Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 39259000: Tấm nhựa kết cấu composite được dùng để sản xuất bồn nước lắp ghép: BASE PANEL 1X1,kích thước 1000x1000mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm nhựa mặt hình vân đá dùng trong trang trí nội thất(chưa được chi tiết. KT: 1.22 m x 2.44 m, độ dày không đồng đều từ 3mm-5mm dùng trong xây lắp, hàng mới 100%. NXS: XIAMEN RUIJIU (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm nhựa ốp chân tường H80xL2400. NSX: BIP Industries. Hàng mới 100%, dùng trên tàu thủy. (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm nhựa Polycarbonate (dạng không xốp), kích thướt: 4FT x 8FT, đã được gia cố thành phẩm, dùng lợp lấy sáng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm nhựa PVC bảo vệ tường (dài 1.2m, rộng 2.4m, dày 1mm), Model: 405 nhãn hiệu INPRO, dùng trong TTNT (loại trừ TT10), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm nhựa PVC chưa gia cố bề mặt dùng để trang trí ốp trần, ốp tường, KT: 40cm x 9mm x 2.9m, mới 100%. NSX: HAINING ZHUANGHENG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm nhựa PVC có kết hợp bột đá in 3D độ dày 3 mm 3D Design, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm nhựa PVC đã tạo hình END STRIP, mã WHITE013, kt: 0.9 X 3800mm, dùng để ốp tường, nhà sản xuất:.Haining East Building Materials Co., Ltd. mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm nhựa PVC dạng lượn sóng dùng cho hệ thống làm mát ngoài trời bằng nước, kích thước: (215 x 27)cm+/-5cm, đã khoan lỗ (nhà SX:Guangxi Chongzuo Jianye Meijia Technology Co.,Ltd). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: TẤM NHỰA PVC DÙNG ĐỂ ỐP VÁCH, LÀM TRẦN (LOẠI ĐẶC), KÍCH THƯỚC 1220x2440x2mm, 2.9768M2/Tấm-HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm nhựa PVC không dính,không xốp.Dùng trong xây dựng trang trí nội thất trong nhà kích thước (1206 x 603 x 7)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm nhựa PVC làm nẹp viền, KT (3x0.05x0.009)m, dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn.Thành phần:PVC 25%, Nhà sx:HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm nhựa PVC len chân tường 8021 mã màu 073 L 3000mm,W80mm,T 21mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm nhựa PVC mặt vân đá cẩm thạch đã t/trí bề mặt,dạg tấm,dùg trog x/d trag trí nội thất trog nhà(tấm ốp tườg,trần),kt:2440*1220*2.6mm.NSX:SHANDONG DOWELL DECORATIVE MATERIAL CO.,LTD,mới 100%.1pcs/unk (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm nhựa PVC nẹp viền, KT (3x0.05x0.009)m, dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn.Thành phần:PVC 25%.Nhà sx:HAINING HAOWANG PLASTIC CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm nhựa PVC ốp trần có kết hợp với bột đá loại rỗng và nhẹ, kích thước: 250mm x 2900mm x 8.5mm, Model: W-7902, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm nhựa PVC ốp tường (thành phần gồm nhựa PVC, bột đá, phụ gia), có hoa văn chưa gia công đục lỗ, dạng xốp, Kích thước: (300*5*3000)mm, NSX: JIANGXI CAPSTONE TRADING CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm nhựa PVC vân đá có kết hợp với bột đá, kích thước: 1.22m x 2.44m x 2.5mm, độ bóng thấp, phủ UV 1 lớp Model: P-602, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm nhựa PVC vân gỗ có kết hợp với bột đá, kích thước: 0,6m x 2.9m x 8mm, Model: TGW-8601,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm nhựa PVC vân hoa kẻ caro, KT (3x0.4x0.009)m, dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn.Thành phần:PVC 25%.Nhà sx:HAINING HAOWANG PLASTIC CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm nhựa PVC,rỗng ruột,kích thước (2.9m x 40 cm x 6mm),dùng để ốp tường,không dính,không in hình in chữ,Nhàsx:HAINING ZHUANGHENG PLASTIC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm nhựa xanh W200mm*L200mm*T10mm (xk)
- Mã HS 39259000: Tấm ốp trần bằng nhựa. 300 * 600 IVORY INNER PLATE (B1) (xk)
- Mã HS 39259000: Tấm ốp trần, hiệu: Anh Phú Gia, chất liệu nhựa PVC, kích thước 40CM*9MM, nsx: GUANG DU TIANA CO.,LTD hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm ốp tường bằng nhựa có hoa văn, dùng để trang trí, dài 3m, mã hàng IN40-1, nhà SX: HAINING LINGRUI TRADE CO.,LTD, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm ốp tường gỗ nhựa tổng hợp (có thành phần là xơ gỗ 35%, PE 55%, và các thành phần khác là 10%), model CEM-BB-12FT, dạng thanh, size 125mx12mmx3.66m, dùng trang trí mái hiên ngoài trời. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm ốp tường ngoài trời,Bề mặt công nghệ Homogenous, Thương hiệu SkyWood, WPC Cladding, kích thước 173mm x 13mm x 2850mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm ốp tường SPC (Wall Panel, thành phần: PVC (30%), bột đá (70%)), kích thước: 20 x 200 x3000 mm, dùng ốp tường trang trí nội thất,nhãn hiệu: EWIN. NSX:WUXI HAI YU TECHNOLOGY CO., LTD.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm ốp Tường- Trần bằng nhựa giả gỗ, dạng tấm rời để lắp ghép, có phủ phim màu vân gỗ, mode (ABT 158) (159x9x2900)mm; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm ốp tường trong nhà, Thương hiệu SkyWood, PVC Ceiling Strip, kích thước 121mm x 8mm x 2850mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm ốp tường và trần bằng nhựa PVC, kích thước: 600 x 9 x3000 (mm). Nhà sản xuất: Haining UV Decoration Material Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm ốp vách ngoài trời bằng nhựa giả gỗ, dạng tấm rời để ghép- WPC Wall Cladding Profiles, kích thước: 100*156*21(mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm Panel ốp tường bằng chất liệu nhựa PVC, rỗng, dạng tấm rời đẻ lắp ghép, model: 20206. kích thước: 300*6 MM chiều dài 2.9m, không hiệu, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39259000: TẤM PANEL PVC, KÍCH THƯỚC: 200MM X 300MM, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm Panel xốp ép dày 5 mm (gồm 3 lớp: Nhựa+ xốp+ nhựa) (xk)
- Mã HS 39259000: Tấm sàn lưới sợi thủy tinh- Molded FRP GRATING 30mm 38x38mm grating concave top ISO resin 1220x2440mm RAL1003 (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm trần nhựa phủ hoa văn,kích thước 603x603x7mm-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: TẤM TRẦN NHỰA PVC (LOẠI RỖNG), HÀM LƯỢNG NHỰA: 40%, CACO3: 56%, PHỤ GIA KHÁC: 4%, KÍCH THƯỚC 603x1210x7MM, 0.7296M2/Tấm (20TẤM/HỘP)-HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm trần nhựa PVC đã gia cố bề mặt dùng để làm trần, mã hàng: ZP102, đóng gói: 20 tấm/carton, kích thước 603*603*7mm, Hiệu: Zinca hàng mới 100%, Số lượng: 1083.55482 m2) (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm trần nhựa, trắng phủ bề mặt PVC, mã HTC01, kích thước (603*603*7) mm, một thùng gồm 20 tấm,không phải dạng cuộn, dùng trong xây lắp. NSX: Haining Liwei Decorating Materials. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm trang trí bằng nhựa PVC cứng, đã gia cố bề mặt, kích thước (300x3000x6)mm,dùng để ốp trần,ốp tường,không hiệu, nhà sản xuất HAINING YUANJIE INDUSTRY&TRADECO.,LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm trang trí chất liệu nhựa PVC dùng để gắn đèn tuýp led trưng bày tại cửa hàng,kt 600*1200*600mm, hiệu Skechers. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm trang trí ở cửa sổ chớp PC-14 bằng nhựa, kích thước (1389x1911x10mm) hàng mới 100%, 1set 1cái, dùng để phục vụ xây dựng nhà xưởng, văn phòng (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm vách ngăn PVC dùng để làm vật liệu ốp tường trang trí nội thất, kt:40cmx6mmx3m.NSX: Haining Yayuanshi Plastics Industry Co., Ltd.Hàng mới100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm vách ngăn văn phòng bằng nhựa PVC, kích thước (1,2x2,4)m, dày 1cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tấm vỉ thoát nước bằng nhựa PP. VersiCell 3050 500x500x30mm. 2300 sqm (9200 pcs). Hiệu Elmich. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tay cầm cửa bằng nhựa với trục và khóa, của máy điều hòa không khí. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tay nắm cửa bằng nhựa- phụ kiện cửa nhôm, hiệu YKK AP, mã 2K-33878/ Standard Camlatch Handle (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39259000: Tay nắm cửa của cửa thông gió nhà bếp bằng nhựa, hiệu YKK AP, mã 2K-17901/Handle Ventilation Door (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39259000: Tay nắm cửa ra vào bằng nhựa, kích thước D38x600(mm), Nsx: Zhengmei Plastics hardwware Factory. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tay vịn cầu thang nhựa PVC mã 636, mới 100%, Không hiệu,NSX: SHAAN XI SUCCEED, 65*40*4000 mm (Đồ vật dùng trong xây lắp) (nk)
- Mã HS 39259000: Tay vịn cầu thang, tiết diện hình ê líp, mã hàng 730, kích thước 70mm x 32mm x 4000mm,lớp ngoài: nhựa PVC, lớp trong: nhựa trộn bột đá. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: TB-236/ Mái che thông minh lợp tôn nhựa. Kích thước 3 x 2.7 m. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: TB2X_UCSC_WIRECHANNEL_COVER_DINRAIL_TB/ Máng cáp đi dây điện bằng nhựa, mã hàng: TB2X_UCSC_WIRECHANNEL_COVER_DINRAIL_TB, mới 100% (xk)
- Mã HS 39259000: TBWT20_WIRECHANNEL_COVER_DINRAIL/ Máng cáp đi dây điện bằng nhựa, mã hàng: TBWT20_WIRECHANNEL_COVER_DINRAIL, mới 100% (xk)
- Mã HS 39259000: Tê nhựa PVC 140 (đầu nối ống nhựa PVC hình chữ T kích thước 140mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tê nhựa PVC 140 (xk)
- Mã HS 39259000: Thanh chặn dưới sàn bằng nhựa PVC, kích thước 120x36mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh cố định (2+3) (xk)
- Mã HS 39259000: Thanh cố định (2+4) (xk)
- Mã HS 39259000: Thanh co giãn bê tông Expansion Joint (Expantai) (dùng trong thi công mặt sàn xây dựng), kết cấu nhựa và mút, NSX: Taisei, kt 1500x25x80cm, hàng mới 100%. 70 chiếc/thùng (1 number 1 piece) (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh dẫn thông hơi bằng nhựa mã TPW3804 (phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh đẩy KIN LONG TG-01 màu đen chất liệu nhựa (phụ kiện cửa). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh đỡ bằng nhựa giả gỗ, dùng làm hệ xương đỡ cho sàn gỗ nhựa ngoài trời- WPC accessories, kích thước: 100*40*30(mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh đường viền c/liệu nhựa PVC dùg để ốp chân tường,chân cột, t/t nội thất trong nhà, KT:158*25*2900mm, chưa gia cố bề mặt,10 thanh 1 kiện.Hãng sx: LINYI JIABANG INTERNATIONAL CO., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh gỗ nhựa tổng hợp lát sàn ngoài trời lỗ vuông (Outdoor Decking-DEL15021D), (dạng thanh đã tạo rãnh) loại WAD2266B, màu Natur IPE, size (2200x150x21)mm, hiệu INOVAR, (gồm 1.701 thanh), mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh hàng rào làm từ nhựa composite, kích thước 150x21x1770 mm, dùng trong xây lắp, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%; NSX Công ty Nhựa Gỗ Châu Âu (xk)
- Mã HS 39259000: Thanh kết thúc Sàn nhựa ngoài trời công nghiệp WPC end cap, Thương hiệu SkyWood, kích thước: 50mm x 8mm x 2000mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh liên kết bằng nhựa PVC, kích thước 140x26mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp bằng nhựa (8-12cm x 2.4m), mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp bằng plastic- End Cap, dùng để viền chân cửa, k.thước theo thanh: (2692mm x 200mm x 3mm), k.thước L 300m; 2x(120 thanh/thùng) và 1x(110 thanh/thùng), 350 thanh 942m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp cửa bằng nhựa mã T1110 (phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp góc gỗ nhựa composite (WPC), từ nhựa HDPE, dùng trong xây dựng: lót sàn, ốp tường...,. kích thước: 40x40x2200mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp nhựa (dùng nẹp lồng bảng giá kệ siêu thị); (42.8-130cm); (không thương hiệu; hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp nhựa 100x60x2000. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp nhựa 60x22x1200. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp nhựa dùng cho cửa kính, bản rộng 2cm, dài (2-4)m, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp nhựa F-MIKIRI A1-10NV, White, kích thước: L2000mm, W27mm, H 14.2mm, dùng để nẹp trần, mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp nhựa tổng hợp đã định hình dùng trong xây dựng, kích thước (0.5 x 2 x 220)cm+-10% Nhà SX: GUANGXI PINGXIANG.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp phào bằng nhựa PVC, kích thước: (3000X150X8)MM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100%.nsx JIANGXI BOJUE KITCHEN DECORATION CO.,LTD (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp phào trần bằng nhựa đã tạo dáng và sơn tráng phủ, rộng (2-15)cm, độ dày (2-2.5)cm, dài 2-3m/thanh, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh ngang hàng rào nhà xưởng, chất liệu bằng nhựa UPVC, kích thước 1250*1800mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39259000: Thanh nhiệt bằng đồng 1650 W 240V 02482 PO#0153887, hàng mới 100%, sx tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 39259000: thanh nhựa (xk)
- Mã HS 39259000: Thanh Nhựa 50mm (1.6cm*5cm) (xk)
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa cách nhiệt chất liệu nhựa polyamideloại O-45; dài 6400mm, rộng 45mm; sl: 2000 chiếc;(dùng cho kết cấu bộ cửa nhôm cố định và kết cấu mái nhà trong xây dựng) chiếc. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa che rãnh bắt vít, phụ kiện của cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 219657, dài 8mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model CLI-55 màu: Walnut, kích thước 40*55*5800 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa định hình GRM dùng trang trí nội ngoại thất Thanh định hình 30 x 16 mm, màu Teak, dài 5.85m, mặt trơn nhà sx:PT.latrade Batam indonesia (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa dùng cho lắp đặt kho model NHPH-F 26CC-13 (bên trái); chiều dài 2000mm, chiều ngang 26.1mm, chiều dày 13.2mm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa dùng làm khung gương soi (đã kiểm hóa theo tk 10235012680/A12 mục 5):KG5521 mouldings, mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa giả gỗ làm hệ lam che nắng- WPC Louver Profiles, kích thước: 100*40*30 (mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa gỗ WPC (Tấm thô, mầu nâu đen,thành phần chính: Nhựa- dùng để ốp trần, ốp tường). Dạng Rỗng, KT: (145*8*2900) mm. Dầy 2mm. NSX: JIAXING CAPSTONE TRADING CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa gỗ WPC có kết hợp nhựa và sơ gỗ WPC PROFILE, hiệu AWOOD, code: AR60x40, rộng 60 x dày 40 x dài 3000mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa luồn (xk)
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa polymer Acrylic chưa gia công, kích thước 110mm * 2250mm. Hàng mới 100%.nhà sản xuất: jangjin platec.,ltd (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa PS dùng để trang trí nội thất trong nhà, kích thước dài 3mx rộng (1.5-20)cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa PVC 4,5m, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa PVC CORNER làm nẹp viền, KT (0.03x3)m, dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn.Thành phần:PVC 25%, CaCO3: 70%, Chất phụ gia:5% Nhà sx:HAINING HAOWANG PLASTIC CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa PVC dùng cho cửa sổ trái, phải, kích thước 112x42mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa PVC ghép tấm đan chắn rãnh tràn nước, dài (25-30)cm, bản rộng < 5cm, dùng xây lắp bể bơi, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa PVC, dùng làm hàng rào nhựa, mã sx: C01, kích thước: (120x120x1944)mm, nhà sx: SHAANXI SUPERIOR IMPORT&EXPORT CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa PVC, mã sx: C08, dùng làm hàng rào nhựa, kích thước: (46x20x1770)mm, nhà sx: SHAANXI SUPERIOR IMPORT&EXPORT CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa trang trí vân đá làm từ nhựa PVC dùng trong tr.trí nội thất(chưa được chi tiết). KT không đồng đều(LxR): 3mx10cm, hàng mới 100%, NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh nối ngang bằng nhựa PVC, kích thước 82x24mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh ốp đáy cửa bằng nhựa PVC (chiều dài 29.75 inch)(PVC DOOR SWEEP- K3588-4 Fin, Bronze-10220)mới 100% (xk)
- Mã HS 39259000: Thanh ốp ngoài trời bằng gỗ nhựa hỗn hợp WPC PROFILE, nhãn hiệu AWOOD, code: WG128X14, dài 2440mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh phào chỉ hoa màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm: A32266, KT: 70mmx2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh phào chỉ trơn màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm:45115, KT: 31mm x2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh phào hoa màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm:A11025, KT:102mmx2440mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh phào trơn màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm: A21028, KT: 184mmx2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh phụ kiện, c/liệu nhựa PVC dùg để ốp chân tường,chân cột, t/t nội thất trong nhà.dài 2.9 mét,Hãng sx:HAINING ZHUANGHENG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh răng chèn cửa dùng để lắp ráp xung quanh khung cửa nhựa (phụ tùng cửa) (hàng không nhãn hiệu, mới 100%) (xk)
- Mã HS 39259000: Thanh ray trên bằng nhựa PVC, kích thước 64x12mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh Sàn bằng đá nhựa tổng hợp composite (SPC) dùng để lát sàn trang trí nội thất trong xây dựng, Kích Thước 1218*180*4.0 mm, Màu: Vân Sồi Tokaj, Dạng thanh, Kiểu: YK3742-4 Hiệu Yoka, Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh sàn ngoài trời bằng gỗ nhựa hỗn hợp WPC PROFILE, nhãn hiệu AWOOD, code: AD140X25-6, dài 2400mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh thông gió màu đen làm bằng nhựa 473x78x19 (1 Bịch1 cái) (xk)
- Mã HS 39259000: Thanh viền nhựa PVC dùng trang trí tấm ốp trần, hiệu Anh Phú Gia, kích thước 100mm*4m, nsx: GUANG DU TIANA CO.,LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thanh xương PVC không xốp và chưa được gia cố. dạng hình hộp chữ nhật. Kích thước: 32mmx35mmx2400mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tháp gắn camera, bằng nhựa màu trắng, part no.: RC-TMP-W, nhà sx: Silent Sentinel, dùng trong hệ thống giám sát của nhà máy lọc hóa dầu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Tháp xử lý khí thải bằng nhựa PP-Washing tower. Kích thước 1550*1600*2100. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39259000: Thẻ giàn giáo TC-BS1139, nhãn hiệu: ADTO Group, dùng cho nhà máy sản xuất xi măng, nhà sx: Beijing Dama, mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thoát nước mưa bằng nhựa, 1 gói20 chiếc mã 267446(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Thùng chứa chống ăn mòn của dầu và a xít 5L,hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39259000: Thùng IBC TANK (bằng nhựa), dùng để chứa hóa chất Hydrofluoric Acid (HF) EL 49% dung tích 1000L, trọng lượng thùng 60kg/thùng (xk)
- Mã HS 39259000: Ticke nhựa 5cm, gói lớn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39259000: TNOCT/ Tấm nhựa ốp chân tường (nk)
- Mã HS 39259000: tôn nhựa lấy sáng polycarbonnate độ dày 1.5 mm chiều dài2m chiều rộng 1.07 m dùng trong xây lắp hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39259000: TXCKM554914B/ Miếng đệm nhựa MA- TXCKM554914B (L21 W7)mm (nk)
- Mã HS 39259000: TXJBK610076/ Miếng đệm nhựa MA- TXJBK610076 (W120.4 W215.5 H19.1)mm (nk)
- Mã HS 39259000: TXJBK610077/ Miếng đệm nhựa MA- TXJBK610077 (L37.5 W20.8 d17 phi)mm (nk)
- Mã HS 39259000: TXJBK610100B/ Miếng điều chỉnh bằng nhựa- TXJBK610100B (L42 W30)mm (nk)
- Mã HS 39259000: TXJGC613514/ Tấm lót Pa neo- TXJGC613514 (971x99.5x7.5)mm (nk)
- Mã HS 39259000: TXJGC634957/ Tấm nhựa cho hàng rào- TXJGC634957 (nk)
- Mã HS 39259000: TXJGC634958/ Tấm nhựa cho hàng rào- TXJGC634958 (nk)
- Mã HS 39259000: TXJSC618657/ Thanh chặn bằng nhựaNanamezan- TXJSC618657 (10*17*3140)mm (nk)
- Mã HS 39259000: TZ1087/ Cuộn nhựa Teflon 10x11x10.000mm (nk)
- Mã HS 39259000: UDAB251L2/ Ron nhựa- UDAB251L2 (nk)
- Mã HS 39259000: UDAB961814/ Thanh đệm làm kín- UDAB961814 (nk)
- Mã HS 39259000: UDAB961994/ Thanh đệm làm kín- UDAB961994 (nk)
- Mã HS 39259000: UDAB962724/ Thanh đệm làm kín- UDAB962724 (nk)
- Mã HS 39259000: UDAB962994/ Thanh đệm làm kín- UDAB962994 (nk)
- Mã HS 39259000: UDAB96903/ Thanh đệm làm kín- UDAB96903 (nk)
- Mã HS 39259000: UDBB401150/ Thanh đệm làm kín- UDBB401150 (nk)
- Mã HS 39259000: UDBB401454/ Thanh đệm làm kín- UDBB401454 (nk)
- Mã HS 39259000: UDBB401759/ Thanh đệm làm kín- UDBB401759 (nk)
- Mã HS 39259000: UDBB40405/ Thanh đệm làm kín- UDBB40405 (nk)
- Mã HS 39259000: UDBB40450/ Thanh đệm làm kín- UDBB40450 (nk)
- Mã HS 39259000: UDBB40845/ Thanh đệm làm kín- UDBB40845 (nk)
- Mã HS 39259000: UDBB40860/ Thanh đệm làm kín- UDBB40860 (nk)
- Mã HS 39259000: UDBB40950/ Thanh đệm làm kín- UDBB40950 (nk)
- Mã HS 39259000: UDCB811405/ Thanh đệm bằng nhựa- UDCB811405 (nk)
- Mã HS 39259000: UDCB811450/ Thanh đệm bằng nhựa- UDCB811450 (nk)
- Mã HS 39259000: UDCB811860/ Thanh đệm bằng nhựa- UDCB811860 (nk)
- Mã HS 39259000: UDCB811950/ Thanh đệm bằng nhựa- UDCB811950 (nk)
- Mã HS 39259000: UDPP820AL8/ Miếng đệm bằng nhựa- UDPP820AL8 (nk)
- Mã HS 39259000: vách nhựa lõi thép UPVC kính 5 ly (Mới 100%,Xuất xứ:Việt Nam) (xk)
- Mã HS 39259000: Van 3 ngả bằng nhựa YUE74239A New 3-Valve (xk)
- Mã HS 39259000: Van định hướng VXZ240FA, chất liệu bằng nhựa. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39259000: Van phao nước phi 21mm, chất liệu nhựa. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39259000: Ván sàn bằng nhựa dùng để làm cầu bến du thuyền, KT: dài 1250mm, rộng 140mm, cao 25 mm. Hiệu DONGGUAN. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Vật liệu trang trí bằng plastic dùng trong kiến trúc, cụ thể trần nhà, dài 2440mm, rộng 80mm, dày 25mm, có hoa văn, (POLYURETHANE ARCHITECTRUAL MOULDINGS). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Vật liệu xây dựng (Polyamide 6 tấm) có tác dụng chống ăn mòn sinh học,kích thước:15x212 cm,hàng mẫu nghiên cứu khoa học.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Vật tư phụ (phụ kiện ghép nối bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39259000: Vật tư phụ dùng ghép nối đường ống bằng nhựa PVC (xk)
- Mã HS 39259000: Vật tư phụ dùng trong đấu nối (xk)
- Mã HS 39259000: Viền chân tường bằng nhựa- PVC COVE BASE SKIRTING- Brand: STARFLEX- Color: #CB-0017(GREY)- Kích thước H: 100mm x T: 1.4 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Viền góc trang trí của trần thạch cao, chất liệu bẳng nhựa PVC- PVC Angle Bead, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Viền nẹp nhựa dùng trong xây dựng, dạng cuộn 50 mét/ cuộn+-10%, bản rộng 1cm đến 2cm, dày 0.2cm+-10%, 29 kg/ cuộn. Mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 39259000: Viền nẹp nhựa kết hợp vật liệu dệt dùng trong xây dựng, dạng cuộn, bản rộng 1cm đến 2cm. Mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 39259000: Viền nẹp nhựa, vật liệu dệt dùng trong xây dựng, dạng cuộn khổ 0.5cm đến 1cm+-10% Mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 39259000: Vít nở nhựa 6 (100 cái/túi), đường kính ngoài thân 6mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39259000: VMT-703/ Thanh đệm làm kín UDAB961994 (xk)
- Mã HS 39259000: VMT-708/ Ron nhựa UDAB251L2 (xk)
- Mã HS 39259000: VMT-710/ Thanh đệm làm kín UDAB961814 (xk)
- Mã HS 39259000: VMT-711/ Thanh đệm làm kín UDAB962724 (xk)
- Mã HS 39259000: VMT-712/ Thanh đệm làm kín UDAB962994 (xk)
- Mã HS 39259000: VMT-713/ Thanh đệm làm kín UDAB96903 (xk)
- Mã HS 39259000: VMT-803/ Thanh đệm làm kín UDBB40860 (xk)
- Mã HS 39259000: VMT-816/ Thanh đệm làm kín UDBB401150 (xk)
- Mã HS 39259000: VMT-817/ Thanh đệm làm kín UDBB401454 (xk)
- Mã HS 39259000: VMT-818/ Thanh đệm làm kín UDBB401759 (xk)
- Mã HS 39259000: VMT-819/ Thanh đệm làm kín UDBB40405 (xk)
- Mã HS 39259000: VMT-821/ Thanh đệm làm kín UDBB40845 (xk)
- Mã HS 39259000: VMT-822/ Thanh đệm làm kín UDBB40950 (xk)
- Mã HS 39259000: VMT-823/ Thanh đệm làm kín UDBB40450 (xk)
- Mã HS 39259000: VMT-897/ Thanh nhựa NMPH-F loại 26CC-13 chiều dài 1110mm (xk)
- Mã HS 39259000: VMT-898/ Thanh nhựa NMPH-F loại 40CC-13 chiều dài 1681mm (xk)
- Mã HS 39259000: VMT-899/ Thanh nhựa NMPH-F loại 26CC-13 chiều dài 1681mm (xk)
- Mã HS 39259000: VMT-900/ Thanh nhựa NHPH-F bên trái loại 26CC-13 chiều dài 2000mm (xk)
- Mã HS 39259000: VMT-901/ Thanh nhựa NHPH-F loại 26CC-13 chiều dài 1681mm (xk)
- Mã HS 39259000: VMT-902/ Thanh nhựa NHPH-F loại 8-6 chiều dài 1982mm (xk)
- Mã HS 39259000: VMT-903/ Thanh nhựa NHPH-F loại 8-6 chiều dài 1681mm (xk)
- Mã HS 39259000: VMT-914/ Thanh nhựa VT-143-B (L2385) (xk)
- Mã HS 39259000: VNAT2707/ Ticke nhựa 5cm; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: VN-B579Z0/ Khay nhựa Pet 4P (nk)
- Mã HS 39259000: VN-B581Z0/ Khay nhựa Pet 5P (nk)
- Mã HS 39259000: Vỏ bệ đỡ bằng nhựa của chân chống sàn bằng thép dùng trong xây dựng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39259000: Vòng đệm chữ C, bằng nhựa, dùng cho cửa cuốn (nk)
- Mã HS 39259000: XAAC03796/ Nẹp nhựa bán nguyệt, chất liệu nhựa PVC, dùng để bọc dây điện, kích thước 60x22x1200mm, nhà sản xuất Tiến Phát, mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: XAAC06517/ Ống bán nguyệt luồn dây điện, model DL40, chất liệu nhựa PVC, kích thước 40x16x1200mm, nhà sản xuất Tiến Phát, mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: XDCB-Bể tự hoại, chất liệu Composile bể, loại (2M3), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: XDCB-Cột nhựa hàng rào, chất liệu bằng nhựa UPVC, kích thước 1900mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: XDCB-Tấm dọc hàng rào nhà xưởng, chất liệu bằng nhựa UPVC, kích thước 1050*1800mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: XDCB-Thanh ngang hàng rào nhà xưởng, chất liệu bằng nhựa UPVC, kích thước 1250*1800mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39259000: Xô nhựa 12 lít, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39259000: ZTHU123/ Bộ nút che ốc bằng nhựa- ZTHU123 (nk)
- Mã HS 39261000: ./ Bàn đệm chuột dài 0.3m, rộng 0.235m. Hàng mới 100%.(06.01.0077) (nk)
- Mã HS 39261000: ./ File còng bật 5cm khổ A kingjim 2693, chất liệu nhựa. Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39261000: ./ Film đèn chiếu Excell- A4 (nk)
- Mã HS 39261000: ./ Giá 3 ngăn HR 318-2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: ./ Giá để tài liệu 3 tầng, chất liệu nhựa Mica, kích thước 33,2 x 25,5 x 25 cm, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39261000: ./ Rút gáy- Q311 chất liệu là nhựa PE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: ./ Túi 11 lỗ TQ- 100 chiếc/tập, loại dầy, bằng plastic(dùng trong văn phòng) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: ./ Túi 11 lỗ Trà My- 100 cái/tập, dày chất liệu là nhựa PE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: ./ Túi cúc A4 dày, chất liệu nhựa. Mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39261000: 10-19595/ File hồ sơ bằng nhựa MEIJI YASUDA LIFE FILE 10-19595 (xk)
- Mã HS 39261000: 11/ Dụng cụ chuốt bút chì,quy cách (25*15)mm. Nhãn hiệu;Fujian Soundy (nk)
- Mã HS 39261000: 136-20GSV Black-MK16/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 136-20GSV- A4S- 20 POCKETS- BLACK (xk)
- Mã HS 39261000: 136-20GSV Blue-MK16/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 136-20GSV- A4S- 20 POCKETS- BLUE (xk)
- Mã HS 39261000: 136-20GSV Pink-MK16/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 136-20GSV- A4S- 20 POCKETS- PINK (xk)
- Mã HS 39261000: 136-20GSV Sky Blue-MK15/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 136-20GSV- A4S- 20 POCKETS- SKY BLUE (xk)
- Mã HS 39261000: 136-40GSV Black-MK16/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 136-40GSV- A4S- 40 POCKETS- BLACK (xk)
- Mã HS 39261000: 136-40GSV BLue-MK18/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 136-40GSV- A4S- 40 POCKETS- BLUE (xk)
- Mã HS 39261000: 136-40GSV Orange-MK14/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 136-40GSV- A4S- 40 POCKETS- ORANGE (xk)
- Mã HS 39261000: 136-40GSV Pea Green-MK16/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 136-40GSV- A4S- 40 POCKETS- PEA GREEN (xk)
- Mã HS 39261000: 136-40GSV Pink-MK17/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 136-40GSV- A4S- 40 POCKETS- PINK (xk)
- Mã HS 39261000: 136-40GSV Sky Blue-MK16/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 136-40GSV- A4S- 40 POCKETS- SKY BLUE (xk)
- Mã HS 39261000: 136-60GSV Black-MK15/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 136-60GSV- A4S- 60 POCKETS- BLACK (xk)
- Mã HS 39261000: 136-60GSV Blue-MK14/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 136-60GSV- A4S- 60 POCKETS- BLUE (xk)
- Mã HS 39261000: 1473-D/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: 1479-D/ Quyển đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: 1481-D/ Quyển đựng danh thiếp (xk)
- Mã HS 39261000: 15/ Bìa tập bằng nhựa, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: 1500006103/Thẻ tên nhân viên cài Áo, Chất liệu:ACRYLIC, Hiệu HLA, Mới 100%/INV-HIET20-077/C/O-E-0220141302000745 (25/5)-Mục 30 (nk)
- Mã HS 39261000: 186-10GSV Green-MK12/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 186-10GSV- A4S- 10 POCKETS- GREEN (xk)
- Mã HS 39261000: 186-10GSV Red-MK12/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 186-10GSV- A4S- 10 POCKETS- RED (xk)
- Mã HS 39261000: 186-10GSV WHITE-MK6/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 186-10GSV- A4S- 10 POCKETS- WHITE (xk)
- Mã HS 39261000: 186-10GSV Yellow-MK12/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 186-10GSV- A4S- 10 POCKETS- YELLOW (xk)
- Mã HS 39261000: 186-20GSV Blue-MK11/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 186-20GSV- A4S- 20 POCKETS- BLUE (xk)
- Mã HS 39261000: 186-20GSV Green-MK11/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 186-20GSV- A4S- 20 POCKETS- GREEN (xk)
- Mã HS 39261000: 186-20GSV Red-MK11/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 186-20GSV- A4S- 20 POCKETS- RED (xk)
- Mã HS 39261000: 186-20GSV WHITE-MK5/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 186-20GSV- A4S- 20 POCKETS- WHITE (xk)
- Mã HS 39261000: 186-20GSV Yellow-MK10/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 186-20GSV- A4S- 20 POCKETS- YELLOW (xk)
- Mã HS 39261000: 186-3TSP Blue-MK18/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186-3TSP- A4S- 60 POCKETS- BLUE (xk)
- Mã HS 39261000: 186-3TSP CLEAR-MK18/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186-3TSP- A4S- 60 POCKETS- CLEAR (xk)
- Mã HS 39261000: 186-3TSP Orange-MK15/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186-3TSP- A4S- 60 POCKETS- ORANGE (xk)
- Mã HS 39261000: 186-3TSP Pea Green-MK16/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186-3TSP- A4S- 60 POCKETS- PEA GREEN (xk)
- Mã HS 39261000: 186-3TSP Pink-MK17/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186-3TSP- A4S- 60 POCKETS- PINK (xk)
- Mã HS 39261000: 186-40GSV Blue-MK12/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 186-40GSV- A4S- 40 POCKETS- BLUE (xk)
- Mã HS 39261000: 186-40GSV Green-MK11/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 186-40GSV- A4S- 40 POCKETS- GREEN (xk)
- Mã HS 39261000: 186-40GSV Red-MK10/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 186-40GSV- A4S- 40 POCKETS- RED (xk)
- Mã HS 39261000: 186-40GSV WHITE-MK5/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 186-40GSV- A4S- 40 POCKETS- WHITE (xk)
- Mã HS 39261000: 186-40GSV Yellow-MK10/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 186-40GSV- A4S- 40 POCKETS- YELLOW (xk)
- Mã HS 39261000: 186-60GSV Blue-MK10/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 186-60GSV- A4S- 60 POCKETS- BLUE (xk)
- Mã HS 39261000: 186-60GSV CLEAR-MK4/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 186-60GSV- A4S- 60 POCKETS- CLEAR (xk)
- Mã HS 39261000: 186-60GSV GREEN-MK4/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 186-60GSV- A4S- 60 POCKETS- GREEN (xk)
- Mã HS 39261000: 186-60GSV RED-MK3/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 186-60GSV- A4S- 60 POCKETS- RED (xk)
- Mã HS 39261000: 186-60GSV YELLOW-MK5/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE 186-60GSV- A4S- 60 POCKETS- YELLOW (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSP Blue-34/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CF (T) A4S 20 POCKETS BLUE 186TSP (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSP Blue-MK18/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186TSP- A4S- 20 POCKETS- BLUE (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSP Clear-40/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CF (T) A4S 20POCKETS CLEAR 186TSP (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSP Clear-MK18/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186TSP- A4S- 20 POCKETS- CLEAR (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSP Cobalt Blue-32/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CF (T) A4S 20POCKETS COBALT BLUE 186TSP (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSP Gray-31/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CF (T) A4S 20POCKETS GRAY 186TSP (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSP Gray-MK18/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186TSP- A4S- 20 POCKETS- GRAY (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSP Green-MK17/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186TSP- A4S- 20 POCKETS- GREEN (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSP Orange-30/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CF (T) A4S 20POCKETS ORANGE 186TSP (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSP Orange-MK17/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186TSP- A4S- 20 POCKETS- ORANGE (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSP Pea Green-32/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CF (T) A4S 20POCKETS PEA GREEN 186TSP (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSP Pea Green-MK15/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186TSP- A4S- 20 POCKETS- PEA GREEN (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSP Pink-MK17/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186TSP- A4S- 20 POCKETS- PINK (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSP Red-MK16/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186TSP- A4S- 20 POCKETS- RED (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSP Yellow-30/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CF (T) A4S 20 POCKETS YELLOW 186TSP (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSP Yellow-MK16/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186TSP- A4S- 20 POCKETS- YELLOW (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPH Blue-31/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CF (T) A4S 10 POCKETS BLUE 186TSPH (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPH Blue-MK14/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186TSPH- A4S- 10 POCKETS- BLUE (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPH Clear-35/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CF (T) A4S 10 POCKETS CLEAR 186TSPH (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPH Clear-MK15/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186TSPH- A4S- 10 POCKETS- CLEAR (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPH Cobalt Blue-28/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CF (T) A4S 10 POCKETS COBALT BLUE 186TSPH (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPH Gray-MK14/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186TSPH- A4S- 10 POCKETS- GRAY (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPH Green-21/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CF (T) A4S 10 POCKETS GREEN 186TSPH (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPH Green-MK12/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186TSPH- A4S- 10 POCKETS- GREEN (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPH Orange-MK12/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186TSPH- A4S- 10 POCKETS- ORANGE (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPH Pea Green-30/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CF (T) A4S 10 POCKETS PEA GREEN 186TSPH (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPH Pea Green-MK12/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186TSPH- A4S- 10 POCKETS- PEA GREEN (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPH Pink-30/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CF (T) A4S 10 POCKETS PINK 186TSPH (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPH Pink-MK12/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186TSPH- A4S- 10 POCKETS- PINK (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPH Red-MK12/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186TSPH- A4S- 10 POCKETS- RED (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPH Yellow-31/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CF (T) A4S 10 POCKETS YELLOW 186TSPH (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPH Yellow-MK8/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186TSPH- A4S- 10 POCKETS- YELLOW (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPW Blue-30/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CF (T) A4S 40 POCKETS BLUE 186TSPW (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPW Blue-MK20/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186TSPW- A4S- 40 POCKETS- BLUE (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPW Clear-30/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CF (T) A4S 40 POCKETS CLEAR 186TSPW (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPW Clear-MK20/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186TSPW- A4S- 40 POCKETS- CLEAR (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPW Cobalt Blue-MK18/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186TSPW- A4S- 40 POCKETS- COBALT BLUE (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPW Gray-23/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CF (T) A4S 40 POCKETS GRAY 186TSPW (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPW Gray-MK19/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186TSPW- A4S- 40 POCKETS- GRAY (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPW Green-MK17/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186TSPW- A4S- 40 POCKETS- GREEN (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPW Orange-29/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CF (T) A4S 40 POCKETS ORANGE 186TSPW (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPW Orange-MK14/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186TSPW- A4S- 40 POCKETS- ORANGE (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPW Pea Green-27/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CF (T) A4S 40 POCKETS PEA GREEN 186TSPW (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPW Pea Green-MK16/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186TSPW- A4S- 40 POCKETS- PEA GREEN (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPW Pink-29/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CF (T) A4S 40 POCKETS PINK 186TSPW (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPW Pink-MK16/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186TSPW- A4S- 40 POCKETS- PINK (xk)
- Mã HS 39261000: 186TSPW Red-MK18/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE CLEAR FILE 186TSPW- A4S- 40 POCKETS- RED (xk)
- Mã HS 39261000: 1896-D/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: 18SR-CUB/ Vòng đeo tay (Dây đan, hạt trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39261000: 18SR-RNB/ Vòng đeo tay (Dây đan, vật trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39261000: 19-0226 (OCHA4-100)-28/ Bìa lá bằng nhựa TANOMERU CLEAR HOLDER A4S 100 PACK 19-0226 (OCHA4-100) (xk)
- Mã HS 39261000: 19-0255-35/ File hồ sơ bằng nhựa ASKUL ORIGINAL CF24P BLUE 19-0255 (xk)
- Mã HS 39261000: 19-0256-25/ File hồ sơ bằng nhựa ASKUL ORIGINAL CF24P RED 19-0256 (xk)
- Mã HS 39261000: 19-0257-25/ File hồ sơ bằng nhựa ASKUL ORIGINAL CF24P BLACK 19-0257 (xk)
- Mã HS 39261000: 19-0258-28/ File hồ sơ bằng nhựa ASKUL ORIGINAL CF24P WHITE 19-0258 (xk)
- Mã HS 39261000: 19-0259-36/ File hồ sơ bằng nhựa ASKUL ORIGINAL CF48P BLUE 19-0259 (xk)
- Mã HS 39261000: 19-0260-34/ File hồ sơ bằng nhựa ASKUL ORIGINAL CF48P RED 19-0260 (xk)
- Mã HS 39261000: 19-0261-38/ File hồ sơ bằng nhựa ASKUL ORIGINAL CF48P BLACK 19-0261 (xk)
- Mã HS 39261000: 19-0262-37/ File hồ sơ bằng nhựa ASKUL ORIGINAL CF48P WHITE 19-0262 (xk)
- Mã HS 39261000: 19-0319-24/ Túi nhựa OTK R-A4S POCKET30 19-0319 (xk)
- Mã HS 39261000: 19-0349-23/ File hồ sơ bằng nhựa TANOMAIL_CFA4S_40P LIGHT BLUE 19-0349 (xk)
- Mã HS 39261000: 19-0415-13/ File hồ sơ bằng nhựa TANOMAIL CLEAR FILE 60P DARK GRAY 19-0415 (xk)
- Mã HS 39261000: 19-0439-8/ File hồ sơ bằng nhựa TANOMAIL ORIGINAL CF A4S25P LIGHT GREEN 19-0439 (xk)
- Mã HS 39261000: 19-0464-7/ Túi hồ sơ bằng nhựa KALTE FOLDER A4-E SIZE DOUBLE 19-0464 (xk)
- Mã HS 39261000: 19-0485-3/ File hồ sơ bằng nhựa TANOMAIL CF A4-S BINDER 35P PINK 19-0485 (xk)
- Mã HS 39261000: 20201000246/ Móc nhựa PET dùng sx sổ sách-bìa rời-anbum-lịch,dày 0.26mm (nk)
- Mã HS 39261000: 206RH/ Móc treo thẻ co rút nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: 284TSP BLUE-8/ Cặp SIMPLEASE CARRYING CASE (T) BLUE 284TSP (xk)
- Mã HS 39261000: 284TSP CLEAR-17/ Cặp SIMPLEASE CARRYING CASE (T) CLEAR 284TSP (xk)
- Mã HS 39261000: 3/ Chia file nhựa A4 10 màu- Trà My (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39261000: 3/ Fie đựng tài liệu 40 lá Plus (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39261000: 3/ Giá đựng tài liệu nhựa (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39261000: 3/ M-001064 Plastic paper (Giấy ép plastic A3 KT 30cm x 42cm, đóng gói 100 tờ/ tập), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: 3/ M-001136 Clip board (kep trinh ky nhưa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: 3/ M-001347 Clip(kẹp thẻ nhân viên), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: 3/ M-018002 Card case (Vỏ thẻ đeo tên phòng có ghim băng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: 3/ M-021006 File nylon (túi 2 cạnh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: 3/ ST-00039: Kẹp tài liệu khổ A3, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39261000: 3/ ST-00040: Kẹp tài liệu khổ A4, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39261000: 3/ ST-00100: Giấy ép plastic A3, kích thước: 310x426mm (nk)
- Mã HS 39261000: 3/ ST-00101: Giấy ép plastic A4, 100 tờ/tệp, kích thước: 310x426mm (nk)
- Mã HS 39261000: 3/ ST-00210: Cắt băng dính 2 lõi 2004, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39261000: 3/ ST-00211: Cắt băng dính 2 lõi UNC, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39261000: 3/ ST-00549: Kẹp tài liệu khổ A4 có nam châm, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39261000: 3/ ST-00550: Kẹp tài liệu khổ A3 có nam châm, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39261000: 34400-CD/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: 34400-KD/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: 360140-PF/ Cọng nhựa dùng sx file bìa hồ sơ (200mm) (nk)
- Mã HS 39261000: 360143-PF/ Cọng nhựa dùng sản xuất file bìa hồ sơ (135mm) (nk)
- Mã HS 39261000: 397N BLUE-11/ File hồ sơ bằng nhựa LETTER FILE SLIDE IN BLUE 397N (xk)
- Mã HS 39261000: 397N NAVY-9/ File hồ sơ bằng nhựa LETTER FILE SLIDE IN NAVY 397N (xk)
- Mã HS 39261000: 3RCHA4-20-D/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: 4549738996477/ Hộp đựng vật dụng loại lớn bằng nhựa, hình chữ nhật. Kích thước: 9.15CM(D) x 4.48CM(R) x 10CM(C) (POLYPROPYLENE FILE BOX POCKET) (xk)
- Mã HS 39261000: 4549738996484/ Hộp đựng bút bằng nhựa, hình chữ nhật. Kích thước: 3.95CM(D) x 4.48CM(R) x 10CM(C) (POLYPROPYLENE FILE BOX PEN POCKET) (xk)
- Mã HS 39261000: 4549738996491/ Hộp đựng vật dụng loại nhỏ bằng nhựa, hình chữ nhật. Kích thước: 9.15CM(D) x 4.48CM(R) x 5CM(C) (POLYPROPYLENE FILE BOX POCKET S) (xk)
- Mã HS 39261000: 4550002185534/ Bìa hồ sơ trình ký bằng nhựa. Kích thước Dài 31.2cm x Rộng 23.7cm x Dày 1.5cm (CLIPBOARD WITH STORAGE (POCKET)) (xk)
- Mã HS 39261000: 4550182114539/ Hộp đựng danh thiếp bằng nhựa, màu trắng, hình chữ nhật. Kích thước Dài 10cm x Rộng 6.4cm x Cao 1.4cm (PP CARD HOLDER/ 2 COMPARTMENTS) (xk)
- Mã HS 39261000: 48/ Miếng nhựa gắn cho móc khóa các loại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: 50CRTW19/ Tẩy nhựa 50color Radar TW (50 chiếc/1 hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: 5307895101-SP/ Chốt nhựa đầu mũi tên FFR Arrowhead Fasterner AF-101 (xk)
- Mã HS 39261000: 559538/ Khay nhựa CKPY.Y16N PP CASE dùng đựng bút chì màu ((42x29x29)cm (nk)
- Mã HS 39261000: 578SP Black-29/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE Z FILE BLACK 578SP (xk)
- Mã HS 39261000: 578SP Blue-35/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE Z FILE BLUE 578SP (xk)
- Mã HS 39261000: 578SP Light Blue-34/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE Z FILE LIGHT BLUE 578SP (xk)
- Mã HS 39261000: 578SP Pea Green-31/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE Z FILE PEA GREEN 578SP (xk)
- Mã HS 39261000: 578SP Pea Green-32/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE Z FILE PEA GREEN 578SP (xk)
- Mã HS 39261000: 578SP Pink-32/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE Z FILE PINK 578SP (xk)
- Mã HS 39261000: 578SP Pink-33/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE Z FILE PINK 578SP (xk)
- Mã HS 39261000: 596-223-K2/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: 596-223-KW/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: 5RCHA4-20-D/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: 5SC00001-16/ File tài liệu bằng nhựa (305x220mm/chiếc; 5 chiếc/túi; 20 Túi/Hộp; 3 Hộp/carton) (xk)
- Mã HS 39261000: 5TL00154-16/ Dụng cụ dính miếng dán bằng nylon dùng để bảo vệ lỗ đột trên giấy (xk)
- Mã HS 39261000: 5TL00499-16/ Dụng cụ dính miếng dán bằng nylon dùng để bảo vệ lỗ đột trên giấy (xk)
- Mã HS 39261000: 5TL00500-16/ Dụng cụ dính miếng dán bằng nylon dùng để bảo vệ lỗ đột trên giấy (xk)
- Mã HS 39261000: 6011PP/ Cặp đựng tài liệu bằng nhựa khổ A5 (xk)
- Mã HS 39261000: 6017PP/ Cặp đựng tài liệu bằng nhựa khổ DL (xk)
- Mã HS 39261000: 6018PP/ Cặp đựng tài liệu bằng nhựa khổ A4 (xk)
- Mã HS 39261000: 6020PP/ Cặp đựng tài liệu bằng nhựa khổ A5 (xk)
- Mã HS 39261000: 6080PP/ Cặp đựng tài liệu bằng nhựa khổ DL (xk)
- Mã HS 39261000: 641SP Black-28/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE RING FILE BLACK 641SP (xk)
- Mã HS 39261000: 641SP Blue-30/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE RING FILE BLUE 641SP (xk)
- Mã HS 39261000: 641SP Light Blue-27/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE RING FILE LIGHT BLUE 641SP (xk)
- Mã HS 39261000: 641SP Orange-28/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE RING FILE ORANGE 641SP (xk)
- Mã HS 39261000: 642SP Blue-32/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE RING FILE BLUE 642SP (xk)
- Mã HS 39261000: 642SP Light Blue-27/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE RING FILE LIGHT BLUE 642SP (xk)
- Mã HS 39261000: 642SP Orange-26/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE RING FILE ORANGE 642SP (xk)
- Mã HS 39261000: 642SP Pea Green-29/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE RING FILE PEA GREEN 642SP (xk)
- Mã HS 39261000: 643SP Blue-23/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE RING FILE BLUE 643SP (xk)
- Mã HS 39261000: 653PP/ Túi đựng tài liệu bằng nhựa A4 (xk)
- Mã HS 39261000: 658PP/ Cặp đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: 665238/ Hộp nhựa NCW12 CASE.VF (90*120*25)mm (nk)
- Mã HS 39261000: 665240/ Hộp nhựa NCW CASE (15*11*2.5)cm (nk)
- Mã HS 39261000: 673PP/ Cặp đựng tài liệu bằng nhựa, kt(187*132)mm (xk)
- Mã HS 39261000: 691TGSV BLUE-MK6/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE PP D-RING FILE 691TGSV- A4S- 20MM- BLUE (xk)
- Mã HS 39261000: 691TGSV CLEAR-MK7/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE PP D-RING FILE 691TGSV- A4S- 20MM- CLEAR (xk)
- Mã HS 39261000: 691TGSV COBALT BLUE-MK6/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE PP D-RING FILE 691TGSV- A4S- 20MM- COBALT BLUE (xk)
- Mã HS 39261000: 691TGSV GRAY-MK6/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE PP D-RING FILE 691TGSV- A4S- 20MM- GRAY (xk)
- Mã HS 39261000: 691TGSV GREEN-MK6/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE PP D-RING FILE 691TGSV- A4S- 20MM- GREEN (xk)
- Mã HS 39261000: 691TGSV ORANGE-MK4/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE PP D-RING FILE 691TGSV- A4S- 20MM- ORANGE (xk)
- Mã HS 39261000: 691TGSV PEA GREEN-MK5/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE PP D-RING FILE 691TGSV- A4S- 20MM- PEA GREEN (xk)
- Mã HS 39261000: 691TGSV PINK-MK6/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE PP D-RING FILE 691TGSV- A4S- 20MM- PINK (xk)
- Mã HS 39261000: 691TGSV RED-MK6/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE PP D-RING FILE 691TGSV- A4S- 20MM- RED (xk)
- Mã HS 39261000: 691TGSV YELLOW-MK6/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE PP D-RING FILE 691TGSV- A4S- 20MM- YELLOW (xk)
- Mã HS 39261000: 692TGSV BLUE-MK4/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE PP D-RING FILE 692TGSV- A4S- 30MM- BLUE (xk)
- Mã HS 39261000: 692TGSV CLEAR-MK5/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE PP D-RING FILE 692TGSV- A4S- 30MM- CLEAR (xk)
- Mã HS 39261000: 692TGSV COBALT BLUE-MK4/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE PP D-RING FILE 692TGSV- A4S- 30MM- COBALT BLUE (xk)
- Mã HS 39261000: 692TGSV GRAY-MK5/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE PP D-RING FILE 692TGSV- A4S- 30MM- GRAY (xk)
- Mã HS 39261000: 692TGSV GREEN-MK5/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE PP D-RING FILE 692TGSV- A4S- 30MM- GREEN (xk)
- Mã HS 39261000: 692TGSV ORANGE-MK5/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE PP D-RING FILE 692TGSV- A4S- 30MM- ORANGE (xk)
- Mã HS 39261000: 692TGSV PEA GREEN-MK4/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE PP D-RING FILE 692TGSV- A4S- 30MM- PEA GREEN (xk)
- Mã HS 39261000: 692TGSV PINK-MK5/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE PP D-RING FILE 692TGSV- A4S- 30MM- PINK (xk)
- Mã HS 39261000: 692TGSV RED-MK3/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE PP D-RING FILE 692TGSV- A4S- 30MM- RED (xk)
- Mã HS 39261000: 692TGSV YELLOW-MK4/ File hồ sơ bằng nhựa SIMPLEASE PP D-RING FILE 692TGSV- A4S- 30MM- YELLOW (xk)
- Mã HS 39261000: 7042099/ Cục tẩy mã PE-01A B (xk)
- Mã HS 39261000: 7056299/ Cục tẩy mã EF-TH (xk)
- Mã HS 39261000: 7056399/ Cục tẩy mã EF-THS (xk)
- Mã HS 39261000: 737-100GSV-MK6/ Bìa lá bằng nhựa CLEAR HOLDER 737-100GSV- A4S (100pcs/pack) (xk)
- Mã HS 39261000: 737-10GSV-MK10/ Bìa lá bằng nhựa CLEAR HOLDER 737-10GSV- A4S (10pcs/pack) (xk)
- Mã HS 39261000: 780-10 Clear-18/ Túi hồ sơ bằng nhựa KING HOLDER W/ GUSSET CLEAR 780-10 (xk)
- Mã HS 39261000: 781-10 Clear-18/ Túi hồ sơ bằng nhựa KING HOLDER W/O GUSSET CLEAR 781-10 (xk)
- Mã HS 39261000: 782-10 Blue-14/ Túi hồ sơ bằng nhựa KING HOLDER ENVELOPE TYPE BLUE 782-10 (xk)
- Mã HS 39261000: 782-10 Clear-31/ Túi hồ sơ bằng nhựa KING HOLDER ENVELOPE TYPE CLEAR 782-10 (xk)
- Mã HS 39261000: 782-10 Green-9/ Túi hồ sơ bằng nhựa KING HOLDER ENVELOPE TYPE GREEN 782-10 (xk)
- Mã HS 39261000: 787-10-10/ Túi hồ sơ bằng nhựa KING HOLDER ENVELOPE ZIPPER 787-10 (xk)
- Mã HS 39261000: 8152T Clear-14/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE TAFRU 20 POCKETS CLEAR 8152T (xk)
- Mã HS 39261000: 8152T Green-MK15/ File hồ sơ bằng nhựa TAFRU CLEAR FILE 8152T- A4S- 20 POCKETS- GREEN (xk)
- Mã HS 39261000: 8152T Orange-MK17/ File hồ sơ bằng nhựa TAFRU CLEAR FILE 8152T- A4S- 20 POCKETS- ORANGE (xk)
- Mã HS 39261000: 8152T Pink-MK17/ File hồ sơ bằng nhựa TAFRU CLEAR FILE 8152T- A4S- 20 POCKETS- PINK (xk)
- Mã HS 39261000: 8152TH Clear-15/ File hồ sơ bằng nhựa CLEAR FILE TAFRU 10 POCKETS CLEAR 8152TH (xk)
- Mã HS 39261000: 8152TH Green-MK13/ File hồ sơ bằng nhựa TAFRU CLEAR FILE 8152TH- A4S- 10 POCKETS- GREEN (xk)
- Mã HS 39261000: 8152TH Orange-MK12/ File hồ sơ bằng nhựa TAFRU CLEAR FILE 8152TH- A4S- 10 POCKETS- ORANGE (xk)
- Mã HS 39261000: 8152TH Pink-MK14/ File hồ sơ bằng nhựa TAFRU CLEAR FILE 8152TH- A4S- 10 POCKETS- PINK (xk)
- Mã HS 39261000: 9854TEBH BLACK-3/ File hồ sơ bằng nhựa RING NOTE TEFRENU BIZ A5 HANDY BLACK 9854TEBH (xk)
- Mã HS 39261000: 9854TEBH WHITE-3/ File hồ sơ bằng nhựa RING NOTE TEFRENU BIZ A5 HANDY WHITE 9854TEBH (xk)
- Mã HS 39261000: 9854TES-GSRK102/ File hồ sơ bằng nhựa TEFRENU STYLE RILAKKUMA A5 102 9854TES-GSRK102 (xk)
- Mã HS 39261000: 9854TES-GSRK103/ File hồ sơ bằng nhựa TEFRENU STYLE RILAKKUMA A5 103 9854TES-GSRK103 (xk)
- Mã HS 39261000: 9854TES-GSRK104/ File hồ sơ bằng nhựa TEFRENU STYLE RILAKKUMA A5 104 9854TES-GSRK104 (xk)
- Mã HS 39261000: 9855TES-GSDOT/ File hồ sơ bằng nhựa TEFRENU STYLE B5 9855TES-GSDOT (xk)
- Mã HS 39261000: 9855TES-GSHEART/ File hồ sơ bằng nhựa TEFRENU STYLE 9855TES-GSHEART (xk)
- Mã HS 39261000: 9855TES-GSJEWEL/ File hồ sơ bằng nhựa TEFRENU STYLE B5 9855TES-GSJEWEL (xk)
- Mã HS 39261000: 9855TES-GSRK102/ File hồ sơ bằng nhựa TEFRENU STYLE RILAKKUMA B5 102 9855TES-GSRK102 (xk)
- Mã HS 39261000: 9855TES-GSRK103/ File hồ sơ bằng nhựa TEFRENU STYLE RILAKKUMA B5 103 9855TES-GSRK103 (xk)
- Mã HS 39261000: 9855TES-GSRK104/ File hồ sơ bằng nhựa TEFRENU STYLE RILAKKUMA B5 104 9855TES-GSRK104 (xk)
- Mã HS 39261000: 9855TES-GSSTAR/ File hồ sơ bằng nhựa TEFRENU STYLE B5 9855TES-GSSTAR (xk)
- Mã HS 39261000: 9855TES-GSSTICK/ File hồ sơ bằng nhựa TEFRENU STYLE B5 9855TES-GSSTICK (xk)
- Mã HS 39261000: 9955TY NAVY-4/ File hồ sơ bằng nhựa COMPACK NOTE B5 NAVY 9955TY (xk)
- Mã HS 39261000: A-1006-20/ Túi nhựa đựng tài liệu 297 x 212mm (10 túi/bộ) (xk)
- Mã HS 39261000: A3-D/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: A3-Q310-D/ File kẹp tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: A-4103-20/ File nhựa đựng card(192 x 119)mm (xk)
- Mã HS 39261000: A-4105-20/ File nhựa đựng card (306x239)mm (xk)
- Mã HS 39261000: A4-CHW10-02-D/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: A4E-FC04GY/ Hộp đựng hồ sơ bằng nhựa A4E-FC04GY (D282 x R344 x C260mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: A4-YS1P/ Kẹp tài liệu bằng nhựa A4 (xk)
- Mã HS 39261000: A-5000-20/ File nhựa đựng card (119 x114)mm (xk)
- Mã HS 39261000: A-5001-20/ Hộp nhựa đựng card (100 x60)mm (xk)
- Mã HS 39261000: A-5002-20/ Hộp nhựa đựng card (93 x62)mm (xk)
- Mã HS 39261000: A-5005-20/ Cặp nhựa đựng tài liệu (263x360)mm (xk)
- Mã HS 39261000: A-5007-20/ Cặp nhựa đựng tài lệu (270 x345)mm (xk)
- Mã HS 39261000: A5010(SONGHAO)/ File kẹp tài liệu bằng nhựa (kích thước: 323 x 235mm) (xk)
- Mã HS 39261000: A-5012-20/ File nhựa đựng card (94x124mm) (xk)
- Mã HS 39261000: A-5021-20/ Hộp nhựa đựng bút (185 x57)mm (xk)
- Mã HS 39261000: A-5022-20/ Hộp nhựa đựng bút(178 x 51 x 22mm) (xk)
- Mã HS 39261000: A-5024-20/ Hộp đựng tài liệu bằng nhựa (320x227)mm (xk)
- Mã HS 39261000: A-5029-20/ Hộp đựng tài liệu bằng nhựa (238x320)mm (xk)
- Mã HS 39261000: A-5035-20/ Hộp đựng tài liệu văn phòng bằng nhựa (230 x 330)mm (xk)
- Mã HS 39261000: A-5037-20/ Hộp đựng tài liệu bằng nhựa (438x320)mm (xk)
- Mã HS 39261000: A-5040-20/ Hộp nhựa đựng tài liệu (350x 250)mm (xk)
- Mã HS 39261000: A-5042-20/ File nhựa đựng card (311x 227x 18)mm (xk)
- Mã HS 39261000: A-5043-20/ File nhựa đựng card (311x 233)mm (xk)
- Mã HS 39261000: A-5045/ Túi nhựa đựng card(296.5x 212)mm (xk)
- Mã HS 39261000: A-5045-20/ Túi nhựa đựng card(296.5x 212)mm (xk)
- Mã HS 39261000: A-5050-20/ Cặp nhựa đựng tài liệu(335x248x78)mm (xk)
- Mã HS 39261000: A5167(SONGHAO)/ File kẹp tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: A5-D/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: A5T18/ Tẩy nhựa Horunabi A5 (no packing) (xk)
- Mã HS 39261000: A-660-20/ Cặp nhựa đựng tài liệu (280x390)mm (xk)
- Mã HS 39261000: A6BOX15/ Tẩy nhựa Horunabi A6 (5 chiếc/hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: A6-D/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: A7322(SONGHAO)/ Giá Sách bằng nhựa (kích thước: 360 x 200 x 160 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: A-7611-20/ Cặp nhựa đựng tài liệu (265x345)mm (xk)
- Mã HS 39261000: A-7631-20/ Cặp nhựa đựng tài liệu (462 x340)mm (xk)
- Mã HS 39261000: A944-9(BLH 317x461)/ File đựng card visit A944-9 (xk)
- Mã HS 39261000: A945-24(BLH 317x505)/ File đựng card visit A945-24 (xk)
- Mã HS 39261000: A945-9(BLH 317x505)/ File đựng card visit A945-9 (xk)
- Mã HS 39261000: A945-9(BLH 631x505)/ File đựng card visit A945-9 (xk)
- Mã HS 39261000: A945-9/ File đựng card visit A945-9 (xk)
- Mã HS 39261000: A946-9(BLH 317x483)/ File đựng card visit A946-9 (xk)
- Mã HS 39261000: A946-9(BLH 631x483)/ File đựng card visit A946-9 (xk)
- Mã HS 39261000: A960U(SONGHAO)/ File kẹp tài liệu bằng nhựa (kích thước: 234 x 105mm) (xk)
- Mã HS 39261000: A968U(SONGHAO)/ File kẹp tài liệu bằng nhựa (kích thước: 220 x 90mm) (xk)
- Mã HS 39261000: A972U(SONGHAO)/ File kẹp tài liệu bằng nhựa (kích thước: 283 x 207mm) (xk)
- Mã HS 39261000: A973U(SONGHAO)/ File kẹp tài liệu bằng nhựa (kích thước: 407 x 305mm) (xk)
- Mã HS 39261000: A977(SONGHAO)/ File kẹp tài liệu bằng nhựa (kích thước: 323 x 235mm) (xk)
- Mã HS 39261000: A983U(SONGHAO)/ File kẹp tài liệu bằng nhựa (kích thước: 306 x 406mm) (xk)
- Mã HS 39261000: AA-SETC/ Hộp đựng tài liệu (Archive-All Storage Box SET (1pc. of AA-1114BK & 1pc. of AA-1319BK) (xk)
- Mã HS 39261000: ACT-3906/ Cặp tài liệu bằng nhựa 6 ngăn (xk)
- Mã HS 39261000: AK461-8786(R2)/ Kẹp file tài liệu AK461-8786 (xk)
- Mã HS 39261000: AKC-20/ File nhựa đựng tài liệu (314 x253)mm (xk)
- Mã HS 39261000: AKCB2-20/ File nhựa đựng tài liệu (314 x258 x31)mm (xk)
- Mã HS 39261000: AKCC1-20/ Túi nhựa đựng tài liệu (239 x180)mm 10 túi/bộ (xk)
- Mã HS 39261000: AKCC2-20/ Túi đựng tài liệu bằng nhựa (245 x 335mm) 10 túi/ bộ (xk)
- Mã HS 39261000: AKCP1-20/ Túi nhựa đựng tài liệu(100 túi/ tập) (xk)
- Mã HS 39261000: AKCP1-20P-20/ Túi nhựa đựng tài liệu (300x230)mm (20 túi/tập) (xk)
- Mã HS 39261000: AKCP2R-20/ Túi nhựa đựng tài liệu (306x235)mm 50 túi/bộ (xk)
- Mã HS 39261000: AKCP3-20/ Túi nhựa đựng tài liệu (100 túi/bộ) (xk)
- Mã HS 39261000: AKCP4-20/ Túi nhựa đựng tài liệu (302x231mm) 100 túi/bộ (xk)
- Mã HS 39261000: AKCT1-20/ File nhựa đựng tài liệu (314 x260)mm (xk)
- Mã HS 39261000: AKCT2-20/ File nhựa đựng tài liệu (314 x265)mm (xk)
- Mã HS 39261000: AKED-20/ File nhựa kẹp tài liệu (306 x275)mm (xk)
- Mã HS 39261000: AKEL-20/ File nhựa kẹp tài liệu (306 x280)mm (xk)
- Mã HS 39261000: AKEM1-20/ File nhựa kẹp tài liệu (306 x238)mm (xk)
- Mã HS 39261000: AKEM2-20/ File nhựa kẹp tài liệu (306 x238)mm (xk)
- Mã HS 39261000: AKJM1-20/ File nhựa đựng tài liệu (306 x238 x27mm) (xk)
- Mã HS 39261000: AKM1-20/ File nhựa kẹp tài liệu (306 x238)mm (xk)
- Mã HS 39261000: AKM2-20/ File nhựa kẹp tài liệu (306 x238)mm (xk)
- Mã HS 39261000: AKTD2-20/ File nhựa kẹp tài liệu (306 x360)mm (xk)
- Mã HS 39261000: AKTM1R-20/ File nhựa kẹp tài liệu (306 x239 x27)mm (xk)
- Mã HS 39261000: AKTM2R-20/ File nhựa kẹp tài liệu (306 x239 x 36)mm (xk)
- Mã HS 39261000: AXP963A119/ Tẩy nhựa AXP963A1 (xk)
- Mã HS 39261000: AXP963G519/ Tẩy nhựa AXP963G5 (xk)
- Mã HS 39261000: AXP96695BR20/ Tẩy nhựa AXP96695 Bara (xk)
- Mã HS 39261000: AXPN076218/ Tẩy nhựa AXPN0762 (xk)
- Mã HS 39261000: AXPN076318/ Tẩy nhựa AXPN0763 (xk)
- Mã HS 39261000: AXPN079919/ Tẩy nhựa AXPN0799 (xk)
- Mã HS 39261000: B4-D/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: B5-D/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: B6-D/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: B750N-CD/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: B750N-KD/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: Bàn chải đánh răng, hàng mới 100%LIPZO CRYSTAL TOOTHBRUSH, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bàn đệm chuột dài 0.3m, rộng 0.235m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bàn tính gẩy tay dùng cho học sinh bằng nhựa, kích thước(18x35)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bảng gập dùng trong cắt giấy bằng nhựa, kích cỡ A3 (THÔNG THƯỜNG), A4 (KHI GẤP)- CUTTING MAT- BODY:OLEFIN RESINJOINT:POLYPROPYLENE- 4550182207507, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: BANG GHI/ Card case chống tĩnh điện A3 bằng nhựa PVC (nk)
- Mã HS 39261000: Bảng ghim Campaign có kèm khung, SKU: 3799042, quy cách (1220*615*20)mm (Khung bằng ván MDF, mặt bảng bằng nhựa EVA, mút mền và bọc vải dệt thoi), dùng trong trường học và phòng họp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bảng ghim Classic có kèm khung, SKU: 4644451, quy cách (1572*662*41)mm (Khung bằng gỗ thông, mặt bảng bằng nhựa EVA và bọc vải dệt thoi), dùng trong trường học và phòng họp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bảng ghim Hexgn có kèm khung, SKU: 1058636, quy cách (1035*585*35)mm (Khung bằng ván MDF, mặt bảng bằng nhựa EVA và bọc vải dệt thoi), dùng trong trường học và phòng họp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bảng ghim loại lớn có kèm khung, SKU: 5776450, quy cách (914.4*1219.2*25.4)mm, (Khung bằng ván MDF và mặt bảng bằng nhựa EVA, Tấm Lie (tấm gỗ bần)), dùng trong trường học và phòng họp. mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bảng ghim loại nhỏ có kèm khung, SKU: 5775924, quy cách (609.6*914.4*25.4)mm, (Khung bằng ván MDF và mặt bảng bằng nhựa EVA, Tấm Lie (tấm gỗ bần)), dùng trong trường học và phòng họp. mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bảng kẹp hồ sơ bằng nhựa A4 (không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bảng nỉ KT 1100x1400 (dùng trong văn phòng). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: BẢNG TÊN ĐEO CỔ CÓ IN LOGO NORD-LOCK (nk)
- Mã HS 39261000: Bảng vẽ tự xóa thông minh-702306 (SERIA, nhựa, nam châm, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39261000: bảng viết màu trằng bằng nhựa PVC dùng trong văn phòng. Hàng đã qua sử dụng (xk)
- Mã HS 39261000: Bao đựng hồ sơ- SAMPLEXK NEW REFILL (xk)
- Mã HS 39261000: Bao đựng thẻ bằng nhựa, kích thước: 7*5 cm, sử dụng cá nhân, nhà cung cấp: PACIFIC NORTHWEST SONRUNG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: BAO NYLON (xk)
- Mã HS 39261000: Bao thẻ + kẹp thẻ (2 cái/bộ) (xk)
- Mã HS 39261000: BBBOX15/ Tẩy Horunabi BB (5 chiếc/hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa 20 lá bằng nhựa dùng trong văn phòng phẩn FO-DB01, Nhãn hiệu "Flexoffice"- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa 40 lá bằng nhựa dùng trong văn phòng phẩn FO-DB02, Nhãn hiệu "Flexoffice"- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bia 4200 8-INDEX DOCUMENT FILE (BLUE) (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa 60 lá bằng nhựa dùng trong văn phòng phẩn FO-DB03, Nhãn hiệu "Flexoffice"- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa acco nhựa (LW320, sie A4, plastic, TRA MY) (đồ dùng văn phòng bằng nhựa hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa card case nam châm A4(A4, viền màu, gắn nam châm) (đồ dùng văn phòng bằng nhựa hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa cardcase A4 (A4, No.TL-804, TELUN) (đồ dùng văn phòng bằng nhựa hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa còng (file hộp) bằng plastic, dày 0.85mm, dùng để lưu trữ tài liệu, hiệu PRO OFFICE, mã PO-FC107 (gáy hộp dày 8cm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa còng chứa hồ sơ giấy tờ văn phòng ABBA F4 5- 7cm, 2 mặt si (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa còng đựng tài liệu (bằng plastic, dùng trong văn phòng hoặc trường học), mã hàng A0313, khổ FC 2'', màu xanh, hãng sản xuất SHENZHEN YIERGAO STATIONERY CO.LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa còng Plus khổ A 7cm(84V20), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa dây kéo A4 (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa dây kéo A4 (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa đựng bill của khách sạn (Bill holder), chất liệu nhựa bọc giả da bằng PU, không nhãn hiệu, không in nội dung, size: 40 x 63 x 31,1 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa đựng giấy A4 học sinh bằng nhựa, hiệu Q320, (1 thùng 1200 cái),NSX:YIWU HANDA TRADING CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa đựng hồ sơ A4 bằng nhựa mỏng các loại (không có kẹp) hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa đựng hồ sơ bằng nhựa (không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa đựng hồ sơ khổ A4-707776 (SERIA, nhựa, W33 x H24.5 cm, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa đựng hồ sơ Lỗ nhựa 20 Xấp 20 Lá (SF0004), mới 100%, thương hiệu UBL (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa đựng hồ sơ nhựa- EXPANDED POLYPROPYLENE FILE FOLDER- EXPANDED POLYPROPYLENE- 4550002856434/ NCA24A9S, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa đựng minibar holder (minibar list folder), chất liệu nhựa bọc giả da bằng PU, không nhãn hiệu, không in nội dung, size 15x27 cm, hàng mới 100% (FOC) (nk)
- Mã HS 39261000: BÌA ĐỰNG REMOTE, CHẤT LIỆU NHỰA BỌC GIẢ DA BẰNG PU, KHÔNG NHÃN HIỆU, KHÔNG IN NỘI DUNG, SIZE: 9X25X4.5 CM. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa đựng tài liệu A3 có nam châm, chất liệu chính nhựa PVC, dùng trong văn phòng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa đựng tài liệu, không còng bằng nhựa màu xanh/ FI607456, 101PF, 2'', nhãn hiệu: ELEPHANT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa đựng thông tin khách sạn (Room directory folder), chất liệu nhựa bọc giả da bằng PU, không nhãn hiệu, không in nội dung, size: A4. Hàng mới 100% (FOC) (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa ghi chú (memo pad), chất liệu nhựa bọc giả da bằng PU, không nhãn hiệu, không in nội dung, size 19x15 cm, hàng mới 100% (FOC) (nk)
- Mã HS 39261000: BÌA GHI CHÚ, CHẤT LIỆU NHỰA BỌC GIẢ DA BẰNG PU, KHÔNG NHÃN HIỆU, KHÔNG IN NỘI DUNG, SIZE: 13X21 CM. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa giặc ủi (Laundry list pad), chất liệu nhựa bọc giả da bằng PU, không nhãn hiệu, không in nội dung, size 17x23 cm, hàng mới 100% (FOC) (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa hồ sơ A4 bằng nhựa dùng trong văn phòng phẩm, Nhãn hiệu "Seria"- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa hồ sơ A4 LEARNING FILE bằng nhựa dùng trong văn phòng phẩm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa hồ sơ bằng nhựa FO-BC01 (bìa còng), (1set gồm bìa + còng + kẹp giấy), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa hồ sơ CLEAR FILE A4L-2W bằng nhựa dùng trong văn phòng phẩm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa hồ sơ CLIP FILE TOHOKU bằng nhựa dùng trong văn phòng phẩm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa hộp, dùng để đựng tài liệu bằng nhựa/256135, Nhãn hiệu: ELEPHANT BRAND, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa kẹp bằng nhựa dùng trong văn phòng phẩm FO-PPFA4N, Nhãn hiệu " TSM"- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa kẹp file A4 bằng nhựa, dùng trong văn phòng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa kẹp file tài liệu có túi, sử dụng trong văn phòng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 46x245x310 mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: BÌA KẸP GIẤY A4, CHẤT LIỆU NHỰA BỌC GIẢ DA BẰNG PU, KHÔNG NHÃN HIỆU, KHÔNG IN NỘI DUNG, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa kẹp hồ sơ bằng nhựa A4 (không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa kẹp tài liệu A4 bằng nhựa- 5309.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa kẹp tài liệu bằng nhựa cứng, khổ A4, có kẹp bằng sắt mạ dài (5-10)cm, (không phải file trình ký), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa lá (DOCUMENT FOLDER, 220*310mm, bằng nhựa PP, màu bạc và màu trắng, in hiệu "Long" dùng đựng hồ sơ trong văn phòng),Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa lá A4 40 tờ- PP TRANSLUCENT POCKET FOLDER/ SIDE OPENING- POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4550002555528/ NCA15A8A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa lá A4 60 tờ- PP CLEAR POCKET FOLDER/ SIDE OPENING- POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4550002555474/ NCA18A8A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa lá A4 bằng nhựa dùng trong văn phòng phẩm FO-CH03, Nhãn hiệu "Flexoffice"- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa lá bằng nhựa CLEAR FOLDER A3 CH1011C dùng trong văn phòng phẩm, Nhãn hiệu "NAKABAYASHI", (10cái/bộ)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa lá bằng nhựa dùng trong văn phòng phẩm FO-CH01, Nhãn hiệu "Flexoffice"- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa lá đục lỗ A4 #30 50P bằng nhựa, dùng trong văn phòng, PP 30HOLE 50P,(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa lá lỗ đựng tài liệu, bằng plastics khổ A4, 11 lỗ, dày 0.03mm, hiệu PRO OFFICE, mã PO-SP103, 50 chiếc/ túi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa lá nhựa dùng để đựng hồ sơ- Plastic Files- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa lá thay thế bằng nhựa, kích cỡ A4 15 tờ-30 lỗ- PP REFILL CLEAR POCKET SIDE STOCK- POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4548718602438, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa lỗ thay thế bằng nhựa, kích cỡ A4 15 tờ-30 lỗ- PUNCHED POCKETS REFILL- POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4550002555436, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa lưu trữ CD bằng nhựa, 20 tờ- PP CD HOLDER 2ROW- BODY:POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4945247800104, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa lưu trữ CD, 40 tờ- PP CD HOLDER 2ROW- BODY:POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)NONWOVEN FABRIC (100% POLYPROPYLENE)- 4547315556656, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa mika lòng giấy 1 tờ A4/A5 hiệu Bindermax (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa nhẫn D-RING FILE CHNG-M bằng nhựa dùng trong văn phòng phẩm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa nhựa (phụ liệu để may ba lô) (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa nhựa 20 lá A4 dùng trong văn phòng phẩm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa nhựa dẻo, khổ A4 hiệu "DOUBLE A", màu xanh, dùng để kẹp gắn tài liệu, 12 chiếc/xấp; 5 xấp/hộp; 6 hộp/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa nhựa dùng để bọc sổ loại A4 dày 0.5mm, khổ 210 x 297mm, 100 tấm/ream. HÀNG mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: BÌA NHỰA DÙNG ĐỂ LƯU TRỮ HỒ SƠ. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa nhựa lá A3 dùng trong văn phòng phẩm, Nhãn hiệu "Flexoffice" (03cái/bộ)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa nhựa lá A4 20 tờ- PP CLEAR HOLDER- POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4549738320845/ NCA13A5A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa nhựa lá A4 40 tờ- PP CLEAR HOLDER- POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4549738320869/ NCA14A5A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa nhựa lá A4 60 tờ- PP CLEAR HOLDER- POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4549738320876/ NCA17A5A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa nhựa lá A4 dùng trong văn phòng phẩm, Nhãn hiệu "Flexoffice" (05cái/bộ)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa nhựa lá A5 dùng trong văn phòng phẩm, Nhãn hiệu "Flexoffice" (10cái/bộ)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa nhựa lá A6 dùng trong văn phòng phẩm, Nhãn hiệu "Flexoffice" (10cái/bộ)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa nhựa lá B4 dùng trong văn phòng phẩm, Nhãn hiệu "Flexoffice" (05cái/bộ)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa nhựa lá B5 dùng trong văn phòng phẩm, Nhãn hiệu "Flexoffice" (10cái/bộ)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa nhựa lá B6 dùng trong văn phòng phẩm, Nhãn hiệu "Flexoffice" (10cái/bộ)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa nhựa lưu hồ sơ (100 cái/hộp) SQ5006/SQ5206 hiệu Suremark (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39261000: BÌA NHỰA OPP DÙNG ĐỂ ĐỰNG TÀI LIỆU- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa nhựa PVC để làm tập vở mẫu, không có nội dung, kích thước: 26*20cm- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa nút bấm, kích cỡ A4- CUSHION CASE WITH SNAPS/ BLACK- BODY:POLYESTER100%,EYELET:IRON100%,RUBBER SEAL:FELT (POLYESTER)100%- 4550002553142, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa nút F4 (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa Plastic đựng giấy A4, hiệu 320, (1 thùng 1200 cái), mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa rút gáy A4 bằng nhựa- E5532.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: BÌA THÔNG TIN, CHẤT LIỆU NHỰA BỌC GIẢ DA BẰNG PU, KHÔNG NHÃN HIỆU, KHÔNG IN NỘI DUNG, SIZE: 19X25.5X4 CM. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bìa trình ký A4 PP dùng trong văn phòng phẩm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa trình ký bằng nhựa dùng trong văn phòng phẩm FO-CB03, Nhãn hiệu "Flexoffice"- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa trình ký đơn (mặt si) A4 Trà My bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa trình ký đơn bằng nhựa khổ A4, mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Bìa trình ký đơn Thiên Long bằng nhựa khổ A4, mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bộ 2 khung nhựa PET đựng hình, kích cỡ 10x14,8cm- PET FRAME SET OF 2- PET- 4550002431945, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bộ bánh kẹp M20A, Mã Hàng: M20A, sử dụng cho trẻ em trên 3 tuổi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bộ đồ dùng văn phòng (bằng nhựa). Hàng đã qua sử dụng (xk)
- Mã HS 39261000: Bộ đồ văn phòng bằng nhựa bọc da simili 6 món, mổi thứ 1 cái (Hộp đựng giấy, Khay đựng tài liệu, móc treo, hộp đựng cardvisit, hộp đựng bút, hộp đựng gim), Hàng mới 100%, dùng trong khách sạn (nk)
- Mã HS 39261000: BỘ DỤNG CỤ VĂN PHÒNG PHẨM- DÂY SẠC, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN DU HỌC VỀ NƯỚC, KÈM PASSPORT VNM B4843754/11.JAN.2011, VÉ MÁY BAY (nk)
- Mã HS 39261000: Bộ khuôn CM4, Mã Hàng: SET-CM4, sử dụng cho trẻ em trên 3 tuổi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bộ khuôn OCEAN MOLDS-BULK, Mã Hàng: OCEANSMOLD-BULK, sử dụng cho trẻ em trên 3 tuổi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bộ linh kiện nhựa để sản xuất 1 quyển vở: 1 bìa trước có dây thun cố định, 1 bìa sau, lò xo, vách ngăn dạng túi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bộ mô hình lắp ghép máy bay trực thăng, dùng cho học tập, hiệu ACADEMY MODELER KIT, chất liệu: nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bộ tờ chia file bằng nhựa, size A5, dày 0.2mm (5tờ/1bộ) nhà CC: Ningbo Heyi-Stationery, mã item: WSG-RULP12GB, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bọc sách bằng PP.KT: 170*240mm- CH894.10 chiếc/cuộn.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: Bọc vở bằng PP.KT: 175*250mm- CH 897.10 chiếc/tập.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: BÓP ĐỰNG VIẾT (HÀNG MẪU ĐƯỢC DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY TRONG VĂN PHÒNG) (nk)
- Mã HS 39261000: Bút gôm "MONO Zero", loại đầu dẹt EH-KUS. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Bút gôm bấm màu xanh dương nhạt EH-KE 40. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: C541690/ FILE ĐỰNG HỒ SƠ A4- 32 TRANG (xk)
- Mã HS 39261000: CAC2000036P/ Bìa cứng PVC (xk)
- Mã HS 39261000: CAC2001036P/ Bìa cứng PVC (xk)
- Mã HS 39261000: CAC2020034P/ Bìa cứng PVC (xk)
- Mã HS 39261000: CAC2020040/ Bìa cứng PVC (xk)
- Mã HS 39261000: CAC2020080/ Bìa cứng PVC (xk)
- Mã HS 39261000: CAC9742011G/ Bìa cứng PVC (xk)
- Mã HS 39261000: CAC9743109G/ Bìa cứng PVC (xk)
- Mã HS 39261000: Cắm bút bằng nhựa 15cm x 25cm- E904.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: Cắm bút bằng nhựa BT5950 kích thước (180*127*98)mm. HSX: GuangBo. Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Cắm bút bằng nhựa màu đen FZ21013-H kích thước (90*50*200)mm.HSX: GuangBo.Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Cắm bút nhựa 3 ngăn WZ5941 kích thước (86*86*105). HSX: GuangBo. Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Cặp đựng hồ sơ bằng nhựa khổ A4, nhiều ngăn, hiệu chữ trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Card case A3 mỏng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Card case A4 mỏng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Card Case A5 (File bìa kẹp giấy tờ, bằng nhựa PVC, dùng trong văn phòng) (xk)
- Mã HS 39261000: Card case chống tĩnh điện A3 bằng nhựa PVC (xk)
- Mã HS 39261000: Cắt băng dính 2 lõi 2004, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: Cắt băng dính để bàn B3101 18mm, code: 111006958, nhãn hiệu COMIX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Cắt băng dính văn phòng bằng nhựa 18mm JDZ9156 (N/G). HSX: GuangBo. Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Câu đố tiếng anh đồ dùng dùng trong trường học, không nhãn hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: CBE1031-CD/ Quyển đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: CBE1032-D/ Quyển đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: CBE1033-D/ Quyển đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: CBE1034-D/ Quyển đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: CBE1035-CD/ Quyển đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: CBE1036-D/ Quyển đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: CBE1043-CD/ Quyển đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: CBE3032-CD/ Quyển đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: CBE3033-KD/ Quyển đựng tài liệu (xk)
- Mã HS 39261000: CCDC01999/ Vỏ Card case A3 ESD có kích thước khổ giấy A3, phù hợp với các loại giấy tờ.Chống tĩnh điện, chống hút ẩm, ít thấm hút nước. chất liệu nhựa PVT, trong suốt, độ dày 0,35mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: CCDC02025/ Vỏ Card case A4 ESD có kích thước khổ giấy A4, phù hợp với các loại giấy tờ.Chống tĩnh điện, chống hút ẩm, ít thấm hút nước. chất liệu nhựa PVT, trong suốt, độ dày 0,35mm (xk)
- Mã HS 39261000: CC-HOPBUT/ Hộp cắm bút bằng nhựa, code: F9017/ CN (nk)
- Mã HS 39261000: CDFA4S-CDD/ Quyển kẹp tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: CDFWA4S-CDD/ Quyển kẹp tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: CDFXA4S-CD/ Quyển kẹp tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: CFE1010010HT/ Gáy sách xoán dạng lược (xk)
- Mã HS 39261000: CFE102510HM/ Gáy sách xoán dạng lược (xk)
- Mã HS 39261000: CFE1210010HT/ Gáy sách xoán dạng lược (xk)
- Mã HS 39261000: CFE1219HT/ Gáy sách xoán dạng lược (xk)
- Mã HS 39261000: CFE1419HT/ Gáy sách xoán dạng lược (xk)
- Mã HS 39261000: CFE142510HM/ Gáy sách xoán dạng lược (xk)
- Mã HS 39261000: CFE1610010HT/ Gáy sách xoán dạng lược (xk)
- Mã HS 39261000: CFE1910010HT/ Gáy sách xoán dạng lược (xk)
- Mã HS 39261000: CFE255010HT/ Gáy sách xoán dạng lược (xk)
- Mã HS 39261000: CFE3046701/ BÌA CỨNG PVC (xk)
- Mã HS 39261000: CFE3047001/ BÌA CỨNG PVC (xk)
- Mã HS 39261000: CFE3419HT/ Gáy sách xoán dạng lược (xk)
- Mã HS 39261000: CFE3819HT/ Gáy sách xoán dạng lược (xk)
- Mã HS 39261000: CFE38504HT/ Gáy sách xoán dạng lược (xk)
- Mã HS 39261000: CFE51619HT/ Gáy sách xoán dạng lược (xk)
- Mã HS 39261000: CFE52043/ BÌA CỨNG PVC (xk)
- Mã HS 39261000: CFE5204303/ BÌA CỨNG PVC (xk)
- Mã HS 39261000: CFE52089/ BÌA CỨNG PVC (xk)
- Mã HS 39261000: CFE52309/ BÌA CỨNG PVC (xk)
- Mã HS 39261000: CFE52311/ BÌA CỨNG PVC (xk)
- Mã HS 39261000: CFE5248101/ BÌA CỨNG PVC (xk)
- Mã HS 39261000: CFE5293401/ BÌA CỨNG PVC (xk)
- Mã HS 39261000: CFE5293701/ BÌA CỨNG PVC (xk)
- Mã HS 39261000: CFE5376102/ BÌA CỨNG PVC (xk)
- Mã HS 39261000: CFE53762/ BÌA CỨNG PVC (xk)
- Mã HS 39261000: CFE53764/ BÌA CỨNG PVC (xk)
- Mã HS 39261000: CFE5819HT/ Gáy sách xoán dạng lượ (xk)
- Mã HS 39261000: CFE610010HT/ Gáy sách xoán dạng lược (xk)
- Mã HS 39261000: CFE810010HT/ Gáy sách xoán dạng lược (xk)
- Mã HS 39261000: CFEST1010010/ Gáy sách xoán dạng lược (xk)
- Mã HS 39261000: CFEST1210010/ Gáy sách xoán dạng lược (xk)
- Mã HS 39261000: CFEST1610010/ Gáy sách xoán dạng lược (xk)
- Mã HS 39261000: CFEST810010/ Gáy sách xoán dạng lược (xk)
- Mã HS 39261000: CGB0621RNEO/ GÁY SÁCH XOÁN DẠNG LƯỢC (xk)
- Mã HS 39261000: CGB0821RNEO/ GÁY SÁCH XOÁN DẠNG LƯỢC (xk)
- Mã HS 39261000: CGB1021RNEO/ GÁY SÁCH XOÁN DẠNG LƯỢC (xk)
- Mã HS 39261000: CGB1221RNEO/ GÁY SÁCH XOÁN DẠNG LƯỢC (xk)
- Mã HS 39261000: CGB1621RNEO/ GÁY SÁCH XOÁN DẠNG LƯỢC (xk)
- Mã HS 39261000: CGB1921RNEO/ GÁY SÁCH XOÁN DẠNG LƯỢC (xk)
- Mã HS 39261000: CGB2221R NEO/ GÁY SÁCH XOÁN DẠNG LƯỢC (xk)
- Mã HS 39261000: CGB2821RNEO/ GÁY SÁCH XOÁN DẠNG LƯỢC (xk)
- Mã HS 39261000: CGB3047000G/ BÌA CỨNG PVC (xk)
- Mã HS 39261000: CGB9665913 WHITE/ GÁY SÁCH XOÁN (xk)
- Mã HS 39261000: CGB9665921/ GÁY SÁCH XOÁN (xk)
- Mã HS 39261000: CGB9666001WHITE/ GÁY SÁCH XOÁN (xk)
- Mã HS 39261000: CGB9666040 BLACK/ GÁY SÁCH XOÁN (xk)
- Mã HS 39261000: CGB9666050 BLACK/ GÁY SÁCH XOÁN (xk)
- Mã HS 39261000: CH1035C/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: CH1036C-K2/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: CH82-403-2/ SỔ ĐỰNG THẺ 82-403 CARD HOLDER A4 200P PK (xk)
- Mã HS 39261000: CH82-431-2/ SỔ ĐỰNG THẺ 82-431 CARD HOLDER HANDY 120 BL (xk)
- Mã HS 39261000: CHANDONG-1S*50/ Chân đóng đã cắt bằng nhựa(dùng giữ cọng nhựa trong File giấy) (nk)
- Mã HS 39261000: Chia file bằng nhựa EA10101.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: Chia file nhựa A4 10 màu- Trà My (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39261000: Chia File nhựa A4 màu 10 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39261000: Chữ cái bằng nhựa đồ dùng dùng trong trường học, không nhãn hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Chuốt bút chì Echo Metal 3 đầu-159564 (ECHO METAL, nhựa, sắt, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39261000: Chuốt chì PS-149B, không hiệu mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Chuốt chì PS-2016, không hiệu mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Chuốt chì PS-5518, hiệu Rongyi mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Chuốt chì PS-814, không hiệu mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Chuốt chì PS-TR-3049,không hiệu mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Chuốt chì PS-TR-3053, không hiệu mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Chuốt chì PS-TR-3061, không hiệu mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: CLEARR10019/ Tẩy nhựa ClearRadar 100 (40 chiếc/1 hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: CLEARR100J20/ Tẩy nhựa ClearRadar 100-J (40 chiếc/1 hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: CLEARR100K20/ Tẩy nhựa ClearRadar 100 Korea (xk)
- Mã HS 39261000: CLEARR100TW20/ Tẩy nhựa ClearRadar 100 TW (40 chiếc/1 hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: CLEARR15019/ Tẩy nhựa ClearRadar 150 (30 chiếc/1 hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: CLEARR150J20/ Tẩy nhựa ClearRadar 150-J (30 chiếc/1 hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: CLEARR150K20/ Tẩy nhựa ClearRadar 150 Korea (xk)
- Mã HS 39261000: CLEARR150TW20/ Tẩy nhựa ClearRadar 150 TW (30 chiếc/1 hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: Con dao PK25, Mã Hàng: PK25, sử dụng cho trẻ em trên 3 tuổi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: CONAN19/ Tẩy nhựa Conan Secret (50 chiếc/1 hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: CP10172/ Tẩy nhựa CP-10 (20 chiếc/1 hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: CRFA4S-CDD/ Quyển kẹp tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: CRFSA4S-CD/ Quyển kẹp tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: CRFWA4S-CDD/ Quyển kẹp tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: CS-CHCONT/ Miếng nhựa cứng đựng phiếu thao tác Card Holder/ Item No. ED-60 (nk)
- Mã HS 39261000: CSR-BAG-1B-CD/ File đựng tài liệu (xk)
- Mã HS 39261000: CSR-BAG-1B-KD/ File đựng tài liệu (xk)
- Mã HS 39261000: CSR-BAG-2A-CD/ File đựng tài liệu (xk)
- Mã HS 39261000: Cục Ấn mặt cười bằng cao su dùng cho học sinh, hiệu 256, (1 thùng 256 Vì x 10 cái/ Vỉ), mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Cục tẩy (kèm gọt bút chì)- ZE80-AE, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk)
- Mã HS 39261000: CỤC TẨY (nk)
- Mã HS 39261000: Cục tẩy bằng nhựa cao cấp- ZEAS06, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk)
- Mã HS 39261000: Cục tẩy- ERASER 610-V001 S SIZE BLACK- TK ĐÃ KIỂM: 102931009901/A41 (18/10/2019) (nk)
- Mã HS 39261000: CUỐN TẬP MỚI (xk)
- Mã HS 39261000: Đầu kẹp thẻ dạng con xoay Yoyo bằng nhựa PS, hiệu ERAS, mã E445, các màu, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Dây đeo thẻ nhân viên bằng sợi polyeste, bản rộng <1cm, hiệu chữ trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Dây đeo thẻ nút bấm- NECK STRAP- STRAP:POLYESTER100%,REEL:ABS RESIN100%,RING:STAINLESS STEEL(18% CHROMIUM/10% NICKEL)100%,CLIP:STAINLESS STEEL(18% CHROMIUM/8% NICKEL)100%- 4549337494305, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Dây đeo thẻ- STRAP- STRAP:POLYESTER100%,REEL:ABS RESIN100%,RING:STAINLESS STEEL (18% CHROMIUM/10% NICKEL)100%,CLIP:STAINLESS STEEL (18% CHROMIUM/8% NICKEL)100%- 4549337494299, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Dây nhựa (dùng treo sản phẩm kéo)- COIL STRAP (nk)
- Mã HS 39261000: Để bút bằng nhựa 10cm x 10cm- 9147.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: ĐẾ NHỰA DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY BÚT, NHÃN HIỆU PILOT, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Đeo thẻ bằng nhựa- E5764.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: Đồ cắt băng keo,model:0500,hiệu SDI,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Đồ dùng văn phòng ĐSQ: Bảng viết ghi chú dùng trong văn phòng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Đồ dùng văn phòng.Hàng dùng cho nội bộ Đại sứ quán. theo tờ khai nhập khẩu hàng ngoài danh mục số 236/LT cục Lễ tân.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Dụng cụ dán giá lên sản phẩm, bằng nhựa. Không hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Dụng cụ hủy giấy cầm tay, kích cỡ 182x50x30mm- HANDY SHREDDER- BODY:ABS RESINHANDLE:ABS RESINBLADE:STEELSHAFT:STEEL- 4549738915430, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: E-310/ BÌA NHỰA E310 MODEL: LY- E-310(310*220*.6mm) (xk)
- Mã HS 39261000: E310-1500/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: EPCL10020/ Tẩy nhựa EP-CL100 (xk)
- Mã HS 39261000: EPCL15020/ Tẩy nhựa EP-CL150 (xk)
- Mã HS 39261000: F-106-20/ File nhựa đựng tài liệu (158x220mm) (xk)
- Mã HS 39261000: F-150-20/ Túi nhựa đựng tài liệu (81 x110)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-151-20/ Túi nhựa đựng tài liệu (153 x212)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-3006-5P-20/ File nhựa kẹp tài liệu (300 x224)mm 5 chiếc/bộ (xk)
- Mã HS 39261000: F-3016-20/ File nhựa đựng tài liệu(300 x 226 x 9)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-3016-5P-20/ File nhựa đựng tài liệu (5 chiếc/bộ)(300 x 226 x9mm) (xk)
- Mã HS 39261000: F-3018-5P-20/ File nhựa kẹp tài liệu (300x 226)mm 5 chiếc/bộ (xk)
- Mã HS 39261000: F-3443-20/ File nhựa đựng tài liệu (178 x238) mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-3444-20/ File nhựa đựng tài liệu (212 x289) mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-3447-20/ File nhựa đựng tài liệu (240 x328) mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-3448-20/ File nhựa đựng tài liệu (260 x350) mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-3449-20/ File nhựa đựng tài liệu (290 x329) mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-368-20/ File nhựa đựng tài liệu(374 x 288mm) (xk)
- Mã HS 39261000: F-369-20/ File nhựa đựng tài liệu (430 x328)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-371-20/ File nhựa đựng tài liệu (220x 328)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-372-20/ File nhựa đựng tài liệu (267x395)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-373-20/ File nhựa đựng tài liệu(138 x 213 x 25mm) (xk)
- Mã HS 39261000: F-375-20/ File nhựa đựng tài liệu (192 x288)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-376-20/ File nhựa kẹp tài liệu(306 x 448)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-5000-20/ File nhựa kẹp tài liệu (239 x206)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-5005-20/ File nhựa kẹp tài liệu (306 x239)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-5006-20/ File nhựa đựng tài liệu (220x177x32)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-5021-20/ File nhựa đựng tài liệu (306 x260)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-5030-20/ File đựng tài liệu bằng nhựa (306x239mm) (xk)
- Mã HS 39261000: F-5032-20/ File nhựa kẹp tài liệu (306 x240)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-5035-20/ File đựng tài liệu bằng nhựa (330x236)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-5067-1(R1)/ Kẹp trình ký F-5067 (xk)
- Mã HS 39261000: F-5067-3,8,24/ Kẹp trình ký F5067 (xk)
- Mã HS 39261000: F6067/ Kẹp trình ký F-6067 (xk)
- Mã HS 39261000: F-643-20/ File nhựa kẹp tài liệu(306 x238)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-72S-20/ Túi nhựa đựng tài liệu (180 x240)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-73S-20/ Túi nhựa đựng tài liệu 290 x 215mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-7550-20/ File nhựa kẹp tài liệu (308 x 238)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-7560-20/ File nhựa kẹp tài liệu(340 x 240 x 5mm) (xk)
- Mã HS 39261000: F-7678-20/ Hộp nhựa đựng tài liệu (317 x 270 x 102mm) (xk)
- Mã HS 39261000: F-7681-20/ File nhựa đựng tài liệu (314 x 255)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-7684-20/ File nhựa đựng tài liệu (314 x 260 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: F-7687-20/ File nhựa đựng tài liệu (314 x 285 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: F7736(R1)/ kẹp file tài liệu F7736 (xk)
- Mã HS 39261000: F-78-20/ File đựng tài liệu (210x320)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-78-20/ File nhựa đựng tài liệu (210x320)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-78B-20/ File nhựa đựng tài liệu (380 x270)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-78EC-20/ File nhựa đựng tài liệu (210x320)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-867U N-20/ File nhựa kẹp tài liệu (300 x238)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-867U-20/ File nhựa kẹp tài liệu (300 x238)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-871U-20/ File nhựa đựng tài liệu(158 x 238 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: F-872U N-20/ File nhựa đựng tài liệu (267x210)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-874U-20/ File nhựa đựng tài liệu (220x325)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-876U N-20/ File nhựa đựng tài liệu (306 x444 x36)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-877U-20/ File nhựa kẹp tài liệu (300 x238)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-878U-20/ File nhựa kẹp tài liệu (248 x306)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-880U-20/ File nhựa đựng tài liệu (139x304)mm (xk)
- Mã HS 39261000: F-881U N-20/ File nhựa đựng tài liệu (169x49x220)mm (xk)
- Mã HS 39261000: FA-22-D/ File kẹp tài liệu (xk)
- Mã HS 39261000: FB-2015-A5-E/BK/ Kẹp trình ký màu bằng nhựa A5 (xk)
- Mã HS 39261000: FB-2015-A5-E/WG/ Kẹp trình kí màu bằng nhựa khổ A5 (xk)
- Mã HS 39261000: FB-2016-A4-E/BK/ Kẹp trình ký bằng nhựa A4, màu đen (xk)
- Mã HS 39261000: FB-2026-A4-S/BK/ Kẹp trình ký màu bằng nhựa A4 (xk)
- Mã HS 39261000: FB-2026-A4-S/WG/ Kẹp trình ký màu bằng nhựa A4 (xk)
- Mã HS 39261000: FB-2036/ Kẹp trình ký bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: FB-3615/ Khay đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: FB-4616/ Tấm lót cắt kỹ thuật bằng nhựa khổ A4 (xk)
- Mã HS 39261000: FB-4617/ Tấm lót cắt kỹ thuật bằng nhựa khổ A3 (xk)
- Mã HS 39261000: FB-4618/ Tấm lót cắt kỹ thuật bằng nhựa khổ A2 (xk)
- Mã HS 39261000: FB-4619/ Tấm lót cắt kỹ thuật bằng nhựa khổ A1 (xk)
- Mã HS 39261000: FD-20-1KD/ Quyển đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: FD-40-1KD/ Quyển đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: FD-60-1KD/ Quyển đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: FD-CH100N-DD/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: FD-CH10-B4-1D/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: FD-CH10-DD/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: FD-CH20-DD/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: FD-CH50N-DD/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: FD-D13G-D/ Cặp đựng tài liệu (xk)
- Mã HS 39261000: FD-D6C-D/ Cặp đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: FD-LF-CD/ File kẹp tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: FD-N100-DD/ Quyển đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: FD-N20-DD/ Quyển đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: FD-N40-DD/ Quyển đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: FD-N60-DD/ Quyển đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: FD-N80-DD/ Quyển đựng tài liệu (xk)
- Mã HS 39261000: FD-ORG27-CD/ File kẹp tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: FD-ORG-40-D/ File kẹp tài liệu (xk)
- Mã HS 39261000: FD-RG-CD/ File kẹp tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: Fie đựng tài liệu 40 lá Plus (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39261000: File 60 lá Deli A4 34mm (5260) (xk)
- Mã HS 39261000: File chống tĩnh điện A5 dùng trong văn phòng, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: File còng bật 5cm khổ A kingjim 2693, chất liệu nhựa. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: File còng Trà My (nk)
- Mã HS 39261000: File để tài liệu 3 ngăn bằng nhựa 20cm x20cm- 9835.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: File để tài liệu 4 ngăn bằng nhựa 20cm x20cm- E9846.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: File để tài liệu 5 ngăn bằng nhựa 20cm x20cm- E9838.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: File đựng tài liệu 20-30 lá bằng nhựa PP. Kích thước (20*31)cm. Hàng mới 100%, do Trung Quốc SX, Hiệu M&G (nk)
- Mã HS 39261000: File góc A4 bằng nhựa- F00112.24 chiếc/túi.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: File hộp gấp đựng hồ sơ bằng nhựa khổ A4 đồ dùng văn phòng phẩm, không nhãn hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: File hộp nhựa đựng tài liệu có lỗ A6751 kích thước (325*243*100)mm. HSX: GuangBo. Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: File kẹp tài liệu 20P mã hàng S1020, kích thước 615*510*340mm, hãng sản xuất Guangdong Sheng Qi Technology Inc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: File kẹp tài liệu 40P mã hàng S1040, kích thước 775*510*340mm, hãng sản xuất Guangdong Sheng Qi Technology Inc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: File kẹp tài liệu 60P mã hàng 6605,kích thước 765*560*340mm, hãng sản xuất Guangdong Sheng Qi Technology Inc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: File kẹp tài liệu bằng nhựa loại khóa ngang chống xước A4 A6380 kích thước (312*238*10)mm. HSX: GuangBo. Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: File lệch màu Xanh Blue, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: FILE NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ HÀNG MỚI 100% QUÀ TẶNG NHÂN VIÊN (nk)
- Mã HS 39261000: File nhựa đựng tài liệu dạng hộp 40 lá A3140 kích thước (235*308*25)mm. HSX: GuangBo. Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: File trình ký A5, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: File vát nhựa đựng tài liệu A1083 (1 ngăn), kích thước: 245*90*297mm, code: 111008258, màu xanh, nhãn hiệu COMIX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: FL160-891-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 160-891 JTX CLEAR HOLDER 0.2MM 100P (Bộ100 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL160-891-2A/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 160-891 JTX CLEAR HOLDER 0.2MM 100P (Bộ100 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL160-892-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 160-892 JTX CLEAR HOLDER 0.2MM 10P (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL52-017-2A/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 52-017 (384-061) PP HOLDER ASKUL 100P RECYCLE (Bộ100 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL52-623-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 52-623 PP HOLDER AS CLEAR T0.15mm VIRGIN 100P (Bộ100 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL52-630-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 52-630 (592-912) PP FILE HOLDER 0.2mm 10P PACK ASKUL (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL52-631-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 52-631 (596-223) PP FILE HOLDER 0.2mm 100P PACK ASKUL (Bộ100 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL52-641-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 52-641 (592-897) PP FILE HOLDER 0.2mm 100P PACK ASKUL (Bộ100 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL57-390-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 57-390 PP FILE HOLDER 100P PACK JTX (Bộ100 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL57-391-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 57-391 PP FILE HOLDER 10P PACK JTX (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL57-420-2/ Bìa giữ hồ sơ 2 gọng 57-420 2-RING BINDER 20mm D009J CL (xk)
- Mã HS 39261000: FL57-421-2/ Bìa giữ hồ sơ 2 gọng 57-421 2-RING BINDER 20mm D009J BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL57-423-2/ Bìa giữ hồ sơ 2 gọng 57-423 2-RING BINDER 20mm D009J GY (xk)
- Mã HS 39261000: FL57-424-2/ Bìa giữ hồ sơ 2 gọng 57-424 2-RING BINDER 20mm D009J RD (xk)
- Mã HS 39261000: FL57-440-2/ Bìa giữ hồ sơ 2 gọng 57-440 D-RING FILE A4S CL (xk)
- Mã HS 39261000: FL57-442-2/ Bìa giữ hồ sơ 2 gọng 57-442 D-RING FILE A4S GR (xk)
- Mã HS 39261000: FL75-866-2/ Bìa đựng hồ sơ 75-866 C.FILE ECONOMY 20P NV (xk)
- Mã HS 39261000: FL75-868-2/ Bìa đựng hồ sơ 75-868 C.FILE ECONOMY 20P RD (xk)
- Mã HS 39261000: FL75-873-2/ Bìa đựng hồ sơ 75-873 C.FILE ECONOMY 40P RD (xk)
- Mã HS 39261000: FL75-874-2/ Bìa đựng hồ sơ 75-874 C.FILE ECONOMY 40P GN (xk)
- Mã HS 39261000: FL76-001-2/ Khay nhựa đựng hồ sơ 76-001 PP BOX FILE A4E WH (xk)
- Mã HS 39261000: FL76-002-2/ Khay nhựa đựng hồ sơ 76-002 PP BOX FILE A4E BR (xk)
- Mã HS 39261000: FL76-005-2/ Khay nhựa đựng hồ sơ 76-005 PP BOX FILE NV (xk)
- Mã HS 39261000: FL76-006-2/ Khay nhựa đựng hồ sơ 76-006 PP BOX FILE WH (xk)
- Mã HS 39261000: FL76-007-2/ Khay nhựa đựng hồ sơ 76-007 PP BOX FILE BR (xk)
- Mã HS 39261000: FL78-301-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 78-301 CLEAR HOLDER T0.3mm 10P (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL78-302-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 78-302 CLEAR HOLDER T0.3mm 50P (Bộ50 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL78-350-2/ Bao đựng hồ sơ 78-350 C.FILE REFILL 0.04MM 100P ASKUL (Bộ100 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL78-350-2A/ Bao đựng hồ sơ 78-350 C.FILE REFILL 0.04MM 100P ASKUL (Bộ100 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL78-370-2/ Bao đựng hồ sơ 78-370 C.FILE REFILL 100P ASKUL NEW (Bộ100 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL78-370-2A/ Bao đựng hồ sơ 78-370 C.FILE REFILL 100P ASKUL NEW (Bộ100 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL78-400-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 78-400 C.HOLDER AS ENVELOPE REFILL TYPE SET 10 (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL78-404-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 78-404 CLEAR HOLDER A4 0.1mm 100P (Bộ100 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL78-761-2/ Bìa đựng hồ sơ 78-761 CLEAR FILE SLIM TYPE A4 6P NO BLANK INSERT SET 10 BL (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL78-762-2/ Bìa đựng hồ sơ 78-762 CLEAR FILE SLIM TYPE A4 6P NO BLANK INSERT SET 10 LBL (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL78-763-2/ Bìa đựng hồ sơ 78-763 CLEAR FILE SLIM TYPE A4 6P NO BLANK INSERT SET 10 GR (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL78-764-2/ Bìa đựng hồ sơ 78-764 CLEAR FILE SLIM TYPE A4 6P NO BLANK INSERT SET 10 YL (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL78-821-2A/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 78-821 AS PP FLAT FILE A4S 5P RBL (Bộ5 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL78-825-2A/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 78-825 AS PP FLAT FILE A4S 5P BL (Bộ5 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL78-855-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 78-855 JTX PP FLAT FILE A4S 10P BL (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL78-857-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 78-857 JTX PP FLAT FILE A4S 10P YL (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL78-959-2/ Bìa đựng hồ sơ 78-959 C.FILE SLIM TYPE 6 POCKETS ASSORTED (xk)
- Mã HS 39261000: FL78-960-2/ Bìa đựng hồ sơ 78-960 C.FILE SLIM TYPE A4 6P NO BLANK INSERT BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL78-961-2/ Bìa đựng hồ sơ 78-961 C.FILE SLIM TYPE A4 6P NO BLANK INSERT GR (xk)
- Mã HS 39261000: FL78-962-2/ Bìa đựng hồ sơ 78-962 C.FILE SLIM TYPE A4 6P NO BLANK INSERT YL (xk)
- Mã HS 39261000: FL78-963-2/ Bìa đựng hồ sơ 78-963 C.FILE SLIM TYPE A4 6P NO BLANK INSERT PK (xk)
- Mã HS 39261000: FL78-964-2/ Bìa đựng hồ sơ 78-964 C.FILE SLIM TYPE A4 6P NO BLANK INSERT WH (xk)
- Mã HS 39261000: FL79-390-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 79-390 AS INDEX BACKPACK FOLDER 10P GR (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL79-391-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 79-391 AS INDEX BACKPACK FOLDER 10P RD BL (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL79-775-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 79-775 PP FLAT FILE A4S 5P BL (Bộ5 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL79-778-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 79-778 PP FLAT FILE A4S 5P PK (Bộ5 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL79-856-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 79-856 JTX PP FLAT FILE A4S 10P GR (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL80-160-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 80-160 C.HOLDER HIGHTRANS 10P MIXED COLORS (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL80-161-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 80-161 C.HOLDER HIGHTRANS 10P BL (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL80-162-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 80-162 C.HOLDER HIGHTRANS 10P GR (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL80-163-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 80-163 C.HOLDER HIGHTRANS 10P YL (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL80-164-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 80-164 C.HOLDER HIGHTRANS 10P RD (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL80-165-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 80-165 C.HOLDER HIGHTRANS 10P PURPLE (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL80-167-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 80-167 C.HOLDER HIGHTRANS 10P OR (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL82-101-2A/ Bao đựng hồ sơ 82-101 C.FILE REFILL DCM A4 50P (Bộ50 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL82-102-2A/ Bao đựng hồ sơ 82-102 C.FILE REFILL DCM A4 100P (Bộ100 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL82-141-2A/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 82-141 C.HOLDER DCM 10P (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL82-142-2A/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 82-142 C.HOLDER DCM 50P (Bộ50 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL82-143-2A/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 82-143 C.HOLDER DCM 100P (Bộ100 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL82-392/ Bìa đựng hồ sơ 82-392 C.BOOK DCM 40P PK (xk)
- Mã HS 39261000: FL82-395-1/ Bìa đựng hồ sơ 82-395 C.BOOK DCM 40P GR (xk)
- Mã HS 39261000: FL82-464-1A/ Bìa đựng hồ sơ 82-464 C.BOOK DCM 40P BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL82-465-1A/ Bìa đựng hồ sơ 82-465 C.BOOK DCM 40P GR (xk)
- Mã HS 39261000: FL82-472-2/ Bìa đựng hồ sơ 82-472 C.BOOK DCM 60P PK (xk)
- Mã HS 39261000: FL82-474-2/ Bìa đựng hồ sơ 82-474 C.BOOK DCM 60P BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL82-474-2A/ Bìa đựng hồ sơ 82-474 C.BOOK DCM 60P BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL82-475-2/ Bìa đựng hồ sơ 82-475 C.BOOK DCM 60P GR (xk)
- Mã HS 39261000: FL82-492-1/ Bìa giữ hồ sơ 2 gọng 82-492 DCM D-RING FILE PK (xk)
- Mã HS 39261000: FL82-494-1/ Bìa giữ hồ sơ 2 gọng 82-494 DCM D-RING FILE BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL82-495-1/ Bìa giữ hồ sơ 2 gọng 82-495 DCM D-RING FILE GR (xk)
- Mã HS 39261000: FL82-504-1A/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 82-504 DCM HIGH PRESS LEVER FILE BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL83-011G-2/ Bìa giữ hồ sơ 2 gọng 83-011G 2-RING FILE A4S 26mm NV (xk)
- Mã HS 39261000: FL83-012G-2/ Bìa giữ hồ sơ 2 gọng 83-012G 2-RING FILE A4S 26mm RD (xk)
- Mã HS 39261000: FL83-014G-2/ Bìa giữ hồ sơ 2 gọng 83-014G 2-RING FILE A4S 26mm YL (xk)
- Mã HS 39261000: FL83-020G-2/ Bìa giữ hồ sơ 2 gọng 83-020G 2-RING FILE A4S 20mm GY (xk)
- Mã HS 39261000: FL83-021G-2/ Bìa giữ hồ sơ 2 gọng 83-021G 2-RING FILE A4S 20mm NV (xk)
- Mã HS 39261000: FL83-023G-2/ Bìa giữ hồ sơ 2 gọng 83-023G 2-RING FILE A4S 20mm GR (xk)
- Mã HS 39261000: FL84-621G-2/ Bìa giữ hồ sơ 2 gọng 84-621G 2-RING FILE A4SW 26mm NV (xk)
- Mã HS 39261000: FL86-105/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 86-105 PP F.FILE A5E BL 5P ASKUL (Bộ5 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL86-106/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 86-106 PP F.FILE A5E GN 5P ASKUL (Bộ5 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL86-107/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 86-107 PP F.FILE A5E YL 5P ASKUL (Bộ5 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL86-108/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 86-108 PP F.FILE A5E PK 5P ASKUL (Bộ5 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL86-180-2/ Bìa đựng hồ sơ 86-180 AS CLEAR FILE A4S 10P CL (xk)
- Mã HS 39261000: FL86-181-2A/ Bìa đựng hồ sơ 86-181 AS CLEAR FILE A4S 10P BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL86-184-2A/ Bìa đựng hồ sơ 86-184 AS CLEAR FILE A4S 10P PK (xk)
- Mã HS 39261000: FL86-234-2/ Bìa đựng hồ sơ 86-234 C.FILE S.ECO 40P YL SIDE IN (xk)
- Mã HS 39261000: FL86-240-2A/ Bìa đựng hồ sơ 86-240 AS CLEAR FILE A4S 20P CL (xk)
- Mã HS 39261000: FL86-241-2/ Bìa đựng hồ sơ 86-241 AS CLEAR FILE A4S 20P BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL86-242-2/ Bìa đựng hồ sơ 86-242 AS CLEAR FILE A4S 20P LGR (xk)
- Mã HS 39261000: FL86-244-2A/ Bìa đựng hồ sơ 86-244 AS CLEAR FILE A4S 20P PK (xk)
- Mã HS 39261000: FL86-450N-2/ Bìa đựng hồ sơ 86-450N ASKUL C.FILE 20P MIXED 5 COLORS (CL,BL, LG,OR,PK) (SET 10)(Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL86-450N-2A/ Bìa đựng hồ sơ 86-450N ASKUL C.FILE 20P MIXED 5 COLORS (CL,BL, LG,OR,PK) (SET 10)(Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL86-458-2/ Bìa đựng hồ sơ 86-458 SIMPLE C.FILE ASKUL PO 1P (xk)
- Mã HS 39261000: FL86-805-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 86-805 PP FLAT FILE INDIVIDUAL FOLDER NV 5P (Bộ5 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL86-807-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 86-807 PP FLAT FILE INDIVIDUAL FOLDER YL 5P (Bộ5 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL86-810-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 86-810 PP FLAT FILE INDIVIDUAL FOLDER WH 5P (Bộ5 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL87-181-2/ Bao đựng hồ sơ 87-181 C.FILE REFILL A4 RE-161RW-100P (Bộ100 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL87-210-2/ Bao đựng hồ sơ 87-210 C.FILE REFILL A4 RE-145RW-10P (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL87-442-2/ Bao đựng hồ sơ 87-442 C.FILE REFILL A4 RE-143RW-10P (Bộ10 cái) (xk)
- - Mã HS 39261000: FL87-444-2/ Bao đựng hồ sơ 87-444 C.FILE REFILL A4 RE-144RW-10P (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL87-595-2/ Bao đựng hồ sơ 87-595 (384-301) C.FILE REFILL 0.06mm RECYCLE 100P (Bộ100 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL87-595-2A/ Bao đựng hồ sơ 87-595 (384-301) C.FILE REFILL 0.06mm RECYCLE 100P (Bộ100 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL87-600-2/ Bao đựng hồ sơ 87-600 CLEAR FILE REFILL 70 NBI 100 PCS SET (Bộ100 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL87-695-2/ Bao đựng hồ sơ 87-695 C.FILE REFILL 0.06mm 2H 100P (Bộ100 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL87-850-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 87-850 CLEAR HOLDER DOUBLE POCKET (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-068-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 88-068 4 SIDE INDEX CLEAR FOLDER 12P (Bộ12 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-081-2/ Bao đựng hồ sơ 88-081 BIZ C.FILE REFILL 100P 0.06mm 2HOLE (Bộ100 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-084-2/ Bao đựng hồ sơ 88-084 C.FILE REFILL ECO 0.06mm 100P JTX (Bộ100 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-085-2/ Bao đựng hồ sơ 88-085 REFILL 0.04MM 100P ECO JTX RECYCLE (Bộ100 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-092-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 88-092 PP HOLDER DAISO 0.2mm 10P (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-092-2A/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 88-092 PP HOLDER DAISO 0.2mm 10P (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-138-1/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 88-138 PP HOLDER CLEAR 100P AMAZON (Bộ100 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-146-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 88-146 CLEAR FOLDER WITH CARD POCKET A4 10P (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-147-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 88-147 CLEAR FOLDER DOUBLE POCKET A3 10P (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-149-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 88-149 CLEAR FOLDER EXPANDABLE A4 10P (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-241-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 88-241 C.Holder PRO-PACK 0.2MM 500P ASKUL (Bộ500 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-241-2A/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 88-241 C.Holder PRO-PACK 0.2MM 500P ASKUL (Bộ500 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-411GN-2/ Bìa đựng hồ sơ 88-411GN C.FILE SUPER ECONOMY 10P NO BLANK INSERT NV (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-412GN-2/ Bìa đựng hồ sơ 88-412GN C.FILE SUPER ECONOMY 10P NO BLANK INSERT RD (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-413GN-2/ Bìa đựng hồ sơ 88-413GN C.FILE SUPER ECONOMY 10P NO BLANK INSERT GR (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-414GN-2/ Bìa đựng hồ sơ 88-414GN C.FILE SUPER ECONOMY 10P NO BLANK INSERT YL (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-420GN-2/ Bìa đựng hồ sơ 88-420GN C.FILE SUPER ECONOMY 20P NO BLANK INSERT GY (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-421GN-2/ Bìa đựng hồ sơ 88-421GN C.FILE SUPER ECONOMY 20P NO BLANK INSERT NV (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-422GN-2/ Bìa đựng hồ sơ 88-422GN C.FILE SUPER ECONOMY 20P NO BLANK INSERT RD (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-424GN-2/ Bìa đựng hồ sơ 88-424GN C.FILE SUPER ECONOMY 20P NO BLANK INSERT YL (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-430GN-2/ Bìa đựng hồ sơ 88-430GN C.FILE SUPER ECONOMY 40P NO BLANK INSERT GY (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-431GN-2/ Bìa đựng hồ sơ 88-431GN C.FILE SUPER ECONOMY 40P NO BLANK INSERT NV (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-432GN-2/ Bìa đựng hồ sơ 88-432GN C.FILE SUPER ECONOMY 40P NO BLANK INSERT RD (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-433GN-2/ Bìa đựng hồ sơ 88-433GN C.FILE SUPER ECONOMY 40P NO BLANK INSERT GR (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-434GN-2/ Bìa đựng hồ sơ 88-434GN C.FILE SUPER ECONOMY 40P NO BLANK INSERT YL (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-442-2/ Bìa đựng hồ sơ 88-442 CLEAR FILE A4S 12 MONTHS CAINZ BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-443-2/ Bìa đựng hồ sơ 88-443 CLEAR FILE A4S 12 MONTHS CAINZ GR (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-444-2/ Bìa đựng hồ sơ 88-444 CLEAR FILE A4S 12 MONTHS CAINZ PK (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-515-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 88-515 PP CLEAR FOLDER A3 10P (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-517-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 88-517 PP CLEAR FOLDER A4 10P (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-518-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 88-518 PP CLEAR FOLDER B5 10P (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-748-2/ Bìa đựng hồ sơ 88-748 JTX 40P CLEAR BOOK NO BLANK INSERT GY (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-776-2/ Bìa đựng hồ sơ 88-776 CLEAR FILE REFILLABLE (RING CLEAR BOOK) BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-777-2/ Bìa đựng hồ sơ 88-777 CLEAR FILE REFILLABLE (RING CLEAR BOOK) GR (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-779-2/ Bìa đựng hồ sơ 88-779 CLEAR FILE REFILLABLE (RING CLEAR BOOK) RD (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-870/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 88-870 DAISO PP BLIND HOLDER BL/RD 4P (Bộ4 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-936-2/ Bìa đựng hồ sơ 88-936 SIMPLE CLEAR FILE JB 20P CBL (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-937-2/ Bìa đựng hồ sơ 88-937 SIMPLE CLEAR FILE JB 20P CGR (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-938-2/ Bìa đựng hồ sơ 88-938 SIMPLE CLEAR FILE JB 20P CYL (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-939-2/ Bìa đựng hồ sơ 88-939 SIMPLE CLEAR FILE JB 20P CPK (xk)
- Mã HS 39261000: FL88-940-2/ Bìa đựng hồ sơ 88-940 SIMPLE CLEAR FILE JB 20P CL (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-096-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-096 PP SENOBASU FILE BE (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-097-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-097 PP SENOBASU FILE GY (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-098-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-098 PP SENOBASU FILE BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-127-2A/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-127 PP HOLDER KING JIM CLEAR 10P (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-128-1A/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-128 PP HOLDER KING JIM CLEAR HOLDER 50P (Bộ50 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-129-1A/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-129 PP HOLDER KING JIM CLEAR 100P (Bộ100 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-129-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-129 PP HOLDER KING JIM CLEAR 100P (Bộ100 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-176-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-176 CLEAR HOLDER A4 0.3mm 20P CORNER-R ASKUL (Bộ20 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-177-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-177 CLEAR HOLDER A4 0.5mm 20P CORNER-R ASKUL (Bộ20 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-178-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-178 CLEAR HOLDER A4 0.2mm 10P CORNER-R ASKUL (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-188/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-188 PP C.HOLDER RECYCLED HIGH TRANS 10P SET (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-342-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-342 PP HOLDER COLOR 10P GR (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-343-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-343 PP HOLDER COLOR 10P YL (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-401G-2/ Bìa giữ hồ sơ 4 gọng 89-401G 4-RING BINDER DEJAVU 35mm A.BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-403G-2/ Bìa giữ hồ sơ 4 gọng 89-403G 4-RING BINDER DEJAVU 35mm O.BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-404G-2/ Bìa giữ hồ sơ 4 gọng 89-404G 4-RING BINDER DEJAVU 35mm P.YL (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-405G-2/ Bìa giữ hồ sơ 4 gọng 89-405G 4-RING BINDER DEJAVU 35mm N.OR (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-406G-2/ Bìa giữ hồ sơ 4 gọng 89-406G 4-RING BINDER DEJAVU 35mm T.RD (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-410G-2/ Bìa giữ hồ sơ 4 gọng 89-410G 4-RING BINDER DEJAVU 50mm O.BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-413G-2/ Bìa giữ hồ sơ 4 gọng 89-413G 4-RING BINDER DEJAVU 50mm T.RD (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-414G-2/ Bìa giữ hồ sơ 4 gọng 89-414G 4-RING BINDER DEJAVU 50mm P.WH (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-415G-2/ Bao đựng hồ sơ 89-415G CLEAR FILE REFILL DEJAVU 10P BL (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-427G-2/ Tấm nhựa ghi danh mục 89-427G INDEX SHEET DEJAVU 30 HOLES 6P SET WARM TONE (Bộ6 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-428G-2/ Tấm nhựa ghi danh mục 89-428G INDEX SHEET DEJAVU 30 HOLES 6P SET COOL TONE (Bộ6 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-524-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-524 JTX CLEAR HOLDER A5 10P (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-601G-2/ Bìa đựng hồ sơ 89-601G CLEAR FILE DEJAVU 24P B.INSERT AQA (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-602G-2/ Bìa đựng hồ sơ 89-602G CLEAR FILE DEJAVU 24P B.INSERT SKY (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-603G-2/ Bìa đựng hồ sơ 89-603G CLEAR FILE DEJAVU 24P B.INSERT OCN (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-604G-2/ Bìa đựng hồ sơ 89-604G CLEAR FILE DEJAVU 24P B.INSERT NV (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-606G-2/ Bìa đựng hồ sơ 89-606G CLEAR FILE DEJAVU 24P B.INSERT NOR (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-608G-2/ Bìa đựng hồ sơ 89-608G CLEAR FILE DEJAVU 24P B.INSERT BRD (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-609G-2/ Bìa đựng hồ sơ 89-609G CLEAR FILE DEJAVU 24P B.INSERT PWH (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-612G-2/ Bìa đựng hồ sơ 89-612G CLEAR FILE DEJAVU 24P B.INSERT CGY (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-614-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-614 (655-253) CLEAR HOLDER A3 10P SET (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-616-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-616 (655-271) CLEAR HOLDER A5 10P SET (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-617-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-617 (655-182) SIDE INDEX CLEAR HOLDER 10P (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-617-2A/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-617 (655-182) SIDE INDEX CLEAR HOLDER 10P (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-620N-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-620N (655-226) SIDE INDEX 2HOLDER 0.25mm 10P (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-630N-2A/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-630N (655-235) UPPER INDEX 2HOLDER 0.25mm 10P (use 0% recycled resin) (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-640-2A/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-640 (654-846) PRESENTATION FILE A4S NV 10P (use 5% recycled resin) (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-655-2A/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-655 (655-208) 4SIDE INDEX 0.2mm (UPSIDE DOWN) 12P (use 0% recycled resin) (Bộ12 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-660-2A/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-660 (654-720) PRESENTATION FILE A4S BG 10P (use 5% recycled resin) (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-670N-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-670N (654-711) PRESENTATION FILE A4S GY 10P (use 5% recycled resin) (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-682-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-682 (654-686) PRESENTATION FILE A3E NV 10P (use 5% recycled resin) (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-705G-2/ Bìa đựng hồ sơ 89-705G CLEAR FILE DEJAVU 48P B.INSERT PKY (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-707G-2/ Bìa đựng hồ sơ 89-707G CLEAR FILE DEJAVU 48P B.INSERT TRD (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-708G-2/ Bìa đựng hồ sơ 89-708G CLEAR FILE DEJAVU 48P B.INSERT BRD (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-714-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-714 PP HOLDER JTX H.CLEAR 10P GN (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-719-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-719 PP HOLDER JTX INDEX C.HOLDER D612J (SIDE INDEX) 10P (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-728-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-728 PP HOLDER JTX Standard 20P (YL)(Bộ20 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-729-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-729 PP HOLDER JTX Standard 20P (RD)(Bộ20 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-739-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-739 C.HOLDER INCLUDED NAME CARD 0.2 10P (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-787-1/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-787 AS 6 TAB UPPER INDEX HOLDER 12P (Bộ12 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-851-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-851 PP HOLDER COLOR 100P (Bộ100 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-853-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-853 PP HOLDER COLOR 100P (Bộ100 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-864-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-864 PP F.FILE 26 DEJAVU P.YL (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-865-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-865 PP F.FILE 26 DEJAVU N.OR (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-866-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-866 PP F.FILE 26 DEJAVU T.RD (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-867-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-867 PP F.FILE 26 DEJAVU P.WH (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-921G-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-921G LETTER FILE A4S DEJAVU A.BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-922G-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-922G LETTER FILE A4S DEJAVU S.BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-925G-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 89-925G LETTER FILE A4S DEJAVU N.OR (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-931G-2/ Bìa giữ hồ sơ 4 gọng 89-931G 4-RING BINDER DEJAVU 35mm A.BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-933G-2/ Bìa giữ hồ sơ 4 gọng 89-933G 4-RING BINDER DEJAVU 35mm O.BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-936G-2/ Bìa giữ hồ sơ 4 gọng 89-936G 4-RING BINDER DEJAVU 35mm T.RD (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-937G-2/ Bìa giữ hồ sơ 4 gọng 89-937G 4-RING BINDER DEJAVU 35mm P.WH (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-938G-2/ Bìa giữ hồ sơ 4 gọng 89-938G 4-RING BINDER DEJAVU 50mm A.BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-940G-2/ Bìa giữ hồ sơ 4 gọng 89-940G 4-RING BINDER DEJAVU 50mm O.BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-941G-2/ Bìa giữ hồ sơ 4 gọng 89-941G 4-RING BINDER DEJAVU 50mm P.YL (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-942G-2/ Bìa giữ hồ sơ 4 gọng 89-942G 4-RING BINDER DEJAVU 50mm N.OR (xk)
- Mã HS 39261000: FL89-944G-2/ Bìa giữ hồ sơ 4 gọng 89-944G 4-RING BINDER DEJAVU 50mm P.WH (xk)
- Mã HS 39261000: FL91-670/ Bìa đựng hồ sơ 91-670 C.FILE A4 20P BL (NOT TRANSPARENCE) (xk)
- Mã HS 39261000: FL91-671/ Bìa đựng hồ sơ 91-671 C.FILE A4 20P BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL91-672/ Bìa đựng hồ sơ 91-672 C.FILE A4 20P GR (xk)
- Mã HS 39261000: FL91-674/ Bìa đựng hồ sơ 91-674 C.FILE A4 20P PK (xk)
- Mã HS 39261000: FL91-675/ Bìa đựng hồ sơ 91-675 C.FILE A4 20P PP (xk)
- Mã HS 39261000: FL91-676/ Bìa đựng hồ sơ 91-676 C.FILE A4 20P OR (xk)
- Mã HS 39261000: FL91-677/ Bìa đựng hồ sơ 91-677 C.FILE A4 20P CL (xk)
- Mã HS 39261000: FL91-680/ Bìa đựng hồ sơ 91-680 C.FILE A4 40P BLANK INSERT BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL91-681/ Bìa đựng hồ sơ 91-681 C.FILE A4 40P BLANK INSERT BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL91-682/ Bìa đựng hồ sơ 91-682 C.FILE A4 40P BLANK INSERT GN (xk)
- Mã HS 39261000: FL91-684/ Bìa đựng hồ sơ 91-684 C.FILE A4 40P BLANK INSERT PK (xk)
- Mã HS 39261000: FL93-101-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ chưa có nẹp 93-101 HOLDER A4S COVER BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL93-105-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ chưa có nẹp 93-105 HOLDER A4S COVER PP (xk)
- Mã HS 39261000: FL93-328-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ có nẹp 93-328 RAIL HOLDER A4S-10 10P BL (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL93-329-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ có nẹp 93-329 RAIL HOLDER A4S-10 10P WH (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL93-329-2A/ Bìa nhựa đựng hồ sơ có nẹp 93-329 RAIL HOLDER A4S-10 10P WH (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL93-331-2A/ Bìa nhựa đựng hồ sơ có nẹp 93-331 RAIL HOLDER A4S-10 10P BK (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL93-332-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ có nẹp 93-332 RAIL HOLDER A4S-20 10P BL (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL93-332-2A/ Bìa nhựa đựng hồ sơ có nẹp 93-332 RAIL HOLDER A4S-20 10P BL (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL93-333-2A/ Bìa nhựa đựng hồ sơ có nẹp 93-333 RAIL HOLDER A4S-20 10P WH (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL93-334-2A/ Bìa nhựa đựng hồ sơ có nẹp 93-334 RAIL HOLDER A4S-20 10P RD (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL93-335-2A/ Bìa nhựa đựng hồ sơ có nẹp 93-335 RAIL HOLDER A4S-20 10P BK (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL93-337-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ có nẹp 93-337 RAIL HOLDER A4S-30 10P WH (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL93-337-2A/ Bìa nhựa đựng hồ sơ có nẹp 93-337 RAIL HOLDER A4S-30 10P WH (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL93-344-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ có nẹp 93-344 RAIL HOLDER A4E-10 WH (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL93-345-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ có nẹp 93-345 RAIL HOLDER A3E-10 WH (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL93-345-2A/ Bìa nhựa đựng hồ sơ có nẹp 93-345 RAIL HOLDER A3E-10 WH (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-009/ Bìa đựng hồ sơ 98-009 C.FILE PASTY A4 20 POCKETS 8P DP (Bộ8 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-016-2/ Bìa giữ hồ sơ 2 gọng 98-016 (8A64015) FILE BINDER B5 D-RING 2 HOLE MUJI (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-017-2/ Bìa giữ hồ sơ 2 gọng 98-017 (8A64016) FILE BINDER A5 D-RING 2 HOLE MUJI (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-018-2/ Bìa giữ hồ sơ 2 gọng 98-018 (8A64017) FILE BINDER A4 D-RING 2 HOLE 30mm MUJI (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-019-2/ Bìa giữ hồ sơ 2 gọng 98-019 (8A64018) FILE BINDER A4 WIDE D-RING 2 HOLE 40mm MUJI (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-024-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-024 C.HOLDER ADDVALUE A4S (HI-CLEAR) (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-026-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-026 C.HOLDER ADDVALUE QUARTO-S (HI CLEAR) (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-027-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-027 C.HOLDER ADDVALUE A4E (HI-CLEAR) (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-028-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-028 C.HOLDER ADDVALUE OCTAVO-E (HI CLEAR) (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-088-1/ Bìa giữ hồ sơ 2 gọng 98-088 2 RING FILE NEW MEDICAL RING FILE BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-155-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-155 SIMPLE CLEAR FILE 10P PL (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-161-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-161 SIMPLE CLEAR FILE 20P BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-162-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-162 SIMPLE CLEAR FILE 20P GR (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-163-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-163 SIMPLE CLEAR FILE 20P YL (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-164-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-164 SIMPLE CLEAR FILE 20P PK (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-165-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-165 SIMPLE CLEAR FILE 20P PL (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-166-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-166 SIMPLE CLEAR FILE 20P OR (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-167-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-167 SIMPLE CLEAR FILE 20P CL (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-290S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-290S PP FLAT FILE A4S OR (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-291S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-291S PP FLAT FILE A4S RBL (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-292S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-292S PP FLAT FILE A4S VL (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-293S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-293S PP FLAT FILE A4S IVORY (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-294S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-294S PP FLAT FILE A4S LEAF OR (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-296S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-296S PP FLAT FILE A4S GR (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-297S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-297S PP FLAT FILE A4S YL (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-299S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-299S PP FLAT FILE A4S GY (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-342S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-342S PP FLAT FILE A4S WIDE VL (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-346S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-346S PP FLAT FILE A4S WIDE GR (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-347S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-347S PP FLAT FILE A4S WIDE YL (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-348S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-348S PP FLAT FILE A4S WIDE PK (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-349S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-349S PP FLAT FILE A4S WIDE GY (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-350S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-350S PP FLAT FILE A4E OR (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-352S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-352S PP FLAT FILE A4E VL (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-353S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-353S PP FLAT FILE A4E IVORY (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-354S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-354S PP FLAT FILE A4E LEAF OR (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-355S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-355S PP FLAT FILE A4E BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-356S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-356S PP FLAT FILE A4E GR (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-357S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-357S PP FLAT FILE A4E YL (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-359S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-359S PP FLAT FILE A4E GY (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-361S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-361S PP FLAT FILE B5S RBL (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-371S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-371S PP FLAT FILE A3 FANCING PAGE RBL (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-375S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-375S PP FLAT FILE A3 FANCING PAGE BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-376S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-376S PP FLAT FILE A3 FANCING PAGE GR (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-377S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-377S PP FLAT FILE A3 FANCING PAGE YL (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-381S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-381S PP FLAT FILE B4 FANCING PAGE RBL (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-384S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-384S PP FLAT FILE B4 FANCING PAGE LEAF OR (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-385S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-385S PP FLAT FILE B4 FANCING PAGE BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-386S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-386S PP FLAT FILE B4 FANCING PAGE GR (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-387S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-387S PP FLAT FILE B4 FANCING PAGE YL (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-389S-2/ Bìa nhựa đựng hồ sơ 98-389S PP FLAT FILE B4 FANCING PAGE GY (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-403-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-403 C.FILE PASTY A4S 20P BL.PU (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-407-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-407 C.FILE PASTY A4S 20P Va.WH (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-410-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-410 C.FILE PASTY A4S 40P Pe.PK (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-411-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-411 C.FILE PASTY A4S 40P Ch.PK (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-412-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-412 C.FILE PASTY A4S 40P Ra.PK (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-413-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-413 C.FILE PASTY A4S 40P BL.PU (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-414-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-414 C.FILE PASTY A4S 40P So.BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-415-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-415 C.FILE PASTY A4S 40P Mu.GR (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-416-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-416 C.FILE PASTY A4S 40P Le.YL (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-430-2/ Tấm nhựa ghi danh mục 98-430 PASTY INDEX SHEET A4 (SET 4) (Bộ4 tấm) (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-465-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-465 C.FILE PASTY PETIT A4S 10P Mu.GR (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-473-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-473 C.FILE PASTY PETIT A4S 20P BL.PU (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-474-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-474 C.FILE PASTY PETIT A4S 20P So.BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-475-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-475 C.FILE PASTY PETIT A4S 20P Mu.GR (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-476-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-476 C.FILE PASTY PETIT A4S 20P Le.YL (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-480-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-480 C.FILE PASTY PETIT A4S 40P Pe.PK (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-481-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-481 C.FILE PASTY PETIT A4S 40P Ch.PK (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-482-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-482 C.FILE PASTY PETIT A4S 40P Ra.PK (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-483-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-483 C.FILE PASTY PETIT A4S 40P BL.PU (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-484-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-484 C.FILE PASTY PETIT A4S 40P So.BL (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-485-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-485 C.FILE PASTY PETIT A4S 40P Mu.GR (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-486-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-486 C.FILE PASTY PETIT A4S 40P Le.YL (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-487-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-487 C.FILE PASTY PETIT A4S 40P Va.WH (xk)
- Mã HS 39261000: FL98-682-2/ Bìa đựng hồ sơ 98-682 C.FILE PASTY A4S 20P B TO B YL (xk)
- Mã HS 39261000: FS35-883-2/ Bao ngón tay bằng nhựa 35-883 FINGER SACK MEKURIKKO CATCH L 4P PP BAG (Bộ4 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FS35-884-2/ Bao ngón tay bằng nhựa 35-884 FINGER SACK MEKURIKKO CATCH S 20P BOX (Bộ20 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FS35-885-2/ Bao ngón tay bằng nhựa 35-885 FINGER SACK MEKURIKKO CATCH M 20P BOX (Bộ20 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FS35-886-2/ Bao ngón tay bằng nhựa 35-886 FINGER SACK MEKURIKKO CATCH L 20P BOX (Bộ20 cái) (xk)
- Mã HS 39261000: FU-017/ Sản phẩm lót đệm hình chữ cái bằng nhựa xốp EVA làm đồ dùng trong trường học (30 * 30*1.0 cm), 1 bộ 26 tấm. (xk)
- Mã HS 39261000: G1600(SONGHAO)/ Giá Sách bằng nhựa (kích thước: 117 x 341 x 246mm) (xk)
- Mã HS 39261000: G1606(R3)/ Bộ tiêu đề của kẹp file tài liệu G1606 (xk)
- Mã HS 39261000: G1610(SONGHAO)/ Giá Sách bằng nhựa (kích thước: 117 x 341 x 246mm) (xk)
- Mã HS 39261000: G1620(SONGHAO)/ Giá Sách bằng nhựa (kích thước: 214 x 274 x 204mm) (xk)
- Mã HS 39261000: G1621(SONGHAO)/ Thanh ngăn giá sách bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: G1641(R4)/ Kẹp file tài liệu G1641 (xk)
- Mã HS 39261000: G1650(SONGHAO)/ Giá Sách bằng nhựa (kích thước: 214 x 274 x 204mm) (xk)
- Mã HS 39261000: G-1720-20/ File nhựa đựng tài liệu 212x300mm (10 chiếc/bộ) (xk)
- Mã HS 39261000: G-1721-20/ File nhựa đựng tài liệu 423x300mm (10 chiếc/bộ) (xk)
- Mã HS 39261000: G-1730-20/ File nhựa đựng tài liệu 213x300mm (10 chiếc/bộ) (xk)
- Mã HS 39261000: G-2227-20/ File nhựa kẹp tài liệu (405 x267)mm (xk)
- Mã HS 39261000: G-2228-20/ File nhựa đựng tài liệu (461 x306)mm (xk)
- Mã HS 39261000: G-2233-20/ File nhựa kẹp tài liệu (233 x 138mm) (xk)
- Mã HS 39261000: G-2234-20/ File nhựa kẹp tài liệu (251 x 158)mm (xk)
- Mã HS 39261000: G-2236-20/ File nhựa kẹp tài liệu (338 x220 x44)mm (xk)
- Mã HS 39261000: G-2280-20/ File nhựa kẹp tài liệu (306 x270)mm (xk)
- Mã HS 39261000: G-2284-20/ File nhựa kẹp tài liệu (260 x158)mm (xk)
- Mã HS 39261000: G-2290-20/ File nhựa kẹp tài liệu (306 x277 x88)mm (xk)
- Mã HS 39261000: G3100-XT/ Quyển đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: G-3101-20/ File nhựa đựng tài liệu (228x 308x 10)mm (xk)
- Mã HS 39261000: G-3102-20/ File nhựa đựng tài liệu(228 x308)mm (xk)
- Mã HS 39261000: G3103-XT/ Quyển đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: G3107-XT/ Quyển đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: G3401(R1)/ Kẹp file tài liệu G3401 (xk)
- Mã HS 39261000: G3801(R2)/ Kẹp file tài liệu G3801 (xk)
- Mã HS 39261000: G3802(R2)/ Kẹp file tài liệu G3802 (xk)
- Mã HS 39261000: G3803(R2)/ Kẹp file tài liệu G3803 (xk)
- Mã HS 39261000: G-3808-20/ File nhựa đựng tài liệu (314 x293)mm (xk)
- Mã HS 39261000: G3903(R2)/ Kẹp file tài liệu G3903 (xk)
- Mã HS 39261000: G49190/ Túi đựng tài liệu G49190 (xk)
- Mã HS 39261000: G503/ Túi xách bằng nhựa 385*320mm (xk)
- Mã HS 39261000: G5900-KXT/ Cặp đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: G-6010-20/ File nhựa đựng tài liệu (310 x220)mm 10 chiếc/bộ (xk)
- Mã HS 39261000: G-6033-20/ File nhựa đựng tài liệu 430 x 310mm (10 chiếc/bộ) (xk)
- Mã HS 39261000: G8801(TLH)/ Kẹp file tài liệu G8801 (xk)
- Mã HS 39261000: G8802(TLH)/ Kẹp file tài liệu G8802 (xk)
- Mã HS 39261000: G8803(TLH)/ Kẹp file tài liệu G8803 (xk)
- Mã HS 39261000: G-8812-20/ File nhựa đựng tài liệu (243 x314)mm (xk)
- Mã HS 39261000: G-8813-20/ File nhựa đựng tài liệu (248 x314)mm (xk)
- Mã HS 39261000: Gáy sách bằng nhựa 06mm/10mm/12mm (100 cái/hộp) hiệu Bindermax (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39261000: Giá 3 ngăn HR 318-2 (xk)
- Mã HS 39261000: Giá 3 ngăn- HR 318-2 (xk)
- Mã HS 39261000: GIÁ ĐỂ KHĂN BẰNG NHỰA DÙNG CHO TRẺ EM TRÊN 36 THÁNG TUỔI,PL2510C, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Giá để tài liệu 3 ngăn bằng nhựa kt (20x10x11)cm, ko hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Giá để tài liệu 4 ngăn bằng nhựa dùng trong văn phòng.kích thước (65x45x30)cm,không nhãn hiệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Giá đựng tài liệu nhựa (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39261000: Giá kẹp tài liệu giấy tờ vào máy tính bàn ACTTO loại SMCT-CLIP bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Giá nhựa đựng tài liệu 3 ngăn, hiệu PRO OFFICE, mã PO-FB301. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Giấy ép plastic A3, kích thước: 310x426mm (xk)
- Mã HS 39261000: Giấy ép plastic A4, 100 tờ/tệp, kích thước: 310x426mm (xk)
- Mã HS 39261000: GKBOX16/ Tẩy nhựa Horunabi GK (5 chiếc/hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: GO0001/ Cục tẩy/PE STICK EL-KA (Hàng XT bởi TKN số: 103286976700, ngày 28/04/2020- dòng số 10) (xk)
- Mã HS 39261000: GO0001/ Cục tẩy/PEPLATEZB-SY TEST (nk)
- Mã HS 39261000: Góc bảng bằng plastic dùng để cố định các mặt bảng, qui cách (9.5*9.5) MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Gôm "DUST CATCH", 20 cái/hộp EN-DC. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Gôm FO-E01, Nhãn hiệu "Flexoffice"- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Gôm FO-E05, Nhãn hiệu "Flexoffice"- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Gôm FO-E06, Nhãn hiệu "Flexoffice"- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Gôm FO-E07, Nhãn hiệu "Flexoffice"- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Gôm tẩy "MONO Smart", 20 cái/hộp ET-ST. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Gôm tẩy bằng nhựa cao su (DIS.16 COMPACT ERASER&BRUSH HIDE&SEEK), 16 cái/hộp, Mã hàng: 4901116HS, Hiệu: MILAN, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Gôm tẩy dạng bút bấm-030710 (POCKET, nhựa, dài 12.5cm, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39261000: Gôm tẩy mini 3 cục-030703 (POCKET, nhựa, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39261000: Gọng giữ hồ sơ bằng nhựa- RING BINDER WH A5-SY-18AM LD (nk)
- Mã HS 39261000: Gọng giữ hồ sơ- BINDER A4-23AM BL FOR C.FILE (nk)
- Mã HS 39261000: hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: hộp bút bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: Hành lý cá nhân, đồ dùng gia đình đang sử dụng: Đồ văn phòng phẩm (20 chiếc/ bộ) (xk)
- Mã HS 39261000: HAPILAS20/ Tẩy nhựa Hapila Sneakers (xk)
- Mã HS 39261000: HK-2002-20/ File nhựa đựng tài liệu (312 x245)mm (xk)
- Mã HS 39261000: HK-712/ Kẹp tài liệu bằng nhựa A4 (xk)
- Mã HS 39261000: HK-7608-20/ File nhựa đựng tài liệu (310 x252)mm (xk)
- Mã HS 39261000: HK-7612-20/ File nhựa đựng tài liệu (310 x250)mm (xk)
- Mã HS 39261000: HK-7708-20/ File đựng tài liệu (230x315mm) 200 cái/bộ (xk)
- Mã HS 39261000: HK-7708-20/ File nhựa đựng tài liệu (230x315mm) 200 cái/bộ (xk)
- Mã HS 39261000: HK-7712-20/ File nhựa đựng tài liệu (230 x330)mm 200 chiếc/bộ (xk)
- Mã HS 39261000: HK-7718U-20/ File nhựa đựng tài liệu (255 x331)mm 200chiếc/bộ (xk)
- Mã HS 39261000: HK860(SONGHAO)/ Giá Sách bằng nhựa (kích thước: 214 x 274 x 204mm) (xk)
- Mã HS 39261000: HN-01/ Kẹp tài liệu bằng nhựa A4 (xk)
- Mã HS 39261000: Hoa nhựa, kích thước 22cm, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(3501-24;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:245x90x30MM.Hiệu Xiaolingjing. (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp bút nhựa PC-776, không hiệu mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp bút nhựa PC-B512, không hiệu mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp bút nhựa PC-G230, không hiệu mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp bút nhựa PC-G259, không hiệu mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp bút nhựa PC-KM5191, không hiệu mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp bút nhựa PC-WZ327,không hiệu mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp bút, chất liệu bằng nhựa, kích thước 20*8*4 cm,không hiệu, nhà sx: wenzhou fenchuang import and export co., ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp cắm bút bằng nhựa, code: F9017 (xk)
- Mã HS 39261000: Hộp điện bằng nhựa (15x10 cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút bằng nhựa 3501-24 kích thước 245*90*30 mm, hiệu xiaolingjing, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút chất liệu bằng nhựa, kích thước (6.8 x 6.8 x 21)cm +/-5%. Mới 100% do TQ SX (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút chì 20cm x 8cm x 2cm,đồ dùng cho học sinh không nhãn hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút chì học sinh bằng Plastic, hiệu 1246, (1 thùng 144 cái) mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút xoay meka (hộp đựng bút bằng nhựa meka đồ dùng văn phòng hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39261000: Hộp đựng CD bằng nhựa, 6 tờ- PP CD CASE- BODY:POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4945247800098, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Hop dung cu hoc sinh SQUARE GIFT BOX SHARK ATTACK (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp đựng đồ bằng nhựa (10cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp đựng ghim bằng nhựa 3cm x 3cm- E988.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp đựng giấy văn phòng bằng nhựa, size: 12.5*12.5*12.8, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp đựng hồ sơ A4-397166 (IZUMI, nhựa, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp đựng mút đếm tiền bằng nhựa E9109.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp đựng phụ kiện nhỏ, 70x97MM- ACRYLIC SMALL ITEM CONTAINER/SLIM- MATERIAL:ACRYLIC RESIN- 4550002868444, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp đựng tài liệu 100MM mã hàng 6625, kích thước 660*510*685mm, hãng sản xuất Guangdong Sheng Qi Technology Inc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp đựng tài liệu 55MM mã hàng S5102, kích thước 740*510*685mm, hãng sản xuất Guangdong Sheng Qi Technology Inc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp đựng tài liệu 75MM mã hàng S5103,kích thước 670*510*685mm, hãng sản xuất Guangdong Sheng Qi Technology Inc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp đựng tài liệu A4, kích thước 315*235*40mm, màu trắng, hãng Alpha, xuất xứ Korea, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Hợp đựng tài liệu bằng nhựa sử dụng trong văn phòng, dims:220mm*45mm*290mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp đựng tài liệu MSDS dạng mở nắp, bằng nhựa, dùng trong văn phòng, kích thước 260x318x57mm, (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp đựng thẻ A4 loại dày, chất liệu nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp đựng thẻ bằng nhựa mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp đựng văn phòng phẩm bằng nhựa cứng (gồm 6 ngăn, màu xanh), kích thước 30*8*48cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp mica 1 hộc kéo, kích cỡ: 252*170*87mm- ACRYLIC SINGLE DRAWER UNIT- BODY:ACRYLIC RESIN- 4934761798196/ NDC60A2A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp mica 3 hộc kéo, kích cỡ: 87*170*252mm- ACRYLIC 3 DRAWER UNIT- BODY:ACRYLIC RESIN- 4934761798202/ NDC61A2A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp mica lập phương, kích cỡ: 12.8*12.6*16cm- STACKABLE ACRYLIC BOX/ L/ HALF- BODY:ACRYLIC RESIN- 4550002855932/ NDD31A9S, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Hộp mica xếp chồng, 12,6x12,6x4cm- STACKABLE ACRYLIC BOX/ S/ HALF- BODY:ACRYLIC RESIN- 4550002855956, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: HỘP RỖNG DÙNG ĐỰNG THẺ TÊN NHÂN VIÊN, HÀNG NỘI BỘ CÔNG TY, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39261000: HS171W GRAY-MK1/ File hồ sơ bằng nhựa HS CLEAR FILE HS171W- A4S- 40 POCKETS- GRAY (xk)
- Mã HS 39261000: HS171W LIGHT BLUE-MK1/ File hồ sơ bằng nhựa HS CLEAR FILE HS171W- A4S- 40 POCKETS- LIGHT BLUE (xk)
- Mã HS 39261000: I-A332K(SONGHAO)/ Tấm ngăn bằng nhựa dùng trong văn phòng phẩm (kích thước: 105 x 24.5 x 8.5 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: I-A717(SONGHAO)/ Tấm ngăn bằng nhựa dùng trong văn phòng phẩm (kích thước: 105 x 24.5 x 8.5 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: I-G8300(SONGHAO)/ Tấm ngăn bằng nhựa dùng trong văn phòng phẩm (kích thước: 105 x 24.5 x 8.5 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: IROPLA16/ Tẩy nhựa Iropla (20 chiếc/1 hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: IROPLAS16/ Tẩy nhựa Iropla Set (70 chiếc/1 hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: ITY-IA1213(R2)/ Kẹp file tài liệu ITY-IA1213 (xk)
- Mã HS 39261000: ITY-IA124/ Kẹp file tài liệu ITY-IA124 (xk)
- Mã HS 39261000: ITY-IA127(R1)/ Kẹp file tài liệu ITY-IA127 (xk)
- Mã HS 39261000: ITY-IA128(R2)/ Kẹp file tài liệu ITY-IA128 (xk)
- Mã HS 39261000: ITY-IA129(R1)/ Kẹp file tài liệu ITY-IA129 (xk)
- Mã HS 39261000: JUST E310 BD/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: JUST E310 HD/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: K2-C750T-D/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: KAMIMAKI19/ Tẩy nhựa Kamimaki (100 chiếc/hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: KARAJU17/ Tẩy nhựa Karaju (20 chiếc/1 hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: kệ bằng nhựa dùng để trưng bày sản phẩm (kích thước: W249*H75*D84mm)- 98031- thương hiệu: CLÉ DE PEAU BEAUTÉ- CLÉ DE PEAU BEAUTÉ LOW COUNTER MODULE SET, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: KỆ ĐỒ CHƠI BẰNG NHỰA DÙNG CHO TRẺ EM TRÊN 36 THÁNG TUỔI,PL2501D,kích thước: 84x46x80 (cm), HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Kệ nhựa để đồ chơi trẻ em, dùng cho trẻ em trên 36 tháng tuổi, model: LY-19301, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: KỆ NHỰA DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY BÚT, NHÃN HIỆU PILOT, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Kệ rổ 3 ngăn 194 Xukiva, bằng nhựa, dùng để dựng hồ sơ trong văn phòng, mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: KỆ SÁCH BẰNG NHỰA DÙNG CHO TRẺ EM TRÊN 36 THÁNG TUỔI, PL2503,kích thước:80x40x100 (cm), HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Kệ trưng bày bằng nhựa (11.2 x 19 x 4.4) Cm JEAN PAUL GAULTIER So Scandal! Shelf Decoration (nk)
- Mã HS 39261000: KỆ TRƯNG BÀY BÚT BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 750X450X450MM, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Kệ trưng bày sản phẩm bằng nhựa- 30700135101- thương hiệu: DOLCE & GABBANA- DOLCE & GABBANA LIGHT BLUE INSTIT BODY SPRAY DISPLAY, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Kẹp biên bản khổ A4 bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Kẹp đựng tài liệu bằng nhựa, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: Kẹp file chống tĩnh điện (xk)
- Mã HS 39261000: Kẹp file đựng tài liệu bằng nhựa, dùng trong nội bộ văn phòng công ty, khổ A4, nhà cung cấp: NIXX CO.,LTD., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Kẹp giữ dây cáp bằng nhựa side 5cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Kẹp hồ sơ nhựa (nk)
- Mã HS 39261000: Kẹp nhựa dùng kẹp giữ thiết bị điện, hiệu Master Lock, code: 487 (Origin: China, Performs effectively in extreme conditions (temperature range-50F (-46C) to +350F (177C)), 487, MASTER LOCK) (nk)
- Mã HS 39261000: Kẹp nhựa khổ A4 dùng để lưu trữ tài liệu cửa hàng The Kooples (5 cái/hộp) chất liệu:PLASTIC mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Kẹp tài liệu khổ A3 có nam châm, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: Kẹp tài liệu khổ A4 có nam châm, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: Kẹp thẻ + vỏ thẻ (Dùng để kẹp thẻ nhân viên) (xk)
- Mã HS 39261000: Kẹp thẻ bằng nhựa ZJ5621-B màu xanh kích thước (15*76)mm (100 cái/hộp). HSX: GuangBo.Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Kẹp thẻ shuter (kẹp thẻ bằng nhựa dùng để kẹp thẻ của nhân viên văn phòng hàng mới 100) (xk)
- Mã HS 39261000: Kẹp tóc bằng nhựa (2x6 cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Kẹp trình ký đơn khổ A4, bằng plastic, hiệu PRO OFFICE, mã PO-CB114, dày 1.6mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Kẹp văn kiện A106N, 75mm, màu đen (xk)
- Mã HS 39261000: KF-101/ kẹp tài liệu bằng nhựa A4 (xk)
- Mã HS 39261000: Khay bút xoay- HR311 (xk)
- Mã HS 39261000: Khay bút xoay HR311 bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Khay dấu-S826D, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Khay đựng đồ (đồ trang điểm, văn phòng phẩm) bằng nhựa, kích thước (23x34)cm+/-10%. NSX: Yiwu Qihong Electric Appliance Co.,Ltd. Hàng mới 100% TQSX (nk)
- Mã HS 39261000: Khay đựng hồ sơ-022125 (SANADA, nhựa, W23.3xD35.3xH4.7cm, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39261000: Khay đựng hồ sơ-325619 (IZUMI, nhựa, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39261000: Khay đựng tài liệu 2 tầng bằng nhựa WJK9225 kích thước (350*255*155)mm. HSX: GuangBo. Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Khay đựng văn phòng phẩm-140249 (YAMADA, nhựa, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39261000: Khay hồ sơ bằng nhựa dùng trong văn phòng phẩm PP FBPA4, Nhãn hiệu " TSM"- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Khay kẹp hồ sơ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39261000: Khay khựa đựng văn phòng phẩm để bàn, kích thước (22x10x10)cm+/-10%. Hiệu: SUMEIDA. Mới 100% TQSX (nk)
- Mã HS 39261000: Khay mica đựng hồ sơ A5- ACRYLIC STORAGE STAND- BODY:ACRYLIC RESIN- 4934761798233/ NDC58A2A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Khay mica đựng phụ kiện- ACRYLIC STAND W/PARTATION HALF L- ACRYLIC RESIN- 4934761407845/ NDD36A2S, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Khay nhựa 3 tầng đựng tài liệu B2060, kích thước: 335*257*225mm, code: 111008267,màu xám, nhãn hiệu COMIX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Khay nhựa dùng để đựng chứng từ trong cửa hàng thời trang, quy cách 364 x 290 x 294 mm (FILE CABINET), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: KHAY NHỰA DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY BÚT, NHÃN HIỆU PILOT, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Khay nhựa đựng tài liệu sử dụng trong văn phòng mã 970050- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: khay nhựa trưng bày sản phẩm- 30700139101- thương hiệu: DOLCE & GABBANA- DOLCE & GABBANA LIGHT BLUE 2020 INSTITUTIONAL KIT OF 2 SHELF TESTER, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Khay rỗng bằng nhựa (1.4X5.2X5.2)Cm MAKE UP FOR EVER Artist Face Colors Empty PAlette S Refill (nk)
- Mã HS 39261000: Khay tài liệu 3 tầng, bằng plastic, mã PO-FT301, kích thước 330*255*155mm, hiệu PRO OFFICE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Khay vát 3 ngăn, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: KHN-95/ Khung nhựa (352mm*268mm) thành phần bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39261000: Khung Nhựa (Mala Frame A, thành phần bằng nhựa,352MM*268MM) (xk)
- Mã HS 39261000: Khung tranh bằng nhựa mica, kích cỡ A3- ACRYLIC PICTURE FRAME S- FRAME:ACRYLIC RESINMETAL PART:BRASSWIRE:STEEL- 4945247913637, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: KIRAKIRA/ Tẩy nhựa Kira kira star (20 chiếc/1 hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: KM195 PINK SAMPLE/ File hồ sơ bằng nhựa KUM BINDER NOTE PINK REIMEI B5 26HOLES KM195 (xk)
- Mã HS 39261000: KM195 PINK-1/ File hồ sơ bằng nhựa KUM BINDER NOTE PINK REIMEI B5 26HOLES KM195 (xk)
- Mã HS 39261000: KM195 PURPLE SAMPLE/ File hồ sơ bằng nhựa KUM BINDER NOTE PURPLE REIMEI B5 26HOLES KM195 (xk)
- Mã HS 39261000: KM195 PURPLE-1/ File hồ sơ bằng nhựa KUM BINDER NOTE PURPLE REIMEI B5 26HOLES KM195 (xk)
- Mã HS 39261000: KM195 WHITE SAMPLE/ File hồ sơ bằng nhựa KUM BINDER NOTE WHITE REIMEI B5 26HOLES KM195 (xk)
- Mã HS 39261000: KM195 WHITE-1/ File hồ sơ bằng nhựa KUM BINDER NOTE WHITE REIMEI B5 26HOLES KM195 (xk)
- Mã HS 39261000: KS3N15/ Tẩy nhựa Keshi 3N (30 chiếc/hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: KTCHA4-100/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: KU-5063-20/ File nhựa đựng tài liệu (306 x238 x27)mm (xk)
- Mã HS 39261000: KU-91-20/ Túi nhựa đựng tài liệu (20 chiếc/bộ) (xk)
- Mã HS 39261000: KUKE-3013/ Miếng nhựa size A3 dùng trong văn phòng (A3) (KOKUYO) KUKE-3013. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: KUKE-3014N/ Miếng nhựa size A4 dùng trong văn phòng (A4) (KOKUYO) KUKE-3014N. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Lá nhựa đựng tài liệu loại 11 lỗ- E5712.100 lá/túi.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: Lau bảng bằng nhựa E7837.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: LO35-131-3/ Dụng cụ cắt bao thư LETTER OPENER 35-131 (xk)
- Mã HS 39261000: M-001064 Plastic paper (Giấy ép plastic A3 KT 30cm x 42cm, đóng gói 100 tờ/ tập), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: M-001136 Clip board (kep trinh ky nhưa), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: M-001347 Clip(kẹp thẻ nhân viên), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: M-018002 Card case (Vỏ thẻ đeo tên phòng có ghim băng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: M-021006 File nylon (túi 2 cạnh), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: MA-3100/ Cặp đựng tài liệu bằng nhựa nhiều ngăn (xk)
- Mã HS 39261000: Mẫu file kẹp tài liệu kích thước 32*30*3cm, nhà sản xuất Lidl Hong Kong Limited. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: MCH6B Cây kẹp phấn viết, Thương hiệu MUNGYO, mới 100%, (6 cây/hộp) (nk)
- Mã HS 39261000: MCH6Y Cây kẹp phấn viết, Thương hiệu MUNGYO, mới 100%, (6 cây/hộp) (nk)
- Mã HS 39261000: MCHEA4-10-D/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: MG-100-1/ Cốc đong (xk)
- Mã HS 39261000: Miếng di chuột máy tính bằng nhựa 20cmX25cmX0.4cm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: Miếng kẹp hồ sơ nhựa acco (50 bộ/hộp) SQ9080C hiệu Suremark (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39261000: Miếng mút xốp dùng để lau bảng, cỡ <20 cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Miếng nhựa size A3 dùng trong văn phòng (A3) (KOKUYO) KUKE-3013. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Miếng nhựa size A4 dùng trong văn phòng (A4) (KOKUYO) KUKE-3014N. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: MIFFY605P20/ Tẩy nhựa Miffy 60-5P (5 chiếc/gói) (xk)
- Mã HS 39261000: MIFFYB20/ Tẩy nhựa Miffy Balance (10 chiếc/gói) (xk)
- Mã HS 39261000: MIZUMAWARIS19/ Tẩy nhựa Mizumawari S (10 chiếc/1 hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: MJ1415E-20/ File nhựa đựng tài liệu (310x 476mm) (xk)
- Mã HS 39261000: MJ1422E-20/ File nhựa đựng tài liệu (310x 476)mm (xk)
- Mã HS 39261000: MJ8612E-20/ File nhựa đựng tài liệu (222 xx168 x0.4)mm (xk)
- Mã HS 39261000: MJ9753E-20/ File nhựa đựng tài liệu (310x238mm) (xk)
- Mã HS 39261000: MK16/ Tẩy nhựa Meiko (200 chiếc/1 hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: Mô hình hình học- END BAR FOR MINIATURE, BEE1000X, chất liệu bằng nhựa, kích thước 1200*45*1170mm, dùng trong trường học, hàng mẫu không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Mô hình hình học- POST FOR MINIATURE, BEC1000X, chất liệu bằng nhựa, kích thước 1000*45*1170mm, dùng trong trường học, hàng mẫu không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Mo hót nhựa có cán (xk)
- Mã HS 39261000: Mo hót nhựa có cán. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Móc nhựa dùng móc khóa CB điện Master Lock- 493B (Origin: China, CB 225A-150A, 493B, MASTERLOCK) (nk)
- Mã HS 39261000: MP-1- Khay đựng màu vẽ, Thương hiệu Mesa, mới 100%, (12 cái/tá) (nk)
- Mã HS 39261000: MP-2- Khay đựng màu vẽ, Thương hiệu Mesa, mới 100%, (12 cái/tá) (nk)
- Mã HS 39261000: MP-3- Khay đựng màu vẽ, Thương hiệu Mesa, mới 100%, (12 cái/tá) (nk)
- Mã HS 39261000: MP-4- Khay đựng màu vẽ, Thương hiệu Mesa, mới 100%, (12 cái/tá) (nk)
- Mã HS 39261000: MP-5- Khay đựng màu vẽ, Thương hiệu Mesa, mới 100%, (12 cái/tá) (nk)
- Mã HS 39261000: MPPK6 Dụng cụ pha màu vẽ, Thương hiệu MUNGYO, mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: MPTH2 Cây kẹp bút sáp dầu, Thương hiệu MUNGYO, mới 100%, (2 cây/bịch) (nk)
- Mã HS 39261000: MS-2-A4-D/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: MS-IKW-1D/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: N000139/ Gọng giử hồ sơ bằng nhựa- Binder A4-23M BL for C. File (nk)
- Mã HS 39261000: N000225/ Cục tẩy (dùng đính kèm sản phẩm xuất khẩu)- ERASER 36-469 CAT/DAMO/FOX- TK ĐÃ KIỂM: 102931009901/A41 (18/10/2019) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39261000: N-1478-20/ Túi nhựa đựng tài liệu (10 túi/bộ) (xk)
- Mã HS 39261000: N-1479-20/ Túi nhựa đựng tài liệu (410 x550)mm (10 túi/bộ) (xk)
- Mã HS 39261000: N-1482-20/ File đựng tài liệu bằng nhựa (305x239)mm (xk)
- Mã HS 39261000: N-1483-20/ File nhựa đựng tài liệu (305 x247)mm (xk)
- Mã HS 39261000: N-1634 T1/ Túi nhựa đựng tài liệu (210 x148)mm (xk)
- Mã HS 39261000: N-1776-20/ File nhựa đựng tài liệu (215x154mm) (xk)
- Mã HS 39261000: N-1817SONGHAO/ Khóa nhựa dùng trong văn phòng phẩm (xk)
- Mã HS 39261000: N-2006-27(R1)/ Túi đựng tài liệu N2006 (xk)
- Mã HS 39261000: N-2007-27(R1)/ Túi đựng tài liệu N-2007 (xk)
- Mã HS 39261000: N2008(R2)/ Túi đựng tài liệu N2008 (xk)
- Mã HS 39261000: N-2102-20/ Túi nhựa đựng tài liệu 302 x229mm (10 túi/bộ) (xk)
- Mã HS 39261000: N-2206(R1)/ Túi đựng tài liệu N-2206 (xk)
- Mã HS 39261000: N2208(R3)/ Túi tài liệu N-2208 (xk)
- Mã HS 39261000: N-4223-20/ File nhựa đựng tài liệu(306 x 239 x 14mm) (xk)
- Mã HS 39261000: N-4243 T4/ File nhựa đựng tài liệu(306 x 239)mm (xk)
- Mã HS 39261000: N-4243-20/ File nhựa đựng tài liệu(306 x 239 x 22mm) (xk)
- Mã HS 39261000: N-4604/ Kẹp file tài liệu N-4604 (xk)
- Mã HS 39261000: N-4613/ Kẹp file tài liệu N-4613 (xk)
- Mã HS 39261000: N-4615/ Kẹp file tài liệu N-4615 (xk)
- Mã HS 39261000: N-5000-20/ File nhựa đựng tài liệu (306 x226)mm (xk)
- Mã HS 39261000: N-5001-20/ File nhựa đựng tài liệu(306 x 226)mm (xk)
- Mã HS 39261000: N-5010-20/ File nhựa đựng tài liệu(314 x 249)mm (xk)
- Mã HS 39261000: N-5015-20/ File đựng tài liệu bằng nhựa (311 x241)mm (xk)
- Mã HS 39261000: N-5016-20/ File nhựa đựng tài liệu (311 x 247 x 25mm) (xk)
- Mã HS 39261000: N-5025-20/ File nhựa đựng tài liệu (274x223)mm (xk)
- Mã HS 39261000: N-5040-20/ File nhựa đựng tài liệu(311 x 238 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: N-5047-20/ File nhựa đựng tài liệu (xk)
- Mã HS 39261000: N-5049-20/ File đựng tài liệu bằng nhựa (560x430) mm (xk)
- Mã HS 39261000: N-5061-20/ File nhựa đựng tài liệu (306x 230)mm (xk)
- Mã HS 39261000: N-5063-20/ File nhựa đựng tài liệu (310 x230)mm (xk)
- Mã HS 39261000: N-5065-20/ File nhựa đựng tài liệu (310 x230)mm (xk)
- Mã HS 39261000: N-7510-20/ File nhựa đựng tài liệu(308 x 235 x 36 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: N-7520-20/ File nhựa đựng tài liệu(314 x 255)mm (xk)
- Mã HS 39261000: N-7540-20/ Túi nhựa đựng tài liệu (302 x 229mm) (10 túi/ bộ) (xk)
- Mã HS 39261000: N-7545-20/ Túi nhựa đựng tài liệu (303 x 233mm) 5 túi/ bộ (xk)
- Mã HS 39261000: N7674(R3)/ Kẹp file tài liệu N7674 (xk)
- Mã HS 39261000: N-7675-20/ File nhựa đựng tài liệu (314 x 245 x 16mm) (xk)
- Mã HS 39261000: N7678(R3)/ Kẹp file tài liệu N7678 (xk)
- Mã HS 39261000: N7679(R3)/ Kẹp file tài liệu N7679 (xk)
- Mã HS 39261000: N-7682-20/ File nhựa đựng tài liệu (314 x 255)mm (xk)
- Mã HS 39261000: N-7751/ Kẹp file tài liệu N-7751 (xk)
- Mã HS 39261000: Nẹp tài liệu bằng nhựa- E5548.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: Nhãn nhựa (nk)
- Mã HS 39261000: NKBOX15/ Tẩy nhựa Horunabi NK (5 chiếc/hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: NOV476/ Kẹp thẻ shutter, dùng để kẹp thẻ của nhân viên văn phòng, bằng nhựa, dài 6cm (Hàng mới 100) (nk)
- Mã HS 39261000: NOV507/ Hộp đựng bút xoay meka (Đồ dùng văn phòng, bằng nhựa) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39261000: NPL29/ Đế còng nhựa bìa tài liệu (nk)
- Mã HS 39261000: Ống cắm bút bằng nhựa B2101, kích thước: 90*130mm, code: 111005095, nhãn hiệu COMIX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: ống đựng bút bằng nhựa PO-PH101, hiệu PRO OFFICE, 8 chiếc/hộp, 12 hộp/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Ống đựng hồ sơ bằng nhựa SQ2121/SQ2122/ SQ2123/SQ2135 hiệu Suremark (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39261000: Ống mica đựng bút- ACRYLIC PEN STAND- ACRYLIC RESIN- 4549337528574/ NDC47A7S, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Ốp bảo vệ iPad 10.2" (2019) (#Metropolis case with Handstrap). Bằng nhựa. Hãng sản xuất: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: Ốp bảo vệ iPad Air 10.5" (2019) (#Metropolis case). Bằng nhựa. Hãng sản xuất: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: Ốp bảo vệ iPad Pro 11" (2nd gen, 2020) (#Metropolis case). Bằng nhựa. Hãng sản xuất: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: Ốp bảo vệ Macbook Pro 16" (#Plyo case). Bằng nhựa. Hãng sản xuất: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: Ốp bảo vệ Surface Go (#Metropolis case). Bằng nhựa. Hãng sản xuất: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: Ốp bảo vệ Surface Pro 7/6/5/LTE/4 (#Metropolis case). Bằng nhựa. Hãng sản xuất: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: Ốp lưng điện thoại bằng nhựa (không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: OPP 2"- Dụng cụ cắt keo cầm tay, Thương hiệu Mesa, mới 100%, (12 cái/tá) (nk)
- Mã HS 39261000: OW136-100GSV BLACK-MK3/ File hồ sơ bằng nhựa KJIM DB CLEARFILE 100 BLACK (xk)
- Mã HS 39261000: OW186-60GSV GREEN-MK4/ File hồ sơ bằng nhựa KJIM CLEARFILE 60 GREEN (xk)
- Mã HS 39261000: OW186-60GSV PINK-MK3/ File hồ sơ bằng nhựa KJIM CLEARFILE 60 PINK (xk)
- Mã HS 39261000: OW-A4/20P-20/ Túi nhựa đựng tài liệu 300 x230mm (20 túi/bộ) (xk)
- Mã HS 39261000: OW-A5029-20/ Hộp nhựa đựng tài liệu (350x240x30mm) (xk)
- Mã HS 39261000: OW-A5035-20/ Hộp nhựa đựng tài liệu (340x220)mm (xk)
- Mã HS 39261000: OW-A5037-20/ Hộp nhựa đựng tài liệu (436x 325x 20mm) (xk)
- Mã HS 39261000: OW-F3016-20/ File đựng tài liệu bằng nhựa (300x230)mm (xk)
- Mã HS 39261000: OW-F5005-20/ File nhựa kẹp tài liệu (306 x239)mm (xk)
- Mã HS 39261000: OW-F5030-20/ File nhựa đựng tài liệu (306x239mm) (xk)
- Mã HS 39261000: OW-F7540-20/ File nhựa kẹp tài liệu(308 x 225)mm (xk)
- Mã HS 39261000: OW-F7550-20/ File nhựa kẹp tài liệu (308x238)mm (xk)
- Mã HS 39261000: OW-F7560-20/ File nhựa kẹp tài liệu(340 x 240)mm (xk)
- Mã HS 39261000: OW-FC1641-20/ File đựng tài liệu bằng nhựa (216 x 330 mm) 10 chiếc/ bộ (xk)
- Mã HS 39261000: OW-N1482-20/ File đựng tài liệu bằng nhựa (305x239mm) (xk)
- Mã HS 39261000: OW-N5000-20/ File nhựa đựng tài liệu (226 x306)mm (xk)
- Mã HS 39261000: OW-N5001-20/ File nhựa đựng tài liệu (305 x226 x23)mm (xk)
- Mã HS 39261000: OW-N5002-20/ File nhựa đựng tài liệu (225 x306)mm (xk)
- Mã HS 39261000: OW-N5016-20/ File nhựa đựng tài liệu (310 x247 x25)mm (xk)
- Mã HS 39261000: OW-N5030-20/ File đựng tài liệu bằng nhựa (300x250mm) (xk)
- Mã HS 39261000: OW-N5035-20/ File nhựa đựng tài liệu(300 x 250mm) (xk)
- Mã HS 39261000: OW-N5047-20/ File nhựa đựng tài liệu (434x 335x 18) (xk)
- Mã HS 39261000: OW-N7510-20/ File nhựa đựng tài liệu(308 x 235) mm (xk)
- Mã HS 39261000: OW-N7520-20/ File nhựa đựng tài liệu(314 x 255)mm (xk)
- Mã HS 39261000: OW-N7540-20/ Túi nhựa đựng tài liệu (302 x 229mm) (10 túi/ bộ) (xk)
- Mã HS 39261000: P5302202/ MÀNG ÉP PLASTIC (xk)
- Mã HS 39261000: P5302302/ MÀNG ÉP PLASTIC (xk)
- Mã HS 39261000: P5306002/ MÀNG ÉP PLASTIC (xk)
- Mã HS 39261000: P5306114/ MÀNG ÉP PLASTIC (xk)
- Mã HS 39261000: P5306207/ Màng ép plastic (xk)
- Mã HS 39261000: P5306302/ Màng ép plastic (xk)
- Mã HS 39261000: P5306702/ MÀNG ÉP PLASTIC (xk)
- Mã HS 39261000: P5307407/ MÀNG ÉP PLASTIC (xk)
- Mã HS 39261000: P53076/ MÀNG ÉP PLASTIC (xk)
- Mã HS 39261000: P5308703/ Màng ép plastic (xk)
- Mã HS 39261000: P5308803/ Màng ép plastic (xk)
- Mã HS 39261000: P5309302/ Màng ép plastic (xk)
- Mã HS 39261000: P5312903/ MÀNG ÉP PLASTIC (xk)
- Mã HS 39261000: P5313904/ Màng ép plastic (xk)
- Mã HS 39261000: P5314903/ Màng ép plastic (xk)
- Mã HS 39261000: P5328102/ Màng ép plastic (xk)
- Mã HS 39261000: P5328502/ Màng ép plastic (xk)
- Mã HS 39261000: P5328601/ MÀNG ÉP PLASTIC (xk)
- Mã HS 39261000: P5351002/ MÀNG ÉP PLASTIC (xk)
- Mã HS 39261000: P5351111/ MÀNG ÉP PLASTIC (xk)
- Mã HS 39261000: P5351205/ Màng ép plastic (xk)
- Mã HS 39261000: P5396205/ MÀNG ÉP PLASTIC (xk)
- Mã HS 39261000: P5396403/ Màng ép plastic (xk)
- Mã HS 39261000: P5396501/ Màng ép plastic (xk)
- Mã HS 39261000: P5397402/ MÀNG ÉP PLASTIC (xk)
- Mã HS 39261000: P5404801/ Màng ép plastic (xk)
- Mã HS 39261000: P5440001/ MÀNG ÉP PLASTIC (xk)
- Mã HS 39261000: P5440101/ Màng ép plastic (xk)
- Mã HS 39261000: P5441205/ MÀNG ÉP PLASTIC (xk)
- Mã HS 39261000: P5452103/ Màng ép plastic (xk)
- Mã HS 39261000: P5602101/ Màng ép plastic (xk)
- Mã HS 39261000: P5602103/ MÀNG ÉP PLASTIC (xk)
- Mã HS 39261000: PCFE5200501/ Màng ép plastic(75mic, 229*292) (xk)
- Mã HS 39261000: PCFE5200509/ Màng ép plastic(75mic, 229*292) (xk)
- Mã HS 39261000: PCFE52006/ Màng ép plastic(75mic, 229*368) (xk)
- Mã HS 39261000: PCFE52011/ Màng ép plastic(75mic, 305*457) (xk)
- Mã HS 39261000: PCFE52013/ Màng ép plastic(75mic, 305*457) (xk)
- Mã HS 39261000: PCFE52015/ Màng ép plastic(125mic, 67*98) (xk)
- Mã HS 39261000: PCFE52016/ Màng ép plastic(125mic, 67*98) (xk)
- Mã HS 39261000: PCFE52031/ Màng ép plastic(125mic, 57*95) (xk)
- Mã HS 39261000: PCFE52033/ Màng ép plastic(125mic,67*89) (xk)
- Mã HS 39261000: PCFE52034/ Màng ép plastic(125mic, 64*108) (xk)
- Mã HS 39261000: PCFE52040/ Màng ép plastic(75mic, 229*292) (xk)
- Mã HS 39261000: PCFE5204007/ Màng ép plastic(125mic, 229*292) (xk)
- Mã HS 39261000: PCFE52041/ Màng ép plastic(175mic, 229*292) (xk)
- Mã HS 39261000: PCFE52042/ Màng ép plastic(250mic, 229*292) (xk)
- Mã HS 39261000: PCFE5244101/ Màng ép plastic(75mic, 229*292) (xk)
- Mã HS 39261000: PCFE5245301/ Màng ép plastic(125mic, 229*292) (xk)
- Mã HS 39261000: PCFE52454/ Màng ép plastic(125mic, 229*292) (xk)
- Mã HS 39261000: PCFE52455/ Màng ép plastic(75mic, 229*368) (xk)
- Mã HS 39261000: PCFE5247301/ MÀNG ÉP PLASTIC (xk)
- Mã HS 39261000: PCFE5247401/ MÀNG ÉP PLASTIC (xk)
- Mã HS 39261000: PCFE5288001/ Màng ép plastic(125mic, 229*292) (xk)
- Mã HS 39261000: PCFE5320603/ Màng ép plastic(75mic,216*280) (xk)
- Mã HS 39261000: PCFE5743301/ MÀNG ÉP PLASTIC (xk)
- Mã HS 39261000: PCFE5743401/ MÀNG ÉP PLASTIC (xk)
- Mã HS 39261000: PCFE5743501/ MÀNG ÉP PLASTIC (xk)
- Mã HS 39261000: PCFE6008901/ Màng ép plastic (xk)
- Mã HS 39261000: PCFE6009201/ Màng ép plastic(3mic, 229*292) (xk)
- Mã HS 39261000: PCFE6009401/ MÀNG ÉP PLASTIC (xk)
- Mã HS 39261000: PCGB3301040/ MÀNG ÉP PLASTIC (xk)
- Mã HS 39261000: PILOTEES6019/ Tẩy nhựa Pilot EE-S60 (40 chiếc/1 hộp)) (xk)
- Mã HS 39261000: PKG15/ Tẩy nhựa Pikkari Green (20 chiếc/hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: PL-F03-40-20/ File nhựa kẹp tài liệu (230x 160)mm (xk)
- Mã HS 39261000: PP FILE-D/ Quyển đựng tài liệu (xk)
- Mã HS 39261000: PTCCVTBD/ Móc dán tường (bằng nhựa) PM-200.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: QA4E-7B/A/ Hộp đựng hồ sơ bằng nhựa QA4E-7B/A (D278 x R350 x C345 mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: QA4E-O4B/ Hộp đựng hồ sơ bằng nhựa QA4E-O4B (D282 x R344 x C260mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: QA4E-O4W/ Hộp đựng hồ sơ bằng nhựa QA4E-O4W (D282 x R344 x C260mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: QA4E-O5B/ Hộp đựng hồ sơ bằng nhựa QA4E-O5B (D282 x R344 x C260mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: QA4E-O5W/ Hộp đựng hồ sơ bằng nhựa QA4E-O5W (D282 x R344 x C260mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: QA4E-P04KC/B/ Hộp đựng hồ sơ bằng nhựa QA4E-P04KC/B (D282 x R344 x C260mm), mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: QA4E-S4B/ Hộp đựng hồ sơ bằng nhựa QA4E-S4B (D278 x R350 x C258mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: QA4E-S4W/ Hộp đựng hồ sơ bằng nhựa QA4E-S4W (D278 x R350 x C258mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: QA4E-S5B/ Hộp đựng hồ sơ bằng nhựa QA4E-S5B (D278 x R350 x C258mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: QA4E-S7B/ Hộp đựng hồ sơ bằng nhựa QA4E-S7B (D350 x R278 x C345 mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: QA4E-SC5B/ Hộp đựng hồ sơ bằng nhựa QA4E-SC5B (D278 x R350 x C345 mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: QA4E-SC6B/ Hộp đựng hồ sơ bằng nhựa QA4E-SC6B (D350 x R278 x C345 mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: QA4E-SK4B/ Hộp đựng hồ sơ bằng nhựa QA4E-SK4B (D350 x R278 x C258mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Quà tặng cá nhân: chặn giấy bằng nhựa, hình con trâu, kích thước: 5*6cm. Hàng thủ công. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: RCBA4-10-KD/ Quyển đựng tài liệu (xk)
- Mã HS 39261000: RCH10MA4/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: RL10010P14/ Tẩy Radar Light 100 10P (10 chiếc/gói) (xk)
- Mã HS 39261000: RL10014/ Tẩy nhựa Radar Light 100 (30 chiếc/hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: RL1001P/ Tẩy nhựa Radar Light 100 1P (1 chiếc/Gói) (xk)
- Mã HS 39261000: RL6010P/ Tẩy nhựa Radar Light 60 10P (10 chiếc/Gói) (xk)
- Mã HS 39261000: RL6014/ Tẩy nhựa Radar Light 60 (40 chiếc/hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: Ruột cho bút gôm "MONO Zero" loại đầu tròn ER-KUR. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Ruột thay cho bút gôm bấm EH-KE. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Rút gáy A4 bằng nhựa dùng để kẹp tài liệu.NSX:Yiwu Sanhao Culture Products Co.,Ltd.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Rút gáy- Q311 (xk)
- Mã HS 39261000: RZ14/ Tẩy nhựa Rezarian (xk)
- Mã HS 39261000: S100016/ Tẩy nhựa S-1000 (xk)
- Mã HS 39261000: S22/ File đựng tài liệu bằng PP (29.8 cm x 24.1 cm) (xk)
- Mã HS 39261000: S30016/ Tẩy nhựa S-300 (10 chiếc/hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: S4/ File đựng tài liệu bằng PP (29.8 cm x 24.1 cm) (xk)
- Mã HS 39261000: S6010P14/ Tẩy nhựa S-60-10P (10 chiếc/gói) (xk)
- Mã HS 39261000: S6014/ Tẩy nhựa S-60 (40 chiếc/1 hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: S603P14/ Tẩy nhựa S-60-3P (3 chiếc/gói) (xk)
- Mã HS 39261000: S8014/ Tẩy nhựa S-80 (30 chiếc/1 hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: SAMPLE1 HARUFILE CLIP G/ File bằng nhựa HRFC G MAGNET NO.PR SUCTION 12&30MM-CLR (xk)
- Mã HS 39261000: SAMPLE1 HARUFILE SLIM G/ File bằng nhựa HRFSL G MAGNET NO.PR SUCTION 12&30MM-CL (xk)
- Mã HS 39261000: SAMPLE1 HARUFILE STAND G/ File bằng nhựa HRFST G MAGNET NO.PR SUCTION 12&30MM-CL (xk)
- Mã HS 39261000: SAMPLE2 HARUFILE CLIP G/ File bằng nhựa HRFC G MAGNET PRINT SUCTION 12&30MM-CLR (xk)
- Mã HS 39261000: SAMPLE2 HARUFILE SLIM G/ File bằng nhựa HRFSL G MAGNET PRINT SUCTION 12&30MM-CL (xk)
- Mã HS 39261000: SAMPLE2 HARUFILE STAND G/ File bằng nhựa HRFST G MAGNET PRINT SUCTION 12&30MM-CL (xk)
- Mã HS 39261000: SAMPLE3 HARUFILE CLIP G/ File bằng nhựa HRFC G MAGNET NO.PR SUCTION 15&30MM-BL (xk)
- Mã HS 39261000: SAMPLE3 HARUFILE SLIM G/ File bằng nhựa HRFSL G MAGNET NO.PR SUCTION 15&30MM-BL (xk)
- Mã HS 39261000: SAMPLE3 HARUFILE STAND G/ File bằng nhựa HRFST G MAGNET NO.PR SUCTION 15&30MM-BL (xk)
- Mã HS 39261000: SE770T/ Túi đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: SHR01/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ MODEL: LY- SHR01(305*217mm) (xk)
- Mã HS 39261000: SHR01-W/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ MODEL: LY- SHR01-W(310*13*8mm) (xk)
- Mã HS 39261000: Sổ đựng card bằng nhựa, kích cỡ A4 100 ô- PP CARD FOLDER- POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4550002555535, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Sổ đựng thẻ 3 hàng 180 ô- PP CARD FOLDER- POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4550002555542/ NCA09A8A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Sổ đựng thẻ 60 ô- PP CARD FOLDER/ SIDE OPENING- POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4550002555566/ NCA07A8A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Sổ đựng thẻ A4 100 ô- PP CARD FOLDER- POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4550002555535/ NCA08A8A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Sơ mi lỗ trà my, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: SR-10- Đồ nhổ ghim, Thương hiệu Mesa, mới 100%, (12 cái/tá) (nk)
- Mã HS 39261000: SR-15- Đồ nhổ ghim, Thương hiệu Mesa, mới 100%, (12 cái/tá) (nk)
- Mã HS 39261000: SVO-00269-4/ Bìa đựng tài liệu A3 có nam châm, chất liệu chính nhựa PVC, dùng trong văn phòng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: SY-8960-20/ File nhựa đựng tài liệu 315x230mm (xk)
- Mã HS 39261000: SY-8980-20/ File nhựa đựng tài liệu (330 x 230)mm (xk)
- Mã HS 39261000: SY-8981-20/ File nhựa đựng tài liệu (330 x230)mm (xk)
- Mã HS 39261000: SY-8982-20/ File nhựa đựng tài liệu (330 x230)mm (xk)
- Mã HS 39261000: SY-8983-20/ File nhựa đựng tài liệu (330 x230)mm (xk)
- Mã HS 39261000: T-101-20/ File nhựa đựng tài liệu 310 x220 (50 chiếc/bộ) (xk)
- Mã HS 39261000: T-140- Dụng cụ cắt keo để bàn, Thương hiệu Mesa, mới 100%, (12 cái/tá) (nk)
- Mã HS 39261000: T2WPI-12CY-D/ File đựng tài liệu (xk)
- Mã HS 39261000: Tài liệu làm việc chuyên nghành (Hàng đã qua sử dụng) (nk)
- Mã HS 39261000: Tấm biển in stedee+ giá 3 chân, KT 60*160cm, chất liệu Decal nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Tấm lót bàn (Writing Pad), chất liệu nhựa bọc giả da bằng PU, không nhãn hiệu, không in nội dung, size: 54x36x0.5 cm. Hàng mới 100% (FOC) (nk)
- Mã HS 39261000: Tấm phim nhựa trong chưa phủ từ 0.2mm/A4/BX (100 tờ/hộp) hiệu Bindermax (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39261000: TC15/ Tẩy nhựa Toumei Cola (20 chiếc/hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: TCDP-A4-KD/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: TCHA4-10/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: TCHA4-100P-1W/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: TCHA4-100P-K2/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: TCHE-A3-D/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: TCHEA4-100-DD/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: TCHEA4-10-DD/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: TCHE-A5-D/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: TCHE-B5-D/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: TCPEA4-100-20/ Túi nhựa đựng tài liệu 302 x 230mm (100 túi/bộ) (xk)
- Mã HS 39261000: TD30-211-1/ Bo van phong pham 30-211 TEAM DEMI PK(INC.STAPLER$0.9978,SCISSORS$1.0668,CUTTER$0.2901,RULER$0.4222,MENDING TAPE$0.6004,CONVEX$2.9564,WATER GLUE$1.5790,SIMPIN$0.3598,CASE$7.4593) (xk)
- Mã HS 39261000: TD30-212-1/ Bo van phong pham 30-212 TEAM DEMI NV(INC. STAPLER$0.9965,SCISSORS$1.0953,CUTTER$0.2892,RULER$0.4221,MENDING TAPE$0.5990,CONVEX$2.9554,WATER GLUE$1.5784,SIMPIN$0.3594,CASE$7.4567) (xk)
- Mã HS 39261000: TD30-213-1/ Bo van phong pham 30-213 TEAM DEMI GY(INC. STAPLER$0.9978,SCISSORS$1.0640,CUTTER$0.2901,RULER$0.4222,MENDING TAPE$0.6004,CONVEX$2.9566,WATER GLUE$1.5790,SIMPIN$0.3598,CASE$7.4597) (xk)
- Mã HS 39261000: TD30-214/ Bo van phong pham 30-214 TEAM DEMI WH NAIRE(INC. STAPLER$0.9931,SCISSORS$1.0574,CUTTER$0.2887,RULER$0.4202,MENDING TAPE$0.5976,CONVEX$2.9381,WATER GLUE$1.5715,SIMPIN$0.3581,CASE$7.4152) (xk)
- Mã HS 39261000: TD-A4-KDD/ Quyển kẹp tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: TDW-A4-KDD/ Quyển kẹp tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: Tệp đựng hồ sơ bằng nhựa dùng trong văn phòng- PVC FILE (335*440*30 (mm)), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: TFCCHA4/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: Thẻ bảng tên học sinh, bằng nhựa, hiệu: UHOO. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Thẻ dán ghi chú, 10 tờ, 4 màu- INDEX TABS/ FILM TYPE/ 29x28- BODY:PETBACKING SHEET:PAPER- 4550002185404, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Thẻ dán ghi chú, 20 tờ, 4 màu- INDEX TABS/ FILM TYPE/ ROUND- BODY:PETBACKING SHEET:PAPER- 4550002185398, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Thẻ nhân viên bằng nhựa (thẻ trắng chưa in hình in chữ) dùng trong văn phòng, kích thước: 54*85mm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: THẺ NHỰA (xk)
- Mã HS 39261000: Thẻ nhựa- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Thẻ nhựa Mifare tần số 13.56 MHz (Hàng mới 100%, dùng để quẹt thẻ ra vào cho nhân viên) (nk)
- Mã HS 39261000: Thẻ nhựa trắng chưa in, dùng để ghi thông tin nhân viên, sử dụng trong văn phòng, hiệu phú Thịnh, rộng 9.5cm, dài 14cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Thẻ tên bằng nhựa, không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Thẻ tên cho cáp dành cho mỗi máy; bằng nhựa; kích thước 50x30; 50 cái/lô; xuất xứ: Việt Nam, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: THẺ TÊN NHÂN VIÊN, HÀNG NỘI BỘ CÔNG TY, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39261000: THS18/ Tẩy nhựa Toshin High School (40 chiếc/1 hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: Thùng rác nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: Thùng rác nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: TIDCCHA4/ File đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: Tiêu lệnh chữa cháy, bằng nhựa, kích thước 40x60, xuất xứ: Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: TPCBA4-12-KDD/ Quyển đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: TPCBA4-24-CQ/ Quyển đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: TPCBA4-36-KDD/ Quyển đựng tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: Trang trí hình thú các loại bằng nhựa (5X10 cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: TRF-A4-KDD/ Quyển kẹp tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: TRFW-A4-KDD/ Quyển kẹp tài liệu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39261000: Trình ký 2 mặt, kích thước A4 bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Trình ký A4 bằng nhựa- 38154A.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: Trình ký A4 nhựa đơn FO-CB04.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Trình ký A5 bằng nhựa- 9243.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: Trình ký A5, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Trình ký bằng nhựa. Khổ A5-A4. Hàng mới 100%, do Trung Quốc SX. Hiệu M&G (nk)
- Mã HS 39261000: Trình ký KingStar A4 mở dọc (bảng kẹp bướm dọc),hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Tủ nhựa mini, dùng đựng đồ trong văn phòng, kích thước (15 x 15-25 x 20-25)cm +-2cm, hiệu shingsheng, summer, mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Túi 11 lỗ Plus (10 chiếc/tập), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Túi 11 lỗ Plus (sơ mi lỗ-92.372B) (xk)
- Mã HS 39261000: Túi 11 lỗ Trà My (xk)
- Mã HS 39261000: Túi 11 lỗ Trà My- 100 cái/tập, dày (xk)
- Mã HS 39261000: Túi chứa tài liệu bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Túi cúc A4 dày, chất liệu nhựa. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Túi cúc dày khổ F, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Túi cúc nhựa khổ FC, bằng plastic, hiệu CLASSMATE, mã CB11-DI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Túi cúc trung khổ A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: Túi dán đựng bưu thiếp bằng nhựa, 1 tờ- STICKY POCKET/ POST CARD SIZE- OUTER SHELL:VINYL CHLORIDE RESINLINING:VINYL CHLORIDE RESIN- 4550002185268, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Túi dán đựng card bằng nhựa, 2 tờ/túi- STICKY POCKET/ CARD SIZE- OUTER SHELL:VINYL CHLORIDE RESINLINING:VINYL CHLORIDE RESIN- 4550002185251, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Túi đựng bút viết học sinh. Không hiệu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Túi đựng hồ sơ A4 bằng nhựa- 5588.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: Túi đựng hồ sơ bằng nhựa mỏng (nhựa PVC), không ngăn, khổ A4 các loại, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: Túi đựng tài liệu bằng nhựa mỏng, kích thước (25x35)cm+/-5cm,NSX:Yiwu Sanhao Culture Products Co.,Ltd.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Túi đựng tài liệu khổ A4 bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Túi đựng thẻ học sinh bằng nhựa kèm dây đeo,kt: (5x7)cm+/-3cm.NSX: Quangzhou Mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Túi đựng thẻ tên bằng nhựa PU, mã E428. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Túi hồ sơ PE làm mẫu,. nhãn hiệu: Matang, kích thước 279.4 x 304,8mm,(2005 chiếc/2 kiện), mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Túi kéo 1 bên B5 đựng văn phòng phẩm- ONE-SIDE TRANSLUCENT POCKET FOLDER WITH EXT. POCKET/D. GREY- BODY:VINYL CHLORIDE RESINKNOB:POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4550002553265, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Túi khóa trượt bằng nhựa, kích cỡ A5- FASTENER POCKET FOR PLANNER- FABRIC:VINYL CHLORIDE RESINLINER:VINYL CHLORIDE RESINOTHER ACCESSORY:POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4550002185275, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Túi nhựa dùng đựng tài liệu. Khổ A5-A4. Hàng mới 100%, do Trung Quốc SX. Hiệu M&G (nk)
- Mã HS 39261000: Túi treo nhãn có khoen (9 x 12 cm) (nk)
- Mã HS 39261000: Túi trong bằng nhựa eva, kích cỡ 120X85mm- EVA CLEAR CASE S- BODY:EVA RESINPOLYETHYLENE- 4548718158843, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Túi từ chống bụi dùng đựng tài liệu trong văn phòng MP-A4SN, hiệu LION (màu xanh trong suốt), chất liệu plastic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: UK14/ Tẩy nhựa Uchugakirari (20 chiếc/1 hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: UNI0.7-202ND 2B/ Hộp nhựa đựng ruột chì (KT: 77x20mm) UNI0.7-202ND 2B (xk)
- Mã HS 39261000: UNI0.9-202ND H/ Hộp nhựa đựng ruột chì (KT: 77x20mm) UNI0.9-202ND H (xk)
- Mã HS 39261000: Vách ngăn cho hộp mica, kích cỡ: 12*12*3.3cm- STACKABLE ACRYLIC BOX 2- BODY:ACRYLIC RESIN- 4550002856007/ NDD18A9S, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Vách ngăn- END BAR FOR PARTITION, NPBC7002, chất liệu bằng nhựa, kích thước 900*45*1170mm, dùng trong trường học, hàng mẫu không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Vách ngăn- POST FOR PARTITION, NPBC6002, chất liệu bằng nhựa, kích thước 800*45*1170mm, dùng trong trường học, hàng mẫu không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Văn phòng phẩm (bút, thước, kẹp tài liệu) (nk)
- Mã HS 39261000: Văn phòng phẩm bút, ghim, chất liệu: sắt, không nhãn hiệu, dùng trong phòng học, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: VICTORYR20/ Tẩy nhựa Victory Radar (3 chiếc/1 hộp) (xk)
- Mã HS 39261000: Vỏ bìa còng bằng nhựa, size A5, dày 0.7mm, nhà CC: Ningbo Heyi-Stationery, mã item: WSG-RULP12GB, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Vỏ bọc bút chì nhựa mềm- PENCIL GRIP 690-V001 (100PCS/UNIT) (nk)
- Mã HS 39261000: Vỏ đựng đĩa CD bằng nhựa, 1tờ- CD HOLDER REFILL- 4934761503905, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Vỏ đựng thẻ đeo bằng nhựa + sắt, cỡ (5x10)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39261000: Vỏ đựng thẻ đeo công chức bằng nhựa + chun + sắt, cỡ (5-10) cm, Hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Vỏ đựng thẻ học sinh bằng nhựa cỡ (5-10)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Vỏ hộp bao bì bằng nhựa của lưỡi cắt gạch (không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39261000: Vòng bao gia cố giấy đục lỗ hồ sơ SQ2006 (500 vòng/hộp) hiệu Suremark (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39261000: VP210030- Card case A4 mỏng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: XC-436B/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A4 MODEL: LY- XC-436B(240*310*20 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XC-437B/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A4 MODEL: LY- XC-437B(310*240*25 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XC-437C/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A4 MODEL: LY- XC-437C(310*240*20 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XC-437D/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A4 MODEL: LY- XC-437D(310*240*20 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XC-455/ ALBUM ĐỰNG HèNH ẢNH MODEL: LY- XC-455(172*121*37 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XC-485/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A5 MODEL: LY- XC-485(215*167* mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XK-61/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ B5 MODEL: LY- XK-61(264*202* mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XK-62/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A4 MODEL: LY- XK-62(232*304* mm) (xk)
- Mã HS 39261000: Xóa bảng Deli to (đế nhựa, mặt mút xốp) dùng cho VPP, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39261000: XV-108A/ Bìa đựng hồ sơ bằng nhựa A4 MODEL: LY- XV-108A(230*310*8 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-113/ ALBUM ĐỰNG HÌNH ẢNH MODEL: LY- XV-113(324*247* mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-126/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ MODEL: LY- XV-126(315*260*35 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-127/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ MODEL: LY- XV-127(315*260*40 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-128E/ Túi đựng hồ sơ bằng nhựa MODEL: LY- XV-128E(308*239* mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-129A/ File đựng hình ảnh MODEL: LY- XV-129A(308*239* mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-136A/ Bìa đựng hồ sơ bằng nhựa MODEL: LY- XV-136A(304*232* mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-136B/ Bìa đựng hồ sơ bằng nhựa MODEL: LY- XV-136B(182*257mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-136C/ Bìa đựng hồ sơ bằng nhựa MODEL: LY- XV-136C(148*210mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-21/ ALBUM ĐỰNG NAMECARD MODEL: LY- XV-21(172*121*37 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-22/ ALBUM ĐỰNG NAMECARD MODEL: LY- XV-22(192*116*17 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-36A/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A4 MODEL: LY- XV-36A(270*210*25 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-42A/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ MODEL: LY- XV-42A(250*330*10 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-42B/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ MODEL: LY- XV-42B(250*330*10 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-43/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A4 MODEL: LY- XV-43(304*232* mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-44/ TÚI ĐỰNG HỒ SƠ BẰNG NHỰA MODEL: LY- XV-44(310*236* mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-46/ TÚI ĐỰNG HỒ SƠ BẰNG NHỰA MODEL: LY- XV-46(310*236* mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-47/ FILE ĐỰNG HỒ SƠ BẰNG NHỰA MODEL: LY- XV-47(140*275*10 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-49A/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A4 MODEL: LY- XV-49A(310*240*20 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-49C/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A4 MODEL: LY- XV-49C(270*210*20 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-49D/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A4 MODEL: LY- XV-49D(375*285*10 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-50A/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A4 MODEL: LY- XV-50A(310*240*25 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-50B/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ B5 MODEL: LY- XV-50B(310*240*20 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-52A/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A4 MODEL: LY- XV-52A(310*240*20 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-52C/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A4 MODEL: LY- XV-52C(270*210*20 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-53D/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ B5 MODEL: LY- XV-53D(270*210*25 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-55A/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A4 MODEL: LY- XV-55A(310*240*20 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-56A/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A4 MODEL: LY- XV-56A(310*240*25 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-57B/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ B5 MODEL: LY- XV-57B(280*215*25 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-58A/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A4 MODEL: LY- XV-58A(310*240*20 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-59A/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A4 MODEL: LY- XV-59A(310*240*25 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-59B/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A4 MODEL: LY- XV-59B(310*240*20 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-60A/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A4 MODEL: LY- XV-60A(315*250*25 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-60B/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ B5 MODEL: LY- XV-60B(280*215*25 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-60C/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A5 MODEL: LY- XV-60C(225*185*25 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-61A/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ MODEL: LY- XV-61A(260*330* mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-61B/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ MODEL: LY- XV-61B(260*330* mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-62A/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ MODEL: LY- XV-62A(247*330* mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-62B/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ MODEL: LY- XV-62B(247*330* mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-63A/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A4 MODEL: LY- XV-63A(232*275* mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-64A/ TÚI ĐỰNG HỒ SƠ BẰNG NHỰA MODEL: LY- XV-64A(310*240* mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-74B/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A4 MODEL: LY- XV-74B(310*240*20 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-75A/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A4 MODEL: LY- XV-75A(310*240*25 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-75B/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A4 MODEL: LY- XV-75B(310*240*20 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-76B/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A4 MODEL: LY- XV-76B(310*240*20 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-78A/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A4 MODEL: LY- XV-78A(310*240*25 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-78B/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A4 MODEL: LY- XV-78B(310*240*20 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-81/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ MODEL: LY- XV-81(310*230*8 mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-82/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ MODEL: LY- XV-82(307*235* mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-85/ Bìa đựng hồ sơ bằng nhựa MODEL: LY- XV-85(310*255* mm) (xk)
- Mã HS 39261000: XV-85A/ Bìa đựng hồ sơ bằng nhựa MODEL: LY- XV-85A(310*255* mm) (xk)
- Mã HS 39261000: YG-14M/ Túi đựng tài liệu bằng nhựa khổ A4 (xk)
- Mã HS 39261000: YG-202/ Túi đựng tài liệu bằng nhựa A4 10 chiếc/1 túi (xk)
- Mã HS 39261000: ZSTW0096/ Bìa nút F4 (nk)
- Mã HS 39262060: 100/ Khoen nhựa (nk)
- Mã HS 39262060: 21/ Mắt cáo (nk)
- Mã HS 39262060: 25/ Dây treo nhãn nhựa (nk)
- Mã HS 39262060: 29 IZU/ Gim thẻ/ Đạn nhựa (nk)
- Mã HS 39262060: 61/ Bao tay nhựa (2 chiếc/đôi) (nk)
- Mã HS 39262060: 61/ Bao tay nhựa (nk)
- Mã HS 39262060: 62ST/ Móc treo bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39262060: A197/ Dây nhựa treo nhãn (nk)
- Mã HS 39262060: Áo bằng plastic phủ chì dùng phòng chống phóng xạ: 640 035/025/110-M (mã 11363062). Hàng mới 100%. Hãng sản xuất MAVIG GmbH (nk)
- Mã HS 39262060: Áo khoác bảo hộ lao động chống hóa chất Size M, Medium-HD bằng nhựa; Part No: 1000790; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39262060: Đạn (dây treo nhãn) 180mm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39262060: DN/ Đạn nhựa (nk)
- Mã HS 39262060: DT/ dây treo nhãn (nk)
- Mã HS 39262060: FRFB/ FR FABRIC- Vải chống cháy dùng để bọc nệm mút xốp kích thước:1M, 40% flame retardant acrylic, 60% glass fiber, trọng lượng vải:220GSM, hàng không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39262060: FRFB-01/ FR FABRIC-Vải chống cháy dùng để bọc nệm mút xốp kích thước:1.3M, 40% flame retardant acrylic, 60% glass fiber, trọng lượng vải:230GSM, hàng không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39262060: FRFB-1.2/ FR FABRIC- Vải chống cháy dùng để bọc nệm mút xốp kích thước:1.2M, 40% flame retardant acrylic, 60% glass fiber, trọng lượng vải:220GSM, hàng không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39262060: K7 SAY/ Đạn nhựa (nk)
- Mã HS 39262060: M5110100054/ Quần áo chống hóa chất mặc phòng sạch chất liệu nhựa thông số: MG2300 PLUS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39262060: Mặt nạ trùm đầu chịu nhiệt AL19, bằng nhựa, nhãn hiệu BLUE EAGLE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39262060: Mặt nạ trùm đầu chống cát NP503, nhãn hiệu BLUE EAGLE, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39262060: NPL12/ Chốt chặn (nk)
- Mã HS 39262060: NPL12/ Chốt chặn 11mm (nk)
- Mã HS 39262060: NPL12/ Chốt chặn 18mm (nk)
- Mã HS 39262060: NPL12/ Hạt chặn (nk)
- Mã HS 39262060: NPL12/ Quả chặn (nk)
- Mã HS 39262060: NPL25/ Chốt chặn, hạt chặn bằng nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39262060: NPL54/ Dây phản quang dạng dải chưa cắt (nk)
- Mã HS 39262060: OR 6/ Đạn nhựa (nk)
- Mã HS 39262060: PL08/ Mắc treo các loại (nk)
- Mã HS 39262060: PL10/ Đạn nhựa (5000 pcs/hộp) (nk)
- Mã HS 39262060: PL54/ Chốt các loại (nk)
- Mã HS 39262060: PL67/ Kẹp cỡ các loại (nk)
- Mã HS 39262060: PLBN-BAO10/ BAO PE, KÍCH THƯỚC (0.03 x W381(T50) x L381), MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39262060: Vải chống cháy bằng plastic bảo ôn trống quay dùng cho DC SX xơ polyester mới 100% (nk)
- Mã HS 39262060: Yếm bằng Plastic phủ chì dùng bảo vệ tuyến giáp, phòng chống phóng xạ Model: 614 (mã 11363067). Hàng mới 100%, Hãng sản xuất MAVIG GmbH (nk)
- Mã HS 39262090: #409372/ dây treo nhãn 100% Polypropylene (nk)
- Mã HS 39262090: #484-17"/ Móc nhựa (nk)
- Mã HS 39262090: #613167/ FOC-Nhãn nhựa dùng trong ngành may mặc (nk)
- Mã HS 39262090: #613167/ Nhãn nhựa dùng trong ngành may mặc (nk)
- Mã HS 39262090: (Đạn nhựa) Dây treo nhãn mác (5x130mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (xk)
- Mã HS 39262090: (HIP-P) Nhãn TPU, size: 31.12*12MM, màu BLK (JT5195A1599E1801) dùng trang trí quần áo (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39262090: (HRO-1921) Nút chặn silicone, size: 8.5*13MM, màu 03 (JD9870A1661B1804) dùng trang trí quần áo (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39262090: (SW-HHAG) Nhãn Silicone, size: 59*59MM, màu BK (JT5174A1661B1801) dùng trang trí quần áo (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39262090: ./ Găng tay PU, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39262090: ./ Găng tay PVC,dùng để thao tác với sản phẩm,linh kiện tránh bụi vào sản phẩm (chất liệu Polyvinyl clorua), size: L(50 đôi/túi, 10 túi/thùng, 500đôi/ thùng) (nk)
- Mã HS 39262090: ./ Lưới đen chiều rộng 4m bằng nhựa hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39262090: 00000000CLIP/ Kẹp nhựa ghi size quần áo (nk)
- Mã HS 39262090: 0000000LABEL/ Nhãn các loại(Fire label, dùng để gắn lên áo/quần). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39262090: 00000-09867-0851/ Nẹp nhựa đen L85, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39262090: 00000-09867-1101/ Nẹp nhựa đen L110, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39262090: 000000HANGER/ Móc treo quần áo bằng nhựa (157W). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39262090: 000000NEEDLE/ Dây nhựa gắn mác quần áo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39262090: 000926/ Khóa nhựa Nifco LLGB16. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39262090: 000928/ Khóa nhựa Nifco XSR17, 1 set 2 pcs. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39262090: 000929/ Khóa nhựa Nifco XSRD25, 1 set 2 pcs. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39262090: 001/HT-COR/2020-007/ Dây treo thẻ bài (xk)
- Mã HS 39262090: 001/HT-EV/2020-007/ Kẹp size (nk)
- Mã HS 39262090: 001/HT-EV/2020-008/ Móc treo (nk)
- Mã HS 39262090: 001/HT-SCJ/2020-022/ Mắt cáo (nk)
- Mã HS 39262090: 001/HT-SCJ/2020-024/ Bao chống ẩm (nk)
- Mã HS 39262090: 001/HT-SCJ/2020-029/ Móc treo (nk)
- Mã HS 39262090: 001/HT-SCJ/2020-039/ Đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39262090: 001/HT-SCJ/2020-041/ Kẹp size (nk)
- Mã HS 39262090: 001/HT-UN/2020-006/ ĐẠN NHỰA (nk)
- Mã HS 39262090: 0010/ Đồ trang trí (chốt chặn bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39262090: 001521-Móc phụ kiện-(18X17X10)cm-Nhựa (nk)
- Mã HS 39262090: 001709/ Miếng trang trí đầu kéo bằng nhựa Nifco SCS2, 1 set 2 pcs. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39262090: 0019/ Dây treo nhãn (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39262090: 002/ Móc nhựa treo quần áo (nk)
- Mã HS 39262090: 002/HT-COR/2020-008/ Dây treo thẻ bài (xk)
- Mã HS 39262090: 002/HT-EV/2019-007/ Kẹp size (xk)
- Mã HS 39262090: 002/HT-EV/2019-008/ Móc treo (xk)
- Mã HS 39262090: 002/HT-MC/2020-048/ Băng keo (xk)
- Mã HS 39262090: 002/HT-MC/2020-060/ Dây rút (xk)
- Mã HS 39262090: 002/HT-MC/2020-061/ Dây treo (xk)
- Mã HS 39262090: 002/HT-MC/2020-071/ Dây cài nút (xk)
- Mã HS 39262090: 0020/ Nhãn nhựa (nk)
- Mã HS 39262090: 004/HT-AF/2020-012/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39262090: 004/HT-MC/2020-048/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39262090: 004/HT-MC/2020-060/ Dây rút (nk)
- Mã HS 39262090: 004/HT-MC/2020-061/ Dây treo (nk)
- Mã HS 39262090: 004/HT-MC/2020-070/ Dây cài nút (nk)
- Mã HS 39262090: 005/HT-MC/2020-031/ Đạn nhựa (nk)
- Mã HS 39262090: 005/HT-MC/2020-049/ Đệm nhựa (nk)
- Mã HS 39262090: 005/HT-MC/2020-050/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39262090: 005/HT-MC/2020-087/ Nhựa tăng đơ và thẻ treo (nk)
- Mã HS 39262090: 006/ Dây treo nhãn (nk)
- Mã HS 39262090: 006/HT-MC/2020-031/ Đạn nhựa (nk)
- Mã HS 39262090: 006/HT-MC/2020-084/ Vòng nhựa (nk)
- Mã HS 39262090: 007/ Mắt nhựa (nk)
- Mã HS 39262090: 0079/ Đệm nút bằng nhựa (PLASTIC WASHER) (nk)
- Mã HS 39262090: 008/ Dây treo nhãn (nk)
- Mã HS 39262090: 008/HT-BIG/2020-021/ BĂNG NHÁM (nk)
- Mã HS 39262090: 008/HT-BIG/2020-022/ BĂNG NHÁM (nk)
- Mã HS 39262090: 008/HT-KTGC/2020-085/ Băng nhám (chiếc) (nk)
- Mã HS 39262090: 008/HT-KTGC/2020-102/ Đạn nhựa (nk)
- Mã HS 39262090: 0085/ Móc khóa bằng nhựa (1 set 2 pcs) (nk)
- Mã HS 39262090: 01/AH-FTN/2020 BALL/ Nút thắt dây treo nhãn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39262090: 01/AH-FTN/2020 HANGGER/ Móc treo bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39262090: 01/AH-FTN/2020 SIZELOOP/ Thẻ size bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39262090: 01/AH-FTN/2020 STRING/ Dây treo nhãn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39262090: 01/AH-FTN/2020 TAG PIN/ Đạn nhựa bắn thẻ bài (nk)
- Mã HS 39262090: 01/DMQN/2020/11/ DÂY TREO NHÃN (100% POLY, mới 100%,npl sản xuất áo quần) (nk)
- Mã HS 39262090: 01/DMQN/2020/67/ MÓC KHÓA,mới 100%, dùng để sản xuất quần áo (nk)
- Mã HS 39262090: 01/DMQN-DMHK/20/13/ đạn nhựa (11 CM,MỚI 100%,NPL SẢN XUẤT ÁO QUẦN) (nk)
- Mã HS 39262090: 01/DMQN-DMHK/20/21/ nhãn in ép (4x8 cm,mới 100%,npl sản xuất áo quần) (nk)
- Mã HS 39262090: 01/SAF-SWT_PL08/ Đạn nhựa (nk)
- Mã HS 39262090: 012/HT-KTGC/2020-080/ Lưỡi trai (nk)
- Mã HS 39262090: 012/HT-KTGC/2020-100/ Đệm nút (chiếc) (nk)
- Mã HS 39262090: 0120LT20/ NHÃN ÉP NHIỆT (THE HIEN CHỮ LTX) (nk)
- Mã HS 39262090: 0120WD21/ Khóa Nhựa (nk)
- Mã HS 39262090: 0120WD22/ Khoen nhựa (nk)
- Mã HS 39262090: 013RE/ Cục chặn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39262090: 015/ Dây thắt lưng (chất liệu nhựa) (nk)
- Mã HS 39262090: 015/ Nút nhựa (nk)
- Mã HS 39262090: 016/ Móc treo (Nhựa) 484CG-PS-BLK01 (nk)
- Mã HS 39262090: 016/HT-KTGC/2019-080/ Lưỡi trai (xk)
- Mã HS 39262090: 017/ Phụ kiện dùng gắn lên móc treo- thẻ nhựa CS1Q (nk)
- Mã HS 39262090: 018/ Đạn nhựa (dây treo thẻ) (nk)
- Mã HS 39262090: 019/ Miếng trang trí đầu dây kéo (nk)
- Mã HS 39262090: 01HS20-PL13/ MÓC TREO BẰNG NHỰA(DỤNG TRONG HÀNG MAY MẶC) (nk)
- Mã HS 39262090: 01LT19PL01/ NHÃN ÉP NHIỆT NHỰA (TK 102836334160-dòng 3) (nk)
- Mã HS 39262090: 01MKL20PL05/ MÓC TREO NHỰA-DÙNG TRONG SAN XUAT MAY MẶC (nk)
- Mã HS 39262090: 01NST59/ Đạn bắn nhãn (nk)
- Mã HS 39262090: 01NST82/ Khoanh cổ (nk)
- Mã HS 39262090: 0200000017/ Móc tất vớ bằng nhựa dùng trong công nghiệp may mặc, hàng mới 100% (Do-It Hang Tabs) (nk)
- Mã HS 39262090: 0203/ Gương nhựa làm đồ trang trí (nk)
- Mã HS 39262090: 02091001-2005/ Áo cách điện loại thường bằng nhựa (20kV/3 phút), cỡ L (xk)
- Mã HS 39262090: 02091002-2005/ Áo cách điện loại thường bằng nhựa (20kV/3 phút), cỡ M (xk)
- Mã HS 39262090: 02091005-2005/ Áo cách điện loại thường bằng nhựa (30kV/3 phút), cỡ M (xk)
- Mã HS 39262090: 02091008-2005/ Quần cách điện bằng nhựa (20kV/3 phút), cỡ M (xk)
- Mã HS 39262090: 02091020-2005/ Áo cách điện loại Mesh bằng nhựa (20kV/3 phút), cỡ L (xk)
- Mã HS 39262090: 02092007-2005/ Áo cách điện loại Hokuriku bằng nhựa (20kV/1 phút), cỡ M (xk)
- Mã HS 39262090: 02092009-2005/ Áo cách điện loại Fan bằng nhựa (20kV/3 phút) (xk)
- Mã HS 39262090: 02092011-2005/ Quần cách điện bằng nhựa (20kV/1 phút), cỡ L, hàng nội địa Nhật (xk)
- Mã HS 39262090: 02092014-2005/ Áo cách điện loại J5 bằng nhựa (20kV/1 phút), cỡ L, hàng nội địa Nhật (xk)
- Mã HS 39262090: 02092017-2005/ Áo cách điện loại K-Eng bằng nhựa (20kV/1 phút), cỡ XL (xk)
- Mã HS 39262090: 02092018-2005/ Áo cách điện loại K-Eng bằng nhựa (20kV/1 phút), cỡ L (xk)
- Mã HS 39262090: 02092028-2005/ Áo cách điện loại Kinden bằng nhựa (20kV/1 phút), cỡ XL (xk)
- Mã HS 39262090: 02092029-2005/ Áo cách điện loại Kinden bằng nhựa (20kV/1 phút), cỡ L (xk)
- Mã HS 39262090: 02092030-2005/ Áo cách điện loại Kinden bằng nhựa (20kV/1 phút), cỡ M (xk)
- Mã HS 39262090: 02092031-2005/ Áo cách điện loại Kinden bằng nhựa (20kV/1 phút), cỡ S (xk)
- Mã HS 39262090: 02092032-2005/ Áo cách điện loại J5 bằng nhựa (20kV/1phút), cỡ XXL, hàng nội địa Nhật (xk)
- Mã HS 39262090: 02092033-2005/ Áo cách điện loại J5 bằng nhựa (20kV/1phút), cỡ XL, hàng nội địa Nhật (xk)
- Mã HS 39262090: 02092034-2005/ Áo cách điện loại J5 bằng nhựa (20kV/1phút), cỡ M,hàng nội địa Nhật (xk)
- Mã HS 39262090: 02092044-2005/ Áo cách điện loại Safety Vest bằng nhựa (20kV/1phút), cỡ XL (xk)
- Mã HS 39262090: 02092047-2005/ Áo cách điện loại Yondenko bằng nhựa (20kV/1 phút), cỡ XL (xk)
- Mã HS 39262090: 02092048-2005/ Áo cách điện loại Yondenko bằng nhựa (20kV/1 phút), cỡ L (xk)
- Mã HS 39262090: 02092049-2005/ Áo cách điện loại Yondenko bằng nhựa (20kV/1 phút), cỡ M (xk)
- Mã HS 39262090: 02092053-2005/ Áo cách điện loại Toenec bằng nhựa (20kV/1 phút), cỡ XXL (xk)
- Mã HS 39262090: 02092054-2005/ Áo cách điện loại Toenec bằng nhựa (20kV/1 phút), cỡ XL (xk)
- Mã HS 39262090: 02092055-2005/ Áo cách điện loại Toenec bằng nhựa (20kV/1 phút), cỡ L (xk)
- Mã HS 39262090: 02092056-2005/ Áo cách điện loại Toenec bằng nhựa (20kV/1 phút), cỡ M (xk)
- Mã HS 39262090: 02092502-2005/ Áo cách điện loại thường bằng nhựa (20kV/1 phút), cỡ XL, hàng nội địa Nhật (xk)
- Mã HS 39262090: 02092503-2005/ Áo cách điện loại thường bằng nhựa (20kV/1 phút), cỡ L, hàng nội địa Nhật (xk)
- Mã HS 39262090: 02092504-2005/ Áo cách điện loại thường bằng nhựa (20kV/1 phút), cỡ M, hàng nội địa Nhật (xk)
- Mã HS 39262090: 021/ Mắc treo bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39262090: 023/ Đạn nhựa (nk)
- Mã HS 39262090: 023/ Khoen khóa cài nhựa (nk)
- Mã HS 39262090: 0234/ khoen nhựa (nk)
- Mã HS 39262090: 024/ Dây treo bằng nhựa k.1/4-3" (nk)
- Mã HS 39262090: 024/ Nhãn nhựa (nk)
- Mã HS 39262090: 025/ Khoen khóa cài nhựa (2 chi tiết/bộ) (nk)
- Mã HS 39262090: 027/ Miếng trang trí bằng nhựa (26*18.6/mm) (nk)
- Mã HS 39262090: 02DTTN/ Dây trang trí bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39262090: 02HS20PL05/ Hạt sizer-thẻ nhựa-CS1Q-được dùng trong hàng may mặc (nk)
- - Mã HS 39262090: 02HS20PL19/ Dây mobilone tape-6MM,dây bện 0608,được làm bằng plastic,dùng cho hàng may mặc) (nk)