|
- Mã HS 39232199: V05055001300200/ Bao
(túi) MLS VS-20 130MMX200MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V05055001300250/ Bao (túi) MLS VS-20 130MMX250MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V05055001400200/ Bao(túi) MLS VS-20 140MMX200MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V05055001500200/ Bao (túi) MLS VS-20 150MMX200MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V05055001500250/ Bao (túi) MLS VS-20 150MMX250MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V05055001600200/ Bao(túi) MLS VS-20 160MMX200MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V05055001900400/ Bao (túi) MLS VS-20 190MMX400MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V05055002000400/ Bao (túi) MLS VS-20 200MMX400MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V05055002400350/ Bao (túi) MLS VS-20 240MMX350MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V09010002000430/ Bao (túi) MLB 40G 200MMX430MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V09010002500380/ Bao(túi) MLB 40G 250MMX380MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V09010002500480/ Bao(túi) MLB 40G 250MMX480MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V09010003500780/ Bao(túi) MLB 40G 350MMX780MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V09010004000480/ Bao(túi) MLB 40G 400MMX480MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V09020001300250/ Bao (túi) MLS 40G 130MMX250MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V09020003000400/ Bao (túi) MLS 40G 300MMX400MM (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V9-200328-00Túi xốp hơi 3 lớp xử lí tĩnh điện 100x140
(xẻ mép từ miệng xuống 60) màu xanh green. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V9-20874F-01 Túi xốp hơi 3 lớp chống tĩnh điện 260x140.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V9-21295F-00 Túi xốp hơi 2 lớp tĩnh điện màu hồng
200x250. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V9-21314F-01Túi nylon màu trắng 50 (+-3)
x260(+/-5)x0.03 (+/-0.02). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V9-21888F-01 Túi xốp hơi 3 lớp chống tĩnh điện 290x135.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: V9-22323F-00Túi nilon PE màu xanh chống Tĩnh điện
130x200x0.05. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: VARHDM045L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: VARHDM070L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: VARHDM090L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: VDW1144808-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: VDWW281450-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: VDWW301650-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: VM-05/ Túi nylon PE (size: rộng 32cm * dài 48cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: VTD12135GRP/ Túi nhựa PE, không in. Kích thước: 12 x
13.5 x 1.5 MIL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: VTRTRAN45L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: VTRTRAN70L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: VTRTRAN90L-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: W560689726/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: WEL0BORBG2-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: WEL0BORHT2-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: WEL0BORW15-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: WEL2934R20-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: WHITEROLL1-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: WM634001100/ Túi PE, 323*235MM- RU8010001326 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: WM634001400/ Túi PE, 435*60*0.08MM- RU8010001456 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: WM634003000/ Túi xốp (dùng để đóng hàng) kích thước:
474*177MM- RU8010002154 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: WSL2424LTN-21/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 24"
x 0.35 MIL (1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: WSL2433LTN-20/ Túi nhựa PE đựng rác 24" x 33"
x 0.35 MIL (1Cuộn 50Cái) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: X12/ Túi nylon PE (size: rộng 25cm*dài 35cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: X2/ Túi nylon PE VA-HMF (size: rộng 22cm* dài 32cm)
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: X560529821-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: XM-032/ Túi nylon OPP YG-3032 (size: rộng 21cm*dài
38cm) (xk) |
|
- Mã HS 39232199: XMS6020ECON/ Túi cuộn PE đen miệng bằng, không in,Size
600 mm x 700 mm. Dày: 10 mic. Đóng gói:20pcs/cuộn/nhãn giấy, 30 cuộn/thùng
(xk) |
|
- Mã HS 39232199: Xốp hơi chống tĩnh điện 10mm x 102cm x 100m (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Y560609726-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Y7-73399N-00Túi nylon xử lý tĩnh điện màu xanh
120x230x0.05. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Y7-73407N-00 Túi nilon PE màu xanh chống Tĩnh điện
150x250x0.05. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Y7-73488N-00 Túi PE màu trắng 180x270x0.03. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Y7-73510N-00 Túi nilon PE màu xanh chống Tĩnh điện
200x300x0.05. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Z30502A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(3"*5"*1.6mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: Z60902A022020/ Túi nhựa-Plastic Bags
(6"*9"*1.6mm), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZHW16-007/ Túi nhựa PE R-001 (600 Chiếc/ Hộp),
KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZHW16-008/ Túi nhựa PE R-003 (200 Chiếc/ Hộp),
KT:900x1000mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZHW16-009/ Túi nhựa PE R-004 (600 Chiếc/ Hộp),
KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZHW16-010/ Túi nhựa PE R-005 (300 Chiếc/ Hộp),
KT:800x900mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZHW16-011/ Túi nhựa PE R-006 (200 Chiếc/ Hộp),
KT:900x1000mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZHW16-012/ Túi nhựa PE R-007 (600 Chiếc/ Hộp),
KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZHW16-013/ Túi nhựa PE R-008 (300 Chiếc/ Hộp),
KT:800x900mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZHW16-014/ Túi nhựa PE R-009 (200 Chiếc/ Hộp),
KT:900x1000mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZHW16-015/ Túi nhựa PE R-010 (600 Chiếc/ Hộp),
KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZHW16-017/ Túi nhựa PE R-012 (200 chiếc/ Hộp),
KT:900x1000mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZHW16-019/ Túi nhựa PE R-002 (300 Chiếc/ Hộp),
KT:800x900mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZHW16-020/ Túi nhựa PE R-013 (1000 Chiếc/ Hộp),
KT:520x600mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZHW16-021/ Túi nhựa PE R-014 (1000 Chiếc/ Hộp),
KT:500x700mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZHW16-023/ Túi nhựa PE R-016 (1000 Chiếc/ Hộp),
KT:500x700mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZHW16-026/ Túi nhựa PE TSB-90P (200 Chiếc/ Hộp),
KT:1000x1000mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZHW16-027/ Túi nhựa PE TSB-90B (200 Chiếc/ Hộp),
KT:1000x1000mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZHW16-028/ Túi nhựa PE TSB-120P (200 Chiếc/ Hộp),
KT:1000x1200mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZIP Reebok Japan+ non logo 88x50+2 (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZTDW16-001/ Túi nhựa pe 10G RED COATING (500 Chiếc/
Kiện), KT:260x410mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZTDW16-006/ Túi nhựa PE SONGWONBEST 01 (500 Chiếc/
Kiện), KT:260x440mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZTR16-024/ Túi nhựa PE C'S LIFE 45L- CLEAR (500 Chiếc/
Hộp), KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZTR16-025/ Túi nhựa PE C'S LIFE 45L- WHITE (500 Chiếc/
Hộp), KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZTR16-026/ Túi nhựa PE C'S LIFE 70L- CLEAR (300 Chiếc/
Hộp), KT:800x900mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZTR16-027/ Túi nhựa PE C'S LIFE 70L- WHITE (300 Chiếc/
Hộp), KT:800x900mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZTR16-028/ Túi nhựa PE C'S LIFE 90L- CLEAR (200 Chiếc/
Hộp), KT:900x1000mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZTR16-029/ Túi nhựa PE C'S LIFE 90L- WHITE (200 Chiếc/
Hộp), KT:900x1000mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZTR16-030/ Túi nhựa PE C'S LIFE 45L(ATSU)-CLEAR (500
Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZTR16-031/ Túi nhựa PE C'S LIFE 45L(ATSU)-WHITE (500
Chiếc/ Hộp), KT:650x800mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZTR16-052/ Túi nhựa PE KOUGAITENYO M (1000 Chiếc/ Hộp).
KT:320x500mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZTR16-104/ Túi nhựa PE DUNLOP TAIYA S (400 Chiếc/ Hộp),
KT:800/1000x1100mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZTR16-105/ Túi nhựa PE DUNLOP TAIYA L (300 Chiếc/ Hộp),
KT:900/1160x1200mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZTR16-123/ Túi nhựa PE KOUGAITENYO S (2000 Chiếc/ Hộp),
KT:220x350mm (xk) |
|
- Mã HS 39232199: ZUPFBEUTEL-5/ Túi nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39232910: 36/ Bao Nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232910: 3F06974200A/ Túi nilon- POLY BAG HDPE 35mmx70mm. Bao bì
dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu- 3F06974200A0 (nk) |
|
- Mã HS 39232910: 3F10340600A/ Túi nilon- POLY BAG HDPE 600mmx1000mm. Bao
bì dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu- 3F10340600A0 (nk) |
|
- Mã HS 39232910: 3F10345900A/ Túi nilon- POLY BAG HDPE 22mx36cm. Bao bì
dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu- 3F10345900A0 (nk) |
|
- Mã HS 39232910: 3F10346300A/ Túi nilon- POLY BAG HDPE 7mx10cm (Bao bì
dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu)- 3F10346300A0 (nk) |
|
- Mã HS 39232910: 3F10353400A/ Túi nilon- POLY BAG HDPE 54cmx100cm. Bao
bì dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu- 3F10353400A0 (nk) |
|
- Mã HS 39232910: 3F10370500A/ Túi nilon- POLY BAG HDPE 1200mmx800mm. Bao
bì dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu- 3F10370500A0 (nk) |
|
- Mã HS 39232910: 400001000007/ Túi nilon PP (120x230x0.05)mm, bao bì
dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu- 400001000007 (nk) |
|
- Mã HS 39232910: EC03/ Bao nylon các loại(Polybag) Dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39232910: FM13/ Bao nylon các loại (nk) |
|
- Mã HS 39232910: FT/ Bộ túi mềm Flexitank gồm bao PE, 1 bulk head, 5
thanh sắt dài 2.4m, 1 thanh sắt dài 1.2m, 10 dây nhựa, 1 cuộn giấy, 1 miếng
giấy báo hiệu, 1 miếng nhựa, 1 đai swast, 1 cuộn băng keo, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232910: HH02/ Bao nylon (Polybag) BIG POLYBAG (nk) |
|
- Mã HS 39232910: K002/ Bao nylon các loại (nk) |
|
- Mã HS 39232910: K007/ Bao nylon các loại (nk) |
|
- Mã HS 39232910: TM/ Túi mềm Flexitank 5 lớp, đựng dầu điều XK gồm phụ
kiện: 5 thanh sắt dài 2.4m,1thanh sắt dài 1.2m,mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39232910: Túi bao ngoài bằng plastic (túi vô trùng), 20465, dùng
để đựng túi lưu trữ tế bào. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232910: Túi chống nước để bảo vệ điện thoại di động Waterproof
Bag 5", Blue, hiệu Cosano, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232910: Túi đựng thực phẩm UNI, quy cách: 200 túi/cuộn, kích
thước: (35 x 45cm)/túi, thành phần: nhựa PE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232910: Túi mềm Flexitank đựng dầu điều XK(1bộ bao PE và 9phụ
kiện:1bulk head,5thanh sắt dài 2.4m,1thanh sắt dài 1.2m,10dây nhựa,1cuộn
giấy,1miếng giấy báo hiệu,1miếng nhựa,1đai swast,1cuộn băng keo),mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39232910: Túi mềm Flexitank vô trùng bằng nhựa tổng hợp, chưa gia
cố, gắn với nắp đệm kín đựng dầu điều xuất khấu, dài 5.89 m, rộng: 2.35m, mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232910: TÚI NHÔM DÙNG ĐỂ ĐỰNG TRÁI CÂY NGHIỀN 5350 CÁI (nk) |
|
- Mã HS 39232910: Túi ni long, chưa in hình chữ, dùng để đóng gói quần áo
may mặc (nk) |
|
- Mã HS 39232910: Túi plactic vô trùng được gia cố bằng lá nhôm (Aseptic
bag) chứa nước quả cô đặc và puree Loại 220L. Hàng chuyển mục đích sử dụng
thuộc dòng hàng số 1 trên tờ khai: 558/NSX01(17/06/2010).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Túi đóng gói bằng nilon PP, KT: 705 x 720 (mm): Sản
phẩm dùng trong công nghiệp, để đóng gói hàng hóa, mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Túi lưới 50x85cm bằng nhựa PE. Hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Túi miết nhỏ, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Túi miết to, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Túi Myclear A4 Hyphen mỏng (HP-06). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Túi nilon dùng để đựng sản phẩm,kích thước (mm)
498*126. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Túi nilon PP, KT: 286 x 394 x 0.05 (mm): Sản phẩm dùng
trong công nghiệp, để đóng gói hàng hóa, mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Túi nilon PP, KT: 690 x 460 (mm): Sản phẩm dùng trong
công nghiệp, để đóng gói hàng hóa, mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Túi PP 10x14cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Túi PP 8x12cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Túi PP bằng polyester, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Túi PP- E. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Túi PP kích thước 900x1000x0.08mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Túi PP- Số 10, 240*340*0.04mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Túi PP- Số 8, 170*240*0.04mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Túi tĩnh điện đóng gói sản phẩm kích thước
80um*320*285mm, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Túi Zip 10*14cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Túi Zip số 12, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Túi Zip số 6, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Túi Zip số 6. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Túi ziper KT 10x14 cm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Túi ziper KT 17x24cm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Túi ziper KT 20x30cm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Túi ziper KT 24x34cm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Túi ziper KT 35x45cm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Túi ziper KT 8x12cm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Túi ziper PP chống tĩnh điện KT 10x15 cm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: #135830-PP/ Bao nylon PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: #303036-PP/ Bao nylon PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: (Q240-035883) TÚI ĐỰNG DỤNG CỤ TRONG PHÒNG SẠCH, KÍCH
THƯỚC 230X260X70MM, BẰNG NHỰA PVC CHỐNG TĨNH ĐIỆN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: (SG-KTLBB0315-P)- Bao bì bằng nhựa 290X450X10MM(DIA)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: ./ Túi bóp kem to chất liệu PP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: ./ Túi chống tĩnh điện- Màu bạc, dập 3 bên,
400*400*0.1mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39232990: ./ Túi miết số 10(24x34). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: ./ Túi nilon PP KT: 1100*900mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: ./ Túi nilong PP in 28*40cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: ./ Túi nilong PP in 45*65cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: ./ Túi nilong PP in 500*600mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: ./ Túi nilong PP in 60*70*0.15cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: ./ Túi nilong PP in 80*86*0.03cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: ./ Túi PP 70x110cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: ./ Túi PP 80x200mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: ./ Túi PP 900mm*1.2m/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39232990: ./ Túi PP- Màu đen 25kg, có quai xách, ~23 cái/kg, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: ./ Túi PP- Màu đen, 900mm*1.2m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 0008/ Bao opp các loại dùng đóng gói sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 0011/ Bao nhựa đã in ấn (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 003-CY/ Bao nilon (Chất liệu PP) (Vỏ bao PP loại 25kg.
Chiều rộng:600 (+;-) 10 (mm).Chiều dài:870 (+;-) 10 (mm). Trọng lượng:79
(+;-) 3gr,Xuất xứ: Việt Nam. Mới 100%,dùng để đóng gói sp xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 008/ Bao nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 009/ Túi keo bằng nhựa PE, QC: (100*100*340)cm dùng sản
xuất bao PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 01.AF.BZ.605004/ Túi chống tĩnh điện PE chất liệu
Plastic kích thước (390*230*0.04mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 01/20BL-JNFOC12/ Bao nylon các loại (dùng để đóng gói
sản phẩm may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 01/SAF-SWT_PL16/ Túi nylon
OTH-W13"XL15"+F2"X0.025MM- 2XL-3XL (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 012/ Túi PE đựng nhãn hiệu, QC: (24*34)cm dùng sản xuất
bao PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 0120813803/ Túi ni lông thân thiện với môi trường
(SP004.15), màu cam 500g, 65x80 cm, 32 mic (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 0120813804/ Túi ni lông thân thiện với môi trường
(SP004.15), màu vàng 500g, 63x72 cm, 32mic (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 0120813805/ Túi ni lông thân thiện với môi trường
(SP004.15), màu xanh 500g, 53x63 cm, 32mic (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 0120813806/ Túi ni lông thân thiện với môi trường
(SP004.15), màu xanh lá 500g, 63x72 cm, 32mic (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 014/ Túi đóng gói sản phẩm bằng plastics, dùng sản xuất
ghế Sofa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 014/ Túi nhựa PE, QC: (100*100*340)cm dùng sản xuất bao
PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 017/ Túi Nylon (PP) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 017-0722/ Plastics/ Plastic bag 50x75 mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 017-0729/ Plastics/ Plastic bag 75x90mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 017-0741/ Plastics/ Plastic bag 220x305mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 017-0743/ Plastics/ Plastic bag 100x125mm without
stripes (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 017-0756/ Plastics/ ESD Bubble Pouch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 017-0757/ Plastics/ Plastic bag 165x220mm without
stripes (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 017-3087/ Plastics/ plastic bag 115x155x0.05 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 017-3094/ Plastics/ Plastic bag 40x80x0.05 mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 017-8001/ Plastics/ Zipper bag 120mm x 220mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 01NST63/ Bao nylon, túi PP, túi PE (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 02/ Túi ni lông (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 02/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 02-05-0002/ Túi bóng đựng rác đen loại 10 kg (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 02-05-0003/ Túi bóng đựng rác trắng loại 10 kg (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 02NST63/ Bao nylon, túi PP, túi PE (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 03/ Túi nilong PE kích thước 200x315mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 03/ Túi Nylon (R310mm x D460mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 03/ Túi nylon/(R315mm x D410mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 036ZIP/ Túi Nylon PE đựng sản phẩm 20*30cm (100cái/kg)
(650kg 65000 pce) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 03-LTNGC-042-20/ Túi đựng đồ chơi khóa kéo tự đứng bằng
nhựa CPP + OPP (P11-E740349517261-232) kích thước 172 X 495 MM. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 0406TPE/ Túi PE/ PE PLASTIC BAG 13*17CM*2.8C (túi PE
dùng để đóng gói sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 05/ Bao bì nhựa: 0.035mm x 69cm x 41cm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 05/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 05/ Bao nylon có in hình, chữ (kích thước 36x54 cm và
38x63.5 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 0505/ Túi nhựa PE, kích thước 220 x 130mm (Pouch DeOu
Cleansing Wash (Menthol Free Refill) 420ml EXP-J)- Túi đóng gói sữa tắm xuất
khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 05-130002-001/ Túi nhựa PE dùng để bọc sản phẩm, kích
thước 200*250MM/ đóng replacement line. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 05-130003-001/ Túi nhựa PE dùng để bọc sản phẩm, kích
thước 75*135mm/đóng replacement line (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 06/ Túi nhựa P.O.F các loại (Sản phẩm dùng trong vận
chuyển hoặc đóng gói hàng hóa)(Không chịu thuế BVMT theo điểm B khoản 3 điều
1 Nghị định 69/2012/NĐ-CP), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 061/ Bao nylon (Doanh nghiệp cam kết nhập khẩu boa
nylon để đóng gói sản phẩm xuất khẩu), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 061/ Bao nylon, công ty cam kết nhập khẩu bao nylon để
đóng gói hàng xuất khẩu, nếu không xuất hết sẽ đóng thuế bảo vệ môi trường,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 07/ Túi nylon polyolefin, kích thước: #45 155 x 300
(đục lỗ) dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu (không chịu thuế BVMT theo điều
1 Nghị Định 69/2012/NĐCP), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 070/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 07-NPL-B/ Bì nylon trong suốt chống thấm dùng để đóng
gói sản phẩm xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 08/ Túi nylon PE (340,2 kg) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 084/ Túi nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 09/ Túi PP (1.5 CM X 2.5 CM)/ PP BAG dùng để đóng gói
hàng hóa. Hàng Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 09-010004-001/ Túi nhựa PE dùng để bọc sản phẩm, kích
thước 265*500MM (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1/ Túi ni lông thân thiện với môi trường Tashing SP
004.15, 80x90cm, 35mic, GCNTTMT số: 07/CN-TCMT ngày 20/05/2020, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 10/ Bao nylon (in chữ LILLE HAVEN, 25cm*35cm). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 10/ Túi ni lông thân thiện với môi trường Tashing SP
004.15, 90x100cm, 35mic, hàng mới 100%, GCNTTMT số:07/CN/TCMT ngày 20/05/2020
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 10/ Túi nylon dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu (mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 100088000000/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 100101000000/ Bao nút dự trữ (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1022741-5/ Túi nylon số 301 bằng nhựa PE dùng cho máy
xông mũi họng (70x100mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1022742-3/ Túi nylon số 305 bằng nhựa PE dùng cho máy
xông mũi họng (100x190mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1022743-1/ Túi nylon số 511 bằng nhựa PE dùng cho
HEM-7150T-Z/HEM-7150-Z (200x300x0.03mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1022824-1/ Túi nylon số 509 bằng nhựa PE dùng cho
HEM-6232T-Z/HEM-6181-E/HEM-6161-E (150x250x0.03mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 103M/ Túi EVA (EVA BAG EVA 25*30)- ED001 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 105902-01/ Túi nhựa 1750 x 780 x 600 mm 105902-01 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 105902-02/ Túi nhựa 1750 x 830 x 600mm 105902-02 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 106/ Bao nylon dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu
(N.W: 101,424 cái 490.7 kgs) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1069657-1/ Túi nylon bằng nhựa PE dùng cho
HEM-7342T-Z/HEM-7340T-Z (230 x 340mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 11/ Lót nón (nylon) 3MM 50yds/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 11/ Túi ni lông thân thiện với môi trường Tashing SP
004.15, 80x90cm, 35mic, hàng mới 100%, GCNTTMT số:07/CN/TCMT ngày 20/05/2020
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 11/ Túi PE, PP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 111442/ Túi nhựa hình trụ, tpe, 400cc, có cuốn mép (PO
số 85012693, ngày 03.01.2020) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 111443/ Túi nhựa hình trụ, tpe, 400cc (PO số 85012691,
ngày 03.01.2020) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1144014935C-V/ Túi đựng máy đo huyết áp, kích thước
195x123x83 mm, chất liệu nhựa PVC, hiệu AND (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1144039306/ Túi đựng máy đo huyết áp, kích thước
190x120x110 mm, chất liệu nhựa PVC, hiệu AND (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 116/ Túi PE in 1 màu đỏ 0.05mm*260mm*300mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 118/ Túi nylon (492x700mm) dùng để đựng sản phẩm gia
công xuất khẩu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 118/ Túi nylon KHV-PP(2H) (Polybag), kích cỡ: 450x650mm
dùng để đựng sản phẩm gia công xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 118/ Túi nylon Polypropylene H1, KHV-PP (2H) size
350mm->450mmx 550mm-> 650mm dùng để đựng sản phẩm gia công xuất khẩu,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 118/ Túi nylon PP dùng để đựng sản phẩm gia công xuất
khẩu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 118/ Túi PE in 1 màu đo 0.05mm*260mm*460mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 118/ Túi Polypropylene dùng để đựng sản phẩm gia công
xuất khẩu, mới 100%, size 320mmx 430mm& 300mmx 450mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 119/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 119/ Túi đựng sản phẩm các loại (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1190000040/ Bao nilon để đóng gói "O" 4 FEET
PL.CONV.H62 D75(B."O" 4 PIEDI PL.CONV.H62 D75) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1190000043/ Bao nilon để đóng gói "R" 5 FEET
PL.CONV.H62 D75(B."R" 5 PIEDI PL.CONV.H62 D75) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1190000051/ Túi nilon bao sản phẩm sofa
(170x140)(B.POLT.170X140 TL SP.80MY KG0,490 TRAS) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1190000051-1/ Túi ni lông để bọc ghế sofa 80MY KG.0,490
TRAS (B.POLT.170X140 TL SP.80MY KG0,490 TRAS) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1190000052/ Túi nilon bao sản phẩm sofa
(200x140)(B.POLT.200X140 TL SP.80MY KG0,575 TRAS) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1190000052-1/ Túi ni lông để bọc ghế sofa 80MY KG.0,575
TRAS (B.POLT.200X140 TL SP.80MY KG0,575 TRAS) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1190000054/ Túi nilon bao sản phẩm sofa
(115x140)(B.POUF115X140 TL SP.80MY KG0,335 TRAS) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1190000055/ Túi nilon bao sản phẩm sofa(WRAP (PLASTIC
BAG) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1190000055-1/ Ni lông để bọc ghế sofa 80MY KG.0,720
TRAS (B.D2P 250X140 TT. SP.80MY.KG.0,72 TRAS) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1190000056/ Túi nilon bao sản phẩm sofa(WRAP (PLASTIC
BAG) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1190000056-1/ Túi ni lông để bọc ghế sofa 80MY.KG.0,775
TRAS (B.D2P 270X140 TT. SP.80MY.KG.0,775 TRAS.) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1190000064/ Túi bọc mê ghế sofa H105(AIRBALL H105
GR.70+PE1+60 HD) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1190000064-3/ Túi bọc mê ghế sofa H105 (AIRBALL H105
GR.70+PE1+60 HD) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 12/ Bao nylon 35*67CM (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 12/ bao PP & OPP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 12/ Lót nón (nylon) 3MM 100m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 12/ Túi ni lông thân thiện với môi trường Tashing SP
004.15, 120x107cm, 50mic, hàng mới 100%, GCNTTMT số:07/CN/TCMT ngày
20/05/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1220813798/ Túi ni lông thân thiện với môi trường
(SP004.15), màu trắng, kt: 80 x 90cm, 110 mic (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1220813799/ Túi ni lông thân thiện với môi trường
(SP004.15), màu trắng, kt: 60 x 120cm, 110 mic (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1220813802/ Túi ni lông thân thiện với môi trường
(SP004.15), màu trắng, kt: 56x73 cm, 110 mic (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 123/ Bao nhựa tĩnh điện (ESD Bag 4.00inX6.00in) (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 13/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 13/ Bao nylon-POLY BAG (MASK) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 13/ Túi ni lông thân thiện với môi trường Tashing SP
004.15, 120x85cm, 60mic, hàng mới 100%, GCNTTMT số:07/CN/TCMT ngày 20/05/2020
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 13/ Túi nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 13/ Túi nylon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1301001002100005/ Túi nylon chuyên dụng, dùng đóng gói
hút chân không sản phẩm- Irregular nylon tube AH1509. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1301001002100006/ Túi nylon chuyên dụng, dùng đóng gói
hút chân không sản phẩm- Irregular nylon tube AH1506. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1301001002100007/ Túi nylon chuyên dụng, dùng đóng gói
hút chân không sản phẩm- Irregular nylon tube AH1507. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1301001002100008/ Túi nylon chuyên dụng,dùng đóng gói
hút chân không sản phẩm- Irregular nylon tube AH1508. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 13060714/ Túi PE 200*220*0.07mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 13060715/ Túi PE 200*260*0.07mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 13061425/ Túi PP 90*100cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 13061453/ Túi PE 200*280*0.07mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 130X180/ Túi ni lông (hàng đưa vào định mức không nộp
thuế BVMT) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 133/ Bao nylon (PE, 68*110cm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 134/ Túi Nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 14/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 14/ Bao nylon (22*30 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 14/ Bao nylon (22*32 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 14/ Bao nylon (26*38 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 14/ Bao nylon (27*38 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 14/ Bao nylon (28 (G12*2)45 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 14/ Bao nylon (28(G12*2)*55 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 14/ Bao nylon (32*38 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 14/ Bao nylon (45(G12*2)*55 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 14/ Bao nylon (46(G12*2)*65 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 14/ Bao nylon (50(G12*2)*55 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 14/ Bao nylon (55(G12*2)*60 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 14/ Bao nylon (60(G12*2)*65 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 14/ Bao nyon 400mmX 900mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 14/ Bao nyon 400MMX900MM KHÔNG IN HÌNH IN DẤU MỜI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 14/ Túi PE/Poly (Chất liệu Plastic). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 14090104/ Túi nhựa PP đựng thông tin sản phẩm (185 x
280mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 14090401/ Túi PE 280*280*0.07mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 14-1/ Túi đựng sản phẩm (quần áo) bằng P.P (dùng để
đựng sản phẩm xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 142/ Bao nylon (đóng gói quần áo) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 15292(VTTH)/ Túi nilon PP L420xW310x0.07mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 153/ Bao nylon (Bao PE 33x42CM- in logo FILA) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 158-PEB-006/ Túi PE kt 240*340x0.04mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 15-XXX-B/ Bao Nylon (đóng gói sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 16/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 16/ Phong bì đóng gói PVC (26.5x11.5cm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 16/ Túi ni lông nhưa HDPE dùng cho Nắp bình xịt nhưa
loại MIB(dài 750mm, rộng 570mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 16/ Túi ni lông nhựa HDPE dùng cho Nắp bình xịt nhựa
loại MIB(dài 750mm, rộng 570mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 16/ Túi nylon PE. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế
BVMT theo Điều 1, NĐ 69/2012/NĐCP Ngày 14/09/2012.(dùng đựng quần áo xuất
khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 16362 (VTTH)/ Túi nilon PP L800xW650x0.03mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1658570-4/ Túi nylon số 1 bằng nhựa PE
NE-C801S-KDD/KDE, NE-C803-E, NE-C101-FP (70x10x0.04mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1658571-2/ Túi nylon số 6 bằng nhựa PE dùng cho
NE-C101-FP/NE-C101-AP/NE-C801S-KDD (100x210x0.04mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1658572-0/ Túi nylon số 9 0.04mm bằng nhựa PE dùng cho
NE-C101-FP/NE-C101-AP/NE-C801S-KDD (150x250x0.04mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1663812-3/ Túi nylon 275X330 t0.01 bằng nhựa PE dùng
cho HEM-7320-AU/HEM-7280T-D/HEM-7130-AP (275x330x0.01mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 167/ Túi PA màu xanh (45.5x49)cm, 150mic (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1692/ Túi nhựa mỏng, id0.206", dày 0.00025",
40"l (PO số 85012480, ngày 08.11.2019) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 16-BAG/ Túi nhựa dùng để đóng gói,kích thước 356x255mm/
PLASTIC BAG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 17/ Túi Poly (PP bag) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 17-1/ Bao nylon (dùng để đóng gói hàng không dùng cho
mục đích nội địa) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 17-1/ Bao nylon (PE) các loại (dùng để đóng gói hàng
không dùng cho mục đích nội địa) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 17905010005V/ Túi bóng khí (dùng để bảo vệ hàng
hóa)KT:50*100*0.04mm,màu đỏ chống tĩnh điện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 17906008002R/ Túi bóng khí chống tĩnh điện bảo vệ hàng
hóa kt 60*80mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 17906018002R/ Túi bóng khí chống tĩnh điện bảo vệ hàng
hóa, kt: 60*180*0.04mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 17908012004V/ Túi bóng khí chống tĩnh điện bảo vệ hàng
hóa KT:80*120*0.04mm,màu đỏ chống tĩnh điện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 17912016055V/ Túi bóng khí (dùng để bảo vệ hàng
hóa)KT:120*160*0.04mm màu đỏ chống tĩnh điện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 17912018008R/ Túi bóng khí (dùng để bảo vệ hàng hóa)
kích thước 120*180*0.04mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 17913018005R/ Túi bóng khí chống tĩnh điện bảo vệ hàng
hóa kt: 130*180, 65 +- 10g/m2, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 18/ Bao ny lon (PE) (42*63cm,34*42cm,32*40cm,47*67cm)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 18/ Bao ny lon (PE)
(52*68,32*40,34*42,36*44+4,34*44+4,34-67 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 18/ Túi Nylon các loại (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1847193/ Túi chống tĩnh điện bằng nhựa (Dùng để đóng
gói sản phẩm xuất khẩu ra nước ngoài) (V237442) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 18sj/ Túi nylon- Dùng để đóng gói hàng may mặc (5x8)cm
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 19/ TÚI NYLON (Túi nhựa POLY BAG 50.5CM x 60CM, hàng
mới 100%/ VN) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 19/ TÚI NYLON- 100% Poly bag (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 19.ACC-003/ Bao pe các loại (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1BNL18/ Bao nylon dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, khổ:
28 x 35 cm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1BVAPGYR3004452/ Túi đựng máy do huyết áp Kt 300*200mm,
hiệu AND (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1-NPLN11/ Túi bằng nhựa plastic, OPP, kích thước
(0.04*202*288)mm. Made in China. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1U41817-A/ Túi ni lông đệm khí, kt: 220x235x305mm, Hiệu
AND (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1U42525-B/ Túi ni lông đệm khí, kt: 185x155x225mm, Hiệu
AND (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1VV0700596DUY/ SHIELDING & ESD ENVELOPE 430x490mm
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 1VV0700717DUY/ SHIELDING & ESD ENVELOPE 220x450 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 2/ Bao ni lông (công ty cam kết nhập khẩu bao ni lông
phục vụ gia công xuất khấu) (chi tiết theo chứng từ đính kèm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 2/ Túi ni lông thân thiện với môi trường Tashing SP
004.15, 120x107cm, 50 mic, GCNTTMT số: 07/CN-TCMT ngày 20/05/2020, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20/ Túi Nylon OPP Rộng 11.2cm * Dài 17.5cm, hàng mới
100% (41.6Kg) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 200000024314/ Túi khí chèn hàng container- Air Bag
Protecor, (kích thước 80cmx120cm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 201/ Bao nylon(PE) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 201/ Túi poly (PE) loại nhỏ (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 2020/ Túi nhựa PP tiệt trùng (8-7479-21)(50 chiếc/set;
kích thước: 0.05x360x660mm; 2kg/2set), As One.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207000250/ Túi OPP 420mm*(480mm+35mm),dùng để đóng
gói sổ sách bìa rời, album lịch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207000529/ Túi OPP in 255*(310+35), dùng đóng gói sổ
sách bìa rời, album lịch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207000813/ Túi OPP 295mm*(330mm+35mm),dùng để đóng
gói sổ sách bìa rời, album lịch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001133/ Túi OPP trong 250*275+35, dùng đóng gói sổ
sách bìa rời, album lịch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001255/ Túi OPP trong 300*(380+35), dùng đóng gói
sổ sách bìa rời, album lịch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001510/ Túi OPP 247mm*(310mm+50mm+26mm+20mm),dùng
đóng gói sổ sách bìa rời, album lịch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001510/ Túi OPP in 247*(310+50+26+20), dùng đóng
gói sổ sách, bìa rời, album lịch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001656/ Túi OPP in 317*(320+35), dùng đóng gói sổ
sách bìa rời, album lịch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001657/ Túi OPP trong 345*(355+35), dùng đóng gói
sổ sách bìa rời, album lịch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001658/ Túi OPP trong 105*(175+35), dùng đóng gói
sổ sách bìa rời, album lịch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001659/ Túi OPP in 295*(395+35), dùng đóng gói sổ
sách bìa rời, album lịch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001710/ Túi OPP in 271*(350+35), dùng đóng gói sổ
sách bìa rời, album lịch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001723/ Túi OPP in 337*(355+35), dùng đóng gói sổ
sách, bìa rời, album lịch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001723/ Túi OPP trong 337*(355+35), dùng đóng gói
sách, bìa rời, album lịch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001724/ Túi OPP trong 205*(235+35), dùng đóng gói
sách, bìa rời, album lịch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001725/ Túi OPP trong 360*(390+35), dùng đóng gói
sách, bìa rời, album lịch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001736/ Túi OPP trong 350*(370+35), dùng đóng gói
sổ sách bìa rời, album lịch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001740/ Túi OPP in 255*(310+35+26+35), dùng đóng
gói sách, bìa rời, album lịch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001742/ Túi OPP in 345*(440+35), dùng đóng gói sổ
sách, bìa rời, album lịch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001746/ Túi OPP trong 190*(260+35), dùng đóng
góisách, bìa rời, album lịch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001825/ Túi OPP in 266*(340+50+25+23), dùng đóng
gói sách, bìa rời, album lịch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001834/ Túi OPP in 315x400+35, dùng đóng gói sổ
sách, bìa rời, album lịch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001834/ Túi OPP trong 315*(400+35), dùng đóng gói
sách, bìa rời, album lịch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001835/ Túi OPP in 320*(430+35), dùng đóng gói sổ
sách, bìa rời, album lịch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001835/ Túi OPP trong 320*(430+35), dùng đóng gói
sách, bìa rời, album lịch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001880/ Túi OPP in 300x400+35, dùng đóng gói sổ
sách, bìa rời, album lịch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001881/ Túi OPP in 290x(400+35), dùng đóng gói sổ
sách, bìa rời, album lịch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001885/ Túi POF155*170, dùng đóng gói sổ sách, bìa
rời, album lịch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001886/ Túi POF135*170, dùng đóng gói sổ sách, bìa
rời, album lịch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001887/ Túi OPP trong 290*(360+35), dùng đóng gói
sổ sách bìa rời, album lịch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001893/ Túi OPP trong 245*(330+35), dùng đóng gói
sổ sách, bìa rời, album lịch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001901/ Túi nhựa polyme propylen (PP), quy cách
260*340* 4.0mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001902/ Túi nhựa polyme propylen (PP), quy cách
365*440* 4.0mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001921/ Túi OPP trong 140*(170+35), dùng đóng gói
sổ sách bìa rời, album lịch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001927/ Túi OPP trong 95*(125+35), dùng đóng gói
sổ sách bìa rời, album lịch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001943/ Túi OPP trong 400*(440+35), dùng đóng gói
sổ sách bìa rời, album lịch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20207001944/ Túi OPP trong 320*(390+35), dùng đóng gói
sổ sách bìa rời, album lịch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 2020-PD34/ Túi nilon 16 x 18 inch (dùng đóng gói hàng
hóa xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20644/ Túi lưới cứu hộ trên xuồng màu da cam bằng nhựa
tổng hợp kích thước:125x25x5cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 2092556399/ Túi nhựa/OPP BAG PR-CP JAPAN V2 NEW
ROGO/2092556399, dùng để đóng gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20AW-BB-2-22/ Bao ny long các loại (PP) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20AW-FLFD-2-33/ Bao ny long các loại (PP) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 20AW-FLFD-5-47/ Bao ny long các loại (PP) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 21/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 21/ Túi plaslic (để đựng linh kiện xuất cùng máy khâu,
NW: 0.00054kg/1chiếc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 212300BQ04/SXXK/ Túi bóng treo cho sản phẩm Daito
212300BQ04/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 21-48168350-001/ Túi Nylon PP dùng để đóng gói sản phẩm
(MTAA-YW) (Kích thước Dài 96*Rộng 25mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 22.5X32.5-ZIPPER/ Túi nhựa 22.5x32.5 (cm), dùng đê đóng
gói sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm mô tơ điện_ORDER_484020 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 2205/ Túi nylon polypropylen (P.P.) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 23/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 23/ Bao nylon-PE(hàng thuộc đối tượng không chịu thuế
BVMT theo điểm b khoản 3 điều 1 NĐ69/2012/NĐ-CP) dùng đóng gói sản phẩm xuất
khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 23/ Túi nilon (PVC BAG), dài:12.8cm, rộng:16cm(dùng để
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 23/ Tui nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 23/ Túi nylon (kích thước 68 x38 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 23-003343-01/ ADHESIVE STRIP_PKG,BAG,DEVICE,ADHESIVE
STRIP W/REMOVABL (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 23-004067-02-VN/ PACKING BAG_PKG,WRAP,CABLE,BISH_WHITE
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 2306/ Túi nilon PP dùng để đóng gói tem nhãn, phụ kiện
sản phẩm, kích thước 10x11cm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 24/ Bao bì Nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 24/ Túi nilon PE (500MMX1000MM; 1ROLL500PCS; 36ROLL)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 24/ Túi nylon (450x600mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 240014/ Túi nhựa polyeste, kích thước 75*160*0.03mm,
trọng lượng net 0.62g (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 240074/ Túi nhựa Uni, kích thước 170*240mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 240168/ Túi bảo vệ thân máy vật lý trị liệu, chất liệu
nhựa nilon 52, kích thước 445*350mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 240178/ Túi nylon PP #40 60*155+30 (TAPE) 60X155mm, để
đóng gói sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 245-0217910/ Túi nhựa PAC, ASB, PE, S, 250X150 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 245-1025001/ Túi nhựa PAC, ASB, PE, S, 460X320 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 245-1025006/ Túi nhựa PAC, SHIELDING BAG, 320X130 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 245-1025007/ Túi nhựa PAC, SHIELDING BAG, 380X180 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 24720415/ Túi nhựa/OPP BAG XCCT-CAR5CTCH/24720415, dùng
để đóng gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 25/ Bao Nylon các loại (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 25/ Túi nilon PP/OPP/BOPP (25CMX37CM) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 254/ Túi nylon ((các loại từ plastic, kt 33*42) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 254/ Túi nylon (các loại từ plastic, kích thước 65*95
dùng để đóng gói hàng hoá) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 26/ Túi nylon- PE (100 x 66) Cm. Nguyên liệu dùng trong
đóng goi hàng may mặc, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 26/ Túi nylon- PE (120 x 66) Cm. Nguyên liệu dùng trong
đóng goi hàng may mặc, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 26/ Túi nylon- PE (72 + 5.5 x 54) Cm. Nguyên liệu dùng
trong đóng goi hàng may mặc, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 26/ Túi nylon, chất liệu PE. Nguyên liệu dùng trong sản
xuất hàng may mặc, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 26/ Túi nylon, làm tư Polyetylen. Nguyên liệu dùng
trong sản xuất hàng may mặc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 27/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 27/ Bao nylon (bao bì dùng để đóng gói) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 27/ Túi PE (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 28/ Túi nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 283/ Túi nylon đựng nút dự trữ (8*5cm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 2892872-0/ Túi nylon bằng nhựa PE dùng cho máy xông mũi
họng (300X320mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 2YD/ Bao Nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 3/ M-001079 Clear bag (Túi đựng tài liệu có khuy mỏng),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 3/ M-021006 File nylon (Túi E355 Plus khổ A/161HO(túi
mở 2 đầu)), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 3/ Túi 40cm x55cm, chất liệu PP (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 3/ Túi miết số 10 (24 x 34cm), chất liệu PP (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 3/ Túi miết số 3 (7x10cm), chất liệu PP (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 3/ Túi miết số 7 (14x20cm), chất liệu PP (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 3/ Túi miết số 9 (20 x 28cm), chất liệu PP (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 3/ Túi nhựa PP (Polypropylen), KT:80*100*0.08cm,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 3/ Túi ni lông thân thiện với môi trường Tashing SP
004.15, 120x85cm, 60 mic, GCNTTMT số: 07/CN-TCMT ngày 20/05/2020, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 3/ Túi Nylon các loại (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 3/ Túi nylon. Hàng mới 100%(size: 78cm x42cm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 3/ Túi PP 120x170mm (G1-08-0000244) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 3/ Túi sơ mi 11 lỗ, chất liệu PP (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 3/ Túi trong đục lỗ. Chất liệu PP (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 3/ Zipper bag (Túi miết (túi Ziper)17x24), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 301-A/ Kẹp nhựa Plastic Clip (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 3030500435/ Túi zipper kích thước 240 x 160mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 309/ Túi PE 80cm x 120cm (dùng để đóng gói) (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 30X 30/ Đệm khí (30 x 30cm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 31/ Bao nylon PE 12.875" x 15.5 ". In chữ
DUNNING, Bao mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 3-11L5824/ Túi bằng nhựa PP (PolyPropylen) dùng để đóng
gói sản phẩm xuất khẩu, kích thước: (W99*P190)mm (OS PARASOLA MF UV GEL CH
BAG VT1)- NPL sx mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 3-11L5825/ Túi bằng nhựa PP (PolyPropylen) dùng để đóng
gói sản phẩm xuất khẩu, kích thước 190mm*99mm (OSPA14 FUV GEL VT50 BAG1)- NPL
sx mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 315463240021. Túi PP 100x115cm, bằng nhựa, hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 315516180009. Túi khí chèn hàng 600X1100, bằng nhựa,
hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 32/ Bao nylon (túi nhựa, dùng đóng gói sản phẩm XK)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 32/ Bao nylon (túi nylon, dùng đóng gói sản phẩm XK)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 3205465/ Vật liệu đóng gói (bao nylon) hp54f 0038 (1KG
363 CAI) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 3205473/ Bao nylon poly bukuro hp 54f0040 (1kg217 cái)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 3206851/ Vật liệu đóng gói (bao nylon) fukuro HP54F0041
YUSYO (160 PCE/KGM) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 33/ Túi nhựa các loại (640MMX450MM) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 3300007/ Màng co 450*180mm SHRINK FILM PVC 40 MICRO.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 34113142A/ Túi nhựa PP của giá sắt,kt: 102*75*200mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 35/ Bao PE (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 35/ Túi nilon các loại- PLS W26XL40+G3X0.025MM (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 35/ Túi nylon (dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu,
không sử dụng trong nước) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 35/ Túi nylon các loại (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 35/ Túi nylon dùng để đóng gói hàng hóa gia công xuất
khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 35/ Túi PE (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 35/ Túi PE (40*75)CM (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 351/ Túi nylon (1.5Kg), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 351/ Túi nylon từ PP (N.W 9.1 kg), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 3514213/ vật liệu đóng gói (bao nylon) fukuro hp54f4010
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 3518206/ Vật liệu đóng gói (bao nylon) fukuro hp33f1024
(1kg 57 cai) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 36/ Bao nylon (Kích thước 19cm x 9cm, không in chữ, mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 36/ Bao, túi nylon dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu,
không nhãn hiệu (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 36/ Lót áo bằng nilon (25CMX25CM) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 39/ Bao nilon (300X400MM) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 39/ Bao nilon (360X400MM) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 39/ Túi nylon 27x36 cm / JP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 3904182/ Vật liệu đóng gói (bao nylon) HP54F4059 FUKURO
YUSYO (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 396/ Túi PE (Dùng để đựng túi cúc dự phòng) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 4/ Túi ni lông thân thiện với môi trường Tashing SP
004.15, 80x90cm, 35mic, GCNMT số: 07/CN-TCMT ngày 20/05/2020, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 4/ Túi PE 8.5x12x0.5+3" (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 4/ Túi poly bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 40/ Túi nylon 11.5"x13.5"+1.5" (Có in
logo AEO) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 4007766603/ Túi nhựa A072PC3900 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 41/ Túi nilon PE (24''X17''+2'') (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 41/ Túi nilon PE (33CMX42CM) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 41/ Túi nilon PE (65CMX110CM) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 410-000/ Bao, túi nylon, ESD chống tĩnh điện, NPLđóng
goi board mạch điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 41104105/ OPP BAG HCA-313 V2 (Bao sealing OPP) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 41106104/ OPP BAG HCA-314 V2 (Bao sealing OPP) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 41107104/ OPP BAG HCA-513 JAPAN V2 (Bao sealing OPP)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 41120104/ OPP BAG HCA-114 JAPAN V2 (Bao sealing OPP)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 41120105/ OPP BAG HCA-114 BDS V2 (Bao sealing OPP) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 41150104/ OPP BAG PK PT-TC BDS JAPAN V2 (Bao sealing
OPP) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 41150106/ HCB-112B PT-TPK02 (Bao sealing OPP) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 41150107/ HCB-112C PT-TPK03 (Bao sealing OPP) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 41180107/ OPP BAG HCB-112CBDS V2 (Bao sealing OPP) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 42/ Bao P.E (dùng để đóng gói sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 4242/ Túi nhựa mỏng, w3.50", 20"l (PO số
85012713, ngày 10.01.2020; Invoice số 46602-PZ, ngày 03.06.2020) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 43/ Túi Nylon(100 x 63 cm) dùng để đóng gói sp xk (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 43/ Túi Nylon(70 x 40 cm) dùng để đóng gói sp xk (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44/ Bao nylon trắng không nhãn hiệu không logo (Dài:
17cm, Rộng: 15.5cm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44/ Túi nylon (Kích thước:15x23 cm)(505 Cái1.3 Kgs)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44000534/ Túi nhựa đựng hàng cubitainer 18l- nb (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44000559/ Khóa (vòi) cho thùng nhựa đựng xà phòng (size
l) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44000567/ Túi nhựa đựng hàng cubitainer 20l (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44000701/ Túi pp cho xà bông nylon bag for ks-44,60
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44002523/ Bao nhựa pouch for daikoku D-Price Body Soap
FR 14000ml 1363 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44002623/ Bao nhựa PP cho Plaiveille Sunny Mist 470ml
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44003268/ Bao nhựa Pouch ACRO Aloe Hand Cleaner M-2032S
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44003498/ Bao nhựa Pouch 68921283 Industrial hand
cleaner (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44003923/ Bao nhựa cho bag 15RHLL2-K30 rontenor 2441
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44003924/ Bao cho pouch washing mont tmba (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44004040/ Màng co shrink skin lotion MKC (ceramide) PS
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44004042/ Màng co shrink skin lotion MKH (hatumugi) PS
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44004122/ Bao nhựa pouch leysin premium gel 1000ml
(overseas) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44004194/ Màng co shrink all-in-one gel 300g common pet
25 mx 147 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44004373/ Màng co water soluble film hytheron S400
160mm x 110mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44004379/ Bao nhựa jar for aloe skin cream 250g (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44004554/ Bao nhựa bag pb sp & tm es 2019 ss
planned product sop # 65-naturelab (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44004581/ Bao nhựa bag diane pb project est 450ml x 2
set bag sop # 65-naturelab (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44004582/ Bao nhựa bag diane pb project edr 450ml x 2
set bag sop # 65-naturelab (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44004642/ Màng có 3 chiều three-way common d-940s
0.015x290mmx2000m (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44004699/ Bao mặt nạ mask set for aluca 921
moisturizing mask-zhejiangxiaochuan 3005 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44004770/ Màng co shrink mk skin lotion a (arro) 500ml
ps50x108x171 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44004896/ Bao nhựa opp bag synthetic detergent for
make- up- sho-bi 3282 (nm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44004909/ Bao nhựa pouch mk sleeping pefill water
refill- t&y 3295 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44004921/ Bao nhựa bag bonur sptm grass rose vg
p150x115 3rd edition (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44004934/ Màng co shrink medicated hand gel pet 40 x
126.5 width x 100 high- tokiwa shokai 3309 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44004946/ Màng co shrink for ag cb 500ml pet
40x126.5x100- axes 3347 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44004963/ Màng co shrink for ag cb 500ml- azuma 3373
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44004981/ Màng co 3 chiều three-way common 320mm
(2000m/roll) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44005026/ Màng co shrink 3-way shrink common width
310mm 0 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44005027/ Bao nhựa cosmetic bag diane pb miracle you
(nm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 44104204/ Túi son OPPM/PE màu đỏ dâu (bag oppm/pe for
color lip red strawberry- aeon 2839) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 4486524-0/ Túi nylon số 9 bằng nhựa PE dùng cho bao cổ
tay HEM-CR24 (150x250x0.03mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 45/ Túi PE các loại (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 46/ Túi nilon PE (25CMX35CM; 28,7KG) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 46/ Túi nilon PE (27CMX38CM; 32KG) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 46/ Túi nilon PE (31CMX41CM; 45KG) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 46/ Túi nilon PE (40CMX65CM; 12KG) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 46/ Túi nilon PE (45CMX68CM+4CM; 304,82KG) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 46/ Túi nilon PE (68CMX110CM; 40KG) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 46000358/ Bao PE (vô trùng) inner pe bag for 1 ton
container (for cardboard container) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 46N/ Túi Nylon PE _ KT 70x38cm (N.W: 118.43kgs) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 47/ Túi nylon, không hình, không chữ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 4-ChN-18/ Túi nhựa 18L (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 4-SNL015/ Túi nhựa POF (dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ
em), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 5/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 5/ Bao nylon (100% PVC- Hàng mới 100% dùng đóng gói
trong hàng may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 5/ Bao nylon (Dùng đóng gói hàng may mặc, mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 5/ Bao nylon (Hàng mới 100% dùng đóng gói trong hàng
may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 5/ Túi ni lông thân thiện với môi trường Tashing SP
004.15, 53x63cm 35mic, GCNMT số: 07/CN-TCMT ngày 20/05/2020, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 5/ Túi PE 14x15x0.5+3" (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 5.00.600/ Túi phụ kiện B1 (bằng nilon đựng đinh vít lắp
ráp sản phẩm)- đóng gói kèm theo sản phẩm xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 5.00.601/ Túi phụ kiện B2 (bằng nilon đựng đinh vít lắp
ráp sản phẩm)- đóng gói kèm theo sản phẩm xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 5.01.117/ Túi phụ kiện đinh ốc DLB502-ZX (bằng nilon
đựng đinh vít lắp ráp sản phẩm)- đóng gói kèm theo sản phẩm xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 5.12.00004/ Túi phụ kiện GR105 (bằng nilon đựng đinh
vít lắp ráp sản phẩm)- đóng gói kèm theo sản phẩm xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 5.20.350250003-02/ Túi PE (quy cách: 350*250*1), dùng
đóng gói hàng xuất khẩu (Hàng không chịu thuế BVMT theo điều 1 của nghị định
69/2012/NĐ-CP ngày 14/09/2012), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 500000229/ Túi niêm phong bằng nhựa PE, KT:
260x160mm/dày 0.15mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 500000230/ Túi niêm phong bằng nhựa PE, KT: 60x40mm,
dày: 0.05mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 500000244/ Túi co nhiệt/ POF/ 350x340mm/ 0,03mm/ loại
mở, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 500000247/ Túi xốp 195x75x1mm/ 0.03mm, dùng sản xuất
thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 500001312/ Túi niêm phong bằng nhựa PE, KT: 208x165,
dày: 0.08mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 500001787/ Túi niêm phong 80x120/ 0.075mm, bằng nhựa,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 500001882/ Túi niêm phong 102x152mm/ 0.1mm, bằng nhựa
PE, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 500002101/ Túi niêm phong 130x97mm, dày 0.075mm, dùng
sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 500002137/ Túi niêm phong 230x1280mm, LDPE, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 500002138/ Túi niêm phong 300x540mm, LDPE, dùng sản
xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 500003339/ Túi niêm phong bằng nhựa PE, KT:
200x200mm/0.14mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 500003628/ Túi xốp bằng nhựa 210x (190 + 60) mm/
0.75mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 500004393/ Túi bọt khí bằng nhựa PE, KT:790x (260 + 50)
mm, phi 10mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 50001-01/ Túi PE có 1 mặt bằng tyvek dùng bọc sản phẩm
tiệt trùng 150mm x 240mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 500070/ Túi nhựa/OPP BAG HCB-333, dùng để đóng gói sản
phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 50758071/ Túi poly từ plastic 47X58.4CM (Poly Bag)
thuộc dòng hàng số 34 tờ khai số 101864657422 Ngày 12/02/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 50875193/ Túi poly từ plastic dùng để đóng gói sản phẩm
xuất khẩu kích cỡ 21x26Inch màu Clear (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 50877897/ Túi poly-nylon từ plastic (PLASTIC POUCH
6" X 8"- MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 50878379/ Túi poly-nylon từ plastic LOGO CLEAR MINI
POLY BAG- TACTICAL- 8.2 X 4/ UA001XX1701PG mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 50-PT/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 51.1296/ Túi phụ kiện đinh ốc ET114-N (bằng nilon đựng
đinh vít lắp ráp sản phẩm)- đóng gói kèm theo sản phẩm xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 51.1358/ Túi phụ kiện ET118 (bằng nilon đựng đinh vít
lắp ráp sản phẩm)- đóng gói kèm theo sản phẩm xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 51.1372/ Túi phụ kiện đinh ốc ET223T(bằng nilon đựng
đinh vít lắp ráp sản phẩm)- đóng gói kèm theo sản phẩm xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 5100728/ Túi lưới cứu hộ trên xuồng màu da cam Markus
SCN6-200R bằng nhựa tổng hợp, đọ bền kéo: 3000kg, kích thước:125x25x5cm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 5100BTRS11LMG/ Túi nhựa đựng đầu nối đã in xuất xứ và
mã vạch China(180*150mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 5100BTRS6B25/ Túi nhựa đựng đầu nối đã in xuất xứ và mã
vạch China(180*150mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 5100BTRS6L/ Túi nhựa đựng đầu nối đã in xuất xứ và mã
vạch China(180*150mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 5100BTRS6LMG/ Túi nhựa đựng đầu nối đã in xuất xứ và mã
vạch China(180*150mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 5100BTRSF6L/ Túi nhựa đựng đầu nối đã in xuất xứ và mã
vạch China (180*150mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 5100BTRSXL6LMG/ Túi nhựa đựng đầu nối đã in xuất xứ và
mã vạch China(180*150mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 516/ Túi nylon- Dùng để đóng gói hàng may mặc (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 51-ZD/ Bao nylon(dùng để đóng gói quần áo) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 52299910/ Bao nylon (dùng để đóng gói mũ giày) kích
600*1000 (PP BAG W1300*L1200*0.03MM) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 52299910/ Bao nylon dùng để đóng gói mũ giày (PP BAG
(PIPE) W28*L41 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 5230-V/ Túi nylon đóng gói hàng gia công xuất khẩu PP
044 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 525406005/ Bao nhựa cho lưỡi cưa của máy cưa (568x77
mm)- PLASTIC,SCABBARD FOR BLADE\ PP \BLACK\ 090266. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 53/ Bao bì nylon(dùng để đóng gói quần áo) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 53/ Bao nylon PE (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 54/ Bao nylon PP các loại (Hàng không thuộc đối tượng
chịu thuế theo điểm B khoản 3 điều 1 nghị định 69/2012/NĐ-CP ngày 14/09/2012
nhập khẩu để đóng gói sản phẩm ra nước ngoài từ Polypropylene) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 5437796-1/ Túi nylon số 11 bằng nhựa PE dùng cho bao cổ
tay HEM-FL31 (200x300x0.03mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 5805020006/ Bao nylon PP 26 x 37 cm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 5900021/ Túi nylon PP (245x120)mm dùng đựng sản phẩm đồ
lau chùi (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 6/ Túi ni lông thân thiện với môi trường Tashing SP
004.15, 44x56cm, 32mic, GCNMT số: 07/CN-TCMT ngày 20/05/2020, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 6/ Túi nilon. Hàng là phụ liệu ngành may, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 60/ Lót áo bằng nilon (25CMX25CM) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 60/ Túi đựng nước bằng nhựa TPU nhãn hiệu: HYDRAPAK-
3.0L AQUAMIRA TPU BAG (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi
xách). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 602000010/ Túi nilon pp 1100x1100mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 602000040/ Túi nilon pp 250x350mm (3c) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 602000070/ Túi nilon pp 1000x700mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 602000160/ Túi nilon pp 350x500mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 602000166/ Túi nilon PP 150x250mm (3c) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 605005/ Túi Nylon- Poly bag (NPL dùng để đóng gói hàng
xuất khẩu, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 609001160/ Túi nilon pp 500x700mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 61.BB.GJ00100A/ Túi PE đựng sản phẩm tai nghe kích
thước 245*155mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 618599/ Bao nylon (dùng để đóng gói tai nghe điện
thoại), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 61-PT/ Bao nylon size 250*450(dùng để đóng gói quần áo)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 61-PT/ Bao nylon(dùng để đóng gói quần áo) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 62/ Bao ny lon (Nylon bag) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 62/ Túi nylon (PE) có chử BABYBJORN,mới 100% (50
cmx60cm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 63/ Bao nylon 18"L x 10"W (dùng đóng gói sản
phẩm gia công xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 63/ Bao nylon-24CMx34.7CM (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 66/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 66/ Túi PVC và vải không dệt dùng làm bao đựng tấm nhựa
xốp EVA (59 x 31 x 21.5 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 660142/ Túi PP kích thước 85x68cm (660142) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 68/ Túi nylon, size:42*70 cm, dùng để đóng gói sản phẩm
xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 68/ Túi PVC và vải không dệt dùng bao tấm nhựa xốp EVA
(60 x 30 x 21 cm). (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 6902-000432/ Túi PE (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 6902-000643/ Túi PE (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 6902-000660/ TÚI PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 6902-000660/ Túi PP (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 6902-000854/ TÚI PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 6902-000854/ Túi PP (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 6902-001304/ Túi PE (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 6902-001417/ Túi PE (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 6902-001418/ Túi PE (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 6902-002782/ Túi pe (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 6902-002915/ Túi pe (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 6902-002916/ TÚI BẢO QUẢN SẢN PHẨM BẰNG NHỰA PET TRÁNG
NHÔM (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 699917.703/ Túi PE 120*600mm (in tem cảnh báo model
ET114E-US81) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 699917.704/ Túi PE 150*700mm (in tem cảnh báo model
ET114E-US81) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 699917.705/ Túi PE 250*970mm (in tem cảnh báo model
ET114E-US81) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 699917.729/ Túi PE 120*1200mm (độ rộng miệng 120mm- in
tem cảnh báo model ET114E-US81) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 699917.730/ Túi PE 180*350*3mm (độ rộng miệng 180mm-in
tem cảnh báo model ET114E-US81) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 699917.740/ Túi PE 650*500*0.05MM (dùng bao thùng
carton sản phẩm VNDLB02D-ZX) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 7/ BAO NYLON (không in, kích thước 40cm x50cm,), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 7/ Túi ni lông thân thiện với môi trường Tashing SP
004.15, 82x90cm, 35mic, hàng mới 100%, GCNTTMT số:07/CN/TCMT ngày 20/05/2020
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 70/ Túi poly (340 pcs- 7kg) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 70/ Túi poly (7200 pcs- 360 kgs) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 70/ Túi poly dùng để đóng gói chất liệu plastic (100
x60) cm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 7040701371/ Bao đựng SP Slim-R 10pcs Pack (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 7040707311/ Bao đựng Sp Sailor Askul 5pcs (7040709151)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 7040708351/ Bao đựng SP Kokuyo Keshipita Tsumekae
Koukan TW-285 5mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 7040708361/ Bao đựng SP Kokuyo Keshipita Tsumekae
Koukan TW-286 6mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 7040708521/ Bao đựng SP Kokuyo Slim-R Hontai TW-M256
6mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 7040708721/ Bao đựng SP Pimo Renewal KW-54 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 73/ Túi nylon, không hình, không chữ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 7566067/ Túi chống tĩnh điện, kích thước 400*480mm,
bằng plastics, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 7566068/ Túi chống tĩnh điện, kích thước 450*530mm,
bằng plastics, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 77/ Túi nylon- Dùng để đóng gói hàng may mặc (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 777039133/ Túi chứa tiểu cầu có gắn ống (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 777039135/ PISA, Túi chứa tiểu cầu (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 777039144/ Túi tiểu cầu-Platelet Bag,1 tube,1 bs,1
long,Annealed (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 777819350/ Túi rỗng dùng chứa huyết tương- JAPAN PLASMA
BAG (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 777819475/ Bô phân lăp rap tui lây mâu mau bằng nhựa-
Japan Blood Sample Bag Assembly (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 777819502/ Túi có bộ phận bẻ gãy để mở ES3000 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 777819506/ Túi chứa huyết tương, ES3000 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 777828950/ Bộ dụng cụ lấy mẫu đã được tích hộp sẵn bằng
nhựa- BLOOD COMP. SAMPLING INTEG (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 78lk/ Túi nylon dùng để đóng gói hàng may mặc (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 8- BAG/ Túi nhựa PVC dùng để đóng gói sản phẩm xuất
khẩu, không thuộc diện chịu thuế bảo vệ môi trường theo Nghị định
69/2012/NĐ-CP ngày 14/09/2012., BRAND: KONA, (5BAG11A000001), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 8/ Bao Nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 8/ Bao nylon (không in hình, chữ), kích thước: dài 88cm
x rộng trên 6.5cm x rộng dưới 10cm & dài 26cm x rộng trên 9cm x rộng dưới
9cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 8/ Bao nylon các loại (hàng mới 100%, không nhãn hiệu)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 8/ Túi ni lông thân thiện với môi trường Tashing SP
004.15, 90x120cm, 35mic, hàng mới 100%, GCNTTMT số:07/CN/TCMT ngày 20/05/2020
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 81/ Túi nylon kích thước nhỏ (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 8-1015/ Túi vinyl Zipper in mã QR quản lý- Kit-Self
care (80*60x15T)/Phục vụ cho sản phẩm gia công (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 82/ Bao PE (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 829/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 83/ Bao tay cầm bằng nhựa (làm từ nhựa PP 8802K và
TPR-60A, dùng để bao trực tiếp vào đuôi cán búa, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 84064/ Túi nylon PP 35x40 cm, dùng để đóng gói hàng hóa
xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 84471/ Túi nylon PP 32x52 cm, dùng để đóng gói hàng hóa
xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 84472/ Túi nylon PP 32x40 cm, dùng để đóng gói hàng hóa
xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 84473/ Túi nylon PP 15x36 cm, dùng để đóng gói hàng hóa
xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 8500003/ Túi PE đựng phụ kiện máy TV100 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 852230-001/ Túi dùng làm chèn hộp mực in Laser INSERT,
AIR BAG T80026, OFD (390mmx500mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 852231-001/ Túi dùng làm chèn hộp mực in Laser INSERT,
AIR BAG T80028, OFD (650mmx475mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 854271-001/ Túi dùng làm chèn hộp mực in laser AIR BAG
AB 10H2 ST-B (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 8545450357/ OPP BAG CT-YUR5C JAPAN (Bao sealing OPP)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 8545450373/ OPP BAG CT-YUR N5 JAPAN (Bao sealing OPP)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 8545650324/ Túi nhựa/OPP BAG CT-CG5C54DS/8545650324,
dùng để đóng gói sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 855002-003/ Túi dùng làm chèn hộp mực in Laser AIR BAG
12 CHAMBER, 51-98-0356M (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 8601-VG/ Túi nylon, dùng để đóng gói sản phẩm khi xuất
hàng, kích thước 27.5 x 16.5 x 0.05mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 8-847/ Găng tay vinyl/Phục vụ cho sản phẩm gia công
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: 8-956/ Găng tay vinyl- Vinyl gloves/Phục vụ cho sản
phẩm gia công (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 8BNL02/ Bao nylon dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu,
khổ: 97 cm x 112 cm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 9/ Túi ni lông thân thiện với môi trường Tashing SP
004.15, 90x100cm, 35mic (đỏ), hàng mới 100%, GCNTTMT số:07/CN/TCMT ngày
20/05/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 900A/ Bao nylon (PE) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 90531995/ Túi đựng nước xả vải, FG code:FG11112205800,
Item:Ariel Liquid Poseidon2 Regular 0.9kg PH (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 90543145/ Túi đựng nước xả vải, FG code: FG11112205700,
Item: Ariel Liquid Poseidon2 freshness of Downy 0.81kg PH (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 90546997/ Túi đựng nước xả vải, FG code: FG11112205900,
Item: Ariel Liquid 0.81kg Indoor Dry 2 PH (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 90569971/ Bao bì đựng dao cạo râu, FG code:
FG11111203600, Item:Gillette Blue II Plus 5 pcs (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 90571502/ Túi đựng nước xả vải, FG code: FG11112203600,
Item: Downy Rimowa SF 630ml TH (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 90596177/ Túi đựng nước xả vải, FG code: FG11112206000,
Item: Ariel Liquid 0.81kg Soft & Gentle PH (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 90602229/ Túi đựng nước xả vải, FG code: FG11112204100,
Item: Downy Rimowa SF 120ml THMMLA (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 90627958/ Túi đựng nước xả vải, FG code: FG11112203800,
Item: Downy Rimowa GB 360ml THMMLA (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 90627960/ Túi đựng nước xả vải, FG code: FG11112203900,
Item: Downy Rimowa GB 630ml THMMLA (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 90707547/ Túi đựng dao cạo râu, FG code: FG11111207900,
Item: Gillette Blue II Plus 6pcs (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 90752265/ Bao bì đựng dao cạo râu, FG code:
FG11111213500, Item:Gillette Blue3 Simple 4pcs (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 90779439/ Túi đựng nước xả vải, FG code: FG11112207100,
Item: Downy Expert IDD 540ml TH (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 90786400/ Bao bì đựng dao cạo râu, FG code:
FG11111214100, Item:Gillette Topaz Blue3 Simple 1pcs (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 90840455/ Túi đựng nước xả vải, FG code:FG11112197700,
Item:Downy Expert Sports 540ml THSGMY (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 90868350/ Túi đựng nước xả vải, FG code: FG11112216400,
Item: Downy YSL PA 110ml TH (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 90869025/ Túi đựng dao cạo râu, FG code: FG11111210001,
Item: Gillette Blue II Plus Pivot 11pcs (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 90870855/ Túi đựng nước xả vải, FG code: FG11112216200,
Item: Downy YSL DA 310ml TH (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 90885640/ Túi đựng nước xả vải, FG code: FG11112214300,
Item: Downy YSL PA 560ml AA (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 90885738/ Túi đựng nước xả vải, FG code: FG11112213000,
Item: Downy YSL PA 1.35L spout TH (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 90885746/ Túi đựng nước xả vải, FG code:FG11112215700,
Item:Downy YSL PA 310ml TH (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 90886550/ Túi đựng nước xả vải, FG code: FG11112215100,
Item: Gillette Custom Premium JP 410 6pcs (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 90886588/ Túi đựng nước xả vải, FG code: FG11112215000,
Item: Gillette Custom Premium JP 410 3pcs (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 90896513/ Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Túi nhựa
rỗng POBG GIL BLU SIMPLE3 1S 367 CUSTZN TH GCAS 90896513/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 90908993/ Túi đựng nước xả vải, FG code: FG11112216500,
Item: Downy YSL SW 110ml TH (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 90920243/ Túi đựng nước xả vải, FG code: FG11112216000,
Item: Downy YSL SW 310ml TH (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 90951529/ Túi đựng nước xả vải, FG code: FG11112216100,
Item:Downy YSL MY 1.4L spout VN (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91014051/ Túi đựng nước xả vải, FG code: FG11112214400,
Item: Downy YSL MY 560ml AA (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91014853/ Túi đựng nước xả vải, FG code: FG11112216600,
Item: Downy YSL MY 110ml TH (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91070156/ Túi đựng nước xả vải, FG code:FG11112218900,
Item:Downy HDL Magna IDD 1.35L TH (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91102407/ Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải:Túi
nhựa POUCH FR 320ML HERB RF TERRA/91102407 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91113298/ Túi đựng nước xả vải, FG code: FG11112217100,
Item: Dynamo HDL Color 1.44KG MYSG (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91122772/ Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải:Túi
nhựa POUCH FR 320ML MILD ARM RF TERRA/91122772 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91125805/ Túi đựng nước xả vải, FG code:FG11112219300,
Item:Downy HDL Magna Blue 1.35L TH (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91125806/ Túi đựng nước xả vải, FG code:FG11112219400,
Item:Downy HDL Magna Gold 1.35L TH (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91142492/ Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải:Túi
nhựa POUCH FR 320ML FA KR TERRA/91142492 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91153167/ Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải:Túi
nhựa POUCH FR 320ML DWNY RF TERRA/91153167 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91159768/ Túi đựng nước xả vải, FG code:FG11112219100,
Item:Downy HDL Magna Pink 300ml TH (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91159770/ Túi đựng nước xả vải, FG code: FG11112219000,
Item: Downy HDL Magna IDD 300ml TH (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91160748/ Túi đựng nước xả vải, FG code:FG11112219200,
Item:Downy HDL Magna Pink 1.35L TH (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91181157/ Túi đựng nước xả vải, FG code: FG11112221200,
Item: Downy Kenzo Adorable Bouquet 110ml TH (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91225336/ Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Túi nhựa
rỗng POBG GOII-STHINII-RUBII DISPO 24S BCMC GCAS 91225336/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91231337/ Túi đựng nước xả vải, FG code:FG11112221300,
Item:Downy Kenzo Adorable Bouquet 310ml TH (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91254171/ Túi đựng dao cạo râu, FG code: FG11111219700,
Item: Gillette Super Thin II Long Handle 2 pcs (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91339494/ Túi đựng dao cạo râu, FG code: FG11111201600,
Item: Gillette Blue II Plus 4 pcs (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91395104/ Túi đựng nước xả vải, FG code: FG11112223400,
Item: Downy Kenzo Fresh Bouquet spout 1.4L MYSG (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91422634/ Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Túi nhựa
rỗng dùng đóng gói sản phẩm POBG M3 CART 2S OS TH 2X2 GCAS 91422634 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91429193/ Túi đựng nước xả vải, FG code: FG11112223500,
Item:Downy Kenzo Adorable Bouquet spout 1.4L MYSG (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91459028/ Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Túi nhựa
rỗng dùng đóng gói sản phẩm POBG BIIPL HRDC 12S OS TH 12X1 GCAS 91459028 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91465403/ Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Túi nhựa
rỗng dùng đóng gói sản phẩm POBG MBRAND BAG OS TH GCAS 91465403 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91539569/ Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải:Túi
nhựa POUCH FR 320ML KR DOWNY ELIXIR/ 91539569 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91639093/ Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải: Túi
nhựa POUCH FR 320ML KR MA ELIXIR/ 91639093 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91840259/ Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải:Túi
nhựa POUCH FR 320ML FA KR ELIXIR/ 91840259 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91840261/ Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải:Túi
nhựa POUCH FR 320ML KR HERB ELIXIR/ 91840261 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91840262/ Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải:Túi
nhựa POUCH FR 320ML KR MEN ELIXIR/ 91840262 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91909752/ Túi đựng nước xả vải, FG code: FG11112194700,
Item: Downy Jo Aqua Ocean 300ml IDPHVNTHMYSGMMLAKH (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91955002/ Bao bì đựng dao cạo râu, FG code:
FG11111197000, Item:Gillette Goal II Long Handle 2 pcs (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91955002/ Túi đựng dao cạo râu, FG code: FG11111197000,
Item: Gillette Goal II Long Handle 2 pcs (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 91987266/ Bao bì đựng dao cạo râu, FG code:
FG11111196400, Item:Gillette Super Thin II Long Handle 6pcs (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 92/ Túi poly (PE) loại to (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 9-200000/ Nilong gói hàng, kích thước: 12inch*12inch,
dùng sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 931/ Túi nylon dùng cho ngành may ba lô, túi xách hàng
mới 100 % (công ty cam kết nhập Túi nylon về dùng để đóng gói vào sản phẩm
GCXK) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 94001-Y2C0310-00E0/ Túi nilong 1500*1300*0.05mm dùng để
đóng gói sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 94002-Y2C0710-00E0/ Túi niêm phong 280*175mm dùng lắp
ráp sản phẩm máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 94002-Y2C0810-00E0/ Túi niêm phong 240*160mm dùng lắp
ráp sản phẩm máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 94002-Y2C0910-00E0/ Túi niêm phong 120*170mm dùng lắp
ráp sản phẩm máy phát điện (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 94002-YBE0110-00E0/ Túi niêm phong dùng sản xuất máy
phát điện (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 94-110180-101/ Túi PP kích thước 110*180*0.08mm, đã in
MONOPRICE LOGO, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 94-150170-500/ Túi PP kích thước 150*170*0.08mm, có
khóa zip, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 94-415130-100/ Túi PP kích thước L415*W130, có đục lỗ,
dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 9500035/ Túi đựng sản phẩm bằng nhựa polyme. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 9701505-2/ Túi nylon 200X300 t0.06 bằng nhựa PE dùng
cho HEM-8712/HEM-7320-KA/HEM-7134-D (200x300x0.06mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 970343003/ Túi co nhiệt,làm bằng nhựa PET 500MM X
135MM/511PY000081/970343003 (SHRINK WRAP BAG,THK0.05MM PET TRANSPARENT
\\MILWAUKEE), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 97lk/ Túi nylon dùng để đóng gói hàng may mặc (nk) |
|
- Mã HS 39232990: 990010JH2Q02/SXXK/ Túi bóng khí kích thước 135*320 (mm)
loại 990010JH2Q02/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A/38-4/ Túi đựng chi tiết giày-19TM5HML- 230304.2056.1
NIKE TRAINING FA19 METCON 5 HYPERLIFT MEN'S POLYBAG (LARGE) (Túi nylon màu
trắng dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) 115*(183+15) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A001/ Túi nilon, kích thước 64X42X21CM, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: A001/ Túi OPP 21 + 3 x 10.5 Cm, (Túi Nilon),hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A010/ Túi ni lông (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A0104253/ Túi nylon có tráng phủ lớp nhôm có tác dụng
chống bay hơi, kích thước 97micro*400mm*390mm (Hàng dùng đóng gói hàng xuất
khẩu). (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A0104254/ Túi nylon có tráng phủ lớp nhôm có tác dụng
chống bay hơi, kích thước 97micro*400mm*500mm (Hàng dùng đóng gói hàng xuất
khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A0300/ Túi bóng (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A0330028/ Túi jumbo (90x90x110cm), bằng sợi PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A035/ Bộ túi nylon có đầu móc treo (1 set 1 túi nilon
bằng PE, 1 móc treo bằng nhựa, 1 nút tròn bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A062/ Túi Poly (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A062/ Túi Poly (1000pcs0.88kgs) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A062/ Túi poly (Bao nylon đen (R38 x D58 + XĐ 17)cm
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A062/ Túi poly 68.7 x 36.8 x 2.5cm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A062/ Túi Poly 99x170mm (1000pcs0.88kgs) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A062/ Túi poly, dùng trong may mặc (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A12/ Bao nylon (Dùng đóng gói sản phẩm xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A19-035/ Bao Poly kích thước 9 x 4 mm (Nguyên phụ liệu
sử dụng gia công hàng xuất khẩu. Công ty cam kết đóng thuế BVMT nếu không
xuất hết số lượng đã nhập khẩu) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A34/ Túi nylon 28x40CM- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A34/ Túi nylon 30x40 cm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A34/ Túi nylon 30x40cm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A34/ Túi nylon 38x50cm (10921-098-001)- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: A34/ Túi nylon 60x45 cm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A34/ Túi nylon 87x50mm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A34/ Túi nylon có móc treo bằng nhựa (85P02-000-000)-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A34/ Túi Nylon- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A34/ Túi nylon QC 28x40CM- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A34/ Túi nylon QC 38x50cm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A34/ Túi nylon QC 55X70+5CM- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A34/ Túi nylon QC 60x55 cm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A34/ Túi nylon(00921-107-001)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A34/ Túi nylon(10921-099-000)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A38/ Túi PP (Polypropylene bag sie 400MMx900MM) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A4/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A4/ Bao nylon(dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: AAAASF00018/ Túi chống tĩnh điện, chất liệu nhựa, kích
thước 420*600*0.06 (mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: AB/ Bao nylon (dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (100%
VINYL) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: AC012/ Bao nylon P.E (nk) |
|
- Mã HS 39232990: ACC13/ Túi Ni lông HDPE/34X54X160 inch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: ACC13/ 'Túi PE in_AER PLB W 14.5 X L9.5 + F2.5''. Hàng
mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39232990: ACC13/ Túi PE in_AER PLB W14.5 X L10.5+ F2.5''. Hàng
mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39232990: ACC13/ 'Túi PE in_S&S PLB W 15.5 X L 7 + F3''. Hàng
mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39232990: ACC13/ Túi poly các loại 11X20.5CM (nk) |
|
- Mã HS 39232990: AD23/ Túi nylon 50x80mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: AD23/ Túi nylon 70x100mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: AD23/ Túi nylon 85x200mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: AD23/ Túi nylon. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A-Foam/ Tấm xốp,kt: 325*505*10mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A-Foam/ Tấm xốp,kt: 560*390*30mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A-Foam/ Tấm xốp,kt: 806*320*10mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: AIRBOX/ Túi hơi (nilong) (420x130)mm, 12000 tấm 12000
cái (nk) |
|
- Mã HS 39232990: AIRBOX-1/ Túi hơi chống tĩnh điện (nilong) (420x130)mm
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: ALNPL19/ túi đựng sản phẩm xuất khẩu bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39232990: AL-OP05/ Bao nylon dùng đóng gói sản phẩm/ Túi nylon-
Poly Bag (AL-OP05) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: AL-OP05/ Túi Nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: AL-OP05/ Túi Nylon (dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: AL-OP06/ Túi Nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: ANV-0060/ Túi đựng bằng nylon tổng hợp. Hàng mới
100%_CPB1A310 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: AP006-3/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: AP006-5/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: AP3PG0247/ Túi nhựa- PVC BAG, nhựa PVC (Poly Vinyl
Clorua), quy cách:58x34x9CM, dùng để đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: AP63/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: APK006/ Túi PE/Poly/Nylon/ Poly bag/ PE (nk) |
|
- Mã HS 39232990: A-POLYBAG/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: AR-2-1270/ Cuộn tấm khí-air cap roll. Màng túi khí
chống tĩnh điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: ARD02/ Túi đóng gói các loại/ Túi đóng gói hàng hóa từ
plastic/phụ liệu may mặc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: ARMK/DM/PK/PB/001/ Bao nylon ARA-W340XL415+F40MMX0.04MM
(dùng để đóng gói hàng xuất khẩu). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: ARSHT-01/ Tấm xốp bóp nổ, kích thước 500*500mm
ARSHT-01. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: AVN00325/ Túi miết số 5, PP, 100chiếc/túi. Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39232990: AVN00328/ Túi miết số 8, PP, 100chiếc/túi. Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39232990: AVN01373/ Túi HD Hồng, Chất liệu túi PP, KT: 55x90cm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: AZT019/ Túi dự trữ (túi Nylon cỡ nhỏ) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: B/ Bọc nylon (dùng đóng gói sản phẩm may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: B/ Bọc nylon dùng đóng gói sp may mặc (nk) |
|
- Mã HS 39232990: B00301004/ Túi nhựa PP đóng gói dao cạo Cal-2PDS4 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: B00301007/ Túi nhựa PP đóng gói dao cạo Cal-2PFP4 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: B00302010/ Túi nhựa PP đóng gói dao cạo CAML-3PFP4 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: B00303007/ Túi nhựa PP đóng gói dao cạo CAT-2PFP4 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: B00306071/ Túi PP đóng gói dao cạo BSTX 6-2PN (nk) |
|
- Mã HS 39232990: B00306072/ Túi PP đóng gói dao cạo BSTX- 4PTH2 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: B00306080/ Túi nhựa PP đóng gói dao cạo BSTX-12P7 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: B00306089/ Túi PP đóng gói dao cạo bằng nhựa BSTX-8PSP1
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: B00306094/ Túi PP đóng gói dao cạo BSTX-8PFD3 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: B00307081/ Túi nhựa PP đóng gói dao cạo LUF-20P (nk) |
|
- Mã HS 39232990: B00308001/ Túi nhựa PP đóng gói dao cạo CBL-3P (nk) |
|
- Mã HS 39232990: B00308003/ Túi nhựa PP đóng gói dao cạo CBM-3P (nk) |
|
- Mã HS 39232990: B00308040/ Túi nhựa PP đóng gói dao cạo CBL-3PND (nk) |
|
- Mã HS 39232990: B00308042/ Túi nhựa PP đóng gói dao cạo CBM-3PND (nk) |
|
- Mã HS 39232990: B-05-00-22-034/ Túi nilong chống tĩnh điện APT clean
HC-GS, chất liệu nhựa PP, kích thước 0.05x220x420mm, dùng để đóng gói. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: B09-0352/ Túi kéo khóa 198x98x0.3mm (không hạt, vàng).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: B09-0356/ Túi kéo khóa 198x98x0.3mm (không hạt, xanh
nước biển). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: B09-0371/ Túi kéo khóa 198x98x0.3mm (không hạt, đỏ).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: B09-0372/ Túi kéo khóa 198x98x0.3mm (có hạt, đỏ). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: B1210123/ Túi nilon dùng đóng gói sản phẩm, kích thước
220mm*240mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: B13/ Bao nylon Opp (Công dụng dùng đóng gói nến (Hàng
không chịu thuế BVMT theo điều 1 của nghị định 69/2012/NĐ-CP ngày 14/09/2012)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: B17/ Bao nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: B19-001/ Bao Poly kích thước 28 x 13 cm (Nguyên phụ
liệu sử dụng gia công hàng xuất khẩu. Công ty cam kết đóng thuế BVMT nếu
không xuất hết số lượng đã nhập khẩu) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: B19-001/ Bao Poly quy cách: 25 x 30 cm
KOH-W25XL30+F5CMX0.025MM- JPB (Nguyên phụ liệu sử dụng gia công hàng XK. Cty
cam kết đóng thuế BVMT nếu không xuất hết số lượng đã nhập khẩu) Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: B59/ Túi nylon 130mmX280mmXT0.05mm (dùng để đóng gói
sản phẩm ra nước ngoài), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: B59/ Túi nylon 2.5*4IN (dùng để đóng gói sản phẩm ra
nước ngoài), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: B59/ Túi nylon 5.25 IN X 6 IN (dùng để đóng gói sản
phẩm ra nước ngoài), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: B59/ Túi nylon 70 X 100MM (dùng để đóng gói sản phẩm
xuất khẩu ra nước ngoài), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BA1/ BAO NYLON 4x6/5KG 1500 PCS (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BA69-01757A/ TÚI PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BA69-01759A/ TÚI PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BA69-01760A/ TÚI PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BA69-01787A/ TÚI PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BA69-01854A/ TÚI PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: bag/ Bao nilong. Mới 100%. Không in hình in chữ. kích
thướt: 30 x 50 cm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BAG/ Túi cà Shihan OPP/MCPP (155 mm x 235 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BAG/ Túi nhựa OPP đựng nến, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BAG/ Túi nhựa PE SLIVER, kích thước: 32*40 dùng để đựng
áo mưa (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BAG/ Túi nhựa PP, kích thước: 0.05*30*45 dùng để đựng
áo mưa (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BAG/ Túi nhựa, kích thước: 0.04*31*45 dùng để đựng áo
mưa (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BAG001/ Túi nilon tĩnh điện màu ghi dùng trong đóng gói
đèn Led, Kích thước: 670*810*0.08mm, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BAG01/ Túi nhựa đóng gói các loại/ Túi HD Trong, đục lỗ
25x30x3cm (47600 PCS 200 KGS). Dùng để đóng gói sản phẩm hàng xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BAG-28x40/ Túi Zipper 28*40cm bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BAG-30x40/ Túi hút chân không KT: 30*40cm bằng plastic
(55 chiếc/1 kg) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BAG9014/ Bao OPP trắng F0804 9 x 28.5 (6)(dùng đóng gói
nến) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BAG9015/ Bao OPP trắng F0824 10 x 26 (6)(dùng đóng gói
nến) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BAG9169/ Bao OPP (Small OPP bag for M&W) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BAG9170/ Bao OPP(Large OPP bag for M&W) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BAG9174/ Bao nylon PP (6-ZT0210082-32 PP Bag)(dùng đóng
gói nến) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BAG-BUB/ Túi xốp hơi dùng để đóng gói sản phẩm gia
công, K 100x200x130cm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BAG-No.12/ Túi ni lông dùng để đóng gói SP- PLASTIC BAG
No.12,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bagno1/ Túi nilon PP 35x50cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BAGPE/ Túi đựng muối NY/PE (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BAG-PE/ Túi nhựa PE dùng để đóng gói sản phẩm, K
100x200x130cm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao bì (rỗng) NK dùng để đóng gói sản phẩm do cty sản
xuất._PP Woven Valve Bag Laminated with HDPE and paper coated inside(Extended
Valve)Size:(WxLxV) 35x47x11cmBrand:SikaTop Seal-107 (20Kg)(Bac Ninh) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao bì bằng nhựa PP, dùng để đựng hạt nhựa, KT:
1080x1080x1270mm, nhãn hiệu: Qingdao Sunshiny Packaging (SEA), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao bì bằng nylon dùng để đóng gói sợi nhuộm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao bì đóng gói bằng nhựa (2000 chiếc/hộp), nhãn hiệu
MISUMI, code: DELIVERY BAG (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao bì đóng gói kẹo bằng nhựa trong (nhựa PVDC), kích
thước: rộng 10cm- dài 1.5-2m, không tiếp xúc trực tiếp với kẹo (1 thùng 8kg).
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa các loại- S.BAG MEKURIKKO CATCH L RENEWAL
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa các loạiS.BAG MEKURIKKO CATCH S RENEWAL-
171051301 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao bì nhựa PVA tan trong nước- Cold water soluble
bags. Quy Cách: rộng 120mm x dài 175mmx dày 50 micron, dùng đóng hàng bột men
vi sinh để xử lý nước trong ao hồ nuôi trồng thủy sản. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: bao bì ny long (Oriented PolyPropylene) 4982494327077
quy cách 76x230 mm, dùng để sản xuất xuất khẩu không tiêu thụ nội địa (hàng
mới 100%, không sử dụng trong thực phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao bì phức hợp đựng thực phẩm dùng làm bao bì đóng gói
sản phẩm sữa nước KUN CHOCOMALT (Ký hiệu EAA), thể tích: 125ml, bằng plastic.
Nhà sx: ECOLEAN TIANJIN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao bì PlasticBag UMB300-700 size: 75x3.5 cm hàng mới
100% (3200 cái 6.4 kg) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao bì- Shrink bag, để đựng súng phun, kích thước:
dài*rộng (168*115)mm, làm bằng nhựa POF, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao bì- SHRINK BAG. để đựng súng phun. kích thước
dài*rộng: 520 x330 mm. làm bằng nhựa POF. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao chống tĩnh điện bằng PE-
DY3004-BB-PK-0.06MMX120X250MM (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao chứa(5 cái/ 3kg, nhựa,loại 25 lít, có cổ tròn 4
inch, p/n: 219160, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BAO ĐỂ DARUMA-PLASTIC BAG 800PC (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao dứa 60x90cm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao giầy, chất liệu nilon, kích thước 14x36cm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao jumbo 1200KHS-2, kích thước: 900 x 900 x 1200 mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao Jumbo 95x95x120 cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao Jumbo SHINETSU-01 With 0.1 liner (Nhựa PP có lớp
lót PE). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nhựa (PE) KJ205C-17001017E-2/4 R7 Fujisan Egg Tofu
140G S.K-05/20-33 dùng để đóng gói đậu hũ, 1 thùng 18.8 Kg, hàng dùng trong
sản xuất nội bộ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nhựa (PE) KJ212C-17001018E-1/8 R5 I Chi Sakura 160G
S.K-05/20-36 dùng để đóng gói đậu hũ, 1 thùng 20.5 Kg, hàng dùng trong sản
xuất nội bộ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nhựa (PE) KJ228C-17001015E-2/3 R7 Egg Tofu 240G
S.K-05/20-35 dùng để đóng gói đậu hũ, 1 thùng 23.6Kg, hàng dùng trong sản
xuất nội bộ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nhựa (PE) KJ230C-17001014W-2/3 R9 Fujisan Tofu 220G
S.K-05/20-32 dùng để đóng gói đậu hũ, 1 thùng 22.6 Kg, hàng dùng trong sản
xuất nội bộ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nhựa (PE) KJ247C-17001016W-2/4 R8 Pure Tofu 300G
S.K-05/20-34 dùng để đóng gói đậu hũ, 1 thùng 26.4 Kg, hàng dùng trong sản
xuất nội bộ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nhựa- 127321500S.BAG WH PT 48730/48731/48732 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nhựa- 206263100S.BAG WH 3P KOHNAN 51258/51309-310
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nhựa- 223213000S.BAG TG 3P KOHNAN 54182-184 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nhựa- 224508300S.BAG TG REFILL 3P KOHNAN 54193 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nhựa- 7PP-0069A (65 mm x 230mm), dùng trong sản
xuất điều khiển từ xa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nhựa bằng Polypropylen, đùng để đựng lịch; hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nhựa cứng chất liệu PP (Polypropylen) để đóng gói
hàng, nhà sx Guanghan Qiansheng Plastic, KT 20*920*2100mm, 6 chiếc/ kiện
25kg. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nhựa đựng máy MateBook D 15 (97060FRT). Hàng mới
100%. Hiệu Huawei (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nhựa PA dùng bơm khí (Dunnage Air Bag) để chèn lót
hàng hóa, (Atxel One0812L1), (kích thước 800x1200mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nhựa PE (ethylene polymer) trống để đựng tài liệu
(loại lớn), 25 cái (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nhựa PP BAG REF WH RUSH 43446 RENEWAL- 233303803
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nhựa PP được tráng một lớp giấy bên ngoài, dùng bơm
khí- PP&PAPER Dunnage Bag, để chèn lót hàng hóa, kích thước 1000x1800cm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nhựa- S.BAG TG NORINO TW REF 6MM 38116 RENEWAL-2
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nhựa S.BAG WH-PP 3P 49965- 204263500 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nhựa- S.BAG WH-SLIDE REFILL 4MM GR 49556 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nhựa, kích thước 120x170mm, 200 cái 5kgs phụ kiện
máy bơm (bơm chim ly tâm), hiệu APP, hàng mới 100%, hàng F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nhựaS.Bag Noripia 3P Ryohan 38622- 223183200 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nhựaS.BAG TG NORINO TW REF 6MM 38116 RENEWAL-2-
225432603 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nhựaS.BAG WH-PP AEON 5 43556- 204227600 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nhựaS.BAG WH-SALA 3P 51556-558- 135122600 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nhựaS.BAG WH-SLIDE REFILL 4MM GR 49556- 226348400
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao ni lông BZD-1000*400*1100*0.03HK RoHS, linh kiện
lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao ni lông đóng gói BZBM-1300*1300*0.03H RoHS, linh
kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao ni lông đóng gói máy điều hòa nhiệt độ. Hàng mới
100%-Packing bag-code:16300101000204 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao ni lông đóng gói tài liệu hướng dẫn sử dụng máy
điều hòa nhiệt độ BZBM-1300*1300*0.03H RoHS. Mới 100%-Packing
film-code:16300102000109 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao Ni lông. Số lượng 50 BAO 5.67 KG. Hàng mẫu không có
giá trị thanh toán. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nilon quai xách trắng loại tốt đáy 25cm (3kg) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nilon trắng 60*100- dày (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nilon trắng 80*120 mỏng (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nilon trắng quai xách loại 1kg (đáy 15cm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nilông túi hơi PPD-190*130*0.07H RoHS, linh kiện
lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nylon 100% polyester dùng đựng sản phẩm may mặc,
chưa in hình, chữ (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nylon 10kg, 350x500mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nylon 1kg, 150x250mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nylon 2kg, 200x300mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nylon 80x140mm, 0.3kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nylon các loại. Tái nhập từ TK#303061516460/E82 Mục
5 (EC03) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nylon dùng để bao gói quần áo trước khi cho vào
hộp, dùng để đóng gói sản phẩm của cửa hàng thời trang (PLASTIC BAG), hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao Nylon- NYLON BAG FOR PACKING-mc17-Chuyển tiêu thụ
nội địa theo TKN số 103090526010/E31 (06/01/2020) mục 28 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE dùng trong đóng gói hàng may mặc, Kích
thước: 23cm x 15cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nylon PE, 20 cái (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nylon Zipper-dùng dể đóng gói vòng đệm cao su-mới
100%(13carton104kg) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao nylon(04400-806-Dùng đóng gói trang phục lót phụ
nữ- hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao OPP dùng để đóng gói găng tay cao su gia dụng xuất
khẩu do công ty sản xuất, sau đó xuất khẩu (bao có in chữ), hàng mới 100%.
Size 130mm x 230mm. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao PP 1mx1.4m ((W1000m x L1400)mm, dạng dệt) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao PP đóng gói hàng(PP bag-45cm x40cm) 91cai. Hang moi
100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao PP W60cm*L100cm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao tải bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao tải bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao tải dứa (kích thước 90*120 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao tải dứa (Plastic) kích thước 60*90cm, Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bao tải nhựa PP, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BAO/ BAO CÁC LOẠI (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BAO/ Bao nhựa (từ nhựa Polyetylen), 16755 cái,
100", hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BAO/ Bao nylon (1,378KGS 54,401PCS) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BAO/ Bao nylon các loại (dùng để đóng gói sản phẩm gia
công xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BAONL/ Bao Nylon- LDPE (30x45cm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BAONL/ Bao Nylon, LDPE (250X340)mm, bao nylon dùng đóng
gói quần áo xuất khẩu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BAOPA23101JMS/ Túi nhựa PA Salmon Bar Plain Pe/Pa Bag
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: BAOSABA001JMS/ Túi nhựa PE- The plastic packing bags of
saba miso, hàng mới 100%, (Cam kết chỉ sử dụng cho hàng SXXK, không sử dụng
hết chấp nhận đóng thuế BVMT) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BB02-ND/ TÚI MÀNG GHÉP NHỰA 5303243 QC: 200*130mm,loại
cứng,làm từ màng PE,mới 100%,đóng gói thức ăn thú cưng XK,hàng KCT BVMT theo
Đ.1,NĐ 69/2012/NĐ-CP(14.09.12) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BB-04/ Túi Nylon 30*43cm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BBMIZORE01JMS/ Túi nhựa PE- The plastic packing bags of
saba mizore, hàng mới 100%, (Cam kết chỉ sử dụng cho hàng SXXK, không sử dụng
hết chấp nhận đóng thuế BVMT) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BBNL/ Bao bì nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BBNL/ Bao bì nylon (PP) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BBNL/ Bao bỡ nylon (PP) DV60B-A- (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BBNL/ Túi G-mark VNG500-A (PO: 09/ĐH/2020),KH-747-00
Hàng SX tại Liksin (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BBNL/ Túi MUJI-370 (PO:10/ĐH/2020), KHX-0277-00 Hàng SX
tại Liksin (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BBPAZZZ001/ Bao bì nhựa PA dùng đóng gói thực phẩm (mực
cắt khoanh) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BBVTNLO008/ Bao bì nhựa poly dùng đóng gói thực phẩm
(càng cua) (nk) |
- |
- Mã HS 39232990: BBVTNLO009/ Bao nylon đóng gói thực phẩm (ngoe cua xốt
bơ) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BBVTNLO011/ bao nylon A1057 (plastic bag) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BBVTNLO012/ bao nylon A1059 (plastic bag) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BBVTNLO015/ Bao nylon A1073 (plastic bag) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BBY01-27/ Túi HDPE KT 280*120*0.04mm, hàng mới 100%.
ERP: 192511006780 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BBY01-31/ Tấm lót (tấm trượt) đóng gói chất liệu
Plastic KT 1040mm*1220mm*0.9mm. Hàng mới 100%. ERP: 192521005890 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BBY01-31/ Tấm lót đóng gói chất liệu Plastic KT
1040mm*1220mm*0.9mm. Mới 100%. ERP: 192521005890 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BC-049/ Túi ni lông các loại. Hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BDN/ Bao đựng nút (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BG23/ Túi nylon các loại(bằng PE) bao máy
mài(150*300mm),(đóng gói xuất khẩu nước ngoài)(Thuộc đối tượng không chịu
thuế BVMT,Theo điểm b,khoản 3 Điều1,Nghị định 69/2012/NĐ-CP.Ngày 14/09 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BHBAG/ Túi nhựa (Dùng để đóng hàng sản xuất xuất khẩu
thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường) các loại (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BHBAG/ Túi nhựa các loại (Dùng để đóng hàng sản xuất
xuất khẩu thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường) các loại (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Biodegrade bag 5*22cm (kg) (Túi nhựa mềm, dùng đựng bàn
chải đánh răng) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BISG0051/ Đệm tay quay bàn lừa bằng nhựa/FEED ARM
SUPPORTER/XE5656001 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BISG0052/ Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa (dùng cho máy
may)/BASE PLATE COVER/XF8651001 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BISG0073/ Túi nilon (dùng đóng gói sản phẩm xuất
khẩu)/BAG 135X150/X57367021 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BISG0253/ Bộ phận giữ linh kiện bằng nhựa/AUTO HOLDER
BASE SDEEP/D00WEA001 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BISG0254/ Bệ đỡ thanh trượt (bằng nhựa)/CARRIAGE
BASE/D00N3K001 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BLL021ND/ Túi PE Trong, chất liệu nhựa PE,
QC:26*26cm(hàng thuộc đối tượng không chịu thuế Bảo vệ môi trường Theo điều 1
NĐ 69/2012/NĐ-CP ngày 14.9.2012) dùng đóng gói thức ăn cho thú cưng (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BLL025ND/ TÚI MÀNG GHÉP NHỰA DT289V,Qui cách:
190,5*101,6mm,loại cứng, làm từ màng PE,mới 100%, hàng khôngchịu thuế BVMT
theoĐ.1,NĐ 69/2012/NĐ-CP ngày 14.09.2012 dùng đóng gói thức ăn cho thú cưng
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: BLL025NK/ Túi bao bì nhựa đã in các loại,loại cứng,chất
liệu nhựa PE(đóng gói sản phẩm thức ăn thú cưng xuất khẩu)(hàng thuộc đối
tượng không chịu thuế BVMT theo Đ1 nghị định 69/2012/NĐ-CPngày14.09.12 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BLUE126_FILM|DM/ Bộ túi VCI (bao gồm tấm bọc và tấm lót
đáy) bằng plastic film bảo vệ tủ điện kích thước 3.1x1.4x2.3m (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BLYONNK/ BAO NYLON(bao Nylon dung de dung thanh pham
kich thuoc:15X19 INCH), MOI:100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BN/ Bao nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BN/ Bao nhựa (dùng cho gia công) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BN/ Bao nhựa.(Công ty cam kết nhập khẩu đóng gói sản
phẩm gia công xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BN/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BN0/ BAO NYLON (BAO BI DUNG DONG GOI HANG HOA GIA CONG
XK) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BN0/ TÚI NYLON (BAO BI DUNG DONG GOI HANG HOA GIA CONG
XK) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BN1/ Bao bì nhựa (Foil tubes), 40+12 Cm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BN-G/ Bao nylon (dùng để đóng gói hàng xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BNL N/ Bao pp 1 đôi (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BNL N/ Bao pp 1 đôi (155mm x 340mm) (CS) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BNL/ Bao nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bnl/ Bao nylon (Ghi chú: công ty cam kết nhập khẩu bao
nylon về dùng để đóng gói sản phẩm gia công xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BNL/ Bao nylon các lọai- PP bag (1500mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BNL/ Bao polybag nylon dùng để đóng gói sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BNLDG/ Bao nylon đóng gói (PE Cuộn (21*0.04)cm). Bao
nylon dùng để đóng gói hàng xuất khẩu. NPL dùng để phục vụ sản xuất xuất khẩu
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: BNL-MD/ Bao nylon (dùng đựng sản phẩm xuất khẩu), kích
thước 33.02cm*27.94cm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BNL-MD/ Bao nylon, kích thước: 10*11INCH (dùng đựng sản
phẩm xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BNL-ME01/ Bao nylon (Đóng gói sản phẩm may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BNLNN/ Bao nylon nhập khẩu (bao bì đóng gói sản phẩm
xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BNL-TFHK01/ Bao nylon (Dùng đóng gói sản phẩm may mặc)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: BNVN/ Bao nhựa (Túi OPP bằng miệng in 1 màu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BNYLON-30346-466PCS/ Bao nylon (hàng là nguyên phụ liệu
dùng đóng gói sản phẩm may mặc, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BNYLON-30347-626PCS/ Bao nylon (hàng là nguyên phụ liệu
dùng đóng gói sản phẩm may mặc, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BNYLON-CCDP10-11-15SP/ Bao nylon chất liệu OPP (hàng
dùng đóng gói sp may mặc, mới 100%, không chịu thuế BVMT) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BNYLON-CDB24-3-130SP/ Bao nylon chất liệu OPP (hàng
dùng đóng gói sp may mặc, mới 100%, không chịu thuế BVMT) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BNYLON-CDP05-27-100SP/ Bao nylon chất liệu OPP (hàng
dùng đóng gói sp may mặc, mới 100%, không chịu thuế BVMT) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BNYLON-FMF0406-500PCS/ Bao nylon (hàng là nguyên phụ
liệu dùng đóng gói sản phẩm may mặc, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BNYLON-FMF0407-309PCS/ Bao nylon (hàng là nguyên phụ
liệu dùng đóng gói sản phẩm may mặc, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BNYLON-SGL01L-250SP/ Bao nylon (chất liệu PP,hàng là
nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BNYLON-SGL02K-500SP/ Bao nylon (chất liệu PP,hàng là
nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BNYLON-SGM05K-1958SP/ Bao nylon (chất liệu PP,hàng là
nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BNYLON-SGM06K-1089SP/ Bao nylon (chất liệu PP,hàng là
nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BNYLON-SGM08K-1127SP/ Bao nylon (chất liệu PP,hàng là
nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BNYLON-SGM91K-SGR91K-1785SP/ Bao nylon (chất liệu
PP,hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BNYLON-SGM92K-SGR92K-1245SP/ Bao nylon (chất liệu
PP,hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BNYLON-SSL03B-500SP/ Bao nylon (chất liệu PP,hàng là
nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bộ gồm: 175 túi mềm (Flexitank) kích thước túi 7,3m x
3.95m,dung tich 24,000 lit dùng chứa dầu vỏ hạt điều và phụ kiện (175 thanh
chắn, 350 cuộn giấy lót container),total 700 thùng. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bộ phận giữ bằng nhựa BISG0052 (CORD CLAMP
N-3)-XF3794001 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BO-86/ Túi nylon (24.5 x 12cm)/Nylon Bag (24.5x12cm).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Bọc giày PE cho máy bọc giày BP-7900H, 100 cái/ hộp,
330g/1 hộp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BỌT KHÍ NHỎ/ Túi bọt khí (200x180)mm + 20 nắp (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BỌT KHÍ TO/ Túi bọt khí (250x280)mm + 20 nắp (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BP019/ Túi PP (28x40+5)cm (không in hình, in chữ). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BP0503/ Túi nilon OPP dùng để đóng gói dây buộc tóc
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: BPL/ Bao poly (Dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BPP/ Bao Jumbo PP SHINETSU (W) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BPVC/ Bao PVC nhựa dẻo dùng đóng gói sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BQ444/ Túi PE đóng gói sản phẩm gia công
(33"*33"*0.02mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BQ482/ Túi Xốp Hơi dùng để đóng gói 10"*8".
Bằng plastic. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BR011/ Túi BIO PET GH39-1999A 114*60mm*45mm, dùng để
bọc sản phẩm (403008000097) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BR011/ Túi nhựa chống thấm nước dùng để bọc sản phẩm,
(403004000003) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BR011/ Túi nhựa HDPE dùng để bọc sản phẩm, kích thước
(700*190*0.03)mm, có 10 ngăn (403071000001) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BR011/ Túi nhựa OPP dùng để bọc sản phẩm (403002000166)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: BR011/ Túi nhựa PE dùng để bọc sản phẩm, (403007000269)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: BR011/ Túi nhựa PET dùng để bọc sản phẩm (403005000235)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: BR011/ Túi PE POLY BAG 120*300*0,03mm (403006000146)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: BR011/ Túi PE thủng 2 đầu, dùng để đóng gói sản phẩm,
kích thước 90*50*0.04MM (403006000150) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BRT-TNL02-SMALL/ Túi nylon (P0042
0999)2.75"-4.25"(dùng để SXXK) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BS24/ Túi nylon các loại (bằng PE) bao máy cưa lọng
(150*300mm),(đóng gói xuất khẩu nước ngoài)(Thuộc đối tượng không chịu thuế
BVMT,Theo điểm b,khoản 3 Điều1,Nghị định 69/2012/NĐ-CP.Ngày 14/09 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BTMVD0050/ Túi đựng phụ gia (làm từ ethylene-vinyl
acetic copolymer) dùng cho sản xuất lốp xe EVA BAGS (t0.05 x W790 mm x L750
mm). Đơn giá hóa đơn: 0.18 USD/chiếc)/IMOT000001 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: BZBZD001/ Bạt nhựa dùng để phủ xe, bằng plastic, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: C-2410-0020/ Bao nhựa ESD Pink 406x457mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Car017/ Túi gói hàng bằng nylon PP, kích thước 165 x
165 mm, npl dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: CBBAC-00082/ Túi miết, chất liệu nhựa LDPE, kích thước
200x150x0.05 mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: CBBAC-00130/ Túi dán, chất liệu nhựa PP, kích thước
77x65x0.05mm (EHS64) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: CE0035/ Túi đóng gói chống nước, không in, kích thước
205*105*0.06MM (nk) |
|
- Mã HS 39232990: CE0035/ Túi đóng gói hai mặt bóng khí, kích thước
130*270MM (nk) |
|
- Mã HS 39232990: CE0035/ Túi đóng gói mờ CPE, đã in, kích thước
68*(80+20)*0.04MM (nk) |
|
- Mã HS 39232990: CE0035/ Túi đóng gói PE có khóa miệng túi, chưa in,
kích thước 100*150*0.035MM (nk) |
|
- Mã HS 39232990: CE0035/ Túi nhựa đóng gói chưa in, kích thước
120*160*0.02MM (nk) |
|
- Mã HS 39232990: CE0035/ Túi nhựa PE, có lỗ thoát khí, kích thước
200*260*0.1MM (nk) |
|
- Mã HS 39232990: CE0035/ Túi nhựa PE, in logo sinh thái, có lỗ thoát
khí, kích thước 160*160*0.06MM (nk) |
|
- Mã HS 39232990: CE0035/ Túi nhựa PE, không in, có lỗ thoát khí, kích
thước 200*240*0.08MM (nk) |
|
- Mã HS 39232990: CE0035/ Túi nhựa PO chưa in, có lỗ thoát khí, kích
thước 150*270*0.02MM (nk) |
|
- Mã HS 39232990: CE0035/ Túi zipper, in TRIPP LITE, kích thước
100*150*0.08MM (nk) |
|
- Mã HS 39232990: CM10/ Bao nilon (Veronica Bear) (CAM KET SU DUNG CHO
HANG SAN XUAT GIA CONG XUAT KHAU) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: CON/ Túi nhựa (18-20L) kèm nắp- RONTAINER WITH SCREW
CAP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: CONSCIOUS BEAUTY TOTE BAG (Túi đựng hàng Lakme 2020 (38
x 42 cm)). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: CR32/ Túi nhựa EVA (nk) |
|
- Mã HS 39232990: CTBO001/ TÚI BOPP CÁC LOẠI (nk) |
|
- Mã HS 39232990: CUBIC/ TÚI NHỰA KÈM NẮP- CUBICTAINER 18L (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Cuộn túi nilon PP rộng 2m, dùng để bọc sản phẩm/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: CUỘN TÚI ZIP BẰNG NHỰA MATT OPP/ LLDPE (DÙNG LƯU TRỮ
HÀNG HÓA), MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: CUONPP/ Manh cuộn PP khổ 40, rọc 1 biên.Trọng lượng
70gr/m2. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: CVN-0154-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: CVN-0246-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: CVN-0248-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: CVN-0249-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: CVN-0303-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: D05013/ BAO NYLON (CUỘN PE): 5cm. Hàng mới 100%. Hàng
hóa dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, không chịu thuế BVMT (nk) |
|
- Mã HS 39232990: D05118/ Bao nylon PE: 0.06*40mm, code: D05118. Hàng mới
100%. Hàng hóa dùng đóng gói hàng xuất khẩu, không chịu thuế BVMT. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: D05133/ Bao nylon PE: 0.06*50mm, code: D05133. Hàng mới
100%. Hàng hóa dùng đóng gói hàng xuất khẩu, không chịu thuế BVMT. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: D05173/ Bao nylon PE: 0.06*40mm, code: D05173. Hàng mới
100%. Hàng hóa dùng đóng gói hàng xuất khẩu, không chịu thuế BVMT. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: D05222/ Bao nilong (cuộn PE): 0.06x40 mm. Hàng mới 100%
(Hàng hóa dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, không chịu thuế BVMT) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: D05360/ Bao nylon PE: 0.06*40mm, code: D05360. Hàng mới
100%. Hàng hóa dùng đóng gói hàng xuất khẩu, không chịu thuế BVMT. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: D05361/ Bao nylon PE: 0.06*60mm, code: D05361. Hàng mới
100%. Hàng hóa dùng đóng gói hàng xuất khẩu, không chịu thuế BVMT. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: D054/ Túi PP-Polypropylene (400x900)mm(dùng để đóng gói
quần áo xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: D05416/ Bao nylon PE: 0.06*60mm, code: D05416. Hàng mới
100%. Hàng hóa dùng đóng gói hàng xuất khẩu, không chịu thuế BVMT. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: D05533/ Bao nylong (cuộn PE): 0.06x60 mm, hàng mới
100%. (Hàng hóa đóng gói hàng xuất khẩu, không chịu thuế BVMT) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: D05554/ Bao nilong (cuộn PE): 0.06x80 mm. Hàng mới 100%
(Hàng hóa dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, không chịu thuế BVMT) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: D05557/ Bao nilong (cuộn PE): 0.06x60 mm. Hàng mới 100%
(Hàng hóa dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, không chịu thuế BVMT) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: D05841/ Bao nilong (cuộn PE): 0.06x220x320 mm. Hàng mới
100% (Hàng hóa dùng để đóng gói hàng xuất khẩu, không chịu thuế BVMT) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: D05951/ Bao nylon PE: 0.06*60mm, code: D05951. Hàng mới
100%. Hàng hóa dùng đóng gói hàng xuất khẩu, không chịu thuế BVMT. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: D05952/ Bao nylon PE: 0.06*80mm, code: D05952. Hàng mới
100%. Hàng hóa dùng đóng gói hàng xuất khẩu, không chịu thuế BVMT. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: D05959/ Bao nylon PE: 0.06*40mm, code: D05959. Hàng mới
100%. Hàng hóa dùng đóng gói hàng xuất khẩu, không chịu thuế BVMT. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: D05960/ Bao nylon PE: 0.06*60mm, code: D05960. Hàng mới
100%. Hàng hóa dùng đóng gói hàng xuất khẩu, không chịu thuế BVMT. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: D05961/ Bao nylon PE: 0.06*40mm, code: D05961. Hàng mới
100%. Hàng hóa dùng đóng gói hàng xuất khẩu, không chịu thuế BVMT. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: D05962/ Bao nylon PE: 0.06*60mm, code: D05962. Hàng mới
100%. Hàng hóa dùng đóng gói hàng xuất khẩu, không chịu thuế BVMT. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: D05987/ Bao nylon PE: 0.06*40mm, code: D05987. Hàng mới
100%. Hàng hóa dùng đóng gói hàng xuất khẩu, không chịu thuế BVMT. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: D05988/ Bao nylon PE: 0.06*60mm, code: D05988. Hàng mới
100%. Hàng hóa dùng đóng gói hàng xuất khẩu, không chịu thuế BVMT. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: D58/ Túi PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DA005/ Bao nylon, Chất liệu: Nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DA005/ Bao nylon. Chất liệu: nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DC5/ TÚI NYLONG (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DC-TTD-01/ Túi chống tĩnh điện bằng nhựa, (xingchen),
1WC0038BJ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DDAN/ Dây đai bằng nylon dùng để đóng gói sản phẩm xuất
khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DGMPE01/ Tấm màng co bằng PE (dùng để đóng gói sp),
R702-(236070),8.2*3.5mm.nguyên liệu sản xuất đèn trang trí.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DL009/ Túi bóng LDPE, kích thước 150*1300(mm), dùng để
đóng gói sản phẩm, 623157001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DL009/ Túi bóng PE, kích thước 60*90mm, dùng để đóng
gói sản phẩm, 623141901, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DMP-019/ Túi phụ kiện bằng nhựa (240*170*0.03mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DMP-027/ Túi poly 340*250mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DPNASF00161/ Túi miết (Túi Ziper) 8x12 (Số 4) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DPNASF00162/ Túi miết (Túi Ziper) 12x17 (Số 6) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DPNASF00249/ Túi miết (Túi Ziper) 10x14 (Số 5) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DPP020280325/ Túi PP, kích thước 280*325mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DPP020280432/ Túi PP, kích thước 280*432mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DPP020432420/ Túi PP, kích thước 432*420mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DPPM1015ZA/X1/ Túi nilon (360*245mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DPPM1016ZA/X1/ Túi nilon (325*150mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DPPM1017ZA/X1/ Túi nilon (120*50mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DPPM1020ZA/X1/ Túi nilon (900*850mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DPPP1026ZA/X1/ Túi nilon 900x900mm(PET/AL/PA/PE) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DPPP1031ZA/X1/ Túi nilon (800*750mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DPPP1032ZA/X1/ Túi nilon (600*550mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DS20/ Túi đựng bằng nhựa PE (dùng đóng gói sản phẩm gia
công). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DSVN002/ Túi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DSVN002/ Túi plastic trong suốt bọc sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DT23/ Túi nylon các loại- Polypropylenne bag (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DT683/ Túi vuốt mép, chất liệu bằng plastic. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DTVT-0010-042/ Túi PP 12*17cm,12*17cm, nhà sản xuất:
Thái Hưng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Túi dùng hấp
tiệt trùng 400x255mm, bằng nhựa (500 cái/hộp). Cat.No: SA03-10, Hãng:
Gosselin- Pháp (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DV20/ Túi bóng các loại chất liệu nhựa Polypropylene
(túi nilon PP) 60X40X30CM Hàng mới 100%, nguyên liệu dùng gia công hàng may
mặc (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DVB041/ Kẹp nhựa (8 x 40mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DY427-HH/ Túi PE 10 x 15 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DY428-HH/ Túi PE 18 x 28 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DY431-HH/ Túi PE 13 x 23 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: DZAES4185-2/ Túi ni lông (440x245mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: EC03/ Bao nylon các loại (Polybag) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: EC20/ Miếng lót chống ẩm mốc (PE sheet). hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: ECTW93/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: ECVN45/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: EHS-1000-0001|Túi ny lông đựng rác thải nguy hại (nk) |
|
- Mã HS 39232990: EKPV20-044/ Túi nylon PACPP Bag (Poly Amit). Size:
80mic*170mm*2.5m. Dùng để bảo quản nguyên liệu, sử dụng và tiêu hao tại nhà
xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39232990: EKPV20-045/ Túi nylon PP Bag (Poly Amit). Size:
5dzem*60cm*60cm. Dùng để bảo quản nguyên liệu, sử dụng và tiêu hao tại nhà
xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39232990: EL6414-0000-0002/ Túi tĩnh điện A/S BUBBLE BAG 7X11 IN
B (nk) |
|
- Mã HS 39232990: EL6414-0000-0005/ Túi tĩnh điện A/S METALLIC BAG 6X11
IN B (nk) |
|
- Mã HS 39232990: EP/ Bao nylon các loại (nk) |
|
- Mã HS 39232990: ES-TNDT/ Túi nylon đựng nút dự trữ (nk) |
|
- Mã HS 39232990: ES-TNL/ Túi nylon dùng đóng gói sản phẩm sxxk (nk) |
|
- Mã HS 39232990: ETC VINYL BAG/ Túi đóng gói hàng ETC VINYL BAG
(()220*180(MM),ALL) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: EV-003/ Plastics bag (Túi PP), kích thước:
200*150*0.03mm. Hàng mới 100%, mã QLNB-50522116000011 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: EV-003/ Túi nylon PP size 450x150x0.03mm. Hàng mới
100%, mã QLNB-50522116000071 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: EVA01/ Tấm xốp EVA đậy sản phẩm (260x350x10mm)- Top
cushion cover (nk) |
|
- Mã HS 39232990: F0014/ Túi bóng 0.1*200*250 mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: F0014/ Túi bóng 0.2*155*155 mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: F0014/ Túi bóng 0.2*300*400 mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: F0233/ Bao bì đóng hàng chất liệu nhựa PVC, kích thước:
(90*90*120)cm, (1 PK 1 PCS) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: F05_UHAN0051/ Túi nhựa chống tĩnh điện PURET-10-0137-00
(Túi LDPE Bag antistatic 24 1/2''x12.75''x20"x.002 Square Bottom) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: F05_UHAN0058/ Túi nhựa dùng trong đóng gói
PUR-161-000306 (0.06*750*650*850)mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FAA4196-01/ Túi ni lông (650x240mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FBS4170-00/ Túi ni lông (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FCH-TDND-002/ Túi PP KT925x1200x0.04mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FCH-TDND-002/ TUI108- Túi Nilon KT925x1200x0.04mm. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ-07/ Túi nylon PP (35mm x 900mm x 0.04mm), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0090-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0091-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0092-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0093-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0096-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0099-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0103-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0105-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0106-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0107-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0108-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0109-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0110-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0111-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0152-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0159-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0165-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0169-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0170-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0172-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0173-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0174-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0175-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0176-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0241-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0245-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0252-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0255-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0289-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ5-0302-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FJ6400-0000-0002/ TUI PVC TINH DIEN 165X230MM (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL0008/ Túi PVC, kích thước 104*110mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL0027/ Túi nhựa PP dùng để đóng gói sản phẩm hạt chip
xuất khẩu, chưa gia cố với vật liệu khác, quy cách 930*930*1280mm (L*W*H),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL0027A/ Túi nhựa PP dùng để đóng gói sản phẩm hạt chip
xuất khẩu, chưa gia cố với vật liệu khác, quy cách 930*930*1280mm (L*W*H),
Nhãn hiệu: SAN TAI, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL003/ Túi nhựa PP 100*100CM, dùng đóng gói hàng hóa
xuất khẩu (thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường theo qui định tại Nghị
định số: 69/2012/NĐ-CP, ngày:14/09/2012), nhãn hiệu: không. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL003/ Túi nhựa PP 120*120CM, dùng đóng gói hàng hóa
xuất khẩu (thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường theo qui định tại Nghị
định số: 69/2012/NĐ-CP, ngày:14/09/2012), nhãn hiệu: không. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL003/ Túi nhựa PP 150*100CM, dùng đóng gói hàng hóa
xuất khẩu (thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường theo qui định tại Nghị
định số: 69/2012/NĐ-CP, ngày:14/09/2012), nhãn hiệu: không. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL003/ Túi nhựa PP 23*40CM, dùng đóng gói hàng hóa xuất
khẩu (thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường theo qui định tại Nghị định
số: 69/2012/NĐ-CP, ngày:14/09/2012). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL003/ Túi nhựa PP 28*48CM, dùng đóng gói hàng hóa xuất
khẩu (thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường theo qui định tại Nghị định
số: 69/2012/NĐ-CP, ngày:14/09/2012), nhãn hiệu: không. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL003/ Túi nhựa PP 30*40CM, dùng đóng gói hàng hóa xuất
khẩu (thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường theo qui định tại Nghị định
số: 69/2012/NĐ-CP, ngày:14/09/2012). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL003/ Túi nhựa PP 31*43CM, dùng đóng gói hàng hóa xuất
khẩu (thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường theo qui định tại Nghị định
số: 69/2012/NĐ-CP, ngày:14/09/2012), nhãn hiệu: không. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL003/ Túi nhựa PP 32*105CM, dùng đóng gói hàng hóa
xuất khẩu (thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường theo qui định tại Nghị
định số: 69/2012/NĐ-CP, ngày:14/09/2012), nhãn hiệu: không. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL003/ Túi nhựa PP 33*45CM, dùng đóng gói hàng hóa xuất
khẩu (thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường theo qui định tại Nghị định
số: 69/2012/NĐ-CP, ngày:14/09/2012). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL003/ Túi nhựa PP 34*52CM, dùng đóng gói hàng hóa xuất
khẩu (thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường theo qui định tại Nghị định
số: 69/2012/NĐ-CP, ngày:14/09/2012). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL003/ Túi nhựa PP 35*110CM, dùng đóng gói hàng hóa
xuất khẩu (thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường theo qui định tại Nghị
định số: 69/2012/NĐ-CP, ngày:14/09/2012), nhãn hiệu: không. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL003/ Túi nhựa PP 36*110CM, dùng đóng gói hàng hóa
xuất khẩu (thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường theo qui định tại Nghị
định số: 69/2012/NĐ-CP, ngày:14/09/2012), nhãn hiệu: không. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL003/ Túi nhựa PP 38*115CM, dùng đóng gói hàng hóa
xuất khẩu (thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường theo qui định tại Nghị
định số: 69/2012/NĐ-CP, ngày:14/09/2012), nhãn hiệu: không. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL003/ Túi nhựa PP 40*115CM, dùng đóng gói hàng hóa
xuất khẩu (thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường theo qui định tại Nghị
định số: 69/2012/NĐ-CP, ngày:14/09/2012), nhãn hiệu: không. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL003/ Túi nhựa PP 42*63CM, dùng đóng gói hàng hóa xuất
khẩu (thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường theo qui định tại Nghị định
số: 69/2012/NĐ-CP, ngày:14/09/2012), nhãn hiệu: không. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL003/ Túi nhựa PP 44*65CM, dùng đóng gói hàng hóa xuất
khẩu (thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường theo qui định tại Nghị định
số: 69/2012/NĐ-CP, ngày:14/09/2012). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL003/ Túi nhựa PP 48*65CM, dùng đóng gói hàng hóa xuất
khẩu (thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường theo qui định tại Nghị định
số: 69/2012/NĐ-CP, ngày:14/09/2012). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL003/ Túi nhựa PP 52*64CM, dùng đóng gói hàng hóa xuất
khẩu (thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường theo qui định tại Nghị định
số: 69/2012/NĐ-CP, ngày:14/09/2012), nhãn hiệu: không. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL003/ Túi nhựa PP 55*68CM, dùng đóng gói hàng hóa xuất
khẩu (thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường theo qui định tại Nghị định
số: 69/2012/NĐ-CP, ngày:14/09/2012), nhãn hiệu: không. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL003/ Túi nhựa PP 58*68CM, dùng đóng gói hàng hóa xuất
khẩu (thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường theo qui định tại Nghị định
số: 69/2012/NĐ-CP, ngày:14/09/2012), nhãn hiệu: không. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL003/ Túi nhựa PP 61*72CM, dùng đóng gói hàng hóa xuất
khẩu (thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường theo qui định tại Nghị định
số: 69/2012/NĐ-CP, ngày:14/09/2012), nhãn hiệu: không. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL003/ Túi nhựa PP 62*80CM, dùng đóng gói hàng hóa xuất
khẩu (thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường theo qui định tại Nghị định
số: 69/2012/NĐ-CP, ngày:14/09/2012), nhãn hiệu: không. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL003/ Túi nhựa PP 64*72CM, dùng đóng gói hàng hóa xuất
khẩu (thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường theo qui định tại Nghị định
số: 69/2012/NĐ-CP, ngày:14/09/2012), nhãn hiệu: không. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL003/ Túi nhựa PP 67*72CM, dùng đóng gói hàng hóa xuất
khẩu (thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường theo qui định tại Nghị định
số: 69/2012/NĐ-CP, ngày:14/09/2012), nhãn hiệu: không. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL003/ Túi nhựa PP 70*87CM, dùng đóng gói hàng hóa xuất
khẩu (thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường theo qui định tại Nghị định
số: 69/2012/NĐ-CP, ngày:14/09/2012), nhãn hiệu: không. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL003/ Túi nhựa PP100*100CM, dùng đóng gói hàng hóa
xuất khẩu (thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường theo qui định tại Nghị
định số: 69/2012/NĐ-CP, ngày:14/09/2012). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL003/ Túi nhựa PP23*43CM, dùng đóng gói hàng hóa xuất
khẩu (thuộc đối tượng không chịu thuế môi trường theo qui định tại Nghị định
số: 69/2012/NĐ-CP, ngày:14/09/2012). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL114/ Túi đệm khí(17.5x21+25)cm, dùng để chèn lót hàng
hóa tránh va đập, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FL114/ Túi đệm khí(26x32+36)cm, dùng để chèn lót hàng
hóa tránh va đập, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FLQ000416-2/ Túi kéo, kích thước 23*17.5cm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FLT41-PVCBAG/ Túi PVC đựng sản
phẩm-14.5x9.25+1.25" (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FOLK34/ BAO NYLON (Dùng để chứa hàng xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FOTL005/ Túi bóng các loại (Bao bì bằng nhựa
BG.03446.0.0) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FS-10148/ Túi nylon đen bằng nhựa PE, kt 900*1200mm
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: FS-10153/ Túi nylon trắng bằng nhựa PE, kt 900*1200mm
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: FS-12081/ Túi nylon xanh 30 *45cm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FS-12142/ Túi PE có khóa kéo I-4 200x280x0.04mm (100
chiếc/gói, 486g/gói) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FS-12714/ Túi nylon trắng phân hủy sinh học KT900 x
1200mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FS-15123/ Túi đựng mẫu JG-D 120x85x0.04 bằng nhựa PP
(100 chiếc/gói, 200 g/gói) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FUH031/ Túi bóng khí, kich thước 310*(260+50)mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FUH071/ Túi pe chống tĩnh điện (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FUH136/ Túi xốp bọt, kích thước 0.72*160*300mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FVN00002/ Túi nhựa OPP dùng để đóng gói, kt
(22*(5,5+22) (386851) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FX1-3535-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FX1-5225-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: FX2-3277-000/ Túi khí bằng nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: G05-11130-001/ Túi nhựa mờ, kích thước:
190mm*95mm(0.06mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: G05-11160-001/ Túi nhựa mờ, kích thước:
150mm*70mm*0.06mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: G05-40100-001/ Túi nhựa tự dính, đã in cảnh báo, kích
thước: 180mm*265mm+40mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: G05-40200-002/ Túi nhựa tự dính, đã in cảnh báo, kích
thước: 220mm*305mm+40mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: G25-B140001/ Túi PE, kích thước 140*60*0.08mm (DN cam
kết bao bì đóng gói sẵn được nhập khẩu từ công ty thuê gia công dùng để đóng
gói sản phẩm, không tiêu thụ tại thị trường Việt Nam) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: G25-B242801/ Túi PE, kích thước 240*245+40mm (DN cam
kết bao bì đóng gói sẵn được nhập khẩu từ công ty thuê gia công dùng để đóng
gói sản phẩm, không tiêu thụ tại thị trường Việt Nam) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: G25-B250011/ Túi PE, kích thước 250*350mm (DN cam kết
bao bì đóng gói sẵn được nhập khẩu từ công ty thuê gia công dùng để đóng gói
sản phẩm, không tiêu thụ tại thị trường Việt Nam) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: G25-C260006/ Túi nilon có khí, kích thước 260*265mm (DN
cam kết bao bì đóng gói sẵn được nhập khẩu từ công ty thuê gia công dùng để
đóng gói sản phẩm, không tiêu thụ tại thị trường Việt Nam) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Găng tay nilon chất liệu bằng nilon (KT 20 x 10cm) 50
đôi/ hộp không cách điện hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GBBPUCEPP38/ Túi nylon rãnh V kích thước 380mm x 160mm
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: GBBPUCEPP42/ Túi nylon rãnh V kích thước 420mm x 210mm
FILM NYLON COVER WITH V CUT420mmx210mm(dùng đóng gói sản phẩm ra nước ngoài)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: GBBUBS250P39/ Túi máu rỗng PVC Bag 250ml (dung tích
250ml)-bằng nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GC-BAG/ Túi PE đóng gói sản phẩm, dùng trong sx các mặt
hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3ET-BD0023 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GCNK009/ Túi polybag (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GE-TUBE/ TÚI NILON 150,150mm*0.03 6.66.151500.000 ()
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GE-TUBE/ TÚI NILON PE,500*500mm,0.025mm 6.65.505003.000
() hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GE-TUBE/ TÚI NILON PE600*600MM,600 6.66.606004.000 ()
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GE-TUBE/ TÚI NILON-PE 250*210MM,210mm,3,2,0.025mm
(6.66.252103.000) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GFM00050003/ Túi nilon (poly bag) dùng để gói giày (1
túi 1000 cái) GFM00050003 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GG08/ Túi Poly Nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GG08/ Túi Poly Nylon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GH69-14627A/ Túi PE (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GH69-27916A/ TÚI PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GH69-28202A/ TÚI PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GH69-28229A/ TÚI PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GH69-28724A/ TÚI PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GH69-30767A/ TÚI PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GH69-31861A/ TÚI PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GH69-32165A/ TÚI PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GH69-32384A/ Túi pe (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GH69-32595A/ TÚI PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GH69-32654A/ TÚI PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GH69-32812A/ TÚI PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GH69-33839A/ TÚI PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GH69-34152A/ TÚI PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GH69-34152B/ TÚI PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GH69-34152C/ TÚI PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GH69-34267A/ TÚI PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GH69-34575A/ TÚI PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GH69-35597A/ TÚI PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Ghim/ Ghim nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GK779200/ Túi để đóng gói hàng từ polypropylen (không
phải túi nhựa xốp) BW412T _ GK779200 BW412T BAG (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GK851000/ Túi để đóng gói sản phẩm PPHX201UR (VN) _
GK851000 PPHX201UR (VN) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GK855100/ Túi để đóng gói sản phẩm FB (193 x 272)mm _
GK855100 Sterile bag (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GK891900/ Túi dùng để đóng gói sản phẩm (340x465)mm _
GK891900 Sterilization bag M (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GM518000100/ Túi xốp khí một lớp, kich thước: 170200mm,
dùng để chèn, bảo vệ sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GMV- BUBBLE BAG-41/ Túi xốp nổ các loại (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: GN58/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GPK.073/ Túi PVC có khóa, kích thước: 140x1610x2020mm
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: GPK.074/ Túi PVC có khóa, kích thước: 140x1810x2020mm
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: GPK.099/ Túi PVC có khóa, kích thước 85x1210x2020 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: GPK.100/ Túi PVC có khóa, kích thước: 85x1610x2020mm
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: GPK.155/ Túi PVC có khóa, kích thước: 85x2010x2220mm
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: GPK.156/ Túi PVC có khóa, kích thước: 140x2010x2220mm
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: GPK.165/ Túi PVC có khóa, kích thước: 90x1410x2020mm
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: GPK.166/ Túi PVC có khóa, kích thước: 140x1410x2020mm
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: GPK.167/ Túi PVC có khóa, kích thước: 210x1410x2020mm
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: GPK.187/ Túi PVC có khóa, kích thước: 155x1210x2010 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: GPK.188/ Túi PVC có khóa, kích thước: 155x1410x2010 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: GPK.193/ Túi PVC có khóa, kích thước: 55x1410x2010 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: GPK.201/ Túi CPP (kích thước: 10cmx11.6cm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: G-PL1/ Túi poly (Kích thước278 X 205 MM + miệng túi 50
MM) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GS-14/ Bao bằng nylon dùng để đựng vải vụn của túi khí
(loại sử dụng nhiều lần) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GT009/ Túi PE (dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em),hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: GTAC3/ bao ni lông PE, hàng phụ trợ may mặc, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: H8010/ Túi nylon PP 200x440mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: H8011/ Túi nylon PP 180x380mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Hàng quà tặng: Túi nilong đựng sữa, Nhãn hiệu: Pigeon,
Mới 100% (1 hộp 50 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: HBB02/ Túi Poly (nk) |
|
- Mã HS 39232990: HE43/ Túi poly (nk) |
|
- Mã HS 39232990: HH02/ Bao nylon (Polybag) TY-PK-69 PLASTIC BAG (nk) |
|
- Mã HS 39232990: hm50/ Túi Nylon (sản phẩm hoàn chỉnh đóng chung sản
phẩm gia công), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: HMBABC0003-AST/ Túi xốp bong bóng chống va đập, dùng
trong đóng gói hàng hóa HMBABC0003, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: HN/ Hộp nhựa HK20SL 20x20x125 dùng để đựng con hàng,sản
phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: HN135/ Túi Nilon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: hong.dung-200602-08/ Túi bóng rác, kích thước 44*70cm,
chất liệu bằng hạt nhựa PP, dùng để đựng rác bẩn, đóng gói: 10 kg/túi. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: hong.dung-200602-09/ Bao dứa, kích thước 60*100cm, chất
liệu làm từ hạt nhựa PP, dùng đựng rác khô, đóng gói: 100 chiếc/túi. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Hộp bằng plastic, kích thước 13cm*7cm*2cm, dùng để đóng
gói sản phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Hộp đựng túi hút chân không, size L, kích thước:
14*24*27cm, hiệu VAGO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: HOP030/ Bao Nylon đựng găng tay dùng trong xuất khẩu
(PACKAGE XANAX) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: HOP115/ Bao Nylon đựng găng tay dùng trong xuất khẩu
(PACKAGE
1EJEA131/H131/A033/H033/A037/A039/R01/R02/A016/A017/A048/A049/H048/MP-WF1)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: HOP141/ Bao Nylon đựng găng tay dùng trong xuất khẩu
(PACKAGE BG-568/335C/278/567) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: HOP148/ Bao Nylon đựng găng tay dùng trong xuất khẩu
(PACKAGE BG-2518/282) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: HOP149/ Bao Nylon đựng găng tay dùng trong xuất khẩu
(PACKAGE BG-999) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: HOP160/ Bao Nylon đựng găng tay dùng trong xuất khẩu
(PACKAGE BH-797) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: HOP161/ Bao Nylon đựng găng tay dùng trong xuất khẩu
(PACKAGE BH-20K) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: HOP162/ Bao Nylon đựng găng tay dùng trong xuất khẩu
(PACKAGE SELECT 9/2ND/FI) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: HOP164/ Bao Nylon đựng găng tay dùng trong xuất khẩu
(PACKAGE HEADER P.P) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: HOP165/ Bao Nylon đựng găng tay dùng trong xuất khẩu
(PACKAGE 2PR-PG P.P) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: HOP166/ Bao Nylon đựng găng tay dùng trong xuất khẩu
(PACKAGE XA20SS) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: HOP171/ Bao Nylon đựng găng tay dùng trong xuất khẩu
(MIZ PACKAGE MP/RE/WF1) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: HOP174/ Bao Nylon đựng găng tay dùng trong xuất khẩu
(MIZ PACKAGE(OP-PG)) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: HP12-001181/ Nilon bọc hàng dạng ống, rộng 300mm(Nhựa
PE), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: HP27/ Túi nylon các loại(bằng PE) bao xe nâng tay,(đóng
gói xuất khẩu nước ngoài)(Thuộc đối tượng không chịu thuế BVMT,Theo điểm
b,khoản 3 Điều1,Nghị định 69/2012/NĐ-CP.Ngày 14/09 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: HR-SML017/ Túi nylon các loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: HR-XK-042/ Túi nylon các loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: HSPL6/ Bao Nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: HSV02/ Túi chống tĩnh điện đóng gói sản phẩm chất liệu
nhựa tráng nhôm kích thước: (260*300*0.075) mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: HT12/ Túi nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: HV1140916270330/ Bao khí dùng để chèn lót hàng xuất
khẩu- Air bag 270x270x330 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: HV1140916270331/ Bao khí dùng để chèn lót hàng xuất
khẩu- AIR BAG (GREEN. V-D40LG) 270x270x330 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: HYF081/ Túi xốp (tui màng ÊP, màu trắng, kích thước
245*(190+80)mm), dùng để đựng sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IC 16/ Bao nylon OPP (nhập khẩu dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu) (Hàg không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP
ngày14.9.2012). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IC 16/ Bao nylon OPP DR.C (nhập khẩu dùng để đóng gói
sản phẩm xuất khẩu) (Hàg không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP
ngày14.9.2012). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IC 16/ Bao nylon OPP HYC-OPP-FT1P (nhập khẩu dùng để
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (Hàng không chịu thuế BVMT theo
Đ1:NĐ69/2012/NĐCP ngày14.9.2012),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IC 16/ OPP tấm 4x50(nhập khẩu dùng để đóng gói sản phẩm
xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP
ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IC 16/ Túi OPP 14x27+4(nhập khẩu dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP
ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IC 16/ Túi OPP 17x40+5(nhập khẩu dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP
ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IC 16/ Túi OPP 22x28+4(nhập khẩu dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP
ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IC 16/ Túi OPP 23x30+5(nhập khẩu dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP
ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IC 16/ Túi OPP 32x48+4(nhập khẩu dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP
ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IC 16/ Túi OPP 33x27+4(nhập khẩu dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP
ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IC 16/ Túi OPP 33x40+5(nhập khẩu dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP
ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IC 16/ Túi OPP 34x35+5(nhập khẩu dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP
ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IC 16/ Túi OPP 35x35.5+4(nhập khẩu dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP
ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IC 16/ Túi OPP 35x48+4(nhập khẩu dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP
ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IC 16/ Túi OPP 37x30+5(nhập khẩu dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP
ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IC 16/ Túi OPP 37x32+5(nhập khẩu dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP
ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IC 16/ Túi OPP 37x40+5(nhập khẩu dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP
ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IC 16/ Túi OPP 41x45+5(nhập khẩu dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP
ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IC 16/ Túi OPP in 28.8x35(nhập khẩu dùng để đóng gói
sản phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP
ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IC 16/ Túi OPP in 30.6x40(nhập khẩu dùng để đóng gói
sản phẩm xuất khẩu)(Hàng không chịu thuế BVMT theo Đ1:NĐ69/2012/NĐCP
ngày14.9.2012).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IC 75/ Dây quấn 100% Polypropylene dạng cái, dùng để
đóng gói khăn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IC173/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IC66/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IK256/ Túi nilon, kích thước 0.5ly 300*300mm đục lỗ
(B41000330000IE). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IK256/ Túi poly đựng sản phẩm dùng để đóng gói sản phẩm
thiết bị âm thanh (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IK35/ Pallet nhựa dùng để đóng hàng 1220x1020x1080mm(1
SET bao gồm 1 đế và 1 nắp) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IM-01/ Túi nylon PE (45*295*0.05mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IM-01/ Túi nylon PE (800*550*0.05mm), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: IPB-1111-00-00/ Túi đóng gói hàng (bằng plastic), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IPL02/ Túi poly- nylon (dạng PE 45x75cm, 50x75cm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: ITO TP Bao Poly/ Bao đóng gói: bằng polypropylene, mới
100%, KT 270*370+30 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IW02NK043/ Túi nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: IW-PLB01/ Bao Poly (Poly Bag B-800), không in hình in
chữ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: J700002/ Túi ni lông (hàng đưa vào định mức không nộp
thuế BVMT) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: JB089/ Túi PVC dùng để đóng gói sản phẩm- PVC BAG (dùng
để đóng gói sản phẩm xuất khẩu, không tiêu thụ nội địa) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: JB105/ Túi Pouch bằng nhựa dùng để đóng gói sản phẩm
xuất khẩu- POUCH BAG (840PC0.8KG, hàng không tiêu thụ nội địa) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: JDC19022/ Túi PE (nk) |
|
- Mã HS 39232990: JICH2/ Túi nhựa (chất liệu PE 22.5 x 33)/61711 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: JICH2/ TÚI NILON (chất liệu PE 120 x 120)/68679 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: JICH2/ TÚI NILONG (chất liệu PE 10 x 28)/80769 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: JICH2/ VỎ BỌC CHỐNG BỤI (bằng nhựa)/79675 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: JICH2/ VỎ BỌC NI LÔNG (bằng nhựa)/80120 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: JK-BAG.A4/ Túi đựng tem giấy A4, KT:220*330MM/100, mã
liệu: 36001253 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: JM12/ Túi poly dùng đựng sản phẩm bộ sạc nguồn PE bag
PE;250*120*0.06mm;;;; (nk) |
|
- Mã HS 39232990: JS-PL13-1/ Túi Nylon các loại (PE-PP) đóng gói sản phẩm
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: JSZW012/ Túi CPP in 2 mặt 18x25+4(mặt sau in logo hình
tròn (4-5). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: JY019/ Túi Zip- POLYBAG, dùng để đóng gói hàng hóa, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: JYLVNHC010002/ Túi PE được làm bằng 100% nhựa PE dùng
để đựng dây nịt.Có kích thước rộng 4 cm x dài 150 cm. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: JYT4465/ TÚI NHƯẠ PVC (44*65CM) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: JYT7557/ TÚI NHỰA PVC (75*57CM) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: K050-000004/ Túi Ziper Số 6, 120*170mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: KBA0001660/ Túi PE, khoét lỗ 2.5"*7"*0.07mm,
không in chữ (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KBA0002431/ Túi PE, đục lỗ, thân nhẹ 12 Đ * 16 16 *
0,07mm Lưu ý: Vật liệu phải đáp ứng (Pb + Cd + Hg + Cr6 + <100ppm) và Cd
<5ppm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KBA0003674/ Túi PE, khoét lỗ 4'*11'*0.07mm, không in
chữ (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KBA0009895/ Túi PE L180*W150*T0.05mm mở một bên, không
in chữ, phù hợp tiêu chuẩn SONY-SS00259 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KBA0009995/ Túi zip, ZIP BAG 350*W150*T0.06mm trong
suốt, có lỗ 3mm góc dưới bên phải, in nhãn bảo vệ môi trường hình tam giác
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: KC050/ Túi Polypropylene (300x430)mm (dùng để đóng gói
quần áo xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KCD12/ Túi nhựa dùng để bọc sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KD/SR 96/ Bao Nylon PP-
OTH-W13"XL15"+F2"X0.025MM- 2XL-3XL (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KD18D/ Màng co POF, dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu,
quy cách: 42*150cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KDF/ Bao nylon (dùng để đóng gói hàng sxxk). KDF-64B
POLY BAG (P2) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KDTC-6402/ Túi nilon 500x800 mm dầy 0.05mm chất liệu
PE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KDTC-6402/ Túi nilon trong to (30x40cm) chất liệu PP.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KDTC-6402/ Túi trắng to 1.5mx1.5m (0.42kg/cái) chất
liệu PE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KDTC-6402/ Túi zipper kho A4 KT 24X34 chất liệu PP.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Kẹp file trình ký A4 bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KFPL05/ Túi PE các loại (Túi đựng sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KFPL17/ Túi PE các loại (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KFVN-0021/ Túi zip để đóng gói sản phẩm xuất khẩu. Mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Khay đựng linh kiện dùng trong sản xuất (nhựa).Nhà sản
xuất MCnex Co.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KI83/ Túi nylon (hàng mới 100%, dùng trong may mặc)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: KK15/ Túi nylon (Dùng để đóng gói hàng sản xuất khẩu)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: KK2014/ Túi Poly (chất liệu nhựa, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KL16/ Túi Poly (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KLW10/ Túi Polybag mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KP-57/ Túi nhựa PE (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KS21/ ,Túi HDPE 95cm*105cm,dùng đóng gói sản phẩm gia
công xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KS21/ ,Túi PE 40cm*50cm,dùng đóng gói sản phẩm gia công
xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KS21/ Túi HDPE 40cm*50cm, dùng đóng gói sản phẩm gia
công xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KS21/ Túi HDPE 75cm*110cm, dùng đóng gói sản phẩm gia
công xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KS21/ Túi PE 40cm*50cm,dùng đóng gói sản phẩm gia công
xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KS21/ Túi PE 45cm*80cm, dùng đóng gói sản phẩm gia công
xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KS21/ Túi PE 60cm*80cm, dùng đóng gói sản phẩm gia công
xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KSK-09SNV/ Túi PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KTB-SB-001B/ Túi PP/6.5*10.25 inches-KTB-SB-001B-Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KVNL09/ Túi nylon 150x170x0.02, miệng 150 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KVNL09/ Túi nylon 170x330x0.02, miệng 170 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KVNL09/ Túi nylon 260x200x0.02, miệng 200 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KVNL09/ Túi nylon 400x300x0.02, miệng 300 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KVNL09/ Túi nylon 550x400x0.02, miệng 400 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KVNL09/ Túi nylon PE 180x240x0.08, miệng 180mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KVNL09/ Túi nylon PE 310X560X0.05 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KVP0058/ Túi Nylon 1200* 1080 x 1080mm, RBOX05. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KVP0058/ Túi nylon 230*300 mm PKVN03. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: KVP0260/ Mảnh nylon 1400*1500*0.06T mm PKVN01. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KVP0261/ Túi Nylon 540*330 mm PKVN02. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: KVPB0128/ Túi nilon (ATSS) 1200*1000*0.06T mm.
ATSSINYL. Hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: KY-TN/ Túi nhựa- EVA: 82.3%, Chất hỗ trợ gia công:
17.7% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: L03020C0DS00014Z0001/ Túi nhựa (dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu)/ (C000) FLAT-CLOSE POLYBAG 100% RECYCLED LDPE(4) (#58376)
47x50cm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: L140100/ Túi ni lông (hàng đưa vào định mức không nộp
thuế BVMT) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: L140101/ Túi ni lông (hàng đưa vào định mức không nộp
thuế BVMT) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: L140733/ Túi ni lông (hàng đưa vào định mức không nộp
thuế BVMT) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: LAKMÉ COLORING TOOLS BAG (Túi đựng bộ dụng cụ nhuộm
Lakme,bằng nhựa). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: LGD_0060/ Túi nhựa tráng nhôm dùng để đóng gói màn hình
điện thoại POLED 5.99inch kích thước (410*600)mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: LGD_0061/ Túi nhựa tráng nhôm dùng để đóng gói màn hình
TV OLED 55 inch,kích thước (1310*888)mm,nhà sản xuất ESD Work,mới 100%
(3880L-0141B) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: LGD_0062/ Túi nhựa tráng nhôm dùng để đóng gói màn hình
TV OLED 65 inch,kích thước (1580*1000)mm,nhà sản xuất ESD Work,mới 100%
(3880L-0141C) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: LGD_0103/ Túi nhựa tráng nhôm dùng để đóng gói màn hình
điện thoại POLED 6.39inch, kích thước (440*590)mm. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: LGD_0106/ Túi nhựa tráng nhôm dùng để bao phủ bên ngoài
pallet trong công đoạn đóng gói của màn hình TIVI OLED 65 inch, kích thước
(1780*1430*1080)mm, nhà sản xuất ESD Work, mới 100% (3880L-0128B) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: LGD_0109/ Túi nhựa tráng nhôm dùng để bao phủ bên ngoài
pallet trong công đoạn đóng gói của màn hình TIVI OLED 55 inch, kích thước
(1450*1230*1080)mm, nhà sản xuất ESD Work, mới 100% (3880L-0128A) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: LGD_0120/ Túi nhựa tráng nhôm dùng để đóng gói màn hình
điện thoại POLED 6.09inch, kích thước (410*600)mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: LGD_0140/ Túi nhựa tráng nhôm dùng để đóng gói màn hình
hiển thị trong ô tô 12.8 inch, kích thước (580*880) mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: LGD_0192/ Túi nhựa tráng nhôm dùng để đóng gói màn hình
TV OLED 77 inch,kích thước (1788*1138)mm,nhà sản xuất Miraechem,mới 100%
(3880L-0102A) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: LH-062/ Túi nylon, chất liệu PE, quy cách, sử dụng
trong đóng gói hàng hóa, sản phẩm hoàn thiện đính kèm sản phẩm sxxk. Hàng mới
100%. 1 KGM 57 PCS (nk) |
|
- Mã HS 39232990: LJ69-04848A/ TÚI BẢO QUẢN SẢN PHẨM BẰNG NHỰA PET TRÁNG
NHÔM (nk) |
|
- Mã HS 39232990: LK06047/ nút nhấn khóa cửa,bằng: nhựa ABS,size:
10X4mm(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: LK06061/ túi nhựa,bằng: PE,size: 170*50*0.015mm(dùng
sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: LK06062/ túi nhựa,bằng: PE,size: 190*600mm(dùng sản
xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: LS-P-018-1/ Túi xốp dùng đóng gói sản phẩm,
(0,5*93*125)mm, 20B-150900-001H (nk) |
|
- Mã HS 39232990: LT005/ Bao nylon (PE) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: LT05/ TÚI OPP 11*16+3 Cm (T3001-2001523), dùng để đựng
khẩu trang, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: LT190/ Bao nylon (PP) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: LT36/ Túi nhựa PP (POLYPROPYLENE) bọc quần áo, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: LT362/ TÚI OPP 24.5*36 Cm (T3001-0000968), dùng để đựng
quần áo, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: LT509/ Bao PP kích thước rộng 55cm, 70cm, * dài 200cm,
dùng để chứa vải xuất khẩu, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: LTX-BAG-TFXMAIN/ Túi nilon chống tĩnh điện màu hồng quy
cách 11.5cm x 14.5cm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Lưới nấu cơm- PE RICE NET L, Kích thước: 950mm x 950mm,
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M-0062/ Túi nylon đựng phụ kiện (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M-0109/ Túi nylon đóng gói sản phẩm 000972000009 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M-0110/ Túi nylon đóng gói sản phẩm 000973000009 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M032031/ Túi ni lông (hàng đưa vào định mức không nộp
thuế BVMT) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M04/ Túi PE in 21*21 (300kg), mới 100% (cam kết nhập
khẩu sử dụng để xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M04/ Túi PE in 22*28 (150kg), mới 100% (cam kết nhập
khẩu sử dụng để xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M04/ Túi PE in 35*40 (100kg), mới 100% (cam kết nhập
khẩu sử dụng để xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M04/ Túi PE in 9.5*10 (100kg), mới 100% (cam kết nhập
khẩu sử dụng để xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M0411/ Túi nhựa PP dùng để đóng gói sản phẩm
(42x1040x0.05t) (mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M0447/ Túi nhựa PP dùng để đóng gói sản phẩm
(0.06x80x500) (mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M0513/ Túi nhựa PP dùng để đóng gói sản phẩm nhựa do
công ty sản xuất(60x120x0.04t) (mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M0973/ Túi hơi 250 X 470mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M0973/ Túi hơi 250 X 950mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M0973/ Túi hơi 330x1,200mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M0973/ Túi hơi 700 X 700mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M101/ Mảnh PD dùng để đóng gói tai nghe điện thoại di
động E-PD 44*110*0.05T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M11/ Lõi mút xốp/Top Protector (L190 x D30)mm-3V0034000
(dạng bao đựng hàng hóa sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M199/ Túi nylong PP 20 cm x 30 cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M199/ Túi nylong PP 30 cm x 45 cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M199/ Túi nylong PP 50 cm x 40 cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M199/ Túi nylong PP 60 cm x 40 cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M199/ Túi nylong PP 80 cm x 80 cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M201/ Túi nilon PP, kt: 235*285*0.05mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: M201/ Túi Nylon,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M3172269/ Vật liệu đóng gói (bao nylon) HILEAK SB 1015S
0.05*100*150MM (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M3172277/ Vật liệu đóng gói (bao nylon) pinkpetit
bukuro 55l*110l (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M32/ Túi polybag (15 x 10) cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M32/ Túi polybag (16.5 x 15) cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M32/ Túi polybag (25 x 20) cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M32/ Túi polybag (40 x 30) cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M32/ Túi polybag (81 x 45 x 17.5) cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: M32/ Túi polybag E-PEB 120*240*0.06T. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: M32/ Túi polybag E-PPB 120x240x0.04T. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: M32/ Túi polybag LP O-BAG 113-W0 (SA). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: M32/ Túi polybag PB 120*240*0.04T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M32/ Túi polybag PB 70*135*0.04T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M32/ Túi polybag PBO 90*86*0.06T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M33/ Sản phẩm bằng plastic (màng nilon PE (tự cung
ứng),kích thước:0.05*600mm/roll PE. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M36/ Túi Nylon (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: M4/ Bao nylon, không in hình in chữ, SIZE: (26*31) Cm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MA030/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MA030/ Bao nylon/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MAF64267502/ Túi bao bì bảo vệ điện thoại bằng nhựa.
Kích thước túi- 100x180mm(MAF64267502). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Màng bọc dùng để bọc hàng hóa, kích thước 150*600mm,
chất liệu nhựa PE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Màng co PE khổ 50cm- 4.4kg/cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Mang co POF/ Màng CO POF, Kích thước 21cm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: Màng nilon bọc hàng hóa bằng nhựa kích thước
1250mmx850mmx1750mm-Vci film hood- 1250x850x175mm phục vụ bảo dưỡng cáp treo
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MANG/ màng pe cuộn 150cm hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MANG/ màng pe cuộn nylon 150cm hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 39232990: mảnh nilon (900*10200mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: mảnh nilon (900*12600mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: mảnh nilon (900*15300mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: mảnh nilon (900*6000mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: mảnh nilon (900*600mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: mảnh nilon (900*8400mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Mẫu in bao bì nhựa, khổ A4, dùng trong in ấn bao bì
quảng cáo bánh kẹo (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MB001/ Túi MBB 400mm*385mm, chất liệu nhựa PB, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: MBAA0001302/ Túi bao bì bảo vệ điện thoại bằng
nhựa,kích thước: 100x200 (mm)(MBAA0001302),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MBP-2332/ Túi PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MC01/ Túi màng POF (74*160 mm)- (Dùng làm bao bì đóng
gói hàng xuất khẩu).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MC01/ Túi PE Plastic 100*3.5*0.05mm(Sản phẩm dùng đóng
gói hàng xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MC01/ Túi PE Plastic 290*50*0.03mm (Sản phẩm dùng đóng
gói hàng xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MC01/ Túi PE Plastic 5''*44''(Sản phẩm dùng đóng gói
hàng xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MC01/ Túi PE Plastic 8'*54''(Sản phẩm dùng đóng gói
hàng xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: mc17/ bao nylon (NYLON BAG FOR PACKING (dùng để đóng
gói sản phẩm xuất khẩu)) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MCP-44/ Màng cuốn pallet (500mm x 1000m) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MD03/ Bao nylon(150*300)từ Polypropylene(PP) dùng bao
máy khoan,(hàng đóng gói xuất khẩu nước ngoài)(Thuộc đối tượng không chịu
thuế BVMT Theo điểm b, khoản 3 Điều1, Nghị định 69/2012/NĐ-CP Ngày 14/09 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MF2011/ Túi nhựa PP, kích thước 33.5x40cm dùng để đóng
gói, hsx Hoàng Gia, hàng mới 100% part no 09993014 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MG49/ Túi nylon (poly bag) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Miếng vỉ dạng bong bóng bằng nhựa- BUBBLE BAG
WG584/80g/400X330mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MISCBA96/ Bao tải dứa loại dầy, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Mjalapenos_KFC/ Túi retort có in (Size: 145mm x 90mm x
30mm) (Mackerel Flakes in chili oil with jalapenos 3.53oz- Cá trích ngâm dầu)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: MP002407-0000/ Túi đựng chụp chắn sáng bằng nhựa,
170x255mm MP002407-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MP002629-0000C/ Túi nilon PP MP002629-0000C (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MP003790-0000C/ Tấm đỡ chụp chắn sáng bằng nilon xốp
MP003790-0000C (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MP005595-0000/ Túi nilon xốp, KT: 200x320mm
MP005595-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MPET-ALU_PET_COVER|DM/ Bộ túi (bao gồm tấm bọc và tấm
lót đáy) bằng plastic bảo vệ tủ điện KT 3.1x1.4x2.3m (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MRBP/3239F/3W/ Túi PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MRBP/4061T/N/ Túi nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MS12/ Keo dán dùng trong sản xuất bộ sạc nguồn PE bag
PE;250*120*0.06mm;;;; (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MSPL34/ Túi nylon dùng để bọc đồ cho hàng may mặc, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MSPLPOD04/ Túi nylon đựng cúc dự phòng (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MTUI/ Túi nilông PP (10x18cm, 12x20cm, 18x22cm,
32x59cm...) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MVL01/ Túi nilon chất liệu PE các loại (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MX5-0133-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MX5-0134-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MX5-6012-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MX5-6014-000/ Túi nilon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: MZPG3-334304/ Bao nylon (Túi đóng gói) 33x43+4cm.
MZPG3-334304. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: N000003/ Bao nhựa- PP BAG REF WH RUSH 43449 RENEWAL
(dùng làm bao bì đóng gói sản phẩm xuất khẩu) KQGD 738/TB-KĐ4 (10/7/2018)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: N000003/ Bao nhựa- S.BAG CU-300R 35245 (dùng làm bao bì
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) KQGD 738/TB-KĐ4 (10/7/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: N000003/ Bao nhựa- SERIES BAG(LAWSON)30-059 (dùng làm
bao bì đóng gói sản phẩm xuất khẩu) KQGD 738/TB-KĐ4 (10/7/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: N04/ Bao nylon (Dùng để đóng gói sẵn sản phẩm xuất
khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: N07/ Bao nhựa tổng hợp (millable bag, eva bag) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: N07-007-086/ Túi nylon PP dùng đóng gói túi xách (nk) |
|
- Mã HS 39232990: N101/ Túi nhựa PO VNYH1152500 (150*250*0.05)mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: N125/ Túi PE 40+4x30 cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: N13/ Bao nylon (DN cam kết để gia công hàng xuất khẩu
nếu không xuất hết sẽ nộp thuế BVMT) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: N13/ Bao nylon kích thước 0.04*140*120mm (DN cam kết để
gia công hàng xuất khẩu nếu không xuất hết sẽ nộp thuế BVMT) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: N21/ Túi poly (1.5"(W)X''(L) + 0.5") phụ liệu
may mặc (nk) |
|
- Mã HS 39232990: N21/ Túi poly (14 1/4'' (L) x 10'' (W)),(10"(W) x
14"(L)),(L16'' x W10''),(15"L X 10"W) phụ liệu may mặc (nk) |
|
- Mã HS 39232990: N21/ Túi poly kích thước ((15"L X
10"W),(5CMx8CM),(15-1/4" Lx11"W) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: N21/ Túi poly, kích thước (14-1/2"(L) x
10-1/2" (W)) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: N37/ Túi PE, nylon các loại (nk) |
|
- Mã HS 39232990: N46/ Bao ni lông (dùng để đóng gói hàng hóa gia công
xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: N5002-0001/ Màng đóng gói, bằng nhựa PE trong suốt,
kích thước 750x650MM, mới 100%,dùng để đóng gói sản phẩm sản xuất xuất khẩu
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: N84/ Túi nylon PE R100*D200mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: N84/ Túi nylon PE R120*D160mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: N84/ Túi nylon PE R140*D240mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: N84/ Túi nylon PE R200*D300mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: N84/ Túi nylon PE R300*D400mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: N84/ Túi nylon PE R350*D600mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: N84/ Túi nylon PE R500*D700mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: N84/ Túi nylon PE R60*D350mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: N84/ Túi nylon PE R80*D120mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: N84/ Túi nylon PE R85*D150mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NA005/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NA035/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NB202V-B2P/ Túi đóng gói sản phẩm NB202V-B2P chất liệu
bằng Polypropylene 100%, kích thước 150 x 250 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NC10/ Bao, túi bằng plastic (dùng để đóng gói bút chì
xuất khẩu): 1x10 PET2083503V(30309 NEWELL BRANDS DE COLOMBIA
S.A.S.)071641162426. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NCG032/ Túi bóng Poly OPP tự dính 1 mặt, kích thước
7.5*7.4cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NCG032/ Túi bóng Poly, chất liệu OPP, miệng túi tự
dính, kích thước 32*18CM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: ND2956/ Túi đóng gói (kích thước 270*450) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NE26/ Túi nylon, bằng PE. Nguyên liệu dùng trong sản
xuất hàng may mặc, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NFJ00002BSZ/ Túi đựng giày dép (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NFJ00002DMQ/ Túi đựng giày dép (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NK09/ Túi nylon bọc sản phẩm. Hàng mới 100%. Mã hàng
thuộc tờ khai NK NPL số: 102023108500 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NK18/ Túi màng PE, Dầy 0,025x Ngang 280 x Dài 1000M
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: NK19/ Túi bóng PE, 0,0254 * 160 * 279mm, NPL sản xuất
thiệp điện tử, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NK28/ PLASTIC BAG- Túi nilon dùng để đóng gói sản phẩm
xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NK31/ Túi bóng PE, 0,0254 * 180 * 300mm, NPL sản xuất
thiệp điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NK32/ Dải OPP kích thước 431 * 136 * 0,03mm, NPL sản
xuất thiệp điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NK41/ Túi OPP (N.W 322.6kgs) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NK41/ Túi OPP(N.W 1 kgs) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NK41/ Túi PP(N.W 0.2 kgs) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NK41/ Túi PP(N.W 3 kgs) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NKB-M-POLY BAG/ Túi nhựa dùng đóng gói sản phẩm, kích
thước 240x380+40mm, nhập nguyên liệu dùng để đóng gói sản phẩm xuất đi, hàng
mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NK-NVL-0036/ Túi xốp các loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NKNYLON LINER BAG 1850*2700*0.060/ Màng bao nhựa làm từ
hạt nhựa LLDPE (GAS BARRIER FILM BAG) 1850*2700*0.060MM (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL/ Túi nylon các loại (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL000021/ Túi đựng bằng nhựa PE (dùng đóng gói sản phẩm
gia công) 290*320mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL002/ Túi Shielding đóng gói chân không tĩnh điện
(350*450), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL002001/ Túi nilông PO thông hai đáy size 0.01mm x
14'W x 40" L (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL002003/ Nilông PE dạng tấm chống tĩnh điện size
0.10mm x 27" x 37" (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL002004/ Nilông PE dạng tấm chống tĩnh điện size
0.10mm x 27" x 28" (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL002006/ Túi nilông PO thông một đáy size 0.015mm x
400mm W x 1020mm L (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL002008/ Túi nilong PO thông hai đáy size 0.01mm x
14''W x 25''L (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL002009/ Túi nilong PE dạng tròn chống tĩnh điện size
0.2mm x 157mm x 157mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL008/ Túi nylon các loại, kích thước 13-28 * 15-32CM,
đóng gói vào thùng carton, nhãn hiệu trên thùng ENPING MEISHI HARDWARE
PLASTIC PRODUCTS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL01/ Túi nhựa PE đựng nhãn hiệu, QC: (24*34)cm dùng
sản xuất bao PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL017/ Hộp nhựa OPP (215X150X20mm), đóng gói vào thùng
carton, nhãn hiệu trên thùng ENPING MEISHI HARDWARE PLASTIC PRODUCTS, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL02/ Bao nylon(Túi nilon 4x6cm (PP) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL026-3/ Túi bóng đựng kim, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL030/ Túi nylon chống rỉ (màu xanh, kích thước 10cm x
15cm, dùng để đóng hàng xuất khẩu), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL032-3/ Bao nhựa trắng đựng kim, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL036/ BAO NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL043-3/ Túi bóng đựng bên trong (A), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL046-3/ Túi bóng đựng bên ngoài (A), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL06/ Túi nylon vinyl để bọc túi vải (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL07/ Túi nhựa PE 53(G7.5*2)*182.5 cm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL08/ Túi OPP/ OPP BAG VP102008 (30-00088) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL08/ Túi OPP/ VINYL BAG (OPP) (5.5 BLUE) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL12/ Túi nylon,63*105CM (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL12/ Túi nylon,70*145CM (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL124/ Túi Poly (túi nylon) 27x35CM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL124/ Túi Poly 27x35 cm(túi nylon), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL15/ Màng PE (túi pe dạng cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL2/ Túi nylon dùng để đóng gói sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL22/ Túi HDPE KT 70cm*80cm*0.03MM (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL-24-04/ Bao nhựa tổng hợp (EVA BAG) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL25/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL25/ Túi nylon-POLY BAG. Dùng để đóng gói sản phẩm
xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL25/ Túi PE (12"*18") (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL3/ Túi PE (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL37/ Màng co ép túi M210 x 220(mm)- opp bag- Bao bì
dùng để đóng hàng xuất nước ngoài (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL45/ Túi nhựa Poly bag (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL68/ Túi PVC/ PVC BAG 75mm*200mm(TACHIUO) (30-00588)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: NL96/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NLGC097/ Túi bóng khí kích thước 10X10, dùng để đóng
gói sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NLGC320/ Túi bóng có khóa kéo dùng để đóng gói sản
phẩm. Mã hàng PE (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NLLD1/ Túi Nylon (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NLNT2020-19/ Túi ni-lông dùng đựng sản phẩm xuất khẩu
(Dài 127-863.6mm, ngang 44.4-254mm, dày 0.04mm) (280 kg 60840 pcs) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NLSX21/ Túi chân không in màu (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NM08/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NNH/ Nắp nhựa TC-16*45L dùng để bảo vệ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NOMURA3/ Bao bì túi không in OPP30 (kích thước: 145mm x
120mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NOMURA5/ Bao bì túi LDPE 30mic (kích thước: 250mm x
400mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NP203/ Túi PE (kích thước: 0.035X260X260+70mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPE/ Túi PE (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPK-09/ Túi nilon OPP Daigenkou 9P #63087 (0.05 x 290 x
80 x 32)mm (dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL 044/ Túi nylon PE 9B4G090101G2, kích
thước:(320*120*0.04)mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL00001/ Túi nylon trong dùng đựng hàng, chất liệu PP,
kích thước 50*70cm, hàng không nhãn hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL0035/ Bao túi bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL008/ Vỏ đĩa SC5,NO LOGO,UPPER CLEAR DOWN
BLACK,HUB3(dùng để đựng sản phẩm xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL01/ Túi nhựa chống tĩnh điện dùng để đóng gói thành
phẩm L900mmxW410mm*0.1mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL015/ Túi PE (QC:17*20cm) dùng để đựng sản phẩm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL015/ Túi PE (QC:57.5*41*81cm) dùng để đựng sản phẩm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL015/ Túi PP (QC:17*20cm) dùng để đựng sản phẩm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL015/ Túi PP (QC:57.5*41*81cm) dùng để đựng sản phẩm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL-018/ Túi PP 300*400mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL027/ Túi đựng bằng plastic, kích thước 66*110mm,
nguyên liệu dùng trong may mặc mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL034/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL034GC/ Túi Nylon đựng sản phẩm (Zipper Bags) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL035/ Túi lọc hóa chất (bằng nylon) (hàng mới 100%)-
EVA BAG 15CMX20CM (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL04/ Bao poly (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL05/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL05/ Bao nylon (bao PE 14*12+2.5) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL050/ Túi nylon các loại đóng gói quần áo (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL07/ Túi Nylon các loại (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL08/ Túi Nylon các loại, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL08/ Túi Nylon PE 100 x 70 Cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL10/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL10/ Túi PE (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL11/ Túi nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL11/ Túi PE 10PCS 34cm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL11/ Túi PE 10PCS 36cm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL119/ Túi nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL12/ Túi Poly propylen (PP) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL124/ Bao ni lông PE KT: 30*40+5cm, hàng phụ trợ may
mặc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL124/ Bao ni lông PP KT: 100*100CM, hàng phụ trợ may
mặc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL13/ Túi OPP (Túi nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL132/ Miếng xốp dán chống tràn nước vào mic case của
tai nghe điện thoại SEALING TAPE [CBCAC-00086]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL144/ Bao Nylon Các Loại (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL144/ BAO NYLON/NPL144 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL145/ Màng co đóng gói bao tay-Shrink Film D940
(15x250mm) (Sealed Air) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL15/ Túi bóng đóng hàng thành phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL15/ Túi nylon(từ plastic, không có nắp, dùng đóng
gói sản phẩm may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL16/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Túi nilon.Kích
thước 0.5*36*48 cm. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL16/ Túi nilong (bóng) bằng nhựa dùng để đóng gói
hàng may mặc (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL166/ Túi đựng cúc dự phòng (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL17/ Túi nylon chất liệu PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL17/ Túi nylon PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL17/ Túi nylon PP 350mmX500mm+50m (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL17/ Túi nylpn PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL17/ Túi Poly (PP) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL19/ Màng bọc bảo vệ sản phẩm bằng PE 104x79MM hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL20/ Túi nhựa đựng khăn, kích thước: 30*14cm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL202/ Túi nylon bằng Plastics-(#40 445x590+50mm)-PH-2
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL21/ Bao poly (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL21/ Túi Poly Propylen (túi dự phòng), túi treo thẻ
bài (PP) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL22/ Túi nylon,PE các loại (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL24/ Túi nilon các loại (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL25/ Túi nylon (các loại) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL25/ Túi nylon các loại (PE- 186.49 kgs) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL25/ Túi PE (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL26/ Túi nylon các loại (PE-325KG) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL29/ Tấm (miếng) xốp dùng để đậy (chèn) chống xước
sản phẩm trong đóng gói kt: 430x46x0.5 (mm).[CBBAD-00594]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL30/ Túi POLY PROPYLEN (PP)_ 1 inch-60 inch(KT:60*40)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL32/ Túi PE các loại (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL32/ Túi poly kích thước 42cm x 33cm lấy từ dòng hàng
thứ 38 thuộc TKX 303235311540 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL32/ Túi poly lấy từ dồng hàng thứ 39 thuộc TKX
303235311540 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL36/ Túi nilon đóng gói kích thước 28x40 cm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL36/ Túi poly, nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL37/ Túi nylon các loại (chất liệu PE; 259.5 kg) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL37/ Túi PE, nylon các loại (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL38/ Bao nilon- ALEX PE BAG 445X115X0.05 (MM) (Nguyên
liệu đóng gói sản phẩm sản xuất xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL38/ Bao nilon- LW PE BAG 700X500X0.03 (MM) (Nguyên
liệu đóng gói sản phẩm sản xuất xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL38/ Bao nilon- ML4410 NYLON BAG (470X410X600)X0.04
(Nguyên liệu đóng gói sản phẩm sản xuất xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL38/ Bao nilon- NEW TZ PE BAG (310X195X0.03) (Nguyên
liệu đóng gói sản phẩm sản xuất xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL38/ Bao nilon- X200-TP6 BAG (395X150X0.05) (Nguyên
liệu đóng gói sản phẩm sản xuất xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL38/ BAO NYLON M-11 IC TIP PE PLASTIC BAG
0.05X100X145(Dùng đóng gói hàng xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL38/ Túi nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL38/ Túi PE, nylon các loại (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL38NK/ Túi PE (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL40/ Túi POLY PROPYLEN (PP)_ 1 inch-60 inch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL40/ Túi Poly, Nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL41/ Túi POLY PROPYLEN (PP)_ 1 inch-60 inch (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL43/ Túi zipper (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL47NK/ Túi bóng PP/ PE (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL49/ Túi nylon (poly bag) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL50/ Túi nilon PP (làm từ Polypropylene), hàng mới
100% dùng đóng gói hàng may mặc (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL50/ Túi nylon (NW 178.90 KGS). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL50/ Túi nylon- PE 85 + 5 x 65 Cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL52/ Túi PE/PP (35675 PCS) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL56/ Túi PE/PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL57/ Túi nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL58/ Túi nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL6/ Túi gói hàng bằng nylon PP 4*4.9 cm, dùng để gói
bút trang điểm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL6/ Túi nilon kích thước 390x590mm. Hàng là phụ liệu
ngành may, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL6/ Túi PE để đóng gói, kt 54 x 48 mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL61/ Bịch Zipper dùng để đựng sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL62/ Túi nylon 67 x 39cm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL62/ Túi nylon 70 x 39cm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL62/ Túi nylon 80 x 42 x 5cm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL62/ Túi nylon 85 x 50 x 5cm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL62/ Túi nylon sz 65 + 5 x 39cm x 0.03mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL63/ Túi PE/PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL71/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL71/ Túi nylon (đóng gói dùng trong may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL-8/ Bao nylon(chất liệu plastic, 25 x 35cm), dùng
trong may mặc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL8/ Bao plastic (dùng để đóng gói bao bì xuất
khẩu)_CELLOPHANE PACK (BR301) (KO-PB6 EYEBROW PENCIL) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL80/ Miếng dán plastic dùng để giữ cố định hộp đựng
sản phẩm [CBAAD-00705]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL-8037/ Túi Zipper J-6 (size nhỏ) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL81/ Bao nylon từ plastic khác dùng để đóng gói sản
phẩm gia công xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL86/ Túi PP để đóng gói, kt 1935x13 mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL9/ Túi PE 1PCS (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPLGC0203/ Túi nitron bằng nhựa. PM02-001237A (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPLHS020/ Bao nylon (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPLHS020/ Bao nylon (bao PE) (20''+2''*39'') (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPLHS020/ Bao nylon (PE) 34*47 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPLHS020/ Bao nylon-PE (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPL-POUCH90X133/ Túi nhựa tráng nhôm (W 90 MM, L 133
MM). Nhãn "STANDING POUCH" (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPLSUM002/ Bao Nylon(PE) các loại (size 19'' x 17
1/2''- 48'' x 17 1/2'', không in hình in chữ), mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPLVN061/ Túi đựng găng tay (opp/cpp/pp)- (Film bag
306, L (150x340mm)) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NPV-16/ Túi PP 17x24 (số 8), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NSX164/ Túi nilon để đóng gói hàng hóa 120x170mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NSX199/ Túi nilon để đóng gói hàng hóa 570x650mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NSX200/ Túi Zipper để đóng gói hàng hóa 100*125*0.08,là
màng trơn bóng, không dính.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NSX206/ Túi nhôm tĩnh điện dùng gói hàng 540*540*1T,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NSY03/ Bao bì đóng gói sản phẩm y tế (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NTD-691/ Túi miết 100*70 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NTD-691/ Túi miết 200*140 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NTD-691/ Túi miết 240*170 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NTD-691/ Túi miết 400*280 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NVC-1621/ Túi Ni lông để đóng gói sản phẩm NVC-1621,
kt:160x210x0.1mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NVC-2027/ Túi Ni lông để đóng gói sản phẩm NVC-2027,
kt:200x270x0.075mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NVC-2527/ Túi Ni lông để đóng gói sản phẩm NVC-2527,
kt:250x270x0.075mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NVC-3443/ Túi Ni lông để đóng gói sản phẩm NVC-3443,
kt:340x430x0.075mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NVL00154/ Túi PE (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NVL22/ Túi bóng để đựng sản phẩm, chất liệu poly, kích
thước 46*72 cm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NVL22/ Túi Nilon dùng để đựng sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NVL4_B1/ Túi nhựa, bằng nhựa poly propylen, kích thước
130mmx210mm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NVL4_B2/ Túi nhựa, bằng nhựa poly propylen nhãn tên
cretem, kích thước 130mmx210mm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NVL4_B3/ Túi nhựa, bằng nhựa poly propylen, kích thước
130mmx250mm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NW047/ Túi nhựa chống thấm nước (chất liệu: nhựa LDPE,
kích thước 160*230*0.06mm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NW049/ Túi pe chống tĩnh điện (L*W85*65mm, dùng cho sản
phẩm dây kết nối dây sạc và bộ sạc pin) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NW083/ Túi bóng khí (chất liệu nhựa PE, quy cách:
L*W370*250mm, dùng trong đóng gói sản phẩm dây kết nối dữ liệu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NW083/ Túi bóng khí (L*W 180*135mm, dùng cho sản phẩm
bộ sạc pin không dây) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NW083/ Túi bóng khí 086-0022-1091-Y (150*120mm, dùng để
đóng gói dây kết nối) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NY/ Bao nylon (Dùng để đóng gói thành phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NY/ Túi Nylon (dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NYLON/ Túi nylon đưng sản phẩm RSP-A1006 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NYLON/ Túi nylon đựng tập vở AKCP1 (273x325+80)mm, chất
liệu PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NYLON/ Túi nylon PB-AKCP1-20P (245x320+45x0.04mm), chất
liệu PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NYLON/ Túi nylon PB-F3443 (178x238+40x0.04mm), chất
liệu PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NYLON/ Túi nylon PB-F78B, chất liệu PP (290x430x0.03)mm
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: NYLON/ Túi nylon PB-N1600 (255x186x0.03mm), chất liệu
PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NYLON/ Túi nylon PB-N7540 (245x305+45x0.04mm), chất
liệu PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NYLON/ Túi nylon PB-TCPEA4-100 (255x320+45x0.03mm),
chất liệu PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NYLON/ Túi nylong khổ 60*45cm, không nhãn mác (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NYLON/ Túi nylong size 45*68cm, không nhãn mác (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NYLON/ Túi nylong, không nhãn mác (nk) |
|
- Mã HS 39232990: nylon/ Túi PE 10x12x3C Trong, không lổ-hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: nylon/ Túi PE 45x65x3C Trong, lỗ-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: nylon/ Túi PE 50x70x4C Trong, lỗ-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: nylon/ Túi PE 54x95x3C Trong, lỗ-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: nylon/ Túi PE 60x70x 4C Trong, không lỗ-hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: nylon/ Túi PE 65x100x4C Trong, không lổ-hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: Nylon01/ Túi nilon 18*18 cm PE dùng để đóng gói sản
phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Nylon02/ Túi nilon 7*9 cm PE dùng để đóng gói sản phẩm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Nylon03/ Túi nilon 20*30 cm PE dùng để đóng gói sản
phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Nylon04/ Túi nilon 100*110 cm PE dùng để đóng gói sản
phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Nylon05/ Túi nilon 60*80 cm PE dùng để đóng gói sản
phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Nylon08/ Túi nilon 25*35 cm PE dùng để đóng gói sản
phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NYLON20-12/ Mảnh nilon 40*60 cm PP dùng để đóng gói sản
phẩm (đựng sản phẩm linh kiện điện tử trong nhà xưởng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NYLON20-13/ Túi nilon 15*50 cm PP dùng để đóng gói sản
phẩm (đựng sản phẩm linh kiện điện tử trong nhà xưởng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NYLON20-16/ Túi nilon 20*25 cm PP dùng để đóng gói sản
phẩm (đựng sản phẩm linh kiện điện tử trong nhà xưởng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NYLON20-17/ Túi nilon 21*31 cm PP dùng để đóng gói sản
phẩm (đựng sản phẩm linh kiện điện tử trong nhà xưởng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NYLON20-18/ Túi nilon 23*50 cm PP dùng để đóng gói sản
phẩm (đựng sản phẩm linh kiện điện tử trong nhà xưởng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NYLON20-19/ Túi nilon 25*35 cm PP dùng để đóng gói sản
phẩm (đựng sản phẩm linh kiện điện tử trong nhà xưởng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NYLON20-20/ Túi nilon 35*55 cm PP dùng để đóng gói sản
phẩm (đựng sản phẩm linh kiện điện tử trong nhà xưởng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NYLON20-21/ Túi nilon 40*60 cm PP dùng để đóng gói sản
phẩm (đựng sản phẩm linh kiện điện tử trong nhà xưởng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NYLON20-22/ Túi nilon 15*25 cm PP dùng để đóng gói sản
phẩm (đựng sản phẩm linh kiện điện tử trong nhà xưởng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: NYLON20-24/ Túi nilon 18*18 cm PP dùng để đóng gói sản
phẩm (đựng sản phẩm linh kiện điện tử trong nhà xưởng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: O6002002-016627/ Túi ni lông tự phân hủy sinh học màu
đen không quai, 120*80cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: O6002002-016628/ Túi ni lông tự phân hủy sinh học màu
đen có quai, 60*35cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: O6002002-016632/ Túi ni lông tự phân hủy sinh học màu
đen có quai, 85*54cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: O6002002-016634/ Túi ni lông tự phân hủy sinh học màu
vàng có quai,105*60cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: OCKNL011/ Túi nylong đại (POLYBAG) (dùng để đựng thắt
lưng), mới 100%- 33B-00227 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: OKBUKURO No.8/ Túi nylon màu trắng dùng để đựng sản
phẩm kích thước 0.02x130x250mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: OPN-08-BAG0-550220-00/ Bao PP 22*55 (Hàng dùng đóng
hàng xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: OPP M/ Bọc nylon OPP đóng gói sản phẩm OPP M/ Case M
CLEAR (nk) |
|
- Mã HS 39232990: OPP/ Bao nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39232990: OPP/ Bao nhựa (đóng gói cho hàng xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: OPP/ Bao nhựa (dùng cho gia công) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: OPP/ Bao nhựa OPP.(Công ty cam kết nhập khẩu đóng gói
sản phẩm gia công xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: OPP/ Túi OPP 020730;02131;02130 (nk) |
|
- Mã HS 39232990: OPP-11/ Túi ni lông bằng plastic dùng để gia công phong
bì, không chứa đựng thực phẩm (300mm*450mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: OPP-12/ Túi ni lông bằng plastic dùng để gia công phong
bì, không chứa đựng thực phẩm (260mm*380mm); Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: OPP-8/ Túi ni lông bằng plastic dùng để gia công phong
bì, không chứa đựng thực phẩm (110mm*190mm);. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: OPP-9/ Túi ni lông bằng plastic dùng để gia công phong
bì, không chứa đựng thực phẩm (90mm*180mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: OPS0036/ Bao OPP 285x305 (dùng đóng gói nến) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P0000G8033K00/ Túi nilong đựng kính mũ bảo hiểm xe máy
(HANGER BAG, U/CLEAR). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P0000G8033K01/ Túi nilong đựng kính mũ bảo hiểm xe máy
(GIFT BAG, U/CLEAR). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P0001-TD/ Túi PP (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P020/ Bao Nylon/ túi đóng gói (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P12/ Túi đựng sản phẩm bằng nhựa (40*47 cm), trọng
lượng trung bình 1,7 (+- 0.1) gram/ cái, dùng đóng gói sợi, không nhãn hiệu,
mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P14/ Bao Nylon (dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu)
(NW 1.984,68 KG) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P17/ Túi Poly các loại (chất liệu bằng plastic, khổ
40*60cm) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P20/ Túi poly (túi OPP) (trọng lượng 129kgs)- phụ trợ
cho hàng may mặc (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P20/ Túi poly-phụ trợ may- kich thước 42cm x27
cm-746.9kgs 50656 chiếc (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P20/ Túi PVC, dạng chiếc, KÍCH THƯỚC 30X35CM. HANG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P209-000000-300/ PE Bag(80*160MM)/HSC (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P209-000000-300/ Túi nhựa PE, kt: 80x160mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P209-BFR000-000/ Túi đóng gói hàng, bằng nhựa, kt:
260x170mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P2150/ Bao ni lông (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P22/ Túi PVCđểđóng gói
SP,12*25,11500pcs;120*120,2000pcs;
5*7,2000pcs;15*22,2000pcs;10*13,10000pcs;14*35,10000pcs;16*32,5000pcs;14*20,5000pcs;15*60,1000pcs;18*40,1000pcs;16*35,14000pcs,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P220-AXA000-000/ Túi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P225043-203/ Túi HD 35x48cm (dùng đóng gói hàng xuất
khẩu); hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P225043-204/ Túi HD 37x48cm (dùng đóng gói hàng xuất
khẩu); hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P225043-205/ Túi HD 40x48cm (dùng đóng gói hàng xuất
khẩu); hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P225043-209/ Túi HD 47x56cm (dùng đóng gói hàng xuất
khẩu); hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P28/ Túi PE, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P29/ Bao Nylon/ Túi đóng gói (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P34/ Túi PE, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P-600/ Túi dây kéo vinyl- VINYL-ZIPPER BAG [15*13]/Phục
vụ cho sản phẩm gia công (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P-606/ Túi vinyl ziplock Adapter 10*7/Phục vụ cho sản
phẩm gia công (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P-609/ Túi vinyl Zipper/VINYL-ZIPPER BAG/Phục vụ cho
sản phẩm gia công (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P-640/ Túi zip CSI bằng nylon/zipper bag (300 x350
mm).Phục vụ sản phẩm gia công (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P-661/ Túi vinyl- Vinyl bag (95*185)/Phục vụ cho sản
phẩm gia công (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P-663/ Túi vinyl ziplock (6*5)/Phục vụ cho sản phẩm gia
công (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P-665/ Túi vinyl (BA06/07)/Phục vụ cho sản phẩm gia
công (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P-669/ Túi vinyl (BAS16) (95*185)/Phục vụ cho sản phẩm
gia công (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P-701/ Túi vinyl (BASH21) (95*185)/Phục vụ cho sản phẩm
gia công (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P-706/ Túi vinyl- Vinyl bag/Phục vụ cho sản phẩm gia
công (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P-713/ Túi vinyl nhựa (BA20)- Vinyl bag (90*145)/Phục
vụ cho sản phẩm gia công (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P-716/ Túi vinyl (BA23)- Vinyl bag (90*135)/Phục vụ cho
sản phẩm gia công (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P-726/ Túi vinyl- Vinyl bag (240*200)/Phục vụ cho sản
phẩm gia công (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P-727/ Túi vinyl Zipper- Vinyl-Zipper bag (250*300,
0.05T)/Phục vụ cho sản phẩm gia công (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P-728/ Túi vinyl- Vinyl bag (240*200)/Phục vụ cho sản
phẩm gia công (nk) |
|
- Mã HS 39232990: P-732/ Túi vinyl- Vinyl bag (130*200)/Phục vụ cho sản
phẩm gia công (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030241/ TÚI NILON 470+(140X2)X730X0.04MM. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030266/ Polybag- Túi nylon, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030370/ Túi Nilon 450x340x0.025mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030372/ Túi Nilon 450x290x0.025mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030376/ Túi Nilon 530x350x0.025mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030472/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030473/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030474/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030475/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030482/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030483/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030496/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030497/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030500/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030501/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030502/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030503/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030508/ Polybag- Túi nylon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030509/ Polybag- Túi nylon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030518/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030519/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030522/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030523/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030536/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030537/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030538/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030539/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030555/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030568/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030569/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030576/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030577/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030580/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030581/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030582/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030583/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030606/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030607/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030612/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030613/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030620/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030621/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030632/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030633/ Polybag- Túi nilon dùng để đóng gói sản
phẩm xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030688/ Polybag- Túi nylon, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA03030689/ Polybag- Túi nylon, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA69-00055B/ TÚI TĨNH ĐIỆN ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA69-00055C/ TÚI TĨNH ĐIỆN ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA69-00055M/ TÚI ĐỰNG SẢN PHẨM (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PABAG23201JMS/ Túi nhựa PA Salmon Bar Pepper Pe/Pa Bag
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: PackingE002/ Tấm nylon PP 130*30.5cm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PackingF002/ nylon đóng gói- Cuộn Nylon màu xanh chiều
dài 2.35 m (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PALLET COVER/ Màng bọc pallet cách nhiệt bằng plastic
tráng nhôm (1.2m x 1.2m x 1.3m) dùng đóng gói sản phẩm sản xuất xuất khẩu
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: PA-NL/ Tấm ni lông (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PB/ 0014- Túi nhựa đưng sản phẩm bằng nilon (PB) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PB00118/ TÚI NYLON PEHD CHO TÔ PB00118 422 x 600mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PB00119/ TÚI NYLON OPP/CPP BỘ DAO, MUỖNG- 1908 PB00119
375 x 110mm (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PB-1/ Túi nhựa đựng sản phẩm các loại 441011753X (nk) |
|
- Mã HS 39232990: Pb1/ Túi nylon (dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu)
(nk) |
|
- Mã HS 39232990: PBAG/ Túi Polybag các loại- AEO (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PBAG01/ Túi bóng dùng để đóng gói sản phẩm xuất
khẩu(16(T2)*24.5 Cm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PBAG01/ Túi bóng PE (màng co), dùng để đóng gói hàng
xuất khẩu, Trọng lượng: 1.56 KG (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PBPC/ Túi ni long để đóng gói sản phẩm may mặc, Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PE BAG 45*50/ Túi PE 45x50 cm, chất liệu polyme từ
etylen, dùng đóng gói hàng hóa, NSX: CT CPSX Thái Hưng, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PE plastic bag/ Túi nhựa plastic, kích thước:
(03-05)x(2.5-13.5)X(12.5-33)'',dùng để đựng ốc vít. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PE/ Màng co PE, chất liệu nhựa PE,QC: 10*16cm,MỚI
100%(hàng thuộc đối tượng không chịu thuế bảo vệ môi trường theo điểm B khoản
3 điều 1 nghị định 69/2012/NĐ-CP ngày 14.09.2012) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PE/ Túi P.E (Bao bì dùng để đóng gói sản phẩm xuất
khẩu) (14911 Pce 170 Kgs) (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PE/ Túi PE (Dùng để đóng hàng xuất khẩu) 520*340*38
mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PE/ Túi PE (dùng đóng hàng xuất khẩu), kích thước:
285*260*55 mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PE/ túi pe 10*15 hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PE/ Túi PE 11 x 13 cm, dùng để đóng gói hàng hóa xuất
khẩu (Hàng không chịu thuế BVMT theo điều 1 NĐ69/2012/NĐ-CP), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PE/ Túi PE 11 x 15 cm, dùng để đóng gói hàng hóa xuất
khẩu (Hàng không chịu thuế BVMT theo điều 1 NĐ69/2012/NĐ-CP), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PE/ Túi PE 15 x 17 cm, dùng để đóng gói hàng hóa xuất
khẩu (Hàng không chịu thuế BVMT theo điều 1 NĐ69/2012/NĐ-CP), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39232990: PE/ Túi PE 20 x 20cm, dùng để đóng gói hàng hóa xuất
khẩu (Hàng không chịu thuế BVMT theo điều 1 NĐ69/2012/NĐ-CP), mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 39232990: PE/ Túi PE 24 x 24cm, dùng để đóng gói hàng hóa xuất
khẩu (Hàng không chịu thuế BVMT theo điều 1 NĐ69/2012/NĐ-CP), mới 100% (nk) |