Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược để kiểm nghiệm,nghiên cứu:Lopinavir USP41- Lot:LN19100018- Date:10/2019- 09/2022- Nsx: Hetero Labs Limited.India(UNIT-I) (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược- Dược chất: Amisulpride- EP8.0,Batch no: SR-2004152,SR-2004153,SR-2004154, MFG date: 04/2020 &05/2020, EXP date: 03/2023 &04/2023,NSX: Arcadia Biotechnology.,Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược Tolvaptan (1 gói/ 0.1kg) (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyen lieu duoc VILDAGLIPTIN- In House, nsx: LEE PHARMA LIMITED, INDIA, So lo: VNFP20066, han dung: 04/2023 (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược: Colchicin (USP41/CP2015), số lô: GSC/0010919, Nsx: 09/2019, hsd: 08/2024, nsx: K. Patel Phyto Extractions Pvt.Ltd- India (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dươc: Dược chất RAMIPRIL. TCCL: USP41, Batch No: 2008102443. Nsx: 04/2020, Hsd: 03/2022. Nhà Sx: AuroBindo Pharma LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: N-4-2-(3-ETHYL-2,5-DIHYDRO-4-METHYL-2-OXO-1H-PYRROL-1-YL)CARBONYLAMIOETHYL PHENYL SULPHONYL CARBAMIC ACID METHYL ESTER, KÈM GIẤY PHÉP 3107E/QLD-KD/14.MAY.2020 (nk)
- Mã HS 29339990: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: PERINDOPRIL DIKETOPIPERAZINE 5MG/PKG, KÈM GIẤY PHÉP 3109E/QLD-KD/14.MAY.2020 (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược: Vildagliptin (50 gms/gói), nsx: Glenmark Life Sciences Ltd (Ấn Độ), Ngày SX: 07.05.2019, Ngày hết hạn: 02.01.2022 (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược:Dược chất Repaglinide USP41,VD-33377-19,VD-33378-19,VD-33379-19,.Batch No:BS20000139/BF20000636.Mfg date:04/2020,Retest date:03/2023 (NXS:Biocon.Ltd)TC:1 Drum,Nw5Kg,Gw8Kg,Mới100 % (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược:Enalapril Maleate EP, Batch Number: EM0190818,ngày sx: 08/2018, hạn dùng:07/2023,nhà sx:Nosch Labs Private Limited (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược:Ezetimibe USP41- Lot:EMM0070520- Date:05/2020- 04/2024- Nsx: MSN Laboratories Private Limited. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược-dược chất: Deferasirox- In House, Batch no:DEE-II/FPR/006/20, MFG date:04/2020, EXP date:03/2023, NSX:Parabolic Drugs Ltd- India. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu EMAMECTIN BENZOATE 72% TC dùng sản xuất thuốc trừ sâu SUPER KEN 170SC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu FENCLORIM 98% TECH dùng sản xuất thuốc trừ cỏ LADOFIT 300EC 50WG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Albendazole (Albendazol)- USP 42, Batch no:1001200020, NSX:05/2020, HD:05/2025, NSX: Uquifa Mexico, S.A DE C.V- Mexico. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên Liệu Hoá Dược Làm Thuốc: Lisinopril Dihydrate, USP42, Batch no: C5170-19-004, NSX:01/2019, HD:12/2021, NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co.,Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu làm thuốc(Dược chất): Loratadine USP41- Lot:LH10B-0576;LH10B-0577- Date:05/2020- 04/2024- Nsx: Morepen laboratories Limited (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu làm thuốc: IRBESARTAN- USP41. Lot: 10410-200327. Nsx: 03/2020, Date: 03/2023. Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co.,Ltd- China sản xuất. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu PROTANAL LFR5/60 (Sodium alginate),dùng để sản xuất thuốc Ebysta, tiêu chuẩnEP9.0,Batch No.H193005,NgàySX: 08/02/2020,HạnSD:08/02/2021,mới 100%, hãng sx: DUPONT NUTRITION NORGE AS- NORWAY. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu PYMETROZINE 975 TECH dùng sản xuất thuốc trừ sâu Longanchess 50WG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược (Mã CAS: 147-85-3; L-Proline, NSX: 09/12/2019; HSD: 09/12/2022, lot no 19121495), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: L-TRYPTOPHAN (FEED GRADE), hàng nhập phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019)- Hàng KTCL. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu SX tân dược Captopril. Tiêu chuẩn USP42. Nhà SX: Changzhou Pharmaceutical Factory-China. Số Lot: EC200415. NSX: 20/04/2020. HSD: 20/04/2023. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu SX thuốc Albendazole USP42. Số lô 1930320. Ngày SX: 03/2020. HD: 02/2025. Đóng gói: 25kg/thùng.Nhà SX:KA MALLE PHARMACEUTICALS LTD (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu SX thuốc CEFPROZIL MONOHYDRATE (EP9.0).Số Lô: W191201-8; W200302-8.Ngày SX: 12/2019;03/2020. Hd: 12/2022;03/2023. NHÀ SX:ZHEJIANG DONGYING PHARMACEUTICAL CO., LTD. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu SX thuốc tân dược- IRBESARTAN,NSX: Cadila Pharmaceuticals Limited- India,Batch: 20IRN018,20IRN017,20IRN016,20IRN014,20IRN013,20IRN009,SX: 01&02/2020,HD:12/2024& 01/2025;TCCL:USP41 (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu sx thuốc: Albendazole USP40. Lô: AEA003678A, 3680A, 3681A. Năm sx: 04/2020. Exp.: 03/2025 (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu thực phẩm L-TRYPTOPHAN, số lô H20052001 ngày sx 20.5.2020, hạn sử dụng 19.5.2022, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu thuốc tân dược: Enalapril Maleate EP9; lô: 3100200008; năm sx: 01/2020; HD: 01/2023; NSX: Rolabo Outsourcing, S.L (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu TRICYCLAZOLE 95% TECH (325 MESH) dùng sản xuấtthuốc trừ nấm bệnh cây trồng BIMVIN 250SC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: NL007/ Phụ gia (Benzotriazole), CAS NO: 95-14-7, tẩy các chất dơ trên da, chống tia UV, dạng bột màu trắng, dùng để sản xuất khăn ướt,mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: NL26/ WH-5213 (Trimethylopropanetris (2-methyl-1-aziridinepropionate)- (KQ PTPL 658/TB-KĐ3) (nk)
- Mã HS 29339990: PHR1176-1G Tryptophan Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 73-22-3 (nk)
- Mã HS 29339990: RCC/A2A/ Nguyên liệu Racecadotril (Mục 1- GPNK số: 491e/QLD-KD ngày 29/8/2019; Hàng NK theo loại hình NGC TCU với hợp đồng thương mại số: POMFE20/00345 ngày 20/03/2020) (nk)
- Mã HS 29339990: RCH0036/ Chất ổn định dạng bột chế phẩm từ hợp chất hữu cơ làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa,mã hàng SEESORB 701(2-(2-hydroxy-5-methylphenyl)-2H-benzotriazole C13H11N30).CAS:2440-22-4 (nk)
- Mã HS 29339990: RE-1822(HD-100) Trimethylol propane tris(2-methyl-1-aziridinepropionate)(hợp chất chứa vòng aziridine).TP: Polyfunctional Aziridine 99% (nk)
- Mã HS 29339990: S7388-25MG N-Succinyl-Ala-Ala-Pro-Phe p-nitroanilide Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C30H36N6O9 CAS 70967-97-4 (nk)
- Mã HS 29339990: Trimethylolpropane tris (2-methyl-1-arizidinepropionate)- WATER (POLYFUNCITONAL AZIRIDINE) CROSS-LINKING AGENT PS-200A (KQ GĐ số: 1150/TB-KĐ4, ngày 05/10/18) (nk)
- Mã HS 29339990: WAS081/ 181004:Hợp chất dị vòng- JF-80 (20 Kg/ can) KQGĐ số 11423/TB-TCHQ, ngày 03/12/2015- CAS No: 25973-55-1 Đã KHTK 103132112051/E31 ngày 04/02/2020 (nk)
- Mã HS 29339910: Nguyên liệu dược Mebendazole (xk)
- Mã HS 29339990: Axit muối hợp chất amino dùng để sản xuất thuốc nhuộm- AJIN 6R (VN), 1 Carton 10 kg, 158 Carton và 11 carton lẻ) (xk)
- Mã HS 29339990: Benzotriazole- Benzotriazol (dạng bột) (xk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược EDTA (xk)
- Mã HS 29339990: Tinh chất mật lợn BILIRUBIN, dạng bột màu đỏ, công thức (C33H36N4O6).Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 29339990: Tryptophan-Bổ sung Axit amin cho thức ăn chăn nuôi-20kg/bag-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29341000: 199303-1G Resazurin sodium salt Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC12H6NNaO4 CAS 62758-13-8 (nk)
- Mã HS 29341000: AD000354/ Chất phụ gia dạng bột, THIABENDAZOLE, CAS no 148-79-8, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29341000: Chất bảo quản Defros BM dùng trong ngành keo và ngành sơn, hệ nước (Cas: 2682-20-4; 2634-33-5; 24Kg/Thùng; Mới 100%) (nk)
- Mã HS 29341000: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí C0692000 Ceftriaxone Impurity A 10MG C18H18N8O7S3 (nk)
- Mã HS 29341000: Hóa chất có chứa vòng thiazol trong cấu trúc, dùng để trộn với nhựa, kháng khuẩn cho sản phẩm đầu ra cuối cùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29341000: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN CMIT/MIT CAS: Công thức: Mã hàng: PHR1597-1ML/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29341000: Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2 ACETYL THIAZOLE, CAS: 24295-03-2, Batch: 78528, HSD: 05/2022, hiệu Riverside. (nk)
- Mã HS 29341000: Hợp chất có chứa 1 vòng thiazol Chưa ngưng tụ- MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su. (nk)
- Mã HS 29341000: Hợp chất có chứa một vòng thiazol chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc- METASOL TK-100 LIQ.CONZ (tham khảo KQGĐ số 114/TB-PTPLHCM-14 của tk 101709448413(15/11/2017). CAS: 6303-21-5 (nk)
- Mã HS 29341000: N0632-1G-Nicotinamide adenine dinucleotide sodium salt Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C21H26N7NaO14P2 CAS 20111-18-6 (nk)
- Mã HS 29341000: Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh hại cây trồng ISOPROTHIOLANE 97% TC (áp thuế GTGT 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) (nk)
- Mã HS 29341000: P7884-5G Pyrocatechol Violet Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC19H14O7S CAS 115-41-3 (nk)
- Mã HS 29341000: Phụ gia chống mốc, dùng trong sản xuất sơn nước BAXSN 689 PRESERVATIVE (Hàng mới 100%) (CAS: 1332-58-7; 330-54-1;10605-21-7;55406-53-6) (nk)
- Mã HS 29341000: Phụ gia chống thối dùng trong sản xuất sơn nước BAXSN K14 BIOCIDE (Hàng mới 100%) (CAS:55965-84-9;3586-55-8) (nk)
- Mã HS 29341000: RMG060001/ THIABENDAZOLE-HP- TK-100SG- 2-(4-Thiazolyl) benzimidazole- Phụ gia sản xuất nhựa CAS 148-79-8 (nk)
- Mã HS 29341000: Y0001370 Olanzapine Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C17H20N4S CAS 132539-06-1 (nk)
- Mã HS 29342000: 199303-1G Resazurin sodium salt Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C12H6NNaO4 CAS 62758-13-8 (nk)
- Mã HS 29342000: 24/ Bột tăng tốc CZ (CBS), (N-Cyclohexyl-2-benzothiazole sulfenamide), hàng mới, được dùng để phục vụ sx săm xe tại cty (nk)
- Mã HS 29342000: 24/ Bột tăng tốc DM, (2-Mercaptobenzothiazole), KQPTPL: 3439/PTPLHCM-NV ngày 28/10/2013, hàng mới (nk)
- Mã HS 29342000: 2-Mercaptobenzothiazole- M (ACCELERATOR). Mã CAS: 149-30-4. Hàng mới 100%. Thông báo GD số 652/TB-KĐ4 04/05/2019 (nk)
- Mã HS 29342000: 3000347 A1 N-Oxydiethylene-2-benzothiazole Sufenamide/ACCELERATOR NBS, hàng mới 100%, mã CAS 102-77-2 (nk)
- Mã HS 29342000: 3000347 A1/ N-Oxydiethylene-2-benzothiazole Sufenamide/ACCELERATOR NBS, hàng mới 100%, mã CAS 102-77-2 (nk)
- Mã HS 29342000: 3002027 Hợp chất 2,2-Dithiodi benzothiazole/ACCELERATOR DM, hàng mới 100%, mã CAS 120-78-5, CTHH C14H8N2S4 (nk)
- Mã HS 29342000: a10/ Chất xúc tiến lưu hoá cao su Diphenyl Guanidine TBBS (KQGD:4192/TB-TCHQ ngày 20/05/2016,đã nk và kiểm hóa tại tk 100717964322 ngày 20/01/2016) (nk)
- Mã HS 29342000: ACCEL DM-S/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su DM-S (Dithiobisbenzothiazo) (nk)
- Mã HS 29342000: ACCELERATOR CBS (GR) (Chất xúc tác được điều chế dùng sx cao su) (nk)
- Mã HS 29342000: ACCELERATOR DCBS (GR) (Chất xúc tác được điều chế dùng sx cao su) (nk)
- Mã HS 29342000: ACCELERATOR NOBS (GR) (Chất xúc tác được điều chỉnh dùng sx cao su) (nk)
- Mã HS 29342000: ACCELERATOR TBBS (GR) (Chất xúc tác được điều chế dùng sx cao su) (nk)
- Mã HS 29342000: Bột tăng tốc MBTS- 2,2'-dithiobisbenzothiazole- C14H18N2S4 (Theo KQPTPL số 3391/PTPLHCM-NV)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: Bột tăng tốc TBBS- N-tert-butyl-2-benzothiazole sulfenamide- C11H14N2S2 (Theo KQPTPL số 3391/PTPLHCM-NV)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: Chất 2,2'-Azino-bis(3-ethylbenzothiazoline-6-sulfonic acid) diammonium salt, Mã: N037, Lot: LC58775, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C18H24N6O6S4; Lọ 1g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: Chất 2,2'-Dithio(bis)benzothiazole, Mã: N070, Lot: LC55385, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C14H8N2S4; Lọ 25g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: Chất gia tốc cao su CZ là N-Cyclohexyl-2-benzothiazolesulfenamide, dạng bột theo PTPL số 390/TB-KĐ1 ngày 28/08/2018, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: Chất xúc tác lưu hóa cao su(nguyên phụ liệu sản xuất cao su)-RUBBER ACCELERATOR SUNSINE TBBS (NS)- GRANULE (gd: 11208/TB-TCHQ, ngay: 15/09/14) (nk)
- Mã HS 29342000: Chất xúc tiến lưu hóa cao su (Accelerator DCBS-grs). Dicyclohexyl-2- benzothiazolesulfenamide. Nguyên liệu dùng trong sx cao su. (nk)
- Mã HS 29342000: Chất xúc tiến lưu hoá cao su N-Cyclohexyl-2-benzothiazole Sulfenamide 29-RV02K (thông báo 1289) dùng để sản xuất linh kiện cao su xe máy.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: Dẫn xuất của N-Cyclohexyl-2-Benzothiazole sulfenamide CZ (N-Cyclohexyl-2-benzothiazolesulfeniamide- Cas#95-33-0 > 97%), dạng bột, 25kg/bao, mới 100%- KQPTPL 34/PTPL-NV ngày 10/01/2013 (nk)
- Mã HS 29342000: Dibenzothiazole disulfide, dùng SX LK caosu-CB1-010 EVERPOWER MBTS POWDER C (KQGĐ số: 770/TB-PTPLHCM (09/04/15) (nk)
- Mã HS 29342000: HA31/ Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzothiazol (đã hoặc chưa hydro hóa),chưa ngưng tụ thêm-NS(TBBS), thành phần hóa học chính: N-tert-butylbenzothiazole-2-sulphenamide, Cas no: 95-31-8 (nk)
- Mã HS 29342000: HC5/ Mercaptobenzothiazole (hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol) dùng để sản xuất đế giày (theo kết quả PTPL số 1200/TB-KĐ3 ngày 21/12/2016)- M (2-MERCAPTOBENZOTHIAZOLE) (nk)
- Mã HS 29342000: HC6/ BENZOTHIAZOLE disulfide (hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol) dùng để sản xuất đế giày (theo kết quả PTPL số 1200/TB-KĐ3 ngày 21/12/2016)- DM (BENZOTHIAZOLE, 2.2"-DITHIOBIS-) (nk)
- Mã HS 29342000: HEXACURE MBTS là 2-Mercaptobenzothiazyl Disulfide, mã CAS: 120-78-5 (chất phụ gia dùng trong sản xuất cao su) 25kgs/bag. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: PHR1598-500MG Pramipexole Dihydrochloride analytical standard C10H17N3S.2HCl.H2O (nk)
- Mã HS 29342000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 2,2'-Azino-Bis(3-Ethylbenzothiazoline&, mã hàng: A1888-5G, số CAS: 30931-67-0 (nk)
- Mã HS 29342000: Hóa chất SAMAC-DM có chứa 2-BENZOTHIAZOLYL DISULFIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: Hóa chất tinh khiết 2-Mercaptobenzothiazole, dùng trong các phản ứng tổng hợp trong phòng thí nghiệm250G/CHAI(CAS149-30-4) (nk)
- Mã HS 29342000: Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1vòng benzothiazol chưa ngưng tụ thêm CZ (CAS Number: 95-33-0) (Muc 3)Sụ: 2492/TB-PTPLHCM-ngay:15/10/2014 (đã kiểm hàng TK: 102868736721) (nk)
- Mã HS 29342000: Matting Agent XG620A.Phụ gia dùng trong sản xuất sơn tĩnh điện (25kg/bao) (cas no: 155-04-4, không thuộc danh mục KBHC).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: MZ- Kẽm 2- MERCAPTOBENZOTHIAZOLE, KQ PTPL: 7753/TB-TCHQ, ngày 11/08/2016. (nk)
- Mã HS 29342000: N-cyclohexyl-2-benzothiazole sulfenamide,dạng bột/ RUBBER ACCELERATOR CBS/CZ (POWDER) (GĐ 28/TB-KĐ4 ngày 11/1/19) (Dùng trong ngành giày) (nk)
- Mã HS 29342000: Nguyên liệu sx lốp xe cao su: Chất xúc tiến (Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol)- N4225 Rubber Accelerator CBS (20KG/BAO) (Mã CAS: 95-33-0) (nk)
- Mã HS 29342000: NK22/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su (chất xúc tác dùng trong sản xuất đế giầy) RHENOGRAN KE 7363 có chứa Di(benzothiazol-2-yl) disulphide (nk)
- Mã HS 29342000: N-Tert-butyl-2-Benzothiazolesulfenamide- Chất xúc tiến TBBS, mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: O4/ Chất chống oxy hóa (2.2'- Dithiobis (benzothiazole) (ACCELERATOR DM/MBTS). CTHH: C14H8N2S4. cas: 120-78-5,Hiệu: SHANDONG SUNSINE,mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: RO002067/ Chất lưu hóa cao su SANCELER DM (CAS No. 120-78-5, công thức hóa học C14H8N2S4) Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol (nk)
- Mã HS 29342000: RO002091/ Chất lưu hóa cao su SANCELER CM-G (CAS No. 95-33-0, công thức hóa học C13H16N2S2) Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol (nk)
- Mã HS 29342000: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DM GRANULE 2MTS (Di benzothiazole disulfide-C14H8N2S4- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:100 bag. Hàng mới 100%. CAS:120-78-5 (nk)
- Mã HS 29342000: Y0001226 Pyridoxine impurity A Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C8H9NO2 CAS 5196-20-3 (nk)
- Mã HS 29343000: A7007-25MG S-(5-Adenosyl)-L-methionine chloride dihydrochloride Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC15H23ClN6O5S 2 HCl CAS 86867-01-8 (nk)
- Mã HS 29343000: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Promethazine for peak identification CAS: 58-33-3 Công thức: C17H20N2S HCl Mã hàng: 29343000 5mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29343000: Nguyên liệu Dược: Dược chất Mequitazine. JP16.VD-27750-17. Batch No:121019. Mfg:10/2019, Retest date:10/2022 (NSX: JSC Olainfarm),Tổng cộng:1Drum,NW5KG, GW8.6 KG, Mới 100 %) (nk)
- Mã HS 29343000: Nguyên liệu sản xuất thuốc: PROMETHAZINE HYDROCHLORIDE (PROMETHAZINE CHLORHYDRATE), NSX: 02/2019; HSD: 02/2024. Batch: 9SN7006 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29343000: Promethazin hydrocloride. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc. Tiêu chuẩn USP 39. Lô 200302. HSD: 02/2024. NSX: Ningbo Honor Chemtech Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29349100: Nguyên liệu dược để sản xuất thuốc- CLOPIDOGREL BISULFATE USP 42. Số lô: CPB-PPZ20002, CPB-PPZ20003. NSX: 02,03/2020- HSD: 02,03/2025. NSX: MOTROCHEM API PRIVATE- LIMITED- INDIA. (nk)
- Mã HS 29349910: (NLSX các sản phẩm của Nestle) Chất điều vị I & G (Ribotide Fine Powder: INS627 + INS631) (hàng đồng nhất 10kg/thùng). Đã KHTK 102925381860 (nk)
- Mã HS 29349910: Chất điều vị dùng trong thực phẩm Ajitide I+G (Disodium5'-Ribonucleotides), mới100%;1kg/gói(10gói/thùng); Lot:30APR20B;05MAY20B;06MAY20B;08MAY20B (NSX:30/4&5/5&6/5&8/5/2020- HSD:30/4&5/5&6/5&8/5/2025) (nk)
- Mã HS 29349910: DISODIUM 5'-INOSINATE (50%) & DISODIUM 5'-GUANYLATE (50%) (I&G)-chất điều vị phục vụ sản xuất nội bộ cty,không tiêu thụ trong nước,10 x túi PE 1kg trong 1 thùng, hiệu CJ TIDE, HSD:16/05/2023. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29349910: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: Acid nucleic 13 tube/box, 296.7 microgam/tube,C5H5N5C5H6N2O2-C5H5N5-C4H5N3O (nk)
- Mã HS 29349910: I & G- Chất tạo ngọt (dùng trong CNTP) NSX:11.05.2020/17.05.2020- HSD:10.05.2023/16.05.2023. Nguyên liệu, vật tư do DN nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất nội bộ, ko tiêu thụ trong nước. (nk)
- Mã HS 29349910: I&G DISODIUM 5'-INOSINATE (50%) DISODIUM 5'-GUANYLATE (50%)-chất điều vị phục vụ sản xuất nội bộ cty, không tiêu thụ trong nước, 10 x túi PE 1kg 1 thùng,lot 17th, hiệu CJ TIDE, HSD:05/2023.Mới 100% (nk)
- Mã HS 29349910: IMP (DISODIUM 5-INOSINATE)- (Axit nucleic và muối của nó (phụ gia thực phẩm), hiệu CJ, 10kg/thùng, HSD: 26/12/2022, 03/06/2023). CAS No: 4691-65-0. (nk)
- Mã HS 29349910: Muối của axit nucleic/ Ribotide (Nguyên liệu SX bột mì trộn) (nk)
- Mã HS 29349910: Nguyên liệu NMSX thực phẩm- Phụ gia thực phẩm- IMP (Disodium 5'-Inosinate) Ajitide 10kg bag in a carton hàng sử dụng nội bộ công ty (nk)
- Mã HS 29349910: Nguyên liệu SX bột nêm- Phụ gia thực phẩm (AJITIDE I + G) (20kg/carton) phục vụ sản xuất nội bộ công ty (nk)
- Mã HS 29349910: Phụ gia thực phẩm- "AJITIDE BRAND" NUCLEOTIDE I+G (pro date: 29/04/2020, 30/04/2020- exp date: 29/04/2025, 30/04/2025) (nk)
- Mã HS 29349910: Phụ gia thực phẩm AJITIDE I+G- DISODIUM 5'-RIBONUCLEOTIDES (INS 635), HSD: 04/2025, mới 100% (nk)
- Mã HS 29349910: Phụ gia thực phẩm I&G Disodium 5-Ribonucleotides (INS 635) (DISODIUM 5-INOSINATE (50%) & DISODIUM 5-GUANYLATE (50%)), muối của axit nucleic, đóng gói 10kg/túi, 1túi/carton, Hsd: 29.04.2023, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29349910: Phụ gia thực phẩm I+G FUJIMORI (mới 100%, HSD: 2025) (nk)
- Mã HS 29349910: Phụ gia thực phẩm: IMP(disodium 5'- Inosinate), mã CAS: 4691-65-0, dạng bột, chất để điều vị.Hàng mới 100%.Đóng gói 1KG/bao,1 thùng 10 bao. NSX: 04/5/2020. HSD: 03/5/2023. Số lô: BNIC200504. (nk)
- Mã HS 29349950: Nguyên liệu thuốc thú y: Oxolinic Acid (Số lô: 172001304; NSX: 01/2020; HSD: 01/2022; Quy cách: 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 29349950: OXADIAZON MIN 97% TC- Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc trừ cỏ (86745585). Có KQ PTPL số 1501 ngày 10/03/2017).Mien khai bao hoa chat theo Nghi dinh 113/2017/ND-CP (09/12/2017) (nk)
- Mã HS 29349990: 08701101/ Hóa chất Bromecreazol (10 gram/chai), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: 1310100105/Emtricitabine (nguyên liệu sx thuốc)-- Theo KQPTPL số 742/TB-TCHQ ngày 28/01/2015 (nk)
- Mã HS 29349990: 1DIM0244/ Nguyên liệu sản xuất thuốc BVTV: DIMETHOMORPH 98% TECH. GPNK số: 310/20/GPNKT-BVTV (28/04/2020). MÃ CAS:110488-70-5. Thuộc hợp đồng số:DN2020021216 (12/02/20) (nk)
- Mã HS 29349990: A0100047/ Xylenol Orange, 1 chai 1g, C31H30N2O13SNa2 (nk)
- Mã HS 29349990: ACENOCOUMAROL, tiêu chuẩn BP2019, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: 20C31N14. Ngày sx: 3/2020. Hạn dùng: 2/2025. Nhà sx: ASENCE Pharma Private Limited- INDIA (nk)
- Mã HS 29349990: Chất 3-Acetyl-2,5-dichlorothiophene, Mã: I271, Lot: YL45812, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C6H4Cl2OS; Lọ 5g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Chất 3-Acetylthiophene, Mã: L469, Lot: JL31003, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C6H6OS; Lọ 5g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: CHẤT CHỈ THỊ BROMOCRESOL GREEN THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU, DÙNG LÀM THUỐC THỬ TRONG PHÂN TÍCH(25G/ONG)(CAS 76-60-8) (nk)
- Mã HS 29349990: CHẤT CHỈ THỊ BROMOPHENOL BLUE THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU, DÙNG LÀM THUỐC THỬ TRONG PHÂN TÍCH(5G/CHAI)(CAS115-39-9) (nk)
- Mã HS 29349990: CHẤT CHỈ THỊ BROMOTHYMOL BLUE THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU, SỬ DỤNG PHÒNG THÍ NGHIỆM(25G/ONG)(CAS76-59-5) (nk)
- Mã HS 29349990: chất chỉ thị Cresol red indicator Reag. Theo chuẩn Ph Eur dùng làm thuốc thử trong phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI)(CAS 1733-12-6) (nk)
- Mã HS 29349990: CHẤT CHỈ THỊ MÀU XANH THYMOL BLUE THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(5G/CHAI)(CAS 76-61-9) (nk)
- Mã HS 29349990: CHẤT CHỈ THỊ PHENOL RED THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(5G/CHAI)(CAS 143-74-8) (nk)
- Mã HS 29349990: CHẤT CHỈ THỊ XYLENOL ORANGE TETRASODIUM SALT METAL THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU, sử dụng trong phân tích, sản xuất hoá chất(1G/ONG)(CAS 3618-43-7) (nk)
- Mã HS 29349990: Chất chống ăn mòn ASAHI INHIBITOR M30, 20kg/can,Dạng lỏng, hoạt động bề mặt dạng anion. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Chất Methyl 3-aminothiophene-2-carboxylate, Mã: A176, Lot: 24C4L50I, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C6H7NO2S; Lọ 5g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Chất ngọt Acesulfam-K (Acesulfame Potassium) của new Diet Pepsi 35009-22-14-01 (1 unit 0,919 Kgs Net) (2 unit đóng trong 1 carton) (nk)
- Mã HS 29349990: Chất phụ gia thực phẩm: ACESULFAME- K (CAS: 55589-62-3;mới 100%;NSX: 08/05/2020;HSD: 07/05/2023, 20kgs/drum. NSX: Qingdao Free Trade Zone United International Co., Ltd) (nk)
- Mã HS 29349990: Chất tạo ngọt Acesulfame- K dùng trong thực phẩm, hàng mới 100%, Hạn sử dụng: 07/05/2022 (Batch No.202005083) & 09/05/2022 (Batch No. 202005103). (nk)
- Mã HS 29349990: chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế: ACCELERATOR DTDM, dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Citicoline Sodium CP2015 (Ng.liệu sx thuốc tân dược Mifexton); Batch No: 200326; HSD: 04/2020- 03/2023; Sản xuất: Kaiping Genuine Biochemical Pharmaceuticals Co.Ltd. China (nk)
- Mã HS 29349990: CS-ASC3010L/ Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC3010L, không tham gia sản xuất sản phẩm (nk)
- Mã HS 29349990: Diphenhydramine Hydrochloride, tiêu chuẩn USP 41, nhà sản xuất: ALCON BIOSCIENCES PVT.LTD, dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc, NSX:12/2019, HSD: 11/2024, batch: ALC/DHD/191206, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Hàng phụ gia thực phẩm: Chất tạo ngọt tổng hợp ACESULFAME-K, 20kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí Y0001809 Gefitinib for system suitability CRS 0.351MG C22H24ClFN4O3 (nk)
- Mã HS 29349990: Hóa chất dùng để tổng hợp DNA nhận tạo dùng trong nghiên cứu sinh học- Hexachloro-flourescein cyclohexyl CED phosphoramidite (nk)
- Mã HS 29349990: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: L9756-5G Levamisole HCl C11H12N2S.HCl (nk)
- Mã HS 29349990: Hóa chất làm ổn định cao su (Hợp chất 4,4 dithiodimorpholine) ANTIOXIDANT- VULNOC R (theo PTPL số 1304/TCHQ-PTPLMB) (nk)
- Mã HS 29349990: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Adenosine-5'-Triphosphate Disodium Salt, mã hàng: A1852-1VL, số CAS: 34369-07-8 (nk)
- Mã HS 29349990: Hóa chất thí nghiệm: Chất chuẩn chạy máy sắc DRE-C12609000 Difenoconazole 250MG C19H17Cl2N3O3 (nk)
- Mã HS 29349990: Hoá chất tinh khiết Cresol red, là hợp chất dị vòng, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(CAS1733-12-6) (nk)
- Mã HS 29349990: Hóa chất tinh khiết-OFLOXACIN, FLUOROQUINOLONE,O8757-1G,CAS:82419-36-1,1 gam/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29349990: Hợp chất Kinetin- KB0745, 25 g/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: LIS/A2A/ Nguyên liệu Lisinopril Dihydrate (Mục 1- GPNK số: 6184/QLD-KD ngày 24/04/2019; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số: POMFE20/00588ngày 12/05/2020) (nk)
- Mã HS 29349990: MẪU PURIFIED PLASMID DNA DÙNG ĐỂ BIỂU HIỆN PROTEIN INSULIN & CÁC KHÁNG THỂ ĐƠN DÒNG TRONG NGHIÊN CỨU. KÈM GP 4187E/QLD-KD NGÀY 29/5/2015 (nk)
- Mã HS 29349990: Muốn Natri Bromocresol green chỉ thị trong ACS hóa tan trong nước (10G/ONG) hóa chất sử dụng trong phòng thí nghiệm(CAS62625-32-5) (nk)
- Mã HS 29349990: N,N-methylenebismorpholine, làm phụ gia có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm cho dầu nhờn, AD-1222. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu chất chuẩn Thioctic acid CRS được dùng để kiểm nghiệm thuốc, của nhà sản xuất EDQM. Lô số 3. Đóng gói 1 lọ/110mg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu dược- dược chất: Doxazosin Mesylate- USP38, Batch no: DM0080919, MFG Date: 09/2019, EXP Date: 08/2022, NSX: Parth Overseas- India. (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu dược RISPERIDONE USP41; Lot:INA81909002; Mfg date: 09/2019; Exp date: 08/2023; Manufaxturer: Corey Organics Private Limited, Unit II (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc:CITICOLINE SODIUM CP2015-Lo:200326-NSX:04/2020-HD:03/2023- NHA SX:KAIPING GENUINE BIOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO.,LTD-CHINA (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu dược Tenoxicam dùng để nghiên cứu thuốc (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu dược, dùng để kiểm nghiệm CLOPIDOGREL BISULFATE USP(FROM-II), Batch:CM20520719, Mfg:07/2019, Exp: 06/2024. NSX: MSN Organic Private Limited. India. (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu dược: Donepezil HCL- JP17, Batch no: 005191201, MFG date: 06/12/2019, EXP date: 05/12/2022, NSX: Luna Chemicals Co.,Limited- China. (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu dược: TACROLIMUS USP37, lô: 22TM520008, sx: 02/2020, hd: 01/2023. Nsx: Concord Biotech Limited (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Clopidogrel Bisulfate, USP41, Batch no:7010820071, NSX:02/2020, HD:01/2024, NSX: Ind-Swift Laboratories Limited- INDIA. (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu làm thuốc: Paroxetine Hydrochloride Hemihydrate nsx: 10/2019 hsd: 9/2025 nsx: HEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu sản xuất thuốc ETODOLAC USP42 Mới 100% Số lô: ETO-218008 NSX: 31/5/2018 HSD: 30/5/2021 Nhà sản xuất: KREATIVE ORGANICS PRIVATE LIMITED- INDIA (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu Sx Thực Phẩm: ALPHA LIPOIC ACID. Batch no: ALA2004301 Ngày Sx: 04.2020 hạn SD: 04.2022.NSX: Suzhou Fushilai Pharmaceutical co.,ltd. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29349990: NGUYÊN LIỆU SX THUỐC- CITICOLIN SODIUM- TIÊU CHUẨN CP2015- SỐ LOT: 3A26191229- HẠN DÙNG: 25/12/2021 (nk)
- Mã HS 29349990: NGUYÊN LIỆU SX THUỐC CITICOLINE SODIUM CP2015,BATCH:200326,MFG:04/2020, EXPIRY:03/2023,NSX:KAIPING GENUINE BIOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO.,LTD.HÀNG HÓA KHÔNG CÓ NGUỒN GỐC THỰC VẬT, ĐỘNG VẬT, KHOÁNG VẬT (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu SX thuốc Dinatri Adenosin triphosphat CP2015. Số lô 200401. Ngày SX: 04/2020. HD: 04/2022.Nhà SX:KAIPING GENUINE BIOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO., LTD (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Levofloxacin Hemihydrate USP43. Lô: DK21-2004281. Năm sx: 04/2020. Hạn dùng: 04/2023 (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu thực phẩm CITICOLINE SODIUM, số lô ZJ200503 nsx 17/05/2020 hsd 04/2022, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu thuốc tân dược: Alfuzosin Hydrochloride Ph. Eur 10.0; lô: 06070320; năm sx: 03/2020; HD: 03/2025 (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu thuốc thú y: Albendazole (Số lô: 20200558; NSX: 05/2020; HSD: 05/2024; Quy cách: 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyen lieu: CITICOLINE SODIUM CP2015- Lo:200206;-02/2020-HD:02/2023 NHA SX:SUZHOU TIANMA SPECIALTY CHEMICALS CO.,LTD- CHINA (nk)
- Mã HS 29349990: NLIỆU DƯỢC TIZANIDINE HCL USP42, SL; 3TI0020420, NSX: 04/2020, HSD: 03/2023 (CTY SX: SYMED LABS LIMITED UNIT III) KHÔNG CÓ CHIẾT XUẤT TỪ THIÊN NHIÊN THỰC VẬT, ĐỘNG VẬT VÀ KHOÁNG VẬT. (nk)
- Mã HS 29349990: OPTICAL BRIGHTENING AGENT OB (2.5-Bis-(5'-t-butylbenzoxazol-2'-yl)thiophene) GĐ:2969/TB-TCHQ (12/04/2016) (nk)
- Mã HS 29349990: Oxolinic acid, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc thú y, số lô: 200508, Hsd: T3/2022. 25kg/thùng. NSX: Hubei Longxiang Pharmaceutical Tech Co., Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Phụ gia (innosei ISML) CAS NO: 68037-49-0, dùng để sản xuất khăn ướt, dạng lỏng trong, mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Phụ gia thực phẩm- ACESULFAME K (FCCIV) (pro date: 08/03/2020- exp date: 07/03/2022), mã CAS:33665-90-6 (nk)
- Mã HS 29349990: Phụ gia thực phẩm- Chất tạo ngọt (INS950) (Acesulfame-K (30- 60 Mesh))- (25kg/ drum)- NSX: 04/2020- NHH: 04/2022 (nk)
- Mã HS 29349990: Phụ gia thực phẩm SUNETT PARTICLE SIZE A (ACESULFAM K; E950)- Acesulfam kali chất tạo ngọt dùng trong CN thực phẩm(25 kg/box).Batch:0001303811 Nsx:27/12/2019 Hsd:25/12/2024.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29349990: Phụ gia thực phẩm: Acesulfame-K, dùng để tạo ngọt trong thực phẩm. Hàng mới 100%, đóng gói 25kg/thùng. NSX: 25/01/2020, HSD: 24/01/2022. Số lô: 202001252. (nk)
- Mã HS 29349990: Sáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ dạng lỏng SURFACE ADDITIVE(LT-560), thành phần Silane, trimethoxy[3-(oxiranylmethoxy)propyl]-... 90-100%(2530-83-8) (nk)
- Mã HS 29349990: Thuốc trừ nấm bệnh hại cây trồng PROPICONAZOLE 95% TC (áp thuế GTGT 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) (nk)
- Mã HS 29349990: TRIMETHYL PENTAPHENYL TRISILOXANE- Cas 3390-61-2, C3H34O2Si3, hàng mẫu hóa chất dùng để kiểm tra chất lượng trước khi đặt hàng (nk)
- Mã HS 29349990: Xylenol orange C31H28N2Na4O13S, CAS số:1611-35-4, đóng gói: 25g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29349990: Hóa chất Bromecreazol (10 gram/chai), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29349990: Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC3010L, không tham gia sản xuất sản phẩm (xk)
- Mã HS 29351000: Nguyen lieu duoc SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE- USP, nsx: LEE PHARMA LIMITED, INDIA, So lo: SIPP0120001, han dung: 03/2023 (nk)
- Mã HS 29351000: Nguyên liệu dược-Dược chất:Sitagliptin Phosphate Monohydrate-In House,Batch no:1827-0001-20037,MFG date: 21/04/2020, EXP date: 20/04/2022, NSX:Arcadia Biotechnology Ltd. (nk)
- Mã HS 29351000: Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Sulpiride EP9. Lô: 20200408, 20200409, 20200501. Năm sx: 04/2020. Hạn dùng: 04/2023 (nk)
- Mã HS 29355000: Hoá chất MP-333 là chất phụ gia sử dụng trong quá trình mạ niken chống ăn mòn cao, dạng lỏng, thành phần chính là Sulfonamit thơm (100ml/Bottle) (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu sx Thuốc Thú Y- NITROXYNIL- Mục 6, GPNK:894/TY-QLT, Số lô: NX/A/20/026, hạn sử dụng: 03/2023, (nk)
- Mã HS 29359000: CELECOXIB (Nguyên liệu mẫu chỉ dùng để kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc tây). Hàm lượng 100.3%. (2 gói/4 kg) (nk)
- Mã HS 29359000: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Acetylsulfadiazine CAS: 127-74-2 Công thức: C12H12N4O3S Mã hàng: 29359000 0.002mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29359000: Chế phẩm CBS-80, thành phần (N-Cyclohexylbenzothiazole-2-sulfenamide ~80%. CAS no: 95-33-0, Distillates (petroleum), hydrotreated light paraffinic ~14%, dùng phối trộn cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 29359000: Chloramine T: Hóa chất dùng trong công nghiệp, số CAS: 127-65-1, NSX: 02/06/2020, HSD: 01/06/2023, nhà sản xuất: Wuhan Rui Sunny Chemical Co., Ltd, 25kg/thùng, (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 29359000: FUROSEMIDE BP2019. Nguyên liệu sx thuốc tân dược, hàng mới 100%. GPLH số:VD-28154-17. Số lô:20001HBI. Ngày SX: 9/2019. Hạn dùng: 8/2024. Nhà SX: IPCA LABORATORIES LIMITED (nk)
- Mã HS 29359000: Furosemide. Nguyên liệu sản xuất thuốc. Dạng bột. Tiêu chuẩn EP9.0. Nhà SX: Albany Molecular Research Hyderabad Research Centre Pvt.Ltd. Số lô: I0054996. NSX: 01/2020, HD: 01/2025. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29359000: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí I0150020 Indapamide impurity B 10MG C16H14ClN3O3S (nk)
- Mã HS 29359000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: PHR1288-1G Gliclazide analytical standard C15H21N3O3S (nk)
- Mã HS 29359000: Hóa chất HEPPS, Cas:16052-06-5,CT:C9H20N2O4S,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phẩm,25G/lọ (nk)
- Mã HS 29359000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Chloramine-T Hydrate- 95%, mã hàng: 857319-100G, số CAS: 149358-73-6 (nk)
- Mã HS 29359000: Hóa chất Sulfamethazine, Cas:57-68-1,CT:C12H14N4O2S,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phẩm.25G/lọ (nk)
- Mã HS 29359000: Hoá chất tinh khiết Sulfanilamide GR theo chuẩn chất lượng Reag. Ph Eur, là sulphonamide, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)(CAS 63-74-1) (nk)
- Mã HS 29359000: Hóa chất tinh khiết-P-TOLUENESULFONAMIDE,105902-250G,CAS:70-55-3,250 gam/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29359000: Ng/ liệu chuẩn dùng trong k/nghiệm:HYDROCHLOROTHIAZIDE FOR PEAK IDENTIFICATION CRS CRS,EP,1lọ 10mg,L04,EUROPEAN DIRECTORATE FOR THE QUALITY OF MEDICINES & HEALTHCARE(EDQM)- France.(GPNK:1574e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29359000: NGUYÊN LIỆU DÙNG LÀM THUỐC: LEVOSULPIRIPIRIDE-1H. 50G/BAG. NSX: KIMIA BIOSCIENCES LIMITED. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ: 3651e/QLD-KD V/V NK NGUYÊN LIỆU ĐỂ KIỂM NGHIỆM, NGHIÊN CỨU) (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu dược CELECOXIB USP 41; Lot:CEB/10050082; 83; 84; 86; 87; Mfg date:05/2020; Exp date:04/2025; Manufacturer: AARTI DRUGS LIMITED (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu dược dùng sản xuất thuốc trị viêm, sưng khớp:CELECOXIB.TCCL:USP39. Số lô:CEL 01820/CEL 01920/CEL 02020/CEL 02120.NSX:04/2020. HSD: 03/2025.Nhà sx:Kekule Pharma Limited- Ấn Độ. 25KG/DR (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu dược- dược chất: Rosuvastatin Calcium- IP2015, Batch no: ROS0170220, MFG Date: 02/2020, EXP Date: 01/2023, NSX: Parth Overseas- India. (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyen lieu duoc GLIBENCLAMIDE BP 2020, nsx: PRUDENCE PHARMA CHEM- INDIA, So lo: GLB-M/014/04/20, han dung: 03/2025 (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyen lieu duoc GLIMEPIRIDE USP 42, nsx: PRUDENCE PHARMA CHEM- INDIA, So lo: GLB-M/006/02/20, han dung: 01/2025 (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc SULFAMETHOXAZOLE BP2019-Lo: SMX20040(791; 871; 875; 876; 880; 883; 895; 897; 898)-NSX:04/2020-HD:03/2025-Nha SX:VIRCHOW LABORATORIES LIMITED (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên Liệu Dược SULFAMETHOXAZOLE BP2018, Batch no: 10480520, SX:05/2020, HD:04/2025, (Virchow Laboratories Ltd), (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên Liệu Dược SULPIRIDE EP9, Batch no: 20200505, 20200506, SX:04,05/2020, HD:04,05/2023, (Jiangsu Tasly Diyi Pharmaceutical Co Ltd), (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc GLICLAZIDE BP2018, Batch:2040000552,Mfg:03/2020,Exp:03/2025.NSX:Olon S.p.A,Italy (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu dược: CELECOXIB (100MG/gói), batch no: HDLIX/CEWS/19/1,nhà sản xuất: Hetero Drugs LTD NSX: 05/2019, HSD: 05/2021 (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu dươc: dược chất Levosulpirid. Tiêu chuẩn chất lượng: IN HOUSE. Batch no: 20200101, Nsx: 2019.06.04, Hsd: 2022.06.03. Nhà Sx: SUZHOU YUANFANG CHEMICAL CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu dược: HYDROCHLOROTHIAZIDE; Standard: USP41; batch nuber: C01-20200404; NSX: 18/03/2020; HSD:17/03/2023; Suzhou Lixin Pharmaceutical Co., Ltd; VD-30913-18 (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu dược: Levosulpiride- In House Batch no: 20200202 & 20200102, MFG date: 17/01/2020 & 15/01/2020, EXP date:16/01/2023 & 14/01/2023, NSX: Hwansun Biotechnology CO.,Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Rosuvastatin Calcium, EP9, Batch no: OP-23/05/20/017, NSX:05/2020, HD:04/2023, NSX:Optimus Drugs (P) Limited- INDIA (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu làm mẫu nghiên cứu sx thuốc: INDAPAMIDE EP9, Lot: C04-20200103, C04-20200304,SX: 12/2019; 03/2020;HD:12/2021, 03/2022, NSX:Suzhou Lixin Pharmaceutical Co., Ltd- China (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu làm thuốc thú y- SULFADIMIDINE SODIUM số lô:200422, NSX: 04/2020,HSD: 04/2023, Nhà SX:WUGAN PHARMACEUTICAL (SUZHOU) CO., LTD (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu làm thuốc: Dược chất Hydrochlorothiazide. Tiêu chuẩn EP9. Lot: 20HZ00243. Nsx: 03/2020. Date: 02/2025. CTX LIFESCIENCES PVT LTD. India sản xuất (nk)
- Mã HS 29359000: NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC KHỬ TRÙNG THÚ Y (CHLORAMINE-T) LÔ SX: 200306 DATE 03/2023, ĐÓNG GÓI DRUM 25KG, (NANJING WEITE VETERINARY CO.LTD CHINA SẢN XUẤT) (nk)
- Mã HS 29359000: NGUYÊN LIỆU SX THUỐC- HYDROCHLOROTHIAZIDE- TIÊU CHUẨN USP 42- SỐ LOT: 20HZ00242- HẠN DÙNG: 02/2025 (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu thuốc tân dược: Celecoxib In-House/EP10; lô: CE20050023; năm sx: 05/2020; HD: 04/2025 (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu thuốc thú y Sulfachloropyrazine Sodium Monohydrate 25kg/thùng, Hàng phù hợp với cv số: 897/TY-QLT.BN:20200426- HSD:13/04/2024; BN: 20200433:- HSD:17/04/2024; Mới 100% (nk)
- Mã HS 29359000: NL SX thuốc thú y: SULFAMONOMETHOXINE SODIUM. Batch no: 2002084,2002085 HD 04.2022.NSX: HENAN HOUYI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. mới 100% (nk)
- Mã HS 29359000: Rafoxanide BP VET Số lô:ALS/FBZ/060/1920 Ngày SX: 01.2020 HSD: 12.2024 (Nhà SX:Aarambh Life Science- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y) (nk)
- Mã HS 29359000: Sulfadimidine Sodium, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc thú y, số lô: 200418, 200419. NSX: Wugan Pharmaceutical(Suzhou) Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29359000: Sulphonamides loại khác- LEVOSULPRIDE- Nguyên liệu SX thuốc- (NSX: 04/2020- HSD: 03/2025), Batch: 4LSP0040420,công bố online: VD-23633-15 (nk)
- Mã HS 29362100: 50466277-LUTAVIT A 500 S NXT 25KG 4G V-Thức ăn chăn nuôi bổ sung Vitamin A Acetate trong chăn nuôi gia súc gia cầm, nhà sx: BASF SE, NSX: 21/10/19, HSD; 24 tháng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362100: 55800295-VITAMIN A-PALMITATE 1.7 Mio IU/G 5KG-Nguyên liệu dùng trong sản xuất thực phẩm gồm Vitamin A-Palmitate và chất chống oxy hóa, Nhà sx:BASF SE,NSX:21.01.2020, HSD:36 tháng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362100: DINH DƯỠNG BỔ SUNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI MICROVIT A SUPRA 1000 (VITAMIN A).HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 29362100: Dry Vitamin A-Acetate 500, 40 MeshPH 25KG 4G 3- Dạng bột, dùng trong sản xuất thực phẩm, thành phần gồm Sucroza, gelatin, chất xử lý bột,(nhà SX BASF A/S, NSX 18.03.2020, HSD 24 tháng).Mới100%. (nk)
- Mã HS 29362100: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Retinyl Propionate > 98.0% (Hplc, &, mã hàng: 87809-25G, số CAS: 7069-42-3 (nk)
- Mã HS 29362100: Hóa chất tinh khiết-RETINOL ACETATE,R4632-5G,CAS:127-47-9,5 gam/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362100: Hỗn hợp bổ sung Vitamin A- dùng cho gia súc- hàm lượng Vitamin A 100%- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi (ROVIMIX A 1000); Theo KQ: 144A-KQ/PTPLMN, thông tư 02/2019 tại mục 2.2 STT 2.2.2 (nk)
- Mã HS 29362100: Microvit A Supra 1000 (Vitamin A)- Phụ gia TĂCN, bổ sung vitamin A trong TACN, số đăng ký II.1.1 theo t.tư 02/2019-TT-BNNPTNT, nsx: Adisseo France S.A.S- France, hsd: 17.06.2021, mới 100% (nk)
- Mã HS 29362100: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- DRY VITAMIN A ACETATE 325 CWS/A- Lot: UT19120041 NSX: 12/2019 HSD: 12/2021 (nk)
- Mã HS 29362100: Nguyên liệu thực phẩm- Vitamin A (Dry Vitamin A Acetate 325 CWS/A)- NSX 12/2019, NHH 12/2021- (5kgs/ bag), hàng không thuộc điều 6 của 15/2018/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 29362100: Nguyên liệu thực phẩm: Vitamin A Palmitate 250 CWS, đóng gói: 5kg/túi. Loại: 25kg/carton. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362100: PHR1668-1G Retinyl Propionate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C23H34O2 CAS 7069-42-3 (nk)
- Mã HS 29362100: R2625-50MG Trietinoin Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C20H28O2 CAS 302-79-4 (nk)
- Mã HS 29362100: Rovimix A 1000 (Vitamin A)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362100: VITAMIN A 1000 FEED GRADE (Min 1000 IU/Kg),Vitamin A nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu theo mục II.1.1 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25 Kg/bao. (nk)
- Mã HS 29362100: VITAMIN A ACETATE 1000 (Min 1000 IU/Kg),Vitamin A nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu theo STT 1 PHỤ LỤC II THÔNG TƯ 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018, 25 Kg/bao (nk)
- Mã HS 29362100: Vitamin bổ sung thức ăn chăn nuôi: VITAMIN A 1000, FEED GRADE, Lot: FM2003009A-100, NSX: 03/2020, HSD: 06/2021, Quy cách: 25Kg/Thùng. (nk)
- Mã HS 29362100: Vitamin A dạng bột (Dry Vitamin A Acetate 325 CWS/A) (Vitamin A(Acetate 325 CWS/F)) (xk)
- Mã HS 29362200: HJ020/ Nguyên liệu thực phẩm: THIAMINE MONONITRATE (VITAMIN B1), 25kg/thùng, hàng mới 100% (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng) (nk)
- Mã HS 29362200: Nguyên liệu bổ sung Thức ăn gia súc: VITAMIN B1 (THIAMINE MONONITRATE). hạn dùng 04.2024..Hang NK theo 21/2019/TT-BNNPTNT muc II.1.1.NSX: JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD. mới 100% (nk)
- Mã HS 29362200: Nguyên liệu dùng để sx thuốc-Thiamine Hydrochloride, NSX: 05/2020; HSD: 05/2023. Lot no.TH20O53011C (nk)
- Mã HS 29362200: Nguyên liệu sản xuất thuốc: Thiamine mononitrate 98% DC tiêu chuẩn NSX lo: K01202005027;K01202005028 NSX:29/05/2020 HD:28/05/2023 NSX: HUAZHONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29362200: Nguyên liệu SX thuốc Vitamin B1(Thiamine Mononitrate) BP2019. Số lô: Y02202002002.NSX: 02/2020. HD: 01/2023. Đóng gói: 25kg/CARTON. NSX:Huazhong Pharmceutical Co.,LTD. (nk)
- Mã HS 29362200: Nguyên liệu thực phẩm- Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate)- NSX: 03/2020- NHH 03/2023- Nhà sx: DSM Nutritional Products GmbH.- 20kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 29362200: VITAMIN B1 (THIAMINE MONONITRATE) BP2018/USP41 (nguyên liệu sản xuất thuốc) batch no. TN20042093/ TN20042094 nsx 04/2020 hd 04/2024. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362200: Vitamin B1 HCL (Thiamine Hydrochloride)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362200: VTM-B1/ Thiamine Mononitrate- Vitamin B1, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu (nk)
- Mã HS 29362200: Nguyên liệu thực phẩm: THIAMINE MONONITRATE (VITAMIN B1), 25kg/thùng, hàng mới 100%, Batch Lot:TN18052071,nhà sản xuất:JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO LTD., xuất xứ: TRUNG QUỐC (xk)
- Mã HS 29362200: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe. Viên uống Vitamin B1 vỉ (10 viên*10 vỉ/hộp) (75g/hộp*120 hộp/thùng). Net weight: 9 kg/thùng. NCC: Công ty cổ phần dược phẩm Đại Uy. Việt Nam (xk)
- Mã HS 29362300: Nguyên liệu bổ sung Thức ăn gia súc: VITAMIN B2 (RIBOFLAVIN). hạn dùng 04.2023..Hang NK theo 21/2019/TT-BNNPTNT muc II.1.1.NSX:HUBEI GUANGJI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. mới 100% (nk)
- Mã HS 29362300: Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: Rovimix B2 80-SD(20kg/bao) (mã CAS: 83-88-5)- NK theo số đăng ký HR-120-4/01/19 hiệu lực đến 29/01/2024 (DM điện tử) (nk)
- Mã HS 29362300: Nguyên liệu dược- Vitamin B2 (Riboflavin 5' Phosphate Sodium)- NSX: 03/2019-NHH: 12/2021- Nhà sx: DSM Nutritional Products France SAS- 1kg/bag (nk)
- Mã HS 29362300: Nguyên Liệu Dược: Riboflavin Universal (Riboflavin)- Lot: UQ91210303- HSD: 11/2022- NSX: DSM Nutritional Products GmbH, Germany (nk)
- Mã HS 29362300: Nguyên liệu Sx Thực Phẩm: RIBOFLAVIN 5 PHOSPHAT SODIUM (VITAMIN B2). Batch no: SLL/R/0320033,34. Ngày Sx: 03.2020 hạn SD: 02.2022.NHA SX: SUPRIYA LIFESCIENCE LTD. mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362300: Nguyên liệu SX TP, TP chuc nang:RIBOFLAVIN (VITAMIN B2). BATCH NO: H202004033FM hạn SD:04.2023. nsx: HUBEI GUANGJI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362300: Phụ gia thực phẩm- Vitamin B2 (Riboflavin 5' _ Phosphate Sodium)- NSX: 03/2019-NHH:12/2021-Nhà sx: DSM Nutritional Products France SAS- 1kg/bag- hàng không thuộc điều 6 của 15/2018/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 29362300: RIBOFLAVIN (VITAMIN B2) USP42 (dược chất sản xuất thuốc) batch no.HS191201 nsx t12/2019 hd t11/2022,HS191115 nsx t11/2019 hd t11/2022 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362300: ROVIMIX B2 80-SD (Vitamin B2 trong thức ăn chăn nuôi). GPLH Số 96/CN-TĂCN ngày 29/01/2019. Phiếu tiếp nhận giám định số 4244/KĐ3-NV(26/09/2019 chờ KQPTPL của TK 102853985141 ngày 05/09/2019 (nk)
- Mã HS 29362300: Vitamin B2 80%- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362300: VITAMIN B2(RIBOFLAVIN) dùng để sản xuất thực phẩm chức năng, tiêu chuẩn phân tích:USP37,NSX:19/05/2020,HSD:19/05/2023,NSX:SISUN BIOTECH CO LTD,đóng gói 25kg/thùng, hàng mới 100%,sử dụng nội bộ công ty (nk)
- Mã HS 29362300: VTM-B2/ Vitamin B2 (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 29362400: 50011091-CALCIUM D-PANTOTHENATE USP 25kg 4G 6-,Nguyên liệu thực phẩm thành phần D-PANTOTHENAT và Calci (Vitamin B5),Nhà sx Basf SE, NSX: 26/03/20, HSD: 36 tháng. Mới100% (nk)
- Mã HS 29362400: 50581323-D-PANTHENOL CARE 25KG 1H2-Vitamin B5 và các dẫn xuất của nó dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm, hàng mới 100%(Cas#81-13-0) (nk)
- Mã HS 29362400: D- Panthenol- Vitamin B5 dùng trong công nghiệp mỹ phẩm- Bổ sung dưỡng chất trong sữa tắm, dầu gội (20 Kgs/ Carton)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362400: D-CALCIUM PANTOTHENATE (FEED ADDITIVE VITAMIN B5) Vitamin B5 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, 25KG/thùng, nhập theo CV số 38/CN-TĂCN ngày 20/1/2020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362400: DINH DƯỠNG BỔ SUNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI MICROVIT B3 PROMIX NIACIN (VITAMIN B3). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 29362400: DL- Panthenol usp, Vitamin B5, dùng làm nguyên liệu sản xuất hóa mỹ phẩm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362400: D-PANTHENOL- Chất làm kem dưỡng da, Provitamin B, Cas no: 81-13-0, dùng trong nghành mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362400: D-Panthenol-Dẫn xuất của Vitamin B5(20kg/drum) Cas no.. 81-13-0- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362400: HJ022/ Nguyên liệu thực phẩm: D-CALCIUM PANTOTHENATE- VITAMIN B5, 25kg/thùng, hàng mới 100% (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng) (nk)
- Mã HS 29362400: Nguyên liệu bổ sung Thức ăn gia súc: NIACINAMIDE (VITAMIN PP). hạn dùng 01.2025..Hang NK theo 21/2019/TT-BNNPTNT muc II.1.1.NSX: JUBILANT LIFE SCIENCES LIMITED. mới 100% (nk)
- Mã HS 29362400: Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: Rovimix Calpan(25kg/thùng) (mã CAS: 137-08-6)- NK theo số đăng ký RA-607-8/02-KNKL/18 hiệu lực đến 30/3/2023 (DM điện tử) (nk)
- Mã HS 29362400: Nguyên liệu dược- Vitamin B5 (Calcium D-Pantothenate)- NSX: 04/2020- NHH 04/2023- Nhà sx: DSM Nutritional Products (UK) Ltd.- 25kg/thùng (nk)
- Mã HS 29362400: Nguyên liệu Sx Thực Phẩm: NIACINAMIDE (NICOTINAMIDE/VITAMIN PP). Batch no: B2002-NIA043 Ngày Sx: 02.2020 hạn SD: 01.2025.NSX: JUBILANT LIFE SCIENCES LIMITED. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362400: Nguyên liệu thực phẩm (VITAMIN D3 CRYSTALLINE)- (0.005kg/bottle)- LOT# UE01901001- Samples-FOC (nk)
- Mã HS 29362400: Nguyên liệu thực phẩm- Vitamin B5 (Calcium D-Pantothenate)- NSX: 04/2020- NHH 04/2023- Nhà sx: DSM Nutritional Products (UK) Ltd.- 25kg/thùng, hàng không thuộc điều 6 của 15/2018/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 29362400: Nguyên Liệu Thực Phẩm: D- Calcium Pantothenate- Vitamin B5, (25 kg/Thùng). Batch lot: 200310N02, hàng mới 100%. Công bố Cục ATTP- Bộ Y Tế số: 15452/2017/ATTP-XNCB ngày 25/05/2017 (nk)
- Mã HS 29362400: NIACIN (FEED GRADE): Ng/ liệu bổ sung Vitamin B3 cho thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. Lot No: 20200505-I, 20200505-J (05.05.2020-04.05.03.2023). Thành phần không nguồn gốc động vật (nk)
- Mã HS 29362400: NIACINAMIDE FEED GRADE (Vitamin B3, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu số II.1.1 theo công văn 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 25Kg/ Thùng. (nk)
- Mã HS 29362400: Nicotinic acid (Vitamin B3)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362400: Rovimix Niacin (Vitamin B3)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362400: Vitamin B5 98% Feed Grade (Vitamin B5, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu theo mục II.1.1 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25kg/ Thùng (nk)
- Mã HS 29362400: VITAMIN B5: Nguyên liệu bổ sung Vitamin B5 cho thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. Số lot: FSG-20200416 (21.04.2020- 20.04.2022). Không chứa thành phần nguồn gốc động vật (nk)
- Mã HS 29362400: VTM-B3/ Vitamin PP/B3 (Niacinamide), dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu (nk)
- Mã HS 29362400: Vitamin D3 dạng bột (Dry Vitamin D3 100 SD/S) (Vitamin D3- Bot 100) (xk)
- Mã HS 29362500: HJ023/ Nguyên liệu thực phẩm: PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE-VITAMIN B6, hàng mới 100% (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng) (nk)
- Mã HS 29362500: Nguyên liệu dược Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride)- NSX: 12/2019- NHH 12/2022- Nhà sx: DSM Nutritional Products GmbH- 20kg/thùng (nk)
- Mã HS 29362500: Nguyên liệu dược: Pyridoxine Hydrochloride- Lot: UQ91113211- HSD: 11/2022- NSX: DSM Nutritional Products GmbH, Germany. (nk)
- Mã HS 29362500: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE- Lot: UQ91113211- vitamin B6 NSX: 11/2019 HSD: 11/2022 (nk)
- Mã HS 29362500: Nguyên liệu sản xuất thuốc Vitamin B6(Pyridoxine Hydrochloride) BP2019. Số lô:Y03202003022/3023.NSX 03/2020.HD:03/2023.Đg: 25kg/carton.NSX:Huazhong Pharmceutical Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 29362500: Nguyên liệu thực phẩm- Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride)- NSX: 04/2020- NHH 04/2023- Nhà sx: DSM Vitamin (shanghai) Ltd- 20kg/thùng (nk)
- Mã HS 29362500: Nguyên liệu thực phẩm: VITAMIN B6 (Pyridoxine HCl)- 10kg/hộp,Lot number:S20100797,NSX:07/03/2020,HSD:06/03/2024, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362500: Vitamin B6 99% Feed Grade (Vitamin B6, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu theo mục II.1.1 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25kg/ Thùng (nk)
- Mã HS 29362500: VITAMIN B6: Nguyên liệu bổ sung Vitamin B6 cho thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. Số lot: 05200507 (10.05.2020- 09.05.2022). Không chứa thành phần nguồn gốc động vật (nk)
- Mã HS 29362500: VTM-B6/ Pyridoxine Hydrochloride- Vitamin B6, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu (nk)
- Mã HS 29362500: Nguyên liệu dược Pyridoxin HCl (Vit B6) (xk)
- Mã HS 29362500: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe. Viên uống Vitamin B6 vỉ (10 viên*10 vỉ/hộp) (75g/hộp*120 hộp/thùng). Net weight: 9 kg/thùng. NCC: Công ty cổ phần dược phẩm Đại Uy. Việt Nam (xk)
- Mã HS 29362600: CYANOCOBALAMIN- Vitamin B12 (nguyên liệu sản xuất thuốc Cosyndo B), số lô C200111F, UPS 40, ngày sx: 11.01.2020, hsd: 10.01.2025, nsx: Hebi Yuxing Bio-Engineering Co., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 29362600: Nguyên liệu sản xuất thuốc: VITAMIN B12 (CYANOCOBALAMIN). Số lô: PA20200304F. NSX: 05/04/2020, HSD: 04/04/2025. Nhà sx: Ningxia Kingvit Pharmaceutical Co.,Ltd- China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362600: Nguyên liệu thực phẩm- Vitamin B12 (Vitamin B12 0.1 % WS)- NSX: 03/2020- NHH 03/2023- Nhà sx: DSM Nutritional products Ltd- 5kg/bag (nk)
- Mã HS 29362600: VITAMIN B12 (CYANOCOBALAMIN) USP42, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: PA20200402+PA20200504. Ngày sx:4+5/2020.HD:4+5/2025. Nhà sx: Ningxia Kingvit Pharmaceutical Co., Ltd- China (nk)
- Mã HS 29362600: VITAMIN B12(CYANOCOBALAMIN) là ng.liệu dùng cho thức ăn chăn nuôi. Quy cách:100g/hộp, Hàng NK phù hợp theo thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019). HSD:06/04/2025. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: 4-10203/ Axit ascorbic (Trisodium Ascorbyl Palmitate Phosphate, CTHH: C6H8O6, CAS: 302345-18-2)- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 29362700: 91100623700/ Vc-pmg- magnesium ascorbyl phosphate- dẫn xuất vitamin c (nk)
- Mã HS 29362700: Ascorbic Acid (Vitamin C) dùng làm nguyên liệu sản xuất nước giải khát. Quy cách đóng gói: 25 Kg net/thùng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362700: Axit ascorbic, sử dụng trong công nghiệp, 25Kg/ hộp(Ascorbic acid for industrial use). C6H8O6. (nk)
- Mã HS 29362700: chất khử oxi hóa trong tổng hợp polymer làm phụ gia trong xây dựng nha- VC ASCORBIC ACID REGULAR loại 0.05kg/bag, mã CAS 50-81-7- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: Chất phụ gia thực phẩm Natri ascorbat,dạng bột/ Sodium Ascorbate (Nguyên liệu SX bột mì trộn) (nk)
- Mã HS 29362700: COATED L-ASCORBIC ACID 97% FEED GRADE (Vitamin C97, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu số 448-11/16-CN theo thông tư số 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26 tháng 5 năm, 25Kg/ Thùng. (nk)
- Mã HS 29362700: FS-00098/ Ascorbic Acid (Vitamin C) (Công thức: C6H8O6) (25 kg/túi) (nk)
- Mã HS 29362700: Hàng phụ gia dùng trong thực phẩm: Ascorbic Acid (Vitamin C), (25kg/thùng), batch no: 1200470227,1200470243,1200470245. hàng mới 100%. Công bố Cục ATTP-Bộ Y Tế số: 2384/2017/ATTP-TNCB,ngày 18/01/2017 (nk)
- Mã HS 29362700: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN L-Ascorbic acid CAS: 50-81-7 Công thức: C6H8O6 Mã hàng: 47863/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: L-Ascorbic Acid, Reagent Grade, mã hàng: A0278-25G, số CAS: 50-81-7 (nk)
- Mã HS 29362700: L(+)-Ascorbic acid 99.0-100.5% (100g/chai)-C6H8O6-, cas:50-81-7, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: L(+)-Ascorbic Acid hoá chất tinh khiết dÙng phân tích trong phÒng thí nghiệm(CAS 50-81-7) (nk)
- Mã HS 29362700: Nguyên liệu dùng trong sx mỹ phẩm: dẫn xuất của vitamin C có tác dụng làm chất chống oxi hóa bảo vệ da: SPECWHITE VCE, số lô: 20200401, nsx: 01/04/2020, hd:: 31/03/2022, nhà sx: SPEC-CHEM (nk)
- Mã HS 29362700: Nguyên liệu dược ASCORBIC ACID (VITAMIN C) USP42; Lot:200430-C01 (30/04/2020-29/04/2023) Ex: NINGXIA QIYUAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29362700: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm-SODIUM ASCORBATE- vitamin C- Lot: TL01912527 NSX: 12/2019 HSD: 06/2022 (nk)
- Mã HS 29362700: Nguyên liệu sản xuất thuốc: VC ASCORBIC ACID REGULAR 25KGBOALPO (VITAMIN C (ASCORBIC ACID USP42); Lot: HPB2003205/06/07/09/11; HSD:27,28/03/2023. 25kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: Nguyên liệu sản xuất Vitamin C: Ascorbic Acid DC 90%, hàng mẫu, mã 0408050004 (nk)
- Mã HS 29362700: Nguyên liệu SX tân dược Vitamin C (Ascorbic Acid).Tiêu chuẩn EP10. Nhà SX: Ningxia Qiyuan Phamarceutical Co.,Ltd(China). Số Lot: 200517-C01. NSX: 17/05/2020. HSD: 16/05/2023. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362700: Phụ gia thực phẩm- Ascorbic acid (Vitamin C; CAS: 50-81-7; mới 100%; NSX: 10/05/2020; HSD: 09/05/2023. 25kg/ cartons NSX: Hugestone Enterprise Co., Ltd) (nk)
- Mã HS 29362700: Phụ gia thực phẩm dùng trong chế biến thực phẩm: VC ASCORBIC ACID REGULAR (Vitamin C) (INS300); 640 thùng (25kg/thùng); Hàng mới 100%; NSX: 04.2020, HSD: 04.2023. (nk)
- Mã HS 29362700: Phụ gia thực phẩm- Muối của Vitamin C (Sodium Ascorbate Crystalline)- NSX: 02/2020- NHH 08/2022- Nhà sx: DSM Nutritional Products (UK) Ltd.- 25kg/bag (nk)
- Mã HS 29362700: Phụ gia thực phẩm- VC Ascorbic Acid Regular (Vitamin C) BP2015/USP38 (Pro date: 17/04/2020, 18/04/2020, 19/04/2020- exp date:17/04/2023, 18/04/2023,19/04/2023) (nk)
- Mã HS 29362700: Phụ gia thực phẩm- Vitamin C (Ascorbic Acid 95% Granulation)- NSX: 01/2020- NHH 01/2022 (5007747368)- 25kg/thùng (nk)
- Mã HS 29362700: Rovimix C-EC (Vitamin C trong thức ăn chăn nuôi) HÀM LƯỢNG 100%, dạng hạt mịn- nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. GPLH 493/CN-TĂCN (30/03/2018). KQ PTPL: 144/KQPTPLMN (nk)
- Mã HS 29362700: Thực phẩm chức năng bổ sung Vitamin C KIRKLAND 500viên/chai. Nhà SX: Kirkland Signature. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: Thực phẩm chức năng dạng viên sủi bổ sung vitamin C ROSSMANN 97.5g/hộp. NSX: Dirk Rossmann GmbH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: Vitamin bổ sung thức ăn chăn nuôi: L-ASCORBATE-2-PHOSPHATE (VITAMIN C 35%), Lot: 072004901, NSX: 04/2020, HSD: 04/2022; Quy cách:25 Kg/Bao. (nk)
- Mã HS 29362700: Vitamin C (Aner C): Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. NK theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: VITAMIN C (BỔ SUNG THỨC ĂN TRONG CHĂN NUÔI) SỐ LÔ: 012001076; NSX: 07/04/2020; HSD: 06/04/2023 (nk)
- Mã HS 29362700: Vitamin C (Phụ gia thức ăn thủy sản L-Ascorbate-2-Phosphate 35%). Hàng mới 100%. NHÀ CUNG CẤP: ANHUI TIGER BIOTECH CO., LTD, China (nk)
- Mã HS 29362700: VITAMIN C 35% MONOPHOSPHATE FEED GRADE (Vitamin C35% nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu số II.1.1 theo công văn số: 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 25kg/ bao (nk)
- Mã HS 29362700: VITAMIN C- Ascorbic Acid, CAS. No.: 50-81-7- Dùng trong sản xuất nguyên liệu phụ gia bê tông Polycarboxylate (sử dụng trong nội bộ)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: Vitamin C, ASCORBIC ACID POWDER (USP/FCC), NLSX phụ gia thực phẩm phục vụ sx trong nội bộ công ty, hàng chờ kết quả PTPL số tờ khai: 102204369154, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: Vitamin C: Ascorbic Acid của Moutain Dew concentrate (1 unit 0,113 kgs Net) (2 unit đóng trong 1 carton) (nk)
- Mã HS 29362700: YU0118/ Chất chống oxy hóa dạng bột 1010 (0.5%), công thức hóa học C6H8O6, dùng để sản xuất đèn led nến. (nk)
- Mã HS 29362700: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe. Viên uống bổ sung vitamin C. Rutin C (10 viên*10 vỉ/hộp) (75g/hộp*120 hộp/thùng). Net weight: 9 kg/thùng. NCC: Công ty cổ phần dược phẩm Đại Uy. Việt Nam (xk)
- Mã HS 29362800: (NLSX SP Nestle) Vitamin E- VIT E50%- Vit E50% CWS CapsuDar. Doanh nghiệp xin đi giám định (nk)
- Mã HS 29362800: 4-10214/ Dẫn xuất của Vitamin E (D-delta-Tocopherol, C27H46O2, CAS: 119-13-1)- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 29362800: 47783 ()--Tocopherol analytical standard Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC29H50O2 CAS 10191-41-0 (nk)
- Mã HS 29362800: 50048779-LUTAVIT.E 50 S 25KG 4G 6-Vitamin E Acetate 50% và chất mang, dùng bổ sung vitamin E trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.Nhà sx Basf SE, NSX:22/07/19, HSD: 24 tháng. Mới100% (nk)
- Mã HS 29362800: 50075923- LUTAVIT E 50 25KG 5H4 1-Vitamin E Acetate(50%) và chất mang dùng bổ sung vitamin E trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.Nhà sx Basf SE, NSX:09/01/20, HSD: 24 tháng. Mới100% (nk)
- Mã HS 29362800: 50131674-VITAMIN E-ACETATE CARE 5KG 3H1-Vitamin E và các dẫn xuất của nó dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm.Hàng mới 100%(Cas# 7695-91-2),(không dùng trong lĩnh vực thực phẩm) (nk)
- Mã HS 29362800: 91100623600/ EPC (SENJU)- Potassium ascorbyl tocopheryl phosphate hỗn hợp vitamin C và vitamin E (nk)
- Mã HS 29362800: DAVOSLIFE E3 DVL 95(Vitamin E và các dẫn xuất của nó. Nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 1chai/kg (nk)
- Mã HS 29362800: DINH DƯỠNG BỔ SUNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI MICROVIT E PROMIX 50 (VITAMIN E 50%). ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU VÀ LƯU HÀNH THEO II.1.1 SỐ 21/2019-TT/BNNPTNT. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362800: Dry Vitamin E-Acetate 50% CWD- 25kg- Nguyên liệu dùng trong sx thực phẩm dạng bột gồm Vitamin E-Acetat, tinh bột bắp, gelatin từ cá, đường sucroza.Nhà sx BASF A/S, NSX:15.02.2020 HSD:36 tháng.Mới100 (nk)
- Mã HS 29362800: HJ030/ Nguyên liệu thực phẩm: VITAMIN E ACETATE 50% CWS/S, 25kg/thùng, hàng mới 100% (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng) (nk)
- Mã HS 29362800: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Alpha-Tocopherol, > 95.5%, mã hàng: 258024-5G, số CAS: 10191-41-0 (nk)
- Mã HS 29362800: Hóa chất tinh khiết-(+/-)-A-TOCOPHEROL ACETATE,T3376-25G,CAS:7695-91-2,25 gam/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362800: MICROVIT E PROMIX 50: Nguyên liệu bổ sung Vitamin E cho thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. Lot No: 882013005 (09.05.2020-09.05.2022). Không chứa thành phần nguồn gốc động vật (nk)
- Mã HS 29362800: Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: Rovimix E-50 Adsorbate (25kg/bao) (mã CAS: 7695-91-2/7631-86-9)- NK theo số đăng ký RT-605-8/02/19 hiệu lực đến 29/01/2024 (DM điện tử) (nk)
- Mã HS 29362800: Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn gia súc: Microvit E Promix 50 (Vitamin E) (25kg/bao) (mã CAS: 7695-91-2)- NK theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (nk)
- Mã HS 29362800: Nguyên liệu SxTP: VITAMIN E Powder (ALL RAC-A- TOCOPHERYL ACETATE POWDER).BACTH: 2020040316. hạn SD: 04.2023.NSX: ZHEJIANG MEDICINE CO.,LTD, XINCHANG PHARMACEUTICAL FACTORY. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362800: Nguyên liệu thực phẩm All-rac-a-Tocopheryl Acetate Powder, batch no. 2020040322 sx T4/2020 hd T4/2023, 2020050305 sx T5/2020 hd T5/2023, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362800: Nguyên Liệu thực phẩm- Vitamin E (Dry Vitamin E 50% CWS/S)- 5012740341 NSX: 01/2020- NHH 01/2023-Nhà sx: DSM Nutritional Products France SAS- 20kg/thùng (nk)
- Mã HS 29362800: Phụ gia thực phẩm- Chất chống oxy hóa (DL- A- Tocopherol)- NSX: 01,03/2020- NHH 01,03/2022- Nhà sx: DSM Nutritional products Ltd- 5kg/chai (nk)
- Mã HS 29362800: Phụ gia thực phẩm: Vitamin E- Nasure 50 dạng lỏng (Tocopherol concentrate và dầu hoa hướng dương),hàng mới 100%, 25Kg/Can, Batch: AYR020E001, NSX: 13/05/2020, HSD: 12/05/2022. (nk)
- Mã HS 29362800: Phụ gia thực phẩm-Vitamin E trong thực phẩm- RIKEVITA E OIL 700 15KG/CAN. BATCH Z050162. NSX: 05/2020- HSD 05/2021 (nk)
- Mã HS 29362800: ROVIMIX E-50 ADSORBATE- Hỗn hợp có thành phần Vitamin E hàm lượng 50% và chất mang. (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Kết quả giám định: 144A-KQ/PTPLMN (nk)
- Mã HS 29362800: Tocomix L50-IP CO (Vitamin E, chất chống oxy hóa dùng trong mỹ phẩm) LOT NO 6720031802. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362800: Tocopherol 100-Vitamin E(1Cartonx5kg)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới-CAS 1406-18-4 (nk)
- Mã HS 29362800: Tocopherol hỗn hợp (dẫn xuất của Vitamin E), có nguồn gốc tự nhiên, mã sản phẩm: MTP-90-EU, 20 kg/ can. Mới 100%. (Hàng nhập khẩu phục vụ sản xuất nội bộ doanh nghiệp). (nk)
- Mã HS 29362800: Vitamin bổ sung thức ăn gia súc, gia cầm: VITAMIN E 50% CWS, Lot: 2020040707, NSX: 04/2020, HSD: 04/2022, Quy cách: 20Kg/Thùng. (nk)
- Mã HS 29362800: Vitamin E (All-rac-A-Tocopheryl Acetate Powder 50% CWS) (nguyên liệu trong sx thực phẩm) (nk)
- Mã HS 29362800: VITAMIN E (DL-a-Tocopheryl acetate)- Vitamin E bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, 25KG/thùng, nhập theo CV số 38/CN-TĂCN ngày 20/1/2020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362800: VITAMIN E 50 ADS FEED GRADE (Vitamin E 50, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu số II.1.1 theo công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 25Kg/ bao. (nk)
- Mã HS 29362800: VITAMIN E 50 CWS Feed Grade (Vitamin E nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi),Hàng nhập khẩu theo mục II.1.1 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25Kg/ thùng (nk)
- Mã HS 29362800: VITAMIN E 50% FEED GRADE (Vitamin E bổ sung trong thức ăn chăn nuôi). Nhập theo CV38/CN-TACN ngày 20/1/2020 (25kg/bao). Mới 100% (nk)
- Mã HS 29362800: Vitamin E 50%- Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản (nk)
- Mã HS 29362800: VITAMIN E 98%-Ph- chất dưỡng da dùng làm kem dưỡng da, Cas no: 7695-91-2 (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362800: VITAMIN E dạng lỏng để chống oxy hóa cho thực phẩm (5L/thùng) (nk)
- Mã HS 29362800: Vitamin E- Nguyên liệu dược (DL- A- Tocopheryl Acetate)- NSX: 01/2020- NHH: 01/2024- Nhà sx: DSM Nutritional Products LTD- 20kg/thùng- USP40 (nk)
- Mã HS 29362800: VITAMIN E: NOVATOL 700 D, DÙNG TRONG THỰC PHẨM, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 29362800: VITAMIN E50%: Nguyên liệu bổ sung Vitamin E cho thức ăn chăn nuôi. Lot No: EF2003163...166 (20.03.2020-19.03.2022). Thành phần không có nguồn gốc động vật. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362800: VTM-E/ Vitamin E, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu (nk)
- Mã HS 29362800: Nguyên liệu thực phẩm: VITAMIN E ACETATE 50% CWS/S, 25kg/thùng, hàng mới 100%, Batch Lot: 2019110801,nhà sản xuất: NHU (HONGKONG) TRADING COMPANY LTD, xuất xứ: TRUNG QUỐC (xk)
- Mã HS 29362800: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe. Vitamin E400 (100 viên/ hộp) (133g/hộp*120 hộp/thùng). Net weight: 15.96 kg/thùng. NCC: Công ty cổ phần dược phẩm MEDIUSA. Việt Nam. (xk)
- Mã HS 29362900: 47763 Cholecalciferol (D3) analytical Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C27H44O CAS 67-97-0 (nk)
- Mã HS 29362900: Acid Nicotinic (NIACIN)- NB0660, 250 g/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: BIOTIN- VITAMIN H (Vitamin H bổ sung trong thức ăn chăn nuôi). Nhập theo CV38/CN-TACN ngày 20/1/2020 (25kg/ thùng). Mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: CALCITRIOL EP9. So lo: C00340-B00142. NSX: 02/2020- HD: 01/2024. (Nguyên liệu dược) (nk)
- Mã HS 29362900: CALCITRIOL WORKING STANDARD (EP hiện hành). So lo: B00138. NSX: 03/2019- HD: 07/2022. (Chat chuan) (nk)
- Mã HS 29362900: Calcium folinate USP41. Nguyenlieu sanxuatthuoctanduoc. Lo 100-19-3. NSX 14/10/2019. HD 14/10/2021. NSX GMT fine chemicals sa. 2kg/drum x1drum. Moi100% (nk)
- Mã HS 29362900: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Folic acid CAS: 59-30-3 Công thức: C19H19N7O6 Mã hàng: 29362900 310mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: D-Biotin Feed Grade (Vitamin H nguyên liệu sản xuất trong thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu số II.1.1 theo phụ lục Công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020, 20KG/DRUM (nk)
- Mã HS 29362900: DINH DƯỠNG BỔ SUNG THỨC ĂN THỦY SẢN BIOTIN 2% (VITAMIN H) CỦA NSX: ANHUI TIGER VITAMIN INDUSTRIAL CO., LTD. HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 29362900: F7876-1G Folic acid Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C19H19N7O6 CAS 59-30-3 (nk)
- Mã HS 29362900: Folic Acid (Vitamin B9)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: FOLIC ACID FEED GRADE (Vitamin B9,nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu theo mục II.1.1 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25Kg/ Drum (nk)
- Mã HS 29362900: HJ021/ Nguyên liệu thực phẩm: VITAMIN PP/B3 (NIACINAMIDE), hàng mới 100% (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng) (nk)
- Mã HS 29362900: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Nicotinamide (Niacinamide) CAS: 98-92-0 Công thức: C6H6N2O Mã hàng: 47865-U 1g/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Ergocalciferol > 98.0% (Hplc, Sum Of&, mã hàng: 95220-5G, số CAS: 50-14-6 (nk)
- Mã HS 29362900: Hóa chất tinh khiết Nicotinic acid, một dạng của vitamin B3, hóa chất dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS59-67-6) (nk)
- Mã HS 29362900: Hợp chất Ninhydrin- NB0378, 25 g/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: Microvit H Promix Biotin 2% (CN)- Bổ sung Biotin sử dụng trong sản xuât TACN, phù hợp với thông tư 02/2019/TT- BNNPTNT. (nk)
- Mã HS 29362900: Nguyên liệu chuẩn dùng trong kiểm nghiệm: CALCITRIOL CRS,1 lọ 10mg,L11.EUROPEAN DIRECTORATE FOR THE QUALITY OF MEDICINES & HEALTHCARE (EDQM)- France. (GPNK: 734e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29362900: Nguyên liệu dùng làm kiểm nghiệm,nghiên cứu thuốc:CALCITRIOL,USP 40,Batch No. 09868001-CT, HSD: 05/2023. Hàng mới 100%. NSX: CENTURY PHARMACEUTICALS LIMITED- INDIA (nk)
- Mã HS 29362900: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- VITAMIN D3- Lot: UT19120041 NSX: 12/2019 HSD: 03/2022 (nk)
- Mã HS 29362900: Nguyên liệu sản xuất thuốc CALCITRIOL. BP2018. Số lô: 09868001-CT. Ngày SX: 06/2020. Hạn dùng: 05/2023. Nhà SX: SHREEJI PHARMA INTERNATIONAL.ĐG.(4 VIALS X 250MG) (nk)
- Mã HS 29362900: Nguyen lieu san xuat thuoc:VITAMIN PP (NICOTINAMIDE) BP2019-Lo:20-21/NMD{C}/00029; 20-21/NMD{C}/00031;20-21/NMD{C}/00032- NSX:05/2020-HD:05/2025-Nha SX: WESTERN DRUGS LIMITED. (nk)
- Mã HS 29362900: Nguyên liệu thực phẩm- Vitamin B9 (Folic Acid)- NSX: 08/2019- NHH 08/2022- Nhà sx: DSM Nutritional products Ltd- 1kg/bag (nk)
- Mã HS 29362900: Nguyên liệu thực phẩm: Niacinamide dùng trong thực phẩm- NIACINAMIDE, 25kg/box. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: Niacinamide FCC-Dẫn xuất của Vitamin PP(loại khác)(nicotinamide)(25kg/carton), cas no. 98-92-0- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: Niacinamide USP PC, Vitamin dùng làm nguyên liệu cho mỹ phẩm.NSX:01/03/2020, HSD:01/03/2023 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: Nicotinamide BP2019 (Vitamin PP). TC 30drums x 50kg. NSX: 05/2020- HD: 04/2025.(nguyen lieu duoc) (nk)
- Mã HS 29362900: ROVIMIX NIACIN- Chất cung cấp Vitamin PP- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Kết quả giám định: 144-KQ/PTPLMN (nk)
- Mã HS 29362900: Thực phẩm chức năng bổ sung Vitamin D KIRKLAND Calcium 500 viên/chai. Nhà SX: Kirkland Signature. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: Thực phẩm chức năng viên uống bổ sung Vitamin tổng hợp ONE A DAY 300 viên/hộp. NSX: Bayer. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: Vitamin B3 dùng trong thực phẩm NIACINAMIDE. 25KG/CARTON.HSD: 02/2025 (nk)
- Mã HS 29362900: VITAMIN B9: Nguyên liệu bổ sung Vitamin B9 cho thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. Số lot: 04200504 (24.04.2020- 23.04.2022). Không chứa thành phần nguồn gốc động vật (nk)
- Mã HS 29362900: Vitamin bổ sung thức ăn chăn nuôi: VITAMIN D3 500.000 I.U./G FEED GRADE, Lot: F202003092B, NSX: 03/2020, HSD: 03/2022, Quy cách: 25Kg/CARTON (nk)
- Mã HS 29362900: VITAMIN D3 500 FEED GRADE (Min 500 IU/Kg)- Vitamin D3, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo mục II.1.1 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25kg/ Thùng (nk)
- Mã HS 29362900: Vitamin D3 500- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: VITAMIN H: Nguyên liệu bổ sung Vitamin H cho thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. Số lot: 01200506 (11.05.2020- 10.05.2023). Không chứa thành phần nguồn gốc động vật (nk)
- Mã HS 29362900: VITAMIN K3 (MENADIONE SODIUM BISULFITE) (BỔ SUNG THỨC ĂN TRONG CHĂN NUÔI) SỐ LÔ: 119121021, 120021322; NSX: 12/2019, 02/2020; HSD: 12/2021; 02/2022 (nk)
- Mã HS 29362900: Vitamin K3 (MSB96)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: VITAMIN K3 MNB 96% Feed grade (Vitamin K3 nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi),Hàng nhập khẩu theo stt II.1.1 công văn sô 38/CN-TACN (20/1/20), 25Kgs/ thùng. (nk)
- Mã HS 29362900: VITAMIN K3 MSB (Vitamin K3 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. Nhập theo CV38/CN-TACN ngày 20/1/2020 (25kg/ bao). Mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: Vitamin Premix của 7Up Revive Isotonic Concentrate (1 unit 0,094 Kgs Net) (1,5 unit đựng trong 1 bag) (nk)
- Mã HS 29362900: Vitamin Premix của7up Revive salted lemon Concentrate (1 unit 0,094 Kgs Net) (nk)
- Mã HS 29362900: Vitamin VD111/VB111-Bổ sung Vitamin cho gia cầm- Nguyên liệu SX TĂCN-25kg/bag-NSX: Golden Farm VN-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29362900: Vitamin VD902/VB902-Bổ sung Vitamin cho gia súc- Nguyên liệu SX TĂCN-25kg/bag-NSX: Biomin VN-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29362900: Vitamin VD911/VB911-Bổ sung Vitamin cho gia súc- Nguyên liệu SX TĂCN-25kg/bag-NSX: Biomin VN-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29362900: Vitamin VD921/VB921-Bổ sung Vitamin cho gia súc- Nguyên liệu SX TĂCN-25kg/bag-NSX: Provimi VN-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29362900: Vitamin VD951/VB951-Bổ sung Vitamin cho gia súc- Nguyên liệu SX TĂCN-25kg/bag-NSX: Biomin VN-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29369000: FEED ADDITIVE 1% VITAMIN B12 (Vitamin B12, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu số 485-11/18-CN theo Thông tư số 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26 tháng 5 năm 2012, 25 Kg/ Thùng. (nk)
- Mã HS 29369000: Hỗn hợp vitamin (A,D) (Premix UHT 16 (Article code: XW20281322))- Nguyên liệu thực phẩm- NSX: 05/2020, NHH: 05/2021- Nhà sx: DSM Nutritional Products Asia Pacific- 10kg/bag (nk)
- Mã HS 29369000: Nguyên liệu dược Dioctahedral Smectite (nk)
- Mã HS 29369000: Nguyên liệu dược- Dược chất: Calcipotriol Monohydrate- EP8.0, Batch no:200401, MFG date: 13/04/2020, Retest date: 12/04/2022, NSX: Arcadia Biotechnology Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29369000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: RACECADOTRIL (RACECADOTRIL WORKING STANDARD) 500MG, KÈM GIẤY PHÉP 2077E/QLD-KD/30.MAR.2020 (nk)
- Mã HS 29369000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: RIVAROXABAN, KÈM GIẤY PHÉP 4162E/QLD-KD/25.MAY.2020 (nk)
- Mã HS 29369000: Nguyên liệu sản xuất thuốc Calcipotriol Monohydrate.BP2018. Số lô: 09836001-CPL. Ngày SX:05/2020. Hạn dùng:04/2024. Nhà SX: CENTURY PHARMACEUTICALS LIMITED.ĐG.NW.5GRM/KIỆN (nk)
- Mã HS 29369000: Nguyên liệu thực phẩm Folic Acid (10% on Maltodextrin), định lượng: 0.031 kg/bịch, 100 bao/kiện, Batch No.: 0001008417, NSX: 5/6/2020, HSD: 5/6/2021 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 29369000: Nguyên liệu thực phẩm: TOCOBLEND AT VNM- 10kg/bao, Lot Number: S2001145,S2002507,S2002872 NSX:02,03,04/2020, HSD:02,03,04/2022, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29369000: Sắt Fumarat dùng làm nguyên liệu bổ sung khoáng chất và chất điện giải trong sản xuất thực phẩm chức năng.Hãng SX: Ferropharma Vegylparl Kft. Hãng mẫu kiểm nghiệm, 100g/gói. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29369000: TÁ DƯỢC BAO ĐƯỜNG THUỐC VIÊN OPADRY SGR, KÈM GP 1871E/QLD- KD (nk)
- Mã HS 29369000: VITAMIN B12 FEED ADDITIVE (Vitamin B12 nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu theo số 138-10/19-CN,25kg/Thùng (nk)
- Mã HS 29369000: Vitamin B2 80% Feed Grade,(Vitamin B2 nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu theo mục II.1.1 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 20kg/ Thùng (nk)
- Mã HS 29369000: Vitamin K2 dùng chế biến thực phẩm- Natural Concentrales Menaquin Gold- Natural Vitamin K2-7 Powder 2000 ppm (Water Soluble) (Menauinone-7).NSX:09/06/2020, HSD:08/06/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29369000: Vitamin tổng hợp (nk)
- Mã HS 29369000: W530066-SAMPLE-K Tocopherols mixed, FCC, Low- type, FG Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 1406-66-2 (nk)
- Mã HS 29371900: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y OXYTOCIN; Số lô: KC604200201; NSX: 17/02/2020- HSD: 16/02/2022). Nhà SX: Nanjing Xingyin Pharmaceutical Group Co., Ltd (nk)
- Mã HS 29371900: OXYTOCIN, số batch: 211119, nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc. NSX: 11/2019, HSD: 11/2022. Nhà sx: Joint Stock Company "Grindeks". Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29371900: Thuốc thú y GESTAVET loại 1 liều (1 hộp 10 lọ) kèm nước pha Solvent. Batch: 23Y2-1, HSD: 24/03/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29372100: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Hydrocortisone CAS: 50-23-7 Công thức: C21H30O5 Mã hàng: PHR1014-500MG/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372100: Methylprednisolone USP40 (Công thức hóa hoc: C22H30O5, Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng viêm, Lô sx: 04.1064-200404, Ngày sx: 22/04/20, HD: 22/04/24) (nk)
- Mã HS 29372100: Nguyên liệu dược dùng sản xuất thuốc: Prednisolone. TCCL: BP2018. Số lô: P024-200402 Ngày sx: 19/04/2020. Hạn SD: 19/04/2025. Nhà sx: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29372100: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc:HYDROCORTISONE(BUTYRATE) USP40- Lo:DQ190701-NSX:06/2019-HD:06/2022-Nha SX:TIANJIN JINJIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD.- CHINA (nk)
- Mã HS 29372100: Nguyên liệu làm thuốc: PREDNISONE USP42,Lot: K03F20200601M, K03F20200510, SX: 02,05/2020, HD: 01,04/2025, NSX: Henan Lihua Pharmaceutical Co., Ltd- China (nk)
- Mã HS 29372100: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: PREDNISOLONE. Lot: NPL200404, sx: 03/2020, hsd: 03/2025, nsx: Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd. (Mục 2, GP 0438/20/TY-QLT). (nk)
- Mã HS 29372100: Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Deflazacort (Deflazacort Working Standard); lô: WS/DFZ/0819; năm sx: 05/2020; HD: 05/2022 (nk)
- Mã HS 29372200: CLOBETASOL PROPIONATE USP40(NLSX thuốc).Đgói net:6kg/catton.Lot số: X25-200301.Nsx:08/03/2020.Hsd: 07/03/2023.Hsx:HANGZHOU STARSHINE PHARMACEUTICAL CO.,LTD-P.R.CHINA.Mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: Clobetasone butyrate-Hàm lượng 98.6%- Nguyên liệu sản xuất thuốc (nk)
- Mã HS 29372200: Delta-14 Fluocinonide, tiêu chuẩn cơ sở nsx: FARMABIOS S.P.A, dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc, HSD: 01/2025, batch: IMP_STE RS166.4.20, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: FLUOCINOLONE ACETONIDE MICRONIZED, tiêu chuẩn: USP 42 nsx: FARMABIOS S.P.A, dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc, HSD: 07/2024, batch: 2151NM1 B0041923, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: Fluocinonide 22-methyl Homologue, tiêu chuẩn cơ sở nsx: FARMABIOS S.P.A, dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc, HSD: 07/2022, batch: IMP_STE RS176.6.17, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: FLUOCINONIDE MICRONIZED, tiêu chuẩn: USP 42 nsx: FARMABIOS S.P.A, dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc, HSD: 07/2024, batch: 2154AM1 B0061822, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: FLUOROMETHOLONE WORKING STANDARD: nliệu nghiên cứu sản xuất thuốc. Tiêu chuẩn USP 41. Nhà sx: Henan Lihua Pharmaceutical Co.,Ltd. Lô: NH20719-WS. HD: 23.07.2022. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: FLUOROMETHOLONE: nliệu nghiên cứu sản xuất thuốc. Tiêu chuẩn USP 41.Nhà sx: Henan Lihua Pharmaceutical Co.,Ltd. Lô: NH20719. HD: 23.07.2022. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: LOTEPREDNOL ETABONATE WORKING STANDARD: nliệu ncứu sản xuất thuốc. Tchuẩn EP 9. Nhà sx: Sichuan Long March Pharmaceutical Co.,Ltd. Số lô: LEWS00001, HD: 12.5.23.Mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: LOTEPREDNOL ETABONATE: nliệu nghiên cứu sản xuất thuốc. Tiêu chuẩn EP 9. Nhà sx: Henan Lihua Pharmaceutical Co.,Ltd. Số lô: W27892. HSD: 08.12.2023.Mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: Nguyên liệu BETAMETHASONE DIPROPIONATE,dùng để sản xuất thuốc nhỏ mắt, tai METOXA, tiêu chuẩn USP, Batch No.2109DM0 B0032022,NgàySX:02/2020,HạnSD:02/2025,mới 100%, hãng sx:FARMABIOS S.P.A- ITALY. (nk)
- Mã HS 29372200: Nguyên liệu dùng để sx thuốc-Betamethasone dipropionate BP, NSX: 03/2020, HSD: 02/2025. Batch: APL/01100/C-20. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc:FLUOCINOLONE ACETONIDE BP2017- Lo:FQ200601-NSX:06/2020-HD:06/2023-Nha SX::SHANDONG TAIHUA BIO & TECH CO.,LTD-CHINA (nk)
- Mã HS 29372200: Nguyên liệu dươc: Dược chất Betamethasone dipropionate, TCCL: USP42. Batch No: X2-200101, Nsx: 14/01/2020, Hsd: 14/01/2023. Nhà Sx: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,Ltd- China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: Nguyên liệu làm thuốc: Dexamethasone Sodium Phosphate USP40- Lot: C0112/0 20030- Date:05/2020- 05/2022- Nsx: Crystal Pharma,S.A.U.Spain (nk)
- Mã HS 29372200: Nguyên liệu sản xuất thuốc Betamethasone Dipropionate USP41. Batch no: X2-190501. MFG date:03/05/2019. EXP date: 03/05/2022.Nhà sản xuất: ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO. LTD. (nk)
- Mã HS 29372200: Nguyên liệu SX thuốc tân dược DEXAMETHASONE ACETATE,NSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co ltd- China;Batch:X3-200305,SX:03/2020,HD:03/2023;Tiêu chuẩn CL:USP42 (nk)
- Mã HS 29372200: Nguyên liệu thuốc thú y: Dexamethasone Sodium Phosphate (Số lô: 200418; NSX: 04/2020; HSD: 04/2022; Quy cách: 0.5kg/lon) (nk)
- Mã HS 29372200: NL SX thuốc thú y: DEXAMETHASONE ACETATE. BATCH NO: NDAC200501 ngày SX: 05.2020 HD 05.2025.nhà SX: TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS CO.,LTD, QC. 1 KG/TIN. mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: PHR1526-1G Dexamethasone Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C22H29FO5 CAS 50-02-2 (nk)
- Mã HS 29372200: Triamcinolone Acetonide acetate, tiêu chuẩn cơ sở nsx: FARMABIOS S.P.A, dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc, HSD: 01/2024, batch: IMP_STE RS107.7.19, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372300: Nguyên liệu SX Thuốc Thú Y- PROGESTERONE, Mục 2- GPNK 894/TY-QLT. Số lô 2002026, Hạn sử dụng: 26/12/2023 (nk)
- Mã HS 29372300: ESTRIOL- Nguyên liệu sx thuốc phụ khoa chữa bệnh cho người. TCCL: USP41.Số lô:20191101R,Ngày sx:12/11/19,Hạn dùng:11/11/22. Nhà sx: JIANGXI YUNENG PHARMACEUTICAL CO.,LTD. (nk)
- Mã HS 29372300: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Adenine CAS: 73-24-5 Công thức: C5H5N5 Mã hàng: A8626-5G/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372300: MIFEPRISTONE CP2015. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, Số lô: X1-191209. NSX: 12/2019, HSD: 12/2022. NSX: ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO.,LTD.CHINA (nk)
- Mã HS 29372300: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: PROMESTRIENE, KÈM GP 2061E/QLD-KD (nk)
- Mã HS 29372300: Nguyên liệu ngành Dược- PROGESTERONE USP41. BATCH NO.X1-191205.1. NSX: 12/2019. HSD: 12/2022. Nhà SX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.Ltd- China (nk)
- Mã HS 29372300: P0130-25G Progesterone Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C21H30O2 CAS 57-83-0 (nk)
- Mã HS 29372900: Fluvastatin sodium TCCS. Nguyenlieusxthuoctanduoc. Lo BS19007370. NSX 02/2020. HD 01/2022. NSX Biocon limited. 2CTNS. Moi100% (nk)
- Mã HS 29372900: H2882-1G Hydrocortisone 21-hemisuccinate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC25H34O8 CAS 2203-97-6 (nk)
- Mã HS 29372900: METHYLPREDNISOLONE SODIUM SUCCINATE (METHYLPREDNISOLONE SODIUM SUCCINATE STERILE BUFFERED).T/Chuẩn USP 43,Nguyên liệu sx thuốc tân dược.Lô: MSB004FV20.SX: 3/2020.HD:3/2025.Nhà sx:BIOFER S.P.A (nk)
- Mã HS 29372900: NGUYÊN LIỆU DÙNG SX TÂN DƯỢC: METHYLPREDNISOLONE USP 42. NSX: TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS CO., LTD. Số lô: NMP200504, SX: 05/2020, HD: 05/2023, SĐK THUỐC: VD-23334-15 (nk)
- Mã HS 29372900: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc:METHYL PREDNISOLONE USP41 Lo:15C20200503- NSX:05/2020; HD:04/2023- Nha SX:TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTICAL CO., LTD-CHINA (nk)
- Mã HS 29372900: Nguyên liệu dược SIMVASTATIN theo tiêu chuẩn USP42, Số lô: DK40-2004071, Ngày SX: 07/04/2020, HSD: 06/04/2023.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên.Nhà SX:SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29372900: Nguyên liệu dược: Dexamethasone Acetate (TC: USP 42/DDVN IV), số lô: X3-200301, nsx: 28/03/2020, hsd: 28/03/2023, nsx: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd- China (nk)
- Mã HS 29372900: Nguyên liệu HYDROCORTISONE ACETATE, dùng để nghiên cứu thuốc, tiêu chuẩn USP, Batch No.ZHCA20001-M, Ngày SX:05/2020, Retest Date:04/2024,mới100%, hãng sx: SYMBIOTEC PHARMALAB PRIVATE LIMITED- INDIA. (nk)
- Mã HS 29372900: Nguyên liệu kiểm nghiệm Simvastatin for system suitability CRS. Code:Y0002069.NSX:European Directorate for the quality of Medicines. France (nk)
- Mã HS 29372900: Nguyên liệu làm thuốc: METHYLPREDNISOLONE USP42- Lot:ZMPRC20003-M;ZMPRC20003-M1;ZMPRC2004-M1- Date:02/2020- 01/2025- Nsx: Symbiotec Pharmalab PVT Ltd.India (nk)
- Mã HS 29372900: Nguyên liệu sản xuất thuốc(dược chất):METHYLPREDNISOLONE USP42- Lo:04.1064-191204-NSX:12/2019-HD:12/2023- Nha SX: ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29372900: Nguyên liệu SX tân dược Methylprednisolone.Tiêu chuẩn USP41. Nhà SX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,Ltd. Số Lot:15C20200501;15C20200504. NSX: 05/2020. HSD: 04/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372900: NGUYÊN LIỆU SX THUỐC: METHYLPREDNISOLONE SODIUM SUCCINATE (IN HOUSE). BATCH NO: MSB005FV20. NSX: 03/2020. HẠN DÙNG: 03/2025. NSX: BIOFER S.P.A- ITALY (nk)
- Mã HS 29372900: Nguyên liệu thực phẩm: Pregnenolone Acetate (dạng bột dùng trong sản xuất thực phẩm chức năng); Số lô: CP001-2003001. HSD:25/02/2023. 25kg/thùng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29372900: NL sản xuất thuốc:METHYLPREDNISOLONE BP2013 Lo:15C20200502- NSX:05/2020- HD:04/2023-Nha SX:HANGZHOU STARSHINE PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29372900: NLSX thuốc Hydrocortisone Acetate; Số lô: K06M20200303; NSX:26/02/2020; HSD:01/2025, TC: EP10.NSX: Henan Lihua Pharmaceutical Co.,Ltd. (nk)
- Mã HS 29379090: (GPNK SỐ 705/TY-QLT V/V NK THUỐC THÚ Y) THUỐC THÚ Y: CLOPROSTENOL SODIUM. NSX: NINGBO SECOND HORMONE FACTORY. HÀNG MẪU, MỚI 100% (200MG/LỌ) (nk)
- Mã HS 29379090: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Adrenaline CAS: 51-43-4 Công thức: (HO)2C6H3CH(OH)CH2NHCH3 Mã hàng: 29379090 5mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29379090: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Melatonin CAS: 73-31-4 Công thức: C13H16N2O2 Mã hàng: PHR1767-500MG/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29379090: NORADRENALINE TARTRATE (NORADRENALINE ACID TARTRATE)BP2018, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: MLPL/NABT/1219/83. Ngày sx:12/2019. HD:11/2022. Nhà sx: MEDINEX LABORATORIES PVT.LTD (nk)
- Mã HS 29381000: HOẠT CHẤT CHO SẢN XUẤT MỸ PHẨM (RONACARE TROXERUTIN) (nk)
- Mã HS 29381000: Nguyên liệu sản xuất thuốc: Rutin BP2017/NF11,Lot: MH-rnf11-200323. Hạn SD: 22/03/2023. Hàng mới100%. 25kg/thùng. Nhà sx:SHAANXI MEIHE BIOCHEMlCS CO., LTD (nk)
- Mã HS 29381000: Nguyên liệu SxTP,TP chức năng: RUTIN. Batch no: 19121008 hạn SD: 12.2022.NSX: Changsha Huir Biological-tech co.,ltd. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29381000: Nguyên liệu thực phẩm RUTIN, lô 20200501 NSX 25/05/2020 HD 24/05/2022, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29381000: NL nghiên cứu thuốc: TROXERUTIN. NSX: SICHUAN XIELI PHARMACEUTICAL CO., LTD- CHINA. LÔ: C002K200303 SX: 12.03.2020, HD: 11.03.2023. (nk)
- Mã HS 29381000: RUTIN 25KG/DRUM: Nguyên liệu thực phẩm- Rutin từ chiết xuất hoa hoè Sophora japónica L. NSX: SHAANXI JIAHE PHYTOCHEM CO., LTD. Batch No.: CLD-C-A007215. NSX: 20/04/2020 HSD: 19/04/2023.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29381000: Troxerutin EP9.0; nguyên liệu nghiên cứu sx thuốc; mới 100%; batchno: C002K181202; ngày sx: 11/2018; hạn sd: 11/2021; nhà sx: Sichuan Xieli Pharmaceutical Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 29389000: (Phụ gia thực phẩm) Chất tạo ngọt tự nhiên STEVIOL GLYCOSIDES (OPTIMIZER STEVIA 2.10 B0005K).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29389000: 0097/ Đường cỏ ngọt Glycosit/ Stevia Extract Powder-Organic (nk)
- Mã HS 29389000: 1100001500/ Hóa chất Monoamonium Glycyrrhizinate (C42H65N016), nguyên liệu để sản xuất thuốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: 139718/ GLYCYNON K2 5kg CN (Kali Glycyrrhizinate) (KQ: 1484/PTPLHCM-NV ngày 22.06.2012) đã kiểm tk 102590932621/A12 (16.04.19), số cas:68797-35-3 (nk)
- Mã HS 29389000: 32600/ Phụ gia thực phẩm- Chất tạo ngọt- Steviose (TM) 100 (5kg/bag) Batch no: 20107 (NSX: 02/2020, NHH: 02/2024), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: 4-10842/ Muối Kali của Glycyrrhizin (Dipotassium Glycyrrhizinate, CTHH: C42H60K2O16, CAS: 68797-35-3)- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 29389000: 97151-50MG-F Hederacoside C Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C59H96O26 CAS 14216-03-6 (nk)
- Mã HS 29389000: Alpha Arbutin-Glycosit tự nhiên-loại khác(01kg/bag) cas no. 84380-01-8- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: ALPHA-ARBUTIN (Glycosit tự nhiên khác)- Chất làm sáng da, dùng trong mỹ phẩm, Cas No: 84380-01-8, (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: ARBUTIN (Glycosit tự nhiên khác)- Chất làm sáng da, cas no: 497-76-7, dùng trong mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Arbutin-Glycosit tự nhiên(01kg/ bag), cas no. 497-76-7- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Chất Beta Arbutin.Nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm (M.F. C12H16O7, CAS No. 497-76-7) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Hesperidin CAS: 520-26-3 Công thức: C28H34O15 Mã hàng: 29389000 20mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Chất giữ ẩm dùng trong sản xuất sữa tắm GLUCO P20.CAS:61849-72-7.BATCH:G200330072.(50KG/DRUM).Mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Diosmin/Hesperidin (90/10) Micronized. TC 08pallets 120drums x 25kgs. So lo: 4002a-20200503+4002a-20200504+4002a-20200505. NSX: 05/2020- HD: 05/2022. (Bán thành phẩm thuốc- thong tu 06/2018/TT-BYT) (nk)
- Mã HS 29389000: Dipotassium Glycyrrhizinate-Kali Glycyrrhizinate (2cartonx10kg)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩmHàng mới-CAS 68797-35-3 (nk)
- Mã HS 29389000: DPG-DIPOTASSIUM GLYCYRRHIZINATE- Chất chống kích ứng dùng trong hóa mỹ phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Dưỡng chất chiết xuất Dipotassium Glycyrrhizate từ cam thảo (Dipotassium Glycyrrhizate)- NPL sản xuất mỹ phẩm- mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: GLABRIDIN 40%- Chế phẩm Glabridin dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Hesperidin, mã hàng: H5254-25G, số CAS: 520-26-3 (nk)
- Mã HS 29389000: Magnasweet 100 (MM100)- Monoammonium glycyrrhizinate dùng trong chế biến thực phẩm, NSX: 28/6/2019, HSD: 27/06/2024, nhà sx: Mafco Worldwide LLC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Mẫu bọt biển thủy phân (Hydrolyzed Sponge) dùng làm phụ gia để nghiên cứu sữa rửa mặt, nhà sản xuất: HUNAN SUNSHINE BIO-TECH CO., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Muối Kali của Glycyrrhizin (Dipotassium Glycyrrhizinate (Cosmetic)_921/PTPL mục 15- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 29389000: Nguyên liệu dược: Diosmin/Hesperidin 90:10. Tiêu chuẩn NSX. Lot: XB200506. Nsx: 05/2020. Date: 05/2023. Hunan Yuantong Pharmaceutical Co.,Ltd- China sản xuất (nk)
- Mã HS 29389000: Nguyên liệu sản xuất chất làm sạch da dùng trong mỹ phẩm BioDTox (20kg),NSX:31/3/2020,HSD:31/3/2023,mã cas: 504-63-2, 85507-69-3, 61788-55-4, 223749-36-8.Mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Nguyên liệu Sx Thực Phẩm: DIOSMIN. Batch no: DSM-200402 Ngày Sx: 04.2020 hạn SD: 04.2022.NSX: Mianyang Di'ao Pharmaceutical co.,ltd. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29389000: NGUYÊN LIỆU SX THUỐC- DIOSMIN- TIÊU CHUẨN EP 10- SỐ LOT: DSM-200509- HẠN DÙNG: 01/05/2022 (nk)
- Mã HS 29389000: Phụ gia thực phẩm- Chất tạo ngọt (Steviose (TM) 100)- (5kg/bag)- NSX: 05/2020- NHH:05/2024- Batch no: 20122-Nhà SX: Almendra (Thailand) Ltd. (nk)
- Mã HS 29389000: Phụ gia thực phẩm- Steviol glycoside từ chiết xuất cỏ ngọt, dạng bột STEVIA GSG 95- natural stevia extract. 5KG/BAG X 2BAG/BOX. HSD: 08/02/2022 (nk)
- Mã HS 29389000: Phụ gia thực phẩm Steviol glycosides của Tropicana Twister Passionfruit Drys F0000009140 (1 unit 0,036Kgs Net) (2 unit đóng trong 1 carton) (nk)
- Mã HS 29389000: Phụ gia thực phẩm: Chất tạo ngọt Steviol glycosides- STEVIA GSG 95-NATURAL STEVIA SWEETENER (dùng trong thực phẩm), NSX: Dae Pyung Co., LTD (Korea),mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Phụ gia thực phẩm:Chất tạo ngọt,chiết xuất từ cây cỏ ngọt STEVIA SWEETENER TSG90 RA60 (25kg/1 bao), nguyên liệu được sử dụng để sản xuất.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Stearyl Glycyrrhetinat (Stearyl Glycyrrhetinate _19-06/PTPL mục 3)- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 29389000: STEVILITE*N (100% Chất tạo ngọt tự nhiên Steviol Glycosides), đóng gói 10kg/carton- Dùng trong CN sản xuất thực phẩm- hàng mới 100%(Nhà sx: MACROCARE TECH.CO.,LTD)(HSD:14/05/2022) (nk)
- Mã HS 29389000: Chất tạo ngọt- Phụ gia thực phẩm (Steviose (TM) 100) (5kg/bag) Batch no: 20107 (NSX: 02/2020, NHH: 02/2024), hàng mới 100 (xk)
- Mã HS 29389000: Dầu thô dùng để sơn đồ sơn mài trang trí, được làm từ nhựa cây Sơn,do Việt Nam sản xuất, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29391190: CODEINE PHOSPHATE HEMIHYDRATE (current BP). Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: 19-00499. nsx: 07/2019, hsd: 06/2024. nsx: MACFARLAN SMITH LIMITED (nk)
- Mã HS 29391190: Dược chất- CODEINE PHOSPHATE (Hemihydrate) (EP9)- Nguyên liệu SX thuốc- (NSX:12/2019-HSD:12/2024), Batch: 114/19 (nk)
- Mã HS 29391190: Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: CODEINE (PHOSPHATE DE) HEMIHYDRATE (EP9). Lô:AAR0003,9AR0012. NSX: 08/19,02/20. HD:08/2022, 02/2023. NSX:Sanofi Chimie (nk)
- Mã HS 29392010: Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Quinine Sulphate BP2019 (sản xuất thuốc trị sốt rét); Lô:QNS120005 NSX: 02/2020, HD: 01/2025, Nhà sx: Vital Laboratories PVT. LTD. (nk)
- Mã HS 29392090: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: MECOBALAMIN 100MG/PKG, KÈM GIẤY PHÉP 3821E/QLD-KD/21.MAY.2020 (nk)
- Mã HS 29392090: Nguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Candesartan Cilexetil,EP9, Batch no:5668-19-424, 5668-20-027 NSX:11/2019, 03/2020 HD:10/2022, 02/2023 NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29392090: Nguyên liệu làm thuốc:Candesartan Cilexetil EP9- Lot:5668-19-508- Date:12/2019- 11/2022- Nsx:Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 29392090: Nguyên liệu thuốc tân dược: Candesartan Cilexetil EP9.0; lô: 20200410K; năm sx: 04/2020; HD: 04/2022 (nk)
- Mã HS 29393000: Cafein tự nhiên (Caffeine Natural), item 508289, hãng Vigon, dạng bột, dùng trong thực phẩm, đóng gói 30g/lọ, hàng mẫu thử nghiệm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29393000: Caffeine Anhydros của Moutain Dew concentrate (1 unit 0,521 kgs Net) (2 unit đóng trong 1 carton) (nk)
- Mã HS 29393000: Nguyên liệu thực phẩm CAFFEINE ANHYDROUS USP42/BP2019, So lo. CB-200134 sx T1/20 hd T12/24 & 200480/208134/208135 sx T4/20 hd T3/25 & 208123/126/127/128/129/130/131/132 sxT3/20 hd T2/25. new 100%. (nk)
- Mã HS 29393000: Bột cà phê in- Caffeine PowderKraftPaper Bag 25 Kg N2VN (xk)
- Mã HS 29393000: Caffein thô (xk)
- Mã HS 29393000: Chất Caffein thô dạng bột (xk)
- Mã HS 29396900: METHYLERGOMETRIN MALEATE, số batch: 72621000220, nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc. NSX: 05/2020, HSD: 05/2025. Nhà sx: Teva Czech Industries S.r.o.. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29396900: Nguyên liệu dược: Ivabradine hydrochloride (200mg/túi), ngày sản xuất 15/11/2019, HSD: 01/01/2021 (nk)
- Mã HS 29397900: ATROPINE SULFATE USP42, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: 20200403.Ngày sx: 20/4/2020. Hạn dùng: 19/4/2022. Nhà sx: HENAN PURUI PHARMACEUTICAL CO., LTD-CHINA (nk)
- Mã HS 29397900: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Piperine CAS: 94-62-2 Công thức: C17H19NO3 Mã hàng: 75047-50MG/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29397900: HYOSCINE BUTYLBROMIDE EP9.6, Nguyên liệu để kiểm nghiệm, nghiên cứu.Lô:2510420.Ngày sx: 4/2020. Hạn dùng: 4/2024. Nhà sx: ALKALOIDS PRIVATE LIMITED (nk)
- Mã HS 29397900: IVABRADINE Hydrochloride. Nguyên liệu mẫu chỉ dùng kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc tây. Hàm lượng 101.3%. 3 gói/120 mg. (nk)
- Mã HS 29397900: IVABRADINE R-ISOMER. Nguyên liệu mẫu chỉ dùng kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc tây. Hàm lượng 68.6%. 1 gói/20.07 mg. (nk)
- Mã HS 29397900: Nguyên liệu chất chuẩn Thiocolchicoside hydrate CRS được dùng để kiểm nghiệm thuốc, của nhà sản xuất EDQM. Lô số 1. Đóng gói 1 lọ/60mg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29397900: Nguyên liệu dược- dược chất: Thiocolchicoside- IP2014, Batch no: 700020020, MFG Date: 04/2020, EXP Date: 03/2025, NSX: Zeon-Health Industries- India. (nk)
- Mã HS 29397900: Nguyên liệu dược THIOCOLCHICOSIDE theo tiêu chuẩn EP9, Số lô: 7000-B-20019, Ngày SX: 04/2020, HSD: 03/2025.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên.Nhà SX: SARV BIOLABS (nk)
- Mã HS 29397900: Nguyên liệu dược: COLCHICINE, tiêu chuẩn USP42; Nhà sx: Sarv Bio Labs Pvt, Ltd- India; số lô: 6000-B-20002, ngày sx: 02/2020, hsd: 01/2025; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29397900: Nguyên liệu dược: Dược chất Ivabradine Hydrochloride. TCCL: In House. Batch no: IVA/20008, Nsx: 05/2020, Hsd: 04/2025. Nhà Sx: Kores Limited Pharmaceutical & Chemicals Division- India. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29397900: Nguyên liệu dược-Dược chất:Ivabradine HCL-In House, Batch no:A12019050071,MFG date:20/05/2020,Retest date:19/05/2022,NSX: Arcadia Biotechnology Ltd. (nk)
- Mã HS 29397900: Nguyên liệu làm thuốc: BERBERIN HYDROCHLORIDE JP17, Lot: DY0362000009, 010, SX: 03/2020, HD: 03/2023, NSX: Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd.- China. (nk)
- Mã HS 29397900: Nguyên liệu SXTP, TP Chức năng: BERBERINE HCL. Batch no: 200516 Ngày SX: 05.2020 Hạn SD: 05.2022. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29397900: VINPOCETINE Hàng mới 100% Nguyên liệu dược sản xuất thuốc.Tiêu chuẩn EP9 Lô:20200401- NSX:04/2020-HD:04/2023-Nha SX:CHEDOM PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29398000: Chất thử chuẩn dùng trong phòng thí nghiệm Piperine, >/ 97%, (C17H19NO3), hàng mới, Nsx: SIGMA-ALDRICH, (Code: S5881-P49007-5G, 5g/lọ) (nk)
- Mã HS 29398000: Nguyên liệu dược- Dược chất: Benazepril Hydrochloride- USP42, Batch no: 5141-20-008MM, MFG date: 02/04/2020, Retest date: 03/2024, NSX: Taizhou Tianrui Pharmaceutical Co.,Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29398000: NL SX thuốc thú y: ATROPINE SULFATE. BATCH NO: 20200108 ngày SX: 01.2010 HD 01.2022.nhà SX: HENAN PURUI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: (NLSX các SP đồ uống) Chất tạo ngọt Sucralose (INS 955)- Splenda Sucralose DFF-1 (hàng đồng nhất 10kg/hộp), NSX: 11/04/2020- HSD: 11/04/2022. (nk)
- Mã HS 29400000: 1/ 1181302-500MG Dextrose Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm,CTHH: C6H12O6,CAS: 50-99-7, mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: 10091290/ Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải: Chất khử mùi CAVASOL W7 HP TL (HI PH) SCHUTZ TOTE (USA) 1000KG (Hang co ket qua PTPL so 6060/TB-TCHQ ngay 28/05/2014)/10091290 (nk)
- Mã HS 29400000: 2/ 1375105-1.5G Mannitol Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, CTHH: C6H14O6,CAS: 69-65-8, mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: 200888/ Chất tạo ngọt dùng trong công nghiệp sản xuất kẹo- Sweet Premix 103 PH (nk)
- Mã HS 29400000: 2-NITROPHENYL-B-D-GALACTOPYRANOSIDE HÓA CHẤT TINH KHIẾT, DÙNG TRONG CÁC PHẢN ỨNG TỔNG HỢP (1G/ONG)(CAS369-07-3) (nk)
- Mã HS 29400000: 4/ PHR1000-1G Dextrose Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, CAS: 50-99-7, mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: 5/ 1286504-125MG Fructose Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, CAS: 57-48-7, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: 541528/ Chất tạo ngọt- Maltitol, phụ gia thực phẩm (nk)
- Mã HS 29400000: 6/ PHR1025-1G Lactose, Anhydrous Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, CAS: 63-42-3, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: 61360-5G Lactulose) Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C12H22O11 CAS 4618-18-2 (nk)
- Mã HS 29400000: Chất phụ gia dùng trong công nghiệp thực phẩm: D-Xylose (Food Grade), packing: 25kg/bag, MFG DT 07/05/2020- EXP DT.07/05/2022, hàng mới 100% công thức hóa học: C5H10O5 (nk)
- Mã HS 29400000: Chất tạo ngọt (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất kẹo)- Fresh Premix PH (Mã NL 200887) (nk)
- Mã HS 29400000: Chất tạo ngọt- hóa chất hữu cơ dạng ete đường (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất kẹo)- Crystalline Maltitol (Mã NL 200215) (nk)
- Mã HS 29400000: Dịch đường D-Xylose Syrup US (Dùng trong sản xuất thực phẩm); Số Lot: Dx Syrup P; HSD: 25/03/2025; Số XNCB: 2782/2018/XNCB (nk)
- Mã HS 29400000: Đường ăn kiêng không Calo TROPICANA SLIM NO CALORIE SWEETENER DIABETICS 50 SACHETS (1carton 24 boxes x 2 gr x 50S), NSX/HSD: 13.03.20/12.03.23, 14.03.20/13.03.23, 18.03.20/17.03.23, mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Đường ăn kiêng TROPICANA SLIM LOW CALORIE SWEETENER WITH SUCRALOSE 50 SACHETS (1carton24 boxesx2 grx50S), NSX/HSD: 06.03.20/05.03.23; 09.03.20/08.03.23, mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Đường Palatinose (TM) PST-N (Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất sản phẩm sữa). đóng gói 25kg/bao (nk)
- Mã HS 29400000: Đường tinh khiết về mặt hoá học (Isomalt ST-F) (nk)
- Mã HS 29400000: Đường Trehalose (ở thể rắn) làm từ bột bắp-nguyên liệu sản xuất thực phẩm.Xác nhận công bố phù hợp quy định ATTP số:TCCS 03:2019/DANLIAN ngày 11/05/2019.NSX:03/06/2020,HSD:02/06/2023, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29400000: Hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng: chất tạo ngọt Trehalose dạng bột. Hãng SX: Echem Incorporation Limited. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí Y0001745 Glucose monohydrate 750MG C6H12O6.H2O (nk)
- Mã HS 29400000: Hóa chất D-(+)-Raffinose pentahydrate, CAS 17629-30-0, Itemcode: BIK9001, 100g/chai, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: PHR1024-1G Lactose (Monohydrate) analytical standard C12H22O11.H2O (nk)
- Mã HS 29400000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: P-Nitrophenyl-A-D-Glucopyranoside, mã hàng: N1377-1G, số CAS: 3767-28-0 (nk)
- Mã HS 29400000: HOÁ CHẤT TINH KHIẾT D(+)-XYLOSE DÙNG TRONG NGÀNH HOÁ SINH, ỨNG DỤNG TRONG NGÀNH THỰC PHẨM VÀ DƯỢC PHẨM, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(25G/ONG)(CAS58-86-6) (nk)
- Mã HS 29400000: Hợp chất hữu cơ Amalty MR-100. CAS No: 585-88-6. Nguyên liệu dùng để sản xuất chất ổn định cho nhựa (nk)
- Mã HS 29400000: ISOMALT DC 101 (tá dược sản xuất thuốc tân dược; 20 kg/bao); BatchNo: L121994600; L121994700; HSD: 11/2019- 11/2022; Sản xuất: Beneo Palatinit GMBH- Germany (nk)
- Mã HS 29400000: LACTULOSE (Lactulose Concentrate). Tiêu chuẩn EP10.1. Nguyên liệu sản xuất thuốc (SĐK: VD-25146-16). Nhà SX: Lacsa (PTY) Limited. Số lô: P3700. HD: 02/2024. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Rhamnolipid; Axit benzoic, muối natri)- RHEANCE ONE, NSX: Evonik Nutrition & Care GmbH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Nguyên liệu sản xuất thuốc: Sucralfate, Batch No.: 3120040257, 3120040295, MFG DATE: 04/2020; EXPIRY DATE: 04/2024, NSX: ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29400000: Nguyên liệu thực phẩm- Bột 2'- Fucosyllactose (Human Milk Oligosaccharides (Care4U 2'FL))15kg/carton,NSX:30/10/2019,NHH:29/10/2021(Human milk oligosaccharide (HMO) là các phân tử đường), mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Nguyên liệu thực phẩm, Đường Isomaltulose tinh khiết về mặt hóa học dùng trong thực phẩm: PALATINOSE PST-N 25KG/BAG. BATCH L121090600 NSX 03/02/2020 HSD 02/02/2022 (nk)
- Mã HS 29400000: NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: BỘT 2 FUCOSYLLACTOSE (HUMAN MILK OLIGOSACCHARIDE) CARE4U 2 FL, HÀNG MẪU (nk)
- Mã HS 29400000: NLIKQH01.20.11/ PHỤ GIA THỰC PHẨM(XYLOSE) (nk)
- Mã HS 29400000: PGTP: Chất ổn định- Beta cyclodextrin;CTHH: (C6H10O5)7, CAS: 7585-39-9,HL: 99%; 20kg/thùng;mới 100%;NSX: Yunan Forever Bright Cyclodextrin Co.,Ltd; lot:20200504.NSX: 06/5/2020, HSD: 05/5/2022 (nk)
- Mã HS 29400000: PGTP-Đường Isomalt (hỗn hợp của 6-0--D-glucopyranosyl-D-sorbitol và 1-0--D-glucopyranosyl-D-manitol) tinh khiết về mặt hóa học: ISOMALT ST-PF 20KG/BAG. BATCH L121090700 NSX 10/02/2020 HSD 09/02/2023 (nk)
- Mã HS 29400000: Phụ gia Sulfobutyl-ether-beta-cyclodextrin sodium salt (SBECD, mã: CYL-4773), 10g/ 1 lọ, sử dụng làm mẫu phụ gia thực phẩm, HSX: SYCLOLAB LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Phụ gia thực phẩm- Đường tinh khiết về mặt hóa học dùng trong thực phẩm: ISOMALT ST-F 25KG/BAG. BATCH L121090100 NSX 30/12/2019 HSD 29/12/2022 (nk)
- Mã HS 29400000: Phụ gia thực phẩm- Este đường dùng trong thực phẩm: SWEETPEARL P200. 25KG/BAG. BATCH 112423. NSX: 24/04/2020. HSD: 23/04/2025. CAS 585-88-6 không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 29400000: Phụ gia thực phẩm ISOMALT ST-F: Đường tinh khiết về mặt hóa học dùng trong thực phẩm, đóng gói 25KG/BAG, mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Phụ gia thực phẩm: C*isomaltidex 16506, đường Isomalt tinh khiết về mặt hóa học, dạng bột, Batch no: 03457683, 1 bao/25kg (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 29400000: Phụ gia thực phẩm: chất tạo ngọt SPLENDA dùng cho thực phẩm, đóng gói:1gói1g, 2,63 KGS/Thùng, BAN TU CONG BO SP: 01/GEMINI/2019, GIẤY ĐĂNG KÝ KT TPNK Số: 2709/2020/ĐKNK-VKNQG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Phụ gia thực phẩm: ISOMALT ST-PF- Đường Isomalt (hỗn hợp của 6-0-a-D-glucopyranosyl-D-sorbitol và 1-0-a-D-glucopyranosyl-D-manitol) tinh khiết về mặt hóa học, đóng gói 20KG/BAG, mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Phụ gia thực phẩm:ISOMALT ST-M- Đường tinh khiết về mặt hóa học dùng trong thực phẩm, đóng gói 25KG/BAG, mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: R3875-50G L-Rhamnose monohydrate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C6H12O5 H2O CAS 10030-85-0 (nk)
- Mã HS 29400000: Tá dược dùng trong sx thuốc: ISOMALT DC 101 20KG/BAG. LOT L121994700 NSX 18/11/2019 HSD 17/11/2022. NSX: BENEO- PALATINIT GMBH- ĐỨC (nk)
- Mã HS 29400000: Tá dược- Nguyên liệu dùng trong sx thuốc: KLEPTOSE/BETA CYCLODEXTRINE (25KG/BAG). BATCH: E1211, NSX: 05/03/2020- HSD: 05/03/2025, NSX: ROQUETTE FRERES- PHÁP (nk)
- Mã HS 29400000: Thực phẩm dành cho chế độ ăn đặc biệt TROPICANA SLIM SWEETENER STEVIA 50 SACHETS- đường lá cỏ ngọt (1carton 24 boxes x 2.5 gr x 50S), NSX/HSD: 28.05.2020/27.05.2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: 1181302-500MG Dextrose Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C6H12O6CAS 50-99-7 (xk)
- Mã HS 29400000: 1286504-125MG Fructose Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 57-48-7 (xk)
- Mã HS 29400000: 1375105-1.5G Mannitol Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C6H14O6CAS 69-65-8 (xk)
- Mã HS 29400000: NLIKQH01.17/ PHỤ GIA THỰC PHẨM(XYLOSE) (xk)
- Mã HS 29400000: PHR1000-1G Dextrose Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 50-99-7 (xk)
- Mã HS 29411011: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:AMOXICILLIN TRIHYDRATE (PURIMOX POWDER GRADE C).lot; M632377/396/398/409/410/411/419, sx:03/20,hsd:02/25, nsx:Centrient pharmaceuticals india pvt.ltd.(Mục 7-GP866). (nk)
- Mã HS 29411019: Amoxicillin Trihydrate (Grade A)- BP2019. TC 20pallets 320boxes x 25kg. So lo: M532301+M532302+M532303+M532304+M532306+ M532307+M532309. NSX: 04/2020- HD: 03/2025. (Nguyên liệu dược). (nk)
- Mã HS 29411019: Benzylpenicillin G./ Chất kháng sinh Benzylpenicillin G potassium, code: P7794. Nsx: Sigma. Đóng gói: 100MU/lọ. Hàng mới 100%/ US (nk)
- Mã HS 29411019: Kháng sinh nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y: Amoxicillin Trihydrate, Số lô: 200313014,sx: 03/2020; hh: 02/2024. Nhà sx: The United Laboratories(Inner mongolia) Co.,Ltd (Mới 100%). (nk)
- Mã HS 29411019: Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: Amoxicillin Trihydrate (Compacted), SĐK: VD-29761-18. Lô: V402587/9. NSX: 03/2020. HD: 02/2024. NSX: Deretil S.A. Spain. (nk)
- Mã HS 29411019: Nguyên liệu dược Amoxicillin Trihydrate (Purimox Compacted Grade P) (nk)
- Mã HS 29411019: Nguyên liệu là chất chuẩn để nghiên cứu trong sản xuất thuốc: Amoxicillin Enriched with dimer Amoxicillin Impurity J (EP), lô: 03M168094,Tiêu chuẩn nsx, Ngày SX: 05/16, HD:05/2021.NSX: SANDOZ GMBH,. (nk)
- Mã HS 29411019: Nguyên liệu làm thuốc thú y- Amoxicillin Trihydrate Powder, số lô:XQ2004003,XQ2004004.NSX: 01/04/2020,HSD: 03/2024, Nhà SX:Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 29411019: Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược,loại kháng sinh: Amoxicillin Trihydrate BP2019, Lô: 5112005216082,226081,246082,246083. NSX: 05/2020, HD:04/2024. Nhà sx:North China Pharmaceutical (nk)
- Mã HS 29411019: Nguyên liệu thuốc thú y Amoxicillin trihydrate micronized 25kg/thùng, Hàng phù hợp với công văn: 897/TY-QLT ngày 03/06/2020. Batch no: 6022122004066 HSD: 29/04/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29411019: NLSX K/S Amoxicillin sodium with Potassium Clavulanate (Blend Sterile) (5:1);Lô:47SA2002006;NSX:27/2/20;HSD:1/24;47SA2003020,NSX:13/3/20,HSD:2/24,TC:NSX;NSX: SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29411020: Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược:Ampicillin Sodium and Sulbactam Sodium (2:1), USP42 (SĐK:VD-26158-17). Lô:3142005105, NSX:05/2020.HD:04/2023. NSX: Zhuhai United Laboratories Co.,Ltd.(HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 29411020: Nguyên Liệu Dược AMPICILLIN Trihydrate BP2018, Batch no: 6031121911039, 21911040, 21911041 SX:11/2019, HD:11/2022, (Henan Lvyuan Pharmaceutical Co., Ltd). (nk)
- Mã HS 29411020: Nguyên liệu là chất chuẩn để nghiên cứu trong sản xuất thuốc: Ampicillin Phenylglycylamide, lô: GA68-118, Tiêu chuẩn nhà sx, Ngày SX: 02/20, Hạn dùng: 02/2021. NSX: SANDOZ GMBH, AUSTRIA. (nk)
- Mã HS 29411020: Nguyên liệu làm thuốc thú y- AMPICILLIN TRIHYDRATE MICRONIZED, số lô:6032121911002.NSX: 19/11/2019,HSD: 18/11/2022, Nhà SX:Henan Lvyuan Pharmaceutical Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 29411020: Nguyên liệu làm thuốc: AMPICILLIN TRIHYDRATE BP2018, Lot: 6031121911038; SX: 11/2019, HD: 11/2022, NSX: Henan Lvyuan Pharmaceutical Co., Ltd- China (nk)
- Mã HS 29411020: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y- AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWDER, số lô XQ2004004,(1075 KG) và XQ2004005, (425 KG), ngày sx:01/04/2020, tiêu chuẩn BP + In-house,... (nk)
- Mã HS 29411020: Nguyên liệu thuốc thú y: Ampicillin Trihydrate Micronized (Số lô: 1420020079; 1420023014; NSX: 02/2020; HSD: 02/2024; Quy cách: 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 29411020: NLSX thuốc thú y- kháng sinh: Ampicillin Trihydrate, đóng gói 25kg/thùng. HSD: 04/2022, batch no: BQ2005003.NSX: SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29411090: 43001131/ Tinh thể đường anhydrous crystalline glucose # 300 japanese food (nk)
- Mã HS 29411090: Chất chuẩn dùng trong phòng thí nghiệm: Cefepime Impurity E CRS, 10mg/ vial, Lot no.: 02, NSX: CRS EP (EDQM)- Pháp (nk)
- Mã HS 29411090: Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: Cloxacillin Sodium Sterile BP2019,(SDK: VD-29758-18), Hàng mới 100%.Lô: 20051409/609/809,Ngày SX:05/20,Hạn dùng: 04/2023.NSX:Reyoung Pharmaceutical Co.,Ltd.. (nk)
- Mã HS 29411090: Nguyên liệu làm thuốc là dược chất để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: Cloxacillin Sodium Compacted. Lô: M682791. NSX: 06/19. HD: 05/2023. NSX: Centrient Pharmaceticals Private Ltd (nk)
- Mã HS 29411090: Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh:Piperacillin sodium and tazobactam sodium(8:1) sterile inhouse Lo: TSP12001720N;TSP13005720N NSX: 04/2020 HD: 03/2023 NSX: Nectar lifescienes ltd. (nk)
- Mã HS 29411090: Nguyên liệu thuốc thú y: Penicillin G Procaine (Số lô: PE202004-15; NSX: 04/2020; HSD: 04/2023; Quy cách: 20Bou/Thùng- 500 Bou 505 Kg) (nk)
- Mã HS 29411090: Sultamicillin tosilate dihydrate EP9. Nlsxthuockhangsinhuong. Lo 2011502237. NSX 03/2020. HD 02/2023. NSX Aurobindo Pharma Limited. 25kg/drum x2drums. Moi100% (nk)
- Mã HS 29411019: Chất kháng sinh Benzylpenicillin G potassium, đóng gói 100MU/hộp. Nsx: Sigma. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29412000: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc TRIMETHOPRIM BP2019-Lo:TMP20040318; TMP20040319; TMP20040321- NSX:04/2020-HD:03/2025-Nha SX:ANDHRA ORGANICS LIMITED (nk)
- Mã HS 29412000: Nguyên liệu sx thuốc thú y- NEOMYCINE SULFATE, số lô: 202004205 (500KG), ngày sx: 18/04/2020, tiêu chuẩn: USP42... (nk)
- Mã HS 29412000: Nguyên liệu thuốc thú y: Streptomycin Sulphate Oral (Số lô: L6A-200511-1; L6A-200518-1; NSX: 05/2020; HSD: 05/2024; Quy cách: 20Bou/Drum- 1000 Bou1370 Kg) (nk)
- Mã HS 29412000: Steptomycin/ Chất kháng sinh Streptomycin, code: SB0494. Nsx: Biobasic. Đóng gói: 250g/lọ. Hàng mới 100%/ CA (nk)
- Mã HS 29412000: Chất kháng sinh Streptomycin, code: SB0494. Nsx: Biobasic. Đóng gói 250g/lọ. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29413000: Doxycycline hyclate, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc thú y, số lô: DH-1907156, DH-1907157. Hsd: T6/2024, 25kg/thùng.NSX: Kunshan chemical & Pharmaceutical Co., Ltd,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29413000: Doxycycline Hyclate.nhà SX: Baolingbao Biology Co.,ltd. China. Nguyên liệu kháng sinh dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: A202004084 HSD: 18/04/2024 (25kgs/thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29413000: Kháng sinh-Doxycycline Hyclate;So lo A202005013/5051 han sd 2024,25kg/drum, nha SX:HEBEI JIUPENG PHARMACEUTICAL CO.,LTD-NL sx thuoc thu y, Moi 100%,PTPL:5730/TB-TCHQ(09/09/2019) (nk)
- Mã HS 29413000: Ng.liệu Tetracycline HCl EP10 để SX thuốc; đóng gói 25kg/carton; NSX: 04-2020; HSD: 04-2024; Số lô: 200418-61, 200419-61/62; NSX: Ningxia Qiyuan Pharmaceutical Co.,Ltd- China./. (nk)
- Mã HS 29413000: Nguyên liệu chuẩn dùng trong kiểm nghiệm: A4-EPIANHYDROTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE CRS,1 lọ 25mg,L07.EUROPEAN DIRECTORATE FOR THE QUALITY OF MEDICINES & HEALTHCARE (EDQM)- France. (GPNK:6201/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29413000: Nguyên liệu dược- Dược chất: Minocycline Hydrochloride- USP 42, Batch no:PMN2005005B,MFG date: 22/05/2020, Retest date: 21/05/2022, NSX:Zhejiang Changhai Pharmaceuticals Co.,Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29413000: Nguyên liệu kháng sinh sx thuốc thú y: DOXYCYCLINE HYCLATE, Batch No: DH-1907155, NSX: 07/2019, HSD: 06/2023; Hàng mới: 100%. NSX: KUNSHAN CHEMICAL & PHARMACEUTICAL CO.,LIMITED- CHINA (nk)
- Mã HS 29413000: Nguyên liệu làm thuốc: TETRACYCLINE HYDROCHLORIDE EP10.0; Lot: 200511-62, SX: 05/2020. HD: 05/2024. NSX: Ningxia Qiyuan Pharmaceutical Co.,Ltd- China (nk)
- Mã HS 29413000: Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược TETRACYCLINE HCL, tiêu chuẩn: EP10/Bp2016, Nhà sản xuất: NINGXIA QIYUAN PHARMACEUTICAL.,CO.LTD. số lô: 200514-61 và 200507-62; nsx: 05/2020, Hsd:05/2024. (nk)
- Mã HS 29413000: Nguyên liệu SX thuốc thú y: DOXYCYCLINE HYCLATE, Lô sx: DH-1907128 Ngày sx: 07/2019; HSD: 06/2023, Nhà sx: Kunshan chemical & Pharmaceutical Co.,Ltd, đóng 25kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 29413000: Nguyên liệu thuốc thú y Doxycycline Hyclate, 25kg/thùng,Hàng phù hợp với công văn số:873/TY-QLT. B/N:DH-1907116/ DH-1907117. HSD:06/23. Mới 100%.Nsx:Kunshan Chemical & Pharmaceutical Co.Ltd (nk)
- Mã HS 29414000: Chloramphenicol BP2019 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh); Batch No: 20200305; HSD: 03/03/2020-02/03/2024; Sản xuất: Chongqing Chunrui Medicine Chemical Co., Ltd. China (nk)
- Mã HS 29414000: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Kháng sinh FLORFENICOL. Quy cách: 25Kg/thùng. Số lô: FB202005089 HSD:22/05/2022.NSX: Zhejiang Kangmu Pharmaceutical Co.,Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29414000: Nguyên liệu sx thuốc thú y- FLORFENICOL, số lô: FF20010503 (500KG), ngày sx: 01/05/2020, số lô: FF20010506 (500KG), ngày sx: 02/05/2020, tiêu chuẩn: CVP2015... (nk)
- Mã HS 29415000: AZITHROMYCIN DIHYDRATE (USP41). TC 02pallets 32drums x 25kg. So lo: P101-2005013. NSX: 05/2020- HD: 05/2024. (nguyen lieu duoc) (nk)
- Mã HS 29415000: CLA/A1A/ Nguyên liệu Clarithromycin (Mục 2- GPNK số: 7278/QLD-KD ngày 16/5/2019; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số: POMFE20/00356 ngày 18/3/2020) (nk)
- Mã HS 29415000: ERYTHROMYCIN STEARATE nguyên liệu sản xuất thuốc. Hàng mới 100% có số DK: VD-31437-19. tiêu chuẩn: BP2019-Lo:OEMS/0570320- NSX:03/2020- HD:02/2023- NHA SX:MEHTA API PVT.LTD- INDIA (nk)
- Mã HS 29415000: Erythromycin Thiocyanate. Nhà SX: HEC Pharma Co., Ltd., China. Nguyên liệu kháng sinh dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: ETH4-202005504. HSD: 02/05/2024. (20kg/thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29415000: Nguyên liệu chuẩn dùng trong kiểm nghiệm: ERYTHROMYCIN B CRS, EP,1 lọ 50mg,L04.. EUROPEAN DIRECTORATE FOR THE QUALITY OF MEDICINES & HEALTHCARE (EDQM)- France. (GPNK: 458/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29415000: Nguyên Liệu Dược ERYTHROMYCIN Stearate BP2017, Batch no: EST/C-060/20, 061/20, 066/20, 068/20, SX:04,05/2020, HD:03,04/2025, (Linaria Chemicals (Thailand) Ltd), (nk)
- Mã HS 29415000: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc co so dk: Vd-33058-19:AZITHROMYCIN DIHYDRATE USP43- Lo:129-200503-1- NSX:05/2020-HD:05/2024-Nha SX::ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD-CHINA (nk)
- Mã HS 29415000: Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, loại kháng sinh: Erythromycin Stearate BP2019, Lô: ERS/20-038 đến ERS/20-053, NSX: 05/2020, HD: 04/2025. Nhà sx: SM BIOMED SDN BHD. (nk)
- Mã HS 29415000: Nguyên liệu thuốc thú y: Erythromycin Thiocyanate (Số lô: ETH4-202005522; ETH4-202005526; NSX: 05/2020; HSD: 05/2024; Quy cách: 20 Kg/Thùng) (nk)
- Mã HS 29415000: NL Kháng sinh SX thuốc thú y:ERYTHROMYCIN THIOCYANATE. Batch no: ETH4-202004525,ETH4-202004527 ngày SX: 04.2020 HD 04.2024.nhà SX: HEC PHARM CO.,LTD.dạng bột. mới 100% (nk)
- Mã HS 29415000: PHR1039-1G Erythromycin Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C37H67NO13 CAS 114-07-8 (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu SX Thuốc Thú Y- ALBENDAZOLE (Kháng sinh), Mục 4- GPNK 894/TY-QLT. Số lô: 20200551, Hạn sử dụng: 26/05/2024 (nk)
- Mã HS 29419000: 1100000502/ Ceftriaxone Sodium (Ceftriaxone Sodium Sterile). Nhà SX: Kyongbo Pharmaceutical Hàn Quốc. Cas No: 104376-79-6. C18H16N8Na2O7S3.3,5H2O. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: 1100000602/ Cefazolin Sodium (Cefazolin Sodium Liosintex). Nhà SX Nipro Pharma Nhật Bản. Cas No: 27164-46-1. C14H13N8NaO4S3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: 1100000702/ Cefotiam Hydrochloride. Nhà SX Nipro Pharma Nhật Bản. Cas No: 66309-69-1. C18H23N9O4S3.2ClH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: 32161-25MG Gamithromycin Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C40H76N2O12 CAS 145435-72-9 (nk)
- Mã HS 29419000: A9528-50MG Amphotericin B solubilized Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C47H73NO17 CAS 1397-89-3 (nk)
- Mã HS 29419000: ACETYL SPIRAMYCIN CP2015.Nguyên liệu sx thuốc tân dược lô:200313005,07,08,09,11,12,13,200413004,07,17,28.NSX: 03,04/2020,HSD: 09,10/2022.nsx: TOPFOND PHARMACEUTICAL CO.,LTD.CHINA (nk)
- Mã HS 29419000: Apramycin Sulfate Số lô: 06200024 Ngày SX: 26.3.2020 HSD: 3.2022 (Nhà SX: Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y) (nk)
- Mã HS 29419000: C8145-100MG Cefsulodin sodium salt hydrate third-generation cephalosporin antibiotic Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC22H19N4NaO8S2 xH2O CAS 52152-93-9 (nk)
- Mã HS 29419000: Cefaclor USP41. Nguyenlieusx thuockhangsinhuong. Lo B0002230. NSX 04/2020. HD 03/2023. NSX Lupin Limited. 25kg/drum x10drums. Moi100% (nk)
- Mã HS 29419000: CEFADROXIL MONOHYDRATE- BP2019. TC 14pallets 160boxes x 25kg. So lo: B340168+ B340169. NSX: 03/2020- HSD: 02/2024. (Nguyên liệu dược) (nk)
- Mã HS 29419000: Cefalexin Monohydrate (Purilex Compacted) BP2020;nguyên liệu sx thuốc kháng sinh;mới 100%;lot:Z121159/61/62;ngày sx:03/2020;hạn sd:02/2024;nhà sx: DSM Sinochem Pharmaceuticals (Zibo) Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 29419000: Cefazolin Sodium (Cefazolin Sodium Liosintex). Nhà SX Nipro Pharma Nhật Bản. Cas No: 27164-46-1. C14H13N8NaO4S3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Cefdinir USP42. Nlsxthuockhangsinhuong. Lo CDRN200020. NSX 02/2020. HD 01/2023. NSX Covalent laboratories private Ltd. 25kg/drum x4drums. Moi100% (nk)
- Mã HS 29419000: CEFIXIME TRIHYDRATE- USP42. TC 36drums x 25kg.So lo: CFEN200078. NSX: 05/2020- HD: 04/2023. (nguyen lieu duoc) (nk)
- Mã HS 29419000: Cefotaxime sodium sterile USP41. Nlsxthuockhangsinhtiem. Lo 20053102. NSX 05/2020. HD 04/2023. NSX Reyoung Pharmaceutical Co.,Ltd. 6kg/tin x2tins/CTN x9CTNS.Moi100% (nk)
- Mã HS 29419000: CEFOTIAM HYDROCHLORIDE AND SODIUM CARBONATE Hàng mới 100% NL sản xuất thuốc.Tiêu chuẩn In house-Lo:1908101;1912117- NSX 08;12.2019- HD:07;11-2021- NHA SX:ZHEJIANG YONGNING PHARMACEUTICAL CO., LTD (nk)
- Mã HS 29419000: CEFPODOXIME PROXETIL USP42 (MICRONIZED) Hoạt chất kháng sinh, dùng để sản xuất thuốc kháng sinh. Số lô: CPDM200345. NSX 06/2020, HSD 05/2023. Nhà sản xuất: COVALENT LABORATORIES PRIVATE LIMITED (nk)
- Mã HS 29419000: Cefprozil (Cefprozil monohydrate)- Hàm lượng 99.7%-Nguyên liệu sản xuất thuốc (nk)
- Mã HS 29419000: Cefprozil Monohydrate EP9; nguyên liệu sx thuốc kháng sinh; mới 100%; batchno: W200302-8; ngày sx: 03/2020; hạn sd: 03/2023; nhà sx: Zhejiang Dongying Pharmaceutical Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 29419000: Cefradine and L-argine sterile USP42. Nlsxthuockhangsinh. Lo B2172004008. NSX 10/4/2020. HD 3/2022. NSX NCPC Hebei huamin pharmaceutical Co.,Ltd. 8kg/tin x2tins/CTN x3CTNS.Moi100% (nk)
- Mã HS 29419000: Ceftiofur Hydrochloride Micronized Sterile Số lô:PS090-2004021 Ngày SX: 14.4.2020 HSD: 4.2022 (Nhà SX:Amicogen (China) Biopharm Co., Ltd- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y) (nk)
- Mã HS 29419000: Ceftriaxone Sodium (Ceftriaxone Sodium Sterile). Nhà SX: Kyongbo Pharmaceutical Hàn Quốc. Cas No: 104376-79-6. C18H16N8Na2O7S3.3,5H2O. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Ceftriazone sodium (sterile)-kháng sinh ceftriaxone-Hàm lượng 927 ug/mg-Nguyên liệu sản xuất thuốc (nk)
- Mã HS 29419000: CEFUROXIME AXETIL AMORPHOUS- USP42. TC 80drums x 25kg. So lo: CAAN200439+ CAAN200441+ CAAN200442+ CAAN200443+ CAAN200447+ CAAN200448+CAAN200449. NSX: 05+06/2020- HD: 04+05/2024. (nguyen lieu duoc) (nk)
- Mã HS 29419000: CEFUROXIME AXETIL USP40(Nguyên liệu dược thuộc nhóm kháng sinh)NSX:Covalent Laboratories Private Limited.Số lô:CAAN200373, 374, 376, 382,384,385,SX:05/2020,HD: 04/2024. Số Visa, VD-33631-19. (nk)
- Mã HS 29419000: CFM/A1A/ Nguyên liệu CEFEPIME L-ARGININE (CEFEPIME HYDROCHLORIDE WITH ARGININE STERILE) (Mục 3- GPNK số: 20067/QLD-KD(22/10/2018);NK theo LH NGCTCU với HĐTM số: QA/EXPORT/20-0315 (21/03/20) (nk)
- Mã HS 29419000: CFU/A1A/ Nguyên liệu CEFUROXIME SODIUM STERILE (Mục 1- GPNK số: 3431e/QLD-KD(18/12/2019);NK theo LH NGCTCU với HĐTM số: QA/EXPORT/19-0902 (27/11/19) (nk)
- Mã HS 29419000: Chất bảo quản thực phẩm-Nataseen-L(đóng trong thùng carton,1 thùng 20 lọ,1 lọ 500grams),NSX:Siveele B.V;HSD: trước24/03/2022,Batch:SBR102200325,Hàng mới 100%,Công bố 24055/2017/ATTP-XNCB (nk)
- Mã HS 29419000: Chất bổ sung tăng tính chọn lọc cho môi trường kiểm tra Bacillus cereus dùng trong phân tích vi sinh vật trong phòng thí nghiệm (10VIALS/HOP)(CAS 1405-20-5) (nk)
- Mã HS 29419000: CIPROFLOXACIN HYDROCHLORIDE USP42 (dược chất sản xuất thuốc) batch no.105-200413-3/200414-1/200415-2/200416-1/200420-1/200424-1 nsx t04/2020 hd t04/2024, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Clindamycin Phosphate- Hàm lượng 97.8%- Nguyên liệu sản xuất thuốc (nk)
- Mã HS 29419000: Colistin Sulfate, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc thú y,dạng bột, số lô: N1-200515-7.Hsd: T5/2021. 20kg/thùng.NSX:Hebei shengxue dacheng pharmaceutical (tangshan) Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: CTS/A1A/ Nguyên liệu CEFTRIAXONE SODIUM STERILE (Mục 1- GPNK số: 3432e/QLD-KD(18/12/2019);NK theo LH NGCTCU với HĐTM số: QLCK-AT-20-04-0023 (16/04/20) (nk)
- Mã HS 29419000: Doripenem monohydrate sterile TCCS. Nlsxthuockhangsinhtiem. Lo DPIV/B2005003. NSX 05/2020. HD 04/2023. NSX Kopran Research Laboratories Limited. 5kg/drum x1dr.Moi100% (nk)
- Mã HS 29419000: ENROFLOXACIN BASE, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc thú y, số lô: 200305-1; 200305-3,200221-2 HSD: T7/2022. NSX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: ENROFLOXACIN HCL, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc thú y, số lô: 200328-1; 200327-1, HSD: T7/2022. NSX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: FLORFENICOL, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc thú y, số lô: P-517-A-CN20200418/CN20200419/CN20200420/CN20200421, HSD: T4/2022. NSX: Zhejiang Hisoar Chuannan Pharmaceutical co., Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Fusidic Acid (Micronized) EP9. TC 02drum x 12kg. So lo: FS 987-M. NSX: 02/2020- HD: 03/2023. (Nguyen lieu duoc) (nk)
- Mã HS 29419000: G1397-10ml Gentamicin solution Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 1405-41-0 (nk)
- Mã HS 29419000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Abamectin, mã hàng: 31732-100MG, số CAS: 71751-41-2 (nk)
- Mã HS 29419000: Hóa chất. Kanamycin Sulfate dùng cho phòng thí nghiệm,hàng mới 100%,HSX:Wako. 283-92429, 500g/ chai (nk)
- Mã HS 29419000: I0634-1MG Ionomycin calcium salt Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C41H70CaO9 CAS 56092-82-1 (nk)
- Mã HS 29419000: Ketoconazole USP42 (nguyên liệu sản xuất thuốc) batch no. SBML/KTN/18040 & SBML/KTN/18094, SBML/KTN/19099 nsx T12/2019 hd T11/2024, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Kháng sinh Cycloheximide, ứng dụng trong nghiên cứu, phân tích hóa sinh, 1G/CHAI, (CAS 66-81-9) (nk)
- Mã HS 29419000: Kháng sinh Neomycin sulfate,mã Cas:1405-10-3,Nguyên liệu dùng sx thuốc thú y(1BOU1.5385kg) (1 UNK1BOU).Số lô:SC-NM-20200423.Hsd:T10/2023.NSX:Sichuan Long March Pharmaceutical Co., Ltd,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Kháng sinh nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y: Fosfomycin Calcium EP, Số lô:DY0292000031, sx: 03/2020, hh: 03/2023 Nhà sx: Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd (Mới 100%). (nk)
- Mã HS 29419000: Kháng sinh Polymyxin B Sulfate kháng vi khuẩn gam dương, dùng để phân tích thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, không có mã CAS, 1G/CHAI (nk)
- Mã HS 29419000: LINCOMYCIN HCL EP 9.0, 3500 Bou 4100.02 Kg (Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Hàng mới 100%. HSD: Tháng 11/2022. NSX: Topfond Pharmaceutical Co., Ltd- China) (nk)
- Mã HS 29419000: Lincomycin HCl. Nhà SX: Topfond Pharmaceutical Co., Ltd. China- Số lô: 190822084, hạn sử dụng: 29/08/2022, quy cách: 23.4kgs/Drum.Nguyên liệu kháng sinh dùng trong SX thuốc thú y. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Neomycin Sulfate.nhà SX:Yichang Sanxia Pharmaceutical Co.,Ltd. China.Nguyên liệu kháng sinh dùng để sản xuất thuốc thú y.Số Lô:202004207. HSD: 22/04/2024 (25kgs/thùng).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: NETILMICIN SULFATE USP42, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: CA200502J. Ngày sx: 02/05/2020. Hạn dùng: 01/05/2023. Nhà sx: WUXI FORTUNE PHARMACEUTICAL CO., LTD- CHINA (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu BECLOMETHASONE DIPROPIONATE, dùng để nghiên cứu và kiểm nghiệm thuốc xịt mũi, tiêu chuẩn USP, Batch No.2106DM4 B0071922, NSX: 04/2019, HSD: 04/2024, hãng sx: FARMABIOS S.P.A- ITALY. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu CEFACLOR MONOHYDRATE, dùng để nghiên cứu thuốc Metiny, Batch No.Z410368, tiêu chuẩn, NSX:18/03/2020,HSD:18/03/2021,hàng mới 100%,hãng sx:Centrient Pharmaceuticals (Zibo) Co., Ltd- CHINA. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu chất chuẩn Azithromycin for peak identification CRS được dùng để kiểm nghiệm thuốc, của nhà sản xuất EDQM. Lô số 05. Đóng gói 1 lọ/20mg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu chuẩn dùng trong kiểm nghiệm: CEFALEXIN MONOHYDRATE CRS, EP, 1 lọ 150mg, L04.00. EUROPEAN DIRECTORATE FOR THE QUALITY OF MEDICINES & HEALTHCARE (EDQM)- France. (GPNK: 11407/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dùng để nghiên cứu thuốc kháng sinh Cefuroxime acetil, tiêu chuẩn USP40, Batch No.202005009B, NSX:10/05/2020.HSD:09/05/2023, nhà sx: Anhui BBCA Likang Pharmaceutical Co., Ltd- CHINA. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dùng làm mẫu, nghiên cứu trong sản xuất tân dược: CEFOXITIN SODIUM (USP 42). LÔ: 2001101, NSX: 01/2020. HD: 01/2022. NSX: ZHEJIANG DONGYING PHARMACEUTICAL CO,.LTD (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dùng nghiên cứu, kiểm nghiệm trong sản xuất tân dược: LEVOFLOXACIN HEMIHYDRATE (USP42). Lô: DC-004H-1904001, NSX: 06/2018. HD: 06/2022. NSX: Zhejiang East-Asia Pharmaceutical Co.,LTD. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: CEFALEXIN MONOHYDRATE. Lô: B427892/3, EP BP, USP Current. NSX: 05/20, HD: 04/2024. NSX: CENTRIENT PHARMACEUTICALS SPAIN S.A. (nk)
- Mã HS 29419000: NGUYÊN LIỆU DÙNG SX TÂN DƯỢC: NETILMICIN SULFATE USP42. NSX: WUXI FORTUNE PHARMACEUTICAL CO., LTD. Số lô: CA200502J, NSX: 05/2020, HSD: 05/2023, SĐK THUỐC: VD-32454-19 (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược (Nizatidine)- (25Kg/ drum), Lot: NZT0031, NZT0032- NSX: 05/2020- NHH: 05/2022, Nhà sx: Korea Biochem Pharm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên Liệu Dược CEFOTAXIME SODIUM Sterile USP41, Batch no: 20053003, 53004, 53101, 53102, SX:05/2020, HD:04/2023, (Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd), (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược CEFUROXIME AXETIL (AMORPHOUS) USP42; Lot: CFA01022420N; CFA01022520N; CFA01022620N; CFA01022720N; CFA01022820N; Mfg date: 05/2020; Exp date:04/2023. Manufacturer: Nectar Lifesciences (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược để làm thuốc- CEFDINIR (Micronized) USP 42- Số lô: CDRM200017- NSX: 12/2019, HSD: 11/2022. NSX: COVALENT Laboratories Private Ltd.- INDIA. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược dùng sản xuất tân dược: CEFACLOR MONOHYDRATE (POWDER). USP 41(SĐK: VD-18963-13), Hàng mới 100%. Lô: 660200 0139 0/62 0. NSX: 04,05/20,. HD: 04,05/2025. NSX: ACS DOBFAR AR S.P.A (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược dung sản xuất tân dược: Ceftizoxime Sodium Sterile (USP43). LÔ: T600500, NSX: 02/2020. HD: 02/2022. NSX: Kyongbo Pharmaceutical Co.,Ltd. Hang moi 100% (SDK: VD-29757-18) (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên Liệu Dược GRISEOFULVIN BP2019, Batch no: HH200127,200128,200129,200130,200132,200134, SX:01/2020, HD:01/2024, (Chifeng Pharmaceutical Co., Ltd), (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược phẩm: CEFAZOLIN SODIUM STERILE,Tiêu chuẩn EP, Batch no: CZRU190056, Mfg: 12/2019, Exp: 11/2022, Nhà SX: Orhid pharma Limited- Ấn Độ (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc co so DK:VD-33433-19:GRISEOFULVIN BP2018- Lo:HH-200420; HH-200421- NSX:04.2020- HD:04.2024- NHA SX:INNER MONGOLIA GLINT PHARMACEUTICAL, CO., LTD-CHINA (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược sản xuất thuốc: CIPROFLOXACIN HCL USP42. Số lô: 105-200515-2. Ngày SX: 15.05.2020, HSD: 14.05.2024, NSX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC SPIRAMYCIN, KÈM DANH MỤC SỐ 15147/QLD-DK, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH OPI-CDN2020-2930 (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược: Cefalexin Monohydrate (Purilex Compacted)-Lot: B427881; B460490; B460491- HSD: 02,03/2024 Nsx: Centrient Pharmaceuticals Spain S.A-Spain. (nk)
- Mã HS 29419000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: CEFPODOXIME PROXETIL (MICRONISED) USP42, KÈM GP 1225E/QLD- KD (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược: Cefuroxime Axetil USP40- Lot:CAAN200(336, 343, 344, 349, 358, 359, 360, 362) gồm 8 lô- HSD: 03/2024- Nsx:Covalent laboratories Private Limited.India (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược: CIPROFLOXACIN HYDROCHLORIDE USP42. BATCH NO: CPH/10050493, NSX:05/2020, HSD: 04/2025.Nhà Sản Xuất: AARTI DRUGS LIMITED (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dươc: Itraconazole pellets 22% W/W, Tiêu chuẩn: In House. Batch No: ITC/P/2/2020050187, Nsx: 05/2020, Hsd: 04/2023. Nhà Sx: Metrochem API Private Limited- India. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược: LEVOFLOXACIN (Levofloxacin Hemihydrat); USP38; Batch number: LFC/10020056; NSX:02/2020, HSD: 01/2025; AARTI DRUGS LIMITED, INDIA (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dươc: Nizatidine. Tiêu chuẩn: USP41. Batch No: AFNH004568, NSX: 04/06/20, HSD: 20/05/25; AFNH004570, NSX: 18/06/20, HSD: 24/05/25. Nhà Sx: Dr.Reddy's Laboratories Ltd- India.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên Liệu Dược:CEFRADIN USP42- Lot: 229022005006; 229022005002- HSD: 04/2022-NSX: North China Pharmaceutical Co.,ltd. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu GENTAMICIN SULFATE,dùng để sản xuất thuốc METOXA, tiêu chuẩn EP 9.0,Batch No.190310001,Ngày SX:03/2019,Hạn SD:02/2023, hàng mới100%, hãng sx:YANTAI JUSTAWARE PHARMACEUTICAL CO.LTD- CHINA. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu là chất chuẩn để nghiên cứu trong sản xuất thuốc: 2-Hydroxy-3-Phenylpyrazine, lô: EPES-003.0535, Tiêu chuẩn nhà sx, Ngày SX: 02/18, Hạn dùng: 02/2023. NSX: SANDOZ GMBH, AUSTRIA. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu làm thuốc Cefoperazone Sodium (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu làm thuốc(Dược chất): Cefuroxime Axetil USP42- Lot:CAANF20044;20046;20047;20048;20049;20050;20051- Date:04;05/2020- 03;04/2023- Nsx:Sun Pharmaceutical Industries ltd (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu làm thuốc: CEFUROXIME AXETIL USP41,Lot: CAAN200364,365,366,368,371,372; SX: 04,05/2020, HD: 03,04/2024, NSX: Covalent Laboratories Private Limited- India (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu RIFAMYCIN SODIUM, dùng để sản xuất thuốc nhỏ tai, tiêu chuẩn EP9.6, Batch No.RTMP190100,Ngày SX:14/09/2019, Hạn SD:13/09/2023, hàng mới 100%, hãng sx: CKD BIO CORPORATION- KOREA. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu sảm xuất thuốc: CEFUROXIME AXETIL USP41; NSX: 05/2020; 06/2020; Date: 04/2023; 05/2023; Lot: CAAN200427, CAAN200424, CAAN200433, CAAN200434, CAAN200439, CAAN200444, CAAN200454; (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu sản xuất thuốc (Dược chất):potassium clavulanate with avicel(1:1)EP10 LO:B567870AA;567871AA;567872;567873AA;567874AA NSX:04/2020;05/2020 HD:03/2024;04/2024 NSX: LEK pharmaceuticals d.d..sl (nk)
- Mã HS 29419000: NGUYÊN LIỆU SX TÂN DƯỢC: CEFADROXIL MONOHYDRATE, NSX: CENTRIENT PHARMACEUTICALS SPAIN S.A, Số lô: B340158 (SX: 03/2020, HD: 02/2024), SĐK thuốc: VD-23834-15 (nk)
- Mã HS 29419000: NGUYÊN LIỆU SX THUỐC- CLINDAMYCIN HYDROCHLORIDE- TIÊU CHUẨN USP42- SỐ LOT: 2020032921- HẠN DÙNG: 28/03/2024 (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liêu SX thuốc kháng sinh Cefpodoxime Proxetil(Micronized). USP42. Số lô CPDM200336/37 NSX: 06/2020. HD: 05/2023. Nhà SX: Covalent Laboratories Private Limited.ĐG.NW.25KG/DRUM (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liêu SX thuốc Sulbactam Pivoxil. Số lô: 3252004008. Ngày SX: 04/2020. HD: 03/2022. Đóng gói 25kgs/ thùng.Nhà SX: ZHUHAI UNITED LABORATORIES CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29419000: NGUYEN LIEU SX THUOC THU Y. ENROFLOXACIN HCL, Batch no: 190328-1, 190326-1, nsx; 05/20, hsd: 05/4 (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu sx thuốc: Ciprofloxacin (Ciprofloxacin HCL) USP42. lô: HB00U200 5080, 5081, 5082, 5083. Năm sx: 05/2020. Hạn dùng: 05/2023 (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu thuốc tân dược: Entercavir Monohydrate USP42; lô: EV20050014; năm sx: 05/2020; HD: 04/2025 (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu thuốc thú y Florfenicol (25kg/thùng),.Hàng mới 100%.B/N:F2020052044M/F2020052045M-HD:29/05/23, B/N:F2020052046M,F2020052047M,F2020052048M-HD:30/03/23,B/N:F2020062001M-HD:31/05/23. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liiệu thuốc thú y: Flumequine Ph.Eur (Số lô: 20011 URMI; NSX: 03/2020; HSD: 02/2025; Quy cách: 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyênliệu thuốc thúy FLUMEQUIN Ph.Eur,số lô:20011,20016 & 20015 URMI,nhàsx Ipca,Laboratories Limited(Aurangabad),nguyênliệuthuốckhángsinhchữabệnh đường hô hấp&tiêuhóa trên giasúc,giacầm,mới100% (nk)
- Mã HS 29419000: NICARDIPINE HYDROCHLORIDE USP42, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: NIC 619. Ngày sx: 03/2019. Hạn dùng: 03/2024. Nhà sx: LUSOCHIMICA S.P.A (nk)
- Mã HS 29419000: NL Kháng sinh SX thuốc thú y: ENROFLORXACIN BASE. Batch no: 200312-5 ngày SX: 03.2020 HD 03.2023.nhà SX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical co.,ltd.dạng bột. mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: NL KS SX thuốc thú y: CEFOTAXIME SODIUM STERILE. Batch no: 2012003039,2012003040,2022002009 HD 07,08.2022..dạng bột. NSX: HENAN KANGDA PHARMACEUTICAL CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: NL SX thuốc Mixture Of Meropenem Trihydrate and Sodium Carbonate with Ratio(1:0.208); Số lô:8MT200548; NSX:10/05/2020; HSD: 09/05/2023; TC: USP43. NSX:SHENZHEN HAIBIN PHARMACEUTICAL CO., LTD-CHINA. (nk)
- Mã HS 29419000: NL SX thuốc thú y: KETOCONAZOLE. BATCH NO: KTN/2004027 ngày SX: 04.2020 HD 03.2025.nhà SX: CUREWORTH DRUGS & INTERMDIATES PVT.,LTD,. mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: NLDP: CEFOTAXIME SODIUM, Tiêu chuẩn:USP40, Batch no:Từ 20031801 đến 120031803,Từ 20031901 đến 20031904, Exp: 02/2023, NSX:Reyoung Pharmaceutical Co.,Ltd- China (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX thuốc Imipenem Monohydrate,Cilastatin sodium and sodium Bicarbonate(1:1:0,04); Số lô:2066-M200307; NSX: 25/03/2020; HSD:24/03/2023,TC:NSX. NSX: ZHEJIANG HISUN PHARMACEUTICAL CO.,LTD. (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX thuốc kháng sinh Ceftazidime Pentahydrate with Sodium Carbonate, Số Lô: 0218DJ81JD; NSX:8/4/2020. HD: 7/4/2022.TC:NSX, NSX: QILU ANTIBIOTICS PHARMACEUTICAL CO., LTD- China. (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX Thuốc KS Cefamandole Nafate with Sodium Carbonate Sterile with ratio 1:0.063; Số lô: 1162004006; NSX: 30/04/2020; HSD: 29/04/2022; Tiêu Chuẩn: NSX; NSX: CHINA UNION CHEMPHARMA (SUZHOU) CO.,LTD. (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX thuốc KS Cefepime Hydrochloride sterile (with L-Arginne); Số lô:YS20165;NSX:17/4/2020;HD: 16/4/2023;YS20176,NSX:26/4/2020,HD:25/4/2020,TC: USP38; NSX: SHENZHEN SALUBRIS PHARMACEUTICALS CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX thuốc KS Oxacillin Sodium; Số lô:1B200310; NSX:07/03/2020; 1B200313, NSX:8/3/2020, HSD: 02/2023; TC: USP39. NSX: SUZHOU ERYE PHARMACEUTICAL LIMITED COMPANY- CHINA. (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX thuốc thú y- kháng sinh: GENTAMICIN SULFATE. HSD: 04/05/2024, batch no: 20200505111, quy cách: 5BOU/tin, 2 tin/carton, 1bou1,67kg. NSX: HENAN RENHUA BIO-TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX thuốc thú y: CEFOTAXIME SODIUM STERILE, LSX: CTUV/B2003010, 2, P2003059, 60, 1, 2, 3; NSX: 02, 03/2020, HSD: 01, 02/2023, đóng 10kg/hộp, NSX: KOPRAN RESEARCH LABORATORIES LIMITED, Mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX thuốc thú y: Gentamicin Sulfate, NSX: 01,04/2020, HSD: 01,04/2024, LSX: 20200126111,409111, 411111, NSX: Henan Renhua Bio-Technology Co.,Ltd, 10 Bou/thùng, tổng 510 Bou (1 Bou1,662kg). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX thuốc thú y: Oxytetracycline Hydrochloride, LSX: YT200402020,51,2,3,4,5,6,9,62,3,502001,4,14, 5,6,7,8,9,38,9. NSX: 04,5/2020; HSD: 04,5/2024, HSX: YangZhou Liberty Pharmaceutical Co,Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX Thuốc thú y: Sulfamonomethoxine Sodium. Đóng gói: 25Kg/thùng, HSD: 04/2022 và 05/2022, batch no.: 20200501/20200502/20200503/20200504. NSX: Nanyang Tianhua Pharmaceutical Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29419000: Oxytetracycline hydrochloride,nguyên liệu dùng sx thuốc thú y,dạng bột, 25kg/thùng.Hsd: 05/2021.Số lô: 20050424,20050425,NSX: Yancheng Dafeng Area Tiansheng Joint Pharmaceutical Co., Ltd,hàng mới100% (nk)
- Mã HS 29419000: S0130-500MG Streptozocin Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC8H15N3O7 CAS 18883-66-4 (nk)
- Mã HS 29419000: SML2107-10MG Tulathromycin A Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C41H79N3O12 CAS 217500-96-4 (nk)
- Mã HS 29419000: SPIRAMYCIN (Nguyên liệu sản xuất thuốc). Hàm lượng 4528IU/mg. (nk)
- Mã HS 29419000: Thiamphenicol EP10 Số lô:TPH20070306 Ngày SX: 14.3.2020 HSD: 3.2023 (Nhà SX:Anhui Liberty Pharmaceutical Co., Ltd- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y) (nk)
- Mã HS 29419000: Tilmicosin Phosphate Số lô:202004081 Ngày SX: 09.4.2020 HSD: 4.2022 (Nhà SX:Shandong Jiulong Hisince Pharmaceutical Co., Ltd- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y) (nk)
- Mã HS 29419000: Tulathromycin Số lô: PS170-1911004 Ngày SX: 27.11.2019 HSD: 11.2021 (Nhà SX: Amicogen (China) Biopharm Co., Ltd- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y-Đóng gói: 10 kg/drum) (nk)
- Mã HS 29419000: MED 070-20INJ/ Thuốc bán thành phẩm Cefoperazone 1G (Hộp 50 lọ) (Mục 4- GPXK số: 23288/QLD-KD ngày 20/12/2018) Code: CFP/L2S1A0- TC: 218.900 lọ (xk)
- Mã HS 29419000: MED 076-20INJ/ Thuốc bán thành phẩm Cefoperazone/Sulbactam 2G (Hộp 50 lọ) (Mục 3- GPXK số: 23288/QLD-KD ngày 20/12/2018) Code: CSS/L2S1A0- TC: 201.150 lọ (xk)
- Mã HS 29419000: MED 077-20INJ/ Thuốc bán thành phẩm Ceftriaxone 1G (Hộp 100 lọ) (Mục 2- GPXK số: 20954/QLD-KD ngày 05/11/2018) Code: CTS/L2R3A0- TC: 241.500 lọ (xk)
- Mã HS 29419000: MED 078-20INJ/ Thuốc bán thành phẩm Ceftriaxone 2G (Hộp 50 lọ) (Mục 9- GPXK số: 23288/QLD-KD ngày 20/12/2018) Code: CTS/L2S4A0- TC: 17.450 lọ (xk)
- Mã HS 29419000: Nguyên Liệu Sản xuất Dược CEFDITOREN PIVOXIL (Crystalline), TCSX: JP17, Lot No: CV4N190002, Mfg date:02/2019, Exp Date: 01/2022, (Covalent Laboratories Private Ltd) (xk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu sx Thuốc Thú Y- CLORSULON- Mục 7, GPNK:894/TY-QLT, Số lô: CLX/K/036/20, hạn sử dụng: 03/2025, (nk)
- Mã HS 29420000: 0138-1/ Sodium persulfate- Na2S2O8 (nk)
- Mã HS 29420000: 10012/ Chế phẩm tẩy dầu/Degreaser CS-605A (nk)
- Mã HS 29420000: 2304021 Chất tẩy rửa trong nhà xưởng HN- Hexan (Nồng độ 95%), 200 lít/thùng, hãng sản xuất: Yamaichi., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: 2-Methyl-1-[4-(methylthio)phenyl]-2-(4-morpholinyl)-1-propanone. WHITE CARBON(BCA-2020), theo KQ PTPL 2665/TB-TCHQ (27/4/20) (nk)
- Mã HS 29420000: 8-33-008-01/ Hóa chất tẩy dầu-SODIUM METASILICATE Na2SiO3. 9H2O (20 KG/BAO) (nk)
- Mã HS 29420000: AD-1249 (Bis (pentane-2, 4-dionato) calcium)/ Calcium Acetylacetonate, dạng bột. CAS No: 19372-44-2. Nguyên liệu dùng để sản xuất chất ổn định cho nhựa. PTPL: 11083/TB-TCHQ (23/11/2015) (nk)
- Mã HS 29420000: Beauplex VH-Hợp chất hữu cơ khác(nicotinamide)(05kg/carton), cas no. 98-92-0202-713-4;137-08-6205-278-9;58-56-0200-386-2- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: Beta-Arbutin nguyên liệu dùng trong mỹ phẩm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29420000: BXX 5983CR-TSC- Phụ gia làm tăng độ bám dính và làm cho keo mau khô Sản phẩm sử dụng trực tiếp, không pha chế Cas: 141-78-6, 78-93-3, 67-63-0. (nk)
- Mã HS 29420000: C0114/ Chất diệt khuẩn 100% (Biomate NC-RBC-078 (CH2CHO)n) (Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-F-6860), [V53002687S] (nk)
- Mã HS 29420000: C0115/ Chất chống cáu cặn 100% (Hypersperse NCE-RDC-0220 (CH2CHO)n) (Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-K-6602), [V53003748S] (nk)
- Mã HS 29420000: Chất đóng băng tế bào (cell banker).Mã CAS: 67-68-5. Đóng gói 100ml/chai. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29420000: Chất nhũ hóa EM-190 (1kg/túi), hiệu Excel S-95 (nk)
- Mã HS 29420000: Chất Trimethyloxonium tetrafluoroborate, Mã: X6065, Lot: EX1631, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C3H9O.BF4; Lọ 5g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: CM-Hexan/ Chất tẩy rửa trong nhà xưởng HN- Hexan (Nồng độ 95%), 200 lít/thùng, hãng sản xuất: Yamaichi. (nk)
- Mã HS 29420000: Cồn IPA (Iso Propyl Ahcohol) Dung Môi tẩy rửa sản phẩm-1Lít IPA0.788Kg, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: Diltiazem Hydrochloride nguyên liệu dược phẩm quy cách 1 bao/ 25gr (nk)
- Mã HS 29420000: Dispersant- Pomel (Số CAS 36290-04-7, 7757-82-6, 7732-18-5) dạng rắn dùng làm phụ gia chống kết tủa trong sản xuất thuốc bảo vệ thực vật, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: Dutasteride-Hàm lượng 99.7%-Nguyên liệu sản xuất thuốc (nk)
- Mã HS 29420000: HC03/ Hợp chất hữu cơ dùng để làm xốp xơ (tên khoa học Antistatic Agent SN) thành phần: eighteen alkyl quaternary ammonium salt 50%, isopropanol 20%, alcohol 15%, nước 15% (nk)
- Mã HS 29420000: Hóa chất Alprostadil alfadex (C56H94O35) dùng cho sản xuất thử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Clopidogrel Related Compound A, mã hàng: PHR1990-40MG, số CAS: 144750-42-5 (nk)
- Mã HS 29420000: Hoá chất tinh khiết Aluminium acetylacetonate, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250G/CHAI)(CAS13963-57-0) (nk)
- Mã HS 29420000: Hóa chất xử lý nước GREEN EX 980 (thành phần chính gồm KOH, Kali photphat, Kali carbonat, HEDP, Tannic acid, PAC)&#VN (nk)
- Mã HS 29420000: Hợp chất hữu cơ FORINDUS SC A (700-972-2- CAS no. 93-83-4). Phụ gia chống ăn mòn (nk)
- Mã HS 29420000: Hợp chất Natri Gluconat- NaC6H11O7- dùng trong xi mạ- Sodium Gluconate. CAS: 527-07-1. (nk)
- Mã HS 29420000: JE-29 solvent/ Dung dịch tẩy rửa JE-29 solvent_ Cyclohexane (CAS:110-82-7)& Isopropyl Alcohol (CAS:67-63-0) (1 Can18L) (nk)
- Mã HS 29420000: Ketoprofen USP38 Số lô:ALS/KTP/00(08,09)/1920 Ngày SX: 02.2020 HSD: 01.2024 (Nhà SX:Aarambh Life Science- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y) (nk)
- Mã HS 29420000: LC1550 Phenyl Trimethicone: chất lỏng, không màu đến vàng nhạt, không mùi, được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm CAS No.2116-84-9, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: Moxifloxacin Hydrochloride EP9; nguyên liệu sx thuốc; mới 100%; batchno: MX0020320; ngày sx: 03/2020; hạn sd: 02/2025; nhà sx: Venkata Narayana Active Ingredients Private Ltd (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu ACETAMINOPHEN (PARACETAMOL) RHODAPAP DENSE POWDER (500G/hộp, 6 hộp), ứng dụng trong dược phẩm (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm: hợp chất hữu cơ có công dụng dưỡng ẩm: SODIUM HYALURONATE(HA-T), lô: 20032044, nsx: 20/03/2020, hd: 20/03/2023, nhà sx: BLOOMAGE BIOTECHNOLOGY (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dùng trong mỹ phẩm: hoạt chất dưỡng ẩm, chống lão hóa cho da và cho mặt có thành phần là dẫn xuất của axit amin Isoleucine VOLUFORM, hd: 03/03/2023, nhà sx: SEPPIC, đóng gói 1kg/thùng (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dược- Dược chất: Cytidine Monophosphate Disodium- In House, Batch no: 624200503, MFG date: 17/05/2020,EXP date: 04/2022,NSX: United Pharma Industriesl Co.,Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dược DUTASTERIDE, batch no.: DT-001/19.NSX:06/2019. Hạn sử dụng: 06/2024. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất: STERLING S.P.A-ITALY (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dược OXETACAINE theo tiêu chuẩn BP 2019, Số lô: OXTNF19098, Ngày SX: 12/2019, HSD: 11/2024.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên.Nhà SX: SUN PHARMACEUTICAL INDUSTRIES LTD (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: BETAHISTINE DIHYDROCHLORIDE, ĐÓNG TRONG CHAI, HÀNG MẪU, NHÀ SX AMI LIFESCIENCES, MỚI 100% (GPNK SỐ 3642E/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: CEFOPERAZONE SODIUM AND SULBACTAM SODIUM, HÀNG MẪU, NHÀ SX SHANDONG RUIYING PHARMACEUTIAL, MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: CLEMASTINE FUMARATE, KÈM GPYT 3918E/QLD-KD (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: COMPRITOL 888 ATO 200G/PCE (15 PCS), KÈM GIẤY PHÉP SỐ 8898/QLD-KD (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: DEXKETOPROFEN TROMETAMOL IHS WS, NHÀ SX METROCHEM API PVT, NGÀY SX 24/01/2020, HẠN SD 12/2022, HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 1906E/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: DEXLANSOPRAZOLE. NSX: METROCHEM API PVT LTD. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 1891e/QLD-KD V/V NK NGUYÊN LIỆU ĐỂ KIỂM NGHIỆM, NGHIÊN CỨU) (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: DEXRABEPRAZOLE SODIUM. NSX: METROCHEM API PVT LTD. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 1899e/QLD-KD V/V NK NGUYÊN LIỆU ĐỂ KIỂM NGHIỆM, NGHIÊN CỨU) (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dược: Dimethicone-USP42, Batch no:RDMPS19/C-133, MFG date:30/01/2020, Retest date:29/01/2024, NSX:Riocare India Pvt.Ltd (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dược: Dược chất EMPAGLIFLOZIN (inhouse), Batch No.: 09667002-EMP, ngày sx: 01/2020, ngày hh: 12/2022. NSX: CENTURY PHARMACEUTICALS LTD (INDIA). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: EFAVIRENZ USP. NSX: ARENE LIFESCIENCES LIMITED. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 3707e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: ETORICOXIB, NHÀ SX METROCHEM API PRIVATE, NGÀY SX 11/2019, HẠN SD 10/2024, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: ITRACONAZOLE, NHÀ SX METROCHEM API PRIVATE, NGÀY SX 02/2020, HẠN SD 01/2025, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: LOPINAVIR USP. NSX: ARENE LIFESCIENCES LIMITED. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 3705e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: PANTOPRAZOLE SODIUM SESQUIHYDRATE. NHÀ SX: METROCHEM API PRIVATE LIMITED. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ: 4284e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: REPAGLINIDE, KÈM GP 299E/QLD- KD (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: RITONAVIR USP. NSX: ARENE LIFESCIENCES LIMITED. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 3706e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dược: Simethicone-USP42, Batch no:RFLX19/569&..570&..571&..572, MFG date:07/03 & 09/03 & 11/03 & 16/03/2020, Retest date:06/03 & 08/03 & 10/03 & 15/03/2024, NSX:Riocare India Pvt.Ltd (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: TENOFOVIR ALAFENAMIDE FUMARATE. NSX: ARENE LIFESCIENCES LIMITED. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 3704e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu làm thuốc, Lô 103091926-NSX: 02/09/2020, HSD:09/2024-Lô 104091926, NSX:04/09/2019-HSD:09/2024- PIRACETAM, EP10. (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu làm thuốc: Pheniramine Maleate (Lô SX: SLL/P/0420007; NSX: 24/3/2020; HD: 23/3/2025; TC: BP2018; Supriya Lifescience) (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên Liệu sản xuất dược PIRACETAM, TCSX: EP9, Số lô: DY0302000416, NSX:20/04/2020, HSD:19/04/2025. (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC: ACETAMINOPHEN. NSX: HEBEI JIHENG (GROUP) PHARMACEUTICAL CO., LTD. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu SX tân dược N-Actyl-DL-Leucin.Tiêu chuẩn InHouse. Nhà SX: Wuhan University Hoyo Co.,Ltd(China). Số Lot: 200601. NSX: 03/06/2020. HSD: 02/06/2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU SX THUỐC: MOXIFLOXACIN HYDROCHLORIDE USP41. BATCH NO: ORX/MOX-L/2001002. NSX: 01/2020. HSD: 112/2022. NSX: OREX PHARMA PVT. LTD (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu thuốc thú y: Diclazuril (Số lô: 200307-2; NSX: 04/2020; HSD: 04/2023; Quy cách: 25 Kg/Drum) (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyênliệu thuốc thú yButaphosphan(Butafosfan),số lô:BTL-200502M,nhà sx Hangzhou FST Pharmaceutical Co.,Ltd,nguyên liệuthuốc bổdùng bổ trợ tăng sức đề kháng,hỗ trợ miễn dịch cho giasúc,giacầm,mới100% (nk)
- Mã HS 29420000: N-Heptane/ Chất tẩy rửa trong nhà xưởng N- Heptane (Nồng độ 95%), 200 lít/thùng, hãng sản xuất: Yamaichi. (nk)
- Mã HS 29420000: OPTIPHEN, Thành phần: Phenoxyethanol (và) Caprylyl Glycol. Là một chẩt lỏng trong suốt, màu hơi ngả vàng, hơi sệt, không mùi. Dùng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm.CAS No.122-99-6, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: Pentavitin-Hợp chất hữu cơ khác(01kg/Tin), cas no. 100843-69-4;7732-18-5;77-92-9;68-04-2- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: Phụ gia thực phẩm Ryoto Sugar Ester P-1670 (10kg/ctn) (Đã kiểm hóa theo TK102964994203-05/11/19) (nk)
- Mã HS 29420000: Phụ gia TUBALL MATRIX 203 (Hợp chất hữu cơ: ester, muối, Carbon Nanotube) dùng trong công nghiệp. NSX: OCSiAl/Russia, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: PIRACETAM EP9 (Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Hàng mới 100%. HSD: Tháng 02/2023. NSX: Jiangxi Yuehua Pharmaceutical Co., Ltd- China) (nk)
- Mã HS 29420000: Tá dược-Nguyên liệu dược phẩm dùng trong sx thuốc: DIMETHICONE BP-100 CST (Polydimethylsiloxane) 50KG/DRUM. BATCH RDMPS19/C-128 NSX 22/11/2019 RETEST 21/11/2023.NSX: RioCare India Pvt. Ltd.- Ấn Độ (nk)
- Mã HS 29420000: TYLOXAPOL: nliệu ncứu sản xuất thuốc. Tiêu chuẩn USP 42. Nhà sx: XINGRUI INDUSTRY Co.,Ltd. Số lô: TXR20201186, HD: 11.12.2021. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: VIL/A2A/ Nguyên liệu Vildagliptin (Mục 1- GPNK số: 2734e/QLD-KD ngày 25/11/2019; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số:POMFE20/00097 ngày 27/02/2020) (nk)
- Mã HS 29420000: YL0005/ Hợp chất hữu cơ- Antimony Tris Ethylene Glycoxide, dạng bột tinh thể màu trắng, công thức hóa học: C6H12O6Sb2, mã CAS 29736-75-2, không nhãn hiệu, nguyên liệu sản xuất polyester, mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: Zinc Acetylacetonate BS-608, dạng bột- NL dùng trong sản xuất chất ổn định nhiệt cho ngành nhựa, CAS: (14024-63-6) (nk)
- Mã HS 29420000: Chế phẩm tẩy dầu CS-605A (xk)
- Mã HS 29420000: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước công nghiệp: NCEV-F-6860(Chất diệt khuẩn 100%,Biomate NC-RBC-078:(CH2CHO)n) (xk)
- Mã HS 29420000: Hóa chất dùng cho hệ thống xử lý nước công nghiệp: NCEV-F-6860 (Chất diệt khuẩn 100%,Biomate NC-RBC-078:(CH2CHO)n) (xk)
- Mã HS 29420000: NCEV-F-6860 (Chất diệt khuẩn- Biomate NC-RBC-078 (CH2CHo)n)(Hóa chất cho hệ thống xử lý nước công nghiệp) (xk)
- Mã HS 29420000: NCEV-K-6602 (chất chống cáu cặn 100%-Hypersperse NCE-RDC-0220 (CH2CHO)n dùng cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp) (xk)
- Mã HS 29420000: NCEV-N-0610: (NaClO 10%- Natri Hypocloride 10%) dùng cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp (xk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dược Aerosil 200 (xk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dược CMC (xk)
- Mã HS 29420000: Sodium persulfate- Na2S2O8 (xk)
- Mã HS 30012000: Bee Tox H-Chất chiết suất từ nọc con ong đã gia nhiệt không có mẩm bệnh(loại khác)(1kg/chai)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30019000: Sinh phẩm y tế CEREBROLYSIN (tp:Peptide 215,2mg/ml) hộp 5 ống 10ml;nsx:Ever neuro pharma;Lot:C3TV1B,C3TW1A;sx:04/20;hd:04/25; QLSP-845-15:(Sinh phẩm điều trị rối loạn chức năng não), (nk)
- Mã HS 30019000: Sinh phẩm y tế: FOLLITROPE PREFILLED SYRINGE 150IU (TP: Follitropin alfa người tái tổ hợp: 150IU/0,3ml) hộp1 bơm tiêm 0,3ml, lô: RFT19014, sx: 12/2019, hd: 12/2022. QLSP-1065-17 (nk)
- Mã HS 30019000: Sinh phẩm y tế:FOLLITROPE PREFILLED SYRINGE 300IU(TP: Follitropin alfa người tái tổ hợp:300IU/0,60ml), hộp1 bơm tiêm 0,60ml, lô: RFV20001, sx: 01/2020, hd: 01/2023. QLSP-1067-17 (nk)
- Mã HS 30019000: MẪU BỆNH PHẨM TẾ BÀO HỌC/ VN (1 ỐNG/20ML) (xk)
- Mã HS 30019000: Mẫu dây cuống rốn (300g/hộp, cuống rốn dài từ 20cm), phục vụ công tác lưu trữ, nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021210: Dung dịch tiêm truyền- HUMAN ALBUMIN BAXTER 250G/L (Human Albumin 250g/l), Hộp/1 chai 50ml,LOT NO: A4U040AD. NHH:01/2022,VISA NO:QLSP-0702-13. Nhà SX:Baxter AG (Austria) (nk)
- Mã HS 30021210: Huyết thanh bê, 500ML/chai (16010159) hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Life Technologies sản xuất (nk)
- Mã HS 30021210: Huyết thanh dê GOAT SERUM 500ML, 500ML/chai (16210072), hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Life Technologies sản xuất (nk)
- Mã HS 30021210: Huyết thanh lợn 500ML/chai (26250084), hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Life Technologies sản xuất (nk)
- Mã HS 30021210: Huyết thanh ngựa 500ML/chai (16050122), hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Life Technologies sản xuất (nk)
- Mã HS 30021210: Huyết thanh Ngựa HORSE SERUM HEAT INACTIVATED, 500ML/chai (26050088) hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Life Technologies sản xuất (nk)
- Mã HS 30021210: Huyết thanh nhau thai bê 100ML/chai (10270098), hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Thermo Fisher Scientific sản xuất (nk)
- Mã HS 30021210: Sinh phẩm y tế Albunorm 250g/l (Human Albumin 25g/100ml, hộp1chai 50ml dd tiêm truyền tĩnh mạch.Visa: QLSP-1101-18.Lô K940A6674.NSX: 10/19.HSD:10/22. NSX: Octapharma Pharmazeutika Produktionsges.m.b.H (nk)
- Mã HS 30021210: Sinh phẩm y tế Kedrialb 200 g/l (albumin người 200g/l), Hộp 01 lọ x 50 ml.Lô: 202907. Nsx: 03/20. Hd: 02/23. QLSP-0642-13, Nhà sx: Kedrion S.p.A (nk)
- Mã HS 30021210: Sinh phẩm y tế: AlbuRx 25; lọ 50ml,D.dịch tiêm truyền; Visa: QLSP-967-16 (h.chất: Human Albumin 25%); NSX: CSL Behring AG; Lot: P100200977; SX: 12/2019; HD: 12/2022 (nk)
- Mã HS 30021210: Tân dược: Albutein (Albumin người 25%), Dung dịch truyền tĩnh mạch, Hộp 1 chai 50ml. Lot: A1AKD01362. NSX: 11/2019. HD: 11/2022. VN-16274-13. Nhà SX: Grifols Biologicals LLC. (nk)
- Mã HS 30021210: Vắc xin sinh phẩm:ALBIOMIN 20%.Hoạt chất:Albumin người 200g/l.Hộp lọ 50ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch.Kèm dây đeo.Lot:C234630P01.NSX:07/04/2020.HSD:31/03/2023.Nhà SX:Biotest Pharma GmbH,Đức. (nk)
- Mã HS 30021210: Vắc xin sinh phẩm:PENTAGLOBIN.Hoạt chất:protein người 50g/l,trong 1ml ddịch có chứa 95% globulin miễn dịch,IgM6mg,IgA6mg,IgG38mg.Hộp 1lọ 50ml.Lot:C146120P01.NSX:16/03/2020.HSD:28/02/2022.QLSP-0803-14. (nk)
- Mã HS 30021290: Bột đông khô pha tiêm truyền tĩnh mạch- HEMOFIL M (T/p:Antihemophilic Factor 401-800IU). Hộp 1 lọ 10ml. LOT NO: THA19253AB. NHH:11/2021. Visa: QLSP-979-16. (nk)
- Mã HS 30021290: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Fibrinogen from bovine plasma CAS: 9001-32-5 Công thức: Mã hàng: F8630-1G/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: HUYẾT THANH CHỨNG ÂM, 0.2 ML/LỌ, 4 LỌ (0,8 ML), KÈM GPYT SỐ 330/DP-TC (nk)
- Mã HS 30021290: KHÁNG NGUYÊN NS1 TÁI TỔ HỢP VI RÚT DENGUE TÍP 1, 0,5 G/L, 65 G, KÈM GPYT SỐ 330/DP-TC (nk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh đông khô cho xét nghiệm hóa sinh,mã code:BCHE435(2020002),5ml/ống,nhà cung cấp:ONEWORLD ACCURACY, CANADA,mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết tương cho xét nghiệm giang mai,mã code:TREP435(2020002),1ml/ống,nhà cung cấp:ONEWORLD ACCURACY, CANADA,mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết tương đông khô và dung dịch pha loãng cho chương trình ngoại kiểm Hemoglobin A1c International,5x0.5 mL mẫu huyết tương,1x3mL dd pha loãng, code GH5I.2020,sx::Aalto Scientific Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu toàn phần cho xét nghiệm huyết học,mã code:HEFB435(2020002),3.5ml/ống,nhà cung cấp:ONEWORLD ACCURACY, CANADA,mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Mẫu ngoại kiểm: mẫu huyết thanh cho chương trình ngoại kiểm S4.2020 Immunology-Special, Limited, code S4.2020, 3 mẫu huyết thanh, 1ml/ống, hsx CAP, mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Mẫu ngoại kiểm:Mẫu huyết thanh cho chương trình ngoại kiểm Neonatal Bilirubin, 5 Challenge, code NB.2020, 5 mẫu huyết thanh, 1ml/ống,hsx::Aalto Scientific Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Mẫu nước tiểu nhân tạo cho xét nghiệm Urinalysis,mã code:URIN432(2020002),12ml/ống,nhà cung cấp:ONEWORLD ACCURACY, CANADA,mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Sinh phẩm chuẩn đoán giang mai: Asan Easy Test Syphilis(AM5310-K) Hộp 25 test. HSX: Asan Pharmaceutical Co., Ltd. Số đk: SPCĐ-TTB-548-17.LOT EAN013b NSX:02/03/20.HSD:01/03/22, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Sinh phẩm chuẩn đoán tìm máu ẩn trong phân: Asan Easy Test FOB(AM5270-K). Hộp 25 test.HSX: Asan Pharmaceutical Co., Ltd. Số đk:SPCĐ-TTB-541-17.LOT EAU011b.NSX: 26/02/2020.HSD:25/02/2022.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Sinh phẩm chuẩn đoán ung thư đại trực tràng:Asan Easy Test CEA(AM5320-K). Hộp 25 test. HSX: Asan Pharmaceutical Co.Ltd.Số đk:SPCĐ-TTB-538-17.LOT EAX012c NSX: 28/01/20.HSD: 27/01/22,hang moi 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Sinh phẩm chuẩn đoán vi rút HIV:Asan Easy Test HIV 1/2(AM4361-K)Hộp 25 test. HSX:Asan Pharmaceutical Co.,Ltd. Số đk:SPCĐ-TTB-543-17.LOT EBD018a,b. NSX:02/03/2020,HSD:01/03/2022, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30021290: Sinh phẩm ProAlb (Albumin người 20%) Hộp 1 chai 50ml dung dịch truyền tĩnh mạch.SĐK:QLSP-0796-14.HSX:Reliance Life Sciences.Lô:AD20F20005.NSX:3/2020.HD:2/2022.Điều trị sốc giảm thể tích máu,bỏng.. (nk)
- Mã HS 30021290: Sinh phẩm y tế: ANAFERON For Children, hộp 1vỉ x 20viên; Visa: QLSP-875-15 (h.chất: Các kháng thể gắn với Interferon gamma ở người 3mg); Lot: 4770420, 4800420-1; SX: 04/2020; HD: 04/2023 (nk)
- Mã HS 30021290: Tân dược- FEIBA 25 E./ml.(Thành phần:Factor VIII Inhibitor bypassing activity 500 U).Hộp 1 lọ 500 U và 1 lọ dung môi... LOT NO: F2V006AE. NHH: 12/2021. VISA NO: QLSP-1000-17. (nk)
- Mã HS 30021290: Tân dược- IMMUNINE 600 (Thành phần: Human Coagulation Factor IX600 IU). Mỗi kít chứa 1 lọ bột + 1 lọ nước cất pha tiêm+ 1 kít để pha loãng. LOT NO: C1V008AA. NHH:03/2022.VISA NO:QLSP-1062-17. (nk)
- Mã HS 30021290: Tân dược: Actilyse (Alteplase 50 mg); Hộp gồm 1 lọ bột đông khô và 1 lọ nước cất pha tiêm; Bột đông khô và dung môi pha tiêm truyền. Lot: 003651. NSX: 10/2019- HD: 10/2022. QLSP-948-16. (nk)
- Mã HS 30021290: Tân dược: NovoSeven RT 1mg (Yếu tố đông máu VIIa tái tổ hợp (rFVIIa-Eptacog alfa hoạt hóa) 1mg). Bột pha tiêm. Lot: KS6BD24. NSX: 02/2020- HD: 01/2022. QLSP-H02-982-16. Nhà SX: Novo Nordisk A/S. (nk)
- Mã HS 30021210: MẪU HUYẾT THANH NGƯỜI. DUNG TÍCH 0.5ML/LỌ/ VN. (xk)
- Mã HS 30021290: BỘ TEST NHANH COVID-19 (xk)
- Mã HS 30021290: Dây rốn (100 mgr/mẫu) / VN (xk)
- Mã HS 30021290: Dây rốn (100 mgr/mẫu)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất tinh chế (SAV),Visa no:QLSP-0776-14.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 30021290: Huyết tương người, túi 170ml & túi 200ml, Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Truyền máu Huyết học & Bệnh viện Huyết học Truyền máu TP. Cần Thơ, mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu bệnh phẩm: mẫu giọt máu khô trên thẻ giấy Non-infectious Human Dry Blood Spot (DBS); mới100%. (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh (0.5ml/ống) (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh (1ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh (1ml/ống), phục vụ nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh (2ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh (2ml/ống)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh (3ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh (3ml/ống), phục vụ nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh(2ml/ống) (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết tương (2ml/ống)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết tương (3ml/ống)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết tương(0.5ml/ống) (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu khối u (50gr/lọ)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu (10ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu (10ml/ống), phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu (2ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu (2ml/ống), phục vụ nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu (3ml/ống), phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu (4ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu (4ml/ống), phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu (5ml/ống), phục vụ nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu toàn phần (2ml/ống) (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu toàn phần (50gr/lam) (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu toàn phần (50ml/túi))/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu toàn phần (5ml/ống)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu toàn phần(50gr/lam)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu toàn phần(5ml/ống)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu mô (50gr/lam)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu mô (50mg/lam)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu mô sinh thiết (50mg/ống), phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu mô sinh thiết(50mg/lọ)/ VN (xk)
- - Mã HS 30021290: Mẫu nước tiểu (10ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu nước tiểu (10ml/ống), phục vụ nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu nước tiểu (5ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu nước tiểu (5ml/ống) (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu nước tiểu (8ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu nước tiểu (8ml/ống), phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu nước tiểu (9ml/ống), phục vụ nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu ống máu cuống rốn (10ml/pip), phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu phân (10ml/ống), phục vụ nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu phân (3ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu phân (3ml/ống)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu phân (5ml/ống), phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu phân vi sinh (3ml/ống)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu phân(3ml/ống) (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu túi máu (450ml/túi), phục vụ công tác lưu trữ, nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫuu máu toàn phần (50ml/túi))/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Ống huyết tương của người (1,8 ml/ống) Non-infectious Human plasma. (xk)
- Mã HS 30021500: Kháng nguyên tái tổ hợp Dengue hàm lượng 22.5ug, được phủ trên giấy sợi thủy tinh, kích thước 8x305mm. Dùng để sản xuất TTBYT Invitro. Mã CI21-40201. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30021500: Kháng thể chuột kháng alpha hCG hàm lượng 157.5ug, được phủ trên giấy sợi Polyester, kích thước 84x305mm. Dùng để sản xuất TTBYT Invitro. Mã CF01-10701. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30021500: Kháng thể Collagen Type I Rabbit Polyclonal Antibody mã 14695-1-AP dùng để giữ protein, kháng nguyên trong thử nghiệm PTN TT Công Nghệ Sinh Học HCM, 0.15ml/ống, hiệu Proteintech, mới 100% (nk)
- Mã HS 30021500: Kháng thể Fibronectin Rabbit Polyclonal Antibody mã 15613-1-AP dùng để giữ protein, kháng nguyên trong thử nghiệm PTN TT Công Nghệ Sinh Học HCM, 0.15ml/ống, hiệu Proteintech, mới 100% (nk)
- Mã HS 30021500: Kháng thể Goat anti-mouse IgG (H+L). HRP conjugate mã SA00001-1 dùng để giữ protein, kháng nguyên trong thử nghiệm PTN TT Công Nghệ Sinh Học HCM, 0.2ml/ống, hiệu Proteintech, mới 100% (nk)
- Mã HS 30021500: Kháng thể Goat anti-rabbit IgG (H+L). HRP conjugate mã SA00001-2 dùng để giữ protein, kháng nguyên trong thử nghiệm PTN trườngĐHNguyễnTấtThànhvàTTCôngNghệSinhHọcHCM,0.2ml/ống,hiệuProteintech,mới100% (nk)
- Mã HS 30021500: Kháng thể MMP1 Rabbit Polyclonal Antibody mã 10371-2-AP dùng để giữ protein, kháng nguyên trong thử nghiệm PTN TT Công Nghệ Sinh Học HCM, 0.15ml/ống, hiệu Proteintech, mới 100% (nk)
- Mã HS 30021500: Kháng thể MMP13 Rabbit Polyclonal Antibody mã 18165-1-AP dùng để giữ protein, kháng nguyên trong thử nghiệm PTN trường Đại Học Mở Hồ Chí Minh, 0.15mL/ống, hiệu Proteintech, mới 100% (nk)
- Mã HS 30021500: Kháng thể NRF2, NFE2L2 Rabbit Polyclonal Antibody mã 16396-1-AP dùng để giữ protein, kháng nguyên trong thử nghiệm PTN trường Đại Học Mở Hồ Chí Minh, 0.15mL/ống, hiệu Proteintech, mới 100% (nk)
- Mã HS 30021500: Sinh phẩm y tế IMMUNOHBs 180IU/ml (Human hepatitis immunoglobulin 180IU), Hộp1 lọ 1ml x 180IU.Lô: L05I28196. NSX: 03/20, HD:02/23. QLSP-0754-13. Nhà sx: Kedrion S.p.A (nk)
- Mã HS 30021500: Sinh phẩm y tế Kedrigamma 50mg/ml (Human normal immunoglobulin), Hộp 01 lọ x 100ml.Lô: 197621A. Nsx: 12/19, Hd: 11/22. QLSP-0601-12, Nhà sx: Kedrion S.p.A. (nk)
- Mã HS 30021500: Sinh phẩm y tế Octanate 1000IU. Hộp 1 lọ bột +1 lọ dung môi 10ml+1 bơm tiêm+kim 2 đầu+kim lọc+bộ truyền+2 miếng gạc.Visa: QLSP-1097-18. Lô: M003C1202. NSX:01/20,HSD:01/23. NSX: Octapharma AB (nk)
- Mã HS 30021500: Sinh phẩm y tế Venbig 2500 IU (Human Hepatitis immunoglobulin 2500IU, Hộp 01 lọ bột 2500IU. Lô: L01P12193, Nsx: 04/20. Hd: 03/23. QLSP-0772-14, Nhà sx: Kedrion S.p.A (nk)
- Mã HS 30021900: Kháng độc tố bạch hầu từ ngựa Equine DI,Ống đông khô mã 17/230, hãng sx (NIBSC-Anh) hàng mẫu kiểm định chất lượng, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30021900: Kháng huyết thanh cúm A/Brisbane/02/2018-like (H1N1) HA,Lọ 2 ml, mã 19/102, hãng sx (NIBSC-Anh) hàng mẫu kiểm định chất lượng, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30021900: Kháng nguyên cúm A/ Brisbane/02/2018 (IVR-190) (H1N1),Ống đông khô 48 MgHA/ml, mã 18/238, hãng sx (NIBSC-Anh) hàng mẫu kiểm định chất lượng, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30021900: Kháng nguyên cúm A/South Australia/34/2019 (IVR-197) (H3N2) Ống đông khô 86 MgHA/ml. mã 19/212, hãng sx (NIBSC-Anh) hàng mẫu kiểm định chất lượng, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30021900: Kháng nguyên cúm B/ Washington/02/2019 (Dòng Victoria B), Ống đông khô 52 MgHA/ml. mã 19/238, hãng sx (NIBSC-Anh) hàng mẫu kiểm định chất lượng, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30021900: Kháng nguyên cúm B/Phuket/ 3073/2013,Ống đông khô 60 MgHA/ml, mã 16/158, hãng sx (NIBSC-Anh) hàng mẫu kiểm định chất lượng, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30021900: Mẫu chuẩn làm việc 2 HIV-1 cho thử nghiệm khuyếch đại axit nucleic), Ống đông băng mã 99/636, hãng sx (NIBSC-Anh) hàng mẫu kiểm định chất lượng, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30021900: Mẫu chuẩn lần thứ 4 kiểu gen HCV RNA cho thử nghiệm khuyếch đại axit nucleic, Ống đông băng mã 14/290, hãng sx (NIBSC-Anh) hàng mẫu kiểm định chất lượng, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30021900: RNA vi rút viêm gan C cho thử nghiệm khuyếch đại axit nucleic (Mẫu chuẩn quốc tế lần thứ 6), Ống đông khô mã 18/184, hãng sx (NIBSC-Anh) hàng mẫu kiểm định chất lượng, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30021900: Tân dược: REMICADE (Infliximab 100mg) Hộp 1 lọ x 100mg; Bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền.Lot: KAL34012. NSX:01/2020-HD:01/2023.QLSP-970-16. (nk)
- Mã HS 30021900: 1 ống mẫu huyết thanh 0.5ml/ông, hàng mẫu xét nghiệm không lây nhiễm (xk)
- Mã HS 30021900: 1 ống mẫu máu 18ml/ông, hàng mẫu xét nghiệm không lây nhiễm (xk)
- Mã HS 30021900: 1 túi mẫu máu 50ml/túi, hàng mẫu xét nghiệm không lây nhiễm (xk)
- Mã HS 30021900: 2 ống mẫu huyết thanh 0.5ml/ống, 1 ống mẫu máu 2ml/ống, hàng mẫu xét nghiệm không lây nhiễm (xk)
- Mã HS 30021900: 2 túi mẫu máu 50ml/túi, 1 ống mẫu mô cuống rốn 50g/ống, hàng mẫu xét nghiệm không lây nhiễm (xk)
- Mã HS 30022020: Chủng virus vacxin Polio typ 1 (loại 0.5ml/ống)-Polio Vaccine type 1 (0.5ml/vial) (nk)
- Mã HS 30022090: Abhayrab (vắc xin dại) QLVX- 0805-14; (1 lọ vắc xin+dung môi+bơm tiêm/ liều) Lot 204URAB016 HSD; 01/2023;Hãng SX: Human Biologicals Institue- ấn độ; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30022090: BOOSTRIX (Vaccin ngừa bạch hầu, uốn ván, ho gà, Filamentous Haemagglutinin, Pertactin). Hỗn dịch tiêm, hộp chứa 1 bơm tiêm đóng sẵn liều 0.5ml & 2 kim tiêm, lot: AC37B367AD,nsx:10/2019,hsd:09/2022. (nk)
- Mã HS 30022090: ENGERIX B 10mcg (Vaccin phòng bệnh viêm gan siêu vi B), hộp 10 lọ x 0.5ml, lot AHBVC925AC, nsx: 10/2019, hsd: 09/2022. SĐK: QLVX-0765-13. Nhà SX: G.S.K BIOLOGICALS (nk)
- Mã HS 30022090: ENGERIX B 20mcg (Vaccine phòng bệnh viêm gan B- tái tổ hợp DNA, hấp phụ), H/10 lọ x 1,0ml, lot AHBVC918 AD+BE, nsx: 08/2019, hsd: 07/2022. SĐK: QLVX-0766-13 Nhà SX: GSK Biologicals (nk)
- Mã HS 30022090: IMOVAX POLIO (vacxin bại liệt). Hộp10lọ, lọ10liều (5ml). SĐK:QLVX-879-15. LOT:T3C151V NSX:26/02/2019; LOT:T3C171V NSX: 27/02/2019 HD: 31/01/2022 (NSX: SANOFI Pasteur, France) (nk)
- Mã HS 30022090: Indirab (vắc xin dại) QLVX- 1042-17; (1 lọ vắc xin+dung môi+bơm tiêm/ liều);Lot62B20003A HSD02/2023;HãngSX: Bharat Biotech International Limited- ấn độ; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30022090: Vắc xin IMOJEV, mỗi liều 0.5ml vắc xin hoàn nguyên. LOT:08A1907GA-08A1907GB; NSX:04/2019;NHH:04/2022. Theo giấy đăng ký lưu hành sản phẩm QLVX-1108-18 ngày 05/07/2018 của Cục Quản Lý Dược. (nk)
- Mã HS 30022090: Vắc xin MENACTRA,Hộp 01 lọ, lọ 1 liều x 0.5ml; DD tiêm. LOT:U6784AF-U6793AC NSX:10-11/2019;NHH:10-12/2021. Theo giấy đăng ký lưu hành sản phẩm QLVX-H03-1111-18 ngày 03/10/2018 của Cục Quản Lý Dược. (nk)
- Mã HS 30022090: Vắc xin- PREVENAR 13 (Huyết thanh Polysaccharid), Hộp 1 bơm tiêm 0,5ml, LOT NO: DN6128. NSX:08/2019. NHH: 08/2022, VISA NO: QLVX-H03-1142-19 (nk)
- Mã HS 30022090: Vắc xin VAXIGRIP,Hộp 01bơm tiêm nạp sẵn 0.25ml vắc xin; Hỗn dịch tiêm. LOT:U3B07 NSX:1/2020;NHH:12/2020. Theo giấy đăng ký lưu hành sản phẩm QLVX-0652-13 ngày 01/02/2013 của Cục Quản Lý Dược. (nk)
- Mã HS 30022090: Vaccin SYNFLORIX (1mcg Polysaccharide các tuýp), H/1 bơm tiêm/1liều (0.5ml) & 1 kim tiêm, lot: ASPNB285AF, nsx: 10/2019, hsd: 09/2023. SĐK: QLVX-1079-18.Nhà SX: G.S.K BIOLOGICALS (nk)
- Mã HS 30022090: Vắcxin dại VERORAB(Hộp 10 lọ mỗi lọ chứa 01 liều vắcxin bột đông kèm với 10 bơm tiêm.NSX:7/2019; NHH:6/2022.Lot:T1D131V.Theo GPLH của Cục QLD số QLVX-986-16 ngày 22/5/2019. (nk)
- Mã HS 30022090: Vắcxin Thủy đậu (Varicella Vaccine-GCC Inj),Liều 0,7 ml. (Hộp:1 lọ bột+1 ống dung môi) Lô: S50120011 (SX: 13.3.2020 HD: 12.3.2022) HSX: Green Cross Corp. Hàng F.O.C mới 100% (nk)
- Mã HS 30022010: Vắc xin uốn ván hấp thụ,0,5 ml/liều/ống,20 ống/hộp,NSX:25/12/2019,HD: 20/09/2022 (giải độc tố uống ván tinh chế,PLPO4,Natri clorid,Merthiolate) gây miễn dịch chủ động phòng bệnh uốn ván,mới 100% (xk)
- Mã HS 30022090: Bevacizumab (25mg/ml). Nguyên liệu sinh học dùng làm thuốc sản xuất trên tế bào động vật, dạng nước, NSX: 16/04/2020, HD: 15/04/2021 lô BEV2004002 mới 100% (xk)
- Mã HS 30022090: Peg-Filgrastim (PEG-Granulocyte Colony Stimulating Factor 20 Kda-PEG G-CSF) 10mg/1ml. Nguyên liệu sinh học dùng làm thuốc, dạng nứơc, NSX: 14/02/2020, HD: 13/02/2021 lô PFI2002001 mới 100% (xk)
- Mã HS 30023000: CEVAC BROILER ND K (1000 liều/lọ 100ml) Vắc xin thú y, mới 100%, phòng bệnh Newcastle trên gà. Số ĐK:SNF-87 HSD:12/2021 Batch No:7012HG1NB (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC BRON 120 L (1000 liều/lọ) Vắc xin phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm gà,mới 100%.Số ĐK:SNF-64 HSD:3/2022 Batch No:003J1S2KGA,003J1S2KGF (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC CORYMUNE 7K (1000 liều/lọ 500ml)Vắc xin phòng bệnh sổ mũi nhiễm khuẩn,nhiễm Salmonella enteridis,ND,IB và EDS trên gà,mới 100%.Số ĐK:SNF-92 HSD:1/2022 Batch No:002JG1KNE (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC IBD L (1000 liều/lọ) Vắc xin thú y, mới 100%, phòng bệnh Gumboro. Số ĐK:SNF-70. HSD:12/2021 Batch No:4112H2U1KNGA (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC IBIRD (1000 liều/lọ)- Vắc xin dùng trong thú y. Lô: 008J2S2KGA- HSD: 8/9/2021. Hàng NK theo số ĐK: SNF-105 giấy lưu hành 570/QLT-NK-17 (7/6/2017).Miễn KTCL theo TB số:290/TB-KNI-NK(31/3/2020) (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC NB L (1000 ds/lọ) Mới 100%. Vắc xin thú y, phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm và Newcastle trên gà. Số ĐK: SNF-106 HSD:4/2021 Batch No:0210H2D1KGD (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC ND IB EDS K (1000liều/lọ 500ml) Vắc xin thú y, mới 100%, phòng bệnh dịch tả, viêm phế quản gà, hội chứng giảm đẻ.Số ĐK:SNF-48 HSD:12/2021 Batch No:1612HG1NE (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC ND-IB K(1000 liều/chai)-vắc xin dùng trong thú y.Lô:1109HG1ND-HSD:4/9/2021.NK theo số ĐK: SNF-47 giấy lưu hành: 351/QLT-NK-16 (29/7/2016).Miễn KTCL theo thông báo số:1617/TB-KNI-NK(23/12/2019). (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC NEW L (1000 liều/lọ) Vắc xin thú y, mới 100%.Phòng bệnh Newcastle.Số ĐK:SNF-72 HSD:1/2022,12/2021 Batch No:001J1S2KGB,3312H2S2KGB (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC NEW L(1000 liều/lọ)-vắc xin dùng trong thú y.Lô:001J1S2KGB-HSD:24/1/2022.Hàng NK theo số ĐK:SNF-72 giấy lưu hành 890/QLT-NK-17(11/12/2017).Miễn KTCL theo thông báo số:1617/TB-KNI-NK(23/12/2019). (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC TRANSMUNE (2000 liều/lọ) Vắc xin thú y, mới 100%.Phòng Gumboro trên gà.Số ĐK:SNF-88 HSD:11/2021 Batch No:7411H4L1KNHD (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC VITABRON L (2000 liều/lọ) Vắc xin phòng Newcastle,viêm phế quản truyền nhiễm trên gà.,mới 100%. Số ĐK: SNF-89 HSD:8/2021 Batch No:011J3D1KNHA (nk)
- Mã HS 30023000: CIRCOVAC (25 liều/lọ kèm nước pha vắc xin). Mới 100%. Vắc xin thú y phòng bệnh do Circovirus type 2.số ĐK: MRA-209 HSD:3/2021 Batch No:19CVC20F91G (nk)
- Mã HS 30023000: CIRCOVAC (5 liều/lọ kèm nước pha vắc xin). Mới 100%. Vắc xin thú y phòng bệnh do Circovirus type 2. số ĐK: MRA-209 HSD:1/2021 Batch No:19CVC20G22D (nk)
- Mã HS 30023000: Coccidiosis Quadrivalent vaccine for Chickens,Live(Scocvac 4)(1000 liều/lọ)+bột pha(SuspensionAgent forSCOCVAC).Mới 100%.Vắcxinthúy.Số ĐK:FSB-2 HSD:12/2020 Batch No:20050801(Lô bột pha:20052501) (nk)
- Mã HS 30023000: Coccidiosis Trivalent Vaccine for Chickens,Live(SCOCVAC 3)(1000 liều/lọ)+bột pha(SuspensionAgent forSCOCVAC).Mới 100%.Vắcxinthúy.Số ĐK:FSB-1 HSD:11/2020 Batch No:20050601(Lô bột pha:20052501) (nk)
- Mã HS 30023000: COGLAPEST (50 liều/lọ) Vắc xin thú y, mới 100%.Phòng dịch tả lợn.Số ĐK:SNF-52 HSD:3/2022 Batch No:001J3F1KCC (nk)
- Mã HS 30023000: F VAX-MG (10 lọ 1000 liều/Hộp, kèm nước pha)-Vắc xin thú y, mới 100%.Phòng bệnh Mycoplasma trên gà.Số ĐK:MKV-23 HSD:7/2021 Batch No:00611361 (nk)
- Mã HS 30023000: GALLIMUNE 302 ND+IB+EDS/300ML 1000ds, Batch: B98351, HSD: 20.08.2021 (nk)
- Mã HS 30023000: INNOVAX-ND (2000 liều/Lọ). Mới 100%. Vắc xin thú y. Cty sx: Intervet Inc. Số ĐK: IT-156 HSD:8/2021 Batch No:91790279 (nk)
- Mã HS 30023000: INNOVAX-ND (4000 liều/ống)- Vắc xin dùng trong thú y. Lô: 91790284- HSD: 20/8/2021. Hàng NK theo số ĐK: IT-156 giấy lưu hành: 523/QLT-NK-16 (28/9/2016). Cty sx:Intervet Inc-USA (nk)
- Mã HS 30023000: M+PAC (10 liều/lọ 10ml) Vắc xin thú y, mới 100%.Phòng bệnh viêm phổi trên lợn.Cty Sx:Intervet Inc.Số ĐK:MKV-14 HSD:5/2022 Batch No:000511350A (nk)
- Mã HS 30023000: Nobilis CAV P4 (10 lọ 1000 liều/hộp) Vắc xin thú y.Mới 100%.Phòng thiếu máu truyền nhiễm trên gà. Số ĐK:IT-78 HSD:5/2022 Batch No:A043AJ28 (nk)
- Mã HS 30023000: Nobilis Gumboro 228E (10 lọ 1000 liều/hộp) Vắc xin thú y, mới 100%. Phòng bệnh Gumboro trên gà. Số ĐK:IT-8 HSD:5/2022 Batch No:A170BJ03,A182BJ04 (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS GUMBORO D78 (10 lọ 1000 liều/hộp) Vắc xin thú y, mới 100%. Phòng bệnh Gumboro trên gà. Số ĐK:IT-11 HSD:4/2022 Batch No:A165AJ02 (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS IB 4-91 (10 lọ 1000 liều/hộp) Vắc xin thú y, mới 100%.Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà. Số ĐK:IT-88 HSD:5/2021 Batch No:A307CJ02 (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS IB MA5 (10 lọ 1000 liều/hộp) Vắc xin thú y, mới 100%.Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà. Số ĐK:IT-5 HSD:5/2022 Batch No:A270FJ03 (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS IB+ND+EDS (12 lọ 1000 liều/hộp)Vắc xin mới 100%.Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm,Newcastle,hội chứng giảm đẻ trên gà.Số ĐK:IT-27 HSD:7/2021 Batch No:G215A23,G184A07 (nk)
- Mã HS 30023000: Nobilis IBmulti+G+ND (Hộp 12 lọ 1000 liều/500ml).Vắc xin thú y.Mới 100%.Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm,Gumboro,Newcastle.Số ĐK:IT-127 HSD:12/2021 Batch No:G442A03 (nk)
- Mã HS 30023000: Nobilis Ma5+Clone 30 (10 lọ 1000 liều/hộp).Vắc xin thú y.Mới 100%.Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle trên gà.Số ĐK:IT-23 HSD:5/2022 Batch No:A326BJ02 (nk)
- Mã HS 30023000: Nobilis ND Clone 30 (Hộp 10 lọ x 2500 liều/lọ) Vắc xin thú y.Phòng bệnh Newcastle trên gà.Mới 100%. Số ĐK:IT-67 HSD:5/2022 Batch No:A361DM01 (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS NEWCAVAC (12 lọ 1000 liều/hộp) Vắc xin thú y,mới 100%.Phòng bệnh Newcastle trên gà.Số ĐK:IT-68 HSD:1/2023 Batch No:G401A04 (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS REO+IB+G+ND (12 lọ 1000 liều/hộp)-Vắc xin, mới 100%.Phòng bệnh viêm khớp, viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên gà.Số ĐK:IT-12 HSD:1/2022 Batch No:G498A07 (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS RISMAVAC (1000 liều/lọ) Vắc xin thú y, mới 100%. Phòng bệnh Marek gà. Số ĐK: IT-20 HSD:3/2022 Batch No:A1099A (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS RISMAVAC (2000 liều/lọ) Vắc xin thú y, mới 100%. Phòng bệnh Marek gà. Số ĐK: IT-20 HSD:9/2022 Batch No:A1170A (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS RISMAVAC + CA 126 (hộp 1 lọ, 2000 liều/lọ 2ml)- Vắc xin dùng trong thú y. Lô: A1113B- HSD: 05/2022. Hàng NK theo số ĐK: IT-92 giấy lưu hành: 275/QLT-NK-17 (20/3/2017). (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS RISMAVAC+CA 126 (1000 liều/lọ 2ml) Vắc xin thú y, mới 100%. Phòng bệnh Marek gà. Số ĐK: IT-92 HSD:7/2022 Batch No:A1138B (nk)
- Mã HS 30023000: Nước pha vắc Xin thú y BIO-L JE DILUENT(40ml/ chai/2456 chai), Batch No: 1, NSX 07/01/2020, HSD: 06/01/2023, nhà sản xuất: Formosa Biomedical Inc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: PORCILIS APP (50 liều/lọ 100 ml) Vắc xin thú y, mới 100%. Phòng bệnh viêm màng phổi lợn. Số ĐK: IT-96 HSD:11/2021 Batch No:A881A01 (nk)
- Mã HS 30023000: PORCILIS BEGONIA (10 lọ 50 liều/hộp) Vắc xin thú y, mới 100%, phòng bệnh giả dại trên lợn.Số ĐK:IT-35 HSD:11/2021 Batch No:A065DE05 (nk)
- Mã HS 30023000: PORCILIS BEGONIA (hộp 10 lọ, 100 liều/lọ), vắc xin dùng trong thú y. Lô: A062EF02- HSD: 11/2021. Hàng NK theo Số ĐK: IT-35, giấy lưu hành số: 172/QLT-NK-15 (24/07/2015). (nk)
- Mã HS 30023000: Porcilis Glasser (25 liều/lọ 50ml). Vắc xin thú y. Mới 100%. Phòng bện viêm phổi thể kính do Haemophillus parasuis serotype 5 gây ra trên lợn. Số ĐK: IT-150 HSD:3/2022 Batch No:A276A05 (nk)
- Mã HS 30023000: PORCILIS PARVO (1 lọ 10liều/20ml) Vắc xin thú y, mới 100%. Phòng bệnh khô thai trên heo.Số ĐK:IT-38 HSD:6/2021,10/2021 Batch No:A075A07,A076B03 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin bệnh tai xanh trên heo, 1 hộp 10 chai, 1 chai 50 liều (Prime Pac PRRS 10x50ds, Batch: A605GE03, Exp date: MAY-2022, Commodity code: 30023000) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin dùng phòng bệnh cúm và Newcastle trên gia cầm, dạng nhũ dầu-Himmvac Dalguban AN Plus Oil Vaccine,(1000 liều/chai),hãng KBNP sx,mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin dùng trong thú y GUMBORO I+ (1000 Liều/Lọ 5ml), Batch No: 19737 HSD: 06.2021, Hiệu Hester Biosciences Limited- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin IZOVAC H120- LASOTA (1000DS) (Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm trên gà) (Batch no: 1537N; Mfg date: 09/2019; Exp date:08/2021). (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin IZOVAC ND-EDS-IB (1000 ds) (Phỏng bệnh Newcastle, hội chứng giảm đẻ và viêm phế quản truyền nhiễm trên gà)(Batch no: 1636N, Mfg date:09/2019, Exp date: 08/2021) (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin nhược độc phòng bệnh dịch tả lợn(SX trên tế bào), 20 liều/lọ,dạng bột đông khô.HSD đến: 28.08.2021. Số lô sản xuất: 201805,Kèm theo 10 lọ dung môi pha loại 20ml/lọ.Hàng mới 100% do TQSX. (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y (Poulvac Ecoli- lọ 2500 liều), Batch: 425302, Nhà sản xuất: Zoetis Inc (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y AUSKIPRA-GN loại 10 liều (1 Hộp 10 lọ) kèm nước pha Solvent. Batch: 26M9. HSD: 23/10/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y- AVINEW+H120 FREEZE DRIED 2000DOS (2000 liều/lọ), Batch No.: 20VGIB011, Hsd: 04.04.2021, (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y AVISAN MULTI loại 1000 liều. Batch: 21X8-1. HSD: 02/03/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y BDA BLEN 2000DOS, (Lọ 2000 Liều)Batch: LK043, HSD: 07.10.2021. (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Biocan DHPPi, loại 1ml/lọ/liều(10lọ/hộp), phòng bệnh sài sốt, Parvovirus, viêm phổi do Adenovirus và cúm cho chó.Lot: 926226A. HSD: 12/12/2021. Nsx:Bioveta,a.s.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Biocan PUPPY inj, loại 1ml/lọ/ liều (10 lọ/gói), phòng bệnh sài sốt và bệnh Parvovirus cho chó.Lot: 895227A. HSD: 25/02/2022. Nsx: Bioveta,a.s. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y BIOFORS ND LASOTA 0.25 1000liều/chai, Batch No.16. Ngày sx: 17/03/2020, ngày hết hạn 16/03/2022.Hãng sản xuất Formosa Biomedical Inc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y BIO-L FP 1000liều/chai, Batch No.222, ngày hết hạn 13/02/2022.Hãng sản xuất Formosa Biomedical Inc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc Xin thú y BIO-L JE (20 liều/ chai/2456chai), Batch No.: 134, NSX 15/11/2019, HSD 14/11/2021, nhà sản xuất: Formosa Biomedical Inc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y BIO-L ND-IB 1000liều/chai, Batch No.186,Ngày sx: 19/02/2020, ngày hết hạn 18/02/2022.Hãng sản xuất Formosa Biomedical Inc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y BIORABIES VACCINE (1 box 50 chai)1 liều/chai 1 ml, phòng bệnh dại trên chó, NSX:03/2020-HSD:03/2022,HSX: Biogenesis Bago S.A, mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y CANIGEN DHA2PPi/L (50D) (10,000 UNA 10,000 Lọ, lọ 1 liều) HSD: 28/09/2021 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y COLISUIN-CL loại 10 liều. Batch: 9Z20-1, HSD: 01/05/2021. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y ERYSENG PARVO loại 10 liều. Batch: 21K6-1, HSD: 24/02/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc Xin thú y Fortegra (Hộp 10 lọ, 1 lọ 10.000 liều) Batch: 94320128 Hạn dùng: 16/01/2021 Nhà sx: Intervet Inc mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Gallimune 204 ND+IBD 1000ds (1000 liều), Batch: B90085 HSD: 10.12.2021 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y GALLIVAC REO (300 ML/1000DS), Batch:19N052G HSD: 28.07.2021 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y- HAEMOVAX 1000DOS (lọ x 1000 liều)Batch No.:L475241, HSD:06.11.2021 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y HB1 MASS BLEN 2000DOS (lọ 2000 liều), Batch: KC143A, HSD: 31.12.2021 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y HIPRADOG-7 loại 1 liều (1 hộp 10 lọ). Batch: 24F5B, HSD: 16/09/2021. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y HIPRAGUMBORO-GM97 loại 1000 liều (1 hộp 10 lọ). Batch: 23K3, HSD: 17/03/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y HIPRASUIS-GLASSER loại 10 liều. Batch: 25M9-1, HSD:13/04/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y HIPRAVIAR-BPL2 loại 1000 liều. Batch: 24J1-1, HSD:30/03/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Hog Cholera Vac- 20 liều/lọ. (Lot No: 20HC01; Man.Date: 04/02/2020- Exp.Date: 03/02/2022), Kèm nước pha vắc xin Distilled Diluent- lọ 40ml.(Man.date:28/01/2020-Exp.date:27/01/2022) (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y LIVACOX T 10ml (1000ds), (lọ 1000 liều, 10ml) Batch: 080320. HSD: 27.12.2020 (hang F.O.C) (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y MAREKS DISEASE VACCINE, SEROTYPE 1&3 LIVE VIRUS 2000DOS (Lọ 2000 Liều). Batch: JD599 HSD: 26.03.2023, Batch:JD600 hsd: 27.03.2023 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y MAREK'S DISEASE VACCINE, SEROTYPE 3, LIVE VIRUS 1000DS (Lọ 1000 Liều). Batch:A9366 HSD:11.11.2022 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Medivac AI loại 1000 liều/lọ, 500ml/lọ, 2452 lọ,Phòng bệnh cúm trên gà do virus cúm A/H5N1.B/N: 00E1116005,Hd:11-21,Mới100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y MYPRAVAC SUIS loại 10 liều. Batch: 9T38-1, HSD: 31/03/2021. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Myvac HC (GPE-) (kèm nước pha) loại 50 liều/ lọ. Phòng dịch tả lợn, B/N: 110101 HSD: 16/03/2022. NSX: MVP SND. BDH. Mới 100%.ĐKLH: MVP-1 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Myvac NDIB (kèm nước pha) loại 1000 liều/1 lọ, Vắc xin phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm cho gia cầm, B/N:210302. HD:12/02/2022.Mới 100%.ĐKLH: MVP-6 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Myvac Pox (kèm nước pha) loại 1000 liều/1 lọ, vắc xin phòng đậu gà cho gà 2 tuần tuổi trở lên, B/N: 159606, HSD: 25/11/2021, B/N: 150102, HSD: 14/01/2022. Mới 100%.ĐKLH: MVP-5. (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y- NEOCOLIPOR 25DOS(Lọ 25 liều), Batch No: L477721, HSD: 19.12.2021 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y NEUMOSUIN loại 10 liều. Batch: 21Y4-1, HSD: 02/03/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Porcilis Ery+Parvo 1x20ml, Batch: A282A01, Exp date:APR-2021, Commodity: 30023000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y RHINISENG loại 50 liều. Batch: 17R3-1, HSD: 13/01/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y STARTVAC loại 1 liều (1 hộp 20 lọ). Batch: 22m5-1, HSD: 13/01/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y UNISTRAIN-PRRS loại 10 liều kèm nước pha Solvent. Batch: 15Q04A, HSD: 06/04/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Vaksimune AI H9, loại 1000 liều/lọ,Phòng bệnh cúm gia cầm H9N2, lot:B13AM20PR1,NSX:04/20,HSD:04/22, mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y: BAYOVAC MYCOGUARD-1 10 ml/chai, Batch: MHBO-20002, HSD: 04/03/2022 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y: Circo Pig Vac-Lọ 50ml(50 liều),(Lot No:20CIRCO01;Man.Date:22/01/2020-Exp.Date:21/01/2022),Nhà sản xuất: Daesung Microbiological Labs. Co.,Ltd. Số ĐK lưu hành thuốc: DAS-22 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y:BAYOVAC POULSHOT B1+IB 10ml 1000 liều, Batch: 319EBH04, HSD: 27/02/2021. GĐKLH: 184/QLT-NK-17 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y:DS G-Myco Pig Vac- Lọ 10ml(10 liều), (Lot No:20GM01; Man.Date: 22/01/2020- Exp.Date: 21/01/2022), Nhà sản xuất: Daesung Microbiological Labs. Co.,Ltd. Số ĐK lưu hành thuốc: DAS-30 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thuốc thú y RABISIN VRAC(phòng dại chó),số lô: L470046, hsd:03/2022,1 lít1000 liều, nsx:Boehringer ingelheim,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vacccine lạnh thú y: CIRCOVAC (25ds50ml/lọ, lô: 19CVC20F91I, HD: 03/2021), NSX: Merial-Pháp (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y HC-VAC (10 liều/loX10 lo/hôp X 500hôp) Bacth: 319EHC08 Exp date:07/2021 (SĐK: CADL-07). Phong Dich ta tren lơn (NSX:Choongang) (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y HC-VAC (50 liều/loX10 lo/hôp X 2.000hôp) Bacth: 320EHC03 Exp date:03/2022 (SĐK: CADL-07). Phong Dich ta tren lơn (NSX:Choongang) (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccin thú y HG-GEL-VAC 3 1000 liều/lo Bacth: 000236 Mfg date: 02/2020 Exp date:02/2022 (SDK: FTI-10) Phòng bệnh Sưng, Phù đầu trên Gia Cầm (NSX: FATRO- Ý) (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y IBA-VAC 1000 liều/lo Bacth: 000233 Mfg date: 01/2020 Exp date:07/2021 (SDK: FTI-1) Phòng bệnh Gumboro trên Gà (NSX: FATRO- Ý) (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y IBA-VAC ST 1000 liêu/lo Bacth: 000234 Mfg date: 01/2020 Exp date:07/2021 (SDK: FTI-3) Phong bênh Gumboro trên Gà (NSX: FATRO- Y) (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y MAREK-VAC Bivalent Frozen+ Nước pha 1000 liều/lo Bacth: 004141 Mfg date: 03/2020 Exp date: 09/2021 (SDK: FTI-11) Phòng bệnh Marek trên Gà (NSX: FATRO) (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y PPV-VAC 15 liều(30ml)/loX10 lo/hôp X 803 hôp) Bacth: 319EPPV03 Exp date: 11/2021 (SĐK: CADL-08). Phong bênh do Parvovirus tren lơn (NSX:Choongang) (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y SuiShot Circo One 10 liều(20ml)/loX10 lo/hôpX 1509hôp) Bacth: 320EPCV02 Exp date:01/2022 (SĐK:CADL-13).Phong bênh do Circovirus type 2 trên heocon.NSX:Choongang (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt- Reassortant Avian Influenza Virus Vaccine, Inactivated (H5N1 subtype, Re- 5 strain), 250ml/ lọ,số lot: 2020001. HSD: 19/09/2021, Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine dùng ở trại chăn nuôi: Cevac Bron 120L (1000 liều/lọ)- Nk theo GP 1226/TY-QLT ngày 25/07/2019, Lot: 003J1S2KGA, HD:03/2022, (MỤC 7) (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine dùng trong trại chăn nuôi: INNOVAX-ND (4000 liều/lọ)- Nk theo GP 1227/TY-QLT ngay 25/07/2019, LOT: 91790264, HD: 07/2021 (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: AUPHYL PLUS (10ds/lọ, lô: 001J4D1KNAA, HD: 02/2022) NSX: Ceva Phylaxia Veterinary Biologicals- Hungary (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: CEVAC IBD L (1000ds/lọ, lô: 4112H2S2KNGG- 4112H2U1KNGA, HD: 12/2021) NSX: Ceva Phylaxia Veterinary Biologicals- Hungary (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: Coccidiosis Quadrivalent Vaccine for Chickens, Live (SCOCVAC 4) + bột pha vaccine(1000ds/lọ, lô: 20050801, HD: 12/2020) NSX: FOSHAN STANDARD BIO-TECH CO.,LTD- CHINA (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: F Vax MG + nước pha (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp; lô: 00611361, HD: 07/2021). NSX: Intervet Inc.- USA (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: Ingelvac Circoflex (50ml 50ds/lọ, lô: 3091385A, HD: 11/2021) Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim Animal Health USA Inc.- USA (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: NOBILIS CAV P4 (1000ds/lọ, lô: A043AJ25, HD: 05/2022). NSX: Intervet International BV- Netherlands (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: PORCILIS APP (100ml50ds/lọ, lô: A857A03, HD: 08/2021). NSX: Intervet International B.V.- Netherlands (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: PRO-VAC CIRCOMASTER VAC (20 ml/lọ, 50CIR2V01, NSX: 01/2020, HD: 01/2022) Nhà sản xuất: Komipharm International Co., Ltd- Korea. F.O.C (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: RES-VAC (20 ml/lọ, lô: 50RESV01, NSX: 01/2020, HD: 07/2021) Nhà sản xuất: Komipharm International Co., Ltd- Korea (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: VOLVAC AC PLUS+ND+IB+EDS KV (500ml 1000ds/lọ, lô: 1910025B, HD: 10/2022) Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim Vetmedica, S.A. de CV.- Mexico (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y AviPro 104 MG Bacterin 1000 Dose Size (1000 liều). Số lô: D198324. Ngày sản xuất: 13/01/2020. Hạn sử dụng: 13/01/2022. (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y AviPro MG F 1000 Dose Size (1000 liều), 1 hộp 10 lọ. Số lô: D208804. Ngày sản xuất: 12/02/2020. Hạn sử dụng: 12/08/2021. (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y AviPro ND Visota 2500 Dose Size (2500 liều), 1 hộp 10 lọ. Số lô: C965833. Ngày sản xuất: 10/08/2018. Hạn sử dụng: 10/08/2021. (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y AviPro106 REO 1000 Dose Size (1000 liều). Số lô: D148008. Ngày sản xuất: 02/10/2019. Hạn sử dụng: 02/06/2022. (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y Farrowsure B (lọ 10 liều). Batch No: 437476. serial no:389745, NSX:15/11/2019, HSD:11/05/2021. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y Fostera PCV MH (Lọ 50 Liều). Batch no.412051A, NSX:08/01/2020, HSD:01/01/2022.Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y GLOBIVAC FOWL POX- 1000 doses chai 1000 liều. Số lô D20001, ngày sản xuất: 01/2020, hạn sử dụng: 12/2020. Kèm nước pha, số lô: AP19087, ngày sản xuất: 10/2019, hạn sử sụng: 09/2021 (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y K-new H5 (500ml) chai 1000 liều. Số lô: 20118612. Ngày sản xuất: 03/03/2020. Hạn sử dụng: 03/2022 (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y LitterGuard LT-C (lọ 1 liều). Batch no. 386038, serial: 367289. NSX: 25/07/2019, HSD: 05/01/2021. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30023000: VACCINE THÚ Y- M.B. 2000 DS Serial No.: 20631324C Exp. Date: 31/03/2022 NSX: Abic Biological Laboratories Ltd; Nước SX: Israel (nk)
- Mã HS 30023000: VACCINE THÚ Y- MB-1 5000 DS Serial No. 20671008B Exp.Date 31/03/2021; NSX: ABIC BIOLOGICAL LABORATORIES LTD. NƯỚC SX: ISRAEL (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y MG-Bac (lọ 1000 liều). Batch no. 413794, NSX: 10/03/2020, HSD: 09/09/2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y Poulvac Bursa F (lọ 2000 liềul). Batch no. 005/20, NSX: 10/02/2020, HSD: 28/02/2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y PR- Vac Plus (lọ 25 liều + Nước pha). Batch no. 447557, Serial no: 366680, NSX: 02/08/2019, HSD: 26/01/2021, serial no: 343723. NSX: 05/03/2019.HSD: 26/01/2021. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y Suvaxyn RespiFend MH (lọ 10 liều). Batch no.376073B. NSX: 05/08/2019, HSD:18/01/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: VACCINE THÚ Y- TABIC M.B 1000 DS Serial No. 20631315D Exp.Date 31/01/2022; NSX: ABIC BIOLOGICAL LABORATORIES LTD. NU?C SX: ISRAEL (nk)
- Mã HS 30023000: VACCINE THÚ Y- TABIC V.H. 1000 DS Serial No.:20121296B Exp. Date: 31/07/2022; NSX: Abic Biological Laboratories Ltd; Nước SX: Israel (nk)
- Mã HS 30023000: VACCINE THÚ Y- V.H. + H-120 1000DS Serial No. 20211417B Exp. Date 31/05/2022, NSX: ABIC BIOLOGICAL LABORATORIES LTD. NƯỚC SX: ISRAELL (nk)
- Mã HS 30023000: VACCINE THÚ Y-GUMBIN VP2 500 ML Serial No. 22321134C Exp. Date 30/04/2021; NSX: ABIC BIOLOGICAL LABORATORIES LTD. NƯỚC SX: ISRAEL (nk)
- Mã HS 30023000: VACCINE THÚ Y-IC QUADRO 300ML (1000DS) Serial No. 24461044 Exp.Date 30/04/2022; NSX: ABIC BIOLOGICAL LABORATORIES LTD. NƯỚC SX: ISRAEL (nk)
- Mã HS 30023000: Vắcxin thú y DHPPL,lọ 1 liều/1ml (1 lọ DHPP+1 lọ nước pha Lepto),Phòng bệnh virut Distemper gây ra trên chó,NSX:28/04/20, HSD:27/04/22, lot:120DPL08Z,Số ĐKLH: GGVK-41, mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: VECTORMUNE HVT NDV (4000 liều/ống)- vắc xin dùng trong thú y, kèm nước pha 800ml/chai (47 chai). Lô:372-1697, HSD:21/11/2021. Hàng NK theo số ĐK: BIM-01 giấy lưu hành 751/QLT-NK-19(12/12/20.Hàng FOC (nk)
- Mã HS 30023000: Attenuated Freeze-Dried PRRS Vaccine BG08 Strain Vial: 10 Doses (VACXIN dùng cho thú y) LÔ SẢN XUẤT 01(07/01/2020)HSD:06/07/2021,2 CATTON,HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 30023000: Goat Pasteurellosis Inactivated Vial: 25 Doses (VACXIN dùng cho thú y) LÔ SẢN XUẤT 01(26/03/2020)HSD:25/03/2021,3 CATTON,HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 30023000: Hog Cholera Vaccine (C Strain Cell Culture Based) Vial: 10 Doses (VACXIN dùng cho thú y) LÔ SẢN XUẤT 04(19/05/2020)HSD:18/11/2021,12 CATTON,HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 30023000: Septicaemic Pasteurellosis- Salmonellosis Freeze-Dried Vaccine Vial: 10 Doses (VACXIN dùng cho thú y) LÔ SẢN XUẤT 03(10/04/2020)HSD:09/10/2021,2 CATTON,HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 30023000: Vac xin Tụ huyêt trùng trâu bò chủng P52 Keo phèn- Haemorrhagic Septicaemia (HS) Vaccine- P52 Strain (Aluminum Hydroxide Gel Adjuvant)- Đóng gói:50ml/chai-25 liều/chai-2ml/liều-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: Hyogen (100ml/50 lọ, lô: 1904HT1M, HD:04/2021; lô:5608HT2NA,HD:08/2021, lô: 6309HT2NA, 6309HT2NF,HD:9/2021) NSX: Ceva- Phylaxia Veterinary Biologicals-Hungary-mới 100% (xk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y:Cevac Transmune (2000ds/lọ,lô:6510H4D1KNHC,HD:10/21)+Nước pha của vaccine CevacTransmune IBD:Sterile Diluent (N.S.S Blue)(200ml/lọ,lô:171006,HD:10/22)-mới 100% (xk)
- Mã HS 30029000: 32 mẫu mô đúc nến đặt trên 32 lam kính (1mẫu/1 lam kính). NSX: Karolinska Institutet, Thụy Điển. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: 32006040005/ Chế phẩm sinh học EM, 20L/chai (nk)
- Mã HS 30029000: ACETOBACTER XYLINUM- CHẾ PHẨM VI SINH VẬT SỬ DỤNG TRONG XỬ LÝ CHẤT THẢI, QUY CÁCH 1KG/TÚI, HÀNG MẪU THỬ NGHIỆM MỚI 100% (nk)
- Mã HS 30029000: B.Z.T (Nguyên liệu sản xuất sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản) 25 kg 1 bag, thành phần: Bacillus subtilis (nk)
- Mã HS 30029000: Bán thành phẩm FHA hấp thụ phosphate (PB9004) (FHA adsorbed bulk with phosphate(PB9004). 340 ml/lọ; lô số: AQ9001; NSX:11.06.2019; HSX:Bionet-Asia Co.,Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Bán thành phẩm rPT hấp thụ phosphate (PB9003) (rPT adsorbed bulk with phosphate(PB9003). 260 ml/lọ; lô số: AP9001; NSX:10.06.2019; HSX:Bionet-Asia Co.,Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Bán thành phẩm văcxin aPenta- aPenta Bulk (DTap-Hib-HBV Bulk).500 ml/lọ; lô số: FM-Penta-03/19; NSX: 18.09.2019; HSX:Bionet-Asia Co.,Ltd. Hàng F.O.C. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30029000: Bột lợi khuẩn axit lactic (LACTOBACILLUS POWDER),dùng trong quá trình lên men thực phẩm, làm mẫu thử nghiệm, hãng sx Biogrowing coltd, mã:BS-GA28-1-811, 5kg/ túi, mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi: BIO-CL. lot: V208204, sx: 05/2020, hsd: 05/2022, nsx: han poong industry co.,ltd. (nk)
- Mã HS 30029000: Chất phụ gia bổ trợ trong SX TACN thủy sản: BACTOCELL. (nk)
- Mã HS 30029000: Chất thử (chỉ thị sinh học) 3M 1262 chứa bào tử vi sinh vật nuôi cấy, dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế, đóng gói: 100 ống/ hộp, Hsx: 3M Health Care, 3M Company 3M ID: 70200503483 (nk)
- Mã HS 30029000: Chế phẩm bổ sung chủng vi khuẩn có lợi làm nguyên liệu thức ăn thủy sản (AQUASTAR HATCHERY) Hàng mới 100%. Lot No: 24378 (25/04/2020- 25/10/2020). Hàng hóa không có nguồn gốc động vật. (nk)
- Mã HS 30029000: Chế phẩm vi sinh dùng trong xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản- BACTOGRO (500g/bag). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Chỉ thị sinh học (Chất thử) 3M(TM) Attest(TM) Biological Indicators loại 1492V, chứa bào tử vi sinh vật nuôi cấy, 50 ống/ hộp. Hsx: 3M Health Care, 3M Company. 3M ID: 70200763566 (nk)
- Mã HS 30029000: Chủng vi rút vắc xin NDVLaSota-S vaccine strain (BSL2 agent) đóng gói: 10 ống/hộp; 200ul/ống,dùng trong phòng thi nghiệm. Hãng sản xuất: MOUNT SINAI SCHOOL OF MEDICINE (nk)
- Mã HS 30029000: Huyết thanh bào thai bê loại cao cấp, giống Mỹ,không chứa kháng thể dùng trong phòng thí nghiệm Cat# 35-016-CF,Lot#34619001,đóng gói1 hộp 1 chai 50ml,HSD:31/12/2024 do hãng Mediatech sx hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30029000: Huyết thanh dê trưởng thành, dùng cho các phản ứng miễn dịch trong phòng thí nghiệm, để phát hiện kháng thể Normal Goat Serum, Abcam plc sx, mới 100%,Cat#ab7481,đóng gói 1 ống 50ml, 1UNA1 ống (nk)
- Mã HS 30029000: Mẫu ngoại kiểm cho xét nghiệm chẩn đoán vi rút SARS-CoV-2, 1.5ml/ống, 3 ống/bộ, mới 100%. (nk)
- Mã HS 30029000: Mẫu ngoại kiểm máu toàn phần xét nghiệm CD4 trong khuôn khổ nghiên cứu từ UK NEQAS for Leucocyte Immunophenotyping. 1ml/ ống; 2 ống/ hộp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Men vi sinh- Bacillus amyloliquefaciens (Chế phẩm sinh học dùng cho xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản). Hàng nhập theo thông tư 26/2018/BNNPTNT ngày 15/11/2018. (nk)
- Mã HS 30029000: MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH HUYẾT TƯƠNG THỎ LÀM ĐÔNG BẰNG EDTA, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk)
- Mã HS 30029000: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Dung môi dùng sản xuất vắc xin thuốc thú y: Montanide ISA 71 VG, số lô: 190725013091, hạn dùng: 18/07/2022; Nhà SX: Seppic, France, (nk)
- Mã HS 30029000: Nguyên liệu thực phẩm- Men phô mai Choozit (Choozit (R) Kefir DC Lyo 1000 I)15 g/gói, batch: 4113682871, NSX: 27/04/2020,NHH: 27/04/2021, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: NLSX sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản: VNSS 1, Batch: 903D9663U, HSD: 01/2024 (nk)
- Mã HS 30029000: NƯỚC PHA CỦA VACCINE THÚ Y NOBIVAC DHPPi (Nobivac Diluent 10 x 1ds)- Batch:L122005, Exp.date: Feb/2023- NSX:INTERVET INTERNATIONAL B.V,Nước SX:Hà Lan (nk)
- Mã HS 30029000: OSWA PROBIO DEFENSE PLUS- chất bổ sung vi sinh co lợi vào thức ăn cho tôm cá, số lô: 20200305 NSX 3/20 HSD 3/22 (5x200grams) Nhà Sản xuất OSWAL UDHYOG (nk)
- Mã HS 30029000: Phân bón vi sinh vật BiOWiSH (TM) Crop Liquid (Màu: Green Choice) 1000L/246 gal (VN), Mã số phân bón 18746, (1 Ea 1000 lít), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Relipoietin 4000IU(bơm tiêm đóng sẵn thuốc 0.4ml chứa Erythropoietin alfa);SĐK:QLSP-GC-H03-1106-18;bán thành phẩm để đóng gói thứ cấp;mới 100%;lot:EPS1C20016; ngày sx:02/2020;hạn sd:01/2022 (nk)
- Mã HS 30029000: Sản phẩm vi sinh dùng xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản: ENVIRON AC: 50kg/thùng (nk)
- Mã HS 30029000: Sinh phẩm y tế: Kháng huyết thanh cúm A/H3N2 Influenza Anti-A/Hong Kong/2671/2019 (NIB-121) like HA serum (Code: 19/316) 2gam/ống, dùng trong PTN.Nsx: 28/04/2020. Hsd: 28/04/2030 Hãng sx:NIBSC (nk)
- Mã HS 30029000: Sinh phẩm y tế: Khánh huyết thanh cúm A/H1N1 Influenza Anti-A/Brisbane/02/2018 like HA serum (Code: 19/102) 2gam/ống, dùng trong phòng thí nghiệm.Ngày sx: 01/05/2019. Hạn sd: 01/05/2029. Hsx:NIBSC (nk)
- Mã HS 30029000: Sinh phẩm y tế:Kháng huyết thanh cúm A/H1N1 Influenza Anti-A/Guangdong-Maonan/SWL1536/2019 (CNIC-1909) like HA serum (Code: 19/314) 2gam/ống, dùng trong PTN.Nsx: 28/04/2020. Hsd:28/04/2030.Hsx:NIBSC (nk)
- Mã HS 30029000: TẾ BÀO VERO CELLS (CHIẾT XUẤT TỪ THẬN KHỈ) & TẾ BÀO QUAIL CALLS (CHIẾT XUẤT TỪ CHIM CÚT), QUY CÁCH LỌ/1ML, DO CTY BLUESKY IMMUNOTHERAPIES AUSTRIA CUNG CẤP. (nk)
- Mã HS 30029000: Thuốc nghiên cứu AMG334 hoặc giả dược 70mg/1ml Nhà sx: Amgen, Inc USA Lot: 2036534 Hạn dùng: 31/08/2021 mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Thuốc nghiên cứu Osimertinib 40mg hoặc giả dược 35 viên/hộp Lot No: L010968 Mã nghiên cứu: D5084C00007 Hạn dùng: 31/12/2020 nhà sx: AstraZeneca AB mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Thuốc nghiên cứu Savolitinib 100mg hoặc giả dược 24 viên/hộp Lot No: L013438 Mã nghiên cứu: D5084C00007 Hạn dùng: 31/12/2021 nhà sx: AstraZeneca AB mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Thuốc nghiên cứu Tezepelumab hoặc giả dược hộp 1 lọ 5cc 110mg/ml chứa 1.91ml dung dịch Nhà sx: Amgen, Inc USA, Lot no: 64275.1/1, Hạn dùng: 31/08/2020 mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Vắc xin thú y RECOMBITEK C6/CV (1 DS x 25) Hộp 25 lọ (lọ 1 liều kèm 1ml nước pha). Batch 46539A03A HSD:12.06.2021, Batch 46536302 HSD:04.05.2021. (nk)
- Mã HS 30029000: Vi sinh dùng trong sản xuất thực phẩm: FD-DVS YoFlex Premium 6.0\25X200U. BATCH: 3470269. NSX: 06/2019- HSD: 06/2021 (F.O.C) (nk)
- Mã HS 30029000: Vi sinh dùng trong thực phẩm: F-DVS EXACT KEFIR 12. BATCH: 3526512. NSX: 06/05/2020- HSD: 06/05/2021 (F.O.C) (nk)
- Mã HS 30029000: Vi sinh vật Bacillus amyloliquefaciens- Sản phẩm xử lý,cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản (TS-89Ba). Quy Cách Đóng Gói:1 thùng 11.35 Kgs, Lot: 2000401; NSX: 03/03/2020; HSD: 2 năm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Vi sinh vật Bacillus licheniformis- Sản phẩm xử lý,cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản (TS-89Bl). Quy Cách Đóng Gói:1 thùng 11.35 Kgs, Lot: 2000403; NSX: 04/03/2020; HSD: 2 năm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Vi sinh vật Bacillus subtilis- Sản phẩm xử lý,cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản (TS-39). Quy Cách Đóng Gói:1 thùng 11.35 Kgs, Lot: 2000400; Ngày SX: 03/03/2020; Hạn sử dụng: 2 năm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: 01 mẫu vi rút DTLCP (ký hiệu mẫu: VNUA-ASFV-L02) (15mL/ống) và 02 mẫu huyết thanh (ký hiệu mẫu: VNUA-ASFV-S1 và VNUA-ASFV-S2) (1,5mL/ống) (của lợn); mới 100% (xk)
- Mã HS 30029000: 1004 mẫu bệnh phẩm huyết thanh người dạng dung dịch, đóng gói 1ml/tuýp. human serum sample) (xk)
- Mã HS 30029000: 130 mẫu bệnh phẩm huyết thanh người human serum sample (0.3ml/ tuýp) (xk)
- Mã HS 30029000: AQUA CHIP(Chế phẩm sinh học để xử lý,cải tạo môi trường nước NTTS-thànhphầnchính: Bacillus subtilis,Bacillus licheniformis,Bacillus pumilus-đóng gói: bao OPP,0.5 kg),NH: AQUA CHIP (xk)
- Mã HS 30029000: CÁC CHỈ DẤU SINH HỌC BỔ SUNG (3,6 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: Chế phẩm dùng trong chăn nuôi- SUPER BACILLUS (1Kg/gói)- Bổ sung men vi sinh, giúp tôm & cá tiêu hóa tốt thức ăn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30029000: Chế phẩm sinh học EM, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30029000: CHỈ DẤU SINH HỌC HUYẾT THANH (15 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: chủng vi khuẩn chứa trong tube giữ chủng có nắp vặn, đóng gói: 1ml/tube, hàng FOC phục vụ mục đích nghiên cứu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30029000: DƯỢC ĐỘNG HỌC PK (1.8 M;/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: DƯỢC ĐỘNG LIGELIZUMAB/IGE TOÀN PHẦN (1,8 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: DƯỢC LỰC HỌC LIGELIZUMAB/IGE TOÀN PHẦN (1,8 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: HOA SINH LAM SÀN (2,5 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: HUYẾT HỌC (2 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: HUYẾT HỌC, HBA1C (3 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: HUYẾT THANH KHỈ (MACACA FASCICULARIS) 0.5ML x 145 VIALS 72.5 ML (xk)
- Mã HS 30029000: HUYẾT THANH XÉT NGHIỆM KHÁNG THỂ AMG334 (1 ỐNG/ 1.8ML) (xk)
- Mã HS 30029000: KHÁNG THẾ KHÁNG THUỐC (ADA) (1,8 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: KHÁNG THỂ KHÁNG THUỐC (ADA) (1,8 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: LAM MÁU XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC VÀ HUYẾT ĐÒ (1 LAM/ 0.005ML) (xk)
- Mã HS 30029000: Mẫu bệnh phẩm (mẫu tế bào đơn nhân ngoại vi) của đối tượng tham gia nghiên cứu (Mẫu không lây nhiễm, thuộc phân/ VN. Dung tích 1mL/ tuýp (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU BÊNH PHẨM TẾ BÀO HỌC (1 ỐNG/ 20ML) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU BỆNH PHẨM TẾ BÀO HỌC (1 ỐNG/20ML) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU HÓA SINH LÂM SÀNG (2,5ML/1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: mẫu huyễn dịch sinh phẩm lở mồm long móng gia súc. Mẫu sinh phẩm thuộc phân loại B, không lây nhiễm. Dung tích 1ml/tuýp (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU HUYẾT HỌC (2ML/1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU HUYẾT HỌC, (2ML/1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU HUYẾT HỌC, HBA1C (3ML/1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU HUYẾT THANH ĐONG LẠNH XÉT NGHIỆM HBEAB/AG (1 ỐNG/ 2.5ML) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU HUYẾT THANH XÉT NGHEI65M CÔNG THỨC MÁU VÀ HBA1C (0,5ML/1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU HUYẾT TƯƠNG XÉT NGHIỆM DƯỢC ĐỘNG HỌC (1 ỐNG/ 0.7ML) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU IG (XÉT NGHIỆM TÍNH SINH MIỄN DỊCH) (1.8 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU LAM KÍNH TIÊU BẢN MÁU XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC (1 ỐNG/ 0.05 ML) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU MÁU TOÀN PHẦN XÉT NGHIỆM CÔNG THỨC MÁU VÀ HBA1C (1 ỐNG/2ML) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU MÔ SINH THIẾT TẾ BÀO (1 ỐNG/5ML) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU MÔ SINH THIẾT TỪ NGƯỜI (1 ỐNG/3ML) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU NƯỚC TIỂU XÉT NGHIỆM PHÂN TÍCH NƯỚC TIỂU ĐẠI THỂ (1 ỐNG/ 10ML) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU SINH THIẾT (1 ỐNG 30ML) (xk)
- Mã HS 30029000: Mẫu tế bào đơn nhân ngoại vi (1ml/ống) (của người)- Human PBMC sample per cryovial. (xk)
- Mã HS 30029000: Mẫu tế bào ngoại vi (Mẫu sinh phẩm không lây nhiễm, thuộc phân loại B) (0.5ml/lọ) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU (1 ỐNG/ 8ML) (xk)
- Mã HS 30029000: TÁCH CHIẾT DNA (5ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: Vắc-xin cúm QIV/15ug HA mỗi chủng dạng hỗn hợp dịch tiêm trong ống tiêm bơm sẵn thuốc + kim tiêm hộp chứa 1 x 0.5ml nhà sx: Abbott Biologicals mới 100% (xk)
- Mã HS 30031010: AQUACIL (10 kg/bao)- Thuốc thú y, dạng bột, hoạt chất chính Amoxicillin trihydrate trị nhiễm khuẩn trên heo. HSD: 04/2023. Hàng NK theo số ĐK: NTV-13 giấy lưu hành số: 598/QLT-NK-19 (06/08/2019). (nk)
- Mã HS 30031010: Thuốc thú y có chứa Amoxicillin trihydrate dùng trong trại chăn nuôi: Aquacil (10 kg/bao) (Hàng F.O.C) (HSD: 04,05/2023)- NK theo số đăng ký NTV-13 hiệu lực đến 06/8/2024 (nk)
- Mã HS 30031010: thuốc thú y Moxi LA 15% injection 100ml (trị nhiễm khuẫn đường hô hấp, dạ dày ruột trên trau bò cừu lợn) (nk)
- Mã HS 30031010: Vetrimoxin 50 Matrix (5 kg/túi). Mới 100%. Thuốc thú y thành phần Amoxicillin trihydrate. Số ĐK: SNF-86 HSD:4/2022 Batch No:20031814,20031815 (nk)
- Mã HS 30031090: Nguyên liệu thuốc thú y: Potassium Clavulanate With Microcrystalline Cellulosel (Số lô: 4282004042; NSX: 04/2020; HSD: 03/2024; Nha SX: Shandong New Time Pharmaceutical Co., Ltd; Quy cách: 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 30031090: Thuốc dùng trong thú y- VB-PRAZI (1Kg/gói)- Diệt ngoại ký sinh trùng trên vật nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: A.T Ibuprofen 100mg/5ml, 60ml x 200bottles (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Amcinol-Paste 5gr * 480tubes (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Amdicor 5mg, 30capsules x 180boxes (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Aminoleban 8% 500ml, 500ml x 20bottles (Lot No: 1504; Exp: 09/08/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Aminoplasma 5%, 250ml, 10bottles/carton (Lot No: 0918; Exp: 19/04/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Amoxicilin 250mg, 30sachets x 42boxes (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Amoxycilin 500mg, 100capsules x 100boxes (Lot No: 181200; Exp: 16/11/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Ampicillin 1gr, 50vials x 10boxes (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Ampicillin MKP 500mg, 100capsules x 45boxes (Lot No: 2809022; Exp: 25/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Antituss plus syrup 60ml, 60ml x 126bottles (Lot No: 2809006; Exp: 08/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Aspirin 81mg, 500tabs x 75 boxes (Lot No: 1510; Exp: 29/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: BDFGlamic 5mg, 100tabs x 128boxes (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Betacyclic 15gr * 216tubes (Lot No: 2410; Exp: 16/07/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Bidi BC Complex, 100capsules x 120bottles (Lot No: 091018; Exp: 30/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Bidivon 400mg, 100tabs x 56boxes (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Bifacold, 30sachets x 96boxes (Lot No: 061; Exp: 07/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Biresort 10mg, 60tabs x 240boxes (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Calci-D, 100tabs x 64boxes (Lot No: 2018; Exp: 16/07/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Cammic 500mg/5ml, 50amps x 27boxes (Lot No: 01010; Exp: 10/07/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Cefovidi 1gr, 10vials x 48boxes (Lot No: 00110; Exp: 16/07/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Cetirizine 10mg, 100tabs x 92boxes (Lot No: 28090; Exp: 08/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Cevit 500mg/5ml, 100amps x 12boxes (Lot No: 2511; Exp: 16/12/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Chlorpheniramin 4mg, 100tabs x 204boxes (Lot No: 2809006; Exp: 08/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Ciprofloxacin 200mg/100ml, 100ml x 80bottles (Lot No: 1018; Exp: 30/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Ciprofloxacin 500mg, 100tabs x 120boxes (Lot No: 091018; Exp: 30/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Clarividi 250mg, 20tabs x 300boxes (Lot No: 29100; Exp: 06/07/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Cloramphenicol 0.4%, 8ml, 800vials/carton (Lot No: 1018; Exp: 18/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Colly Dexa 5ml * 800vials/carton (Lot No: 091018; Exp: 10/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Dexamethasone 4mg/1ml, 10amps x 360boxes (Lot No: 030218; Exp: 24/02/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Diclofenac 75mg/3ml, 10amps x 120boxes (Lot No: 2809022; Exp: 25/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Disolvan syrup 100ml, 100ml x 96bottles (Lot No: 2808134; Exp: 08/09/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Distocide 600mg, 4tabs x 1,080boxes (Lot No: 0118; Exp: 16/06/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Doxycycline 100mg, 100capsules x 72boxes (Lot No: 2809006; Exp: 08/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Erymekophar 250mg, 30sachets x 48boxes (Lot No: 110906; Exp: 08/09/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Fluconazole Stella 150mg, 1capsule x 420boxes (Lot No: 09005; Exp: 10/09/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Gentamicin 80mg/2ml, 10amps x 240boxes (Lot No: 2809022; Exp: 25/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Gludipha 500mg, 50tabs x 240boxes (Lot No: 240010; Exp: 16/07/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Hadocort-D 15ml, 1bottle x 140boxes (Lot No: 2809022; Exp: 25/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Kali Clorid 10% 10ml, 50amps x 16boxes (Lot No: 241000; Exp: 02/02/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Ketoconazole 2% cream, 5gr x 456tubes (Lot No: 2809006; Exp: 08/09/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Levofloxacin Kabi 500mg/100ml, 100ml x 48bottles (Lot No: 2809022; Exp: 25/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Lidocaine 2% 2ml, 100amps x 24boxes (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Lincomycin 600mg/2ml, 50ampouls*24boxes (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Loperamide 2mg, 50capsules x 180boxes ((Lot No: 2418; Exp: 16/07/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Lysinkid syrup 100ml, 100ml x 96bottles (Lot No: 2811008; Exp: 08/09/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Mebendazole 500mg, 1tab x 350boxes (Lot No: 2906116; Exp: 08/12/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Mekoderm-Neomycin cream 10gr * 380tubes (Lot No: 2809004; Exp: 09/02/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Mekomulvit, 100tabs x 126bottles (Lot No: 20004; Exp: 09/11/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Mekotropyl 400mg, 100capsules x 72boxes (Lot No: 2809; Exp: 06/05/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Menystin, 20tabs*96boxes (Lot No: 0918; Exp: 30/09/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Metronidazole 250mg, 100tabs*120boxes (Lot No: 030218; Exp: 24/02/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Mizinvir 0.5mg, 30tabs x 60boxes (Lot No: 28005; Exp: 08/10/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Mutecium-M 10mg, 100tabs x 84boxes (Lot No: 2804; Exp: 09/03/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Natri Chloride 0.9%, 10ml *300vials (Lot No: 2809022; Exp: 25/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Nergamdicin 500mg, 100tabs x 120boxes (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Norfloxacin 400mg, 100tabs x 128boxes (Lot No: 2809; Exp: 08/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Nystatin 500,000IU, 16tabs x 288boxes (Lot No: 09005; Exp: 09/02/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Ofloxacin 200mg, 100tabs x 70boxes (Lot No: 28004; Exp: 17/08/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Ovalax (Bisacodyl) 5mg, 10tablets*300boxes ((Lot No: 2418; Exp: 16/07/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Pepsin-B1, 80capsules x 162bottles (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Povidone-Iodine 10%, 20ml*360bottles (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2021)/ VN (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Prenisolon 5mg, 400tabs*90boxes (Lot No: 10034; Exp: 09/05/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Quafa-Azi 250mg, 20capsules x 123boxes (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Rutin-Vitamin C, 100tabs x 64boxes (Lot No: 09004; Exp: 09/10/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Splozarsin 50mg, 30tabs x 360boxes (Lot No: 2020; Exp: 16/12/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Splozarsin plus, 30tabs x 360boxes (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Sterile water 5ml, 50amps x 36boxes (Lot No: 1810; Exp: 16/08/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Supvizyn (Vitamin B complex) 2ml, 10amps x 120boxes (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2022)/ VN (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Terpin Mekong, 50tabs x 120boxes (Lot No: 28090; Exp: 09/10/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Tetracycline 500mg, 100capsules x 100boxes (Lot No: 2809; Exp: 08/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: TV. Lansoprazol 30mg, 30capsules x 104boxes (Lot No: 24310; Exp: 16/01/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: TV-Ceftri 1gr, 10vials x 55boxes (Lot No: 2410; Exp: 16/07/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Vita C Glucose, 24tabs x 46bags x 7boxes (Lot No: 180400; Exp: 20/02/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Vitamin A 5,000IU, 200capsules x 30boxes (Lot No: 28004; Exp: 29/03/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Vitamin B1 250mg, 100tabs x 104boxes (Lot No: 1818; Exp: 16/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Vitamin B1-B6-B12, 100tabs x 84boxes (Lot No: 1090; Exp: 09/05/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Vitamin B6 100mg/1ml, 100amps x 45boxes (Lot No: 2410; Exp: 16/07/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Vitamin B6 250mg, 100tabs x 84boxes (Lot No: 28004; Exp: 18/07/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Vitamin C 500mg, 100tabs x 112boxes (Lot No: 2416; Exp: 16/03/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Vitamin PP 500mg, 100tabs x 60boxes (Lot No: 280904; Exp: 03/02/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Voluven 6% 500ml, 500ml x 20bags (Lot No: 0108; Exp: 01/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: VP Calcum D3, 100 tablets * 100boxes/carton (Lot No: 0910; Exp: 30/10/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Xalgetz 0.4mg (Tamsulosin HCL), 10capsules x 123boxes (Lot No: 091018; Exp: 30/09/2022) (xk)
- Mã HS 30032000: Dynazide10%(10kg/bao)Thuốc thú y.Dang thuốc bột trộn.Hoạ tchất chính:Tiamulin Fumarate.Nhập theo TT 15/2018/TT-BNNPTNT.Mới100%.SốĐK:BIC-06 HSD:5/2022 Batch No:2005065,2005066 (nk)
- Mã HS 30032000: PULMOTIL G200 PREMIX (10kg/Bao)- Chế phẩm thuốc, hoạt chất chính: Tilmicosin. Lô: D215107A- HSD: 02/2022. Hàng NK theo số ĐK: EC-9 giấy lưu hành: 765/QLT-NK-19 (19/12/2019). (nk)
- Mã HS 30032000: Thuốc thú y Artequinol 60% (trị tiêu chảy trên lợn, gia cầm) 25kg/bao, mới 100% (nk)
- Mã HS 30032000: Thuốc thú y chứa thành phần Tilmicosin dùng trong trại chăn nuôi: Pulmotil G200 Premix (10 kg/bao) (Số lot: D215111A, HSD: 02/2022)- NK theo số đăng ký EC-9 hiệu lực đến 19/12/2024 (nk)
- Mã HS 30032000: Thuốc thú y có chứa Florfenicol dùng trong trại chăn nuôi: Florpan-S (20 kg/bao)- Nk theo số đăng ký WG-9, Lot: 202151, HD: 06/2022 (nk)
- Mã HS 30032000: Thuốc thú y có chứa Nystatin dùng trong trại chăn nuôi: Mycostatin-20 (25 kg/bao) (HSD: 04,05/2023)- NK theo số đăng ký: EC-26 hiệu lực đến 01/3/2022. (nk)
- Mã HS 30032000: Thuốc thú y có chứa Tiamulin dùng trong trại chăn nuôi: Denagard 80% Coated (Tiamutin 80% Coated) (25kg/thùng) (HSD: 09/2021)- NK theo số đăng ký: SD-6 hiệu lực đến 29/5/2022 (nk)
- Mã HS 30032000: Thuốc thú y ROMET 30 (50LB/BAG), (22.68 KG/BAG). Batch 9-246-1643, 9-246-1644- HSD 12/2021, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30032000: Tiamvet 100 (10kg/bao) Mới 100%. Thuốc thú y dạng bột uống trị hồng lỵ trên heo. Hoạt chất chính:Tiamulin hydrogen fumarate- Số ĐK:SNF-102 HSD:4/2022 Batch No:2000435,2000434 (nk)
- Mã HS 30033900: Thuốc tiêm FOZITON 1 hộp gồm 1 lọ bột,1 lọ dung môi,1 kim pha,1 bộ dây truyền,hướng dẫn sử dụng.Thành phần chính là hoạt chất Fructose 1,6-diphosphate trisodium salt trihydrate. Mới 100% (xk)
- Mã HS 30039000: 100002/ THUỐC CỐM PANADOL 500MG (PANGRAN CAPLET) (PANADOL GRANULATION 500 MG BULK) (nk)
- Mã HS 30039000: 100003/ CỐM PANADOL EXTRA 689MG(PARA500/CAFFE65) (PANGRAN EXTRA) (nk)
- Mã HS 30039000: Bột Linagliptin dùng cho nghiên cứu thuốc tân dược, ĐK lưu hành số: VD-29848-18; Nhà SX: Beijing Huikang Boyuan chemical Tech Col, TCCL: NSX, (100mg/gói) (nk)
- Mã HS 30039000: Butaphos Thuốc trị rối loạn tiêu hóa, phục hồi sức khỏe, suy dinh dưỡng trên gia súc gia cầm. Mới 100% dạng chai 100ml, Lô AP20007. HSD 01/2022 HPH: 35/2018 GCN/KD, NSX ALIVIRA ANIMAL HEALTH TIMITED. (nk)
- Mã HS 30039000: Doxsure 50% Power (100g) (Trị hen gà, trị nhiệm khuẩn hô hấp, tụ huyết trùng trên heo) (Batch no: 20166.1, Mfg date: 04/2020, Exp date: 04/2022) (nk)
- Mã HS 30039000: Doxsure 50% Power (1kg) (Trị hen gà, trị nhiệm khuẩn hô hấp, tụ huyết trùng trên heo) (Batch no: 20166.2; 20166.3;Mfg date:04/2020, Exp date: 04/2022) (nk)
- Mã HS 30039000: Ferrivit (100ml) (Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt, thiếu citamin A, D3, E trên nghé, lợn) (Batch no: 311L02, Mfg date:11/05/2020, Exp date: 11/05/2022) (nk)
- Mã HS 30039000: Hoạt chất dùng trong nghiên cứu ngành dược Nabumeton, mã HDLIX/NBWS/19/1 (500mg/gói và 100mg/gói) (nk)
- Mã HS 30039000: Linco Actin (100ml) (Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên gia súc) (Batch no: 20135, Mfg date: 04/2020, Exp date: 04/2023) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược Bacillus subtillis (100g/hộp) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược Bifidobacterium longum (100g/hộp) (nk)
- Mã HS 30039000: NGuyên liệu dược DEFERASIROX (0.4kg/ túi), NSX: Zhejiang Sanmen Hengkang Pharmaceutical Co., Ltd, ngày sx: Tháng 09/2020, hạn sử dụng: Tháng 08/2022 (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu Dược Desloratadine nsx VASUDHA PHARMA CHEM LIMITED, số batch DLRD/2005001 số DKLH thuốc: VD-28767-18 (50gram/gói) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược dùng sản xuất thuốc NAPROXEN (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược Irbesartan (Irbesartan Related Compound-06) (H-IRBRC06) or (IBSRCC)- 10mg/gói (giấy phép số 19442/QLD-KD 15/10/2018) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược Lactobacillus acidophilus (100g/hộp) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược Linagliptin (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược mẫu Losartan Potassium (200G/gói), batch no: AAMH020002 (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược mẫu Metronidazole BP (3KG/túi), batch no: MTZ/0050655, Ngày sản xuất: 5/2020, HSD: 4/2025, NSX: Aarti Drugs Ltd, Ấn độ (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược Nebivolol HCl 30mg/gói (giấy phép số 19442/QLD-KD 15/10/2018) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược Saccharomyces boulardil (100g/hộp) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược Sofosbuvir related compound-04 (H-SFBRC04)- 15mg/gói (giấy phép số 2068e/QLD-KD 30/03/2020) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược Tenofovir disoproxil fumarate- 20mg/gói (số phiếu lưu hành VD23982-15) (nk)
- Mã HS 30039000: NGuyên liệu dược: Loxoprofen Sodium Hydrate (70gm/ gói) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược: OTILONIUM BROMIDE IH (20gms/túi) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược: Trospium Chloride dạng bột (100G/ gói), batch no: 801907001, NSX: 05/09/2019- HSD: 04/09/2023 (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu làm thuốc Alfuzosin hydrochloride (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu làm thuốc: Diclofenac diethylamine BP (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- AHMH 3535- lot:202000100;202000094 NSX: 03/2020 HSD: 03/2023 (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: IRON DEXTRAN SOLUTION 10%. Lot: 20200509/510/511, sx: 05/2020, hsd: 04/2024, nsx: Veterinary pharmaceutical factory. (Mục 3- GP 866) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu sx thuốc tân dược (bán thành phẩm): Paracetamol (Paracetamol Ph.EUR/USP 83% DC) EP10. Lô: D22004152. Năm sx: 04/2020. Hạn dùng: 04/2025 (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu thuốc DIOSMIN/HESPERIDIN (9:1) 0.5kg/túi (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu thuốc Glutathion Sodium chưa được đóng gói theo liều lượng,được sản xuất bởi cty Wuxi Jida Pharmaceutical Co.,Ltd được dùng để sản xuất thuốc tiêm Gluthion 1200,SĐK: VD-23400- 15. (T/T) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu thuốc tân dược: Fenofibrate Pellets 66,0% In-House; lô: FB0120C003; năm sx: 05/2020; HD: 04/2023; NSX: Lee Pharm Limited-India (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu thuốc thú y: Iron Dextran 10% (Số lô: 20200420; NSX: 04/2020; HSD: 04/2023; Quy cách: 25 Kg/Thùng) (nk)
- Mã HS 30039000: Pigcoc (100ml) (Trị cầu trùng gây tiêu chảy trên heo con) (Batch no: 20010, Mfg date: 17/04/2020, Exp date: 16/04/2023) (nk)
- Mã HS 30039000: Potassium Clavulanate With Avicel 1:1(Kali Clavulanate & Microcrystalline Cellulose)- EP10. TC 12pallets 90cartons. NSX: 04/2020- HD: 03/2024. (nguyen lieu duoc). (nk)
- Mã HS 30039000: ROXOLIN (20kg/Bao)- Thuốc thú y dạng chưa đóng gói bán lẻ, hoạt chất chính Halquinol. HSD: 04/2022. Hàng NK theo số ĐK: NVT-10 giấy lưu hành số: 121/QLT-NK-18 (05/04/2018). (nk)
- Mã HS 30039000: Sequenro oral thuốc trị CRD, bệnh coryza, tụ huyết trùng, thương hàn, nhiễm trùng trên gia súc.Mới 100% dạng chai1000ml, Lô AT00405A. HSD 2.2023, NSX ALIVIRA ANIMAL HEALTH TIMITED.GCN: 103/QLT-NK-18 (nk)
- Mã HS 30039000: Sequleva plus thuốc phòng và trị giun sán trên gia súc. Mới 100% dạng chai 100ml, Lô AT00404A HSD 01/2023 HANG PH 35/2018/GCN/KDT. NSX ALIVIRA ANIMAL HEALTH TIMITED.GCN: 334/QLT-NK-16 (nk)
- Mã HS 30039000: Sequytylo Plus Thuốc trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên gia suc gai cầm. Mới 100% dạng túii 100 gam, Lô SPP-030.HSD 02.2022.Hàng phù hợp 35/2018/GCN-KDT, NSX ALIVIRA ANIMAL HEALTH TIMITED. (nk)
- Mã HS 30039000: Thuốc mẫu Losartan K tablet 50mg (Hộp 100 viên x 16 1600 viên), NSX: Takata Pharmaceutical Co., Ltd (nk)
- Mã HS 30039000: Thuốc thú y chứa thành phần halquinol dùng ở trại chăn nuôi: Roxolin (20 kg/thùng) (HSD: 04/2022)- NK theo số đăng ký: NVT-10 hiệu lực đến 05/4/2023 (nk)
- Mã HS 30039000: Thuốc thú y ES Moxi 50%, hàng mới 100%, 100g/ Gói (Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên lợn gia cầm) (nk)
- Mã HS 30039000: thuốc thú y ES-Moxi 50% grannules 500g (trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên lợn gia cầm) (nk)
- Mã HS 30039000: Thuốc thú y Micosol 25% Solution, 500ml/ Chai (Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gà vịt cút chim) (nk)
- Mã HS 30039000: thuốc thú y Microcide 1lít (thuốc sat trùng chuồng trại, dụng cụ) (nk)
- Mã HS 30039000: Thuốc thú y Microcide, 1 lít/Chai (Thuốc sát trùng chuồng trại dụng cụ chăn nuôi) (nk)
- Mã HS 30039000: thuốc thú y Quinosol 20% Solution 500ml (trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm) (nk)
- Mã HS 30039000: Thuốc thú y Seftiovet 5% Injection, 100ml/Chai, (Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn) (nk)
- Mã HS 30039000: Uni-flo 20 (1 lít) (Trị bệnh do Salmonella trên gia cầm) (Batch no:369L05, Mfg date:24/04/2020, Exp date: 23/04/2022) (nk)
- Mã HS 30039000: 31004001A/ Thuốc trị bệnh tiểu đường-KOREA UNITED METFORMINE HYDROCHLORIDE TABLET (xk)
- Mã HS 30039000: Thuốc thú y QM-AMOXGEN, 100ml/chai, 50 chai/carton, HSD: 29/05/2020. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30041015: Thuốc thú y Mycillin Soluble Powder 1KG,dạng bột uống, chứa penicilllin G Potassium,trị nhiễm khuẩn đường hô hấp,viêm dạ dày ruột,hàng mới 100%; NSX:05/2020-HSD:05/2022.Số lô:090131 (nk)
- Mã HS 30041015: Thuốc Thú Y Pen strep Inject 100ml(100ml/chai) dạng tiêm.Hoạt chất chính Procaine Penicillin G, Dihydrostreptomycinsulphate.Trị nhiễm khuẩn trên trâu, bò, ngựa, lợn....BN:200458B,HD:15/05/22.Mới100% (nk)
- Mã HS 30041015: Thuốc thú y: Penstrep-400(100ml/chai)-(Procaine penicillin G, Dihydro streptomycine)dung dịch tiêm. Trị đường ruột, hô hấp và tiết niệu trên trâu bò dê cừu. HSD: 02/2022. Mới 100%, số ĐKLH: ICW-28 (nk)
- Mã HS 30041016: AMCOL-A, Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Colistin gây ra trên trâu, bò, lợn, gia cầm, Nhãn hiệu APS Co., LTD (0.1kg/túi), B/N: AP0162015,HSD:17/05/2022, dạng bột uống, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30041016: Animox-50 hoạt chất chính:Amoxycillin,Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm (1kg/hộp),dạng bột uống B/N: AHPAMX-200401; HSD: 05/04/2022, nhà sx: PVS Animal Health, India. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30041016: Co-amoxiclav 1000 mg (Amoxicillin 875mg+Clavulanic acid 125mg) hộp 100 viên nén. Lô CTDBV0008 hd: 06/2022. lô: CTDBV0009 hd 07/2022. Micro Labs Limited, Veerasandra (nk)
- Mã HS 30041016: FLEMING,VN-18370-14,Thuốc trị kí sinh trùng,chống nhiễm khuẩn. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén chứa Amoxicillin, Acid clavulanic.Lô:A00479.SX:15/4/2020..HD:14/4/2022.NSX:MEDREICH LIMITED (nk)
- Mã HS 30041016: Nacova DT 228.5mg. Thuốc tân dược. Visa No.: VN-14752-12. Hộp gồm: 05 vỉ x06 viên nén phân tán. Số lô: NTDBV0045, NSX: 03/2020. HSD: 03/2022. Nhà sản xuất: Micro Labs Ltd (nk)
- Mã HS 30041016: OXNAS DUO SUSPENSION.VN-20967-18. Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa 200mg Amoxicilin;28,5mg Acid Clavulanic/5ml.Hộp 1chai nhựa để pha 50ml hỗn dịch uống.Số lô:007. NSX:03/04/2020. HD:02/04/2022 (nk)
- Mã HS 30041016: PRAVERIX 500MG. VN-16686-13.Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa Amoxicillin 500mg. Hộp 100 vỉ x 10 viên nang cứng. Số lô: C0222(33---52). NSX:03/2020. HD:03/2022 (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dươc AUGMEX DUO (Amoxicillin, dưới dạng Amoxicillintrihydrat 875 mg Acid clavulanic-dưới dạng Kali Clavulanat) Hộp 2 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên VN-22420-19 lot E1134002 nsx 03/2020 hsd 03/2022 (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược Moxilen forte 250mg/5ml (Amoxicilin 250mg/5ml) Hộp 1 chai 60ml bột pha hỗn dịch uống.SĐK:VN-17516-13.HSX:Medochemie Ltd-Factory B.Lô:P4A033 đến P4A037.NSX:1/2020.HD:1/2023.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược- SHINACIN 625mg (Amoxicilin500mg;Acid clavulanic125mg).Hộp 5vỉ x 6 viên.LOT:CEMBT-A008.NSX:05/2020.NHH:03/2022.VISA NO:VN-21395-18.Nhà SX: SHIN POONG PHARMACEUTICALS CO.,LTD (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: AMOXICILLIN CAPSULES BP 500mg (Amoxicillin 500mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: BPC0420004/007/008/013/014/017/019. NSX: 04/2020. HD: 04/2023. VN-21690-19. NSX: Brawn Laboratories Ltd. (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: AMPICILLIN Capsules 500mg (Ampicillin trihydrate 500mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: BPC-0420011/012/015/016. NSX: 04/2020.HD: 04/2023. VN-21686-19. Nhà SX: Brawn Laboratories LTD (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: AUGMENTIN 1G (Amoxicillin 875mg;Acid clavulanic 125mg). Hộp 14 viên. Lot: 7Y7A. SX: 04/2020. HH: 04/2022. VN-20517-17. Nhà SX: Smithkline Beecham Pharmaceuticals (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: AUGMENTIN 250/31.25 SAC 250MG 12'S (Amoxicillin). LOT: C68S. SX: 12/2019. HH: 12/2021. VN-17444-13. NHÀ SX: GLAXO WELLCOME PRODUCTION (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: AUGMENTIN 500/62.5 SAC 500MG 12'S (Amoxicillin). LOT: GR7F, RD4D. SX: 12/2019.01/2020. HH: 12/2021, 01/2022. VN-16487-13. NHÀ SX: GLAXO WELLCOME PRODUCTION (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: AUGMENTIN 625mg 2X7'S(Amoxicillin). LOT: SR3R. SX: 01/2020. HH: 01/2022. VN-20169-16. NHÀ SX: SMITHKLINE BEECHAM PHARMACEUTICALS (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: AUGMENTIN TAB 1G 2X7'S(Amoxicillin). LOT: U36D. SX: 03/2020. HH: 03/2022. VN-20517-17. NHÀ SX: SMITHKLINE BEECHAM PHARMACEUTICALS (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: CLAMOXYL SAC 250MG 12'S (Amoxicilin 250mg). LOT: 6M2U. SX: 11/2019. HH: 11/2021. VN-18308-14. NHÀ SX: GLAXO WELLCOME PRODUCTION (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: Fleming (Amoxicillin (dưới dạng...); Acid clavulanic (dưới dạng...)...). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Viên nén bao phim. Lot: A00523. NSX: 04/2020- HD: 04/2022. VN-18933-15. (Medreich Limited.) (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: OXNAS Tablets 375MG (Amoxicillin 250mg, Acid clavulanic 125mg). H/100 viên. Lot: 001. SX: 04/2020. HH: 04/2022. VN-22011-19. Nhà sx: Penmix Ltd. (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc AMPICILLIN-50, 1kg/túi, trị nhiễm trùng đường hô hấp,tiêu hóa,..trên bê,dê,cừu,gia cầm, dạng uống, thuốc có hoạt chất chính là: Ampicillin Trihydrate. HD: 03/2020- 02/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc Curam 1000mg(Amoxicilin(dướidạng Amoxicilin trihydrat)875mg;Acid Clavulanic(dướidạng Clavulanat kali)125mg).Hộp10vỉ x8 viên;Viênnén bao phim.Batch:KM0982.NSX:03/2020.HSD:03/2022.SĐK:VN-18321-14 (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc Curam 250mg/5ml (Amoxicillin 250mg/5ml; Acid clavulanic 62,5mg/5ml). Hộp 1 chai 7,5g bột để pha 60ml hỗn dịch; Bột pha hỗn dịch uống. Batch:KG0399. NSX:01/2020. HSD:01/2023. SĐK: VN-17450-13 (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc kháng sinh Amoxicillin Capsules BP 500mg(Amoxicillin 500mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên.Visa: VN- 21690-19. Số lô: BPC0320004/05/06/07/08/09/10/11.NSX: 03/2020.HD: 03/2023. (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc kháng sinh Ampicillin capsules BP 500mg; Hôp 10 vỉ x 10 viên nang cứng; Visa No: VN-21686-19, Lot: BPC0420009-11, NSX: 13-14/04/2020, HD:12-13/04/2023 (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc kháng sinh dùng trong thú y MOXCOLIS (gói 500g/ gói) có chứa Amoxicillin Colistin dạng bột dùng để uống, Số đăng ký: GDH-05, số lô: 08008, HSD: 02/2020- 2/2023, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc kháng sinh thú y Amoxycol. Quy cách bao 1kg. Số lô: 478050,NSX:05/2020-HSD:05/2022. Số lô: 332030, 333030, 334030,335030. NSX: 03/2020-HSD: 03/2022. Số ĐKLH: LVP-01. (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y Amocin Y-50 "SGB",số đăng ký STA-01 dạng bột uống,thành phần Amoxicillin trihydrat qui cách đóng gói 1kg/túi-25/carton.HSD:24 tháng,NSX: Spiregene Biotech, Ngày SX:11/05/2020,. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y AMOXICOL SOLUBLE POWDER 100G,có chứa Amoxicilline trihydrate,Colistin,trị viêm phổi,viêm màng phổi,..gia cầm,hàng mới 100%.NSX:05/2020-HSD:05/2022.Số lô:092015 (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y Amoxilenol, t/p: Amoxicillin trihydrate trị bệnh hô hấp, viêm teo mũi, tiêu chảy ở bê, nghé, gia cầm, lot:2003268,Nsx: 19/05/20, Hsd:18/05/22, dạng bột 1kg/túi, ĐKLH: KTT-2, mới 100% (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y Amstrong 1kg/xô Bacth no: 207019; 207024~26 Date:03/2022 (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y Himoxin-50% 1kg/xô Bacth no: 207021; 207022; 207023 Date: 03/2022 (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y MEDIMOX-50 SOLUBLE POWDER 100G,dạng bột,chứa hoạt chất Amoxicillin trihydrate,trị nhiễm khuẩn đường hô hấp,tiêu hóa,...trên bò,lợn,gia cầm,hàg mới 100%.NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:094421 (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y Thumbvet Amicol chứa Ampicillin trihydrate,trị bệnh đường hô hấp,tiêu hóa trên gia cầm,dạng thuốc bột uống,loại 1kg/túi,ĐKLH:KTT-1,lot:2003282, NSX:21/05/20,HSD:20/05/22,mới 100% (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y- UNIMOX FORTE(500gr/lon),điều trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn ngạy cảm với amoxicillin. Số ĐKLH: UPM-01. NSX:03/2020, HSD:03/2023. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y Vilacol, bột hòa tan, (1000g/hộp), hạn sử dung tháng 12/2021, hàng mới 100%, hoạt chất chính Amoxicillin; Colistin, trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên gà.(TT: 3080) (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y: AMPI COLI SP, (1kg/gói), Log No: 1118520001, 1118520002, HSD: 03/2022, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A. (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y: Biocillin-500 WS (100g/gói)-(Amoxycillin trihydrat)dung dịch uống.Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa,hô hấp trên lợn,gà.HSD: 03/2023.Mới 100%, số ĐKLH: ICW-99 (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y:Dimoxan WS(1000g/hộp)-(Amoxcycillin, colistin sulfate)dạng bột hòa tan;Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp tiết liệu trên Bê,Nghé,dê non.HSD:01/2023,02/2023. mới 100%,số ĐKLH:ICW-47 (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc uống trị nhiễm khuẩn:AMOXICILLIN CAPSULES BP 500MG (Amoxicillin 500mg).VN-21690-19.Hộp10 vỉ x 10 viên.Số lô:BPC0120026,BPC0320011 đến BPC0320015.HD:01,03/2023.NSX: Brawn Laboratories Ltd. (nk)
- Mã HS 30041019: AMA- POWER. VN-19857-16. Thuốc chứa Ampicillin 1000mg,Sulbactam 500mg có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 50 lọ bột pha tiêm. Số lô: P23 23(84+85+86+87). NSX:03/2020. HD:03/2022 (nk)
- Mã HS 30041019: Amoxivet 15% Injection(100ml/chai)Thuốc thú y dạng tiêm.Hoạt chất chính:Amoxicillin Trihydrate.Nhập theo TT 15/2018/TT-BNNPTNT.Mới100%.SốĐK: BIC-11 HSD:4/2022 Batch No:2004006 (nk)
- Mã HS 30041019: HITAMOX LA (100ml/chai)- Thuốc thú y dạng tiêm,hoạt chất chính Amoxycillin Trihydrate.Lô:P200508,P200509,P200510-HSD:5/2023.Hàng NK theo số ĐK:BTP-8 giấy lưu hành:34/QLT-NK-20(5/3/2020) (nk)
- Mã HS 30041019: Tân dược: AUROPENNZ 3.0, Hộp 1 lọ + 1 ống nước pha tiêm, Hoạt chất: Ampicillin 2g, Sulbactam 1g, Số lô: MB-0320001-A, MB-0320002-A, MB-0320003-A, MB-0320004-A, SX:01/2020,HD: 01/2023, VN-17644-14 (nk)
- Mã HS 30041019: Tân dược: PRAZONE-S 2.0G, Hộp 1 lọ bột pha tiêm, Hoạt chất: Cefoperazon 1000mg, Sulbactam 1000mg, Số lô: X0CE012A, X0CE022A, SX: 03/2020, HD: 03/2022, VN-18288-14. NSX: Venus Remedies Limited (nk)
- Mã HS 30041019: Tân dược: RAZOCON 2000, Hộp 01 lọ bột pha tiêm, Hoạt chất: Cefoperazon1g, Sulbactam1g, Số lô: 16120001, 16120002, 16120003, SX: 03/2020, HD: 03/2022, VN-19408-15. (nk)
- Mã HS 30041019: Tân dược: TABAXIN 2,25G (Piperacillin 2g,Tazobactam 0,25g). Hộp 10 lọ. Lot: 118. SX: 03/2020. HH: 03/2022. VN-22351-19. Nhà SX: Penmix Ltd (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc điều trị ung thư nội tiết-có kèm toa thuốc: Euthyrox 100MCG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc kháng sinh thú y dạng tiêm: VETRIMOXIN LA (100ml/lọ, lô: 1994AA, HD: 05/2022) NSX: CEVA SANTE ANIMALE- FRANCE (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y Amoxoil Retard 100ml/lọ Batch no:2000653 Exp date:03/2022 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y- AMPIDEXALONE 100ML, Batch: 19J22-10C1,Hsd: 31/10/2021 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y cho gia cầm, gia súc: AMOXICARE- AMOXICILLIN SOLUBLE POWDER 1 Kg (100g,500g,1,2,5kg) BATCH. NO: 202001004; NSX: 01/2020; Hạn dùng: 01/2023 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y chứa Amoxicillin dùng trong trại chăn nuôi: Amoxykel 15% L.A. (100 ml/lọ)- NK theo so DKLH: KELA-10, Lot:4007749, 4007750, HD: 04/2023 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y có chứa Amoxicillin dùng trong trại chăn nuôi:Hitamox LA (100ml/lọ)- Nk theo số ĐK: BTP-8, LOT: P200408,401,P200502-508, HD: 05/2023 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y dùng trong trại chăn nuôi: Amlistin (100ml/lọ)- Nk theo TT24/2017/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2017 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y GENTAMOX loại 100ml. Batch: 20M0-1, HSD: 16/02/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y Mamifort 8gl/tuýp (48 tuýp/hộp) Batch no:2000879; 2000956 Exp date: 03+04/2022 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y Mamifort Secado 8g/tuýp (48 tuýp/hộp) Batch no:2000949; 2000949A Exp date: 03/2022 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y Vilamoks-LA,huyễn dịch tiêm,(100ml/chai)mới 100%,hạn sử dung 01/2022 và 03/2021,hoạt chất Amoxicillin,trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa,niệu sinh dục trên trâu,bò,cừu,lợn,chó và mèo(TT:3081) (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y,Dufamox-G 150/40 inj,100ml/lọ,dạng tiêm,Trị viêm phổi, viêm ruột, viêm vú, viêm tử cung, nhiễm trùng niệu đạo, tụ huyết trùng, colibacillosis và áp xe,HSX: Dutch Farm, mới 100%,HSD:03/2023 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y: Biogenta (100ml/chai)-(Amoxicillin trihydrate, Gentamicin(sulphate)dung dịch tiêm.Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa,hô hấp,viêm vú trên gia súc, lợn.HSD: 11/2022.Mới 100%, số ĐKLH: ICW-58 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y: Interspectin-L (100ml/chai)-(Spectinomycin, Lincomycin) dung dịch tiêm. Trị đường ruột, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, heo và gia cầm. HSD: 01/2023, mới 100%. Số ĐKLH: ICW-12 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y:Thuốc kháng sinh dùng cho động vật,dạng dung dịch tiêm,(Novamoxine 20%,100ml/chai),NSX:25/5/2020,HSD:25/5/2023,lô:10420004,số đk lưu hành:210/QLT-NK-17,nSX:Nova Medicine Co., LTD.mới 100% (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y:Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp,tiêu hóa,bệnh MMA,nhiễm trùng huyết (Thành phần hoạt chất:Benzylpenicillin,Dihydrostreptomycin Sulfate,dạng hỗn dịch tiêm)SHOTAPEN LA,chai 100ml HSD:14/08/2021 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú yAMOXZONE15 LA,số CNLH: FMS-10,thành phần:amoxicilin,dạng lỏng dùng để tiêm trị nhiễm trùng đường tiêu hoá,hô hấp,tiết niệu trên động vật,đóng gói:100ML/lọ,hsd:36tháng,nsx:Fertizone,mới 100% (nk)
- Mã HS 30041019: Vetrimoxin LA (250ml/lọ) Thuốc thú y dạng tiêm. Mới 100%. Hoạt chất chính: Amoxicillin, Excipients-Số ĐK:SNF-77.Thông tư 15/2018/TT-BNNPTNT Mục21 HSD:5/2022,7/2022 Batch No:5098AB,5100AB,5143AA (nk)
- Mã HS 30041021: Thuốc kháng sinh Reyoung Streptomycin (dưới dạng Streptomycin sulfat, Streptomycin 1g).Hộp 50 lọ, bột pha tiêm. Số Visa: VN-21874-19. Số lô: 203043002- 203043005, NSX: 02-05/04/2020,HD:01-04/04/2023 (nk)
- Mã HS 30041029: Thuốc thú y có thành phần hoạt chất chính chứa penicillin, streptomycin dùng trong trại chăn nuôi: Pendistrep L.A. (100 ml/lọ)- Số ĐKLH: KELA-7, LOT: 4007933, 4007934 HD:03/2022 (nk)
- Mã HS 30041015: PENICILIN V KALI 400000IU (Phenoxymethylpenicilin 400000 IU). Hop 10 vi x 10 vien nen.Thuoc khang sinh.SDK:VD-19907-13.Lo:020320.HD:100322.NSX CTY CP DP Minh Dan. Cty PP: Cty CPDP TWI-Pharbaco (xk)
- Mã HS 30041016: Amoxicilin 500mg (Amoxicilin trihydrate 500mg).Thuoc khang sinh.Hop x 10 vi x 10 vien nang cung. SDK:VD-17537-12. Lo: 220035.HSD:050523. Cv gia han:18638-011119.NSX: Cty CPDP TWI Pharbaco (xk)
- Mã HS 30041016: HAGIMOX 250 goi 1.5g- thung 130hop. TC 01 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30041016: HAGIMOX nhai 250mg- thung 105hop. TC 02 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30041016: KLAMENTIN 250mg goi1g- thung 210hop. TC 20 thung. Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30041016: KLAMENTIN 625mg- thung 48hop. TC 01 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30041016: Sản phẩm thuốc thú y- MOXIBEE 50% 500mg/g Feed Premix Powder 1kg per AP. Quy cách đóng gói: 1kg/Túi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y- AMPICOL (20 Cartons; 100g/ sachet;10 sachets/box, 12 boxes/carton) Ampicillin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30041019: LIZIDOR 20 (thuốc huyet ap, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Lô sx: 02001, Ngày sx: 22/02/2020, Hạn dùng: 22/02/2023) (xk)
- Mã HS 30041019: MED 093-20INJ/ Thuốc Sulcef 2G (Hộp 25 lọ) (Mục 4- GPXK số: 13462/QLD-KD ngày 12/08/2019) Code: SLC/MS1M000V- TC: 45.875 lọ (xk)
- Mã HS 30041019: Thuốc Kháng sinh Vitafxim 1g (hoạt chất chính Cefotaxim 1g),dạng tiêm,Visa No:VD-30598-18,hộp 10 lọ, hạn dùng 36 tháng,HSD:28/12/2022,Nhà SX:công ty cổ phần dược phẩm VCP,mới 100% (xk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y: Amogen (50 ml/chai, 120 chai/thùng.Tổng cộng: 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y: Amoxi 15% (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 24 thùng) (xk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y:Amoxi 15% (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 20 thùng) (xk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y:Amoxi 20% (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 48 thùng) (xk)
- Mã HS 30041019: TOMETHROL 16MG (thuốc kháng viêm, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Lô sx: 02001, Ngày sx: 04/02/2020, Hạn dùng: 04/02/2024) (xk)
- Mã HS 30041019: TOMETHROL 4MG (Thuốc kháng viêm, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Lô sx: 02001, Ngày sx: 05/02/20, Hạn dùng: 05/02/24) (xk)
- Mã HS 30041029: Thuốc thú y chứa Penicillin, streptomycin trị viêm phổi; Pendistrep L.A. (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 4005507, 4005172, HD: 6/2021) NSX: Kela N.V- Belgium- mới 100% (xk)
- Mã HS 30041029: Thuốc thú y- Strepto-Pen (10 Cartons; 100ml/ Bottle, 100 bottles/carton) Streptomycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042010: Tân dược: DONGKWANG SILKRON, Hộp 1 tuýp 10g, Hoạt chất: Clotrimazol 10mg/g, Betamethasone Dipropionate 0,64mg/g, Gentamycin Sulfate 1mg/1g, Số lô: TZ708, SX: 04/2020, HD: 04/2023, VN-17420-13. (nk)
- Mã HS 30042010: Thuốc LINCO-SP, 1kg/túi, trị nhiễm trùng đường hô hấp trên lợn,gia cầm, dạng uống, thuốc có hoạt chất chính là: Toltrazuril. HD: 03/2020- 02/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y GENTADOX40,Tp:Doxycycline hyclate,Gentamicin sulphate,dạng bột dùng để uống trị nhiễm trùng đường hô hấp trên bê,lợn,gia cầm,số lưuhành:FMS-21,đóng gói:500Gram/gói,hsd:36 tháng,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y Gentamycin 10% INJ 100ml (100ml/chai),dung dịch tiêm.Hoạt chất chính Gentamycin sulphate.Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, da, tiết niệu, dạ dày-ruột.BN:200406B,HSD:16/04/23.Mới100% (nk)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y GENTAZONE20,TP:gentamycin base,số CNLH:FMS-01,đóng gói: 500 Gam/gói,dạng bột dùng để uống trị nhiễm trùng đường hô hấp,tiêu hoá trên lợn,hsd:36 tháng,nsx: Fertizone,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y Linco-Spectin 44 Premix (bao 20 kg). Batch no.20050514A, NSX:11/05/2020, HSD:30/04/2024. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y: Gentadox WS (1000g/hộp)-(Doxycycline hyclate, Gentamycine sulfate) dạng bột. Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp,tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu.HSD: 03/2023.Mới 100%, số ĐKLH: ICW-72 (nk)
- Mã HS 30042010: TRIMIXIN 480(25 gói/thùng,1kg/gói)-Thuốc thú y,hoạt chất Trimethoprim,Sulfamethoxazole Trị bệnh hô hấp mãn tính phức hợp trên gia súc gia cầm.Lô:20WS13-HSD:5/2022.Số ĐK:DSRS-7 giấy LH:337/QLT-NK-17. (nk)
- Mã HS 30042031: Tân dược ERY CHILDREN 250mg Hộp/24gói(Erythromycin dưới dạng Erythromycin ethyl succinat 250mg) VN-18965-15. Nhà sx Sophartex-France.lot: 1589,1590,1591- date 01/2023 (nk)
- Mã HS 30042031: Tân dược VIRCLATH (Clarithromycin 500mg) Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim.SĐK:VN-21003-18.HSX:Industria Quimica Y Farmaceutica VIR,S.A.Lô:N019,N020,N022,N023,N024.SX:11/2019.HD:11/2022.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042031: Tân dược: AXOROX- 150, hoạt chất: Roxithromycin 150mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, Số lô: 19 AXR 01, 19 AXR 02, SX: 11/2019, HD: 11/2022, VN-14917-12 (nk)
- Mã HS 30042031: Tân dược: CLARITEK TAB 250MG (Clarithromycin 250mg) Hộp 1 vỉ x 10 viên. Lot: 242F01.NSX: 01/2020. HD: 01/2023. VN-15443-12. Nhà sx: Getz pharma (nk)
- Mã HS 30042031: Tân dược: FRESHVOX, Hộp lớn x 7hộp nhỏ x 1vỉ x 6viên, Hoạt chất: Esomeprazole 40mg, Clarithromycin 500mg, Tinidazole 500mg, Số lô: FRE2001001, SX: 01/2020, HD: 01/2023, VN-17162-13. (nk)
- Mã HS 30042031: Tân dược: Klacid MR (Clarithromicin 500mg). Viên nén phóng thích kèo dài. Hộp 1 vỉ x 5 viên. Lot: 1126437. NSX: 04/12/2019-HD: 04/12/2022.VN-21161-18. NSX: Abbvie S.r.l (nk)
- Mã HS 30042031: Tân dược: ZITROMAX POS SUS 200MG/5ML 15ML(Azithromycin). LOT: 036400. SX: 03/2020. HH: 03/2022, VN-21930-19. NHÀ SX: HAUPT PHARMA LATINA S.R.L (nk)
- Mã HS 30042031: Thuốc Azoget 250mg (Azithromycin),Hộp 2 vỉ x 5 viên nang 250 mg.Batch no: 161C21. NSX: 04/2020. HSD:04/2022. SĐK: VN-6663-08.Hàng mới 100%. HSX: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (nk)
- Mã HS 30042031: Thuốc Binozyt 200mg/5ml (Azithromycin (tương đương Azithromycin monohydrat) 200mg/5ml). Hộp 1 lọ 15 ml; Bột pha hỗn dịch uống. Batch: KK8340. NSX: 03/2020. HSD: 03/2023. SĐK: VN-22179-19 (nk)
- Mã HS 30042031: Thuốc chống nhiễm khuẩn Clarithromycin tablets BP/USP (Clarithromycin 250mg); Hộp đựng 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim; VN-22300-19; Lot: BNT0320056, NSX: 27/03/2020, HSD: 26/03/2023 (nk)
- Mã HS 30042031: Thuốc đường tiêu hoá CINEZOLE KIT(Esomeprazole magnesium dihydrate 40mg,Clarithromycin 500mg,Tinidazol 500mg).Visa:VN-13943-11.Số lô: CZL2001001.NSX:01/2020.HD: 01/2023. NSX:ACME FORMULATION(P)LTD (nk)
- Mã HS 30042031: Thuốc E-MYCIN-50, 1kg/túi, trị nhiễm trùng đường hô hấp trên ngựa, bê,cừu, gia cầm, dạng uống, thuốc có hoạt chất chính là: Erythromycin thiocyanate. HD: 03/2020- 02/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042031: Thuốc kháng sinh Azipowder (Azithromycin dihydrate 200mg/5ml), Hộp 1 chai 15ml bột pha hỗn dịch uống, VN-17778-14, Số lô: 0132001, 0132002, 0132003. NSX:03/2020, HD:03/2022. BANGLADESH (nk)
- Mã HS 30042031: Thuốc thú y ERTHROZONE,TP:Erythromycin thiocyante,số CNLH:FMS-19,500 Gam/gói,dạng bột dùng uống trị bệnh viêm hô hấp,viêm khớp,sổ mũi,viêm phổi,tụ huyết gia cầm,hsd:36tháng,nsx: Fertizone,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042031: TROXIPE. VN-14844-12.Thuốc có td trên đường tiêu hóa chứa 40mg Esomeprazole,500mg Tinidazol, 500mg Clarithromycin. Hộp 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên. Số lô:TRO2001001.NSX:06/01/2020. HD:05/01/2023. FOC (nk)
- Mã HS 30042031: TROXIPE.VN-14844-12.Thuốc có tác dụng trên đường tiêu hóa chứa 40mg Esomeprazole,500mg Tinidazol, 500mg Clarithromycin.Hộp 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên.Số lô:TRO2001001.NSX:06/01/2020. HD:05/01/2023. (nk)
- Mã HS 30042039: Thuốc thú y: BACITRACIN METHYLENE DISALICYLATE PREMIX, Lot: HEC00027DQ, HEC00020CQ, HEC00028DQ, NSX: 04/2020, HSD: 03/2022, Quy cách: 25Kg/Bao. (nk)
- Mã HS 30042039: Thuốc tiêu nhày trong các bệnh phế quản-phổi cấp và mãn tính kèm theo tăng tiết chất nhầy Bacsina (chứa Acetylcystein 600mg) dạng viên nén sủi hộp 1 tuýp x 10 viên, VN-22318-19, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042071: Aps Profen 200, hoạt chất chính Florphenicol, Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn gây ra trên lợn, gia cầm, dạng lỏng, loại 1L/chai, mới 100%, Hiệu APS Co., LTD, HSD: 18/05/2022, B/N: AS0242008 (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc COLIDOX, 1kg/túi, trị nhiễm trùng đường tiêu hóa,hô hấp trên gia cầm, dạng uống, thuốc có hoạt chất chính là: Doxycycline HCI, Colistin sulfate. HD: 03/2020- 02/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y chất bổ sung trong TĂCN giúp phòng và trị bệnh do vi khuẩn Chlortetracyline gây ra: CHLORTETRACYCLINE FEED GRADE (CTC.F.G) 15% GRANULAR (25kg/bao, lô: 2005010-2005011-2005012, HD: 11/2021) (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y có chứa Doxycycline Hyclate dùng trong trại chăn nuôi: Soludox 50% (1kg/túi)- Nk theo số ĐKLH: ERV-24, LOT:122412, 124041, HD: 03/2023 (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y Doksivil, bột hòa tan (1kg/hộp), hạn sử dung tháng 12/2021 và 01/2022, mới 100%, hoạt chất Doxycyclin trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, bê, nghé và gà (TT: 3073) (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y dùng trị bệnh viêm ruột, viêm phổi ở heo, trâu, bò bệnh viêm khớp, hô hấp, tụ huyết trùng: Chlortetracycline Hydrochloride Water Soluble Powder 20% (1 kg/gói, lô: F2004004, HD: 03/2022) (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y Florvil 10% (Oral Solution), Dung dịch uống (1L/chai), hạn sử dung tháng 12/2021, hàng mới 100%, hoạt chất chính Florfenicol, điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gà. (TT: 3090) (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y Florvil 20%, Dung dịch uống (1L/chai), hạn sử dung tháng 12/2021, hàng mới 100%, hoạt chất chính Florfenicol, điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gà. (TT: 3074) (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y Furavet, bột hòa tan,(1kg/hộp),hạn sử dung tháng 01/2022, hàng mới 100%, hoạt chât chính Oxytetracyclin;Neomycin, trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên gia súc và gia cầm.(TT: 3075) (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y Oxymulin premix 1KG, chứa hoạt chất Oxytetracycline HCl, Tiamulin Hydrogen Fumarate,phòng và trị bệnh viêm phổi địa phương,...,hàng mới 100%;NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:110821 (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y: Doxy-500 WS (1000g/hộp)-(Doxycycline hyclate) dạng bột. Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. HSD: 01/2023,03/2023.Mới 100%.Số ĐKLH: ICW-63 (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y: FLOFEN SOLUTION 200 (hoạt chất chính Florfenicol), dạng chai: 1 lít/chai, hạn sử dụng đến hết ngày 12/04/2022, hiệu Daone Chemical, lô số 1802008. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042079: TENALINE 20% (100ml/lọ)-Thuốc thú y dạng tiêm-Hoạt chất chính: Oxytetracycline-Số ĐK:SNF-36. HSD:1/2022 Batch No:1527AC (nk)
- Mã HS 30042079: Thuốc kháng sinh thú y chứa Florfenicol: Florject 400 Inj (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 205040, HD: 04/2022) NSX: WOOGENE B&G Co., Ltd (nk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y có chứa Florfenicol dùng trong trại chăn nuôi:Florject 400 inj (100ml/lọ)- Nk theo số ĐKLH: WG-7, LOT: 205035, 205039, 205040, HD: 04/2022 (nk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y có chứa oxytetracycline dùng trong trại chăn nuôi: Naocline LA (100ml/lọ)-Nk theo số ĐKLH: BTP-19, LOT: N200312, N200428, HD: 03,04/2023 (nk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y UNIFLO(500gr/lon),điều trị các bệnh viêm nhiễm đường tiêu hóa và đường hấp ở gia cầm do các vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol. Số ĐKLH: UPM-09. NSX:03/2020, HSD:03/2023. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y UNIFLOX (1L/lọ) điều trị bênh viêm nhiễm đường tiêu hóa, đường hô hấp ở gia cầm gây ra bởi các loai vi khuẩn nhạy cảm Enrofloxacin. Số ĐKLH: UPM-07, NSX: 01/2020, HSD:01/2023.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y VITAPHOS12 (100ml/lọ),điều trị rối loạn và phát triển chuyển hóa trên gia súc, gia cầm. Số ĐKLH: UPM-15. NSX:01/2020, HSD: 01/2023. Hàng mới 100%. NSX: Uni Pharma (nk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y: DURANIXIN LA 100ML, Batch: 0112-600B, HSD: 03/2022, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y-ATAXIN 50(ENROFLOXACIN)Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa,hô hấp,tiết niệu,da,nhiễm trùng vết thương,viêm tai giữa chó mèo.Viên nén(10 vĩ/hộp).Batch:IVE0006.NSX:03/2020,HSD:03/2023.SDK:SHI-06 (nk)
- Mã HS 30042091: CEFANEW. VN-20701-17.Thuốc chứa Cefalexin(dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500mg có td chống nhiễm khuẩn.Hộp 100 vỉ x 10 viên.Số lô: C0425(42+43+44+45). NSX: 02/2020. HD: 02/2022. (nk)
- Mã HS 30042091: Dynazide10%(1Kg/gói)Thuốc thú y.Dang thuốc bột trộn.Hoạ tchất chính:Tiamulin Fumarate.Nhập theo TT 15/2018/TT-BNNPTNT.Mới100%.Mới 100%.SốĐK:BIC-06 HSD:5/2022 Batch No:2005064 (nk)
- Mã HS 30042091: Dynazide10%(500g/gói) Thuốc thú y.Dang thuốc bột trộn.Hoạ tchất chính:Tiamulin Fumarate.Nhập theo TT 15/2018/TT-BNNPTNT.Mới100%.SốĐK:BIC-06 HSD:5/2022 Batch No:2005064 (nk)
- Mã HS 30042091: ENRAMICINA-8 (hoạt chất Eramycin 8%) thuốc kháng sinh trị nhiễm khuẩn đường ruột trên lợn, gia cầm, phù hợp với 154/QLT-NK-18, số đăng ký lưu hành ZDBG-03, ngày 18/04/2018, hsd: 29.05.2022, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Enramycin premix- Thuốc kháng sinh trị nhiễm khẩn đường ruột trên lơn, gia cầm, số CNLH 496/QLT-NK-19 ngày 28/07/2019, NSX: Shijiazhuang hi-Co Animal Health Co., Ltd- China, hsd: 08/11/2021, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Flucort-N.VN-11881-11.Thuốc chứa Fluocinolone acetonide 0,025%;Neomycin sulphate 0,5% trị viêm da.Hộp1 tuýp15g Cream.Số lô:10200(187,198,202,229,235,236,243,244,252,257,256,264,251,284).HD:01+02/2023 (nk)
- Mã HS 30042091: Gel bôi ngoài da Klenzit-C (Mỗi tuýp chứa 15g gel chứa:Adapalene 15mg;Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 150mg); Hộp 1 tuýp 5g; BATCH NO.10200329-NSX:02/2020-HSD:08/2021; (nk)
- Mã HS 30042091: HYROXYL- Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với enrofloxacin gây ra trên gia cầm, chất chính: Enrofloxacin, 1l/chai, dạng lỏng, mới 100%, Hiệu APS Co., LTD, HSD:19/05/2022, B/N: AS0292003 (nk)
- Mã HS 30042091: Monensin 20% premix:thuốc thú y trị bệnh cầu trùng trên gà.đóng25kg/bao.DKLH số:903/QLT-NK-17 ngày 14/12/2017,batch no:10201293.NSX:18/4/2020,HSD 18/4/2022.Thuốc bột uống,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: MYMELOXE TABLET.VN-21952-19.Thuốc chứa Levofloxacin(dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)500mg có tác dụng chống nhiễm khuẩn.Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim.Số lô:20801+20802.NSX:31/03/2020.HD:30/03/2023 (nk)
- Mã HS 30042091: Salinomycin12% premix:thuốc thú y trị bệnh cầu trùng,đóng 25kg/bao,batch no:09201228.NSX:17/04/2020,HSD:17/04/2022, DKLH: số:907/QLT-NK-17 ngày 15/12/2017.Thuốc dạng hạt uống,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Tân dược: ATCOBETA N (TP: Betamethason valerate, Neomycin sulfate: thuốc mỡ) túyp 15g, lô: JZ003F, SX: 02/2020, hd: 02/2022, VN-12166-11. Nsx: Atco Laboratories Ltd. (nk)
- Mã HS 30042091: Tân dược: Cefpowel- 100 DT (TP:Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg). Hộp 1vỉ x 10viên,viên nén phân tán không bao. SĐK:VN-21362-18; Batch no:417DY10; 417DY11.SX:23.03.2020. HD:22.03.2022 (nk)
- Mã HS 30042091: Tân Dược: SAGAFIXIM 100DT (Cefixim 100mg), H/1x10 viên nén phân tán, TCSX: Inhouse, VN-13064-11, Số lô: S4OO12006 & S4OO12007, NSX: 12/03/2020 & 02/05/2020, HSD: 11/03/2022 & 01/05/2022. (nk)
- Mã HS 30042091: Tân dược: ZINNAT TAB 125MG 10'S(Cefuroxime). LOT: W57T. SX: 10/2019. HH: 10/2022. VN-21285-18. NHÀ SX: GLAXO OPERATIONS-UK LIMITED (nk)
- Mã HS 30042091: Tân dược: ZINNAT TAB 250MG 10'S (Cefuroxime). LOT: SP2F. SX: 01/2020. HH: 01/2023. VN-19963-16. NHÀ SX: GLAXO OPERATIONS UK LIMITED (nk)
- Mã HS 30042091: Tân dược: ZINNAT TAB 500MG 10'S(Cefuroxime). LOT: V69B. SX: 02/2020. HH: 02/2023. VN-20514-17. NHÀ SX: GLAXO OPERATIONS UK LTD (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc CEFALEX-50%, 1kg/túi, trị nhiễm trùng đường tiêu hóa,hô hấp trên bê, dê, gia cầm, dạng uống, thuốc có hoạt chất chính là: Cefalexin. HD: 03/2020-02/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc kháng sinh dùng trong ngành thú y(Astylophos)(20kg/bao)(Danh mục thuốc thú y được phép lưu hành tại VN theo giấy chứng nhận lưu hành thuốc thú y số 612/QLT-NK-15 ngày 25/12/2015) (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc kháng sinh LUFIXIME 400(Cefixim 400mg). Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 6 viên. Visa: VN-18140-14.Số lô: F000122. Ngày SX: 01/2020. HD: 12/2021.Nhà SX: LUPIN LTD (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc kháng sinh Phileo Tab (Levofloxacin 500mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim. Visa No: VN-21985-19. Số lô: 20002/03. NSX: 05/2020. HD: 05/2023.Nhà SX:SAMCHUNDANG PHARM CO.,LTD (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc kháng sinh SKABA TABLET (Levofloxacin 500mg). Hộp 05 vỉ x 10 viên nén bao phim. Visa No: VN- 22081-19. Số lô: X001.NSX: 03/2020. HD: 03/2023. Nhà SX: INIST BIO PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc kháng sinh thú y chứa Toltrazuril: Toltraril S 5% + No Pump (dạng uống, 100 ml/lọ, 30 lọ/ctn, lô: 25210101, HD: 10/2021)- NSX: Bangkok Lab & Cosmetic Co.,- Thailand (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc ORELOX 100mg, Viên nén bao phim; Hộp 1 vỉ x 10 viên. LOT: 9TG9F; NSX: 11/2019; HSD: 10/2022; theo GPLHSP VN-19454-15 của Cục QLD ngày 17/12/2015. (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc PROMTCURE-L, 1Lít/chai, trị cầu trùng trên gà, gà tây, chim bồ câu, dạng uống, thuốc có hoạt chất chính là: Amprolium. HD: 03/2020- 02/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y (COLISTIN SULFATE PREMIX 10%) dạng bột (thuốc uống hoặc trộn vào thức ăn) trị nhiễm khuẩn đường ruột trên lợn, gia cầm, 25kg/ bao, NSX 21.04.2020, hạn sử dụng 20.04.2022. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Actimisin AK,Thành phần Tilmicosin 250mg/ml, 1Lit/chai, dạng dung dịch tiêm. HSX: ALKE SAGLIK URUNLERI SANAYI TICARET A.S,NSX: 03.2020 HSD: 02.2022, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y- AMPROL 12% SOLUTION 60L, Batch: 0C34Z2. HSD 03/2023 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Ampucoxin sol chứa Amprolium hydrochloride, trị cầu trùng trên gia cầm, dạng dd uống, loại 1L/chai,ĐKLH:KTT-38, lot:2001753, NSX:17/05/20,HSD:16/05/22, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Avatec 15% (bao 20kg). Batch no.HTN200026E, NSX: 25/01/2020, HSD: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y BESTRIL SOLUTION 1L,chứa hoạt chất Enrofloxacin, Trị Collibacillosis, Salmonellosis, Mycoplasmosis, sổ mũi truyền nhiễm trên gia cầm,hàng mới 100%..NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:061754 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y BMD Granulated 10% (bao 25kg). Batch no.BF100021E, NSX: 01/02/2020, HSD: 28/02/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y BMD Soluble 50% (gói 100g). Batch no. SE10002. NSX: 24/03/2020, HSD: 31/03/2022. Hàng mới 100%.. (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y cho gia cầm, gia súc: ENROCARE 20%- ENROFLOXACIN INJECTION 20% 100ml (50, 100, 250ml) BATCH. NO: 202001006; NSX: 01/2020; Hạn dùng: 01/2023 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y chứa tylosin tartrate dùng ở trại chăn nuôi: PHARMASIN WSG (1,1 kg/gói)- NK sô ĐKLH: BB-8, LOT: 20021078072, HD: 02/2023 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y có chứa Flavophospholipol dùng trong trại chăn nuôi: Flavomycin 80 (25 kg/bao) (HSD: 08/2021, 03/2022)- NK theo số đăng ký IT-98 hiệu lực đến 16/01/2022 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y- CRD 92 1KG, Batch 0A47Z1 HSD: 01/2022, Batch: 0C39Z1, HSD 03/2022 Batch: 0C60Z1 HSD: 04/2022 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Cygro 1% (bao 20kg). Batch no. XH02006001, NSX: 01/06/2020, HSD: 31/05/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Diclasol Hi chứa Diclazuril,trị cầu trùng trên bê, cừu, gia cầm, dạng dung dịch uống, loại 1L/lọ, ĐKLH:KTT-35. Lot:2003288. NSX 22/05/20,HSD: 21/05/22, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Doxx-sol 500mg/g, Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và đường tiêu hóa do vi sinh vật nhạy cảm với Doxycycline,packing: gói 1kg, HSD:11/2022, nhà sản xuất: BIOVET JSC, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y dùng trong chăn nuôi: Pulmotil AC (240 ml/lo)- NK theo TT24/2017/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2017 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Enrolen 20%, 1lit/chai, Thành phần Enrofloxacine 200mg/ml, dạng dung dịch uống HSX: ALKE SAGLIK URUNLERI SANAYI TICARET A.S,NSX: 04.2020 HSD: 03.2022, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Fenerol 30%,thành phần Florfenicol 300mg/ml, 1lit/chai, dạng dung dịch uống. HSX: ALKE SAGLIK URUNLERI SANAYI TICARET A.S,NSX: 04.2020 HSD: 03.2022, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Florsym 30% Oral Solution,1lit/lọ. Dùng để uống, chữa nhiễm trùng đường hô hấp TP: Florfenicol. ĐKLH: AIS-06.Số Batch: 200323, ngày sx:03/2020, hạn sd: 02/2023. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y HIPRALONA ENRO-I. loại 100ml. Batch: 19R4-1, HSD: 06/02/2023. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Medicox Solution 500ML,chứa hoạt chất Toltrazuril Trị bệnh cầu trùng trên gà,hàng mới 100%.NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:060923 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y MEGAFEN-F 1KG, dạng trộn,chứa hoạt chất Florfenicol, trị bệnh đường hô hấp trên lợn,hàng mới 100%.NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:093520 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y- NEXGARD (M 6 28MG 10), Batch No.:AA1677TAZ HSD: 31.05.2022 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y- NEXGARD SPECTRA (M 3 2G) Batch No.: AA1881TFZ,AA1882TEZ HSD: 31.07.2021 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y RESTIL SOLUTION 1L,dạng uống chứa hoạt chất Tilmicosin Phosphate trị viêm phổi, Mycoplasmosis trên lợn, gia cầm,hàng mới 100%.NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:061409 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y- RONAXAN CONCENTRÉ 20% 1KG, Batch No.:9G69Z2 HSD: 10/2022. (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Super Enpro-250 chứa Enrofloxacin trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin trên gia cầm, dạng dd uống, loại 1L/lọ, ĐKLH: KTT-10, lot:2003279, NSX:20/05/20,HSD: 19/05/22,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Tilcosin S Liq chứa Tilmicosin phosphate, trị bệnh hô hấp trên gia cầm, dạng dd uống, 500ml/chai, ĐKLH: KTT-6, lot:2003724, NSX:10/06/20,HSD:09/06/22, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y TOLCOXIN 5% SUSPENSION 100ML, Batch: C2006001, Exp: 01/06/2023, Nhà sx: KBNP, INC (Korea). Mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y,MEGAFEN-20S SOLUTION 1L, dạng uống,chứa hoạt chất Florfenicol, trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm,hàng mới 100%. NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:062967 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: ENROFLOXACIN 20% (hoạt chất chính Enrofloxacin), dạng chai: 1 lít/chai, hạn sử dụng đến hết ngày 10/04/2022, hiệu Daone Chemical, lô số 1122002 Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y:LONGAMOX (chai 250ml-Dung dịch tiêm (theo giấy phép số 530/QLT-NK-16)) Batch No: 0C0380C; Man.Date: 04/02/2020- Exp.Date: 03/02/2023. Nhà sản xuất:VETOQUINOL-PHÁP (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y:Thuốc kháng sinh dùng cho động vật,dạng bột uống,(Mutalin 10% Premix,10kg/bao),ngày SX:13/4/2020,HD:13/4/2022,lô:1M20074,số đk lưu hành:NMC-1, nhà SX:Nova Medicine Co., LTD.mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú yTILZONE25,thành phần:Tilmicosin,dạng lỏng dùng để uống trị nhiễm trùng đường hô hấp trên bê,lợn,giacầm, số CNLH:FMS-07,đóng gói: 1L/lọ, hsd: 36 tháng,nsx: Fertizone,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc TYLOAD-WS 50, 1kg/túi, trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa,...ở lợn, gia cầm, dạng uống, thuốc có hoạt chất chính là: Tylosin phosphate. HD: 03/2020-02/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: TOHAN CAPSULE. VN-18147-14. Thuốc chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 2 vỉ x 4 viên nang cứng. Số lô:20D0199. NSX:05/04/2020. Hạn dùng:04/04/2022 (nk)
- Mã HS 30042091: Zebacef 300mg, VN-19836-16, thuốc chứa Cefdinir 300mg có tác dụng chống nhiễm khuẩn, hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim, HSX: Pharmavision san ve tic.a.s, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Amicasil 500mg/2ml (Amikacin) Hộp 10 ống dung dịch tiêm. lô: 43709U hd: 10/2022, lô 43710U, 43711U, 43712U hd: 11/2022. nsx: Pharmatex Italia Srl, Italy (nk)
- Mã HS 30042099: Cefaclor Capsules 250mg/viên, 600 viên/hộp- Hàng mẫu mới 100% (nhập khẩu theo giấy phép sô 4745e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 30042099: Cefpodoxime Proxetil Tablets 100mg/viên, 100 viên/hộp- hàng mẫu mới 100% (nhập khẩu theo giấy phép sô 4744e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 30042099: CEFTOCIL (100ml/chai)- Thuốc thú y dạng tiêm, hoạt chất chính Ceftiofur. Lô: P200313,P200314- HSD: 3/2023. Hàng NK theo số ĐK: BTP-24 giấy lưu hành: 308/QLT-NK-15 (01/10/2015). (nk)
- Mã HS 30042099: CITOPCIN Injection 400mg/200ml. VN-20135-16.Thuốc chứa Ciprofloxacin 2mg/ml có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Túi nhựa dẻo 200ml; Dung dịch tiêm truyền. Số lô:CF90E(08+09). NSX: 03/2020. HD: 03/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Colistimethate for Injection U.S.P(Tp:Colistin dưới dạng Colistimethat natri 150mg) Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm.Visa:VN-20727-17 Lô:AL3241;SX:06/19;HD:05/2023 TD: Kháng sinh điều trị nhiễn khuẩn. (nk)
- Mã HS 30042099: Deltyba 50mg, Hộp to gồm 14 hộp nhỏ.6 vỉ x 8 viên/ Hộp nhỏ, viên nén bao phim (Delamanid 50mg. lô: B1668151, hd: 04/2023, 00021492 hd: 02/2024, nsx: Otsuka Novel Product GmbH (nk)
- Mã HS 30042099: Diclazuril premix 0,5%: thuốc thú y trị bệnh cầu trùng.đóng25kg/bao.DKLH số:230/QLT-NK-18 ngày 28/05/2018,batch no:04204002.NSX:23/03/2020,HSD 23/03/2022.Thuốc dạng hạt uống,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Dung dịch truyền tĩnh mạch Tinidazole injection 100ml: 400mg điều trị nhiễm khuẩn (Tinidazole 400mg/100ml) túi nhựa 100ml,visa: VN-14564-12,lô:2004081801 đến 2004081804, sx:04/2020, hd: 04/2023 (nk)
- Mã HS 30042099: Dynamutilin Injection 20% (100 ml/lọ) Thuốc thú y,Mới 100% Hoạt chất chính:Tiamulin hydrogen fumarate. HSD:5/2022 Batch No:46BTN NSX:M&H Manufacturing Co., Ltd sx cho cty Elanco (Thailand) Ltd, (nk)
- Mã HS 30042099: Enroguard 10% injection (100ml/lọ) Thuốc thú y trị dang dung dich tiêm.Hàng nhập theo thông tư 15/2018/TT-BNNPTNT. Hoạt chất chính: Enrofloxacin. Mới 100%. Số ĐK: BIC-04 HSD:4/2022 Batch No:2004026 (nk)
- Mã HS 30042099: FIPHARLE-D(LEVOFLOXACIN 25MG/5ML,DEXAMETHASONE PHOSPHATE 5MG/5ML:DD NHỎ MẮT) HỘP 1LỌ 5ML,SỐ LÔ: SPP024, NSX: 28/02/20 HD: 27/02/20,VISA:VN-16759-13, NSX:BHARAT PARENTERALS LTD (nk)
- Mã HS 30042099: Gentaguard 10% injection (100ml/chai) Thuốc thú y dạng tiêm. Hoạt chất chính: Gentamicin. Mới 100%.Hàng nhập theo thông tư 15/2018/TT-BNNPTNT. Số ĐK: BIC-20 HSD:4/2022 Batch No:2004004 (nk)
- Mã HS 30042099: ILFTRIAXONE Injection 1g (Ceftriaxone 1g _ Kháng sinh bột pha tiêm, Hộp 10 lọ); Visa: VN-20962-18; Lot No: M04001; M04002; HSD: 04/2020- 04/2023; Sản xuất: Ildong Pharmaceutical Co., Ltd. Korea (nk)
- Mã HS 30042099: Imipenem (Imipenem 500mg+Cilastatin500mg) hộp 10 lọ bột pha truyền. lô: AA76436, AA84699 hd: 08/2021. nsx: Sun Pceutical Industries ltd-India (nk)
- Mã HS 30042099: Isoniazid tablets BP 300mg, hộp 672 viên nén. lô: ET089E9001, hd 07/2022. nsx: Cadila Pharmaceutical-India (nk)
- Mã HS 30042099: JW AMIKACIN 500mg/100ml injection.VN-19684-16. Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa Amikacin 500mg. Chai nhựa polypropylen 100ml dung dịch tiêm truyền.Số lô: MMK20002.NSX:28/04/2020.HD: 27/04/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: KONTIAM INJ. VN-19470-15.Thuốc chứa Cefotiam (dd hỗn hợp Cefotiam hydrochloride và Natri Carbonat) 1g có td chống nhiễm khuẩn. Hộp 10 lọ bột pha tiêm. Số lô:20031001.NSX:07/05/2020.HD:06/05/2023 (nk)
- Mã HS 30042099: Lincospecvet(100ml/chai)Thuốc thú y dạng tiêm.Hoạt chất chính:Lincomycin hydrochloride,Spectinomycin sulphate.Nhập theo TT 15/2018/TT-BNNPTNT.Mới100%.SốĐK:BIC-22 HSD:4/2022 Batch No:2004002 (nk)
- Mã HS 30042099: Maduramicin Ammonium 1% premix: thuốc thú y trị bệnh cầu trùng.đóng25kg/bao.DKLH số:228/QLT-NK-18 ngày 28/05/2018,batch no:01193774.NSX:18/11/2019,HSD 18/11/2021.Thuốc dạng hạt uống,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Meiact 200 mg, hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim (Cefdioren 200 mg), VN-18022-14, Batch No: EP0246, Nsx/Hsd:04/2020-04/2023, Nsx: Tedec Meiji Farma SA (Đ.trị bệnh nhiễm khuẩn) (nk)
- Mã HS 30042099: MENZOMI Inj,VN-19515-15.Thuốc trị kí sinh trùng,chống nhiễm khuẩn.Hộp 10 lọ,bột pha tiêm chứa Cefoperazon natri 2g.Lô:CFSF0(07+08+09+10).SX:5/2020.HD:5/2022.NSX:HWAIL PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 30042099: Minroge Ophthalmic Solution. VN-21947-19.Thuốc có tác dụng điều trị viêm kết mạc có chứa Moxifloxacin 5mg/ml.Hộp 1 lọ 6ml dung dịch nhỏ mắt.Số lô: 20001,20002.Hạn dùng:02+03/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Moxetero, hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim (Moxifloxacin 400mg), VN-18708-15, Batch No: MXF19013,Nsx-Hsd:12.2019-12.2021 Đ.trị viêm phổi. NSX: Hetero Labs Limited (nk)
- Mã HS 30042099: Nuceftri-1000.VN-19048-15.Thuốc có tác dụng điều trị nhiễm khuẩn có chứa ceftriaxon 1000mg. Hộp 1 lọ bột; Bột pha dung dịch tiêm bắp, tiêm truyền tĩnh mạch. Số lô:10120033.NSX:03/2020.HD:03/2022. (nk)
- Mã HS 30042099: PAS sodium 5.52g eq. to 4g PAS powder for oral solution, hộp 25 gói. lô: 751019, 771019, 761019 hd: 10/2022. nsx: Olainfarm-Latvia (nk)
- Mã HS 30042099: PIROLAM. VN-20311-17. Mỗi gam chứa Ciclopirox olamin 10mg có tác dụng điều trị nấm da, nấm móng. Hộp 1 tuýp 20g gel. Số lô: 010420. NSX:04/2020.HD: 04/2022. (nk)
- Mã HS 30042099: Polyform (Viên nang mềm đặt âm đạo_Neomycin35000IU,Nystatin100000IU,Polymyxin B sulphate 35000IU; H 2vỉ x 6v, Visa: VN17897-14) Lot No: 20004; 20005; HSD: 04/2020- 04/2023; Sx: Kolmar Pharma. Korea (nk)
- Mã HS 30042099: Pricefil (Cefprozil dưới dạng Cefprozil monohydrat 250mg/5ml) Hộp 1 chai bột pha hỗn dịch uống 30ml. Visa:VN-18238-14.Lô:209110;209111.Sx:04/2020.HD:04/2023.TD:Kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn. (nk)
- Mã HS 30042099: Pricefil(Cefprozil dưới dạng Cefprozil monohydrat 500mg)H1 vỉ x12 viên,viên nén bao phim.Visa:VN-18859-15.Lô:209075;209076;209077. SX:03/2020 HD:03/2023 TD:KS điều trị nhiễm khuẩn. (nk)
- Mã HS 30042099: Pyrazinamide 500mg, hộp 672 viên nén, Lô: NPA946A, NPA947A, NPA948A. HD: 7/2023 nsx: Macleods (at Oxalis Labs) (nk)
- Mã HS 30042099: Sirturo (Bedaquiline 100mg) Lọ 188 viên nén. Lô: TMC19075, hd: 07/2022. nsx: Janssen (Recipharm) Pharmaservices, Ấn Độ (nk)
- Mã HS 30042099: TABAZO INJ. VN-18422-14. Thuốc chứa Cefoperazon 1g,Sulbactam 1g có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 10 lọ bột pha tiêm. Số lô:SZEF003.NSX:27/04/2020. Hạn dùng:26/04/2022.NSX:Hwail Pharm.co.,Ltd-Korea (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược ATENDEX (Lincomycin Hydrochloride 300mg/1ml) Hộp: 10 lọ*2ml. Visa:VN-21963-19. Batch: ML20107. ML20114. Date: 02/2023. Batch: ML20129. ML20132. ML20133. Date: 03/2023 (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược- CECLOR (T/phần: Cefaclor 375mg).Hộp 1 vỉ x 10 viên. LOT NO: 0002E0. NSX: 05/2020. NHH:05/2020. VISA NO: VN-16796-13 (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược Choongwae Prepenem 500mg(Imipenem khan 500mg(Imipenem 530mg),Cilastatin 500mg)H/10 lọ bột pha tiêm,Batch no:20002,NSX:01/2020, HSD: 01/2022, Sđk:VN-20532-17.HSX:JW Pharmaceutical Corporation. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược CIFATAZE DT 100 (Cefixim 100mg) Hộp: 1 vĩ*10 viên. Visa: VN-5546-10. Batch: COCUB0021. COCU0022. COCU0023. COCUB0024. COCUB0025. Date: 03/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược Cinezolid Injection 2mg/ml (Linezolid 2mg/ml) Hộp 20 túi nhựa dẻo 300ml dung dịch tiêm truyền.SĐK:VN-21694-19.HSX:CJ HealthCare Corporation.Lô:CN20E02,CN20E03.SX:9/5/2020.HD:8/5/2023.Mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược Ciprofloxacin Tablets USP 500mg (Ciprofloxacin 500mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim.SĐK:VN-15526-12.HSX:Macleods Pharmaceuticals.Lô,NSX,HD:xem file đính kèm.Điều trị nhiễm khuẩn.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược CIPROTH 500 (Ciprofloxacin 500mg) Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim.SĐK:VN-21002-18.HSX:Industria Quimica Y Farmaceutica VIR,S.A.Lô:P001 đến P007.SX:10/2019,12/2019.HD:10/2022,12/2022.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược Dinpocef-200 (Cefpodoxim 200mg) Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim.SĐK:VN-18379-14.HSX:Micro Labs Ltd.Lô:PTAUB0015,PTAUB0016,PTAUB0017.NSX:11/4,17/4/2020.HD:10/4,16/4/2022.Điều trị nhiễm khuẩn. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược Fdnir (Cefdinir 300mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng.SĐK:VN-22439-19.HSX:Bharat Parenterals Ltd.Lô:CC0003.NSX:7/3/2020.HD:6/3/2022.Điều trị nhiễm khuẩn.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042099: TÂN DƯỢC FIPMOXO (THUỐC NHỎ MẮT MOXIFLOXACIN 25MG) HỘP 1 CHAI SL: SPP015, SPP016,NSX:06/02/2020, HSD: 05/02/2022, (SX: BHARAT PARENTERALS LTD.), VISA NO: VN-15903-12 (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược Kefodox-200 (Cefpodoxim 200mg) Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim.SĐK:VN-17652-14.HSX:Sance Laboratories Pvt Ltd.Lô:765220003.NSX:9/3/2020.HD:8/3/2022.Điều trị nhiễm khuẩn.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược KNOX (TP: Colistimethate natri 1.000.000IU) Hộp 1 lọ; Bột đông khô pha tiêm LOT: AP07K04 NSX:03/2020 HSD:02/2022. VN-19772-16 (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược NEOMETIN (Metronidazol 500mg;Neomycin sulphate 108,3mg;Nystatin 22,73mg) Hộp 1 vỉ x 10 viên nén không bao đặt âm đạo.SĐK:VN-17936-14.Lô:058,059,060,061.SX:3/20,4/20.HD:3/22,4/22.Điều trị nấm (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược NEWTOP SACHET (Cefixime 100mg) Hộp: 10 goi. Visa: VN-16550-13. Batch: 262011.262012.262013.262014.262015. Date: 04/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược Toraxim (Cefpodoxime 400mg/50ml) Hộp 1 lọ bột pha hỗn dịch uống.SĐK:VN-19600-16.HSX:Delta Pharma Ltd.Lô:017 đến 024.SX:28/4/2020.HD:27/4/2022.Điều trị nhiễm khuẩn.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: AMPHOLIP, hộp 1 lọ 10ml tiêm tĩnh mạch kèm kim tiêm lọc vô trùng, Visa: VN-19392-15 (h.chất: Amphotericin B 5mg/ml), lot: A01620007, A01620011, A01620012, sx: 03, 04/2020, hsd: 03, 04/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: ANTIFUNGAL Cream (TP: Miconazole Nitrate, 20mg: kem bôi ngoài da) hộp 1 túyp 10g, lô: AVO EE004, sx: 05/2020, hd: 05/2023, VN-5698-10. Nsx: Y.S.P. Industries (M) SDN. BHD. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: AVELOX INJ 400MG/250ML 1'S (Moxifloxacin). LOT: BXJB8E2. SX: 10/2019. HH: 10/2024. VN-18602-15. NHÀ SX: BAYER PHARMA AG. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: Bio-Taksym (Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) 1g). Bột pha tiêm. Hộp 1 lọ. Lot:8010520W;8020520W NSX: 11;12/05/2020- HD: 11;12/05/2022. VN-22222-19. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: BROSPECTA 200 (Cefixim 200mg). Hộp 2 vỉ x 10 viên. Lot: GTAUB0022. NSX: 03/2020. HD: 03/2023. VN-18028-14. Nhà sx: Micro Labs (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: CEFOBID(Cefoperazone 1g). H/1 Lọ 1g. LOT: CN759304. SX: 03/2020. HH: 09/2021. VN-21327-18. Nhà SX: Haupt Pharma latina srl (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: CEFOPERAZONE ABR 2G POWDER FOR SOLUTION FOR INJECTION (Cefoperazon). LOT: 506420,620,720,820,920,507020,120,220,320,420,520,620,720,820,920. SX: 02,03/2020. HH: 02,03/2022. VN-20733-17. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: CIPROBAY 200 (Ciprofloxacin lactate). H/1 lọ 100ml. Lot: BXJB348. SX: 09/2019. HH: 09/2023. VN-14008-11. Nhà SX: Bayer Pharma AG (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: CIPROBAY 400MG/200ML INJ 200ML 1'S (Ciprofloxacin). LOT: BXJB8A6, BXJBCD6. SX: 09, 10/2019. HH: 09, 10/2023. NHÀ SX: BAYER PHARMA AG. VN-19012-15. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân Dược: CIPROFLOXACIN TABLETS(Ciprofloxacin 500mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Lot: BNT0420007/008/009/010/012/013/014/015/016. NSX: 04/2020. HD: 04/2023. VN-14932-12. Nhà sx: Brawn Laboratories Ltd (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: Cravit 1.5% (Levofloxacin hydrat 15mg/ml), Dung dịch nhỏ mắt; Hộp 1 lọ 5ml. Lot: 1CV0178. NSX: 4/2020. HD: 4/2023. VN-20214-16. (Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà máy Noto) (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: DAKTARIN ORAL GEL (Miconazole, 200mg Miconazole/10g gel) Hộp 1 tuýp 10g gel Gel rơ miệng. Lot: 20C15. NSX: 4/2020- HD: 4/2023. VN-14214-11.Nhà SX:Olic (Thailand) (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: DERMOVATE 15G CRE 0.05% 15G(Clobetasol Propyonate 0,05%). LOT: X37J. SX: 03/2020. HH: 03/2022. VN-19165-15. NHÀ SX: GLAXO OPERATIONS UK LTD (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: Furect I.V (Ciprofloxacin 400mg/200ml), Hộp 10 lọ 200ml, dung dịch truyền, Lô:2007666. NSX: 02/2020,HD:02/2023. VN-20948-18, Nhà sx: Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH (nk)
- Mã HS 30042099: Tân Dược: HETEROCEF 100DT (Cefixime USP 100mg), H lớn/10 H nhỏ x 1 vỉ x 10 viên nén phân tán, TCSX: NSX, VN-15925-12, Số lô: HF200403, NSX: 04/2020, HSD: 04/2022. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân Dược: HETEROCEF 200DT (Cefixime USP 200), H lớn/10 H nhỏ x 1 xỉ x 10 viên nén phân tán, TCSX: NSX, VN-15926-12, Số lô: HL200403, NSX: 04/2020, HSD: 04/2022. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: INVANZ (Ertapenem natri 1g). Hộp 1 Lọ. Lot: T015508. SX: 03/2020. HH: 03/2022. VN-20315-17. Nhà SX: Laboratoire Merck Sharp & Dohme-Chibret. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: MEDOCEF 1G (TP: Cefoperazone natri: bột pha tiêm-1g) hộp 50 lọ, lô: C227AJ, C228AJ, sx: 02/2020; hd: 02/2022. VN-22168-19. NSX: MEDOCHEMIE LTD-Factory C. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: MEDOCEF 1G(TP:Cefoperazone natri) hộp 50 lọ, lô: C228AJ, C229AJ, CK30AI, CK31AI; sx: 02/2020, 10/2019; hd: 02/2022,10/2019. VN-22168-19. NSX: MEDOCHEMIE LTD-Factory C. Hàng Foc. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: MOXIFLOXAN 5MG/ML EYE DROPS SOLUTION(Moxifloxan hydrochlorid). LOT: 304320. SX: 03/2020. HH: 03/2023. VN-22375-19. NHÀ SX: BALKANPHARMA-RAZGRAD AD (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: Neo-Penotran Forte L. Thuốc đạn đặt âm đạo. Hộp 1 vỉ x 7 viên. Lot: 200128. NSX: 26/03/2020. HD: 26/03/2023.VN-19706-16. NSX: Exeltis Ilac San.Ve Tic. A.S- Turkey. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: NIZORAL COOL CREAM(Ketoconazol 20mg/g). Kem. Hộp 1 tuýp 5g. Lot: 20J02. NSX: 06/2020-HD: 06/2022. VN-21881-19. (Olic (Thailand) Ltd.) (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: NIZORAL CREAM (Ketoconazol 20mg/g). Kem bôi da. Hộp 1 tuýp 10g. Lot: 20D42;43;44;45;46;47. NSX:05/2020-HD:05/2023. VN-21037-18. Nhà SX:Olic (Thailand) Limited. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: SamchundangTORACIN Eye drops (TP: Tobramycin: dd nhỏ mắt 15mg) hộp 1 lọ 5ml, lô: 20001, 20002, 20003, sx: 05/2020, hd: 05/2022. VN-13342-11. Nsx: Samchundang Pharm. Co., Ltd-Korea. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: SEONOCIN (Levofloxacin 500mg).Hộp 5 vỉ*10 viên nén bao phim (dạng uống).SĐK:VN-19481-15.HSX:Withus Pharmaceutical.Lô:E20001,E20002,E20003.SX:30/3/2020.HSD:29/3/2023.Điều trị nhiễm khuẩn. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: SULPERAZONE (Sulbactam 500mg, Cefoperazone 500mg). H/1 Lọ. LOT: DG128801. SX: 11/2019. HH: 11/2021. VN-16853-13. NHÀ SX: HAUPT PHARMA LATINA S.R.L (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: TAZOCIN (Piperacillin 4g,Tazobactam 0.5g). Hộp 1 lọ. Lot: AM3H/T1. NSX: 12/2019. NHH: 12/2022. VN-20594-17. Nhà SX: Wyeth Lederle S.r.l (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: VEXPOD 200 (TP: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg).Hộp 1vỉ x10viên,viên nén bao phim.SĐK:VN-19589-16 Batch no:426LI28; 426LI29; 426LI30.SX:14.03.2020. HD:13.03.2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: Vietcef 1g (ceftriaxone (dưới dạng ceftriaxone natri) 1g).Hộp 25 lọ, bột pha dd tiêm. Lô:306192, 306193 NSX:01/2020,HSD: 01/2023. VN-21752-19, Nhà sx: Panpharma, Pháp (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: VOFLUXI EYE DROPS (TP: Ofloxacin: thuốc nhỏ mắt 3mg) Hộp 1 lọ 10ml, lô: QJ001F, QJ002F, Sx: 03/2020, hd: 03/2022, VN-13998-11. Nsx: Atco Laboratories Limited. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: VOXIN, hộp 1 lọ bột đông khô, hoạt chất: Vancomycin 1g, sô lô: 206555, 206556, SX: 01.02/2020, HD: 01,02/2022, VN-20983-18, NSX: Vianex S.A Plant C (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: ZAVICEFTA (Ceftazidime 2g; Avibactam 0,5g). Hộp 10 lọ. LOT: 5P5R. SX: 07/2019. HH: 06/2022. Giấy phép 7489/QLD-KD. Nhà SX: GlaxoSmithKline Manufacturing S.P.A., (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: ZERBAXA (Ceftolozane 1g;Tazobactam 500mg). Hộp 10 Lọ. Lot: T018092. SX: 11/2019. HH: 05/2022. VN3-215-19. Nhà SX: Steri- Pharma,LLC (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược:Fanlodo(Levofloxacin hemihydrat. 512,46mg/100ml, Hộp10 lọ 100ml,dd tiêm truyền,Lô:2007035.HD: 02/23.VN-18227-14,Nhà sx:Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH.X/xưởng: Biokanol Pharma GmbH (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược:METROGYL DENTA.(Metronidazol Benzoat 160mg/10g).Hộp 1 tuýp 10g Gel bôi nha khoa.SX:Unique Pharmaceuticals Laboratories.SĐK:VN-17797-14.Lô:PGF0007,PGF0009.SX:23,25/4/2020.HD:22,24/4/2023. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược:NIZORAL CREAM (Ketoconazol 20mg/g). Kem bôi da. Hộp 1 tuýp 5g. Lot: 20D38;20D40. NSX:04;05/2020-HD:04;05/2023. VN-21037-18. Nhà SX:Olic (Thailand) (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược:Raxadin (Imipenem monohydrat 500mg;Cilastatin natri 500mg) hộp 10 lọ 20ml,Lô:2003081,2003082,2003083. NSX: 04/20,HD: 04/22. VN-16731-13, Nhà sx: Demo S.A Pharmaceutical Industry (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược:ROCEPHIN 1G I.V(Ceftriaxon 1g).Hộp 1 lọ thuốc +1 ống 10ml dung môi pha tiêm. Lot: B0612B02;B0613B03;B0614B01. SX: 01;02/2020. HH:01;02/2023. VN-17036-13. Nhà SX: F.Hoffmann- La Roche Ltd (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược:Septax (Ceftazidim dưới dạng bột hh vô khuẩn Ceftazidim pentahydrat và natri carbonat 2g) H/1 lọ.Visa:VN-20728-17.Lô:209132;209134.NSX:04/2020.HSD:04/2022.TD:Kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược:Vammybivid's(Vancomycin hydrochlorid) 1g/lọ,Hộp 05 lọ, Lô:202005 hd: 02/2022.VN-16648-13, Nhà sx:Thymoorgan Pharmazie GmbH, Xuất xưởng: Sanavita Pharmaceuticals GmbH (nk)
- Mã HS 30042099: TânDượcProxacin1%(TP:Ciprofloxacin200mg/20ml).Hộp10Lọ20mlDungdịchđâmđặcđểphadungdịchtiêm truyền. Lot:01DX0420->06DX0420,02DX0320,07DX0320;NSX:04/2020;HSD:04/2023. VN-15653-12. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc ADD GENTA, 1kg/túi, trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, trên gia cầm, dạng uống, thuốc có hoạt chất chính là: Gentamicin sulfate. HD: 03/2020- 02/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc dạng bột pha tiêm: Prazone- S 2.0g(Cefoperazon 1000mg, Sulbactam 1000mg), Hộp 1 lọ; VN-18288-14;Số lô: X0EE012A, SX:5/2020;HD:5/2022;NSX:Venus Remedies Limited(Hàng FOC) (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc điều trị chống nhiễm khuẩn Goldoflo (Mỗi 40ml dung dịch chứa: Ofloxacin 200mg) Hộp 10 túi dịch truyền 40ml;dung dịch truyền tĩnh mạch;VN-20729-17;Lot:00524, 00525, 00574.NSX: 04/2020; HD:04/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp...trong thú y:Ceftiofur Sodium for Injection 1G,dạng bột,nsx:Qilu Animal Health Products Ltd,lot:2005041.1,NSX:30/05/20,HSD:29/05/23,Mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh CERIXON (CEFTRIAXONE 1G).Hộp 10 lọ x 1g bột pha tiêm.Visa: VN-10189-10.Số lô: FE008/FE009/FE010/FE011/FE012/FE013/FE014/FE015/FE016/FE017S07.NSX:03;04/2020. HD:03;04/2023. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh Gynocaps (Miconazol nitrat 100mg, Metronidazol 100mg), hộp 2 vỉ x 5 viên nang mềm, visa: VN-22017-19, lô 1070420, nsx: 04/2020, hd: 04/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh Levotop 500 (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 500 mg)- Hộp 10 vỉ x10 viên nén bao phim- Visa no: VN-18684-15; Số lô:PA1130A, PA1140A, PA1150A. NSX:01/2020. HD:01/2023. INDIA (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh MIDUC (Itraconazole 100mg), hộp 1 vỉ x 10 viên nang, visa: VN-17669-14, lô: MDOO12002; NSX: 06/2020; HD: 06/2022; NSX: SAGA LABORATORIES, INDIA. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh MYROKEN-200 (Cefixime dưới dạng Cefixime Trihydrate 200mg). Hộp 1 vỉ x 10 viên. Visa: VN-17758-14.Số lô: GTAUB0023/24/25/26/27.NSX: 03/2020. HD: 03/2023:TC.NSX (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh Spokit (chứa Cefepim hydrochlorid), điều trị nhiễm khuẩn, hộp 1 lọ bột pha dung dịch tiêm, visa: VN-14997-14, lô 310520, nsx: 05/2020, hd: 05/2022. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh thú y chứa Enrofloxacin: Octacin-En 1% (dạng uống, 100 ml/lọ, 24 lọ/ctn, lô:190043, HD: 09/2021)- Nhà SX: Thai P.D. Chemicals- Thailand (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh: FARIZOL 500. Hoạt chất:Cefprozil (dưới dạng Cefprozil mono hydrat) 500mg. USP40. Hộp 1vỉ x10 viên. NSX: Kwality Pharmaceutical Pvt.Ltd. Batch:T-8434 HD:02/2022.SĐK: VN-21397-18. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc Lizolid-600 (Linezolid 600mg); Hộp to x5 hộp nhỏ x 1 vỉ 4 viên, viên nén bao phim.SDK:VN-20520-17;Batch no.10192578;NSX:11/2019;NSD:11/2021; (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc tân dược Akudinir 250(Cefdinir,250mg/5ml),Hộp 1 chai bột pha hỗn dịch uống.Điều trị chống nhiễm khuẩn,VN-14428-12,HSX:Akums Drugs &Pharmaceuticals Ltd.Lô:417AC15&417AC16 NSX:18/2/20 HSD: 17/2/22 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc tân dược CEFAZOLINE PANPHARMA chứa Cefazolin 1g điều trị nhiễm khuẩn. Hộp 25 lọ bột pha tiêm..Visa: VN-20932-18, lô số: 306235 NSX: 02/2020, HSD:02/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc tân dược HWABRA OPHTHALMIC SOLUTION(TP:tobramycin 18mg/6ml) hộp 1 lọ 6ml dung dịch nhỏ mắt;nsx:reyon pharmaceutical;lot:E20001;sx:05/20;hd:05/22;vn-21639-18,(HĐ:01-20/PUNITY-CPC1 HCM,) (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc tân dược Meropenem/ Anfarm chứa Meropenem 1g kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn, Hộp1 lọ bột pha tiêm truyền.Visa no:VN-20408-17, Lô số:20C173, NSX: 11/2019 HSD11/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc tân dược Uptiv chứa Nystatin100.000IU; Di-iodohydroxyquin100mg; Benzalkonium chloride7mg;Điều trị nhiễm nấm; Hộp 4vỉ x 5 viên nén đặt âm đạo.Số lô:6066303,6066304 NSX: 18/3/2020 HSD:18/3/2024 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc tân dược: LUCASS 200 (Cefpodoxim 200mg) hộp 02 vỉ x 10 viên. LOT: 202003 & 202004 & 202005; NSX:27/03/2020 & 28/03/2020. HSD:26/03/2022 & 27/03/2022. VN-19358-15. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc TD kháng sinh Cefimed 200mg (Cefixime 200mg);Hộp 2 vỉ x 4 viên nén bao phim;VN-15536-12;Sx:11/19;Hd:11/22;Lot.K3L011-K3L012-K3L013-K3L014-K3L015-K3L016-K3L017;Nsx.Medochemie Ltd-Factory C. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc TD kS Cefimed 200mg (Cefixime 200mg);Hộp 2 vỉ x 4 viên nén bao phim;VN-15536-12;Sx:11/19-03/20;Hd:11/22-03/23;Lot.K3L017-K4C017-K4C018-K4C019-K4C020-K4C021-K4C022-K4C023; (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc td Razocon2000 (Cefoperazon-dưới dạng Cefoperazon natri-1g;Sulbactam-dưới dạng Sulbactam natri-1g);hộp 1 lọ bột pha tiêm;VN-19408-15;Lot.16120001-Hd:03.2022;Lot:16119035;Hd:12.2021; (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y chứa Ceftiofur dùng trong trại chăn nuôi:Paxxcell (4 gram/lọ)- Nk theo số ĐKLH: WG-4, Lot: 201073, 201074, HD: 04/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y chứa kháng sinh florfenicol: NUFLOR PREMIX (10 kg/bao,lô: W4960005- W4960006- W4960007- W4960008, HD: 05/2022). NSX CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL CO.,LTD-TAIWAN (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y có chứa thành phần hoạt chất Tylosin tartrate dùng trong trại chăn nuôi: Tylosine 20% (100 ml/lọ)- NK theo so DKLH: KELA-6, Lot:4007740, HD: 02/2023 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y điều trị bệnh cầu trùng trên gà:Monensin 20% Premix.Nhà sx:Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co.,ltd.Số lô:10201295.NSX:18/04/20.HSD:18/04/22 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y điều trị cầu trùng trên gà:Diclazuril Premix 0.5%.Nhà Sx:Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co.,ltd.Số lô:04204002.Ngày Sx:23/03/2020.HSD:23/03/2022. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y DYNALN-10, dùng trị nhiễm trùng lỵ,viêm phổi trên lợn,trị CRD gia cầm10kg/bao, (MFG: 20...23/05/2020, EXP:20..23/05/2022), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y Excede for Swine (lọ 50ml). Batch no.431274. NSX: 10/04/2020, HSD: 10/04/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y EXFO INJ 100ML,chứa hoạt chất Ceftiofur HCL,dạng tiêm,trị viêm đường hô hấp,viêm tử cung cấp tính,thối móng,viêm da trên trâu,bò,heo,hàng mới 100%.NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:021499 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y Florvil, Dung dịch tiêm (100ml/chai), hạn sử dung 07/2021, hàng mới 100%, hoạt chất chính Florfenicol, điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò và lợn. (TT: 3086) (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y GENTA LA Inj 50ml, dạng tiêm,chứa hoạt chất Gentamycin sulfate, trị nhiễm khuẩn đường hô hấp tiêu hóa,viêm tử cung,viêm vú,... hàng mới 100%. NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:020869 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y GENTAZONE10,TP:Gentamycin,số lưu hành:FMS-22,đóng gói:100ML/chai,dạng lỏng dùng để tiêm trị nhiễm trùng đường hô hấp,tiêu hoá,đại tràng trên gia súc,hsd:36 tháng,nsx: Fertizone,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y Katovil, dung dịch tiêm(100ml/chai), hạn sử dung 07 và 12/2021,mới 100%,hoạt chất chính Butaphosphan và Vitamim B12, điều trị rối loại chuyển hóa, còi cọc suy dinh dưỡng gia súc(TT: 3083) (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y Levamin, bột hòa tan, (1Kg/hộp), hạn sử dung tháng 12/2022, hàng mới 100%, hoạt chất chính Levamisole hydrochloride, trị giun sán trên trâu, bò, lơn, cừu và gia cầm. (TT: 3088) (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y Lypectin, dung dịch tiêm,(100ml/chai),hạn sử dung 01/2021, mới 100%, hoạt chât Lincomycin; Spectinomycin, trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, niệu sinh dục, hệ tiêu hóa, mô mềm gia súc(TT:3077) (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú Y Neo Meditril- l 100ml/chai, 12chai/hộp, dạng tiêm, Hoạt chất chính: Enrofloxacine, Phòng trị CRD, E.coli, Salmonella, Coryza. Batch No: 00C005-HD:03-23. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y POLYCOX SOL 100ML,dạng tiêm,có chứa Toltrazuril,trị cầu trùng trên bê,nghé,lợn con,hàng mới 100%. NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:061001 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y PRIMAFUL, dung dịch têm, (100ml/chai) hoạt chất chính Oxytetracylin; Flunixin, trị nhiễm khuẩn hệ hô hấp, tiết liệu trên gia súc, hạn sử dung 12/2021, hàng mới 100%, (TT: 3078) (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y Syvaquinol 10% Oral 1lit/bình Batch no: 2000697 Exp date: 03/2023 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y Tiamulin Hydrogen Fumarate Premix 80% Coated (bao 25kg) Batch no. 20040446A. NSX: 28/04/2020, HSD: 31/03/2023. Hàng mới 100%.. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y,BETALIN 10% (10KG),có chứa Tiamulin hydrogen trộn vào thức ăn dùng để phòng và trị bệnh CRD, dấu son,hồng lỵ,sưng phổi,hàng mới 100%. NSX:04/2020-HSD:04/2022. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y/CV- ANTIMASTITIS/Tuýp 10ml/ Hỗn dịch dùng ngoài. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y/CV-ENRO 20/Chai 500ml/ Dung dịch uống (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: FENIVEEX, (1lít/chai), Log No: 1195020004, 1195020005, HSD: 03/2022, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A., Hàng miễn kiểm tra theo số: 82/KN2 ngày 27/02/2020 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: kháng sinh tiêm điều trị viêm nhiễm đường hô hấp cho heo và bò CITIUS 5%/100ML-VIE (TP hoạt chất: Ceftiofur Chlohidrate) (3601 UNA 3601 lọ, 100ml/lọ). HSD: 01/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Thuốc trị viêm tai ngoài cho chó, (Thành phần hoạt chất: Gentamycin sulfate, dạng huyền dịch nhỏ tai) DEXORYL 10g (1 lọ 10g). HSD: 11/03/2022. GCNLH Thuốc thú y số: 454/QLT-NK-19 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y:Septotryl Inj (chai 100ml-Dung dịch tiêm (theo giấy phép số 102/QLT-NK-17)) Batch No: 9C3226D; Man.Date: 12/11/2019- Exp.Date: 11/11/2022. Nhà sản xuất:VETOQUINOL-PHÁP (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y:Thuốc kháng sinh dùng cho động vật,dạng dung dịch tiêm,(Lincospecs, 100ml/chai),ngày SX:24/2/2020,HD:24/2/2022,lô:21020002,số đk lưu hành:NMC-5, nhà SX:Nova Medicine Co., LTD.mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc Tobrex (Tobramycin 3mg/ml). Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 5ml; Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn.Batch:19K11BA. NSX:11/2019. HSD:11/2022. SĐK: VN-19385-15. Hàng mới 100%, HSX:s.a. Alcon-Couvreur N.V (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc truyền dịch kháng sinh Goldvoxin (Levofloxacin, dưới dạngLevofloxacin hemihydrat 250mg/50ml),Hộp x10 túi nhôm x1 túi truyền PVC 50ml,Visa No:VN-19111-15,Số lô: 00138, NSX: 04/2020,HD:04/2023 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc uống trị nhiễm khuẩn:BRUDOXIL (Cefadroxil monohydrate 500mg Cefadroxil). VN-14929-12.Hộp 10 vỉ x 10 viên.Số lô: BCC0320005 đến BCC0320008.SX:03/2020.HD:03/2023.NSX: Brawn Laboratories Ltd. (nk)
- Mã HS 30042099: TRI/A1A/ Nguyên liệu Trimethoprim (Mục 01- GPNK số: 1663e/QLD-KD ngày 10/3/2020; Hàng NK theo loại hình NGC TCU với HĐTM số: POMFE20/00564 ngày 06/03/2020) (nk)
- Mã HS 30042099: VALOSIN FG 50- Thuốc thú y (20kg/bag). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: ZOFEX. VN-11556-10. Thuốc chứa Ofloxacin,2mg/ml có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 1 chai 100ml Dung dịch tiêm truyền. Số lô:2201026+2201052. NSX:03/2020. HD:02/2022 (nk)
- Mã HS 30042010: Sản phẩm thuốc thú y- LICOFAT-220 POWDER 1kg per AP, quy cách đóng gói: 1kg/Túi. Hàng mới100% (xk)
- Mã HS 30042010: Tân dược: Dipolac G. Hộp 1tuýp x 15g. Lot: E0001-> E0056, F0057-> F0064. Nsx: 05 & 06/2020, Date: 05 & 06/2023. Visa No: VD-20117-13 (xk)
- Mã HS 30042010: Thành phẩm tân dược: Lincomycin 500mg Box of 20 blisters x 10 capsules.Lot: 02020, SX: 06-2020, HD: 06-2024, NSX: Cty DOMESCO. (xk)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y- Gentadoxin 100g (8 Cartons; 100g/ Bag, 72 bags/carton) Gentamycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y- G-TYLOGEN (18 Cartons; 100ml/ bottle, 100 bottles/carton) Gentamycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y- Speclin D 20ml (30 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Lincomycine, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042031: EMYCIN goi 1.5g- thung 144hop. TC 05 thung. Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30042031: Tân dược: Erythromycin 500 mg(Tab,N100), (Thành phần Erythromycin), (Thuốc kháng sinh/ hộp 10 vỉ x 10 viên), Lô: 20001AX, HD:05/2023. Nhãn hiệu: Mekophar. (xk)
- Mã HS 30042031: Thuốc trị nhiễm khuẩn Aziefti 100mg- hộp/6 gói, 195 hộp/carton. Gồm 157 carton. Số lô: 001201,002201,003201,004201,005201,006201;HSD: 03/2023. Số lô: 007201,008201,009201; HSD: 04/2023 (xk)
- Mã HS 30042039: Thuốc bổ sung năng lượng, loại nhãn hiệu Veta energy, 1 litre, NSX: 02/06/2020 HSD: 02/06/2022, công dụng bổ sung năng lượng cho vật nuôi, xx: VN, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042039: Thuôc bổ sung vitamin & khoáng chất, loại nhãn hiệu GOLD KING, 1 KG, NSX 12.06.2020, HSD 12.06.2022, XX: VN, công dụng bổ sung vitamin & khoáng chất cho vật nuôi, 1 UNK 1 gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 30042039: Thuốc bổ sung vitamin, loại nhãn hiệu Calcivit plus, 1 kg, NSX: 01/06/2020 HSD: 01/06/2022, công dụng bổ sung vitamin cho vật nuôi, xx: VN, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042039: Thuôc hỗ trợ chức năng gan, loại nhãn hiệu BOOSTER, 500 ml, NSX 12.06.2020, HSD 12.06.2022, XX: VN, công dụng bổ trợ chức năng gan cho vật nuôi, 1 UNK 1 chai, mới 100% (xk)
- Mã HS 30042039: Thuôc hỗ trợ miễn dịch, cải thiện xương, loại nhãn hiệu VITA CALCI, 500 ml, NSX 13.06.2020, HSD 13.06.2022, XX: VN, công dụng hỗ trợ miễn dịch, cải thiện xương cho vật nuôi, 1 UNK1 chai,mới 100% (xk)
- Mã HS 30042039: Thuốc long đờm, loại nhãn hiệu Brom plus, 1 litre, NSX: 01/06/2020 HSD: 01/06/2020, công dụng làm long đờm cho vật nuôi, xx: VN, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042039: Thuốc phòng và trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cho động vật- ALPLUCINE PIG PREMIX (1drum/25kg) (xk)
- Mã HS 30042039: Thuốc sát trùng, loại nhãn hiệu Nakocid, 1 litre, NSX: 02/06/2020 HSD: 02/06/2020, công dụng sát trùng cho vật nuôi, xx: VN, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042039: Thuôc tăng sức đề kháng, loại nhãn hiệu VITAMIN C, 500 gm, NSX 13.06.2020, HSD 13.06.2022, XX: VN, công dụng tăng sức đề kháng cho vật nuôi, 1 UNK 1 gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 30042039: Thuốc thú y- ERYTHROFOS (32 Cartons; 500g/ jar;16 jars/carton) Erythromycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042039: Thuốc thú y: Colenro (50 ml/chai, 120 chai/thùng.Tổng cộng: 09 thùng) (xk)
- Mã HS 30042039: Thuốc thú y: Genta 40 (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 50 thùng) (xk)
- Mã HS 30042039: Thuốc thú y:Penstrep (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30042039: Thuôcbổ trợ vitamin và khoáng chất, loại nhãn hiệu BUTAFOS, 500 gm, NSX 13.06.2020, HSD 13.06.2022, XX: VN, công dụng bổ trợ vitamin và khoáng chất cho vật nuôi,1 UNK 1 gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- Bio Neo Tetra (25 cartons; 100g/ Sachet, 120 sachets/carton) Oxytetracycline, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- F.O.C- Germicide (4 Cartons; 210ml/ Bottle, 50 bottle/carton) Oxytetracycline, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- G-TECOLMIX (108 Cartons; 100gm/ Bag, 50 bags/carton) Oxytetracyclin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- Khang sinh tong hop- 100g (10 Bags; 100g/ canned, 150 canned/bag) Oxytetracyclin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- OXYTERRA LA (18 Cartons; 100ml/ bottle, 100 bottles/carton) Oxytetracyclin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- Terramycin (10 Cartons; 100ml/ Bottle, 100 bottles/carton) Oxytetracyclin HCl, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- Tetracolmix- 100g (15 Cartons; 100g/ Bag, 72 bags/carton) Oxytetracyclin HCl, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y: Genta 100 (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30042091: Griseofulvin 500mg(Griseofulvin 500mg).Thuoc chong nam.Hop 2 vi x 10 vien nen.SDK:VD-30678-18.Lo:19016HN.HSD:031222. NSX: Cty CP hoa-duoc pham Mekophar.Cty pp: Cty CPDP TWI-Pharbaco (xk)
- Mã HS 30042091: Sản phẩm thuốc thú y- CHEMIX POWDER 500MG/G 100g*20AP per BX. Quy cách đóng gói: 100g/túi, 20 túi/hộp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Trimesul 24% (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 15 thùng) (xk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Vicox Toltra (01 lít/chai, 18 chai/thùng.Tổng cộng: 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Vimemulin 200 (15 kg/thùng nhựa.Tổng cộng: 36 thùng nhựa) (xk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Vimenro (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 50 thùng) (xk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Vimenro 10% (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 24 thùng) (xk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y:CXD-3 (04 g/gói, 1,296 gói/thùng.Tồng cộng:334 thùng) (xk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y:Norgencin Fort (01 lít/chai, 18 chai/thùng.Tổng cộng: 20 thùng) (xk)
- Mã HS 30042099: ATICEF 500- thung 192hop. TC 02 thung. Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30042099: AZITHROMYCIN 100- 1 thung 144hop + 1 thung 86hop. TC 02 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30042099: AZITHROMYCIN 100- thung 144hop. TC 02 thung. Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30042099: CEPHALEXIN 250mg- thung 143hop. TC 01thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30042099: CEPHALEXIN 500mg- thung 36hop. TC 01 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30042099: Colistin Sunlfate Premix 10% Granular (nguyên liệu để sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng đóng gói 100 bao, TL tịnh 20 kg/bao, TL cả bì 20,02kg/bao) (xk)
- Mã HS 30042099: KEFCIN 125mg- thung 128hop. TC 05 thung. Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30042099: KEFDYL100-200611/ KEFDYL100-200611-KEFDYL 500mg HARD CAPSULES- Thuốc kháng sinh viên nang cứng Kefdyl 100's/ hộp- Thành phần chính: Cefadroxilo monohidrato 532.54mg (xk)
- Mã HS 30042099: Kháng sinh thú y AV- BACTRIM-FORT, Quy cách: 50 g sachet x 20/big sachet (10 big sachet/carton),Ngày sx:20/05/2020, Hạn sd:20/05/2022,Nhà sx & Nhãn hiệu: AnhViet Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Kháng sinh thú y AV-PARA C 20% WSP, Quy cách: 10g sachet x 100/ big sachet (10 big sachets/carton),Ngày sx:18/05/2020, Hạn sd:18/05/2022,Nhà sx & Nhãn hiệu: AnhViet, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Kháng sinh thú y cho gia cầm&gia súc AV- OTC 30% LA INJ, lọ 100ml/hộp x 60 hộp/thùng, Số lô: 004190620.Ngày sx: 19/06/2020 Han sd:19/06/2023.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 30042099: Kháng sinh thú y dành cho gia cầm và gia súc AV- LINSPEC INJ, Quy cách: 100 ml/ vial x 30/carton,Ngày sx:13/05/2020, Hạn sd:13/05/2022,Nhà sx & Nhãn hiệu: AnhViet, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: MED 063-20INJ/ Thuốc Medaxone 1G (Hộp 10 lọ) (Mục 5- GPXK số: 10222/QLD-KD ngày 27/06/2019) Code: MDN/MR3I00UR- TC: 211.640 lọ (xk)
- Mã HS 30042099: MED 064-20INJ/ Thuốc Medaxone 2G (Hộp 50 lọ) (Mục 2- GPXK số: 13484/QLD-KD ngày 16/07/2018) Code: MDN/MS4R000V- TC: 154.150 lọ (xk)
- Mã HS 30042099: MED 086-20INJ/ Thuốc Medaxone 2G (Hộp 10 lọ) (Mục 1- GPXK số: 13484/QLD-KD ngày 16/07/2018) Code: MDN/MS4I000T- TC: 61.420 lọ (xk)
- Mã HS 30042099: MED 090-20INJ/ Thuốc Medaxone 2G (Hộp 10 lọ) (Mục 1- GPXK số: 13484/QLD-KD ngày 16/07/2018) Code: MDN/MS4I00FY- TC: 155.940 lọ (xk)
- Mã HS 30042099: MED 091-20INJ/ Thuốc Medaxone 1G (Hộp 10 lọ) (Mục 5- GPXK số: 10222/QLD-KD ngày 27/06/2019) Code: MDN/MR3I00LT- TC: 60.690 lọ (xk)
- Mã HS 30042099: MED 092-20INJ/ Thuốc Taximed 2G (Hộp 1 lọ) (Mục 3- GPXK số: 13462/QLD-KD ngày 12/08/2019) Code: TXM/MQ3A00CZ- TC: 34.510 lọ (xk)
- Mã HS 30042099: MED 158-22/ Thuốc kem bôi ngoài da CANDIPLAS cream 30g (Hộp 1 tuýp) (Mục 20- GPXK số: 3042/QLD-KD ngày 31/03/2020) Code: CAN/ME1E0CY0 (TC: 7.601 tuýp) (xk)
- Mã HS 30042099: MED 159-22/ Thuốc kem bôi ngoài da CANDIPLAS cream 30g (Hộp 1 tuýp) (Mục 20- GPXK số: 3042/QLD-KD ngày 31/03/2020) Code: CAN/ME1E0MA0 (TC: 3.290 tuýp) (xk)
- Mã HS 30042099: Tân Dược:Pycip 500mg (Ciprofloxacin 500mg)- Hộp/100 viên- Số GĐKLH:VD-25394-16 Lot:010620- HSD:06/2023- NSX: PYMEPHARCO- Viet Nam (Thuốc kháng sinh). (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc bột CETAMOL+C 20, loại nhãn hiệu CETAMOL+C 20 10 kg/ bao, 2 bao/ thùng, công dụng giảm đau, hạ sốt, tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi, NSX 05.2020, HSD 05.2022, mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc bột COLI 1200, loại nhãn hiệu COLI 1200 1 kg/ gói, 20 gói/ thùng, công dụng trị nhiễm trùng đường dạ dày, ruột cho vật nuôi, NSX 05.2020, HSD 05.2022, mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc bột ERYTROPRIM, loại nhãn hiệu ERYTROPRIM 1 kg/ gói, 20 gói/ thùng, công dụng trị viêm phổi, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm ruột, tiêu chảy cho vật nuôi, NSX 05.2020, HSD 05.2022, mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc bột PARAMEXINE, loại nhãn hiệu PARAMEXINE 10 kg/ bao, 2 bao/ thùng, công dụng giảm ho, giảm đau, tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi, NSX 05.2020, HSD 05.2022, mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh CEFIXIM 100MG (1,5g Powder For Suspension). Lô: 010320, 020320, SX:10/03/2020,HD: 10/03/2023; 030320, SX: 30/03/2020. HD: 30/03/2023, CPP NO: 216/GP-QLD,mới 100%VN, (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh chống nhiễm khuẩn V.R GENTA INJ (Gentamicin 80mg/2ml "ống"),63 Carton,Lot: 010520 SX:05/2020,HD:05/2023.(10 ống 2ml/hộp)(SX:Cty Dược Vidipha"VN").*** (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc nhỏ mắt New V.rohto/ (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Bio Doxy Genta (20 cartons; 100g/ Sachet, 120 sachets/carton) Doxycycline, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Bio Enrocoli (50 cartons; 1L/ Bottle, 20 bottles/carton) Enrofloxacin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Bio Fos T (160 cartons; 1KG/ Bag, 20 bags/carton) Fosfomycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Bio Tilmicosin 25% (50 cartons; 1L/ Bottle, 20 bottles/carton) Tilmicosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Bio Trisulfa (25 cartons; 100g/ Bag, 20 bags/carton) Sulfamidine, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Bio Tylo 20 (34 cartons; 100ml/ Bottle, 60 bottles/carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Bio Tylodox Plus (20 cartons; 100g/ Sachet, 120 sachets/carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Coli- Ampi 10g (13 Cartons; 10g/ Bag, 30bags/box; 30boxes/carton) Colistin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Coli-Ampi 100g (8 Cartons; 100g/ Bag, 72 bags/carton) Colistin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Doxycol 100g (1 Cartons; 100g/ Bag, 72 bags/carton) Doxycycline, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- DOXYCYCLINE 50% (63 Cartons; 500g/ jar;16 jars/carton) Doxycycline, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Enrofloxacin 10% (1 Cartons; 100ml/ Bottle, 12 bottles/carton) Enrofloxacin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- FLORFENICOL 20% ORAL (25 Cartons; 1 liter/ bottle;20 bottles/carton) Florenicol, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Flotylan 20ml (20 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Florfenicol, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- FOSFOMYCIN 25% (50 Cartons; 1 liter/ bottle;20 bottles/carton) Fosfomycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- G-CEFTI (10 Cartons; 100ml/ bottle, 100 bottles/carton) Ceftiofur HCl, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- GENTA-TYLO (12 Cartons; 100 ml/ bottle;60 bottles/ carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- G-PENISTREP LA (11 Cartons; 100ml/ bottle, 100 bottles/carton) Streptomycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- G-SULTRIJECT (25 Cartons; 100ml/ bottle, 100 bottles/carton) Sulfamethoxazole, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- G-TYLOSIN (18 Cartons; 100ml/ bottle, 100 bottles/carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- THQ GENTA-TYLO (10 Cartons; 100g/ sachet, 10 sachets/box, 12 boxes/carton) Doxycycline, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- THQ-TYLODOX (32 Cartons; 500g/ jar;16 jars/carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- THQ-TYLOSIN 100 (19 Cartons; 500g/ jar;16 jars/carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Tieu chay 100g (2 Cartons; 100g/ Bag, 50 bags/carton) Neomycine sulfate, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- TTS 100g (10 Bags; 100g/ Canned, 150 canned/bag) Sulfamidine, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- TTS fort (4 Cartons; 100g/ Bag, 72 bags/carton) Sulfamidine, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- TYLO DC (12 Cartons; 100 ml/ bottle;60 bottles/ carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- TYLOFOS (50 Cartons; 1 liter/ bottle;20 bottles/carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- TYLOFOS 40% (25 Cartons; 1 liter/ bottle;20 bottles/carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- TYLOSIN PLUS (12 Cartons; 100 ml/ bottle;60 bottles/ carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Apramycin 45% (225 g/hộp, 20 hộp/thùng.Tổng cộng:55 thùng) (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Ceptifi Suspen (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 24 thùng) (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: E-Forte 10% (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Marbovitryl 2% (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 14 thùng) (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Tiamulin (100 ml/chai, 100 chai/ thùng.Tổng cộng: 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y:Florfen 300 (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y:Sure Value 20% Oxytetracycline (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng: 20 thùng) (xk)
- Mã HS 30042099: Trikaxon 1g IM (ceftriaxone sodium 1g).Thuoc khang sinh.Hộp 1 lọ thuốc bột & 1 ống Lidocain 3.5ml. SDK: VD-24869-16.HSD:T5/2023.Cpp so: 281/Gp-QLD-080420.NSX: Cty CPDP Tw I-Pharbaco (xk)
- Mã HS 30042099: Trikaxon 1g IV (Ceftriaxone sodium 1g).Hộp 1 lọ thuốc bột & 1 ống nước cất 10ml.SDK:VD-26290-17. Lo:420002,420003.CPP so:282/GP-QLD-080420.HSD: T5/2023.Cpp so: NSX: Cty CPDP Tw I-Pharbaco (xk)
- Mã HS 30042099: Viên đặt se khít âm đạo Revirgin Gung/ (xk)
- Mã HS 30043100: SCILIN M30 (30/70) 100IU/ml. Thuốc điều trị bệnh tiểu đường. Visa No.: QLSP-895-15. Hộp/1Lọ thuốc tiêm x 10ml. Số lô: 540036,540038, NSX: 05/2020. HSD: 05/2023. Nhà sản xuất: Bioton S.A.,Poland (nk)
- Mã HS 30043100: SCILIN N 40IU/ml. Thuốc điều trị bệnh tiểu đường. Visa No.: QLSP-0649-13. Hộp/1Lọ thuốc tiêm x 10ml. Số lô: 650004. NSX: 05/2020. HSD: 05/2023. Nhà sản xuất: Bioton S.A.,Poland (nk)
- Mã HS 30043100: SCILIN R 40IU/ml. Thuốc điều trị bệnh tiểu đường. Visa No.: QLSP-0650-13. Hộp/1Lọ thuốc tiêm x 10ml. Số lô: 640004. NSX: 05/2020. HSD: 05/2023. Nhà sản xuất: Bioton S.A.,Poland (nk)
- Mã HS 30043100: Sinh phẩm APIDRA SOLOSTAR, Hộp 5 bút tiêm x 3ml dung dịch tiêm; dung dịch tiêm trong bút tiêm nạp sẵn. LOT: 0F052A NSX: 11/2019; HSD: 10/2021; theo GPLHSP QLSP-915-16 của Cục QLD ngày 05/02/2016. (nk)
- Mã HS 30043100: Sinh phẩm LANTUS SOLOSTAR, Hộp 5 bút tiêm x 3ml dung dịch tiêm; dung dịch tiêm trong bút tiêm nạp sẵn. LOT: 0F6926A NSX: 12/2019; HSD: 11/2022; theo GPLHSP QLSP-857-15 của Cục QLD ngày 14/07/2015. (nk)
- Mã HS 30043100: Sinh phẩm LANTUS, Hộp 1 lọ 10ml, Dung dịch tiêm. BATCH: 9F552A-9F552B;NSX: 10/2019; HSD: 09/2022; theo GPLHSP QLSP-0790-14 của Cục QLD ngày 12/06/2014. (nk)
- Mã HS 30043100: Sinh phẩm y tế: INSUNOVA-G PEN, hộp chứa 1 bút tiêm nạp sẵn 03ml dung dịch thuốc tiêm; Visa: QLSP-907-15 (h.chất:Insulin Glargine-100IU/ml) NSX: Biocon Ltd); Lot: BF19007051,sx: 06/2019, hsd: 05/2022 (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Actrapid (Insulin Human 1000 IU/10ml). Dung dịch tiêm. Hộp chứa 1 lọ x 10ml. Lot: KT6X147. NSX: 04/2020- HD: 09/2022. QLSP-1029-17. Nhà SX: Novo Nordisk Production S.A.S. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Humalog Kwikpen. Dung dịch tiêm. Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml. Lot: D183623H. NSX: 10/12/2019. HD: 09/12/2022.QLSP-1086-18. CSSX ống thuốc: Lilly France- Pháp. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Humalog Mix 75/25 Kwikpen. Hỗn dịch tiêm. Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml. Lot: D200645G. NSX: 15/01/2020. HD: 14/01/2023.QLSP-1088-18. CSSX ống thuốc: Lilly France- Pháp. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: HUMULIN 70/30 (Insulin người (30% Insulin hòa tan...1000 UI/10ml). Hỗn dịch tiêm. Hộp 1 lọ x 10ml. Lot: D249591. NSX: 21/08/2019. HD: 20/08/2022.QLSP-896-15. NSX: Eli Lilly and Company-USA. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Insulatard (Insulin Human (rDNA) 1000IU/10ml). Hỗn dịch tiêm. Hộp 1 lọ x 10ml. Lot: KT6X152. NSX: 02/2020- HD: 07/2022. QLSP-1054-17. Nhà SX: Novo Nordisk Production S.A.S. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Insulatard FlexPen (Insulin Human 300 IU/3 ml). Hỗn dịch tiêm. Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml. Lot: KT6X008. NSX: 01/2020-HD: 06/2022. QLSP-1031-17. Nhà SX: Novo Nordisk Production S.A.S. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Levemir FlexPen (Insulin detemir (rDNA) 300 U/3 ml).Dung dịch tiêm.Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml. Lot: KT6X465. NSX: 04/2020- HD: 09/2022, QLSP-1033-17. (Novo Nordisk Production S.A.S) (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Mixtard 30 (Mỗi 10ml chứa:Insulin Human (rDNA)...).Hỗn dịch tiêm. Hộp 1 lọ x 10ml. Lot: KT6X145. NSX: 02/2020- HD: 07/2022. QLSP-1055-17. Nhà SX: Novo Nordisk Production S.A.S. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Mixtard 30 Flexpen (Mỗi 3ml chứa: Insulin Human (rDNA)...). Hỗn dịch tiêm. Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml. Lot: KT6W919. NSX: 04/2020- HD: 09/2022. QLSP-1056-17. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: NovoMix 30 FlexPen (Insulin aspart biphasic (rDNA)...). Hỗn dịch tiêm. Hộp chứa 5 bút tiêm x 3ml. Lot: KP52137; KP52177. NSX: 03/2020- HD: 02/2022. QLSP-0793-14. Nhà SX: Novo Nordisk A/S. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Novorapid Flexpen (Insulin aspart (rDNA) 300 IU/3ml. Dung dịch tiêm. Hộp 5 bút tiêm chứa sẵn thuốc x 3ml. Lot: KT6W870. NSX: 03/2020-HD:08/2022. QLSP-963-16. (Novo Nordisk Production S.A.S) (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Ryzodeg Flextouch 100U/ml (Insulin degludec; insulin...). Dung dịch tiêm. Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml. Lot: KP51795. NSX: 02/2020- HD: 07/2022. QLSP-929-16. Nhà SX: Novo Nordisk A/S. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược:NovoMix 30 FlexPen (Insulin aspart biphasic (rDNA) 1ml hỗn dịch chứa 100 U của...).Hỗn dịch tiêm. Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml. Lot: KT6X510. NSX: 04/2020- HD: 03/2022. QLSP-1034-17 (nk)
- Mã HS 30043100: Thuốc tiểu đường GLARITUS (INSULIN GLARGINE, 100IU/1 ML).Hộp 1 ống(cartridge) x 3 ml. Visa: QLSP-1069-17.Số lô: DV10351. NSX: 04/2020. HD: 03/2023. (nk)
- Mã HS 30043100: Thuốc tiểu đường POLHUMIN MIX-2 (INSULIN 100IU/ML).Hộp 5 ống x 3ml.Visa: QLSP-1112-18.Số lô: 72030420; 72040420.NSX: 02/2020.HD: 02/2023. (nk)
- Mã HS 30043100: Thuốc tiểu đường WOSULIN 30/70 (INSULIN HUMAN, 40IU/ML).Hộp 1 lọ 10 ml dung dịch tiêm.Visa:VN- 13424-11.Số lô: DV10336. NSX: 04/2020.HD: 03/2022. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược:Humulin 30/70 Kwikpen (Mỗi 3ml chứa: Insulin người (...) 300 IU).Hỗn dịch tiêm,Hộp 5 bút tiêm chứa sẵn thuốc x 3ml.Lot:D062741S;D062740S.NSX:3/2019.HD:3/2022.QLSP-1089-18 (xk)
- Mã HS 30043210: Tân dược: Dexamethasone Injection YY, Hộp 10 ống 2ml, Hoạt chất: Dexamethasone Phosphate 2mg/1ml, Số lô: 1120011, SX: 02/2020, HD: 02/2024, VN-18121-14, (nk)
- Mã HS 30043210: Tân dược:Ozurdex(Dexamethason700mcg...)Hộp1gói chứa1dụng cụ tiêm dùng1 lần và1que cấy;Implant tiêm trong dịchkính.Lot:E87494.NSX:10/2019-HD:09/2022.VN-17817-14.Nhà SX:Allergan Pharmaceuticals Ireland (nk)
- Mã HS 30043210: Thuốc Maxitrol (Dexamethason 1mg; Neomycin sulfat 3500 IU; Polymyxin B sulfat 6000 IU). Hộp 1 tuýp 3,5 g. Thuốc mỡ tra mắt. Batch: 20B12A. NSX: 02/2020. HSD: 02/2024. SĐK:VN-21925-19 (nk)
- Mã HS 30043210: Thuốc thú y: Glucortin-20 (50ml/chai)-(Dexamethasone base) dung dịch tiêm. Công dụng: Kháng viêm. HSD: 11/2022.Mới 100%.Số ĐKLH: ICW-26 (nk)
- Mã HS 30043210: Thuốc Tobradex (Tobramycin 3mg/ml; Dexamethason 1mg/ml). Hộp 1 lọ 5ml; Hỗn dịch nhỏ mắt. Batch: 19K28KA. NSX:11/2019. HSD:11/2021.SĐK: VN-20587-17. Hàng mới 100%. HSX: s.a. Alcon-Couvreur N.V (nk)
- Mã HS 30043290: CREAO INJ.VN-21439-18.Thuốc chứa Methylprednisolon (dd methylprednisolon sodium succinat)40mg có td kháng viêm.Hộp10 lọ bột đông khô pha tiêm.Số lô:F01820(09+10+11)A,B. NSX:04/2020.HD:04/2023 (nk)
- Mã HS 30043290: EPORON EYE DROPS. VN-13329-11.Thuốc có tác dụng điều trị viêm mắt có chứa Fluorometholone 5mg.Hộp 1 lọ 5ml hỗn dịch nhỏ mắt.Số lô:20001. Hạn dùng: 03/2023 (nk)
- Mã HS 30043290: Hemax 4000 IU (TP:erythropoietin 4000IU).H/1 lọ bột đông khô + 1 xylanh đựng 2ml nước cất pha tiêm Visa số: VN-13013-11,Lot:0000099689, NSX: 04/2020 HSD: 04/2022. TD: làm tăng hồng cầu. (nk)
- Mã HS 30043290: Kem bôi ngoài da Momate (Mometasone furoate 0,1% kl/kl); Hộp 1 tuýp 15g. SDK:VN-18316-14;Batch no.10200120;NSX:01/2020;NSD:01/2023. (nk)
- Mã HS 30043290: Nguyên liệu sản xuất thuốc: BECLOMETHASONE DIPROPIONATE, USP 42, Batch No.: B0783/1 19020, MFG DATE: 11/2019, RE-TEST DATE: 11/2024, NSX: CRYSTAL PHARMA S.A.U. (nk)
- Mã HS 30043290: PAMATASE INJ.VN-12490-11.Thuốc chứa Methylprednisolone 40mg có tác dụng chống viêm. Hộp 10 lọ Bột đông khô pha tiêm.Số lô: T200(12+13)A,K. NSX:05/2020. HD:05/2023 (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược Buderen (Budesonid 2mg/ml) Hộp 1 chai 10ml thuốc xịt mũi.SĐK:VN-19603-16.HSX:Rafarm S.A.Lô:200512,200517.NSX:5/2020.HD:5/2022.Điều trị viêm mũi dị ứng.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược Momex Nasal Spray (Mỗi 1ml hỗn dịch chứa Mometason furoat 0,5mg) Hộp 1 chai 18ml (140 liều xịt x 50mcg) Hỗn dịch xịt mũi.SĐK:VN-20521-17.Lô:NTT301.NSX:24/3/2020.HD:23/3/2022.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: ATCOBETA- S (TP: Betamethasone Dipropionat 0.5mg Acid Salicylic 30mg: thuốc mỡ) hộp 1 túyp 15g, lô: KF006F, SX: 03/2020, hd: 03/2022, VN-21670-19. Nsx: Atco Laboratories Ltd. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: AVAMYS NASAL SPRAY SUS 27.5MCG 120'S (Fluticason furoat 27.5mcg/liều xịt). LOT: N84D. SX: 03/2020. HH: 03/2023. VN-21418-18. NHÀ SX: GLAXO OPERATIONS (UK) LTD (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: CERCIORAT (Levonorgestrel 1,5mg;). Viên nén. Hộp 1 vỉ x 1 viên. Lot: LF20203J. NSX: 21/04/2020. HD: 21/04/2023.VN3-211-19. NSX: Laboratorios Leon Farma, S.A. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: Diprospan (Betamethasone (Betamethasone dipropionate) 5mg/ml;...). Hỗn dịch để tiêm. Hộp 1 ống 1ml. Lot: T013234; T012735. NSX: 30/01/2020; 03/12/2019- HD:30/7/2021;03/6/2021. VN-22026-19. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: FORMONIDE 100 Inhaler, hộp 1 bình xịt 120 liều; Visa: VN-16444-13 (h.chất: Budesonide; Formoterol fumarate; 100mcg; 6mcg; NSX: Cadila Healthcare); Lot: M915922; SX: 11/2019; HD: 11/2021 (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: FORMONIDE 200 Inhaler, hộp 1bình xịt 120liều; Visa: VN-16445-13 (h.chất: Budesonide; Formoterol fumarate; NSX: Cadila Healthcare); Lot: M005163; HD: 4/2022 (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: MEDROL (Methylprednisolon 16mg). Hộp 30 viên. Lot: DN9579. SX: 01/2020. HH: 01/2023. VN-22447-19. Nhà SX: Pfizer Italia S.R.L (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: MEDROL TAB 4MG 30'S(Methylprednisolone). LOT: DP3590, DP3592. SX: 12/2019. HH: 12/2022. VN-21437-18. NHÀ SX: PFIZER ITALIA S.R.L (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: Mercifort (Desogestrel 0,15mg; Ethinylestradiol 0,02mg). Viên nén. Hộp 1 vỉ x 21 viên. Lot: T203125. NSX: 16/03/2020. HD: 16/03/2023.VN-21054-18. NSX: Biolab Co., Ltd. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: POSTINOR 1 (TP: Levonorgestrel 1,5mg: viên nén) hộp 1 vỉ x 1 viên, lô: T99106V, T9A166A, sx: 09, 10/2019, hd: 09, 10/2023. VN-19160-15. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: PULMICORT RESPULES 500MCG/2ML 20'S (Budesonid). LOT: SDCL. SX: 03/2020. HH: 03/2022. VN-19559-16. NHÀ SX: ASTRAZENECA AB (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: REGULON (TP:Ethinylestradiol 0,03mg; Desogestrel 0,15mg: viên nén bao phim) hộp 1 vỉ x 21 viên, lô:T03442A, sx: 03/2020, hd: 03/2022. VN-17955-14. Nsx: Gedeon Richter Plc. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: SOLU- MEDROL (Methylprednisolone Hemisuccinat 125mg). Hộp 25 lọ. Lot: DM8057. SX: 12/2019. HH: 11/2022.VN-15107-12. Nhà SX: Pharmacia & UpJohn Inc (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: SYMBICORT TURBUHALER (Budesonid 160mcg;Formoterol fumarate dihydrate 4.5mcg). Hộp 1 ống hít 60 liều. Lot: XHTK. SX: 04/2020. HH: 04/2022. VN-20379-17. Nhà SX: AstraZeneca AB (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược:Cyclogest 400mg (Progesterone 400mg). Hộp 3 vỉ x 5 viên. Viên đạn đặt âm đạo/hậu môn.Lot: NCB3156;NCB3159. NSX: 03/2020;HD:03/2023. VN-17146-13. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược:PUREGON (Follitropin beta 300IU/0.36ML). Hộp 1 ống cartridge Puregon và 2 gói x 3 kim tiêm. Lot: T014712. SX: 01/2020. HH: 01/2023. QLSP-0788-14. Nhà SX: Vetter Pharma-Fertigung GmbH & Co.KG (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược:PUREGON(Follitropin beta 600IU/0.72ML). Hộp 1 ống cartridge Puregon và 2 gói x 3 kim tiêm. Lot: T016958. SX:12/2019. HH:12/2022. QLSP-0789-14. Nhà SX: Vetter Pharma-Fertigung GmbH & Co.KG. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược:TEMPROSONE CREAM, hộp 1 tuýp 30g, hoạt chất: Betamethason 5mg/10g, Số lô: 030760,030770,050140,050150,050160,050170,050460,050470,050580,050590,050600. SX:3,4,5/2020. HD: 3,4,5/2023 (nk)
- Mã HS 30043290: Tânn dươc: ELONVA (Corifollitropin alfa 150mcg/0.5ml). Hộp chứa 01 xy lanh đóng sẵn x 0.5ml. Lot: T018952. SX: 07/2019. HH: 07/2022. QLSP-1125-18.Nhà SX: Vetter pharma- Fertigung GmBH & Co.KG (nk)
- Mã HS 30043290: Thuốc Combiwave B 200 (Beclometasone dipropionate anhydous 0,048g); Hộp 1 bình 200 liều hít; Thuốc hít dạng phun sương; VN-18630-15; Số lô: 12200155, NSX: 16/03/2020; HSD 15/03/2022 (nk)
- Mã HS 30043290: Thuốc Daehwa almetamin tab (Tp: Betamethason 0.25mg, Dexchlorpheniramine maleate 2mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-15406-12. Số lô: 0012. Nsx: 3/2020, Hd: 3/2023. (nk)
- Mã HS 30043290: Thuốc Flarex(Fluorometholone acetate 1 mg/ml).Hộp1 lọ đếm giọt Droptainer 5ml;Hỗn dịch nhỏ mắt vô khuẩn.Batch:20C27ED.NSX:03/2020.HSD:03/2023.SĐK:VN-19381-15.Hàng mới 100%.HSX:s.a. Alcon-Couvreur N.V (nk)
- Mã HS 30043290: Thuốc mỡ bôi da Momate-S (Mometasone Furadte; Acid Salicylic; Mometasone furoate 0,1% (kl/kl); Acid Salicylic 5%); Hộp 1 tuýp 10g; BATCH NO.10200176; NSX: 01/2020; HSD:01/2022 (nk)
- Mã HS 30043290: Thuốc tân dược NAZOSTER 0,05% NASAL SPRAY (Mometason furoat 100mg/50mcg) Hộp 1 lọ x 18g hỗn dịch xịt mũi, Đ/trị viêm mũi, Visa:VN-21704-19, Số lô: K0635017, ngày sx:27/03/2020, ngày hh: 27/03/2022. (nk)
- Mã HS 30043290: VATAXON. VN-17679-14.Thuốc chứa Clobetasol propionate 0,5mg/g có tác dụng trong các bệnh lý ở da. Hộp 1 tuýp 15g mỡ bôi da. Số lô:S-196.NSX:20/02/2020. Hạn dùng:19/02/2022.NSX: M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd. (nk)
- Mã HS 30043210: THÀNH PHẨM TÂN DƯỢC DEXAMETHASONE 5MG- CHAI 500 VIÊN NÉN- SỐ LOT: 0130- HẠN DÙNG: 03/04/2023- HÀNG MỚI 100% XUẤT XỨ VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 30043210: Thuốc thú y- DEXA RACE (5 Cartons; 50 ml/ bottle;126 bottles/ carton) Dexamethasone, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30043210: Thuốc thú y- Dexaject 100ml (12 Cartons; 100ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Dexamethasone, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30043210: Thuốc thú y- DEXAN (7 Cartons; 100ml/ bottle, 100 bottles/carton) Dexamethasone, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30043210: Thuốc thú y: Dexa 500 (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30043210: Thuốc thú y: Dexa VMD (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 20 thùng) (xk)
- Mã HS 30043290: MED 103-22/ Thuốc kem bôi ngoài da MEDODERMONE cream 25g (Hộp 1 tuýp) (Mục 2- GPXK số: 3042/QLD-KD ngày 31/03/2020) Code: MDD/ME1D0CY0 (TC: 14.702 tuýp) (xk)
- Mã HS 30043290: MED 105-22/ Thuốc mỡ bôi ngoài da MEDODERMONE ointment 25g (Hộp 1 tuýp) (Mục 17- GPXK số: 3042/QLD-KD ngày 31/03/2020) Code: MDD/MK1D0CY0 (TC: 16.496 tuýp) (xk)
- Mã HS 30043290: Tân dược (Điều trị kháng viêm): SOLI MEDON 125 BOX/1x1. Lot: 20001. Hạn dùng: 04/2023. Hộp 1 ống x 1 lọ dung môi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30043290: THÀNH PHẨM TÂN DƯỢC PREDNISOLONE 5MG- CHAI 100 VIÊN NÉN- SỐ LOT: 0040- HẠN DÙNG: 04/05/2023- HÀNG MỚI 100% XUẤT XỨ VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 30043290: Thuốc thú y:Furovet (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 05 thùng) (xk)
- Mã HS 30043900: BOSBOTIN. VN-15850-12. Thuốc chứa Thymomodulin,80mg có tác dụng tăng cường sức đề kháng. Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng. Số lô:3160001. NSX:13/05/2020. HD:12/05/2023 (nk)
- Mã HS 30043900: EPIDOLLE. VN-15255-12. Thuốc có tác dụng tăng sức đề kháng, hỗ trợ điều trị nhiễm khuẩn chứa Thymomodulin, 80mg. Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng. Số lô: 00401.NSX: 04/2020. Hạn dùng: 04/2023. (nk)
- Mã HS 30043900: Hormon thú y HEAT 5X 10ml (5 liều). Số lô: L20X02. Ngày sản xuất: 21/05/2020. Hạn sử dụng: 20/05/2022. Kèm nước pha Heat 5X Diluent 10ml cho mỗi lọ thuốc, số lô: L20DW002. (nk)
- Mã HS 30043900: SCITROPIN A (Recombinant Somatropin 10mg (30 IU/1.5ml), dung dịch tiêm, hộp 01 lọ (Cartridge) 1.5 ml. Visa No.:QLSP-953-16. Lot No. KL9600. HSX:Sandoz GmbH- Austria. NSX: 02/2020. HSD:07/2021 (nk)
- Mã HS 30043900: Sinh phẩm y tế: SAIZEN liquid (Somatropin 6mg). Hộp 01 ống x 6mg/1,03ml. Lot: BA063513. SX: 03/2020. HH: 08/2021. QLSP-0758-13. Nhà SX: Merck Serono SPA (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: ALPUTINE CAPSULE (TP: Thymomodulin: viên nang cứng-80mg) hộp 6 vỉ x 10 viên, lô: 2002 sx: 04/2020, hd: 04/2023. VN-15485-12. Nsx: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: BELARA (TP: Ethinylestradiol 0,03mg; Chlormadinon acetat 2mg: viên nén bao phim) hộp 1 vỉ x 21 viên, lô: T03468E, sx: 03/2020, hd: 03/2022. VN2-500-16. Nsx: Gedeon Richter Plc. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Daniele (Cyproteron acetate 2mg; Ethinylestradiol 0.035mg). Viên nén bao phim. Hộp 1 vỉ x 21 viên. Lot: LF20128B. NSX:15/04/2020. HD:15/04/2023.VN2-334-15. NSX: Laboratorios Leon Farma,S.A. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Drosperin 20 (3mg Drospirenone...), Hộp 28 viên nén bao phim. Lot: C200382. NSX: 03/2020. HD: 03/2024. VN-15082-12. (Nhà SX: Laboratorios Recalcine S.A) (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Duratocin (Carbetocin 100mcg/1ml). Dung dịch tiêm tĩnh mạch. Hộp 5 lọ 1ml. Lot: R17317C. NSX: 01/2020. HD: 01/2023. VN-19945-16. (Nhà SX: Ferring GmbH) (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Glucagen Hypokit (Glucagon 1mg...). Bột và dung môi để pha dung dịch tiêm. Hộp 1 lọ bột chứa 1mg glucagon và 1ml nước pha tiêm chứa trong xi lanh. Lot: KS6BE98. NSX: 02/2020- HD: 01/2022. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Implanon NXT (Etonogestrel 68mg). Que cây dươi da. Hôp 1 que cây. Lot: T016021. NSX: 03/09/2019- HD: 03/09/2024. VN-20947-18. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: MARVELON TAB 21'S (Desogestrel, Ethinyl Estradiol). LOT: T004470. SX: 12/2019. HH: 12/2022. VN-18818-15. NHÀ SX: N.V.ORGANON (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Menogon (Menotrophin 75 IU FSH + 75 IU LH), Bột pha tiêm. Hộp 10 lọ bột + 10 ống dung môi x 1ml. Lot: S10062E; S10060C. NSX: 02/2020. HD: 02/2023. QLSP-0752-13. (Nhà SX: Ferring GmbH) (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Menopur (Menotrophin 75IU FSH + 75IU LH). Bột pha tiêm. Hộp 10 lọ bột + 10 ống dung môi x 1ml. Lot: R17250E;R17250C. NSX: 01/2020. HD: 01/2022. QLSP-0751-13. (Nhà SX: Ferring GmbH) (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Menopur multidose 1200IU. Bột đông khô và dung môi pha dung dịch tiêm. Hộp 1 lọ bột, 2 bơm tiêm đóng sẵn... Lot: R13555H;R16568G;R15700M. NSX: 08;11;12/2019. HD: 08;11;12/2022. QLSP-868-15. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: PROGYNOVA TAB 2MG 28'S (Estradiol Valerat). LOT: T5LD. SX: 06/2019. HH: 06/2021. VN-20915-18. NHÀ SX: DELPHARM LILLE SAS (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Prostarin (Cyproteron acetate 2mg; Ethinyl estradiol 35mcg),Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ 21 viên.Lot: I191317-1. NSX: 09/2019.HD:09/2024. VN-16508-13. Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine S.A (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: RIGEVIDON 21 +7 (TP: Ethinylestradiol 0,03mg; Levonorgestrel 0,15mg) hộp 3 vỉ x (21+7) viên, lô: T01047B, T01048B, sx: 01/2020; hd: 01/2022. VN-19655-16. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: ROSINA (TP: Drospirenone 3mg; Ethinylestradiol 0,03mg viên nén bao phim) hộp 1 vỉ x 21 viên, lô:T02527A, sx: 02/2020, hd: 02/2023. VN3-89-18. Nsx: Gedeon Richter Plc. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Valiera 2mg (Estradiol 2mg). Viên nén bao phim. Hộp 1 vỉ 30 viên. Lot: B 200132-1. NSX: 02/2020- HD: 02/2025. VN-19225-15. Nhà SX: Laboratorios Recalcine S.A. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: YAZ TABS 28'S(Drospirenone, Ethinyl estradiol). LOT: KT06246. SX: 01/2020. HH: 01/2023. VN-21181-18. NHÀ SX: BAYER WEIMAR GMBH & CO. KG (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Zomacton (Somatropin 4mg), Hộp 1 lọ bột đông khô và 1 ống dung môi 3.5ml;Bột đông khô pha dung dịch tiêm. Lot: R17190C. NSX: 12/2019. HD: 09/2022. QLSP-1063-17. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược-UTROGESTAN 200MG. (Progesterone (dạng hạt mịn) 200mg).Hộp chứa vỉ 7 viên và vỉ 8 viên.LOT NO: 20079. NHH:07/2022. VISA NO:VN-19020-15.NSX:Capsugel Ploermel (France). (nk)
- Mã HS 30043900: Thuốc tân dược dạng uống:SEMOZINE CAPSULE (Thymomodulin 80mg). VN-15237-12.Hộp 6 vỉ x 10 viên.Số Lô:MD2003,MD2004.SX:04/2020.HD:04/2023.NSX:Yoo Young Pharmaceutical Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 30043900: Thuốc tăng cường miễn dịch: THYMMOS Capsule. Hoạt chất: Thymomodulin 80mg.NSX: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd.Hộp 6 vỉ x10 viên nang cứng. Lot No.: 2003 SX: 06/04/2020 HSD: 05/04/2023. SĐK: QLSP-901-15 (nk)
- Mã HS 30043900: Thuốc thú y chứa Oxytoxin dùng trong trại chăn nuôi: CP-CIN 20 (100ml/lọ)- Nk theo số đăng ký: LBS-1 hiệu lực đến 05/9/2022, So lot: 4760213-4760217, HD: 01/2022 (nk)
- Mã HS 30043900: Thuốc thú y có chứa cloprostenol dùng trong trại chăn nuôi: Planate injection (20 ml/lọ)- Nk theo so DKLH: MKV-18, LOT: 0078104, HD: 02/2022 (nk)
- Mã HS 30043900: Thuốc thú y kích đẻ, gây động dục trên heo, bò: ENZAPROST T (dạng tiêm, 50ml/lọ, lô: 636AB, HD: 02/2023) Nhà sản xuất: Ceva Sante Animale- France. (nk)
- Mã HS 30043900: Thuốc thú y: Lên giống hàng loạt cho heo nái, (Thành phần hoạt chất: Altrenogest, dạng dung dịch uống) VIRBAGEST (1 chai 900ml). HSD: 10/02/2023. (nk)
- Mã HS 30043900: Dược phẩm (Mới 100%)-Thuốc bôi ngoài da BECEGE (Dùng để bôi ngoài da điều trị các bệnh nhiễm nấm & nhiễm vi khuẩn ngoài da).Hộp 1 tuýp/10 gam.Batch No.2005003,2005004.HSD:05/22.Nhà SX: CT S.P.M (xk)
- - Mã HS 30043900: Thuốc thú y: Cloprostenol (20 ml/chai, 300 chai/thùng.Tổng cộng 01 thùng) (xk)