Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 39191099: Băng keo OPP in 6F (50m/cuổn khổ 60mmx50m, dùng để đóng thùng hàng hóa trong sx may mặc) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP Màu (55mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO OPP MÀU (VÀNG) (72mmx500M) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP màu vàng (72mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP màu xám (72mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP màu(72mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP một mặt, dạng cuộn, làm từ nhựa oriented polypropylene kích thước (dày:43mic, rộng: 48MM, dài: 90M), màu: trong, trọng lượng: 0.20kg/cuộn, hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 39191099: băng keo opp Remove 811.(1cuon 32,9m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo opp rubber- 0203-001269, kích thước: 0.65mm(T) x75mm(R) x 50m(D), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP W72mmxL90M (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP(48mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: Bang keo OPP. 73.1m (40 Mic x 3 Cm x 73.1m} (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP. 73.1m (40 Mic x 6 Cm x 73.1m} (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP. 80Ya (40 Mic x 3 Cm x 80 Ya} (xk)
- Mã HS 39191099: Bang keo OPP. 80Ya (40 Mic x 8 Cm x 80 Ya} (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo plastic 1 mặt, chưa in_TAPE SINGLE FACE, 24SF350,PET,T0.05,W27.7. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo plastic Scotch 3M-810(12.7mmx32.9m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo Polyeste silicon (1 mặt) Không in hình, in chữ- Item: YT-153BM- Size: 0.06mm x 10mm x 66m- 20 cuộn xanh (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo PVC dạng cuộn PVCAA-0Y0, Rộng 25mm, dài 23m(25mmx23m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo quy cách 100 Ya, Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo sọc 3M 897, 12mm x 100m (25cuộn/cây)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo tăng cường 7320-F bằng nhựa PET (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo tăng cường HEM-7150-Z bằng nhựa PE (34*50*0.05mm) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong (1 thùng 36 cuộn) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong (48mm* 100Y) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong (60mm x 100Y) (xk)
- Mã HS 39191099: Bang keo trong (Adhensive tape) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong (chiều rộng 5cm) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 12mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 12mm, 50 Yard/1 Roll. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 17mm x 30y(bằng nhựa, dạng cuộn dính 1 mặt) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 1cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 24mm, 50 Yard/1 Roll. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 2F5 (cuộn100m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 30 mm x 90m(100Y) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 3M 309, 48mm x 100m (48cuộn/ctn)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 3M 810-3/4in*36yds (bằng Plastic). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 46.5mm*100y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 47mm x 100yds/ VN(bằng nhựa,dạng cuộn, dính 1 mặt) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 50mm, 50 Yard/1 Roll. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng Keo Trong 55mm x 100y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 5F (cuộn100m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 6.0*100yards- 50 MIC (Eagle) (88.8 mét/cuộn, 0.298kg/cuộn, 298kg/1000 cuộn, 100 cuộn/kiện) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 60mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 60mm x 45m,mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 60mm, 100 Yard/1 Roll. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 72mm-80Y, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong OPP (16mm*45m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong OPP (32mm*45m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong OPP (70mm*25y)/ VN (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong OPP (72mm*50y)/ VN (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong OPP 2F4*90m. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: băng keo trong OPP 46.5MM*100Y (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong OPP 4F8*90m.hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong OPP 500mm*3.0kg (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong OPP 70mm*25y (xk)
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO TRONG OPP TAPE 48MM*90M, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong rộng 21.3mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong suốt (băng dính) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong UD0017B, dạng cuộn, quy cách: 60mm x 100Y MIC 50, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong UD001A, dạng cuộn, quy cách: 48mm x 100Y MIC 50, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong UD001B, dạng cuộn, quy cách: 60mm x 100Y MIC 50, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong, 50mm x 100yard. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong, 5cm x 100 yard (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong,4F8x100Y, chiều dài 88m/cuộn, dùng đóng gói hàng hóa, không thương hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo trong.(KT: 85cm x 30cm x 30cm). Hàng không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo vàng 1.5 CM 60 M (Bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo Veneer tape white without holes 12mm x 500m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO VPP VPP TAPE 18MM*18M, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo warning 7.2cm (1 cuộn50m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo warning 7cm (1 cuộn50m) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo xanh 2.5cm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo YEGIN XANH 072*090. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo YEGIN XANH, 072*090. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo, kích thước: 48mmx 100m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo, màu trắng, W50mm x L33m.Maker 3M (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo, màu vàng, W 50mm x L 33m.Maker 3M (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo,để dán thùng,màu nâu, Carton Tape Width 72mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng keo-DIC8800CH-10mm*50m (xk)
- Mã HS 39191099: Băng nhám/ Băng dính (16x40mm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: Băng nhựa PS rộng 32mm màu đen (xk)
- Mã HS 39191099: Băng PVC chịu nước 40mm x 10m, Hàng mới 10% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng quấn cách nhiệt PVC. Là vật tư của máy điều hòa sử dụng trong nhà xưởng sản xuất. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng silicon tay cầm, kt (T0.25*20*38) mm (xk)
- Mã HS 39191099: Băng tan (xk)
- Mã HS 39191099: Băng tan dày (xk)
- Mã HS 39191099: Băng tan,mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Băng xé hộp bao thuốc lá (1,6mm*12.000M) (xk)
- Mã HS 39191099: BANG-D/ Băng dính (khổ 2", 80m/cuộn, 12000 cuộn) (thuộc TKNK 103282288800 ngày 27/04/2020) (xk)
- Mã HS 39191099: BANGKEO20-1/ BĂNG KEO (72mm*90M) (xk)
- Mã HS 39191099: BANGKEO20-1/ BĂNG KEO-CONVERSE CARTON SEAL TAPE 72mm*90m (xk)
- Mã HS 39191099: BD chống tĩnh điện,25mm*50m, nhà sản xuất: 3M.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BD sàn/ xanh lam,48mm*33m, nhà sản xuất: TRƯỜNG CỬU.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BD Scotch Magic 810,3M/ 19mm*32,9m, nhà sản xuất: 3M.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BD001/ Băng dính 3M 1050TC-25 dạng cuộn kích thước: 500mm*100M. (Tái xuất từ mục hàng số 01 tk số: 103298751620/E11) (xk)
- Mã HS 39191099: BD0072- Băng dính con lăn bụi 20cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BD020012- Băng dính (Băng keo) M48.80Y màng 43. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BD020035- Băng dính (Băng keo) T48.60Y màng 43. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BD020050- Băng dính (Băng keo) T60.80Y màng 43. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BD06/ Băng dính dạng cuộn cách điện dùng cho điện thoại di động (xk)
- Mã HS 39191099: BN02-00352D- BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) (xk)
- Mã HS 39191099: BN02-00486A- BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) (xk)
- Mã HS 39191099: BOPP Packing Tape (TAPE250100) 2.0mil x 2'' x 110yd/ 50mic x 48mm x 100m (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1B150-48090-19/ Băng keo đục 48mm x 100 yard/(90 mét) SB50C, 1 CUỘN 90 MÉThàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1B243-48066-20/ Băng keo OPP Đục 3K (43mic x 48mm x 66m), dạng cuộn, 1 cuộn 66 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1B243-75066-20/ Băng keo OPP Đục 3K (43mic x 75mm x 66m), dạng cuộn, 1 cuộn 66 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1B547-48082-20/ Băng keo OPP Đục 3KD (47mic x 48mm x 82m), dạng cuộn, 1 cuộn 82 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1B547-72082-20/ Băng keo OPP đục 3KD (47mic x 72mm x 82m), dạng cuộn, 1 cuộn 82 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1B840-72100-20/ Băng keo OPP Đục-3BC (40 mic x 72mm x 100m), dạng cuộn, 1 cuộn100 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C140-48100-20/ Băng keo OPP trong (40 mic x 48mm x 100m), dạng cuộn, 1 cuộn100 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C143-24066-20/ Băng keo OPP trong (43mic x 24mm x 66m), dạng cuộn, 1 cuộn 66 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C143-48066-20/ Băng keo OPP trong (43mic x 48mm x 66m), dạng cuộn, 1 cuộn 66 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C143-48990-20/ Băng keo OPP trong (43mic x 48mm x 990m), dạng cuộn, 1 cuộn 990m, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C143-75066-20/ Băng keo OPP trong (43mic x 75mm x 66m), dạng cuộn, 1 cuộn 66 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C145-48100-20/ Băng keo OPP trong (45 mic x 48mm x 100m), dạng cuộn, 1 cuộn100 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C145-72100-20/ Băng keo OPP trong (45 mic x 72mm x 100m), dạng cuộn, 1 cuộn100 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C147-48068.5-20/ Băng keo OPP trong (47mic x 48mm x 68.5m), dạng cuộn, 1 cuộn 68.5 mét (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C147-48082-20/ Băng keo OPP trong (47mic x 48mm x 82m), dạng cuộn, 1 cuộn 82 mét (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C147-48100-20/ Băng keo OPP trong (47mic x 48mm x 100m), dạng cuộn, 1 cuộn 100 mét (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C147-72082-20/ Băng keo OPP trong (47mic x 72mm x 82m), dạng cuộn, 1 cuộn 82 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C150-144065.5-20/ Băng keo OPP trong (50 mic x 144mm x 65.5m), dạng cuộn, 1 cuộn 65.5 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C150-48100-20/ Băng keo OPP trong (50mic x 48mm x 100m), dạng cuộn, 1 cuộn 100 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C150-72100-20/ Băng keo OPP trong (50mic x 72mm x 100m), dạng cuộn, 1 cuộn 100 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C150-96065.5-20/ Băng keo OPP trong (50mic x 96mm x 65.5m) dạng cuộn, 1 cuộn65.5 mét, mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C165-48100-20/ Băng keo OPP trong (65mic x 48mm x 100m), dạng cuộn, 1 cuộn 100 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1C188-72050-20/ Băng keo OPP trong (88mic x 72mm x 50m), dạng cuộn, 1 cuộn 50 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1DB55-48050-20/ Băng keo OPP màu xanh dương (55mic x 48mm x 50m), dạng cuộn, 1 cuộn 50 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1DB55-48100-20/ Băng keo OPP màu xanh dương (55mic x 48mm x 100m), dạng cuộn, 1 cuộn 100 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1RE55-48100-20/ Băng keo màu đỏ (55mic x 48mm x 100m), dạng cuộn, 1 cuộn 100 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1Y459-48040-20/ Băng keo OPP vàng kim (59mic x 48mm x 40m), dạng cuộn, 1 cuộn 40 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1Y459-48050-20/ Băng keo OPP vàng kim (59mic x 48mm x 50m), dạng cuộn, 1 cuộn 50 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTB1Y459-48080-20/ Băng keo OPP vàng kim (59mic x 48mm x 80m), dạng cuộn, 1 cuộn 80 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTBY1CAUB1-50050-55-20/ Băng keo OPP đục in Caution (55 mic x 50 mm x 50m),dạng cuộn, 1 cuộn 50 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTBY1IFSWH-48100-55-20/ Băng keo trắng in If seal (BOX) (55mic x 48mm x 100m), dạng cuộn, 1 cuộn100 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTBY1IFSWH-72100-55-20/ Băng keo trắng in IF seal (BOX) (55mic x 72mm x100m), dạng cuộn, 1 cuộn 100 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTBY1PLEWH-48100-55-20/ Băng keo trắng in Packing List (55mic x 48mm x 100m), dạng cuộn, 1 cuộn 100 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: BTBY1RRC1-72100-55-19/ Băng keo trong (55mic x 72mm x 100m) (xk)
- Mã HS 39191099: C HB-50200/ Màng bảo vệ bề mặt (xk)
- Mã HS 39191099: Chỉ xé D&J bằng plastic tự dính dạng cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Chỉ xé Oris bằng plastic tự dính dạng cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: CM51-00411A/ Băng keo CM51-00411A (125X8),chiều rộng 8mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: CM51-00760A/ Băng keo CM51-00760A (8.5x47),chiều rộng 8.5mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: CM51-00798B/ Băng keo CM51-00798B (256.67 x 20), chiều rộng 20mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: Con lăn dính 4 inch, chất liệu nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: CPR100631D-1/ Phim cuộn CP, KT 635mm*100m (Đơn giá GC: 13.61 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu (xk)
- Mã HS 39191099: CPR3803120-1/ Phim cuộn CP, KT 310mmx100m (Đơn giá GC: 6.8 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu (xk)
- Mã HS 39191099: CRL057/ Băng keo từ Polypropylene, W: 72mm (1.33 YARD) (xk)
- Mã HS 39191099: Cuộn băng keo Nhôm AF1605 dùng bảo ôn máy lạnh (xk)
- Mã HS 39191099: Cuộn PP (Bản 15mm) (xk)
- Mã HS 39191099: D IC#8800CH/ Băng dính hai mặt(98mm*50m) (xk)
- Mã HS 39191099: D IC#8840ER/ Băng dính hai mặt(30mm*50m) (xk)
- Mã HS 39191099: Đai khó sọc cam, 2 khóa D (DOUBLE D STRAP) KT: 8 cm x 4 cm, Brand:FS JAPAN, polyester,mới 100%,sản phẩm cứu nạn,SX Việt Nam CODE: 164-010 (xk)
- Mã HS 39191099: Dây đai 12mm (xk)
- Mã HS 39191099: Dây đai nhựa PP 16mm có lớp nhựa kết dính bằng nhiệt (xk)
- Mã HS 39191099: Dây dệt đai PP (130,650M); Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Dây Tăng Cường Trắng 20mm 210D HY-7926 Lên Keo Hai Mặt (Băng Keo Hai Mặt) (100% Polyester) (xk)
- Mã HS 39191099: Dây viền (băng dán đường may) khổ 6mm (xk)
- Mã HS 39191099: DCA-325-70C/ Băng dính DCA-325-70C, kích thước 90mmx500mx0.33mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: DCA-327-16E(AS)/ Băng dính DCA-327-16E(AS), kích thước 150mmx500mx0.16mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: DCA-93048DFAS/ Băng dính DCA-93048DFAS, kích thước 45mmx50M, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: DCA-93080H/ Băng dính DCA-93080H, kích thước 59mmx100m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: DCA-93122DFAS/ Băng dính DCA-93122DFAS, kích thước 100mmx100m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: DCA-938D/ Băng dính DCA-938D, kích thước 55mmx100m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: DF3150/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn DF-3150, kt 110mm*500M (xk)
- Mã HS 39191099: DF-3175/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn, KT: 190mm x 500m (xk)
- Mã HS 39191099: DHHP1085ZA/V1-3/ Băng dính hai mặt (20*5mm) (xk)
- Mã HS 39191099: DHHP1086ZA/V1-2/ Băng dính hai mặt (20*8mm) (xk)
- Mã HS 39191099: DTY010-9/ Băng dính DYT-1810, kích thước:106mm*400m.. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT007-9/ Băng dính DYT-1803, kích thước:10mm*400m.. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT013-9/ Băng dính DYT-1503, kích thước: 100mm*500m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT030-7/ Băng dính DYT-1515, kích thước: 100mm*500m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT034-7/ Băng dính DYT-75FR, kích thước:105mm*500m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT042-5/ Băng dính DYT-1820, kích thước:106mm*400m.. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT043-3/ Băng dính DYT-1830, kích thước:155mm*400m.. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT055-5/ Băng dính DYT-9103BASD, kích thước:100mm*200m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT064-7VN/ Băng dính DYT-9710ASB (100mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT064-9VN/ Băng dính DYT-9710ASB KT:105mm*400m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT066-7/ Băng dính DYT-8750ASD KT:95mm*400m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT067-9/ Băng dính DYT-5105N KT:110mm*500m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT068-9VN/ Băng dính DYT-9705ASB (100mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT072-7VN/ Băng dính DYT-9702ASB, kích thước:110mm*400m.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT072-9VN/ Băng dính DYT-9702ASB KT:160mm*400m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT073-7VN/ Băng dính DYT-9707ASB (100mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT073-9VN/ Băng dính DYT-9707ASB KT:100mm*400m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT078-7/ Băng dính DYT-1505, kích thước: 100mm*500m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT079-7/ Băng dính DYT-5115N, kích thước: 110mm*500m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT088-7VN/ Băng dính DYT-9715ASB (100mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT088-9VN/ Băng dính DYT-9715ASB KT:105mm*400m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT090-7/ Băng dính DYT-5103N, kích thước:110mm*500m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT091-7/ Băng dính DYT-1830ASB, kích thước:145mm*400m.. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT093-5VN/ Băng dính DYT-9703ASB (110mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT093-7VN/ Băng dính DYT-9703ASB KT:130mm*400m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT095-5VN/ Băng dính DYT-9707AS, kích thước:175mm*400m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT099-1VN/ Băng dính DYT-9705ASG (100mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT105-3/ Băng dính DYT-9705ASP, kích thước:110mm*400m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT106-7/ Băng dính DYT-9710ASG (120mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT106-9/ Băng dính DYT-9710ASG, kích thước:115mm*400m.. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT107-5/ Băng dính DYT-9720ASB (100mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT107-7/ Băng dính DYT-9720ASB KT:105mm*400m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT119-5/ Băng dính DYT-2410UAS (115mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT120-9/ Băng dính DYT-9703ASY KT:115mm*400m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT132-5VN/ Băng dính DYT-9703ASG, kích thước:115mm*480m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT138-7VN/ Băng dính DYT-5105,kích thước:130mm*500m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT140-5VN/ Băng dính DYT-5160 (125mm*500m) (xk)
- Mã HS 39191099: DYT163-5/ Băng dính DYT-950CH, kích thước: 10mm*500m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT168-3/ Băng dính DYT-9720ASG (100mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT168-5/ Băng dính DYT-9720ASG, kích thước:10mm*400m.. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT193-3/ Băng dính DYT-50FR (80mm*500m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT197-3/ Băng dính DYT-5103BN (200mm*500m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT208-3/ Băng dính DYT-0050ASL, kích thước:1mm*500m.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT228-3/ Băng dính DYT-6210ASL KT:107mm*400m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT232-1/ Băng dính DYT-0103ASB-175 (100mm*200m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT233-3/ Băng dính DYT-9730ASB, kích thước:100mm*400m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT233-5/ Băng dính DYT-9730ASB KT:100mm*400m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT241-5/ Băng dính DYT-9715ASP, kích thước:135mm*400m.. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT248-1/ Băng dính DYT-3376BA, kích thước:90mm*500m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT256-1VN/ Băng dính DYT-950G (5mm*500m) (xk)
- Mã HS 39191099: DYT256-3/ Băng dính DYT-950G (5mm*500m) (xk)
- Mã HS 39191099: DYT265-1/ Băng dính DYT-5101N,kích thước:80mm*500m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT303-3/ Băng dính DYT-0100OPT, kích thước:10mm*400m.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT304-1/ Băng dính DYT-3173G,kích thước:20mm*200m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT307-3/ Băng dính DYT-3272G, kích thước:(5mm*500m) (xk)
- Mã HS 39191099: DYT308-1/ Băng dính DYT-3376G KT:5mm*500m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT312-1/ Băng dính DYT-50FRL KT:100mm*500m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT316-3/ Băng dính DYT-9710ASP, kích thước:115mm*400m.. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT346-1/ Băng dính DYT-1676G, kích thước:5mm*500m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT347-1/ Băng dính DYT-6217, kích thước:177mm*400m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT348-1/ Băng dính DYT-9805N,kích thước:100mm*500m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT362-1/ Băng dính DYT-6355ASUV, kích thước: (134mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT365-1/ Băng dính DYT-0385UV-1 (133mm*110m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT377-1/ Băng dính DYT-8378PE (160mm*200m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT380-1/ Băng dính DYT-9705ASB KT:100mm*400m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT381-1/ Băng dính DYT-50FRH KT:60mm*180m (xk)
- Mã HS 39191099: DYT385-1/ Băng dính DYT-950C, kích thước:65mm*400m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: DYT386-1SS/ Z0000000-426298/ Màng Vinyl dán bảo vệ sản phẩm (W160,L100000,T0.05,DYT-6385UV). (Băng dính DYT-6385UV, kích thước 160mm*100m, 1 cuộn16m2, đơn giá 6.1USD/m2). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: EA816003500/ Miếng nhựa dính(băng dính),23.6MM *15.36MM- NG475-0051-01 (xk)
- Mã HS 39191099: EC65751032A/ Băng dính một mặt bằng nhựa dùng cho tấm ốp lưng tivi, kích thước: 75mm x 15mm x 0.12T, dạng tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: EM71-TAP008A/ Băng keo EM71-TAP008A (40X40), chiều rộng 40mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: EM71-TAP012A/ Băng keo EM71-TAP012A (40x44),chiều rộng 44mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: EM71-TAP023A/ Băng keo EM71-TAP023A (40X40),chiều rộng 40mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Eva các loại K44" (bọt xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39191099: Eva các lọai K44" (bọt xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39191099: F-DIC003/ Băng dính hai mặt (dạng cuộn) (xk)
- Mã HS 39191099: F-DIC011/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-DIC012/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-DIC014/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-DIC018/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: FE2-A016.-122019/ Nhãn dính bằng nhựa kích thước 130mm*40mm, dạng cuộn rộng 50mm (xk)
- Mã HS 39191099: FE2-A188.-112019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước 60mm*20mm, dạng cuộn rộng 70mm (xk)
- Mã HS 39191099: FE2-C698-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước 97mm*39mm, dạng cuộn rộng 107mm (xk)
- Mã HS 39191099: FE2D834/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước 97mm*39mm, dạng cuộn rộng 110mm (xk)
- Mã HS 39191099: FE8-3573-000R04/ Băng dính bên dưới của chân đế(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: FE8-3579-000R03/ Băng dính cụm cuốn giấy_V(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: FE8-3580-000R03/ Băng dính chính_H(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: FE8-5636.-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước 60mm*20mm, dạng cuộn rộng 70mm (xk)
- Mã HS 39191099: FE8-5770-000R01/ Băng dính giữ CIS phía trên 1(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: FE8-5771-000R04/ Băng dính giữ CIS phía trên 2(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: FE8-7269.-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước 97mm*39mm, dạng cuộn rộng 107mm (xk)
- Mã HS 39191099: FFX001/ Keo dạng cuộn rộng 8cm dùng đóng gói, mới 100% (CELLOPHNE TAPE ROLL)nhập từ tk 103229610520 (xk)
- Mã HS 39191099: F-N IT005/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-N IT025/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-N IT027/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-N IT028/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-N IT030/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-N IT042/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-N IT044/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-N IT046/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-N IT052/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-N IT056/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-N IT061/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-N IT067/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-N ITT019/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-NIT036/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-NIT068/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-NIT070/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-NIT112/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: F-NIT147/ Băng dính hai mặt (dạng cuộn) (xk)
- Mã HS 39191099: F-NIT195/ Băng dính hai mặt dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: FS-10845: Nhãn trống chưa in bằng nhựa tổng hợp, kích thước 110X76mm (2400 nhãn/cuộn) (xk)
- Mã HS 39191099: FS-11715: Nhãn trống chưa in bằng nhựa tổng hợp, kích thước 110X120mm (1500 nhãn/cuộn) màu trắng (xk)
- Mã HS 39191099: FS-14407: Nhãn trống chưa in bằng nhựa tổng hợp, kích thước 110X80mm (2300 nhãn/cuộn) (xk)
- Mã HS 39191099: F-SN0003/ Băng dính hai mặt (dạng cuộn) (xk)
- Mã HS 39191099: F-TER009/ Băng dính Polymide (xk)
- Mã HS 39191099: F-TER049/ Băng dính Polymide (xk)
- Mã HS 39191099: FTV-ACF/ Băng từ ACF (hàng xuất trả thuộc dòng 31 của TK 103080849760) (xk)
- Mã HS 39191099: fuji-890E 01521/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (32*82)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 01851/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (70*200)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 03170/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (11*16.8)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 11880/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (9*14)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 11890/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (9*14)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 11900/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (9*14)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 11910/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (9*14)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 15360/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (70.5*100)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 32290/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (20*51)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 32300/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (22*54)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 39990/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (27.5*71)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 40070/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (16.9*23)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 40080/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (42*122)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 41782/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (30*140)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 43890/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (22*22)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 47500/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*18.5)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 51400/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*215)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 55950/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (35*35)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 56010/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (27.5*71)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 73120/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (33.2*102.5)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 74950/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (78*110)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 77891/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (31.6*95)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 79340/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (17*16)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 82480/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (27*67)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 82530/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (4.9*6)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 82620/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (34*200)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 82630/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (65*65)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 82640/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (4.57*18.2)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 84010/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (12*12)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 86180/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (105.6*135.5)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 86220/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (105.6*135.5)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 87833/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (40*40)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 88420/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 88430/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 88440/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 88450/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 88461/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 88471/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 88481/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 88501/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 88700/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (5.5*11)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 89182/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (27.7*30.2)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 89490/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (70*100)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 89680/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (7.5*12.5)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 90420/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (15*25.5)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 92460/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (10*41)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 92470/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (40*44)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 92480/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (31*40)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 92540/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (32.4*35.4)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 92550/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (18.9*57.6)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-890E 98741/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (50*100)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-893E 09490/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (12*55)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-897E 33890/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (20*25)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-897E 37311/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (53*7)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-897E 38171/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (9.1*25)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-897E 73192/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (20*220)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-898E 72440/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (28*55)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-898E 93924/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (31.6*95)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 02711/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (54*100)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 04451/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (17*32)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 04460/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (20*25)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 06081/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (20*35)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 08500/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 08510/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 08520/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 08530/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 08540/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 08550/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 08560/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 08570/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (13*145)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 08960/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (150*54)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 09040/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (150*54)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 09100/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (150*54)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 09140/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (150*54)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 29100/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (30*140)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: FUJI-970E 36441/ Tem nhãn bằng nhựa kích thước (100*45), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: G000370-0420/ Băng keo (Bằng Plastic, dạng cuộn) (size: 17mm x 100m)/MASKING TAPE (17MM X 100M) (xk)
- Mã HS 39191099: G000372-0420/ Băng keo (Bằng Plastic, dạng cuộn) (size: 24mm x 100m)/MASKING TAPE (24MM X 100M) (xk)
- Mã HS 39191099: G000671-0420/ Băng keo nhựa (size: 40mm x 1M) (xk)
- Mã HS 39191099: G000684-0420/ Băng keo (10.7mm x 66mm) (xk)
- Mã HS 39191099: G001045-0420/ BĂNG DÁN SẢN PHẨM (xk)
- Mã HS 39191099: G001771-0420/ BĂNG DÁN SẢN PHẨM (xk)
- Mã HS 39191099: G001772-0420/ BĂNG DÁN SẢN PHẨM (xk)
- Mã HS 39191099: G002042-0420/ Tấm nhựa (0.4 x50mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191099: G002043-0420/ Tấm nhựa (0.4 x70mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191099: G002044-0420/ Tấm nhựa (0.4 x100mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191099: G002045-0420/ Tấm nhựa (0.4 x120mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191099: G002046-0420/ Tấm nhựa (0.4 x150mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191099: G002047-0420/ Tấm nhựa (0.4 x200mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191099: G002260-0420/ Băng keo 1 mặt (xk)
- Mã HS 39191099: G002381-0420/ Tấm nhựa (0.2 x150mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191099: G002698-0420/ BĂNG KEO NHỰA (0.05X42MMX100M) (xk)
- Mã HS 39191099: G002700-0420/ BĂNG KEO NHỰA (0.05X45MMX200M) (xk)
- Mã HS 39191099: G002702-0420/ BĂNG KEO NHỰA (15X45MMX195M) (xk)
- Mã HS 39191099: G12/ Băng keo (xk)
- Mã HS 39191099: G3L6M13/ Seam dán có thành phần cấu tạo từ polyme khổ 0.5",(xuất trả một phần thuộc dòng hàng số 02 TKNK:103186131640 ngày 06/03/2020), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: G952-01806-000A0/ Closure Label-VzW, B4S4 (xk)
- Mã HS 39191099: G959-00144-000AA/ Film_Display Protective_152.07*66.23mm_G (xk)
- Mã HS 39191099: GE item:185217040; PO No. 580060303. Băng dính làm từ Polyester 3M tape 54 loại ADH KT: T0.05mm*W19mm*L65.8m. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Giấy bạc 8.5cm*50m (quấn sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39191099: GST0002/ Tấm băng dính bằng nhựa (40x10mm) dùng để bóc phim bảo vệ màn hình dạng cuộn code Q310-557084 (xk)
- Mã HS 39191099: GST0079/ Tấm băng dính bằng nhựa PET (40x10mm) dùng để bóc phim bảo vệ màn hình dạng cuộn (5000 cái/cuộn) (xk)
- Mã HS 39191099: HEAT RESISTANT TAPE 2 cm x 33 mm/ Băng keo chịu nhiệt 1 mặt kapton, 10 cuộn/cây (xk)
- Mã HS 39191099: HNT/ Băng keo FT19(B)- hàng mới (Xuất trả theo dòng hàng thứ 3 TKHQ số 103295999660/E11,ngày 05/05/2020) (xk)
- Mã HS 39191099: HNT/ Băng keo VT0.13X10(SB)- Hàng mới (Xuất trả theo dòng hàng thứ 3 TKHQ số 103193688840/E11,ngày 11/03/2020) (xk)
- Mã HS 39191099: HSV05/ Băng dính SO2735 (dùng để bảo vệ các bộ phận của camera điện thoại thông minh) (kích thước nhỏ hơn 20x20mm) (Hàng mới 100%)- theo dòng hàng 36 của TKNK 103341846900/e11 ngày 01/06/2020 (xk)
- Mã HS 39191099: HSV05/ Băng dính SO2823 (dùng để bảo vệ các bộ phận của camera điện thoại thông minh) (kích thước nhỏ hơn 20x20mm) (Hàng mới 100%)- theo dòng hàng 18 của TKNK 103358582500/e11 ngày 10/06/2020 (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0115A40-0050-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (50MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0115A40-0055-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (55MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0115A40-0075-0500 (01)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (75MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0115A40-0090-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (90MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0115A40-0095-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (95MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0115A40-0100-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (100MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0115A40-0110-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (110MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0115A40-0120-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (120MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0115A40-0170-0500 (04)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (170MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0115A40-0194-0500 (05)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (194MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0215A40-0055-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET25 NPL 6LK (55MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0215A40-0060-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET25 NPL 6LK (60MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0215A40-0065-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET25 NPL 6LK (65MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0215A40-0075-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET25 NPL 6LK (75MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0215A40-0080-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET25 NPL 6LK (80MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0215A40-0090-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET25 NPL 6LK (90MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0215A40-0110-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET25 NPL 6LK (110MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0215A40-0190-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET25 NPL 6LK (190MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0020-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (20MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0050-0500 (02)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (50MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0060-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (60MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0060-0500 (05)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK(60MM x 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0065-0500 (01)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (65MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0073-0500 (05)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (73MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0075-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (75MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0095-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (95MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0100-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (100MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0105-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (105MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0110-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (110MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0112-0500 (01)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK(112MM x 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0135-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (135MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0140-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (140MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0150-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (150MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0165-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (165MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0415A40-0195-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (195MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0616220-0008-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(K2411) PAT1 8LK (8MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0616220-0078-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(K2411) PAT1 8LK (78MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0A0616220-0100-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(K2411) PAT1 8LK (100MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0D0115A40-0050-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP20NPL 6LK (50MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0D0115A40-0100-0500 (01)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP20NPL 6LK (100MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0D0115A40-0105-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP20NPL 6LK (105MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0D0115A40-0110-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP20NPL 6LK (110MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0D0115A40V-0020-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP20NPL 6LK (20MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0D0115A40V-0135-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP20NPL 6LK (135MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116630-0020-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 11LLY (20MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116630-0140-0500 (01)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 11LLY (140MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116710-0045-0500 (01)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (45MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116710-0068-0500 (18)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (68MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116710-0077-0500 (06)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (77MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116710-0086-0500 (30)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (86MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116710-0105-0500 (29)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (105MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116710-0115-0500 (22)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (115MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116710-0130-0500 (02)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (130MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116710-0167-0500 (19)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (167MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116710-0170-0500 (02)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (170MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116710-0175-0500 (01)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (175MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116710-0177-0500 (08)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (177MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116710-0185-0500 (30)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (185MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0004-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (4MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0005-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (5MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0005-0800/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (5MM X 800M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0010-0800/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (10MM X 800M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0045-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (45MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0050-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (50MMX500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0060-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (60MMX400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0060-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (60MMX500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0060-0800/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (60MM X 800M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0065-0800/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (65MM X 800M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0070-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (70MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0071-0800/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (71MM X 800M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0073-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (73MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0075-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (75MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0080-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (80MMX400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0080-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (80MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0086-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (86MMX400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0095-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (95MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0100-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (100MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0110-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (110MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0110-0800/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (110MM X 800M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0115-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (115MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0120-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (120MMX400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0120-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (120MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0125-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (125MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0130-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (130MMX400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0130-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (130MMX500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0140-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (140MMX500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0140-0800/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (140MM X 800M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0150-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (150MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0150-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (150MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0160-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (160MMX500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0160-0800/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (160MM x 800M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0170-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (170MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0175-0800/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (175MM X 800M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0116730-0190-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (190MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120630-0060-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 11LLY (60MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120630-0100-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 11LLY (100MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120630-0140-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 11LLY (140MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120630-0150-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 11LLY (150MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120630-0190-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 11LLY (190MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0003-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (3MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0004-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (4MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0070-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (70MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0082-0400 (01)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (82MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0100-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (100MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0106-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (106MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0120-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (120MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0125-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (125MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0130-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (130MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0130-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (130MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0140-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (140MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0140-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (140MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0155-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (155MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0165-0400 (01)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (165MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0E0120730-0189-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (189MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0415730-0045-0500 (06)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(A) NPL 8LK (45MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0415730-0055-0500 (02)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(A) NPL 8LK (55MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0415730-0060-0500 (03)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(A) NPL 8LK (60MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0415730-0064-0500 (01)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(A) NPL 8LK (64MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0415730-0080-0500 (07)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(A) NPL 8LK (80MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0415730-0105-0500 (11)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(A) NPL 8LK (105MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0415730-0122-0500 (14)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(A) NPL 8LK (122MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0415730-0134-0500 (02)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(A) NPL 8LK (134MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0616730-0053-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50S(A) PA-T1 8LK (53MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0716730-0020-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PA-T1 8LK (20MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0716730-0050-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PA-T1 8LK (50MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0716730-0055-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PA-T1 8LK (55MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0716730-0064-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PA-T1 8LK (64MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0716730-0070-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PA-T1 8LK (70MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0716730-0083-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PA-T1 8LK (83MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0716730-0118-0500 (04)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PA-T1 8LK (118MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0716730-0120-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PA-T1 8LK (120MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0716730-0125-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PA-T1 8LK (125MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0716730-0142-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PA-T1 8LK (142MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0716730-0142-0500 (04)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PA-T1 8LK (142MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0716730-0175-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PA-T1 8LK (175MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0716730-0185-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PA-T1 8LK (185MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0816730-0060-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PA-T1 8LK (60MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0816730-0070-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PA-T1 8LK (70MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0816730-0070-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PA-T1 8LK (70MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0816730-0100-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PA-T1 8LK (100MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0816730-0110-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PA-T1 8LK (110MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0816730-0125-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PA-T1 8LK (125MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0816730-0140-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PA-T1 8LK (140MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0816730-0170-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PA-T1 8LK (170MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0816730-0170-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PA-T1 8LK (170MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0816730-0195-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PA-T1 8LK (195MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0916730-0080-0270/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSB50(A) PA-T1 8LK (80MM X 270M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0916730-0090-0270/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSB50(A) PA-T1 8LK (90MM X 270M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L0916730-0200-0270/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSB50(A) PA-T1 8LK (200MM X 270M) (xk)
- Mã HS 39191099: I0L1116630-0110-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSB25(A) PA-T1 11LLY (110MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: JUP51MM78EWA/ Màng bảo vệ có dính/3B351MM78EWA. Kích thước:78mm x 63.3mm PO:321-200400085 (xk)
- Mã HS 39191099: JUP8998X6191 A/0/ Màng bảo vệ có dính/JUP8998X6191. kích thước 89.98mm x 61.91mm PO:321-200400054 (xk)
- Mã HS 39191099: JYS-023B/ Băng dính mã: JYS-023B, kích thước: 100MM*500M*2ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: JYS-K24/ Băng dính JYS-K24, kích thước: 20MM*200M*2ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: K4014MM54"GKCT21/ Mút dán 2 giấy khổ 54" (xk)
- Mã HS 39191099: KFF3MM44"XGK21/ Mút dán giấy khổ 44"(Bột xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39191099: KFF5MM44"XGK21/ Mút dán giấy khổ 44"(Bột xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39191099: KFF7MM44"DGK21/ Mút dán giấy khổ 44"(Bột xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39191099: KFVN-FGN-1905/ Miếng băng dính nhựa-62189418A/621894180 (xk)
- Mã HS 39191099: KFVN-FGN-1968/ Miếng đệm bằng nhựa dính YNN5144-A/N (xk)
- Mã HS 39191099: KFVN-FGN-2069/ Băng dính nhựa dạng cuộn-69-20014-00(rộng 19mm, dài 20m) (xk)
- Mã HS 39191099: KFVN-FGN-2070/ Băng dính nhựa dạng cuộn-69-20017-00(rộng 19mm, dài 20m) (xk)
- Mã HS 39191099: KFVN-FGN-2092/ Băng dính dán cố định tấm kính từ ở máy in-Nitto5000 (xk)
- Mã HS 39191099: KFVN-FGN-2169/ Màng nylon bảo vệ sản phẩm-SPV-364CK2 (100mmx100m) (xk)
- Mã HS 39191099: KFVN-FGN-2193/ Băng dính TAPE DIC #8408B 50mmx22.5mm (xk)
- Mã HS 39191099: L000510030-0055-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (55MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: L000510030-0165-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (165MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39191099: L002915010-0040-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 11LLY (40MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: L002915010-0050-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 11LLY (50MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: L002915010-0060-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 11LLY (60MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: L002915010-0090-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 11LLY (90MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: L002915010-0150-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 11LLY (150MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39191099: LINE TAPE E-SD (220MM)-SP2916/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ LINE TAPE E-SD(50MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: Luki #01001-5050/ Băng keo dán thùng OPP 50mm x 50m x 90 mic (xk)
- Mã HS 39191099: lukitape#05800-25/ Băng keo màu xanh loại 25mm*55mic*50M (xk)
- Mã HS 39191099: lukitape#05800-30/ Băng keo màu xanh loại 30mm*55mic*50M (xk)
- Mã HS 39191099: M-002166 Electric tape (Băng dính điện đen)kích thước: 0.12mmx18mmx18m, black (18M/RL) (MOQ10 RL),Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: M1131/ MÚT XỐP DÁN GIẤYCHFT1G(5mmx44'')BỌT XỐP LÊN KEO (xk)
- Mã HS 39191099: Màng bảo vệ 307000915532 (0.05*50mm*200m) (xk)
- Mã HS 39191099: Màng bảo vệ P50250EW (loại tự dính), kt 130mm*0.05T*200M (xk)
- Mã HS 39191099: Màng bảo vệ P50450EY (loại tự dính), kt 130mm*0.05T*200M (xk)
- Mã HS 39191099: Màng bảo vệ SON015 HOUSING L/R (loại tự dính), kt 10mm*13.84mm (xk)
- Mã HS 39191099: Màng BOPP (6010-RED) tự dính, kích thước: 80mm*500m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Màng co PE dài 2300 mm* 690 mm, có in chữ, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Màng film bảo vệ Polyethylen Terephtale BN63-07229A, tự dính dạng cuộn, chiều rộng dưới 50mm, chiều dài 100m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Màng film bảo vệ- SHEET-PET Rose70'', PET, T0.052,W50, L100 Code: BN63-07229A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Màng giảm chấn1.2m x 100m (Xốp nổ 1.2 x 100m) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Màng nhựa dạng cuộn có độ bám dính dùng để làm kín sản phẩm (500mm*1.7kg) (xk)
- Mã HS 39191099: Màng nhựa PS đen,trộn (mixing) ESD, kích thước 0.7 x 550 mm dạng cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Màng PE 4.3KG(lõi 0.5)-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Màng PE khổ 50cm (2kg-0.3) (xk)
- Mã HS 39191099: Màng plastic(polyester) tráng keo 4414 khổ 1in x 90yd (xk)
- Mã HS 39191099: Màng polyester tự dính MZ0104. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Màng polypropylene tự dính BW0112N. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Màng tự dính AF(T3605), kích thước 180mm*200m (xk)
- Mã HS 39191099: Màng tự dính các loại (Băng keo dán bằng nhựa một mặt)- Self Adhesive Film/ LT07/2020 PET25 NPL 6LK (30mmx400m, 1 cuộn) (xk)
- Mã HS 39191099: MDTU01019/ Băng keo CT280 22.0 x 66.hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: MDTU01028/ Băng keo CT280 8.0 x 66.hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: MDTU01032/ Băng keo CT280 12.0 x 66.hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: MDTU01033/ Băng keo CT280 17.0 x 66.hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: MEIPA31001A/ Miếng băng dính cách điện MEIPA31001A, bằng nhựa polyethylene terephthalate resin, kích thước 33*8MM, dùng để dán vào màn hình điện thoại, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: METAC3B/ Miếng dán mặt sau META C3(Back), kích thước 89.11mm*120.68mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: METAC3BD/ Miếng dán mặt sau bên dưới META C3(Back Down), Kích thước: 85.22mm*8.49mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: METAC3BT/ Miếng dán mặt sau bên trên META C3(Back Top), Kích thước: 89.1mm*12.2mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: METAC3F/ Miếng dán mặt trước META C3(Front), Kích thước: 89.11mm*142.97mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: METAR2B/ Miếng dán mặt sau META R2(Back), kích thước 89.11mm*121.08mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: METAR2BD/ Miếng dán mặt sau bên dưới META R2(Back Down), kích thước 85.7mm*8.29mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: METAR2BT/ Miếng dán mặt sau bên trên META R2(Back Top), 89.1mm*12.2mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: METAR2F/ Miếng dán mặt trước META R2(Front), kích thước 89.11mm*142.97mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: MF70405MM44"GK21/ Mút dán giấy khổ 44"(Bột xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39191099: MF7040G5MM44"GK21/ Mút dán giấy khổ 44" (Bọt xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39191099: MFDAA001020/ Băng dính dạng cuộn/6 cuộn (50m*0.01m)/300 m dài (xk)
- Mã HS 39191099: MFDAA001050/ Băng dính dạng cuộn/2 cuộn (50m*0.035m)/100 m dài (xk)
- Mã HS 39191099: MFDAA001060/ Băng dính dạng cuộn/40 cuộn (50m*0.035m)/2000 m dài (xk)
- Mã HS 39191099: MFDAA001070/ Băng dính dạng cuộn/40 cuộn (50m*0.035m)/2000 m dài (xk)
- Mã HS 39191099: MFDAC000030/ Băng dính 18mmx5mm (xk)
- Mã HS 39191099: Miếng dán bàn phím bằng nhựa dùng cho máy quét thẻ từ, Part: 296182426, dòng hàng số 4 của tờ khai 10327119144/A42 (xk)
- Mã HS 39191099: Miếng đệm bằng silicone- Code: BN67-00524A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Miếng đệm lót 3M- SJ5816- Đen dạng cuộn khổ 4.5 in x 36 yds (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: Miếng dính nhựa 15mm*10mm*0.5mm (xk)
- Mã HS 39191099: Mousse các loại K44" (Bọt xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39191099: Mousse các lọai K44" (bọt xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39191099: Mousse cac loai K44''(bot xop len keo)- KF329(44''*8mm)+STICKING (WHT) (xk)
- Mã HS 39191099: Mousse các loại K54" (Bọt xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39191099: Mousse các loại K58" (Bọt xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39191099: MUT XOP LEN KEO-4mm KR 44''+STICKING (XAM) (xk)
- Mã HS 39191099: MUT XOP LEN KEO-4mm T50 44''+STICKING (XAM) (xk)
- Mã HS 39191099: MUT XOP LEN KEO-4mm T80 44''+STICKING (XAM) (xk)
- Mã HS 39191099: MUT XOP LEN KEO-6mm T50 44''+STICKING (XAM) (xk)
- Mã HS 39191099: N18/ Băng keo (1 cuộn 50m) (XUAT CHUYEN TIEP TU TK NHAP: 103166315450/E21, NGÀY 26/02/2020-MUC 2) (xk)
- Mã HS 39191099: N-300(30M)-SP3057/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ N-300 (12MMX30M) (xk)
- Mã HS 39191099: N-380R-SP2918/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ N-380R (60MMX100M) (xk)
- Mã HS 39191099: Nhãn (nhựa cuộn)/163348600 (xk)
- Mã HS 39191099: Nhãn dán bằng nhựa PET trong suốt dùng để dán lên hộp sản phẩm, quy cách: 35*25mm. Hàng mới 100% (171-352510-001R) (xk)
- Mã HS 39191099: Nhãn dán miệng hộp bằng nhựa PET trong suốt, dùng để dán lên hộp sản phẩm, kích thước 30*25mm. Hàng mới 100% (170-302510-002R) (xk)
- Mã HS 39191099: NHÃN ÉP NHIỆT (xk)
- Mã HS 39191099: Nhãn giấy, kích thước: 24mm*12mm. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Nhãn in TZe 221 bằng nhựa tổng hợp chưa in, tự dính (cuộn8m/hộp). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Nhãn in TZe 231 bằng nhựa tổng hợp chưa in, tự dính (cuộn8m/hộp). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Nhãn in TZe 241 bằng nhựa tổng hợp chưa in, tự dính (cuộn8m/hộp). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Nhãn in TZe 251 bằng nhựa tổng hợp chưa in, tự dính (cuộn8m/hộp). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Nhãn trống chưa in (bằng nhựa tổng hợp) kích thước 110mm x160mm (1150 nhãn/cuộn), màu xanh lá (xk)
- Mã HS 39191099: Nhãn trống chưa in bằng nhựa tổng hợp P075WMSY#7R, màu trắng, KT (105mm x 65mm) (1200 chiếc/cuộn) (xk)
- Mã HS 39191099: Nhãn tư thế đo HEM-616X/8X (xk)
- Mã HS 39191099: Nhựa bảo vệ màn hình điện thoại (xk)
- Mã HS 39191099: NL01/ Băng keo-CM51-00761A-PROTECTION SHEET-PROTECTION SHEET (7 * 47), Thuộc dòng: 4 của TK: 103088616040 ngày 04-01-2020 (xk)
- Mã HS 39191099: NL01/ Băng keo-DOUBLE TAPE CM51-00751A (17x12.5),chiều rộng 17mm, Thuộc dòng: 1 của TK: 102958344310 ngày 30-10-2020 (xk)
- Mã HS 39191099: NO.21(46")-SP2921/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO.21(0.2MMX19MMX20M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO.2237FRTV(48.2")-SP2922/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO.2237FRTV(0.13MMX19MMX20M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO.31B-75PLC-SP3075/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO.31B-75PLC(1mil x 40mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191099: NO3161FR1 75 LOG-SP2923/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO3161FR1 75LOG (1mil x 25mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31B-75-SP2499/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31B-75(1MILX7MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31B-75-SP2789/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31B-75 (1milx9mmx50m) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31B-75-SP2824/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31B-75 (1milx10mmx50m) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31B-75-SP2931/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31B-75(1MILX15MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31B-75-SP2932/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31B-75(1MILX5MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31B-75-SP2933/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31B-75(1MILX4MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31B-75-SP2934/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31B-75(1MILX6MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31C-75(100M)-SP2940/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31C-75(1MILX25MMX100M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31C-75-2MIL-SP2941/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31C-75(2MILX7.5MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31C-75-2MIL-SP2942/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31C-75(2MILX13.5MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31C-75-SP2352/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31C-75(1MILX12MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31C-75-SP2353/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31C-75(1MILX15MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31C-75-SP2439/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31C-75 (1MILX6MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31C-75-SP2938/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31C-75 (1MILX5.7MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO31C-75-SP3066/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO31C-75(1mil x 10mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191099: NO3200R-SP2944/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO3200R(15MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO3200R-SP3082/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO3200R(9mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191099: NO3201R-SP2746/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO3201R (18MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: NO3800TN-SP3085/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO3800TN(0.063mm x 15mm x 50m) (xk)
- Mã HS 39191099: NO3953-SP2948/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO3953(60MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: NPL 20/ Băng dính bảo vệ, dạng cuộn/VMG0988-5500200/. Tái xuất mục07, TK:103238352560/E31/18BC (02/04/2020) (xk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX20 6-919/ Nhãn dán thân YPSX20 màu xanh lá cây bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX20 M-919/ Nhãn dán thân bút YPSX20 màu magenta bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX203 15-619/ Nhãn dán thân YPSX203 màu đỏ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX203 33-719/ Nhãn dán thân YPSX203 màu xanh da trời bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX203 6-719/ Nhãn dán thân YPSX203 màu xanh lá cây bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX203-24-919/ Nhãn dán thân YPSX203 màu đen bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX21 12-919/ Nhãn dán thân YPSX21 màu tím bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX21 13-819/ Nhãn dán thân YPSX21 màu hồng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX21 15-919/ Nhãn dán thân YPSX21 màu đỏ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX21 26-919/ Nhãn dán thân YPSX21 màu bạc bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX21 A-819/ Nhãn dán thân YPSX21 màu aqua blue bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT YPSX30 1-819/ Nhãn dán thân YPSX30 màu trắng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT YPX21 21-419/ Nhãn dán thân YPX-21 màu nâu bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT_YPSX20_BLUE/ Nhãn dán thân YPSX20 màu xanh da trời bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT_YPSX20_YELLOW/ Nhãn dán thân YPSX20 màu vàng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT_YPSX203_WHITE/ Nhãn dán thân YPSX203 màu trắng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT_YPSX21_BLACK/ Nhãn dán thân YPSX21 màu đen bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT_YPSX21_BLUE/ Nhãn dán thân YPSX21 màu xanh da trời bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT_YPSX21_LIMEGR/ Nhãn dán thân YPSX21 màu xanh nõn chuối bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT_YPSX21_ORANGE/ Nhãn dán thân YPSX21 màu da cam bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT_YPSX21_WHITE/ Nhãn dán thân YPSX21 màu trắng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT_YPSX21_YELLOW/ Nhãn dán thân YPSX21 màu vàng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT_YPSX30_BLACK/ Nhãn dán thân YPSX30 màu đen bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT_YPX21_BLACK/ Nhãn dán thân YPX-21 màu đen bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT_YPX21_RED/ Nhãn dán thân YPX-21 màu đỏ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT_YPX21_SILVER/ Nhãn dán thân YPX-21 màu bạc bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: NT_YPX21US_WHITE/ Nhãn dán thân YPX-21 US màu trắng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39191099: O6002013-004360/ Băng dính dán nền, kích thước 50mm x 33m, chất liệu nhựa PVC" (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: OC60/90M/ Băng keo OPP(60mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: OC72/100Y/ Băng keo OPP(72mmx100Y) (xk)
- Mã HS 39191099: OCBT72/90M/ Băng keo OPP(72mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: OCDL60/90M/ Băng keo OPP (in chữ)(60mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: OCH60/90M/ Băng keo OPP(60mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: OCK60/90M/ Băng keo OPP(60mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: OCK70/90M/ Băng keo OPP(70mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: OCKH60/90M/ Băng keo OPP(60mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: OCM300/200M/ Băng keo OPP(300mmx200M) (xk)
- Mã HS 39191099: OCM60/90M/ Băng keo OPP(60mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: OCM72/500M/ Băng keo OPP(72mmx500M) (xk)
- Mã HS 39191099: OCM72/90M/ Băng keo OPP(72mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: OCMD30/90M/ Băng keo OPP(30mmx90M)/8,100.00 M (xk)
- Mã HS 39191099: OCMD72/90M/ Băng keo OPP(72mmx90M)/27,000.00 M (xk)
- Mã HS 39191099: OCSM48/90M/ Băng keo OPP(48mmx90M) (xk)
- Mã HS 39191099: OICF30/50M/ Băng keo OPP đã in(30mmx50M) (xk)
- Mã HS 39191099: OPP-EX-021/ Băng dính vải xanh 48mm x 4.5M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: OPP-EX-110/ Băng dính điện PVC 130mic x 18mm x 9M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: OPP-EX-118/ Băng dính OPP M63, 48mm x 80Y đục. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: OPP-EX-119/ Băng dính OPP M63, 24mm x 23M trong trắng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: OPP-EX-120/ Băng dính OPP M63, 16mm x 23M trong trắng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: OPP-EX-121/ Băng dính trong 60mm x 80Y (xk)
- Mã HS 39191099: OPP-EX-122/ Băng dính trong 48mm x 80Y (xk)
- Mã HS 39191099: P E-SPT-004R/ Màng bảo vệ (250M*30MM) (xk)
- Mã HS 39191099: P221-SP2380/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ P-221(38MMX36YARD) (xk)
- Mã HS 39191099: P221-SP2381/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ P-221(4MMX36YARD) (xk)
- Mã HS 39191099: P221-SP2386/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ P-221(9.5MMX36YARD) (xk)
- Mã HS 39191099: P221-SP2951/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ P-221(12.7MMX36YARD) (xk)
- Mã HS 39191099: P221-SP2952/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ P-221(9MMX36YARD) (xk)
- Mã HS 39191099: P221-SP2953/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ P-221(19MMX36YARD) (xk)
- Mã HS 39191099: P-223-SP2954/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ P-223(2"X36YARD) (xk)
- Mã HS 39191099: P36/ Băng dính- dùng làm phụ trợ cho hàng may mặc (xk)
- Mã HS 39191099: Packing film- Màng căng công nghiệp. mới 100% #VN (xk)
- Mã HS 39191099: PD130300663/ Băng dính chất liệu PE 72mm*50y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD130301609/ Băng dính chất liệu PE 72mm*45y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD130405966/ Băng dính chất liệu plastic 60mm*45y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD130407205/ Băng dính chất liệu Plastic 72mm*45y.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD130407230/ Băng dính chất liệu plastic 72mm*50y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD130407322/ Băng dính chất liệu PE 72mm*45y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD130500436/ Băng dính chất liệu plastic 13mm*45m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD131200017/ Băng dính chất liệu plastic 60mm*45y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD131200268/ Băng dính chất liệu PE 72mm*50y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD131200270/ Băng dính chất liệu plastic 72mm*50y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD140300505/ Băng dính chất liệu plastic 45mm*45y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD140701029/ Băng dính chất liệu PE 72mm*45m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD141100045/ Băng dính chất liệu plastic 72mm*50y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD141200136/ Băng dính chất liệu PE 72mm*45y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD160400465/ Băng dính chất liệu plastic 75mm*45Y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD160400467/ Băng dính chất liệu PE 75mm*45Y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD160400471/ Băng dính chất liệu Plastic 75mm*45y.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD160900778/ Băng dính chất liệu plastic 72mm*50y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD160900779/ Băng dính chất liệu plastic 72mm*50y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD161200917/ Băng dính chất liệu PE 72mm*90m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD161200918/ Băng dính chất liệu PE 72mm*90m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD161200920/ Băng dính chất liệu PE 72mm*90m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD170300909/ Băng dính 72mm*90m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD170601239/ Băng dính chất liệu plastic 72mm*50Y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD170700998/ Băng dính chất liệu plastic 72mm*120y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD170901200/ Băng dính chất liệu plastic 72mm*120y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD190301780/ Băng dính chất liệu PE 72mm*90m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD191101423/ Băng dính chất liệu plastic 60mm*45y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD200200128/ Băng dính chất liệu plastic 55mm*50y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD200200129/ Băng dính chất liệu plastic 55mm*50y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PD200200271/ Băng dính chất liệu plastic 50mm*50y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Phụ kiện lắp đặt (Băng dính) kích thước rộng 1,8cm, dài 27m, lắp đặt UPS và máy biến áp tại nhà máy Wisol, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PK84000005A / Băng dính tem dành cho thuốc lá điện tử EM-W100 (xk)
- Mã HS 39191099: PKARG21001A/ Sleeve_Transparent_148.7*66*20.4mm (xk)
- Mã HS 39191099: PL2/ Băng dính hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: PNHA1016ZA-VIR01-1/ Miếng đệm bản mạch(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: PPJ7/ Băng keo OPP PPJ7 (48mm x 70M), 150 cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: PPJ72S/ Băng keo OPP PPJ72S (12MM X 90M), 12240 cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: PPM7/ Băng keo OPP PPM7 (46.5MM X 40M), 6300 cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: PPM8/ Băng keo OPP PPM8 (46.5MM X 130M), 690 cuộn (xk)
- Mã HS 39191099: PVC03TX100+5015-SP2986/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ PVC03TX100+5015(0.3MMX100MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: PVC03TX150+5015-SP2987/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ PVC03TX150+5015(0.3MMX150MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: PVC03TX70+5015-SP2988/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ PVC03TX70+5015(0.3MMX70MMX50M) (xk)
- Mã HS 39191099: R ET104497ZZ/ Băng dính 2 mặt (xk)
- Mã HS 39191099: RC 4-4978-000/ Tấm dán phía sau cửa máy in (bằng nhựa), KT: 76x268.1(mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: RC4-5615-000/ Băng dính, KT: 23.8x47(mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: RC5-8082-000R01/ tấm giải phóng điện tích dư S1(băng dính) (xk)
- Mã HS 39191099: RC5-8083-000R01/ tấm giải phóng điện tích dư S2(băng dính) (xk)
- Mã HS 39191099: RET108560ZZ/ Băng dính hai mặt (xk)
- Mã HS 39191099: RH007002-004939- Băng dính vàng đen, KT: W50mm x L33m (chất liệu plastic). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: RH007002-213099/ Băng dính trong 3M KT 25mm*50m, chất liệu plastic. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: RL1-2414-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng cuộn rộng 142mm (xk)
- Mã HS 39191099: RL2-0940-112019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng cuộn rộng 142mm (xk)
- Mã HS 39191099: RU511493/ Nhãn dính bằng nhựa chưa in, dạng cuộn, độ rộng 78mm (xk)
- Mã HS 39191099: RU5-1150-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng cuộn rộng 69mm (xk)
- Mã HS 39191099: RU7-8247-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước (114*43)mm, dạng cuộn rộng 120mm (xk)
- Mã HS 39191099: RU78586/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng cuộn rộng 50mm, kích thước 7mm*4.6mm (xk)
- Mã HS 39191099: RU88295/ Nhãn dính bằng nhựa, kích thước(46*16)mm, dạng cuộn rộng 130mm (xk)
- Mã HS 39191099: RU8-8303-000000/ Tem nhãn dán sản phẩm (xk)
- Mã HS 39191099: S029-00173A/ Băng dính cách điện dạng cuộn, kích thước 57.4mm*100m (xk)
- Mã HS 39191099: S029-00174A/ Băng dính cách điện dạng cuộn, kích thước 72.5mm*100m (xk)
- Mã HS 39191099: SBMC0140ONTA/ Băng dính bảo vệ tay cầm khóa cửa điện tử, kt (T0.5*45*30) mm, tái xuất mục hàng số 23 của tờ khai số 103247669600 ngày 07/04/2020 (xk)
- Mã HS 39191099: SDI0371/ Băng dính cách điện dạng cuộn dành cho pin điện thoại di đông SJ02-00716A kích thước 20MM*50M (xk)
- Mã HS 39191099: SDI0715/ Băng dính cách điện dạng cuộn dành cho pin điện thoại di động S029-00044A kích thước 67.8mm*100m (xk)
- Mã HS 39191099: SDI0718/ Băng dính cách điện dạng cuộn dành cho pin điện thoại di động S029-00042A kích thước 57mm*100m (xk)
- Mã HS 39191099: SDI0731/ Băng dính cách điện dạng cuộn dành cho pin điện thoại di động S029-00153A kích thước W65.7xT0.05 (MM*MM) (xk)
- Mã HS 39191099: SDI0732/ Băng dính cách điện dạng cuộn dành cho pin điện thoại di động S029-00149A kích thước W45.66xT0.05 (MM*MM) (xk)
- Mã HS 39191099: SDI0734/ Băng dính cách điện dạng cuộn dành cho pin điện thoại di động S029-00169A kích thước W60.75xT0.05 (MM*MM) (xk)
- Mã HS 39191099: SDI0735/ Băng dính cách điện dạng cuộn dành cho pin điện thoại di động S029-00171A kích thước W20.7xT0.05 (MM*MM) (xk)
- Mã HS 39191099: Silicon tape(băng dính) kt: 450*50, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SL3175/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn SL-3175, kt 115mm*500M (xk)
- Mã HS 39191099: SL-3175/ Màng phim bảo vệ (từ Polyethylen) dạng cuộn DF-3175, kt 200mm x 460m (xk)
- Mã HS 39191099: SM12000054A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử EM-L300 (xk)
- Mã HS 39191099: SM12000058A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử EM-L300 (xk)
- Mã HS 39191099: SM12000095A/ Băng dính dành cho tai nghe bluetooth HBS-830,835,835S (xk)
- Mã HS 39191099: SM12000098A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử EM-L301 (xk)
- Mã HS 39191099: SM12000104A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử EM-L200 (xk)
- Mã HS 39191099: SM12000109A/ Băng dính dành cho tai nghe bluetooth HBS-830,835,835S (xk)
- Mã HS 39191099: SM12000112A-01/ Băng dính dành cho tai nghe bluetooth HBS-830,835,835S (xk)
- Mã HS 39191099: SM12000287A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử THOR (xk)
- Mã HS 39191099: SM12000289B/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử THOR (xk)
- Mã HS 39191099: SM12000290A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử THOR (xk)
- Mã HS 39191099: SM12000293A/ Băng dính dành cho tai nghe bluetooth HBS-830,835,835S (xk)
- Mã HS 39191099: SM12000317A/ Băng dính dành cho tai nghe bluetooth EM-D400 (xk)
- Mã HS 39191099: SM12000341A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử THOR (xk)
- Mã HS 39191099: SM13000041A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử EM-EM-L200 (xk)
- Mã HS 39191099: SM13000047A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử EM-L200 (xk)
- Mã HS 39191099: SM13000097A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử THOR (xk)
- Mã HS 39191099: SM13000099A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử THOR (xk)
- Mã HS 39191099: SM13000100A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử THOR (xk)
- Mã HS 39191099: SM13000101A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử THOR (xk)
- Mã HS 39191099: SM13000102A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử THOR (xk)
- Mã HS 39191099: SM17000028A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử EM-L200 (xk)
- Mã HS 39191099: SM17000028B/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử THOR (xk)
- Mã HS 39191099: SM18000038A/ Băng dính dành cho thuốc lá điện tử EM-L200 (xk)
- Mã HS 39191099: SP005/ Băng dính PET TAPE 120*300MT;0.08;P082 dùng trong sản xuất bản mạch in đã được gia công (xk)
- Mã HS 39191099: SP1410/ Băng dính dạng cuộn Insulation Tape MTP02950AA.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SP1413/ Nhãn dán Main Label MLB03611AA.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SP1601/ Băng dính dạng cuộn AL.TAPE L100M&W25.0mm(Rolltape 194717101420 (xk)
- Mã HS 39191099: SP1616/ Băng dính chịu nhiệt 61V-120-0115R 33m*6mm*0.055mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SP1627/ Băng dính dạng cuộn CARTON TAPE, 72mm*500m 194712016320 (xk)
- Mã HS 39191099: SP1735/ Băng dính cách điện dạng cuộn kích thước 10mm*66m:SJ02-02311A.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SP1802/ Băng dính cách điện dạng cuộn kích thước10mm*66m:S029-00091A.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SP1881/ Băng dính chịu nhiệt kích thước33*10mm:61V-120-0114R.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SP19.19/ Băng dính chịu nhiệt, kích thước:50m*14mm (BYJMI00001A0). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: SP2038/ Nhãn làm bằng plastic kích thước 123*22mm:42V-120-1525R.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SP2039/ Nhãn làm bằng plastic kích thước 23*17mm:42V-900-2847R.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SP2085/ Nhãn làm bằng plastic kích thước 15*15mm:MLB03659AA.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SP2151/ Băng dính cách điện dạng cuộn kích thước10mm*66m:S029-00177A.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SP22.19/ Băng dính nhiệt PI TAPE kích thước: 10mm*50m.(BYJMT00002A0). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: SP2323/ Băng dính cách điện dạng cuộn kích thước108*66mm:S029-00176A.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SP25/ Băng dính chịu nhiệt, kích thước: 50m*12mm.(BYJMI00003A0) Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: SP260/ Băng dính cách điện dạng Cuộn kích thước15mm*50M:SJ74-00475A.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SP63/ Băng dính (tape) chống xước cho Model TV10.1-AS0 FPCA. (EYNDS00009A1). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39191099: SP74/ RH007002-006441/ Băng dính chống tĩnh điện dùng trong phòng sạch, KT 50mm*50m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SPV-363EP-SP2959/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ SPV-363EP (90MMX100M) (xk)
- Mã HS 39191099: SPV-3648FK2-SP3024/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ SPV-3648FK2 (20MMX100M) (xk)
- Mã HS 39191099: SPV-A-6050(200M)-SP2808/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ SPV-A-6050 (40MMX200M) (xk)
- Mã HS 39191099: SPV-A-6050(200M)-SP2811/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ SPV-A-6050 (85MMX200M) (xk)
- Mã HS 39191099: SPV-A-6050(200M)-SP2820/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ SPV-A-6050 (24MMX200M) (xk)
- Mã HS 39191099: SPV-A-6050(200M)-SP2832/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ SPV-A-6050 (30MMX200M) (xk)
- Mã HS 39191099: SPXK-1747/ Màng bảo vệ bằng nylon, chất liệu vinyl AS, tự dính, kích thước: 100mm*300M loại Z0000000-564402 (xk)
- Mã HS 39191099: SS335/ Băng dính dạng cuộn SJ02-50105Akích thước 68mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS337/ Băng dính dạng cuộn SJ02-50195Akích thước 78.8mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS338/ Băng dính dạng cuộn SJ02-50109Akích thước 40.35mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS339/ Băng dính dạng cuộn S029-00003Akích thước 84.7mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS340/ Băng dính dạng cuộn S029-00002Akích thước 43.7mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS341/ Băng dính dạng cuộn S029-00004Akích thước 93mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS342/ Băng dính dạng cuộn S029-00006Akích thước 47.6mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS343/ Băng dính dạng cuộn S029-00049Akích thước 80.2mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS344/ Băng dính dạng cuộn S029-00050Akích thước 63.76mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS345/ Băng dính dạng cuộn S029-00008Akích thước 78.84mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS347/ Băng dính dạng cuộn S029-00043Akích thước 63.73mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS348/ Băng dính dạng cuộn SJ02-50182A kích thước 90mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS349/ Băng dính dạng cuộn SJ02-50175A kích thước 39,6 mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS350/ Băng dính dạng cuộn SJ02-50178A kích thước 39,5mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS351/ Băng dính dạng cuộn SJ02-50193A kích thước 81.34mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS352/ Băng dính dạng cuộn SJ02-50194A kích thước 44.68mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS353/ Băng dính dạng cuộn SJ02-50176A kích thước 92.7mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS354/ Băng dính dạng cuộn SJ02-50159A kích thước 83.2mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS355/ Băng dính dạng cuộn SJ02-50336A kích thước 64.1mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS356/ Băng dính cách điện dạng cuộn SJ02-02786A kích thước 68mm x 100M. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS357/ Băng dính cách điện dạng cuộn SJ02-02753A kích thước 98.8mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS359/ Băng dính cách điện dạng cuộn S029-00021A kích thước 87.99 mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS363/ Băng dính cách điện S029-00214A kích thước 68 mm x 100 m x 0.05 (xk)
- Mã HS 39191099: SS364/ Băng dính cách điện dạng cuộn S029-00005A, kích thước 42.86mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS365/ Băng dính cách điện dạng cuộn S029-00001A, kích thước 79.1mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS369/ Băng dính dạng cuộn SJ02-50259Akích thước 91.25mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: SS371/ Băng dính cách điện dạng cuộn M20/30 bottom S029-00022A kích thước 62.77mm x 100M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: ST-502ASU(L50)-R160/ Băng dính POLYESTER mã ST-502ASU(L50), kích thước (160mm X 200M X 0.040mm), Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: ST-502ASU(L50)-R170/ Băng dính POLYESTER mã ST-502ASU(L50), kích thước (170mm X 200M X 0.040mm), Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: ST-502ASU(WL50)/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn ST-502ASU(WL50), KT: 115mm x 200m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-5536C-GH(T)/ Băng dính ST-5536C-GH, KT: 128mm x 100m (xk)
- Mã HS 39191099: ST5555/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn ST-5555, KT: 130mm x 100m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-5555AS/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn, KT: 50mm x 300m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-5555HC/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn ST-5555HC(LAS4), KT: 50mm x 500m (xk)
- Mã HS 39191099: ST5560AS/ Màng phim bảo vệ (từ Polyethylen) dạng cuộn ST-5560AS(WL50), kt 200mm x 500m (xk)
- Mã HS 39191099: ST5560ASA/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn ST-5560AS(L50), KT: 125mm x 100m (xk)
- Mã HS 39191099: ST5560ASA/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn ST-5560AS(WL50), kt 150mm*500M (xk)
- Mã HS 39191099: ST5566HCA/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn ST-5566HC(L38), KT: 140mm x 500m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-5603AS(WL50)/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn- Băng dính ST-5603AS(WL50), KT: 173mm x 500m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-5702AS(L50)R160/ Băng dính POLYESTER mã ST-5702AS(L50), kích thước (160mm X 400M X 0.070mm) (xk)
- Mã HS 39191099: ST-5702AS(L50)R165/ Băng dính POLYESTER mã ST-5702AS(L50), kích thước (165mm X 400M X 0.070mm) (xk)
- Mã HS 39191099: ST-5703AS/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn ST-5703AS(WL50), kt 115mm*460M (xk)
- Mã HS 39191099: ST5703AS/ Màng phim bảo vệ (từ Polyethylen) dạng cuộn ST-5703AS(WL50), kt 150mm x 500m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-5703AS(T)/ Băng dính ST-5703AS(L50), kt 72mm*200M (xk)
- Mã HS 39191099: ST-5703AS(WL50)-R115/ Băng dính POLYESTER mã ST-5703AS(WL50), kích thước 115mm X 500M, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: ST-5735AS(L50)/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn (Băng keo 1 mặt) ST-5735AS(L50), KT: 195mm x 400m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-5737AS/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn (Băng keo 1 mặt) ST-5737AS(WL50), KT: 143mm x 400m (xk)
- Mã HS 39191099: ST575AM/ Băng dính ST-575AM, KT: 25mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-5803AS(L50)/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn ST-5803 AS(L50), KT: 120mm x 500m (xk)
- Mã HS 39191099: ST6500ASA/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn ST-6500AS, KT: 160mm x 360m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-6501HCAS(TL38)/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn ST-6501HCAS(TL38), KT: 185mm x 400m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-6503HC/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn ST-6503HC, kt 184mm*500M (xk)
- Mã HS 39191099: ST6503HC(TL38)/ Màng phim bảo vệ (từ Polyethylen) dạng cuộn ST-6503HC(TL38), kt 190mm x 500m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-6538/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn ST-6538AS(WL75), kt 148mm*300M (xk)
- Mã HS 39191099: ST-6568HC/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn, KT: 150mm x 200m (xk)
- Mã HS 39191099: ST6568HC/ Màng phim bảo vệ (từ Polyethylen) dạng cuộn ST-6568HC, kt 100mm x 450m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-6568HCAS/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn ST-6568HCAS, kt 148mm*300M (xk)
- Mã HS 39191099: ST-6575HC(L50)/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn ST-6575HC(L50), KT: 160mm x 400m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-670PL/ Màng nhựa Polyethylene Terephthalate tự dính dạng cuộn ST-670PL, kt 185mm*420M (xk)
- Mã HS 39191099: ST-830/ Băng dính chịu nhiệt 1 mặt ST-830, KT: 10mm x 33m (xk)
- Mã HS 39191099: ST850/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn ST- 850G, KT: 15mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-850G/ Băng dính ST-850G, KT: 10mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-850G/ Băng dính, kt 12mm*50M (xk)
- Mã HS 39191099: ST-850G/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn, kt 10mm*50M (xk)
- Mã HS 39191099: ST850GFL/ Băng Dính ST-850GFL, KT: 100mm x 450m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-850GFL/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn- Băng dính ST-850GFL, KT: 100mm x 100m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-850GSSFL(T)/ Băng Dính ST-850GSSFL, KT: 100mm x 500m (xk)
- Mã HS 39191099: ST850R/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn, KT: 10mm x 100m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-850T/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn ST-850T, KT: 20mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-8546GFL/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn- Băng dính ST-8546GFL, KT: 90mm x 100m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-8546HC/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn ST-8546HC, KT: 115mm x 300m (xk)
- Mã HS 39191099: ST8546HCAS/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn, KT: 110mm x 100m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-8546HCAS/ Màng phim bảo vệ (từ Polyethylen) dạng cuộn ST-8546HCAS, kt 125mm x 500m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-854GFL/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn- Băng dính ST-854GFL, KT: 100mm x 100m (xk)
- Mã HS 39191099: ST8556BAS/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn- Băng dính ST-8556BAS, KT: 160mm x 100m (xk)
- Mã HS 39191099: ST8556BAS/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn ST-8556BAS, kt 110mm*500M (xk)
- Mã HS 39191099: ST-8556BAS/ Màng phim bảo vệ (từ Polyethylen) dạng cuộn ST-8556BAS, kt 115mm x 500m (xk)
- Mã HS 39191099: ST85L / Màng phim bảo vệ (từ Polyethylen) dạng cuộn ST-85L, kt 200mm x 500m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-85L/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn, KT: 190mm x 440m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-87/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn ST-87CY, KT: 120mm x 100m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-9875/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn ST-9875H, kt 2.5mm x 10m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-9875H/ Băng dính hai mặt ST-9875H, KT: 3mm x 10m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-AS5406(L50)/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn ST-AS5406(L50), KT: 160mm x 300m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-AS5416(L50)/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn ST-AS5416(L50), KT: 110mm x 200m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-AS575AM/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn ST- AS575AM, KT: 25mm x 50m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-EP509AS/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn ST-EP509AS(WL75), KT: 145mm x 100m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-EP8530/ Băng dính ST-EP8530, KT: 128mm x 100m (xk)
- Mã HS 39191099: ST-HC05AS/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn ST-HC05AS, KT: 110mm x 500m (xk)
- Mã HS 39191099: T506MM44"GK21/ Mút dán giấy khổ 44"(Bột xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39191099: T50D8MM44"GK21/ Mút dán giấy khổ 44"(Bột xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39191099: Tấm băng dính chịu nhiệt (0.055*72*13)mm 3T.000EV.111 (xk)
- Mã HS 39191099: Tấm cách điện bằng nhựa- INSULATOR-SOURCE PCB 55UNU7100X,PET,BLACK. Code: BN63-17616A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Tấm kết dính bằng nhựa BSH-MX-50MP (500mm*236m), xuất xứ Hàn quốc, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 39191099: Tấm nhựa trong suốt acrylic dài 100mm, rộng 60mm, dày 5mm, B3414401204 (xk)
- Mã HS 39191099: Tape #8800CH (2.5x25mm)R02/ Băng dính hai mặt #8800CH loại 2.5mm x 25mm(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: Tape (Băng dính vàng mũi tên đen, kích thước: 0,05x50cm),Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Tape- Băng dính trong 1.8cmx25cm,nsx Công ty TNHH Bình Minh (xk)
- Mã HS 39191099: TAPE-DOUBLE FACE PU FOAM, T1.2, W3.2- Băng keo hai mặt bằng xốp polyurethane 0203-007179 chiều rộng 3.2mm dài 500m- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TED2871-A/VIR02/ Miếng đệm loa bằng mút xốp có keo dính TED2871-A/VI (dài 650mm x rộng 9mm(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39191099: Tem cam 69*70 Chất liệu:pet white+màng cán in được, dùng trong quản lý kho, vận chuyển,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Tem dán 21-004128 KT:108*26mm bằng nhựa. Nhà sản xuất YING FENG. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Tem dán 21-004328 KT: 31*90mm bằng nhựa. Nhà sản xuất YING FENG. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Tem đề can tổng hợp bằng nhựa. Nhà sản xuất YING FENG. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Tem mác bằng nhựa, mã 43TX725E0100, kích thước 35 mm * 20 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Tem Trắng 69*70 Chất liệu:pet white+màng cán in được, dùng trong quản lý kho, vận chuyển,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Tem trắng 69*70(1000 cái/ cuộn),Chất liệu pet white+màng cán in được, dùng trong quản lý kho, vận chuyển, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Tem Xanh 69*70 Chất liệu:pet white+màng cán in được, dùng trong quản lý kho, vận chuyển,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TERA0001/ Băng dính Polymide (xk)
- Mã HS 39191099: TESA 4982- Băng dính PET TESA 4982, dạng cuộn, kích thước 165mm*100m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TEW4GF042-băng keo lắp ráp tivi LCD (xk)
- Mã HS 39191099: Thảm dính bụi kích thước 60*90cm,chất liệu nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TP_#4942/ Băng dính mã: TP_#4942, kích thước: 30mm*410M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_#4972/ Băng dính mã: TP_#4972, kích thước: 65mm*100M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_#4982/ Băng dính mã: TP_#4982, kích thước: 165mm*100M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_61395/ Băng dính mã: TP_61395, kích thước: 65mm*100M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_B6001/ Băng dính mã: TP_B6001, kích thước: 50mm*500M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_CST30AS/ Băng dính mã: TP_CST30AS, kích thước: 30mm*200M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_ICT-0055ABS(P)/ Băng dính mã: TP_ICT-0055ABS(P), kích thước: 45mm*100M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_ICT-1015BS(B)/ Băng dính mã: TP_ICT-1015BS(B), kích thước: 20mm*200M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_ICT-2200BAR/ Băng dính mã: TP_ICT-2200BAR, kích thước: 83mm*50M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_JYS-023B/ Băng dính mã: TP_JYS-023B, kích thước: 110mm*300M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_JYS-023LBASD/ Băng dính mã: TP_JYS-023LBASD, kích thước: 140mm*500M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_JYS-R40S/ Băng dính mã: TP_JYS-R40S, kích thước: 15mm*150M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_JYS-Y40S/ Băng dính mã: TP_JYS-Y40S, kích thước: 25mm*200M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_NO57120NWB/ Băng dính mã: TP_NO57120NWB, kích thước: 62mm*50M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_PR-7520DA/ Băng dính mã: TP_PR-7520DA, kích thước: 110mm*450M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_RP-7503DAS/ Băng dính mã: TP_RP-7503DAS, kích thước: 110mm*450M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_SNJ-SA5-03C/ Băng dính mã: TP_SNJ-SA5-03C, kích thước: 160mm*100M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_ST-850R/ Băng dính mã: TP_ST-850R, kích thước: 20mm*50M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_ST-856PG/ Băng dính mã: TP_ST-856PG, kích thước: 20mm*100M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_SW-B6003/ Băng dính mã: TP_SW-B6003, kích thước: 60mm*100M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_TESA 61895/ Băng dính mã: TP_TESA 61895, kích thước: 50mm*200M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_TP-1010BS/ Băng dính mã: TP_TP-1010BS, kích thước: 50mm*200M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_TP-1010BSAF/ Băng dính mã: TP_TP-1010BSAF, kích thước: 40mm*200M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_UA-D100(D)/ Băng dính mã: TP_UA-D100(D), kích thước: 70mm*100M (xk)
- Mã HS 39191099: TP_UA-D25100(D)/ Băng dính mã: TP_UA-D25100(D), kích thước: 80mm*100M (xk)
- Mã HS 39191099: TP0371/ Băng dính dán nền màu trắng 50mm*33m (xk)
- Mã HS 39191099: TPCRT082/ Nhãn Kakudokei left uchi (3F10475700A0). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TPCRT083/ Nhãn Kakudokei right uchi (3F10384200A0). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TPCRT084/ Nhãn Kakudokei left soto (3F10475800A0). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TPCRT085/ Nhãn Kakudokei right soto (3F10384300A0). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TPCRT089/ Nhãn TABD7BT2-LK949% (2K7486900V). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TPCRT090/ Nhãn TABBCTR3-LK949% (2K7486700V). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TPCRT092/ Nhãn TAB BCT2K K926 % (2K7487000V). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TPCRT105/ Nhãn Board label (3C01919700A0). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TPCRT111/ Miếng nhựa NL-PLATE RECOVERSHEET_K0_D (H2601111). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TPCRT120/ Miếng nhựa NHR-8C OPERATION PLATE _K0_D(B2600.DIECUT PART) (H2600921). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TPCRT121/ Miếng nhựa NLR-72 SHEET_K0_D (H2601181). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TPDK016/ Nhãn dính polyester, dạng cuộn, chiều rộng 63mm3P499114-1. Là SP ngành in ấn CN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TPDK017/ Nhãn dính polyester, dạng cuộn, chiều rộng 72 mm3P499165-1. Là SP ngành in ấn CN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: TPDK027/ Nhãn dính polyester, dạng cuộn, chiều rộng 52 mm3P499165-2. Là SP ngành in ấn CN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Túi PE,92 X65 CM (LxW)- fold 5cm, Size: L. Hàng mới 100% (xk)
- - Mã HS 39191099: Túi PE,95 X65 CM (LxW)- fold 5cm, Size: XL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Túi PE,W65 X L93 CM. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Túi PE,W65 X L95 CM. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: Túi PE,W65 X L96 CM. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: V605-00003A/ Miếng băng dính dán bảo vệ dùng cho bình ắc quy ô tô, thành phần chính bằng nhựa- V605-00003A, kích thước 30x30mm (TAPE;SECURITY;PET;SINGLE-SIDE;0.05 (xk)
- Mã HS 39191099: VP0-00000ST-I0149/ Băng dính bằng nhựa, kích thước 20mm*50m, dạng cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: VP0-00000ST-I0150/ Băng dính bằng nhựa, kích thước 70mm*300m, dạng cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: W-2551-0916/ Băng keo cách điện- Polyimide Tape/PF301/W2.5/T0.06/BRN (xk)
- Mã HS 39191099: Xốp lên keo (Mút xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39191099: XOP LEN KEO 10mm*44" (xk)
- Mã HS 39191099: XOP LEN KEO 15mm*44" (xk)
- Mã HS 39191099: XOP LEN KEO 8mm*44" (xk)
- Mã HS 39191099: XOP LEN KEO 8mm*54" (xk)
- Mã HS 39191099: XOP LEN KEO(Bột xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39191099: Z9461010015-1/ Băng dính plastics (xk)
- Mã HS 39191099: ZT500120: Băng dán linh kiện điện tử bằng nhựa LOR-1712 (Chiều rộng: 12mm- 1000 cái/ hộp). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: ZT500130: Băng dán linh kiện điện tử bằng nhựa LOR-0108 (Chiều rộng: 8mm- 500 cái/ hộp). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39191099: ZTP-1640-072019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước 97mm*39mm, dạng cuộn rộng 110mm (xk)
- Mã HS 39199010: Băng dính điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: 2001531900) Miếng dán làm kín dùng cho xe máy hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: 2003084400) Xốp dính dùng cho xe máy hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: 2003086300) Xốp dính dùng cho xe máy hiệu Peugeot Django 125cc ABS. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: 7920025012) Miếng dán chống trầy D30 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: 9635743180) Miếng dán bảo vệ dây điện chính bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: 9642278180) Miếng dán B14X18 T0,7 T2,5 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: 9643579880) Miếng dán chống trầy D30 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: 9645752680) Miếng dán chống trầy D30 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: 9645767580) Miếng dán bảo vệ dây điện động cơ bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: 9647868480) Miếng dán đường kính 30 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: 9650561280) Miếng dán chống trầy D30 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: 9664961880) Miếng dán dây điện la phông trần bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất nă (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: 9670736580) Miếng dán trong cửa 50X30X5 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 201 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: 9677448480) Miếng dán dây điện la phông trần bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 L2, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: 9684520480) Miếng dán 35 L50 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: 9686495280) Miếng dán chống nắng D40 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: 9809147280) Miếng dán chống trầy D30 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: BCJH51PJ2) Miếng dán bảo vệ loại BCJH51PJ2 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: BCKA50EM1) Miếng dán ốp cản sau bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: BDGF50853) Miếng dán bảo vệ loại BDGF50853 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: BDGF50855) Miếng dán bảo vệ loại BDGF50855 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: BDGH50853) Miếng dán bảo vệ loại BDGH50853 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: BDGH50855) Miếng dán bảo vệ loại BDGH50855 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: BDMT58883) Miếng dán loại BDMT58883 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: BDMT72883) Miếng dán loại BDMT72883 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: BHP251954) Miếng dán bảo vệ loại BHP251954 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: BHR150898) Miếng dán loại BHR150898 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: BR5S56994) Miếng dán tròn dán trên mảng đuôi xe bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: BWJV51979) Miếng dán bảo vệ loại BWJV51979 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: BWLR56H91) Miếng dán bảo vệ ốp giàn chuyền bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: G00167061) Miếng dán loại G00167061 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: G04362864A) Miếng dán bảo vệ loại G04362864A bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: GBEF5515002) Tấm dán táp lô bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu MAZDA6 SDN 2.0L AT PREMIUM, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: GHP972864) Miếng dán bảo vệ cửa bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K13150814A) Miếng dán bảo vệ loại K13150814A bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K13150853) Miếng dán bảo vệ loại K13150853 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K13150855) Miếng dán bảo vệ ốp cốp phía sau, phải bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K131508V1) Băng keo đen khung kính cửa trước, bên phải bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K131508V2A) Băng keo đen khung kính cửa sau, bên phải bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K131508V3) Băng keo đen khung kính cửa trước, bên phải bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K131508V4) Băng keo đen khung kính cửa sau, bên phải bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K131508W1) Băng keo đen khung kính cửa trước, bên trái bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K131508W2A) Băng keo đen khung kính cửa sau, bên trái bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K131508W3) Băng keo đen khung kính cửa trước, bên trái bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K131508W4) Băng keo đen khung kính cửa sau, bên trái bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K13151954) Miếng dán bảo vệ cánh chuồn, phải bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K131519N6) Miếng dán loại K131519N6 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K13250853) Miếng dán bảo vệ loại K13250853 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K13250855) Miếng dán bảo vệ ốp cốp phía sau, trái bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K13251954) Miếng dán bảo vệ cánh chuồn, trái bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K13251979) Miếng dán bảo vệ loại K13251979 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K132519N6) Miếng dán loại K132519N6 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K13350814) Miếng dán bảo vệ loại K13350814 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K13350853) Miếng dán bảo vệ loại K13350853 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K13351954) Miếng dán bảo vệ loại K13351954 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K13451954) Miếng dán bảo vệ loại K13451954 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K23050814B) Miếng dán bảo vệ loại K23050814B bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K23050853) Miếng dán bảo vệ loại K23050853 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K23051979) Miếng dán bảo vệ loại K23051979 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K328508V2) Băng keo đen khung kính cửa sau, bên phải bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K328508V4) Băng keo đen khung kính cửa sau, bên phải bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K328508W2) Băng keo đen khung kính cửa sau, bên trái bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: K328508W4) Băng keo đen khung kính cửa sau, bên trái bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: KB7W50814D) Miếng dán bảo vệ loại KB7W50814D bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: KB7W50815) Miếng dán bảo vệ ốp cốp phía sau, phải bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: KB7W50816) Miếng dán bảo vệ ốp cốp phía sau, trái bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: KB7W50853) Miếng dán bảo vệ loại KB7W50853 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: KB7W50855) Miếng dán bảo vệ loại KB7W50855 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: KB7W51954) Miếng dán bảo vệ loại KB7W51954 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: KB7W51979) Miếng dán bảo vệ loại KB7W51979 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: KB7W58883) Miếng dán loại KB7W58883 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: KB8A50814) Miếng dán bảo vệ loại KB8A50814 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: KB8A51954) Miếng dán bảo vệ loại KB8A51954 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: KB8B51954) Miếng dán bảo vệ loại KB8B51954 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: KB8V50814) Miếng dán bảo vệ loại KB8V50814 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: KB8W519N6) Miếng dán loại KB8W519N6 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: KB9W519N6) Miếng dán loại KB9W519N6 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: KD5356864) Miếng dán bảo vệ trên khung két nước bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: KT7751979) Miếng dán bảo vệ loại KT7751979 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: KT7756196) Miếng dán trên đà ngang dưới kính chắn gió bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: TK7851954) Miếng dán bảo vệ loại TK7851954 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS: ZQ01129680) Miếng dán chống trầy D45 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho ô tô du lịch hiệu Peugeot, loại động cơ có dung tích 1598cc, số tự động, loại 7 chỗ. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS:BHP251954) Miếng dán bảo vệ loại BHP251954 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS:BHR150898) Miếng dán loại BHR150898 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS:G00167061) Miếng dán loại G00167061 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS:G04362864A) Miếng dán bảo vệ loại G04362864A bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS:KB7W51954) Miếng dán bảo vệ loại KB7W51954 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS:KB7W51979) Miếng dán bảo vệ loại KB7W51979 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS:KB8A50814) Miếng dán bảo vệ loại KB8A50814 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS:KB8A51954) Miếng dán bảo vệ loại KB8A51954 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS:KB8B51954) Miếng dán bảo vệ loại KB8B51954 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS:KB8V50814) Miếng dán bảo vệ loại KB8V50814 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS:KB8W519N6) Miếng dán loại KB8W519N6 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS:KB9W519N6) Miếng dán loại KB9W519N6 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS:KT7751979) Miếng dán bảo vệ loại KT7751979 bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39199010: (MS:KT7756196) Miếng dán trên đà ngang dưới kính chắn gió bằng nhựa polyme vinyl clorua dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk)
- Mã HS 39199010: ./ Băng dính chịu nhiệt chất liệu cứng (Amber kapton tape) 0.08 mm x 20 mm x 33m (nk)
- Mã HS 39199010: ./ Băng dính dán nền màu đỏ, quy cách: 48mm*18m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: ./ Băng dính giấy cách nhiệt, quy cách: 2cm*25m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: ./ Băng dính nano mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199010: ./ Băng dính trong, quy cách: 48mm*100Y, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: ./ Băng dính vằn đỏ trắng, quy cách: 48mm*18m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: ./ Băng dính vằn vàng đen, quy cách: 48mm*18m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 05.BG.VNJD4720/ Băng dính pvc đỏ kích thước 47mm*20y. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 0903_6312/ Băng keo cách nhiệt ASF-110 (18-38*10m) made in japan (nk)
- Mã HS 39199010: 09140-4E000: Miếng dán con đội bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39199010: 0K710-62863: Miếng dán biển số bằng plastic, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 109W8848P001|DM/ Băng dính chống trượt bằng nhựa, KT 700~750mm x700~750mm (nk)
- Mã HS 39199010: 109W8856P001|DM/ Băng dính chống trượt bằng nhựa, KT 350~400mm x700~750mm (nk)
- Mã HS 39199010: 109W9066P001|DM/ Băng dính nhựa 700mmx 250mm (nk)
- Mã HS 39199010: 111/ Băng nhám cắt sẵn (nk)
- Mã HS 39199010: 1220901067/ Tấm PVC dẻo phủ lớp kết dính (kt: 60x90cm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 1221001068/ Tấm PVC dẻo phủ lớp kết dính (kt: 45x60cm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 15/ Băng keo chịu nhiệt- Polyme(1cuộn30m)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 160392/ Miếng dán bảo vệ mã vạch, chất liệu nhựa PVC trong suốt, kích thước 7*24mm, có mặt tự dính (nk)
- Mã HS 39199010: 18/ Băng keo PVC, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199010: 2/ Băng dính (1 cuộn82.296 mét, tổng 609 cuộn) (nk)
- Mã HS 39199010: 234/ Miếng nhựa tự dính. Kích thước:020MM (nk)
- Mã HS 39199010: 24/ Băng keo dán bao (nk)
- Mã HS 39199010: 25/ Băng nhung gai 3" (nk)
- Mã HS 39199010: 3/ Tấm PVC dẻo phủ lớp kết dính (KT: 60 x 90cm, 12 tấm/hộp), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 302015000055/ Miếng vá sửa chữa bằng PVC, kích thước 6.5*6.5cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 302015000057/ Miếng vá sửa chữa bằng PVC, kích thước 6.5*6.5cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 41800381- Tấm dán cố định ống dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39199010: 42/ Băng dính PVC các loại khổ rộng 0.2m, chiều dài 150m (101 cuộn 15150 m dài) (nk)
- Mã HS 39199010: 421.017/ Màng nhựa PVC (màu đen tráng carbon, dày 0.35mm) (nk)
- Mã HS 39199010: 421.018/ Màng nhựa PVC (màu xám đậm, dày 0.35mm, chịu được nhiệt 60oC) (nk)
- Mã HS 39199010: 48mmx100Y/ Băng keo đục 48mmx100Y.Sử dụng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39199010: 500003280/ Tem dán 3.7x84.7mm, chất liệu nhựa, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 500417246/ BIN 1 PLASTIC TAG (nk)
- Mã HS 39199010: 500417247/ BIN 3 PLASTIC TAG (nk)
- Mã HS 39199010: 500417248/ BIN 4 PLASTIC TAG (nk)
- Mã HS 39199010: 500417249/ BIN 6 PLASTIC TAG (nk)
- Mã HS 39199010: 5275414/ Nhãn dán lên sản phẩm loại tự dính bằng polyvinyl clorua,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 5275458/ Nhãn dán lên sản phẩm loại tự dính bằng polyvinyl clorua,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 5275466/ Nhãn dán lên sản phẩm loại tự dính bằng polyvinyl clorua,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 5275469/ Nhãn dán lên sản phẩm loại tự dính bằng polyvinyl clorua,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 5275470/ Nhãn dán lên sản phẩm loại tự dính bằng polyvinyl clorua,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 5275483/ Nhãn dán lên sản phẩm loại tự dính bằng polyvinyl clorua,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 5275486/ Nhãn dán lên sản phẩm loại tự dính bằng polyvinyl clorua,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 5275503/ Nhãn dán lên sản phẩm loại tự dính bằng polyvinyl clorua,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 5275531/ Nhãn dán lên sản phẩm loại tự dính bằng polyvinyl clorua,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 5275532/ Nhãn dán lên sản phẩm loại tự dính bằng polyvinyl clorua,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 5275548/ Nhãn dán lên sản phẩm loại tự dính bằng polyvinyl clorua,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 5275594/ Nhãn dán lên sản phẩm loại tự dính bằng polyvinyl clorua,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 5275629/ Nhãn dán lên sản phẩm loại tự dính bằng polyvinyl clorua,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 5801514309- Tấm dán cố định dây điện 3 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39199010: 5802354012- Phim cách nhiệt tự dính, bằng plastic, dạng cuộn, chiều rộng lớn hơn 20cm dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39199010: 5802357271- Tấm dán làm kín lỗ công nghệ dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39199010: 59165-4E800: Miếng dán phía dưới cửa bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39199010: 60/ Đệm PE (nk)
- Mã HS 39199010: 64393-F2000: Băng keo cửa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 64393-F2000: Keo dán cửa bằng nhựa không ở dạng cuộn, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KiaNew Cerato (nk)
- Mã HS 39199010: 64393-F2000A: Tấm dán chống ồn (70*10*1.0), dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 64393-F2000B: Tấm dán chống ồn (65*10*1.0), dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 64393-F2000C: Tấm dán chống ồn (165*10*1.0), dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 64393-F2000D: Miếng dán chống ồn (500*5*0.8)bằng nhựa không ở dạng cuộn, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KiaNew Cerato (nk)
- Mã HS 39199010: 64393-F2000D: Tấm dán chống ồn (500*5*0.8), dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 7/ Băng dính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 71711H7XXX: Tấm dán cụm lòng vè trái dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 71721H7XXX: Tấm dán cụm lòng vè phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 81419-4D110: Miếng dán cảnh báo cửa trượt điện bằng nhựa dạng không cuộn, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 81720-29113X: Miếng dán ốp mở cốp sau bằng plastic trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 81720-29113Y: Miếng dán ốp mở cốp sau bằng plastic phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 81720-29114: Miếng dán bằng plastic, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 81797-27000: Miếng dán chống ồn bằng nhựa không ở dạng cuộn, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 82651-1Y01P: Miếng dán tay nắm cửa bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 82651-1Y01U: Băng keo tay nắm cửa bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 82654-A9000: Miếng dán tay nắm cửa bằng nhựa dạng không cuộn, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 82661-1Y01P: Miếng dán(82661-1Y01P)tay nắm cửa bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 82661-1Y01U: Băng keo tay nắm cửa bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 82662-1Y03P: Miếng dán tay nắm cửa bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 83391-1Y010: Keo dán cửa sau bên trái bằng plastic, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 83391-1Y010: Miếng dán cửa sau bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: 83391-A9000: Keo dán cửa sau bên trái bằng nhựa dạng không cuộn, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 83391-A9000: Miếng dán cửa sau bên trái bằng nhựa dạng không cuộn, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39199010: 83391H7010: Keo dán cửa sau bên trái bằng plastic dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 83392-1Y010: Keo dán cửa sau bên phải bằng plastic, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 83392-1Y010: Miếng dán cửa sau bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 39199010: 83392-A9000: Keo dán cửa sau bên phải bằng nhựa dạng không cuộn, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 83392-A9000: Miếng dán cửa sau bên phải bằng nhựa dạng không cuộn, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39199010: 83392H7010: Keo dán cửa sau bên phải bằng plastic dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 83905-A9300: Miếng dán ốp hông ray cửa trượt bên trái bằng nhựa dạng không cuộn, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm (nk)
- Mã HS 39199010: 83905-A9500: Miếng dán số 2 nhựa dạng không cuộn, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 83905-A9700: Miếng dán bằng nhựa dạng không cuộn, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 83915-A9300: Miếng dán ốp hông ray cửa trượt bên phải bằng nhựa dạng không cuộn, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm (nk)
- Mã HS 39199010: 84122H7000: Tấm dán giữa sàn trước, bên phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 84129-33010: Miếng dán chống nước cốp sau bằng plastic, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 841571R000: Tấm dán phía trước sàn sau dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 84171-M6010: Tấm dán dưới trụ sau, trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 84171-M6020: Tấm dán dưới trụ sau, trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 84171-M6030: Tấm dán dưới trụ sau, trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 84173-M6010: Tấm dán trên trụ sau, trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 84173-M6020: Tấm dán trên trụ sau, trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 84173-M6030: Tấm dán trên trụ sau, trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 84181-3L000: Keo dán lỗ trên sàn trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 84181-M6010: Tấm dán dưới trụ sau, phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 84182-29010: Miếng dán la phông bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39199010: 8418328000: Tấm dán phía trước sàn sau, bên phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 8418337000: Miếng dán chống ồn xương mui dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 84183-M6020: Tấm dán trên trụ sau, phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 84191-2B010: Keo dán lỗ trên sàn trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 84191-2D000: Miếng dán bu lông giữ mảng gò má bằng nhựa dạng không cuộn, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 84191-M6001: Miếng dán chống ồn (180*14*0.7)bằng nhựa không ở dạng cuộn, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KiaNew Cerato (nk)
- Mã HS 39199010: 84191-M6001: Tấm dán chống ồn (180*14*0.7), dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 84191-M6002: Tấm dán chống ồn (118*10*1.0), dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 84191-M6003: Tấm dán chống ồn (30*12*1.0), dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 84191-M6004: Tấm dán chống ồn (75*13*1.0), dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 84191-M6005: Tấm dán chống ồn (46*20*1.0), dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 84191-M6006: Tấm dán chống ồn (103*20*1.0), dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 84191-M6007: Tấm dán chống ồn (129*20*1.0), dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 84191-M6008: Tấm dán chống ồn (20*10*1.0), dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 84191-M6009: Tấm dán chống ồn (54*12*1.0), dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 84198-M6000: Tấm dán phía trên mảng taplo, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 84199-A9000: Miếng dán phía sau sàn giữa bằng nhựa dạng không cuộn, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 85 C TAPE/ Băng dính PET TAPE(19*15)(Or) (nk)
- Mã HS 39199010: 85305-3W100: Miếng dán số 2 bằng plastic, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 85305-A9000: Miếng dán chống ồn mui số 1, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39199010: 85306-A9000: Miếng dán chống ồn mui số 2, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39199010: 8673340/ Nhãn dán lên sản phẩm loại tự dính bằng polyvinyl clorua,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 87213-A4000: Miếng dán lướt gió phía sau bằng cao su số 1, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39199010: 87213-A7500: Miếng dán lướt gió phía sau bằng cao su số 1, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39199010: 87213-A9000: Miếng dán lướt gió phía sau bằng cao su số 1, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39199010: 87214-A9000: Miếng dán lướt gió phía sau bằng cao su số 2, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39199010: 87215-A7500: Miếng dán lướt gió phía sau bằng cao su số 1-A7500, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 87215-A9000: Miếng dán lướt gió phía sau bằng cao su số 3, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 87219-3W000: Miếng dán lướt gió phía sau bằng cao su số 7, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 87314-D3000: Miếng dán bằng nhựa dạng không cuộn số 1, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 87315-A9AA0: Miếng dán bằng nhựa dạng không cuộn, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 87379-A9000: Miếng dán bằng nhựa dạng không cuộn, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 8774585/ Nhãn dán lên sản phẩm loại tự dính bằng polyvinyl clorua,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 8774693/ Nhãn dán lên sản phẩm loại tự dính bằng polyvinyl clorua,mơi 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 8775414/ Nhãn dán lên sản phẩm loại tự dính bằng polyvinyl clorua,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 8775444/ Nhãn dán lên sản phẩm loại tự dính bằng polyvinyl clorua,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 87759-D4000: Tấm dán trên ốp hông số 5 bằng plastic, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39199010: 8964703- Tấm dán cố định dây điện 1 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39199010: 8965571- Tấm dán cố định dây điện 2 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39199010: 8965692- Tấm dán cố định dây điện dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39199010: 900119007/ Băng keo,làm bằng nhựa MIC 50*60MM/511PY000078/900119007 (TAPE \ TRANSPARENT POI60mm X 500Y), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 900119015/ Băng keo bằng plastics, chiều rộng 50mm- TAPE \TRANSPARENT,WIDTH50mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 900311007/ Băng keo trong chiều rộng 18mm-TRANSPARENT TAPE \ 18mmX13716mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 900311008/ Băng keo trong 60mmX36576mm- 2-1/2" TRANSPARENT TAPE \ 60mmX36576mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 900311030/ băng keo-2-1/2'' TRANSPARENT TAPE \ 60mmX1000Y.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 901211001/ Băng keo dùng để dán sản phẩm,làm bằng nhựa (TRANSPARENT TAPE,WIDTH97mm), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 906001088/ Băng keo dùng để dán sản phẩm,làm bằng nhựa MIC40*97MM-TRANSPARENT TAPE,WIDTH97MM FOR AUTOMATIC MACHINE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 906014006/ Băng keo bằng nhựa, chiều rộng 76.2mm- TAPE \ TRANSPARENT, WIDTH76.2MM, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 941049856/ Tem đã in bằng nhựa, kích thước (88.28 X 31.7)mm (+/_0.2mm)- RATING LABEL,018262001 \ MILWAUKEE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 941049905/ Tem đã in bằng nhựa, kích thước: (77.9X34.2)mm (+/_0.2mm)- RATING LABEL,018218034 \ PLASTIC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 941122838/ Nhãn đã in bằng nhựa kích thước 49.4*24.2MM-RATING LABEL,030291001\ RIDGID R7122VN\ OLD 941003082, mời 100% (nk)
- Mã HS 39199010: 97346447- Tấm dán cố định dây điện 3 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk)
- Mã HS 39199010: A0076/ Tấm phủ PVC dùng để sản xuất băng keo cá nhân Pororo, rộng 25CM (nk)
- Mã HS 39199010: A0120071/ Băng dính một mặt dạng cuộn DVS-ASD12LT-85 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT:1050mm*500m*1roll. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: A0153/ Cuộn PVC in đập nổi đã phủ keo dùng đển sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 108 CM (nk)
- Mã HS 39199010: A70/ Trang trí Logo bằng polyme đã cắt thành chiếc 2*3cm- Hàng mới 100% dùng trong may mặc (nk)
- Mã HS 39199010: ADHESIVE/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39199010: AH-UE/DKNY/2019 LABEL PLAS/ Nhãn in bằng nhựa (Nhãn PO TPU) (nk)
- Mã HS 39199010: AVTC02-06/ Băng dính hai mặt KT 12*12*0.1mm, hàng mới 100%, ERP: 194712016331 (nk)
- Mã HS 39199010: AVTC08-01/ Tem dán (đã in) chất liệu màng PVC, hàng mới 100%. ERP: 193611020120 (nk)
- Mã HS 39199010: AVTC08-01/ Tem dán chất liệu màng PVC kích thước 79.7*32.45mm. Mới 100%. ERP: 193611019850 (nk)
- Mã HS 39199010: AVTC11-01/ Băng dính dán thùng KT 72mm*500m, hàng mới 100%, ERP:194712016320 (nk)
- Mã HS 39199010: AVTC11-02/ Băng dính dán thùng (của chuột), hàng mới 100%. ERP: 194712015130 (nk)
- Mã HS 39199010: B0005/ Decal nhựa, tự dính, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Băng cuốn bảo ôn (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dán đường may (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dán plastics trang trí khung kính cửa sau, phía sau, bên phải _GTA8-MH2- 25D-GT7- GRT6 50 8V4A (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính (Băng keo) 48mm x 100Y.mã ERP 70000410, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính (Chất liệu nhựa PVC). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính 1 mặt bằng nhựa PVC, dạng cuộn, màu xanh, không in, mới 100%. Nhà sản xuất: HEBEI YONGLE TAPE CO.,LTD CHINA. 0.15MMx1280MMx200M. 78Kg/Cuộn. 260Cuộn (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính 1 mặt, làm bằng polyme từ vinyl clorua, dạng cuộn, hiệu 3N chiều rộng 55cm đến 110cm. Dùng để dán xe ô tô khi sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính 2 mặt, 12.91*10.36mm, chất liệu nhựa PVC/VMT0875-0801002/,(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính 2 mặt, 17.48*2.18mm, chất liệu nhựa PVC/VMT0875-0801000/,(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính 2 mặt, 2.39*18.88 mm, chất liệu nhựa nhựa PVC/VMT0875-0803000/,(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính 2 mặt, 4.17*12.85 mm, chất liệu nhựa PVC/VMT0875-0802000/,(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính 2 mặt, kích thuớc: 1.72*16.78mm, chất liệu nhựa PVC/VFF0916-0802000/,(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính các loại/Băng dính hai mặt (dạng miếng), kích thước: 6.10 X 3.30mm, chất liệu nhựa: PVC./VCG0955-0802000/Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính cách điện bằng nhựa PVC dạng cuộn đã tráng phủ keo 1 mặt (quy cách 1255mm x 16.5m), nhà cung cấp: GUANGDONG SHUO CHENG TECHNOLOGY CO.LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính cách điện PVC dạng cuộn 3320HBK101, kích thước 1065mm*20m, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính cao su non, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính chịu nhiệt 1mặt Amber Kapton(chịunhiệtđộ180-200độC),kích thước0.08mmx500mmx33m,(Amber Kapton Tape 0.08mmx500mmx33m) khônginhình,khônginchữ,chất liệu:PVC,hiệu Amber Kapton,2.26kg/cuộn,mới100% (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính chịu nhiệt1mặt Kapton(chịunhiệtđộ180-200độC),kíchthước0.06mmx500mmx33m,(Single-side KaptonTape 0.06mmx500mmx 33m) không in hình,khônginchữ,chất liệu:PVC,hiệuKapton,1.5kg/cuộn,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính chuyên dùng 1 mặt chưa in nội dung, chất liệu PVC- BN60-01539A (L10mm X W6.2mm X 0.5T)/PCE (526.76 USD/KGS). dùng trong ngành sản xuất tấm nền LCD cho tivi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính đại bằng nhựa PVC. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính đại mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính dán sàn vàng kích thước 47mm*20Y, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính dán sàn xanh da trời kích thước 47mm*20Y, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: băng dính đen, sx năm 2020, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính điện loại to, kt: 22mmx8mmx5m,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính điện nano 20Y. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính hai mặt bằng nhựa PVC, không phải băng dính điện, không phải ESD, không chịu nhiệt (chưa in hình, chưa in chữ) khổ rộng (50-110)Cm, dạng cuộn, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính hai mặt NW050DA (L100mx W1000 mm) (100m2/cuộn) (15.77 USD/KGS). Hàng mới 100%./ KR (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính mầu bằng plactis KT: 15*8cm (8 chiếc/pack), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính một mặt màu đen chống tĩnh điện. dạng cuộn có lõi S50010BESD. chưa in hình chữ. kích thước: 1260MMX100M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: BĂNG DÍNH PVC DẠNG CUỘN,KÍCH THƯỚC:65CM*100CM- MÃ: HM-AT001. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính trắng bọc tôn SPV #202R (125-0124) NITTO,để dán bề mặt kim loại, chất liệu chính bằng PVC, kt: 1020mm*50m/cuộn, hãng Nitto Nhật Bản, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Băng dính, KT 47mm x 10mm x 50m/ CN (nk)
- Mã HS 39199010: Băng keo 1 mặt dán túi nhựa bằng PVC (Bag Sealing Tape) khổ ngang 13mm x 66m, 10 kg/thùng, dạng cuộn, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Băng keo bảo vệ sản phẩm (chống trầy xước),Nitto Tape SPV-C-100 40mmx100m (nk)
- Mã HS 39199010: Băng keo cách điện ACETATE CLOTH TAPE VM4448 AC04 dạng cuộn, quy cách 1470mm*25m. mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Băng keo dán (dán tấm label cabin) dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39199010: Băng keo dán bằng nhựa PVC 1 mặt dạng cuộn, chưa in nội dung LC3111 SL 1100MM X 470M.Hàng mới 100%(908.00JPY/KG) (nk)
- Mã HS 39199010: Băng keo dán dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39199010: Băng keo dán tấm chống nước cửa dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39199010: băng keo dán thùng, khổ rộng 5cm, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Băng keo đen dán khung cửa sau phía sau bên phải bằng platics, không ở dạng cuộn, để dán khung cửa sau phía sau phải (440mm x 45mm). (Phụ tùng xe Kia dưới 8 chỗ, mới 100%) _77523-M6000 (nk)
- Mã HS 39199010: BĂNG KEO DÍNH PVC dạng cuộn không in chữ (50 mét/ cuộn) Khổ: 280mm- ADHESIVE TAPE,. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199010: Băng keo nhựa một mặt,dạng cuộn,làm từ nhựa Polyme Vinyl Clorua,không in nội dung, dày: 0.115MM, rộng: 1280MM, dài: 18M/30M/50M/100M-PVC ELE TAPE-Loại C. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Băng keo nhựa, mỗi cuộn dài 10m, chiều rộng 19mm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199010: Băng keo OPP 24mm x 60Y (nk)
- Mã HS 39199010: BĂNG KEO PVC (1 mặt- Không in hình, in chữ)- Item: UB120- SIZE: 0.12mm X 1250mm x 16M- 3.76Kg/ Cuộn Đỏ- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Băng keo PVC (B-Grade) khổ 1m2, không in hình in chữ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Băng keo PVC chịu nhiệt 50mm*30m, Code: SMM0100002, màu xanh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Băng keo PVC dạng cuộn một mặt, không in hinh. Dùng để dáng carton dây điện 1,2m*20m*0,1mm mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Băng keo PVC(1 mặt) không in hình, in chữ, Item 2107TVH,Size 0.13mm x 48.2inc x 20m- 4.4 kg/cuộn đỏ (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199010: băng keo Teraoka Tape #9493 Blue 10mm x 100m (nk)
- Mã HS 39199010: Băng keo trong chống thấm bằng nhựa..Không hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Băng keo trong, dạng cuộn bằng nhựa PVC dùng cho đóng gói hàng hóa công ty, Protective film (50mm*30m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Băng keo1 mặt dán túi nhựa bằng PVC (Bag Sealing Tape) khổ ngang 9mm x 66m, 10 kg/thùng, dạng cuộn, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Bảng mẫu màu miếng decal dán trang trí xe ô tô, NCC: SHEN ZHEN XJSD ELE CO.,LTD- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Băng plastics tự dính đã cắt định hình dạng phẳng, không ở dạng cuộn, để dán khung cửa sau phía trên bên phải, (Phụ tùng xe Kia dưới 8 chỗ, mới 100%) _86392H7000 (nk)
- Mã HS 39199010: BDT/ Băng dán thùng (nk)
- Mã HS 39199010: BK2M/ Miếng dán hai mặt các loại (3487 WIMDOW SHEET-1),làm bằng chât liệu polyme vinyl clorua, dán lên mặt kính chống bụi.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: BKCD-27cm/ Băng keo cách điện (PVC) Chiều rộng 27cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: C0320001/ Lớp lót bằng giấy bạc Silver paper. 500mm x 250m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: CN15N24472AC- Tấm tự dính (không phải dạng cuộn); phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ecosport; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Cờ màu đánh dấu, 5 màu, 3000 cái mỗi loại, dùng cho hệ thống tưới tiêu sân golf, hàng mới 100%,D37,10327306243 (nk)
- Mã HS 39199010: Cờ màu, kích thước 4 x 5 inch bằng polyme, dùng để định vị, dùng cho hệ thống tưới tiêu sân golf, hàng mới 100%,D25,10321887086 (nk)
- Mã HS 39199010: Cuộn lăn dính bụi:EC-105(kích thước 305mm x 20M/Cuộn),1 hộp 8 cuộn,nhà sx: Sumiron,hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199010: Dải nhựa PVC tự dính một lớp dùng để in quảng cáo loại LF-60GC,chiều rộng (0.914,1.07,1.27,1.52) chiều dài 25m, dày 0.1mm hàng mới 100%. NSX: GUANGDONG YIDU TECHNOLOGY CO.,LTD. (nk)
- Mã HS 39199010: Dải nhựaPET(polyetylen telephthalat)chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ,k/hợp với vật liệu khác.Kt:(0.914m-1.52m)x30m,dạng cuộn,chưa in hình&chữ,dùng trong qcáo.NhàSx:FOSHAN EMINENT.Mới100%. (nk)
- Mã HS 39199010: Decal in lưới bán thành phẩm bằng màng nhựa tráng keo tự dính Model 86643-K89-V300-T1 STRIPE, L LEG SHIELD(cho xe máy hãng Honda). Hsx: NIPPON CARBIDE INDIA PRIVATE LIMITED.mới 100%, KT: 215*43mm (nk)
- Mã HS 39199010: Decal in lưới bằng màng nhựa tráng keo tự dính COLOR STICKER, dùng làm mẫu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Decal tự dính bằng nhựa PVC- PVC SELF ADHESIVE VINYL, dạng cuộn, dùng để dán xe máy,kích thước cuộn: cao 0.6m, dài: 200m, hàng mới 100% (32 cuộn790.18 m2) (nk)
- Mã HS 39199010: Decan nhựa PVC dùng dán trang trí xe ô tô, dạng cuộn, khổ 30cm, 20m/cuộn, NCC: SHEN ZHEN XJSD ELE CO.,LTD- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Duploflex plus 5.1/ Băng keo bằng polyme dùng trong công nghiệp in- Duploflex 5.1 size 457mm*25m (nk)
- Mã HS 39199010: E008/ Băng Gai Dính thành phần từ polyme vinyl clorua dùng để sản xuất giày dép. (nk)
- Mã HS 39199010: EKPV-019/ Tấm PVC dẻo phủ lớp kết dính Sticky Mat. Dùng để dậm chân dính bụi trong phòng sạch. Size: 60*90cm, màu xanh. Đóng gói: 12 tấm/hộp, 30 tờ/tấm (nk)
- Mã HS 39199010: FBG-0058-1270:Màng nhựa PVC,nhám(vật liệu dùng để in quảng cáo)M-0058-1270,HQ Cold Lamination Film-Matte 95mic 1.270x50m,mới 100%,hiệu Flextron (nk)
- Mã HS 39199010: FCHR-TD-119/ Băng dính bảo ôn (dạng cuộn)/ VN (nk)
- Mã HS 39199010: Film dán tủ dưới trong phòng tắm bằng nhựa PVC, có dính, kích thước: 300x1220x1.2mm(VR1001), nhãn hiệu: SPACEMAX CO., LTD, nhà sx: SPACEMAX CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Film dán tủ trên trong phòng tắm bằng nhựa PVC, có dính, kích thước: 300x1220x1.2mm(VR1001), nhãn hiệu: SPACEMAX CO., LTD, nhà sx: SPACEMAX CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Film để dán bề mặt gỗ bằng nhựa PVC, có dính, kích thước: 1220mm x 0.2mm (ETC1), nhãn hiệu: SPACEMAX CO., LTD, nhà sx: SPACEMAX CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: GH01-01373A/ Tấm film có khả năng tự dính dùng để sản xuất vỏ điện thoại di động (GH01-01373A), CĐMĐSD từ Mục 2, tk: 103142334630/E31, ngày 11/02/2020 (nk)
- Mã HS 39199010: HARNESS TAPE 19MM(BLK)/ Băng dính bằng màng nhựa PVC (nk)
- Mã HS 39199010: HARNESS TAPE 19MM(BLU)/ Băng dính bằng màng nhựa PVC (nk)
- Mã HS 39199010: HARNESS TAPE 19MM(OR)/ Băng dính bằng màng nhựa PVC (nk)
- Mã HS 39199010: HC 24/ Băng keo đục 48mmx100yardx43mic (nk)
- Mã HS 39199010: HSPL37/ Băng Keo (nk)
- Mã HS 39199010: JYLJKHC016007/ Băng keo in logo, kích thước 60 m x 0.07 m (17 cái) (nk)
- Mã HS 39199010: Màng bóng bằng PVC có keo tự dính, độ dày 50 micron, dạng cuộn, dài 50m rộng 0.914m. Dùng để gia công quảng cáo khổ lớn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng cán bóng mờ PVC, tự dính một mặt. Kích thước: (0.914m-1.52m) x 50m, dạng cuộn, chưa in hình in chữ, dùng trong quảng cáo. Nhà sx: FOSHAN EMINENT INDUSTRY DEVELOPMENT CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199010: Màng dán tường bằng nhựa PVC (đã in hình các nhân vật hoạt hình, dùng để trang trí tường), KT: (50*70)cm +-10%, dầy 0.008cm, có lớp keo tự dính và lớp giấy bảo vệ keo, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng in phun PVC tự dính một mặt. Kích thước: (0.914m-1.52m) x 50m, dạng cuộn, chưa in hình in chữ, dùng trong quảng cáo. Nhà sx: FOSHAN EMINENT INDUSTRY DEVELOPMENT CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199010: Màng nhựa polyme vinyl clorua mẫu BZ907 (Interior Film BZ907). Hàng mới 100% một mặt tự dính, dạng cuộn, không hoa văn, không in hình,0.42 mm x 1220mm x 50m/cuộn, dùng để dán nội thất, nhà sx: BODAQ (nk)
- Mã HS 39199010: Màng nhựa PVC có 1 lớp keo, dạng cuộn, khổ trên 1m2, chưa in hình in chữ, không dùng trong ngành thực phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng nhựa PVC có một mặt keo dạng cuộn. QC:khổ từ 90cm-1,2m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng nhựa PVC dạng cuộn (chưa in hình và chữ, đã tráng keo, dùng để in quảng cáo), khổ: 0.05mm x 1.6m x 200m, mới 100%, (1 cuộn/thùng) (nk)
- Mã HS 39199010: Màng nhựa PVC pvc film mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng nhựa PVC, một mặt tạo nhám sần, một mặt phủ lớp keo tự dính, dày 0,11mm, dạng cuộn, khổ (50-120)cm+/-10%,dùng để dán mờ kính (không dùng đóng gói thực phẩm), hiệu: EMI, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng nhựa PVC, phủ keo 2 mặt, chưa in hình in chữ dùng để sản xuất tấm alu(0.018mm x 1270mm) dạng cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng nhựa PVC,đã gia cố,không xốp, tự dính,dạng cuộn,chưa in hình,chữ,0,914-1.52mx 50m/cuộn,120gsm,12cuộn,dùng trongquảng cáo,Sail Technology Industry Co., Ltd sx,mới100%(tấm film PVC) (nk)
- Mã HS 39199010: Màng nhựa tự dính chưa in hình in chữ PVC HI-S CAL 0010H 1020mm x220m, định lượng 269.71 g/m3 (nk)
- Mã HS 39199010: Màng nhựa từ polyme vinyl clorua dạng cuộn, một mặt phủ lớp keo tự dính, khổ 90cm, dày 0.8mm +-10% (không xốp, chưa được gia cố với vật liệu khác, không dùng đóng gói thực phẩm), dùng để dán mờ kính, (nk)
- Mã HS 39199010: Màng nhựa(vật liệu dùng để in quảng cáo) Preminum Silky premium backlit 1067mmx30m-FJM SPB001-1067.Hàng mới 100%,hiệu Flextron (nk)
- Mã HS 39199010: Màng nylon đóng gói (bằng nylon, dầy 0.09mm, kích thước: 40*60cm) nylon membrane (W40cm*L60cn T0.09MM (nk)
- Mã HS 39199010: Màng phản quang màu đỏ- RS-3005, màng tự dính làm bằng PVC, dùng trong an toàn giao thông, hàng mới 100% (1 cuộn có chiều rộng là 1.22 mét, chiều dài 45.7 mét) (nk)
- Mã HS 39199010: Màng phản quang màu trắng- RS-3000, màng tự dính làm bằng PVC, dùng trong an toàn giao thông, hàng mới 100% (1 cuộn có chiều rộng là 1.22 mét, chiều dài 45.7 mét) (nk)
- Mã HS 39199010: Màng phản quang màu vàng- RS-3001, màng tự dính làm bằng PVC, dùng trong an toàn giao thông, hàng mới 100% (1 cuộn có chiều rộng là 1.22 mét, chiều dài 45.7 mét) (nk)
- Mã HS 39199010: Màng phản quang màu xanh- RS-3003, màng tự dính làm bằng PVC, dùng trong an toàn giao thông, hàng mới 100% (1 cuộn có chiều rộng là 1.22 mét, chiều dài 45.7 mét) (nk)
- Mã HS 39199010: MÀNG PHẢN QUANG REFLECTIVE TAPE 5CM X 45.7M (nk)
- Mã HS 39199010: Màng phim decan từ nhựa PVC một mặt tự dính, kích thước: 25*60cm, chưa in hình, chữ, dùng để trang trí, NSX:Zhengshen, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng phim PVC dạng cuộn, khổ 1.26m, dùng dán trên bề mặt bảng hiệu, chưa in nội dung (nk)
- Mã HS 39199010: Màng plastic dạng cuộn mầu trắng trong, không xốp, tự dính một mặt (băng dính OPP), kích thước (47mm * 91m), mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: MÀNG PLASTIC PHỦ KEO 1 MẶT, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2020-3334/26.JUN.2020 (nk)
- Mã HS 39199010: Màng plastic PVC (Self Adhesive film) không xốp, chưa in hình, tự dính, rộng 0.914m-1.52m dài 50m/cuộn, dày 0.3mm dùng để in quảng cáo, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng Plastic PVC phủ keo 1 mặt tự dính rộng 0.914M-1.52M.Chưa in hình,chữ.Nguyên liệu dùng làm nền trong q/cáo ngắn ngày,(Nhựa 38-42%,CaCO3 13-16%,keo 8-10%,giấy 28-32%,khác 5-7%). Mới100%. BH 3tháng (nk)
- Mã HS 39199010: Màng plastic tráng keo 764 khổ 49IN X 36YD, chất liệu PVC, 3M ID số XA004496205 (nk)
- Mã HS 39199010: Màng poly vinyl clorua tự dính (Self Adhesive Film) JT1370521 MPI 3800 GL WH PERM PEK1.37x50 (Chưa in, một lớp keo, có lớp bảo vệ) Size: 1370mm*50m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng poly(vinyl clorua), một mặt phủ lớp keo tự dính được bảo vệ bằng lớp polyeste, mặt còn lại được bảo vệ bằng lớp polyetylen, dày 0,17 mm, dạng cuộn, khổ 57cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng PP mờ tự dính một mặt. Kích thước: (0.914m-1.27m) x 50m, dạng cuộn, chưa in hình in chữ, dùng trong quảng cáo. Nhà sx: FOSHAN EMINENT INDUSTRY DEVELOPMENT CO., LTD.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199010: Màng PVC cán chất dính rộng 1000mm*dài 200m (nk)
- Mã HS 39199010: Màng PVC có keo tự dính (NS series), hiệu Bodaq. Quy cách 122cm x 50m dạng cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng PVC có lớp keo dính dùng để in quảng cáo, màu trắng, không xốp, chưa in hình in chữ. Dạng cuộn, kt 0.20mm-0.26mm x 0.9m-1.52m x 50m. NSX FOSHAN GAOMING HENGRUI, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng PVC đã in hình, tự dính, dạng cuộn, nhãn hiệu Belbien mã CI TAKIRON W-175, kích thước 1.200mm x 50m x 0.2mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng PVC dạng cuộn chưa in hình hoa văn phủ keo một mặt (tự dính) dùng để cắt chữ quảng cáo size (49cmx200m,60cmx200m,61cmx100m,98cmx200m, 120cm x 100m, 120cm x 45m & 53cmx200m dày 0.12mm. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199010: Màng PVC dạng cuộn có in hình hoa văn phủ keo một mặt (tự dính) dùng để cắt chữ quảng cáo size (1.22m x 41m x 0.12mm). Nhà SX GUANGZHOU TENGDE. (Tổng số 50 cuộn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng PVC dạng cuộn phủ keo một mặt tự dính, chưa in hình, in chữ, khổ: (0.914-1.52M x 50M x R), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng pvc dạng cuộn, đã in vân 1 mặt, không tự dính, không xốp, kích thước:50*4.5cm, dùng trong sản xuất tấm trang trí, không dùng bọc thực phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng PVC dạng cuộn, Decal, PP, cấu tạo (1 lớp film PVC, 1 lớp keo, 1 lớp giấy). Khổ: (0.91-1.52)M x (48-50)M. Chưa in hình và chữ,dùng trong quảng cáo. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199010: Màng PVC Dính Có Hoa Vân Dạng Cuộn Size: 1.2MX48M, 14.00Kg/Cuộn (PVC Stick;Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199010: Màng PVC màu trắng trong, quy cách R1500mm*C2500mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng PVC tráng keo 1 mặt khổ 20-30cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng PVC tự dính (Dùng để bảo vệ bề mặt ảnh, không dùng để bọc thực phẩm) một mặt dính, rộng 0.62m-0.76m, dài 100-150m, dày 0.2mm, Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199010: Màng PVC tự dính (loại mỏng), đã quét keo dính một mặt, có lớp giấy bảo vệ, chưa in hình in chữ. Model: 005CR, khổ 1200MMx45.7M, 19 kg/cuộn (40 cuộn). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199010: Màng PVC tự dính (SELF-ADHESIVE VINYL PVC), dạng cuộn, chưa in hình, in chữ, nguyên liệu dùng trong ngành in quảng cáo,kt: 0.914mx50m, 0.13kg/m2, trọng lượng: 8.7kg/cuộn,hiệuSail.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng PVC tự dính một mặt chưa in hình in chữ (loại 2) (1000mm x 50M x 629 rolls) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng PVC tự dính(SELF-ADHESIVE VINYL PVC), dạng cuộn, chưa in hình, in chữ, nguyên liệu dùng trong ngành in quảng cáo, kt: 1.27m x 50m, 0.13kg/m2,trọng lượng:13.34kg/cuộn,hiệu Sail.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng tự dính PVC 18mic trong bóng chưa in hình in chữ, keo nước MKE-2, (1.00x500)M dạng cuộn OPAT-F0804 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng tự dính PVC 80mic chưa in hình in chữ, có 1 lớp đế giấy kraft bảo vệ. Đã được xử lý, keo nước MKE, (0.21x0.297)M dạng tờ BLWK-F4801. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng tự dính PVC 85mic chưa in hình in chữ, có 1 lớp đế kraft giấy bảo vệ. Đã được xử lý, chất làm dính là keo nước ZW. (1.06x200)M dạng cuộn BLWK-Z0585MW. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng tự dính PVC dẻo trong 150mic chưa in hình in chữ, có 1 lớp đế giấy trắng kraft bảo vệ. (0.535 x 200)M dạng cuộn MFWK-F0802. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng tự dính PVC trắng đục 80mic chưa in hình in chữ, có 1 lớp đế giấy glassine trắng bảo vệ, keo nước MKE-8. (1.2x2000;1.2x1720) M PVWWG-F1801. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng tự dính PVC trong 40mic chưa in hình in chữ, có 1 lớp đế giấy kraft trắng bảo vệ, keo nước SX, (1.07x400;1.07x240)M PVTWK-X1640. Hàng mới100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng tự dính PVC, đế PET kích thước 214mm*1000M*28R, dạng cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng tự dính PVC, để PET, kích thước 255mm*1000M*32R, dạng cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng tự dính PVC,trắng đục mềm,80mic,chưa in hình in chữ,có 1lớpđếgiấykraf trắng bảo vệ, chất làm dính là keo nước X06,(1.07x400;1.20x400)M dạngcuộn PVWWK-X1160.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Màng tự dính từ(1 mặt) Copolymer vinyl chlorde-vinyl acetate.Dạng cuộn,chưa gia cố,chưa in, dùng dán trên paner quảng cáo,KT rộng từ 0,914-1,52m;chiều dài từ 30-50m.NSX:Pingxiang Rongxin. mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199010: MàngnhựaPVC trong suốt,đãgiacố,khôngxốp tựdính,dạngcuộn,chưain hình,chữ,0.914-1.52m x 50m/cuộn,100GM,411cuộn,dùngtrongquảngcáo,Sail Technology Industry Co.,Ltd sx,mới100%(màngcánbóng/mờtrongquảngcáo) (nk)
- Mã HS 39199010: MICROGARDE_CN0000/ Tem dán chống ẩm Microgarde bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199010: Miếng dán bảo vệ màn hình điện thoại di động bằng nhựa PVC tự dính (không tráng keo), kích thước [(5-7)(10-15)]cm, dày <0,1 cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Miếng dán bịt đầu vít bằng nhựa PVC, có dính, đường kính 20mm (ETC1), nhãn hiệu: SPACEMAX CO., LTD, nhà sx: SPACEMAX CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Miếng dán cạnh bằng nhựa PVC, có dính, kích thước: 1220mm x 22mm (ETC1), nhãn hiệu: SPACEMAX CO., LTD, nhà sx: SPACEMAX CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Miếng dán màn hình điện thoại di động bằng nhựa PVC, cỡ (8x5)cm đến (16x10)cm, dày <1mm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Miếng dán tự dính bằng plastic chống trầy phía trước-bên phải _GTA8-MH2- 25D-GT7- GHP9 50 4P2A (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190257367348601909, ngày 23/3/2020 (nk)
- Mã HS 39199010: Miếng dán tự dính PVC dùng để che đầu ốc vít của tủ kệ bếp, hình tròn, đường kính 20mm, không in hình, in chữ- PVC COVER, no. 191. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: MLC-002/ Băng dính PVC rộng >20cm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: M-PVC/ Miếng PVC (loại 25*50mm tự dính) (nk)
- Mã HS 39199010: M-PVC/ Miếng PVC (PVC SHEET) (16*8CM dùng để hút ẩm cho giày) (nk)
- Mã HS 39199010: MS(: 09140-4E000) Miếng dán con đội bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39199010: MS(: 1B18037400028) Băng keo dán dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39199010: MS(: 59165-4E800) Miếng dán phía dưới cửa bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39199010: MS(: 84182-29010) Miếng dán la phông bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39199010: MS(: A1295840055) Băng keo dán (dán tấm label cabin) dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39199010: MS(: A4005840538) Băng keo dán dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39199010: MS(: A4009890171) Băng keo dán tấm chống nước cửa dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 39199010: MS(:A4005840538) Băng keo dán dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39199010: MS(:A4009890171) Băng keo dán tấm chống nước cửa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 39199010: MU060101/ Tem dán bằng plastic chưa in D30 0.05t. Hàng mới 100%. ERP: 194712016341 (nk)
- Mã HS 39199010: MU060101/ Tem dỏn bằng giấy chưa in kớch thước 16*5mm, hàng mới 100%, ERP: 193613003640 (nk)
- Mã HS 39199010: MU0604/ Túi xốp KT 1*108*1805mm. Mới 100%. ERP: 192515000911 (nk)
- Mã HS 39199010: MVA002/ Màng bảo vệ dạng cuộn (nk)
- Mã HS 39199010: N062/ Miếng dán bằng PVC, để dán tem lên rèm cửa, quy cách: dk 01 * 10 (mm) PVC FILMS (nk)
- Mã HS 39199010: Nhãn bằng nhựa có một ặt để dính dùng để trang tri, nhiều màu, kích thước 17.5*9cm. không hiệu, nhà sx: wenzhou fenchuang import and export co., ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Nhãn dán KT 10x1cm, chất liệu màng PVC dính, dùng để dán nhãn phân loại hàng hóa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Nhãn PVC 4*50 (100,000pcs/roll) màu trắng, chất liệu màng PVC dính, dùng để dán nhãn phân loại hàng hóa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Nhãn số 4, chất liệu màng PVC dính, dùng để dán nhãn phân loại hàng hóa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Nhãn số 6, chất liệu màng PVC dính, dùng để dán nhãn phân loại hàng hóa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Nhãn số nhảy KT 0.5x2cm, chất liệu màng PVC dính, dùng để dán nhãn phân loại hàng hóa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Nhãn stick note trắng, kt 60*70mm, chất liệu màng PVC dính, dùng để dán nhãn phân loại hàng hóa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: NL002/ Băng dính hai mặt chịu nhiệt dạng tấm TAPE(10*12), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: NL142/ Băng dính một mặt dạng cuộn EFT-S050(R) dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. KT: 1030mm*100m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: NL21/ Túi Nylon (PE), mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: NL249/ Băng dính một mặt dạng cuộn EFT-S050(Y) dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT: 1030mm*100m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: NL284/ Băng dính hai mặt dạng cuộn DSS-HP050D dùng để sản xuất linh kiện điện thoại,1000mm*100m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: NL311/ Màng mỏng bằng plastic SJ-465P dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT:1200mm*400m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: NL323/ Băng dính một mặt dạng cuộn DVS-ASD9BLT-48 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT: 1050mm*500m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: NL346/ Băng dính một mặt dạng cuộn EFT-S050(G) dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT: 1030mm*100m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: NL37/ Keo ép nhiệt (nk)
- Mã HS 39199010: NL379/ Băng dính JSOPP (1260mm*500m*4 Roll). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: NL470/ Băng dính SLS-BEPM060D dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT:1000mm*200m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: NL506/ Băng dính một mặt dạng cuộn DVS-ASD105BLT dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT: 1050mm*500m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: NL531/ Băng dính hai mặt dạng cuộn SH2010DB dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT: 1040mm*400m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: NL539/ Băng dính một mặt dạng cuộn DVS-ASD105BLT-48 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT:1050mm*500m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: NPL10/ Băng keo dính/T0.13*W60, dùng sản xuất máy phát điện (nk)
- Mã HS 39199010: NPL1058/ Màng co PVC (SHIRINK FILM PVC)(15.8*18cm), làm từ Polyvinylchloride,dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: NPL11/ Băng keo dinh T0.18xW19, dùng sản xuất máy phát điện (nk)
- Mã HS 39199010: NPL199/ Băng keo dinh/560S #3 T0.13W100x50M, dùng sản xuất máy phát điện (nk)
- Mã HS 39199010: NPL37/ Dây dệt. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199010: NPL5/ Băng keo dính T0.13xW50, dùng sản xuất máy phát điện (nk)
- Mã HS 39199010: NPL7/ Băng keo dinh/T0.13*W50, dùng sản xuất máy phát điện (nk)
- Mã HS 39199010: NPL9/ Băng keo dinh/T0.13xW60, dùng sản xuất máy phát điện (nk)
- Mã HS 39199010: P/N: 25798300-Đề can, phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet COLORADO, 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: P/N: 25798301-Bảng chữ 4x4, phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet COLORADO HC, 5 chỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: PKROHMT005/ Băng keo 1 mặt tự dính bằng nhựa PVC chiều rộng 7 mm- dài 100mm (END TAPE) (nk)
- Mã HS 39199010: PL31/ Băng trang trí các loại (nk)
- Mã HS 39199010: PL31/ Dây viền (nk)
- Mã HS 39199010: PL38/ Seam dán đường may 22mm (nk)
- Mã HS 39199010: PL51/ Keo dính 2 mặt (nk)
- Mã HS 39199010: PVC/ Tấm PVC dẻo phủ lớp kết dính (KT: 60 x 90cm,12 tấm/hộp, dùng để lấy bụi bẩn đế giày công nhân khi ra khi vào nhà máy...vv),hàng mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 39199010: Ron chống thấm dùng cho lắp các hệ nước chống thấm, nhãn hiệu Colex. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: S000009A/ Màng bọc đóng gói (bằng polyme etylen, dầy 0.02mm, khổ rộng 0.5met)/ WRAP (W0.5*L1800 T0.02MM) (nk)
- Mã HS 39199010: SA63-00030C/ Tấm film có khả năng tự dính dùng để sản xuất vỏ điện thoại di động (SA63-00030C), CĐMĐSD từ Mục 8, tk: 103088579200/E31, ngày 04/01/2020 (nk)
- Mã HS 39199010: SA63-00031A/ Tấm film có khả năng tự dính dùng để sản xuất vỏ điện thoại di động (SA63-00031A), CĐMĐSD từ Mục 4, tk: 103122587520/E31, ngày 23/01/2020 (nk)
- Mã HS 39199010: SA63-00032B/ Tấm film có khả năng tự dính dùng để sản xuất vỏ điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199010: SA63-00033A/ Tấm film có khả năng tự dính dùng để sản xuất vỏ điện thoại di động SA63-00033A, CĐMĐSD từ Mục 23, tk: 103086279330/E31, ngày 03/01/2020 (nk)
- Mã HS 39199010: SA63-00034A/ Tấm film có khả năng tự dính dùng để sản xuất vỏ điện thoại di động, SA63-00034A, CĐMĐSD từ Mục 11, tk: 103040505521/E31, ngày 10/12/2019 (nk)
- Mã HS 39199010: SKUS20103-01_LBL|DM/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa PVC, chưa in, KT 110mmx130mm (nk)
- Mã HS 39199010: SNC-NPL21/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199010: STICKER-DDAI/ Tem nhãn bằng Plastic ghi thông tin công ty (nk)
- Mã HS 39199010: SVO-00269-10/ Tem trắng xé không rách chưa in, tự dính, bằng nhựa PVC, kích thước (100*45)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: SVO-00269-5/ Tem trắng xé không rách chưa in, tự dính, bằng nhựa PVC, kích thước (100*45)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: SVO-00269-6/ Tem trắng xé không rách chưa in, tự dính, bằng nhựa PVC, kích thước (100*45)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: SVO-00269-7/ Nhãn dán thùng lỗi, chưa in nội dung, làm bằng nhựa PVC, kích thước (100*25)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: SYSTECH/ Cuộn nhựa 6 inch x 18m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: SYSTECH/ Tấm dính phòng sạch 600x900mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Tấm băng dính MASK PAPER HIGH TACK, size 500MM*50M, chất liệu poly vinyl clorua, chưa gia cố, có keo, không in hình, dùng cho máy ép nhiệt, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199010: Tấm dán chỉ vị trí cổng kết nối bên cạnh, Chất liệu: PVC, Kích thước: 184.7x12.7 mm, linh kiện tivi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Tấm dán chỉ vị trí, Chất liệu: PVC, Kích thước: 184.7x15.2 mm, linh kiện tivi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Tấm dính dùng để dán sàn thang làm từ PVC, kích thước 1100x1597mm. Nhà cung cấp: Suzhou dayong Metal Technology Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Tấm film có khả năng tự dính dùng để sản xuất vỏ điện thoại di động, kích thước: 13.987cm*1.78cm, SA63-00030B (nk)
- Mã HS 39199010: Tấm màng tự dính được làm từ polyvinyl clorua, ở dạng cuộn (mặt tự dính được bảo vệ bằng lớp giấy sẽ bóc bỏ khi sử dụng). Hãng Sangetsu, mã TC 4578, khổ 1.22m x 6m/cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Tấm nhựa dẻo bằng vinyl clorua (CARRIER FILM- ST-5536C-GH), có chất kết dính, chưa được gia cố, tác dụng bảo vệ cho bản mạch in, kích thước 498mm*207m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Tấm nhựa PVC 60x15mm dùng khi đo độ cứng Sản phẩm MC/PVC board (unk20 pcs) (nk)
- Mã HS 39199010: Tấm nhựa PVC có 1 mặt tự dính,dạng cuộn,khổ 0.9m,dùng để trang trí.(Không hiệu,có in hoa văn,vân giả gỗ,không in chữ,hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 39199010: Tấm nhựa PVC đã có keo một mặt, loại khổ A4, KT: (210x297)mm, dày 0.3mm, dùng ép lên vé trông giữ xe, thẻ học sinh, thẻ nhân viên, nhãn hiệu: ningming, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199010: Tấm nhựa tự dính PVC dùng để dán nội thất trên tàu thủy, dạng cuộn, kich thước: dài x rộng x dày: 50m x 61cm x 0.4mm. Nhà sx: Sejin Technical Industries CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Tấm nhựa từ polyme vinyl clorua, một mặt tự dính, chưa in hình in chữ, dùng để bọc sách vở, KT: (47x34)cm+-10%, hiệu: Changxiang, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Tấm phẳng bằng nhựa PVC (0..5X100)M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Tấm phẳng tự dính làm bằng polyme từ vinyl clorua SVLW-PS-106-1002 (106 CM X 1000 M) Dùng sản xuất tem nhãn (Mới 100%), Số: 492/PTPLHCM-NV (nk)
- Mã HS 39199010: Tấm phẳng tự dính SVLT-Y-1002 (106 CM X 1000 M) làm bằng polyme vinyl clorua dạng cuộn (Dùng để sản xuất tem nhãn), Số: 199/PTPLHCM-NV (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199010: Tấm plastic tự dính 1 mặt từ PVC, dạng cuộn các màu, khổ 0.6m, dùng để cắt chữ quảng cáo, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Tấm PP phủ PVC bám mực dầu, có keo, định lượng 160g/m2 dạng cuộn, chưa in, độ dài 50m rộng 0.914m, 1.07m, 1.27m. Dùng để in quảng cáo khổ lớn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Tấm PVC dẻo phủ lớp kết dính (tấm thảm dính bụi) (M-200), KT: 24 x 36inch, 30 tờ/tấm,12 tấm/hộp, Màu xanh, (Hàng FOC), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Tấm PVC phủ lớp kết dính 600x900mm (nk)
- Mã HS 39199010: Tấm PVC trắng sữa dùng trong in offset, dính 1 mặt, chưa in hình và chữ, kích thước 50cm x 80cm, nsx WENZHOU DANNUO, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Tấm sticker tên công ty (chữ AKAGI). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: TAMDINHPHONGSACH/ Tấm dính phòng sạch 600x900mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Tape/ Băng dính bằng màng nhựa PVC (nk)
- Mã HS 39199010: TAPE-DUPLO-5.2/ Băng keo bằng polyme dùng trong công nghiệp in- Duploflex plus 5.2 EBX size: 457mm x25m (nk)
- Mã HS 39199010: Tem liên lạc-87125-K53-DE0- PT XE MAY HONDA SH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Tem phiếu chuyển hàng 60*70mm, chất liệu màng PVC dính, dùng để dán nhãn phân loại hàng hóa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: TH-26/ Tấm PVC dẻo phủ lớp kết dính (KT: 60 x 90cm, 10 tấm/hộp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: Thảm dính bụi bằng nhựa PVC (600x900mmx30um), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: THTD10/ Tấm PVC phủ lớp kết dính(600x450mm),có lớp keo dính,dùng để dậm chân lấy bụi. (nk)
- Mã HS 39199010: Ván PVC 090x080x240 (040-00) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199010: Vỉ 1 PVC dùng trong đóng gói pin AA size, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: XAAC12715/ Đề can in nội dung phòng chống corona, chất liệu nhựa PVC, kích thước 20*40mm, nsx Việt Phú Mỹ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199010: YF14/ Màng nhựa PVC tráng keo, mới: 100%. 350g/m2 (15.2*21.5CM) (nk)
- Mã HS 39199010: YJ716/ Túi chống ẩm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199010: Z0000000-142265/ Tem nhãn 11x26mm bằng nhựa PVC. (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 39199020: 30002383/ Nhãn tự dính dùng dán lên pallet A02008278 (nk)
- Mã HS 39199020: 30002734/ Nhãn tự dính (nk)
- Mã HS 39199020: B33/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39199020: Băng keo bằng plastic dạng cuộn-Protective Tape rộng 1000MM x dài 180M, 6304. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199020: BĂNG KEO PHỦ DA LỘN/Suede Tape/1055376800 (nk)
- Mã HS 39199020: Băng keo plastic dạng cuộn-Protection Tape 6015PN, rộng 1200mm x dài 180M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199020: Màng bảo vệ bằng nhựa PE tự dính màu trắng và đen, dạng cuộn, không có hình, có chữ in màu; kích thước: 0.05mm x1240mm x1000m; loại Super hight viscosity 120N/M, Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199020: Nhãn tự dính- Hàng chuyển tiêu thụ nội địa thuộc dòng hàng số 4 của TK: 103258855450 (13/04/2020). (nk)
- Mã HS 39199020: PYA-70-20-2/ Acrylic board for LCD board (mạch điện) (nk)
- Mã HS 39199020: TAPE1.6/ Nhựa tổng hợp từ protein đã làm cứng tự dính dạng cuộn PC030 1/16 NW-2 (1.6x430mmx210m) (nk)
- Mã HS 39199020: VECLRO/ BĂNG NHÁM NHỰA (nk)
- Mã HS 39199020: VELCRO/ BANG NHAM (nk)
- Mã HS 39199020: VSS-N-200622-03/ Băng dính bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199091: 291710/ Băng keo/PET TAPE #6260-50 BLUE 25mm*55*50M/291710 (nk)
- Mã HS 39199091: 291711/ Băng keo/PET TAPE #6260-50 BLUE 30mm*55*50M/291711 (nk)
- Mã HS 39199091: 3/ Băng keo từ 6mm đến 50mm(30 mét/rol) (nk)
- Mã HS 39199091: 4475003800THDT/ Băng dán (che sơn)/ Masking tape l 38mm (32.9 m) (nk)
- Mã HS 39199091: 4475005000THDT/ Băng keo 4475005000/ Masking tape Lg 48 mm (32.9 m) (nk)
- Mã HS 39199091: A030/ MEX DỰNG TRÁNG KEO (TỪ CÁC POLYME TRÙNG NGƯNG) (nk)
- Mã HS 39199091: Băng dính 6MM*50M.(411ZZ001910), mới 100% (nk)
- Mã HS 39199091: Băng dính bạc màu bạc kích thước 50mm x 20m (nk)
- Mã HS 39199091: Băng dính bằng plastic PN:D2527494800000. Vật tư PTMB thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số:D185104399722/14. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199091: Băng dính cách điện màu đỏ, vàng, xanh, đen. Bản rộng 1,5cm x 15m (nk)
- Mã HS 39199091: Băng dính nhôm, loại băng cuốn cách nhiệt bằng nhôm, bản rộng 5cm chiều dài cả cuộn 30m (nk)
- Mã HS 39199091: Băng dính trắng, loại băng cuốn bảo ôn simili, bản rộng 5cm chiều dài cả cuộn 30m (nk)
- Mã HS 39199091: Băng dính trong bản rộng 50mm x 20m (nk)
- Mã HS 39199091: Băng keo 2 mặt dán nắp pin điện thoại di động hiệu OPPO (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199091: Băng keo dán sàn, hiệu: NITTO DENKO, model: NO.501F 15mmx20m (398-2271) (nk)
- Mã HS 39199091: Băng keo plastic dạng cuộn-MOPP Tape rộng 1200mm x dài 50M, White. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199091: bdi/ Băng dính 100M/Cuộn (53 Cuộn)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199091: bdi/ Băng dính 50M/cuộn (392 cuộn)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199091: BK/ Băng keo giấy (24MM*50Y/cuộn) (nk)
- Mã HS 39199091: BK/ Băng keo giấy (60mm*50Y/cuộn) (nk)
- Mã HS 39199091: BK1/ Băng keo (50m/Cuộn) (nk)
- Mã HS 39199091: CS-TAPE/ Băng keo nhựa 1 mặt ADHESIVE TAPE EA944SF-4 (nk)
- Mã HS 39199091: Dây nhựa (BOPP 17mm*1500m*30u) (nk)
- Mã HS 39199091: FIL-HAN-10/ Băng keo phản quang 10mm- Reflecting Film/ 10mm. 1 Pcs 45.7m (nk)
- Mã HS 39199091: FIL-HAN-20/ Băng keo phản quang 20mm- Reflecting Film/ 20mm. 1 Pcs 45.7m (nk)
- Mã HS 39199091: FIL-HAN-30/ Băng keo phản quang 30mm- Reflecting Film/ 30mm. 1 Pcs 45.7m (nk)
- Mã HS 39199091: FIL-HAN-40/ Băng keo phản quang 40mm- Reflecting Film/ 40mm. 1 Pcs 45.7m (nk)
- Mã HS 39199091: FIL-HAN-50/ Băng keo phản quang 50mm- Reflecting Film/ 50mm. 1 Pcs 45.7m (nk)
- Mã HS 39199091: L2000003/ Băng dính nhạy áp, Flashbreaker 2 (kích thước 1" x 72yd, 48 cuộn/hộp) (nk)
- Mã HS 39199091: L6000002/ Băng dính làm kín 1/8inch*1/2 inch*25 Feet/cuộn, 40 cuộn/hộp (nk)
- Mã HS 39199091: Miếng dính chưa in dùng để sản xuất linh kiện điện thoại di động FERRITE. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199091: Miếng nhựa PET dùng để dán bảo vệ điện thoại di động. Hiệu: Foxconn. Kích thước: L157.32*W84.43*T0.084mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199091: NL103/ Keo ép woven interlining 2 mặt (nk)
- Mã HS 39199091: NL24/ Băng Dính Các Loại DẠNG QUẬN DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM HOÀN THÀNH CHẤT LIỆU BẰNG PLASTIC HÀNG MỚI 100% NHÀ SẢN XUẤT DAE WON TRADING C0.,LTD) (nk)
- Mã HS 39199091: NL47/ Keo ép woven interlining (Khổ dưới 2 in) (nk)
- Mã HS 39199091: NL79/ Keo ép woven interlining (Khổ 100 Cm) (nk)
- Mã HS 39199091: NPL03/ Miếng dính chưa in dùng để sản xuất linh kiện điện thoại di động Cellphone NFC antenna shielding module (FERRITE SHEET, TIME, STYLE3_FELICA). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199091: P1000002/ Băng dính nhạy áp 8500 PS, kích thước 2'' x 72 yd (nk)
- Mã HS 39199091: P1000005/ Băng dính nhạy áp 8500 PS, kích thước 1'' x 72 yd (nk)
- Mã HS 39199091: P1000006/ Băng dính hai mặt Airhold 10CBS-2" X36YDS(kích thước 51mm x 32.91m) (nk)
- Mã HS 39199091: PLMTT-EPNHIET/ MIẾNG TRANG TRÍ ÉP NHIỆT (nk)
- Mã HS 39199091: S2240/ Băng keo khổ 3/4 x 36yds dùng để dán thùng (nk)
- Mã HS 39199091: SO-OPP-367/ Miếng đỡ con hàng bằng nhựa/ S26-G11267 DIE INSERT A (SMB 10 ROW TOP INSERT) INV IN20168-220 (nk)
- Mã HS 39199091: ST00125/ Băng dính điện (đen) (kích thước 1,9x1800cm) chất liệu plastic. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199092: Thảm dính bụi phòng sạch chất liệu nilon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199092: 16255480N-VN|DM/ Băng dính bằng nhựa PET, KT 240mmx0.23mm (nk)
- Mã HS 39199092: 3/ Tấm dính bụi bằng nhựa PE, loại mỏng, kích cỡ 600mm x900mm, 30 lớp/tấm, 20 tấm/hộp(thuộc muc 1 TK:103147671320 C11(14/02/2020)) (nk)
- Mã HS 39199092: 32005180012/ Băng keo Doconu 5cmx10m (nk)
- Mã HS 39199092: 32006040003/ Băng keo, KT:10cmx5m (nk)
- Mã HS 39199092: 32006040035/ Băng keo, KT: 5cm*5m (nk)
- Mã HS 39199092: Băng dính cảnh báo 5cm x 20m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199092: FS-16556/ Tấm dính bụi bằng nhựa PE, loại mỏng, kt 600mm x900mm (30 lớp/tấm, 20 tấm/hộp) (nk)
- Mã HS 39199092: Màng làm cuộn băng keo- JUMBO ROLL NPG-30-2 (nk)
- Mã HS 39199092: Màng nhựa poly (etylen terepthlat) ngưng tụ, loại tự dính, dạng cuộn, khổ lớn 20cm Hàng mới 100%, quy cách: 100cm*0.07mm, theo thông báo số: 719/KDD-TH ngày: 21/04/2020 (nk)
- Mã HS 39199092: Màng poly DC 30HB(ethylene terephthalate) 1mặt tự dính,xanh nhạt trong suốt,chưa gia cố/kết hợp với v/liệu khác,bvệ bằng lớp plastic ko màu từ polyester,dạng cuộn,dán kính ôtô,D30.5mxR1.524mxdày0.03mm (nk)
- Mã HS 39199092: Màng poly DL 10BK(ethylene terephthalate) 1mặt tự dính,xanh nhạt trong suốt,chưa gia cố/kết hợp với v/liệu khác,bvệ bằng lớp plastic ko màu từ polyester,dạng cuộn,dán kính ôtô,D30.5mxR1.524mxdày0.03mm (nk)
- Mã HS 39199092: Màng poly DL 50BL(ethylene terephthalate) 1mặt tự dính,xanh nhạt trong suốt,chưa gia cố/kết hợp với v/liệu khác,bvệ bằng lớp plastic ko màu từ polyester,dạng cuộn,dán kính ôtô,D30.5mxR1.524mxdày0.03mm (nk)
- Mã HS 39199092: Màng poly ML 15NE(ethylene terephthalate) 1mặt tự dính,xanh nhạt trong suốt,chưa gia cố/kết hợp với v/liệu khác,bvệ bằng lớp plastic ko màu từ polyester,dạng cuộn,dán kính ôtô,D30.5mxR1.524mxdày0.03mm (nk)
- Mã HS 39199092: Màng poly NCB 20 (ethylene terephthalate) 1mặt tự dính,xanh nhạt trong suốt,chưa gia cố/kết hợp với v/liệu khác,bvệ bằng lớp plastic ko màu từ polyester,dạng cuộn,dán kính ôtô,D30.5mxR1.524mxdày0.03mm (nk)
- Mã HS 39199092: Màng poly NIC 50 (ethylene terephthalate) 1mặt tự dính,xanh nhạt trong suốt,chưa gia cố/kết hợp với v/liệu khác,bvệ bằng lớp plastic ko màu từ polyester,dạng cuộn,dán kính ôtô,D30.5mxR1.524mxdày0.03mm (nk)
- Mã HS 39199092: Màng poly STA 65 (ethylene terephthalate) 1mặt tự dính,xanh nhạt trong suốt,chưa gia cố/kết hợp với v/liệu khác,bvệ bằng lớp plastic ko màu từ polyester,dạng cuộn,dán kính ôtô,D30.5mxR1.524mxdày0.03mm (nk)
- Mã HS 39199092: Màng poly(etylen terephthalat) ngưng tụ, loại tự dính, dạng cuộn, khổ lớn hơn 20cm Hàng mới 100%, ELT177, Quy cách: 980mm*100m*2R, 196SQM196M2, theo thông báo số: 719/KDD3-TH ngày 21/04/2020 (nk)
- Mã HS 39199092: Màng Polyeste (Polyme trùng ngưng) tự dính (một mặt được tráng keo tự dính và được bảo vệ bằng lớp màng polyeste) dày 0.08mm, dạng cuộn khổ 600mm+_10%. Mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 39199092: Màng tự dính bằng nhựa PE(Polyetylen) A2343, kích thước 1000mm*200m*50um, 10,184kg/cuộn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199092: Miếng mút xốp tự dính (Cushion Batt, A) 50391-KVB-9000-H1(Hàng mới 100%) KT: 2cm X 0.3cm X 1 cm (nk)
- Mã HS 39199092: Miếng tự dính bằng nhựa PE loại HF91004 kích thước 15x20mm (nk)
- Mã HS 39199092: MX3/ Miếng xốp Polyurethan tự dính PUR-F E5-15-80 (nk)
- Mã HS 39199092: MX5/ Miếng xốp Polyurethan tự dính PUR-F E5-25-230 (nk)
- Mã HS 39199092: MX7/ Miếng xốp Polyurethan tự dính AIV-E5-20-150 (nk)
- Mã HS 39199092: MX9/ Miếng xốp Polyurethan tự dính PUR-F E5-25-80 (nk)
- Mã HS 39199092: N000038/ Màng làm cuộn băng keo- GLUE-JUMBO N-43GW (khổ 0.5m x 10000m5000m2) (nk)
- Mã HS 39199092: NPL104/ Băng dính chuyên dụng (nk)
- Mã HS 39199092: SL.213/ Mút xốp polyethylene tự dính TC-3FRND IB16A độ dày 2mm (nk)
- Mã HS 39199092: SL.293/ Mút xốp polyethylene tự dính TC-3S+IB10A độ dày 20mm (nk)
- Mã HS 39199092: Tấm dính bụi bằng nhựa PE, loại mỏng, kích cỡ 600mm x900mm, 30 lớp/tấm, 20 tấm/hộp (nk)
- Mã HS 39199092: Tấm nhựa xốp mềm từ Polyurethan, dạng phẳng, một mặt tự dính, kích thước 2000x500x4 mm, loại H32 B 501L 500-4-2000 (nk)
- Mã HS 39199092: Tấm tự dính 2 mặt bằng nhựa PS kích thước 500x1000x10mm loại HC04N (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính (băng keo) điện plastic 2cm mỏng Nano. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính (băng keo) plastic 2 mặt 1 cm.10m (30 cuộn/cây). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt silicon dày 2mm-dài 3m, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 280377 SQEVDC FONT CAP, dạng chiếc, kích thước 83mm*101mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính 280383 SQEVDC FONT CAP, dạng chiếc, kích thước 68mm*92mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bằng plastic hai mặt không dẫn điện (dạng miếng) đã được cắt dập theo khuôn mẫu dùng trong bảng mạch điện tử (SL01_E1_JC_112-123-2P)/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ A91-071, kích thước 7.25mm x 6.95mm x dày 0.75mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ bề mặt thấu kính A51-075, kích thước 3.55mm x 2.95mm x dày 0.23mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH BẢO VỆ BỘ TRUYỀN ĐỘNG (360*560*260) HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ Jig 78, kích thước 7.2mm x 8.6mm x dày 1.9mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ lens quang học, kích thước 8.8mm x8.8mm x dày 2.38mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ mã A507F-065, kích thước 7.1 mm x 6.45 mm x dày 0.75 mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ van điện từ, kích thước 6.07mm x 5.49mm x dày 0.23mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ, kích thước 300mm x 100M, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dán miếng đệm cao su, GH02-18971A (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng miếng 112-123-3A (BOT C(Cell Id Liner)),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính điện Nano 10y tonga dũng dạng cuộn kích thước 18mmx9m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dùng cho camera module ĐTDĐ, kích thước 12.8x12.8x0.25mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dùng cho cụm truyền động của camera kích thước 7.7*7.7*0.05mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dùng cho mô tơ rung ĐTDĐ, đường kính: 5.6mm*0.1T hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dùng để gỡ bỏ (PET) kích thước 200mm x 130mm x dày 0.05mm dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính dùng trong quá trình sản xuất DYT-152G50, kích thước 1050MM*300M*0.06MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ăng dính gia nhiệt dùng để bóc lớp tape máy Lami (Heat seal tape CUMDA-040), kích thước 25mm*200m (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt, dạng cuộn, kích thước: 1000mm x 200m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính lõi nhựa đóng gói 48mm x 100m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính màu đỏ 1,5cm (Tape line tape red tape), bằng nhựa/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính màu vàng 1,5cm (Tape line tape yellow tape), bằng nhựa/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính màu vàng 4cm (Tape line tape Yellow tape), bằng nhựa/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính màu xanh lá 1.5cm (Tape line tape Green tape), bằng nhựa/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: băng dính nam châm. dẻo. có băng keo 2 mặt kích thước 50x1.5x10000mm rộng 5cm. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính nền vàng đen dày, bằng nhựa/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính SUS Frame 235*75*0.5 (V640). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính TESA 60975 dạng miếng tròn, kích thước:7mm x 0.1 T(Tape TESA 60975 pi7*0.1T). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính UV UV SENSITIVE DICING TAPE ADWILL D-670, kt: 300mm*100M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính, Công dụng dán vào đế đồ gá tránh hỏng hàng, Chất liệu, nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: LÁ ĐỒNG MỀM; LỚP ĐỒNG PHỦ ĐỂ LÀM ĐƯỜNG MẠCH THÔNG SỐ: FCCL E1220DRF-L (LOW DF). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ dùng trong quá trình sản xuất DT5000, kích thước 1070MM*400M*0.05MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ SJ-466PB dùng trong quá trình sản xuất, có lớp tự dính, 1060MM*400M*0.05MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng chít lõi nhựa PE(50cm x 350m, 3kg). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng chống tĩnh điện 90*100cm, chất liệu plastic, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa bảo vệ thấu kính TAPE (M51 64M) (08-00-TAE-00082). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim tự dính ANR-7503L (từ Etylen terephtalat), W1080*L500*T0.075, dùng trong gia công sản phẩm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dẻo làm sạch Super Clean (New), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính bảo vệ thấu kính camera điện thoại di động 08-00-TAE-00073 kích thước 9.9*9.9 (MM*MM)/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn in mã vạch trắng 4x50mm, chất liệu nhựa PVC có dính, 10.000chiếc/cuộn. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Tấm bảo vệ linh kiện điện thoại TRAY FILM DAV, kích thước rộng*dài 126.7MM*126.9MM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Tấm dính bụi bằng nhựa PVC, khổ 600x900mm (1 hộp gồm 10 tấm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: TẤM KẾT DÍNH (BSH-MX-35MP: 500mm x 200m), HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: TẤM KẾT DÍNH THÔNG SỐ: Bonding sheet TSU0041SI-35DL. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN MẠCH THÔNG SỐ: 0.04,1067,DO,GR(LDFR4)C3_67. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Tem an toàn 600x2000 mm, chất liệu nhựa fomex có dính. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Tem in, kích thước 90mm x 40mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Thảm dính bụi màu xanh, dầy 40micro (làm bằng màng Plastic tự dính), kích thước 600mmx900mm/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: #161/ Băng dính xốp 161 1.0T dạng cuộn,KT:1000mm x 33M,dùng sản xuất miếng dính bảo vệ camera điện thoại.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: #244/ Băng dính 1 mặt #244 0.08T dạng cuộn,KT:600mm x 50M,dùng sản xuất miếng dính bảo vệ camera điện thoại.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: #3M-4377N-85-0.085T/ Băng dính có xương bằng nhựa khổ rộng 600mmW (nk)
- Mã HS 39199099: #3M-9253/ Băng dính có xương bằng màng nhựa, khổ rộng 1200mmW (nk)
- Mã HS 39199099: #3M9483/ Băng dính có xương bằng nhựa,khổ rộng 400mmW (nk)
- Mã HS 39199099: #5302A/ Băng dính có xương bằng nhựa #5302A khổ rộng 500mmW (nk)
- Mã HS 39199099: #5610/ Băng dính có xương bằng màng nhựa, khổ rộng 500mW (nk)
- Mã HS 39199099: #7501AS/ Màng nhựa tự dính (1070MM*500M*3R) (nk)
- Mã HS 39199099: #7784-VN/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: #7784-VN/ Băng dính (235MMX200M) (nk)
- Mã HS 39199099: #8180/ Băng dính (Băng dính có xương bằng nhựa) (Băng dính dạng cuộn có xương bằng nhựa kích thước 1000MMX50M) (2R) (nk)
- Mã HS 39199099: #8404B/ Băng dính #8404B (Băng dính #8404BLACK (Băng dính dạng cuộn có xương bằng nhựa kích thước 980MMX50M)) (1R) (nk)
- Mã HS 39199099: #86100S/ Băng dính #86100S (Băng dính dạng cuộn có xương bằng nhựa kích thước 1000MMX50M) (5R) (nk)
- Mã HS 39199099: #8616CH/ Băng dính (1000mmW) #8616CH dạng cuộn kích thước 1000mmW (Băng dính dạng cuộn có xương bằng nhựa kích thước1000MMX50M) (3R) (nk)
- Mã HS 39199099: #8616V/ Băng dính #8616V (Băng dính dạng cuộn có xương bằng nhựa kích thước 1000MMX100M) (20R) (nk)
- Mã HS 39199099: #8800CH/ Băng dính #8800CH (Băng dính dạng cuộn có xương bằng nhựa kích thước 1000MMX50M) (108R) (nk)
- Mã HS 39199099: #8800DR: Băng dính bằng nhựa khổ rộng 240mmW (nk)
- Mã HS 39199099: #8810TDR/ Băng dính #8810TDR (Băng dính dạng cuộn có xương bằng nhựa) (Băng dính #8810TDR)1000MMX50M (1R) (nk)
- Mã HS 39199099: #8840ER/ Băng dính #8840ER (Băng dính dạng cuộn có xương bằng nhựa kích thước 1060MMX50M) (13R) (nk)
- Mã HS 39199099: #A-7720D/ Băng dính hai mặt A-7720D (1050MM x 50M) (1Cuộn52,50M2) (10Roll) (nk)
- Mã HS 39199099: #DKN1155-1/ Băng dính #DKN1155-1 dạng cuộn kích thước 1000mmW (Tên hàng TK KNQ: Băng dính ADDITION-DKN1155-1) (Băng dính dạng cuộn có xương bằng nhựa kích thước 1000MMX50M) (4R) (nk)
- Mã HS 39199099: (BOPP JUMBO ROLL), băng dính dạng cuộn loại tự dính 1 mặt,màu trong suốt,chưa in hình hoa văn, không dùng để bọc thực phẩm,dùng để dính hàng hoá, Kích thước:1280MM*2000M*48 MIC, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: (Heat press decal) Miếng film nhựa (polyester) phản quang phủ keo dùng làm Decal ép nhiệt (khổ: 1003 mm) (nk)
- Mã HS 39199099: (Q310-620619) MIẾNG BĂNG DÍNH TRONG, BẰNG PLASTICS, KT: 95MM*50MM DÙNG ĐỂ DÁN CHỒNG LÊN LABEL CODE TRONG LINE, PL825, 10LABEL/SHEET (50SHEET/PAC) (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: (Q310-802297) BĂNG DÍNH MÀU TRẮNG DÙNG ĐỂ VÁ CLEAN CABLE BỊ RÁCH KÍCH THƯỚC 100MM*180MM, CHẤT LIỆU NHỰA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: (Q310-816561) MIẾNG BĂNG DÍNH TRONG, BẰNG PLASTICS, KT: 65MM*55MM DÙNG ĐỂ DÁN CHỒNG LÊN LABEL CODE TRONG LINE, (50 TẤM/GÓI). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: (Q470-010268) TEM BẢO AN QR CODE, CHẤT LIỆU PLASTICS, CÓ DÍNH (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính (bên phải) bảo vệ sản phẩm trong quá trình sản xuất, 36*36mm 240-G33020-008H,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính (bên trái) bảo vệ sản phẩm trong quá trình sản xuất, 36*36mm 240-G33020-007H,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính 2 mặt 1.5cm (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính 2 mặt 1cm (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính 2 mặt 2cm (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính 2 mặt kích thước 18mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính 2 mặt, quy cách:100m/cuộn, chất liệu plastic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính bạc tĩnh điện, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính bảo vệ sản phẩm trong quá trình sản xuất, 0.05*31*24mm 240-G24030-005H,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính chịu nhiệt, kích thước: 12mm*30mm, dùng để dán lên phần không muốn sơn của sản phẩm, trong quá trình sơn. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính chống trơn trượt 5cm/ CN (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính dán nền màu trắng 10cm(18m/ cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính dán nền vàng đen 5cm (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính đen.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính điện chất liệu PVC,dùng dể sửa chữa máy móc,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính điện đen, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính điện.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính GC51AN0499A1/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính GC51AN1254A0/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính GC52AN1254A0/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính GC53AN1254A0/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính GC54AN1254A0/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính GC55AN1254A0/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính GC56AN1254A0/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính GC57AN1254A0/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính GC58AN1254A0/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính GC59AN1254A0/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính GC5AAN1254A0/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính GC5BAN1254A0/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính GC5FAN1252A0/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính GC5GAN1252A0/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính GC70AN1247A0/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính GC75AN1238A0/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính GC77AN1247A0/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính hai mặt làm bằng nhựa xốp dùng để quấn cố định cho tháp làm mát nước kích thước rộng 24mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính masking tape 17.5mm*17.5mm (vat goc 2),dùng để dán lên phần không muốn sơn của sản phẩm, trong quá trình sơn.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính một mặt dạng cuộn 195-0004-1911, kích thước 10MM*50M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính nối linh kiện SMT màu vàng 8mm/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính OPP vàng một mặt, 1 cuộn dài 54m, kích cỡ chiều rộng băng dính 48mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính xốp 2 mặt dùng để quấn cố định cho tháp làm mát nước kích thước rộng 24mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng dính xốp 2F, kích thước 10m*25mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng keo dán 2 mặt- Adhesive long board 80 x 500mm (200sheet x 10case) Vật tư phục vụ sx, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng keo thiếc,kích thước:L50m*W50mm*H0.05mm, được sử dụng để cảnh báo vùng an toàn trong nhà xưởng,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Băng keo,kích thước:L16.5m*W10mm*H0.05mm,chất liệu bằng Polyme polyetylen, được sử dụng để cảnh báo vùng an toàn trong nhà xưởng,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Màng bảo vệ 180mm*200m*0.04mm, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Màng bảo vệ 240mm*200m, chất liệu plastics/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Màng bảo vệ 30mm*200m*0.04mm, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Màng bảo vệ 32mm*200m*0.05mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Màng bảo vệ 40mm*200m*0.04mm, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Màng bảo vệ 50mm*200m*0.05mm, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Màng film bảo vệ bằng nhựa, 15*11.02mm, mã: 060-0032-005H. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Màng film tự dính bảo vệ bằng nhựa,hình chữ thập,kích thước: 196.25*108.62MM,mã: 240-600030-129H. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Miếng dán dùng để đánh dấu hàng lỗi (NG Sticker), 25*6mm, nhà SX: WILL TECH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Miếng dán xốp keo hai mặt kt 10*10*5mm/10*10*8mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Miếng dính bảo vệ bản mạch 36.7mm*84.5mm*0.22mm 240-G90020-028H,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Miếng dính bảo vệ sản phẩm trong quá trình sản xuất, 20*1.15*0.175mm, 240-G01120-006H, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Miếng gỡ băng dính dùng để gỡ băng dính bảo vệ màn hình thiết bị di động, (XB4 & X63 Rework Film-BOT), 74.15x146.71x0.82mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Tấm dính bụi bằng nhựa PVC 1 mặt, khổ A4 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Tấm nhựa có phủ keo dính BIO PET BAND (240-K11420-001H), kích thước 114mm*60mm (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Tấm nhựa phủ chất kết dính dùng để bảo vệ sản phẩm khi nhỏ keo (80 x 12.83 x 0.03) mm, 251-200000-003H, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Tấm phim nhựa, 4080000012512670, M221,PC, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Tem đáy hộp bằng nhựa, 6080000232071000, SR555ac,50*20mm,50# bright white PET,UV coated, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Tem trống (tem dán) (4.5cm*1.2cm 50# Matte silver PET,mattefilm, có keo). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Tem trống(4.5cm*3cm 50# Matte silver PET,matte film, có keo). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ./ Thảm dính bụi [60*90/300 tờ/10 tệp/ hộp] (nk)
- Mã HS 39199099: / Thảm băng dính dính bụi chất liệu plastic mầu xanh một mặt dính kt: 600mm*900mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: [B-CL]A305J B0111900216-MDA-01-CL0002-1/ Băng dính gắn lên bản mạch in mềm chưa gia công [B-CL]A305J B0111900216-MDA-01-CL0002-1 (nk)
- Mã HS 39199099: [T-CL]A305J B0111900216-MDA-01-CL0001-1/ Băng dính gắn lên bản mạch in mềm chưa gia công [T-CL]A305J B0111900216-MDA-01-CL0001-1 (nk)
- Mã HS 39199099: 0/ (P10200285) Màng bảo vệ PE DL50-08AP 1200MM*200M*0.05MM để dán bảo vệ hàng NG,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 0/ (P10200286) Màng bảo vệ dùng để dán vào hàng NG(DM5PH008G PE) 1200MM*200M*0.05MM,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 0/ (P20900115) Băng dính tai cầm màu đỏ DYT152 (T0.05mm-1050mm*100m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 0/ Băng keo trong suốt quang học(OAC) 100um*200mm*10m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 0/ Tấm dính bụi Sticky mat dùng trong nhà máy (PA01-35) (1SET50 tấm), mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 0/ Xốp tấm bạc dày 20 ly có keo (cuộn 25x1M) (nk)
- Mã HS 39199099: 000001/ Miếng dán hỗ trợ ép keo vào khung, chất liệu bằng nhựa (Film Jig_14.0_62), dạng tấm, kích thước 265mm*393.3mm*0.208T, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 00005/ Băng keo miếng bằng nhựa sử dụng để quấn đầu nối (nk)
- Mã HS 39199099: 0004-14/ Lớp dán bằng nhựa (khổ rộng từ: 480- 530mm) AAP-25 PT (nk)
- Mã HS 39199099: 0004-8/ Lớp dán bằng nhựa (khổ rộng từ: 480- 530mm) PC-751 (498MM x 300M) (nk)
- Mã HS 39199099: 001/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39199099: 004-1601-Q8/ Plastics/ Type label Pa RIC13 raw (nk)
- Mã HS 39199099: 004-2582-Q8/ Plastics/ Type label Audéo B90-13 (nk)
- Mã HS 39199099: 004-2585-Q8/ Plastics/ Type label Audéo B30-13 (nk)
- Mã HS 39199099: 004-8117-Q8/ Plastics/ Type label (nk)
- Mã HS 39199099: 004-8555-Q8/ Plastics/ Type label Naída B90-UP (nk)
- Mã HS 39199099: 007150-002-DOT/ Nhãn vòng plastic V00901649 007150-002-DOT (nk)
- Mã HS 39199099: 0120705068/ Băng keo 2 mặt (dùng dán cây lấy hàng)- Tape No.541 27mmx10m black (11Roll/Lot) (nk)
- Mã HS 39199099: 0125900004/ Miếng dán dẫn điện GASKET 25X1.5X24MM,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 0125900005/ Miếng dán dẫn điện GASKET 1 28X1.5X28MM,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 0125900006/ Miếng dán dẫn điện GASKET 4X1.5X66MM,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 0125900007/ Miếng dán dẫn điện GASKET 27X26X1MM,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 0125900008/ Miếng dán dẫn điện GASKET 50X5X1MM,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 0125900010/ Miếng dán dẫn điện GASKET 31X31X1 MM,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 0125900014/ Miếng dán dẫn điện GASKET 30X7.5X2MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 0125900015/ Miếng dán dẫn điện GASKET 20X7.5X2MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 0146000052/ Tem nhãn đã in bằng nhựa plastic KT: 31.5*155.59MM,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 0146500035/ Miếng dán tự dính KT 46.5*76mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 017-0941/ Plastics/ Sachet Tyvek 1059B (nk)
- Mã HS 39199099: 0178/ Keo film (M-ADFILM-BEM, khổ 147 cm) (nk)
- Mã HS 39199099: 0178/ Keo film M-ADFILM-BEM (nk)
- Mã HS 39199099: 01BDN OPP 40G/ Băng dính nhựa trong OPP 40G (50mm x50m) (nk)
- Mã HS 39199099: 02009-CTSMD-002/ Băng dính nối cuộn linh kiện 24mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 02009-MPHQU-001/ Miếng phản quang dùng để phản hồi tín hiệu [583043] 2x8cm1147655000(SXBKEO000050), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 0201-002240/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: 0201-002936/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: 0201-002950/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: 0203-006842/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: 0203-006843/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: 0203-006844/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: 0203-006845/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: 0203-006846/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: 0203-006917/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: 021-0207/ Tape adhesive/ Pad-Stripe 4x3mm (nk)
- Mã HS 39199099: 021-1445/ Labels self-adhesive, plastic, other/ Damping tape 0.3mm Tesla power module (nk)
- Mã HS 39199099: 021-3023/ Tape adhesive/ Tape 30x12x1.1mm (nk)
- Mã HS 39199099: 021-3029/ Double sided adhesive 9x30mm THK0.2mm (nk)
- Mã HS 39199099: 021-3031/ Tape adhesive/ Tape on IONO Roger Earpiece (nk)
- Mã HS 39199099: 024-0221/ Plastics/ Label Dymo S0929120 25x25 mm (nk)
- Mã HS 39199099: 025-8052/ Labels self-adhesive, plastic, other/ Label UN3091 Lithium Metal Batt. in/with (nk)
- Mã HS 39199099: 025-8143/ Labels self-adhesive, plastic, other/ Label UN3481 Lithium Ion Batt. in/with (nk)
- Mã HS 39199099: 029-0011-TAPE/ Băng keo chống bụi bằng sợi Polyester, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha (1 RL 3657 MM, TC 100 RL 365700 MM)/ B-201 3/4" POLYESTER MAT 12'rl/ 029-0011_ORDER_488187 (nk)
- Mã HS 39199099: 03/ Băng keo (100 mét/cuộn) (03 cuộn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 030/ Băng keo (100y/cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: 031/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39199099: 031/ Băng keo (45Y/cuôn) (nk)
- Mã HS 39199099: 036343/ Nhãn dính bằng nhựa BLANK LABEL FOIL LBL AP WH M0380X0050 AUS7866 (nk)
- Mã HS 39199099: 03C/ Băng dán ép đường may cho quần áo bảo hộ lao động bằng vải không dệt, khổ 0.02M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 03-LTNGC-025-20/ Miếng dán bằng nhựa EVA (P22-20080080-011) kích thước 0D8.0XH2.0 mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 051403/ Nhãn dính bằng nhựa ADHESIVE L 10MM (nk)
- Mã HS 39199099: 05TAPER/ Băng keo TAPE NO.830 50mm (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00024/ Băng dính NSM-M375-Protection 06-00-TPE-00024. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00078/ Băng dính NSM-M445_EMI 06-00-TPE-00078. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00086/ Băng dính Tape_NSM-7018A-Protection-8.20x11.20x0.3t phi 6.4 06-00-TPE-00086. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00087/ Băng dính Tape_NSM-7008A-Optical-8.20x8.20x1.58t phi7.4 06-00-TPE-00087. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00089/ Băng dính Tape_NSM-GF300W- Conductive- 8.65X2.9X0.25 06-00-TPE-00089. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00102/ Băng dính Tape_NSM-600DA- Protect- 8.20x8.20x1.61T 06-00-TPE-00102. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00111/ Băng dính Tape_NSM-504DA- Optical- 8.1x8.1x1.13 06-00-TPE-00111. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00117 / Băng dính Tape_NSM-203DA- Optical- 8.1x8.1x phi 6.9_Array Type 06-00-TPE-00117. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00118/ Băng dính Tape_NDM-D504MW- Protect- 20.73x9.0x1.705T_R03 06-00-TPE-00118. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00128/ Băng dính Tape_NDM-D505MW- Protect- 17.5x9.1x0.275T 06-00-TPE-00128. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00136/ Băng dính Tape_NSM-203DA- Cut tape- 219.0x72.50x0.15T- 11x5 Array- Transparency 06-00-TPE-00136. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00137/ Băng dính Tape_NSM-5FC00W- Cut tape- 213.85x70.97x0.15T- 13x6 Array- Transparency 06-00-TPE-00137. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00138/ Băng dính Tape_NSM-5FB01W- Optical-R03 06-00-TPE-00138. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00139/ Băng dính Tape_NSM-5FB01W- Cut tape- 220.89x61.02x0.15T_8X2array_Transparency 06-00-TPE-00139. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00141/ Băng dính Tape_NSM-601DA- Cut tape- 224.50x57.33x0.15T_9X3array_Transparency 06-00-TPE-00141. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00142/ Băng dính Tape_NSM-504DA- Cut tape- 218.25x72.11x0.15t_12x5 array_Transparency 06-00-TPE-00142. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00156 / Băng dính Tape_NSM-GF300W- Optical- 6.6x5.2x0.2t 06-00-TPE-00156. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00172/ Băng dính Tape_NAM-WF201- Holder Protect (Open)- 7.06x7.26x0.375T 06-00-TPE-00172. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00175/ Băng dính Tape_NSM-5FC00W- Optical- 4.2x4.8x0.2T 06-00-TPE-00175. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00187/ Băng dính Tape_NSM-5FD00- Optical- 4.75x4.25x0.2T 06-00-TPE-00187. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00189/ Băng dính Tape_NDM-Q800MW- Protect- 27.1x9.82x1.78T 06-00-TPE-00189. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00201/ Băng dính Tape_NSM-5FC02W- Optical- phi 7.7x phi7.7x1.13T 06-00-TPE-00201. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00202/ Băng dính Tape_N3D-VF003-Poron_Tx can-4.25x5.42x0.28T-R05 06-00-TPE-00202. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00208/ Băng dính Tape_NAM-WF200- Removal tape- 235.00x80.00x0.12T- 15x6 array 06-00-TPE-00208. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00214/ Băng dính Tape_NAM-WF300- Back Tape- 7.55x7.05x0.35T 06-00-TPE-00214. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00216/ Băng dính Tape_NAM-WF300- Optical- phi6.80xphi5.40x1.80T 06-00-TPE-00216. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00217/ Băng dính Tape_NSM-204DA- Optical- 8.1x8.1xphi6.9_ArrayType 06-00-TPE-00217. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00218/ Băng dính Tape_NAM-DF101- Protect- 10.67Xphi6.59Xphi5.0X1.91T 06-00-TPE-00218. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00223/ Băng dính Tape_NAM-WF201- Optical- phi 3.41xphi 3.81x0.20T 06-00-TPE-00223. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00224/ Băng dính Tape_13M AF- Optical- 8.1x8.1xPhi6.9_Acril Type 06-00-TPE-00224. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00226/ Băng dính Tape_NSM-100QA- Optical- 8.8x8.8xphi7.5x1.57T_R10 06-00-TPE-00226. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00231/ Băng dính bảo vệ Tape_NAM-WF201- Back Tape- 7.55x7.05x0.55T_R02 06-00-TPE-00231. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00236/ Băng dính Tape_NAM-KF200- Back Tape- 7.00(5.80)x7.00(5.80)x0.35T 06-00-TPE-00236. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00239/ Băng dính Tape_NAM-KF200- Removal tape- 235x71x0.225T 06-00-TPE-00239. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00243/ Băng dính Tape_NDM-D503MW- Protect- 18.8x9.1x2.11T_R03 06-00-TPE-00243. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00245/ Băng dính Tape_NAM-DF101- Holder Protect (Open)- 7.1x6.4x0.4T 06-00-TPE-00245. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00246/ Băng dính Tape_NAM-DF101- Back Tape- 6.50x6.50x0.15T 06-00-TPE-00246. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00251/ Băng dính Tape_NSM-7008A- Optical- 8.1x8.1xphi6.9_AcrilType 06-00-TPE-00251. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00254/ Băng dính Tape_NAM-DF101- Optical- 3.1x2.54x.0.13T 06-00-TPE-00254. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00259/ Băng dính Tape_NSM-100XA- Optical- 10.0x10.0x2.68T 06-00-TPE-00259. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00260/ Băng dính Tape_NSM-5FD01- Optical- 3.70x2.50x0.15T 06-00-TPE-00260. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00267/ Băng dính Tape_NAM-KF200- Optical- 3.5x3.03x0.13T_Reel Type 06-00-TPE-00267. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00268/ Băng dính Tape_NAM-KF200- Optical- 3.5x3.03x0.13T_Jig Type 06-00-TPE-00268. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00278/ Băng dính Tape_NAM-KF200- Holder Protect_(Closed)- 6.5x7.3x0.3T_JIG Type 06-00-TPE-00278. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00281/ Băng dính Tape_NSM-8F401W- Optical- 4.90x4.55x0.08T 06-00-TPE-00281. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00288 / Băng dính Tape_NDM-X800MW- Lens Cover Tape- 28.53x9.8x2.655T_R02 06-00-TPE-00288. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00289/ Băng dính Tape_NAM-KF200- Sus Carrier Back Tape- 231.00x67.75x0.115T_R04 06-00-TPE-00289. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00293/ Băng dính Tape_NAM-WF201- Sus Carrier Back Tape- 231.40x67.75x0.11T_R04 06-00-TPE-00293. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00297/ Băng dính Tape_NSM-100XA- Holder Protect_(Closed)- 10.18x9.14x0.3T 06-00-TPE-00297. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00299/ Băng dính Tape_NAM-KF200- Sus Carrier Back Tape- 231.40x67.75x0.115T_R06 06-00-TPE-00299. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00304/ Băng dính Tape_NAM-KF200- Holder Protect_(Closed)- 6.50x7.3x0.3T_PCBType 06-00-TPE-00304. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00316/ Băng dính Tape_NSM-9008A- Protection- 8.20x8.20x1.855 mm_R04 06-00-TPE-00316. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 06-00-TPE-00321/ Băng dính Tape_NAM-WF201- Holder Protect_(Closed)- 7.06x7.26x0.30T_Sheet Type 06-00-TPE-00321. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 061TA7/ Băng keo in logo dán thùng 90m/cuộn bằng plastic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 0621616741/ Phim keo nhiệt bằng nhựa- CEA M0520RW (500MMx100M) (không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất) (nk)
- Mã HS 39199099: 0623015934/ Băng keo nhựa 1 mặt, không in hình, chữ (302MMx220M)- SURFACE PROTECTIVE ADHESIVE TAPE (POLYOLEFIN) N100JEC (nk)
- Mã HS 39199099: 063E 08070/ Băng dính NO.3870 (19mmx50m).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 063E 92060/ Băng dính 3903EX (75mmx50m).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 063EL93550/ Băng dính bằng plastic, kích thước 5x50000 cm (nk)
- Mã HS 39199099: 07/ Nhãn nhựa các loại (Nhãn dán) (Dùng để dán lên quần áo) (nk)
- Mã HS 39199099: 072000093/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 0748-B0124--/ Băng keo, 100Yds/cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: 09-00-TAP-00001/ Băng dính bảo vệ 8F301 INNER HOLDER REMOVE TAPE SIZE 235*75MM 09-00-TAP-00001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 09-00-TAP-00006/ Băng dính bảo vệ 202DA AR45 CUTTING TAPE 62*223.3MM 09-00-TAP-00006. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 09-00-TAP-00021/ Băng dính bảo vệ 600DA CUT TAPE SIZE 226.2MM*67MM 09-00-TAP-00021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 09-00-TAP-00023/ Băng dính bảo vệ 7008A CUTTING TAPE SIZE 219*67MM 09-00-TAP-00023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 09-00-TAP-00040/ Băng dính bảo vệ 8F302 INNER HOLDER REMOVE TAPE SIZE 235*75MM 09-00-TAP-00040. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 09-00-TAP-00041/ Băng dính bảo vệ 8F302 INNER HOLDER TAPE SIZE 5.44*5.46MM 09-00-TAP-00041. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 09-00-TAP-00046/ Băng dính bảo vệ NEW CUT TAPE (220*62MM) 09-00-TAP-00046. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 09-00-TAP-00077/ Băng dính bảo vệ 8F300 OPTICAL TAPE phi 3.5X phi 3.4X phi 3.6 09-00-TAP-00077. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 09-00-TAP-00078/ Băng dính bảo vệ 8F300 PROCESS LENS TAPE SIZE 2.7X 3.8X 0.2T 09-00-TAP-00078. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 09-00-TAP-00081/ Băng dính bảo vệ 8F302 OPTICAL TAPE phi 3.5* phi 3.4* phi 3.6 09-00-TAP-00081. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 09-00-TAP-00096/ Băng dính chịu nhiệt một mặt PET FILM TAPE(ST-850T)_15mm*50M 09-00-TAP-00096. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 09-00-TAP-00194/ Băng dính bảo vệ 600DA OPTICAL TAPE phi 2.5* phi 3.5 ARRAY TYPE 09-00-TAP-00194. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 09-00-TAP-00211/ Băng dính KF200 holder protect tape (open) size 6.50*7.3*0.3mm 09-00-TAP-00211. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 09-00-TAP-00212/ Băng dính điện tử một mặt MYL2550T 15mmx50m (băng dính dán linh kiện điện tử) (Single Side Tape MYL2550T 0.05mmx15mmx50m) 09-00-TAP-00212. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 0903_5784/ Băng keo cách điện PVC nanoco Mã Sản phẩm: FKPT20G, chất liệu: PVC, màu sắc: Xanh, kích thước: 18M-20Y, Panasonic/Taiwan/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: 092/ Băng keo dán thùng (nk)
- Mã HS 39199099: 092313043-0000/ Băng dính Packing tape P-42-BDK13 Tape 40X500-TR-PP Hàng mới 100% (139 Cuộn 15012 Cái) (nk)
- Mã HS 39199099: 09EL001-0/ Nhãn dán 09EL001-0 (15x30mm) (bằng nylon chưa in) (nk)
- Mã HS 39199099: 1/ Băng keo (100m) (nk)
- Mã HS 39199099: 1/ Băng keo (50m) (nk)
- Mã HS 39199099: 1/ Băng keo (50m) (chi tiết theo chứng từ đính kèm) (nk)
- Mã HS 39199099: 1/ Băng keo (66M) (nk)
- Mã HS 39199099: 1.5/ Băng keo tròn (nk)
- Mã HS 39199099: 10/ Băng keo, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: 10/ Dây đệm (nk)
- Mã HS 39199099: 10/ Dây đệm 0612 (6mm) (nk)
- Mã HS 39199099: 10/ Màng PE 500mm x 3.5kg x 200g, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 10000053/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM.650" WHITE, rộng 16.51mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10000102/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM.75" (19MM) WHITE, rộng 19mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10000111/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM.650 WHITE, rộng 16.51mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10000112/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM 7MM (0.275") WHT, rộng 7mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10000303/ Băng keo làm bằng polyester TAPE KAPTON 0.75", rộng 19.05mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10-000722 FCC LABEL-2/ Nhãn plastic kích thước 50 * 26mm. Hàng mới 100% 10-000722 FCC LABEL-2 (nk)
- Mã HS 39199099: 10001974/ Băng keo làm bằng polyester TAPE 0.5" WIDE (12.5MM) KAPTON, rộng 12.5mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10002393/ Băng keo làm bằng polyester TAPE KAPTON 0.50", rộng 0.5 inch (nk)
- Mã HS 39199099: 10002394/ Băng keo làm bằng polyester TAPE KAPTON 1.00", rộng 1 inch (nk)
- Mã HS 39199099: 10006023/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM 1.00' (25MM) WHT, rộng 25mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10006881/ Băng keo làm bằng polyester TAPE GLASS 1 IN, rộng 1 inch (nk)
- Mã HS 39199099: 10007243/ Băng keo làm bằng polyester TAPE KAPTON/ POLYIMIDE 0.4" WIDTH, rộng 10.16mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10008975/ Băng keo làm bằng polyester TAPE 20MM WIDE (0.787) KAPTON, rộng 20mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10008976/ Băng keo làm bằng polyester TAPE 4MM WIDE (0.157) KAPTON, rộng 4mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10008977/ Băng keo làm bằng polyester TAPE 21MM WIDE (0.827) KAPTON, rộng 21mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10009424/ Băng keo làm bằng polyester TAPE KAPTON 0.87" (22MM) 6KV, rộng 22mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10009425/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM 0.200" (5MM) WHITE, rộng 5mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10009426/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM 1.02" (26MM) WHITE (nk)
- Mã HS 39199099: 10009427/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM 1.73" (44MM) WHITE, rộng 44mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10009428/ Băng keo làm bằng polyester TAPE KAPTON 0.79" (20MM) 6KV, rộng 20mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10009557/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM 0.35" (9MM) WHITE, rộng 9mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10009558/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM 0.43" (11MM) WHITE, rộng 11mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10009615/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM 0.276" (7MM) WHITE, rộng 7mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10010169/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM 0.47" (12MM) WHITE, rộng 12mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10010205/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM 2.17" (55MM) WHITE, rộng 55mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10010220/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM 2.56" (65MM) WHITE, rộng 65mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10010689/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM 0.315" (8MM) WHITE, rộng 8mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10010784/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM 0.24" (6MM) WHITE, rộng 6mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10010896/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM 0.55 (14MM) WHITE, rộng 14mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10010897/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM 0.63 (16MM) WHITE (nk)
- Mã HS 39199099: 10011394/ Băng keo làm bằng polyester TAPE KAPTON 15MM (0.60") WIDE, rộng 15mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10012119/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM 1.18" (30MM) WHITE, rộng 30mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10012478/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM 19.5MM (0.768") WHT (nk)
- Mã HS 39199099: 10012479/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM 21MM (0.827") WHT, rộng 21mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10013909/ Băng keo làm bằng polyester TAPE 12MM WIDE KAPTON, rộng 12mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10013910/ Băng keo làm bằng polyester TAPE 13MM WIDE KAPTON, rộng 13mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10015543/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM (22MM) WHT (nk)
- Mã HS 39199099: 10020316/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER LAMINATE 1.5MM(W) 0.29MM +/- 0.05(T) WHT (nk)
- Mã HS 39199099: 10020317/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER LAMINATE 6.35MM(W) 0.14MM +/- 0.05(T) WHT (nk)
- Mã HS 39199099: 10020319/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER LAMINATE 6.35MM(W) 0.42MM +/- 0.05(T) WHT (nk)
- Mã HS 39199099: 10023110/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM 1.18" (30MM) CLEAR, rộng 30mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10023277/ Băng keo làm bằng polyester TAPE KAPTON 2.68" (68MM) WIDE, rộng 68mm (nk)
- Mã HS 39199099: 10-0848/01/ Băng gai dính, 12x100mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 1009754-S711136-268/ Băng dính nhựa quấn ống màu nâu, khổ 50mm, T0.15mm, cuộn 25m (nk)
- Mã HS 39199099: 101046679014120/ Nhãn plastic- 101046679014120 (nk)
- Mã HS 39199099: 101046689014120/ Nhãn plastic- 101046689014120 (nk)
- Mã HS 39199099: 101046779014120/ Nhãn plastic- 101046779014120 (nk)
- Mã HS 39199099: 101046799014120/ Nhãn plastic- 101046799014120 (nk)
- Mã HS 39199099: 101046809014120/ Nhãn plastic- 101046809014120 (nk)
- Mã HS 39199099: 101046839014101/ Nhãn plastic- 101046839014101 (nk)
- Mã HS 39199099: 101046839014120/ Nhãn plastic- 101046839014120 (nk)
- Mã HS 39199099: 101046869014120/ Nhãn plastic- 101046869014120 (nk)
- Mã HS 39199099: 101146958014070/ Nhãn nhựa- 101146958014070- BTM LBL-VGA.UNO UV PERFECTION GEL (nk)
- Mã HS 39199099: 101171849012450/ Nhãn plastic- 101171849012450 (nk)
- Mã HS 39199099: 101199119014130/ Nhãn plastic- 101199119014130 (nk)
- Mã HS 39199099: 101199119014141/ Nhãn plastic- 101199119014141 (nk)
- Mã HS 39199099: 101199139024130/ Nhãn plastic- 101199139024130 (nk)
- Mã HS 39199099: 101199139024141/ Nhãn plastic- 101199139024141 (nk)
- Mã HS 39199099: 101241189034081/ Nhãn plastic- 101241189034081- POP LABEL-DX EAU DE LUXE (N) N P *CT (nk)
- Mã HS 39199099: 101241189034120/ Nhãn plastic- 101241189034120- LABEL BK- DX EAU DE LUXE (N) N P (nk)
- Mã HS 39199099: 101241249034081/ Nhãn plastic- 101241249034081- POP LABEL- DX LAIT DE BEAUTE (R) P *CT (nk)
- Mã HS 39199099: 101241249034100/ Nhãn plastic- 101241249034100- LABEL FR- DX LAIT DE BEAUTE (R) P (nk)
- Mã HS 39199099: 101241249034120/ Nhãn plastic- 101241249034120- LABEL BK- DX LAIT DE BEAUTE (R) P (nk)
- Mã HS 39199099: 101241269034081/ Nhãn plastic- 101241269034081- POP LABEL- DX EAU DE LUXE (AM) N P *CT (nk)
- Mã HS 39199099: 101241269034120/ Nhãn plastic- 101241269034120- LABEL BK- DX EAU DE LUXE (AM) N P (nk)
- Mã HS 39199099: 101241279034100/ Nhãn plastic- 101241279034100- LABEL FR- DX EAU DE CARMIN N P (nk)
- Mã HS 39199099: 101241279034120/ Nhãn plastic- 101241279034120- LABEL BK- DX EAU DE CARMIN N P (nk)
- Mã HS 39199099: 101241289034081/ Nhãn plastic- 101241289034081- POP LABEL- DX EAU DE VERT N P *CT (nk)
- Mã HS 39199099: 101241289034100/ Nhãn plastic- 101241289034100- LABEL FR- DX EAU DE VERT N P (nk)
- Mã HS 39199099: 101241289034120/ Nhãn plastic- 101241289034120- LABEL BK- DX EAU DE VERT N P (nk)
- Mã HS 39199099: 101241299034100/ Nhãn plastic- 101241299034100- LABEL FR- DX FRAICHE BEAUTE N P (nk)
- Mã HS 39199099: 101241299034120/ Nhãn plastic- 101241299034120- LABEL BK- DX FRAICHE BEAUTE N P (nk)
- Mã HS 39199099: 101241399034100/ Nhãn plastic- 101241399034100- LABEL FR- DX HAIR CREAM P (nk)
- - Mã HS 39199099: 101306139024143/ Nhãn plastic- 101306139024143 (nk)