PPVN (nk)
- Mã HS 39232990: RK043800/ Túi dùng để đóng gói sản phẩm (364x257)mm _ RK043800 VC4110330PPVN (nk)
- Mã HS 39232990: RK043900/ Túi dùng để đóng gói sản phẩm (364x257)mm _ RK043900 VC4110720PPVN (nk)
- Mã HS 39232990: RK044000/ Túi dùng để đóng gói sản phẩm (364x257)mm _ RK044000 VC4110730PPVN (nk)
- Mã HS 39232990: RK044100/ Túi dùng để đóng gói sản phẩm (364x257)mm _ RK044100 VC4120215PPVN (nk)
- Mã HS 39232990: RK044200/ Túi dùng để đóng gói sản phẩm (364x257)mm _ RK044200 VC4310720PPVN (nk)
- Mã HS 39232990: RK044300/ Túi dùng để đóng gói sản phẩm (364x257)mm _ RK044300 VC4310730PPVN (nk)
- Mã HS 39232990: RK179000/ Túi dùng trong đóng gói sản phẩm xuất khẩu _ RK179000 Plastic Bag NA201 (nk)
- Mã HS 39232990: RK196200/ Túi bằng nhựa dùng trong đóng gói sản phẩm xuất khẩu _ RK196200 BW411B BAG EU (nk)
- Mã HS 39232990: RK196500/ Túi bằng nhựa dùng trong đóng gói sản phẩm xuất khẩu _ RK196500 BW412T BAG EU (nk)
- Mã HS 39232990: RMC22./ Túi nylon các loại. Nhà sản xuất: VINAPIONEER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: RO-B-412/ Túi nylon đựng sản phẩm 1-5340-05 (MZ-PE1001120F) 1 box100pcs1kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: RON/ TÚI NHỰA KÈM NẮP- PLASTIC BAG IN BOX " RONTAINER" 18L (nk)
- Mã HS 39232990: RPK-1103002-AST/ Túi nhựa xốp làm từ chất liệu PE size: 80x90x110mm, dùng trong đóng gói hàng hóa, mã RPK-1103002, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: RS-072/ Túi đóng gói giầy, chất lệu PE, kích thước 29*38Cm, dùng đóng gói giầy. Chưa qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39232990: RS30GTL01BNV/ Túi đóng gói sản phẩm bằng plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: RS30GTS01BNV/ Túi đóng gói sản phẩm bằng plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: RS30PS01-01V/ Túi đóng gói sản phẩm bằng plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: RX1-2204-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232990: RX1-2250-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232990: RX1-2418-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232990: RX1-3100-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232990: RX1-3201-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232990: RX1-3202-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232990: RX1-3538-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232990: RX1-4346-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232990: RX1-4538-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232990: RX1-4765-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232990: RX1-4867-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232990: RX1-4868-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232990: RX1-4926-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232990: RX1-5046-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232990: RX1-5083-000./ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232990: RX1-5089-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232990: RX9-0016-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232990: RX9-0017-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232990: RX9-0022-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232990: RX9-0031-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232990: RX9-0094-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232990: RX9-0106-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232990: RX9-0183-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232990: RX9-0207-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232990: RX9-0238-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232990: RX9-0248-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232990: S000010A/ Túi poly (kích thước 2500*2800mm, dầy 0.1mm)/ PE BAG (W2500*L2800*T0.1) (nk)
- Mã HS 39232990: S010-000336/ Túi nilon chống tĩnh điện (KT:730*590*0.08mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: S014-1/ Túi nhôm tĩnh điện, kích thước: 380x220 (nk)
- Mã HS 39232990: S0577/ Bao bì PP7CM*5CM Dùng trong sản xuất [V614050023] (nk)
- Mã HS 39232990: S-3/ Bao nylon các lọai (Làm từ plastic),55(G17*2)*40 cm, (nk)
- Mã HS 39232990: S303/ Túi nylon (hàng mới 100%, dùng trong may mặc) (nk)
- Mã HS 39232990: S50823248/ Túi poly-nylon từ plastic 63x160MM;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: S66/ Túi PE/PP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: SA029/ Bao nylon (nk)
- Mã HS 39232990: SC100038/ Túi PP 1600*1085 (nk)
- Mã HS 39232990: SC100038/ Túi PP 1730*1150 (Dùng trùm xe hàng chống bám bụi, Nsx: CT CPSX Thái Hưng) (nk)
- Mã HS 39232990: SC100038/ Túi PP 1940*1265 (nk)
- Mã HS 39232990: SC100038/ Túi PP 2200*1420 (nk)
- Mã HS 39232990: SCU000032A/ Túi nilon dùng để đóng gói sản phẩm. (nk)
- Mã HS 39232990: SDP/ Túi nylon dự phòng(dùng đựng cúc hoặc vải dự phòng) (nk)
- Mã HS 39232990: SGM-08-BAG0/ Bao Nylon- BAG PAKING #14 0.02X280X410 POLYPROPYLENE (HÀNG DÙNG ĐÓNG HÀNG XK) (nk)
- Mã HS 39232990: SGV122/ Túi PINK PP để đóng gói sản phẩm, kích thước 47*81.5 cm (nk)
- Mã HS 39232990: SGV122/ Túi PP để đóng gói sản phẩm, kích thước 150*270 mm (nk)
- Mã HS 39232990: SHB006-006/ Túi nilon 0.04 x 700 x 850mm dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu, hàng mới 100%, 250090019 (nk)
- Mã HS 39232990: Shield bag/ Bao ni lông-Shield Bag (0.15x170x350)mm (Bao bì dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: SHW017/ Túi nylon các loại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: SIPL10/ Túi nylon kích thước 13cm * 20cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: SIPL10/ Túi nylon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: SJ016/ Túi nylon (nk)
- Mã HS 39232990: SL-046/ Túi bảo vệ sản phẩm bằng vinyl. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: SL13/ Túi poly đựng sản phẩm dùng sản xuất sạc pin điện thoại di động- PKB1PAX0569SA6ACV VINYL, BAG (ML-A569WVS-56) (nk)
- Mã HS 39232990: SLABL-63-000M/ Bao nhựa chống tĩnh điện PP dùng để đựng khay hàng 71 x 41cm CONDUCTIBLE BAGS-S (nk)
- Mã HS 39232990: SM30/ Bao Nylon (Polypropylene 100%), (dùng để đóng gói sản phẩm gia công xuất khẩu) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: SM36/ Túi Nylon (35x45) cm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: SM36/ Túi Nylon (38x51) cm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: SM36/ Túi Nylon (40x65) cm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: SM36/ Túi Nylon (47x70) cm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: SM36/ Túi Nylon (50x75) cm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: SM36/ Túi Nylon (54x80) cm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: SM36/ Túi Nylon (55x104) súp 23 cm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: SM36/ Túi Nylon (55x68) cm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: SM36/ Túi Nylon (55x89) súp 23 cm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: SM36/ Túi Nylon (63x80) cm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: SM36/ Túi Nylon (63x83) cm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: SP032/ Túi Pe (12'x17")(không in hình, in chữ).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: SP032/ Túi Pe (13'x13")(không in hình, in chữ).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: SP032/ Túi Pe (13'x22")(không in hình, in chữ).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: SP032/ Túi Pe (20'x17")(không in hình, in chữ).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: SSC-BAG/ Túi bóng 850x1000, YV03-C00004,hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: SSC-YV03-C00001/ Túi bóng 700x1000x0.08, YV03-C00001, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: STU0001/ Túi PP kích thước 126x176cm (660029) (nk)
- Mã HS 39232990: STU0007/ Túi PP kích thước 95x80cm (660000) (nk)
- Mã HS 39232990: STU0009/ Túi PP kích thước 35x40cm (660072) (nk)
- Mã HS 39232990: STU0011/ Túi PP kích thước 80x115cm (660026) (nk)
- Mã HS 39232990: SUDG06/ Túi đóng gói bằng Plastic các loại/ phụ liệu may mặc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: SV0264/ Túi nilon đóng gói VK-7S-40 (Kt: 120x290x80mm) (nk)
- Mã HS 39232990: SV0285/ Túi nilon trắng trong có quai PP (70x44)cm làm từ nhựa PP. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: SV0287/ Túi nilon trắng trong PP (100x200)mm làm từ nhựa PP. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: SV0312/ Túi nylon trắng trong PP (120*220)mm làm từ nhựa PP. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: SV0313/ Túi nilon đóng gói (Blue (kt 90x90x0.1) Chất liệu PE (nk)
- Mã HS 39232990: SVN6/ Tấm nylon (45PC/KG) 800x600x 0.6 (chất liệu PP, dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: SVN6/ Túi nylon (12PC/KG) L1000xW900xT45 (chất liệu PP, dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: SVN6/ Túi nylon (42PC/KG) L600xW400x 45 (chất liệu PP, dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: SVN6/ Túi nylon (8PC/KG) L1200xW1200xT45 (chất liệu PP, dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: SVN-ESDPVCB02/ Anti-Static PVC Cleanroom Hand Tool Bag (nk)
- Mã HS 39232990: SX05/ Túi không in 600x430x1200x0.05. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: SX05/ Túi không in 690x500x1000x0.05. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: SX05/ Túi không in 900x680x1065x0.05. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: SX05/ Túi nylon có băng keo DVJ-4L, in. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: SX05/ Túi nylon PE không in 600x800x0.07. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: SX05/ Túi OPP không in 190x375x0.05. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: SX05/ Túi OPP/CPP DVJ-101F: 95x165 có in. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: SX05/ Túi PE 1400x600x0,03mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: SX05/ Túi PE 1660x800x0,03mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: SX05/ Túi PE không in 800x610x1000x0.05. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: SX05/ Túi PP không in 370x600x0.02. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: SX14/ Túi nilon PO 230*280*0.018 MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: S-ZOH618870009/ Túi nylon dùng trong đóng gói sản phẩm xuất khẩu 15x20cm _ Nylon bag [ZOH618870009] (nk)
- Mã HS 39232990: S-ZOH618880009/ Túi nylon dùng trong đóng gói sản phẩm xuất khẩu 25x35cm _ Nylon bag [ZOH618880009] (nk)
- Mã HS 39232990: S-ZOH618890009/ Túi nylon dùng trong đóng gói sản phẩm xuất khẩu 30x40cm _ Nylon bag [ZOH618890009] (nk)
- Mã HS 39232990: T PWBR-100-4M 24/ Túi nhựa PWBR-100-4M màu đen (nk)
- Mã HS 39232990: T1/ Túi HDPE bằng plastic, quy cách (30x30)cm dùng để đóng gói bóng xuất khẩu, (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: T1/ Túi PE bằng plastic, quy cách (42x48)cm dùng để đóng gói bóng xuất khẩu, (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: T10/ Túi ni long (POLY BAG) (nk)
- Mã HS 39232990: T1252N/ Túi đựng găng tay Zip Loa Z- 40 M (nk)
- Mã HS 39232990: T13/ Bao nylon 43x70cm (nk)
- Mã HS 39232990: T142223/ Túi ni lông (hàng đưa vào định mức không nộp thuế BVMT) (nk)
- Mã HS 39232990: T1IN/ Túi plastic loại 1 kg (nk)
- Mã HS 39232990: T1P PNA-155T/ Túi nhựa 1P PNA-155T (nk)
- Mã HS 39232990: T2020-5321/ Túi in màu 5m (nk)
- Mã HS 39232990: T2020-5331/ Túi in màu 3m (nk)
- Mã HS 39232990: T2020-5341/ Túi in màu 2m (nk)
- Mã HS 39232990: T3/ TÚI NHỰA (dùng đóng gói sp xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: T3/ TÚI NHỰA 02030101 6.5"x 11.5" (Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: T3/ TÚI NHỰA 027281 8"X13" (Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: T3/ TÚI NHỰA 036365 15"x16.5" (Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: T3/ TÚI NHỰA 0509001 3.54"x 5.91" (Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: T3/ TÚI NHỰA 054/055/108 5.5"x6.5" (Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: T3/ TÚI NHỰA 059 INNER 3"x 4" (Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: T3/ TÚI NHỰA 063/068/082/087/088/098/097 6"x6.75" (Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: T3/ TÚI NHỰA 068 INNER 3"x 4" (Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: T3/ TÚI NHỰA 08248901 18.75"x 28" (Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: T3/ TÚI NHỰA 08273701 16.5"X 17" (Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: T3/ TÚI NHỰA 099 INNER 3.75"X3" (Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: T3/ TÚI NHỰA 100/104/107 6.5"X7" (Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: T3/ TÚI NHỰA 101 17"x26" (Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: T3/ TÚI NHỰA 114 5.5"x7.5" (Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: T3/ TÚI NHỰA 116 6"x6.75" (Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: T3/ TÚI NHỰA 2030101 3.25"x 5.91" (Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: T3/ TÚI NHỰA 2030102 4.53" x 9.45" (Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: T3/ TÚI NHỰA 2919920 4.13"x 5.91" (Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: T3/ TÚI NHỰA 2925519 1.57"x 2.36" (Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: T3/ TÚI NHỰA 3618220 8.5"x 17" (Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: T3/ TÚI NHỰA 75036418 5"X 5.3" (Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: T3/ TÚI NHỰA 8273620 9"x 13.5" (Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: T3/ TÚI NHỰA KP08202301 13.5"X19" (Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: T3/ TÚI NHỰA KP2919920 2.76"X3.94" (Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: T3/ Túi nylon (DN nhập khẩu dùng cho đóng gói hàng xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: T5060N/ Túi đựng găng tay Gomu Liner L 3P (nk)
- Mã HS 39232990: T5080N/ Túi đựng găng tay Kurumi Workman L 5P (nk)
- Mã HS 39232990: T5081N/ Túi đựng găng tay Kurumi Workman M 5P (nk)
- Mã HS 39232990: T5120N/ Túi đựng găng tay Kurumi Fit/ Blue 1P (nk)
- Mã HS 39232990: T7/ Túi PE/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TA15/ Túi Nylon các loại (PolyBag)- 7.NO.KSK-UP-F4A POLY BAG. SIZE: 120mm X 170mm (nk)
- Mã HS 39232990: TAL-TTD-01/ Túi chống tĩnh điện, (xingchen), 1WC0046LC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Tấm ni lông mềm dùng để bó sản phẩm dây điện (1600*700) (nk)
- Mã HS 39232990: Tấm nylon 960 x 2100mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: Tấm Pallet C bằng nhựa, cỡ: 1100x(1500+75)x1.5mm (nk)
- Mã HS 39232990: Tấm xốp foam 340 x110 x 100mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Tấm xốp foam 410 x 110 x 100mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Tấm xốp foam 500 x 239 x 10 mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TAN PHAT-TUI NILON (KG)/ Túi nilon LDPE bằng nhựa KT: 100x250x0.05mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TAN PHAT-TUI NILON(PCE)/ Túi nilon LDPE bằng nhựa KT: 1200x1000x0.05mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TB/ Túi PE dùng cho đóng gói (nk)
- Mã HS 39232990: TB0015/ Túi nhựa/OPP BAG ACA-341DS (nk)
- Mã HS 39232990: TC/ Túi cúc dự phòng (nk)
- Mã HS 39232990: TDHC/ Túi đựng hóa chất/ 0.05*250*250 (đựng hóa chất trong sản xuất giày và tự tiêu hủy trong quá trình sản xuất) (nk)
- Mã HS 39232990: TDP/ Túi bóng dự phòng bằng plastic (dùng đựng cúc và vải dự phòng) (nk)
- Mã HS 39232990: TDP/ Túi dự phòng (nk)
- Mã HS 39232990: TDP/ Túi nylon dự phòng(đựng cúc hoặc vải dự phòng) (nk)
- Mã HS 39232990: TDTP/ Túi PE đựng thành phẩm xuất khẩu và các sản phẩm đi kèm/ NIKE SPORTSWEAR NIKE LOGO ZIPPER POLY BAG 1PRS 1PCS44 (100.00CAI100.00kG) (nk)
- Mã HS 39232990: TEV12-17/ Túi chống tĩnh điện (nk)
- Mã HS 39232990: TEV12-44/ Túi bóng bọt khí (nk)
- Mã HS 39232990: TF25X500V/ Túi đóng gói sản phẩm xuất khẩu bằng nilon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TG0002/ bao PE (DN cam kết để gia công hàng xuất khẩu nếu không xuất hết sẽ nộp thuế BVMT) (nk)
- Mã HS 39232990: TG1/ Túi nhựa PP đựng thẻ treo (TAG CASE) (nk)
- Mã HS 39232990: TG-TNB 04/ Nilon (nk)
- Mã HS 39232990: TH/2MTV0777000/ Túi Nilon đen mỏng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TH/2MTV0778000/ VG0000245- Túi nilon XK đen đẹp/các màu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TH-0036/ Khóa đai nhựa dùng để nối hai đầu dây buộc hàng (nk)
- Mã HS 39232990: TH-0037/ Dây đai bằng nhựa dùng để buộc hàng, kích thước 1,400mx14mmx1mm (nk)
- Mã HS 39232990: TH-56/ Túi đựng các loại- Plastic bag (small) 70x110x0.04mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TIA/ Túi PVC CASE- 3VP039400 (nk)
- Mã HS 39232990: TJ56/ Bao nylon (nk)
- Mã HS 39232990: TK/ Túi hạt khí/ (Túi xốp hơi)/BUBBLE WRAP BAG (W80 x L1350) mm (nk)
- Mã HS 39232990: TK63/ Bao nylon (nk)
- Mã HS 39232990: TL00009/ Túi PP đựng rác màu đen- 15kg,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TL00009-2/ Túi PP đựng rác màu đen- 30kg,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TL00010/ Túi PP đựng rác màu đen- 5kg,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TL00010-1/ Túi PP đựng rác màu vàng- 5kg,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TL001/ Túi nylon (dung dong goi SPXK; 70x120cm, moi 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: TL0222/ Túi PE các loại. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: TM-\21YL68/ Túi nylon đựng rác (1 PCE 2.724 Kg) (nk)
- Mã HS 39232990: TM170006/ Túi bóng đựng linh kiện bản mạch điện tử, kích thước 11.9*10mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TMA156/ Túi nhựa/OPP Bag CT-PAR5/11008, dùng để đóng gói sản phẩm XK (nk)
- Mã HS 39232990: TMNL61/ Túi PE (kích thước 250 x 350 x 0.04 (mm)) RX9-0031-000 (nk)
- Mã HS 39232990: TN 2a/ Túi nylon LDPE phủ ngoài (1.5m*1.6m) (nk)
- Mã HS 39232990: TN 3a/ Túi LDPE dùng để chứa nước mắm (0.95m*0.95m*0.95m) (nk)
- Mã HS 39232990: tn/ túi nhựa (Túi PE 120*10 cm- túi nhựa dùng để đựng hàng xuất khẩu- hàng mới 100% chưa qua sử dụng) (nk)
- Mã HS 39232990: tn/ túi nhựa (Túi PE 30(T5)*30 cm- túi nhựa dùng để đựng hàng xuất khẩu- hàng mới 100% chưa qua sử dụng) (nk)
- Mã HS 39232990: tn/ túi nhựa (Túi PE 40(T5)*30 cm- túi nhựa dùng để đựng hàng xuất khẩu- hàng mới 100% chưa qua sử dụng) (nk)
- Mã HS 39232990: TN/ Túi nhựa dùng để đóng gói sản phẩm nến xuất khẩu (10x16) cm- (26x70) cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TN/ Túi PE (nk)
- Mã HS 39232990: TN-1/ Túi đựng nút dự phòng (nk)
- Mã HS 39232990: TN11519040/ Túi nhỏ PP(115*190+40)) KT:115mm x230mm) (nk)
- Mã HS 39232990: TN12518540/ Túi nhỏ PP(125*185+40) KT:125mm x225mm) (nk)
- Mã HS 39232990: TN15025040/ Túi nhỏ PP KT:150mm*250mm+40mm (nk)
- Mã HS 39232990: TN15320540/ Túi nhỏ PP KT:153mm*205mm+40mm (nk)
- Mã HS 39232990: TN160300/ Túi nhỏ PP (KT:160mm x 300mm) (nk)
- Mã HS 39232990: TN18027040/ Túi nhỏ(180*270+40) KT:180mm*270mm*40mm (nk)
- Mã HS 39232990: TN603P/ Túi nhỏ(s-60-3p) KT:60mm*128mm (nk)
- Mã HS 39232990: TNA6/ Túi nhỏ PP(horunabi a6) KT:42mm x 158 mm (nk)
- Mã HS 39232990: TNBB/ Túi nhỏ PP (Horunabi BB) KT:42 mm x 158mm (nk)
- Mã HS 39232990: TNGK/ Túi nhỏPP (horunabi gk) KT:42mm x 158mm (nk)
- Mã HS 39232990: TNH/ Túi nhựa (dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) 10.2*11.4 Inch (nk)
- Mã HS 39232990: TNH/ Túi nhựa/ POLY BAG PE #4 (nk)
- Mã HS 39232990: TNH09/ Túi nhựa (dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu)/ POLY BAG PE #4 (nk)
- Mã HS 39232990: TNL/ Túi nilon, kích thước 45X30 CM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TNL/ Túi nilong OPP (KT:21x15+-3cm) (nk)
- Mã HS 39232990: TNL/ Túi nilong OPP(KT:21x15+-3cm) (nk)
- Mã HS 39232990: TNL/ Túi nylon (nk)
- Mã HS 39232990: TNL/ Túi Nylon (33 cm*43.7cm+2.3cm) (nk)
- Mã HS 39232990: TNL/ Túi nylon 10.4 KGS (nk)
- Mã HS 39232990: TNL/ Túi nylon 93.9 KGS (nk)
- Mã HS 39232990: TNL/ Túi nylon- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TNL/ Túi Poly (Size: (20-112) X (15-87) CM (nk)
- Mã HS 39232990: TNL/ Túi Poly (Size: 15-150) x (10x125)CM) (nk)
- Mã HS 39232990: TNL/ Túi Poly (Size: 23-27) x 15.5CM (nk)
- Mã HS 39232990: TNL01/ Túi nylon các loại (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: TNLC/ Túi nylon OPP/CPP (nk)
- Mã HS 39232990: TNLC/ Túi nylon OPP20/CPP25 (nk)
- Mã HS 39232990: TNL-CO/ Túi Nylon (bằng nhựa PP, 135mm x 65mm, dùng đóng gói sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39232990: TNNK/ Túi nhỏ PP(Horunabi NK) KT:42mm x158mm) (nk)
- Mã HS 39232990: TNP33/ Túi nylon (nk)
- Mã HS 39232990: TNPP/ TÚI NHựa PP (28cm*38cm) Để đóng gói áo mưa từ nhựa Polypropylen (nk)
- Mã HS 39232990: TN-SS/ Túi nhựa dùng đóng gói SP, quy cách: 160x240mm, dùng trong sản xuất lò sưởi (nk)
- Mã HS 39232990: TNYLON/ Túi Nylon đựng thành phẩm (Túi PP 35*50), Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TOPBOX_TOP_VCI|DM/ Bao chụp VCI bằng nhựa, KT L1.7mxW1.6 mxH2.2m (nk)
- Mã HS 39232990: TP070008- Túi nilon (Bao xốp) đen 30kg đẹp xuất khẩu, chất liệu PP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TP080002- Bao tải dứa 50x80cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TP14/ Túi Nylon, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TP38/ Túi nhựa đóng gói sản phẩm 135*145*0.075|PET, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TPE/ Túi Ni lông (56"x42", Pancific) (nk)
- Mã HS 39232990: TPE/ Túi PE (nk)
- Mã HS 39232990: TPE/ Túi PE (kích thước 27cmx39cm) (nk)
- Mã HS 39232990: TPE-3/ Túi PE(Kích thước 7cm x 12cm) (nk)
- Mã HS 39232990: TPP01/ Túi nylon dùng để lót trong thùng carton khi đóng gói hàng mã hiệu 6HR0170500132. Phụ kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TPVA09/ Túi nhựa dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu PO-130X250X0.03A (nk)
- Mã HS 39232990: TPVA09/ Túi nhựa nilon PP 60 x 90 cm dùng để đóng gói sản phẩm (32PCE/KGM, 50KGM đơn giá 50.000VND/KG) (nk)
- Mã HS 39232990: TRAY FOR 30_POCKETS ARRAYMIC/ Khay nhựa-Plastic tray (OOT-012) TTI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Tray PS I89/ Khay nhựa đựng sản phẩm Tray PS I89 KT: (125.2x258.5x12.1)mm (nk)
- Mã HS 39232990: TRIM-19-02/ Bao nylon (nk)
- Mã HS 39232990: TRSS65/ Túi nhựa đựng keo dán PE (SS65)(KT 140mm*200mm) (nk)
- Mã HS 39232990: TR-T04/ Túi nilon Polypropylene các loại. KT: 0.03x 460x600mm. Hàng mới 100%. Nguyên liệu dùng trong may mặc. (nk)
- Mã HS 39232990: TS36/ Túi PE/PP (230 x 117 mm)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TS36/ Túi PE/PP, túi Nylon các loại (NK)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TS56/ Bao nylon (nk)
- Mã HS 39232990: TS63X004V/ Túi đóng gói sản phẩm xuất khẩu bằng nilon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TSTD100247/ Bao nylon PP dùng để đựng sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TSTD100462/ Bao dụng cụ bằng nhựa, kích thước 310*236mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TTCBI00000800/ Bịch nilon (nk)
- Mã HS 39232990: TTCBI00001200/ Bịch nilon 0.03x230x340mm (nk)
- Mã HS 39232990: TTN-24/ Bao nilon- DRA-NYLON BAG (DR-0909TH02)(500X640X0.03) (Nguyên liệu đóng gói sản phẩm sản xuất xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: TTN-25/ Bao nilon- DAINA-NYLON BAG 300X400X0.04(FOR CAP) (Nguyên liệu đóng gói sản phẩm sản xuất xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: TTN-26/ Bao nilon- DAINA-NYLON BAG 300X450X0.04(FOR SPOUT) (Nguyên liệu đóng gói sản phẩm sản xuất xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: TTRASF00014/ Túi đựng linh kiện 190*110, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TTU/ Túi nylon đựng hàng (nk)
- Mã HS 39232990: TTVASF00040/ Túi miết (Túi Ziper) 20x28 (Số 9) (nk)
- Mã HS 39232990: TTVASF00065/ Túi Nilon (bao xốp) trắng đẹp 25kg (nk)
- Mã HS 39232990: TTVASF00066/ Túi Nilon (bao xốp) trắng đẹp 5kg (nk)
- Mã HS 39232990: TTVASF00068/ Túi Nilon trắng KT 90x110 (nk)
- Mã HS 39232990: TU001/ Bao nylon (nk)
- Mã HS 39232990: Túi 1 cúc A4- 207. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi 11 lỗ Plus (sơ mi lỗ-92.372B), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TUI- AL/ Túi đóng gói chân không dùng trong sản xuất sản phẩm 180*230*0.06 (mm) (dùng để đựng sản phẩm xuất khẩu ra nước ngoài) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi APET chống tĩnh điện 260*300*0.075mm (nk)
- Mã HS 39232990: Túi bằng nhựa Plastics dùng để đóng gói hoặc bọc sản phẩm (110*140*0.05). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi bạt chứa nước bằng nhựa PVC, loại 1000L, kích thước 2.0x1.3m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi BK- 80x120. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi bọc giày dép, mã FIS#17-100-903, 300PC/PK,chất liệu bằng ni lông, dùng để bọc và giữ vệ sinh cho giày dép trong phòng thí nghiệm, dụng cụ hệ thống cấy truyền phôi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi bọc nhựa chống tĩnh điện, kích thước: L470*W330(mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi bọc nhựa hút chân không, kích thước: L510*W370(mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi bóng 160*170*0.04 dùng để đựng sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi bóng 180*270*0.04 dùng để đựng sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi bóng 200*200*0.1 dùng để đựng sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi bóng 300*300*0.04mm dùng để đựng sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi bóng 300*300*0.1mm dùng để đựng sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi bóng 922241762006 (155*45*0.03mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi bóng 922241762007 (210*45*0.03mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi bóng đen loại 30Kg dùng để đựng hàng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi bóng đục lỗ dùng để đựng tài liệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi bóng khí (dạng tấm) 081-0004-8653 120*115mm;dùng để luân chuyển sản phẩm giữa các công đoạn trong xưởng, chất liệu PE,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi bóng khí 084-0036-926 230*180mm;dùng để luân chuyển sản phẩm giữa các công đoạn trong xưởng, chất liệu PE,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi bóng rác hồng, Kích thước: 850*1300mm, Chất liệu: PP (nk)
- Mã HS 39232990: Túi chịu nhiệt ép mũ giày bằng nhựa,Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TÚI CHỐNG TĨNH ĐIỆN 92070x25*15 (SD trong nhà xưởng) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi chống tĩnh điện đóng gói sản phẩm chất liệu nhựa PET/ PE kích thước: 800*1000*0.065 (mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi chống tĩnh điện MBB 265*270mm, chất liệu nhựa CPP, dùng trong phòng sạch để bọc hàng hóa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi chứa dầu của máy ép thủy lực (túi rỗng không chứa dầu) (hàng mới 100%)- RTHC477-B010MEMBEANA- 25 cái 45,00 KG (nk)
- Mã HS 39232990: Túi chườm lạnh bằng nhựa, hiệu: DAIWA, Hàng mẫu mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi Clear bag bằng nhựa, NCC: ZHEJIANG YIHANG EXPRESS, hàng mẫu, kích thước: 297x210mm, 36 chiếc/ 0.5kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi CP bằng nhựa PP đựng trái cây,kích thước: 10" x 14" x 0.0012" (nk)
- Mã HS 39232990: Túi dây kéo nhựa mờ màu đen in logo (250x250mm), chất liệu: plastic,ncc: Guangzhou HanShen trading Co.,Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi dây rút, hiệu Taiwan Excellence, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đen 10kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đen gấp cạnh PP 16.5+(4x2)x48.5x0.02. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đen gấp cạnh PP 19+(4x2)x48.5x0.02. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đen gấp cạnh PP 22+(4x2)x48.5x0.02. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đen gấp cạnh PP 25+(4x2)x48.5x0.02. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đen gấp cạnh PP 32.5+(4x2)x48.5x0.02. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đeo chéo, hiệu Taiwan Excellence, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đóng gói cho cuộn sản phẩm bằng nhôm 100x125MM- DY3008-652-2S-100x125MM-BB-V3 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đóng gói cho sản phẩm bằng nhôm 170x380MM- DY3692-692-2S-170x380MM-BB-5MM (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đóng gói ngăn ẩm bằng nhôm 14 x 24 inch, DY3008-3250-3S-14X24IN-P2-INTR2 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đóng hàng bằng nhựa EPE 3K065V064EWA, chiều dài 330mm, chiều rộng 250mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đóng hàng được làm bằng platic, không có nắp đệm kín, KT 42cm*29,7cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đục lỗ 303 A4-Nitrasa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đựng bàn chải plastics, chất liệu: PP, mã 315046331024, hiệu Mingfai, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đựng bằng nhựa 4F 1-8196-06 (100 cái/gói). Hãng sản xuất Nippon Hitech. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đựng bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đựng bằng plastic (Pvc Bag) 19*32cm (7020pce), 22*31cm (1440pce),23*58cm(720pce),25*61cm(360pce) (Phụ kiện dùng trong sx giày patin), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi dùng bao gói panel bằng nhựa PP, không in nhãn mác, hàng mới 100% (2000 chiếc 10kg) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đựng bóng mau vang, đen hiêu Mikasa, chât liêu: sơi nylon tông hơp, code AC-BG260W-YB. Kich thươc: 60x60x25cm. Mơi 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đựng chất thải lỏng Viper LT bằng nhựa (441354) hộp 12 túi, hàng mới 100%, dùng phòng thí nghiệm, HSX: Becton Dickinson and Company (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đựng chất thải rắn Viper LT bằng nhựa (442968) hộp 100 túi, hàng mới 100%, dùng phòng thí nghiệm, HSX: Becton Dickinson and Company (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đựng chất thải tràn dầu, hóa chất HMDB-4252, 24 chiếc/túi, bằng nhựa PVC, hiệu Proguard, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đựng công cụ bằng plastic Pro Lift-4K SKYLOTEC,hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39232990: Túi dùng để chứa tinh bằng plastic (dùng trong thú y) hiệu Minitube mới 100%. 13210/0101 (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đựng dịch truyền-Nhựa PP & cổng van tiêm, loại 100 ml(Non-PVC Bag 100ml with injection port), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đựng đồ dơ bằng plastics, chất liệu: PP, kích thước 5*10cm, mã 616046331003, hiệu Mingfai, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đựng đồ vệ sinh cá nhân, hiệu Taiwan Excellence, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đựng dùng cho lò nướng WRAPOK (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đựng jig số 10 bằng ni lông (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đựng Jig số 7 bằng ni lông (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đựng kẹp ngắt quãng (bằng nhựa PP). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đựng linh kiện 450x380mm/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đựng mỹ phẩm, chất liệu TPU (Thermoplastic polyurethanes), kích thước (18*7.5*9)cm, hiệu LOULOU, TQsx, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TÚI ĐỰNG NHÃN BẰNG PLASTIC (KÍCH THƯỚC 6.25X8.75 INCH)-DÙNG TRONG QUY TRÌNH ĐÓNG GÓI KÍNH NĂNG LƯỢNG, 7 THÙNG, (1000PCS/ THÙNG) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đựng nước chất liệu: PEVA. Dung tích: 2.0 lít. 350mm x 180mm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đựng phiếu lỗi (bằng nhựa PP). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đựng phiếu lỗi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đựng rác bằng plastic-MCD CLEAR GARBAGE BAG-(1 thùng 250 cái; 1 thùng 9.3 kgs). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đựng rác- loại dày băng nylon, 30 x 40 cm, 50 cái/kg, hiệu Minigood (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đựng săm bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đựng sản phẩm bằng nhựa kích thước 230*350*0.05MM(12000PCS1.2Kg), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đựng tài liệu, chất liệu polyethene, hãng Qatar Airways, code:PR/AS/CG/258A, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi đựng vật tư, rác thải (bằng nhựa) dùng cho hệ thống xét nghiệm acid nucleic trong Y tế. Hàng mới 100%. Hãng Hologic, Inc.USA sản xuất. 902731 Waste Bag,Kit, Panther 10 pcs (nk)
- Mã HS 39232990: Túi filter nhựa tiệt trùng Stoma, kích thước: 100x200mm, NCC: CENTRAL SCIENTIFIC COMMERCE INC, 10 chiếc/ 0.1kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi gài Mác (Bằng nhựa PVC, 106x103 mm), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi giặc PVA hòa tan trong nước, màu đỏ, kích thước: 660mm x 838mm x 25Um, 100 cái/ thùng, nhà sản xuất: BagCo Pty. Ltd., hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: Túi Giảm chấn đục 4 lỗ 350 x 350 mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi HDPE 177.8*203.2*0.05mm/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi HDPE 203*76*0.05mm (nk)
- Mã HS 39232990: Túi HDPE 667*516*0.03mm/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi HDPE 670*380*0.03mm (nk)
- Mã HS 39232990: Túi hút chân không dùng cho đá khối block, được làm từ plastic, kích thước 3.2m x 2m x 2.1m, dùng trong CN chế biến đá, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi hút chân không Kitai (KT: 80 x 100cm), 120g/túi,chất liệu nhựa, dùng để đựng chăn, quần áo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi hút chân không, size L, hiệu VAGO, 1 cái 0.15kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi khí (có van) bằng nhựa, cỡ 1000x2100x12mm (nk)
- Mã HS 39232990: Túi khí (túi rỗng chưa có khí, chất liệu bằng sợi nhựa PP, bọc giấy ximăng dùng để chèn hàng hóa), size: 1000X2100mm, đóng gói 40 chiếc/ thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi khí chèn lót hàng bằng nhựa PP,có phủ 1 lớp giấy,có van(chưa được bơm khí vào trong),kích thước 1000x1800mm,nsx:TIANJIN HAIHUI PACKING MATERIALS CO., LTD, không nhãn hiệu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi lọc hóa chất (bằng nylon) (hàng mới 100%)- EVA BAG 25X30 CM (nk)
- Mã HS 39232990: Túi lọc vô trùng (bông lọc) dùng cho bể cá,chất liệu bằng nhựa, đường kính 4 inch, hàng mới 100%, nhà sản xuất: Bubble Magus (nk)
- Mã HS 39232990: túi lưới 2 lớp tròn dành cho máy giặt bằng nhưa PE hiệu Hana T & C kích thước 60cmx60cm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi miệng bằng PP màu trắng 45x32x0.02CM. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: Túi miết (Túi Ziper) 10x14 (số 5) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi miết (Túi Ziper) 20x28 (số 9) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi miết (Túi Ziper) 5x7(số 1), chất liệu nhựa PE, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi miết (Túi Ziper) 6*9 số 2, chất liệu nhựa PE, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi miết 7*11cm (nk)
- Mã HS 39232990: Túi miết ngang 14x20cm, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi miết ngang 8x12cm, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi miết nhựa PP 28x40cm (100 chiếc/gói) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi miết nhựa PP 8.5x12cm (100 chiếc/gói) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi miết số 4 (120*85)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa (dùng trong sản xuất mạch điện tử)-71-03772401-PE,770(L)*240(W)mm*0.05T,10 PACKAGE,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TÚI NHỰA 100 CÁI (nk)
- Mã HS 39232990: TÚI NHỰA 1000 CÁI (nk)
- Mã HS 39232990: TÚI NHỰA 15 BỊCH, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa 17*25cm- PLASTIC BAG Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: TÚI NHỰA 20 CÁI (nk)
- Mã HS 39232990: tui nhua- 3 pks/ Túi nhựa dùng để đựng 3 gói khăn ướt loại 10 miếng trong 1 gói kích thước: (D270 x R120)mm (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa 31*40cm- PLASTIC BAG. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa 48.5*24cm- PLASTIC BAG. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: TÚI NHỰA 50 CÁI, HÀNG SỬ DỤNG NỘI BỘ CÔNG TY (nk)
- Mã HS 39232990: TÚI NHỰA 500 CÁI (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa 55*35cm- PLASTIC BAG. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: tui nhua- 6 pks/ Túi nhựa dùng để đựng 6 gói khăn ướt kích thước: (D270 x R130)mm (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa CP trơn dùng để bao chuối, kích thước: 10" x 14" x 0.0012" (50000 cái) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa CP trơn không in, chất liệu: PP, kích thước: 10" x 14" x 0.0012", dùng đựng sản phẩm (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa đóng gói các loại sử dụng trong nhà xưởng/ Túi PE Đen, không lỗ 50x70x3Cm (96 PCS 3 KGS) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa đựng bồn đi vệ sinh của thú cưng LCPM, Size: 0.022x90x110. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa đựng chìa khóa, dây xích kèm theo thùng rác, size: 80x100. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa dùng để đóng gói hàng hóa may mặc AL-FPK01, size: 66X45CM. thành phần: Polypropylen. Hàng mới 100% (N.W1040KG80,900 PCS; G.W1156KG) (nk)
- Mã HS 39232990: TÚI NHỰA DÙNG ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM NHÃN GIẤY, KÍCH THƯỚC 205MMX100MM, 195 CÁI (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa dùng đựng dây kéo (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa dùng lấy mẫu nước trong phòng thí nghiệm, in chữ WHIRL PARK, 7cm x 16 cm (1 hộp 100 cái300g), 2075333, hiệu: Hach. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TÚI NHỰA ĐỰNG MẪU NƯỚC, HỘP/500CÁI, 30 HỘP, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa đựng mẫu tiệt trùng (100 cái/gói), dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa đựng nước bằng nhựa HYDRAULICSOSPREY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa đựng sản phẩm 25ct, đóng gói: 25 cái/hộp x 12 hộp/thùng, nhãn hiệu: Glad. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa đựng thẻ làm việc- Worksite permit holders REF: PW001 pocket size 280x350mm (external). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa đựng thùng rác M250A, Size: 0.018x50x95. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa EPE, dùng trong nhà xưởng để chống trầy xước, quy cách 90CM*100CM*25CM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa EVA 20 cm x 30 cm, dùng đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa kích thước 50X75 (cm)- PLASTICS BAG 50x75, ZSAC015 (500 PCS). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa kín có vòi vặn ren (chưa có nắp vòi) (không phải từ nhựa HDPE, LLDPE) tráng nhôm loại 500ml, dùng đựng nước khoáng từ trường. Nhãn hiệu: ASIA. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa mẫu (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa màu vàng (đựng giấy tờ, chứng từ nội bộ). Chất liệu: PVC. Kích thước: 61X119 cm/cái (1 hộp 120 cái). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa PA 10K OTR, Kích thước 7x8inch (Mã sản phẩm; 10KOTR08), hàng mới 100% 1 thùng chứa 3,000 túi nhựa, (1 MU1000 túi) (nk)
- Mã HS 39232990: TÚI NHỰA PADDED PACKS 50 CÁI, HÀNG MẪU (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa PE 31*40cm- PLASTIC BAG. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa PE dạng bong bóng,dùng đóng gói sản phẩm, kích thước 17*20cm-BUBBLE BAG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa PE dùng để bọc sản phẩm, kích thước 265*500MM, mã 09-010004-001 (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa PE dùng để đóng gói chân không bảo quản bản mạch PCB, nsx Keresheen Technology (Shenzhen) CO., LTD, KT 320*370*0.2mm, 300 cái/12.7kg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa PE kt: 12x11cm- PLASTIC BAGS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa PE kt: 31*40cm- PLASTIC BAGS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa PE, dùng đổ bọc hộp giấy đựng tai nghe, nhà sản xuất Sealed Air, mã hàng 081-0001-9077, KT 252*195mm, 500 cái/1kg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TÚI NHỰA PE, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa PE, kích thước 220 x 130 mm (Pouch DeOu Cleansing Wash (Menthol Free Refill) 420ml EXP-J, 20 pce 0.2Kg)- Túi dùng đóng gói sữa tắm xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa plastic (không dùng để chứa thực phẩm), Size 500mm x 500mm, 2.2 Kg/ cuộn, Part No: 71197 Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa- PLASTIC BAG, KT: (21+3)x17cm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa- plastic bag. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa plastic dùng để bọc đèn, size 25cm*35cm, Plastic Bag. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa plastic từ PVC, kích thước 30x30x45cm, không in hình, dùng để đựng mực in (để sản xuất gạch ceramic), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa plastic, túi trống, dùng để đựng phụ kiện của đèn, size 5cm*7cm, Plastic Bag. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa POF 5LB- Hening/Shrink film/5LB/POF, quy cách 325x320MM, dùng để đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa POF 5LB- shrink film/5LB/POF, quy cách 325x320MM, dùng để đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa POF- Shrink film POF, quy cách 220*240*0.025mm, dùng để đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa PP (Polypropylene) dùng đựng đồ khi mua sắm, để, kích thước: 32cmx50cm+30micon, chưa in hình chữ, 1700 cái/hộp (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa PP dùng để đựng sản phẩm may mặc chưa in hiệu MONTBLANCE (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa PP dùng làm mẫu trong sản xuất, KT 5*2500cm, 10*2500cm, nhà sản xuất Qingdao Hengrunhang Trading Co., Ltd, 0.9kg/2 cái. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa PP đựng rác 50x60cm (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa PP đựng rác 65x72cm (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa PP đựng rác 90x110cm (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa PP. Hàng tái nhập theo tờ khai XK số 3013487396600(26.05.2017), thuộc dòng hàng thứ 2, số lượng đã xuất 400.000 Cái, Số lượng tái nhập là 111.697 cái. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa pvc- PVC Bag. Hiệu Akemi Cotton Select Adore (QC: 260x330x38mm)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa PVC trong suốt có quai đeo- CLEAR PLASTIC BAGS (200 cái/ thùng). Hiệu: BLUE DIAMOND. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa PVC/VPP0148 POLYBAG 3+17.5X22+4 WEINGLAS/PN150 (#MERX, BULK) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa rỗng, nhãn hiệu: Hygiene, dung tích 1.8L. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa size M, Plastic bag dùng để đựng sản phẩm. Hàng FOC. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa size S, Plastic bag dùng để đựng sản phẩm. Hàng FOC. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa tráng nhôm dùng để bao phủ bên ngoài pallet trong công đoạn đóng gói của màn hình TIVI OLED 55 inch, kích thước (1450*1230*1080)mm, nhà sản xuất YNC, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa, chất liệu PP, kích thước 10x5cm dùng đựng khẩu trang, không logo, nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa, chất liệu: PE, kích thước: 15,18,25,35,45,50 (cm2), dùng để gói balo túi xách. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa, dùng để đóng gói sản phẩm (200 cái/2kg), kích thước: 400x450mm, mã hàng: V0000-02269, nhà sản xuất: JEIL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TÚI NHỰA, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa, không nhãn hiệu (10 cái) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa, kích thước 300*1000 MM, dùng bọc phụ kiện ghế, hàng mới 100%, code:115023874 (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa, kích thước: (300*1000)mm, dùng bọc phụ kiện của ghế. Hàng mới 100%. Code: 115023874 (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nhựa.Tên tiếng anh: Plastic Bags.Quy cách: 6-12x20-135mm,.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TÚI NHỰA-DÙNG ĐỂ BỌC ĐẦU MÁY HÚT BỤI, (nk)
- Mã HS 39232990: Túi ni lông (1000x800mm) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi ni lông (225x330mm) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi ni lông (300x400mm) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi ni lông (340x480mm) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi ni lông (B5-839) in logo hình ảnh hãng Hanes. Sử dụng để đóng gói áo phông nam, kích thước 240mm x 280mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi ni lông (B5-840) in logo hình ảnh hãng Hanes. Sử dụng để đóng gói quần lót nam, kích thước 175mm x 310mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi ni lông (BG-072) in logo hình ảnh hãng Hanes. Sử dụng để đóng gói quần lót nam, kích thước 155 x 210 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi ni lông đực rác nhỏ 10x14.5cm, 40 cái/túi (BC0134), mới 100%, thương hiệu UBL (nk)
- Mã HS 39232990: Túi ni lông đựng rác 16 x 14cm (1 pack125pcs) (BC0033), mới 100%, thương hiệu UBL (nk)
- Mã HS 39232990: Túi ni lông đựng vật tư (nk)
- Mã HS 39232990: Túi ni lông PE (510x340x520mm) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi ni lông PE 230x150mm (nk)
- Mã HS 39232990: Túi ni lông PE 800x1000mm (nk)
- Mã HS 39232990: Túi ni lông PE 800x800mm (nk)
- Mã HS 39232990: Túi ni lông PP (14x22)cm (nk)
- Mã HS 39232990: Túi ni lông PP (40x60)cm (nk)
- Mã HS 39232990: Túi ni lông PP (90x60)cm (nk)
- Mã HS 39232990: Túi ni lông SPORTS 19 L 247X320mm (Dùng đóng gói hàng tại nhà máy để xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi ni lông zipper đựng rác 16.5x15cm (1 pack60pcs) (BC0032), mới 100%, thương hiệu UBL (nk)
- Mã HS 39232990: Túi ni lông/ Túi ni lông 100% PE polybag, dùng để đóng gói balo, túi sách, kích thước 45*20*34 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilon (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilon (Bao xốp) đen 10kg, chất liệu PP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilon 180x255x0.05, Hàng mới 100 %, 2FSN-K20183, HSC00-0004 (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilon dày 3mm KT(155+260*2) + 510mm. hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilon dày 5mm KT rộng x dài 235x350mm. hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilon dùng để đóng gói. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilon dùng trong sản xuất dùng để đựng dụng cụ- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilon G-4 (366-7537) (100 cái/gói). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilon không đựng thực phẩm: Polyethylene (plastics) Bag, mới 100%, Hàng F.O.C không thanh toán (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilon MTI002 đựng rác dùng trong phòng sạch (kích thước: 60x80cm, 148 chiếc/kg). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilon PP 14*10 cm, (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilon PP 20 x 40cm (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilon PP 30 x 52cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilon PP 30*20 cm, (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilon PP 70*70 cm, (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilon PP trắng, kích thước 71x43cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilon PP, kt: 250*270*0.03mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilon PP, kt: 320*450*0.03mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilon PP, kt: 350*450*0.03mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilon PP, kt: 600*550*600*0.03mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilon PP, kt: 880*800*0.035mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilon PP; kích thước L300xW300x0.03mm (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilon tự hủy (EVA) (46*70)cm, dùng đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilon, in thông tin cảnh báo, dùng trong ngành sản xuất sản phẩm kim loại (1000 cái/3kg) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilon: NY-BAG_250, kích thước 250mmx250mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilong 20*20*30cm (dùng để đựng hàng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilong 5kg dùng để đựng đồ trong công ty.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilong bằng nhựa PP chưa in kt: 200*260*0.02mm/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilong bằng plastic dùng để đựng đồ 2016, hiệu VS (tổng 685 chiếc). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilong chất liệu nhựa PP, kích thước 1100*1000*0.03mm, mã: PK0079-001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi ni-lông đựng đầu ghi DSS7016, kích thước 740*380*0.7mm, model: PLASTIC BAG_740*380*0.7mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilong dùng để đóng gói sản phẩm 60M(220*200). Kích thước: 220*200mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilong PE, kích thước: 180*470*0.03 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilong PP 1100x1000x0.03 mm. Mã: PK0079-001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilong PP 130x190x0.03 mm. Mã: PK0079-027. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilong PP 250x350x0.03 mm. Mã: PK0079-002. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilong PP 400x600x0.03 mm. Mã: PK0079-003. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nilong PP, kích thước 1100 x1000 x 0.03 mm. Mã: PK0079-001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi ny lon dùng để đựng thiết bị, kích thước (0.05tx365x335mm) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi ny long dùng đóng gói hàng hóa, bằng nhựa PP, khổ rộng 30cm, không nhãn hiệu, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nylon (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nylon 60x56 cm(10921-100-000)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nylon 70x110mm (nk)
- Mã HS 39232990: Túi Nylon 71.5x144 cm(EKB22-006-000)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nylon chuyên dụng, dùng đóng gói hút chân không sản phẩm- Irregular nylon tube AH1712 (nhập để sản xuất hàng xuất khẩu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nylon đen PP 90 x 110cm, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nylon đen, kt 110*90 CM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TÚI NYLON DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM 279PCS (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nylon dùng đựng sản phẩm (poly bag) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nylon đựng hàng,size L (3000 chiếc 50kg).NCC:SF EXPRESS.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nylon đựng mẫu thí nghiệm (Carton of 5,000 pcs 12kgs)- Dùng trong phòng thí nghiệm sx men làm bánh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nylon đựng phụ kiện, Type:850079549,(Linh kiện Tivi),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nylon Marken dùng để chứa nhãn giấy/Marken Pouches, kích thước:17*27 cm, (1000 cái/hộp), 2 Hộp 4kgs (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nylon PE650X750X0.26MM. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nylon phân phối linh kiện 15x20cm _ [PCK0029] (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nylon PP màu xanh 150x250x0,04 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nylon PP R650XD750X0.055MM. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nylon size L dạng cuộn, chất liệu bằng nhựa, kích thước 30x40 mm, cuộn 1kg/100 chiếc, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nylon size S dạng cuộn, chất liệu bằng nhựa, kích thước 25x35 mm, cuộn 1kg/100 chiếc, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nylon số 11 bằng nhựa PE dùng cho bao cổ tay HEM-FL31 (200x300x0.03mm) (chuyển tiêu thụ nội địa dòng hàng số 3 tờ khai: 103319139450 ngày 19/05/2020) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nylon số 301 bằng nhựa PE dùng cho máy xông mũi họng (70x100mm) (chuyển tiêu thụ nội địa dòng hàng số 1 tờ khai: 103319139450 ngày 19/05/2020) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nylon số 9 bằng nhựa PE dùng cho bao cổ tay HEM-CR24 (150x250x0.03mm) (chuyển tiêu thụ nội địa dòng hàng số 2 tờ khai: 103319139450 ngày 19/05/2020) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nylon, 1kg/980 chiếc, dùng trong sản xuất đồ thủ công, trang trí. NCC: ONAO CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nylon, 5kg/1130 chiếc, dùng trong sản xuất đồ thủ công, trang trí. NCC: ONAO CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nylon, dùng cho nhiếp ảnh (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nylon/ IPP bag, KT: 300x450 mm, hàng tái nhập từ mục hàng số 5 của tk 303146469750/B11 ngày 09/04/2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi nylon-7111-C1 bằng nhựa PE (180x270x0.03mm) (chuyển tiêu thụ nội địa dòng hàng số 12 tờ khai: 103110601310 ngày 15/01/2020) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi OPP phân phối keo 90x100x0.03mm (100cái 1bịch, 2000cái 1kg) _ [OTR0033] (nk)
- Mã HS 39232990: Túi OPP/ Túi OPP (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PA dùng đóng gói thực phẩm, kích thước 220x340mm, 1200 cái/17.39 kgs (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PE 18x28(đơn vị tính kích thước: cm), NSX: CT CPSX Thái Hưng, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PE 20x41(đơn vị tính kích thước: cm), NSX: CT CPSX Thái Hưng, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PE 30x40x3C Trong, không lổ-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PE 30x55(đơn vị tính kích thước: cm), NSX: CT CPSX Thái Hưng, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PE 32x43x4c Trong, ép miệng-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PE 45x65x3c Đen, không lỗ-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PE 50x70x4c Đen, không lỗ-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PE 50x95(đơn vị tính kích thước: cm), NSX: CT CPSX Thái Hưng, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PE 65x100x3c Đen, không lỗ-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PE các loại dùng để đóng gói sản phẩm, mã hàng POL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PE các loại, mã hàng POL, dùng để đóng gói sản phẩm. kích thước: 255 x 360mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PE tráng nhôm chống tĩnh điện kích thước 250*350*0.12, chất liệu chủ yếu là nhựa có tráng nhôm tĩnh điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PE/ Túi PE 1100 x 1100 x 0.04 mm/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PE/ Túi PE 210 x 310 x 0.04 mm/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PE/ Túi PE 220 x 220 x 0.04 mm/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PE/ Túi PE 270 x 350 x 0.04 mm/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PE/ Túi PE 400 x 500 x 0.04 mm/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PE/ Túi PE 680 x 540 x 0.1 mm/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PE/ Túi PE 900 x 900 x 0.04 mm/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PE/ Túi PE các loại PE bags (345*260*0.05)mm (nk)
- Mã HS 39232990: Túi phủ đi mưa bằng chất liệu plastic- RAIN COVER 21X51, Mã: D61976, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi plastic dùng để đựng board mạch điện tử, Part no 106300 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi Plastic tráng nhôm dùng để đựng thực phẩm, kích thước 120ML (nk)
- Mã HS 39232990: Túi POF 0.019*200*280mm (dùng để bảo quản hàng hóa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi poly đựng sản phẩm các loại,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi polypropylene dùng đựng chất hữu cơ trồng nấm, không in hình in chữ, kích thướt: (L60xW40xH19)cm (PLASTIC BAGS (1BAG30KGS)). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TÚI POUCH BẰNG NHỰA DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM 40 CÁI (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP (10x14cm) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP (14x20cm) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP (15*35)cm (túi được làm từ polypropylen) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP (28x40cm) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP 10*14*0,004cm, dùng để đựng linh kiện điện tử, sử dụng nội bộ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP 110CMX70CM (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP 14*20cm, chất liệu PP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP 17*24*0.004cm, dùng để đựng linh kiện điện tử, sử dụng nội bộ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP 170 x 270 x 0.03mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP 20 x 30 cm (thành phần PP) (nk)
- Mã HS 39232990: TÚI PP- 20CM*30CM*0.003CM (Màu trắng) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP 20x28cm, chất liệu PP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP 220x230. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP 24x34cm, chất liệu PP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP 25x40cm, Chất liệu PP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TÚI PP- 30CM*40CM*0.003CM (Màu trắng) (nk)
- Mã HS 39232990: TÚI PP- 32*43CM*7ZEM-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP 350 x 500 mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP- 35CM*55CM*0.003CM- Đen, không lỗ (Túi PP được làm từ polypropylen), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TÚI PP- 40CM*50CM*0.003CM (Màu trong), dùng để đóng gói SP đế giày. (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP- 40x60cm (dùng đựng vật tư)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP 450 x 600 x 0.03mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP 500 x 800 mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: TÚI PP- 50CM*70CM*0.003CM (Màu trắng) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP- 54CM*85CM*0.003CM- Trong, không lỗ (Túi PP được làm từ polypropylen), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TÚI PP- 54CM*95CM*0.003CM (Màu đen) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP 5kg có quai (nk)
- Mã HS 39232990: TÚI PP- 65CM*100CM*0.003CM (Màu trắng) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP 7*10*0,004cm, dùng để đựng linh kiện điện tử, sử dụng nội bộ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP 750*1000mm (nk)
- Mã HS 39232990: TÚI PP- 8*12CM*7ZEM-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP 8.5x12cm, chất liệu PP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP 800 x 1200 mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: TÚI PP- 80CM*120CM*0.003CM (Màu trắng) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP đen 10 kg có quai (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP đen 25kg có quai (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP đen 50kg (90x110), chất liệu PP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP đen 5kg có quai, chất liệu PP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP đen gấp cạnh 71+(26x2)x115cmx0.02mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP- E, 590*750*0.1mm, Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP không in 600x1100. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP kích thước 1200x1300mm (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP- Màu đen 10kg, có quai xách, 60 cái/kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP- Số 10 (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP- Số 10/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP- Số 2/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP- Số 2, 60*90mm*0.04mm, có miết, 100 cái/túi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP- Số 3/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP- Số 3, 70*105*0.04mm, có miết, 100 cái/túi, Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP- Số 5/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP- Số 5, 100*140*0.04mm, có miết, 100 cái/tú, Hàng mới 100%i/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP- Số 6/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP- Số 8/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP- Số 9, 200*300*0.04mm, có miết, 100 cái/túi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP trắng 1000x800x0.5mm,dùng để đựng rác trong nhà máy, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: TUI PP/ Túi PP 10x15cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TUI PP/ Túi PP 10x19.2cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TUI PP/ Túi PP 25x30cm x0.07mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TUI PP/ Túi PP 30x40cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP, kích thước 60*70mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PP/PE, túi Nylon cac loai (hàng mới 100%), Nhập chuyển tiêu thụ một phần thuộc dòng hàng 11 của tờ khai 102337977450 (nk)
- Mã HS 39232990: Túi PVC 1.6M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi rác đen- 10kg.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi rác đen- 25kg.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi rác đen 90*110cm.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi rác rỗng (60cm x 60cm, 5g/1 cái) (ACCESSORY KIT- Repair Kit Contour Large- PN: CSC-ST-LRG-B). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: Túi rác rỗng bằng plastic 5g/1 cái thuộc bộ: CSM-111-10. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi rác/Scrap bag pallet, FSP1200, bằng nhựa PP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi Shielding bag chống tĩnh điện, kích thước 220x340x0.18mm (200 túi/Kg),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi treo nhãn có khoen (9 x 12 cm) (nk)
- Mã HS 39232990: Túi trong gấp cạnh PP 16.5+(4x2)x48.5x0.02. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: Túi trong miệng bằng PP 0.02x90x150CM. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: Túi trữ sữa (25cái 180ml) (SCF603/25), hiệu Philips Avent, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi trữ sữa (bằng nhựa PP) (120ml) (20 cái/gói) (BP-869-1), hiệu FARLIN, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi trữ sữa hiệu NISHIMATSUYA, NSX: Nishimatsuya Chain Co.,Ltd, chất liệu: nhựa PP, quy cách: 30 chiếc/ hộp, quy cách: 24 hộp/ thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi trữ sữa Kichilachi 120ml, chất liệu nhựa, đóng gói 32 chiếc/hộp, 84 hộp/thùng, Nsx: Wenzhou Dasheng Material & Baby Products Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi trữ sữa Mamicare 250ml chất liệu nhựa, đóng gói 30chiếc/hộp,84hộp/thùng, Nsx: Wenzhou Dasheng Material & Baby Products Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi tự hủy sinh học dùng để đựng sản phẩm của khuôn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi Xốp, kt: W340*L280mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi Xốp, kt: W500*L380mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi zip #10 [235mm x 365mm], chất liệu PP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi zip #12 [340mm x 450mm], chất liệu PP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi zip #4 [85mm x 135mm], chất liệu PP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi zip #6 [120mm x 190mm], chất liệu PP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi zip #8 [170mm x 165mm], chất liệu PP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi zip 20x12 (nk)
- Mã HS 39232990: Túi zíp 50cm*70cm, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi zipbo số 9, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi ziper 18*23mm, chất liệu nhựa PP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi ziper 25*35, chất liệu nhựa PP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi zipper #12 dùng để đóng gói hàng hóa, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi zipper #2 dùng để đóng gói hàng hóa, hàng mới 100%/ VN (nk)
- - Mã HS 39232990: Túi Zipper 8 (17*24*0,04). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39232990: Túi zipper 8.5 x12 cm, (chất liệu PP) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi zipper bằng plastic, kt: 140x220 (sô 7), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi zipper KT: W14xL20xT0.0045 cm (1 túi 100 chiếc), bằng nhựa PE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Túi Zipper PE dùng đựng các sản phẩm kim loại, không dùng đựng thực phẩm, không in hình in chữ- H4 (100PCS/PACK)(2401700.04(mm)(400Gram/1Pack)-Nhãn hiệu SEINICHI (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: TUI/ Túi đựng sản phẩm làm bằng nhựa dùng cho đơn hàng TD06 (nk)
- Mã HS 39232990: TUI/ Túi nilông (nhựa) để đóng quần, áo, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TUI/ Túi nilông PP (10x18cm, 12x20cm, 18x22cm, 32x59cm...) (nk)
- Mã HS 39232990: Tui/ Túi nylon (plastic) (nk)
- Mã HS 39232990: TUI/ Túi nylon dùng đựng sản phẩm (poly bag) (nk)
- Mã HS 39232990: TUI/ Túi Nylong (Polybag). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TUI/ Túi plactic các loại. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: TUI/ Túi plactic loại 18RB/SCP/W200/210B. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: TUI/ Túi poly dùng để đóng gói dép, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TUI01/ Túi bóng bằng nhựa để đóng gói hàng hóa (nk)
- Mã HS 39232990: TUI16VT/ Túi nhựa (nk)
- Mã HS 39232990: TUIBONG/ Túi bóng chống tĩnh điện 320x900x0.075mm (màu xám khói) (nk)
- Mã HS 39232990: TUIBONG/ Túi bóng chỗng tĩnh điện 900x400x0.075mm (màu xám khói) (nk)
- Mã HS 39232990: TUIBONG/ Túi miết (Túi ziper) 7x10 (Số 3) (nk)
- Mã HS 39232990: tui-cai/ Túi nylon bằng nhựa Polypropylen, dùng để đóng gói quần áo gia công xuất khẩu, kích thước 410MM x 750MM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: TUIE21VN/ Túi nhựa (400*500m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TUINYLONPP/ Túi nylon PP 660+(220x2)x900x0.03mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: TUI-OPP/ Túi nylon OPP (16.5*14.5)cm (90kg) (nk)
- Mã HS 39232990: TUI-OPP-PS/ Túi nylon OPP (140x360)mm (375 kg) (nhà cung cấp Phước Sang) (nk)
- Mã HS 39232990: TUIPE/ Túi P.E các loại (nk)
- Mã HS 39232990: TUIPL/ Túi đựng giầy dép (chất liệu plastic) (1kg/40 chiếc) (nk)
- Mã HS 39232990: TUIPP/ Túi nylon (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: TUPPM/ Túi PP màu trắng (nk)
- Mã HS 39232990: TVINYL/ Túi polyvinyl alcohol PVAL 400mmx640mm-410mmx610mm (dùng đóng gói sản phẩm SXXK) (nk)
- Mã HS 39232990: TW-ACC002/ bao PE (Doanh nghiệp cam kết để gia công hàng xuất khẩu nếu không xuất hêt sẽ nộp thuế BVMT) (nk)
- Mã HS 39232990: TYD00060/ Túi bằng nhựa dùng để đóng gói hàng (nk)
- Mã HS 39232990: TYT02/ Bao Nylon đóng gói POLY BAG (nk)
- Mã HS 39232990: TZ-1217/ Túi Zip nhựa PP kích thước 12*17cm dùng đựng manuals, pin (Plastic bag 12*17) mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TZ-1826/ Túi Zip nhựa PP kích thước 18*26cm dùng đựng manuals, pin (Plastic bag 18*26) mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TZ-69/ Túi Zip nhựa PP kích thước 6*9cm dùng đựng manuals, pin (Plastic bag) mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: TZPE/ Túi bóng có khóa kéo nhựa, mới 100% (dùng để đóng gói hàng sản xuất xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: U018/ Túi Polypropylene (28 x 37)cm(dùng để đóng gói quần áo xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: U022/ Túi Polypropylene (69 x 44 x 3)cm(dùng để đóng gói quần áo xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: U025/ Túi Polypropylene (7x4)cm(dùng để đóng gói quần áo xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: U186/ Túi không bụi để đựng tai nghe điện thoại di động, 307000616616 (nk)
- Mã HS 39232990: U186/ Túi không bụi, D307000616616 (nk)
- Mã HS 39232990: UHA13/ Túi poly đựng sản phẩm dùng sản xuất chuông cửa có màn hình- PKB0P8X0472XXXACV zipper Bag UHA-432SG,(5.5*8) (nk)
- Mã HS 39232990: UHA33/ Túi khí dùng sản xuất chuông cửa có màn hình- PKB9P8T0669KF6AG7 AIR CAP UDP-205/300, 225*215 (nk)
- Mã HS 39232990: UHA39/ Màng dính dùng sản xuất chuông cửa có màn hình- CSBKR3X0669KF6AQ1 ACRYL NHA-DPA1HC (nk)
- Mã HS 39232990: úi APET chống tĩnh điện 250*285*0.075mm (nk)
- Mã HS 39232990: UNI-1111391103/ Túi PE dùng để đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39232990: UNI-1111401104/ Túi PE dùng để dóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39232990: UNS-08-PPBAG/ Bao PP 30*43 (Hàng dùng đóng hàng xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: UNS-13-PPBAG/ Bao PP 40*60 (Hàng dùng đóng hàng xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39232990: UPE/ Túi PE 290x720mm (nk)
- Mã HS 39232990: UPE/ Túi PE 300*450mm (nk)
- Mã HS 39232990: UPE/ Túi PE 300x480mm (nk)
- Mã HS 39232990: UPE/ Túi PE 30mm*30mm (nk)
- Mã HS 39232990: UPE/ Túi PE 390x590mm (nk)
- Mã HS 39232990: UPE/ Túi PE 400x640mm (nk)
- Mã HS 39232990: U-T03/ Túi nilon POLYETHYLENE kích thước: 280mm x 380mm. Hàng mới 100%. Nguyên phụ liệu dùng trong may mặc. (nk)
- Mã HS 39232990: V10013/ Túi khí chèn hàng Kraft 1000*2200mm, gồm lớp ngoài giấy kraft, lớp trong chất liệu PP, dùng để chèn hàng hóa khi vận chuyển (nk)
- Mã HS 39232990: V13/ Túi PP các loại (nk)
- Mã HS 39232990: V322100980/ Túi xốp khí 400x750 (nk)
- Mã HS 39232990: V32210111A/ Tấm xốp hơi 400*600 (nk)
- Mã HS 39232990: V322101840/ Túi xốp khí 300x670 (nk)
- Mã HS 39232990: V83131602/ Túi đựng bản vẽ B6 0.08x135x195(1 1000) (nk)
- Mã HS 39232990: V83131603/ Túi đựng bản vẽ A4 0.08x225x315(11000) (nk)
- Mã HS 39232990: V9-20676F-02V/ Túi nilon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Vacuum bag-V88/ Túi nilong dùng để đóng gói hàng linh kiện điện tử (nk)
- Mã HS 39232990: VB/ Túi Ni lông bằng nhựa PVC (nk)
- Mã HS 39232990: VCI_BTM_IGBT-WT19|DM/ Bao nhựa phủ VCI, KT L510xW420xH300mm (nk)
- Mã HS 39232990: VCI_WT20_TOPENTRY_TOP|DM/ Tấm phủ nhựa VCI, KT 1000x1000x500mm (nk)
- Mã HS 39232990: VCI-TOP|DM/ Bao chụp VCI bằng plastic film bảo vệ máy phát kích thước L3050mmxW2000mmxH2100mm (nk)
- Mã HS 39232990: VCI-TOP-3.050X2X2.1M|DM/ Bao nhựa phủ VCI, KT LxWxH 3.050mx2mx2.1m (nk)
- Mã HS 39232990: VINYL BAG/ BAO NYLON, DÙNG ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM XUẤT KHẨU, SIZE 20CM X 11CM (nk)
- Mã HS 39232990: VINYL/ Túi nilon dùng để đựng bao ngón tay (nk)
- Mã HS 39232990: VINYL-01/ Túi Vinyl dùng để đóng gói găng tay (13.8cm x 31cm) (nk)
- Mã HS 39232990: VL018/ Túi PE đóng gói sản phẩm, kích thước: 0.08x51x87inch. Mã hàng: 0.08*51*87, nhãn hiệu: ZHILIDA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: VL018/ Túi PVC đóng gói sản phẩm, kích thước: 0.08x40x44cm. Mã hàng: 0.08*40*44, nhãn hiệu: ZHILIDA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: VL018/ Túi PVC đựng sản phẩm, kích thước: 0.12x32x25x3.5cm. Nhãn hiệu: RUIMING, mã hàng: 0.12*32*25*3.5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: VNAO0259/ Túi nylon PE 35 x 52cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: VNAO0261/ Túi nylon 15 x 25cm; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: VNAO0498/ Túi nylon 11 x 18cm; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Vỏ túi đựng mực G7 rỗng bằng nhựa, dung tích 1kg/1 túi, kích thước: 21x38cm. Hãng sx: Wuhan Pointrole Technology Co.,LtD-China. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Vỏ túi đựng mực Gold.Max rỗng bằng nhựa, dung tích 1kg/1 túi, kích thước: 21x38cm.Hãng sx: Wuhan Pointrole Technology Co.,LtD-China. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Vỏ túi đựng mực V-Max rỗng bằng nhựa, dung tích 1kg/1 túi, kích thước: 21x38cm.Hãng sx: Wuhan Pointrole Technology Co.,LtD-China. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Vỏ túi đựng mực V-Star rỗng bằng nhựa, dung tích 1kg/1 túi, kích thước: 21x38cm.Hãng sx: Wuhan Pointrole Technology Co.,LtD-China. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Vỏ túi đựng mực Y2K rỗng bằng nhựa, dung tích 1kg/1 túi, kích thước: 21x38cm.Hãng sx: Wuhan Pointrole Technology Co.,LtD-China. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Vỏ túi đựng thuốc,bên trong rỗng,chất liệu PE,nhãn hiệu: Polipharma,bên ngoài vỏ ghi hướng dẫn sử dụng cho thuốc thật,3 chiếc/set/2.3KG,kích thước:15x15cm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: VSM52/ Túi nylon (Size: 300x400cm. Dùng để đựng hàng).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: VSM52/ Túi nylon, Kích thước: 20+4x15cm, dùng để đựng hàng (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: VT01/ Túi bằng nhựa PE/Túi đóng gói 8cm*80cm (nk)
- Mã HS 39232990: VT01/ Túi pp 8cm*80cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: VT02-1/ Túi đóng gói dầu Sillicone (Flexibag/Flixetank) bằng nhựa (1 lớp bằng nhựa PP, 4 lớp bằng nhựa PE), 1 bộ gồm: túi, van, thanh gia cố bằng thép. Kích thước: 580*240*170cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: VT047/ Túi nylon mini (PE, PP) (chất liệu nhựa Polypropylene là túi nilon PP, Hàng mới 100%, phụ liệu dùng gia công hàng may mặc hàng không thương hiệu) (nk)
- Mã HS 39232990: VT531300/ Túi dùng trong đóng gói sản phẩm xuất khẩu _ VT5313000009 PlasticBag-No1 (nk)
- Mã HS 39232990: VTTH/ Túi rác trắng tự hủy sinh học 90 x 120 cm (nk)
- Mã HS 39232990: VTTH/ Túi shielding chống tĩnh điện KT110*110*75mic (PO#V00903038) (nk)
- Mã HS 39232990: VTTH/ Túi xốp hơi (230x380mm) (PO#V00903120) (nk)
- Mã HS 39232990: VTTH08/ Túi nhựa dùng để đựng sản phẩm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: VTTH8/ Túi nylon PP (nk)
- Mã HS 39232990: VT-TUIPE-01/ Bọc đựng hàng sấy 1100mm*1200mm*10zem (Poly bag) (3 cái 1 kg, 600 cái 200 kg). Đựng hàng trong nhà máy (nk)
- Mã HS 39232990: VZ7-0005-001/ Túi xốp bọt màu hồng chống tĩnh điện (nk)
- Mã HS 39232990: VZ7-0007-001/ Túi xốp bọt màu hồng chống tĩnh điện cho T575SP (nk)
- Mã HS 39232990: W00087/ Túi đóng gói plastic POF (Polyolefin), dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, Kt 460*325*0.015 mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500444 (nk)
- Mã HS 39232990: W00289/ Túi đóng gói plastic POF, Kich thước 520*340*0.015mm-POF,hàng mới 100%,ERP:7005500773 (nk)
- Mã HS 39232990: W00292/ Túi đóng goi plastic POF (Polyolefin), dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, Kich thước 630*425*0.015mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500999 (nk)
- Mã HS 39232990: W00292/ Túi đóng gói plastic POF (Polyolefin), dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, KT 630*425*0.015mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500999 (nk)
- Mã HS 39232990: W00496/ Túi đóng gói plastic POF (Polyolefin), dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, KT 440*285*0.015mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500443 (nk)
- Mã HS 39232990: W00498/ Túi đóng gói plastic POF (Polyolefin), dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, Kich thước 420*255*0.015mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500460 (nk)
- Mã HS 39232990: W00811/ Túi đóng gói plastic POF (Polyolefin), dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, Kich thước 345*215*0.015mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500442 (nk)
- Mã HS 39232990: W00888/ Túi đóng gói plastic POF,KT 325*185*0.015mm,hàng mới 100%,ERP:7005500459 (nk)
- Mã HS 39232990: W00946/ Túi đóng gói plastic POF (Polyolefin), dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, KT 400*230*0.015mm, hàng mới 100%. ERP: 7005500453 (nk)
- Mã HS 39232990: W00958/ Túi đóng gói plastic POF (Polyolefin), dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, Kich thước 260*185*0.015mm, hàng mới 100%. ERP: 7005501053 (nk)
- Mã HS 39232990: W02-002/ Túi bóng PE dùng để đóng gói hàng hóa, KT: 1700*1400*0.07mm, (1 cái0.4433 kgs, 628 cái278.4 kgs), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: WPK-9048-155_BAG/ Túi nylon dùng đựng nút dự phòng cho hàng thành phẩm xuất khẩu VINYL BAG 0.07KG/100PCS (NO. 66S) (nk)
- Mã HS 39232990: WPK-9055-155_BAG/ Túi nylon dùng đựng nút dự phòng cho hàng thành phẩm xuất khẩu VINYL BAG 0.048KG/100PCS (NO. 65S) (nk)
- Mã HS 39232990: WPK-9085-155_BAG/ Bao nylon dùng đóng gói hàng thành phẩm xuất khẩu POLYETHYLENE BAG 140mmx200mm 0.255KG/100G (G-4.) (nk)
- Mã HS 39232990: WPK-9085-155_BAG/ Túi nylon dùng đựng nút dự phòng cho hàng thành phẩm xuất khẩu VINYL BAG 0.048KG/100PCS (NO. 65S) (nk)
- Mã HS 39232990: WPK-9086-155_BAG/ Túi nylon dùng đựng nút dự phòng cho hàng thành phẩm xuất khẩu VINYL BAG 0.048KG/100PCS (NO. 65S) (nk)
- Mã HS 39232990: Xốp Foam 5mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Xốp Giảm chấn, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: XPVN00005239/ Túi đóng gói chống tĩnh điện KT: 410x505mm (nk)
- Mã HS 39232990: XZB05X08A03-LP/ Túi ni lông (50x80mm) (nk)
- Mã HS 39232990: XZB05X08A04-LP/ Túi ni lông (50x80mm) (nk)
- Mã HS 39232990: XZB05X10A03-LP/ Túi ni lông (50x100mm) (nk)
- Mã HS 39232990: XZB06X10A05/ Túi ni lông (nk)
- Mã HS 39232990: XZB06X13A03-LP/ Túi ni lông (30x130mm) (nk)
- Mã HS 39232990: XZB07X09C03/V1/ Túi ni lông (70x90mm) (nk)
- Mã HS 39232990: XZB08X25B02/V1/ Túi ni lông (80x250mm) (nk)
- Mã HS 39232990: XZB10X10A04-LP/ Túi ni lông (100x100mm) (nk)
- Mã HS 39232990: XZB10X15A04-LP/ Túi ni lông (100x150mm) (nk)
- Mã HS 39232990: XZB10X30A04-LP/ Túi ni lông (100x300mm) (nk)
- Mã HS 39232990: XZB11X30A02-LP/ Túi ni lông 110x300mm (nk)
- Mã HS 39232990: XZB12X35A05/V1/ Túi ni lông (120*350mm) (nk)
- Mã HS 39232990: XZB13X19C03/V1/ Túi ni lông (190x130mm) (nk)
- Mã HS 39232990: XZB15X20A04-LP/ Túi ni lông (150x200mm) (nk)
- Mã HS 39232990: XZB15X25A04-LP/ Túi ni lông (150x250mm) (nk)
- Mã HS 39232990: XZB17X32A04-LP/ Túi ni lông (170x320mm) (nk)
- Mã HS 39232990: XZB18X27A04-LP/ Túi ni lông (180x270mm) (nk)
- Mã HS 39232990: XZB18X28A01-LP/ Túi ni lông (180x280mm) (nk)
- Mã HS 39232990: XZB20X35A04-LP/ Túi ni lông (200x350mm) (nk)
- Mã HS 39232990: XZB21X35A03-LP/ Túi ni lông (210x350mm) (nk)
- Mã HS 39232990: XZB23X35A04-LP/ Túi ni lông (230x350mm) (nk)
- Mã HS 39232990: XZB25X35A04/ Túi ni lông (nk)
- Mã HS 39232990: XZB30X40A04-LP/ Túi ni lông (300x400mm) (nk)
- Mã HS 39232990: XZB30X40A05-LP/ Túi ni lông (300x400mm) (nk)
- Mã HS 39232990: XZB34X48A05-LP/ Túi ni lông (340x480mm) (nk)
- Mã HS 39232990: XZB50X30A06-LP/ Túi ni lông (500x300mm) (nk)
- Mã HS 39232990: Y.PACKAGE-MUJI/ Túi đóng gói sản phẩm,kích thước 290mm150mm, chất liệu Polypropylene 100%. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: Y7-73362N00V/ Túi nilon dùng đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: YAMASHIN-ZERUST/ Túi Ni lông chống gỉ để đóng gói sản phẩm, kt:250mm(W)x350mm(L)x0.08mm(T) (nk)
- Mã HS 39232990: YF01/ Túi bóng trong bằng nhựa PVC, mới: 100%. 380g/m2 (33.8*36.5CM) (nk)
- Mã HS 39232990: YF16/ Túi nhựa OPP dùng để đóng gói. (16.6*18.5CM~38.5*38CM) (nk)
- Mã HS 39232990: YJ23/ Túi nilon chất liệu PE 8*12cm (nk)
- Mã HS 39232990: YSK-V-DPM07/ Túi nilon PE, kích thước: 250*145*0,05mm, 283 chiếc/kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: YT35/ Túi OPP kt 130*95*0.05 mm (501L00223) (nk)
- Mã HS 39232990: YT35/ Túi OPP kt 132*185.2*0.05 mm (509Y62675) (509Y62675) (nk)
- Mã HS 39232990: YT35/ Túi OPP kt 135*(135+25)*0.03 mm (501L00247) (nk)
- Mã HS 39232990: YT35/ Túi OPP kt 230*350*0.05 mm (501L00252) (nk)
- Mã HS 39232990: YT35/ Túi OPP kt 245*115*0.03 mm (phiên bản C) (501L00249) (nk)
- Mã HS 39232990: YT35/ Túi OPP kt 398.09*388.46*0.05 mm (509Y62630) (nk)
- Mã HS 39232990: YT35/ Túi OPP kt 40*(140+25)*0.03 mm (M) (501L00246) (nk)
- Mã HS 39232990: YT35/ Túi OPP kt 410*365*0.03 mm (M) (501L00248) (nk)
- Mã HS 39232990: YT35/ Túi OPP kt 45*152*0.04 mm (23-004158-01) (501L00208) (nk)
- Mã HS 39232990: YT35/ Túi OPP kt 480*380*0.03 mm (501L00245) (nk)
- Mã HS 39232990: YT35/ Túi OPP kt 95*38*0.03 mm (509Y62567) (nk)
- Mã HS 39232990: YT35/ Túi PP kt 100*(135+30)*0.04 mm (501L00034) (nk)
- Mã HS 39232990: YT35/ Túi PP kt 100*132*0.04 mm (509556105) (nk)
- Mã HS 39232990: YT35/ Túi PP kt 104*(160+35)*0.04 mm (501L00165) (nk)
- Mã HS 39232990: YT35/ Túi PP kt 118*(185+30)*0.03 (đục lỗ) (501L00155) (nk)
- Mã HS 39232990: YT35/ Túi PP kt 118*185*0.03 mm (501257081) (nk)
- Mã HS 39232990: YT35/ Túi PP kt 135*(165+30)*0.04 mm (501L00166) (nk)
- Mã HS 39232990: YT35/ Túi PP kt 135*135*0.03 mm (509Y62564) (nk)
- Mã HS 39232990: YT35/ Túi PP kt 160*284*0.05 mm (501L00236) (nk)
- Mã HS 39232990: YT35/ Túi PP kt 165*(215+30)*0.04 mm (501256064) (nk)
- Mã HS 39232990: YT35/ Túi PP kt 172*(220+33)*0.04 mm (501254311) (nk)
- Mã HS 39232990: YT35/ Túi PP kt 245*155*0.03 mm (509Y62566) (nk)
- Mã HS 39232990: YT35/ Túi PP kt 300*280*0.05 mm (501L00111) (nk)
- Mã HS 39232990: YT35/ Túi PP kt 410*470*0.03 mm (501L00146) (nk)
- Mã HS 39232990: YT35/ Túi PP kt 465*525*0.03 mm (509Y62282) (nk)
- Mã HS 39232990: YT35/ Túi PP kt 60*437*0.08 mm (509Y62532) (nk)
- Mã HS 39232990: YT39/ Túi bóng PE,115*275*0.03mm (509Y62582) (nk)
- Mã HS 39232990: YT39/ Túi bóng PE,120*170*0.03mm (501L00140) (nk)
- Mã HS 39232990: YT39/ Túi bóng PE,132*275*0.05mm (501L00207) (nk)
- Mã HS 39232990: YT39/ Túi bóng PE,134*186+75*0.05mm (501L00240) (nk)
- Mã HS 39232990: YT39/ Túi bóng PE,140*605*0.03mm (501L00139) (nk)
- Mã HS 39232990: YT39/ Túi bóng PE,155*320*0.05mm (509Y62536) (nk)
- Mã HS 39232990: YT39/ Túi bóng PE,165*280*0.03mm (509Y62599) (nk)
- Mã HS 39232990: YT39/ Túi bóng PE,195*320*0.03mm (501L00116) (nk)
- Mã HS 39232990: YT39/ Túi bóng PE,221*290*0.05mm (501L00214) (nk)
- Mã HS 39232990: YT39/ Túi bóng PE,230*350*0.05mm (509Y62468) (nk)
- Mã HS 39232990: YT39/ Túi bóng PE,250*306*0.05mm (509Y62631) (nk)
- Mã HS 39232990: YT39/ Túi bóng PE,30*180*0.03mm (509Y62569) (nk)
- Mã HS 39232990: YT39/ Túi bóng PE,370*420*0.03mm (501L00138) (nk)
- Mã HS 39232990: YT39/ Túi bóng PE,95*188*0.03mm (501L00028) (nk)
- Mã HS 39232990: YT39/ Túi PE (Túi nilon làm từ nhựa PE) 100*70MM+20MM (501L00257) (nk)
- Mã HS 39232990: YT39/ Túi zipper,40*65*0.04mm (501L00171) (nk)
- Mã HS 39232990: YVC-02/ Túi OPP miệng bằng 47x32cmx0.04, đục 1 lỗ phi 6 đáy lên 3cm và cạnh 3cm, dùng để đóng gói các sản phẩm tất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: YX56/ Bao nylon (nk)
- Mã HS 39232990: Z0000000-084289/ Túi bóng đựng rác tự hủy màu xanh, KT:900X850X0.02mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Z0000000-114327/ Túi tự hủy sinh học W70xH80cm, chất liệu: Nhựa HDPE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Z0000000-135415/ Túi zíp có khóa kẹp miệng (kích thước: 14CMX20CM) (bằng nhựa) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: Z0000000-252917/ Túi đựng linh kiện sử dụng đựng linh kiện kho, kích thước: T0.1mm, W500 X L550mm, chất liệu plastic, 1 mặt trong suốt, 1 mặt tráng nhôm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Z0000000-398975/ Túi Zipper shielding màu xám, tráng nhôm, chất liệu: nhựa Vinyl, dùng để đựng hàng. KT: 850*600*0.2 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: Z0000000-450785/ Túi zipper, KT: W310XL320CMXT0.1mm, chất liệu PP (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39232990: Z6002002-000078/ Túi rác SS THSH 75x106 hồng tự phân hủy sinh học, kích thước: 1060x750mm Chất liệu: Nhựa HDPE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: ZA04010001/ Polybag- Túi nylon, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: ZA04010688/ Polybag- Túi nylon, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: ZA04010689/ Polybag- Túi nylon, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39232990: ZB043/ Túi PE- PE bag, dùng để đóng gói sản phẩm- 1300017 (nk)
- Mã HS 39232990: ZG09/ Túi đóng gói sản phẩm ZG660-TZ-0009 A(RoHS), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39232990: ZH100010/ Túi nylon PE 210*350mm zh100010 (dùng để phục vụ cho sản xuất xuất khẩu ra nước ngoài) (nk)
- Mã HS 39232990: ZH100020/ Túi nylon PE 110*600mm zh100020 (dùng để phục vụ cho sản xuất xuất khẩu ra nước ngoài) (nk)
- Mã HS 39232990: ZH100050/ Túi nylon 140x250mm zh100050 (dùng để phục vụ cho sản xuất xuất khẩu ra nước ngoài) (nk)
- Mã HS 39232990: ZH100070/ Túi nylon 300*400mm ZH100070 (dùng để phục vụ cho sản xuất xuất khẩu ra nước ngoài) (nk)
- Mã HS 39232990: ZH100080/ Túi nylon 250*400mm ZH100080 (dùng để phục vụ cho sản xuất xuất khẩu ra nước ngoài) (nk)
- Mã HS 39232990: ZPAC0009/ Bao xốp cuộn xé 20 (nk)
- Mã HS 39232990: ZPAC0010/ Bao xốp rác cuộn (nk)
- Mã HS 39232990: ZPAC0054/ Bao xốp cuộn xé 20 (nk)
- Mã HS 39232990: ZPAC0056/ Bao xốp rác cuộn (nk)
- Mã HS 39232990: ZPF-CM/V1/ Túi ni lông (70*115mm) (nk)
- Mã HS 39232990: ZZZ00002/ Túi nilon 700x600x0.08mm (nk)
- Mã HS 39232910: Bao bì đóng gói hải sản- Empty Packing (1bag2.00kg) (xk)
- Mã HS 39232910: Bao nylon pe 12.5*17" (xk)
- Mã HS 39232910: Bao nylon pe 18.5*29'' (xk)
- Mã HS 39232910: Bao nylon pe 18.5*29" (xk)
- Mã HS 39232910: Bao nylon pe 18.5*30" (xk)
- Mã HS 39232910: Bao nylon pe 20*31" (xk)
- Mã HS 39232910: Bao nylon pe 21*32" (xk)
- Mã HS 39232910: Bao nylon pe 21*34'' (xk)
- Mã HS 39232910: Bao nylon pe 21*35'' (xk)
- Mã HS 39232910: Bao nylon pe 21*39'' (xk)
- Mã HS 39232910: Bao nylon pe 22*38'' (xk)
- Mã HS 39232910: Bao nylon pe 22*40'' (xk)
- Mã HS 39232910: TÚI NHỰA PP 120mm(W)*230mm(L)*0.05mm(T) (xk)
- Mã HS 39232910: Túi Nylon (in) PE 16" x 14" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232910: Túi Nylon (in) PE 20" x 11" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232910: Túi Nylon (in) PE 23.5" x 11.5" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232910: Túi Nylon (in) PE 42 Cm x 31.5 Cm (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232910: Túi Nylon (in) PE 8" x 6.5" (Bao bì sử dụng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232990: 00921-098-000 Túi nylon QC 30x40CM. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: 01/ Bao nylon PP (hàng nhập khẩu để đóng gói sản phẩm xuất khẩu). Hàng mới 100% (Mục 01 của TKN:103279517350). (xk)
- Mã HS 39232990: 017-0756 Plastics/ ESD Bubble Pouch (xk)
- Mã HS 39232990: 019260046/ Túi nhựa đóng gói (xk)
- Mã HS 39232990: 019260059/ Túi đóng gói (xk)
- Mã HS 39232990: 019701004/ Túi đóng gói (xk)
- Mã HS 39232990: 019701036/ Túi đóng gói (xk)
- Mã HS 39232990: 029920024000Y20/ Túi nhựa PVC dùng để đựng dịch nhầy (dùng trong y tế)-PVC sheet for EVD bag (xk)
- Mã HS 39232990: 029920064000E20/ Túi nhựa PVC dùng để đựng dịch nhầy 5000mL gls(dùng trong y tế)-PVC sheet for waste bag 5000mL gls (xk)
- Mã HS 39232990: 10/ Bao nylon (LILLE HAVEN 25*35cm)(xuất trả NPL tk;103372925610/E21) (xk)
- Mã HS 39232990: 1005090/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.0846 (xk)
- Mã HS 39232990: 1005100/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.0568 (xk)
- Mã HS 39232990: 1005111/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.4223 (xk)
- Mã HS 39232990: 1005120/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.0638 (xk)
- Mã HS 39232990: 1005130/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.3069 (xk)
- Mã HS 39232990: 1005140/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.1579 (xk)
- Mã HS 39232990: 1005150/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.0636 (xk)
- Mã HS 39232990: 1005160/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.0826 (xk)
- Mã HS 39232990: 1005170/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.0722 (xk)
- Mã HS 39232990: 1005180/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.7605 (xk)
- Mã HS 39232990: 1005190/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.1317 (xk)
- Mã HS 39232990: 1005200/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.0889 (xk)
- Mã HS 39232990: 10921-097-000 Túi nylon QC 38x50CM. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: 10921-098-004 Túi nylon QC 60x55CM. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: 10921-098-005 Túi nylon QC 60x70CM. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: 12574/ Túi sản xuất từ chất liệu PE và vải không dệt ATDN-8856 (65*65)CM (xk)
- Mã HS 39232990: 12575/ Túi sản xuất từ chất liệu PE và vải không dệt ATDN-8501 (68.5*48)CM (xk)
- Mã HS 39232990: 12576/ Túi sản xuất từ chất liệu PE và vải không dệt ATDN-8490 (68.5*48)CM (xk)
- Mã HS 39232990: 12577/ Túi sản xuất từ chất liệu PE và vải không dệt ATDN-8492 (58.5*58)CM (xk)
- Mã HS 39232990: 12578/ Túi sản xuất từ chất liệu PE và vải không dệt ATDN-8493 (58.5*58)CM (xk)
- Mã HS 39232990: 12579/ Túi sản xuất từ chất liệu PE và vải không dệt ATDN-8505 (58.5*58)CM (xk)
- Mã HS 39232990: 12580/ Túi sản xuất từ chất liệu PE và vải không dệt ATDN-7898 (65*65)CM (xk)
- Mã HS 39232990: 12581/ Túi sản xuất từ chất liệu PE và vải không dệt ATDN-9646 (40*50*20)CM (xk)
- Mã HS 39232990: 12582/ Túi sản xuất từ chất liệu PE và vải không dệt ATDN-9648 (40*50*30)CM (xk)
- Mã HS 39232990: 12585/ Túi PE ATDN-3710B (61*61)CM (xk)
- Mã HS 39232990: 12589/ Túi PE ATDN-3721B (40*43*26)CM (xk)
- Mã HS 39232990: 12590/ Túi PE ATDN-3713 (30*28)CM (xk)
- Mã HS 39232990: 12591/ Túi PE ATDN-3723 (40*43*35)CM (xk)
- Mã HS 39232990: 12592/ Túi PE ATDN-3697 (60*40*30)CM (xk)
- Mã HS 39232990: 12593/ Túi PE ATDN-3701 (60*50*25)CM (xk)
- Mã HS 39232990: 12612/ Túi sản xuất từ chất liệu PE và vải không dệt ATDN-8708 (65*50*25)CM (xk)
- Mã HS 39232990: 12613/ Túi sản xuất từ chất liệu PE và vải không dệt ATDN-10101 (65*65)CM (xk)
- Mã HS 39232990: 12614/ Túi sản xuất từ chất liệu PE và vải không dệt ATDN-10102 (100*65)CM (xk)
- Mã HS 39232990: 12615/ Túi sản xuất từ chất liệu PE và vải không dệt ATDN-10103 (70*50)CM (xk)
- Mã HS 39232990: 12618/ Túi sản xuất từ chất liệu PVC và vải không dệt ATDN-9918 (40x30x18)CM (xk)
- Mã HS 39232990: 12619/ Túi sản xuất từ chất liệu PVC và vải không dệt ATDN-9919 (40x30x20)CM (xk)
- Mã HS 39232990: 12620/ Túi sản xuất từ chất liệu PVC và vải không dệt ATDN-9920 (40x30x22)CM (xk)
- Mã HS 39232990: 12621/ Túi sản xuất từ chất liệu PE và vải không dệt ATDN-9513 (59*59)CM (xk)
- Mã HS 39232990: 12622/ Túi sản xuất từ chất liệu PE và vải không dệt ATDN-9514 (69*49)CM (xk)
- Mã HS 39232990: 12623/ Túi sản xuất từ chất liệu PE và vải không dệt ATDN-10016 (66*46)CM (xk)
- Mã HS 39232990: 12624/ Túi PVC ATDN-118 (59X29X24)CM (xk)
- Mã HS 39232990: 12625/ Túi PVC ATDN-1230A (235X68X68)CM (xk)
- Mã HS 39232990: 12626/ Túi PVC ATDN-1695 (80X34X17)CM (xk)
- Mã HS 39232990: 12630/ Túi Sản Xuất Từ Chất Liệu Túi PVC và vải không dệt (59X31X21.5)CM/ VN dùng để đựng mút (xk)
- Mã HS 39232990: 12631/ Túi Sản Xuất Từ Chất Liệu Túi PVC và vải không dệt (60X30X21)CM/ VN dùng để đựng mút (xk)
- Mã HS 39232990: 12646/ Túi PVC IN-0181-1 (24X40")INCH (xk)
- Mã HS 39232990: 12647/ Túi PVC IN-0186-1 (24X72X12")INCH (xk)
- Mã HS 39232990: 12648/ Túi PVC IN-0184-2 (24X40")INCH (xk)
- Mã HS 39232990: 12649/ Túi PVC IN-0207-1 (24X40")INCH (xk)
- Mã HS 39232990: 12650/ Túi PE IN-0211-1 (24X66")INCH (xk)
- Mã HS 39232990: 12651/ Túi PE ST-0039-2(24X40")INCH (xk)
- Mã HS 39232990: 12652/ Túi sản xuất từ chất liệu PVC và vải không dệt IN-0190 (14X18")INCH (xk)
- Mã HS 39232990: 12653/ Túi sản xuất từ chất liệu PVC và vải không dệt IN-0208 (17.5X20")INCH (xk)
- Mã HS 39232990: 12654/ Túi PVC IN-0121-4 (15X18X6")INCH (xk)
- Mã HS 39232990: 1319231/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.1805 (xk)
- Mã HS 39232990: 1319233/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.2375 (xk)
- Mã HS 39232990: 1319234/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.2842 (xk)
- Mã HS 39232990: 1319235/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.2228 (xk)
- Mã HS 39232990: 14WB02/ Túi xách nhựa vt02 (xk)
- Mã HS 39232990: 14WB03/ Túi xách nhựa vt03 (xk)
- Mã HS 39232990: 14WB04/ Túi xách nhựa vt04 (xk)
- Mã HS 39232990: 14WB06/ Túi xách nhựa vt06 (xk)
- Mã HS 39232990: 14WB08/ Túi xách nhựa vt08 (xk)
- Mã HS 39232990: 14WB11/ Túi xách nhựa vt11 (xk)
- Mã HS 39232990: 1641024/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.4592 (xk)
- Mã HS 39232990: 1641025/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.5042 (xk)
- Mã HS 39232990: 1641026/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.4592 (xk)
- Mã HS 39232990: 1641027/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.5042 (xk)
- Mã HS 39232990: 1641028/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.4592 (xk)
- Mã HS 39232990: 1641029/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.5042 (xk)
- Mã HS 39232990: 1CP050452/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.8526 (xk)
- Mã HS 39232990: 1CP050453/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.8091 (xk)
- Mã HS 39232990: 1CP050454/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.8353 (xk)
- Mã HS 39232990: 20/PE-05/ Túi nhựa/ PLASTIC BAGS (xk)
- Mã HS 39232990: 20/PE-06/ Túi nhựa/ PLASTIC BAGS (xk)
- Mã HS 39232990: 20/PE-PH1/ Túi nhựa/ PLASTIC BAGS (xk)
- Mã HS 39232990: 20/Q-01/ Túi nhựa/ PLASTIC BAGS (xk)
- Mã HS 39232990: 2021/ Túi tĩnh điện đóng gói sản phẩm kích thước 75um*500*600mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: 2062/ Túi nhựa tráng nhôm dùng để đóng gói thành phẩm, kích thước (410*600)mm, nhà sản xuất ESD WORK, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: 2066/ Túi nhựa tráng nhôm dùng để đóng gói màn hình điện thoại, kích thước (410*600)mm, nhà sản xuất ESD WORK, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: 2079/ Túi nhựa tráng nhôm dùng để đóng gói thành phẩm, kích thước (440*590)mm, nhà sản xuất ESD WORK, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: 20BAG-100/ Túi nhựa dây rút 100 20x20+4(opened BG) inch (xk)
- Mã HS 39232990: 20BAG-110/ Túi nhựa dây rút 110 20x20+4 (opened BG) inch (xk)
- Mã HS 39232990: 20BAG133/ Túi nhựa dây rút 133 20x20+4(opened BG) inch (xk)
- Mã HS 39232990: 20BAG-210/ Túi nhựa quai xách 210 20x20+4 (opened BG) inch (xk)
- Mã HS 39232990: 20BAG233/ Túi nhựa dây rút 233 20x20+4(opened BG) inch (xk)
- Mã HS 39232990: 2141/ Túi nhựa tráng nhôm dùng để đóng gói màn hình hiển thị trong ô tô 12.8 inch, kích thước (580*880)mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: 2633150312/ Túi nhựa OPP-BAG HCA-112 PT-WT-1pcs/Tái xuất 1 phần của TKN 103172044360, Dòng 12 (xk)
- Mã HS 39232990: 400 bao rỗng dự phòng, Bao PP 50kg. (Hàng free of charge) (xk)
- Mã HS 39232990: 44/ Túi nilon (túi PE, kích thước:36 inch x 19 inch, N.Weight 169 kg)- mục 3 TK nhập số 103183030750 (xk)
- Mã HS 39232990: 52000365 & BAO NYLON FOL-W20.5XL54CM+G5X0.05MM (xk)
- Mã HS 39232990: 52000366 & BAO NYLON FOL-W21XL49CM+G3X0.02MM (xk)
- Mã HS 39232990: 52000526- Bao Nylon KOH-W20XL25.5+5CMX0.025MM-JPB (xk)
- Mã HS 39232990: 52000528- Bao Nylon KOH-W25XL30+F5CMX0.025MM- JPB (xk)
- Mã HS 39232990: 52000902 & BAO NYLON PLS-W26XL40+G3X0.025MM (xk)
- Mã HS 39232990: 52000903 & BAO NYLON PLS-W28XL44+G3X0.025MM (xk)
- Mã HS 39232990: 52002412-Bao Nylon-UAR-W33XL36X0.035MM (xk)
- Mã HS 39232990: 6/ BAO NYLON (3.7 KGS) (xk)
- Mã HS 39232990: 6.090 bao rỗng dự phòng, bao PP 50kg (hàng free of charge) (xk)
- Mã HS 39232990: 6902-000643/ Túi PE (Tái xuất mục 21 tờ khai nhập số 103133678210 ngày 05/02/2020) (xk)
- Mã HS 39232990: 6902-000660/ Túi PP (Tái xuất mục 30 tờ khai nhập số 103133678210 ngày 05/02/2020) (xk)
- Mã HS 39232990: 6902-000854/ Túi PP (Tái xuất mục 31 tờ khai nhập số 103133678210 ngày 05/02/2020) (xk)
- Mã HS 39232990: 6902-002782/ Túi pe (Tái xuất mục 27 tờ khai nhập số 103250520810 ngày 08/04/2020) (xk)
- Mã HS 39232990: 7220510P/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.0698 (xk)
- Mã HS 39232990: 7220512P/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.0996 (xk)
- Mã HS 39232990: 7220513P/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.1056 (xk)
- Mã HS 39232990: 7220515P/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.1151 (xk)
- Mã HS 39232990: 72J-00050- Túi nilon màu đen chống tĩnh điện_ESD VINYL. Hàng mới 100 (xk)
- Mã HS 39232990: A010/ Túi ny lông (xk)
- Mã HS 39232990: A036- Túi cuộn trong LDPE, size 14x 20 inch, dày 20 mic, đóng gói 1600 cái/thùng, NW/GW: 8.00/8.40 kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: A0X5162000: Túi xốp khí phi 25, 195x190+110, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: A103A- Tú icuộn trong LDPE, size 12x20 inch, dày 15 mic, đóng gói 894 cuộn/thùng, NW/GW 6.49/ 7.07 kg, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232990: A103A- Túi cuộn trong LDPE, size 12x20 inch, dày 15 mic, đóng gói 894 cuộn/thùng, NW/GW 6.49/ 7.07 kg, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232990: A131/ A131- Túi hột xoài màu hồng, in màu đỏ trên 2 mặt, không lăn gai, size: 220+ 60x 235mm, dày 20 mic, đóng gói 1000 túi/thùng, NW/GW: 2.47/2.65kh. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: A133/ A133- Túi hột xoài trắng đậm, in màu xanh lá trên 1 mặt, không lăn gai, size: 300+ 120x 455mm, dày 40 mic, đóng gói 500 túi/thùng, NW/GW: 7.19/7.41kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: A136/ A136- Túi 2 quai trong, in 1 màu đen trên 1 mặt, có lăn gai, size: 170+ 110x 400mm, dày 13 mic, đóng gói 2000 cái/thùng, NW/GW: 4.92/5.14kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: A137/ Túi hột xoài trắng đậm, in 1 màu đỏ trên 1 mặt, không lăn gai, size:210 x 350mm, dày 30 mic, đóng gói 2000 túi/thùng, NW/GW: 8.28/8.52kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: A138/ A138- Túi hai quai, in màu đỏ trên 1 mặt, không lăn gai, size: 350+ 150 x 600mm, dày 30 mic, đóng gói 1000 túi/thùng. NW/GW: 15.21/15.60kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: A141/ A141- Túi hai quai, in màu đen trên 1 mặt, không cán gân, size: 310 + 150x 420mm, dày 13 mic, đóng gói 1000 cái/thùng. NW/GW: 4.24/4.54kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: A142/ A142- Túi hai quai, in màu trắng trên 1 mặt, không cán gân, size: 260+ 140 x 470 mm, dày 14 mic, đóng gói 1000 cái/thùng. NW/GW: 4.45/4.75kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: A143/ A143- Túi hai quai, in màu xanh trên 1 mặt, không cán gân, size: 180+ 120x 350 mm, dày 17 mic, đóng gói 2000 cái/thùng. NW/GW: 6.02/6.32kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: A144/ A144- Túi hai quai, in màu xanh tím trên 1 mặt, cán gân, size: 280+ 160x 515 mm, dày 15 mic, đóng gói 1000 cái/thùng, NW/GW: 5.75/6.00kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: A20-D00NLL001/ Bộ phận giữ linh kiện bằng nhựa-GLASS HOLDER-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: A20-D00SER001/ Bộ phận giữ linh kiện bằng nhựa-GUIDE SHEET PRESSURE-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: A4/F10/C1N-4-B/ Túi nhựa A4/F10/C1N-4-B (250X520X130)mm (xk)
- Mã HS 39232990: AN3KG35452019/ Túi cuộn nilon dùng trong gia dụng- ANY CLEAN 3KG ROLL BAG 35*45. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: AN3KG40502019/ Túi cuộn Nilon loại 3Kg dùng trong gia dụng- ANY CLEAN 3KG ROLL BAG 40*50. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: AP1875/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.1134 (xk)
- Mã HS 39232990: A-POLYBAG/ Bao nylon- Dòng hàng số 1 của TK số 103163656300 (xk)
- Mã HS 39232990: B103A- Túi cuộn trong LDPE, size 12x20 inch, dày 15 mic, đóng gói 894 cuộn/thùng, NW/GW 6.49/7.07 kg, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232990: B11002400/ Túi nhựa tự hủy, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: B116-A/ B116-A- Túi hai quai HDPE, in màu đỏ trên một mặt, không cán gân, size: 170+ 100x 450mm, dày 25 mic, đóng gói 1000 cái/thùng. NW/GW: 5.32/5.56kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: B121/ B121- Túi hai quai, in màu trắng trên 1 mặt, không lăn gai, size: 265+ 140 x 480mm, dày 12 mic, đóng gói 2000 túi/thùng. NW/GW: 7.88/8.18kg. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232990: B131/ B131- Túi 2 quai màu hồng, in màu đỏ trên 2 mặt, không lăn gai, size: 260+ 140x 500mm, dày 20 mic, đóng gói 1000 túi/thùng, NW/GW: 6.76/6.99kh. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: B132/ B132- Túi hai quai, in màu đỏ trên 1 mặt, không cán gân, size: 230+ 120x 430mm, dày 14 mic, đóng gói 2000 cái/thùng, NW/GW: 7.12/7.36kg, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232990: B133/ B133- Túi hột xoài trắng đậm, in màu xanh lá trên 1 mặt, không lăn gai, size: 145+ 65x 365mm, dày 35 mic, đóng gói 1000 túi/thùng, NW/GW: 5.04/5.26kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: B136/ B136- Túi 2 quai trong, in 1 màu đen trên 1 mặt, có lăn gai, size: 210+ 130x 500mm, dày 13 mic, đóng gói 2000 cái/thùng, NW/GW: 7.48/7.75kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: B136-A/ B136- Túi 2 quai trong, in 1 màu đen trên 1 mặt, có lăn gai, size: 210+ 130x 500mm, dày 13 mic, đóng gói 2000 cái/thùng, NW/GW: 7.46/7.73kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: B137/ B137- Túi hột xoài trắng đậm, in 1 màu đỏ trên 1 mặt, không lăn gai, size:390 x 530mm, dày 40 mic, đóng gói 700 túi/thùng, NW/GW: 10.88/11.25kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: B138/ B138- Túi hai quai, in màu đỏ trên 1 mặt, không lăn gai, size: 370+ 180 x 800mm, dày 30 mic, đóng gói 500 túi/thùng. NW/GW: 11.16/11.50kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: B139-A/ B139-A- Túi hai quai trắng, in màu xanh trên 1 mặt, size: 205+ 125x 405mm, dày 14 mic, đóng gói 2000 cái/thùng, NW/GW: 6.32/6,62 kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: B142/ B142- Túi hai quai, in màu nâu trên 1 mặt, không cán gân, size: 340+ 160 x 580 mm, dày 18 mic, đóng gói 1000 cái/thùng. NW/GW: 8.82/9.07kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: B144/ B144- Túi hai quai, in màu xanh tím trên 1 mặt, cán gân, size: 310+ 150x 580 mm, dày 18 mic, đóng gói 1000 cái/thùng, NW/GW: 8.12/8.45kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: B4/F10/C1N-2-A/ Túi nhựa B4/F10/C1N-2-A (250X485X115)mm (xk)
- Mã HS 39232990: BAG-20-003-1/ Túi PE (M) 0.023TX760mmX1,100mm (xk)
- Mã HS 39232990: BAG-20-004-1/ Túi PE (L) 0.032TX950mmX1,250mm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao (túi) nylon, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bi 2 lớp, bên ngoài là polypropylen, lớp trong là giấy kraft, dùng để đóng gói hàng hóa, tải trọng 40kg, quy cách 560x485x110mm, nhãn hiệu BARAKO CEMENT-portland cement, mới 100% (+/-10%) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì 2 lớp, bên ngoài là polypropylen, trong là giấy kraft, dùng để đóng gói hàng hóa, tải trọng 40kg, quy cách 560x485x110mm, nhãn hiệu BARAKO CEMENT-blended cement type 1P, mới 100% (+/-10%) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì chạy máy/ (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì HH heo con (tập ăn- 8kg), 2kg_B9014CBD02 (052CM x 100CM x 115GR)_Hàng mới 100%_NSX: CÔNG TY TNHH IN & SẢN XUẤT BAO BÌ ĐỨC MỸ (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì hút chân không dùng để đựng thực phẩm, chất liệu: Túi PA/PE 120 micron, KT: 15x27 cm, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì làm từ hạt nhựa PP kích thước 100*100*150CM. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa 1.5kg/ (xk)
- Mã HS 39232990: Bao Bì Nhựa- BIOBASED T-SHIRT BAG, WHITE (Printing 1c/1s) Size: 33+(11+11)x60 cm, 24mic_mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa Biodegradable 50% starch bag on roll, có khả năng phân hủy, 50% tinh bột, kích thước: 30x45 cm, độ dày: 12 mic, 3000 cái/thùng, hàng mới 100 % (xk)
- Mã HS 39232990: Bao Bì Nhựa- Biodegradable 50% Starch bag on roll, Transp (print 1c/1s) Size: 35 x 45cm,12mic_mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa có quai sách 36x36 30kg/bao/ VN (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa đã in, dạng túi, FG code: FG2202101306, Item: Kraft Cheese Whiz Original 210g, kích thước: 100*180 (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa dạng túi 5KG PLAIN POUCH (320mm x 450mm + 55/55mm) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa dạng túi ALPRO 1 COLOUR THREE SIDE SEAL POUCH (160x240) (160mm x 240mm (3SS)) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa dạng túi BAO PP 1 ĐÔI (155mm x 340mm (CS)) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa dạng túi CANAGAN CAT COUNTRY GAME 4KG (ZG4) (260mm x 150(G)mm x 550mm) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa dang túi CWS BestSeatcleaner 300ml pouch with spout Steinfels Code: 132380/ CWS Code: 5.598.001 (130mm x 135mm x 80mm (standing 2 x 40mm)) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa dạng túi DUNNES COMPLETE ADULT SEMI-MOIST CHUNKS BEEF & VEG 3KG (8006583) (210mm x 130(G)mm x 505mm) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa dạng túi ENCORE CAT CHICKEN & SALMON 800G ENC4811-1EN (160mm x 84(G)mm x 260mm + 84(BG)mm) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa dạng túi FARMLAND BEEF BURGER PATTIES (105mm x 90(G)mm x 340mm) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa dạng túi LAM YEO COFFEE BAG 250GM STANDING POUCH WITH FILTER (160mm x 230mm +45/45mm) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa dạng túi NOBA SCIENCE FRESH SCENT 12KG (300mm x 134(G)mm x 470mm + 134(BG)mm) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa dạng túi PAH CRUNCHY MIXER 4KG (BGP540) (260mm x 150(G)mm x 550mm) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa dạng túi SAINSBURYS ADULT CAT COMPLETE WITH CHICKEN 2KG (210mm x 114(SG)mm x 395mm + 114(BG)mm) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa dạng túi TESCO COMPLETE ADULT DOG BEEF & VEG 12KG (400mm x 100(G)mm x 750mm) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa dạng túi UIC DWL FRESH POMELO 600ML BAG (ANTI-BACTERIAL) (145mm x 260mm + 35/35mm) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa dạng túi VITALIN DOG ADULT LAMB & RICE 12KG (BV-VALR12) (380mm x 160(G)mm x 800mm) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa dạng túi WALKER & DRAKE COLD PRESSED DOG OCEAN FISH 2KG (180mm x 94(SG)mm x 360mm + 94(BG)mm) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa dùng để chứa công tắc điện,hiệu: SCHNEIDER- MFR68814_70: POLYBAG PDL CDNC W220 TEMP 70X95MM. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao Bì Nhựa- LLDPE POLY BAG 600*600*0.03MM (WHITE) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa PP- Jumpo bags (105 x 105 x 57cm/1 cái, 117 x 122cm/1 cái, 110 x 105cm/1 cái, 122 x 122 x 132 cm/1 cái), không hiệu. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa/ (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa(35x55)cm, 31g (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa(50x76)cm, 100g (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa(50x85)cm, 100g (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa(60x93)cm, 70g (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa(60x94)cm, 114g (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa(95x95x120)cm, 2200g (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: bao bì nilong/ (xk)
- Mã HS 39232990: BAO BÌ PA/PE 1 KG, NUTRIZAIN GOLD BRAND, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232990: BAO BÌ PA/PE 2 KG, NUTRIZAIN BRAND, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì PP7CM*5CM Dùng trong sản xuất [V614050023] (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì thực phẩm bằng plastic MS- 081250, (8 x 12) inch. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì túi không in OPP30 (kích thước: 145mm x 120mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì túi LDPE 30mic (kích thước: 250mm x 400mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao bì/ (xk)
- Mã HS 39232990: Bao Bigbag loại 1000kg Organic Golden Cane Sugar hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: BAO CHỤP ĐẦU ĐÈN S, MSP: 00A01,nhãn hiệu: Viên Phát, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao dệt PP woven Amsul Bag (non-laminated) Ammonium Sulphate 21-0-0+24S(Empty bag), có túi lòng PE bên trong dùng để đóng gói sản phẩm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao dệt PP woven Urea Bag (non-laminated) Urea Premium 46-0-0 (Empty bag), có túi lòng PE bên trong dùng để đóng gói sản phẩm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao đóng gói (1PVC) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao dứa 60x90cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao dứa, kích thước 60*100cm, chất liệu làm từ hạt nhựa PP, dùng đựng rác khô, đóng gói: 100 chiếc/túi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao dùng để đóng gói hàng hóa bằng plastic, 10kg/cục, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao đựng mẫu 9*13 (xk)
- Mã HS 39232990: Bao gói thực phẩm-size 13.25cm (mới 100%, 4500 túi/carton) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao jumbo 90*90*1100 (Bao dứa) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao jumbo, chất liệu PP, kích thước 75*75*60 CM, mới 100%- Gunny bag (No. 3) (xk)
- Mã HS 39232990: BAO KÍNH CHẮN CHÌ L, MSP: 09A02,nhãn hiệu: Viên Phát, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: BAO KÍNH CHẮN CHÌ, MSP: 09A05,nhãn hiệu: Viên Phát, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nhựa gói hoa làm từ màng nhựa (Hzn 37x35x13cm CPP30 + BD+LG Baas-Blanco) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nhựa loại 1000KG, đã qua sử dụng, thu được từ nguồn bao đựng nguyên liệu nhập khẩu của DNCX (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nhựa loại 500KG,đã qua sử dụng, thu được từ nguồn bao đựng nguyên liệu nhập khẩu của DNCX (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nhựa PET, đựng nước rửa xe, dung tích 3L, ko nhãn hiệu, nhà sx Cty CP BBN, mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nhựa PP trắng đục, ghép màng 1 mặt, in flexo 1 mặt, may tem in barcode và may miệng bao. Maman 5x5kg. Kích thước: Rộng 50 x Dài 80cm (+/-1). Trọng lượng: 97gr (+/-3). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao ni lông 10L (xk)
- Mã HS 39232990: Bao ni lông 2L (xk)
- Mã HS 39232990: bao ni lông/ (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nilon PE (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon (20 x 40 cm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon (dùng đóng gói quần áo): W25*L35+5cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon (dùng dóng gói quần áo):W30*L40+5cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon 30x42+4cm MZPG3-304204 (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon 33x43+4cm MZPG3-334304 (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon 40x60+4cm MZPG3-406004-P (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon 50x70+7cm MZPG3-507007-P (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon 650 * 300 * 750 PE / VN (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon 780 * 340 * 800 PE / VN (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon ARA-W340XL415+F40MMX0.04MM (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon đã in ấn, chât liệu PP, mã hàng: MZPG3-283704, kích thước: 28x37+4cm, dùng đóng gói hàng hóa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon OTH-W13"XL15"+F2"X0.025MM- 2XL-3XL (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon OTH-W17XL18CM+F2.5CMX0.08MM (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE 102 x 61 + 10 (cm) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE 15*105 Cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE 15*115 Cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE 15*135 Cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE 15*40 Cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE 15*50 Cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE 15*60 Cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE 15*85 Cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE 15*95 Cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE 20*55 Cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE 20*60 Cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE 25*35 Cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE 25*40 Cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE 25*65 Cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE 30*55 Cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE 30*60 Cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE 35*50 Cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE 40*60 Cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE 40*70 Cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE 45*65 Cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE 45*80 Cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE 55*85 Cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE 60*100 Cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE 60*85 Cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE 70*110 Cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE 70*125 Cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE 75*120 Cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE 80*125 Cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PP 55 x 84 cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PP 84 x 125 cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PP 85 x 125 cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PP 90 x 110 cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon PP 90 x 120 cm (xk)
- Mã HS 39232990: BAO Nylon(PE) các loại (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon-(TC-007) Alex PE bag (445x115x0.05)mm (dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon-(TC-020) X200-TP6 bag (395x150x0.05)mm (dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon-(TTN-04) LW PE bag (700x500x0.03)mm (dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon-(TTN-24) DRA PE bag (640x500x0.03)mm (dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon-(TTN-25) Daina bag (400x300x0.04)mm (cap) (dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon-(TTN-26) Daina bag (450x300x0.04)mm(spout) (dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon-(TTN-27) ML4410 Nylon bag (470x410x600)x0.04 mm (dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon-(TTN-35) New TZ PE bag (450x305x0.04)mm (dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon-(TTN-37) New TZ PE bag (310x195x0.03)mm (dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon, k.thước: 4x6 cm (hàng mới 100%), (xk)
- Mã HS 39232990: BAO NYLON/ TÚI ĐÓNG GÓI (xk)
- Mã HS 39232990: Bao nylon-OTH-OUS W16XL25+F2INCHX0.025MM-(Túi Poly) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao Nylon-OTH-W13"XL15"+F2"X0.025MM- 2XL-3XL (xk)
- Mã HS 39232990: Bao Nylon-OTH-W42+G16X2XL57CMX0.03MM (xk)
- Mã HS 39232990: Bao Nylon-PUM-W12XL15.5+F3.5INX0.05MM (xk)
- Mã HS 39232990: Bao Nylon-PUM-W28XL20+F6CMX0.05MM (xk)
- Mã HS 39232990: Bao OPP 285x305 (xk)
- Mã HS 39232990: Bao opp dùng đóng gói sản phẩm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao PE 38x38 (cm)) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao PE 53x53 (cm)) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao PE 66 x 102 x 17 (1kg 12 pcs) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao PE in 23.5 x 36 cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao PE lồng ngoài bao Bigbag hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao PE màu xanh 89.5 x 136cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao PE moi 100%, sx tai Viet Nam (xk)
- Mã HS 39232990: Bao PE trong 89.5 x 136cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao POLY BAG KIRINJI (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 100*100cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 120*120cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 150*100cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao PP 16,5x30 (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 23*40cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 23*43cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 28*48cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 30*40cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 30*48cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 30*52cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 31*43cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 31*45cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 31*46cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 31*48cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 31*50cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 32*105cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 32*110cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 32*48cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 32*50cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 32*52cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 33*45cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 33*53cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 34*52cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 35*110cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 35*48cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 36*110cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 38*115cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 38*58cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 38*60cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 40*115cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao PP 40x60 (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 42*63cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 44*65cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 48*65cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 52*64cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 55*68cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao PP 55x22 (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 58*68cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 61*72cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 62*80cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 64*72cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 67*72cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao pp 70*87cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao PP dệt. Quy cách: 92x92x140cm. Tên tiếng anh: PP Jumbo Bag. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: bao pp hiệu laminate size 55x95cm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao PP in (60cmx94cmx163gr)- Hàng mới 100% dùng để đựng đường-REFINE (xk)
- Mã HS 39232990: Bao PP tự phân hủy (phục vụ sản xuất giày) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao rỗng BOPP (Lót PE) tịnh 20kg (100 bao nhỏ đóng vào 1 bao lớn) (xk)
- Mã HS 39232990: Bao sealing OPP ZHCB-319KN (dòng hàng thừ tự 03 của tờ khai 101958756320); kích thước 1 bao sealing dài 15cm, rộng 0.8cm (xk)
- Mã HS 39232990: Bao tải (xk)
- Mã HS 39232990: Bao tải 1 tấn, được làm bằng nhưa PP, xuất xứ: Việt Nam, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao tải dứa (chất liệu nhựa), kích thước 900*1200mm, RH003001-015010 (xk)
- Mã HS 39232990: Bao tải dứa bằng nhựa PP. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: bao tải dứa loại dầy, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232990: Bao tải dứa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao tải Jumbo, KT 90*90*110 cm, chất liệu nhựa PP, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao tay xốp HDPE (Bao tay ni lông) dùng trong ngành thực phẩm. Kích thước: 145mm X 275mm(+-5mm); 86 cái/ gói; 860 cái/kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bao xốp cuộn xé 20 (xk)
- Mã HS 39232990: Bao xốp rác cuộn (xk)
- Mã HS 39232990: BAO(TÚI) NYLON- OTH-OUS W16XL25+F2INCHX0.025MM (xk)
- Mã HS 39232990: Bao(túi)nylon-SAX-W10.25" x L12.5" (xk)
- Mã HS 39232990: BBY01-27/ Túi HDPE,KT280*220*0.04mm, hàng mới 100%. ERP: 192511006870,Dòng hàng số 02 củaTK: 103306505410 (xk)
- Mã HS 39232990: B-D186/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (700x590x560)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D191/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (530x490x190)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D194/ Túi đựng mền-PVC BAG 1, Size: (740x550)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D212/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (620x540x310)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D216/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (560x460x130)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D217/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (650x580x260)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D219/ Túi đựng mền-PVC BAG 1, Size: (590x440x220)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D220/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (1650x700x200)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D221/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (1150x700x200)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D223/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (800x650x300)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D229/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (940x590x590)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D231/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (900x500x600)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D236/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (730x530x270)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D258/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (590x490x150)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D261/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (600x450x250)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D262/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (1470x670x210)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D263/ Túi đựng mền-PVC BAG 1, Size: (700x500x410)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D265/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (680x550x400)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D270/ Túi đựng mền-PVC BAG 1, Size: (740x620x250)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D272/ Túi đựng mền-PVC BAG 1, Size: (700x590x560)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D278/ Túi đựng mền-PVC BAG 1, Size: (1350x700x200)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D279/ Túi đựng mền-PVC BAG 1, Size: (1230x650x200)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D280/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (660x500x280)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D281/ Túi đựng mền-PVC BAG 3, Size: (600x460x200)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D288/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (1150x700x200)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D307/ Túi đựng mền-PVC BAG 1, Size: (600x530x250)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D309/ Túi đựng mền-PVC BAG 4, Size: (600x460x230)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D310/ Túi đựng mền-PVC BAG 1, Size: (660x500x280)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D311/ Túi đựng mền-PVC BAG 2, Size: (1360x700x200)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D312/ Túi đựng mền-PVC BAG 2, Size: (1350x700x200)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D313/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (620x500x240)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D316/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (530x480x120)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D318/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (600x450x250)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D322/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (600x500x350)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D332/ Túi đựng mền-PVC BAG 2, Size: (650x500x270)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D333/ Túi đựng mền-PVC BAG 2, Size: (620x550x310)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D338/ Túi đựng mền-PVC BAG 4, Size: (570x520x160)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D351/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (750x650)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D356/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (730x670x150)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D357/ Túi đựng mền-PVC BAG 2, Size: (540x500x100)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D358/ Túi đựng mền-PVC BAG 4, Size: (600x480x220)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D359/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (530x480x180)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D360/ Túi đựng mền-PVC BAG 1, Size: (580x480x150)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D361/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (550x430x130)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D370/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (730x670x150)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D371/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (870x520x230)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D372/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (740x320x170)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D374/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (1350x700x200)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D376/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (600x450x250)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D378/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (620x500x240)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D379/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (520x500x120)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D380/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (590x490x200)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D383/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (550x450x170)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D385/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (690x490x370)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D386/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (600x500x250)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D388/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (1020x670x180)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D390/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (320x400x160)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D391/ Túi đựng mền-PVC BAG 1, Size: (450x400x200)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D398/ Túi đựng mền-PVC BAG 1, Size: (1020x670x180)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D399/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (1530x700x210)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D400/ Túi đựng mền-PVC BAG, Size: (1130x700x210)MM (xk)
- Mã HS 39232990: B-D401/ Túi đựng mền-PVC BAG 8, Size: (610x480x240)MM (xk)
- Mã HS 39232990: Bệ đỡ thanh trượt (bằng nhựa)-CARRIAGE BASE-D00N3K001-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bệ đỡ thanh trượt-CARRIAGE BASE-D00N3K001-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: BHBAG/ Túi nhựa BAG-XXL-1 (xk)
- Mã HS 39232990: Bì để đựng hàng hóa bằng plastic, 25kg/bao, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bì đen có quai xách bằng nhựa 25x25, sản phẩm dùng đóng gói hàng hóa, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bì dùng để đựng hàng hóa bằng plastic, 25kg/cục, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bì trắng có quai xách bằng nhựa 25x25, sản phẩm dùng đóng gói hàng hóa, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bì ươm 7cmx14cm bằng nhựa PP, sản phẩm dùng đóng gói hàng hóa, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: BI16/F11/C1P-4-A/ Túi nhựa BI16/F11/C1P-4-A (404X760X117)mm (xk)
- Mã HS 39232990: BI21/F12/C1P-3-A/ Túi nhựa BI21/F12/C1P-3-A (200X300X120)mm (xk)
- Mã HS 39232990: BI22/F12/C1P-3-A/ Túi nhựa BI22/F12/C1P-3-A (235X370X100)mm (xk)
- Mã HS 39232990: BI23/F10/C1P-3-A/ Túi nhựa BI23/F10/C1P-3-A (330X560X100)m (xk)
- Mã HS 39232990: Bịch nhựa/ (xk)
- Mã HS 39232990: bịch nilon/ (xk)
- Mã HS 39232990: Bịch nilon, 100g/túi/ (xk)
- Mã HS 39232990: Bịch nilon, kích thước 10x8x1 cân nặng 10 gram/ (xk)
- Mã HS 39232990: Bịch nylon/ (xk)
- Mã HS 39232990: Bịch nylon. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232990: BỊCH NYLONG (xk)
- Mã HS 39232990: Bịch phụ kiện 006D8A0010, bằng nhựa. Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: BL2P/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.1015 (xk)
- Mã HS 39232990: BL4P/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.1137 (xk)
- Mã HS 39232990: BL7P/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.1341 (xk)
- Mã HS 39232990: BLUE126_FILM: Bộ túi VCI (bao gồm tấm bọc và tấm lót đáy) bằng plastic film bảo vệ tủ điện kích thước 3.1 x 1.4 x 2.3m (xk)
- Mã HS 39232990: BM24164/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.3239 (xk)
- Mã HS 39232990: BM242011/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.3119 (xk)
- Mã HS 39232990: BM32164/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.3978 (xk)
- Mã HS 39232990: BNL/ Bao nilon (xk)
- Mã HS 39232990: Bộ phận giữ linh kiện bằng nhựa- D00NM4001- Holder Sheet Pressure Move. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa (dùng cho máy may)/BELT GUARD/XG3870001 (xk)
- Mã HS 39232990: Bọc OPP số 2 (xk)
- Mã HS 39232990: Bọc OPP số 3 (xk)
- Mã HS 39232990: Bọc OPP số 4 (xk)
- Mã HS 39232990: Bọc OPP số 5 (xk)
- Mã HS 39232990: Bọc quay xách nilon hd + pe (25kg/bao) (xk)
- Mã HS 39232990: Bọc vai sách nilon hd + pe (25kg/bao) (xk)
- Mã HS 39232990: BR300-0000-00-0041/ Đệm tay quay bàn lừa bằng nhựa NEEDLE BAR SUPPORTER GUIDE- XF3433001 (xk)
- Mã HS 39232990: BR300-0000-00-0052/ Bộ phận giữ phụ kiện máy may bằng nhựa- SPACER XC2138020 (xk)
- Mã HS 39232990: BR300-0000-00-0062/ Đệm tay quay bàn lừa bằng nhựa- Feed Arm Supporter XE9727001 (xk)
- Mã HS 39232990: BR300-0000-00-0063/ Bộ phận giữ mô tơ máy may bằng nhựa- MOTOR SUPPORTER XF5804001 (xk)
- Mã HS 39232990: BR300-0000-00-0064/ Bộ phận giữ bằng nhựa (giữ cố định đèn led trong máy may)- LED LAMP HOLDER R XC3506021 (xk)
- Mã HS 39232990: BR300-0000-00-0086/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- Z ZIGZAG CAM XC8760020 (xk)
- Mã HS 39232990: BR300-0000-00-0096/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- SV KEY TOP XE1408001 (xk)
- Mã HS 39232990: BR300-0000-00-0111/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- CORD CLIP XC8085050 (xk)
- Mã HS 39232990: BR300-0000-00-0118/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- THREAD CUTTER LEVER GEAR XG0259001 (xk)
- Mã HS 39232990: BR300-0000-00-0121/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- NEEDLE THREAD LEVER KNOB XF8546001 (xk)
- Mã HS 39232990: BR300-0000-00-0123/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- CAM HOLDER XF8766001 (xk)
- Mã HS 39232990: BR300-0000-00-0125/ Bộ phận giữ bằng nhựa (điều chỉnh cần zigzag Z)- Z ZIGZAG CAM XF8767001 (xk)
- Mã HS 39232990: BR300-0000-00-0126/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- CORD GUIDE XF9501001 (xk)
- Mã HS 39232990: BR300-0000-00-0139/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- PANEL HOLDER LID XF9558001 (xk)
- Mã HS 39232990: BR300-0000-00-0140/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- PANEL HOLDER LID XF9559001 (xk)
- Mã HS 39232990: BR300-0000-00-0141/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- NP PCB HOLDER XF8902001 (xk)
- Mã HS 39232990: BR300-0000-00-0148/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- SENSOR HOLDER XG0260001 (xk)
- Mã HS 39232990: BR300-0000-00-0159/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- DROP KNOB XF1480001 (xk)
- Mã HS 39232990: BR300-0000-00-0163/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- PRESSER FOOT HOLDER (xk)
- Mã HS 39232990: BR300-0000-00-0184/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- PANEL COVER LID (xk)
- Mã HS 39232990: BR300-0000-00-0185/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- SV KEY TOP (xk)
- Mã HS 39232990: BR300-0000-00-0198/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- BOBBIN WINDER SHAFT HOLDER XG4693001 (xk)
- Mã HS 39232990: BR300-0000-00-0199/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- BOBBIN WINDER CAM XG4696001 (xk)
- Mã HS 39232990: BR300-0000-00-0215/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa FEED HOLDER (xk)
- Mã HS 39232990: BR300-0000-00-0224/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa REINFORCEMENT STITCH BUTTON XE1426 (xk)
- Mã HS 39232990: BR300-0000-00-0230/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa SENSOR HOLDER (XH1472) (xk)
- Mã HS 39232990: BV4/F24/C1N-4/ Túi nhựa ba lớp PET/ALPET/PE (Màng ghép) (400X550X90)mm (BG PROTEAQ MINERALFIX 10KG) (xk)
- Mã HS 39232990: BV5/F24/C1N-2-A/ Túi nhựa ba lớp PET/ALPET/PE (Màng ghép) (420X700X110)mm (BG PROTEAQ MINERALFIX 20KG) (xk)
- Mã HS 39232990: BVN301/ Túi nylon các loại,hàng mới 100%(Thuộc toàn bộ dòng hàng thứ 16 của tờ khai nhập 103285495460/E21) (xk)
- Mã HS 39232990: BW4/F10/C1P-4-C/ Túi nhựa BW4/F10/C1P-4-C (380X705X120)mm (xk)
- Mã HS 39232990: C131/ C131- Túi 2 quai màu hồng, in màu đỏ trên 2 mặt, không lăn gai, size: 350+ 160x 630mm, dày 30 mic, đóng gói 500 túi/thùng, NW/GW: 8.15/8.45kh. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: C132/ C132- Túi hai quai, in màu đỏ trên 1 mặt, không cán gân, size: 300+ 150x 550mm, dày 19.5 mic, đóng gói 1000 cái/thùng, NW/GW: 8.16/8.38kg, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232990: C133/ C133- Túi hột xoài trắng đậm, in màu xanh lá trên 1 mặt, không lăn gai, size: 500+ 160x 565mm, dày 40 mic, đóng gói 400 túi/thùng, NW/GW: 11.22/11.44kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: C136/ C136- Túi 2 quai trong, in 1 màu đen trên 1 mặt, có lăn gai, size: 300+ 140x 540mm, dày 17 mic, đóng gói 1000 cái/thùng, NW/GW: 6.83/7.07kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: C137/ C137- Túi hột xoài trắng đậm, in 1 màu đỏ trên 1 mặt, không lăn gai, size:510 x 630mm, dày 40 mic, đóng gói 400 túi/thùng, NW/GW: 9.66/9.97kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: C4/F10/C1N-2-J/ Túi nhựa C4/F10/C1N-2-J (250X520X140)mm (xk)
- Mã HS 39232990: CAM- 60-90- PP/ Bao PP Dệt, dùng để đóng gói (PP Bag 60x90 cm +-1cm, 175g/pcs). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Chậu hoa màu bạc(bóng sáng) chất liệu BOPP, kích thước 6.5 inch, Item: FP65-SL, Mơi 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Chậu hoa màu vàng (bóng mờ), chất liệu BOPP, kích thước 10 inch, item: 1621P-10GF, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Chậu hoa màu vàng(bóng mờ), chất liệu BOPP, kích thước 10 inch, item: 2100PP1-10PNGF, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Chậu hoa màu xanh (bóng mờ) chất liệu BOPP, kích thước 6 inch, Item: FP6TH-EGF, Mơi 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Chậu màu đỏ, kích thước: 10 inch, mã hàng: FPD10PN-RL/GL, chất liệu bằng BOPP, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Chậu màu vàng, kích thước: 10 inch, mã hàng: C0420PP-10PNGF, chất liệu bằng BOPP, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Chốt điều khiển mũi chỉ bằng nhựa XE9249202- REVERSE SEWING BUTTON (xk)
- Mã HS 39232990: CKISRB2635120/ Túi cuộn Nilon dùng trong gia dụng- COOKLAB INCASE ROLL BAG 26*35*120. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: CKJBGRB22323K/ Túi cuộn Nilon dùng trong gia dụng- JANG BO GO ROLL BAG 22*32*3KG. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: CKJBGRB25353K/ Túi cuộn Nilon dùng trong gia dụng- JANG BO GO ROLL BAG 25*35*3KG. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: CKJBGRB253550/ Túi cuộn Nilon dùng trong gia dụng- JANG BO GO ROLL BAG 25*35*500. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: CKJBGRB30453K/ Túi cuộn Nilon dùng trong gia dụng- JANG BO GO ROLL BAG 30*45*3KG. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: CKJBGRB35503K/ Túi cuộn Nilon dùng trong gia dụng- JANG BO GO ROLL BAG 35*50*3KG. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: CKJBGRB40603K/ Túi cuộn Nilon dùng trong gia dụng- JANG BO GO ROLL BAG 40*60*3KG. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: CKPERFIND2020/ Túi cuộn Nilon dùng trong gia dụng- COOKLAB PE ROLL FOR INDUSTRIAL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: CKZBFIND00610/ Túi Zipper Nilon dùng trong gia dụng- COOKLAB ZIPPER BAG FOR INDUSTRIAL 0.06*10. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: CLEAR CELLO BAGS WITH TWIST TIES- Túi nhựa dùng để đóng gói hàng hóa. Quy cách: 11.5*5*3inch. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232990: COM1P/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.2456 (xk)
- Mã HS 39232990: COM2P/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:0.2689 (xk)
- Mã HS 39232990: CS-30MICPP/ Túi nylon PP (xk)
- Mã HS 39232990: Cuôn mang ghep nhưa Fafa Bull khổ 6cm x 1500m, Xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39232990: Cuôn mang ghep nhưa Koko Ichi khổ 29cm x 1000m, Xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39232990: Cuộn màng ghép nhựa Onion Flavor 16g Khổ 31cm x 1000m, Xuât xư viêt Nam (xk)
- Mã HS 39232990: Cuộn màng nhựa quấn ruột xe Camel, mã: 13261, Khổ: 32cm*1000m, sản xuất tại Việt Nam, Hàng Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Cuộn màng nhựa quấn vỏ xe Camel, mã: 12086, Khổ: 6.4cm*250m, sản xuất tại Việt Nam, Hàng Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Cuộn màng nhựa, mã: 12086, Khổ: 6.4cm*250m, sản xuất tại Việt Nam, Hàng Mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Cuộn nilon 50mm*50m*0.05mm (xk)
- Mã HS 39232990: Cuộn nylon PE (xk)
- Mã HS 39232990: Cuộn PE KT:1200x70mic(2347.3 KGS 15121 Mét) (xk)
- Mã HS 39232990: Cuộn PE rít màu trắng 40 cm, dày 3,5zem (xk)
- Mã HS 39232990: Cuộn PE, kích thước: 0.01*1520 mm/ Roll PE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Cuộn PE,kích thước: 0.05*900 mm/ Roll PE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: CUỘN PE. HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Cuộn PP đỏ K50cm_R1_80g/m2 (xk)
- Mã HS 39232990: Cuộn PP xanh lá K50cm_R1_80g/m2 (xk)
- Mã HS 39232990: CX4/F10/C1N-2-G/ Túi nhựa CX4/F10/C1N-2-G (250X550X140)mm (xk)
- Mã HS 39232990: CX4/F10/C1N-4-G/ Túi nhựa CX4/F10/C1N-4-G (250X550X140)mm (xk)
- Mã HS 39232990: D00376001/ Bộ phận giữ linh kiện bằng nhựa D00376001 (xk)
- Mã HS 39232990: D00N92001/ Bệ đỡ thanh trượt D00N92001 (xk)
- Mã HS 39232990: D00N94001/ Bệ đỡ thanh trượt D00N94001 (xk)
- Mã HS 39232990: D00NR9101/ Bộ phận giữ linh kiện bằng nhựa D00NR9101 (xk)
- Mã HS 39232990: D00NTX001/ Bộ phận giữ linh kiện bằng nhựa D00NTX001 (xk)
- Mã HS 39232990: D00NUK001/ Bộ phận giữ linh kiện bằng nhựa D00NUK001 (xk)
- Mã HS 39232990: D00NUM001/ Bộ phận giữ linh kiện bằng nhựa D00NUM001 (xk)
- Mã HS 39232990: D00NVS001/ Bộ phận giữ linh kiện bằng nhựa D00NVS001 (xk)
- Mã HS 39232990: D00SF0001/ Bệ đỡ thanh trượt (xk)
- Mã HS 39232990: D00WCD101/ Bệ đỡ thanh trượt (xk)
- Mã HS 39232990: D00WEA001/ Bộ phận giữ linh kiện bằng nhựa D00WEA001 (xk)
- Mã HS 39232990: D01GBS001/ Bộ phận giữ linh kiện bằng nhựa D01GBS001 (xk)
- Mã HS 39232990: D131/ D131- Túi 2 quai màu hồng, in màu đỏ trên 2 mặt, không lăn gai, size: 600+ 300x 900mm, dày 30 mic, đóng gói 200 túi/thùng, NW/GW: 8.22/8.52kh. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: D132/ D132- Túi hai quai, in màu đỏ trên 1 mặt, không cán gân, size: 350+ 150x 600mm, dày 28 mic, đóng gói 1000 cái/thùng, NW/GW: 14.20/14.65kg, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232990: D133/ D133- Túi hột xoài trắng đậm, in màu xanh lá trên 1 mặt, không lăn gai, size: 680+ 160x 755mm, dày 40 mic, đóng gói 200 túi/thùng, NW/GW: 9.54/9.76kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: D136/ D136- Túi 2 quai trong, in 1 màu đen trên 1 mặt, có lăn gai, size: 340+ 140x 600mm, dày 18 mic, đóng gói 1000 cái/thùng, NW/GW: 9.13/9.43kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: D137/ D137- Túi hột xoài trắng đậm, in 1 màu đỏ trên 1 mặt, không lăn gai, size:700 x 600mm, dày 40 mic, đóng gói 300 túi/thùng, NW/GW: 9.48/9.78kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Daewoo poly stamp-Túi đóng gói, chất liệu nhựa PE, Kích thước (18*22)cm, 100 cái/túi, 10 túi/bịch, 40 bịch/carton, 21.67kg/carton. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232990: Daewoo poly-Túi đóng gói, chất liệu nhựa PE, Kích thước (18*22)cm, 100 cái/túi, 10 túi/bịch, 20 bịch/bó, 2 bó/carton, 21.67kg/carton. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232990: Dây buộc bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39232990: Dây đai PP (1 cuộn 100 M), VN, Hàng mới 100 % (xk)
- Mã HS 39232990: Đệm tay quay bàn lừa bằng nhựa/NP PCB HOLDER/XG3869001 (xk)
- Mã HS 39232990: DM4739/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- BOBBIN WINDER ASSY (xk)
- Mã HS 39232990: DM4742/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa-BOBBIN WINDER ASSY (xk)
- Mã HS 39232990: DM5117/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa-BOBBIN WINDER COVER (xk)
- Mã HS 39232990: DM5146/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa 1- base plate cover (xk)
- Mã HS 39232990: DM5148/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- SV KEY TOP (xk)
- Mã HS 39232990: DM5156/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa-PANEL HOLDER LID (xk)
- Mã HS 39232990: DM5167/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- X SLIDER (xk)
- Mã HS 39232990: DM5171/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- BOBBIN BASE (xk)
- Mã HS 39232990: DM5185/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- YPM COVER (xk)
- Mã HS 39232990: DM5255/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- BOBBIN WINDER COVER (xk)
- Mã HS 39232990: DM5277/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa cho máy may-THREAD GUARD COVER (xk)
- Mã HS 39232990: DM5361/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa-CAP (xk)
- Mã HS 39232990: DM5367/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa-NEEDLE THREAD LEVER KNOB (xk)
- Mã HS 39232990: DM5368/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa-BASE PLATE COVER (xk)
- Mã HS 39232990: DM5373/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa-FEED DOG CORRECTION LEVER (xk)
- Mã HS 39232990: DM5375/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- CUTTER COVER- XE9410001-CUTTER COVER (xk)
- Mã HS 39232990: DM5384/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa_PULLEY (xk)
- Mã HS 39232990: DM5390/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa-PANEL HOLDER LID (xk)
- Mã HS 39232990: DM5397/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa-NEEDLE PLATE SW HOLDER (xk)
- Mã HS 39232990: DM5409/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa-LINK GUIDE (xk)
- Mã HS 39232990: DM5420/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa-X GUIDE SHAFT PRESSER (xk)
- Mã HS 39232990: DM5485/ Bộ phận giữ phụ kiện máy may bằng nhựa- Feed cam (xk)
- Mã HS 39232990: DM5488/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- BOBBIN WINDER WHELL (xk)
- Mã HS 39232990: DM5489/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- FEED CAM (xk)
- Mã HS 39232990: DM5517/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- LG HOLDER (xk)
- Mã HS 39232990: DM5518/ Tấm lót bằng nhựa- SLIDE FEED WASHER (xk)
- Mã HS 39232990: DM5519/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- FFC SUPPORT (xk)
- Mã HS 39232990: DM5520/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- SV JOINT PLATE (xk)
- Mã HS 39232990: DM5521/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- PT HOLDER (xk)
- Mã HS 39232990: DM5524/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- LED LAMP COVER (xk)
- Mã HS 39232990: DM5525/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- NEEDLE BAR FELT HOLDER (xk)
- Mã HS 39232990: DM5527/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- PRESSER FOOT RACK (xk)
- Mã HS 39232990: DM5528/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- BOBBIN WINDER SHAFT HOLDER (xk)
- Mã HS 39232990: DM5529/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- LED LAMP COVER R (xk)
- Mã HS 39232990: DM5532/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- BOBBIN THREAD CUTTER HOLDER (xk)
- Mã HS 39232990: DM5535/ Đệm tay quay bàn lừa bằng nhựa- Feed arm supporter (xk)
- Mã HS 39232990: DM5536/ Suốt chỉ nhựa- Bobbin presser (xk)
- Mã HS 39232990: DM5539/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa-SV KEY TOP (xk)
- Mã HS 39232990: DM5720/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa-NOTCHED SPRING (xk)
- Mã HS 39232990: DM5860/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- LED LAMP HOLDER (xk)
- Mã HS 39232990: DM5862/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa- NEEDLE THREADER LEVER (xk)
- Mã HS 39232990: DY427 Bao Nylon PE 10 * 15 cm (xk)
- Mã HS 39232990: DY428 Bao Nylon PE 18 * 28 cm (xk)
- Mã HS 39232990: DY431 Bao Nylon PE 13 * 23 cm (xk)
- Mã HS 39232990: E106/ E106- Túi hai quai HDPE, in màu đỏ trên 1 mặt, cán gân, size: 220+ 140x 410mm, dày 14 mic, đóng gói 2000 cái/thùng. NW/GW: 6.98/7.28kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: E107/ E107 Túi hai quai màu nâu nhạt, in 1 màu xanh trên 1 mặt, không lăn gai, size: 220+ 90x 500mm, dày 14 mic, đóng gói: 1000 cái/thùng. NW/GW: 3.66/3.96kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: E136/ E136- Túi 2 quai trong, in 1 màu đen trên 1 mặt, có lăn gai, size: 330+ 170x 400mm, dày 11 mic, đóng gói 1000 cái/thùng, NW/GW: 3.72/3.94kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: E2/F10/C1N-2-J/ Túi nhựa E2/F10/C1N-2-J (190X465X105)mm (xk)
- Mã HS 39232990: E2/F10/C1N-4-K/ Túi nhựa E2/F10/C1N-4-K (190X465X105)mm (xk)
- Mã HS 39232990: E2/F12/C1N-2-F/ Túi nhựa E2/F12/C1N-2-F (190X465X105)mm (xk)
- Mã HS 39232990: E2/F12/C1N-4-F/ Túi nhựa E2/F12/C1N-4-F (190X465X105)mm (xk)
- Mã HS 39232990: EILCOMFLAT/ Túi nhựa tự hủy, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: EILTUHUYAL-5/ Túi nhựa tự hủy, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: EILTUHUYGC-5/ Túi nhựa tự hủy, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: EM FC364/ Túi đựng văn phòng phẩm bằng màng 52%PVC 300D 48%Nylon và tấm chất liệu PV, nhãn hiệu Easymate,kt:300x220mm (xk)
- Mã HS 39232990: EM FC365/ Túi đựng văn phòng phẩm bằng màng 52%PVC 300D 48%Nylon và tấm chất liệu PV, nhãn hiệu Easymate,kt:250x180mm (xk)
- Mã HS 39232990: EM FC368/ Túi đựng văn phòng phẩm bằng-Màng chất liệu 52%PVC 300D 48%Nylon, tấm chât liệu PVC,nhãn hiệu Easymate; KT:200 x110mm (xk)
- Mã HS 39232990: EM FC369/ Túi đựng văn phòng phẩm bằng-Màng chất liệu 52%PVC 300D 48%Nylon, tấm chât liệu PVC,nhãn hiệu Easymate,kt:170x130mm (xk)
- Mã HS 39232990: EPJYV 010075-01/ TÚI APET CHỐNG TĨNH ĐIỆN QUY CÁCH: 260*300*0.075MM (xk)
- Mã HS 39232990: EVA-B/ Túi nhựa EVA (xk)
- Mã HS 39232990: EVA-B/ Túi nhựa EVA-EVA: 82.3%, Chất hỗ trợ gia công: 17.7% (xk)
- Mã HS 39232990: F047A- Túi cuộn trong HDPE, in một màu xanh, không cán gân, size: 15x 20 inch, dày 7.6 mic, đóng gói 2800 cái/thùng, NW/GW: 6.49/7.07 kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: F090- Túi cuộn LDPE, không in, không cán gân, size: 8+ 4x 18 inch, dày 40.6 mic.Đóng gói 500 túi/thùng. NW/GW: 5.22/5.45kg. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232990: F106/ F106- Túi hai quai HDPE, in màu đỏ trên 1 mặt, cán gân, size: 290+ 140x 480mm, dày 14 mic, đóng gói 1000 cái/thùng. NW/GW: 64.88/5.13kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: F107/ F107- Túi hai quai màu nâu nhạt, in 1 màu xanh trên 1 mặt, không lăn gai, size: 280+ 120x 580mm, dày 19 mic, đóng gói: 1000 cái/thùng. NW/GW: 7.45/7.80kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: F136/ F136- Túi hai quai màu xám, in màu trắng trên 1 mặt, cán gân, size: 300 + 150 x 540 mm, dày 20 mic, đóng gói 1000 cái/thùng, NW/GW: 8.21/8.45kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: F140/ F140- Túi hai quai, in màu xanh lá trên 1 mặt, size: 215+ 125x 430mm, dày 11 mic, đóng gói 2000 cái/thùng. NW/GW: 5.44/5.74kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: FBS4170-00-SP/ Túi ni lông (xk)
- Mã HS 39232990: FIP20-302-1/ Túi nhựa tự hủy: 21.1/0420 (xk)
- Mã HS 39232990: FIP20-302-2/ Túi nhựa tự hủy: 21.2/0420 (xk)
- Mã HS 39232990: FIP20-363-3/ Túi nhựa tự hủy: 21.1/0420 (xk)
- Mã HS 39232990: FK102-A/ FK102-A Túi xốp trong HDPE, không in, không cán gân, size: 260x 380mm, dày 8 mic, đóng gói 8000 cái/thùng, NW/GW: 12.00/12.33kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: FM102-A/ FM102-A Túi xốp trong HDPE, không in, không cán gân, size: 300x 450mm, dày 8 mic, đóng gói 4000 cái/thùng, NW/GW: 8.20/8.42kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: FO102/ FO102- Túi cắt rời trong, không lăn gai, không in, size: 300 x 450 mm, dày 8 mic, đóng gói 3000 túi/thùng, NW/GW: 6.15/6.35kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: FS102/ FS102- Túi xốp trong HDPE, không in, không cán gân, size: 230x 340mm, dày 8 mic, đóng gói: 5000 cái/thùng, NW/GW: 5.90/6.10 kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: G001095-0420/ BỘ PHẬN GIỮ LÒ XO BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39232990: G106/ G106- Túi hai quai HDPE, in màu đỏ trên 1 mặt, cán gân, size: 280+ 200x 440mm, dày 12 mic, đóng gói 1000 cái/thùng. NW/GW: 4.28/4.52kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: G107-A/ G107-A- Túi hai quai màu nâu nhạt, in 1 màu xanh trên 1 mặt, không lăn gai, size: 330+ 140x 650mm, dày 19 mic, đóng gói: 500 cái/thùng. NW/GW: 4.91/5.21kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: G112-1/ G112-1- Túi 2 quai, in màu đỏ trên 2 mặt, không cán gân, size: 330+ 120x 590mm, dày 25 mic, đóng gói 800 cái/thùng, NW/GW: 8.98/9.41kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: G140/ G140- Túi hai quai, in màu xanh lá trên 1 mặt, size: 295+ 145x 530mm, dày 16 mic, đóng gói 1000 cái/thùng. NW/GW: 6.31/6.66kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: GBP040NIBL/ Túi nhựa các loại HTS#3923.29.0000(Gia GC:1.6578 (xk)
- Mã HS 39232990: GH69-32384A/ Túi pe (Tái xuất mục 30 tờ khai nhập số 103331945030 ngày 43977) (xk)
- Mã HS 39232990: GH69-32595A/ TÚI PP (xk)
- Mã HS 39232990: GH69-34152A, Túi PP không dệt, mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: GiỎ ĐA NĂNG G1708 (SUPERMARKET BASKET) 500PCS, 10PCS/BAG (có bánh xe, có tay kéo bằng nhựa plastic); HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232990: GiỎ SIÊU THỊ (XÁCH TAY) "DUY TÂN 150PCS, 50PCS/BAG (bằng nhựa plastic); HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232990: GK779200/ GK779200 Túi để đóng gói hàng từ polypropylen (không phải túi nhựa xốp) BW412T _ GK779200 BW412T BAG, tái xuất thuộc TK:103218424301/E11, ngày 24/03/2020, mục 2 (xk)
- Mã HS 39232990: GTPL18/ Túi PE- Hàng xuất theo TK 103253474700 ngay 09/04/2020 (xk)
- Mã HS 39232990: H0000006: Túi nylon PP (52+2x19)x70 mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232990: H0000024: Túi nylon PP 75x400 mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232990: H0000029: Túi nylon PP 100x150 mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232990: H0000045: Túi nylon PP 60x190 mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232990: H0000062: Túi nylon PP 30x105 mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232990: H0000063: Túi nylon PP 51x130 mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232990: H102-A/ H102-A- Túi hai quai, in màu cam trên 1 mặt, size: 220+ 130x 490mm, dày 14 mic, đóng gói 2000 cái/thùng. NW/GW: 8.12/8.38kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: H107/ H107 Túi hai quai màu nâu nhạt, in 1 màu xanh trên 1 mặt, không lăn gai, size: 500+ 220x 800mm, dày 24 mic, đóng gói: 500 cái/thùng. NW/GW: 11.69/12.04kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: H112-1/ H112-1- Túi 2 quai, in màu đỏ trên 2 mặt, không cán gân, size: 210+ 100x 530mm, dày 20 mic, đóng gói 1500 cái/thùng, NW/GW: 8.33/8.76kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: H136/ H136- Túi hai quai trong HDPE, in màu đen trên 1 mặt, có lăn gai, size: 280 + 120 x 740 mm, dày 13 mic, đóng gói 1000 túi/thùng. NW/GW: 6.51/6.75 kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: H140/ H140- Túi hai quai, in màu xanh lá trên 1 mặt, size: 345+ 145x 580mm, dày 19 mic, đóng gói 1000 cái/thùng. NW/GW: 9.13/9.50kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: H2/F10/C1N-2-C/ Túi nhựa H2/F10/C1N-2-C (190X430X105)mm (xk)
- Mã HS 39232990: H2/F10/C1N-4-E/ Túi nhựa H2/F10/C1N-4-E (190X430X105)mm (xk)
- Mã HS 39232990: Hàng mẫu. Túi đựng cà phê Aeon Classic Roasted 300g. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Heonwoo poly-Túi đóng gói, chất liệu nhựa PE, Kích thước (25*35)cm, 100 cái/túi, 10 túi/bịch, 2 bịch/bó, 10 bó/carton, 25.6kg/carton. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232990: HG1/P5/C1P-3-B/ Túi nhựa HG1/P5/C1P-3-B (305X533X102)mm (xk)
- Mã HS 39232990: HG1/P5/C1P-4-A/ Túi nhựa HG1/P5/C1P-4-A (305X533X102)mm (xk)
- Mã HS 39232990: HG3/P5/C1P-3-B/ Túi nhựa HG3/P5/C1P-3-B (222X361X114)mm (xk)
- Mã HS 39232990: HG5/S1/C3P-4-A/ Túi nhựa HG5/S1/C3P-4-A (133X203)mm (xk)
- Mã HS 39232990: Hộp gói thực phẩm (mới 100%, 2000 box/carton) (xk)
- Mã HS 39232990: Hộp nhựa (xk)
- Mã HS 39232990: I090C- Túi xốp LDPE, không in, không cán gân, size 12+6x 24 inch, dày 40.6 mic, đóng gói 500 cái/thùng, NW/GW: 6.40/7.02kg, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232990: I112-1/ I112-1- Túi 2 quai, in màu đỏ trên 2 mặt, không cán gân, size: 360+ 240x 730mm, dày 30 mic, đóng gói 500 cái/thùng, NW/GW: 11.11/11.54kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: IJ-19279/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa XH4767001 (xk)
- Mã HS 39232990: IMP1/P6/C7N-4-C/ Túi nhựa IMP1/P6/C7N-4-C (140X170)mm (xk)
- Mã HS 39232990: JBFIBC/ Túi nhựa PP- FLEXIBLE INTERMEDIATE BULK CONTAINER, kích thuớc: 1090mmx1090mmx1140mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: JBU1U2/ Túi nhựa PP- JUMBO BAG, kích thước 1050mmx1050mmx1200mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: JZ-2/ Túi nylon OPP+CPP (size: rộng 24*dài 26cm,250 chiếc/ thùng) (xk)
- Mã HS 39232990: JZ-3/ Túi nylon OPP+CPP (size: rộng 28*dài 26cm,250 chiếc/ thùng) (xk)
- Mã HS 39232990: JZ-4/ Túi nylon OPP+CPP (size: rộng 27.3*dài 15.24cm,250 chiếc/ thùng) (xk)
- Mã HS 39232990: K102-A/ K102-A- Túi hai quai, in màu cam trên 1 mặt, size: 350+ 150x 580mm, dày 21 mic, đóng gói 2000 cái/thùng. NW/GW: 10.30/10.56kg, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232990: K103-B Túi xốp LDPE, không in, không cán gân, size 6+3x 15inch, dày 20.3 mic, đóng gói 1000 cái/thùng, NW/GW: 3.26/3.38kg, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232990: K112/ K112- Túi 2 quai, in màu đỏ trên 1 mặt, không cán gân, size: 600+ 300x 950mm, dày 30 mic, đóng gói 200 cái/thùng, NW/GW: 8.67/9.10kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: K140/ K140- Túi hai quai, in màu xanh lá trên 1 mặt, có lăn gai, size: 215+ 125x 430mm, dày 11 mic, đóng gói 2000 cái/thùng. NW/GW: 5.44/5.74kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: K4/F7/C1N-3-H/ Túi nhựa K4/F7/C1N-3-H (140X275X85)mm (xk)
- Mã HS 39232990: Khẩu trang y tế 4 lớp hiệu Pavo. Kích thước khẩu trang: Dài: 17.5 cm, Rộng: 9.5cm. Quy cách đóng gói: 50 cái/ 50 hộp/ thùng. Tên tiếng anh: DISPOSABLE 4-LAYER MASK. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232990: Khay nhựa Tray PS I89 KT: (125.2x258.5x12.1)mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Khay nhựa Tray PS K95 KT: (125.2x258.5x10.6)mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Khay nhựa-Plastic tray (OOT-012) TTI TRAY FOR 30_POCKETS ARRAYMIC (xk)
- Mã HS 39232990: khoen rèm (bằng nhựa dùng treo rèm)(11 bộ/ Thùng)- hiệu: Không Nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 39232990: KP2/S2/C3P-4-D/ Túi nhựa hai lớp NYLON/PE (Màng ghép) (175X270X100)mm (Mon An Viet 1kg) (xk)
- Mã HS 39232990: KP-NO344/ Túi nylon OPP NO344 (size: rộng 17.9cm * dài 29.3cm) (xk)
- Mã HS 39232990: KSK-101LN3V/ Túi nylon (xk)
- Mã HS 39232990: KSK-112LNV/ Túi nylon (xk)
- Mã HS 39232990: KSK-112LNV-/ Túi PP (xk)
- Mã HS 39232990: KSK-114LNV/ Túi nhựa (xk)
- Mã HS 39232990: KSK-114XLV/ Túi nhựa PP (xk)
- Mã HS 39232990: L082- Túi xốp màu đen HDPE, không in, cán gân, size: 215+ 125x 430mm, dày 13mic, đóng gói 1000 cái/thùng, NW/GW: 6.42/6.69 kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: L103C- Túi cuộn trong, không in, size: 8 + 4 x 18 inch, dày 20.3 mic, đóng gói 1000 túi/thùng. NW.GW: 5.22/5.45kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: L140/ L140- Túi hai quai, in màu xanh lá trên 1 mặt, có lăn gai, size: 255+ 135x 480mm, dày 13 mic, đóng gói 1000 cái/thùng. NW/GW: 4.11/4.46kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: L4/F7/C1N-3-C/ Túi nhựa L4/F7/C1N-3-C (140X305X85)mm (xk)
- Mã HS 39232990: LAM50-1102LQ-FC9011/ Bao PP dán đáy 1 lớp; 50KG- LAMPUNG (1 PLY PLASTIC BAG, SERBA GUNA HC; 50 KG- LAMPUNG) (xk)
- Mã HS 39232990: LF1/F12/C7P-4/ Túi nhựa LF1/F12/C7P-4 (180X260X60)mm (xk)
- Mã HS 39232990: LO 1462/BI6190017/ Bộ túi lưới cứu hộ trên xuồng bằng nhựa, mầu cam (xk)
- Mã HS 39232990: Lõi mút xốp/Top Protector (L190 x D30)mm-3V0034000 (xk)
- Mã HS 39232990: LUOI-NO26/ Túi nylon OPP NO26 (size: rông 21.5cm* dai 32.3cm) (xk)
- Mã HS 39232990: LUOI-NO27/ Túi nylon OPP NO27 (size: rông 21.8cm*dai 32.6cm) (xk)
- Mã HS 39232990: M-001079 Clear bag (Túi đựng tài liệu có khuy mỏng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: M-021006 File nylon (Túi E355 Plus khổ A/161HO(túi mở 2 đầu)), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: M082- Túi xốp đen HDPE, không in, cán gân, size: 160+ 110x 350mm, dày 14 mic, đóng gói: 2000 cái/thùng. NW/GW: 6.69/6.82kg. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39232990: M140/ M140- Túi hai quai, in màu xanh lá trên 1 mặt, có lăn gai, size: 295+ 145x 530mm, dày 16 mic, đóng gói 1000 cái/thùng. NW/GW: 6.31/6.66kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: MA030/ Bao nylon (xk)
- Mã HS 39232990: Màng bao bì nhựa: gói dầu heo, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Màng Bao bì nhựa: mì gà, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Màng Bao bì nhựa: mì heo, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Màng bao bì nhựa:gói nêm gà, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Màng bọc thực phẩm- size 30,5cm (mới 100%, 1 cuộn/cartonj) (xk)
- Mã HS 39232990: Màng chít dùng để bọc hàng hóa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Màng chít loại nhỏ(7 lạng/ cuộn), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Màng chít, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Màng co ép túi M210 x 220 (xk)
- Mã HS 39232990: Màng co ép túi M260 x 365 (xk)
- Mã HS 39232990: Màng co ép túi M290 x 365 (xk)
- Mã HS 39232990: MÀNG CO PE (480). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232990: MÀNG CO PE (520). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232990: MÀNG CO PE LÀM TỪ NHỰA PE, DÙNG ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Màng co PE, chất liệu nhựa PE,QC: 10*16cm,MH:RB0004/ RB1004-YN,MỚI 100%(hàng thuộc đối tượng không chịu thuế BVMT theo điểm 2.4 khoản 2 điều 2 Thông tư số 159/2012/TT-BTC ngày 28.09.2012) (xk)
- Mã HS 39232990: MÀNG CO PE. HÀNG MỚI 100%/ VN (xk)
- Mã HS 39232990: MÀNG CO: 21CM, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: MÀNG CO: 410*85mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Màng co: 42*150cm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: MÀNG CO: 425*100CM, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: MÀNG CO: 450*125mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: MÀNG CO: 56CM, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: MÀNG CO: 68CM, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: MÀNG CO: 725*100mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: MÀNG CO: 750*125mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: MÀNG CO: 75CM, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: MÀNG CO: 83CM, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: MÀNG CO: 89CM, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Màng cuốn 1167ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39232990: Màng đóng gói 510.01043.005 (xk)
- Mã HS 39232990: Màng đóng gói 511.00022.015 (xk)
- Mã HS 39232990: Màng nhựa PE (500*320,3kg: 300 tấm) (xk)
- Mã HS 39232990: MÀNG PE (500MM) LÀM TỪ NHỰA PE, DÙNG ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Màng PE quấn pallet (500mm x 1000m), Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 39232990: MÀNG PE, chiều rộng: 50 cm (xk)
- Mã HS 39232990: MÀNG PE, chiều rộng:130 cm (xk)
- Mã HS 39232990: MÀNG PE: 50CM, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Manh cuộn PP Khổ 40, rọc 1 biên. Trọng lượng 70 gr/m2 (xk)
- Mã HS 39232990: Manh cuộn PP Khổ 50, rọc 2 biên. Trọng lượng 70 gr/m2 (xk)
- Mã HS 39232990: Manh cuộn PP Khổ 60, rọc 1 biên. Trọng lượng 70 gr/m2 (xk)
- Mã HS 39232990: Manh cuộn PP Khổ 75 rọc 1 biên. Trọng lượng 70 gr/m2 (xk)
- Mã HS 39232990: Mảnh E-PD 44x110x0.05T(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232990: Mảnh E-PED 44x110x0.06T(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39232990: Mảnh LDPE VINLY PAD_1, MGAAA004860.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Mảnh nilon (900 x 10200mm) (xk)
- Mã HS 39232990: Mảnh nilon (900 x 12600mm) (xk)
- Mã HS 39232990: Mảnh nilon (900 x 15300mm) (xk)
- Mã HS 39232990: Mảnh nilon (900 x 6000mm) (xk)
- Mã HS 39232990: Mảnh nilon (900 x 600mm) (xk)
- Mã HS 39232990: Mảnh nilon (900 x 8400mm) (xk)
- Mã HS 39232990: Mảnh nilon 0001ZB/V1 (xk)
- Mã HS 39232990: Mảnh nilon 0019ZA (xk)
- Mã HS 39232990: Mảnh nilon 1197ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39232990: Mảnh nilon 40*60 cm PP. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39232990: Mảnh nilon 50*60 cm PP. Hàng mới 100% (xk)
- - Mã HS 39232990: Mảnh nilon màu xanh CVN- 0297- 000000 (Hàng mới 100%) (xk)