Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 39269059: 3040210224/ Vòng dao bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040210228/ Vòng dao bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040210239/ Vòng dao bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040210244/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040210306/ Ống lót bằng nhựa lắp ráp cụm lõi máy hủy giấy B C118-C (nk)
- Mã HS 39269059: 3040210313/ Ống lót bằng nhựa lắp cụm lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040210319/ Vòng dao bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040310001/ Miếng gia cố bằng nhựa lắp ráp cụm máy lõi P912-B (nk)
- Mã HS 39269059: 3040310150/ Miếng cố định trục lăn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 3040310154/ Tấm gia cố độ cứng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 3040910003/ Chốt giữ đèn bằng nhựa, chi tiết bên trong đầu máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040910004/ Miếng bản lề bằng nhựa ráp vỏ máy hủy giấy P912-A (nk)
- Mã HS 39269059: 3040910207/ Kẹp dây điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 3040910425/ Vỏ bọc mô tơ bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040910788/ Trục lăn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 3040910790/ Trục cam bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040910793/ Tấm nhựa bên dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040910867/ Tấm cách điện bằng nhựa trong máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040910889/ Miếng gia cố bằng nhựa lắp cụm lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040910893/ Miếng bản lề cửa máy hủy giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 3040910895/ Chôt giữ đèn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 3049709/ Miếng che HV M12/2-TP bằng nhựa, kích thước 156x2mm, màu xám dùng trong máy phát điện. Mã hàng 3049709. Nhà sản xuất Phoenixcontact. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 305A4127P10|DM/ Dây xoắn giữ dây điện bằng nhựa, ĐK 9.7mm (nk)
- Mã HS 39269059: 308305- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Thanh dẫn hướng lon, bằng nhựa- GUIDE, BOTTOM END 211 36M (nk)
- Mã HS 39269059: 3101-08044-00/ Ốp pin ĐTDĐ bằng nhựa, mã UF1013,CB200V (3101-08044-00) (nk)
- Mã HS 39269059: 31-0562Z0/ Kẹp dây điện bằng nhựa NK-2N (nk)
- Mã HS 39269059: 31-0625Z0/ Kẹp dây điện bằng nhựa KITAGAWA SKB-2M (nk)
- Mã HS 39269059: 31-0630Z0/ Kẹp dây điện bằng nhựa NK-3N (nk)
- Mã HS 39269059: 31-0803Z0/ Kẹp dây điện bằng nhựa WS-1NS (nk)
- Mã HS 39269059: 32222/ Miếng căng dây cáp SL 39 (nhựa, hiệu Icotek), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 32224/ Miếng căng dây cáp ZL 60 (nhựa, hiệu Icotek), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 32228/ Miếng căng dây cáp ZL 87 (nhựa, hiệu Icotek), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 324015050007/ Gioăng nhựa peek D10x2. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 324221200158/ Gioăng nhựa peek D8x10. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 324221200159/ Gioăng nhựa peek D8x5. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 3262508/ Dây buộc cáp push mount tie rel30sdp6 *bk (nk)
- Mã HS 39269059: 33/ đệm máy khâu, bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 33/ Gioăng, đệm máy khâu, bằng plastic, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 3300005/ Lõi quấn bằng nhựa dùng để quấn dây hàn- spool (15kg) (nk)
- Mã HS 39269059: 33202897AB/ Bánh răng bằng nhựa, kích thước 18.217.4mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 33206897/ Miếng đệm, kt: 25*.7mm, bằng nhựa, hàng mới 100%v (nk)
- Mã HS 39269059: 33301453/ Miếng đệm, kt: 24x1mm, bằng nhựa, hàng mới 100%v (nk)
- Mã HS 39269059: 33302453/ Miếng đệm cố định khoảng cách của cánh quạt, kt: 13x0.5mm, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 33306453A/ Miếng đệm cố định khoảng cách của cánh quạt, kt: 50x1.8mm,bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 333683- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%- Thanh gạt véc ni,dài 10cm, ngang 2cm, bằng nhựa- WIPER, FOUNTAIN SIDE LONG (nk)
- Mã HS 39269059: 3391984/ Vỏ chi tiết bằng nhựa 69517-10265 (nk)
- Mã HS 39269059: 341012374A/ Tấm chắn sau bằng nhựa, kích thước: 20inch,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 341021555/ Thanh chặn sau bằng nhựa, kích thước:170*170*200mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 34102586B/ Giá đỡ chổi than bằng nhựa, kt: 4410.5mm, hàng mới (nk)
- Mã HS 39269059: 341032234/ Khớp hãm khống chế vòng xoay của tay cầm của máy bằng nhựa, kt:49.35*39mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 34103586/ Giá đỡ chổi than bằng nhựa, kt: 2.7*26mm, hàng mới (nk)
- Mã HS 39269059: 3410375A/ Giá đỡ bằng nhựa PBT, kt 100*54*39mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 341041531/ Bánh răng bằng nhựa, kích thước 120*30mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 341041555/ Tấm chắn trước bằng nhựa, kích thước:250*170*100mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 341041632A/ Giá đỡ PBT GF30 Black bằng nhựa, kt: 85*80*43 (mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 34104975/ Giá cố định túi pin,bằng nhựa, kt:147.4*38*62mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 34104976/ Giá cố định túi pin bên trái,bằng nhựa, kt:147.4*38*62mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 341051555/ Tấm chắn sau bằng nhựa, kích thước:400*200*300mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 34105975/ Giá cố định túi pin,bằng nhựa, kt: 147.4*37.7*62mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 34105976/ Giá cố định túi pin bên phải,bằng nhựa, kt:147.4*38*62mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 341082583/ Chụp dẫn gió của máy thổi lá cây, chất liệu bằng plastic, kt 163mm*131.5mm*115.2mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 341093613/ Chụp dẫn gió của máy thổi lá cây, chất liệu bằng plastic, kt 139.2mm*119mm*97.8mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 34112508-4/ Khớp nối kéo dài bằng nhựa PA6-GF30, kt:46x90, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 34114508-2/ Vòng định vị bằng nhựa, kt: 32x12mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 341151531/ Bánh răng bằng nhựa, kích thước 120*30mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 34115897A/ Khớp hãm khống chế vòng xoay của tay cầm của máy bằng nhựa, kt:49.35*39mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 34116229-1/ Thanh trượt hộp công tắc, chất liệu nhựa, kích thước:30*10mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 341211400/ Miếng ép đế chìa khóa, bằng nhựa, kích thước:50*30mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 341381179/ Vòng đệm bằng nhựa, kích thước:20*3mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 341501555/ Miếng đệm giá đỡ, bằng nhựa, kích thước:100*10mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 341971555/ Bánh xe bằng nhựa, kích thước:260*60mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 341981555/ Bánh xe bằng nhựa, kích thước:200*60mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 342A4933AWP1|DM/ Đế nhựa cố định dây kích thước 13x8.1mm (nk)
- Mã HS 39269059: 342A4933HPP01|DM/ Kẹp bằng nhựa kt 23.9x14.7x14.5mm (nk)
- Mã HS 39269059: 342A4933HPP03|DM/ Đế nhựa để luồn dây điện KT 35.6x22.1x36.8mm (nk)
- Mã HS 39269059: 342A4933HPP04|DM/ Kẹp bằng nhựa KT 48x25.1x43.2mm (nk)
- Mã HS 39269059: 3445657/ Dây buộc cáp sg-110 (nk)
- Mã HS 39269059: 3579190/ Lá mạch điện bằng nhựa 69510-13347 (nk)
- Mã HS 39269059: 3584851/ Đĩa ngắt bằng nhựa 29315-0155A (nk)
- Mã HS 39269059: 3585684/ Nút xoay, gạt bằng nhựa 69566-13345A/P (nk)
- Mã HS 39269059: 3585692/ Miếng gá bằng nhựa 69536-13346A (nk)
- Mã HS 39269059: 36-201910-SKVP01/ Trang trí gót bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 3661444/ Miếng gá bằng nhựa 69536-14512 (nk)
- Mã HS 39269059: 3674983/ Dây buộc cáp KESSOKU BAND RLST-80V0P (nk)
- Mã HS 39269059: 3691292/ Đĩa ngắt bằng nhựa 69515-14824 (nk)
- Mã HS 39269059: 37/ Thùng bằng nhựa dùng đựng sản phẩm nhựa\37 (xk)
- Mã HS 39269059: 3713245/ Cần tác động bằng nhựa 79414-0335C (nk)
- Mã HS 39269059: 3720092/ Đế motor bằng plastic dùng để sản xuất máy hút bụi,quy cách 178X140X46.2 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 3720133/ Đế motor bằng plastic dùng để sản xuất máy hút bụi,quy cách 178X140X43.13 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 3723772/ Phím bấm bằng nhựa F666-695-15063-R46/P (nk)
- Mã HS 39269059: 3739075/ Miếng bảo vệ bằng nhựa 69548-15070A/V (nk)
- Mã HS 39269059: 3745502/ Nút xoay, gạt bằng nhựa có in sẵn F663-455-8007-01/P (nk)
- Mã HS 39269059: 3774825/ Cần tác động bằng nhựa 45525-6837 (nk)
- Mã HS 39269059: 3775012/ Vỏ chi tiết bằng nhựa 45517-6975 (nk)
- Mã HS 39269059: 3776614/ Cần tác động bằng nhựa 45525-6976A (nk)
- Mã HS 39269059: 3799384/ Vỏ chi tiết bằng nhựa 45517-8283 (nk)
- Mã HS 39269059: 39269059/ Miếng đệm chân linh kiện, nguyên liệu dùng cho modem cáp quang; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4/ Nắp nhựa trên và dưới(d12.4-->47.1mm(bộ02cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 406FYZT10/ Mặt bích nhựa, 4060700000132119, 22.00*9.40*27.40mm,PBT,SC/APC, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 410PAZT45/ Phụ kiện đầu nối, 4100000000261304, P103,US,PC,WHITE,UL 94-V0, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 421700B/ Bộ giá điện cực chử H (1bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 433029016/ CUP, DIXIE, 1 OZ (PKG OF 200) (nk)
- Mã HS 39269059: 433029069/ SPONGE (xk)
- Mã HS 39269059: 433040184/ O-RING, #012, VITON (nk)
- Mã HS 39269059: 433040262/ O-RING,KALREZ,0.563X0.688 (nk)
- Mã HS 39269059: 433266009/ GASKET, SILICONE, PX-1000 DOOR (nk)
- Mã HS 39269059: 433266009/ GASKET,SILICONE,PX-1000, DOOR. (nk)
- Mã HS 39269059: 433900339/ BAND, STRAP, WHITE, 9MMX2000MTRS (nk)
- Mã HS 39269059: 441007014/ Vòng đệm (hàng mới 100%) 441007014 (nk)
- Mã HS 39269059: 4470402403/ Chốt chặn bằng nhựa/ STOPPER:END FENCE:FRONT/ Linh kiện của máy photocopy/A7AH635100 (nk)
- Mã HS 39269059: 4503080914/ Màng lọc bằng nhựa/ Filter net KT-62 240x260mm (nk)
- Mã HS 39269059: 45036/ Khung tách cáp + đai KVT 32 GREY (nhựa, hiệu Icotek), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4511601/ Nắp motor bằng nhựa dùng để sản xuất máy hút bụi,quy cách 82x100x28.5 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4515321/ Nắp motor bằng nhựa dùng để lắp ráp máy hút bụi,quy cách 150x150x70 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 45695/ Khung tách cáp + đai QVT 20 GREY (nhựa, hiệu Icotek), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 480127-GR/ Miếng đệm bằng cao su 025 12M SEAL OUT SIDE MIRROR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4940915/ Cốc bằng plastic để lắp ráp vào máy hút bụi điều chỉnh lực hút,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4940951/ Chốt công tắc bằng plastic để sản xuất linh kiện của máy hút bụi, quy cách 11*7*7 mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4940952/ Vỏ công tắc bằng plastic để sản xuất máy hút bụi, quy cách 32*15*12 mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4940975/ Nắp công tắc của máy hút bụi bằng nhựa quy cách 30*25*19.5 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4940987/ Nắp công tắc của máy hút bụi bằng nhựa quy cách 30*25*19.5 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4941069/ Lồng chứa cốc lọc bụi bằng nhựa dùng để lắp ráp máy hút bụi,quy cách 320x310x220 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4941149/ Nắp motor bằng nhựa dùng để lắp ráp máy hút bụi,quy cách 150x150x80 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4941156/ Chân đế của motor bằng plastic,quy cách 250X250X110 dùng để sản xuất máy hút bụi,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4941170/ Chốt bằng plastic để lắp ráp máy hút bụi, quy cách 80X35X25 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4941182/ Chân đế của motor bằng plastic dùng để sản xuất máy hút bụi,quy cách 220x170x90 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4941183/ Nắp của motor bằng nhựa dùng để lắp ráp máy hút bụi,quy cách 150x150x60 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4941184/ Nắp bên ngoài của motor bằng nhựa dùng để lắp ráp máy hút bụi,quy cách 220x190x110 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4941185/ Chân đế của máy hút bụi bằng plastic,dùng để lắp ráp máy hút bụi,quy cách 260x230x70 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4941187/ Chân đế của motor bằng plastic dùng để sản xuất máy hút bụi,quy cách 260x215x120 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4941189/ Chân đế của máy hút bụi bằng plastic,dùng để lắp ráp máy hút bụi,quy cách 330x300x80 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4941191/ Nắp motor bằng plastic dùng để lắp ráp máy hút bụi,quy cách 150x150x80 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4941219/ Nắp của thùng hút bụi bằng nhựa dùng để lắp ráp máy hút bụi,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4941220/ Miếng đệm bằng nhựa đường kính 150mm,dày 40 mm,dùng để sản xuất máy hút bụi,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4941221/ Nắp của bộ cấp nguồn bằng plastic dùng để sản xuất máy hút bụi,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 5/ Móc nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269059: 500031993/ STHI M9 TIMING BELT (nk)
- Mã HS 39269059: 500068493/ X-High Temp Wear Strip, Right (nk)
- Mã HS 39269059: 500079244/ O-RING,.22ID X.032 CS,70EP (nk)
- Mã HS 39269059: 500083527/ BAF CURT SI SHT 14.5 DL INTL (nk)
- Mã HS 39269059: 500084043/ PCKT_CVR_TAPE,HAA,37.5mm (nk)
- Mã HS 39269059: 500100136/ HIRATA EMO COVER (nk)
- Mã HS 39269059: 500109915/ O-RING,VITON,3-905. (nk)
- Mã HS 39269059: 500121650/ VACUUM PAD T100 C16-C16-GREY (G96) (xk)
- Mã HS 39269059: 500124004/ O-RING,.441ODX.301ID,SILICONE (nk)
- Mã HS 39269059: 500124030/ O-RING,1ID X 1-1/8OD,FLUOROSI (xk)
- Mã HS 39269059: 500128179/ GASKET,P,TYPE,2INCH,CHAMBER,DOOR,BLACK.. (nk)
- Mã HS 39269059: 500131694/ GASKET, 4 SANITARY,VITON. (nk)
- Mã HS 39269059: 500131754/ GASKET O-RING 3'.. (nk)
- Mã HS 39269059: 500135518/ TRAYSTACK,PAD,D/CNJ,PP (xk)
- Mã HS 39269059: 500139509/ TAPE REEL 13"X7"X24MM (BLACK) (nk)
- Mã HS 39269059: 500139819/ VACUUM PAD T100 7.0MM-GREY (94G) (nk)
- Mã HS 39269059: 500144336/ ESD FOAM PAD (OD7XID3X5) (xk)
- Mã HS 39269059: 500170813/ O RING.. (nk)
- Mã HS 39269059: 500-173-004/ Miếng lọc khí, part no 500-173-004/E, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 500178047/ O RING, #113, VITON 90 DUR (nk)
- Mã HS 39269059: 500178056/ HSW BGA MCP O-ring (nk)
- Mã HS 39269059: 500184755/ SYNCHROFLEX TIMING BELT 6M/121 (nk)
- Mã HS 39269059: 500191782/ VAC CUP,33MM,SILICONE (nk)
- Mã HS 39269059: 500198095/ Sliding Foil X-Feeder (nk)
- Mã HS 39269059: 500204971/ SUCTION CUP 160" (nk)
- Mã HS 39269059: 500218490/ INSERT^^FOAM^TRS PLATES (nk)
- Mã HS 39269059: 500219010/ VLV SCD 27MMX25MM (nk)
- Mã HS 39269059: 500224285/ Disposable,Swab,W/O Head Stick (nk)
- Mã HS 39269059: 500237420/ Cup, Silicone, Suction, STA,2.5MM (nk)
- Mã HS 39269059: 500249402/ O-RING C (xk)
- Mã HS 39269059: 500250118/ NYLON CLIP SPACER SUPPORT (nk)
- Mã HS 39269059: 500253774/ CUP,SUCTION,STA,1.5MM,SMC (nk)
- Mã HS 39269059: 500254420/ O-RING FLUORCARBON 3.68X1.78 (nk)
- Mã HS 39269059: 500258567/ STHI,PPV,SUCTION,VACUUM,CUP,2.6MM (nk)
- Mã HS 39269059: 500287156/ VACUUM PAD (nk)
- Mã HS 39269059: 500292830/ USA011EPDM ORING 70A BLACK PEROX CURE (nk)
- Mã HS 39269059: 500292831/ USA007 EPDM ORING 70A BLACK PEROX CURE (nk)
- Mã HS 39269059: 500302616/ CONT BTM, 1170BGA, 27X25MM (nk)
- Mã HS 39269059: 500303186/ HV-9500,O_RINGS,NOZZLE_PLATE,FKM,TUBE100 (nk)
- Mã HS 39269059: 500305972/ BLANK_COUPON,UNIVERSAL,25.0MMx24.0MMx0.> (nk)
- Mã HS 39269059: 500308094/ CNTR BASE ASSY, 501-501500-01B (nk)
- Mã HS 39269059: 500310509/ O-RING,.181X.039,HANDLER FEMALE QD (nk)
- Mã HS 39269059: 500310512/ O-RING,.281X.048,HANDLER_MALE_QD (nk)
- Mã HS 39269059: 500316161/ DOOR HANDLE, PULL, POCKET SERIES, FLUSH (nk)
- Mã HS 39269059: 500321938/ SEAL,POPPET,PKG25 (nk)
- Mã HS 39269059: 500321940/ SEAL, 11X1.0, EP, PKG10 (nk)
- Mã HS 39269059: 500323169/ O-RING VITON 6X2.5 (nk)
- Mã HS 39269059: 500323172/ O-RING VITON 9.25X 1.78 (nk)
- Mã HS 39269059: 500323174/ O-RING 380.37X6.99 VITON 75 380.37x6.99 (nk)
- Mã HS 39269059: 500327541/ O-RING 253.6X3.53 VITON-75 (nk)
- Mã HS 39269059: 500327542/ O-RING VITON 7X2.5 (nk)
- Mã HS 39269059: 500327543/ O-RING VITON 20X2.5 (nk)
- Mã HS 39269059: 500327545/ O-RING SILICONE 354.97X5.33 (nk)
- Mã HS 39269059: 500336760/ CLEANING COUPOUN STHI CNL USFF 0.1.055MM (nk)
- Mã HS 39269059: 500346253/ CABLE RAIL X,Y AXIS YAMAHA ROBOT (nk)
- Mã HS 39269059: 500361258/ V-RING SEAL 10MM ID X 19MM OD X 10MM THK (nk)
- Mã HS 39269059: 500361437/ SHUTTLE E-CHAIN (xk)
- Mã HS 39269059: 500363651/ LAKEFIELD ST CLEANING COUPON (nk)
- Mã HS 39269059: 500370103/ EQA,PPV,CLEANINGCOUPON,LAKEFIELD,12X12 (nk)
- Mã HS 39269059: 500372069/ PLATE,SEPARATOR-MOD (nk)
- Mã HS 39269059: 500373180/ CLEANING COUPON (nk)
- Mã HS 39269059: 500378879/ AUTO TEACH FIDUCIAL (nk)
- Mã HS 39269059: 500379033/ BLANK_COUPON,UNIVERSAL,18.5MMX26.5MMX0 (nk)
- Mã HS 39269059: 500385166/ HTA BLADDER, 2X4 GE (xk)
- Mã HS 39269059: 500390348/ LCBI_CTIM_CLIP_HOLDER (nk)
- Mã HS 39269059: 500392557/ TGL Y42 CLEANING COUPON (nk)
- Mã HS 39269059: 500405273/ EHL CLEANING COUPON (nk)
- Mã HS 39269059: 500411394/ BLANK_COUPON,EOL,35.00MMx24.00MMx2.277M> (nk)
- Mã HS 39269059: 500423436/ SEAL, LTIM, CR T2, TRC (xk)
- Mã HS 39269059: 500-593-014/ Con quay bằng plastic, part no 500-593-014/B. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 50122745/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 502268800/ Nút nhựa để lắp vào cánh quạt máy giặt công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 51.BZ.ZX000002/ Dây buộc dây tai nghe, chất liệu bằng nhựa, kích thước 105x1.8x1mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 511200003/ Sợi cạo đế- Wiper (bằng nhựa dùng để cạo bụi bẩn khi vệ sinh máy hút bụi,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: 511200021/ Sợi cạo- 71200V WIPER (bằng nhựa dùng để cạo bụi bẩn khi vệ sinh máy hút bụi,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: 51199036/ nhãn Logo (in bằng plastic) (tongue logo), bằng plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 512445001/ Lông đền bằng nhựa,28*3mm-PLASTIC, FRONT CASE WASHER 018024. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 513609-S3803-11/ Đai ốc nhựa- M20 x 1.5, mã: MSL03, nhãn hiệu Ortac, hàng mới 100%/ TR (nk)
- Mã HS 39269059: 513609-S3803-13/ Đai ốc nhựa- M25 x 1.5, mã: MSL04, nhãn hiệu Ortac, hàng mới 100%/ TR (nk)
- Mã HS 39269059: 513610-S3803-51/ Đai ốc nhựa- M20 x 1.5, mã: MSL03, nhãn hiệu Ortac, hàng mới 100%/ TR (nk)
- Mã HS 39269059: 513610-S3803-53/ Đai ốc nhựa- M25 x 1.5, mã: MSL04, nhãn hiệu Ortac, hàng mới 100%/ TR (nk)
- Mã HS 39269059: 518746007/ Lông đền bằng nhựa, chống rỉ nước của van, đường kính ngoài: 22mm.-THRUST WASHER/PTFE+PEEK,SURFACE CLEANER.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 518746008/ Lông đền bằng nhựa, chống rỉ nước của van, đường kính ngoài: 22mm-WASHER \ OD16 X ID12.2 X T1.5 (BRONZE+PTFE).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 518790039/ Lông đền bằng nhựa, giảm ma sát khi tiếp xúc với trục xoay, chống mài mòn, đường kính ngoài: 8.4mm-BACKUP RING, SPINNER ARM SEALING \ 090790077. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 52272/ Đai giữ cáp M16x1.5 GREY (nhựa, hiệu Icotek), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 5438291P/ Bạc lót bằng nhựa BUSHING-IGUS GFM-0810-03, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 570474012/ Phớt bằng nhựa-Dùng để chống mài mòn trục xoay, đường kính ngoài 7.4mm-SEAL ID7.2 XOD10.2X T1.5-090790057. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 570474013/ Lông đền bằng nhựa, giảm ma sát khi tiếp xúc với trục xoay, chống mài mòn, đường kính ngoài: 21mm-WASHER ID10.2 X T1.2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 6/ Cán chổi quét sơn bằng nhựa màu vàng, dài 50mm, rộng 16mm (nk)
- Mã HS 39269059: 6005730/ Miếng gá bằng nhựa 69536-15402 (nk)
- Mã HS 39269059: 6005748/ Nút xoay, gạt bằng nhựa 69566-15401/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6005755/ Lá mạch điện bằng nhựa 69510-15403 (nk)
- Mã HS 39269059: 6014468/ Cần tác động bằng nhựa 45514-8616 (nk)
- Mã HS 39269059: 6014476/ Vỏ chi tiết bằng nhựa 45517-8615 (nk)
- Mã HS 39269059: 6014484/ Cần tác động bằng nhựa 45525-8614 (nk)
- Mã HS 39269059: 6014617/ Miếng bảo vệ bằng nhựa 45548-8623/V (nk)
- Mã HS 39269059: 6019434/ Miếng chặn bằng nhựa 45534-8572A (nk)
- Mã HS 39269059: 6038830/ Nút xoay, gạt bằng nhựa có in sẵn F663-455-8637-07/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6039754/ Cần tác động bằng nhựa 45514-6257A (nk)
- Mã HS 39269059: 6052971/ Thấu kính bằng nhựa 45535-8613B/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6065528/ Nút bấm bằng nhựa 45566-8837A/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6065908/ Lá mạch điện bằng nhựa 45510-8828 (nk)
- Mã HS 39269059: 6065924/ Miếng bảo vệ bằng nhựa 45548-8829/V (nk)
- Mã HS 39269059: 6074058/ Cần tác động bằng nhựa 69525-15540/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6096028/ Nút xoay, gạt bằng nhựa 69566-15631/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6096069/ Cần tác động bằng nhựa 69514-15635 (nk)
- Mã HS 39269059: 61.75.GW02700A/ Dây buộc dây tai nghe, chất liệu bằng TPE, kích thước 100x6mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 61/ Dây nẹp viền (xk)
- Mã HS 39269059: 6106132/ Lá mạch điện bằng nhựa 45510-6791-C (nk)
- Mã HS 39269059: 6107767/ Miếng đệm bằng nhựa 69516-15068A-03B/V (nk)
- Mã HS 39269059: 6107791/ Đĩa ngắt bằng nhựa 69515-15539-02/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6118335/ Tem nhãn bằng nhựa dùng để đánh dấu chức năng 69559-15069-41 (nk)
- Mã HS 39269059: 6120505/ Cần tác động bằng nhựa 29314-0153B (nk)
- Mã HS 39269059: 6126676/ Cần tác động bằng nhựa 16514-0001A-01 (nk)
- Mã HS 39269059: 6154462/ Lá mạch điện bằng nhựa 68610-0250-01 (nk)
- Mã HS 39269059: 6154470/ Lá mạch điện bằng nhựa 68610-0250-11 (nk)
- Mã HS 39269059: 6155071/ Lá mạch điện bằng nhựa 69510-15723 (nk)
- Mã HS 39269059: 6155089/ Cần tác động bằng nhựa 69514-15721/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6155121/ Miếng bảo vệ bằng nhựa 69548-15724/V (nk)
- Mã HS 39269059: 6161806/ Nút bấm bằng nhựa có in sẵn F661-687-0635/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6165237/ Lá mạch điện bằng nhựa 16510-0003-02 (nk)
- Mã HS 39269059: 6172407/ Miếng bảo vệ bằng nhựa 69548-15754/V (nk)
- Mã HS 39269059: 6172415/ Miếng bảo vệ bằng nhựa 69548-15756/V (nk)
- Mã HS 39269059: 6174205/ Tem nhãn bằng nhựa dùng để đánh dấu chức năng 68759-0641-01 (nk)
- Mã HS 39269059: 6174213/ Tem nhãn bằng nhựa dùng để đánh dấu chức năng 68759-0641-02 (nk)
- Mã HS 39269059: 6174254/ Nút bấm bằng nhựa có in sẵn F661-687-0647-02/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6175368/ Tem nhãn bằng nhựa dùng để đánh dấu chức năng 68759-0649-01 (nk)
- Mã HS 39269059: 6175376/ Tem nhãn bằng nhựa dùng để đánh dấu chức năng 68759-0649-02 (nk)
- Mã HS 39269059: 6175475/ Nút bấm bằng nhựa có in sẵn F661-687-0652-01/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6175483/ Nút bấm bằng nhựa có in sẵn F661-687-0652-02/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6175624/ Miếng gá bằng nhựa 45536-10429 (nk)
- Mã HS 39269059: 6176226/ Nút bấm bằng nhựa có in sẵn F661-687-0658B/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6197321/ Cần tác động bằng nhựa 45525-10486/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6198063/ Nắp đậy bằng nhựa 02016-0004-01/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6198634/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2069A-02/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6198683/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2069A-03/P (nk)
- Mã HS 39269059: 61A-00191/ Kẹp cáp bằng nhựa CABLE HOLDER dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 61A-00269 Kẹp cáp 6 cổng dùng sản xuất ăng-ten (Hàng mới 100%) (Kt:600x410x410) (xk)
- Mã HS 39269059: 61A-00675 Núm bảo vệ bộ điều chỉnh góc ăng ten dùng sản xuất ăng ten, hàng mới 100% (Kt:470x510x510) (xk)
- Mã HS 39269059: 61A-01145/ Kẹp cáp bằng nhựa CABLE HOLDER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 6204572/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2069A-06/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6206460/ Trục xoay bằng nhựa 76264-6095-06/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6206957/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2069A-10/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6207211/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2082/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6207534/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2028A/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6207591/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2032A-03/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6207757/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2029A-03/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6207781/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2032A-04/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6207807/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2032A-11/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6207930/ Trục xoay bằng nhựa 76264-6054-11/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6208102/ Trục xoay bằng nhựa 76264-6054-09/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6208110/ Trục xoay bằng nhựa 76264-6083-02/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6208185/ Trục xoay bằng nhựa 76264-6054-10/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6208433/ Trục xoay bằng nhựa 76264-6054-13/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6208524/ Trục xoay bằng nhựa 76264-6092-02/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6208912/ Trục xoay bằng nhựa 76264-6054-12/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6209837/ Trục xoay bằng nhựa 15264-0044-02/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6-210 core w 37mm/Miếng nhựa vòng tròn có đường kính trong 6 inch, đường kính ngoài 210mm, chiều dày 37mm, đã được gia công dùng để cuốn sản phẩm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 6-210 core w52mm/Miếng nhựa vòng tròn có đường kính trong 6 inch, đường kính ngoài 210mm, chiều dày 52mm, đã được gia công dùng để cuốn sản phẩm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 6212849/ Tem nhãn bằng nhựa dùng để đánh dấu chức năng 68759-0629-A (nk)
- Mã HS 39269059: 6213623/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2029A-04/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6213730/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2032A-01/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6213748/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2036A-02/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6213755/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2038A/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6213789/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2029A-05/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6219844/ Lá mạch điện bằng nhựa 91610-0989 (nk)
- Mã HS 39269059: 6220073/ Cần tác động bằng nhựa 02014-0005-03/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6226690/ Lá mạch điện bằng nhựa 45510-10617 (nk)
- Mã HS 39269059: 6227961/ Trục xoay bằng nhựa 76264-6067/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6237838/ Nút bấm, xoay, gạt bằng nhựa có in sẵn F661-695-15790/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6237853/ Miếng đệm bằng nhựa 69516-15770 (nk)
- Mã HS 39269059: 6237861/ Vỏ chi tiết bằng nhựa 69517-15772/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6237879/ Cần tác động bằng nhựa 69514-15771 (nk)
- Mã HS 39269059: 6237887/ Miếng bảo vệ bằng nhựa 69548-15782/V (nk)
- Mã HS 39269059: 6237895/ Lá mạch điện bằng nhựa 69510-15773 (nk)
- Mã HS 39269059: 6237937/ Vỏ chi tiết bằng nhựa 69517-15778/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6237952/ Lá mạch điện bằng nhựa 69510-15777 (nk)
- Mã HS 39269059: 6238042/ Trục xoay bằng nhựa 15264-0044-08/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6238737/ Nút xoay, gạt bằng nhựa 69566-15538B/V (nk)
- Mã HS 39269059: 6239073/ Đĩa ngắt bằng nhựa 69515-15779/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6249676/ Lá mạch điện bằng nhựa 68010-0341-01 (nk)
- Mã HS 39269059: 6249692/ Miếng bảo vệ bằng nhựa 68048-0343/V (nk)
- Mã HS 39269059: 6257380/ Miếng gá bằng nhựa 45536-10429-02 (nk)
- Mã HS 39269059: 62602050/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 6260863/ Nút bấm bằng nhựa có in sẵn F661-687-0674A/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6260905/ Vỏ chi tiết bằng nhựa 68717-0680/P (nk)
- Mã HS 39269059: 62750048/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 62750054/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 62750055/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 6276711/ Lá mạch điện bằng nhựa 68710-0645-01A (nk)
- Mã HS 39269059: 6278238/ Lá mạch điện bằng nhựa 45510-8284-A (nk)
- Mã HS 39269059: 6278253/ Lá mạch điện bằng nhựa 45510-8624-A (nk)
- Mã HS 39269059: 6278337/ Lá mạch điện bằng nhựa 45510-10431-A (nk)
- Mã HS 39269059: 6278378/ Lá mạch điện bằng nhựa 45510-10490-A (nk)
- Mã HS 39269059: 6278436/ Lá mạch điện bằng nhựa 69510-15064-A (nk)
- Mã HS 39269059: 6282214/ Nắp đậy bằng nhựa 88916-0007 (nk)
- Mã HS 39269059: 62850098/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 6287866/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2032A-13/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6292213/ Tem nhãn bằng nhựa dùng để đánh dấu chức năng 68659-0246-02A (nk)
- Mã HS 39269059: 6292221/ Tem nhãn bằng nhựa dùng để đánh dấu chức năng 68659-0247A (nk)
- Mã HS 39269059: 6295588/ Lá mạch điện bằng nhựa 92710-0370 (nk)
- Mã HS 39269059: 6295794/ Tem nhãn bằng nhựa dùng để đánh dấu chức năng 91659-0988-A, Tái xuất 220 chiếc Mục 29 TK 103332541540 ngày 27/05/2020 (xk)
- Mã HS 39269059: 6296024/ Lá mạch điện bằng nhựa 91610-0989-A (nk)
- Mã HS 39269059: 6296032/ Lá mạch điện bằng nhựa 69510-15723-A (nk)
- Mã HS 39269059: 63512536/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63512545(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63512545/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63512753(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63512753/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63512754(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63512754/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63512767(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63512767/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63512850(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63512873(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63512873/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63513118(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513134/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63513135/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63513147(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513148(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513148/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63513164(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513164(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513165(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513165(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513225/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63513241/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63513270/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63513271/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63513274/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63513277(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513277(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513314(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513396/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63513571(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513571(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513572(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513572(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513573(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513573(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513588(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513588(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513596(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513596(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513635/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63513650/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63513847(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513898(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513899(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513947(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513950(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513986/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514003/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514043(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514044(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514045(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514049(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514049(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514049/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514104(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514104(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514104/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514106(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514106(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514106/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514131(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514139(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514178(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514228(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514264(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514293(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514299/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514304(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514304/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514306(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514306/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514309(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514309(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514309/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514312(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514312/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514313(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514313/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514314(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514314/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514315(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514315/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514321/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514334/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514504/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514576(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514576/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514577(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514577/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514586(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514586/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514589(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514589/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514599/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514661/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514716(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514720(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514813(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514813/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514820/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514822/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514833/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514860(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514894/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514994(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514994/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63515003/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63515007(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63515007/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63515108/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63560886/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63564901(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63564901/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63564933(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63564934(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565065(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565164/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565181/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565197(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565197/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565299/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565304/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565417(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565417(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565417/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565418(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565418(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565418/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565421(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565421(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565421/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565532(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565532/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565534(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565534/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565536(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565536(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565536/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565538(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565538/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565543(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565543/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565546/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565547/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565549/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565591(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565591/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565596(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565596(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565596/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565667(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565667/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565700(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565701(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565701/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63580355(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63580355/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 64001940(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 64001940(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 65250259/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65250336/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65250749/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251183/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251237/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251385/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251396/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251430/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251472/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251499/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251500/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251501/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251511/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251515/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251525/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251526/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251528/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251531/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251545/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251546/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251702/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251707/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251708/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251737/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251749/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251750/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251752/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251753/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251818/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251820/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251894/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251895/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251898/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252029/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252030/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252031/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252032/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252043/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252044/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252175/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252179/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252439/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252496/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252532/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252536/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252557/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252709/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252710/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252765/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252868/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252872/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252877/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252878/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65253022/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65253034/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65253035/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65253036/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65253037/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65253039/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65253040/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 655-781-1 PLASTIC COVER-Nắp chụp ngoài con ốc bằng nhựa-Phụ tùng của máy may;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 67/ Bông nhựa cách điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 68100153/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68100984/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68101072/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68101126/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68101142/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68101315/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68101392/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68101468/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68101532/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68101578/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68101585/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68101617/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68101665/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68101757/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102005/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102056/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102222/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102229/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102384/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102394/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102415/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102417/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102418/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102419/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102426/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102492/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102538/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102539/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102558/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102583/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102585/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102594/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102598/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102599/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102600/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102601/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102627/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102653/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102654/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102682/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102706/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102719/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102720/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102722/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102727/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102728/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102739/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102759/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102765/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102808/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102865/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102869/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102928/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102959/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102967/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102968/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103024/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103037/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103054/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103109/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103118/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103126/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103131/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103132/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103141/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103152/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103153/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103154/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103160/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103167/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103204/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103213/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103246/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103247/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103288/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103289/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103290/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103294/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103310/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103313/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103314/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103318/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103419/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103423/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103424/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103425/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103427/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103452/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103476/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103489/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103539/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103549/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103550/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103555/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103560/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103563/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103572/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103622/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103627/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103634/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103637/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103654/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103787/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104222/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104228/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104317/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104320/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104322/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104351/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104358/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104431/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104481/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104482/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104483/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104492/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104512/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104519/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104520/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104527/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104564/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104614/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104618/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104629/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104695/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104739/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104788/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104792/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104793/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104794/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104795/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104824/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104874/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104897/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104913/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104916/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105014/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105049/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105054/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105055/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105058/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105079/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105080/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105081/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105109/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105111/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105113/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105117/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105118/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105169/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105175/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105233/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105238/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105239/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105244/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105263/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105272/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105319/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105320/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105344/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105346/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105361/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105377/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105397/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105404/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105445/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105451/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105455/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105492/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105514/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105515/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105538/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105547/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105566/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105621/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105622/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105632/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105642/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105655/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105689/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105691/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105692/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105693/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105694/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105700/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105707/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105709/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105740/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105741/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105747/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105763/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105769/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105776/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105794/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105795/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105799/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105800/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105814/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105817/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105818/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105958/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105984/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105992/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105993/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106000/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106001/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106002/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106006/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106043/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106045/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106163/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106167/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106231/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106234/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106237/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106317/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106350/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106412/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106445/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106495/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106514/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106568/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106587/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106588/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106641/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106693/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106694/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106708/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106709/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106739/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106799/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106806/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106810/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106816/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106849/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106886/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106974/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107021/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107047/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107061/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107081/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107085/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107118/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107223/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107282/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107283/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107291/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107298/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107299/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107389/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107392/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107396/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107399/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107400/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107401/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107403/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107406/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107410/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107422/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107448/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107454/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107464/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107490/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107492/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107509/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107511/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107516/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107554/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107649/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107673/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107674/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107749/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107804/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107819/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107824/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107849/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69004407/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69004408/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69004409/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69007262/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69009339/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69009599/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69017262/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69037262/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69047262/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69103289/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69103290/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69104975/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 6910-6560/ Chi tiết nhựa cho bộ dây 6910-6560 (Vòng nhựa) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 69107377/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69107517/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69107531/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69107551/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69107678/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69108137/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69108138/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69108138-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây dẫn (xk)
- Mã HS 39269059: 69108205/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69108206/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69108208/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69108223/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69110242/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69110309/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69110413/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69110518/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69110619/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69111895/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69112490/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69112500/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69112511/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69112827/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69112828/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69114207/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69114275/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69114368/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69114619/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69114685/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69114812/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69114813/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69114848/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115008/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115125/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115242/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115243/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115365/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115366/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115651/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115673/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115685/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115774/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115775/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115777/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115796/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115948/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115981/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115992/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116053/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116086/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116155/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116156/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116157/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116158/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116159/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116282/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116283/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116408/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116447(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69116447/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116448(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69116448/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116482/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116483/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116554/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116566/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116580/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116595/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116613/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116672/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116697/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116751/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116759/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116805/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116806/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116838/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69117025/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69117071/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69117072/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120020/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120054/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120058/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120059/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120068/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120088/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120111/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120131/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120133/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120166/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120196/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120234/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120311/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120339/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120355/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120362/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120372/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120377/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120383/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120384/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120409/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120410/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120414/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120427/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120429/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120433/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120441/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120451/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120458/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120467/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120512/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69121212/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69130027/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69130031/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69130107/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69130178/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69130205/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69130209/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69130236/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69170015/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69170057/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69180324/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69181370/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69181833/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69181835/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69181922/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69182026/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69182066/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69182131/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69182500/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69182913/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69183025/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69183026/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69183114/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69183201/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69183202/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69200459/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69200478/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69200592/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69200708/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69200727/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69200736/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69200885/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69200886/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69200924/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202380/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202386/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202417/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202444/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- - Mã HS 39269059: 69202641/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202685/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202735/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202750(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69202750/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202751(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69202751/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202752(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69202752(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69202752/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202753(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69202753(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69202753/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202755/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202757/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202769/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202781/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202782/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202783/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202788/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202799(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69202809/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202832/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202897/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202906/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202956(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69202956(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69202957(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69202957(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69202958(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69202959(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69202959(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69202970/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202971/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203003/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203006(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69203021/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203063/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203079/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203081/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203104/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203106/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203127/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203154/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203155/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203159/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203224/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203225/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203234/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203261/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203262/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203264/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203265/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203266/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203268/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203274/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203284/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203288/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203299/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203304/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203314/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203317/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203318/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203335/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203346/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203353/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203355/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203358/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203359/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203377/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203380/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203406/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203407/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203408/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203417/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69235894/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69236082/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237262/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237297/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237298/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237339/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237340/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237341/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237342/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237343/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237344/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237345/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237346/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237347/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237348/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237349/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237350/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237351/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237352/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237354/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237355/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237356/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237357/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237360/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237623/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237624/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237807/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237809/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237852/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237859/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237905/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69238097/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69238099/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69238281/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69238329/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69238330/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69238651/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69238652/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69238653/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69238655/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69238656/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69238659/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239023/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239024/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239167/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239273/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239336/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239394/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239412/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239413/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239414/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239415/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239416/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239458/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239459/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239594/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239597/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239599/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239634/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239658/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239659/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239660/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239661/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239673/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239701/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239711/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239748/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239814/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239815/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239824/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240046/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240048/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240049/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240054/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240056/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240061/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240068/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240091/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240092/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240401/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240403/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240404/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240407/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240409/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240410/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240422/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240424/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240425/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240425-052/ Chi tiết nhựa bảo vệ cho bộ dây xe ô tô hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 69240427/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240427-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (xk)
- Mã HS 39269059: 69240430/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240440/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240493/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240630/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240632/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240728/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240736/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240755/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240759/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240760/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240866/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240921/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240922/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240980/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240985/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240988/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240989/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240990/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241024/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241026/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241027/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241029/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241030/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241032/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241035/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241036/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241040/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241043/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241046/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241048/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241051/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241055/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241057/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241060/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241061/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241130/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241131/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241134/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241135/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241137/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241139/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241143/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241150/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241173/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241262/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241277/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241291/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241298/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241305/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241317/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241343/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241345/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241346/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241361/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241363/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241411/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241482/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241493/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241495/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241496/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241503/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241504/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241511/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241722/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241723/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241725/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241726/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241753/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241754/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241763/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241781/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241782/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241782-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (xk)
- Mã HS 39269059: 69241844/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241846/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241864/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241870/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241871/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241917/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241919/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241919-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây dẫn (xk)
- Mã HS 39269059: 69241921/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241921-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây dẫn (xk)
- Mã HS 39269059: 69241922/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241922-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây dẫn (xk)
- Mã HS 39269059: 69241923/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241927/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241929/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241930/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241945/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241957/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241958/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241959/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241959-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây dẫn (xk)
- Mã HS 39269059: 69241971/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241988/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242004/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242005/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242006/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242008/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242009/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242010/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242014/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242073/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242080/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242204/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242216/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242217/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242322/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242357/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242358/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242360/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242362/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242363/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242377/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242379/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242380/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242381/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242383/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242384/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242387/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242388/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242390/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242401/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242401-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây dẫn (xk)
- Mã HS 39269059: 69242440/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242442/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242443/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242445/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242533/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242550/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242551/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242552/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242553/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242554/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242581/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242582/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242583/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242585/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242586/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242588/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242615/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242623/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242633/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242635/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242669/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242672/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242673/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242807/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242823/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242824/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242930/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242931/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242932/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242933/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242942/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69243003/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69243080/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 6W TOP PLATE HA023411054B TẤM CHẶN SÊN RỘNG 6MM BẰNG NHỰA- LINH KIỆN MÁY ĐÓNG GÓI FUJI MACHINERY FW3410B (nk)
- Mã HS 39269059: 700006400/ Vỏ máy quét (xk)
- Mã HS 39269059: 700226000/ Gương (xk)
- Mã HS 39269059: 700256410/ Vỏ máy đọc mã vạch (xk)
- Mã HS 39269059: 700282301/ Vỏ máy đọc mã vạch (xk)
- Mã HS 39269059: 700286604/ Khung đỡ (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 700286624/ Khung đỡ (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 700313110/ Vỏ máy đọc mã vạch (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 700314900/ Khung đỡ (nhựa) (xk)
- Mã HS 39269059: 700314910/ Khung đỡ (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 700318310/ Vỏ máy đọc mã vạch (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 700438200/ Giá đỡ (xk)
- Mã HS 39269059: 700438400/ Vỏ ngoài chân đế (nk)
- Mã HS 39269059: 700438801/ Vỏ ngoài máy quét (nk)
- Mã HS 39269059: 700439900/ Chốt chặn (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-108/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G 771X696XP740X19D-16NX1T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-109/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1L125 10K-125AX3.0T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-111/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1S150 10K-150AX1.5T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-112/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1S200 10K-200AX1.5T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-113/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1S250 10K-250AX1.5T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-131/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1S025 10K-25AX1.5T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-132/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1S040 10K-40AX1.5T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-134/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1S100 10K-100AX1.5T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-140/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G ID44XOD56X3.0T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-146/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1S020 10K-20AX1.5T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-2/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1L200 10K-200AX3.0T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-3/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1L500 10K-500AX3.0T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-4/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J5L500 5K-500AX3.0T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-40/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1L050 10K-50AX3.0T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-41/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1L080 10K-80AX3.0T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-42/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1L100 10K-100AX3.0T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-43/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1L150 10K-150AX3.0T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-98/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1L300 10K-300AX3.0T (xk)
- Mã HS 39269059: 71107-4A000: Miếng đệm làm kín bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 71210021A/ Dụng cụ chỉ dẫn bằng nhựa: FUND-71G-6.35#A/INDICATOR (nk)
- Mã HS 39269059: 718200020/ Miếng plastics cách điện- INSUL. PAPER DMD 600X900 S.0.18 (718200020) (nk)
- Mã HS 39269059: 718200021/ Miếng plastics cách điện- INSUL. PAPER DMD 600X900 S.0.18 (718200021) (nk)
- Mã HS 39269059: 73150006A/ Nhãn chỉ dẫn bằng nhựa: FPR-ND-71-6.35/N.C.DISPLAY_SEAL (nk)
- Mã HS 39269059: 7350110/ Đế motor bằng plastic để sản xuất máy hút bụi,quy cách 224.5x176x77 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 7350150/ Đế motor bằng plastic dùng để sản xuất máy hút bụi,quy cách 224.5x176x64 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 7dk5/ FRP Grating (967 x 967 x 40)- Sản phẩm lưới bằng vật liệu composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r10a/ Water Basin Connect A- Bộ phận vách ngăn bồn nước của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r159/ Casing SBC 10 (3pc/set)- Mảnh ghép vỏ tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r19a/ Casing SBC 15/20 (3PCS/SET) (With hole for inspection door)- Mảnh ghép vỏ tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r20a/ Casing SBC 20ESS/30,40E/ESS (3PCS/SET) (With hole for inspection door)- Mảnh ghép vỏ tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r21a/ Casing SBC 40ESS/50E/ESS (4PCS/SET) (With hole for inspection door)- Mảnh ghép vỏ tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r22b/ SBC 60E/ES,SBC-50/60ESS (No hole)- Mảnh ghép vỏ tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r23a/ SBC-80E/ES/ESS- Mảnh ghép vỏ tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r25a/ Casing SBC 150-200E,ES,ESS- Mảnh ghép vỏ tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r26/ Strainer Cover CT-K15S-K20S- Bộ phận vỏ lọc của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r27/ Inspection Window Frame CT-K15-K100- Bộ phận khung cửa sổ kiểm tra của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r2a/ Water Box-In- Bộ phận hộp chia nước của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r30a/ Belt Cover C-4/5- Bộ phận nắp bảo vệ dây curoa của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r31a/ Belt Cover D-4/5- Bộ phận nắp bảo vệ dây curoa của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r32a/ Belt Cover E-4/5- Bộ phận nắp bảo vệ dây curoa của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r33a/ Belt Cover B-6- Bộ phận nắp bảo vệ dây curoa của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r34a/ Belt Cover C-6- Bộ phận nắp bảo vệ dây curoa của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r35a/ Belt Cover D-6- Bộ phận nắp bảo vệ dây curoa của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r36a/ Belt Cover E-6- Bộ phận nắp bảo vệ dây curoa của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r37a/ Belt Cover B-7- Bộ phận nắp bảo vệ dây curoa của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r38a/ Belt Cover C-7- Bộ phận nắp bảo vệ dây curoa của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r39a/ Belt Cover D-7- Bộ phận nắp bảo vệ dây curoa của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r3a/ Belt Cover A- Bộ phận nắp bảo vệ dây curoa của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r40a/ Belt Cover E-7- Bộ phận nắp bảo vệ dây curoa của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r4a/ Upper Water Basin Cover A- Bộ phận nắp bể nước phía trên của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r56a/ Upper Connect Finish U4/U5- Bộ phận thanh nẹp phía trên của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r58/ Strainer Cover CT-K30S-K60S- Bộ phận vỏ lọc của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r64/ Side Panel C CT-K15S-K20S- Bộ phận vách ngăn bảng điều khiển của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r65/ Side Panel D CT-K15S-K20S- Bộ phận vách ngăn bảng điều khiển của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r6a/ Upper Water Basin Cover B-5- Bộ phận nắp bể nước phía trên của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r71/ Side Panel D CT-K40S- K50S- Bộ phận vách ngăn bảng điều khiển của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r80a/ Upper Connect Finish U6- Bộ phận thanh nẹp phía trên của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r81a/ Water Basin SBC 40ESS-50ESS- Bộ phận đáy phía dưới của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r82a/ Water Basin SBC 50ESS-80ESS- Bộ phận đáy phía dưới của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r84a/ Water Basin A SBC 100-125ES,ESS- Mảnh ghép đáy phía dưới của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r85a/ Water Basin B SBC 100-125ES,ESS- Mảnh ghép đáy phía dưới của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r89/ Water basin 40/50S- Bộ phận đáy phía dưới của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r91/ Water Basin (CT-K80S)- Bộ phận đáy phía dưới của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r95/ Belt Cover (SRC-15B) CT-K40S-K60S- Bộ phận nắp bảo vệ dây curoa của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r9a/ Upper Connect Finish U7- Bộ phận thanh nẹp phía trên của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 81126-37010: Kẹp giữ tấm cách nhiệt ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 81140-2P000: Kẹp giữ cây chống ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2,359CC GSL 2WD AT, máy xăng, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 81174-1G000: Kẹp giữ ty chống ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 81174-21010: Kẹp giữ ty chống ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 81174-A7000: Kẹp giữ ty chống ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 81199-33000: Kẹp dây khóa ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269059: 81199-38000: Kẹp dây khóa ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 81375-38000: Kẹp nâng kính bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 81693-A9000: Kẹp ống thoát nước mui bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 81723-B1000: Kẹp lắp mảng ốp cốp sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 82134-3L000: Kẹp ron mở kính cửa bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 82134-D1000: Kẹp ron mở kính cửa bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 8221010/ Đế motor bằng nhựa dùng để sản xuất máy hút bụi quy cách 148x148x85 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 8305663001/ ASSY, THERMAL HEAD COVER, PPS (nk)
- Mã HS 39269059: 840-3016268/ Đế nhựa HAI- Docking Module-Docking Module-(840-3016268) (xk)
- Mã HS 39269059: 85235-3X0008O: Kẹp che nắng bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 85326-43300DAA: Kẹp nhựa lắp ốp khoang hành lý, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 85746-07000GAH: Kẹp bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 86590-3S000: Kẹp nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 86595-2T500: Kẹp nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 87756-2E000X: Kẹp ráp tấm trang trí hông bằng nhựa-2E000X, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 87758-35000: Kẹp ống bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269059: 87758-3L000X: Kẹp ráp tấm trang trí hông bằng nhựa-3L000X, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 881383401/ Giá đỡ bằng nhựa 4142520-A(WF50-016) (xk)
- Mã HS 39269059: 8865025/ Nắp motor bằng nhựa để sản xuất motor của máy hút bụi,quy cách 170x170x70 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 8865071/ Nắp motor bằng plastic để sản xuất motor của máy hút bụi,quy cách 183x158x100 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 8866203/ Nắp motor bằng nhựa dùng để lắp ráp máy hút bụi,quy cách 170x170x75 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 8-CL/ Phụ kiện để lắp ráp motor phanh điện 120w(Kẹp bằng nhựa của motor-clip) (nk)
- Mã HS 39269059: 9032591-02A/ Dây buộc (nk)
- Mã HS 39269059: 90X90X120 BLUE LABEL/ Bao đựng bùn polypropylen, nhãn xanh-White bag & Yellow belt. Dùng đựng bùn của hệ thống xử lý nước thải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 90X90X120 RED LABEL/ Bao đựng bùn pp nhãn đỏ-Bag for Resist sludge.Dùng đựng bùn của hệ thống xử lý nước thải.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 9121060013: Nắp nhựa CAP-8.0 Grey, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 9121060013:Nắp nhựa CAP-8.0 Grey, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 9141060020/ Gioăng làm kín kim phun nhiên liệu khi lắp vào động cơ (chất liệu: nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 9141070024/ Phểu lọc dầu (lưới lọc bằng nhựa PA66, vành bằng đồng) (nk)
- Mã HS 39269059: 9141070046/ Kẹp nhựa màu giúp nhận dạng sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269059: 9141070110/ Kẹp nhựa màu giúp nhận dạng sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269059: 9143090051/ Đai kẹp cáp điện của van lực từ biến thiên (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 91961-A7020/ Dây thít bằng nhựa CLIP WIRING (xk)
- Mã HS 39269059: 92173-M6000: Kẹp giữ đèn pha nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 92191-35000: Kẹp rá đèn pha bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 92552-36000: Kẹp bằng nhựa MTG, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 92552-36000: Kẹp giữ hông ốp cốp sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 92X92X150 Cm/ Bao đựng bùn pp nhãn resist-Bag for Resist sludge.Dùng đựng bùn của hệ thống xử lý nước thải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 9381700/ Chân đế của máy hút bụi bằng nhựa để lắp ráp máy hút bụi,quy cách 300x300x80 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 96217-C5000: Nút nhận cần anten bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 99360528/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 9SP00L1/ Lõi quấn bằng nhựa dùng để quấn dây hàn- SPOOL 15kg (xk)
- Mã HS 39269059: A0104658/ Đồ gá lắp ráp dùng để cố định sản phẩm bằng nhựa 041208E (nk)
- Mã HS 39269059: A0459-205-00-102/ Nắp chụp A của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15D032,COVER UNIT,A (xk)
- Mã HS 39269059: A0872/ Cái phễu bằng nhựa,linh kiện máy kéo sợi, dùng để dẫn sợi. Không nhãn hiệu, Quy cách: 40 x 15 x 18mm. mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A0ED620701/ Tay quay bằng nhựa/ACTUATOR A0ED620701 Linh kiện máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269059: A-1201-0802/ Vỏ nhựa dùng bọc sản phẩm- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A1202-149-01-202/ Nắp chụp A của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15D001,COVER UNIT,A. (xk)
- Mã HS 39269059: A1421-964-00-000/ Vỏ bọc bộ nối dây điện- SG03035,COVER,CONNECTOR,7P(NVL sx bộ dây dẫn điện cho bộ phát điện tích hợp khởi động xe gắn máy, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: A161620701/ Bánh răng bằng nhựa/GEAR A161620701 Linh kiện máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269059: A161621101/ Thanh ray bằng nhựa/RACK A161621102 Linh kiện máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269059: A161623400/ Vòng đệm bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) ROLL A161623400/A161623400 (nk)
- Mã HS 39269059: A161625900/ Nắp đậy mặt trước tay cầm bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) COVER A161625900/A161625900 (nk)
- Mã HS 39269059: A161626000/ Miếng nhựa trong (Linh kiện máy photocopy) LENS A161626000/A161626000 (nk)
- Mã HS 39269059: A161626100/ Tấm chắn bảo vệ LK0000000284/ LIGHT BLOCKING SHEET A161626100 (Linh kiện máy photocopy) (nk)
- Mã HS 39269059: A161626200/ Tấm phản chiếu LK0000000285/ SHEET A161626200 (Linh kiện máy photocopy) (nk)
- Mã HS 39269059: A161626601/ Tay đòn bẩy bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) LEVER A161626603/A161626601 (nk)
- Mã HS 39269059: A161626900/ Tay cầm mặt sau bằng nhựa (Linh kiện máy photocopy) HANDLE A7PU626900/A161626900 (nk)
- Mã HS 39269059: A161636502/ Thanh đòn bẩy bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) LEVER A161636502/A161636502 (nk)
- Mã HS 39269059: A1663-618-03-003/ Nắp chụp bằng nhựa, mới 100%- BL15D001,COVER,U TYPE, (xk)
- Mã HS 39269059: A-1802-0553/ Trục nhựa Bobbin EFD15 dùng sản xuất sản phẩm- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A-1802-0554/ Lõi nhựa dùng sản xuất sản phẩm- Coil former prim- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A20-XC8738021/ Bộ phận giữ linh kiện bằng nhựa (dùng để nhận biết vị trí của trục)-TIMING SHUTTER-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: A20-XC8738021/ Đĩa nhựa-TIMING SHUTTER-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: A2152/ Miếng nhựa dùng để dẫn sợi, linh kiện máy kéo sợi, không nhãn hiệu. Đường kính 20mm x dày 15mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A2189-432-01-204/ Nắp chụp B của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15E016,COVER UNIT,B (xk)
- Mã HS 39269059: A2230-807-01-202/ Nắp chụp B của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15E022,COVER UNIT,B. (xk)
- Mã HS 39269059: A2471/ Kệ nhựa dùng đựng linh kiện của máy kéo sợi. Quy cách: dài 12 x rộng 31 x cao 55mm, không nhãn hiệu, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A-2501-0520/ Viên nhựa poly nóng chảy dùng sản xuất sản phẩm- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A-2601-0263/ Dây nối bằng nhựa- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A-2601-0300/ Dây nối bằng nhựa- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A2616-773-01-202/ Nắp chụp A của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15E022,COVER UNIT,A. (xk)
- Mã HS 39269059: A3144/ Ống lót bằng nhựa dùng để bảo vệ trục của máy kéo sợi, quy cách: đường kính 20 x dài 40mm, không nhãn hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A3251/ Móc nhựa cố định linh kiện trong máy kéo sợi, không nhãn hiệu, dài 58mm x rộng 43 x cao 49mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A3502-095-00-101/ Nắp chụp A của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15D031,COVER UNIT,A. (xk)
- Mã HS 39269059: A3774-712-00-101/ Nắp chụp B của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15D031,COVER UNIT,B. (xk)
- Mã HS 39269059: A4147-083-00-003/ Nắp chụp A của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL32E022,COVER UNIT,A (xk)
- Mã HS 39269059: A4669-990-00-000/ Nắp chụp tay gạt của cái gạt nước xe ôtô- COVER,WIPER ARM (xk)
- Mã HS 39269059: A51-1/ Miếng lưới nhựa chắn bụi (dùng cho máy cắt đá) (nk)
- Mã HS 39269059: A5C1628100/ Miếng đệm bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) A5C1628100 (nk)
- Mã HS 39269059: A6054-857-00-003/ Nắp chụp B của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL32E022,COVER UNIT,B (xk)
- Mã HS 39269059: A6157-338-01-204/ Nắp chụp B của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL32E004,COVER UNIT,B. (xk)
- Mã HS 39269059: A6157-338-01-402/ Nắp chụp B của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL32E004,COVER UNIT,B (xk)
- Mã HS 39269059: A6231-813-01-204/ Nắp chụp B của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15D002,COVER UNIT,B (xk)
- Mã HS 39269059: A6231-813-01-402/ Nắp chụp B của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15D002,COVER UNIT,B (xk)
- Mã HS 39269059: A6458-931-00-201/ Nắp chụp tay gạt của cái gạt nước xe ôtô- AF10F119A,COVER,WIPER ARM. (xk)
- Mã HS 39269059: A6458-931-00-208/ Nắp chụp tay gạt của cái gạt nước xe ôtô- AF10F119A,COVER,WIPER ARM. (xk)
- Mã HS 39269059: A6458-931-00-211/ Nắp chụp tay gạt của cái gạt nước xe ôtô- AF10F119A,COVER,WIPER ARM (xk)
- Mã HS 39269059: A6612-844-00-102/ Nắp chụp B của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15E039,COVER UNIT,B (xk)
- Mã HS 39269059: A7500-130-01-204/ Nắp chụp A của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15D002,COVER UNIT,A (xk)
- Mã HS 39269059: A7500-130-01-402/ Nắp chụp A của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15D002,COVER UNIT,A (xk)
- Mã HS 39269059: A758A-PBBN-AA/ Lõi nhựa để quấn dây đồng của camera điện thoại di động (Bobbin). kích thước:11.44*11.44*2.17mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A7797-124-00-102/ Nắp chụp A của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15E039,COVER UNIT,A (xk)
- Mã HS 39269059: A8141-482-01-204/ Nắp chụp A của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL32E004,COVER UNIT,A (xk)
- Mã HS 39269059: A8141-482-01-402/ Nắp chụp A của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL32E004,COVER UNIT,A (xk)
- Mã HS 39269059: A8503-716-01-202/ Nắp chụp B của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15D001,COVER UNIT,B. (xk)
- Mã HS 39269059: A9071-407-01-204/ Nắp chụp A của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15E016,COVER UNIT,A (xk)
- Mã HS 39269059: A-9401-0620/ Khay nhựa- Packing tray for X-12069-001- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A-9401-0650/ Khay nhựa- Packing tray for X-12278-019 (nk)
- Mã HS 39269059: A-9401-0694/ Khay nhựa- Tray for X-W0052-007 (nk)
- Mã HS 39269059: A-9401-0695/ Khay nhựa- Tray for X-12652-003 (nk)
- Mã HS 39269059: A-9401-0721/ Khay nhựa 256x161mm (nk)
- Mã HS 39269059: A-9401-0722/ Nắp nhựa 256x161mm (nk)
- Mã HS 39269059: A9802-496-00-102/ Nắp chụp B của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15D032,COVER UNIT,B (xk)
- Mã HS 39269059: AC005/ Chốt/ khuy nhựa các loại(PC) (nk)
- Mã HS 39269059: ADAPTER (xk)
- Mã HS 39269059: AF48M-PBBN-AA/ Lõi nhựa để quấn dây đồng của camera điện thoại di động (Bobbin) kích thước: 9.2 x 9.2 x 2.08mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: AJFAJAN20021/ Khuôn cố định (sử dụng công đoạn hàn) SODERING TOOL AJFAJAN20021,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: AJFAJAN20060/ Khuôn cố định (sử dụng công đoạn hàn) SODERING TOOL AJFAJAN20060,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: AM07-012272A-02/ Cụm giữ ống kính camera quan sát bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: AM07-012273A-02/ Cụm giữ ống kính camera quan sát bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: AM07-012274A-02/ Giá đỡ thấu kính của camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: AM07-012275A-02/ Cụm giữ ống kính camera quan sát bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: AM07-012277A-02/ Cụm khung camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: AM07-012280A-02/ Cụm khung camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: AM07-012281A-02/ Cụm khung camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: AM07-012282A-02/ Cụm khung camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: AM07-012297A-02/ Cụm giữ ống kính camera quan sát bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: AM07-012868A/ Cụm vỏ thân trên camera quan sát, bằng nhựa dùng cho model QND_8020R (AM07-012868A,ASSY-CASE TOP-QND-8020R). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: AM07-012868B/ Cụm vỏ thân trên camera quan sát, bằng nhựa dùng cho model QND_8020R (AM07-012868B,ASSY-CASE TOP-QND-8020R HANWA). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: AM07-012870A/ Cụm vỏ thân trên camera quan sát, bằng nhựa dùng cho model QND_8080R (AM07-012870A,ASSY-CASE TOP-QND-8080R). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: AM08-005964A/ Linh kiện camera bằng nhựa hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: AMANO ECO STANDARD FILTER/ Ống lọc bụi bằng nhựa dùng cho máy phun sạch sản phẩm- AMANO ECO STANDARD FILTER- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ÁO ĐẦM NỮ (xk)
- Mã HS 39269059: AS130439/ Kim nhựa dùng cho xylanh bơm keo (1000pcs/set) (nk)
- Mã HS 39269059: AS25/ Gioăng làm kín bằng silicon của hộp chứa sản phẩm lọc khí Silicon loại P D41.0X23.5MM theo bản vẽ số 11-NF-K-006130000-0/11-NF-K-006130001-0 (CHINA), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ASF80-GR11/ Bánh răng bằng nhựa, linh kiện dùng để sản xuất máy hủy tài liệu hoạt động bằng điện. Model ST80X-GR4, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ASZ23179/ Dây lưới đen W75mm/HIGH-EXPANSION POLYESTER BRAIDED SLEEVING SU-65/ASZ23179 (nk)
- Mã HS 39269059: B0000163/ Tay cầm bằng nhựa PM0403504 (xk)
- Mã HS 39269059: B0000226/ Tay cầm bằng nhựa PM0302304 (xk)
- Mã HS 39269059: B0000230/ Tay cầm bằng nhựa PM9290100 (xk)
- Mã HS 39269059: B0000231/ Tay cầm bằng nhựa PM0292606 (xk)
- Mã HS 39269059: B0000262/ Tay cầm bằng nhựa PM0317800 (xk)
- Mã HS 39269059: B0001153/ Tay cầm bằng nhựa P14361004 (xk)
- Mã HS 39269059: B0001157/ Trục nhựa của máy in P58963401 (xk)
- Mã HS 39269059: B0001296/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện P59234003 (xk)
- Mã HS 39269059: B0001338/ Bánh răng bằng nhựa K19A15051018 (xk)
- Mã HS 39269059: B019009/ Ron nhựa chống nước Waterproof connector AVC P/N: MGB10-06B-ST (nk)
- Mã HS 39269059: B036037/ Ron chống nước WIRE SEAL TE P/N: 794274-1 RoHS2.0 (nk)
- Mã HS 39269059: B036043/ Ron chống nước của đầu nối Gang Wire Seal 6P TE P/N: 1586359-6 (nk)
- Mã HS 39269059: B036048/ Ron chống nước của đầu nối SINGLE WIRE SEAL BLUE màu xanh dương 22-20AWG BOSCH P/N:1928300599 (nk)
- Mã HS 39269059: B036050/ Ron chống nước của đầu nối SEAL INTERFACE TE P/N:794772-6 (nk)
- Mã HS 39269059: B0400019/ Khung nhựa đỡ cuộn giấy RHD0201M0502 (xk)
- Mã HS 39269059: B9/ Nút ốc Nhựa (dùng cho máy cắt đá) (nk)
- Mã HS 39269059: BA01/ Cụm vòng nhựa để lắp thấu kính camera. Kích thước: Phi 7.8 mm, cao 4.24 mm. Tái xuất theo mục 3, tờ khai nhập 103341603740 E21 ngày 01/06/2020 (xk)
- Mã HS 39269059: Bạc dẫn hướng bằng nhựa cứng, Code T48805, hàng mới 100%, Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116003639 Cylindrical Bearing) (nk)
- Mã HS 39269059: Bấc dầu bằng nhựa- Phụ tùng máy khâu CN- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc đệm bằng nhựa dùng cho máy đóng gói gạch, kích thước 90x110mm (+/-50mm).KH:365060.02.02-07,nhà sx:Foshan Shunxinyi technology,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót bằng nhựa (BUSH)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót bằng nhựa cứng, Code T53210, hàng mới 100%, Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116000227 Collar Bearing) (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót bằng nhựa GFM-0810-03, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót bằng nhựa, của máy chiết (H29205010161). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót JFM-3034-16 bằng nhựa, dùng cho cơ cấu trượt máy trong công nghiệp, NSX: IGUS SINGAPORE PTE LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót JSM-0810-10 bằng nhựa, dùng cho cơ cấu trượt máy trong công nghiệp, NSX: IGUS SINGAPORE PTE LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- G1SM-2225-30, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- GFM-0810-03, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- GFM-1012-11, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- GFM-2023-21, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- GSM-1214-15, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- GTM-2442-015, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- JFM-1618-17, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- JUIO-01-16, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- XFM-1517-09, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- XFM-2023-11, dùng cho dây truyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- XUM-01-25, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- ZSM-1517-15, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- ZTM-1535-015, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót PRT-01-02 bằng nhựa, dùng cho cơ cấu trượt máy trong công nghiệp, NSX: IGUS SINGAPORE PTE LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót trục bằng nhựa dùng cho máy đóng gói gạch, phi 25mm (+/-15mm).KH:365060.02.02-09,nhà sx:Foshan Shunxinyi technology,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc nhựa hình trụ phi 24*3/20.5*22.8mm để dẫn hướng ty định vị đầu chai trong máy chiết NGK- Guide Bushing, P/N: YPGN80/20-15-07,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc nhựa kết nối dùng trong ổ cắm điện- 254592-BK- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: Bạc nhựa L50*phi44.5*phi35, bằng nhựa, đường kính ngoài 44.5mm, ĐK trong 35mm, dài 50mm, dùng để lót vào đầu con lăn sắt trong dây chuyền sản xuất gạch Granite. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc nhựa phi 31 lỗ 25mm h20mm, dùng cho công nghiệp (xk)
- Mã HS 39269059: Bạc nhựa POM phi 20*14mm, lỗ phi 12*10mm dùng cho bộ kẹp chai trong máy rửa chai NGK- Bushing 2, P/n:IGLIDUR HFM-1214-10,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc nhựa(PLASTIC BUSH), Phụ kiện của Cổ ống cấp liệu bằng nhôm (DIECAST FEEDER- DIAMETER) (xk)
- Mã HS 39269059: BẠC PHỦ XE (xk)
- Mã HS 39269059: Bạc trượt bằng nhựa cứng, Code T47363, hàng mới 100%, Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116000084 Slide sealing Ring) (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc xoay bằng nhựa cứng, Code T47753, hàng mới 100%, Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116005102 Collar Bearing) (nk)
- Mã HS 39269059: BA-CLI-TIE/ Dây buộc (nk)
- Mã HS 39269059: Bàn phím/890002074 (nk)
- Mã HS 39269059: Bàn phím/890002942 (xk)
- Mã HS 39269059: Bảng cách điện A290-8120-X764 (bằng nhựa, phụ tùng máy CNC) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BĂNG ĐẦU (xk)
- Mã HS 39269059: BĂNG HÚT BẰNG NHỰA MÃ 3926664-000-01, PHỤ TÙNG DÙNG TRONG SẢN XUẤT THUỐC LÁ, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bảng in dấu bằng nhựa, hàng mới 100%/ Printing Plate for Brother PRP-P29x90BW (10 Lines) Sensor (nk)
- Mã HS 39269059: BẢNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: Băng quấn B12 PTFE, bằng nhựa, Part No.62500, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269059: Băng quấn ống mực cho máy in. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Băng tải con lăn bằng nhựa dùng dẫn hướng sản phẩm trên dây chuyền sản xuất- OKURA ROLLER UNIT KB150W (nk)
- Mã HS 39269059: Băng tải nhanh- Apron- phụ tùng máy vấn điếu thuốc lá (nk)
- Mã HS 39269059: Băng tải nhanh- Conveyor belt- phụ tùng máy vấn điếu thuốc lá (nk)
- Mã HS 39269059: BẢNG TÊN (xk)
- Mã HS 39269059: BẢNG XẾP HÌNH BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: BANGNHAM/ Băng nhám (nk)
- Mã HS 39269059: BÀNH CHẢI ĐÁNH RĂNG (xk)
- Mã HS 39269059: Bánh hình sao bằng nhựa (phụ tùng của máy cắt biên lon, dùng khi sản xuất lon 200ml, thuộc ngành công nghiệp sản xuất lon nhôm 2 mảnh)(STARWHEEL, SK200 CAN). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh hình sao làm bằng nhựa dùng để trung chuyển lon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh hình sao trạm thu cổ bằng nhựa, dùng cho máy thu cổ lon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh lăn cuộn dây bằng nhựa cứng A290-8119-X382 (phụ tùng máy CNC) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh nhông nhựa 24 răng, đường kính 30mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh răng (dùng trong công nghiệp, bằng nhựa) size: TG66.5X5-20,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh răng bằng nhựa cứng, Code T49941, hàng mới 100%, Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116004691 Toothed Wheel) (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh răng chất liệu nhựa, mã HH-J72650152C (là linh kiện dùng trong máy gắn linh kiện điện tử dùng trong công nghiệp), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh răng cưa bằng nhựa plastics, dùng để lắp cho máy lắc mực. Dùng trong sản xuất gạch ceramic, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh răng máy pre-cure, kích thước: phi 50*40mm, vật liệu: Nhựa MC nylon, dùng cho máy pre cure. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: Bánh răng nhựa, đường kính 104mm, bộ phận của máy chế biến thịt, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh răng quấn bóng;kích thước:D10mm;chất liệu:nhựa; sử dụng cho máy cấp liệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh tỳ bằng nhựa dùng cho máy đóng gói gạch, phi 60mm (+/-30mm) dày 40mm (+/-30mm).KH:365060.02.02-04,nhà sx:Foshan Shunxinyi technology,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh tỳ ép đai bằng nhựa dùng cho máy mài cạnh gạch, phi 65x35mm (+/-20mm).KH:D65, B35, H60,nhà sx: Xili mechanical equipment,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh tỳ phi65*25mm, bằng nhựa PU, kích thước đường kính 65mm,dày 25mm, sử dụng lắp để chặn gạch trên dây chuyền, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh xe bằng nhựa đường kính ngoài 3", rộng 15/16", 2497T121, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: bánh xe bằng nilong, phụ tùng cho các máy móc gia công gỗ,đường kính 46mm, độ dầy 37.1mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh xe con trượt bằng nhựa, kích thước phy 3.8cm, bộ phận của máy móc ngành nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh xe của máy trải vải (bằng nhựa)-#050-745-005. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh xe đa hướng loại 48mm, model: 14108, dùng để vận chuyển tấm thạch cao trên băng tải sử dụng trong công nghiệp. Chất liệu plastic. Hãng sx: Nexus Robotics. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh xe dẫn hướng, dùng để lắp đặt vào robot vận chuyển. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh xe dẫn hướng. dùng để lắp đặt vào robot. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: Bánh xe dẫn vải bằng nhựa phụ tùng máy định hình- BRUSHING RING, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh xe làm bằng nhựa PU phi 75x 32cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: BAO BÌ NỮ (xk)
- Mã HS 39269059: Bao che bằng plastic bên trái cho khớp nối motor cửa kho lạnh công nghiệp, model ACV004285, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bao che thanh đỡ chai bằng nhựa (CAP LARGE WITH INSERT)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bao đựng bùn PP nhãn đỏ (90x90x120cm) (xk)
- Mã HS 39269059: Bao lọc tro bay, kích thước:135x2500x1.8mm, vật liệu:polyester, sử dụng trong lò hơi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BAO NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: BAO NI LÔNG (xk)
- Mã HS 39269059: BAO NILON (xk)
- Mã HS 39269059: BAO NILONG (xk)
- Mã HS 39269059: BAO TAY NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: BAO TAY NYLON (xk)
- Mã HS 39269059: BASE/ Đế đèn nến bằng nhựa (Candle base) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE03/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK26/23/4P-2R0A1.0, Dimension 26*23 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE04/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK27/19/4P-1R1A1.0, Dimension 27*19 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE06/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK27/22/2P-1R1, Dimension 27*22 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE07/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK32.5/24.5/2P-2R0A1.6, Dimension 32.5*24.5 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE10/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S26V, 23.2x16mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE10/ TERMINAL BASE TD-4P-S26V,23.2x16mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE102/ Đế quấn dây TERMINAL BASE SN8S-JA, Dùng để quấn dây trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE104/ Đế quấn dây TERMINAL BASE SN8S-JB, 17.6x12.1mm;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE105/ Đế quấn dây TERMINAL BASE SN8S-P2 BLACK, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE110/ Đế quấn dây TERMINAL BASE STO-N2-08, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE112/ Đế quấn dây TERMINAL BASE STO-N2-14#,Nhựa phenolic;Dùng để gá SP trong công đoạn SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE113/ Đế quấn dây TERMINAL BASE STO-N2-4R5, 4x4.4mm;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE128/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S11H-TH, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE129/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S11V, 22.5x15.4x15mm;Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE13/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S28V (hàng mới 100%) (hàng cấn trừ theo TK 103267651210 ngày 17-04-2020, Mục 36) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE130/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S11VB, 22.5x15.4x15mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE131/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S11V-TH, 21x2.5mm;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE132/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S17H, 15.8x10.5mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE134/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S21V, 15.6x15x14.5mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE135/ TERMINAL BASE TD-4P-S24H,25x25mm;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE136/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S24HA-TH, Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE139/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S24V-TH,Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE14/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S28VB (hàng mới 100%) (hàng cấn trừ theo TK 103274681530 ngày 21-04-2020, Mục 28) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE140/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC-25L-B, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE147/ Đế quấn dây SP-SC-19T BASE (hàng mới 100%) (hàng cấn trừ theo TK 103249766322 ngày 08-04-2020, Mục 40) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE15/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S28V-TH (hàng mới 100%) (hàng cấn trừ theo TK 103249771111 ngày 08-04-2020, Mục 01) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE157/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC19S-V, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE158/ Đế quấn dây TD-SC19-P3 (hàng mới 100%) (hàng cấn trừ theo TK 103249771111 ngày 08-04-2020, Mục 04) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE16/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S30V, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE164/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC25-6.5-H, 31.16x3mm;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE172/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK20.8/14.0/2P-0R9A1.6, Dimension 20.8*14mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE176/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BKD52/4P-4R0A1.6,Dimension 52*52 mm/pc,Nhựa phenolic,dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE181/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR21, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE183/ Đê quân dây TERMINAL BASE BK25/14/2P-1R2A1.6, Dimension 25*14 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE183/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK25/14/2P-1R2A1.6, Dimension 25*14 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE185/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK24/16/4P-1R2A1.0, Dimension 24*16mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE187/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-SC25-S15-V,Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE19/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-8P-33, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE194/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-SC47-S15-H,Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE207/ Đế quấn dây PARTITION FR220CU, Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE214/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BKD67/6P-2R0A1.6-P, Dimension 67*67 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE215/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BKD67/6P-2R2A1.6-P, Dimension 67*67mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE216/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC38-S15-H, Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE220/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC25-S15-V-FX, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE222/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR21N, 21.5x20.9mm;Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE222/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR21N, 21.5x20.9mm;Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE223/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR21-NV, 22.2x18.9x12.5mm;Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE223/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR21-NV, 22.2x18.9x12.5mm;Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE230/ Đế quấn dây TERMINAL BASE SN8D-W-AF, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE231/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC19S-V-1R3, 23x21mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE234/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC31-S15-H(U1.8), Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE234/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-SC31-S15-H(U1.8),Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE237/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BKD72/6P-2R8A1.6, Dimension 72*72 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE237/ Đê quân dây TERMINAL BASE BKD72/6P-2R8A1.6,Dimension 72*72 mm/pc,Nhựa phenolic,dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE238/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR10H, 20.8x17.1mm; Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE238/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR10H, 20.8x17.1mm; Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE239/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR10V, 22.8x12.4mm; Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE239/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR10V, 22.8x12.4mm; Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE24/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC-100JB,Dimension 64.5*64.5 mm/pc,Nhựa phenolic,dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE245/ Đê quân dây TERMINAL BASE BK23/20/4P-1R2-06A1.0, Dimension 23*20 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE245/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK23/20/4P-1R2-06A1.0, Dimension 23*20 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE246/ Đê quân dây PARTITION SP-SC38-S15-VH,Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE251/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-SC47-S15-V-OM,Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE262/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK20.8/14.0/2P-1R7A1.6, Dimension 20.8*14 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE268/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR21-N27V (hàng mới 100%) (hàng cấn trừ theo TK 103274681530 ngày 21-04-2020, Mục 31) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE268/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR21-N27V,Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE270/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-SC25-S15-V-OM,23x22x35.26mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE274/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-S20H, 21x21mm;Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE275/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-3.5-S17H, Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE279/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR24N, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE279/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR24N, nhựa nguyên sinh Fenol T375HF, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE28/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC-13C1 WHITE, 13.9x16.2mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE281/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR10H-P, 2.8x21.4mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE281/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR10H-P,2.8x21.4mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE29/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC-13C3 WHITE, 13.9x16.2mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE290/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK65/35/8P-2R0A1.6, Dimension 65*35mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE293/ Vach ngăn PARTITION SP-SC38-LOW,Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE298/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR7H, 13.5x17mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE298/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR7H,13.5x17mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE299/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-S35V (9820), hàng mới 100%, 103274857340 ngày 21-04-2020, Mục 01 (nk)
- Mã HS 39269059: BASE303/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR24N-V, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE31/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK45.5/29.5/6P-2R1A1.6, Dimension 45.5*29.5 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE310/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC31-P-S2, 15.8x10.5mm;Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE312/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK74/37/8P-2R2B1.6, Dimension 74*37mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE315/ Vach ngăn PARTITION SP-SC47-S15-VH-4L,24.5x20.4x31.8mm;Nhựa PBT; Cách điện, phân chia cuộn dây,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE325/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SS10HB, 2.8x15.8mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE325/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-SS10HB, 2.8x15.8mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE327/ Đế quấn dây FR256CU-S15-VH SPACER, 64x34mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE328/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BKD49/4P-4R2A1.6, Dimension 26*22 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE329/ Vach ngăn PARTITION SP-SC33-S15-VH, 3.2x26xx1mm;Nhựa PBTcách điện phân chia cuộn dây, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE330/ Đế quấn dây SCREW TERMINAL OP-056,nhựa PBT, dùng để gá sản phẩm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE334/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SS21HB, Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE344/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK62/44/6P-2R3B1.6, Dimension 62*44mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE345/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SC-G-MI, Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE348/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR21-N27V-MI, 25.7x2.9mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE352/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK45.5/29.5/2P-2.4B1.6, Dimension 45.5*29.5 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE358/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC35CU-VH, Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE362/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC31-LOW8-PET-2, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE375/ Đế quấn dây PARTITION SP-SC22-S15-VH,Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE379/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SCR31-H(FAI2.6), Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE390/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC31-PET-H-OM(U1.8),Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE392/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC29-HA-UHV(SA), Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE394/ Vách ngăn PARTITION TD-2P-PHBC-34, Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE396/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC25-H-SAN; 29.6x26.6x5mm, Nhựa GR2300: 30% sợi thủy tinh, 70% Polyaminde, màu đen, Dùng để gá SP.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE398/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK29/29/2P-1R5A1.6; Dimension 29*29 mm/pc; Nhựa phenolic; dùng để gá sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE40/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC31-A-E, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE44/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC-331JH,Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE52/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC-65JB, Dimension 14.5*13.5 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE73/ Đế quấn dây TERMINAL BASE OH10D, Dimension 20*15 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: Bạt bọc dây cáp điện WB-100mm bằng tấm nhựa pvc (nk)
- Mã HS 39269059: Bát hút chân không làm bằng nhựa silicone kiểu dẹt, dùng cho tay gắp đá ventosa particolare D65 08 65 28 S (nk)
- Mã HS 39269059: BẠT TRÙM XE HƠI (xk)
- Mã HS 39269059: Bể chứa dầu bằng nhựa, thể tích 5 oz, part 12836, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bể làm sạch bằng nước (chất liệu bằng nhựa POLYPROPYLENE, bộ phận của dây chuyền sản xuất dây thép mạ kẽm nhúng nóng, kích thước: 3000*1720*1100mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Bể làm sạch siêu âm (chất liệu bằng nhựa POLYPROPYLEN, điện áp: 380V/50Hz, công suất 21Kw, bộ phận của dây chuyền sản xuất dây thép mạ kẽm nhúng nóng, kích thước: 10000*2240*1160mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Bể trợ rung (chất liệu bằng nhựa POLYPROPYLENE, bộ phận của dây chuyền sản xuất dây thép mạ kẽm nhúng nóng, kích thước: 2000*1720*1100mm). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: BG13/ Tấm lót đế bằng nhựa (của máy mài 2 đá) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BG18/ Nắp khiên bằng nhựa (của máy mài 2 đá) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BHPIL/ Miếng lót sản phẩm (Miếng xốp) các loại (nk)
- Mã HS 39269059: BỊCH NILONG (xk)
- Mã HS 39269059: BỊCH NYLON (xk)
- Mã HS 39269059: BỊCH TRANG SỨC GIẢ (xk)
- Mã HS 39269059: BỊCH XỐP (xk)
- Mã HS 39269059: Bình châm dầu, Model JTC-5032, dùng trong gara ô tô, HSX: JTC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BÌNH HOA TRANG TRÍ (xk)
- Mã HS 39269059: BÌNH NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: Bình nhựa dùng để nhỏ keo dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BÌNH NƯỚC (xk)
- Mã HS 39269059: BÌNH NƯỚC BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: BÌNH SỮA (xk)
- Mã HS 39269059: BÌNH Ủ TRÀ (xk)
- Mã HS 39269059: BISG0049/ Bộ phận giữ linh kiện bằng nhựa (dùng để nhận biết vị trí của trục)/TIMING SHUTTER/XC8738021 (nk)
- Mã HS 39269059: BISG0049/ Đĩa nhựa/FRANGE/XE9183001 (nk)
- Mã HS 39269059: BỊT GÓC BÀN (xk)
- Mã HS 39269059: Bịt ray HW-3025, 1P-320A,dùng cho cầu trục,chất liệu bằng nhựa NSX: HARDHEAD WORK ENTERPRISE CO., LTD,hiệu HARDHEAD,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BK-01/ Khóa nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: BK-02/ Khóa nhựa (1 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: BLANK PLATE: TẤM MÓC DÂY CÁP, BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ CỐ CỐ ĐỊNH NHIỀU DÂY CÁP VỚI NHAU (nk)
- Mã HS 39269059: BLOCK 087.002/ KHỐI 087.002_D-EFO.SUN.087.002 (BẰNG NHỰA). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BLOCK 087.003/ KHỐI 087.003_D-EFO.SUN.087.003 (BẰNG NHỰA). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Block/Bách gá 007.003_VN-ASSY.007.003/Washer(Bằng nhựa). (xk)
- Mã HS 39269059: Block/Bách gá 008.004_VN-ASSY.008.004/Die(Bằng nhựa). (xk)
- Mã HS 39269059: Block/Bách gá 009.001_VN-ASSY.009.001/Washer(Bằng nhựa). (xk)
- Mã HS 39269059: Block/Bách gá 010.001_T-EFO.SUN.010.001(Bằng nhựa). (xk)
- Mã HS 39269059: Block/Bách gá 010.S01_T-EFO.SUN.010.S01(Bằng nhựa). (xk)
- Mã HS 39269059: BMC-20-0002/ Cốc nhựa PE phối màu dạng thổi 1L (PCE) (xk)
- Mã HS 39269059: BỘ 2 NÚT NHỰA BẢO VỆ NGÓN CHÂN (xk)
- Mã HS 39269059: Bộ chắn nước (bằng nhựa PVC elim kit 1 layer-VL 1.2mx6', p/n: RK1420 (gồm 3 tấm bằng nhựa PVC ELIM 22 5/8 X 44 1/8 26 BL; 2 khóa cài bằng nhựa; 9 feet dây đai dệt. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ chắn nước bằng nhựa PVC BAC_ELIMINATOR_BAC (gồm 6 tấm bằng nhựa PVC 20 BLADESx69-3/4;2 tấm nhựa PVC 22 BLADESx69-3/4;8 khóa cài bằng nhựa;36 feet dây đai dệt.Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BỘ CỐ ĐỊNH NGOÀI DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH. (xk)
- Mã HS 39269059: Bộ đệm làm kín bằng nhựa PN 9408K14 (xk)
- Mã HS 39269059: Bộ đỡ cánh quạt công nghiệp Fanstack 28 ftx 10ft, dùng cho tháp giải nhiệt bằng vật liệu composite côt sợi thủy tinh, dim: dia 28ftx10ft height. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269059: BỘ DỤNG CỤ CẮT BÁNH (xk)
- Mã HS 39269059: Bộ gá bỗ trợ để dán băng dính bảo vệ lên FPCB (bản mạch mềm),bằng nhựa tổng hợp/VMN0986-0120002/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ gá của máy dùng để dán tấm mạch in lên tấm nhôm đỡ sản phẩm, bằng nhựa tổng hợp/VFA0217-0109000/. Xuất bán từ mục 02, TK:103264365260/A12/18BC (15/04/2020). MMTB (xk)
- Mã HS 39269059: Bộ ghép nối bằng nhựa R3M37254- Bộ phận máy cắt cỏ trong sân thể thao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BỘ GIÁC HƠI NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: Bộ giảm thanh AN05-M5 làm bằng plastic, giảm tiếng ồn, sử dụng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: Bộ giảm thanh model AN20-02 kích thước thân 35mm; chất liệu bằng nhựa; dùng cho máy dập tự động nsx SMC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ giảm xóc không khí bằng nhựa, kích thước: dài 177mm* rộng 48mm, hiệu: MURATA, bộ phận của máy đánh ống, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: BỘ KARAOKE (xk)
- Mã HS 39269059: Bộ Khay Nhựa W-9401-0666 (xk)
- Mã HS 39269059: Bộ Khay Nhựa W-9501-0266 (xk)
- Mã HS 39269059: BỘ KHUNG (xk)
- Mã HS 39269059: Bộ khung đỡ tấm làm mát bằng nhựa (3 khung đỡ tấm làm mát,3 máng gom nước) dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model MKA-05500D, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%-F.O.C (nk)
- Mã HS 39269059: BỘ KIẾNG CHE MẶT (xk)
- Mã HS 39269059: Bộ lá đảo nhựa (20 lá đảo,7 thanh giữ lá đảo,1 thanh truyền động) dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model MKA-05500D, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ lắp ráp vỏ hộp đồng hồ điện bằng nhựa- mẫu G/ Assembly Back of bottom to Bottom- G-type Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: BỘ LỌC (xk)
- Mã HS 39269059: Bộ lọc mã 1005 hãng Koken, chất liệu bằng nhựa, dùng khi hàn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ phận bánh xích bằng nhựa cứng S7011-011-003, mới 100%,là bộ phận phụ tùng chuyên dùng của thiết bị máy rót sữa đặc TWINTEC TTU22-5B, S318. (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ phận Cọc nhựa cắm quả của máy dệt Starlinger (Model Z3U-00092C) dùng để thay thế phụ tùng cũ. Sản phẩm mới 100%. Sản xuất năm 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ phận của hộp xay tiêu bằng nhựa:Nắp nhựa: GRINDER CAP 1090GR-CT BLACK (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269059: Bộ phận của máy bơm: Bi PTFE, Đường kính 45mm, chất liệu nhựa, mới 100%, Model: QBY3-50/65SFQ, mới 100 % (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ phận của máy đóng gói: đầu hút chân không bằng nhựa, model: 05060-04,Hàng F.O.C, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ phận của xe nâng tay: vòng đệm #225 bằng nhựa trong bộ phận khung nâng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ phận dẫn hướng bằng nhựa cứng 076-115-005, mới 100%,là bộ phận phụ tùng chuyên dùng của thiết bị máy rót sữa đặc TWINTEC TTU22-5B, S318. (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ phận giử cánh tay đòn P/UP-200 bằng nhựa_X1065B- P/UP-200 LEVER RECIEVER (xk)
- Mã HS 39269059: Bộ phận giữ vật liệu trục in bằng nhựa (Bộ phận của máy in)- Flange (left), Mã hàng: S-110433101, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ phận máy cưa: Mặt bàn để tải ván vào, bằng nhựa, được gia công hoàn chình, 2-233-65-0200, kích thước 2156*620*10mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ phận Miếng nhựa cắm quả của máy dệt Starlinger (Model Z3U-00091C) dùng để thay thế phụ tùng cũ. Sản phẩm mới 100%. Sản xuất năm 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ phận nhựa kẹp cần thoi của máy dệt Starlinger (Model: Z3U-00023D) dùng để thay thế phụ tùng cũ. Sản phẩm mới 100%. Sản xuất năm 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ phận Pulley đen chân nhựa của máy dệt Starlinger (Model: Z4U-00015) dùng để thay thế phụ tùng cũ. Sản phẩm mới 100%. Sản xuất năm 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ phận rũ bụi máy đóng gói sữa bột, kích thước 450x200; vật liệu nhựa PU; Mã BFM20129; NSX: BFM/New Zealand; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ phận thay thế chân vịt máy tàu Development trên 3000HP (mới 100%): Miếng nhựa dẹt số 23 (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ phận thay thế dây chuyền phủ màng keo:Trục lăn bằng nhựa Silicon- Kích thước: 41cm * 10cm*10cm.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ phớt xi lanh bằng nhựa, dùng trong công nghiệp, item no: 60003445, hsx: LAEIS GMBH, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ tấm chắn nước (bằng nhựa CIS panels for C/FXV 3.6x18,12 cái/ bộ, dùng cho thiết bị ngưng tụ trong dàn bay hơi công nghiệp, p/n: RK2055, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BỘ THIẾT BỊ TRONG NHÀ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: Bộ vỏ bàn phím bằng nhựa, 1 bộ gồm 4 chiếc, dùng cho máy cắt dây Sodick 325, NSX: Wright Machinery Parts Co., Limited, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ vỏ ngoài bằng nhựa (1 vỏ nhựa mặt trước,1 vỏ nhựa mặt sau,1 vỏ nhựa mặt trên,2 vỏ nhựa mặt hông) dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-06000C, bảo hành theo hợp đồng, mới 100%-F.O.C (nk)
- Mã HS 39269059: BO07QS03/ Bao nhựa cố định sợi cáp quang của QSFP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN100/ Loi nhưa CLAMP CT (VER.2) BOBBINDùng để quấn dây trong công đoạn SX cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN102/ Lỗi nhưa EGB24-SSR24N, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN102/ Lõi nhựa EGB24-SSR24N, nhựa PBT, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN103/ Lõi nhựa EGB24-SSR24N-S, nhựa PBT, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN106/ Lõi nhựa EGB11-24 (CRN7000), 15.6x15.1x7.6mmĐặc tính: Cách điện; Công dụng: Dùng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN106/ Loi nhưa EGB11-24 (CRN7000), 15.6x15.1x7.6mmĐặc tính: Cách điện; Công dụng: Dùng để định hình cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN109/ Lõi nhựa TYPE-UK BOBBIN, (46.205X26.7)MM, Nhựa Duranex SF733LD, dùng để gá sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN110/ Lõi nhựa EGB24-24 (CRN7000), 15.8x10.5mm; Nhựa PBT; Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dùng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN110/ Loi nhưa EGB24-24 (CRN7000), 15.8x10.5mm; Nhựa PBT; Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dùng để định hình cuộn cảm, hàng mới 100% (1 SET/ 2 PCS) (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN111/ Lõi nhựa UGB10-24 (CRN7000), Dùng để quấn dây trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN112/ Lõi nhựa EGB-SSR7-S, 11.8x9mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuôn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN112/ Loi nhưa EGB-SSR7-S, 11.8x9mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuôn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN113/ Lõi nhựa EGB-SSR7, 11.8x.9mm; Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dủng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN113/ Loi nhưa EGB-SSR7,11.8x.9mm; Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dủng để định hình cuộn cảm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN114/ Loi nhưa EGB28-24 (CRN7000),22x19.7mm;Nhựa PBT; Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN115/ Loi nhưa EGB35-24 (CRN7000), Dùng để quấn dây trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN116/ Lõi nhựa D15-000250,Nhựa PBT,dùng để quấn dây trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN117/ Lõi nhựa EGB10-24HB, 14.8x12x12mm;Nhựa PBT; Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dùng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN125/ Lõi nhựa EGB11-24 (PBT2092), 15.6x12.6mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN126/ Lõi nhựa Bobbin EGB11-24A, 15.6x15.1mm;Nhựa PBTĐặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuôn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN127/ Lõi nhựa Bobbin EGB17-24, Dùng để quấn dây trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN128/ Lõi nhựa Bobbin EGB21-24, 15.6x14.3mm;Nhựa PBT; Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN130/ Lõi nhựa Bobbin EGB26-24, 2.2x19.2mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN131/ Lõi nhựa Bobbin EGB30-24, 22.2x21.8mm; Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dùng để định hình cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN135/ Loi nhưa UGB10-24-SSR21,Đặc tính: Cách điện; Nhựa PBT; Dùng để định hình cuôn cảm, hàng mới 100% (2 PC/ SET) (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN139/ Lõi nhựa EGB21-24HB, Dùng để quấn dây trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN140/ Lõi nhựa EGB21-22HB,Dùng để quấn dây trong công đoạn SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN18/ Lõi nhựa Bobbin EB12.5-P1204-F, Dùng để quấn dây trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN24/ Lõi nhựa Bobbin EB5-N2106-D,Đặc tính: Cách điện; Dùng để định hình cuộn cảm, hàng mới 100%, 103313988630 ngày 15-05-2020, Mục 11 (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN45/ Lõi nhựa Bobbin G67-430000,Nhựa PBT,dùng để quấn dây trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN53/ Lõi nhựa Bobbin SE11.5-P414PLC, 1.7x8.1mm;Đặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuôn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN59/ Lõi nhựa Bobbin UB10-P424, 15.5x17.5mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dủng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN62/ Lõi nhựa Bobbin UB11-P424A, 17.5x14.7x14.1mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dủng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN65/ Lõi nhựa Bobbin UB16-P214A, 18.5x21mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN66/ Lõi nhựa Bobbin UB16-P214D, 18.5x21mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuôn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN69/ Lõi nhựa Bobbin UB9-P214A-I, Dùng để quấn dây trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN71/ Lõi nhựa Bobbin UB9-P214B-I, 15.8x10.5mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện; Dùng để định hình cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN72/ Lõi nhựa Bobbin UB9-P214B-IB, 12.5x1.6x15.35mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuôn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN74/ Lõi nhựa Bobbin UB9-P424,12.45x8.9mm;Đặc tính: Cách điện; Dùng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN80/ Lõi nhựa Bobbin D10-700000,Nhựa PBT,dùng để quấn dây trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN82/ Lõi nhựa Bobbin UB9-P424A,12.45x11.6x1.6mm;Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dủng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN84/ Lõi nhựa Bobbin E39-64000D,Nhựa PBT,dùng để quấn dây trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN91/ Lõi nhựa UGB10-24-SSR21NEW-N, 15.5x13.5mm; Đặc tính: Cách điện, Nhựa PBT; Dùng để định hình cuôn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN91/ Loi nhưa UGB10-24-SSR21NEW-N,15.5x13.5mm; Đặc tính: Cách điện, Nhựa PBT; Dùng để định hình cuôn cảm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN92/ Lõi nhựa UGB10-24-SSR21NEW, 15.5x13.5mm; Đặc tính: Cách điện, Nhựa PBT; Dùng để định hình cuôn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN92/ Loi nhưa UGB10-24-SSR21NEW,15.5x13.5mm; Đặc tính: Cách điện, Nhựa PBT; Dùng để định hình cuôn cảm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN95/ Loi nhưa EGB21-22B,Đặc tính: Cách điện; Nhựa PBT;Dùng để định hình cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN96/ Lõi nhựa D06-75002B,Nhựa PBT,dùng để quấn dây trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN97/ Lõi nhựa EGB10-24-SSR10, 14.8x7.1mm;Nhựa PBT; Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN97/ Loi nhưa EGB10-24-SSR10, 14.8x7.1mm;Nhựa PBT; Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN98/ Lõi nhựa EGB10-22-SSR10, 52.55x21.2mm;Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN98/ Loi nhưa EGB10-22-SSR10, 52.55x21.2mm;Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN99/ Lõi nhựa UB9-P424-IN INSERT, 10.6x11.6mm;Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dủng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BOBBIN99/ Loi nhưa UB9-P424-IN INSERT, 10.6x11.6mm;Đặc tính: Cách điện; Công dụng: Dủng để định hình cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bọc cách điện Cap FR338CU WHITE- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bọc cách điện Cap LB10E BLACK (2PC/ 1 BỘ)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Boc cach điên CASE F-50311- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bọc cách điện OUTER CASE 14706- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bọc cáp co nhiệt bằng plastic loại 150/45 cho bộ nối cáp trung thế, 3M ID số XA003839751 (nk)
- Mã HS 39269059: BỌC NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: Bọc vỏ sau(EP) PVC màu đen 70C (xk)
- Mã HS 39269059: Bọc vỏ trước(EP) PVC màu đen 70C (xk)
- Mã HS 39269059: Bơm tay hóa chất bằng nhựa T-490S, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: Bồn chứa bằng nhựa PPH (Tank), kích thước 3200*H5000mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BONG BÓNG (xk)
- Mã HS 39269059: BONG BÓNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: Bóng cân/019900023 (xk)
- Mã HS 39269059: Bóng cân/90ACC0116 (xk)
- Mã HS 39269059: BÓNG MẪU (xk)
- Mã HS 39269059: BÓNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: Bóng nhựa để giảm tiếng ồn của máy bơm chân không, kích thước D38.1mm (xk)
- Mã HS 39269059: Bóng nhựa màu đen để giảm tiếng ồn dùng cho bơm chân không (xk)
- Mã HS 39269059: BÔNG RỮA MẶT (xk)
- Mã HS 39269059: BỘT LÀM MÓNG (xk)
- Mã HS 39269059: BỘT NỔI (xk)
- Mã HS 39269059: BOX 833/ Hộp nhựa đựng linh kiện kích thước 170*120*60 mm (xk)
- Mã HS 39269059: BOX 836/ Hộp nhựa đựng linh kiện kích thước 255*178*98 mm (xk)
- Mã HS 39269059: BOX 844/ Hộp nhựa đựng linh kiện kích thước 300*200*150 mm (xk)
- Mã HS 39269059: BR03056604/ Bu lông bằng nhựa, linh kiện sản xuất robot, 4A-CS662541 (xk)
- Mã HS 39269059: BR300-0000-00-0067/ Đĩa nhựa- TENSION DISC WASHER 137881021 (xk)
- Mã HS 39269059: BRC3926/ Băng rút dây cáp điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: BRT100054-0001/ Miếng làm mát bằng Silicon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Búa nhựa Stanley 56-114, hàng mới 100%/ TW (nk)
- Mã HS 39269059: BÚT KẺ KIM TUYẾN (xk)
- Mã HS 39269059: BÚT THỬ ĐIỆN (xk)
- Mã HS 39269059: C01-0089/ Bàn nhựa dùng cho máy dập da kích thước (500x1000x20)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: C0182/ Giá điện cực máy đóng gói FS-215/315,bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: C1102193-00/ Tổ hợp giá đỡ của chổi than bằng nhựa, kt:4410.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: C-1201-0659R1/ Hộp nhựa để bảo vệ thiết bị Plastic box SMD 51*11*7mm- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: C30-07/ Chuông báo/ Buzzer ASSY 66*20*1 (MM) (nk)
- Mã HS 39269059: C30-26/ Nắp dưới, bằng nhựa/ Case B (nk)
- Mã HS 39269059: C30-28/ Tấm dẫn sáng, bằng nhựa/ Light guide plate (nk)
- Mã HS 39269059: C30-29/ Ống bảo vệ đầu cảm biến, bằng nhựa/ Probe (nk)
- Mã HS 39269059: C30-30/ Khung màn bảo vệ cảm biến, bằng nhựa/ Probe Cover Frame (nk)
- Mã HS 39269059: C30-31/ Vòng chụp đầu cảm biến, bằng nhựa/ Probe Ring (nk)
- Mã HS 39269059: C30-33/ Hộp nhựa đựng sản phẩm/ Storage Case (nk)
- Mã HS 39269059: C30-35/ Nắp bảo vệ màn hình, bằng nhựa trong/ Clear Lens (nk)
- Mã HS 39269059: C40738F-SNBC-6P Chụp ngoài (Bằng nhựa, linh kiện máy vặn vít, hiệu Kilews, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: C40744F Chụp ngoài (Bằng nhựa, linh kiện máy vặn vít, hiệu Kilews, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: C4100626-00/ Giá đỡ bên phải của pin, bằng nhựa, kt: 136.4*106.1*36.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: C4100627-00/ Giá đỡ bên tráii của pin, bằng nhựa, kt:/144*106*39.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: CA50230 Chụp ngoài (Bằng nhựa, linh kiện máy vặn vít, hiệu Kilews, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: CA50230-13 Chụp ngoài (Bằng nhựa, linh kiện máy vặn vít, hiệu Kilews, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: CABLE GLAND: ỐC SIẾT CÁP, BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39269059: CABLE TIE: DÂY BUỘC CÁP. (nk)
- Mã HS 39269059: CABLE01/ Dây cáp nối CABLE TIE T18R-HS,dùng để kết nối sản phẩm với các thiết bị ngoài,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: CABLETIEL200/ Dây buộc cáp chịu nhiệt bằng Plastic chiều dài 200mm (PLT2I-M76), mã hàng: CABLETIEL200, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: CABLETIEL200|DM/ Dây buộc cáp chịu nhiệt bằng nhựa chiều L200mm (nk)
- Mã HS 39269059: CÁI GIỎ NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: CÁI HŨ (xk)
- Mã HS 39269059: CÁI KỆ (xk)
- Mã HS 39269059: Cái kẹp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: CÁI KHUNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: CÁI KIM (xk)
- Mã HS 39269059: CÁI PHAO NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: CÁI THANH NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: CÁI XÔ (xk)
- Mã HS 39269059: Cần gạt chuyển đổi dây đai bằng nhựa, dài 120 mm(BELT SHIFTER COMPLETE), Bộ phận của máy kéo sợi, nhãn hiệu: MANMUL, không model, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Cần khóa bằng nhựa của đế xạc pin (KD54-41) (xk)
- Mã HS 39269059: Cần khóa phải bằng nhựa của đế xạc pin (KD54-3) (xk)
- Mã HS 39269059: Cần khóa trái bằng nhựa của đế xạc pin (KD54-3) (xk)
- Mã HS 39269059: CÂN MINI (xk)
- Mã HS 39269059: Cán tay hàn bằng nhựa màu vàng của máy hàn thiếc B3216- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: Cánh nhựa- DRAG FLIGHT. Model: BR155X110. Kích thước: 295x110x15. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Cánh quạt (Phần đứng không chuyển động) nhựa/STATOR LAPPING (DN-KIS2,5). (nk)
- Mã HS 39269059: Cánh quạt (Phần quay và chuyển động) nhựa/ROTOR LAPPING (DN-KIS*) (nk)
- Mã HS 39269059: CÁNH QUẠT MINI (xk)
- Mã HS 39269059: CẠO LƯỠI (xk)
- Mã HS 39269059: CÁP CHỤP BẰNG NHỰA- LINH KIỆN DÙNG CHO TỦ LẠNH HIỆU AQUA (nk)
- Mã HS 39269059: CAP102/ Bọc cách điện OUTER CASE 0117, Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn khử dòng (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: CAP103/ Bọc cách điện OUTER CASE 0121, Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn khử dòng (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: CAP115/ Bọc cách điện OUTER CASE 1331, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn khử dòng (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: CAP119/ Bọc cách điện OUTER CASE 14706,Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn khử dòng,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: CAP126/ Bọc cách điện OUTER CASE 2401, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn khử dòng (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: CAP129/ Bọc cách điện OUTER CASE 30RM-2P BLACK, Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn khử dòng (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: CAP134/ Bọc cách điện OUTER CASE 5904,dùng để bảo vệ và tạo lớp cách điện cho sản phẩm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: CAP136/ Bọc cách điện OUTER CASE 60A ZCT GRAY, 31.6x28.6x9.4mm;Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn khử dòng,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: CAP155/ Bọc cách điện OUTER CASE 6170 (hàng mới 100%) (hàng cấn trừ theo TK 103267651210 ngày 17-04-2020, Mục 01) (nk)
- Mã HS 39269059: CAP163/ Bọc cách điện OUTER CASE 7111, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn khử dòng,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: CAP166/ Bọc cách điện OUTER CASE 8835, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn khử dòng (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: CAP171/ Bọc cách điện OUTER CASE AB-60AG GRAY, 31.6x28.6x9.4mm;Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn khử dòng (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: CAP175/ Bọc cách điện OUTER CASE CT-05 BLACK, Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn khử dòng (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: CAP178/ Bọc cách điện OUTER CASE CT-07-V, Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn khử dòng (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: CAP18/ Bọc cách điện Cap SP-SC-31, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: CAP19/ Bọc cách điện Cap SP-SC31-E, tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: CAP193/ Bọc cách điện OUTER CASE NR-1-3, Đặc tính: Cách điện, Dùng để định hình cuôn khử dòng (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: CAP198/ Bọc cách điện OUTER CASE S6, Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: CAP200/ Bọc cách điện Case SNT 01A (FIXING TYPE), Bảo vệ core trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: CAP201/ Bọc cách điện Case SNT 02, 15.8x10.5mmĐặc tính: Cách điện; Công dụng: Dùng để định hình cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: CAP202/ Bọc cách điện Case SNT 03A (FIXING TYPE), Bảo vệ core trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: CAP209/ Bọc cách điện Cover CB-11, 17x9.5mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: CAP23/ Bọc cách điện CORE CASE 0121, 15.8x3.15mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuôn khử dòng (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: CAP245/ Bọc cách điện Cap FR238CU FUTA II, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: CAP26/ Bọc cách điện CORE CASE 3.5X14X17.5, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn khử dòng,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: CAP273/ Bọc cách điện Cap LB15E, tạo lớp cách điện trong quá trình sản xuất cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: CAP297/ Bọc cách điện FR219TCU-VH CASE (1 BỘ 2 CÁI), Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk)
- Mã HS 39269059: CAP304/ Bọc cách điện FR225DCU-6.5 (1 bô 2 cai), Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk)
- Mã HS 39269059: CAP308/ Bọc cách điện FR247CU-P2 (1 bộ 2 cái),Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: CAP309/ Bọc cách điện CORE CASE 6194 (hàng mới 100%) (hàng cấn trừ theo TK 103249766322 ngày 08-04-2020, Mục 03) (nk)
- Mã HS 39269059: CAP310/ Bọc cách điện OUTER CASE 6194, Tạo lớp cách điện trong quá trình sx cuộn khử dòng (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: CAP313/ Boc cach điên Cover FR438CU-P,Nhựa PBT; Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: CAP314/ Bọc cách điện Case FR438CU-P, Nhựa PBT; Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: CAP314/ Boc cach điên Case FR438CU-P,Nhựa PBT; Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: CAP315/ Bọc cách điện FR225CU-S15-VH, Nhựa PBT; Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (2 PC/ SET) (nk)
- Mã HS 39269059: CAP316/ Boc cach điên OUTER CASE S6EF-B, 2x9.45mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuôn khử dòng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: CAP319/ Bọc cách điện COVER FR220CU, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: CAP319/ Boc cach điên COVER FR220CU, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- - Mã HS 39269059: CAP320/ Boc cach điên CORE CASE S6EF-B, 2x9.45mm;Nhựa PBT;Đặc tính: Cách điện;Dùng để định hình cuôn khử dòng, hàng mới 100% (nk)