- Mã HS 43011000:
Da lông chồn chưa thuộc nguyên con đã qua xử lý loài chồn- Mustela Vison-
Hàng mới 100% (Nguyên liệu SX da thuộc các loại)... (mã hs da lông chồn ch/
mã hs của da lông chồn) |
- Mã HS 43016000: DAI LONG THU (LONG
CAO)... (mã hs dai long thu l/ mã hs của dai long thu) |
- Mã HS 43016000: DAI LONG THU(LONG CAO
DA QUA XU LY)... (mã hs dai long thulo/ mã hs của dai long thu) |
- Mã HS 43018000: DAI LONG THU (LONG GAU
TRUC DA QUA XU LY)... (mã hs dai long thu l/ mã hs của dai long thu) |
- Mã HS 43021100: Lông chồn cắt sẵn...
(mã hs lông chồn cắt s/ mã hs của lông chồn cắ) |
- Mã HS 43021100: Da lông chồn nuôi đã
thuộc, hàng không thuộc danh mục cites. Hàng mới 100%... (mã hs da lông chồn
nu/ mã hs của da lông chồn) |
- Mã HS 43021100: Da lông đã thuộc của
loài chồn nuôi (Mustela Vison). Hàng mới 100% (Hàng không thuộc danh mục
Cites).... (mã hs da lông đã thuộ/ mã hs của da lông đã t) |
- Mã HS 43021900: Da cừu thuộc... (mã hs
da cừu thuộc/ mã hs của da cừu thuộc) |
- Mã HS 43021900: Da tổng hợp đã cắt...
(mã hs da tổng hợp đã/ mã hs của da tổng hợp) |
- Mã HS 43021900: Da lông cừu đã thuộc...
(mã hs da lông cừu đã/ mã hs của da lông cừu) |
- Mã HS 43021900: Da cừu thuộc thành phẩm
(1.0-1.2) mm... (mã hs da cừu thuộc th/ mã hs của da cừu thuộc) |
- Mã HS 43021900: Da bò thuộc còn lông
Hair on cow hides, color Snow TR1 (Grade 1), 1.0-1.2mm thickness... (mã hs da
bò thuộc còn/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 43021900: Da bò thuộc Hair on cow
hides, color Grey Beige TR1 (Grade 1), short hair, 1.0-1.2mm thickness... (mã
hs da bò thuộc hai/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 43021900: Da bò đã thuộc có
lông(kích thước:34feet2/1pce), hàng mới 100%... (mã hs da bò đã thuộc/ mã hs
của da bò đã thu) |
- Mã HS 43023000: Da lông cừu đã thuộc
loại: Large Genuine Icelandic Natural White. Mới 100%... (mã hs da lông cừu
đã/ mã hs của da lông cừu) |
- Mã HS 43031000: Nhãn da... (mã hs nhãn
da/ mã hs của nhãn da) |
- Mã HS 43031000: Lông gấu... (mã hs lông
gấu/ mã hs của lông gấu) |
- Mã HS 43031000: Lông thú... (mã hs lông
thú/ mã hs của lông thú) |
- Mã HS 43031000: LÔNG CHỒN... (mã hs
lông chồn/ mã hs của lông chồn) |
- Mã HS 43031000: Dải lông cáo... (mã hs
dải lông cáo/ mã hs của dải lông cáo) |
- Mã HS 43031000: Dây thắt lưng... (mã hs
dây thắt lưng/ mã hs của dây thắt lưn) |
- Mã HS 43031000: Bo cổ lông thú... (mã
hs bo cổ lông thú/ mã hs của bo cổ lông t) |
- Mã HS 43031000: Miếng trang trí... (mã
hs miếng trang trí/ mã hs của miếng trang) |
- Mã HS 43031000: Dải lông gấu trúc...
(mã hs dải lông gấu tr/ mã hs của dải lông gấu) |
- Mã HS 43031000: Lông thú(Lông thỏ)...
(mã hs lông thúlông t/ mã hs của lông thúlôn) |
- Mã HS 43031000: Viền bằng lông cáo...
(mã hs viền bằng lông/ mã hs của viền bằng lô) |
- Mã HS 43031000: Lông thú (Lông cáo)...
(mã hs lông thú lông/ mã hs của lông thú lô) |
- Mã HS 43031000: lông thỏ dạng chiếc...
(mã hs lông thỏ dạng c/ mã hs của lông thỏ dạn) |
- Mã HS 43031000: Dây kéo khóa bằng da...
(mã hs dây kéo khóa bằ/ mã hs của dây kéo khóa) |
- Mã HS 43031000: Viền mũ bằng da lông...
(mã hs viền mũ bằng da/ mã hs của viền mũ bằng) |
- Mã HS 43031000: Lông thú cắt sẵn
80cm... (mã hs lông thú cắt sẵ/ mã hs của lông thú cắt) |
- Mã HS 43031000: Mác trang trí bằng
da... (mã hs mác trang trí b/ mã hs của mác trang tr) |
- Mã HS 43031000: Chốt chặn dây bằng
da... (mã hs chốt chặn dây b/ mã hs của chốt chặn dâ) |
- Mã HS 43031000: Mác da, hàng mới
100%... (mã hs mác da hàng mớ/ mã hs của mác da hàng) |
- Mã HS 43031000: Nhãn giả da (nhãn
phụ)... (mã hs nhãn giả da nh/ mã hs của nhãn giả da) |
- Mã HS 43031000: Lông thú (Lông gấu
trúc... (mã hs lông thú lông/ mã hs của lông thú lô) |
- Mã HS 43031000: Vành mũ có gắn lông
cáo... (mã hs vành mũ có gắn/ mã hs của vành mũ có g) |
- Mã HS 43031000: Lông gấu (đã qua xử
lý)... (mã hs lông gấu đã qu/ mã hs của lông gấu đã) |
- Mã HS 43031000: Lông cáo (đã qua xử
lý)... (mã hs lông cáo đã qu/ mã hs của lông cáo đã) |
- Mã HS 43031000: Đap lông 100%
Polyester... (mã hs đap lông 100% p/ mã hs của đap lông 100) |
- Mã HS 43031000: Lông Thú (đã qua xử
lý)... (mã hs lông thú đã qu/ mã hs của lông thú đã) |
- Mã HS 43031000: Lông nhân tạo dạng
chiếc... (mã hs lông nhân tạo d/ mã hs của lông nhân tạ) |
- Mã HS 43031000: Dây lông trang trí cổ
áo... (mã hs dây lông trang/ mã hs của dây lông tra) |
- Mã HS 43031000: Dải trang trí từ lông
gấu... (mã hs dải trang trí t/ mã hs của dải trang tr) |
- Mã HS 43031000: Túi lông thỏ (1 bộ 2
cái)... (mã hs túi lông thỏ 1/ mã hs của túi lông thỏ) |
- Mã HS 43031000: Dải Lông thú đã qua xử lý... (mã hs dải
lông thú đ/ mã hs của dải lông th) |
- Mã HS 43031000: LÔNG THÚ THẬT ĐÃ QUA XỬ
LÝ... (mã hs lông thú thật đ/ mã hs của lông thú thậ) |
- Mã HS 43031000: Dải lông thú thật(lông
gấu)... (mã hs dải lông thú th/ mã hs của dải lông thú) |
- Mã HS 43031000: Lông Gấu Trúc (đã qua
xử lý)... (mã hs lông gấu trúc/ mã hs của lông gấu trú) |
- Mã HS 43031000: Dải lông thú cắt sẵn
(chiếc)... (mã hs dải lông thú cắ/ mã hs của dải lông thú) |
- Mã HS 43031000: Vành nón lông cáo đã
qua xử lý... (mã hs vành nón lông c/ mã hs của vành nón lôn) |
- Mã HS 43031000: Dải lông gấu trúc đã
qua xử lý... (mã hs dải lông gấu tr/ mã hs của dải lông gấu) |
- Mã HS 43031000: Dải lông cáo đã cắt tỉa
sơ chế... (mã hs dải lông cáo đã/ mã hs của dải lông cáo) |
- Mã HS 43031000: Lông cửa mũ (Dải Lông
gấu nuôi)... (mã hs lông cửa mũ dả/ mã hs của lông cửa mũ) |
- Mã HS 43031000: Dải lông thỏ đã cắt
tỉa, sơ chế... (mã hs dải lông thỏ đã/ mã hs của dải lông thỏ) |
- Mã HS 43031000: Lông vũ đã qua xử lý
(lông vịt)... (mã hs lông vũ đã qua/ mã hs của lông vũ đã q) |
- Mã HS 43031000: Viền cổ áo từ lông động
vật nuôi... (mã hs viền cổ áo từ l/ mã hs của viền cổ áo t) |
- Mã HS 43031000: Lông thú dạng chiếc đã
qua xử lý... (mã hs lông thú dạng c/ mã hs của lông thú dạn) |
- Mã HS 43031000: DẢI LÔNG CÁO CẮT SẴN ĐÃ
QUA XỬ LÝ... (mã hs dải lông cáo cắ/ mã hs của dải lông cáo) |
- Mã HS 43031000: Dải lông cáo đã qua xử
lý-4215pcs... (mã hs dải lông cáo đã/ mã hs của dải lông cáo) |
- Mã HS 43031000: Cổ áo lông gấu thật.
Hàng mới 100%... (mã hs cổ áo lông gấu/ mã hs của cổ áo lông g) |
- Mã HS 43031000: Lông chuột dạng chiếc
đã qua xử lý... (mã hs lông chuột dạng/ mã hs của lông chuột d) |
- Mã HS 43031000: Vành nón lông gấu trúc
đã qua xử lý... (mã hs vành nón lông g/ mã hs của vành nón lôn) |
- Mã HS 43031000: Viền cổ áo từ lông gấu
đã qua xử lý... (mã hs viền cổ áo từ l/ mã hs của viền cổ áo t) |
- Mã HS 43031000: Lông thú nhân tạo(lông
giả) khổ 58"... (mã hs lông thú nhân t/ mã hs của lông thú nhâ) |
- Mã HS 43031000: Dải lông giả cắt sẵn.
Hàng mới 100%... (mã hs dải lông giả cắ/ mã hs của dải lông giả) |
- Mã HS 43031000: Lông thú thật(lông thỏ
đã qua xử lý)... (mã hs lông thú thậtl/ mã hs của lông thú thậ) |
- Mã HS 43031000: Lông thú thật(lông cáo
đã qua xử lý)... (mã hs lông thú thậtl/ mã hs của lông thú thậ) |
- Mã HS 43031000: Lông thú nhân tạo cắt
sẳn/ LAMB TRIM... (mã hs lông thú nhân t/ mã hs của lông thú nhâ) |
- Mã HS 43031000: Lông gấu mèo đã qua xử
lý (Dạng dải)... (mã hs lông gấu mèo đã/ mã hs của lông gấu mèo) |
- Mã HS 43031000: Dải lông thỏ dạng chiếc
đã qua xử lý... (mã hs dải lông thỏ dạ/ mã hs của dải lông thỏ) |
- Mã HS 43031000: Lớp lót bằng lông Thỏ.
Hàng mới 100%... (mã hs lớp lót bằng lô/ mã hs của lớp lót bằng) |
- Mã HS 43031000: Lông chồn gấu đã qua xử
lý (dạng dải)... (mã hs lông chồn gấu đ/ mã hs của lông chồn gấ) |
- Mã HS 43031000: Dải lông gấu cắt sẵn
(Raccoon Collar)... (mã hs dải lông gấu cắ/ mã hs của dải lông gấu) |
- Mã HS 43031000: LÔNG CÀI ÁO (LÔNG CHỒN,
ĐÃ QUA XỬ LÝ)... (mã hs lông cài áo lô/ mã hs của lông cài áo) |
- Mã HS 43031000: Lớp lót bằng lông (lông
Thỏ, lông Chồn... (mã hs lớp lót bằng lô/ mã hs của lớp lót bằng) |
- Mã HS 43031000: dải lông gấu chúc cắt
sẵn(đã qua sử lý)... (mã hs dải lông gấu ch/ mã hs của dải lông gấu) |
- Mã HS 43031000: Dải lông gấu mèo dạng
chiếc cắt sẵn 55cm... (mã hs dải lông gấu mè/ mã hs của dải lông gấu) |
- Mã HS 43031000: Lông gấu trúc- Dải lông
gấu đã qua xử lý... (mã hs lông gấu trúc/ mã hs của lông gấu trú) |
- Mã HS 43031000: Viền mũ thành phẩm từ
lông động vật nuôi... (mã hs viền mũ thành p/ mã hs của viền mũ thàn) |
- Mã HS 43031000: Chòm lông cáo hình quả
bóng đã qua xử lý... (mã hs chòm lông cáo h/ mã hs của chòm lông cá) |
- Mã HS 43031000: Lông thú thật(lông gấu
trúc đã qua xử lý)... (mã hs lông thú thậtl/ mã hs của lông thú thậ) |
- Mã HS 43031000: Dải lông thỏ cắt sẵn đã
qua xử lý-1000pcs... (mã hs dải lông thỏ cắ/ mã hs của dải lông thỏ) |
- Mã HS 43031000: Da Lông gấu trúc nuôi
63cm (Hàng mới 100%)... (mã hs da lông gấu trú/ mã hs của da lông gấu) |
- Mã HS 43031000: Dải lông gấu đã qua xử
lý, kích thước 59cm... (mã hs dải lông gấu đã/ mã hs của dải lông gấu) |
- Mã HS 43031000: Dải lông cừu đã qua xử
lý, kích thước 65cm... (mã hs dải lông cừu đã/ mã hs của dải lông cừu) |
- Mã HS 43031000: Dải lông thỏ đã qua xử
lý, kích thước 78cm... (mã hs dải lông thỏ đã/ mã hs của dải lông thỏ) |
- Mã HS 43031000: Dải lông gấu cửa mũ, cổ
(cắt sẵn dạng chiếc)... (mã hs dải lông gấu cử/ mã hs của dải lông gấu) |
- Mã HS 43031000: Dải lông thú nuôi (lông
cáo nuôi) đã qua xử lý... (mã hs dải lông thú nu/ mã hs của dải lông thú) |
- Mã HS 43031000: Dây trang trí từ lông
thú thật (15 ~20cm x 10 cm)... (mã hs dây trang trí t/ mã hs của dây trang
tr) |
- Mã HS 43031000: Lông gấu đã qua xử
lý(tên khoa học: PROCYON LOTOR)... (mã hs lông gấu đã qua/ mã hs của lông gấu
đã) |
- Mã HS 43031000: Cá treo quần (TK:
100982193430/E31 ngày 08/08/2016)... (mã hs cá treo quần t/ mã hs của cá treo
quần) |
- Mã HS 43031000: Bán thành phẩm làm từ
lông cừu 57.7~60.7 cm X 7.7 cm... (mã hs bán thành phẩm/ mã hs của bán thành
ph) |
- Mã HS 43031000: Lông cáo đã qua xử lý
(Tên khoa học: ALOPEX LAGOPUS)... (mã hs lông cáo đã qua/ mã hs của lông cáo
đã) |
- Mã HS 43031000: Lông gấu nuôi cắt sẵn
đã qua xử lý (2 x 40- 5 x 100)cm... (mã hs lông gấu nuôi c/ mã hs của lông
gấu nuô) |
- Mã HS 43031000: Lông thú (Lông gấu
mèo)dạng chiếc đã qua xử lý/ Real Fur... (mã hs lông thú lông/ mã hs của lông
thú lô) |
- Mã HS 43031000: Dây lông từ động vật
nuôi (Dải Lông Gấu cắt sẵn đã qua xử lý)... (mã hs dây lông từ độn/ mã hs của
dây lông từ) |
- Mã HS 43031000: Lớp lót lông: thân lông
thỏ, cổ lông chuột lông cáo. hàng mới 100%... (mã hs lớp lót lông t/ mã hs
của lớp lót lông) |
- Mã HS 43031000: Dải lông chồn cắt sẵn
đã qua xử lý (tên khoa học Lyncodon patagonicus)... (mã hs dải lông chồn c/
mã hs của dải lông chồ) |
- Mã HS 43031000: Lông thú (Lông cáo may
vào mũ áo jacket. Chiều dài lông 80 cm = 216 kg)... (mã hs lông thú lông/ mã
hs của lông thú lô) |
- Mã HS 43031000: Miếng trang trí bằng
lông thú đã qua xử lý (Tên hoa học: ALOPEX LAGOPUS)... (mã hs miếng trang
trí/ mã hs của miếng trang) |
- Mã HS 43031000: Dải lông cừu sẵn, (đã
qua xử lý), tên khoa học Ovis Dalli; 101.9kg/ 1854 chiếc... (mã hs dải lông
cừu sẵ/ mã hs của dải lông cừu) |
- Mã HS 43031000: Dài lông trang trí
(lông gấu mèo) (KT:rộng 2.5 dài từ 56-67cm; trọng lượng 96 kg... (mã hs dài
lông trang/ mã hs của dài lông tra) |
- Mã HS 43031000: Lông thú các loại(Lông
cáo may vào mũ áo jacket. Chiều dài lông 80 cm = 288 kgs)... (mã hs lông thú
các lo/ mã hs của lông thú các) |
- Mã HS 43031000: Lông thú(Lông gấu mèo,
Tên khoa học: Procyon lotor) dạng chiếc đã qua xử lý/ Real Fur... (mã hs lông
thúlông g/ mã hs của lông thúlôn) |
- Mã HS 43031000: Dải lông thú thật (Lông
gấu) đã qua xử lý nhiệt,tên khoa học Procyon lotor, size 64.5 cm. N.W= 97
KGS... (mã hs dải lông thú th/ mã hs của dải lông thú) |
- Mã HS 43031000: Dải lông thỏ dùng để
làm lót áo. Hàng không thuộc danh mục xin CITES theo thông tư
40/2013/TT-BNNPTNT ngày 5/9/2013... (mã hs dải lông thỏ dù/ mã hs của dải
lông thỏ) |
- Mã HS 43031000: Dải lông chuột xạ hương
(Muskrat Collar) dùng để làm viền mũ, cổ áo khoác. Hàng không thuộc danh mục
xin CITES theo thông tư 40/2013/TT-BNNPTNT ngày 5/9/2013... (mã hs dải lông
chuột/ mã hs của dải lông chu) |
- Mã HS 43031000: lông gấu cắt sẵn thành
chiếc đã qua xử lý dùng trong may mặc (mđ: trang trí. PROCYON LOTOR:gấu trúc
mỹ, không thuộc cites quản lý, W76cm x 5cm), hàng mới 100%... (mã hs lông gấu
cắt sẵ/ mã hs của lông gấu cắt) |
- Mã HS 43031000: Dải lông cừu cắt sẵn đã
qua xử lý(Dài 65-70cm, bản rộng 8cm, không nằm trong danh sách các loài động
vật hoang dã quy định tại thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)... (mã
hs dải lông cừu cắ/ mã hs của dải lông cừu) |
- Mã HS 43031000: Khăn choàng nữ,mã chất
liệu 1N8X, 100%lông chồn-30%len Cashmere-70%len, mã hàng 167333, mã màu F0002
NERO, hiệu Prada, mới 100%... (mã hs khăn choàng nữ/ mã hs của khăn choàng) |
- Mã HS 43031000: Áo khoác da nam
(Leather jacket4u Mens) cỡ nhỏ 008 màu nâu đậm.Hàng mới 100%... (mã hs áo
khoác da nam/ mã hs của áo khoác da) |
- Mã HS 43031000: Áo thun PoLo màu xám,
size S có in chữ hiệu nước rửa chén Lipon F, hàng mới 100%, 25 cái/thùng
(F.O.C)... (mã hs áo thun polo mà/ mã hs của áo thun polo) |
- Mã HS 43031000: Lông thú thật (lông
chồn, lông thỏ)... (mã hs lông thú thật/ mã hs của lông thú thậ) |
- Mã HS 43039090: Dây đai... (mã hs dây
đai/ mã hs của dây đai) |
- Mã HS 43039090: Nhãn phu... (mã hs nhãn
phu/ mã hs của nhãn phu) |
- Mã HS 43039090: lông cừu... (mã hs lông
cừu/ mã hs của lông cừu) |
- Mã HS 43039090: Lông gấu... (mã hs lông
gấu/ mã hs của lông gấu) |
- Mã HS 43039090: Nhãn logo... (mã hs
nhãn logo/ mã hs của nhãn logo) |
- Mã HS 43039090: Lông gấu trúc... (mã hs
lông gấu trúc/ mã hs của lông gấu trú) |
- Mã HS 43039090: Dải lông nhân tạo...
(mã hs dải lông nhân t/ mã hs của dải lông nhâ) |
- Mã HS 43039090: Dây kéo
(4EFCDA-580-00)... (mã hs dây kéo 4efcda/ mã hs của dây kéo 4ef) |
- Mã HS 43039090: Dây kéo
(4EFCDA-501-00)... (mã hs dây kéo 4efcda/ mã hs của dây kéo 4ef) |
- Mã HS 43039090: Dây kéo
(3CFOPDA-501-00)... (mã hs dây kéo 3cfopd/ mã hs của dây kéo 3cf) |
- Mã HS 43039090: Lông thỏ đã qua tẩy
trùng... (mã hs lông thỏ đã qua/ mã hs của lông thỏ đã) |
- Mã HS 43039090: Dây đệm vai (dây treo,
viền)... (mã hs dây đệm vai dâ/ mã hs của dây đệm vai) |
- Mã HS 43039090: Dải lông cáo đã thuộc
cắt sẵn... (mã hs dải lông cáo đã/ mã hs của dải lông cáo) |
- Mã HS 43039090: Lông cáo (đã qua xử lý
nhiệt)... (mã hs lông cáo đã qu/ mã hs của lông cáo đã) |
- Mã HS 43039090: Nhãn da hiệu POLO. Hàng
mới 100%... (mã hs nhãn da hiệu po/ mã hs của nhãn da hiệu) |
- Mã HS 43039090: Lông gấu trúc(đã qua xử
lý nhiệt)... (mã hs lông gấu trúcđ/ mã hs của lông gấu trú) |
- Mã HS 43039090: Lông thú (lông cáo) đã
qua tẩy trùng... (mã hs lông thú lông/ mã hs của lông thú lô) |
- Mã HS 43039090: Lông thú (lông gấu) đã
qua tẩy trùng... (mã hs lông thú lông/ mã hs của lông thú lô) |
- Mã HS 43039090: Dải lông gấu cắt sẵn
dạng chiếc 50-80cm... (mã hs dải lông gấu cắ/ mã hs của dải lông gấu) |
- Mã HS 43039090: Dải công cáo cắt sẵn
dạng chiếc (tên loài: Vulpes corsac)... (mã hs dải công cáo cắ/ mã hs của dải
công cáo) |
- Mã HS 43039090: Dải Lông thỏ đã qua xử
lý nhiệt, size 8cmx60cm. N.W= 10.45 KGS... (mã hs dải lông thỏ đã/ mã hs của
dải lông thỏ) |
- Mã HS 43039090: Dải Lông cáo đã qua xử
lý nhiệt, size 8cmx60cm. N.W= 34.24 KGS... (mã hs dải lông cáo đã/ mã hs của
dải lông cáo) |
- Mã HS 43039090: Da lông cừu thành phẩm
trang trí giày (đã qua xử lý, đã thuộc)... (mã hs da lông cừu thà/ mã hs của
da lông cừu) |
- Mã HS 43039090: Bùi nhùi dùng để đánh
bóng #811 7.5" Tie-On Lambskin polishing pad... (mã hs bùi nhùi dùng đ/
mã hs của bùi nhùi dùn) |
- Mã HS 43039090: Dải lông thỏ cắt sẵn
dạng chiếc (tên la tinh Oryctolagus cuniculus)... (mã hs dải lông thỏ cắ/ mã
hs của dải lông thỏ) |
- Mã HS 43039090: Da lông thỏ thành phẩm
để trang trí giày (đã qua xử lý và đã nhuộm màu)... (mã hs da lông thỏ thà/
mã hs của da lông thỏ) |
- Mã HS 43039090: Dải lông thú cắt sẵn
dạng chiếc 30-90 cm (lông thỏ, gấu, cáo, chuột, cừu.)... (mã hs dải lông thú
cắ/ mã hs của dải lông thú) |
- Mã HS 43039090: Dải lông trang trí(lông
gấu mèo) (kt:rộng 2.5 dài từ 56-67cm; trọng lượng 96 kg)... (mã hs dải lông
trang/ mã hs của dải lông tra) |
- Mã HS 43039090: (Dải Lông gấu- Tên khoa
học Procyon lotor), đã qua xử lý nhiệt, size 8cmx60cm. N.W= 10.45... (mã hs
dải lông gấu/ mã hs của dải lông gấ) |
- Mã HS 43039090: Da lông nhân tạo (Vải
lông thú giả) 100% Acrylic- khổ 58/60"... (mã hs da lông nhân tạ/ mã hs
của da lông nhân) |
- Mã HS 43039090: Tấm thuộc da (Tấm da
thuộc) Leather dia140xdia80x4 (1209080004)... (mã hs tấm thuộc da t/ mã hs
của tấm thuộc da) |
- Mã HS 43039090: Logo da trang
trí-LEATHER PATCH... (mã hs logo da trang t/ mã hs của logo da tran) |
- Mã HS 43039090: Logo da trang trí-S171
LEATHER PH... (mã hs logo da trang t/ mã hs của logo da tran) |
- Mã HS 43040010: Da phai... (mã hs da
phai/ mã hs của da phai) |
- Mã HS 43040010: DA THÊU... (mã hs da
thêu/ mã hs của da thêu) |
- Mã HS 43040010: Giả da PU... (mã hs giả
da pu/ mã hs của giả da pu) |
- Mã HS 43040010: Giả da PVC... (mã hs
giả da pvc/ mã hs của giả da pvc) |
- Mã HS 43040010: Da nhân tạo... (mã hs
da nhân tạo/ mã hs của da nhân tạo) |
- Mã HS 43040010: Vải giả lông... (mã hs
vải giả lông/ mã hs của vải giả lông) |
- Mã HS 43040010: Lông nhân tạo... (mã hs
lông nhân tạo/ mã hs của lông nhân tạ) |
- Mã HS 43040010: Da lông nhân tạo... (mã
hs da lông nhân tạ/ mã hs của da lông nhân) |
- Mã HS 43040010: LÔNG THÚ NHÂN TẠO...
(mã hs lông thú nhân t/ mã hs của lông thú nhâ) |
- Mã HS 43040010: Vải giả da khổ
54"... (mã hs vải giả da khổ/ mã hs của vải giả da k) |
- Mã HS 43040010: Nhãn da (nhân tạo)...
(mã hs nhãn da nhân t/ mã hs của nhãn da nhâ) |
- Mã HS 43040010: VAI GIA DA = 729 YDS...
(mã hs vai gia da = 72/ mã hs của vai gia da =) |
- Mã HS 43040010: Da tổng hợp các loại...
(mã hs da tổng hợp các/ mã hs của da tổng hợp) |
- Mã HS 43040010: Lông thú nhân tạo
(NK)... (mã hs lông thú nhân t/ mã hs của lông thú nhâ) |
- Mã HS 43040010: Giả da PU, khổ 54
inch... (mã hs giả da pu khổ/ mã hs của giả da pu k) |
- Mã HS 43040010: Giả da PU, khổ 52
inch... (mã hs giả da pu khổ/ mã hs của giả da pu k) |
- Mã HS 43040010: Giả da PVC, khổ 54
inch... (mã hs giả da pvc khổ/ mã hs của giả da pvc) |
- Mã HS 43040010: VẢI LÔNG CỬA MŨ NHÂN
TẠO... (mã hs vải lông cửa mũ/ mã hs của vải lông cửa) |
- Mã HS 43040010: Lông nhân tạo (dạng
dải)... (mã hs lông nhân tạo/ mã hs của lông nhân tạ) |
- Mã HS 43040010: VAI GIA DA 52" =
2463 YDS... (mã hs vai gia da 52/ mã hs của vai gia da 5) |
- Mã HS 43040010: Dải lông nhận tạo cắt
sẵn... (mã hs dải lông nhận t/ mã hs của dải lông nhậ) |
- Mã HS 43040010: Da lông nhân tạo các
loại... (mã hs da lông nhân tạ/ mã hs của da lông nhân) |
- Mã HS 43040010: Lông thú giả 60'' (15
yrd)... (mã hs lông thú giả 60/ mã hs của lông thú giả) |
- Mã HS 43040010: Da lông nhân tạo (khổ
58")... (mã hs da lông nhân tạ/ mã hs của da lông nhân) |
- Mã HS 43040010: Da nhân tạo M-JD khổ
1.37m... (mã hs da nhân tạo mj/ mã hs của da nhân tạo) |
- Mã HS 43040010: Da nhân tạo M-YB khổ
1.45m... (mã hs da nhân tạo my/ mã hs của da nhân tạo) |
- Mã HS 43040010: Da nhân tạo A-DM khổ
1.46m... (mã hs da nhân tạo ad/ mã hs của da nhân tạo) |
- Mã HS 43040010: Da nhân tạo A-GB khổ
1.46m... (mã hs da nhân tạo ag/ mã hs của da nhân tạo) |
- Mã HS 43040010: Da nhân tạo A-GD khổ
1.47m... (mã hs da nhân tạo ag/ mã hs của da nhân tạo) |
- Mã HS 43040010: Da nhân tạo A-OS khổ
1.47m... (mã hs da nhân tạo ao/ mã hs của da nhân tạo) |
- Mã HS 43040010: Da nhân tạo M-OS khổ
1.47m... (mã hs da nhân tạo mo/ mã hs của da nhân tạo) |
- Mã HS 43040010: Da nhân tạo A-JF khổ
1.47m... (mã hs da nhân tạo aj/ mã hs của da nhân tạo) |
- Mã HS 43040010: Da nhân tạo A-DE khổ
1.47m... (mã hs da nhân tạo ad/ mã hs của da nhân tạo) |
- Mã HS 43040010: Da nhân tạo A-RP khổ
1.47m... (mã hs da nhân tạo ar/ mã hs của da nhân tạo) |
- Mã HS 43040010: Dải lông nhân tạo gắn
cổ áo... (mã hs dải lông nhân t/ mã hs của dải lông nhâ) |
- Mã HS 43040010: Da nhân tạo khổ rộng
1.37 m... (mã hs da nhân tạo khổ/ mã hs của da nhân tạo) |
- Mã HS 43040010: Da lông nhân tạo
(100%Poly)... (mã hs da lông nhân tạ/ mã hs của da lông nhân) |
- Mã HS 43040010: Da nhân tạo A-SLS khổ
1.40m... (mã hs da nhân tạo as/ mã hs của da nhân tạo) |
- Mã HS 43040010: Da nhân tạo A-YB khổ
1.45cm... (mã hs da nhân tạo ay/ mã hs của da nhân tạo) |
- Mã HS 43040010: Vải lông nhân tạo dạng
chiếc... (mã hs vải lông nhân t/ mã hs của vải lông nhâ) |
- Mã HS 43040010: Dải lông nhân tạo dạng
chiếc... (mã hs dải lông nhân t/ mã hs của dải lông nhâ) |
- Mã HS 43040010: Dải lông các loại dạng
chiếc... (mã hs dải lông các lo/ mã hs của dải lông các) |
- Mã HS 43040010: Lông thú giả 100% Wool
(3 yrd)... (mã hs lông thú giả 10/ mã hs của lông thú giả) |
- Mã HS 43040010: Lông nhân tạo, item:
JKJDW17652... (mã hs lông nhân tạo/ mã hs của lông nhân tạ) |
- Mã HS 43040010: VAI GIA DA PU LEATHER =
1050 YDS... (mã hs vai gia da pu l/ mã hs của vai gia da p) |
- Mã HS 43040010: Dải trang trí bằng lông
nhân tạo... (mã hs dải trang trí b/ mã hs của dải trang tr) |
- Mã HS 43040010: Vải kết lông nhân tạo
dạng miếng... (mã hs vải kết lông nh/ mã hs của vải kết lông) |
- Mã HS 43040010: 53%Acrylic
47%Polyester.K58/60''... (mã hs 53%acrylic 47%p/ mã hs của 53%acrylic 4) |
- Mã HS 43040010: Dải lông thú nhân tạo
(lông giả)... (mã hs dải lông thú nh/ mã hs của dải lông thú) |
- Mã HS 43040010: Lông mũ nhân tạo Cỡ 30
Cm- 85 Cm)... (mã hs lông mũ nhân tạ/ mã hs của lông mũ nhân) |
- Mã HS 43040010: Da nhân tạo đã cắt AE
(14 x 5 cm)... (mã hs da nhân tạo đã/ mã hs của da nhân tạo) |
- Mã HS 43040010: 55%Acrylic
45%Polyester. K58/60''... (mã hs 55%acrylic 45%p/ mã hs của 55%acrylic 4) |
- Mã HS 43040010: Vải giả lông (9511 Yd
kho 58/60")... (mã hs vải giả lông 9/ mã hs của vải giả lông) |
- Mã HS 43040010: Dải lông trang trí nhân
tạo 67*4cm... (mã hs dải lông trang/ mã hs của dải lông tra) |
- Mã HS 43040010: Vải giả lông (4203 Yds
kho 58/60")... (mã hs vải giả lông 4/ mã hs của vải giả lông) |
- Mã HS 43040010: TOP SUEDE-Da lông nhân
tạo khổ 54"... (mã hs top suededa lô/ mã hs của top suededa) |
- Mã HS 43040010: Da lông nhân tạo khổ
54"- KITE UMT... (mã hs da lông nhân tạ/ mã hs của da lông nhân) |
- Mã HS 43040010: Da nhân tạo đã cắt M-OS
(5 x 15 cm)... (mã hs da nhân tạo đã/ mã hs của da nhân tạo) |
- Mã HS 43040010: Vải giả lông (4798.2 Yd
kho 58/60")... (mã hs vải giả lông 4/ mã hs của vải giả lông) |
- Mã HS 43040010: Vải giả lông (7713.9Yds
kho 58/60")... (mã hs vải giả lông 7/ mã hs của vải giả lông) |
- Mã HS 43040010: Da lông nhân
tạo-SUNLYTE-II-CARBON-Q5... (mã hs da lông nhân tạ/ mã hs của da lông nhân) |
- Mã HS 43040010: SOFTLIN S-100-Da lông
nhân tạo khổ 47"... (mã hs softlin s100d/ mã hs của softlin s10) |
- Mã HS 43040010: Lông viền các loại (giả
lông)- mới 100%... (mã hs lông viền các l/ mã hs của lông viền cá) |
- Mã HS 43040010: 55%Acrylic 42%Polyester
3%Wool.K58/60''... (mã hs 55%acrylic 42%p/ mã hs của 55%acrylic 4) |
- Mã HS 43040010: Vải lông nhân tạo mã
6012-12# khổ 145CM... (mã hs vải lông nhân t/ mã hs của vải lông nhâ) |
- Mã HS 43040010: MERISKIN AR-156-Da lông
nhân tạo khổ 54"... (mã hs meriskin ar156/ mã hs của meriskin ar) |
- Mã HS 43040010: KITE, UM-T, ANO-Da lông
nhân tạo khổ 54"... (mã hs kite umt ano/ mã hs của kite umt) |
- Mã HS 43040010: TOP SUEDE, 1.2MM-Da
lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs top suede 12m/ mã hs của top suede 1) |
- Mã HS 43040010: RICO BUCK, 1.3MM-Da
lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs rico buck 13m/ mã hs của rico buck 1) |
- Mã HS 43040010: TOP SUEDE, 1.0MM-Da
lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs top suede 10m/ mã hs của top suede 1) |
- Mã HS 43040010: KITE BRS 2, 0.6MM-Da
lông nhân tạo khổ 52"... (mã hs kite brs 2 06/ mã hs của kite brs 2) |
- Mã HS 43040010: TOP SUEDE SP, 0.8MM-Da
lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs top suede sp 0/ mã hs của top suede sp) |
- Mã HS 43040010: VEIL SKIN LITE R-131-Da
lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs veil skin lite/ mã hs của veil skin li) |
- Mã HS 43040010: NEO GREEN-V
2.0*54" (WHITE)- Da lông nhân tạo... (mã hs neo greenv 20/ mã hs của neo
greenv) |
- Mã HS 43040010: Dây lông trang trí(Từ
lông động vật- Lông cáo)... (mã hs dây lông trang/ mã hs của dây lông tra) |
- Mã HS 43040010: Dây lông trang trí(Dây
kết bằng lông nhận tạo)... (mã hs dây lông trang/ mã hs của dây lông tra) |
- Mã HS 43040010: NASA-600,
0.1MM/47"/CLEAR(91B)-Da lông nhân tạo... (mã hs nasa600 01mm/ mã hs của
nasa600 0) |
- Mã HS 43040010: TOP SUEDE,
1.2MM/54"/FLAX(20M)-Da lông nhân tạo... (mã hs top suede 12m/ mã hs của
top suede 1) |
- Mã HS 43040010: Lông cửa mũ (lông nhân
tạo, kích thước: 10-15cm)... (mã hs lông cửa mũ lô/ mã hs của lông cửa mũ) |
- Mã HS 43040010: Lông thú giả 95% Mod
Acrylic 5% Acrylic (10 yrd)... (mã hs lông thú giả 95/ mã hs của lông thú
giả) |
- Mã HS 43040010: MERISKIN, 0.7MM,
AR-156-Da lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs meriskin 07mm/ mã hs của
meriskin 0) |
- Mã HS 43040010: HIGH-FLEX,
1.0MM/47"/CLEAR(91B)-Da lông nhân tạo... (mã hs highflex 10m/ mã hs của
highflex 1) |
- Mã HS 43040010: TOP SUEDE,
1.0MM/54"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo... (mã hs top suede 10m/ mã hs của
top suede 1) |
- Mã HS 43040010: HIGH-FLEX,
0.5MM/47"/CLEAR(91B)-Da lông nhân tạo... (mã hs highflex 05m/ mã hs của
highflex 0) |
- Mã HS 43040010: SUPER VIDAN SUEDE,
1.2MM-Da lông nhân tạo khổ 43"... (mã hs super vidan sue/ mã hs của
super vidan) |
- Mã HS 43040010: KITE, WET BASE, NO
SCRIM-Da lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs kite wet base/ mã hs của kite
wet ba) |
- Mã HS 43040010: KITE BRS 2,
0.6MM/52"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo... (mã hs kite brs 2 06/ mã hs của
kite brs 2) |
- Mã HS 43040010: Tóc lông nhân tạo dạng
cuộn bằng sợi monofilament... (mã hs tóc lông nhân t/ mã hs của tóc lông nhâ) |
- Mã HS 43040010: Dải lông thú (Dải lông
cổ được sản xuất nhân tạo)... (mã hs dải lông thú d/ mã hs của dải lông thú) |
- Mã HS 43040010: KITE WET, 1.0MM, NO
SCRIM-Da lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs kite wet 10mm/ mã hs của kite
wet 1) |
- Mã HS 43040010: (MASTER) SOFT SUEDE,
0.7MM-Da lông nhân tạo khổ 44"... (mã hs master soft s/ mã hs của master
sof) |
- Mã HS 43040010: POP SUEDE II,
1.0MM/43"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo... (mã hs pop suede ii 1/ mã hs
của pop suede ii) |
- Mã HS 43040010: SN KITE BUCK,
0.9MM/54"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo... (mã hs sn kite buck 0/ mã hs
của sn kite buck) |
- Mã HS 43040010: TOP SUEDE SP,
1.0MM/54"/WHITE(10A)-Da lông nhân tạo... (mã hs top suede sp 1/ mã hs
của top suede sp) |
- Mã HS 43040010: TOP SUEDE SP,
1.2MM/54"/WHITE(10A)-Da lông nhân tạo... (mã hs top suede sp 1/ mã hs
của top suede sp) |
- Mã HS 43040010: SN SOFT SUEDE,
0.7MM/54"/SAIL(11K)-Da lông nhân tạo... (mã hs sn soft suede/ mã hs của
sn soft sued) |
- Mã HS 43040010: KITE BUCK, 1.1MM, BUFF
HIDE-Da lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs kite buck 11m/ mã hs của kite
buck 1) |
- Mã HS 43040010: SN SOFT SUEDE,
1.2MM/44"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo... (mã hs sn soft suede/ mã hs của
sn soft sued) |
- Mã HS 43040010: (FP) SUPER VIDAN SUEDE
1.2MM-Da lông nhân tạo khổ 44"... (mã hs fp super vida/ mã hs của fp
super v) |
- Mã HS 43040010: HIGH-FLEX, 95A,
0.7MM/47"/CLEAR(91B)-Da lông nhân tạo... (mã hs highflex 95a/ mã hs của
highflex 9) |
- Mã HS 43040010: YONG40-P 0.4 x 54"
COLOR: 00A BLACK- Da lông nhân tạo... (mã hs yong40p 04 x/ mã hs của yong40p
04) |
- Mã HS 43040010: SEMI BUCK, 1.2MM,
PORE/54"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo... (mã hs semi buck 12m/ mã hs của
semi buck 1) |
- Mã HS 43040010: CK10-M2-BCM 1.2 x
54" COLOR: 00A/10A- Da lông nhân tạo... (mã hs ck10m2bcm 12/ mã hs của
ck10m2bcm) |
- Mã HS 43040010: Da lông nhân tạo-
DURAGON-R-D44-CLEAR(91B) 138CM WIDTH... (mã hs da lông nhân tạ/ mã hs của da
lông nhân) |
- Mã HS 43040010: GB AURORA SYN
1.3MM/40"/ANTHRACITE(06F)-Da lông nhân tạo... (mã hs gb aurora syn 1/ mã
hs của gb aurora sy) |
- Mã HS 43040010: TOP SUEDE SP,
0.8MM/0.8MM,54"/WHITE(10A)-Da lông nhân tạo... (mã hs top suede sp 0/ mã
hs của top suede sp) |
- Mã HS 43040010: YONG40-P SIZE: 0.4 X
27" COLOR: 00A/45B- Da lông nhân tạo... (mã hs yong40p size/ mã hs của
yong40p siz) |
- Mã HS 43040010: SPZ180N-B01(TIRRENINA
SUEDE 0.8MM #10A)- Da lông nhân tạo... (mã hs spz180nb01tir/ mã hs của
spz180nb01) |
- Mã HS 43040010: SPF180-M01(TIRRENINA
NUBUCK 0.8MM #10A)- Da lông nhân tạo... (mã hs spf180m01tirr/ mã hs của
spf180m01t) |
- Mã HS 43040010: SPF110-M01(TIRRENINA
NUBUCK 1.0MM #10A)- Da lông nhân tạo... (mã hs spf110m01tirr/ mã hs của
spf110m01t) |
- Mã HS 43040010: SPF130N-Y52 (TIRRENINA
SPLIT 13MM #40I)- Da lông nhân tạo... (mã hs spf130ny52 ti/ mã hs của
spf130ny52) |
- Mã HS 43040010: Gỉa da (65%
polyurethane & 35% polyester), size 320x340mm... (mã hs gỉa da 65% pol/
mã hs của gỉa da 65%) |
- Mã HS 43040010: SPF150-M01 (TIRRENINA
NUBUCK 0.5MM #10A)- Da lông nhân tạo... (mã hs spf150m01 tir/ mã hs của
spf150m01) |
- Mã HS 43040010: HOLA-GLASSINE 1.2 x
54" COLOR: 00A BLACK- Da lông nhân tạo... (mã hs holaglassine 1/ mã hs
của holaglassin) |
- Mã HS 43040010: SPF110-M01 (TIRRENINA
NUBUCK 1.0MM #10A)- Da lông nhân tạo... (mã hs spf110m01 tir/ mã hs của
spf110m01) |
- Mã HS 43040010: Da lông nhân tạo-
KX8742-07K(KX8742 1.4MM 9GT) 130CM WIDTH... (mã hs da lông nhân tạ/ mã hs của
da lông nhân) |
- Mã HS 43040010: E9633H-13ZH00 DS-30JET
1.35MM WHITE (10A)- Da lông nhân tạo... (mã hs e9633h13zh00 d/ mã hs của
e9633h13zh0) |
- Mã HS 43040010: SEMISUEDE SIZE: 0.5 X
56" COLOR: 00A BLACK- Da lông nhân tạo... (mã hs semisuede size/ mã hs
của semisuede si) |
- Mã HS 43040010: YONG40-P 0.4 x 27"
COLOR: 6HN BURGUNDY ASH- Da lông nhân tạo... (mã hs yong40p 04 x/ mã hs của
yong40p 04) |
- Mã HS 43040010: Lông nhân tạo
(INKO#DJ-02)FAKE FUR TRIMMING(S/#: CX4-YMM394)... (mã hs lông nhân tạo/ mã hs
của lông nhân tạ) |
- Mã HS 43040010: NK MILLON, 0.3MM,
UMT(NASA-T, 0.2MM)-Da lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs nk millon 03m/ mã
hs của nk millon 0) |
- Mã HS 43040010: CK10-NEON-M2-BCM SIZE:
1.1 X 27" COLOR: 6GL- Da lông nhân tạo... (mã hs ck10neonm2bc/ mã hs của
ck10neonm2) |
- Mã HS 43040010: Dải lông nhân tạo nhân
tạo cắt sẵn (thành phần 100% polyester)... (mã hs dải lông nhân t/ mã hs của
dải lông nhâ) |
- Mã HS 43040010: HOLA-GLASSINE SIZE: 1.2
X 54" COLOR: 06F/40I- Da lông nhân tạo... (mã hs holaglassine s/ mã hs
của holaglassin) |
- Mã HS 43040010: NK MILLON, 0.3MM,
R-231(NASA-T, 0.2MM)-Da lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs nk millon 03m/
mã hs của nk millon 0) |
- Mã HS 43040010: HIGH-FLEX,
0.7MM+NASA-600, 0.2MM/47"/CLEAR(91B)-Da lông nhân tạo... (mã hs highflex
07m/ mã hs của highflex 0) |
- Mã HS 43040010: HIGH-FLEX,
1.0MM+NASA-600, 0.2MM/47"/CLEAR(91B)-Da lông nhân tạo... (mã hs highflex
10m/ mã hs của highflex 1) |
- Mã HS 43040010: HIGH-FLEX,
0.5MM+NASA-600, 0.2MM/47"/CLEAR(91B)-Da lông nhân tạo... (mã hs highflex
05m/ mã hs của highflex 0) |
- Mã HS 43040010: Da lông nhân
tạo-SPF510-500 (TIRRENINA LM 1.1MM 00A) 140CM WIDTH... (mã hs da lông nhân
tạ/ mã hs của da lông nhân) |
- Mã HS 43040010: Vải giả lông 100%
polyester w60'' (2 yds, 717g/m2), hàng mới 100%... (mã hs vải giả lông 10/ mã
hs của vải giả lông) |
- Mã HS 43040010: Vải lông thú 2 mặt:
trước 100%Acrylic, sau 100%Polyester. K61/63"... (mã hs vải lông thú 2/
mã hs của vải lông thú) |
- Mã HS 43040010: HIGH-FLEX,
0.3MM+NASA-600, 0.15MM/47"/CLEAR(91B)-Da lông nhân tạo... (mã hs
highflex 03m/ mã hs của highflex 0) |
- Mã HS 43040010: ZO-U1101 (SPF150)
(TIRRENINA NUBUCK 0.5MM #77B)- Da lông nhân tạo... (mã hs zou1101 spf15/ mã
hs của zou1101 sp) |
- Mã HS 43040010: HM MILLON, 3S, 0.35MM,
UMT(NASA-T, 0.2MM)-Da lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs hm millon 3s/ mã
hs của hm millon 3) |
- Mã HS 43040010: GB AURORA NS,
0.3MM(NASA-T, 0.2MM)/40"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo... (mã hs gb aurora
ns 0/ mã hs của gb aurora ns) |
- Mã HS 43040010: Da lông nhân
tạo-SPZ180-B32 (TIRRENINA SUEDE 0.8MM 01E)140CM WIDTH... (mã hs da lông nhân
tạ/ mã hs của da lông nhân) |
- Mã HS 43040010: Lông vành mũ nhân tạo
(Làm từ sợi Poly, trọng lượng 48.33g/1 chiếc)... (mã hs lông vành mũ nh/ mã
hs của lông vành mũ) |
- Mã HS 43040010: Vành mũ bằng vải không
dệt có gắn lông nhân tạo (fake fur trimming)... (mã hs vành mũ bằng vả/ mã hs
của vành mũ bằng) |
- Mã HS 43040010: SOFTLIN, 0.8MM, BUFF
(PLAIN, S-100)/47"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo... (mã hs softlin 08mm/
mã hs của softlin 08) |
- Mã HS 43040010: SOFTLIN, 0.6MM, BUFF
(PLAIN, S-100)/47"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo... (mã hs softlin 06mm/
mã hs của softlin 06) |
- Mã HS 43040010: Da lông nhân tạo-
SPF130-R01(TIRRENINA SPLIT 1.3MM 00A) 140CM WIDTH... (mã hs da lông nhân tạ/
mã hs của da lông nhân) |
- Mã HS 43040010: GB NS-S, TPU,
0.3MM(NASA-600, 0.2MM)/40"/WHITE(10A)-Da lông nhân tạo... (mã hs gb nss
tpu 0/ mã hs của gb nss tpu) |
- Mã HS 43040010: TP MILLON, 0.5MM,
UMT(WINMELT, 0.4MM)/40"/CONE(85J)-Da lông nhân tạo... (mã hs tp millon
05m/ mã hs của tp millon 0) |
- Mã HS 43040010: HM MILLON, 2S, 0.3MM,
R-231(NASA-600, 0.2MM)-Da lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs hm millon 2s/
mã hs của hm millon 2) |
- Mã HS 43040010: ARTICLE
NO.SPF150-R08(TIRRENINA NUBUCK 0.5MM # 00A)- Da lông nhân tạo... (mã hs
article nospf1/ mã hs của article nos) |
- Mã HS 43040010: ARTICLE
NO.SPF180-P4J(TIRRENINA NUBUCK 0.8MM # 06I)- Da lông nhân tạo... (mã hs
article nospf1/ mã hs của article nos) |
- Mã HS 43040010: SPF150-M31(TIRRENINA
NUBUCK 0.5MM #08C/07G/4NS/6GM)- Da lông nhân tạo... (mã hs spf150m31tirr/ mã
hs của spf150m31t) |
- Mã HS 43040010: HM MILLON, BRS2, 2S,
0.3MM(NASA-T, 0.2MM)/44"-Da lông nhân tạo khổ 44"... (mã hs hm
millon brs2/ mã hs của hm millon b) |
- Mã HS 43040010: HM MILLON BRS 2 2S
0.3MM(NASA T 0.2MM) #78181-Da lông nhân tạo khổ 44"... (mã hs hm millon
brs 2/ mã hs của hm millon br) |
- Mã HS 43040010: HM MILLON, NS, 2S,
0.3MM, R-231(NASA-T, 0.2MM)-Da lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs hm millon
ns/ mã hs của hm millon n) |
- Mã HS 43040010: ARTICLE
NO.SPF130N-N3R(TIRRENINA SPLIT 1.3MM 01V/45B)- Da lông nhân tạo... (mã hs
article nospf1/ mã hs của article nos) |
- Mã HS 43040010: ARTICLE
NO.ZO-F2035(SLF210)(TIRRENINA LM 1.1MM # 76I)- Da lông nhân tạo... (mã hs
article nozof/ mã hs của article noz) |
- Mã HS 43040010: LJ-C1216K-Y,2TONE,DD
58" COLOR: 00A/01V/34T/44B/6GP/3AF- Da lông nhân tạo... (mã hs
ljc1216ky2to/ mã hs của ljc1216ky) |
- Mã HS 43040010: ARTICLE
NO.SPF180N-M2K(TIRRENINA NUBUCK 0.8MM # 22A/2DH)- Da lông nhân tạo... (mã hs
article nospf1/ mã hs của article nos) |
- Mã HS 43040010: ZO-F2072(SPF110)
(TIRRENINA NUBUCK 1.0MM #78H/4MS/56N/85T)- Da lông nhân tạo... (mã hs
zof2072spf110/ mã hs của zof2072spf) |
- Mã HS 43040010: HM MILLON, MF, 3S,
0.35MM, UMT(NASA-T, 0.2MM)/54"/WHITE(10A)-Da lông nhân tạo... (mã hs hm
millon mf/ mã hs của hm millon m) |
- Mã HS 43040010: SOFTLIN MF, 0.8MM,
BUFF(PLAIN, S-100)/47"/PARTICLE ROSE(6GV)-Da lông nhân tạo... (mã hs
softlin mf 08/ mã hs của softlin mf) |
- Mã HS 43040010: SOFTLIN MF, 1.2MM,
BUFF(PLAIN, S-100)/43"/PARTICLE ROSE(6GV)-Da lông nhân tạo... (mã hs
softlin mf 12/ mã hs của softlin mf) |
- Mã HS 43040010: Vải giả lông 77%
acrylic 23% polyester W56'' (618g/m2, 557.6yds) hàng mới 100%... (mã hs vải
giả lông 77/ mã hs của vải giả lông) |
- Mã HS 43040010: ARTICLE
NO.ZO-F2007(SPF110) (TIRRENINA NUBUCK 1.0MM 65N/3EE)- Da lông nhân tạo... (mã
hs article nozof/ mã hs của article noz) |
- Mã HS 43040010: Da lông nhân
tạo-PF180-50-0000 (TIRRENINA NUBUCK DIAMOND 0.5MM 10A)140CM WIDTH... (mã hs
da lông nhân tạ/ mã hs của da lông nhân) |
- Mã HS 43040010: ARTICLE
NO.SPF150-M82(TIRRENINA NUBUCK 0.5MM 07G/77B/67P/03C)- Da lông nhân tạo...
(mã hs article nospf1/ mã hs của article nos) |
- Mã HS 43040010: ARTICLE
NO.ZO-F2073(SPF110)(TIRRENINA NUBUCK 1.0MM 41H/01P/52M)- Da lông nhân tạo...
(mã hs article nozof/ mã hs của article noz) |
- Mã HS 43040010: Da lông nhân tạo-
E9425H-13ZH00-4W000 (SOFTIE 2000 PE-87 1.4MM BLK 00A 140CM WIDTH... (mã hs da
lông nhân tạ/ mã hs của da lông nhân) |
- Mã HS 43040010: Da lông nhân tạo-
EW9425H-13ZH00-4W000 (SOFTIE 2000 PE-87 1.4MM BLK 00A) 140CM WIDTH... (mã hs
da lông nhân tạ/ mã hs của da lông nhân) |
- Mã HS 43040010: Vải giả lông mặt trước
100%acrylic mặt sau 100%polyester W60'' (41.2M), hàng mới 100%... (mã hs vải
giả lông mặ/ mã hs của vải giả lông) |
- Mã HS 43040010: LONG THU NHAN TAO: 80%
MODACRYLIC 20% ACRYLIC (FACE), 100% POLYESTER (BACK), KHO 59/61"... (mã
hs long thu nhan t/ mã hs của long thu nha) |
- Mã HS 43040010: Vải giả lông thú 2 mặt,
mặt trước 91%Modacrylic 9%Acrylic, mặt sau 100%Polyester. K61/63''... (mã hs
vải giả lông th/ mã hs của vải giả lông) |
- Mã HS 43040010: ARTICLE
NO.ZO-U1093(SPF150)(TIRRENINA NUBUCK 0.5MM 4NS/73P/4EW/00A/41S/04R)- Da lông
nhân tạo... (mã hs article nozou/ mã hs của article noz) |
- Mã HS 43040010: Da nhân tạo chất liệu
vải PVC, kích thước 1,4m x 15m- Hàng mới 100%... (mã hs da nhân tạo chấ/ mã
hs của da nhân tạo) |
- Mã HS 43040010: Da lông nhân tạo dùng
để làm viền mũ áo khoác. Hàng mới 100%... (mã hs da lông nhân tạ/ mã hs của
da lông nhân) |
- Mã HS 43040010: Da lông nhân tạo, Hàng
nhập khẩu chuyển tiêu thụ nội địa (một phẩn) của TK: 608/NSX01-06/05/2014....
(mã hs da lông nhân tạ/ mã hs của da lông nhân) |
- Mã HS 43040010: Lông thú giả- khổ
60"... (mã hs lông thú giả k/ mã hs của lông thú giả) |
- Mã HS 43040010: Lông nhân tạo 100% poly
cắt sẵn... (mã hs lông nhân tạo 1/ mã hs của lông nhân tạ) |
- Mã HS 43040010: Da nhân tạo bằng PU
tổng hợp Size: 1.2M/Mx54 B35 White... (mã hs da nhân tạo bằn/ mã hs của da
nhân tạo) |
- Mã HS 43040010: Vải lông nhân tạo 100%
acrylic khổ 152cm (10.7 yds)... (mã hs vải lông nhân t/ mã hs của vải lông
nhâ) |
- Mã HS 43040020: lông mũ... (mã hs lông
mũ/ mã hs của lông mũ) |
- Mã HS 43040020: Dây kết lông nhân
tạo... (mã hs dây kết lông nh/ mã hs của dây kết lông) |
- Mã HS 43040020: Da lông nhân tạo
(ch)... (mã hs da lông nhân tạ/ mã hs của da lông nhân) |
- Mã HS 43040020: Da nhân tạo (nguyên
tấm)... (mã hs da nhân tạo ng/ mã hs của da nhân tạo) |
- Mã HS 43040020: Nhãn mác chất liệu giả
da... (mã hs nhãn mác chất l/ mã hs của nhãn mác chấ) |
- Mã HS 43040020: Da nhân
tạoT1.2mm*1030mm*1500mm... (mã hs da nhân tạot12/ mã hs của da nhân tạot) |
- Mã HS 43040020: Da nhân tạo
T1.2mm,1030mm*1500mm... (mã hs da nhân tạo t1/ mã hs của da nhân tạo) |
- Mã HS 43040020: Da nhân tạo T1.2mm,
1030mm*1500mm... (mã hs da nhân tạo t1/ mã hs của da nhân tạo) |
- Mã HS 43040020: Dải trang trí từ lông
thú nhân tạo... (mã hs dải trang trí t/ mã hs của dải trang tr) |
- Mã HS 43040020: Trang trí viền mũ bằng
lông nhân tạo... (mã hs trang trí viền/ mã hs của trang trí vi) |
- Mã HS 43040020: Dây lông trang trí (dây
kết bằng lông nhân tạo)... (mã hs dây lông trang/ mã hs của dây lông tra) |
- Mã HS 43040020: Da nhân tạo (dùng bọc
nệm cho đồ nội thất) qc (dài 50 X rộng 1.37)m... (mã hs da nhân tạo dù/ mã hs
của da nhân tạo) |
- Mã HS 43040020: DÂY DA DÁN HỘP THOI
PHẢI 20*2 cm CẢU MÁY DỆT (BOX FRONT LEATHER-RIGHT) HÀNG MỚI 100%... (mã hs
dây da dán hộp/ mã hs của dây da dán h) |
- Mã HS 43040020: DÂY ĐAI BẰNG DA RỘNG
90MM DÀI 1647MM CỦA MÁY DỆT (TWISTING BELT) HÀNG MỚI 100%... (mã hs dây đai
bằng da/ mã hs của dây đai bằng) |
- Mã HS 43040099: Giả da... (mã hs giả
da/ mã hs của giả da) |
- Mã HS 43040099: Nhãn da... (mã hs nhãn
da/ mã hs của nhãn da) |
- Mã HS 43040099: Mác giả da... (mã hs
mác giả da/ mã hs của mác giả da) |
- Mã HS 43040099: Đệm giả da... (mã hs
đệm giả da/ mã hs của đệm giả da) |
- Mã HS 43040099: Da nhân tạo... (mã hs
da nhân tạo/ mã hs của da nhân tạo) |
- Mã HS 43040099: Dải dả lông... (mã hs
dải dả lông/ mã hs của dải dả lông) |
- Mã HS 43040099: Vải giả lông... (mã hs
vải giả lông/ mã hs của vải giả lông) |
- Mã HS 43040099: Lông nhân tạo... (mã hs
lông nhân tạo/ mã hs của lông nhân tạ) |
- Mã HS 43040099: Vải giả da 56"...
(mã hs vải giả da 56/ mã hs của vải giả da 5) |
- Mã HS 43040099: Nhãn ép các loại... (mã
hs nhãn ép các loạ/ mã hs của nhãn ép các) |
- Mã HS 43040099: Vải giả lông thỏ... (mã
hs vải giả lông th/ mã hs của vải giả lông) |
- Mã HS 43040099: Dai long nhan tao...
(mã hs dai long nhan t/ mã hs của dai long nha) |
- Mã HS 43040099: Dải lông nhân tạo...
(mã hs dải lông nhân t/ mã hs của dải lông nhâ) |
- Mã HS 43040099: Giả da PU các loại...
(mã hs giả da pu các l/ mã hs của giả da pu cá) |
- Mã HS 43040099: Nhãn phụ (nhãn da)...
(mã hs nhãn phụ nhãn/ mã hs của nhãn phụ nh) |
- Mã HS 43040099: Cổ áo lông nhân tạo...
(mã hs cổ áo lông nhân/ mã hs của cổ áo lông n) |
- Mã HS 43040099: vòng đai bằng simili...
(mã hs vòng đai bằng s/ mã hs của vòng đai bằn) |
- Mã HS 43040099: Vải giả da, khổ
40~60"... (mã hs vải giả da khổ/ mã hs của vải giả da) |
- Mã HS 43040099: Nhãn giả da (Nhãn
phụ)... (mã hs nhãn giả da nh/ mã hs của nhãn giả da) |
- Mã HS 43040099: Vải giả lông 100%
nilon... (mã hs vải giả lông 10/ mã hs của vải giả lông) |
- Mã HS 43040099: Vải bo dạng dải khổ
44"... (mã hs vải bo dạng dải/ mã hs của vải bo dạng) |
- Mã HS 43040099: Giả da PU các loại khổ
1m... (mã hs giả da pu các l/ mã hs của giả da pu cá) |
- Mã HS 43040099: Vải lông nhân tạo(khổ
58")... (mã hs vải lông nhân t/ mã hs của vải lông nhâ) |
- Mã HS 43040099: Dải dả lông, KT: 2 x 55
CM... (mã hs dải dả lông kt/ mã hs của dải dả lông) |
- Mã HS 43040099: Vải giả lông(Khổ 1.45
mét)... (mã hs vải giả lôngkh/ mã hs của vải giả lông) |
- Mã HS 43040099: Vải giả da lông thú
nhân tạo... (mã hs vải giả da lông/ mã hs của vải giả da l) |
- Mã HS 43040099: Da cá sấu nhân tạo
54" x 260m... (mã hs da cá sấu nhân/ mã hs của da cá sấu nh) |
- Mã HS 43040099: Giả da, hiệu Ying Sheng
Leather... (mã hs giả da hiệu yi/ mã hs của giả da hiệu) |
- Mã HS 43040099: Dải lông mũ nhân tạo
100%acrylic... (mã hs dải lông mũ nhâ/ mã hs của dải lông mũ) |
- Mã HS 43040099: Đệm loa tai nghe bằng
da nhân tạo... (mã hs đệm loa tai ngh/ mã hs của đệm loa tai) |
- Mã HS 43040099: Viền cổ mũ 5CM x
56~62CM. Mới 100%... (mã hs viền cổ mũ 5cm/ mã hs của viền cổ mũ 5) |
- Mã HS 43040099: Vải Lông nhân tạo các
loại khổ 58"... (mã hs vải lông nhân t/ mã hs của vải lông nhâ) |
- Mã HS 43040099: Viền lót mũ 35CM x
32~35CM. Mới 100%... (mã hs viền lót mũ 35c/ mã hs của viền lót mũ) |
- Mã HS 43040099: lông Vành mũ nhân tạo
(bằng vải dệt)... (mã hs lông vành mũ nh/ mã hs của lông vành mũ) |
- Mã HS 43040099: Viền mũ lông 5CM x 54CM
~57CM. Mới 100%... (mã hs viền mũ lông 5c/ mã hs của viền mũ lông) |
- Mã HS 43040099: Viền mũ lông gấu thật
(1 PCS = 0.0490196 KG)... (mã hs viền mũ lông gấ/ mã hs của viền mũ lông) |
- Mã HS 43040099: Lông thú giả (may phối
hoặc viền với sản phẩm)... (mã hs lông thú giả m/ mã hs của lông thú giả) |
- Mã HS 43040099: Dải lông thú thật(Lông
thỏ, lông cáo.)-Lông Gấu... (mã hs dải lông thú th/ mã hs của dải lông thú) |
- Mã HS 43040099: Vòng đai túi cần câu
bằng simili ROD BELT 230*25... (mã hs vòng đai túi cầ/ mã hs của vòng đai
túi) |
- Mã HS 43040099: Da hóa học PU, PVC
54"W/ PU, PVC Synthetic leather... (mã hs da hóa học pu/ mã hs của da
hóa học p) |
- Mã HS 43040099: Da nhân tạo tổng hợp
synthetic leather khổ 54'-60'... (mã hs da nhân tạo tổn/ mã hs của da nhân
tạo) |
- Mã HS 43040099: Miếng lót túi giả da bò
(8.5x15.5cm), hàng mới 100%... (mã hs miếng lót túi g/ mã hs của miếng lót
tú) |
- Mã HS 43040099: Dải lông nhân tạo dạng
chiếc (100% arcrylic)30-90cm... (mã hs dải lông nhân t/ mã hs của dải lông
nhâ) |
- Mã HS 43040099: Lông cáo cắt sẵn đã qua
xử lý (1 PCS = 0.0295833 KG)... (mã hs lông cáo cắt sẵ/ mã hs của lông cáo
cắt) |
- Mã HS 43040099: Lông gấu cắt sẵn đã qua
xử lý nhiệt (1 PCS = 0.055 KG)... (mã hs lông gấu cắt sẵ/ mã hs của lông gấu
cắt) |
- Mã HS 43040099: Lông chồn cắt sẵn đã
qua xử lý nhiệt (1PCS = 0.0218949 KG)... (mã hs lông chồn cắt s/ mã hs của
lông chồn cắ) |
- Mã HS 43040099: Lông thỏ cắt sẵn đã qua
xử lý nhiệt (1 PCS = 0.06468949 KG)... (mã hs lông thỏ cắt sẵ/ mã hs của lông
thỏ cắt) |
- Mã HS 43040099: Dải lông gấu cắt sẵn đã
qua xử lý nhiệt (1 PCS = 0.09625 KG)... (mã hs dải lông gấu cắ/ mã hs của dải
lông gấu) |
- Mã HS 43040099: Da lông nhân tạo (trên
nền vải dệt kim 100% polyester) 1.55m... (mã hs da lông nhân tạ/ mã hs của da
lông nhân) |
- Mã HS 43040099: Lông cáo, lông gấu cắt
sẵn đã qua xử lý nhiệt (1 PCS = 0.0675 KG)... (mã hs lông cáo lông/ mã hs của
lông cáo lô) |
- Mã HS 43040099: Vải dệt kim giả lông
nhân tạo 100%Chemical-Khổ 58"~ 60". Mới 100%... (mã hs vải dệt kim
giả/ mã hs của vải dệt kim) |
- Mã HS 43040099: Dải lông thỏ, lông chồn
cắt sẵn đã qua xử lý nhiệt (1 PCS = 0.04350649 KG)... (mã hs dải lông thỏ l/
mã hs của dải lông thỏ) |
- Mã HS 43040099: Lông nhân tạo (Vải lông
nhân tạo) (100% Modacrylic fake fur) (121.6 MET- Khổ 180CM)... (mã hs lông
nhân tạo/ mã hs của lông nhân tạ) |
- Mã HS 43040099: Vành mũ làm bằng da
lông nhân tạo 80% Acrylic 10% Acrylic Faction 10% Polyester(6cm x 70cm)...
(mã hs vành mũ làm bằn/ mã hs của vành mũ làm) |
- Mã HS 43040099: Găng tay bảo hộ bằng da
nhân tạo,C24-P2,C24-P5,B12-11,B12-13 & B12-15,RFQ:
DDP-APG-GEN-PF-MEC-SPE-1009, hàng mới 100%... (mã hs găng tay bảo hộ/ mã hs
của găng tay bảo) |
- Mã HS 43040099: MCZ035- vòng đai cần
câu bằng simili ROD BELT 230 X 25- hàng mới 100%... (mã hs mcz035 vòng đa/ mã
hs của mcz035 vòng) |
- Mã HS 43040099: Linh kiện của máy
massage lưng cổ(Okia eMove Pro), Vỏ bọc máy massage(Leather cover), hàng mới
100%... (mã hs linh kiện của m/ mã hs của linh kiện củ) |
- Mã HS 43040099: Bóp đựng bộ cọ vẽ. chất
liệu giả da mầu Đen. hiệu Odyssey nail systems. hàng mới 100%... (mã hs bóp
đựng bộ cọ/ mã hs của bóp đựng bộ) |
- Mã HS 43040099: Da nhận tạo (khổ 1.4M);
(không thương hiệu; hàng mới 100%)... (mã hs da nhận tạo kh/ mã hs của da
nhận tạo) |
- Mã HS 43040099: Miếng bao phần lưng tựa
của ghế trong rạp chiếu phim... (mã hs miếng bao phần/ mã hs của miếng bao
ph) |
- Mã HS 43021100: Da lông chồn nguyên con
đã thuộc... (mã hs da lông chồn ng/ mã hs của da lông chồn) |
- Mã HS 43021100: Da lông chồn đã qua xử
lý bề mặt (Dressed Mink Skins)... (mã hs da lông chồn đã/ mã hs của da lông
chồn) |
- Mã HS 43021900: Da bò thuộc có lông...
(mã hs da bò thuộc có/ mã hs của da bò thuộc) |
- Mã HS 43021900: Da thuộc (da cừu có
lông)... (mã hs da thuộc da cừ/ mã hs của da thuộc da) |
- Mã HS 43021900: Da lông cáo nguyên con
đã thuộc... (mã hs da lông cáo ngu/ mã hs của da lông cáo) |
- Mã HS 43021900: BTP má giày đã in ép
AIR 720 (IN)... (mã hs btp má giày đã/ mã hs của btp má giày) |
- Mã HS 43021900: Nhựa trang trí đế giày
AIR MAX 98-TPU... (mã hs nhựa trang trí/ mã hs của nhựa trang t) |
- Mã HS 43021900: Da lông chồn nguyên con
đã thuộc-Sable skins... (mã hs da lông chồn ng/ mã hs của da lông chồn) |
- Mã HS 43021900: Da lông chồn đã qua xử
lý bề mặt (Dressed Fisher Skins- MARTES PENNANTI)... (mã hs da lông chồn đã/
mã hs của da lông chồn) |
- Mã HS 43021900: Da lông cừu đã thuộc
(nguyên con chưa ghép nối) (Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (đã xử lý sử
dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu giầy dép)... (mã hs da lông cừu đã/ mã hs
của da lông cừu) |
- Mã HS 43031000: Nhãn da... (mã hs nhãn
da/ mã hs của nhãn da) |
- Mã HS 43031000: Lông vịt... (mã hs lông
vịt/ mã hs của lông vịt) |
- Mã HS 43031000: Lông thú thật... (mã hs
lông thú thật/ mã hs của lông thú thậ) |
- Mã HS 43031000: Lông chồn cắt sẵn...
(mã hs lông chồn cắt s/ mã hs của lông chồn cắ) |
- Mã HS 43031000: Lông thỏ (cắt sẵn)...
(mã hs lông thỏ cắt s/ mã hs của lông thỏ cắ) |
- Mã HS 43031000: Cổ áo bẵng lông cáo...
(mã hs cổ áo bẵng lông/ mã hs của cổ áo bẵng l) |
- Mã HS 43031000: Lông chuột (cắt sẵn)...
(mã hs lông chuột cắt/ mã hs của lông chuột) |
- Mã HS 43031000: Nhãn giả da (nhãn
phụ)... (mã hs nhãn giả da nh/ mã hs của nhãn giả da) |
- Mã HS 43031000: Lông nhân tạo dạng
chiếc... (mã hs lông nhân tạo d/ mã hs của lông nhân tạ) |
- Mã HS 43031000: Lông thú dạng chiếc đã
qua xử lý... (mã hs lông thú dạng c/ mã hs của lông thú dạn) |
- Mã HS 43031000: Dây tay kéo khóa chất
liệu giả da... (mã hs dây tay kéo khó/ mã hs của dây tay kéo) |
- Mã HS 43031000: Dải lông thú (làm từ
động vật nuôi)... (mã hs dải lông thú l/ mã hs của dải lông thú) |
- Mã HS 43031000: Đệm chất liệu giả da/
Washer Fake leather... (mã hs đệm chất liệu g/ mã hs của đệm chất liệ) |
- Mã HS 43031000: LAMB TRIMMING (Miếng
trang trí bằng da lông)... (mã hs lamb trimming/ mã hs của lamb trimmin) |
- Mã HS 43031000: Dải lông cáo cắt sẵn đã
qua sử lý (8718 chiếc)... (mã hs dải lông cáo cắ/ mã hs của dải lông cáo) |
- Mã HS 43031000: 1 bộ bao gồm lót lông
thỏ cắt sẵn và cổ lông chuột cắt sẵn... (mã hs 1 bộ bao gồm ló/ mã hs của 1
bộ bao gồm) |
- Mã HS 43031000: ROCCOON FUR TRIMMING
(MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG DA LÔNG CHỒN ĐÃ QUA SỬ LÝ)... (mã hs roccoon fur tri/
mã hs của roccoon fur) |
- Mã HS 43031000: Aó khoác nam,mã chất
liệu 1QNF, 100%Lông cừu-100%da cừu-01%Elastan 01%Polyamide 98%Len Virgin, mã
hàng UKV44, mã màu F0008 BLEU, size 50, hiệu Prada, mới 100%, TKNK
102302577750, Mục 6... (mã hs aó khoác nammã/ mã hs của aó khoác nam) |
- Mã HS 43031000: Áo khoác nam,mã chất
liệu 1TR3, 100%Lông chồn nâu-30%Len Cashmere 70%Len Virgin, mã hàng UKV48, mã
màu F0002 NERO, size 46, hiệu Prada, mới 100%, TKNK 102313893510, Mục 34...
(mã hs áo khoác nammã/ mã hs của áo khoác nam) |
- Mã HS 43039090: Dây đai... (mã hs dây
đai/ mã hs của dây đai) |
- Mã HS 43039090: Dải lông thú... (mã hs
dải lông thú/ mã hs của dải lông thú) |
- Mã HS 43039090: Nhãn trang trí... (mã
hs nhãn trang trí/ mã hs của nhãn trang t) |
- Mã HS 43039090: Dải lông nhân tạo...
(mã hs dải lông nhân t/ mã hs của dải lông nhâ) |
- Mã HS 43039090: Dải lông thú cắt sẵn...
(mã hs dải lông thú cắ/ mã hs của dải lông thú) |
- Mã HS 43039090: Lông thú nhân tạo cắt
sẵn... (mã hs lông thú nhân t/ mã hs của lông thú nhâ) |
- Mã HS 43039090: Áo tựa đầu của ghế bằng
da... (mã hs áo tựa đầu của/ mã hs của áo tựa đầu c) |
- Mã HS 43039090: Áo bọc của ghế Codi
bằng Da... (mã hs áo bọc của ghế/ mã hs của áo bọc của g) |
- Mã HS 43039090: Áo trùm đầu của ghế
bằng da... (mã hs áo trùm đầu của/ mã hs của áo trùm đầu) |
- Mã HS 43039090: Áo trùm tay của ghế
bằng da... (mã hs áo trùm tay của/ mã hs của áo trùm tay) |
- Mã HS 43039090: Da lông cắt sẵn đã qua
sử lý... (mã hs da lông cắt sẵn/ mã hs của da lông cắt) |
- Mã HS 43039090: Áo ngồi của ghế Sofa
bằng Da... (mã hs áo ngồi của ghế/ mã hs của áo ngồi của) |
- Mã HS 43039090: Dây da giáp mặt/Men
Chichikawa... (mã hs dây da giáp mặt/ mã hs của dây da giáp) |
- Mã HS 43039090: Áo tay của ghế relaxer
bằng Da... (mã hs áo tay của ghế/ mã hs của áo tay của g) |
- Mã HS 43039090: Áo ngồi của ghế relaxer
bằng Da... (mã hs áo ngồi của ghế/ mã hs của áo ngồi của) |
- Mã HS 43039090: Áo lưng của ghế relaxer
bằng Da... (mã hs áo lưng của ghế/ mã hs của áo lưng của) |
- Mã HS 43039090: Da lông thú cắt sẵn đã
sử lý (cừu)... (mã hs da lông thú cắt/ mã hs của da lông thú) |
- Mã HS 43039090: Áo ngồi của ghế wall
saver bằng Da... (mã hs áo ngồi của ghế/ mã hs của áo ngồi của) |
- Mã HS 43039090: Áo bọc của ghế Relaxer
RG200 bằng Da... (mã hs áo bọc của ghế/ mã hs của áo bọc của g) |
- Mã HS 43039090: Miếng da trang
trí(chuyển giao 1 phần dòng hàng số 06, TK số 102389383610)... (mã hs miếng
da trang/ mã hs của miếng da tra) |
- Mã HS 43040010: Vải giả lông... (mã hs
vải giả lông/ mã hs của vải giả lông) |
- Mã HS 43040010: Lông thú (nhân tạo)...
(mã hs lông thú nhân/ mã hs của lông thú nh) |
- Mã HS 43040010: Da nhân tạo 54"-
đã in... (mã hs da nhân tạo 54/ mã hs của da nhân tạo) |
- Mã HS 43040010: Lông thú nhân tạo cắt
sẵn... (mã hs lông thú nhân t/ mã hs của lông thú nhâ) |
- Mã HS 43040010: Dải lông các loại dạng
chiếc... (mã hs dải lông các lo/ mã hs của dải lông các) |
- Mã HS 43040010: Vải lông nhân tạo dạng
chiếc... (mã hs vải lông nhân t/ mã hs của vải lông nhâ) |
- Mã HS 43040010: Cổ áo jacket làm từ
lông thú giả... (mã hs cổ áo jacket là/ mã hs của cổ áo jacket) |
- Mã HS 43040010: Lông nhân tạo
(100%poly), k57/58"... (mã hs lông nhân tạo/ mã hs của lông nhân tạ) |
- Mã HS 43040010: Dải trang trí bằng lông
nhân tạo (60cm- 90cm)... (mã hs dải trang trí b/ mã hs của dải trang tr) |
- Mã HS 43040010: Vải có tỷ trọng 65%
rayon 31% nylon 4% spandex 50"... (mã hs vải có tỷ trọng/ mã hs của vải
có tỷ tr) |
- Mã HS 43040010: Miếng giả da dạng
nguyên chiếc/ Fake Leather Pieces... (mã hs miếng giả da dạ/ mã hs của miếng
giả da) |
- Mã HS 43040010: Da (PU) tổng hợp khổ 40
inch, dày 1.3 mm (Phoenix B)... (mã hs da pu tổng hợ/ mã hs của da pu tổng) |
- Mã HS 43040010: Da (PU) tổng hợp phản
quangkhổ 40 inch, dày 1.3 mm (Phoenix W)... (mã hs da pu tổng hợ/ mã hs của
da pu tổng) |
- Mã HS 43040010: Da phun nhân tạo, không
lộn các loại;Khổ rộng 54'; Hàng mới 100%... (mã hs da phun nhân tạ/ mã hs của
da phun nhân) |
- Mã HS 43040010: Da (PU) tổng hợp có
phản quang khổ 40 inch, dày 1.3 mm (Phoenix)... (mã hs da pu tổng hợ/ mã hs
của da pu tổng) |
- Mã HS 43040010: Da (PU) có phản quang
tổng hợp khổ 40 inch, dày 1.3 mm (Phoenix B)... (mã hs da pu có phản/ mã hs
của da pu có p) |
- Mã HS 43040010: Da (PU) tổng hợp phản quang khổ 40 inch,
dày 1.1-1.3 mm (GB8200S)... (mã hs da pu tổng h/ mã hs của da pu tổn) |
- Mã HS 43040010: Da (PU) tổng hợp có phản quang khổ 40 inch,
dày 1.3 mm (Phoenix B)... (mã hs da pu tổng h/ mã hs của da pu tổn) |
- Mã HS 43040010: Da (PU) tổng hợpcó phản
quang khổ 40 inch, dày 1.1-1.3 mm (GB8200 W)... (mã hs da pu tổng hợ/ mã hs
của da pu tổng) |
- Mã HS 43040010: Vải giả da về theo cuộn
khổ 40 inch đến 80 inch/ Neoprenene (Fake leather)... (mã hs vải giả da về t/
mã hs của vải giả da v) |
- Mã HS 43040010: Da tổng hợp các loại
khổ 44 inch. Xuất thanh lý theo TKNK 102500267920 ngày 25/02/2019. Mục 2: 1
M... (mã hs da tổng hợp các/ mã hs của da tổng hợp) |
- Mã HS 43040010: BARE SOCK,
2.5MM/44"/WHITE(10A)-Da lông nhân tạo tái xuất từ mục 49 tk nhập
102476376110 ngày 11/02/2019... (mã hs bare sock 25m/ mã hs của bare sock 2) |
- Mã HS 43040010: BAMBY SKIN,
1TONE/44"/WHITE(10A)-Da lông nhân tạo tái xuất từ mục 33 tk nhập
102476387860 ngày 11/02/2019... (mã hs bamby skin 1to/ mã hs của bamby skin) |
- Mã HS 43040010: AQUA SUEDE, CDP,
0.8MM/51"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo tái xuất từ mục 01 tk nhập
102476509700 ngày 11/02/2019... (mã hs aqua suede cdp/ mã hs của aqua suede) |
- Mã HS 43040010: KITE BUCK, 1.1MM,
MIRAGE/54"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo tái xuất từ mục 45 tk nhập
102102487861560 ngày 18/02/2019... (mã hs kite buck 11m/ mã hs của kite buck
1) |
- Mã HS 43040010: Vải dệt thoi giả lông
(gồm phần lông: 100% Acrylie, và phần vải cắm lông: 100% Polyester) HP-30701,
xuất theo mục 4 TK số 102468619300/E23 ngày 29/01/2019... (mã hs vải dệt thoi
gi/ mã hs của vải dệt thoi) |
- Mã HS 43040010: VẢI LÔNG NHÂN TẠO, MỚI
100%#&... (mã hs vải lông nhân t/ mã hs của vải lông nhâ) |
- Mã HS 43040010: THẮT LƯNG DA NHÂN TẠO,
HÀNG MỚI 100%#&... (mã hs thắt lưng da nh/ mã hs của thắt lưng da) |
- Mã HS 43040010: Da nhân tạo, hàng mới
100%... (mã hs da nhân tạo hà/ mã hs của da nhân tạo) |
- Mã HS 43040020: Dây kết lông nhân
tạo... (mã hs dây kết lông nh/ mã hs của dây kết lông) |
- Mã HS 43040020: Da lông nhân tạo
(ch)... (mã hs da lông nhân tạ/ mã hs của da lông nhân) |
- Mã HS 43040020: Nhãn Logo chất liệu giả
da/ Label Logo Fake Leather... (mã hs nhãn logo chất/ mã hs của nhãn logo ch) |
- Mã HS 43040020: BTP Lót thân sau áo,
bằng lông giả (size: 95,100,105,110,115), Hàng mới 100%... (mã hs btp lót
thân sa/ mã hs của btp lót thân) |
- Mã HS 43040091: TÚI THỂ THAO... (mã hs
túi thể thao/ mã hs của túi thể thao) |
- Mã HS 43040099: Vải giả da... (mã hs
vải giả da/ mã hs của vải giả da) |
- Mã HS 43040099: Lông nhân tạo... (mã hs
lông nhân tạo/ mã hs của lông nhân tạ) |
- Mã HS 43040099: vải giả da dạng
chiếc... (mã hs vải giả da dạng/ mã hs của vải giả da d) |
- Mã HS 43040099: Lông nhân tạo các loại
... (mã hs lông nhân tạo c/ mã hs của lông nhân tạ) |
- Mã HS 43040099: Da TPU mạ bạc/ TPU
FILM... (mã hs da tpu mạ bạc// mã hs của da tpu mạ bạ) |
- Mã HS 43040099: Dây đai da/ Leather
Strap ... (mã hs dây đai da/ lea/ mã hs của dây đai da/) |
- Mã HS 43040099: Dải lông thú nhân tạo/
giả lông... (mã hs dải lông thú nh/ mã hs của dải lông thú) |
- Mã HS 43040099: Da hóa học PU, PVC
54"W/ PU, PVC Synthetic leather... (mã hs da hóa học pu/ mã hs của da
hóa học p) |
- Mã HS 43040099: Da hóa học PU, PVC
60"W/ PU, PVC Synthetic leather... (mã hs da hóa học pu/ mã hs của da
hóa học p) |
- Mã HS 43040099: Lông nhân tạo (Vải lông
nhân tạo) (890 YDS- Khổ 60'')... (mã hs lông nhân tạo/ mã hs của lông nhân
tạ) |
- Mã HS 43040099: Lông thú nhân tạo
K:145cm-150cm.TKN:102186932740(XUAT 1 PHAN)... (mã hs lông thú nhân t/ mã hs
của lông thú nhâ) |
- Mã HS 43040099: Miếng da trang trí(da
nhân tạo)(là cả dòng hàng số 27 tờ khai 102561495960)... (mã hs miếng da
trang/ mã hs của miếng da tra) |
- Mã HS 43040099: Túi da 607046M0VN...
(mã hs túi da 607046m0/ mã hs của túi da 60704) |
- Mã HS 43040099: Túi đeo 607049M0VN...
(mã hs túi đeo 607049m/ mã hs của túi đeo 6070) |
- Mã HS 43040099: Lông mi nhân tạo, mới
100%... (mã hs lông mi nhân tạ/ mã hs của lông mi nhân) |