|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu DOUBLE
HAPPINESS (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu ESSE (10000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu Esse Change (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu ESSE, 10.000 điếu/kiện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu FURONGWANG (10.000 điếu/ kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu Gold Garden Leaf (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu GOLDEN BRIDGE (TW,84) CIGARETTES. Một
thùng 50 tút. Một tút 10 bao. 1 bao 20 điếu. (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu GOOD FORTUNE (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu GUIYAN (10.000 điếu/ kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu Haorizi (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu HEETS (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu HEHUA (10000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu hiệu CHUNGHWA (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu hiệu FURONGWANG (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu hiệu HUANGHELOU (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu hiệu LIQUN (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: THuốc lá điếu hiệu Marlboro, 20 điếu/ bao, 10 bao/ cây/
hộp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu hiệu NANJING (14.400 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu hiệu Shuang Xi quy cách 1 gói/ 20 điếu
dùng để chạy thử mẫu (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu hiệu YUNYAN (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu hiệu: FURONG WANG, 20 điếu/ bao, 10
bao/cây, 50 cây/kiện (tổng 250 kiện). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu hiệu: HUANG HE LOU, 20 điếu/ bao, 10
bao/cây, 50 cây/kiện (tổng 745 kiện). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu hiệu: LIQUN, 20 điếu/ bao, 10 bao/cây, 50
cây/kiện (tổng 1.020 kiện). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu hiệu: NANJING nhãn xanh, 20 điếu/ bao, 10
bao/cây, 72 cây/kiện (tổng 1.160 kiện). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu hiệu: SHUANG XI, 20 điếu/ bao, 10
bao/cây, 50 cây/kiện (tổng 224 kiện). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu hiệu: STATE EXPRESS 555 GOLD (20
điếu/bao, 10 bao/tút, 50 tút/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu hiệu: YunYan, 20 điếu/ bao, 10 bao/cây,
50 cây/kiện (tổng 1.170 kiện). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu hiệu: ZHONGHWA, 20 điếu/ bao, 10 bao/cây,
50 cây/kiện (tổng 185 kiện). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu HONGTASHAN (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu HUANG HE LOU (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu Huanghelou (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu Huangjinye (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu JAISALMER (10.000 điếu/ kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu JINSHENG (10000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu LIQUN (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu LIQUN (Quy cách: 50 cây/thùng x 10
bao/cây x 20 điếu/bao. Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu loại 200 điếu/tút (CASTER SYMPHONIC 5
200S); Mã: 4902210247700; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu loại 400 điếu/tút
(StateExpress555Gold-400S); Mã: 5000219040120; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu Luffman đỏ,bao cứng(500 gói/thùng) (20
điếu/gói) (Do CtyThuốcLáBếnTre sản xuất,được sự bảo hộ của chủ sở hữu nhãn
hiệu thuốc lá điếu)Tái nhập theo tkxksố 303084937430 07/03/2020 (nk) |
|
- Mã HS 24022090: THUỐC LÁ ĐIẾU MANCHESTER FULL FLAVOUR (RED) KS
CIGARETTES (DUTY FREE HEALTH WARNING), 20điếu x 10 gói x 50 cây (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu MARLBORO (10,000 điếu/kiện. Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu mẫu Dunhill KS Skyblue 20/200 HKG OB (20
điếu/gói)- 10988815. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu mẫu Kent Menthol 1mg (SZ) (20 điếu/gói)-
10988976. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu mẫu Lucky Strike C4M (ZM) (20 điếu/gói)-
10046669. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu mẫu SE555 Sphere 2 Velvety (ZH) (20
điếu/gói)- 10989174. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu- Menthol Nine Century King Size
Cigarettes- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu Mevius Option (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu MEVIUS SKY BLUE (10,000 điếu/kiện. Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu MILANO (10,000 điếu/kiện. Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu MILANO KINGS EDITION (Quy cách: 50
cây/thùng x 10 bao/cây x 20 điếu/bao. Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu MILANO SWITCH (Quy cách: 50 cây/thùng x
10 bao/cây x 20 điếu/bao. Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu MODEN MIL (EKSPOR). Một thùng 50 tút. Một
tút 10 bao. 1 bao 20 điếu. (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu MOND (10,000 điếu/kiện. Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu MOND (15.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu MOND (Quy cách: 10.000 điếu/kiện. Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu MOND DUAL BURST BLUEBERRY & MINT (Quy
cách: 50 cây/thùng x 10 bao/cây x 20 điếu/bao. Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu MOND VARIANCE DUAL BURST SUPER SLIMS (Quy
cách: 75 cây/thùng x 10 bao/cây x 20 điếu/bao. Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu NANJING (14.400 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu NEW MOND (Quy cách: 10.000 điếu/kiện.
Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu nhãn hiệu Camel Non-filter (20 điếu/bao,
10 bao/cây, 50 cây/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu ORIS (10000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu PANDA (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu PEEL CRYSTAL BULLET (10,000 điếu/kiện)
(nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu PEEL GREEN APPLE (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu PEEL INFINITY DOUBLE (10,000 điếu/kiện)
(nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu PEEL KYOHO (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu PEEL LEMON MINT (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu PEEL ORANGE (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu PEEL RED WINE (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu Peony (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu Peony, 10.000 điếu/kiện (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu PHENIX (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu PLUM BLOSSOM (10000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu RAISON (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu- Red Blend Nine Century King Size
Cigarettes- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu- Red Nine Century King Size Cigarettes-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu- Red Six Sense King Size Cigarettes- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu ROMANTIC (10,000 điếu/kiện. Hàng thuộc tờ
khai 103307825501, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu SAHARA LIGHT 20S SQ 84MM (10,000
điếu/kiện. Hàng thuộc tờ khai 102755985620, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu SEQUOIA (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu Seven Stars (Gold) (10.000 điếu/kiện)
(nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu SHUANG XI (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu SHUANGXI (10.000 điếu/ kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu- Silver Six Sense King Size Cigarettes-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu State Express 555 Gold. Đóng gói: 1 thùng
50 cây, 1 cây 10 bao, 1 bao 20 điếu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu SUYAN (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu TAHWA (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu THE KING, 10.000 điếu/kiện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu WUYESHEN (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu- Yellow M King Size Cigarettes- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu YUN HE TIAN XIANG (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu YUN YAN (Quy cách: 50 cây/thùng x 10
bao/cây x 20 điếu/bao. Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu YUNYAN (10.000 điếu/ kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu Yuxi (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu Yuxi, 10.000 điếu/kiện (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu ZHONGNANHAI (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu, hiệu CHUNGHWA, (50 cây/thùng, 10
bao/cây, 20 điếu/bao) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu, hiệu FURONGWANG, (50 cây/thùng, 10
bao/cây, 20 điếu/bao) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu, hiệu HUANGHELUO, (50 cây/thùng, 10
bao/cây, 20 điếu/bao) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu, hiệu LIQUN, (50 cây/thùng, 10 bao/cây,
20 điếu/bao) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu, hiệu NANJING, (72 cây/thùng, 10 bao/cây,
20 điếu/bao) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu, hiệu PEONY, (50 cây/thùng, 10 bao/cây,
20 điếu/bao) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu, hiệu SHUANG XI, (50 cây/thùng, 10
bao/cây, 20 điếu/bao) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu. hiệu ARA (20 điếu/gói) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: 520 (10.000 Điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: 520 (15.000 Điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: AFRICA (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: ALISHAN (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: ASHIMA (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: BOHEM (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: CHUNGHWA (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: DOUBLE HAPPINESS (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: FURONGWANG (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: GOLDEN LEAF (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: GOODAYE HAPPINESS (10.000 điếu/kiện)
(nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: GRAND 2000 (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: HARMONIZATION (5.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: HEETS (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: HETIANXIA (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: HONGTASHAN (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: HUANGHELOU (5.000 Điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: KUANZHAI (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: LIQUN (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: MAC (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: NANJING (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: PANDA (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: PEONY (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: PHENIX (5.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: RAISON (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: SHUANGXI (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: SUYAN (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: YUN YAN (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: YUNYAN (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu: YUXI (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu-Blue A380 King Size Cigarettes- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu-Blue Nine Century King Size Cigarettes-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu-Menthol A380 King Size Cigarettes- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu-Red A380 King Size Cigarettes- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu-Red Blend Nine Century King Size
Cigarettes- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu-Red Nine Century King Size Cigarettes-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu-Red Plus M King Size Cigarettes- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu-Red Six Sense King Size Cigarettes- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu-Red Soho King Size Cigarettes- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu-Silver Six Sense King Size Cigarettes-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá EURO BLUE- 1 thùng:50 hộp x 10 gói x 20 điếu
(nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá EURO GOLD- 1 thùng:50 hộp x 10 gói x 20 điếu
(nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá EURO RED- 1 thùng:50 hộp x 10 gói x 20 điếu
(nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá EURO SILVER- 1 thùng:50 hộp x 10 gói x 20 điếu
(nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá Marlboro Ice Blast (400s) (24 tút/kiện, 20
bao/tút, 20 điếu/bao) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá mẫu hiệu CAMEL FILTER,mã hàng: 40116879, đóng
gói 20 điếu/bao,hàng mẫu nghiên cứu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá Mevius Option 2 (50 tút/kiện, 10 bao/tút, 20
điếu/bao) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: THUỐC LÁ U2 RED- FULL FLAVOUR--EEC PICTORIAL HEALTH
WARNING 20ĐIẾUx10GÓIx50CÂY (nk) |
|
- Mã HS 24022090: [HNTQ] Thuốc lá Jet Filter King size (1 Hộp/10 gói/20
điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: [HNTQ] Thuốc lá Jet Gold Blend Filter King size (1
Hộp/10 gói/20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: [HNTQ]Thuốc lá 555 Gold Cigarette(1 Hộp/10gói/20 điếu)
(xk) |
|
- Mã HS 24022090: [HNTQ]Thuốc lá 555 MANDARIN CIGARETTE(1 Hộp/10gói/20
điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: [HNTQ]Thuốc lá 555 Original Cigarette(1 Hộp/10gói/20
điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2019-25202-4/ Thuốc lá bao Hatamen (20'S Red) English
(01 thùng 500 bao) (01 bao bằng 20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2019-25204-4/ Thuốc lá bao Hatamen (20'S Black Menthol
COL) English (01 thùng 500 bao) (01 bao 20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-22605-1/ Thuốc lá bao TEX Full Flavour (01 thùng
500 bao, 01 bao 20 điếu). Sản phẩm được sx từ NPL nhập khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-22605-2/ Thuốc lá bao TEX Full Flavour (01 thùng
500 bao, 01 bao 20 điếu). Sản phẩm được sx từ NPL nhập khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-22606-1/ Thuốc lá bao TEX Lights (01 thùng 500
bao, 01 bao 20 điếu). Sản phẩm được sx từ NPL nhập khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-22606-2/ Thuốc lá bao TEX Lights (01 thùng 500
bao, 01 bao 20 điếu). Sản phẩm được sx từ NPL nhập khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-22608-1/ Thuốc lá bao TEX Menthol (01 thùng 500
bao, 01 bao 20 điếu). Sản phẩm được sx từ NPL nhập khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-22608-2/ Thuốc lá bao TEX Menthol (01 thùng 500
bao, 01 bao 20 điếu). Sản phẩm được sx từ NPL nhập khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23120-32/ Thuốc lá bao Gold Seal (10's Red) SIE.
(01 thùng 1000 bao, 01 bao 10 điếu), SP được SX từ NPL nhập khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23120-33/ Thuốc lá bao Gold Seal (10's Red) SIE.
(01 thùng 1000 bao, 01 bao 10 điếu), SP được SX từ NPL nhập khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23120-34/ Thuốc lá bao Gold Seal (10's Red) SIE.
(01 thùng 1000 bao, 01 bao 10 điếu), SP được SX từ NPL nhập khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23120-35/ Thuốc lá bao Gold Seal (10's Red) SIE.
(01 thùng 1000 bao, 01 bao 10 điếu), SP được SX từ NPL nhập khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23120-36/ Thuốc lá bao Gold Seal (10's Red) SIE.
(01 thùng 1000 bao, 01 bao 10 điếu), SP được SX từ NPL nhập khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23120-37/ Thuốc lá bao Gold Seal (10's Red) SIE.
(01 thùng 1000 bao, 01 bao 10 điếu), SP được SX từ NPL nhập khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23120-38/ Thuốc lá bao Gold Seal (10's Red) SIE.
(01 thùng 1000 bao, 01 bao 10 điếu), SP được SX từ NPL nhập khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23120-39/ Thuốc lá bao Gold Seal (10's Red) SIE.
(01 thùng 1000 bao, 01 bao 10 điếu), SP được SX từ NPL nhập khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23120-40/ Thuốc lá bao Gold Seal (10's Red) SIE.
(01 thùng 1000 bao, 01 bao 10 điếu), SP được SX từ NPL nhập khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23133-10/ Thuốc lá bao Gold Seal (10'S Red) Vente
En Cote D'ivoire (Ivory Coast) (01 thùng 1000 bao;01 bao 10 điếu). Sản phẩm
được sx từ NPL nhập khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23133-11/ Thuốc lá bao Gold Seal (10'S Red) Vente
En Cote D'ivoire (Ivory Coast) (01 thùng 1000 bao;01 bao 10 điếu). Sản phẩm
được sx từ NPL nhập khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23133-12/ huốc lá bao Gold Seal (10'S Red) Vente
En Cote D'ivoire (Ivory Coast) (01 thùng 1000 bao;01 bao 10 điếu). Sản phẩm
được sx từ NPL nhập khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23133-13/ Thuốc lá bao Gold Seal (10'S Red) Vente
En Cote D'ivoire (Ivory Coast) (01 thùng 1000 bao;01 bao 10 điếu). Sản phẩm
được sx từ NPL nhập khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23166-2/ Thuốc lá bao Gold Seal (10'S Menthol)
Ghana (Pictorial). 01 thùng 1000 bao, 01 bao 10 điếu. SP được SX từ NPL nhập
khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23166-3/ Thuốc lá bao Gold Seal (10'S Menthol)
Ghana (Pictorial). 01 thùng 1000 bao, 01 bao 10 điếu. SP được SX từ NPL nhập
khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23167-10/ Thuốc lá bao Gold Seal (10'S Red) Ghana
(Pictorial). (01 Thùng 1000 bao, 01 bao 10 điếu). Sp được SX từ NPL nhập
khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23167-11/ Thuốc lá bao Gold Seal (10'S Red) Ghana
(Pictorial). (01 Thùng 1000 bao, 01 bao 10 điếu). Sp được SX từ NPL nhập khẩu
(xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23167-12/ Thuốc lá bao Gold Seal (10'S Red) Ghana
(Pictorial). (01 Thùng 1000 bao, 01 bao 10 điếu). Sp được SX từ NPL nhập khẩu
(xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23167-8/ Thuốc lá bao Gold Seal (10'S Red) Ghana
(Pictorial). (01 Thùng 1000 bao, 01 bao 10 điếu). Sp được SX từ NPL nhập khẩu
(xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23517-10/ Thuốc lá bao D&J (20'S Full Flavour)
English (01 thùng 500 bao, 01 bao 20 điếu). Sản phẩm được sx từ NPL nhập
khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23517-11/ Thuốc lá bao D&J (20'S Full Flavour)
English (01 thùng 500 bao, 01 bao 20 điếu). Sản phẩm được sx từ NPL nhập
khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23517-12/ Thuốc lá bao D&J (20'S Full Flavour)
English (01 thùng 500 bao, 01 bao 20 điếu). Sản phẩm được sx từ NPL nhập
khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23517-13/ Thuốc lá bao D&J (20'S Full Flavour)
English (01 thùng 500 bao, 01 bao 20 điếu). Sản phẩm được sx từ NPL nhập
khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23517-14/ Thuốc lá bao D&J (20'S Full Flavour)
English (01 thùng 500 bao, 01 bao 20 điếu). Sản phẩm được sx từ NPL nhập
khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23517-15/ Thuốc lá bao D&J (20'S Full Flavour)
English (01 thùng 500 bao, 01 bao 20 điếu). Sản phẩm được sx từ NPL nhập
khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23517-8/ Thuốc lá bao D&J (20'S Full Flavour)
English (01 thùng 500 bao, 01 bao 20 điếu). Sản phẩm được sx từ NPL nhập
khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23517-9/ Thuốc lá bao D&J (20'S Full Flavour)
English (01 thùng 500 bao, 01 bao 20 điếu). Sản phẩm được sx từ NPL nhập
khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23531-1/ Thuốc lá bao D&J (20'S Full Flavour)
English (01 thùng 500 bao, 01 bao 20 điếu). Sản phẩm được sx từ NPL nhập
khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23903-3/ Thuốc lá bao Capital (20'S Classic Blue)
English(01 thùng 500 bao) (01 bao20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-23903-4/ Thuốc lá bao Capital (20'S Classic Blue)
English(01 thùng 500 bao) (01 bao20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25109-12/ Thuốc lá bao Oris (20'S Slim Apple)
English (01 thùng 500 bao) (01 bao20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25109-13/ Thuốc lá bao Oris (20'S Slim Apple)
English (01 thùng 500 bao) (01 bao20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25109-14/ Thuốc lá bao Oris (20'S Slim Apple)
English (01 thùng 500 bao) (01 bao20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25109-15/ Thuốc lá bao Oris (20'S Slim Apple)
English (01 thùng 500 bao) (01 bao20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25109-16/ Thuốc lá bao Oris (20'S Slim Apple)
English (01 thùng 500 bao) (01 bao20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25116-12/ Thuốc lá bao Oris (20'S Slim Menthol)
Nigeria (01 thùng 500 bao) (01 bao 20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25116-13/ Thuốc lá bao Oris (20'S Slim Menthol)
Nigeria (01 thùng 500 bao) (01 bao 20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25116-14/ Thuốc lá bao Oris (20'S Slim Menthol)
Nigeria (01 thùng 500 bao) (01 bao 20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25116-15/ Thuốc lá bao Oris (20'S Slim Menthol)
Nigeria (01 thùng 500 bao) (01 bao 20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25116-16/ Thuốc lá bao Oris (20'S Slim Menthol)
Nigeria (01 thùng 500 bao) (01 bao 20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25160-15/ Thuốc lá bao Oris (20'S Slim DAP)
Nigeria (1 thùng 500 bao, 1 bao 20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25160-16/ Thuốc lá bao Oris (20'S Slim DAP)
Nigeria (1 thùng 500 bao, 1 bao 20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25162-24/ Thuốc lá bao Oris (20'S Slim STR)
Nigeria (01 thùng 500 bao) (01 bao 20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25162-25/ Thuốc lá bao Oris (20'S Slim STR)
Nigeria (01 thùng 500 bao) (01 bao 20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25162-26/ Thuốc lá bao Oris (20'S Slim STR)
Nigeria (01 thùng 500 bao) (01 bao 20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25162-27/ Thuốc lá bao Oris (20'S Slim STR)
Nigeria (01 thùng 500 bao) (01 bao 20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25162-28/ Thuốc lá bao Oris (20'S Slim STR)
Nigeria (01 thùng 500 bao) (01 bao 20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25162-29/ Thuốc lá bao Oris (20'S Slim STR)
Nigeria (01 thùng 500 bao) (01 bao 20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25162-30/ Thuốc lá bao Oris (20'S Slim STR)
Nigeria (01 thùng 500 bao) (01 bao 20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25501-2/ Thuốc lá bao Fort Full Flavour. (01 thùng
500 bao, 01 bao 20 điếu). Sản phẩm được sx từ NPL nhập khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25501-3/ Thuốc lá bao Fort Full Flavour. (01 thùng
500 bao, 01 bao 20 điếu). Sản phẩm được sx từ NPL nhập khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25502-2/ Thuốc lá bao Fort Menthol. (01 thùng 500
bao, 01 bao 20 điếu). Sản phẩm được sx từ NPL nhập khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25502-3/ Thuốc lá bao Fort Menthol. (01 thùng 500
bao, 01 bao 20 điếu). Sản phẩm được sx từ NPL nhập khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25812-2/ Thuốc lá bao Oris (20'S Slim Apple) VEG
(01 thùng 500 bao) (01 bao 20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25844-11/ Thuốc lá bao Oris (20'S Slim Lights)
ARA-LBA (01 thùng 500 bao) (01 bao 20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25844-12/ Thuốc lá bao Oris (20'S Slim Lights)
ARA-LBA (01 thùng 500 bao) (01 bao 20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25845-10/ Thuốc lá bao Oris (20'S Slim Apple)
ARA-LBA (01 thùng 500 bao) (01 bao 20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25845-11/ Thuốc lá bao Oris (20'S Slim Apple)
ARA-LBA (01 thùng 500 bao) (01 bao 20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25845-9/ Thuốc lá bao Oris (20'S Slim Apple)
ARA-LBA (01 thùng 500 bao) (01 bao 20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: 2020-25846-4/ Thuốc lá bao Oris (20'S Slim Menthol)
ARA-LBA (01 thùng 500 bao) (01 bao 20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: ARRED-XK1/ Thuốc lá điếu hiệu Arrow Red- XK1 (xk) |
|
- Mã HS 24022090: AS84IH72/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng ASALI 84C-I (1
bao 20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: AS84IH73/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng ASALI 84C-I (1
bao 20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: AS98SP69/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao mềm ASALI 98 SP (1
bao 20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: ATB06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Atlanta (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- Loại Blue (xk) |
|
- Mã HS 24022090: ATFF06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Atlanta (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- Loại Full Flavor (xk) |
|
- Mã HS 24022090: ATMT06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Atlanta (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- Loại Menthol (xk) |
|
- Mã HS 24022090: ATV06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Atlanta (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- Loại Vanilla (xk) |
|
- Mã HS 24022090: AXR-KS-XK1/ Thuuốc lá điếu AXR (xk) |
|
- Mã HS 24022090: BLIB06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Blue Ice (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- loại Blast (xk) |
|
- Mã HS 24022090: BLIBL06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Blue Ice (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- loại Blast Lemon (xk) |
|
- Mã HS 24022090: BLICASS06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng superslim hiệu
Blue Ice (20 điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- Loại Chill Autumn (xk) |
|
- Mã HS 24022090: BLICS06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Blue Ice (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- loại Cool Summer (xk) |
|
- Mã HS 24022090: CAB05-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Canyon (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- Loại Blast (xk) |
|
- Mã HS 24022090: CAB06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Canyon (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- Loại Blast (xk) |
|
- Mã HS 24022090: CADB06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Canyon (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- Loại Double Blast (xk) |
|
- Mã HS 24022090: CAFF06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Canyon (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- Loại Full Flavor (xk) |
|
- Mã HS 24022090: CALT06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Canyon (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- Loại Lights (xk) |
|
- Mã HS 24022090: CAMT06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Canyon (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- Loại Menthol (xk) |
|
- Mã HS 24022090: CANNON-SK-XK1/ Thuốc lá điếu CANNON 100's (xk) |
|
- Mã HS 24022090: CAR(S)FF06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Canyon (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- loại Signature FF (xk) |
|
- Mã HS 24022090: CAR(S)MT06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Canyon (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- loại Signature Menthol (xk) |
|
- Mã HS 24022090: CAV06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Canyon (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- Loại Vanilla (xk) |
|
- Mã HS 24022090: CFF1/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng COMMANDO FF (1 bao
20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: DBCFF06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu D&B (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- Loại Full Flavor (xk) |
|
- Mã HS 24022090: DBCLT06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu D&B (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- Loại Lights (xk) |
|
- Mã HS 24022090: DBCMT06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu D&B (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- Loại Menthol (xk) |
|
- Mã HS 24022090: DJ2F96/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng D&J 20 FF (1
bao 20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: DUFF06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng Dusk (20 điếu/bao;
10 bao/cây; 50 cây/thùng)- Loại Full Flavor (xk) |
|
- Mã HS 24022090: D-XK14/ Thuốc lá điếu hiệu Denver "Silver'' (01
thùng 500 gói/ 50 cây 10.000 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: EAMR(G)LS7/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng ERA BLACK
MENTHOL RC (GW-L) (1 bao 20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao)- (xk) |
|
- Mã HS 24022090: EAMR112/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng ERA BLACK
MENTHOL RC (1 bao 20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: EAMR113/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng ERA BLACK
MENTHOL RC (1 bao 20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: EFR(G)LS3/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng ERA FF RC
(GW-L) (1 bao 20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: EFR95/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng ERA FF RC (1 bao
20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: EIPR(G)LS6/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng ERA ICE PLUS
RC (GW-L) (1 bao 20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: EIPR86/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng ERA ICE PLUS RC
(1 bao 20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: EIPR86B/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng ERA ICE PLUS RC
(1 bao 20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: EMP-DA/ST-XK3/ Thuốc lá điếu EMPIRE Queen (01 thùng 500
gói/ 50 cây 10.000 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: EMR(G)LS4/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng ERA MENTHOL
RC (GW-L) (1 bao 20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: EMR96/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng ERA MENTHOL RC (1
bao 20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: EMR97/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng ERA MENTHOL RC (1
bao 20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: EP2F95/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng EMPIRE 20 FF (1
bao 20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: EPOD112B/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng ERA PREMIUM-
OD (1 bao 20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: EPOD113/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng ERA PREMIUM- OD
(1 bao 20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: EPR(G)LS5/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng ERA PREMIUM
RC (GW-L) (1 bao 20 điếu, 1 thùng 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: FORT-M-XK1/ Thuốc lá điếu Fort 100''s Menthol (xk) |
|
- Mã HS 24022090: FS84L82/ Thuốc lá điếu FISHER 84C LIGHTS (1 bao 20
điếu, 1 thùng 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: GNG12/ Thuốc lá điếu GEONY (GOLD) (20 điếu/bao, 10
bao/tút, 50 tút/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: GNW4/ Thuốc lá điếu GEONY (WHITE) (20 điếu/bao, 10
bao/tút, 50 tút/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: GS1B103/ Thuốc lá điếu GOLD SEAL 10 BLUE (1 bao 10
điếu, 1 thùng 1.000 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: GS1M101B/ Thuốc lá điếu GOLD SEAL 10 MENTHOL (1 bao 10
điếu, 1 thùng 1000 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: GSQSM(CP)2/ Thuốc lá điếu GOLD SEAL QS MENTHOL (CBD-PW)
(1 bao 20 điếu, 1 thùng 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: GSQSM(E)2/ Thuốc lá điếu GOLD SEAL QS MENTHOL (E) (1
bao 20 điếu, 1 thùng 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: HAWFF(R)06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Hawk (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- loại Full Flavor (xk) |
|
- Mã HS 24022090: HLCBH73/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng HALO COMPACT
BLUE (1 bao 20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: HNTQ]Thuốc lá Hero Filter King Size(1 Hộp/10gói/20
điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: JFJI170/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng JOHN FF- JGI (1
bao 20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: JFJI170B/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng JOHN FF- JGI
(1 bao 20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: JFJI170C/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng JOHN FF- JGI
(1 bao 20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: JFJI171/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng JOHN FF- JGI (1
bao 20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: JFJI172/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng JOHN FF- JGI (1
bao 20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: JFJI172B/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng JOHN FF- JGI
(1 bao 20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: KHS9-5/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng- Nhãn hiệu JOHN
D-Blend (JDB) (1 thùng500 bao. 1 bao 20 điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: MCR96/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng MEMORY CLASSIC RC
(1 bao 20 điếu, 1 thùng 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: MCR97/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng MEMORY CLASSIC RC
(1 bao 20 điếu, 1 thùng 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: MMR85/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng MEMORY MENTHOL RC
(1 bao 20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: MMR86/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng MEMORY MENTHOL RC
(1 bao 20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: NYXBL06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Nyx (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- loại Blast (xk) |
|
- Mã HS 24022090: NYXFF06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Nyx (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- loại Red (xk) |
|
- Mã HS 24022090: NYXMT06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Nyx (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- loại Green (xk) |
|
- Mã HS 24022090: PARFF06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng Paradox (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- loại Full Flavor (xk) |
|
- Mã HS 24022090: PWMT06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Parkway (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- Loại Menthol (xk) |
|
- Mã HS 24022090: RBCFF(P)06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Rave (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- Loại Full Flavor PHW (xk) |
|
- Mã HS 24022090: RBCFF06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Rave (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- Loại Full Flavor (xk) |
|
- Mã HS 24022090: RBCMT06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Rave (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- Loại Menthol (xk) |
|
- Mã HS 24022090: RBMFF(P)06-2020/ Thuốc lá điếu bao mềm hiệu Rave (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- Loại Full Flavor (xk) |
|
- Mã HS 24022090: RBMMT(P)06-2020/ Thuốc lá điếu bao mềm hiệu Rave (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- Loại Menthol (xk) |
|
- Mã HS 24022090: SA28C/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng SAAT (1 bao 20
điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: SA28D/ Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng SAAT (1 bao 20
điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá bao TOZ(MK)MENTHOL(1 bao 20 điếu, 1 thùng 500
bao)(420 thùng x 500 bao 210.000 bao 4.200.000 điếu) 1 CS 1 BBL 1 Thùng (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá bao, Nhãn hiệu ASTRO FULL FLAVOR, (20 điếu/gói
x 500 gói/thùng), sản xuất tại Việt Nam (không thể hiện xuất xứ Việt Nam trên
bao bì, có mã code). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc Lá Champion Slims Blue Cay hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc Lá Craven "A" Ks Classic Goi hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu ^ 555 STATE EXPRESS GOLD 20 STICKS x 10
PACKS x 50 BOXES (20 điếu/gói, 10 gói/cây, 50 cây/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu bao cứng, Nhãn hiệu LUFFMAN RED, (20
điếu/bao x 500 bao/thùng), sản xuất tại Việt Nam (không thể hiện xuất xứ trên
bao bì). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá diếu bao cứng, Nhãn hiệu LUFFMAN WHITE, (20
dieu/bao x 500 bao/thùng), sản xuất tại Việt Nam (không thể hiện xuất xứ trên
bao bì). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu hiệu 555 Legends (Loại 20 điếu/bao- 10
bao/cây- 50 cây/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu hiệu- BESTSTYLE Full Flavor,(20
điếu/bao,10 bao/hộp,50 hộp/kiên) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu hiệu- BOSSTON (Menthol),(20
điếu/bao,10bao/hộp,50 hộp/kiện).(HĐ 11/TLAG/XK) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu hiệu CAMEL Caster (Loại 20 điếu/gói- 10
gói/cây- 50 cây/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu hiệu- CONCEPT Full 2nd,(20 điếu/bao,10
bao/hộp,50 hộp/kiên) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu hiệu- DUNE KINGS,(20 điếu/bao,10
bao/hôp,50 hôp/kiên) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu hiệu Kent iswitch (Loại 20 điếu/bao- 10
bao/cây- 50 cây/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu hiệu- MAYOR (Red),(20
điếu/bao,10bao/hộp,50 hộp/kiện).(HĐ 21/TLAG/XK) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu hiệu Mevius Option (Loại 20 điếu/gói- 10
gói/cây- 50 cây/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu hiệu- MISTO (Menthol),(20
điếu/bao,10bao/hộp,50 hộp/kiện).(HĐ 16/TLAG/XK) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu hiệu- PORS (Menthol),(20
điếu/bao,10bao/hộp,50 hộp/kiện).(HĐ 15/TLAG/XK) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu hiệu- PRAGON (Menthol),(20
điếu/bao,10bao/hộp,50 hộp/kiện).(HĐ 15/TLAG/XK) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu hiệu- VSON (Menthol),(20
điếu/bao,10bao/hộp,50 hộp/kiện).(HĐ 11/TLAG/XK) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu Jet Cold Tin Box (20 điếu/gói x 10gói/
hộp x 40 hộp/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu Jet Gold (20 điếu/gói x 10gói/ hộp x 50
hộp/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu RAY Full Flavour (01 thùng 500 bao; 01
bao 20 điếu); 01 CS 01 BBL, không thể hiện xuất xứ trên bao bì sản phẩm. Mã
vạch trên tút/bao: 8886423633122/ 8886423633115 (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu, nhãn hiệu SUNNY, quy cách đóng gói: 1
thùng 50 tút, 1 tút 10 bao, 1 bao 20 điếu. hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá Eagle 25gr-500gói/thùng,1 thùng (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá Marlboro Double Burst (50 tút/kiện, 10
bao/tút, 20 điếu/bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá Marlboro Dry Menthol (50 tút/kiện,10
bao/tút,20 điếu/bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá Marlboro Red 400s (24 tút/kiện,20 bao/tút,20
điếu/bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá Marlboro Splash Mega Purple (50 tút/kiện, 10
bao/tút, 20 điếu/bao) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: TP(B)DD06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Taipan (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- Loại Boss Double Dice (xk) |
|
- Mã HS 24022090: TP(B)SD06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Taipan (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- Loại Boss Single Dice (xk) |
|
- Mã HS 24022090: TP352/ Thuốc lá bao EAGLE (50bxs/10pkts/20stks). Do
Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: TP365/ Thuốc lá điếu hiệu ESSI Menthol (20 điếu/bao; 10
bao/tút, 50 tút/ thùng). Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: TP382/ Thuốc lá bao Lotus Lianhua
(50bxs/10pkts/20stks). Do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 24022090: TP416/ Thuốc lá bao gia công Golden Leaf (mới 100%, SX
tại Việt Nam, 20 điếu/bao,10 bao/tút, 50 tút/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: TP458/ Thuốc lá bao Hoa Hong BM, mới 100%, sản xuất tại
Việt Nam, 20 điếu/ bao, 10 bao/tút, 50 tút/thùng. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: TP466/ Thuốc lá bao gia công Nanjing (mới 100%, SX tại
Việt nam, 20 điếu/bao, 10 bao/tút, 50 tút/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: TP474/ Thuốc lá bao Blue River BC, mới 100%, sản xuất
tại Việt Nam, 20 điếu/bao, 10 bao/tút, 50 tút/thùng (xk) |
|
- Mã HS 24022090: TP475/ Thuốc lá bao Blue River Menthol BC, mới 100%,
sản xuất tại Việt Nam, 20 điếu/bao, 10 bao/tút, 50 tút/thùng (xk) |
|
- Mã HS 24022090: TP491/ Thuốc lá điếu hiệu Daqianmen (Super Slim) (20
điếu/bao; 10 bao/tút, 50 tút/ thùng). Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: TP517/ Thuốc lá bao Blue river (AM), mới 100%, sản xuất
tại VN, 20 điếu/bao, 10 bao/tút, 50 tút/thùng (525,000 bao 1,050 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: TP529/ Thuốc lá điếu GARANON (50bxs/10pkts/20stks). Do
Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 24022090: TP544/ Thuốc lá bao gia công hiệu A380 Red, mới 100%,
sản xuất tại Việt nam, 20 điếu/bao, 10 bao/tút, 50 tút/thùng. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: TP553/ Thuốc lá điếu Blue River Red- AK (XK).
(50bxs/10pkts/20stks) Do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 24022090: TP558/ Thuốc lá bao gia công hiệu A380 Blue, mới 100%,
SX tại VN, 20 điếu/bao, 10 bao/tút, 50 tút/thùng (xk) |
|
- Mã HS 24022090: TP561/ Thuốc lá bao gia công hiệu A380 Menthol, mới
100%, sản xuất tại Việt Nam, 20 điếu/bao, 10 bao/tút, 50 tút/thùng (500,000
bao 1,000 thùng). (xk) |
|
- Mã HS 24022090: TP566/ Thuốc lá bao Golden Tiger (Sản xuất tại Việt
Nam, mới 100%, 20 điếu/bao, 10 bao/tút, 50 tút/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: TP570/ Thuốc lá bao gia công hiệu Promax Red, mới 100%,
sản xuất tại Việt Nam, 20 điếu/bao, 10 bao/tút, 50 tút/thùng. (xk) |
|
- Mã HS 24022090: TP571/ Thuốc lá bao gia công hiệu Promax Menthol, mới
100%, sản xuất tại VN, 20 điếu/bao, 10 bao/tút, 50 tút/thùng. (500,000 bao
1,000 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: TP573/ Thuốc lá bao gia công hiệu 9th Century Blue, mới
100%, sản xuất tại Việt Nam, 20 điếu/bao, 10 bao/tút, 50 tút/thùng (250,000
bao 500 thùng). (xk) |
|
- Mã HS 24022090: TP574/ Thuốc lá bao gia công hiệu 9th Century Red, mới
100%, sản xuất tại Việt Nam, 20 điếu/bao, 10 bao/tút, 50 tút/thùng (250,000
bao 500 thùng). (xk) |
|
- Mã HS 24022090: TP577/ Thuốc lá bao hiệu Marble, mới 100%, sản xuất tại
Việt Nam, 20 điếu/bao, 10 bao/tút, 50 tút/thùng (500,000 bao 1,000 thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 24022090: TRFF06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu TIARA (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- Loại Full Flavor NP6 (xk) |
|
- Mã HS 24022090: VENUS-XK/ Thuốc lá điếu hiệu Venus (xk) |
|
- Mã HS 24022090: XMDGD-SS-XK1/ Thuốc lá điếu hiệu Xin Mudan
(Golden)(Filter cigarettes XIN MUDAN (GOLDEN))(20 điếu/bao, 10 bao/tút, 50
tút/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: XMD-SS-XK1/ Thuốc lá điếu hiệu Xin Mudan (Filter
cigarettes XIN MUDAN) (20 điếu/bao, 10 bao/tút, 50 tút/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: YS-F- XK1/ Thuốc lá điếu YS Filter (YS Red) (xk) |
|
- Mã HS 24022090: ZOFF(ME2)06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Zonking
(20 điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- loại Full Flavor ME2 (xk) |
|
- Mã HS 24022090: ZOFF06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Zonking (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- loại Full Flavor (xk) |
|
- Mã HS 24022090: ZOMT06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Zonking (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- loại Menthol (xk) |
|
- Mã HS 24022090: ZUKFF06-2020/ Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Zouk (20
điếu/bao; 10 bao/cây; 50 cây/thùng)- loại Full Flavor (xk) |
|
- Mã HS 24031100: SỢI THUỐC LÁ (NICOTIANA TABACUM). SL: 206 BALES
10.789,5 KG (N.W) (nk) |
|
- Mã HS 24031919: Thuốc lá sợi MAC BAREN (40 Gram/Gói; 250 Gói/Kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24031920: (Hàng mẫu) Sợi thuốc lá Bangladesh loại Diet-HC. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24031920: [HNTQ] Nguyên liệu sợi thuốc lá DM97. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 24031920: [HNTQ] Sợi thuốc lá trương nở-12570142,mới 100%, (Hàng
là nguyên liệu sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 24031920: 03N39001/ Sợi thuốc lá loại ZZSX (nk) |
|
- Mã HS 24031920: 09N90505/ Sợi thuốc lá DIET Hungary loại BD1 vụ 2018
(nk) |
|
- Mã HS 24031920: 09N90903/ Sợi thuốc lá trương nở Korea loại KBD3 vụ
2018 (nk) |
|
- Mã HS 24031920: 09N90904/ Sợi thuốc lá trương nở Bangladesh loại CFD2
vụ 2018 (nk) |
|
- Mã HS 24031920: AAD3/ Sợi thuốc lá. Loại AAD3. Vụ mùa 2018 (nk) |
|
- Mã HS 24031920: BD1/ Sợi thuốc lá- Hungarian Diet Tobacco Cutrag- Loại
BD1 (nk) |
|
- Mã HS 24031920: FOB-01/ Sợi thuốc lá (dùng để sản xuất thuốc lá điếu)
(nk) |
|
- Mã HS 24031920: Nguyên liệu sợi thuốc lá dùng trong sản xuất thuốc lá
điếu (V0CCCC) (Tên khoa học: Nicotiana tabacum). Hàng đồng nhất. (nk) |
|
- Mã HS 24031920: NLGC338/ SỢI THUỐC LÁ GIA CÔNG, MỚI 100%, XUẤT XỨ
INDONESIA (nk) |
|
- Mã HS 24031920: NLGC384/ Sợi thuốc lá gia công, mới 100%, xuất xứ
Malaysia (nk) |
|
- Mã HS 24031920: Sợi thuốc lá (nk) |
|
- Mã HS 24031920: Sợi thuốc lá, hàng mẫu (nk) |
|
- Mã HS 24031920: SOI-TL/ Sợi thuốc lá (đã sấy,chưa ngâm, tẩm, dùng để
trộn, phối với sợi thành phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 24031920: STL/ Sợi thuốc lá (nk) |
|
- Mã HS 24031920: TS.DIET.18XK/ Thuốc lá lá đã chế biến dạng sợi để phối
trộn sản xuất thuốc lá điếu FCV DIET, loại STI-BV1, trừ lùi theo phiếu theo
dõi trừ lùi của giấy phép số 10168/BCT-CN ngày 13/12/2018 (nk) |
|
- Mã HS 24031999: NLGC384/ Sợi thuốc lá gia công (nk) |
|
- Mã HS 24031920: 030620-STL-STP008/ Sợi thuốc lá (lá thuốc lá đã chế
biến khác để sản xuất thuốc lá điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24031920: 2020-41952-3/ Sợi thuốc lá (ORIBE) (xk) |
|
- Mã HS 24031920: 2020-41956-2/ Sợi thuốc lá (ORIAP) (xk) |
|
- Mã HS 24031920: 2020-41989-4/ Sợi thuốc lá (34C-XK) (xk) |
|
- Mã HS 24031920: 250620-STL-STP009/ Sợi thuốc lá (lá thuốc lá đã chế
biến khác để sản xuất thuốc lá điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24031920: MT-SOIGC7/ Sợi thuốc lá tổng hợp (xk) |
|
- Mã HS 24031920: MT-SOIGC8/ Sợi thuốc lá tổng hợp (xk) |
|
- Mã HS 24031920: SKSC06-2020/ Thuốc lá sợi (20kg/ thùng)- loại K6C (xk) |
|
- Mã HS 24031920: SLTL-01/ Sợi thuốc lá (xk) |
|
- Mã HS 24031920: SỢI THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN (CUT TOBACCO- GRADE: BT001),
(HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ: VIỆT NAM. (xk) |
|
- Mã HS 24031920: Sợi thuốc lá TOBACCO CUTRAG 35K-XK (xk) |
|
- Mã HS 24031920: SP- SOITL/ Sợi thuốc lá thành phẩm chưa tẩm ướp,
25Kg/Bao (xk) |
|
- Mã HS 24031920: SP01/ Sợi thuốc lá (xk) |
|
- Mã HS 24031920: SP139HD27/ Thành phẩm sợi thuốc lá, Chủng loại H (xk) |
|
- Mã HS 24031920: SP187HD27/ Thành phẩm sợi thuốc lá, Chủng loại BK (xk) |
|
- Mã HS 24031920: SP192HD27/ Thành phẩm sợi thuốc lá, Chủng loại HB (xk) |
|
- Mã HS 24031920: SP228HD27/ Thành phẩm sợi thuốc lá, Chủng loại YCA (xk) |
|
- Mã HS 24031920: SP229HD27/ Thành phẩm sợi thuốc lá, Chủng loại YCB (xk) |
|
- Mã HS 24031920: SP233HD27/ Thành phẩm sợi thuốc lá, Chủng loại ZZSX
(xk) |
|
- Mã HS 24031920: SP317HD27/ Thành phẩm sợi thuốc lá, Chủng loại AA (xk) |
|
- Mã HS 24031920: SP320HD27/ Thành phẩm sợi thuốc lá, Chủng loại FLC4F
(Hàng được đóng trong thùng carton. Trọng lượng tịnh: 24kg/thùng, Trọng lượng
cả bì: 26kg/thùng, Trọng lượng bì: 2kg) (xk) |
|
- Mã HS 24031920: SP321HD27/ Thành phẩm sợi thuốc lá, Chủng loại X3F
(Trọng lượng tịnh: 25kg/thùng, Trọng lượng cả bì: 27kg/thùng, Trọng lượng bì:
2kg) (xk) |
|
- Mã HS 24031920: SP322HD27/ Thành phẩm sợi thuốc lá, Chủng loại B3F
(Trọng lượng tịnh: 25kg/thùng, Trọng lượng cả bì: 27kg/thùng, Trọng lượng bì:
2kg) (xk) |
|
- Mã HS 24031920: SP323HD27/ Thành phẩm sợi thuốc lá, Chủng loại C01 (xk) |
|
- Mã HS 24031920: SP324HD27/ Thành phẩm sợi thuốc lá, Chủng loại C (xk) |
|
- Mã HS 24031920: SP325HD27/ Thành phẩm sợi thuốc lá, Chủng loại PZ (xk) |
|
- Mã HS 24031920: SP326HD27/ Thành phẩm sợi thuốc lá, Chủng loại 868-Z
(Trọng lượng tịnh: 25kg/thùng, Trọng lượng cả bì: 27kg/thùng, Trọng lượng bì:
2kg) (xk) |
|
- Mã HS 24031920: SP-SOITL/ Sợi thuốc lá (1 BAO 25KG theo packilist) (xk) |
|
- Mã HS 24031920: STL-STP001/ Sợi thuốc lá (lá thuốc lá đã chế biến khác
để sản xuất thuốc lá điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24031920: STP-ML19/ Sợi thuốc lá (Lá thuốc lá đã chế biến khác để
sản xuất thuốc lá điếu) (xk) |
|
- Mã HS 24031920: Thuốc lá sợi (xk) |
|
- Mã HS 24031999: Thuốc lá sợi, sản phẩm thuốc lá dùng để cuốn điếu để
hút, được chế biến từ lá thuốc lá đã chế biến- Loại MT-2 (01 thùng 23kg) (xk) |
|
- Mã HS 24039190: Thuốc lá tấm (nk) |
|
- Mã HS 24039190: Thuốc lá tấm AOV3, vụ 2020, đóng gói 200kg/thùng. Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 24039930: NL SX Thuốc lá; Sợi thuốc lá chế biến từ Cọng thuốc
trương nở để phối chế cùng Sợi thuốc để sản xuất thuốc lá điếu, đã sấy khô,
không hút được ngay, hàng mới100%. (nk) |
|
- Mã HS 24039990: Cọng thuốc lá đã chế biến, cắt nhỏ dạng sợi (SE019C).
Hàng là nguyên liệu sản xuất thuốc lá. Hàng đồng nhất. (nk) |
|
- Mã HS 24039990: Lá thuốc lá đã chế biến, cắt nhỏ dạng sợi (AA06DC) Hàng
là nguyên liệu trong sản xuất thuốc lá điếu. Hàng đồng nhất (nk) |
|
- Mã HS 24039990: MẪU THUỐC LÁ SỬ DỤNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM, KIỂM TRA
THỰC PHẨM BIẾN ĐỔI GEN (nk) |
|
- Mã HS 24039950: Thuốc Eagle 500 gói x 50 cây/ thùng, 5 thùng (xk) |
|
- Mã HS 25010010: ./ Muối 500g. Mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 25010010: ./ Muối trắng hạt to (dùng cho lò hơi), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 25010010: 0005/ Muối tinh khiết (nk) |
|
- Mã HS 25010010: 3/ Muối sạch Duyên Hải 1kg, Muối ăn sạch 999 Duyên Hải,
Muối trắng, hạt nhỏ, loại 1kg/ túi,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010010: 32315/ Muối Thái Lan (Nacl) (50kg/bao), NSX: 01/2020-
NHH: 01/2023, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010010: 43000120/ Muối carbonate kali (nk) |
|
- Mã HS 25010010: 43001137/ Muối Amoni Alkyl Trimethyl (nk) |
|
- Mã HS 25010010: A300/ Chất xử lý nước thải (Sodium Chloride, NACL- Muối
tinh khiết, dùng xử lý nước thải, không tham gia vào quá trình sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 25010010: FCN00018/ Muối thực phẩm, đã đóng gói thành phẩm, dùng
để đóng gói cùng với bộ dụng cụ ăn uống dùng một lần, gói 0.6 gram, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 25010010: Gia vị muối Himalayan phủ màu vàng thực phẩm 6chai/hộp,
145g/chai, hạn sử dụng trước 10/2021,Nhãn hiệu: FORCE 5 IMPORTS PTY LTD, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010010: MLN/ Muối loại nhỏ dùng để sản xuất thực phẩm (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối ăn 50gam/ gói, nhà sx Dongwon Food, hàng sử dụng
cá nhân không kinh doanh không bán ra thị trường, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối Biển Xông Khói Maldon Smoke Sea Salt hiệu Maldon
(125gx12Box/case)- Maldon Smoke Sea Salt 125g. Axcode: F142653. HSD:
31/01/2022 (UNKTHÙNG) (nk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối hồng hạt mịn Himalayan- Himalayan rose pink
crystal salt fine (500g/gói x 8 gói/thùng). HSD: 28-02-2026 (nk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối hồng Himalayan- Himalayan rose pink crystal salt
coarse (500g/gói x 8 gói/thùng). HSD: 30-09-2027 (nk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối iốt (sodium chloride Idoized 1719AIOS của 7up
Revive Isotonic Concentrate) (1 unit 2,296 Kgs Net) (1,5 unit đựng trong 1
bag) (nk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối Morton Iodized Salt 737 gr, 24 lon/ thùng. Nhà sx:
Morton Salt Inc. Chicago IL 60606- 1743, USA. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối Nacl 99% dùng để xử lý nước, NSX K.C Salt
International, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010010: MUOI NaCL/ Muối tinh khiết NaCl (nk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI ỚT, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH
1151/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT 303163434030/H21/CPNHANHHCM/16.APR.2020
(nk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI ỚT, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ, KÈM TỜ TRÌNH
1246/TTR-ĐTTHCPN/17.JUN.2020, TK XUẤT 303206358030/H21/CPNHANHHCM/04.MAY.2020
(nk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI SẤY AJINOMOTO AJINOMOTO AJISHIO BIN 60G 10 X 12
PCS./CTN (nk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối thực phẩm NaCl 99.1%, Dùng trong công nghiệp thực
phẩm (Hàng miễn VAT theo TT số 06/2012/TT-BTC) Nhà sx: THAI REFINED SALT CO.,
LTD (nk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối thực phẩm, (muối ăn, NaCl ~ 98.79%, I ốt ~
29.30%). 400 bao, 1 bao 50 kgs. Hàng phục vụ sản xuất thực phẩm đóng hộp của
công ty. C/O:D2020-0125755 (05.06.2020) (nk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI TIÊU, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ, KÈM TỜ TRÌNH
1246/TTR-ĐTTHCPN/17.JUN.2020, TK XUẤT 303206358030/H21/CPNHANHHCM/04.MAY.2020
(nk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm- MORTON SALT
(737g/hộp/cái) (Cam kết hàng không phải muối dùng để ăn) (nk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối tinh khiết(dùng làm thuốc thử trong phân tích hóa
học)dùng cho phòng thí nghiệm-MORTON SALT(BOX0.78 KG),XAB33hàng
miễnkiểmtravềchấtlượngvàkiểmtranhànướcvềATTP theođiểm3a,3bđiều2TT39/2018/TT-B
(nk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối tinh sấy bổ sung I-ốt, NaCL > 99.1%, (Hàng miễn
VAT theo TT số 06/2012/TT-BTC), Nhà SX: Jiangxi Jinghao Salt Chemical Co.,
Ltd. (JJSC Co., Ltd.)) (nk) |
|
- Mã HS 25010010: NL19/ Muối ăn tinh khiết loại 0,5g/gói (3,5 x 2,5)cm
10.000 gói/thùng. (Đóng gói cùng sản phẩm dao thìa dĩa để xuất khẩu) 22# 100
thùng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25010010: NLP.006/ Muối tinh. (25kg/bao), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010010: PGTPMUOIIT1219/ Phụ gia thực phẩm- Muối Moshio dạng bột
(NSX: 19/03/2020) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010010: SALT2/ Muối thực phẩm, (muối ăn, NaCl ~ 98.18%), 400
bao, 1bao/50kgs. (nk) |
|
- Mã HS 25010010: TSTD100728/ Muối hạt (NACL), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010020: Đá muối dùng trong spa dạng bột Himalayan Pink Massage
Salt 25kgs Bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010020: Muối Hồng Himalaya, chưa qua chế biến, sử dụng trong
công nghiệp size: 2- 5 mm, 25kgs/ túi, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010020: Muối mỏ tự nhiên, dùng trong ngành công nghiệp lọc dầu,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010091: E-00670/ Sodium Chloride NaCl (Muối tinh)/ Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 25010091: Hóa chất DK: Sodium Chloride, 1MT. TPC: Sodium Chloride
hóa phẩm điều chỉnh/ đề phòng dung dịch bị nhiễn bẩn bởi xi măng, có hàm
lượng natri clorua trên 60% nhưng dưới 97% Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010091: M00049-01/ Natri Clorua NaCl 90% (25 Kg/Bao), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 25010092: ./ Muối tinh khiết, dạng viên nén,Nacl 99.5%, dùng
trong công nghiệp xử lý nước, xuất xứ Ấn Độ. Hàng mới 100%/ IN (nk) |
|
- Mã HS 25010092: [HNTQ] (1614312) Sodium Chloride USP-Muối tinh Nacl
dùng trong y tế, sản xuất dịch truyền,25 kg/túi. Nhà SX:DOMINION SALT
LIMITED, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25010092: [HNTQ] Muối tinh khiết dùng trong y tế sản xuất thuốc
tiêm dịch truyền (Sodium Chloride-USP 42) có hàm lượng natri clorua từ 97%
nhưng dưới 99,9%, tính theo hàm lượng khô (nk) |
|
- Mã HS 25010092: 06250202/ NaCl 99% Industrial-Muoi vien CN (25Kg/bag)
(nk) |
|
- Mã HS 25010092: 06250203/ Muối viên CN 99 %,Công thức:NaCL (nk) |
|
- Mã HS 25010092: 1614312/ Sodium Chloride Sanal P-Muối tinh Nacl dùng
trong y tế (sản xuất dịch truyền),1 túi25 kg, Nhà SX: DANSK SALT A/S. lô sx:
4100602003,nsx:01.03.2020.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010092: A0330005/ Hoá chất Sodium chloride 99% (NaCl) (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Hóa chất Natri Clorua/ NaCl 99.3%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Hóa chất Sodium Chloride NaCL 99% MIN, dùng trong xử lý
nước thải. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Hóa chất:Sodium chloride (Dùng trong thí nghiệm, hàng
mới 100%)NaCl, CAS: 7647-14-5, 1UNA1 chaiAR500g, tổng cộng5000kg./ CN (nk) |
|
- Mã HS 25010092: KDM01/ Muối công nghiệp- Industrial salt NaCl.
(50kg/bao). Mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối (Natriclorua) tinh, dạng viên NaCl 99% min, đóng
gói 25kg/bao, dùng trong công nghiệp xử lý nước, xuất xứ Ấn Độ. Hàng mới
100%. Nhà sản xuất EAUPURE (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối công nghiệp NaCl > 97.5%, cỡ hạt > 1mm.Hàng
phù hợp điều kiện TT 39/2018/TT-BNNPTNT ngày 27/12/2018. Sử dụng làm nguyên
liệu trong công nghiệp hóa chất, nguyên liệu chế biến muối tinh (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối hoàn nguyên (muối công nghiệp, hàm lượng Nacl
99.3%)(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối natri clorid sử dụng trong nước nhỏ mắt, xúc
miệng, rửa mũi... có hàm lượng natri clorua từ 97% trở lên nhưng dưới 99,9%,
tính theo hàm lượng khô: SODIUM CHLORIDE (SODIUM CLORID) 25KG/BAG. (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối Natri Clorua có hàng lượng 99-99,9% tính theo
trọng lượng chất khô (SODIUM CHLORIDE 99%)(1Kg/EA)Hàng mới 100%.Số:
09/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối tinh (NaCl, cas: 7647-14-5, hàm lượng 99,5%, dùng
cho xử lý nước, đóng trong bao 50 kg, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối tinh chế dạng viên được sản xuất từ nước biển, T/
phần: NaCl trên 99.5%, dùng xử lý nước thải trong nhà máy sản xuất linh kiện
điện tử. Đóng gói 10kg/bao.NSX: Concord Overseas. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối tinh dạng hạt mịn (hàm lượng NaCL > 99%)- dùng
trong công nghiệp thực phẩm, đóng bao 50kg/bao, mới 100%. XXứ Ấn Hàng không
có i ốt, Hầng không chịu thuế GTGT. Nhà SX: NAVKAR IMPEX (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối tinh dạng viên (hàm lượng NaCL > 99%). đóng bao
25kg/bao, mới 100%. Dùng trong công nghiệp xử lý nước.XXứ Ấn Độ.Hàng không có
i ốt, Hầng không chịu thuế GTGT. Nhà SX: NAVKAR IMPEX (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối tinh dạng viên (NaCL > 99%). đóng bao 25kg/bao,
mới 100%. Dùng trong công nghiệp xử lý nước.XXứ Ấn Độ.Hàng không có i ốt,
Hầng không chịu thuế GTGT. Nhà SX: NAVKAR IMPEX (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong
ngành công nghiệp (không phải muối ăn) (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối tinh khiết NaCl 99,1% min, đóng trong bao tịnh
50kg, dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm, hàng mới 100%, (Hàng miễn VAT
theo TT số 06/2012/TT-BTC) (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối Tinh Khiết- PDV REFINED SALT NaCl 99.0% min (không
iodized), (không phải muối ăn) dùng trong công nghiệp thực phẩm, y tế, xử lý
nước và các ngành khác (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối Tinh Khiết- PURE DRIED VACUUM SALT (NaCl 99.0%
MIN) (không iodized) (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối tinh NACL (sodium Chloride 17071NCH của Mirinda
Green Cream) (1 unit 0,6804 Kgs Net) (4 unit đóng trong 1 carton) (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối tinh NaCl 99.1%, Dùng trong công nghiệp thực phẩm
(Hàng miễn VAT theo TT số 06/2012/TT-BTC) Nhà sx: Jiangxi Jinghao Salt
Chemical Co., Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối tinh NACL dùng làm mẫu thử nghiệm trong công
nghiệp thực phẩm,nhà sx: SKC INDUSTREES LLP, đóng trong túi 0.6kg, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối tinh, NaCl 99,3% Min, đóng bao đồng nhất 50Kg, mới
100% Nhà SX: WUHAN Y&F INDUSTRY AND TRADE CO., LTD. Hàng nhập ngoài hạn
ngạch theo ND125/2017/ND-CP ngày 16/11/2017 (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối tinh, NaCl 99.3% Min, đóng bao đồng nhất 50Kg, mới
100% Nhà SX: WUHAN Y&F INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD. Hàng không có I ốt.
Dùng trong công nghiệp thực phẩm, y tế, và các ngành công nghiệp khác. (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối tinh, NaCl 99.5% Min, đóng bao đồng nhất 50Kg, mới
100%, nhà SX ANUPAM INTERNATIONAL. Hàng không có I ốt. Dùng trong công nghiệp
thực phẩm, y tế, và các ngành công nghiệp khác. (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối viên NaCl > 99% (muối làm mềm nước dùng trong
công nghiệp 25kg/bao) mới 100%. Hàng không chịu thuế VAT theo TT
219/2013/TT-BTC, tính thuế NK theo NĐ 122/2016/CP (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối viên NaCL 99.5% (Thành phần: Sodium chloride 99.5%
CAS 647-14-5). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối viên tinh khiết NaCl 99% (muối làm mềm nước trong
công nghiệp, 25kg/bao) (thành phần:EC EINECS 231-598-3) nhà sản xuất V.S
Forgings Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010092: MUOI-NACL-REV1/ Muối viên tinh khiết NaCl 99.5%, sử
dụng để xử lý nước thải. 25kg/1 bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010092: NaCl/ Muối hoàn nguyên NaCl 99% dạng viên nén D10-15
(dùng để tái sinh hạt nhựa làm mềm nước), quy cách 25kg/bao, dùng cho xử lý
nước thải mạ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Natri clorua (Sodium chloride, NaCl; 1 chai 500g) (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Natri clorua NaCL (Thành phần: CAS 7647-14-5 Natri
Clorua 99%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Nguyên dược liệu: Natri Clorid (Pharmaceutical Sodium
Chloride), TC: BP2019/ USP 42; Số lô: 23042020; nsx: 23-28.04.2020; hsd:
23.04.2025; nsx: Dominion Salt Limited. (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Nguyên liệu sản xuất dịch thẩm phân phúc mạc NATRI
CLORID (SODIUM CHLORIDE BP2016); SĐK: VD-25130-16; Số lô: 200512; Ngày SX:
15/5/2020; Hạn SD: 14/5/2023 (nk) |
|
- Mã HS 25010092: PDV SALT (Muối tinh khiết-Sử dụng trong công nghiệp chế
biến thực phẩm, có hàm lượng natri clorua từ 97% trở lên nhưng dưới 99,9%,
tính theo hàm lượng khô.Hsx:China Salt Jintan.CAS 7647-14-5. (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Phụ gia thực phẩm: Refined Salt (Muối tinh).Số lô:
06/04/2020; HSD:06.04.2023. Số lô: 27/04/2020. HSD:27.04.2023. 50kg/bao. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Pure drier refined salt (Muối tinh khiết NACL>99.1%
dùng trong công nghiệp thực phẩm) khong bo sung ham luong iot.Nhà SX: Thai
Refined Salt Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Pure drier vacuum salt (Muối tinh khiết NACL>99.1%
dùng trong công nghiệp thực phẩm) khong bo sung ham luong iot.nhà sản xuất:
CNSIC Hongbo (Group) Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Pure vacuum dried salt (Muối tinh khiết NACL>99.1%
dùng trong công nghiệp thực phẩm) NSX: LIANYUNGANG SUNNY SALT INTERNATIONAL
TRADING CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 25010092: SODIUM CHLORIDE (SALT). Muối có hàm lượng Natri Clorua
97% tính theo hàm lượng khô. Nguyên liệu dùng trong công nghiệp sản xuất bột
giặt. Hàng đóng trong 1300kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010092: SODIUM CHLORIDE 99.8%- Thành phần chính là Sodium
chloride (99,8%). Tinh thể, màu trắng. (Dựa theo tk thông quan
103232519131/A12, ngày 31/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 25010092: XLN-NACL/ Muối tinh khiết 99% (NaCl) CAS:7647-14-5.
Dùng để làm mềm nước cứng trong xử lý nước, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010092: Z0000000-444967/ Muối công nghiệp dạng viên được sản
xuất từ nước biển, T/P: NaCl: 99.5%, Ca: 0.04%, Mg: 0.04%, SO4: 0.2%,
Moisture: 0.02%, dùng xử lý nước thải trong nhà máy gang thép. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối tinh khiết để hoàn nguyên tái sinh thiết bị làm
mềm nước dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010099: 0.45% Sodium(Saline 0.45%)/Nước muối 0.45% để pha huyền
dịch vi khuẩn cho mẫu xét nghiệm dùng cho máy định danh vi
khuẩn,1000ml/chai,12chai/Hộp,mới 100%,mã:V1205,lot:ZI1906133, date:10/06/2021
(nk) |
|
- Mã HS 25010099: 021-5456/ Pure/ Sodium Chloride (nk) |
|
- Mã HS 25010099: 06250206/ Muối 99% (Sodium Cloride)(Nacl) (nk) |
|
- Mã HS 25010099: 13423-5KG-R Sodium chloride Hóa chất dùng trong phòng
thí nghiệmNaCl CAS 7647-14-5 (nk) |
|
- Mã HS 25010099: 14224/ Muối viên, NaCl > 99% (muối làm mềm nước
trong công nghiệp).Hàng mới 100%/ IN (nk) |
|
- Mã HS 25010099: Chất Phụ trợ nhuộm trong công nghiệp dệt, nhuộm:
(sodium chloride).Hàng mới 100%, số CAS:7647-14-5, hàng thuộc hàng miễn thuế
VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC (nk) |
|
- Mã HS 25010099: FS-10229/ Muối tinh khiết NaCl nồng độ 95% (nk) |
|
- Mã HS 25010099: GBBCHSODCHL/ Muối sodium chloride CAS7647-14-5--SODIUM
CHLORIDE- không phải muối ăn (nk) |
|
- Mã HS 25010099: Gói muối rửa mũi ENTClear Packets. 20 gói/Hộp, Net
weight: 3.1g/gói. Batch no: 2003202. HSD: 02/2024. HSX: Shih-Kang Medical
Instruments Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 25010099: HA-6/ Muối tái sinh hệ thống làm mềm, (Muối viên NaCl
99%),dùng để khôi phục lại khả năng trao đổi ion của hạt nhựa làm mềm nước,
25kg/ bao. Hàng mới 100% (vật tư tiêu hao) (nk) |
|
- Mã HS 25010099: Hóa chất Natri Clorua NaCl/ VN (nk) |
|
- Mã HS 25010099: Hoá chất Sodium Chloride 99% (NaCl) (nk) |
|
- Mã HS 25010099: Hoá chất Sodium chlorua- NaCl (hàm lượng NaCl <100%)
(nk) |
|
- Mã HS 25010099: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH SODIUM CHLORIDE GR THEO
CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, ISO, REAG.PH EUR (CAS 7647-14-5) (nk) |
|
- Mã HS 25010099: HOÁ CHẤT TINH KHIẾT SODIUM CHLORIDE ĐẠT CHUẨN EMPROVE
BIO PH EUR,BP,JP,USP, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU MỸ PHẨM(CAS7647-14-5) (nk) |
|
- Mã HS 25010099: MKY25K/ Muối sấy (Dried medium sea salt) Italya loại
25Kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 25010099: MPR25K/ Muối Pink Rock loại 25KG (nk) |
|
- Mã HS 25010099: MRAW50K/ Muối thô Raw Salt (Sodium chloride), CN, loại
50Kg/Bag (nk) |
|
- Mã HS 25010099: MRS25K/ Muối rock salt loại 25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 25010099: MTK/ Muối sấy tin khiết: TRS REFINED SALT, dùng sản
xuất thức ăn thú cưng (nk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối biển dùng trong sản xuất mỹ phẩm ATOLIGOMER,
20KG/DRUM, CAS: 7647-14-5, 7631-86-9 (MARIS SAL (SEA SALT)/ SEL MARIN,
SILICA) (nk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối canxi P-A5101 (6gram/bịch) (nk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối cho máy rửa; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối hạt to (nk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối làm mềm nước cho máy rửa chén trên tàu biển, SALT
FOR WATER SOFTENNER (1.5KG/Bag), Maker: Eriks Nederland B.V., Origin:
Netherlands, dùng cho tàu biển, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối NaCl 99% dùng trong công nghiệp _ [CHE068] (nk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối Natri Clorua dùng trong sản xuất mỹ phẩm, mới 100%
(RTA93-001-1- SODIUM CHLOIDE) NaCl. Cas: 7647-14-5 (nk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối Natri Clorua- NaCL (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối Natri clorua, NaCl (tinh khiết) (nk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối natriclorua 5% 500ml; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối tái sinh dạng hạt (NaCl) dùng cho xử lý nước
(25kg/ bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối tái sinh dùng cho xử lý nước (NaCl) (25kg/bao).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối tinh (muối thực phẩm, không phải muối Công nghiệp
theo TCVN 9640:2013), dùng làm gia vị trong chế biến thực phẩm, phục vụ cho
việc sản xuất của nhà máy (nk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối tinh khiết Natri Clorua NaCl P/N: S6082-00 467-A.
Hàng mới 100%. 01 gói 200 gram. Nhà SX: Wilkens. Dùng trong phòng thí nghiệm
của dây chuyền sản xuất vỏ lon (nk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối tinh khiết, 500g/lọ. Hàng mới 100%. 314111094127
(nk) |
|
- Mã HS 25010099: MUỐI TINH LUYỆN XỬ LÝ NƯỚC (25KG/BAG)/REFINED
SALT/1208337300 (nk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối viên Nacl >95%(muối làm mềm nước trong công
nghiệp 25kg/bao)./ IN (nk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối: Sodium Chloride (hàm lượng Natri Clorua 99,97%)
(Mã hàng: 8M563). Dùng để sản xuất keo dán gỗ. Không có mã CAS.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 25010099: NACL/ Hoá chất Sodium Chloride (nacl-granular) dùng xử
lý da heo thuộc dạng rắn (nk) |
|
- Mã HS 25010099: NƯỚC MUỐI TINH KHIẾT, HIỆU RECOVERY, 1.5OZ./BÌNH, 24
BÌNH XỊT/THÙNG (nk) |
|
- Mã HS 25010099: NVCTD6223/ Muối tinh khiết 99.9% (dạng viên nén
25kg/bao), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010099: RTA93-001-1/ Muối Natri Clorua dùng trong sản xuất mỹ
phẩm, mới 100% (RTA93-001-1- SODIUM CHLOIDE). Cas: 7647-14-5 (nk) |
|
- Mã HS 25010099: Sản phẩm hóa chất- Hipot-9% Sodium Chloride Solution.
CAS: 7647-14-5, CTHH: NaCl.(1 UNL1 PC 20 LIT); Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010099: TH/ Muối xay NACL, bao20kgs. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010099: U01I20010119/ Muối viên tinh khiết VCS_0045 (25kg/bao),
hàng mới 100%, 720040110210 (nk) |
|
- Mã HS 25010099: VA-Q-ACCU-21*C/ PCM MATERIAL (nk) |
|
- Mã HS 25010099: VA-Q-PROOF240P/ BOX (nk) |
|
- Mã HS 25010099: VN00406/ Hóa chất Sodium Chloride. CTHH: NaCl dùng
trong công nghiệp. Đóng gói 25 Kg/bao, (tên gọi khác: Muối tinh khiết); hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25010099: VTTH-001/ Muối (Natri Clorua- dùng pha vào nước điện
phân sản phẩm), 25 kg/ bao (nk) |
|
- Mã HS 25010099: VTTH-SALTS/ Muối dạng hạt được thu từ biển, đã qua sơ
chế loại bỏ tạp chất nhưng chưa qua tinh luyện, nguyên liệu để vận hành nồi
hơi tạo ra khí hơi, không có nhãn hiệu, 1 bao/20 kg. Mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 25010010: Bảo Ngọc Muoi Ot Tom 40x250g (xk) |
|
- Mã HS 25010010: BỘT BÁNH XÈO (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Bột canh Vifon, loại 200g, 40 gói/thùng (xk) |
|
- Mã HS 25010010: BỘT CHIÊN GIÒN (xk) |
|
- Mã HS 25010010: BỘT NĂNG (xk) |
|
- Mã HS 25010010: HPS-380-14649-01/ Muối hồng Hymalayan. Hàng đóng trong
chai nhựa, trọng lượng 380gr/chai (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Huong Nam muối ớt tỏi (200g x 36) (xk) |
|
- Mã HS 25010010: KẸO ME (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Kim Dung Muối ớt tôm 50x216g (xk) |
|
- Mã HS 25010010: MẮM CÁ LINH (xk) |
|
- Mã HS 25010010: MÌ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối (200gr/hộp)/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: muối 260g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối 500g. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010010: muối 500g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối ăn (20kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối ăn dạng hạt (đóng bao đồng nhất), 50 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối ăn dạng hột (50 kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối ăn hạt loại 18 túi đóng 1 kg/túi. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối ăn hạt loại 36 túi đóng 0.5 kg/túi. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối ăn hạt loại 4 túi đóng 5 kg/túi. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối ăn tinh loại 18 túi đóng 1 kg/túi. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối ăn tinh loại 36 túi, đóng 0.5 kg/ túi. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối ăn tinh loại 4 túi đóng 5 kg/túi. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối biển (8 hũ/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI BIỂN ĐÓNG BỊCH CÀ NÁ 1KGx15 (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối biển đóng chai nhựa. Quy cách: 1 thùng 24 chai, 1
chai 106gram (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối biển đóng chai thủy tinh. Quy cách: 1 thùng 24
chai, 1 chai 110gram (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối biển hiệu Quảng Trị (24 hũ/ thùng23kgs), mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI BIỂN, (1LBS/ HỦ- 36 HỦ/THÙNG), HIỆU SUNFAT. HÀNG
MỚI 100%. (xk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI BIỂN, (2.2LBS/ HỦ- 24 HỦ/THÙNG), HIỆU SUNFAT. HÀNG
MỚI 100%. (xk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI BIỂN, (3.5LBS/ HỦ- 12 HỦ/THÙNG), HIỆU SUNFAT. HÀNG
MỚI 100%. (xk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI BIỂN, (5LBS/ HỦ- 6 HỦ/THÙNG), HIỆU SUNFAT. HÀNG
MỚI 100%. (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối Bột (12 jars x 2.29 lbs) (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối Bột hũ lớn (12 jars x 4 lbs) (xk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI CHẤM HẢO HẢO (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối chấm Hảo Hảo (0.1/hộp),nsx: Acecookvietnam/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI CHẤM RONG NHO (xk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI CHANH (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối chanh ớt dasavi, 260g/hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối chanh ớt xanh Dasavi (260g x 24) (xk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI CHAY (xk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI GỪNG (xk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI HẢO HẢO (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối Hảo Hảo 350g/ hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối Hảo Hảo, 250g/hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối hạt (12 x 26 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối hạt (700g x 15 hũ/ thùng) hiệu happy boy # &
VN (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối hạt NACL, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối hạt thiên nhiên N.W: 25 kg/bao, G.W: 25.1 kg/bao,
800 bao, hàng đóng đồng nhất, hàng sản xuất tại Việt Nam/ VN (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối Hột Cà Ná (24 hủ x 930 g/ hủ) Thương Hiệu MTT (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối hột lớn (12 jars x 4 lbs) (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối Hột Thực Phẩm (02 kg x 12 hủ), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối Nacl 99.% công nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối natri clorua- Sodium chloride- NaCl (dùng xử lý
nước thải) (xk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI NHUYỄN (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối nhuyễn/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI ỚT (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối ớt (100g x 48 chai/ thùng) hiệu viễn đông # &
VN (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối ớt (24 jars x 6 oz) (xk) |
|
- Mã HS 25010010: muối ớt 0.15kg/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối ớt 100g/hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối ớt 250g/hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối ớt 300gr/hộp, hiệu: Ngọc lan/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối ớt chanh 200g/chai/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối Ớt Chanh Tay Ninh A.K 120Gr hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối ớt chay Huong Nam (200g x 36) (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối ớt- chilli salt, hàng F.O.C, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối ớt Diệp Linh/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI ỚT ĐỎ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối ớt ô mai 1000g/túi, NSX: Ba Thu- Ben Thanh Market/
(xk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI ỚT SẤY KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI ỚT TÂY NINH (xk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI ỚT TÔM (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối ớt tôm 1.5kg/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối ớt Vifon (120g x 24) (xk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI ỚT XANH (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối ớt/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: muối ớt, 100g/ bag/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối sả ớt, Nhãn hiệu: An An, qui cách đóng gói 100gr
(xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối sạch Duyên Hải 1kg, Muối ăn sạch 999 Duyên Hải,
Muối trắng, hạt nhỏ, loại 1kg/ túi,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI SẤY (xk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI TÂY NINH (xk) |
|
- Mã HS 25010010: muối tây ninh cô hồng 140gram/hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối tây ninh/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI TÉP SẤY (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối Thái Lan (Nacl) 50kg/bao- Phụ gia thực phẩm NSX:
01/2020- NHH: 01/2023, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối thảo dược skin detox sauna, 50 gram/hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI TIÊU (xk) |
|
- Mã HS 25010010: muối tiêu 0.3kg/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối tiêu 100g/hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối tiêu 200g/hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI TIÊU CHANH (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối Tiêu Chanh B.H 160Gr hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI TIÊU LÁ CHANH (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối Tiêu So B.H 160Gr hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối tiêu Vidosa (100g x 132) (xk) |
|
- Mã HS 25010010: muối tiêu/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối tiêu, 500gr/hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối tiêu, 750g/hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối tiêu, hiệu: Ngoc Chau production facilities,
350g/hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối Tinh Khiết- 24box x 32.8oz (930g)- nhãn hiệu 3
Miền (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối Tinh Khiết- 6box x 4lbs (1816g)- nhãn hiệu 3 Miền
(xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối tinh khiết NaCl (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối tinh sấy (24 jars x 2.29 lbs) (xk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI TÔM (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối tôm (1kg/ túi) (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối tôm (200g/hộp)/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối tôm (3kg/túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối tôm (500g/túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối tôm 250g/ hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối Tôm B.H 160Gr hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI TÔM CAY (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối tôm dùng để ăn, hiệu Tanisa, (100g/ hộp) (xk) |
|
- Mã HS 25010010: MUỐI TÔM HẢO HẢO (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối tôm Hảo Hảo 150g/ hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối tôm Huong Nam (180g x 36) (xk) |
|
- Mã HS 25010010: muối tôm tây ninh cô hồng 140gr/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối tôm Tây Ninh, nsx Nhoang Phuong, 200g/hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối tôm Vifon (120g x 24) (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối tôm/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối tôm, 550g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối tôm, qui cách đóng gói: 100gr/bịch/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Muối trắng hạt to (xk) |
|
- Mã HS 25010010: muối/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: NPL6/ Muối mua trong nước (số lượng: 26.13 kg) (xk) |
|
- Mã HS 25010010: NƯỚC CHẤM (xk) |
|
- Mã HS 25010010: NƯỚC CHẤM MUỐI ỚT XANH (xk) |
|
- Mã HS 25010010: ỚT BỘT (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Ớt muối Tôm Hoàng Phương 250g/ hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: Say rim Muối ớt (0.3kg/hộp), nsx: Phan Rang special
food/ (xk) |
|
- Mã HS 25010010: SHRIMP SALT: MUỐI TÂY NINH TAY NINH ONLINE 164 STREET
784, HAMLET NINH LOI, X. NINH THANH, TX. TAY NINH AND TAY NINH (xk) |
|
- Mã HS 25010010: SHRIMP SALT: MUỐI TÔM NHUYỄN TAY NINH ONLINE 164 STREET
784, HAMLET NINH LOI, X. NINH THANH, TX. TAY NINH AND TAY NINH (xk) |
|
- Mã HS 25010010: VIDOSA Muối tiêu sọ132x100g (xk) |
|
- Mã HS 25010091: MUỐI IOT (xk) |
|
- Mã HS 25010091: Muối ớt Tân Nhất Hương 200gr x 60 (xk) |
|
- Mã HS 25010091: Muối tái sinh (NaCl-95% dùng cho tái sinh thiết bị làm
mềm dùng để xử lý nước trong quá trình sản xuất bảng mạch). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 25010091: Muối tiêu Hương Nam 80gr x 120 (xk) |
|
- Mã HS 25010091: Muối tôm Hương Nam 250gr x 60 (xk) |
|
- Mã HS 25010091: Muối tôm Tân Nhất Hương 180gr x 60 (xk) |
|
- Mã HS 25010091: Muối tơm Tân Nhất Hương 180gr x 60 (xk) |
|
- Mã HS 25010091: Muôi Tôm Tinh Nguyên 90g* 72 lo* thung, hang mơi 100%
(xk) |
|
- Mã HS 25010091: Natri Clorua NaCl 90% (25 Kg/bao), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010091: Sodium chloride thành phần chính là Natri chloride- hóa
phẩm điều chỉnh/ đề phòng dung dịch bị nhiễn bẩn bởi xi măng, có hàm lượng
natri clorua trên 60% nhưng dưới 97%. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010092: Hoá chất Sodium chloride 99%, công thức: NaCl (xk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối công nghiệp- Industrial salt NaCl. (50kg/bao). Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối công nghiệp-NaCl (hàm lượng 99.3%) (xk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối hoàn nguyên NaCl 99% dạng viên nén D10-15 (dùng để
tái sinh hạt nhựa làm mềm nước), quy cách 25kg/bao. Xuất xứ: Ấn Độ. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối tinh dạng viên NaCl > 99% (muối làm mềm nước
trong công nghiệp, 25kg/bao). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối tinh khiết 99% (NaCl). Dùng để làm mềm nước cứng
trong xử lý nước, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối tinh khiết, dạng viên nén,Nacl 99.5%, dùng trong
công nghiệp xử lý nước, xuất xứ Ấn Độ. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối viên CN 99 %,Công thức:NaCL,Xuất xứ:CN (xk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối viên CN 99% (NaCl) (NaCl 99% Industrial-Muoi vien
CN (25Kg/bag)). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 25010092: Muối viên tinh khiết (hàm lượng NaCl >99.5%) (xk) |
|
- Mã HS 25010092: Nacl 99% dạng tinh thể, đóng bao 25kg. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010092: Nguyên liệu dược Natri chloride oral (xk) |
|
- Mã HS 25010092: Z0000000-377603/ Muối tinh dùng trong công nghiệp
(SODIUM CHLORIDE 99.5%). Đóng gói 1 KGM/chai (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 25010099: 314111094127/ Muối tinh khiết, 500g/lọ. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 25010099: BAC200/ Muối Barcelona 200g, đơn giá gia công
0.2875USD/kg (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Dasavi Muối chanh ớt đỏ 260g (24 chai/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Dasavi Muối chanh ớt xanh 260g (24 chai/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Dung dịch nước muối sinh lý (Natri cloride 0.9%) đựng
trong túi nhựa 2 ngăn có 1 ngăn tráng nhôm, 106ml/túi, 100 túi, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010099: FS-10229: Muối tinh khiết Nacl nồng độ 95%, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Hóa chất Sodium Chloride (Muối tinh khiết); Công thức:
NaCl; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010099: M1/ Muối Italy 20kg, đơn giá gia công 0.155USD/kg (xk) |
|
- Mã HS 25010099: M2/ Muối yamabishi 20kg; giá gia công 0.145 USD/kg (xk) |
|
- Mã HS 25010099: M3/ Muối Hamabishi ultra fine 20kg; giá gia công 0.145
USD/kg (xk) |
|
- Mã HS 25010099: M5/ Muối Lorraine 20Kg, đơn giá gia công 0.145USD/kg
(xk) |
|
- Mã HS 25010099: M6/ Muối Toscana 20Kg, đơn giá gia công 0.145USD/kg
(xk) |
|
- Mã HS 25010099: M6/ Muối Toscana 20Kg; đơn giá gia công 0.145 USD/kg
(xk) |
|
- Mã HS 25010099: M8/ Muối Pink rock 6-9 loại 20Kg/Kraft, đơn giá gia
công 0.155USD/kg (xk) |
|
- Mã HS 25010099: MĐ120G/ Muối đá xay nhỏ Himaraya loại 120gr/bag, đơn
giá gia công 0.675USD/kg (xk) |
|
- Mã HS 25010099: MĐ500G/ Muối đá xay nhỏ Himaraya loại 500gr/bag, đơn
giá gia công 0.26USD/kg (xk) |
|
- Mã HS 25010099: MFR1/ Muối Lorraine, France, loại 1Kgs/Bag, đơn giá gia
công 0.2USD/kg (xk) |
|
- Mã HS 25010099: MFR2/ Muối Lorraine, France, loại 250gr/bag, đơn giá
gia công 0.25USD/kg (xk) |
|
- Mã HS 25010099: MHML250B/ Muối Himalaya loại 250gr/Bottle, đơn giá gia
công 0.3USD/kg (xk) |
|
- Mã HS 25010099: ML110BO/ Muối Lorrainer loại 110Gr/Bottle Pet, đơn giá
gia công 0.667USD/kg (xk) |
|
- Mã HS 25010099: MPK1/ Muối Pink, Pakistan, loại 170gr/bag, đơn giá gia
công 0.5USD/kg (xk) |
|
- Mã HS 25010099: MPK500G/ Muối Pink, Pakistan, loại 500gr/bag; giá gia
công: 0.26USD/kg (xk) |
|
- Mã HS 25010099: MTCS250B/ Muối Toscanna rock loại 250gr/Bottle, đơn giá
gia công 0.3USD/kg (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối (NaCl) tinh khiết dạng viên, xuất xứ: Ấn Độ (bao
25kg). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối biển (908gr * 12 hủ) Hiệu Con Ngựa (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối bột (Sấy) (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối chấm hảo hảo, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối công nghiệp(dùng cho lò hơi để làm mềm nước),mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối dạng hạt được thu từ biển, đã qua sơ chế loại bỏ
tạp chất nhưng chưa qua tinh luyện, nguyên liệu để vận hành nồi hơi tạo ra
khí hơi, không có nhãn hiệu, 1 bao/20 kg. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối hạt to, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối hột (hiệu KS) 2 LBS x 24 Hủ/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối hột (hiệu KS) 4 LBS x 12 Hủ/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối Natri clorua NaCl, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối Natriclorua tinh, dạng viên nén dùng trong công
nghiệp xử lý nước, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối nấu (hiệu KS) 2 LBS x 24 Hủ/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối nấu (hiệu KS) 4 LBS x 12 Hủ/Thùng (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối Nghệ An loại 20kg (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối ớt ăn liền 24 gói/ctm, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010099: MUỐI ỚT CHAY HIỆU TƯỜNG LONG (1 KG/1 GÓI).Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 25010099: MUỐI ỚT HIỆU TƯỜNG LONG (1 KG/1 GÓI).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối ớt tôm (180gr * 36 hủ) Hiệu Con Ngựa (xk) |
|
- Mã HS 25010099: MUỐI ỚT TÔM HIỆU TƯỜNG LONG (1 KG/1 GÓI).Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 25010099: muối ớt/ (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối tái sinh (NaCl) dùng làm mềm nước ở hệ thống nồi
hơi (25kg/bao). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối tái sinh dùng để xử lý nước sạch NaCl 99%; Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối Tây Ninh, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối tiêu chanh pet 80g cholimex (72 chai/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối tiêu chanh pet cholimex 80g (72 chai/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối tinh khiết 99.9% (dạng viên nén 25kg/bao), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối tinh khiết NaCl nồng độ 95% (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối tôm (300g/hộp)/ (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối tôm bảo ngọc 125g (40 hủ/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối tôm ớt tây ninh 60g (48 hủ/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối viên 99% (NaCl) (Muối 99% (Sodium Cloride)
(Nacl)). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối viên NaCL 99.5% (Thành phần: Sodium chloride 99.5%
CAS 647-14-5). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối viên tinh khiết NaCl 99.5%, sử dụng để xử lý nước
thải. 25kg/1 bao (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối viên tinh khiết VCS_0045 (25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 25010099: Muối xay NACL,bao20kgs.(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 25010099: MYMB1K/ Muối Yamabishi, CN loại 1kg/bag; giá gia công
0.2 USD/kg (xk) |
|
- Mã HS 25010099: MYMB500G/ Muối Yamabishi, CN loại 500gr/bag; giá gia
công 0.23 USD/kg (xk) |
|
- Mã HS 25010099: MYX200G/ Muối Italy xay nhỏ loại 200gr/bag, đơn giá gia
công 0.36USD/kg (xk) |
|
- Mã HS 25010099: MYX700G/ Muối Italy xay nhỏ loại 700gr/bag, đơn giá gia
công 0.2USD/kg (xk) |
|
- Mã HS 25010099: NA20/ Muối Nghệ An 20kg/kraft; giá gia công 0.155
USD/kg (xk) |
|
- Mã HS 25020000: ROT 325-1/ Pyrit sắt (FeS2) Cas.1309-36-0 (nk) |
|
- Mã HS 25030000: 005/ Hóa chất SK-80 (nk) |
|
- Mã HS 25030000: Bột lưu huỳnh dùng trong sản xuất đế giày SULFUR MC-96,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25030000: Chất tạo lưu hoá trong sản xuất cao su- STRUKTOL SU 95
(20kg/bag). Mã CAS: 7704-34-9, 64742-55-8. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25030000: HC23/ Lưu huỳnh- dạng hạt loại HDS-80 dùng làm giày.
CAS No: 7704-34-9/ 25038-36-2 (nk) |
|
- Mã HS 25030000: Hỗn hợp bột lưu huỳnh, dùng để lưu hóa cao su-SANFEL.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25030000: III.3/ Chất hoạt tính: PF (SF); SỐ CAS: 7704-34-9; TÊN
KHOA HỌC: Maxicure SF; CTHH: S (nk) |
|
- Mã HS 25030000: K054/ Lưu huỳnh lưu hóa cao su (lưu huỳnh đơn) (nk) |
|
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh (Insoluble Sulfur HD OT20). làm nguyên liệu
sản xuất sản phẩm cao su. (nk) |
|
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh (S) 99.90% dùng trong công nghiệp sản xuất
axít sunphuric (hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 25030000: Lưu Huỳnh (SULPHUR POWDER 99.9%), là hóa chất dùng
trong nghành công nghiệp sản xuất cao su, dạng bột, đóng bao 25kg, hàng mới
100%. Mã CAS: 7704-34-9 (nk) |
|
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh BRIMSTONE COLLOIDAL. (KQGĐ: 0177/KĐ4-TH Ngày
21/05/2018)Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh BRIMSTONE MIDAS SP400. (KQGĐ: 0177/KĐ4-TH
Ngày 21/05/2018)Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh dạng bột (không phải lưu huỳnh thăng hoa, lưu
huỳnh kêt tủa va lưu huỳnh dạng keo) dùng trong sx cao su: SULPHUR POWDER
99.9% (H-100). MF: S, CAS; 7704-34-9. (nk) |
|
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh dạng bột dùng trong sản xuất cao su (Sulphur
Powder 99.9% (MIDAS SP400)) (CAS: 7704-34-9) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh dạng bột không thăng hoa, không kết tủa
(SULFUR POWDER 99.9% MIDAS SP-325 MESH). Hàng mới 100%,đóng gói 25kg/bao,720
bao,số CAS:7704-34-9. Nhà SX: MIWON CHEMICALS CO., LTD. (nk) |
|
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh dạng miếng (SULPHUR FLAKE) đóng trong bao (1
tấn/bao) dùng cho dây chuyền sulphua hóa sản xuất chất hoạt động bề mặt.
CTHH: S. CAS: 7704-34-9. (nk) |
|
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh dạng vẩy, không thăng hoa, không kết tủa (hàm
lượng lưu huỳnh 99.9%), dùng cho phản ứng hóa học tạo SO2 và SO3 (850kg/bao).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25030000: LƯU HUỲNH DÙNG SẢN XUẤT CAO SU CRYSTEX HDOT-20 (SULFUR-
DẠNG BỘT), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh Sulphur (GRANULAR SULFUR 99.9%), số CAS:
7704-34-9,loại không thăng hoa,không kết tủa và không phải dạng keo (Hóa chất
dùng trong công nghiệp) mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 25030000: Lưu Huỳnh- Sulphur Flake hàm lượng Lưu Huỳnh nhỏ nhất
99.8% (Nguyên liệu dùng để sản xuất hoạt chất tẩy rửa) KQGĐ SỐ 1446/KD9-TH
(nk) |
|
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh Sulphur powder (S8) có chứa 100% Sulphur dùng
để lưu hóa cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh xanh Parafin dạng hạt màu xanh, đường kính
hạt 3-5mm, dùng để tẩy rửa, làm sạch từ dư lượng keo nóng chảy polyurethane,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh, dạng vảy- SULPHUR FLAKES(CTHH:(S) Đã kiểm
tra thực tế tại tk số:103185687251 (nk) |
|
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh, dùng để sản xuất lốp xe, dạng bột, mới 100%-
SULFUR S-325, (25kgs/bag, total 720 bags) (nk) |
|
- Mã HS 25030000: MIDAS SP-325, SULPHUR POWDER 99.9% MIN, 325 MESH lưu
huỳnh dạng bột (không thăng hoa, kết tủa, dạng keo) mã CAS: 7704-34-9,
25kgs/bag. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25030000: N4320/ Bột lưu huỳnh Midas-105 (NLSX LỐP XE CAO SU) (MÃ
CAS 7704-34-9) (nk) |
|
- Mã HS 25030000: Nguyên liệu sản xuất mực in: Sulphua dạng
lỏng;MS-25;10Kg/Can; MÃ CAS:7704-34-9; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25030000: PL72/ Lưu huỳnh (nk) |
|
- Mã HS 25030000: SULFUR 325M/ Lưu huỳnh (nk) |
|
- Mã HS 25030000: SULPHU_1_NN9/ Lưu huỳnh-SULPHUR FLAKES-Đã kiểm tra thực
tế tại tk số:103185687251 (nk) |
|
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh (SULFUR POWDER 99.9% UP 325 MESH)) (xk) |
|
- Mã HS 25030000: Lưu huỳnh dạng hạt- Sulfur. (xk) |
|
- Mã HS 25041000: 120013-Graphite tự nhiên dạng bột- GRAPHITE
KON20002(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) |
|
- Mã HS 25041000: A003/ Nguyên liệu sản xuất pin- Graphite tự nhiên dạng
bột, dùng để phủ bề mặt dẫn điện của pin kiềm, HIGH PURITY GRAPHITE POWDER.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25041000: Bột graphite tự nhiên dùng để tạo lớp lót trên bề mặt
khuôn đúc sản phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25041000: D006 Graphit tự nhiên (dạng bột) PAG-60 nguyên liệu sản
xuất má phanh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25041000: D008# Graphit tự nhiên (dạng bột) g-6, 15 kg/bao D008,
001-Y01-050 nguyên liệu SX phanh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25041000: D039 Graphit tự nhiên (dạng bột) BSP-80 (có PTPL số:
142/TCHQ-PTPLMB ngày 30/01/2007), nguyên liệu sản xuất má phanh, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 25041000: D042# Graphit tự nhiên (dạng bột) pag-80, 25 kg/ bao
D042, 001-Y01-081 nguyên liệu SX phanh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25041000: D069# Graphit tự nhiên (dạng bột) TSK-48/280, 20 kg/bao
D069, 001-Y01-234 nguyên liệu SX phanh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25041000: Graphit tự nhiên dạng bột, đóng gói 10Kg/túi. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 25041000: Graphit tự nhiên, dạng bột (AMORPHOUS GRAPHITE) (KQGĐ
số: 969/TB-KĐ 3 ngày 21/11/2016) (nk) |
|
- Mã HS 25041000: Graphite dạng bột mã 3299 dùng cho lò đúc đồng, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 25041000: Graphite dạng bột NATURAL FLAKE GRAPHITE 299# (nk) |
|
- Mã HS 25041000: Graphite tự nhiên dạng bột- GRAPHITE KON20002
(15kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 25041000: GRAPHITE/ Graphite dạng bột NATURAL FLAKE GRAPHITE
299#, HĐ KNQ: IKV/20129/KNQ-SK-CH, TK nhập KNQ:103203742350/16.03.2020, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25041000: Hợp chất giảm điện trở đất GEM- ST (Graphit tự nhiên
dạng bột), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25041000: Nguyên liệu sản xuất sơn tàu biển: Graphit tự nhiên
dạng bột, Graphit AF96/97 P.Bk.10 (P282).Mã Cas:7782-42-5 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25041000: Nguyên vật liệu dùng trong ngành đúc AMORPHOUS
GRAPHITE- Graphit tự nhiên dạng bột, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25041000: Tinh quặng Graphite tự nhiên, dạng bột, Mã hàng VGG44,
hàm lượng carbon: 94.08% (theo vilas số 20A04TPT00256-01 ngày 30-04-2020),
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25049000: Tẫm GRAPHITE (hàng mẫu), kích thước; 46.6mm*45.64mm/
pcs, 50000 pcs/ hộp, Nhãn hiệu: Tianjin Phenix,Model: GH02-20841A, Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 25049000: Tấm GRAPHITE (hàng mẫu), Nhãn hiệu: Tianjin Phenix,kích
thước: 46.6mm*45.64mm/ pcs, 80000 pcs/ hộp,Model: GH02-20841A. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25049000: Tấm than chì- GRAPHITE 15T*310*920 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25049000: Thanh graphite, kt: 10 x 21,4mm dùng để mạ lưỡi dao-
Graphite Disk 21.4, do Dorco cung cấp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25051000: ./ Cát thạch anh(cát thạch anh tinh khiết), công dụng:
cho vào lò nung để tăng nhiệt và tiết kiệm điện, hàng mới 100% (02.99.0016)
(nk) |
|
- Mã HS 25051000: ./ Chất trộn với vữa chịu nhiệt dùng để đắp lò đúc
SILICA PEFRACATORY, thành phần: Silic Oxit- SiO, CAS: 10097-28-6. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 25051000: 2863160/ Cát oxit silic- Silicone Based Cement-
20kgs/carton (nk) |
|
- Mã HS 25051000: 50603264-MasterTop BC 920 PART C 4KG 5M1-Cát thạch anh,
sử dụng như chất độn cho bộ sản phẩm Mtop BC 920 trong xây dựng, Hàng mới
100%. Cas#14808-60-7. (nk) |
|
- Mã HS 25051000: Bột thạch anh dùng sản xuất đá thạch anh nhân tạo. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25051000: Các loại cát tự nhiên, đã hoặc chưa nhuộm màu, trừ cát
chứa kim loại thuộc chương 26, cát oxit silic và cát thạch anh- SILICA POWDER
S-SIL3 [TP:SiO2;Fe2O3;Al2O3;TiO2](KQ:47/BB-HC12-14/11/18) (nk) |
|
- Mã HS 25051000: Cát biển được tinh chế từ acid và calcined, ứng dụng
trong phân tích trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS 14808-60-7) (nk) |
|
- Mã HS 25051000: CÁT OXIT SILIC (BỘT ĐỘN SILICA) DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG
NGHIỆP NHỰA ĐƯỜNG SILVERBOND 603, NET 25KG X 240 BAG 6000 KG, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 25051000: Cát Oxit Silic (Chất dùng cho phụ gia bêtông
Microssilica,thành phần gồm Si02, H20,)Mã CAS 69012-64-2
Quantity:1000kgs/Bags Do WUHAN NEWREACH MATERIALS CO., LTD sản xuất, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 25051000: cát oxit silic đã được nghiền, dạng bột, S-SIL 5,
KQPTPL: 415/TB-PTPL,14/Apr/2016 (nk) |
|
- Mã HS 25051000: Cát oxit silic loại AQS-B dùng để sản xuất men sứ vệ
sinh Cefiontect 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 25051000: Cát Silica làm khuôn đúc (nguyên liệu làm khuôn đúc sử
dụng cho sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 25051000: Cát thạch anh, dạng hạt nhỏ- SYNTHETIC SILICATE 7#
(dùng trong sản xuất khuôn đế giầy, hàng mới 100%) (GĐ: 0433/ TB-KĐ4
04/05/2018) (nk) |
|
- Mã HS 25051000: Cát tự nhiên oxit silic dùng làm khuôn đúc trong sản
xuất cơ khí- COATED SAND, hàng mới 100%, sản xuất từ Trung Quốc (nk) |
|
- Mã HS 25051000: Cát và sỏi thạch anh dùng để lọc nước. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 25051000: Chất trộn với vữa chịu nhiệt dùng để đắp lò đúc SILICA
PEFRACATORY, thành phần: Boron Oxide, CAS: 14808-60-7. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25051000: Enshu silica sand T2 (Cát Enshu T2, thành phần: SiO2)
(nk) |
|
- Mã HS 25051000: Hạt hút ẩm (10g/túi) (oxit silic và cát thạch anh),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25051000: Nguyên vật liệu dùng trong ngành xây dựng (Bột oxit
silic)-METZ BROADCAST AGGREGATE 30/60 25KG BAG (nk) |
|
- Mã HS 25051000: Oxit silic SILICA MIX 5A 0.6, size 0-5mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 25051000: Phân nhóm cát oxit silic và cát thạch anh (đã nghiền);
silic dioxit tự nhiên- (BAB70276V) SUPER SILICA KS-S5000(C-10)/S-
[Cas:14808-60-7;SiO2](KQ:0377/TB-KĐ4-20/04/2018) (nk) |
|
- Mã HS 25051000: Quartz sand (Cát thạch anh tự nhiên), sản phẩm làm
nguyên liệu dùng trong sản xuất đá thạch anh nhân tạo, kích thước 325#, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25051000: RM12-118/ Thạch anh SiO2 #118 (Kết quả giám định số
1532/N3.13/TĐ ngày 07/10/2013) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25051000: RM12-122/ Thạch anh SiO2 #122 (Kết quả giám định số
1532/N3.13/TĐ ngày 07/10/2013) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25051000: SEA SAND, HÓA CHẤT dùng làm Thuốc thử để phân tích, Sản
xuất hóa chất (1KG/CHAI)(CAS 14808-60-7) (nk) |
|
- Mã HS 25051000: SIBELITE-M72T/ Cát oxit silic (cristobalite) đã được
nghiền, dạng bột, màu trắng, sibelite M72T, dải hạt 0.1- 0.4 mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 25051000: Cát trắng đã qua tuyển rửa, không sấy khô, kích cỡ hạt
<1mm. Hàm lượng SiO2 > 97%. Hàng rời, 504 MT đóng trong 21 container
20'. Hàng khoáng sản có nguồn gốc hợp pháp. (xk) |
|
- Mã HS 25051000: Silica sand/ Cát silic(cát thủy tinh thành phẩm) thành
phần cấu thành phối liệu xương gốm KS 100 (độ ẩm 22%), dùng để sản xuất gốm
sứ (xk) |
|
- Mã HS 25051000: vl29/ Cát mua trong nước là nguyên liệu sử dụng cho sản
phẩm xuất khẩu, thuộc đối tượng chịu thuế xuất khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 25059000: 1186172-01-S711098-2/ Cát làm sàn bê tông, đường kính
hạt 0.1-8mm dùng với xi măng Nautec SX, bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 25059000: 1186172-01-S711098-5/ Cát làm sàn bê tông, đường kính
hạt 0.1-8mm dùng với xi măng Nautec SX, bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 25059000: 1186172-01-S711098-6/ Cát làm sàn bê tông, đường kính
hạt 0.1-8mm dùng với xi măng Nautec SX, bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 25059000: 1439147-01-S710830-9/ Cát làm sàn bê tông, đường kính
hạt 0.1-4mm dùng với xi măng Nautec FS, bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 25059000: 869-0002-001/ Cát mài thỏi bán dẫn (1 Drum 325 Lb
147418 grm) (nk) |
|
- Mã HS 25059000: 869-0009-001/ Cát mài thỏi bán dẫn (27 micron aluminum
oxide abrading powder) (nk) |
|
- Mã HS 25059000: AA12SA5: Cát silicagel dùng để nhồi cột sắc khí dùng
trong phòng thí nghiệm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25059000: BM/ Bột Mulgrain (nk) |
|
- Mã HS 25059000: CASS/ Cát dùng để tạo khuôn đúc sản phẩm trong cơ khí-
ALBANY QUARTZ SAND (NO.7) 4Bag1,000Kg- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25059000: CASTING SAND 0.1-0.3/ Cát sạch (nk) |
|
- Mã HS 25059000: CASTING SAND 0.3-0.7/ Cát sạch (nk) |
|
- Mã HS 25059000: CASTING SAND 0.7-1.0/ Cát sạch (nk) |
|
- Mã HS 25059000: CASTING SAND 200F/ Cát sạch (nk) |
|
- Mã HS 25059000: Cát (nguyên liệu làm khuôn nghành da giày) hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 25059000: CÁT ĐẮP KHUÔN,LOẠI CÁT TỰ NHIÊN,CHƯA NHUỘM MÀU,HÀNG MỚI
100%-SANNDING SAND/NO120 (nk) |
|
- Mã HS 25059000: Cát lọc nước (dùng cho hệ thống lọc nước), Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 25059000: Cát lọc sắt trong nước (dùng cho hệ thống lọc nước),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25059000: Cát lọc sỉ PERLITE SAND. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25059000: Cát lọc Zodiac, dùng cho điện phân muối
khoáng,15kg/túi, mã hàng WF000001 (Hàng mẫu), dùng cho hồ bơi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25059000: Cát lót nền hồ thủy sinh Gex Water Plant Sand 2 kgs/bao
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25059000: Cát mịn zicon chịu nhiệt (để làm khuôn) (Hàng mới
100%)/ LAFE ZIC ON FLOUR (CAS:14940-68-2 95,14808-60-7 0.05) (nk) |
|
- Mã HS 25059000: Cát silica dùng làm phụ gia sản xuất tấm thạch cao,
tăng độ cứng cho thạch cao- TOYOURA SILICA SAND (T021) (nk) |
|
- Mã HS 25059000: Cát sứ (120#)-CERAMIC SAND, dùng cho sản xuất vật liệu
đánh bóng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25059000: Cát tiêu chuẩn. Hãng SX: Taiheiyo Consultant Corp.,-
Japan. 1.35 kg/ gói. Dùng làm mẫu phân tích thành phần và tính chất vật lý.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25059000: Cát trắng dùng trong khu vui chơi, 1 bao cát 25kg, nhãn
hiệu Wenzhou yihai- model 2020, kí hiệu: CT- 001. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25059000: Cát tự nhiên (River sand 40mesh#3). 20kg/bao.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 25059000: Cát tự nhiên đã nhuộm màu (dùng để trải nền hồ cá)-
Tropical rainforest sand-red (color), mã: DRA-7-001FS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25059000: Cát tự nhiên dùng cho máy đánh bóng bề mặt để đánh bóng
bề mặt kim loại của sản phẩm, màu đen, đóng gói 25kg/gói, (nhà sx: XIN HUI
GONG SI),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25059000: Cát tự nhiên dùng để làm khuôn đúc sản xuất các sản
phẩm đúc- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25059000: Cát tự nhiên EN196-1, 1.35kg/túi. 16 túi/ hộp, đã được
xử lý theo tiêu chuẩn CEN Standard EN196-1, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 25059000: Cát tự nhiên hình khối dùng lọc nước hồ cá (White), 1
bao 15kg. Không nhãn hiệu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25059000: CM/ Cát Mulgrain các loại (nk) |
|
- Mã HS 25059000: Hạt màu đen- BLACK SAND, hợp chất chính: high color
black: 65%. CAS NO: 1333-86-4; 36290-04-7. dùng trong ngành sản xuất nhựa,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25059000: Mẫu cát (CERAMIC FOUNDRY SAND) dùng làm khuôn trong quá
trình sản xuất gốm sứ, NCC: QINGDAO SHANGYA CO.,LTD, 1kg/gói- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 25059000: Nguyên liệu dùng để sơn sàn bê tông trong nhà xưởng,
sàn thể thao: Cát #100. Loại 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25059000: POLISHING SAND/ Cát quay bóng D40 (dùng đánh bóng bề
mặt sản phẩm, 1 THUNG 20KG) (nk) |
|
- Mã HS 25059000: Recycled silica sand Grade CR (Cát tái sinh loại CR,
thành phần: SiO2) (nk) |
|
- Mã HS 25059000: TALC/ Cát bột dùng cho ống lọc bụi trong máy phun sạch
sản phẩm- TALC- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25059000: TH0017/ Cát đắp khuôn- SANDING SAND/NO120 (nk) |
|
- Mã HS 25059000: ZIRCON PREMIUM-Cát zircon chịu nhiệt (để đắp khuôn)
(Hàng mới 100%)/ ILUKA PREMIUM ZIRCON (LAFE ZIC ON SAND) (CAS:14940-68-2
95,14808-60-7 0.05) (nk) |
|
- Mã HS 25059000: Bao cát 20kg, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25059000: cat (nd)/ Cát bê tông (nguyên vật liệu tự cung ứng dùng
để sản xuất Quả trang trí trong lễ hội- Quả bê tông) (xk) |
|
- Mã HS 25059000: Cát đen, dùng cho xây dựng trong nhà xưởng, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 25059000: Cát trắng SILIC 0.6-1.2MM (F2) dùng làm khuôn đúc; SiO2
>95%; kích thước cỡ hạt<2.5mm; Khoáng sản có nguồn gốc hợp pháp; Đã qua
chế biến (sàng, tuyển rửa, sấy, phân loại cỡ hạt). (xk) |
|
- Mã HS 25059000: Cát trắng SILIC dùng làm khuôn đúc (40/70MESH); SiO2
>95%; kích thước cỡ hạt<2.5mm; Khoáng sản có nguồn gốc hợp pháp; Đã qua
chế biến (sàng, tuyển rửa, sấy, phân loại cỡ hạt). (xk) |
|
- Mã HS 25059000: CÁT VÀNG ĐẦM MÔN CHẾ BIẾN DẠNG RỜI, SIO2: 95.77%. CO
HAT < 2.5MM: 100% (xk) |
|
- Mã HS 25061000: (Q310-829521) TẤM KÍNH BẰNG THẠCH ANH DÙNG ĐỂ CHUẨN HOÁ
CAMERA IMI CỦA MÁY KIỂM TRA NGOẠI QUAN MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI. (HÀNG MỚI 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 25061000: 05937/ Thạch anh 561640074 điều khiển tần số mạch dao
dộng của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 31 TKKNQ số 103337954860
ngày 29/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 25061000: 09741/ Thạch anh (561640113) điều khiển tần số mạch dao
dộng của máy cắt đa chức năng (ứng với mục hàng số 27 TKKNQ số 103337954860
ngày 29/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 25061000: 21755/ Thạch anh cho máy hàn nhựa,I17-2806-0311 (nk) |
|
- Mã HS 25061000: 2863120/ Thạch anh- Quarts powder- filler
25kgs/pack-Crystallite A-2 (nk) |
|
- Mã HS 25061000: AD07/ Thạch anh, kích thước 0.5x0.3mm gắn vào bản mạch
điện tử dùng cho điều khiển từ xa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25061000: B01/ Đá thạch anh thô đã nghiền dùng để sản xuất đá tấm
thạch anh, cỡ hạt: 0.1-0.4mm, đóng gói: 1250kg/bao x 80 bao. Hàng mới 100%.
Nsx:Baba Minerals. (nk) |
|
- Mã HS 25061000: B04/ Đá thạch anh thô đã nghiền dùng để sản xuất đá tấm
thạch anh, cỡ hat: 0.3-07mm. đóng gói: 1250kg/bao x 05 bao. Hàng mới 100%.
Nsx:Baba Minerals. (nk) |
|
- Mã HS 25061000: B07/ Đá thạch anh thô đã nghiền dùng để sản xuất đá tấm
thạch anh, cỡ hạt: 0.045mm, nsx: Baba Minerals. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25061000: B11/ Đá thạch anh thô đã nghiền dùng để sản xuất đá tấm
thạch anh, cỡ hạt: 2.5-4.0mm, đóng gói: 1250kg/bao x 15 bao. Hàng mới 100%.
Nsx:Baba Minerals. (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Bột đá thạch anh (lẫn đá, sỏi thạch anh), đóng bịch
1,25 tấn/bịch (gồm 80 bịch), dùng để xây lò luyện thép, hàm lượng
SIO2>99.1%, hàng mới 100%, do trung quốc sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Bột thạch anh (nguyên liệu làm khuôn nghành da giày)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Bột Thạch Anh- Dùng trong sản xuất đá Thạch Anh nhân
tạo (400 MESH) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Bột thạch anh được nghiền nhỏ. dùng để sản xuất sản
phẩm sứ vệ sinh (Quartz Powder). mã quản lý nội bộ Cerasil 325 (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Bột thạch anh loại HQT 325 Mesh, nguyên liệu sx gốm sứ,
đóng gói 50kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Bột thạch anh tạo màu cho mắt hội tụ ánh sáng SIO VACO
(SiO 99.98%)1 lọ1kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25061000: BTAKD_5. Bột thạch anh 325 mesh (Quartz power 325mesh)
(nghiền từ đá thạch anh). Dùng làm nguyên liệu sản xuất đá thạch anh nhân
tạo. Hàng mới 100%. SX Ấn Độ (nk) |
|
- Mã HS 25061000: BTAKD_TQ6A. Bột thạch anh (B) 325 # (nghiền từ đá thạch
anh). Dùng làm nguyên liệu sản xuất đá thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100%. Do
Trung quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 25061000: BTAKD_TQ8 Bột thạch anh 450 mesh (Quartz powder)
(Nghiền từ đá thạch anh). Dùng làm nguyên liệu sản xuất đá thạch anh ốp lát
nhân tạo. Hàng mới 100%. Do Trung Quốc sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Cát thạch anh (code: 785), Size 0,7-1,2 mm, 25 kg/bag
DIN4924/EN12904 dùng cho thiết bị lọc nước bể bơi. Hãng s/x: Midas Pool. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Cát thạch anh dùng trong xây dựng dạng hạt qui cách
grid # 40-70,đóng trong bao Jumbo (1 bao 1,300kg), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25061000: CTATQ_21 Cát thạch anh loại B size 40- 100#. Nghiền từ
đá thạch anh, dùng sản xuất đá thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100% Do Trung
quốc SX (nk) |
|
- Mã HS 25061000: CTATQ_4 Cát thạch anh (Quartz grit A) size 70- 120#.
(nghiền từ đá thạch anh), dùng làm nguyên liệu sản xuất đá thạch anh ốp lát
nhân tạo. Hàng mới 100%. TQ SX (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Đá thạch anh Aventurine thô, chưa qua gia công cắt gọt,
khối lượng từ 10-100 kg/viên, dùng chế tác vật phẩm phong thủy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Đá thạch anh đã nghiền (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Đá thạch anh mã não (Agate) thô, chưa qua gia công cắt
gọt, khối lượng từ 10-100 kg/viên, dùng chế tác vật phẩm phong thủy, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 25061000: Đá thạch anh tự nhiên dạng thô vụn nhỏ đóng gói
25kg/bao, KT bao (40x30x25)cm, dùng làm nguyên liêu sx đồ trang trí, chất
lượng không thích hợp cho việc sản đá quý. (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Hạt Thạch Anh- Dùng trong sản xuất đá Thạch Anh nhân
tạo (0.1- 04/0.3- 0.7/0.6- 1.2mm) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25061000: M005/ Bột thạch anh (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Mẫu bột thạch anh (QUARTZ POWDER), 0.7kg/gói, dùng làm
nguyên liệu trong sản xuất sơn, NCC: SHUBHRA INDUSTRIES- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Mẫu thạch anh dạng hạt, kích thước từ 0.1- 0.2 mm,
0.62kg/kiện, sử dụng làm mẫu thử nghiệm trong kiểm tra mức tiêu hao của vật
tư. Hsx: PALASH MINERALS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Men (dùng để tráng men sản phẩm) W-121 QUARTZ (nk) |
|
- Mã HS 25061000: NC1/ Thạch anh dạng tấm, kích thước 350*180*85 mm, chưa
được gia công về mặt quang học. Mới 100%.NSX Taiwan Ohara Optical Co., Ltd.
(nk) |
|
- Mã HS 25061000: NL108/ Thạch anh dùng để sản xuất vật liệu nền cho bản
mạch điện thoại, mã 0707-000001 (nk) |
|
- Mã HS 25061000: NPL01/ Thạch anh QUARTZ GRIT (0.1-0.4 mm)(KQGD 1778
Ngày 31/07/2014, Đã kiểm hóa theo TK 101400177801/E31) (nk) |
|
- Mã HS 25061000: NPL47/ Thạch anh 200M Fused Silica Flour dạng bột (nk) |
|
- Mã HS 25061000: NS03/ Thạch anh (Silica 20A, SiO2, Cas No.
14808-60-7)(kết hợp cùng các nguyên liệu khác để sản xuất tấm nhựa PTFE)
(Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Phôi đá thạch anh thô, kích thước (68*46*39)cm;
(45*33*32)cm; (32*29*22)cm. (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Quartz Powder- Bột thạch anh, Dùng trong sản xuất Gốm
sứ, Gạch Men, Kính. Hàng mới 100%. Quy cách 50kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Quartz/ Đá thạch anh đã nghiền (nk) |
|
- Mã HS 25061000: RO-A-124/ Thạch anh (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Tấm kính bảo vệ đèn Halogen, dùng cho máy phủ kim loại
ITO, chất liệu thạch anh thô. P/N: DE_ITO_QUARTZ WINDOW GLASS. HSX: SEO GWANG
CERAMIC CO.,LTD. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Thạch anh (561640113) điều khiển tần số mạch dao dộng
của máy cắt đa chức năng (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Thạch anh (Quartz Powder 200 Mesh)- nguyên liệu làm gốm
sứ, xuất xứ: Ấn Độ, dạng bột. Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Thạch anh (Quartz) dạng bột: SILVERBOND 925 (Cas no:
14808-60-7, 238-878-4) giám định 418/TB-KĐ4 ngày 16/03/2020 (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Thạch anh 561640074 điều khiển tần số mạch dao dộng của
máy cắt đa chức năng (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Thạch anh 8mHz, mã linh kiện: K08000J513, nhãn hiệu:
ECEC(ZheJiang E ast Crystal Elec) (nk) |
|
- Mã HS 25061000: 'Thạch anh chân dán 8MHz dùng cho ra tần số ổn định cho
mạch điện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Thạch anh dạng bột QUARTZ POWDER HQT-325 MESH, 50kg/
bao, dùng cho sản xuất gốm sứ, nhà sản xuất AALOK OVERSEAS, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Thạch anh dạng bột, tỷ lệ thành phần SiO2-97%,
Al2O3-1.3%, CaO-0.3%_MICROSIL(M-2), NLSX sơn (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Thạch anh dạng bột_MICROSIL(M-3), NLSX sơn (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Thạch anh dạng bột_SILICA POWDER S-300, NLSX sơn theo
pt 2018/TB-PTPLHCM ngày 05/09/2014 (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Thạch anh dạng tấm hình chữ nhật chưa được gia công về
mặt quang học, kích thước: 18x15x5cm, NSX: SIWARD Crystal Technology Co,.Ltd,
hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Thạch anh ở dạng bột- Quartz powder 325 mesh (nguyên
liệu dùng trong sản xuất gạch men 1250kgs/bao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Thạch Anh- Quarzt-325 MESH, Nguyên liệu dùng trong
ngành công nghiệp gốm sứ, NSX: Kedar Industries, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Thạch anh tím Mexico, nhà sản xuất JOSE ARMANDO ALONSO
MUNOS, dùng để trưng bày, 11 viên/túi, kích thước: dài 4-5cm, rộng 2-3cm. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Thạch anh, dạng bột (dùng để tráng men sản phẩm) W-121
QUARTZ (KQGD: 415/TB-KD4 16/03/20) (nk) |
|
- Mã HS 25061000: Thạch anh, hàng mẫu test, kích thước 2x1.6 mm, dùng
trong mạch tạo dao động cho bộ điều khiển xe hơi, P/N:
NX2016SA-50MHZ-EXS00A-CS08483, Nhà SX: NDK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25061000: W121 QUARTS (Men dùng để tráng men sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 25061000: WAS059/ 120019:Thạch anh đã nghiền, dạng bột- IMSIL
A-10 (22.68Kg/Can) KQGĐ số 864/TB-KĐ3, ngày 08/11/2017 Đã KHTK
103132112051/E31 ngày 04/02/2020 (nk) |
|
- Mã HS 25061000: PP-0254-04/ Thạch anh dạng tấm đã được gia công kích
thước 100*240*88.5 mm. Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 25070000: 11900004000001/ Bột đất sét đã nung (nk) |
|
- Mã HS 25070000: 14900001000004/ Bột đắp bằng đất sét dùng sản xuất đầu
golf Dùng sx đầu golf Hàng thuộc TKNK 102906665410/E31 Ngày 3/10/2019 NVLCTSP
(1 UNL1.5kg) (nk) |
|
- Mã HS 25070000: 14900001000004/ Bột đất sét đắp đầu golf, 1unl1.5kg
(nk) |
|
- Mã HS 25070000: 29/ Bột cao lanh (nk) |
|
- Mã HS 25070000: ASP-200 (Cao lanh).PTPL số 420/TB-KĐHQ ngày 02/07/2018
(nk) |
|
- Mã HS 25070000: BO GLAZE: Cao lanh chưa qua nung ở nhiệt độ cao, dùng
trong ngành xây dựng, 1100kg/ Bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Bột cao lanh "Clay AT-WE", dùng trong ngành
sx hàng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Bôt cao lanh 325 mesh (nguyên liệu dùng trong sản xuất
gạch men) (25kg/bao) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Bột Cao Lanh- CALCINED KAOLIN dùng trong ngành sơn,
đóng gói 25 kg/bag,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Bột cao lanh CALCINED KAOLIN SX-80A (25KG/B), dùng cho
ngành sơn, mã CAS: 92704-41-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Bột cao lanh sử dụng trong sản xuất lốp cao su- Refined
kaolin (Grade: KM25), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Bột cao lanh SX-90A dùng trong sản xuất sơn công
nghiệp, được đóng bằng bao (25kg/bao), hàng mới 100%.NSX: INNER MONGOLIA
SANXIN KAOLIN CO.,LTD. (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Bột cao lanh, (hàng mới), được dùng để phục vụ sx săm
xe tại cty (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Bột đá thạch cao (sử dụng trong ngành khuôn mẫu gốm
sứ), xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới. (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Bột Kaolanh dùng trong sản xuất sơn (Calcined Kaolin
Snowhite 80) (CAS:92704-41-1 không thuộc danh mục KBHC) 25Kg/Bao mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 25070000: Bột Kaolin màu trắng, đã nung. (CTHH: H2Al2Si2OK8-H2O.
CAS no: 1332-58-7), Date: 05.2020. Dùng trong ngành SX mực in công nghiệp và
sơn PU. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25070000: C-003/ KAOLIN CLAY: Cao lanh (Bột Clay) Hóa chất dùng
trong ngành cao su để sản xuất bóng thể thao (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Calcined Kaolin DG80: Cao lanh, phụ gia dùng trong
ngành sản xuất sơn, CAS NO: 1332-58-7, 25kg/bao, mới 100%. (Tên hàng theo KB
không chứa HC nguy hiểm theo NĐ 113/2017) (nk) |
|
- Mã HS 25070000: CAO LANH ((ĐÃ KIỂM HÓA THEO TK 10252947170/A12): KAOLIN
SC-01, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh (325 mesh, độ ẩm 30%) (nguyên liệu dùng trong
sản xuất gạch men) (50kg/bao) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh (ASHAWHITE), nguyên liệu dùng để sản xuất sứ
vệ sinh, hàng đóng bao 1,100 kg/bao,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: CAO LANH (ĐÃ KIỂM HÓA THEO TK 10153751102/A12; THEO
KQGĐ 1935/N3.13/TĐ NGÀY 08.11.13): KAOLIN SP412 (LUMP), MỚI 100% (nk) |
- |
- Mã HS 25070000: Cao lanh (dùng để dùng để sx gạch granite) W-111
Compound glaze (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh (ENGOBE GLAZE BF-043A+ Tỷ lệ H2O< 30%) dùng
trong sx gạch men.nhà sx Foshan ceri ceramic development, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh (KAOLIN BF-043B) (KQGD số: 4711/TB-TCHQ Ngày
25/05/2015, đã kiểm hóa tại TK số 102275620901/E31 NGÀY 16/10/2018) (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh (KAOLIN) (KQGD số: 4711/TB-TCHQ Ngày
25/05/2015, đã kiểm hóa tại TK số 102256595121/E31 NGÀY 04/10/2018)) (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh 100% nguyên chất, dùng trong sản xuất lốp xe,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh 1C, nguyên liệu dùng để sản xuất gốm sứ gạch
men, tổng 52 tấn/ 1040 bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh AKPrime, nguyên liệu dùng để sản xuất gốm sứ
gạch men, tổng 48 tấn/ 40 bao lớn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh B0 GLAZE, màu trắng ngà, dạng viên. Là nguyên
liệu sản xuất gạch men(KAOLIN B0 GLAZE), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh BF- 045 A+ dùng trong sản xuất gạch Ceramic.
Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh BF-002A (Dùng trong sx gạch ceramic) (nk) |
|
- Mã HS 25070000: CAO LANH BF043, NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT GẠCH
CERAMIC, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: CAO LANH BF043A, NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT GẠCH
CERAMIC, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh BF-043A+(H2O nhỏ hơn hoặc bằng 30%) dạng cục,
màu trắng, dùng trong sản xuất gạch men, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh BF-045 (nguyên liệu dùng cho sản xuất gạch ốp
lát). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh BF-045A, (55+-5)kg/bao mới 100%, nguyên liệu
dùng trong sản xuất gạch men. (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh BO GLAZE chưa qua nung ở nhiệt độ cao, dùng
trong ngành xây dựng, tổng số 200 bao/220310 kg, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao Lanh CAKE FORM 325 MESH, đã qua xử lí nhiệt, (Dùng
trong sản xuất gạch ceramic,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25070000: CAO LANH CALCINED KAOLIN BRITEX-96 dùng trong ngành
sơn, 25KG/BAO. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh cho men ENGOBE GLAZE BF-002A, dạng viên. Chưa
nung, sử dụng tạo xương gạch men trong sản xuất gạch men. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh chưa nung- PAINTOLIN 80 KAOLIN POWDER, dùng
trong sản xuất sơn(25 kg/ bao). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh chưa nung. ENGOBE GLAZE G-20, nguyên liệu sản
xuất gạch men gốm sứ. (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh đã nung Kaolin(Kaolin Powder), dùng trong công
nghiệp làm khuôn mẫu. Hàng mới 100%. Kết quả giám định số 458/KĐ4-TH, ngày
29/11/2018 (nk) |
|
- Mã HS 25070000: cao lanh đã nung loại 12,dùng trong sản xuất,để đúc các
sản phẩm chính xác bằng thép không gỉ,đóng bao 25kg,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh đã nung, dạng bột dùng sản xuất sơn- BURGESS
NO 50/Antec C-OP/SATITON 5HB. Số CAS 1332-58-7 (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh đã nung, dùng để sản xuất khuôn mẫu, hàng mới
100%(CALCINED KAOKINE) (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh đã qua xử lý (nguyên liệu dùng cho sản xuất
gạch ốp lát ceramics). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh dạng bột (Kaolin GK-82), đóng trong bao (1
bao1000kgs) dùng để sản xuất gạch men, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh dạng bột 200#(KAOLIN MURIGHT SAND,
KAL-200M,30KGS/ BAG) NPL dùng trong ngành đúc kim loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh dạng hạt 22# (KAOLIN MURIGHT SAND 22#,
KAL-22S, 30KGS/ BAG) NPL dùng trong ngành đúc kim loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh dạng hạt 35# (KAOLIN MURIGHT SAND 35#,
KAL-35S, 30KGS/ BAG) NPL dùng trong ngành đúc kim loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh dạng hạt 60# (KAOLIN MURIGHT SAND 60#,
KAL-60S, 30KGS/ BAG) NPL dùng trong ngành đúc kim loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh dạng rời Kaolin 31 China Clay (1000 kg/bao),
mã quản lý nội bộ K31 (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh dùng để sản xuất tấm giấy làm mát- Kaolin.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh dùng làm chất độn cho sơn 25 kg/bao. China
Clay (Extender For Paint) (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh dùng làm NPL sản xuất gốm sứ "MRD
CAST" KAOLIN (1200kgs/bao), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh dùng trong gốm sứ: SNOBRITE C8 (KAOLIN) 25
KG/BAO (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh dùng trong sản xuất sơn (thành phần chính là
Kaolin)- POLYGLOSS 90, (Số cas: 1332-58-7, 7732-18-5)(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao Lanh- Granulated Kaolin (Caolin B), Nguyên liệu
dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh HYDRAFINE (R) 90W KAOLIN, sử dụng trong công
nghiệp sản xuất giấy, hàng đóng 25KG/bao. Hàng mới 100% CAS No; 1332-58-7
(nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh K2 (Al2O3, 2SiO2, 2H2O) nguyên liệu sản xuất
sứ vệ sinh. Hàng đóng bao 1,100kg/bao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh- KAOLIN 325 Mesh UK-21 (số thông báo kết quả:
1350/KĐ4-TH ngày 29/10/2019 của Cục kiểm định Hải quan, Chi cục kiểm định Hải
quan 4) (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh KAOLIN GRADE AKPRIME dùng trong sản xuất gạch
ceramic, loại 1200KG/ bao, tổng số 60 bao/ 72000kg. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh- KAOLIN LL-018, theo
KQGD:5776/TB-TCHQ;22.05.2014/ đính kèm công văn:1072/KD4-TH;26.07.2019 (nk) |
|
- Mã HS 25070000: CAO LANH- KAOLIN-KL01, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN.
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: CAO LANH KL-0369, NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT GẠCH
CERAMIC, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh làm chất trợ dùng trong tráng phủ giấy:
CALCINED KAOLIN TZJ-1 (Hàng mới 100%) (Mã CAS: 1332-58-7, dạng bột, không
chứa thành phần tiền chất CN) (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh loại AL, dạng rời (Kaolin AL in Bulk), nguyên
liệu sản xuất sứ vệ sinh, Mã quản lý nội bộ: ALK-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh men KAOLIN GRADE AKPRIME: Nguyên liệu men dùng
sản xuất gạch men Ceramic. đóng gói: 1200kg/ bao. NSX: UKRAINIAN KAOLIN
COMPANY- UKRAINE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao Lanh Molochite-120 S25, đóng 25kg/bao (nguyên liệu
sx sứ vệ sinh).mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh NKA, nguyên liệu dùng để sản xuất gạch men,
tổng 48 tấn/ 40 bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh nung (Kaolinte- 2000) dùng trong công nghiệp
sản xuất sơn, hàng mới 100%, HSX: Foshan Xinzhongwei Economic. (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh nung- NOVAFIL 90 KAOLIN POWDER, dùng trong sản
xuất sơn(25 kg/ bao). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh SPK, dạng rời (1000 kg/bao), SPK Kaolin,
nguyên liệu sản xuất sứ vệ sinh (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh- thành phần chính là aluminium silicate-KAOLIN
LL-018, chờ kqgd tai tk: 102677593431/a12, 03.06.19 (nk) |
|
- Mã HS 25070000: CAO LANH UK21 (KAOLIN 325 MESH), DẠNG BỘT, DÙNG TRONG
NGÀNH GỐM SỨ, HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh, dạng bột, màu trắng. (SNOBRITE C8) (500KG)
(NLSX Sơn) (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh, hàng mới 100% (KQGĐ số 0887/TB-KĐ4 ngày
14/08/2018& BBCN số 66/BB-HC12 ngày 21/08/2018)/ Pyrophyllite (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh, mã sản phẩm: B0 (chứa hàm lượng Al2O3:
33-35%; SiO2: 49-53%; độ ẩm: 10-14%)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch
men (nk) |
|
- Mã HS 25070000: cao lanh: KAOLIN CAKE 325 MESH chưa nung, màu trắng
ngà, dùng làm xương gạch men (hàng mới 100%). 50kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh-Kaolin (S100/C400/A400/EX-100) 25kg/túi,dùng
trong công nghiệp sx sơn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao Lanh-KAOLIN LL-018(đã kiểm tra thực tế tại TK
số:102379689901) (nk) |
|
- Mã HS 25070000: CAO LANH-KAOLIN-KP-008, DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT
(nk) |
|
- Mã HS 25070000: Caolanh- (BAB20640V) ALIMINIUM SILICATE ASP-200
[Cas:1332-58-7; Al2Si2O5(OH)4](KQ:240/KD4-TH-06/06/2018) (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Chế phẩm PF-70, thành phần Calcined Kaolin ~100%, Cas
no: 92704-41-1 100, bột trắng, hãng sx: KaMin LLC, dùng phối trộn cao su
trong sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: CLA-GF/ Đất sét- GF-4005 Clay, Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 25070000: CLAY/ Đất sét chưa qua quá trình nung SW CLAY, hàng mới
100%, HĐ KNQ:IKV/20148/KNQ-SK-CH, TK nhập KNQ:103232713951/31.03.2020 (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Đá khoáng đã nghiền để làm sứ loại Dickite, mã quản lý
nội bộ TBK (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Đá khoáng đã nghiền dùng sx sứ vệ sinh loại Dickite
DK01 (Pyrophyllite), mã hàng DK01, (1000Kg/bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Đá khoáng dickite đã nghiền để sản xuất sản phẩm sứ,
DICKITE XTRA (PYROPHYLLITE), đóng gói 1 tấn/bao, mã quản lý nội bộ DWT. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Đất cao lanh (Đã nung), SX gạch men (Mới 100%). Nhà
cung cấp He He Industrial Co., LTD. (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Đất cao lanh: loại 1, thành phần hóa học SiO2: 51.14%,
Al2O3: 34.22%,Hãng HUOLI, dùng để sx men gạch trong ngành công nghiệp gốm sứ,
25 kg/ bao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét (chưa xử lý phơi khô, dạng dẻo) sử dụng cho
ngành sản xuất gốm sứ, xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới. (nk) |
|
- Mã HS 25070000: ĐÁT SÉT- BALL CLAY BC-2, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN
XUẤT GẠCH MEN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét BALL CLAY BF-002A, nguyên liệu sản xuất gạch
men, hàng đóng gói đồng nhất 50kg/bao mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét BF-002A, (55+-5)kg/bao mới 100%, nguyên liệu
dùng trong sản xuất gạch men. (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét cao lanh ASP 200, dùng trong sản xuất sơn, dạng
bột, 1 container 882 bao21 pallet, 1 bao25 kg, số CAS: 1332-58-7, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét cao lanh ASP G90, dùng trong sản xuất sơn, dạng
bột, 1 container 945 bao, 1 bao18.144 kg, số CAS: 1332-58-7, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: ĐẤT SÉT CAO LANH BF-005A, H2O<30%, DÙNG TRONG SẢN
XUẤT GẠCH MEN, HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25070000: ĐẤT SÉT CAO LANH BF-045A, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN,
HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét cao lanh GF-3005, đã qua xử lý nhiệt, dạng hạt,
dùng làm nguyên liệu sản xuất gạch Granite. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét cao lanh loại SCM20 1000kg/ bao, Excelblend
SCM20 ball clay, nguyên liệu sản xuất sứ vệ sinh. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét cao lanh Refined Ball Clay Easy Pass đã nghiền
dùng sx sứ vệ sinh (1000Kg/bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét cao lanh VAC-2 có thành phần chính: AL2O3,
SiO2, K2O, TiO2... dạng cục, kích cỡ 1-5cm. (Nguyên liệu sản xuất sứ vệ
sinh).mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét cao lanh, dạng bột_ASP-200 HYDROUS CLAY, NLSX
sơn theo pt 1226/PTPL HCM-VN ngày 29/05/2014 (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét đã qua sấy khô, dạng bột, ký hiệu RMCC, dùng để
sản xuất gạch ốp, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét- GF-4005 Clay, Hàng mới 100%, 1019/KĐ4-TH Ngày
04/07/2019 (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét hữu cơ 25 kg/bao Organo Clay (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét LBC-4 dùng trong sản xuất gạch ceramic (độ ẩm
dưới 32%). 50kgs/ bao. Nhà sản xuất LONGHAI CITY WISDOM CERAMICS CO., LTD.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét nung (nguyên liệu dùng cho sản xuất gạch ốp lát
ceramics). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: DIXIE CLAY/ Đất sét cao lanh(95-98%) DIXIE CLAY,Mica
1-3%,Xilicon dioxide 1-3%,CAS 1332-58-7, phụ trợ trong sản xuất nệm. rắn
(22.7 kg/1 bao), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Dolomit đã nung dạng bột ký hiệu RMCD dùng để sản xuất
gạch ốp, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: DS/ Đất sét (nk) |
|
- Mã HS 25070000: EG-44/ Cao lanh- Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu
hóa cao su EG-44 (nk) |
|
- Mã HS 25070000: KAOLIN 325 MESH (UK-21)- Cao Lanh, dùng cho s/x gạch
men, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25070000: KAOLIN 325 MESH UK-21 (Cao lanh dùm trong công nghiệp)
(nk) |
|
- Mã HS 25070000: KAOLIN POWDER # 325 MESH (KAO LANH DÙNG TRONG SẢN XUẤT
SƠN) (nk) |
|
- Mã HS 25070000: KAOLIN POWDER 325 MESH (25KG/BAG)- Cao lanh (NVL dùng
sản xuất). Đã NK và TQ tại TK 103079491100-A12 (30/12/2019)(90P01KAP#325M)
(nk) |
|
- Mã HS 25070000: Kaolin TP-88 (Bột cao lanh tự nhiên, màu trắng, dùng
cho sản xuất sơn nước, 25kg/bao, hàng mới 100% do TQSX) (nk) |
|
- Mã HS 25070000: KAOLINOR 1C- Cao lanh, mã sản phẩm: 1C (có hàm lượng
Al2O3: 36,9%; SiO2: 48%; Fe2O3: 0.6-1%); đóng gói: 1250 kg/bao; (Nguyên liệu
dùng trong sản xuất gạch men) (nk) |
|
- Mã HS 25070000: KH-S00010/ Cao lanh dùng để gắn chất thu khí lên bề mặt
bóng đèn trong quá trình hút chân không cho bóng.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: M3296563/ Chất xúc tác ICE BERG (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Nguyên liệu dùng cho sản xuất gạch ceramic (cao lanh)-
Kaolin AKPrime, không dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100%, 1.2 tấn/bao (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm: Đất sét trắng- White
Kaolin (250g/bag), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Nguyên liệu dùng SX sơn: Cao lanh đã nung, dạng bột _
SUPERFINE CALCINED KAOLIN BRITEX 96 (Đã kiểm hóa theo TK số 102760800440/A12,
ngày 18/7/2019) (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Nguyên liệu sản xuất gạch Ceramic: Kaolin 1C BIG BAG-
P5792. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Nguyên liệu sản xuất sơn: CALCINED KAOLIN BRITEX-96-
Cao lanh. Mã CAS: 92704-41-1 (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, cao lanh đã
nung (ASFOUR CALCINED KAOLIN), cỡ hạt 0-20mm, Al2O3: 40-42%, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 25070000: Nguyên liệu sx lốp xe cao su: Chất độn (làm từ cao
lanh)- N2044 Katarupo Y-K (Mã CAS: 1332-58-7) (nk) |
|
- Mã HS 25070000: NL SX Sơn: CLAY (Đất sét cao lanh), Hàng mới 100%.(mục
số 1 của TB KQ PTPL SỐ 3978/PTPLHCM-NV NGÀY 16/12/2013) (CAS No, 1332-58-7,
không KBHC) (nk) |
|
- Mã HS 25070000: NL02/ Cao lanh (nk) |
|
- Mã HS 25070000: NLSX gạch: Cao lanh- KAOLIN CLAY TBC02 (nk) |
|
- Mã HS 25070000: P5615-Kaolin 1C. Cao lanh dùng trong sản xuất gạch men,
đóng gói 50kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25070000: PG-16-3(SATINTONE 5HB) Cao lanh đã được nun(Tạm áp)
(nk) |
|
- Mã HS 25070000: RMG040004/ SP-33- Cao lanh- Phụ gia sản xuất nhựa
Al2O32SiO2(CAS Number: 92704-41-1, công thức hóa học: Al2O3.2H2O) (nk) |
|
- Mã HS 25070000: UAC/ Bột đất sét,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25070000: W-18 COMPOUND GLAZE (Cao lanh dùng để sản xuất gạch
granite) Mã hàng đang được kiểm tra thực tế tại tờ khai 102641397133 (nk) |
|
- Mã HS 25070000: WAS047/ 120011:Cao lanh-VW-ASP-400 (25 Kg/ Bag) KQGĐ Số
1553/KĐ 4, Ngày 03/11/2017 Đã KHTK 103132112051/E31 ngày 04/02/2020 (nk) |
|
- Mã HS 25070000: WIN1/ CRAY VALLEY (POWDERY). Đất sét cao lanh, dạng
bột. Dùng trong CNSX giày. Theo TB số 951/TB-KĐ3 18/11/2016 (nk) |
|
- Mã HS 25070000: Z91/ Bột đất Silfit Z91 dùng trong sản xuất sản phẩm
cao su (nk) |
|
- Mã HS 25070000: CAO LANH DẠNG BỘT; FE2O3 0,47%, AL2O3 35,84%, CỠ HẠT
<0,2MM. DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU GỐM SƯ, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM (xk) |
|
- Mã HS 25070000: cao lanh HTK-75A dạng cục đã qua tuyển lọc dùng làm
nguyên liệu gốm sứ xây dựng Al2O3: 39.53% Fe2O3: 0.9% cỡ hạt<0,074mm (xk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh Pyrophyllite Loại 32(mỏ tấn mài, dùng làm
VLXD)đã qua nghiền sàng,hàm lượng Al2O3:32,30%, Fe2O3:0,14%, kích cỡ 0-5mm,
hàng đóng bao jumbo, đơn giá CFR: 217USD/MT; FOB:212USD/MT (xk) |
|
- Mã HS 25070000: Cao lanh siêu mịn cỡ hạt nhỏ hơn 44microns, Al2O3
38.45%, Fe2O3 0.5% Theo kết quả Vilas số 32/KKL-2020 ngày 07/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 25070000: CAOLANH/ Cao lanh A thành phần cấu thành phối liệu
xương gốm KS 100 (độ ẩm 22%), dùng để sản xuất gốm sứ (xk) |
|
- Mã HS 25070000: CAOLANH/ Cao lanh A1 thành phần cấu thành phối liệu
xương gốm KS 100 (độ ẩm 22%), dùng để sản xuất gốm sứ (xk) |
|
- Mã HS 25070000: CAOLANH/ Cao lanh thành phần cấu thành phối liệu xương
gốm KS 120 (độ ẩm 22%), dùng để sản xuất gốm sứ (xk) |
|
- Mã HS 25070000: Đất sét cao lanh dùng trong sản xuất sơn Satintone SP33
(CAS Number: 92704-41-1, công thức hóa học: Al2O3.2H2O) (xk) |
|
- Mã HS 25070000: Kaolin K90 (Nguyên liệu dùng trong công nghiệp sản xuất
gốm sứ, đã chế biến, VBPQ:TT05/2018/TT-BXD. Kích thước cỡ hạt <0,2mm,hàm
lượng AL2O3>28%,Fe2O3<1%. (xk) |
|
- Mã HS 25070000: Kaolin lọc KVN-1/K85C theo hợp đồng số HTD-JW/200511
ngày 11/05/2020. Fe2O3: 0,56%. Al2O3: 36,16%. Cỡ hạt < 0,2mm: 100% (xk) |
|
- Mã HS 25081000: Đất sét KAOLIN NO.15 dùng cho lò đúc kiềng. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: ./ Đất sét dùng cho lò đúc kiềng KAOLINO NO 15, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: 310153/ BENTONITE- SODIUM GRANULAR- PELPEN 35 WHITE N1.
nguyên liệu dung để sản xuất bột giặt(theo kết quả phân tích số 0649/TB-KĐ4
do chi cục Kiểm Định Hải Quan 4 cấp ngày 19.06.2018) (nk) |
|
- Mã HS 25081000: BEN/ Đất sét Bentonite (BEN-GEL) 10kg/ Bao (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Bentonit biến tính hữu cơ: Claytone-AF (Mã hàng: 8T199)
dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Bentonite (dạng đất, đã được qua xử lý nhiệt) dùng vệ
sinh cho mèo, 3gói/ bao, 8kg/gói, hiệu Whisperpet &Catlike, NSX: Dalian
Allrise pet co.,ltd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: BENTONITE (đất sét dùng khoan cọc nhồi) (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Bentonite API 13A SEC 11 chất phụ gia tạo thành vách
bảo vệ hố khoan dùg trog thi công xây dựng,t.phần chủ yếu:Aluminum oxide
(Al2O3),Iron oxide (Fe2O3),25kg/bao.NSX:ASHAPURA,mã Cas:1302-7-89,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 25081000: Bentonite dạng bột, loại Ashcoll của Công ty S.K., dùng
trong sản xuất quặng vê viên, đóng trong bao kín, hàng mới 100%. Quy cách
đóng gói: 340 bao x 1.3 tấn; 20 bao x 17 cont. (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Bentonite dạng bột, màu trắng, đóng gói 25kg/ bao, dùng
làm nguyên liệu trong sản xuất gạch Granite. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Bentonite Powder API 13 A Section 11- Bột đất sét
Bentonite đã qua xử lý, dùng trong xây dựng, bao 25 kg, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25081000: BENTONITE POWDER dạng bột, dùng trong công nghiệp lọc
dầu (BENTONITE POWDER- BENFEED 300 GRADE), đóng hàng 40kg/bao. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 25081000: BENTONITE- SODIUM GRANULAR- PELPEN 35 WHITE N1. nguyên
liệu dung để sản xuất bột giặt(theo kết quả phân tích số 0649/TB-KĐ4 do chi
cục Kiểm Định Hải Quan 4 cấp ngày 19.06.2018) (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Bentonite T-06 (Raw Meterial) OCBENT06S, sản phẩm dùng
trong sản xuất men sứ, Nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Bentonite trugel 100 dạng bột màu trắng, 25kg/bao dùng
làm nguyên liệu trong sản xuất gạch men, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Bentonite, dạng bột màu trắng, đóng gói 25 kg/bag,
nguyên liệu dùng để sản xuất gốm sứ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Bentonite, dùng để trộn với cát để làm lõi khuôn đúc,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Bột bentonit biến tính chế phẩm hóa học: HFGEL-120-0,
(Mã hàng: (8T363) dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 25081000: BỘT BENTONITE DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT GỐM SỨ,QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
25 KG/BAO. HÀNG MỚI 100 %. (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Bột bentonite, là phụ gia chống thấm dùng trong sản
xuât sơn bột tĩnh điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: BỘT ĐẤT SÉT BENTONITE HỮU CƠ 8T514, DÙNG TĂNG ĐỘ NHỚT
CHO KEO. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Bột đất sét Bentonite, dùng trong công nghiệp chế biến
gốm sứ, 25kg/túi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Bột độn dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn- OPTIGEL
(Bentonite-Cas No: 1302-78-9; Quartz- Cas No: 14808-60-7). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Bột men TRUGEL 100 BENTONITE, đã nung và nghiền thành
bột mịn, dùng cho sản xuất gốm sứ, loại BFN365-4MI (25 kg/ bao), mới 100%,
nhà sản xuất SIBELCO AUSTRALIA LIMITED (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Cát Bentonit dùng cho mèo đi vệ sinh mùi Baby Podew
loại 10L (7kg/túi nhỏ; 3 túi nhỏ/ bao).Nhà sản xuất:Sky Star Inc. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Cát Bentonite- Loại:3.4KG/PP Bag (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Cát Bentonite vệ sinh cho mèo, 25 tấn 1,042 bao, 24kg/
1 bao, nhà sx JIANPING YUXIN MINERAL PRODUCTS CO.,LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Cát Bentonite, dùng vệ sinh cho mèo. 1050 bao. 22.8kg/
bao. Nhà sx: SHANDONG HUAWEI BENTONITE CO.,LTD.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Cát vệ sinh (Bentonite) có hương khử mùi dùng cho thú
nuôi, 21kg/bao (đóng 3 gói nhỏ/bao, trọng lượng 7kg/gói), hãng sản xuất:
HAISEN HUACHONG IMPORT&EXPORT ZHUOZHOU CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Cát vệ sinh cho mèo bằng Bentonite Hương Baby Powder
(7.5 kg/gói), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Cát vệ sinh cho mèo BENTONITE CAT LITTER 1-3 MM, loại
COFFEE SCENT 10L (đóng 7 kg/1 unit (3 unit/1 Bags)), nhãn hiệu YUKI. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Cát vệ sinh mèo dạng hạt- Neo Clean Cat Litter (apple
scent) (Bentonite), 10L (8.3Kg)/ túi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Chất khoáng Sodium Montmorillonite Clay, dùng để khử
mùi chất thải- POSI- SHELL BROWN (01 túi 22.7 kg), POSI-50-BR, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 25081000: Đất Bentonite đã nghiền thành cát,dạng tròn,không
trương nở(Cát vệ sinh cho mèo) đã qua xử lý (sấy khô,nung ở nhiệt độ cao) có
mùi thơm cà phê.Quy cách đóng gói:10kg/gói,3gói/túi.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Đất Bentonite dùng để vệ sinh cho mèo, Nhà sx: DONGGUAN
CITY MUXINGKE TRADING CO.,LTD. Xuất xứ: CHINA, 1 túi 3,5 kg, 6 túi/1 bao,
1bao1 kiện1UNK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Đất bentonite xay nhuyễn vệ sinh cho mèo (Baby Powder)
mỗi bao 10 kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Đất bột Bentonite dùng để vệ sinh cho mèo CANADA LITTER
12KG (không mùi). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Đất sét (bentonite powder API 13 A SEC 11) dùng trong
xây dựng thi công, khoan cọc nhồi, bentonite, 25kg/bao Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Đất sét Bentonite API 13 A SEC 11, dùng trong hoạt động
khoan cọc nhồi. Độ ẩm 12.2%, pH 9.8, Đóng gói 25kg/bao, xuất xứ Ấn Độ. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Đất sét BENTONITE CAT LITTER (Apple scent,
5L,1bao4kg,TONY'S) YYLB01, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Đất sét Bentonite đã nghiền thành dạng cát (Dùng trong
xây dựng), trọng lượng 25 kg/bao; 10800 bao. NSX:ASHAPURA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Đất sét Bentonite dùng để hút ẩm chuồng hiệu Micho
Bentonite Cat Litter 10 kg/bao mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Đất sét Bentonite Pilewell SW-120, dùng trong hoạt động
khoan cọc nhồi. Độ ẩm 12%, pH 9.8, Đóng gói 25kg/bao, xuất xứ Ấn Độ. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Đất sét Bentonite Powder dạng bột dùng trong xây dựng
API 13A SEC 11 (OCMA Grade), đóng gói 25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Đất sét BENTONITE SPV (BENTONITE CLAY), dùng cho lò đúc
kiềng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Đất sét Bentonite: BENTONE EW NA(Mã hàng: 6V133) Dùng
để sản xuất keo dán gỗ. Không có mã CAS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Đất sét có chứa thành phần Bentonite: BENAQUA 4000 (Mã
hàng: 6V541). Dùng để sản xuất keo dán gỗ.Hàng mới 100%- không có mã CAS (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Đất sét dùng cho giếng khoan, Bentonite số 34, mới
100%, nhà sản xuất CB MINERALS LLC (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Đất sét dùng trong xây dựng thi công, khoan cọc nhồi,
bentonite, 25kg/bao Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Đất sét khoáng, dạng hạt nhỏ kích cỡ: 1-4mm, (Bentonite
clay), thành phần chính là SIO2: 58.10% mã cas:14808-60-7,sp dùng hút ẩm
trong ngành thủ công mỹ nghệ, đồ gỗ gia dụng và da giày,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Đất sét loại Bentonite (BENTOGEL BG3) dùng trong sản
xuất sơn, đóng gói 25kg/ bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Gói hút ẩm bằng giấy- DY-DRY-DY-TY-MS-45-115X100MM-3S
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Hỗn hợp BENTONITE PT-III VOLCLAY (25kg/bao). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Natri Bentonite PH9-11(325Mesh),dạng bột màu trắng,dùng
để sx nguyên phụ liệu trong CN sx xà phòng, NSX Tianchen Mining Industry,đóng
bao đồng nhất 50kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Nguyên liệu sản xuất sơn: Bentonite, Claytone HT
(D746). Mã Cas: 71011-25-1 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Superfine
Bentonite Powder. Hàng nhập theo công văn 136/CN-TĂCN ngày 14/02/2019 (nk) |
|
- Mã HS 25081000: NLSX chất tạo đặc dùng trong mỹ phẩm- Đất sét
bentonite- Vanatural, INCI name: Bentonite; Cas: 12199-37-0, Ngày sản xuất:
08/10/2019, hạn sử dụng: 06/10/2024. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Nu Ben (Bentonite, dạng bột Bổ sung chất hấp phụ độc tố
nấm mốc trong thức ăn lợn và gia cầm) Kết quả PTPL số: 1188/TB-KĐ 4 ngày
11/10/2018. (nk) |
|
- Mã HS 25081000: NU BEN- Bentonite dạng bột- Nguyên liệu sản xuất thức
ăn chăn nuôi và thủy sản, Phù hợp với công văn xác nhận số 2202/CN-TĂCN. nhà
sx: Guangzhou Nutech BioTech Co Ltd (nk) |
|
- Mã HS 25081000: NU BEN: Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong thức
ăn lợn và gia cầm, nguyên liệu dùng để SX TĂCN, Mã HS theo kết quả phân tích
của Thông báo số: 1187/TB-KĐ4 ngày 11/10/2018 (nk) |
|
- Mã HS 25081000: PELBEN 34 WHITE N 1 (Bentonite, phụ gia dùng trong sản
xuất bột giặt).CAS No: 1302-78-9, 13463-67-7. (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Phụ gia đất sét bentonite VISCOGEL ED dùng trong sản
xuất sơn, 25 kg/túi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: PL27/ Gói hút ẩm được làm từ Bentonite (đất sét), trọng
lượng 5g/gói (nk) |
|
- Mã HS 25081000: PL27/ Túi hạt chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 25081000: PSM-200 SETTING AGENT BAGS. Chế phẩm Posi shell PSM-200
(Bentonite).Dùng để pha trộn phun xịt bề mặt bãi chôn lấp rác (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Rheological Additives NSGEL 27. (CAS: 68953-58-5 99%)
Bentonite- dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (40 bao x 25 kg/
bao) (nk) |
|
- Mã HS 25081000: S-Ben W- Organic bentonite (10cartonx10kg)-Nguyên liệu
cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới-CAS 68953-58-2 (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Sét bột (API 9 Bentonite Powder) dùng trong sản xuất
dung dịch khoan dầu khí, (1 tấn/bao), Cas No: 1302-78-9, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Trubond MW L20, Đất sét Bentonite, nguyên liệu dùng
trong ngành đúc, (1000kg/bag), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25081000: Trugel 100 Bentonite dạng bột, đã qua xử lý nhiệt không
trương nở, dùng để khoan cọc nhồi, 25kg/ bao, Nhà sản xuẩt:SIBELCO AUSTRALIA
LIMITED,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25083000: Đất sét chịu lửa 25 kg/bucket (Refractory Clay) dùng
trong ngành nung, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25083000: Đất sét chịu lửa 25kg/bucket (Refractory Clay) dùng
trong ngành nung, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25083000: Đất sét chịu lửa REFRACTORY MORTAR 15-R dùng trong
khuôn đúc linh kiện giảm xóc xe máy (01 Túi 15kg đã kiểm tại mục 22 tk:
101148686221 ngày 26/11/2016) (nk) |
|
- Mã HS 25083000: Đất sét chịu lửa, dùng để bọc dây cáp, MODEL: 20200517,
Hiệu: baying, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25083000: Đất sét chịu nhiệt để đắp khuôn ép đế giày (CAS NO:
471-34-1) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25083000: RM12-035/ Đất sét Gairome (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25083000: RM12-036/ Đất sét CS-2 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25083000: RM12-037/ Đất sét No.15 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25083000: VTT020/ Chất bịt khuôn bằng đất sét + phụ gia vê thành
giải (Đường kính 4.5mm, 1 cuộn 45m) (nk) |
|
- Mã HS 25083000: VTT021/ Chất bịt khuôn bằng đất sét + phụ gia vê thành
giải (Đường kính 6mm, 1 cuộn 63m) (nk) |
|
- Mã HS 25084090: ./ Đất dẻo làm kín khí trên bộ phận phun keo, thành
phần platixin, 1PKG/ hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25084090: 3/ Diatomit (đất sét dùng để lọc nước trong nhà máy)
(nk) |
|
- Mã HS 25084090: 764198/ NN KAOLIN CLAY 20KG BG (Đất sét)(KQ:
138/PTPLHCM-NV Ngày 16.01.2013). Đã kiểm tk 101910169763/A12(20.03.18)Số
cas:1332-58-7 (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đá sét đã nghiền để làm sứ, Broken Pottery Stone (dạng
rời, không đóng gói, có chứa K2O) mã quản lý nội bộ MBS1-1. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất nền đã nung dùng cho hồ thủy sinh dạng viên, kích
thươt: 0.5-1cm. Aquatic Soil (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét (đã qua xử lý, dùng cho công nghiệp gốm sứ,
50kg/bao), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25084090: ĐÁT SÉT (nguyên liệu sản xuất sản phẩm sứ vệ sinh phòng
tắm, đã kiểm hóa theo tờ khai nhập khẩu số: 10164177031/A12, theo kqgđ
1183/N3.12/TĐ ngày 05/05/12): EXCELBLEND S200 (BALL CLAY), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét BALL CLAY CLAYMOT SAN-10 1250KG/BAG, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét cao lanh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét chịu nhiệt (dùng giữ đá khi gắn đá vào sản phẩm
hàng trang sức) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét CLAYSTONE 15KG (POWDER). Nhà sx: CLAYLIME SPRL
(HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét công nghiệp CC001 MODEL 1000, đã sấy khô, dùng
làm nguyên liệu sản xuất gạch Ceramic. Nhà sản xuất: Guangzhou Lijia Trading
Co., ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét đã nung dạng hạt (viên) dùng để tạo cảnh quan
cho hồ cá cảnh, 25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét đã nung dạng viên, dùng để giữ ẩm cho cây. mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét đã nung REFINE BALL CLAY YS-18 (không phải đất
sét cao lanh) dùng trong sản xuất gạch ceramic, tổng số1000 bao/ 50.000kg.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét đen "NUMBER 6" (50 kg/bao) (Black
clay) (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét đen (50 kg/bao) (Black clay) (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét dùng làm chất hút ẩm, 120 bao. (Attapulgite).
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét dùng làm NPL sản xuất gốm sứ "MODISCAST
S2" BALL CLAY (1250kgs/bao), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét dùng trong phối liệu men/ xương sản xuất gốm,
sứ vệ sinh, thủy tinh (REFINE BALL CLAY YS-09, 50 kg/Bag), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét hổn hợp lót nền bể cá cảnh biến tính đã qua xử
lý nhiệt NEO GRAVEL SHRIMP 3L, loại 3 lít, 8 gói/hộp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25084090: ĐẤT SÉT KHÁC (KHÔNG THUỘC LOẠI ĐẤT SÉT TRƯƠNG NỞ, ĐÃ
KIỂM HÓA THEO TỜ KHAI NHẬP SỐ: 101716547921/A12, THEO KQGĐ 0564/N3.13/TĐ NGÀY
11.04.13): "MODISCAST S2" BALL CLAY,MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét không chịu lửa; CLAY (POLYFIL 40); dạng bột;
Quy cách 23Kg/Bao; Hàng hóa có KQ PTPL số 1111/TB-KĐ2 ngày 12/07/2019; Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét không trương nở đã qua xử lý nhiệt (không phải
đất sét hoạt tính) BF-002A dùng trong sản xuất gạch ceramic, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét làm sạch bề mặt sơn SONAX 04502050,hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét mềm (đã qua xử lý dùng trong công nghiệp gốm
sứ,50kg/bao), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét Mizuno Gaerome Clay dùng để sản xuất sứ vệ
sinh, mã quản lý nội bộ MSG (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét Moroccan Ghassoul dùng làm nguyên liệu sản xuất
xà phòng, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét nung (Ryusen Akadama) loại 14L, size L,
9kg/bag, (sử dung trong nông nghiêp, giúp hấp thụ nước và chất dinh dưỡng cho
cây trồng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét Profile đã nung ở 1000độ F (538 độ C), sử dụng
trong sân Golf, hàng đóng 22.7kg/bao (NBF PROFILE GREENS GRADE 22.7KG), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét Refined Plastic Clay"Ceragobe-T"(KQGD
số 2797/N3.11/TĐ Ngày 23/09/2011) (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét tinh chế- REFINE BALL CLAY YS-9, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét YS-09- Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch
men- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25084090: ĐẤT SÉT YS-18, DẠNG BỘT 50KG/1 BAO, DÙNG TRONG SẢN XUẤT
GẠCH MEN, HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét YS-18; 50kg/bao mới 100%, nguyên liệu dùng
trong sản xuất gạch men. (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét, đóng gói 50kg/ bao, tổng cộng 27000 kg/ 540
bao, dùng trong sản xuất gạch Ceramic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét, dùng để sản xuất khuôn mẫu. hàng mới 100%
(CLAY) (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét, mã sản phẩm: BC-002B (có hàm lượng: Al2O3:
32,68%; SiO2: 52,6%) đóng gói: 50 kg/bao (Nguyên liệu dùng trong sản xuất
gạch men) (nk) |
|
- Mã HS 25084090: ĐẤT SÉT: GF-EB BALL CLAY (BEAD FORM) MOISTURE 20% +/-2,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25084090: JS09/ Đất sét (Cao lanh) (CLAY SATINTONE W, Cas
No.92704-41-1)(kết hợp cùng các nguyên liệu khác để sản xuất tấm nhựa PTFE)
(Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 25084090: JS09/ Đất sét (EG-44 SPRAY DRY CLAY, Cas
No.1332-58-7)(kết hợp cùng các nguyên liệu khác để sản xuất tấm gioăng đệm)
(Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 25084090: KEO/ X05-0008, PLASTIC SOIL (500 GRAM/ BOX)- Đất sét
dùng để làm ghế, 1 hộp 0.5kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Linh kiện máy đo CMM: Bộ vệ sinh đầu đo, bộcái, bằng
đất sét: A-1085-0016 PROBE CLEANING LIT (nk) |
|
- Mã HS 25084090: M3999900939,Đất sét dùng để Lăn dính dị vật trên bề mặt
sản phẩm, chất liệu:,NSX: UNION TOOL, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Nguyên liệu dùng trong sản xuất thiết bị vệ sinh- Đất
sét (Clay Filtered AE-50), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Nguyên liệu dược:Dược chất ATTAPULGITE (ACTIVATED
ATTAPULGITE OF MORMOIRON/ Activated Attapulgite) BP2017,Batch:20200101(Mfg
date:02/01/2020,Exp:01/01/2022),VD-33949-19. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Nguyên liệu sản xuất gạch men- Đất sét BC-2 (Ball
Clay), thành phần chính gồm AL2O3 30%, SiO2 58%; Hàng xá, không đóng bao bì
(nk) |
|
- Mã HS 25084090: Nguyên liệu sản xuất men gạch Ceramic: Đất sét-
EXCELBEND S50 (BALL CLAY). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Nguyên phụ liệu sản xuất gạch ốp lát: Đất sét YS-09,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Nguyên vật liệu dùng trong luyện kim ALUMINUM R90N- Đất
sét khác (AL2O3 >90%,SiO2<8%,) Size max: 3mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25084090: NKHD202012/ Đất sét- PROCELAIN CLAY, giúp làm tăng độ
dẻo cho keo dán, dùng để sản xuất tủ gỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Thanh đất sét Vanguard RH-5027, trọng lượng 100g, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Thanh đất sét, Vanguard RH-5026, trọng lượng 100g, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét (Diatomit) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25084090: Đất sét chít tủ điện (xk) |
|
- Mã HS 25085000: Silimanite- GNH 00117 CB Nguyên liệu dùng trong ngành
công nghiệp gốm sứ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25085000: Sillimanite, dạng bột- AK-CH POWDER (dùng trong sản
xuất khuôn đế giầy) (Hàng mới 100%) (GĐ: 7345/TB-TCHQ 01/08/2016) (nk) |
|
- Mã HS 25086000: 10/ Khoáng Mullite- Thành phần chính: Oxit silic, oxit
nhôm (Cát Mã Lai 22S),NSX: QINGDAO HUANXINTAIHE TRADING CO.,LTD; Qui cách
đóng gói: 25Kg/ Bao (nk) |
|
- Mã HS 25086000: 9/ Khoáng Mullite- Thành phần chính: Oxit silic, oxit
nhôm (Cát Mã Lai 35S),NSX: QINGDAO HUANXINTAIHE TRADING CO.,LTD; Qui cách
đóng gói: 25Kg/ Bao (nk) |
|
- Mã HS 25086000: CÁT MULLITE (DÙNG TRONG SX GẠCH CHỊU NHIỆT)- MẮC SÀNG
200S, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 25086000: CKA/ Cát lọc sỉ (nk) |
|
- Mã HS 25086000: CKA02B/ Bột tạo khuôn 200M (nk) |
|
- Mã HS 25086000: CKB10F-CR/ Cát tạo khuôn 35S (nk) |
|
- Mã HS 25086000: DP_CKG02B/ Tim cát con hàng (nk) |
|
- Mã HS 25086000: FHCA11/ Cát thạch anh (nk) |
|
- Mã HS 25086000: HC05/ Khoáng Silicat trắng mịn- White Fused Mullite
(CTHH: 3Al2O3.SiO2). Đơn giá: 1693,7273 EUR/MT (nk) |
|
- Mã HS 25086000: KY-MLF01/ Mullite bột (nguyên liệu chịu lửa, dùng làm
khuôn cát) (nk) |
|
- Mã HS 25086000: KY-MLS01/ Mullite cát (nguyên liệu chịu lửa, dùng làm
khuôn cát) (nk) |
|
- Mã HS 25086000: Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, mullite 60, cỡ
hạt 200mesh, Al2O3: 61.2%, đóng bao 1 tấn/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25087000: 7/ Đất sét Chamotte- Thành phần chính: Aluminium
silicate (Bột Mã Lai, Bột Mã Lai 200M), NSX: QINGDAO HUANXINTAIHE TRADING
CO.,LTD; Qui cách đóng gói: 25Kg/ Bao (nk) |
|
- Mã HS 25087000: CMOT/ Đất chịu lửa- Chamotte (nk) |
|
- Mã HS 25087000: Đất chịu lửa (chamote) dạng hạt- AK-CH 30-60 (Dùng để
làm khuôn đế giày hàng mới 100%) GĐsố 2257/TB-TCHQ NGÀY 09/04/2020 Đã kiểm
hóa ở tk: 102398037932 ngày 22/12/2018 (nk) |
|
- Mã HS 25087000: Đất chịu lửa CHAMOTTE (ASHMOTTE ND 54), đã nung, cỡ hạt
0-0.09mm,thành phần:Al2O3:54%min,Fe2O3:1.5%max.., độ chịu nhiệt: 1500 độ C,
sử dụng trong ngành công nghiệp chịu lửa, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25087000: Đất chịu lửa- Chamotte- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25087000: ĐẤT CHỊU LỬA.(GÁO RÓT)- ASBESTOS EARTH- DÙNG TRONG
NGÀNH SẢN XUẤT GANG (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25087000: Đất chịu lửa: chamotte (đã kiểm hóa theo tk
102646451241/A12, theo kqgđ 2341/N3.13/TĐ ngày 14.01.14): CHAMOTTE DRY MIX,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25087000: Đất chịu nhiệt. (20 kg/01 bag). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25087000: Đất dinas Sanblend 75 Noodled Ball Clay dùng sản xuất
sứ vệ sinh (dạng rời) (nk) |
|
- Mã HS 25087000: HC44/ Đất chịu lửa- Calcined Chamotte (CTHH: Al2SiO5)
(nk) |
|
- Mã HS 25087000: Nguyên liệu dùng trong sản xuất gốm định hình rãnh hàn-
Đất chịu lửa- Chamotte- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25087000: Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, đất chịu lửa LF
42 (CHAMOTTE/ASHMOTTE LF 42), cỡ hạt 0-1mm, Al2O3: 42.18%, đóng bao 1.25
tấn/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25087000: Nguyên vật liệu dùng trong luyện kim CASTABLES- Đất
chịu lửa (AL2O3: 60%, SiO2:40%), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25087000: TH0018/ Đất sét chịu nhiệt dùng để đắp khuôn-
CHAMOTTE-SAND(NO3)/NO12-NO22 (nk) |
|
- Mã HS 25090000: Đá phấn CALCIUM CARBONAT dạng bột- CALCIUM CARBONATE
(CaCO3) dùng để sản xuất bột sơn- KQ PTPL số: 1802/TB-KĐ3- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25090000: DP2509/ Đá phấn (nk) |
|
- Mã HS 25101090: Đá phấn có chứa phosphat chưa nghiền.P2O5 28% min
(Phosphorous Fertilizer, đóng bao 50kg/bao, xuất xứ Ai Cập).Hàng nhập dùng
làm nguyên liệu sản xuất phân bón (nk) |
|
- Mã HS 25102010: Quặng Apatit pha trộn gồm bột quặng loại
2:22%<P2O5<28%,loại 1:P2O5>32% và 1 phần quặng tuyển P2O5>32% để
đạt hàm lượng P2O5>30%;Cỡ hạt < 25mm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25111000: 3L05004/ Chất xúc tác (Barium sulfat tự nhiên) (nk) |
|
- Mã HS 25111000: Bari sulfat sx banh da (hàng mới 100%), mục 20 (nk) |
|
- Mã HS 25111000: Bari sulfat tự nhiên- NATURAL BARIUM SULFATE POWDER,
dùng sản xuất mút xốp, dạng nguyên sinh, dạng bột, Mã Cas: 7727-43-7. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25111000: Bari sulphat tự nhiên dạng bột (25kg/bao)cas:
7727-43-7, CTHH: BaSO4, nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn tỉnh điện (mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 25111000: Bari sulphat tự nhiên- Natural barium sulfate powder,
nguyên liệu sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25111000: Bari sulphat tự nhiên, dạng bột_KCB-01,NATURAL BARIUM
SULFATE 400MESH, NLSX sơn (nk) |
|
- Mã HS 25111000: Bari Sulphate tự nhiên, số CAS:13462-86-7, nguyên liệu
để sản xuất sơn, 600 bao (1bao25kg), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25111000: Barium sulfate tự nhiên BARITE, KCB-01/(BBE78568)
(Thành phần: Barium sulfate (Ba(SO4)): 100%), CAS no: 7727-43-7 (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 25111000: Barium sulphat tự nhiên (Natural Barium Sulfate) nguyên
liệu dùng trong sản xuất sơn (CAS:7727-43-7 không thuộc danh mục KBHC), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25111000: Barium Sulphate BA-30 (BASO4) nguyên liệu dùng sản xuất
sơn (CAS: 7727-43-7 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25111000: Bột NATURAL BARIUM SULPHATE XM-228,Dùng để sản xuất
sơn,25kgs/bag. CAS No.: 13462-86-7, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25111000: Bột sulphate bary Barifine B20 (Mã hàng: 6B284) (nk) |
|
- Mã HS 25111000: Bột sulphate bary: PORTARYTE B 15 (Mã hàng: 6B003) (nk) |
|
- Mã HS 25111000: D001# Bari sunfat tự nhiên ba, 25 kg/bao, (PTPL số:
1154/TCHQ-PTPLMB) D001, 001-Y01-044 nguyên liệu SX phanh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25111000: Hóa phẩm DK: Barite. TPC: sulfat tự nhiên(Bas04), chất
dùng để tăng tỉ trọng dung dịch khoan, 1000KGM/Bag, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25111000: NATURAL BARIUM SULFATE BS400: Muối bari sulphate tự
nhiên, phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 25kg/bao, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 25111000: Natural Barium Sulphat- Barium Sulphate B-D707 (tự
nhiên dạng bột, nguyên liệu dùng làm sản xuất sơn tĩnh điện) Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25111000: S14/ Bari Sunfat, CAS no: 7727-43-7, dùng sản xuất ống
dây thông tiểu-barium-code: 040030000000 (nk) |
|
- Mã HS 25111000: Sulphat của bari (hóa chất vô cơ), dạng bột, màu trắng
đục. (BARYTE AIR WHITE AW5) (NLSX sơn) (nk) |
|
- Mã HS 25111000: Barite thành phần sulfat tự nhiên, chất dùng để tăng tỉ
trọng dung dịch khoan, 1.000kg/Bag. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25111000: Bột Barite API 13A, hàm lượng BaSO4: 90.11%, cỡ hạt
< 1mm; Hợp đồng: 01-2020/277-JMMT ngày 10/01/2020, (Giấy phép khai thác
tận thu khoáng sản số 10/GP-UBND ngày 26/02/2018). (xk) |
|
- Mã HS 25120000: 008000095W/ Radiolite # 700- bột hóa thạch silic (dạng
bột)/008000095W (nk) |
|
- Mã HS 25120000: 121027-Bột hóa thạch silic, trọng lượng riêng
0.65g/cm3- SILIKA 6-B (267/TB-KĐ4 28/02/2017)(Không thuộc PLV NĐ
113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) |
|
- Mã HS 25120000: Bột hóa thạch hỗn hợp silic dùng làm chất độn trong
trong sản xuất sơni 22,7 kg/bao. CAS 68855-54-9; 14808-60-7; 14464-46-1
Dicalite (nk) |
|
- Mã HS 25120000: BỘT KHỬ MÙI PERLITE POWDER, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 25120000: Bột Silic 50g/hop (ACCESSORY KIT- Repair Kit Contour
Large- PN: CSC-ST-LRG-B). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25120000: Bột trợ lọc Diatomaceous Earth Radiolite #300, thành
phần 100% đất tảo cát, 20kg/bao- Chất hỗ trợ chế biến dùng trong sản xuất
bia, Thời gian sx: 05/2020, thời gian hết hạn: 04/2023, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25120000: Chất hỗ trợ chế biến: Bột trợ lọc- Diatomite Filter Aid
QH- 400#. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25120000: Chất hỗ trợ chế biến-Bột hóa thạch Silic dùng trợ lọc
nước (Bột diatomaceous đã nung, có trọng lượng riêng nhỏ hơn 1)- (HYFLO
SUPERCEL) (1760Bags x 22.7kgs). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25120000: Đất trợ lọc (a diatomite product (flux-calcined) Celite
503RV), 20KG/BAG. Nguyên liệu sản xuất mì chính. (nk) |
|
- Mã HS 25120000: Diatomite 3001#. Đóng gói: 25kg/bao. CAS: 68855-54-9.
Bột hóa thạch silic dùng để lọc tạp chất trong sản xuất axít sulfuric. Hàng
mới 100%. Nhà sản xuất: Dongguan Senda Diatomite Material Co.,Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 25120000: Nguyên liệu sản xuất vòng đệm cao su- Đất Silic chưa
nung (SILLITIN N82), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25120000: NPL23/ Silic tinh thể dạng cục (nk) |
|
- Mã HS 25120000: RADIOLITE R700- DIATOMACEOUS EARTH (Dạng bột,dùng trong
phụ gia thực phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 25120000: RADIOLITE#700- Bột hóa thạch silic (dạng bột) (Kết quả
giám định số 0276/TB-KĐ4 ngày 26/3/2018) (nk) |
|
- Mã HS 25120000: STANDARD SUPERCEL- Chất hỗ trợ chế biến-Bột hóa thạch
Silic dùng trợ lọc nước (Bột diatomaceous đã nung, có trọng lượng riêng nhỏ
hơn 1), 22.7 kg/bag, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25120000: STONE POWDER: Bột hóa thạch silic có trọng lượng riêng
không quá 1, đóng gói 25kgs/bao, dùng trong sản xuất mực in lụa. (nk) |
|
- Mã HS 25120000: Radiolite # 700- bột hóa thạch silic (dạng bột) (xuất
vào khu phi thuế quan, mặt hàng thuộc mục số 6, thuộc tờ khai nhập khẩu số:
103270632730/A41 (20/4/2020)) (xk) |
|
- Mã HS 25131000: 06010209/ SILICA NCS-12: Đá bọt dùng để tạo độ nhám bề
mặt bo mạch điện tử. DG: 25KG/BAO. Hãng SX: Hess Pumice Products, Inc. Hàng
mới 100/ US (nk) |
|
- Mã HS 25131000: C04/ Đá bọt (dùng cho công đoạn giặt quần Jean) (nk) |
|
- Mã HS 25131000: Đá bọt (PUCIME STONE) chưa qua xử lí. Công dụng: dùng
làm trang trí... trọng lượng 1 bao 27-28kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 25131000: Đá bọt (tạo xỉ) dạng hạt, kích thước <1 mm- Pumice
Stone #4, dùng trong công nghiệp đúc(1000kg/pallet x 1), mới 100% (Nsx:
ISHIKAWALITE INDUSTRY Co., Ltd) (nk) |
|
- Mã HS 25131000: Đá bọt 2-3 cm. Hàng mới 100%. (1 bao từ 25-26kgs) (nk) |
|
- Mã HS 25131000: Đá bọt chà chân, chà da chai (BY333, BE238) hiệu Aisen,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25131000: Đá bọt chà da chai (BE232) hiệu Aisen, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25131000: Đá bọt dạng viên (Pumice stones), size 1-2cm, 21
kg/bag, (sử dung trong nông nghiêp, giúp hấp thụ nước và chất dinh dưỡng cho
cây trồng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25131000: Đá bọt dạng viên(Pumice stone), size 1-2 cm, 22kg/ bao,
sử dụng trong nông nghiệp(giúp hấp thụ nước và chất dinh dưỡng cho cây
trồng). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25131000: Đá bọt dùng dạng hạt dùng để lọc nước A8014,
Filter-Aggregate 11.33 kgs/bao mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25131000: Đá bọt dùng để giặt cùng quần áo tạo hiệu ứng bạc trên
quần áo (size: 2-4 cm, 20 kg/1 bao,hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25131000: Đá bọt dùng để lọc nước cho bể cá, không dùng trong
thực phẩm y tế, 1200ml/ bao,420 bao. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25131000: Đá bọt dùng để sục khí hồ nuôi tôm Air Stone, 100pcs x
10 boxes/ctn, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25131000: Đá bọt kích thước 2-3cm (25- 26 kg/bao), dùng bỏ vào
máy wash trong quá trình wash để làm bạc màu quần jean và làm mềm vải. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25131000: ĐÁ BỌT SIZE 1-2 CM (1BAO 23KG) DÙNG TRONG NGHÀNH WASH
QUẦN JEANS.(HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25131000: ĐÁ BỌT SIZE 2- 3CM SMALL (1BAO 23KG) DÙNG TRONG NGHÀNH
WASH QUẦN JEANS.(HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25131000: ĐÁ BỌT SIZE 2- 4CM (1BAO 23KG) DÙNG TRONG NGHÀNH WASH
QUẦN JEANS.(HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25131000: ĐÁ BỌT SIZE 2-4 CM(1BAO 20KG).DÙNG TRONG NGHÀNH WASH
QUẦN JEANS.HÀNG MỚI100% (nk) |
|
- Mã HS 25131000: ĐÁ BỌT SIZE 3-8 CM(1BAO 20KG).DÙNG TRONG NGHÀNH WASH
QUẦN JEANS.HÀNG MỚI100% (nk) |
|
- Mã HS 25131000: Đá bọt Thổ NhĩKỳ dùng trong ngành wash quần áo (size
2-4cm- 20 kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 25131000: Đá bọt trang trí dùng cho hồ thủy sinh, chỉ đẽo thô.
aquatic stone. Size: 40cm-47cm. (nk) |
|
- Mã HS 25131000: Đá bọt trang trí hồ cá cảnh Gex Best Bio Block 20g mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 25131000: Đá bọt, kích thước 2-4 cm, đóng bao 20 Kg, dùng trong
giặt công nghiệp, sản xuất tại Thổ Nhĩ Kỳ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25131000: Đá bọt-Pumice Stone,đã qua xử lí nhiệt,quy cách đóng
gói:20kgs/bao,kích thước:2-4(cm),xuất sứ:Thổ Nhĩ Kỳ,Nhà sx:ZENSTONE PONZA
MADENCILIK ITHALAT IHRACAT SANAYI VE TICARET LTD.STI..Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25131000: Đá Pumice (đá bọt núi lửa) (size 1-2cm) dùng trồng cây
thoát nước, giữ ẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25131000: HC20033/ Đá bọt dùng để giặt quần áo (size: 2-4 cm, ~20
kg/1 bao) mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25131000: NPL16/ Đá bọt ac 25 (nk) |
|
- Mã HS 25131000: PUMICE STONE E408- Đá bọt dùng để chà gót chân, nhãn
UUYP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25131000: TH0007/ Chế phẩm xử lý sắt (đá bọt-dạng hạt)-
SLAGEL/NO2, Cas #: 93763-70-3 (nk) |
|
- Mã HS 25131000: VLPC019/ Bột tạo xỉ (Dùng trong quá trình nấu chảy kim
loại) (nk) |
|
- Mã HS 25131000: YC-2000/ Bột đá nhân tạo (đá bọt), YC-2000 (dùng trong
công nghiệp giày dép). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25131000: YC-3000/ Bột đá nhân tạo (đá bọt), YC-3000 (dùng trong
công nghiệp giày dép). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25131000: Đá bọt tẩy da chết cho gót chân. 1 thùng 500 viên 2.41
kgs. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25131000: NPL16/ Đá bọt ac 25 (xk) |
|
- Mã HS 25131000: SILICA NCS-12: Đá bọt dùng để tạo độ nhám bề mặt bo
mạch điện tử. 25KG/BAG. Hãng SX: Hess Pumice Products, Inc. Hàng mới 100 (xk) |
|
- Mã HS 25132000: ./ Cát mài dùng cho máy cắt tia nước TL900001-80 (1
tấn/ kiện) (nk) |
|
- Mã HS 25132000: BDN2/ đá nhám dùng đánh bóng kim loại, loại 20# (nk) |
|
- Mã HS 25132000: Bột đá nhám dùng sản xuất đá mài: TOSA EMERY EXTRA #150
(20Kgs/Carton). Số PTPL: 1130/TB-KĐ 3 (19.06.2018). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25132000: Bột nhám TOSA EMERY EXTRA#250 công dụng tăng ma sát,
tăng độ bám của đầu đúc kẽm: Al2O3(62-77%), SIO2: 3-20%, Fe2O3: 2.5-15%,
TiO2:2-5%, Si, Fe, Ti.Nhà sản xuất: UJIDEN CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 25132000: Cát đã qua xử lý, không nhuộm màu- GRANET SAND GRIT 80,
dùng cho máy cắt ướt của hệ thống máy cắt kính, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25132000: Cát ngọc thạch lựu(Garnet Powder,đá mài tự nhiên dạng
hạt độ cứng khoáng với cứng Mohs 7.5-8.0.được sử dụng trong công nghiệp cắt
đá bằng tia nước. mài mòn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25132000: Đá mài tự nhiên loại 80 mesh,NSX: SSL ALACRITY PVT.LTD,
đóng gói thành bao 25kg/1bao, nguyên liệu dùng cho máy cắt tia nước, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 25132000: Đá rồng tự nhiên, dùng để trang trí bể cá, nsx:DONGGUAN
ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25132000: Đá tự nhiên chưa qua gia công dùng để trang trí bể thủy
sinh, bể cá cảnh.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25132000: Hạt đá mài Garnet Size 30-60 mesh/ SHOT BALL Garnet
Size 30-60 mesh (nk) |
|
- Mã HS 25132000: Hạt đá ngọc thạch lựu (garnet Abrasive Mesh 30-60) dùng
để làm sạch bề mặt kim loại, Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 25132000: Hạt GARNET MESH 20-40 1 TẤN/BAG dùng để phun làm sạch
bề mặt kim loại, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25132000: Hạt garnet tự nhiên 30/60- GARNET OR #30-60, dùng để
làm sạch bề mặt kim loại, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25132000: Hạt mài dùng cho máy cắt tia nước- River pink garnet 80
Mesh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25132000: Hạt ngọc thạch lựu tự nhiên Garnet Mesh, loại 30/60 để
làm sạch bề mặt kim loại dùng trong nghành dầu khí (1000kg/ 1 bao lớn 1tấn),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25132000: LG-C13/ Đá mài dạng bột (Garnet Sand 240 Mesh),tp
Silicon oxide (231-716-3) 35%, Iron oxide (215-168-2) 33%, Aluminium oxide
(215-691-6) 23%, MgO, CaO, MnO,sử dụng trong tẩy rửa công nghiệp, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 25132000: Ngọc thạch lựu (garnet), dạng hạt. Dùng trong máy cắt
bằng tia nước. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25132000: NL10/ Cát bi 5B022-5 STEEL GRIT #230. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25132000: NL8/ Cát bi 5B022-7 STEEL GRIT #110. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25132000: NL9/ Cát bi 5B022-6 STEEL GRIT #170. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25151100: Đá Cẩm Thạch MOLEANOS BLOCK, số block
59209#/55153#/55125#, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (235- 300) x
(70- 206) x (54- 87) cm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25151100: Đá hoa marble. Dạng đá thô chưa cưa cắt, đục đẽo dùng
để sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ bằng đá. (nk) |
|
- Mã HS 25151100: MAR01/ Đá hoa Marble thô (nk) |
|
- Mã HS 25151100: Đá hoa trắng, được cưa cắt thành các viên đá hình
vuông, hình chữ nhật, mục đích để sử dụng làm tượng đài, phù điêu và bảng
hiệu/ VN Kích thước (0.94~1.31m)*(0.54~0.76m)*(0.3~0.47m) (xk) |
|
- Mã HS 25151210: Đá Khối Marble CREMA BELLA được cắt xẻ thành khối thô,
LOẠI 1 kích thước: (170-305) x (70-200) x (65-180) CM. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25151210: Đá Khối Marble IMPERO REALE BEIGE (1st choice quality),
được cắt xẻ thành khối thô, size: (120-296)x(95-217)x(105-250) CM. (nk) |
|
- Mã HS 25151210: Đá khối tự nhiên cao 50cm x rộng 60cm x dài 60cm (nk) |
|
- Mã HS 25151210: Đá Marble dạng khối CREMA BELLA. Quy cách: Dài từ
1.9M--> 3.05M. Rộng từ 0.55M--> 1.8M. Cao từ: 0.7M--> 1.95M. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25151210: Đá Marble dạng khối, POLARIS. Qui cách: Dài từ:
1.80m--> 3.06m, Rộng từ: 1.30m--> 2.07m, Cao từ: 0.70M--> 1.70m.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25151210: Đá Marble khối dạng thô chưa qua xử lý,màu nâu, kích
thước dài 2m- 2.8m, rộng1.3m- 1.96m, cao 0.5m-1.9m Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25151210: Đá Marble khối, chưa cắt vạt cạnh, dạng thô, dùng để
gia công sản xuất đồ mỹ nghệ, Size L (m) 2.00-2.50; W (m) 1.60-2.00; H(m)
1.30-1.40. (nk) |
|
- Mã HS 25151210: Đá Marble thô, màu trắng, đã cắt bằng cưa,dạng khối,
kích thước 1.6*0.4m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25151210: Đá Marble tự nhiên, đá thô, dạng khối, kích thước dài,
rông, dày: 300cm- 190cm-175cm Rough Marble Block (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25151210: Đá Marble(Emperador) tự nhiên dạng khối thô dùng để sản
xuất ra đá tấm, kích thước (130-205)cm x (116-282)cm x (76-304)cm, hàng mới
100%, (nk) |
|
- Mã HS 25151210: Đá thô cẩm thạch tự nhiên dạng khối chưa gia công đánh
bóng dùng trong xây dựng, quy cách: 1300-2850mm x 550-1650mmx 500-1350mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25151220: Đá cẩm thạch 1100*660*5500;850*600*4400mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 25151220: Đá Marble (Cẩm thạch) tự nhiên dạng tấm (mới 100%) đã
cưa xẻ thô, chưa được gia công mài nhẵn, chưa đánh bóng bề mặt KT:(170-210) x
(250-310) x 1.8 cm.Nhà SX: EL GAZZAR STONE FOR MARBLE AND GRANITE. (nk) |
|
- Mã HS 25151220: Hánh lý cá nhân và đồ dùng gia đình đã qua sử dụng: Mặt
bàn đá cẩm thạch (nk) |
|
- Mã HS 25151210: Đá khối (block) có nguồn gốc từ đá vôi được khai thác,
cưa cắt thành sản phẩm có các mặt phẳng dạng khối. Kích thước dài
(117-210)cm, rộng (82-147)cm, cao (75-120)cm (xk) |
|
- Mã HS 25151210: Đá khối(đá hoa)đã gia công cắt mặt,diện tích bề mặt
trên 1m2, thể tích(1.2-6)m3/1
khối,kt((1.17-2.50)*(1.05-2.18)*(1.02-3.05))m+/-15%,dùng để xẻ làm đá xây
dựng,XX Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 25152000: Đá vôi GALAXY (Limestone) dạng tấm, Kt: (200-305) x
(150-160) x 2cm. Nhà sx: Bateig Piedra Natural, S.A. (nk) |
|
- Mã HS 25152000: Đá hoa (marble) dạng khối loại 3- Đá màu xám hoặc màu
khác (xk) |
|
- Mã HS 25152000: Đá hoa trắng dạng khối đã được cắt gọt, loại 2A, sx tại
Việt Nam, kích thước dài từ 2.41 đến 3.22 m, rộng từ 1.2 đến 2.02 m, cao từ
0.43 đến 2 m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25152000: Đá khối (block) có NG từ đá hoa trắng được khai thác,
cưa cắt thành SP có các MP dạng khối dùng làm VLXD.KT (cm):D:287-300,
R:140-154, C:182-203.Thể tích 1 khối đá > 0.5 m3. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25152000: Đá khối block xám hoặc màu khác TT<0.5 m3 có nguồn
gốc từ đá hoa trắng,đã được gia công,đẽo,cắt gọt, dùng để kè bờ,xây móng, SD
làm VLXD.DxRxC(78-152)x(40-100)x(49-77)cm.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25152000: Đá khối có thể tích nhở hơn 0.5m3 có nguồn gốc từ đá
hoa trắng, sử dụng trong xây dựng, tượng đài, đã cưa cắt thành hình khối
vuông, chữ nhật (xk) |
|
- Mã HS 25161100: DA-THO/ Đá Granite thô (dùng cho nồi hơi trong nhà
xưởng). Kích thước: 220*64*15cm, 165*70*25cm, 60*60*15cm, 345*74*25cm, hiệu:
không. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25161100: GRAN01/ Đá granite thô (nk) |
|
- Mã HS 25161100: Đá xây dựng (đá hộc) dùng làm kè bờ, xây móng, xây
tường có nguồn gốc từ đá granite kích thước 30*50cm đã được gia công đẽo gọt,
cắt thành sản phẩm (xk) |
|
- Mã HS 25161210: Đá Granite dạng khối thô- 09 Granite Blocks- 3 cont-
150cm.up x 40cm.up x 40cm.up (nk) |
|
- Mã HS 25161210: Đá Granite Khối Thô Brazil- Blocks of Granite GIALLO
CALIFORNIA F, dài (2,55- 2,90) x Cao (1,60- 1,70) x Rộng (1,35- 1,70) m, số
lượng: 34,596 m3, đơn giá 1200,00 USD/M3. (nk) |
|
- Mã HS 25161210: Đá Granite Nauy khối thô- Rough Granite Blocks- Size:
Dài (218-333) x rộng (58-192) x cao (37-170) cm- Số lượng: 74,689 M3, trị giá
theo invoice: 90.484,19 EUR (nk) |
|
- Mã HS 25161210: NPLBV-01/ Đá Granite dạng khối thô dùng để sản xuất ra
đá tấm (nk) |
|
- Mã HS 25161220: CS-02-007/ Mặt đá hoa, đã cắt thành tấm hoàn chỉnh,
hình chữ nhật quy cách (711-1829)*(582-559)*18MM/GRANITE (nk) |
|
- Mã HS 25161220: Đá granit tự nhiên dạng thô (chưa được đánh bóng) dùng
trong xây dựng,đã được cắt theo quy cách 20x30cm độ dày (0.5-0,8)cm,mới
100%.NSX: XIAMEN MENGCHEN IMPORT AND EXPORT (nk) |
|
- Mã HS 25161220: Đá Granit tự nhiên thô, màu đen, dạng tấm mới chỉ cắt
bằng cưa thành hình chữ nhật, kích thước: 500-2400 x 500-600 x 30 (mm) (nk) |
|
- Mã HS 25161220: Đá Granite chưa đánh bóng dạng tấm để làm nguyên liệu
sản xuất đá Granite ốp lát. Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (cm): 90-185 x 60 x
1.5-3.0 (nk) |
|
- Mã HS 25161220: Đá Granite tự nhiên dạng tấm dùng trong xây dựng, chưa
mài nhẵn, chưa đánh bóng bề mặt, dày: (0.018-0.02)m, kích cỡ: (0.4-1.0)m x
(0.8-3.0)m. Hàng mới 100%, sản xuất bởi RENUKA INDUSTRIES (nk) |
|
- Mã HS 25161220: Đá thô (black galaxy short) dạng tấm chưa đánh bóng một
mặt, chưa gọt cạnh, mới 100%. Rộng (53-97) cm, dài (81-196) cm, dày 1.8 cm
(nk) |
|
- Mã HS 25161220: Đá thô dạng tấm đã đánh bóng một mặt, chưa gọt cạnh,
mới 100%, rộng (60-100) cm, dài (90-180) cm, dày 1.8 cm (nk) |
|
- Mã HS 25169000: Đá chân rết (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí
trong hồ cá), mã: DRA-1-039, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25169000: Đá đỏ (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong
hồ cá)- Jade red soil, mã: DRA-9-009, hàng mới 100% (Số lượng: 0.017 Tấn, Đơn
giá: 452.5 usd/Tấn) (nk) |
|
- Mã HS 25169000: Đá mỡ gà (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí
trong hồ cá)- Fiery-red with White Lines, mã: DRA-1-065, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25169000: Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí
trong hồ cá)- Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017 SS hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25169000: Đá vân thạch (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí
trong hồ cá)- B/W Fogging Mountains, mã: DRA-1-132, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25169000: Đá vụn (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong
hồ cá)- Black Diamond, mã: DRA-5-001GS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25171000: 3/ Sỏi lọc kích thước 0.5-1 mm (dùng để lọc nước thải)
(nk) |
|
- Mã HS 25171000: 8-NL128/ Đá lửa dùng cho sản phẩm đồ chơi trẻ em (nk) |
|
- Mã HS 25171000: CC-TD/ WASHED GRAVEL-Sỏi trang trí văn phòng (nk) |
|
- Mã HS 25171000: ĐÁ CUỘI (hàng đổ xá, đã kiểm hóa theo tk số:
100158621511/A12, sử dụng cho máy nghiền nguyên liệu): FRENCH FLINT PEBBLES
SIZE 10-15cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25171000: Đá cuội dùng trong nghiên cứu địa chất, nhà cung cấp:
LSU, hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25171000: Đá làm sứ VAC-1 dạng viên, cỡ 30-60mm (nguyên liệu sx
sứ vệ sinh),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25171000: Đá làm sứ VAC-3 dạng viên (dùng để sản xuất sứ vệ
sinh),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25171000: Sỏi dùng trang trí hồ cá, kích cỡ 7-9mm, 12kg/thùng,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25171000: Sỏi lót nền hồ cá cảnh Seachem Onyx Gravel 3.5 kg/bao
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25171000: Sỏi trang trí hồ cá, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25171000: Đá Granite nghiền tổng hợp (đá nghiền với kích thước
được phân loại trộn lẫn có cỡ hạt từ 5-23 mm) (xk) |
|
- Mã HS 25171000: Đá sỏi dùng làm xây dựng đổ bê tông đã được đập,
nghiền, sàng, rửa có kích thước cỡ hạt 10mm-40mm, Khối lượng dung sai +- 10
%. (xk) |
|
- Mã HS 25171000: Sỏi lọc kích thước 0.5-1 mm (dùng để lọc nước thải)
(xk) |
|
- Mã HS 25171000: Sỏi lọc kích thước 3-5 mm (dùng để lọc nước thải) (xk) |
|
- Mã HS 25171000: Sỏi lọc kích thước 40-50mm (dùng để lọc nước thải) (xk) |
|
- Mã HS 25173000: Đá dăm trộn nhựa đường EMA-PHALT (Hỗn hợp Bê tông nhựa
nguội EMA-PHALT), 20Kg/Bag. Thành phần: Cut-back asphalt: 5-10%, Crashed
stone No.7: 50-90%, Sand: 10-50%, Filler: 0-10%. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25174100: 1009-1/ Bột đá hoa trắng (marble) siêu mịn CACO3 không
tráng phủ Acid stearic THNA 150. Cỡ hạt (D97) < 0,125mm, độ trắng > 90
%. Không nhãn hiệu, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25174100: 1009-1/ Bột đá vôi trắng siêu mịn (bột đá CaCO3)
HM-CCG800 (NNS-800), không tráng phủ axit stearic, xuất xứ từ đá hoa. Cỡ hạt
D97 < 0.125 mm. Độ trắng > 85%, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 25174100: 31/ Bột Cacbonat canxi HM-1500 (Chất làm mịn) (nk) |
|
- Mã HS 25174100: B2-1A/ Bột đá CaCO3 siêu mịn không tráng phủ axit
stearic, mã hàng AP15, cỡ hạt <0.125 mm, độ trắng 97% (nk) |
|
- Mã HS 25174100: BDV/ Bột đá siêu mịn CACO3 không tráng phủ (nk) |
|
- Mã HS 25174100: CPG/ BỘT ĐÁ HOA TRẮNG CACO3 SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ
ACID STEARIC GP-PO-012.CỠ HẠT <0.125MM, ĐỘ TRẮNG 97.68%, MỚI 100% nguyên
liệu dùng để sản xuất gia công đế giầy (nk) |
|
- Mã HS 25174100: DA2/ Đá cuội, sỏi, đá đã vỡ hoặc nghiền từ đá Marble
Trắng (kích thước:6-8cm) (nk) |
|
- Mã HS 25174100: KS04/ BỘT ĐÁ HOA TRẮNG CACO3 SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ
ACID STEARIC GP-PO-030. CỠ HẠT <0.125mm, ĐỘ TRẮNG 97.85%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 25174100: NPL005/ Bột đá hoa trắng Canxi Carbonat siêu mịn không
tráng phủ axit stearic mã TK10, cỡ hạt <0.125mm, độ trắng 98,25% theo
villas số 03.06.20.01.01/BĐ ngày 04/06/2020, (nk) |
|
- Mã HS 25174100: NPL-013/ Bột đá siêu mịn không tráng phủ Acid Stearic
YBM-25 (25kg/bag), độ trắng 96.8 % có hạt d9725 +/- 2 micron, hàng mới 100 %,
sản xuất tại Việt Nam (nk) |
|
- Mã HS 25174100: PH034B/ Bột đá hoa trắng siêu mịn không tráng phủ acid
stearic; Vilas số: 05.06.20.01.01/BĐ-ML ngày 06/06/2020 (kích thước D97:
25,28 micron; Hàm lượng: CaCO3: 98,50%; Độ trắng: 96,45%) (nk) |
|
- Mã HS 25174100: PI04/ Bột đá vôi trắng(Bột nặng CaCO3-N01) Heavy
calcium carbonate powder(CaCO3-N01), siêu mịn, không tráng phủ, độ trắng >
85%, cỡ hạt < 0,125mm. (nk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột cacbonat canxi siêu mịn được sản xuất từ đá hoa
trắng mã hiệu EAMC 10 không tráng phủ acid stearic: độ trắng > 97%, kích
thước: < 0.125 mm; số TN: 18.05.20.01.04/BĐ ngày 19/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 25174100: BOT CACBONAT CANXI SIEU MIN FC-2 KHONG TRANG PHU AXIT
STEARIC. DO TRANG >94%, CO HAT D100: 18.16 THEO KET QUA THU NGHIEM SO
317.20 VILAS-HN (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột Cacbonate Canxi (được sản xuất từ đá hoa trắng) mã
hiệu EAMC 06 (VN001),không tráng phủ axit stearic, cỡ hạt < 0,125 mm, độ
trắng > 90% (số TN 18.05.20.01.03/BĐ ngày 19/05/2020). (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột CaCO3 siêu mịn EAMC-13 (PG4100) được sản xuất từ đá
hoa trắng, không tráng phủ axit stearic, cỡ hạt < 0,125 mm, độ trắng >
90% (TN 04.05.20.01.01/BĐ ngày 05/05/2020). (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột Calcium Cacbonat siêu mịn ALP3 được sản xuất từ đá
hoa (marble). Cỡ hạt < 0,125 mm, độ trắng 87.8% theo Vilas số
3280/VLXD-TTKĐ ngày 11/05/2020. Được sản xuất tại Việt Nam. Đóng gói 25
kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột Calcium Carbonate siêu mịn AT45, được sản xuất từ
đá hoa (marble). Cỡ hạt < 0.125mm, độ trắng 89.3% theo Vilas số
3603/VLXD-TTKĐ ngày 20/05/2020. Được sx tại Việt Nam. Đóng gói bao jumbo.
(xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá cabonat canxi siêu mịn không tráng phủ H-1 theo
hợp đồng số HTD-STI/200506 ngày 6/5/2020; Cỡ hạt < 0.125mm: 100%; độ trắng
> 94% (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá cacbonat canxi siêu mịn không tráng phủ SW-5000A
theo hợp đồng số HTD-STI/200504 ngày 4/5/2020. Cỡ hạt < 0.125mm: 100%; Độ
trắng > 94%. (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá CaCO3 CC-1350 sản xuất từ đá hoa trắng thuộc
nhóm 25.15 (xuất xứ Việt Nam,không tráng phủ,cỡ hạt 10 micrômét (+/-)1
micrômét,độ trắng 97%(+/-)1,để sản xuất sơn nước,nhựa,bột trét..) (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá CaCO3 CC-400 sản xuất từ đá hoa trắng thuộc nhóm
25.15 (xuất xứ Việt Nam,không tráng phủ,cỡ hạt 37 micrômét (+/-)5 micrômét,độ
trắng 94%(+/-)1,để sản xuất sơn nước,nhựa,bột trét..) (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá CaCO3 không tráng phủ axit Stearic (MK 03) được
SX từ đá hoa trắng, kích thước D9710 (+/-) 2 micrômét,độ trắng 97%
(+/-)1%,Vilas: 174/04/2020 ngày 27/04/2020.Đóng gói: 25kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá CaCO3 NH-13 siêu mịn, xuất xứ đá hoa, không
tráng phủ axit stearic,cỡ hạt D97:12 micron max,độ trắng 98,3%,vilas số:
210520.01.01/BĐ-MG ngày 22/05/2020,HĐ:02-2020/MPC-RD,15/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá CaCO3 NH-68 siêu mịn, xuất xứ đá hoa, không
tráng phủ axit stearic,cỡ hạt D97:16 micron max,độ trắng 98,2%,vilas số:
210520.01.02/BĐ-MG ngày 22/05/2020,HĐ:02-2020/MPC-RD,15/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá CaCO3 siêu mịn CA-SP2 không tráng phủ Acid
Stearic cỡ hạt < 0.125 mm, độ trắng 96.9%. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá Caco3 siêu mịn, không tráng phủ axit stearic, mã
hàng LIME STONE POWDER (25kg/bag), độ trắng: 97.2%, cỡ hạt<0.125mm. hàng
mới 100%, sản xuất tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá CaCO3-Crecarb M250 siêu mịn không tráng phủ axit
stearic, có kích thước (cỡ hạt) <0.125 (Độ trắng:96.5 % Số
vilas:942/AD-TPN)mm/ VN (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá CaCO3-Super 04 siêu mịn không tráng phủ axit
stearic, có kích thước (cỡ hạt) <0.125 mm (Độ trắng: 97.0 %, Số Vilas:
660/AD-PTN) (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá Calcium Carbonate siêu mịn ALP3, được sản xuất
từ đá hoa (marble). Cỡ hạt < 0,125 mm, độ trắng 87,9% theo Vilas số
3403/VLXD-TTKĐ ngày 14/05/2020. Đóng gói 50 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá Canxi Cacbonat không tráng phủ axit stearic
VNC100(150mesh); cỡ hạt<0.125mm; độ trắng:93.3%; 25kg/bao;cỡ hạt 150mesh;
hàng mới. Vilas số 944/AD-PTN. (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá Canxi Cacbonate siêu mịn không tráng phủ axit
stearic sản xuất từ đá hoa trắng mã DD-A15 (mã vỏ bao VM3), 100% cỡ hạt nhỏ
hơn 0,125mm (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá carbonat canxi siêu mịn không tráng phủ CS-600
theo hợp đồng số HTD-IC/200420 ngày 20/4/2020. Cỡ hạt < 0.125mm: 100%; độ
trắng > 94%. (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá hoa CaCO3 siêu mịn không tráng phủ axid stearic
NIMEX 50 (Cỡ hạt < 0.125mm, độ trắng 97% theo phiếu kết quả thử nghiệm số
958/AD-PTN), kích thước < 0,125 mm (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá hoa trắng (CaCO3) siêu mịn không tráng phủ axid
stearic M1(Cỡ hạt < 0.125mm, độ trắng 97% theo phiếu kết quả thử nghiệm số
829/AD-PTN), kích thước < 0,125 mm (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá hoa trắng (Canxi Cacbonat) không tráng phủ axit
stearic A6000 (M2), cỡ hạt<1mm (60-70 micron); độ trắng >90%; 25kg/bao;
880 bao; mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá hoa trắng (marble) siêu mịn CACO3 không tráng
phủ Acid stearic THNA 150. Cỡ hạt(D97) < 0,125 mm, độ trắng > 90 % theo
Vilas số 22.05.20.01.20/BĐ-THNA ngày 23/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 25174100: BỘT ĐÁ HOA TRẮNG CACO3 SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ ACID
STEARIC GP-PO-012. VILAS 05.06.20.01.01/BĐ-GPVN NGÀY 06/06/2020. CỠ HẠT
<0.125MM, ĐỘ TRẮNG 97.68%, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá hoa trắng Canxi Carbonat siêu mịn không tráng
phủ axit stearic mã TK10, cỡ hạt <0.125mm, độ trắng 98,25% theo villas số
03.06.20.01.01/BĐ ngày 04/06/2020 (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá hoa trắng siêu mịn EAMC 10, không tráng phủ axit
stearic, cỡ hạt < 0.125 mm, độ trắng > 90% (số TN 11.05.20.01.03/BĐ
ngày 12/05/2020). (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá hoa trắng,(CaCO3) Không tráng phủ axid stearic
KM-900, độ trắng 89% theo phiếu kết quả thử nghiệm số 919/AD-PTN.có kích
thước < 0.125mm (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá không tráng phủ axit stearic VNC10, mã hàng
SMF10; cỡ hạt<0.125mm; độ trắng: 93.4%; 25kg/bao; 10 micron met; hàng mới.
Số vilas: 876/AD-PTN. (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá siêu mịn CACO3 không tráng phủ axit stearic mã
hàng BC 3 (25kg/bag), đô trắng 96.9%, cỡ hạt d97 15+/- 1 micron, mới 100%,
Sản xuất tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá siêu min caco3 không tráng phủ axit stearic mã
hàng Multi Carb-01, độ trắng 97.2%, cỡ hạt D97 10+/- 1 micron. hàng mới 100%,
sản xuất tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá vôi CaCO3- NH3 (CP-858) siêu mịn,xuất xứ đá
hoa,không tráng phủ acid stearic,cỡ hạt < 0,125 mm,độ trắng
98,02%,vilas:210520.01.13/BĐ-TC ngày 22/05/2020,HĐ:05-2020/GMC-QSP ngày
22/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá vôi CaCO3- NH3-S (SG1000) siêu mịn,xuất xứ đá
hoa,không tráng phủ acid stearic,cỡ hạt < 0,125 mm,độ trắng 98.02
%,vilas:140520.01.13/BĐ-TC ngày 15/05/2020,HĐ:04-2020/GMC-SL ngày 15/05/2020
(xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá vôi CaCO3- NH4 (AAA 04) siêu mịn,xuất xứ đá
hoa,không tráng phủ acid stearic,cỡ hạt < 0,125 mm,độ trắng
98,01%,vilas:140520.01.01/BĐ-TC ngày 15/05/2020,HĐ:01-2020/GMC-VSVK
(13/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá vôi CaCO3- NH5 siêu mịn không tráng phủ axit
stearic, cỡ hạt D97<0.125 mm, sản xuất từ đá hoa,độ trắng 97.80%,theo
vilas số: 230420.01.03/BĐ-TX ngày 24/04/2020, HĐ: 03-2020/TX-AND, (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá vôi CaCO3- NH6 siêu mịn,xuất xứ đá hoa,không
tráng phủ acid stearic,cỡ hạt < 0,125 mm,độ trắng
98.01%,vilas:140520.01.12/BĐ-TC ngày 15/05/2020,HĐ:02-2020/GMC-AICA ngày
12/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá vôi CaCO3- NH7 siêu mịn,xuất xứ đá hoa,không
tráng phủ acid stearic,cỡ hạt < 0,125 mm,độ trắng
98,01%,vilas:210520.01.14/BĐ-TC ngày 22/05/2020,HĐ:04-2020/GMC-VTC ngày
20/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá vôi CaCO3-NH3 (YTYJ-2125) siêu mịn,xuất xứ đá
hoa,không tráng phủ acid stearic,cỡ hạt <0,125mm,độ trắng
98,02%,vilas:140520.01.04/BĐ-TC ngày 15/05/2020,HĐ:02-2020/GMC-YHF ngày
11/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá vôi CaCO3-NH4 (YTYJ-2225) siêu mịn,xuất xứ đá
hoa,không tráng phủ acid stearic,cỡ hạt <0,125 mm,độ trắng
98,01%,vilas:140520.01.05/BĐ-TC ngày 15/05/2020,HĐ:02-2020/GMC-YHF ngày
11/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá vôi CaCO3-NH5 (YTYJ-2320) siêu mịn,xuất xứ đá
hoa,không tráng phủ acid stearic,cỡ hạt <0,125 mm,độ trắng
98,02%,vilas:140520.01.06/BĐ-TC ngày 15/05/2020,HĐ:02-2020/GMC-YHF ngày
11/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá vôi trắng (Bột nặng CaCO3-N01) Heavy calcium
carbonate powder (CaCO3-N01), siêu mịn, không tráng phủ, độ trắng > 85%,
cỡ hạt < 0,125mm. Đóng bao 25kg/ bao, (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Bột đá vôi trắng siêu mịn (bột đá CaCO3) HM-45R, không
tráng phủ axit stearic. Xuất xứ từ đá hoa. Cỡ hạt D97 <0.125 mm. Độ trắng
>85%. Theo KQPT số 05.05.20.01.01/BĐ-AC ngày 06/05/2020. (xk) |
|
- Mã HS 25174100: ĐÁ CACO3 LOẠI C, DÙNG CHO THỨC ĂN CHĂN NUÔI, KÍCH THƯỚC
2-3MM. ĐỘ TRẮNG 91.9%. HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Đá hoa (Đá vôi trắng) đã qua gia công, tuyển rửa, quy
cách 100mm-400mm, độ trắng lớn hơn hoặc bằng 91%. (xk) |
|
- Mã HS 25174100: Đá vôi trắng (đá hoa trắng) dạng cục đã qua gia công,
tuyển rửa kích thước(từ 10-40) cm; Độ trắng > 93% (xk) |
|
- Mã HS 25174900: 1009-1/ Bột đá hoa trắng (marble) siêu mịn CACO3 không
tráng phủ Acid stearic THNA 95. Cỡ hạt (D97) < 0,125mm, độ trắng > 90
%. Không nhãn hiệu, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25174900: 1009-1/ Bột đá vôi trắng siêu mịn không tráng phủ Acid
Stearic: MTM150. Cỡ hạt 150.45 micron, độ trắng 96.34%, dùng làm thảm cỏ nhân
tạo, không nhãn hiệu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25174900: 14/ Đá caxi- silicon-CA-SI-nguyên liệu phục vụ sx hàng
XK, hàng mới 100%,đã kiểm hóa tại TK 101663300063/E31 (19/10/2017) (nk) |
|
- Mã HS 25174900: 2500993 (ZZ12-C31), OMYACARB 2- HB, CALCIUM
CARBONATE;WHITE IV-Canxi cacbonat dạng bột, được sx từ đá vôi tự nhiên, kq
PTPL: 1231/TB-KĐ4 (22/10/2018) (nk) |
|
- Mã HS 25174900: 2500993(ZZ12-C31), OMYACARB 2- HB, CALCIUM
CARBONATE;WHITE IV-Canxi cacbonat dạng bột, được sx từ đá vôi tự nhiên, kq
PTPL: 1231/TB-KĐ4 (22/10/2018) (nk) |
|
- Mã HS 25174900: '2500993(ZZ12-C31), OMYACARB 2- HB-Canxi cacbonat dạng
bột, được sx từ đá vôi tự nhiên, kq PTPL: 1231/TB-KĐ4 (22/10/2018) (nk) |
|
- Mã HS 25174900: 31/ Bột Cacbonat canxi (Chất làm mịn) (nk) |
|
- Mã HS 25174900: 71/ Chất phụ gia tổng hợp-Bột canxi carbonat sản xuất
từ đá tự nhiên, kích thước hạt từ 0.125mm trở xuống TLA-142 (nk) |
|
- Mã HS 25174900: 93M/ Calcium Carbonate (OMYACARB 5-HO)- EB014 (nk) |
|
- Mã HS 25174900: ADDITIVE SW 100(CACO3) _Bột canxi cacbonat siêu mịn
được sản xuất từ loại đá thuộc nhóm 25.15 (20kg/Drum) mã cas:
1317-65-3.(CV:182/KĐ4-TH ngày 28/02/2020 & TB:5014/TB-TCHQ ngày
8/5/2014). (nk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột CaCO3 LH-2200 có kích thước hạt dưới 0.125mm độ
trắng trên 90% Bột do cty CPXM&KSYB c/c đá vôi khai thác ở Tây Bắc mỏ
Mông Sơn, Yên Bình, YB (thuộc dh1 của tknk 103148822930 14/02/2020) (nk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột canxi carbonat được sản xuất từ đá tự nhiên (dùng
cho lò nấu nhôm,(theo KQPTPL: 990/TB-KD3, 31/5/18, mới 100%)) (nk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột đá CaCO3 (97% CaCO3), kích thước hạt 26 microme,
dùng cho máy phun cát mã LP-90 hiệu OMI-MINING, 1 túi 20 kg, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột đá CaCO3 siêu mịn sử dụng làm mẫu kiểm nghiệm chất
lượng, 200g/ gói, nhà sản xuất: POLYLEFINS PIPE (B) SDN BHD; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột đá chịu nhiệt finmix- 8. Dùng làm làm lớp chịu
nhiệt xung quanh lò (nk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột đá chống dính cho khuôn (25kgs/bao),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột đá dùng để phủ nền nhà: Hydrated Lime part D
(CCRETE part D), 1 bag 25 Kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột đá tăng cứng (Binder) dùng cho lò nung (500g/1 lọ),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột đá vôi trắng siêu mịn(Bột đá CaCO3) được sản xuất
từ đá vôi tự nhiên, không tráng phủ axit stearic, cỡ hạt D97<0,125mm, độ
trắng>85% dùng để sản xuất xi măng, hàng mới 100% do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột đá, màu vàng, dùng để sản xuất gạch, (NATURAL
COLOUR SAND), 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột đá, màu xám, dùng để sản xuất gạch, (NATURAL COLOUR
SAND), 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột đá, màu xanh, dùng để sản xuất gạch, (NATURAL
COLOUR SAND), 25kg/bao. Hàng mới 100%.. (nk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột đát dùng để phủ nền nhà: Stone powder part C
(CCRETE HF Green), 1 bag 25 kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25174900: CACO3 M70/ Bột đá CaCO3, trọng lượng 50kg/bao, dùng để
khử trùng làm sạch trong công xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25174900: CACO3/ Bột đá canxi cacbonat không tráng phủ axit
stearic, mã HD525,độ trắng >80%, cỡ hạt <0.125 mm (nk) |
|
- Mã HS 25174900: Canxi cacbonat dạng bột được sản xuất từ đá vôi tự
nhiên- CACO3 (CALCIUM CARBONATE) CS-1200. KQGĐ số 1343/TB-KĐ4 ngày 09/10/2017
(nk) |
|
- Mã HS 25174900: Canxi carbonat dạng bột (Chất hỗ trợ chống đống bánh
trong quá trình sản xuất cao su) (8108ND), CaCO3,(PTPL số 328/TB-KĐHQ ngày
15/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 25174900: Canxi carbonate dạng bột (được sản xuất từ đá vôi tự
nhiên, theo kqgd 1598/TB-KĐ4 ngày 10/11/2017): 7161202 CALCIUM CARBONATE (H),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25174900: Caxi carbonate dạng bột (được sản xuất từ đá vôi tự
nhiên, theo kqgd 1598/TB-KĐ4 ngày 10/11/2017): 7161201 CALCIUM CARBONATE (L),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25174900: CPG/ Bột CaCO3 LH-2200 có kích thước hạt dưới 0.125mm
độ trắng trên 90%./ VN. Bột do cty CPXM&KSYB cung cấp đá vôi khai thác ở
Tây Bắc mỏ Mông Sơn, Yên Bình, YB (nk) |
|
- Mã HS 25174900: CPG/ Bột CaCO3 MD 5000 có kích thước hạt dưới 0.125mm
độ trắng trên 90%./ VN. Bột do cty CPXM&KSYB cung cấp đá vôi khai thác ở
Tây Bắc mỏ Mông Sơn, Yên Bình, YB/ VN (nk) |
|
- Mã HS 25174900: CPG/ Bột nhẹ(bột CaCO3 Siêu mịn có kích thước hạt dưới
0.125mm có độ trắng trên 90%, là 1 dạng bột nhẹ dùng để trộn với cao su để
sản xuất đế giầy) (nk) |
|
- Mã HS 25174900: CR18/ Bột đá (CaCo3 từ tự nhiên) (nk) |
|
- Mã HS 25174900: Đá cuội, sỏi, đá đã vở hoặc nghiền, chủ yếu để làm cốt
bê tông, rải đường bộ hay đường sắt- (BCB00248VJ) OMYACARB 13-CN (1000KG/BAG)
(Tạm áp mã HS chưa GĐ) "CO" (nk) |
|
- Mã HS 25174900: Đá dạng hạt, hạt không đồng nhất màu xám- AK-CH 12-18
(Dùng để làm khuôn đế giày hàng mới 100%) (GĐ: 2324/N3.13/TĐ 20/01/2014) (nk) |
|
- Mã HS 25174900: GF101/ Bột canxicacbonat (CaCO3), là chất phụ trợ của
thảm cỏ nhân tạo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25174900: Griotte Granule CS 023. Hạt Griotte CS 023 dùng trong
công nghiệp sản xuất sơn. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25174900: Griotte Granule CS 322. Hạt Griotte CS 322 dùng trong
công nghiệp sản xuất sơn. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25174900: Griotte Granule. CS 014. Hạt Griotte CS 014 dùng trong
công nghiệp sản xuất sơn. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25174900: Heavy calcium carbonate- (Bột canxi carbonate được sản
xuất từ loại đá thuộc nhóm 25.15)(QLD432020009469;GD844/TB-PTPL (1/7/2016)-
Đã kiểm hóa theo TK 102752789201/A12 (12/7/2019) (nk) |
|
- Mã HS 25174900: MIAA00001/ Bột đá trắng CACO3 CC-600 (nk) |
|
- Mã HS 25174900: NKHD202013/ Bột đá- CALCIUM CARBONATE, giúp làm tăng độ
bám dính cho keo dán, dùng để sản xuất tủ gỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25174900: NK-NVL-0074/ Đá màu dạng viên các loại. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 25174900: NL014/ Bột đá canxicacbonat không tráng phủ axit
stearic loại 150 mesh(kt hạt:100 micron),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25174900: NL16/ Bột đá vôi trắng siêu mịn, không tráng phủ,
Calcium carbonate N03T, cỡ hạt < 0.125 mm, độ trắng > 85%. Nhà SX: Cty
Cổ phần Hóa chất Minh Đức Hàng mới 100%.. (nk) |
|
- Mã HS 25174900: NL38/ Bột đá dùng cho sx sản phẩm ngành nhựa (quy cách
đóng gói 25kg/package). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25174900: NL45/ Đá trang trí nến (SAND WITH DIFFERENT COLOR) (nk) |
|
- Mã HS 25174900: NPL09/ Cát mulgrain 22s (nk) |
|
- Mã HS 25174900: NPL11/ Cát (mịn) mulgrain 200m (nk) |
|
- Mã HS 25174900: NPL35/ Cát mulgrain 35s (nk) |
|
- Mã HS 25174900: NPL46/ Cát mulgrain 60s (nk) |
|
- Mã HS 25174900: PG-14-13 (OMYACARB-100-HB) Canxi carbonat dạng bột,
được sản xuất từ đá vôi tự nhiên.TP: Calcium carbonate, natural 99% (nk) |
|
- Mã HS 25174900: PG-14-4(OMYACARB 10-CN(NAC-600)) Canxi carbonat dạng
bột, được sản xuất từ đá vôi tự nhiên(Đợi KQ PTPL 102911117520 (5/10/2019)
(nk) |
|
- Mã HS 25174900: PGN/ Phụ gia Nhựa- (bột Canxi Carbonat được sản xuất từ
đá thuộc nhóm 2515), có tác dụng làm đầy lỗ khí khi đúc sản phẩm nhựa theo
kết quả PTPL số: 160/ TB-KĐ1 (nk) |
|
- Mã HS 25174900: Sỏi lọc nước (dùng cho hệ thống lọc nước), Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 25174900: TB652/ Đá tự nhiên dạng viên, kích thước từ 0.16mm đến
5mm, hiệu: không, dùng cho lò hơi trong nhà xưởng (1PCE1PALLET)-aggregate.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25174900: Vôi bột 25kg/bao, kích thước hạt dưới 1mm. Hàng mới
100%. 315551018611 (nk) |
|
- Mã HS 25174900: 315551018611/ Vôi bột 25kg/bao, kích thước hạt dưới
1mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột CaCO3 LH- 2200 có kích thước hạt dưới 0.125mm độ
trắng trên 90%VN. Bột do cty CPXM&KSYB cung cấp đá vôi khai thác ở Tây
Bắc mỏ Mông Sơn, Yên Bình, YB (xk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột CaCO3 MD 5000 có kích thước hạt dưới 0.125mm độ
trắng trên 90%VN. Bột do cty CPXM&KSYB cung cấp đá vôi khai thác ở Tây
Bắc mỏ Mông Sơn, Yên Bình, YB (xk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột CaCO3 siêu mịn có kích thước hạt <0.125mm, độ
trắng >90%, đủ ĐK XK theo TT41/2012/TT-BCT và TT 12/2016/TT-BCTVNBột do
cty CPXM&KSYB cc đá vôi khai thác ở Tây Bắc mỏ Mông Sơn, Yên Bình, YB
(xk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột CaCo3 siêu mịn không tráng phủ,mã HBA75,cỡ hạt 100%
nhỏ hơn 0.125mm Hàng mới 100 %. Vilas số 15.05.20.01.01/BĐV cấp ngày
16.05.2020 (xk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột CaCO3 siêu mịn kích thước hạt<0.125mm, độ trắng
>90% 25kg/bao, đủ ĐK XK theo TT41/2012/TT-BCT và TT 12/2016/TT-BCTVNBột do
cty CPXM&KSYB cc đá vôi khai thác ở Tây Bắc mỏ Mông Sơn, YB, YB (xk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột canxi carbonat sản xuất từ đá tự nhiên, kích thước
hạt từ 0.125mm trở xuống (TLA 142)(Theo KQ PTPL số: 2986/TB-KĐ3 ngày
29-12-2017) (xk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột canxi carbonate Omyacarb 5- HO. Kích cỡ hạt: 0.0025
mm, làm từ đá nhóm 25.15, phụ gia ngành cao su. Đóng bao 25 Kg. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột đá CaCO3 độ trắng 85.7%, cỡ hạt 100% <1mm (xk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột đá CaCO3 không tráng phủ (120- 150 micromet), kích
thước < 1mm, độ trắng 86,8%, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột đá CaCO3 siêu mịn, kích cỡ 150 mesh (kích thước
60-65micron), độ trắng: 96-98%, không tráng phủ axit stearic, dùng trong công
nhiệp (xk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột đá CaCO3, trọng lượng 50kg/bao, dùng để khử trùng
làm sạch trong công xưởng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột đá canxi cacbonat không tráng phủ axit stearic, mã
HD525, đóng gói 25KG/bao, cỡ hạt <0.125 mm (xk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột đá canxicacbonat không tráng phủ axit stearic loại
150 mesh(kt hạt:100 micron) (xk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột đá vôi CaCO3- NH3 (CP-858) siêu mịn, không tráng
phủ acid stearic,cỡ hạt < 0,125 mm,độ trắng 98,01 %,vilas:
040520.01.02/BĐ-TC ngày 05/05/2020,Hợp Đồng 04-2020/GMC-QSP ngày 25/04/2020
(xk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột đá vôi CaCO3- NH4 (SC2) siêu mịn,không tráng phủ
acid stearic,cỡ hạt < 0,125 mm,độ trắng 98,02%,vilas:210520.01.06/BĐ-TC
ngày 22/05/2020,HĐ:04-2020/GMC-SHYAM (20/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột đá vôi CaCO3- NH5 siêu mịn, không tráng phủ acid
stearic,cỡ hạt < 0,125 mm,độ trắng 97,01 %,vilas: 140520.01.11/BĐ-TC ngày
15/05/2020,Hợp Đồng 02-2020/GMC-KR ngày 12/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột đá vôi CaCO3- NH6 siêu mịn, không tráng phủ acid
stearic,cỡ hạt < 0,125 mm,độ trắng 98,01 %,vilas: 040520.01.06/BĐ-TC ngày
05/05/2020,Hợp Đồng 01-2020/GMC-AICA ngày 04/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 25174900: Bột đá vôi CaCO3- NH-D2 siêu mịn, không tráng phủ acid
stearic,cỡ hạt < 0,125 mm,độ trắng 98,01 %,vilas: 070520.01.03/BĐ-TC ngày
08/05/2020,Hợp Đồng 01-2020/GMC-SDA ngày 09/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 25174900: đá hạt CaCO3, kích thước 2-3 mm, độ trắng 82.3%.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25174900: Đá hoa trắng dạng cục (đã qua tuyển rửa) có kích thước
< 400mm, độ trắng 92.6%, (xk) |
|
- Mã HS 25174900: Đá nghiền 0.3-0.7 mm (Quartz grit 0.3-0.7mm).Dùng làm
vật liệu xây dựng.(không phải bột thạch anh). Hàng có nguồn gốc hợp pháp.
(xk) |
|
- Mã HS 25174900: Đá vôi 2-3mm (Kích thước 2-3mm) (xk) |
|
- Mã HS 25174900: Đá vôi CaCO3 dạng cục kích thước 10- 30 CM, độ trắng
91,9%, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25174900: Đá vôi dạng hạt kích cỡ 2-3mm (xk) |
|
- Mã HS 25174900: Đá vôi dạng viên dùng để làm vật liệu xây dựng. Cỡ hạt
40-90 mm. (xk) |
|
- Mã HS 25174900: Đá vôi dùng làm vật liệu xây dựng, kích cỡ 40x90mm, đã
được gia công, đạp nghiền, sàng, khối lượng dung sai +/-10% (xk) |
|
- Mã HS 25174900: Đá vôi trắng ACBM 02F kích thước 2-3mm độ trắng 88,65
Theo kết quả villas Số 15.06.20.01.01/BĐV ngày 16.06.2020. (xk) |
|
- Mã HS 25174900: Đá vôi trắng dạng cục đã qua tuyển rửa kích thước
(10~40) CM, độ trắng:92.25% (xk) |
|
- Mã HS 25174900: ĐÁ VÔI TRẮNG DẠNG CỤC, ĐỘ TRẮNG > 90%, CaCO3 >
97%; KÍCH THƯỚC (10- 40) CM (xk) |
|
- Mã HS 25174900: Đá xây dựng có nguồn gốc từ đá vôi đã được gia công
đập, nghiền, sàng, có kích thước cỡ hạt 10-90mm, dùng làm vật liệu xây dựng.
(xk) |
|
- Mã HS 25174900: OMYACARB 5-HO-Bột đá DDOM05025 Calcium Carbonate
OMYACARB 5-HO, 25 kg/bao,có kíchthướcdưới 0.125 mm-Mặthàng này là Bột đá,dùng
để SX sơn,không dùng làm vật liệu xây dựng.Hàng mua nội địa xuất khẩu (xk) |
|
- Mã HS 25181000: 27/ Dolômit chưa nung (Dolomite), nguyên liệu dùng để
sản xuất kính, hàng mới 100%. KQ PTPL số: 1587/TB-PTPL. (nk) |
|
- Mã HS 25181000: Dolomit chưa nung (theo tên của nhà sản xuất: Men dùng
để tráng men sản phẩm)) W-461 COMPOUND GLAZE (KQGD: 415/TB-KD ngày
16/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 25181000: Dolomit chưa nung kết (MICRODOL 1-KN) (NLSX
Sơn)-CT:1318/PTPLHCM-NV (17.09.2010) (nk) |
|
- Mã HS 25181000: Dolomit chưa nung, chưa thiêu kết, dạng bột (theo tên
của nhà sản xuất: men (dùng để tráng men sản phẩm)) W-461 COMPOUND GLADE
(KQGĐ: 415/TB-KD4 16/03/20) (nk) |
|
- Mã HS 25181000: Dolomit chưa nung, dạng bột/ LAMINATION KIT(TALC). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25181000: Dolômitchưa nung hoặc thiêu kết; dạng bột- (BCC20569V)
DOLOMITE DM-300 [Cas:163389-88-1;CaMg(CO3)2](KQ:1213/TB-KĐ4-17/10/2018) (nk) |
|
- Mã HS 25181000: Dolomite chưa nung chưa thiêu kết, dạng bột_DOLOMITE
POWDER DM- 300, NLSX sơn (nk) |
|
- Mã HS 25181000: Dolomite dùng làm chất độn, dạng bột, màu trắng
(MICRODOL EXTRA- KN) (NLSX Sơn) (nk) |
|
- Mã HS 25181000: EG004- Donomit chưa nung, dạng bột- MARBLE POWDER (Kết
quả giám định số: 391/TB-PTPL ngày 03/09/2015) (nk) |
|
- Mã HS 25181000: Bột Dolomite chưa nung làm nguyên liệu sx vật liệu xây
dựng,hàm lượng MgO:18% min; CaO: 28% min,cỡ hạt < 60mm,Hàng có tổng trị
giá tài nguyên,ks và chi phí NL>51%giá thành sp,50 kgNW/bao,mới100% (xk) |
|
- Mã HS 25182000: Túi chống mốc RW-CS-3G (DOLOMITE 80%,Sodium
polyacrylate 10%,warter 10%) dùng trong lĩnh vực sx bao bì(1.5.9.6599) (nk) |
|
- Mã HS 25182000: DOLOMIT NUNG dạng cục rời CaO45-55%, MgO 27-32% đóng
trực tiếp vào container, xuất xứ việt nam kích cỡ 10mm-60mm,Gía CNF: 58
USD/tấn.Giá FOB 57.96USD/tấn (xk) |
|
- Mã HS 25182000: Dolomite nung dạng cục <60mm. Hàng rời. NSX: Cty CP
VCN DLH; Cty CP ĐT&XD GT 577 kt đá vôi, dolomite tại mỏ núi cuối Hồ
Trứng. Hàng mới. (xk) |
|
- Mã HS 25182000: Dolomite nung dạng rời hàm lượng CaO >45%,
MgO>28%, kích cỡ từ 1cm đến 7 cm, đóng trực tiếp vào container 20' (xk) |
|
- Mã HS 25182000: Dolomite nung, kích cỡ 10-80mm, đóng trong bao jumbo
trong container 20', 20 bao/container, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25182000: Dolomite nung; size 10-75mm(75%min); CaO: 45%min, MgO:
28%min, S: 0.1%max, SiO2: 3.0% max, H2O: 2.0% max; hàng rời đóng trực tiếp
vào cont; trọng lượng 23-24MT/cont; hàng xuất xử Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 25191000: RM11-052/ Magiê Cacbonat, MgCO3 (Kết quả giám định số
1532/N3.13/TĐ ngày 07/10/2013) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25199010: Calcined Magnesite (Magnesium Oxide) 90%, bột Magie
oxit nung trơ, ứng dụng: nguyên liệu sản xuất gốm sứ, đóng 50 kg/bao. CAS
no.: 1309-48-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25199010: Chất chịu nhiệt Magie Oxit 85% dùng trong lò hơi nhiệt
điện nhà máy giấy- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25199010: FEEDMAG M- MAGNESIUM OXIDE (Nguyên liệu sản xuất thức
ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu số 417-12/12-CN/17 theo thông tư số
26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26 tháng 5 năm, 25kg/ bao (nk) |
|
- Mã HS 25199010: Hoá chất tinh khiết MAGNESIUM OXIDE HEAVY theo chuẩn PH
EUR,SỬ DỤNG LÀM NGUYÊN LIỆU MỸ PHẨM(1KG/CHAI)(CAS1309-48-4) (nk) |
|
- Mã HS 25199010: LC97.5WFM/ Magie oxit đã nung trơ (Sạn kết tinh 97.5%
MgO) dùng để dập thành gạch chịu lửa, (MAGNESIUM OXIDE LC97.5WFM) CAS No
1309-48-4, Kích thước hạt 1-0 mm (nk) |
|
- Mã HS 25199010: LC97WFM/ Magie oxit đã nung trơ (Sạn kết tinh 97% MgO)
dùng để dập thành gạch chịu lửa, (MAGNESIUM OXIDE LC97WFM) CAS No 1309-48-4,
kích thước hạt 5-3 mm, 3-1 mm, 1-0 mm (nk) |
|
- Mã HS 25199010: LC98WFM/ Sạn Magie oxit nung trơ (sạn kết tinh 98% MgO)
dùng làm nguyên liệu sản xuất gạch chịu lửa MGO-C Brick, kích thước hạt 5-3
mm, 3-1 mm, 1-0 mm,-200M (nk) |
|
- Mã HS 25199010: Magiê ô xít điện chảy 97% (MgO97%), dạng cục, kích
thước: (100-200)mm, đóng 1.25 tấn/bao. mã CAS: 1309-48-4. Dùng cho sản xuất
gạch Magiê các bon. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25199010: Magiê ô xít nung trơ (Bột thiêu kết)-MgO loại HTM-80
dùng cho sản xuất thanh đốt trong bình nước nóng (MgO: 97,23%), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 25199010: Magie ô xít nung trơ (thiêu kết) (theo tên của nhà sản
xuất: Men (dùng để tráng men sản phẩm)) W-132 Compound glaze(KQGD: 386/TB-KD4
10/03/20) (nk) |
|
- Mã HS 25199010: MC-ATA-N/ Magie oxit đã nung trơ (Sạn tạp) dùng để dập
thành gạch chịu lửa, (MAGNESIUM OXIDE MC-ATA-N) CAS No 1309-48-4, kích thước
hạt 5-0 mm (nk) |
|
- Mã HS 25199010: Nguyên liệu sản xuất gạch men, vật liệu xây dựng, chậu
gốm..: MAGNESIUM OXIDE 85%. Cas No: 1309-48-4. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25199010: Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa Magie oxit nấu
chảy dạng cục(Dead Burned Magnesite 97%),size: 0-0.0037mm, NSX: DALIAN XIHUA
REFRACTORY MATERIAL CO., LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25199010: NPL17/ Magie oxit mgo (dạng bột) (nk) |
|
- Mã HS 25199010: NPL18/ Magie oxit mgo (dạng hạt) (nk) |
|
- Mã HS 25199010: OLIVINE SAND 0-1MM (Hỗn hợp sạn magie oxit thành phần
gồm MgO, SiO2, Fe2O3, CaO dùng bảo vệ lò thép) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25199010: OLIVINE SAND 2-6MM (Hỗn hợp sạn magie oxit thành phần
gồm MgO, SiO2, Fe2O3, CaO dùng bảo vệ lò thép) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25199010: Phụ gia thức ăn chăn nuôi Magnesium Oxide Feed Grade
(MgO), Mg: 53%min, dạng bột, màu nâu, mã số: II.1.2.2 theo theo thông tư
số:21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019 của BNNPTNT.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25199090: 12-PM28/ Bot oxit magie/Magnesium oxit powder STARMAG-L
KQGD: 0682/N3.12TD N 4.06.12 TK 2727 N.15.2 Mã CAS:1309-42-8 Mg (OH) 2 (nk) |
|
- Mã HS 25199090: 17/ Magnésium oxy hóa (Hạt Magie oxit); 25kg*20bag,
NSX: PRESIDENT CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 25199090: 2500851 (ZZ12-S83) MAGNESIUM OXIDE STARMAG 150;
MAGNESIA- Magie oxit, dạng bột, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25199090: Bột magiê ôxít- MGO- hàng mới 100%, Kết quả giám định
số 13061/TB-TCHQ ngày 28/10/2014. Đã kiểm hoá tại tờ khai Hải quan số
102211751721/A12 ngày 10/09/2018. (nk) |
|
- Mã HS 25199090: Bột Magnesium oxide, Mã Cas:1309-48-4 dùng sản xuất gỗ
chống cháy. Hàng không nằm trong Nghị Định 113, Không chứa tiền chất. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25199090: CHEMICAL247/ Magnesium oxide TATEHOMAG #700, Dùng tạo
hình SP trong SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25199090: Hóa chất Magnesium Oxide >85% CT: MgO >85% dùng
để xử lý nước thải công nghiệp, 50kg/ bao, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25199090: KYOWAMAG 150/ Magie oxit, dạng bột- Chất hỗ trợ lưu hóa
cao su KYOWAMAG 150 (nk) |
|
- Mã HS 25199090: M3296621/ Chất xúc tác SUTAMAGU U (nk) |
|
- Mã HS 25199090: Magie dạng bột Magnesia FLour CAS no.:1309-48-4, đắp
tường lò nấu thép. (nk) |
|
- Mã HS 25199090: Magie dạng hạt Magnesia Grain CAS no.:1309-48-4, đầm
tường lò nấu thép. (nk) |
|
- Mã HS 25199090: Magie hydroide 29-RX06M dạng bột là chất xúc tiến trong
sản xuất linh kiện cao su (thông báo 449,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25199090: Magie Oxit 29-RV15G dạng bột dùng để sản xuất linh kiện
cao su xe máy (thông báo 449).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25199090: Magiê oxit có nhiều công dụng, dùng SX LK caosu-
CZ1-002 MAGNETISUM OXIDE STARMAG 150 (KQGĐ số: 12440/TB-TCHQ(14/10/14) (nk) |
|
- Mã HS 25199090: Magie oxít dùng làm chất hoạt hóa trong quá trình lưu
hóa cao su KYOWAMAG 150. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25199090: Magie oxit, dạng bột- KYOWAMAG 150 (20kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 25199090: Magie Oxit, nguyên liệu luyện kim và các sản phẩm khác,
Mục đích sử dụng: Ứng dụng trong xử lí chất thải trong công nghiệp. Mã cas:
1309-48-4, đóng bao 25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25199090: MAGNESIUM OXIDE (MGO 85%, SỐ CAS 1309-48-4, HÓA CHẤT
DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT GỐM SỨ...) (nk) |
|
- Mã HS 25199090: Magnesium Oxide (MgO), Dạng Bột, dùng trong công nghiệp
sản xuất cao su, (CAS: 1309-48-4), đóng gói 25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25199090: mg/ Magenesium oxide (MgO) (Magiê oxit, dạng bột) (nk) |
|
- Mã HS 25199090: MG/ Mgo (bột magiê ôxít) (nk) |
|
- Mã HS 25199090: MGO-150/ Magie oxit (Magnesium oxide) MgO-150, Cas no:
1309-48-4, (không phải đạng thiêu kết hay nóng chảy), hãng sx: Konoshima
Chemical Co., Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25199090: Nguyên liệu thực phẩm Magnesium oxide. Số lô: 06062020.
Ngày sx:06.2020. HSD: 06.2023. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25199090: NL1/ Đá vá lò 4B015 MGO. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25199090: NL2/ Bột vá lò 4B015-1 MGO POWDER. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25199090: PHỐI LIỆU NẤU MEN THỦY TINH; Calcined Magnesite White
Magnesium Oxide 85%, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN, HÀNG MỚI 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 25199090: Xạ magiê oxit dạng rời, đóng bao, dùng để tạo xỉ trong
lò luyện phôi thép, có hàm lượng MgO 58%,H2O 3% SIZE:10-80mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25199090: Magie oxit MA-150 dạng bột, dùng để sản xuất linh kiện
cao su xe máy. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25201000: 71/ Bột thạch cao(làm khuôn nến, CAS#7631-86-9,
7446-11-9, 1344-28-1, 1305-78-8, 1309-48-4, 1309-37-1, 7732-18-5) (nk) |
|
- Mã HS 25201000: Bột calcium sulfate whisker (Thạch cao tinh thể dạng
sợi) thành phần CaSo4-1/2H2O chiếm 90%- đóng gói 25kg/bao- dùng để sản xuất
đá mài- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25201000: Bột thạch cao dùng làm khuôn răng trong nha khoa (Super
Hard Dental Die Stone- Light Yellow) ANT KEVINFUK, đóng gói túi 1 kg. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25201000: Bột thạch cao, dùng làm khuôn thạch cao. Nsx, nhãn hiệu
YongGuang. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25201000: BTC/ Bột thạch cao (nk) |
|
- Mã HS 25201000: C18166/ Dầu chống rỉ sét- WD-40 20L/CAN (nk) |
|
- Mã HS 25201000: GYPSUM A-125/ Thạch cao dạng bột (A-125)(Gypsum
A-125,Nhà sản xuất: EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED, 25 Kg/ Bao) (nk) |
|
- Mã HS 25201000: Nguyên liệu sản xuất tấm thạch cao: Thạch cao thiên
nhiên (NATURAL GYPSUM CaSO4.2H2O), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25201000: Thạch cao (Khoáng; Gypsum Fibrosum), Nguyên liệu thuốc
bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20050514, HSD: 2023.05.04, NSX: 2020.05.05. Hàng
khô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25201000: Thạch cao (nguyên liệu làm khuôn nghành da giày) hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25201000: Thạch cao dạng bột, dùng để sản xuất khuôn mẫu. Hàng
mới 100% (GYPSUM POWER) (nk) |
|
- Mã HS 25201000: Thạch cao khan tự nhiên dạng xá dùng cho sản xuất xi
măng, hàng mới 100%, thuộc danh mục ưu tiên nhập. (nk) |
|
- Mã HS 25201000: Thạch cao nguyên liệu dạng nguyên khai chưa qua chế
biến. Kích thước 1- 80cm. Được sử dụng làm phụ gia vật liệu xây dựng. (nk) |
|
- Mã HS 25201000: Thạch cao Oman tự nhiên dùng cho sản xuất xi măng, mới
100%, (CaSO4.2H2O 92.68%; SO3 43.11%; size 0-50mm 98.84%, Moisture 0.1%) (nk) |
|
- Mã HS 25201000: Thạch cao thiên nhiên Oman dạng rời. Hàng mới 100% chưa
qua chế biến dùng để sản xuất xi măng (CaSO4.2H2O: Min 91.5%, SO3:Min 41.9%,
CaO: 30-33%, MGO: 0.5-1.5% Moisture Max 3%; Kích cỡ 0-5mm: min90% (nk) |
|
- Mã HS 25201000: Thạch cao thiên nhiên: NATURAL GYPSUM IN BULK (PO số:
19000287 O1 ngày 13/02/2020); Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25201000: Thạch cao TN dạng rời dùng trong sản xuất xi măng,thành
phầnCaSO4.2H2O:91.52% đã nung,SO3:42.57%,độ ẩm
0.08%,CaO:32.80%,Fe2O3:0.032%,MgO:1.39%,size 0-5mm:3.41%,5-50mm:91.84%,
>50mm:4.75%, (nk) |
|
- Mã HS 25201000: Thạch cao tự nhiên (nk) |
|
- Mã HS 25201000: Thạch cao tự nhiên (Không phải thạch cao phospho) dạng
rời dùng để sản xuất xi măng, hàng mới 100%. Chất lượng: Hàm lượng CaSO4.2H2O
là 95.08%, độ ẩm là 2,25%. (nk) |
|
- Mã HS 25201000: Thạch cao tự nhiên chưa nung chưa nghiền, dạng cục
(CASO4.2H2O: Min 91%; SO3: Min 41.9 %; Độ ẩm: Max: 2%; Nước tinh khiết: Min
18.5%; Size: 00-50mm: Min90%. (nk) |
|
- Mã HS 25201000: Thạch cao tự nhiên dạng cục rời không đồng nhất chưa
nung kích cở hạt: 05mm- 350 mm (nk) |
|
- Mã HS 25201000: Thạch cao tự nhiên dang xa, dung cho sx xi măng, hang
mơi 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25201000: Thạch cao tự nhiên dùng cho sản xuất xi măng (dạng
rời). Kích thước: 150mm-350mm. (nk) |
|
- Mã HS 25201000: Thạch cao tự nhiên Oman dạng rời(+-10%), chưa qua chế
biến dùng để sản xuất xi măng (CaSO4.2H2O: 91% min,SO3:42% min, CaO:31%,
MgO:1.5% max,Moisture:1%max,SiO2:1%max,Fe2O3:0.1%max,KC:00-50mm/min 95% (nk) |
|
- Mã HS 25201000: Thạch cao tự nhiên Thái Lan dạng rời, hàm lượng
CaSO4.2H2O từ 85% trở lên, hàm lượng SO3 từ 39.5% trở lên, độ ẩm từ 5% trở
xuống, kích cỡ nhỏ hơn 50mm. (nk) |
|
- Mã HS 25201000: Thạch cao: GYPSUM MICROMILLED FX0336. Mã hàng: 6Z103.
Dùng để sản xuất sơn. (nk) |
|
- Mã HS 25201000: TRANSPARENT POWDER- Thạch cao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25201000: 1HGO2047/ Khung ảnh trang trí bằng thạch cao (xk) |
|
- Mã HS 25202010: 001STO/ Thạch cao bột các loại (nk) |
|
- Mã HS 25202010: Bột nén bằng thạch cao dùng cho nha khoa
(code:04024800, Draw.đường kính 99mm x cao 12 mm).Hãng SX:KYOCERA
FINECERAMICS PRECISION GMBH, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25202010: Thạch cao dùng làm khuôn mẫu dùng trong nha khoa DIE
STONE PREMIUM TYPE 4- GOLDEN BROWN 11.25kg, NSX: MUNGYO GYPSUM &
ENGINEERING COPORATION- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25202090: ./ Bột thạch cao dùng để bít lỗ hổng và góc cạnh của
máy làm mát nước hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25202090: 22/ Bột thạch cao (nk) |
|
- Mã HS 25202090: 89-336990-000/ Gói hút ẩm chứa thạch cao plaster dùng
cho loa, trọng lượng 2g, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25202090: 98/ Bột thạch cao dùng để sản xuất sản phẩm thạch cao
(CaCO3) (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Bột thạch cao (30kg/bao), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Bột thạch cao dùng để dúc khuôn đồng,nhãn hiệu: PSJ
TQSX mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Bột thạch cao dùng trong thi công tấm thạch cao Easy
Joint 90, Hãng SX: PT. PETROJAYA PLASTERBOARD, 20KG/bao (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Bột thạch cao Gyproc Gyp-Filler (20kgs/bag), dùng để xử
lý mối nối thạch cao; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Bột thạch cao hiệu CHANGcast, Model: Cobra (Casting
Plaster bag) dùng làm khuôn đúc cho ngành kim hoàn, 22,5kg/bao, 1 kiện 1 bao,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Bột thạch cao làm khuôn Molding plaster TA-70IV
(25kg/Bags). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Bột thạch cao plaster (Plaster Gypsum Powder) dạng bột
mịn có hàm lượng CaO<31.26%, dùng làm sản xuất phao chỉ. Hàng mới 100% do
Trung Quốc sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Bột thạch cao xây dựng (Hàng được đóng gói đồng nhất:
Trọng lượng tịnh 40kg/bao; Trọng lượng cả bì 40,2kg/bao). Hàng được dùng làm
vật liệu xây dựng. (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Bột thạch cao(GYPSUM POWDER) "Thạch cao plaster
dạng bột mịn, dùng trong công nghiệp làm khuôn mẫu. Hàng mới 100%. Kết quả
giám định số 09/TB-KĐ4, ngày 05/01/2019 (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Bột thạch cao, màu trắng, Mã MOLDA SN 75C dùng để làm
nguyên liệu trong sản xuất gốm sứ, đóng gói 25kg/bao,hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25202090: BTC/ Bột thạch cao (Dùng để sản xuất hàng gốm sứ, hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25202090: BTC/ Bột thạch cao sản xuất hàng gốm sứ xuất khẩu (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25202090: CO-5281979/ Thạch cao Plaster, dùng đổ khuôn sản phẩm
trang sức (1unk 1 bag1 bao 24 kg)- Prestige Oro Investment Powder (M.5281979)
(nk) |
|
- Mã HS 25202090: Khoáng Plaster- Plaster JM (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Mẫu thạch cao hình bàn tay và bàn chân, sử dụng làm mô
hình minh họa trong giảng dạy cá nhân, nhà cung cấp: JAMES WEE, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 25202090: MT-037/ Gói hút ẩm thạch cao- Plaster. Model: 80g. Kích
thước: 80*80mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Nguyên liệu dùng trong sản xuất thiết bị vệ sinh-Thạch
cao plaster (Gypsum Plaster MOLDA SN 75C), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25202090: PLASTER (THẠCH CAO, ĐÃ KIỂM HÓA THEO TK SỐ:
101690348431/A12, THEO KQGĐ 0553/N3.14/TĐ NGÀY 31.07.14): GYPSUM PLASTER
"MOLDA SN 75E", MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Thạch cao đổ mô hình răng dùng trong labo- Elite double
22 nal 1 kg. Code: C400832. Đóng gói: 2 chai/ hộp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Thạch cao dùng làm khuôn đúc sản phẩm sứ vệ sinh
(Plaster for ceramic production- Sanicast TV in 25kg/bag), 1 tấn/ pallet;
25kg/túi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Thạch cao dùng trong sứ Gypsum plaster Supraduro MC70
QV (25kg/bag), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Thạch cao Gypsum Plaster MOLDA TW 75 (25 kg/bao).
Nguyên liệu sản xuất gốm sứ (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Thạch cao làm khuôn đổ nến (PLASTER) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Thạch cao làm nguyên phụ liệu để sản xuất gốm sứ
"CAST VN" (1050kg/ bao), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Thạch cao Maxx dùng đề đúc trong ngành nữ trang
22.5kgs/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Thạch cao MOULDING PLASTER TA-50T (25 kg/bao). Nguyên
liệu sản xuất gốm. (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Thạch cao New Resin Cast dùng để đúc trong ngành nữ
trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Thạch cao New Value Plus dùng để đúc trong ngành nữ
trang 22.5kgs/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25202090: THẠCH CAO PLASTER (LOẠI KHÁC, ĐÃ KIỂM HÓA THEO TK SỐ:
101710693341/A12, THEO KQGĐ 0019/N3.14/TĐ NGÀY 17.01.14): MOULDING PLASTER
TA-75HY, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Thạch cao Plaster dạng bột dùng làm NPL sản xuất gốm sứ
"MOLDA SN 75C" (25kgs/bao), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Thạch cao Plaster Đúc khuôn JPL Prima Cast
(22.5Kg/Bao), Hàng không thuộc quyết định 73/2014/QĐ-TTg ngày 19/12/2014, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Thạch cao plaster dùng trong sản xuất đồ gốm sứ, mã
MOLDA SN 75C, 1 bao 25 kg, hàng mới 100%, nhãn hiệu FORMULA, nhà sản xuất
Thai Gypsum. (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Thạch cao plaster Molda TW 75 dùng làm khuôn (Molda TW
75, 25kg/bag) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Thạch cao plaster Olafdur dùng làm khuôn (Olafdur,
25kg/bag) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Thạch cao Plaster, dùng trong công nghiệp- Plaster HC
(hàng mới 100%) (Đang chờ KQGĐ ở tờ khai số: 102172141630/A12 (16/08/2018))
(nk) |
|
- Mã HS 25202090: Thạch cao TA-70C đóng 1.100kg/bao (nguyên liệu sản xuất
sứ vệ sinh),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Thạch cao Value dùng để đúc trong ngành nữ trang
22.5kgs/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25202090: Thạch cao Value Plus dùng đề đúc trong ngành nữ trang
22.5kgs/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25202090: UAC/ Thạch cao TA-60TV dùng để làm khuôn đúc, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 25202010: THẠCH CAO DÙNG TRONG NHA KHOA (PRO-SOLID YELLOW) (xk) |
|
- Mã HS 25202090: Thạch cao trát tường đóng bao, Sản xuất tại Việt Nam,
Quy cách 2.5kg/bao, Hàng mới 100% (DINGO PLASTER OF PARIS 2.5KG) (xk) |
|
- Mã HS 25210000: Đá vôi dùng làm nguyên liệu sản xuất vôi, dạng viên,
kích cỡ: 40-90mm 90% min. (xk) |
|
- Mã HS 25210000: Đá vôi kích cỡ 0,125-5mm, khối lượng dung sai +/-10%
(xk) |
|
- Mã HS 25210000: Đá vôi kích thước từ 40 đến 90 mm. Khối lượng dung sai
+-10% (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Canxi hidroxit Ca(OH)2 dùng để xử lý nước thải, đóng
gói 25kg/ bao. Hàng mới 100%, tổng trọng lượng hàng 500 kg đóng gói thành 1
kiện hàng (nk) |
|
- Mã HS 25221000: KDM01/ Canxi hidroxit Ca(OH)2 dùng để xử lý nước thải,
đóng gói 25kg/ bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25221000: Nguyên liệu sản xuất vòng đệm cao su- Vôi sống (CAO
QL-911), đã điều chế, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi bột. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi sống dùng cho lò luyện thép QUICKLIME (10-60mm).
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25221000: TÊN HÀNG: VÔI CỤC LÀM MẪU, THÀNH PHẦN: CALCIUM OXIDE,
CÔNG THỨC HÓA HỌC: CAO, HÀNG MẪU, TRỌNG LƯỢNG 1.4 KG (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Tên hàng: Vôi Cục, Thành phần: Calcium Oxide, Công thức
hóa học: CaO, Hàng mẫu, Trọng lượng 1.8kg (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Tền hàng: Vôi cục, Thành phần: Calcium Oxide, Công thức
hóa học: CaO, Hàng mẫu, Trọng lượng: 1.4kg (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi bột qua sàng 0-1cm, CaO 80%,đóng rời trong
container 20 feet,(Giá C&F là 30USD/tấn, giá FOB là 28,4USSD/tấn).NSX:
Công ty CPQT Đức Hòa. (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi công nghiệp sống dạng cục, KT hạt:50-100mm, hàm
lượng CaO tối thiểu 90%, đóng trong bao 40kg/bao. Hàng phù hợp với thông tư
09 Bộ xây dựng (09/2017TT-BXD). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi củ kích thước từ 1cm đến 7cm, hàng đóng trực tiếp
vào Container giá FOB 63.5$/tấn (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi cục kích cỡ 1cm- 10cm(hàng loại 2), CaO: 85-90%,
đóng trực tiếp trong 05 containers. Giá C&F: 52 USD/tấn.Trị giá tính thuế
tính theo giá FOB: 51.82 USD/tấn. (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi cục kích cỡ 1cm-10cm(hàng loại 2), CaO: 85-90%,
đóng trực tiếp trong 02 containers. Giá C&F: 52 USD/tấn. Trị giá tính
thuế tính theo giá FOB: 51.81 USD/tấn. (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi cục vôi sống dạng rời, kích cỡ từ 1cm đến 7 cm,
đóng trực tiếp vào container 20' (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi cục, kích thước từ 10-70mm hàng rời đóng thẳng vào
container, giá FOB 61.41 USD/MT (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi hàng sống cháy, kích thước từ 10mm- 70mm,.Hàng đóng
thẳng vào container. (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi hạt nhỏ 0.3-1cm, CaO 85%,đóng rời trong container
20 feet,(Giá C&F là 50USD/tấn, giá FOB là 48,4USSD/tấn).NSX: Công ty CPQT
Đức Hòa. (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi nung dạng cục hàng rời: CaO80%, S<0.2%, size 10-
80mm đóng trực tiếp vào trong 04 containers giá CFR:57.5usd/tấn giá FOB:55
usd/ tấn, hàng xuất xứ Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi nung, size 10-70mm(90%) dưới size 25%;,CaO: 80%
Min, Hàng đóng rời trực tiếp lên cont; 25- 27 tấn/cont, hàng xuất xứ Việt Nam
(xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi nung; CaO:90%, MgO:1.5%; SiO2:2%;Fe2O3:1.5%; size
0-60mm(95%);hàng đóng bao 1.2 tấn (+/-5); hàng xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi nung; size 10-70mm(90%); CAO: 90PCT MIN: SIO2:
1.0PCT MAX, kích thước dưới 5.0PCT: kích thước lớn hơn 5.0PCT: đóng bao
1.2MT/bao (+/-5%); hàng xuất xử Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi sống (nung từ đá vôi) dạng cục, kích cỡ từ 2cm đến
8cm. Số lượng 2.250 bao x 40kg/bao, tổng trọng lượng 90,000kgVN (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi sống 0,1-2,5 cm CaO85%min, nung TC sx công ty Minh
Phúc (TNHH): Công tyCPĐT &PT Bắc Hà KT đá tại mỏ núi Hải Phú Thanh Liêm
Hà Nam, đóng bao 50kg (+,-10%) trong 09 cont 20', xuất xứ Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi sống 1-4cm CaO85% min,nung CN sx công ty TNHH MTV
Việt Thắng: Công ty CPĐT &PT Bắc Hà khai thác đá tại mỏ núi Hải Phú-
Thanh Liêm, đóng bao 40kg (+,-5%) trong 04 cont 20',xuất xứ VN. (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi sống chất lượng thấp dạng cục, kích cỡ 0-10mm,
CaO>78%. Hàng rời. NSX: Cty CP VCN DLH, Cty CP ĐT&XD GT 577 kt đá vôi,
dolomite tại mỏ núi cuối Hồ Trứng. Hàng mới. (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi sống cỡ từ 0.1cm- 12cm. Hàng rời. Giá FOB 55USD/MT.
Hàm lượng CaO trên 85%. NSX: Cty TNHH Minh Thắng. Công ty CP đầu tư XD 577
cung cấp đá tại mỏ Núi Cuối Hồ Trứng, Kim Bảng, Hà Nam. (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi sống cỡ từ 20- 70mm. Hàng đóng bao Jumbo. Hàm lượng
CaO trên 85%.Giá FOB 82.64USD/MT. NSX: Cty TNHH MTV Việt Thắng. Công ty CP ĐT
XD 577 cung cấp đá vôi tại mỏ núi cuối Hồ Trứng,Hà Nam. (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi sống dạng bột, CaO>85%. Hàng đóng trong bao
25kg, do Việt Nam sản xuất. NSX: Cty CP VCN DLH, Cty CP ĐT&XD GT 577 kt
đá vôi, dolomite tại mỏ đá cuối Hồ Trứng. Hàng mới. (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi sống dạng cục 10mm- 80mm hàng đóng rời trong 1
container 20DC- 27 tấn. (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi sống dạng cục 1-7cm, CaO 90%,đóng rời trong
container 20 feet,(Giá C&F là 85USD/tấn, giá FOB là 83,4USSD/tấn).NSX:
Công ty CPQT Đức Hòa. (xk) |
|
- Mã HS 25221000: vôi sống dạng cục kích thước 0-20mm, đóng bao jumbo
(FOB 72 USD/MT) (xk) |
|
- Mã HS 25221000: vôi sống dạng cục kich thước 20- 70mm, đóng bao JUMBO
(C&F: 104 USD/MT, FOB: 71.009 USD/MT) (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi sống dạng cục, CaO>90%, kích cỡ 2-7cm, hàng đóng
bao jumbo. NSX: Cty CP VCN DLH; Cty CP ĐT&XD GT 577 khai thác đá vôi,
dolomite tại mỏi núi cuối Hồ Trứng; Hàng mới; (xk) |
|
- Mã HS 25221000: vôi sống dạng cục, hàng sống cháy, kích thước 20- 70mm,
đóng bao xi măng tái chế (C&F: 78 USD/MT, FOB:50.02 USD/MT) (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi sống dạng cục, kc <10mm, CaO>85%. Hàng đóng
trong 100 bao jumbo 1.25 tấn. NSX: Cty CP VCN DLH; Cty CP ĐT&XD GT 577 kt
đá vôi, dolomite tại mỏ đá cuối Hồ Trứng. Hàng mới. FOB50.6USD. (xk) |
|
- Mã HS 25221000: vôi sống dạng cục, kích cỡ 10- 70mm, đóng bao 25kg
(C&F: 130 USD/MT, C&F: 71.5USD/MT) (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi sống dạng cục, loại 2, kích thước 0-70mm, đóng trực
tiếp vào container (C&F: 60 USD/MT, FOB: 55.94 USD/MT) (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi sống dạng nghiền,CaO Ava: 80% min, MgO: 4%, kích
thước: 0- 25MM, quy cách đóng gói: 1250 kg/bao Jumbo, (Trị giá FOB: 30,443.28
USD, CIF: 31,476.6USD, tính thuế theo trị giá FOB) (xk) |
|
- Mã HS 25221000: vôi sống dạng rời, hàng sống cháy, đóng bao xi măng
(C&F: 80 USD/MT, FOB:49.987 USD/MT) (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi sống đóng trong bao, kích thước từ 20mm- 50mm (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi sống loại 1, CaO 90%, kích thước từ 10mm- 50mm.
Hàng đóng thẳng vào container (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi sống lõi đá 1cm-7cm,CaO 65%,đóng rời trong
container 20 feet,(Giá C&F là 27USD/tấn, giá FOB là 25,4USSD/tấn).NSX:
Công ty CPQT Đức Hòa (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi sống nung lò công nghiệp kích cỡ 1 cm- 5 cm, đóng
trong bịch Jumbo.Thành phần CaO > 85%. Gía CFR 70.93 USD/1Mt.Gía FOB 69
USD/1Mt. (xk) |
|
- Mã HS 25221000: vối sống, dạng cục, kích thước 10-70mm, đóng trực tiếp
vào container (C&F: 61 USD/MT, FOB: 57.153 USD/MT) (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi sống, dạng cục, kích thước 10-80 mm, đóng bao JUMBO
(C&F: 73USD/MT, FOB:70.96 USD/MT) (xk) |
|
- Mã HS 25221000: Vôi sống, kích thước từ 10mm- 60mm, CaO 80%.Hàng đóng
thẳng vào container. (xk) |
|
- Mã HS 25222000: ./ Hóa chất Ca(OH)2 (Calcium hydroxide), hàng mới 100%/
VN (nk) |
|
- Mã HS 25222000: 0/ Hóa chất Calcium hydroxide(Ca(OH)2- CAS:
1305-62-0),(25.1kg/bag), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25222000: CM-00031/ Canxi hydroxit (Ca(OH)2) (nk) |
|
- Mã HS 25222000: cuong.manh-0303-05/ Hóa chất Ca(OH)2 20% (Calcium
hydroxide), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25222000: Hóa phẩm dầu khí: LIME. Thành phần chính: Ca(OH)2. Công
dụng: Tăng độ kiềm giếng khoan DK. 25KG/BAG. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25222000: Nguyên liệu sản xuất vòng đệm cao su- Vôi toi (CA(OH) 2
SL-501), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25222000: NPL08/ Vôi tôi (Thành phần: Hydrated lime 35% Ca(OH)2;
cancium distearate 20% C36H70CaO4), Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25222000: TSTD100736/ Canxi Hydroxide- hoá chất Ca(OH)2, dạng
dung dịch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25222000: Vôi bột Ca(OH)2 (25kg/bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25222000: Vôi tôi dạng bột, SLAKED LIME quy cách (1 bag 20 kgs),
Hàng mớii 100% (nk) |
|
- Mã HS 25222000: canxi Hydroxide- hoá chất Ca(OH)2, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25222000: Canxi hydroxit (Ca(OH)2; Mã CAS 1305-62-0). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 25222000: Hóa chất Calcium hydroxide(Ca(OH)2- CAS: 1305-62-0),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25222000: Vôi Hydrated (Vôi tôi) dạng bột. Hàm lượng Ca(OH)2 trên
90%. Hàng đóng trong bao. Giá FOB 122USD/MT. NSX: Cty TNHH Minh Thắng. Cty CP
ĐT XD giao thông 577 cung cấp đá tại mỏ núi cuối Hồ Trứng. (xk) |
|
- Mã HS 25222000: vôi ngậm nước Ca(OH)2, đóng bao 25 kg (C&F: 99
USD/MT, FOB: 90. 875USD/MT) (xk) |
|
- Mã HS 25222000: Vôi tôi dạng bột, đóng bao 20kg, do Việt Nam sản xuất.
NSX: Cty CP VCN DLH, Cty CP ĐT&XD GT 577 kt đá vôi, dolomite tại mỏ núi
cuối Hồ Trứng. Hàng mới. (xk) |
|
- Mã HS 25222000: Vôi tôi dạng bột. Hàng đóng bao jumbo. NSX: Cty CP VCN
DLH; Cty CP ĐT&XD Giao Thông 577 kt đá vôi, dolomite tại mỏ núi cuối Hồ
Trứng. Hàng mới. (xk) |
|
- Mã HS 25223000: 8-33-011-05/ Vôi-LIME (20 kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 25223000: Bột nở phá đá (vôi chịu nước) dùng để tách đá,phá bê
tông,không gây nổ,loại 20kg/bao(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25223000: Canxi hidroxit Ca(OH)2 dùng để xử lý nước thải, đóng
gói 25kg/ bao.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25223000: KDM01/ Canxi hydroxit- Ca(OH)2 dùng cho xử lý nước
thải/ VN (nk) |
|
- Mã HS 25223000: Vôi chịu nước loại 1.5kg MK-CREATINA POWDER, (Mã
CAS-7732-18-5). Nhà sx: CLAYLIME SPRL (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25223000: Canxi hydroxit- Ca(OH)2 dùng cho xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 25223000: Vôi ngậm nước đóng bao 800kgs; Cao:65%; Al203:0.5%Max;
Mgo:0.5%Max; SIO2:1%Max; Moisture H20:3.0%Max; size 200 mesh (95%); xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 25231010: CLANHKE XI MĂNG TRẮNG (White clinker nguyên liệu sản
xuất xi măng trắng), da co KQ PTPL 1560/TB-KĐ4, TK 102535085811, ngay
16/03/2019, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25231010: Clinker trắng hiệu Aalborg dùng để sản xuất xi măng
trắng, hàng do Malaysia sản xuất,hàng đóng nguyên bao, gồm 420 bao,trọng
lượng tịnh 1300kg/bao.CAS:65997-15-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25231090: D05096- Xi măng Hải Phòng 50kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25231090: Xi măng trắng dùng để phủ bảo vệ bề mặt sàn bê tông
17.1kg/túi (thành phần:Portland Cement:15-30%,Silica(Crystalline
quartz):60-70%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25231010: Clinker dùng làm xi măng. hàng hóa có giá trị TNKS+CP
năng lượng trên 51% HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 25231090: Clanh ke (Clinker) dùng để sản xuất xi măng Portland
hàng rời(CaO 65%,SiO2 20.5-23%,Al2O3 4.5-6 %) khối lượng +_ 10% (xk) |
|
- Mã HS 25231090: Clanhke để sản xuất xi măng đen, dạng rời, mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 25231090: Clinker CPC50 theo tiêu chuẩn TCVN7024:2002 có hàm
lượng CaO min 64.5%,SiO2 min 20%, Al2O3 max 6.5%, Fe2O3 max 4.5%, f-CaO max
2.5%,... dùng sản xuất xi măng.Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 25231090: Clinker dạng hạt dùn g để sản xuất xi măng Portland
theo tiêu chuẩn ASTM C150-15 (CaO Min 65%, C3S Min 60%). (xk) |
|
- Mã HS 25231090: Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo
tiêu chuẩn ASTM C150 Type I (CaO Min 65, C3S Min 60).dung sai +/-10%. (xk) |
|
- Mã HS 25231090: Clinker dạng hạt, hàng rời dùng để sản xuất xi măng
Póoclăng, màu đen xám, Tỷ lệ CaO min 64.5%, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam
(xk) |
|
- Mã HS 25231090: Clinker để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn
ASTM C150 loại I, dạng rời. Tỷ lệ CaO min 65%, C3S min 55%. (xk) |
|
- Mã HS 25231090: Clinker dùng để sản xuất xi măng (xk) |
|
- Mã HS 25231090: Clinker hàng rời dùng để sản xuất xi măng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 25231090: Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong
container. Tổng trọng lượng 1866.55MT, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng
chiếm trên 51% giá thành sản phẩm. (xk) |
|
- Mã HS 25231090: Clinker hạt hàng rời dùng để sản xuất xi măng portland
theo tiêu chuẩn ASTM C150 type 1.) (xk) |
|
- Mã HS 25231090: Clinker rời theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7024:2013.
Khối lượng dung sai +/-10% (xk) |
|
- Mã HS 25231090: CLINKER XI MĂNG; HÀNG RỜI; 23,200 TẤN (xk) |
|
- Mã HS 25231090: Xi măng đen (Nhãn hiệu Hà Tiên sử dụng trong nghành xây
dựng) (0.63 Kgs/1 Gói; 18,900 Kgs/30.000 Gói, hàng mới 100%, sản xuất tại
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 25231090: Xi măng đen, nhãn hiệu Hà Tiên (có giá trị tài
nguyên,khoáng sản cộng với chi phí năng lượng chiếm dưới 51% giá thành sản
phẩm), 1 PKG 1 Gói 0.63 KGS, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 25232100: AALBORG WHITE BRAND WHITE PORTLAND CEMENT 40KG CEM I
52.5N- Xi măng pooc lăng trắng. (40kg/ bao, Hiệu AALBORG). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25232100: CGV CEMENT BRAND WHITE PORTLAND CEMENT 40KG CEM I
52.5N- Xi măng pooc lăng trắng. (40kg/ bao, Hiệu CGV). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25232100: E37/ xi măng (SiKA),50kg/bao,mới 100% (dùng để sửa chữa
nền nhà xưởng) (nk) |
|
- Mã HS 25232100: KOYO-052020-09/ Xi măng trắng, vật liệu đá vôi, đất
sét, dùng để kết dính, che kín vết hở trên tường. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25232100: NLSX Bột Trét: Xi măng Portland trắng ASTM C-150 TYPE 1
AND EN 197-1 CEM 1 52.5N, hiệu J.K (không chịu nhiệt, chịu lửa), đã đóng gói
40kgs/bao, Hàng mới 100%. Cas: 65997-15-1, không KBHC (nk) |
|
- Mã HS 25232100: Xi măng Pooc lăng (BB). Hãng SX: Taiheiyo Consultant
Corp.,- Japan. 6.4 kg/ gói. Dùng làm mẫu phân tích thành phần và tính chất
vật lý. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25232100: Xi măng Pooc lăng (H). Hãng SX: Taiheiyo Consultant
Corp.,- Japan. 7.57kg/ gói. Dùng làm mẫu phân tích thành phần và tính chất
vật lý. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25232100: Xi măng Pooc lăng (M). Hãng SX: Taiheiyo Consultant
Corp.,- Japan. 0.31kg/ gói. Dùng làm mẫu phân tích thành phần và tính chất
vật lý. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25232100: Xi măng Pooc lăng (N). Hãng SX: Taiheiyo Consultant
Corp.,- Japan. 6.67kg/ gói. Dùng làm mẫu phân tích thành phần và tính chất
vật lý. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25232100: Xi măng Pooc lăng (N/H/BB). Hãng SX: Taiheiyo
Consultant Corp.,- Japan. 0.13kg/ gói. Dùng làm mẫu phân tích thành phần và
tính chất vật lý. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25232100: Xi măng poóc lăng trắng hiệu Aalborg (40kg/ bao) (nk) |
|
- Mã HS 25232100: Xi măng trắng (White, UNICORN) (nk) |
|
- Mã HS 25232100: Xi-măng Portland tổng hợp, 50KG/BAO, model: P.C 32.5R,
nhãn hiệu:TONG LI, nsx:Luoyang Huanghe Tongli Cement Co., Ltd.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 25232100: Xi măng (SIKA) (50kg/bao) (Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 25232100: Xi măng trắng AALBORG WHITE CEM 1 52.5N. Đóng gói:
40kg/bao. Xuất xứ Malaysia#MY (xk) |
|
- Mã HS 25232100: Xi măng trắng, vật liệu đá vôi, đất sét, dùng để kết
dính, che kín vết hở trên tường. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Bột bả tường (nk) |
|
- Mã HS 25232990: Sica màu xanh (nk) |
|
- Mã HS 25232990: Sika nước (Chất kết dính) (nk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng (50kg/bao) (PCB40, Ha Tien) (nk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng đen (nk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Hoàng Thạch (nk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng lát gạch (Tile Cement). 20kg/bao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng mẫu đóng gói 40kg/ kiện, nhà sx SGS PAKISTAN
(PVT) LTD. Loại: Poóc Lăng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng pooc lăng, nsx: PT Cemindo Gemilang, 4kg/bao,
hàng mẫu, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Pooc Lăng: Portland Cement Type I, nhà sản
xuất: Siam Cement Group, đóng gói 8kg/túi. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25232910: BDC-558/19/ Xi măng xám Portland- Hàng mua tại VN theo
HD 11918 ngày 31/01/2020, sản xuất và đóng gói XK, Quy cách 20kg/bao. Hàng
mới 100%.(BASTION BUILDER CEMENT) (xk) |
|
- Mã HS 25232910: BGPC-500/19/ Xi măng Portland, Hàng mua tại VN và đóng
gói XK theo HD so 11882 ngay 11/01/2020. Quy cách 20kg/bao. Hàng mới 100%.
(BASTION GP CEMENT) (xk) |
|
- Mã HS 25232910: BGPC-500/19/ Xi măng xám Portland- Hàng mua tại VN theo
HD so 11914 ngay 20/01/2020 và đóng gói XK, Quy cách 20kg/bao. Hàng mới 100%.
(BASTION GP CEMENT) (xk) |
|
- Mã HS 25232910: DBGC-573/20/ Xi măng xây tô, quy cách đóng gói
20kg/bao. Hàng mới 100%. DINGO BRICKLAYERS GREY CEMENT (xk) |
|
- Mã HS 25232910: DGPC32-523/19/ Xi măng Portland,Quy cách 20kg/bao. Hàng
mới 100% (DINGO GP CEMENT (32) (xk) |
|
- Mã HS 25232910: DGPC-574/19/ Xi măng xám Portland- Hàng mua tại VN để
XK theo HD so 1833 ngay 05/10/2019. Hàng mới 100%. DINGO GP CEMENT- BUNNINGS
(64) (xk) |
|
- Mã HS 25232910: XI MĂNG PORTLAND; KHỐI LƯỢNG 15,800 TẤN +/-10%; HÀNG
RỜI (xk) |
|
- Mã HS 25232910: Xi măng xám PCB40- Sản xuất tại Việt Nam, Quy cách 3kg.
Hàng mới 100%. (DINGO GP CEMENT 3KG). (xk) |
|
- Mã HS 25232910: Xi măng xám Portland- Hàng mua tại VN để XK theo HD so
11940 ngay 08/02/2020, Quy cách 3kg. Hàng mới 100%. (DINGO GP CEMENT 3KG).
(xk) |
|
- Mã HS 25232990: Bột bả tường (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Bột tiếp địa gồm xi măng trộn than, dùng để chôn xuống
đất, để giảm điện trở đất (1 bag 25 kg)/ Carbon compound San Earth. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Sica màu xanh (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng (blended cement type 1P) sản xuất theo tiêu
chuẩn ASTM C595 type 1P, đóng gói trong bao 40kg/bao, hàng mẫu, (+/-10%), mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 25232990: XI MĂNG (PORLAND CEMENT TYPE I), SẢN XUẤT THEO TIÊU
CHUẨN ASTM C150 TYPE I, MỚI 100%, ĐÓNG BAO JUMBO 1 TẤN/BAO (+/-10%) (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng (portland cement type 1) sản xuất theo tiêu
chuẩn ASTM C150 type 1, đóng gói trong bao 40kg/bao, hàng mẫu, (+/-10%), mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 25232990: xi măng- ACIFA Cement (PCB30-PP)- Qui cách đóng gói
50kg/bao; 40bao/kiện. (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng bao Điện Biên PCB 40 (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng bao Hoàng Mai PCB 40-PP; 800 bao;hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng bao PCB40 Long Sơn. (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Bỉm Sơn DD PCB40 (50 kg/ 1 bao). (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Bỉm Sơn PCB30 (50 kg/ 1 bao). (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Bỉm Sơn PCB40 (50kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Blended theo tiêu chuẩn PNS 63:2006 loại IP
đóng bao 40 kg, đóng tiếp bao sling 2 tấn, dung sai +/-10% (xk) |
|
- Mã HS 25232990: XI MĂNG BLENDED TYPE IP, ĐÓNG BAO 40KG, TRONG BAO SLING
2 TẤN. (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Cần Thơ Hậu Giang PCB 40 đóng bao 50kg (logo
BR) (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Cem I 52.5 N theo tiêu chuẩn BS EN 197-1:2011
Đóng bịch jumbo 02 tấn/bịch (Compressive strength Min 52.5 MPA).. (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng CEM I 52.5N đóng bao 50kg, đóng tiếp bao Sling
2 tấn, dung sai +/-10% (xk) |
|
- Mã HS 25232990: XI MĂNG CEM I 52.5N, ĐÓNG BAO 40KG, TRONG BAO SLING 1.6
TẤN VÀ 1.8 TẤN (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Cem II 32.5 R theo tiêu chuẩn BS EN 197-1:2011
Đóng bịch sling 02 tấn/bịch (Compressive strength Min 52.5 MPA).. (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Cem II 42.5 R theo tiêu chuẩn BS EN 197-1:2011
Đóng bịch sling 02 tấn/bịch (Compressive strength Min 52.5 MPA).dung sai
+/-10%.. (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Cem II 42.5R theo tiêu chuẩn BS EN 197-1:2011
Đóng bịch sling 02 tấn/bịch (Compressive strength Min 52.5 MPA). (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng CEM II/A-L 32.5R đóng bao 25kg, đóng tiếp bao
Sling 2 tấn, dung sai +/-10% (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng CEM II/A-L 42.5N đóng bao 25kg, đóng tiếp bao
Sling 2 tấn, dung sai +/-10% (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng CEMENT GB 175-2007 GRADE P. II 52.5R, hàng rời,
dung sai +-10% (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng CEMENT P.O 42.5R, hàng rời, dung sai +-10% (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng đen (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Điện Biên PCB 30 bao (1 bao 50kg) (xk) |
|
- Mã HS 25232990: XI MĂNG FICO PCB 40 (50KG/BAO), (680 BAO), HÀNG MỚI
100% (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng GB 175-2007 GRADE P.II 52.5R Xi măng rời, có
giá trị TN, KS + CPNL dưới 51% giá thành SPVN. dung sai+/-10%. (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Hà Tiên ASTM C150 type I đóng bao 50kg (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi Măng Hà Tiên Portland cement ASTM C150 type I đóng
bao 50kg (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Hoàng Mai PCB 40-PP; 1.460 bao; hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Hoàng Thạch (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng hỗn hợp loại I (PM) nhãn Royal, đóng bao PP
40kg và đóng lại trong bao Sling 2 tấn, màu xám, theo tiêu chuẩn PNS 63:2006,
dung sai (+/-) 10%. (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Hydraulic Type GU theo tiêu chuẩn ASTM C1157,
đóng bao 42.5KG, đóng tiếp vào bao Sling 1.7 tấn (có lót PE) (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng loại I 52.5N theo tiêu chuẩn EN 197:1:2011 đóng
bao Jumbo 1,5 tấn, dung sai +/-10% (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Long Sơn PCB40 (50kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng OPC màu xám dạng rời được đóng vào bao Jumbo
loại 1 tấn theo giấy phép Q-2611.(DUng sai +-10%) (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng PC50 được đóng bao loại 40kg, sau đó được đóng
tiếp vào bao Sling. 50 bao loại 40 kg đóng vào 1 bao Sling,(Khoảng 2 tấn/1
bao Sling,) (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng PC50 màu xám dạng rời được đóng vào bao Jumbo
loại 1 tấn.(DUng sai +-10%) (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng PCB 50 (hàng xá) (Mixed PCB Pooc Lang cement
PCB50 unpackaged) (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng PCB được đóng bao loại 40kg, sau đó được đóng
tiếp vào bao Sling theo giấy phép Q-2619, 50 bao loại 40 kg đóng vào 1 bao
Sling,(Khoảng 2 tấn/1 bao Sling,) (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng PCB30 (1 bag 50 kg). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi Măng PCB50 (hàng xá) (Mixed PCB Pooc Lang cement
PCB50 unpackaged) (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng poóc lăng hỗn hợp nhãn hiệu VICEM Hà Tiên- ASTM
C150 TYPE I (xi măng xá) (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi Măng Pooc Lăng PCB40 (Sản xuất tại nhà máy Hoàng
Mai,trọng lương 50 kg/bao;200 bao) (xk) |
|
- Mã HS 25232990: XI MĂNG POÓC LĂNG VICEM HẠ LONG XÁ PCB50#VN (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Porland ASTM C150-TYPE I đóng bao PP 40kg sau
đó đóng bịch Sling 2,0 tấn/bịch, (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi mang Porland TYPE I đóng bao Jumbo 2,0 tấn/bịch,
(xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Porland TYPE I đóng bịch Jumbo 1,0 tấn/bịch,
(xk) |
|
- Mã HS 25232990: xi măng portland (portland cement blended type 1P) đóng
trong bao 40 kg, đóng lại trong bao to 1.8 tấn/ bao, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Portland ASTM C150 Type I, dạng rời đóng bao
40kg, xuất xứ Việt Nam, mới 100% (tổng trị giá tài nguyên, khoáng sản + chi
phí năng lượng < 51% giá thành sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Portland Blast Furnace Cement conforming to BS
EN 197-1:2000 Cem III/A Class 42.5N. Xi măng rời, có giá trị TN, KS + CPNL
dưới 51% giá thành SPVN. dung sai+/-10%. (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Portland CEM I 52.5N EN197-1:2001, dạng rời
đóng bao 1.5 tấn, xuất xứ Việt Nam, mới 100% (tổng trị giá tài nguyên, khoáng
sản + chi phí năng lượng < 51% giá thành sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi Măng Portland hỗn hợp, loại PCB40. Hàng đóng đồng
nhất 50kg/bao, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25232990: xi măng portland loại 1 (type I), nhà máy xi măng Bút
Sơn sản xuất đóng bao 40kg, đóng bao sling 1.6 tấn/ bao (+/-10%) (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng portland PCB40 theo tiêu chuẩn ASTM C595 type
IP đóng trong bao 40kg, sau đó 50 bao 40kg đóng vào bao Sling 2 tấn, khối
lượng dung sai +/-10%. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng portland PCB50 theo tiêu chuẩn ASTM C150 type I
đóng trong bao 40kg, sau đó 50 bao 40kg đóng vào bao Sling 2 tấn, khối lượng
dung sai +/-10%. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng portland rời (+/-10%), mới 100%.. (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Portland rời sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM C150
loại I với chứng nhận PS mark, đóng bao Jumbo 1 tấn/bao (tổng giá trị TNKS +
chi phí năng lượng < 51% giá thành sp, dung sai +/-10%) (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Portland rời theo tiêu chuẩn PNS 07:2005 loại I
đóng bao Jumbo 1 tấn, dung sai +/-10% (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type II màu
xám, dạng rời đóng bao 40kg, xuất xứ Việt Nam, mới 100% (tổng trị giá tài
nguyên, khoáng sản + chi phí năng lượng < 51% giá thành sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 25232990: xi măng Portland Type 1, hiệu Vicem Hoang Mai Max (40kg
1 bao đóng trong 1 bao Siling 2 tấn) sản xuất tại Cty CP Xi Măng Vicem Hoàng
Mai (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi mang Portland type I 42.5N theo tiêu chuẩn ASTM, mới
100% được đóng trong bao Jumbo, 1.5 tấn/bao jumbo.Tổng giá trị TNKS cộng chi
phí năng lượng dưới 51% giá trị SP (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Portland. Xi măng rời, có giá trị TN, KS + CPNL
dưới 51% giá thành SPVN. dung sai+/-10%. (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Portland.Xi măng rời. Dung sai +/-10%, có giá
trị TN, KS + CPNL dưới 51% giá thành SP. (xk) |
|
- Mã HS 25232990: xi măng Portlant (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng rời Long Sơn PC50, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng rời PCB40 Hoàng Mai. Năm sx: 2020. Nước sx:
Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Trường Sơn PCB30(50kg/bao)(140bao)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng type 1 theo tiêu chuẩn Portland cement PNS
07:2005. Cement in Bulk. có giá trị TN, KS + CPNL dưới 51% giá thành SP.dung
sai +/-10%. (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng type 1P theo tiêu chuẩn Portland cement PNS
63:2006. Cement in Bulk. có giá trị TN, KS + CPNL dưới 51% giá thành SP.dung
sai +/-10%. (xk) |
|
- Mã HS 25232990: XI MĂNG TYPE GU, ĐÓNG BAO 42,5KG, TRONG BAO SLING 1,7
TẤN (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng type I theo tiêu chuẩn Portland cement PNS
07:2005,đóng trong bao JUMBO 1 tấn..dung sai +/-10%. (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng type IP được đóng trong bao Sling (bao pp 40kg
x 50 bao trong mỗi bao Sling 2 tấn) theo nhãn hiệu Star Cement (+-10%) (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng type IP theo tiêu chuẩn Portland cement PNS
63:2006,đóng trong bao sling 2 tấn. (xk) |
|
- Mã HS 25232990: XI MĂNG VICEM HẠ LONG PCB40#VN (xk) |
|
- Mã HS 25232990: XI MĂNG XÁ LOẠI GB 175 2007 Grade P.O 42.5R. DUNG SAI
KHỐI LƯỢNG +/-10% (CEMENT IN BULK +/-10% AT BUYER'S OPTION)/ VN (xk) |
|
- Mã HS 25232990: Xi măng Xuân Thành PCB40, dạng bao, trọng lượng tịnh
50kg/bao, số lượng 2.280 bao, tổng trọng lượng 114.000kg, xuất xứ Việt Nam
(xk) |
|
- Mã HS 25233000: 01-01-00001/ Xi Măng có hàm lượng nhôm cao- HIGH
ALUMINATE CEMENT CSA BINDER TYPE III (nk) |
|
- Mã HS 25233000: Xi Măng nhôm CAC- HIPERCEM (25KG/BAG) giúp tăng tính
kết dính dùng trong ngành xây dựng hoặc ngành sơn. Mã CAS: 65997-16-2. Hàng
mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 25233000: Xi măng Nhôm CAC- ISTRA 40 (25KG/BAG) giúp tăng độ cứng
dùng trong ngành xây dựng hoặc vữa trong ngành xây dựng. Mã CAS: 65997-16-2.
Hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 25233000: Xi măng Nhôm CAC- LUMNITE SG (25KG/BAG) giúp tăng độ
cứng dùng trong ngành xây dựng hoặc vữa trong ngành xây dựng. Mã CAS:
65997-16-2. Hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 25233000: Xi măng nhôm dùng cho sản xuất vật liệu xây dựng, vật
liệu chịu lửa- ELECTROLAND CALCIUM ALUMINATE CEMENT CAC, 25kg/bag. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 25233000: Xi măng nhôm, SCG HYBRID CEMENT, dùng sản xuất keo dán
gạch và chống thấm. Hàng mới 100%. (CAS No. 65997-15-1, KHÔNG KBHC) (nk) |
|
- Mã HS 25239000: 1191687-01-S710826-2/ Xi măng Nautec FS, bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 25239000: 1191687-01-S710826-3/ Xi măng Nautec FS, bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 25239000: 1191687-01-S710830-11/ Xi măng Nautec FS, bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 25239000: 1438926-01-S709622-73/ Xi măng Nautec SX-M, bao 25kg
(nk) |
|
- Mã HS 25239000: 1438926-01-S710828-14/ Xi măng Nautec SX-M, bao 25kg
(nk) |
|
- Mã HS 25239000: 1438926-01-S710828-8/ Xi măng Nautec SX-M, bao 25kg
(nk) |
|
- Mã HS 25239000: Xi măng chịu nước dùng để chống thấm trong xây dựng WPM
106, 30kg/set (powder & liquid), 1 set gồm 1 bịch vữa xi măng 20kg và 1
dung dịch polyme chống thấm 10kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25239000: Xi măng PC 40 (50kg/bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25249000: Amiang trắng (Chrysotile Asbestos Fiber) loại 1741,
công thức hóa học: 3MgO. 2SiO2. 2H2O, 50Kg/Bao,hàng mới 100%.hàng không thuộc
danh mục cấm, không chứa amphibol, số CAS: 12001-29-5. (nk) |
|
- Mã HS 25249000: Amiăng trắng (Chrysotile Fiber 3MgO, 4SiO2, 8H2O) thuộc
nhóm Chrysotile không chứa nhóm AMPHIBOLE, loại 5-65. Đóng gói: 50 kg/bao.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25249000: Amiang trắng dạng sợi KH: 5-80 (Asbestos chrysotile
3MgO,4SiO2,8H2O) thuộc nhóm Chrysotile không chứa nhóm Amphibole),Không phải
dạng tấm, sóng amiang xi măng, mới 100%. Hàng dùng trong ngành xây dựng (nk) |
|
- Mã HS 25251000: Mica thô (Dạng vẩy)- MICA FLAKE 1-3MM dùng trong công
nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25251000: Mica thô THS-1 (sericite type pottery takehara touseki)
dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ gốm (nk) |
|
- Mã HS 25252000: Bột MICA 325 MESH (25KG/BAG) giúp chống trầy, chống ngã
vàng, chống lửa đặc biệt dùng trong ngành sơn. Mã CAS: 12001-26-2. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 25252000: BỘT MICA DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SƠN. HÀNG MẪU, MỚI 100%
(1KG/BAG) (nk) |
|
- Mã HS 25252000: Bột mica Micron Mica 1240 (Mã hàng:6V600)dùng để sản
xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 25252000: Bột Mica- SM-40, dùng để sản xuất gạch nhựa, Hàng không
thanh toán: F.O.C, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25252000: Bột mica TP chính aluminum magnesium silicate-
(BBP70733V) SUPER MICA [Cas:1318-59-8; ClO2](KQ:0015N3.15/TĐ-07/02/2015) (nk) |
|
- Mã HS 25252000: Bột Mica, có nhiều công dụng; TP chính mica-
(BBP20402V) WATER GROUND MICA #325
[Al2K2O6Si;Cas:12001-26-2](KQ:0132/N3.14/TĐ-18/02/2014) (nk) |
|
- Mã HS 25252000: Bột Mica, hàm lượng ẩm 4,5%- (BBP20402V) WATER GROUND
MICA #325 [Al2K2O6Si;Cas:12001-26-2](KQ:106/TB-KĐ4-16/01/2020) (nk) |
|
- Mã HS 25252000: JS10/ Bột Mica Cas No. 12001-26-2 (BHT MICA
200C)(nguyên liệu sản xuất tấm gioăng đệm)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25252000: Mica dạng bột_IMR-400 (MicroMica 115G), NLSX sơn theo
pt 2018/TB-PTPLHCM ngày 05/09/2014 (nk) |
|
- Mã HS 25252000: Mica Powder 200A- (CAS: 12001-26-2) Bột Mica dùng làm
nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (24 bao x 25 kg/bao). (nk) |
|
- Mã HS 25252000: Mica Powder 325-mesh- (CAS: 12001-26-2) Bột Mica dùng
làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (80 bao x 25 kg/bao). (nk) |
|
- Mã HS 25252000: Nguyên liệu sản xuất men gạch Ceramic: Bột Mica tạo
hiệu ứng bề mặt men_ MICA PO728, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25252000: Nguyên liệu sản xuất sơn: Bột mica trắng (Muscovite)
MICA 30 (F134). Mã Cas: 12001-26-2 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 25252000: Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, bột Mica (MICA
POWDER), SiO2: 75.3%; Al2O3: 13.58%, đóng bao 1 tấn/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25252000: OTS-2 DK Pearl silver0520-Bột Mica(10kg/bag)(cas
no.12001-26-2;13463- 67-7; 18282-10-5;2943-75-1)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ
phẩm-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25252000: PERMIC0001/ Bột Mica loại PERMIC0001 (MICA 200DX), phụ
gia để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, CAS: 12001-26-2, nhà sản xuất HEBEI
TONGYAO, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 25252000: RC30014/ Chất gia cường dạng bột chế phẩm từ silicate,
làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa(số CAS:12001-26-2, 14808-60-7(BHT MICA
200-D) (nk) |
|
- Mã HS 25252000: RCH0025/ Chất gia cường tăng cơ tính dạng bột mica, làm
phụ gia cho sản xuất hạt nhựa, mã hàng MICA POWDER MT-200B(Muscovite > 99%
và Silica < 1%). CAS No.12001-26-2 & 14808-60-7 (nk) |
|
- Mã HS 25252000: SP-200 (Scovite Mica)- (CAS: 12001-26-2)Bột Mica dùng
làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (196 bao x 20kg/bao). (nk) |
|
- Mã HS 25252000: 02/ Bột mica, mới 100%, hàng tái xuất từ tờ khai
100466551031/E31 (07/07/2015) (xk) |
|
- Mã HS 25253000: Mica phế liệu (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong
quá trình sản xuất. Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)- (Phế
liệu của doanh nghiệp chế xuất)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 25253000: Phế liệu Mica (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong
quá trình sản xuất. Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)- (Phế
liệu của doanh nghiệp chế xuất) (nk) |
|
- Mã HS 25253000: Mika phế thải (Tỉ lệ vật liệu không phải là mika còn
lẫn trong mika phế liệu không quá 5% khối lượng) (xk) |
|
- Mã HS 25262010: [VNM600001] Bột đá làm tăng độ kín khít dùng trong quá
trình gia công sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 25262010: 1001R/ Bột talc- TALC POWDER (mã CAS: 14807-96-6, công
thức hóa học: H2O12Mg3Si4) (nk) |
|
- Mã HS 25262010: 121100-Bột SW-H (200MESH) (Không thuộc PLV NĐ
113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) |
|
- Mã HS 25262010: 141M/ Bột Talc (TALCUM POWDER (SiO2. MgO) RB-510) (theo
KQPTPL số 1112/TB-PTPLHCM ngày 25/05/2015) (nk) |
|
- Mã HS 25262010: 2501016 (ZZ12-T436), KCM-6300C- Bột talc, dùng trong
sản xuất hạt nhựa các loại, mục đích làm tăng độ cứng, khả năng chịu nhiệt và
giảm co rút SP nhựa, hàng mới, kết quả PTPL:0516/TB-KĐ4 (18/05/2018) (nk) |
|
- Mã HS 25262010: 2501022,(ZZ12-T435), HTP05L; TALC;WHITE POWDER-Bột
talc, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, kq PTPL: 241/TB-KĐ4 (22/02/2019)
(nk) |
|
- Mã HS 25262010: 2501046 (ZZ12-T438A), 1 KCP 04, TALC; WHITE POWDER- Bột
talc, kq PTPL: 0137/TB-KĐ4 (31/01/2018) (nk) |
|
- Mã HS 25262010: 2501046 (ZZ12-T438A),1 KCP 04- Bột talc, dùng trong sản
xuất hạt nhựa các loại, mục đích làm tăng độ cứng, khả năng chịu nhiệt và
giảm co rút SP nhựa, kq PTPL: 0137/TB-KĐ4 (31/01/2018) (nk) |
|
- Mã HS 25262010: 2504597 (ZZ12-T437), KPT-04S,TALC; WHITE POWDER- Bột
talc, chờ kq PTPL: 103037518251/A12 (nk) |
|
- Mã HS 25262010: 3L05005/ Chất làm trương nở mosse xốp dạng bột
(LH-868A) (nk) |
|
- Mã HS 25262010: 91100441300/ TALC LUZENAC PHARMA (LUZENAC PHARMA)- Bột
Talc (nk) |
|
- Mã HS 25262010: AD000050/ Chất phụ gia dạng Bột, HIGH TORON,(Bột Talc,
3MgO.4O2Si.H2O, CAS NO: 14807-96-6), 15kg/bag, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 25262010: AD000267/ Chất phụ gia dạng Bột, #5000S, (Chất bột nhẹ,
Talc, 3MgO.4O2Si.H2O, Cas no 14807-96-6), 15kg/bag, hàng mới 100%. (nk) |
- |
- Mã HS 25262010: AD000296/ Chất phụ gia dạng Bột, PHSH,(Chất bột nhẹ,
Talc, 3MgO.4O2Si.H2O, CAS no 14807-96-6), 13kg/bag, hàng mới 100%. (nk) |