Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

HS Code 0101 - 0106

>> HS Code 0201- 0210 >> HS Code 0301- 0308

Mã hàng Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt Mô tả hàng hoá - Tiếng Anh
0101 Ngựa, lừa, la sống. Live horses, asses, mules and hinnies.
- Ngựa: - Horses:
01012100 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals
01012900 - - Loại khác - - Other
010130 - Lừa: - Asses:
01013010 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals
01013090 - - Loại khác - - Other
01019000 - Loại khác - Other
0102 Động vật sống họ trâu bò. Live bovine animals.
- Gia súc: - Cattle:
01022100 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals
010229 - - Loại khác: - - Other:
- - - Gia súc đực: - - - Male cattle:
01022911 - - - - Bò thiến (SEN) - - - - Oxen
01022919 - - - - Loại khác - - - - Other
01022990 - - - Loại khác - - - Other
- Trâu: - Buffalo:
01023100 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals
01023900 - - Loại khác - - Other
010290 - Loại khác: - Other:
01029010 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals
01029090 - - Loại khác - - Other
0103 Lợn sống. Live swine.
01031000 - Loại thuần chủng để nhân giống - Pure-bred breeding animals
- Loại khác: - Other:
01039100 - - Trọng lượng dưới 50 kg - - Weighing less than 50 kg
01039200 - - Trọng lượng từ 50 kg trở lên - - Weighing 50 kg or more
0104 Cừu, dê sống. Live sheep and goats.
010410 - Cừu: - Sheep:
01041010 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals
01041090 - - Loại khác - - Other
010420 - Dê: - Goats:
01042010 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals
01042090 - - Loại khác - - Other
0105 Gia cầm sống, gồm các loại gà thuộc loài Gallus domesticus, vịt, ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi. Live poultry, that is to say, fowls of the species Gallus domesticus, ducks, geese, turkeys and guinea fowls.
- Loại trọng lượng không quá 185 g: - Weighing not more than 185 g:
010511 - - Gà thuộc loài Gallus domesticus: - - Fowls of the species Gallus domesticus:
01051110 - - - Để nhân giống (SEN) - - - Breeding fowls
01051190 - - - Loại khác - - - Other
010512 - - Gà tây: - - Turkeys:
01051210 - - - Để nhân giống (SEN) - - - Breeding turkeys
01051290 - - - Loại khác - - - Other
010513 - - Vịt, ngan: - - Ducks:
01051310 - - - Để nhân giống (SEN) - - - Breeding ducklings
01051390 - - - Loại khác - - - Other
010514 - - Ngỗng: - - Geese:
01051410 - - - Để nhân giống (SEN) - - - Breeding goslings
01051490 - - - Loại khác - - - Other
010515 - - Gà lôi: - - Guinea fowls:
01051510 - - - Để nhân giống (SEN) - - - Breeding guinea fowls
01051590 - - - Loại khác - - - Other
- Loại khác: - Other:
010594 - - Gà thuộc loài Gallus domesticus: - - Fowls of the species Gallus domesticus:
01059410 - - - Để nhân giống (SEN), trừ gà chọi - - - Breeding fowls, other than fighting cocks
- - - Gà chọi: - - - Fighting cocks:
01059441 - - - - Trọng lượng không quá 2 kg - - - - Weighing not more than 2 kg
01059449 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
01059491 - - - - Trọng lượng không quá 2 kg - - - - Weighing not more than 2 kg
01059499 - - - - Loại khác - - - - Other
010599 - - Loại khác: - - Other:
01059910 - - - Vịt, ngan để nhân giống (SEN) - - - Breeding ducks
01059920 - - - Vịt, ngan loại khác - - - Other ducks
01059930 - - - Ngỗng, gà tây và gà lôi để nhân giống (SEN) - - - Breeding geese, turkeys and guinea fowls
01059940 - - - Ngỗng, gà tây và gà lôi loại khác - - - Other geese, turkeys and guinea fowls
0106 Động vật sống khác. Other live animals.
- Động vật có vú: - Mammals:
01061100 - - Bộ động vật linh trưởng - - Primates
01061200 - - Cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea); lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); hải cẩu, sư tử biển và hải mã (con moóc) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia) - - Whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia)
01061300 - - Lạc đà và họ lạc đà (Camelidae) - - Camels and other camelids (Camelidae)
01061400 - - Thỏ - - Rabbits and hares
01061900 - - Loại khác - - Other
01062000 - Loài bò sát (kể cả rắn và rùa) - Reptiles (including snakes and turtles)
- Các loại chim: - Birds:
01063100 - - Chim săn mồi - - Birds of prey
01063200 - - Vẹt (kể cả vẹt lớn châu Mỹ (parrots), vẹt nhỏ đuôi dài (parakeets), vẹt đuôi dài và vẹt có mào) - - Psittaciformes (including parrots, parakeets, macaws and cockatoos)
01063300 - - Đà điểu; đà điểu châu Úc (Dromaius novaehollandiae) - - Ostriches; emus (Dromaius novaehollandiae)
01063900 - - Loại khác - - Other
- Côn trùng: - Insects:
01064100 - - Các loại ong - - Bees
01064900 - - Loại khác - - Other
01069000 - Loại khác - Other

- Mã HS 01013010: Van điều áp dùng trong ngành LPG (LOW PRESSURE REGULATOR. R326S), hàng mới 100%... (mã hs van điều áp dùn/ mã hs của van điều áp)
- Mã HS 01013010: Van điều áp dùng trong ngành LPG (LOW PRESSURE REGULATOR. R326S), hàng mới 100%... (mã hs van điều áp dùn/ mã hs của van điều áp)
- Mã HS 01022100: Bê tơ Holstein Friesian (HF) loại thuần chủng để nhân giống, trọng lượng 250kg/con. Giống bò đã có trong danh mục giống vật nuôi theo TT số: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015... (mã hs bê tơ holstein/ mã hs của bê tơ holste)
- Mã HS 01022100: Bò chửa Holstein Friesian (HF) loại thuần chủng để nhân giống, trọng lượng 420kg/con. Giống bò đã có trong danh mục giống vật nuôi theo TT số: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015... (mã hs bò chửa holstei/ mã hs của bò chửa hols)
- Mã HS 01022100: Bò đực giống Red Brahman thuần chủng.... (mã hs bò đực giống re/ mã hs của bò đực giống)
- Mã HS 01022100: Bò sữa mang thai HEIFERS thuần chủng, 18-30 tháng tuổi, nặng từ 340-450 kg/con. Dùng để nhân giống.... (mã hs bò sữa mang tha/ mã hs của bò sữa mang)
- Mã HS 01022910: Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 251 đến 300 kg/con)... (mã hs bò sống giống đ/ mã hs của bò sống giốn)
- Mã HS 01022910: Bò đực (Thuộc giống Brahman) dùng làm thịt trọng lượng 501 đến 550 kg... (mã hs bò đực thuộc g/ mã hs của bò đực thuộ)
- Mã HS 01022910: Bò sống giống đực(hàng không thuộc danh mục cites, trọng lượng từ 251 đến 300/con)... (mã hs bò sống giống đ/ mã hs của bò sống giốn)
- Mã HS 01022910: Bò đực nhỏ (Feeder Bull) thuộc giống Brahman, bò nuôi không nằm trong danh mục CITES, dùng để giết thịt, trọng lượng trung bình 589 kg... (mã hs bò đực nhỏ fee/ mã hs của bò đực nhỏ)
- Mã HS 01022910: Bò cà (trưởng thành, bò chưa thiến),nuôi giống Brahman nuôi để giết thịt, trọng lượng trung bình 470.92kgs/con, 280 con, từ 24-48 tháng tuổi.... (mã hs bò cà trưởng t/ mã hs của bò cà trưởn)
- Mã HS 01022910: Bò đực dùng để xẻ thịt... (mã hs bò đực dùng để/ mã hs của bò đực dùng)
- Mã HS 01022910: Bò Úc (giống Brahman) nuôi để thịt, hàng mới 100%, trọng lượng trung bình 522.344kg/con... (mã hs bò úc giống br/ mã hs của bò úc giống)
- Mã HS 01022910: Bò thiến to (Slaughter steer) thuộc giống Brahman, bò nuôi không nằm trong danh mục CITES, dùng để giết thịt, trọng lượng trung bình 518 kg... (mã hs bò thiến to sl/ mã hs của bò thiến to)
- Mã HS 01022910: Bò đực to (Slaughter Bulls) thuộc giống Brahman, bò nuôi không nằm trong danh mục CITES, dùng để giết thịt, trọng lượng trung bình 547 kg... (mã hs bò đực to slau/ mã hs của bò đực to s)
- Mã HS 01022910: Bò đực to (thuộc giống Brahman) dùng để giết thịt, trọng lượng trung bình 586 kg... (mã hs bò đực to thuộ/ mã hs của bò đực to t)
- Mã HS 01022910: Bò thiến to (thuộc giống Brahman) dùng để giết thịt, trọng lượng trung bình 511 kg... (mã hs bò thiến to th/ mã hs của bò thiến to)
- Mã HS 01022910: Bò đực nhỏ loại hai (thuộc giống Brahman) dùng để giết thịt, trọng lượng trung bình 316 kg... (mã hs bò đực nhỏ loại/ mã hs của bò đực nhỏ l)
- Mã HS 01022910: Bò thiến nhỏ (thuộc giống Brahman) dùng để giết thịt, trọng lượng trung bình 413 kg... (mã hs bò thiến nhỏ t/ mã hs của bò thiến nhỏ)
- Mã HS 01022910: Bò đực nhỏ (thuộc giống Brahman) dùng để giết thịt, trọng lượng trung bình 355 kg... (mã hs bò đực nhỏ thu/ mã hs của bò đực nhỏ)
- Mã HS 01022910: BO DUC THIT UC, BO CAI THAI LOAI (TRUNG BINH 472KG/CON). 3141 CON... (mã hs bo duc thit uc/ mã hs của bo duc thit)
- Mã HS 01022910: Bò đực dùng để xẻ thịt (500 CON)... (mã hs bò đực dùng để/ mã hs của bò đực dùng)
- Mã HS 01022910: Bò Thịt (2798 con bo duc Thien 1.567.655Kg= 4,232,670.06 USD)... (mã hs bò thịt 2798 c/ mã hs của bò thịt 279)
- Mã HS 01022910: Bò Thịt (541 con bo duc Dai 321,262Kg= 883,470.06 USD)... (mã hs bò thịt 541 co/ mã hs của bò thịt 541)
- Mã HS 01022910: BÒ ĐỰC BRAHMAN VÀ LAI BRAHMAN (MỤC ĐÍCH GIẾT MỔ)... (mã hs bò đực brahman/ mã hs của bò đực brahm)
- Mã HS 01022990: Trâu thiến,nuôi giống Brahman nuôi để giết thịt, trọng lượng trung bình 508.94Kgs/con, 207con, từ 24-48 tháng tuổi.... (mã hs trâu thiếnnuôi/ mã hs của trâu thiếnn)
- Mã HS 01022990: Bò thiến,nuôi giống Brahman nuôi để giết thịt, trọng lượng trung bình 535.54Kgs/con, 1612con, từ 24-48 tháng tuổi.... (mã hs bò thiếnnuôi g/ mã hs của bò thiếnnuô)
- Mã HS 01022990: Brahman heifers (Bò cái Brahman heifers, mục đích giết mổ)... (mã hs brahman heifers/ mã hs của brahman heif)
- Mã HS 01022990: BÒ CÁI BRAHMAN VÀ LAI BRAHMAN (MỤC ĐÍCH GIẾT MỔ)... (mã hs bò cái brahman/ mã hs của bò cái brahm)
- Mã HS 01022990: Bò thịt sống nguyên con- Slaughter Cattle.... (mã hs bò thịt sống ng/ mã hs của bò thịt sống)
- Mã HS 01023900: Trâu sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 250 đến 300 kg/con)... (mã hs trâu sống giống/ mã hs của trâu sống gi)
- Mã HS 01023900: Trâu Úc, nuôi để thịt, hàng mới 100%, trọng lượng trung bình 440 kg/con... (mã hs trâu úc nuôi đ/ mã hs của trâu úc nuô)
- Mã HS 01023900: Trâu thiến,nuôi giống Brahman nuôi để giết thịt, trọng lượng trung bình 508.94Kgs/con, 207con, từ 24-48 tháng tuổi.... (mã hs trâu thiếnnuôi/ mã hs của trâu thiếnn)
- Mã HS 01031000: Lợn giống cấp cụ kỵ Landrace loại thuần chủng để nhân giống con cái. Hàng nằm trong danh mục giống vật nuôi được phép sản xuất kinh doanh tại Việt Nam theo TT số: 25/2015/TT-BNNPTNT... (mã hs lợn giống cấp c/ mã hs của lợn giống cấ)
- Mã HS 01031000: Lợn giống cấp cụ kỵ Large White (YORKSHIRE) loại thuần chủng để nhân giống con cái. Hàng nằm trong danh mục giống vật nuôi được phép sản xuất kinh doanh tại Việt Nam theo TT số: 25/2015/TT-BNNPTNT... (mã hs lợn giống cấp c/ mã hs của lợn giống cấ)
- Mã HS 01031000: Lợn giống cấp cụ kỵ Peitrain loại thuần chủng để nhân giống con cái. Hàng nằm trong danh mục giống vật nuôi được phép sản xuất kinh doanh tại Việt Nam theo TT số: 25/2015/TT-BNNPTNT... (mã hs lợn giống cấp c/ mã hs của lợn giống cấ)
- Mã HS 01031000: Lợn giống cấp cụ kỵ Duroc loại thuần chủng để nhân giống con cái. Hàng nằm trong danh mục giống vật nuôi được phép sản xuất kinh doanh tại Việt Nam theo TT số: 25/2015/TT-BNNPTNT... (mã hs lợn giống cấp c/ mã hs của lợn giống cấ)
- Mã HS 01031000: HEO GIỐNG (DÙNG NHÂN GIỐNG)-DUROC ĐỰC... (mã hs heo giống dùng/ mã hs của heo giống d)
- Mã HS 01042010: Dê giống Alpine con cái thuần chủng (Heads of unpregnant goats for breeding (Alpine)... (mã hs dê giống alpine/ mã hs của dê giống alp)
- Mã HS 01042010: Dê giống Saanen con cái thuần chủng(Heads of unpregnant goats for breeding (Saanen)... (mã hs dê giống saanen/ mã hs của dê giống saa)
- Mã HS 01042010: Dê giống Apline con đực thuần chủng(Heads of Male goats for breeding (Alpine)... (mã hs dê giống apline/ mã hs của dê giống apl)
- Mã HS 01042010: Dê giống Saanen con đực thuần chủng(Heads of Male goats for breeding (Saanen)... (mã hs dê giống saanen/ mã hs của dê giống saa)
- Mã HS 01042010: Dê Boer thuần chủng (dùng làm giống), (Gồm 6 con đực, 50 con cái, trên 12 tháng tuổi)... (mã hs dê boer thuần c/ mã hs của dê boer thuầ)
- Mã HS 01051110: Gà mẹ hướng thịt giống Hubbard (RedBro M) 1 ngày tuổi (hàng F.O.C)... (mã hs gà mẹ hướng thị/ mã hs của gà mẹ hướng)
- Mã HS 01051110: Gà mái bố mẹ 1 ngày tuổi Cobb... (mã hs gà mái bố mẹ 1/ mã hs của gà mái bố mẹ)
- Mã HS 01051110: Gà trống bố mẹ 1 ngày tuổi Cobb (cho thêm FOC)... (mã hs gà trống bố mẹ/ mã hs của gà trống bố)
- Mã HS 01051110: Gà mái Sasso 1 ngày tuổi để nhân giống SA51A... (mã hs gà mái sasso 1/ mã hs của gà mái sasso)
- Mã HS 01051110: Gà mẹ hướng thịt giống Ross 1 ngày tuổi... (mã hs gà mẹ hướng thị/ mã hs của gà mẹ hướng)
- Mã HS 01051110: Gà bố hướng thịt giống Ross 1 ngày tuổi (hàng F.O.C)... (mã hs gà bố hướng thị/ mã hs của gà bố hướng)
- Mã HS 01051110: Gà giống JA57 (Hãng Hubbard, Dòng KI) Đối tượng không chịu thuế GTGT theo TT06/2012/TT-BTC ngày 11/1/2012)... (mã hs gà giống ja57/ mã hs của gà giống ja5)
- Mã HS 01051110: Gà giống Redbro (Hãng Hubbard, Dòng KI) Đối tượng không chịu thuế GTGT theo TT06/2012/TT-BTC ngày 11/1/2012)... (mã hs gà giống redbro/ mã hs của gà giống red)
- Mã HS 01051110: Gà mái Hubbard JA57 1 ngày tuổi để nhân giống... (mã hs gà mái hubbard/ mã hs của gà mái hubba)
- Mã HS 01051110: Gà giống Sasso mái bố mẹ 1 ngày tuổi,... (mã hs gà giống sasso/ mã hs của gà giống sas)
- Mã HS 01051110: Gà giống Sasso trống bố mẹ 1 ngày tuổi,... (mã hs gà giống sasso/ mã hs của gà giống sas)
- Mã HS 01051110: Gà giống bố mẹ Cobb 01 ngày tuổi con Mái. Hàng nhập khẩu theo thông tư số: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015.... (mã hs gà giống bố mẹ/ mã hs của gà giống bố)
- Mã HS 01051110: Gà giống bố mẹ Ross 01 ngày tuổi con Mái. Hàng nhập khẩu theo thông tư số: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015.... (mã hs gà giống bố mẹ/ mã hs của gà giống bố)
- Mã HS 01051110: Gà giống mẹ một ngày tuổi ISA Shaver (Parent Stock Female Day-Old ISA Shaver Chicks)... (mã hs gà giống mẹ một/ mã hs của gà giống mẹ)
- Mã HS 01051110: Gà giống bố một ngày tuổi ISA Shaver (Parent Stock Male Day-Old ISA Shaver Chicks)... (mã hs gà giống bố một/ mã hs của gà giống bố)
- Mã HS 01051110: Gà giống thịt HUBBARD (REDBRO M) 01 ngày tuổi con mái. Hàng nhập khẩu theo thông tư số: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015.... (mã hs gà giống thịt h/ mã hs của gà giống thị)
- Mã HS 01051110: Gà giống bố mẹ Indian River Meat (Mái), gà 1 ngày tuổi... (mã hs gà giống bố mẹ/ mã hs của gà giống bố)
- Mã HS 01051110: Gà để nhân giống SASSO- SA51A: Gà mái 1 ngày tuổi... (mã hs gà để nhân giốn/ mã hs của gà để nhân g)
- Mã HS 01051110: Gà để nhân giống SASSO- T44: Gà trống 1 ngày tuổi... (mã hs gà để nhân giốn/ mã hs của gà để nhân g)
- Mã HS 01051110: Gà giống HUBBARD (REDBRO M) 01 ngày tuổi con mái. Hàng nhập khẩu theo thông tư số: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015.... (mã hs gà giống hubbar/ mã hs của gà giống hub)
- Mã HS 01051110: GÀ GIỐNG BỐ MẸ HƯỚNG THỊT 1 NGÀY TUỐI ROSS (DÙNG ĐỂ NHÂN GIỐNG)- GÀ MÁI... (mã hs gà giống bố mẹ/ mã hs của gà giống bố)
- Mã HS 01051110: Gà để nhân giống INDIAN RIVER MEAT: Gà mái 1 ngày tuổi... (mã hs gà để nhân giốn/ mã hs của gà để nhân g)
- Mã HS 01051110: Gà dùng để nhân giống: Gà con mái Ross 308 hướng thịt, một ngày tuổi (Trọng lượng bình quân 40gr/con).... (mã hs gà dùng để nhân/ mã hs của gà dùng để n)
- Mã HS 01051110: Gà giống mái (Indian River Meat Parent Stock Chicks Female)... (mã hs gà giống mái i/ mã hs của gà giống mái)
- Mã HS 01051110: Gà giống trống (Indian River Meat Parent Stock Chicks Male)... (mã hs gà giống trống/ mã hs của gà giống trố)
- Mã HS 01051110: Gà mái Sasso một ngày tuổi để nhân giống PS DOC... (mã hs gà mái sasso mộ/ mã hs của gà mái sasso)
- Mã HS 01051110: Gà trống Sasso một ngày tuổi để nhân giống PS DOC... (mã hs gà trống sasso/ mã hs của gà trống sas)
- Mã HS 01051110: Gà mẹ hướng trứng giống ISA BROWN 1 ngày tuổi... (mã hs gà mẹ hướng trứ/ mã hs của gà mẹ hướng)
- Mã HS 01051110: Gà bố hướng trứng giống ISA BROWN 1 ngày tuổi... (mã hs gà bố hướng trứ/ mã hs của gà bố hướng)
- Mã HS 01051110: Gà giống Ross 01 ngày tuổi con Mái. Hàng nhập khẩu theo thông tư số: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015.... (mã hs gà giống ross 0/ mã hs của gà giống ros)
- Mã HS 01051110: GA GIONG 1 NGAY TUOI BOVANS BROWN. GA TRONG DUNG DE NHAN GIONG... (mã hs ga giong 1 ngay/ mã hs của ga giong 1 n)
- Mã HS 01051110: GA GIONG 1 NGAY TUOI ROSS (308) HUONG THIT- GA MAI DUNG DE NHAN GIONG... (mã hs ga giong 1 ngay/ mã hs của ga giong 1 n)
- Mã HS 01051110: GÀ GIỐNG BỐ MẸ HƯỚNG TRỨNG 1 NGÀY TUỔI (DÙNG NHÂN GIỐNG)- HISEX BROWN- GÀ MÁI... (mã hs gà giống bố mẹ/ mã hs của gà giống bố)
- Mã HS 01051310: Ngan giống ông bà R71 loại thuần chủng để nhân giống con trống. Hàng nằm trong danh mục giống vật nuôi được phép sản xuất kinh doanh tại Việt Nam số: 25/2015/TT-BNNPTNT... (mã hs ngan giống ông/ mã hs của ngan giống ô)
- Mã HS 01051310: Vịt giống Star 53 con trống dòng A loại thuần chủng để nhân giống... (mã hs vịt giống star/ mã hs của vịt giống st)
- Mã HS 01051310: Vịt giống Star 53 con mái dòng B loại thuần chủng để nhân giống... (mã hs vịt giống star/ mã hs của vịt giống st)
- Mã HS 01059491: Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Ci Tes trọng lượng từ 0,5 đến 1,5kg/con)... (mã hs gà sống dùng để/ mã hs của gà sống dùng)
- Mã HS 01059920: Vịt Uyên Ương (Tên khoa học: Axix Galericulata). Vịt nuôi sinh sản tại trang trại Breeding Farm, Hàng không nằm trong danh mục Cites,... (mã hs vịt uyên ương/ mã hs của vịt uyên ươn)
- Mã HS 01061100: Khỉ râu trắng; Tên khoa học: Cercopithecus neglectus; Có gắn chip điện tử số: 967000009611443, 967000009612105; Giới tính: Đực; Có giấy CiTes... (mã hs khỉ râu trắng;/ mã hs của khỉ râu trắn)
- Mã HS 01061200: Hải cẩu, tên khoa học: Arctocephalus australis; 3 con đực, 5 con cái, có gắn chíp điện tử, có Cites.... (mã hs hải cẩu tên kh/ mã hs của hải cẩu tên)
- Mã HS 01061300: Lạc đà, tên khoa học: Camelus Dromedary... (mã hs lạc đà tên kho/ mã hs của lạc đà tên)
- Mã HS 01061400: THO#&Thỏ sống (giết mổ làm nguyên liệu dược phẩm)... (mã hs tho#&thỏ sống/ mã hs của tho#&thỏ sốn)
- Mã HS 01061900: Chuột túi, Tên khoa học: Macropus rufogriseus (3 con đực), dùng để nuôi trưng bày, triển lãm, bảo tồn động vật... (mã hs chuột túi tên/ mã hs của chuột túi t)
- Mã HS 01062000: Baba hoa nuôi sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Trionyx sinensis) kich thước 18-25 cm.... (mã hs baba hoa nuôi s/ mã hs của baba hoa nuô)
- Mã HS 01062000: Ba ba hoa sống (tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 1- 4 kg/con. Dùng làm thực phẩm... (mã hs ba ba hoa sống/ mã hs của ba ba hoa số)
- Mã HS 01062000: Baba hoa (Trionyx Sinensis), kích thước 0,5kg/con đến 1,5kg/con, dùng làm thực phẩm.... (mã hs baba hoa trion/ mã hs của baba hoa tr)
- Mã HS 01062000: Tắc kè sống (Tên khoa học Gekko gecko, hàng hóa không thuộc danh mục Cites)... (mã hs tắc kè sống tê/ mã hs của tắc kè sống)
- Mã HS 01062000: Ba ba hoa (tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 1- 3 kg/con. Dùng làm thực phẩm... (mã hs ba ba hoa tên/ mã hs của ba ba hoa t)
- Mã HS 01062000: Rùa (stigmochelys pardralis)... (mã hs rùa stigmochel/ mã hs của rùa stigmoc)
- Mã HS 01063100: HARRIS HAWK (Parabuteo unicinctus) Chim con diều hâu (giấy Cites xuất:2017/BE13290/PE) GIẤY ĐĂNG KÝ KIỂM DỊCH SỐ:1834 NGÀY 06/10/2017... (mã hs harris hawk pa/ mã hs của harris hawk)
- Mã HS 01063200: DOUBLE YELLOW HEAD(ORATRIX AMAZONA) VẸT ĐẦU VÀNG CHIM CON LOẠI 4 (CITES XUẤT:17NL245897/12---CITES NHẬP: 17VN2634S/CT-KL) GIẤY ĐĂNG KÝ KIỂM DỊCH SỐ 1600/SBN-TC/29/09/2017... (mã hs double yellow h/ mã hs của double yello)
- Mã HS 01063200: MILITARY MACAW (ARA MILIARIS) VẸT QUÂN SỰ CHIM CON LOẠI 4 (CITES XUẤT:17NL245746/12---CITES NHẬP: 17VN2634S/CT-KL) GIẤY ĐĂNG KÝ KIỂM DỊCH SỐ 1600/SBN-TC/29/09/2017... (mã hs military macaw/ mã hs của military mac)
- Mã HS 01063200: BLUE-THROATED MACAW 9ARA GLAUCOGULARIS) VẸT ĐUÔI DÀI CỔ LAM CHIM CON LOẠI 4 (CITES XUẤT:17NL245746/12---CITES NHẬP: 17VN2634S/CT-KL) GIẤY ĐĂNG KÝ KIỂM DỊCH SỐ 1600/SBN-TC/29/09/2017... (mã hs bluethroated m/ mã hs của bluethroate)
- Mã HS 01063200: SCARLET MACAW (ARA MACAO) VẸT MÀU ĐỎ CHIM CON LOẠI 4 (CITES XUẤT:17NL245897/12- 16NL238483/12---CITES NHẬP: 17VN2634S/CT-KL) GIẤY ĐĂNG KÝ KIỂM DỊCH SỐ 1600/SBN-TC/29/09/2017... (mã hs scarlet macaw/ mã hs của scarlet maca)
- Mã HS 01063200: Vẹt: Rainbow Lory, tên khoa học: Trichoglossus haematodus, Có Cites... (mã hs vẹt rainbow lo/ mã hs của vẹt rainbow)
- Mã HS 01063200: Vẹt hoang: Swainson's lorikeet, tên khoa học: Trichoglossus haematodus moluccanus, Có Cites... (mã hs vẹt hoang swai/ mã hs của vẹt hoang s)
- Mã HS 01063200: Vẹt Lory đỏ: Red Lory, tên khoa học: Eos bornea; Có Cites... (mã hs vẹt lory đỏ re/ mã hs của vẹt lory đỏ)
- Mã HS 01063200: Vẹt Lory xanh: Blue Streaked Lory, tên khoa học: Eos reticuslata; Có Cites.... (mã hs vẹt lory xanh/ mã hs của vẹt lory xan)
- Mã HS 01063200: Vẹt Lory đen: Black Capped Lory, tên khoa học: Lorius Lory; Có Cites.... (mã hs vẹt lory đen b/ mã hs của vẹt lory đen)
- Mã HS 01063200: Vẹt Lory: Chattering, tên khoa học: Lorius garrulus; Có Cites.... (mã hs vẹt lory chatt/ mã hs của vẹt lory ch)
- Mã HS 01063900: Chim hoàng yến (Serinus Canary)... (mã hs chim hoàng yến/ mã hs của chim hoàng y)
- Mã HS 01063900: Vẹt ấn độ- Indian ringneck (Psittacula karameri)... (mã hs vẹt ấn độ indi/ mã hs của vẹt ấn độ i)
- Mã HS 01063900: Vẹt má trắng- Eastern rosella (Platycercus eximius)... (mã hs vẹt má trắng e/ mã hs của vẹt má trắng)
- Mã HS 01063900: Vẹt bụng trắng- White bellied Parrot (Pionites leucogaster)... (mã hs vẹt bụng trắng/ mã hs của vẹt bụng trắ)
- Mã HS 01063900: Vẹt đuôi dài xanh vàng Blue-and-yellow Macaw(Ara ararauna)... (mã hs vẹt đuôi dài xa/ mã hs của vẹt đuôi dài)
- Mã HS 01063900: Bồ câu kiểng- bồ câu mũi rồng mắt đỏ (SPANISH SCANDAROON)... (mã hs bồ câu kiểng b/ mã hs của bồ câu kiểng)
- Mã HS 01063900: Bồ câu Tây Ban Nha (GADITANO POUTER/ SPAINISH POUTER)... (mã hs bồ câu tây ban/ mã hs của bồ câu tây b)
- Mã HS 01063900: Bồ câu kiểng- bồ câu ai cập mắt đỏ (ARABIC KARRIER PIGEONS)... (mã hs bồ câu kiểng b/ mã hs của bồ câu kiểng)
- Mã HS 01063900: Bồ câu banh mỹ (AMERICAN MODENA)... (mã hs bồ câu banh mỹ/ mã hs của bồ câu banh)
- Mã HS 01063900: Chim Thiên Nga (Tên khoa học: Cygnus Olor). Chim nuôi sinh sản tại trang trại Breeding Farm, Hàng không nằm trong danh mục Cites,... (mã hs chim thiên nga/ mã hs của chim thiên n)
- Mã HS 01063900: Hồng hạc- Flamingos; Tên khoa học: Phoenicopterus ruber; Có gắn chip điện tử; Có Cites;... (mã hs hồng hạc flami/ mã hs của hồng hạc fl)
- Mã HS 01063900: Linh dương đầu bò- Tên khoa học: Cononochaetes taurinus... (mã hs linh dương đầu/ mã hs của linh dương đ)
- Mã HS 01063900: Linh dương sừng xoắn- Tên khoa học: Tragelaphus strepsiceros... (mã hs linh dương sừng/ mã hs của linh dương s)
- Mã HS 01063900: Hươu cao cổ- Tên khoa học: Giraffa camelopardalis... (mã hs hươu cao cổ tê/ mã hs của hươu cao cổ)
- Mã HS 01063900: CHIM BỒ CÂU NUÔI LOAI NHỎ CON LOẠI 4- (FANCY PIGEONS (Columbia livia domestica)- HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES- GIẤY ĐĂNG KÝ KIỂM DỊCH SỐ 2056/SB-TC/10/11/2017... (mã hs chim bồ câu nuô/ mã hs của chim bồ câu)
- Mã HS 01063900: ngựa vằn,tên tiếng Anh: common zebra,tên khoa học:Equus burchelli... (mã hs ngựa vằntên ti/ mã hs của ngựa vằntên)
- Mã HS 01063900: Chim thiên nga trắng và đen làm cảnh... (mã hs chim thiên nga/ mã hs của chim thiên n)
- Mã HS 01063900: Thiên nga trắng, tên khoa học: Cygnus olor... (mã hs thiên nga trắng/ mã hs của thiên nga tr)
- Mã HS 01063900: Chim yến trắng, White canaries. Xuất xứ Bỉ... (mã hs chim yến trắng/ mã hs của chim yến trắ)
- Mã HS 01063900: Chim yến bồ đào, Male harlequin canaries. Xuất xứ Bỉ... (mã hs chim yến bồ đào/ mã hs của chim yến bồ)
- Mã HS 01063900: Chim yến lai, Green singer x canaries. Xuất xứ Bỉ... (mã hs chim yến lai g/ mã hs của chim yến lai)
- Mã HS 01063900: Chim yến xù, Norwich canaries. Xuất xứ Bỉ... (mã hs chim yến xù no/ mã hs của chim yến xù)
- Mã HS 01063900: Chim yến xoắn, Frill canaries big size. Xuất xứ Bỉ... (mã hs chim yến xoắn/ mã hs của chim yến xoắ)
- Mã HS 01069000: Nhện bắt mồi (Biological control insects- Swirkii_Mite) (04 chai x 50,000 con)... (mã hs nhện bắt mồi b/ mã hs của nhện bắt mồi)
- Mã HS 01069000: LADY AMHERST PHEASANTS (Chrysolophus amherstiae) chim trĩ xanh bảy màu chim con (GIẤY ĐĂNG KÝ KIỂM DỊCH SỐ:1834 NGÀY 06/10/2017) HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES)... (mã hs lady amherst ph/ mã hs của lady amherst)
- Mã HS 01069000: TEMMINCK'S TRAGOPAN (Tragopan temminckii) chim trĩ- gà lôi tía (GIẤY ĐĂNG KÝ KIỂM DỊCH SỐ:1834 NGÀY 06/10/2017) HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES)tên gọi họ là chim trĩ tên goi là gà lôi tía)... (mã hs temmincks trag/ mã hs của temmincks t)
- Mã HS 01069000: Tuyến trùng ký sinh (Biological control insects- Entonem) (4 gói x 250 triệu con)... (mã hs tuyến trùng ký/ mã hs của tuyến trùng)