Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- - Mã HS 08061000: Quả nho tươi (500gr x 12cup)/1 thùng 3kg (Shine Muscat Grape), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho tươi 1 thùng 2kg (3- 4PCS) (Kyoho Grape), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho tươi 2kg(3PCS) (Shine Muscat Grape), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho tươi Crimson Seedless Grapes, tên khoa học: Vitis Vinifera, 9.5kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho tươi đen(fresh black grapes),1848 Carton(8.5 kgs/thùng), sản phẩm trồng trọt, mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: QUẢ NHO TƯƠI DO TQSX (nk)
- Mã HS 08061000: Qủa nho tươi- GRAPES-SUGARONE-GREEN SEEDLESS, đóng gói 8.2 kg/ thùng, gồm 300 thùng/ 2,460 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho tươi- Kyoho (2kg/3PC/ctn). Hàng tươi mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho tươi màu đỏ(Fresh Grapes) Crimson Seedless 18-20mm(1 thùng 10Kg Nw) (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho tươi màu xanh (GRAPES-VALLEY PEARLS-GREEN SEEDLESS) 1 thùng 8.2 KGS NW.Sản phẩm trồng trọt.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho tươi Red Globe Grapes, tên khoa học: Vitis Vinifera, 9kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Qủa nho tươi, Grape Crimson Seedless, SIZE: 17, đóng gói 9.2 kg/ thùng, gồm 1920 thùng/ 17,664 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho xanh Mỹ tươi, thùng 8.16 kg. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả Nho Xanh Tươi- (864THÙNG, NET:9KGS/CTN) Tên khoa học: vitis vinifera (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho xanh tươi (9 kg/thùng), Variety: Luisco. Hàng tươi mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả Nho Xanh Tươi- (FRESH GRAPES- Hellooo, 800THÙNG, NET:9.0KGS/CTN) Tên khoa học: vitis vinifera (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho xanh tươi (Fresh Green Grapes) 8.16 kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08061000: Quả Nho Xanh Tươi- (KOREA FRESH GRAPES- SHINE MUSCAT,80THÙNG, NET:2.0KGS/CTN) Tên khoa học: vitis vinifera (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho xanh tươi (Vitis Vinifera) 5.5 kg/thùng hàng mới 100%. Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 08061000: Quả Nho xanh tươi không hạt (Fresh Green Grapes) 8.16 kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho xanh tươi(SHINE MUSCAT GRAPES) (1 thùng 2KG NW).NSX:MAEHWATEUL GROWER UNION.Sản phẩm trồng trọt,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Quả Nho xanh tươi, 2 kg/box, 231 Thùng. Xuất xứ Hàn Quốc. Tên khoa học: Vitis vinifera. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 08061000: Quả Nho xanh tươi, 3.2 kg/box, 60 Thùng. Xuất xứ Hàn Quốc. Tên khoa học: Vitis vinifera. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 08061000: Quả nho xanh tươi, 8.16 kg/ thùng, sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08061000: TRÁI NHO ĐEN TƯƠI (8,16KGS/THÙNG),HIỆU: SUMMER ROYAL BLACK,NHÃN HIỆU: NATIVE SON (nk)
- Mã HS 08061000: Trái nho đen tươi- không hạt, 4.5 kg/ thùng, Hiệu: OLIVEGROVE (nk)
- Mã HS 08061000: Trái Nho Đen Tươi- xuất xứ Hàn Quốc, hiệu Kyoho, trọng lượng tịnh 2.0kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Trái nho đen tươi, có hạt. TC: 1.848 thùng x 9kg/th. Nhãn hiệu: " NCF " (nk)
- Mã HS 08061000: Trái nho đen Tươi-Black Fresh Sweet Sapphire Grapes (8.16kg/thùng) (nk)
- Mã HS 08061000: Trái Nho đen Tuoi-Fresh grapes (2kg/thùng).Nông trại Gimhae-si. (nk)
- Mã HS 08061000: Trái Nho Đỏ có hạt tươi- Fresh red grapes(10kg/thùng). (nk)
- Mã HS 08061000: Trái nho đỏ tươi (Long Crimson Seedless), 10 kg/thùng, 1920 thùng (nk)
- Mã HS 08061000: TRÁI NHO ĐỎ TƯƠI 9KGS/THÙNG X 1920 THÙNG) HIỆU CRIMSON (nk)
- Mã HS 08061000: Trái nho đỏ tươi- có hạt, 10 kg/ thùng, Hiệu: BRAVO (nk)
- Mã HS 08061000: Trái nho đỏ tươi- không hạt, 9 kg/ thùng, Hiệu: OLIVEGROVE (nk)
- Mã HS 08061000: Trái Nho đỏ Tuoi-Fresh grapes (200gx10hộp2kg/thùng).Nông trại Gimhae-si. (nk)
- Mã HS 08061000: Trái nho đỏTươi-Red Fresh Grapes (9kg/thùng) (nk)
- Mã HS 08061000: Trái Nho tươi, nho đen không hạt- BLACK GRAPES SEEDLESS- Size: 17-20 mm+, 1 Thùng9 kg) Premium Grade, Melody- Mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Trái Nho tươi, nho đỏ không hạt- RED GRAPES SEEDLESS- Size: 17-20 mm+, 1 Thùng9.2 kg) Premium Grade, Crimson- Mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Trái Nho tươi, nho xanh không hạt- GREEN GRAPES SEEDLESS- Size: 18mm+, 1 Thùng10 kg) Grade Premium, Variety: Luisco- Mới 100% (nk)
- Mã HS 08061000: Trái nho xanh tươi (Louisco Grape), 10 kg/thùng, 1920 thùng (nk)
- Mã HS 08061000: Trái nho xanh Tươi- Green Fresh Grapes (8.16kg/thùng) (nk)
- Mã HS 08061000: Trái nho xanh tươi, không hạt, 8.2 kgs/thùng, Hiệu: ANTHONY VINEYARDS (nk)
- Mã HS 08061000: Trái Nho xanh Tuoi-Fresh grapes (4kg/thùng).Nông trại Gimhae-si. (nk)
- Mã HS 08061000: Nho (xk)
- Mã HS 08061000: Nho đỏ (xk)
- Mã HS 08061000: Quả Nho (xk)
- Mã HS 08061000: Quả nho tươi (hàng đóng trong thùng xốp khối lượng 5 kg/ thùng, số lượng 100 thùng) (xk)
- Mã HS 08062000: 100000037390/ Nho sấy khô (nk)
- Mã HS 08062000: Nho đã sơ chế và sấy khô, 1.4kg/kiện, hàng sử dụng làm mẫu kiểm nghiệm sản phẩm. Ncc: LION RAISINS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô (Loại Nasik AAA,hàng mới 100%, 10Kg/ thùng, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC). (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô (Loại Nasik trái dài,hàng mới 100%, 10Kg/ thùng, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC). (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô Chile size Jumbo, nho đen (chưa chế biến, chưa đóng gói bán lẻ), 10kgs/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô CRIMSON L, xuất xứ: Úc (7 kgs/thùng, NW: 5040 KGS, chưa qua tẩm ướp) (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô đen Chile, size 12mm, quy cách 10kg/gói/thùng. NSX:04/2020, HSD: 04/2021. Xuất xứ Chile. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô dùng làm thực phẩm- MALAYAR RAISINS- Hàng mới 100%- NSX: 03/2020- HSD: 03/2022 (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô nâu chưa qua chế biến Malayar Raisin AA 10kg/carton. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô nguyên cành Crimson (7kg/hộp). Mới 100% (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô nguyên cành Sun Muscat (7kg/hộp). Mới 100% (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô nguyên cành Thompson (4kg/hộp). Mới 100% (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô Raisin (12,5kg/thùng) (chưa qua chế biến hoặc ngâm tẩm) không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC. HSD: 08/5/2021 (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô- Raisin, loại chưa qua chế biến, tên khoa học: Vitis vinifera, đóng 10kg/thùng, 1900 thùng, do A A AGRO/ Ấn độ sản xuất, hàng mới 100%, số TCB: 003/NBNTL/2020 (25/05/2020) (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô SUN MUSCAT, xuất xứ: Úc (3.5 kgs/thùng, NW: 1050 KGS, chưa qua tẩm ướp) (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô Thompson, 4.5kg/carton, Sô công bố: 200001/Sunraysia/2020, HSD: 12 tháng, mới 100% (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô Thompson, 7.5kg/carton, Sô công bố: 200001/Sunraysia/2020, HSD: 12 tháng, mới 100% (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô Úc không hạt 100% organic, 20 thùng, 12.5 kgs/thùng, loại quả không cành, nhà sản xuất: MURRAY RIVER ORGANICS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô vàng (Hàng mới 100%, đóng 10kg/ thùng, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC). (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô vàng Chile, size 12mm, quy cách 10kg/gói/thùng. NSX:04/2020, HSD: 04/2021. Xuất xứ Chile. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô vàng chưa qua chế biến Golden Raisin AA, 10kg/carton. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08062000: NHO KHÔ, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô: GOLDEN RAISIN AAA, Hàng đóng xá 10 Kgs/thùng, mới qua sơ chế thông thường, chưa tẩm ướp. HSD: 02/05/2021 (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô: MALAYAR RAISIN A, Hàng đóng xá 10 Kgs/thùng, mới qua sơ chế thông thường, chưa tẩm ướp. HSD: 02/05/2021 (nk)
- Mã HS 08062000: Nho khô: SANGLI GOLDEN PREMIUM RAISIN, Hàng đóng xá 10 Kgs/thùng, mới qua sơ chế thông thường, chưa tẩm ướp. HSD: 18/05/2021 (nk)
- Mã HS 08062000: Nho sấy khô, chưa qua tẩm ướp, 10kg/túi/carton,hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo khoản 1, điều 5 luật thuế GTGT (nk)
- Mã HS 08062000: Nho vàng dài Sangli (Hàng mới 100%, 10Kg/ thùng, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC). (nk)
- Mã HS 08062000: Nho vàng Nasik (Hàng mới 100%, 10Kg/ thùng, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC). (nk)
- Mã HS 08062000: NK5/ Nho khô Mỹ chưa lặt cuống, phân loại (nk)
- Mã HS 08062000: Organic-Nho khô muscat-Organic-Muscat raisins (1 gói 130g) (Đã rang, đóng gói kín khí trong bao bì có ghi nhãn để bán lẻ). Nhãn hiệu: Topvalu. Code: 4902121231072.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08062000: 91110021-A2/ Nho đen 12 gói x 150g (xk)
- Mã HS 08062000: NHO KHÔ (xk)
- Mã HS 08062000: nho khô/ (xk)
- Mã HS 08062000: Rong nho khô/ (xk)
- Mã HS 08062000: SP75/ Nho khô Mỹ đã lặt cuống, phân loại (xk)
- Mã HS 08062000: SP76/ Nho khô Mỹ đã lặt cuống phân loại (xk)
- Mã HS 08062000: Trái cây khô 150 grm/túi nsx Chanh viet Investment/ (xk)
- Mã HS 08071100: Dưa hấu quả tươi (nk)
- Mã HS 08071100: DƯA HẤU (xk)
- Mã HS 08071100: DƯA HẤU (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08071100: DƯA HẤU (WATER MELON) (xk)
- Mã HS 08071100: Dưa hấu đỏ (xk)
- Mã HS 08071100: Dưa hấu không hạt cắt khúc đông lạnh hiệu GREATIVE GOURMET (đóng gói 400g x 8 gói/ thùng) (xk)
- Mã HS 08071100: Dưa hấu tươi, do VNSX (xk)
- Mã HS 08071100: QUẢ DƯA HẤU (xk)
- Mã HS 08071100: QUẢ DƯA HẤU ĐỎ TƯƠI (12KGS/THÙNG N.W) (xk)
- Mã HS 08071100: Quả dưa hấu do VNSX đóng hộp carton (trọng lượng 9-12kg/hộp) (xk)
- Mã HS 08071100: QUẢ DƯA HẨU RUỘT ĐỎ TƯƠI (12KGS/THÙNG N.W) (xk)
- Mã HS 08071100: Quả dưa hấu ruột vàng tươi (Net Weight:10 kg/thùng, Gross Weight: 12kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08071100: Quả dưa hấu tơi (xk)
- Mã HS 08071100: QUẢ DƯA HẤU TƯƠI (13KGS/THÙNG NW) (xk)
- Mã HS 08071100: QUẢ DƯA HẤU TƯƠI (396 KG/ BIN) (xk)
- Mã HS 08071100: Quả dưa hấu tươi (Net weight: 13 kg/ thùng. Gross weight: 14 kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 08071100: QUẢ DƯA HẤU TƯƠI (THÙNG 15 KG) (xk)
- Mã HS 08071100: QUẢ DƯA HẤU TƯƠI RUỘT ĐỎ (13KGS/THÙNG NW) (xk)
- Mã HS 08071100: QUẢ DƯA HẤU TƯƠI XUẤT XỨ VIỆT NAM. ĐÓNG GÓI: KHỐI LƯỢNG TỊNH 13KG/ THÙNG. (xk)
- Mã HS 08071100: thanh long quả tươi (xk)
- Mã HS 08071100: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Dưa hấu (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08071100: Trái dưa hấu tươi. Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 15 kg tịnh/thùng (hộp) (xk)
- Mã HS 08071900: Dưa lê quả tươi do TQSX (nk)
- Mã HS 08071900: Dưa lê quả tươi. hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 08071900: Dưa vàng quả tươi (nk)
- Mã HS 08071900: Qủa dưa lê do Trung quốc Sản xuất (nk)
- Mã HS 08071900: Qủa dưa lê tươi do Trung quốc Sản xuất (nk)
- Mã HS 08071900: CÀ PHÁO (EGGPLANT) (xk)
- Mã HS 08071900: DƯA GANG (xk)
- Mã HS 08071900: Dưa lưới (xk)
- Mã HS 08071900: Dưa lưới (size: 1.3-1.6kg/ trái), (8-9 trái/thùng 12 kgs net) (xk)
- Mã HS 08071900: Dưa lưới cắt miếng (250gram/hộp/12 hộp/carton). TC: 1 carton / VN (Cucumis melo) (xk)
- Mã HS 08071900: Quả dưa lưới (xk)
- Mã HS 08071900: Quả dưa vàng tươi (hàng đóng trong thùng giấy khối lượng 7 kg/ thùng, số lượng 199 thùng) (xk)
- Mã HS 08071900: Quả dưa vàng tươi, nguyên quả, 8kg/ thùng carton, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 08071900: Trái dưa gang (Korean melon). mới 100% (xk)
- Mã HS 08071900: Trái dưa lưới (xk)
- Mã HS 08071900: Trái dưa lưới (Fuji melon). mới 100% (xk)
- Mã HS 08071900: Trái Dưa Lưới Tươi (Fresh Sweet Melon) đóng trong thùng carton. 8 trái/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08071900: Trái dưa lưới. (xk)
- Mã HS 08072000: BẮP 7 MÀU 500GR, 10KGS/CTN (xk)
- Mã HS 08072000: ĐU ĐỦ (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08072000: ĐU ĐỦ (PAPAYA) (xk)
- Mã HS 08072000: Đu đủ (tươi) bào đông lạnh (200gr/bag, 30bag/ctn, 6kg/ctn, số lượng: 160ctns) (xk)
- Mã HS 08072000: ĐU ĐỦ BÀO SỢI 250GR, 10KGS/CTN (xk)
- Mã HS 08072000: ĐU ĐỦ BÀO SỢI ĐÔNG LẠNH (ĐÓNG GÓI:6KG/THÙNG) (xk)
- Mã HS 08072000: Đu đủ cắt miếng (250gram/hộp/12 hộp/carton). TC: 1 carton / VN (Carica papaya) (xk)
- Mã HS 08072000: ĐU ĐỦ CHÌN (xk)
- Mã HS 08072000: ĐU ĐỦ CỤC 250GR, 10KGS/CTN (xk)
- Mã HS 08072000: Đu đủ đông lạnh cắt hạt lựu, loại 400gr/Túi PA, 14.4kg/cartons,hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08072000: Đu đủ sợi tươi (30 x 454g), Hiệu con gà, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08072000: ĐU ĐỦ SỢI-FROZEN FRESH SHREDDED PAPAYA, 1 THÙNG GỒM:24BAGS * 500G, HIỆU:CHECK, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 08072000: ĐU ĐỦ XANH (xk)
- Mã HS 08072000: Đu đủ xanh (1kg/box) (xk)
- Mã HS 08072000: ĐU ĐỦ XANH CẮT 1KG, 10KGS/CTN (xk)
- Mã HS 08072000: Quả đu đủ (xk)
- Mã HS 08072000: Quả đu đủ non tươi (xk)
- Mã HS 08072000: Quả đu đủ tươi (3.5kg/carton). TC: 2 carton / VN (Carica papaya) (xk)
- Mã HS 08072000: Trái đu đủ (xk)
- Mã HS 08081000: Quả táo Breeze tươi (Malus domestica)- New Zealand, sản phẩm từ trồng trọt, 18 kg/thùng, size (60-70), hàng mới 100%. Hàng không nằm trong danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo Breeze tươi, size 70, 9 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo đỏ tươi (Malus domestica), Fresh Red Fuji Apples 18,43kgs/1 carton, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo Fuji đỏ tươi (tên khoa học: Malus domestica, size: 110-120 quả/CTN, 18,25 kg/CTN), NSX: CORE FRUIT (PTY) LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo Granny Smith tươi, size 125, 18 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo Queen tươi (100-120 quả/CT, 18 kg/CT). Tên khoa học:Malus domestica; NSX: VF DIRECT (NZ) LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo Queen tươi (Malus domestica)- New Zealand, sản phẩm từ trồng trọt, 17.5 kg/thùng, hàng mới 100%. Hàng không nằm trong danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo Queen tươi, size 70, 9 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo Royal gala tươi (Fresh Royal Gala Apples), size 125, (20 kg/carton), sản phẩm trồng trọt, mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: quả táo tươi (10 kg/ thùng) xuât xứ trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: quả táo tươi (10kg/ thùng) xuât xứ trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa TÁO tươi (8,5 kg/ thùng) xuât xứ trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi (Apples Gala Royal), size 100-112-125. Hàng đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm. (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi (Apples RED PINOVA), size 90-125-135. Hàng đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm. (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Breeze Apples- 616 CTNS- NW: 18 KGS/CTN) Tên khoa học: Malus domestica (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Dazzle Apples- 1.176 CTNS- NW: 17 KGS/CTN) Tên khoa học: Malus domestica (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Diva Apples- 504 CTNS- NW: 8.6 KGS/CTN) Tên khoa học: Malus domestica (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi (do Trung Quốc sản xuất) (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Envy Apples- 1,029 Ctns- NW: 20Kgs/Ctn) Tên khoa học: Malus domestica (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo tươi (Fresh Apples Evelina) 7kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Fuji Apples- 280 CTNS- NW: 17.5 KGS/CTN) Tên khoa học: Malus domestica (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Gala Apples- 1.176 CTNS- NW: 17.5 KGS/CTN) Tên khoa học: Malus domestica (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Granny Smith Apples- 1.155 CTNS- NW: 18 KGS/CTN) Tên khoa học: Malus domestica (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Jazz Apples- 1.176 CTNS- NW: 18 KGS/CTN) Tên khoa học: Malus domestica (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Kiku Apples- 168 CTNS- NW: 17.5 KGS/CTN) Tên khoa học: Malus domestica (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Koru Apples- 560 CTNS- NW: 18 KGS/CTN) Tên khoa học: Malus domestica (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi (loại táo AMBROSIA) (2800 thùng, khoảng 13 kg/ thùng), tên khoa học Malus Domestica) (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi (Malus domestica), Fresh Ambrosia Apples (Bigsize), 8.50kg net carton, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi (Malus domestica),Fresh Dazzle Apples (Small size) 19.50 kgs/1 carton, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi (Malus spp), Red Delicious, net 18kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Prince Apples- 280 CTNS- NW: 17.5 KGS/CTN) Tên khoa học: Malus domestica (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Queen Apples- 1,176 CTNS- NW: 17.3 KGS/CTN) Tên khoa học: Malus domestica (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi (Sonya Apples- 1,274 CTNS- NW: 8.5 KGS/CTN) Tên khoa học: Malus domestica (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi (tên khoa học: Malus sp), size: 100HP, 20kg/thùng. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi DAZZLE (tên khoa học: Malus spp), đóng gói 17kg/thùng, Do Newzealand sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo tươi Dazzle- New Zealand, sản phẩm từ trồng trọt, 17.5 kg/thùng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 08081000: QUẢ TÁO TƯƠI DO TQSX (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi do Trung quốc Sản xuất (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi Envy Apples- (4,256 Ctns- NW: 18Kgs/Ctn). Tên khoa học: Malus domestica (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi- FRESH AMBROSIA CANADA APPLES LABEL: SMILING BUDDHA, GRADE:AA, SIZE: 100, đóng gói 18 kg/ thùng, gồm 833 thùng/ 14,994 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo Tươi- Gala Apples (1.029 Ctns- NW: 20 Kgs/Ctn).Tên khoa học:Malus sp. (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi GALA, đóng gói 20kg/thùng, Do Mỹ sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi hiệu Cherish size 150,165 (Malus domestica) quy cách đóng gói 17.5 kg/ thùng.Sản phẩm trồng trọt.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi hiệu Dazzle size 60 (Malus domestica) quy cách đóng gói 8.5 kg/ thùng.Sản phẩm trồng trọt.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi hiệu Kiku size 60 (Malus domestica) quy cách đóng gói 19.5 kg/ thùng.Sản phẩm trồng trọt.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi hiệu Koru size 60 (Malus Domestica), quy cách đóng gói 12,5 kg/thùng (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi hiệu Orin size 180 (Malus domestica) quy cách đóng gói 18 kg/ thùng.Sản phẩm trồng trọt.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi hiệu Queen size 70, 120, 135 (Malus Domestica), quy cách đóng gói 18 kg/thùng (nk)
- Mã HS 08081000: QUẢ TÁO TƯƠI KHÔNG NHÃN HIỆU (nk)
- Mã HS 08081000: QUẢ TÁO TƯƠI NHÃN HIỆU XINJIAHUI (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi- NZ GB 002Granny Smith 090ZPack CN SG GBNN Carton 100, nhãn hiệu Golden Bay, 17.5kg/ctn (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi- NZ GB 035 BRAEBUR, SIZE: 100, đóng gói 18 kg/ thùng, gồm 336 thùng/ 6048 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi- NZ GB 035Braebur 090ZPack CN PG GBNN Carton 090, nhãn hiệu Golden Bay, 18kg/ctn (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi- NZ GB 058Cripps Pink 090ZPack CN SG LBNN Carton 090, nhãn hiệu Golden Bay, 17kg/ctn (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi- NZ GB 059 PinkLady, SIZE: 120, đóng gói 17 kg/ thùng, gồm 280 thùng/ 4760 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi- NZ GB 063 Fuji, SIZE: 100, đóng gói 17.5 kg/ thùng, gồm 56 thùng/ 980 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi- NZ GB 134 CHERISH, SIZE: 100, đóng gói 17 kg/ thùng, gồm 112 thùng/ 1904 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi- NZ GB 168Pacific Queen 070ZPack CN PG GBNN Carton 080, nhãn hiệu Golden Bay, 17.5kg/ctn (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi- NZ GB 316Mianda 135ZPack CN PG GBNN Carton 135, nhãn hiệu Golden Bay, 18kg/ctn (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi- Organic Koru- size 70 (18kg/thùng). Tên khoa học: Malus domestica. Nhà sản xuất: RD8 Fresh Produce. Hàng tươi mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi Queen (tên khoa học: Malus spp), đóng gói 10kg/thùng, Do Newzealand sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo tươi Queen- New Zealand, sản phẩm từ trồng trọt, 17.5 kg/thùng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi QUEEN size: s70-80-100, (tên khoa học: Malus spp), đóng gói 18kg/thùng, Do Newzealand sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi QUEEN, size s50 (tên khoa học: Malus spp), đóng gói 10kg/thùng, Do Newzealand sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi- RED DELICIOUS PREMIUM EP 88 SUPERFRESH, SIZE: 88, đóng gói 20 kg/ thùng, gồm 147 thùng/ 2940 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi ROSE (tên khoa học: Malus spp), đóng gói 18kg/thùng, Do Newzealand sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả Táo tươi- WAXF PR RED DEL. APPLE CA HVY TP, type: TOPRED, tên khoa học: Malus spp., size: 100, 20 kg/carton, nhà sx: EVAN FRUIT COMPANY INC., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi- Z CL Granny Smith, SIZE: 100, đóng gói 17.5 kg/ thùng, gồm 168 thùng/ 2940 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi- Z CLR NZ Queen, SIZE: 100, đóng gói 17.5 kg/ thùng, gồm 504 thùng/ 8820 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Qủa táo tươi- Z PACK NZ PRINCE TM (KINGSBEER RED) APPLES PG, SIZE: 100, đóng gói 17.5 kg/ thùng, gồm 224 thùng/ 3920 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo tươi, (Malus domestica), Beauty. Net 300kg/thùng. Sản phẩm trông trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: quả táo tươii (12kg/ thùng) xuât xứ trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo xanh tươi (Fresh Granny Smith Apples), size 125, (18 kg/ctn), sản phẩm trồng trọt, mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả táo xanh tươi (Malus domestica),Green Fresh Granny Smith Apples, 18kg Net Carton, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Quả TáoTươi,8 Kg/ Thùng. Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Sữa tươi tách béo tiệt trùng-PROSPERITE, 1 chai1 lit.NSX: 20/03/2020, HSD: 14/01/2021, số Lot: 20080E, Công bố của BYT số: 25130/2017/ATTP-TNCB, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Braeburn quả tươi (NZ GB 035Braeburn 100 ZPack CN SG GBNN)- Malus domestica, 100 quả/thùng/18kgs. Nhà sx: GOLDEN BAY FRUIT 2008 LTD. Sản phẩm trồng trọt. (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Cherish quả tươi (NZ GB 134Cherish 070 ZPack CN PG GBPN)- Malus domestica, 70 quả/thùng/17kgs. Nhà sx: GOLDEN BAY FRUIT 2008 LTD. Sản phẩm trồng trọt. (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Dazzle quả tươi (malus domestica) Net 17 kg/thùng, hiệu MR, size 70/80/90 (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Dazzle quả tươi size 60, 70, 80, 90 (Malus Domestica), quy cách đóng gói 17kg/thùng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Envy quả tươi (Malus Domestica) size 24, Net10 kg/ thùng, hiệu Enza. (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Envy quả tươi(malus domestica), Net 10 Kg/thùng, Hiệu Enza, size 24 (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Envy quả tươi, hiệu Enza, Net 10 kg/thùng, size 24 (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Envy Tươi-Fresh Envy Apples (10kg/thùng) (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Fuji quả tươi (NZ GB 063Fuji 090 ZPack CN SG GBNN)- Malus domestica, 90 quả/thùng/17.5kgs. Nhà sx: GOLDEN BAY FRUIT 2008 LTD. Sản phẩm trồng trọt. (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Fuji quả tươi(malus domestica), Net 17.5 Kg/thùng, hiệu Enza, size 70-90 (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Fuji Tươi-Fresh Fuji Apples (266.04kg/Bin) (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Gala quả tươi (malus domestica), Net 19.5 kg/thùng, hiệu Enza, size 60 (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Gala quả tươi, Net 20 kg/thùng, Size 100-113-125-138 hiệu Galaxy (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Gala Tươi-Fresh Gala Apples (18kg/thùng) (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Granny quả tươi (Z CL Granny Smith 090 PG)- Malus domestica, 90 quả/thùng/17.5kgs. Nhà sx: FRESHMAX EXPORTS LIMITED. Sản phẩm trồng trọt. (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Granny quả tươi, quy cách đóng gói 18kg/thùng, size 100, nhà sx RD8 Fresh Produce, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Granny Smith quả tươi (malus domestica), Net 17.5 kg/thùng, hiệu Enza, size 80 (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Jazz quả tươi (malus domestica), Net 18 kg/thùng, hiệu Enza, size 90 (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Jazz quả tươi(malus domestica), Net 18 Kg/thùng, hiệu Enza, size 70 (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Kiku quả tươi (malus domestica), Net 19.5 kg/thùng, hiệu Enza, size 60 (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Kiku quả tươi size 60 (Malus Domestica), quy cách đóng gói 8.7kg/thùng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Koru quả tươi size 60 (Malus Domestica), quy cách đóng gói 12,5 kg/thùng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Koru quả tươi, quy cách đóng gói 18kg/thùng, size 60, 70, 80, 90 (mix size), nhà sx RD8 Fresh Produce, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Táo PinkLady quả tươi (NZ GB 059PinkLady 090 PLA Z CN SG PLNN)- Malus domestica, 90 quả/thùng/17kgs. Nhà sx: GOLDEN BAY FRUIT 2008 LTD. Sản phẩm trồng trọt. (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Prince quả tươi (CTN Z PACK NZ PRINCE TM (KINGSBEER RED) APPLES PG)- Malus domestica, 100 quả/thùng/17.5kgs. Nhà sx: NEW ZEALAND APPLE LTD. Sản phẩm trồng trọt. (nk)
- Mã HS 08081000: Táo quả tươi (NZ GB 039Royal Gala 090 ZPack CN PG GBPN)- Malus domestica, 090 quả/thùng/17.5kgs. Nhà sx: GOLDEN BAY FRUIT 2008 LTD. Sản phẩm trồng trọt. (nk)
- Mã HS 08081000: Táo quả tươi (NZ GB 059PinkLady 090 PLA Z CN PG PLNN)- Malus domestica, 90 quả/thùng/17.0kgs. Nhà sx: GOLDEN BAY FRUIT 2008 LTD. Sản phẩm trồng trọt. (nk)
- Mã HS 08081000: TÁO QUẢ TƯƠI (TQSX) (nk)
- Mã HS 08081000: TÁO QUẢ TƯƠI DO TQSX (nk)
- Mã HS 08081000: Táo quả tươi do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 08081000: Táo quả tươi- Malus domestica, loại Dazzle 2LZpack PG size 70 quả/ thùng, mỗi thùng 8.5 kg, giá 1 thùng 17.5 USD/ thùng, 1 thùng cartone 1 unit (nk)
- Mã HS 08081000: Táo quả tươi New Zealand; Tên khoa học: Malus domestica. Size 100-110 quả/thùng.17.5kg/thùng. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 08081000: Táo quả tươi, hiệu Queen Apples, 17.5kg/thùng, size 60,70,80. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Táo quả tươi; Tên khoa học: Malus domestica. Size 30 quả/thùng. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Queen quả tươi (malus domestica) Net 17.3 kg/thùng, hiệu MR (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Queen quả tươi (Z CLR NZ Queen 090 PG)- Malus domestica, 90 quả/thùng/17.5kgs. Nhà sx: FRESHMAX EXPORTS LIMITED. Sản phẩm trồng trọt. (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Queen quả tươi size 100, 110 (Malus Domestica), quy cách đóng gói 18kg/thùng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Queen quả tươi, hiệu Enza, Net 17.5 kg/thùng, size 100/110 (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Queen quả tươi, quy cách đóng gói 10kg/thùng, size 70, nhà sx RD8 Fresh Produce, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Red Delicious quả tươi, Net 9 kg/thùng, Size 40,44, hiệu Independent (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Royal Gala quả tươi (malus domestica), size 70,80, hiệu Enza. Net 17.5 kg/thùng. (nk)
- Mã HS 08081000: Táo Ruby Star quả tươi (NZ GB 035Ruby Star 070 RbySZPk CN PG LBPN)- Malus domestica, 70 quả/thùng/18kgs. Nhà sx: GOLDEN BAY FRUIT 2008 LTD. Sản phẩm trồng trọt. (nk)
- Mã HS 08081000: Táo tươi(táo mỹ đỏ, hiệu Cascade Hill Top,size 100-125) (nk)
- Mã HS 08081000: Táo tươi(táo mỹ đỏ,Hiệu: Independent, Size:40-44) (nk)
- Mã HS 08081000: Táol Queen quả tươi (Malus domestica),Net 9 kg/thùng (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO AMBROSIA TƯƠI,TC: 1176 THUNG X 8,7 KGS/THUNG,HIỆU: AMBROSIA (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO ĐỎ (QUY CÁCH: 18 KG NET/THÙNG) (NHÃN GALAXY, SIZE:125'S; 113'S; 100'S) (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TƯƠI (17 KG/THUNG X 3864 THUNG),HIỆU: DAZZLE (nk)
- Mã HS 08081000: TRAÍ TÁO ĐỎ TƯƠI (18.25 KG/ THÙNG X 2352 THÙNG) HiỆU: FUJI (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TƯƠI (8,6 KG/THUNG X 2366 THUNG),HIỆU: DAZZLE (nk)
- Mã HS 08081000: Trái táo đỏ tươi- Fresh red apples (18kg/ thùng).Hiệu WASH EX FANCY PREMIUM AAA. (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TƯƠI,TC: 1163 THÙNG X 17.3KGS/THÙNG,NHÃN HIỆU: DAZZLE (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TƯƠI. 112 THÙNG X 18KG/ THÙNG. HIỆU: QUEEN (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TƯƠI. 168 THÙNG X 18KG/ THÙNG. HIỆU: QUEEN (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TƯƠI. 560 THÙNG X 18KG/ THÙNG. HIỆU: QUEEN (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TƯƠI. 616 THÙNG X 18KG/ THÙNG. HIỆU: QUEEN (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TƯƠI. 876 THÙNG X 18KG/ THÙNG. HIỆU: QUEEN (nk)
- Mã HS 08081000: Trái táo đỏ tươi. Product: Red Cripps Apples. TC: 60 thùng to x (100 bịch x 2,8kg/bịch)/thùng to. (nk)
- Mã HS 08081000: Trái táo đỏ tươi. TC: 1.176 thùng x 17kg/th. Nhãn hiệu: "GILMAC APPLES" (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TƯƠI.TC: 1064 THÙNG X 18,3 KGS/THÙNG. NHÃN HIỆU: FUJI SUPREMA (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TUOI.TC: 1176THUNG X 18.3 KG/THUNG. NHAN HIỆU: BEAUT (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TUOI.TC: 24 THUNG X 310 KG/THUNG. NHAN HIỆU: GALA RED(3.1KG/BAGX 100BAG/THUNG) (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TƯƠI.TC: 280 THÙNG X 18,3 KGS/THÙNG. NHÃN HIỆU: AZTEC S.100-120 (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TƯƠI.TC: 392 THÙNG X 18,3 KGS/THÙNG. NHÃN HIỆU: aztec (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TUOI.TC: 392THUNG X 18.35 KG/THUNG. NHAN HIỆU: FUJI (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TƯƠI.TC: 448 THÙNG X 18,3 KGS/THÙNG. NHÃN HIỆU: FUJI S.135 (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TUOI.TC: 448 THUNG X 18.25 KG/THUNG. NHAN HIỆU: FUJI (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TƯƠI.TC: 728 THÙNG X 18,3 KGS/THÙNG. NHÃN HIỆU: FUJI S.100-120 (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TUOI.TC: 728 THUNG X 18.25 KG/THUNG. NHAN HIỆU: FUJI (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO DO TƯƠI.TC: 875 THÙNG X 18,3 KGS/THÙNG. NHÃN HIỆU: FUJI SUPREMA BARK (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO FUJI TƯƠI,TC: 112 THUNG X 17.5KGS/THUNG,HIỆU: FUJI (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO FUJI TUOI.TC: 224 THUNG X 18.25 KG/THUNG. NHAN HIỆU: FUJI (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO GALA (QUY CÁCH: 18 KG NET/THÙNG) (NHÃN: GALAXY, SIZE:100'S 113'S 125'S 138'S 150'S) (nk)
- Mã HS 08081000: Trái táo JULIET tươi (tc:18 KG/THÙNG x 149 THÙNG). nhãn hiệu: ORGANIC JULIET S.138 (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo NZ QUEEN tươi- Fresh NZ QUEEN Apples(18kg/thùng).Hiệu Queen. (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO PINK TƯƠI (17 KG/THUNG X 1008 THUNG),HIỆU: PINK LADY (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO QUEEN TƯƠI (17.3 KG/THUNG X 448 THUNG),HIỆU: QUEEN (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO QUEEN TƯƠI,TC: 336 THUNG X 17.5KGS/THUNG,HIỆU: QUEEN (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO ROCKIT TƯƠI,TC: 1024 THÙNG X 6.66KGS/THÙNG,NHÃN HIỆU:ROCKIT (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi (BRAEBURN APPLES- Size 80/90; 1 Thùng 80/90 Trái 18 kg), Extra Fancy, Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái táo tươi (Fresh Apples). (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi (FUJI APPLES- Size 150/165/180; 1 Thùng 150/165/180 Trái 18.25 kg), Class 1, Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái táo tươi (Fuji), brand: Generic, size 165, 18.25 kg/thùng, 336 thùng (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi (GRANNY SMITH APPLES- Size 80/90; 1 Thùng 80/90 Trái 17.5 kg), Premium Grade, Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi (GREEN APPLES- Size 80: 1 Thùng 80 Trái 17.5 kg N.W)- Premium Grade- Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi (KANZI APPLES- Size 80/90: 1 Thùng 80/90 Trái 18 kg N.W)- Premium Grade- Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi (PINK LADY APPLES- Size 80: 1 Thùng 80 Trái 17 kg N.W)- Premium grade- Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi (QUEEN APPLES- Size 80; 1 Thùng 80 Trái 17.5 kg), Standard Grade, Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái táo tươi (Red delicious, HP), size 100, 20 kg/thùng, 225 thùng (nk)
- Mã HS 08081000: Trái táo tươi (Royal Gala) Tenroy, size 100 PG, 17.5 kg/thùng,224 thùng (nk)
- Mã HS 08081000: Trái táo tươi (Tenroy), size 100, 17,5 kg/thùng, 1063 thùng (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo Tươi- loại RED DELICIOUS APPLES, xuất xứ Mỹ, trọng lượng tịnh 18 kg/thùng 1,029 thùng, đường biển, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái táo tươi Queen, size 080 PG, 17.5 kg/thùng, 4 thùng (nk)
- Mã HS 08081000: Trái táo tươi Royal Gala, size 100, 17,5 kg/thùng, 56 thùng (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(BRAEBURN APPLES- Size 70: 1 Thùng 70 Trái 18 kg), Extra Fancy Grade- Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(CHERISH APPLES- Size 70: 1 Thùng 70 Trái 17 kg), Premium Grade, Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(DAZZLE APPLES- Size 80/90: 1 Thùng 80/90 Trái 17 kg), Standard Grade, Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(ENVY APPLES- Size100: 1 Thùng 100 Trái 18 kg), Standard Grade, Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(FUJI APPLES- Size 80: 1 Thùng 80 Trái 17.5 kg NW), Premium Grade- Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(GALA APPLES)- Size 080: 1 Thùng 80 Trái 17.50 kg NW), Standard Grade- Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(GRANNY SMITH APPLES- Size 80/90: 1 Thùng 80/90 Trái 17.5 kg), Standard Grade, Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(KANZI APPLES- Size 90: 1 Thùng 90 Trái 18 kg NW), Premium Grade- Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(PINK LADY APPLES- Size 80/90: 1 Thùng 80/90 Trái 17 kg), Premium Grade, Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(PRINCE APPLES- Size 90: 1 Thùng 90 Trái 17.5 kg), Premium Grade- Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(QUEEN APPLES- Size 70/80: 1 Thùng 70/80 Trái 17.5 kg), Premium Grade, Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(RED DELICIOUS APPLES)- Size 100: 1 Thùng 100 Trái 17.8 kg NW), Finest Grade- Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tuoi(RED DELICIOUS APPLES)- Size 80: 1 Thùng 80 Trái18 kg), Premium HP,mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(ROYAL GALA APPLES- Size 80; 1 Thùng 80 Trái 17.5 kg), Extra Fancy Grade, Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo tươi(STORY APPLES)- Size 80: 1 Thùng 80 Trái 17.8 kg NW), Finest Grade- Mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo Tươi, loại FRESH DAZZLE APPLES- trọng lượng tịnh 17.0kg/thùng 784 thùng, xuất xứ New Zealand, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo Tươi, loại GRANNY SMITH APPLES- trọng lượng tịnh 17.5kg/thùng 448 thùng, xuất xứ New Zealand, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo Tươi, loại MAXI Z RED DELICIOUS APPLES PG- trọng lượng tịnh 20.0kg/thùng 1.029 thùng, xuất xứ New Zealand, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo Tươi, loại NZ QUEEN (SCIRED) APPLES- trọng lượng tịnh 17.5kg/thùng 728 thùng, xuất xứ New Zealand, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái Táo Tươi, loại Z PACK DAZZLE TM (CV. PREMA129) APPLES PG- trọng lượng tịnh 17.0kg/thùng 616 thùng, xuất xứ New Zealand, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08081000: Trái táo tươi-Fresh Red Delicious Apples (18 kgs/thùng, size 113, hiệu GALAXY) (nk)
- Mã HS 08081000: Trái táo tươi-Fresh Royal Apples, (1bin/100 bags,1 bag/3kgs, total 60 bins), hiệu: Value Pak (nk)
- Mã HS 08081000: TRÁI TÁO XANH TƯƠI,TC: 112 THUNG X 17.5KGS/THUNG,HIỆU: GRANNY SMITH (nk)
- Mã HS 08081000: Trái táo xanh tươi. TC: 1.029 th x 17kg/th. Nhãn hiệu: " GEE WHIZ " (nk)
- Mã HS 08081000: QUẢ TÁO (xk)
- Mã HS 08081000: Quả táo đỏ (xk)
- Mã HS 08081000: TÁO (xk)
- Mã HS 08081000: Táo đỏ (xk)
- Mã HS 08081000: Táo Mỹ (xk)
- Mã HS 08081000: Trái táo ta (1kg/box) (xk)
- Mã HS 08081000: Trái táo tươi (Ziziphus mauritiana) (xk)
- Mã HS 08083000: Lê quả tươi (Pyrus communis), net 12.5 kg/thùng, size 45-52-60 (nk)
- Mã HS 08083000: Lê quả tươi (TQSX) (nk)
- Mã HS 08083000: Lê quả tươi do TQSX (nk)
- Mã HS 08083000: Lê quả tươi do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 08083000: Lê qủa tươi TQSX (nk)
- Mã HS 08083000: quả lê tươi (11.5kg/ thùng) xuât xứ trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 08083000: quả lê tươi (8,5 kg/ thùng) xuât xứ trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 08083000: quả lê tươi (8,5kg/thùng) xuất xứ Trung Quốc MỚI 100% (nk)
- Mã HS 08083000: quả lê tươi (9 kg/ thùng) xuât xứ trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 08083000: Quả lê tươi (Hàng do TQSX) (nk)
- Mã HS 08083000: Quả lê tươi (Pyrus communis)- Nam Phi, sản phẩm từ trồng trọt, 12.5 kg/thùng, hàng mới 100%. Hàng không nằm trong danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 08083000: Qủa lê tươi (Pyrus communis), sản phẩm trồng trọt (1800 thùng, khoảng 12.5 kg/ thùng), nhãn hiệu Forelle Crisp & sweet, nhà xuất khẩu: INDIAN OCEAN EXPORT COMPANY (PTY) LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08083000: Quả lê tươi (Pyrus pyrifolia).Net 12.5kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08083000: Quả lê tươi size 38,42,45,48,52,60 (Pyrus communis) quy cách đóng gói 12.5kg/ thùng.Sản phẩm trồng trọt.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08083000: Quả lê tươi(12.5 kg net/thùng,Hiệu: Forelle) (nk)
- Mã HS 08083000: Quả Lê Tươi, 11 Kg/ thùng. Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 08083000: Quả Lê Tươi, 8 Kg/ Thùng. Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 08083000: Quả Lê Tươi, 8 Kg/Thùng. Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 08083000: Trái lê quả tươi (Pyrus pyrifolia), trong lượng: 15 kg/thùng, cơ sở sản xuất: QINGDAO YIXINRUI FOOD CO.,LTD. (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 08083000: Trái lê tươi (Forelle), brand: Generic, size 48, 12.5 kg/thùng, 1 thùng (nk)
- Mã HS 08083000: TRÁI LE TUOI.TC: 1170THUNG X 12.5 KG/THUNG. NHAN HIỆU: FORELLE (nk)
- Mã HS 08083000: TRÁI LE TUOI.TC: 2160THUNG X 12.5 KG/THUNG. NHAN HIỆU: FORELLE (nk)
- Mã HS 08083000: TRÁI LE TUOI.TC: 810THUNG X 12.5 KG/THUNG. NHAN HIỆU: PACKHAMS (nk)
- Mã HS 08083000: Lấ (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08083000: Quả lê (xk)
- Mã HS 08083000: Quả lê tươi (hàng đóng trong thùng giấy khối lượng 15 kg/ thùng, số lượng 100 thùng) (xk)
- Mã HS 08083000: Quả lê tươi, 20 kg/thùng carton, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 08083000: Quả lê tươi, số lượng 250 thùng, trọng lượng tịnh: 16 kg/thùng, trọng lượng tịnh: 16.5 kg/thùng (xk)
- Mã HS 08083000: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Lê (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08084000: Khổ qua (10kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08091000: chuối sấy 500g/túi/ (xk)
- Mã HS 08091000: me dầm 900g/túi/ (xk)
- Mã HS 08091000: mơ rim 1000g/túi/ (xk)
- Mã HS 08091000: thơm sấy 340g/túi/ (xk)
- Mã HS 08092100: TRÁI CHERRY ĐỎ TƯƠI (5 KGS/THÙNG) SIZE:9,5,10,HIỆU:DARK SWEET (nk)
- Mã HS 08092100: TRÁI CHERRY ĐỎ TƯƠI (8,2KGS/THÙNG) SIZE:10,HIỆU:M R (nk)
- Mã HS 08092100: TRÁI CHERRY ĐỎ TƯƠI (9 KGS/THÙNG) SIZE:9,5,10,HIỆU:CHELAN,NHÃN HIỆU:CHIEF (nk)
- Mã HS 08092100: Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 18LBS Bulk 8.172 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) (nk)
- Mã HS 08092100: TRÁI CHERRY VÀNG TƯƠI (4KGS/THÙNG) SIZE:9.5,HIỆU:RAINIER (nk)
- Mã HS 08092900: ANH ĐÀO QUẢ TƯƠI ĐỎ- RED CHERRY-SIZE 10R-5KG/THÙNG (nk)
- Mã HS 08092900: Anh Đào quả tươi, Hiệu Crescent, Net 5 kg/thùng (nk)
- Mã HS 08092900: Anh đào quả tươi,đóng đồng nhất 4 kg, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%,.nhà sản xuất: CMI ORCHARDS,LLC.. (nk)
- Mã HS 08092900: Hàng quà tặng: Cherrie, Mới 100% (5 bịch 9kg) (nk)
- Mã HS 08092900: Quả anh đào đỏ tươi (Prunus Avium) net 5kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08092900: quả anh đào đỏ tươi, 5 kg/thùng (nk)
- Mã HS 08092900: Quả anh đào đỏ tươi, net 5 kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08092900: Quả anh đào Mỹ tươi, 5kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08092900: Quả anh đào tươi (Fresh Cheries), size; 9, 1 thùng 5 Kg (nk)
- Mã HS 08092900: Qủa Anh đào tươi (Fresh Red Cherries, Class 01, Size: 26mm+ (10 row), 1 Thùng 5 Kg Net Weight, nhà sản xuất: Stemilt Growers LLC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08092900: Quả anh đào tươi (Prunus Avium) net 5kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08092900: Quả anh đào tươi (size 9) 5kg/thùng- fresh cherries (size 9) 5kg/CTN (nk)
- Mã HS 08092900: Quả anh đào tươi (tên khoa học: Prunus avium) 20LB/thùng size 10R. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08092900: Quả anh đào tươi 5 kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt. (nk)
- Mã HS 08092900: Quả anh đào tươi Benton, size 8.5R, 5kg/thùng. Hàng tươi mới 100% (nk)
- Mã HS 08092900: Qủa anh đào tươi- Chelan, size 10 (5kg/thùng).Hàng tươi mới 100%. (nk)
- Mã HS 08092900: Quả Anh đào tươi- Cherries Domex Superfresh Growers, Variety: Bella, size quả 9.5, 5kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt. Xuất xứ: Mỹ (nk)
- Mã HS 08092900: Quả Anh Đào Tươi- Fresh Cherries (112 THÙNG,NW: 5KGS/THÙNG)Tên khoa học: Prunus avium (nk)
- Mã HS 08092900: Quả anh đào tươi loại màu đỏ, 4 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08092900: Qủa anh đào tươi- Rainier, size 9.5 (4kg/thùng).Hàng tươi mới 100%. (nk)
- Mã HS 08092900: Qủa anh đào tươi- Tieton, size 9 (5kg/thùng).Hàng tươi mới 100%. (nk)
- Mã HS 08092900: Quả anh đào tươi Xuất xứ: USA, N.w 5kg/ thùng, Size 9.5 (nk)
- Mã HS 08092900: Quả anh đào tươi(cherry đỏ tươi, 4kg net/thùng, hiệu: Gee Whiz Size: 9.5) (nk)
- Mã HS 08092900: Quả anh đào tươi, chủng Benton, size 8.5, 5 kg/thùng, hàng tươi mới 100% (nk)
- Mã HS 08092900: Quả anh đào vàng tươi (Prunus Avium) net 4kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08092900: Quả Anh ĐàoTươi- Fresh Cherries (106 THÙNG,NW: 4KGS/THÙNG) Tên khoa học: Prunus avium (nk)
- Mã HS 08092900: Quả cherry Mỹ tươi, thùng 4kg. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08092900: Qủa cherry tươi- BING, BENTON, SIZE: 10, đóng gói 5 kg/ thùng, gồm 301 thùng/ 1505 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08092900: Qủa cherry tươi- CHERRIES 8.5 ROW TIETON DOMEX SUPERFRESH GROWERS, SIZE: 8.5, đóng gói 5 kg/ thùng, gồm 47 thùng/ 235 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08092900: Qủa cherry tươi-BING, BENTON, SIZE: 9.5, đóng gói 5 kg/ thùng, gồm 419 thùng/ 2095 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08092900: Trái anh đào đỏ Tươi- Fresh cherries (5kg/thùng) (nk)
- Mã HS 08092900: Trái anh đào đỏ tươi, 4 kg/ thùng, size 9 (Hiệu Cascade Hill Top) (nk)
- Mã HS 08092900: Trái anh đào đỏ tươi. TC: 120 thùng x 5kg/th. Nhãn hiệu: " ORCHARD ROAD " (nk)
- Mã HS 08092900: Trái anh đào đỏ tươi-Fresh Cherries (5kg/thùng) (nk)
- Mã HS 08092900: Trái anh đào tươi, Hiệu Happy Buddha, Size 9.5- Thùng/5kgs. Xuất xứ Mỹ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08092900: Trái anh đào tươi, Size 9.5- Thùng/5kgs. Xuất xứ Mỹ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08092900: Trái Anh Đào Vàng Tươi- xuất xứ Mỹ, trọng lượng tịnh 5 kg/ thùng 100 thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08093000: Đào quả tươi (TQSX) (nk)
- Mã HS 08093000: Đào quả tươi do TQSX (nk)
- Mã HS 08093000: Đào quả tươi do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 08093000: Đào quả tươi TQSX (nk)
- Mã HS 08093000: Đào qủa tươi TQSX (nk)
- Mã HS 08093000: Đào quả tươi, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 08093000: Đào quả tươi. hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 08093000: Đào quả tươii do TQSX (nk)
- Mã HS 08093000: Quả đào tươi do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 08093000: Quả đào (xk)
- Mã HS 08093000: Quả đào tươi (hàng đóng trong thùng nhựa khối lượng 11 kg/ thùng, số lượng 150 thùng) (xk)
- Mã HS 08093000: Quả đào tươi, 10 kg/thùng carton, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 08093000: Quả đào tươi, 10kg/ thùng carton, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 08093000: Quả đào tươi, 14kg/ thùng carton, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 08093000: Quả đào tươi, 16 kg/thùng carton, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 08093000: Quả đào tươi, số lượng 250 thùng, trọng lượng tịnh: 16 kg/thùng, trọng lượng tịnh: 16.5 kg/thùng (xk)
- Mã HS 08094010: MẬN QUẢ TƯƠI (TQSX) (nk)
- Mã HS 08094010: Mận quả tươi do TQSX (nk)
- Mã HS 08094010: Mận quả tươi TQSX (nk)
- Mã HS 08094010: Mận qủa tươi TQSX (nk)
- Mã HS 08094010: Mận quả tươi. hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 08094010: Mận quả tươi. TQSX (nk)
- Mã HS 08094010: Quả mận tươi (Hàng do TQSX) (nk)
- Mã HS 08094010: Mận (Rose Apples 50gr)_đóng gói 5kg/carton_Mới 100% (xk)
- Mã HS 08094010: Mận Hà Nội tươi (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08094010: Mận tươi, hàng Việt Nam (xk)
- Mã HS 08094010: Quả mận 10kg/thùng (xk)
- Mã HS 08094010: QUẢ MẬN ĐỎ (1KG/THÙNG N.W) (xk)
- Mã HS 08094010: Quả mận tươi (hàng đóng trong thùng nhựa khối lượng 16 kg/ thùng, số lượng 440 thùng) (xk)
- Mã HS 08094010: Qủa mận tươi (Net Weight: 5 kg/thùng, Gross Weight: 5.6 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08094010: Quả mận tươi, hàng Việt Nam (xk)
- Mã HS 08094010: Quả mận tươi, số lượng 236 thùng, trọng lượng tịnh: 17 kg/thùng, trọng lượng cả bì: 17,5 kg/thùng (xk)
- Mã HS 08094010: Qủa ớt chỉ thiên đỏ tươi (Net weight: 4 kg/thùng, Gross weight: 4.5 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08094010: Qủa ớt chỉ thiên xanh tươi (Net weight: 4 kg/thùng, Gross weight: 4.5 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08094010: Trái mận (10kg/box) (xk)
- Mã HS 08094010: Trái mận (7 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08094010: Trái mận (Plum). mới 100% (xk)
- Mã HS 08094010: Trái mân Hà Nội (Syzygium samarangense) (xk)
- Mã HS 08094010: Trái mận tươi (Syzygium samarangense) (xk)
- Mã HS 08101000: Dâu tây quả tươi do TQSX (nk)
- Mã HS 08101000: Trái Dâu Tây Tươi, loại Đỏ, xuất xứ Hàn Quốc, nông trang Everfarm Agricultural Corp, trọng lượng tịnh 2kg/thùng (250g x 8hộp) 152 thùng, Đường Không, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08101000: Quả dâu tươi size lớn (xk)
- Mã HS 08101000: Trái dâu tây (Strawberry). mới 100% (xk)
- Mã HS 08104000: Quả việt quất Mỹ tươi 1,5 kg/ thùng, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08104000: Quả việt quất tươi (Fresh Blueberries), 1.5 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08104000: Qủa Việt quất tươi (Fresh Blueberries-Size 12 mm trở lên, Standard, (1 Thùng ~ 1.5 Kg NW 125g x 12 box). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08104000: Quả việt quất tươi (Vaccinium corymbosum), thùng 12 hộp *125g, net 1.5kg/thùng. Sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08104000: Quả việt quất tươi- Blueberries 12X125G PUNNET (Vaccinium corymbosum),125g/1 hộp, 12 hộp/1 thùng/1.5kg. Sản phẩm trồng trọt. Xuất xứ: Mỹ (nk)
- Mã HS 08104000: Quả Việt Quất Tươi- Fresh Blueberries (384THÙNG,NW: 1.5KGS/THÙNG) Tên khoa học: Vaccinium corymbosum (nk)
- Mã HS 08104000: Quả việt quất tươi Organic (Fresh Blueberries Organic), 1.51 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08104000: Qủa việt quất tươi, Blueberries đóng gói 1.5kg/ thùng,. Tổng 480 thùng/ 720 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08104000: Trái Việt Quất Tươi (Fresh Blueberries)- xuất xứ Mỹ, trọng lượng tịnh 1.5 kg/ thùng, 1 thùng 12 hộp x 125g. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08104000: Trái Việt Quất Tươi-Fresh Blueberries(1.5kg/thùng) (nk)
- Mã HS 08104000: Sơri tươi (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08105000: QUẢ KIWI TƯƠI VÀNG (ZESPRI ORGANIC SUNGOD, SIZE 22- 180CTNS/1.042 KGS ~5.78KGS/CTN)(Zespri E2 Modular Loose GA Organic 22) Tên khoa học: Actinidia Chinensis (nk)
- Mã HS 08105000: QUẢ KIWI TƯƠI XANH (ZESPRI GREEN, SIZE 27- 1.000CTNS/10.039 KGS ~10,04KGS/CTN)(Zespri EN Modular Bulk HW 27) Tên khoa học: Actinidia Deliciosa (nk)
- Mã HS 08105000: Quả Kiwi vàng tươi (Actinidia Chinensis), SunGold E2 Modular Loose GA 25, size 25, 25 quả/hộp- Niu Di-lân, sản phẩm từ trồng trọt, 5.7 kg/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08105000: Quả Kiwi vàng tươi GA (size 22, 3.44 kg/thùng), sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08105000: Quả kiwi vàng tươi New zealand, size GA 25(5.70625 kg/thùng), sản phẩm trồng trọt, mới 100% (nk)
- Mã HS 08105000: Quả Kiwi xanh tươi (Actinidia Deliciosa), Green E1 Modular Bulk HW 27, size 27, 27 quả/hộp- Niu Di-lân, sản phẩm từ trồng trọt, 10 kg/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08105000: Quả Kiwi xanh tươi HW (size 27, 10.04 kg/thùng), sản phẩm trồng trọt (nk)
- Mã HS 08105000: Quả kiwi xanh tươi New zealand,size HW 27(10.0389 kg/thùng), sản phẩm trồng trọt, mới 100% (nk)
- Mã HS 08105000: Kiwi (xk)
- Mã HS 08105000: Quả Kiwi (xk)
- Mã HS 08106000: Cơm sầu riêng (xk)
- Mã HS 08106000: MÃNG CẦU (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08106000: Múi sầu riêng đông lạnh (500gr/túi) (xk)
- Mã HS 08106000: Quả sầu riêng (xk)
- Mã HS 08106000: quả sầu riêng đóng gói đồng nhất 20kg/thùng,hàng việt nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 08106000: Quả Sầu Riêng đông lạnh, (01hộp 12.5kg). (xk)
- Mã HS 08106000: Quả sầu riêng Durians (xk)
- Mã HS 08106000: Quả Sầu Riêng Thái (Nguyên quả tươi; 10 Kg/thùng). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08106000: QUẢ SẦU RIÊNG TƯƠI (xk)
- Mã HS 08106000: Quả sầu riêng tươi (hàng đóng trong thùng giấy khối lượng 15 kg/ thùng, số lượng 320 thùng) (xk)
- Mã HS 08106000: Quả sầu riêng tươi 30kg/thung (xk)
- Mã HS 08106000: quả sầu riêng tươi đóng trong thùng carton (xk)
- Mã HS 08106000: Quả Sầu riêng tươi- FRESH DURIAN-Hàng việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 08106000: Quả sầu riêng tươi Loại 1 quả to MONTHONG, mới 100% (xk)
- Mã HS 08106000: QUẢ SẦU RIÊNG TƯƠI, (xk)
- Mã HS 08106000: Quả sầu riêng tươi. Đóng gói 17.5kg/thùng. Xuất xử Việt nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08106000: Quả Sầu Riêng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08106000: Quả sầu riêng, số lượng: 567 sọt, trọng lượng tịnh: 30 kg/sọt, trọng lượng cả bì: 30,5 kg/sọt/. (xk)
- Mã HS 08106000: SẦU RIÊNG (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng (FRESH DURIAN) 1 carton 12kgs (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng 1 16kg/thùng (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng 16kg/thùng (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu Riêng Có Hạt (24 x 454g), Hiệu Captain`s Choice, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riệng còn hạt đông lạnh, (9.6kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng đã tách hạt đông lạnh, 400gr/box x 24 box, 9.6 kg/cartons,hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu Riêng không hạt (24 x 454g), Hiệu Captain`s Choice, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng không hạt đông lạnh, (10.9Kg/thùng). (xk)
- Mã HS 08106000: Sau riêng Monthong- 17kg/thùng (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng Monthong- 17kg/thùng (xk)
- Mã HS 08106000: SẦU RIÊNG MÚI 500GR, 10KGS/CTN (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng múi còn hạt đông lạnh, (10.9Kg/thùng). (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng múi không hạt đông lạnh, (8.5Kg/thùng). (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng nguyên trái (11.5 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng quả tươi Mongthong, loại 1, đóng gói 17kg/thùng, 5-6 trái/thùng, Mới 100% (xk)
- Mã HS 08106000: SẦU RIÊNG RI6 CÓ HẠT 400GR, 12KGS/CTN (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng SAURI nguyên trái (Mini) đông lạnh (8-9/PC/Ctn), (12Kg/thùng). (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng sấy, qui cách đóng gói: 1 bịch/450gam (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng trái (1 x 12 Kgs), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng trái (12 Kgs), Hiệu Captain`s Choice, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng trái đông lạnh, (12Kg/thùng). (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng trái MINI đông lạnh, (12Kg/thùng). (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng tươi (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng tươi Mong Thong (19 kg/thùng), mới 100% (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng tươi Ri 6 (17 kg/thùng) mới 100% (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng tươi, Durian, mới 100% (xk)
- Mã HS 08106000: Sầu riêng tươi. (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng (10 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng (12kg/box) (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng (20 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng (5kg/box) (xk)
- Mã HS 08106000: TRÁI SẦU RIÊNG (Durio zibethinus L) đóng gói 2,5 kg/thùng Foam (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng (Xuất xứ: Việt Nam) (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng đông lạnh, quy cách 16kg/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng tươi (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng tươi (10.0kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08106000: Trai sau rieng tuoi (17kgs/thung) (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng tươi (3.5kg/box) (xk)
- Mã HS 08106000: Trái Sầu Riêng Tươi (4 trái/CTN)- 12Kg/Thùng (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng tươi (số lượng 900 kiện; 19 kg/kiện; N.W. 15300 kg; G.W. 17100 kg). Hàng được thu mua tại Việt Nam mới 100%. (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng tươi (thùng 16 kg) (xk)
- Mã HS 08106000: Trái Sầu Riêng Tươi- 4 trái/thùng (12Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 08106000: Trái Sầu Riêng Tươi- 5 trái/thùng (12Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng tươi đóng trong thùng carton (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng tươi loại AB (17Kg/thùng)' (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng tươi nguyên trái,loại MONTHONG(12 kg/ carton). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng tươi. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam / VN/ VN (xk)
- Mã HS 08106000: Trái sầu riêng tươi. Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 8.60 kg tịnh/thùng (hộp) (xk)
- Mã HS 08106000: TRÁI SẦU RIÊNG, PACKING:12KGS/CARTON (xk)
- Mã HS 08107000: Hồng quả tươi 4kg/ thùng, tên khoa học: Diospyros kaki,nhà sx FIRST FRESH NZ LTD, mới 100%, hàng không nằm trong danh mục Cites, (nk)
- Mã HS 08107000: Quả hồng tươi (Diospyros kaki) 4 kg/thùng (nk)
- Mã HS 08107000: Quả hồng tươi (Fresh persimmon)- 4kg/ thùng- Diospyros kaki. (nk)
- Mã HS 08107000: Quả Hồng Tươi- (FRESH PERSIMMONS, 240 THÙNG, NET:4.0KGS/CTN) Tên khoa học: Diospyros kaki. (nk)
- Mã HS 08107000: Quả hồng tươi class 1 (12-18 quả/CT, 4 kg/CT). Tên khoa học:Diospyros kaki; NSX: FIRST FRESH NZ LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08107000: TRÁI HỒNG TƯƠI (4KGS/THÙNG) SIZE:12,14,16, HIỆU:FUYU, (nk)
- Mã HS 08107000: Trái hồng Tươi-Fresh persimmon(4kg/thùng) (nk)
- Mã HS 08109010: Trái nhãn- size: 1 kg x 10 hộp/ thùng 10 kgs (nk)
- Mã HS 08109030: QUẢ CHÔM CHÔM TƯƠI (nk)
- Mã HS 08109030: Quả chôm chôm tươi (Fresh rambutan), hàng đóng gói đồng nhất, trọng lượng tịnh 13 kg/sọt, trọng lượng cả bì 15 kg/sọt. (nk)
- Mã HS 08109030: Quả chôm chôm tươi (hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 18 kg/ sọt. trọng lượng cả bì 20.5 kg/ sọt) (nk)
- Mã HS 08109030: Qủa chôm chôm tươi(Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 13kg/sọt, TL cả bì 15kg/sọt) (nk)
- Mã HS 08109040: Bòn bon quả tươi đóng gói trọng lượng tịnh 13kg/1 thùng;trọng lượng cả bì 15kg/1 thùng (nk)
- Mã HS 08109040: Quả Bòn Bon Tươi (nk)
- Mã HS 08109040: Quả bòn bon tươi (Fresh longkong), hàng đóng gói đồng nhất, trọng lượng tịnh 18 kg/sọt, trọng lượng cả bì 20 kg/sọt. (nk)
- Mã HS 08109040: Quả Bòn Bon tươi 10Kg/Thùng (Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC,ngày 31/12/2013) (nk)
- Mã HS 08109040: Quả Bòn Bon tươi 13,5Kg/Rổ (Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC,ngày 31/12/2013) (nk)
- Mã HS 08109040: TRÁI BÒN BON TƯƠI (Số lượng: 1.000 BK; 13 KG/BK; Trọng lượng: N.W: 13.000 KG/ G.W: 15.000 KG) (nk)
- Mã HS 08109040: TRÁI BÒN BON TƯƠI(08KG-14KG/THÙNG) (nk)
- Mã HS 08109050: Quả mít tươi (Loại nhỏ, vỏ xấu, tận dụng để làm mít sấy) (nk)
- Mã HS 08109050: Quả mít tươi (Trọng lượng tịnh từ 14kg- 16kg quả) (nk)
- Mã HS 08109050: Quả mít tươi(Trọng lượng từ 9- 11kg/quả) (nk)
- Mã HS 08109060: Trái me (Sweet Tamarind), 5 kg/thùng, 1527 thùng (nk)
- Mã HS 08109060: Trái me ngọt (Sweet Tamarind- Size 2 mắc trở lên: 1 Thùng 450g*20 boxes 9 kg NW), Economic grade, Kunti variety, Mới 100% (nk)
- Mã HS 08109092: Quả thanh long tươi loại 2, được đóng thùng đồng nhất 10kg/thùng, trọng lượng cả bao bì 11.2 kg/thùng. (nk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long tươi (6.5kg/ thùng)- hàng xuất bị trả lại- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08109094: Quả lựu tươi- China(Punica granatum), sản phẩm từ trồng trọt, 3.8kg/ctn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 08109099: ĐÁ ME TẤN LỘC, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ, KÈM TỜ TRÌNH 1311/TTR-ĐTTHCPN/22.JUN.2020, TK XUẤT 303213505510/H21/08.MAY.2020 (nk)
- Mã HS 08109099: HOA HỒNG KHÔ, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ, KÈM TỜ TRÌNH 1311/TTR-ĐTTHCPN/22.JUN.2020, TK XUẤT 303213505510/H21/08.MAY.2020 (nk)
- Mã HS 08109099: SAY RIM ĐƯỜNG TRỘN MUỐI ỚT, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ, KÈM TỜ TRÌNH 1311/TTR-ĐTTHCPN/22.JUN.2020, TK XUẤT 303213505510/H21/08.MAY.2020 (nk)
- Mã HS 08109010: long nhãn (xk)
- Mã HS 08109010: Long nhãn sấy Sông Mã (500g.túi), nsx: Song Ma Food/ (xk)
- Mã HS 08109010: Long nhãn, nhãn hiệu Kim biên 25 gó x200g/thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 08109010: Nhãn (xk)
- Mã HS 08109010: Nhãn ido tươi (5kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109010: Nhãn quả tươi đóng hộp, mỗi hộp 5,7kg. Hàng Mới 100% (xk)
- Mã HS 08109010: Nhãn xuồng (xk)
- Mã HS 08109010: Nhãn xuồng tươi (xk)
- Mã HS 08109010: Quả nhãn (xk)
- Mã HS 08109010: Quả nhãn tươi (xk)
- Mã HS 08109010: Quả Nhãn tươi (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109010: Quả nhãn tươi (Net weight: 10 kg/ thùng. Gross weight: 11 kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 08109010: Quả nhãn tươi 10 kg/thùng (xk)
- Mã HS 08109010: Quả nhãn tươi nguyên cành (5 kgs/ thùng). Xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 08109010: Quả nhãn tươi, (01hộp 5kg) (xk)
- Mã HS 08109010: Quả nhãn xuồng tươi (xk)
- Mã HS 08109010: Quả vải thiều tươi- size: 1 kg x 10 hộp/ thùng 10.kg net. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109010: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Nhãn (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08109010: Trái Nhãn (xk)
- Mã HS 08109010: Trái nhãn (10 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109010: Trái nhãn (12kg/box) (xk)
- Mã HS 08109010: Trái nhãn (5 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109010: Trái nhãn tươi (xk)
- Mã HS 08109010: Trái nhãn tươi (02kg/box) (xk)
- Mã HS 08109010: Trái nhãn tươi (10.8kgs/box) / VN- Hàng mẫu (xk)
- Mã HS 08109010: Trái nhãn tươi (2kgs/box) / VN- Hàng mẫu (xk)
- Mã HS 08109010: Trái nhãn tươi (3.9kg/box) (xk)
- Mã HS 08109010: Trái nhãn tươi (4.95kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109010: Trái nhãn tươi (5 kg/basket) (xk)
- Mã HS 08109010: Trái nhãn tươi (5kgs/box) / VN- Hàng mẫu (xk)
- Mã HS 08109010: TRÁI NHÃN TƯƠI XUẤT XỨ VIỆT NAM (Đóng gói: 01kg Net/ thùng) (xk)
- Mã HS 08109010: Trái nhãn tươi, net weight 5kgs/case (xk)
- Mã HS 08109010: Trái nhãn, net weight 5kgs/case (xk)
- Mã HS 08109020: QUẢ MÍT TƯƠI.TRỌNG LƯỢNG TỪ 7KG ĐẾN 8 KG/1QUẢ(3.500 QUẢ).HÀNG VN SX 100% (xk)
- Mã HS 08109020: QUẢ VẢI (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải 10kg/thùng (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải thiều tươi (đã được khủ trùng bằng Methyl Bromide), quy cách đóng gói: 88 thùng/pallet, 04kg/thùng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải thiều tươi (hàng đóng trong thùng xốp khối lượng 15 kg/ thùng, số lượng 300 thùng) (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi (xk)
- Mã HS 08109020: Qủa vải tươi (20kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi (20kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109020: Qủa vải tươi (2kg/ giỏ). (xk)
- Mã HS 08109020: Qủa vải tươi (4kg/ hộp). (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi (5 kg/box) (xk)
- Mã HS 08109020: Qủa vải tươi (do Việt Nam sản xuất) (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi (đóng gói 4kg/1CTN) (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi (NW: 1,000 kgs) (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi (NW: 3,696 kgs) (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi (NW: 4,560 kgs) (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 08109020: Qủa vải tươi do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 08109020: QUẢ VẢI TƯƠI DO VNSX (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi do VNSX đóng hộp xốp (trọng lượng 14-16 kg/ hộp) (xk)
- Mã HS 08109020: quả vải tươi đóng gói đồng nhất 10kg/rổ,hàng việt nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 08109020: Qủa vải tươi đóng thùng đồng nhất (xk)
- Mã HS 08109020: Qủa vải tươi được đóng đồng nhất trong thùng xốp 10kg/ thùng 1000 thùng (xk)
- Mã HS 08109020: Qủa Vải tươi thương phẩm, Quy cách đóng gói Hộp Carton, không nhãn hiệu,trọng lượng 20kg/ hộp, xuất xứ Việt (xk)
- Mã HS 08109020: QUẢ VÃI TƯƠI XUẤT XỨ VIỆT NAM. ĐÓNG GÓI: 01 KG NET/ THÙNG. (xk)
- Mã HS 08109020: quả vải tươi(65 thùng,1 thùng/20 túi,1kg,1 túi) (xk)
- Mã HS 08109020: quả vải tươi(90 thùng,1 thùng/20 túi,1kg,1 túi) (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi(VNSX) (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi, (01hộp 5kg) (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi, 16kg/ thùng carton, xuất xứ VN (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi, 20kg/ thùng carton, xuất xứ VN (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi, 20kg/thùng carton, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi, 5kgs/thùng (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi, hàng đóng 5kg/ 1 box (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi, số lượng 236 thùng, trọng lượng tịnh: 17 kg/thùng, trọng lượng cả bì: 17,5 kg/thùng (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi,hàng đóng 1 túi 10kg,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109020: Quả vải tươi. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 08109020: Qủa vải tươi. đóng 5 kg/ hộp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109020: QUẢ VẢI TƯƠI.TRỌNG LƯỢNG 9 KG/1 RỔ(6552 RỔ)HÀNG VN XS100% (xk)
- Mã HS 08109020: QUẢ VAI TƯƠI.TRỌNG LƯỢNG 9KG/1RỔ.HÀNG VN SX 100% (xk)
- Mã HS 08109020: thanh long ruột trắng quả tươi (xk)
- Mã HS 08109020: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Trái vải (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08109020: Trái Vải (xk)
- Mã HS 08109020: Trải vải (xk)
- Mã HS 08109020: Trái vải (10 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109020: Trái vải (5 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109020: Trái vải (7 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109020: Trái vải tươi (xk)
- Mã HS 08109020: Trái vải tươi (5 kg/box) (xk)
- Mã HS 08109020: Trái vải tươi (loại 35-45 quả/kg). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109020: TRÁI VẢI TƯƠI XUẤT XỨ VIỆT NAM (Đóng gói: 01kg Net/ thùng). (xk)
- Mã HS 08109020: Trái vải tươi/ VN- Hàng mẫu (xk)
- Mã HS 08109020: Trái vải tươi, mới 100% (xk)
- Mã HS 08109020: Trái vải tươi. Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 2 kg tịnh/rổ (hộp) (2 rổ 1 kiện) (xk)
- Mã HS 08109020: VẢI (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08109020: Vải quả tươi (xk)
- Mã HS 08109020: Vải quả tươi (15kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 08109020: Vải quả tươi (30kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 08109020: Vai quả tươi (đóng rổ 25kg/thung 1200 thung) (xk)
- Mã HS 08109020: Vải quả tươi do VNSX (xk)
- Mã HS 08109020: Vải quả tươi do VNSX. (xk)
- Mã HS 08109020: Vải quả tươi đóng thùng đồng nhất (xk)
- Mã HS 08109020: Vải thiều quả tươi, đóng gói 1kg/túi x 5 túi/carton, 100 cartons/2 pallets. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109020: Vải thiều tươi (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109030: Chôm Chôm (xk)
- Mã HS 08109030: Chôm chôm (2.0kg/thùng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109030: Chôm chôm thái tươi (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109030: Quả chôm chôm (xk)
- Mã HS 08109030: Quả chôm chôm 10kg/thùng (xk)
- Mã HS 08109030: QUẢ CHÔM CHÔM THÁI (1KG/THÙNG N.W) (xk)
- Mã HS 08109030: Quả chôm chôm thái tươi (1 kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 08109030: QUẢ CHÔM CHÔM THÁI(2KGS/THÙNG N.W) (xk)
- Mã HS 08109030: Qủa chôm chôm tươi (20kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109030: QUẢ CHÔM CHÔM TƯƠI ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 20KG/THÙNG (xk)
- Mã HS 08109030: QUẢ CHÔM CHÔM TƯƠI XUẤT XỨ VIỆT NAM. (Đóng gói: 1.6 kg Net/ Thùng) (xk)
- Mã HS 08109030: Quả chôm chôm tươi, 20kg/ thùng carton, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 08109030: Quả chôm chôm tươi, số lượng 295 thùng, trọng lượng tịnh: 17 kg/thùng, trọng lượng cả bì: 17,5 kg/thùng (xk)
- Mã HS 08109030: Rau muống tươi (xk)
- Mã HS 08109030: Trái chôm chôm (xk)
- Mã HS 08109030: Trái chôm chôm (12kg/box) (xk)
- Mã HS 08109030: Trái chôm chôm (2kg/box) (xk)
- Mã HS 08109030: Trái chôm chôm (5 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109030: Trái chôm chôm (8 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109030: TRÁI CHÔM CHÔM (Nephelium lappaceum), đóng gói 2.0kg/thùng carton. (xk)
- Mã HS 08109030: Trái chôm chôm (Rambutan).mới 100% (xk)
- Mã HS 08109030: Trái chôm chôm tươi (xk)
- Mã HS 08109030: Trái chôm chôm tươi (02kg/box) (xk)
- Mã HS 08109030: Trái chôm chôm tươi (12kg/box) (xk)
- Mã HS 08109030: Trái chôm chôm tươi. Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 1 kg tịnh/thùng (hộp) (xk)
- Mã HS 08109030: TRÁI CHÔM CHÔM XUẤT XỨ VIỆT NAM (Đóng gói: 01kg Net/ thùng). (xk)
- Mã HS 08109040: Bòn bon tươi (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109040: MÍT (JACKFRUIT) (xk)
- Mã HS 08109040: Trái bòn bon (10 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109040: Trái bòn bon (7 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109040: Trái bòn bon (8 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109040: Trái bòn bon tươi (xk)
- Mã HS 08109050: FCJF/ Mít tách múi (Múi mít 250gram/hộp/12 hộp/carton).TC: 12 carton. Sử dụng cái nĩa bằng nhựa nhập khẩu / VN (Artocarpus heterophyllus) (xk)
- Mã HS 08109050: Mít #521 (xk)
- Mã HS 08109050: Mít nghệ (24x400g) (xk)
- Mã HS 08109050: Mít nghệ (40x454g) (xk)
- Mã HS 08109050: Mít Nghệ đông lạnh hiệu AC Foods đóng gói (300g x 20 gói/ thùng) (xk)
- Mã HS 08109050: Mít nguyên trái đông lạnh (10 kg/thùng, 11 kg/thùng,12 kg/thùng), Việt Nam sản xuất, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: MÍT NON (xk)
- Mã HS 08109050: mít quả tươi (xk)
- Mã HS 08109050: Mít quả tươi (đóng đồng nhất 10kg/quả 12000 quả) (xk)
- Mã HS 08109050: Mít quả tươi (Hàng để rời trung bình 10kg/ quả Tổng 3000 quả/ VN) (xk)
- Mã HS 08109050: Mít Quả tươi.(đóng đồng nhất 10kg/ quả. tổng3000 quả) (xk)
- Mã HS 08109050: Mít sấy Good Good, loại 200g/túi, 25 túi/thùng, dùng làm thực phẩm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Mít sấy Van Phat (250g x 20) (xk)
- Mã HS 08109050: MIT TACH HAT ĐÔNG LANH (xk)
- Mã HS 08109050: Mít tách múi (250gram/hộp/12 hộp/carton). TC: 13 carton / VN (Artocarpus heterophyllus) (xk)
- Mã HS 08109050: Mít trái tách múi (500gr/hộp x 12 hộp/rổ) (xk)
- Mã HS 08109050: MÍT TƯƠI ĐÔNG LẠNH-FROZEN JACKFRUIT, 1 THÙNG GỒM:20BAGS * 350G, HIỆU:CHECK, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Mít tươi tách múi đông lạnh, 300gr/khay x 30/ctn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: MÍT TƯƠI XUẤT XỨ VIỆT NAM (Đóng gói: 03kg Net/ thùng). (xk)
- Mã HS 08109050: Mít tươi. Hàng để rời, trọng lượng 10-12 kg/quả. Hàng do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 08109050: Múi mít lột vỏ (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (1.480 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (1.531 quả: N.W: 20.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (1.546 quả: N.W: 16.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (1.575 quả: N.W: 23.400 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (1.604 quả: N.W: 24.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (1.677 quả: N.W: 25.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (1.702 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (1.870 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (1.890 quả: N.W: 18.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (1.900 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (1.982 quả: N.W: 18.400 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (1.997 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (1.998 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (2.010 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (2.030 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (2.100 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.109 quả: N.W: 19.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (2.110 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (2.115 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.175 quả: N.W: 23.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (2.190 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.190 quả: N.W: 17.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (2.200 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.200 quả: N.W: 18.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (2.240 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.245 quả: N.W: 18.300 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.270 quả: N.W: 21.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.298 quả: N.W: 17.900 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (2.300 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.300 quả: N.W: 21.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.336 quả: N.W: 21.900 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.360 quả: N.W: 18.600 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.400 quả: N.W: 19.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (2.440 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.459 quả: N.W: 21.500 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.508 quả: N.W: 21.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.513 quả: N.W: 20.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.540 quả: N.W: 20.000 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.560 quả: N.W: 19.500 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.637 quả: N.W: 20.600 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít (2.982 quả: N.W: 23.700 kg) Hàng Việt Nam mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả Mít (2.987 quả). (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít tươi (xk)
- Mã HS 08109050: Qủa mít tươi (xk)
- Mã HS 08109050: quả mít tươi 10kg/1 quả1500 quả (xk)
- Mã HS 08109050: quả mit tươi 30kg/qua1000 qua (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít- Tươi chưa qua chế biến (xk)
- Mã HS 08109050: quả mít tươi để rời 10kg/quả.tổng 3000 quả (xk)
- Mã HS 08109050: QUẢ MÍT TƯƠI ĐỂ TRẦN BỌC GIẤY TRỌNG LƯỢNG TRUNG BÌNH 9-12KG_MỘT QUẢ. 10000 QUẢ (xk)
- Mã HS 08109050: quả mít tươi để trần trung bình 10kg/quả (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít tươi do VNSX hàng để rời (trọng lượng 8-12 kg/quả) (xk)
- Mã HS 08109050: QUẢ MÍT TƯƠI DO VNSX, HÀNG ĐỂ RỜI (TRỌNG LƯỢNG 8- 12KG/QUẢ) (xk)
- Mã HS 08109050: quả mít tươi đóng gói không đồng nhất 9- 11kg/quả,hàng việt nam sản xuất (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít tươi được bọc đồng nhất trong bìa catton 10kg/quả, 10000 quả (xk)
- Mã HS 08109050: Qủa mít tươi được đóng đồng nhất trong hộp carton 10kg/ hộp 2000 qua (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít tươi được đóng đồng nhất trong thùng carton 10kg/quả, 10000 quả. Nguồn gốc Việt Nam. (xk)
- Mã HS 08109050: quả mít tươi hàng để rời 10kg/1 quả. Tổng 1500 quả (xk)
- Mã HS 08109050: QUẢ MÍT TƯƠI HÀNG RỜI. 30000 KGM (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít tươi thương phẩm, không nhãn hiệu, trọng lượng không đồng nhất, 7-9kg/quả. Nguồn gốc Việt Nam (xk)
- Mã HS 08109050: QUẢ MÍT TƯƠI TRỌNG LƯỢNG TỊNH (8 đến 12 KG/QUẢ) HÀNG VIỆT NAM 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Qủa mít tươi, hàng việt nam sản xuất,Trọng lượng trung bình từ 9kg- 11kg/quả. Hàng để rời (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít tươi. (hàng đóng gói đồng nhất 10kg/ 1 kiện) 10000 kiện (xk)
- Mã HS 08109050: QUẢ MÍT TƯƠI.TRỌNG LƯỢNG TỪ 7KG ĐẾN 8 KG/1QUẢ.HÀNG VN SX 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít. Hàng Việt Nam (xk)
- Mã HS 08109050: Quả mít.2 quả. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Thịt mít (30 x 250g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Thịt mít (40 x 250g), Hiệu CON GÀ, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Thịt mít (60 x 250g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109050: Trái mít (xk)
- Mã HS 08109050: TRÁI MÍT (Artocarpus heterophyllus), đóng gói 9.7kg/thùng Foam. (xk)
- Mã HS 08109050: Trái mít thái (5kg/box) (xk)
- Mã HS 08109050: Trái mít tươi (xk)
- Mã HS 08109060: me sấy 520g/túi/ (xk)
- Mã HS 08109070: QUẢ KHẾ (xk)
- Mã HS 08109070: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Khế (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08109070: trái khế chua (xk)
- Mã HS 08109092: 065DGPEBAG09AU/ Trái thanh long tươi. Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 6.5 kg tịnh/túi nilon/thùng (hộp) (xk)
- Mã HS 08109092: 080DGPEBAG09AU/ Trái thanh long tươi. Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 8 kg tịnh/túi nilon/thùng (hộp) (xk)
- Mã HS 08109092: 090DGPEBAG09AU/ Trái thanh long tươi,Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 9 kg tịnh/túi nilon/thùng (hộp) (xk)
- Mã HS 08109092: FRESH RED DRAGON FRUIT (PITAYA)- Thanh long tươi ruột đỏ H14 đóng thùng, thu mua từ hộ dân, 6.5kg/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: FRESH WHITE DRAGON FRUIT- Thanh long tươi ruột trắng đóng thùng, thu mua từ hộ dân, 16.5kg/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: Lá dứa tươi (Net Weight: 0.5 kg/thùng, Gross Weight: 0.8 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109092: quả mít tươi đóng gói không đồng nhất 9- 11kg/quả,hàng việt nam sản xuất (xk)
- Mã HS 08109092: QUẢ THANH LONG (xk)
- Mã HS 08109092: Quả Thanh long đỏ tươi xuất khẩu (đóng thùng carton 6.5kg net) (xk)
- Mã HS 08109092: Quả thanh long do VNSX đóng hộp carton (trọng lượng 8-16 kg/ hộp) (xk)
- Mã HS 08109092: Quả thanh long ruột đỏ (17195 thùng, đóng gói 6,5kg/thùng, 8kg/thùng cả bì), hàng mới 100%, Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 08109092: Qủa thanh long ruột đỏ tươi giống LĐ5 (Net Weight: 4 kg/thùng, Gross Weight: 4.5 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109092: Qua Thanh Long Ruot Trang (xk)
- Mã HS 08109092: Quả thanh long ruột trắng (xk)
- Mã HS 08109092: Qủa Thanh Long ruột trắng do (Việt Nam sản xuất) (xk)
- Mã HS 08109092: Quả thanh long trắng TL5-Net 5kg/carton Size 13,16 (xk)
- Mã HS 08109092: Quả thanh long tươi (xk)
- Mã HS 08109092: Quả Thanh Long tươi (20kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109092: QUẢ THANH LONG TƯƠI- (FRESH DRAGON FRUIT) (xk)
- Mã HS 08109092: Quả thanh long tươi (hàng đóng trong thùng giấy khối lượng 25 kg/thùng, số lượng 200 thùng) (xk)
- Mã HS 08109092: Quả thanh long tươi (ruột đỏ). Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 08109092: QUẢ THANH LONG TƯƠI (THÙNG 09 KG) (xk)
- Mã HS 08109092: Quả thanh long tươi 20kg/thùng (xk)
- Mã HS 08109092: Quả thanh long tươi do VNSX (xk)
- Mã HS 08109092: Quả thanh long tươi ruột đỏ do VNSX hàng đóng thùng carton (xk)
- Mã HS 08109092: Qủa Thanh Long tươi ruột đỏ doViệt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 08109092: Quà thanh long tươi ruột đỏ TL5- Net 10 kg/carton Size 20 (xk)
- Mã HS 08109092: Quả Thanh Long tươi thương phẩm đóng trong hộp carton 20kg/hộp,không nhãn hiệu, sản xuất tại việt nam (xk)
- Mã HS 08109092: QUẢ THANH LONG TƯƠI, DO VN SẢN XUẤT (xk)
- Mã HS 08109092: Qủa thanh long tươi, đóng gói đồng nhất 15kg/thùng, không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: Qủa Thanh Long Tươi, Quy cách đóng gói Hộp Carton, Không nhãn hiệu, 20kg/hộp, Xuất Xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 08109092: QUẢ THANH LONG TƯƠI, RUỘT ĐỎ, DO VNSX (xk)
- Mã HS 08109092: Qủa thanh long tươi, Ruột trắng. Net weight: 17.5 KGS/Cartons. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: Quả Thanh Long tươi, sản phẩm từ trồng trọt (xk)
- Mã HS 08109092: QUẢ THANH LONG TƯƠI,RUỘT TRẮNG DO VN SẢN XUẤT (xk)
- Mã HS 08109092: Quả thanh long tươi. Do Việt Nam sản xuất. (xk)
- Mã HS 08109092: Quả thanh long tươi. Đóng gói 17kg/thùng. Xuất xử Việt nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: QUẢ THANH LONG VỎ VÀNG TƯƠI (4 KGS/THÙNG N.W) (xk)
- Mã HS 08109092: Qua Thanh long(ruot do- N.W: 8.5KG/CT) (xk)
- Mã HS 08109092: Qua Thanh long(ruot trang-N.W: 9KG/CT) (xk)
- Mã HS 08109092: Quả vải tươi (80 thùng, đóng gói 7kg/thùng,13kg/thùng cả bì), hàng mới 100%, Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 08109092: Rau dấp cá tươi (xk)
- Mã HS 08109092: Sầu riêng tươi. (xk)
- Mã HS 08109092: sp/ Thanh Long Quả Tươi, Ruột Trắng (xk)
- Mã HS 08109092: THANH LONG (xk)
- Mã HS 08109092: THANH LONG (DRAGON FRUIT) (xk)
- Mã HS 08109092: THANH LONG (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh Long (ruột trắng) quả tươi (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long cắt hột lựu đông lạnh (500gr/túi) (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long đỏ (giống H14) cắt hạt lựu đông lạnh hiệu GREATIVE GOURMET (đóng gói 300g x 8 gói/ thùng) (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long đỏ (tươi) giống H14, Big size: 15 kg/ thùng.hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long đỏ giống H14 (tươi) size 20: 8.5 kg/ thùng.hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long quả tươi (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long quả tươi 25 kg/ 1 thùng (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long quả tươi ruột đỏ giống LĐ5 đóng hộp, Mỗi hộp 12,6kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long quả tươi VNSX (Loại ruột trắng) (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long quả tươi(ruột trắng) (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh Long Quả Tươi, Ruột Trắng (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long ruột đỏ (giống H14) (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long ruột đỏ (Red dragon 350gr up)_đóng gói 10kg/carton_Mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long ruột đỏ (tươi) giống H14 size 2: 8.5kg/ thùng.hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long ruột đỏ cắt miếng (250gram/hộp/12 hộp/carton). TC: 1 carton / VN (Hylocereus costaricensis) (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long ruột đỏ giống f14 (5 kgs/ thùng) (xk)
- Mã HS 08109092: THANH LONG RUỘT ĐỎ QUẢ TƯƠI, HÀNG DO VNSX (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long ruột đỏ- size ((800g/2 trái)/khay), (12 khay/thùng/9.6 kgs net) (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long ruột đỏ tươi, loại H14 (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long ruột đỏ VNSX (đóng hộp carton 8 kg/hộp) (xk)
- Mã HS 08109092: THANH LONG RUỘT TÍM HỒNG (PURPLE PINK DRAGON FRUIT), GIỐNG THANH LONG LD1, 200 CTNS (BOX/5KG). XUẤT XỨ 100% VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long ruột trắng (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long ruột trắng- size (16-18/ trái), (thùng 9.0 kgs net) (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long ruột vàng (tươi) size 12: 6.5kg/ thùng.hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08109092: THANH LONG T RUỘT TRẮNG QUẢ TƯƠI, HÀNG DO VNSX (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long trắng (tươi) size 24: 9 kg/ thùng.hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long tươi (Net weight: 9 kg/thùng, Gross Weight: 10.2 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109092: Thanh long tươi ruột đỏ (giống H14)- (Hylocereus spp)- Đóng gói NET 4.5kg/CTN (xk)
- Mã HS 08109092: THANH LONG TƯƠI RUỘT TÍM HỒNG (GIỐNG: H14), NW:5KG/THÙNG, TC: 437 THÙNG (xk)
- Mã HS 08109092: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Thanh long (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 08109092: TLD20/ QUẢ THANH LONG TƯƠI RUỘT ĐỎ SIZE 20 10KG/CARTON (xk)
- Mã HS 08109092: TLD26/ QUẢ THANH LONG TƯƠI RUỘT ĐỎ SIZE 26 10KG/CARTON (xk)
- Mã HS 08109092: TLLD08/ Quả Thanh long ruột đỏ long định (LD01)- Size 8 5kg/carton (xk)
- Mã HS 08109092: TLLD13/ Quả Thanh long ruột đỏ long định (LD01)- Size 13 5kg/carton (xk)
- Mã HS 08109092: TLRD AL2L/ THANH LONG RUỘT ĐỎ, 15 CTNS (BOX.A.L2L/10KG) (Size L: 15 box * 20 túi 300 túi nhựa đựng thanh long ruột đỏ). XUẤT XỨ VIỆT NAM. Mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: TLRD ASM/ THANH LONG RUỘT ĐỎ, 64 CTNS (BOX.A.SM/5KG) (Size M: 64 box * 13 túi 832 túi nhựa đựng thanh long ruột đỏ). XUẤT XỨ VIỆT NAM. Mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: TLRDBSM/ THANH LONG RUỘT ĐỎ, 20 CTNS (BOX.B.SM/10KG). (Size M: 20 box * 26 túi 520 túi nhựa đựng thanh long ruột đỏ). XUẤT XỨ VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 08109092: TLRT CA BOX.L/5KG/ / THANH LONG RUỘT TRẮNG (CLASS A), 105 CTNS (BOX.L/5KG) (sizeL: 105 box*10 túi 1050 Túi nhựa đựng thanh long ruột trắng). Mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: TLRT CA/ THANH LONG RUỘT TRẮNG (CLASS A), 210 CTNS (BOX/5KG) (sizeM: 210 box*13 túi 2730 túi nhựa đựng thanh long ruột trắng). Mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: TLRT CA10KG/ THANH LONG RUỘT TRẮNG (CLASS A), 10 CTNS (BOX/10KG) (sizeL: 10 box*20 túi 200 túi nhựa đựng thanh long ruột trắng). Mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: TLRT FS/ THANH LONG RUỘT TRẮNG (FOOD SERVICE), 130 CTNS (M.BAG/10KG). (Size M: 130 box * 26 túi 3380 túi nhựa đựng thanh long ruột trắng). XUẤT XỨ VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 08109092: TLT13/ QUẢ THANH LONG TƯƠI RUỘT TRẮNG SIZE 13 5KG/CARTON (xk)
- Mã HS 08109092: TLT204/ QUẢ THANH LONG TƯƠI RUỘT TRẮNG SIZE 20 10KG/CARTON (PACKAGE 2.5KG x 4) (xk)
- Mã HS 08109092: Trái cây tươi: Thanh long (17.5 kg/thùng), sản phẩm Việt Nam (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long (ruột đỏ), net weight 9kgs/carton (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long loại lớn (R)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long ruột đỏ (xk)
- Mã HS 08109092: TRÁI THANH LONG- RUỘT ĐỎ, THUỘC GIỐNG H14 (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long ruột trắng (xk)
- Mã HS 08109092: TRAI THANH LONG RUOT TRANG(N.W: 9kg 1 cartons) (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long ruot trang(n.w: 9kg/ct) (xk)
- Mã HS 08109092: Trái Thanh Long tím hồng LD5 (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long trắng loại lớn- Hàng mới 100% (5kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long tươi chưa qua chế biến, 17.3kg/thùng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long tươi đỏ giống F14 (thùng 6.2kg) (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long tươi ruột đỏ (3kg/ctn)(Giống H14) (xk)
- Mã HS 08109092: Trai thanh long tuoi ruot do giong F14 (16kg/thung) (xk)
- Mã HS 08109092: TRÁI THANH LONG TUOI RUỘT TRẮNG (THÙNG 17.5 KGS) (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long tươi trắng không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long tươi(ruột trắng), đóng gói: 17 kg/ thùng, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long tươi, loại 1. Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 9 kg tịnh/thùng (hộp) (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long vàng (Yellow dragon fruit). mới 100% (xk)
- Mã HS 08109092: Trái thanh long(Ruot trang) (xk)
- Mã HS 08109092: TRÁI THANH LONG(RUỘT TRẮNG) (xk)
- Mã HS 08109092: Trái Thanh Long, ruột đỏ, giống F17-F18 (15.0 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109092: TRÁI THANH LONG-RUỘT ĐỎ (THUỘC GIỐNG H14) (xk)
- Mã HS 08109092: TRÁI THANH LONG-RUỘT TRẮNG (xk)
- Mã HS 08109092: TTLD20/ Quả Thanh long ruột đỏ long định (LD01)- Size 20 10kg/carton (xk)
- Mã HS 08109092: TTLD204/ Quả Thanh long ruột đỏ long định (LD01)- Size 20 10kg/carton (4 box in carton) (xk)
- Mã HS 08109092: TTLD26/ Quả Thanh long ruột đỏ long định (LD01)- Size 26 10kg/carton (xk)
- Mã HS 08109093: Quả hồng xiêm tươi (Net weight: 10 kg/ thùng. Gross weight: 11 kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 08109093: QUẢ MÃNG CẦU (xk)
- Mã HS 08109093: Quả sa pô chê tươi (Net Weight: 10 kg/kiện, Gross Weight: 10.6 kg/kiện) (xk)
- Mã HS 08109093: sam pô chê tươi (4.5kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 08109093: Sapoche (xk)
- Mã HS 08109093: Trái hồng xiêm (Chiku). mới 100% (xk)
- Mã HS 08109093: Trái Sapoche (xk)
- Mã HS 08109093: TRÁI SAPÔCHÊ (10KGS/CTN) (xk)
- Mã HS 08109093: Trái sapoche (2kg/box) (xk)
- Mã HS 08109093: Trái Sa-pô-chê (5 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109093: Trái sapoche (5kg/box) (4.5kg/box) (xk)
- Mã HS 08109093: Trái Sa-pô-chê (6 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109093: Trái Sa-pô-chê (7 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109093: Trái sapoche tươi (xk)
- Mã HS 08109094: Chanh dây (2.0kg/thùng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109094: Chanh dây (Passiflora edulis). Xuất xứ Việt Nam- Đóng gói Net: 2kg/ctn (xk)
- Mã HS 08109094: Chanh dây tươi (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: Chanh dây tươi (Net Weight: 8 kg/thùng, Gross Weight: 9 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: CHANH DÂY TƯƠI XUẤT XỨ VIỆT NAM (Đóng gói: 01kg Net/ thùng). (xk)
- Mã HS 08109094: Chanh dây viên có hạt đông lạnh hiệu GREATIVE GOURMET (đóng gói 300g x 8 gói/ thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: Chanh Leo quả tươi đóng hộp, mối hộp 14,25kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109094: Mận đỏ (xk)
- Mã HS 08109094: Mãng cầu dai (xk)
- Mã HS 08109094: Mãng cầu tươi (Annona) (xk)
- Mã HS 08109094: Mãng cầu tươi(Annona squamosa) (xk)
- Mã HS 08109094: Mảng cầu xiêm đông lạnh 600-1200 (trọng lượng tịnh 14,52kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: Mảng cầu xiêm tươi (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: QUẢ CHANH DÂY (2KGS/THÙNG N.W) (xk)
- Mã HS 08109094: Quả Chanh dây tươi (xk)
- Mã HS 08109094: Quả chanh dây tươi (2 kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: QUẢ CHANH DÂY TƯƠI XUẤT XỨ VIỆT NAM. ĐÓNG GÓI: 01 KG NET/ THÙNG. (xk)
- Mã HS 08109094: Quả chanh leo tím tươi,(tên khoa học Passiflora edulis, hàng không trong danh mục Cites).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 08109094: QUẢ MÃNG CẦU NA XUẤT XỨ VIỆT NAM. Đóng gói: 02 kg net/ thùng. (xk)
- Mã HS 08109094: QUẢ MÃNG CẦU XIÊM (6.85KGS/THÙNG N.W) (xk)
- Mã HS 08109094: QUẢ MÃNG CẦU XIÊM (7.7KGS/THÙNG N.W) (xk)
- Mã HS 08109094: Quả sấu đông lạnh (15 kg/thùng), mới 100% (xk)
- Mã HS 08109094: Rau quế thái tươi (xk)
- Mã HS 08109094: Sấu hà nội tươi (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh Dây (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây (1.8 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây (1.9kg/box) (xk)
- Mã HS 08109094: TRAI CHANH DAY (2 KGS/ 1 THUNG, 2 THUNG 1 KIEN, XUAT XU VIET NAM) (xk)
- Mã HS 08109094: TRÁI CHANH DÂY (2 KGS/ THÙNG) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây (2.0 kgs/ thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây (2kg/box) (xk)
- Mã HS 08109094: TRÁI CHANH DÂY (2KGS. THÙNG, 2 THÙNG 1 KIỆN, XUẤT XỨ VIỆT NAM) (xk)
- Mã HS 08109094: TRAI CHANH DAY (2KGS/ THUNG, 2 THUNG 1 KIEN, XUAT XU VIET NAM) (xk)
- Mã HS 08109094: TRÁI CHANH DÂY (2KGS/ THUNG, 2 THÙNG 1 KIỆN, XUẤT XỨ VIỆT NAM) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây (5kg/box) (xk)
- Mã HS 08109094: TRÁI CHANH DÂY (Passiflora edulis), đóng gói 1.20 và 2.0kg/thùng carton. (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây (Passion fruit). mới 100% (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây loại khay (1.8kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: TRÁI CHANH DÂY TƯƠI (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây tươi (02 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây tươi (1.8 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây tươi (2 kgs/carton) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây tươi (4kg/box) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây tươi chưa qua chế biến, 10kg/thùng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây tươi(2kg/box) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây tươi. (xk)
- Mã HS 08109094: Trái chanh dây tươi. Xuất xứ: Việt Nam. Đóng gói: 1 kg tịnh/thùng (hộp) (xk)
- Mã HS 08109094: TRÁI CHANH DÂY(2KGS/ THÙNG, 2 THÙNG 1 KIỆN, XUÁT XỨ VIỆT NAM) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái mãng cầu (Custard apple). mới 100% (xk)
- Mã HS 08109094: TRÁI MÃNG CẦU (NA) XUẤT XỨ VIỆT NAM (Đóng gói: 05kg Net/ thùng). (xk)
- Mã HS 08109094: Trái mãng cầu na (10kg/box) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái mãng cầu na (5 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái mãng cầu na (6 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái mãng cầu na (7 kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái mãng cầu na tươi (xk)
- Mã HS 08109094: Trái mãng cầu Na tươi(Annona squamosa) (xk)
- Mã HS 08109094: Trái mãng cầu xiêm (xk)
- Mã HS 08109094: Trái mãng cầu xiêm (12kg/box) (xk)