- |
- Mã HS 08109094: Trái mãng cầu xiêm (5
kgs/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08109094: Trái mãng cầu xiêm (7 kgs/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08109094: Trái mãng cầu xiêm (8.5 kgs/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08109094: Trái mãng cầu xiêm (8kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 08109094: Trái mãng cầu xiêm tươi (xk) |
|
- Mã HS 08109094: TRÁI NA DAI (xk) |
|
- Mã HS 08109094: TRÁI SẤU 500GR, 10KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Bạc hà (xk) |
|
- Mã HS 08109099: BẮP LẮC GIA VỊ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: BẮP NẾP NGON SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: BẮP NẾP NON SẤY GIÒN (xk) |
|
- Mã HS 08109099: BẮP NẾP SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: BẮP NẾP SẤY GIÒN (xk) |
|
- Mã HS 08109099: BẮP RANG MUỐI (xk) |
|
- Mã HS 08109099: BÍ ĐAO SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: BÍ ĐAO SẤY KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Bòn bon (xk) |
|
- Mã HS 08109099: BƯỞI SẤY DẺO (xk) |
|
- Mã HS 08109099: C (xk) |
|
- Mã HS 08109099: CÀ NA KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: CAY SA (2 KGS/ THUNG, 2 THUNG 1 KIEN, XUAT XU VIET NAM)
(xk) |
|
- Mã HS 08109099: CÂY SẢ (2 KGS/ THÙNG, 2 THÙNG 1 KIỆN, XUẤT XỨ VIỆT NAM)
(xk) |
|
- Mã HS 08109099: CAY SA (2KGS/ THUNG, 2 THUNG 1 KIEN, XUAT XU VIET NAM)
(xk) |
|
- Mã HS 08109099: CÂY SẢ (2KGS/ THÙNG, 2 THÙNG 1 KIỆN, XUẤT XỨ VIỆT NAM)
(xk) |
|
- Mã HS 08109099: CHANH ĐÀO MẬT ONG (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Chanh dây (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Chanh dây tươi (xk) |
|
- Mã HS 08109099: CHANH MUỐI (xk) |
|
- Mã HS 08109099: CHANH MUỐI ĐƯỜNG (xk) |
|
- Mã HS 08109099: CHANH NGÂM (xk) |
|
- Mã HS 08109099: CHÈ TUYẾT YẾN (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Chôm Chôm Nhãn (xk) |
|
- Mã HS 08109099: CHÙM RUỘT SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: chùm ruột sốt đường 540g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Chuối cau vàng (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Chuối chát (xk) |
|
- Mã HS 08109099: CHUỐI SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: CHUỐI SẤY DẺO (xk) |
|
- Mã HS 08109099: CHUỐI SẤY GIÒN (xk) |
|
- Mã HS 08109099: CHUỐI SẤY MÈ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Chuối sứ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Cơm mít (giống H14) (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Cơm sầu riêng (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Cơm sầu riêng tươi (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Củ kiệu tươi (xk) |
|
- Mã HS 08109099: CÙI BƯỞI SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: ĐÁ ME TẤN LỘC (xk) |
|
- Mã HS 08109099: ĐÁC RIM (xk) |
|
- Mã HS 08109099: ĐÀO KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: ĐÀO SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: ĐẬU HÀ LAN SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: ĐẬU NÀNH (xk) |
|
- Mã HS 08109099: ĐẬU NÀNH HÒA TAN (xk) |
|
- Mã HS 08109099: DÂU SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: DÂU TÂY SẤY DẺO (xk) |
|
- Mã HS 08109099: DÂU TÂY SẤY GIÒN (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Đu đủ bào (xk) |
|
- Mã HS 08109099: ĐU ĐỦ SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: ĐU ĐỦ SẤY DẺO (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Đu đủ xanh (xk) |
|
- Mã HS 08109099: DƯA CẢI CHUA NGỌT ĐẠI PHÁT 500Gx24 (xk) |
|
- Mã HS 08109099: DƯA LEO SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: DỪA NON SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: DƯA RANG MUỐI (xk) |
|
- Mã HS 08109099: DỪA SẤY KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: FROZEN MOMORDICA FRUIT (GẤC, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU
ASROPA, ĐÓNG GÓI: 200GRX20/CARTON) (xk) |
|
- Mã HS 08109099: GỪNG SẤY DẺO (xk) |
|
- Mã HS 08109099: HẠT BỒ MỄ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: HẠT ĐÁC (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Hạt đậu nành (6.25kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 08109099: HẠT ĐƯỜI ƯƠI (xk) |
|
- Mã HS 08109099: HẠT ĐƯỜI ƯƠI KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: HẠT É KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: HẠT KỈ TỬ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: HẠT KỶ TỬ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: HẠT NHỰA ĐÀO (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Hạt sen tươi (xk) |
|
- Mã HS 08109099: HOA HỒI KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: HOA KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: HỒNG KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: HỒNG SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Khổ qua chẻ (24 x 454g), Hiệu CON GÀ, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 08109099: Khổ qua chẻ (chẻ ngang) (24 x 454g), Hiệu CON GÀ, Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08109099: KHOAI LANG SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: KHOAI LANG SẤY DẺO (xk) |
|
- Mã HS 08109099: KHOAI LANG TÍM SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: KHOAI MÔN SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: KHOAI TÂY SÂY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: KIWI DẼO (xk) |
|
- Mã HS 08109099: KỶ TỬ SẤY KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: LÁ CÂY GIẢ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: LA HÁN QUẢ KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: LA HÁN QUẢ SẤY KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: LA HÁN SẤY KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Lá lốt (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Lá nha đam (10kg/box) (5kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 08109099: LONG NHÃN KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: LONG NHÃN SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: MẬN SẤY DẺO (xk) |
|
- Mã HS 08109099: MÃNG CẦU SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: mãng cầu sấy 300g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Mãng cầu xiêm (xk) |
|
- Mã HS 08109099: MẢNG CẦU XIÊM (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Măng cụt (xk) |
|
- Mã HS 08109099: MĂNG CỤT SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: ME CAM THẢO (xk) |
|
- Mã HS 08109099: ME ĐƯỜNG (xk) |
|
- Mã HS 08109099: ME MUỐI ỚT (xk) |
|
- Mã HS 08109099: ME RIM HẠT ĐÁC (xk) |
|
- Mã HS 08109099: ME SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: ME THÁI LẮC (xk) |
|
- Mã HS 08109099: ME THÁI LẮC MUỐI ỚT (xk) |
|
- Mã HS 08109099: ME TRỘN MUỐI ỚT (xk) |
|
- Mã HS 08109099: ME XÍ MUỘI (xk) |
|
- Mã HS 08109099: MÍA ĐƯỜNG ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 08109099: MÍA SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: MÍT SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: MÍT SẤY KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: MÍT SẤY/ M (xk) |
|
- Mã HS 08109099: MƠ KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: MƠ NGÂM (xk) |
|
- Mã HS 08109099: MƠ SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: MỦ CHÔM (xk) |
|
- Mã HS 08109099: MŨ GÒN KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: MỦ GÒN SẤY KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: MŨ TRÔM (xk) |
|
- Mã HS 08109099: MỦ TRÔM (xk) |
|
- Mã HS 08109099: MŨ TRÔM KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: MUỐI Ô MAI (xk) |
|
- Mã HS 08109099: MỨT XOÀI SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: NẤM ĐÔNG CÔ SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Nha đam tươi (xk) |
|
- Mã HS 08109099: NHÃN KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: NHÃN NHỤC SẤY KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: NHÃN SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: NHÃN SẤY KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Nhãn thái (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Nhãn tươi (xk) |
|
- Mã HS 08109099: NHO SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: NHỰA ĐÀO (xk) |
|
- Mã HS 08109099: NHỰA ĐÀO KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: NHỰA ĐÀO TUYẾT YẾN (xk) |
|
- Mã HS 08109099: NHỰA TUYẾT LIÊN (xk) |
|
- Mã HS 08109099: NƯỚC MÍA SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: NƯỚC MÍA/ N (xk) |
|
- Mã HS 08109099: NƯỚC RAU MÁ SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Ô MAI (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Ô MAI CÓC XÀO (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Ô MAI KHẾ XÀO (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Ô MAI MẬN DẺO (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Ô MAI MƠ DẺO (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Ô MAI MUỐI (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Ổi (xk) |
|
- Mã HS 08109099: ỔI SẤY DẺO (xk) |
|
- Mã HS 08109099: PHỔ TAI (xk) |
|
- Mã HS 08109099: QUẢ BỒ HOÀN SẤY KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Quả cóc tươi (20kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 08109099: QUẢ LA HÁN KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: QUẢ QUẤT CẮT LÁT KHÔ- DRIED KUMQUAT HALVES
(CITROFORTUNELLA MICROCARPA) PACKING 17x17KG, 4x16KG, 5X15KG, 1X10KG IN NEW
CARTONS, PLUS 1 X 13 KG. BATCH TF626 (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Quả sấu tươi (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Quả sấu(Dracontomelon), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Quả tắc tươi (xk) |
|
- Mã HS 08109099: QUẢ VẢI ĐÓNG LON (xk) |
|
- Mã HS 08109099: RAU CỦ SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Rau răm (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Rau tiến vua (xk) |
|
- Mã HS 08109099: SAKE CẮT BỐN 1KG, 10KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 08109099: SÂM BÍ ĐAO (xk) |
|
- Mã HS 08109099: SÂM DỨA (xk) |
|
- Mã HS 08109099: SAPOCHE SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: SAPOCHE SẤY DẺO (xk) |
|
- Mã HS 08109099: SẤU BAO TỬ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: SẤU CHUA NGỌT (xk) |
|
- Mã HS 08109099: sấu dầm 560g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: SẤU NGÂM (xk) |
|
- Mã HS 08109099: SẤU NGÂM ĐƯỜNG (xk) |
|
- Mã HS 08109099: SẤU NGÂM ĐƯỜNG CHUA (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Sầu Riêng (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Sầu riêng lột (xk) |
|
- Mã HS 08109099: SẦU RIÊNG SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: SẦU RIÊNG SẤY GIÒN (xk) |
|
- Mã HS 08109099: SẦU RIÊNG SẤY KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Sầu riêng trái (xk) |
|
- Mã HS 08109099: SẤU SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: SAY RIM ĐƯỜNG (xk) |
|
- Mã HS 08109099: SAY RIM MUỐI ỚT (xk) |
|
- Mã HS 08109099: SAY SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: SU SU (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 08109099: TẮC SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: TẮC THƠM (xk) |
|
- Mã HS 08109099: TÁO ĐỎ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: TÁO ĐỎ KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: TÁO ĐỎ SẤY KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: TÁO SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: TÁO SẤY KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: THANH LONG (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Thanh long ruot trắng (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Thanh long ruột trắng (xk) |
|
- Mã HS 08109099: THANH LONG SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Thanh long trắng (xk) |
|
- Mã HS 08109099: THẬP CẨM SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Thịt gấc đông lạnh (500g/PA, 12PA/thùng/6kg) (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Thịt gấc ly (50 x 170g), Hiệu Captain`s Choice, Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Thịt gấc ly (50 x 6 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 08109099: Thịt mãng cầu (24 x 284g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 08109099: Thịt mãng cầu (50 x 200g), Hiệu con gà, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 08109099: Thịt mãng cầu ly (48 x 10 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Thịt trái gấc (50x170g) (xk) |
|
- Mã HS 08109099: THƠM SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: THỐT NỐT SẤY DẺO (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái bắp non (5.6kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái bòn bon (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái cà pháo (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái cam tươi (xk) |
|
- Mã HS 08109099: TRÁI CÂY NHÃN ĐÓNG LON (xk) |
|
- Mã HS 08109099: TRÁI CÂY SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: TRÁI CÂY SẤY KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: TRÁI CÂY SẤY THẬP CẨM (xk) |
|
- Mã HS 08109099: TRÁI CÂY SẤY/ T/ T (xk) |
|
- Mã HS 08109099: TRÁI CÂY THẬP CẨM SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: TRÁI CÂY VÀ HẠT SẤY KHÔ NẤU CHÈ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái chôm chôm (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái chôm chôm/ VN/ VN (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái chuối sứ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái chuối sứ/ VN/ VN (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái cóc (xk) |
|
- Mã HS 08109099: TRÁI CÓC (AMBARELLA) (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái cóc non (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái cóc tươi (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái Cóc tươi (Spondias cythera) (xk) |
|
- Mã HS 08109099: trái cóc xanh (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái cóc xanh (Kedondong). mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái đậu nành (6.25kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái dừa tươi (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái dừa tươi gọt vỏ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái gấc (Gac fruit). mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái gấc (Semen Momordicae) (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái khổ qua (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái mận (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái mận (5 kgs/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái mận đỏ 3.3kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái mận tươi (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái mãng cầu dai (4.5kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 08109099: TRÁI MÃNG CẦU DAI TƯƠI (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái mãng cầu na (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái mãng cầu xiêm (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái mãng cầu xiêm (8kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 08109099: TRÁI MÃNG CẦU XIÊM TƯƠI (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái măng cụt (2kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái mít thái (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái mít thái/ VN/ VN (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái mít tươi (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái Mướp hương (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái nhãn (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái nhãn/ VN/ VN (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái ổi (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái ớt hiểm đỏ (5kg/box) (3.7kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái ớt hiểm xanh (5kg/box) (1.2kg/box (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái ớt xanh nhí (5kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái sapoche (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái Sa-pô-chê (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái sapoche/ VN/ VN (xk) |
|
- Mã HS 08109099: TRÁI SAPOCHEI TƯƠI (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái sầu riêng (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái sầu riêng/ VN/ VN (xk) |
|
- Mã HS 08109099: TRÁI SAY SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái sơ ri tươi(Malpighia glabra L.) (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái tắc (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái táo ta (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái táo ta/ VN/ VN (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái thanh long (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái thanh long ruột đỏ (giống H14) (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái thanh long/ VN/ VN (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái vải (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái vải tươi (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái vải tươi/ VN (Hàng mẫu) (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái vú sữa (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái vú sữa (12kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 08109099: TRÁI VÚ SỮA (32 LBS/PKG) (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái vú sữa (Star apple). mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái xoài (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Trái xoài non (xk) |
|
- Mã HS 08109099: TUYẾT YÊN (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Vải thiều (xk) |
|
- Mã HS 08109099: VỎ BƯỞI SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: VỎ BƯỞI SẤY DẺO (xk) |
|
- Mã HS 08109099: XÍ MUỘI KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: XÍ MUỘI MIX (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Xoài cát hòa lộc (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Xoài chua (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Xoài chùm (xk) |
|
- Mã HS 08109099: XOÀI KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 08109099: XOÀI NGÂM (xk) |
|
- Mã HS 08109099: XOÀI SẤY (xk) |
|
- Mã HS 08109099: XOÀI SẤY DẺO (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Xoài Xanh (xk) |
|
- Mã HS 08109099: Xoài xanh chua (xk) |
|
- Mã HS 08111000: Qủa dâu đông lạnh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08111000: Quả dâu tây đông lạnh (10 kg/1 carton- 2400 carton),
hàng mới qua sơ chế thông thường (bảo quản lạnh) và làm sạch, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 08112000: LCDO-D/ Lý chua đỏ đông lạnh (555601 Red currant IQF)-
Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 08112000: Lý chua đen đông lạnh (545700 Blackcurrant IQF)- đã qua
sơ chế, đông lạnh (-18oC). Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực phẩm.
(nk) |
|
- Mã HS 08112000: Quả việt quất đông lạnh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08119000: BS-D/ Boysenberry đông lạnh (545500 Boysenberry BQF)-
Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 08119000: Đào cắt lát đông lạnh (IQF Peach dice)- đã qua sơ chế,
đông lạnh (-18oC). (nk) |
|
- Mã HS 08119000: DAO-D/ Đào cắt lát đông lạnh (IQF Peach dice)- đã qua
sơ chế, đông lạnh (-18oC). (nk) |
|
- Mã HS 08119000: Kiwi cắt miếng đông lạnh (IQF Kiwi Dice)- đã qua sơ
chế, đông lạnh (-18oC). (nk) |
|
- Mã HS 08119000: Quả chanh dây đã được tách vỏ cấp đông (hàng đóng thùng
đồng nhất, N.W: 40kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 08119000: Quả Đào cắt miếng vuông loại A, đông lạnh ở-18 độ C (SP
trồng trọt chưa qua chế biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng
NK phục vụ SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước) (nk) |
|
- Mã HS 08119000: QUẢ ĐÀO ĐÔNG LẠNH (NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỨT)-
FROZEN PEACH HALVES (10KG/CARTON) (nk) |
|
- Mã HS 08119000: Qủa đào đông lạnh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08119000: Quả kiwi đông lạnh loại cắt lát (10mm). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 08119000: Qủa Lê đông lạnh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08119000: Quả lý chua đen, đông lạnh ở-18 độ C (SP trồng trọt
chưa qua chế biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng NK phục vụ
SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước) (nk) |
|
- Mã HS 08119000: Quả vải,đông lạnh ở-18 độ C (SP trồng trọt chưa qua chế
biến) dùng làm nguyên liệu SX mứt. (DN cam kết hàng NK phục vụ SX nội bộ,
không tiêu thụ tại thị trường trong nước) (nk) |
|
- Mã HS 08119000: QUẢ VIỆT QUẤT ĐÔNG LẠNH (NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT
MỨT)- IQF BLUEBERRY (10KG/CARTON) (nk) |
|
- Mã HS 08119000: Qủa việt quất đông lạnh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08119000: Trái cây trộn đông lạnh (Xoài 34%, Thanh long 33%, Đu
đủ 33%) (Đóng gói: 1kg/túi*10 túi/10kg/thùng). Hàng nhập trả về theo TKXK số
302842255350 (29.10.2019) (nk) |
|
- Mã HS 08119000: Việt quất đông lạnh (555100 Billberry IQF)- đã qua sơ
chế, đông lạnh (-18oC), Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 08119000: VQ-Đ/ Việt quất đông lạnh (555100 Billberry IQF)- đã
qua sơ chế, đông lạnh (-18oC), Nguyên liệu dùng để chế biến sản xuất thực
phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 08119000: Bơ nghiền đông lạnh, đóng gói:10kg/thùng, số lượng: 800
thùng (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Bơ thịt quả đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Chanh cắt lát cấp đông IQF, loại 1 Size 4-6cm (NW:
10kgs/Thùng). Tổng cộng: 1000 Thùng (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Chanh cắt lát đông IQF (10 kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Chanh có hạt cắt 1/6 đông lạnh (10kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Chanh dây đông lạnh (10kgs/thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Chanh dây đông lạnh đóng bịch 18kg/ kiện, sản xuất Việt
Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Chanh dây đông lạnh, đã đóng chai, 1kg/chai, hạn sử
dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Chanh dây đông lạnh. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Chanh dây đóng viên đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Chanh dây hạt nước đông lạnh (Đóng gói:
10kg/túi*20kg/thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Chanh dây nguyên trái cấp đông (10 Kgs/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: CHANH DÂY NƯỚC CÓ HẠT ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Chanh dây viên đông lạnh dạng miếng vuông (đóng trong
thùng carton 10kg tịnh) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: CHANH KHÔNG HẠT CẤP ĐÔNG (PACKING: NW 1 KG/ PE BAG, 10
BAGS/CARTON)- TÊN KHOA HỌC: Citrus latifolia (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Chanh không hạt cắt lát đông lạnh (10kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Chôm chôm đông lạnh (15 kg/thùng), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Chôm chôm đông lạnh. Hàng mới (FOC). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Chôm chôm nguyên trái cấp đông (10Kgs/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: CHUỐI CẤP ĐÔNG (PACKING: NW3 KG/TÚI, 3 TÚI/THÙNG)- TÊN
KHOA HỌC: Musa sp. (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Chuối cắt đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Chuối cắt lát đông IQF (10kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Chuối đông lạnh (12kg/thùng), Việt Nam sản xuất, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Chuối đông lạnh 12kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Chuối đông lạnh cắt 10 x 10mm(10kg/carton,504 thùng)
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Chuối đông lạnh. Hàng đóng trong thùng carton, mỗi
thùng có 20 bịch, 500 gam/bịch, 10 kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Chuối già cắt khoanh đông lạnh. (Đóng gói:
10kg/tui/thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: CHUỐI GIÀ NẤU 1KG, 10KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Chuối hấp cắt miếng (15 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN
sản xuất-500g x 30 (xk) |
|
- Mã HS 08119000: CHUỐI MỎ QUẠ CẮT 1KG, 5KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Chuối sáp đông lạnh. Hàng đóng trong thùng carton, mỗi
thùng có 20 bịch, 700 gam/bịch, 14 kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 08119000: CHUỐI SÁP HẤP CẮT LÁT ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 08119000: CHUÔI SAP LUÔC BO VO ĐÔNG LANH (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Chuối sứ đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: CHUỐI SỨ LỘT VỎ 500GR, 10KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Chuối Xiêm đông lạnh hiệu CHEF'S SELECTED (đóng gói
454g x 20 gói/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: CHUÔI XIÊM LÔT VO ĐÔNG LANH (xk) |
|
- Mã HS 08119000: CHUỐI XIÊM LUỘC BỎ VÕ ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Cơm dừa bào sợi đông lạnh (3.396kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Cơm dừa cắt khúc đông lạnh- Sample of IQF Coconut meat
chunk for lab test purpose (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Cơm dừa cắt miếng đông lạnh (10.88kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Cơm dừa cắt vuông đông lạnh (10kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Cơm dừa đông lạnh loại A (4 túi x5kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: CƠM SẦU RIÊNG ĐÔNG LẠNH- FROZEN DURIAN (xk) |
|
- Mã HS 08119000: ĐU ĐU BAO SỢI ĐÔNG LANH (xk) |
|
- Mã HS 08119000: ĐU ĐỦ BÀO SỢI ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Đu đủ cắt hạt đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Đu đủ cắt khúc đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 08119000: ĐU ĐU CĂT LAT ĐÔNG LANH (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Đu đủ cắt miếng đông lạnh (15 kg/thùng), Hàng mới 100%,
VN sản xuất-500g x 30 (xk) |
|
- Mã HS 08119000: ĐU ĐỦ ĐỎ CẤP ĐÔNG (PACKING: NW10 KG/TÚI/THÙNG) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Đu đủ đông lạnh cắt 25x25mm(10kg/carton, 1100 thùng),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Đu đủ đông lạnh. Hàng mẫu (FOC). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Đu đủ mỏ vịt đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Đu đủ sợi đông lạnh (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN
sản xuất-500g x 20 (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Đu đủ xanh bào sợi đông lạnh, 9kg/ thùng, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 08119000: Đu đủ xanh cắt lát (13.62 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN
sản xuất-30Pktsx454G (xk) |
|
- Mã HS 08119000: DỪA BÀO SỢI ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Dứa cắt miếng đông lạnh (10 kg/bịch/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Dừa đông lạnh cắt 15x15mm, có mài nâu(10kg/carton, 200
thùng) hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Dừa đông lạnh cắt 20x25mm, có mài nâu, (10kg/thùng,
2010 thùng) hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Dưa hấu đông lạnh cắt 20x20mm (10kg/cartons, 2400
thùng)hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Dứa khúc ĐL, cắt 1/8, nhãn hiệu: sue yin, nhà sản xuất:
Cty CPTPXK Đồng Giao, đóng gói 340gr/túi x18 túi/carton, thành phần 100% dứa,
dùng làm thực phẩm (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Dứa khúc Queen, cắt 1/8, nhãn hiệu: Sue Yin, nhà sản
xuất: CTY CPTPXK Đồng Giao, đóng gói 340gram/ túi x 18 túi/ carton, thành
phần 100% dứa, dùng làm thực phẩm (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Dứa miếng nhỏ đông lạnh đóng thùng 10kg. Sản xuất tại
Cty CPTPXK Đồng Giao, nhãn hiệu NATURA. Hàng dùng làm thực phẩm, mới 100%
dứa. (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Dừa nhuyễn đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Dừa sợi đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Dừa sợi non đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: FROZEN DURIAN (SẦU RIÊNG, CÓ HẠT, ĐÔNG LẠNH) (ĐÓNG GÓI:
300G X 20BOX/CARTON; NHÃN HIỆU: PLANETS PRIDE) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: FROZEN GOLDPOLY JACKFRUIT (MÍT NGHỆ, ĐÃ ĐÔNG LẠNH)
(NHÃN HIỆU SUNNY, ĐÓNG GÓI 400GX20/CARTON) / VN (xk) |
|
- Mã HS 08119000: FROZEN JACKFRUIT (MÍT, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU SUNNY,
ĐÓNG GÓI 700GX10/CARTON) / VN (xk) |
|
- Mã HS 08119000: FROZEN SOURSOP CUP(MÃNG CẦU LY, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN
HIỆU SUNNY, ĐÓNG GÓI 300GX20/CARTON) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Gấc xay nhuyễn đông lạnh,1 túi 20 ký 443 túi, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 08119000: Hỗn hợp trái cây cắt khúc đông lạnh- IQF MIX FRUITS
(xk) |
|
- Mã HS 08119000: Hỗn hợp trái cây đông lạnh- INDIVIDUALLY QUICK FROZEN
MIXED FRUITS (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Kem xoài (1.6kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Khổ qua cắt khúc đông lạnh (500gr/bag, 24bag/ctn,
12kg/ctn, số lượng: 120ctns) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Khóm cắt miếng tròn 1/12 trái đông lạnh (G.W: 10,5
KGS/CTNS; N.W: 10 KGS/CTN) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Khóm đông lạnh. Hàng mẫu (FOC). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Khóm làm sạch cắt đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 08119000: LÁ CHUỐI ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Lá chuối đông lạnh, 11 kg/ thùng, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Lá dong đông lạnh, 6 kg/ thùng, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: MÃNG CẦU (48 X 11 OZ) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Mãng cầu đông lạnh (1 thùng/9Kgs) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Mãng cầu không đường đông lạnh (1 thùng/9Kgs) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Me nấu canh Chee's 500gr x 24 (xk) |
|
- Mã HS 08119000: me rim với thốt nốt, chùm ruột (0.9kg/hộp), nsx:
Jasmine Ly/ (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Mít (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-50Traysx200G (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Mít (4.8 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-24Traysx200G (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Mít bóc múi đông lạnh- Frozen Jackfruit 250gr/pack, 40
packets/ctn, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Mít cắt khúc đông lạnh, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Mít đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Mít đông lạnh (12 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-400g x 30 (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Mít đông lạnh (15 kg/thùng), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: MÍT ĐÔNG LẠNH (ĐÓNG GÓI: 6KGS/THÙNG) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Mít đông lạnh ướp đá khô, 3 kg/ bịch,(2 bịch/cartons)
nhà sx Cty Rau quả Tiền Giang, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Mít không hạt đông lạnh. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Mít múi đông lạnh (IQF Organic Rippened Jackfruit
Pieces) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: MÍT NGHỆ (40 X 300 GR) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Mít nghệ tách hạt đông lạnh, 11 kg/ thùng, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: mít non (thịt mít bỏ vỏ) đông lạnh,đóng gói:454g/túi,
số lượng:55 thùng (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Múi quả mít đông lạnh (20Lbs/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Nhãn đông lạnh. Hàng mới (FOC). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Nước chanh dây có hạt cấp đông (10Kgs/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Nước chanh dây không hạt cấp đông (180kg/02 pe/drum)
(xk) |
|
- Mã HS 08119000: Ổi đỏ đông lạnh. Hàng mới (FOC). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Ổi trắng đông lạnh. Hàng mới (FOC). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Quả chanh dây cắt đôi đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Quả chanh dây đông lạnh-18 độ C_ Frozen passion fruits,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Quả hồng xiêm (Sa pô chê) cắt miếng đông lạnh
(31.5Lbs/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Quả nhãn đông lạnh (15 kg/thùng), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Quả ổi nghiền đông lạnh chưa qua quá trình đun nấu,
chưa thêm đường và chất tạo ngọt khác Code LVDM: JUGUA0702, 165 kg/thùng.
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Quất đông lạnh 10kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Ruột quả chanh dây đông lạnh-18 độ C_ Frozen passion
fruits puree, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Ruột quả sầu riêng đông lạnh, 18kg/ thùng,
(6x3kg/túi)/thùng, NSX Công ty TNHH MTV MSH FRUITS INTERTRADE. Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Sầu riêng (ruột trái sầu riêng đông lạnh), hàng mới
100% VN (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Sầu riêng bóc múi đông lạnh- Frozen Durian flesh with
seeds 500gr/pack, 20 packets/ctn, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: SẦU RIÊNG ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Sầu riêng đông lạnh (15 kg/thùng), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Sầu riêng đông lạnh (đóng thùng carton, 18kgs/thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 08119000: Sầu riêng đông lạnh (tách vỏ, có hạt, cấp đông-18 độ)
(18 kgs/ctn) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Sầu riêng đông lạnh với hạt Loại: RI6 Đóng gói: 400
gram x24 pks/ hộp (xk) |
|
- Mã HS 08119000: SẦU RIỆNG ĐÔNG LẠNH XK, Đã bỏ vỏ và hạt. (35 LBS/ CTNS)
(xk) |
|
- Mã HS 08119000: SẦU RIÊNG ĐÔNG LẠNH XUẤT KHẨU- Đã bỏ võ và hạt. (35
LBS/ CTNS) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Sầu riêng đông lạnh. Hàng đóng trong thùng carton, mỗi
thùng có 30 khay, 300 g/khay, 9 kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Sầu riêng múi cấp đông, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Sầu riêng nguyên chất đông lạnh. Loại: Toàn bộ trái cây
Ri6 Đóng gói: 1 vi/ túi lưới màu vàng 12 kg/ hộp carton (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Sầu riêng nguyên trái đông lạnh (khối lượng tịnh: 12.5
kgs/ thùng- khối lượng cả bì: 13.6 kgs/ thùng)- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Sầu riêng Ri6 nguyên trái (10 kg/thùng), Hàng mới 100%,
VN sản xuất-3-4pcs/10kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Sầu riêng tách múi có hạt (20kg/thùng) loại B,hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Sầu riêng tách múi không hạt (18kg/thùng) hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 08119000: Say rim đường trộn muối ớt (800G/hộp), nsx: Ha Mi/ (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Thanh long cắt hạt đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 08119000: THANH LONG ĐỎ CẤP ĐÔNG (PACKING: NW 454G/TÚI, 12
TÚI/THÙNG)- TÊN KHOA HỌC: Hylocereus polyrhizus (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Thanh long đỏ cắt 15x15mm đông lạnh (giống H14) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Thanh long đỏ cắt khúc đông lạnh- Sample of IQF Red
dragon fruit 20x20mm for lab test purpose (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Thanh long đỏ đông lạnh. Hàng mới (FOC). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 08119000: Thanh long đông lạnh. Hàng mẫu (FOC). Hàng mẫu100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Thanh long trắng đông lạnh. Hàng mới (FOC). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Thịt sầu riêng đông lạnh, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Thịt trái gấc đông lạnh (200gr/bag, 50bag/ctn,
10kg/ctn, số lượng: 49ctns) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Thơm đông lạnh cắt 10 x 10mm(10kg/carton,1536 thùng)
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Trái cây hỗn hợp (đu đủ, xoài, thanh long) đông lạnh.
Hàng mẫu (FOC). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Trái cây hỗn hợp (xoài, đu đủ, thanh long) cắt khúc
25x25 (+5mm) đông lạnh, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: TRÁI CÂY HỖN HỢP 5 THÀNH PHẦN CẤP ĐÔNG (30% XOÀI, 15%
THANH LONG TRẮNG, 20% ĐU ĐỦ, 20% KHÓM, 15% CHANH DÂY. PACKING: NW 1 KG/TÚI,
10 TÚI/ THÙNG) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Trái cây hỗn hợp đông lạnh (gôm: 34% xoài chunk
20x20mm.33% đu đủ chunk 20x20mm.33% khóm căt 1/12). (đóng trong túi PE trong
thùng cartons 10kg tịnh) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Trái tắc đông lạnh (15 kg/thùng), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Trái vải đông lạnh (Frozen IQF LYCHEE) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Vải cùi đông lạnh, đóng 10kg/ carton, nhãn hiệu Crop,
nhà sản xuất công ty cổ phần thực phẩm xuất khẩu Đồng giao, thành phần 100%
vải, dùng làm thực phẩm (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Vải đông lạnh, nhà sản xuất: Công ty Cổ Phần Thực Phẩm
Xuất Khẩu Đồng Giao, đóng 500 g/ túi, đóng 20 túi/ carton, thành phần: 100%
vải, dùng làm thực phẩm (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Vải nguyên cùi đông lạnh, đóng gói 10kg/carton, 2000
cartons/20 pallets. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Vải quả đông lạnh, đóng 500g/ túi, đóng 20 túi/ carton,
nhãn hiệu Life Foods, nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thực phẩm xuất khẩu Đồng
Giao, thành phần: 100% vải, dùng làm thực phẩm (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài bổ đôi đông lạnh. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài cát chu cắt đôi đông lạnh (10kg/carton), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài cát chu cắt hạt đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài cát chu cắt khúc 20x20mm đông lạnh, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài cắt dạng xí ngầu đông lạnh (01 KG/BAG x 10
BAGS/CARTON 10 KGS/CARTON). (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài cắt đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài cắt hạt lựu đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài Cát Hòa Lộc cắt khúc đông lạnh 25x25mm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài cắt khúc 20x20mm đông lạnh. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: XOÀI CẮT KHÚC CẤP ĐÔNG (PACKING: N.W 10 KG/TÚI/THÙNG)-
TÊN KHOA HỌC: Mangifera indica (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài cắt khúc đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài cắt má đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài cắt miếng 2.5cm đông lạnh (1 thùng/12Kgs) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài cắt miếng 20mm đông lạnh PACKED 10KG CARTON (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài cắt miếng 20x20 đông lạnh (5x2kg/carton) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài cắt miếng 20x20 MM đông lạnh IQF (10 kgs
bag/carton) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài cắt miếng dạng thanh size 20x20mm (G.W: 10,5
KGS/CTNS; N.W: 10 KGS/CTN) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài cắt miếng đông lạnh (G.W: 10.5 KGS/CARTON; N.W: 10
KGS/CARTON, 01 KG/BAG x 10 BAGS/CARTON). (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài cắt miếng size 50 grams (G.W: 5.5 KGS/CTN; N.W: 5
KGS/CTN; đóng gói 1 KG/BAG x 5 BAGS/CTN). (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài cắt miếng size 60 grams (G.W: 5.5 KGS/CTN; N.W: 5
KGS/CTN; đóng gói 1 KG/BAG x 5 BAGS/CTN). (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài cắt vuông đông lạnh (10kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài cắt xí ngầu đông IQF (10kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài chu đông lạnh. Hàng mẫu (FOC). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài đông IQF (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài đông lạnh (Frozen Mango (10x1kg/carton)) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài đông lạnh (IQF Mango (product name: sweet mango,
packing: 10kgs (PE bag in carton))) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài đông lạnh cắt 10 x 10mm(10kg/carton, 1880 thùng)
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài đông lạnh cắt 10x10MM (10kg/thùng, 1880 thùng)
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài đông lạnh cắt 25x25mm(10kg/carton, 1100 thùng)
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài đông lạnh cắt miếng size 20x20 mm (FROZEN MANGO
DICE) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài keo cắt hạt lựu đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài Keo cắt khúc đông lạnh hiệu BA CÂY TRE (đóng gói
908g x 10 gói/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài keo cắt miếng 10X10MM đông lạnh IQF (10 kgs
bag/carton) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài keo đông lạnh cắt 10x10MM (2kg/thùng, 1 thùng)
hàng mẫu không có giá trị thanh toán.hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài keo đông lạnh. Hàng mẫu (FOC). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài má cắt đôi đông lạnh (Đóng gói: 10kg/tui/thùng).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: XOAI MA ĐÔNG LANH (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài má đông lạnh (1 thùng/10Kgs) (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài má đông lạnh (10kg/thùng, 2000 thùng) hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài má hút chân không đông lạnh (Đóng gói: 500g/ túi *
20 túi/ 10kg/thùng) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài má xiên que đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 08119000: Xoài xiên que đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 08129090: MƠ MUỐI SHIN SHIN AJI UME 1 KG 1 X 6 PCS./CTN (nk) |
|
- Mã HS 08129090: Bơ xay đông lạnh, khối lượng tịnh 25kg/bao, tổng số
lượng 15 bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08129090: Chanh muối (hiệu Cô gái) 14 OZ x 24 Hủ/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 08129090: Chanh muối đông lạnh (12.5kg/thùng).Hàng mới 100%,xuất
xứ Việt nam (xk) |
|
- Mã HS 08129090: CHÔM CHÔM ƯỚP ĐƯỜNG 34 KG MỘT GIỎ HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 08129090: Mơ tươi đã qua sơ chế bằng cách rửa nước muối và phơi
sấy, 12kg/hộp. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 08129090: Ổi xay đông lạnh, khối lượng tinh 10kg/cartons, tổng số
lượng 47 cartons, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08129090: Tắc muối đông lạnh (12.5kg/thùng).Hàng mới 100%,xuất xứ
Việt nam (xk) |
|
- Mã HS 08129090: Vỏ chanh dây tươi làm sạch đóng trong bao dùng để chế
biến thực phẩm. QUY CÁCH: 1bao/15KG (FROZEN PASSION FRUIT EMBRYO) (xk) |
|
- Mã HS 08129090: Xí muội muối đông lạnh (12.5kg/thùng).Hàng mới
100%,xuất xứ Việt nam (xk) |
|
- Mã HS 08129090: XOÀI ƯỚP ĐƯỜNG 34 KG MỘT GIỎ HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 08129090: Xoài xay đông lạnh, khối lượng tịnh 25kg/bao, tổng số
lượng 132 bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08131000: Mơ khô Whitworth Golden Malatya Apricots hiệu Whitworth
(sấy khô, chế biến và đóng trong bao bì kín ghi nhãn) (140gx7Bag/case)-
Whitworth Golden Malatya Apricots 140g. HSD: 31/01/2021 (UNKTHÙNG) (nk) |
|
- Mã HS 08131000: Nhân hạt mơ khô, tên khoa học,Prunus armeniaca, dùng
làm trà,hàng đã qua sơ chế thông thường làm sạch phơi khô,không phù hợp để
gieo trồng,không dùng làm dược liệu, không thuộc danh mục cities. (nk) |
|
- Mã HS 08131000: Quả Mơ sấy Bakalland, đóng gói 200g, nhà sản xuất:
BAKALLAND S.A POLAND, mới qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08131000: Quả mơ sấy khô (KH: Prunus armeniaca), chưa qua chế
biến, dùng làm thực phẩm để đun nuớc uống,ăn chưa qua tẩm ướp, hàng mới 100%,
không nằm trong danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 08131000: Mơ muối phơi khô, 568 carton, 18kg/ carton;; hàng mới
xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 08132000: Mận khô Chile (chưa chế biến, chưa đóng gói bán lẻ),
10kgs/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08132000: Mận khô Whitworth Chilean Orchard Prunes hiệu Whitworth
(sấy khô, chế biến và đóng trong bao bì kín ghi nhãn) (210gx7Bag/case)-
Whitworths Chilean Orchard Prunes 210g. HSD: 31/12/2020 (UNKTHÙNG) (nk) |
|
- Mã HS 08132000: MKDZ-01/ Quả mận đỏ khô (Dried plums), tên khoa học:
Prunus domestica, chưa qua sơ chế, chưa được tẩm ướp gia vị, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08132000: Quả Mận sấy Bakalland, đóng gói 200g, nhà sản xuất:
BAKALLAND S.A POLAND, mới qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08132000: Mận đỏ (10kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08132000: Mận đỏ (5kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08132000: Mận đỏ (7kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 08133000: Snacks táo sấy hữu cơ Bellamy's Organic- Bellamy's
Organic Apple Snacks, qui cách 6x20g, Batch No 01420 (nk) |
|
- Mã HS 08133000: Táo 100% khô- FRUNACK APPLE DRIED CHIP (20gram/gói),
thương hiệu FRUNACK, NSX: công ty CP Jejufarmpuls, HSD: 2021, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 08133000: Táo đen khô (BLACK DATES), mới qua sơ chế thông thường,
sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp (10kg/Ctn). (nk) |
|
- Mã HS 08133000: Táo đỏ khô (RED DATES), mới qua sơ chế thông thường,
sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp (10kg/Ctn). (nk) |
|
- Mã HS 08133000: TÁO SẤY KHÔ, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ, KÈM TỜ TRÌNH
1311/TTR-ĐTTHCPN/22.JUN.2020, TK XUẤT 303213505510/H21/08.MAY.2020 (nk) |
|
- Mã HS 08133000: Táo ta (táo nhân) sấy khô (KH: Semen zizyphi jujubae),
chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm để đun nuớc uống,ăn chưa qua tẩm ướp,
hàng mới 100%, không nằm trong danh mục CITES (nk) |
|
- Mã HS 08133000: Táo tào/ (xk) |
|
- Mã HS 08134010: Qủa nhãn khô (hàng chỉ sấy khô, chưa qua chế biến, được
đóng thành bao, dùng làm thực phẩm, tổng: 1054 bao) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08134010: Qủa nhãn khô (Không dùng làm dược liệu,chưa bóc vỏ,chưa
bỏ hạt, TL tịnh 15.8 kg/bao,TL cả bì 16 kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 08134020: Me bóc vỏ, không tẩm ướp, chưa qua chế biến. Xuất xứ Ấn
Độ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08134020: me chua bóc vỏ còn hạt chưa chế biến. Quy cách đóng gói
1 bao 50kg Gross (nk) |
|
- Mã HS 08134020: ME CHUA BÓC VỎ ĐÓNG GÓI 50KG/BAO (nk) |
|
- Mã HS 08134020: Me ngọt, chín tự nhiên, nguyên trái (12 kg/ thùng).
(nk) |
|
- Mã HS 08134020: Me tách hạt Pinphet (100g/ hộp x 32 hộp/
carton)_SEEDLESS TAMARIND 100g, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08134020: Me tách hạt Pinphet (200g/ hộpx 20 hộp/carton)_SEEDLESS
TAMARIND 200g, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08134020: Me tách hạt Pinphet (400g/ túi x 8 túi/carton)_SEEDLESS
TAMARIND 400g, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08134020: Me tách hạt Pinphet (50g/ túi x 40 túi/carton)_SEEDLESS
TAMARIND 50g, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08134020: Me Thái ngọt FITO, loại B (200g/ gói x 20
gói/carton)_SWEET TAMARIND 200g, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08134090: 807016/ Quả Anh Đào sấy khô Tart Cherries (Tên khoa
học: Prunus sp.) (nk) |
|
- Mã HS 08134090: Câu kỷ tử sấy khô màu đỏ và đen, (đóng gói 20kgs/thùng
loại màu đỏ). (đóng gói 12kg/thùng loại màu đen) dùng để làm thực phẩm. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 08134090: Đại táo (Quả) Dung lam dươc liêu TKHFructus Ziziphi
jujubaeThuôc đơn hang sô 01/2019-NKDLMuc hang sô: 16Không thuôc danh muc
CITES (nk) |
|
- Mã HS 08134090: Đại táo (Quả) Fructus Ziziphi Jujubae. Nguyên liệu
thuốc bắc dạng khô. chưa thái, cắt lát, chưa xay nghiền. Hàng đóng không đồng
nhất. HSD: 2023. Xuất xứ: Trung Quốc (nk) |
|
- Mã HS 08134090: Đại táo (quả), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, hàng
khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột, hàng do TQSX. (nk) |
|
- Mã HS 08134090: Đại táo (Quả), Tên khoa học: Fructus Ziziphi jujubae,
NCC: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine co.,ltd, dược liệu mới qua
sơ chế sấy khô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08134090: Đại táo (Quả): Fructus Ziziphi jujubae (Ziziphus
jujuba). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng
gói không đồng nhất. NSX: 20/05/2020, HSD: 19/05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 08134090: Đại táo (Quả; Fructus Ziziphi jujubae), Nguyên liệu
thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20043014/BCGY20042412, HSD:
2023.04.29/2023.04.23, NSX: 2020.04.30/2020.04.24. Hàng khô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08134090: La hán quả khô (mới qua sơ chế thông thường, sấy khô,
chưa qua chế biến tẩm ướp), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08134090: Nam Việt quất sấy khô- ocean spray craisins dried
cranberries, 1.8kg/ PCS. HSD: 12/2021. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08134090: Quả chín của cây Đại táo (Jujube),dạng khô.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 08134090: Quả hồng khô, chưa tẩm ướp gia vị, dùng làm thực
phẩm.Nhãn hiệu: Quảng Đông.Hạn sử dụng 1 năm kể từ tháng 5/2020 đến tháng
5/2021.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08134090: Quả la hán sấy khô, chưa tẩm ướp gia vị (140
quả/4kg/thùng), Hàng mới 100%. Ngày sản xuất: 26/05/2020, hạn sử dụng: 12
tháng kể từ ngày sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 08134090: Quả táo đỏ khô chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị,
dùng làm thực phẩm (1 thùng 10kg), Hàng mới 100%.(Đối tượng không chịu thuế
theo nghi định sô 153/2017/NĐ-CP, ngày 27/12/2017) (nk) |
|
- Mã HS 08134090: Quả táo đỏ khô chưa tẩm ướp gia vị dùng trong thực phẩm
(1 thùng 10kg), Hàng mới 100%.(Đối tượng không chịu thuế theo nghi định sô
153/2017/NĐ-CP, ngày 27/12/2017) (nk) |
|
- Mã HS 08134090: Quả táo đỏ sấy khô (đã thái lát)chưa qua chế biến, dùng
làm thực phẩm.Nhãn hiệu Tân Cương.Tên khoa học: Zizyphus jujuba.Hạn sử dụng 1
năm kể từ tháng 5/2020 đến tháng 5/2021.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08134090: Quả táo đỏ sấy khô chưa qua chế biến, dùng làm thực
phẩm.Nhãn hiệu Tân Cương.Tên khoa học: Zizyphus jujuba.Hạn sử dụng 1 năm kể
từ tháng 5/2020 đến tháng 5/2021.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08134090: Qủa táo tàu sấy khô chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia
vị, dùng làm thực phẩm, hàng mới 100% TQSX (nk) |
|
- Mã HS 08134090: Snacks lê và táo sấy hữu cơ Bellamy's Organic-
Bellamy's Organic Pear & Apple Snacks, qui cách 6x20g, Batch No 01520
(nk) |
|
- Mã HS 08134090: Sơn tra (Quả; Fructus Mali), Nguyên liệu thuốc bắc dạng
thô, Số lô sx: BCGY20050518, HSD: 2023.05.04, NSX: 2020.05.05. Hàng khô, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 08134090: Táo đỏ khô Tân Cương (10kg/kiện) (chưa chế biến, chưa
đóng gói bán lẻ). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08134090: Táo khô đã qua sơ chế thông thường (250g/bịch, 25
bịch/thùng). Hiệu: BOEUN. Nhà sản xuất: Boeun Samga Jujube Farm. NSX:
16/05/2020, HSD: 15/05/2021. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 08134090: Trái táo khô chưa qua chế biến- không
hiệu-10kg/túi/carton,hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo khoản 1,
điều 5 luật thuế GTGT (nk) |
|
- Mã HS 08134010: long nhãn (xk) |
|
- Mã HS 08134010: Long nhãn, hàng đóng trong 472 thùng (107 thùng loại
10KG/thùng, 365 thùng loại 18KG/thùng) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08134010: Nhãn khô (13ctns x 21kg) (xk) |
|
- Mã HS 08134010: Nhãn khô (14ctns x 21kg) (xk) |
|
- Mã HS 08134010: nhãn khô 10kg/ thùng hiệu sáu ninh- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08134010: Nhãn sấy khô (xk) |
|
- Mã HS 08134010: Quả nhãn (xk) |
|
- Mã HS 08134010: Trái nhãn (5kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 08134020: Me cay (48 x 227g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08134020: Me chua, hàng Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 08134090: 92110031/ Anh đào sấy khô 11.34kg (xk) |
|
- Mã HS 08134090: Chanh dây sấy khô dẻo (Dried passion fruit), 520g/túi.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08134090: Chuối sấy- 200gr (25 bịch/thùng)- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08134090: Chuối sấy Tề Hùng (200g/túi. HSD 04.2021. Mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 08134090: Đu đủ sấy khô dẻo (Dried papaya), 500g/túi. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 08134090: Hạt sen sấy Tề Hùng (200g/túi. HSD 05.2021. Mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 08134090: Khổ Qua Lát Sấy Khô_20 bags x225g_nhãn hiệu Sonaco (xk) |
|
- Mã HS 08134090: Mãng cầu sấy, nsx Vinamit, 300g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08134090: Mì Hoàng gia Vifon (120g x 18 gói/thùng. HSD 04.2021.
Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 08134090: MÍT SẤY KHÔ 150G-JACK FRUIT CHIPS, 30BAO/THÙNG,
150G/BAO, HIỆU:VINAMIT, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 08134090: Mít sấy khô dẻo (Dried jackfruit), 500g/túi. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 08134090: Mít sấy khô nhãn hiệu Nam Huy (80g/gói, 60gói/thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 08134090: Mít sấy Vinamit (210g x 20 gói/thùng. HSD 05.2021. Mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 08134090: Mít sấy Vinamit (250g/gói. HSD 05.2021. Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 08134090: nhãn sấy 500 gram/ (xk) |
|
- Mã HS 08134090: Quả vải sấy khô (hàng đóng đồng nhất 15/kg 1 kiện) 3000
kiện (xk) |
|
- Mã HS 08134090: Quả vải sấy khô.(hàng đóng gói đồng nhất 15kg/1 kiện)
1000 kiện (xk) |
|
- Mã HS 08134090: THANH LONG SẤY RUỘT ĐỎ (5KGS/CTN) (giống H14) (xk) |
|
- Mã HS 08134090: THANH LONG SẤY RUỘT TRẮNG (5KGS/CTN) (xk) |
|
- Mã HS 08134090: Thập cẩm sấy Tề Hùng (100g x 100 gói/thùng. HSD
05.2021. Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 08134090: Trái nhàu khô (đóng bao pp, 25kgs/bao) (xk) |
|
- Mã HS 08134090: vải khô (xk) |
|
- Mã HS 08134090: vải quả khô (xk) |
|
- Mã HS 08135090: 807010/ Quả Việt Quất sấy (nk) |
|
- Mã HS 08135090: TRÁI CÂY KHÔ, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 08135090: TRÁI LA HÁN QUẢ, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 08135010: Hạt điều màu (20.00kg/thùng). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08135040: Bơ (Avacado 200gr each)_đóng gói 10kg/carton_Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 08135040: Trái tắc (xk) |
|
- Mã HS 08135090: 92110030/ Quả Việt Quất sấy khô 11.34kg (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Bánh bia (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Bánh các loại (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Bánh các loại (Pía, cốm, lá gai...) (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Bánh Pía sầu riêng đậu xanh (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Bánh Pía sầu riêng môn (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Bồ mễ 500g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Bột các loại (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Bột các loại (Gạo lứt hạt sen, đậu xanh, đậu nành...)
(xk) |
|
- Mã HS 08135090: Bột lá sương sâm sấy khô (30g/túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Cà phê đen Việt (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Cà phê sữa đá Việt (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Cam thảo (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Cơm bưởi (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Cơm cháy lớn (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Cơm cháy nhỏ (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Cơm gạo lức muối mè (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Cơm gạo lức rong biển (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Đậu nành sấy (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Hàng mẫu (Khuôn bánh lọt, muối ớt...) (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Hạt điều cây (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Hạt điều lửa (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Hạt điều sấy (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Hạt đười ươi/ (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Hạt sen khô (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Hột lựu màu (7.2 kg/thùng) Nhãn hiệu Hua Heong, hàng
mới 100%, VN sản xuất-40Pktsx170G(6oz) (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Mãng cầu sấy, nsx Phuc Nguyen, 500g/hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Măng khô cắt sợi (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Men cơm rượu (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Mít sấy (0.25kg x 40 bags x 20 thùng),vinamit, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 08135090: Mít Sấy- 20 x 7.4oz (210g)- Nhãn Hiệu: VINAMIT (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Mít Sấy- 40 x 3.5oz (100g)- Nhãn Hiệu: VINAMIT (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Mít sấy Jackfruit Chips,20bags/ctn; 1bag 7oz, 5kgs/ctn,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Muối các loại (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Muối ớt (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Muối rang (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Mứt hạt sen (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Ngò om (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Nhãn nhục (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Nhãn sấy khô 500g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Rau câu (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Rau câu dẻo (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Rau dền (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Rau mồng tơi (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Rau muống (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Sách báo các loại (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Sầu riêng sấy Thái Lan, 200g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 08135090: SEN HUẾ KHÔ (HIỆU THẦN TÀI) 36BAGS X 100G (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Tim sen khô (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Tỏi bột (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Trà các loại (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Trà các loại (Linh chi, atiso, gừng, hoa cúc...) (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Trái cây sấy hỗn hợp,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Trái cây sấy thập cẩm 200 grs PACKING: 25 BAGS X 200
GRS; 5.00 KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Trái Cây Thập Cẩm Mixed Fruit Chip,20bags/ctn; 1bag
7oz, 5kgs/ctn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Trái Cây Thập Cẩm Sấy_20 bags x200g_nhãn hiệu Minh Phát
(xk) |
|
- Mã HS 08135090: Vỏ bưởi sấy (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Xí muội số (xk) |
|
- Mã HS 08135090: Xí muội tươi (xk) |
|
- Mã HS 08140000: Trần bì (Vỏ quả): Pericarpium Citri Reticulatae perenne
(Citrus reticulata). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát,
nghiền. Đóng gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 08140000: Dưa mắm (500G/ hộp)/ (xk) |
|
- Mã HS 08140000: Hạy bồ mễ khô (500G/ túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 08140000: Hồng xiêm sấy dẻo (200G/ hộp) Vgreen Farm/ (xk) |
|
- Mã HS 08140000: Long nhãn sấy (300G/ hộp) Dac san pho Hien/ (xk) |
|
- Mã HS 08140000: Mắm cà pháo (500G/ hộp)/ (xk) |
|
- Mã HS 08140000: Mủ đào khô (500G/ túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 08140000: Mủ trôm khô (500G/ túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 08140000: Mứt chum ruột rim muối ớt (300G/ hộp) E Mart/ (xk) |
|
- Mã HS 08140000: Nấm tuyết khô (500G/ túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 08140000: Nụ hoa hồng sấy (100G/ túi) Bamboo Food/ (xk) |
|
- Mã HS 08140000: Say rim đường trộn muối ớt (300G/ hộp) Ha Mi/ (xk) |
|
- Mã HS 08140000: Vỏ dưa hấu khô 60gr/túi. Hàng mới 100% SXVN (xk) |
|
- Mã HS 09011110: (NLSX cafe dạng viên nén) Cà phê nhân Arabica 1.1,chưa
rang, chưa khử chất Caffeine, hàng mới 100%- Coffee Green Class 1.1 LA SCR16
(Arabica) Đã KHTK 102810498710 12/08/2019 (nk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê hạt Arabica chưa rang- Hàng hóa thuộc đối tượng
không chịu thuế GTGT áp dụng theo khoản 1 Điều 1 TT 26/2015/TT-BTC, net
weight 60 kgs/bao (nk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê hạt arabica loại 3, chưa rang, chưa khử cafein
do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê hạt chưa rang, 1.5kg/túi (nk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê hạt Robusta 50/55- Green Coffee Robusta
Indonesia, chưa rang, chưa khử chất caffeine, net: 50kg/bao. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê hạt Robusta- Indonesia Robusta Coffee, chưa
rang, chưa khử chất caffeine, net: 60kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê hạt robusta loại 60/65% (Chưa rang, chưa khử
chất caffein) (Sản phẩm được hưởng thuế VAT 0% theo Thông tư 26/2015/TT-BTC)
(nk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà Phê nhân Arabica Lào (Chưa rang, Chưa khử chất
cà-phê-in, hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tinh 50 kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê nhân Arabica/ VN (nk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất
ca- phe- in (Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng
cả bì 50,2kg/bao.) (nk) |
|
- Mã HS 09011110: CÀ PHÊ NHÂN ROBUSTA (LAO ROBUSTA COFEE),CHƯA RANG CHƯA
KHỬ CÀ PHÊ IN, ĐÓNG BAO KHÔNG ĐÒNG NHẤT (nk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà Phê nhân Robusta Lào (Chưa rang, Chưa khử chất
cà-phê-in, hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tinh 50 kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 09011110: CA PHE NHAN, CHUA RANG, CHUA KHU CAFEIN (nk) |
|
- Mã HS 09011110: CPNL/ CÀ PHÊ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 09011110: GIAG1/ Cà phê Arabica loại 1 chưa trích caffeine
(76,733 tấn) (nk) |
|
- Mã HS 09011110: IFE-BEAN/ Cà phê hạt- chưa rang (nk) |
|
- Mã HS 09011110: LAO ARABICA COFFEE TYPE C (Cà phê nhân arabica loại C,
chưa rang chưa khử chất caffeine). hàng đóng bao đồng nhất 50 kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 09011110: RM01/ Cà phê nhân (Cà phê Arabica chưa rang, chưa khử
chất cà-phê-in, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 09011110: RM01/ Cà phê nhân (chưa rang, chưa khử chất cà-phê-in,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 09011190: Hạt café khô, chưa rang đã nghiền thành dạng bột-
COFFEE PHYTPEEL 1000, dùng làm hạt massage trong sản xuất mỹ phẩm. HSD:
15/05/2022; Lot: P20051501; Mới 100%; Quy cách: 5kg/carton box. (nk) |
|
- Mã HS 09011190: MẪU CÀ PHÊ CHƯA RANG ĐÃ ĐƯỢC ĐÓNG GÓI (nk) |
|
- Mã HS 09011110: 011/ CÀ PHÊ HẠT ROBUSTA LOẠI 1 (xk) |
|
- Mã HS 09011110: BCF/ Cà phê nhân Robusta chưa rang, chưa khử chất cà-
phê-in đóng trong bao đay (1 bao 60 kg) (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê Arabica loại 1, sàn 16, ướt, chưa rang (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê Arabica loại 1. sàn 16, ướt, chưa rang (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê Arabica loại 2, sàn 13, ướt, chưa rang (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê Arabica việt nam(cà phê hạt chưa rang, chưa khử
cafein,hàng đóng bao) (xk) |
|
- Mã HS 09011110: CÀ PHÊ ARABICA, SÀN 15, ƯỚT, CHƯA RANG, MỚI 100%, DẠNG
HẠT (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà Phê chưa rang chưa khử chất Cà Phê In (robusta loại
1 (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê chưa rang, chưa khử chất cafein, chủng loại
Robusta, số lượng 03 BULK (21.6TAN/1 BULK), đóng trong 03 cont 20 feet. (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Ca phe chua rang, Chua khu chat ca-phe-in chung loai
Robusta loai 1 (xk) |
|
- Mã HS 09011110: CÀ PHÊ EXCELSA VIỆT NAM E1 (CÀ PHÊ NHÂN CHƯA RANG XAY,
CHƯA QUA KHỬ CAFEIN) (xk) |
|
- Mã HS 09011110: CA PHE EXCELSA VIET NAM LOAI 1 (HANG CHUA QUA RANG XAY,
CHUA KHU CHAT CAFEIN). HD: 429707320 (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Ca phe hat (30 kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê hạt chưa rang Robusta, loại 1, net weight mỗi
bao 60 kg, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09011110: CA PHE HAT CHUA RANG VIET NAM LOAI 1 (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê hạt Excelsa sàng 16, một bao 60 kg tổng 320 bao
(xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê hạt khô đã bóc vỏ (50kg/bao), (xk) |
|
- Mã HS 09011110: CA PHE HAT ROBUSTA LOAI 2 (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê hạt Robusta VN (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê hạt Việt Nam Robusta loại 2, hàng đóng bằng bao
TC: 100bao/5cont x 20ft. (xk) |
|
- Mã HS 09011110: CÀ PHÊ MÍT EXCELSA E1/16 (LOẠI 1, SÀNG 16) NET:60KG/
BAO ĐAY, 320 BAO (xk) |
|
- Mã HS 09011110: CÀ PHÊ MÍT EXCELSA E2/13 (LOẠI 2, SÀNG 13) NET:60KG/
BAO ĐAY, 320 BAO (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê nhân ARABICA (chưa rang chưa khử cafein) (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê nhân ARABICA loại 1 (chưa rang chưa khử cafein)
(xk) |
|
- Mã HS 09011110: CÀ PHÊ NHÂN ARABICA SCREEN 14 (chưa rang xay, hàng đóng
trong bao loại 60 kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê nhân Arabica VN (Loại bao đay chứa 60kgs/Bao)
(xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê nhân Arabica, chưa rang, chưa khử chất
cà-phê-in, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09011110: CÀ PHÊ NHÂN CHƯA RANG, CHUA KHỬ CHẤT CÀ PHÊ IN, CHỦNG
LOẠI ROBUSTA LOAI 1 (320 BAO, 01CONT20') (xk) |
|
- Mã HS 09011110: CA PHE NHAN CHUA RANG, CHUA KHU CHAT CA PHE IN. CHUNG
LOAI ROBUSTA. LOAI 2 (300 BAO, 01 CONT20') (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê nhân EXCELSA (chưa rang chưa khử cafein) (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà Phê nhân Lào Robusta loại 1 sàng 16 (chưa rang, chưa
khử Cafein) (mới 100%), (xk) |
|
- Mã HS 09011110: CÀ PHÊ NHÂN LÀO ROBUTSA LOẠI 1 SÀNG 16 (CHƯA RANG, CHƯA
KHỬ CAFEIN), MỚI 100%, (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà Phê nhân Laos Arabica loại 1 S 14(chưa rang, chưa
khử Cafein) (mới 100%), (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà Phê nhân Laos Robusta loại 1 sàng 16 (chưa rang,
chưa khử Cafein) (mới 100%), (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê nhân Rbusta, chưa rang, chưa khử chất cà-phê-in,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê nhân ROBUSTA (chưa rang chưa khử cafein) (xk) |
|
- Mã HS 09011110: CÀ PHÊ NHÂN ROBUSTA G1 (chưa rang xay, hàng đóng trong
bao loại 1000 kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09011110: CÀ PHÊ NHÂN ROBUSTA G2 (chưa rang xay, hàng đóng trong
bao loại 1000 kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09011110: CÀ PHÊ NHÂN ROBUSTA LOẠI 1 (Chưa rang xay, hàng đóng
bao loại 1 tấn/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê nhân Robusta R.16 (đóng gói đồng nhất: 60
kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà Phê nhân Robusta Việt Nam loại 1, Sàng 16 (1 bao/60
kg, 320 bao/Cont) (xk) |
|
- Mã HS 09011110: CA PHE NHAN ROBUSTA VIETNAM LOAI 2, CHUA RANG, CHUA KHU
CAFEIN, HANG MOI 100% (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê nhân Robusta VN (Loại bao đay chứa 60kgs/Bao)
(xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê nhân Robusta, chưa rang, chưa khử chất
cà-phê-in, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê nhân Việt Nam Robusta sàng 18 (Vietnam unwashed
Robusta Coffee bean SCR#18) chưa qua chế biến hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê nhân xanh Robusta đánh bóng ướt Cỡ sang 18
(S18), chưa rang, 60KG/Bag. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà Phê Robusta (chưa rang, chưa khử cafein) (xk) |
|
- Mã HS 09011110: CÀ PHÊ ROBUSTA (HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 60KG/BAG) (xk) |
|
- Mã HS 09011110: CÀ PHÊ ROBUSTA CHERRY VIỆT NAM DẠNG HẠT CHƯA RANG (xk) |
|
- Mã HS 09011110: CÀ PHÊ ROBUSTA G1 SÀN 16, CHƯA RANG (xk) |
|
- Mã HS 09011110: CÀ PHÊ ROBUSTA G1, SÀN 16, 2% ĐEN BỂ, CHƯA RANG (xk) |
|
- Mã HS 09011110: CÀ PHÊ ROBUSTA G2 SÀN 13, 5% ĐEN BỂ, CHƯA RANG (xk) |
|
- Mã HS 09011110: CÀ PHÊ ROBUSTA G2, SÀN 13, 5% ĐEN BỂ, CHƯA RANG (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê Robusta loại 1 (hàng đóng trong bao loại 1000
kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09011110: CÀ PHÊ ROBUSTA LỌAI 1 SÀNG 16 (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà Phê Robusta loại 1- Wet Polished, chưa rang, chưa
khử chất cà-phê-in, hàng mới 100%, đóng bao đồng nhất 50 ký/ 01 bao. (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê Robusta loại 1, sàn 16, đánh bóng, chưa rang
(xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê Robusta loại 1; Hàng đóng bao đồng nhất N.W: 60
Kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê Robusta loại 2 (hàng đóng trong bao loại 1000
kg/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 09011110: CÀ PHÊ ROBUSTA LỌAI 2 SÀNG 13 (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê Robusta loại 2, sàn 13, 5% đen bể, chưa rang
(xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê Robusta loại 2; Hàng đóng bao Big Bag (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê Robusta loại 3, sàn 12, 25% đen bể, chưa rang
(xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê Robusta OIB chưa rang, chưa khử chất cafein.
(xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê Robusta R1 sàng 18 đánh bóng ướt. Độ ẩm: 12.5%
max. Tạp chất 0.1% max. Hạt đen 0.1% max. Hạt bể 0.3% max, Tối thiểu 90% trên
sàng 18. Không mốc (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê Robusta sàng 18 (nguyên hạt), đóng hàng đồng
nhất bao PP 60kg net, Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 09011110: CÀ PHÊ ROBUSTA SCR 18 ĐÁNH BÓNG ƯỚT (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê Robusta Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 09011110: CA PHE ROBUSTA VIET NAM (chua rang). HANG DONG BAO DONG
NHAT 60KGS/BAO (xk) |
|
- Mã HS 09011110: CA PHE ROBUSTA VIETNAM (Hàng chưa rang). Hàng đóng đồng
nhất trong túi Bulk. (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà Phê Trung Nguyên Sáng Tạo 1-340G- (340Gr X 30
Bags/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê Việt Nam Arabica (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê Việt Nam Excelsa loại 1, hàng đóng đồng nhất,
chưa rang, chưa khử Cafein (xk) |
|
- Mã HS 09011110: CÀ PHÊ VIỆT NAM HẠT ROBUSTA LOẠI I, TRÊN SÀNG 18, ĐÁNH
BÓNG ƯỚT. HÀNG ĐÓNG BAO ĐAY, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 60KG/BAO (CHƯA RANG, HÀNG BAO)
(xk) |
|
- Mã HS 09011110: Cà phê Việt Nam Robusta (xk) |
|
- Mã HS 09011110: CAPHE ROBUSTA VIET NAM LOAI 1 (CAPHE CHUA QUA RANG XAY,
CHUA KHU CAPHE IN) (xk) |
|
- Mã HS 09011110: FGCFJ/ Cà Phê hạt robusta loại 1 (xk) |
|
- Mã HS 09011110: Hạt cà phê Coffee Arabica, chưa rang, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09011110: Hạt cà phê Coffee Robusta, chưa rang, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09011110: Hạt cà phê nhân ARABICA, sàn 18 (hàng mới đóng gói đồng
nhất bao PP 60kg/bao net.) (xk) |
|
- Mã HS 09011110: HAT CA PHE ROBUSTA LOAI 1 (xk) |
|
- Mã HS 09011110: HẠT CÀ PHÊ ROBUSTA LOẠI 2 (xk) |
|
- Mã HS 09011110: P-JB55 (R)/ Cà Phê Robusta (chưa rang, chưa khử cafein)
(xk) |
|
- Mã HS 09011110: P-JB60 (A)/ Cà Phê Arabica (chưa rang, chưa khử cafein)
(xk) |
|
- Mã HS 09011110: P-JB60 (R)/ Cà Phê Robusta (chưa rang, chưa khử cafein)
(xk) |
|
- Mã HS 09011110: SPA-M02/ Cà phê nhân Arabica VN (Loại bao đay có in
hình bông sen chứa 60kgs/Bao) (xk) |
|
- Mã HS 09011110: SPR1/ Cà phê nhân Robusta VN (loại bao đay chứa
60kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09011110: SPR2/ Cà phê nhân Robusta VN (Loại bao đay có in hình
bông sen chứa 60kgs/Bao) (xk) |
|
- Mã HS 09011110: TPA01/ Cà phê nhân arabica chưa rang, chưa khử chất
cafeine (đã qua làm sạch, phân loại). (xk) |
|
- Mã HS 09011190: Cà phê hạt chưa rang, chưa khử caffeine Arabica S16,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09011190: Cà phê hạt phơi khô đóng bao 50kg/1 bao (xk) |
|
- Mã HS 09011190: Cà phê hạt ROBUSTA (xk) |
|
- Mã HS 09011190: Cà phê hạt ROBUSTA grade 3 src13 (xk) |
|
- Mã HS 09011190: Cà phê hạt ROBUSTA GREEN COFFEE BEANS GRADE 1 (xk) |
|
- Mã HS 09011190: Cà phê rang Đà Lạt/DA LAT BLEND,không khử caffein,hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09011190: Cafe Robusta sàn 18 sạch, đánh bóng, chưa rang, hàng
nông sản do Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 09011190: hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: cà
phê (xk) |
|
- Mã HS 09011190: Hạt cà phê nhân xanh Arabica 100%, 50kg/thùng, chế biến
khô. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 09011190: Hạt cà phê rang, chưa xay, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09011190: Hạt cà phê sấy khô, chưa rang, chưa khử chất cafeine
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 09011190: Hạt cà phê Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09011190: Hạt cà phê xanh chưa rang, chưa khử chất caffeine/
GREEN COFFEE BEAN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09011210: RM02/ Cà phê nhân (chưa rang, đã khử chất cà-phê-in,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 09011210: Cà phê Arabica Việt Nam loại 1 (đã trích cafeine) (xk) |
|
- Mã HS 09011210: Cà phê Arabica, Robusta Việt Nam loại 2 (đã trích
cafeine) (xk) |
|
- Mã HS 09011210: Cà phê hạt đã khử chất cà-phê-in (1000KG/Túi)-
Decaffeinated Green Coffee Class 7.1 Big Bag Bulk Slip Sheet (xk) |
|
- Mã HS 09011210: Cà phê Robusta Việt Nam loại 1 (đã trích cafeine) (xk) |
|
- Mã HS 09011210: DBA13/ Cà phê Unwashed Robusta Conilon NY 5/6 sàng 13
up đã trích caffeine (xk) |
|
- Mã HS 09011290: Cà phê chồn moka thương phát, qui cách đóng gói: 1
bịch/500gam (xk) |
|
- Mã HS 09011290: Cà phê chùm ngây,(làm từ tinh bột chùm ngây, tinh chất
cà phê, đường, muối, sữa), nhãn hiệu Vinareishi, xuất xứ Việt Nam, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09011290: Cà phê sinh lý,(làm từ tinh chất cà phê,đường isomal,
tinh bột linh chi, đông trùng hạ thảo, mật nhân,đinh lăng, dâm dương hoắc,
muối, sữa), nhãn hiệu Vinareishi, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09011290: Cà phê sữa linh chi, (làm từ tinh chất cà phê, nấm linh
chi, đường, sữa, tinh bột, muối), nhãn hiệu Vinareishi, xuất xứ Việt Nam,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09011290: Cà phê sữa linh chi, làm từ tinh chất cà phê, nấm linh
chi, đường, sữa, tinh bột, muối), nhãn hiệu Vinareishi, xuất xứ Việt Nam,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê đã rang dạng hạt ESPRESSO, nhà sx Lao Mountain
Coffee, 200gam*10 gói/ kiện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê dạng hạt đã rang, chưa khử cafein nhãn hiệu
Carraro, trọng lượng 1kg/gói. Nhà sản xuất CAFFE' CARRARO SPA. hàng mẫu, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt- Caffe Don Cortez Red Blend (1000g/bịch).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt đã rang Cold Brew 3lb/gói--11087668--HSD:
11/2020--Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt đã rang Espresso
250g/gói--HSD:09/2020--11017024 (nk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt đã rang Ethiopia
250gr/gói--HSD:09/2020--11029237 (nk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt đã rang French Roast
250gr/gói--HSD:09/2020--11019860 (nk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt đã rang Guatemala Antigua
250gr/gói--HSD:11/2020--11019858 (nk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt đã rang House Blend
250/gói--HSD:09/2020--11017015 (nk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt đã rang Italian
250gr/gói--HSD:09/2020--11019861 (nk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt đã rang Kenya
250gr/gói--HSD:10/2020--11019859 (nk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt đã rang Microblend
5LB/gói--HSD:10/2020--11086394 (nk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt đã rang Pike Place
250gr/gói--HSD:10/2020--11017010 (nk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt đã rang Reserve Cold Brew, 5 LB/
gói--HSD:09/2020--11107071 (nk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt đã rang Rwanda
250g/gói--HSD:10/2020--11110208 (nk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt đã rang Sumatra
250gr/gói--HSD:09/2020--11019856 (nk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt đã rang Veranda
250gr/gói--HSD:10/2020--11019855 (nk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt đã rang Willow Blend
250gr/gói--HSD:10/2020--11019854 (nk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt đã rang, chưa khử chất Caffeine, chưa xay,
phục vụ cho việc sx nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước, mới
100%- BLUE MOUNTAIN ROAST COFFEE BEAN (nk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt(1 túi/0.7KG) (nk) |
|
- Mã HS 09012110: Hạt cà phê đã rang chưa khử chất caffeine Ethiopia
chelelektu 1KG, nhãn hiệu Kurasu LLC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09012110: HCP/ Hạt cà phệ Arabica (đã rang)- Coffee bean (nk) |
|
- Mã HS 09012120: BCP/ Bột cà phê- Coffee powder (nk) |
|
- Mã HS 09012120: Bột cà phê Aromatique & Raffiné hiệu L'Or Absolu
(250gx12Bag/case)- L'Or Absolu Aromatique & Raffiné 250g. Axcode:F141370.
HSD:13/01/2021 (nk) |
|
- Mã HS 09012120: Bột cà phê L'Express Commerce Équitable hiệu Malongo
(250gx12Box/case)- Malongo L'Express Commerce Équitable 250g. Axcode:F141371.
HSD:10/06/2021 (nk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Amazon Blend đã rang loại 500g, hiệu Café
Amazon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê bột Nespresso 5g/viên, 10 viên/hộp, 20 hộp/kiện
(1 UNK 1 kiện 1.0 kg), hàng mới 100%, Nsx: Nestlé Nespresso S.A, Hsd:
05.2021. (nk) |
|
- Mã HS 09012120: CÀ PHÊ BỘT, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU HERBA, QUY CÁCH
250GRAM/HỘP, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê đã rang dạng viên nén Boncafe Capsule Mocca 1/16
(6 cartons x 12 box x 16 capsule x 8g 9.216kg)(1UNK1CARTON12 HỘP1.536KG)..
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09012120: CÀ PHÊ ĐÃ RANG, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê đã xay (dạng viên nén) đã rang, chưa khử cafein
nhãn hiệu Carraro, trọng lượng 1.2kg/hộp, nhà SX Caffe' Carraro SPA. hàng
mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê hòa tan Nescafe Gold (1 thùng 10 hũ; 1 hũ 100g).
Hsd 31.10.2021 (nk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Inspirazione Genova Livanto nhãn hiệu Nespresso
(Đã rang và xay) (5.3g x 10 Pack x 20 Box/ Case)- Nespresso Ispirazione
Genova Livanto 10x5.3g. HSD: 31/03/2021 (nk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Ispirazione Firenze Arpeggio nhãn hiệu Nespresso
(Đã rang và xay) (5.3g x 10 Pack x 20 Box/ Case)- Nespresso Ispirazione
Firenze Arpeggio 10x5.3g. HSD: 31/03/2021&30/04/2021 (nk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Ispirazione Palermo Kazaar nhãn hiệu Nespresso
(Đã rang và xay) (6.0g x 10 Pack x 20 Box/ Case)- Nespresso Ispirazione
Palermo Kazaar 10x6.0g. HSD: 30/04/2021 (nk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Ispirazione Roma nhãn hiệu Nespresso (Đã rang và
xay) (5.0g x 10 Pack x 20 Box/ Case)- Nespresso Ispirazione Roma 10x5.0g.
HSD: 28/02/2021 (nk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Nespresso Arpeggio dạng viên nén. 5.3g/viên, 1
hộp/10 viên (hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Nespresso Caramelito dạng viên nén. 5.3g/viên, 1
hộp/10 viên (hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Nespresso Cosi dạng viên nén. 5g/viên, 1 hộp/10
viên (hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Nespresso Fortissio Lungo dạng viên nén.
6g/viên, 1 hộp/10 viên (hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Nespresso Kazaar dạng viên nén 6gviên, 1 hộp/10
viên (hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Nespresso Linizio Lungo dạng viên nén.
5.5g/viên, 1 hộp/10 viên (hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Nespresso Livanto dạng viên nén. 5.3g/viên, 1
hộp/10 viên (hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Nespresso Ristretto dạng viên nén. 300g/hộp, 1
hộp/50 viên (hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Nespresso Roma dạng viên nén. 5g/viên, 1 hộp/10
viên (hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Nespresso Volluto dạng viên nén. 5g/viên, 1
hộp/10 viên (hạn sử dụng 12 tháng kể từ ngày sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê viên nén nhãn hiệu Nespresso (60g/thanh, 10 viên
nén/ thanh) (nk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê viên nén Segafredo Decaffeinated coffee capsule
CTN of 180'S X 5.1G Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Vivalto Lungo nhãn hiệu Nespresso (Đã rang và
xay) (6g x 10 Pack x 20 Box/ Case)- Nespresso Vivalto Lungo 10x6g. HSD:
30/04/2021 (nk) |
|
- Mã HS 09012120: Quà tặng cá nhân: cà phê bột. Hiệu: Lavazza. 500g/ gói.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09012120: Viên nén NDG Au Lait- Cà phê sữa (nk) |
|
- Mã HS 09012120: Viên nén NDG Flat White- Cà phê sữa (nk) |
|
- Mã HS 09012110: Bộ cà phê Girft set (gồm 250g cà phê bột blend nhãn
hiệu Hancoffee và 1 phin pha cà phê bằng nhôm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: CÀ PHÊ ARABICA RANG (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê Arabica Whole beans, thương hiệu Mr.Viet, túi
500g, nguyên hạt, đã rang, chưa khử chất caffeine (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê bột Blend, loại đã rang xay, chưa khử caffein,
nhãn hiệu: HANCOFFEE, 100gr/túi, 100 túi/carton, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê bột Premium Arabica Ground- White Bag, loại đã
rang xay, chưa khử caffein, nhãn hiệu: HANCOFFEE, 500gr/túi, 20 túi/carton,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê bột Standard Arabica Ground- White Bag, loại đã
rang xay, chưa khử caffein, nhãn hiệu: HANCOFFEE, 500gr/túi, 20 túi/carton,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê bột Standard Robusta Coffee Ground- White Bag,
loại đã rang xay, chưa khử caffein, nhãn hiệu: HANCOFFEE, 500gr/túi, 20
túi/carton, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê Good Morning Vietnam Whole beans, thương hiệu
Mr.Viet, túi 500g, nguyên hạt, đã rang, chưa khử chất caffeine (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt "NC1" 500g Sơn Việt, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt Arabica 100% 500g Sơn Việt, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt ARABICA đã rang, Quy cách đóng gói:
6.5Kgs/gói, Ngày sản xuất: 29/05/2020, Hạn sử dụng: 28/11/2020. Hiệu AMARIN.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt Culi Robusta đã rang- Bịch 1 kg (1000
gr/bịch; 10 bịch/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà Phê hạt đã rang (Chưa xay) Hiệu SZ Intermezzo beans
1000g/bịch (180 boxes, 1 box 8 x 1kg 8kg) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt đã rang chưa xay(AZET SPECIAL COFFEE) 1
thùng10KG NW;1 thùng 20 gói,1 gói 500g.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt đã rang hiệu ILLY (3KG/hộp)---Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt đã rang, đóng gói 1kg/Túi; Xuất xứ VN, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt Đông Phương số 6, 1kg, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt Espresso 100% Arabica(Espresso coffee beans
100% Arabica)Packaging: 250g/ box, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt Espresso House Blend 250g. Hàng mới 100% sản
xuất tại Việt Nam (Espresso coffee beans 250g House Blend) (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt Luvak I 500gr, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt Original Espresso, loại đã rang, chưa khử
caffein, nhãn hiệu HANCOFFEE, 500gr/ túi, 20 túi/ carton, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt Original Pour Over, loại đã rang, chưa khử
caffeein, nhãn hiệu: HANCOFFEE, 100gr/túi, 100 túi/carton, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt Phương Vy 40 Robusta Culi, need 500g, 20pcs/
box, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt Phương Vy 50 Robusta Decaffeinated 500g,
20pcs/ box, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt Phương Vy 80 Espresso, need 500g, 20pcs/
box, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt Phuong Vy Arabica Catimo 200g, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt Phương Vy Buon Me Thuot, Robusta 200g, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt Phuong Vy Chồn Đặc Biệt (Huong Chon Dac
biet) 250g, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt Premium Arabica, loại đã rang, chưa khử
caffein, nhãn hiệu HANCOFFEE, 500gr/ túi, 20 túi/ carton, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt Premium Blend, loại đã rang, chưa khử
caffein, nhãn hiệu: HANCOFFEE, 100gr/túi, 100 túi/carton, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt rang ARABICA (8kgs/carton, 88 cartons). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt rang Moka (28 kgs/cartons, 7 cartons), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: cà phê hạt rang_chưa xay_chưa khử chất caffeine_Moc
1-500g_mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt Robusta 100% 500g Sơn Việt, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt Son Viet 200g, hàng F.O.C (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê hạt Standard Arabica, loại đã rang, chưa khử
caffein, nhãn hiệu: HANCOFFEE, 500gr/túi, 20 túi/carton, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê nguyên hạt đã rang TNI King Coffee Whole Bean
E/E- 12oz (340g)- Buon Ma Thuot (BM) (340 gr/bịch; 12 bịch/thùng). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê nguyên hạt King Coffee BUON MA THUOT-1 kg (1000
gr/bịch; 10 bịch/thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê nguyên hạt, đã rang, chưa xay King coffee-Buon
Ma Thuot-12oz (340gr/bịch; 12 bịch/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê nhật huy 500g/bao (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê rang dạng hạt, hiệu Lucky's coffee, trọng lượng
500g/gói. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê rang nguyên hạt Arabica túi 1kg # Vietnam (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê rang Phương Vy mẫu A "Ha Noi", 100%
Arabica, 250g, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cà phê Robusta chưa xay huong bơ. Hiệu: VN Roaster.
340g/túi, 147 túi/carton. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 09012110: CÀ PHÊ ROBUSTA RANG (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Cafe nhãn hiệu Mr. Viet "Arabica", 250 g.
Whole beans coffee,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012110: Hạt cà phê- Premium Arabica & Robusta Coffee
Beans-250g/bag; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012120: 12371075/ Cà phê rang xay ((16viên x 8g)/hộp,
3hộp/thùng)- NESCAFE DLCAmericanoRichArm16Cap3x128gXX (xk) |
|
- Mã HS 09012120: 12371076/ Cà phê rang xay NESCAFÉ DOLCE GUSTO AMERICANO
((16 viên * 8g)/hộp, 3hộp/thùng)- NESCAFE DLCAmericanoRichArm16Cap3x128gQQ
(xk) |
|
- Mã HS 09012120: 12371077/ Cà phê rang xay ((16 viên * 8g)/hộp,
3hộp/thùng)- NESCAFE DLC AmericanoRichArm 16Cap3x128gKT (xk) |
|
- Mã HS 09012120: 12371120/ Cà phê rang xay ((16 viên * 5.5g)/hộp,
3hộp/thùng)- NESCAFE DLC GST EspressoInso16Cap3x88gJP (xk) |
|
- Mã HS 09012120: 12371121/ Cà phê rang xay ((16 viên * 6g)/hộp,
3hộp/thùng)- NESCAFE DLC Espresso Intenso 16Cap3x96gKT (xk) |
|
- Mã HS 09012120: 12371122/ Cà phê rang xay NESCAFÉ DOLCE GUSTO ESPRESSO
INTENSO ((16 viên * 6g)/hộp, 3hộp/thùng)- NESCAFE DLC Espresso Intenso
16Cap3x96gQQ (xk) |
|
- Mã HS 09012120: 12371123/ Cà phê rang xay ((16viên x 6g)/hộp,
3hộp/thùng)- NESCAFE DLC Espresso Intenso16Cap3x96gXX (xk) |
|
- Mã HS 09012120: 12375355/ Cà phê rang xay ((60 viên * 7.3g)/hộp,
6hộp/thùng)- DLC GST Americano Rich Arm60Caps6x7.3gJP (xk) |
|
- Mã HS 09012120: 12418032/ Cà phê rang xay (48 viên/ thùng)- NESC DLC
GST Americano 16Cap3x126.4g KT (xk) |
|
- Mã HS 09012120: 12418033/ Cà phê rang xay (48viên/thùng)- NESC DLC GST
Americano 16Cap3x126.4g XX (xk) |
|
- Mã HS 09012120: 12418034/ Cà phê rang xay (48viên/thùng)- NESCAFE DOLCE
GUSTO Esp 16Cap 3x80g KT (xk) |
|
- Mã HS 09012120: 12418042/ Cà phê rang xay (48viên/thùng)- NESCAFE DOLCE
GUSTO Esp 16Cap 3x80g XX (xk) |
|
- Mã HS 09012120: 12418051/ Cà phê rang xay (48viên/thùng)- NESC DLC GST
Lungo 16Cap 3x104g KT (xk) |
|
- Mã HS 09012120: 12418052/ Cà phê DOLCE GUSTO ((16 viên * 6.5g)/hộp,
3hộp/thùng)- NESC DLC GST Lungo 16Cap 3x104g XX (xk) |
|
- Mã HS 09012120: 12431935/ Cà phê rang xay (90viên/thùng)- NESC DLC GST
Lungo 30Cap 3x195g KT (xk) |
|
- Mã HS 09012120: 12431940/ Cà phê rang xay (90viên/thùng)- NESC DLC GST
Americano 30Cap3x237g KT (xk) |
|
- Mã HS 09012120: 12433549/ Cà phê rang xay (48viên/thùng)- NESC DLC GST
Rich Blend 16Cap3x115.2g JP (xk) |
|
- Mã HS 09012120: 12433580/ Cà phê rang xay (90viên/thùng)- NESC DLC GST
Rich Blend 30Cap3x216g JP (xk) |
|
- Mã HS 09012120: 43981637/ Cà phê rang xay (480viên/thùng)- NESCAFE
DOLCE GUSTO Americano 480x7.9g (xk) |
|
- Mã HS 09012120: BÌNH BÔNG (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Bộ quà tặng Gift Set (bao gồm 1 bộ phin cà phê bằng
nhôm và Cà phê bột Standard Blend, loại đã rang, chưa khử caffein, nhãn hiệu
HANCOFFEE, 250gr/ túi). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012120: BỘT CÀ PHÊ (xk) |
|
- Mã HS 09012120: BỘT CÀ PHÊ ENEMA (xk) |
|
- Mã HS 09012120: CÀ PHÊ (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê 1Kg (1Kg/Gói, 10 Gói/Thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê 3 trong 1- đậm vị cafe-Nescafe (17gr x 20)x 24
(xk) |
|
- Mã HS 09012120: CÀ PHÊ ARABICA & ROBUSTA RANG XAY (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà Phê Arabica đã xay hiệu Mr Viet loại 250g (96 túi/
thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Arabica Ground, thương hiệu Mr.Viet, túi 250g,
đã xay, đã rang, chưa khử chất caffeine (xk) |
|
- Mã HS 09012120: CÀ PHÊ ARABICA RANG XAY (xk) |
|
- Mã HS 09012120: CÀ PHÊ BỘT (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê bột "A" Espresso 500g Đông Phương,mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê bột "NC1" 500g Sơn Việt, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê bột Arabica 100% 500g Sơn Việt, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê bột Đông Phương số 1, 500g, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê bột loại Culi Blends# Vietnam (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê bột loai Gourmet Blends # VIETNAM (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê bột loại Heritage Blends # Vietnam (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê bột loại Moka Blends # Vietnam (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê bột loại Traditional Blends# Vietnam (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê bột Luvak 500gr, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012120: CÀ PHÊ BỘT PHÁT MINH (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê bột Phuong Vy 1992 Primium Blend, 400g, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê bột Phuong Vy Buon Me Thuot Moka, 250gr
(Robusta,Arabica), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê bột Phuong Vy Nam Viet Hazelnut aroma (1/16*8g),
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê bột Phuong Vy Rang Cui, 250g, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê bột Phuong Vy Weasel Blend (Huong Chôn Đac
Biet), 250g, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê bột Robusta 100% 500g Sơn Việt, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê bột Standard Blend, loại đã rang, chưa khử
caffein, nhãn hiệu HANCOFFEE, 100gr/ túi, 100 túi/ carton, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Cappuccino Mocha & Hazelnut (216gr/hộp, 6
hộp/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09012120: CÀ PHÊ CAPUCHINO (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà Phê Chế Phin 4. Nhãn hiệu: Trung Nguyên (500Gr/Hộp,
40 Hộp/Thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà Phê Chế Phin 5. Nhãn hiệu: Trung Nguyên (500Gr/Hộp,
40 Hộp/Thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012120: CÀ PHÊ CHOCOLATE (xk) |
|
- Mã HS 09012120: CÀ PHÊ CHỒN (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Chon Ground, thương hiệu Mr.Viet, túi 250g, đã
xay, đã rang, chưa khử chất caffeine (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Con soc nâu 100gr (100% Arabica+hazelnut
flavour) (170 bịch/thùng)- 100% hàng mới (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Culi hiệu Real Bean loại 250g (40 túi/thùng).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê đã rang xay(AZET SPECIAL COFFEE) 1 thùng10KG
NW;1 thùng 20 gói,1 gói 500g.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê đã rang xay(RED CONG COFFEE) 1 thùng 10KG NW;1
thùng 20 gói,1 gói 500g.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê đã rang, dạng bột, 1bao/1kg, 1thùng/7kg không
nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà Phê đã xay hiệu Mr Viet- Good Morning Vietnam loại
250g (96 túi/ thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Dalat Ground, thương hiệu Mr.Viet, túi 250g, đã
xay, đã rang, chưa khử chất caffeine (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Drip 1- Culi Robusta (12 kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Drip 1-Culi Robusta (10kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Drip 2- Arabica Robusta (12 kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Drip 2-Robusta Arabica (10kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Drip 4- Culi Premium (12 kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Drip 4-Culi Premium (10kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Drip 5- Culi Arabica (12 kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Drip 5-Culi Arabica (10kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Drip 8- Legendee (12 kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê Espresso Đà Lạt. Nhãn hiệu: Arabica (1Kg/Gói, 25
Gói/Thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012120: CÀ PHÊ G7 (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà Phê G7 3 in 1. Nhãn hiệu: Trung Nguyê (16Gr/Gói- 50
Sac/Hộp- 10Bag/CTN). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09012120: Cà phê G8 Cường sáng. Nhãn hiệu: ARABICA (500Gr/Gói, 20
Gói/Thùng). Hàng mới 100%. (xk) |