Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

HS Code 0201- 0210

>> HS Code 0101- 0106 >> HS Code 0301- 0308

Mã hàng Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt Mô tả hàng hoá - Tiếng Anh
0201 Thịt của động vật họ trâu bò, tươi hoặc ướp lạnh. Meat of bovine animals, fresh or chilled.
02011000 - Thịt cả con và nửa con - Carcasses and half-carcasses
02012000 - Thịt pha có xương khác - Other cuts with bone in
02013000 - Thịt lọc không xương - Boneless
0202 Thịt của động vật họ trâu bò, đông lạnh. Meat of bovine animals, frozen.
02021000 - Thịt cả con và nửa con - Carcasses and half-carcasses
02022000 - Thịt pha có xương khác - Other cuts with bone in
02023000 - Thịt lọc không xương - Boneless
0203 Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. Meat of swine, fresh, chilled or frozen.
- Tươi hoặc ướp lạnh: - Fresh or chilled:
02031100 - - Thịt cả con và nửa con - - Carcasses and half-carcasses
02031200 - - Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các mảnh của chúng, có xương - - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in
02031900 - - Loại khác - - Other
- Đông lạnh: - Frozen:
02032100 - - Thịt cả con và nửa con - - Carcasses and half-carcasses
02032200 - - Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các mảnh của chúng, có xương - - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in
02032900 - - Loại khác - - Other
0204 Thịt cừu hoặc dê, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. Meat of sheep or goats, fresh, chilled or frozen.
02041000 - Thịt cừu non cả con và nửa con, tươi hoặc ướp lạnh - Carcasses and half-carcasses of lamb, fresh or chilled
- Thịt cừu khác, tươi hoặc ướp lạnh: - Other meat of sheep, fresh or chilled:
02042100 - - Thịt cả con và nửa con - - Carcasses and half-carcasses
02042200 - - Thịt pha có xương khác - - Other cuts with bone in
02042300 - - Thịt lọc không xương - - Boneless
02043000 - Thịt cừu non, cả con và nửa con, đông lạnh - Carcasses and half-carcasses of lamb, frozen
- Thịt cừu khác, đông lạnh: - Other meat of sheep, frozen:
02044100 - - Thịt cả con và nửa con - - Carcasses and half-carcasses
02044200 - - Thịt pha có xương khác - - Other cuts with bone in
02044300 - - Thịt lọc không xương - - Boneless
02045000 - Thịt dê - Meat of goats
02050000 Thịt ngựa, lừa, la, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen.
0206 Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, động vật họ trâu bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. Edible offal of bovine animals, swine, sheep, goats, horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen.
02061000 - Của động vật họ trâu bò, tươi hoặc ướp lạnh - Of bovine animals, fresh or chilled
- Của động vật họ trâu bò, đông lạnh: - Of bovine animals, frozen:
02062100 - - Lưỡi - - Tongues
02062200 - - Gan - - Livers
02062900 - - Loại khác - - Other
02063000 - Của lợn, tươi hoặc ướp lạnh - Of swine, fresh or chilled
- Của lợn, đông lạnh: - Of swine, frozen:
02064100 - - Gan - - Livers
02064900 - - Loại khác - - Other
02068000 - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh - Other, fresh or chilled
02069000 - Loại khác, đông lạnh - Other, frozen
0207 Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm thuộc nhóm 01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. Meat and edible offal, of the poultry of heading 01.05, fresh, chilled or frozen.
- Của gà thuộc loài Gallus domesticus: - Of fowls of the species Gallus domesticus:
02071100 - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh - - Not cut in pieces, fresh or chilled
02071200 - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh - - Not cut in pieces, frozen
02071300 - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh - - Cuts and offal, fresh or chilled
020714 - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: - - Cuts and offal, frozen:
02071410 - - - Cánh - - - Wings
02071420 - - - Đùi - - - Thighs
02071430 - - - Gan - - - Livers
- - - Loại khác: - - - Other:
02071491 - - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học (SEN) - - - - Mechanically deboned or separated meat
02071499 - - - - Loại khác - - - - Other
- Của gà tây: - Of turkeys:
02072400 - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh - - Not cut in pieces, fresh or chilled
02072500 - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh - - Not cut in pieces, frozen
02072600 - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh - - Cuts and offal, fresh or chilled
020727 - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: - - Cuts and offal, frozen:
02072710 - - - Gan - - - Livers
- - - Loại khác: - - - Other:
02072791 - - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học (SEN) - - - - Mechanically deboned or separated meat
02072799 - - - - Loại khác - - - - Other
- Của vịt, ngan: - Of ducks:
02074100 - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh - - Not cut in pieces, fresh or chilled
02074200 - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh - - Not cut in pieces, frozen
02074300 - - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh - - Fatty livers, fresh or chilled
02074400 - - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh - - Other, fresh or chilled
02074500 - - Loại khác, đông lạnh - - Other, frozen
- Của ngỗng: - Of geese:
02075100 - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh - - Not cut in pieces, fresh or chilled
02075200 - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh - - Not cut in pieces, frozen
02075300 - - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh - - Fatty livers, fresh or chilled
02075400 - - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh - - Other, fresh or chilled
02075500 - - Loại khác, đông lạnh - - Other, frozen
02076000 - Của gà lôi - Of guinea fowls
0208 Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ của động vật khác, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. Other meat and edible meat offal, fresh, chilled or frozen.
02081000 - Của thỏ hoặc thỏ rừng - Of rabbits or hares
02083000 - Của bộ động vật linh trưởng - Of primates
020840 - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); của hải cẩu, sư tử biển và con moóc (hải mã) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia): - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); of seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia):
02084010 - - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia) - - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia)
02084090 - - Loại khác - - Other
02085000 - Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) - Of reptiles (including snakes and turtles)
02086000 - Của lạc đà và họ lạc đà (Camelidae) - Of camels and other camelids (Camelidae)
020890 - Loại khác: - Other:
02089010 - - Đùi ếch - - Frogs' legs
02089090 - - Loại khác - - Other
0209 Mỡ lợn không dính nạc và mỡ gia cầm, chưa nấu chảy hoặc chiết xuất cách khác, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói. Pig fat, free of lean meat, and poultry fat, not rendered or otherwise extracted, fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or smoked.
02091000 - Của lợn - Of pigs
02099000 - Loại khác - Other
0210 Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói; bột mịn và bột thô ăn được làm từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ. Meat and edible meat offal, salted, in brine, dried or smoked; edible flours and meals of meat or meat offal.
- Thịt lợn: - Meat of swine:
02101100 - - Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các mảnh của chúng, có xương - - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in
02101200 - - Thịt dọi (ba chỉ) và các mảnh của chúng - - Bellies (streaky) and cuts thereof
021019 - - Loại khác: - - Other:
02101930 - - - Thịt lợn muối xông khói (bacon) hoặc thịt mông đùi (hams) không xương - - - Bacon or boneless hams
02101990 - - - Loại khác - - - Other
02102000 - Thịt động vật họ trâu bò - Meat of bovine animals
- Loại khác, kể cả bột mịn và bột thô ăn được làm từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ: - Other, including edible flours and meals of meat or meat offal:
02109100 - - Của bộ động vật linh trưởng - - Of primates
021092 - - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); của hải cẩu, sư tử biển và con moóc (hải mã) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia): - - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); of seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia):
02109210 - - - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia) - - - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia)
02109290 - - - Loại khác - - - Other
02109300 - - Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) - - Of reptiles (including snakes and turtles)
021099 - - Loại khác: - - Other:
02109910 - - - Thịt gà thái miếng đã được làm khô đông lạnh (SEN) - - - Freeze dried chicken dice
02109920 - - - Da lợn khô - - - Dried pork skin
02109990 - - - Loại khác - - - Other

- Mã HS 02012000: Thịt sườn bò ướp lạnh có xương Bone In Beef Short Rib 3Rib Augustus MB:1+, hiệu Augustus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 05/04/20... (mã hs thịt sườn bò ướ/ mã hs của thịt sườn bò)
- Mã HS 02012000: Sườn bò nguyên khối ướp lạnh (S Ribs Prepared), nhà Sx: Midfield Meat International Pty Ltd... (mã hs sườn bò nguyên/ mã hs của sườn bò nguy)
- Mã HS 02012000: Sườn bò (thịt bò có xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Harvey Industries Group Pty Ltd.Hàng Mới 100%... (mã hs sườn bò thịt b/ mã hs của sườn bò thị)
- Mã HS 02012000: Thịt bò ướp lạnh có xương: Sườn chữ T *YP* SHORTLOIN 1 RIB G/F MSA (NSX: Jbs Australia Pty Ltd)... (mã hs thịt bò ướp lạn/ mã hs của thịt bò ướp)
- Mã HS 02012000: Sườn bò ướp lạnh có xương Chilled Bone In PRS Black Angus Beef 1 Rib Shortloin IW VAC (NSX: Collinson Boning)... (mã hs sườn bò ướp lạn/ mã hs của sườn bò ướp)
- Mã HS 02012000: Thịt bò úc ướp lạnh loại Thịt Thăn chữa T nguyên xương- CHILLED BONELESS BEEF SHORTLOIN. Hàng mới 100%... (mã hs thịt bò úc ướp/ mã hs của thịt bò úc ư)
- Mã HS 02012000: Thịt bẹ sườn bò ướp lạnh có xương Chilled Bone-in Beef PRS O.P Ribs, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX... (mã hs thịt bẹ sườn bò/ mã hs của thịt bẹ sườn)
- Mã HS 02013000: PR Inside.Thịt mông bò PR không xương ướp lạnh. Mã: 180. HSD: 3 tháng... (mã hs pr insidethịt/ mã hs của pr insideth)
- Mã HS 02013000: A Beef Shin Shank. Thịt bắp bò A không xương ướp lạnh. HSD: 3 tháng Thương Hiệu HOMESTEAD... (mã hs a beef shin sha/ mã hs của a beef shin)
- Mã HS 02013000: S Beef Shin Shank. Thịt bắp bò S không xương ướp lạnh HSD 3 tháng Thương Hiệu HOMESTEAD... (mã hs s beef shin sha/ mã hs của s beef shin)
- Mã HS 02013000: PR Striploin.Thăn ngoại bò PR không xương ướp lạnh (3.6-5kg). Mã: 180. HSD: 3 tháng hiệu homestead... (mã hs pr striplointh/ mã hs của pr striploin)
- Mã HS 02013000: A Cube Roll.Nạc lưng bò A không xương ướp lạnh (3.1- 4.5kg). Mã: 180.HSD: 3 tháng Thương hiệu: Homestead... (mã hs a cube rollnạc/ mã hs của a cube roll)
- Mã HS 02013000: YG Cube Roll.Nạc lưng bò YG không xương ướp lạnh (3.6-4.5kg).HSD: 3 tháng,Mã: 180 Thương hiệu: Homestead... (mã hs yg cube rollnạ/ mã hs của yg cube roll)
- Mã HS 02013000: A Tenderloin.Thăn nội bò A không xương ướp lạnh 1.8kg up.Mã: 180.HSD: 3 tháng. Thương hiệu: Homestead... (mã hs a tenderlointh/ mã hs của a tenderloin)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn bò Topsidel ướp lạnh không xương loại A hiệu Ralphs... (mã hs thịt thăn bò to/ mã hs của thịt thăn bò)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn bò Cuberoll 2.2-3.1 ướp lạnh không xương loại A hiệu Greenham... (mã hs thịt thăn bò cu/ mã hs của thịt thăn bò)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn bò Striploin ướp lạnh không xương loại A hiệu Ralphs... (mã hs thịt thăn bò st/ mã hs của thịt thăn bò)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn bòStriploins ướp lạnh không xương loại A hiệu Campbell... (mã hs thịt thăn bòstr/ mã hs của thịt thăn bò)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn bò Tenderloins 1.3-1.7KG ướp lạnh không xương loại A hiệu Campbell... (mã hs thịt thăn bò te/ mã hs của thịt thăn bò)
- Mã HS 02013000: Nạc lưng bò loại A không xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef A Cube 3.6-4.5kg IW/VAC) NSX: MIDFIELD MEAT INTERNATIONAL (AUSTRALIA) PTY LTDhàng mới 100%... (mã hs nạc lưng bò loạ/ mã hs của nạc lưng bò)
- Mã HS 02013000: Thịt nạm bò loại YG không xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef YG Flank steak IW/VAC) NSX: MIDFIELD MEAT INTERNATIONAL (AUSTRALIA) PTY LTDhàng mới 100%... (mã hs thịt nạm bò loạ/ mã hs của thịt nạm bò)
- Mã HS 02013000: Thăn nội bò loại YG không xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef YG Tenderloin SS/OFF OVER 1.8kg IW/VAC) NSX: MIDFIELD MEAT INTERNATIONAL (AUSTRALIA) PTY LTDhàng mới 100%... (mã hs thăn nội bò loạ/ mã hs của thăn nội bò)
- Mã HS 02013000: Thịt dẻ sườn bò không xương ướp lạnh loại S, hàng mới 100%, hiệu O'Conner/ CHILLED BONELESS BEEF "S" OX INTERCOSTALS, MW/VAC... (mã hs thịt dẻ sườn bò/ mã hs của thịt dẻ sườn)
- Mã HS 02013000: Thịt lõi vai bò không xương ướp lạnh loại S, hàng mới 100%, hiệu O'Conner/ CHILLED BONELESS BEEF "S" OX OYSTER BLADE, IW/VAC... (mã hs thịt lõi vai bò/ mã hs của thịt lõi vai)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn vai bò không xương ướp lạnh loại 3.1-4.5kg, hàng mới 100%, hiệu O'Conner/ CHILLED BONELESS BEEF CUBE ROLL 3.1-4.5 KG, IW/VAC... (mã hs thịt thăn vai b/ mã hs của thịt thăn va)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn nõn bò không xương ướp lạnh loại 1.4-1.8kg, hàng mới 100%, hiệu O'Conner/ CHILLED BONELESS BEEF TENDERLOIN 1.4-1.8 KG SS/OFF, IW/VAC... (mã hs thịt thăn nõn b/ mã hs của thịt thăn nõ)
- Mã HS 02013000: Thịt bắp bò không xương ướp lạnh, loại A hiệu Southern Grand, hàng mới 100%/ CHILLED BONELESS BEEF A SHINSHANK SPECIAL TRIM, MW/VAC... (mã hs thịt bắp bò khô/ mã hs của thịt bắp bò)
- Mã HS 02013000: Chilled Boneless Beef S Chuck Tender IW/VAC. Thăn cổ bò không xương ướp lạnh, loại S. Hiệu: Midfield. SX: T12/2019. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX... (mã hs chilled boneles/ mã hs của chilled bone)
- Mã HS 02013000: ĐÙI BÍT TẾT KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS BEEF A INSIDE IW/VAC, NHÃN HIỆU GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416)... (mã hs đùi bít tết khô/ mã hs của đùi bít tết)
- Mã HS 02013000: THỊT MÔNG ĐÙI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF D-RUMP, NSX CENTRAL MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3881)... (mã hs thịt mông đùi b/ mã hs của thịt mông đù)
- Mã HS 02013000: THỊT ĐÙI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS BEEF A KNUCKLE IW/VAC, NHÃN HIỆU GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416)... (mã hs thịt đùi bò khô/ mã hs của thịt đùi bò)
- Mã HS 02013000: LÕI NẠC VAI BO KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS OYSTER BLADE, NSX CENTRAL MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3881)... (mã hs lõi nạc vai bo/ mã hs của lõi nạc vai)
- Mã HS 02013000: THỊT BẮP VAI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS A BEEF CHUCK TENDER, NSX CENTRAL MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3881)... (mã hs thịt bắp vai bò/ mã hs của thịt bắp vai)
- Mã HS 02013000: LÕI NẠC VAI BÒ ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS BEEF A OYSTER BLADE IW/VAC, NHÃN HIỆU GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416)... (mã hs lõi nạc vai bò/ mã hs của lõi nạc vai)
- Mã HS 02013000: THỊT SƯỜN BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS BEEF A FLANK STEAK MAX 1.0-1.5KG PER MW/VAC, NHÃN HIỆU GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416)... (mã hs thịt sườn bò kh/ mã hs của thịt sườn bò)
- Mã HS 02013000: ĐÙI BÍT TẾT BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF INSIDE, NSX CENTRAL MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3881)... (mã hs đùi bít tết bò/ mã hs của đùi bít tết)
- Mã HS 02013000: THỊT THĂN NGOẠI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF STRIPLOIN 3.6-4.5KG,NSX CENTRAL MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3881)... (mã hs thịt thăn ngoại/ mã hs của thịt thăn ng)
- Mã HS 02013000: SƯỜN FINGER BÒ TƯƠI KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS BEEF A INTERCOSTAL MAX 1.5KG PER MW/VAC, NHÃN HIỆU GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416)... (mã hs sườn finger bò/ mã hs của sườn finger)
- Mã HS 02013000: THỊT ĐẦU THĂN BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF CUBE ROLL 2.2-3.1KG, NSX CENTRAL MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3881)... (mã hs thịt đầu thăn b/ mã hs của thịt đầu thă)
- Mã HS 02013000: THỊT THĂN NỘI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF TENDERLOIN SS/OFF OVER 1.8KG,NSX CENTRAL MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3881)... (mã hs thịt thăn nội b/ mã hs của thịt thăn nộ)
- Mã HS 02013000: GÙ VAI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- *S-CHUCRS* CHUCK CREST IW/VAC GRAIN FED [VIETNAM 90 DAY] [VIETNAM 90 DAY BB], NHÀ SẢN XUẤT: STANBROKE BEEF PTY LTD (MÃ 203)... (mã hs gù vai bò không/ mã hs của gù vai bò kh)
- Mã HS 02013000: Thịt mông bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Topside IW/VAC Wagyu F1, hiệu Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 08/04/20... (mã hs thịt mông bò ướ/ mã hs của thịt mông bò)
- Mã HS 02013000: Thịt bẹ sườn bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Hanging Tender Augustus (Membrane retained), hiệu Augustus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 07/04/20... (mã hs thịt bẹ sườn bò/ mã hs của thịt bẹ sườn)
- Mã HS 02013000: Thịt đầu thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Cube Roll 7 Rib MB1 Augustus, hiệu Augustus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 06/05/20... (mã hs thịt đầu thăn n/ mã hs của thịt đầu thă)
- Mã HS 02013000: Thịt vai bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Oyster Blade Sanchoku MB:4-5, hiệu Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 02/05/20... (mã hs thịt vai bò ướp/ mã hs của thịt vai bò)
- Mã HS 02013000: Thịt bò phi lê ướp lạnh không xương Boneless Beef Tenderloin SS/Off MB:2+ Black Angus, hiệu Signature Black Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 05/05/20... (mã hs thịt bò phi lê/ mã hs của thịt bò phi)
- Mã HS 02013000: Thịt sườn bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Short Rib Meat 3 Rib MB:4-5 MW/VAC GF*F1 Wagyu Sanchoku, hiệu Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 02/05/20... (mã hs thịt sườn bò ướ/ mã hs của thịt sườn bò)
- Mã HS 02013000: Thăn ngoại bò, không xương ướp lạnh, loại PR, hiệu O'Connor(Chilled Boneless Beef "PR" Striploin 2.8 Kg Up), nơi sản xuất: G&K O'Connor Pty Ltd... (mã hs thăn ngoại bò/ mã hs của thăn ngoại b)
- Mã HS 02013000: Thăn nội bò, không xương ướp lạnh, loại PR, hiệu O'Connor (Chilled Boneless Beef "PR" Tenderloin 1.8 kg Up), nơi sản xuất: G&K O'Connor Pty Ltd... (mã hs thăn nội bò kh/ mã hs của thăn nội bò)
- Mã HS 02013000: Nạc lưng bò không xương ướp lạnh hiệu Ralphs (Chilled boneless Beef cube roll) hàng mới 100% nhà cung cấp Meat Tender pty., ltd... (mã hs nạc lưng bò khô/ mã hs của nạc lưng bò)
- Mã HS 02013000: Thịt bắp chân trước bò không xương ướp lạnh (Chilled Boneless beef *S* FORE SHIN GRAIN FED) hàng mới 100%... (mã hs thịt bắp chân t/ mã hs của thịt bắp châ)
- Mã HS 02013000: Thịt bắp chân sau bò không xương ướp lạnh (Chilled Boneless beef *S* HIND SHANK GRAIN FED) hàng mới 100%... (mã hs thịt bắp chân s/ mã hs của thịt bắp châ)
- Mã HS 02013000: Thịt đùi gọ bò tươi không xương ướp lạnh (Chilled Boneless beef *S* KNUCKLE GRAIN FED) hàng mới 100%... (mã hs thịt đùi gọ bò/ mã hs của thịt đùi gọ)
- Mã HS 02013000: Thịt vai bò tươi không xương ướp lạnh (Chilled Boneless beef *S* CHUCK TENDER GRAIN FED) hàng mới 100%... (mã hs thịt vai bò tươ/ mã hs của thịt vai bò)
- Mã HS 02013000: Thăn ngoại bò tươi không xương ướp lạnh (Chilled Boneless BEEF *S*STRIPLOIN GRAIN FED) hàng mới 100%... (mã hs thăn ngoại bò t/ mã hs của thăn ngoại b)
- Mã HS 02013000: Nạc lưng bò tươi không xương ướp lạnh (Chilled Boneless BEEF *S* CUBE ROLL GRAIN FED) hàng mới 100%... (mã hs nạc lưng bò tươ/ mã hs của nạc lưng bò)
- Mã HS 02013000: Thăn nội bò tươi không xương ướp lạnh (Chilled Boneless beef *S*Tenderloin Grain Fed Angus Beef) hàng mới 100%... (mã hs thăn nội bò tươ/ mã hs của thăn nội bò)
- Mã HS 02013000: Thịt mông bò không xương ứơp lạnh (PR D-Rump), nhà Sx: Midfield Meat International Pty Ltd... (mã hs thịt mông bò kh/ mã hs của thịt mông bò)
- Mã HS 02013000: Thịt nạc lưng bò không xương ứơp lạnh (A Cube Roll 3.1-4.5 kg),nhà Sx: Midfield Meat International Pty Ltd... (mã hs thịt nạc lưng b/ mã hs của thịt nạc lưn)
- Mã HS 02013000: Nạc lưng bò tách mỡ không xương ướp lạnh, nhà sản xuất: Greater Omaha Packing (Boneless Beef NHTC Prime 112 Ribeye Clean Eye (Roll)... (mã hs nạc lưng bò tác/ mã hs của nạc lưng bò)
- Mã HS 02013000: Thăn nội từ phần lưng phía trong của bò(Thịt bò không xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Jbs Australia Pty Ltd.Hàng Mới 100%... (mã hs thăn nội từ phầ/ mã hs của thăn nội từ)
- Mã HS 02013000: Thăn ngoại từ phần thịt nạc lưng (thịt bò không xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Harvey Industries Group Pty Ltd.Hàng Mới 100%... (mã hs thăn ngoại từ p/ mã hs của thăn ngoại t)
- Mã HS 02013000: Thịt bò (thịt mông)- ướp lạnh/ Mã CSSX: Sankyo Meat Co.,Ltd Ariake Meat Plant (mã K-2)- Hàng mới SX... (mã hs thịt bò thịt m/ mã hs của thịt bò thị)
- Mã HS 02013000: Thịt bò (thịt nạc đùi)- ướp lạnh/ Mã CSSX: Sankyo Meat Co.,Ltd Ariake Meat Plant (mã K-2)- Hàng mới SX... (mã hs thịt bò thịt n/ mã hs của thịt bò thị)
- Mã HS 02013000: Thịt bò (thịt vai)- ướp lạnh/ Mã CSSX: Sankyo Meat Co.,Ltd Ariake Meat Plant (mã K-2)- Hàng mới SX... (mã hs thịt bò thịt v/ mã hs của thịt bò thị)
- Mã HS 02013000: Thịt bò (thịt thăn)- ướp lạnh- Mã CSSX: Sankyo Meat Co.,Ltd Ariake Meat Plant (mã K-2)- Hàng mới SX... (mã hs thịt bò thịt t/ mã hs của thịt bò thị)
- Mã HS 02013000: Thịt nạc mông bò Úc không xương ướp lạnh Loại A- CH B/LESS A BEEF D/RUMP IV (MK) (Hàng mới 100%)- (Teys White)- (HSD: 4 tháng kể từ NSX)- NCC: TEYS AUSTRALIA... (mã hs thịt nạc mông b/ mã hs của thịt nạc môn)
- Mã HS 02013000: Thịt bò ướp lạnh không xương: Đuôi thăn lưng ngoài BEEF *A* STRIPLOIN IW/VAC (NSX: Shagay Pty Ltd)... (mã hs thịt bò ướp lạn/ mã hs của thịt bò ướp)
- Mã HS 02013000: Má mông bò Wagyu ướp lạnh có mỡ, không xương, nguyên khối chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (*S*D-RUMP F1 WAGYU GRAIN FED (AA8-9)- CHILLED)... (mã hs má mông bò wagy/ mã hs của má mông bò w)
- Mã HS 02013000: Vai bò ướp lạnh không xương, có gân, có mỡ nguyên khối, chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YG BEEF OYSTER BLADE)... (mã hs vai bò ướp lạnh/ mã hs của vai bò ướp l)
- Mã HS 02013000: Lõi đùi bò ướp lạnh, có gân, không xương nguyên khối, chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YG BEEF INSIDE)... (mã hs lõi đùi bò ướp/ mã hs của lõi đùi bò ư)
- Mã HS 02013000: Nọng bò ướp lạnh nguyên khối, không xương chưa đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YG BEEF CHUCK)... (mã hs nọng bò ướp lạn/ mã hs của nọng bò ướp)
- Mã HS 02013000: Cẳng bò ướp lạnh không xương nguyên khối chưa phân đóng gói bán lẻ mới 100% (CHILLED BONELESS YG BEEF SHIN SHANK)... (mã hs cẳng bò ướp lạn/ mã hs của cẳng bò ướp)
- Mã HS 02013000: Nạm bò ướp lạnh có mỡ, có gân không xương nguyên khối, chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YG BEEF BRISKET)... (mã hs nạm bò ướp lạnh/ mã hs của nạm bò ướp l)
- Mã HS 02013000: Mạn sườn bò ướp lạnh không xương nguyên khối, chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YG BEEF THIN SKIRT)... (mã hs mạn sườn bò ướp/ mã hs của mạn sườn bò)
- Mã HS 02013000: Thăn ngoại bò ướp lạnh nguyên khối, không xương chưa đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YG BEEF STRIPLOIN)... (mã hs thăn ngoại bò ư/ mã hs của thăn ngoại b)
- Mã HS 02013000: Thăn ngoại bò đen ướp lạnh nguyên khối, không xương chưa đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS BEEF YP STRIPLOIN)... (mã hs thăn ngoại bò đ/ mã hs của thăn ngoại b)
- Mã HS 02013000: Nạc vai bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless PRS Black Angus Beef Chuck Roll IW VAC (NSX: Collinson Boning)... (mã hs nạc vai bò ướp/ mã hs của nạc vai bò ư)
- Mã HS 02013000: Nạc lưng bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless A Beef 7 Rib Cube Roll 4-5.5kg IW VAC (NSX: Northern Co.operative Meat)... (mã hs nạc lưng bò ướp/ mã hs của nạc lưng bò)
- Mã HS 02013000: Thăn nội bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless A Beef Tenderloin 1.8kg up ss off IWVAC (NSX: G&K O'Connor Pty Ltd)... (mã hs thăn nội bò ướp/ mã hs của thăn nội bò)
- Mã HS 02013000: Thăn nội bê ướp lạnh không xương Chilled Boneless Veal Tenderloin Side Strap On 800-1200 gram IW VAC (NSX: Northern Co.operative Meat)... (mã hs thăn nội bê ướp/ mã hs của thăn nội bê)
- Mã HS 02013000: Thịt bò khô Chilled Bresaola Air Dried Beef IW VAC (NSX: Albert Spiess Pty. Ltd)... (mã hs thịt bò khô chi/ mã hs của thịt bò khô)
- Mã HS 02013000: Thịt vai bò Úc không xương ướp lạnh- CH B/LESS BEEF BOLAR BLADE RES MSA IW/VAC- NCC: NH FOODS- BRAN: OAKEY- (Hàng mới 100%)- (NSX: 18- 25/11/2019)... (mã hs thịt vai bò úc/ mã hs của thịt vai bò)
- Mã HS 02013000: Thịt bò úc ướp lạnh loại Thịt Thăn ngoại CHILLED BONELESS BEEF STRIPLOIN. Hàng mới 100%... (mã hs thịt bò úc ướp/ mã hs của thịt bò úc ư)
- Mã HS 02013000: Thịt đùi bò trước ướp lạnh không xương Chilled Boneless Beef PR NE Brisket, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX... (mã hs thịt đùi bò trư/ mã hs của thịt đùi bò)
- Mã HS 02013000: Thịt cổ bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless Beef PRS Chuck roll, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX... (mã hs thịt cổ bò ướp/ mã hs của thịt cổ bò ư)
- Mã HS 02013000: Thịt ống chân bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless Beef PR Shin shank, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX... (mã hs thịt ống chân b/ mã hs của thịt ống châ)
- Mã HS 02013000: Thịt nạc đùi bò không xương (ướp lạnh)- CHILLED BONELESS BEEF TOPSIDE.... (mã hs thịt nạc đùi bò/ mã hs của thịt nạc đùi)
- Mã HS 02013000: Thjt đùi gọ bò không xương (ướp lạnh)- CHILLED BONELESS BEEF KNUCKLE,... (mã hs thjt đùi gọ bò/ mã hs của thjt đùi gọ)
- Mã HS 02013000: Thịt nạc bụng bò không xương (ướp lạnh)- CHILLED BONELESS BEEF FLANK STEAK.... (mã hs thịt nạc bụng b/ mã hs của thịt nạc bụn)
- Mã HS 02013000: Thịt Nạc vai bò không xương (ướp lạnh)- CHILLED BONELESS BEEF BLADE,... (mã hs thịt nạc vai bò/ mã hs của thịt nạc vai)
- Mã HS 02013000: Thịt bắp bò nạm vụn không xương (ướp lạnh)- CHILLED BONELESS BEEF SHIN SHANK SPECIAL TRIM,... (mã hs thịt bắp bò nạm/ mã hs của thịt bắp bò)
- Mã HS 02013000: Thịt cổ bò không xương (ướp lạnh)- CHILLED BONELESS BEEF CHUCK ROLL,... (mã hs thịt cổ bò khôn/ mã hs của thịt cổ bò k)
- Mã HS 02013000: Thịt ba chỉ bò không xương (ướp lạnh)- CHILLED BONELESS BEEF NAVEL END BRISKET,... (mã hs thịt ba chỉ bò/ mã hs của thịt ba chỉ)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn lõi mông bò không xương (ướp lạnh)- CHILLED BONELESS BEEF TRI TIP,... (mã hs thịt thăn lõi m/ mã hs của thịt thăn lõ)
- Mã HS 02013000: Thịt bò xay. SL: 865.4 x$1.79. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt bò xay sl/ mã hs của thịt bò xay)
- Mã HS 02013000: Thịt bò vai mềm đông lạnh.SL:1006.6 x$2.19. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt bò vai mềm/ mã hs của thịt bò vai)
- Mã HS 02013000: Thịt bò không xương. SL:452.1 x$2.28. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt bò không x/ mã hs của thịt bò khôn)
- Mã HS 02022000: Frozen Bone-in Beef short ribs XT.Sườn bò mỹ có xương đông lạnh.HSD:2 năm. NSX: Tyson Fresh Meats Inc Mã:245E.Hàng mới 100%,... (mã hs frozen bonein/ mã hs của frozen bone)
- Mã HS 02022000: Frozen Beef short loins XT USDA choice or higher.Sườn bò mỹ có xương đông lạnh.HSD:2 năm.NSX: Tyson Fresh Meats, Inc Mã:9268.Hàng mới 100%... (mã hs frozen beef sho/ mã hs của frozen beef)
- Mã HS 02022000: Thịt bả vai bò có xương đông lạnh, hàng mới 100%, nhà sản xuất Washington Beef, LLC, NSX:T11/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất... (mã hs thịt bả vai bò/ mã hs của thịt bả vai)
- Mã HS 02022000: Frozen Beef Bone-in Rib short ribs Brand "Cargill"- Sườn bò có xương đông lạnh, hiệu "Cargill", hàng mới 100%... (mã hs frozen beef bon/ mã hs của frozen beef)
- Mã HS 02022000: Sườn non bò Úc có xương, đông lạnh hiệu JBS (FROZEN BONE-IN BEEF SHORT RIB DEN IW), HSD 24 tháng kể từ NSX ghi trên bao bì, đến T9, T10; T11/2021, hàng mới 100%... (mã hs sườn non bò úc/ mã hs của sườn non bò)
- Mã HS 02022000: Sườn non bò có xương đông lạnh, loại choice. Frozen Beef, Beef Rib, Short Rib Bone In U.S.D.A Choice or Highe). SX: T10/2019, HSD: 18 tháng. SX bởi: Cargill. Mã: 20371... (mã hs sườn non bò có/ mã hs của sườn non bò)
- Mã HS 02022000: Sườn bò có xương đông lạnh loại A (Frozen Bone In Beef A Short Ribs) SX:T9,10,11/2019, HSD: 24 tháng từ ngày SX. SX bởi: Victory Valley, Central Meat Exports Pty Ltd... (mã hs sườn bò có xươn/ mã hs của sườn bò có x)
- Mã HS 02022000: Sườn cốt lết bò úc có xương đông lạnh, loại A (Frozen Bone in Beef A Shortloin): NSX: T9,11/2019, HSD:24 tháng từ ngày SX, SX bởi: Central Meat, Victoria Valley Meat Exports Pty Ltd... (mã hs sườn cốt lết bò/ mã hs của sườn cốt lết)
- Mã HS 02022000: Xương bò đông lạnh FRONZEN BONE-IN BEEF GRAIN FED (xương ống), 1440 thùng, nhà sản xuất: Kilcoy Pastoral Company Limited (mã 640). Hàng mới 100%.... (mã hs xương bò đông l/ mã hs của xương bò đôn)
- Mã HS 02022000: Thịt sườn bò Úc Angus có xương đông lạnh- FZ B/IN S OX SHORT RIBS (Hàng mới 100%)- Cape Grime- (HSD: 24 tháng kể từ NSX)- NCC: White Stripe Foods... (mã hs thịt sườn bò úc/ mã hs của thịt sườn bò)
- Mã HS 02022000: Thịt sườn già bò Mỹ không xương, đông lạnh, 103222- CARGILL (BEEF BACK RIB BONE-IN). Hàng mới 100%... (mã hs thịt sườn già b/ mã hs của thịt sườn gi)
- Mã HS 02022000: Thịt sườn ức bò Mỹ có xương, đông lạnh, 20475- CARGILL (BEEF CHUCK SHORT RIB BONE-IN). Hàng mới 100%... (mã hs thịt sườn ức bò/ mã hs của thịt sườn ức)
- Mã HS 02022000: Thịt sườn bò Mỹ có xương, đông lạnh, 20371- CARGILL (BEEF RIB, SHORT RIB BONE-IN). Hàng mới 100%... (mã hs thịt sườn bò mỹ/ mã hs của thịt sườn bò)
- Mã HS 02022000: Sườn bò đông lạnh có xương Frozen Bone In PRS Black Angus Beef 1 Rib Shortloin IW VAC (NSX: Collinson Boning)... (mã hs sườn bò đông lạ/ mã hs của sườn bò đông)
- Mã HS 02022000: Thịt bò đông lạnh có xương- thịt sườn có xương- thịt bò hiệu Cedar River Farm- loại Choice-70730 FROZEN USDA CHOICE OR HIGHER CEDAR RIVER FARMS NATURAL * BEEF BN-IN BEEF SHORT RIBS... (mã hs thịt bò đông lạ/ mã hs của thịt bò đông)
- Mã HS 02022000: Ức bò.SL:590.5 x $2.55. Hàng mới 100%.... (mã hs ức bòsl5905/ mã hs của ức bòsl590)
- Mã HS 02022000: Miếng bò bít tết có xương.SL: 205.02 x$15.09. Hàng mới 100%.... (mã hs miếng bò bít tế/ mã hs của miếng bò bít)
- Mã HS 02022000: Thịt bò có xương đông lạnh- Nạm sườn bò có xương (sườn bụng). Hàng không tịnh kg... (mã hs thịt bò có xươn/ mã hs của thịt bò có x)
- Mã HS 02022000: Thịt trâu pha xương đông lạnh (Tên KH: Bubalus bubalis),(Hàng không thuộc danh mục CITTES, không phải trâu rừng)... (mã hs thịt trâu pha x/ mã hs của thịt trâu ph)
- Mã HS 02023000: Thịt bò không xương đông lạnh- phần thịt ba chỉ bò (Frozen boneless beef short plate). Nhà SX: Harris Ranch Beef Company. Đóng khoảng 30.1 kg/thùng. Ngày SX: 09/2019. HSD: 18 tháng... (mã hs thịt bò không x/ mã hs của thịt bò khôn)
- Mã HS 02023000: Thịt má bò đông lạnh, không xương- Frozen beef cheek meat. NSX:T06-09/2019 HSD: 18 tháng. Nhà sản xuất: Madeka S.A... (mã hs thịt má bò đông/ mã hs của thịt má bò đ)
- Mã HS 02023000: Frozen boness beef chuck rib finger Frozen boness beef chuck Top Blade Muscle F.Dẻ sườn bò Mỹ loại nhỏ không xương đông lạnh.HSD:2 năm. NSX: Tyson Fresh Meats, Inc Mã:9268.Hàng mới 100%... (mã hs frozen boness b/ mã hs của frozen bones)
- Mã HS 02023000: Frozen Boneless Beef Round heel Muscle USDA choice or higher SDF.Thịt bắp bò Mỹ không xương đông lạnh.HSD:2 năm, NSX: Tyson foods Dakota city Mã:245C.Hàng mới 100%... (mã hs frozen boneless/ mã hs của frozen bonel)
- Mã HS 02023000: Frozen Beef short loins XT USDA choice or higher.Thăn ngoại bò mỹ không xương đống lạnh.HSD: 2 năm NSX: Tyson Fresh Meats, Inc.Mã 9268. Hàng mới 100%,... (mã hs frozen beef sho/ mã hs của frozen beef)
- Mã HS 02023000: Thịt gầu bò úc không xương đông lạnh FROZEN BONELESS BEEF *A* POINT END BRISKET BOS TAURUS BOS INDICUS. Hàng mới 100%... (mã hs thịt gầu bò úc/ mã hs của thịt gầu bò)
- Mã HS 02023000: Thịt nạc bẹ vai bò úc không xương đông lạnh FROZEN BONELESS BEEF *A* BOLAR BLADE BOS TAURUS BOS INDICUS. Hàng mới 100%... (mã hs thịt nạc bẹ vai/ mã hs của thịt nạc bẹ)
- Mã HS 02023000: Thịt nạc vai bò úc không xương đông lạnh FROZEN BONELESS BEEF *A* CHUCK ROLL BOS TAURUS BOS INDICUS. Hàng mới 100%... (mã hs thịt nạc vai bò/ mã hs của thịt nạc vai)
- Mã HS 02023000: Thịt nạc mông bò úc không xương đông lạnh FROZEN BONELESS BEEF *A* RUMP BOS TAURUS BOS INDICUS. Hàng mới 100%... (mã hs thịt nạc mông b/ mã hs của thịt nạc môn)
- Mã HS 02023000: Thịt thăn ngoại bò úc không xương đông lạnh FROZEN BONELESS BEEF *A* STRIPLOIN BOS TAURUS BOS INDICUS. Hàng mới 100%... (mã hs thịt thăn ngoại/ mã hs của thịt thăn ng)
- Mã HS 02023000: Thịt đầu thăn ngoại bò úc không xương đông lạnh FROZEN BONELESS BEEF *A* CUBE ROLL BOS TAURUS BOS INDICUS. Hàng mới 100%... (mã hs thịt đầu thăn n/ mã hs của thịt đầu thă)
- Mã HS 02023000: Thịt thăn bò WAGYU đông lạnh (Đuôi thăn ngoại) STRIP LOIN. NSX: Nomura Trading Co., Ltd. Hàng mới 100%... (mã hs thịt thăn bò wa/ mã hs của thịt thăn bò)
- Mã HS 02023000: Thịt thăn bò KOBE đông lạnh (Đuôi thăn ngoại) STRIP LOIN. NSX: Nomura Trading Co., Ltd. Hàng mới 100%... (mã hs thịt thăn bò ko/ mã hs của thịt thăn bò)
- Mã HS 02023000: Thịt ba chỉ bò đông lạnh không xương- BEEF BONELESS NAVELS FROZEN 23894.8Kg- 773 thùng.Hàng không thuộc cites. hiệu Excel.Hạn sử dụng 18 tháng.... (mã hs thịt ba chỉ bò/ mã hs của thịt ba chỉ)
- Mã HS 02023000: Bắp bò úc đông lạnh không xương *S* FORE SHIN GRAIN FED 4698.4Kg- 246 thùng.Hàng không thuộc cites.Hạn sử dụng tháng 18 tháng... (mã hs bắp bò úc đông/ mã hs của bắp bò úc đô)
- Mã HS 02023000: Thịt đùi gọ bò úc đông lạnh không xương *S* KNUCKLE GRAIN FED 4993.18Kg-217 thùng.Hàng không thuộc cites. hiệu KILKOY.Hạn sử dụng 2 năm... (mã hs thịt đùi gọ bò/ mã hs của thịt đùi gọ)
- Mã HS 02023000: Thịt thăn cổ bò úc đông lạnh không xương *S* CHUCK TENDER GRAIN FED 9989.98Kg- 449 thùng.Hàng không thuộc cites.Hạn sử dụng tháng 18 tháng... (mã hs thịt thăn cổ bò/ mã hs của thịt thăn cổ)
- Mã HS 02023000: Gầu bò úc đông lạnh không xương *S-PEBO* GRAIN FED 9147.16Kg- 435 thùng. Hàng không thuộc cites. hiệu KILKOY.Hạn sử dụng 18 tháng... (mã hs gầu bò úc đông/ mã hs của gầu bò úc đô)
- Mã HS 02023000: Thịt gầu bò không xương đông lạnh, hàng mới 100%, nhà sản xuất Washington Beef, LLC, NSX:T11/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất... (mã hs thịt gầu bò khô/ mã hs của thịt gầu bò)
- Mã HS 02023000: Thịt cổ bò không xương đông lạnh, hàng mới 100%, nhà sản xuất Washington Beef, LLC, NSX:T11/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất... (mã hs thịt cổ bò khôn/ mã hs của thịt cổ bò k)
- Mã HS 02023000: Thịt dẻ sườn bò không xương đông lạnh, hàng mới 100%, nhà sản xuất Washington Beef, LLC, NSX: T11/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất... (mã hs thịt dẻ sườn bò/ mã hs của thịt dẻ sườn)
- Mã HS 02023000: Thịt nạm bò không xương đông lạnh, hàng mới 100%, nhà sản xuất Washington Beef, LLC, NSX: T11/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất... (mã hs thịt nạm bò khô/ mã hs của thịt nạm bò)
- Mã HS 02023000: Thịt bả vai bò không xương đông lạnh, hàng mới 100%, nhà sản xuất Washington Beef, LLC, NSX:T11/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất... (mã hs thịt bả vai bò/ mã hs của thịt bả vai)
- Mã HS 02023000: Thịt lõi vai bò không xương đông lạnh, nhà sản xuất JBS FOOD CANADA ULC, hàng mới 100%, NSX: T9/2019 HSD: 18 tháng kể từ ngày sx(frozen beef chuck boneless top blade canada)... (mã hs thịt lõi vai bò/ mã hs của thịt lõi vai)
- Mã HS 02023000: Thịt trâu đông lạnh.tên khoa học: Bubalus bubalis. Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017... (mã hs thịt trâu đông/ mã hs của thịt trâu đô)
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò đông lạnh, không xương (Frozen BNLS Beef Short Plate S/T), mới 100%... (mã hs ba chỉ bò đông/ mã hs của ba chỉ bò đô)
- Mã HS 02023000: Dẻ sườn bò dưới đông lạnh, không xương (Frozen BNLS Beef Short plate Finger meat), mới 100%... (mã hs dẻ sườn bò dưới/ mã hs của dẻ sườn bò d)
- Mã HS 02023000: Frozen Beef Boneless Navel Frozen Brand "Cargill"- Ba chỉ bò không xương đông lạnh, hiệu "Cargill", hàng mới 100%... (mã hs frozen beef bon/ mã hs của frozen beef)
- Mã HS 02023000: Dẻ sườn dưới đông lạnh, không xương (Frozen BNLS Beef Rib Finger Meat), mới 100%... (mã hs dẻ sườn dưới đô/ mã hs của dẻ sườn dưới)
- Mã HS 02023000: Dẻ sườn bò đông lạnh, không xương (Frozen BNLS Beef Rib Finger Meat), mới 100%... (mã hs dẻ sườn bò đông/ mã hs của dẻ sườn bò đ)
- Mã HS 02023000: *S* FORE SHIN/HIND SHANK GRAIN FED FROZEN- Bắp bò Úc đông lạnh, không xương, hiệu "Kilcoy", hàng mới 100%.... (mã hs *s* fore shin/h/ mã hs của *s* fore shi)
- Mã HS 02023000: *S* CLOD GRAIN FED FROZEN- Nạc vai bò úc đông lạnh, không xương hiệu "Kilcoy", hàng mới 100%... (mã hs *s* clod grain/ mã hs của *s* clod gra)
- Mã HS 02023000: *S-PEDO* GRAIN FED FROZEN- Gầu bò Úc đông lạnh, khộng xương, hiệu "Kilcoy", Hàng mới 100%... (mã hs *spedo* grain/ mã hs của *spedo* gra)
- Mã HS 02023000: *S* CHUCK CREST GRAIN FED- Gầu hoa bò Úc đông lạnh, không xương, hiệu "Kilcoy", hàng mới 100%.... (mã hs *s* chuck crest/ mã hs của *s* chuck cr)
- Mã HS 02023000: Diềm thăn bò đông lạnh, không xương (Frozen BNLS Beef Outside skirt Usda choice or higher Certified angus beef), mới 100%... (mã hs diềm thăn bò đô/ mã hs của diềm thăn bò)
- Mã HS 02023000: Frozen Beef Plate Boneless Outside Skirt Brand "Cargill"- Diềm thăn bò không xương đông lạnh, hiệu "Cargill", hàng mới 100%... (mã hs frozen beef pla/ mã hs của frozen beef)
- Mã HS 02023000: Thịt bắp bò Úc ăn ngũ cốc không xương, đông lạnh hiệu JBS (FROZEN BONELESS BEEF *S*SHIN SHANK IW/VAC G/F) HSD 24 tháng kể từ NSX,đến tháng 10, T11/2021, hàng mới 100%... (mã hs thịt bắp bò úc/ mã hs của thịt bắp bò)
- Mã HS 02023000: Thịt Bắp lõi Bò Tây Ban Nha không xương đông lạnh hiệu Fribin (FROZEN GOLDEN COIN); HSD 24 tháng kể từ NSX in trên bao bì; Hàng mới 100%... (mã hs thịt bắp lõi bò/ mã hs của thịt bắp lõi)
- Mã HS 02023000: Thịt bắp Bò Tây Ban Nha không xương đông lạnh hiệu Fribin (FROZEN BEEF SHIN-SHANK BONELESS); HSD 24 tháng kể từ NSX in trên bao bì; Hàng mới 100%... (mã hs thịt bắp bò tây/ mã hs của thịt bắp bò)
- Mã HS 02023000: Sườn Bò rút xương Tây Ban Nha đông lạnh hiệu Fribin (FROZEN SHORT RIB BONELESS); HSD 24 tháng kể từ NSX in trên bao bì; Hàng mới 100%... (mã hs sườn bò rút xươ/ mã hs của sườn bò rút)
- Mã HS 02023000: Rẻ sườn Bò Tây Ban Nha không xương đông lạnh hiệu Fribin (FROZEN RIB FINGER BONELESS); HSD 24 tháng kể từ NSX in trên bao bì; Hàng mới 100%... (mã hs rẻ sườn bò tây/ mã hs của rẻ sườn bò t)
- Mã HS 02023000: Thịt cổ Bò Tây Ban Nha không xương đông lạnh hiệu Fribin (FROZEN CHUCK EYE ROLL); HSD 24 tháng kể từ NSX in trên bao bì; Hàng mới 100%... (mã hs thịt cổ bò tây/ mã hs của thịt cổ bò t)
- Mã HS 02023000: Thịt vai Bò Tây Ban Nha không xương đông lạnh hiệu Fribin (FROZEN SHOULDER BLADE); HSD 24 tháng kể từ NSX in trên bao bì; Hàng mới 100%... (mã hs thịt vai bò tây/ mã hs của thịt vai bò)
- Mã HS 02023000: Thịt nạc lưng Bò Tây Ban Nha không xương đông lạnh hiệu Fribin (FROZEN RIB EYE BEEF); HSD 24 tháng kể từ NSX in trên bao bì; Hàng mới 100%... (mã hs thịt nạc lưng b/ mã hs của thịt nạc lưn)
- Mã HS 02023000: Thịt Trâu Không Xương Đông lạnh- Phần Thịt Nạc Vụn- Trimmings- Đóng gói:24kg/ctn. Hiệu: Al Tamam.Nsx: Amroon Foods Pvt Ltd. Nsx: t11-T12/2019- Hsd: T10-T11/2020... (mã hs thịt trâu không/ mã hs của thịt trâu kh)
- Mã HS 02023000: Thịt bò đông lạnh (Tên khoa học Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017.... (mã hs thịt bò đông lạ/ mã hs của thịt bò đông)
- Mã HS 02023000: Thịt trâu lọc không xương đông lạnh Ấn Độ, phần thịt vụn,chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị, mới 100%, NSX: FRESH N FROZEN FOOD TECH PVT.LTD., 1 thùng 20KG... (mã hs thịt trâu lọc k/ mã hs của thịt trâu lọ)
- Mã HS 02023000: Ba chỉ bò không xương đông lạnh. BNLS Beef Short Plate S/T(VAC). SX bởi: Swift Beef Company. SX: T11/2019. HSD: 18 tháng kể từ ngày SX... (mã hs ba chỉ bò không/ mã hs của ba chỉ bò kh)
- Mã HS 02023000: Nạc cổ bò không xương đông lạnh, loại Choice. Frozen Beef, Beef Chuck Clod 1 Piece Boneless U.S.D.A Choice or Higher. SX: T9,10,11/2019,HSD: 18 tháng. SX bởi: Cargill. Mã: 11422... (mã hs nạc cổ bò không/ mã hs của nạc cổ bò kh)
- Mã HS 02023000: Frozen Beef, Beef Chuck, Scotch Tender Boneless U.S.D.A Choice or Higher. Thăn cổ bò không xương đông lạnh, loại choice. SX:T10/2019;HSD: 18 tháng kể từ ngày SX.Mã:12420... (mã hs frozen beef be/ mã hs của frozen beef)
- Mã HS 02023000: Bắp bò không xương đông lạnh, loại choice. Frozen Beef, Beef Round, Digital Muscle Boneless U.S.D.A Choice or Higher. SX:T9,10/2019, HSD:18 tháng kể từ ngày SX.SX bởi:Cargill. Mã: 20429... (mã hs bắp bò không xư/ mã hs của bắp bò không)
- Mã HS 02023000: Lõi vai bò không xương đông lạnh, loại choice. Frozen Beef, Beef Chuck, Top Blade Boneless U.S.D.A Choice or Highe). SX: T10/2019, HSD: 18 tháng. SX bởi: Cargill. Mã: 21426... (mã hs lõi vai bò khôn/ mã hs của lõi vai bò k)
- Mã HS 02023000: Dẻ sườn bò không xương đông lạnh. Frozen Beef, Beef Rib, Intercostal Meat (Finger Meat) Boneless U.S.D.A Ungraded. SX: T8,9/2019,HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. SX bởi: Cargill. Mã: 28220... (mã hs dẻ sườn bò khôn/ mã hs của dẻ sườn bò k)
- Mã HS 02023000: Nạc đùi bò không xương đông lạnh, loại A (Frozen Boneless beef A Rump). SX:T10/2019,HSD: 24 tháng từ ngày SX.SX bởi: Esperance Meat Exports Pty Ltd.... (mã hs nạc đùi bò khôn/ mã hs của nạc đùi bò k)
- Mã HS 02023000: Nạc vai bò không xương đông lạnh loại A (Frozen Boneless Beef A Chuck Roll).SX:T9,10/2019,HSD:24 tháng từ ngày SX, SX bởi: Central Meat, Esperance Meat... (mã hs nạc vai bò khôn/ mã hs của nạc vai bò k)
- Mã HS 02023000: Mông bò không xương đông lạnh, loại A (Frozen Boneless beef A Inside). SX:T10/2019,HSD: 24 tháng từ ngày SX.SX bởi: Esperance Meat Exports Pty Ltd... (mã hs mông bò không x/ mã hs của mông bò khôn)
- Mã HS 02023000: Đùi gọ bò không xương đông lạnh, loại A (Frozen Boneless beef A Knuckle). SX:T10,11/2019,HSD: 24 tháng từ ngày SX. SX bởi: Central Meat Exports Pty Ltd... (mã hs đùi gọ bò không/ mã hs của đùi gọ bò kh)
- Mã HS 02023000: Thăn cổ bò không xương đông lạnh loại A (Frozen Boneless Beef A Chuck Tender).SX:T10,11/2019,HSD:24 tháng từ ngày SX, SX bởi: Central Meat & Victoria Valley Meat... (mã hs thăn cổ bò khôn/ mã hs của thăn cổ bò k)
- Mã HS 02023000: Thăn ngoại bò không xương đông lạnh. Frozen Beef, Beef Boneless Striploins (0 x1). SX: T10/2019, HSD: 18 tháng. SX bởi: Cargill. Mã: 27877... (mã hs thăn ngoại bò k/ mã hs của thăn ngoại b)
- Mã HS 02023000: Nạc lưng bò không xương đông lạnh, loại A, từ 3.1-4.5 kg. Frozen Boneless Beef A Cube Roll 3.1-4.5 Kg IW/VAC. Hiệu: Midfield. SX: T5,9,10/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất... (mã hs nạc lưng bò khô/ mã hs của nạc lưng bò)
- Mã HS 02023000: Thăn ngoại bò úc không xương đông lạnh, loại A 3- 5 kg (Frozen Boneless Beef A Striploin 3-5 kg): NSX: T9,10/2019, HSD:24 tháng từ ngày SX, SX bởi: Esperancel Meat Exports Pty Ltd... (mã hs thăn ngoại bò ú/ mã hs của thăn ngoại b)
- Mã HS 02023000: Lõi nạc vai bò không xương đông lạnh, loại A. Frozen Boneless Beef A Oyster Blade IW/VAC. Hiệu: Midfield. SX: T9,10/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất... (mã hs lõi nạc vai bò/ mã hs của lõi nạc vai)
- Mã HS 02023000: Diềm thăn bò không xương đông lạnh (Frozen Beef, Beef Plate, Outside Skirt Boneless (Diaphragm) U.S.D.A Choice or Higher). SX: T10/2019, HSD: 18 tháng. SX bởi: Cargill. Mã: 22125... (mã hs diềm thăn bò kh/ mã hs của diềm thăn bò)
- Mã HS 02023000: Thịt sườn non bò không xương đông lạnh,loại choice. Frozen Beef, Beef Rib, Short Rib Boneless U.S.D.A Choice or Higher. SX:T10/2019, HSD:18 tháng kể từ ngày SX. SX bởi: Cargill. Mã: 20327... (mã hs thịt sườn non b/ mã hs của thịt sườn no)
- Mã HS 02023000: Thăn nội bò không xương đông lạnh (Frozen Beef, Tenderloin Peeled Boneless U.S.D.A Choice. SX: T8/2019, HSD: 18 tháng. Mã: 28927... (mã hs thăn nội bò khô/ mã hs của thăn nội bò)
- Mã HS 02023000: Gầu bò không xương đông lạnh, loại Choice. CH/HI BNLS Beef Brisket 120. SX:T9/19, HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. SX bởi: Swift Beef Company. Mã: 21200... (mã hs gầu bò không xư/ mã hs của gầu bò không)
- Mã HS 02023000: Sườn non bò không xương đông lạnh, loại choce. Frozen Beef, Beef Rib, Short Rib Boneless U.S.D.A Choice or Higher. SX:T10/19, HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. SX bởi: Cargill. Mã: 20327... (mã hs sườn non bò khô/ mã hs của sườn non bò)
- Mã HS 02023000: Rọi nách bò không xương đông lạnh, loại S. Frozen Boneless Beef "S" Rib Blade Meat G/F MW/VAC. SX bởi: JBS Australia Pty Ltd. SX: T10/2019. HSD: 2 năm... (mã hs rọi nách bò khô/ mã hs của rọi nách bò)
- Mã HS 02023000: Bẹ vai bò không xương đông lạnh, loại Choice. Frozen Beef, Beef Chuck Flat Boneless U.S.D.A Choice. SX:T8,9/19,HSD:18 tháng kể từ ngày SX.SX bởi: Cargill. Mã: 21578... (mã hs bẹ vai bò không/ mã hs của bẹ vai bò kh)
- Mã HS 02023000: Diềm thăm bò không xương đông lạnh, loại Choice. Frozen Beef, Beef Plate, Outside Skirt Boneless (Diaphragm) U.S.D.A Choice or Higher. SX:T9/19,HSD:18 tháng kể từ ngày SX.SX bởi: Cargill. Mã: 22125... (mã hs diềm thăm bò kh/ mã hs của diềm thăm bò)
- Mã HS 02023000: Sườn bò không xương đông lạnh, loại Choice.Frozen Beef, Beef Rib, Short Rib Boneless U.S.D.A Choice or Higher. SX:T09/19, HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. SX bởi: Cargill. Mã: 20327... (mã hs sườn bò không x/ mã hs của sườn bò khôn)
- Mã HS 02023000: Thịt bụng dưới bò (thịt ba chỉ) không xương đông lạnh (BNLS BEEF SHORT PLATE S/T VAC), sx bởi Swift Beef Company, ngày sản xuất: 11/2019. HSD: 18 tháng, hàng mới 100%.... (mã hs thịt bụng dưới/ mã hs của thịt bụng dư)
- Mã HS 02023000: Thịt lõi cổ (lọc ra từ thịt cổ bò) không xương đông lạnh (CH BNLS BEEF SHOULDER CLOD (TOP BLADE), sx bởi JBS Tolleson, Inc, ngày sản xuất: 10/2019. HSD: 18 tháng, hàng mới 100%.... (mã hs thịt lõi cổ lọ/ mã hs của thịt lõi cổ)
- Mã HS 02023000: Thịt ba chỉ trâu cắt nhỏ đông lạnh không xương (belly),hiệu AMBER.Hàng không thuộc danh mục do CITES quản lý.Hàng mới 100%.NSX:T11/2019;HSD:T10/2020 NSX:MIRHA EXPORT PVT.LTD... (mã hs thịt ba chỉ trâ/ mã hs của thịt ba chỉ)
- Mã HS 02023000: Thịt vụn trâu đông lạnh không xương (Trimming), hiệu AMBER.Hàng không thuộc danh mục do CITES quản lý.Hàng mới 100%.NSX:T11/2019;HSD:T10/2020 NSX:MIRHA EXPORT PVT.LTD... (mã hs thịt vụn trâu đ/ mã hs của thịt vụn trâ)
- Mã HS 02023000: Thịt bụng trâu đông lạnh không xương (Flank), hiệu AMBER.Hàng không thuộc danh mục do CITES quản lý.Hàng mới 100%.NSX:T11/2019;HSD:T10/2020 NSX:MIRHA EXPORT PVT.LTD... (mã hs thịt bụng trâu/ mã hs của thịt bụng tr)
- Mã HS 02023000: Thịt đùi ngọ trâu đông lạnh không xương (thick flank), hiệu AMBER.Hàng không thuộc danh mục do CITES quản lý.Hàng mới 100%.NSX:T11/2019;HSD:T10/2020 NSX:MIRHA EXPORT PVT.LTD... (mã hs thịt đùi ngọ tr/ mã hs của thịt đùi ngọ)
- Mã HS 02023000: Thịt thăn lá cờ trâu đông lạnh không xương (Silver side), hiệu AMBER. Hàng không thuộc danh mục do CITES quản lý.Hàng mới 100%.NSX:T11/2019;HSD:T10/2020 NSX:MIRHA EXPORT PVT.LTD... (mã hs thịt thăn lá cờ/ mã hs của thịt thăn lá)
- Mã HS 02023000: Thịt lõi mông bò không xương đông lạnh (Top sirloin butt)... (mã hs thịt lõi mông b/ mã hs của thịt lõi môn)
- Mã HS 02023000: Thịt đùi bò không xương đông lạnh (Out side)... (mã hs thịt đùi bò khô/ mã hs của thịt đùi bò)
- Mã HS 02023000: Thịt diềm bò không xương đông lạnh (Frozen boneless beef *S* thin flank meat grain fed). Nhà SX: Kilcoy Pastoral Company Limited. Đóng khoảng 18.27 kg/carton, NSX: 10/2019. HSD: 2 năm.... (mã hs thịt diềm bò kh/ mã hs của thịt diềm bò)
- Mã HS 02023000: NLTRBM002#&Thịt trâu đông lạnh (hàng không nằm trong danh mục cites), hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT, Tên khoa học Bubalus bubalis... (mã hs nltrbm002#&thịt/ mã hs của nltrbm002#&t)
- Mã HS 02023000: Vụn trâu không xương đông lạnh-Trimming, NSX: NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã APEDA/197, mới 100%... (mã hs vụn trâu không/ mã hs của vụn trâu khô)
- Mã HS 02023000: Vụn dẻ sườn trâu không xương đông lạnh-Rib Trimming, NSX: NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã APEDA/197, mới 100%... (mã hs vụn dẻ sườn trâ/ mã hs của vụn dẻ sườn)
- Mã HS 02023000: Nạc vai trâu không xương đông lạnh- Blade, NSX: NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã APEDA/197, mới 100%... (mã hs nạc vai trâu kh/ mã hs của nạc vai trâu)
- Mã HS 02023000: Thăn ngoại trâu không xương đông lạnh-Striploin, NSX: NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã APEDA/197, mới 100%... (mã hs thăn ngoại trâu/ mã hs của thăn ngoại t)
- Mã HS 02023000: Thịt bắp trâu không xương đông lạnh- Kasila, NSX: NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã APEDA/197, mới 100%... (mã hs thịt bắp trâu k/ mã hs của thịt bắp trâ)
- Mã HS 02023000: Thịt trâu Murrah đông lạnh (Tên khoa học: Bubalus bubalis. Hàng không thuộc danh mục Cites)... (mã hs thịt trâu murra/ mã hs của thịt trâu mu)
- Mã HS 02023000: Thịt vách bò đông lạnh (tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs thịt vách bò đô/ mã hs của thịt vách bò)
- Mã HS 02023000: Thịt Trâu (thịt vụn không xương) đông lạnh (N.W~20kg/carton); hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến T9/2020. Hiệu AL MARYA... (mã hs thịt trâu thịt/ mã hs của thịt trâu t)
- Mã HS 02023000: Thịt Trâu (Nạm trâu không xương) đông lạnh (N.W~20kg/carton); hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến T9/2020. Hiệu AL MARYA... (mã hs thịt trâu nạm/ mã hs của thịt trâu n)
- Mã HS 02023000: Thịt Trâu (Nạc đùi không xương) đông lạnh (N.W~20kg/carton); hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến T9/2020. Hiệu AL MARYA... (mã hs thịt trâu nạc/ mã hs của thịt trâu n)
- Mã HS 02023000: Thịt Trâu (đùi gọ không xương) đông lạnh (N.W~20kg/carton); hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến T9/2020. Hiệu AL MARYA... (mã hs thịt trâu đùi/ mã hs của thịt trâu đ)
- Mã HS 02023000: Thịt Trâu (thăn lá cờ không xương) đông lạnh (N.W~20kg/carton); hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến T9/2020. Hiệu AL MARYA... (mã hs thịt trâu thăn/ mã hs của thịt trâu t)
- Mã HS 02023000: Thịt Trâu (bắp cá lóc không xương) đông lạnh (N.W~20kg/carton); hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến T9/2020. Hiệu AL MARYA... (mã hs thịt trâu bắp/ mã hs của thịt trâu b)
- Mã HS 02023000: NL6#&Thịt trâu đông lạnh không xương chưa sơ chế... (mã hs nl6#&thịt trâu/ mã hs của nl6#&thịt tr)
- Mã HS 02023000: Thịt cổ vai bò đông lạnh không xương (Frozen boneless beef *S* bolar blade), nhà sản xuất: JBS AUSTRALIA PTY LIMITED.... (mã hs thịt cổ vai bò/ mã hs của thịt cổ vai)
- Mã HS 02023000: Thịt bắp vài bò đông lạnh không xương (Frozen boneless beef chuck tender), nhà sản xuất: JBS AUSTRALIA PTY LIMITED.... (mã hs thịt bắp vài bò/ mã hs của thịt bắp vài)
- Mã HS 02023000: Thịt nạm (thịt phần bụng) trâu đông lạnh không xương (flank), hàng không thuộc danh mục cites. hiệu ALISHA, Nsx: Fresh N Frozen Food Tech Pvt (Nsx: T12/2019, Hsd: T12/2020). Hàng mới 100%... (mã hs thịt nạm thịt/ mã hs của thịt nạm th)
- Mã HS 02023000: Thịt đùi gọ trâu đông lạnh không xương (Thick flank), hàng không thuộc danh mục cites. hiệu ALISHA Nsx: Fresh N Frozen Food Tech Pvt (Nsx: T12/2019, Hsd: T12/2020). Hàng mới 100%... (mã hs thịt đùi gọ trâ/ mã hs của thịt đùi gọ)
- Mã HS 02023000: Nguyên liệu thịt bò vụn đông lạnh không xương dùng làm nhân bánh Hamburger 65 CL (1 thùng 27.2 kg)- FROZEN BEEF (65CL)... (mã hs nguyên liệu thị/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 02023000: MWR-DB-BE553#&Thịt bò đông lạnh- FROZEN BONELESS A BEEF TENDERLOIN, from 1.4 to 1.8 kg... (mã hs mwrdbbe553#&t/ mã hs của mwrdbbe553)
- Mã HS 02023000: BẮP BÒ ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONELESS BEEF *A* SHIN SHANK, NHÃN HIỆU AUSFINE, NHÀ SẢN XUẤT VICTORIA VALLEY MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3888)... (mã hs bắp bò đông lạn/ mã hs của bắp bò đông)
- Mã HS 02023000: THỊT MÔNG ĐÙI BÒ ĐÔNG LẠNH-FROZEN BONELESS BEEF *S* D-RUMP, NHÃN HIỆU AUSFINE, NHÀ SẢN XUẤT CENTRAL MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3881)... (mã hs thịt mông đùi b/ mã hs của thịt mông đù)
- Mã HS 02023000: ĐÙI BÍT TẾT BÒ ĐÔNG LẠNH-FROZEN BONELESS BEEF *A* INSIDES, NHÃN HIỆU AUSFINE, NHÀ SẢN XUẤT VICTORIA VALLEY MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3888)... (mã hs đùi bít tết bò/ mã hs của đùi bít tết)
- Mã HS 02023000: THỊT BẮP VAI BÒ ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONELESS BEEF *A* CHUCK TENDER, NHÃN HIỆU AUSFINE, NHÀ SẢN XUẤT VICTORIA VALLEY MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3888)... (mã hs thịt bắp vai bò/ mã hs của thịt bắp vai)
- Mã HS 02023000: ĐÙI GỌ BÒ ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONELESS BEEF *A* KNUCKLE, NHÃN HIỆU AUSFINE, NHÀ SẢN XUẤT ESPERANCE MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 1459)... (mã hs đùi gọ bò đông/ mã hs của đùi gọ bò đô)
- Mã HS 02023000: Đầu thăn ngoại bò P/S- Boneless beef PS- Ribeyes 3/OV Aged 4x3kg... (mã hs đầu thăn ngoại/ mã hs của đầu thăn ngo)
- Mã HS 02023000: Nạm bò đông lạnh 85% nạc. 27.2 kg/thùng carton. Hàng mới 100%... (mã hs nạm bò đông lạn/ mã hs của nạm bò đông)
- Mã HS 02023000: Thịt bò tươi, đã xay, ép khuôn và đông lạnh (mới qua sơ chế thông thường)- Raw Beef Patties 4: 1 (1 thùng 118 miếng; 1 thùng 13.6 kg). NSX 26/11/19; HSD 25/03/20; Hàng mới 100%... (mã hs thịt bò tươi đ/ mã hs của thịt bò tươi)
- Mã HS 02023000: Thịt bắp bò không xương đông lạnh(Frozen Beef Shank boneless)-Hiệu Fribin-Đóng gói tb 16.57kg/thùng... (mã hs thịt bắp bò khô/ mã hs của thịt bắp bò)
- Mã HS 02023000: Thịt vai bò không xương đông lạnh (FROZEN BONELESS BEEF CHUCK TENDER), đóng trong 345 Cartons, Nhà sx: Australian Meat Group (Dandenong).... (mã hs thịt vai bò khô/ mã hs của thịt vai bò)
- Mã HS 02023000: Thăn ngoại bò đông lạnh không xương (Frozen Boneless Beef- hiệu Meltique Striploin) nhà cung cấp Hastings food processing pty., ltd (mã 429)hàng mới 100%... (mã hs thăn ngoại bò đ/ mã hs của thăn ngoại b)
- Mã HS 02023000: Nạc lưng bò đông lạnh không xương (Frozen Boneless Beef- hiệu Meltique Cuberoll) nhà cung cấp Hastings food processing pty., ltd (mã 429)hàng mới 100%... (mã hs nạc lưng bò đôn/ mã hs của nạc lưng bò)
- Mã HS 02023000: Thịt ba rọi bò không xương đông lạnh, hiệu National (National Beef short plate), hàng mới 100%... (mã hs thịt ba rọi bò/ mã hs của thịt ba rọi)
- Mã HS 02023000: Thịt đầu lưng bò không xương đông lạnh, hiệu Nebraska (NEBRASKA BEEF frozen no roll ribeyes), hàng mới 100%... (mã hs thịt đầu lưng b/ mã hs của thịt đầu lưn)
- Mã HS 02023000: Thịt bụng bò gồm cả nạc và mỡ, hiệu Cargill (Cargill choice outside skirt), hàng mới 100%... (mã hs thịt bụng bò gồ/ mã hs của thịt bụng bò)
- Mã HS 02023000: Thịt bò xay dạng bánh đông lạnh chưa qua tẩm ướp gia vị, (100% Ground Beef Patties BK Burger 1.7oz,338 miếng/thùng, 16.3kgs Net/thùng) Thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT219/BT HSD: 04.04.2020... (mã hs thịt bò xay dạn/ mã hs của thịt bò xay)
- Mã HS 02023000: Thịt Nạc Đùi Gọ Bò Úc Wagyu không xương đông lạnh- FZ B/LESS WAGYU BEEF KNUCKLE MB 4/7 (Hàng mới 100%)- TAJIMA- HSD: 24 tháng kể từ NSX- NCC: White Stripe Foods... (mã hs thịt nạc đùi gọ/ mã hs của thịt nạc đùi)
- Mã HS 02023000: Thịt Ức Bò Úc không xương đông lạnh- FZ B/LESS A BEEF PE BRISKET 5R IV- FZ- (Hàng mới 100%)- Teys White- (HSD: 24 tháng kể từ NSX)... (mã hs thịt ức bò úc k/ mã hs của thịt ức bò ú)
- Mã HS 02023000: Thịt Nạc Cổ Bò Úc không xương đông lạnh- FZ B/LESS A CHUCK ROLL IV- (Hàng mới 100%)- Teys White- ((HSD: 24 tháng kể từ NSX)... (mã hs thịt nạc cổ bò/ mã hs của thịt nạc cổ)
- Mã HS 02023000: Thịt thăn nội bò Nhật không xương đông lạnh- FZ Beef Tender Loin 4th Grade MBS 7- KAGOSHIMA- hàng mới 100%- HSD: 24 tháng kể từ ngày SX- NCC: KAMICHIKU... (mã hs thịt thăn nội b/ mã hs của thịt thăn nộ)
- Mã HS 02023000: Thịt mông bò không xương đông lạnh loại PR hiệu SH BRAND (PR TOP SIRLION 1/4''), NSX Washington Beef LLC hàng mới 100%... (mã hs thịt mông bò kh/ mã hs của thịt mông bò)
- Mã HS 02023000: Thịt bắp bò Mỹ không xương, đông lạnh, 20429- CARGILL (BEEF ROUND, DIGITAL MUSCLE BONELESS). Hàng mới 100%... (mã hs thịt bắp bò mỹ/ mã hs của thịt bắp bò)
- Mã HS 02023000: Thịt gầu bò Mỹ không xương, đông lạnh, 22023- CARGILL (BEEF BRISKET, BONELESS DECKLE). Hàng mới 100%... (mã hs thịt gầu bò mỹ/ mã hs của thịt gầu bò)
- Mã HS 02023000: Diềm thăn bò mỏng không xương đông lạnh Frozen Boneless Beef Thin Skirt (Bos Taurus), NSX:Witan Holdings Pty Ltd(trading as Gingin Meatworks- mã 113), mới 100%... (mã hs diềm thăn bò mỏ/ mã hs của diềm thăn bò)
- Mã HS 02023000: Diềm thăn bò dày không xương đông lạnh Frozen Boneless Beef Thick Skirt (Bos Taurus), NSX:Witan Holdings Pty Ltd(trading as Gingin Meatworks- mã 113), mới 100%... (mã hs diềm thăn bò dà/ mã hs của diềm thăn bò)
- Mã HS 02023000: Thịt thăn nội không xương đông lạnh Frozen Boneless Beef Tenderloin S/S OFF 1.4-1.8KG (Bos Taurus), NSX:Midwest Beef Processors Pty Ltd trading as Borrello Beef Processing-Mã 2219, mới 100%... (mã hs thịt thăn nội k/ mã hs của thịt thăn nộ)
- Mã HS 02023000: Thịt trâu cắt khúc đông lạnh không xương (Mua xá)-Slices hiệu SamRah,18kg/thùng,X.x Ấn Độ,Mới 100%... (mã hs thịt trâu cắt k/ mã hs của thịt trâu cắ)
- Mã HS 02023000: Lõi đùi bò Wagyu đông lạnh, có gân, không xương nguyên khối, chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (BEEP TOPSIDE IW/VAC F1 WAGYU (AA6-7)- FROZEN)... (mã hs lõi đùi bò wagy/ mã hs của lõi đùi bò w)
- Mã HS 02023000: Gầu bò đông lạnh (Frozen beef brisket, point end, deckle off, IVP, packed catch weight 20kg per carton).Hàng mới 100%... (mã hs gầu bò đông lạn/ mã hs của gầu bò đông)
- Mã HS 02023000: Thịt cổ bò đông lạnh (Frozen beef YG chuck, *A*, IW, in vacuum, packed in carton).Hàng mới 100%... (mã hs thịt cổ bò đông/ mã hs của thịt cổ bò đ)
- Mã HS 02023000: Nạc vai bò đông lạnh (Frozen beef bolar baldes, A-grade, IWP, in carton). Hàng mới 100%... (mã hs nạc vai bò đông/ mã hs của nạc vai bò đ)
- Mã HS 02023000: Thịt bắp cá lóc bò đông lạnh (Frozen beef YG chuck tender, *A*, IW, in vacuum, packed in carton). Hàng mới 100%... (mã hs thịt bắp cá lóc/ mã hs của thịt bắp cá)
- Mã HS 02023000: Thăn lõi mông bò đông lạnh không xương Frozen Boneless Grain Fed S Beef Tri Tip MW VAC (NSX: Northern Co.operative Meat)... (mã hs thăn lõi mông b/ mã hs của thăn lõi môn)
- Mã HS 02023000: Diềm bụng bò đông lạnh không xương Frozen Boneless Grain Fed S Beef Flap Meat MW VAC MS4/5 (NSX: Northern Co.operative Meat)... (mã hs diềm bụng bò đô/ mã hs của diềm bụng bò)
- Mã HS 02023000: Thịt gầu (nạm) bò không xương đông lạnh- FROZEN BONESLESS BEEF 'A' NE BRISKET.Hiệu Shagay Pty Ltd (mã 89),số kg theo thùng,Mới 100%... (mã hs thịt gầu nạm/ mã hs của thịt gầu nạ)
- Mã HS 02023000: Thịt nạc đùi bò không xương đông lạnh- FROZEN BONESLESS BEEF 'A' INSIDE.Hiệu Shagay Pty Ltd (mã 89),số kg theo thùng,Mới 100%... (mã hs thịt nạc đùi bò/ mã hs của thịt nạc đùi)
- Mã HS 02023000: Bắp hoa bò Mỹ đông lạnh không xương_Chilled Boneless Beef Cube Rolls_HSD: 18 tháng... (mã hs bắp hoa bò mỹ đ/ mã hs của bắp hoa bò m)
- Mã HS 02023000: Thịt bò xay đông lạnh (100% Ground Beef Patty 4.4oz)- 131 miếng/thùng. 16.3kg/thùng, hàng mới 100%... (mã hs thịt bò xay đôn/ mã hs của thịt bò xay)
- Mã HS 02023000: Thịt vụn trâu không xương đông lạnh-Frozen Boneless Buffalo Meat "Amber" Brand-Trimming, NSX: Mirha Exports Pvt.Ltd- mã 125, mới 100%... (mã hs thịt vụn trâu k/ mã hs của thịt vụn trâ)
- Mã HS 02023000: Thịt dẻ sườn trâu không xương đông lạnh-Frozen Boneless Buffalo Meat "Amber" Brand Rib Meat, NSX: Mirha Exports Pvt.Ltd- mã 125, mới 100%... (mã hs thịt dẻ sườn tr/ mã hs của thịt dẻ sườn)
- Mã HS 02023000: Thịt mông trâu không xương đông lạnh-Frozen Boneless Buffalo Meat "Al-Quresh" Brand Topside-41, NSX: Al-Quresh Exports-APEDA/71, mới 100%... (mã hs thịt mông trâu/ mã hs của thịt mông tr)
- Mã HS 02023000: Đùi lá cờ trâu không xương đông lạnh-Frozen Boneless Buffalo Meat "Al-Quresh" Brand Silverside-44, NSX: Al-Quresh Exports-APEDA/71, mới 100%... (mã hs đùi lá cờ trâu/ mã hs của đùi lá cờ tr)
- Mã HS 02023000: Đùi gọ không xương đông lạnh-Frozen Boneless Buffalo Meat "Al-Quresh" Brand Knuckle-42, NSX: Al-Quresh Exports-APEDA/71, mới 100%... (mã hs đùi gọ không xư/ mã hs của đùi gọ không)
- Mã HS 02023000: Đùi thăn trâu không xương đông lạnh-Frozen Boneless Buffalo Meat "Al-Quresh" Brand Rumpsteak-45, NSX: Al-Quresh Exports-APEDA/71, mới 100%... (mã hs đùi thăn trâu k/ mã hs của đùi thăn trâ)
- Mã HS 02023000: Bắp trâu không xương đông lạnh-Frozen Boneless Buffalo Meat "Al-Quresh" Brand Kasila-47, NSX: Al-Quresh Exports-APEDA/71, mới 100%... (mã hs bắp trâu không/ mã hs của bắp trâu khô)
- Mã HS 02023000: Dẻ sườn trâu không xương đông lạnh-Frozen Boneless Buffalo Meat "Al-Quresh" Brand Rib meat, NSX: Al-Quresh Exports-APEDA/71, mới 100%... (mã hs dẻ sườn trâu kh/ mã hs của dẻ sườn trâu)
- Mã HS 02023000: Thịt ngoại trâu không xương đông lạnh-Striploin NSX:Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad(mã 18),mới 100%... (mã hs thịt ngoại trâu/ mã hs của thịt ngoại t)
- Mã HS 02023000: Thịt thăn bò đông lạnh. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt thăn bò đô/ mã hs của thịt thăn bò)
- Mã HS 02023000: Thịt bò băm. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt bò băm hà/ mã hs của thịt bò băm)
- Mã HS 02023000: Nạc mông bò không xương đông lạnh, hiệu TAYLOR PRESTON. HSD: 24 tháng kể từ NSX.... (mã hs nạc mông bò khô/ mã hs của nạc mông bò)
- Mã HS 02023000: THỊT BÒ LỌC KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH (THIT NẠM GÀU NHÓM A4)- CHUCK RIBS... (mã hs thịt bò lọc khô/ mã hs của thịt bò lọc)
- Mã HS 02023000: THIT BÒ LỌC KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH (THIT NẠM GÀU NHÓM A4)- CHUCK RIBS... (mã hs thit bò lọc khô/ mã hs của thit bò lọc)
- Mã HS 02023000: Thịt trâuđông lạnh khôngxương:thịt ba chỉ cắt nhỏ (belly),hiệu Allana.Hàng không thuộcdanh mụcdo CITES quản lý.Mới100%.NSX:T9/2019; HSD:T8,9/2020.NSX:Frigorifico Allana Private Limited,Sahibabad... (mã hs thịt trâuđông l/ mã hs của thịt trâuđôn)
- Mã HS 02023000: THIT BO#&Thịt bò đông lạnh, Hàng mới 100% (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng)... (mã hs thit bo#&thịt b/ mã hs của thit bo#&thị)
- Mã HS 02023000: thịt trâu vụn không xương, không mỡ đông lạnh, số lượng:107 thùng (28kg/thùng), hiệu; SAFFA... (mã hs thịt trâu vụn k/ mã hs của thịt trâu vụ)
- Mã HS 02023000: thịt trâu vụn,không xương, không mỡ đông lạnh, số lượng: 750 thùng (1kg/túi x20/ thùng), hiệu; SAFA... (mã hs thịt trâu vụnk/ mã hs của thịt trâu vụ)
- Mã HS 02023000: TTKXDL#&Thịt trâu không xương đông lạnh... (mã hs ttkxdl#&thịt tr/ mã hs của ttkxdl#&thịt)
- Mã HS 02023000: 02#&Thịt trâu đông lạnh... (mã hs 02#&thịt trâu đ/ mã hs của 02#&thịt trâ)
- Mã HS 02023000: TTDL#&Thịt trâu đông lạnh... (mã hs ttdl#&thịt trâu/ mã hs của ttdl#&thịt t)
- Mã HS 02023000: Thịt nạc vai trâu không xương đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis) Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT... (mã hs thịt nạc vai tr/ mã hs của thịt nạc vai)
- Mã HS 02023000: TTNL01#&Thịt trâu đông lạnh... (mã hs ttnl01#&thịt tr/ mã hs của ttnl01#&thịt)
- Mã HS 02023000: Thịt mông bò đông lạnh không xương Greenlea (Grassfed PS inside VP)... (mã hs thịt mông bò đô/ mã hs của thịt mông bò)
- Mã HS 02023000: Thịt gầu bò đông lạnh không xương Greenlea (Grass fed PS point end VP)... (mã hs thịt gầu bò đôn/ mã hs của thịt gầu bò)
- Mã HS 02023000: Thịt thăn lưng bò đông lạnh không xương Greenlea (Grass fed B striploin 3.0/ 4.0 aged VP)... (mã hs thịt thăn lưng/ mã hs của thịt thăn lư)
- Mã HS 02023000: Thịt bắp bò đông lạnh không xương Greenlea (Grass fed beef shin shank VP)... (mã hs thịt bắp bò đôn/ mã hs của thịt bắp bò)
- Mã HS 02023000: Thịt thăn nõn bò đông lạnh không xương Greenlea (Grass fed B tenderloin1.8 over SM Off)... (mã hs thịt thăn nõn b/ mã hs của thịt thăn nõ)
- Mã HS 02023000: Ức Bò không xương đông lạnh_CH/HI BNLS Beef Brisket 120_HSD: 02/2021... (mã hs ức bò không xươ/ mã hs của ức bò không)
- Mã HS 02023000: Thịt diềm bụng Bò không xương đông lạnh_CH BNLS Beef Outside Skirt (Diaphragm) MT_HSD: 01/2021... (mã hs thịt diềm bụng/ mã hs của thịt diềm bụ)
- Mã HS 02023000: Rẻ sườn cỡ ngắn bò úc ăn ngũ cốc đông lạnh không xướng_"S" Rib Fingers MW/VAC_HSD: 06/2021... (mã hs rẻ sườn cỡ ngắn/ mã hs của rẻ sườn cỡ n)
- Mã HS 02023000: Rẻ sườn dài không xương ăn ngũ cốc đông lạnh_*S* Intercostals Gain Fed_HSD:05/2021... (mã hs rẻ sườn dài khô/ mã hs của rẻ sườn dài)
- Mã HS 02023000: Bắp trước bò úc ăn ngũ cốc không xương đông lạnh _"S" Shin Shank IW/VAC G/F_HSD: 04/2021... (mã hs bắp trước bò úc/ mã hs của bắp trước bò)
- Mã HS 02023000: Gầu bò Úc ăn ngũ cốc đông lạnh không xương"PR" PE Brisket IW_HSD: 04/2021... (mã hs gầu bò úc ăn ng/ mã hs của gầu bò úc ăn)
- Mã HS 02023000: Cổ bò không xương đông lạnh _ Beef Chuck Eye Boneless U.S.D.A Choice or Higher _HSD:04/2021... (mã hs cổ bò không xươ/ mã hs của cổ bò không)
- Mã HS 02023000: Thịt chóp vai Bò không xương đông lạnh_Beef Chuck, Top Blade Boneless U.S.D.A Choice or Higher_HSD: 04/2021... (mã hs thịt chóp vai b/ mã hs của thịt chóp va)
- Mã HS 02023000: Thịt dìm cơ bụng bò không xương đông lạnh _ Beef Hanging Tender Boneless U,S,D,A Choice or Higher _HSD:04/2021... (mã hs thịt dìm cơ bụn/ mã hs của thịt dìm cơ)
- Mã HS 02031200: Sườn heo, 6 gói x 500gr. Hàng mới 100%.... (mã hs sườn heo 6 gói/ mã hs của sườn heo 6)
- Mã HS 02031900: Thịt cốt lết heo. SL: 1280.1 x$0.98. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt cốt lết he/ mã hs của thịt cốt lết)
- Mã HS 02031900: Thịt xá xíu đông lạnh.SL: 19.7 x$7.82 Hàng mới 100%.... (mã hs thịt xá xíu đôn/ mã hs của thịt xá xíu)
- Mã HS 02032200: Thịt xương sườn lợn Iberico đông lạnh-IBERICO PORK SPARERIBS (NSX: 18/10/2019-HSD: 18/10/2021)... (mã hs thịt xương sườn/ mã hs của thịt xương s)
- Mã HS 02032200: Thịt sườn cốt lết heo đông lạnh-Frozen pork loin bone in with vertebrae.... (mã hs thịt sườn cốt l/ mã hs của thịt sườn cố)
- Mã HS 02032200: Chân giò heo trước đông lạnh nguyên cái (từ vai đến móng chân)... (mã hs chân giò heo tr/ mã hs của chân giò heo)
- Mã HS 02032200: Khoanh giò heo đông lạnh (chưa cắt khúc)- FROZEN PORK HOCK-NSX: OLYMEL S.E.C/L.P. (MÃ 147), đóng thùng trung bình: 15kg/ct... (mã hs khoanh giò heo/ mã hs của khoanh giò h)
- Mã HS 02032200: Sườn lợn có xương đông lạnh_Pork Sparerib Prem Medium 3/2PC_HSD: 03/2021... (mã hs sườn lợn có xươ/ mã hs của sườn lợn có)
- Mã HS 02032900: Thịt dải lợn đông lạnh (phần thịt vách)- Frozen Pork Diaphragm. 15kg/thùng. Nhà sx: Conestoga Meat Packers Ltd (mã 391). ngày sx: T07-08/2019. hsd 2 năm... (mã hs thịt dải lợn đô/ mã hs của thịt dải lợn)
- Mã HS 02032900: Thịt vụn lợn đông lạnh 65% nạc- Frozen Pork Trimming 65%. Nhà sx: Agromex Inc. Also Doing Business As Name: F. Menard Inc (mã 010). ngày sx: T10/2019. hsd 2 năm... (mã hs thịt vụn lợn đô/ mã hs của thịt vụn lợn)
- Mã HS 02032900: Thịt lợn có xương đông lạnh (phần thịt bụng). Nhà SX: ROUSSALY. Đóng trung bình 22.27 kg/carton. NSX: T11/2019. HSD: 2 năm... (mã hs thịt lợn có xươ/ mã hs của thịt lợn có)
- Mã HS 02032900: Thịt lợn không xương đông lạnh (phần thịt bụng). Nhà SX: Westvlees N.V. Đóng trung bình 17.65 kg/polyblock. NSX: T05->09/2019. HSD: 18 tháng.... (mã hs thịt lợn không/ mã hs của thịt lợn khô)
- Mã HS 02032900: Sườn heo Tây Ban Nha có xương đông lạnh hiệu Fribin (FROZEN PORK SPARE RIBS); HSD 24 tháng kể từ NSX in trên bao bì; Hàng mới 100%... (mã hs sườn heo tây ba/ mã hs của sườn heo tây)
- Mã HS 02032900: Xương ống heo đông lạnh(Frozen Pork Femur Bones)-Loại:10kg/ctn.Nsx:MIR-KAR Spolka z ograniczona odpowiedzialnoscia spolka komandytowa. Nsx:T10/2019-Hsd:T10/2021... (mã hs xương ống heo đ/ mã hs của xương ống he)
- Mã HS 02032900: Giò sau heo đông lạnh(Frozen Pork Hind Feet)-Loại:10kg/ctn.Nsx:MIR-KAR S.Z.O.O.S komandytowa&Przedsiebiorstwo Produkcyjno H.Us.Nik-Pol S.Z.O.Nsx:T09,10/2019-Hsd:T09,T10/20-21... (mã hs giò sau heo đôn/ mã hs của giò sau heo)
- Mã HS 02032900: Sườn sụn heo đông lạnh(Frozen pork soft bones)-Loại:10kg/ctn.Nsx:Przedsiebiorstwo Produkcyjno handlowo-Uslugowe Nik-Pol Spolka Z ograniczona odpowiedzialnoscia. Nsx:T9,10/2019-Hsd:T9,10/2021... (mã hs sườn sụn heo đô/ mã hs của sườn sụn heo)
- Mã HS 02032900: Sườn cánh buồn heo đông lạnh(Frozen Pork Spareribs)-Loại: 10kg/ctn. Nsx: Mir-Kar Spolka z ograniczona odpowiedzialnoscia spolka komandytowa- Mã 10093805. Nsx:T10/2019-Hsd:T10/2021... (mã hs sườn cánh buồn/ mã hs của sườn cánh bu)
- Mã HS 02032900: Ba chỉ tấm không xương có da heo đông lạnh (Frozen pork A grade belly boneless,Skin on)-Loại:15-20 catch weight/ctn. Nsx:MIR-KAR S.Z.O.O.S. komandytowa. Nsx:T10/19-Hsd:T10/2021... (mã hs ba chỉ tấm khôn/ mã hs của ba chỉ tấm k)
- Mã HS 02032900: Thịt ba chỉ heo đông lạnh(Mã: 4517)(Frozen Pork Bellies) (21.845kg/thùng) HSD: 13/01/2021- 23/02/2021. Hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý... (mã hs thịt ba chỉ heo/ mã hs của thịt ba chỉ)
- Mã HS 02032900: Đùi heo đông lạnh có xương-Frozen Pork Hock,15 kg/kiện, NSX: 10/2019, HSD:10/2021,NSX: OLYMEL S.E.C/L.P.,Hàng mới 100%... (mã hs đùi heo đông lạ/ mã hs của đùi heo đông)
- Mã HS 02032900: Sườn lợn đông lạnh có xương (xuất xứ: Balan;NSX: Animex K4 Spolka z organiczona odpow iedzialnoscia Oddzial K4 w Kutnie); đóng thùng: 10kg/carton, HSD: T4/2021)... (mã hs sườn lợn đông l/ mã hs của sườn lợn đôn)
- Mã HS 02032900: Thịt lợn vai không xương đông lạnh- FROZEN BONELESS PORK SHOULDER PICNIC CUSHION MEAT, Nhà sản xuất: Smithfield/ Farmland-Denison, Iowa... (mã hs thịt lợn vai kh/ mã hs của thịt lợn vai)
- Mã HS 02032900: Thịt sườn lợn đông lạnh (Frozen pork spare ribs, 10kg/carton)- mã nhà máy PL10093805WE... (mã hs thịt sườn lợn đ/ mã hs của thịt sườn lợ)
- Mã HS 02032900: Khoanh giò lợn đông lạnh- frozen pork front hocks, Nhà SX: FRIGO GEL SRL, đóng thùng trung bình 9.53kg/carton. NSX: T07 đến T11/2017, T01/2018 HSD: 24 tháng... (mã hs khoanh giò lợn/ mã hs của khoanh giò l)
- Mã HS 02032900: Xương ức lợn có thịt đông lạnh- frozen pork softbone (without breastbone), Hiệu Danish Crown, Nhà SX: Danish Crown Fleisch GmbH, đóng thùng 10kg/carton. NSX: T09,10/2017, HSD: 2 năm.... (mã hs xương ức lợn có/ mã hs của xương ức lợn)
- Mã HS 02032900: Xương sườn lợn đông lạnh- Frozen pork spare ribs. Nhà SX: MIR-KAR HF Sp. z o.o. Sp.k. Đóng thùng 10 kg/carton. NSX: T08/2019. HSD: 1 năm... (mã hs xương sườn lợn/ mã hs của xương sườn l)
- Mã HS 02032900: Thịt má heo đông lạnh- Frozen Pork Jowl (xuất xứ bỉ, nhà máy Westvlees N.V, Plant 93/1, Hợp đồng 1900313)... (mã hs thịt má heo đôn/ mã hs của thịt má heo)
- Mã HS 02032900: Thịt heo xay đông lạnh,-Tên thương mại: Frozen pork ground meat, đóng gói: 15kg/thùng carton, hiệu: Schwede, NSX: T11/2019. HSD 24 tháng... (mã hs thịt heo xay đô/ mã hs của thịt heo xay)
- Mã HS 02032900: Bắp giò heo cắt khúc đông lạnh- Tên thương mại: Frozen pork hock, đóng gói: 15kg/cartons, hiệu: Olymel, NSX: T09,10/2019; HSD 24 tháng... (mã hs bắp giò heo cắt/ mã hs của bắp giò heo)
- Mã HS 02032900: Thịt cốt lết heo (có xương) đông lạnh-Tên thương mại: Frozen pork loin bone-in, đóng gói:catch weight in carton, hiệu: olymel. NSX: T10/2019.HSD:24 tháng... (mã hs thịt cốt lết he/ mã hs của thịt cốt lết)
- Mã HS 02032900: Xương ức heo (phần đầu xương ức có bám thịt) đông lạnh- Tên thương mại: Frozen pork breast bone, đóng gói: catch weight in cartons, hiệu: Olymel, NSX: T08-10/2019; HSD 24 tháng... (mã hs xương ức heo p/ mã hs của xương ức heo)
- Mã HS 02032900: Thịt vai heo đông lạnh (thịt không xương, không da- Frozen pork shoulder boneless skinless). Đóng: thùng carton. Hiệu: Seara. NSX: Seara Alimentos Ltda. HSD đến T11/2021.... (mã hs thịt vai heo đô/ mã hs của thịt vai heo)
- Mã HS 02032900: Sườn heo đông lạnh (sườn bẹ),-Tên thương mại: Frozen pork side ribs, đóng gói: catch weight in carton, hiệu: sofina, NSX: T10/2019. HSD 12 tháng... (mã hs sườn heo đông l/ mã hs của sườn heo đôn)
- Mã HS 02032900: Thịt đùi heo đông lạnh (không da, không xương)-Tên thương mại: Frozen pork leg, boneless, skinless, đóng gói: catch weight in carton, hiệu: Dalia, NSX: T06,07/2019.... (mã hs thịt đùi heo đô/ mã hs của thịt đùi heo)
- Mã HS 02032900: Thịt heo đông lạnh- Brisket Bones-Xương ức.nsx: 10/2019... (mã hs thịt heo đông l/ mã hs của thịt heo đôn)
- Mã HS 02032900: Nạc vai lợn đông lạnh (không da)... (mã hs nạc vai lợn đôn/ mã hs của nạc vai lợn)
- Mã HS 02032900: Nạc dăm lợn đông lạnh(Frozen Pork Collar)-Hiệu Sulina-đóng gói 12kg/thùng.... (mã hs nạc dăm lợn đôn/ mã hs của nạc dăm lợn)
- Mã HS 02032900: Thịt ba rọi heo không xương đông lạnh(Frozen Pork belly Flank).đóng gói 10kg/thùng. Nhà SX: Thunder Creek Pork Inc. Ngày SX: T8,9,10/2019 Hạn SD: 2 năm... (mã hs thịt ba rọi heo/ mã hs của thịt ba rọi)
- Mã HS 02032900: Chân giò lợn cắt khúc đông lạnh (khoanh giò).Frozen pork hock. Nhà sx: Olymel S.E.C/L.P. đóng 15kg/ct. nsx t7.t8/2019. hsd 2 năm... (mã hs chân giò lợn cắ/ mã hs của chân giò lợn)
- Mã HS 02032900: Sườn heo có xương đông lanh- Frozen Pork Spareribs, hàng mới 100%, mhà cung cấp Swift Pork Company... (mã hs sườn heo có xươ/ mã hs của sườn heo có)
- Mã HS 02032900: Sườn già heo có xương (đã lọc bớt thịt) đông lạnh (Pork Spare Ribs ST Louis- Nhà sx: Sioux Preme Packing Co)... (mã hs sườn già heo có/ mã hs của sườn già heo)
- Mã HS 02032900: SƯỜN CỐT LẾT HEO ĐÔNG LẠNH (Frozen Pork Loin, bone in with vertebra; Packing in 17kg cartons; Dalia; Nhà máy: P-167; Xuất xứ: Brazil)... (mã hs sườn cốt lết he/ mã hs của sườn cốt lết)
- Mã HS 02032900: Thịt thăn heo không xương đông lạnh- NSX: Kaefer Agro Industrial Ltda, xuất xứ Brazil, trọng lượng: 20kg/thùng, SX: T9,10,11/2019, HSD: 12 tháng.... (mã hs thịt thăn heo k/ mã hs của thịt thăn he)
- Mã HS 02032900: Xương ức lợn đông lạnh (phần xương có thịt); NSX: Diamond Valley Pork Pty Ltd; ~ 17kg/ thùng... (mã hs xương ức lợn đô/ mã hs của xương ức lợn)
- Mã HS 02032900: Thịt thăn vai lợn Iberico đông lạnh-IBERICO PORK SECERETO SECOND CUT (NSX: 24/10/2019-HSD: 24/10/2021)... (mã hs thịt thăn vai l/ mã hs của thịt thăn va)
- Mã HS 02032900: Thịt filet lợn Iberico đông lạnh-IBERICO PORK SKIRT STEAK (SECRETO) (NSX: 18/10&24/10/2019-HSD: 18/10&24/10/2021)... (mã hs thịt filet lợn/ mã hs của thịt filet l)
- Mã HS 02032900: Thịt thăn lợn Iberico đã cắt (đông lạnh, chưa chế biến)-IBERICO PORK LOIN END (NSX: 24&25/10&08&14/11/2019-HSD: 24&25/10&08&14/11/2021)... (mã hs thịt thăn lợn i/ mã hs của thịt thăn lợ)
- Mã HS 02032900: Nạc cổ lợn đông lạnh (Frozen Pork Collar)... (mã hs nạc cổ lợn đông/ mã hs của nạc cổ lợn đ)
- Mã HS 02032900: Nạc vai heo đông lạnh (Frozen Pork Shoulder Boneless)... (mã hs nạc vai heo đôn/ mã hs của nạc vai heo)
- Mã HS 02032900: Cốt lết heo đông lạnh- FROZEN PORK LOIN BONE IN, 17KG 1 THÙNG... (mã hs cốt lết heo đôn/ mã hs của cốt lết heo)
- Mã HS 02032900: SƯỜN SỤN LỢN ĐÔNG LẠNH HIỆU DUBRETON 15KG/THÙNG, HSD: T10/2021- FROZEN PORK BRISKET BONES... (mã hs sườn sụn lợn đô/ mã hs của sườn sụn lợn)
- Mã HS 02032900: THỊT BA CHỈ LỢN ĐÔNG LẠNH HIỆU GOBARTO, HSD: T10/2020- FROZEN PORK BELLY... (mã hs thịt ba chỉ lợn/ mã hs của thịt ba chỉ)
- Mã HS 02032900: Giò heo đông lạnh. SL: 306.18 x$0.98. Hàng mới 100%.... (mã hs giò heo đông lạ/ mã hs của giò heo đông)
- Mã HS 02032900: Thịt đùi heo. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt đùi heo h/ mã hs của thịt đùi heo)
- Mã HS 02032900: Thịt đùi heo.SL:522.61 x$1.24. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt đùi heosl/ mã hs của thịt đùi heo)
- Mã HS 02032900: Thịt heo ba chỉ. SL: 1532.66 x$1.38. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt heo ba chỉ/ mã hs của thịt heo ba)
- Mã HS 02032900: Thịt bả vai lợn không da, không xương đông lạnh (thịt lọc từ vùng cổ vai lợn). Nhà máy sản xuất 167. Hạn sử dụng 24 tháng kể từ NSX... (mã hs thịt bả vai lợn/ mã hs của thịt bả vai)
- Mã HS 02032900: Thịt mông lợn không xương đông lạnh. Nhà máy sản xuất 167. Hạn sử dụng 24 tháng kể từ NSX. Khối lượng thực tế: 27,392.355 kg... (mã hs thịt mông lợn k/ mã hs của thịt mông lợ)
- Mã HS 02032900: Thịt bụng lợn không da, không xương đông lạnh. Nhà máy sản xuất 119. Hạn sử dụng 24 tháng kể từ NSX... (mã hs thịt bụng lợn k/ mã hs của thịt bụng lợ)
- Mã HS 02032900: Thịt lợn đông lạnh/Thịt Ba rọi Bỉ có da có xương, Brand Westvlees N.V (Belgian Pork Group Brand/Frozen Pork Belly B Grade Bone in/rind on/flank off) (Hàng mới 100%)... (mã hs thịt lợn đông l/ mã hs của thịt lợn đôn)
- Mã HS 02032900: NK-203#&Thịt heo đông lạnh- Frozen pork shoulder boneless picnic... (mã hs nk203#&thịt he/ mã hs của nk203#&thịt)
- Mã HS 02032900: Tim lợn đông lạnh_Pork Hearts 30#_HSD: 03/2021... (mã hs tim lợn đông lạ/ mã hs của tim lợn đông)
- Mã HS 02042200: Bẹ sườn cừu có xương lóc mỡ kiểu pháp ứơp lạnh (Rack CFO Frenched Cap Off MW/VAC),nhà Sx: Midfield Meat International Pty Ltd... (mã hs bẹ sườn cừu có/ mã hs của bẹ sườn cừu)
- Mã HS 02042200: Sườn cừu(Thịt cừu có xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: V&V Walsh Pty Ltd.Hàng Mới 100%... (mã hs sườn cừuthịt c/ mã hs của sườn cừuthị)
- Mã HS 02042200: Thịt cừu ướp lạnh có xương: Xương sườn cừu Rack CFO IW/VAC (NSX: V&V Walsh PTY LTD)... (mã hs thịt cừu ướp lạ/ mã hs của thịt cừu ướp)
- Mã HS 02042200: Cốt lết cừu ướp lạnh có xương, có mỡ nguyên khối chưa đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONE IN LAMB SHORTLOIN)... (mã hs cốt lết cừu ướp/ mã hs của cốt lết cừu)
- Mã HS 02042200: Đùi cừu ướp lạnh nguyên khối có xương, chưa đóng gói bán lẻ mới 100% (CHILLED BONE IN LAMB LEG CHUMP ON)... (mã hs đùi cừu ướp lạn/ mã hs của đùi cừu ướp)
- Mã HS 02042200: Sườn Cừu ướp lạnh có xương, có mỡ nguyên khối chưa đóng gói bán lẻ mới 100% (CHILLED BONE IN LAMB STANDARD RACK)... (mã hs sườn cừu ướp lạ/ mã hs của sườn cừu ướp)
- Mã HS 02042300: Thịt đùi cừu không xương ướp lạnh (Leg), Nhà sx: Midfield Meat International Pty Ltd... (mã hs thịt đùi cừu kh/ mã hs của thịt đùi cừu)
- Mã HS 02042300: Vai cừu ướp lạnh nguyên khối không xương, chưa đóng gói bán lẻ mới 100% (CHILLED BONELESS LAMB SQUARE CUT SHOULDER)... (mã hs vai cừu ướp lạn/ mã hs của vai cừu ướp)
- Mã HS 02044200: Sườn cừu đông lạnh có xương (600-750 g) hiệu Hardwick`s... (mã hs sườn cừu đông l/ mã hs của sườn cừu đôn)
- Mã HS 02044200: Đùi cừu có xương đông lạnh, cắt cộc. Frozen Boneless Lamb Leg Chump Off IW/VAC. Hiệu: Midfield. SX: T9,10/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất... (mã hs đùi cừu có xươn/ mã hs của đùi cừu có x)
- Mã HS 02044200: Sườn cừu (già) có xương đông lạnh. Frozen Bone In Mutton Rack IW/VAC. Hiệu: Midfield. SX: T9,10/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất... (mã hs sườn cừu già/ mã hs của sườn cừu gi)
- Mã HS 02044200: Sườn cừu có xương đông lạnh. Frozen Bone In Lamb Rack. Hiệu: Midfield. SX: T09,10/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất... (mã hs sườn cừu có xươ/ mã hs của sườn cừu có)
- Mã HS 02044200: Thịt cừu pha xương đông lạnh (Tên khoa học: Ovis aries)- Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs thịt cừu pha xư/ mã hs của thịt cừu pha)
- Mã HS 02044200: VAI CỪU ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONE IN LAMB SQUARE CUT SHOULDER, NHÀ SẢN XUẤT WAGSTAFF CRANBOURNE PTY LTD (MÃ 46), CEDAR MEATS (AUST) PTY LTD (MÃ 206). TÊN KHOA HỌC Ovis aries... (mã hs vai cừu đông lạ/ mã hs của vai cừu đông)
- Mã HS 02044200: BẮP CỪU ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONE IN LAMB FORESHANK, NHÀ SẢN XUẤT WAGSTAFF CRANBOURNE PTY LTD (MÃ 46), CEDAR MEATS (AUST) PTY LTD (MÃ 206). TÊN KHOA HỌC Ovis aries... (mã hs bắp cừu đông lạ/ mã hs của bắp cừu đông)
- Mã HS 02044200: ĐÙI CỪU CHUMP ON ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONE IN LAMB LEG CHUMP ON, NHÀ SẢN XUẤT WAGSTAFF CRANBOURNE PTY LTD (MÃ 46), CEDAR MEATS (AUST) PTY LTD (MÃ 206).TÊN KHOA HỌC Ovis aries... (mã hs đùi cừu chump o/ mã hs của đùi cừu chum)
- Mã HS 02044200: SƯỜN CỪU TIÊU CHUẨN ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONE IN MUTTON RACK STD 8 RIBS, NHÀ SẢN XUẤT WAGSTAFF CRANBOURNE PTY LTD (MÃ 46), CEDAR MEATS (AUST) PTY LTD. TÊN KHOA HỌC Ovis aries... (mã hs sườn cừu tiêu c/ mã hs của sườn cừu tiê)
- Mã HS 02044200: SƯỜN CỪU FRENCHED CAP ON ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONE IN LAMB RACKS CAP ON- FRENCHED, NHÀ SẢN XUẤT WAGSTAFF CRANBOURNE PTY LTD (MÃ 46), CEDAR MEATS (AUST) PTY LTD (MÃ 206). TÊN KHOA HỌC Ovis aries... (mã hs sườn cừu french/ mã hs của sườn cừu fre)
- Mã HS 02044200: Thịt cừu đông lạnh hiệu Hardwicks (thịt pha có xương): Thịt vai- FROZEN BONE IN LAMB SHOULDER SQUARE CUT, IW/VAC (HSD: tháng 10, 11/2019- 10, 11/2021)... (mã hs thịt cừu đông l/ mã hs của thịt cừu đôn)
- Mã HS 02044200: Thịt chân cừu đông lạnh có xương Frozen Bone In Lamb Foreshank, hiệu Coastal Lamb, NSX: Ovation New Zealand Limited, HSD: 26-28/11/21... (mã hs thịt chân cừu đ/ mã hs của thịt chân cừ)
- Mã HS 02044200: Thịt vai cừu đông lạnh có xương Frozen Bone in Lamb Oyster Shoulder, hiệu Coastal Lamb, NSX: Ovation New Zealand Limited, HSD: 28/11/21... (mã hs thịt vai cừu đô/ mã hs của thịt vai cừu)
- Mã HS 02044200: Thịt lưng cừu đông lạnh có xương Frozen Bone In Lamb Saddle, hiệu Coastal Lamb, NSX: Ovation New Zealand Limited, HSD: 26-28/11/21... (mã hs thịt lưng cừu đ/ mã hs của thịt lưng cừ)
- Mã HS 02044200: Thịt sườn cừu đông lạnh có xương Frozen Bone In Lamb Rack, hiệu Coastal Lamb, NSX: Ovation New Zealand Limited, HSD: 26-28/11/21... (mã hs thịt sườn cừu đ/ mã hs của thịt sườn cừ)
- Mã HS 02044200: Thịt sườn cừu (còn mỡ) đông lạnh có xương Frozen Bone in Lamb Frenched Rack Cap On, hiệu Coastal Lamb, NSX: Ovation New Zealand Limited, HSD: 12/12/21... (mã hs thịt sườn cừu/ mã hs của thịt sườn cừ)
- Mã HS 02044200: Sườn cừu già có xương đông lạnh hiệu Midfied (Frozen bone in Mutton Rack) hàng mới 100% nhà cung cấp Meat Tender pty., ltd... (mã hs sườn cừu già có/ mã hs của sườn cừu già)
- Mã HS 02044200: Thịt bắp trước cừu Úc có xương đông lạnh- FZ B/IN LAMB FORESHANK (Hàng mới 100%)- White Stripe Lamb- HSD: 24 tháng kể từ NSX- NCC: White Stripe Foods... (mã hs thịt bắp trước/ mã hs của thịt bắp trư)
- Mã HS 02044200: Thịt vai cừu Úc không có đông lạnh- FZ B/IN LAMB SQUARE CUT SHOULDER (Hàng mới 100%)- White Stripe Lamb- HSD: 24 tháng kể từ NSX- NCC: White Stripe Foods... (mã hs thịt vai cừu úc/ mã hs của thịt vai cừu)
- Mã HS 02044200: Thịt sườn cừu Úc có xương đông lạnh- FZ B/IN LAMB RACK CAP OFF Up (Hàng mới 100%)- White Stripe Lamb- HSD: 24 tháng kể từ NSX- NCC: White Stripe Foods... (mã hs thịt sườn cừu ú/ mã hs của thịt sườn cừ)
- Mã HS 02044200: THỊT SƯỜN CỪU CÓ XƯƠNG KIỂU PHÁP LOẠI CAP OFF ĐÔNG LẠNH MW/VAC- HIỆU MIDFIELD- HÀNG MỚI 100%- FROZEN BONE IN MUTTON RACK CAP OFF FRIENCHED CFO, MW/VAC... (mã hs thịt sườn cừu c/ mã hs của thịt sườn cừ)
- Mã HS 02044200: Chân cừu trước đông lạnh có xương Frozen Bone In Lamb Foreshank 10-14oz MW VAC (NSX: Australian Lamb Company Pty Ltd)... (mã hs chân cừu trước/ mã hs của chân cừu trư)
- Mã HS 02044200: Bẹ sườn cừu đông lạnh.SL:315.46 x$13.35 Hàng mới 100%.... (mã hs bẹ sườn cừu đôn/ mã hs của bẹ sườn cừu)
- Mã HS 02044200: Bắp cừu có xương đông lạnh, hiệu TAYLOR PRESTON. HSD: 24 tháng kể từ NSX.... (mã hs bắp cừu có xươn/ mã hs của bắp cừu có x)
- Mã HS 02044200: Vai cừu có xương đông lạnh, hiệu TAYLOR PRESTON. HSD: 24 tháng kể từ NSX.... (mã hs vai cừu có xươn/ mã hs của vai cừu có x)
- Mã HS 02044300: Đùi cừu không xương đông lạnh. Frozen Boneless Lamb Leg IW/VAC. Hiệu: Midfield. SX: T9,10/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất... (mã hs đùi cừu không x/ mã hs của đùi cừu khôn)
- Mã HS 02044300: Thịt cừu nhà nuôi đông lạnh (Tên khoa học: Ovis aries)- Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs thịt cừu nhà nu/ mã hs của thịt cừu nhà)
- Mã HS 02044300: NẠC ĐÙI CỪU MUTTON ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONELESS MUTTON LEG, NHÀ SẢN XUẤT WAGSTAFF CRANBOURNE PTY LTD (MÃ 46), CEDAR MEATS (AUST) PTY LTD (MÃ 206). TÊN KHOA HỌC Ovis aries... (mã hs nạc đùi cừu mut/ mã hs của nạc đùi cừu)
- Mã HS 02044300: NẠC ĐÙI CỪU ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONELESS LAMB LEG, NHÀ SẢN XUẤT WAGSTAFF CRANBOURNE PTY LTD (MÃ 46), CEDAR MEATS (AUST) PTY LTD (MÃ 206). TÊN KHOA HỌC Ovis aries... (mã hs nạc đùi cừu đôn/ mã hs của nạc đùi cừu)
- Mã HS 02044300: NẠC VAI CỪU ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONELESS LAMB SHOULDER SQUARE CUT, NHÀ SẢN XUẤT WAGSTAFF CRANBOURNE PTY LTD (MÃ 46), CEDAR MEATS (AUST) PTY LTD (MÃ 206). TÊN KHOA HỌC Ovis aries... (mã hs nạc vai cừu đôn/ mã hs của nạc vai cừu)
- Mã HS 02044300: Vai cừu không xương- Boneless Lamb shoulder... (mã hs vai cừu không x/ mã hs của vai cừu khôn)
- Mã HS 02044300: Thịt cừu đông lạnh hiệu Hardwicks (thịt lọc không xương xương): Thịt đùi- FROZEN BONELESS LAMB LEG BRN, IW/VAC SLAUGHTER DATE (HSD: tháng 09, 11/2019- 09, 11/2021)... (mã hs thịt cừu đông l/ mã hs của thịt cừu đôn)
- Mã HS 02044300: Thịt nạm cừu đông lạnh không xương Frozen Boneless Lamb Trim, hiệu Coastal Lamb, NSX: Ovation New Zealand Limited, HSD: 26/11/21... (mã hs thịt nạm cừu đô/ mã hs của thịt nạm cừu)
- Mã HS 02044300: Thịt vai cừu đông lạnh không xương Frozen Boneless Lamb Shoulder, hiệu Coastal Lamb, NSX: Ovation New Zealand Limited, HSD: 12/11/21... (mã hs thịt vai cừu đô/ mã hs của thịt vai cừu)
- Mã HS 02044300: Thịt chân cừu đông lạnh không xương Frozen Boneless Lamb Leg, hiệu Coastal Lamb, NSX: Ovation New Zealand Limited, HSD: 05/12/21... (mã hs thịt chân cừu đ/ mã hs của thịt chân cừ)
- Mã HS 02044300: Thịt mông cừu đông lạnh không xương Frozen Boneless Lamb Chump, hiệu Coastal Lamb, NSX: Ovation New Zealand Limited, HSD: 26/11/21... (mã hs thịt mông cừu đ/ mã hs của thịt mông cừ)
- Mã HS 02044300: Thịt cừu phi lê đông lạnh không xương Frozen Boneless Lamb Tenderloin, hiệu Coastal Lamb, NSX: Ovation New Zealand Limited, HSD: 26/11/21... (mã hs thịt cừu phi lê/ mã hs của thịt cừu phi)
- Mã HS 02044300: Thịt đùi cừu không xương.SL:1203.19 x$3.84. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt đùi cừu kh/ mã hs của thịt đùi cừu)
- Mã HS 02045000: Thịt dê nhà nuôi đông lạnh (tên khoa học:Capra aegagrus hircus)- hàng không nằm trong danh mục cites.... (mã hs thịt dê nhà nuô/ mã hs của thịt dê nhà)
- Mã HS 02045000: Thịt sườn dê.SL: 162.05 x$3.27. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt sườn dêsl/ mã hs của thịt sườn dê)
- Mã HS 02045000: Dê nguyên con đã bỏ đầu và nội tạng đông lạnh (Tên khoa học: Capra aegagrus hircus- hàng không nằm trong danh mục cites).... (mã hs dê nguyên con đ/ mã hs của dê nguyên co)
- Mã HS 02045000: Thịt dê đông lạnh (Tên khoa học Capra aegagrus hircus, không thuộc danh mục cites)... (mã hs thịt dê đông lạ/ mã hs của thịt dê đông)
- Mã HS 02062100: Lưỡi bò không xương đông lạnh. Frozen Beef, Beef Tongue Special Trim Black. SX: T9,10/2019, HSD: 18 tháng. SX bởi: Cargill. Mã: 510... (mã hs lưỡi bò không x/ mã hs của lưỡi bò khôn)
- Mã HS 02062100: Lưỡi trâu đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs lưỡi trâu đông/ mã hs của lưỡi trâu đô)
- Mã HS 02062100: Lưỡi bò đông lạnh (tên KH:Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs lưỡi bò đông lạ/ mã hs của lưỡi bò đông)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh.tên khoa học: Bos taurus (không phải bò rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017... (mã hs gân bò đông lạn/ mã hs của gân bò đông)
- Mã HS 02062900: Gân trâu đông lạnh.tên khoa học: Bubalus bubalis. Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017... (mã hs gân trâu đông l/ mã hs của gân trâu đôn)
- Mã HS 02062900: Lưỡi bò không xương đông lạnh. Frozen Beef, Beef Tongue Special Trim Black. SX:T9/19,HSD:18 tháng kể từ ngày SX.SX bởi: Cargill. Mã: 510... (mã hs lưỡi bò không x/ mã hs của lưỡi bò khôn)
- Mã HS 02062900: Đuôi trâu đông lạnh (tail on skin), hiệu AMBER.Hàng không thuộc danh mục do CITES quản lý.Hàng mới 100%.NSX:T11/2019;HSD:T10/2020 NSX:MIRHA EXPORT PVT.LTD... (mã hs đuôi trâu đông/ mã hs của đuôi trâu đô)
- Mã HS 02062900: Tim trâu đông lạnh (heart), hiệu AMBER.Hàng không thuộc danh mục do CITES quản lý.Hàng mới 100%.NSX:T11/2019;HSD:T10/2020 NSX:MIRHA EXPORT PVT.LTD... (mã hs tim trâu đông l/ mã hs của tim trâu đôn)
- Mã HS 02062900: Dương vật bò đông lạnh (tên khoa học: Bostaurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)... (mã hs dương vật bò đô/ mã hs của dương vật bò)
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh (tên khoa học: Bostaurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)... (mã hs cuống tim bò đô/ mã hs của cuống tim bò)
- Mã HS 02062900: Tinh hoàn bò đông lạnh- Tên khoa học: Bos taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites... (mã hs tinh hoàn bò đô/ mã hs của tinh hoàn bò)
- Mã HS 02062900: Đuôi bò đông lạnh- Tên khoa học: Bos taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites... (mã hs đuôi bò đông lạ/ mã hs của đuôi bò đông)
- Mã HS 02062900: Sườn bò đông lạnh- Tên khoa học: Bos taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites... (mã hs sườn bò đông lạ/ mã hs của sườn bò đông)
- Mã HS 02062900: Cuống tim trâu đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs cuống tim trâu/ mã hs của cuống tim tr)
- Mã HS 02062900: Tinh hoàn trâu đông lạnh (tên KH: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs tinh hoàn trâu/ mã hs của tinh hoàn tr)
- Mã HS 02062900: Dương vật trâu đông lạnh (tên KH: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs dương vật trâu/ mã hs của dương vật tr)
- Mã HS 02062900: Gân, cuống tim trâu đông lạnh (tên khoa học: BUBALUS BUBALIS). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số; 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017.... (mã hs gân cuống tim/ mã hs của gân cuống t)
- Mã HS 02062900: Chân bò đông lạnh (Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs chân bò đông lạ/ mã hs của chân bò đông)
- Mã HS 02062900: Xương bò đông lạnh FRONZEN BONE-IN BEEF GRAIN FED (xương ống), 1408 thùng, nhà sản xuất: Kilcoy Pastoral Company Limited (mã 640). Hàng mới 100%.... (mã hs xương bò đông l/ mã hs của xương bò đôn)
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh- Frozen Beef LegBones, Whole, Bulk (xuất xứ Úc, Nhà máy Shagay Pty Ltd, Plant 89, hợp đồng S-123000)... (mã hs xương ống bò đô/ mã hs của xương ống bò)
- Mã HS 02062900: Má bò đông lạnh, không xương, hiệu O'Connor(Frozen Boneless Beef Cheek), nơi sản xuất: G&K O'Connor Pty Ltd... (mã hs má bò đông lạnh/ mã hs của má bò đông l)
- Mã HS 02062900: Xương ức bò đông lạnh, nhãn hiệu WMPG... (mã hs xương ức bò đôn/ mã hs của xương ức bò)
- Mã HS 02062900: THỊT MÁ BÒ ĐÔNG LẠNH MW/VAC- HIỆU MIDFIELD- HÀNG MỚI 100%- FROZEN BEEF CHEEKMEAT, MW/VAC... (mã hs thịt má bò đông/ mã hs của thịt má bò đ)
- Mã HS 02062900: Xương ống chân bò đông lạnh FROZEN BEEF LEG BONE,Hiệu Hardwicks Meatworks Pty Ltd (mã 43)),số kg theo thùng hàng,Mới 100%... (mã hs xương ống chân/ mã hs của xương ống ch)
- Mã HS 02062900: Phụ phẩm trâu đông lạnh- Lưỡi trâu hiệu ALLANA: Tongue, Hsd T10/2020... (mã hs phụ phẩm trâu đ/ mã hs của phụ phẩm trâ)
- Mã HS 02062900: XƯƠNG SƯỜN BÒ ĐÔNG LẠNH HIỆU GBP, HSD: T10/2021- FROZEN BEEF BRISKET BONES... (mã hs xương sườn bò đ/ mã hs của xương sườn b)
- Mã HS 02062900: Chân trâu cắt khúc đông lạnh (Nail Meat). Hàng mới 100%... (mã hs chân trâu cắt k/ mã hs của chân trâu cắ)
- Mã HS 02062900: Thịt móng trâu đông lạnh(Thịt phần chân trâu cắt khúc đã rút xương đông lạnh) Nail Meat, NSX:Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad(mã 18),mới 100%... (mã hs thịt móng trâu/ mã hs của thịt móng tr)
- Mã HS 02062900: Thịt đuôi bò đã làm sạch. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt đuôi bò đã/ mã hs của thịt đuôi bò)
- Mã HS 02062900: Thịt phần chân trâu cắt khúc đã rút xương đông lạnh- (Nail Meat) hiệu Allana... (mã hs thịt phần chân/ mã hs của thịt phần ch)
- Mã HS 02062900: Dương vật bò khô ướp muối đông lạnh- Tên khoa học: Bos taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites... (mã hs dương vật bò kh/ mã hs của dương vật bò)
- Mã HS 02062900: Tinh hoàn cừu đông lạnh- Tên khoa học: Ovis aries (Hàng không nằm trong danh mục cites)... (mã hs tinh hoàn cừu đ/ mã hs của tinh hoàn cừ)
- Mã HS 02062900: Dương vật cừu đông lạnh- Tên khoa học: Ovis aries (Hàng không nằm trong danh mục cites)... (mã hs dương vật cừu đ/ mã hs của dương vật cừ)
- Mã HS 02062900: Dây chằng bò đông lạnh (Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục cites... (mã hs dây chằng bò đô/ mã hs của dây chằng bò)
- Mã HS 02062900: Động mạch tim bò đông lạnh (Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục cites... (mã hs động mạch tim b/ mã hs của động mạch ti)
- Mã HS 02062900: Vách ngăn bò đông lạnh (Tên khoa học là: Bostaurus- hàng không nằm trong danh mục cites)... (mã hs vách ngăn bò đô/ mã hs của vách ngăn bò)
- Mã HS 02062900: Cuống họng bò đông lạnh (Tên KH: Bos taurus),(Hàng không thuộc danh mục CITTES, không phải bò rừng)... (mã hs cuống họng bò đ/ mã hs của cuống họng b)
- Mã HS 02062900: Cuống họng trâu đông lạnh (Tên KH: Bubalus bubalis),(Hàng không thuộc danh mục CITTES, không phải trâu rừng)... (mã hs cuống họng trâu/ mã hs của cuống họng t)
- Mã HS 02062900: Thận dê đông lạnh (capra aegagrus hircus, dê nhà nuôi). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017... (mã hs thận dê đông lạ/ mã hs của thận dê đông)
- Mã HS 02062900: Gân cừu đông lạnh (ovis aries). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017... (mã hs gân cừu đông lạ/ mã hs của gân cừu đông)
- Mã HS 02062900: Gân dê đông lạnh (capra aegagrus hircus, dê nhà nuôi). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017... (mã hs gân dê đông lạn/ mã hs của gân dê đông)
- Mã HS 02062900: Thận bò đông lạnh (Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017... (mã hs thận bò đông lạ/ mã hs của thận bò đông)
- Mã HS 02062900: Thận cừu đông lạnh (ovis aries). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017... (mã hs thận cừu đông l/ mã hs của thận cừu đôn)
- Mã HS 02062900: Đuôi, cuống tim, gân trâu đông lạnh (tên khoa học Bubalus bubalis, không thuộc danh mục cites)... (mã hs đuôi cuống tim/ mã hs của đuôi cuống)
- Mã HS 02062900: Gân trâu ướp muối sấy khô bảo quản lạnh (tên khoa học Bubalus bubalis, không thuộc danh mục cites)... (mã hs gân trâu ướp mu/ mã hs của gân trâu ướp)
- Mã HS 02064100: Gan lợn đông lạnh- Tên khoa học: Sus scrofa domesticus (hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)... (mã hs gan lợn đông lạ/ mã hs của gan lợn đông)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh (phần móng sau)- Frozen pork hind feet, 10 kg/thùng. NSX: T07-08/19, HSD 24 tháng. Nhà sx: Bens NV... (mã hs móng giò lợn đô/ mã hs của móng giò lợn)
- Mã HS 02064900: Da lợn đông lạnh- Frozen pork back rind. NSX:T08-09/2019 HSD: 18 tháng. Nhà sản xuất: Dhagrameat... (mã hs da lợn đông lạn/ mã hs của da lợn đông)
- Mã HS 02064900: Tim heo Tây Ban Nha đông lạnh hiệu Fribin (FROZEN PORK HEARTS); HSD 24 tháng kể từ NSX in trên bao bì; Hàng mới 100%... (mã hs tim heo tây ban/ mã hs của tim heo tây)
- Mã HS 02064900: Chân heo đông lạnh (Chân heo cắt khúc phần từ khuỷu chân đến móng trước- FROZEN PORK Front Feet)(10kg/thùng) HSD:T9/T10.2021.Hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý.Nhà sx: Westfleisch SCE GmbH... (mã hs chân heo đông l/ mã hs của chân heo đôn)
- Mã HS 02064900: Thận heo đông lạnh (Frozen pork kidney) (10kg/thùng) HSD: T02/2021. Hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý... (mã hs thận heo đông l/ mã hs của thận heo đôn)
- Mã HS 02064900: Tim heo đông lạnh (Frozen pork kidney) (10kg/thùng) HSD: T03/2021. Hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý... (mã hs tim heo đông lạ/ mã hs của tim heo đông)
- Mã HS 02064900: Tim lợn đông lạnh- Frozen pork hearts. Nhà SX: Matadero Comarcal Del Bages SL. Đóng 10 kg/carton. NSX: 08->10/2019. HSD: 24 tháng... (mã hs tim lợn đông lạ/ mã hs của tim lợn đông)
- Mã HS 02064900: Xương lợn đông lạnh (xương ống), hiệu Animex, hàng không thuộc danh mục Cites quản lý;NSX: T11/2019; HSD:4/2021... (mã hs xương lợn đông/ mã hs của xương lợn đô)
- Mã HS 02064900: Chân lợn cắt khúc đông lạnh (phần móng giò chân sau), hiệu Costa Food, Hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý.NSX; T9/2019;HSD: T9/2021... (mã hs chân lợn cắt kh/ mã hs của chân lợn cắt)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (phần móng giò- từ móng tới khủyu chân trước),đóng gói 10kg/carton, nsx Green Pasture Meat Processors Ltd, hạn sử dụng 2 năm,mới 100%... (mã hs chân lợn đông l/ mã hs của chân lợn đôn)
- Mã HS 02064900: phụ phẩm từ lợn đông lạnh(xương ống). Nhà sản xuất Zakady Misne Skiba S.A. Oddzial Ubojnia Trzody Chlewnej W Chojnicach. NSX T6-11/2019. Hạn sử dụng 18 tháng.... (mã hs phụ phẩm từ lợn/ mã hs của phụ phẩm từ)
- Mã HS 02064900: xương ức heo đông lạnh(phần đầu xương ức, có dính thịt, tên thương mại Frozen pork brisket bone). nhà SX: Animex k4 sp.z o.o. đóng gói ~ 10.2 kg/carton. NSX T8,9,10/2019. Hạn sử dụng 24 tháng... (mã hs xương ức heo đô/ mã hs của xương ức heo)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh (FROZEN PORK FEMUR BONES).10kg/1carton.(HSD: 11/2019-04/2021). NSX: ANIMEX FOODS SPOLKA Z OGRANICZONA ODPOWIEDZIALNOSCIA SPOLKA KOMANDYTOWA MORLINY... (mã hs xương ống lợn đ/ mã hs của xương ống lợ)
- Mã HS 02064900: Tai Lợn đông lạnh (Tên khoa học:Sus scrofa domesticus-hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)... (mã hs tai lợn đông lạ/ mã hs của tai lợn đông)
- Mã HS 02064900: Chân lợn nhà đông lạnh (Tên khoa học: Sus scrofa domesticus. Hàng không thuộc danh mục Cites)... (mã hs chân lợn nhà đô/ mã hs của chân lợn nhà)
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn cắt hẹp đông lạnh (phần đầu xương ức, có sụn và dính thịt). Nhà SX: Clemens Food Group, LLC. Đóng khoảng 13.61 kg/carton.... (mã hs xương ức lợn cắ/ mã hs của xương ức lợn)
- Mã HS 02064900: Chân giò lợn đông lạnh (Frozen pork hind feet, 15Kg/carton- phần chân sau, đầu gối trở xuống bao gồm phần móng), hiệu Hormel- mã nhà máy 1620. Nhà sản xuất: Quality Pork Processors... (mã hs chân giò lợn đô/ mã hs của chân giò lợn)
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn đông lạnh (frozen pork brisket bones- dùng làm thực phẩm)- nhà máy: Smithfield Packaged Meats Corp- mã nhà máy M360... (mã hs xương ức lợn đô/ mã hs của xương ức lợn)
- Mã HS 02064900: Chân heo cắt khúc (phần xương đầu gối) đông lạnh,-Tên thương mại: Frozen pork knee bones, đóng gói: 10kg/thùng carton, hiệu: Ausa, NSX: T08,09,10/2019. HSD 28 tháng... (mã hs chân heo cắt kh/ mã hs của chân heo cắt)
- Mã HS 02064900: Xương đầu gối heo đông lạnh (phần khớp đầu gối heo được cắt khoanh tròn- frozen pork knee bones). Hiệu: Belgian. Nsx: Westvlees N.V, Lovenfosse S.A, Comeco NV, Covameat. Đóng 10kg/thùng. Hsd:T03/2021... (mã hs xương đầu gối h/ mã hs của xương đầu gố)
- Mã HS 02064900: Da heo đông lạnh (da lưng)-Tên thương mại: Frozen pork back rind, đóng gói: catch weight in carton, hiệu: Dhagrameat. NSX: T07,08/2019.... (mã hs da heo đông lạn/ mã hs của da heo đông)
- Mã HS 02064900: Xương sụn heo đông lạnh (Tên thương mai: Frozen pork softbone-phần đầu xương sụn, còn dính thịt), đóng: thùng carton. Hiệu: Rantoul Foods Nsx: Rantoul Foods; DBA Agar Foods. Hsd đến T01/2021.... (mã hs xương sụn heo đ/ mã hs của xương sụn he)
- Mã HS 02064900: Xương ức heo(phần đầu xương ức có bám thịt) đông lạnh- Tên thương mại: Frozen pork brisket bones, đóng gói:13.6kg/ cartons, hiệu: Dubreton, NSX: T09/2019; HSD:12 tháng... (mã hs xương ức heoph/ mã hs của xương ức heo)
- Mã HS 02064900: Phụ phẩm sau giết mổ của lơn: Chân giò lợn đông lạnh từ gối tới móng NSX Animex Foods (mã 32620201)... (mã hs phụ phẩm sau gi/ mã hs của phụ phẩm sau)
- Mã HS 02064900: Phụ phẩm lợn đông lạnh (Móng giò heo đông lạnh), quy cách: 12kg/thùng, Hiệu BRF S.A, Nhà SX: BRF S.A Ngày SX: T10,11/2019. HSD: 24 tháng.... (mã hs phụ phẩm lợn đô/ mã hs của phụ phẩm lợn)
- Mã HS 02064900: Chân trước lợn đông lạnh (loại từ khuỷu đến móng trước); NSX: Diamond Valley Pork Pty Ltd; Trọng lượng: 13.5 kg/ thùng... (mã hs chân trước lợn/ mã hs của chân trước l)
- Mã HS 02064900: Chân sau lợn đông lạnh hiệu Skiba-PL22023801WE,X.xứ Balan,mới 100%... (mã hs chân sau lợn đô/ mã hs của chân sau lợn)
- Mã HS 02064900: Chân sau lợn (Phần dưới gối trở xuống) đông lạnh hiệu Skiba-PL22023801WE,X.xứ Balan,mới 100%... (mã hs chân sau lợn p/ mã hs của chân sau lợn)
- Mã HS 02064900: Móng giò heo sau đông lạnh (Frozen pork hind feet), nhãn hiệu Agro Handle, xuất x Poland, đóng thùng 10kg/thùng carton, hàng mới 100%... (mã hs móng giò heo sa/ mã hs của móng giò heo)
- Mã HS 02064900: Móng giò heo trước đông lạnh (Frozen pork front feet), nhãn hiệu Agro Handle, xuất xứ Poland, đóng thùng10kg/thùng carton, hàng mới 100%... (mã hs móng giò heo tr/ mã hs của móng giò heo)
- Mã HS 02064900: Chân giò heo đông lạnh (cắt khúc phần từ khủy chân đến móng trước) (Frozen pork fore hock trotter on). hàng mới 100%... (mã hs chân giò heo đô/ mã hs của chân giò heo)
- Mã HS 02064900: Rìa xương ức heo đông lạnh, tên thương mại: FROZEN PORK BRISKET BONES, khối lượng tịnh: 10kg/thùng, hiệu: MirKar... (mã hs rìa xương ức he/ mã hs của rìa xương ức)
- Mã HS 02064900: Xương ức heo có thịt đông lạnh, tên thương mại: FROZEN PORK BRISKET BONES, khối lượng tịnh: 10kg/thùng, hiệu: MirKar... (mã hs xương ức heo có/ mã hs của xương ức heo)
- Mã HS 02064900: Sườn sụn heo đông lạnh, tên thương mại: Frozen Pork Spareribs, khối lượng tịnh: 10kg/thùng. Hiệu: Animex K4... (mã hs sườn sụn heo đô/ mã hs của sườn sụn heo)
- Mã HS 02064900: Lưỡi lợn đông lạnh- Frozen pork tongues. Nhà SX: Big River Pork Pty Ltd. Đóng 15 kg/carton. NSX: 09/2019. HSD: 24 tháng.... (mã hs lưỡi lợn đông l/ mã hs của lưỡi lợn đôn)
- Mã HS 02064900: Xương sụn lợn đông lạnh (Phần đầu xương sụn, còn dính thịt)- Frozen pork softbones. Nhà SX: Embutidos Rodriguez S.L. Đóng 10 kg/carton. NSX: 05->10/2019. HSD: 2 năm... (mã hs xương sụn lợn đ/ mã hs của xương sụn lợ)
- Mã HS 02064900: Sườn sụn lợn đông lạnh- Frozen pork brisket bones. Nhà SX: Hylife Foods Lp. Đóng thùng 15 kg/carton... (mã hs sườn sụn lợn đô/ mã hs của sườn sụn lợn)
- Mã HS 02064900: Móng giò heo đông lạnh (Phần chân sau, tử khủy trở xuống) Frozen Pork Hind Feet... (mã hs móng giò heo đô/ mã hs của móng giò heo)
- Mã HS 02064900: Móng chân giò heo đông lạnh(từ móng đến khuỷu chân trước- Frozen pork front feet). Đóng 10kg/thùng. Hiệu Smithfield... (mã hs móng chân giò h/ mã hs của móng chân gi)
- Mã HS 02064900: Khoanh giò heo đông lạnh- Frozen PORK Hocks (1 thùng 15 kg)... (mã hs khoanh giò heo/ mã hs của khoanh giò h)
- Mã HS 02064900: Xương sườn lợn đông lạnh- EST 129 đóng trong thùng cartons... (mã hs xương sườn lợn/ mã hs của xương sườn l)
- Mã HS 02064900: KHOANH GIÒ LỢN ĐÔNG LẠNH HIỆU HYLIFE 15KG/THÙNG, HSD: T09/2020- FROZEN PORK HOCKS... (mã hs khoanh giò lợn/ mã hs của khoanh giò l)
- Mã HS 02064900: Chân giò heo sau đông lạnh (cắt dài)- Frozen pork hind feet long cut, Đóng gói: 10kg/thùng carton, Hiệu Animex, NSX: Animex Foods- mã 32620201. Hàng mới 100%.... (mã hs chân giò heo sa/ mã hs của chân giò heo)
- Mã HS 02064900: NPL1- 0220#&Chân lợn đông lạnh... (mã hs npl1 0220#&châ/ mã hs của npl1 0220#&)
- Mã HS 02064900: NLP1#&Chân lợn đông lạnh... (mã hs nlp1#&chân lợn/ mã hs của nlp1#&chân l)
- Mã HS 02064900: NL1#&Chân lợn tươi đông lạnh đã được sơ chế... (mã hs nl1#&chân lợn t/ mã hs của nl1#&chân lợ)
- Mã HS 02064900: CLDL#&Chân lợn tươi đông lạnh... (mã hs cldl#&chân lợn/ mã hs của cldl#&chân l)
- Mã HS 02064900: FP01#&Chân lợn đông lạnh đã sơ chế... (mã hs fp01#&chân lợn/ mã hs của fp01#&chân l)
- Mã HS 02069000: Dương vật dê nhà nuôi đông lạnh (tên khoa học: Capra aegagrus hircus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)... (mã hs dương vật dê nh/ mã hs của dương vật dê)
- Mã HS 02069000: Tinh hoàn dê nhà nuôi đông lạnh (ten KH: Capra aegagrus hircus). Hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs tinh hoàn dê nh/ mã hs của tinh hoàn dê)
- Mã HS 02069000: Gân cừu nhà nuôi đông lạnh (Tên khoa học: Ovis aries)- Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs gân cừu nhà nuô/ mã hs của gân cừu nhà)
- Mã HS 02069000: Đuôi cừu nhà nuôi đông lạnh (Tên khoa học: Ovis aries)- Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs đuôi cừu nhà nu/ mã hs của đuôi cừu nhà)
- Mã HS 02069000: Thận cừu nhà nuôi đông lạnh (Tên khoa học: Ovis aries)- Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs thận cừu nhà nu/ mã hs của thận cừu nhà)
- Mã HS 02069000: Lưỡi cừu nhà nuôi đông lạnh (Tên khoa học: Ovis aries)- Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs lưỡi cừu nhà nu/ mã hs của lưỡi cừu nhà)
- Mã HS 02069000: Sườn cừu nhà nuôi đông lạnh (Tên khoa học: Ovis aries)- Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs sườn cừu nhà nu/ mã hs của sườn cừu nhà)
- Mã HS 02069000: Sườn cừu đông lạnh (Tên khoa học: Ovis aries, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT)... (mã hs sườn cừu đông l/ mã hs của sườn cừu đôn)
- Mã HS 02069000: Chân lợn đông lạnh (tên khoa học: Sus domesticus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)... (mã hs chân lợn đông l/ mã hs của chân lợn đôn)
- Mã HS 02069000: Gân, cuống tim, thận bò đông lạnh (Tên khoa học Bos taurus, không thuộc danh mục cites)... (mã hs gân cuống tim/ mã hs của gân cuống t)
- Mã HS 02071100: Gà nguyên con, bỏ đầu, không nội tạng đông lạnh Frozen Whole Chicken Free Range Size 18(6 bags per Carton) (NSX: Hazeldene'S Chicken Farm Ltd)... (mã hs gà nguyên con/ mã hs của gà nguyên co)
- Mã HS 02071100: Gà nguyên con. SL: 123.8 x$1.39. Hàng mới 100%.... (mã hs gà nguyên con/ mã hs của gà nguyên co)
- Mã HS 02071200: Gà đông lạnh nguyên con- Không đầu, không chân, không nội tạng. Hàng thuộc đối tượng không chịu VAT theo khoản 1 điều 5 luật thuế GTGT số 13/2008/QH12. Hàng mới 100%... (mã hs gà đông lạnh ng/ mã hs của gà đông lạnh)
- Mã HS 02071200: Gà nguyên con đông lạnh(không đầu,không chân,không nội tạng)- Frozen whole Chicken- Loại:1.1-1.29kg(12pcs/ctn).Nsx: Agricultural Corporation Hanah food system Co., ltd. Nsx:T11/2019- Hsd:T11/2020... (mã hs gà nguyên con đ/ mã hs của gà nguyên co)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus) (Grade A). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng khoảng 13.9 kg/carton. NSX: 12/2019. HSD: 24 tháng.... (mã hs thịt gà nguyên/ mã hs của thịt gà nguy)
- Mã HS 02071200: Thịt gà đông lạnh (được đóng 1557 kiện, 2kg/ túi, 5 túi/kiện). (Tên khoa học: Gallus gallus domesticus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs thịt gà đông lạ/ mã hs của thịt gà đông)
- Mã HS 02071300: 12028#&Thịt gà tươi (ức gà phi lê) (nguyên liệu sản xuất)... (mã hs 12028#&thịt gà/ mã hs của 12028#&thịt)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh (Gà loài Gallus domesticus)- Frozen chicken wings 3-joint (A grade). Nhà SX:Drosed S.A. Đóng 10 kg/carton. NSX: T 09,10/2019. HSD: 18 tháng... (mã hs cánh gà đông lạ/ mã hs của cánh gà đông)
- Mã HS 02071410: Cánh gà cắt khúc đông lạnh, phần cánh giữa- Frozen Chicken Middle-Joint Wings, nhà SX LIMITED LIABILITY COMPANY (Bryansky Broiler), đóng thùng 20kg/ Carton, ngày SX: tháng 09/2019, hạn SD 12 tháng... (mã hs cánh gà cắt khú/ mã hs của cánh gà cắt)
- Mã HS 02071410: Cánh gà nhà đông lạnh (Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. Hàng không thuộc danh mục Cites)... (mã hs cánh gà nhà đôn/ mã hs của cánh gà nhà)
- Mã HS 02071410: Cánh gà khúc giữa đông lạnh- Frozen ckicken mid joint wings (A grade). Nhà SX: Przedsiebiorstwo Produkcyjno- HandlowoUslugowe Nik-Pol Sp. z o.o. Đóng 10 kg/carton. NSX: 06->09/2019. HSD: 2 năm... (mã hs cánh gà khúc gi/ mã hs của cánh gà khúc)
- Mã HS 02071410: Chân gà đông lạnh- Frozen Chicken Feet, (1 thùng 15 kg)... (mã hs chân gà đông lạ/ mã hs của chân gà đông)
- Mã HS 02071410: Cánh gà ba khúc đông lạnh- FROZEN CHICKEN 3- JOINTED WINGS A GRADE- NSX: "RES-DROB" SP Z.O.O (mã 18633901), đóng thùng trung bình:10kg/ct... (mã hs cánh gà ba khúc/ mã hs của cánh gà ba k)
- Mã HS 02071410: CC01#&Cánh gà đông lạnh đã sơ chế... (mã hs cc01#&cánh gà đ/ mã hs của cc01#&cánh g)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc 1/4 đông lạnh- Frozen Chicken Leg Quater. Hàng thuộc đối tượng không chịu VAT theo khoản 1 điều 5 luật thuế GTGT số 13/2008/QH12. Hàng mới 100%... (mã hs đùi gà góc 1/4/ mã hs của đùi gà góc 1)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh/CHICKEN DRUMSTICKS FROZEN, xuất xứ: U.S.A, NSX: Foster Farms (mã P6137A, P7632, P33900), tổng: 1400 cases, NSX: 6,9,10/2019; HSD:12 tháng, hàng mới 100%... (mã hs đùi tỏi gà đông/ mã hs của đùi tỏi gà đ)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh/CHICKEN LEG QUARTERS, xuất xứ: U.S.A, NSX:PILGRIM'S (mã P- 17500); 15kg/case, tổng: 1769 cases, NSX: 09/2019; HSD:12 tháng, hàng mới 100%... (mã hs đùi gà góc tư đ/ mã hs của đùi gà góc t)
- Mã HS 02071420: Đùi gà đông lạnh(Đùi gà góc 1/4) Frozen Chicken Leg Quarter(Type:Hen Chicken Leg Quarter)- Packing 15kg/ctn. NSX:SINGGREEN FS CO., LTD. Nsx:T10-T12/2019- Hsd:T10-T12/2020... (mã hs đùi gà đông lạn/ mã hs của đùi gà đông)
- Mã HS 02071420: Má đùi gà đông lạnh (quy cách Jumbo,NSX Pilgrim's)... (mã hs má đùi gà đông/ mã hs của má đùi gà đô)
- Mã HS 02071420: Đùi gà tỏi đông lạnh (Quy cách Jumbo, NSX Pilgrim's)... (mã hs đùi gà tỏi đông/ mã hs của đùi gà tỏi đ)
- Mã HS 02071420: Thịt đùi gà góc tư đông lạnh hiệu Perdue (15 kg/thùng)- Frozen Halal Chicken Leg Quarters, hạn sử dụng: T03/2021.... (mã hs thịt đùi gà góc/ mã hs của thịt đùi gà)
- Mã HS 02071420: Đùi gà 1/4 đông lạnh- Frozen Chicken Leg Quarters (Xuất xứ Hoa kỳ, nhà máy Sanderson farm, Inc, Plant P-45910, Hợp đồng NLF-0194(1-3))... (mã hs đùi gà 1/4 đông/ mã hs của đùi gà 1/4 đ)
- Mã HS 02071420: Đùi gà trống góc tư đông lạnh (loài gallus domesticus- Frozen rooster leg quarters). Đóng: 10kg/ thùng carton. Hiệu: Tiptop. Nsx: Tip top Poultry. Hsd đến T03/2021.... (mã hs đùi gà trống gó/ mã hs của đùi gà trống)
- Mã HS 02071420: Cánh gà đông lạnh-Tên thương mại: Frozen chicken wings. Đóng gói:15kg/caton, Hiệu: Aurora,NSX: T07,08/19; HSD: 24 tháng... (mã hs cánh gà đông lạ/ mã hs của cánh gà đông)
- Mã HS 02071420: Đùi góc tư gà đông lạnh, NXS:Perdue Farm Inc, NSX:10/2019... (mã hs đùi góc tư gà đ/ mã hs của đùi góc tư g)
- Mã HS 02071420: ĐÙI TỎI GÀ GÓC TƯ ĐÔNG LẠNH HIỆU KEYSTONE 15KG/THÙNG, HSD: T09/2020- FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS.CỦA GÀ THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS.HÀNG MỚI 100%... (mã hs đùi tỏi gà góc/ mã hs của đùi tỏi gà g)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư. Hàng mới 100%.... (mã hs đùi gà góc tư/ mã hs của đùi gà góc t)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư không da. Hàng mới 100%.... (mã hs đùi gà góc tư k/ mã hs của đùi gà góc t)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh(Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học, không tẩm ướp gia vị).Nhà sx: Agrosul Agroavicola Industrial S/A. đóng 15kg/carton. ngày sx: T09/2019. hsd 1 năm... (mã hs thịt gà xay đôn/ mã hs của thịt gà xay)
- Mã HS 02071491: Thịt ức gà xay đông lạnh, thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học, không tẩm ướp gia vị, loài gallusdomesticus (Frozen chicken breast MDM). Đóng:20.5kg/thùng.Hsd T08&09/2020.... (mã hs thịt ức gà xay/ mã hs của thịt ức gà x)
- Mã HS 02071491: Thịt gà(phụ phẩm dư, vụn sau giết mổ) xay đông lạnh, đóng gói thùng carton,Nhà SX:Seara Alimentos Ltda (mã 2485).NSX:,09,10/2019... (mã hs thịt gàphụ phẩ/ mã hs của thịt gàphụ)
- Mã HS 02071499: Da gà đông lạnh- Frozen Chicken Skin. đóng thùng 20 kg/carton. Nhà sx: Cooperativa Languiru Ltda (mã 730). Ngày sx. T07- T10/2019 hsd 1 năm... (mã hs da gà đông lạnh/ mã hs của da gà đông l)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh- Frozen Chicken Feet. đóng thùng 15 kg/carton. Nhà sx: Adoro S/A. Ngày sx. T9- T10/2019 hsd 1 năm... (mã hs chân gà đông lạ/ mã hs của chân gà đông)
- Mã HS 02071499: CGDL#&Chân gà đông lạnh... (mã hs cgdl#&chân gà đ/ mã hs của cgdl#&chân g)
- Mã HS 02071499: Sụn gà đông lạnh- Frozen chicken knee soft bone (Gà loài Gallus domesticus). Nhà SX: Mountaire Farms, Inc.,- NC Div. Đóng 15 kg/carton. NSX: T9/2019. HSD: 1 năm... (mã hs sụn gà đông lạn/ mã hs của sụn gà đông)
- Mã HS 02071499: CG01#&Chân gà đông lạnh (thuộc loài Gallus Domesticus), 10 kg/carton, mới 100%. NSX: DAFC A/S; NSX:T8/2019, HSD:T2/2021... (mã hs cg01#&chân gà đ/ mã hs của cg01#&chân g)
- Mã HS 02071499: Bàn chân gà đông lạnh (thuộc loài Gallus Domesticus), 20 kg/carton, mới 100%. NSX: Foster farms; NSX:T8,T9/2019, HSD:T8,T9/2020... (mã hs bàn chân gà đôn/ mã hs của bàn chân gà)
- Mã HS 02071499: xương sụn khớp gối của gà đông lạnh. nhà sản xuất Wayne Farms LLC. NSX T7,8/2019. Hạn sử dụng 18 tháng. Gà thuộc loài GALLUS DOMESTICUS.... (mã hs xương sụn khớp/ mã hs của xương sụn kh)
- Mã HS 02071499: Chân gà nhà đông lạnh (Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. Hàng không thuộc danh mục Cites)... (mã hs chân gà nhà đôn/ mã hs của chân gà nhà)
- Mã HS 02071499: Mề gà đông lạnh (tên KH: Gallus gallus). Hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs mề gà đông lạnh/ mã hs của mề gà đông l)
- Mã HS 02071499: NL1#&Chân gà đông lạnh chưa sơ chế, chưa làm sạch màng, móng... (mã hs nl1#&chân gà đô/ mã hs của nl1#&chân gà)
- Mã HS 02071499: NLSX01-BAN#&Bàn chân gà chưa làm sạch màng và móng đông lạnh đóng gói 10kg/carton. NSX: Wipasz S.A- Poland... (mã hs nlsx01ban#&bàn/ mã hs của nlsx01ban#&)
- Mã HS 02071499: NLSX01#&Chân gà chưa làm sạch màng và móng đông lạnh đóng gói 15kg/carton. NSX: PJSC Oriel-Leader- Ukraine.... (mã hs nlsx01#&chân gà/ mã hs của nlsx01#&chân)
- Mã HS 02071499: Da gà dông lạnh (da đùi); Tên thương mại; Frozen Chicken Leg Skin, đóng gói 10kg/caton, Hiệu Drobex; NSX T09,10/2019; HSD 12 tháng... (mã hs da gà dông lạnh/ mã hs của da gà dông l)
- Mã HS 02071499: Sụn đầu gối gà đông lạnh (Frozen chicken knee softbone). Đóng: 20kg/ thùng carton. Hiệu: Wayne farm. Nsx: Wayne farm. Hsd đến T03/2021.... (mã hs sụn đầu gối gà/ mã hs của sụn đầu gối)
- Mã HS 02071499: cánh gà đông lạnh(Loại 100g UP), đóng gói 15 Kg/ Thùng carton,Nhà SX:Seara Alimentos Ltda (mã 2869).NSX:08,09/2019... (mã hs cánh gà đông lạ/ mã hs của cánh gà đông)
- Mã HS 02071499: Thịt cánh gà. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt cánh gà h/ mã hs của thịt cánh gà)
- Mã HS 02071499: BCG#&Bàn chân gà đông lạnh, chưa bóc màng vàng, móng (là phụ phẩm sau giết mổ, thuộc loài Gallus domesticus)... (mã hs bcg#&bàn chân g/ mã hs của bcg#&bàn châ)
- Mã HS 02071499: BCGNLSACH#&Bàn chân gà đông lạnh (Đã làm sạch màng vàng, móng, chặt khuỷu) là phụ phẩm sau giết mổ, thuộc loài Gallus domesticus... (mã hs bcgnlsach#&bàn/ mã hs của bcgnlsach#&b)
- Mã HS 02071499: P255#&Lườn gà đông lạnh (nguyên liệu dùng để sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu)... (mã hs p255#&lườn gà đ/ mã hs của p255#&lườn g)
- Mã HS 02071499: Chân gà loại A (thuộc loài Gallus domesticus) đông lạnh, nhà sản xuất Master Good Kft, hàng mới 100%... (mã hs chân gà loại a/ mã hs của chân gà loại)
- Mã HS 02071499: NPL1#&Chân gà đông lạnh... (mã hs npl1#&chân gà đ/ mã hs của npl1#&chân g)
- Mã HS 02071499: NPL1- 0120#&Chân gà đông lạnh... (mã hs npl1 0120#&châ/ mã hs của npl1 0120#&)
- Mã HS 02071499: NPL1- 0419#&Bàn chân gà đông lạnh... (mã hs npl1 0419#&bàn/ mã hs của npl1 0419#&)
- Mã HS 02071499: CGDL#&Chân gà tươi đông lạnh... (mã hs cgdl#&chân gà t/ mã hs của cgdl#&chân g)
- Mã HS 02071499: NPL1#&Chân gà tươi đông lạnh... (mã hs npl1#&chân gà t/ mã hs của npl1#&chân g)
- Mã HS 02071499: HLG01#&chân gà đông lạnh (hàng không thuộc danh mục cites)... (mã hs hlg01#&chân gà/ mã hs của hlg01#&chân)
- Mã HS 02071499: BCG01#&bàn chân gà đông lạnh (hàng không thuộc danh mục cites)... (mã hs bcg01#&bàn chân/ mã hs của bcg01#&bàn c)
- Mã HS 02071499: NCG#&Chân gà đông lạnh đã sơ chế (thuộc loài Gallus Domesticus)... (mã hs ncg#&chân gà đô/ mã hs của ncg#&chân gà)
- Mã HS 02071499: CSC#&Bàn chân gà đông lạnh chưa sơ chế (thuộc loài Gallus Domesticus)... (mã hs csc#&bàn chân g/ mã hs của csc#&bàn châ)
- Mã HS 02072400: Thịt gà tây nguyên con.SL:338.2 x$0.88 Hàng mới 100%.... (mã hs thịt gà tây ngu/ mã hs của thịt gà tây)
- Mã HS 02072791: Thịt gà rút xương. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt gà rút xươ/ mã hs của thịt gà rút)
- Mã HS 02072799: đùi tỏi gà tây đông lạnh. Nhà sản xuất Superior Poultry Processors Ltd. NSX T8,9/2019. Hạn sử dụng 12 tháng.... (mã hs đùi tỏi gà tây/ mã hs của đùi tỏi gà t)
- Mã HS 02072799: Ức gà tây không da không xương. SL: 211.98 x$2.29. Hàng mới 100%.... (mã hs ức gà tây không/ mã hs của ức gà tây kh)
- Mã HS 02072799: P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu)... (mã hs p63#&gân gà tây/ mã hs của p63#&gân gà)
- Mã HS 02072799: Chân gà đông lạnh- Tên khoa học: Gallus gallus domesticus (hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)... (mã hs chân gà đông lạ/ mã hs của chân gà đông)
- Mã HS 02074200: Thịt ức vịt phi lê đông lạnh Frozen Duck Breast, 5 Fillets per Pack 210-240 gram/ Fillet8 Packs per Box (NSX: Luv A Duck Pty Ltd)... (mã hs thịt ức vịt phi/ mã hs của thịt ức vịt)
- Mã HS 02074200: Thịt vịt nguyên con (đã mổ bụng) đông lạnh, tên khoa học là Anatidae. Hàng không thuộc danh mục Cites.... (mã hs thịt vịt nguyên/ mã hs của thịt vịt ngu)
- Mã HS 02074500: Chân vịt nhà đông lạnh (Tên khoa học: Anatidae. Hàng không thuộc danh mục Cites)... (mã hs chân vịt nhà đô/ mã hs của chân vịt nhà)
- Mã HS 02074500: Mề vịt nhà đông lạnh (Tên khoa học: Anatidae. Hàng không thuộc danh mục Cites)... (mã hs mề vịt nhà đông/ mã hs của mề vịt nhà đ)
- Mã HS 02074500: Gan béo vịt cắt lát nhãn hiệu Labeyrie 3x1Kg,(nhà sản xuất Labeyrie (khoảng 1Kg/gói, chưa chế biến, đông lạnh)- Deep Frozen Raw Duck Foie Gras in Escalopes 3x1Kg... (mã hs gan béo vịt cắt/ mã hs của gan béo vịt)
- Mã HS 02074500: Cánh vịt đông lạnh, 3 joint, Grade A- Frozen Duck 3 Joint Wings A Grade, 80 Gram- 140 Gram, Bulk Packed (Xuất xứ Hà lan, nhà máy Tomassen Duck- To B.V, Plant NL 5944 EG, Hợp đồng 2422019)... (mã hs cánh vịt đông l/ mã hs của cánh vịt đôn)
- Mã HS 02074500: CÁNH VỊT CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH HIỆU TRANZIT 15KG/THÙNG, HSD: T05/2021- FROZEN DUCK PRIME WINGS... (mã hs cánh vịt cắt kh/ mã hs của cánh vịt cắt)
- Mã HS 02074500: CHÂN VỊT ĐÔNG LẠNH HIỆU TOMASSEN 10KG/THÙNG, HSD: T06/2021- FROZEN DUCK FEET.HÀNG MỚI 100%... (mã hs chân vịt đông l/ mã hs của chân vịt đôn)
- Mã HS 02074500: CV#&Chân vịt đông lạnh (SL 1.200 thùng carton đựng chân vịt, Quy cách 1 thùng: N.W 20 kg; G.W 20,5 kg)... (mã hs cv#&chân vịt đô/ mã hs của cv#&chân vịt)
- Mã HS 02074500: CVĐL#&Chân vịt đông lạnh đã sơ chế... (mã hs cvđl#&chân vịt/ mã hs của cvđl#&chân v)
- Mã HS 02089010: Đùi ếch đông lạnh, 5lbs x 6/carton size: 6/8... (mã hs đùi ếch đông lạ/ mã hs của đùi ếch đông)
- Mã HS 02091000: Mỡ vụn lợn đông lạnh- Frozen Pork cutting Fat. NSX: T 09-11/2019. HSD 18 tháng. Nhà SX: Industrias Madrileas De La Carne S.A.... (mã hs mỡ vụn lợn đông/ mã hs của mỡ vụn lợn đ)
- Mã HS 02091000: Mỡ lợn đông lạnh không dính nạc Ba Lan, chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị, mới 100%, NSX: NIK-POL SP.Z O.O., 1425 thùng... (mã hs mỡ lợn đông lạn/ mã hs của mỡ lợn đông)
- Mã HS 02091000: Mỡ heo đông lạnh, mỡ chưa nấu chảy, (mỡ không dính nạc, không da, mỡ cắt Frozen pork cutting fat). Hiệu: Costa Meat. Nsx: Costa Food Meat S.L. Đóng: thùng carton. HSD đến T10/2021.... (mã hs mỡ heo đông lạn/ mã hs của mỡ heo đông)
- Mã HS 02101100: Thịt nguội hun khói từ thịt lợn- CURED HAM PIATTO W/O BONE uv- SP EST.5012 (24gói;1gói/khoảng 6.25 kgs)(NSX: 13/11/2019;HSD: 11/05/2020) NSX:DISOSSATURA MARTELLI CESARE & FIGLI S.A.S... (mã hs thịt nguội hun/ mã hs của thịt nguội h)
- Mã HS 02101100: Thịt heo muối sấy- ROLLED BACON WITHOUT RIND- PANCETTA ARROTOLATA SCOTENNATA 1/2 sv- SP SALS.5106 (40gói;1gói/khoảng 1.36 kgs)(NSX: 08/11/2019;HSD: 05/05/2020) NSX:BOMBIERI SPA... (mã hs thịt heo muối s/ mã hs của thịt heo muố)
- Mã HS 02101100: Giăm bông khô từ thịt lợn- CURED HAM PARMA CLASSICO DOP PIATTO W/O BONE uv- SP PAR.5007 (32gói;1gói/khoảng 6.76 kgs)(NSX: 13/11/2019;HSD: 11/05/2020) NSX:DISOSSATURA MARTELLI CESARE & FIGLI S.A.S... (mã hs giăm bông khô t/ mã hs của giăm bông kh)
- Mã HS 02101930: Đùi lợn muối 2 x 8KG- Fiord. Parma Ham 2102KK... (mã hs đùi lợn muối 2/ mã hs của đùi lợn muối)
- Mã HS 02101930: Đùi lợn muối loại 8 kg- Casa Rinadi parma ham2102KK 8Kg... (mã hs đùi lợn muối lo/ mã hs của đùi lợn muối)
- Mã HS 02101930: Thịt heo xông khói Balugani- Prosciutto Stagionato Disossato Contadino 5.5/6kg, hiệu Balugani, NSX: Royal Prosciutti SRL, HSD: 08/06/20... (mã hs thịt heo xông k/ mã hs của thịt heo xôn)
- Mã HS 02101930: Thịt heo muối xông khói (mới qua sơ chế thông thường)- Canadian Bacon Water Added (1 thùng 640 miếng; 1 thùng 10.886 kgs). HSD:06/04/2020. Hàng mới 100%... (mã hs thịt heo muối x/ mã hs của thịt heo muố)
- Mã HS 02101930: Thịt nguội xông khói, 2 oz/ gói. SL: 601.25 x$1.65. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt nguội xông/ mã hs của thịt nguội x)
- Mã HS 02101930: Thịt ba chỉ xông khói. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt ba chỉ xôn/ mã hs của thịt ba chỉ)
- Mã HS 02101930: Thịt heo muối kiểu Anh. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt heo muối k/ mã hs của thịt heo muố)
- Mã HS 02101930: Thịt nguội lợn (thịt lợn muối) hiệu Nico Jamones 100g- 8.0Kg/gói, hàng mới 100%, Nsx: Nico Jamones S.L., Hsd: 09.2020... (mã hs thịt nguội lợn/ mã hs của thịt nguội l)
- Mã HS 02101990: Thịt heo muối Serrano hiệu Baro (6947gx1Pack/case)- Baro Serrano Ham 6947g. Ax Code: F150310, HSD: 16/10/2020... (mã hs thịt heo muối s/ mã hs của thịt heo muố)
- Mã HS 02101990: Thịt nguội hiệu Rocheblin (5830gx2Pack/case)- Jambon Sec Supérieur Réserve Rocheblin 5830g. AX code: F149946. HSD: 25/03/2020... (mã hs thịt nguội hiệu/ mã hs của thịt nguội h)
- Mã HS 02101990: Nguyên liệu thực phẩm- SCANPREMIUM D-85, dạng bột dùng làm nguyên liệu trong sx thực phẩm (20 kg/bao), Hàng mới 100 %,HSD: 04/2021, Nhà sản xuất: Essentia Protein Solutions (Scanflavour A/S)... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 02101990: Thịt lợn ướp muối Iberico: thịt đùi trước có xương- IBERIAN SHOULDER PORK (Nhà sản xuất: Deraza Iberico S.L)... (mã hs thịt lợn ướp mu/ mã hs của thịt lợn ướp)
- Mã HS 02101990: Thịt heo muối xông khói. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt heo muối x/ mã hs của thịt heo muố)
- Mã HS 02102000: Thịt bò khô bảo quản lạnh (tên khoa học Bos taurus; hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT)... (mã hs thịt bò khô bảo/ mã hs của thịt bò khô)
- Mã HS 02102000: FD THỊT BÒ SẤY KHÔ, NL sản xuất, 4kg/thùng... (mã hs fd thịt bò sấy/ mã hs của fd thịt bò s)
- Mã HS 02102000: Gân trâu sấy khô (tên khoa học Bubalus bubalis, không thuộc danh mục cites)... (mã hs gân trâu sấy kh/ mã hs của gân trâu sấy)
- Mã HS 02102000: Thịt bò khô đóng bịch... (mã hs thịt bò khô đón/ mã hs của thịt bò khô)
- Mã HS 02109990: Rết sấy khô (Scolopendra subspinipes- hàng không thuộc danh mục Cites)... (mã hs rết sấy khô sc/ mã hs của rết sấy khô)
- Mã HS 02109990: BỘT THỊT GÀ- Powdered cooked chicken (CHICKEN MEAT POWDER IDF 3106)- Nguyên liệu sản xuất thực phẩm... (mã hs bột thịt gà po/ mã hs của bột thịt gà)
- Mã HS 02109990: Dehydrated pork Rind (Nguyên liệu thực phẩm: Dehydrated Pork Rind-Da heo sấy khô)25kgs/bag,ngày,SAMPLE F.O.C... (mã hs dehydrated pork/ mã hs của dehydrated p)
- Mã HS 02012000: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V STI MAESTRO: Xương bò (Hàng mới 100%)#&VN... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs của thực phẩm cu)
- Mã HS 02012000: Đuôi bò#&VN... (mã hs đuôi bò#&vn/ mã hs của đuôi bò#&vn)
- Mã HS 02013000: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V STI MAESTRO: Thăn bò (Hàng mới 100%)#&VN... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs của thực phẩm cu)
- Mã HS 02013000: Thịt thăn bò ướp lạnh#&VN... (mã hs thịt thăn bò ướ/ mã hs của thịt thăn bò)
- Mã HS 02013000: Bò búp ăn kèm#&VN... (mã hs bò búp ăn kèm#&/ mã hs của bò búp ăn kè)
- Mã HS 02013000: Bò nạm bán kèm#&VN... (mã hs bò nạm bán kèm#/ mã hs của bò nạm bán k)
- Mã HS 02013000: Bò tái bán kèm#&VN... (mã hs bò tái bán kèm#/ mã hs của bò tái bán k)
- Mã HS 02013000: Bò viên bán kèm#&VN... (mã hs bò viên bán kèm/ mã hs của bò viên bán)
- Mã HS 02013000: Bò nạm phi lê bán kèm#&VN... (mã hs bò nạm phi lê b/ mã hs của bò nạm phi l)
- Mã HS 02013000: Bò wagyu bán kèm#&VN... (mã hs bò wagyu bán kè/ mã hs của bò wagyu bán)
- Mã HS 02013000: Bò xào tiêu đen#&VN... (mã hs bò xào tiêu đen/ mã hs của bò xào tiêu)
- Mã HS 02022000: Đuôi bò đông lạnh- Thùng 20kg#&VN... (mã hs đuôi bò đông lạ/ mã hs của đuôi bò đông)
- Mã HS 02022000: Đuôi bò#&VN... (mã hs đuôi bò#&vn/ mã hs của đuôi bò#&vn)
- Mã HS 02022000: Thịt bò xay#&VN... (mã hs thịt bò xay#&vn/ mã hs của thịt bò xay#)
- Mã HS 02022000: Thịt bắp bò#&VN... (mã hs thịt bắp bò#&vn/ mã hs của thịt bắp bò#)
- Mã HS 02022000: Lõi mông bò đông lạnh#&VN... (mã hs lõi mông bò đôn/ mã hs của lõi mông bò)
- Mã HS 02023000: Ba rọi bò không xương đông lạnh N-Beef Shortplate Slice 2mm, NSX: 20-22/12/2019, HSD: 300 ngày, hàng mới 100%#&US... (mã hs ba rọi bò không/ mã hs của ba rọi bò kh)
- Mã HS 02023000: Chân bò đông lạnh- Thùng 15kg#&VN... (mã hs chân bò đông lạ/ mã hs của chân bò đông)
- Mã HS 02023000: TTRB#&Thịt trâu đông lạnh (Nguyên liệu nhập khẩu)#&IN... (mã hs ttrb#&thịt trâu/ mã hs của ttrb#&thịt t)
- Mã HS 02023000: TTXK2#&Thịt trâu đã làm sạch, đóng gói đông lạnh#&IN... (mã hs ttxk2#&thịt trâ/ mã hs của ttxk2#&thịt)
- Mã HS 02031200: Ba rọi heo#&VN... (mã hs ba rọi heo#&vn/ mã hs của ba rọi heo#&)
- Mã HS 02031200: Sườn heo#&VN... (mã hs sườn heo#&vn/ mã hs của sườn heo#&vn)
- Mã HS 02031200: Thịt vai lợn ướp lạnh#&VN... (mã hs thịt vai lợn ướ/ mã hs của thịt vai lợn)
- Mã HS 02031900: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V STI MAESTRO: Sườn heo (Hàng mới 100%)#&VN... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs của thực phẩm cu)
- Mã HS 02031900: Thịt lợn ba chỉ ướp lạnh#&VN... (mã hs thịt lợn ba chỉ/ mã hs của thịt lợn ba)
- Mã HS 02031900: Sườn lợn ướp lạnh#&VN... (mã hs sườn lợn ướp lạ/ mã hs của sườn lợn ướp)
- Mã HS 02032100: Thịt lợn nguyên con đông lạnh Size 27.0-33.0 kgs/pig (tên khoa học SUS). Hàng xuất xứ Việt Nam.Mới 100%#&VN... (mã hs thịt lợn nguyên/ mã hs của thịt lợn ngu)
- Mã HS 02032100: Thịt lợn đông lạnh cả con Size 27.0-32.8 kgs/ pig (tên khoa học SUS).Hàng suất xứ Việt Nam. Mới 100%#&VN... (mã hs thịt lợn đông l/ mã hs của thịt lợn đôn)
- Mã HS 02032100: Thịt lợn choai đông lạnh(1 con/túi PP)#&VN... (mã hs thịt lợn choai/ mã hs của thịt lợn cho)
- Mã HS 02032100: Thịt lợn sữa đông lạnh(4 con/kiện)#&VN... (mã hs thịt lợn sữa đô/ mã hs của thịt lợn sữa)
- Mã HS 02032100: LỢN SỮA ĐÔNG LẠNH LOẠI 04 CON/HỘP CARTON#&VN... (mã hs lợn sữa đông lạ/ mã hs của lợn sữa đông)
- Mã HS 02032100: 02032100#&Thịt lợn choai đông lạnh. Loại 27kg-33kg#&VN... (mã hs 02032100#&thịt/ mã hs của 02032100#&th)
- Mã HS 02032200: Chân giò heo đông lạnh- Thùng 15Kg#&VN... (mã hs chân giò heo đô/ mã hs của chân giò heo)
- Mã HS 02032200: Ba rọi heo đông lạnh- Thùng 15kg#&VN... (mã hs ba rọi heo đông/ mã hs của ba rọi heo đ)
- Mã HS 02032200: Sườn heo đông lạnh- Thùng 15kg#&VN... (mã hs sườn heo đông l/ mã hs của sườn heo đôn)
- Mã HS 02032200: Nạc đùi heo đông lạnh#&VN... (mã hs nạc đùi heo đôn/ mã hs của nạc đùi heo)
- Mã HS 02032200: Cốt lết heo cắt lát đông lạnh#&VN... (mã hs cốt lết heo cắt/ mã hs của cốt lết heo)
- Mã HS 02032200: Ba chỉ heo nguyên tảng đông lạnh#&VN... (mã hs ba chỉ heo nguy/ mã hs của ba chỉ heo n)
- Mã HS 02032900: Móng heo đông lạnh#&VN... (mã hs móng heo đông l/ mã hs của móng heo đôn)
- Mã HS 02032900: Nạc thăn heo đông lạnh#&VN... (mã hs nạc thăn heo đô/ mã hs của nạc thăn heo)
- Mã HS 02032900: Nạc thăn heo/ Nạc vai heo đông lạnh#&VN... (mã hs nạc thăn heo/ n/ mã hs của nạc thăn heo)
- Mã HS 02032900: Nạc dăm heo đông lạnh#&VN... (mã hs nạc dăm heo đôn/ mã hs của nạc dăm heo)
- Mã HS 02042200: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V STI MAESTRO: Đùi cừu (Hàng mới 100%)#&VN... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs của thực phẩm cu)
- Mã HS 02042300: Đùi cừu không xương đông lạnh- Thùng 15kg#&VN... (mã hs đùi cừu không x/ mã hs của đùi cừu khôn)
- Mã HS 02044100: Gà tây nguyên con#&VN... (mã hs gà tây nguyên c/ mã hs của gà tây nguyê)
- Mã HS 02068000: CL NC#&Chân lợn nấu chín #&IT... (mã hs cl nc#&chân lợn/ mã hs của cl nc#&chân)
- Mã HS 02071100: 'Gà nguyên con (San Hà) Việt Nam 02 thùng x 25 kg,hàng mới 100%#&VN... (mã hs gà nguyên con/ mã hs của gà nguyên c)
- Mã HS 02071100: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V STI MAESTRO: Gà bọng (Hàng mới 100%)#&VN... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs của thực phẩm cu)
- Mã HS 02071100: Gà làm sạch cả con ướp lạnh#&VN... (mã hs gà làm sạch cả/ mã hs của gà làm sạch)
- Mã HS 02071200: Thực phẩm cung ứng cho tàu Tai Xing: thịt gà Code: (Hàng mới 100%)#&VN... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs của thực phẩm cu)
- Mã HS 02071200: Gà cả con đông lạnh- Thùng 20kg#&VN... (mã hs gà cả con đông/ mã hs của gà cả con đô)
- Mã HS 02071300: Ức gà phi lê#&VN... (mã hs ức gà phi lê#&v/ mã hs của ức gà phi lê)
- Mã HS 02071420: Thực phẩm cung ứng cho tàu Tai Xing: tỏi gà Code: (Hàng mới 100%)#&VN... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs của thực phẩm cu)
- Mã HS 02071420: CG#&Chân gà đông lạnh (Nguyên liệu nhập khẩu)#&PL... (mã hs cg#&chân gà đôn/ mã hs của cg#&chân gà)
- Mã HS 02071420: Tỏi gà đông lạnh#&VN... (mã hs tỏi gà đông lạn/ mã hs của tỏi gà đông)
- Mã HS 02071491: RX02#&Chân gà rút xương đông lạnh.#&RU... (mã hs rx02#&chân gà r/ mã hs của rx02#&chân g)
- Mã HS 02071491: CGRX#&Chân gà rút xương (sl 700 bảo tải dứa đựng Chân gà rút xương, Quy cách 1 bao: N.W 20 kg, G.W 20,4 kg). Phí gia công 0.015 USD/tấn x 14.000kg 210 USD#&PL... (mã hs cgrx#&chân gà r/ mã hs của cgrx#&chân g)
- Mã HS 02071491: CGRX#&Chân vịt rút xương (sl 750 bảo tải dứa đựng Chân vịt rút xương, Quy cách 1 bao: N.W 20 kg, G.W 20,4 kg). Phí gia công 0.015 USD/tấn x 15.000kg 225 USD#&KR... (mã hs cgrx#&chân vịt/ mã hs của cgrx#&chân v)
- Mã HS 02071499: CGTP19-07#&Chân gà làm sạch đông lạnh (đã làm sạch màng vàng, móng) Đóng gói 12kg/kiện. Hàng chế biến tại Việt Nam#&IT... (mã hs cgtp1907#&chân/ mã hs của cgtp1907#&c)
- Mã HS 02071499: CGTP19-05#&Chân gà làm sạch đông lạnh (đã làm sạch màng vàng, móng). Đóng gói 12kg/kiện. Hàng chế biến tại Việt Nam#&GB... (mã hs cgtp1905#&chân/ mã hs của cgtp1905#&c)
- Mã HS 02071499: CGTP19-03#&Chân gà làm sạch đông lạnh (đã làm sạch màng vàng, móng) Đóng gói 12kg/kiện. Hàng chế biến tại Việt Nam#&NL... (mã hs cgtp1903#&chân/ mã hs của cgtp1903#&c)
- Mã HS 02071499: CHANGA15#&Chân gà đông lạnh làm sạch, chế biến tại VN#&PL... (mã hs changa15#&chân/ mã hs của changa15#&ch)
- Mã HS 02071499: 0037CGA12#&Chân gà làm sạch (đã bóc màng và móng) đông lạnh đóng gói 12kg/kiện. Hàng chế biến tại Việt Nam.#&RU... (mã hs 0037cga12#&chân/ mã hs của 0037cga12#&c)
- Mã HS 02071499: 0049BAN-CGA#&Bàn chân gà đã làm sạch màng và móng đông lạnh đóng gói 12kg/kiện. Hàng chế biến tại Việt Nam#&GB... (mã hs 0049bancga#&bà/ mã hs của 0049bancga#)
- Mã HS 02071499: 0052CSRX-CGA#&Chân gà làm sạch rút xương đông lạnh đóng gói 12kg/kiện. Hàng chế biến tại Việt Nam.#&GB... (mã hs 0052csrxcga#&c/ mã hs của 0052csrxcga)
- Mã HS 02071499: GBC#&Bàn chân gà đông lạnh đã chế biến (thuộc loài Gallus Domesticus)#&NL... (mã hs gbc#&bàn chân g/ mã hs của gbc#&bàn châ)
- Mã HS 02071499: DSC#&Bàn chân gà đông lạnh đã sơ chế#&GB... (mã hs dsc#&bàn chân g/ mã hs của dsc#&bàn châ)
- Mã HS 02071499: BCGLSDL#&Bàn chân gà làm sạch đông lạnh #&GB... (mã hs bcglsdl#&bàn ch/ mã hs của bcglsdl#&bàn)
- Mã HS 02074500: 0043-CHV#&Chân vịt làm sạch (đã bóc màng và móng) đông lạnh đóng gói 12kg/kiện. Hàng chế biến tại Việt Nam.#&FR... (mã hs 0043chv#&chân/ mã hs của 0043chv#&ch)
- Mã HS 02074500: CVRX#&Chân vịt rút xương (SL 1.400 bảo tải dứa đựng Chân vịt rút xương, Quy cách 1 bao: N.W 20 kg, G.W 20,4kg). Phí gia công 0.015 USD/tấn x 28.000 tấn 420 USD#&KR... (mã hs cvrx#&chân vịt/ mã hs của cvrx#&chân v)
- Mã HS 02085000: THỊT BABA CẮT 1/4 ĐÔNG LẠNH (FROZEN 1/4 CUT SUPPON MEAT (FARMED TORTOISE MEAT))Packing: BULK 20KG/CARTON#&VN... (mã hs thịt baba cắt 1/ mã hs của thịt baba cắ)
- Mã HS 02085000: THỊT BABA ĐÔNG LẠNH (FROZEN SUPPON MEAT (FARMED TORTOISE MEAT)) Packing: 500grs NW/PA VP x 10/CARTON x 2/ BUNDLE (10 kgs NW/case)#&VN... (mã hs thịt baba đông/ mã hs của thịt baba đô)
- Mã HS 02089010: Đùi Ếch nuôi 450g/túi x 20 đông lạnh (Ten KH: Hoplobatrachus rugulosus) #&VN... (mã hs đùi ếch nuôi 45/ mã hs của đùi ếch nuôi)
- Mã HS 02089010: ĐÙI ẾCH NUÔI TRỒNG ĐÔNG LẠNH SIZE 6/8 (QUY CÁCH: 0.8 KG/BỊCH, 12 BỊCH/THÙNG). (TÊN KHOA HỌC: HOPLOBATRACHUS RUGULOSUS). HÀNG MỚI 100%#&VN... (mã hs đùi ếch nuôi tr/ mã hs của đùi ếch nuôi)
- Mã HS 02089090: Ếch nuôi NCLS 450g/túi x 20 đông lạnh (Ten KH: Hoplobatrachus rugulosus) #&VN... (mã hs ếch nuôi ncls 4/ mã hs của ếch nuôi ncl)
- Mã HS 02089090: Ếch bỏ đầu đông lạnh- FROZEN FROG LEGS HEAD CUTTING (10 kgs/carton)#&VN... (mã hs ếch bỏ đầu đông/ mã hs của ếch bỏ đầu đ)
- Mã HS 02101100: Thực phẩm cung ứng cho tàu Tai Xing: sườn non Code: (Hàng mới 100%)#&VN... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs của thực phẩm cu)
- Mã HS 02101200: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V STI MAESTRO: Ba rọi xông khói (Hàng mới 100%)#&VN... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs của thực phẩm cu)
- Mã HS 02101200: Sườn non hầm khoai tây#&VN... (mã hs sườn non hầm kh/ mã hs của sườn non hầm)
- Mã HS 02101200: Chả giò Cholimex 500gr#&VN... (mã hs chả giò cholime/ mã hs của chả giò chol)
- Mã HS 02101200: Chà bông Đại Đồng 200gr#&VN... (mã hs chà bông đại đồ/ mã hs của chà bông đại)
- Mã HS 02101200: Dăm bông cắt lát Happy price 1KG#&VN... (mã hs dăm bông cắt lá/ mã hs của dăm bông cắt)
- Mã HS 02101200: Thịt ba rọi xông khói Happy price 1KG#&VN... (mã hs thịt ba rọi xôn/ mã hs của thịt ba rọi)
- Mã HS 02101200: Thịt vai heo loại 1 Vietgap#&VN... (mã hs thịt vai heo lo/ mã hs của thịt vai heo)
- Mã HS 02101200: Thịt ba rọi heo loại 1 DV#&VN... (mã hs thịt ba rọi heo/ mã hs của thịt ba rọi)
- Mã HS 02101200: Thịt ba chỉ loại 1#&VN... (mã hs thịt ba chỉ loạ/ mã hs của thịt ba chỉ)
- Mã HS 02101930: Dăm bông heo xông khói cắt lát, gói 80grmthùng 1.04kg#&IT... (mã hs dăm bông heo xô/ mã hs của dăm bông heo)
- Mã HS 02101990: Chà bông "TNP" (250Gr x 30). Hàng mới 100%#&VN... (mã hs chà bông tnp/ mã hs của chà bông tn)
- Mã HS 02101990: vietnamese pork sausage (chả lụa) #&VN... (mã hs vietnamese pork/ mã hs của vietnamese p)
- Mã HS 02101990: Thực phẩm cung ứng cho tàu Tai Xing: bao tử heo Code: (Hàng mới 100%)#&VN... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs của thực phẩm cu)
- Mã HS 02101990: CHẢ LỤA CHAY#&VN... (mã hs chả lụa chay#&v/ mã hs của chả lụa chay)
- Mã HS 02102000: Nhân burger Bò#&VN... (mã hs nhân burger bò#/ mã hs của nhân burger)
- Mã HS 02102000: THITTRAUKHO#&Thịt trâu sấy khô, chế biến tại VN#&VN... (mã hs thittraukho#&th/ mã hs của thittraukho#)
- Mã HS 02102000: 74143#&FD Thịt Bò (sấy khô)#&VN... (mã hs 74143#&fd thịt/ mã hs của 74143#&fd th)
- Mã HS 02102000: TBHK#&Thịt trâu khô (sl 300 bảo tải dứa đựng Thịt trâu khô, Quy cách 1 bao: N.W 25 kg, G.W 25,2 kg). Phí gia công 0.015 USD/kg x 7.500 tấn 112,5 USD#&IN... (mã hs tbhk#&thịt trâu/ mã hs của tbhk#&thịt t)
- Mã HS 02102000: TP 01#&Thịt trâu làm sạch luộc chín#&VN... (mã hs tp 01#&thịt trâ/ mã hs của tp 01#&thịt)
- Mã HS 02102000: Bò khô Mariani Gold mềm (soft) 255g#&VN... (mã hs bò khô mariani/ mã hs của bò khô maria)
- Mã HS 02102000: Bò sợi thu(26)#&VN... (mã hs bò sợi thu26#/ mã hs của bò sợi thu2)
- Mã HS 02109910: THỊT GÀ ĐÔNG LẠNH#&VN... (mã hs thịt gà đông lạ/ mã hs của thịt gà đông)
- Mã HS 02109910: Gà kho gừng#&VN... (mã hs gà kho gừng#&vn/ mã hs của gà kho gừng#)
- Mã HS 02109990: Nhân burger Gà#&VN... (mã hs nhân burger gà#/ mã hs của nhân burger)
- Mã HS 02109990: 74161#&FD Thịt gà băm 3mm (sấy khô)#&VN... (mã hs 74161#&fd thịt/ mã hs của 74161#&fd th)
- Mã HS 02109990: Khô gà T.Ký GRM200#&VN... (mã hs khô gà tký grm/ mã hs của khô gà tký)
- Mã HS 02109990: Khô gà lá chanh 250g#&VN... (mã hs khô gà lá chanh/ mã hs của khô gà lá ch)