Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

HS Code 0301- 0308


Mã hàng Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt Mô tả hàng hoá - Tiếng Anh
0301 Cá sống. Live fish.
- Cá cảnh: - Ornamental fish:
030111 - - Cá nước ngọt: - - Freshwater:
- - - Cá bột: - - - Fry:
03011111 - - - - Cá chuột ba sọc (Botia) (Chromobotia macracanthus)(SEN) - - - - Botia (Chromobotia macracanthus)
03011119 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
03011191 - - - - Cá chép Koi (Cyprinus carpio) - - - - Koi carp (Cyprinus carpio)
03011192 - - - - Cá vàng (Carassius auratus) - - - - Goldfish (Carassius auratus)
03011193 - - - - Cá chọi Thái Lan (Beta splendens) - - - - Siamese fighting fish (Beta splendens)
03011194 - - - - Cá tai tượng da beo (Astronotus ocellatus) - - - - Oscars (Astonotus ocellatus)
03011195 - - - - Cá rồng (Scleropages formosus) - - - - Arowanas (Scleropages formosus)
03011196 - - - - Cá rồng trân châu (Scleropages jardini) (SEN) - - - - Arowanas Jardini (Scleropages jardini)
03011199 - - - - Loại khác - - - - Other
030119 - - Loại khác: - - Other:
03011910 - - - Cá bột - - - Fry
- - - Loại khác: - - - Other:
03011991 - - - - Cá hồng y Banggai (Pterapogon kauderni) (SEN) - - - - Banggai cardinal fish (Pterapogon kauderni)
03011992 - - - - Cá bàng chài vân sóng (Cheilinus undulatus) (SEN) - - - - Napoleon wrasse (Cheilinus undulatus)
03011999 - - - - Loại khác - - - - Other
- Cá sống khác: - Other live fish:
03019100 - - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) - - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)
03019200 - - Cá chình (Anguilla spp.) - - Eels (Anguilla spp.)
030193 - - Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.): - - Carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.):
03019310 - - - Để nhân giống, trừ cá bột (SEN) - - - Breeding, other than fry
03019390 - - - Loại khác - - - Other
03019400 - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) - - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)
03019500 - - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii) - - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii)
030199 - - Loại khác: - - Other:
- - - Cá bột của cá măng biển và của cá mú: - - - Milkfish and Grouper, fry:
03019911 - - - - Để nhân giống (SEN) - - - - Breeding
03019919 - - - - Loại khác (SEN) - - - - Other
- - - Cá bột loại khác: - - - Other fish fry:
03019921 - - - - Để nhân giống (SEN) - - - - Breeding
03019929 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Cá nước ngọt khác: - - - Other, freshwater fish:
03019941 - - - - Cá rô phi (Oreochromis spp.) (SEN) - - - - Tilapias (Oreochromis spp.)
03019942 - - - - Cá chép khác, để nhân giống (SEN) - - - - Other carp, for breeding
03019949 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Cá biển khác: - - - Other, marine fish:
03019951 - - - - Cá măng biển để nhân giống (SEN) - - - - Milkfish, breeding
03019952 - - - - Cá mú (SEN) - - - - Grouper
03019959 - - - - Loại khác - - - - Other
03019990 - - - Loại khác - - - Other
0302 Cá, tươi hoặc ướp lạnh, trừ phi-lê cá (fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04. Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04.
- Cá hồi, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99: - Salmonidae, excluding edible fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99:
03021100 - - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) - - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)
03021300 - - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus) - - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus)
03021400 - - Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho hucho) - - Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)
03021900 - - Loại khác - - Other
- Cá bơn (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae), trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99: - Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding edible fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99:
03022100 - - Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglo ssus, Hippoglossus stenolepis) - - Halibut (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis)
03022200 - - Cá bơn sao (Pleuronectes platessa) - - Plaice (Pleuronectes platessa)
03022300 - - Cá bơn sole (Solea spp.) - - Sole (Solea spp.)
03022400 - - Cá bơn turbot (Psetta maxima) - - Turbots (Psetta maxima)
03022900 - - Loại khác - - Other
- Cá ngừ đại dương (thuộc giống Thunnus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99: - Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe- bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding edible fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99:
03023100 - - Cá ngừ vây dài (Thunnus alalunga) - - Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga)
03023200 - - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares) - - Yellowfin tunas (Thunnus albacares)
03023300 - - Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa - - Skipjack or stripe-bellied bonito
03023400 - - Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus) - - Bigeye tunas (Thunnus obesus)
03023500 - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) - - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)
03023600 - - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii) - - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii)
03023900 - - Loại khác - - Other
- Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii), cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.), cá trích dầu (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá trích xương (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus), cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), cá bạc má (Rastrelliger spp.), cá thu (Scomberomorus spp.), cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp.), cá khế jacks, cá khế crevalles (Caranx spp.), cá giò (Rachycentron canadum), cá chim trắng (Pampus spp.), cá thu đao (Cololabis saira), cá nục (Decapterus spp.), cá trứng (Mallotus villosus), cá kiếm (Xiphias gladius), cá ngừ chấm (Euthynnus affinis), cá ngừ ba chấm (Sarda spp.), cá cờ marlin, cá cờ lá (sailfish), cá cờ spearfish (Istiophoridae), trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99: - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), anchovies (Engraulis spp.), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), Indian mackerels (Rastrelliger spp.), seerfishes (Scomberomorus spp.), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), jacks, crevalles (Caranx spp.), cobia (Rachycentron canadum), silver pomfrets (Pampus spp.), Pacific saury (Cololabis saira), scads (Decapterus spp.), capelin (Mallotus villosus), swordfish (Xiphias gladius), Kawakawa (Euthynnus affinis), bonitos (Sarda spp.), marlins, sailfishes, spearfish (Istiophoridae), excluding edible fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99:
03024100 - - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii) - - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii)
03024200 - - Cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.) - - Anchovies (Engraulis spp.)
03024300 - - Cá trích dầu (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá trích xương (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattu s) - - Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus)
03024400 - - Cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) - - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus)
03024500 - - Cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp.) - - Jack and horse mackerel (Trachurus spp.)
03024600 - - Cá giò (Rachycentron canadum) - - Cobia (Rachycentron canadum)
03024700 - - Cá kiếm (Xiphias gladius) - - Swordfish (Xiphias gladius)
03024900 - - Loại khác - - Other
- Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99: - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, excluding edible fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99:
03025100 - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) - - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
03025200 - - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) - - Haddock (Melanogrammus aeglefinus)
03025300 - - Cá tuyết đen (Pollachius virens) - - Coalfish (Pollachius virens)
03025400 - - Cá tuyết hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) - - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.)
03025500 - - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma) - - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma)
03025600 - - Cá tuyết lam (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis) - - Blue whitings (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis)
03025900 - - Loại khác - - Other
- Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá chẽm (Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hay cá lóc) (Channa spp.), trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99: - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.), excluding edible fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99:
03027100 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.) - - Tilapias (Oreochromis spp.)
030272 - - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.): - - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.):
03027210 - - - Cá tra đuôi vàng (Pangasius pangasius) - - - Yellowtail catfish (Pangasius pangasius)
03027290 - - - Loại khác - - - Other
03027300 - - Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.) - - Carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.)
03027400 - - Cá chình (Anguilla spp.) - - Eels (Anguilla spp.)
03027900 - - Loại khác - - Other
- Cá khác, trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99: - Other fish, excluding edible fish offal of subheadings 0302.91 to
0302.99:
03028100 - - Cá nhám góc và cá mập khác - - Dogfish and other sharks
03028200 - - Cá đuối (Rajidae) - - Rays and skates (Rajidae)
03028300 - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) - - Toothfish (Dissostichus spp.)
03028400 - - Cá vược (hoặc cá vược Châu Âu) (Dicentrarchus spp.) - - Seabass (Dicentrarchus spp.)
03028500 - - Cá tráp biển (Sparidae) - - Seabream (Sparidae)
030289 - - Loại khác: - - Other:
- - - Cá biển: - - - Marine fish:
03028911 - - - - Cá mú (SEN) - - - - Grouper
03028912 - - - - Cá bạc (Pentaprion longimanus) - - - - Longfin mojarra (Pentaprion longimanus)
03028913 - - - - Cá mối hoa (Trachinocephalus myops) - - - - Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus myops)
03028914 - - - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to (Pennahia anea) - - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea)
03028916 - - - - Cá sòng gió (Megalaspis cordyla), cá hiên chấm (Drepane punctata) và cá nhồng lớn (Sphyraena barracuda) - - - - Torpedo scads (Megalaspis cordyla), spotted sicklefish (Drepane punctata) and great barracudas (Sphyraena barracuda)
03028917 - - - - Cá chim đen (Parastromatus niger) - - - - Black pomfrets (Parastromatus niger)
03028918 - - - - Cá hồng bạc (Lutjanus argentimaculatus) - - - - Mangrove red snappers (Lutjanus argentimaculatus)
03028919 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
03028922 - - - - Cá đòng đong đầm lầy (Puntius chola) - - - - Swamp barb (Puntius chola)
03028926 - - - - Cá nhụ Ấn Độ (Polynemus indicus) và cá sạo bạc (Pomadasys argenteus) - - - - Indian threadfins (Polynemus indicus) and silver grunts (Pomadasys argenteus)
03028927 - - - - Cá mòi Hilsa (Tenualosa ilisha) - - - - Hilsa shad (Tenualosa ilisha)
03028928 - - - - Cá leo (Wallago attu) và cá tra dầu (Sperata seenghala) - - - - Wallago (Wallago attu) and giant river- catfish (Sperata seenghala)
03028929 - - - - Loại khác - - - - Other
- Gan, sẹ và bọc trứng cá, vây, đầu, đuôi, bong bóng và các phụ phẩm ăn được sau giết mổ khác của cá: - Livers, roes, milt, fish fins, heads, tails, maws and other edible fish offal:
03029100 - - Gan, sẹ và bọc trứng cá - - Livers, roes and milt
03029200 - - Vây cá mập - - Shark fins
03029900 - - Loại khác - - Other
0303 Cá, đông lạnh, trừ phi-lê cá (fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04. Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04.
- Cá hồi, trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99: - Salmonidae, excluding edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99:
03031100 - - Cá hồi đỏ (Oncorhynchus nerka) - - Sockeye salmon (red salmon) (Oncorhynchus nerka)
03031200 - - Cá hồi Thái Bình Dương khác (Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus) - - Other Pacific salmon (Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus)
03031300 - - Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho Hucho) - - Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)
03031400 - - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) - - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)
03031900 - - Loại khác - - Other
- Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá chẽm (Lates niloticus) và cá quả (cá lóc hay cá chuối) (Channa spp.), trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99: - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.), excluding edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99:
03032300 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.) - - Tilapias (Oreochromis spp.)
03032400 - - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) - - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.)
03032500 - - Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.) - - Carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.)
03032600 - - Cá chình (Anguilla spp.) - - Eels (Anguilla spp.)
03032900 - - Loại khác - - Other
- Cá bơn (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae), trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99: - Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99:
03033100 - - Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis) - - Halibut (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis)
03033200 - - Cá bơn sao (Pleuronectes platessa) - - Plaice (Pleuronectes platessa)
03033300 - - Cá bơn sole (Solea spp.) - - Sole (Solea spp.)
03033400 - - Cá bơn turbot (Psetta maxima) - - Turbots (Psetta maxima)
03033900 - - Loại khác - - Other
- Cá ngừ đại dương (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99: - Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe- bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99:
03034100 - - Cá ngừ vây dài (Thunnus alalunga) - - Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga)
03034200 - - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares) - - Yellowfin tunas (Thunnus albacares)
03034300 - - Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa - - Skipjack or stripe-bellied bonito
03034400 - - Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus) - - Bigeye tunas (Thunnus obesus)
030345 - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis): - - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis):
03034510 - - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương (Thunnus thynnus) - - - Atlantic bluefin tunas (Thunnus thynnus)
03034590 - - - Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương (Thunnus orientalis) - - - Pacific bluefin tunas (Thunnus orientalis)
03034600 - - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii) - - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii)
03034900 - - Loại khác - - Other
- Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii), cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.), Cá trích dầu (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá trích xương (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus), cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), cá bạc má (Rastrelliger spp.), cá thu (Scomberomorus spp.), cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp.), cá khế jacks, cá khế crevalles (Caranx spp.), cá giò (Rachycentron canadum), cá chim trắng (Pampus spp.), cá thu đao (Cololabis saira), cá nục (Decapterus spp.), cá trứng (Mallotus villosus), cá kiếm (Xiphias gladius), cá ngừ chấm (Euthynnus affinis), cá ngừ ba chấm (Sarda spp.), cá cờ marlin, cá cờ lá (sailfishes), cá cờ spearfish (Istiophoridae), trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99: - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), anchovies (Engraulis spp.), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), Indian mackerels (Rastrelliger spp.), seerfishes (Scomberomorus spp.), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), jacks, crevalles (Caranx spp.), cobia (Rachycentron canadum), silver pomfrets (Pampus spp.), Pacific saury (Cololabis saira), scads (Decapterus spp.), capelin (Mallotus villosus), swordfish (Xiphias gladius), Kawakawa (Euthynnus affinis), bonitos (Sarda spp.), marlins, sailfishes, spearfish (Istiophoridae), excluding edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99:
03035100 - - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii) - - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii)
03035300 - - Cá trích dầu (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá trích xương (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus) - - Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus)
030354 - - Cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus): - - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus):
03035410 - - - Cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus) (SEN) - - - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus)
03035420 - - - Cá thu ngừ thái bình dương (sa ba) (Scomber japonicus) (SEN) - - - Pacific mackerel (Scomber japonicus)
03035500 - - Cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp.) - - Jack and horse mackerel (Trachurus spp.)
03035600 - - Cá giò (Rachycentron canadum) - - Cobia (Rachycentron canadum)
03035700 - - Cá kiếm (Xiphias gladius) - - Swordfish (Xiphias gladius)
030359 - - Loại khác: - - Other:
03035910 - - - Cá bạc má (Rastrelliger kanagurta); cá bạc má đảo (Rastrelliger faughni) - - - Indian mackerels (Rastrelliger kanagurta); Island mackerels (Rastrelliger faughni)
03035920 - - - Cá chim trắng (Pampus spp.) - - - Silver pomfrets (Pampus spp.)
03035990 - - - Loại khác - - - Other
- Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae, trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99: - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, excluding edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99:
03036300 - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) - - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
03036400 - - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) - - Haddock (Melanogrammus aeglefinus)
03036500 - - Cá tuyết đen (Pollachius virens) - - Coalfish (Pollachius virens)
03036600 - - Cá tuyết hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) - - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.)
03036700 - - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma) - - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma)
03036800 - - Cá tuyết lam (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis) - - Blue whitings (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis)
03036900 - - Loại khác - - Other
- Loại cá khác, trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99: - Other fish, excluding edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99:
03038100 - - Cá nhám góc và cá mập khác - - Dogfish and other sharks
03038200 - - Cá đuối (Rajidae) - - Rays and skates (Rajidae)
03038300 - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) - - Toothfish (Dissostichus spp.)
03038400 - - Cá vược (hoặc cá vược Châu Âu) (Dicentrarchus spp.) - - Seabass (Dicentrarchus spp.)
030389 - - Loại khác: - - Other:
- - - Cá biển: - - - Marine fish:
03038911 - - - - Cá mú (SEN) - - - - Grouper
03038912 - - - - Cá bạc (Pentaprion longimanus) - - - - Longfin mojarra (Pentaprion longimanus)
03038913 - - - - Cá mối hoa (Trachinocephalus myops) - - - - Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus myops)
03038914 - - - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to (Pennahia anea) - - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea)
03038916 - - - - Cá sòng gió (Megalaspis cordyla), cá hiên chấm (Drepane punctata) và cá nhồng lớn (Sphyraena barracuda) - - - - Torpedo scads (Megalaspis cordyla), spotted sicklefish (Drepane punctata) and great barracudas (Sphyraena barracuda)
03038917 - - - - Cá chim đen (Parastromatus niger) - - - - Black pomfrets (Parastromatus niger)
03038918 - - - - Cá hồng bạc (Lutjanus argentimaculatus) - - - - Mangrove red snappers (Lutjanus argentimaculatus)
03038919 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
03038922 - - - - Cá đòng đong đầm lầy (Puntius chola) - - - - Swamp barb (Puntius chola)
03038926 - - - - Cá nhụ Ấn Độ (Polynemus indicus) và cá sạo bạc (pomadasys argenteus) - - - - Indian threadfins (Polynemus indicus) and silver grunts (Pomadasys argenteus)
03038927 - - - - Cá mòi Hilsa (Tenualosa ilisha) - - - - Hilsa shad (Tenualosa ilisha)
03038928 - - - - Cá leo (Wallago attu) và cá tra dầu (Sperata seenghala) - - - - Wallago (Wallago attu) and giant river- catfish (Sperata seenghala)
03038929 - - - - Loại khác - - - - Other
- Gan, sẹ và bọc trứng cá, vây, đầu, đuôi, dạ dày và các phụ phẩm ăn được sau giết mổ khác của cá: - Livers, roes, milt, fish fins, heads, tails, maws and other edible fish offal:
03039100 - - Gan, sẹ và bọc trứng cá - - Livers, roes and milt
03039200 - - Vây cá mập - - Shark fins
03039900 - - Loại khác - - Other
0304 Phi-lê cá và các loại thịt cá khác (đã hoặc chưa xay, nghiền, băm), tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen.
- Phi-lê cá tươi hoặc ướp lạnh của cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá chẽm (Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hay cá lóc) (Channa spp.): - Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.):
03043100 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.) - - Tilapias (Oreochromis spp.)
03043200 - - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) - - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.)
03043300 - - Cá chẽm (Lates niloticus) - - Nile Perch (Lates niloticus)
03043900 - - Loại khác - - Other
- Phi-lê cá tươi hoặc ướp lạnh của các loại cá khác: - Fresh or chilled fillets of other fish:
03044100 - - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho hucho) - - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)
03044200 - - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) - - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)
03044300 - - Cá bơn (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae) - - Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae)
03044400 - - Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae - - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae
03044500 - - Cá kiếm (Xiphias gladius) - - Swordfish (Xiphias gladius)
03044600 - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) - - Toothfish (Dissostichus spp.)
03044700 - - Cá nhám góc và cá mập khác - - Dogfish and other sharks
03044800 - - Cá đuối (Rajidae) - - Rays and skates (Rajidae)
03044900 - - Loại khác - - Other
- Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh: - Other, fresh or chilled:
03045100 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá chẽm (Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hay cá lóc) (Channa spp.) - - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.)
03045200 - - Cá hồi - - Salmonidae
03045300 - - Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae - - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae
03045400 - - Cá kiếm (Xiphias gladius) - - Swordfish (Xiphias gladius)
03045500 - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) - - Toothfish (Dissostichus spp.)
03045600 - - Cá nhám góc và cá mập khác - - Dogfish and other sharks
03045700 - - Cá đuối (Rajidae) - - Rays and skates (Rajidae)
03045900 - - Loại khác - - Other
- Phi-lê đông lạnh của cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá chẽm (Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hay cá lóc) (Channa spp.): - Frozen fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.):
03046100 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.) - - Tilapias (Oreochromis spp.)
03046200 - - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) - - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.)
03046300 - - Cá chẽm (Lates niloticus) - - Nile Perch (Lates niloticus)
03046900 - - Loại khác - - Other
- Phi-lê đông lạnh của cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae: - Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae:
03047100 - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) - - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
03047200 - - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) - - Haddock (Melanogrammus aeglefinus)
03047300 - - Cá tuyết đen (Pollachius virens) - - Coalfish (Pollachius virens)
03047400 - - Cá tuyết hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) - - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.)
03047500 - - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma) - - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma)
03047900 - - Loại khác - - Other
- Phi-lê đông lạnh của các loại cá khác: - Frozen fillets of other fish:
03048100 - - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho hucho) - - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)
03048200 - - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) - - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)
03048300 - - Cá bơn (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae) - - Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae)
03048400 - - Cá kiếm (Xiphias gladius) - - Swordfish (Xiphias gladius)
03048500 - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) - - Toothfish (Dissostichus spp.)
03048600 - - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii) - - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii)
03048700 - - Cá ngừ đại dương (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis) - - Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis)
03048800 - - Cá nhám góc, cá mập khác, cá đuối (Rajidae) - - Dogfish, other sharks, rays and skates (Rajidae)
03048900 - - Loại khác - - Other
- Loại khác, đông lạnh: - Other, frozen:
03049100 - - Cá kiếm (Xiphias gladius) - - Swordfish (Xiphias gladius)
03049200 - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) - - Toothfish (Dissostichus spp.)
03049300 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá chẽm (Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hay cá lóc) (Channa spp.) - - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.)
03049400 - - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma) - - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma)
03049500 - - Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae, trừ cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma) - - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, other than Alaska Pollack (Theragra chalcogramma)
03049600 - - Cá nhám góc và cá mập khác - - Dogfish and other sharks
03049700 - - Cá đuối (Rajidae) - - Rays and skates (Rajidae)
03049900 - - Loại khác - - Other
0305 Cá, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; cá hun khói, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và viên làm từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. Fish, dried, salted or in brine; smoked fish, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of fish, fit for human consumption.
03051000 - Bột mịn, bột thô và viên làm từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho người - Flours, meals and pellets of fish, fit for human consumption
030520 - Gan, sẹ và bọc trứng cá, làm khô, hun khói, muối hoặc ngâm nước muối: - Livers, roes and milt of fish, dried, smoked, salted or in brine:
03052010 - - Của cá nước ngọt, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối - - Of freshwater fish, dried, salted or in brine
03052090 - - Loại khác - - Other
- Phi-lê cá, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối, nhưng không hun khói: - Fish fillets, dried, salted or in brine, but not smoked:
03053100 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá chẽm (Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hay cá lóc) (Channa spp.) - - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.)
03053200 - - Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae - - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae
030539 - - Loại khác: - - Other:
03053910 - - - Cá nhói nước ngọt (Xenentodon cancila), cá phèn dải vàng (Upeneus vittatus) và cá khế lược mang dài (Ulua mentalis) - - - Freshwater garfish (Xenentodon cancila), yellowstriped goatfish (Upeneus vittatus) and long-rakered trevally (Ulua mentalis)
03053920 - - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to (Pennahia anea) - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and Bigeye croakers (Pennahia anea)
- - - Loại khác: - - - Other:
03053991 - - - - Của cá nước ngọt - - - - Of freshwater fish
03053992 - - - - Của cá biển - - - - Of marine fish
03053999 - - - - Loại khác - - - - Other
- Cá hun khói, kể cả phi-lê cá, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ: - Smoked fish, including fillets, other than edible fish offal:
03054100 - - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho hucho) - - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)
03054200 - - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii) - - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii)
03054300 - - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) - - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)
03054400 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá chẽm (Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hay cá lóc) (Channa spp.) - - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.)
03054900 - - Loại khác - - Other
- Cá khô, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ, có hoặc không muối nhưng không hun khói: - Dried fish, other than edible fish offal, whether or not salted but not smoked:
03055100 - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) - - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
03055200 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá chẽm (Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hay cá lóc) (Channa spp.) - - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.)
03055300 - - Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae, trừ cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) - - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, other than cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
03055400 - - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii), cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.), cá trích dầu (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá trích xương (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus), cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), cá bạc má (Rastrelliger spp.), cá thu (Scomberomorus spp.), cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp.), cá khế jacks, cá khế crevalles (Caranx spp.), cá giò (Rachycentron canadum), cá chim trắng (Pampus spp.), cá thu đao (Cololabis saira), cá nục (Decapterus spp.), cá trứng (Mallotus villosus), cá kiếm (Xiphias gladius), cá ngừ chấm (Euthynnus affinis), cá ngừ ba chấm (Sarda spp.), cá cờ gòn, cá cờ lá (sailfishes), cá cờ spearfish (Istiophoridae) - - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), anchovies (Engraulis spp.), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus Sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), Indian mackerels (Rastrelliger spp.), seerfishes (Scomberomorus spp.), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), jacks, crevalles (Caranx spp.), cobia (Rachycentron canadum), silver pomfrets (Pampus spp.), Pacific saury (Cololabis saira), scads (Decapterus spp.), capelin (Mallotus villosus), swordfish (Xiphias gladius), Kawakawa (Euthynnus affinis), bonitos (Sarda spp.), marlins, sailfishes, spearfish (Istiophoridae)
030559 - - Loại khác: - - Other:
- - - Cá biển: - - - Marine fish:
03055921 - - - - Cá cơm (cá trỏng) (Stolephorus spp., Coilia spp., Setipinna spp., Lycothrissa spp. và Thryssa spp., Encrasicholina spp.) (SEN) - - - - Anchovies (Stolephorus spp., Coilia spp., Setipinna spp., Lycothrissa spp. and Thryssa spp., Encrasicholina spp.)
03055929 - - - - Loại khác - - - - Other
03055990 - - - Loại khác - - - Other
- Cá, muối nhưng không làm khô hoặc không hun khói và cá ngâm nước muối, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ: - Fish, salted but not dried or smoked and fish in brine, other than edible fish offal:
03056100 - - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii) - - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii)
03056200 - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) - - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
03056300 - - Cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.) - - Anchovies (Engraulis spp.)
03056400 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá chẽm (Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hay cá lóc) (Channa spp.) - - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla Catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.)
030569 - - Loại khác: - - Other:
03056910 - - - Cá biển - - - Marine fish
03056990 - - - Loại khác - - - Other
- Vây cá, đầu, đuôi, bong bóng và phụ phẩm khác ăn được sau giết mổ của cá: - Fish fins, heads, tails, maws and other edible fish offal:
03057100 - - Vây cá mập - - Shark fins
030572 - - Đầu cá, đuôi và bong bóng: - - Fish heads, tails and maws:
- - - Bong bóng cá: - - - Fish maws:
03057211 - - - - Của cá tuyết (SEN) - - - - Of cod
03057219 - - - - Loại khác (SEN) - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
03057291 - - - - Của cá tuyết - - - - Of cod
03057299 - - - - Loại khác - - - - Other
030579 - - Loại khác: - - Other:
03057910 - - - Của cá tuyết - - - Of cod
03057990 - - - Loại khác - - - Other
0306 Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; động vật giáp xác chưa bóc mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối, hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn và viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. Crustaceans, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked crustaceans, whether in shell or not, whether or not cooked before or during the smoking process; crustaceans, in shell, cooked by steaming or by boiling in water, whether or not chilled, frozen, dried, salted or in brine; flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption.
- Đông lạnh: - Frozen:
030611 - - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.): - - Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.):
03061110 - - - Hun khói - - - Smoked
03061190 - - - Loại khác - - - Other
030612 - - Tôm hùm (Homarus spp.): - - Lobsters (Homarus spp.):
03061210 - - - Hun khói - - - Smoked
03061290 - - - Loại khác - - - Other
030614 - - Cua, ghẹ: - - Crabs:
03061410 - - - Cua, ghẹ vỏ mềm - - - Soft shell crabs
03061490 - - - Loại khác - - - Other
03061500 - - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus) - - Norway lobsters (Nephrops norvegicus)
03061600 - - Tôm shrimps và tôm prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon) - - Cold-water shrimps and prawns (Pandalus spp., Crangon crangon)
030617 - - Tôm shrimps và tôm prawn khác: - - Other shrimps and prawns:
- - - Tôm sú (Penaeus monodon): - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon):
03061711 - - - - Đã bỏ đầu - - - - Headless
03061719 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei): - - - Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei):
03061721 - - - - Đã bỏ đầu, còn đuôi - - - - Headless, with tail
03061722 - - - - Đã bỏ đầu, bỏ đuôi - - - - Headless, without tail
03061729 - - - - Loại khác - - - - Other
03061730 - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) - - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii)
03061790 - - - Loại khác - - - Other
03061900 - - Loại khác, kể cả bột thô, bột mịn và viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người - - Other, including flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption
- Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - Live, fresh or chilled:
030631 - - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.): - - Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.):
03063110 - - - Để nhân giống - - - Breeding
03063120 - - - Loại khác, sống - - - Other, live
03063130 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
030632 - - Tôm hùm (Homarus spp.): - - Lobsters (Homarus spp.):
03063210 - - - Để nhân giống - - - Breeding
03063220 - - - Loại khác, sống - - - Other, live
03063230 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
03063300 - - Cua, ghẹ - - Crabs
03063400 - - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus) - - Norway lobsters (Nephrops norvegicus)
030635 - - Tôm shrimps và tôm prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon): - - Cold-water shrimps and prawns (Pandalus spp., Crangon crangon):
03063510 - - - Để nhân giống (SEN) - - - Breeding
03063520 - - - Loại khác, sống - - - Other, live
03063530 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
030636 - - Tôm shrimps và tôm prawn loại khác: - - Other shrimps and prawns:
- - - Để nhân giống: - - - Breeding:
03063611 - - - - Tôm sú (Penaeus monodon) (SEN) - - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon)
03063612 - - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) (SEN) - - - - Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei)
03063613 - - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) (SEN) - - - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii)
03063619 - - - - Loại khác (SEN) - - - - Other
- - - Loại khác, sống: - - - Other, live:
03063621 - - - - Tôm sú (Penaeus monodon) - - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon)
03063622 - - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) - - - - Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei)
03063623 - - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) - - - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii)
03063629 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Tươi hoặc ướp lạnh: - - - Fresh or chilled:
03063631 - - - - Tôm sú (Penaeus monodon) - - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon)
03063632 - - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) - - - - Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei)
03063633 - - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) - - - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii)
03063639 - - - - Loại khác - - - - Other
030639 - - Loại khác, kể cả bột thô, bột mịn và viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người: - - Other, including flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption:
03063910 - - - Sống - - - Live
03063920 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
03063930 - - - Bột thô, bột mịn và viên - - - Flours, meals and pellets
- Loại khác: - Other:
030691 - - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.): - - Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.):
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: - - - In airtight containers for retail sale:
03069121 - - - - Hun khói - - - - Smoked
03069129 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
03069131 - - - - Hun khói - - - - Smoked
03069139 - - - - Loại khác - - - - Other
030692 - - Tôm hùm (Homarus spp.): - - Lobsters (Homarus spp.):
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: - - - In airtight containers for retail sale:
03069221 - - - - Hun khói - - - - Smoked
03069229 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
03069231 - - - - Hun khói - - - - Smoked
03069239 - - - - Loại khác - - - - Other
030693 - - Cua, ghẹ: - - Crabs:
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: - - - In airtight containers for retail sale:
03069321 - - - - Hun khói - - - - Smoked
03069329 - - - - Loại khác - - - - Other
03069330 - - - Loại khác - - - Other
030694 - - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus): - - Norway lobsters (Nephrops norvegicus):
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: - - - In airtight containers for retail sale:
03069421 - - - - Hun khói - - - - Smoked
03069429 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
03069431 - - - - Hun khói - - - - Smoked
03069439 - - - - Loại khác - - - - Other
030695 - - Tôm shrimps và tôm prawn: - - Shrimps and prawns:
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: - - - In airtight containers for retail sale:
03069521 - - - - Còn vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước - - - - In shell, cooked by steaming or boiling in water
03069529 - - - - Loại khác - - - - Other
03069530 - - - Loại khác - - - Other
030699 - - Loại khác, kể cả bột thô, bột mịn và viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người: - - Other, including flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption:
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: - - - In airtight containers for retail sale:
03069921 - - - - Hun khói - - - - Smoked
03069929 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
03069931 - - - - Hun khói - - - - Smoked
03069939 - - - - Loại khác - - - - Other
0307 Động vật thân mềm, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thân mềm hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và viên của động vật thân mềm, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. Molluscs, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked molluscs, whether in shell or not, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of molluscs, fit for human consumption.
- Hàu: - Oysters:
030711 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - - Live, fresh or chilled:
03071110 - - - Sống - - - Live
03071120 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
03071200 - - Đông lạnh - - Frozen
030719 - - Loại khác: - - Other:
03071920 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối - - - Dried, salted or in brine
03071930 - - - Hun khói - - - Smoked
- Điệp, kể cả điệp nữ hoàng, thuộc giống Pecten, Chlamys hoặc Placopecten: - Scallops, including queen scallops, of the genera Pecten, Chlamys or Placopecten:
030721 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - - Live, fresh or chilled:
03072110 - - - Sống - - - Live
03072120 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
03072200 - - Đông lạnh - - Frozen
030729 - - Loại khác: - - Other:
03072930 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối - - - Dried, salted or in brine
03072940 - - - Hun khói - - - Smoked
- Vẹm (Mytilus spp., Perna spp.): - Mussels (Mytilus spp., Perna spp.):
030731 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - - Live, fresh or chilled:
03073110 - - - Sống - - - Live
03073120 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
03073200 - - Đông lạnh - - Frozen
030739 - - Loại khác: - - Other:
03073930 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối - - - Dried, salted or in brine
03073940 - - - Hun khói - - - Smoked
- Mực nang và mực ống: - Cuttle fish and squid:
030742 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - - Live, fresh or chilled:
- - - Sống: - - - Live:
03074211 - - - - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) - - - - Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.)
03074219 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Tươi hoặc ướp lạnh: - - - Fresh or chilled:
03074221 - - - - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) - - - - Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.)
03074229 - - - - Loại khác - - - - Other
030743 - - Đông lạnh: - - Frozen:
03074310 - - - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) - - - Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma,Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligospp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.)
03074390 - - - Loại khác - - - Other
030749 - - Loại khác: - - Other:
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối: - - - Dried, salted or in brine:
03074921 - - - - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) - - - - Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma,Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligospp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.)
03074929 - - - - Loại khác - - - - Other
03074930 - - - Hun khói - - - Smoked
- Bạch tuộc (Octopus spp.): - Octopus (Octopus spp.):
030751 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - - Live, fresh or chilled:
03075110 - - - Sống - - - Live
03075120 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
03075200 - - Đông lạnh - - Frozen
030759 - - Loại khác: - - Other:
03075920 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối - - - Dried, salted or in brine
03075930 - - - Hun khói - - - Smoked
030760 - Ốc, trừ ốc biển: - Snails, other than sea snails:
03076010 - - Sống - - Live
03076020 - - Tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh - - Fresh, chilled or frozen
03076040 - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối - - Dried, salted or in brine
03076050 - - Hun khói - - Smoked
- Nghêu (ngao), sò (thuộc các họ Arcidae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae, Tridacnidae và Veneridae): - Clams, cockles and ark shells (families Arcidae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae, Tridacnidae and Veneridae):
030771 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - - Live, fresh or chilled:
03077110 - - - Sống - - - Live
03077120 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
03077200 - - Đông lạnh - - Frozen
030779 - - Loại khác: - - Other:
03077930 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối - - - Dried, salted or in brine
03077940 - - - Hun khói - - - Smoked
- Bào ngư (Haliotis spp.) và ốc nhảy (Strombus spp.): - Abalone (Haliotis spp.) and stromboid conchs (Strombus spp.):
030781 - - Bào ngư (Haliotis spp.) sống, tươi hoặc ướp lạnh: - - Live, fresh or chilled abalone (Haliotis spp.):
03078110 - - - Sống - - - Live
03078120 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
030782 - - Ốc nhảy (Strombus spp.) sống, tươi hoặc ướp lạnh: - - Live, fresh or chilled stromboid conchs (Strombus spp.):
03078210 - - - Sống - - - Live
03078220 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
03078300 - - Bào ngư (Haliotis spp.) đông lạnh - - Frozen abalone (Haliotis spp.)
03078400 - - Ốc nhảy (Strombus spp.) đông lạnh - - Frozen stromboid conchs (Strombus spp.)
030787 - - Bào ngư (Haliotis spp.) ở dạng khác: - - Other abalone (Haliotis spp.):
03078710 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối - - - Dried, salted or in brine
03078720 - - - Hun khói - - - Smoked
030788 - - Ốc nhảy (Strombus spp.) ở dạng khác: - - Other stromboid conchs (Strombus spp.):
03078810 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối - - - Dried, salted or in brine
03078820 - - - Hun khói - - - Smoked
- Loại khác, kể cả bột mịn, bột thô và viên, thích hợp dùng làm thức ăn cho người: - Other, including flours, meals and pellets, fit for human consumption:
030791 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - - Live, fresh or chilled:
03079110 - - - Sống - - - Live
03079120 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
03079200 - - Đông lạnh - - Frozen
030799 - - Loại khác: - - Other:
03079930 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối - - - Dried, salted or in brine
03079940 - - - Hun khói - - - Smoked
03079950 - - - Bột thô, bột mịn và viên của động vật thân mềm - - - Flours, meals and pellets of molluscs
0308 Động vật thủy sinh không xương sống trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thủy sinh không xương sống hun khói trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và viên của động vật thủy sinh không xương sống trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. Aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, fit for human consumption.
- Hải sâm (Stichopus japonicus, Holothurioidea): - Sea cucumbers (Stichopus japonicus, Holothuroidea):
030811 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - - Live, fresh or chilled:
03081110 - - - Sống - - - Live
03081120 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
03081200 - - Đông lạnh - - Frozen
030819 - - Loại khác: - - Other:
03081920 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối - - - Dried, salted or in brine
03081930 - - - Hun khói - - - Smoked
- Cầu gai (Strongylocentrotus spp., Paracentrotus lividus, Loxechinus albus, Echinus esculentus): - Sea urchins (Strongylocentrotus spp., Paracentrotus lividus, Loxechinus albus, Echinus esculentus):
030821 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - - Live, fresh or chilled:
03082110 - - - Sống - - - Live
03082120 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
03082200 - - Đông lạnh - - Frozen
030829 - - Loại khác: - - Other:
03082920 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối - - - Dried, salted or in brine
03082930 - - - Hun khói - - - Smoked
030830 - Sứa (Rhopilema spp.): - Jellyfish (Rhopilema spp.):
03083010 - - Sống - - Live
03083020 - - Tươi hoặc ướp lạnh - - Fresh or chilled
03083030 - - Đông lạnh - - Frozen
03083040 - - Làm khô, muối hoặc ngâm nước muối - - Dried, salted or in brine
03083050 - - Hun khói - - Smoked
030890 - Loại khác: - Other:
03089010 - - Sống - - Live
03089020 - - Tươi hoặc ướp lạnh - - Fresh or chilled
03089030 - - Đông lạnh - - Frozen
03089040 - - Làm khô, muối hoặc ngâm nước muối - - Dried, salted or in brine
03089050 - - Hun khói - - Smoked
03089090 - - Loại khác - - Other

- Mã HS 03011191: Cá chép Koi (TOSAI MIX) size 12-16 cm... (mã hs cá chép koi to/ mã hs của cá chép koi)
- Mã HS 03011191: Cá chép Koi (TOSAI HQ MIX) size 12-16 cm... (mã hs cá chép koi to/ mã hs của cá chép koi)
- Mã HS 03011191: Cá chép Koi (Cyprinus Carpio)- Live fancy carp 18-20CM... (mã hs cá chép koi cy/ mã hs của cá chép koi)
- Mã HS 03011191: Cá chép koi- Cyprinus carpio (2 năm tuổi),hàng nhập làm giống bố mẹ. Hàng không thuộc DM Cites... (mã hs cá chép koi cy/ mã hs của cá chép koi)
- Mã HS 03011910: Cá Ali (Sciaenochromis ahli)(Size 3cm) (Làm giống cá bột nước ngọt)... (mã hs cá ali sciaeno/ mã hs của cá ali scia)
- Mã HS 03011910: Cá Neon (Paracheirodon innesi) (Size 2.5cm) (Làm giống cá bột nước ngọt)... (mã hs cá neon parach/ mã hs của cá neon par)
- Mã HS 03011910: Cá Cầu vồng (Glossolepis incisus) (Size 3cm) (Làm giống cá bột nước ngọt)... (mã hs cá cầu vồng gl/ mã hs của cá cầu vồng)
- Mã HS 03011910: Cá hồng nhung (Hyphessobrycon callistus) (Size 3cm) (Làm giống cá bột nước ngọt)... (mã hs cá hồng nhung/ mã hs của cá hồng nhun)
- Mã HS 03011910: Cá hắc ma quỷ/Cá lông gà (Apteronotus albifrons)(Size 4cm) (Làm giống cá bột nước ngọt)... (mã hs cá hắc ma quỷ/c/ mã hs của cá hắc ma qu)
- Mã HS 03011910: Cá hắc bạc/Cá chuồn sông (Crossocheilus oblongus)(Size 4cm) (Làm giống cá bột nước ngọt)... (mã hs cá hắc bạc/cá c/ mã hs của cá hắc bạc/c)
- Mã HS 03011910: Cá heo hề/Cá chuột ba sọc (Chromobotia macracanthus)(Size 5cm) (Làm giống cá bột nước ngọt)... (mã hs cá heo hề/cá ch/ mã hs của cá heo hề/cá)
- Mã HS 03019200: Cá chình sống dùng để làm giống (Conger conger). Hàng không thuộc danh mục CITES... (mã hs cá chình sống d/ mã hs của cá chình sốn)
- Mã HS 03019200: Cá chình Nhật Bản sống dùng làm thực phẩm(tên khoa học Anguilla japonica) kích thước (50- 60)cm... (mã hs cá chình nhật b/ mã hs của cá chình nhậ)
- Mã HS 03019200: Cá chình nhọn sống (tên khoa học: Anguilla borneensis) Kích thước 1- 3 kg/con. Dùng làm thực phẩm.... (mã hs cá chình nhọn s/ mã hs của cá chình nhọ)
- Mã HS 03019310: Cá chép nhân giống kích thước 10-25 cm. Hàng mới100%... (mã hs cá chép nhân gi/ mã hs của cá chép nhân)
- Mã HS 03019310: Cá chép koi Nhật Bản để làm giống bố mẹ (Cyprinus carpio) size 12-14 cm... (mã hs cá chép koi nhậ/ mã hs của cá chép koi)
- Mã HS 03019390: Cá trắm cỏ sống (tên khoa học: Ctenopharyngodon idellus), từ 5-10 kg/con. Dùng làm thực phẩm.... (mã hs cá trắm cỏ sống/ mã hs của cá trắm cỏ s)
- Mã HS 03019949: Cá Trắm cỏ sống (tên khoa học: Ctenopharyngodon idellus). Từ 5- 10kg/con. Dùng làm thực phẩm... (mã hs cá trắm cỏ sống/ mã hs của cá trắm cỏ s)
- Mã HS 03019949: Cá chuối hoa sống (Channa Maculata), kích thước 0,5 kg/con đến 3,5 kg/con, dùng làm thực phẩm... (mã hs cá chuối hoa số/ mã hs của cá chuối hoa)
- Mã HS 03019949: Cá Chạch Bông lớn sống (tên khoa học: Mastacembelus favus). Kích cỡ: 0,05-0,5kg/con. Dùng làm thực phẩm.... (mã hs cá chạch bông l/ mã hs của cá chạch bôn)
- Mã HS 03019949: Cá chim vây vàng sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: TRACHINOTUS BLOCHII) (3kg-5.5kg/Con)Hàng mới 100%... (mã hs cá chim vây vàn/ mã hs của cá chim vây)
- Mã HS 03019949: Cá chạch bùn sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Misgurnus anguillicaudatus), kích thước: (0,05-0,2)kg.... (mã hs cá chạch bùn số/ mã hs của cá chạch bùn)
- Mã HS 03019949: Cá tầm sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii) kích thước (20-90) cm, cân nặng (2.5-4.5) kg/con.... (mã hs cá tầm sống dùn/ mã hs của cá tầm sống)
- Mã HS 03019949: Cá tầm Xibêri sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii) kích thước (20-90) cm, cân nặng (2.5-4.5) kg/con.... (mã hs cá tầm xibêri s/ mã hs của cá tầm xibêr)
- Mã HS 03019949: Cá tầm Xibêri (tên khoa học Acipenser baerii),cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 1,75kg đến 7,5 kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc.... (mã hs cá tầm xibêri/ mã hs của cá tầm xibêr)
- Mã HS 03019949: Cá tầm Siberian (tên khoa học Acipenser baerii),cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 1,75kg đến 7,5 kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc.... (mã hs cá tầm siberian/ mã hs của cá tầm siber)
- Mã HS 03019949: Cá Trê vàng sống (tên khoa học: Clarias macrocephalus). kích cỡ: 0,2-1 kg/con,Dùng làm thực phẩm, xuất xứ:China,hàng không thuộc danh mục cites.... (mã hs cá trê vàng sốn/ mã hs của cá trê vàng)
- Mã HS 03019949: Cá lăng nha sống (tên khoa học: Mystus wolffii).Kích cỡ: 0,01-10 g/con. Dùng làm giống nuôi thương phẩm.(Giống thủy sản nhập khẩu thông thường theo thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT).... (mã hs cá lăng nha sốn/ mã hs của cá lăng nha)
- Mã HS 03019952: Cá mú lai để làm giống Epinephelus Fuscoguttatus X Epinephelus lanceolatus (5g/con) (1-10cm/con)... (mã hs cá mú lai để là/ mã hs của cá mú lai để)
- Mã HS 03019959: Cá bơn vỉ sống, tên khoa học: PARALICHTHYS OLIVACEUS, size: 1.1-1.8 kg/con... (mã hs cá bơn vỉ sống/ mã hs của cá bơn vỉ số)
- Mã HS 03019959: Cá mú hoa lai làm giống Epinephelus lanceolatus X Epinephelus fuscoguttatus (5g/con) (1-15cm/con)... (mã hs cá mú hoa lai l/ mã hs của cá mú hoa la)
- Mã HS 03019990: Cá bơn vỉ (Paralichthys olivaceus) Nhà sx: TSG KOREA, size 1.5-2kg/con, sống, dùng làm thực phẩm... (mã hs cá bơn vỉ para/ mã hs của cá bơn vỉ p)
- Mã HS 03019990: Cá bơn vĩ sống, (Paralichthys olivaceus), cá dùng làm thực phẩm-da cá màu nâu đậm- size 1.0-1.8 kg, số lượng: 428 con... (mã hs cá bơn vĩ sống/ mã hs của cá bơn vĩ số)
- Mã HS 03021100: Cá hồi chấm (trout) nguyên con ướp lạnh, bỏ nội tạng, size 6-7 kg/con... (mã hs cá hồi chấm tr/ mã hs của cá hồi chấm)
- Mã HS 03021100: Cá hồi vân (Oncorhynchus mykiss) nguyên con ướp lạnh bỏ nội tạng 6-7kg (Leroy-H72)... (mã hs cá hồi vân onc/ mã hs của cá hồi vân)
- Mã HS 03021100: Cá hồi nguyên con ướp lạnh, bỏ nội tạng, size 6-7 kg/con (trout) Oncorhynchus Mykiss... (mã hs cá hồi nguyên c/ mã hs của cá hồi nguyê)
- Mã HS 03021100: Cá hồi vân nguyên con ướp lạnh, bỏ nội tạng size5- 6 kg/con (trout). NCC và hiệu: LEROY SEAFOOD AS... (mã hs cá hồi vân nguy/ mã hs của cá hồi vân n)
- Mã HS 03021400: Cá hồi nguyên con ướp lạnh (Còn đầu, bỏ nội tạng)... (mã hs cá hồi nguyên c/ mã hs của cá hồi nguyê)
- Mã HS 03021400: Cá hồi nuôi (Salmo Salar) ướp lạnh nguyên con size 6kg+ kg/con... (mã hs cá hồi nuôi sa/ mã hs của cá hồi nuôi)
- Mã HS 03021400: Cá hồi Đại Tây Dương nguyên con ướp lạnh, bỏ nội tạng, size 6-7 kg/con... (mã hs cá hồi đại tây/ mã hs của cá hồi đại t)
- Mã HS 03021400: Cá hồi nuôi Đại Tây Dương (Salmo Salar) ướp lạnh nguyên con size 6-7 kg... (mã hs cá hồi nuôi đại/ mã hs của cá hồi nuôi)
- Mã HS 03021400: Cá hồi nuôi Organic Đại Tây Dương (Salmo Salar) ướp lạnh nguyên con size 6-7 kg... (mã hs cá hồi nuôi org/ mã hs của cá hồi nuôi)
- Mã HS 03021400: Cá hồi Úc ướp lạnh nguyên con, tên khoa học: Salmo salar, kích cỡ:6+ kg/con (17 thùng)... (mã hs cá hồi úc ướp l/ mã hs của cá hồi úc ướ)
- Mã HS 03021400: Cá hồi tươi nguyên con ướp lạnh size 4-5 kg (salmon salar) bỏ nội tạng nhà cung cấp NORTH SEA SEAFOOD A/S... (mã hs cá hồi tươi ngu/ mã hs của cá hồi tươi)
- Mã HS 03021400: Cá hồi tươi đại tây dương nguyên con ướp lạnh size 5-6 kg (salmon salar) bỏ nội tạng hiệu Vikenco AS (M200) nhà cung cấp Salmar Japan K.K... (mã hs cá hồi tươi đại/ mã hs của cá hồi tươi)
- Mã HS 03021400: Cá hồi Nauy ướp lạnh (nguyên con)- Fresh Farmed Atlantic Salmon/Salmo salar (6-7 KG/CON). Nhà sản xuất: Vikingfjord AS (trị giá hóa đơn là 13.6 usd/kg)... (mã hs cá hồi nauy ướp/ mã hs của cá hồi nauy)
- Mã HS 03021900: Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh... (mã hs cá đỏ nguyên co/ mã hs của cá đỏ nguyên)
- Mã HS 03022100: Cá bơn ướp lạnh (Fresh Bastard Halibut Round) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs cá bơn ướp lạnh/ mã hs của cá bơn ướp l)
- Mã HS 03022100: Cá Bơn lưỡi ngựa ướp lạnh nguyên con- Fresh Bastard halibut. Size 1-2 kg/ con. Nhà sản xuất: Sankyo... (mã hs cá bơn lưỡi ngự/ mã hs của cá bơn lưỡi)
- Mã HS 03022900: CÁ HIRAME (CÁ BƠN) ƯỚP LẠNH- FLOUNDER (PARALICHTHYS LETHOSTIGMA) (1-2KG/CON). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (3.84KG/3PCS)... (mã hs cá hirame cá b/ mã hs của cá hirame c)
- Mã HS 03023200: Cá Ngừ fillet ướp lạnh (FRESH YELLOWFIN TUNA LOIN, tên khoa học:Thunnus albacares) Size: 5.8 kg- 9.8kg/pc, nhà cung cấp: Pt. Nutrindo Fresfood internasional... (mã hs cá ngừ fillet ư/ mã hs của cá ngừ fille)
- Mã HS 03023900: Cá ngừ nguyên con ướp lạnh FRESH NORTHERN BLUEFIN TUNA ROUND, Tên khoa học: Thunnus Thynnus... (mã hs cá ngừ nguyên c/ mã hs của cá ngừ nguyê)
- Mã HS 03023900: CÁ NGỪ ĐẠI DƯƠNG ƯỚP LẠNH (PHẦN BỤNG)- ALBACORE TUNA (PREMIUM-HIGH GRADE) (4-7KG/KHÚC). Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO., LTD (5.80KG/1PCS)... (mã hs cá ngừ đại dươn/ mã hs của cá ngừ đại d)
- Mã HS 03024400: Cá thu giống tây ban nha ướp lạnh (Fresh Japanese Spanish Mackerel) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs cá thu giống tâ/ mã hs của cá thu giống)
- Mã HS 03024500: Cá Sòng ướp lạnh nguyên con- Fresh Horse mackerel. Size 0.1-0.5 kg/ con. Nhà sản xuất: Sankyo... (mã hs cá sòng ướp lạn/ mã hs của cá sòng ướp)
- Mã HS 03024900: Cá Cam ướp lạnh nguyên con- Fresh Amberjack round (Cá biển). Size 3-5 kg/ con.NSX: Sankyo... (mã hs cá cam ướp lạnh/ mã hs của cá cam ướp l)
- Mã HS 03024900: Cá Cam nhật ướp lạnh nguyên con- Fresh Yellowtail round (Cá biển). Size 4-6 kg/ con.NSX: Sankyo... (mã hs cá cam nhật ướp/ mã hs của cá cam nhật)
- Mã HS 03024900: Cá Nục vân vàng ướp lạnh nguyên con- Fresh White trevally round (Cá biển). Size 1-3 kg/ con. NSX: Sankyo... (mã hs cá nục vân vàng/ mã hs của cá nục vân v)
- Mã HS 03025300: Cá Tuyết Nguyên Con Đông Lạnh... (mã hs cá tuyết nguyên/ mã hs của cá tuyết ngu)
- Mã HS 03025900: cá sọc ướp lạnh (Fresh Striped Grunt Round) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs cá sọc ướp lạnh/ mã hs của cá sọc ướp l)
- Mã HS 03028500: cá tráp đỏ ướp lạnh (Fresh Red Seabream Round) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs cá tráp đỏ ướp/ mã hs của cá tráp đỏ ư)
- Mã HS 03028911: Cá mú ướp lạnh (Paralabrax nebulifer).Hàng không nằm trong danh mục CITES... (mã hs cá mú ướp lạnh/ mã hs của cá mú ướp lạ)
- Mã HS 03028918: CÁ HỒNG BIỂN ƯỚP LẠNH- THORNHEAD. NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (3.40KG/8PCS)... (mã hs cá hồng biển ướ/ mã hs của cá hồng biển)
- Mã HS 03028919: CÁ KAWAHAGI ƯỚP LẠNH- THREAD-SAIL FILEFISH. NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (5.38KG/15PCS)... (mã hs cá kawahagi ướp/ mã hs của cá kawahagi)
- Mã HS 03028919: Cá ngân ướp lạnh (Fresh Striped Jack Round) mã cssx:VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs cá ngân ướp lạn/ mã hs của cá ngân ướp)
- Mã HS 03028919: cá mắt vàng ướp lạnh (Fresh Alfonsino Round) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs cá mắt vàng ướp/ mã hs của cá mắt vàng)
- Mã HS 03028919: Cá tráp đỏ nguyên con ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Pagrus major... (mã hs cá tráp đỏ nguy/ mã hs của cá tráp đỏ n)
- Mã HS 03028919: Cá cam nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Seriola dumerili... (mã hs cá cam nguyên c/ mã hs của cá cam nguyê)
- Mã HS 03028919: cá da đá đen ướp lạnh (Fresh Black Rockfish Round) mã cssx:VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs cá da đá đen ướ/ mã hs của cá da đá đen)
- Mã HS 03028919: CÁ MADAI (TRÁP ĐỎ) ƯỚP LẠNH- SEABREAM (1.5-2.5KG/CON). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (3.58KG/2PCS)... (mã hs cá madai tráp/ mã hs của cá madai tr)
- Mã HS 03028919: Cá mập thiên thần Thái Bình Dương ướp lạnh (Squatina californica).Hàng không nằm trong danh mục CITES... (mã hs cá mập thiên th/ mã hs của cá mập thiên)
- Mã HS 03028919: Cá hồng mắt vàng nguyên con ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Beryx splendens... (mã hs cá hồng mắt vàn/ mã hs của cá hồng mắt)
- Mã HS 03028919: Cá Khoai nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: CHILLEDWHOLE ROUND BOMBAY DUCK. Dùng trong chế biến thực phẩm.... (mã hs cá khoai nguyên/ mã hs của cá khoai ngu)
- Mã HS 03028919: CÁ CAM NHẬT BẢN NGUYÊN CON ƯỚP LẠNH- YELLOWTAIL (4-5KG/CON). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (63.00KG/14PCS)... (mã hs cá cam nhật bản/ mã hs của cá cam nhật)
- Mã HS 03028919: CÁ NỤC VÂN VÀNG NGUYÊN CON ƯỚP LẠNH- WHITE TREVALLY (1-2KG/CON). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (7.68KG/6PCS)... (mã hs cá nục vân vàng/ mã hs của cá nục vân v)
- Mã HS 03028919: Cá Dìa Bông nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: CHILLED WHOLE ROUND LITTLE SPINEFOOT. Dùng trong chế biến thực phẩm... (mã hs cá dìa bông ngu/ mã hs của cá dìa bông)
- Mã HS 03028919: CÁ KINMEDAI NGUYÊN CON ƯỚP LẠNH- SPLENDID ALFONSINO (1-2KG/CON). Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO., LTD (18.95KG/10PCS)... (mã hs cá kinmedai ngu/ mã hs của cá kinmedai)
- Mã HS 03028919: Cá Đối mục nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: CHILLED WHOLE ROUND FLATHEAD GREY MULLET. Dùng trong chế biến thực phẩm... (mã hs cá đối mục nguy/ mã hs của cá đối mục n)
- Mã HS 03028919: Cá đối ướp lạnh, tên tiếng Anh Grey Mullet Chilled, tên khoa học Mugilidae. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 30kg/thùng)... (mã hs cá đối ướp lạnh/ mã hs của cá đối ướp l)
- Mã HS 03028919: CÁ CAM NHÂT BAN NGUYÊN CON ƯỚP LẠNH- YELLOWTAIL (4-5KG/CON). NHA SAN XUÂT: IYOSUI CO., LTD. KAKODOKORO FUTANA (68.4 KG/ 13 PCS)... (mã hs cá cam nhât ban/ mã hs của cá cam nhât)
- Mã HS 03028919: CÁ NỤC VÂN VANG NGUYÊN CON ƯỚP LẠNH- WHITE TREVALLY (1-2KG/CON). NHA SAN XUÂT: IYOSUI CO., LTD. KAKODOKORO FUTANA (8.26 KG/ 7 PCS)... (mã hs cá nục vân vang/ mã hs của cá nục vân v)
- Mã HS 03028919: Cá khoai ướp lạnh, tên tiếng Anh Bombay Duck Fish Chilled, tên khoa học Harpadon nehereus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 25kg/thùng)... (mã hs cá khoai ướp lạ/ mã hs của cá khoai ướp)
- Mã HS 03028919: Cá sủ nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: CHILLED WHOLE ROUND COMMON SEA PERCH (WEEVER), (PERCAR FLUVIATILIT). Dùng trong chế biến thực phẩm... (mã hs cá sủ nguyên co/ mã hs của cá sủ nguyên)
- Mã HS 03028919: Cá dìa ướp lạnh, tên tiếng Anh Orange spotted spinefoot chilled, tên khoa học Siganus guttatus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 30kg/thùng)... (mã hs cá dìa ướp lạnh/ mã hs của cá dìa ướp l)
- Mã HS 03028929: Cá tráp đỏ nguyên con ướp lạnh FRESH Red Seabream, Tên khoa học: Pagrus Major... (mã hs cá tráp đỏ nguy/ mã hs của cá tráp đỏ n)
- Mã HS 03028929: Cá cam nguyên con ướp lạnh Fresh Yellowtail, Tên khoa học: Seriola quinqueradiata... (mã hs cá cam nguyên c/ mã hs của cá cam nguyê)
- Mã HS 03028929: Cá khế nguyên con ướp lạnh FRESH Trevally Round, Tên khoa học: Pseudocaranx dentex... (mã hs cá khế nguyên c/ mã hs của cá khế nguyê)
- Mã HS 03028929: Cá bã trầu nguyên con ướp lạnh Fresh Alfonsino Round, Tên khoa học: Beryx splendens... (mã hs cá bã trầu nguy/ mã hs của cá bã trầu n)
- Mã HS 03028929: Cá Saba nguyên con ướp lạnh Fresh Pacific Markerel Round, Tên khoa học: Scomber japonicus... (mã hs cá saba nguyên/ mã hs của cá saba nguy)
- Mã HS 03028929: Cá cam chỉ vàng nguyên con ướp lạnh FRESH Amberjack Tail Round, Tên khoa học: Seriola Dumerili... (mã hs cá cam chỉ vàng/ mã hs của cá cam chỉ v)
- Mã HS 03028929: Cá mòi nguyên con ướp lạnh Fresh Japanese Pilchard Round, Tên khoa học: Sardinops melanostictus... (mã hs cá mòi nguyên c/ mã hs của cá mòi nguyê)
- Mã HS 03028929: Cá sayori Nhật bản ướp lạnh (Fresh Halfbeak whole) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs cá sayori nhật/ mã hs của cá sayori nh)
- Mã HS 03028929: Cá Trắm cỏ ướp lạnh (tên khoa học: ctepharyngodon idellus). Kích cỡ: 3- 10kg/con. Dùng làm thực phẩm.... (mã hs cá trắm cỏ ướp/ mã hs của cá trắm cỏ ư)
- Mã HS 03028929: Cá chim nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: CHILLED WHOLE ROUND POMPANO. Dùng trong chế biến thực phẩm... (mã hs cá chim nguyên/ mã hs của cá chim nguy)
- Mã HS 03028929: Cá chim ướp lạnh, tên tiếng Anh Pomfret Chilled, tên khoa học Pampus argenteus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 30kg/thùng)... (mã hs cá chim ướp lạn/ mã hs của cá chim ướp)
- Mã HS 03029100: gan cá mao ếch ướp lạnh (Fresh Monkfish liver) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs gan cá mao ếch/ mã hs của gan cá mao ế)
- Mã HS 03029100: GAN CÁ CHÀY ƯỚP LẠNH- FRESH MONKFISH LIVER (ANKIMO). Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO., LTD (5.00KG/5PACK)... (mã hs gan cá chày ướp/ mã hs của gan cá chày)
- Mã HS 03029100: GAN CÁ CHÀY ƯỚ P LẠNH- FRESH MONKFISH LIVER (ANKIMO). Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO., LTD (5.00KG/5PACK)... (mã hs gan cá chày ướ/ mã hs của gan cá chày)
- Mã HS 03029900: BỘ PHẬN SINH DỤC CÁ ƯỚP LẠNH- SHIRAKO. NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (2.00KG/4PACK)... (mã hs bộ phận sinh dụ/ mã hs của bộ phận sinh)
- Mã HS 03031100: Cá hồi đỏ nguyên con bỏ đầu bỏ nội tạng đông lạnh... (mã hs cá hồi đỏ nguyê/ mã hs của cá hồi đỏ ng)
- Mã HS 03031200: CÁ HỒI CẮT ĐẦU ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi cắt đầu/ mã hs của cá hồi cắt đ)
- Mã HS 03031200: Cá hồi nguyên con bỏ đầu bỏ nội tạng đông lạnh... (mã hs cá hồi nguyên c/ mã hs của cá hồi nguyê)
- Mã HS 03031200: Cá hồi chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh... (mã hs cá hồi chum ngu/ mã hs của cá hồi chum)
- Mã HS 03031200: Cá hồi chum cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Frozen Chum Salmon Dressed)... (mã hs cá hồi chum cắt/ mã hs của cá hồi chum)
- Mã HS 03031200: Cá hồi Thái Bình Dương đông lạnh- FROZEN SALMON COHO HG (Latin name: Oncorhynchus kisutch)... (mã hs cá hồi thái bìn/ mã hs của cá hồi thái)
- Mã HS 03031200: Cá hồi COHO nguyên con đông lạnh (ONCORHYNCHUS KISUTCH), bỏ đầu, bỏ nội tạng, Size: 6-9lb, hàng mới 100%... (mã hs cá hồi coho ngu/ mã hs của cá hồi coho)
- Mã HS 03031200: Cá hồi đông lạnh nuyên con (bỏ đầu, bỏ nội tạng)/Frozen Coho Salmon H&G/ Oncorhynchus kisutch) 6.0-9.0 lbs/(3.0-4.0) kg/con Nhà SX: Granja Marina Tornagaleones S A. hàng mới 100%,... (mã hs cá hồi đông lạn/ mã hs của cá hồi đông)
- Mã HS 03031300: ĐẦU CÁ HỒI ĐÔNG LẠNH 400 UP... (mã hs đầu cá hồi đông/ mã hs của đầu cá hồi đ)
- Mã HS 03031300: Cá hồi nguyên con còn đầu đông lạnh... (mã hs cá hồi nguyên c/ mã hs của cá hồi nguyê)
- Mã HS 03031300: Cá hồi chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh... (mã hs cá hồi chum ngu/ mã hs của cá hồi chum)
- Mã HS 03031300: Cá hồi còn đầu bỏ nội tạng đông lạnh size 3-4 kg (NSX: từ tháng 8/2019, HSD:18 tháng kể từ NSX)... (mã hs cá hồi còn đầu/ mã hs của cá hồi còn đ)
- Mã HS 03031300: Đầu cá hồi SALMO SALAR đông lạnh cắt V cut size 400g+ (FROZEN SALMON HEADS), 20 kg/thùng, 3 600 thùng... (mã hs đầu cá hồi salm/ mã hs của đầu cá hồi s)
- Mã HS 03031400: CÁ HỒI CẮT ĐẦU BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi cắt đầu/ mã hs của cá hồi cắt đ)
- Mã HS 03031400: Cá hồi vân cắt đầu bỏ nội tạng đầu đông lạnh... (mã hs cá hồi vân cắt/ mã hs của cá hồi vân c)
- Mã HS 03031400: Cá hồi nguyên con đông lạnh (bỏ đầu,bỏ nội tạng)... (mã hs cá hồi nguyên c/ mã hs của cá hồi nguyê)
- Mã HS 03031400: Ca hoi nguyen con dong lanh (Con dau, bo noi tang)... (mã hs ca hoi nguyen c/ mã hs của ca hoi nguye)
- Mã HS 03031400: Cá hồi chấm nguyên con đông lạnh (Bỏ đầu, Bỏ nội tạng)... (mã hs cá hồi chấm ngu/ mã hs của cá hồi chấm)
- Mã HS 03031400: Cá hồi còn đầu, bỏ nội tạng cấp đông (Frozen Salmon Trout Hon 1.7kg+)... (mã hs cá hồi còn đầu/ mã hs của cá hồi còn đ)
- Mã HS 03031400: CAH-SAM-17001#Cá hồi còn đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (dòng hàng số 1, TKNK số: 101266104112/E31 ngày 16/02/2017)... (mã hs cahsam17001#c/ mã hs của cahsam1700)
- Mã HS 03031400: Cá Hồi bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (FROZEN RAINBOW TROUT HG). Ten khoa hoc: ONCORHYNCHUS MYKISS. Hàng chưa qua hun khói, hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cá hồi bỏ đầu/ mã hs của cá hồi bỏ đầ)
- Mã HS 03031900: Cá hồi không đầu đông lạnh... (mã hs cá hồi không đầ/ mã hs của cá hồi không)
- Mã HS 03031900: Cá hồi nguyên con đông lạnh (Bỏ đầu, Bỏ nội tạng)... (mã hs cá hồi nguyên c/ mã hs của cá hồi nguyê)
- Mã HS 03031900: Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh... (mã hs cá hồi chum ngu/ mã hs của cá hồi chum)
- Mã HS 03031900: Cá hồi Pink nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh... (mã hs cá hồi pink ngu/ mã hs của cá hồi pink)
- Mã HS 03032600: Cá chình đông lạnh- Frozen Spitchcocked eels (1 thùng 10 kg). NSX: 01/06/2019. HSD: 01/12/2021... (mã hs cá chình đông l/ mã hs của cá chình đôn)
- Mã HS 03032900: Lườn cá hồi đông lạnh... (mã hs lườn cá hồi đôn/ mã hs của lườn cá hồi)
- Mã HS 03032900: Cá sọc mướp nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh... (mã hs cá sọc mướp ngu/ mã hs của cá sọc mướp)
- Mã HS 03032900: Cá hồi (chum) nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh... (mã hs cá hồi chum n/ mã hs của cá hồi chum)
- Mã HS 03033100: Cá bơn bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh MSC size 100-600g (Hippoglossoides elassodon)... (mã hs cá bơn bỏ đầu/ mã hs của cá bơn bỏ đầ)
- Mã HS 03033300: Cá bơn bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh MSC size 100-600g (Limanda aspera)... (mã hs cá bơn bỏ đầu/ mã hs của cá bơn bỏ đầ)
- Mã HS 03034100: Cá Ngừ vây dài (Albacore)... (mã hs cá ngừ vây dài/ mã hs của cá ngừ vây d)
- Mã HS 03034100: Cá ngừ nguyên con đông lạnh (Albacore MSC)... (mã hs cá ngừ nguyên c/ mã hs của cá ngừ nguyê)
- Mã HS 03034200: Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh... (mã hs cá ngừ vây vàng/ mã hs của cá ngừ vây v)
- Mã HS 03034200:  CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON BỎ RUỘT VÀ BỎ MANG CẤP ĐÔNG... (mã hs cá ngừ vây vàn/ mã hs của cá ngừ vây)
- Mã HS 03034300: Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 3-4 lbs... (mã hs cá ngừ vằn nguy/ mã hs của cá ngừ vằn n)
- Mã HS 03034300: Cá ngừ nguyên con được đông lạnh, 15kgs/Bag, hàng mới 100%... (mã hs cá ngừ nguyên c/ mã hs của cá ngừ nguyê)
- Mã HS 03034300: Cá ngừ sọc dưa nguyên con đông lạnh (ngừ thu). Size: 1-1.5 kg/pc. Trọng lượng tịnh 15 kg/thùng carton. Hạn sử dụng 24 tháng kể từ NSX.... (mã hs cá ngừ sọc dưa/ mã hs của cá ngừ sọc d)
- Mã HS 03034400: Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 3-4 lbs... (mã hs cá ngừ mắt to n/ mã hs của cá ngừ mắt t)
- Mã HS 03034400: Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 15 kg up... (mã hs cá ngừ mắt to b/ mã hs của cá ngừ mắt t)
- Mã HS 03034900: Cá Ngừ Nguyên Liệu Đông Lạnh... (mã hs cá ngừ nguyên l/ mã hs của cá ngừ nguyê)
- Mã HS 03034900: Cá sòng nguyên con đông lạnh... (mã hs cá sòng nguyên/ mã hs của cá sòng nguy)
- Mã HS 03034900: Cá ngừ nguyên con bỏ nội tạng đông lạnh... (mã hs cá ngừ nguyên c/ mã hs của cá ngừ nguyê)
- Mã HS 03034900: Cá ngừ bò nguyên con đông lạnh, kích cỡ: 1.5-2 kg; hàng không thuộc danh mục Cites quản lý; tên khoa học: thunnus tonggol; NSX:T10/2019; HSD:T10/2021... (mã hs cá ngừ bò nguyê/ mã hs của cá ngừ bò ng)
- Mã HS 03035300: Cá Trích (Sardinops spp.)... (mã hs cá trích sardi/ mã hs của cá trích sa)
- Mã HS 03035300: Cá Trích (Cá Sác đin/Cá Mòi) nguyên con đông lạnh... (mã hs cá trích cá sá/ mã hs của cá trích cá)
- Mã HS 03035300: Cá trích đông lạnh nguyên con, size 160-200g/con, 10 kg/thùng 2700 thùng... (mã hs cá trích đông l/ mã hs của cá trích đôn)
- Mã HS 03035300: Cá trích nguyên con đông lạnh- Frozen Sardine Whole Round, tên khoa học: Sardinella Lemuru, NSX:Fujian Ming Xing Frozen Food Co., Ltd, size:160-200PCS/CT,10 KGS/CT... (mã hs cá trích nguyên/ mã hs của cá trích ngu)
- Mã HS 03035410: Cá saba nguyên con đông lạnh... (mã hs cá saba nguyên/ mã hs của cá saba nguy)
- Mã HS 03035410: Cá saba đông lạnh (Scomber Scombrus)... (mã hs cá saba đông lạ/ mã hs của cá saba đông)
- Mã HS 03035410: Cá thu bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 5 kg up... (mã hs cá thu bỏ đầu/ mã hs của cá thu bỏ đầ)
- Mã HS 03035410: Cá thu bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 7 kg up... (mã hs cá thu bỏ mang/ mã hs của cá thu bỏ ma)
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa nguyên con đông lạnh Size 300/400gr... (mã hs cá nục hoa nguy/ mã hs của cá nục hoa n)
- Mã HS 03035410: Cá nục nguyên con đông lạnh (Scomber australasicus) size 200-400gr/con... (mã hs cá nục nguyên c/ mã hs của cá nục nguyê)
- Mã HS 03035410: CÁ THU NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH.QC: 20 KG/THÙNG, SIZE: 200/400, 1350 THÙNG.... (mã hs cá thu nguyên c/ mã hs của cá thu nguyê)
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa (Cá thu/saba-Mackerel/ Scomber scombrus) nguyên con đông lạnh... (mã hs cá nục hoa cá/ mã hs của cá nục hoa)
- Mã HS 03035410: CÁ NỤC ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON, SIZE 300-400G, 15KG/THÙNG, NSX: 11/2019, HSD: 11/2021... (mã hs cá nục đông lạn/ mã hs của cá nục đông)
- Mã HS 03035410: Cá thu (scomber scombrus) nguyên con đông lạnh 400/600g/ con, NSX: Brodrene Sperre AS (M369)... (mã hs cá thu scomber/ mã hs của cá thu scom)
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa đông lạnh (Scomber Australasicus) size 500g; 15 kg/ thùng- không thuộc danh mục CITES; nhà sản xuấ t UCHIGEN JAPAN CO.,LTD... (mã hs cá nục hoa đông/ mã hs của cá nục hoa đ)
- Mã HS 03035410: Cá nục gai đông lạnh(FROZEN PACIFIC MACKEREL), nhà SX:CHANGLE MINFA FOOD AQUATIC PRODUCTCO.,LTD., đóng gói 10kg/kiện, HSDT11/2021.Hàng không thuộc danh mục CITES... (mã hs cá nục gai đông/ mã hs của cá nục gai đ)
- Mã HS 03035410: Cá Nục hoa/ Cá Thu (Cá Saba) nguyên con đông lạnh/Scomber Scombrus/ frozen atlantic mackerel whole round/ Size (300-500)g/ nhà sản xuất Brodrene Sperre AS, hàng mới 100%... (mã hs cá nục hoa/ cá/ mã hs của cá nục hoa/)
- Mã HS 03035420: CÁ SABA ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá saba đông lạ/ mã hs của cá saba đông)
- Mã HS 03035420: Cá saba nguyên con đông lạnh... (mã hs cá saba nguyên/ mã hs của cá saba nguy)
- Mã HS 03035420: Cá thu ngừ thái bình dương (Saba) nguyên con đông lạnh... (mã hs cá thu ngừ thái/ mã hs của cá thu ngừ t)
- Mã HS 03035420: Cá nục hoa (Cá thu/saba-Mackerel/Scomber japonicus) nguyên con đông lạnh... (mã hs cá nục hoa cá/ mã hs của cá nục hoa)
- Mã HS 03035420: FROZEN PACIFIC MACKEREL(SCOMBER JAPONICUS) Cá sa ba nguyên con đông lạnh... (mã hs frozen pacific/ mã hs của frozen pacif)
- Mã HS 03035420: CÁ THU NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH. QC:(15 KG/ CT, SIZE: 200/400, 1017 CT),(15 KG/ CT, SIZE: 300/500, 553 CT)... (mã hs cá thu nguyên c/ mã hs của cá thu nguyê)
- Mã HS 03035420: Cá nục hoa nguyên con đông lạnh (size 300-500 G/con.N.W 15KG/CTN); Tên khoa học:SCOMBER JAPONICUS;. Hsd:T5/2021... (mã hs cá nục hoa nguy/ mã hs của cá nục hoa n)
- Mã HS 03035420: Cá thu ngừ (saba) nguyên con đông lạnh-Frozen mackerel WR, tên khoa học: scomber japonicus, NSX:TENGXIANG (SHISHI) MARINE PRODUCTS CO.,LTD, size:18-23PCS/CT,10 KGS/CT... (mã hs cá thu ngừ sab/ mã hs của cá thu ngừ)
- Mã HS 03035420: Cá thu (thu ngừ thái bình dương) đông lạnh nguyên con(Scomber Japonicus; size 200/500g; thùng 10 kg)- không thuộc danh mục CITES; NSX SENREI CO.,LTD và NISHIDATE REIZO CO.,LTD... (mã hs cá thu thu ngừ/ mã hs của cá thu thu)
- Mã HS 03035420: Cá Nục hoa đông lạnh (Cá thu ngừ thái bình dương)- Tên khoa học: Scomber Japonicus, Cá biển, không trong danh mục Cites, size 200g up/pcs 15kg/carton, NSX: T11/2019, HSD: T11/2021.... (mã hs cá nục hoa đông/ mã hs của cá nục hoa đ)
- Mã HS 03035420: Cá thu ngừ đai dương (Cá nục hoa) đông lạnh(SCOMBER JAPONICUS), nhà SX:FUJIAN JIAFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD, đóng gói 10kg/kiện(24-27 con/kiện), HSDT10/2021.Hàng không thuộc danh mục CITES... (mã hs cá thu ngừ đai/ mã hs của cá thu ngừ đ)
- Mã HS 03035500: CÁ SÒNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH.QC: 20 KG/THÙNG, SIZE: 60/70, 4050 THÙNG.... (mã hs cá sòng nguyên/ mã hs của cá sòng nguy)
- Mã HS 03035500: Cá Nục Gai Nguyên Con Đông Lạnh (Size: 60-80con/thùng, 10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học: Decapterus Maruadsi)... (mã hs cá nục gai nguy/ mã hs của cá nục gai n)
- Mã HS 03035700: Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh... (mã hs cá cờ kiếm bỏ đ/ mã hs của cá cờ kiếm b)
- Mã HS 03035920: Cá chim trắng đông lạnh (Frozen Silver Pomfret- Pampus Argenteus), cỡ: 60-100gr/con, đóng gói 10kg/carton. NSX: Fujian Kinglong Food.,Ltd, HSD: T9/2021, hàng không thuộc danh mục CITES.... (mã hs cá chim trắng đ/ mã hs của cá chim trắn)
- Mã HS 03035990: Cá Thu đao (Cololabis saira)... (mã hs cá thu đao col/ mã hs của cá thu đao)
- Mã HS 03035990: Cá thu đao nguyên con đông lạnh size 100gr- 120gr... (mã hs cá thu đao nguy/ mã hs của cá thu đao n)
- Mã HS 03035990: Cá cờ Marlin bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 30 kg up... (mã hs cá cờ marlin bỏ/ mã hs của cá cờ marlin)
- Mã HS 03035990: Cá cờ sailfish bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10 kg up... (mã hs cá cờ sailfish/ mã hs của cá cờ sailfi)
- Mã HS 03035990: Cá thu đao đông lạnh (Cololabis Saira), size 50gram/up, NSX: 06/2019, HSD: 06/2021... (mã hs cá thu đao đông/ mã hs của cá thu đao đ)
- Mã HS 03035990: Cá thu ATKA đông lạnh (PK: 11.15KGS/CTN- tên khoa học: Pleurogrammus monopterygius)... (mã hs cá thu atka đôn/ mã hs của cá thu atka)
- Mã HS 03035990: Cá nục đông lạnh (Decapterus Maruadsi), Size 100-110 gram, NSX: 09/2019, HSD: 09/2021... (mã hs cá nục đông lạn/ mã hs của cá nục đông)
- Mã HS 03035990: Cá Trứng đông lạnh-Frozen Capelin fish (1 gói 0.18 Kg). NSX: 14/11/2019. HSD: 14/11/2020... (mã hs cá trứng đông l/ mã hs của cá trứng đôn)
- Mã HS 03035990: Cá thu đông lạnh- Tên khoa học là: Scomberomorus spp, Cá biển không trong danh mục CITES, 10kg/carton. NSX: T11/2019, HSD: T11/2021... (mã hs cá thu đông lạn/ mã hs của cá thu đông)
- Mã HS 03035990: Cá Ngừ đông lạnh nguyên con (Sarda orientalis), size 1-2kg. NSX: Woosin Cold Storage Co., Ltd. Hàng không nằm trong danh mục cities quản lý... (mã hs cá ngừ đông lạn/ mã hs của cá ngừ đông)
- Mã HS 03035990: Cá thu nguyên con đông lạnh- Tên khoa học là: Scomberomorus spp, Cá biển không trong danh mục CITES, 15kg/carton. NSX: T11/2019, HSD: T11/2021... (mã hs cá thu nguyên c/ mã hs của cá thu nguyê)
- Mã HS 03035990: Cá kìm (cá thu đao) đông lạnh nguyên con (size 50gr up/ con- Cololabis saira)- không thuộc danh mục Cites; nhà sản xuất Toplenty frozen food factory co.ltd... (mã hs cá kìm cá thu/ mã hs của cá kìm cá t)
- Mã HS 03036300: Cá tuyết cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Gadus Morhua)... (mã hs cá tuyết cắt đầ/ mã hs của cá tuyết cắt)
- Mã HS 03036300: Cá tuyết (Gadus morhua) đông lạnh (bỏ đầu, bỏ nội tạng) đóng túi 2.5 kg-4kg, NSX:Havbryn As/ Ms Havbryn Frysefartoy (M2015)... (mã hs cá tuyết gadus/ mã hs của cá tuyết ga)
- Mã HS 03036700: BAO TU CA ALASKA POLLACK DONG LANH... (mã hs bao tu ca alask/ mã hs của bao tu ca al)
- Mã HS 03036700: Cá minh thái bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Theragra chalcogramma)... (mã hs cá minh thái bỏ/ mã hs của cá minh thái)
- Mã HS 03036900: Cá tuyết đen nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh IT... (mã hs cá tuyết đen ng/ mã hs của cá tuyết đen)
- Mã HS 03038100: Vây cá mập đông lạnh (Tên khoa học: Prionace glauca)... (mã hs vây cá mập đông/ mã hs của vây cá mập đ)
- Mã HS 03038200: Cá Đuối đông lạnh (hàng không thuộc danh mục thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017, tên khoa học: Rajidae)... (mã hs cá đuối đông lạ/ mã hs của cá đuối đông)
- Mã HS 03038911: Cá mú nguyên con còn đầu đông lạnh; Size: 100/200... (mã hs cá mú nguyên co/ mã hs của cá mú nguyên)
- Mã HS 03038913: Cá Mối đông lạnh- tên khoa học: Trachinocephalus Myops, cá biển, không thuộc danh mục CITES, size: 100g up/pc, 20kg/ cartons, NSX: T11/2019, HSD: T11/2021.... (mã hs cá mối đông lạn/ mã hs của cá mối đông)
- Mã HS 03038917: Cá Chim đen nguyên con đông lạnh "FROZEN BLACK POMFRET" (20.68 kg/Bag) (hàng mới 100%) (mặt hàng thuộc diễn miễn thuế VAT theo tt: 131/2008/TT-BTC 26/12/2008)... (mã hs cá chim đen ngu/ mã hs của cá chim đen)
- Mã HS 03038919: CÁ THU ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá thu đông lạn/ mã hs của cá thu đông)
- Mã HS 03038919: Cá đỏ cắt đầu đông lạnh... (mã hs cá đỏ cắt đầu đ/ mã hs của cá đỏ cắt đầ)
- Mã HS 03038919: Cá Dũa nguyên con đông lạnh... (mã hs cá dũa nguyên c/ mã hs của cá dũa nguyê)
- Mã HS 03038919:  CÁ DŨA NGUYÊN CON CẤP ĐÔNG... (mã hs cá dũa nguyên/ mã hs của cá dũa nguy)
- Mã HS 03038919: Cá cam nguyên con đông lạnh... (mã hs cá cam nguyên c/ mã hs của cá cam nguyê)
- Mã HS 03038919: Cá saba nguyên con đông lạnh... (mã hs cá saba nguyên/ mã hs của cá saba nguy)
- Mã HS 03038919: Cá hồng nguyên con đông lạnh... (mã hs cá hồng nguyên/ mã hs của cá hồng nguy)
- Mã HS 03038919: Cá Tuyết xanh bỏ đầu đông lạnh... (mã hs cá tuyết xanh b/ mã hs của cá tuyết xan)
- Mã HS 03038919: Cá sơn thóc nguyên cong đông lạnh... (mã hs cá sơn thóc ngu/ mã hs của cá sơn thóc)
- Mã HS 03038919: Cá đỏ đông lạnh (Sebastes Mentella)... (mã hs cá đỏ đông lạnh/ mã hs của cá đỏ đông l)
- Mã HS 03038919: Cá đen bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 3- 6 kg... (mã hs cá đen bỏ đầu/ mã hs của cá đen bỏ đầ)
- Mã HS 03038919: Cá đen bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 3- 6 kg... (mã hs cá đen bỏ mang/ mã hs của cá đen bỏ ma)
- Mã HS 03038919: Cá dây bỏ đầu, bỏ nội tạn đông lạnh (John Dory)... (mã hs cá dây bỏ đầu/ mã hs của cá dây bỏ đầ)
- Mã HS 03038919: CÁ LING NGUYÊN CON BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá ling nguyên/ mã hs của cá ling nguy)
- Mã HS 03038919: Cá cam sọc Kanpachi.SL:32.23 x$19.85 Hàng mới 100%.... (mã hs cá cam sọc kanp/ mã hs của cá cam sọc k)
- Mã HS 03038919: Cá cờ sukiyama bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10 kg up... (mã hs cá cờ sukiyama/ mã hs của cá cờ sukiya)
- Mã HS 03038919: Cá kìm nguyên con đông lạnh (Nhà SX: 7FH0026) Size: 2 (10.4kg/carton) hàng mới 100%... (mã hs cá kìm nguyên c/ mã hs của cá kìm nguyê)
- Mã HS 03038919: Cá Atka Mackerel đông lạnh (bỏ đầu, bỏ nội tạng) 495 bags (JUL.15,2019-JUL.24,2019).... (mã hs cá atka mackere/ mã hs của cá atka mack)
- Mã HS 03038919: Cá hố đông lạnh (Tên khoa học: Trichiurus lepturus. Hàng không thuộc danh mục Cites)... (mã hs cá hố đông lạnh/ mã hs của cá hố đông l)
- Mã HS 03038919: Cá Đối Nguyên Con Đông lạnh(Frozen Gutted Grey Mullet)- Loại: 6-8PCS/CTN- NW: 9.5kgs/ctn... (mã hs cá đối nguyên c/ mã hs của cá đối nguyê)
- Mã HS 03038919: cá cơm sữa nguyên con đông lạnh (Frozen Ice Goby) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs cá cơm sữa nguy/ mã hs của cá cơm sữa n)
- Mã HS 03038919: Cá cam đông lạnh nguyên con (Seriola Quinqueradiata) 100GRM+/PC. Hàng đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm... (mã hs cá cam đông lạn/ mã hs của cá cam đông)
- Mã HS 03038919: Cá cam đuôi vàng nguyên con đông lạnh. Size: 600-900 gram/con. Đóng gói 15kg/carton. Hạn sử dụng 24 tháng kể từ NSX... (mã hs cá cam đuôi vàn/ mã hs của cá cam đuôi)
- Mã HS 03038919: Cá đối làm sạch bụng đông lạnh- FROZEN MULLET GUTTED Nhà SX: OKI PRODUCTS CO LTD. 15kg/carton Size:1-3 KG/ PC. Hàng mới 100%... (mã hs cá đối làm sạch/ mã hs của cá đối làm s)
- Mã HS 03038919: Cá hồng đông lạnh (tên khoa học: Lutjanus sanguineus). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số; 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017.... (mã hs cá hồng đông lạ/ mã hs của cá hồng đông)
- Mã HS 03038919: Cá đối không nội tạng nguyên con đông lạnh (6-8 con/thùng, 10Kg/thùng, 2250 thùng), (FROZEN GREY MULLET GUTTED), tên khoa học MUGIL CEPHALUS.Mới 100%... (mã hs cá đối không nộ/ mã hs của cá đối không)
- Mã HS 03038919: Cá đối bỏ ruột đông lạnh, kích cỡ: 6-8pcs/carton, 10kg/CTN, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Mugil cephalus;NSX:T9/2019;HSD:T9/2021... (mã hs cá đối bỏ ruột/ mã hs của cá đối bỏ ru)
- Mã HS 03038919: Cá đối đông lạnh bỏ ruột(MUGIL CEPHALUS), nhà SX:FUJIAN HUIHUANG FOOD CO., LTD, đóng gói 10kg/kiện (1000-2000g/con), HSDT11/2021.Hàng không thuộc danh mục CITES... (mã hs cá đối đông lạn/ mã hs của cá đối đông)
- Mã HS 03038919: Cá nục heo đông lạnh- Coryphaena hippurus, Cá biển Frozen Mahi mahi fish, không trong danh mục Cites, size 3000g-5000g/pcs, 10kg/ctn, NSX: T11/2019, HSD: T11/2021... (mã hs cá nục heo đông/ mã hs của cá nục heo đ)
- Mã HS 03038919: Cá thu ngừ nguyên con đông lạnh (frozen frigate mackerel), kích cỡ: 500g up,20kg/CTNS, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Auxis rochei rochei; NSX: 13/02/2019; HSD: 13/02/2021... (mã hs cá thu ngừ nguy/ mã hs của cá thu ngừ n)
- Mã HS 03038927: Cá mòi nguyên con đông lanh... (mã hs cá mòi nguyên c/ mã hs của cá mòi nguyê)
- Mã HS 03039100: TRỨNG CÁ POLLOCK ĐÔNG LẠNH... (mã hs trứng cá polloc/ mã hs của trứng cá pol)
- Mã HS 03039100: Trứng cá chuồn đông lạnh-Frozen flying fish roe (1 gói 0.5 Kg). NSX: 05/11/2019. HSD: 05/11/2020... (mã hs trứng cá chuồn/ mã hs của trứng cá chu)
- Mã HS 03039900: Đầu cá Tuyết đông lạnh... (mã hs đầu cá tuyết đô/ mã hs của đầu cá tuyết)
- Mã HS 03039900: ĐẦU CÁ HỒI ĐÔNG LẠNH 400G-UP... (mã hs đầu cá hồi đông/ mã hs của đầu cá hồi đ)
- Mã HS 03039900: Đầu cá hồi Đại Tây Dương đông lạnh Size 400gr+... (mã hs đầu cá hồi đại/ mã hs của đầu cá hồi đ)
- Mã HS 03039900: Bụng cá hồi Đại Tây Dương đông lạnh Size 1-3Cm... (mã hs bụng cá hồi đại/ mã hs của bụng cá hồi)
- Mã HS 03039900: Lườn cá hồi đông lạnh (uk atlantic salmon belli), size: 1-4cm, 10kg/carton, chưa qua chế biến, hàng mới 100%... (mã hs lườn cá hồi đôn/ mã hs của lườn cá hồi)
- Mã HS 03043100: Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống... (mã hs cá rô phi oreo/ mã hs của cá rô phi o)
- Mã HS 03044100: Lườn Cá Hồi đông lạnh... (mã hs lườn cá hồi đôn/ mã hs của lườn cá hồi)
- Mã HS 03044900: Cá Cam file ướp lạnh- Fresh Amberjack fillet (Cá biển). Size 1-2 kg/ miếng.NSX: Sankyo... (mã hs cá cam file ướp/ mã hs của cá cam file)
- Mã HS 03044900: Cá Cam nhật file ướp lạnh- Fresh Yellowtail fillet (Cá biển). Size 1-3 kg/ miếng.NSX: Sankyo... (mã hs cá cam nhật fil/ mã hs của cá cam nhật)
- Mã HS 03044900: cá cam fillet ướp lạnh (Fresh Yellowtail Fillet) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs cá cam fillet ư/ mã hs của cá cam fille)
- Mã HS 03044900: cá cam phi lê ướp lạnh (Fresh Greater Amberjack Fillet) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs cá cam phi lê ư/ mã hs của cá cam phi l)
- Mã HS 03045200: Xương Cá hồi đông lạnh (No Atl salmon froz BACKBONE)... (mã hs xương cá hồi đô/ mã hs của xương cá hồi)
- Mã HS 03045900: cá ngừ fillet ướp lạnh (Fresh Tuna Chunk) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs cá ngừ fillet ư/ mã hs của cá ngừ fille)
- Mã HS 03045900: Cá Ngừ vây xanh thái bình dương ướp lạnh- Fresh Pacific Bluefin tuna (block)- SE2 (Chiai- On). Size 3-5 kg/ miếng. Nhà sản xuất: Sankyo... (mã hs cá ngừ vây xanh/ mã hs của cá ngừ vây x)
- Mã HS 03046100: Phi lê cá rô phi không da. Hàng mới 100%.... (mã hs phi lê cá rô ph/ mã hs của phi lê cá rô)
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet đông lạnh... (mã hs cá tra fillet đ/ mã hs của cá tra fille)
- Mã HS 03046200: CA TRA FILLET DONG LANH, 1CTN 10 KGS, (TIEU THU NOI DIA)... (mã hs ca tra fillet d/ mã hs của ca tra fille)
- Mã HS 03047100: CÁ TUYẾT XÁM KHÔNG DA CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (KHÔNG XƯƠNG, GADUS MACROCEPHALUS, Size: 54-70G)... (mã hs cá tuyết xám kh/ mã hs của cá tuyết xám)
- Mã HS 03047200: Cá tuyết cắt miếng đông lạnh, Frozen Haddock Portions. Nhà sản xuất:MAZZETTA COMPANY, LLC. Dùng làm mẫu nghiên cứu thị trường, không nhãn hiệu.... (mã hs cá tuyết cắt mi/ mã hs của cá tuyết cắt)
- Mã HS 03047200: Cá tuyết chấm cắt miếng đông lạnh (Melanogrammus aeglefinus), Frozen haddock portion. Nhà sản xuất:DALIAN JIAMING FOOD CO., LTD. Dùng làm mẫu nghiên cứu thị trường, không nhãn hiệu.... (mã hs cá tuyết chấm c/ mã hs của cá tuyết chấ)
- Mã HS 03047500: Cá minh thái nguyên con đông lạnh (FROZEN ALASKA POLLACK (1* 21kg), hàng mới 100%... (mã hs cá minh thái ng/ mã hs của cá minh thái)
- Mã HS 03048100: Lườn cá hồi đông lạnh... (mã hs lườn cá hồi đôn/ mã hs của lườn cá hồi)
- Mã HS 03048100: Bung ca hoi dong lanh... (mã hs bung ca hoi don/ mã hs của bung ca hoi)
- Mã HS 03048100: Bụng cá hồi đông lạnh... (mã hs bụng cá hồi đôn/ mã hs của bụng cá hồi)
- Mã HS 03048100: Bụng cá hồi đại tây dương đông lanh... (mã hs bụng cá hồi đại/ mã hs của bụng cá hồi)
- Mã HS 03048100: Lườn cá hồi (cỡ 2cm+) cấp đông (Frozen Norwegian Salmon Bellies, Size: 2cm+)... (mã hs lườn cá hồi cỡ/ mã hs của lườn cá hồi)
- Mã HS 03048100: CAH-VS-17001 (FL)#Cá hồi fillet đông lạnh (dòng hàng số 1, TKNK số: 101295424642/E31 ngày 07/03/2017)... (mã hs cahvs17001 f/ mã hs của cahvs17001)
- Mã HS 03048100: Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus Gorbuscha) phi lê đông lạnh, size 50-180g/khúc, 10 kg/thùng, 500 thùng... (mã hs cá hồi thái bìn/ mã hs của cá hồi thái)
- Mã HS 03048200: Phi lê cá hồi còn da. SL: 1047.09 x $4.77. Hàng mới 100%.... (mã hs phi lê cá hồi c/ mã hs của phi lê cá hồ)
- Mã HS 03048600: Cá Trích ép trứng đông lạnh- Frozen herring fish with Roe (Komochi-nishin) (1 gói 2.0 Kg). NSX: 15/11/2019. HSD: 01/04/2021... (mã hs cá trích ép trứ/ mã hs của cá trích ép)
- Mã HS 03048700: Cá Ngừ Fillet Đông Lạnh... (mã hs cá ngừ fillet đ/ mã hs của cá ngừ fille)
- Mã HS 03048700: Cá Ngừ vây xanh thái bình dương đông lạnh- Frozen Pacific Bluefin tuna (block)- (OToro). Size 4-6 kg/ miếng. Nhà sản xuất: Sankyo... (mã hs cá ngừ vây xanh/ mã hs của cá ngừ vây x)
- Mã HS 03048700: Cá ngừ đại dương đông lạnh, phi-lê cắt lát lớn (hàng tái nhập thuộc tờ khai hàng hóa xuất khẩu số 302751011310/B11 ngày 12/09/2019)... (mã hs cá ngừ đại dươn/ mã hs của cá ngừ đại d)
- Mã HS 03048900: Cá cam đông lạnh (Cá phi lê)... (mã hs cá cam đông lạn/ mã hs của cá cam đông)
- Mã HS 03048900: Phi lê cá cam Nhật đông lạnh (Frozen Amberjack Fillet)... (mã hs phi lê cá cam n/ mã hs của phi lê cá ca)
- Mã HS 03048900: Cá Basa fillet đông lạnh (Pangasius bocourti), hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs cá basa fillet/ mã hs của cá basa fill)
- Mã HS 03049900: Lườn cá hồi đông lạnh... (mã hs lườn cá hồi đôn/ mã hs của lườn cá hồi)
- Mã HS 03049900: Cá dũa fillet đông lạnh... (mã hs cá dũa fillet đ/ mã hs của cá dũa fille)
- Mã HS 03049900: Cá dũa cắt BUFFET đông lạnh... (mã hs cá dũa cắt buff/ mã hs của cá dũa cắt b)
- Mã HS 03049900: Cá dũa cắt Portion đông lạnh... (mã hs cá dũa cắt port/ mã hs của cá dũa cắt p)
- Mã HS 03049900: Thịt cá dũa đông lạnh (TRIM)... (mã hs thịt cá dũa đôn/ mã hs của thịt cá dũa)
- Mã HS 03049900: Phi lê cá tuyết. Hàng mới 100%.... (mã hs phi lê cá tuyết/ mã hs của phi lê cá tu)
- Mã HS 03049900: Cá cam Nhật Bản. Hàng mới 100%.... (mã hs cá cam nhật bản/ mã hs của cá cam nhật)
- Mã HS 03049900: Thịt cá hồi xay đông lạnh (Salmo Salar)... (mã hs thịt cá hồi xay/ mã hs của thịt cá hồi)
- Mã HS 03049900: Cá tráp đầu vàng.SL: 22.38 x$19.66. Hàng mới 100%.... (mã hs cá tráp đầu vàn/ mã hs của cá tráp đầu)
- Mã HS 03049900: Lườn-vây cá hồi cắt mảnh đông lạnh (Frozen Salmon Bellies-Fin Pieces). Thùng 10Kg Net weight. NSX: 08/2019. HSD: 08/2021. UK BD 009 EC, Farne Salmon and Trout LTD... (mã hs lườnvây cá hồi/ mã hs của lườnvây cá)
- Mã HS 03051000: Bột cá Niboshi Bifunmatsu (Fukushima Katsuo) 1kg/gói 10 gói/thùng; HSD: 12/2020... (mã hs bột cá niboshi/ mã hs của bột cá nibos)
- Mã HS 03051000: Bột cá Ootoya Sama Kezuri Pack (Yusyutu Yo) 60gx20/gói 10 gói/thùng; HSD: 12/2020... (mã hs bột cá ootoya s/ mã hs của bột cá ootoy)
- Mã HS 03051000: Bột cá khô tổng hợp Ramen Kongou Funmatsu (Fukushima Katsuo) 1kg/gói 10 gói/thùng; HSD: 12/2020... (mã hs bột cá khô tổng/ mã hs của bột cá khô t)
- Mã HS 03054100: Cá hồi (Salmo salar) xông khói cắt lát đông lạnh, đóng gói 200g/gói,(cá hồi đại tây dương), NSX: Brodr Remo AS (M343)... (mã hs cá hồi salmo s/ mã hs của cá hồi salm)
- Mã HS 03055400: Cá trích trắng ướp muối sấy khô bảo quản lạnh, tên khoa hoc: Clupea harengus.Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TTBNNPTNT... (mã hs cá trích trắng/ mã hs của cá trích trắ)
- Mã HS 03055929: Cá hokke muối đông lạnh- Atka Mackerel Ma Hokke Komatsu 300g/gói 40 gói/thùng); HSD: 12/2020... (mã hs cá hokke muối đ/ mã hs của cá hokke muố)
- Mã HS 03055990: CÁ KHÔ... (mã hs cá khô/ mã hs của cá khô)
- Mã HS 03055990: Cá trích sấy khô- Gokuuma Shirasu Komatsu Suisan 40g/hộp 128 hộp/thùng; HSD: 12/2020... (mã hs cá trích sấy kh/ mã hs của cá trích sấy)
- Mã HS 03057211: Bong bóng cá Tuyết ướp muối... (mã hs bong bóng cá tu/ mã hs của bong bóng cá)
- Mã HS 03057219: Bong bóng cá Chình sấy khô,hàng không thuộc danh mục Cites (Conger sp)... (mã hs bong bóng cá ch/ mã hs của bong bóng cá)
- Mã HS 03057219: Bong bóng cá Rô sấy khô,hàng không thuộc danh mục Cites (Lates niloticus)... (mã hs bong bóng cá rô/ mã hs của bong bóng cá)
- Mã HS 03057219: Bong bóng cá dưa xám khô (Muraenesox cinereus). Hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs bong bóng cá dư/ mã hs của bong bóng cá)
- Mã HS 03057219: Bong bóng cá đù vàng khô (tên khoa học: Larimichthys crocea). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số; 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017.... (mã hs bong bóng cá đù/ mã hs của bong bóng cá)
- Mã HS 03057219: Bóng cá chình sấy khô chưa qua chế biến (tên khoa học: Anguilla spp). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số; 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017.... (mã hs bóng cá chình s/ mã hs của bóng cá chìn)
- Mã HS 03057219: Bóng cá đù sấy khô chưa qua chế biến (tên khoa học: Larimichthys crocea). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số; 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017.... (mã hs bóng cá đù sấy/ mã hs của bóng cá đù s)
- Mã HS 03057910: Xương sống cá Ling ướp muối (có thịt và bong bóng cá dính kèm)... (mã hs xương sống cá l/ mã hs của xương sống c)
- Mã HS 03057910: Xương sống cá Tusk ướp muối (có thịt và bong bóng cá dính kèm)... (mã hs xương sống cá t/ mã hs của xương sống c)
- Mã HS 03057910: Xương sống cá Saithe ướp muối (có thịt và bong bóng cá dính kèm)... (mã hs xương sống cá s/ mã hs của xương sống c)
- Mã HS 03061190: Tôm hùm đông lạnh (tên khoa học: Panulirus argus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)... (mã hs tôm hùm đông lạ/ mã hs của tôm hùm đông)
- Mã HS 03061290: Tôm P&D nấu chín. Hàng mới 100%.... (mã hs tôm p&d nấu chí/ mã hs của tôm p&d nấu)
- Mã HS 03061290: Tôm hùm đông lạnh. Hàng mới 100%.... (mã hs tôm hùm đông lạ/ mã hs của tôm hùm đông)
- Mã HS 03061490: Thịt càng cua đông lạnh... (mã hs thịt càng cua đ/ mã hs của thịt càng cu)
- Mã HS 03061490: Cua Jonah. Hàng mới 100%.... (mã hs cua jonah hàng/ mã hs của cua jonah h)
- Mã HS 03061490: Cua còn vỏ đông lạnh (Leg)... (mã hs cua còn vỏ đông/ mã hs của cua còn vỏ đ)
- Mã HS 03061490: Thịt cua đóng gói. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt cua đóng g/ mã hs của thịt cua đón)
- Mã HS 03061490: Thanh cua, 22LB/thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs thanh cua 22lb/ mã hs của thanh cua 2)
- Mã HS 03061490: Thịt cua tẩm gia vị, 24LB/thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt cua tẩm gi/ mã hs của thịt cua tẩm)
- Mã HS 03061490: Ghẹ làm sạch đông lạnh (Vỏ cứng, PACKING: 1KG/BLOCK X 10/CTN). Hàng trả về từ tờ khai xuất khẩu số 302841455620/B11 ngày 29/10/2019.... (mã hs ghẹ làm sạch đô/ mã hs của ghẹ làm sạch)
- Mã HS 03061490: Thịt cua tách vỏ đã qua sơ chế đông lạnh (tên khoa học: Liocarcinus vernalis). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT... (mã hs thịt cua tách v/ mã hs của thịt cua tác)
- Mã HS 03061600: Tôm nguyên con đông lạnh(FROZEN RAW HEAD ON SHELL ON SHRIMPS)... (mã hs tôm nguyên con/ mã hs của tôm nguyên c)
- Mã HS 03061600: Tôm đỏ (Pandalus Hypsinotus) không đầu còn vỏ đông lạnh. Size XYBM. (2kg x 3/ctn)1ctn... (mã hs tôm đỏ pandalu/ mã hs của tôm đỏ pand)
- Mã HS 03061600: Tôm ngọt đông lạnh- Frozen sweet shrimp (Amaebi) (1 gói 1.0 Kg/ 12 kg thùng). NSX: 01/08/2019 HSD: 01/08/2021... (mã hs tôm ngọt đông l/ mã hs của tôm ngọt đôn)
- Mã HS 03061600: Tôm nước lạnh nguyên con đông lạnh, cỡ M, bao gói 6 kg/carton (Tên khoa học: Pandalus Borealis/ Pandalus Eous)... (mã hs tôm nước lạnh n/ mã hs của tôm nước lạn)
- Mã HS 03061711: Tôm sú không đầu đông lạnh... (mã hs tôm sú không đầ/ mã hs của tôm sú không)
- Mã HS 03061711: Tôm sú HLSO đông lạnh (bỏ đầu; còn vỏ; còn đuôi). Size: 6/8... (mã hs tôm sú hlso đôn/ mã hs của tôm sú hlso)
- Mã HS 03061719: Tôm sú tươi nguyên con đông semi block size 1/2 (8 PCS/BOX), mới 100%... (mã hs tôm sú tươi ngu/ mã hs của tôm sú tươi)
- Mã HS 03061719: Tôm sú đông lạnh (hàng không thuộc danh mục thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017, tên khoa học: Penaeus monodon)... (mã hs tôm sú đông lạn/ mã hs của tôm sú đông)
- Mã HS 03061721: TÔM THẻ Vỏ 21/25... (mã hs tôm thẻ vỏ 21/2/ mã hs của tôm thẻ vỏ 2)
- Mã HS 03061721: TÔM THẻ Vỏ 16/20... (mã hs tôm thẻ vỏ 16/2/ mã hs của tôm thẻ vỏ 1)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ không đầu đông lạnh... (mã hs tôm thẻ không đ/ mã hs của tôm thẻ khôn)
- Mã HS 03061721: Tôm trắng nguyên con đông lạnh... (mã hs tôm trắng nguyê/ mã hs của tôm trắng ng)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ còn vỏ bỏ đầu đông lạnh... (mã hs tôm thẻ còn vỏ/ mã hs của tôm thẻ còn)
- Mã HS 03061721: Tôm trắng bỏ đầu đông lạnh (H/L)... (mã hs tôm trắng bỏ đầ/ mã hs của tôm trắng bỏ)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ bỏ đầu đông lạnh cỡ 51/60... (mã hs tôm thẻ bỏ đầu/ mã hs của tôm thẻ bỏ đ)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ chân trắng bỏ đầu đông lạnh size 41/50... (mã hs tôm thẻ chân tr/ mã hs của tôm thẻ chân)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 31/40... (mã hs tôm thẻ vỏ bỏ đ/ mã hs của tôm thẻ vỏ b)
- Mã HS 03061721: Tôm chân trắng còn vỏ, bỏ đầu đông lạnh (Size 41/50)... (mã hs tôm chân trắng/ mã hs của tôm chân trắ)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ HLSO đông lạnh (Bỏ đầu, còn vỏ, còn đuôi). Size 41/50. Đóng gói 2kg/block x 6/thùng. SL 1600 thùng... (mã hs tôm thẻ hlso đô/ mã hs của tôm thẻ hlso)
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ chân trắng đã bỏ đầu lột vỏ bỏ đuôi tươi đông lạnh cở 31/40 (10kg/ctn)... (mã hs tôm thẻ chân tr/ mã hs của tôm thẻ chân)
- Mã HS 03061729: TÔM SẮT THỊT ĐÔNG LẠNH SIZE 80/100... (mã hs tôm sắt thịt đô/ mã hs của tôm sắt thịt)
- Mã HS 03061729: TÔM CHÌ LỘT VỎ ĐÔNG LẠNH SIZE 40/60... (mã hs tôm chì lột vỏ/ mã hs của tôm chì lột)
- Mã HS 03061729: TÔM BẠC LỘT VỎ ĐÔNG LẠNH SIZE 100/200... (mã hs tôm bạc lột vỏ/ mã hs của tôm bạc lột)
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ chân trắng thịt đông lạnh size BKN... (mã hs tôm thẻ chân tr/ mã hs của tôm thẻ chân)
- Mã HS 03061730: Tôm càng xanh đông lạnh (tên khoa học Macrobrachium rosenbergii;hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT)... (mã hs tôm càng xanh đ/ mã hs của tôm càng xan)
- Mã HS 03061790: Tom khong dau dong lanh... (mã hs tom khong dau d/ mã hs của tom khong da)
- Mã HS 03061790: Tom nguyen con dong lanh... (mã hs tom nguyen con/ mã hs của tom nguyen c)
- Mã HS 03061790: Tôm đông lạnh argentina size C1... (mã hs tôm đông lạnh a/ mã hs của tôm đông lạn)
- Mã HS 03061790: Tôm đỏ Argentina đông lạnh, Size: 18 kg/thùng carton... (mã hs tôm đỏ argentin/ mã hs của tôm đỏ argen)
- Mã HS 03061790: Tôm tươi đông lạnh (tôm thẻ) (Size: 500/800, Nguyên liệu hàng gia công)... (mã hs tôm tươi đông l/ mã hs của tôm tươi đôn)
- Mã HS 03061790: Tôm đỏ (Pleoticus Muelleri) không đầu còn vỏ đông lạnh. Size C1S (HL).15kg/ctn... (mã hs tôm đỏ pleotic/ mã hs của tôm đỏ pleo)
- Mã HS 03061790: Tôm chì (Metapenaeus monoceros) vỏ bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 16/20. Nhãn Malnad... (mã hs tôm chì metape/ mã hs của tôm chì met)
- Mã HS 03061790: Tôm gân biển đông lạnh (FROZEN KING PRAWNS).Nguyên con. Packed 10Kgs ctn Size: P2: 830 CTNS... (mã hs tôm gân biển đô/ mã hs của tôm gân biển)
- Mã HS 03061790: tôm botan đông lạnh (Frozen Botan Shrimp) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs tôm botan đông/ mã hs của tôm botan đô)
- Mã HS 03061790: Tôm thẻ chân trắng đông Lạnh (tên khoa học: Litopenaeus vannamei), đóng hộp Cartons. Hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs tôm thẻ chân tr/ mã hs của tôm thẻ chân)
- Mã HS 03063110: Tôm thẻ chân trắng (làm giống)- "White Shrimp" (Penaeus vannamei) (200 con đực, 200 con cái)... (mã hs tôm thẻ chân tr/ mã hs của tôm thẻ chân)
- Mã HS 03063120: Tôm hùm đá giống (PANULIRUS HOMARUS) (trên 1g/con)... (mã hs tôm hùm đá giốn/ mã hs của tôm hùm đá g)
- Mã HS 03063120: Tôm hùm bông giống (PANULIRUS ORNATUS) (trên 1g/con)... (mã hs tôm hùm bông gi/ mã hs của tôm hùm bông)
- Mã HS 03063120: Tôm hùm đá (Panulirus Homarus) 1- 5 cm; dưới 3g/con dùng làm giống nuôi thương phẩm... (mã hs tôm hùm đá pan/ mã hs của tôm hùm đá)
- Mã HS 03063120: Tôm hùm bông (Panulirus Ornatus) 1- 5 cm; dưới 3g/con dùng làm giống nuôi thương phẩm... (mã hs tôm hùm bông p/ mã hs của tôm hùm bông)
- Mã HS 03063120: Tôm tít (Bề bề) harpax sống (Dùng làm thực phẩm) Harpiosquilla harpax) (100-600Gr/Con)... (mã hs tôm tít bề bề/ mã hs của tôm tít bề)
- Mã HS 03063120: Tôm Tít Harpax Sống (Tôm dùng làm thực phẩm) (Harpiosquilla Harpax) Nhiệt độ Tôm: 28-30 độ C. LIVE MANTIS SHRIMP size: 0.05- 1.00 kg/con... (mã hs tôm tít harpax/ mã hs của tôm tít harp)
- Mã HS 03063130: Tôm đỏ ướp lạnh- Fresh pink shrimp round, Tên khoa học: Pandalus eous... (mã hs tôm đỏ ướp lạnh/ mã hs của tôm đỏ ướp l)
- Mã HS 03063220: Tôm hùm sống dùng làm thực phẩm (Live canadian lobster). Tên khoa học: Homarus americanus 2.7-6.5 kgs/con... (mã hs tôm hùm sống dù/ mã hs của tôm hùm sống)
- Mã HS 03063220: Tôm hùm sống (đầu mềm, gãy chân dưới 10%) (Homarus americanus) (tôm dùng làm thực phẩm), LIVE LOBSTER (0.4-4.5 kg),... (mã hs tôm hùm sống đ/ mã hs của tôm hùm sống)
- Mã HS 03063220: Tôm Hùm Châu Mỹ (Homarus americanus) Nhà sx: INTERSHELL INTERNATIONAL CORP, kích thước 1Lb, sống, dùng làm thực phẩm... (mã hs tôm hùm châu mỹ/ mã hs của tôm hùm châu)
- Mã HS 03063220: Tôm hùm sống, Homarus americanus Size:3- 4 lbs, Nhà sản xuất: Maine Coast Shellfish LLC, dùng làm thực phẩm. không nhãn hiệu.... (mã hs tôm hùm sống h/ mã hs của tôm hùm sống)
- Mã HS 03063220: Tôm hùm sống- Tên khoa hoc:Homarus americanus, kích thước: 450-3500gr/ con, sản phẩm thủy sản chưa chế biến thành các sản phẩm khác. mới 100%... (mã hs tôm hùm sống t/ mã hs của tôm hùm sống)
- Mã HS 03063300: Cua hoàng đế sống (paralithodes camtschaticus), size 2,0-4.5kg/con... (mã hs cua hoàng đế số/ mã hs của cua hoàng đế)
- Mã HS 03063300: CUA DUNGENESS SỐNG, (Cancer magister) cua dùng làm thực phẩm, size: 0.5-2.0 kg,... (mã hs cua dungeness s/ mã hs của cua dungenes)
- Mã HS 03063300: Cua Hoàng Đế (Paralithodes camtschaticus) Nhà sx:JS KOREA, kích thước 1.5-4.0kg, sống, dùng làm thực phẩm... (mã hs cua hoàng đế p/ mã hs của cua hoàng đế)
- Mã HS 03063300: cua cà ra (Eriocheir sinensis) LIVE CHINESE CRAB (HAIRY MITTEN CRAB):125-167 Gram, (cua dùng làm thực phẩm),... (mã hs cua cà ra erio/ mã hs của cua cà ra e)
- Mã HS 03063300: Cua Nâu (Cancer Pagurus) Nhà sx: Tradalai Eisc Ui Hannagain Teoranta, kích thước 600-1000 g, sống, dùng làm thực phẩm... (mã hs cua nâu cancer/ mã hs của cua nâu can)
- Mã HS 03063520: TOM HÙM ĐÁ SỐNG DÙNG LÀM THỰC PHẨM TÊN KHOA HỌC Panulirus homarus (300-1500 GR/CON)... (mã hs tom hùm đá sống/ mã hs của tom hùm đá s)
- Mã HS 03063520: TÔM HÙM BÔNG SỐNG DÙNG LÀM THỰC PHẨM TÊN KHOA HỌC Panulirus ornatus (200-6000 GR/CON)... (mã hs tôm hùm bông số/ mã hs của tôm hùm bông)
- Mã HS 03063520: TÔM MŨ NI ĐỎ SỐNG DÙNG LÀM THỰC PHẨM TÊN KHOA HỌC Scyllarides squammosus (100-700 GR/CON)... (mã hs tôm mũ ni đỏ số/ mã hs của tôm mũ ni đỏ)
- Mã HS 03063520: TÔM TÍT (BỀ BỀ) HARPAX SỐNG DÙNG LÀM THỰC PHẨM TÊN KHOA HỌC Harpiosquilla harpax, (160-200 GR/CON)... (mã hs tôm tít bề bề/ mã hs của tôm tít bề)
- Mã HS 03063520: Tôm Tít Harpax Sống (Tôm dùng làm thực phẩm) (Harpiosquilla Harpax) LIVE MANTIS SHRIMP size: 0.05- 1.00 kg/con... (mã hs tôm tít harpax/ mã hs của tôm tít harp)
- Mã HS 03063612: TÔM THẺ CHÂN TRẮNG BỐ MẸ (PENAEUS VANNAMEI) DÙNG NHÂN GIỐNG- TÔM BỐ: 378 CON... (mã hs tôm thẻ chân tr/ mã hs của tôm thẻ chân)
- Mã HS 03063612: Tôm thẻ giống chân trắng (White Shrimp(Penaeus Vannamei) (10 con/thùng) (40-70 gr/con)-Nk theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018... (mã hs tôm thẻ giống c/ mã hs của tôm thẻ giốn)
- Mã HS 03063629: Tôm tít (bề bề) harpax- Harpiosquilla harpax, nhà sản xuất: Kaung Hlyan, kích thước 0.05-1kg/con, sống, dùng làm thực phẩm... (mã hs tôm tít bề bề/ mã hs của tôm tít bề)
- Mã HS 03069530: Tôm thẻ chân trắng khô, đóng trong thùng carton, trọng lượng 5 kg/thùng, bảo quản lạnh- Tên khoa học: Penaeus monodon, hàng không nằm trong danh mục cites... (mã hs tôm thẻ chân tr/ mã hs của tôm thẻ chân)
- Mã HS 03071110: Hầu biển sống, loại thượng hạng số 1, (Crassostrea Gigas,) Hàu dùng làm thực phẩm- size: 11-25.4 cm.... (mã hs hầu biển sống/ mã hs của hầu biển sốn)
- Mã HS 03071110: Hàu biển sống, loại thượng hạng số 1, (Crassostrea Gigas,) Hàu dùng làm thực phẩm- size: 11-25.4 cm.... (mã hs hàu biển sống/ mã hs của hàu biển sốn)
- Mã HS 03071110: Hầu cửa sông (tên khoa học: Crasostrea rivularis). Kích cỡ: 1-10cm/con. Dùng làm giống nuôi thương phẩm, xuất xứ: Trung Quốc.... (mã hs hầu cửa sông t/ mã hs của hầu cửa sông)
- Mã HS 03071110: Hàu biển (Thái Bình Dương) sống, tên khoa học: Crassostrea gigas, 5- 13cm/ con, nhà sx: Union Bay Seafood Ltd (Dùng làm thực phẩm)... (mã hs hàu biển thái/ mã hs của hàu biển th)
- Mã HS 03071110: Hầu cửa sông sống (tên khoa học: Crasostrea rivularis). Kích cỡ: 1-10cm/con. Dùng làm giống nuôi thương phẩm, xuất xứ: Trung Quốc.... (mã hs hầu cửa sông số/ mã hs của hầu cửa sông)
- Mã HS 03071110: Hầu biển (Thái Bình Dương) sống- tên khoa học: (Live Pacific oysters, Crassostrea gigas Thunberg,1793), size 5-11cm/Con, sản phẩm thủy sản chưa chế biến thành các sản phẩm khác, mới 100%... (mã hs hầu biển thái/ mã hs của hầu biển th)
- Mã HS 03071120: Hàu tươi ướp lạnh (còn vỏ) Oyster 48 N1, 7kg/thùng, hiệu Cadoret, NSX: Les Hiutres Cadoret... (mã hs hàu tươi ướp lạ/ mã hs của hàu tươi ướp)
- Mã HS 03071120: HÀU CÓ VỎ ƯỚP LẠNH- FRESH OYSTER WITH SHELL (KAKI). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (37.32KG/172PCS)... (mã hs hàu có vỏ ướp l/ mã hs của hàu có vỏ ướ)
- Mã HS 03071200: Hàu đông lạnh- Reitou Kakimukimi Kunihiro Size L (For Cook) 850g/gói 10 gói/thùng; HSD: 03/2021... (mã hs hàu đông lạnh/ mã hs của hàu đông lạn)
- Mã HS 03072110: Điệp Yesso sống, (Mizuhopecten yessoensis-Patinopecten yessoensis), dùng làm thực phẩm, size 0.01-2.0 kg, Số lượng: 2016 con... (mã hs điệp yesso sống/ mã hs của điệp yesso s)
- Mã HS 03072110: Điệp Yesso (Patinopecten Yessoensis-Mizuhopecten Yessoensis), Nhà sx: JS KOREA, kích thước 6-8 con/kg, sống, dùng làm thực phẩm.... (mã hs điệp yesso pat/ mã hs của điệp yesso)
- Mã HS 03072120: Sò điệp ướp lạnh (Fresh Japanese Scallop) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs sò điệp ướp lạn/ mã hs của sò điệp ướp)
- Mã HS 03073200: Vẹm xanh P.E.I hấp nhiệt đông lạnh (vị tự nhiên)- Ogarnic P.E.I Mussels (Whole cooked All Natural and Frozen), (36,000 Bags36,000 Lbs16,344 kgs), 1 bag454 gram, hàng mới 100%... (mã hs vẹm xanh pei/ mã hs của vẹm xanh pe)
- Mã HS 03074310: MỰC ỐNG ĐÔNG LẠNH... (mã hs mực ống đông lạ/ mã hs của mực ống đông)
- Mã HS 03074310: Mực nút đông lạnh... (mã hs mực nút đông lạ/ mã hs của mực nút đông)
- Mã HS 03074310: Mực nang đông lạnh... (mã hs mực nang đông l/ mã hs của mực nang đôn)
- Mã HS 03074310: Mực ống nguyên con đl... (mã hs mực ống nguyên/ mã hs của mực ống nguy)
- Mã HS 03074310: Mực Nang nguyên con đông lạnh... (mã hs mực nang nguyên/ mã hs của mực nang ngu)
- Mã HS 03074310: Mực Nang fillet bỏ đầu đông lạnh... (mã hs mực nang fillet/ mã hs của mực nang fil)
- Mã HS 03074310: Đầu mực ống đông lạnh (Size:70/150)... (mã hs đầu mực ống đôn/ mã hs của đầu mực ống)
- Mã HS 03074310: MUC ONG DONG LANH, PACKING 2X10KG, SIZE 40/60... (mã hs muc ong dong la/ mã hs của muc ong dong)
- Mã HS 03074310: Mự13/15 CM/PC), hàng đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.... (mã hs mự13/15 cm/pc/ mã hs của mự13/15 cm/p)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh- Sea Frozen Loligo Squid (Loligo spp)- Size: 13 CM- UP, hàng mới 100%... (mã hs mực đông lạnh/ mã hs của mực đông lạn)
- Mã HS 03074310: Cá mực nang đông lạnh.Hàng không thuộc danh mục CITES(Tên khoa học Sepia Officinalis)... (mã hs cá mực nang đôn/ mã hs của cá mực nang)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh size 10-15cm/pc(Frozen squid)- hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT... (mã hs mực đông lạnh s/ mã hs của mực đông lạn)
- Mã HS 03074310: SAM-16001 (5-10)#Mực đông lạnh (dòng hàng số 1 của TKNK: 101159789842/E31 ngày 03/12/2016)... (mã hs sam16001 510/ mã hs của sam16001 5)
- Mã HS 03074310: SAM-16001 (11-15)#Mực đông lạnh (dòng hàng số 2 của TKNK: 101159789842/E31 ngày 03/12/2016)... (mã hs sam16001 111/ mã hs của sam16001 1)
- Mã HS 03074310: Mực nang tươi đông lạnh NL nhập khẩu. Size: 20/50 (FROZEN CUTTLEFISH WHOLE). PACKING: 5KG X 4/CTN... (mã hs mực nang tươi đ/ mã hs của mực nang tươ)
- Mã HS 03074310: Mực phi lê đông lạnh (frozen squid fillet), size: mix, 10kg/ctn, chưa qua chế biến, hàng mới 100%... (mã hs mực phi lê đông/ mã hs của mực phi lê đ)
- Mã HS 03074310: Miệng mực đông lạnh (frozen squid mouth), size: 8-11G, 20kg/ctn, chưa qua chế biến, hàng mới 100%... (mã hs miệng mực đông/ mã hs của miệng mực đô)
- Mã HS 03074310: Mực ống ngyên con đông lạnh (Loligo sp), (size:16-20 CM), hàng đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.... (mã hs mực ống ngyên c/ mã hs của mực ống ngyê)
- Mã HS 03074310: Cá mực (mực nang) đông lạnh, tên khoa hoc: Sepiida. Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TTBNNPTNT... (mã hs cá mực mực nan/ mã hs của cá mực mực)
- Mã HS 03074310: Mực cắt hoa đông lạnh (frozen squid flower), size: 4-6cm ABC grade, 10kg/ctn, chưa qua chế biến, hàng mới 100%... (mã hs mực cắt hoa đôn/ mã hs của mực cắt hoa)
- Mã HS 03074310: Cá mực đông lạnh. Tên khoa học là: Teuthira Cephalopoda, hàng không thuộc danh mục thuộc Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017... (mã hs cá mực đông lạn/ mã hs của cá mực đông)
- Mã HS 03074310: Mực ống bỏ đầu bỏ nội tạng phi lê đông lạnh (Dosidicus Gigas), size 1-2kg. NSX: Matarani S.A.C. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm... (mã hs mực ống bỏ đầu/ mã hs của mực ống bỏ đ)
- Mã HS 03074310: MỰC ĐÔNG LẠNH (FROZEN SQUID). SIZE:200-500GE/PCS. ĐÓNG GÓI: 20KGS/BAO. HÀNG MỚI 100%. Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điều 4 TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013... (mã hs mực đông lạnh/ mã hs của mực đông lạn)
- Mã HS 03074390: Mực ống nguyên con đông lạnh... (mã hs mực ống nguyên/ mã hs của mực ống nguy)
- Mã HS 03074390: Mực ống đóng gói kín khí. Hàng mới 100%.... (mã hs mực ống đóng gó/ mã hs của mực ống đóng)
- Mã HS 03074390: Mực cắt khoanh đông lạnh (TKNK 101957021242)... (mã hs mực cắt khoanh/ mã hs của mực cắt khoa)
- Mã HS 03074390: Mực ống fillet đông lạnh (Thysanoteuthis rhombus)... (mã hs mực ống fillet/ mã hs của mực ống fill)
- Mã HS 03074390: Mực lá đông lạnh- Frozen Soft Bone Cuttlefish Size: 700G UP/ PCS, hàng mới 100%... (mã hs mực lá đông lạn/ mã hs của mực lá đông)
- Mã HS 03074390: Cá mực nang đông lạnh (Sepiida). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017.... (mã hs cá mực nang đôn/ mã hs của cá mực nang)
- Mã HS 03074390: Mực nang đông lạnh nguyên con (size 1/3 kg up)sepia pharaonis- không thuộc danh mục CITES; nhà sản xuất: M/s safa enterprises... (mã hs mực nang đông l/ mã hs của mực nang đôn)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh nguyên con (Illex argentinus), size 200-300g. NSX: Moradina S.L. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm... (mã hs mực ống đông lạ/ mã hs của mực ống đông)
- Mã HS 03074390: Mực mai đông lạnh nguyên con (Sepia pharaonis), size 1-2kg+. NSX: Frontline Exports Pvt Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm... (mã hs mực mai đông lạ/ mã hs của mực mai đông)
- Mã HS 03074390: Mực phi lê đông lạnh (FROZEN GIANT SQUID FILLET SKIN OFF). Ten khoa hoc: DOSIDICUS GIGAS. Hàng chưa qua hun khói, hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs mực phi lê đông/ mã hs của mực phi lê đ)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC... (mã hs khô mực/ mã hs của khô mực)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC XÉ, KÈM TỜ TRÌNH, TK XUẤT 310398766420/CPNHANHHCM/01.NOV.2019... (mã hs khô mực xé kèm/ mã hs của khô mực xé)
- Mã HS 03074929: MỰC KHÔ, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ, KÈM TỜ TRÌNH 35/TTR-ĐTTHCPN/06.JAN.2020, TK XUẤT 310417450010/CPNHANHHCM/19.DEC.2019... (mã hs mực khô hàng x/ mã hs của mực khô hàn)
- Mã HS 03074929: TÔM KHÔ, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ, KÈM TỜ TRÌNH 35/TTR-ĐTTHCPN/06.JAN.2020, TK XUẤT 310417450010/CPNHANHHCM/19.DEC.2019... (mã hs tôm khô hàng x/ mã hs của tôm khô hàn)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC XÉ, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 25/TTR-ĐTTHCPN//03.JAN.2020,TK XUẤT 310397774740/CPNHANHHCM/29.OCT.2019... (mã hs khô mực xé hàn/ mã hs của khô mực xé)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh... (mã hs bạch tuộc đông/ mã hs của bạch tuộc đô)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc nguyên con đông lạnh... (mã hs bạch tuộc nguyê/ mã hs của bạch tuộc ng)
- Mã HS 03075200: Chân bạch tuộc đông lạnh- Frozen Octopus Raw (Legs) (1 gói 1.0 Kg). NSX: 01/07/2019 HSD: 01/07/2021... (mã hs chân bạch tuộc/ mã hs của chân bạch tu)
- Mã HS 03076020: Thịt ốc đông lạnh (Ốc xà cừ, Tên khoa học: Turbinidae, Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT)... (mã hs thịt ốc đông lạ/ mã hs của thịt ốc đông)
- Mã HS 03076020: Thịt ốc đỏ đông lạnh (hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017, tên khoa học: Melongena patula)... (mã hs thịt ốc đỏ đông/ mã hs của thịt ốc đỏ đ)
- Mã HS 03077110: Sò Huyết (Tegillarca Granosa), size:15-100g, hàng dùng làm thực phẩm... (mã hs sò huyết tegil/ mã hs của sò huyết te)
- Mã HS 03077110: Nghêu (ngao) dầu sống (Meretrix meretrix) dùng làm thực phẩm, size 0.2-1.0 kg/con... (mã hs nghêu ngao dầ/ mã hs của nghêu ngao)
- Mã HS 03077110: Ngao bốn cạnh (Vọp) sống (Mactra Quadrangularis) dùng làm thực phẩm, size 0.1-2.0 kg/con... (mã hs ngao bốn cạnh/ mã hs của ngao bốn cạn)
- Mã HS 03077110: Sò huyết sống (trên 1g/con) (tên khoa học: Tegillarca Granosa). NSX: CV. SARANA MAJU BERSAMA... (mã hs sò huyết sống/ mã hs của sò huyết sốn)
- Mã HS 03077110: Ốc vòi voi (Panopea Globosa), nhà sản xuất: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V, kích thước 1-3kg/con, sống, dùng làm thực phẩm.... (mã hs ốc vòi voi pan/ mã hs của ốc vòi voi)
- Mã HS 03077120: Sò huyết ướp lạnh (Fresh Bloody Clam) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs sò huyết ướp lạ/ mã hs của sò huyết ướp)
- Mã HS 03077120: Sò lửa ướp lạnh (Fresh Sakhalin Surf Clam) mã cssx:,VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs sò lửa ướp lạnh/ mã hs của sò lửa ướp l)
- Mã HS 03077200: Nghêu Bến Tre. Hàng mới 100%.... (mã hs nghêu bến tre/ mã hs của nghêu bến tr)
- Mã HS 03077200: Ngao đỏ đông lạnh- Frozen Surf clam size L (1 gói 1.0 kg). NSX: 01/06/2019. HSD: 01/06/2021... (mã hs ngao đỏ đông lạ/ mã hs của ngao đỏ đông)
- Mã HS 03077200: Sò đen đông lạnh (Frozen Japanese Cockle) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs sò đen đông lạn/ mã hs của sò đen đông)
- Mã HS 03077200: THỊT NGHÊU LỤA ĐÔNG LẠNH ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA QUA CHẾ BIẾN.SIZE:1000/1500. PACKING:10KG/CTN, BULK PACKING.... (mã hs thịt nghêu lụa/ mã hs của thịt nghêu l)
- Mã HS 03077200: Sò đỏ đông lạnh, Size M: 51-60 counts/kg- (10kg/carton)- FROZEN BIVALVE MOLLUSK (SURF CLAM). HSD: 06/2021... (mã hs sò đỏ đông lạnh/ mã hs của sò đỏ đông l)
- Mã HS 03077200: Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 700/100)... (mã hs thịt nghêu đông/ mã hs của thịt nghêu đ)
- Mã HS 03078110: Bào ngư Thái Bình Dương sống, (Haliotis discuss hannai), dùng làm thực phẩm- size 60-100g.... (mã hs bào ngư thái bì/ mã hs của bào ngư thái)
- Mã HS 03078400: Ốc nhảy đông lạnh (hàng không thuộc danh mục thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017, tên khoa học: Laevistrombus canarium)... (mã hs ốc nhảy đông lạ/ mã hs của ốc nhảy đông)
- Mã HS 03079110: Con lươn sống (Monopterus albus). Dùng làm thực phẩm.... (mã hs con lươn sống/ mã hs của con lươn sốn)
- Mã HS 03079110: ỐC VÒI VOI SỐNG,(Panopea globosa Dall,1898) dùng làm thực phẩm, size: 0.5-1.5 kg/con.... (mã hs ốc vòi voi sống/ mã hs của ốc vòi voi s)
- Mã HS 03079120: ỐC XOẮN ƯỚP LẠNH- WHELK. NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (11.52KG/37PCS)... (mã hs ốc xoắn ướp lạn/ mã hs của ốc xoắn ướp)
- Mã HS 03079120: ốc biển Sazae ướp lạnh (Fresh Turban Shell/ Sazae) mã cssx:VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs ốc biển sazae ư/ mã hs của ốc biển saza)
- Mã HS 03079120: ốc biển Ezo ướp lạnh- loại B (Fresh Ezo Neptune Grade B) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs ốc biển ezo ướp/ mã hs của ốc biển ezo)
- Mã HS 03079200: Ốc (Tsubu-gai) nguyên con đông lạnh... (mã hs ốc tsubugai/ mã hs của ốc tsubuga)
- Mã HS 03079200: Ốc hương đông lạnh- Tên khoa học: Babylonia areolata (Hàng không thuộc danh mục của Thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT)... (mã hs ốc hương đông l/ mã hs của ốc hương đôn)
- Mã HS 03081120: Hải sâm ướp lạnh (Apostichopus spp) hàng không thuộc danh mục cites... (mã hs hải sâm ướp lạn/ mã hs của hải sâm ướp)
- Mã HS 03081200: Hải sâm nguyên con đông lạnh... (mã hs hải sâm nguyên/ mã hs của hải sâm nguy)
- Mã HS 03081200: Hải sâm đông lạnh (HOLOTHURIA SPP) (Dùng làm thực phẩm)... (mã hs hải sâm đông lạ/ mã hs của hải sâm đông)
- Mã HS 03081920: Hải sâm khô (HOLOTHURIA SPP) (Dùng làm thực phẩm)... (mã hs hải sâm khô ho/ mã hs của hải sâm khô)
- Mã HS 03081920: Hải sâm khô, hàng không thuộc danh mục Cites (Holothuroidea)... (mã hs hải sâm khô hà/ mã hs của hải sâm khô)
- Mã HS 03081920: Hải sâm khô (Apostichopus spp) hàng không thuộc danh mục cites... (mã hs hải sâm khô ap/ mã hs của hải sâm khô)
- Mã HS 03081920: Hải sâm sấy khô (Holothuroidea)- Hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs hải sâm sấy khô/ mã hs của hải sâm sấy)
- Mã HS 03082120: Trứng cầu gai ướp lạnh FRESH Sea Urchin, Tên khoa học: Echinoidea... (mã hs trứng cầu gai ư/ mã hs của trứng cầu ga)
- Mã HS 03082120: Cầu gai ướp lạnh- Chilled Sea Urchin (L) AA Grade- 250g/gói. Nhà sản xuất: Sankyo... (mã hs cầu gai ướp lạn/ mã hs của cầu gai ướp)
- Mã HS 03082120: nhím biển ướp lạnh (Fresh Sea Urchin) mã cssx:VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs nhím biển ướp l/ mã hs của nhím biển ướ)
- Mã HS 03082200: nhím biển đông lạnh (Frozen Sea Urchin) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs nhím biển đông/ mã hs của nhím biển đô)
- Mã HS 03089020: Rươi biển sống (Perineis nuntia var.brevicirris) (Trên 0.05g/con)... (mã hs rươi biển sống/ mã hs của rươi biển số)
- Mã HS 03089030: Rươi biển đông lạnh (Perineis nuntia var.brevicirris) (Trên 0.05g/con)... (mã hs rươi biển đông/ mã hs của rươi biển đô)
- Mã HS 03089090: Dứa biển đông lạnh: Frozen Sea Pineapple (Halocynthia roretzi); 10kg/thùng, Hàng không thuộc Danh mục CITES. Mới 100%, nhà sản xuất ILGU SUSAN... (mã hs dứa biển đông l/ mã hs của dứa biển đôn)
- Mã HS 03011199: Sao biển (Fromia)... (mã hs sao biển fromi/ mã hs của sao biển fr)
- Mã HS 03011199: Cá Xiêm- Betta Splendens... (mã hs cá xiêm betta/ mã hs của cá xiêm bet)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:cá dĩa(Symphysodon)... (mã hs cá cảnhcá dĩa/ mã hs của cá cảnhcá d)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá sơn(Chanda ranga)... (mã hs cá cảnhcá sơn/ mã hs của cá cảnhcá s)
- Mã HS 03011199: Cá Hổ- Datnioides microlepis... (mã hs cá hổ datnioid/ mã hs của cá hổ datni)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá chuột (Corydoras)... (mã hs cá cảnhcá chuộ/ mã hs của cá cảnhcá c)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:cá sơn (Chanda ranga)... (mã hs cá cảnhcá sơn/ mã hs của cá cảnhcá s)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá dĩa (symphysodon)... (mã hs cá cảnh cá dĩa/ mã hs của cá cảnh cá)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: Cá chuột (corydoras)... (mã hs cá cảnh cá chu/ mã hs của cá cảnh cá)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CẮ DĨA (Symphysodon)... (mã hs cá cảnh cắ dĩa/ mã hs của cá cảnh cắ)
- Mã HS 03011199: Cá La Hán- Cichlasoma Salvini... (mã hs cá la hán cich/ mã hs của cá la hán c)
- Mã HS 03011199: cá cảnh;Cá sơn (Chanda ranga)... (mã hs cá cảnh;cá sơn/ mã hs của cá cảnh;cá s)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá sơn (Chanda ranga)... (mã hs cá cảnh cá sơn/ mã hs của cá cảnh cá)
- Mã HS 03011199: Cá Két- Cichlasoma citrinellus... (mã hs cá két cichlas/ mã hs của cá két cich)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: TÙY BÀ BƯỚM (Sewellia)... (mã hs cá cảnh tùy bà/ mã hs của cá cảnh tùy)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá neong (Paracheirodon)... (mã hs cá cảnhcá neon/ mã hs của cá cảnhcá n)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:cá tùy bà bướm (Sewellia)... (mã hs cá cảnhcá tùy/ mã hs của cá cảnhcá t)
- Mã HS 03011199: CÁ BỐ LÝ(Glass carfish) (CÁ CẢNH)... (mã hs cá bố lýglass/ mã hs của cá bố lýgla)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá tuỳ bà bướm (sewellia)... (mã hs cá cảnhcá tuỳ/ mã hs của cá cảnhcá t)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: MOLY (Poecilia sphenops)... (mã hs cá cảnh moly/ mã hs của cá cảnh mol)
- Mã HS 03011199: Cá dĩa làm cảnh (Symphysodon spp)... (mã hs cá dĩa làm cảnh/ mã hs của cá dĩa làm c)
- Mã HS 03011199: Cá Ông Tiên- Pterophyllum scalare... (mã hs cá ông tiên pt/ mã hs của cá ông tiên)
- Mã HS 03011199: Cá Dĩa- Symphysodon aequifasciata... (mã hs cá dĩa symphys/ mã hs của cá dĩa symp)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá sặc gấm (Colisa lalia)... (mã hs cá cảnhcá sặc/ mã hs của cá cảnhcá s)
- Mã HS 03011199: Cá beta, 4-4.5cm (Betta splendens)... (mã hs cá beta 445c/ mã hs của cá beta 44)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: secam (Capoeta tetrazona)... (mã hs cá cảnh secam/ mã hs của cá cảnh sec)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá moly các loại(Poecilia)... (mã hs cá cảnhcá moly/ mã hs của cá cảnhcá m)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá tùy bà bướm (Sewellia)... (mã hs cá cảnh cá tùy/ mã hs của cá cảnh cá)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá betta (Betta splendens)... (mã hs cá cảnhcá bett/ mã hs của cá cảnhcá b)
- Mã HS 03011199: Cá Mũi Đỏ (3cm) Hemigrammus bleheri... (mã hs cá mũi đỏ 3cm/ mã hs của cá mũi đỏ 3)
- Mã HS 03011199: Sên biển (Chromodoris elizabethina)... (mã hs sên biển chrom/ mã hs của sên biển ch)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: THẰN LẰN (Homaloptera sp) ... (mã hs cá cảnh thằn l/ mã hs của cá cảnh thằ)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CHUỘT GẤU (corydoras panda... (mã hs cá cảnh chuột/ mã hs của cá cảnh chu)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: BẢY MẦU (Poecilia reticul)... (mã hs cá cảnh bảy mầ/ mã hs của cá cảnh bảy)
- Mã HS 03011199: cá cảnh;Cá moly (Poecilia sphenops)... (mã hs cá cảnh;cá moly/ mã hs của cá cảnh;cá m)
- Mã HS 03011199: cá cảnh;Cá trâm (Rasbora brigittae)... (mã hs cá cảnh;cá trâm/ mã hs của cá cảnh;cá t)
- Mã HS 03011199: Cá ba đuôi, 3 cm (Carassius auratus)... (mã hs cá ba đuôi 3 c/ mã hs của cá ba đuôi)
- Mã HS 03011199: cá cảnh mũi đỏ (Hemigrammus bleheri)... (mã hs cá cảnh mũi đỏ/ mã hs của cá cảnh mũi)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá chạch rắn (Pangio myersi)... (mã hs cá cảnhcá chạc/ mã hs của cá cảnhcá c)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá Molly (Baloon molly gold0... (mã hs cá cảnhcá moll/ mã hs của cá cảnhcá m)
- Mã HS 03011199: Cá La Hán (15cm) Cichilasoma species... (mã hs cá la hán 15cm/ mã hs của cá la hán 1)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:cá bình tích (Balloon molly)... (mã hs cá cảnhcá bình/ mã hs của cá cảnhcá b)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá moly (Poecilia sphenops)... (mã hs cá cảnh cá mol/ mã hs của cá cảnh cá)
- Mã HS 03011199: cá cảnh;Cá chạch rắn (Pangio kuhlii)... (mã hs cá cảnh;cá chạc/ mã hs của cá cảnh;cá c)
- Mã HS 03011199: Cá betta (Betta splendens)- Làm cảnh... (mã hs cá betta betta/ mã hs của cá betta be)
- Mã HS 03011199: Cá Hổ (2-13cm) Datnioides microlepis ... (mã hs cá hổ 213cm/ mã hs của cá hổ 213c)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá tứ vân (puntius tetrazona)... (mã hs cá cảnhcá tứ v/ mã hs của cá cảnhcá t)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:cá dĩa các loại (Symphysodon)... (mã hs cá cảnhcá dĩa/ mã hs của cá cảnhcá d)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: BƯỚM BẦU (Sewellia lineolata... (mã hs cá cảnh bướm b/ mã hs của cá cảnh bướ)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: MŨI ĐỎ (Hemigrammus bleheri)... (mã hs cá cảnh mũi đỏ/ mã hs của cá cảnh mũi)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:ca dĩa các loại (Symphysodon)... (mã hs cá cảnhca dĩa/ mã hs của cá cảnhca d)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá huờng (helostoma temmincki)... (mã hs cá cảnhcá huờn/ mã hs của cá cảnhcá h)
- Mã HS 03011199: Cá Cầu Vồng (5cm) Melanotaenia praecox... (mã hs cá cầu vồng 5c/ mã hs của cá cầu vồng)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá thằn lằn(Homaloptera sp.) ... (mã hs cá cảnh cá thằ/ mã hs của cá cảnh cá)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá bảy màu (Poecilia reticul)... (mã hs cá cảnh cá bảy/ mã hs của cá cảnh cá)
- Mã HS 03011199: CÁ TỲ BÀ(Sewellia lineolata) (cá cảnh)... (mã hs cá tỳ bàsewell/ mã hs của cá tỳ bàsew)
- Mã HS 03011199: cá cảnh;Cá dĩa các loại (Symphysodon) ... (mã hs cá cảnh;cá dĩa/ mã hs của cá cảnh;cá d)
- Mã HS 03011199: Cá ông tiên, 3cm (Pterophyllum scalare)... (mã hs cá ông tiên 3c/ mã hs của cá ông tiên)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: cá hòa lan (Poecilia velifera)... (mã hs cá cảnh cá hòa/ mã hs của cá cảnh cá)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá măng rổ (Toxotes jaculatrix)... (mã hs cá cảnhcá măng/ mã hs của cá cảnhcá m)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:cá thồi lồi (Periophthalmus sp)... (mã hs cá cảnhcá thồi/ mã hs của cá cảnhcá t)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:cá mũi đỏ (Hemigrammus bleheri)... (mã hs cá cảnhcá mũi/ mã hs của cá cảnhcá m)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: TRân châu (Poecilia latipinna)... (mã hs cá cảnh trân c/ mã hs của cá cảnh trâ)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá Hòa lan (Poecilia velifera) ... (mã hs cá cảnhcá hòa/ mã hs của cá cảnhcá h)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá kím đỏ (Xiphophorus helleri)... (mã hs cá cảnhcá kím/ mã hs của cá cảnhcá k)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá mũi đỏ (Hemigrammus bleheri... (mã hs cá cảnh cá mũi/ mã hs của cá cảnh cá)
- Mã HS 03011199: Cá Phi Phụng- Semaprochilodus Insignis ... (mã hs cá phi phụng s/ mã hs của cá phi phụng)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá bảy màu (Poecilia reticulata)... (mã hs cá cảnhcá bảy/ mã hs của cá cảnhcá b)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá bướn bầu (Sewellia lineolata)... (mã hs cá cảnhcá bướn/ mã hs của cá cảnhcá b)
- Mã HS 03011199: Cá Ông Tiên (5-6cm) Pterophyllum scalare... (mã hs cá ông tiên 5/ mã hs của cá ông tiên)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá neong (Paracheirodon innesi)... (mã hs cá cảnh cá neo/ mã hs của cá cảnh cá)
- Mã HS 03011199: Cá Mã Giáp (Trichogasterleeri) (cá cảnh)... (mã hs cá mã giáp tri/ mã hs của cá mã giáp)
- Mã HS 03011199: Cá hòa lan (Poecilia Velifera)- Làm cảnh... (mã hs cá hòa lan poe/ mã hs của cá hòa lan)
- Mã HS 03011199: cá cảnh;Cá bảy màu (Poecilia reticulata)... (mã hs cá cảnh;cá bảy/ mã hs của cá cảnh;cá b)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: Cá tứ vân (Puntigrus tetrazona)... (mã hs cá cảnh cá tứ/ mã hs của cá cảnh cá)
- Mã HS 03011199: Cá Dĩa, size 5-6 cm (Symphysodon discus)... (mã hs cá dĩa size 5/ mã hs của cá dĩa size)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá kiếm đỏ (Xiphophorus helleri)... (mã hs cá cảnhcá kiếm/ mã hs của cá cảnhcá k)
- Mã HS 03011199: Cá dĩa, 10 cm (Symphysodon aequifasciata)... (mã hs cá dĩa 10 cm/ mã hs của cá dĩa 10 c)
- Mã HS 03011199: Cá Cánh Buồm (5cm) Gymnocorymbus ternetzi... (mã hs cá cánh buồm 5/ mã hs của cá cánh buồm)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá ông tiên(pterophyllum scalare)... (mã hs cá cảnhcá ông/ mã hs của cá cảnhcá ô)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá bướm bầu (Sewellia lineolata)... (mã hs cá cảnh cá bướ/ mã hs của cá cảnh cá)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: MOLY MIX (Poecilia sphenops Mix)... (mã hs cá cảnh moly m/ mã hs của cá cảnh mol)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: NEON XANH (Paracheirodon innesi)... (mã hs cá cảnh neon x/ mã hs của cá cảnh neo)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: bình tích (Balloon molly yellow)... (mã hs cá cảnh bình t/ mã hs của cá cảnh bìn)
- Mã HS 03011199: Cá Bày Màu, size XL (Poecilia reticulata)... (mã hs cá bày màu siz/ mã hs của cá bày màu)
- Mã HS 03011199: Cá Bướm, size 5-6 cm (Sewellia lineolata)... (mã hs cá bướm size 5/ mã hs của cá bướm siz)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá Tỳ bà (Hypostomus plecostomus)... (mã hs cá cảnhcá tỳ b/ mã hs của cá cảnhcá t)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá thần tiên(pterophyllum scalare)... (mã hs cá cảnhcá thần/ mã hs của cá cảnhcá t)
- Mã HS 03011199: CÁ NÓC(Spotteoll Igure 8 Putter) (CÁ CẢNH)... (mã hs cá nócspotteol/ mã hs của cá nócspott)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH:THỦY TINH (Kryptopterus bicirrhis)... (mã hs cá cảnhthủy ti/ mã hs của cá cảnhthủy)
- Mã HS 03011199: cá cảnh;Cá ông tiên (Pterophyllum scalare)... (mã hs cá cảnh;cá ông/ mã hs của cá cảnh;cá ô)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá cầu vồng (Melanoteania praecox)... (mã hs cá cảnhcá cầu/ mã hs của cá cảnhcá c)
- Mã HS 03011199: Cá bảy màu (Poecilia reticulata)- Làm cảnh... (mã hs cá bảy màu poe/ mã hs của cá bảy màu)
- Mã HS 03011199: Cá neon (Paracheirodon axelrodi)- Làm cảnh... (mã hs cá neon parach/ mã hs của cá neon par)
- Mã HS 03011199: Cá trân châu, 3-3.5 cm (Poecilia latipinna)... (mã hs cá trân châu 3/ mã hs của cá trân châu)
- Mã HS 03011199: Cá chép đuôi phụng, 20 cm (Cyprinus carpio)... (mã hs cá chép đuôi ph/ mã hs của cá chép đuôi)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: hồng kiếm đỏ(Xiphophorus Helleri) ... (mã hs cá cảnh hồng k/ mã hs của cá cảnh hồn)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá nóc chấm (Tetraodon biocellatus)... (mã hs cá cảnhcá nóc/ mã hs của cá cảnhcá n)
- Mã HS 03011199: Cá Két Đỏ (10-12cm) Cichlasoma citrinellus ... (mã hs cá két đỏ 101/ mã hs của cá két đỏ 1)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cánh buồm (Gymnocorymbus ternetzi)... (mã hs cá cảnh cánh b/ mã hs của cá cảnh cán)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH:cá cao xạ pháo (Toxotes jaculatrix)... (mã hs cá cảnhcá cao/ mã hs của cá cảnhcá c)
- Mã HS 03011199: Cá La Hán, size 5-6 cm (Cichlasoma species)... (mã hs cá la hán size/ mã hs của cá la hán s)
- Mã HS 03011199: Cá bình tích (White Baloon Molly)- Làm cảnh... (mã hs cá bình tích w/ mã hs của cá bình tích)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá thuỷ tinh Kryptopterus bicirrhis... (mã hs cá cảnhcá thuỷ/ mã hs của cá cảnhcá t)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:cá lau kính (Hypostomus plecostomus)... (mã hs cá cảnhcá lau/ mã hs của cá cảnhcá l)
- Mã HS 03011199: Cá Trân Châu Long (5'') Scleropages jardinii... (mã hs cá trân châu lo/ mã hs của cá trân châu)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Hắc kỳ (Megalamphodus megalopterus)... (mã hs cá cảnh hắc kỳ/ mã hs của cá cảnh hắc)
- Mã HS 03011199: Cá dĩa (Symphysodon Aequifasciatus)-Làm cảnh... (mã hs cá dĩa symphys/ mã hs của cá dĩa symp)
- Mã HS 03011199: Cá Dĩa, size 3.5''-5.5''- Symphysodon Discus... (mã hs cá dĩa size 3/ mã hs của cá dĩa size)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH:Cá hồng kim(Xiphophorus helleri Mix)... (mã hs cá cảnhcá hồng/ mã hs của cá cảnhcá h)
- Mã HS 03011199: Cá Neon, size 5-6 cm (Paracheirodon axelrodi... (mã hs cá neon size 5/ mã hs của cá neon siz)
- Mã HS 03011199: Cá Mũi Đỏ, size 5-6 cm (Hemigrammus bleheri)... (mã hs cá mũi đỏ size/ mã hs của cá mũi đỏ s)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá bống mắt tre(Brachygobius doriae)... (mã hs cá cảnhcá bống/ mã hs của cá cảnhcá b)
- Mã HS 03011199: Cá Ngân Long (17cm) Osteoglossum bicirrhosum ... (mã hs cá ngân long 1/ mã hs của cá ngân long)
- Mã HS 03011199: Cá Tỳ Bà Beo (Hypostomus Punctatus) (cá cảnh)... (mã hs cá tỳ bà beo h/ mã hs của cá tỳ bà beo)
- Mã HS 03011199: CÁ HỔ 7 SỌC(Many Barred Tiger Fish) (CÁ CẢNH)... (mã hs cá hổ 7 sọcman/ mã hs của cá hổ 7 sọc)
- Mã HS 03011199: Cá Cầu Vồng, size 4 cm (Melanoteania praecox)... (mã hs cá cầu vồng si/ mã hs của cá cầu vồng)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:cá cánh buồm (Gymnocorymbus ternetzi)... (mã hs cá cảnhcá cánh/ mã hs của cá cảnhcá c)
- Mã HS 03011199: Cá chạch rắn (Pangio kuhlii myersi)- Làm cảnh... (mã hs cá chạch rắn p/ mã hs của cá chạch rắn)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá mang ếch(Batrachomoeus trispinosus)... (mã hs cá cảnhcá mang/ mã hs của cá cảnhcá m)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá thủy tinh (Kryptopterus bicirrhis)... (mã hs cá cảnh cá thủ/ mã hs của cá cảnh cá)
- Mã HS 03011199: Cá Mỏ Vịt (Pseudoplatysoma Fasciata) (cá cảnh)... (mã hs cá mỏ vịt pseu/ mã hs của cá mỏ vịt p)
- Mã HS 03011199: Cá Hổ 7 Sọc (Many Barred Tiger Fish) (cá cảnh)... (mã hs cá hổ 7 sọc ma/ mã hs của cá hổ 7 sọc)
- Mã HS 03011199: CÁ THỦY TINH (Kryptopterus bicirrhisi)(cá cảnh)... (mã hs cá thủy tinh k/ mã hs của cá thủy tinh)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CÁ HẮC KỲ (Megalamphodus megalopterus)... (mã hs cá cảnh cá hắc/ mã hs của cá cảnh cá)
- Mã HS 03011199: Cá tỳ bà (Pterygoplichthys gibbiceps)- Làm cảnh... (mã hs cá tỳ bà ptery/ mã hs của cá tỳ bà pt)
- Mã HS 03011199: Cá Phi Phụng (10-12cm) Semaprochilodus insignis ... (mã hs cá phi phụng 1/ mã hs của cá phi phụng)
- Mã HS 03011199: Cá Dĩa (2.5''-4.5'') Symphysodon aequifasciatus ... (mã hs cá dĩa 254/ mã hs của cá dĩa 25)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá se cam sọc- tứ vân (puntius tetrazona)... (mã hs cá cảnhcá se c/ mã hs của cá cảnhcá s)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá phượng hoàng (Mikrogeophagus ramirezi)... (mã hs cá cảnhcá phượ/ mã hs của cá cảnhcá p)
- Mã HS 03011199: CÁ NEON(size M) (Paracheirodon Axelrodi)(cá cảnh)... (mã hs cá neonsize m/ mã hs của cá neonsize)
- Mã HS 03011199: Cá Hắc Kỳ, size 3 cm (Megalamphodus megalopterus)... (mã hs cá hắc kỳ size/ mã hs của cá hắc kỳ s)
- Mã HS 03011199: CÁ NEON(size ML) (Paracheirodon Axelrodi)(cá cảnh)... (mã hs cá neonsize ml/ mã hs của cá neonsize)
- Mã HS 03011199: CÁ NEON(size 3cm) (Tanichthys micagemmae)(cá cảnh)... (mã hs cá neonsize 3c/ mã hs của cá neonsize)
- Mã HS 03011199: Cá Tỳ Bà, size 5-6 cm (Pterygoplichthys gibbiceps)... (mã hs cá tỳ bà size/ mã hs của cá tỳ bà si)
- Mã HS 03011199: Cá tai tượng phi châu, 10 cm (Astronotus ocellatus)... (mã hs cá tai tượng ph/ mã hs của cá tai tượng)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá hoà lan hột lựu (Xiphophorus maculatus) ... (mã hs cá cảnhcá hoà/ mã hs của cá cảnhcá h)
- Mã HS 03011199: Cá Ông Tiên, size 5-6 cm (Pterophyllum scalare Mix)... (mã hs cá ông tiên si/ mã hs của cá ông tiên)
- Mã HS 03011199: Cá Ngân Long, size 5-6 cm (Osteoglossum bicirrhosum)... (mã hs cá ngân long s/ mã hs của cá ngân long)
- Mã HS 03011199: Cá Molly, size 5-6 cm (Poecilia latipinna Black Molly)... (mã hs cá molly size/ mã hs của cá molly si)
- Mã HS 03011199: Cá Hường Vện, size 5-6 cm (Datnioides quadrifasciatus)... (mã hs cá hường vện s/ mã hs của cá hường vện)
- Mã HS 03011199: Cá phượng hoàng (M.ramirezi Electric Blue Balloon)- Làm cảnh... (mã hs cá phượng hoàng/ mã hs của cá phượng ho)
- Mã HS 03011999: Cá miếng bán kèm... (mã hs cá miếng bán kè/ mã hs của cá miếng bán)
- Mã HS 03011999: Cá cuộn rong biển 3pcs... (mã hs cá cuộn rong bi/ mã hs của cá cuộn rong)
- Mã HS 03011999: Cá dĩa (làm cảnh) size: 5-6 cm (Blue Diamond) Latine name: Symphysodon discus... (mã hs cá dĩa làm cản/ mã hs của cá dĩa làm)
- Mã HS 03011999: Cá neon (làm cảnh) size: ML (Cardinals tetra) Latine name: Paracheirodon axelrodi... (mã hs cá neon làm cả/ mã hs của cá neon làm)
- Mã HS 03011999: Cá tỳ bà (làm cảnh) size:4 cm (Loach ret.Hillstream) Latine name: Sewellia lineolata... (mã hs cá tỳ bà làm c/ mã hs của cá tỳ bà là)
- Mã HS 03011999: Cá phượng hoàng (làm cảnh) size: XL (Electric Blue Ram Balloon) Latine name: M.ramirezi Electric Blue Balloon ... (mã hs cá phượng hoàng/ mã hs của cá phượng ho)
- Mã HS 03019390: Cá khoang cổ làm cảnh (AmphIprion Clarkii)... (mã hs cá khoang cổ là/ mã hs của cá khoang cổ)
- Mã HS 03019390: Cá hoàng hậu làm cảnh (Chaetodontoplus septentrionalis)... (mã hs cá hoàng hậu là/ mã hs của cá hoàng hậu)
- Mã HS 03019941: Cá bống tượng sống (Oxyeleotric Marmoratus) loại trên 500gram/con DL405 Mã số lô hàng: 02/AK... (mã hs cá bống tượng s/ mã hs của cá bống tượn)
- Mã HS 03019949: Cá kèo sống (Pseudapocryptes lanceolatus). Code: SG/001NL... (mã hs cá kèo sống ps/ mã hs của cá kèo sống)
- Mã HS 03019949: Cá bống tượng sống (Oxyeleotris marmoratus). Code: TS 802... (mã hs cá bống tượng s/ mã hs của cá bống tượn)
- Mã HS 03019949: CÁ DIÊU HỒNG SỐNG (TRÊN 700GR/CON) (Oreochromis sp.)(CSX: SG/003NL- MA LO HANG: 001/MP/TH)... (mã hs cá diêu hồng số/ mã hs của cá diêu hồng)
- Mã HS 03019952: Cá mú que 250g... (mã hs cá mú que 250g/ mã hs của cá mú que 25)
- Mã HS 03019952: Cá mú sống 500g/con trở lên (Epinephelus coioides)- code TS 854... (mã hs cá mú sống 500g/ mã hs của cá mú sống 5)
- Mã HS 03019990: Cá bống tượng (Oxycleotris marmorata)- Code: 79-004-NL... (mã hs cá bống tượng/ mã hs của cá bống tượn)
- Mã HS 03019990: Cá bống tượng sống (Oxyeleotris marmorata)- code TS 854... (mã hs cá bống tượng s/ mã hs của cá bống tượn)
- Mã HS 03019990: Cá kèo sống (Pseudapocryptes elongatus)- Code: 79-004-NL... (mã hs cá kèo sống ps/ mã hs của cá kèo sống)
- Mã HS 03019990: Cá Khoai (Harpadon nehereus) Code: 79-004-NL- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs cá khoai harpa/ mã hs của cá khoai ha)
- Mã HS 03021100: Cá hồi tươi... (mã hs cá hồi tươi/ mã hs của cá hồi tươi)
- Mã HS 03021400: Vụn cá hồi đông lạnh... (mã hs vụn cá hồi đông/ mã hs của vụn cá hồi đ)
- Mã HS 03021400: Cá hồi sushi đông lạnh 8GR (20PC)... (mã hs cá hồi sushi đô/ mã hs của cá hồi sushi)
- Mã HS 03023200: Cá ngừ vây vàng tươi ướp đá (Thunnus albacares)... (mã hs cá ngừ vây vàng/ mã hs của cá ngừ vây v)
- Mã HS 03023200: Cá Ngừ Đại Dương ướp đá (Thunnus albacares) 100kg/ctn- DL 609... (mã hs cá ngừ đại dươn/ mã hs của cá ngừ đại d)
- Mã HS 03023300: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V STI MIRACLE: Cá ngừ (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs của thực phẩm cu)
- Mã HS 03023400: Cá ngừ mắt to tươi ướp đá (Thunnus obesus)... (mã hs cá ngừ mắt to t/ mã hs của cá ngừ mắt t)
- Mã HS 03023900: Cá bớp tươi (Rachycentron canadum) Mã số cơ sở: DL573.... (mã hs cá bớp tươi ra/ mã hs của cá bớp tươi)
- Mã HS 03023900: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V STI MIRACLE: Cá nục thùng (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs của thực phẩm cu)
- Mã HS 03023900: CÁ GỘC ƯỚP ĐÁ(Polynemus plepeius) (CSX: DL405- MLH:001/SIN) (DÙNG LÀM THỰC PHẨM)... (mã hs cá gộc ướp đáp/ mã hs của cá gộc ướp đ)
- Mã HS 03024200: CÁ CƠM SẤY 100GR... (mã hs cá cơm sấy 100g/ mã hs của cá cơm sấy 1)
- Mã HS 03024600: Cá bớp ướp đá, bỏ đầu và nội tạng (Rachycentron canadum). (02 kgs trờ lên/con). Code: SG/001NL. ... (mã hs cá bớp ướp đá/ mã hs của cá bớp ướp đ)
- Mã HS 03024900: Cá chim trắng ướp đá (Pampus argenteus)- code TS 854... (mã hs cá chim trắng ư/ mã hs của cá chim trắn)
- Mã HS 03024900: CÁ CHIM TƯƠI ƯỚP ĐÁ(TRACHINOTUS BLOCCHII)- MÃ SỐ CƠ SỞ: DL02- MÃ SỐ LÔ HÀNG: 036/HA.... (mã hs cá chim tươi ướ/ mã hs của cá chim tươi)
- Mã HS 03024900: CÁ HỒNG MỸ TƯƠI ƯỚP ĐÁ(SCIAENOPS OCELLATUS)- MÃ SỐ CƠ SỞ: DL02- MÃ SỐ LÔ HÀNG: 036/HA.... (mã hs cá hồng mỹ tươi/ mã hs của cá hồng mỹ t)
- Mã HS 03025900: CÁ NỤC... (mã hs cá nục/ mã hs của cá nục)
- Mã HS 03025900: Cá cam- Thùng 20 kg... (mã hs cá cam thùng 2/ mã hs của cá cam thùn)
- Mã HS 03027100: CÁ RÔ PHI... (mã hs cá rô phi/ mã hs của cá rô phi)
- Mã HS 03027100: Cá rô phi ướp lạnh... (mã hs cá rô phi ướp l/ mã hs của cá rô phi ướ)
- Mã HS 03027290: Cá trê... (mã hs cá trê/ mã hs của cá trê)
- Mã HS 03027290: Cá da trơn (cá trê), xuất xứ Việt Nam.... (mã hs cá da trơn cá/ mã hs của cá da trơn)
- Mã HS 03027290: Cá lóc cắt khúc đông lạnh (30Lbs/thùng)... (mã hs cá lóc cắt khúc/ mã hs của cá lóc cắt k)
- Mã HS 03027290: CÁ BỚP TƯƠI ƯỚP ĐÁ(RACHYCENTRON CANADUM)- MÃ SỐ CƠ SỞ: DL02- MÃ SỐ LÔ HÀNG: 036/HA.... (mã hs cá bớp tươi ướp/ mã hs của cá bớp tươi)
- Mã HS 03027300: Cá khoai tươi (Harpadon nehereus) DL405 Mã số lô hàng: 01/AK... (mã hs cá khoai tươi/ mã hs của cá khoai tươ)
- Mã HS 03027900: Cá lóc... (mã hs cá lóc/ mã hs của cá lóc)
- Mã HS 03027900: Cá sống nước ngọt (cá lóc), xuất xứ Việt Nam.... (mã hs cá sống nước ng/ mã hs của cá sống nước)
- Mã HS 03027900: Cá bống tượng ướp đá (Oxyeleotris marmoratus). Code: SG/001NL... (mã hs cá bống tượng ư/ mã hs của cá bống tượn)
- Mã HS 03027900: Đầu Cá Lóc Bông Giant snakehead fish head (Channa sp.),ướp đá. Moi 100%.... (mã hs đầu cá lóc bông/ mã hs của đầu cá lóc b)
- Mã HS 03027900: Xương Cá Lóc Bông Giant snakehead fish bone (Channa micropeltes),ướp đá. Moi 100%. ... (mã hs xương cá lóc bô/ mã hs của xương cá lóc)
- Mã HS 03027900: Fillet Cá Lóc Bông Giant snakehead fish fillet (Channa micropeltes),ướp đá. Moi 100%. ... (mã hs fillet cá lóc b/ mã hs của fillet cá ló)
- Mã HS 03027900: Cá Lóc Bông Giant snakehead (Channa sp.),ướp đá (Đã làm sạch, bỏ đầu, ruột cá).1kg-1.1kg/con Moi 100%... (mã hs cá lóc bông gia/ mã hs của cá lóc bông)
- Mã HS 03028911: Cá Mú sống(Epinephelus Malabaricus) (CSX: DL405/ MLH:01/AM-KUL)... (mã hs cá mú sốngepin/ mã hs của cá mú sốnge)
- Mã HS 03028911: Cá mú ướp đá (Epinephelus spp) (500 g/con trở lên). Code: SG/001NL... (mã hs cá mú ướp đá e/ mã hs của cá mú ướp đá)
- Mã HS 03028919: Cá bống mú tươi,ướp đá... (mã hs cá bống mú tươi/ mã hs của cá bống mú t)
- Mã HS 03028919: Cá chim vây vàng nguyên con ướp đá (Trachinotus blochii). (0.5 kgs trờ lên/con). Code: SG/001NL. ... (mã hs cá chim vây vàn/ mã hs của cá chim vây)
- Mã HS 03029900: Bong bóng cá đã làm khô, 7.2kg/thùng, mới 100%... (mã hs bong bóng cá đã/ mã hs của bong bóng cá)
- Mã HS 03031900: CÁ HE TẨM ĐÔNG LẠNH (FROZEN TINFOIL BARB REDTAIL WHIT SALT)... (mã hs cá he tẩm đông/ mã hs của cá he tẩm đô)
- Mã HS 03032300: Cá Cơm Đông Lạnh... (mã hs cá cơm đông lạn/ mã hs của cá cơm đông)
- Mã HS 03032300: Cá Cam Đông Lạnh... (mã hs cá cam đông lạn/ mã hs của cá cam đông)
- Mã HS 03032300: Cá Chẽm Đông Lạnh... (mã hs cá chẽm đông lạ/ mã hs của cá chẽm đông)
- Mã HS 03032300: Cá Rô phi Đông Lạnh... (mã hs cá rô phi đông/ mã hs của cá rô phi đô)
- Mã HS 03032300: Cá Rô đồng Đông Lạnh... (mã hs cá rô đồng đông/ mã hs của cá rô đồng đ)
- Mã HS 03032300: Cá lóc đông lạnh- 85% N.W... (mã hs cá lóc đông lạn/ mã hs của cá lóc đông)
- Mã HS 03032300: Cá diêu hồng đông lạnh- 85% N.W... (mã hs cá diêu hồng đô/ mã hs của cá diêu hồng)
- Mã HS 03032300: Cá Rô phi NC 2 con/túi/900g x 10 đông lạnh... (mã hs cá rô phi nc 2/ mã hs của cá rô phi nc)
- Mã HS 03032300: Cá Rô phi NC 3 con/túi/900g x 10 đông lạnh... (mã hs cá rô phi nc 3/ mã hs của cá rô phi nc)
- Mã HS 03032300: CÁ DIÊU HỒNG CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH 150-300 GRS/PCS... (mã hs cá diêu hồng cắ/ mã hs của cá diêu hồng)
- Mã HS 03032300: Cá Điêu hồng NCLS size UP 10 kg/thùng đông lạnh... (mã hs cá điêu hồng nc/ mã hs của cá điêu hồng)
- Mã HS 03032300: CÁ DIÊU HỒNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH SIZE 500-700 GRS/PCS... (mã hs cá diêu hồng ng/ mã hs của cá diêu hồng)
- Mã HS 03032300: Cá rô đồng nguyên con đông lạnh, đóng goi 8kg/thung-VN... (mã hs cá rô đồng nguy/ mã hs của cá rô đồng n)
- Mã HS 03032300: Cá điêu hồng nguyên con đông lạnh, đóng goi 10kg/thung-VN... (mã hs cá điêu hồng ng/ mã hs của cá điêu hồng)
- Mã HS 03032300: Cá điêu hồng cắt khúc đông lạnh: (SIZE 150-220G; 10kgs/thùng)... (mã hs cá điêu hồng cắ/ mã hs của cá điêu hồng)
- Mã HS 03032300: Cá rô phi đỏ nguyên con đông lạnh: (SIZE 200-300G; 10kgs/thùng)... (mã hs cá rô phi đỏ ng/ mã hs của cá rô phi đỏ)
- Mã HS 03032300: Cá rô phi nguyên con đông lạnh, đóng gói 10kgs/ thùng, SIZE 300/500 GR/PC... (mã hs cá rô phi nguyê/ mã hs của cá rô phi ng)
- Mã HS 03032300: Cá rô phi bỏ nội tạng đông lạnh (1pc/bag, 12bag/ctn, 10kg/ctn, sl: 220ctns)... (mã hs cá rô phi bỏ nộ/ mã hs của cá rô phi bỏ)
- Mã HS 03032300: Cá rô phi cắt khúc bỏ đầu đông lạnh. Đóng gói: 800gr/ túi x 10/ thùng. Nhãn Prodimar... (mã hs cá rô phi cắt k/ mã hs của cá rô phi cắ)
- Mã HS 03032300: Cá diêu hồng làm sạch nguyên con đông lạnh (size 300/500 gr/pcs), đóng gói 10kg/ thùng... (mã hs cá diêu hồng là/ mã hs của cá diêu hồng)
- Mã HS 03032300: CÁ RÔ LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH Packing: IQF 800 gr/bag with rider x 10 bags/ctn, Size (gr/pcs): 100/200... (mã hs cá rô làm sạch/ mã hs của cá rô làm sạ)
- Mã HS 03032400: CA TRA DONG LANH... (mã hs ca tra dong lan/ mã hs của ca tra dong)
- Mã HS 03032400: Cá Tra Đông Lạnh... (mã hs cá tra đông lạn/ mã hs của cá tra đông)
- Mã HS 03032400: Cá Trê Đông Lạnh... (mã hs cá trê đông lạn/ mã hs của cá trê đông)
- Mã HS 03032400: Cá tra xẻ bướm đông lạnh.... (mã hs cá tra xẻ bướm/ mã hs của cá tra xẻ bư)
- Mã HS 03032400: Cá tra cắt khúc đông lạnh... (mã hs cá tra cắt khúc/ mã hs của cá tra cắt k)
- Mã HS 03032400: Cá tra fillet đông lạnh. ... (mã hs cá tra fillet đ/ mã hs của cá tra fille)
- Mã HS 03032400: Cá tra nguyên con đông lạnh... (mã hs cá tra nguyên c/ mã hs của cá tra nguyê)
- Mã HS 03032400: Ca Tra cat khoanh dong lanh... (mã hs ca tra cat khoa/ mã hs của ca tra cat k)
- Mã HS 03032400: CÁ TRA CẮT KHOANH ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá tra cắt khoa/ mã hs của cá tra cắt k)
- Mã HS 03032400: CA TRA NGUYEN CON DONG LANH... (mã hs ca tra nguyen c/ mã hs của ca tra nguye)
- Mã HS 03032400: Cá Trê NCLS 1 kg/túi x 10 đông lạnh... (mã hs cá trê ncls 1 k/ mã hs của cá trê ncls)
- Mã HS 03032400: CA TRE NGUYEN CON BỎ NỘI TẠNG DONG LANH... (mã hs ca tre nguyen c/ mã hs của ca tre nguye)
- Mã HS 03032400: CÁ TRA CẮT (STEAK) ĐÔNG LẠNH 0% MẠ BĂNG... (mã hs cá tra cắt ste/ mã hs của cá tra cắt)
- Mã HS 03032400: cá tra filets đông lạnh (3 kg x2/carton)... (mã hs cá tra filets đ/ mã hs của cá tra filet)
- Mã HS 03032400: CA TRA CAT KHUC DONG LANH VN(1thung10kg)... (mã hs ca tra cat khuc/ mã hs của ca tra cat k)
- Mã HS 03032400: Cá tra làm sạch bỏ đầu cắt khoanh đông lạnh... (mã hs cá tra làm sạch/ mã hs của cá tra làm s)
- Mã HS 03032400: FROZEN PANGASIUS STEAK (CÁ TRA CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH) (10KG/CTN)... (mã hs frozen pangasiu/ mã hs của frozen panga)
- Mã HS 03032400: cá basa đông lạnh đóng gói đồng nhất 2500 thùng x 10kg/ thùng... (mã hs cá basa đông lạ/ mã hs của cá basa đông)
- Mã HS 03032400: Cá basa xẻ bướm đông lạnh, size (gr/pc): 600-1000(8.5kg/thùng)... (mã hs cá basa xẻ bướm/ mã hs của cá basa xẻ b)
- Mã HS 03032400: FROZEN CATFISH CLEANED (CÁ TRÊ LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH) (8.8KG/CTN)... (mã hs frozen catfish/ mã hs của frozen catfi)
- Mã HS 03032400: Cá tra cắt lát đông lạnh (800gr/bag, 12bag/ctn, 9.6kg/ctn, sl: 80ctns)... (mã hs cá tra cắt lát/ mã hs của cá tra cắt l)
- Mã HS 03032400: Cá Basa bỏ đầu đông lạnh- FROZEN BASA FISH HEAD CUTTING (10 kgs/carton)... (mã hs cá basa bỏ đầu/ mã hs của cá basa bỏ đ)
- Mã HS 03032400: Cá ba sa cắt lát đông lạnh (800gr/bag, 12bag/ctn, 9.6kg/ctn, sl: 110ctns)... (mã hs cá ba sa cắt lá/ mã hs của cá ba sa cắt)
- Mã HS 03032400: Cá trê bỏ nội tạng đông lạnh (800gr/bag, 12bag/ctn, 9.6kg/ctn, sl: 308ctns)... (mã hs cá trê bỏ nội t/ mã hs của cá trê bỏ nộ)
- Mã HS 03032400: CA TRA XE BUOM DONG LANH; SIZE: 350-600GR/PC; PACKING: IQF, IWP BULK 10KG/CTN... (mã hs ca tra xe buom/ mã hs của ca tra xe bu)
- Mã HS 03032400: Cá Basa cắt khúc đông lạnh SIZE: 140-170 GRS/PCE PACKING: IQF, BULK 10 KGS/ CARTON... (mã hs cá basa cắt khú/ mã hs của cá basa cắt)
- Mã HS 03032400: Cá tra, bỏ đầu, bỏ nội tạng, đông lạnh, size 800-1200 gr/pcs, đóng gói 10kg/carton... (mã hs cá tra bỏ đầu/ mã hs của cá tra bỏ đ)
- Mã HS 03032400: Cá trê nguyên con đông lạnh. Packing: IQF, IWP, Bulk 10kgs/ carton. Size (gr/pc): 500/800... (mã hs cá trê nguyên c/ mã hs của cá trê nguyê)
- Mã HS 03032400: Cá basa cắt lát đông lạnh (Pangasius hypophthalmus) Quy cách đóng gói: 1kg/bag x 10, 20kgs/ctn, sl: 150ctn... (mã hs cá basa cắt lát/ mã hs của cá basa cắt)
- Mã HS 03032400: CÁ TRA (BASA) NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS). BỎ ĐẦU, BỎ VÂY, BỎ ĐUÔI, BỎ NỘI TẠNG. SIZE: 1000GRAM-UP, ĐÓNG GÓI: 10KG/THÙNG... (mã hs cá tra basa n/ mã hs của cá tra basa)
- Mã HS 03032400: CÁ TRA (BASA) CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS) THỊT HÔNG, BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG, CÒN DA, CÒN XƯƠNG, BỎ VÂY, MỘT PHẦN TRÊN CỦA ĐUÔI. SIZE: 3-5 OZ. ĐÓNG GÓI: 10 KGS/THÙNG... (mã hs cá tra basa c/ mã hs của cá tra basa)
- Mã HS 03032500: Cá Dũa Đông Lạnh... (mã hs cá dũa đông lạn/ mã hs của cá dũa đông)
- Mã HS 03032500: Cá Sòng Đông Lạnh... (mã hs cá sòng đông lạ/ mã hs của cá sòng đông)
- Mã HS 03032500: Cá Trôi Đông Lạnh... (mã hs cá trôi đông lạ/ mã hs của cá trôi đông)
- Mã HS 03032500: Cá Trắm cỏ đông lạnh... (mã hs cá trắm cỏ đông/ mã hs của cá trắm cỏ đ)
- Mã HS 03032500: Cá he đông lạnh- 85% N.W... (mã hs cá he đông lạnh/ mã hs của cá he đông l)
- Mã HS 03032500: CÁ TRÔI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ... (mã hs cá trôi nguyên/ mã hs của cá trôi nguy)
- Mã HS 03032500: Cá trôi bỏ nội trạng, 80% N.W... (mã hs cá trôi bỏ nội/ mã hs của cá trôi bỏ n)
- Mã HS 03032500: Cá trôi làm sạch cắt khúc, 80% N.W... (mã hs cá trôi làm sạc/ mã hs của cá trôi làm)
- Mã HS 03032500: Cá cơm đông lạnh loại đóng khay, 90% N.W... (mã hs cá cơm đông lạn/ mã hs của cá cơm đông)
- Mã HS 03032500: CÁ LÓC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH BỎ NỘI TRẠNG- 90% N.W... (mã hs cá lóc nguyên c/ mã hs của cá lóc nguyê)
- Mã HS 03032500: CÁ DIÊU HỒNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH BỎ NỘI TRẠNG- 90% N.W... (mã hs cá diêu hồng ng/ mã hs của cá diêu hồng)
- Mã HS 03032900: Cá chẽm đông lạnh... (mã hs cá chẽm đông lạ/ mã hs của cá chẽm đông)
- Mã HS 03032900: CÁ KÈO (40 X 14 OZ)... (mã hs cá kèo 40 x 14/ mã hs của cá kèo 40 x)
- Mã HS 03032900: CA CHIM NGUYEN CON DONG LANH... (mã hs ca chim nguyen/ mã hs của ca chim nguy)
- Mã HS 03032900: CA CHIM DO NGUYEN CON DONG LANH... (mã hs ca chim do nguy/ mã hs của ca chim do n)
- Mã HS 03032900: Cá đối đông lạnh, (15.9Kg/thùng).... (mã hs cá đối đông lạn/ mã hs của cá đối đông)
- Mã HS 03032900: CÁ KHOAI ĐÔNG LẠNH- SIZE: 5CM-10CM/PC... (mã hs cá khoai đông l/ mã hs của cá khoai đôn)
- Mã HS 03032900: Cá Lóc làm sạch đông lạnh (10kg/thùng)... (mã hs cá lóc làm sạch/ mã hs của cá lóc làm s)
- Mã HS 03032900: Cá ngân đông lạnh size 10-12. Hàng mới 100%... (mã hs cá ngân đông lạ/ mã hs của cá ngân đông)
- Mã HS 03032900: Cá Rô đồng làm sạch đông lạnh (10kg/ thùng)... (mã hs cá rô đồng làm/ mã hs của cá rô đồng l)
- Mã HS 03032900: Cá he nguyên con đông lạnh (10kg/ctn) Net 90%... (mã hs cá he nguyên co/ mã hs của cá he nguyên)
- Mã HS 03032900: Cá lóc nguyên con đông lạnh (10kg/ctn) Net 90%... (mã hs cá lóc nguyên c/ mã hs của cá lóc nguyê)
- Mã HS 03032900: CÁ LÓC CẮT KHOANH ĐÔNG LẠNH- SIZE: 2.5CM STEAK... (mã hs cá lóc cắt khoa/ mã hs của cá lóc cắt k)
- Mã HS 03032900: Cá trèn nguyên con đông lạnh (10kg/ctn) Net 90%... (mã hs cá trèn nguyên/ mã hs của cá trèn nguy)
- Mã HS 03032900: Cá mè vinh làm sạch đông lạnh (10kg/ctn) Net 90%... (mã hs cá mè vinh làm/ mã hs của cá mè vinh l)
- Mã HS 03032900: Cá cơm sông đông lạnh (250grs/PA x 30PA/ CTN) Net 100%... (mã hs cá cơm sông đôn/ mã hs của cá cơm sông)
- Mã HS 03032900: Cá kèo đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 13.62 KGM/ctn)... (mã hs cá kèo đông lạn/ mã hs của cá kèo đông)
- Mã HS 03032900: Cá đối nguyên con làm sạch đông lạnh (10kg/ctn) Net 90%... (mã hs cá đối nguyên c/ mã hs của cá đối nguyê)
- Mã HS 03032900: CÁ THÁT LÁT NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH- SIZE: 800-2500(GR/PC)... (mã hs cá thát lát ngu/ mã hs của cá thát lát)
- Mã HS 03032900: Cá lóc cắt khúc đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 13.62 KGM/ctn)... (mã hs cá lóc cắt khúc/ mã hs của cá lóc cắt k)
- Mã HS 03032900: FROZEN SHOL WHOLE ROUND (CÁ LÓC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH) (10KG/CTN)... (mã hs frozen shol who/ mã hs của frozen shol)
- Mã HS 03032900: Cá lóc bỏ đầu đông lạnh- FROZEN MUD FISH HEAD CUTTING (10 kgs/carton)... (mã hs cá lóc bỏ đầu đ/ mã hs của cá lóc bỏ đầ)
- Mã HS 03032900: Cá rô làm sạch đông lạnh (Size: 5-4pcs/kg, 1kg/ PA x 10PA/ CTN) Net 90%... (mã hs cá rô làm sạch/ mã hs của cá rô làm sạ)
- Mã HS 03032900: Cá Điêu hồng nguyên con đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 15.00 KGM/ctn)... (mã hs cá điêu hồng ng/ mã hs của cá điêu hồng)
- Mã HS 03032900: Cá chẽm nguyên con đông lạnh (Size 400-600 gr/pc), đóng gói 10 kg/thùng... (mã hs cá chẽm nguyên/ mã hs của cá chẽm nguy)
- Mã HS 03032900: FROZEN PUTI CLEANED (CÁ MÈ LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH) (SIZE 50-70 GRS/PCS) (7.5 KG/CTN)... (mã hs frozen puti cle/ mã hs của frozen puti)
- Mã HS 03032900: Cá Mè Vinh nguyên con bỏ ruột đông lạnh, đóng gói 500gr/túi x20 túi/ thùng, SIZE 3-6PCS/500GR... (mã hs cá mè vinh nguy/ mã hs của cá mè vinh n)
- Mã HS 03032900: Cá he bỏ nội tạng đông lạnh, (Puntius altus) Quy cách đóng gói: 1kg/bag x10, 10kgs/ctn, sl: 100ctns... (mã hs cá he bỏ nội tạ/ mã hs của cá he bỏ nội)
- Mã HS 03033900: CÁ BƠN LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá bơn làm sạch/ mã hs của cá bơn làm s)
- Mã HS 03034200: Cá tra cắt khúc đông lạnh (FROZEN PANGASIUS STEAK)... (mã hs cá tra cắt khúc/ mã hs của cá tra cắt k)
- Mã HS 03034200: Hàm cá ngừ đông lạnh, size 500 up, đóng gói 10kg/thùng ... (mã hs hàm cá ngừ đông/ mã hs của hàm cá ngừ đ)
- Mã HS 03034200: NPL25_B Cá ngừ vây vàng đông lạnh (nguyên con nguyên liệu). Hàng được TX từ TK NK: 103002824853/E31 (22/11/19) thuộc dòng hàng số 2, TX toàn bộ, (Số Lượng: 0,832 Tấn, Đơn giá: 1.780 USD/Tấn)... (mã hs npl25b cá ngừ/ mã hs của npl25b cá n)
- Mã HS 03034300: Cá ngừ ồ đông lạnh, (18.16Kg/thùng).... (mã hs cá ngừ ồ đông l/ mã hs của cá ngừ ồ đôn)
- Mã HS 03034300: Cá ngừ ồ nguyên con đông lạnh, đóng gói 10kgs/ thùng, SIZE: 300/500 GR/PC... (mã hs cá ngừ ồ nguyên/ mã hs của cá ngừ ồ ngu)
- Mã HS 03034900: Cá ngừ tươi,ướp đá... (mã hs cá ngừ tươiướp/ mã hs của cá ngừ tươi)
- Mã HS 03034900: Cá sòng fillet bướm đông lạnh... (mã hs cá sòng fillet/ mã hs của cá sòng fill)
- Mã HS 03034900: CÁ Ồ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN BONITO). 10KG/CTN.... (mã hs cá ồ nguyên con/ mã hs của cá ồ nguyên)
- Mã HS 03034900: Cá ngừ ồ nguyên con đông lạnh, đóng goi 10 kg/thung-VN... (mã hs cá ngừ ồ nguyên/ mã hs của cá ngừ ồ ngu)
- Mã HS 03034900: Cá ngừ cắt khúc đông lạnh, size: 600 GR UP, đóng gói 10kg... (mã hs cá ngừ cắt khúc/ mã hs của cá ngừ cắt k)
- Mã HS 03034900: Cá ngừ hoa cắt khúc đông lạnh (800gr/bag, 12bag/ctn, 9.6kg/ctn, sl: 25ctns)... (mã hs cá ngừ hoa cắt/ mã hs của cá ngừ hoa c)
- Mã HS 03034900: Cá thu đao chế biến đông lạnh (Xuất theo tờ TKHQ số: 102772947430 ngày 23/07/2019)... (mã hs cá thu đao chế/ mã hs của cá thu đao c)
- Mã HS 03035410: Cá sòng size 4/6- Thùng 15kg... (mã hs cá sòng size 4// mã hs của cá sòng size)
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa chế biến đông lạnh (Xuất theo tờ TKHQ số: 103035687750 ngày 09/12/2019)... (mã hs cá nục hoa chế/ mã hs của cá nục hoa c)
- Mã HS 03035500: Cá Sòng đông lạnh ... (mã hs cá sòng đông lạ/ mã hs của cá sòng đông)
- Mã HS 03035500: Cá Nục Gai đông lạnh ... (mã hs cá nục gai đông/ mã hs của cá nục gai đ)
- Mã HS 03035500: Cá Sòng Tẩm Bột Đông Lạnh... (mã hs cá sòng tẩm bột/ mã hs của cá sòng tẩm)
- Mã HS 03035500: CÁ NỤC KHÔ (N.W: 5.5 KGS/ THÙNG) ... (mã hs cá nục khô nw/ mã hs của cá nục khô)
- Mã HS 03035500: CÁ NỤC ĐÔNG LẠNH (FROZEN ROUND SCAD WR) SIZE 8/12... (mã hs cá nục đông lạn/ mã hs của cá nục đông)
- Mã HS 03035500: Cá nục nguyên con đông lạnh, đóng goi 10kg/thung-VN... (mã hs cá nục nguyên c/ mã hs của cá nục nguyê)
- Mã HS 03035500: Cá ba thú nguyên con làm sạch đông lạnh, size: 5/7 (20lbs/thùng)... (mã hs cá ba thú nguyê/ mã hs của cá ba thú ng)
- Mã HS 03035500: Cá nục suôn nguyên con đông lạnh, size 14/16, đóng gói 10kg/thùng ... (mã hs cá nục suôn ngu/ mã hs của cá nục suôn)
- Mã HS 03035700: Cá kiếm cắt khúc đông lạnh, size: 500 GR UP, đóng gói 10kg... (mã hs cá kiếm cắt khú/ mã hs của cá kiếm cắt)
- Mã HS 03035910: CÁ ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá đông lạnh/ mã hs của cá đông lạnh)
- Mã HS 03035910: CÁ NGÂN NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá ngân nguyên/ mã hs của cá ngân nguy)
- Mã HS 03035910: Cá Bạc Má nguyên con đông lạnh... (mã hs cá bạc má nguyê/ mã hs của cá bạc má ng)
- Mã HS 03035910: CÁ BẠC MÁ ĐÔNG LẠNH- SIZE 6/8, MỚI 100%... (mã hs cá bạc má đông/ mã hs của cá bạc má đô)
- Mã HS 03035910: Cá bạc má, đóng thùng 10kg, bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam... (mã hs cá bạc má đóng/ mã hs của cá bạc má đ)
- Mã HS 03035910: Cá bạc má bỏ nội tạng đông lạnh, (Rastrelliger kanagutar. Quy cách đóng gói: 1kg/bag x 10, 10kgs/ctn, sl: 300ctns... (mã hs cá bạc má bỏ nộ/ mã hs của cá bạc má bỏ)
- Mã HS 03035920: Cá chim trắng tươi,ướp đá... (mã hs cá chim trắng t/ mã hs của cá chim trắn)
- Mã HS 03035990: CÁ NỤC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá nục nguyên c/ mã hs của cá nục nguyê)
- Mã HS 03035990: CÁ SÒNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá sòng nguyên/ mã hs của cá sòng nguy)
- Mã HS 03035990: CÁ NGÂN NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá ngân nguyên/ mã hs của cá ngân nguy)
- Mã HS 03035990: CÁ TRÁO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá tráo nguyên/ mã hs của cá tráo nguy)
- Mã HS 03035990: CÁ ĐỔNG BÍ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá đổng bí nguy/ mã hs của cá đổng bí n)
- Mã HS 03035990: CÁ CHỈ VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá chỉ vàng ngu/ mã hs của cá chỉ vàng)
- Mã HS 03035990: CÁ ĐỔNG CHÀM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá đổng chàm ng/ mã hs của cá đổng chàm)
- Mã HS 03035990: CÁ ĐỔNG MƯỚP NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá đổng mướp ng/ mã hs của cá đổng mướp)
- Mã HS 03035990: Cá cơm nguyên con đông lạnh, đóng goi 9kg/thung-VN... (mã hs cá cơm nguyên c/ mã hs của cá cơm nguyê)
- Mã HS 03035990: Cá cơm trắng cắt đầu đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 12.00 KGM/ctn)... (mã hs cá cơm trắng cắ/ mã hs của cá cơm trắng)
- Mã HS 03035990: CÁ BA THÚ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN SHORT-BODIED MACKEREL, 10KG/CTN).... (mã hs cá ba thú nguyê/ mã hs của cá ba thú ng)
- Mã HS 03035990: Cá nục gai nguyên con đông lạnh size 12-14. Đóng gói: block, 10kgs/carton... (mã hs cá nục gai nguy/ mã hs của cá nục gai n)
- Mã HS 03035990: Cá cơm sông bỏ đầu đông lạnh (250gr/bag, 40bag/ctn, 10kg/ctn, sl: 50ctns)... (mã hs cá cơm sông bỏ/ mã hs của cá cơm sông)
- Mã HS 03035990: CÁ CƠM LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH, Packing: 250gr/tray with rider x 24/ctn, Size (cm): 4-6 cm... (mã hs cá cơm làm sạch/ mã hs của cá cơm làm s)
- Mã HS 03035990: Cá mòi nguyên con đông lạnh, đóng thùng 10kg/ thùng, nhiệt độ bảo quản-18 độ, xuất xứ Việt Nam ... (mã hs cá mòi nguyên c/ mã hs của cá mòi nguyê)
- Mã HS 03035990: Cá thu cắt khúc đông lạnh, (Scomberomorus commerson) Quy cách đóng gói: 1kg/bag x 10, 10kg/ctn, sl: 200ctns... (mã hs cá thu cắt khúc/ mã hs của cá thu cắt k)
- Mã HS 03036500: Cá Tuyết fillet đông lạnh... (mã hs cá tuyết fillet/ mã hs của cá tuyết fil)
- Mã HS 03036900: Cá mòi nguyên con đông lạnh... (mã hs cá mòi nguyên c/ mã hs của cá mòi nguyê)
- Mã HS 03036900: Cá Ngân, đóng thùng 10kg, bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam... (mã hs cá ngân đóng t/ mã hs của cá ngân đón)
- Mã HS 03038200: Vi cá đuối phi lê đông lạnh ... (mã hs vi cá đuối phi/ mã hs của vi cá đuối p)
- Mã HS 03038913: Cá nục nguyên con đông lạnh (10kg/ctn)... (mã hs cá nục nguyên c/ mã hs của cá nục nguyê)
- Mã HS 03038916: VN(10kgs/carton)... (mã hs vn10kgs/carton/ mã hs của vn10kgs/car)
- Mã HS 03038916: CÁ SÒNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá sòng nguyên/ mã hs của cá sòng nguy)
- Mã HS 03038916: CÁ NGÂN NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá ngân nguyên/ mã hs của cá ngân nguy)
- Mã HS 03038917: Cá chim nguyên con đông lạnh... (mã hs cá chim nguyên/ mã hs của cá chim nguy)
- Mã HS 03038917: CA CHIM NGUYEN CON DONG LANH... (mã hs ca chim nguyen/ mã hs của ca chim nguy)
- Mã HS 03038917: CÁ CHIM ĐEN ĐÔNG LẠNH- SIZE 70/100, MỚI 100%... (mã hs cá chim đen đôn/ mã hs của cá chim đen)
- Mã HS 03038917: Cá chim đen, đóng thùng 10kg, bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam... (mã hs cá chim đen đó/ mã hs của cá chim đen)
- Mã HS 03038919: Đầu cá mú... (mã hs đầu cá mú/ mã hs của đầu cá mú)
- Mã HS 03038919: Đầu cá đổng... (mã hs đầu cá đổng/ mã hs của đầu cá đổng)
- Mã HS 03038919: Cá mú cắt khoanh... (mã hs cá mú cắt khoan/ mã hs của cá mú cắt kh)
- Mã HS 03038919: CA NGAN DONG LANH... (mã hs ca ngan dong la/ mã hs của ca ngan dong)
- Mã HS 03038919: CA CHIM DONG LANH... (mã hs ca chim dong la/ mã hs của ca chim dong)
- Mã HS 03038919: Cá gáy cắt khoanh... (mã hs cá gáy cắt khoa/ mã hs của cá gáy cắt k)
- Mã HS 03038919: Cá thu tươi,ướp đá... (mã hs cá thu tươiướp/ mã hs của cá thu tươi)
- Mã HS 03038919: Cá hồng cắt khoanh... (mã hs cá hồng cắt kho/ mã hs của cá hồng cắt)
- Mã HS 03038919: CA BAC MA DONG LANH... (mã hs ca bac ma dong/ mã hs của ca bac ma do)
- Mã HS 03038919: Cá măng tươi,ướp đá... (mã hs cá măng tươiướ/ mã hs của cá măng tươi)
- Mã HS 03038919: Cá hanh tươi,ướp đá... (mã hs cá hanh tươiướ/ mã hs của cá hanh tươi)
- Mã HS 03038919: Thân cá đen đông lạnh... (mã hs thân cá đen đôn/ mã hs của thân cá đen)
- Mã HS 03038919: Cá hồng biển tươi,ướp đá... (mã hs cá hồng biển tư/ mã hs của cá hồng biển)
- Mã HS 03038919: Cá mú nguyên con làm sạch... (mã hs cá mú nguyên co/ mã hs của cá mú nguyên)
- Mã HS 03038919: CÁ NỤC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá nục nguyên c/ mã hs của cá nục nguyê)
- Mã HS 03038919: Cá Dìa nguyên con đông lạnh ... (mã hs cá dìa nguyên c/ mã hs của cá dìa nguyê)
- Mã HS 03038919: Cá Tráo nguyên con đông lạnh... (mã hs cá tráo nguyên/ mã hs của cá tráo nguy)
- Mã HS 03038919: CÁ NGÂN NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá ngân nguyên/ mã hs của cá ngân nguy)
- Mã HS 03038919: CÁ BA THÚ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá ba thú nguyê/ mã hs của cá ba thú ng)
- Mã HS 03038919: Cá Đổng đông lạnh (10kg/thùng)... (mã hs cá đổng đông lạ/ mã hs của cá đổng đông)
- Mã HS 03038919: CÁ BẸ CHẤM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá bẹ chấm nguy/ mã hs của cá bẹ chấm n)
- Mã HS 03038919: Ức cá Mú đông lạnh (7.5kg/thùng)... (mã hs ức cá mú đông l/ mã hs của ức cá mú đôn)
- Mã HS 03038919: Cá Nục Suôn nguyên con đông lạnh ... (mã hs cá nục suôn ngu/ mã hs của cá nục suôn)
- Mã HS 03038919: CÁ MÓ NGUYÊN CON LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá mó nguyên co/ mã hs của cá mó nguyên)
- Mã HS 03038919: Cá Đục nguyên con làm sạch đông lạnh ... (mã hs cá đục nguyên c/ mã hs của cá đục nguyê)
- Mã HS 03038919: HÀM CÁ CHẼM ĐÔNG LẠNH (7.5 KGS/THÙNG)... (mã hs hàm cá chẽm đôn/ mã hs của hàm cá chẽm)
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỤC LẶT ĐẦU ĐÔNG LẠNH (9 KGS/THÙNG)... (mã hs cá đục lặt đầu/ mã hs của cá đục lặt đ)
- Mã HS 03038919: CÁ THU CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (9 KGS/THÙNG)... (mã hs cá thu cắt khúc/ mã hs của cá thu cắt k)
- Mã HS 03038919: Cá lạt cắt khúc đông lạnh (30Lbs/thùng)... (mã hs cá lạt cắt khúc/ mã hs của cá lạt cắt k)
- Mã HS 03038919: Cá nục suôn đông lạnh, (18.16Kg/thùng).... (mã hs cá nục suôn đôn/ mã hs của cá nục suôn)
- Mã HS 03038919: Cá Rìa (rabbit Fish) đông IQF nguyên con... (mã hs cá rìa rabbit/ mã hs của cá rìa rabb)
- Mã HS 03038919: Cá đỏ nguyên con làm sạch (IQF) đông lạnh... (mã hs cá đỏ nguyên co/ mã hs của cá đỏ nguyên)
- Mã HS 03038919: CÁ HE NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH- SIZE: 250-300... (mã hs cá he nguyên co/ mã hs của cá he nguyên)
- Mã HS 03038919: CÁ NỤC THUÔN NGUYÊN CON LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá nục thuôn ng/ mã hs của cá nục thuôn)
- Mã HS 03038919: Cá Rìa Đông Lạnh (Tên khoa học SIGANUS SPP)... (mã hs cá rìa đông lạn/ mã hs của cá rìa đông)
- Mã HS 03038919: Cá đổng cắt đầu làm sạch đông lạnh(10KG/ctn)... (mã hs cá đổng cắt đầu/ mã hs của cá đổng cắt)
- Mã HS 03038919: Cá mắt kiếng đông lạnh (FROZEN BIG EYES FISH)... (mã hs cá mắt kiếng đô/ mã hs của cá mắt kiếng)
- Mã HS 03038919: Cá ống (Sand Goby) cắt đầu, làm sạch đông khay... (mã hs cá ống sand go/ mã hs của cá ống sand)
- Mã HS 03038919: Cá Chỉ Vàng (Yellow Trevally) đông khay nguyên con... (mã hs cá chỉ vàng ye/ mã hs của cá chỉ vàng)
- Mã HS 03038919: Cá bè nguyên con đông lạnh, đóng goi 10kg/thung-VN... (mã hs cá bè nguyên co/ mã hs của cá bè nguyên)
- Mã HS 03038919: Cá Chẽm nguyên con làm sạch đông lạnh (10kgs/thùng)... (mã hs cá chẽm nguyên/ mã hs của cá chẽm nguy)
- Mã HS 03038919: Cá đổng nguyên con đông lạnh,Size:80-120,NW:6,5 kg/ctn... (mã hs cá đổng nguyên/ mã hs của cá đổng nguy)
- Mã HS 03038919: CÁ CƠM TRẮNG ĐÔNG LẠNH (FROZEN WHITE ANCHOVY HEADLESS)... (mã hs cá cơm trắng đô/ mã hs của cá cơm trắng)
- Mã HS 03038919: Cá tráo làm sạch đông lạnh-Packing: IQF 1kg/ PE x 10/ctn... (mã hs cá tráo làm sạc/ mã hs của cá tráo làm)
- Mã HS 03038919: Cá Nục Đông Lạnh (đông IQF, thùng 10kgs, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs cá nục đông lạn/ mã hs của cá nục đông)
- Mã HS 03038919: Cá chỉ vàng đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 13.62 KGM/ctn)... (mã hs cá chỉ vàng đôn/ mã hs của cá chỉ vàng)
- Mã HS 03038919: Cá mắt kiếng nguyên con đông lạnh,Size:120-300,NW:6,5 kg/ctn... (mã hs cá mắt kiếng ng/ mã hs của cá mắt kiếng)
- Mã HS 03038919: Cá chẽm đông lạnh, 9kg/thùng (N.W), 429 thùng, hàng mới 100%... (mã hs cá chẽm đông lạ/ mã hs của cá chẽm đông)
- Mã HS 03038919: cá mú sao NCLS đông lạnh (frozen red grouper ggs), 10kg/thùng... (mã hs cá mú sao ncls/ mã hs của cá mú sao nc)
- Mã HS 03038919: Cá đục bỏ đầu đông lạnh (500gr/bag, 20bag/ctn, 10kg/ctn, sl: 2ctns)... (mã hs cá đục bỏ đầu đ/ mã hs của cá đục bỏ đầ)
- Mã HS 03038919: Cá Cơm trắng cắt đầu đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 12.00 KGM/ctn)... (mã hs cá cơm trắng cắ/ mã hs của cá cơm trắng)
- Mã HS 03038919: CÁ BÒ CẮT ĐẦU LỘT DA LÀM SẠCH ĐÔNG BLOCK. ĐÓNG GÓI 5KG/BLOCK*2/CARTON ... (mã hs cá bò cắt đầu l/ mã hs của cá bò cắt đầ)
- Mã HS 03038919: Cá Đỏ cũ nguyên con đông lạnh 200-500 (trọng lượng tịnh 14,52kg/thùng)... (mã hs cá đỏ cũ nguyên/ mã hs của cá đỏ cũ ngu)
- Mã HS 03038919: Cá đổng mướp, bỏ đầu, đông lạnh, size 30-50 gr/pcs, đóng gói 10kg/carton... (mã hs cá đổng mướp b/ mã hs của cá đổng mướp)
- Mã HS 03038919: Cá Trầm bì nguyên con đông lạnh. 200 Up (trọng lượng tịnh 14,52kg/thùng)... (mã hs cá trầm bì nguy/ mã hs của cá trầm bì n)
- Mã HS 03038919: CÁ ĐÙ MUỐI LẠT ĐÔNG LẠNH (FROZEN SILVER CROAKER WHIT SALT, LEMONGRASS AND CHILL)... (mã hs cá đù muối lạt/ mã hs của cá đù muối l)
- Mã HS 03038919: Cá nục thuôn bỏ nội tạng đông lạnh (800gr/bag, 12bag/ctn, 9.6kg/ctn, sl: 147ctns)... (mã hs cá nục thuôn bỏ/ mã hs của cá nục thuôn)
- Mã HS 03038919: cá chim giang nguyên con đông lạnh (frozen chinese pomfret whole round), 10kg/thùng... (mã hs cá chim giang n/ mã hs của cá chim gian)
- Mã HS 03038919: cá cơm nguyên con đông lạnh, đóng thùng 10kg, bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam... (mã hs cá cơm nguyên c/ mã hs của cá cơm nguyê)
- Mã HS 03038919: CÁ RÔ PHI NGUYÊN CON BỎ RUỘT, BỎ VẢY ĐÔNG LẠNH, đóng gói 4kgs/thùng, SIZE: 200/300 GR/PC... (mã hs cá rô phi nguyê/ mã hs của cá rô phi ng)
- Mã HS 03038919: cá trôi nguyên con mổ bụng đông lạnh, đóng thùng 10kg, bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam... (mã hs cá trôi nguyên/ mã hs của cá trôi nguy)
- Mã HS 03038919: FROZEN MAHI MAHI SLICES (CÁ DŨA CẮT KHOANH ĐÔNG LẠNH)- Packing: IQF/ 2,5kgs/bag VAC, 10% glazing... (mã hs frozen mahi mah/ mã hs của frozen mahi)
- Mã HS 03038919: Cá đổng mướp nguyên con, làm sạch, bỏ ruột, đông lạnh, size 200-300 gr/pcs, đóng gói 10kg/carton#VN... (mã hs cá đổng mướp ng/ mã hs của cá đổng mướp)
- Mã HS 03038919: CÁ TÍM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH GGS (FROZEN BUTTER FISH GGS(PSENOPSIS ANOMALA) (SIZE:80/100-200/230)). ... (mã hs cá tím nguyên c/ mã hs của cá tím nguyê)
- Mã HS 03038919: CÁ ĐÙ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH GGS (FROZEN SILVER CROAKER GGS (CYNOSCION STRIATUS) (SIZE:60/80-350/UP)). ... (mã hs cá đù nguyên co/ mã hs của cá đù nguyên)
- Mã HS 03038919: Cá diêu hồng nguyên con bỏ ruột, bỏ mang và bỏ vảy đông lạnh, đóng gói: 20LBS/ thùng, SIZE 550-650/650-750/750-850 GRS/PC... (mã hs cá diêu hồng ng/ mã hs của cá diêu hồng)
- Mã HS 03038919: Cá đổng quéo (Branchiostegus albus) nguyên con đông lạnh, size 200-250(FROZEN WHITE HORSE HEAD FISH) 20KGS/CARTON, hàng không thuộc danh mục CITES.... (mã hs cá đổng quéo b/ mã hs của cá đổng quéo)
- Mã HS 03038929: Cá đối tươi,ướp đá... (mã hs cá đối tươiướp/ mã hs của cá đối tươi)
- Mã HS 03038929: Cá đổng cờ tươi,ướp đá... (mã hs cá đổng cờ tươi/ mã hs của cá đổng cờ t)
- Mã HS 03038929: Cá rô biển tươi,ướp đá... (mã hs cá rô biển tươi/ mã hs của cá rô biển t)
- Mã HS 03038929: Cá hố nguyên con cấp đông... (mã hs cá hố nguyên co/ mã hs của cá hố nguyên)
- Mã HS 03038929: Cá bò da nguyên con cấp đông... (mã hs cá bò da nguyên/ mã hs của cá bò da ngu)
- Mã HS 03038929: Cá Bống cát đông lạnh (10kg/thùng)... (mã hs cá bống cát đôn/ mã hs của cá bống cát)
- Mã HS 03038929: Cá Cơm sông đông lạnh (7.5kg/thùng)... (mã hs cá cơm sông đôn/ mã hs của cá cơm sông)
- Mã HS 03038929: Cá Phèn làm sạch đông lạnh (10kg/thùng)... (mã hs cá phèn làm sạc/ mã hs của cá phèn làm)
- Mã HS 03038929: FROZEN KESKI (CÁ CƠM ĐÔNG LẠNH) (6KG/CTN)... (mã hs frozen keski c/ mã hs của frozen keski)
- Mã HS 03038929: Lươn (Eel) cắt đầu làm sạch cắt khúc đông khay... (mã hs lươn eel cắt/ mã hs của lươn eel c)
- Mã HS 03038929: Cá Đuối cắt sợi đông lạnh (180GR/BL x 12BL/CTN x 2 CTN/ BUNDLE)... (mã hs cá đuối cắt sợi/ mã hs của cá đuối cắt)
- Mã HS 03038929: Cá bánh lái nguyên con đông lạnh, size 4/6, đóng gói 10kg/thùng ... (mã hs cá bánh lái ngu/ mã hs của cá bánh lái)
- Mã HS 03038929: FROZEN ROHU GUTTED (CÁ TRÔI LÀM SẠCH BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH)(20KG/CTN)... (mã hs frozen rohu gut/ mã hs của frozen rohu)
- Mã HS 03038929: FROZEN RANI WHOLE ROUND (CÁ HEO SÔNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH) (6 KG/CTN)... (mã hs frozen rani who/ mã hs của frozen rani)
- Mã HS 03038929: FROZEN ROHU STEAK (ROHU RFC) (CÁ TRÔI CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH) (20 KG/ CTN)... (mã hs frozen rohu ste/ mã hs của frozen rohu)
- Mã HS 03038929: FROZEN CLIMBING PERCH CLEANED (CÁ RÔ ĐỒNG LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH) (10KG/CTN)... (mã hs frozen climbing/ mã hs của frozen climb)
- Mã HS 03038929: Cá kèo nguyên con đông lạnh (400gr/bag, 24bag/ctn, 9.6kg/ctn, sl: 42ctns)... (mã hs cá kèo nguyên c/ mã hs của cá kèo nguyê)
- Mã HS 03038929: Cá cơm nguyên con đông lạnh. Packing: IQF: 250 gr/ tray hút chân không * 40 tray/ carton. Size: 2/4... (mã hs cá cơm nguyên c/ mã hs của cá cơm nguyê)
- Mã HS 03039100: Trứng cá ngừ đông lạnh, đóng gói 10kg/thùng-VN... (mã hs trứng cá ngừ đô/ mã hs của trứng cá ngừ)
- Mã HS 03039100: Trứng cá ngừ sọc dưa đông lạnh, đóng thùng 10kg, bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam... (mã hs trứng cá ngừ sọ/ mã hs của trứng cá ngừ)
- Mã HS 03039100: Trứng cá dũa đông lạnh, đóng thùng 10kg/ thùng, nhiệt độ bảo quản-18 độ, xuất xứ Việt Nam ... (mã hs trứng cá dũa đô/ mã hs của trứng cá dũa)
- Mã HS 03039900: Vi cá tra đông lạnh... (mã hs vi cá tra đông/ mã hs của vi cá tra đô)
- Mã HS 03039900: Bao tử cá tra đông lạnh... (mã hs bao tử cá tra đ/ mã hs của bao tử cá tr)
- Mã HS 03039900: Vây ức cá tra đông lạnh... (mã hs vây ức cá tra đ/ mã hs của vây ức cá tr)
- Mã HS 03039900: BAO TỬ CÁ POLLOCK LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH... (mã hs bao tử cá pollo/ mã hs của bao tử cá po)
- Mã HS 03039900: vây cá tra đông lạnh, đóng gói10kgs/carton... (mã hs vây cá tra đông/ mã hs của vây cá tra đ)
- Mã HS 03039900: Da cá tra đông lạnh. PACKING: BLOCK, 5KG/BLOCK X 4/CTN.... (mã hs da cá tra đông/ mã hs của da cá tra đô)
- Mã HS 03039900: CÁ LÓC BÔNG ĐÔNG LẠNH, FREE SIZE, NHÃN S.FISH, THÙNG 10KG... (mã hs cá lóc bông đôn/ mã hs của cá lóc bông)
- Mã HS 03039900: BỤNG CÁ TRA ĐÔNG LẠNH, QUY CÁCH: 5KGS/BLOCK x 2/CARTON; HÀNG MỚI 100%... (mã hs bụng cá tra đôn/ mã hs của bụng cá tra)
- Mã HS 03039900: CÁ LÓC BÔNG CẮT MIẾNG ĐÔNG LẠNH, SIZE 100-120, NHÃN S.FISH, THÙNG 8KG... (mã hs cá lóc bông cắt/ mã hs của cá lóc bông)
- Mã HS 03039900: Kỳ cá đông lạnh (phụ phẩm ăn được của cá tra): SIZE 20-35G; 10kgs/thùng... (mã hs kỳ cá đông lạnh/ mã hs của kỳ cá đông l)
- Mã HS 03039900: Bao Tử Cá Tuyết làm sạch đông lạnh (Xuất theo tờ TKHQ số: 103041519232 ngày 11/12/2019)... (mã hs bao tử cá tuyết/ mã hs của bao tử cá tu)
- Mã HS 03039900: Cá Basa vụn đông lạnh (net weight 7 kg/thùng, gross weight 11kg/thùng- đã bao gồm mạ băng và thùng), hàng mới 100%... (mã hs cá basa vụn đôn/ mã hs của cá basa vụn)
- Mã HS 03039900: Cá Basa cắt đôi đông lạnh (net weight 6.5 kg/thùng, gross weight 10.5 kg/thùng- đã bao gồm mạ băng và thùng), hàng mới 100%... (mã hs cá basa cắt đôi/ mã hs của cá basa cắt)
- Mã HS 03043100: Cá Rô phi Đông Lạnh... (mã hs cá rô phi đông/ mã hs của cá rô phi đô)
- Mã HS 03043100: 'Cá rô phi Việt Nam, 02 thùng x 15 kg,hàng mới 100%... (mã hs cá rô phi việt/ mã hs của cá rô phi v)
- Mã HS 03043200: Cá Tra Đông Lạnh... (mã hs cá tra đông lạn/ mã hs của cá tra đông)
- Mã HS 03043200: Cá tra fillet (không xuất cá tra dầu)... (mã hs cá tra fillet/ mã hs của cá tra fille)
- Mã HS 03043200: Cá tra fillet còn da đông lạnh (10kg/ctn)... (mã hs cá tra fillet c/ mã hs của cá tra fille)
- Mã HS 03043200: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V STI MIRACLE: Cá basa file (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs của thực phẩm cu)
- Mã HS 03043200: Cá basa phi lê đông lạnh,trọng lượng net 5kg/thùng,gross 11kg/thùng,hàng mới 100%... (mã hs cá basa phi lê/ mã hs của cá basa phi)
- Mã HS 03043200: Cá basa vụn đông lạnh, trọng lượng net 10kg/thùng, gross 10.5kg/thùng,hàng mới 100%... (mã hs cá basa vụn đôn/ mã hs của cá basa vụn)
- Mã HS 03043200: Cá basa nguyên con đông lạnh,trọng lượng net 6kg/thùng,gross 11kg/thùng,hàng mới 100%... (mã hs cá basa nguyên/ mã hs của cá basa nguy)
- Mã HS 03043200: CÁ TRA FILLET(LATIN NAME: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS) (Code: DL308, KHÔNG XUẤT CÁ TRA DẦU) (5Kg/thung)... (mã hs cá tra filletl/ mã hs của cá tra fille)
- Mã HS 03043900: Cá cơm đông (10kgs/ctns)... (mã hs cá cơm đông 10/ mã hs của cá cơm đông)
- Mã HS 03043900: Cá basa Fillet- Thùng 20kg... (mã hs cá basa fillet/ mã hs của cá basa fill)
- Mã HS 03043900: Cá chẽm fillet còn da tươi, size: 1-3lb, đóng gói: 20lbs/foam box.... (mã hs cá chẽm fillet/ mã hs của cá chẽm fill)
- Mã HS 03043900: Cá lóc phi-lê đông lạnh (Frozen Snakehead Fish-Channa Spp.) (6kgs/bag/carton) ... (mã hs cá lóc philê đ/ mã hs của cá lóc phil)
- Mã HS 03043900: Cá lóc phi-lê cắt miếng đông lạnh (Frozen Snakehead Fish-Channa Spp.) (1kg/bag x 6bags/carton) ... (mã hs cá lóc philê c/ mã hs của cá lóc phil)
- Mã HS 03043900: DAU CA LOC BONG# XUAT XU VIET NAM. FRESH HEAD SNAKEHEAD FISH (TIOMAN HEAD FISH) # ORIGINAL VIETNAM... (mã hs dau ca loc bong/ mã hs của dau ca loc b)
- Mã HS 03043900: CÁ LÓC BÔNG SẺ BƯỚM # XUẤT XỨ VIỆT NAM FRESH WHOLE ROUND SNAKEHEAD FISH (TIOMAN FISH) # ORIGINAL VIETNAM... (mã hs cá lóc bông sẻ/ mã hs của cá lóc bông)
- Mã HS 03043900: CÁ LÓC BÔNG S? B??M # XU?T X? VI?T NAM FRESH WHOLE ROUND SNAKEHEAD FISH (TIOMAN FISH) # ORIGINAL VIETNAM... (mã hs cá lóc bông s?/ mã hs của cá lóc bông)
- Mã HS 03043900: CÁ LÓC BÔNG SE BUOM # XUAT XU VIET NAM- FRESH WHOLE ROUND SNAKEHEAD FISH (TIOMAN FISH) # ORIGINAL VIETNAM... (mã hs cá lóc bông se/ mã hs của cá lóc bông)
- Mã HS 03044300: LƯỜN CÁ BƠN CẮT LÁT ĐÔNG LẠNH... (mã hs lườn cá bơn cắt/ mã hs của lườn cá bơn)
- Mã HS 03045100: cá Rô Phi đông lạnh. 300-400 gam/con, 599 carton (10kg/ 1 carton)... (mã hs cá rô phi đông/ mã hs của cá rô phi đô)
- Mã HS 03045900: Cá nàng hai (Chitala ornata)- Code: 79-004-NL... (mã hs cá nàng hai ch/ mã hs của cá nàng hai)
- Mã HS 03045900: Chả cá thác lác (Chitala lopis)- Code: 79-004-NL... (mã hs chả cá thác lác/ mã hs của chả cá thác)
- Mã HS 03045900: Cá basa viên (Pangasius bocourti)- Code: 79-004-NL... (mã hs cá basa viên p/ mã hs của cá basa viên)
- Mã HS 03045900: Khô cá tra (Pangasiuu hypophthalmus)- Code: 79-004-NL... (mã hs khô cá tra pan/ mã hs của khô cá tra)
- Mã HS 03046100: Cá rô phi fillet đông lạnh, IQF 1Kg/túi x 10/thùng (Size 15/40)... (mã hs cá rô phi fille/ mã hs của cá rô phi fi)
- Mã HS 03046200: CA TRA DONG LANH... (mã hs ca tra dong lan/ mã hs của ca tra dong)
- Mã HS 03046200: CA TRA VUN DONG LANH... (mã hs ca tra vun dong/ mã hs của ca tra vun d)
- Mã HS 03046200: Cá tra Filê đông lạnh... (mã hs cá tra filê đôn/ mã hs của cá tra filê)
- Mã HS 03046200: Cá tra phi-lê đông lạnh... (mã hs cá tra philê đ/ mã hs của cá tra phil)
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê đông lạnh... (mã hs cá tra phi lê đ/ mã hs của cá tra phi l)
- Mã HS 03046200: CA TRA CAT DAU DONG LANH... (mã hs ca tra cat dau/ mã hs của ca tra cat d)
- Mã HS 03046200: CA TRA XE BUOM DONG LANH... (mã hs ca tra xe buom/ mã hs của ca tra xe bu)
- Mã HS 03046200: CA TRA CAT KHUC DONG LANH... (mã hs ca tra cat khuc/ mã hs của ca tra cat k)
- Mã HS 03046200: Cá tra cắt miếng đông lạnh... (mã hs cá tra cắt miến/ mã hs của cá tra cắt m)
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet cắt đông lạnh... (mã hs cá tra fillet c/ mã hs của cá tra fille)
- Mã HS 03046200: CA TRA FILLET CAT DONG LANH... (mã hs ca tra fillet c/ mã hs của ca tra fille)
- Mã HS 03046200: Cá tra cuộn hoa hồng đông lạnh.... (mã hs cá tra cuộn hoa/ mã hs của cá tra cuộn)
- Mã HS 03046200: Cá cắt khúc đông lạnh,10kg/thùng... (mã hs cá cắt khúc đôn/ mã hs của cá cắt khúc)
- Mã HS 03046200: Thịt Vụn Cá Tra Fillet Đông Lạnh... (mã hs thịt vụn cá tra/ mã hs của thịt vụn cá)
- Mã HS 03046200: Cá tra phi-lê cắt miếng đông lạnh... (mã hs cá tra philê c/ mã hs của cá tra phil)
- Mã HS 03046200: CA TRA PHILE DONG LANH (10 KG/CTN)... (mã hs ca tra phile do/ mã hs của ca tra phile)
- Mã HS 03046200: CT NPIA-21#&Cá tra fillet đông lạnh... (mã hs ct npia21#&cá/ mã hs của ct npia21#&)
- Mã HS 03046200: CÁ BASA FILLET CẮT KIRIMI ĐÔNG LẠNH ... (mã hs cá basa fillet/ mã hs của cá basa fill)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA PHI LE DONG LANH (10 KGS/THÙNG)... (mã hs cá tra phi le d/ mã hs của cá tra phi l)
- Mã HS 03046200: CA TRA PHI LE DONG LANH (10 KG/CARTON) ... (mã hs ca tra phi le d/ mã hs của ca tra phi l)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA CẮT THỎI ĐÔNG LẠNH. Size: 13-20G... (mã hs cá tra cắt thỏi/ mã hs của cá tra cắt t)
- Mã HS 03046200: cá tra filets đông lạnh (3 kg x2/carton)... (mã hs cá tra filets đ/ mã hs của cá tra filet)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET (CUBE) ĐÔNG LẠNH 0% MẠ BĂNG... (mã hs cá tra fillet/ mã hs của cá tra fille)
- Mã HS 03046200: Cá tra filet đông lạnh; đóng gói: 10kg/ Ctn... (mã hs cá tra filet đô/ mã hs của cá tra filet)
- Mã HS 03046200: CA TRA FILLET ĐONG LANH, DONG GOI 10KG/THUNG... (mã hs ca tra fillet đ/ mã hs của ca tra fille)
- Mã HS 03046200: cá tra phi lê thịt trắng đông lạnh 10kg/kiện ... (mã hs cá tra phi lê t/ mã hs của cá tra phi l)
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet dong lạnh (Không xuất cá tra dầu)... (mã hs cá tra fillet d/ mã hs của cá tra fille)
- Mã HS 03046200: HD 6445- CA TRA FILLET DONG LANH- IQF- 10KG THUNG... (mã hs hd 6445 ca tra/ mã hs của hd 6445 ca)
- Mã HS 03046200: HD 6448- CA TRA FILLET DONG LANH- IQF- 10KG THUNG... (mã hs hd 6448 ca tra/ mã hs của hd 6448 ca)
- Mã HS 03046200: cá tra cắt khúc đông lạnh,10kg/thùng,hàng mới 100%... (mã hs cá tra cắt khúc/ mã hs của cá tra cắt k)
- Mã HS 03046200: Cá basa phi lê đông lạnh: (SIZE 7-9 OZ; 5kgs/thùng)... (mã hs cá basa phi lê/ mã hs của cá basa phi)
- Mã HS 03046200: Cá tra fillets đông lạnh, (size: 220-UP, 5kgs/thùng)... (mã hs cá tra fillets/ mã hs của cá tra fille)
- Mã HS 03046200: Cá tra phi-lê dông lạnh- Size 200-300g- 10 x 1kg/kiện ... (mã hs cá tra philê d/ mã hs của cá tra phil)
- Mã HS 03046200: CÁ BASA FILE ĐÔNG LẠNH ĐÓNG 10KG/KIỆN CẢ BÌ 10,5KG/KIỆN... (mã hs cá basa file đô/ mã hs của cá basa file)
- Mã HS 03046200: Cá tra filet còn da đông lạnh; đóng gói: 2.5 kg x 4/ Ctn... (mã hs cá tra filet cò/ mã hs của cá tra filet)
- Mã HS 03046200: cá tra phi lê cắt đông lạnh (frozen sutchi cube), 6kg/thùng... (mã hs cá tra phi lê c/ mã hs của cá tra phi l)
- Mã HS 03046200: Cá tra philê đông lạnh. PACKING: IQF, BULK 5KGS/CTN. 4,600CTNS ... (mã hs cá tra philê đô/ mã hs của cá tra philê)
- Mã HS 03046200: Cá basa cắt khúc còn da đông lạnh, size (gr/pc): 10-30(10kg/thùng)... (mã hs cá basa cắt khú/ mã hs của cá basa cắt)
- Mã HS 03046200: Phi lê cá tra đông lạnh, 1kg/bịch, 10kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam.... (mã hs phi lê cá tra đ/ mã hs của phi lê cá tr)
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet(basa) đông lạnh 680g/túi x 10/thùng(15lbs/ctn),size 4-8oz... (mã hs cá tra filletb/ mã hs của cá tra fille)
- Mã HS 03046200: Cá ba sa file đông lạnh (hàng đóng dói đồng nhất 10kg/ 1 kiện) 2500 kiện... (mã hs cá ba sa file đ/ mã hs của cá ba sa fil)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA CÒN DA CẮT MIẾNG ĐÔNG LẠNH- Packing: IQF, 2.5kg/bag x 4/ctn, 300 ctns... (mã hs cá tra còn da c/ mã hs của cá tra còn d)
- Mã HS 03046200: THỊT DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH- Packing: Block, 5kgs/block x 2blocks/ctn, 2600 ctns... (mã hs thịt dè cá tra/ mã hs của thịt dè cá t)
- Mã HS 03046200: Phi lê cá tra cắt miếng đông lạnh, 1kg/bịch, 10kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam.... (mã hs phi lê cá tra c/ mã hs của phi lê cá tr)
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet tươi đông lạnh(PANGASIUS HYPOPHTHALMUS) PACKING: IQF, 32.4 KG/3 BOX... (mã hs cá tra fillet t/ mã hs của cá tra fille)
- Mã HS 03046200: Phi lê Cá Tra organic đông lạnh. Quy cách: 7,484 grs/ block x 3 22,452 kgs/ carton... (mã hs phi lê cá tra o/ mã hs của phi lê cá tr)
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê size 45-55G đông lạnh (tên khoa học: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS). DL 790... (mã hs cá tra phi lê s/ mã hs của cá tra phi l)
- Mã HS 03046200: CA TRA PHI LE CON DA CAT MIENG DONG LANH. MA BANG 20%. BAO GOI: IQF, 1KG/TUI X 4/THUNG... (mã hs ca tra phi le c/ mã hs của ca tra phi l)
- Mã HS 03046200:  CA TRA FILLET DONG LANH; SIZE: 220 GR- 300GR/PC; PACKING: IQF, 1KG/ BAG x 10/ CTN; NW: 80%... (mã hs ca tra fillet/ mã hs của ca tra fill)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA CẮT MIÊNG ĐÔNG LẠNH (DẠNG FILLET)- Packing: IQF, 5kgs/bag x 2/ctn, 100% NW, 500 ctns... (mã hs cá tra cắt miên/ mã hs của cá tra cắt m)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA CẮT VUÔNG ĐÔNG LẠNH (DẠNG FILLET)- Packing: IQF, 2kgs/bag x 3/ctn, 80% NW, 1200 ctns... (mã hs cá tra cắt vuôn/ mã hs của cá tra cắt v)
- Mã HS 03046200: Ca Tra Phi lê Còn Da Đông Lạnh. 20% mạ băng, 80% net weight. Bao gói: IQF, 2.5kg/túi x4/thùng... (mã hs ca tra phi lê c/ mã hs của ca tra phi l)
- Mã HS 03046200: Cá tra cắt Portion đông lạnh, Hàng đóng gói 10 kg/thùng, Size:100g 400 thùng (PO 940102567684)... (mã hs cá tra cắt port/ mã hs của cá tra cắt p)
- Mã HS 03046200: Cá tra phi-lê bỏ da đông lạnh, Hàng đóng gói 10 kg/thùng, Size: 300-Up 90 thùng (PO 940102567689)... (mã hs cá tra philê b/ mã hs của cá tra phil)
- Mã HS 03046200: Cá tra ASC phi lê đông lạnh (FROZEN ASC PANGASIUS FILLET), 1.80 kg/túi, 5 túi/kiện, hàng mới 100%... (mã hs cá tra asc phi/ mã hs của cá tra asc p)
- Mã HS 03046200: Cá tra strip cut đông lạnh (Pangasius Hypophthalmus). Packing: IQF, 1kg/bag x 10kgs/ctn. Hàng mới 100%... (mã hs cá tra strip cu/ mã hs của cá tra strip)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA CĂT MIẾNG ĐÔNG LẠNH (DẠNG FILLET)- Packing: IQF, 10kg/bag/ctn, 80% NW, Weight: 25000 kgs, 2500 ctns... (mã hs cá tra căt miến/ mã hs của cá tra căt m)
- Mã HS 03046200: Cá tra slice skin off đông lạnh (Pangasius Hypophthalmus). Packing: IQF, 1kg/bag x 10kgs/ctn. Hàng mới 100%... (mã hs cá tra slice sk/ mã hs của cá tra slice)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA CẮT LOIN ĐÔNG LẠNH (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS) (BRAND: OLIVIA): 3 LBS/ TÚI X 10/THÙNG; SIZE 3.5-6.0 OZ; ... (mã hs cá tra cắt loin/ mã hs của cá tra cắt l)
- Mã HS 03046300: Cá chẽm fillet cắt Portions đông lạnh; Size: 100-150 Grs... (mã hs cá chẽm fillet/ mã hs của cá chẽm fill)
- Mã HS 03046900: Chả cá đông lạnh, (15.9Kg/thùng).... (mã hs chả cá đông lạn/ mã hs của chả cá đông)
- Mã HS 03046900: cá lóc phi lê cắt lát đông lạnh (frozen toman slice), 4kg/thùng... (mã hs cá lóc phi lê c/ mã hs của cá lóc phi l)
- Mã HS 03047100: Cá tuyết fillet đông lạnh... (mã hs cá tuyết fillet/ mã hs của cá tuyết fil)
- Mã HS 03047100: Cá tuyết phi lê, đông lạnh... (mã hs cá tuyết phi lê/ mã hs của cá tuyết phi)
- Mã HS 03047200: Cá tuyết chấm đen phi lê, đông lạnh... (mã hs cá tuyết chấm đ/ mã hs của cá tuyết chấ)
- Mã HS 03047300: Cá Tuyết Phi Lê Đông Lạnh... (mã hs cá tuyết phi lê/ mã hs của cá tuyết phi)
- Mã HS 03047500: Cá Minh Thái phi lê không da không xương, xử lý STPP đóng Blocks đông lạnh (Theragra chalcogramma)... (mã hs cá minh thái ph/ mã hs của cá minh thái)
- Mã HS 03047900: Cá saba rút xương tẩm miso men gạo 6.90kgs/CTN... (mã hs cá saba rút xươ/ mã hs của cá saba rút)
- Mã HS 03047900: Cá saba fillet đông lạnh còn xương 5.00kgs/CTN... (mã hs cá saba fillet/ mã hs của cá saba fill)
- Mã HS 03047900: Cá Hồi rút xương cắt khúc đông lạnh 7.0kg/thùng... (mã hs cá hồi rút xươn/ mã hs của cá hồi rút x)
- Mã HS 03047900: Đuôi cá saba rút xương tẩm mirine đông lạnh 6.90kgs/CTN... (mã hs đuôi cá saba rú/ mã hs của đuôi cá saba)
- Mã HS 03047900: Cá mú fillet còn da ?ông l?nh, (380gr/Packs x 20Packs/Ctn) (7,6kg/Ctn)... (mã hs cá mú fillet cò/ mã hs của cá mú fillet)
- Mã HS 03047900: Cá tuyết rút xương cắt khúc tẩm gia vị tẩm bột chiên đông lạnh, 7.0kg/thùng... (mã hs cá tuyết rút xư/ mã hs của cá tuyết rút)
- Mã HS 03048100: CÁ HỒI FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi fillet đ/ mã hs của cá hồi fille)
- Mã HS 03048100: Cá Hồi Phi Lê Đông Lạnh... (mã hs cá hồi phi lê đ/ mã hs của cá hồi phi l)
- Mã HS 03048100: Cá hồi cắt khúc đông lạnh... (mã hs cá hồi cắt khúc/ mã hs của cá hồi cắt k)
- Mã HS 03048100: Cá hồi fillet cắt đông lạnh... (mã hs cá hồi fillet c/ mã hs của cá hồi fille)
- Mã HS 03048100: Cá hồi cắt kirimi đông lạnh... (mã hs cá hồi cắt kiri/ mã hs của cá hồi cắt k)
- Mã HS 03048100: Cá hồi chum fillet đông lạnh... (mã hs cá hồi chum fil/ mã hs của cá hồi chum)
- Mã HS 03048100: Cá hồi cắt miếng đông lạnh (8g)... (mã hs cá hồi cắt miến/ mã hs của cá hồi cắt m)
- Mã HS 03048100: Lườn cá hồi cắt miếng đông lạnh... (mã hs lườn cá hồi cắt/ mã hs của lườn cá hồi)
- Mã HS 03048100: Lườn cá hồi tươi chum đông lạnh... (mã hs lườn cá hồi tươ/ mã hs của lườn cá hồi)
- Mã HS 03048100: Cá hồi chum cắt kirimi đông lạnh... (mã hs cá hồi chum cắt/ mã hs của cá hồi chum)
- Mã HS 03048100: Lườn cá hồi fillet, khò cấp đông... (mã hs lườn cá hồi fil/ mã hs của lườn cá hồi)
- Mã HS 03048100: Cá Hồi Phi Lê Cắt Miếng Đông Lạnh... (mã hs cá hồi phi lê c/ mã hs của cá hồi phi l)
- Mã HS 03048100: Cá hồi slice đông lạnh (thịt lưng)... (mã hs cá hồi slice đô/ mã hs của cá hồi slice)
- Mã HS 03048100: Cá hồi fillet nhổ xương PB đông lạnh... (mã hs cá hồi fillet n/ mã hs của cá hồi fille)
- Mã HS 03048100: Cá hồi đỏ fillet cắt Kirimi 17G đông lạnh... (mã hs cá hồi đỏ fille/ mã hs của cá hồi đỏ fi)
- Mã HS 03048100: Cá hồi lột da cắt kirimi loại 2 đông lạnh... (mã hs cá hồi lột da c/ mã hs của cá hồi lột d)
- Mã HS 03048100: Thịt Cá Hồi Atlantic cắt lát đông lạnh, (các loại, 293 kiện)... (mã hs thịt cá hồi atl/ mã hs của thịt cá hồi)
- Mã HS 03048100: Lườn Cá Hồi Đại Tây Dương Sạch Da Đông Lạnh 1Kg (Đơn giá GC: 1.90/kg)... (mã hs lườn cá hồi đại/ mã hs của lườn cá hồi)
- Mã HS 03048200: Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh... (mã hs cá hồi cắt lát/ mã hs của cá hồi cắt l)
- Mã HS 03048200: Rẻo Cá Hồi Vân Đông Lạnh 500g; Phí gia công: $2/kg... (mã hs rẻo cá hồi vân/ mã hs của rẻo cá hồi v)
- Mã HS 03048200: Thịt Cá Hồi Trout cắt lát đông lạnh.(các loại, 627 kiện)... (mã hs thịt cá hồi tro/ mã hs của thịt cá hồi)
- Mã HS 03048200: Cá Hồi Vân Mực Cắt Que Đông Lạnh 15g (Đơn giá GC: 7.83/kg)... (mã hs cá hồi vân mực/ mã hs của cá hồi vân m)
- Mã HS 03048200: Lườn Cá Hồi Vân Cắt Miếng B Đông Lạnh 500g; Phí gia công: $2/kg... (mã hs lườn cá hồi vân/ mã hs của lườn cá hồi)
- Mã HS 03048200: Rẻo Lườn Cá Hồi Vân Cắt Que Đông Lạnh 15g (Đơn giá GC: 3.88/kg) ... (mã hs rẻo lườn cá hồi/ mã hs của rẻo lườn cá)
- Mã HS 03048200: Cá Hồi Vân Cắt Miếng Đông lạnh 6g x 20 miếng (Đơn giá GC: 3.70/kg)... (mã hs cá hồi vân cắt/ mã hs của cá hồi vân c)
- Mã HS 03048300: CÁ LƯỠI TRÂU DÁN QUE ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá lưỡi trâu dá/ mã hs của cá lưỡi trâu)
- Mã HS 03048300: CÁ LƯỠI TRÂU FILLET DÁN ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá lưỡi trâu fi/ mã hs của cá lưỡi trâu)
- Mã HS 03048300: Cá bơn fillet đông lạnh (Tên khoa học: Pseudopleuronectes obscurus)... (mã hs cá bơn fillet đ/ mã hs của cá bơn fille)
- Mã HS 03048400: Cá kiếm đông lạnh, phi-lê cắt lát lớn... (mã hs cá kiếm đông lạ/ mã hs của cá kiếm đông)
- Mã HS 03048700: Cá ngừ loin đông lạnh... (mã hs cá ngừ loin đôn/ mã hs của cá ngừ loin)
- Mã HS 03048700: Cá ngừ steak đông lạnh... (mã hs cá ngừ steak đô/ mã hs của cá ngừ steak)
- Mã HS 03048700: Cá ngừ belly đông lạnh... (mã hs cá ngừ belly đô/ mã hs của cá ngừ belly)
- Mã HS 03048700: Cá ngừ (kama) đông lạnh... (mã hs cá ngừ kama đ/ mã hs của cá ngừ kama)
- Mã HS 03048700: Cá ngừ portion đông lạnh... (mã hs cá ngừ portion/ mã hs của cá ngừ porti)
- Mã HS 03048700: Cá ngừ (belly) đông lạnh... (mã hs cá ngừ belly/ mã hs của cá ngừ bell)
- Mã HS 03048700: CÁ NGỪ CẮT STEAK ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá ngừ cắt stea/ mã hs của cá ngừ cắt s)
- Mã HS 03048700: Cá ngừ mắt to cube đông lạnh... (mã hs cá ngừ mắt to c/ mã hs của cá ngừ mắt t)
- Mã HS 03048700: Cá ngừ vây dài loin đông lạnh... (mã hs cá ngừ vây dài/ mã hs của cá ngừ vây d)
- Mã HS 03048700: Cá ngừ vây vàng loin đông lạnh... (mã hs cá ngừ vây vàng/ mã hs của cá ngừ vây v)
- Mã HS 03048700: Loin Cá Ngừ vi vàng đông lạnh ... (mã hs loin cá ngừ vi/ mã hs của loin cá ngừ)
- Mã HS 03048700: Cá ngừ fillet cắt khúc đông lạnh... (mã hs cá ngừ fillet c/ mã hs của cá ngừ fille)
- Mã HS 03048700: Thịt cá ngừ (trimmeat) đông lạnh... (mã hs thịt cá ngừ tr/ mã hs của thịt cá ngừ)
- Mã HS 03048700: Thịt vụn Cá Ngừ vi vàng đông lạnh ... (mã hs thịt vụn cá ngừ/ mã hs của thịt vụn cá)
- Mã HS 03048700: Cá Ngừ vi vàng cắt khúc đông lạnh ... (mã hs cá ngừ vi vàng/ mã hs của cá ngừ vi và)
- Mã HS 03048700: Rẻo Cá Ngừ Vây Vàng Xông TS Đông Lạnh... (mã hs rẻo cá ngừ vây/ mã hs của rẻo cá ngừ v)
- Mã HS 03048700: Cá ngừ đại đương đông lạnh, phi-lê cắt khúc... (mã hs cá ngừ đại đươn/ mã hs của cá ngừ đại đ)
- Mã HS 03048700: Thịt cá ngừ đại dương Ground meat đông lạnh... (mã hs thịt cá ngừ đại/ mã hs của thịt cá ngừ)
- Mã HS 03048700: Thịt bụng cá ngừ, size 100-300 (20 kgs/CTN)... (mã hs thịt bụng cá ng/ mã hs của thịt bụng cá)
- Mã HS 03048700: Cá ngừ cắt khúc đông lạnh Size: 200-400gr/pc... (mã hs cá ngừ cắt khúc/ mã hs của cá ngừ cắt k)
- Mã HS 03048700: Ức cá ngừ đại dương đông lạnh size 400 grs up... (mã hs ức cá ngừ đại d/ mã hs của ức cá ngừ đạ)
- Mã HS 03048700: Đuôi cá ngừ đại dương đông lạnh size 500 grs up... (mã hs đuôi cá ngừ đại/ mã hs của đuôi cá ngừ)
- Mã HS 03048700: Lườn cá ngừ đại dương đông lạnh size 400 grs up... (mã hs lườn cá ngừ đại/ mã hs của lườn cá ngừ)
- Mã HS 03048700: rẻo cá ngừ đại dương đông lạnh, số lượng:100 thùng... (mã hs rẻo cá ngừ đại/ mã hs của rẻo cá ngừ đ)
- Mã HS 03048700: Ức cá ngừ đông lạnh Size: 200/300- Packing: 9 kgs/ctn... (mã hs ức cá ngừ đông/ mã hs của ức cá ngừ đô)
- Mã HS 03048700: Vụn cá ngừ vây vàng (kama) còn da, còn xương đông lạnh... (mã hs vụn cá ngừ vây/ mã hs của vụn cá ngừ v)
- Mã HS 03048700: Loin cá ngừ đại dương đông lạnh, size: 2kg+ (20kg/thùng)... (mã hs loin cá ngừ đại/ mã hs của loin cá ngừ)
- Mã HS 03048700: Lườn cá ngừ đông lạnh CO Size: 300up- Packing: 10 kgs/ctn... (mã hs lườn cá ngừ đôn/ mã hs của lườn cá ngừ)
- Mã HS 03048700: Đuôi cá ngừ đông lạnh, đóng gói 10kg/thung- Size 500 UP- VN... (mã hs đuôi cá ngừ đôn/ mã hs của đuôi cá ngừ)
- Mã HS 03048700: Cá ngừ saku xông CO đông lạnh đóng gói: 10 lbs/ thùng, 100% NW)... (mã hs cá ngừ saku xôn/ mã hs của cá ngừ saku)
- Mã HS 03048700: Cá ngừ poke cube xông CO đông lạnh đóng gói: 10 lbs/ thùng, 100% NW)... (mã hs cá ngừ poke cub/ mã hs của cá ngừ poke)
- Mã HS 03048700: Lườn cá ngừ vây vàng còn da, ra xương đông lạnh (size: 500UP grs/pc)... (mã hs lườn cá ngừ vây/ mã hs của lườn cá ngừ)
- Mã HS 03048700: Cá ngừ steak xông CO đông lạnh size 4 oz (đóng gói: 10 lbs/ thùng, 100% NW)... (mã hs cá ngừ steak xô/ mã hs của cá ngừ steak)
- Mã HS 03048700: FROZEN TUNA FLAKES (CÁ NGỪ VỤN ĐÔNG LẠNH)- Packing: IQF/ 400gr VAC, 10% glazing.... (mã hs frozen tuna fla/ mã hs của frozen tuna)
- Mã HS 03048700: Cá ngừ loin xông CO central cut đông lạnh size 3-5 (đóng gói: 30 lbs/thùng, 100% NW)... (mã hs cá ngừ loin xôn/ mã hs của cá ngừ loin)
- Mã HS 03048900: Cá mú fillet... (mã hs cá mú fillet/ mã hs của cá mú fillet)
- Mã HS 03048900: CÁ ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá đông lạnh/ mã hs của cá đông lạnh)
- Mã HS 03048900: Cá mú hạt lựu... (mã hs cá mú hạt lựu/ mã hs của cá mú hạt lự)
- Mã HS 03048900: Cá sơn fillet... (mã hs cá sơn fillet/ mã hs của cá sơn fille)
- Mã HS 03048900: Cá đổng fillet... (mã hs cá đổng fillet/ mã hs của cá đổng fill)
- Mã HS 03048900: Cá hồng fillet... (mã hs cá hồng fillet/ mã hs của cá hồng fill)
- Mã HS 03048900: Cá phèn fillet... (mã hs cá phèn fillet/ mã hs của cá phèn fill)
- Mã HS 03048900: Cá gáy hạt lựu... (mã hs cá gáy hạt lựu/ mã hs của cá gáy hạt l)
- Mã HS 03048900: Cá sơn hạt lựu... (mã hs cá sơn hạt lựu/ mã hs của cá sơn hạt l)
- Mã HS 03048900: Cá Chuồn fillet... (mã hs cá chuồn fillet/ mã hs của cá chuồn fil)
- Mã HS 03048900: Cá phèn hạt lựu... (mã hs cá phèn hạt lựu/ mã hs của cá phèn hạt)
- Mã HS 03048900: Cá hồng hạt lựu... (mã hs cá hồng hạt lựu/ mã hs của cá hồng hạt)
- Mã HS 03048900: Cá hồng fillet ... (mã hs cá hồng fillet/ mã hs của cá hồng fill)
- Mã HS 03048900: Cá đục đông lạnh... (mã hs cá đục đông lạn/ mã hs của cá đục đông)
- Mã HS 03048900: VN SIZE 2/4 (OZ/PC)... (mã hs vn size 2/4 oz/ mã hs của vn size 2/4)
- Mã HS 03048900: VN SIZE 6/8 (OZ/PC)... (mã hs vn size 6/8 oz/ mã hs của vn size 6/8)
- Mã HS 03048900: CÁ HỒI VỤN ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi vụn đông/ mã hs của cá hồi vụn đ)
- Mã HS 03048900: VN (SIZE 1/2 (OZ/PC)... (mã hs vn size 1/2 o/ mã hs của vn size 1/2)
- Mã HS 03048900: CÁ HỒI LƯỜN ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi lườn đôn/ mã hs của cá hồi lườn)
- Mã HS 03048900: Cá thu loin đông lạnh... (mã hs cá thu loin đôn/ mã hs của cá thu loin)
- Mã HS 03048900: Cá đen loin đông lạnh... (mã hs cá đen loin đôn/ mã hs của cá đen loin)
- Mã HS 03048900: CÁ MÚ FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá mú fillet đô/ mã hs của cá mú fillet)
- Mã HS 03048900: CÁ MÓ FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá mó fillet đô/ mã hs của cá mó fillet)
- Mã HS 03048900: CÁ HỒI KIRIMI ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi kirimi đ/ mã hs của cá hồi kirim)
- Mã HS 03048900: CÁ SÒNG FILLET ĐÔNG IQF... (mã hs cá sòng fillet/ mã hs của cá sòng fill)
- Mã HS 03048900: Cá dũa fillet đông lạnh... (mã hs cá dũa fillet đ/ mã hs của cá dũa fille)
- Mã HS 03048900: CÁ HỒI FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi fillet đ/ mã hs của cá hồi fille)
- Mã HS 03048900: Cá Masaba fillet xăm lỗ... (mã hs cá masaba fille/ mã hs của cá masaba fi)
- Mã HS 03048900: Cá hokke loin đông lạnh... (mã hs cá hokke loin đ/ mã hs của cá hokke loi)
- Mã HS 03048900: Cá lạt fillet đông lạnh... (mã hs cá lạt fillet đ/ mã hs của cá lạt fille)
- Mã HS 03048900: Cá saba fillet đông lạnh... (mã hs cá saba fillet/ mã hs của cá saba fill)
- Mã HS 03048900: CÁ SABA KIRIMI ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá saba kirimi/ mã hs của cá saba kiri)
- Mã HS 03048900: CÁ HỒI CẮT LÁT ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi cắt lát/ mã hs của cá hồi cắt l)
- Mã HS 03048900: Cá đổng fillet đông lạnh... (mã hs cá đổng fillet/ mã hs của cá đổng fill)
- Mã HS 03048900: CÁ PHÈN FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá phèn fillet/ mã hs của cá phèn fill)
- Mã HS 03048900: Cá Tráo fillet đông lạnh... (mã hs cá tráo fillet/ mã hs của cá tráo fill)
- Mã HS 03048900: Cá chẽm fillet đông lạnh... (mã hs cá chẽm fillet/ mã hs của cá chẽm fill)
- Mã HS 03048900: Cá dũa portion đông lạnh... (mã hs cá dũa portion/ mã hs của cá dũa porti)
- Mã HS 03048900: Cá sơn thóc cắt đông lạnh... (mã hs cá sơn thóc cắt/ mã hs của cá sơn thóc)
- Mã HS 03048900: CÁ TRÍCH FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá trích fillet/ mã hs của cá trích fil)
- Mã HS 03048900: CÁ HOKKE FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hokke fillet/ mã hs của cá hokke fil)
- Mã HS 03048900: LƯỜN CÁ HỒI VỤN ĐÔNG LẠNH... (mã hs lườn cá hồi vụn/ mã hs của lườn cá hồi)
- Mã HS 03048900: CÁ HỒI LƯỜN VỤN ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi lườn vụn/ mã hs của cá hồi lườn)
- Mã HS 03048900: CÁ CỜ CẮT STEAK ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá cờ cắt steak/ mã hs của cá cờ cắt st)
- Mã HS 03048900: CÁ GÁY CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá gáy cắt khúc/ mã hs của cá gáy cắt k)
- Mã HS 03048900: Cá saba cắt khúc đông lạnh... (mã hs cá saba cắt khú/ mã hs của cá saba cắt)
- Mã HS 03048900: Cá hoki cắt khúc đông lạnh... (mã hs cá hoki cắt khú/ mã hs của cá hoki cắt)
- Mã HS 03048900: CÁ HỒI CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH ... (mã hs cá hồi cắt khúc/ mã hs của cá hồi cắt k)
- Mã HS 03048900: CÁ HỒI CẮT THỎI ĐÔNG LẠNH ... (mã hs cá hồi cắt thỏi/ mã hs của cá hồi cắt t)
- Mã HS 03048900: CÁ SÒNG ĐỎ FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá sòng đỏ fill/ mã hs của cá sòng đỏ f)
- Mã HS 03048900: Cá Mú filet bỏ da đông lạnh... (mã hs cá mú filet bỏ/ mã hs của cá mú filet)
- Mã HS 03048900: Cá cờ Marlin loin đông lạnh... (mã hs cá cờ marlin lo/ mã hs của cá cờ marlin)
- Mã HS 03048900: Cá Trác cắt miếng đông lạnh... (mã hs cá trác cắt miế/ mã hs của cá trác cắt)
- Mã HS 03048900: CÁ MÚ ĐÔNG LẠNH (SIZE 8/10)... (mã hs cá mú đông lạnh/ mã hs của cá mú đông l)
- Mã HS 03048900: Cá sọc mướp fillet đông lạnh... (mã hs cá sọc mướp fil/ mã hs của cá sọc mướp)
- Mã HS 03048900: CÁ HỒI CẮT HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi cắt hạt/ mã hs của cá hồi cắt h)
- Mã HS 03048900: Cá Đổng xộp fillet đông lạnh... (mã hs cá đổng xộp fil/ mã hs của cá đổng xộp)
- Mã HS 03048900: CÁ HỒNG MÍM FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồng mím fil/ mã hs của cá hồng mím)
- Mã HS 03048900: Cá mó fillet- Scarus ghobban... (mã hs cá mó fillet s/ mã hs của cá mó fillet)
- Mã HS 03048900: Cá chẽm hồng fillet đông lạnh... (mã hs cá chẽm hồng fi/ mã hs của cá chẽm hồng)
- Mã HS 03048900: Cá hồi Trout fillet đông lạnh... (mã hs cá hồi trout fi/ mã hs của cá hồi trout)
- Mã HS 03048900: CÁ NỤC HEO CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá nục heo cắt/ mã hs của cá nục heo c)
- Mã HS 03048900: LƯỜN CÁ HỒI CẮT LÁT ĐÔNG LẠNH... (mã hs lườn cá hồi cắt/ mã hs của lườn cá hồi)
- Mã HS 03048900: Cá mó hạt lựu- Scarus ghobban... (mã hs cá mó hạt lựu/ mã hs của cá mó hạt lự)
- Mã HS 03048900: Cá Dũa filet portion đông lạnh... (mã hs cá dũa filet po/ mã hs của cá dũa filet)
- Mã HS 03048900: Cá Bơn cắt Kirimi HCK đông lạnh... (mã hs cá bơn cắt kiri/ mã hs của cá bơn cắt k)
- Mã HS 03048900: Cá đỏ fillet còn xương đông lạnh... (mã hs cá đỏ fillet cò/ mã hs của cá đỏ fillet)
- Mã HS 03048900: CA PHEN FILLET DONG LANH (20/40)... (mã hs ca phen fillet/ mã hs của ca phen fill)
- Mã HS 03048900: Cá đỏ fillet không xương đông lạnh... (mã hs cá đỏ fillet kh/ mã hs của cá đỏ fillet)
- Mã HS 03048900: CÁ HOKKE XẺ TẢI NGÂM MUỐI ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hokke xẻ tải/ mã hs của cá hokke xẻ)
- Mã HS 03048900: Cá cam fillet không xuong dông lạnh... (mã hs cá cam fillet k/ mã hs của cá cam fille)
- Mã HS 03048900: Cá Yellow tail fillet Plus đông lạnh... (mã hs cá yellow tail/ mã hs của cá yellow ta)
- Mã HS 03048900: Cá tráo New Zealand fillet đông lạnh... (mã hs cá tráo new zea/ mã hs của cá tráo new)
- Mã HS 03048900: Cá Tuyết fillet nhổ xương PB đông lạnh... (mã hs cá tuyết fillet/ mã hs của cá tuyết fil)
- Mã HS 03048900: Cá lưỡi trâu cắt kirimi plus đông lạnh... (mã hs cá lưỡi trâu cắ/ mã hs của cá lưỡi trâu)
- Mã HS 03048900: Cá chai fillet đông lạnh; Size: 50-100 ... (mã hs cá chai fillet/ mã hs của cá chai fill)
- Mã HS 03048900: Cá hoki cắt kirimi nhổ xương PB đông lạnh... (mã hs cá hoki cắt kir/ mã hs của cá hoki cắt)
- Mã HS 03048900: Cá Blackthroat Seaperch xẻ bướm đông lạnh ... (mã hs cá blackthroat/ mã hs của cá blackthro)
- Mã HS 03048900: CÁ ĐỔNG QUÉO FILLET ĐÔNG LẠNH SIZE 100/120... (mã hs cá đổng quéo fi/ mã hs của cá đổng quéo)
- Mã HS 03048900: Cá đỏ cắt kirimi GANSHIN HCK PLUS đông lạnh... (mã hs cá đỏ cắt kirim/ mã hs của cá đỏ cắt ki)
- Mã HS 03048900: Cá sòng cắt kirimi GANSHIN HCK PLUS đông lạnh... (mã hs cá sòng cắt kir/ mã hs của cá sòng cắt)
- Mã HS 03048900: Cá hố fillet cắt khúc size 16-18, 8.4 kg/thùng... (mã hs cá hố fillet cắ/ mã hs của cá hố fillet)
- Mã HS 03048900: CÁ LƯỠI TRÂU FILLET ÉP DÁN ĐÔNG LẠNH SIZE 31/35... (mã hs cá lưỡi trâu fi/ mã hs của cá lưỡi trâu)
- Mã HS 03048900: Cá Sa Ba fillet ngâm muối, không xương đông lạnh... (mã hs cá sa ba fillet/ mã hs của cá sa ba fil)
- Mã HS 03048900: Cá chẽm phi lê còn da đông lạnh, cở 350grs/ miếng... (mã hs cá chẽm phi lê/ mã hs của cá chẽm phi)
- Mã HS 03048900: Cá hồng phi lê còn da đông lạnh 100-200grs/ miếng... (mã hs cá hồng phi lê/ mã hs của cá hồng phi)
- Mã HS 03048900: CÁ PHÈN PHI LÊ ĐÔNG LẠNH SIZE 60/80. HÀNG MỚI 100%... (mã hs cá phèn phi lê/ mã hs của cá phèn phi)
- Mã HS 03048900: Cá mú phi lê còn da đông lạnh, cỡ 100-200grs/ miếng... (mã hs cá mú phi lê cò/ mã hs của cá mú phi lê)
- Mã HS 03048900: Cá mắt kiếng fillet cắt portion đông lạnh, Size: 15gr... (mã hs cá mắt kiếng fi/ mã hs của cá mắt kiếng)
- Mã HS 03048900: FROZEN MEAJI FILLET (IQF) (Cá Tráo Fillet đông lạnh IQF)... (mã hs frozen meaji fi/ mã hs của frozen meaji)
- Mã HS 03048900: Cá mú fillet cắt miếng đông lạnh, size: 6/8 (10lbs/thùng)... (mã hs cá mú fillet cắ/ mã hs của cá mú fillet)
- Mã HS 03048900: Saba cắt miếng 30g (có muối) (Tên khoa học: Scomber japonicus)... (mã hs saba cắt miếng/ mã hs của saba cắt miế)
- Mã HS 03048900: Cá saba cắt miếng 30g (ngâm muối) (Tên khoa học: Scomber Scombrus)... (mã hs cá saba cắt miế/ mã hs của cá saba cắt)
- Mã HS 03048900: Thịt cá thát lát đông lạnh (400gr/bag, 24bag/ctn, 9.6kg/ctn, sl: 300ctns)... (mã hs thịt cá thát lá/ mã hs của thịt cá thát)
- Mã HS 03048900: cá dấm phi lê còn da đông lạnh (frozen white snapper fillet skin on), 6kg/thùng... (mã hs cá dấm phi lê c/ mã hs của cá dấm phi l)
- Mã HS 03048900: cá đổng phi lê còn da đông lạnh (frozen king snapper fillet skin on), 6kg/thùng... (mã hs cá đổng phi lê/ mã hs của cá đổng phi)
- Mã HS 03048900: Cá Vền Fillet đông lạnh PACIFIC POMFRET (REINETA) PACKING: IQF, 10 KGS BULK/BAG/CTN... (mã hs cá vền fillet đ/ mã hs của cá vền fille)
- Mã HS 03048900: FROZEN MARLIN FLAKES (CÁ MARLIN VỤN ĐÔNG LẠNH)- Packing: IQF/ 400gr VAC, 10% glazing... (mã hs frozen marlin f/ mã hs của frozen marli)
- Mã HS 03048900: FROZEN MARLIN CUBES (CÁ CỜ GÒN HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH)- Packing: IQF/ 400gr VAC, 10% glazing... (mã hs frozen marlin c/ mã hs của frozen marli)
- Mã HS 03048900: Cá dũa fillet còn da, không xương đông lạnh, 1pcs/PE, 20kgs/ctn, net weight 80%, size 1000 up... (mã hs cá dũa fillet c/ mã hs của cá dũa fille)
- Mã HS 03048900: FROZEN MAHI MAHI STEAK (CÁ DŨA FILLET CÒN DA ĐÔNG LẠNH)- Packing: IQF/ 400gr VAC, 10% glazing.... (mã hs frozen mahi mah/ mã hs của frozen mahi)
- Mã HS 03048900: CÁ THU FILLET ĐÔNG LẠNH. QC: (4.8 KG/CT, 257 CT), (4.9 KG/CT, 468 CT).Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs cá thu fillet đ/ mã hs của cá thu fille)
- Mã HS 03048900: Cá Thu phi-lê đông lạnh. Gồm 34 thùng, loại SPBO. Đóng gói: 5 kg/túi/thùng. Đơn giá 1.37USD/KG là Phí Gia Công.... (mã hs cá thu philê đ/ mã hs của cá thu phil)
- Mã HS 03048900: Cá Sòng phi-lê đông lạnh. Gồm 1.038 thùng, đóng gói: 4.6; 4,7; 4.9; 5.0 KG/thùng. Tên Khoa học: TRACHURUS TRACHURUS.... (mã hs cá sòng philê/ mã hs của cá sòng phi)
- Mã HS 03048900: Cá Atka Mackerel phi-lê đông lạnh. Gồm 2.762 thùng, đóng gói: 4.6 KG/thùng. Tên Khoa học: PLEUROGRAMMUS MONOPTERYGIUS.... (mã hs cá atka mackere/ mã hs của cá atka mack)
- Mã HS 03048900: Cá Thu ngừ thái bình dương (saba) phi-lê đông lạnh. Gồm 900 thùng, đóng gói: 4,8 KG/thùng. Tên Khoa học: SCOMBER JAPONICUS... (mã hs cá thu ngừ thái/ mã hs của cá thu ngừ t)
- Mã HS 03048900: Cá chẽm cắt khúc Sandwich còn da, không xương đông lạnh, size: 8oz/pc, đóng gói: 10lbs/thùng, số lượng thực tế: 4.536kg/thùng.... (mã hs cá chẽm cắt khú/ mã hs của cá chẽm cắt)
- Mã HS 03048900: CÁ TRÍCH SẺ BƯỚM ĐÔNG LẠNH(FROZEN SARDINE BUTTERFLY FILLET TREATED STPP)PACKING: IQF GL. 20% 10x1 KG PLAIN BAG WITH RIDER EAN CODE... (mã hs cá trích sẻ bướ/ mã hs của cá trích sẻ)
- Mã HS 03049100: Cá Cờ Kiếm phi lê cắt Loin Còn da đông lạnh Size 2KG+ (SWORDFISH LOIN SKINON)... (mã hs cá cờ kiếm phi/ mã hs của cá cờ kiếm p)
- Mã HS 03049200: Cá tra vụn đông lạnh,NW:22 kg/ctn... (mã hs cá tra vụn đông/ mã hs của cá tra vụn đ)
- Mã HS 03049300: Cá basa đông lạnh. 300-400 gam/ con,185 carton (10kg/ 1 carton)... (mã hs cá basa đông lạ/ mã hs của cá basa đông)
- Mã HS 03049300: Dè cá tra đông lạnh, đóng gói 4x5kg/block/thùng, net 100%: 1000 thùng... (mã hs dè cá tra đông/ mã hs của dè cá tra đô)
- Mã HS 03049300: Chả cá tra đông lạnh loại B (G.W: 20,5 KGS/CTN, N.W: 20 KGS/CTN, 10 KGS/BLOCK x 02 BLOCKS/CTN).... (mã hs chả cá tra đông/ mã hs của chả cá tra đ)
- Mã HS 03049300: Chả cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) đông lạnh loai B (G.W: 20,5 KGS/CTN, N.W: 20 KGS/CTN, 10 KGS/BLOCK x 02 BLOCKS/CTN).... (mã hs chả cá tra pan/ mã hs của chả cá tra)
- Mã HS 03049900: Chả cá đông lạnh... (mã hs chả cá đông lạn/ mã hs của chả cá đông)
- Mã HS 03049900: CÁ HỒI VỤN ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi vụn đông/ mã hs của cá hồi vụn đ)
- Mã HS 03049900: Thịt cá xay đông lạnh... (mã hs thịt cá xay đôn/ mã hs của thịt cá xay)
- Mã HS 03049900: CÁ ĐỤC FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá đục fillet đ/ mã hs của cá đục fille)
- Mã HS 03049900: Cá đục phi lê đông lạnh... (mã hs cá đục phi lê đ/ mã hs của cá đục phi l)
- Mã HS 03049900: CÁ HỒI KIRIMI ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hồi kirimi đ/ mã hs của cá hồi kirim)
- Mã HS 03049900: CHẢ CÁ SURIMI ĐÔNG LẠNH... (mã hs chả cá surimi đ/ mã hs của chả cá surim)
- Mã HS 03049900: Cá ngừ (kama) đông lạnh... (mã hs cá ngừ kama đ/ mã hs của cá ngừ kama)
- Mã HS 03049900: CÁ TRA FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá tra fillet đ/ mã hs của cá tra fille)
- Mã HS 03049900: Cá tráo kirimi đông lạnh... (mã hs cá tráo kirimi/ mã hs của cá tráo kiri)
- Mã HS 03049900: Cá saba kirimi đông lạnh... (mã hs cá saba kirimi/ mã hs của cá saba kiri)
- Mã HS 03049900: Cá hoki kirimi đông lạnh... (mã hs cá hoki kirimi/ mã hs của cá hoki kiri)
- Mã HS 03049900: Cá Đục xẻ bướm đông lạnh... (mã hs cá đục xẻ bướm/ mã hs của cá đục xẻ bư)
- Mã HS 03049900: CÁ NỤC HEO RẼO ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá nục heo rẽo/ mã hs của cá nục heo r)
- Mã HS 03049900: Cá Chai phi lê đông lạnh... (mã hs cá chai phi lê/ mã hs của cá chai phi)
- Mã HS 03049900: Thịt cá mối xay đông lạnh... (mã hs thịt cá mối xay/ mã hs của thịt cá mối)
- Mã HS 03049900: Cá hồi cắt khúc đông lạnh... (mã hs cá hồi cắt khúc/ mã hs của cá hồi cắt k)
- Mã HS 03049900: Cá Tráo xẻ bướm đông lạnh... (mã hs cá tráo xẻ bướm/ mã hs của cá tráo xẻ b)
- Mã HS 03049900: Cá Chai xẻ bướm đông lạnh... (mã hs cá chai xẻ bướm/ mã hs của cá chai xẻ b)
- Mã HS 03049900: Thịt cá trộn xay đông lạnh... (mã hs thịt cá trộn xa/ mã hs của thịt cá trộn)
- Mã HS 03049900: Thịt cá đổng xay đông lạnh... (mã hs thịt cá đổng xa/ mã hs của thịt cá đổng)
- Mã HS 03049900: Cá chẽm cắt khúc đông lạnh... (mã hs cá chẽm cắt khú/ mã hs của cá chẽm cắt)
- Mã HS 03049900: CÁ HOKI CẮT MIẾNG ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hoki cắt miế/ mã hs của cá hoki cắt)
- Mã HS 03049900: CÁ SÒNG ĐỎ FILLET ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá sòng đỏ fill/ mã hs của cá sòng đỏ f)
- Mã HS 03049900: Cá sa ba cắt khúc đông lạnh... (mã hs cá sa ba cắt kh/ mã hs của cá sa ba cắt)
- Mã HS 03049900: CÁ MÚ CẮT HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá mú cắt hạt l/ mã hs của cá mú cắt hạ)
- Mã HS 03049900: CÁ CỜ VỤN HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá cờ vụn hạt l/ mã hs của cá cờ vụn hạ)
- Mã HS 03049900: CÁ MÓ CẮT HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá mó cắt hạt l/ mã hs của cá mó cắt hạ)
- Mã HS 03049900: THỊT CÁ CHUỒN XAY ĐÔNG LẠNH... (mã hs thịt cá chuồn x/ mã hs của thịt cá chuồ)
- Mã HS 03049900: Cá Saba cắt kirimi đông lạnh... (mã hs cá saba cắt kir/ mã hs của cá saba cắt)
- Mã HS 03049900: CÁ THU CẮT HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá thu cắt hạt/ mã hs của cá thu cắt h)
- Mã HS 03049900: CÁ GÁY CẮT HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá gáy cắt hạt/ mã hs của cá gáy cắt h)
- Mã HS 03049900: Cá hồi kirimi bulk đông lạnh... (mã hs cá hồi kirimi b/ mã hs của cá hồi kirim)
- Mã HS 03049900: CÁ NGỪ VỤN HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá ngừ vụn hạt/ mã hs của cá ngừ vụn h)
- Mã HS 03049900: CHẢ CÁ THÁT LÁT (30 X 14 OZ)... (mã hs chả cá thát lát/ mã hs của chả cá thát)
- Mã HS 03049900: THỊT CÁ ĐỔNG KB XAY ĐÔNG LẠNH ... (mã hs thịt cá đổng kb/ mã hs của thịt cá đổng)
- Mã HS 03049900: Chả cá biển đông lạnh(cá đổng)... (mã hs chả cá biển đôn/ mã hs của chả cá biển)
- Mã HS 03049900: CÁ THU NHẬT CẮT MIẾNG ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá thu nhật cắt/ mã hs của cá thu nhật)
- Mã HS 03049900: Thịt cá đổng trộn xay đông lạnh... (mã hs thịt cá đổng tr/ mã hs của thịt cá đổng)
- Mã HS 03049900: Cá dũa phi lê cắt khúc cấp đông... (mã hs cá dũa phi lê c/ mã hs của cá dũa phi l)
- Mã HS 03049900: Cá đổng xộp cắt miếng đông lạnh... (mã hs cá đổng xộp cắt/ mã hs của cá đổng xộp)
- Mã HS 03049900: Cá Nục fillet còn đuôi đông lạnh... (mã hs cá nục fillet c/ mã hs của cá nục fille)
- Mã HS 03049900: Cá mú fillet đông lạnh(6kg/ctn) ... (mã hs cá mú fillet đô/ mã hs của cá mú fillet)
- Mã HS 03049900: Cá hồi Trout cắt kirimi đông lạnh... (mã hs cá hồi trout cắ/ mã hs của cá hồi trout)
- Mã HS 03049900: Cá sòng fillet (HIRAKI) đông lạnh... (mã hs cá sòng fillet/ mã hs của cá sòng fill)
- Mã HS 03049900: Cá đỏ fillet center cut đông lạnh... (mã hs cá đỏ fillet ce/ mã hs của cá đỏ fillet)
- Mã HS 03049900: Cá Tráo fillet còn đuôi đông lạnh... (mã hs cá tráo fillet/ mã hs của cá tráo fill)
- Mã HS 03049900: Cá Ngân fillet còn đuôi đông lạnh... (mã hs cá ngân fillet/ mã hs của cá ngân fill)
- Mã HS 03049900: Cá Pollock Fillet cắt miếng (SXXK)... (mã hs cá pollock fill/ mã hs của cá pollock f)
- Mã HS 03049900: Cá Hoki Phi Lê Cắt Miếng Đông Lạnh... (mã hs cá hoki phi lê/ mã hs của cá hoki phi)
- Mã HS 03049900: Cá đỏ cắt kirimi Nisshin đông lạnh... (mã hs cá đỏ cắt kirim/ mã hs của cá đỏ cắt ki)
- Mã HS 03049900: Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh... (mã hs cá hồi cắt lát/ mã hs của cá hồi cắt l)
- Mã HS 03049900: CÁ HOKKE XẺ TẢI NGÂM MUỐI ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá hokke xẻ tải/ mã hs của cá hokke xẻ)
- Mã HS 03049900: Cá đỏ nguyên con làm sạch đông lạnh... (mã hs cá đỏ nguyên co/ mã hs của cá đỏ nguyên)
- Mã HS 03049900: Cá chẽm fillet thành phẩm đông lạnh... (mã hs cá chẽm fillet/ mã hs của cá chẽm fill)
- Mã HS 03049900: Thịt vụn cá ngừ đại đương đông lạnh... (mã hs thịt vụn cá ngừ/ mã hs của thịt vụn cá)
- Mã HS 03049900: Cá Bò fillet đông lạnh (10kg/thùng)... (mã hs cá bò fillet đô/ mã hs của cá bò fillet)
- Mã HS 03049900: Cá tráo New Zealand fillet đông lạnh... (mã hs cá tráo new zea/ mã hs của cá tráo new)
- Mã HS 03049900: Cá hoki fillet không xương đông lạnh... (mã hs cá hoki fillet/ mã hs của cá hoki fill)
- Mã HS 03049900: Chả cá Đổng đông lạnh (QC: 20kg/ctn)... (mã hs chả cá đổng đôn/ mã hs của chả cá đổng)
- Mã HS 03049900: Cá Hồng fillet còn da. Hàng mới 100%... (mã hs cá hồng fillet/ mã hs của cá hồng fill)
- Mã HS 03049900: Lườn Cá Hồi lột da cắt lát đông lạnh ... (mã hs lườn cá hồi lột/ mã hs của lườn cá hồi)
- Mã HS 03049900: THỊT CÁ ĐỔNG SA XAY ĐÔNG LẠNH (SURIMI)... (mã hs thịt cá đổng sa/ mã hs của thịt cá đổng)
- Mã HS 03049900: Cá Dũa cắt khúc lạng da. Hàng mới 100%... (mã hs cá dũa cắt khúc/ mã hs của cá dũa cắt k)
- Mã HS 03049900: Cá đục fillet bướm size 40, 5 kg/thùng... (mã hs cá đục fillet b/ mã hs của cá đục fille)
- Mã HS 03049900: CÁ MÚ CẮT MIẾNG ĐÔNG LẠNH (9 KGS/THÙNG)... (mã hs cá mú cắt miếng/ mã hs của cá mú cắt mi)
- Mã HS 03049900: CÁ GÁY FILLET ĐÔNG LẠNH (10.05 KGS/THÙNG)... (mã hs cá gáy fillet đ/ mã hs của cá gáy fille)
- Mã HS 03049900: CÁ CHẼM CẮT MIẾNG ĐÔNG LẠNH (9 KGS/THÙNG)... (mã hs cá chẽm cắt miế/ mã hs của cá chẽm cắt)
- Mã HS 03049900: Cá Đổng Xộp fillet đông lạnh (10kg/thùng)... (mã hs cá đổng xộp fil/ mã hs của cá đổng xộp)
- Mã HS 03049900: Cá Mú fillet còn da đông lạnh (10kgs/thùng)... (mã hs cá mú fillet cò/ mã hs của cá mú fillet)
- Mã HS 03049900: FROZEN MIX SURIMI (THỊT CÁ XÔ XAY ĐÔNG LẠNH)... (mã hs frozen mix suri/ mã hs của frozen mix s)
- Mã HS 03049900: CÁ NGỪ CẮT MIẾNG ĐÔNG LẠNH, SIZE GR/PC: 500-800... (mã hs cá ngừ cắt miến/ mã hs của cá ngừ cắt m)
- Mã HS 03049900: Cá mú fillet hút chân không đông lạnh(6kg/ctn) ... (mã hs cá mú fillet hú/ mã hs của cá mú fillet)
- Mã HS 03049900: Cá hồng fillet, xông CO đông lạnh. Hàng mới 100%... (mã hs cá hồng fillet/ mã hs của cá hồng fill)
- Mã HS 03049900: THỊT CÁ BASA XAY ĐÔNG LẠNH GRADE A (PACKING: 20KG/ CTN)... (mã hs thịt cá basa xa/ mã hs của thịt cá basa)
- Mã HS 03049900: Cá Đổng fillet, xông CO đông lạnh. Size 4/6. Hàng mới 100%... (mã hs cá đổng fillet/ mã hs của cá đổng fill)
- Mã HS 03049900: Cá mú fillet lạng da đông lạnh. Size 1/2 oz. Hàng mới 100%... (mã hs cá mú fillet lạ/ mã hs của cá mú fillet)
- Mã HS 03049900: CÁ CHIM LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (IQF, 5kg (NW.80%)/PE bag x2/carton)... (mã hs cá chim làm sạc/ mã hs của cá chim làm)
- Mã HS 03049900: Chả cá xay từ xô (surimi) đông lạnh, xuất xứ từ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs chả cá xay từ x/ mã hs của chả cá xay t)
- Mã HS 03049900: Chả cá xay từ cá xô (surimi) đông lạnh, xuất xứ từ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs chả cá xay từ c/ mã hs của chả cá xay t)
- Mã HS 03049900: FROZEN ITOYORI SURIMI (JS500-700) (THỊT CÁ ĐỔNG XAY ĐÔNG LẠNH ĐỘ DAI 500-700)... (mã hs frozen itoyori/ mã hs của frozen itoyo)
- Mã HS 03049900: THỊT CÁ BIỂN XAY ĐÔNG LẠNH (SURIMI AA) (2,000 CTNS; NW:20KGS/CTN,GW:21KGS/CTN)... (mã hs thịt cá biển xa/ mã hs của thịt cá biển)
- Mã HS 03049900: HỖN HỢP THỊT CÁ MỐI XAY ĐÔNG LẠNH (TỪ CÁ:SAURIDA UNDOSQUAMIS) (ĐÓNG GÓI: 20KG/CTN (NW))... (mã hs hỗn hợp thịt cá/ mã hs của hỗn hợp thịt)
- Mã HS 03049900: Chả cá SURIMI CROAKER (chả cá đù) đông lạnh, hàng không thuộc danh mục CITES (FROZEN SURIMI CROAKER)... (mã hs chả cá surimi c/ mã hs của chả cá surim)
- Mã HS 03049900: Thịt Cá Mắt Kiếng Xay Đông Lạnh C (Hàng đóng gói đồng nhất: 1 thùng 2 bánh, 1 bánh 10 kg, 1 thùng 20 kg)... (mã hs thịt cá mắt kiế/ mã hs của thịt cá mắt)
- Mã HS 03049900: Thịt cá đổng nạo đông lạnh PAA (FROZEN MINCED FISH MEAT PAA), hàng không thuộc danh mục CITES. Xuất xứ Việt Nam... (mã hs thịt cá đổng nạ/ mã hs của thịt cá đổng)
- Mã HS 03049900: Cá các loại xiên que đông lạnh(Cá ngừ,cá cờ, cá thu, cá dũa)-Packing: IQF 2,5 kgs/ PE bag with sticker,5kgs (2 bag)/ctn... (mã hs cá các loại xiê/ mã hs của cá các loại)
- Mã HS 03049900: Chả cá ITOYORI SURIMI (cá hố, cá tạp, cá dấm, cá mối) đông lạnh, hàng không thuộc danh mục CITES (FROZEN ITOYORI SURIMI)... (mã hs chả cá itoyori/ mã hs của chả cá itoyo)
- Mã HS 03049900: Chả cá ESO SURIMI (cá hố, cá tạp, cá dấm, cá mối) đông lạnh, xuất xứ Việt Nam, hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100% (FROZEN ESO SURIMI)... (mã hs chả cá eso suri/ mã hs của chả cá eso s)
- Mã HS 03049900: Chả cá BIG EYE SURIMI C (cá hố, cá tạp, cá dấm, cá mối) đông lạnh, hàng không thuộc danh mục CITES (FROZEN SURIMI (FROZEN BIG EYE SURIMI C) SCIENTIFIC NAME: PRIACANTHUS SPP)... (mã hs chả cá big eye/ mã hs của chả cá big e)
- Mã HS 03051000: Chả cá thác lác chiên- Fried Bronze featherback fish meat... (mã hs chả cá thác lác/ mã hs của chả cá thác)
- Mã HS 03051000: Cá Tẩm đông lạnh (net weight 5 kg/thùng, gross weight 6 kg/thùng- đã bao gồm mạ băng và thùng), hàng mới 100%.... (mã hs cá tẩm đông lạn/ mã hs của cá tẩm đông)
- Mã HS 03052010: Cá bò sấy khô 250g/gói... (mã hs cá bò sấy khô 2/ mã hs của cá bò sấy kh)
- Mã HS 03052010: Cá he tẩm 12OZ đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 17.00 KGM/ctn)... (mã hs cá he tẩm 12oz/ mã hs của cá he tẩm 12)
- Mã HS 03052010: Cá he tẩm 10OZ đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 17.00 KGM/ctn)... (mã hs cá he tẩm 10oz/ mã hs của cá he tẩm 10)
- Mã HS 03052090: Cá bò tẩm sống 500g (T)... (mã hs cá bò tẩm sống/ mã hs của cá bò tẩm số)
- Mã HS 03052090: Cà phê cappuccino Dừa (T)... (mã hs cà phê cappucci/ mã hs của cà phê cappu)
- Mã HS 03052090: CÁ HẤP ĐÔNG LẠNH- LOẠI: 15LBS/CTN... (mã hs cá hấp đông lạn/ mã hs của cá hấp đông)
- Mã HS 03052090: Trứng cá tuyết muối trộn vụn khè đông lạnh... (mã hs trứng cá tuyết/ mã hs của trứng cá tuy)
- Mã HS 03052090: Khô cá tra phồng (10 Kgs), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100%... (mã hs khô cá tra phồn/ mã hs của khô cá tra p)
- Mã HS 03052090: Trứng cá Minh thái ngâm gia vị cấp đông (Block, 12kg/ctn). Giá GC: 1.5usd/kg NL... (mã hs trứng cá minh t/ mã hs của trứng cá min)
- Mã HS 03052090: Da trứng cá Minh thái ngâm gia vị cấp đông (Block Mentaiko, 12kg/ctn). Giá GC: 1.5usd/kg NL... (mã hs da trứng cá min/ mã hs của da trứng cá)
- Mã HS 03053992: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V STI MIRACLE: Cá khô (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs của thực phẩm cu)
- Mã HS 03055400: Khô cá ngừ... (mã hs khô cá ngừ/ mã hs của khô cá ngừ)
- Mã HS 03055400: Cá Trích khô... (mã hs cá trích khô/ mã hs của cá trích khô)
- Mã HS 03055400: Cá Trích khô fillet bỏ xương... (mã hs cá trích khô fi/ mã hs của cá trích khô)
- Mã HS 03055400: CÁ CƠM KHÔ (848 CARTON) (PACKING: 10KGS/CARTON)... (mã hs cá cơm khô 848/ mã hs của cá cơm khô)
- Mã HS 03055400: FROZEN DRY KESKI (CÁ CƠM KHÔ ĐÔNG LẠNH) (5KG/CTN) ... (mã hs frozen dry kesk/ mã hs của frozen dry k)
- Mã HS 03055400: Cá trích khô, Size 7/9A; luộc chín bằng nước muối, không tẩm gia vị, không có nhãn hiệu, 1.50kg/carton... (mã hs cá trích khô s/ mã hs của cá trích khô)
- Mã HS 03055921: Cá cơm khô... (mã hs cá cơm khô/ mã hs của cá cơm khô)
- Mã HS 03055921: Khô cá cơm... (mã hs khô cá cơm/ mã hs của khô cá cơm)
- Mã HS 03055921: Khô cá ngân... (mã hs khô cá ngân/ mã hs của khô cá ngân)
- Mã HS 03055921: Khô cá chỉ vàng... (mã hs khô cá chỉ vàng/ mã hs của khô cá chỉ v)
- Mã HS 03055921: CÁ CHỈ VÀNG KHÔ... (mã hs cá chỉ vàng khô/ mã hs của cá chỉ vàng)
- Mã HS 03055921: Khô cá cơm- 10kg... (mã hs khô cá cơm 10k/ mã hs của khô cá cơm)
- Mã HS 03055921: Cá lưỡi trâu khô... (mã hs cá lưỡi trâu kh/ mã hs của cá lưỡi trâu)
- Mã HS 03055921: CÁ MẮT KIẾNG KHÔ... (mã hs cá mắt kiếng kh/ mã hs của cá mắt kiếng)
- Mã HS 03055921: Cá khô, mới 100%... (mã hs cá khô mới 100/ mã hs của cá khô mới)
- Mã HS 03055921: Khô cá đục- 10kg... (mã hs khô cá đục 10k/ mã hs của khô cá đục)
- Mã HS 03055921: Khô cá ngân- 10kg... (mã hs khô cá ngân 10/ mã hs của khô cá ngân)
- Mã HS 03055921: Cá cơm Dried Anchovy, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%... (mã hs cá cơm dried an/ mã hs của cá cơm dried)
- Mã HS 03055921: CÁ CƠM SỮA KHÔ, ĐÓNG TRONG 36 CARTON, (NW: 10KG/ CARTON), HÀNG MỚI 100%... (mã hs cá cơm sữa khô/ mã hs của cá cơm sữa k)
- Mã HS 03055921: CÁ CƠM KHÔ, KÍCH THƯỚC 2-3A, ĐÓNG TRONG 2 CARTON, (NW: 12KG/ CARTON), HÀNG MỚI 100%... (mã hs cá cơm khô kíc/ mã hs của cá cơm khô)
- Mã HS 03055921: CÁ CƠM KHÔ XÉ, KÍCH THƯỚC 2-3 CM, ĐÓNG TRONG 2 CARTON, (NW: 10KG/ CARTON), HÀNG MỚI 100%... (mã hs cá cơm khô xé/ mã hs của cá cơm khô x)
- Mã HS 03055929: Cá chỉ vàng khô... (mã hs cá chỉ vàng khô/ mã hs của cá chỉ vàng)
- Mã HS 03055929: Cá mắt kiếng khô... (mã hs cá mắt kiếng kh/ mã hs của cá mắt kiếng)
- Mã HS 03055929: CÁ THIỀU SẤY 100GR... (mã hs cá thiều sấy 10/ mã hs của cá thiều sấy)
- Mã HS 03055929: Khô cá lóc bỏ đầu (500g/bao x 20 bao/thùng).... (mã hs khô cá lóc bỏ đ/ mã hs của khô cá lóc b)
- Mã HS 03055929: Cá trích khô loại B, đóng gói 9kg/bundle (1.5 kg/carton, 6 carton/bundle), size 7-9 cm/pcs, ... (mã hs cá trích khô lo/ mã hs của cá trích khô)
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ... (mã hs khô cá/ mã hs của khô cá)
- Mã HS 03055990: CÁ KHO... (mã hs cá kho/ mã hs của cá kho)
- Mã HS 03055990: MỰC XÉ... (mã hs mực xé/ mã hs của mực xé)
- Mã HS 03055990: DA CÁ SẤY... (mã hs da cá sấy/ mã hs của da cá sấy)
- Mã HS 03055990: Khô cá bò... (mã hs khô cá bò/ mã hs của khô cá bò)
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ ĐÙ... (mã hs khô cá đù/ mã hs của khô cá đù)
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ THU... (mã hs khô cá thu/ mã hs của khô cá thu)
- Mã HS 03055990: Cá cơm khô... (mã hs cá cơm khô/ mã hs của cá cơm khô)
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ LÓC... (mã hs khô cá lóc/ mã hs của khô cá lóc)
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ SẶC... (mã hs khô cá sặc/ mã hs của khô cá sặc)
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ KÈO... (mã hs khô cá kèo/ mã hs của khô cá kèo)
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ CƠM... (mã hs khô cá cơm/ mã hs của khô cá cơm)
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ SẠC... (mã hs khô cá sạc/ mã hs của khô cá sạc)
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ SƠN... (mã hs khô cá sơn/ mã hs của khô cá sơn)
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ TRA... (mã hs khô cá tra/ mã hs của khô cá tra)
- Mã HS 03055990: CÁ NỤC KHO... (mã hs cá nục kho/ mã hs của cá nục kho)
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ ĐỔNG... (mã hs khô cá đổng/ mã hs của khô cá đổng)
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ ĐUỐI... (mã hs khô cá đuối/ mã hs của khô cá đuối)
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁC SẶC... (mã hs khô các sặc/ mã hs của khô các sặc)
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ BÓNG... (mã hs khô cá bóng/ mã hs của khô cá bóng)
- Mã HS 03055990: Cá bống tẩm... (mã hs cá bống tẩm/ mã hs của cá bống tẩm)
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ BASA... (mã hs khô cá basa/ mã hs của khô cá basa)
- Mã HS 03055990: BÁNH TAI HEO... (mã hs bánh tai heo/ mã hs của bánh tai heo)
- Mã HS 03055990: CÁ THIỀU QUE... (mã hs cá thiều que/ mã hs của cá thiều que)
- Mã HS 03055990: Cá trích khô... (mã hs cá trích khô/ mã hs của cá trích khô)
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ DA BÒ... (mã hs khô cá da bò/ mã hs của khô cá da bò)
- Mã HS 03055990: CÁ CƠM CHIÊN... (mã hs cá cơm chiên/ mã hs của cá cơm chiên)
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ KHOAI... (mã hs khô cá khoai/ mã hs của khô cá khoai)
- Mã HS 03055990: CÁ MỒI SỐT CÀ... (mã hs cá mồi sốt cà/ mã hs của cá mồi sốt c)
- Mã HS 03055990: Cá bò da 200g... (mã hs cá bò da 200g/ mã hs của cá bò da 200)
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ TRÁP ĐỎ... (mã hs khô cá tráp đỏ/ mã hs của khô cá tráp)
- Mã HS 03055990: CÁ CƠM KHO CAY... (mã hs cá cơm kho cay/ mã hs của cá cơm kho c)
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ ĐUỐI XÉ... (mã hs khô cá đuối xé/ mã hs của khô cá đuối)
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ SẶC BỐI... (mã hs khô cá sặc bối/ mã hs của khô cá sặc b)
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ SẶC BỔI... (mã hs khô cá sặc bổi/ mã hs của khô cá sặc b)
- Mã HS 03055990: VN (SIZE 6-8CM)... (mã hs vn size 68cm/ mã hs của vn size 68)
- Mã HS 03055990: DÂY CHUYỀN NHỰA... (mã hs dây chuyền nhựa/ mã hs của dây chuyền n)
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ CHỈ VÀNG... (mã hs khô cá chỉ vàng/ mã hs của khô cá chỉ v)
- Mã HS 03055990: CÁ BỐNG KHO CAY... (mã hs cá bống kho cay/ mã hs của cá bống kho)
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ CƠM TRẮNG... (mã hs khô cá cơm trắn/ mã hs của khô cá cơm t)
- Mã HS 03055990: CHÀ BÔNG CÁO THU... (mã hs chà bông cáo th/ mã hs của chà bông cáo)
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ THIỀU QUE... (mã hs khô cá thiều qu/ mã hs của khô cá thiều)
- Mã HS 03055990: CÁ CƠM CHIÊN GIÒN... (mã hs cá cơm chiên gi/ mã hs của cá cơm chiên)
- Mã HS 03055990: LY ĐỒNG- MỚI 100%... (mã hs ly đồng mới 10/ mã hs của ly đồng mới)
- Mã HS 03055990: Cá thiều tẩm 200g... (mã hs cá thiều tẩm 20/ mã hs của cá thiều tẩm)
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ ĐUỐI MẮM ME... (mã hs khô cá đuối mắm/ mã hs của khô cá đuối)
- Mã HS 03055990: Cá mai tẩm mè 250g... (mã hs cá mai tẩm mè 2/ mã hs của cá mai tẩm m)
- Mã HS 03055990: CÁ NỤC SẤY LÁ CHANH... (mã hs cá nục sấy lá c/ mã hs của cá nục sấy l)
- Mã HS 03055990: Cá cơm khô size 3/4... (mã hs cá cơm khô size/ mã hs của cá cơm khô s)
- Mã HS 03055990: CÁ KHOAI RIM ĂN LIỀN... (mã hs cá khoai rim ăn/ mã hs của cá khoai rim)
- Mã HS 03055990: Cá chỉ vàng sốt 200g... (mã hs cá chỉ vàng sốt/ mã hs của cá chỉ vàng)
- Mã HS 03055990: Cá mối fillet khô cắt... (mã hs cá mối fillet k/ mã hs của cá mối fille)
- Mã HS 03055990: Cá mai sốt chanh 220g... (mã hs cá mai sốt chan/ mã hs của cá mai sốt c)
- Mã HS 03055990: Cá thiều ăn liền 250g... (mã hs cá thiều ăn liề/ mã hs của cá thiều ăn)
- Mã HS 03055990: Cá trích khô đông lạnh... (mã hs cá trích khô đô/ mã hs của cá trích khô)
- Mã HS 03055990: Cá trích khô size 5-7A... (mã hs cá trích khô si/ mã hs của cá trích khô)
- Mã HS 03055990: Cá cơm khô (12kgs/ctns)... (mã hs cá cơm khô 12k/ mã hs của cá cơm khô)
- Mã HS 03055990: Khô cá cơm (10 kg/thùng)... (mã hs khô cá cơm 10/ mã hs của khô cá cơm)
- Mã HS 03055990: CÁ CƠM KHÔ NGUYÊN CON A3... (mã hs cá cơm khô nguy/ mã hs của cá cơm khô n)
- Mã HS 03055990: Khô cá đổng (10 kg/thùng)... (mã hs khô cá đổng 10/ mã hs của khô cá đổng)
- Mã HS 03055990: Thịt cá chuồn nướng khô T6... (mã hs thịt cá chuồn n/ mã hs của thịt cá chuồ)
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ MẮT KIẾNG (15KG/CTN)... (mã hs khô cá mắt kiến/ mã hs của khô cá mắt k)
- Mã HS 03055990: Cá cơm nhỏ khô (10kgs/ctns)... (mã hs cá cơm nhỏ khô/ mã hs của cá cơm nhỏ k)
- Mã HS 03055990: Cá cơm săng khô (12kgs/ctns)... (mã hs cá cơm săng khô/ mã hs của cá cơm săng)
- Mã HS 03055990: CÁ CƠM KHÔ LỘT THỊT B4 (3-5)... (mã hs cá cơm khô lột/ mã hs của cá cơm khô l)
- Mã HS 03055990: CÁ CƠM KHÔ (packing: 12 kgs/CTN)... (mã hs cá cơm khô pac/ mã hs của cá cơm khô)
- Mã HS 03055990: CÁ ĐỔNG KHÔ (packing: 12 kgs/CTN)... (mã hs cá đổng khô pa/ mã hs của cá đổng khô)
- Mã HS 03055990: CÁ BÒ KHÔ ĐÔNG LẠNH- LOẠI: 22LBS/CTN... (mã hs cá bò khô đông/ mã hs của cá bò khô đô)
- Mã HS 03055990: Cá chuồn sấy khô (còn đầu) đông lạnh ... (mã hs cá chuồn sấy kh/ mã hs của cá chuồn sấy)
- Mã HS 03055990: Khô cá Lù Đù- Dried White croaker fish... (mã hs khô cá lù đù d/ mã hs của khô cá lù đù)
- Mã HS 03055990: CÁ MẮT KIẾNG KHÔ (packing: 12 kgs/CTN)... (mã hs cá mắt kiếng kh/ mã hs của cá mắt kiếng)
- Mã HS 03055990: CÁ TRÍCH KHÔ, SIZE 7/9C (PACKING: 1.5KG/CTN x 6/BUNDLE)... (mã hs cá trích khô s/ mã hs của cá trích khô)
- Mã HS 03055990: Cá cờ khô đông lạnh (Dried Fish), Packing: 14.50kg/ctn (Net)... (mã hs cá cờ khô đông/ mã hs của cá cờ khô đô)
- Mã HS 03055990: Khô cá Trích, size 7-9 cm, (không xẻ, không ướp gia vị), 1.5 kg/ 1 box... (mã hs khô cá trích s/ mã hs của khô cá trích)
- Mã HS 03055990: Cá trích khô loại A (size 7-9). 1.5kgs/ hộp x 6/ thùng. Xuât xứ Việt Nam.... (mã hs cá trích khô lo/ mã hs của cá trích khô)
- Mã HS 03055990: KHÔ CÁ CƠM- DRIED ANCHOVY, HIỆU:PANDAROO, 1 THÙNG GỒM:24BAGS * 75G, HÀNG MỚI 100%... (mã hs khô cá cơm dri/ mã hs của khô cá cơm)
- Mã HS 03055990: RUỐT LẠT KHÔ- DRIED SHRIMP, HIỆU:CON NGUA, 1 THÙNG GỒM:24BAGS * 75G, HÀNG MỚI 100%... (mã hs ruốt lạt khô d/ mã hs của ruốt lạt khô)
- Mã HS 03055990: Cá mối khô; không ướp nước muối phơi khô, không tẩm gia vị, không có nhãn hiệu, 20 kg/bag... (mã hs cá mối khô; khô/ mã hs của cá mối khô;)
- Mã HS 03055990: Cá kìm khô; không ướp nước muối phơi khô, không tẩm gia vị, không có nhãn hiệu, 12 kg/(2 Cartons in 1 bag)... (mã hs cá kìm khô; khô/ mã hs của cá kìm khô;)
- Mã HS 03056300: Cá com khô ... (mã hs cá com khô/ mã hs của cá com khô)
- Mã HS 03056300: Cá trích khô ... (mã hs cá trích khô/ mã hs của cá trích khô)
- Mã HS 03056300: CÁ CƠM KHÔ (N.W: 10 KGS/ THÙNG) ... (mã hs cá cơm khô nw/ mã hs của cá cơm khô)
- Mã HS 03056300: Cá cơm sông đông lạnh, (12Kg/thùng).... (mã hs cá cơm sông đôn/ mã hs của cá cơm sông)
- Mã HS 03056300: CÁ CƠM KHÔ A3 (N.W: 10.0 KGS/ THÙNG) ... (mã hs cá cơm khô a3/ mã hs của cá cơm khô a)
- Mã HS 03056300: Cá cơm khô đóng 10kg/ thùng, bảo quản nhiệt độ- 10 độ, xuất xứ Việt Nam... (mã hs cá cơm khô đóng/ mã hs của cá cơm khô đ)
- Mã HS 03056300: CÁ CƠM CHẾ BIẾN ĐÔNG LẠNH(FROZEN SMALL FISH ANCHOVY (COOKED)) (Packing: Bulk 10kgs per carton)... (mã hs cá cơm chế biến/ mã hs của cá cơm chế b)
- Mã HS 03056400: CA TRA XE BUOM TAM VI DONG LANH(1 mieng/tui x 10kg/thung)... (mã hs ca tra xe buom/ mã hs của ca tra xe bu)
- Mã HS 03056400: Cá tra nguyên con xẻ bướm tẩm muối đông lạnh (Không xuất cá tra dầu)... (mã hs cá tra nguyên c/ mã hs của cá tra nguyê)
- Mã HS 03056910: Cá cơm khô NW:12 kg/ctn... (mã hs cá cơm khô nw1/ mã hs của cá cơm khô n)
- Mã HS 03056910: Cá dãnh khô NW:15 kg/ctn... (mã hs cá dãnh khô nw/ mã hs của cá dãnh khô)
- Mã HS 03057211: Bong bóng cá sấy khô... (mã hs bong bóng cá sấ/ mã hs của bong bóng cá)
- Mã HS 03057211: BONG BONG CA TUYET SAY KHO... (mã hs bong bong ca tu/ mã hs của bong bong ca)
- Mã HS 03057219: BONG BÓNG CÁ BASA SẤY KHÔ... (mã hs bong bóng cá ba/ mã hs của bong bóng cá)
- Mã HS 03057219: Bóng Bóng Cá Tra Sấy (6kgs)... (mã hs bóng bóng cá tr/ mã hs của bóng bóng cá)
- Mã HS 03057219: Bong bóng cá 80bao x60kg/bao... (mã hs bong bóng cá 80/ mã hs của bong bóng cá)
- Mã HS 03057219: BONG BÓNG CÁ TRA KHÔ MỚI 100%... (mã hs bong bóng cá tr/ mã hs của bong bóng cá)
- Mã HS 03057219: Bong bóng cá khô loại E, hàng mới 100%... (mã hs bong bóng cá kh/ mã hs của bong bóng cá)
- Mã HS 03057219: Bong bóng cá sấy khô, 10Kg/túi/Thùng carton... (mã hs bong bóng cá sấ/ mã hs của bong bóng cá)
- Mã HS 03057219: Dried pangasius fish maw (strip)- Bong bóng cá tra khô,Hàng mới 100%... (mã hs dried pangasius/ mã hs của dried pangas)
- Mã HS 03057219: BONG BÓNG CÁ MÚ (FROZEN GROUPER FISH STOMACH) Packing: Bulk 20kgs per package... (mã hs bong bóng cá mú/ mã hs của bong bóng cá)
- Mã HS 03057219: Bong bóng cá dạng hình bướm của cá Basa (TUBE FISH MAW), đóng trong 50 Boxes, N.W: 6kgs/box. Xuất xứ tại Việt Nam. Hàng mới 100%.... (mã hs bong bóng cá dạ/ mã hs của bong bóng cá)
- Mã HS 03057291: BAO TU CA TUYET DA LAM SACH DONG LANH... (mã hs bao tu ca tuyet/ mã hs của bao tu ca tu)
- Mã HS 03057299: Bao tử cá muối đựng trong thùng thiếc, 1 thùng/20kg, mới 100%... (mã hs bao tử cá muối/ mã hs của bao tử cá mu)
- Mã HS 03057910: Da cá tuyết đông lạnh... (mã hs da cá tuyết đôn/ mã hs của da cá tuyết)
- Mã HS 03057910: Thịt cá Tuyết ướp muối ... (mã hs thịt cá tuyết ư/ mã hs của thịt cá tuyế)
- Mã HS 03057910: Thịt bầm, thịt đỏ cá tuyết đông lạnh... (mã hs thịt bầm thịt/ mã hs của thịt bầm th)
- Mã HS 03057990: Thịt cá Minh Thái ướp muối... (mã hs thịt cá minh th/ mã hs của thịt cá minh)
- Mã HS 03057990: Vây cá hồi đông lạnh(10kg/ctn)... (mã hs vây cá hồi đông/ mã hs của vây cá hồi đ)
- Mã HS 03057990: Xương cá đục khô,dùng làm thực phẩm cho người... (mã hs xương cá đục kh/ mã hs của xương cá đục)
- Mã HS 03057990: Vây cá hồi nuôi đông lạnh, glazed 30% FARM(10kg/ctn)... (mã hs vây cá hồi nuôi/ mã hs của vây cá hồi n)
- Mã HS 03057990: Vây cá hồi tự nhiên đông lạnh, glazed 30% WILD(10kg/ctn)... (mã hs vây cá hồi tự n/ mã hs của vây cá hồi t)
- Mã HS 03057990: Vây cá hồi chum đông lạnh, glazed 30% CHUM WILD (10kg/ctn)... (mã hs vây cá hồi chum/ mã hs của vây cá hồi c)
- Mã HS 03057990: Lườn cá hồi hút chân không đông lạnh, vacuum packed, 500g x 15 packs/ctn(7.5kg/ctn)... (mã hs lườn cá hồi hút/ mã hs của lườn cá hồi)
- Mã HS 03057990: Snack da cá chiên giòn, size: 600gx8- Crispy fish skin snack, không hiệu, hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất... (mã hs snack da cá chi/ mã hs của snack da cá)
- Mã HS 03061190: TÔM MŨ NI ĐÔNG LẠNH... (mã hs tôm mũ ni đông/ mã hs của tôm mũ ni đô)
- Mã HS 03061190: Tôm hùm xanh đông dá (Panulirus versicolor, size 167mm up)... (mã hs tôm hùm xanh đô/ mã hs của tôm hùm xanh)
- Mã HS 03061290: Tôm Hùm Bông đông lạnh (Panulirus ornatus)(230mm trở lên) (CSX: DL405/ MLH:001/BKK)... (mã hs tôm hùm bông đô/ mã hs của tôm hùm bông)
- Mã HS 03061410: Cua thịt tươi- Thùng 20kg... (mã hs cua thịt tươi/ mã hs của cua thịt tươ)
- Mã HS 03061410: Thịt cua huỳnh đế đông lạnh... (mã hs thịt cua huỳnh/ mã hs của thịt cua huỳ)
- Mã HS 03061410: Ghẹ lột đông lạnh-FROZEN SOFT SHELL BLUE SWIMMING CRAB, LATIN NAME: PORTUNUS PELAGICUS Prime (70-90gr/pcs)... (mã hs ghẹ lột đông lạ/ mã hs của ghẹ lột đông)
- Mã HS 03061490: GHẸ KHÔ LẠT... (mã hs ghẹ khô lạt/ mã hs của ghẹ khô lạt)
- Mã HS 03061490: Ghẹ sữa- Thùng 20 Kg... (mã hs ghẹ sữa thùng/ mã hs của ghẹ sữa thù)
- Mã HS 03061490: Ghẹ nguyên con đông lạnh... (mã hs ghẹ nguyên con/ mã hs của ghẹ nguyên c)
- Mã HS 03061490: CUA ĐỒNG XAY (36 X 14 OZ)... (mã hs cua đồng xay 3/ mã hs của cua đồng xay)
- Mã HS 03061490: BA KHÍA PHA SẲN (36 X 14 OZ)... (mã hs ba khía pha sẳn/ mã hs của ba khía pha)
- Mã HS 03061490: Thịt cua tuyết luộc đông lạnh... (mã hs thịt cua tuyết/ mã hs của thịt cua tuy)
- Mã HS 03061490: Cua đồng xay đông lạnh 200g/túi x 50... (mã hs cua đồng xay đô/ mã hs của cua đồng xay)
- Mã HS 03061490: Thịt ghẹ đông lạnh 500gr/túi,8.0kg/thùng... (mã hs thịt ghẹ đông l/ mã hs của thịt ghẹ đôn)
- Mã HS 03061490: Thịt ghẹ đồng lạnh 112gr/dĩa,7.84kg/thùng... (mã hs thịt ghẹ đồng l/ mã hs của thịt ghẹ đồn)
- Mã HS 03061490: đùi ghẹ đông lạnh (frozen cooked crab meat), 5kg/thùng... (mã hs đùi ghẹ đông lạ/ mã hs của đùi ghẹ đông)
- Mã HS 03061490: Thịt càng ghẹ làm sạch đông lạnh (FROZEN CRAB LEGS MEAT)... (mã hs thịt càng ghẹ l/ mã hs của thịt càng gh)
- Mã HS 03061490: Ghẹ đông lạnh 1kg/bịch, 10kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam.... (mã hs ghẹ đông lạnh 1/ mã hs của ghẹ đông lạn)
- Mã HS 03061490: Ghẹ con đông lạnh đựng trong thùng carton, 1 thùng/10 kg, mới 100%... (mã hs ghẹ con đông lạ/ mã hs của ghẹ con đông)
- Mã HS 03061490: Thịt cua đông lạnh 2022.10.20 (net weight 5 kg/thùng, gross weight 6 kg/thùng- đã bao gồm mạ băng và thùng) hàng mới 100%... (mã hs thịt cua đông l/ mã hs của thịt cua đôn)
- Mã HS 03061600: Tôm PD AKAEBI đông lạnh... (mã hs tôm pd akaebi đ/ mã hs của tôm pd akaeb)
- Mã HS 03061600: Tôm PTO AKAEBI đông lạnh... (mã hs tôm pto akaebi/ mã hs của tôm pto akae)
- Mã HS 03061600: Tôm mủ ni thịt đông lạnh size 28up (hàng không có nhãn mác)... (mã hs tôm mủ ni thịt/ mã hs của tôm mủ ni th)
- Mã HS 03061600: Tôm mủ ni cắt đầu đông lạnh size 80up (hàng không có nhãn mác)... (mã hs tôm mủ ni cắt đ/ mã hs của tôm mủ ni cắ)
- Mã HS 03061600: Tôm mủ ni nguyên con đông lạnh size 250up(hàng không có nhãn mác)... (mã hs tôm mủ ni nguyê/ mã hs của tôm mủ ni ng)
- Mã HS 03061711: Tôm đông lạnh... (mã hs tôm đông lạnh/ mã hs của tôm đông lạn)
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ TƯƠI ĐÔNG LẠNH... (mã hs tôm sú tươi đôn/ mã hs của tôm sú tươi)
- Mã HS 03061711: Tôm sú PD tươi đông lạnh.... (mã hs tôm sú pd tươi/ mã hs của tôm sú pd tư)
- Mã HS 03061711: Tôm sú PDTO tươi đông lạnh.... (mã hs tôm sú pdto tươ/ mã hs của tôm sú pdto)
- Mã HS 03061711: Tôm sú Nobashi tươi đông lạnh ... (mã hs tôm sú nobashi/ mã hs của tôm sú nobas)
- Mã HS 03061711: Tôm sú PD đông lạnh. Size: 26/30... (mã hs tôm sú pd đông/ mã hs của tôm sú pd đô)
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ THỊT ĐÔNG LẠNH- SIZE: 51/60... (mã hs tôm sú thịt đôn/ mã hs của tôm sú thịt)
- Mã HS 03061711: Tôm sú EZP tươi đông lạnh; cỡ:8/12... (mã hs tôm sú ezp tươi/ mã hs của tôm sú ezp t)
- Mã HS 03061711: Tôm sú nguyên con tươi đông lạnh. HOSO... (mã hs tôm sú nguyên c/ mã hs của tôm sú nguyê)
- Mã HS 03061711: Tôm sú HLSO EZP đông lạnh. Size: 21/25... (mã hs tôm sú hlso ezp/ mã hs của tôm sú hlso)
- Mã HS 03061711: Tôm sú PDTO nobashi đông lạnh. Size: 4L... (mã hs tôm sú pdto nob/ mã hs của tôm sú pdto)
- Mã HS 03061711: Tôm đông lạnh (đã lột vỏ, bỏ đầu, làm sạch)... (mã hs tôm đông lạnh/ mã hs của tôm đông lạn)
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ PUD TƯƠI ĐÔNG LẠNH (2.0KG X 6BLOCK/CTN)... (mã hs tôm sú pud tươi/ mã hs của tôm sú pud t)
- Mã HS 03061711: Tôm sú bỏ đầu tươi đông lạnh. Size 6/8. PK:6X4LB... (mã hs tôm sú bỏ đầu t/ mã hs của tôm sú bỏ đầ)
- Mã HS 03061711: Tôm sú vụn tươi đông lạnh size 60/80(AA). PK: 6X4LB... (mã hs tôm sú vụn tươi/ mã hs của tôm sú vụn t)
- Mã HS 03061711: Tôm sú PD bỏ đầu; bỏ vỏ; bỏ đuôi đông lạnh. Size 71/90... (mã hs tôm sú pd bỏ đầ/ mã hs của tôm sú pd bỏ)
- Mã HS 03061711: Tôm sú HLSO bỏ đầu; còn vỏ; còn đuôi đông lạnh. Size 26/30... (mã hs tôm sú hlso bỏ/ mã hs của tôm sú hlso)
- Mã HS 03061711: Tôm sú PUD đông lạnh, đóng gói block 1.8kgs x 6/carton, BM... (mã hs tôm sú pud đông/ mã hs của tôm sú pud đ)
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ TƯƠI PD ĐÔNG LẠNH, SIZE 26/30 (1.0KG/BAG X 10/CARTON)... (mã hs tôm sú tươi pd/ mã hs của tôm sú tươi)
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ TƯƠI PDTO ĐÔNG LẠNH, SIZE 31/40 (1.0KG/BAG X 10/CARTON)... (mã hs tôm sú tươi pdt/ mã hs của tôm sú tươi)
- Mã HS 03061711: Tôm sú PTO xẻ bướm tươi đông lạnh size 8 20PCS/TRAY X 30/CARTON... (mã hs tôm sú pto xẻ b/ mã hs của tôm sú pto x)
- Mã HS 03061711: H/1.0. Tôm Sú PD đông lạnh; Đóng gói: 1.0kg/túi x 10/thùng; 5 thùng... (mã hs h/10 tôm sú p/ mã hs của h/10 tôm s)
- Mã HS 03061711: Tôm sú tươi bỏ đầu đông lạnh. PACKING: 20PCS/TRAY X 40 TRAYS/CARTON... (mã hs tôm sú tươi bỏ/ mã hs của tôm sú tươi)
- Mã HS 03061711: Tôm sú tươi Nobashi đông lạnh size 5L, quy cách 10PX4X6/CTN, 198ctn... (mã hs tôm sú tươi nob/ mã hs của tôm sú tươi)
- Mã HS 03061711: I/1.0. Tôm Sú PTO đông lạnh; Đóng gói: 1.0kg/túi x 10/thùng; 40 thùng... (mã hs i/10 tôm sú p/ mã hs của i/10 tôm s)
- Mã HS 03061711: Tôm sú tươi PTO đông lạnh, size 8/12 (Qui cách: 5X2LB/CTN; 3428 thùng)... (mã hs tôm sú tươi pto/ mã hs của tôm sú tươi)
- Mã HS 03061711: Tôm sú tươi HLSO đông lạnh size 6/8, quy cách 1kg/bag (700g net), 2 bag... (mã hs tôm sú tươi hls/ mã hs của tôm sú tươi)
- Mã HS 03061711: Tôm sú bỏ đầu lột vỏ bỏ đuôi (PUD) tươi đông lạnh cở 41/50 (3kg x 6/ctn)... (mã hs tôm sú bỏ đầu l/ mã hs của tôm sú bỏ đầ)
- Mã HS 03061711: TÔM THẺ CHÂN TRẮNG LẶT ĐẦU TƯƠI ĐÔNG LẠNH (1 KG/BAG X 10/CTN) SIZE: 21/25... (mã hs tôm thẻ chân tr/ mã hs của tôm thẻ chân)
- Mã HS 03061711: G/1.0. Tôm Sú vỏ HLSO đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 15 thùng... (mã hs g/10 tôm sú v/ mã hs của g/10 tôm s)
- Mã HS 03061711: 1.0. Tôm sú PD đông lạnh (B+); Đóng gói: 1.80kg/block x 6/thùng: 200 thùng... (mã hs 10 tôm sú pd/ mã hs của 10 tôm sú)
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ SUSHI.SEMI-IQF TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 20PCS/TRAY X 25/CTN, SIZE 6... (mã hs tôm sú sushise/ mã hs của tôm sú sushi)
- Mã HS 03061711: E/1.0. Tôm Sú vỏ HLSO đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 60 thùng... (mã hs e/10 tôm sú v/ mã hs của e/10 tôm s)
- Mã HS 03061711: D/1.0. Tôm Sú vỏ HLSO đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 120 thùng... (mã hs d/10 tôm sú v/ mã hs của d/10 tôm s)
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ PD.IQF TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 1KG(80%.NW)/BAG X 10/CTN, SIZE 16/20... (mã hs tôm sú pdiqf t/ mã hs của tôm sú pdiq)
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ SASHIMI.SEMI-IQF TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 20PCS/TRAY X 25/CTN, SIZE 8... (mã hs tôm sú sashimi/ mã hs của tôm sú sashi)
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ PDTO.IQF TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 1KG(80%.NW)/BAG X 10/CTN, SIZE 12/14... (mã hs tôm sú pdtoiqf/ mã hs của tôm sú pdto)
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ NOBASHI.SEMI-IQF TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 20PCS/TRAY X 40/CTN, SIZE 3L... (mã hs tôm sú nobashi/ mã hs của tôm sú nobas)
- Mã HS 03061711: Tôm sú tươi EZP đông lạnh size 16/20, quy cách IQF, 10 X 1KG (800G NET), 165CTN... (mã hs tôm sú tươi ezp/ mã hs của tôm sú tươi)
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ THỊT,BỎ ĐẦU,CÒN ĐUÔI,TƯƠI ĐÔNG LẠNH,SIZE 6G,ĐÓNG GÓI 20CON/VĨ X 40/THÙNG... (mã hs tôm sú thịtbỏ/ mã hs của tôm sú thịt)
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ HLSO TƯƠI ĐÔNG LẠNH QUY CÁCH BLOCK 6X1.8KG IN INNER BOX/CARTON SIZE 26/30... (mã hs tôm sú hlso tươ/ mã hs của tôm sú hlso)
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ HLSO.IQF-EZP TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 1KG(80%.NW)/BAG X 5/CTN, SIZE 21/25... (mã hs tôm sú hlsoiqf/ mã hs của tôm sú hlso)
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ HLSO.BLOCK TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GOI 1.8KG(70%.NW)/BLOCK X 6/CTN, SIZE 26/30... (mã hs tôm sú hlsoblo/ mã hs của tôm sú hlso)
- Mã HS 03061711: Tôm sú HOSO tươi đông lạnh; Qui cách: 1 kg x10/ctn (800g net weight), Size 38pcs/box... (mã hs tôm sú hoso tươ/ mã hs của tôm sú hoso)
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ PD XẼ BƯỚM TƯƠI ĐÔNG LẠNH QUY CÁCH 1KG/BAG X 10BAGS/CARTON SIZE 26/30 (14+/-1GR)... (mã hs tôm sú pd xẽ bư/ mã hs của tôm sú pd xẽ)
- Mã HS 03061711: Tôm sú PDTO đông lạnh, xử lý nhẹ. Bao gói: IQF, 1kg/ bag * 10 bags/ carton. Size (pcs/lb): 16/20... (mã hs tôm sú pdto đôn/ mã hs của tôm sú pdto)
- Mã HS 03061711: Tôm sú lột vỏ bỏ đầu chừa đuôi đông lạnh. Size 21/25. Số lượng: 10 thùng. QC: 30khay/thùng(8.91kg).... (mã hs tôm sú lột vỏ b/ mã hs của tôm sú lột v)
- Mã HS 03061711: Tôm sú vỏ bỏ đầu còn đuôi cắt vỏ lưng tươi đông lạnh size 8/12, đóng gói: 500g/túi x 10/thùng. 1928... (mã hs tôm sú vỏ bỏ đầ/ mã hs của tôm sú vỏ bỏ)
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ PTO NOBASHI TƯƠI ĐÔNG LẠNH QUY CÁCH ([20PCSX4TRAYS/INNER)X6]/CARTON X2/BUNDLE SIZE L(10+/-1GR)... (mã hs tôm sú pto noba/ mã hs của tôm sú pto n)
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ BỎ ĐẦU, CÒN VỎ (HLSO) TƯƠI ĐÔNG LẠNH. (SIZE: 13/15, 50 THÙNG). QC: 4 LBS/BLOCK/HỘP X 6 HỘP/THÙNG.... (mã hs tôm sú bỏ đầu/ mã hs của tôm sú bỏ đầ)
- Mã HS 03061711: Tôm sú thịt bỏ đầu bỏ đuôi, (nhúng) đông lạnh size 13/15, đóng gói: 10kg (8.5kg net)/túi/thùng. 385 thùng... (mã hs tôm sú thịt bỏ/ mã hs của tôm sú thịt)
- Mã HS 03061711: Tôm sú lặt đầu còn vỏ đông lạnh, không xử lý. Packing: Block,1.4 kg/ block * 6 blocks/ carton. Size (pcs/lb): 21/25... (mã hs tôm sú lặt đầu/ mã hs của tôm sú lặt đ)
- Mã HS 03061711: Tôm sú sản phẩm tươi lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi đông lạnh size 13/15 (Qui cách: 2 pounds/túi; 5 túi/thùng; 3429 thùng) ... (mã hs tôm sú sản phẩm/ mã hs của tôm sú sản p)
- Mã HS 03061711: Tôm sú tươi lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi, duỗi đông lạnh size 4L(Quy cách 20 con/ khay; 20 khay/ 1 thùng; 1 thùng 8.8 kg; 50 thùng)... (mã hs tôm sú tươi lột/ mã hs của tôm sú tươi)
- Mã HS 03061711: TÔM SÚ BỎ ĐẦU ĐÔNG LẠNH, SIZE: 71/90 (FROZEN RAW HEAD-LESS SHELL-ON PENAEUS MONODON, BLOCK,G1 ONLY, PRODUCT COLOR: A2 TO A3, NETWEIGHT 1*10 KG/CTN)... (mã hs tôm sú bỏ đầu đ/ mã hs của tôm sú bỏ đầ)
- Mã HS 03061719: TÔM ĐÔNG LẠNH... (mã hs tôm đông lạnh/ mã hs của tôm đông lạn)
- Mã HS 03061719: Sủi cảo khô nhân tôm... (mã hs sủi cảo khô nhâ/ mã hs của sủi cảo khô)
- Mã HS 03061719: Tôm chiên Crystal Jade... (mã hs tôm chiên cryst/ mã hs của tôm chiên cr)
- Mã HS 03061719: Sủi cảo nước nhân tôm L... (mã hs sủi cảo nước nh/ mã hs của sủi cảo nước)
- Mã HS 03061719: Tôm lột vỏ bỏ đầu đông lạnh... (mã hs tôm lột vỏ bỏ đ/ mã hs của tôm lột vỏ b)
- Mã HS 03061719: Tôm sú tươi đông lạnh. HOSO... (mã hs tôm sú tươi đôn/ mã hs của tôm sú tươi)
- Mã HS 03061719: Tôm sú HOSO Tươi đông lạnh; Cỡ 6... (mã hs tôm sú hoso tươ/ mã hs của tôm sú hoso)
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ XẺ ĐÔNG LẠNH (8.40KG/THÙNG)... (mã hs tôm sú xẻ đông/ mã hs của tôm sú xẻ đô)
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ PTO ĐÔNG LẠNH (10.00KG/THÙNG)... (mã hs tôm sú pto đông/ mã hs của tôm sú pto đ)
- Mã HS 03061719: TOM SU TUOI DONG LANH (300G X 10/CTN)... (mã hs tom su tuoi don/ mã hs của tom su tuoi)
- Mã HS 03061719: Tôm sú HOSO hấp đông lạnh, Size 71/80... (mã hs tôm sú hoso hấp/ mã hs của tôm sú hoso)
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (3.36KG/THÙNG)... (mã hs tôm sú nguyên c/ mã hs của tôm sú nguyê)
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ HLSO TƯƠI ĐÔNG LẠNH (1.0KG/BAG X 10/CTN)... (mã hs tôm sú hlso tươ/ mã hs của tôm sú hlso)
- Mã HS 03061719: TÔM THẺ THỊT ĐÔNG LẠNH (10.80KG/THÙNG)- SIZE 51/60... (mã hs tôm thẻ thịt đô/ mã hs của tôm thẻ thịt)
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ TƯƠI HOSO ĐÔNG LẠNH, SIZE 35 (1.3KG X 6/CTN)... (mã hs tôm sú tươi hos/ mã hs của tôm sú tươi)
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ HOSO BLOCK ĐÔNG LẠNH CN (PACKING 430G X 12/CTN) size 8P... (mã hs tôm sú hoso blo/ mã hs của tôm sú hoso)
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ PUD AB GRADE IN BLOCK ĐÔNG LẠNH PACKING 1.8KG x 6/CTN SIZE: BKN... (mã hs tôm sú pud ab g/ mã hs của tôm sú pud a)
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ PUD B GRADE IN BLOCK ĐÔNG LẠNH PACKING 1.8KG x 6/CTN SIZE: 61/70... (mã hs tôm sú pud b gr/ mã hs của tôm sú pud b)
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ PUD A GRADE EX BLOCK ĐÔNG LẠNH PACKING 1.8KG x 6/CTN SIZE: 61/70... (mã hs tôm sú pud a gr/ mã hs của tôm sú pud a)
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ PTO XẺ BƯỚM ĐÔNG LẠNH, PACKING: 20PCS/TRAY X 30TRAY/CTN, SIZE 6GR... (mã hs tôm sú pto xẻ b/ mã hs của tôm sú pto x)
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ HOSO.SEMI-IQF TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 500G/BOX X 10/CTN, SIZE U/8... (mã hs tôm sú hososem/ mã hs của tôm sú hoso)
- Mã HS 03061719: Tôm sú luộc thịt bỏ đuôi đông lạnh size: 71/90- Packing: IQF 1KG/PE X10/ CARTON... (mã hs tôm sú luộc thị/ mã hs của tôm sú luộc)
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ XẺ BƯỚM ĐÔNG KHAY, SIZE: 8, PACKING: 20Pcs/Tray(160g) x 40 Trays/Ctn, 100% N.W., 6,4Kgs... (mã hs tôm sú xẻ bướm/ mã hs của tôm sú xẻ bư)
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ VỎ KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LỐC, SIZE: 26/30, PACKING: 1.8kg/block x 6/Ctn, 75%N.w+25%Glz., 8,1/10,8kgs... (mã hs tôm sú vỏ không/ mã hs của tôm sú vỏ kh)
- Mã HS 03061719: TÔM SÚ LUỘC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN COOKED BLACK TIGER SHRIMP HOSO)Packing: Net 450grs/box x 10/carton... (mã hs tôm sú luộc ngu/ mã hs của tôm sú luộc)
- Mã HS 03061719: Tôm sú đã bỏ đầu, bỏ vỏ, còn đuôi đông lạnh FROZEN BLACK TIGER PD SHRIMP sze 50/60 (1.8kg/block 6block/ctn)-hàng mới 100%... (mã hs tôm sú đã bỏ đầ/ mã hs của tôm sú đã bỏ)
- Mã HS 03061719: TOM SU DONG LANH XUAT KHAU, NHAN HIEU " SEANAMICO", BLOCK HOSO BLACK TIGER SHRIMPS, SIZE 70 (DONG GOI: 1.3KG/BLOCK X 6BLOCKS/CTN), XUAT XU: VIET NAM... (mã hs tom su dong lan/ mã hs của tom su dong)
- Mã HS 03061721: Tôm đông lạnh... (mã hs tôm đông lạnh/ mã hs của tôm đông lạn)
- Mã HS 03061721: Tôm PTO NOBASHI 3L... (mã hs tôm pto nobashi/ mã hs của tôm pto noba)
- Mã HS 03061721: Hỗn hợp hải sản đông lạnh... (mã hs hỗn hợp hải sản/ mã hs của hỗn hợp hải)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ thịt đông lạnh 26/30... (mã hs tôm thẻ thịt đô/ mã hs của tôm thẻ thịt)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ tươi đông lạnh size 5L... (mã hs tôm thẻ tươi đô/ mã hs của tôm thẻ tươi)
- Mã HS 03061721: Tôm sushi xẻ bướm đông lạnh 6g... (mã hs tôm sushi xẻ bư/ mã hs của tôm sushi xẻ)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ thịt PTO 31-40 cấp đông... (mã hs tôm thẻ thịt pt/ mã hs của tôm thẻ thịt)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ EZP đông lạnh. Size 26/30... (mã hs tôm thẻ ezp đôn/ mã hs của tôm thẻ ezp)
- Mã HS 03061721: TOM THE PDTO DONG LANH SIZE 31/40 ... (mã hs tom the pdto do/ mã hs của tom the pdto)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PDTO đông lạnh. Size 31/40... (mã hs tôm thẻ pdto đô/ mã hs của tôm thẻ pdto)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ lặt đầu đông lạnh (6kg/thùng)... (mã hs tôm thẻ lặt đầu/ mã hs của tôm thẻ lặt)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ HLSO EZP đông lạnh. Size:31/40... (mã hs tôm thẻ hlso ez/ mã hs của tôm thẻ hlso)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PTO chần đông lạnh. Size 31/40... (mã hs tôm thẻ pto chầ/ mã hs của tôm thẻ pto)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PDTO nobashi đông lạnh. Size:3L... (mã hs tôm thẻ pdto no/ mã hs của tôm thẻ pdto)
- Mã HS 03061721: Tôm đông lạnh (lột vỏ, bỏ đầu, làm sạch)... (mã hs tôm đông lạnh/ mã hs của tôm đông lạn)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ vỏ HLSO EZP cấp đông size 26-30 ... (mã hs tôm thẻ vỏ hlso/ mã hs của tôm thẻ vỏ h)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PD IQF size: 71/90, hàng mới 100%... (mã hs tôm thẻ pd iqf/ mã hs của tôm thẻ pd i)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ lột vỏ đã bỏ đầu còn đuôi đông lạnh... (mã hs tôm thẻ lột vỏ/ mã hs của tôm thẻ lột)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PTO đông lạnh size 21/25(1 kiện 8.0 kgs).... (mã hs tôm thẻ pto đôn/ mã hs của tôm thẻ pto)
- Mã HS 03061721: TÔM THÈ ĐÔNG LẠNH (SIZE 31/40-PACKING: 1KGX 10/CTN)... (mã hs tôm thè đông lạ/ mã hs của tôm thè đông)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PD, đông lạnh, đóng gói 10kgs/ctn, size 71/90... (mã hs tôm thẻ pd đôn/ mã hs của tôm thẻ pd)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ Nobashi đông lạnh size 26/30. (1 kiện 5.6 gs).... (mã hs tôm thẻ nobashi/ mã hs của tôm thẻ noba)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ còn đuôi đông lạnh size 5x500G (1 kiện 2.5 kgs)... (mã hs tôm thẻ còn đuô/ mã hs của tôm thẻ còn)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ thịt bỏ đầu còn đuôi, tươi đông lạnh, size 21/25... (mã hs tôm thẻ thịt bỏ/ mã hs của tôm thẻ thịt)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PTO bỏ đầu; bỏ vỏ; còn đuôi đông lạnh. Size 16/20... (mã hs tôm thẻ pto bỏ/ mã hs của tôm thẻ pto)
- Mã HS 03061721: FROZEN VANAMMEI HEADLESS (TÔM THẺ BỎ ĐÂU ĐÔNG LẠNH)(6KG/CTN)... (mã hs frozen vanammei/ mã hs của frozen vanam)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PDTO tươi đông lanh; cỡ: 51/60 (300G X20 bag/carton)... (mã hs tôm thẻ pdto tư/ mã hs của tôm thẻ pdto)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PTO xẻ bướm tươi đông lạnh size 18 10PCS/TRAY X 30/CARTON... (mã hs tôm thẻ pto xẻ/ mã hs của tôm thẻ pto)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ tươi Nobashi đông lạnh size 2L, quy cách 20PX4X6/CTN, 581ctn... (mã hs tôm thẻ tươi no/ mã hs của tôm thẻ tươi)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ tươi EZP đông lạnh size 21/30 (Quy cách: 20X1LB/CTN, 350 thùng)... (mã hs tôm thẻ tươi ez/ mã hs của tôm thẻ tươi)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ tươi PTO đông lạnh size 21/25 (Quy cách: 5X2LBS/CTN, 349 thùng)... (mã hs tôm thẻ tươi pt/ mã hs của tôm thẻ tươi)
- Mã HS 03061721: 8.0. Tôm thẻ PTO đông lạnh (AH); Đóng gói 1.0kg/túi x 10/thùng: 10 Thùng... (mã hs 80 tôm thẻ pt/ mã hs của 80 tôm thẻ)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ tươi PDTO đông lạnh size 21/25 (qui cách: 10kg/túi/thùng, 150 thùng)... (mã hs tôm thẻ tươi pd/ mã hs của tôm thẻ tươi)
- Mã HS 03061721: Tôm Thẻ PDTO chế biến đông lạnh; Đóng gói: 1.45kg/block x 6/thùng; 101 Thùng... (mã hs tôm thẻ pdto ch/ mã hs của tôm thẻ pdto)
- Mã HS 03061721: TÔM THẺ PD ĐÔNG LẠNH(Penaeus Vannamei). SIZE: 80,100, PK: 1KG/BAG. CODE: DL145... (mã hs tôm thẻ pd đông/ mã hs của tôm thẻ pd đ)
- Mã HS 03061721: TÔM THẺ THỊT,BỎ ĐẦU,CÒN ĐUÔI,TƯƠI ĐÔNG LẠNH,SIZE 8G,ĐÓNG GÓI 160G/VĨ X 25/THÙNG... (mã hs tôm thẻ thịtbỏ/ mã hs của tôm thẻ thịt)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ EZP tươi đông lạnh size 31/40 (Qui cách: 6X3LB/Ctn, 3.99 USD/LB, 200 ctn)... (mã hs tôm thẻ ezp tươ/ mã hs của tôm thẻ ezp)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ tươi HLSO đông lạnh size 26/30, quy cách 1.8kg/box (100% net weight), 2box... (mã hs tôm thẻ tươi hl/ mã hs của tôm thẻ tươi)
- Mã HS 03061721: Tôm thê tươi PDTO đông lạnh (Size 31/40, quy cách: 900g/túi, 10 túi/thùng, 18 thùng)... (mã hs tôm thê tươi pd/ mã hs của tôm thê tươi)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ PDTO xẻ bướm đông lạnh, đóng gói 20con/khay x 30 khay/kiện, bao bì "PTO BUTTERFLY"... (mã hs tôm thẻ pdto xẻ/ mã hs của tôm thẻ pdto)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ sản phẩm tươi lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi đông lạnh size 12/13 (Qui cách:10X2LB; 53 thùng) ... (mã hs tôm thẻ sản phẩ/ mã hs của tôm thẻ sản)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ tươi lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi duỗi thẳng đông lạnh size 3L, quy cách 12PCS(132G) X 30TRAYS/CTN, 29ctn... (mã hs tôm thẻ tươi lộ/ mã hs của tôm thẻ tươi)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ tươi bỏ đầu, lột vỏ, còn đuôi duỗi thẳng đông lạnh size 3L, quy cách 12PCS(144G) X 30TRAYS/CTN, 12ctn... (mã hs tôm thẻ tươi bỏ/ mã hs của tôm thẻ tươi)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ vỏ không đầu chừa đuôi xẻ lưng đông lạnh. Size 16/20. Số lượng: 913 thùng. QC: 4lbs/túi x 6 túi/thùng.... (mã hs tôm thẻ vỏ khôn/ mã hs của tôm thẻ vỏ k)
- Mã HS 03061721: Tôm thẻ HLSO tươi đông lạnh size 31/40, 80% NET WEIGHT, 20% GLAZING. Packing: IQF, 900g/ bag with rider x 12/Ctn ... (mã hs tôm thẻ hlso tư/ mã hs của tôm thẻ hlso)
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ thịt PD cấp đông... (mã hs tôm thẻ thịt pd/ mã hs của tôm thẻ thịt)
- Mã HS 03061722: Tôm chân trắng PD đông lạnh... (mã hs tôm chân trắng/ mã hs của tôm chân trắ)
- Mã HS 03061722: TÔM THẺ ĐÔNG LẠNH SIZE 71/90... (mã hs tôm thẻ đông lạ/ mã hs của tôm thẻ đông)
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ PD đông lạnh. Size 26/30... (mã hs tôm thẻ pd đông/ mã hs của tôm thẻ pd đ)
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ tươi đông lạnh size 31/40... (mã hs tôm thẻ tươi đô/ mã hs của tôm thẻ tươi)
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ PD tươi đông lạnh; cỡ:8/12... (mã hs tôm thẻ pd tươi/ mã hs của tôm thẻ pd t)
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ PUD đông lạnh size: 91/120... (mã hs tôm thẻ pud đôn/ mã hs của tôm thẻ pud)
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ PD chần đông lạnh. Size 31/40... (mã hs tôm thẻ pd chần/ mã hs của tôm thẻ pd c)
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ thịt đông lạnh(Size71/90-10Kg/Bag/Carton)... (mã hs tôm thẻ thịt đô/ mã hs của tôm thẻ thịt)
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ lột vỏ, bỏ đầu, bỏ đuôi cấp đông (cỡ 71/90) ... (mã hs tôm thẻ lột vỏ/ mã hs của tôm thẻ lột)
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ PD bỏ đầu; bỏ vỏ; bỏ đuôi đông lạnh. Size 71/90... (mã hs tôm thẻ pd bỏ đ/ mã hs của tôm thẻ pd b)
- Mã HS 03061722: TÔM THẺ HLSO HẤP ĐÔNG LẠNH, SIZE 71/90, PACKING: BULK 8.0KG/CTN... (mã hs tôm thẻ hlso hấ/ mã hs của tôm thẻ hlso)
- Mã HS 03061722: TÔM THẺ PUD TƯƠI ĐÔNG LẠNH, SIZE: 71/90, PACKING: BULK 9.45KG/CTN... (mã hs tôm thẻ pud tươ/ mã hs của tôm thẻ pud)
- Mã HS 03061722: 1.2. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 90 thùng... (mã hs 12 tôm thẻ pd/ mã hs của 12 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 2.0. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 40 thùng... (mã hs 20 tôm thẻ pd/ mã hs của 20 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 3.0. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 70 thùng... (mã hs 30 tôm thẻ pd/ mã hs của 30 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 6.0. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 150 thùng... (mã hs 60 tôm thẻ pd/ mã hs của 60 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 5.2. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 200 thùng... (mã hs 52 tôm thẻ pd/ mã hs của 52 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 5.1. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 300 thùng... (mã hs 51 tôm thẻ pd/ mã hs của 51 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 4.0. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 120 thùng... (mã hs 40 tôm thẻ pd/ mã hs của 40 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: A/1.0. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 9 thùng... (mã hs a/10 tôm thẻ/ mã hs của a/10 tôm t)
- Mã HS 03061722: E/1.0. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.0kg/túi x 10/thùng; 50 thùng... (mã hs e/10 tôm thẻ/ mã hs của e/10 tôm t)
- Mã HS 03061722: 2.2. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 228 thùng... (mã hs 22 tôm thẻ pd/ mã hs của 22 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 1.3. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 180 thùng... (mã hs 13 tôm thẻ pd/ mã hs của 13 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 2.1. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 360 thùng... (mã hs 21 tôm thẻ pd/ mã hs của 21 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: TOM THE CHAN TRANG PD DONG LANH. SIZE 100/200.PACKING: 1.8Kg x 6/CTN.... (mã hs tom the chan tr/ mã hs của tom the chan)
- Mã HS 03061722: F/1.0. Tôm Thẻ PUD đông lạnh; Đóng gói: 1.0kg/túi x 10/thùng; 62 thùng... (mã hs f/10 tôm thẻ/ mã hs của f/10 tôm t)
- Mã HS 03061722: A/1.1. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 80 thùng... (mã hs a/11 tôm thẻ/ mã hs của a/11 tôm t)
- Mã HS 03061722: 2.0. Tôm Thẻ PUD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 120 thùng... (mã hs 20 tôm thẻ pu/ mã hs của 20 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: C/1.0. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 300 thùng... (mã hs c/10 tôm thẻ/ mã hs của c/10 tôm t)
- Mã HS 03061722: B/1.1. Tôm Thẻ PD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 300 thùng... (mã hs b/11 tôm thẻ/ mã hs của b/11 tôm t)
- Mã HS 03061722: TÔM THẺ NGUYÊN CON HẤP ĐÔNG LẠNH, SIZE 21/25, PACKING: 490G/BOX X10/CTN... (mã hs tôm thẻ nguyên/ mã hs của tôm thẻ nguy)
- Mã HS 03061722: D/1.0. Tôm Thẻ PUD đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 100 thùng... (mã hs d/10 tôm thẻ/ mã hs của d/10 tôm t)
- Mã HS 03061722: 7.0. Tôm thẻ PD đông lạnh (G); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 35 Thùng... (mã hs 70 tôm thẻ pd/ mã hs của 70 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 3.2. Tôm thẻ PD đông lạnh (A); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 20 Thùng... (mã hs 32 tôm thẻ pd/ mã hs của 32 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 3.1. Tôm thẻ PD đông lạnh (A); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 20 Thùng... (mã hs 31 tôm thẻ pd/ mã hs của 31 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 8.0. Tôm thẻ PD đông lạnh (F); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 90 Thùng... (mã hs 80 tôm thẻ pd/ mã hs của 80 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 7.3. Tôm thẻ PD đông lạnh (E); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 60 Thùng... (mã hs 73 tôm thẻ pd/ mã hs của 73 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 7.2. Tôm thẻ PD đông lạnh (E); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 50 Thùng... (mã hs 72 tôm thẻ pd/ mã hs của 72 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 7.1. Tôm thẻ PD đông lạnh (E); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 60 Thùng... (mã hs 71 tôm thẻ pd/ mã hs của 71 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 5.0. Tôm thẻ PD đông lạnh (E); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 110 Thùng... (mã hs 50 tôm thẻ pd/ mã hs của 50 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 4.5. Tôm thẻ PD đông lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 65 Thùng... (mã hs 45 tôm thẻ pd/ mã hs của 45 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 3.3. Tôm thẻ PD đông lạnh (A); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 120 Thùng... (mã hs 33 tôm thẻ pd/ mã hs của 33 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 2.3. Tôm thẻ PD đông lạnh (FA); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 30 Thùng... (mã hs 23 tôm thẻ pd/ mã hs của 23 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: Tôm Thẻ PD chế biến đông lạnh; Đóng gói: 1.65kg/block x 6/thùng; 32 Thùng... (mã hs tôm thẻ pd chế/ mã hs của tôm thẻ pd c)
- Mã HS 03061722: 9.0. Tôm thẻ PD đông lạnh (J); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 220 Thùng... (mã hs 90 tôm thẻ pd/ mã hs của 90 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 10.2. Tôm thẻ PD đông lạnh (BM); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 5 Thùng... (mã hs 102 tôm thẻ p/ mã hs của 102 tôm th)
- Mã HS 03061722: 6.4. Tôm thẻ PD đông lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 70 Thùng... (mã hs 64 tôm thẻ pd/ mã hs của 64 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 10.1. Tôm thẻ PD đông lạnh (BM); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 5 Thùng... (mã hs 101 tôm thẻ p/ mã hs của 101 tôm th)
- Mã HS 03061722: 6.2. Tôm thẻ PD đông lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 80 Thùng... (mã hs 62 tôm thẻ pd/ mã hs của 62 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 6.1. Tôm thẻ PD đông lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 55 Thùng... (mã hs 61 tôm thẻ pd/ mã hs của 61 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 8.2. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (G); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 50 Thùng... (mã hs 82 tôm thẻ p/ mã hs của 82 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 8.1. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (G); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 45 Thùng... (mã hs 81 tôm thẻ p/ mã hs của 81 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 4.4. Tôm thẻ PD đông lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 220 Thùng... (mã hs 44 tôm thẻ pd/ mã hs của 44 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 4.3. Tôm thẻ PD đông lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 165 Thùng... (mã hs 43 tôm thẻ pd/ mã hs của 43 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 4.2. Tôm thẻ PD đông lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 150 Thùng... (mã hs 42 tôm thẻ pd/ mã hs của 42 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 4.1. Tôm thẻ PD đông lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 100 Thùng... (mã hs 41 tôm thẻ pd/ mã hs của 41 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 1.0. Tôm thẻ PD đông lạnh (A+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 480 Thùng... (mã hs 10 tôm thẻ pd/ mã hs của 10 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 6.3. Tôm thẻ PD đông lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 220 Thùng... (mã hs 63 tôm thẻ pd/ mã hs của 63 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 7.0. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (E); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 200 Thùng... (mã hs 70 tôm thẻ p/ mã hs của 70 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 2.0. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (A); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 220 Thùng... (mã hs 20 tôm thẻ p/ mã hs của 20 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 5.0. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (C); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 140 Thùng... (mã hs 50 tôm thẻ p/ mã hs của 50 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 1.1. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (A+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 55 Thùng... (mã hs 11 tôm thẻ p/ mã hs của 11 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 6.5. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 100 Thùng... (mã hs 65 tôm thẻ p/ mã hs của 65 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 6.4. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 170 Thùng... (mã hs 64 tôm thẻ p/ mã hs của 64 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 6.3. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 225 Thùng... (mã hs 63 tôm thẻ p/ mã hs của 63 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 6.2. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 125 Thùng... (mã hs 62 tôm thẻ p/ mã hs của 62 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 1.2. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (A+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 130 Thùng... (mã hs 12 tôm thẻ p/ mã hs của 12 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 4.0. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (C+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 170 Thùng... (mã hs 40 tôm thẻ p/ mã hs của 40 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 6.1. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (D+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 100 Thùng... (mã hs 61 tôm thẻ p/ mã hs của 61 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 3.1. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (FB+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 50 Thùng... (mã hs 31 tôm thẻ p/ mã hs của 31 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: 3.2. Tôm thẻ (PD) đông lạnh (FB+); Đóng gói 1.80kg/block x 6/thùng: 100 Thùng... (mã hs 32 tôm thẻ p/ mã hs của 32 tôm thẻ)
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ tươi PD đông lạnh size 16/20, quy cách 1 KG(800G NET) X 10/CTN, 95ctn... (mã hs tôm thẻ tươi pd/ mã hs của tôm thẻ tươi)
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ thịt động lạnh IQF (Packing: N.W: 9.5kg/ctn- G.W: 10.5kg/ctn)- Size BM... (mã hs tôm thẻ thịt độ/ mã hs của tôm thẻ thịt)
- Mã HS 03061722: TÔM THẺ NOBASHI TƯƠI ĐÔNG LẠNH, PACKING: 40PCS/300GR/TRAY X 20TRAY/CTN, SIZE 40PCS... (mã hs tôm thẻ nobashi/ mã hs của tôm thẻ noba)
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ thịt (vụn) tươi đông lạnh, size 60/120, đóng gói: 5kg/túi x 2/thùng. 70 thùng... (mã hs tôm thẻ thịt v/ mã hs của tôm thẻ thịt)
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ tươi bỏ đầu, lột vỏ, bỏ đuôi đông lạnh size 31/40, quy cách 10 X 1KG/CTN, 50ctn... (mã hs tôm thẻ tươi bỏ/ mã hs của tôm thẻ tươi)
- Mã HS 03061722: Tôm Thẻ lột vỏ bỏ đầu bỏ đuôi (PD) đông lạnh; Đóng gói: 1.0kg/túi x 10/thùng; 400 thùng... (mã hs tôm thẻ lột vỏ/ mã hs của tôm thẻ lột)
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ tươi lột vỏ, bỏ đầu, bỏ đuôi đông lạnh size 21/25, quy cách 6 X 1.8 KG/CTN, 100ctn... (mã hs tôm thẻ tươi lộ/ mã hs của tôm thẻ tươi)
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ thịt bỏ đầu bỏ đuôi (nhúng) đông lạnh size 35/47, đóng gói: 500g/túi x 20/thùng. 1711... (mã hs tôm thẻ thịt bỏ/ mã hs của tôm thẻ thịt)
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ thịt nhúng đông lạnh; đóng gói: 10KGS NET/PLAIN BAG/CTN; size: 51/70; số kiện: 1,986 ctns... (mã hs tôm thẻ thịt nh/ mã hs của tôm thẻ thịt)
- Mã HS 03061722: Tôm thè thịt nhúng đông lạnh; đóng gói: 2kgs Net/ vacuum bag X 5/ctn; size: 70/90; số kiện: 778 ctns... (mã hs tôm thè thịt nh/ mã hs của tôm thè thịt)
- Mã HS 03061722: Tôm thẻ thịt xiên que đông lạnh. Size 70g. Số lượng: 434 thùng. QC: 350g (315g net)/túi x 25 túi/thùng.... (mã hs tôm thẻ thịt xi/ mã hs của tôm thẻ thịt)
- Mã HS 03061722: TÔM THẺ TƯƠI, LỘT VỎ, BỎ ĐẦU, BỎ ĐUÔI (PD) ĐÔNG LẠNH. (SIZE: 91/120 CON/LB). QC: IQF, BULK 5KGTÚI, 2 TÚI/THÙNG.... (mã hs tôm thẻ tươi l/ mã hs của tôm thẻ tươi)
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ thịt đông lạnh... (mã hs tôm thẻ thịt đô/ mã hs của tôm thẻ thịt)
- Mã HS 03061729: TÔM LUỘC CÒN ĐẦU ĐÔNG LẠNH... (mã hs tôm luộc còn đầ/ mã hs của tôm luộc còn)
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ HOSO đông lạnh, Size:20/24... (mã hs tôm thẻ hoso đô/ mã hs của tôm thẻ hoso)
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ Nobashi đông lạnh size 31/40... (mã hs tôm thẻ nobashi/ mã hs của tôm thẻ noba)
- Mã HS 03061729: TÔM THẺ THỊT PDTO ĐÔNG LẠNH SIZE 41/50... (mã hs tôm thẻ thịt pd/ mã hs của tôm thẻ thịt)
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ HOSO luộc đông lạnh,Size:41/50... (mã hs tôm thẻ hoso lu/ mã hs của tôm thẻ hoso)
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ thịt duỗi đông lạnh size 7gr/pc... (mã hs tôm thẻ thịt du/ mã hs của tôm thẻ thịt)
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ thịt xẻ lưng đông lạnh size 31/40... (mã hs tôm thẻ thịt xẻ/ mã hs của tôm thẻ thịt)
- Mã HS 03061729: TÔM THẺ THỊT CHÂN TRẮNG ĐÔNG LẠNH- SIZE: 71/90... (mã hs tôm thẻ thịt ch/ mã hs của tôm thẻ thịt)
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ thịt luộc xẻ bướm đông lạnh size 3L 30con... (mã hs tôm thẻ thịt lu/ mã hs của tôm thẻ thịt)
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ bóc vỏ, bỏ đầu, bỏ đuôi đông lạnh size 61/70... (mã hs tôm thẻ bóc vỏ/ mã hs của tôm thẻ bóc)
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ bóc vỏ bỏ đầu bỏ đuôi đông lạnh size Mixed Size... (mã hs tôm thẻ bóc vỏ/ mã hs của tôm thẻ bóc)
- Mã HS 03061729: TÔM THẺ TƯƠI NOBASHI ĐÔNG LẠNH, PACKING: 30PCS/TRAY X 30/CTN... (mã hs tôm thẻ tươi no/ mã hs của tôm thẻ tươi)
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ HOSO tươi đông lạnh, size 41/50 Quy cách: 1kg X 10/ctn... (mã hs tôm thẻ hoso tư/ mã hs của tôm thẻ hoso)
- Mã HS 03061729: TÔM THẺ NHÚNG ĐÔNG LẠNH PUD, IQF, PACKING: 10KG BULK/CTN.80% NW,... (mã hs tôm thẻ nhúng đ/ mã hs của tôm thẻ nhún)
- Mã HS 03061729: TÔM SÚ HOSO ĐÔNG IQF, ĐÓNG GÓI 1KG X 10/CTN, BAO BÌ "VIET SHRIMP`... (mã hs tôm sú hoso đôn/ mã hs của tôm sú hoso)
- Mã HS 03061729: TÔM THẺ PND TƯƠI ĐÔNG LẠNH, PACKING: IQF, 1KG/BAG X 10/CTN.80% NW... (mã hs tôm thẻ pnd tươ/ mã hs của tôm thẻ pnd)
- Mã HS 03061729: TÔM THẺ HLSO ĐÔNG IQF, ĐÓNG GÓI 1KG X 10/CTN, BAO BÌ "VIET SHRIMP`... (mã hs tôm thẻ hlso đô/ mã hs của tôm thẻ hlso)
- Mã HS 03061729: D/1.0. Đầu Tôm Thẻ đông lạnh; Đóng gói: 2.0kg/block x 6/thùng; 120 thùng... (mã hs d/10 đầu tôm/ mã hs của d/10 đầu t)
- Mã HS 03061729: Tôm sú nguyên con hấp đông lạnh (đóng gói: 500g x 10/ctn), bao bì "HARBOR YOHOO"... (mã hs tôm sú nguyên c/ mã hs của tôm sú nguyê)
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ nguyên con chưa bóc vỏ đã luộc chín đông lạnh (quy cách: 400gr x 10 hộp/ thùng)... (mã hs tôm thẻ nguyên/ mã hs của tôm thẻ nguy)
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ HOSO hấp đông lạnh, đóng gói 5kg bulk, bao bì "FROZEN VANNAMEI SHRIMP- COOKED HOSO"... (mã hs tôm thẻ hoso hấ/ mã hs của tôm thẻ hoso)
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ tươi nguyên con đông lạnh size 26/30 (Qui cách: 1kg (700gnet) x 10 hộp/thùng, 50 thùng... (mã hs tôm thẻ tươi ng/ mã hs của tôm thẻ tươi)
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ luộc đông lạnh: FROZEN VANNAMEI SHRIMP (COOKED SHRIMP),SIZE: (40-50)con/kg, 450GR/Hộp, mới 100%... (mã hs tôm thẻ luộc đô/ mã hs của tôm thẻ luộc)
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ tươi đông lạnh: FROZEN PD VANNAMEI SHRIMP (FRESH SHRIMP), (91-120)con/kg, SIZE: 5GR/Thùng, mới 100%... (mã hs tôm thẻ tươi đô/ mã hs của tôm thẻ tươi)
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ PD tươi đông lạnh: FROZEN PD VANNAMEI SHRIMP (FRESH SHRIMP),SIZE: (40-50)con/kg, 5.6 KGS/thùng, mới 100%... (mã hs tôm thẻ pd tươi/ mã hs của tôm thẻ pd t)
- Mã HS 03061729: Tôm thẻ xẻ bướm tươi đông lạnh: FROZEN BUTTERFLY VANNAMEI SHRIMP (FRESH SHRIMP), (31- 40)con/kg, SIZE: 5KGS/Thùng, mới 100%... (mã hs tôm thẻ xẻ bướm/ mã hs của tôm thẻ xẻ b)
- Mã HS 03061730: TÔM CÀNG ĐÔNG LẠNH (SIZE: 2-4)... (mã hs tôm càng đông l/ mã hs của tôm càng đôn)
- Mã HS 03061730: Tôm càng xanh nguyên con đông lạnh. Packing: IQF, 500gr/ tray * 20 trays/ carton. Size: 8/12... (mã hs tôm càng xanh n/ mã hs của tôm càng xan)
- Mã HS 03061730: TÔM CÀNG XANH LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH Packing: Packing: 250 gr/tray with rider x 25 trays/ctn, Size (pcs/kg): 40/60... (mã hs tôm càng xanh l/ mã hs của tôm càng xan)
- Mã HS 03061790: Ruốc khô... (mã hs ruốc khô/ mã hs của ruốc khô)
- Mã HS 03061790: TÔM ĐÔNG LẠNH... (mã hs tôm đông lạnh/ mã hs của tôm đông lạn)
- Mã HS 03061790: TÉP SẤY ĂN LIỀN... (mã hs tép sấy ăn liền/ mã hs của tép sấy ăn l)
- Mã HS 03061790: Ruốc khô, size S... (mã hs ruốc khô size/ mã hs của ruốc khô si)
- Mã HS 03061790: TOM THE DONG LANH... (mã hs tom the dong la/ mã hs của tom the dong)
- Mã HS 03061790: Thịt tôm bạc đông lạnh... (mã hs thịt tôm bạc đô/ mã hs của thịt tôm bạc)
- Mã HS 03061790: HẢI SẢN HỔN HỢP ĐÔNG LẠNH... (mã hs hải sản hổn hợp/ mã hs của hải sản hổn)
- Mã HS 03061790: TÔM THẺ/CHÌ TƯƠI ĐÔNG LẠNH... (mã hs tôm thẻ/chì tươ/ mã hs của tôm thẻ/chì)
- Mã HS 03061790: Ruốc khô, 25% đọ ẩm, size S... (mã hs ruốc khô 25% đ/ mã hs của ruốc khô 25)
- Mã HS 03061790: Ruốc khô(Dried baby shrimp)... (mã hs ruốc khôdried/ mã hs của ruốc khôdri)
- Mã HS 03061790: Tôm thẻ biển tươi đông lạnh ... (mã hs tôm thẻ biển tư/ mã hs của tôm thẻ biển)
- Mã HS 03061790: Tôm sắt PD đông lạnh (91/120)... (mã hs tôm sắt pd đông/ mã hs của tôm sắt pd đ)
- Mã HS 03061790: TÉP BÒ ĐÔNG LẠNH (FROZEN KRILL)... (mã hs tép bò đông lạn/ mã hs của tép bò đông)
- Mã HS 03061790: Ruốc khô size: 1,70- 2,20 cm/pc... (mã hs ruốc khô size/ mã hs của ruốc khô siz)
- Mã HS 03061790: Tép sông đông lạnh (7.5kg/thùng)... (mã hs tép sông đông l/ mã hs của tép sông đôn)
- Mã HS 03061790: TÔM CÀNG BIỂN NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs tôm càng biển n/ mã hs của tôm càng biể)
- Mã HS 03061790: Ruốc trắng loại nhỏ. Hàng mới 100% ... (mã hs ruốc trắng loại/ mã hs của ruốc trắng l)
- Mã HS 03061790: Tép mòng đông lạnh, (13.62Kg/thùng).... (mã hs tép mòng đông l/ mã hs của tép mòng đôn)
- Mã HS 03061790: Tôm đông lạnh- Red Shrimp BM 1kg x 10... (mã hs tôm đông lạnh/ mã hs của tôm đông lạn)
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PD 200/300 34 Kiện (12Kg/Kiện)... (mã hs tôm chì pd 200// mã hs của tôm chì pd 2)
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PD 100/200 20 Kiện (12Kg/Kiện)... (mã hs tôm chì pd 100// mã hs của tôm chì pd 1)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD Broken 580 Kiện (12kg/Kiện)... (mã hs tôm sắt pd brok/ mã hs của tôm sắt pd b)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PD 200/300 146 Kiện (12Kg/Kiện)... (mã hs tôm thẻ pd 200// mã hs của tôm thẻ pd 2)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PD 100/200 120 Kiện (12Kg/Kiện)... (mã hs tôm thẻ pd 100// mã hs của tôm thẻ pd 1)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 100/200 520 Kiện (12kg/Kiện)... (mã hs tôm sắt pd 100// mã hs của tôm sắt pd 1)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 300/500 330 Kiện(12kgs/Kiện)... (mã hs tôm sắt pd 300// mã hs của tôm sắt pd 3)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 200/300 200 Kiện(12kgs/Kiện)... (mã hs tôm sắt pd 200// mã hs của tôm sắt pd 2)
- Mã HS 03061790: Tôm càng thịt biển đông lạnh IQF (bỏ vỏ)... (mã hs tôm càng thịt b/ mã hs của tôm càng thị)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PUD 300/500 166 Kiện (12Kg/Kiện)... (mã hs tôm thẻ pud 300/ mã hs của tôm thẻ pud)
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PUD 300/500 614 Kiện (12Kg/Kiện)... (mã hs tôm chì pud 300/ mã hs của tôm chì pud)
- Mã HS 03061790: TÉP BẠC ĐÔNG LẠNH- SIZE: WHOLE ROUND/PCS... (mã hs tép bạc đông lạ/ mã hs của tép bạc đông)
- Mã HS 03061790: TÔM CÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH- SIZE: 6/8... (mã hs tôm càng nguyên/ mã hs của tôm càng ngu)
- Mã HS 03061790: Tôm đỏ không đầu lột vỏ, bỏ đuôi đông lạnh. Size PD... (mã hs tôm đỏ không đầ/ mã hs của tôm đỏ không)
- Mã HS 03061790: TÔM THẺ TƯƠI ĐÔNG LẠNH (SIZE 6/8). PK: 6 X 1.8KG/CTN... (mã hs tôm thẻ tươi đô/ mã hs của tôm thẻ tươi)
- Mã HS 03061790: Tôm sú đông lạnh nguyên con (Black tiger shrimp- King) ... (mã hs tôm sú đông lạn/ mã hs của tôm sú đông)
- Mã HS 03061790: Con tép đông lạnh (250gr/bag, 40bag/ctn, 10kg/ctn, sl: 60ctns)... (mã hs con tép đông lạ/ mã hs của con tép đông)
- Mã HS 03061790: Tôm thẻ thịt tươi tươi đông lạnh; 1.80kg X 06boxes/Ctn; Size 8/12... (mã hs tôm thẻ thịt tư/ mã hs của tôm thẻ thịt)
- Mã HS 03061790: Con ruốc khô đông lạnh (Dried Baby Shrimp), Packing: 09.00kg/ctn (Net)... (mã hs con ruốc khô đô/ mã hs của con ruốc khô)
- Mã HS 03061790: Tôm sắt thịt đông lạnh: Size 91/120 (2Kg/Block x 6 Blocks/Ctn), Xuất xứ Việt Nam... (mã hs tôm sắt thịt đô/ mã hs của tôm sắt thịt)
- Mã HS 03061790: THỊT TÔM SẮT ĐÔNG LẠNH (FR038/2019) PACKING: 1 BLOCK: 2 KGS/ PE X 6/ 1 BAG (6 BAGS)... (mã hs thịt tôm sắt đô/ mã hs của thịt tôm sắt)
- Mã HS 03061790: TOM SU DONG LANH (SIZE:3KGS X6/CTN;12,5GR X24PC/TRAY X30TRAY/CTN;14,5GR X20 PC/TRAY X30 TRAY/CTN)... (mã hs tom su dong lan/ mã hs của tom su dong)
- Mã HS 03061790: Tôm sắt biển size 100/200 tươi đông lạnh. 1878 Cartons. Packing: PACKING: (0,2KG X 2BAG) X 6BAG/ CTN.... (mã hs tôm sắt biển si/ mã hs của tôm sắt biển)
- Mã HS 03061790: TOM CHI DONG LANH XUAT KHAU, NHAN HIEU " SEANAMICO", PD PINK SHIRMP 1ST GRADE, SIZE 91-120 (DONG GOI: IQF 1 X 10KGS/CARTON), XUAT XU: VIET NAM... (mã hs tom chi dong la/ mã hs của tom chi dong)
- Mã HS 03061790: TOM THE TUOI DONG LANH XUAT KHAU BLOCK FROZEN RAW WHITE SHRIMPS PPV, NHAN HIEU" ESCAL SA", SIZE 71-90, DONG GOI: 6 X2KG BLOCK/CTN, XUAT XU: VIETNAM... (mã hs tom the tuoi do/ mã hs của tom the tuoi)
- Mã HS 03061790: Tôm càng xanh nguyên con đông lạnh; FRESH WATER PRAWNS HEAD ON; PACKING: IQF, 800 G BAG x 10BAG/CTN; 100 PCT NET WEIGHT; LATIN NAME: MACROBRACHIUM ROSENBERGII; size: 8/12... (mã hs tôm càng xanh n/ mã hs của tôm càng xan)
- Mã HS 03061900: THỊT TÔM MŨ NI ĐÔNG LẠNH... (mã hs thịt tôm mũ ni/ mã hs của thịt tôm mũ)
- Mã HS 03061900: TÔM HÙM CƯA ĐÔI ĐÔNG LẠNH... (mã hs tôm hùm cưa đôi/ mã hs của tôm hùm cưa)
- Mã HS 03061900: TÔM MŨ NI CƯA ĐÔI ĐÔNG LẠNH... (mã hs tôm mũ ni cưa đ/ mã hs của tôm mũ ni cư)
- Mã HS 03061900: Dried Shrimp/ Tôm moi, 1kgx15bags... (mã hs dried shrimp/ t/ mã hs của dried shrimp)
- Mã HS 03061900: Tôm khô moi, (500g/bao x 20 bao/thùng).... (mã hs tôm khô moi 5/ mã hs của tôm khô moi)
- Mã HS 03061900: Ba khía trộn (20 x 400g), hiệu Cây Dừa, hàng mới 100%... (mã hs ba khía trộn 2/ mã hs của ba khía trộn)
- Mã HS 03063120: Tôm hùm bông sống (Panulirus sp)- Size 230mm trở lên- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs tôm hùm bông số/ mã hs của tôm hùm bông)
- Mã HS 03063120: Tôm hùm xanh sống (Panulirus versicolor) (167 mm trở lên/con). Code: SG/001NL... (mã hs tôm hùm xanh số/ mã hs của tôm hùm xanh)
- Mã HS 03063130: Tôm hùm xanh ướp đá (Panulirus versicolor, size 167mm up)... (mã hs tôm hùm xanh ướ/ mã hs của tôm hùm xanh)
- Mã HS 03063130: Tôm hùm bông ướp đá (Panulirus sp)- Size 230mm trở lên- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs tôm hùm bông ướ/ mã hs của tôm hùm bông)
- Mã HS 03063130: Tôm hùm bông đông lạnh (Panulirus sp)- Size 230mm trở lên- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs tôm hùm bông đô/ mã hs của tôm hùm bông)
- Mã HS 03063300: Ghẹ ướp đá (Portunus gicus). Code: SG/001NL.... (mã hs ghẹ ướp đá por/ mã hs của ghẹ ướp đá)
- Mã HS 03063300: Ghẹ sống (Portunus pelagicus). Code: SG/001NL... (mã hs ghẹ sống portu/ mã hs của ghẹ sống po)
- Mã HS 03063300: Càng ghẹ (Portunus pelagicus)- Code: 79-004-NL... (mã hs càng ghẹ portu/ mã hs của càng ghẹ po)
- Mã HS 03063300: Cua sống (200gr trở lên)- Scylla serata- Code TS 854... (mã hs cua sống 200gr/ mã hs của cua sống 20)
- Mã HS 03063300: Cua đồng xay (Somanniathelphusa sinensis)- Code: 79-004-NL... (mã hs cua đồng xay s/ mã hs của cua đồng xay)
- Mã HS 03063300: Cua sống (Scylla serrata)- Từ 200gr trở lên- Code: 79-004-NL... (mã hs cua sống scyll/ mã hs của cua sống sc)
- Mã HS 03063300: Cua bùn sống (200gr trở lên/con) (Scylla serrata). Code: SG/001NL... (mã hs cua bùn sống 2/ mã hs của cua bùn sống)
- Mã HS 03063300: Tôm hùm bông ướp đá (230 mm trở lên) (Panulirus ornatus). Code: SG/001NL. ... (mã hs tôm hùm bông ướ/ mã hs của tôm hùm bông)
- Mã HS 03063300: Cua bùn sống(Sclylla serrata) (trên 200gr/con) (CSX: DL405/ MLH:001/AM-HKG)... (mã hs cua bùn sốngsc/ mã hs của cua bùn sống)
- Mã HS 03063300: Cua bùn sống (Scylla seratta) (trên 200gr/con) (CSX: DL405/ MLH: 001/HKG-CH)... (mã hs cua bùn sống s/ mã hs của cua bùn sống)
- Mã HS 03063300: Cua biển sống(Scylla serrata) loại trên 200gram/con DL405 Mã số lô hàng: 01/AK... (mã hs cua biển sốngs/ mã hs của cua biển sốn)
- Mã HS 03063300: Cua biển sống (200 gr con trở lên)- LIVE CRAB- Latin name: Scylla serrata- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG; Mã số lô hàng: 002 AN-CHI/2020... (mã hs cua biển sống/ mã hs của cua biển sốn)
- Mã HS 03063300: Cua sống (200 gr con trở lên)- LIVE CRAB- Latin name: scylla serrata- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG; Mã số lô hàng: 100 AN- GNY/2019; (HS CODE CHINA: 0306339990... (mã hs cua sống 200 g/ mã hs của cua sống 20)
- Mã HS 03063611: Tôm sú giống (Penaeus Monodon)... (mã hs tôm sú giống p/ mã hs của tôm sú giống)
- Mã HS 03063621: TÔM SÚ SỐNG (Penaeus Monodon) (50-70 con/kg) (CSX: SG/003NL)... (mã hs tôm sú sống pe/ mã hs của tôm sú sống)
- Mã HS 03063621: Tôm sú sống- Latin name: Penaeus monodon- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG; Mã số lô hàng: 003 AN- GMC/2020; (HS CODE CHINA: 0306369090)... (mã hs tôm sú sống la/ mã hs của tôm sú sống)
- Mã HS 03063621: Tôm sú sống-LIVE BLACK TIGER SHRIMP- Latin name: Penaeus monodon- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG Mã số lô hàng:025 AN- CNG/2020 (HS CODE CHINA: 030636909... (mã hs tôm sú sốngliv/ mã hs của tôm sú sống)
- Mã HS 03063629: tép cảnh: caridina sp... (mã hs tép cảnh carid/ mã hs của tép cảnh ca)
- Mã HS 03063629: Tôm mũ ni trắng sống (150 mm trở lên/con)(Thenus orientalis). Code: SG/001NL... (mã hs tôm mũ ni trắng/ mã hs của tôm mũ ni tr)
- Mã HS 03063632: Tôm Thẻ thịt PD đông lạnh... (mã hs tôm thẻ thịt pd/ mã hs của tôm thẻ thịt)
- Mã HS 03063632: Tôm thẻ ướp đá (Penaeus vannamei). SG/001NL... (mã hs tôm thẻ ướp đá/ mã hs của tôm thẻ ướp)
- Mã HS 03063632: Tôm thẻ còn vỏ, bỏ đầu xẻ lưng đông lạnh, packing: IQF, 2 Lbs/bag x 10/CTN (9.07 kg), size: 16-20... (mã hs tôm thẻ còn vỏ/ mã hs của tôm thẻ còn)
- Mã HS 03063632: Tôm thẻ lột vỏ, bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, packing: IQF, 2 Lbs/bag x 10/CTN (9.07 kg), size: 21-25... (mã hs tôm thẻ lột vỏ/ mã hs của tôm thẻ lột)
- Mã HS 03063910: Tôm tít sống LIVE MANTIS SHRIMP- Latin name: ORATOSQUILLA ORATORIA- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG Mã số lô hàng: 055 AN- CNG/2020 (HS CODE CHINA: 0306399000)... (mã hs tôm tít sống li/ mã hs của tôm tít sống)
- Mã HS 03069129: Tép sấy (200gr * 30 hủ) Hiệu con ngựa... (mã hs tép sấy 200gr/ mã hs của tép sấy 200)
- Mã HS 03069329: Càng ghẹ ướp đá (Portunidae). Code: SG/001NL... (mã hs càng ghẹ ướp đá/ mã hs của càng ghẹ ướp)
- Mã HS 03069329: Cua đồng xay ướp đá (Somanniathelphusa). Code: SG/001NL... (mã hs cua đồng xay ướ/ mã hs của cua đồng xay)
- Mã HS 03069529: Con ruốc muối 20kg/drum, VN SX mới 100%... (mã hs con ruốc muối 2/ mã hs của con ruốc muố)
- Mã HS 03069529: con ruốc muối đựng trong thùng nhựa, 1 thùng/20kg, mới 100%... (mã hs con ruốc muối đ/ mã hs của con ruốc muố)
- Mã HS 03069530: CÁI Ô... (mã hs cái ô/ mã hs của cái ô)
- Mã HS 03069530: TÔM KHÔ... (mã hs tôm khô/ mã hs của tôm khô)
- Mã HS 03069530: TÉP SẤY... (mã hs tép sấy/ mã hs của tép sấy)
- Mã HS 03069530: TÉP KHÔ... (mã hs tép khô/ mã hs của tép khô)
- Mã HS 03069530: TÔM RIM... (mã hs tôm rim/ mã hs của tôm rim)
- Mã HS 03069530: KHÔ TÔM... (mã hs khô tôm/ mã hs của khô tôm)
- Mã HS 03069530: RẠM SẤY... (mã hs rạm sấy/ mã hs của rạm sấy)
- Mã HS 03069530: TÉP RANG... (mã hs tép rang/ mã hs của tép rang)
- Mã HS 03069530: GHẸ SỮA RAM... (mã hs ghẹ sữa ram/ mã hs của ghẹ sữa ram)
- Mã HS 03069530: GHẸ SỮA RIM... (mã hs ghẹ sữa rim/ mã hs của ghẹ sữa rim)
- Mã HS 03069530: TÔM TÍT KHÔ... (mã hs tôm tít khô/ mã hs của tôm tít khô)
- Mã HS 03069530: HẠT ĐIỀU SẤY... (mã hs hạt điều sấy/ mã hs của hạt điều sấy)
- Mã HS 03069530: DỤNG CỤ TỈA HOA QUẢ... (mã hs dụng cụ tỉa hoa/ mã hs của dụng cụ tỉa)
- Mã HS 03069530: Ruốc khô NW: 10 kg/ctn... (mã hs ruốc khô nw 10/ mã hs của ruốc khô nw)
- Mã HS 03069530: RUỐC KHÔ (DRIED BABY SHRIMP UB/NC)... (mã hs ruốc khô dried/ mã hs của ruốc khô dr)
- Mã HS 03069530: RUỐC KHÔ (459 CARTON) (PACKING: 10 KGS/CARTON)... (mã hs ruốc khô 459 c/ mã hs của ruốc khô 45)
- Mã HS 03069530: Tôm thẻ lột đầu nguyên con trụng đông lạnh (Tôm đã trụng (chần) qua nước sôi, chưa chín).10KGS/ CTN. SIZE (PCS/500G):70/80... (mã hs tôm thẻ lột đầu/ mã hs của tôm thẻ lột)
- Mã HS 03069939: RUỐT LẠT KHÔ-DRIED SHRIMP, HIỆU:CON NGUA, 1 THÙNG GỒM:24BAGS * 70G, HÀNG MỚI 100% ... (mã hs ruốt lạt khôdr/ mã hs của ruốt lạt khô)
- Mã HS 03071120: Ruột Hàu tươi, hàng đóng 1 kg/túi, 16 túi/ thùng... (mã hs ruột hàu tươi/ mã hs của ruột hàu tươ)
- Mã HS 03071120: Hàu bóc vỏ ướp lạnh (Tên khoa học Crassostrea gigas, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%)... (mã hs hàu bóc vỏ ướp/ mã hs của hàu bóc vỏ ư)
- Mã HS 03072200: CỒI ĐIỆP ĐÔNG LẠNH... (mã hs cồi điệp đông l/ mã hs của cồi điệp đôn)
- Mã HS 03072200: CỒI SÒ ĐIỆP US (SIZE10-20/LB) ĐÔNG LẠNH... (mã hs cồi sò điệp us/ mã hs của cồi sò điệp)
- Mã HS 03072200: CỒI SÒ ĐIÊP HOKKAIDO SASHIMI GRADE SZ M... (mã hs cồi sò điêp hok/ mã hs của cồi sò điêp)
- Mã HS 03072200: HOKKAIDO SÒ ĐIỆP L (21-25PCS) (1KG X 10)... (mã hs hokkaido sò điệ/ mã hs của hokkaido sò)
- Mã HS 03072200: Ốc gạo đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 9.00 KGM/ctn)... (mã hs ốc gạo đông lạn/ mã hs của ốc gạo đông)
- Mã HS 03072200: Thịt ốc bươu đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 12.00 KGM/ctn)... (mã hs thịt ốc bươu đô/ mã hs của thịt ốc bươu)
- Mã HS 03072200: Ốc len xào dừa đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 8.16 KGM/ctn)... (mã hs ốc len xào dừa/ mã hs của ốc len xào d)
- Mã HS 03072200: Ốc bươu nguyên con đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 8.00 KGM/ctn)... (mã hs ốc bươu nguyên/ mã hs của ốc bươu nguy)
- Mã HS 03072200: Thịt còi sò điệp đông lạnh; size: 40/60; qc: 6 Packs X 5 LBS (30 lbs/carton)... (mã hs thịt còi sò điệ/ mã hs của thịt còi sò)
- Mã HS 03074221: Tôm tít nguyên con size 15/20- Thùng 20 kg... (mã hs tôm tít nguyên/ mã hs của tôm tít nguy)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh... (mã hs mực đông lạnh/ mã hs của mực đông lạn)
- Mã HS 03074310: Đầu mực đông lạnh... (mã hs đầu mực đông lạ/ mã hs của đầu mực đông)
- Mã HS 03074310: MỰC CẮT TRÁI THÔNG... (mã hs mực cắt trái th/ mã hs của mực cắt trái)
- Mã HS 03074310: Sushi mực đông lạnh... (mã hs sushi mực đông/ mã hs của sushi mực đô)
- Mã HS 03074310: Mực nang cắt đông lạnh... (mã hs mực nang cắt đô/ mã hs của mực nang cắt)
- Mã HS 03074310: Đầu Mực Nang đông lạnh... (mã hs đầu mực nang đô/ mã hs của đầu mực nang)
- Mã HS 03074310: MỰC NÚT NCLS ĐÔNG LẠNH... (mã hs mực nút ncls đô/ mã hs của mực nút ncls)
- Mã HS 03074310: Mực nang nút đông lạnh... (mã hs mực nang nút đô/ mã hs của mực nang nút)
- Mã HS 03074310: Sushi đầu mực đông lạnh... (mã hs sushi đầu mực đ/ mã hs của sushi đầu mự)
- Mã HS 03074310: Mực Nang Sushi đông lạnh... (mã hs mực nang sushi/ mã hs của mực nang sus)
- Mã HS 03074310: Hỗn hợp hải sản đông lạnh... (mã hs hỗn hợp hải sản/ mã hs của hỗn hợp hải)
- Mã HS 03074310: Mực nang cắt răng lược đông lạnh... (mã hs mực nang cắt ră/ mã hs của mực nang cắt)
- Mã HS 03074310: MỰC ỐNG CẮT KHOANH TRỤNG ĐÔNG LẠNH... (mã hs mực ống cắt kho/ mã hs của mực ống cắt)
- Mã HS 03074310: Mực nang cắt sợi đông lạnh. NW: 12Kg/Ctns... (mã hs mực nang cắt sợ/ mã hs của mực nang cắt)
- Mã HS 03074310: MUC NANG DONG LANH (IQF, 1KG NET/PE X 10/CTN)... (mã hs muc nang dong l/ mã hs của muc nang don)
- Mã HS 03074310: Mực Nguyên con đông lạnh (FROZEN SQUID WHOLE)... (mã hs mực nguyên con/ mã hs của mực nguyên c)
- Mã HS 03074310: Mực Ống Còn Da Cắt Khoanh. Size(cm/pc): 0.5-4.0... (mã hs mực ống còn da/ mã hs của mực ống còn)
- Mã HS 03074310: Mực Ống Lột Da Cắt Khoanh. Size(cm/pc): 0.5-4.0 ... (mã hs mực ống lột da/ mã hs của mực ống lột)
- Mã HS 03074310: Mực Nang (Cuttlefish) làm sạch đông khay nguyên con... (mã hs mực nang cuttl/ mã hs của mực nang cu)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, 2 kg net/block x 6/ ctn. (Size 100/250)... (mã hs mực đông lạnh/ mã hs của mực đông lạn)
- Mã HS 03074310: MỰC ỐNG TUBE ĐÔNG LẠNH(Loligo), SIZE: 100G, CODE: DL297... (mã hs mực ống tube đô/ mã hs của mực ống tube)
- Mã HS 03074310: Mực chế biến làm sạch đông lạnh-Packing: 200gr/BL x 12/CTN... (mã hs mực chế biến là/ mã hs của mực chế biến)
- Mã HS 03074310: Mực nang cắt trái thông đông lạnh size 61-80. NW: 10Kg/Ctns... (mã hs mực nang cắt tr/ mã hs của mực nang cắt)
- Mã HS 03074310: Mực chế biến đông lạnh(boneless,ink sac remove)-Packing: BULK 10KG/CTN... (mã hs mực chế biến đô/ mã hs của mực chế biến)
- Mã HS 03074310: Mực Ống làm sạch đông lạnh (Xuất theo TKHQ: 102298291211 ngày 27/10/2018)... (mã hs mực ống làm sạc/ mã hs của mực ống làm)
- Mã HS 03074310: mực xà nc đông lạnh, size:10/15, đóng gói:10kg/thùng, số lượng: 2800 thùng... (mã hs mực xà nc đông/ mã hs của mực xà nc đô)
- Mã HS 03074310: Mực Nang chế biến đông lạnh (Xuất theo tờ TKHQ số: 101771378920 ngày 19/12/2017)... (mã hs mực nang chế bi/ mã hs của mực nang chế)
- Mã HS 03074310: Đầu mực ống làm sạch, sushi ăn liền đông lạnh cỡ 8g. 20 miếng/khay/PA x 40/carton (6.4.0kg/kiện)... (mã hs đầu mực ống làm/ mã hs của đầu mực ống)
- Mã HS 03074310: DAUMUCDL: Đầu Mực đông lạnh, 1KG/BAGX10/CTN (Hàng xuất trả theoTKHQNK: 102996430354/A31/Ngày 19/11/2019.)... (mã hs daumucdl đầu m/ mã hs của daumucdl đầ)
- Mã HS 03074310: Mực nang tươi nguyên con làm sạch đông lạnh. Size: 60/80. PACKING: 750GRS/BAG x 10 BAG/CTN, 75% NW, 25% GLAZE... (mã hs mực nang tươi n/ mã hs của mực nang tươ)
- Mã HS 03074310: Mực ống cắt miếng sushi ăn liền đông lạnh cỡ 6g (FROZEN SQUID SUSHI HALF-CUT). Quy cách: 6kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis) ... (mã hs mực ống cắt miế/ mã hs của mực ống cắt)
- Mã HS 03074310: Đầu mực ống sushi ăn liền làm sạch đông lạnh cỡ 6g (FROZEN SQUID SUSHI TENTACLE). Quy cách: 6kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis) ... (mã hs đầu mực ống sus/ mã hs của đầu mực ống)
- Mã HS 03074310: Mực ống căt miếng Fillet sushi ăn liền làm sạch đông lạnh cỡ 6g (FROZEN SQUID SUSHI FILLET). Quy cách: 6kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis) ... (mã hs mực ống căt miế/ mã hs của mực ống căt)
- Mã HS 03074390: MỰC ĐÔNG LẠNH... (mã hs mực đông lạnh/ mã hs của mực đông lạn)
- Mã HS 03074390: Mực cắt Kirimi đông lạnh... (mã hs mực cắt kirimi/ mã hs của mực cắt kiri)
- Mã HS 03074390: Mực ống slice đông lạnh#&... (mã hs mực ống slice đ/ mã hs của mực ống slic)
- Mã HS 03074390: Mực ghim đông (10kgs/ctns)... (mã hs mực ghim đông/ mã hs của mực ghim đôn)
- Mã HS 03074390: VN (800g/bag x 16 bags/ctn)... (mã hs vn 800g/bag x/ mã hs của vn 800g/bag)
- Mã HS 03074390: Mực ống làm sạch đông lạnh#&... (mã hs mực ống làm sạc/ mã hs của mực ống làm)
- Mã HS 03074390: Mực nang làm sạch đông lạnh#&... (mã hs mực nang làm sạ/ mã hs của mực nang làm)
- Mã HS 03074390: MỰC ĐEN NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ... (mã hs mực đen nguyên/ mã hs của mực đen nguy)
- Mã HS 03074390: mực ẩm đóng trong thùng10 kg/thùng... (mã hs mực ẩm đóng tro/ mã hs của mực ẩm đóng)
- Mã HS 03074390: Đầu mực ống đông lạnh (30Lbs/thùng)... (mã hs đầu mực ống đôn/ mã hs của đầu mực ống)
- Mã HS 03074390: MỰC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN SQUID). 10KG/CTN.... (mã hs mực nguyên con/ mã hs của mực nguyên c)
- Mã HS 03074390: Đầu mực đông lạnh (FROZEN RAW CUTTLEFISH HEAD) 10kg/ctn... (mã hs đầu mực đông lạ/ mã hs của đầu mực đông)
- Mã HS 03074390: Mực cắt trái thông đông lạnh (200g/bag x 10/ctn x 2/bundle)... (mã hs mực cắt trái th/ mã hs của mực cắt trái)
- Mã HS 03074390: Mực fillet cuộn đông lạnh size: 21/30, Packing: 1KG/BAG x 10/CTN... (mã hs mực fillet cuộn/ mã hs của mực fillet c)
- Mã HS 03074390: Mực làm sạch đông lạnh (FROZEN RAW WHOLE CLEANED CUTTLEFISH) 10kg/ thùng... (mã hs mực làm sạch đô/ mã hs của mực làm sạch)
- Mã HS 03074390: Mực nang nguyên con làm sạch đông lạnh. Bao gói: 1kg/ túi x 10 túi/ thùng. Size (pcs/kg): 41/60... (mã hs mực nang nguyên/ mã hs của mực nang ngu)
- Mã HS 03074390: MỰC NÚT NGUYÊN CON LÀM SẠCH ĐÔNG RỜI, SIZE: 40/60, PACKING:2kg/bag x 6/Ctn, 70%N.w+ 30%Glz., 8.4/12kgs... (mã hs mực nút nguyên/ mã hs của mực nút nguy)
- Mã HS 03074921: Mực khô ... (mã hs mực khô/ mã hs của mực khô)
- Mã HS 03074921: Mực Khô G5... (mã hs mực khô g5/ mã hs của mực khô g5)
- Mã HS 03074921: Mực Khô G4... (mã hs mực khô g4/ mã hs của mực khô g4)
- Mã HS 03074921: Mực ống khô... (mã hs mực ống khô/ mã hs của mực ống khô)
- Mã HS 03074921: Mực Khô AA6... (mã hs mực khô aa6/ mã hs của mực khô aa6)
- Mã HS 03074921: Mực Khô AA5... (mã hs mực khô aa5/ mã hs của mực khô aa5)
- Mã HS 03074921: Đầu mực khô ... (mã hs đầu mực khô/ mã hs của đầu mực khô)
- Mã HS 03074921: Mực khô lột da... (mã hs mực khô lột da/ mã hs của mực khô lột)
- Mã HS 03074921: Mực khô lột da AA size S... (mã hs mực khô lột da/ mã hs của mực khô lột)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (DRIED SQUID AA6)... (mã hs mực khô dried/ mã hs của mực khô dri)
- Mã HS 03074921: Mực khô lột da: Loại AAA Size S... (mã hs mực khô lột da/ mã hs của mực khô lột)
- Mã HS 03074921: Mực xà khô loại 2, hàng mới 100%... (mã hs mực xà khô loại/ mã hs của mực xà khô l)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ PP (DRIED CUTTLEFISH 15-20)... (mã hs mực khô pp dri/ mã hs của mực khô pp)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (43 CARTON) (PACKING: 14KGS/CARTON)... (mã hs mực khô 43 car/ mã hs của mực khô 43)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (101 CARTON) (PACKING: 10KGS/CARTON)... (mã hs mực khô 101 ca/ mã hs của mực khô 101)
- Mã HS 03074921: Khô mực loại M: DRIED SQUID M, Không hiệu, Hàng mới 100%... (mã hs khô mực loại m/ mã hs của khô mực loại)
- Mã HS 03074921: Khô mực loại S: DRIED SQUID S, Không hiệu, Hàng mới 100%... (mã hs khô mực loại s/ mã hs của khô mực loại)
- Mã HS 03074921: Khô mực loại SS: DRIED SQUID SS, Không hiệu, Hàng mới 100%... (mã hs khô mực loại ss/ mã hs của khô mực loại)
- Mã HS 03074921: Khô mực loại SA: DRIED SQUID SA, Không hiệu, Hàng mới 100%... (mã hs khô mực loại sa/ mã hs của khô mực loại)
- Mã HS 03074921: Khô mực loại AS: DRIED SQUID AS, Không hiệu, Hàng mới 100%... (mã hs khô mực loại as/ mã hs của khô mực loại)
- Mã HS 03074921: Khô mực loại DS: DRIED SQUID DS, Không hiệu, Hàng mới 100%... (mã hs khô mực loại ds/ mã hs của khô mực loại)
- Mã HS 03074921: Đầu khô mực loại H: DRIED SQUID HEAD H, Không hiệu, Hàng mới 100%... (mã hs đầu khô mực loạ/ mã hs của đầu khô mực)
- Mã HS 03074921: Mực khô da đen chưa chế biến, kích thước 12-15cm/con, 50kg/bao, sản xuất tại Việt Nam... (mã hs mực khô da đen/ mã hs của mực khô da đ)
- Mã HS 03074929: MỰC KHÔ... (mã hs mực khô/ mã hs của mực khô)
- Mã HS 03074929: MỰC TẨM... (mã hs mực tẩm/ mã hs của mực tẩm)
- Mã HS 03074929: MỰC RIM... (mã hs mực rim/ mã hs của mực rim)
- Mã HS 03074929: GHẸ RIM... (mã hs ghẹ rim/ mã hs của ghẹ rim)
- Mã HS 03074929: MỰC XÉ SỢI... (mã hs mực xé sợi/ mã hs của mực xé sợi)
- Mã HS 03074929: MỰC RIM ME... (mã hs mực rim me/ mã hs của mực rim me)
- Mã HS 03074929: MỰC XÉ TẨM... (mã hs mực xé tẩm/ mã hs của mực xé tẩm)
- Mã HS 03074929: MỰC XÉ HẤP... (mã hs mực xé hấp/ mã hs của mực xé hấp)
- Mã HS 03074929: Mực ống khô... (mã hs mực ống khô/ mã hs của mực ống khô)
- Mã HS 03074929: SCL M&M 50g... (mã hs scl m&m 50g/ mã hs của scl m&m 50g)
- Mã HS 03074929: MỰC CHÁY TỎI... (mã hs mực cháy tỏi/ mã hs của mực cháy tỏi)
- Mã HS 03074929: MỰC TẨM MIẾNG... (mã hs mực tẩm miếng/ mã hs của mực tẩm miến)
- Mã HS 03074929: MỰC TẨM GIA VỊ... (mã hs mực tẩm gia vị/ mã hs của mực tẩm gia)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC XÉ SỢI... (mã hs khô mực xé sợi/ mã hs của khô mực xé s)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC XÉ TẨM... (mã hs khô mực xé tẩm/ mã hs của khô mực xé t)
- Mã HS 03074929: Mực khô lột da... (mã hs mực khô lột da/ mã hs của mực khô lột)
- Mã HS 03074929: Ghẹ sữa ram 220g... (mã hs ghẹ sữa ram 220/ mã hs của ghẹ sữa ram)
- Mã HS 03074929: MỰC NƯỚNG ĂN LIỀN... (mã hs mực nướng ăn li/ mã hs của mực nướng ăn)
- Mã HS 03074929: SCL M&M 100g các vị... (mã hs scl m&m 100g cá/ mã hs của scl m&m 100g)
- Mã HS 03074929: Mực khô (10kgs/ctns)... (mã hs mực khô 10kgs// mã hs của mực khô 10k)
- Mã HS 03074929: Mực cán ăn liền 200g... (mã hs mực cán ăn liền/ mã hs của mực cán ăn l)
- Mã HS 03074929: SCL sinh vật biển 85g... (mã hs scl sinh vật bi/ mã hs của scl sinh vật)
- Mã HS 03074929: Ghẹ sữa Lam Ngọc 250g... (mã hs ghẹ sữa lam ngọ/ mã hs của ghẹ sữa lam)
- Mã HS 03074929: MỰC TẨM MIẾNG VỚI TƯƠNG ỚT... (mã hs mực tẩm miếng v/ mã hs của mực tẩm miến)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC (N.W: 10KGS/ THÙNG)... (mã hs khô mực nw 1/ mã hs của khô mực nw)
- Mã HS 03074929: Đầu tép khô 25 thùng x30kg/thùng... (mã hs đầu tép khô 25/ mã hs của đầu tép khô)
- Mã HS 03074929: Mực chuối xô 30 thùng x 30kg/thùng ... (mã hs mực chuối xô 30/ mã hs của mực chuối xô)
- Mã HS 03074929: Mực cóc khô xô 120 thùng x10kg/thùng... (mã hs mực cóc khô xô/ mã hs của mực cóc khô)
- Mã HS 03074929: Mực chế biến cắt khoanh đông lạnh-PACKING: 1KG/BAG X 10/CARTON... (mã hs mực chế biến cắ/ mã hs của mực chế biến)
- Mã HS 03074929: Mực khô xô. Quy cách đóng gói: 10kg/thùng. 2,600 thùng/container 40'RH... (mã hs mực khô xô quy/ mã hs của mực khô xô)
- Mã HS 03074929: Mực khô chưa chế biến loại 12-15 cm/con, 50kg/bao, sản xuất tại Việt Nam.... (mã hs mực khô chưa ch/ mã hs của mực khô chưa)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC-DRIED SQUID, HIỆU:CHECK, 1 THÙNG GỒM:50BAGS * 150G, HÀNG MỚI 100%... (mã hs khô mựcdried s/ mã hs của khô mựcdrie)
- Mã HS 03074930: Mực ống khô... (mã hs mực ống khô/ mã hs của mực ống khô)
- Mã HS 03074930: Mực ống khô lột da, loại AA... (mã hs mực ống khô lột/ mã hs của mực ống khô)
- Mã HS 03074930: Mực lá 1 nắng size 2 con/kg- Thùng 20kg... (mã hs mực lá 1 nắng s/ mã hs của mực lá 1 nắn)
- Mã HS 03075120: Bạch tuộc cắt khúc ướp đá (Mada cắt- Octopus spp). DL 312... (mã hs bạch tuộc cắt k/ mã hs của bạch tuộc cắ)
- Mã HS 03075120: bạch tuộc baby nguyên con đông lạnh, size:40/60, số lượng: 196 thùng... (mã hs bạch tuộc baby/ mã hs của bạch tuộc ba)
- Mã HS 03075120: bạch tuộc (mada) cắt ướp lạnh (FRESH POULP SQUID CUT)- Latine name: Octopus spp PACKING: 4 KGS N.W/BOX, HS KOREA CODE: 030751-1000-Mã cơ sở sx: TS 805... (mã hs bạch tuộc mada/ mã hs của bạch tuộc m)
- Mã HS 03075200: Mada đông lạnh... (mã hs mada đông lạnh/ mã hs của mada đông lạ)
- Mã HS 03075200: MAZA ĐÔNG LẠNH... (mã hs maza đông lạnh/ mã hs của maza đông lạ)
- Mã HS 03075200: MADA CẮT ĐÔNG LẠNH... (mã hs mada cắt đông l/ mã hs của mada cắt đôn)
- Mã HS 03075200: Maza cắt đông lạnh... (mã hs maza cắt đông l/ mã hs của maza cắt đôn)
- Mã HS 03075200: MAZA CAT DONG LANH... (mã hs maza cat dong l/ mã hs của maza cat don)
- Mã HS 03075200: BACH TUOC DONG LANH... (mã hs bach tuoc dong/ mã hs của bach tuoc do)
- Mã HS 03075200: MAZA CẮT IQF ĐÔNG LẠNH... (mã hs maza cắt iqf đô/ mã hs của maza cắt iqf)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC XẺ ĐÔNG LẠNH... (mã hs bạch tuộc xẻ đô/ mã hs của bạch tuộc xẻ)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC NC ĐÔNG LẠNH... (mã hs bạch tuộc nc đô/ mã hs của bạch tuộc nc)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC CẮT ĐÔNG LẠNH... (mã hs bạch tuộc cắt đ/ mã hs của bạch tuộc cắ)
- Mã HS 03075200: BACH TUOC CAT DONG LANH... (mã hs bach tuoc cat d/ mã hs của bach tuoc ca)
- Mã HS 03075200: MAZA CẮT BLOCK ĐÔNG LẠNH... (mã hs maza cắt block/ mã hs của maza cắt blo)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC NCLS ĐÔNG LẠNH... (mã hs bạch tuộc ncls/ mã hs của bạch tuộc nc)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC CẮT IQF ĐÔNG LẠNH... (mã hs bạch tuộc cắt i/ mã hs của bạch tuộc cắ)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC RÂU DÀI ĐÔNG LẠNH... (mã hs bạch tuộc râu d/ mã hs của bạch tuộc râ)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC CƯA HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH... (mã hs bạch tuộc cưa h/ mã hs của bạch tuộc cư)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc cắt chần đông lạnh 6-7g... (mã hs bạch tuộc cắt c/ mã hs của bạch tuộc cắ)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc 2 Râu cắt chần đông lạnh... (mã hs bạch tuộc 2 râu/ mã hs của bạch tuộc 2)
- Mã HS 03075200: Bạch Tuộc hai da nguyên con đông lạnh... (mã hs bạch tuộc hai d/ mã hs của bạch tuộc ha)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (9 KGS/THÙNG)... (mã hs bạch tuộc làm s/ mã hs của bạch tuộc là)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc 2da nguyên con làm sạch đông lạnh... (mã hs bạch tuộc 2da n/ mã hs của bạch tuộc 2d)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc chế biến cắt đông lạnh-Packing: 2kg/BL x 6BL/CTN... (mã hs bạch tuộc chế b/ mã hs của bạch tuộc ch)
- Mã HS 03075200: ST/BTLS02: Bạch tuộc nguyên con làm sạch đông lạnh,(Size 20/40)... (mã hs st/btls02 bạch/ mã hs của st/btls02 b)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc tua dài chế biến cắt đông lạnh-Packing: Bulk iqf 10kgs/Ctn... (mã hs bạch tuộc tua d/ mã hs của bạch tuộc tu)
- Mã HS 03075200: FROZEN CUT BABY OCTOPUS (1.5-2.0CM) (BẠCH TUỘC CẮT ĐÔNG LẠNH 1.5-2.0CM)... (mã hs frozen cut baby/ mã hs của frozen cut b)
- Mã HS 03075200: Bạch Tuột đông lạnh (Frozen Baby Octopus) Packing: 200grs/block x 12/ctn x 2/bundle... (mã hs bạch tuột đông/ mã hs của bạch tuột đô)
- Mã HS 03075200: FROZEN BABY OCTOPUS WHOLE CLEAN OPEN CUT IQF (SIZE 26-40) (BẠCH TUỘC NGUYÊN CON LÀM SẠCH SẺ BANH ĐÔNG LẠNH (SIZE 26-40)... (mã hs frozen baby oct/ mã hs của frozen baby)
- Mã HS 03075920: Bạch tuộc cắt nhỏ đông lạnh, 2 kg/túi, 7 túi/thùng, 14kg/thùng (N.W). Hàng mới 100%... (mã hs bạch tuộc cắt n/ mã hs của bạch tuộc cắ)
- Mã HS 03076010: Cà na (Canarium)- Code: 79-004-NL... (mã hs cà na canarium/ mã hs của cà na canar)
- Mã HS 03076010: Ốc bươu (Pila conica)- Code: 79-004-NL... (mã hs ốc bươu pila c/ mã hs của ốc bươu pil)
- Mã HS 03076010: Hến sống (Corbiculidae). Code: SG/001NL... (mã hs hến sống corbi/ mã hs của hến sống co)
- Mã HS 03076010: Nghêu (Meretrix lyrata)- Code: 79-004-NL... (mã hs nghêu meretrix/ mã hs của nghêu meret)
- Mã HS 03076010: Ốc móng tay (Solenidae)- Code: 79-004-NL... (mã hs ốc móng tay so/ mã hs của ốc móng tay)
- Mã HS 03076010: Ốc gạo (Assiminea lutea)- Code: 79-004-NL... (mã hs ốc gạo assimin/ mã hs của ốc gạo assi)
- Mã HS 03076010: Ốc dừa (Cybiola nobilis)- Code: 79-004-NL... (mã hs ốc dừa cybiola/ mã hs của ốc dừa cybi)
- Mã HS 03076010: Ốc bông (Natica tigrina)- Code: 79-004-NL... (mã hs ốc bông natica/ mã hs của ốc bông nat)
- Mã HS 03076010: Ốc bươu sống (Pila conica). Code: SG/001NL... (mã hs ốc bươu sống p/ mã hs của ốc bươu sống)
- Mã HS 03076010: Sò huyết (Anadara granosa)- Code: 79-004-NL... (mã hs sò huyết anada/ mã hs của sò huyết an)
- Mã HS 03076010: Ốc mỡ (Littorina littorea)- Code: 79-004-NL... (mã hs ốc mỡ littorin/ mã hs của ốc mỡ litto)
- Mã HS 03076010: Ốc len (Cerithidea obtusa)- Code: 79-004-NL... (mã hs ốc len cerithi/ mã hs của ốc len ceri)
- Mã HS 03076010: Ốc gạo sống (Natica tigrina). Code: SG/001NL... (mã hs ốc gạo sống na/ mã hs của ốc gạo sống)
- Mã HS 03076010: Ốc kèn sống (Hemifusus tuba). Code: SG/001NL... (mã hs ốc kèn sống he/ mã hs của ốc kèn sống)
- Mã HS 03076010: Sò lông (Anadara subcrenata)- Code: 79-004-NL... (mã hs sò lông anadar/ mã hs của sò lông ana)
- Mã HS 03076010: Sò dương (Anadara antiquata)- Code: 79-004-NL... (mã hs sò dương anada/ mã hs của sò dương an)
- Mã HS 03076010: Ốc tỏi (Oxychilus alliarius)- Code: 79-004-NL... (mã hs ốc tỏi oxychil/ mã hs của ốc tỏi oxyc)
- Mã HS 03076010: Ốc hương (Babylonia areolata)- Code: 79-004-NL... (mã hs ốc hương babyl/ mã hs của ốc hương ba)
- Mã HS 03076010: Sò điệp (Mimachlamys nobilis)- Code: 79-004-NL... (mã hs sò điệp mimach/ mã hs của sò điệp mim)
- Mã HS 03076010: Ốc mỡ sống (Littorina littorea). Code: SG/001NL... (mã hs ốc mỡ sống lit/ mã hs của ốc mỡ sống)
- Mã HS 03076010: Ốc hương sống (Babylonia areolata). Code: SG/001NL... (mã hs ốc hương sống/ mã hs của ốc hương sốn)
- Mã HS 03076010: Cá bống tượng sống (Size S) (Oxyeleotris marmorata). Code: SG/001NL.... (mã hs cá bống tượng s/ mã hs của cá bống tượn)
- Mã HS 03076020: Thịt hến đông lạnh, (11.35Kg/thùng).... (mã hs thịt hến đông l/ mã hs của thịt hến đôn)
- Mã HS 03076020: Ốc hương đông lạnh (1Lb x 28Bags) 12.7kg/thùng... (mã hs ốc hương đông l/ mã hs của ốc hương đôn)
- Mã HS 03076020: Ốc bươu tươi-Medium-sized edible snail, hàng mới 100%... (mã hs ốc bươu tươime/ mã hs của ốc bươu tươi)
- Mã HS 03076020: Thịt ốc bươu đông lạnh (400gr/bag, 25bag/ctn, 10kg/ctn, sl: 120ctns)... (mã hs thịt ốc bươu đô/ mã hs của thịt ốc bươu)
- Mã HS 03077110: Nghêu sống (Meretrix lyrata)- code TS 854... (mã hs nghêu sống mer/ mã hs của nghêu sống)
- Mã HS 03077110: Sò lông sống (Anadara subcrenata). Code: SG/001NL... (mã hs sò lông sống a/ mã hs của sò lông sống)
- Mã HS 03077110: Sò dương sống (Anadara antiquata). Code: SG/001NL... (mã hs sò dương sống/ mã hs của sò dương sốn)
- Mã HS 03077110: Nghêu sống(Meretrix lyrata) (40 con-45 con/kg) (CSX: SG/003NL- MA LO HANG:01/MP/TH)... (mã hs nghêu sốngmere/ mã hs của nghêu sốngm)
- Mã HS 03077110: Trai tai nghé (SQUAMOSA CLAMS/ TRIDACNA SQUAMOSA)(Lenght: 03 cm up), hàng nhập khẩu từ tờ khai nhập số 102750476734 ngày 11/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh... (mã hs trai tai nghé/ mã hs của trai tai ngh)
- Mã HS 03077110: Trai tai tượng vàng (COREA CLAMS/ TRIDACNA CROCEA)(Lenght: 03 cm up), hàng nhập khẩu từ tờ khai nhập số 102750476734 ngày 11/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh... (mã hs trai tai tượng/ mã hs của trai tai tượ)
- Mã HS 03077120: Nghêu tươi... (mã hs nghêu tươi/ mã hs của nghêu tươi)
- Mã HS 03077200: Thịt hến đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 12.00 KGM/ctn)... (mã hs thịt hến đông l/ mã hs của thịt hến đôn)
- Mã HS 03077200: Nghêu trắng đông lạnh, 10kg/thùng, 300 thùng, hàng mới 100%... (mã hs nghêu trắng đôn/ mã hs của nghêu trắng)
- Mã HS 03077200: Thịt ngao dầu đông lạnh (đóng trong thùng carton,trọng lượng tịnh 12kg/thùng)... (mã hs thịt ngao dầu đ/ mã hs của thịt ngao dầ)
- Mã HS 03077200: Shirotorigai slice đông lạnh size 6.5 (nghêu sò xanh slice đông lạnh size 6.5)... (mã hs shirotorigai sl/ mã hs của shirotorigai)
- Mã HS 03077200: Nghêu trắng nguyên con hút chân không đông lạnh size 40-60 con/kg packing1kg x10/carton... (mã hs nghêu trắng ngu/ mã hs của nghêu trắng)
- Mã HS 03077200: Ngao trắng đông lạnh cỡ 60/80, 05 túi hút chân không x 01 kg/ thùng. tên KH: MERETRIX LYRATA, Hàng mới 100%... (mã hs ngao trắng đông/ mã hs của ngao trắng đ)
- Mã HS 03079110: Ốc mặt trăng (Turbo)... (mã hs ốc mặt trăng t/ mã hs của ốc mặt trăng)
- Mã HS 03079110: Ốc hương (Babylonia areolata)- Code: 79-004-NL... (mã hs ốc hương babyl/ mã hs của ốc hương ba)
- Mã HS 03079110: Trùn biển sống- Hàng dùng làm mồi câu cá, không làm thức ăn cho người... (mã hs trùn biển sống/ mã hs của trùn biển số)
- Mã HS 03079110: Trùn biển sống (Sipunculus nudus) (Chỉ dùng làm thức ăn cho cá, không dùng làm thức ăn cho người)... (mã hs trùn biển sống/ mã hs của trùn biển số)
- Mã HS 03079200: Thịt Ốc cắt vụn đông lạnh ... (mã hs thịt ốc cắt vụn/ mã hs của thịt ốc cắt)
- Mã HS 03079200: Thịt Ốc cắt lát đông lạnh ... (mã hs thịt ốc cắt lát/ mã hs của thịt ốc cắt)
- Mã HS 03079200: Thịt hến đông lạnh (14oz x 36Bags) 14.4kg/thùng... (mã hs thịt hến đông l/ mã hs của thịt hến đôn)
- Mã HS 03079200: Mực ống cắt khanh tẩm bột đông lạnh size: 50/50- Packing: IQF 1KG/PE X 8/CARTON... (mã hs mực ống cắt kha/ mã hs của mực ống cắt)
- Mã HS 03079930: Mực chế biến fillet đông lạnh-PACKING: 2KG/BL X 6/CARTON... (mã hs mực chế biến fi/ mã hs của mực chế biến)
- Mã HS 03079930: Mực chế biến cắt sợi đông lạnh-PACKING: 1KG/BAG X 10/CARTON... (mã hs mực chế biến cắ/ mã hs của mực chế biến)
- Mã HS 03089010: Hải quỳ (Stichodactyla Sp)... (mã hs hải quỳ sticho/ mã hs của hải quỳ sti)
- Mã HS 03089010: Ốc mặt trăng làm cảnh (Naticidae)... (mã hs ốc mặt trăng là/ mã hs của ốc mặt trăng)
- Mã HS 03089010: Ốc mượn hồn làm cảnh (Paguroidea) ... (mã hs ốc mượn hồn làm/ mã hs của ốc mượn hồn)
- Mã HS 03089010: Sao biển làm cảnh (Fromia species)... (mã hs sao biển làm cả/ mã hs của sao biển làm)
- Mã HS 03089010: Hải quỳ vú (ENTACMAEA QUADRICOLOR)... (mã hs hải quỳ vú ent/ mã hs của hải quỳ vú)
- Mã HS 03089010: Hải quỳ làm cảnh (Stichodactyla sp)... (mã hs hải quỳ làm cản/ mã hs của hải quỳ làm)
- Mã HS 03089010: Hải quỳ thảm mini (STICHODACTYLA TAPETUM)... (mã hs hải quỳ thảm mi/ mã hs của hải quỳ thảm)
- Mã HS 03089010: San hô mềm (Nephthea sp/ Soft shell coral)... (mã hs san hô mềm nep/ mã hs của san hô mềm)
- Mã HS 03089010: San hô mềm (Rhodatis sp/ Soft shell coral)... (mã hs san hô mềm rho/ mã hs của san hô mềm)
- Mã HS 03089010: San hô mềm (Zoanthus sp/ Soft shell coral)... (mã hs san hô mềm zoa/ mã hs của san hô mềm)
- Mã HS 03089010: San hô mềm (Soft Shell Coral/ Rhodatis sp)... (mã hs san hô mềm sof/ mã hs của san hô mềm)
- Mã HS 03089010: Hải quỳ thanh long (STICHODACTYLA HADDONI)... (mã hs hải quỳ thanh l/ mã hs của hải quỳ than)
- Mã HS 03089010: San hô mềm (Alcyonium sp/ Soft shell coral)... (mã hs san hô mềm alc/ mã hs của san hô mềm)
- Mã HS 03089010: San hô mềm (Discosoma sp/ Soft shell coral)... (mã hs san hô mềm dis/ mã hs của san hô mềm)
- Mã HS 03089010: San hô mềm (Sarcophyton sp/ Soft shell coral)... (mã hs san hô mềm sar/ mã hs của san hô mềm)
- Mã HS 03089010: San hô mềm (Pachyclavularia sp/ Soft shell coral)... (mã hs san hô mềm pac/ mã hs của san hô mềm)
- Mã HS 03089010: San hô mềm sỉ lùn (Chili sponge/ Alcyonium sp.) (bám trên san hô đá)-Làm cảnh... (mã hs san hô mềm sỉ l/ mã hs của san hô mềm s)
- Mã HS 03089010: San hô mềm cải hỗn hợp (Tree corals/ Nephthea sp.) (bám trên san hô đá)-Làm cảnh... (mã hs san hô mềm cải/ mã hs của san hô mềm c)
- Mã HS 03089010: San hô mềm cỏ ra (Star polyps/ Pachyclavularia sp.) (bám trên san hô đá)-Làm cảnh... (mã hs san hô mềm cỏ r/ mã hs của san hô mềm c)
- Mã HS 03089010: San hô mềm bèo hỗn hợp (Mushroom corals/ Discosoma sp.) (bám trên san hô đá)-Làm cảnh... (mã hs san hô mềm bèo/ mã hs của san hô mềm b)
- Mã HS 03089010: San hô mềm nút áo (Zoanthid button polyps/ Zoanthus sp.)(bám trên san hô đá)-Làm cảnh... (mã hs san hô mềm nút/ mã hs của san hô mềm n)
- Mã HS 03089010: Con Sá Sùng sống (LIVE SEA WORM)(Bibis)(latin name: Sipunculus nudus) kích thước 3-15cm... (mã hs con sá sùng sốn/ mã hs của con sá sùng)
- Mã HS 03089010: San hô vụn (Scleractinia spp/ Stony coral)(60 Kgs NW) (San hô mềm ký sinh trên san hô vụn)... (mã hs san hô vụn scl/ mã hs của san hô vụn)
- Mã HS 03089010: San hô mềm nấm tròn hỗn hợp (Mushroom leather coral/ Sarcophyton sp.) (bám trên san hô đá)-Làm cảnh... (mã hs san hô mềm nấm/ mã hs của san hô mềm n)
- Mã HS 03089010: San hô đá sống đá tròn (Flower corals/ Goniopora spp.)hàng nhập khẩu từ mục số 6 tờ khai nhập số 102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh... (mã hs san hô đá sống/ mã hs của san hô đá số)
- Mã HS 03089010: San hô đá (Scleractinia spp/ Stony coral) (N.W: 80.0 kgs) (San hô mềm sống ký sinh trên san hô đá) hàng nhập khẩu từ tờ khai nhập số 102707880001 ngày 18/06/2019 loại hình A11-Làm cảnh... (mã hs san hô đá scle/ mã hs của san hô đá s)