Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 25262010: AD000360/ Chất phụ gia dạng bột, #5000S, (Chất bột nhẹ, Talc, 3MgO.4O2Si.H2O, Cas no 14807-96-6), 15Kgs/ bag, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 25262010: Bột đá talc loại 15 kg/bao. CAS: 14807-96-6 Talcum Powder (nk)
- Mã HS 25262010: Bột đá trét khuôn, 25kg/bao hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: Bột hoạt thạch- CALCINE TALC POWDER 200 MESH (CQ-1), Hàng mới 100%, kết quả giám định số 1168/CNPTPLHCM-NV, ngày 25/05/2012. Đã kiểm hoá tại tờ khai số: 103272005431/A12, 20/04/2020. (nk)
- Mã HS 25262010: Bột hoạt thạch- TALC, Hàng mới 100%, kết quả giám định số 1168/CNPTPLHCM-NV, ngày 25/05/2012. Đã kiểm hoá tại tờ khai số: 103247418851/A12, 07/04/2020. (nk)
- Mã HS 25262010: Bột Talc (25Kg/Bao), dùng để tăng độ cứng độ bền cho sản phẩm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 25262010: Bột talc- (BAC00055VJ) TALC [Cas:14807-96-6;Mg3Si4O10(OH)2](KQ:103 KĐ4-TH,121 BBHC12,Ngày 29/05/2020) (nk)
- Mã HS 25262010: Bột Talc- (BAC00079V) KSA-325 [Cas:14807-96-6;H2Mg3O12Si4](KQ:1077 TB-KĐ4,130 BBHC12,Ngày 17/06/2020) (nk)
- Mã HS 25262010: Bột talc- (BAC00286V) TALC [Cas:14807-96-6;Mg3Si4O10(OH)2](Tạm áp mã HS Chưa GĐ) (nk)
- Mã HS 25262010: Bột talc- (BAC20040V) NA-400 [Cas:14807-96-6;Mg3Si4O10(OH)2] (KQ:1569/TB-KĐ4-23/10/2019) (nk)
- Mã HS 25262010: Bột Talc (TALC POWDER AH10) (NLSX Sơn)- Áp theo mặt hàng tương tự CT: 101/PTPLHCM-NV (14/01/2011) (nk)
- Mã HS 25262010: Bột Talc (thành phần chính là Talc), (LIONING TALC PAWDER NO.2), dùng trong sản xuất sơn, hàng đóng đồng nhất 25 kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: Bột talc (TP chính là magnesium silicate)- (BAC20033V) TALC POWDER SA-400[Cas:14807-96-6; Mg3Si4O10(OH)2](KQ:0572N3.14/TĐ-06/08/2014) (nk)
- Mã HS 25262010: BỘT TALC 1250 DCC(25KG/BAO) (nk)
- Mã HS 25262010: Bột Talc AHO30, phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn,CAS NO: 14807-96-6, 25Kg/bao. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: Bột Talc BF-108A, 50kg/bao mới 100%, nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men. (nk)
- Mã HS 25262010: BỘT TALC BF-108A, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN,HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 25262010: Bột Talc- chất độn dùng trong sản xuất nhựa, màu trắng xám, cas 14807-96-6, NSX:KOCH_TALC POWDER (KCM-6300), hàng mới 100%. Hàng đã kiểm hóa theo tờ khai số 103148227122 ngày 14/02/2020. (nk)
- Mã HS 25262010: Bột Talc công nghiệp-1250 Mesh- dùng cho sản xuất sơn- PULVISTALCI ST-125, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: Bột talc CS-600HA, hàng mới, được dùng để phục vụ sx săm xe tại cty (nk)
- Mã HS 25262010: Bột Talc đen BRM-C (Độ ẩm < 10%, đóng trong bao khoảng 50kgs, dùng trong sản xuất gạch Ceramics). Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 25262010: Bột TALC- dùng để trộn vào nguyên liệu cao su giúp đánh tơi nguyên liệu khi sản xuất. CAS: 4807-96-6- TALC POWDER PG600. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: Bột Talc dùng sản xuất sơn-TALC ISSA-400.Số CAS 14807-96-6 (nk)
- Mã HS 25262010: Bột talc dùng trong công nghệ sản xuất cao su:TALC POWDER JIN HOU BRAND (SHI MAO POWDER)(hàng thô chưa tinh chế còn chứa tạp chất), đóng gói 25kg/bao (nk)
- Mã HS 25262010: Bột TALC dùng trong ngành nhựa. 25 Kgs/Bao (nk)
- Mã HS 25262010: BỘT TALC DÙNG TRONG SẢN XUẤT NHỰA: TALC POWDER SK-6500P (CAS NO.: 14807-96-6) (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 25262010: Bột Talc GT-3000 nguyên liệu dùng sản xuất sơn (CAS:14807-96-6 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: Bột Talc Hydrous Magnesium Silicate, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa- Talc KC-2000C (Mã cas: 14807-96-6). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 25262010: Bột Talc KS-1250 nguyên liệu dùng sản xuất sơn (CAS:14807-96-6 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: Bột Talc KS-850 nguyên liệu dùng sản xuất sơn (CAS:14807-96-6 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: Bột Talc KS-950 nguyên liệu dùng sản xuất sơn (CAS:14807-96-6 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: Bột Talc PT05, phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn,CAS NO: 14807-96-6, 15Kg/bao.Nhà sản xuất LIAONING AIHAI TALC. mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: Bột Talc PT08, phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn,CAS NO: 14807-96-6, 15Kg/bao. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: Bột TALC SD-9479 dùng kiểm soát độ bóng trong ngành sơn và nhựa,CAS 14807-96-6, quy cách 15kg/bag,hiệu LIAONING XINDA TALC,mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: Bột TALC- Silicat Magie Hydrat 3MgO.4Si02.H20. Đóng gói 1 bao 20kgs. (nk)
- Mã HS 25262010: Bột Talc- TALC POWDER MA-1, nguyên liệu dùng sản xuất chậu Pot Polystone (Chậu nhựa tổng hợp, không dùng đựng thực phẩm), CAS: 14807-96-6, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: Bột talc- TC400 (25KG/BAG) [Cas:14807-96-6;Mg3Si4O10(OH)2] (Chờ KQTK: 102732419901) (nk)
- Mã HS 25262010: Bột talc- TC400 (500KG/BAG) [Cas:14807-96-6;Mg3Si4O10(OH)2] (Chờ KQTK: 102732419901) (nk)
- Mã HS 25262010: Bột talc(TALC POWDER (TALC MS412))(20Kg/1túi) (nk)
- Mã HS 25262010: Bột Talc, (HIGH TORON A), (Talc (Hydrated Magnesium silicate)) (8117ND), 3MgO.4SiO2.H2O,(PTPL số 328/TB-KĐHQ ngày 15/10/2019) (nk)
- Mã HS 25262010: Bột Talc, sử dụng cho SX gạch men (Mới 100%). Nhà cung cấp Foshan Coto Kiln Company LTD. (nk)
- Mã HS 25262010: Bột Talc: Talc Powder TL-3 (Mã hàng:6T243) Dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 25262010: Bột Talc: TALC POWER AHIP2# (mã hàng: 6T212) dùng trong sản xuất sơn. (nk)
- Mã HS 25262010: Bột Talc: TALC POWER TL-4 (Mã hàng: 6T277) dùng trong sản xuất sơn. (nk)
- Mã HS 25262010: Bột talc: thành phần hóa học: MgO: 31.40%, SiO2: 63.73%, Hãng LUOLAN, dùng để sx men gạch trong ngành công nghiệp gốm sứ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: Bột talc_TALC (TB300), NLSX sơn theo pt 1650/TB-PTPLHCM ngày 22/07/2014 (nk)
- Mã HS 25262010: Bột talc_TALC POWDER TALC (TB300), NLSX sơn (nk)
- Mã HS 25262010: Bột TALCH (SW-H)(200MESH) (25Kg/Bao) (nk)
- Mã HS 25262010: Bột Talc-PIGMENT HIGH MICRON HE-5(15kg/gói)Hàng không thuộc NĐ 1 (nk)
- Mã HS 25262010: Bột Talc-PIGMENT P-TALC(20kg/gói)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk)
- Mã HS 25262010: BT HE5/ Bột tan High Micron HE-5 (hỗn hợp magie silicate, chất màu và phụ gia) (nk)
- Mã HS 25262010: BT HM/ Bột tan High Micron (hỗn hợp magie silicate, chất màu và phụ gia) (nk)
- Mã HS 25262010: B-X-134/ Chất phụ gia (TALC RH215, Tên hóa học: Magnesium Silicate Hydrate, CTHH: 3MgO.4SiO2.H2O, CAS no: 14807-96-6) (nk)
- Mã HS 25262010: CPG/ Bột talc (Coloring agent) RB-510 (thành phần: Talc(SiO2.MgO), mã CAS: 14807-96-6, NL mới 100%, dùng trong ngành sản xuất gia công đúc phun đế giầy) theo KQ PTPL số 163/TB-KĐ1 (nk)
- Mã HS 25262010: DMS001/ Bột Talc màu trắng có tác dụng chống dính trong sản xuấtt cao su. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 25262010: FINN TALC M05N (Bột Talc) (CAS: 14807-96-6) (NVL SX sơn) (nk)
- Mã HS 25262010: Hàng FOC-Talc JA-46R-Bột Talc(20kg/bao)(Cas No.:14807-96-6)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: IMD11/ Bột talc AH-1250 dùng để sản xuất đế giày (nk)
- Mã HS 25262010: JS17/ Bột Talc (Chlorite powder Talc SW, 3MgO.4SiO2H2O) (kết hợp cùng các nguyên liệu khác để sản xuất ra tấm gioăng đệm) (1 Bag 45 bao, 25kg/ bao)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 25262010: K067/ BỘT TALC DÙNG SẢN XUẤT ĐẾ RB-510, Mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: KS06/ Bột độn Talc (SiO2.MgO). TALC POWER YC-668B. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: M1096/ Bột TALC dùng để chống dính trên bề mặt của sản phẩm silicon. (nk)
- Mã HS 25262010: MB00004/ Bột TALC POWDER YC-666B, nguyên liệu dùng để sản xuất đế giày (nk)
- Mã HS 25262010: MIAD00001/ Chất làm trương nở mosse xốp dạng bột (YC-IP798) (nk)
- Mã HS 25262010: MR08-01-200222/ Bột talc (Bentonite) chất phụ gia nhựa (nk)
- Mã HS 25262010: Nguyên liệu dùng để sx dây điện: Bột Talcum SW-A (TALC), công thức hóa học: Mg3Si4O12H2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: Nguyên liệu sản xuất gạch men, bột TALC- TALC 02DG, hàng mới 100% do GUANGZHOU- Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 25262010: Nguyên liệu sản xuất sơn: bột TALCUM POWDER (F028), 25 kg/bao, Mã CAS: 14807-96-6. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 25262010: Nguyên liệu sản xuất vòng đệm cao su-Bột TALC 325HA, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: NL132/ Bột Talc (HT-4000) 25 kgs/ bag, dùng sản xuất bánh màu, sáp cây (nk)
- Mã HS 25262010: NPL018/ BỘT TALC (TALC POWDER) Mg3Si4O10(OH)2. Dùng làm cứng hạt nhựa, NPL dùng trong sản xuất hạt nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: ORDINARY TALC POWDER 1250 HS-268, Bột Talc phụ liệu trong công nghiệp sản xuất sơn; dùng độn cho sơn; quy cách đóng gói: 25kg/drum x 560 drum; số CAS: 14807-96-6. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: PERTAL0003/ Talc, loại PERTAL0003 (NA400) ở dạng bột, thành phần chính Mg3Si4O10(OH)2, số CAS: 14807-96-6, nhà sản xuất: KOCH CO., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: PGDT03/ Bột talc RB-510 (So CAS 14807-96-6, SX đế giày) (nk)
- Mã HS 25262010: PM001/ Phấn hoạt thạch (Magnesium Silicat), Talc Powder, công thức hóa học: Mg3Si4O10(OH)2),nguyên liệu sản xuất đế giày,(cty cam kết không phải là tiền chất công nghiệp và hoá chất độc hại) (nk)
- Mã HS 25262010: RC10042/ Bột Talc để tăng cơ tính, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa(số CAS: 14807-96-6)(TALC RG319) (nk)
- Mã HS 25262010: RCH0008/ Bột Talc để tăng cơ tính, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa, mã hàng TALC FLAKE TK-RC(Hydrous magnesium silicate 3MgO.4SiO2.H2O).CAS No.14807-96-6 (nk)
- Mã HS 25262010: RCH0022/ Bột Talc để tăng cơ tính, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa(số CAS: 14807-96-6)(TALC FLAKE SG-A) (nk)
- Mã HS 25262010: RMG040002/ JA-13R- Phụ gia sản xuất hạt nhựa CAS: 14807-96-6 (CTHH: Mg3Si4O10(OH)2) (nk)
- Mã HS 25262010: SUPER TALC POWDER TA-900A (BỘT TALC) theo308/KĐ3-TH (14/02/2019)-NPLSX sơn phủ gỗ (nk)
- Mã HS 25262010: Tá dược: Purified Talc (Bột Talc) BP 2018. Số lô:BP-N-126; HSD:01/2025.KLT: 25kg/bag.Hàng mới 100%.NSX: NEELKANTH FINECHEM LLP (nk)
- Mã HS 25262010: TA/ Bột hoạt thạch- CALCINE TALC POWDER 200 MESH (CQ-1), Hàng mới 100%, kết quả giám định số 1168/CNPTPLHCM-NV, ngày 25/05/2012. Đã kiểm hoá tại tờ khai số: 103272005431/A12, 20/04/2020. (nk)
- Mã HS 25262010: TA/ Bột hoạt thạch- TALC, Hàng mới 100%, kết quả giám định số 1168/CNPTPLHCM-NV, ngày 25/05/2012. Đã kiểm hoá tại tờ khai số: 103247418851/A12, 07/04/2020. (nk)
- Mã HS 25262010: Tacl dạng bột- Talcum powder-dùng làm phụ liệu ngành sơn(25kgs/bag)-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: TACL/ Bột Tacl. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: TALC POWDER (Bột đá Talc)- SX SƠN (nk)
- Mã HS 25262010: Talc powder (Bột Talc), mã CAS 14807-96-6, (dùng để sx sơn), hàng mới 100%, (GĐ: 1444, 1444-2/ PTPLMN-NV) (nk)
- Mã HS 25262010: TALC POWDER KCNAP-400/ Bột Talc (GD 190/TB-KĐ3 ngày 16/9/16) (nk)
- Mã HS 25262010: TALC POWDER ON WHITE 1250 HS-168B, Bột Talc phụ liệu trong công nghiệp sản xuất sơn; dùng độn cho sơn; quy cách đóng gói: 25kg/drum x 240 drum; số CAS: 14807-96-6. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: TALC POWDER RG-85 (LAIZHOU) Bột TALC (Mã hàng: 6T170) Dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 25262010: TALC POWDER TA-4000 (Bột Talc).PTPL số 307/TB-KĐHQ ngày 11/05/2018 (nk)
- Mã HS 25262010: TALC/ Bột Talc dùng phủ bề mặt băng keo mica cách điện (nk)
- Mã HS 25262010: TALC/ Bột Talc làm chất độn dùng trong nghành sản xuất nhựa loại Talc Powder SD-9242, mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: TALC/ Bột TALC MISTRON R10 (Hydrated magnesium silicate) dùng làm chất độn trong SX SP cao su (nk)
- Mã HS 25262010: TALC, dạng bột- TAD (TALC).CAS No.14807-96-6. (Là chất độn được thêm vào trong sản xuất chất tách khuôn).PTPL số: 1726/PTPLHCM-NV (07/10/2011). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: Talc. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. EP: 02/2020-2/2023 (nk)
- Mã HS 25262010: TALCO HTP3/ Bột TALCO HTP3, tp:hydrous magnesium silicate CAS: 14807-96-6 (Mg3Si4O10(OH)2, dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, dạng bột 20kg/bao, nsx:IMI FABI S.P.A, mới100% (nk)
- Mã HS 25262010: talcum powder/ Talcum powder-talc powder yc-666b giúp việc tạo màu sản phẩm không bị lệch với màu chuẩn, mã Cas: 14807-96-6, 25 kg/bao, mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: Talcum power (Bột Talc), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25262010: WAS080/ 120026:Bột Talc dùng để sản xuất sơn- TALC MG-115 (20 Kg/ bag),Số CAS: 14807-96-6 Đã kiểm hoá TKNK số 103132112051/ E31, ngày 04/02/2020, (nk)
- Mã HS 25262090: Bột talc chất phụ gia sản xuất trong nghành giày(talc powder additives for shoe LH-866A).Mã cas14807-96-6.Công thức hóa học 3MgO.4SiO2.H2O.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25262090: Men (dùng để tráng men sản phẩm) W-103 Compound glaze (nk)
- Mã HS 25262010: Bột Talc M10004 (xk)
- Mã HS 25262010: Nguyên liệu dược Talc powder (xk)
- Mã HS 25262010: TALC/ Bột talc RB-510 (So CAS 14807-96-6, SX đế giày) (xk)
- Mã HS 25280000: COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4- NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT (nk)
- Mã HS 25280000: GROUND COLEMANITE (B2O3 40%), dạng bột,1200KG/BAG, tổng cộng 120 BAG. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 25280000: GROUND COLEMANITE, công thức hóa học: Ca2B6O11.5H2O (có hàm lượng B2O3 40%+/-0.5%), dạng bột, 1200 KG/BAG- Dùng làm chất trợ chảy để sản xuất men gạch trong sản xuất gạch men- Mới 100% (nk)
- Mã HS 25280000: Hàn the. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25280000: Hoa chất Ground colemanite(B2O3 40%+/- 0.5%)Dạng bột, dùng sản xuất Men Frit, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 25280000: Nguyên liệu sản xuất men gạch Ceramic: Quặng BORATE tự nhiện, A-272, CAS: 12179-04-3.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 25280000: Quặng Borat tự nhiên- GROUND COLEMANITE (B2O3 40%), dạng bột,1200KG/BAG, tổng cộng 120 BAG, dùng trong ngành gốm sứ. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 25280000: Quặng Borax tự nhiên (Colemanite- B2O3 40%+/- 0.5%), DÙNG TRONG SẢN XUẤT MEN FRIT. (nk)
- Mã HS 25291010: Bột Đá Tràng thạch dùng trong gốm sứ (SODIUM FELDSPAR 325 MESH-N1- 50 kgs/ bag),mới 100% (nk)
- Mã HS 25291010: Bột đá tràng thạch Potash Feldspar 200# 2R Powder- (TPHH: K2O 11.45 SiO2 66.65 Fe2O3 0,098 Na2O 2.58 Al2O3 18.68 LOI 0.29 TiO2 0.001 CaO 0.11). Nguyên liệu sản xuất men frit. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25291010: Bột tràng thạch (Potash Feldspar Powder), loại HY GRADE, dùng trong sản xuất gạch, 50kg/ bag, mới 100% (nk)
- Mã HS 25291010: Bột tràng thạch (soda tràng thạch)- Sodium Feldspar Powder #63microns, dùng để sản xuất sứ cách điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25291010: Bột tràng thạch BP 200, dùng trong sản xuất gạch men, NSX: GIMPEX PRIVATE LIMITED, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25291010: Bột tràng thạch BP 325 Premium, dùng trong sản xuất gạch men, NSX: GIMPEX PRIVATE LIMITED, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25291010: Bột tràng thạch Feldspar P1-200 mesh, có lượng SiO2 tối thiểu la 65%, đã nghiền dùng cho men sử dụng trong sản xuất gạch Granite. Loại 1400kg/bao, tổng số 56000kg/40 bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25291010: Bột Tràng thạch Kali (Potasium Feldspar Powder). Dùng trong sản xuất Gốm sứ, Gạch Men, Kính. Hàng mới 100%. Quy cách Đóng 50kg/bao (nk)
- Mã HS 25291010: Bột tràng thạch Potash Feldspar 200 Mesh- nguyên liệu sản xuất gạch men, cỡ hạt 200 Mesh, loại 50kg/bao, tổng số 1680 bao/ 84000kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25291010: Bột tràng thạch SPW373, dùng trong sản xuất gạch men, NSX: GIMPEX PRIVATE LIMITED, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25291010: Bột tràng thạch: thành phần hóa học sio2: 70.66%, Na2O: 10.31%, dùng để sx men gạch trong ngành công nghiệp gốm sứ 3224 bao,50 kg/ bao. Mới 100% (nk)
- Mã HS 25291010: Đá khoáng Potash Feldspar 200 Mesh CRF (đá tràng thạch Potash), dùng làm nguyên liệu sản xuất sản phẩm sứ vệ sinh (nk)
- Mã HS 25291010: Đá khoáng Potassium Feldspar PF 01 100 MESH (đá tràng thạch Potash), nguyên liệu sản xuất sứ vệ sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25291010: Đá tràng thạch Potash Feldspar Chips. mã quản lý nội bộ G2 (nk)
- Mã HS 25291010: Đá tràng thạch soda 20000341 Na-Feldspar Powder 200 Mesh OGG 63 Micron dạng đã nghiền tiêu chuẩn 63 Micron (nk)
- Mã HS 25291010: Feldspar (đá tràng thạch Potash) loại MAF-B dùng để điều chế men sứ vệ sinh Cefiontect (25kg/bao) (nk)
- Mã HS 25291010: Feldspar-C/ Tràng thạch, dạng bột/ Potash Feldspard 'C' Type; KQGĐ 1954/TB-PTPL (28/07/16) (nk)
- Mã HS 25291010: IYC0801- Tràng thạch (nguyên liệu dùng để sản xuất gạch men)-FELDSPAR. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25291010: K-FELDSPAR (POTASSIUM FELDSPAR)- TRÀNG THẠCH KALI- TPH GỒM: SIO2,K2O,NA2O,AL2O3,CAO,MGO,FE2O3). DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG CỤC (nk)
- Mã HS 25291010: Mô tả hàng hóa: Tràng thạch (đá bồ tát) dạng bột dùng làm nguyên liệu để sản xuất gạch men, gốm sứ (POTASH FELDSPAR FKF325 MESH). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 25291010: Nguyên liệu sản xuất men gạch Ceramic: tràng thạch-Sodium Feldspar Premium Ceram 200 Mesh. Mới 100% (nk)
- Mã HS 25291010: PIGMENT PGF5 Felspar powder (tràng thạch (đá bồ tát), dạng bột) KQGĐ 369/KĐ3-TH (25/02/2019)-NPLSX sơn phủ gỗ (nk)
- Mã HS 25291010: POTASH FELDSPAR 200 MESH- BỘT TRÀNG THẠCH KALI (THÀNH PHẦN HÓA GỒM CÓ: SIO2,AL2O3,FE2O3,CAO,MGO,K2O,NA2O)- DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ (nk)
- Mã HS 25291010: POTASH FELDSPAR P1- 200 MESH- BỘT TRÀNG THẠCH KALI (TPH GỒM: SIO2,AL2O3,FE2O3,CAO,K2O,NA2O)- DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ (nk)
- Mã HS 25291010: POTASH FELDSPAR POWDER 200 MESH- BỘT TRÀNG THẠCH KALI (TPH GỒM:AL2O3,FE2O3,TIO2,SIO2,CAO,MGO,NA2O,K2O)- DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ (nk)
- Mã HS 25291010: Potash tràng thạch (đá bồ tát) dạng bột-(BBE00529V) FINESPAR KC-500(KQ:724/KĐ4-KĐ-17/05/2019) (nk)
- Mã HS 25291010: POTASH TRÀNG THẠCH (ĐÃ KIỂM HÓA THEO TỜ KHAI SỐ 10164991584/A12, theo kqgđ: 2364/N3.12/TĐ ngày 19/09/2012): POTASH FELDSPAR POWDER, mới 100% (nk)
- Mã HS 25291010: POTASH TRÀNG THẠCH: ĐÁ BỒ TÁT DẠNG BỘT (ĐÃ KIỂM HÓA THEO TK SỐ: 10165530330/A12, THEO KQGĐ 0732/N3.12/TĐ NGÀY 20.03.12): POTASH FELDSPAR 325 MESH, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 25291010: POTASSIUM FELDSPAR 200 MESH GRADE-KWPF001- BỘT TRÀNG THẠCH KALI (TPH GỒM:AL2O3,FE2O3,TIO2,SIO2,CAO,MGO,NA2O,K2O)- DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ (nk)
- Mã HS 25291010: SODA FELDSPAR 200 MESH- BỘT TRÀNG THẠCH NATRI (TPH GỒM: K2O,SIO2,FE2O3,TIO2,CAO,MGO,NA2O,AL2O3)- DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ (nk)
- Mã HS 25291010: Soda tràng thạch (theo tên của nhà sản xuất: Men (dùng để tráng men sản phẩm)) 9# COMPOUND GLAZE (KQGD: 414/TB-KD 16/03/20 (nk)
- Mã HS 25291010: SODIUM FELDSPAR 200#- Soda tràng thạch, mã sản phẩm: N-1; dạng bột, kích thước hạt 200 mesh, đóng gói: 1300 kg/bao (Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men) (nk)
- Mã HS 25291010: SODIUM TRÀNG THẠCH: Đá bồ tát dạng bột, nguyên liệu sản xuất sản phẩm sứ vệ sinh- SODIUM FELDSPAR POWDER 325#, mới 100% (nk)
- Mã HS 25291010: Tràng thạch (đá bồ tát) dạng bột dùng làm nguyên liệu để sản xuất gạch men, gốm sứ (POTASH FELDSPAR- 200 MESH). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25291010: Tràng thạch- (đá bồ tát) dạng bột nguyên liệu để sản xuất gạch men, gốm sứ(Potash Feldspar 200 MESH) (nk)
- Mã HS 25291010: Tràng thạch (hàng mẫu), dùng trong sản xuất gạch men, NSX: GIMPEX PRIVATE LIMITED, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25291010: Tràng Thạch (potassium Feldspar powder), SX gạch men (Mới 100%). Nhà cung cấp He He Industrial Co., LTD. (nk)
- Mã HS 25291010: Tràng thạch 200 MESH (50kg/bao, dùng trong sản xuất gạch, mới 100%) (nk)
- Mã HS 25291010: Tràng thạch dạng bột (potash tràng thạch) POTASSIUM FELDSPAR POWDER HKT-200 MESH, 50Kg/ bao, dùng cho sản xuất gốm sứ,nhà sản xuất AALOK OVERSEAS, mới 100% (nk)
- Mã HS 25291010: Tràng thạch dùng trong công nghiệp gốm sứ- POTASH FELDSPAR 200 MESH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25291010: Tràng thạch feldspar 200 mesh (có công thức hóa học SiO2, Al2O3, Na2O, Fe2O3), dạng bột, hàng đóng bao 1375 KG, dùng làm nguyên liệu sản xuất sứ vệ sinh, mới 100% (nk)
- Mã HS 25291010: Tràng thạch- Feldspar DPH 00098CB, Nguyên liệu sản xuất dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25291010: Tràng thạch FKF 200 (50kg/bao, dùng trong sản xuất gạch, mới 100%) (nk)
- Mã HS 25291010: Tràng thạch K(Potassium Feldpar, nguyên liệu dùng trong sản xuất gốm sứ, gạch men),thành phần gồm:SiO2,Al2O3,K2O 12.2%,Na2O,Fe2O3,độ ẩm 0.1%, cỡ hạt 200 MESH, 50kg/baot. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25291010: Tràng thạch Kali (Postash Feldspar 200 MESH),50kg/bao, dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 25291010: Tràng thạch kali- Potassium feldspar powder- dạng bột đóng bao Jumbo 1.4 tấn; hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 25291010: Tràng thạch Lithium Feld PCFELL03S, Nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ, Hàng FOC, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 25291010: Tràng thạch Natri (Soda Feldspar 325 MESH), 1250kgs/bao, dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 25291010: Tràng thạch Potash Fefdspar, dùng làm mẫu thử trong phòng thí nghiệm trong ngành sản xuất gạch men, HSX: STARKE & CO.PVT.LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25291010: TRÀNG THẠCH POTASH FELDSPAR 200 MESH, dạng bột (Dùng trong công nghiệp sản xuất gốm sứ) (nk)
- Mã HS 25291010: Tràng thạch U-Spar(K)-G11/200 B-33 feldspar 200 mesh (có công thức hóa học SiO2, Al2O3, Na2O, Fe2O3), dạng bột, hàng đóng bao 50kgs, dùng làm nguyên liệu sản xuất sứ vệ sinh. mới 100% (nk)
- Mã HS 25291010: Tràng thạch(đá bồ tát),dạng bột- Potash peldspar dùng sản xuất Men Frit, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 25291010: Trường thạch- FELDSPAR MT 18 (nk)
- Mã HS 25291010: Trường thạch- POTASH FELDSPAR PREMIUM CERAM 200 MESH (KQGĐ: 1401/N3.13/TĐ ngày: 24/08/2013) (nk)
- Mã HS 25291010: Trường thạch, nguyên liệu dùng để sản xuất que hàn. 200 mesh. 50kg/bao. Xuất xứ Ấn Độ. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 25291090: Bột đá tràng thạch (Unispar J12) nguyên liệu dùng sản xuất sơn (CAS:68476-25-5 không thuộc danh mục KBHC) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25291090: Bột đá tràng thạch natri (dùng sản xuất gạch men) (nk)
- Mã HS 25291090: Bột tràng thạch (SODIUM FELDSPAR KS.74.G.0600 SOD. PRE 600-GQ 600 MIC)- Nguyên liệu dùng SX chai thủy tinh (nk)
- Mã HS 25291090: Bột tràng thạch Feldspar K 01 325, đã nghiền dùng cho men sử dụng trong sản xuất gạch Granite. Loại 50kg/bao, tổng số 56000kg/1120 bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25291090: Bột tràng thạch POTASSIUM FELDSPAR 325 MESH (KWPF-001), nguyên liệu sản xuất gạch men, cỡ hạt 325 Mesh, loại 50 kg/bao, tổng số 2160 bao/108000 kg. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 25291090: Feldspar, có nhiều công dụng, bột, màu trắng (SODIUM FLOATED FELDSPAR (KS.91.M.0028 SOD. FLT.EXT. MIC. 28/ PR-C5)) (NLSX Sơn) (nk)
- Mã HS 25291090: Hỗn hợp potash tràng thạch, soda tràng thạch...,dạng bột (dùng để tráng men sản phẩm) W-113 Compound glaze (KQGD: 415/TB-KD4 16/03/20) (nk)
- Mã HS 25291090: Men (dùng để tráng men sản phẩm) W-113 Compound glaze (nk)
- Mã HS 25291090: Nguyên liệu sản xuất gạch men- Tràng thạch 503 (0-1CM) (FELDSPAR). Thành phần chính gồm SiO2 76.8%, Al2O3 13.4 %, CaO 1.17%, MgO 0.31%, Fe2O3 0.1%, TiO2 0.08%, K2O 2.09%, Na2O 5.64%). (nk)
- Mã HS 25291090: Nguyên liệu sản xuất sơn: Bột đá tràng thạch, bột phụ gia. SODIUM FLOATED FELDSPAR, PR-C5 (F037).Mã CAS: 68476-25-5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 25291090: Nguyên liệu tràng thạch dạng bột dùng làm sản xuất gốm sứ (Sodium Feldspar Powder). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25291090: POTASH FELDSPAR 200 A MESH- Potash tràng thạch, dạng bột, kích thước hạt 200 mesh, đóng gói:50 kg/bao, là nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 25291090: POTASSIUM tràng thạch (đá bồ tát dạng bột, nguyên liệu sản xuất sản phẩm sứ vệ sinh): POTASSIUM FELDSPAR K10W, mới 100% (nk)
- Mã HS 25291090: Tràng thạch (Postassium feldspar powder hkt-325 mesh), dùng trong sản xuất gạch Ceramic. Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 25291090: Tràng Thạch dạng bột dùng làm NL sản xuất gốm sứ (Sodium feldspar), 50kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 25291090: Tràng thạch dùng trong sản xuất sứ vệ sinh, nsx: Sibelco Lautan Minerals, 2 kg/túi, hàng mẫu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 25291090: TRÀNG THẠCH- FELDSPAR SW2, DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT GẠCH MEN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 25291090: Tràng Thạch Thô (FELDSPAR)(Đã kiểm hóa tại TK 101623574251/E31) (nk)
- Mã HS 25291090: W-113 COMPOUND GLAZE (Men dùng để tráng men sản phẩm) (nk)
- Mã HS 25291090: Bột tràng thạch PG-K10 Feldspar Tái Xuất mục 03 của TK: 101507228213/A12 ngày 14.07.2017 (xk)
- Mã HS 25292100: Khoáng Flourit có chứa CaF2 > 90% tính theo trọng lượng (xk)
- Mã HS 25292200: Fluorspar cấp axit (CaF2>98%, độ ẩm là 8.02%); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 25292200: Fluorspar cấp axit (Hàm lượng CaF2> 98%, độ ẩm là 7.38%); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 25293000: Bột khoáng nephelin xienite MINEX S7 (Mã hàng: 6V449) dùng để sản xuất sơn. (nk)
- Mã HS 25293000: Khoáng nepheline (dùng để tráng men sản phẩm) W-318 Compound glaze (KQGD: 415/TB-KD4 16/03/20) (nk)
- Mã HS 25293000: Khoáng Nepheline Sienit, dạng bột: NEPHELINE SYENITE A200 (Theo kqgđ 1598/TB-KĐ4 ngày 10/11/2017), mới 100% (nk)
- Mã HS 25293000: Khoáng Nepheline Syenite dùng trong sản xuất gốm sứ (Spectrum N-45), đóng gói 50Kg/bao. Hàng mới 100%. NSX: Sibelco Nordic AS Norway (nk)
- Mã HS 25293000: L205# Bột Nephelin xienit, 25 kg/bao L205, 001-Y01-945 nguyên liệu SX phanh, mới 100% (nk)
- Mã HS 25293000: Men (dùng để tráng men sản phẩm) W-318 Compound glaze (nk)
- Mã HS 25293000: NEPHELIN A-326 (có hàm lượng: Al2O3: 18,24%; SiO2: 69,47%; Na2O: 7,1%; K2O: 3,85%; CaO: 0,19%; Fe2O3: 0,13%; MgO: 0,09%; TiO2: 0,04%) đóng gói: 50 kg/bao (Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men) (nk)
- Mã HS 25293000: Nephelin dạng bột, ký hiệu JNP.01, dùng để sản xuất gạch ốp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25293000: nephelin xienit, có nhiều công dụng. nepheline syenite- FINEX 7 (nk)
- Mã HS 25293000: NEPHELINE 318F (Nguyên liệu sản xuất gốm sứ) đong goi 50 kg/ bao.hang mơi 100%,(nha san xuât:Hangzhou Aoteng Import Co.,ltd) (nk)
- Mã HS 25293000: Nepheline Syenite Fincer 13 dùng trong sản xuất gạch Ceramic,hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 25293000: Nepheline, đóng 1250 kg/bao, (dùng trong sản xuất gạch, mới 100%) (nk)
- Mã HS 25293000: Phụ gia Minbloc 4000, sử dụng làm mẫu phụ gia cho ngành sản xuất bao bi nhựa, HSX: Sibelco, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25293000: W-318 COMPOUND GLAZE (Men dùng để tráng men sản phẩm) (nk)
- Mã HS 25301000: 13402002000028/ Cát đá trân châut #320 (nk)
- Mã HS 25301000: 15/ Đá trân châu (dịch trừ cặn nhiệt độ cao); 30kg*20bag, NSX: PRESIDENT CO.,LTD (nk)
- Mã HS 25301000: 22/ Đá trân châu (dịch trừ cặn nhiệt độ thấp); 20kg*60bag, NSX: KAGALITE KOGYO CO., LTD (nk)
- Mã HS 25301000: Bột đá trân châu có tác dụng trợ lọc trong hệ thông xử lý nước thải công nghiệp; 20kg/bag; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25301000: Bột đá trân châu-Filter Aid FA 606: dùng tạo lắng trong xử lý nước, CTHH:SIO2(15 kgs/bao), mới 100% (nk)
- Mã HS 25301000: ĐÁ TRÂN CHÂU (KB-3) (nguyên liệu dùng cho khuôn đúc kim loại) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25301000: Đá trân châu chưa giãn nở dùng làm chất gom xỉ, dùng trong ngành đúc, Perlite Ore 105, dạng bột, 20kg/bao x 800 bao, mới 100% (nk)
- Mã HS 25301000: Đá trân châu tự nhiên chưa giãn nỡ KAGALITE (K-2), 20kg/bao, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 25301000: Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N3- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI (nk)
- Mã HS 25309010: 13402003000040/ Cát Silicat 200# Dùng sx đầu golf Hàng hóa thuộc TKNK: 103037700950/E31 Ngày 9/12/2019 Mục 5 (NVLCTSP) (nk)
- Mã HS 25309010: Bột nghiền mịn Zirconium Silicate (SW18), HSX: NITTO GANRYO KOGYO CO.,LTD, dùng làm mẫu trộn vào men gạch ốp lát nhằm tăng độ trắng, tránh phản quang- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25309010: Bột Ziconium Silicate nguyên liệu dùng cho sản xuất gạch ceramic: Công thức hóa học ZrSiO4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25309010: Khoáng Zircone ZIRC-1, 25kg/bao (Zirconium Silicate) nguyên liệu để sản xuất men cho các sản phẩm sứ vệ sinh,mới 100% (nk)
- Mã HS 25309010: Nguyên liệu dùng làm chất cản quang trong gốm sứ Zinconium silicate KSP-S (KQGD số: 10915/TB-TCHQ Ngày 06/09/2014)(Đã kiểm hóa tại TK 102097237762/E31) (nk)
- Mã HS 25309010: Nguyên liệu Zirconium Silicate (ZA-80A), đóng gói 25KG/bao, tổng số 22.000 kg/880 bao, dùng trong sản xuất gạch Granite. Nhà sản xuất: Siam Frit Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 25309010: NL07/ Hợp chất Zirconium silicate (S5F) dùng tráng phủ bề mặt thấu kính. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 25309010: Zircosil 5K (Zirconium silicate) 25kg/bao, dùng cho sản xuất gạch men, mới 100% (nk)
- Mã HS 25309090: 034/ Cát zircon. NL dùng để sx đầu nối co ống nước. (nk)
- Mã HS 25309090: 035/ Bột zircon. NL dùng để sx đầu nối co ống nước. (nk)
- Mã HS 25309090: 065/ Chất khoáng SLAG CATCHER (dùng để làm sạch kim loại). NL dùng để sx đầu nối co ống nước. (nk)
- Mã HS 25309090: 2504330 (ZZ12-T442C) WOLLASTONITE- TALC;WFC5-4101; WHITE POWDER-Wollastonite, dạng bột, đã kiểm tk: 102634827153/A12 (nk)
- Mã HS 25309090: Bột khoáng WOLLASTONITE (có hàm lượng CaO >40%; Fe2O3: <0.4%; độ ẩm <3%) công thức hóa học: Ca3(Si3O9); đóng gói: 1250 kg/bao- Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men (nk)
- Mã HS 25309090: Bột Shi Mao Powder (khoáng vật Silicat) (1 Bao/25 Kgs) Công thức hóa học: Mg3Si4O10(OH)2 (dùng làm chất độn trong công nghệ nhựa Composites). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25309090: Bột SHIMAO POWDER (tên gọi khác: Bột shimao, CAS CODE 14807-96-6/Mg3Si4O10(OH)2), Bột dùng làm chất độn trong ngành sơn (25kgs/bao 8000 bao)- SHIMAO Powder, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25309090: Bột silicat, dùng làm chất phụ gia cho công nghiệp đúc, thành phần chính mã CAS: 7631-86-9, NSX: COSAVE GLOBAL LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25309090: Bột Wollastonite FPW#400 dùng làm lớp má phanh xe máy chống ma sát.HSX:Kinsenmatec.Hàng mẫu mới 100% (nk)
- Mã HS 25309090: Bột Wollastonite SH800 dùng làm lớp má phanh xe máy chống ma sát.HSX:Kinsenmatec.Hàng mẫu mới 100% (nk)
- Mã HS 25309090: Bột Wollastonite: thành phần hóa học SiO2: 57.97%, CaO: 36.24 %, dùng để sx men gạch trong ngành công nghiệp gốm sứ.Mới 100% (nk)
- Mã HS 25309090: Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi: CalseaPowder Advance (bổ sung khoán trong thức ăn gia súc). NSX: Timac Agro. HSD: 03/01/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25309090: Chất khoáng, loại khác- NYAD M400B (25kg/bao) (nk)
- Mã HS 25309090: Chất làm đục Micropax SS (Ziconium silicat) dùng để sản xuất men cho sản phẩm sứ vệ sinh, 25kg/bao,mới 100% (nk)
- Mã HS 25309090: D052# Bột khoáng zircon silicat a-pax-45m, 25 kg/bao D052, 001-Y01-088 nguyên liệu SX phanh, mới 100% (nk)
- Mã HS 25309090: Đá tràng thạch (khoáng petalite LiAlSi4O10)dạng bột, 1000kg/bao, dùng để làm lớp men cho đồ gốm, NSX: HENAN LITE REFRACTORY MATERIAL CO.,LIMITED, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25309090: Đá wollastonite BF-073, 50kg/bao mới 100%, nguyên liệu dùng trong sx gạch men. (nk)
- Mã HS 25309090: DIOPSIDE A23- Hỗn hợp khoáng diopside (nguyên liệu cho sản xuất gạch men, mới 100%) (nk)
- Mã HS 25309090: FLO BOND (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Dạng bột màu vàng nhạt- Nhà sản xuất: Brookside Agra L.L.C, USA, số đăng ký NK: 41-02/11-CN/17, Quyết định 673/QĐ-CN-TĂCN của BNNPTNT ngày 14/06/2017) (nk)
- Mã HS 25309090: Hematite Raw material (Mica T-14) OCMICA14S Hợp chất khoáng của Oxit sắt Nguyên liệu dùng trong sản xuất men sứ, Dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 25309090: Hỗn hợp khoáng tự nhiên, dạng bột, mã TB-300, 25 kg/ túi, dùng trong sản xuất miếng matit để gắn nối, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25309090: Hợp chất khoáng dùng cho bể cá cảnh (1L) để tạo môi trường,cân bằng độ pH và tăng chất dinh dưỡng cho vi sinh vật phát triển,dạng viên,thành phần:Nitrogen,Magnesium,Potassium,Phosphorus,... mới 100% (nk)
- Mã HS 25309090: Hợp chất Zircon MZ-2500 dạng bột, kích thước hạt nhỏ hơn1 micron, được sử dụng tạo độ đục cho men, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất gach men. Do Siam Frit Co., Ltd sản xuất.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25309090: Khoáng chất Bruxit dạng bột, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa- Wollastonite NYGLOS 4W 10992 (Mã cas: 13983-17-0). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25309090: Khoáng chất dùng trong thức ăn chăn nuôi, thành phần gồm: SiO2, Al2O3, As; Pb: AZOMITE (1240 Bag* 20 kg 24.800 kgs).NSX: 27/04/2020, HSD: 27/04/2025 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25309090: Khoáng wollastonite, dạng bột (dùng để tráng men sản phẩm) W-233 Compound glaze (KQGD: 415/TB-KD4 16/03/20) (nk)
- Mã HS 25309090: Nguyên liệu sản xuất gạch men- Bột Diopside (DIOPSIDE FOR CERAMIC, code 23B), thành phần chính gồm SiO2 51.25%, CaO 20%, MgO 19.62% (nk)
- Mã HS 25309090: Nguyên liệu sản xuất sơn: Chất làm đặc hectorite BP-183. Mã CAS: 71011-27-3, 14808-60-7, 14464-46-1 (D343) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 25309090: Nguyên vật liệu sản xuất (vật liệu chịu lửa): Đá hạt (sạn) chịu nhiệt dùng lấp van trong lỗ lò luyện gang thép EBT FiIller (1000kg/bao), size:2-6mm, thành phần chính MgO, SiO2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25309090: NL8/ Hóa chất SMPC-4(1Kg)-Chất phụ gia mạ Nickel, chống ăn mòn trong xi mạ, tp chính là sircon silicat 100% dạng bột (nk)
- Mã HS 25309090: Phụ gia cản quang dùng trong ngành nhựa. Tourmaline. Bột màu đen- CAS: 1317-93-7 (nk)
- Mã HS 25309090: PL-55A/ Hureaulite (Mn5(PO4)2(PO3(OH)2.4H2O), dạng bột (Làm NLSX HC xử lý bề mặt kim lọai. Chống ăn mòn, gỉ sét) (Mã CAS: '10124-54-6)(PTPL 9162,06/10/2015) (nk)
- Mã HS 25309090: Sợi khoáng sepiolite 0.5-3mm, dùng để sản xuất má phanh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 25309090: UltraCarb 1253 (chất nền, chất chống cháy), hãng Lkab, nguyên vật liệu dùng để sản xuất cao su xốp cách nhiệt, đóng gói 20kg/ bao. Mới 100% (nk)
- Mã HS 25309090: Wollastonite dạng bột dùng trong sản xuất men frit (men frit để sản xuất gạch men) (nk)
- Mã HS 25309090: WOLLASTONITE DẠNG BỘT(ĐÃ KIỂM HÓA THEO TK 102475924352/A12): WOLLASTONITE POWDER, mới 100% (nk)
- Mã HS 25309090: WOLLASTONITE loại HGFE-325, dạng bột, kích thước: 45 UM, dùng để sản xuất gạch men, đóng gói: 25kg/ bao. Nhà sx: GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 25309090: ZIR0.9-1.1/ Hạt zirconia bằng gốm, đường kính 0.90-1.10mm (nk)
- Mã HS 25309090: ZIR1.1-1.2/ Hạt zirconia bằng gốm, đường kính 1.1-1.2mm (nk)
- Mã HS 25309090: ZIRCONIUM SILICATE (SUBSTITUTES FG-901B)- Zirconium Silicat (dạng bột mịn, nguyên liệu cho s/x gạch men, mới 100%, căn cứ theo BBCN:128/BB-HC12-NT ngày 25/05/2020 của tk:102939682862 ngày 21/10/2019) (nk)
- Mã HS 25309090: ZIRCONIUM SILICATE (SW-09S)- Zirconium Silicat (dạng bột mịn, nguyên liệu cho s/x gạch men, mới 100%, căn cứ theo BBCN:128/BB-HC12-NT ngày 25/05/2020 của tk:102939682862 ngày 21/10/2019) (nk)
- Mã HS 25309010: VNH00056CS/ Zirconium silicate XX-0201, Nguyên liệu dùng để sản xuất men sứ, Dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 25309090: 20007450/ PORTAFILL SPX MST(H10)(NATURAL MAGNESIUM CARBONATE-Huntite (Magnesium calcium Carbonate),dạng bột- Mục 1 Xuất trả theo tờ khai 103286255700/E31, ngày 28/04/2020 (xk)
- Mã HS 25309090: 20007450-PORTAFILL SPX MST(H10)(NATURAL MAGNESIUM CARBONATE-Huntite (Magnesium calcium Carbonate),dạng bột- Mục 1 Xuất trả theo tờ khai 103286045810/A12, ngày 28/04/2020 (xk)
- Mã HS 25309090: Hóa chất SMPC-4(1Kg)-Chất phụ gia mạ Nickel, chống ăn mòn trong xi mạ, tp chính là sircon silicat 100% dạng bột (xk)
- Mã HS 26011110: Quặng sắt chưa nung kết, loại tiêu chuẩn của công ty Kumba, thành phần Fe chiếm 62.74%, cỡ hạt <6.3mm chiếm 88.50%, dùng làm nguyên liệu sản xuất gang thép- công nghệ lò cao (nk)
- Mã HS 26011110: QUẶNG SẮT HEMATITE CHƯA NUNG KẾT LOẠI TIÊU CHUẨN CỦA CÔNG TY KUMBA, THÀNH PHẦN FE CHIẾM 63,84%, CỠ HẠT 0-6,3MM CHIẾM 88,50%. DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT GANG THÉP CÔNG NGHỆ LÒ CAO. (nk)
- Mã HS 26011190: D032 Bột sắt Fe304 chưa thiêu kết BL-100 001-Y01-071 (25KG/BAO, PTPL số: 142/TCHQ-PTPLMB, ngày 30/01/2007), nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 26011190: Quặng sắt BRAZILIAN BLEND FINES, loại chưa nung kết,dùng cho thiêu kết,TP:Fe:63.19%; SiO2:4.91%;Al2O3:1.27%;độ ẩm:7.6%, cỡ hạt: >6.3mm:17.5%;>1mm: 48.8%; <0.15mm:26.7%,đơn giá 96.68USD/ 147344.736 (nk)
- Mã HS 26011190: Quặng sắt HIY FINES,loại chưa nung kết,dùng cho thiêu kết,TP:Fe:58.47%,P: 0.048%,sulphur: 0.007%,Silica:4.78%, Alumina:1.59%,độ ẩm:9.7%, cỡ hạt: >9.5mm:10.19%, đơn giá: 79.373025USD (nk)
- Mã HS 26011190: Quặng sắt Lào, chưa qua nung kết, hàm lượng 53-58%. (Dạng cục, rời đã qua sơ chế, quy thô) (nk)
- Mã HS 26011190: Quặng sắt PILBARA BLEND FINES, loại chưa nung kết,dùng cho thiêu kết, TP:Fe:61.44%,P:0.105%,Sulphur:0.021%, Silica:3.94%,Alumina:2.28%;độ ẩm: 9.13%, cỡ hạt: >8mm:4.2%,đơn giá:87.865344USD/ 72720.535 (nk)
- Mã HS 26011190: Quặng sắt, chưa qua nung kêt, hàm lượng Fe từ 61 % đến 63 %, (dạng cục, hàng rời, thô, đã qua sơ chê). (nk)
- Mã HS 26011190: Tinh quặng sắt (limolit, hematit, manhetit) đã qua chế biến, có hàm lượng Fe 59% +-1 (hàng đã quy khô) (xk)
- Mã HS 26011190: Tinh quặng sắt đã qua chế biến hàm lượng Fe 63% +-1 (xk)
- Mã HS 26011190: Tinh quặng sắt hàm lượng Fe>60% (xk)
- Mã HS 26011290: QUẶNG SẮT ĐÃ NUNG KẾT DẠNG VÊ VIÊN,TP FE CHIẾM 66.47%,CỠ HẠT >10MM CHIẾM 0.95%, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT GANG THÉP CÔNG NGHỆ LÒ CAO (nk)
- Mã HS 26011290: Quặng sắt đã nung kết, cỡ hạt 0-10mm, hàm lượng Fe>65%, dung sai trọng lượng10% / 25593,633.70,775 (nk)
- Mã HS 26020000: Hạt lọc nước làm từ Mangan, kích thước 1-2mm, 25 kg/ túi, dùng cho lọc nước công nghiệp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 26020000: QUẶNG CẮT MANGAN DÙNG TRONG CÔNG NGHỆ LỌC NƯỚC TINH KHIÊT ZEOMANGAN (MANGANESE ZEOLITE),SIZE (0.55-0.65)MM 30KG/30L/BAO.MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 26020000: Quặng Mangan (Manganese Lumpy Ore) dùng trong nghành công nghiệp sản xuất hợp kim sắt, nấu luyện Fero Mangan và Silico Mangan. Hàm lượng Mn: 50%min. Dạng cục. Hàng rời không đóng bao. (nk)
- Mã HS 26020000: Quặng Mangan hàm lượng Mn 50.65%,độ ẩm 2.18%, cỡ hạt 5-75mm dùng làm nguyên liệu sản xuất hợp kim sắt. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 26020000: TM-\MAS000002-001/ Cát Mangan (nk)
- Mã HS 26020000: Cát Mangan (xk)
- Mã HS 26030000: Quặng đồng (COPPER ORE (CU). hàng đã qua chế biến, hàm lượng Cu>30%; dạng bột, đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.2 kg/bao. Hàng mới 100% do Lào sản xuất (nk)
- Mã HS 26030000: Tinh quặng đồng (DL-931), dạng bột, mới 100% (kqptpl 1862/TB-KD3 ngày 07.11.2019) (nk)
- Mã HS 26030000: Tinh quặng đồng (Hàm lượng Cu: 20.2%, độ ẩm là 5.76%); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 26040000: 19 HC/SN-100-A/ Phụ gia mạ Nickel (CTHH: Hỗn hợp CO2, CO, SO3)/ 29082045I SN-100-A (nk)
- Mã HS 26040000: Mẫu quặng Nikel nghiền dạng nguyên khai (Crushed raw Nickel ore samples) lấy từ các lỗ khoan thăm dò của mỏ khai thác Nikel (Net 3 kiện 49kgs) (xk)
- Mã HS 26060000: Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa quặng BAUXITE 75% (Tinh quặng nhôm CALCINED BAUXITE 75%), Size: 1-0mm,3-1mm,5-3mm. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 26060000: Quặng nhôm đã làm giàu dạng bột (tỉ lệ 15% tinh quặng nhôm), hàm lượng Al2O3 >74%, mới 100% (nk)
- Mã HS 26060000: Quặng nhôm dạng bột tỷ lệ 15% (15 % là tỷ lệ nhôm trong quặng),+-1289Kg/BAG (dùng sản xuất tinh chế ra nhôm),nsx MFG. YEON FONG SENG ENTERPRISE CO.,LTD,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 26070000: Quặng chì (dạng bột, hàm lượng chì: 55.2%, tạp chất khác: 35.5%, độ ẩm 9.3%), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 26070000: Quặng chì. dạng cục, độ ẩm 5.3%, hàm lượng chì 52.2%, chì mới 100% (nk)
- Mã HS 26070000: Tinh quặng chì (không có lẫn tạp chất đất cát). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 26070000: Tinh quặng chì. dạng bột, độ ẩm 5.3%, hàm lượng chì 72,56%, mới 100% (nk)
- Mã HS 26090000: QT70/ QT 70/ Quặng thiếc hàm lượng 70%. (nk)
- Mã HS 26090000: Quặng thiếc đã qua chế biến; hàm lượng Sn 45% (+/-2%); đóng bao trọng lượng tịnh 36 Kg/bao (+/- 0,05 kg); do Lào SX. (nk)
- Mã HS 26090000: Quặng thiếc hàm lượng 70% Sn (nk)
- Mã HS 26100000: Cát crom dùng trong ngành đúc: LKS, kích thước 40 micromet. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 26100000: Quặng Crôm (dạng cát, kích thước 0.5-1.5mm, Cr2O3 47.16%, dùng làm nguyên liệu cho gạch xây dựng) (xk)
- Mã HS 26110000: Quặng Vonfram (Tungsten concentrate). Hàng đóng trong 20 bao. (nk)
- Mã HS 26110000: Tinh quặng Vonfram (scheelit), hàm lượng WO3: 64.29%, độ ẩm (H20): 0.09%, (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 26110000: Tinh quặng Vonfram (Vonframit), hàm lượng WO3: 61.14%, độ ẩm (H20): 0.44%, (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 26110000: W/ Quặng Vonfram đã qua sơ chế (TUNGSTEN CONCENTRATE). (nk)
- Mã HS 26110000: W-3/ Quặng Vonfram đã qua sơ chế (TUNGSTEN MATERIALS) (nk)
- Mã HS 26131000: S1/ Molipden đã nung (Mo>58%) (ĐGGC: 4.18 USD) (xk)
- Mã HS 26139000: ML-1/ Quặng Molybdenum đã qua sơ chế (MO CONCENTRATE) (nk)
- Mã HS 26139000: ML-2/ Quặng Molybdenum đã qua sơ chế (MO Concentrate) (nk)
- Mã HS 26139000: NLA-148MO/ Nguyên liệu Molipdenden sơ chế (Molybdenum Concentrate) (nk)
- Mã HS 26139000: NLA-149MO/ Nguyên liệu Molipden sơ chế (Molybdenum Concentrate) (nk)
- Mã HS 26139000: NLA-151MO/ Nguyên liệu Molipden sơ chế (Molybdenum Concentrate) (nk)
- Mã HS 26139000: NLQ-MO/ Quặng Molipden (Molybdenum Material) (nk)
- Mã HS 26139000: NPL/ Nguyên liệu molypden sơ chế có hàm lượng molypden la 10.98% (nk)
- Mã HS 26139000: NPL29/ Quặng molipden (nk)
- Mã HS 26139000: Quặng Molipden (Molybdenum Concentrates). Hàng đóng bao (nk)
- Mã HS 26139000: S0956/ Vật liệu Môlipđen [V53003031V]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ MOLYBDENUM #5*196 mm, 5.92KG/150PCS (nk)
- Mã HS 26140090: 3100038/ Quặng Rutile- IGR95 Rutile, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 26140090: Ru-HT/ Tinh quặng Rutile (dạng cát màu đen lẫn nâu) có hàm lượng TiO2: 95%- Rutile Sand; KQGĐ số 755/TB-KĐ3 (28/10/2016) (nk)
- Mã HS 26140010: Tinh quặng ilmenite có hàm lượng TiO2 lớn hơn 51% (xk)
- Mã HS 26140090: Rutile (TiO2 > 85%) (xk)
- Mã HS 26151000: 2/ Bột Zircon (quặng Zircon); 40kg*12bag, NSX: DA SHUEN ENTERPRISES CO., LTD (nk)
- Mã HS 26151000: 6/ Cát Zircon (Quặng Zircon); 25kg*120bag, NSX: DA SHUEN ENTERPRISES CO., LTD (nk)
- Mã HS 26151000: CZ/ Cát Zirconi các loại (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 26151000: Nguyên vật liệu dùng trong ngành luyện kimZIROCON FLOUR ZIRCOSIL 325- Zircon dạng bột (Zircon 95%-99%, CAS: 14940-68-2, Quartz 0.05%-0.5% CAS 14808-60-7,.) (nk)
- Mã HS 26151000: Quặng Zircon- MB Zircon Sand Nguyên liệu dùng để sản xuất Zirconium silicate dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 26151000: Quặng Zircon, dạng hạt cát- ZIRCONE SAND (hàng mới 100%) (GĐ: 0002/ TB-KĐ4 03/01/2018) (nk)
- Mã HS 26151000: TINH QUẶNG ZIRCON, DẠNG BỘT (nguyên liệu sản xuất sản phẩm sứ vệ sinh trong phòng tắm, Theo kqgđ số 1092/TB-KĐ4 ngày 22/08/2017): ZIRCONIUM SILICATE ZR-2, mới 100% (nk)
- Mã HS 26151000: VCZIR599B/ Quặng Zircon (Zircon Sand), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 26151000: ZIRCON FLOUR 200/ Bột làm khuôn đúc ZIRCON 200 từ zircon (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 26151000: ZIRCON FLOUR 350/ Bột làm khuôn đúc ZIRCON 350 từ zircon (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 26151000: Bột Zircon, kích thướt hạt < 75um, Zr02 (65.0- 65.8)% (Zircon Flour- Zr02 (65.0- 65.8)%, size < 75 micron) (xk)
- Mã HS 26151000: Đuôi quặng Zircon (Zircon tailings) (60% ZrO2 65%) (xk)
- Mã HS 26159000: NLD-150V/ Nguyên liệu Vanadium sơ chế(Vanadium Concentrate) (nk)
- Mã HS 26159000: T26/ Tinh quặng Vanadium, dùng sản xuất bột Vanadium, molybdnem, mới 100% (nk)
- Mã HS 26159000: Tinh quặng Tantali (Tantalite concentrate). Hàng đóng trong 7 thùng (Drum) (nk)
- Mã HS 26171000: QNK-NE18/ Quặng Antimon (Sb) nguyên khai hàm lượng 20%-68% (nk)
- Mã HS 26171000: Quặng thô 20-50/ Quặng thô Antimon (Sb) hàm lượng 20-50%. (nk)
- Mã HS 26171000: TQ-JLD-AU/ Tinh quặng Antimon (Sb) hàm lượng 30%-75%, hàm lượng Vàng (Au%): 0.0001%-0.1% (nk)
- Mã HS 26180000: Xỉ hạt nhỏ từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép (Nguyên liệu dùng để sản xuất xi măng) đáp ứng theo qui chuẩn QCVN67-2018 Bộ TNMT.Hàng hóa đáp phù hợp với quyết định 73/2014 của thủ tướng chính phủ. (nk)
- Mã HS 26180000: Xỉ hạt lò cao (xỉ cát) thu được từ công nghiệp luyện thép: (CaO+MgO+Al2O3)/SiO2: 1.60min,Moisture: 10%max,MgO:10%max,Loss on Ignition:0.5%max,Size <5mm:90%,CaO:36%min,Glass content:95%min (xk)
- Mã HS 26180000: Xỉ hạt lò cao thu được từ công nghiệp luyện thép. Thành phần: SiO2: 36%min; Al2O3: 14%max; FeO: 2.0%max; CaO: 38%min; Glass Content: 95%min; Moisture: 6%max; MGO: 10%max; SO3: 1.0%max.(+/-10%). (xk)
- Mã HS 26180000: Xỉ hạt lò cao(GRANULATED BLAST FURNACE SLAG).đặc tính cơ bản:([(CaO+MgO+Al2O3)/SiO2]> 1.7),sản phẩm phụ của lò cao, không phải là chất thải nguy hại,TCCS 10:2017/ FHS, (xk)
- Mã HS 26201100: NL03/ Kẽm phế liệu (kẽm tạp chất cứng) Hard Zinc Spelter / MX tái xuất từ TK số 102302991823 ngày 30/10/2018 (xk)
- Mã HS 26201900: Hóa chất Zinc Certipur Reag. Ph Eur(1 lít/chai); c/thức: Zn; Batch: 182409R.dùng trong phòng t/no hàng mới 100%; hãng sản xuất Merck (nk)
- Mã HS 26201900: Tro mịn (tro bay) thu được từ quá trình luyện kim, không chứa thành phần chất thải nguy hại theo TT-36/2015/TT-BTNMT (xk)
- Mã HS 26201900: Xỉ kẽm (thu gom trong quá trình luyện kim loại trong đó hàm lượng Zn 80- 95% còn lại Fe, Ca,...) (xk)
- Mã HS 26203000: Phế liệu đồng dạng xỉ (Phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 26203000: Vụn xỉ kim loại (thu hồi từ công nghiệp luyện kim) có thành phần kim loại đồng, không chứa các thành phần nguy hại theo công ước Basel (xk)
- Mã HS 26204000: Phế liệu Nhôm dạng xỉ (Phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 26204000: XỈ HỢP KIM NHÔM (THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH LUYỆN KIM LOẠI- DẠNG KHỐI) (xk)
- Mã HS 26204000: XỈ HỢP KIM NHÔM THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH LUYỆN KIM LOẠI- DẠNG KHỐI (xk)
- Mã HS 26204000: Xỉ nhôm (thu gom trong quá trình luyện kim loại). (xk)
- Mã HS 26204000: Xỉ nhôm- ALUMINUM DROSS được lây từ phần dư còn lại khi đổ dung dịch nhôm nung chảy vào khuôn nhôm bám trên lò nung (xk)
- Mã HS 26204000: Xỉ,bã nhôm(slag aluminum),Xỉ nhôm không có T.P nguy hại từ quá trình sản xuất sơ cấp.TP%:AL 48,9,Fe:20,Zn:23,4,SiO2:1.22,Ca:0.2,Cr:0.06,Cu:0.04, Mn:0.07, Mg:0.006. Xuất sứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 26209910: Phế liệu bụi xỉ thiếc (Phế liệu dạng vụn mảnh loại thải trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 2% khối lượng) (nk)
- Mã HS 26209910: SCV049/ Thiếc phế liệu và mảnh vụn (Xỉ hàn) (nk)
- Mã HS 26209910: MJCOD-9063534/ PHẾ LIỆU BỤI XỈ THIẾC THẢI (xk)
- Mã HS 26209990: Tro mịn (tro bay) thu được từ quá trình luyện kim, không chứa thành phần chất thải nguy hại theo TT-36/2015/TT-BTNMT (xk)
- Mã HS 26219000: Tro bay (thu được từ quá trình sản xuất của nhà máy nhiệt điện Duyên Hải,Trà Vinh) (xk)
- Mã HS 26219000: Tro bay do Công ty cổ phần Sông Đà Cao Cường sản xuất đạt tiêu chuẩn ASTM C618 (dùng làm phụ gia cho bê tông đầm lăn của các thủy điện) đơn giá 53.5 USD/tấn (xk)
- Mã HS 26219000: Tro bay Hải Phòng (xk)
- Mã HS 26219000: Tro bay khô rời thu được từ nhiệt điện phả lại để dùng làm phụ gia cho bê tông và vựa xây dựng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 26219000: TRO BAY NHIET DIEN (xk)
- Mã HS 26219000: Tro bay thải ra từ nhà máy nhiệt điện Vũng Áng, hàng rời, vận chuyển bằng xe bồn, (xk)
- Mã HS 26219000: Tro bay thu được từ nhiệt điện Vũng Áng, để làm phụ gia cho bê tông và vữa xây dựng (loại F) đóng trong 2 bồn. mới 100%. (xk)
- Mã HS 26219000: Tro bay(Fly ash) dùng cho bê tông, vữa xây dựng và xi măng (xk)
- Mã HS 26219000: Tro trấu (đã xử lý nhiệt) dạng vỏ- CARBONIZED RICE HUSK ASH (ORIGINAL) (1 bao 249.5 kg) (xk)
- Mã HS 26219000: Tro trấu (màu đen, độ ẩm tối đa 3%), sx tại Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 26219000: Tro từ vỏ trấu (thành phần chính là SiO2- vật liệu siêu nhẹ dùng trong ngành xây dựng), trọng lượng N.W: 384.00KGS/KIEN (xk)
- Mã HS 27011100: Than Anthracite (xuất xứ Nam Phi): Độ ẩm 10.32%, độ tro 36.12%; nhiệt năng NAR 4246 kcal/kg; chất bốc 10.48%, lưu huỳnh 0.85%,cỡ hạt 0-50 mm) (nk)
- Mã HS 27011100: Than Anthracite xuất xứ Nam Phi hàng rời (Độ ẩm 10.99%, độ tro 34.3%; nhiệt năng 5105 kcal/kg; chất bốc 8.18%, lưu huỳnh 1.44%,cỡ hạt 0-50 mm) (nk)
- Mã HS 27011100: Than Anthracite- xuất xứ Nga (Độ ẩm: 8,9%; Độ tro: 17,4%; Chất bốc: 14%; Lưu huỷnh: 0,43%; Nhiệt năng: 7.021kcal/kg; Cỡ hạt:0-50mm: 100%) (nk)
- Mã HS 27011100: Than Anthracite, nguồn gốc Úc (Độ ẩm 7.1%, độ tro 54.0%; Nhiệt năng 3165 kcal/kg; chất bốc 13.4% cỡ hạt 0-50 mm: 100%) (nk)
- Mã HS 27011100: Than Anthracite, xuất xứ Nga; kích cỡ hạt từ 0-50mm; chất bốc: 10,4%; nhiệt năng: 6329 kcal/kg; độ ẩm toàn phần: 7,9%; độ ẩm trong: 1.2%; lưu huỳnh: 0,35%, độ tro: 15,9% (nk)
- Mã HS 27011100: Than Anthracitet, cỡ hạt 0-50 mm: 96%, độ ẩm tổng: 7.87%, độ tro:25.89%, chất bốc:11.59%, lưu huỳnh:1.04%, nhiệt lượng: 5.134 Kcal/Kg. (nk)
- Mã HS 27011100: Than antraxit (than ASSH-UHG);Dạng rời, Ẩm: 12.27%,Tro: 9.23%; Bốc:2.32%,S:0.21% Nhiệt lượng:7367 kcal/kg;Cỡ hạt:0-13MM: 95.6% Mục đích sử dụng:Dùng cho lò thiêu kết để luyện quặng cho sản xuất thép. (nk)
- Mã HS 27011100: Than antraxit dùng cho thiêu kết (than ASSH-UHG), Ẩm: 12.27%,Tro: 9.23%,Chất bốc:2.32%,S:0.21%,nhiệt lượng:7367 kcal/kg, Size(0-13mm):95.6%,khối lượng hàng 44,000 tấn (nk)
- Mã HS 27011100: Than antraxit dùng để luyện cốc, không dùng cho mục đích sản xuất điện. Ẩm: 10.0% Tro: 9.4% Chất bốc: 12.3%. S: 0.36%, CSN: 1.5, Kích cỡ: 0-50mm: 100%, giới hạn nhiệt lượng từ 6000kcal/kg trở lên (nk)
- Mã HS 27011100: Than antraxit xuất xứ Nga, cỡ hạt 0-50mm, Độ ẩm 6,8%, Độ tro 10,8%, Chất bốc 11%, Lưu huỳnh 0,58%, Nhiệt trị 6808kcal/kg. (nk)
- Mã HS 27011100: than An-tra-xít Yarrabee LV PCI dùng cho luyện cốc. Độ ẩm:9.8%, Bốc 8.3%, Tro 10.6%, S 0.63%, nhiệt trị 7473 kcal/kg, HGI: 70, cỡ hạt(0-50mm): 99.9%, khối lượng hàng 83,675.2 tấn (nk)
- Mã HS 27011100: than antraxit,xuất xứ Nga(kích thước hạt 0-50mm, độ ẩm 7,87%, tro 15,63%, bốc 13,4%, nhiệt năng 7073 kcal/kg, lưu huỳnh 0,3%) (nk)
- Mã HS 27011100: Than đá Nam Phi, than Anthracite dùng cho Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 2: độ ẩm toàn phần: 8,73%; độ tro: 27,08%; chất bốc: 20.35%; lưu huỳnh: 0,75%; nhiệt lượng 4.696 Kcal/kg; (nk)
- Mã HS 27011100: Than Stream Australia (Nhiệt năng 6491 kcal/kg, ẩm 7.9%, bốc 11.7%, lưu huỳnh 0,56%, độ tro 21.1%, cỡ hạt 0-50mm (nk)
- Mã HS 27011100: Mẫu than Anthracite cục 5a.1 (than cục Cẩm phả): Cỡ hạt 6-18mm; Độ tro 6.75%; Chất bốc 5.48%; Lưu huỳnh 0.58%; Nhiệt năng 7980 Kcal/kg; Độ ẩm 4.28% (xk)
- Mã HS 27011100: Sản phẩm xử lý nước sản xuất từ Anthracite (Than đá được nghiền nhỏ)(hàm lượng: ẩm 2.062%,tro 6.92%,lưu huỳnh 0.67%,đường kính 1.93mm),dùng dể sx lõi lọc nước dùng trong gia đình,.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 27011100: Than Anthracite lọc nước, ES: 0.9-4.0 mm. F: 160USD (xk)
- Mã HS 27011100: Than cám HG số 8 (cám 3b.1) Độ tro 13.01-15.0%, độ ẩm 8%max, chất bốc 8% max, lưu huỳnh 0.6%max, cỡ hạt 0-15mm, nhiệt năng 7201-7400Kcal/kg. (xk)
- Mã HS 27011100: Than cám Hòn Gai số 6-Cám 1: Cỡ hạt 0-15mm; Độ ẩm 8.5%max; Độ tro 6.01-8%; Chất bốc 8%max; Lưu huỳnh 0,65%max; Nhiệt Năng 7.801 Kcal/kg min, dung sai-10% (xk)
- Mã HS 27011100: Than cám Hòn Gai số 9A-Cám 3c.1: Cỡ hạt 0-15mm; Độ ẩm 8.5%max; Độ tro 16.01-19%; Chất bốc 8%max; Lưu huỳnh 0,65%max; Nhiệt Năng 6.751 Kcal/kg min, dung sai-10% (xk)
- Mã HS 27011100: Than cục Hòn Gai số 5 (Cục 5a.1) Độ tro 5-7%, độ ẩm 5%max, chất bốc 8,0%max, lưu huỳnh 0.65%max, cỡ hạt 6-18mm, nhiệt năng 7,901 Kcal/kg min. (xk)
- Mã HS 27011210: Than bi tum LIDDELL TYPE SEMI SOFT COKING COAL dùng để luyện cốc, độ ẩm:10.2%, tỉ lệ tro:9.3%, tỉ lệ chất bay hơi:35.5%,sulfur:0.55%,cỡ hạt:0-50mm:97.9%, nhiệt lượng:7352 kcal/kg,đơn giá 60.51 USD (nk)
- Mã HS 27011210: Than bi tum PEAK DOWNS NORTH COKING COAL dùng để luyện cốc độ ẩm:10.4%, tỉ lệ tro:9.9%, tỉ lệ chất bay hơi:25.9%,sulphur:0.54%,cỡ hạt:0-50mm:99.9%, nhiệt lượng: 8520 kcal/kg,đơn giá: 110.62 USD (nk)
- Mã HS 27011210: Than bitum (xuất xứ: Nga) dùng để luyện cốc. Ẩm: 9.0% Tro: 9.0% Chất bốc: 37.9%. S: 0.70% P: 0.057% Nhiệt lượng: 8227kcal/kg; Kích cỡ: 0-50mm: 100% (nk)
- Mã HS 27011210: Than bitum dùng cho mục đích thử nghiệm luyện coke, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27011210: Than bitum, nguồn gốc Australia (Nhiệt năng 6968 kcal/kg, ẩm 7.2%, bốc 19.4%, lưu huỳnh 0,55%, độ tro 17%, cỡ hạt 0-50mm (nk)
- Mã HS 27011210: Than mỡ (bitum) dạng cứng dùng để luyện cốc (Than Hard Saraji). Chất bốc: 19.1%, Ẩm: 10.3%; Tro: 10.8%; Suphur: 0.62%; CSN: 8, Size (0x50mm): 100.0%, giới hạn nhiệt lượng từ 6000 kcal/kg trở lên. (nk)
- Mã HS 27011210: than mỡ(bitum) của Nga loại GZH dùng để luyện cốc, không dùng cho mục đích sản xuất điện.Ẩm:9.1%,Tro:8.6%,chất bốc:37.5%,S:0.65%,FSI:7.5,P:0.056%,nhiệt lượng:8250kcal/kg,cỡ hạt(0-50mm):100% (nk)
- Mã HS 27011290: Than bitum (loại khác): Russian steam coal in bulk, hàng rời. Chất bốc: 15.2%, nhiệt trị Net: 6539 kcal/kg, cỡ hạt: 0-50mm, lưu huỳnh: 0.37%, độ ẩm: 6.8%, tro: 14.4%. (nk)
- Mã HS 27011290: Than Bitum (Than T) hàng rời, nguồn gốc Nga; Độ ẩm 9,4- 15 PCT; Độ Tro 15-18 PCT; Chất bốc 16.1 PCT; Nhiệt lượng 6.800- 7.030 Kcal/Kg; Cỡ hạt 0-50mm (nk)
- Mã HS 27011290: Than bitum của Nga dùng để luyện thép (Than Kiyzasski Low vol PCI). Chất bốc: 14.75%. Âm: 5.6%. S: 0.25%, Tro: 10.24%. Nhiệt lượng: 7688 kcal/kg- Cỡ hạt: 0-50mm: 99.8% (nk)
- Mã HS 27011290: Than bitum dùng để đốt lò hơi, hàm lượng chất bốc ~40,0%, nhiệt lượng ~6.000 Kcal/Kg (tính trên chất khô), Dạng rắn, kích thước không đồng đều từ 2-50mm-Russian steam coal in bulk, (nk)
- Mã HS 27011290: Than Bitum loại khác xuất xứ Nga. Độ tro 16,83%(ADB), độ ẩm 7,87%(ARB), chất bốc 14,43%(ADB), cỡ hạt 0-50mm, nhiệt năng 6302kcal/kg (ARB), lưu huỳnh 0,32%(ADB). (nk)
- Mã HS 27011290: Than bitum loại khác: xuất xứ Mozambique, độ ẩm 4% (ARB); chất bốc 18,66% (ADB); lưu huỳnh 0,88% (ARB); nhiệt năng 5.882kcal/kg (ARB); cỡ hạt 0-50mm 99,8% (nk)
- Mã HS 27011290: Than bitum xuất xứ Nga, cỡ hạt 0-50mm, Độ ẩm 6.8%, Độ tro 14.7%, Chất bốc 16.7%, Lưu huỳnh 0,38%, Nhiệt trị 6443kcal/kg. (nk)
- Mã HS 27011290: Than Bitum xuất xứ Úc (Kích thước hạt 0-50mm, độ ẩm8,0%;Tro 20,0%; Bốc 18%; Lưu huỳnh 0,52%; Nhiệt năng 5944 KCal/kg) (nk)
- Mã HS 27011290: Than bitum xuất xứ Úc, cỡ hạt 0-50mm; độ ẩm toàn phần 7,2%; độ tro khô 17%; chất bốc khô 19,4%; nhiệt năng 6968kcal/kg(DB); lưu huỳnh 0.55%. (nk)
- Mã HS 27011290: Than bitum, Xuất xứ Australia(kích thước hạt 0-50mm, độ ẩm 7%, bốc 19,1%, tro 19%, lưu huỳnh 0,59%, nhiệt năng 6050 kcal/kg) (nk)
- Mã HS 27011290: Than bitum, xuất xứ Nga (K9 Middling Coal); Độ ẩm:6,4%; Độ tro: 22,4%; Chất bốc: 17,2%; Lưu huỳnh: 0,21%; Nhiệt năng: 5869 kcal/kg; cỡ hạt: 0-50mm (nk)
- Mã HS 27011290: THAN BITUM, XUẤT XỨ ÚC, KÍCH CỠ HẠT TỪ 0-50MM; CHẤT BỐC:15.2%; NHIỆT NĂNG: 6285 KCAL/KG; ĐỘ ẨM TOÀN PHẦN 7,1%; ĐỘ TRO: 17.1%; LƯU HUỲNH: 0.8% (nk)
- Mã HS 27011290: Than đá khác xuất xứ South africa,TỔNG ẨM (ARB):8.5%, CHẤT BỐC (ADB):24.29%,LƯU HUỲNH(DB):0.76%,TRO(DB):20.92%;NHIỆT NÉT(ARB):5388KCAL/KG, SIZE 0-50MM: 97.7%, HGI:62 (nk)
- Mã HS 27011290: Than đá loại khác xuất xứ Nga (cỡ hạt 0-25mm, Độ tro 14.8%, độ ẩm 8.5%, chất bốc 5.2%, nhiệt năng 6298 kcal/kg, lưu huỳnh 0.45%). (nk)
- Mã HS 27011290: Than đá, ID Thermal Coal in bulk (+/-5%). Nhiệt lượng 5,600 KCAL/KG(GAR) Than này không phải là than Antraxit.(Nguyên liệu cho lò đốt than phun cung cấp hơi cụm máy phát điện của công ty phục vụ SX) (nk)
- Mã HS 27011290: Than nhiệt Australia(than bitum)(không phải than antraxit) kích thước hạt 0-50 mm, độ ẩm 7,3%, bốc 15%, tro 16,7%, lưu huỳnh 0,55%, nhiệt năng 7054 kcal/kg (nk)
- Mã HS 27011290: Than nhiệt Indonesia(than bitum)(không phải than Antraxit) kích thước hạt 0-50mm, bốc 38-42%, nhiệt năng 5833-6100 kcal/kg (nk)
- Mã HS 27011290: Than nhiệt Nga(than bitum)(không phải than antraxit) kích thước hạt 0-50 mm, độ ẩm 5,67%, bốc 14,69%, tro 17,02%, lưu huỳnh 0,26%, nhiệt năng 6963 kcal/kg (nk)
- Mã HS 27011290: Than nhiệt nguồn gốc Nam Phi (Than hàng rời, độ tro: 19.2% (ARB), độ bốc 22.35% (ARB), nhiệt lượng: 6181 Kcal/kg) (DB) (nk)
- Mã HS 27011290: TSTD100413/ Than đá Australia, (than đá loại khác, không phải than antraxit). Nhiệt lượng 5009 kcal/kg, độ ẩm 18.4% (nk)
- Mã HS 27011900: A461/ Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 5443 kcal/kg, độ ẩm 21.16% (nk)
- Mã HS 27011900: E-00758/ Than cám (Than cám 5A.1)/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27011900: TD1/ Than đá dùng cho lò hơi đốt xuất xứ Indonesia, (không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4100-4200 kcal/kg, size: 0.3, chất bốc 38-42%, độ ẩm 36-38%, sulphur: 0.4-0.6%, Phục vụ trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 27011900: TD1/ Than đá Indonesia, (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4737 kcal/kg, độ ẩm 30.27%, Than đá sử dụng trong lò hơi, Phục vụ trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 27011900: Than cám có nguồn gốc Ôt xtray lia, chất bốc 18,4%; độ tro 28.5%, lưu huỳnh 0,42% (nk)
- Mã HS 27011900: THAN ĐÁ (DÙNG CHO LÒ HƠI ĐỐT- KHÔNG PHẢI THAN ANTHRACITE). NHIỆT LƯỢNG: 5200-5500 Kcal/Kg, ĐỘ ẨM: 10-14%; CHẤT BỐC: 22-26%. (nk)
- Mã HS 27011900: Than đá (không phải than Anthracile). Cam kết không bán than cho nhà máy nhiệt điện. Đơn giá 36.82 USD/ tấn. Than đá có giới hạn chất bốc 45.4%, giá trị nhiệt lượng 5439 kcal/kg (nk)
- Mã HS 27011900: Than đá Australia (than đá loại khác, không phải than Antraxit), nhiệt lượng 5009kcal/kg, độ ẩm 18.4%, hàng xá không nhãn hiệu, dùng trong lò hơi (nk)
- Mã HS 27011900: Than đá dạng viên nhỏ, kích thước 1-50mm. Hàng mới 100%. Mô tả hàng hóa/ 0,0055.64,10 (nk)
- Mã HS 27011900: Than đá để giữ nóng nướng thức ăn (nk)
- Mã HS 27011900: Than đá- dùng cho lò hơi đốt. (Nhiet luong min: 4.000- 4.200 Kcal/kg, size: 0-50mm), Hàm lượng chất bốc 38-42%, độ ẩm 33-37%. (nk)
- Mã HS 27011900: Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit), dùng đốt lò hơi, nhiệt lượng 3.286kcal/kg, độ ẩm < 45.76 %, chất bốc 41.84 %. (nk)
- Mã HS 27011900: Than đá Indonesia không phải than Antraxit dùng cho Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, độ ẩm tổng: 22,69%, độ tro: 9,88%, chất bốc 37,33%; lưu huỳnh: 0,76%, cỡ hạt 0-50mm: 92,0%, nhiệt trị: 4662 kcal/kg. (nk)
- Mã HS 27011900: Than đá INDONESIAN STEAM COAL cho nhà máy nhiệt điện.độ ẩm 24.9%,tro:4.66%,Sulphur:0.44%,tỉ lệ các chất dễ bay hơi:42.55%,cỡ hạt 0-50mm:91.9%,<2mm:26.1%,>50mm:8.1%,nhiệt lượng:5021kcal/kg,giá 58.49USD (nk)
- Mã HS 27011900: Than đá khác Nam Phi hàng rời (Độ ẩm 8.57%, độ tro 24.27%; nhiệt năng 4978 kcal/kg; chất bốc 22.66%, lưu huỳnh 0.9%,cỡ hạt 0-50 mm) (nk)
- Mã HS 27011900: Than đá khác nguồn gốc Úc hàng rời (Độ ẩm 8.8%, độ tro 16.8%; nhiệt năng 5314 kcal/kg; chất bốc 16.8%, lưu huỳnh 0.3%,cỡ hạt 0-50 mm: 99.4%) (nk)
- Mã HS 27011900: Than đá khác, nguồn gốc Nga (Độ ẩm 6.9%, độ tro 24.8%; Nhiệt năng 5566 kcal/kg; chất bốc 17.1% cỡ hạt 0-50 mm: 100%) (nk)
- Mã HS 27011900: Than đá không phải than antraxit, cỡ hạt 0-50 mm: 91.3%, độ ẩm tổng: 27.95%, độ tro:5.73%, chất bốc:38.46%, lưu huỳnh:0.78%, nhiệt lượng: 4.466 Kcal/Kg. (nk)
- Mã HS 27011900: Than đá loại khác (Indonesia Steam coal) N.lượng ARB 3200-3500kcal/kg,độ ẩm 45.15%, chất bốc:40.72%, sl hàng dsai +/-10%. Cam kết không bán cho nhà máy nhiệt điện, không phải than Antraxit (nk)
- Mã HS 27011900: Than đá loại khác (Steam coal in Bulk, Indonesia) Nhiệt lương arb 4000-4300 kcal/kg, sl hàng dung sai +/-10%. Cam kết không bán cho nhà máy nhiệt điện, không phải than Antraxit (nk)
- Mã HS 27011900: Than đá loại khác xuất xứ Indonesia, Độ tro 6,19%, độ ẩm 45,43%, chất bốc 41,98%, lưu huỳnh: 0.12%, cỡ hạt 0-200mm, nhiệt năng 3314kcal/kg, (nk)
- Mã HS 27011900: Than đá loại khác- xuất xứ Úc (Độ ẩm: 8,1%; Độ tro: 26,2%; Chất bốc: 18,2%; Lưu huỷnh: 0,46%; Nhiệt năng: 5.437kcal/kg; Cỡ hạt:0-50mm: 97,4%) (nk)
- Mã HS 27011900: Than đá loại khác, xuất xứ Australia(kích thước hạt 0-50mm, độ ẩm 11,1%, bốc 28,2 %, tro 22,7%, lưu huỳnh 0,8%, nhiệt năng 5216 kcal/kg) (nk)
- Mã HS 27011900: Than đá loại khác,xuất xứ Australia(kích thước hạt 0-50mm, độ ẩm 11,96%, tro 25,81%, bốc 25,61%, lưu huỳnh 0,42%, nhiệt năng 4945 kcal/kg) (nk)
- Mã HS 27011900: Than đá loại khác: xuất xứ Nam Phi, độ ẩm 8,4% (ARB); chất bốc 21,6% (ADB); lưu huỳnh 0,74% (ADB); nhiệt năng 4.893kcal/kg (ARB); cỡ hạt 0-50mm 97,4% (nk)
- Mã HS 27011900: THAN ĐÁ MẪU, KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 27011900: Than đá nhiệt Indonesia (non-coking), cỡ hạt 0-50mm: 90.10%,+/- 10%, nhiệt trị 4.769 Kcal/kg NAR, chất bốc 40.98%, lưu huỳnh 0.53%, độ ẩm 23.36%, than cung cấp cho NMNĐ DH3MR. Giá chính thức. (nk)
- Mã HS 27011900: THAN ĐÁ, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 27011900: Than nhiệt Indonesia (Than đá loại khác). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27011900: Than nhiệt năng xuất xứ Úc, hàng mẫu để phân tích thành phần than (nk)
- Mã HS 27011900: Than nhiệt nguồn gốc Nam Phi. Nhiệt lượng thực nhận 4000 kcal/kg- 6000 kcal/kg, độ ẩm 5%-15% (dung sai +-10%) (nk)
- Mã HS 27011900: Than nhiệt Úc (Tổng ẩm (ARB): 7,7%; Độ tro (ADB): 17,3%; Chất bốc (ADB): 20,6%; Lưu huỷnh (ADB): 0,52%; Nhiệt năng tịnh (ARB): 6.127kcal/kg; Cỡ hạt:0-50mm: 98.7%) (nk)
- Mã HS 27011900: TH-THAN/ Than đá Australia (than đá loại khác, không phải than antraxit), Nhiệt lượng 5009 kcal/kg, độ ẩm 18.4%, hiệu: không, dùng để vận hành lò hơi phục vụ cho dây chuyền sản xuất. Mới 100% (nk)
- Mã HS 27011900: TH-THAN/ Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than antraxit), Nhiệt lượng 5443 kcal/kg, độ ẩm 21.16% dùng để vận hành lò hơi phục vụ cho dây chuyền sản xuất. Mới 100% (nk)
- Mã HS 27011900: VA139/ Than đá Australia (than đá loại khác)không phải than antraxit.Nhiệt lượng 5009 kcal/kg, độ ẩm 18.4% sử dụng đốt lò hơi trong quá trình sản xuất (nk)
- Mã HS 27011900: VA139/ Than đá Indonesia (than đá loại khác)không phải than antraxit.Nhiệt lượng 5443 kcal/kg, độ ẩm 21.16% sử dụng đốt lò hơi trong quá trình sản xuất (nk)
- Mã HS 27011900: VTTH-M1/ Than đá (size 0- 30mm),độ ẩm 45%,tro 6%chất bốc 40%,lưu huỳnh 0.3%,nhiệt nặng 3.400kcal/kg,Dn nhập khẩu đã nộp thuế môi trường cho tk nhập 102826866554/A12. (nk)
- Mã HS 27011900: VTTH-M1/ Than đá, (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 5443 kcal/kg (dung sai +/-10%), độ ẩm 21.16% (dung sai +/-10%). (nk)
- Mã HS 27011900: THAN ĐÁ INDONESIA (00mm-30mm/hạt) (xk)
- Mã HS 27012000: Than cám 5A.1 (Cỡ hạt < hoac 15mm. độ tro khô TB: 8.5%, độ ẩm TB: 8.5%, chất bốc hơi TB: 6.5%,lưu huỳnh chung khô TB: 0.65%, trị số tỏa nhiệt toàn phần khô > 5600 cal/g). Hang moi 100% (xk)
- Mã HS 27021000: AR1703 Than non chuẩn dạng bột dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, 50 g/chai, nhà sx ALPHA RESOURCES, INC, mới 100% (nk)
- Mã HS 27021000: Bột than biển dùng trong lò đúc kiềng SEA COAL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27021000: Bột than non chuẩn, Code: CRM 035 (250g/chai) 1 chai; CRM 041 (250g/chai) 1 chai; CRM 052 (200g/chai) 1 chai; CRM 014 (20g/chai) 1 chai; CRM 016 (20g/chai) 1 chai; hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27021000: Than non M-COAL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27030010: Giá thể than bùn, chưa đóng bánh, dùng để trồng cây dùng trong nông nghiệp (Peatmoss Thai 50/50 70L)- 12.62kg/bao. Mới 100% (nk)
- Mã HS 27030010: Giá thể trồng trọt có nguồn gốc từ thực vật (than bùn), chưa đóng bánh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27030010: Peatmoss FP2H 70ltr/bag- Giá thể trồng trọt có nguồn gốc từ thực vật (than bùn); chưa đóng thành bánh, dùng trong nông nghiệp- Hàng mới 100%- FOC (nk)
- Mã HS 27040010: MẪU THAN DÙNG TRONG LUYỆN CỐC--- KÈM C/O SỐ VN0018000155 (nk)
- Mã HS 27040010: MẪU THAN MỠ DÙNG TRONG LUYỆN CỐC--- KÈM C/O SỐ--- KÈM C/O SỐ VN0018000155 (nk)
- Mã HS 27040010: Than cốc (Metallurgical Coke) dùng cho nghành công nghiệp luyện kim. Cỡ cục: 25-100mm.. Độ ẩm: 10%max. Độ tro: 12.5%max. Chất bốc: 1.5%max. S: 0.7%max. (nk)
- Mã HS 27040010: Than cốc dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon: 80% +/- 1%; độ ẩm < hoặc 11%; độ tro < 18%; độ bốc: < 2%; độ hạt: 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 27040010: Than cốc luyện từ than đá được dùng trong lò luyện phôi thép Fc>90%, S<0.5%. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 27040010: Than cốc, dùng để trộn chung với nguyên liệu cát để làm lỏi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27040010: Than cốc. C: >80% min. Độ ẩm: < 10%. Cỡ hạt: (5-25) mm> 95 %.Độ tro: < 15%. Chất bốc:< 1,8%. S:< 1%. Asen: < 10ppm (nk)
- Mã HS 27040010: Than nửa cốc luyện từ than đá dùng trong lò luyện quặng, đóng trong 331 bao, mới 100% (nk)
- Mã HS 27060000: Nguyên liệu dùng để sản xuất vật liệu chịu lửa, Hắc ín chưng cất (Carbon black oil), đóng 1.15 tấn/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27060000: NPL30/ Nhựa đường (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (nk)
- Mã HS 27060000: Hắc ín chưng cất từ than đá (COAL TAR OIL) có chứa thành phần: nhựa đường: 54-55%, Naphthalene:8-12%, Phenatrene: 4,5-5% (xk)
- Mã HS 27071000: Hóa chất phòng thí nghiệm N-11149-1G,Benzene CTPT C6H6, CAS 71-43-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27071000: Dầu nhẹ-LIGHT OIL (CRUDE BENZENE), thành phần chính: Benzene: 74.19%, Toluene: 15.593%, nguyên liệu để sản xuất hóa chất, (xk)
- Mã HS 27072000: Cồn No.3 (Hóa chất Toluene) (15kg/thùng) (TP:Toluene 100%). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27072000: MVCM-0051/ Toluen 99% YO-YTR (YO-YTR-26) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 27072000: VLPC018./ Chất phủ bề mặt khuôn gỗ có chứa 31% Toluen, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27072000: Wako Toluene 204-01866/ Dung dịch Toluen WAKO TOLUENE 204-01866 dùng để trộn keo có chứa Toluen (C7H8) chiếm 99.5% (500ML/chai). (nk)
- Mã HS 27072000: Dung môi toluene dùng trong nghành in. 15kgs/pkg. Mới 100% (xk)
- Mã HS 27072000: Dung môi toluene. 15kgs/pkg. Mới 100% (xk)
- Mã HS 27073000: ./ Xylen 500 ml/lọ, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 27073000: ./ Xylene C8H10(500ml)/ VN (nk)
- Mã HS 27073000: 17/ Dung dịch véc-ni (DTE-2085) (35-45% C7H8 TOLUENE) (7-15% C8H10-Ethylbenzene) (45-60% C8H10- Xylen) dùng để gắn các chi tiết cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 27073000: 2999817 Sanwa kagaku sangyo Xylen 170kg-Dung môi Xylene (C8H10) dùng pha mực bút sơn Sanwa kagaku sangyo Xylol 170kg (nk)
- Mã HS 27073000: CHEMICAL236/ Xylen (các SP tương tự có KL cấu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm) có nhiều CD THINNER TTE-8303S số CAS:110-82-7 14,000 GAM/CAN,tạo lớp cách điện giữa 2 vòng dây của sp,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27073000: CHEMICAL236/ Xylen(các SP tương tự có KL cấu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm), có nhiều CD THINNER TTE-8303S số CAS:110-82-7 14,000 GAM/CAN,tạo lớp cách điện giữa 2 vòng dây của sp,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27073000: DM XYLENE/ Xylene-xá dùng pha mực. Mục 1 thuộc TK 103344345310/C11 (nk)
- Mã HS 27073000: Dung dịch xylene/ VT-06 THINNER (Thành phần: Xylen: 65-90%, Ethylbenzene: 10-35%. Hàng mới 100%, dùng để pha sơn).Theo TBKQPL số: 19/TB-KĐHQ ngày 08/01/2018 (nk)
- Mã HS 27073000: Hỗn hợp các đồng phân của Xylene (nhỏ hơn 90% về khối lượng, C8H10) và Ethylbenzene, Dạng lỏng, 175 kg/Drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27073000: Hỗn hợp hydrocabon thơm chứa 50% trọng lượng là hỗn hợp đồng phân xylene. THINNER(BAA-1010), (KQ PTPL số 364/TB-KĐHQ ngày 24/10/19) theo số 2306/TB-TCHQ ngày 24/03/2016 (nk)
- Mã HS 27073000: MT098/ Xylen, dùng để rửa dụng cụ, máy móc trong nhà xưởng. (nk)
- Mã HS 27073000: Nguyên liệu sản xuất sơn: Xylene (Dung môi xylene, tp chính Ethylbenzene, o-Xylene, p- Xylene và M-Xylene) (KQ PTPL 1414/PTPLMN-NV) (nk)
- Mã HS 27073000: NL23/ Xylene (Dung môi xylene, tp chính Ethylbenzene, o-Xylene, p- Xylene và M-Xylene) (KQ PTPL 1414/PTPLMN-NV) (nk)
- Mã HS 27073000: SVN27/ Dung môi Xylene (Xylenes 75-90%, Ethyl benzene 10-25%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27073000: Xylen, dung môi dùng để pha chế sơn/ XYLENE (Quá hạn GĐ: 370/TB-KĐ3 ngày 30/09/2016) (nk)
- Mã HS 27073000: Xylence Cyclohexance THINNER TTE8303S (14KG/CAN)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27073000: XYLENE- C8H10-CAS:1330-20-7 Sản phẩm có KL cầu tử thơm lớn hơn không thơm(dung môi dùng trong công nghiệp sơn),dung sai khối lượng 5%,cty cam kết hàng không thuộc DM tiền chất (nk)
- Mã HS 27073000: Xylene, dạng lỏng, CAS 1330-20-7, C8H10, nguyên liệu sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 27073000: DUNG MÔI XYLENE (Dung môi dùng để pha sơn) (xk)
- Mã HS 27073000: xylen (xk)
- Mã HS 27073000: Xylen 500 ml/lọ, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 27074000: 10816(VTTH)/ Dung dịch Fluorobonder-E E01, 1 can 100ml (VTTH) (nk)
- Mã HS 27074000: 10818(VTTH)/ Dung dịch Fluorobonder-T T01, 1 can 100ml (VTTH) (nk)
- Mã HS 27074000: Dispersant- 2155 (Số CAS 68425-94-5) chứa Naphthalene dạng bột dùng làm phụ gia tăng sắc tố phân tán trong sản xuất thuốc bảo vệ thực vật, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27074000: Hỗn hợp AROMATIC SOLVENT 100 (TECHSOL 100). Batch no:AT20A2801713. Cas: 64742-95-6 (dùng trong công nghiệp hóa chất, pha chế sơn) (nk)
- Mã HS 27075000: 02030801: Dung môi (SOLVENT,qui cách:S-408, Hỗn hợp hydrocacbon thơm khác có từ 65% thể tích trở lên,dạng lỏng,trong suốt,1kg1 lon,dùng để pha mực in).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27075000: 2390317 Dầu Aquarax # 100 (200L/drum), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27075000: CHẤT LÀM MỀM CAO SU RUBBER PROCESSING OIL P32 (1 LÍT 0.859 KG) (CÁC HỖN HỢP HYDROCACBON THƠM CÓ TỪ 65% THỂ TÍCH TRỞ LÊN ĐƯỢC CHƯNG CẤT Ở NHIỆT ĐỘ 250oC THEO PHƯƠNG PHÁP ASTM D86) (nk)
- Mã HS 27075000: Dung môi Solvent 100 (C9), Cas: 64742-95-6, hàng mới 100%, Tham khảo KQ PTPL số 1450/TB-KĐ4 ngày 25/10/2017 theo công văn số 0294/KĐ4-TH ngày 04/7/2018 (nk)
- Mã HS 27075000: Dung môi Solvesso 100, dung sai +/- 5%. Số CAS: 64742-95-6..Hàm lượng cấu tử thơm tính theo KL: 98%. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27075000: Hỗn hợp Hidrocacbon thơm có hàm lượng chất thơm trên 65% CLEANING SOLVENT NCI (PACKING 15KG/TIN), thành phần: D100 (55~65%) CAS:95-63-6, CA(25~35%).. (nk)
- Mã HS 27075000: Hỗn hợp hydro carbon thơm có thành phần chưng cất lớn hơn 65% thể tích được cất ở nhiệt độ 250 độ C theo phương pháp ASTM D86.PTPL số: 112/TB-KD3 (ngày 17/01/2019) (Chemical Solvents). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27075000: Hỗn hợp hydrocacbon thơm có thành phần chưng cất lớn hơn 65% thể tích ở 250 C theo phương pháp ASTM D86, thành phần chính là hỗn hợp các đồng phân của hydrocacbon thơm C9/ Solvent 100 (C9), mới 100%. (nk)
- Mã HS 27075000: Hỗn hợp Hydrocarbon thơm Heavy Aromatic (C9 Aromatic,có từ 65% thể tích trở lên được chưng cất ở nhiệt độ 250oC theo phương pháp ASTM D 86) (Dùng trong CN sơn), dung sai khối lượng 5% CAS 64742-95-6 (nk)
- Mã HS 27075000: Kocosol 100 (Solvent 100). Hỗn hợp hydrocacbon thơm, tp chính là Naphtha thơm (CAS: 64742-95-6), Propylbenzene (CAS: 103-65-1), Diethylbenzene (CAS: 25340-17-4), o-Xylene (CAS: 95-47-6). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27075000: Kocosol 150 (Solvent 150). Hỗn hợp hydrocacbon thơm, tp chính là Naphtha thơm (CAS: 64742-94-5), Naphthalene (CAS: 91-20-3). tp cất >65% thể tích được cất ở 250 độ C theo pp ASTM D86. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27075000: Nguyên liệu sản xuất trong ngành cao su: hỗn hợp hydrocarbon thơm (PA 4001 Others Pinetar). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27075000: SO-100 (là hỗn hợp Hidrocacbon thom, có thành phan cất trên 65% thể tích ở 250 dô C) PTPL Số 2050 ngày 30/09/2009-Công d?ng sx dung môi pha son, Quy cách:190kg/1 phuy- Trang thái lỏng- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27075000: SOLVENT 100 (C9) (hỗn hợp hydrocacbon thơm,có thành phần cất từ 65 % thể tích trở lên được cất ở nhiệt độ 250C theo phương pháp ASTM D86)-NPL sản xuất sơn,Mới 100%, 180kgs/drum,hieu:SOLVENT 100 (C9) (nk)
- Mã HS 27075000: Solvent 100 (C9) Hỗn hợp hydrocacbon thơm có thành phần chưng cất lớn hơn 65% thể tích ở 250 C theo phương pháp ASTM D86, thành phần chính là hỗn hợp các đồng phân của hydrocacbon thơm C9, mới 100%. (nk)
- Mã HS 27075000: SOLVENT 100 (Hỗn hợp các Hydrocacbon thơm,có thành phần chưng cất lớn hơn 65% thể tích được chưng cất ở nhiệt độ 205 độ C theo phương pháp ASTM D86)-NLSX sơn(số 2485/ KĐ 3- TH; Số 385/NKCN) (nk)
- Mã HS 27075000: SOLVENT NAPHTHA L, Hóa chất dùng trong công nghiệp sơn, mực in... Hàng mới 100%. PTPL:457/KĐ4-TH(23/4/19), (nk)
- Mã HS 27075000: SOLVENT NAPHTHA M, Hóa chất dùng trong công nghiệp sơn, mực in... Hàng mới 100%. PTPL: 457/KĐ4-TH (23/04/19) (nk)
- Mã HS 27075000: Chai xịt dùng để tẩy rửa bề mặt kim loại, thành phần chính Solvent Naphtha trên 60%, 450ml, hàng chưa qua sử dụng (xk)
- Mã HS 27075000: Dung môi công nghiệp Anysol 150, mã cas: 64742-94-5, 900 kgs/tank. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 27075000: Dung môi công nghiệp Xylene (Mixed Xylene), CTHH: C8H10, mã cas: 108-38-3, 179 kgs/thùng. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 27075000: NCI 006/4/ Hỗn hợp Hidrocacbon thơm có hàm lượng chất thơm trên 65% NCI 006/4 (dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (xk)
- Mã HS 27075000: SOLVENT 150 (Kocosol 150) được sử dụng nhiều trong các ứng dụng công nghiệp như phụ gia nhiên liệu, sơn, thuốc trừ sâu, chất tẩy rửa,.., đóng phuy 184 Kg/phuy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 27075000: Topsol A 100 (Solvant Aromatique) hỗn hợp hydrocacbon thơm-dùng trong ngành sơn (xk)
- Mã HS 27075000: Tosol A100 (Koscosol 100) là một chất lỏng trong suốt, không màu, có khả năng hòa tan tốt, sử dụng trong công nghiệp sản xuất sơn, đóng 179 kg/phuy, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 27079990: 0243/ Dung môi dán tem nước (BT-649) (nk)
- Mã HS 27079990: 11116/ Dầu hóa dẻo cao su 101. Nhãn hiệu: H&R; Đóng trong túi Flexi: 20.000 Mt (+/-5%)-dùng để sản xuất săm lốp xe (nk)
- Mã HS 27079990: 125013-Chế phẩm dầu có khối lượng cấu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm, có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250 độ C-DIANA PROCESS OIL AH-16 (639/TB-DK3)(Không thuộc ND 113) (nk)
- Mã HS 27079990: 1U104/ Dầu có thành phần cấu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm-TUDALEN 84 PLUS (AROMATIC RUBBER PROCESS OIL),dùng sản xuất lốp xe,hiệu: H&R ChemPharm. PTPL: 175/PTPL HCM-NV ngày 24/01/2014,mới 100% (nk)
- Mã HS 27079990: 1U104/ Dầu hóa dẻo cao su có thành phần cấu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm (CPC TDAE RUBBER PROCESSING OIL).PTPL:2301/KD3-TH,9285/TB-TCHQ NGAY 24/07/2014 (nk)
- Mã HS 27079990: AROMATIC OIL (Dầu hóa dẻo dùng sx lốp xe) (nk)
- Mã HS 27079990: Chế phẩm dầu (Refined Base Oil HFO350) có khối lượng cấu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm,có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích, hàng mới 100%.DN khai theo KQ PTPL số 72/TB- KĐ2 ngày 21/01/2020 (nk)
- Mã HS 27079990: Chế phẩm dầu có kh/ lượng cấu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm,có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích đ/ chưng cất ở 250 độ C-DIANA PROCESS OIL AH-16 (200kg/drum) (nk)
- Mã HS 27079990: Chế phẩm dầu có khối lượng cấu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm, có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250oC- RPO140 (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 27079990: Chế phẩm dầu có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250độ C(Dầu khoáng Base Oil HFO350). Theo kết quả PTPL số 1060/TB-KĐ ngày 4/7/2019. (nk)
- Mã HS 27079990: Dầu chứa 70% trở lên là dầu hydro carbon thơm,dùng SX LK xe gắn máy- AROMAX 3 (Đang chờ KQGĐ tại TK:102085288544) (nk)
- Mã HS 27079990: Dầu chứa chủ yếu hydrocarbon thơm được chưng cất ở nhiệt độ cao (Rubber Processing Oil SN150), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27079990: Dầu điều chế cao su Rubber Process Oil Rubber Oil 101 dùng trong sản xuất ngành cao su. (nk)
- Mã HS 27079990: Dầu dùng trong công nghiệp hóa dẻo cao su (Rubber Process oil), hàm lượng cấu tử thơm vượt quá 60%. KQGĐ: 1169/TB-KĐ4 ngày 07/09/2017. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27079990: Dầu hóa dẻo cao su 101. Nhãn hiệu: PSP; 20.000 lít(đóng trong túi Flexi)/cont- dùng để sản xuất săm lốp xe.Chuyển TTND NPL theo mặt hàng số 01 TK 103275492240/E31 ngày 22/04/2020 (nk)
- Mã HS 27079990: Dầu hóa dẻo cao su có thành phần cấu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm(NORMAN-346 TDAE TYPE EXTENDER OIL/PLASTICISER OIL)dùng sản xuất lốp xe cao su, không nhãn hiệu, PTPL: 2301/KĐ3-TH. mới 100% (nk)
- Mã HS 27079990: Dầu hóa dẻo cao su Rubber Oil 105 S (E). Nhãn hiệu: PSP; 200 lít/thùng- Dùng để sản xuất săm lốp xe.Chuyển TTND NPL theo mặt hàng số 01 TK 103262058210/E31 ngày 14/04/2020 (nk)
- Mã HS 27079990: Dầu khoáng được chưng cất từ hắc in than đá,ở nhiệt độ cao (BASE OIL HFO350). Đóng gói trong cont dùng để chứa dầu, mỗi cont chứa 19 đến 22 tấn, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27079990: Dầu khoáng- MINERAL OIL, số CAS: 8042-47-5, dùng cho ngành in, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27079990: Dầu thơm hóa dẻo cao su Tudalen 65 (chế phẩm dầu có hàm lượng cấu tử thơm > 50%), nhà sản xuất H&R, 200kg/thùng, 130 thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27079990: Dung môi Solvent (dung môi tẩy rửa); 16,46 L/ bottle, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27079990: ESOL N50S dùng trong ngành nhựa (chế phẩm dầu có hàm lượng cấu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm, có thành phần chưng cất dưới 65%, thể tích chưng cất ở 250oC)200 kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27079990: K320/ Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, có thành phần cấu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm, thuộc dạng phân đoạn dầu nặng U333 theo PTPL 2150/TB-KĐ3 (26/10/2017). KD-TDAE (nk)
- Mã HS 27079990: Low Aromatic Processing Oil (Chế phẩm dầu VIVATEC 400 có hàm lượng cấu tử thơm trên 50% khối lượng, dùng trong công nghiệp hóa dẻo cao su), mới 100% (nk)
- Mã HS 27079990: Mỡ bò Cemedine 321, 1kg (nk)
- Mã HS 27079990: Nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất sơn: Kocosol- 150. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27079990: NP52/ Dầu làm dẻo cao su RUBBER SOFTENING OIL (NEF-T) (nk)
- Mã HS 27079990: Rubber Process Oil (R.P.O)- Dầu aromatic chứa chủ yếu cấu tử thơm, được chưng cất ở nhiệt độ cao (RPO-U.A.E, loại thường, có nhiều công dụng, chủ yếu dùng chế biến cao su,...). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27079990: RUBBER PROCESS OIL.Dầu hóa dẻo,dùng trong quá trình chế biến cao su. (nk)
- Mã HS 27079990: SOL007/ Chất phụ gia dung để pha loãng mực in S-7 SOLVENT (nk)
- Mã HS 27079990: TUDALEN 65 (Dầu gốc Aromatic), (20,21 tấn 20210 Lít). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27090010: Dầu mỏ thô- Crude oil (Khối lượng theo chứng thư giám định: 1,961,501 BBL tương đương 272,078.504 TNE). Hàng nhập cho dự án Lọc hóa dầu Nghi Sơn. (nk)
- Mã HS 27090010: DẦU THÔ AZERI, số lượng: 1.049.723,632 BBL, đơn giá 36,429 USD (nk)
- Mã HS 27090010: DẦU THÔ CHAMPION. Số lượng 580.527 thùng. Giá trị chính thức theo hóa đơn: 18.449.148,06 USD. (nk)
- Mã HS 27090010: DẦU THÔ WTI MIDLAND (nk)
- Mã HS 27090020: CONDENSATE. Khối lượng thực tế: 1,152.06 tấn. Đơn giá:514.2529 usd/tấn (nk)
- Mã HS 27090090: Dầu để bảo vệ bề mặt kim loại dạng thô dùng trong sản xuất chip, (1PC 4OZ 118.29 ml), 602Z2332 (tên hóa chất: Propane; công thức: C3H8; hàm lượng: 20%; mã CAS: 74-98-6) (nk)
- Mã HS 27090010: DẦU THÔ BẠCH HỔ (xk)
- Mã HS 27090010: DÀU THÔ CHIM SÁO (xk)
- Mã HS 27090010: DẦU THÔ CHIM SÁO (xk)
- Mã HS 27090010: DẦU THÔ ĐẠI HÙNG (xk)
- Mã HS 27090010: DẦU THÔ RẠNG ĐÔNG (xk)
- Mã HS 27090010: DẦU THÔ RUBY (xk)
- Mã HS 27090010: DẦU THÔ SƯ TỬ ĐEN (LÔ 01&02) (xk)
- Mã HS 27090020: HẢI THẠCH CONDENSATE (xk)
- Mã HS 27101212: 03-08-0026/ Xăng A95 hãng petrolimex (nk)
- Mã HS 27101213: XĂNG RON 97 (SL dự kiến nhập: 34,506.950 Tấn) (nk)
- Mã HS 27101224: UNLEADED GASOLINE 90 RON (Xăng không chì Ron 90) dùng để pha chế xăng sinh học E5 (nk)
- Mã HS 27101224: UNLEADED GASOLINE 95 RON (Xăng không chì RON 95- Mức 3) (nk)
- Mã HS 27101224: UNLEADED GASOLINE 95. XĂNG RON 95 KHÔNG PHA CHÌ MỨC 3 (nk)
- Mã HS 27101224: UNLEADED GASOLINE RON 90 (Xăng không chì Ron 90) dùng để pha chế xăng sinh học E5- lấy từ TK 103181046250/C11 ngày 04/03/2020 (nk)
- Mã HS 27101224: UNLEADED GASOLINE RON95-III (XĂNG KHÔNG CHÌ RON95 MỨC 3). (nk)
- Mã HS 27101224: Xăng 95- mức 3 không pha chì dùng cho ô tô. (nk)
- Mã HS 27101224: Xăng động cơ không pha chì Ron 92 (Mogas 92 Ron Unleaded Gasoline)+-5%. Chung chứng từ với tờ khai số:10336932131/A12, ngày 17/06/2020. Chứng thư giám định số: HPP20-0168-1.2, ngày 17/06/2020. (nk)
- Mã HS 27101224: XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 92 (UNLEAD GASONLINE RON 92, RON92-II) (nk)
- Mã HS 27101224: XĂNG KHÔNG CHÌ 92 RON UNLEADED, SL: 1.283,51 MTS +/- 10%,TG:523,890.08 USD, BH: 236,52 USD. (nk)
- Mã HS 27101224: Xăng không chì A95 (GASOLINE 95RON UNLEADED) (nk)
- Mã HS 27101224: Xăng không chì RON 95 mức III (UNLEADED GASOLINE 95 RON) khối lượng thực tế: 4,780.534 tấn.đơn giá: 358.1025usd/tấn (nk)
- Mã HS 27101224: XĂNG MOGAS 95 RON UNLEADED, SL: 4.190,97 MTS, (nk)
- Mã HS 27101224: XĂNG RON 92 (SL dự kiến nhập: 34,681.190 Tấn) (nk)
- Mã HS 27101224: Xăng RON 95 III không pha chì dùng cho ô tô (nk)
- Mã HS 27101224: XĂNG RON 95 KHÔNG CHÌ (SL dự kiến nhập: 17,253.619 Tấn) (nk)
- Mã HS 27101225: E5 RON 92-II/ Xăng E5 RON 92-II, dùng cho xe ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101225: Hóa chất phòng thí nghiệm- Petroleum benzine boiling range 50-70C, (1 lít/chai), Cas: 64742-49-0, CTHH: HgO4S, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101240: 24001599/ Dầu chống rỉ sắt RP7 dùng để bảo vệ kim loại chống bị ăn mòn, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101250: 3/ Cồn dấu TAT-SOL-1-32 (55ml/box), hãng sx Shachibata, là dung môi dùng để pha loãng mực in hoặc tẩy rửa bề mặt đã in mực TAT.gồm 65%-75% ethoxypropan và 25%-35% propanol (nk)
- Mã HS 27101250: AQUA GF/ Dầu rửa sản phẩm (Aquasovent GF 18 lit/can) (High purity hydrocarbon: 100%; CAS.NO 68551-16-1) (nk)
- Mã HS 27101250: Dung môi có nguồn gốc từ dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu nhẹ, có hàm lượng cấu tử thơm thấp dưới 1% tính theo trọng lượng, dùng trong công nghiệp sản xuất lon nhôm- Darex SOLVEN 1E. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101250: 'Dung môi có nguồn gốc từ dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu nhẹ, có hàm lượng cấu tử thơm thấp dưới 1% tính theo trọng lượng, dùng trong công nghiệp sản xuất lon nhôm- Darex SOLVEN 1E. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101250: Dung môi sử dụng cho ngành sơn: Dung môi trắng TECHSOL-5 (WHITE SPIRIT 3040), Thành phần chính: Distillates (petroleum) 100%,Có hàm lượng dầu mỏ trên 70%,Mã CAS:64742-82-1. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101250: Dung môi trắng (white spirit)- (AAB11004V) SOLVENT DN600,TECHSOL 5,YK-MS, [Cas:8052-41-3;CH3(CH2)14CH3](KQ:1212/TB-KĐ4-17/10/2018)"MT" (nk)
- Mã HS 27101250: EXXSOLD40/ Dầu chống gỉ Exxsol D40 (Chứa trên 70% nguồn gốc dầu mỏ; 15kg/thùng) hàng mới 100%, quy đổi đơn vị tính: 1kg 1.3lít (nk)
- Mã HS 27101250: M2999316/ Dung môi trắng (TP: mineral spirit 100%) P-3040 (UNKAN). (nk)
- Mã HS 27101250: SA-6/ Dầu trắng SA-6, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101250: WHITE SPIRIT 3040 (dung môi trắng) CAS 64742-82-1 NLSX hỗn hợp dung môi TOPSOL 3040A (NLiệu nhập thường xuyên để phục vụ sản xuất),dung sai khối lượng 5% (nk)
- Mã HS 27101260: 2390316 Dung môi Z-G3 200L/drum, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101260: 3356L/ Chế phẩm dùng tẩy rửa sản phẩm ACTREL 3356L (5X209L/THUNG) (nk)
- Mã HS 27101260: 6/ Chất tẩy rửa- (nk)
- Mã HS 27101260: 9L407-004-0001/ Dung môi S-97 (nk)
- Mã HS 27101260: ACTREL 3356L(NAPHTHA)- chế phẩm dùng để tẩy rửa sản phẩm (209L/Thùng, 5 thùng, 780kg). TPHH: Naphtha, Hydrocarbon mixtures, có chứa hàm lượng trên 70% là dầu có nguồn gốc là dầu mỏ. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101260: ACTREL/ Dung môi rửa Hydrocarbon- ACTREL 3356L (209 lít/thùng), đã kiểm hóa tại tờ khai 102308082661 và 101545201551 (nk)
- Mã HS 27101260: ACTREL3356L/ Dung môi ACTREL 3356 L dùng để tẩy rửa, làm từ Isoparaffinic Hydrocarbon,(t.lệ phần tử chất thơm dưới 1% tính theo trọng lượng,hàm lượng dầu mỏ trên70%),dùng cho ngành c.nghiệp,mới100% (nk)
- Mã HS 27101260: Chất dùng tẩy rửa bánh xe máy bay ARDROX 5503, CAS-No: 90622-58-5 (thành phần Naphtha petroleum), 25 lit/thùng.mới 100% do hãng Chemetall sản xuất (nk)
- Mã HS 27101260: Chat xu ly Primer WP-105 dung môi có hàm lượng cấu tử thơm thấp dưới 1% tính theo trọng lượng, thuộc phân đoạn dầu nhẹ Tp: Water 90%, pH regulator 3%, Surfactant 0.1%, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101260: Chế phẩm dầu bôi trơn có thành phần cơ bản > 70% khối lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (200 lít/thùng,). METAL WORKING OILS NK-A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101260: Chế phẩm dầu bôi trơn- NK CLEANER A,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101260: Chế phẩm dùng để tẩy rửa hóa chất của linh kiện sản phẩm bằng kim loại (ACTREL 3356L (NAPHTHA). Hàng mới 100%. Mã cas là: 64742-48-9 (nk)
- Mã HS 27101260: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại- Mega- Check Treatment 450ml/ Chai (Dùng cho kiểm tra khuyết tật mối hàn). Hàng mới 100%, áp mã MAS (nk)
- Mã HS 27101260: CXL/ Hỗn hợp dung môi hydrocacbon thuộc phân đoạn dầu nhẹ LOCTITE BONDACE 233NR-2 (thành phần gồm: Methylcyclohexane:30-60%,Isoheptane: 30- 60 %,n-Heptane: 10-30 %) (nk)
- Mã HS 27101260: CXL/ Nước xử lý P039(tp:Methylcyclohexane(CAS:108-87-2):30%,CAS:589-34-4 10-20%,CAS:591-76-4 10-20%,CAS:2452-99-5 15-20%,CAS:2453-00-1 15-20%,n-heptane CAS:142-82-5 15%),mới 100%, sốKBHC:2020-0029299 (nk)
- Mã HS 27101260: CXL/ Nước xử lý P515 (thành phần: Heavy naphtha (mã CAS: 64741-92-0) 95-99%, natural rubber(mã CAS:9006-04-6): 1-5%), mới 100%, NSX: Nanpao resins (HK) limited (nk)
- Mã HS 27101260: CXL/ Primers (297)- Hỗn hợp dung môi hydrocarbon(n-hexan,iso hexan, metyl petan;metylcyclopentan,methyl cyclohexan), thuộc phân đoạn dầu nhẹ.Theo TB số 431/TB-KĐ3 24/03/2017 (nk)
- Mã HS 27101260: Dầu nhờn EXXSOL D40_158Kg (1 thùng 205 lít) (nk)
- Mã HS 27101260: Dung dịch làm sạch sau khi mài nhám, hàm lượng dầu mỏ > 70% (5059719), 5 lít/can, mới 100%, dùng để vá lốp đặc chủng, hãng sx: Rema Tiptop (nk)
- Mã HS 27101260: Dung môi có hàm lượng cấu tử thơm thấp dưới 1% tính theo trọng lượng dùng trong các ngành công nghiệp EXXSOL D40 FLUID BULK. Mã CAS: 64742-48-9. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101260: Dung môi có nguồn gốc từ dầu mỏ ISOPAR L FLUID BULK (tỉ lệ phần tử chất thơm dưới 1% tính theo trọng lượng), dùng trong các ngành công nghiệp sơn và mực in. Mã CAS: 64742-48-9. Hàng mới 100%.* (nk)
- Mã HS 27101260: Dung môi dầu nhẹ để tẩy rửa Basesolvent 21 có chứa trên 70% dầu có nguồn gốc dầu mỏ, loại 200 lít/ thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101260: Dung môi dầu nhẹ tẩy rửa BASESOLVENT 21 (200 lít/ phuy) (nk)
- Mã HS 27101260: DUNG MÔI DÙNG ĐỂ TẨY RỬA CLEANING FLUIDS ACTREL ED33 (NW:164KGS/GW:180KGS per Drum). (nk)
- Mã HS 27101260: Dung môi dùng trong các ngành công nghiệp EXXSOL DSP 80/100 FLUID BULK (tỉ lệ phần tử chất thơm dưới 1% tính theo trọng lượng). Mã CAS: 64742-49-0. Hàng mới 100%. Số Batch: 20359003 * (nk)
- Mã HS 27101260: Dung môi dùng trong ngành sơn ISOPAR L FLUID BULK (tỉ lệ phần tử chất thơm dưới 1% tính theo trọng lượng),dùng trong các ngành công nghiệp. Mã CAS: 64742-48-9. Hàng mới 100%.* (nk)
- Mã HS 27101260: Dung môi hỗ trợ chế biến thực phẩm EXXSOL HEXANE FLUID BULK (có hàm lượng cấu tử thơm thấp dưới 1% tính theo trọng lượng). Hàng mới 100%. Mã CAS: 64742-49-0. HSD: 22/05/2021 * (nk)
- Mã HS 27101260: Dung môi ISOPAR G FLUID (có nguồn gốc dầu mỏ) (nk)
- Mã HS 27101260: Dung môi ISOPAR H FLUID BULK (tỉ lệ phần tử chất thơm dưới 1% tính theo trọng lượng),dùng trong ngành công nghiệp sơn. Mã CAS: 64742-48-9. Hàng mới 100%. Do EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC sản xuất. (nk)
- Mã HS 27101260: Dung môi ISOPAR L FLUID (có nguồn gốc dầu mỏ) (nk)
- Mã HS 27101260: DUNG MÔI RỬA HÀNG HYDROCACBON- ACTREL 3356L. (NW:156KGS/GW:172KGS per Drum). (nk)
- Mã HS 27101260: Dung môi rửa khuôn (EO CLEANER C (1 DRUM 18L)) (nk)
- Mã HS 27101260: EXXSOL D40 FLUID, Dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo... Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101260: EXXSOL DSP80/100 hóa chất dùng trong ngành keo, sơn, tẩy rửa công nghiệp... Hàng mới 100%.PTPL: 1149/KĐ4-TH (14/08/19) (nk)
- Mã HS 27101260: GP CLEANER (dung tích: 420ml x 24chai/ctn)- Dung môi nhẹ dùng làm sạch bề mặt kim loại, dạng bình xịt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101260: Hỗn hợp dung môi hữu cơ, hộp 5 lít (Hỗn hợp dung môi hydrocacbon thuộc phân đoạn dầu nhẹ) 3919S B5LT PREPSOL, hiệu Cromax mới 100% (nk)
- Mã HS 27101260: Hỗn hợp dung môi Hydrocacbon ACTREL 3356L, thành phần chứa các hydrocacbon C13 và C14 (hàm lượng isoparaffin 100%).Dùng để tẩy rửa và làm sạch các sản phẩm bằng kim loại. (nk)
- Mã HS 27101260: M2523603A/ Dung môi hữu cơ ISOPAR-M (có nguồn gốc từ dầu mỏ, thuộc phận đoạn dầu nhẹ, có hàm lượng cấu tử thơm thấp dưới 1%, tên HH: Isoparaffinic hydrocarbon) (nk)
- Mã HS 27101260: M2832/ Dung môi hữu cơ isopar E (có nguồn gốc từ dầu mỏ, thuộc phận đoạn dầu nhẹ, có hàm lượng cấu tử thơm thấp dưới 1%; tên HH: Isoparaffinic hydrocarbon (nk)
- Mã HS 27101260: M2840/ Dung môi hữu cơ isopar H(có nguồn gốc từ dầu mỏ, thuộc phận đoạn dầu nhẹ, có hàm lượng cấu tử thơm thấp dưới 1%; tên HH: Isoparaffinic hydrocarbon (nk)
- Mã HS 27101260: NLSX KEO: CYCLO-HEXANE (Dung môi nhẹ có nguồn gốc từ dầu mỏ có thành phần là Xyclohexan và methyl xyclopentan)(KQGĐ: 4431/TB-TCHQ-23/05/2016)(Đã kiểm hóa tại TK 102698868901/A12)(183989)(CAS 110-82-7) (nk)
- Mã HS 27101260: NPL119/ Dung môi xử lý bề mặt- Exxsol Hexane, Cas no. 110-54-3, C6H14. (nk)
- Mã HS 27101260: SOLVENT(REV01)/ Dung môi solvent Isopar G Fluid,HĐ KNQ:IKS/20001/KNQTL2-CH,TK nhập:103141879520/11.02.2020, hàng mới 100%,CTHH:C11H24 C13H28 (nk)
- Mã HS 27101260: SOLVENT-R5N(REV01)/ Hỗn hợp dung môi hydrocacbon thuộc phân đoạn dầu nhẹ(Cactus Solvent R5N), HĐ KNQ số:IKS/20004/KNQTL2-CH, TK nhập KNQ:103262567220/14.04.2020 CTHH: CnH2n+2 (C:7~8 main) (nk)
- Mã HS 27101260: TB006/ Dung môi dầu nhẹ Napthenic tẩy rửa Teclean N-16 (200L) (Giá bán đã bao gồm thuế Bảo vệ môi trường) (không trực tiếp tham gia vào sản xuất sp) (nk)
- Mã HS 27101260: V3811700/ Dung môi Z-G3 (200 lít/ drum), thành phần Isoparaffin 90-99%, Lauric acid 1-10% (Hàm lượng dầu mỏ > 70% theo trọng lượng) (nk)
- Mã HS 27101260: VTTH-16/ Chất tẩy rửa Isopar L (Vật tư tiêu hao) (nk)
- Mã HS 27101260: X013/ Dung môi rửa hydrocarbon/ ACTREL 3356L (cas # 64742-48-9) (1 drum 209 lit) (nk)
- Mã HS 27101260: ZDY-AC-3356L/ Nước rửa hàng hóa (Actrel 3356L) (209L/DRUM) (nk)
- Mã HS 27101270: 40000030- Hỗn hợp dung môi hydrocacbon thuộc phân đoạn dầu nhẹ, mã cas: 64742-73-0, 108-88-3, 110-54-3, 1330-20-7- NAPHTHA (SV)- Đã kiểm hóa tại 103146779632/A12- KQGĐ 554/TB-KĐ4 (08.04.2020) (nk)
- Mã HS 27101270: 40000030-Hổn hợp dung môi hydrocacbon thuộc phân đoạn dầu nhẹ NAPHTHA(SV)-NPL sxxk mới 100%-mã cas:64742-73-0,108-88-3,110-54-3,1330-20-7- KQGD554/TB-KD4-08/04/2020 (nk)
- Mã HS 27101270: 8/ Hóa chất (tẩy rửa)-HD-233M (Theo KQPTPL CCKĐHQ3 số CV 2291/TB-KĐ 3 Ngày 22/08/2018) (nk)
- Mã HS 27101270: A46/ Hỗn hợp dung môi hydrocacbon thuộc phân đoạn dầu nhẹ- alkane(803), CAS No 64771-72-8. Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101270: Chất làm sạch FCCO CLEAN M-200 LB SPRAY là hỗn hợp dung môi hydrocacbon thuộc phân đoạn dầu nhẹ,dạng bình xịt,dung tích 20oz(12 can/1hộp/50hộp),nsx:Likan CO.,LTD,mới 100% (nk)
- Mã HS 27101270: CR03/ Chất xử lý giày nhựa HD-233M (nk)
- Mã HS 27101270: CXL/ Chất xử lý P039 (T.phần gồm: Methylcyclohexane: 20-30%, 3-methyhexane 10-20%,2-methyhexane:10-20%,1,2-dimethylcyclopentane:15-20%,1,3-dimethylcyclopentane:15-20%,n-heptane:5-15%)15KGS/DRUM (nk)
- Mã HS 27101270: CXL/ Chất xử lý P039,dạng hỗn hợp, thành phần gồm: Methylcyclohexane 20-30%,3-methyhexane 10-20%,2-methyhexane 10-20%,1,2-dimethylcyclopentane 15-20%,1,3-dimethylcyclopentane 15-20%,n-heptane 5-15% (nk)
- Mã HS 27101270: CXL/ Chất xử lý VNP-P039, dạng hỗn hợp, thành phần gồm: methyl cyclohexane 10-30%, refined solvent heavy naphtha 70-90%. (nk)
- Mã HS 27101270: CXL/ Nước xử lý KR-20, (có thành phần Solvent naphtha 100%) (nk)
- Mã HS 27101270: Dung dịch cleaning (dung dịch hydrocarbon) SJG-TS-3300,nguyên liệu dùng để pha chế dung môi trong qui trình làm sạch bụi bẩn trên các thiết bị điện tử,0,75lit/can, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101270: Dung môi nhẹ gốc dầu khoáng- S6 (D-SOL 150), mã Cas: 64742-47-8, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101270: Dung môi N-HEXAN, nhãn hiệu EXXSOL-Hexane, Material code:10024561, Bath No.SV30022005 (HS code: 98420000), dạng lỏng, dùng sản xuất khô dầu đậu tương và dầu thực vật, cám gạo trích ly và dầu cám, (nk)
- Mã HS 27101270: DUNG MÔI RỬA HÀNG- J CLEAN FD81 (NW:145KGS/GW:161.5KGS per Drum). (nk)
- Mã HS 27101270: EXXSOL DSP 80/100 FLUID dung môi có nguồn gốc dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu nhẹ, sử dụng trong ngành công nghiệp cao su, dung môi sơn mài và mực in, tẩy rửa, mã CAS: 64742-49-0. Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 27101270: EXXSOL HEXANE FLUID dung môi có nguồn gốc dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu nhẹ, sử dụng trong ngành công nghiệp cao su, dung môi sơn mài và mực in, tẩy rửa, mã CAS: 64742-49-0. Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 27101270: GO/ Hỗn hợp dung môi hidrocacbon, thuộc phân đoạn đầu nhẹ(dùng sản xuất gia công keo, nước xử lý) số PTPL 3300/TB-KĐ2, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101270: Heptane S Hỗn hợp dung môi hydrocacbon, có điểm sôi đầu ở 67 độ C, điểm sôi cuối ở 98 độ C thu được 97% theo thể tích, thuộc phân đoạn dầu nhẹ, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101270: NPL116/ Thinner (nguyen lieu san xuat keo). (nk)
- Mã HS 27101270: NPL116/ Thinner BF- topsol BF (nguyen lieu san xuat keo). (nk)
- Mã HS 27101270: NXL/ Hỗn hợp dung môi hydrocacbon thuộc phân đoạn dầu nhẹ- alkane(803). Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101270: VTTH-NRK30/ Dung môi rửa khuônJ CLEAN FD81(4Dr 200l/Dr*4Dr800L.CT: CnH2n+2, Tphần: N-Heptane C7H16; Cyclohexane C6H1; MethylcyclopentC6H12;Octane;C8H18. cas; 142-82-5; 110-82-7;96-37-7; 111-65-9 (nk)
- Mã HS 27101280: CXL/ Chất xử lý P515 (thành phần: Heavy naphtha: 97-99%, natural rubber: 1-3%) 8DRUMS,15KGS/DRUM (nk)
- Mã HS 27101299: 00063-0003-TH/ Dầu thủy lực VBC HYDRO BH-46V (AW-46N TPR) (nk)
- Mã HS 27101299: 00063-0007-TH/ Dầu thủy lực VBC HYDRO BH-10V (AW-10N) (nk)
- Mã HS 27101299: 150027 _ Dung môi dùng pha sơn, lỏng ko màu (dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, thành phần chính hỗn hợp hydrocarbon no_ PAINTER NAPHTHA _ Npl sx mực in (1964 TTKT TCDLCL 3) (nk)
- Mã HS 27101299: 350034/ Chất chống dính RELEASE AGENT TIFNIL (nk)
- Mã HS 27101299: C39-23-063|Dầu Daphne Multi Way 68MT, maker Idenmitsu (200L/Drum) (nk)
- Mã HS 27101299: C39-23-068|Dầu thủy lực Daphne Super Multi Oil 32, maker Idemitsu (nk)
- Mã HS 27101299: Chế phẩm dầu bôi trơn- G-6339T,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101299: Chế phẩm dầu mỏ Yamalube Carbon Cleaner HF (75ML x 24/ CTN x 2772 CTNS), mới 100% (nk)
- Mã HS 27101299: Chế phẩm dầu nhẹ có nguồn gốc từ dầu mỏ trên 70% tính theo khối lượng Royalrusnon P82 (200L)/S.H/drum (nk)
- Mã HS 27101299: clean/ Cleaning Naphtha (hỗn hợp dung môi hydrocacbon, thuộc phân đoạn dầu nhẹ) (nk)
- Mã HS 27101299: Dầu Bôi Trơn (Nguyên Liệu Sản Xuất Máy Giặt)- LUBRICATION OIL UNI-PRESS-PA-1 (0030301437) (1can 18kg 18L,TC: 20can 360kg 360L)(GĐ: 375N2.11TĐ, ngày 29/08/2011) (nk)
- Mã HS 27101299: Dầu bôi trơn dùng trong gia công kim loại có thành phần cơ bản > 70% khối lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (200 lít/ thùng). METAL WORKING OILS G-6211L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101299: Dầu chống gỉ chứa dầu khoáng gốc dầu mỏ>70% KL,thuộc dầu nhẹ-Nox-rust 301S(Napththa(petroleum)64742-82-1 80-90%;Ethylbenzene100-41-4 0.1-1%;n-Nonane111-84-2 1-10%;...),PTPL560/TB-PTPL(22/01/2015) (nk)
- Mã HS 27101299: Dầu chống rỉ [WD-40-412ml] (nk)
- Mã HS 27101299: Dầu gia công cắt gọt kim loại, có thành phần cơ bản > 70% khối lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (200 lít/thùng). METAL WORKING OILS G-6211L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101299: Dầu gia công kim loại, có thành phần cơ bản > 70% khối lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (200 lít/thùng). METAL WORKING OILS G-6338F. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101299: DR0327-TH/ Dầu dạng lỏng, có hàm lượng hơn 70% là dầu thu được từ khoáng bi-tum (dùng để tẩy rửa) ACTREL 3356L (209L/ Drum) (nk)
- Mã HS 27101299: Dung dịch nước lau bề mặt, dùng làm sạch sau khi bơm keo, dung tích 1000ml, mã 298579, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101299: Hóa chất thí nghiệm: Petroleum benzine for analysis boiling range 40-60oC EMSURE ACS,ISO, 1L/chai, Batch: K52449075, HSD: 30.04.23, CAS: 64742-49-0 (nk)
- Mã HS 27101299: METAL WORKING OIL G-6316T Chế phẩm dầu bôi trơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101299: NK CLEANER A Chế phẩm dầu bôi trơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101299: Phụ gia tái chế dầu (Hộp:4x1L),chế phẩm dùng cho ngành in(Q4311A), TP:PetroleumHydrocarbon& Refined Petroleum Hydrocarbon(CAS:90622-58-5&8042-47-5),mới 100% (nk)
- Mã HS 27101299: SUNPRESS S-103JC/ Lubricant Oil, dầu bôi trơn dạng lỏng Sunpress S-103JC (200L/drum), Isoparaffinic hydrocarbon: >90% (nk)
- Mã HS 27101299: TIEV715/ Sản phẩm xử lý bề mặt có hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (18 lit/can) NOX- RUST R823SV (nk)
- Mã HS 27101299: X002/ Dầu máy cắt Sugicut C109B (dầu nhờn) (nk)
- Mã HS 27101299: X003/ Dầu máy cắt EF-20 (dầu nhờn) (nk)
- Mã HS 27101299: X009/ Chế phẩm dầu nhẹ có nguồn gốc từ dầu mỏ trên 70% tính theo khối lượng- Royalrusnon P82 (nk)
- Mã HS 27101212: Xăng A95 hãng petrolimex (xk)
- Mã HS 27101223: GASOLINE- Xăng không pha chì, dùng để test mẫu, có 8 can, mới 100% (xk)
- Mã HS 27101224: XANG KHÔNG CHÌ MOGAS 92 RON UNLEADED, SL:1,045.50 MTS +/-10%, TG:449,292.87 USD, TÁI XUAT THEO TK TN 103325512953. (xk)
- Mã HS 27101224: XĂNG KHÔNG CHÌ MOGAS 92 RON UNLEADED, SL:1,186.26 MTS +/-10%, TG:399,796.80 USD, TÁI XUẤT THEO TK TẠM NHẬP 103325504703. (xk)
- Mã HS 27101224: XĂNG MOGAS 92 RON UNLEADED, SL:1,905.44 MTS (+/-10%), TG:646,083.60 USD.TÁI XUẤT THEO TK TẠM NHẬP 103296002244. (xk)
- Mã HS 27101224: XANG MOGAS 92 RON UNLEADED, SL:433.82 MTS (+/-10%), TG:127,804.46 USD, TX THEO TK 103295970963. (xk)
- Mã HS 27101225: Xăng E5 RON 92-II, dùng cho xe ô tô, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 27101250: Cồn dấu TAT-SOL-1-32 (55ml/box), hãng sx Shachibata, là dung môi dùng để pha loãng mực in hoặc tẩy rửa bề mặt đã in mực TAT.gồm 65%-75% ethoxypropan và 25%-35% propanol (xk)
- Mã HS 27101250: Dầu chống gỉ Exxsol D40 (Chứa trên 70% nguồn gốc dầu mỏ; 15kg/thùng) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 27101250: Dầu trắng SA-6. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 27101250: Dung môi công nghiệp (Clean Cleaning Naptha) (T/200L) (xk)
- Mã HS 27101250: Dung môi Hexane (19 lit/ thùng) (xk)
- Mã HS 27101250: Dung môi trắng White Spirit (D3040), mã cas: 64742-82-1, 154 kgs/thùng. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 27101260: 143321509/ Chất làm sạch LOCTITE BONDACE 233NR-2 13KG (xk)
- Mã HS 27101260: 6/ Chất tẩy rửa (xk)
- Mã HS 27101260: Chất tẩy rửa Isopar.L (xk)
- Mã HS 27101260: Dung môi dầu nhẹ Napthenic tẩy rửa Teclean N-16 (200L) (Giá bán đã bao gồm thuế Bảo vệ môi trường) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 27101260: Dung môi EXXSOL DSP 145/160 (158KG/DRUM)(hàm lượng cấu tử thơm thấp dưới 1% tính theo trọng lượng)dùng trong ngành công nghiệp sơn,C9H20,CAS 64742-48-9,hiệu:EXXSOL MOBIL,mới 100% (xk)
- Mã HS 27101260: Dung môi EXXSOL HEXANE FLUID BULK (xk)
- Mã HS 27101260: Dung môi S97 (xk)
- Mã HS 27101260: SP0772/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) WP-105 (xk)
- Mã HS 27101260: SP0773/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) WP-106 (xk)
- Mã HS 27101260: SP121-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 297 (140kg/kiện) (xk)
- Mã HS 27101270: HD_233M/ Chất tẩy rửa HD_233M (140KG/thùng) (xk)
- Mã HS 27101270: Hỗn hợp dung môi hidrocacbon, thuộc phân đoạn dầu nhẹ.hàng mới 100%, quy cách 140 kg/phuy (xk)
- Mã HS 27101299: Chế phẩm từ dầu mỏ dùng để tẩy dầu loang AT2000 mới 100% (xk)
- Mã HS 27101299: Dầu Daphne Multi Way 68MT maker Idemitsu (xk)
- Mã HS 27101299: Dầu thủy lực AW-10N (xk)
- Mã HS 27101299: Dầu thủy lực AW-46N (xk)
- Mã HS 27101299: Dầu thủy lực Daphne Super Multi Oil 32 maker Idemitsu (xk)
- Mã HS 27101299: Sản phẩm xử lý bề mặt NOX-RUST R823SV có hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ(18 lit/can) (xk)
- Mã HS 27101920: Dầu YUBASE 3 (LIQUID PARAFFIN)- Dầu trắng thô đã tách nhẹ. Dùng trong ngành công nghiệp nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101920: Rubber Processing Oil (Dầu hóa dẻo cao su, RPO), dùng trong ngành công nghiệp chế biến cao su, Packing in Plastic Drums (160 phuy nhựa). Hàng mớii 100%. (nk)
- Mã HS 27101930: dầu bôi trơn bơm chân không SMR-100, 18L/can (nk)
- Mã HS 27101941: 150N/ Chế phẩm dầu khoáng (dầu gốc) (Base Oil 150N) (số CAS: 64742-54-7) (100% là CATALYTIC DE WAXED HEAVY PARAFFINIC OIL (PETROLEUM)) (nk)
- Mã HS 27101941: 39571340-05100E010/ Dầu gốc YK100HS ISO tank 20T là dầu khoáng đã tinh chế để sản xuất dầu bôi trơn, hàm lượng bitum trên 70%. Hàng mới 100% #39571340-05100E010 (nk)
- Mã HS 27101941: 9600004/ Dầu gốc Base oil BS150 (nk)
- Mã HS 27101941: 9600013/ Dầu gốc ARAMCO ULTRA 4 (nk)
- Mã HS 27101941: 9600016/ Dầu gốc Chevron Neutral oil 220R (nk)
- Mã HS 27101941: BASE OIL 150N (BASE OIL HSB 150N (DAESAN) (THE "150N"))- DẦU KHOÁNG ĐÃ TINH CHẾ ĐỂ SẢN XUẤT DẦU BÔI TRƠN, CHỨA TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, MỚI 100%; ĐƠN GIÁ: 0.35203722 USD/KG (nk)
- Mã HS 27101941: BASE OIL 150N- Dầu gốc đã tinh chế dùng để sản xuất dầu bôi trơn,chứa trên 70 % dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: BASE OIL 500N- Dầu gốc đã tinh chế dùng để sản xuất dầu bôi trơn,chứa trên 70 % dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ. CAS NO: 64742-54-7. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: BASE OIL BS150- Dầu gốc đã tinh chế dùng để sản xuất dầu bôi trơn,chứa trên 70 % dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: BASE OIL BS150- Dầu khoáng đã tinh chế dùng để sản xuất dầu bôi trơn; mới 100%; (nk)
- Mã HS 27101941: BASE OIL SN150- Dầu gốc đã tinh chế dùng để sản xuất dầu bôi trơn,chứa trên 70 % dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: BASE OIL SNH 32- Dầu khoáng đã tinh chế dùng để sản xuất dầu bôi trơn; mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: BASE OIL SNH 46- Dầu khoáng đã tinh chế dùng để sản xuất dầu bôi trơn; mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: BO150N/ Dầu khoáng đã tinh chế để sản xuất dầu bôi trơn và dầu máy công nghiệp Hydrotreated heavy paraffinic mineral oil BASE OIL 150N (nk)
- Mã HS 27101941: BO2CST/ Dầu khoáng đã tinh chế để sản xuất dầu bô trơn và dầu máy công nghiệp BASE OIL 2CST (nk)
- Mã HS 27101941: BO500N/ Dầu khoáng đã tinh chế để sản xuất dầu bôi trơn và dầu máy công nghiệp Hydrotreated heavy paraffinic mineral oil BASE OIL 500N (nk)
- Mã HS 27101941: BO600N/ Dầu khoáng đã tinh chế để sản xuất dầu bôi trơn và dầu máy công nghiệp BASE OIL 600N (nk)
- Mã HS 27101941: Chế phẩm dầu SHELL BS 150 (29-RO04K) (thành phần:Highly refined base oil)(chứa dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ >70% khối lượng,thuộc phân đoạn dầu nặng) dùng để trộn nguyên liệu cao su.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu cơ bản dùng sản xuất dầu bơi trơn. BASE OIL 150N (41 tấn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu động cơ CF4/15W-40 (18L/Xô), dùng trong máy sản xuất bình ắc quy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu dùng để trộn nguyên liệu sản xuất vòng đệm cao su (Dầu khoáng đã tinh chế để sản xuất dầu bôi trơn có chứa trên 70% tính theo trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc (base oil) loại 500N có hàm lượng Bitum từ 70% trở lên dùng sản xuất dầu bôi trơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc (dầu khoáng đã tinh chế để SX dầu bôi trơn) (chứa trên 70% khối lượng là dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu nặng- Base oil 600N, nhập phục vụ kinh doanh, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc 150N (dùng để chế biến dầu bôi trơn) hàm lượng dầu mỏ >75%, dùng trong công nghiệp, Nhà sx: cocket Marine Oil Pte, Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc 150N: (INDUSTRIAL PARAFFIN HSB 150N), dầu khoáng đã tinh chế dùng để sản xuất dầu bôi trơn, hàm lượng bi-tum >70%, nhà sx: Hyundai and Shell base oil co., ldt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc 600N (dùng để chế biến dầu bôi trơn) hàm lượng dầu mỏ >75%, dùng trong công nghiệp, Nhà sx: cocket Marine Oil Pte, Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc 600N Caltex. TKHQ số: 103236037440/E31, hàng áp dụng C/O form KV số: K001-20-0243454 (31/03/2020)- bản gốc đã nộp theo TKHQ: 103235961950/A12 (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc 70N (dùng để chế biến dầu bôi trơn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc ARAMCO ULTRA 2 (SS60H) là dầu khoáng đã tinh chế để sản xuất dầu bôi trơn, hàm lượng bitum trên 70%, hàng mới 100% #39570390-05100E010 (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc ARAMCO ULTRA 4 (SS100H) là dầu khoáng đã tinh chế dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, hàm lượng bitum trên 70%, mới 100% #39571360-00000E010 (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc ARAMCO ULTRA 6 (SS150H) là dầu khoáng đã tinh chế dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, hàm lượng bitum trên 70%, mới 100% #39571950-00000E010 (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc BASE OIL 150N (dầu khoáng đã tinh chế để sản xuất dầu nhờn) (1 x F/BAG), hàm lượng Bitum trên 70%. Hãng sản xuất GS CALTEX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc BASE OIL 2CST (dầu khoáng đã tinh chế để sản xuất dầu nhờn) (1 x F/BAG), hàm lượng Bitum trên 70%. Hãng sản xuất GS CALTEX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc BASE OIL 600N (dầu khoáng đã tinh chế để sản xuất dầu nhờn) (1 x F/BAG), hàm lượng Bitum trên 70%. Hãng sản xuất GS CALTEX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc Base Oil BS150 (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc BS150 (dùng để chế biến dầu bôi trơn) hàm lượng dầu mỏ >75%, dùng trong công nghiệp, Nhà sx: GP Global apac Pte, Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc chứa hàm lượng khoáng bitium trên 70% dùng pha chế dầu nhờn SN500, (ISO TANK), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc để sản xuất dầu bôi trơn MOT-504 (chứa >70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ), (180kg/thùng/17 thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc DIANA FRESIA N-28 (SN100U) DRUM 200L, 200 lit/thùng, là dầu khoáng đã tinh chế để sản xuất dầu bôi trơn, hàm lượng bitum trên 70%. Mới 100%#39180085-20000E02J (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc dùng để pha chế dầu nhờn BASE OIL 150N (1 x F/BAG), hàm lượng Bitum trên 70%. Hãng sản xuất GS CALTEX CORPORATION. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: DẦU GỐC DÙNG PHA CHẾ DẦU NHỜN (INDUSTRIAL PARAFFIN HSB 150N) ĐÃ TINH CHẾ, CÓ HÀM LƯỢNG BITUM LỚN HƠN 70%, HÀNG MỚI 100% (SỐ LƯỢNG THỰC TẾ LÀ: 118.972 MTS; ĐƠN GIÁ THỰC TẾ LÀ: 402 USD/MT)/ 118,972.402 (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc EXXONMOBIL AP/E Core 2500 SPBST ISO tank 20T là dầu khoáng đã tinh chế để sản xuất dầu bôi trơn, hàm lượng bitum trên 70%, mới 100% #39578070-05100E010 (nk)
- Mã HS 27101941: DAU GOC KHOANG BASIC OIL FORMOSA GROUP II 150N HANG MOI 100%- CTHH: CnHn+2 (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc khoáng chứa trên70% dầu có nguồn gốc dầu mỏ, loại Base oil SN500 (là nguyên liệu cơ bản đã tinh chế, chuyên dùng tại xưởng để sản xuất các loại dầu bôi trơn). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc khoáng dùng để sản xuất dầu nhờn Base oil KIXXLUBO 150N (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc khoáng sản xuất dầu bôi trơn Base Oil 150N, đóng trong 03 Flexibag, hàng mới 100%, hàm lượng Bitum lớn hơn 70% khối lượng (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc khoáng, loại Base oil 150N (là nguyên liệu cơ bản đã tinh chế từ dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, tỷ lệ dầu khoáng lớn hơn 70% khối lượng, có nhiều công dụng chế biến)- Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc N150 hàm lượng dầu mỏ lớn hơn 70% (dùng làm nguyên liệu trong sản xuất dầu nhờn) Chịu thuế BVMT tại địa phương khi sản xuất và xuất bán ra thành phẩm. (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc N500 hàm lượng dầu mỏ lớn hơn 70% (dùng làm nguyên liệu trong sản xuất dầu nhờn), (Chịu Thuế BVMT tại địa phương khi sản xuất và xuất bán ra thành phẩm). (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc N600 hàm lượng dầu mỏ lớn hơn 70% (dùng làm nguyên liệu trong sản xuất dầu nhờn) Chịu thuế BVMT tại địa phương khi sản xuất và xuất bán ra thành phẩm. (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc NA30 Iso tank 22KL là dầu khoáng đã tinh chế dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, hàm lượng bitum trên 70%, mới 100% #39210804-05000E000 (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc NR9 ISO tank 20T là dầu khoáng đã tinh chế để sản xuất dầu bôi trơn, hàm lượng bitum trên 70%,mới 100%#39570959-05100E010 (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc sản xuất dầu bôi trơn Base Oil 150N. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc SN 500 (dùng để chế biến dầu bôi trơn) hàm lượng dầu mỏ >75%, dùng trong công nghiệp, Nhà sx: GP Global apac Pte, Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc SN150 (dùng để chế biến dầu bôi trơn) hàm lượng dầu mỏ >70%, dùng trong công nghiệp, Nhà sx: cocket Marine Oil Pte, Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc SN150 dùng để sản xuất chất bôi trơn. (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc SN150 hàm lượng dầu mỏ lớn hơn 70% (dùng làm nguyên liệu trong sản xuất dầu nhờn) Chịu thuế BVMT tại địa phương khi sản xuất và xuất bán ra thành phẩm. (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc SN500 (dùng để chế biến dầu bôi trơn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc SN500 hàm lượng dầu mỏ lớn hơn 70% (dùng làm nguyên liệu trong sản xuất dầu nhờn) Chịu thuế BVMT tại địa phương khi sản xuất và xuất bán ra thành phẩm. (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc Solvent Exxsol D80 NA30E ISO tank 20T là dầu khoáng đã tinh chế để sản xuất dầu bôi trơn, hàm lượng bitum trên 70%, mới 100% #39570120-05100E010 (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc YUBASE 4. (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu gốc YUBASE 6. (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu khoáng 100%, (1 gallon), 3190K628, Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu khoáng Base Oil 150N đã tinh chế (Base Oil 150N) dùng để sản xuất dầu bôi trơn, có hàm lượng Bitum>70%. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu khoáng Base Oil 600N đã tinh chế (Base Oil 600N) dùng để sản xuất dầu bôi trơn, có hàm lượng Bitum>70% Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu khoáng chứa hàm lượng từ 70% trở lên có nguồn gốc từ dầu mỏ đã qua tinh chế dùng làm nguyên liệu sản xuất dầu nhờn HSB 150N, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ,hàm lượng dầu lớn hơn 70% khối lượng, đã tinh chế để sản xuất dầu bôi trơn, BASE OIL 500N. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101941: DẦU KHOÁNG ĐÃ TINH CHẾ ĐỂ SẢN XUẤT DẦU BÔI TRƠN KIXX LUBO 150N (1 LÍT 0.8513 KG) (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu khoáng sản xuất dầu bôi trơn 60NRV, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu Khoáng SN-150 để pha chế dầu bôi trơn (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu Khoáng tái chế SN-70 dùng để pha chế dầu bôi trơn (nk)
- Mã HS 27101941: Dầu máy may ZC32 (200L/Phuy), dùng trong máy sản xuất bình ắc quy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: DHM-V60- Dầu khoáng đã tinh chế để sản xuất dầu bôi trơn, CAS: 64742-55-8, đã nhập TK 102549130722 ngày 25/03/2019 (nk)
- Mã HS 27101941: EHC 110 (J500)- Dầu gốc dùng để sx dầu nhờn (nk)
- Mã HS 27101941: EHC 50 (J150)- Dầu gốc dùng để sx dầu nhờn (nk)
- Mã HS 27101941: IV.13/ Chất phụ trợ chế biến: W-70 CS70SN BASE OIL; SỐ CAS: 64742-54-7; TÊN KHOA HỌC: 70N Base oil; CTHH: 0 (nk)
- Mã HS 27101941: KIXX LUBO 150N (BASE OIL 150N)- DẦU KHOÁNG ĐÃ TINH CHẾ ĐỂ SẢN XUẤT DẦU BÔI TRƠN; MỚI 100%; đơn giá 0.3404277 USD/KG (nk)
- Mã HS 27101941: MKH 8138- Dầu khoáng đã tinh chế để sản xuất dầu bôi trơn, CAS: 64742-55-8. 200 lít/ drum, PTPL 167/TB-KĐ 3 ngày 24/01/2018 (nk)
- Mã HS 27101941: Nguyên liệu dùng sản xuất dầu bôi trơn: Dầu gốc 500N- BASE OIL 500N, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101941: R05772A- Dầu gốc dùng để sản xuất dầu nhờn. (nk)
- Mã HS 27101941: RM079/ Dầu gia công kim loại (dầu khoáng)/ Oil 97-B74 (1 Thùng 200 Lít) (nk)
- Mã HS 27101941: Z38/ Dầu basic oil 70N (1phuy 200 lit, 10 phuy 2,000 lit) (dùng bôi trơn máy móc) (nk)
- Mã HS 27101942: Dầu bôi trơn cho động cơ cho máy bay. MOBIL JET OIL II, P/N: JETOIL 387, Hàng đóng 48 can mỗi can 964ml 46.27L, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101942: Dầu bôi trơn động cơ máy bay 0.95lit/hộp PN:ROYCO 808. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Lubcon Turmofluid 40B, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn máy nén khí dùng cho máy nén khí công nghiệp, model: BS46,(18 lít/ thùng, 2 thùng), hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn máy Tellus S2 MX32 (20 lít/ thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu grant Aircomp 46 (20L) dùng cho máy nén khí,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu làm mát cho bơm SUP-VP1101A, Model: SDHS-2-1.5W, hàng mới 100%/ TH (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn (Tellus S2 MX46),có hàm lượng trên 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng để bôi trơn,bảo dưỡng máy móc của công ty. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn (Tonna S2 M68),có hàm lượng trên 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng để bôi trơn,bảo dưỡng máy móc của công ty.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Kixx Compressor S46-20L (dùng cho máy nén khí).Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: (202305) ZIC ATF XP3:Dầu hộp số tự động, 200 lít/ Thùng, dùng cho xe ô tô du lịch Hyundai ALL, (Dầu bôi trơn có chứa Hàm lượng bitium > 70%), mới 100%, do HQ sx, nhà sx: SK Lubricants. (nk)
- Mã HS 27101943: (Dầu nhờn động cơ đốt trong)- Nhớt động cơ Gazpromneft Diesel Extra 20W-50 (20 Lít/ Can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: (Q150-002631) DẦU THỦY LỰC TECTYL WL 68A, GIÚP BÔI TRƠN VÀ CHỐNG HAN GỈ,200L/THÙNG.. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 27101943: ./ 1 Dầu Dow Xiameter PMX 200Silicone Fuid 1000Cst (200 kg/phuy tương ứng: 250L)/ US (nk)
- Mã HS 27101943: ./ 20L Dầu máy nén khí 38459582/ GB (nk)
- Mã HS 27101943: ./ Dầu bôi trơn máy bơm công nghiệp, dùng trong qt sửa chữa (Rotarymp HIREN 77), TP: Pertro-Hydrocabons: 97%, 1 thùng 20 lít (nk)
- Mã HS 27101943: ./ Dầu cắt gọt BW COOL E-660V.200 Lit/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: ./ Dầu cắt gọt BW EDM-100.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: ./ Dầu chân không #100.Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 27101943: ./ Dầu chịu nhiệt BIO 30 (1000ml/ hộp), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: ./ Dầu chống dính khuôn Sillicon QQ-18 (500ml/lọ 500g), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: ./ Dầu chống gỉ VBC RUSTOP P-DBHAV. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: ./ Dầu chống gỉ: VBC RUSTOP P-320V.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: ./ Dầu đường trượt CPC 68, nhãn hiệu CPC, thùng 200 LT, là dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: ./ Dầu đường trượt VBC HYDRO BSH-220V. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: ./ Dầu FS600-20 (20 lít/ thùng), Hàng mới 100%/ CA (nk)
- Mã HS 27101943: ./ Dầu kéo DH CUTOL 112H dùng bôi trơn và chống dính động cơ dùng trong ngành công nghiệp gia công kim loại. Loại 200L/phuy/168kgs, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: ./ Dầu lạnh (nk)
- Mã HS 27101943: ./ Dầu máy đột dập S920G4 (1Phuy 200 Lít),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: ./ Dầu máy dùng cho máy nén khí HITACHI,New Hiscrew oil 20l, (1 thùng 20 lít) mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: ./ Dầu máy nén khí 250019-662 (18,9L/thùng), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: ./ Dầu máy NXL 3000, dùng bôi trơn cho máy nén khí. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: ./ Dầu nhờn bôi trơn dùng trong máy ổn định nhiệt độ khuôn ép, 18l/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: ./ Dầu nhờn Daphne super Screw 46 (20 lít/thùng)(Dầu dùng trong máy nén khí), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: ./ Dầu nhờn total (chứa hàm lượng dưới 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ), dùng cho máy nén khí (nk)
- Mã HS 27101943: ./ Dầu nhớt Kixx 20L/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: ./ Dầu RP7 300g 442ml dùng để sửa chữa máy móc,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: ./ Dầu shell corena S3R46 (Dầu bôi trơn dùng cho máy nén khí) (nk)
- Mã HS 27101943: ./ Dầu Shell Omala S2GX 220 (20 lít/xô) (nk)
- Mã HS 27101943: ./ Dầu tách khuôn BW DIELUBE-5000KV. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: ./ Dầu thủy lực L-HM 46. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: ./ Dầu thủy lực VBC HYDRO BA-46V. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: ./ Dầu trục chính VBC SPIN-10V. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: [S100014] Dầu bôi trơn CASTLE SN 5W-30 (20L/CAN) (nk)
- Mã HS 27101943: [VE-101] Dầu bôi trơn cho bơm chân không dùng cho dây chuyền gia công kim loại (nk)
- Mã HS 27101943: [VNS900021] Dầu bôi trơn ATF WS JWS 3324 dùng cho hộp số của xe ô tô dưới 10 chỗ ngồi (20L/CAN) (nk)
- Mã HS 27101943: [VNS900027] Dầu nhờn HONDA 11 ATF DRUM 200L dùng cho máy gia công cắt gọt (VNS900027), 200l/ thùng, hàm lượng dầu thu được từ khoáng bi-tum trên 70%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: [VNS900028] Dầu nhờn HONDA 13 CVTF DRUM 200L dùng cho máy kiểm tra van (VNS900028), 200l/ thùng, hàm lượng dầu thu được từ khoáng bi-tum trên 70%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 0/ Dầu bôi trơn máy nén khí Syngard 32 (18L/xô), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 0/ Dầu làm mát động cơ, hiệu SHINKURU, model: B750S (dùng cho máy gia công kim loại; 200 Lít/Thùng) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: 0010/ Dầu nhờn (nk)
- Mã HS 27101943: 002/ Dầu bôi trơn 30W/30W-LUBRICATING OIL, Chứng thư giám định:1596/TB-PTPLHCM(21.07.2015),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 003-001/ Dầu bôi trơn (Dầu cắt gọt) Total MS5030 CL 208L/Phuy (3201006034) (nk)
- Mã HS 27101943: 00-42001300-1/ Dầu bôi trơn (1KG/CAN) (nk)
- Mã HS 27101943: 0110901824-1/ Dầu chống rỉ RP7, hiệu Selleys, Mis-007-995 (300mL/chai) (nk)
- Mã HS 27101943: 03-08-0014/ Dầu Tellus S2 MX22 (209L/phuy) (nk)
- Mã HS 27101943: 03-08-0020/ Dầu bôi trơn cho máy kéo dây điện Lubricool 450 (nk)
- Mã HS 27101943: 03-08-0023/ Dầu Turbo T32 (209/phuy) (nk)
- Mã HS 27101943: 03-08-0048/ Dầu bôi trơn động cơ Castrol, mã hàng 10W-40 4AT, (nk)
- Mã HS 27101943: 03-08-0059/ Dầu Omala S2GX68 (209L/phuy) (nk)
- Mã HS 27101943: 05.HG.ZNYCS500-Dầu bôi trơn CS-500, 300ml/bình. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 0510000441:Dầu máy xăng Hyundai (ACEA A5 5W/30) (4L/can), (Dầu bôi trơn có chứa hàm lượng Bitum >70%), dùng cho xe ô tô Hyundai AVT/ELA/i30GEZ/, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 0520000611:Dầu máy dầu Hyundai (5W/30) (6L/can), (Dầu bôi trơn có chứa hàm lượng Bitum >70%), dùng cho xe ô tô Hyundai SAN/TUC/VER, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 1/ Dầu bôi trơn BLASOMILL 22 (208 Lít/ can) (nk)
- Mã HS 27101943: 1/ Dầu thủy lực MOBIL DTE 24, dầu nhờn bôi trơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 10216/ Chế phẩm có nguồn gốc từ dầu mỏ (dạng dầu nhờn) (nk)
- Mã HS 27101943: 102552/ Mỡ Bôi trơn (100gram1pc)SILICONE GREASE G-40M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 12/ Dầu bôi trơn KOBELCO GENNUINE SCREW OIL (20Lít/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: 120589/ Dầu bôi trơn (hàng mới 100%) OIL HF-101(4L) (nk)
- Mã HS 27101943: 15/ Dầu động cơ (20 lít/can). Hàng mới 100%/ JP (nk)
- Mã HS 27101943: 1522.0033/ Nhớt Total Lactuca LT 2AP (208L/phuy).Doanh nghiệp nội đia đã đóng thuế BVMT theo kì thuế tháng 12-2019 (nk)
- Mã HS 27101943: 1522.0071/ Nhớt Total Azolla ZS 68 (208L/phuy).Doanh nghiệp nội đia đã đóng thuế BVMT theo kì thuế tháng 12-2019 (nk)
- Mã HS 27101943: 15300-YEC0210-00A0/ Dầu máy 10W-30 có chức năng bôi trơn và làm mát động cơ, chứa trên 70% hàm lượng dầu gốc (thể tích: 0.532L/bình) (nk)
- Mã HS 27101943: 16/ Dầu cầu (4lit/ can). Hàng mới 100%/ JP (nk)
- Mã HS 27101943: 19 HC/Metal working oil G-6515E/ Dầu gia công kim loại Metal working oil G-6515E (200 lít/ phi). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 2012020 Dầu bôi trơn Paleca Chemixcal PS-A125(200L/drum), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 204/ Dầu bôi trơn máy khâu (có nguồn gốc dầu mỏ (200 lít171.6kg/1thùng)x2 thùng343.2kg, mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: 205/ Dầu chống rỉ máy khâu (có nguồn gốc dầu mỏ (200 lít162kg/1thùng) x2 thùng324kg, mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: 22/ Dầu bôi trơn (có nhiều công dụng khác) (GENERAL PURPOSE OIL) mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 22040003/ Dầu bôi trơn Neovac MR 250A, thành phần chứa trên 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, (20 lít/ thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: 23/ Dầu bôi trơn KOBELCO GENUINE SCREW OIL (20L/Pail) dùng cho máy nén khí (Đã đóng thuế BVMT theo TKNK:102544279500),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 23/ Dầu súc rửa cho máy nén khí FLUSHING OIL (18Lít/thùng)(2 Thùng36 lít) (nk)
- Mã HS 27101943: 2320003 Dầu chống gỉ Idemitsu Daphne super coat NR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 2320050 Dầu máy khâu (200L/thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 2322500 Dầu máy Proformer PY010K 200L/drum, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 2323026 Dầu mobil velocite 200L/drum, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 2373069 Dầu chống gỉ dùng cho máy móc ACE AR935 (20 lít/ can), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 2373304 Dầu bôi trơn 20L/can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 2381055 Dầu bôi trơn Idemitsu Kosan Daphne Multiway 32MT 20L, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 2390300-GRINDING NO.200(CUTTING OILS)-Dầu bôi trơn(200L/Drum). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 24011576/ Nhớt động cơ Cummins 15W40, HC4-18L/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 2466008-HIGH SPEED SEWING MACHINE OIL(NO.10)- Dầu máy khâu N10 (200 lít/thùng) CAS No. 8042-47-5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 264/ Dầu bôi trơn trục máy khâu (có nguồn gốc dầu mỏ (200 lít172.62 kg/1 thùng)x3 thùng517.86 kg, mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: 2908850101/ ROTO-Z 20L for compressor #1,4 (nk)
- Mã HS 27101943: 2999816 Dầu làm mát Aqua Chemical AQUA PRESS ST-25 200L, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 3/ Dầu bôi trơn 400cc/chai, hàm lượng khoáng bitum trên 70% (G1-03-0000020) (nk)
- Mã HS 27101943: 3/ Dầu bôi trơn chịu nhiệt CTH2-260C (5 Lít/ Can) (nk)
- Mã HS 27101943: 3/ Dầu bôi trơn động cơ ENEOS SAE 10W-40 (4L/can), JXTG Nippon (thành phần dầu gốc 80-90%). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: 3/ dầu bôi trơn JXTG Nippon OIL & energy corporation ts220 (20L/can) (dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ) (nk)
- Mã HS 27101943: 3/ Dầu Castrol Hyspin AWS 46 oil (209L) (dầu bôi trơn dùng cho máy thủy lực, hàm lượng Bitum trên 70%, độ nhớt ISO 46, 209 lít/ phuy) (G1-03-0000039) (nk)
- Mã HS 27101943: 3/ DẦU FS600-20 (20 lít/ thùng),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 3/ Dầu Shell Tona S2 M68 (20L) (dầu bôi trơn dùng cho máy thủy lực, hàm lượng Bitum trên 70%, độ nhớt ISO 68) (G1-03-0000050) (nk)
- Mã HS 27101943: 3/ Dầu Shell Tonna S2M 32 (209 lít/thùng).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 30499316A/ Dầu nhờn Shell Rimula R4 X 15W40, Hãng sản xuất Shell. Bao bì phuy 209L (8 phuy 1,672 lit) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 32006040051/ Dầu Caltex Regal R&O 68, Có chứa thành phần cơ bản trên 70% tính theo trọng lượng có nguồn gốc là dầu mỏ. (nk)
- Mã HS 27101943: 32006050016/ Dầu cắt gọt: BW EDM-100 (200 lít/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: 32AW Synthdro/ Dầu nhờn SHL Synthdro 32AW_200L đã nộp thuế MT GNT OW2003209593364 ngày 20/3/2020 do CÔNG TY TNHH SHL ASEAN nộp (nk)
- Mã HS 27101943: 40038/ Dầu cho hộp số tự động của xuồng (1lít/can), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 403494-Dầu bôi trơn chịu nhiệt có chứa thành phần dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (EP150 Syn Gear Oil,5L/can)1EA 1PCE5lit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 4503078694/ Dầu bôi trơn Kobelco Genuine Screw Oil (nk)
- Mã HS 27101943: 4503098538/ Dầu bôi trơn Kobelco Genuine Screw Oil/ JP (nk)
- Mã HS 27101943: 4T Premium 20W40 API SL 24/1L (Dầu nhớt xe gắn máy 4T Premium 20W40: bình 1lít x 24 bình)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 68M_200L/ Dầu nhờn SHL Synthway 68M, đã nộp thuế MT GNT OW2003209593364 ngày 20/3/2020 do CÔNG TY TNHH SHL ASEAN nộp (nk)
- Mã HS 27101943: 715700030/ Dầu bánh răng công nghiệp Shell Omala S4 WE (SINTHETIC OIL SHELL OMALA S4 WE 320 (715700030) (nk)
- Mã HS 27101943: 750NT/ Dầu cắt(5 x 200l/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: 8-34-013-01/ Nhớt Mobil DTE Oil Light (20 lít/xô) (nk)
- Mã HS 27101943: 8-34-014-02/ Dầu cắt-OIL AH30 (200 lít/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: 8-34-014-06/ Dầu cắt-OIL AH10 (200 lít/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: 8-34-014-21/ Dầu máy-OIL KZ835 (18 LÍT/HỘP) (nk)
- Mã HS 27101943: 8-85-001-09/ Nhớt Total Azolla ZS 32 (208 lít/phuy) (nk)
- Mã HS 27101943: 8-85-001-17/ Dầu chống gỉ- SAMIC RUST ACE AR-935 (Rust Preventive Oil) (200 Lít/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: 8-85-001-22/ DẦU CẮT GỌT KIM LOẠI SUPRACO 1015 (nk)
- Mã HS 27101943: 8-85-001-23/ DẦU GIA CÔNG KIM LOẠI SUPRACO 2030 (nk)
- Mã HS 27101943: 8-85-001-30/ Dầu bôi trơn KOBELCO GENNUINE SCREW OIL (20Lít/thùng), (Đã đóng thuế BVMT theo TKNK: 102544279500/A11) (nk)
- Mã HS 27101943: 8-85-014-05/ Dầu bôi trơn- DAPHNE MAGPLUS MP5 (Hydraulic Oil) (200 lít/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: 900352011/ Dầu bôi trơn cho máy vặn vít dạng lỏng- OIL,MINERAL 18L TIN\ ROHS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 901215015/ Dầu bôi trơn dùng cho động cơ máy cắt cỏ (101.6x52.07 mm)-OMNI OIL \ SAE 20W-50 \ 4 CYCLE \ 65ML \ RYOBI HCP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 901375001/ Dầu bôi trơn, dạng lỏng- 8 OZ BOTTLE OIL,EXPAND-IT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 902744003/ Dầu bôi trơn khác dùng cho động cơ máy thổi, dung tích 208L/thùng- 2 STOKE OIL WITH PREMIXED ETHANOL SHIELD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 903007002/ Dầu bôi trơn khác dùng cho động cơ máy thổi, dung tích 76ml/chai- ETHANOL SHIELD 2 CYCLE LUBRICANT 2.6 OZ (76ML) PACK IN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 910100003-Dầu tuần hoàn R68 dạng lỏng (50gallon/thùng 200l), có nguồn gốc từ dầu mỏ chứa trên 99% là paraffinic distillate, dùng để bảo dưỡng vận hành máy móc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 910100006- Dầu bôi trơn dạng lỏng (thùng 200l), có nguồn gốc từ dầu mỏ chứa 90-99% là Paraffinic Distillate, dùng để bảo dưỡng vận hành máy móc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 9F408-005-0002/ dầu bôi trơn (nk)
- Mã HS 27101943: 9L408-001-0012/ Dầu thủy lực AW68 (nk)
- Mã HS 27101943: 9L408-008-0002/ Nhớt mobivactra no2 (nk)
- Mã HS 27101943: 9L408-008-0003/ Dầu cắt gọt pha nước (nk)
- Mã HS 27101943: A01/ Dầu thủy lực CPC 46AWS, nhãn hiệu CPC, 200lit/ thùng, là dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: A037/ Dầu máy nén khí (1 thùng 20 lít), P/N: 55173321, sử dụng cho máy sấy khí- NEW HISCREW OIL NEXT (20L), mới 100% (VTTH) (đã đóng thue moi truong theo tk 10263471025) (nk)
- Mã HS 27101943: A037/ Phụ tùng 12,000h máy nén khí Hitachi Model: OSP-75S5AN, U 1009442, máy số 13: Dầu 20L P/N: 55173321- NEW HISCREW OIL NEXT (20L), mới 100% (hàng đã đóng thuế MT theo tk 10263471025) (nk)
- Mã HS 27101943: A05- 0010/ Dầu TELLUS S2 MX100 (có hàm lượng trên 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ), hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: A05-0011/ Dầu TELLUS S2 MX32 (có hàm lượng trên 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ), hàng mới 100%&#VN (nk)
- Mã HS 27101943: A05-0018/ Dầu bôi trơn Brakleen CRC 5089 500ml/lọ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: A05090001/ UNOPOL U 570- Chế phẩm dầu bôi trơn (180 kg/ Thùng tương đương 200 Lit/phuy). Hàng đã được đóng thuế Bảo vệ môi trường theo tờ khai nhập số: 103320029150/A11 (nk)
- Mã HS 27101943: A0900024/ Dầu Fuchs Ecocool SYN 12SP, 20L/can (nk)
- Mã HS 27101943: A1100007/ DẦU BÔI TRƠN 100 (DẦU VÀNG)-TURBINE OIL FBK TURBINE 100 (1 CAN20kg, TC: 2 CAN40kg) (nk)
- Mã HS 27101943: A25270001/ Dầu bôi trơn máy nén Rotair Plus.P/N: 1630145004 (4 lít/bình), Hàng mới 100% (Đã đóng thuế BVMT theo tờ khai nhập số 103132240410 ngày 04/02/2020) (nk)
- Mã HS 27101943: AK036/ Dầu SINOPEC/M3012, 1 thùng 200l,phục vụ sản xuất trong nhà xưởng hàng mới 100%. (Hàng đã nộp thuế BVMT TK số:101726319220/A11 ngày 23/11/2017) (nk)
- Mã HS 27101943: ALL FLEET E 500 20W50 API CH-4, dầu bôi trơn động cơ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: ALL FLEET PREMIUM 20W50 API CI-4/SL, dầu bôi trơn động cơ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: ALL FLEET TURBO 20W50 API CF-4, dầu bôi trơn động cơ. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: ALLPUS32/ Dầu bôi trơn_Cosmo Allpus 32, 200L/drum; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Anti-caking agent SK Fert FA 80N (Chất đã điều chế dạng lỏng dùng làm phụ gia chống đóng cứng cho nitrat amon dạng hạt) 165kg/phi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: ANTIRUST TERAMI SC 200L/ Dầu bôi trơn chống rỉ Antirust Terami SC (200L/ phuy) (có thành phần chứa > 70% dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ) (nk)
- Mã HS 27101943: AP-225/ Dầu bôi trơn dùng cho máy dập kim loại- PUNCHING OIL AP-225(20L/CAN) có (hàm lượng trên 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ). Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: AP-ATF-DX/ Dầu nhớt (nk)
- Mã HS 27101943: AQUA/ Dầu nhớt (Naphtha, Hydrotreated heavy 80-90%, 2-(2-butoxyethoxy)ethanol 10-20%).Hàng mới 100%. AQUA (nk)
- Mã HS 27101943: ATF Dex III/ Dầu nhớt (nk)
- Mã HS 27101943: AWB0033/ Dầu công nghiệp CN220 (dầu nhờn bôi trơn) (1 thùng200 lít). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: AZ006/ Nhớt Total Tixo Stainless 22 (208 Lít/phuy). Tờ khai đã được nộp thuế BVMT kỳ thuế tháng 01/2020. Số tham chiếu: 151148092, 151148093 (nk)
- Mã HS 27101943: Berudraw AL 22 SEA- Chế phẩm dầu bôi trơn có chứa dầu, có nguồn gốc từ dầu mỏ >70% dùng để kéo hoặc cán dây đồng, dây nhôm, dùng trong ngành công nghiệp (180 kg/thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Bộ phận động cơ điện (motor) xoay chiều đa pha hiệu dolin: Mỡ bò EP-30, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: BTMVD0006/ Dầu bôi trơn DIANA PROCESS OIL NS-28 dùng để sản xuất lốp xe DMCH000049 (nk)
- Mã HS 27101943: BUHMWOO VBC HYDRO BSH-68V/ Dầu đường trượt VBC HYDRO BSH-68V. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: BW COOL EX-9290/ Dầu cắt gọt BW COOL EX-9290.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: BW FORMER FL-1M/ Dầu cắt gọt BW FORMER FL-1M.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: C00019-00/ Dầu máy bôi trơn Mobile vactra NO. 2 SLC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: C164M/ Dầu gia công-C164M-WORKING OIL (nk)
- Mã HS 27101943: C39-23-014|Dầu cắt gọt Daphne Alpha Soluble CZ, maker Idemitsu (nk)
- Mã HS 27101943: C39-23-015|Dầu thủy lực Daphne Super Hydro 46A, maker Idenmitsu (nk)
- Mã HS 27101943: C39-23-023|Dầu bôi trơn Daphne Mechanicl Oil 100, maker Idenmitsu (nk)
- Mã HS 27101943: CALTEXAQUATEX3380-1/ Dầu nhớt dùng bôi trơn máy móc thiết bị-Caltex Aquatex 3380 (208 Lit/Drum) (nk)
- Mã HS 27101943: CALTEX-BRIGHT-CUT-NM/ Dầu nhớt dùng để bôi trơn máy móc,thiết bị CALTEX BRIGHT CUT NM (208Lit/Drum) (nk)
- Mã HS 27101943: canary68/ Dầu nhờn canary CS68 (nk)
- - Mã HS 27101943: CARTER EP 320 208L TOT SG- DẦU BÁNH RĂNG- 1 LÍT 0.8990 KG, 1UNK 186.992 KG, 30 UNK 5609.70 KG. (nk)
- Mã HS 27101943: CARTER EP 460 208L TOT SG- DẦU BÁNH RĂNG- 1 LÍT 0.903 KG, 1UNK 187.8 KG, 30 UNK 5634.60 KG. (nk)
- Mã HS 27101943: CARTER SH 220 208L TOT C- DẦU BÁNH RĂNG- 208 LÍT/PHY, 1 LÍT 0,9261 KG, 1 UNK 192,63 KG. (nk)
- Mã HS 27101943: CARTER SH 460 208L TOT C- DẦU BÁNH RĂNG- 208 LÍT/PHY, 1 LÍT 0,9609 KG, 1 UNK 199,8672 KG, 8 UNK 1598,96 KG. (nk)
- Mã HS 27101943: CCDC/ Chế phẩm dầu bôi trơn- Unopol AL 570 (180 kg/ Thùng), Hàng mới 100%/ DE (nk)
- Mã HS 27101943: CCDC/ Dầu bôi trơn (Nihon Kohsakuyu G-6318K Blanking Oil,20L/S.H,mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: CCDC/ Dầu bôi trơn (Sodick Vitol-2, 20L),1 can20L,mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: CCDC/ Dầu Gomusen dùng để bôi trơn máy cắt dập ELEMENT14PDMS100-J (1 PCE1 CHAI, 1L1KG/CHAI) (nk)
- Mã HS 27101943: CCDC/ Dầu nhờn DAPHNE HI-TEMP OIL A DRUM 200L, 200 lít/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: CCDC/ Dầu nhờn Omala S2GX 100 (1 Phuy 209 lít), Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: CCDC/ TONNA S2 M68 dầu bôi trơn rãnh trượt. 209L/PHUY). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: CCTH-002/ Dầu dập NK-4C có chức năng bôi trơn và làm mát trong quá trình gia công kim loại, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng (thể tích: 20L/thùng), mã QLNB-66302000000915 (nk)
- Mã HS 27101943: CCTH-002/ Dầu hộp số: MOBIL ATF 220, 208LT, DR (208 litres/phuy) có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100%, mã QLNB-66302000000898 (nk)
- Mã HS 27101943: CCTH-002/ Dầu nhờn bôi trơn bánh răng: MOBILGEAR 600 XP 100, 208LT, DR (208 litres/phuy) có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100%, mã QLNB-66302000000892 (nk)
- Mã HS 27101943: CCTH-002/ Dầu thủy lực: MOBIL DTE 25, 208LT, DR (208 litres/phuy) có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100%, mã QLNB-66302000000894 (nk)
- Mã HS 27101943: CCTH-002/ Dầu xung điện EDM 120 có chức năng bôi trơn và cách điện trong quá trình gia công kim loại, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng), mã QLNB-QLNB-66402000031580 (nk)
- Mã HS 27101943: CH0769A/ Nhớt Shell Corena S3 R46 (209L/Drum) (nk)
- Mã HS 27101943: CH15/ Dầu bôi trơn (Cooling oil), (sử dụng cho máy dệt kim), mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: CH15/ Dầu bôi trơn (Exacta Emulsion oil HGX0094-XXX), (sử dụng cho máy dệt kim), mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Champ 4T 20W50 API SG 24/1L (Dầu nhớt xe gắn máy Champ 4T 20W50: bình 1lít x 24 bình)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Champ 4T Extra 10w40, API SM/ JASO MA2 1L (Dầu nhớt bán tổng hợp Champ 4T Extra 10w40 bình 1lít x 24 bình)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Chất bôi trơn dạng lỏng- LIQUID PARAFFIN 'PARAX' 500ml/Chai,10chai For No.2 SL Slitting Belt Bridle Lubrication (hàng mới 100%)cam kết hàng nhập về để pvu trong sản xuất (nk)
- Mã HS 27101943: Chất bôi trơn khô CDLS32 (Dầu bôi trơn có chứa từ 70% khối lượng trở lên là dầu mỏ) 5lít/can, dùng làm dầu bôi trơn các chi tiết máy móc thiết bị băng tải, ổ trục, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Chất tách khuôn có chứa hàm lượng dầu hóa lỏng >70% METAFORM 107 (420ML/chai) (nk)
- Mã HS 27101943: Chất tách khuôn nhựa có chứa hàm lượng dầu hóa lỏng >70% 00124 MOULD RELEASE AGENT OF LECITHIN OIL TYPE (420ML/chai) (nk)
- Mã HS 27101943: Chế dầu bôi trơn có hàm lượng dầu khoáng lớn hơn 70%, thuộc phân đoạn dầu nặng- FAMITON NC-12 (GĐ: 5681/TB-TCHQ- 21/05/2014) (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP- 09/10/2017) (nk)
- Mã HS 27101943: Chế phẩm dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ- Lubricating Oil- Sanoil Yk360F- 170kg/drum- GĐ:1735/TB-KĐ4 ngày 12/12/2017- 7461301 (nk)
- Mã HS 27101943: Chế phẩm dầu cắt gọt kim loại chứa dầu có nguồn gốc dầu mỏ lớn hơn 70% khối lượng, dạng lỏng: SUPERCUT TH (200 Lít/thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Chế phẩm dầu chống gỉ NEW ANTI RUST SPRAY (hàm lượng dầu khoáng >70%) và phụ gia, dạng bình xịt, dung tích 16oz(12 can/1 hộp,30 hộp),nsx:Likan CO.,LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Chế phẩm dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, thuộc phân đoạn nặng, dùng để bôi trơn sợi, hàm lượng dầu khoáng lớn hơn 70% tính theo trọng lượng (KQGD: 0337/TB-KD4 ngày 12/04/18)- FIBRE LUBRICANT TM31NY (nk)
- Mã HS 27101943: CHTB5234/ DẦU FS600-20 (20 lít/ thùng),/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: C-N 18L/ Dầu máy chà láng C-N 18L, dùng trong đường chuyền sản xuất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: CNP20-04/ Dầu máy nén khí (20 lít/ thùng) dùng cho máy nén khí Yujin 150Hp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: COOLING_OIL/ Dầu nhờn DAPHNE MILCOOL XL DRUM 200L, 200L/THUNG, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: corena32/ Dầu nhờn corena S3R32 (nk)
- Mã HS 27101943: CP10/ Dầu cắt gọt (nk)
- Mã HS 27101943: cs3268/ Dầu nhờn canary CS32 (nk)
- Mã HS 27101943: CS-DAUBT/ Dầu bôi trơn KOBELCO GENUINE SCREW OIL (20L/pail), (Đã đóng thuế BVMT theo TKNK: 102544279500/A11), không tham gia sản xuất sản phẩm (nk)
- Mã HS 27101943: CS-ENGINEOIL/ Dầu động cơ MOTOR OIL- SN/CF GF-5 10W-30 (1 PCE 4 LIT), không tham gia sản xuất sản phẩm (nk)
- Mã HS 27101943: CS-LUBRIOIL/ Dầu bôi trơn (chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ) Lubricating oil/ Item No. Jomo Sereo 10(200L/Drum) (Không tham gia trực tiếp vào quá trình sx SP) (nk)
- Mã HS 27101943: CS-NHOT/ Nhớt- Castrol Hysol MB50, không tham gia sản xuất sản phẩm (nk)
- Mã HS 27101943: CS-NHOT/ Nhớt- Shell Tellus S2 MX100, không tham gia sản xuất sản phẩm (nk)
- Mã HS 27101943: D?u bôi tron DH heavy Hydro lube 68 cho máy móc, thi?t b?. Lo?i 200L/170kgs/phuy, (thành ph?n: HYDROTREATED HEAVY PARAFFINIC, POLYISOBUTYLENE) (nk)
- Mã HS 27101943: D-01/ Dầu giảm xóc và giảm va đập cho máy công nghiệp CSF 100K (200 lít/Drum). Hàng đã nộp thuế bảo vệ môi trường theo TKN 103041407930/A41 ngày 11/12/2019 (nk)
- Mã HS 27101943: D019/ Chế phẩm dầu bôi trơn Lubricating Xebec TIP 70M (20Lit/Can), dùng cho ngành đúc, tỷ lệ thành phần dầu khoáng 55-65%. Đã đóng thuế BVMT TK nhập 10230361736/A11, Ngày 30/10/2018).mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: D0504/ Dầu máy nén khí (1 Can 20L)- dùng cho máy nén khí. Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: D07888- Dầu RP7 to 300g. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: D07890- Dầu chống gỉ 420ml Dino 191. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: DACNIS SH 68 208L TOT C- DẦU MÁY NÉN KHÍ- 208 LÍT/PHY. (1 UNK (PHY) 215 KG), 4 UNK 860.560 KG). (nk)
- Mã HS 27101943: danhtuan.ng-0528-03/ Dầu làm mát cho bơm model: 65DVS51.5, TP chính: dầu gốc khoáng 80-90%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: danhtuan.ng-0528-07/ Dầu làm mát cho bơm model: 80DL53.7, TP chính: dầu gốc khoáng 80-90%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: danhtuan.ng-0528-12/ Dầu làm mát cho bơm model: 80DL53.7, TP chính: dầu gốc khoáng 80-90%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: danhtuan.ng-0528-19/ Dầu làm mát cho bơm model: 65(80)DVS53.7, TP chính: dầu gốc khoáng 80-90%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: danhtuan.ng-0528-24/ Dầu làm mát cho bơm model: 65(80)DVS53.7, TP chính: dầu gốc khoáng 80-90%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: danhtuan.ng-0528-26/ Dầu làm mát cho bơm model: 65(80)DVS53.7, TP chính: dầu gốc khoáng 80-90%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: DAPHNE ALPHA CLEANER MX D200L/ Dầu nhờn DAPHNE ALPHA CLEANER MX D200L (VTTH), 200lit/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: DAPHNE CLEANER AR3-B DRUM 200L/ Dầu nhờn DAPHNE CLEANER AR3-B DRUM 200L (VTTH) (nk)
- Mã HS 27101943: DAPHNE CLEANER SH/ Dầu nhờn DAPHNE CLEANER SH DRUM 200L (VTTH) (nk)
- Mã HS 27101943: DAPHNE SUPER MULTI OIL 68/ Dầu nhờn DAPHNE SUPER MULTI OIL 68 DRUM 200L (VTTH) (nk)
- Mã HS 27101943: DAS32/ Dầu bôi trơn thành phẩm DAPHNE ALPHA SCREW 32 PAIL 20L, hàm lượng bitum trên 70%, đóng gói 20 lít/xô, hàng mới 100% #32420412-5200SE020 (TC: 15 xô 300 lít) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu Aquatex 3180. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu ATF 2 bôi trơn hộp số tự động xe BMW (nguồn gốc dầu mỏ > 70%), mới 100%, gồm: 12 Bình (01 Lít/Bình), NK để bán trong nước, nộp thuế BVMT: 24,000 Đồng tại địa phương. MS: 83 22 2 305 396 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu ATF 3+ bôi trơn hộp số tự động xe BMW (nguồn gốc dầu mỏ> 70%), mới 100%, gồm: 12 Bình (01 Lít/Bình), NK để bán trong nước, nộp thuế BVMT: 24,000 Đồng tại địa phương. MS: 83 22 2 289 720 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bánh Răng 220 dùng cho hộp số máy công nghiệp nặng, công dụng bôi trơn máy móc, 1 thùng 209l, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bánh răng chịu nhiệt UNITED FULLY SYNTHETIC INDUSTRIAL GEAR & BEARING OIL ISO 68, 1 thùng 18 lít (hàng k thanh toán), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bánh răng công nghiệp (dầu nhờn) Shell Omala S2 GX220, loại 209 lít/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bánh răng cực áp EP320 có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích: 20L/thùng, trọng lượng: 17kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bánh răng EP100 có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bánh răng EP150# dùng trong công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bánh răng EP220# có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng:170kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bánh răng GEAR-32,(Dùng bôi trơn bánh răng trong máy động cơ),(Paraffic Mineral Oil,Anti Oxidant,Corrosion Inhibitor,Antiwear Agent) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bánh răng HD220 (200L/Phuy), dùng trong máy sản xuất bình ắc quy,mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bánh răng HD320 (200L/Phuy) dùng cho thiết bị máy móc trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bánh răng hộp số, mã Steady 5503 SAE 85W140 API GL-5, 200L,200L/thùng,chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, hiệu Gressol,NSX: FEOSO OIL (MALAYSIA) SDN BHD, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bánh răng ô tô MOBILUBE HD 85W140, 20L, PAIL, PLASTIC (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bánh răng Tectyl Gear 220 (20L/Thùng), Hàng mới 100% / VN (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bánh răng, dùng cho kho tự động. Mới 100% (SYNTHESO HT 320-5kg) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bảo quản dùng để bôi trơn, bảo vệ bề mặt, dung tích 1 lít, thành phần chính dầu khoáng TO-SP22-N(390-9778) Hàng mới 100% (dòng 6 TK 103335163630) (nk)
- Mã HS 27101943: dầu bảo vệ bề mặt lớp mạ CE-24W 20L/can (nk)
- Mã HS 27101943: dau bien the/ Dầu biến thế JY25 (1 Phuy 200 Lít), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu BMW Synthetik OSP dùng cho láp cầu xe mô tô 2 bánh BMW (nguồn gốc dầu mỏ >70%), mã số: 83 22 2 445 460, mới 100%, 1 Bình (1 Lít/Bình), NK bán trong nước, thuế BVMT: 2,000 Đồng,tại địa phương (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi bánh răng 600XP150 18L/thùng (thành phần: Lubricant base >97%, Phosphorodithioic acid, zinc salt <3%); dùng để bôi trơn máy móc thiết bị; mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi khuôn Lub- FS-500 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (1 thùng/20 lít) dùng cho máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (1,000L/ 5 drum)/LUBRICANT-Mobil Vactra Oil No.2 SLC- 200L/Drum (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (100L/ 5*Can)/Cutting liquid 20L (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (200 L/ 1 drum)/LUBRICANT MI Cut-P1005 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (200L/ 1* Drum)/LUBRICANT/MI-COOL-X510 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (200L/ drum)/LUBRICANT/Samic Rustace MG-815-200L/Drum (nk)
- Mã HS 27101943: dầu bôi trơn (200L/1 phuy)/Oil for Separating Water Nox-Rust 881S (200L)/Paper Kousan/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 27101943: dầu bôi trơn (200L/1phuy)/Oil for Separating Water Nox-Rust 881S (200L)/Paper Kousan/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (20L/ Can)/Cutting liquid 20L (nk)
- Mã HS 27101943: dầu bôi trơn (20L/1CAN)/Lubricating Oil Tellus S2 M 46(20L/CN)/SHELL/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (400 L/ 2* drum)/LUBRICANT- MI CUT 3010 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (400L/ 2 drum)/LUBRICANT-Mobil Vactra Oil No.2 SLC- 200L/Drum (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (400L/ 2* drum)/LUBRICANT-Mobil Vacuoline 1405 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (400L/2* drum)/LUBRICANT/Samic Rustace MG-815-200L/Drum (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (40L/2* Can)/Cutting liquid 20L (nk)
- Mã HS 27101943: dầu bôi trơn (40L/2CAN)/Oil for Vaccum Pump ULVOILR-7 20L/CN/ULVAC/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (6.3234.0) (1CAN 20 lít) dùng cho máy nén khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (600 L/ 3* drum)/LUBRICANT(HIGH SPEED QUENCHI OIL NO.1070) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (600L/ 3* drum)/LUBRICANT-Daicutool Gia-45 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (600L/3* drum)/LUBRICANT/Samic Rustace MG-815-200L/Drum (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (800 L/ 4* drum)/LUBRICANT/MOBIL VACUOLINE 1405 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (800 L/4* drum)/LUBRICANT/ VITOL KN (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (80L/ 4* CAN)/LUBRICANT(MICROCUT OIL 500PF) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (Bauer-Compressor Oil, Synthetic) dùng cho máy nén khí, P/n: N28355-1 (bình1 lít, mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (chứa trên 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ) dùng cho máy mạ màng phim (20kg 20lít/Can). (PTTT của máy mạ màng phim). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (dùng cho kim máy dệt (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (dùng để cắt gọt) RELIASOL C-N (20 lít/ Can) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (hàm lượng dầu mỏ lớn hơn 70%) Mobil DTE 24 0,5l PLARAD dạng lỏng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (không dùng cho động cơ đốt trong) GB SOLUBLE CUTTING OIL. Gồm 26 Phuy,200 lít/phuy, tổng 5200 LIT.Hàm lượng khoáng bi-tum trên 70%. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: dầu bôi trơn 1lit- LUBRICATION GREASE FOOD GREASE 1-1L, mã: 888206021, phụ tùng cho máy rót sữa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn 2 kỳ có hàm lượng trên 70% nguồn gốc từ dầu mỏ dùng cho động cơ nổ nhãn hiệu Husqvarna, loại 1lít/hộp, mới 100% (587 80 85-11). (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn 2 kỳ dùng cho động cơ nổ nhãn hiệu Husqvarna, loại 1lít/hộp, mới 100%, 587 80 85-11 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn 20l/Thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn 2T 1:50- hiệu KAVILUBE- bình 1 lít (dùng cho máy cưa, máy cắt cỏ- có chứa hàm lượng 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ) màu đỏ- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn 4368-C, dùng trong sản xuất điôt phát sáng LED, 1 thùng 18L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn 68 (200 Lít/thùng) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn AIRLUBE-PLUS (có chứa thành phần dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ chiếm trên 90%, dùng cho máy nén khí), 20L/thùng. Hàng mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Alexia 40, Dùng cho hộp số trục khuỷu tàu thủy (có chứa từ 70% khối lượng trở lên là dầu mỏ), (1 thùng 209 lít), Nhà sản xuất: Shell Hong Kong Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Alumol 145, (Non Hazardous Lubricants), có thành phần 73% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng bôi trơn dây kim loại trong sx dây cáp điện, mới 100%, (205 lit/thùng x 22 thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn ATF WS JWS 3324 dùng cho hộp số của xe ô tô dưới 10 chỗ ngồi (20L/CAN) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn- Automatic transmission fluid WOLVER SUPER FLUID ATF 3000 canister 1L tin (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn băng tải khô của hệ thống máy đóng gói thực phẩm-.ZAG LUBRICANT.FZ ZAG. Lubricant DLT-333 Food Grade (5 lít/ can), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn bánh răng công nghiệp,170kg/barrel dùng trong dây chuyền sx giấy,Sinopec AP Industrial Gear Oil VG220.Hàng mới 100%. Theo TB 2762/TB-KĐ3 1/11/2018 dựa theo TB 7712/TB-TCHQ 24/6/2014. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn bảo dưỡng máy LUBRICANT, TEFLON OIL ROHS(19303 J57),Lọ 15ml,hàng mới 100%.Trọng lượng đúng:0.015 LTR (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn BATRAL A3 (205L) 601003592 dùng cho công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn BATRAL A5 (205L) 600956295 dùng cho công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn BLASOMILL 22, dùng trong cắt gọt cơ khí, không sử dụng cho động cơ (Chứa thành phần hàm lượng từ dầu mỏ hoặc khoáng bi-tum trên 70% thành phần). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Boge 3000 Plus loại 20l/thùng, Part No.: 599024200P, dùng cho máy nén khí (hàm lượng dầu chiếm 85%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn bơm chân không EP-83, 4L/can (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn cam trượt của khe cắm thẻ nhớ Sankol CFD-409Z, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn can 20L- 2901170100 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn CASSIDA CHAIN OIL 150 (600758226) dùng cho công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn CASSIDA FLUID CR 100 (600759360) dùng cho công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn CAT DEO 15W40-208 (208L/ thùng), mới 100% (có chứa trên 70% khối lượng là dầu có gốc từ dầu mỏ, dùng cho động cơ đôt trong) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn CAT TDTO 10W (208L/ thùng): 103-2528, mới 100% (có chứa trên 70% khối lượng là dầu có gốc từ dầu mỏ, không dùng cho động cơ đốt trong) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn cầu xe (20L/ hộp/ 1 hộp), hàm lượng dầu mỏ 80%-90%, Part No: 0888602303, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn CHANGCHENG 18L/Thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn chi tiết của động cơ máy móc loại 5 lít/can. Mã nguyên liệu 306045, hiệu Motorex. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn chịu nhiệt CTH2-260 (5 Lit/ Can), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn cho bánh răng hiệu Shell Omala S2 GX 150, Chứa trên 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (1 thùng 20L), 10 thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn cho bơm (B3140341), lọ 5ml, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Perkin Elmer. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn cho cầu số nhãn hiệu S4 GL5 85W 140 18L/thùng có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc từ dầu mỏ, NSX:LUBRIMAX (M) SDN BHD (323096-W),mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn cho dây xích chịu nhiệt Mobil Pyrolube 830 (1 Thùng20 Lít), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn cho động cơ đốt trong Diesel 4 thì X-OIL TRUCK D1 15W40 CF-4, thùng 20 lít, 1 thùng/hộp,hàm lượng dầu trên 70% có nguồn gốc từ dầu mỏ, NSX:EXOLUBE CO.,LTD.Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dâù bôi trơn cho động cơ máy có chứa thành phần dầu khoáng từ 90-100% TRUSCO SPINDLE OIL VG10 (TO-SP10-N) (1L/CAN) (nk)
- Mã HS 27101943: Dâu bôi trơn cho đông cơ nhan hiêu S4 SAE 15W-40 CI4/SL 200L/thùng có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc từ dầu mỏ. NSX:LUBRIMAX (M) SDN BHD (323096-W),mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn cho dụng cụ dao cắt, chi tiết nhựa POWEROIL PEARL H 350 USP (LIGHT MINERAL OIL- USP),dầu khoáng 100%, (1 thùng180kgs211lit). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn cho đường trượt SHELL TONNA S3M 220, nhà sản xuất SHELL Lubricants Japan K.K, hàm lượng bitum >70%, 200lit/thùng, 2 thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn cho hộp số GL 5 80W-90 200L(Thùng200L),nhãn hiệu S4 có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc từ dầu mỏ- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn cho máy biến áp/ INSULATION OIL OF Generator Step Up Transformer. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn cho máy CNC IonoPlus IME-MH A100510 (tp gồm: Paraffins (petroleum), normal C5-20: 45-55%, Paraffin oil: 35-45%), NSX: oelheld GmbH- 208L (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn cho máy móc SHINETSU SILICONE KF96-SP (thành phần: Liquefied petroleum gas 95%) (420ml/pcs) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: Dâù bôi trơn cho máy NAKANISHI K-202 (1L/CAN) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn cho máy rút khí chân không bóng đèn MR-200 (200 lit/Drum). Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn cho rãnh trượt Uniway SF 68 cho máy móc và các công cụ gia công, không dùng cho động cơ đốt trong, chứa trên 70% dầu có nguồn gốc dầu mỏ, loại 20 lít/ thùng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bơi trơn cho sợi bông-LUBRICATING OIL-(mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn cho thủy lực nhãn hiệu S4 HYDRAULIC 68- 200L/thùng có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc từ dầu mỏ, NSX:LUBRIMAX (M) SDN BHD (323096-W),mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn cho trục máy loại 30lít/ can. Mã nguyên liệu 304064, hiệu Motorex. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn cho tuabin hiệu Shell Turbo T32, Chứa trên 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (1 thùng 209L), 54 thùng, mới 100%- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn cho xích tải Molyoil F100 (bôi trơn Xích xe đạp, xe máy, xích truyền tải Mã: 360144. đóng gói: 4lít/Hộp. Hãng sx: Sumico. Mới 100%. Hàng FOC (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn chống gỉ Antirust Terami SC-W (200 lit/phuy). Hàng mới 100%. Hàng hóa đã đóng thuế BVMT tại tờ khai nhập số 103124318950/A41 (30/01/2020)/ JP (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn chống rỉ Antirust Terami LS (20L/can), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn chống trượt dùng cho vi sai (1L/ hộp/ 3 hộp), hàm lượng dầu mỏ >70%, Part No: 0888581006, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn chứa hàm lượng trên 70% khối lượng là dầu có nguồn gốc dầu mỏ DTE24 (DR/20L) mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn chứa trên 70% thành phần có nguồn gốc từ dầu mỏ (20l/thùng) 71 10044 8069 00, hàng đã nộp thuế BVMT theo tk nhập lần đầu số 103320076421 ngày 19/05/2020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Cindol oil 713 (thành phần dầu mỏ 80-90%), sử dụng cho máy kéo dây nhôm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn CLEANER (1 thùng 200 lít) Hàng mới 100% (Thuế BVMT người bán đã đóng) (nk)
- Mã HS 27101943: DẦU BÔI TRƠN CN UNIWAY D32 LOẠI 20L/ THÙNG (GIÁ BÁN BAO GỒM THUẾ BVMT) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn có chứa 70% khối lượng là dầu có nguồn gốc là dầu mò (BASE OIL 150N), sử dụng kqgđ số:1035/KĐ4-TH,ngày 10/07/2019 và số:7714/TB-TCHQ,ngày 24/06/2014. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn có chứa hàm lượng trên 70% khối lượng khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ (Geleo Power Gear 80W90) (20 lít/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng có nguồn gốc dầu mỏ, Oil Gazpromneft Diesel Extra 20W-50, 205L/Phuy.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn có nguồn gốc từ dầu mỏ hàm lượng dầu gốc >70%: Aral Degol BMB 1200 (208L/drum), dùng để bôi trơn bánh răng công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Condaforge 305(CF-305), dạng lỏng,(thành phần:Kerosene 72- 75%,Graphite 25- 28%, cas. 64742-48-9,7782-42-5),200 lít/ thùng, dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn công nghiệp đa năng Super Mulpus DX 2 cho máy móc và các công cụ gia công, không dùng cho động cơ đốt trong, có chứa trên 70% dầu có nguồn gốc dầu mỏ, loại 20 lít/ thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn- Coolant additive WOLVER ANTIFREEZE READY TO USE WG11 green canister 1,5L tin (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Cosmo Turbine 32(20 lít/ Xô) có chứa thành phần dầu khoáng 100%.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn CPI 4600-68 (208 lít/ drum)có hàm lượng trên 70% là dầu có gốc dầu mỏ dùng để bôi trơn máy nén lạnh,Không dùng cho động cơ đốt trong.Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn CRS-02 dùng cho máy nén.(1 can 20L) Nhà sx: CENTURY CORPORATION. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn của máy lắp ráp/ OIL (Model: VITOL-2 (9050029); 20 Lít/Can) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn của máy phun sơn hoạt động bằng khí nén (Code: 202659), 1 Chai 0.472 lít- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn D/P oil, Indomet (loại 1Kg/Lọ) dùng cho máy phủ hóa chất lớp bề mặt kính. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn đa chức năng DAPHNE SUPER MULTI OIL 46 PAIL 20L, hàm lượng bitum trên 70%, đóng gói 20 lít/thùng, hàng mới 100% #32280254-5200SE020 (nk)
- Mã HS 27101943: DẦU BÔI TRƠN ĐA DỤNG COSMO ALLPUS 32; 200L/DRUM. SL: 1DRUM (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn dạng lỏng ACPL-216(208LBARREL) có thành phần trên 70% khối lượng từ dầu mỏ tự nhiên, dùng cho máy nén khí, 208lít/ thùng, nhà SX: Shanghai Jiongcheng Inudstrial Co.,Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn dạng xịt 420ml/chai, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn dao cắt-OIL có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là nguồn gốc từ dầu mỏ (01 Set05 pcs) (01 Lọ/01 pcs200ml) I-00380 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn đầu COS của máy ép đúc 20l/thùng, tp: dầu khoáng (70-75%), than chì (20-25%), mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn để bảo dưỡng máy (PA5) YH9G02 (hàm lượng dầu mỏ >70%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn DH HEAVY HYDRO LUBE 68 cho máy móc, thiết bị. Loại 20L/can/17kg). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn định hình SHL PUNCH H (200 lít/thùng) (dầu dập dùng trong công đoạn dập tấm ốp lưng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn động cơ CAT NGEO ADVANCED 40, 331-7031 (208 lít/ thùng) có chứa trên 70% khối lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, các loại thu được từ khoáng bitum, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn động cơ đốt trong 4 kì ZENQ DL CF-4 20W50, 18L/Thùng. (Hàm lượng Bitum > 70%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn động cơ Ester dùng để bôi trơn cho máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt EDGE HOLD CHAIN LUBE OIL, 1L 1KGM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn động cơ TuLux T500 20W50, nhãn hiệu SINOPEC, có chứa hàm lượng trên 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, (200 lít/1 thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn động cơ, ENDURO 4T SAE 20W-50, SL/MA, 6X0.8L/hộp, (Chế phẩm dầu bôi trơn động cơ chứa trên 70% trọng lượng là dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu nặng), mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn dùng cho bánh răng (có hàm lượng bitum lớn hơn 70%) XTeer Gear Oil-5 80W90 (4x4 lít/Carton). Hàng có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100%. NSX: Hyundai Oilbank CO.,LTD. Hiệu Hyundai (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn dùng để bảo dưỡng máy (có hàm lượng trên 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ),8.1.2.2.BPRHZ002, (10kg/can), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn dùng để cắt gọt FW616 (200 lít/phuy) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn dùng để sửa lò, hàm lượng dầu mỏ >75% Flow Meter oil (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn dùng trong CN (CPC GENERAL PURPOSE OIL 40)-Hàm lượng Bitum trên 70%, không dùng cho động cơ đốt trong; Thùng/200 Lít (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn DX 10 (200 Lít/thùng) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn E dùng cho máy nén khí, 20L (20L/thùng), hiệu: ATLAS COPCO, code: 1615595400. Mới 100% (có chứa trên 90% khối lượng là dầu có gốc từ dầu khoáng, các loại thu được từ khoáng bitum). (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn- Engine oil WOLVER SUPER LIGHT SAE 10W-40 canister 4L tin (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn- Four-stroke engine oil WOLVER FOUR STROKE RACING 4T SAE 10W-40 canister 1L tin (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn FS600 (1 thùng 20 lít), mới 100%, VN (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn FS600-20. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn FUCHS BATRAL A3 (205L) 601003592 dùng cho công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn FUCHS CASSIDA FLUID GL 680 (22L) 600759490 dùng cho công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn FUCHS GEARMASTER PGP 680 (205L) (601067723) dùng cho công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn FUCHS RENOFORM CK 2 (205L) 600974817 dùng cho công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn FUCHS TITAN SHPD 15W40 (205L) 601453830 dùng cho công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn FUCHS TRAX 14 BL (205L/170kg) 600500290 dùng cho công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn- G-3173S,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn GEARMASTER SYN 220 (601069901) dùng cho công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn glycerol 300ml, P/N: 4L93400016, dùng cho máy đo độ bục, NCC: ABB L&W. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn- Grease YUKO Litol-24 170kg barrel 200L metal (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn grinding no.200 (200L/DRUM) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn GS77 Oil, dùng cho bơm chân không, HSX: Leybold, mã: 71117775, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn hàm lượng Bitum trên 70%. SAE 50 WT MOTORCYCLE V-TWIN OIL/6X1/QUART-LUCAS 1 BOTTLE 946 ml. 10765, (1,500 BOTTLE) hàng mới 100%, hiệu LUCAS (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn hanarl FLX-2F-dạng lỏng dùng bôi vào linh kiện của máy in (1 kg/can,1 lít/can) (90-99% fluorinated solvent, 1-10% Fluoric oil, solid lubricants and others) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn HEAT RESITANT OIL 309 (18L) (T2148) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn hiệu Busch dùng trong sản xuất chip, VE101 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn hiệu Frick #3, có nguồn gốc từ dầu mỏ (có hàm lượng >70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ), 55 galon/ thùng, dùng cho động cơ máy nén khí, mới 100%, nk phục vụ sản xuất nội bộ Doanh nghiệp. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn hiệu Hitachi 55173321 (20 lít/thùng), có hàm lượng dầu nhờn gốc dầu khoáng chứa Bitum>70%. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Hiệu VALVOLINE dùng cho động cơ diesel ALL FLEET PREMIUM 15W40 API CI-4/SL thùng 4 can x 5 lít (có trên 70% nguồn gốc từ dầu mỏ) mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: DẦU BÔI TRƠN HỘP SỐ ATF WSI 4L (4L/THÙNG)-XE 25T-5877030010-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn hộp số CAT HYDO ADVANCED 10, 309-6938 (208 lít/ thùng) có chứa trên 70% khối lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, các loại thu được từ khoáng bitum, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn hộp số công nghiệp L-CKD 150, phuy 200L (hàm lượng bitum trên 70%),CAS:64742-44-5, hiệu SINOPEC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn hộp số phụ (1 lít/hộp, hàm lượng dầu khoáng 80-90%), Part No: 0888581080, dùng cho xe LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn hộp số Shell Advance Scooter Gear Oil 24*0.12L (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn hộp số tự động (1 lit/can). Part No: 0888681016, phụ tùng xe ô tô Toyota, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn hộp số vô cấp CVT FE (hàm lượng dầu khoáng 80-90%), 4 lít/can, Part No: 0888602505, dùng cho xe COROLLA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn hộp số,Không dùng trong động cơ đốt trong. 1 PAIL 20L (XTeer Gear Oil-5 80W90_20L,10 PAILS)(Chứa >70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Hydol Way 220X dùng bôi trơn cho hệ thống chuyển động rãnh trượt của máy đúc nhôm, kẽm (chứa> 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ)(20 lít/can/7 can), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn- Hydraulic oil WOLVER HYDRAULIKOL HLP 68 (ISO 68) barrel 208L metal (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn HYPLUS R46 (chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ) dùng bôi trơn cho máy công cụ (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn HYPLUS R68 (chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ),(kết quả phân tích 335/TB-KĐHQ ngày 27/3/2017), dùng bôi trơn cho máy công cụ HYPLUS R68(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn- Industrial oil YUKO IGP-114 (HM 220) 180kg barrel 200L metal (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn ISO VG 68 (1 thùng 208 lít) Hàng mới 100% (Thuế BVMT người bán đã đóng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Kanto Kasei Floil FG65-W, 1L (nk)
- Mã HS 27101943: DẦU BÔI TRƠN KC-100, HIỆU: COGELSA (1 DRUM 200 LIT) DÙNG CHO MÁY DỆT KIM, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn KG-107A (15 kg/bình, 1 kg 1.05 lít) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn KG-51K3 (15 kg/bình, 1 kg 1.06 lít) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn khác_Cosmo Hydro AW46, 200L/drum (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn khác-CUTTING AID (1Drums200Lit) (GĐ396N2.12TD (30/08/12) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn không dùng cho động cơ đốt trong,dùng cho hộp số LUBRICO TOP GEAR EP 80W-90 200LT (thùng 200L) 200 lít,hàm lượng dầu trên 70% có nguồn gốc từ dầu mỏ,1 thùng 1 UNK,hiệu Lubrico,mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn kim loại CPC 31C,Thùng 200L,nhãn hiệu CPC là dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, không sử dụng cho động cơ đốt trong(động cơ 2 kỳ và động cơ 4 kỳ),Mới (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn kim loại, có chứa hàm lượng lớn hơn 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. CAS No: 90622-57-4 Cas No. 90622-57-4, (W10SSY), hàng mới 100%, (dòng số 35 TK 103299608161 C11) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Kixx ATF DX- III 1L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Kixx Compressor S 46_200L/thùng (Hàm lượng Bitum > 70%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Kixx Geartec FF GL-4 75W-85_4*4L/ thùng (Hàm lượng Bitum > 70%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Kixx Way Lube 68_200L/thùng (Hàm lượng Bitum > 70%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Kluberoil GEM 1-220 N (hàm lượng bitum >70%), dùng để bôi trơn vòng bi trong nhà máy, 20 lít/can. Hãng Kluber. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Kobelco (20 Lít/ thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn KOBELCO GENNUINE SCREW OIL (20Lít/thùng) (Hàng mới 100%) (Đã đóng thuế BVMT theo TKNK: 102190929520/A11) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Kobelco Screw Oil (20 Liter/pail) (Đã nộp thuế BVMT tại TK:102544279500/A11 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn làm mát máy công cụ- US LUBE UNINET XCUT 2 (18 lít/Pail). Hàm lượng dầu mỏ từ 80-85%. Hiệu: US LUBE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Lamora HLP 68 (hàm lượng bitum > 70%), dùng để bôi trơn vòng bi trong nhà máy, 20 lít/ can. Hãng Kluber. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn linh kiện máy in CDX-508KE (1lit/bình) HANARL CDX-508KE (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn lỗ trục (1 tuýp 30 ml), dùng cho máy khử axit. Hãng sản xuất: HOSTERT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn loại NEO CASTER B-200A, FC-00004-TH-VC (Có thành phần dầu mỏ > 70% về khối lượng), để bôi trơn xylanh của máy đúc kim loại,18 Lít/Can. Maker:Moresco Thai.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Lubricool 22G, (Non Hazardous Lubricants), có thành phần 72% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng bôi trơn dây kim loại trong sx dây cáp điện, mới 100%, (205 lit/thùng x 12 thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Makino Spindle Lubricant (20L)/Z479A0301012, dùng cho máy CNC công nghiệp,có chứa hàm lượng từ 90 đến 99% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dung tích 20 lít/ thùng, hãng sx: Makino, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn màu trắng, 15kg/ thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn máy G-3180MC, 200L/DRUM (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn máy gặt đập liên hợp,Không dùng trong động cơ đốt trong. 1PAIL 20L (XTeer Tractor Oil 80W_20L, 10 PAILS)(Chứa >70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn máy hiệu interflon G220 dùng trong nhà máy, thành phần: Gốc dầu (96%), dầu thực vật (2%) và chất phụ gia (2%), 1can20L (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn máy mài dao/ KURECUT NC40X(2 cans x 20L) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn máy móc cool core ready 30 lít. Model 304064, hiệu Motorex. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn máy NXL 3000, cho máy nén khí. Hãng sx: SHELL. Hàng mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Metarol DB, (Non Hazardous Lubricants), có thành phần 75% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng bôi trơn dây kim loại trong sx dây cáp điện, mới 100%, (205 lit/ thùng x 20 thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn NEAT CUTTING OIL (1 thùng 200 lít) Hàng mới 100% (Thuế BVMT người bán đã đóng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Neovac MR 250A, thành phần chứa trên 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, (20 lít/thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn NIPPECO Permalub H3002,1kg/can (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn NOK KLUBERSYNTH UH1 64-62 1KG (nk)
- Mã HS 27101943: DẦU BÔI TRƠN OIL LM 20228, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Oil Panolin Mecano ISO 150, 1 can 5 lit, dùng để bôi trơn hộp số của máy dập mã 0320.110.059- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Oil: Shell Omala S2GX220 (TP: Alkyl polyamide < 0.9%). (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn P3 (dầu khoáng tinh chế chứa ít hơn 3%, chiết xuất DMSO theo tiêu chuẩn IP346), 1 Can 20L, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Paraliq P12 (hàm lượng bitum >70%), 20 lít/can, dùng để bôi trơn bánh răng và vòng bi. Hãng Kluber. Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn phun sương KIV MQL 65, pentaerythritol tetraoleate 80-90%, hàm lượng dầu mỏ >70% không chứa silicon (20 lít/thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn piston NEOCASTER PL-1000M dùng để bôi trơn trục piston của máy đúc nhôm, kẽm.. (chứa> 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ)(18 lit/can/41 can), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn PLACOAT LPS(420ML/ CAN, 24 CAN/ HỘP), dạng xịt, dùng để bôi trơn khuôn, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ, hãng Daiseki Nhật Bản, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Plungerphite TG-20 dùng bôi trơn cho vòng bi trục đẩy máy đúc (chứa hơn 70% khối lượng dầu mỏ) (20 lít/ thùng), mới 100%/ TG-20 (1 CAN 20L) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn PRETON R-302EN (200L/Drum) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn- Push Power Brake Fluid Dot-3 24x500ML (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn RENOFORM CK 2 (205L) 600974817 dùng cho công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn RIF NDURANCE(20L/can, 8 can) (dùng bôi trơn máy nén khí)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn S XTREME dùng cho máy nén khí, 20L (20L/thùng), hiệu: ATLAS COPCO, code: 1630018000. Mới 100% (có chứa trên 90% khối lượng là dầu có gốc từ dầu khoáng, các loại thu được từ khoáng bitum). (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn S2M68 (1CAN20l) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn SC-200A dùng để chống gỉ sét cho các bộ phận máy móc (20 lít/can). Nhà sx: LTD., POWER P&B. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn sên xích Repsol Moto Chain (400ml/bình). có hàm lượng các khoáng bi-tum trên 70%, có nguồn gốc từ dầu mỏ. hàng mới 100% hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Shell Paper Machine Oil S3 M220 1*209L (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Shell Paraol 250 (200l/ phuy). Hàng mới 100%/ JP (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Shell Tellus S2 MA 10, dùng bôi trơn hệ thống thủy lực của các máy công cụ, thành phần có 70% trở lên dầu gốc khoáng chất tinh chế, đóng gói 209 lít/thùng, NSX: Shell Deutschland Oil Gm (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Shell Turbo Oil T68 (18l/ can) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn SHOWA SHELL SEKIYU SHELL PARAOL 250 (200L/phuy) (chứa 100% dầu gốc) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn SILKOLENE PRO 4 10W40 XP (1L) 600988715 dùng cho công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn SINOPEC,dùng để bôi trơn máy móc dùng trong nhà xưởng 1 thùng 200l, hàng mới 100%. (Hàng đã nộp thuế BVMT thuộc dòng hàng 7 TK số: 101527647540/A11 ngày 27/07/2017) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn sợi dệt (Finished Oil A-3). Đã kiểm tra thực tế TK: 102950438511/A12 ngày 26/10/2019. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Spindle Lubricant (200L)/ Z479A0301040, dùng cho máy CNC công nghiệp, có chứa hàm lượng từ 90 đến 99% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dung tích 200 lít/ thùng, hãng sx: Makino, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn sử dụng cho máy nén khí NXL-3000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn super 32 pail 20L (có chứa hàm lượng >95% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ), sử dụng cho máy nén khí (20 lít/xô). Nhà sản xuất: IDEMITSU. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn SUPRA LUBE 10P-II (4L/Can, 6 Can/Hộp), dùng để bôi trơn khuôn máy dập kim loại, chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ, hãng Noritake Nhật Bản, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn SW32 dùng cho máy nén 4 lít/can, Korea sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn thành phẩm APOLLOIL ATF SP3 DRUM 200L, hàm lượng bitum trên 70%, đóng gói 200 lít/thùng, hàng mới 100% #30450004-2000SE020 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn thủy lực (2,5L/ hộp/ 1 hộp), hàm lượng dầu mỏ >70%, Part No: 0888601805, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn thuỷ lực HYDRAULIC AW 68 18L(Thùng18L), nhãn hiệu POWER UP, có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc từ dầu mỏ- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn TITAN CHF 11S, chứa 70% hàm lượng trở lên dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, đóng gói: 1L/ lon, 6 lon/ thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn TONNA S2 M68, có hàm lượng trên 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn- TOTAL 15W-40 208L (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn- TOTAL AZOLLA ZS 68 208L (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn- Transmission oil WOLVER MULTIPURPOSE GEAR OIL SAE 75W-90 canister 1L tin (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn trong bánh răng công nghiệp Mobil Glygoyle 220, (1 thùng 20 Lít), (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn trong đường trượt Mobil Vactra Oil No.4 (1 Thùng 200 Lít), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn trong hệ thống thủy lực Mobil DTE 25 (1 Thùng 200 Lít), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn trong máy lạnh Mobil Gargoyle Arctic Oil SHC 226E (1 Thùng20 Lít), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn trong truyền động Mobil Fluid 424 (1 Thùng 200 Lít), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn trục chính (20L/thùng), mã Z479A0301012, dùng cho máy gia công cơ khí, hàng mới 100%/ JP (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn trục quay R12(II) dùng trong CN (CPC SPINDLE OIL R12-II)-Hàm lượng Bitum trên 70%, không dùng cho động cơ đốt trong; Thùng/200 Lít (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn TRUSCO anpha GREASE SPRAY ALP-FM (420ML/chai) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn TRUSCO MOLY GREASE SPRAY MG-420SP (420ML/chai) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn tua bin Turbine Oil 32 cho máy móc và các công cụ gia công, không dùng cho động cơ đốt trong, chứa trên 70% dầu có nguồn gốc dầu mỏ, loại 200 lít/ thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn tuabin L-TSA 32, phuy 200L (hàm lượng bitum trên 70%),CAS:64742-44-5/64742-54-7/64742-55-8, hiệu SINOPEC, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn và làm mát trong quá trình gia công, cắt gọt kim loại chứa dầu có nguồn gốc dầu mỏ lớn hơn 70% khối lượng, dạng lỏng: MACRON EDM 110 (205 Lít/thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn vi sai (1L/ hộp/ 4 hộp), hàm lượng dầu mỏ 90-99%, Part No: 0888581016, phụ tùng xe ô tô Toyota VENZA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn vi sai GL-5 85W-90 (1L/ hộp/ 12 hộp), hàm lượng dầu mỏ 90-99%, Part No: 0888581635, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Vitol-KS(20L/Can) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn VITROLIS DL HEAVY (205L) 601194634 dùng cho công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn VM 100 (dùng để bôi trơn trục chính, bảo trì bơm chân không, 5 lít/ can). P/N: 0831000059. Nhà sx: Busch. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn WD40 (412ml/chai), dùng cho các máy/ CN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn xích chịu nhiệt MOBIL PYROLUBE 830, 20LT, PAIL (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Z-3000 (20 l/ thùng) 7111462822600 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn ZS 32 (1 thùng 208 lít) Hàng mới 100% (Thuế BVMT người bán đã đóng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn(200 L/1*Drum)/ DAPHNE CUT HS-32 DRUM 200L (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn(20L/1PALL)/Slideway Oil/1500013900 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn(3,200 L/16*Drum)/ DAPHNE ALPHA CLEANER MX DRUM 200L, (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn(4 L/10 chai/1*Carton)/ DAPHNE SUPER COAT JP 400ml X 10/Carton (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn(400 L/2*Drum)/ DAPHNE ALPHA CLEANER MX DRUM 200L, (nk)
- Mã HS 27101943: dầu bôi trơn(40L/2can)/Oil for vaccum pump_ULVOIL R-4/ 20L/Ulvac/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn(5,600 L/28*Drum)/ DAPHNE ALPHA CLEANER MX DRUM 200L, (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn(600 L/3*Drum)/ DAPHNE CLEANER NH DRUM 200L (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn(800 L/4*Drum)/ DAPHNE ALPHA CLEANER MX DRUM 200L, (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn, công dụng: bôi trơn các bộ phận của máy dệt, nhãn hiệu: Kluber (1 BARREL200 Lít). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn, hàm lượng thành phần trên 98% Distillates(petroleum), hydrotreated heavy paraffinic và 2% là các chất khác (4-dodecylphenol, Alkaryl amine, Calcium long-chain alkyl phenate sulfide),dùng (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn, hiệu Canalta, mã C60DC54-340B, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn, Hiệu: GB Hydraulic Oil AW 32 (2 PAILS x1x18L).Hàm lượng khoáng bi-tum trên 70%.NSX: UNITED OIL COMPANY PTE LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn,dầu lạnh (dầu khoáng),chuyên dùng cho thiết bị lạnh công nghiệp Refrigerator oil Bit zer B 5.2, loại 10 lít/can,mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn,model:OIL00048,1 thùng 1 gallon 3.78 lít, hiệu:TRANE, dùng trong hệ thống lạnh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn. Hiệu: GB Hydraulic AW 46 (30 Drums x 1x200L).Hàm lượng khoáng bi-tum trên 70%.NSX: PSP SPECICALTIES COMPANY LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn. P/n CARRIER II. Thùng 18.9L. Hiệu Magnaflux, mới 100%. Thành phần 88% dầu mỏ (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn/ Oil (ISO VG150), nhãn hiệu: KUKDONG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn/ OIL (Model: VITOL-KS; 20 Lít/can/cái) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn/ Oil Supply. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: DẦU BÔI TRƠN/TRI-FLOW LUBRICANT/2313849400 (59ml/PCE) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn: DAPHNE CUT HL-25 (200 Lít/thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn_Cosmo Allpus 32, 200L/drum (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn_Cosmo New Might Super 68, 200L/drum (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn-AW 68 18L/pail (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn-CH-4/SJ 15W40 18L/pail (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn-CH-4/SJ 20W50 18L/pail (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn-DOOSAN OIL,ENGINE;CI-4 15W40 200L (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn-E100 4T 20W50 1LX12/ctn (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn-SHL PUNCH Q4T (200 lít/thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn-SP J600 SN/GF-5 5W30 Engine Oil (12PCS/PKG)/1L (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn-SP\L-HM 68Anti-wear HydraulicOil/200L(S) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn-SP\L-TSA 68 Turbine Oil/200L(S) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn-SP\Roller Bearing NLGI 3 180kg(S) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn-TOTAL 20W-50 208L (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bơm chân không 0.5Lit/chai. Dùng cho máy phân tích quang phổ phát xạ trong phòng thí nghiệm. Mã hàng: S034/6. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu bơm hút chân không dùng cho máy mạ màu chân không (4L/thùng)-R/P OIL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu Caltex Rando HD68,có hàm lượng trên 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng cho máy NC.Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu castrol (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu castrol GTX 20w50,hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cắt có chứa hàm lượng trên 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (Vactra No.2SLC) (200 lít/ thùng), (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cắt của máy cắt kim loại (Hàm lượng bitum>70%) YUSHIROKEN GC (thùng 200L), mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: dầu cắt gọt BW COOL SYN-8800SJ (thành phần:octanoic acid,Aminoethanol,Dodecanedioic acid,Boric acid). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cắt gọt BW FORMER FL-1M, (thành phần Isoparaffinic Hydrocarbon 98%) đóng trong 2 thùng phi (200 lit), Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cắt gọt GPLUB 4100-N có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích: 200L, trọng lượng: 170kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cắt gọt GPLUB 4200 có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cắt gọt kim loại (thành phần hóa học: Base oil 62-72%) Riscut SX-23A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cắt gọt kim loại có chứa thành phần dầu từ 90-99% JXTG RELIACUT DS30 (200L/phuy) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cắt gọt kim loại HONILO 981 (hàm lượng dầu khoáng >70% khối lượng dầu mỏ),(200 lít/ thùng/ 4 thùng),nhà sản xuất BP- Castrol (Thailand) Limited. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cắt gọt kim loại không pha nước DAPHNE CUT HS-32 PAIL 20L, hàm lượng bitum trên 70%, đóng gói 20 lít/thùng, hàng mới 100% #32612885-5200SE020 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cắt gọt kim loại Tectyl EDM 702 (200 lít/Thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cắt gọt MORRISON HEAVY DUTY CUTTING OIL SOLUBLE (NORMAL), Dùng cho máy công nghiệp cắt, gọt, tiện, đóng thùng phuy 209 lít,có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc từ dầu mỏ, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cắt gọt pha nước ENEOS UNISOLUBLE EM-V (200 lít/ phuy) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cắt gọt pha nước nhãn hiệu S4 SOLUBLE CUTTING OIL 200L/thùng (thùng200L), có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc từ dầu mỏ- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cắt gọt RA-2 có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích: 18L, trọng lượng: 15kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cắt gọt VBC CUTPINE A-100V, dùng để bôi trơn và làm mát máy CNC (đơn giá đã bao gồm thuế BVMT). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cắt gọt VBC EMCOOL E-960V dùng trong gia công tiện CNC, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cắt gọt VBC PLO-700V, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cắt Reliacut DS 30/ Dầu cắt Reliacut DS 30 (200Liter/ drum). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cắt UNICUT-K115 200l/DRUM (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cầu (là dầu bôi trơn, dùng cho xe nâng lái đứng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cầu dùng để bôi trơn cầu xe,Không dùng trong động cơ đốt trong. 1 PAIL 20L (XTeer GL-5 85W140_20L, 2 PAILS) (Chứa >70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cầu hộp số Morrison HEAVY DUTY GL5 EP140,dùng trong hộp số ô tô,bphận truyền động kín bằng bánh răng, can 18 L,trên 70% KL dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ,mới100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cầu hộp số SP\GL-5 85W/140 HD, nhãn hiệu SINOPEC, có chứa hàm lượng trên 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ(200 lít/thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cầu ô tô (Dầu bôi trơn) GL-5 85W140, Nhà sản xuất PTT,hàm lượng bitum >70%, 18 lit/thùng, 100 thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cầu ôtô (dầu bôi trơn) C&L Scorpion 80W90 GL-4, Hiệu C&Lube, Nhà sản xuất C&Lube,hàm lượng bitum >70%, 200lit/thùng, 05 thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cầu số Oil Tech GL4-C1 80W90-18L/Xô vàng, dùng để bôi trơn máy công cụ, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cầu total 80W90, thành phần trên 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cầu, dùng cho xe nâng CQD20. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cầu, hộp số (dầu bôi trơn), có hàm lượng bi-tum 70% trở lên S-OIL 7 GEAR HD 80W-90, 20 lít/thùng, 50 thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cầu, hộp số dùng cho xe ô tô, có nguồn gốc từ dầu mỏ (không dùng cho động cơ đốt trong): S-OIL 7 GEAR HD 80W-90 (4L/bình, 4 bình/thùng), Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu chân không inland 45z, có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng cho bơm chân không của máy quang phổ, (mã:Alcatel A037260/ KS-071 A461674), 1 lít/hộp, sử dụng cho dây chuyền sản xuất xi măng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu chân không VP100 có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng:170kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cho bơm chân không (5064867), lọ 1lít, có hàm lượng trên 70% là dầu, cho máy sắc ký, hàng mới 100%, HSX:Agilent Technologies Manufacturing GMBH&Co.KG (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu cho máy bơm chân không MR-200 (phụ kiện của máy huỳnh quang tia xạ XRF, 1lit/chai) P/N: 017-30159-03. HSX: Shimadzu. Mới 100 % (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu chống dính Pinlube. Mã: 571433. đóng gói: 330ml/bottle. Hãng sx: sumico. Hàng mới 100%.CAS:74-98-6; 106-97-8 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu chống dính Sumicron Spray (PFOA Free). Mã: 522336. đóng gói: 420ml/bottle.Hsx:sumico.mới 100%.CAS:110-82-7;287-92-3;74-98-6;106-97-8 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu chống gỉ CPC C (20 lit/ thùng) dùng chống gỉ máy móc sản phẩm, hàm lượng dầu khoáng > 70% hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu chống gỉ CPC C,Thùng 200L,nhãn hiệu CPC là dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, không sử dụng cho động cơ đốt trong(động cơ 2 kỳ và động cơ 4 kỳ),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu chống gỉ DABAISHA 450ml*24chai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu chống gỉ DAPHNE COAT ST DRUM 200L, hàm lượng bitum trên 70%, đóng gói 200 lít/thùng, hàng mới 100%. 32215061-2000SE020 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu chống gỉ FANTIRUST V12 dùng cho máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 150kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu chống gỉ giảm tỉ lệ ăn mòn kim loại và bảo vệ kinh loai (1 thùng 24 chai, 1 chai 600ml), dùng cho máy móc nhà xưỡng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu chống gỉ- Idemitsu Daphne Super Coat NR 200L/drum, 200L/thùng, tổng 5 thùng:200x51000 L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu chống rỉ Antirust Terami SC-W (200 lít/phuy), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu chống rỉ sét (1,000 L/5*Drum)/ Oil Sungrind 600FX, 200L/Drum (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu chống rỉ sét (1,400 L/7*Drum)/ Oil Sungrind 600FX, 200L/Drum (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu chống rỉ sét (120 L/6*Can)/ Makoto Mi Cut 4032, 20L/Can (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu chống rỉ sét (20 L/1*Can)/ Makoto Mi Cut 4032, 20L/Can (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu chống rỉ sét (200 L/1*Drum)/ Oil Mobil Vacouline 1409, 200L/Drum (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu chống rỉ sét (600 L/3*Drum)/ Washing Liquid MC 531, 200L/Drum (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu chống rỉ sét RP7 (420ml/hộp). Mới 100%/ TH (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu chống sét Yushinoken FGM466 18L/Can (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu Chuốt 350 (1 Xô 15 Kg), hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu công nghiệp đa năng ENEOS SUPER MULPUS DX10 (200 lít/ phuy) (PCE~ Phuy) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu Cutting oil C-128B,có hàm lượng trên 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng cho máy NC.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu dẫn nhiệt dùng cho máy làm nến pillar- CONDUCTION OIL FOR PILLAR CANDLE MACHINE (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu dạng hạt (thành phần hóa học: Base oil 62-72%) SANBEAD G-5, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu dập khuôn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ,YUSHIRON FORMER FL2H(18L/carton) hàng mới 100%.Hãng sx Yushiro Chemicals Industries.,Ltd (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu dập khuôn kim loại UNITED UNIDRAW NP 68, dầu khoáng 95%, 1 thùng 200 lít, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu dập NK-1B có chức năng bôi trơn và làm mát trong quá trình gia công kim loại, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 155kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu dập NK-2B có chức năng bôi trơn và làm mát trong quá trình gia công bề mặt kim loại, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng (thể tích: 20L/thùng, trọng lượng: 17kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu dập NK-3C có chức năng bôi trơn và làm mát trong quá trình gia công kim loại, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 150kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu dập NK-4C có chức năng bôi trơn và làm mát trong quá trình gia công kim loại, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 150kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu dập tia lửa điện có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ EDM OIL VITOL- 2 (phuy 200L) hàng mới 100%.hãng sx Sodick Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu Daphne Cut HL-25 (200 lít/thùng) (dầu bôi trơn chứa hàm lượng >70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng cho quá trình cắt gọt kim loại) (G1-03-0000011) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu Daphne Cut HL-25. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu dệt UNITED WASHABLE TEXTILE OIL VG 22,dầu khoáng 97%, 1 thùng 200 lít, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu DH CLEAN 60SA (20 lít/1can), vệ sinh hệ thống máy móc, loại bỏ mảng bám oxy hóa trong hệ thống, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu DH CUT 530S (20 lít/1can,)có tác dụng làm mát trong quá trình cắt gọt kim loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu động cơ (dầu máy), dùng cho xe nâng CPCD30. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu động cơ 15W40- Engine oil. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu động cơ CASTLE SN 5W-30 (20L/CAN) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu động cơ diesel cao cấp CH-4 20 W50 có chức năng bôi trơn và làm mát động cơ máy móc, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu động cơ diesel DEO 15W40, 20 Liter IMG-No. 048-822, mới 100%, sản xuất 2019 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu động cơ đốt trong- ENI I-RIDE MOTO 10W40 1LT HDPE, 1 lít/chai. có hàm lượng các khoáng bi-tum trên 70%, có nguồn gốc từ dầu mỏ. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu động cơ đốt trong, ALPINE RACING 4T 10W40, 1 Ltr, hàm lượng khoáng > 70%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu động cơ dùng để bôi trơn động cơ xe nâng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu động cơ Duplex CDX 20W-50, TP cơ bản chứa 70% trở lên tính theo T/ lượng là dầu mỏ, nhãn hiệu: Morris Lubricants, Product code: CDX020, loại 20 lít/thùng, 240 thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu động cơ MORRISON Heavy Duty 2T TC 12X1L dùng cho động cơ xe số, đóng thùng carton 12 lon x 1 lít/lon, có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc từ dầu mỏ, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu động cơ Multivis ADT C3 5W-30, TP cơ bản chứa 70% trở lên tính theo T/ lượng là dầu mỏ, nhãn hiệu: Morris Lubricants, Product code: CTH001, loại 1 lít/can, 12 lít/thùng, 30 thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu động cơ Multivis CST SS 10W-40, TP cơ bản chứa 70% trở lên tính theo T/ lượng là dầu mỏ, nhãn hiệu: Morris Lubricants, Product code: MUL005, loại 5 lít/can, 20 lít/thùng, 15 thùng. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu động cơ ô tô có hàm lượng dầu mỏ trên 70%, SD 3000 PLUS 20W-50 (xô 25 lít), hiệu K-OIL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu động cơ ôtô (dầu bôi trơn), có hàm lượng bi-tum 70% trở lên S-OIL 7 BLUE #5 CF-4/SG 20W-50, 20 lít/thùng, 365 thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu động cơ Servol 10W-40, TP cơ bản chứa 70% trở lên tính theo T/ lượng là dầu mỏ, nhãn hiệu: Morris Lubricants, Product code: SPS005, loại 5 lít/can, 20 lít/thùng, 50 thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu động cơ Versimax HD3 20W-50, TP cơ bản chứa 70% trở lên tính theo T/ lượng là dầu mỏ, nhãn hiệu: Morris Lubricants, Product code: RIT020, loại 20 lít/thùng, 72 thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu động cơ xe máy (dầu bôi trơn), có hàm lượng bi-tum 70% trở lên S-oil 7 4T RIDER #5 SM/MA 20W-50, 12 x 0.8L/carton, 700 carton, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu động cơ, dùng cho ô tô, LEON 10W30 CF-4, một hộp 4 chai, 1 chai 4 lít, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu đột dập kim loại CPC Super,Thùng 200L,nhãn hiệu CPC là dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, không sử dụng cho động cơ đốt trong(động cơ 2 kỳ và 4 kỳ),mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu dùng cho hệ thống tuần hoàn công nghiệp (dầu bôi trơn) SHELL MORLINA S2B 100, hàm lượng bitum >70%, 200 lit/thùng, 10 thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu dùng cho máy phay (phụ kiện trong ngành cơ khí dùng cho máy CNC, có hàm lượng bi-tum trên 70%).1 thùng 20 lít. Hiệu Tescia. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu dùng để bôi trơn IDEMITSU DAPHNE MECHANIC OIL #150 (20L/can) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu dùng trong bộ phận trợ lực lái (dầu bôi trơn) S-Oil 7 ATF III hàm lượng bitum >70%, 12 x 1L/carton, 100 carton, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu đường trượt CPC 68 Sử dụng cho máy CNC, (20lít/thùng) (bôi trơn bàn trượt máy CNC) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu đường trượt MOBIL VACUOLINE 1405, 208L, DRUM (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu đường trượt VBC HYDRO BSH-220V. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu EX15W40 (Dầu bôi trơn dùng cho máy phát điện). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu FS600 (20 lít, dùng để bôi trơn cho máy nén khí). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu FS600-20 (20 lít/thùng) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: DẦU FS600-20 (20 litws/ thùng),(Hàng mới 100%)/ CA (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu gia công (dùng bôi trơn máy) MB-10R, 18 Lít/can. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu gia công kim loại Alumet AL 900, phuy 200Lít, hàm lượng bitum trên 70%,CAS:68608-26-4;3586-55-8;68920-66-1;122-99-6;64742-53-6, hãng sx: Oemeta, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu gia công kim loại, có thành phần cơ bản > 70% khối lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (200 lít/thùng). METAL WORKING OILS G-6515E. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu giảm xóc(đổ vào lò xo giảm xóc của hệ thống máy móc) KAYABA HYDRAULIC FLUID NO.3 I-2 DRUM 200L, hàm lượng bitum trên 70%, đóng gói 200 lít/thùng, hàng mới 100% #30460212-2000JE020 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu gốc bôi trơn-BASE OIL ESOL D15, dùng để sx các sp dầu nhớt công nghiệp và dân dụng, không sử dụng trong động cơ đốt trong-Mã Cas:64742-47-8-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu Grant Aircomp 46,20 lít/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu GS Hydro XW150)200L/1 thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số (có hàm lượng Bitium >70%) Hiệu EIFFEL DURA MAXX HD 85W140 GL-5.20 Lít/ thùng, hàng có nguồn gốc từ dầu mỏ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số (dầu bôi trơn),mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số (S2 G220), (là dầu bôi trơn, dùng cho thang máy) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số 75W90 500ml 1516 hiệu Liqui Moly,có hàm lượng bi-tum>70%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số- 75W90 HCLS MANUAL TRANSMISSION FLUID, 1L, Quy cách: 10 chai/thùng, 1 chai dung tích 1L. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số 80W90 GL5 (Dầu bôi trơn, có hàm lượng từ 70% trở lên là dầu mỏ có nguồn gốc từ dầu mỏ), đóng gói 200 lít/thùng, nsx&nhãn hiệuS-oil Total Lubricants Co., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số ATF- ATF oil. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số ATM WS (20 lít/can) (hàm lượng dầu khoáng 80-90%), Part No: 0888602303, dùng cho xe CAMRY 2006, mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số BOD Motorcycle Gear Oil 80W90 GL-5 120ml, 5.76 Lít (48 típ x 0.12 lít)/ thùng, 50 thùng 288 lít, Nhãn hiệu: BOD, Ký hiệu: 80W-90, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: DẦU HỘP SỐ- CASTROL (80W-90)120ml, OIL GEAR, Phụ kiện dùng cho xe môtô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số có hàm lượng khoáng bitium trên 70% (Power Steering Fluid 1888): 200L/ thùng x 8 thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số công nghiệp (Dầu bôi trơn) C&L Taurus Iso VG 220, Hiệu C&Lube, Nhà sản xuất C&Lube, hàm lượng bitum >70%, 200lit/thùng, 30 thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số CPC 90,Thùng 200L,nhãn hiệu CPC là dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, không sử dụng cho động cơ đốt trong(động cơ 2 kỳ và động cơ 4 kỳ),Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số dùng cho hộp số chuyển động không gắn liền động cơ Aisin Fully Synthetic AFW-VI DEXRON 4L (4 lít/chai, 4 chai/thùng, 800 thùng,12800 lít),mã hàng ATFDVI4S,hiệu AISIN.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số- GEAR OIL 20LITR (gồm: 25 thùng, 1 thùng 20 lit) (Lắp cho máy đào HITACHI). Hàng mới 100%. Mã PT: GO90GL420L-S (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số hiệu: Eni- ENI ROTRA BIKE 80W90 1LT HDPE. Hàng mới 100%. HÀNG F.O.C (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số hiệu: ENI, (1lit/chai, 12chai/thùng)-ENI ROTRA BIKENTH 75W-90 1LT HDPE. Hàng mới 100%. HÀNG F.O.C (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số OSCAR SCOOTER GEAR OIL SAE 80W90 API GL-5,dầu khoáng 96.1% (1 thùng99 týp x120ml). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 27101943: DẦU HỘP SỐ- SCOOTER GEAR OIL (120ML) FED, 08294-M99-Z8YN9, Phụ kiện dùng cho xe môtô HONDA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số Shell (Dầu nhờn, 20l/thùng)/ UA (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số tự động (20 lít/can). Mã hàng: 947973, phụ tùng xe nâng Manitou. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số tự động ATF 220 có chức năng bôi trơn hệ thống bánh răng ô tô, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng (thể tịch: 20L/thùng, trọng lượng: 17kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: DẦU HỘP SỐ TỰ ĐỘNG HAVENS ATF VI, có chứa hàm lượng trên 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (12X1L), Hiệu: HAVENS, Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số tự động hiệu ZF, hộp 1 lít mới 100%, mã AA00.349.813 (Chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng gốc dầu mỏ) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số tự động Matic D hiệu Nissan, hộp 4 lít (Chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng gốc dầu mỏ), mới 100%: KLE22-00004 (Không dùng để bôi trơn cho động cơ đốt trong) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số tự động P/S DEXRON VI (code: 93744589), dầu bôi trơn chứa trên 70% dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ (dung tích 1L/Lọ)/ Hãng sản xuất SK LUBRICANTS/ Nhãn hiệu GM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số UNITED UNIGEAR S4 SAE 140 API GL-4, dầu khoáng 98%,1 thùng 18 lít, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số xe ga 80W90 150ml 1680 hiệu Liqui Moly có hàm lượng bi-tum>70%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số: ATF TYPE D,TP cơ bản chứa 70% trở lên tính theo T/ lượng là dầu mỏ, nhãn hiệu: Cyclon, Product code: JE09008, loại 4 lít/can,4 can/thùng,15 thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số: EP/GL-5 80W-90,TP cơ bản chứa 70% trở lên tính theo T/ lượng là dầu mỏ, nhãn hiệu: Cyclon, Product code: JE02504, loại 20 lít/can, 20 can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số: EP80W-90, TP cơ bản chứa 70% trở lên tính theo T/ lượng là dầu mỏ, nhãn hiệu: Morris Lubricants, Product code: EPE005, loại 5 lít/can, 20 lít/thùng, 20 thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số: EP85W-140, TP cơ bản chứa 70% trở lên tính theo T/ lượng là dầu mỏ, nhãn hiệu: Morris Lubricants, Product code: EPG025, loại 25 lít/thùng, 32 thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số: Liquimatic Super ATF, TP cơ bản chứa 70% trở lên tính theo T/ lượng là dầu mỏ, nhãn hiệu: Morris Lubricants, Product code: ATF005, loại 5 lít/can, 20 lít/thùng, 10 thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu Hyspin V10 bôi trơn hộp số xe mô tô 2 bánh BMW (nguồn gốc dầu mỏ trên 70%), mới 100%,10 Bình(250 ml/Bình), NK để bán trong nước, nộp thuế BVMT: 5000 Đồng, tại địa phương_Mã số: 21 52 2 455 540 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu khoáng (tỷ lệ dầu khoáng và hợp chất có tính chất tương tự dầu khoáng lớn hơn 70% khối lượng và phụ gia. TKKH 101794077821/A12 NGAY 02/01/2018,KQGĐ 175N2.14TĐ(GREASE 2) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu khoáng trắng WM10# có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu khoáng và phụ gia, có chứa từ 70% trở lên dùng để bôi trơn máy móc thiết bị TKKH: 101801122841/A12 NGÀY 5/01/2018) KQGD:345/TB-PTPL(MACHINE OIL 85-140) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu khoáng-LEYBONOL LVO 130, 20 LITER (20lit/chai), dùng để bôi trơn máy bơm chân không.có chứa hàm lượng 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, mã hàng L13020. NSX:LEYBOLD Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu Kixx compressor P100-20L,dùng cho máy nén khí. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu Kixx Hydro XW150 (200L/1 thung) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu Kixx Hydro XW68 (200L/1 thung) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu làm khô(tạo thành lớp khô cung cấp dầu bôi trơn mà không quá nhờn làm giảm ma sát trên bề mặt kim loại), dùng cho máy móc nhà xưỡng,7.5kg/1 thung, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu làm mát cao cấp (dùng để làm mát máy gia công cơ khí chính xác CNC, hàm lượng khoáng BITUM>70%) CPC, LB73671/01 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu làm mát cao cấp CPC,Thùng 200L,nhãn hiệu CPC là dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, không sử dụng cho động cơ đốt trong(động cơ 2 kỳ và động cơ 4 kỳ),Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu làm mát Crosstrans 206, 55gallon/1 thùng/ 208 lít, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu làm mát đăc biêt CPC,Thùng 200L,nhãn hiệu CPC là dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, không sử dụng cho động cơ đốt trong(động cơ 2 kỳ và động cơ 4 kỳ),mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu làm mát IEM 110 cho quá trình gia công tia lửa điện vớii điện cực quay, mới 100% (1 thùng 20 lít)- Dielectric IME 110 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu làm mát, (không dùng cho động cơ đốt trong, nguồn gốc từ dầu mỏ), ký hiệu 2100050232, Mật độ tương đối 0.8589- 0.876kg/l (15 độ C), Độ nhớt 32.1cSt (40 độ C); 5.55cSt(100 độ C), mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu làm trơn lốc lạnh model R134A (1 L/1 bình)- Dùng cho dàn lạnh xe ô tô, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu lạnh A, FWZ15010, (gồm:.Polyol ester 95%,Phụ gia chống mài mòn 5%), 5lit/ BBL,dùng để bôi trơn, giảm nhiệt độ, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu lạnh FVC68D-99S7992 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu lạnh Sunico 3GS, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu lạnh VACCO 100 (1 can 20 lít) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu lạnh YORK 20kg/thùng (bảo trì dàn máy lạnh của nhà máy)/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu Lạnh-CRM-01, dạng lỏng dùng để làm mát,bôi trơn cho máy làm lạnh Chiller (1 thùng20l),hãng sx:: Century.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu LUBRICANT NO. SS 17NT (01 thùng 200 lít) dùng để bôi trơn linh kiện giảm xóc xe gắn máy (Giám định số 115N2.11TĐ/2 05/04/2011 thuộc tờ khai TK 838/NKD 15/03/2011 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu LUBRICANT NO.8T SS8 (01 thùng 200 lít) dùng để bôi trơn linh kiện giảm xóc xe gắn máy (Giám định số 505N222.13TĐ 03/12/2013 thuộc tờ khai TK 3922 06/11/2013) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu mài GPLUB 8A có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 160kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: dầu máy (18L/1can)/CUTTING FLUID_SULCLUT S-100 18L/KYODO YUSHI/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 27101943: dầu máy (20L/1can)/Shell Tonna S3 M220 20L/CN/SHELL/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 27101943: dầu máy (400L/2 phuy)/Laboratory of solution cutting oil/MI COOL KR130S(200L)/Makoto International/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy (4L/1can)/CUTTING OIL_SUPRALUBE 60S (4L)/KANEFUSE/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy (60L/3CAN)/Anti Rust Agent (T0016552)/KL-801 (18kgs/can) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy (Dầu bôi trơn) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy (nguyên liệu của máy mài cạnh) (1 thùng 3 lít)KSV20051201-484676 24-66184003-1 SHELL TELLUS OILS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy (nhiên liệu của máy mài cạnh)(1 thùng 26 lít) KSV20051201-484677 24-66184002 PUMP OIL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy 15W-40, CBR (5l/box, CBR, Turbo, 15W-40, CASTROL) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy 15W-40, CBR (dầu bôi trơn 5l/box, CBR, Turbo, 15W-40, CASTROL), dùng để bôi trơn trục máy ép. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy 250022-669 dùng cho máy nén khí (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy cắt dây 18L/ Thùng, dùng để bôi trơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: dầu máy cho hệ thống thủy lực_Oil Mobil Vacouline 1409, 200L/DM (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy công nghiệp, hàng mới 100%/ IN (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy động cơ DEXOS1 2015 GEN2 0W20 (code: 93747566); dầu bôi trơn chứa trên 70% dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ (dung tích 1L/Lọ)/ Hãng sản xuất S-OIL TOTAL LUBRICANTS/ Nhãn hiệu GM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy dùng cho máy nén khí Compkorea 100HP (20 lít/ thùng), Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: dầu máy dùng trong máy lạnh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy ép chân không có chứa thành phần dầu khoáng và dầu bôi trơn chiếm đến 99% ULVOIR R-4 (20L/CAN) (nk)
- Mã HS 27101943: dầu máy FS600 (dầu bôi trơn)/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: dầu máy FS600 20 lít (dầu bôi trơn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: dầu máy FS600/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy HD150 dùng trong CN (CPC E.P LUBRICANT HD150)-Hàm lượng Bitum trên 70%, không dùng cho động cơ đốt trong; Thùng/19 Lít (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy Kobelco,(20 lít/thùng), dầu bôi trơn, thành phần dầu mỏ trên 70% trọng lượng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy may công nghiệp (1 phuy- 210 lít) Chế phẩm bôi trơn dạng lỏng, có nguồn gốc từ dầu mỏ dùng trong ngành may công nghiệp mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy may SPD 10# có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy Mobil Vactra oil No2 20L/can.Hàng mới 100%/ SG (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén dùng cho máy nén khí- AAP1405340-00295 LUBRICANT OIL 55 US GAL 1 Phi/ 200 lít, hiệu IR, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén Grade 68 (dùng cho máy làm lạnh nước), nhà sản xuất: LG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khi (20 lít/ thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí (dầu bôi trơn), có hàm lượng Bitum 70% trở lên S-OIL COMPRESSOR RS 46, 20 lít/thùng, 200 thùng, dùng cho máy nén khí trục vít, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí 2901170100 (20 lít/ thùng). Hàng mới 100%/ FR (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí 38459582 (20l/thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí 4,000 hrs Oil Z Fluid (đơn giá 1can 13.603.050 vnđ; 20 Lít/ can, 10 can 200 lít); Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí 8000h (20 lit/ can)2901170100 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí Airlube Plus C5010027 (20 lít/thùng), hàm lượng Bitum>70% dùng cho máy nén khí trục vít, hãng Kyungwon SX, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí có hàm lượng khoáng bitium trên 70% (Compressor Oil EP VDL100): 18L/ thùng x 97 thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí Compro XL-S32 (20L/T) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí dùng cho trục vít, nhãn hiệu: Beng wei, 200L/thùng, 10 thùng 2.000 lít/lô, thành phần: 97% dầu tinh chế cao (dầu gốc) + 3% phụ gia bôi trơn (MACHINE OIL), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí Hitachi (20 lít/thùng), có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ dùng bôi trơn máy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí Kobelco Genuine Screw Oil, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí MOBIL RARUS 427, 208L, DRUM (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu mày nén khí pít tông DAPHNE SUPER CS 100 PAIL 20L, hàm lượng bitum trên 70%, đóng gói 20 lít/thùng, hàng mới 100% #32370229-5200SE020 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khi PN: 2901170100 (OIL CAN RS XD 20L/1 thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí sullair 250022-669; Hàng mới 100%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí super 32pail 20L, nhà sản xuất:IDEMITSU 1 thùng 20 lít, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí trục vít TS46 có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí Us Lube (18 Lít/thùng) có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ dùng bôi trơn máy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí XAERUS XA 241-46(xô 18.9L) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén lạnh có hàm lượng khoáng bitium trên 70% (Capella WF 68): 208L/ thùng x 12 thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén lạnh gas R134 hàm lượng trên 70% Bitum (1 bình 1 lít) OIL COMPRESSOR-DOWOON PNT307002, hàng mới 100%, của hệ thống điều hòa không khí xe ô tô công suất đến 21,10kW. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy SL 15W-40 có chức năng bôi trơn và làm mát động cơ máy móc, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng, đơn giá 37.660,43VND/LTR. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy SRF 1/4000(DR) 250019-662 (18Lít/thùng) (HSX Sullair)(Hàng mới 100%)/ US (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy US-LUBE68 (20l/thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: dầu máy(20L/1can)/Ucon Quenchant/A (20kgs/can)/Nagase Sangyo/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu máy250019-662 (19L/ thùng), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu Mobil DTE Oil Light, dùng bôi trơn máy cơ khí, Hàng mới 100% / VN (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu Mobil SHC 629 (208 lít/ phuy), dầu bôi trơn bánh răng công nghiệp trong nhà xưởng, mới 100%, (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu Mobil Velocite No.3 (ISO VG 2), dùng bôi trơn máy cơ khí, Hàng mới 100% / VN (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu mobil Velocity No.3, hãng sản xuất Exxonmobil, CODE:2323026, hàng mới 100%, 200L/THUNG, dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, kết quả PTPL 2561/TB-KĐ2 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nén khí Morrison Compressor oil VG46, sử dụng cho các máy nén khí, đóng thùng 18 lít, có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc từ dầu mỏ, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nén khí UNITED HYDRO VESTA COMPRESSOR OIL ISO 150, dầu khoáng 95%, 1 thùng 18 lít (hàng không thanh toán).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờ động cơ đốt trong Motul 300V FL Road Racing 10W40 4T 1L (1 lít/bình),có hàm lượng các khoáng bi-tum trên 70%, có nguồn gốc từ dầu mỏ. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn (1,000 L/5* DRUM)/DAPHNE ALPHA CLEANER MX DRUM 200L/DRUM (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn (100 L/5* CAN)/DAPHNE SUPER MULTI OIL 32 PAIL 20L. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn (200 L/1* DRUM)/DAPHNE CLEANER NH DRUM 200L/DRUM (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn (bình 10 lít) Delta Lube oil 06- (10L/CAN gồm 10 CAN) dùng cho máy thổi (2000015543). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn (Corena S3R32) dùng cho máy nén khí trục vít,hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn (Industrial Lubricating) nhãn hiệu Paolube (1drum200L)(dầu công nghiệp), (70% trở lên có nguồn gốc từ dầu mỏ,không dùng cho động cơ đốt trong 2 kỳ, 4 kỳ), mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn (Spirax S2 ATF D2), thành phần trên 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn 1lit/can, phụ tùng xe ô tô 4 chỗ, dùng cho xe MORING, mã hàng 0450000115, hàng mới 100%, hiệu AKVC (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn 4lit/can, phụ tùng xe ô tô 4 chỗ, dùng cho xe FORTE, mã hàng 0510000410, hàng mới 100%, hiệu AKVC (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn A (Lubricating oil (A)) nhãn hiệu Paolube (1drum200L, 1drum20L)(dầu công nghiệp) (70% trở lên có nguồn gốc từ dầu mỏ,không dùng cho động cơ đốt trong 2 kỳ, 4 kỳ), mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Agip Blasia 68. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn bôi trơn bánh răng: MOBIL SHC 630, 55GA (208 litres/phuy) có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn bôi trơn cáp thép bện dùng trong thang máy, thùng 20 lít/16KG, mới 100% (Hiệu TESAC) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn bôi trơn cho hộp số bên ngoài động cơ HONDA 13 CVTF DRUM 200L, hàm lượng bitum trên 70%, đóng gói 200 lít/thùng, hàng mới 100% #30455024-2000SE020 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn bôi trơn dạng lỏng dùng cho máy nén khí trục vít AC-S1005TA5, hàm lượng dầu > 70%(1 Thùng 20 Lít)- (C5010027), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn bôi trơn động cơ Honda CVTF (1 thùng 6 can, 3.5 lít/can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn bôi trơn G-6284M (18 lit/can) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn bôi trơn máy nén khí: MOBIL RARUS 424 208LT DR (208 litres/phuy) có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn bôi trơn RUSFIGHTER R940 (20 lit/can) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn bôi trơn thành phẩm cho hộp số bên ngoài động cơ APOLLOIL ATF M-3 DRUM 200L, hàm lượng bitum trên 70%, đóng gói 200 lít/thùng, hàng mới 100% #30450284-2000SE020 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn castrol 800ml (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Castrol ILOCUT 480A (209L/Drum), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn cho phuộc nhún giảm xóc xe mô tô FORK 15 (1 lít/chai x 6 chai/thùng). Hãng sản xuất IPONE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: dầu nhờn Cosmo Gear SE 220, 200L/drum (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn DAPHNE ALPHA CLEANER MX DRUM 200L (200 Lít/thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn DAPHNE MAGPLUS SLA10 DRUM 200L, 200L/thùng, hàm lượng bi-tum trên 70%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn DAPHNE MULTIWAY 68MT PAIL 20L (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn DAPHNE SUPER COAT NR PAIL 20L, 20 lit/ xô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn động cơ 4 kỳ (chứa hàm lượng trên 70% dầu có nguồn gốc dầu mỏ): M-OIL ULTIMA HD SAE 20W-50 API CF-4/SG (200 lít/phuy), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu Nhờn Động Cơ Đốt Trong (Super Life 8000N- Benefficient Synthetic Blend Motor Oil- SAE 10W40 (4x3.785 lít/thùng) có hàm lượng gốc dầu lớn hơn 70%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: 'Dầu nhờn động cơ đốt trong 4T: ESKA SINGAPORE TRAX MILER HD DIESEL TURBO ENGINE OIL SAE 20W50 API CH4/SL, 200L/Drums, (20 Drums), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn động cơ ô tô, xe máy Armor 2T PEO 10W40 SN, Thương hiệu Armor lubricants, Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn dùng bôi trơn cho máy nén khí trục vít, (CORENA S3 R32), đóng 20l/can. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn dùng cho đ/cơ đốt trong chứa hơn 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hiệu AISIN econTECH+Semi Synthetic Motor Oil10W-30 CI-4/SL 4L(4 l/chai,4 chai/thùng,250 thùng,4000 l),mã hàng ECSI1034P,mới100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn dùng cho động cơ đốt trong 4 kỳ hiệu PETROL ONE 4T JASO MA2 10W40 API SN(FULLY SYN) (1 UNK(CTN) 12 bình x800 ML/bình (1 UNK (CTN) 9.6 Lít),hàm lượng dầu mỏ trên 70%,mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn dùng cho hệ thống thủy lực, hiệu Vavoline, HYDRAULIC OIL 68 (1 Drum 200 Lít). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn dùng cho máy lạnh (REFRIGERATION OIL XAERUS XR 208-68), 208 Lít/phuy, hàm lượng bitum >70%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn dùng trong động cơ đốt trong: MAXPRO1 D7000 DIESEL ENGINE OIL SAE 15W40 API CI4/SL,18L/PAIL (50 PLS), thành phần cơ bản có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn dùng trong hệ thống động cơ đốt trong: MAXPRO1 P6000 SEMI SYNTHETIC GASOLINE ENGINE OIL SAE 5W30 API SN/CF, 6X4L/CTN, 82 CTNS,TP chứa trên 70% dầu khoáng khoáng nguồn gốc dầu mỏ.Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Ecocool 700 NBF,có hàm lượng trên 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ,dùng cho máy NC.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn GALAXY POWER 15W40 SN/CF, HÀM LƯỢNG BITUM>70%, 4LX6/THÙNG, NHÀ SẢN XUẤT TEXAS, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn GEARTRA EPX 80W90 GL-5, HÀM LƯỢNG BITUM>70%, 200L/THÙNG, NHÀ SẢN XUẤT TEXAS, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn GTX 20W50SL/CF 6X4L (20L/can, bôi trơn hệ thống quạt dàn nóng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn hộp số BOX 2 (1 lít/chai x 15 chai/thùng), hàm lượng Bitum trên 70%. Hãng sản xuất IPONE SA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn hộp số Mobilgear 600 XP 220, 208 lít/phuy, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn hộp số Mobilube HD 85W-140, 20 lít/xô, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn hộp số TRANS 4 75W90 (1 lít/chai x 15 chai/thùng), hàm lượng Bitum trên 70%. Hãng sản xuất IPONE SA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu Nhờn Hộp Số Tự Động Động Cơ Đốt Trong (Duralife Multi-Pupore DM Automatic Transmission Fluid-DM ATF) (208 lít/thùng) có hàm lượng gốc dầu lớn hơn 70%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn hộp số xe mô tô BOX 2 (1 lít/chai x 15 chai/thùng). Hãng sản xuất IPONE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu Nhờn Hộp Số, Bánh Răng Động Cơ Đốt Trong (Duralife Extreme Pressure Heavy Duty Industrial Gear Oils- EP 320 (208 lít/thùng) có hàm lượng gốc dầu lớn hơn 70%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn HYDRAULIC AW 68, HÀM LƯỢNG BITUM>70%, 200L/THÙNG, NHÀ SẢN XUẤT TEXAS, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn MAGNATEC 10W-40 6X4L (20L/can, bôi trơn hệ thống quạt dàn nóng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn máy nén khí Mobil Rarus 427, 208 lít/phuy, hàm lượng 70% dầu gốc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Mobil ATF 220, 208 lít/phuy, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Mobil Rarus 425, 20 lít/xô, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Mobil Vactra No2 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Mobilgard HSD 15W-40, 18 lít/ Pail, hàm lượng 70% dầu gốc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Motul Rubric HM68_D200L,có chứa hàm lượng khoáng Bi-tum lớn hơn 70% dùng để bôi trơn bánh răng vận hành hộp số, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: DẦU NHỜN- OIL SPX1 10W30 SLMA 1,2L FED, 08234-2MA-K8LN9, Phụ kiện dùng cho xe môtô HONDA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Oshima 2T 1L (đỏ), sử dụng cho động cơ 2 thì, hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ 70%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn phanh tay xe mô tô BRAKE DOT 4 (500 ml/chai x 12 chai/thùng), hàm lượng Bitum trên 70%. Hãng sản xuất IPONE SA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn phuộc nhún giảm xóc FORK 10 (1 lít/chai x 6 chai/thùng), hàm lượng Bitum trên 70%. Hãng sản xuất IPONE SA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Shell Corena S2 P100,thành phần trên 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Shell Melina S 30 1x209L (Shell Melina S 30 1x209L; hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Shell Morilina S4 B 220 1x20L (Shell Morilina S4 B 220 1x20L; hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Shell Naturelle S2 Wire Rope Lubricant A 1x18kg (Shell Naturelle S2 Wire Rope Lubricant A 1x18kg; hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Shell Omala S2 GX 150 (209Lit/thùng) (Hàm lượng >70% có nguồn gốc từ dầu mỏ), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Shell Rimula R4 X 15W-40 1x20L (Shell Rimula R4 X 15W-40 1x20L; hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Shell Tellus S2 MX 68 (209Lit/thùng) (Hàm lượng >70% có nguồn gốc từ dầu mỏ), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Shell Turbo oil T 32 1x20L (Shell Turbo oil T 32 1x20L; hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn SW68 (Slide way oil SW68) nhãn hiệu Paolube (1drum200L)(dầu công nghiệp) (70% trở lên có nguồn gốc từ dầu mỏ,không dùng cho động cơ đốt trong 2 kỳ, 4 kỳ), mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn tay phanh xe tay ga TRANSCOOT DOSE (125 ml/chai x 25 chai/thùng), hàm lượng Bitum trên 70%. Hãng sản xuất IPONE SA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Tellus S2 VX 15 1x209L (Tellus S2 VX 15 1x209L; hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn TEXMARINE 120 SAE 30, HÀM LƯỢNG BITUM>70%, 200L/THÙNG, NHÀ SẢN XUẤT TEXAS, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn TEXMARINE 300 SAE 40, HÀM LƯỢNG BITUM>70%, 200L/THÙNG, NHÀ SẢN XUẤT TEXAS, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn TEXMARINE 60 SAE 30, HÀM LƯỢNG BITUM>70%, 200L/THÙNG, NHÀ SẢN XUẤT TEXAS, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn TEXMARINE 700 SAE 50, HÀM LƯỢNG BITUM>70%, 200L/THÙNG, NHÀ SẢN XUẤT TEXAS, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn thành phẩm cho hộp số nằm ngoài động cơ APOLLOIL ATF D3 D200L, hàm lượng bitum trên 70%, dóng gói 200 lít/thùng, mới 100% #30450268-2000SE020 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn thủy lực dùng trong hệ thống thủy lực Mobil DTE Oil Light 20 lít/xô, hàm lượng 70% dầu gốc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn thủy lực KNITTO 32 (1 x F/BAG), hàm lượng Bitum trên 70%. Hãng sản xuất PT. PERTAMINA LUBRICANTS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn thủy lực Mobil DTE 10 Excel 68, 208 lít/phuy, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn thủy lực PETRONAS HYDROCER 68 (209 lít/thùng), hàm lượng Bitum trên 70%. Hãng sản xuất Petronas Lubricants International SDN BHD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Total Rubia XT 20W50_5L (Rubia XT 20W50, Rubia XT 20W50, TOTAL) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn TRITON SX5 15W40 CF-4/SG 5, HÀM LƯỢNG BITUM>70%, 5LX6/THÙNG NHÀ SẢN XUẤT TEXAS, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn ức chế ăn mòn dùng để bôi trơn dây cáp Mobilarma 798, 5 GA18.9 lít/xô, hàm lượng 70% dầu gốc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn ULTRA TRITON 15W40 CI-4/SL, HÀM LƯỢNG BITUM>70%, 200L/THÙNG, NHÀ SẢN XUẤT TEXAS, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 27101943: DAU NHON/ Dầu nhờn DAPHNE MULTIWAY 68MT DRUM 200L, 200 lit/ thùng, hàm lượng bitum trên 70%, mới 100% (không dùng làm nhiên liệu động cơ (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhông đa dụng CPC 85W/90,Thùng 200L,nhãn hiệu CPC là dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, không sử dụng cho động cơ đốt trong(động cơ 2 kỳ và 4 kỳ),mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt (thành phần hóa học: Mineral Oil 90-100%) Mobil Vactra Oil No.2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: DAU NHOT 2/ Dầu nhớt Slid Film 68- Drum 200L (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: DAU NHOT 3/ Dầu nhớt Rubric RU32 D200 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt bôi trơn (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt bôi trơn bánh răng Mobil Glygoyle 320 (1 thùng 20 Lít) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt bôi trơn hộp số xe gắn máy 4 thì Lubricating Oil RP MOTO GEAR OIL 80W90. Packing 24X0.12L, 200 CARTONS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt bôi trơn kim loại: ESKA SINGAPORE MWF SOLUBLE OIL BG ISO-L-MAA, 200 lít/drum (20 Drums). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt bôi trơn và làm mát hộp số (tổng hàm lượng dầu > 70%), hiệu Transguard, loại CVT88T (RED), packing 15 Cartons (1 Carton 24 unit x 1 Liter), CAS:64742-55-8 & 64742-54-7, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: dầu nhớt bôi trơn Vega Type 30 18L/Can (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt động cơ diesel, mã Mighty 4406 SAE 20W50 CF-4/SG 200L, 200L/thùng,chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, hiệu Gressol,NSX: FEOSO OIL (MALAYSIA) SDN BHD, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt dùng cho máy dệt kim tròn FUCHS TRAX 14 BL, thành phần dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ>70%,(1 Drum200Lít) 4 Drum, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt dùng làm dầu bôi trơn động cơ(chứa hàm lượng trên 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ) HIPRO DX-3 SAE 15W-40 API CF-4/SG, Engine Oil. hàng mới 100% (20 cartons, 4 chai/thùng carton, 5 Lít/chai) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt dùng trong hệ thống truyền nhiệt Mobiltherm 605 (1 Thùng 208 Lít), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt dùng trong hộp cầu: HYPOID EP GEAR LUBE SAE 85W140 API GL-5, 18L/Pail (40 Pail), thành phần cơ bản có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt FLC cater CL4 (1 thùng/18 lít), dùng cho máy phát điện, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt Granit Extra 20W-50,TP cơ bản chứa 70% trở lên tính theo T/ lượng là dầu mỏ, nhãn hiệu: Cyclon, Product code: JT06001, loại 208 lít/phuy, 10 phuy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt Granit Super 20W-50, TP cơ bản chứa 70% trở lên tính theo T/ lượng là dầu mỏ, nhãn hiệu: Cyclon, Product code: JT05001, loại 208 lít/phuy,10 phuy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt Granit SYN HPD 20W-50, TP cơ bản chứa 70% trở lên tính theo T/ lượng là dầu mỏ, nhãn hiệu: Cyclon, Product code: JT04001, loại 208 lít/phuy, 8 phuy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt Hard cut 5618 loại 18L, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt Magma SYN DXS 5W-30, TP cơ bản chứa 70% trở lên tính theo T/ lượng là dầu mỏ, nhãn hiệu: Cyclon, Product code: JM01507, loại 5 lít/can, 4 can/thùng, 30 thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt Magma X-100 10W-40, TP cơ bản chứa 70% trở lên tính theo T/ lượng là dầu mỏ, nhãn hiệu: Cyclon, Product code: JM06508, loại 4 lít/can,4 can/thùng, 50 thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt SAFCO KLEEN 80 200L (Phuy Cái) (Nhà sản xuất đã đóng thuế BVMT) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt SLID FILM 68 200L (Phuy Cái) (Nhà sản xuất đã đóng thuế BVMT) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt SUPRACO 1015 200L (Phuy Cái) (Nhà sản xuất đã đóng thuế BVMT) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt truyền động cho động cơ (20 lít/can). Mã hàng: 582391, phụ tùng xe nâng Manitou. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt truyền nhiệt Supracal 32, 01 thùng 200L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu nước bôi trơn TC#1 Tapping Compound, 500g/chai, hãng Nakakem, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu phanh: MOBIL BRAKE FLUID DOT 4, 12X0.5LT CTN (0.5 litres/lon,12 lon/thùng) có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu PLUS 46 (19 Lít/thùng)(dầu dùng trong máy nén khí)/ IT,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu rãnh trượt ENEOS Uniway XS 68 (200L/Phuy) (Giá bán đã bao gồm thuế bảo vệ môi trường), tái nhập theo mục hàng số 2 của tờ khai 303109927540 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu rãnh trượt Tonna S2 M68 (Hàm lượng dầu mỏ chứa trên 70% Tổng Lượng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu ray trượt HSD 32 có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích: 20L/thùng, trọng lượng: 17kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu ray trượt HSD 68 có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu RP 7 300g/RP Oil (300g). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu RP7 300ml/lọ.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu RP7(dầu bôi trơn) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu RP7, 300ml/hộp, dùng tẩy rửa đồ vật han rỉ (thành phần dầu từ dầu mỏ và dầu khoáng bi-tum > 70%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu RP7dùng để chống gỉ sét và bôi trơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu S5HFP (00-060240F) dùng để bôi trơn làm mát máy nén khí của tủ lạnh có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Thành phần Base OIL (s) 99-100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu shell 68. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu Shell Omala S2 G 220. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu Shell Tellus S2MX 68 (20 lít/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu Shell Tonna S2 M 68. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu Shell Tonna S3 M68 (200 lít/phuy) (dầu bôi trơn đường trượt), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu SHL PUNCH Q4T. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu SHL SYNTHDRO 46AW.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu sideway 68, dùng để bôi trơn trục, rãnh trượt trên các loại máy móc công nghiệp, đóng gói 20 lít/can. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu SINOPEC Anti-wear Hydraulic Oil L-HM 46, 18 lít/thùng (Dầu thủy lực dùng để bôi trơn các thiết bị máy móc trong nhà xưởng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu SK ZIC Supervis AW 32/ KR (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu số, dùng cho xe nâng CPCD30. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu S-oil (20L/thùng) (có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ) dùng cho máy nén khí. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu SUPERCUT TH(dầu bôi trơn) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu tách khuôn (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu tách khuôn có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, 90-97%, 200 lít/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu tách khuôn VBC DIELUBE-1900N, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu tẩy rửa kim loại thành phẩm DAPHNE ALPHA CLEANER MX PAIL 20L, hàm lượng bitum trên 70%, đóng gói 20 lít/thùng, hàng mới 100% #32920148-5200SE020 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu tẩy rửa-BASE OIL ISOPARAFFINE H, dùng để sx các sp dầu nhớt công nghiệp và dân dụng, không sử dụng trong động cơ đốt trong-Mã Cas:64742-48-9-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: DẦU THẮNG DOT-4- BRAKE,FLUID, HBF 50ML, Phụ kiện dùng cho xe môtô HONDA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thử kim phun động cơ diesel FUCHS VISCOR 1487 AW-2 (200 lit/1drum), 4drum. (Thành phần dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ >70%), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực (có hàm lượng Bitium >70%) Hiệu EIFFEL HIPOWER HYD AW 68. 18 Lít/ thùng, hàng có nguồn gốc từ dầu mỏ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thuỷ lực (dầu nhờn) Mobil DTE 26, loại 208 lít/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực (dầu nhờn) Shell Heat Transfer Oil S2, loại 209 lít/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực 1040SL MBL (1000L/IBC Tank) (lượng dầu mỏ 96%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực 1040SN MAN (1000L/IBC Tank) (lượng dầu mỏ 96%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực 1040SN MBN(1000L/IBC Tank) (lượng dầu mỏ 96%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực 1540SL MAL (1000L/IBC Tank) (lượng dầu mỏ 96%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực 15W-40 18L, Shell. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực 32- MEKONG CS32, thành phần trên 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực 32A (dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, dùng cho máy móc, 20 lít/hộp) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực 68W, hàng mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực 85W 140, hàng mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực APA 68 có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực APAW 46 có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực APAW 68 có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực ATF220 (21 L/ BOX). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực AW 32 có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực AW46 có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng:170kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực AW46 dùng để bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích: 20L/thùng, trọng lượng: 17kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực AW-68 (dùng cho máy tiện phay CNC), mới 100%. Hàng đã đóng thuế bảo vệ môi trường, TK nhập số: 102110387410/A11 (12/07/2018), Giấy nộp thuế số: 4082693. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực AW68 có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực AWS68 có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực Azolla ZS68, 208 Lit/Phi, dùng để bơm thủy lực của xe nâng và xe xúc đào. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực bôi trơn động cơ (chứa hàm lượng trên 70% dầu có nguồn gốc dầu mỏ): M-OIL EVO HVI 68 (200 lít/phuy), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực Calix Hydraulic AW 46 (28 thùng, 200 lít/thùng, mới 100%, có hàm lượng dầu mỏ > 70%) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thuỷ lực CAT FDAO 60 (208L/ thùng): 184-8056, mới 100% (có chứa trên 70% khối lượng là dầu có gốc từ dầu mỏ, không dùng cho động cơ đốt trong). (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thuỷ lực CAT HYDO ADVANCED 10 (208L/ thùng): 309-6938, mới 100% (có chứa trên 70% khối lượng là dầu có gốc từ dầu mỏ, không dùng cho động cơ đốt trong) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực chịu nhiệt (chứa trên 70% có nguồn gốc từ dầu mỏ) dùng cho máy mạ màng phim, (20lit/can). (PTTT của máy mạ màng phim). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực chống cháy dùng cho hệ thống thủy lực. Ký hiệu: QUINTOLUBRIC 888-46, đóng 200 lít/ thùng phi sắt. Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực chống mài mòn có độ nhớt 32- US LUBE HYDRO HYDRAULIC OIL AW 32 (200 lít/(Drum Unk)).. Hàm lượng dầu mỏ từ 80-85%. Hiệu: US LUBE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực có hàm lượng dầu khoáng trên 70% Visga 15. (205 lit/Druml) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực Corena S3 R 46 (có chứa từ 70% khối lượng trở lên là dầu mỏ), (1 thùng 20 lít) dùng để bôi trơn, sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp.Nhà sản xuất: Shell Hong Kong Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực CPC 32 AWS,Thùng 200L,nhãn hiệu CPC là dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, không sử dụng cho động cơ đốt trong(động cơ 2 kỳ và động cơ 4 kỳ),mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực hiệu Valvoline dùng cho động cơ thủy lực, UL TRAMAX AW 68 DR, Phuy 200 lít (có trên 70% nguồn gốc từ dầu mỏ) mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực ISOLUBRIC VG46 (dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ), netweight: 170kg/thùng (193.6l/ thùng), khối lượng chịu thuế BVMT: 193.6 l/thùng hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực LEOPARD 100 AW (200 lit/thùng) dùng bôi trơn hệ thống máy móc hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu Thủy Lực L-HM68 (1 thùng 209 lít), dùng cho máy móc nhà xưỡng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực MORRISON HEAVY DUTY HYDRAULIC AW 68, sử dụng trong các hệ thống truyền động bằng thủy lực, đóng can 18 lít, có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc từ dầu mỏ, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực Omala S2 GX 150 (có chứa từ 70% khối lượng trở lên là dầu mỏ), (1 thùng 209 lít) dùng để bôi trơn, sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp.Nhà sản xuất: Shell Hong Kong Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực SP\L-HM46 Anti-wear Hydraulic Oil, dùng cho máy thiết bị công nghiệp nhãn hiệu SINOPEC, có chứa hàm lượng trên 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, (18 lít/1 thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực SP\L-HM68 Anti-wear Hydraulic Oil, dùng cho máy thiết bị công nghiệp nhãn hiệu SINOPEC, có chứa hàm lượng trên 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, (18 lít/1 thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực TELLUS S2 MX 32 (20 L). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: DẦU THỦY LỰC TOTAL ACANTIS HM 46 (208L/PHUY). Nhãn hiệu: Total, dùng cho nhà xưởng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực VBC HYDRO BH-68V, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực WF68 (1 Phuy 200 Lít), hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực, dùng cho xe nâng CBD20. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thuỷ lực, mã Active 6603 Hyd ISO VG 68 with AW, 18L/thùng,chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ,NSX: C AND LUBE CO., LTD. mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực, Model: Tigris M. Độ nhớt: 32, Thùng: 200L, nhãn hiệu Tiger, hàm lượng dầu có nguồn gốc dầu mỏ từ 71-90%, mới 100%, xuất xứ Trung Quốc (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực,Không dùng trong động cơ đốt trong. 1PAIL 20L (XTeer HYD AW VG 68_20L, 100 PAILS) (Chứa >70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực: HYDRAULIC 68,TP cơ bản chứa 70% trở lên tính theo T/ lượng là dầu mỏ, nhãn hiệu: Cyclon, Product code: JI16501, loại 208 lít/phuy,12 phuy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực: MOBIL DTE 25 ULTRA, DRUM 208L:SG (208 litres/phuy) có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực: MOBIL HYDRAULIC 10W, 208LT DR (208 litres/phuy) có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực: NUTO H 46, 208LT, DR, MET (208 litres/phuy) có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực: NUTO H 68, 208LT, DR, MET (208 litres/phuy) có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu tôi CPC TQ-1,Thùng 200L,nhãn hiệu CPC là dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, không sử dụng cho động cơ đốt trong(động cơ 2 kỳ và động cơ 4 kỳ),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu tôi Martempering Oil No.99. 200L/phuy. Hàng có nguồn gốc từ dầu mỏ. (nk)
- Mã HS 27101943: DẦU TOTAL CARTER EP 220 (208L/PHUY). Nhãn hiệu: Total, dùng cho nhà xưởng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu trắng mekong 32, hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu trợ lực lái FLUID III H, (Dầu bôi trơn, có hàm lượng từ 70% trở lên là dầu mỏ có nguồn gốc từ dầu mỏ), nsx&nhãn hiệu S-oil Total Lubricants Co., LTDđóng gói 200 lít/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu trơn chỉ Silicone extra 105A (là dầu bôi trơn cho chỉ may) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu trục chính L-PD10# có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu trục chính L-PD32 có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng (thể tích: 20L/thùng, trọng lượng: 17kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu trục chính(200L/phuy), P/N: Z479A0301040, dùng cho máy gia công cơ khí. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu trục chính: MOBIL VELOCITE OIL NO.6, 208LT DRUM (208 litres/phuy) có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu trục chính: VELOCITE 10, 20LT, PAIL (20 litres/xô) có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu trục chính-Tectyl Spin 10 (20L/Thùng), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu trục CPC R12 (II),Thùng 200L,nhãn hiệu CPC là dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, không sử dụng cho động cơ đốt trong(động cơ 2 kỳ và động cơ 4 kỳ),Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu trục R22, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu truyền động hộp số ngoài động cơ APOLLOIL CVTF-1 DRUM 200L, hàm lượng bitum trên 70%, đóng gói 200 lít/thùng,. hàng mới 100% #30450578-2000SE020 (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu truyền động MOBIL FLUID 424, 208L, DRUM (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu truyền động: MOBILTRANS HD 30, 208LT, DR (208 litres/phuy) có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu truyền nhiệt (dùng để truyền nhiệt làm nóng đường ống phun liệu, hàm lượng khoáng BITUM>70%) CPC 68A, LA66068/01 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu truyền nhiệt L-QC 320, phuy 200L (hàm lượng bitum trên 70%) hiệu Sinopec, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu truyền nhiệt TONA H350 có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng (thể tích: 20L/thùng, trọng lượng: 17kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu truyền nhiệt: MOBILTHERM 605, 208LT DR (208 litres/phuy) có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu tua bin: MOBIL DTE 746, 208LT DRUM (208 litres/phuy) có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu tuần hoàn 32# có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu tuần hoàn AP 68# có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng (thể tích: 20L/thùng, trọng lượng: 17kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu tuần hoàn CPC R100,Thùng 200L,nhãn hiệu CPC là dầu bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, không sử dụng cho động cơ đốt trong(động cơ 2 kỳ và động cơ 4 kỳ),Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu tuần hoàn ổ bi và bánh răng MOBIL SHC 630, 208L, DRUM (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu tuần hoàn R100 dùng trong CN (CPC CIRCULATION OIL R100)-Hàm lượng Bitum trên 70%, không dùng cho động cơ đốt trong; Thùng/200 Lít (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu tuần hoàn R68 dùng trong CN (CPC CIRCULATION OIL R68)-Hàm lượng Bitum trên 70%, không dùng cho động cơ đốt trong; Thùng/200 Lít (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu tuần hoàn: MOBIL VACUOLINE 525, 208LT DR (208 litres/phuy) có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu tưới nguội cho máy (18litre/can) MSDS Ref.:Hi-ChipNC 21A (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu tưới nguội QUT 310 dùng trong công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu US Lube 68/ Dầu đường trượt US Lube 68 (200 lít/phuy),mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu Vaseline, 1 lít/chai. Dùng cho máy phân tích quang phổ phát xạ trong phòng thí nghiệm. Mã hàng: PROD005/29. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu VBC Hydro BSH-68V (20 lít/ thùng),mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu vi sai GL-5 85W-90, Part No: 0888581635, phụ tùng xe ô tô Toyota DẦU, chất liệu Dầu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu xích chịu nhiệt HTL 260 có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng (thể tích: 20L/thùng, trọng lượng: 17kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: Dầu xung điện EDM 120 có chức năng bôi trơn và cách điện trong quá trình gia công kim loại, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 150kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: DAU-01/ Dầu cắt gọt không pha nước NSCUT-14 (nk)
- Mã HS 27101943: DAU-03/ Dầu đường trượt SWAY-68 (nk)
- Mã HS 27101943: DAU-G-3273ST/ Dầu bôi trơn dùng cho gia công kim loại G-3273ST (1 lit/lọ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: DAUNHON AR3/ Dầu nhờn DAPHNE CLEANER AR3-B (200 lít/thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: DAUNHON LA/ Dầu nhờn DAPHNE MAGPLUS LA 10 (200 lít/thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: DAUNHON MX/ Dầu nhờn DAPHNE ALPHA CLEANER MX (200 lít/thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: DAUNHON OIL 68/ Dầu nhờn DAPHNE SUPER MULTI OIL 68 (200 lít/thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: DAUTL01/ DẦU THỦY LỰC SHELL TELLUS S2 V ISO 15 (209 LIT/THÙNG) (nk)
- Mã HS 27101943: DAUTL02/ DẦU THỦY LỰC VG 22 (209 LIT/THÙNG) (nk)
- Mã HS 27101943: DBT/ Dầu bôi trơn Suncleaner G-2200LM (18 kg/can, 1 can/Crate) (nk)
- Mã HS 27101943: DBT01082012/ Dầu bôi trơn kim DBT01082012 (nk)
- Mã HS 27101943: DBT2/ dầu bôi trơn SC3518 (nk)
- Mã HS 27101943: DBTR1/ Dầu bôi trơn DAPHNE ALPHA COOL EW.Hàng mới 100% (200 lít/thùng) (giá hàng hóa đã bao gồm thuế bảo vệ môi trường) (nk)
- Mã HS 27101943: DBTR1/ Dầu bôi trơn LC-513 (18 lít/ thùng) (phục vụ cho máy móc thiết bị nhà xưởng sản xuất) (nk)
- Mã HS 27101943: DCRSTSUKAMOTO01/ Dầu bôi trơn chống rỉ Antirust Terami SC (200L/Drum), hàng đã đóng thuế BVMT theo TKN 103124318950/A41 (30.01.20)- vật tư tiêu hao trực tiếp tham gia vào quá trình SX (nk)
- Mã HS 27101943: DD-0070/ Dầu chịu nhiệt 1Kg (Dầu bôi trơn chịu nhiệt) (1,2 lít/lọ). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: DENFG00013/ Dầu máy Proformer PY010K (nk)
- Mã HS 27101943: DEO-002/ Dầu nhớt động cơ Diesel 4 kỳ SAE 10W-30 CI-4/DH-1 (1000L/IBC). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: DHM-V150- Chế phẩm dầu chứa trên 70% dầu, có nguồn gốc từ dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu nặng, dùng sản xuất dầu bôi trơn. CAS: 64742-54-7. đã nhập theo tờ khai 102532738451 ngày 16/03/2019 (nk)
- Mã HS 27101943: DL0202/ Nhớt cầu (dùng cho xe nâng hàng). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: DL0202/ Nhớt động cơ (dùng cho xe nâng hàng). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: DL0202/ Nhớt hộp số (dùng cho xe nâng hàng). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: DL0202/ Nhớt thủy lực (dùng cho xe nâng hàng). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 27101943: DL0202-1/ Nhớt động cơ (20LIT/CAN), phụ tùng của xe nâng hàng, hàng mới 100%/ JP (nk)
- Mã HS 27101943: DM053/ Dầu nhờn DAPHNE SUPER COAT TW Drum 200 L, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: DMAY/ Dầu bôi trơn máy móc thiết bị FAMITON NC-12 (1kg1lit) (đã đóng thuế BVMT khi nhập về để xuất kinh doanh) (nk)
- Mã HS 27101943: DN/ Dầu bôi trơn Kluberoil Tex 1-22 N (hàm lượng bitum >70%), 200 lít/phuy, nhà sản xuất: Kluber, dùng bôi trơn máy trong nhà xưởng. Mới 100%(Đầu xuất đã nộp thuế BVMT) (nk)
- Mã HS 27101943: DN/ Dầu nhờn (Nhớt) SHELL TELLUS S2 MX46 (dầu bôi trơn công nghiệp,209 lít/drum), hàng hóa đã kê khai nộp thuế BVMT theo công văn số: SVN/BVMT T05/2020 ngày 11/05/2020. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: DN/ Nhớt Shell Rimula R2 Extra 15W40 (209 L/Drum), hiệu: Shell, dùng bôi trơn cho máy dệt trong nhà xưởng. Mới 100%(Đầu xuất đã nộp thuế BVMT) (nk)
- Mã HS 27101943: DN/ Nhớt Shell Tellus S2 MX 32 (209 L/Drum), hiệu: Shell, dùng bôi trơn cho máy dệt trong nhà xưởng. Mới 100%(Đầu xuất đã nộp thuế BVMT) (nk)
- Mã HS 27101943: DP OIL-Dầu dùng cho bơm chân không khuếch tán dầu trong máy tạo màng mỏng, 2 lít 1 can, hàng mới 100 %. (nk)
- Mã HS 27101943: DP_LA76012/ Dầu bôi trơn trục quay R12 LA76012 (T/200L) TKN số 103333623630 (nk)
- Mã HS 27101943: DS10 (NL)/ Dầu cắt Reliacut DS10 (200L/Drum) (nk)
- Mã HS 27101943: DT044/ Dầu làm nguội HOT QUENCHING300 (1 thùng 200 lit) (dầu nhớt), mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: DTE Oil Light/ Dầu nhờn Mobil DTe Oil Light (nk)
- Mã HS 27101943: Dung dịch chống sét_SP-200 18L/can (nk)
- Mã HS 27101943: E005/ Dầu bôi trơn (nk)
- Mã HS 27101943: E005/ Dầu bôi trơn (0.54 Lít/ Can) (nk)
- Mã HS 27101943: E-01640/ Dầu FS600-20 (20 lít/ thùng, dùng cho máy nén khí)/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Equipment/ Dầu bôi trơn dùng cho máy nén khí NEW HISCREW OIL NEXT (20 Lít/thùng) 55173321 (Đã đóng thuế bảo vệ môi trường khi nhập khẩu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: EV-DauSC639/ CHẾ PHẨM BÔI TRƠN LÀM MÁT GIA CÔNG KIM LOẠI (NHỚT) SC639 (1Pall204 lit) HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 27101943: EXT-CM-EX-043/ Nước lau mắt kính (30ml/Lọ) (nk)
- Mã HS 27101943: F00217-00/ Dầu tuần hoàn ENEOS Super Mulpus DX68, (200 lít/ phuy), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: F00935-01/ Nhớt bôi trơn AX92 (nk)
- Mã HS 27101943: F01746-01/ Nhớt động cơ xe máy RACER RACER SJ (800ml/chai) (nk)
- Mã HS 27101943: F07053-00/ Dầu thủy lực ENEOS SUPER HYRANDO 46, (200 lít/phuy), hàng mới 100% (dầu bôi trơn) (nk)
- Mã HS 27101943: F09943-00/ Dầu cắt gọt GPLUB 4100-N có chức năng bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích: 200L, trọng lượng: 170kg/thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: F350-0040/ Dầu chống gỉ sét RP-S1000 RUST PREVENT OIL RP-S1000, 1 Thùng 20 Lít / TW (nk)
- Mã HS 27101943: F350-0465/ DẦU BÔI TRƠN(NHỚT 256/200 LÍT/PHUY) (nk)
- Mã HS 27101943: FCHI-TD-482/ Dầu bôi trơn chứa trên 70% thành phần có nguồn gốc từ dầu mỏ (20l/thùng) 71 10044 8069 00, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: FCH-TDND-348/ Dầu ngâm chì (Dầu bôi trơn máy), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: FINAVESTAN A 360 B 208L TOT C1- DẦU NHỜN CÔNG NGHIỆP- 208 LÍT/PHY- 1 LÍT 0.95 KG, 40 UNK 7.953.600 KG. (nk)
- Mã HS 27101943: FL0001/ Dầu bôi trơn dùng để tẩm sợi DTY (Chứa trên 70% khối lượng dầu, có nguồn gốc dầu mỏ,thuộc phân đoạn nặng, dạng lỏng),độ PH: 6-8, độ ẩm nhỏ hơn 0.6%,độ nhớt ở 40 độ C lớn hơn 10 mPa.S,mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: FLUIDMATIC DII MV 12B1L TOT SG- DẦU HỘP SỐ TỰ ĐỘNG- 1 LÍT/ BÌNH*12 BÌNH/THÙNG- 1 LÍT 0.97 KG, 150 UNK 1,730.1 KG. (nk)
- Mã HS 27101943: FS-10970/ Dầu nhờn Alpha SP 150 (nk)
- Mã HS 27101943: FS-12307/ Dầu chống rỉ sét và bôi trơn RP7 (300g/lọ) 422ml/lọ, (thành phần: white spirit, propane, butane) (nk)
- Mã HS 27101943: FS-14100/ Dầu bôi trơn cho hộp số TE260 (20 lít/can) (nk)
- Mã HS 27101943: FS-14120/ 'Dầu nhờn Castrol Hyspin AWS 32 (209 Lít/Thùng) (nk)
- Mã HS 27101943: FS-14150/ Dầu bôi trơn Kobelco (20 lít/thùng) dùng cho máy nén khí (nk)
- Mã HS 27101943: FSIV-DM/ Dầu mài C27FS (1 phuy 200 lit) (nk)
- Mã HS 27101943: FSV-250T/ Dầu rèn lạnh STAR TN-250T (nk)
- Mã HS 27101943: FSV-C24/ Dầu nghiền mài C24 (nk)
- Mã HS 27101943: FSV-DM/ Dầu mài C27FS (1phuy 200lit) (nk)
- Mã HS 27101943: FSV-R6/ Dầu trục chính R6 (nk)
- Mã HS 27101943: GB1/ Nhớt cầu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: GF/ Dầu rửa Aqua Solvent GF,200L/DM (nk)
- Mã HS 27101943: GREA/ Mỡ bò Idemitsu Daphne Eponex Grease SR 0, 20pcs/ctn 0.4kg/pc (Vật Tư Tiêu Hao). (nk)
- Mã HS 27101943: GREA/ Mỡ bôi trơn dùng trong sản xuất máy in, máy photocopy. Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: H0060006/ Chất chống dính Telox 616A (Thành phần chính là dầu có hàm lượng chiếm trên 70% là dầu mỏ), 450ml/lon, 24lon/thùng (nk)
- Mã HS 27101943: H030-6/ Nhớt castrol Hyspin AWS 68(209 lit/phuy), không tham gia vào quá trình sản xuất (nk)
- Mã HS 27101943: H4/ Dầu bôi trơn có hàm lượng dầu > 70% có nguồn gốc từ dầu mỏ- GH 10 (AFTER OIL) (Dùng để bôi trơn sợi- hàng mới 100%) (KQGĐ số:0309 TB-HQDNA Ngày: 14/04/2014) (nk)
- Mã HS 27101943: HC 67/ Dầu nhớt bôi trơn CONDAFORM 3157 (215 lit/1 drum)(2Drum) (Clamp) (thành phần dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ >70%), hàng không dùng làm nhiên liệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: HNOC/ Dầu bôi trơn (NK để tiêu dùng phục vụ sản xuất trong nội bộ công ty, không tiêu thụ, mua bán trên thị trường nội địa)-TBOND1401 (nk)
- Mã HS 27101943: HP-02/ Dầu bôi trơn KOBELCO GENNUINE SCREW OIL (20Lít/thùng), (Đã đóng thuế BVMT theo TKNK: 102544279500/A11) (nk)
- Mã HS 27101943: HSM-000009/ Chế phẩm dầu nhờn: Dầu bôi trơn Bright Quench Oil S1080K (200 lit/thùng), (Hàm lượng dầu mỏ: >70%) (nk)
- Mã HS 27101943: Hyrando 32/ Dầu thủy lực ENEOS Super Hyrando 32 (200L/Drum) (nk)
- Mã HS 27101943: HYSPIN AWH-M15 209L/DRUM- Dầu bôi trơn(>70% khối lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ/dầu thu được từ các khoáng bi tum) (nk)
- Mã HS 27101943: hyspinaws10/ Dầu nhờn hyspin AWS10 (nk)
- Mã HS 27101943: IDEMITSUVN01/ Dầu nhờn DAPHNE BRIGHT QUENCH DRUM 200L, hàm lượng dầu mỏ > 70%, 200 lít/thùng, 32710147-2000SE020 (nk)
- Mã HS 27101943: IDEMITSUVN02/ Dầu nhờn DAPHNE HI-TEMP OIL A DRUM 200L, hàm lượng dầu mỏ > 70%, 200 lít/thùng, 32690117-20000E020 (nk)
- Mã HS 27101943: IK82/ Dầu gia công kim loại (Dầu cắt Arch Cool VKI-1A thành phần gồm khoáng dầu 20-50%, nước 20-50%, amin 5-10%(200L/drum)). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: IV-14377/ Dầu bôi trơn cho hộp số AX320 (20 lít/can) (nk)
- Mã HS 27101943: J16746/ Dầu bôi trơn SHL SYNTHWAY 68M (200 lít/thùng), dùng cho máy móc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: KANEFUSA1/ Dầu bôi trơn dùng cho máy CNC RUBE25-II (4L/hộp)(có chứa trên 70% thành phần cơ bản có nguồn gốc từ dầu mỏ) (nk)
- Mã HS 27101943: KDTC-4088/ Dầu cắt gọt pha nước ENEOS UNISOLUBLE EM-V (18 lit/can), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: KDTC-4088/ Dầu công nghiệp đa năng ENEOS SUPER MULPUS DX68 (18 lit/can), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Kixx Turbine R&O 32 PHS_200L/thùng (Hàm lượng Bitum > 70%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: KOBELCO/ Dầu bôi trơn KOBELCO (20lits/thùng)- (Đã nộp thuế BVMT tại TK:102544279500/A11) (nk)
- Mã HS 27101943: KS77/ Dầu gia công đế giầy W-150, LUBRICATING OIL W-150, thành phần hóa học: Distillate, Hydrotreated Heavy Paraffines.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: LBN5026 1KG/ Dầu bôi trơn chống dính khuôn LBN5026 1KG (nk)
- Mã HS 27101943: LL357/ Dầu bôi trơn T932-4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Lọ dầu chống rỉ sét RP7 300g. Mới 100 % (nk)
- Mã HS 27101943: LPO-001B/ Dầu chống rỉ (Motul Protect Oil 50) (nk)
- Mã HS 27101943: LUBE68/ Dầu nhờn DAPHNE GEAR LUBE 68 PAIL 20L, 20L/ xô, hàng mới 100% #32055008-52000E020 (nk)
- Mã HS 27101943: LXVTP01/ Dầu bôi trơn, 100g/tuýp, 095-0004-0148H (nk)
- Mã HS 27101943: M06002/ Chất bôi trơn (Lubrication Prescription HK-220MP). Tác Dụng: Tạo độ trơn bóng cho sản phẩm nhựa. CAS:9002-88-2.Tên hóa học: Polyethylene, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: M06004/ Chất bôi trơn tổng hợp (Comprehensive Lubrican Tpption TL-PE701). Tác Dụng: Tạo độ trơn bóng cho sản phẩm nhựa. CAS:68308-54-3.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: M06008/ Chất bôi trơn (Lubrication Prescription TL-60). Tác Dụng: Tạo độ trơn bóng cho sản phẩm nhựa. CAS.90193-76-3.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: M06011/ Chất bôi trơn (Lubrication Prescription TL-WAX). Tác Dụng: Tạo độ trơn bóng cho sản phẩm nhựa. CAS:9002-88-4.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: M06013/ Chất bôi trơn (Lubrication Prescription TL-629A). Tác Dụng: Tạo độ trơn bóng cho sản phẩm nhựa. CAS.68441-17-8.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: M06020/ Chất bôi trơn (Lubrication Prescription TL-S401). Tác Dụng: Tạo độ trơn bóng cho sản phẩm nhựa. CAS:110-30-5.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: M06026/ Chất bôi trơn tổng hợp trong quá trình tạo liệu (TL-PE703 A-B). Hàng mới 100% (Pentaerythrityl Stearic ester, CAS: 68308-54-3) (nk)
- Mã HS 27101943: M06028/ Chất bôi trơn tổng hợp trong quá trình tạo liệu(TL-PE703 A-C). Hàng mới 100% (Pentaerythrityl Stearic ester, CAS: 68308-54-3) (nk)
- Mã HS 27101943: M06029/ Chất bôi trơn tổng hợp trong quá trình tạo liệu(TL-PE703 A-D). Hàng mới 100% (Pentaerythrityl Stearic ester, CAS: 68308-54-3) (nk)
- Mã HS 27101943: M2300374/ Dầu silicone KF96-300CS (nk)
- Mã HS 27101943: MA-OIL-016/ Dầu 20L- sử dụng cho máy nén khí mã hiệu: DSP-22A5II (nk)
- Mã HS 27101943: Mẫu dầu động cơ (Engine Oil LU2005), dùng trong thử nghiệm sản phẩm trong phòng thí nghiệm, NSX: Clark Laboratories LLC, 4L/kiện- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Mẫu dầu nhớt dùng cho động cơ đa cấp. Loại: Lukoil Genesis Universal Gasoline (dùng động cơ ô tô chạy xăng, độ nhớt 20w50 phẩm cấp SN). Hãng SX: United Grease & Lubricants LLC. 9L/can. Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: MFG3-G6339-1/ Dầu làm nguội dùng cho máy dập/ Metal working oil G6339T,200 LT DR/ G6339T_PO IP013654 (nk)
- Mã HS 27101943: MFG3-NK-1/ Dầu bôi trơn dùng để bôi trơn trong quá trình gia công linh kiện mô tơ điện/ NK Cleaner A, 200LT DRUM/ NK CLEANER A_PO IP013840 (nk)
- Mã HS 27101943: MIGHTY-SUPER68/ Dầu bôi trơn_Cosmo New Might Super 68, 200L/drum; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: MKH 8217- Chế phẩm dầu nhờn chứa trên 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu nặng, dùng để sản xuất dầu bôi trơn, 200 lit/drum, PTPL: 2958/TB-KĐ3 ngày 27/12/2017 (nk)
- Mã HS 27101943: Mỡ bò chịu nhiệt 400g/hộp, hàng mới 100%(MÃ NVL: 42001972) (nk)
- Mã HS 27101943: Mỡ bò chịu nhiệt ET 900G, mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Mỡ bò Idemitsu Daphne Eponex Grease SR 0, 400g/20pcs/ctn (nk)
- Mã HS 27101943: Mỡ bôi trơn (dạng sệt)-Turmogrease HDC 2(25kg/hộp)-có hàm lượng trên 70% là dầu có gốc dầu mỏ dùng để bôi trơn vòng bi,Không dùng cho động cơ đốt trong.Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Mỡ bôi trơn dùng để bảo dưỡng linh kiện máy HANARL UD-321, đóng gói 1kg/can. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Mỡ bôi trơn EP-0, dùng để bôi trơn chi tiết máy (1 thùng 20 kg), mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Mỡ bôi trơn JX Nikko Multinok SDX, 16kg/can (nk)
- Mã HS 27101943: Mỡ bôi trơn Kobelco Super Grease (400gram/tuýp) (nk)
- Mã HS 27101943: Mỡ bôi trơn SP/Multipurpose Lithium Grease (Red) 2 dùng cho máy thiết bị công nghiệp nhãn hiệu SINOPEC, có chứa hàm lượng trên 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ(180 KG/thùng) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: MOBIL SHC 629 18.9L/ Dầu nhờn bôi trơn Mobil SHC 629 (18.9L/Can), có thành phần trên 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (nk)
- Mã HS 27101943: MT321/ Chế phẩm dầu bôi trơn (PRETREATMENT SOLUTION FORTINNING DL-130K) (làm bôi trơn máy móc,không tham gia vào quá trình trực tiếp sản xuất sản phẩm) (nk)
- Mã HS 27101943: NA200869/ Dầu lốc (dầu bôi trơn lốc điều hòa, có chứa hàm lượng >70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, 1 lít/lon) (nk)
- Mã HS 27101943: NEO BACK/ Dầu bôi trơn PRETON R-317NA (200L/drum)-2370007 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: NEOCASTERRE77/ Dầu bôi trơn piston (Neocaster RE 77) dùng cho ngành đúc. Đã đóng thuế BVMT TK số 103267747700 A41 ngày 17/04/2020.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 27101943: NEVASTANE EP 220 20L TOT C- DẦU THỦY LỰC- 20 LÍT/ BÌNH- 1 LÍT 0.93 KG, 10 UNK 185.450 KG. (nk)
- Mã HS 27101943: NEVASTANE XMF 2 16K TOT C- MỠ BÔI TRƠN- 16KG/PAIL. 10 UNK 175 KG (nk)
- Mã HS 27101943: NEW HISCREW/ Dầu bôi trơn máy nén khí New Hiscrew Oil Next (20L/can), có thành phần trên 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (nk)
- Mã HS 27101943: NHL000000011/ Chế phẩm dầu bôi trơn G-6318KT, METAL WORKING OIL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: NHL000000018/ Dầu bôi trơn RELIAPRESS RA15 (20L/ Can), dùng cho máy dập kim loại, hàng mới 100% (hàng đã đóng thuế BVMT của TK 102476516000/A41 ngày 11/02/2019 và TK 102550391530/A41 ngày 26/03/2019) (nk)
- Mã HS 27101943: Nhớt bán tổng hợp (1L) (dùng cho ô tô); PROTEC SN/CF 10W-40 (Semi Synthetic Engine- P8040.Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Nhớt bán tổng hợp (4L) (dùng cho ô tô); PROTEC SN/CF 10W-40 (Semi Synthetic Engine- P8041.Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Nhớt bôi trơn động cơ tàu thủy, 5 lít/ thùng, dùng cho động cơ tàu thủy D6-370 (công suất 272kw). Hiệu: Volvo. Model: 22479642. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Nhớt động cơ Castrol CBR 15W, 18lít/ thùng, dùng cho tổ máy phát điện với động cơ diesel, mới 100%, xuất xứ Việt Nam (nk)
- Mã HS 27101943: Nhớt động cơ, sử dụng cho máy phát điện, Nhãn hiệu: Fleetgard Năm sản xuất: 2020. Mới 100%./ US (nk)
- Mã HS 27101943: Nhớt dùng cho hệ thống lạnh, refrigeration compressor oil BSE35K, 5L/UNL, 8 UNL. Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Nhớt hộp số Gazpromneft GL1-140 (205 Lít/ Thùng) (Dầu bôi trơn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Nhớt lạnh công nghiệp cho máy nén, reflo 68A ammonia oil (205Lts), có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Nhớt máy có hàm lượng dầu mỏ trên 70%, dùng cho xe nâng, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Nhớt máy lạnh SUNISO 4GS (4l/ bình, 4GS, SUNISO) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 27101943: Nhớt tổng hợp (1L) (dùng cho ô tô); 5W30 Fully Synthetic Protec Oil- P8070.Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Nhớt tổng hợp (4L) (dùng cho ô tô); 5W30 Fully Synthetic Protec Oil- P8071.Mới 100% (nk)
- Mã HS 27101943: Nhớt Us Lube Gear Oil 140 (1phuy 200l) (nk)
- Mã HS 27101943: Nhớt Us Lube Hydraulic AW 68 (1phuy 200l) (nk)
- Mã HS 27101943: Nhớt Us Lube Metax T6 15W40 (1phuy 200l) (nk)
- Mã HS 27101943: NHOT/ Nhớt Mobil DTE Oil Light (20L/Pail) (nk)
- Mã HS 27101943: NHOT/ Nhớt Shell Tonna S2 M32 (209L/Drum) (nk)
- Mã HS 27101943: NL001_06/ Dầu nhờn DAPHNE CLEANER SH DRUM 200L (nk)
- Mã HS 27101943: NL001_14/ Dầu nhờn DAPHNE SUPER MULTI OIL 10 PAIL 20L (nk)
- Mã HS 27101943: NL08/ Dầu bôi trơn chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ. Hàng mới 100%. dùng cho sx sản phẩm ngành nhựa. (nk)
- Mã HS 27101943: NPL110/ Dầu bôi trơn GRAPHACE MK-400 dùng để phun lên bề mặt khuôn đúc MOLD RELEASER/ SR-900 (1000L) (nk)
- Mã HS 27101943: NPL16/ Dầu nhờn DAPHNE OIL COAT KD-7 DRUM 200L. Hàng mới 100%. Giá hàng hóa đã bao gồm thuế BVMT. (nk)
- Mã HS 27101943: N-S2-209L/ Nhớt Shell Heat Transfer Oil S2 (209L/Drum) (nk)
- Mã HS 27101943: NSK-TBTD38/ Dầu chống dính 450ml/lọ (nk)
- Mã HS 27101943: NSK-TBTD38/ Dầu rửa khuôn QQ-71 450ml/lọ (nk)
- Mã HS 27101943: NSK-TBTD65/ dầu thủy lực AW46 (1 phuy 200 lít) (nk)
- - Mã HS 27101943: NSK-TBTD65/ Dầu truyền nhiệt DR320K (1 Xô 18 lít) (nk)