Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- - Mã HS 12024200: Lạc nhân (không có nhãn hiệu) (50kg/bao) (xk)
- Mã HS 12024200: Lạc nhân 20 kg/kiện, mới 100% (xk)
- Mã HS 12024200: Lạc nhân 400g*25 gói/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12024200: Lạc nhân đã tách vỏ Peanut Kernel,1bag50kgs, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12024200: Lạc nhân đỏ 300g(50 gói/thùng) Hàng mới 100%do VN sản xuất / VN.HSD30/06/2022 (xk)
- Mã HS 12024200: Lạc nhân Việt Nam, quy cách đóng gói 60kg/1 bao, Trọng lượng hàng 32520kg. Đơn giá 30.400.000VNĐ/ tấn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12024200: Lạc nhân, nhãn hiệu Kim biên 30 gói x400g/thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 12024200: Lạc Nhân. Do Việt Nam sản xuất.Hàng mới 100%. Hàng đóng đồng nhất trong bao PP. Trọng lượng tịnh 50Kg/ 1 bao. Tổng số bao 550 bao/ VN. (xk)
- Mã HS 12024200: Lạc trắng, hàng đóng trong 170 thùng, 40 gói/thùng, 500 g/gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12024200: Lạc vỏ đỏ Kibaco.Xuất xứ Việt Nam (300gam/bag, 50bag/box16kg) (xk)
- Mã HS 12024200: Lạc vỏ hồng Kibaco. Xuất xứ Việt Nam (300gam/bag, 50bag/box16Kg) (xk)
- Mã HS 12030000: Cơm dừa béo cao đóng bao 25kg / VN không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 12030000: Cơm dừa nạo sấy Live (250g x 24) (xk)
- Mã HS 12030000: Cơm dừa sấy khô (Công ty Dừa Định Phú Mỹ) 150gr/ bịch, 30 bịch/ thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12030000: Cơm dừa sấy khô,Desiccated Coconut 6124. hàng mới 100%/ VN,đóng bao pp 20kg/bao (xk)
- Mã HS 12030000: CÙI DỪA KHÔ DO VIỆT NAM SẢN XUẤT 10KG_MỘT BAO. 3000 BAO (xk)
- Mã HS 12030000: DỪA KHÔ (xk)
- Mã HS 12030000: Dừa sấy đóng bao 35kg / VN không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 12030000: Dừa Sấy Khô "Thăng Quyên" (250g x 24 gói), mới 100% (xk)
- Mã HS 12030000: FROZEN MINCED COCONUT (DỪA BÀO NHUYỄN, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU ASROPA, ĐÓNG GÓI: 400GRX20/CARTON) (xk)
- Mã HS 12030000: Funny Fruit dừa sấy giòn vị sữa (200g x 50) (xk)
- Mã HS 12040000: Hạt lanh (Hàng mới 100%, 25Kg/bao, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BT) (nk)
- Mã HS 12040000: Hạt lanh- FLAX SEEDS (14 kg x 1 Bag/thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 06/06/2021 (2 thùng) và 10/06/2021 (9 thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12040000: Hạt lanh nâu hữu cơ đã sấy khô,chưa qua chế biến khác, làm sạch đóng túi kín dùng làm thực phẩm,500g/gói x 6 gói/carton,Graines De Lin Brun Markal 500g,hsd:10/2021.1unk1gói.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 12040000: Hạt lanh nâu hữu cơ markal gói 500g, nhãn hiệu: Markal (Graines De Lin Brun Markal 500g), xuất xứ: Pháp, hạn sd: 10/2021, 6 gói/ carton. Hàng mới 100%. 1unk1 gói (nk)
- Mã HS 12040000: Hạt lanh vàng hữu cơ đã sấy khô,chưa qua chế biến khác, làm sạch đóng túi kín làm thực phẩm,500g/gói x 6 gói/carton,Graines De Lin Doré Markal 500g,hsd:6/2021.1unk1gói.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 12040000: Hạt lanh vàng hữu cơ markal gói 500g, nhãn hiệu: Markal (Graines De Lin Doré Markal 500g), xuất xứ: Pháp, hạn sd: 10/2021, 6 gói/ carton. Hàng mới 100%. 1unk1 gói (nk)
- Mã HS 12040000: Hạt lanh vàng hữu cơ,hiệu Bob's Red Mill dạng hạt, màu vàng, 368g/ gói, 6 gói/1 thùng, dùng trong sản xuất bánh.Mới 100%.HSD:8/3/2022 (nk)
- Mã HS 12060000: 802007/ Hạt hướng dương đã bóc vỏ (Tên khoa học: Helianthus Annuus) (nk)
- Mã HS 12060000: Hàng quà tặng: Hạt hướng dương, Mới 100% (nk)
- Mã HS 12060000: Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1 kilogram) (nk)
- Mã HS 12060000: Hạt hướng dương (Sunflower Seeds), chưa qua sơ chế, dùng trong chế biến thức ăn cho người. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12060000: Hạt hướng dương đã bóc vỏ (hữu cơ)- ORGANIC SUNFLOWER SEEDS (250g x 10Bags/ Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 04/06/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12060000: Hạt hướng dương đã tách vỏ (Shelled Sunflower Seeds), chưa qua sơ chế, dùng trong chế biến thức ăn cho người. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12060000: Hạt hướng dương hữu cơ đã sấy khô,chưa chế biến khác,làm sạch đóng túi kín làm thực phẩm,500g/gói x6 gói/carton,Graines De Tournesol DécortiquéesMarkal 500g,hd:6/2021.1unk1gói.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 12060000: Hạt hướng dương khô chưa qua chế biến, chưa tách vỏ. Dùng để làm thức ăn. Hàng do Trung quốc sản xuất mới 100%. (200 bao, 25kg/bao). (nk)
- Mã HS 12060000: Hạt hướng dương khô đã bóc vỏ (nhân hạt hướng dương) chưa xay nghiền, chưa ngâm tẩm (chưa qua chế biến, chưa ăn được ngay). Trọng lượng tịnh: 25Kg/bao +- 0.5kg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 12060000: Hạt hướng dương khô do Trung Quốc sản xuất (hàng chưa qua ngâm tẩm chế biến). Đóng gói bao đồng nhất 25 kg/ bao (nk)
- Mã HS 12060000: Hạt hướng dương khô, chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị, chưa ăn ngay được, loại cỡ hạt 270 hạt/50g, đóng đồng nhất 25kg/bao, mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 12060000: HẠT HƯỜNG DƯƠNG- SUNFLOWER SEEDS (25 KG/ 1 BAO), HÀNG MỚI QUA SƠ CHẾ (SẤY KHÔ) VÀ LÀM SẠCH THÔNG THƯỜNG, HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 12060000: Hạt hướng dương tự nhiên chưa qua chế biến, đựng trong bao 25kg/ bao. Tổng cộng 240 bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12060000: Hạt hướng dương,Chưa qua ngâm tẩm chế biến.Quy cách 25Kg/1 bao (Hàng do TQSX) (nk)
- Mã HS 12060000: Nhân hạt hướng dương khô chưa qua chế biến. Dùng để làm thức ăn. Hàng do Trung quốc sản xuất mới 100%. (1 thùng, 15kg/thùng). (nk)
- Mã HS 12072900: Hạt bông dùng làm thức ăn cho bò sữa. Hàng nhập khẩu theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12074010: 001-CY/ Hạt vừng tự nhiên (còn nguyên, chưa qua sơ chế, hàng không nằm trong danh mục cites), Tên khoa học: sesamum indicum, mới 100% (nk)
- Mã HS 12074010: HẠT MÈ (HẠT VỪNG)- SESAME SEEDS, tên khoa học Sesamum indicum, chưa qua chế biến, dùng làm thức ăn cho người, đóng gói 25kg/bao. (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt mè bóc vỏ, chưa qua chế biến (nguyên liệu dùng chế biến thức ăn cho người) (25kg/bao) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt mè đen hữu cơ đã sấy khô,chưa qua chế biến khác, làm sạch đóng túi kín dùng làm thực phẩm,250g/gói x 6 gói/carton,Sésame Noir Markal 250g,hsd:5/2021.1unk1gói.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt mè đen hữu cơ Markal gói 250g, nhãn hiệu: Markal (Sésame Noir Markal 250g), xuất xứ: Pháp, hạn sd: 07/2021, 6 gói/ carton. Hàng mới 100%. 1unk1 gói (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt mè đen- RAW BLACK SESAME SEEDS (454 Kg X 10 Bag/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 04/06/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt mè hữu cơ tách vỏ (mè vàng) đã sấy khô,chưa chế biến khác,làm sạch đóng túi kín làm thực phẩm,250g/gói x 6 gói/carton,Sésame Décortiqué Markal 250g,hd:3,7/2021.1unk1gói.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt mè ruột (Hàng mới 100%, 25Kg/bao, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC). (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt mè trắng- RAW WHITE SESAME SEEDS (454g X 10 Bag/Thùng). Hiệu HERITAGE. HSD: 04/06/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt vừng (tên khoa học Sesamum indicum)- Làm thức ăn cho người. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng không chịu thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt vừng đã nghiền, dạng nhão. 20 kgs/ thùng. Hàng mới 100%, dùng để chế biến thực phẩm dành cho người (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt vừng đã qua sơ chế sấy khô dùng để làm thức ăn cho người, đã bóc vỏ. Đóng gói:25kg/bao; 760 bao. NSX: KIRIT TRADERS. (Tên khoa học: Sesamum indicum). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt vừng dùng làm thức ăn cho người, tên khoa học Sesamum indicum, chỉ qua sơ chế thông thường, loại 25kg/bao, hàng không nằm trong danh mục CITES, mới 100% (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt vừng- hulled sesame seeds sortex 99.97, đóng gói trong 1443 bag * 25kg/ bao, chưa rang, chưa làm chín, hàng không thuộc danh mục Cites, dùng làm thức ăn cho người, mới 100% (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt vừng trắng chưa bóc vỏ, tên khoa học Sesamum indicum, chỉ qua sơ chế thông thường.Dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. hàng không nằm trong danh mục CITES, mới 100% (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt vừng trắng, đã bóc vỏ, tên khoa học Sesamum indicum, chỉ qua sơ chế thông thường.Dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. hàng không nằm trong danh mục CITES, mới 100% (nk)
- Mã HS 12074010: Indian Red Brown Sesame seed (Hạt Mè). Nguyên liệu dùng trong thực phẩm. Hàng miễn thuế GTGT theo thông tư 83/2014/TT-BTC ngày 26/06/2014.Số HĐ:01VS-JANngày 17/03/2020. (nk)
- Mã HS 12074010: SỐT MÈ KADOYA SEIYU NAMERAKA ZIMAN NERIGOMA KURO 120G 6 X 4 PCS./CTN (nk)
- Mã HS 12074010: SSS/ Hạt mè- Natural Sesame Seeds, New Crop 2019 (NW:19,092 KGS) (nk)
- Mã HS 12074010: SSS/ Hạt mè- Nigeria Origin Sesame seeds. NW: 38,200 KGS (nk)
- Mã HS 12074010: SSS/ Hạt mè/MIX KANO SESAME SEEDS. Tổng trọng lượng NW: 56.000KG, (nk)
- Mã HS 12074010: SSS/ Hạt mè/NIGERIA KANO SESAME SEEDS.CROP 2019. Trọng lượng NW: 17,878 KG (nk)
- Mã HS 12074010: SSS/ Hạt mè/NIGERIA MIXED SESAME SEEDS. Tổng trọng lượng NW: 269.987KG, (nk)
- Mã HS 12074010: SSS/ Hạt mè/NIGERIA ORIGIN SESAME SEEDS. Trọng lượng NW: 114986 KG, (nk)
- Mã HS 12074010: SSS/ Hạt mè/NIGERIA SESAME SEEDS. Trọng lượng NW: 76.492 KG, (nk)
- Mã HS 12074090: HULLED SESAME SEEDS- HẠT MÈ (KHÔNG VỎ)- CHƯA QUA CHẾ BIẾN- 1440 BAO X 25KG, NET WEIGHT: 36000KGS (nk)
- Mã HS 12074090: HVND 1/ Hạt vừng nâu đỏ (nk)
- Mã HS 12074090: NL002/ Mè trắng tươi (nk)
- Mã HS 12074010: Hạt sen khô, nhãn hiệu Kim biên 30 gó ix200g/thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 12074010: Hạt Vừng trắng (50 x 200g). Quy cách: 200g/gói, 50 gói/thùng. Hiệu: Gia bảo. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12074010: Hột é (100 bags x 2 oz) (xk)
- Mã HS 12074010: MÈ RANG (xk)
- Mã HS 12074010: MÈ TRẮNG (xk)
- Mã HS 12074010: SSC-02-18/ Hạt mè đã làm sạch- The Nigerian Sesame seeds (xk)
- Mã HS 12074010: Vừng bóc vỏ 25 kg/kiện, mới 100% (xk)
- Mã HS 12074010: Vừng, nhãn hiệu Kim biên 30 góix10g/thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 12074090: Hạt đười ươi (50x100g) (xk)
- Mã HS 12074090: Hạt é (3 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-100g x 30 (xk)
- Mã HS 12074090: Hạt é (50x100g) (xk)
- Mã HS 12074090: Hạt é (6 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-200g x 30 (xk)
- Mã HS 12074090: Hạt mè đen (50x200g) (xk)
- Mã HS 12074090: Hạt mè đen (6 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất-200g x 30 (xk)
- Mã HS 12074090: Hạt mè trắng (50x200g) (xk)
- Mã HS 12074090: Hạt vừng đen (Xuất xứ Việt Nam 100%), hàng đóng đồng nhất 50 kgs/bao PP. Vietnamese black sesame seeds (Crop 2020) (xk)
- Mã HS 12074090: Hạt vừng khô (dùng để ép lấy dầu), hàng đóng đồng nhất 50 kg/bao, sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 12074090: HẠT VỪNG KHÔ.trọng lượng tịnh 50kg/bao,trọng lượng cả bì 50.2kg/bao. hàng do việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 12074090: Mè đen (5kg/ bao), không có nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12074090: MÈ TRẮNG RANG (xk)
- Mã HS 12075000: HẠT MÙ TẠT- MUSTARD SEEDS [32x500GM/CTN]. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 12075000: HẠT MÙ TẠT- SARSON SEEDS [100X100GM/CTN].HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 12076000: HẠT RUM- SAFFLOWER SEEDS (25KG/ BAO), HÀNG MỚI QUA SƠ CHẾ (SẤY KHÔ) VÀ LÀM SẠCH THÔNG THƯỜNG, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt dưa khô chưa qua chế biến, chưa đóng gói để bán lẻ, đóng gói (260 bao 50Kg; 250 bao 60Kg).Do Trung Quốc sản xuất. Mới 100% (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt dưa khô chưa qua sơ chế (dùng làm thực phẩm) (nk)
- Mã HS 12077000: hạt dưa khô đã bóc vỏ (nhân hạt dưa) chưa qua chế biến. (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt dưa khô đã tách vỏ, chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị. Trọng lượng đóng gói 25kg/bao, sản xuất tại Trung Quốc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt dưa tương dầu (1 thùng 5 gói x 600g). Nhà sản xuất: Ta Fa Hang Work. Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 12077000: HẠT ĐƯỜI ƯƠI SẤY KHÔ, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1150/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT 303099384400/H21/CPNHANHHCM/14.MAR.2020 (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống bí (12463771 HYB SQUASH, SENATOR FOR SAMPLE Conventional). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống Dưa chuột 12-707 RZ F1 tên khoa học Cucumis sativus. FOC 2000 hạt (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa chuột 27-301 RZ tên khoa học Cucumis sativus 0.047 kg (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa chuột AFILLI RZ F1 (22-411) tên khoa học Cucumis sativus 0.108 kg (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa chuột SUGOY RZ F1 (24-910) tên khoa học Cucumis sativus. FOC 1000 hạt (nk)
- Mã HS 12077000: hạt giống dưa chuột(30043589 HYB CUCUMBER, SL, SV7298CQ SEED FOR SAMPLE Conventional). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa hấu (CITRULLUS LANATUS)- F1 WATERMELON, APOLO 66 (20GM/PACK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa hấu (HYB WATERMELON, SWEET GOLD 48), dùng trong trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống Dưa hấu F1 Sonya 524 (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa hấu- Greenbull 84 (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa hấu- Krathing 222 (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa hấu MAT TROI DO (1PKG(EACH) 500HAT). NK theo QD 40/2006/QD-BNN ngày22/05/2006. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa hấu SIEU NHAN (1PKG(EACH) 20 Gam). NK theo QD 40/2006/QD-BNN ngày22/05/2006. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa hấu TIGRINHO RZ F1 (62-301) tên khoa học Citrullius lanalus. 0.013 kg (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa hấu WMT5674 (1PKG(EACH) 20 Gam). NK theo QD 40/2006/QD-BNN ngày22/05/2006. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa hấu(Watermelon seed); số lượng: 1.129 KGM, đơn giá hóa đơn: 5.382 EUR/KGM (4 dòng hàng: 9->12) (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa hấu. Xuất xứ: Thái lan. Hang moi 100%. (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa hấu-Greenbull 88 (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa- Himalai 99 (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống dưa leo- Bull 899 (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống Dưa lưới 18EA707 tên khoa học Cucumis melo. 0.009 kg (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống Dưa lưới 34-905 RZ F1 tên khoa học Cucumis melo. 0.093 kg (nk)
- Mã HS 12077000: HẠT GIỐNG ỚT, KÈM GP504/BVTV- KD (nk)
- Mã HS 12077000: Hạt giống: DƯA LƯỚI (GREEN HONEY NO1) (nk)
- Mã HS 12077000: BÁNH ĐẬU PHỘNG (xk)
- Mã HS 12077000: CHÁO (xk)
- Mã HS 12077000: ĐẬU HÀ LAN (xk)
- Mã HS 12077000: ĐẬU XANH RANG (xk)
- Mã HS 12077000: HẠT BÍ (xk)
- Mã HS 12077000: HẠT ĐẬU XANH (xk)
- Mã HS 12077000: HẠT DƯA (xk)
- Mã HS 12077000: Hạt dưa (200g/túi), nsx: FRESH FOOD COMPANY/ (xk)
- Mã HS 12077000: Hạt dưa 50kg x 2bao (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 12077000: Hạt dưa rang 1kg/ túi/ (xk)
- Mã HS 12077000: HẠT ĐƯỜI ƯƠI (xk)
- Mã HS 12077000: HẠT HƯỚNG DƯƠNG (xk)
- Mã HS 12077000: HẠT HƯỚNG DƯƠNG SẤY (xk)
- Mã HS 12077000: TÁO KHÔ (xk)
- Mã HS 12077000: TỎI ĐEN (xk)
- Mã HS 12077000: TƯƠNG ĐẬU (xk)
- Mã HS 12079990: 008-CY/ Hạt tía tô còn nguyên, chưa qua sơ chế, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12079990: 802013/ Hạt Bí đã bóc vỏ loại AA (Tên khoa học: Cucurbita moschata Duch) (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt bí hữu cơ đã sấy khô,chưa chế biến khác, làm sạch đóng túi kín dùng làm thực phẩm,500g/gói x 6 gói/carton,Graines de courge Markal 500g,hd:5/2021;6/2020.1unk1gói. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt bí hữu cơ Markal gói 500g, nhãn hiệu: Markal (Pumpkin Seeds/ Graines de courgeMarkal 500g), xuất xứ: Pháp, hạn sd: 08/2021, 6 gói/ carton. Hàng mới 100%.Số 1unk1 gói (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt bí khô chưa qua chế biến, chưa đóng gói để bán lẻ, đóng gói (30 kg/bao).Do Trung Quốc sản xuất. Mới 100% (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt bí khô chưa tách vỏ, loại hạt 10mm, chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị. Trọng lượng đóng gói 40kg/bao, sản xuất tại Trung Quốc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt bí khô đã tách vỏ, loại 700-750 hạt/100gam, chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị. Trọng lượng đóng gói 25kg/bao, sản xuất tại Trung Quốc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12079990: hạt cây thảo đinh lăng khô, đóng gói: 250g, nhãn hiệu:selvi's.. hàng quà tặng dùng cho cá nhân. mới 100% (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt chia đen, chưa qua chế biến,(25kgs/bao), mới 100% (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt chia đóng gói, 250g/gói. 8316 gói, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt chia hiệu DANI- Chia Seeds BIO loại 600G (nsx: 15/04/2019, hsd: 31/03/2021), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt chia hữu cơ đã sấy khô,chưa qua chế biến khác, làm sạch đóng túi kín dùng làm thực phẩm,250g/gói x 6 gói/carton,Graines de Chia Markal 250g,hsd:10/2021.1unk1gói.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt chia hữu cơ Markal gói 250g, nhãn hiệu: Markal (Chia seeds/ Graines de Chia Markal 250g), xuất xứ: Pháp, hạn sd: 10/2021, 6 gói/ carton. Hàng mới 100%.1unk1 gói (nk)
- Mã HS 12079990: Hat chia Organic hiệu Bob's Red Mill (chỉ qua sơ chế thông thường) (340gx6Bag/case)- BRM Organic Chia Seeds 12oz 340gr. HSD: 18/04/2022 (UNKTHÙNG) (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt chia Primeal Graines de Chia 250g (thực phẩm chưa qua chế biến); NSX: Ekibio (France); HSD:31/08/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt chia Úc, chưa qua chế biến, đóng gói 20kg/gói, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12079990: HẠT ĐÁC, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1150/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT 303099384400/H21/CPNHANHHCM/14.MAR.2020 (nk)
- Mã HS 12079990: HẠT DẺ, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1150/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT 303099384400/H21/CPNHANHHCM/14.MAR.2020 (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt é dùng trong chế biến thực phẩm. Đóng gói 25kg/túi. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12079990: HẠT É, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1150/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT 303099384400/H21/CPNHANHHCM/14.MAR.2020 (nk)
- Mã HS 12079990: HẠT GAI DẦU- HEMP SEEDS (25 KG/ 1 BAO), HÀNG MỚI QUA SỚ CHẾ (SẤY KHÔ) VÀ LÀM SẠCH THÔNG THƯỜNG, HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt giống bí (CUCURBITA PEPO)- F1 PUMPKIN, CTV 1058 (10GM/PACK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt giống bí đỏ- PUMPKIN SEED PU-09, Tên khoa học: Cucurbita moschata (không dùng làm thực phẩm) (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt giống Bí Ngô (Cucurbita pepo) (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt giống Bí ngồi "BULAM HOUSE". Đóng gói 10g/gói. Dùng để gieo trồng. (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt giống Bí rợ F1 Beung Karn 021 (20g/gói) (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt giống Bí rợ F1 Golden Strike 349 (500g/gói) (nk)
- Mã HS 12079990: Hạt giống: BÍ NGÔ (JS NO.1) (nk)
- Mã HS 12079990: HTTK/ Hạt tía tô.(22.5kg/bao). Mới 100% (nk)
- Mã HS 12079990: HTTK/ Hạt tía tô.(30kg/bao). Mới 100% (nk)
- Mã HS 12079990: PRS/ Hạt tía tô- PERILLA SEEDS (nk)
- Mã HS 12079990: ĐẬU ĐEN RANG (xk)
- Mã HS 12079990: Đậu đen xanh lòng (50x340g) (xk)
- Mã HS 12079990: DRIED LOTUS SEEDS: HẠT SEN KHÔ DIỆU LOAN FOOD FRESH ONLINE 164 STREET 784, HAMLET NINH LOI, X. NINH THANH, TX. TAY NINH AND TAY NINH (xk)
- Mã HS 12079990: Fusian Hạt Dưa 100x100g (xk)
- Mã HS 12079990: HẠNH NHÂN KHÔ (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT BÍ KHÔ (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT BÍ RANG (xk)
- Mã HS 12079990: hạt bồ mể 200gr/túi/ (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT CHIA (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT CHIA SẤY KHÔ (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT DƯA ĂN LIỀU (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT DƯA RANG (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT DƯA SẤY (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT DƯA VIỆT SAN (xk)
- Mã HS 12079990: hạt đười ươi (1kg/túi), nsx: Methi/ (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT ĐƯỜI ƯƠI RANG (xk)
- Mã HS 12079990: hạt đười ươi/ (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT É (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt é 100g(125 gói/thùng) Hàng mới 100%do VN sản xuất / VN.HSD30/06/2022 (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT KÊ (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT KỶ TỬ SẤY KHÔ (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT MẮC CA (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt mắc ca sấy 500g/túi, hiệu Macca DAKLAK/ (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt mắc húng (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt màng tang (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt sachi đen (Sacha Inchi Black Seed) (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt Sachi đen, Black Sachi Nuts, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt sachi inchi, hiệu: VN NLF. Hàng mẫu (F.O.C).Sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt sachi trắng (Sacha Inchi Seeds White) (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt Sachi trắng- hạt vỡ, White Sachi Nuts (Broken Nuts), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt Sachi trắng, White Sachi Nuts, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT SEN (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT SEN CẮT LÁT (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT SEN KHÔ (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt sen khô (500g/túi), nsx Đồ Rừng Tây Bắc/ (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt sen khô, hàng đóng đồng nhất 60 kg/bao, sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt sen khô,đã bóc vỏ, được đóng trong bao 25kg/bao, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12079990: HẠT SEN SẤY (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt sen sấy, hiệu: KIM TINH, 500g/túi/ (xk)
- Mã HS 12079990: Hạt ươi (70g x 40 hộp/ thùng) hiệu hai ngầu # & VN (xk)
- Mã HS 12079990: HỘT ĐIỀU ĐỎ-DRIED ANNATO SEEDS, HIỆU:CON NGUA,24 BAO/ THÙNG, 85G/BAO, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 12079990: HỘT É-DRIED BASIL SEEDS, HIỆU:CON NGUA, 24BAO/THÙNG,75G/BAO,HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 12079990: LONG NHÃN (xk)
- Mã HS 12079990: SEN (xk)
- Mã HS 12079990: SEN KHÔ (xk)
- Mã HS 12079990: SEN SẤY KHÔ (xk)
- Mã HS 12079990: TÂM SEN SAO (xk)
- Mã HS 12079990: TUYẾT LIÊN TỬ SẤY (xk)
- Mã HS 12081000: Bột đậu nành SOJA AUSTRIA PAN (25KG/BAG- 30 BAG), dùng làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 12081000: Bột đậu nành tách béo dùng làm bánh (12.1kg/túi), mới 100% (nk)
- Mã HS 12081000: Bột thô từ đậu tương, dạng mảnh nhỏ (SOJA AUSTRIA GRAN HELL) dùng để chế biến thực phẩm bánh, mới 100%. PTPL: 1531/TB-TCHQ, ngày: 14/02/2015 (nk)
- Mã HS 12081000: Mẫu hỗn hợp đạm thực vật dùng trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi (4kg/túi). Hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 12081000: Nguyên liệu thực phẩm: Bột đậu nành Roasted Full Fat Soy Flour-Rosy 100, NSX: 17/01/2020, HSD: 16/07/2021, số lô: 011720-1 (22.68kg/bao), mới 100% (nk)
- Mã HS 12089000: Bột cari hiệu Adabi, 120gr/gói, hạn sử dụng: 30/09/2023,hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 12089000: BỘT ĐIỀU (nk)
- Mã HS 12089000: Bột cốt dừa (Công ty Mina) 50gr/ bịch, 60 bịch/ thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12089000: Bột cốt dừa sanca (Công ty Hoa Sen Trắng) 50gr/ bịch, 60 bịch/ thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12089000: BỘT DỪA (xk)
- Mã HS 12089000: Vỏ đậu xanh (bean husk),không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12092990: Hạt giống Cỏ BRACHIARIA HYBRID (BRACHIARIA HYBRID GRASS_Tên khoa học: Brachiaria ruziziensis x B. decumbens x B. brizantha cv. Mutalo (nk)
- Mã HS 12092990: Hạt giống Cỏ MOMBASA GUINEA (MOMBASA GUINEA GRASS_Tên khoa học: Panicum maximum cv. Mombasa) (nk)
- Mã HS 12092990: HẠT GIỐNG MAI (xk)
- Mã HS 12092990: HẠT GIỐNG MỒNG TƠI (xk)
- Mã HS 12092990: HẠT GIỐNG NGÒ GAI (xk)
- Mã HS 12092990: HẠT GIỐNG RAU ĐAY XANH (xk)
- Mã HS 12092990: HẠT GIỐNG TÍA TÔ (xk)
- Mã HS 12092990: HẠT HƯƠNG NHƯ (xk)
- Mã HS 12092990: HẠT KHỔ QUA (xk)
- Mã HS 12092990: HẠT KINH GIỚI (xk)
- Mã HS 12092990: HẠT MƯỚP HƯƠNG (xk)
- Mã HS 12092990: HẠT RAU ĐAY (xk)
- Mã HS 12093000: Eustoma grandiflorum F1 Allemande Light Pink- Hạt giống hoa Cát tường (3.000 hạt/gói)- FOC (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống cây Hoa Cát Tường, (gồm 1,271,000 hạt) (Lisianthus grandiflorum) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Bướm (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Cẩm chướng (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Cát Tường (1.000 hạt/gói)- Lisianthus F1 Aube 4 Pure White Pelleted (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Chuông (Gloxinia Double Brocade Series) 1000 hạt/gói. (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Cúc (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Cúc Bách Nhật (Gomphrena Gnome Series) 500 hạt/gói. (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Cúc cồi (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Cúc huân chương (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Cúc lá nhám (Gói 1,000 hạt) (F.O.C) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Cúc mặt trời (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Cúc Nhật (Callistephus chinensis), loại T.CAMPAGNE, (5000seed/bag). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Dạ Thảo (Angelonia Serena Blue) 500 hạt/gói. (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Dạ yến thảo (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Diễm Châu (Pentas Graffiti Series) 1000 hạt/gói. (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Đồng tiền (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Dừa cạn (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Hồng ri (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa kiết tường (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Mai địa thảo (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Mào Gà (Celosia Century Series) 100 hạt/gói. (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Mõm sói (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Mười giờ (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Nho (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Phong lữ (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Sao nhái (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Thu Hải Đường (Begonia Big Red with Green Leaf) 1000 hạt/gói. (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Tô liên (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Vạn thọ (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12093000: Hạt giống hoa Xác pháo (Gói 1,000 hạt) (nk)
- Mã HS 12099110: Hạt giống củ hành (Onion VL-201 F1 100gr/can,NSX:VILOTUS,mới100% (nk)
- Mã HS 12099110: Hạt giống hành tây Hybrid Onion TTA-717 (100gr x 3500). Mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: (Brasica chinensis) Hạt giống Cải thìa dùng trong gieo trồng ngành nông nghiệp, Pak Choi N-54 (nk)
- Mã HS 12099190: (Brassica oleracea gongylodes) (Brassica oleracea var.gongylodes) Hạt giống Su hào dùng trong gieo trồng ngành nông nghiệp- Kohlrabi LOM (nk)
- Mã HS 12099190: (Brassica oleracea var. Italica) Hạt giống Súp lơ xanh dùng trong gieo trồng ngành nông nghiệp- Broccoli LBSB (nk)
- Mã HS 12099190: (Brassica oleracea) Hạt giống Bắp cải dùng trong gieo trồng ngành nông nghiệp- Cabbage N-18 (nk)
- Mã HS 12099190: (Petroselinum crispum) Hạt giống Rau mùi xoăn, dùng trong gieo trồng ngành nông nghiệp, Petersilie Moskrul 2 (Mooskrause), item 451800, 20 bao x 25kg/bao. (nk)
- Mã HS 12099190: Dưa chuột (0.04 kg/ gói), dùng gieo trồng, mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Dưa hấu (1.2 kg/ gói), dùng gieo trồng, mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống (Hạt bắp cải- Caul DEEPTI 253 F1 Std) Lot No: H42424, tên khoa học: Brassica oleracea, dùng để gieo trồng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống (Hạt ớt- Pep CHEVI F1 EliSem) Lot No: H40147, tên khoa học: Capsicum annuum, dùng để gieo trồng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống (Hạt súp lơ- Broc ASTEROID 511 F1 Std) Lot No: H40234, tên khoa học: Brassica oleracea, dùng để gieo trồng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống bắp cải (BRASSICA OLERACEA VAR. CAPITALA)- F1 CABBAGE, GREEN 79 (50GM/CAN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống bắp cải- 0.009 kgs (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống bắp cải Green Nova LOT #AE83 (100gr x 1816). Mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Bầu (BOTTLE GOURD- ROUND TYPE_Tên khoa học: Lagenaria siceraria) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống bầu (LAGENARIA SICERARIA)- F1 BOTTLE GOURD, BO 008 (10GM/PACK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Bí đao (WAX GOURD- WG4203 _Tên khoa học: Benincasa hispida) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống bí ngô Advanta- 2105 (10g x 25 gói), HSD: 22/01/2021 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Bí ngòi (SQUASH BLACK BEAUTY) (Tên khoa học: Cucurbita pepo) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống bí ngồi Cheonlima F1 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống bí ngồi- Pearl Green (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Bí ngồi Sunny House (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Bó xôi F1 Dash (1Lb/gói) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà (SOLANUM MELONGENA)- F1 EGGPLANT, MANEECHANTRA (5GM/PACK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua (SOLANUM LYCOPERSICUM)- F1 TOMATO, CTV 40 (5GM/PACK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua 0.05 kgs (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua 1132741 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua 37416 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua 72-019 RZ F1 tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.002 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua 74-132 RZ F1 tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.002 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua Advanta- 12021 (10g x 25 gói), HSD: 22/01/2021 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua ALAMINA RZ F1 (73-672) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.0073 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua AMPEL RZ F1 (73-612) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.003 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua ANAMARIA RZ F1 (72-009) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.002 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua BELLACOSTA RZ F1 (73-414) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.004 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua CAPPRICIA RZ F1 (72-466) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.003 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua- Cherry- Tubtim Racha (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua ENDEAVOUR RZ F1 (72-487) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.005 kg (nk)
- Mã HS 12099190: HẠT GIỐNG CÀ CHUA F1 INDAM-9802 (100 gram/gói) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua F1 Ryna (5gm x500 packets) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua MECANO RZ F1 (72-442) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.003 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua NASYMA RZ (74-341) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.004 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua OPERINO RZ F1 (72-187) tên khoa học Solanum lycopersicum. FOC 1000 hạt (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua PIZARRO RZ F1 (74-340) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.003 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua PLUMOLA RZ F1 (72-001) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.003 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua REDDERY RZ F1 (72-008) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.002 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua UMAGNA RZ F1 (73-602) tên khoa học Solanum lycopersicum. FOC 1000 hạt (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua VALOURO RZ F1 (74-672) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.003 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua VASANTA RZ F1 (73-703) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.004 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua YAKAMOZ RZ F1 (74-519) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.004 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà chua YUKATAN RZ F1 (74-162) tên khoa học Solanum lycopersicum. 0.004 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua(12470315 HYB TOMATO, FMKT IND, SV4224TH SEED FOR SAMPLEConventional). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua(12652855 HYB TOMATO, FMKT IND, SV7114TH SEED FOR SAMPLEConventional). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua(12698968 HYB TOMATO, FMKT IND, SVTH7012 SEED FOR SAMPLEConventional). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua(12840451 HYB TOMATO, FMKT IND, SVTH1366 SEED FOR SAMPLEConventional). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua(12976233 HYB TOMATO, FMKT IND, SVTC8715 SEED FOR SAMPLEConventional). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua(13063183 HYB TOMATO, FMKT DET, DRD 8564 SEED FOR SAMPLE Conventional. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua(30046007 HYB TOMATO,FMKT IND, SV0948TS SEED FOR SAMPLE Conventional). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua, AS6484, tên khoa học: Solanum lycopersicum, xuất xứ: Ấn Độ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua, tên khoa học: Solanum lycopersicum, xuất xứ: Ấn Độ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà Rốt (CARROT KURODA) (Tên khoa học: Daucus carota) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà rốt Daucus Carota loại 19-2153, ncc: Takii & Co.,ltd, mới 100%. (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà rốt, mã hàng: TCH-742, nhà cung cấp: Takii& Co.,Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà tím (EGGPLANT- EG4683_Tên khoa học: Solanum melongena) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà tím (SOLANUM MELONGENA)- F1 EGGPLANT, NO.1 (5GM/PACK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà tím ANAMUR RZ F1 (10-704) tên khoa học Solanum melongena. FOC 1000 hạt (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà tím ANGELA RZ F1 (10-902) tên khoa học Solanum melongena. 0.008 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà tím ZITA RZ F1 (10-602) tên khoa học Solanum melongena. 0.005 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải (cải bẹ dún) (BRASSICA PE-TSAI)- F1 CHINESE CABBAGE, MANEEKAN (10GM/PACK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải bắp (Cabbage New Star Cross) 100 gam/can,NSX:VILOTUS,mới100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải bắp Advanta- 1306 (10g x 25 gói), HSD: 22/01/2021 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải bắp Brassica oleracea 10gr/gói.Nhà cung cấp:Takii & CO.,LTD.Hàng mẫu mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải bắp F1 Green Cab TN 213 (50g/lon) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải bắp F1 K-K Cross (100g/lon) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải bắp, tên khoa học: Brassica oleracea var. capitala, 850gr/gói, 850 gram, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải bẹ (Chinese cabbage 077), dùng trong trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải bẹ CAI BE VANG MUSTARD (tên khoa học:Brassica campestris), đóng gói 332x25kgs/túi. NSX: CANTERBURY SEED CO LTD. Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải bẹ dưa (BRASSICA JUNCEA)- F1 OP CHINESE MUSTARD, MAX 018 (50GM/PACK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt Giống Cải Bẹ Dún (đóng gói 500 gram/gói) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt Giống Cải Bẹ Trắng (cải bẹ dún lá xanh) (đóng gói 500 gram/gói) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải bẹ xanh (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải bẹ xanh. Mã: M17-6617 0.03kg/túi (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải bó xôi Advanta- 901 (25g x 40 gói), HSD: 22/01/2021 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải bó xôi CORMORANT RZ F1 (51-182) tên khoa học Spinacia oleracea. 0.419 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải bó xôi KOLIBRI RZ F1 (51-710) tên khoa học Spinacia oleracea. 1.07 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải bó xôi LIZARD RZ F1 (51-347) tên khoa học Spinacia oleracea. 0.443 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải bó xôi PARAKEET RZ F1 (51-715) tên khoa học Spinacia oleracea. 0.514 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải bó xôi RACOON RZ F1 (51-317) tên khoa học Spinacia oleracea. 0.185 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải bó xôi Spinacia oleracea 400gr/gói.Nhà cung cấp:Takii & CO.,LTD.Hàng mẫu mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải bó xôi WOODPECKER RZ F1 (51-335) tên khoa học Spinacia oleracea. 0.491 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải bó xôi, tên khoa học: Spinacia oleracea, 110gr/gói, 110gram, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải củ- (4742M-W) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải Củ (CHINESE RADISH WHITE SV NO 1)(Tên khoa học: Raphanus sativus) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải củ- (P19270) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải củ- (PP830PR) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải Củ (RADISH CHERRY BELLE)(Tên khoa học: Raphanus sativus) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải Củ (RED RADISH FOR SPROUTS)(Tên khoa học: Raphanus sativus) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải củ- (RP891W) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải củ- (SP816W) (nk)
- Mã HS 12099190: HẠT GIỐNG CẢI CỦ 45 ngày (đóng gói 25 kg/bao) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải củ- Tropic Ivory (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải củ-(961W) (nk)
- Mã HS 12099190: HẠT GIỐNG CẢI NGỌT (đóng gói 25 kg/bao) (nk)
- Mã HS 12099190: HẠT GIỐNG CẢI NGỌT (TÊN KHOA HỌC: BRASSICA RAPA) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt Giống Cải Ngọt bông (cải ngọt loại ăn bông) ((No.46, đóng gói 50 kg/bao) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải ngọt- CHOISUM SEED GREEN SPECIAL SELECTED, mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải ngọt PAK CHOI (tên khoa học:Brassica integrifolia), đóng gói 480x25kgs/túi. NSX: CANTERBURY SEED CO LTD. Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải ngọt, tên khoa học: Brassica campestris para chinensis, 100gr/gói, 100 gram, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải ngọt. Mã: M17-6763/2 0.03kg/túi (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải rổ (BRASSICA OLERACEA VAR.ALBOGLABRA)- OP CHINESE KALE, CTV 69 (100GM/CAN). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải Rổ (CHINESE KALE- OROS_Tên khoa học: Brassica oleracea var.alboglabra) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải thảo (BRASSICA PE-TSAI)- F1 CHINESE CABBAGE, CTV 626 (10GM/PACK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt Giống Cải Thảo F1 301 (đóng gói 14 gram/gói) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải thảo, tên khoa học: Brassica campestris spp. Pekinensis, 10gr/ gói, 14.040 kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải thìa (nk)
- Mã HS 12099190: HẠT GIỐNG CẢI THÌA (cải chíp) (100 gram/hộp) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt Giống Cải Thìa (đóng gói 500 gram/gói) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải thìa Glory No.1 (Pa-20601) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải thìa Princess Pa-20401 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải thìa, tên khoa học: Brassica Chinensis, 100gr/gói, 100 gram, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt Giống Cải Toà Sại (Cải bẹ xanh bẹ lớn) (đóng gói 100 gram/hộp) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cần tây (Celery Green Giant) 10 gam/túi,NSX:VILOTUS,mới100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cây thủy sinh (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống củ cải (Radish 726) 500gr/can,NSX:VILOTUS,mới100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống đậu bắp Advanta- 830 (50g x 40 gói), HSD: 22/01/2021 (nk)
- Mã HS 12099190: HẠT GIỐNG ĐẬU BẮP F1 INDAM-1 (500 gram/gói) (nk)
- Mã HS 12099190: HẠT GIỐNG ĐẬU BẮP OP INDAM-9821 (500 gram/gói) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống đậu hà lan (P19245) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống đu đủ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống dưa chuột (CUCUMIS SATIVUS)- F1 CUCUMBER, CTV 188(10GM/PACK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống dưa chuột (F1 Cucumber Seed 44), tên khoa học: Cucumis sativus, 20 kgs/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống dưa chuột 27-BP-501 RZ tên khoa học Cucumis sativus. 1.4797 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Dưa chuột F1 180- Cucumis sativus (Hàng mới 100%, ngày sản xuất: tháng 05/2020, hạn sử dụng 02 năm) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống dưa gang 1kg/ bao (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống dưa gang 600g/ bao (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống dưa hấu 498g/ bao (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống dưa leo (Cucumber VL-103 F1) 20 gr/túi,NSX:VILOTUS,mới100% (nk)
- Mã HS 12099190: HẠT GIỐNG DƯA LEO (Dưa chuột) F1 CHAMP 937 (10 gram/gói) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống dưa leo 50g/ bao (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Dưa leo F1 Amata 765 (10g/gói) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Dưa leo F1 Mummy 331 (10g/gói) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Hành lá (BUNCHING ONION JAPANESE MULTI STEM) (Tên khoa học: Allium fistulosum) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Hẹ BCSX 11/11 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Hoa cúc TN508 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Hoa cúc TN510 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Hoa vạn thọ N84 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Măng Tây (ASPARAGUS ARGENTEUIL) (Tên khoa học: Asparagus officinalis) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống măng tây Atlas F1 TM, tên khoa học Asparagus officinalus, dùng để làm giống, quy cách đóng gói: 0.5kg/ túi.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống măng tây Grande F1 TM, tên khoa học Asparagus officinalus, dùng để làm giống, quy cách đóng gói: 0.5kg/ túi.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống măng tây, loại Sunlim F1 (Asparagus). Mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống mẫu cà rốt (Carrot sample seeds) mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống mẫu, súp lơ xanh (Broccoli sample seeds) mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Mướp Đắng (BITTER GOURD- BG4710_Tên khoa học: Momordica charantia) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống mướp đắng (MOMORDICA CHARANTIA)- F1 BITTER GOURD, ADAM 123 (20GM/PACK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống mướp đắng Advanta- 106 (25g x 20 gói), HSD: 22/01/2021 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống mướp đắng Vatsa (F1), quy cách đóng gói: 25kg/túi, hãng sx: DOCTOR SEEDS, mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống mướp đắng Vikram (F1), quy cách đóng gói: 25kg/túi, hãng sx: DOCTOR SEEDS, mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống mướp hương (LUFFA AEGYPTIACA)- F1 SPONGE GOURD, LEGACY 161 (5GM/PACK). Hàn (nk)
- Mã HS 12099190: HẠT GIỐNG MƯỚP HƯƠNG F1 LEGACY 161 (500 gram/gói) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Mướp khía (RIDGE GOURD- BONANZA 141_Tên khoa học: Luffa acutangula) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống mướp ta Advanta- 1602 (25g x 40 gói), HSD: 22/01/2021 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống mướp tây (mướp rắn) (TRICHOSANTHES ANGUINA)- F1 SNAKE GOURD, CTV 047 (10GM/PACK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Mướp tây (SNACK GOURD- SN5703_Tên khoa học: Trichosanthes anguina) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ngô 0.744 kgs (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt (13020097 HYB PEPPER, HOT, SVHD3979 SEED FOR SAMPLE Conventonal). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt (CAPSICUM ANNUUM)- F1 HOT PEPPER, DUANG SED TEE (1200SEEDS/PACK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Ớt (CHILLI VNS 523)(Tên khoa học: Capsicum annuum)(Qui cách đóng gói: 1.200 goi x 25gr) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Ớt (HOT PEPPER GARDEN BRID SEEDS_Tên khoa học: Capsicum annuum) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt 0.015 kgs (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt 35-BR1146 RZ F1 tên khoa học Capsicum annuum. FOC 500 hạt. 0.133 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt CHOCOLONY RZ F1 (35-1228) tên khoa học Capsicum annuum. 0.008 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Ớt F1 SP-117- Capsicum frutescens (Hàng mới 100%, ngày sản xuất: tháng 05/2020, hạt sử dụng 02 năm) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt- Green Bull 111 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt LAUD RZ F1 (35-308) tên khoa học Capsicum annuum. 0.008 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt NEMAFIRE RZ F1 (37-116) tên khoa học Capsicum annuum. 0.039 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt ngọt (13028783 HYB PEPPER, SWEET, SV1865PB SEED FOR SAMPLEConventional). hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt ngọt (30030321 HYB PEPPER, SWEET, PS 09941819 SEED FOR SAMPLEConventional). hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt ngọt INTRUDER (1PKG(EACH) 1000 Seeds). NK theo QD 103/2006/QD-BNN ngày 14/11/2006. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt ngọt Paladin (1PKG(EACH) 10g). NK theo QD 103/2006/QD-BNN ngày 14/11/2006. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt ngọt(13028777 HYB PEPPER, SWEET, HUNGTINGTON SEED FOR SAMPLEConventional). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt ORANGE TARTA RZ F1 (35-1095) tên khoa học Capsicum annuum. 0.004 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt ORANGERY RZ F1 (35-301) tên khoa học Capsicum annuum. 0.003 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt PALERMO OBEDIUS RZ F1 (35-529) tên khoa học Capsicum annuum. 0.007 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt PALERMO RADIUS RZ F1 (35-520) tên khoa học Capsicum annuum. 0.006 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt PALERMO YOSEMITE RZ F1 (35-527) tên khoa học Capsicum annuum. 0.007 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt RED TATIN RZ F1 (35-1149) tên khoa học Capsicum annuum. 0.002 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt REGGAETON RZ F1 (35-1054) tên khoa học Capsicum annuum. 0.021 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt TRIORA RZ F1 (35-903) tên khoa học Capsicum annuum. FOC 100 hạt (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt TRIROSSO RZ F1 (35-901) tên khoa học Capsicum annuum. FOC 100 hạt (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt TRIYELLO RZ F1 (35-902) tên khoa học Capsicum annuum. FOC 100 hạt (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt YELLOW ZUPPA RZ F1 (35-MY1211) tên khoa học Capsicum annuum. 0.013 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống ớt(12468231 HYB PEPPER, HOT, HOT CHILLI SEED FOR SAMPLE Conventional). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống rau củ bucephalandra spp (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống rau đắng ANCONI RZ (11-602) tên khoa học Cichorium endivia. 0.038 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống rau dền Advanta- 2501 (25g x 40 gói), HSD: 22/01/2021 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống rau mùi Coriander- Marocco type (tên khoa học:Coriandrum sativum), code: AN5696/PF005262, đóng gói 25kgs/túi. NSX: ANSEME SPA. Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Su hào (KOHLRABI PURPLE VIENNA) (Tên khoa học: Brassica oleracea) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống su hào 32-798 RZ F1 tên khoa học Brassica oleracea. 0.458 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống su hào Advanta- 1901 (10g x 25 gói), HSD: 22/01/2021 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống súp lơ IZABAL RZ F1 (B54701) tên khoa học Brassica oleracea. 0.011 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Súp lơ trắng, tên khoa học: Brassica oleracea var. botrytis, 10gr/ gói, 10kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Súp lơ xanh (Broccoli Raab)(Tên khoa học: Brassica oleracea var. italica) (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Súp lơ xanh, tên khoa học: Brassica oleracea var. italica, 100gr/gói, 200gram, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Súp lơ, tên khoa học: Brassica oleracea var. botrytis, 10gr/ gói, 10kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống xà lách (LACTUCA SATIVA)- OP LETTUCE, GRAND RAPIDS (100GM/PACK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách 41-103 RZ tên khoa học Lactuca sativa. 0.042 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách 45-199 RZ tên khoa học Lactuca sativa. 0.678 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách 81-562 RZ tên khoa học Lactuca sativa. 0.772 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách CORTAZAR RZ (41-233) tên khoa học Lactuca sativa. 0.038 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách DEANGELIA RZ (42-167) tên khoa học Lactuca sativa. (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách EULER RZ (79-108) tên khoa học Lactuca sativa. 0.215 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách INVICTA RZ (81-06) tên khoa học Lactuca sativa. 0.363 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách IZANAS RZ (45-246) tên khoa học Lactuca sativa. FOC 5000 hạt (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách KIMENOZ RZ (82-187) tên khoa học Lactuca sativa. 0.215 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách LALIQUE RZ (44-17) tên khoa học Lactuca sativa. FOC 5000 hạt (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách LE06 (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách OLMETIE RZ (80-110) tên khoa học Lactuca sativa. (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách REX RZ (42-06) tên khoa học Lactuca sativa. FOC 5000 hạt (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách S18R8925 tên khoa học Lactuca sativa. 0.005 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách TOKAPIE RZ (80-57) tên khoa học Lactuca sativa. FOC 5000 hạt (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách TOSCANAS RZ (45-08) tên khoa học Lactuca sativa. FOC 5000 hạt (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách XEM RZ (79-414) tên khoa học Lactuca sativa. 0.041 kg (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách, tên khoa học: Lactuca sativa, 10gr/ gói, 10 gram, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống: Hạt Bí đỏ/Pumpkin Mos Bi An Non Lai F1 HMT48. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống: Hạt Đu Đủ/ Papaya Red Royale VN F1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống: Hạt xà lách/Lettuce LE 41 (Rapido). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099190: Mướp đắng (0.09 kg/ gói), dùng gieo trồng, mới 100% (nk)
- Mã HS 12099110: Hạt giống hành tây (Onion)- số lượng 0.211 kg- đơn giá: 59241.71 EUR- Mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: Cà pháo 365g (xk)
- Mã HS 12099190: CABBAGE F1 GREEN HEAT- Brassica oleracea var. Capitata- hạt giống bắp cải, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: CABBAGE F1 RED C-05- Brassica oleracea var. Capitata- hạt giống bắp cải, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: CABBAGE F1 SUMMER CROSS- Brassica oleracea var. Capitata- hạt giống bắp cải, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: CABBAGE F1 TROPIC BC-34- Brassica oleracea var. Capitata- hạt giống bắp cải, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: CUCUMBER F1 L-05- Cucumis sativus- hạt giống dưa chuột, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: CUCUMBER F1 L-333- Cucumis sativus- hạt giống dưa chuột, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: CUCUMBER F1 L-666- Cucumis sativus- hạt giống dưa chuột, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: CUCUMBER F1 L-796- Cucumis sativus- hạt giống dưa chuột, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: CUCUMBER F1 NO.5- Cucumis sativus- hạt giống dưa chuột, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: EGGPLANT F1 BALA- Solanum melongena- hạt giống cà tím, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: EGGPLANT F1 DOK- Solanum melongena- hạt giống cà tím, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: EGGPLANT F1 GICLU- Solanum melongena- hạt giống cà tím, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: EGGPLANT F1 KALENDA- Solanum melongena- hạt giống cà tím, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: EGGPLANT F1 MEGADOK- Solanum melongena- hạt giống cà tím, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: EGGPLANT F1 MIDNIGHT- Solanum melongena- hạt giống cà tím, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: EGGPLANT F1 NO.8- Solanum melongena- hạt giống cà tím, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt đậu ván khô dùng làm thực phẩm/ Dried hyacinth bean, vụ mùa tháng 4/2020. (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống (Hạt Bí đỏ- BANANA SQUASH) tên khoa học: Cucurbita maxima. Hàng mẫu (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống (Hạt Mướp đắng- BITTER GOURD).Tên khoa học: Momordica charantia. Variety: BG03. Hàng Mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống bí nghệ/ VN (đóng gói 1 thùng 25 kg net, tổng cộng 6 thùng, trọng lượng gross 1 thùng 26 kg) (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cà chua (Tomato seeds- 6484), tên KH Solanum lycopersicum, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cà tím Trang Nông TN 55A (12Kg/bao) (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống cải ngọt ăn bông (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải ngọt Trang Nông A05 (25 Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Cải thìa Trang Nông V89 (25 Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Đậu bắp Trang Nông Indian TN 3 (40Kg/bao) (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống đậu đũa (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Đậu đũa Trang Nông TN 401 (20Kg/bao) (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống đậu đũa_Long bean seeds LT 11 50Gr/túi. Xuất xứ Việt nam. (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Đậu rồng Trang Nông Thai TN 196 (2 Bao x 40Kg & 1 Bao x 20Kg) (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống dưa chuột, 500 hạt/ gói, nsx cty TNHH thương mại&dich vụ nông nghiệp NUVISRAEL, xuất xứ việt nam, hàng mẫu, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống hành tím (Shallot)- số lượng 0.116 kg- đơn giá: 50431.03 EUR- Mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Rau dền đỏ Trang Nông (40Kg/bao) (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống rau muống (50kg/bao), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống rau muống. (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt giống Xà lách Trang Nông TN 518 (11Kg/bao) (xk)
- Mã HS 12099190: Hat giống: Hạt Bí đỏ/Pumpkin Mos Pyit Taing Htaung. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: Hat giống: Hạt rau muống/Kangkong Liao 9. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: Hạt rau muống dùng để gieo trồng 50kg x 4 bao (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 12099190: HOT PEPPER ANTILLAIS- Capsicum annuum- hạt giống ớt ngọt, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: HOT PEPPER BIG SUN- Capsicum annuum- hạt giống ớt ngọt, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: HOT PEPPER HOT SUN- Capsicum annuum- hạt giống ớt ngọt, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: KOHLRABI F1 EMERALD-Brassica oleracea gongylodes- hạt giống Su Hào, 10gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: ONION GDV NO 1- (Allium cepa) Hạt giống hành tây, nhãn hiệu Green, 1 bao/carton, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: ONION GDV NO 2- (Allium cepa) Hạt giống hành tây, nhãn hiệu Green, 1 bao/carton, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: PAPAYA F1 RED ARMY- Carica papaya- hạt giống đu đủ, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: PAPAYA F1 TAIWAN BABY- Carica papaya- hạt giống đu đủ, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: PAPAYA SOLO SUNRISE- Carica papaya- hạt giống đu đủ, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: PUMPKIN F1 BLACK NINZA- Cucurbita sp.- hạt giống bí ngòi, 100gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: PUMPKIN F1 MONARCH- Cucurbita sp.- hạt giống bí ngòi, 100gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: PUMPKIN F1 STONE- Cucurbita sp.- hạt giống bí ngòi, 100gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: SPINACH ASIA TOP- Spinacia oleracea- hạt giống cải bó xôi, 100gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: SPINACH GST910- Spinacia oleracea- hạt giống cải bó xôi, 100gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: SPINACH SP1-2- Spinacia oleracea- hạt giống cải bó xôi, 100gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 2026- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 AN67- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 CARIBO- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 DARAN- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 KAGO- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 NO. 456- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 NO. 5- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 NO. 7- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 SUMO- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 T 01- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 T 03- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 T 05- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 T 29- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 TERMINOR- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 TROPIC- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 TYKING- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO F1 TYQUEEN- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO GH2020- (Solanum lycopersicum) Hạt giống cà chua, nhãn hiệu Green, 125 gói,5.6gram/gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO GS20- (Solanum lycopersicum) Hạt giống cà chua, nhãn hiệu Green, 125 gói,5.6gram/gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO HB20- (Solanum lycopersicum) Hạt giống cà chua, nhãn hiệu Green, 125 gói,5.6gram/gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO HB4992- (Solanum lycopersicum) Hạt giống cà chua, nhãn hiệu Green, 125 gói,5.6gram/gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099190: TOMATO XINA- Solanum lycopersicum- hạt giống cà chua, 50gam/ gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 12099910: Hạt giống Cà chua (Tomato VNS 395)(Tên khoa học: Solanum lycopersicum L) (nk)
- Mã HS 12099910: Hạt giống Ớt (Chilli VNS 197)(Tên khoa học: Capsicum annuum) (nk)
- Mã HS 12099990: HẠT ĐẬU NÀNH MẪU (8766 HẠT), KÈM GP KIỂM DỊCH THỰC VẬT NK SỐ 2613/BVTV-KD, GP NHẬP KHẦU SỐ 203/GPNK-TT-CLT (nk)
- Mã HS 12099990: HẠT DƯA LƯỚI DÙNG ĐỂ LÀM GIỐNG. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống bí đó SQ3848 2 kgs/ gói. Nhà cung cấp Suntech seed- Đài loan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Bí Đỏ, hàng mẫu (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Bí đỏ, tên khoa học: Cucurbita maxima, 300gr/gói, 300 gram, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống bí ngô VT-1005. Nhà cung cấp TAKAYAMA SEED- Nhật bản. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cà chua (Tomato seed); số lượng: 0.018 KGM, đơn giá hóa đơn: 5.382 EUR/KGM (12 dòng hàng: 21->32) (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cà chua TM1734, 0.3 kg/ gói. Nhà cung cấp Suntech seed- Đài loan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cà chua(Solanum lycopersicum). quy cách: 1000 hạt/ túi/1.556 Gr. Hàng thuộc diện không chịu thuế VAT theo điều 5, Luật số 13/08/QH12. (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Cà Chua, hàng mẫu (nk)
- Mã HS 12099990: HẠT GIỐNG CÀ CHUA, KÈM GP 504/BVTV- KD (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Cà Chua. Hàng mẫu (nk)
- Mã HS 12099990: HẠT GIỐNG CÀ CHUA/ KÈM GIẤY PHÉP 720/BVTV-KD (nk)
- Mã HS 12099990: HẠT GIỐNG CÀ RỐT, KÈM GP1566/1567/BVTV- KD (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Cà rốt, tên khoa học: Daucus carota var. sativa, 25gr/gói, 25gram, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cà tím(F1 Eggplant, EP252, tên khoa học: Solannum melongena),hãng sx: Chia Tai Seed, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Cà Tím, hàng mẫu (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cải bắp CB6406 15 kgs/ gói. Nhà cung cấp Suntech seed- Đài loan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cải bắp No.70 (Gem.80%). Nhà cung cấp BESGROW SEED- Đài loan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cải bắp No.831. Nhà cung cấp BESGROW SEED- Đài loan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cải bắp VT-901. Nhà cung cấp TAKAYAMA SEED- Nhật bản. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Cải Bẹ Xanhi.Hàng mới 100%. (Tên khoa học: Brassica juncea) (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Cải củ (Raphanus sativus) (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cải củ VT-903. Nhà cung cấp TAKAYAMA SEED- Nhật bản. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Cải Thảo (Chinese Cabbage Seed gokigen 70_Tên Khoa Học: Brassica Pekisensis) (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cải thảo VT-1003. Nhà cung cấp TAKAYAMA SEED- Nhật bản. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cải thìa dùng trồng thử nghiệm (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cỏ Mombasa Guinea (tên khoa học: Panicium maximum cv,mombasa)- cỏ làm thức ăn chăn nuôi, dùng để trồng khảo nghiệm, đóng gói 20kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Củ cải, tên khoa học: Raphanus sativus, 110gr/ gói, 110 gram, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa 22 grams (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa chuột 2448. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa chuột 2500. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa chuột CC3631, 1kg/ gói. Nhà cung cấp Suntech seed- Đài loan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa chuột CU4320. Nhà cung cấp Lion Seeds- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa chuột VT-1002. Nhà cung cấp TAKAYAMA SEED- Nhật bản. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa chuột(F1 Cucumber, Nino, tên khoa học: Cucumis sativus), hãng sx: Chia Tai Seed, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa chuột, Hàng mẫu (5 gram/túi) (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Dưa chuột, tên khoa học: Cucumis sativus, 8gr/gói, 8gram, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa Genius500 hạt (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa hấu (Water melon No.709) 20gr/túi,NSX:VILOTUS,mới100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa hấu làm mẫu trồng thử, hãng cung cấp TAKII & co ltd, loại TI-110, mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa hấu T.139-4. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa hấu T.142-4. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa hấu T.62067. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Dưa Hấu, hàng mẫu (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Dưa hấu. Hàng mẫu (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa lê (CUCUMIS MELO)- F1 MELON, KIM HONG NGOC 1497 (10GM/PACK). Hàng mới (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa lê (Melon 007 Honey) 100gr/cani,NSX:VILOTUS,mới100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa lê VT-904. Nhà cung cấp TAKAYAMA SEED- Nhật bản. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa lưới (CUCUMIS MELO)- F1 MELON, CTV 1649 (300SEEDS/PACK). Hàng mới (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Dưa lưới TI-112, tên khoa học: Cucumis melo; Hãng sản xuất: TAKII & CO.,LTD, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa lưới. Mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Dưa No 458F CUCUMIS MELO (40.000 GR.PKT x 1) Lot# V1111850. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Dưa No 458M CUCUMIS MELO (10.000 GR.PKT x 1) Lot# V1109823. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống dưa Orphe500 hạt (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Dưa, tên khoa học: Cucumis melo, 100 hạt/ gói, 1.432 kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Hành lá (Bunching onion seed kujo_Tên Khoa Học: Allium fistulosum) (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Hành lá (tên khoa học: Allium Fistulosum) (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Hẹ (Chinese Leek Seed VSC2001)_Tên Khoa Học: Allium schoenoprasum) (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống hoa cát tường (120.000 hạt) (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống mướp đắng BG4717. Nhà cung cấp Lion Seeds- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống mướp đắng CBS 707. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống mướp đắng SB 141. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống mướp đắng STRADA 153. Nhà cung cấp Lion Seeds- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống mướp đắng VT-1006. Nhà cung cấp TAKAYAMA SEED- Nhật bản. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống mướp đắng, (F1 hyb gourd, SHBG48), dùng trong trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Mướp hương F1- 061, Mới 100%, Xuất xứ Thailand (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Mướp Hương, hàng mẫu (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Mướp Khía, hàng mẫu (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống mướp tây (F1 Snake Gourd, No.081, tên khoa học: Trichosanthes anguina),hãng sx: Chia Tai Seed, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Ngô SCZ168, tên khoa học: Zea mays, 106g/gói, 106 grams, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Ngô SCZ170, tên khoa học: Zea mays, 121g/gói, 121 grams, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Ngô SCZ171, tên khoa học: Zea mays, 40g/gói, 40 grams, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Ngô WS202, tên khoa học: Zea mays, 500g/gói, 500 grams, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Ngô, tên khoa học SCZ172: Zea mays, 123g/gói, 123 grams, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt (HYB Pepper), dùng để trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt (Pepper seed); số lượng: 0.008 KGM, đơn giá hóa đơn: 5.382 EUR/KGM (2 dòng hàng: 1->2) (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt Advanta- 123 (10g x 25 gói), HSD: 22/01/2021 (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt Gagan F1 (6.7gm x5000 packets) (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt NP 1007 (0.002 kg x 270 USD 0.54 USD). Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt NP 1017. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt NP 1020. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt NP 1031 (0.005 x 270 USD 1.35 USD). Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt NP 1036. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt NP 1038. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt NP 1048. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt NP 1053. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt NP 400. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt NP 816-5. Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt NP 934 (0.002 kg x 270 USD 0.54 USD) Nhà cung cấp Metro seed agricultural- Thái Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: HẠT GIỐNG ỚT, KÈM DANH MỤC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU (nk)
- Mã HS 12099990: HẠT GIỐNG ỚT, KÈM GP 352/BVTV-KD (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Ớt, tên khoa học: Capsicum annuum, 5gr/ gói, 15 kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Ớt. Hàng mẫu (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Su hào (Kohlrabi) "B 40". Tên khoa học: Brassica oleracea var. gongylodes. Dùng để gieo trồng. (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống Súp lơ xanh "ATHLEE" F1. Dùng để gieo trồng. (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống xà lách- Lettuce MI, RAIDER, dùng trong trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: BÌM BÌM (1.5gx500bag) tên khoa học: Ipomea coccinea (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: CÀ CHUA (SHENG MU RED 2) (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: CẢI BẮP (0.25gx1000bag) tên khoa học: Brassica olerace var. capitala (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: CẢI BẮP, tên khoa học: Brassica olerace var. capitala (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: ĐẬU HÀ LAN, tên khoa học:Pisum sativum (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: HÀNH LÁ, tên khoa học: Allium fistulosum (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: HOA CÚC BARCELONA (0.8gx1000bag), tên khoa học: Callistephus chinensis (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: HOA PANSY, tên khoa học: Viola cornuta (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: MAI ĐỊA THẢO (0.15gx500bag0.075kg), tên khoa học: Impatiens wallerana (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: RAU CẦN (400gx125bag) tên khoa học:Apium graveolens (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: RAU CẦN, tên khoa học: Apium graveolens (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: RAU DIẾP (100gx100tin), tên khoa học: Cichorium endivia (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: RAU DIẾP, tên khoa học: Cichorium endivia (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: RAU HÚNG QUẾ (0.5gx500bag), tên khoa học: Ocimum basilicum (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: SU HÀO, tên khoa học:Brassica oleracea (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: TỎI TÂY (100gx500bag) tên khoa học: Allium porrum (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống: XÀ LÁCH XOONG, tên khoa học:Nasturtitum officinale (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống:HOA CÚC BARCELONA (0.8gx500bag), tên khoa học: Callistephus chinensis (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt hoa cát tường (Lisianthus seed),mới100% (nk)
- Mã HS 12099990: Hạt cà chua (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống bí (1kg/ túi)/ (xk)
- Mã HS 12099990: HẠT GIỐNG CÀ CHUA (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cà chua (1.TA2001-1.A);mã giống 840101225; lượng 7.050 KGM; đơn giá 1604 EUR (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cà chua (1F.TS1920-0.A);mã giống 840101191; lượng 0.418 KGM; đơn giá 2427 EUR (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cà chua (2.TA1943-1.A);mã giống 840101186; lượng 0.328 KGM; đơn giá 1604 EUR (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cà chua (3F.TA1943-1.A);mã giống 840101186; lượng 0.305 KGM; đơn giá 1604 EUR (xk)
- Mã HS 12099990: HẠT GIỐNG CÀ CHUA 1430, 1450, 1451 (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cà chua F1 Green Field T-11 (tên Khoa học: Lycopesicum esculentum) (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống cà chua, 500 hạt/ gói, nsx cty TNHH thương mại&dich vụ nông nghiệp NUVISRAEL, xuất xứ việt nam, hàng mẫu, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống đậu cô ve (1kg/ túi)/ (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống khổ qua (1kg/ túi)/ (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống mướp hương (1kg/ túi)/ (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt (0.2kg/ túi)/ (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt (1.PA19103-1.A);mã giống 840101195; lượng 1.050 KGM; đơn giá 954 EUR (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt (1F.PA19104-0.A);mã giống 840101196; lượng 2.993 KGM; đơn giá 954 EUR (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt (2F.PA19103-1.A);mã giống 840101195; lượng 11.250 KGM; đơn giá 954 EUR (xk)
- Mã HS 12099990: HẠT GIỐNG ỚT CAY (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt chuông/ (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt đỏ, 500 hạt/ gói, nsx cty TNHH thương mại&dich vụ nông nghiệp NUVISRAEL, xuất xứ việt nam, hàng mẫu, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 12099990: HẠT GIỐNG ỚT NGỌT (xk)
- Mã HS 12099990: HẠT GIỐNG ỚT NGỌT XAH, XAG-R (xk)
- Mã HS 12099990: HẠT GIỐNG ỚT OP (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt giống ớt vàng, 500 hạt/ gói, nsx cty TNHH thương mại&dich vụ nông nghiệp NUVISRAEL, xuất xứ việt nam, hàng mẫu, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 12099990: Hạt ớt (xk)
- Mã HS 12099990: hạt sen sấy 0.45kg/ (xk)
- Mã HS 12099990: Ớt sa tế (100gr/ túi)/ (xk)
- Mã HS 12102000: Hoa bia (hublong) dạng viên,giống hoa Hallertaue Perle,5kg/gói,8 gói/thùng,mùa vụ 2018,mới100% NSX: Hopfenveredelung St. Johann GmbH & Co. KG, dùng làm NLSX bia (nk)
- Mã HS 12102000: Hoa bia dạng viên Cascade, T90 Pellets, vụ mùa 2018, 5kg/box. Nhà sản xuất: MI Local Hops LLC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12102000: Hoa bia dạng viên Centennial, T90 Pellets, vụ mùa 2018, 5kg/box. Nhà sản xuất: MI Local Hops LLC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12102000: Hoa bia dạng viên Chinook, T90 Pellets, vụ mùa 2018, 5kg/box. Nhà sản xuất: MI Local Hops LLC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12102000: Hoa bia dạng viên Crystal, T90 Pellets, vụ mùa 2018, 5kg/box. Nhà sản xuất: MI Local Hops LLC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12102000: Hoa bia dạng viên Mackinac, T90 Pellets, vụ mùa 2018, 5kg/box. Nhà sản xuất: MI Local Hops LLC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12102000: Hoa bia dạng viên Magnum, T90 Pellets, vụ mùa 2019, 225g/bag. Nhà sản xuất: MI Local Hops LLC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12102000: Hoa bia dạng viên MI Copper, T90 Pellets, vụ mùa 2018, 5kg/box. Nhà sản xuất: MI Local Hops LLC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12102000: Hoa bia dạng viên nén (10 viên/ ống) dùng để thử nghiệm mẫu bia, mới 100% hãng sản xuất: VLB Berlin (nk)
- Mã HS 12102000: Hoa bia dạng viên Willamette, T90 Pellets, vụ mùa 2018, 5kg/box. Nhà sản xuất: MI Local Hops LLC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12102000: Hoa viên thơm 45 HPE (Hoa bia dạng viên 45 HPE), alpha acid 8%. Vụ mùa 2018 (8 gói/thùng carton, 1 gói 5kg), mới 100% (nk)
- Mã HS 12102000: Hublong (hoa bia) đã xay thành bột nén dạng viên, đóng gói 5kg/túi bạc, pellets loại 45 Hallertau Perle Hops, 8% Alpha Acid, vụ mùa 2018, HSD: 04/2019->04/2022. Mới 100% (nk)
- Mã HS 12102000: NLTP: Hoa Houblon dạng viên 45- Hop Pellets Type 45; Hallertau Magnum (HHMG) 15% alpha acid; crop 2019, 5kg/foil; Hàng mới100%, dùng trong SX bia; NSX: 2020; HSD: 2023 (nk)
- Mã HS 12102000: NLTP:Hoa Houblon dạng viên 45-Hop Pellet Type 45-Hallertau Perle Aroma Hops (HPER), nguyên liệu sx bia,5Kg/foil,NSX:01/2019,HSD:01/2022.NSX:HopfenveredlungSt.Johann GmbH&Co.KG. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 12112000: Củ sâm tươi, Size 11-13 củ/1kg (10kg/1carton), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12112000: Củ sâm tươi, Size 8-10 củ/1kg (loại A) (10kg/1carton), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12112000: Sâm củ khô Asian Ginseng & Kiwiseng 50gam/ túi, hàng sử dụng cá nhân, không kinh doanh không bán ra thị trường. Mới 100% (nk)
- Mã HS 12112000: TPBVSK: Korean red ginseng root,hồng sâm Hàn Quốc, dạng củ hấp sấy 3 lần bao bì hôp thiếc,3 củ 37,5g/hộp,HSD 08/04/2030,Giấy ĐKCBSP:2178/2018/ĐKSP 2/5/18,có túi,hộpgiấy.Mới 100% (nk)
- Mã HS 12112000: Sâm dây đỏ 1kg/túi, nsx Phuong Hoa/ (xk)
- Mã HS 12119015: Cam thảo (Rễ): Radix Glycyrrhizae (Glycyrrhiza spp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119015: Rễ cây cam thảo khô, tên khoa học,Glycyrrhiza glabra, dùng làm trà,hàng qua sơ chế thông thường làm sạch phơi khô, không thuộc danh mục cities, không dùng làm dược liệu.21 kg/bao. (nk)
- Mã HS 12119016: Bá tử nhân, Platycladi Semen, Hạt, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119016: Bạch linh (Thể quả nấm), (Poria) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,đã:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119016: Đỗ trọng (Vỏ thân), (Cortex Eucommiae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,đã:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119016: Hoàng cầm (Rễ): Radix Scutellariae (Scutellaria baicalensis). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119016: Hoàng kỳ (Rễ): Radix Astragali membranacei (Astragalus membranaceus). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119016: Tang ký sinh (Thân cành, Lá): Herba Loranthi Gracifilolii (Loranthus gracilifolius). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119016: Thương truật, Atractylodis Rhizoma, Thân rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119016: TP01/ Bột Đông Trùng Hạ Thảo Sấy thăng hoa (hàng đã sấy khô), 6kg/carton, hàng gia công (nk)
- Mã HS 12119016: Trần bì (Vỏ quả): Pericarpium Citri Reticulatae perenne (Citrus reticulata). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. NSX: 20/05/2020, HSD: 19/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119016: Tỳ bà diệp (Lá): Folium Eriobotryae (Eriobotrya japonica.). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. NSX: 20/05/2020, HSD: 19/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119016: Xuyên khung (Thân rễ): Rhizoma Ligustici wallichii (Ligusticum wallichii). Nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: (Ké đấu ngựa) Thương nhĩ tử (quả), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX.. (nk)
- Mã HS 12119019: Ba kích (Quả; Radix Morindae officinalis), tên kh: Morinda officinalis How Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052615/BCGY20052613, HSD: 2023.05.25, NSX: 2020.05.26. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Ba kích (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Morindae officinalisThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 2Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Ba kích (Rễ), (Radix Morindae officinalis) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Ba kích (Rễ): Radix Morindae offcinalis (Morinda officinalis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Ba kích, Morindae officinalis Radix, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Bá tử nhân (Hạt) (Semen Platycladi orientalis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Bá tử nhân (Hạt) Dung lam dươc liêu TKHSemen Platycladi orientalisThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 3Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Bá tử nhân (hạt), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô đã hoặc chưa cắt lát xay nghiền, hàng mới 100% do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Bá tử nhân (Hạt), Tên khoa học: Semen Platycladi orientalis, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch cập (Thân rễ) (Rhizoma Bletillae striatae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Bách hợp (Thân hành; Bulbus Lilii), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C200508, HSD: 2025.05.07, NSX: 2020.05.08. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch linh (phục linh) (Quả nấm) đã cắt, thái lát Dung lam dươc liêu TKHPoriaThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 5Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch linh (Quả nấm) (Poria), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C200417, NSX:17/04/2020, HSD: 16/04/2025. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch linh (Thể nấm; Poria), tên kh:Poria cocos Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052612, HSD: 2023.05.25, NSX: 2020.05.26. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch linh (Thể quả nấm) Poria. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô, dạng thái, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch linh, Poria, Thể nấm, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020,Dạng củ (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch phục linh (Thể quả nấm) (Poria), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái cắt, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch quả (Hạt): Semen Gingko (Gingko biloba). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 20/05/2020, HSD: 19/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch tật lê (Quả; Fructus Tribuli terrestris), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052511, HSD: 2023.05.24, NSX: 2020.05.25. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch thược (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Paeoniae lactifloraeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 7Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch thược (Rễ) Radix Paeoniae Lactiflorae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch thược (Rễ), (Radix Paeoniae lactiflorae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200409,HSD:8/4/2025,NSX:9/4/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch thược (Rễ), Tên khoa học: Radix Paeoniae lactiflorae, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch thược (Rễ): Radix Paeoniae lactiflorae (Paeonia lactiflora). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch thược (Rễ; Radix Paeoniae lactiflorae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052217, HSD: 2023.05.21, NSX: 2020.05.22. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch thược, Paeoniae Radix alba, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch tiễn bì, Ditamni Cortex, Vỏ cành, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch truật (Thân rễ) (Rhizoma Atractylodis macrocephalae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch truật (Thân rễ) Dung lam dươc liêu TKHRhizoma Atractylodis macrocephalaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 8Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch truật (Thân rễ) Rhizoma Atractylodis Macrocephalea. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch truật (thân rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch truật (Thân rễ; Rhizoma Atractylodis macrocephalae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C191212, HSD: 2024.12.11, NSX: 2019.12.12. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Bạch truật, Atractylodis Macrocephalae Rhizoma, Thân Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020,Loại to (nk)
- Mã HS 12119019: Bán chi liên (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Scutellariae barbataeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 9Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Bán chi liên (Rễ; Herba Scutellariae barbatae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052815, HSD: 2023.05.27, NSX: 2020.05.28. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Bản lam căn (Rễ) Radix Isatidis. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Bồ công anh (Toàn cây; Herba Taraxaci),tên kh:Taraxacum officinale Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052514, HSD: 2023.05.24, NSX: 2020.05.25. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Bồ công anh, Taraxaci Herba, Toàn cây, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Cam thảo (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix GlycyrrhizaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 10Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Cam thảo (Rễ; Radix Glycyrrhizae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, (1) HSD: 2023.04.16/2023.05.06/2023.04.23/2023.05.05,NSX: 2020.04.17/2020.05.07/2020.04.24/2020.05.06. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: 'Cam thảo (Rễ; Radix Glycyrrhizae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052619/BCGY20052620, HSD: 2023.05.25, NSX: 2020.05.26. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Cát cánh (Rễ) (Radix Platycodi grandiflori), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C200417, NSX:17/04/2020, HSD: 16/04/2025. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Cát cánh (rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Cát cánh (Rễ; Radix Platycodi grandiflori), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C200406, HSD: 2025.04.05, NSX: 2020.04.06. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Câu kỷ tử (Quả) Dung lam dươc liêu TKHFructus LyciiThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 13Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Câu kỷ tử (Quả) Fructus Lycii. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Câu kỷ tử (Quả), (Fructus Lycii) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Câu kỷ tử (Quả): Fructus Lycii (Lycium chinense). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Câu kỷ tử (Quả; Fructus Lycii), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20042418, HSD: 2023.04.23, NSX: 2020.04.24. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Câu kỷ tử, Lycii Fructus, Quả, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: cây chóc máu sấy khô cắt lát (nk)
- Mã HS 12119019: Chi tử (Quả), Tên khoa học: Fructus Gardeniae, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Chi tử (Quả): Fructus Gardeniae (Gardenia florida L.). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 20/05/2020, HSD: 19/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Cỏ ngọt, Folium Steviae Rebaudianae, Lá, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Cúc hoa (Hoa; Chrysanthemi Flos), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052611, HSD: 25/05/2023 NSX: 26/05/20. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Cúc hoa (Nguyên phụ liệu dùng trong sx nước giải khát) CHRYSANTHEMI FLOS. Số lô sx: 20053006, HSD:29/05/2023. NSX:30/05/2020, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Cúc hoa vàng (Cụm hoa) (Flos Chrysanthemi Indicii), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Cúc hoa vàng (Hoa), (Flos Chrysanthemi indici) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Cúc hoa, Flos Chrysanthemi, Hoa, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Đại hoàng (Thân rễ) Rhizoma Rhei. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Đại hoàng (Thân rễ): Rhizoma Rhei (Rheum sp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Đại hoàng, Rhei Radix et Rhizoma, Thân rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Dâm dương hoắc (Toàn cây) Herba Epimedii. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Đạm trúc diệp (phần trên mặt đất), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Đạm trúc diệp, Lophatheri Herba, Toàn cây, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Đan sâm (Rễ) (Radix Salviae miltiorrhizae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Đan sâm (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Salviae miltiorrhizaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 18Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Đan sâm (Rễ) Radix Salviae Miltiorrhizae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Đảng sâm (Rễ) Radix Codonopsis Pilosulae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Đảng sâm (rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Đảng sâm (Rễ): Radix Codonopsis pilosulae (Codonopsis pilosula). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 20/05/2020, HSD: 19/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Đẳng sâm (Rễ; Radix Codonopsis pilosulae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20043001/BCGY20050312, HSD: 2023.04.29/2023.05.02, NSX: 2020.04.30/2020.05.03. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Đảng sâm, Codonopsis Radix, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Đăng tâm thảo (Ruột thân; Medulla Junci effusi), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C200508, HSD: 2025.05.07, NSX: 2020.05.08. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Địa cốt bì (Vỏ rễ), (Cortex Lycii) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Địa Phu tử, Fructus Kochiae, Quả, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Đinh hương (Nụ hoa; Flos Syzygii aromatici),tên kh:Syzygium aromaticum Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052914, HSD: 2023.05.28, NSX: 2020.05.29. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Đỗ trọng (Vỏ thân) (Cortex Eucommiae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C200417, NSX:17/04/2020, HSD: 16/04/2025. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Đỗ trọng (Vỏ thân) Cortex Eucommiae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. Nghiến, chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Đỗ trọng (Vỏ thân) đã cắt, thái lát Dung lam dươc liêu TKHCortex EucommiaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 23Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Đỗ trọng (Vỏ thân), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Đỗ trọng (Vỏ thân; Cortex Eucommiae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20050412/BCGY20050413, HSD: 2023.05.03, NSX: 2020.05.04. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Đỗ trọng, Eucommiae Cortex,Vỏ thân, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Độc hoạt (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Angelicae pubescentisThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 24Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Độc hoạt (Rễ) Radix Angelicae Pubescentis. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Độc hoạt (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Độc hoạt (Rễ): Radix Angelicae pubescentis (Angelica pubescens). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Độc hoạt (Rễ; Radix Angelicae pubescentis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C200327, HSD: 2025.03.26, NSX: 2020.03.27. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Độc hoạt, Angelicae Pubescentis Radix, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Đơn bì (Vỏ rễ), (Cortex Paeoniae suffruticosae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200401,HSD:31/3/2025,NSX:1/4/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Đương quy (Rễ) (Radix Angelicae sinensis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái cắt, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Đương quy (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Angelicae sinensisThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 25Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Đương quy (Rễ) Radix Angelicae Sinensis. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Đương quy (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Đương quy (Rễ; Radix Angelicae sinensis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20043012/BCGY20043013/BCGY20050315, HSD: 2023.04.29/2023.05.02, NSX: 2020.04.30/2020.05.03. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Đương quy, Angelicae sinensis Radix, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Hạ khô thảo (Cụm hoa) Spica Prunellae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Hạ khô thảo (Cụm quả): Spica Prunellae (Prunella vulgaris). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: 'Hạ khô thảo (Cụm quả; Spica Prunellae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052517, HSD: 2023.05.24, NSX: 2020.05.25. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Hạ khô thảo (Cụm quả; Spica Prunellae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20053112, HSD: 2023.05.30, NSX: 2020.05.31. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Hạ khô thảo (Nguyên phụ liệu dùng trong sx nước giải khát) PRUNELLAE SPICA. Số lô sx: 20050519, HSD:04/05/2023. NSX:05/05/2020, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Hạ khô thảo, Prunellae Spica,Cụm hoa, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Hạ Khô Thảo: Spica Prunellae, HSD: 05/2023, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất nước giải khát, đồ uống hoặc thực phẩm khác, NSX: HUNAN XINHUA FOOD CO,LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Hà thủ ô đỏ (rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Hắc phụ tử, Aconiti lateralis Radix Praeparata, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Hạnh nhân (Hạt; Semen Armeniacae amarum), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C200318, HSD: 2025.03.17, NSX: 2020.03.18. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Hạt thảo quyết minh, tên khoa học:Cassia obtusifolia,chỉ qua làm sạch phơi khô,không phù hợp để gieo trồng, dùng làm trà,không dùng làm dược liệu,hàng không thuộc danh mục cities,. (nk)
- Mã HS 12119019: Hồ hoàng liên (Thân rễ; Rhizoma Picrorhizae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20050311, HSD: 2023.05.02, NSX: 2020.05.03. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Hoài sơn (Rễ củ): Tuber Dioscoreae persimilis (Dioscoreae persimilis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng bá (Vỏ thân) (Cortex Phellodendri), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: C200414, NSX:14/04/2020, HSD: 13/04/2025. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng bá (Vỏ thân) Dung lam dươc liêu TKHCortex PhellodendriThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 29Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng bá (Vỏ thân): Cortex Phellodendri (Phellodendron amurense). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng bá (Vỏ thân; Cortex Phellodendri), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20050516, HSD: 2023.05.04, NSX: 2020.05.05. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng cầm (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix ScutellariaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 30Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng cầm (Rễ): Radix Scutellariae (Scutellaria baicalensis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng kỳ (Rễ) (Radix Astragali membranacei), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái cắt, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng kỳ (Rễ) đã cắt, thái lát Dung lam dươc liêu TKHRadix Astragali membranaceiThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 31Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng kỳ (Rễ) Radix Astragali Membranacei. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. Nguyên rễ, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng kỳ (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng kỳ (Rễ; Radix Astragali membranacei), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C200508, HSD: 2025.05.07, NSX: 2020.05.08. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng kỳ(Rễ;Radix Astragali membranacei),NL thuốc bắc dạng thô,lô sx:BCGY20050613/BCGY20042414/BCGY20040114,HSD:2023.05.05/2023.04.23/2023.03.31,NSX:2020.05.06/2020.04.24/2020.04.01.Hàng khô,mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng kỳ, Astragali Radix, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng liên (Thân rễ) Dung lam dươc liêu TKHRhizoma CoptidisThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 32Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Hoàng liên, Coptidis Rhizoma, Thân Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Hồng hoa (Hoa), (Flos Carthami tinctorii) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Hồng hoa (Hoa): Flos Carthami tinctorii (Carthamus tinctorius). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 20/05/2020, HSD: 19/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Hồng hoa (Hoa; Flos Carthami tinctorii),tên kh:Carthamus tinctorius Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052513, HSD: 2023.05.24, NSX: 2020.05.25. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Hồng hoa(Hoa) Dung lam dươc liêu TKHFlos Carthami tinctoriiThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 33Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Hợp hoan bì (Vỏ cây; Albizzia julibrissin Darazz),tên kh:Albizia julibrissinNguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052212, HSD: 2023.05.21, NSX: 2020.05.22. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Huyền hồ sách (Rễ củ), (Tuber Corydalis) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C191125,HSD:24/11/2024,NSX:25/11/2019 (nk)
- Mã HS 12119019: Huyền hồ sách (Rễ củ): Tuber Corydalis (Corydalis sp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Huyền sâm (Rễ) (Radix Scrophulariae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái cắt, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Huyền sâm (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Scrophulariae Thuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 34Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Huyền sâm (Rễ), (Radix Scrophulariae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Huyền sâm (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Huyền sâm (Rễ), Tên khoa học: Radix Scrophulariae, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Huyền sâm (Rễ; Radix Scrophulariae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20042411, HSD: 2023.04.23, NSX: 2020.04.24. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Huyền sâm, Scrophulariae Radix, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Ích trí nhân (Quả) (Fructus Alpiniae oxyphyllae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái cắt, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Ích trí nhân (Quả) Dung lam dươc liêu TKHFructus Alpiniae oxyphyllaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 35Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Ích trí nhân (Quả; Fructus Alpiniae oxyphyllae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20050512, HSD: 2023.05.04, NSX: 2020.05.05. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Kha tử (Quả), (Fructus Terminaliae Chebulae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Kha tử (Quả), Tên khoa học: Fructus Terminaliae chebulae, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Khiếm thực (Hạt) Dung lam dươc liêu TKHSemen EuryalesThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 37Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Khoản đông hoa (Cụm hoa) Dung lam dươc liêu TKHFlos Tussilaginis farfaraeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 38Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Khương hoạt (Thân rễ và rễ) (Rhizoma et Radix Notopterygii), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái cắt, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Khương hoạt (Thân rễ, Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRhizoma et Radix NotopterygiiThuôc đơn hang sô "01/2019-NKDLMuc hang sô: 39Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Kim anh (Quả) Dung lam dươc liêu TKHFructus Rosae laevigataeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 40Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Kim anh (Quả), (Fructus Rosae laevigatae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Kim anh (quả), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Kim ngân hoa (Hoa) Flos Lonicerae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Kim ngân hoa (Hoa), (Flos Lonicerae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Kim ngân hoa (hoa), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Kim ngân hoa (Hoa): Flos Lonicerae (Lonicera japonica). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Kim ngân hoa (Hoa; Flos Lonicerae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20041312/BCGY20053111, HSD: 2023.04.12/2023.05.30, NSX: 2020.04.13/2020.05.31. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Kinh giới tuệ, Schizonepetae Spica, Hoa, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: La hán (Quả; Fructus Momordicae grosvenorii), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C200515, HSD: 2025.05.14., NSX: 2020.05.15. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Liên kiều (Quả) Dung lam dươc liêu TKHFructus ForsythiaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 42Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Liên kiều (Quả), (Fructus Forsythiae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Liên kiểu (quả), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Liên kiều (Quả), Tên khoa học: Fructus Forsythiae, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Liên kiều (Quả; Fructus Forsythiae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20050614, HSD: 2023.05.05, NSX: 2020.05.06. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Liên kiều, Forsythiae Fructus, Quả, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020,Loại to (nk)
- Mã HS 12119019: Linh chi (thể nấm), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Long đởm thảo (Rễ, thân rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix et Rhizoma GentianaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 43Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Mạch môn (Rễ) (Radix Ophiopogonis Japonici), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái cắt, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Mạch môn (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Ophiopogonis japoniciThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 44Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Mạch môn (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Mạch môn đông, Ophiopogonis Radix, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020,Loại to (nk)
- Mã HS 12119019: Mẫu đơn bì (Vỏ rễ) Dung lam dươc liêu TKHCortex Paeoniae suffruticosaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 45Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Mẫu đơn bì (vỏ rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Mộc hương (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Saussureae lappaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 46Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Mộc hương (Rễ; Radix Saussureae lappae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052814, HSD: 2023.05.27, NSX: 2020.05.28. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Mộc qua (Quả) Fructus Chaenomelis. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Mộc qua (Quả): Fructus Chaenomelis (Chaenomeles lagenaria). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Mộc tặc, Equiseti Hiemalis Herba, Trên mặt đất, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Mộc thông (Cành): Caulis Clematidis armandii (Clematis amlandii). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Ngô Thù Du (Quả) Dung lam dươc liêu TKHFructus Evodiae rutaecarpaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 49Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Ngô thù du (Quả; Fructus Evodiae rutaecarpae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C200508, HSD: 2025.05.07, NSX: 2020.05.08. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Ngọc trúc (Thân rễ): Rhizoma Polygonati odorati (Polygonatum odoratum). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Ngũ vị tử (Quả) Dung lam dươc liêu TKHFructus SchiandraeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 52Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Ngũ vị tử (Quả), Tên khoa học: Fructus Schisandrae, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Ngũ vị tử (Quả): Fructus Schisandrae (Schisandra chinensis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Ngưu bàng tử (Quả), Tên khoa học: Fructus Arctii lappae, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Rễ) (Radix Achyranthis bidentatae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái cắt, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Achyranthis bidentataeThuôc đơn hang sô 01/2020-NKDL Muc hang sô: 01Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Rễ) Radix Achyranthis Bidentatae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Rễ), (Radix Achyranthis bidentatae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200306,HSD:5/3/2025,NSX:6/3/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Rễ): Radix Achyranthis bidentatae (Achyranthes bidentata). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 20/05/2020, HSD: 19/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Rễ; Radix Achyranthis bidentatae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20050612, HSD: 2023.05.05, NSX: 2020.05.06. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Ngưu tất (Rễ;Radix Achyranthis bidentatae),tên kh:Achyranthes bidentata Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,Số lô sx:BCGY20052516/20052811,HSD:20 23.05.24/23.05.27,NSX:2020.05.25/20.05.28.Hàng khô,mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Ngưu tất, Achyranthis Bidentatae Radix, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: NGUYÊN LIỆU MỸ PHẨM HETEROSIDES OF CENTELLA ASIATICA (30G), PIXALIA (30G) (nk)
- Mã HS 12119019: Nhân sâm (Loại 1) (Rễ), Tên khoa học: Radix Ginseng, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Nhân sâm (Loại 2) (Rễ), Tên khoa học: Radix Ginseng, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Nhân trần (Toàn cây; Herba Artemesiae Scopariae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20050520, HSD: 2023.05.04, NSX: 2020.05.05. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Nhũ hương (Gôm nhựa; Gummi resina olibanum), tên kh:Boswellia carterii Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20052812, HSD: 2023.05.27, NSX: 2020.05.28. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Nhũ hương, Olibanum, Gôm nhựa, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Nhục thung dung (Thân): Herba Cistanches (Cistanche tubulosa). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Nhục thung dung (Thân; Herba Cistanches), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20042413, HSD: 2023.04.23, NSX: 2020.04.24. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Ô dược, Linderae Radix, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Phá cố chỉ (Quả) Dung lam dươc liêu TKHFructus Psoraleae corylifoliaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 59Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Phá cố chỉ (Quả), Tên khoa học: Fructus Psoraleae corylifoliae, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Phòng phong (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Saposhnikoviae divaricataeThuôc đơn hang sô "01/2019-NKDLMuc hang sô: 60Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Phòng phong (Rễ), (Radix Saposhnikoviae divaricatae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/20 (nk)
- Mã HS 12119019: Phụ tử (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Aconiti lateralis PraeparataThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 61Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Phúc bồn tử (Quả), Tên khoa học: Fructus Rubi, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Phục thần (Nấm phục linh ôm đoạn rễ thông bên trong) đã cắt, thái lát Dung lam dươc liêu TKHPoriaThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 62Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Quả Kỷ tử hữu cơ đã sấy khô,chưa chế biến khác, làm sạch đóng túi kín làm thực phẩm,250g/gói x 12 gói/carton,Baies De Goji Markal 500g,hsd:1/2021.1unk1gói.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 12119019: Qua lâu nhân (Hạt): Semen Trichosanthis (Trichosanthes sp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 20/05/2020, HSD: 19/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Sa sâm (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix GlehniaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 63Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Sa sâm (Rễ): Radix glehniae (Glehnia littoralis). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Sa sâm (Rễ; Radix Glehniae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20050411, HSD: 2023.05.03, NSX: 2020.05.04. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Sài hồ (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix BupleuriThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 64Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Sài hồ (Rễ): Radix Bupleuri (Bupleurum spp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 20/05/2020, HSD: 19/05/2022 (nk)
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Rễ) (Radix Rehmanniae glutinosae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái cắt, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1911001, HSD: 11/2021. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Rehmanniae glutinosaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 65Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Rễ) Radix Rehmanniae Glutinosae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Rễ), (Radix Rehmanniae glutinosae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200306,HSD:5/3/2025,NSX:6/3/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Rễ), Tên khoa học: Radix Rehmanniae glutinosae, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Rễ; Radix Rehmanniae glutinosae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C200310, HSD: 2025.03.09, NSX: 2020.03.10. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Sinh địa (Rễ;Radix Rehmanniae glutinosae),NL thuốc bắc dạng thô, (2) HSD:2023.05.02/2023.05.04/2023.05.07,NSX:2020.05.03/2020.05.05/2020.05.08.Hàng khô,mới100% (nk)
- Mã HS 12119019: Sinh địa, Rehmanniae Radix, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Sơn thù (Quả) Fructus Corni Officinalis. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Sơn thù (quả), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Sơn thù (Quả), Tên khoa học: Fructus Corni officinalis, NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua sơ chế sấy khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Sơn thù, Corni Fructus, quả, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)
- Mã HS 12119019: Tam lăng (Thân rễ), (Rhizoma Sparganii) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Tam thất (Rễ) Dung lam dươc liêu TKHRadix Panasus notoginsengThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 67Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Tam thất (Rễ), (Radix Panasis Notoginseng) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Tam thất (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Tam thất (Rễ; Radix Panasis notoginseng), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C200508, HSD: 2025.05.07, NSX: 2020.05.08. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Tân di (Hoa) Dung lam dươc liêu TKHFlos Magnoliae lilifloraeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 68Không thuôc danh muc CITES (nk)
- Mã HS 12119019: Tân di (hoa), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Tân di (Hoa; Flos Magnoliae liliflorae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20050513, HSD: 2023.05.04, NSX: 2020.05.05. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Tần giao (Rễ) Radix Gentianae Macrophyllae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk)
- Mã HS 12119019: Tần giao (Rễ), (Radix Gentianae macrophyllae) Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô,chưa:thái,cắt lát,chưa xay nghiền,mới qua sấy khô.Hàng đóng không đồng nhất. Số lô:C200504,HSD:3/5/2025,NSX:4/5/2020 (nk)
- Mã HS 12119019: Tần giao (Rễ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk)
- Mã HS 12119019: Tần giao (Rễ; Radix Gentianae macrophyllae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20050515, HSD: 2023.05.04, NSX: 2020.05.05. Hàng khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 12119019: Tần giao, Gentianae Macrophyllae Radix, Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX: GUANGXI RENJITANG CHINESE HERBAL MEDICINE CO.LTD; HSD: 24 tháng từ ngày 16/03/2020, (nk)