Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

HS Code 2801- 2853


Mã hàng Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt Mô tả hàng hoá - Tiếng Anh
- các hạt nhân riêng lẻ, không kể những hạt nhân tồn tại trong thiên nhiên dưới dạng chất đồng vị đơn; (d) Alloys, dispersions (including cermets), ceramic products and mixtures containing these elements or isotopes or inorganic or organic compounds thereof and having a specific radioactivity exceeding 74 Bq/g (0.002 μCi/g);
- hỗn hợp các chất đồng vị của một nguyên tố và nguyên tố đó, đã được làm giàu bằng một hay vài chất đồng vị nói trên, nghĩa là các nguyên tố mà thành phần đồng vị tự nhiên đã được làm thay đổi một cách nhân tạo. (e) Spent (irradiated) fuel elements (cartridges) of nuclear reactors;
1. For the purposes of subheading 2852.10, the expression “chemically defined” means all organic or inorganic compounds of mercury meeting the requirements of paragraphs (a) to (e) of Note 1 to Chapter 28 or paragraphs (a) to (h) of Note 1 to Chapter 29.
Sub-Chapter I
2801 Flo, clo, brom và iot. Fluorine, chlorine, bromine and iodine.
28011000 - Clo - Chlorine
28012000 - Iot - Iodine
28013000 - Flo; brom - Fluorine; bromine
28020000 Lưu huỳnh, thăng hoa hoặc kết tủa; lưu huỳnh dạng keo. Sulphur, sublimed or precipitated; colloidal sulphur.
2803 Carbon (muội carbon và các dạng khác của carbon chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác). Carbon (carbon blacks and other forms of carbon not elsewhere specified or included).
28030020 - Muội axetylen - Acetylene black
- Muội carbon khác: - Other carbon blacks:
28030041 - - Loại sử dụng để sản xuất cao su (SEN) - - Of a kind used for rubber processing
28030049 - - Loại khác - - Other
28030090 - Loại khác - Other
2804 Hydro, khí hiếm và các phi kim loại khác. Hydrogen, rare gases and other non-metals.
28041000 - Hydro - Hydrogen
- Khí hiếm: - Rare gases:
28042100 - - Argon - - Argon
28042900 - - Loại khác - - Other
28043000 - Nitơ - Nitrogen
28044000 - Oxy - Oxygen
28045000 - Bo; telu - Boron; tellurium
- Silic: - Silicon:
28046100 - - Chứa silic với hàm lượng không dưới 99,99% tính theo trọng lượng - - Containing by weight not less than 99.99 % of silicon
28046900 - - Loại khác - - Other
28047000 - Phospho - Phosphorus
28048000 - Arsen - Arsenic
28049000 - Selen - Selenium
2805 Kim loại kiềm hoặc kim loại kiềm thổ; kim loại đất hiếm, scandi và ytri, đã hoặc chưa pha trộn hoặc tạo hợp kim với nhau; thủy ngân. Alkali or alkaline-earth metals; rare-earth metals, scandium and yttrium, whether or not intermixed or interalloyed; mercury.
- Kim loại kiềm hoặc kim loại kiềm thổ: - Alkali or alkaline-earth metals:
28051100 - - Natri - - Sodium
28051200 - - Canxi - - Calcium
28051900 - - Loại khác - - Other
28053000 - Kim loại đất hiếm, scandi và ytri đã hoặc chưa pha trộn hoặc tạo hợp kim với nhau - Rare-earth metals, scandium and yttrium whether or not intermixed or interalloyed
28054000 - Thủy ngân - Mercury
2806 Hydro clorua (axit hydrocloric); axit clorosulphuric. Hydrogen chloride (hydrochloric acid); chlorosulphuric acid.
28061000 - Hydro clorua (axit hydrocloric) - Hydrogen chloride (hydrochloric acid)
28062000 - Axit clorosulphuric - Chlorosulphuric acid
28070000 Axit sulphuric; axit sulphuric bốc khói (oleum). Sulphuric acid; oleum.
28080000 Axit nitric; axit sulphonitric. Nitric acid; sulphonitric acids.
2809 Diphospho pentaoxit; axit phosphoric; axit polyphosphoric, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học. Diphosphorous pentaoxide; phosphoric acid; polyphosphoric acids, whether or not chemically defined.
28091000 - Diphospho pentaoxit - Diphosphorus pentaoxide
280920 - Axit phosphoric và axit polyphosphoric: - Phosphoric acid and polyphosphoric acids:
- - Loại dùng cho thực phẩm: - - Food grade:
28092031 - - - Axit hypophosphoric (SEN) - - - Hypophosphoric acid
28092032 - - - Axit phosphoric (SEN) - - - Phosphoric acid
28092039 - - - Loại khác (SEN) - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
28092091 - - - Axit hypophosphoric - - - Hypophosphoric acid
28092092 - - - Axit phosphoric - - - Phosphoric acid
28092099 - - - Loại khác - - - Other
28100000 Oxit bo; axit boric. Oxides of boron; boric acids.
2811 Axit vô cơ khác và các hợp chất vô cơ chứa oxy khác của các phi kim loại. Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals.
- Axit vô cơ khác: - Other inorganic acids:
28111100 - - Hydro florua (axit hydrofloric) - - Hydrogen fluoride (hydrofluoric acid)
28111200 - - Hydro xyanua (axit hydrocyanic) - - Hydrogen cyanide (hydrocyanic acid)
281119 - - Loại khác: - - Other:
28111910 - - - Axit arsenic - - - Arsenic acid
28111920 - - - Axit aminosulphonic (axit sulphamic) - - - Aminosulphonic acid (sulphamic acid)
28111990 - - - Loại khác - - - Other
- Hợp chất vô cơ chứa oxy khác của phi kim loại: - Other inorganic oxygen compounds of non- metals:
28112100 - - Carbon dioxit - - Carbon dioxide
281122 - - Silic dioxit: - - Silicon dioxide:
28112210 - - - Dạng bột - - - In powder form
28112290 - - - Loại khác - - - Other
281129 - - Loại khác: - - Other:
28112910 - - - Diarsenic pentaoxit - - - Diarsenic pentaoxide
28112920 - - - Dioxit lưu huỳnh - - - Sulphur dioxide
28112990 - - - Loại khác - - - Other
2812 Halogenua và oxit halogenua của phi kim loại. Halides and halide oxides of non-metals.
- Clorua và oxit clorua: - Chlorides and chloride oxides:
28121100 - - Carbonyl diclorua (phosgene) - - Carbonyl dichloride (phosgene)
28121200 - - Phospho oxyclorua - - Phosphorus oxychloride
28121300 - - Phospho triclorua - - Phosphorus trichloride
28121400 - - Phospho pentaclorua - - Phosphorus pentachloride
28121500 - - Sulfur monoclorua - - Sulphur monochloride
28121600 - - Sulfur diclorua - - Sulphur dichloride
28121700 - -Thionyl clorua - - Thionyl chloride
28121900 - - Loại khác - - Other
28129000 - Loại khác - Other
2813 Sulphua của phi kim loại; phospho trisulphua thương phẩm. Sulphides of non-metals; commercial phosphorus trisulphide.
28131000 - Carbon disulphua - Carbon disulphide
28139000 - Loại khác - Other
2814 Amoniac, dạng khan hoặc dạng dung dịch nước. Ammonia, anhydrous or in aqueous solution.
28141000 - Dạng khan - Anhydrous ammonia
28142000 - Dạng dung dịch nước - Ammonia in aqueous solution
2815 Natri hydroxit (xút ăn da); kali hydroxit (potash ăn da); natri peroxit hoặc kali peroxit. Sodium hydroxide (caustic soda); potassium hydroxide (caustic potash); peroxides of sodium or potassium.
- Natri hydroxit (xút ăn da): - Sodium hydroxide (caustic soda):
28151100 - - Dạng rắn - - Solid
28151200 - - Dạng dung dịch nước (soda kiềm hoặc soda lỏng) - - In aqueous solution (soda lye or liquid soda)
28152000 - Kali hydroxit (potash ăn da) - Potassium hydroxide (caustic potash)
28153000 - Natri hoặc kali peroxit - Peroxides of sodium or potassium
2816 Magie hydroxit và magie peroxit; oxit, hydroxit và peroxit, của stronti hoặc bari. Hydroxide and peroxide of magnesium; oxides, hydroxides and peroxides, of strontium or barium.
28161000 - Magie hydroxit và magie peroxit - Hydroxide and peroxide of magnesium
28164000 - Oxit, hydroxit và peroxit, của stronti hoặc bari - Oxides, hydroxides and peroxides, of strontium or barium
2817 Kẽm oxit; kẽm peroxit. Zinc oxide; zinc peroxide.
28170010 - Kẽm oxit - Zinc oxide
28170020 - Kẽm peroxit - Zinc peroxide
2818 Corundum nhân tạo, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; ôxit nhôm; hydroxit nhôm. Artificial corundum, whether or not chemically defined; aluminium oxide; aluminium hydroxide.
28181000 - Corundum nhân tạo, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học - Artificial corundum, whether or not chemically defined
28182000 - Oxit nhôm, trừ corundum nhân tạo - Aluminium oxide, other than artificial corundum
28183000 - Nhôm hydroxit - Aluminium hydroxide
2819 Crom oxit và hydroxit. Chromium oxides and hydroxides.
28191000 - Crom trioxit - Chromium trioxide
28199000 - Loại khác - Other
2820 Mangan oxit. Manganese oxides.
28201000 - Mangan dioxit - Manganese dioxide
28209000 - Loại khác - Other
2821 Oxit sắt và hydroxit sắt; chất màu từ đất có hàm lượng sắt hóa hợp Fe2O3 chiếm từ 70% trở lên tính theo trọng lượng. Iron oxides and hydroxides; earth colours containing 70% or more by weight of combined iron evaluated as Fe2O3.
28211000 - Hydroxit và oxit sắt - Iron oxides and hydroxides
28212000 - Chất màu từ đất - Earth colours
28220000 Coban oxit và hydroxit; coban oxit thương phẩm. Cobalt oxides and hydroxides; commercial cobalt oxides.
28230000 Titan oxit. Titanium oxides.
2824 Chì oxit; chì đỏ và chì da cam. Lead oxides; red lead and orange lead.
28241000 - Chì monoxit (chì ôxit, maxicot) - Lead monoxide (litharge, massicot)
28249000 - Loại khác - Other
2825 Hydrazin và hydroxilamin và các muối vô cơ của chúng; các loại bazơ vô cơ khác; các oxit, hydroxit và peroxit kim loại khác. Hydrazine and hydroxylamine and their inorganic salts; other inorganic bases; other metal oxides, hydroxides and peroxides.
28251000 - Hydrazin và hydroxilamin và các muối vô cơ của chúng - Hydrazine and hydroxylamine and their inorganic salts
28252000 - Hydroxit và oxit liti - Lithium oxide and hydroxide
28253000 - Hydroxit và oxit vanađi - Vanadium oxides and hydroxides
28254000 - Hydroxit và oxit niken - Nickel oxides and hydroxides
28255000 - Hydroxit và oxit đồng - Copper oxides and hydroxides
28256000 - Germani oxit và zircon dioxit - Germanium oxides and zirconium dioxide
28257000 - Hydroxit và oxit molipđen - Molybdenum oxides and hydroxides
28258000 - Antimon oxit - Antimony oxides
28259000 - Loại khác - Other
2826 Florua; florosilicat, floroaluminat và các loại muối flo phức khác. Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts.
- Florua: - Fluorides:
28261200 - - Của nhôm - - Of aluminium
28261900 - - Loại khác - - Other
28263000 - Natri hexafloroaluminat (criolit tổng hợp) - Sodium hexafluoroaluminate (synthetic cryolite)
28269000 - Loại khác - Other
2827 Clorua, clorua oxit và clorua hydroxit; bromua và oxit bromua; iođua và iođua oxit. Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides.
28271000 - Amoni clorua - Ammonium chloride
282720 - Canxi clorua: - Calcium chloride:
28272010 - - Chứa từ 73% đến 80% tính theo trọng lượng - - Containing 73 % - 80 % by weight
28272090 - - Loại khác - - Other
- Clorua khác: - Other chlorides:
28273100 - - Của magiê - - Of magnesium
28273200 - - Của nhôm - - Of aluminium
28273500 - - Của niken - - Of nickel
282739 - - Loại khác: - - Other:
28273910 - - - Của bari hoặc của coban - - - Of barium or of cobalt
28273920 - - - Của sắt - - - Of iron
28273930 - - - Của kẽm - - - Of zinc
28273990 - - - Loại khác - - - Other
- Clorua oxit và clorua hydroxit: - Chloride oxides and chloride hydroxides:
28274100 - - Của đồng - - Of copper
28274900 - - Loại khác - - Other
- Bromua và oxit bromua: - Bromides and bromide oxides:
28275100 - - Natri bromua hoặc kali bromua - - Bromides of sodium or of potassium
28275900 - - Loại khác - - Other
28276000 - Iođua và iođua oxit - Iodides and iodide oxides
2828 Hypoclorit; canxi hypoclorit thương phẩm; clorit; hypobromit. Hypochlorites; commercial calcium hypochlorite; chlorites; hypobromites.
28281000 - Canxi hypoclorit thương phẩm và canxi hypoclorit khác - Commercial calcium hypochlorite and other calcium hypochlorites
282890 - Loại khác: - Other:
28289010 - - Natri hypoclorit - - Sodium hypochlorite
28289090 - - Loại khác - - Other
2829 Clorat và perclorat; bromat và perbromat; iodat và periodat. Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates.
- Clorat: - Chlorates:
28291100 - - Của natri - - Of sodium
28291900 - - Loại khác - - Other
282990 - Loại khác: - Other:
28299010 - - Natri perclorat - - Sodium perchlorate
28299090 - - Loại khác - - Other
2830 Sulphua; polysulphua, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học. Sulphides; polysulphides, whether or not chemically defined.
28301000 - Natri sulphua - Sodium sulphides
283090 - Loại khác: - Other:
28309010 - - Sulphua cađimi hoặc sulphua kẽm - - Cadmium sulphide or zinc sulphide
28309090 - - Loại khác - - Other
2831 Dithionit và sulphoxylat. Dithionites and sulphoxylates.
28311000 - Của natri - Of sodium
28319000 - Loại khác - Other
2832 Sulphit; thiosulphat. Sulphites; thiosulphates.
28321000 - Natri sulphit - Sodium sulphites
28322000 - Sulphit khác - Other sulphites
28323000 - Thiosulphat - Thiosulphates
2833 Sulphat; phèn (alums); peroxosulphat (persulphat). Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates).
- Natri sulphat: - Sodium sulphates:
28331100 - - Dinatri sulphat - - Disodium sulphate
28331900 - - Loại khác - - Other
- Sulphat loại khác: - Other sulphates:
28332100 - - Của magiê - - Of magnesium
283322 - - Của nhôm: - - Of aluminium:
28332210 - - - Loại thương phẩm (SEN) - - - Commercial grade
28332290 - - - Loại khác - - - Other
28332400 - - Của niken - - Of nickel
28332500 - - Của đồng - - Of copper
28332700 - - Của bari - - Of barium
283329 - - Loại khác: - - Other:
28332920 - - - Chì sulphat tribasic - - - Tribasic lead sulphate
28332930 - - - Của crôm - - - Of chromium
28332990 - - - Loại khác - - - Other
28333000 - Phèn - Alums
28334000 - Peroxosulphat (persulphat) - Peroxosulphates (persulphates)
2834 Nitrit; nitrat. Nitrites; nitrates.
28341000 - Nitrit - Nitrites
- Nitrat: - Nitrates:
28342100 - - Của kali - - Of potassium
283429 - - Loại khác: - - Other:
28342910 - - - Của bismut - - - Of bismuth
28342990 - - - Loại khác - - - Other
2835 Phosphinat (hypophosphit), phosphonat (phosphit) và phosphat; polyphosphat, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học. Phosphinates (hypophosphites), phosphonates (phosphites) and phosphates; polyphosphates, whether or not chemically defined.
28351000 - Phosphinat (hypophosphit) và phosphonat (phosphit) - Phosphinates (hypophosphites) and phosphonates (phosphites)
- Phosphat: - Phosphates:
28352200 - - Của mono- hoặc dinatri - - Of mono- or disodium
28352400 - - Của kali - - Of potassium
283525 - - Canxi hydroorthophosphat (“dicanxi phosphat”): - - Calcium hydrogenorthophosphate (“dicalcium phosphate”):
28352510 - - - Loại dùng làm thức ăn chăn nuôi (SEN) - - - Feed grade
28352590 - - - Loại khác - - - Other
28352600 - - Các phosphat khác của canxi - - Other phosphates of calcium
283529 - - Loại khác: - - Other:
28352910 - - - Của trinatri - - - Of trisodium
28352990 - - - Loại khác - - - Other
- Polyphosphat: - Polyphosphates:
28353100 - - Natri triphosphat (natri tripolyphosphat) - - Sodium triphosphate (sodium tripolyphosphate)
283539 - - Loại khác: - - Other:
28353910 - - - Tetranatri pyrophosphat - - - Tetrasodium pyrophosphate
28353990 - - - Loại khác - - - Other
2836 Carbonat; peroxocarbonat (percarbonat); amoni carbonat thương phẩm có chứa amoni carbamat. Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate.
28362000 - Dinatri carbonat - Disodium carbonate
28363000 - Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) - Sodium hydrogencarbonate (sodium bicarbonate)
28364000 - Kali carbonat - Potassium carbonates
283650 - Canxi carbonat: - Calcium carbonate:
28365010 - - Loại dùng cho thực phẩm hoặc dược phẩm (SEN) - - Food or pharmaceutical grade
28365090 - - Loại khác - - Other
28366000 - Bari carbonat - Barium carbonate
- Loại khác: - Other:
28369100 - - Liti carbonat - - Lithium carbonates
28369200 - - Stronti carbonat - - Strontium carbonate
283699 - - Loại khác: - - Other:
28369910 - - - Amoni carbonat thương phẩm - - - Commercial ammonium carbonate
28369920 - - - Chì carbonat - - - Lead carbonates
28369990 - - - Loại khác - - - Other
2837 Xyanua, xyanua oxit và xyanua phức. Cyanides, cyanide oxides and complex cyanides.
- Xyanua và xyanua oxit: - Cyanides and cyanide oxides:
28371100 - - Của natri - - Of sodium
28371900 - - Loại khác - - Other
28372000 - Xyanua phức - Complex cyanides
2839 Silicat; silicat kim loại kiềm thương phẩm. Silicates; commercial alkali metal silicates.
- Của natri: - Of sodium:
28391100 - - Natri metasilicat - - Sodium metasilicates
283919 - - Loại khác: - - Other:
28391910 - - - Natri silicat - - - Sodium silicates
28391990 - - - Loại khác - - - Other
28399000 - Loại khác - Other
2840 Borat; peroxoborat (perborat). Borates; peroxoborates (perborates).
- Dinatri tetraborat (borat tinh chế - hàn the): - Disodium tetraborate (refined borax):
28401100 - - Dạng khan - - Anhydrous
28401900 - - Dạng khác - - Other
28402000 - Borat khác - Other borates
28403000 - Peroxoborat (perborat) - Peroxoborates (perborates)
2841 Muối của axit oxometalic hoặc axit peroxometalic. Salts of oxometallic or peroxometallic acids.
28413000 - Natri dicromat - Sodium dichromate
28415000 - Cromat và dicromat khác; peroxocromat - Other chromates and dichromates; peroxochromates
- Manganit, manganat và permanganat: - Manganites, manganates and permanganates:
28416100 - - Kali permanganat - - Potassium permanganate
28416900 - - Loại khác - - Other
28417000 - Molipdat - Molybdates
28418000 - Vonframat - Tungstates (wolframates)
28419000 - Loại khác - Other
2842 Muối khác của axit vô cơ hay peroxoaxit (kể cả nhôm silicat đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học), trừ các chất azit. Other salts of inorganic acids or peroxoacids (including aluminosilicates whether or not chemically defined), other than azides.
28421000 - Silicat kép hay phức, kể cả nhôm silicat đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học - Double or complex silicates, including aluminosilicates whether or not chemically defined
284290 - Loại khác: - Other:
28429010 - - Natri arsenit - - Sodium arsenite
28429020 - - Muối của đồng hoặc crom - - Copper or chromium salts
28429030 - - Fulminat khác, xyanat và thioxyanat - - Other fulminates, cyanates and thiocyanates
28429090 - - Loại khác - - Other
2843 Kim loại quý dạng keo; hợp chất hữu cơ hay vô cơ của kim loại quý, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; hỗn hống của kim loại quý. Colloidal precious metals; inorganic or organic compounds of precious metals, whether or not chemically defined; amalgams of precious metals.
28431000 - Kim loại quý dạng keo - Colloidal precious metals
- Hợp chất bạc: - Silver compounds:
28432100 - - Nitrat bạc - - Silver nitrate
28432900 - - Loại khác - - Other
28433000 - Hợp chất vàng - Gold compounds
28439000 - Hợp chất khác; hỗn hống - Other compounds; amalgams
2844 Các nguyên tố hóa học phóng xạ và các đồng vị phóng xạ (kể cả các nguyên tố hóa học và các đồng vị có khả năng phân hạch hoặc làm giầu) và các hợp chất của chúng; hỗn hợp và các phế liệu có chứa các sản phẩm trên. Radioactive chemical elements and radioactive isotopes (including the fissile or fertile chemical elements and isotopes) and their compounds; mixtures and residues containing these products.
284410 - Urani tự nhiên và các hợp chất của nó; hợp kim, các chất phân tán (kể cả gốm kim loại), sản phẩm gốm và hỗn hợp có chứa urani tự nhiên hay các hợp chất urani tự nhiên: - Natural uranium and its compounds; alloys, dispersions (including cermets), ceramic products and mixtures containing natural uranium or natural uranium compounds:
28441010 - - Urani tự nhiên và các hợp chất của nó - - Natural uranium and its compounds
28441090 - - Loại khác - - Other
284420 - Urani đã làm giàu thành U 235 và hợp chất của nó; plutoni và hợp chất của nó; hợp kim, các chất phân tán (kể cả gốm kim loại), các sản phẩm gốm và các hỗn hợp có chứa urani đã được làm giàu thành U 235, plutoni hay hợp chất của các sản phẩm này: - Uranium enriched in U 235 and its compounds; plutonium and its compounds; alloys, dispersions (including cermets), ceramic products and mixtures containing uranium enriched in U 235, plutonium or compounds of these products:
28442010 - - Urani đã làm giàu thành U 235 và hợp chất của nó; plutoni và hợp chất của nó - - Uranium enriched in U 235 and its compounds; plutonium and its compounds
28442090 - - Loại khác - - Other
284430 - Urani đã được làm nghèo thành U 235 và các hợp chất của nó; thori và các hợp chất của nó; hợp kim, các chất phân tán (kể cả gốm kim loại), sản phẩm gốm kim loại và các chất hỗn hợp chứa urani đã được làm nghèo thành U 235, thori hay các hợp chất của các sản phẩm trên: - Uranium depleted in U 235 and its compounds; thorium and its compounds; alloys, dispersions (including cermets), ceramic products and mixtures containing uranium depleted in U 235, thorium or compounds of these products:
28443010 - - Urani đã làm giàu thành U 235 và hợp chất của nó; thori và hợp chất của nó - - Uranium depleted in U 235 and its compounds; thorium and its compounds
28443090 - - Loại khác - - Other
284440 - Nguyên tố phóng xạ và đồng vị phóng xạ và các hợp chất trừ loại thuộc phân nhóm 2844.10, 2844.20 hoặc 2844.30; hợp kim, các chất phân tán (kể cả gốm kim loại), các sản phẩm gốm và các hỗn hợp có chứa các nguyên tố, đồng vị hoặc các hợp chất trên; chất thải phóng xạ: - Radioactive elements and isotopes and compounds other than those of subheading 2844.10, 2844.20 or 2844.30; alloys, dispersions (including cermets), ceramic products and mixtures containing these elements, isotopes or compounds; radioactive residues:
28444010 - - Nguyên tố phóng xạ và đồng vị phóng xạ và các hợp chất của nó; chất thải phóng xạ - - Radioactive elements and isotopes and compounds; radioactive residues
28444090 - - Loại khác - - Other
28445000 - Hộp (cartridges) nhiên liệu đã bức xạ của lò phản ứng hạt nhân - Spent (irradiated) fuel elements (cartridges) of nuclear reactors
2845 Chất đồng vị trừ các đồng vị thuộc nhóm 28.44; các hợp chất, vô cơ hay hữu cơ, của các đồng vị này, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học. Isotopes other than those of heading 28.44; compounds, inorganic or organic, of such isotopes, whether or not chemically defined.
28451000 - Nước nặng (deuterium oxide) - Heavy water (deuterium oxide)
28459000 - Loại khác - Other
2846 Các hợp chất, vô cơ hay hữu cơ, của kim loại đất hiếm, của ytri hoặc của scandi hoặc của hỗn hợp các kim loại này. Compounds, inorganic or organic, of rare-earth metals, of yttrium or of scandium or of mixtures of these metals.
28461000 - Hợp chất xeri - Cerium compounds
28469000 - Loại khác - Other
2847 Hydro peroxit, đã hoặc chưa làm rắn bằng ure. Hydrogen peroxide, whether or not solidified with urea.
28470010 - Dạng lỏng - In liquid form
28470090 - Loại khác - Other
2849 Carbua, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học. Carbides, whether or not chemically defined.
28491000 - Của canxi - Of calcium
28492000 - Của silic - Of silicon
28499000 - Loại khác - Other
28500000 Hydrua, nitrua, azit, silicua và borua, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học, trừ các hợp chất carbua của nhóm 28.49. Hydrides, nitrides, azides, silicides and borides, whether or not chemically defined, other than compounds which are also carbides of heading 28.49.
2852 Các hợp chất vô cơ hoặc hữu cơ của thủy ngân, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học, trừ hỗn hống. Inorganic or organic compounds of mercury, whether or not chemically defined, excluding amalgams.
285210 - Được xác định về mặt hóa học: - Chemically defined:
28521010 - - Thủy ngân sulphat - - Mercury sulphates
28521020 - - Các hợp chất của thủy ngân được dùng như chất phát quang - - Mercury compounds of a kind used as luminophores
28521090 - - Loại khác - - Other
285290 - Loại khác: - Other:
28529010 - - Thủy ngân tanat - - Mercury tannates
28529020 - - Thủy ngân sulphua; thủy ngân polysulphua; thủy ngân polyphosphat; thủy ngân carbua; hợp chất thủy ngân dị vòng thuộc 2934.90.90; dẫn xuất của pepton thủy ngân; các dẫn xuất protein khác của thủy ngân - - Mercury sulphides; mercury polysulphides; mercury polyphosphates; mercury carbides; heterocyclic mercury compounds of subheading 2934.90.90; mercury peptone derivatives; other protein derivatives of mercury
28529090 - - Loại khác - - Other
2853 Phosphua, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học, trừ phosphua sắt; các hợp chất vô cơ khác (bao gồm nước cất hoặc nước khử độ dẫn hay các loại nước tinh khiết tương tự); khí hóa lỏng (đã hoặc chưa loại bỏ khí hiếm); khí nén; hỗn hống, trừ hỗn hống của kim loại quý. Phosphides, whether or not chemically defined, excluding ferrophosphorus; other inorganic compounds (including distilled or conductivity water and water of similar purity); liquid air (whether or not rare gases have been removed); compressed air; amalgams, other than amalgams of precious metals.
28531000 - Cyanogen chloride (chlorcyan) - Cyanogen chloride (chlorcyan)
285390 - Loại khác: - Other:
28539010 - - Nước khử khoáng - - Demineralized waters
28539090 - - Loại khác - - Other

- Mã HS 28011000: Mật rỉ đường (làm sạch nước, Mới 100%... (mã hs mật rỉ đường l/ mã hs của mật rỉ đường)
- Mã HS 28012000: Dung dịch I ốt I2-01.N. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch i ốt/ mã hs của dung dịch i)
- Mã HS 28012000: Dung dịch 0.05mol/L Iodine solution (Iốt) (0,1 N), I2, mã sản phẩm 091-00475, đóng gói: 500ml/chai, hàng mới 100%... (mã hs dung dịch 005m/ mã hs của dung dịch 0)
- Mã HS 28012000: Hóa chất: Iodine, solution 0.05M, (0.1N) for volumetric analysis- I2; CAS 7553-56-2; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1 lit/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất iodin/ mã hs của hóa chất io)
- Mã HS 28020000: Lưu Huỳnh MIDAS-101, hàng mới 100%, mã CAS 7704-34-9... (mã hs lưu huỳnh midas/ mã hs của lưu huỳnh mi)
- Mã HS 28020000: Lưu huỳnh dạng bột (Colloidal Sulfur, S2, Cas No.7704-34-9) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế)... (mã hs lưu huỳnh dạng/ mã hs của lưu huỳnh dạ)
- Mã HS 28020000: Lưu huỳnh S-325... (mã hs lưu huỳnh s325/ mã hs của lưu huỳnh s)
- Mã HS 28020000: Hóa chất- Lưu huỳnh_Atnen S-80_ S_ CAS 7704-34-9... (mã hs hóa chất lưu h/ mã hs của hóa chất lư)
- Mã HS 28030020: Muội Acetylene Black- POLIMAXX AB50 (ACETYLENE BLACK) (C2H2), ma CAS 1333-86-4, dùng dể sản xuất pin, hàng mới 100%... (mã hs muội acetylene/ mã hs của muội acetyle)
- Mã HS 28030020: Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột CARBON BLACK N (CAS No. 1333-86-4. Dùng sx mực in, Hàng mới 100%)... (mã hs thuốc màu hữu c/ mã hs của thuốc màu hữ)
- Mã HS 28030041: CORAX N330 (450 kg/ bag), Muội Carbon Chất độn tăng cường trong sản xuất cao su. Hàng mới 100%... (mã hs corax n330 450/ mã hs của corax n330)
- Mã HS 28030041: Muội cacbon (dạng bột)(CARBON POWDER (RAVEN 5000 ULTRA III POWDER)(MADE IN U.S.A.))(11.34kg/1 túi)... (mã hs muội cacbon dạ/ mã hs của muội cacbon)
- Mã HS 28030041: CARBON BLACK MA-100: Muội Carbon dạng bột dùng trong ngành cao su, nhựa., đóng gói 10 Kgs/bao, Mã CAS: 1333-86-4... (mã hs carbon black ma/ mã hs của carbon black)
- Mã HS 28030041: Muội than đen N330, dùng trong công nghiệp sản xuất cao su, CAS 1333-86-4, đóng 20kg/bao.Hàng mới 100%... (mã hs muội than đen n/ mã hs của muội than đe)
- Mã HS 28030041: Muội than đen MB N330, dùng trong công nghiệp sản xuất cao su, CAS 1333-86-4, đóng 20kg/bao.Hàng mới 100%... (mã hs muội than đen m/ mã hs của muội than đe)
- Mã HS 28030041: Bột carbon màu đen mã N550 dùng để lưu hóa cao su. Hàng mới 100%... (mã hs bột carbon màu/ mã hs của bột carbon m)
- Mã HS 28030041: Carbon (Chất xúc tác tổng hợp cao su)... (mã hs carbon chất xú/ mã hs của carbon chất)
- Mã HS 28030041: Muội than N550 (CARBON BLACK N550)... (mã hs muội than n550/ mã hs của muội than n5)
- Mã HS 28030041: Bột muội carbon dùng sx cao su: carbon black Grade: N220 (orient black) đóng góí 25kg/bao mới 100%... (mã hs bột muội carbon/ mã hs của bột muội car)
- Mã HS 28030049: Chất phụ gia dùng trong sản xuất hạt nhựa, dạng bột đen, thành phần chính carbon black, số CAS 1333-86-4, nhà sản xuất Muil Chemical Co.,Ltd, mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 28030049: Bột màu đen carbon dùng để sản xuất nhựa. Pigment Carbon Black S820.CAS:01333-86-4... (mã hs bột màu đen car/ mã hs của bột màu đen)
- Mã HS 28030049: MUỘI CARBON- HIBLACK 50L. HÀNG MẪU, MỚI 100%... (mã hs muội carbon hi/ mã hs của muội carbon)
- Mã HS 28030049: MUỘI CARBON- XPB 645 BEADS. HÀNG MẪU, MỚI 100%... (mã hs muội carbon xp/ mã hs của muội carbon)
- Mã HS 28030049: Muội cacbon (dạng bột)(MITSUBISHI CARBON BLACK MA-100)(10kg/1 túi)... (mã hs muội cacbon dạ/ mã hs của muội cacbon)
- Mã HS 28030049: Nguyên liệu sản xuất mực in bao bì- Muội carbon (HIBLACK 10 POWDER (10 KG/BAO)), mã cas: 1333-86-4.Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 28030049: Muội carbon, dạng bột dùng trong Công Nghiệp giấy (10Kg/bao), Mã Cas: 1333-86-4 (Carbon Black Powcarbon 2410G), hàng mới 100%... (mã hs muội carbon dạ/ mã hs của muội carbon)
- Mã HS 28030090: Bột màu đen (Muội carbon, dạng viên nhỏ)- FARBRUSS FW 2 GEPERLT- NPL SX sơn bột tĩnh điện- 2617/PTPLHCM-NV... (mã hs bột màu đen mu/ mã hs của bột màu đen)
- Mã HS 28030090: Thuốc màu carbon dạng bột, dùng để nhuộm màu sơn và mực in. Model: 4#, hiệu:ORION. Mới 100%... (mã hs thuốc màu carbo/ mã hs của thuốc màu ca)
- Mã HS 28030090: Que carbon dùng thử nghiệm môi trường tác động lên sản phẩm đèn xe gắn máy. Mới 100%... (mã hs que carbon dùng/ mã hs của que carbon d)
- Mã HS 28030090: White carbon (carbon trắng dạng bột)... (mã hs white carbon c/ mã hs của white carbon)
- Mã HS 28030090: Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116... (mã hs chất xúc tác tổ/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 28030090: muội than đen POW CARBON 5319F.VF dùng tạo bút sáp màu, cas: 1333-86-4... (mã hs muội than đen p/ mã hs của muội than đe)
- Mã HS 28030090: CARBON BLACK: CARBON BLACK POWCARBON 5327F (Hàng mới 100%) (Mã CAS: 1333-86-4, dạng bột, kg chứa thành phần tiền chất CN)... (mã hs carbon black c/ mã hs của carbon black)
- Mã HS 28030090: Muội cacbon CARBON BLACK N330 BEAD TYPE dùng trong sản xuất mực in (20 kg/ bao), hàng mới 100%... (mã hs muội cacbon car/ mã hs của muội cacbon)
- Mã HS 28030090: Chất màu dạng bột dùng để tạo màu, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa(số CAS: 1333-86-4)(MITSUBISHI CARBON 960)... (mã hs chất màu dạng b/ mã hs của chất màu dạn)
- Mã HS 28041000: Khí hydro (hydrogen-H2) 1 lô 16 chai- 1 chai8.5 kg-50 l/ chai... (mã hs khí hydro hydr/ mã hs của khí hydro h)
- Mã HS 28041000: Khí H2 CN GIAO/HĐ NM3. Hàng mới 100%... (mã hs khí h2 cn giao// mã hs của khí h2 cn gi)
- Mã HS 28041000: Khí Hidro (Hydrogen-H2). Loại 6.82 M3/chai... (mã hs khí hidro hydr/ mã hs của khí hidro h)
- Mã HS 28041000: Khí Hydro 99.999% (H2) (đóng gói 40L/bình). Hàng mới 100%... (mã hs khí hydro 9999/ mã hs của khí hydro 99)
- Mã HS 28041000: KHÍ HIDRO (NW 1 kg/chai; GW 53 kg/chai)... (mã hs khí hidro nw 1/ mã hs của khí hidro n)
- Mã HS 28042100: Khí Argon (Ar)/Gaseous Argon- Gar (with T-Valve) (N.W: 57.5 Kgs/ 1 Chai).... (mã hs khí argon ar// mã hs của khí argon a)
- Mã HS 28042100: Khí Argon 6m3 (11kg/bình)... (mã hs khí argon 6m3/ mã hs của khí argon 6m)
- Mã HS 28042100: Khí Argon 6m3(11kg/bình)... (mã hs khí argon 6m31/ mã hs của khí argon 6m)
- Mã HS 28042100: Cụm chai Ac- gôn 132m3 công nghiệp GARI120160020... (mã hs cụm chai ac gô/ mã hs của cụm chai ac)
- Mã HS 28042100: ARGON LỎNG N4.0 XL45 (214kg) (Khí argon lỏng, thành phần: argon 99,999%) (Hàng mới 100%).... (mã hs argon lỏng n40/ mã hs của argon lỏng n)
- Mã HS 28042100: Khí Argon 10L/bình Hàng mới 100%.... (mã hs khí argon 10l/b/ mã hs của khí argon 10)
- Mã HS 28042100: Khí Argon 5.5 (Ar). (Hàng mới 100%)... (mã hs khí argon 55/ mã hs của khí argon 5)
- Mã HS 28042100: Khí Argon. Loại 11.5kg/chai, 1UNA1 chai... (mã hs khí argon loại/ mã hs của khí argon l)
- Mã HS 28042100: Argon lòng/ Liquid Argon... (mã hs argon lòng/ liq/ mã hs của argon lòng/)
- Mã HS 28042100: Khí CO2 hoá lỏng nồng độ >/ 99.9%, hàng mới 100%.... (mã hs khí co2 hoá lỏn/ mã hs của khí co2 hoá)
- Mã HS 28042100: Nạp khí argon, hàng mới 100%... (mã hs nạp khí argon/ mã hs của nạp khí argo)
- Mã HS 28042100: ARGON LỎNG TK CAO- GIAO KG HĐ KG (Thành phần: Argon 99,999%), hàng mới 100%... (mã hs argon lỏng tk c/ mã hs của argon lỏng t)
- Mã HS 28042100: Khí Argon- Loại 11.5 kg/Chai... (mã hs khí argon loại/ mã hs của khí argon l)
- Mã HS 28042100: Argon lỏng (200kg/bồn)... (mã hs argon lỏng 200/ mã hs của argon lỏng)
- Mã HS 28042100: Khí Argon loại 47L(Gas Argon-Gar) (1 chai 12 kg)... (mã hs khí argon loại/ mã hs của khí argon lo)
- Mã HS 28042100: Khí Argon (Dùng để đốt, đánh bóng kim loại và bắn laze)... (mã hs khí argon dùng/ mã hs của khí argon d)
- Mã HS 28042100: Argon lỏng công nghiệp (khí lỏng Argon)... (mã hs argon lỏng công/ mã hs của argon lỏng c)
- Mã HS 28042100: KHÍ ARGON_ (GASEOUS ARGON- GAr)_(NW 11.5 kg/chai)... (mã hs khí argon gas/ mã hs của khí argon)
- Mã HS 28042100: KHÍ CACBONIC_(CARBON DIOXIDE- CO2)_(NW 30 kg/chai)... (mã hs khí cacbonicc/ mã hs của khí cacbonic)
- Mã HS 28042100: Khí Alphagaz Argon AR chai (10.5m3/chai, 50lít/200B), hàng mới 100%... (mã hs khí alphagaz ar/ mã hs của khí alphagaz)
- Mã HS 28042100: Khí Argon Arcal 1 (khí Argon) 1 chai(10.5m3/chai), (chai 50L/200B), hàng mới 100%... (mã hs khí argon arcal/ mã hs của khí argon ar)
- Mã HS 28042100: Khí Argon to (40 lít) (KĐ); hàng mới 100%.... (mã hs khí argon to 4/ mã hs của khí argon to)
- Mã HS 28042100: Khí hỗn hợp (80% Argon + 20% CO2)... (mã hs khí hỗn hợp 80/ mã hs của khí hỗn hợp)
- Mã HS 28042100: Khí Argon 5.0 99.999% (Ar) (đóng gói 40L/bình). Hàng mới 100%... (mã hs khí argon 50 9/ mã hs của khí argon 5)
- Mã HS 28042100: KHÍ ARGON (NW11.5 kg/chai; GW65 kg/chai)... (mã hs khí argon nw11/ mã hs của khí argon n)
- Mã HS 28042100: Khí Alphagaz N2 chai 50L/200B. Hàng mới 100%... (mã hs khí alphagaz n2/ mã hs của khí alphagaz)
- Mã HS 28042900: Hỗn hợp khí (lưu huỳnh, Nitơ, Carbon) dùng trong hệ thống xử lí khí thải-SO2/NO/CO(Span) (Hàng mới 100%)... (mã hs hỗn hợp khí lư/ mã hs của hỗn hợp khí)
- Mã HS 28042900: Hỗn hợp khí 25%H2 + 75% N2/ 10m3 (GANS150105020)... (mã hs hỗn hợp khí 25%/ mã hs của hỗn hợp khí)
- Mã HS 28042900: Khí trộn 2 loại (Mix gas 2 kind) (80% Ar + CO2 balance). Loại 11.5kg/chai, dùng để hàn kim loại bằng máy hàn hồ quang... (mã hs khí trộn 2 loại/ mã hs của khí trộn 2 l)
- Mã HS 28042900: Khí Acetylen (C2H2), độ tinh khiết >98,5%,loại chai 40 lít/ chai, hàng mới 100%... (mã hs khí acetylen c/ mã hs của khí acetylen)
- Mã HS 28042900: ALPHAGAZ HE CHAI 50L/200B-IMP (Khí ALPHAGAZ He, Thành phần: heli: 99,999%) (Hàng mới 100%).... (mã hs alphagaz he cha/ mã hs của alphagaz he)
- Mã HS 28042900: Khí Heli. loại 4kg/chai, 1UNA1 chai... (mã hs khí heli loại/ mã hs của khí heli lo)
- Mã HS 28042900: Khí Heli công nghiệp Lasal P61 chai 50LT/150B... (mã hs khí heli công n/ mã hs của khí heli côn)
- Mã HS 28042900: Hỗn hợp khí Acetylene, Carbon Dioxide, Carbon Monoxide, Ethane, Ethylene, Hydrogen, Methane, cân bằng trong Khí Nitrogen, đựng trong chai nhôm dùng trong phân tích thí nghiệm, 58lít/chai, mới 100%... (mã hs hỗn hợp khí ace/ mã hs của hỗn hợp khí)
- Mã HS 28042900: Khí Helium 99.999% dạng nén 150bar (40L/bình bằng thép), hàng mới 100%... (mã hs khí helium 999/ mã hs của khí helium 9)
- Mã HS 28042900: Hỗn hợp khí He/N2/CO2 (40/55/5), chai 7m3/chai, dùng để sử dụng cho máy cắt Lase, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs hỗn hợp khí he// mã hs của hỗn hợp khí)
- Mã HS 28042900: Khí Heli loại 47L(Helium Gas-He) (1bình1.3kg NW)... (mã hs khí heli loại 4/ mã hs của khí heli loạ)
- Mã HS 28042900: Khí Heli (13 chai 19,5kgs)- UHP HELIUM 47L. Dung tích 47L. KBHC: CAS(7440-59-7). Hàng còn trong niên hạn ktcl nn... (mã hs khí heli 13 ch/ mã hs của khí heli 13)
- Mã HS 28042900: Khí Heli (62 chai 93.00 kgs)- PURE HELIUM 50L. Dung tích 50L. KBHC: CAS(7440-59-7) Hàng còn trong niên hạn ktcl nn.... (mã hs khí heli 62 ch/ mã hs của khí heli 62)
- Mã HS 28042900: Khí Heli (155 chai 232.5 kgs)- PURE HELIUM 47L. Dung tích 47L. KBHC: CAS(7440-59-7) Hàng còn trong niên hạn ktcl nn.... (mã hs khí heli 155 c/ mã hs của khí heli 15)
- Mã HS 28042900: Khí trộn (Đựng trong chai chứa khí thép dt: 47L. H.S: 73110027) Sl: 10kgs- 2% OXYGEN/NITROGEN. KBHC: CAS (7782-44-7, 7727-37-9). KTCLNN: 1759-19/VLATLD ngày 06/12/19. Mới 100%... (mã hs khí trộn đựng/ mã hs của khí trộn đự)
- Mã HS 28042900: KHÍ HELI (NW 5 kg/chai)... (mã hs khí heli nw 5/ mã hs của khí heli nw)
- Mã HS 28042900: Bình gas mini (có chứa khí, 40 ml/ bình), hàng mới 100%... (mã hs bình gas mini/ mã hs của bình gas min)
- Mã HS 28043000: Khí Nito dùng trong hệ thống xử lí khí thải- N2, (Zero: Gas & O2)(Hàng mới 100%)... (mã hs khí nito dùng t/ mã hs của khí nito dùn)
- Mã HS 28043000: Nitơ (Nitơ lỏng (LN2)) (3215001005)... (mã hs nitơ nitơ lỏng/ mã hs của nitơ nitơ l)
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ 47L(Gas Nitrogen- GN2)4.0))... (mã hs khí nitơ 47lga/ mã hs của khí nitơ 47l)
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ 50L (Gas Nitrogen- GN2)4.0))... (mã hs khí nitơ 50l g/ mã hs của khí nitơ 50l)
- Mã HS 28043000: Khí N2 HP nhóm 16 chai 50LT/200B... (mã hs khí n2 hp nhóm/ mã hs của khí n2 hp nh)
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng, sử dụng cho dàn hóa hơi, mới 100%... (mã hs nitơ lỏng sử d/ mã hs của nitơ lỏng s)
- Mã HS 28043000: Cụm chai Ni-tơ 5.0/ 160m3 đặc biệt (GANI135160020)... (mã hs cụm chai nitơ/ mã hs của cụm chai ni)
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng-Liquid nitrogen. Loại 124kg/bình (1 PCE1 bình). Hàng mới 100%... (mã hs nitơ lỏngliqui/ mã hs của nitơ lỏngli)
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng (N2) kỹ thuật. Hàng mới 100%... (mã hs nitơ lỏng n2/ mã hs của nitơ lỏng n)
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng (N2)... (mã hs nitơ lỏng n2/ mã hs của nitơ lỏng n)
- Mã HS 28043000: Nitơ Lỏng (VTTH)... (mã hs nitơ lỏng vtth/ mã hs của nitơ lỏng v)
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ. loại 11.5kg/chai. 1 UNA1 chai... (mã hs khí nitơ loại/ mã hs của khí nitơ lo)
- Mã HS 28043000: Bình nit tơ 50L (khí ni tơ lỏng)... (mã hs bình nit tơ 50l/ mã hs của bình nit tơ)
- Mã HS 28043000: Khí hỗn hợp Silane (SiH4) 15%, in N2 85%, CAS:7803-62-5; 7727-37-9 (3,08 kg/bình), mới 100%, đóng trong bình 40L hình trụ bằng thép, dùng cho máy và thiết bị phân tích,... (mã hs khí hỗn hợp sil/ mã hs của khí hỗn hợp)
- Mã HS 28043000: Khí nén hỗn hợp Carbon dioxit, Oxygen, Nitrogen>90% (N.O.S),CAS: 124-38-9;7782-44-7;7727-37-9, (6kg/bình) mới 100%,đóng trong bình thép 40L hình trụ, dùng cho máy và thiết bị phân tích,... (mã hs khí nén hỗn hợp/ mã hs của khí nén hỗn)
- Mã HS 28043000: Khí N2 lỏng TK GIAO/HĐ KG. Hàng mới 100%... (mã hs khí n2 lỏng tk/ mã hs của khí n2 lỏng)
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ lỏng 99.999% (N2). Hàng mới 100%... (mã hs khí nitơ lỏng 9/ mã hs của khí nitơ lỏn)
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ độ tinh khiết cao- Nitrogen, 1 NM3 0.73 Kg; Mới 100%... (mã hs khí nitơ độ tin/ mã hs của khí nitơ độ)
- Mã HS 28043000: Nitơ khí (8.5kg/chai)... (mã hs nitơ khí 85kg/ mã hs của nitơ khí 8)
- Mã HS 28043000: NITƠ LỎNG (01PCE 01 BÌNH)- NW124kg/ bình; GW240 kg/bình... (mã hs nitơ lỏng 01pc/ mã hs của nitơ lỏng 0)
- Mã HS 28043000: Khí nitơ nồng độ >99,99%, (Gas Nitrogen-GN2(4.0))... (mã hs khí nitơ nồng đ/ mã hs của khí nitơ nồn)
- Mã HS 28043000: NITO (LN2) là khí công nghiệp, dạng lỏng thành phần là ni tơ... (mã hs nito ln2 là k/ mã hs của nito ln2 l)
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng. Loại 124kg/bình (1 PCE 1 bình)... (mã hs nitơ lỏng loại/ mã hs của nitơ lỏng l)
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ (Đựng trong chai chứa khí bằng thép không gỉ dt: 47L.H.S: 73110027)Sl: 18kgs- HIGH PURITY NITROGEN. KBHC: CAS (7727-37-9). KTCLNN: 1759-19/VLATLD ngày 06/12/19. Mới 100%... (mã hs khí nitơ đựng/ mã hs của khí nitơ đự)
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ (1 Chai 120kg), (dùng để thổi bụi sản phẩm trong nhà xưởng)... (mã hs khí nitơ 1 cha/ mã hs của khí nitơ 1)
- Mã HS 28043000: Nito lỏng; hàng mới 100%.... (mã hs nito lỏng; hàng/ mã hs của nito lỏng; h)
- Mã HS 28043000: Khí Nito 40 lít; hàng mới 100%.... (mã hs khí nito 40 lít/ mã hs của khí nito 40)
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng (Liquid Nitrogen- LN2)... (mã hs nitơ lỏng liqu/ mã hs của nitơ lỏng l)
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng Liquid Nitrogen (LN2) (124 kg/pc)- nhiên liệu của lò sấy... (mã hs nitơ lỏng liqui/ mã hs của nitơ lỏng li)
- Mã HS 28043000: Khí Nitrogen... (mã hs khí nitrogen/ mã hs của khí nitrogen)
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ 99.999% (N2). Hàng mới 100%... (mã hs khí nitơ 99999/ mã hs của khí nitơ 99)
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ 5.0 99.999% (N2) (đóng gói 40L/bình). Hàng mới 100%... (mã hs khí nitơ 50 99/ mã hs của khí nitơ 50)
- Mã HS 28043000: NITƠ LỎNG... (mã hs nitơ lỏng/ mã hs của nitơ lỏng)
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ TK nhóm 16 chai 50LT/200B. Hàng mới 100%. Vỏ chai tạm nhập theo TK G14:103088722220 thuộc giấy phép số: 06/0703/KĐATCN1... (mã hs khí ni tơ tk nh/ mã hs của khí ni tơ tk)
- Mã HS 28043000: Khí nito 5, (40 lít/ bình) hàng mới 100%... (mã hs khí nito 5 40/ mã hs của khí nito 5)
- Mã HS 28044000: Khí Oxy dùng trong hệ thống xử lí khí thải-O2(Span) (Hàng mới 100%)... (mã hs khí oxy dùng tr/ mã hs của khí oxy dùng)
- Mã HS 28044000: Khí Oxy 99.5% chứa trong bình 40L/135 bar. Hàng mới 100%... (mã hs khí oxy 995% c/ mã hs của khí oxy 995)
- Mã HS 28044000: Oxy lỏng- LO2- 1UNA1 bình, loại 124kg/bình, dùng cho máy cắt kim loại bằng gió đá... (mã hs oxy lỏng lo2/ mã hs của oxy lỏng lo)
- Mã HS 28044000: Khí Oxy 6m3 (7.8 kg/bình)... (mã hs khí oxy 6m3 7/ mã hs của khí oxy 6m3)
- Mã HS 28044000: Oxy dạng lỏng. Hàng mới 100%... (mã hs oxy dạng lỏng/ mã hs của oxy dạng lỏn)
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (O2) (Khí công nghiệp) (Oxygen purity 99.4 9kg/Cylinde) (20 chai 160 Kg)... (mã hs khí oxy o2 k/ mã hs của khí oxy o2)
- Mã HS 28044000: Khí Oxy lỏng (163kg/ chai, dùng để sử dụng cho máy cắt Laser, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs khí oxy lỏng 1/ mã hs của khí oxy lỏng)
- Mã HS 28044000: Khí Ôxy (O2), 47 lít/chai (cylinder)... (mã hs khí ôxy o2 4/ mã hs của khí ôxy o2)
- Mã HS 28044000: Khí oxy (20 chai 160kgs)- HIGH PURITY OXYGEN. Dung tích 47L. KBHC: CAS (7782-44-7). Hàng còn trong niên hạn ktcl nn... (mã hs khí oxy 20 cha/ mã hs của khí oxy 20)
- Mã HS 28044000: Khí Oxy chứa trong chai 40L, áp suất 130 bar... (mã hs khí oxy chứa tr/ mã hs của khí oxy chứa)
- Mã HS 28044000: Khí Oxygen... (mã hs khí oxygen/ mã hs của khí oxygen)
- Mã HS 28044000: Khí Oxi 99.999% (O2) (đóng gói 40L/bình). Hàng mới 100%... (mã hs khí oxi 99999%/ mã hs của khí oxi 999)
- Mã HS 28046100: Vòng thạch anh dùng cho lò nung silic, mới 100% (02.07.0061)... (mã hs vòng thạch anh/ mã hs của vòng thạch a)
- Mã HS 28046100: Silicon material có hàm lượng Silic không dưới 99,99% dùng để sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, CTHH: Si, mã CAS:7440-21-3. Hàng mới 100%... (mã hs silicon materia/ mã hs của silicon mate)
- Mã HS 28046100: Dung dịch pha mực Silicon... (mã hs dung dịch pha m/ mã hs của dung dịch ph)
- Mã HS 28046900: Silic >99% (dạng cục). Hàng mới 100%... (mã hs silic 99% dạn/ mã hs của silic 99%)
- Mã HS 28046900: Silic dạng cục, có hàm lượng silic 99% (SILICON METAL). Đóng trong bao (1 tấn/bao). Hàng mới 100%... (mã hs silic dạng cục/ mã hs của silic dạng c)
- Mã HS 28061000: Hóa chất Axit Hydrochloric HCL. Hàng mới 100%(02.01.0193)... (mã hs hóa chất axit h/ mã hs của hóa chất axi)
- Mã HS 28061000: HCl 31% Food Grade 240kg/drum... (mã hs hcl 31% food gr/ mã hs của hcl 31% food)
- Mã HS 28061000: Sản phẩm hóa chất- HYDROCHOLORIC ACID 5%, CAS: 7647-01-0, CTHH: HCL. (1 UNIT 01 DRUM 200 LIT); Mới 100%... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa)
- Mã HS 28061000: Axit HCl 32% Lỏng (dùng để rửa dụng cụ,máy móc trong nhà xưởng)... (mã hs axit hcl 32% lỏ/ mã hs của axit hcl 32%)
- Mã HS 28061000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: Hydrochloric acid solution ~4.0 M HCl in H2O,cas: 7647-01-0, 20%, 1 lít/ chai, hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn)
- Mã HS 28061000: Chất hoạt hóa KG-529 có thành phần Hydrochloric acid (HCl) < 7%, Ammonium chloride (NH4Cl) < 10% dùng trong công nghiệp mạ... (mã hs chất hoạt hóa k/ mã hs của chất hoạt hó)
- Mã HS 28061000: Dung dịch Acid hydrocloric 35% để tẩy rửa kim loại dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch acid/ mã hs của dung dịch ac)
- Mã HS 28061000: HÓA CHẤT-Hydrocloric Acid- HCL 32% (Hydrocloric Acidt) (M.952129)... (mã hs hóa chấthydroc/ mã hs của hóa chấthyd)
- Mã HS 28061000: HCl 32% (acid clohydric) hóa chất dùng trong sản xuất... (mã hs hcl 32% acid c/ mã hs của hcl 32% aci)
- Mã HS 28061000: Hóa chất: Hydrochloric acid, 37%, for analysis, d1.18- HCl; CAS 7647-01-0; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 2,5lit/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất hydro/ mã hs của hóa chất hy)
- Mã HS 28061000: Axit clohydric (HCL 30%) 1phi250kg... (mã hs axit clohydric/ mã hs của axit clohydr)
- Mã HS 28070000: Sulfuric Acid(H2SO4 61.5%- CAS 7664-93-9, 1100 kg/tank)(IBC TANK), hàng mới 100%... (mã hs sulfuric acidh/ mã hs của sulfuric aci)
- Mã HS 28070000: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, dung dịch H2SO4 10%, cas: 7664-93-9... (mã hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho)
- Mã HS 28070000: Axit sunfuric H2SO4 37%... (mã hs axit sunfuric h/ mã hs của axit sunfuri)
- Mã HS 28070000: Sunfuric Acide H2SO4 98%- dùng để xử lý nước... (mã hs sunfuric acide/ mã hs của sunfuric aci)
- Mã HS 28070000: Axit sulphuric (Acid Sunfuaric) H2SO4 96-98% (3207025002)... (mã hs axit sulphuric/ mã hs của axit sulphur)
- Mã HS 28070000: Sulphuric acid- H2SO4 30%... (mã hs sulphuric acid/ mã hs của sulphuric ac)
- Mã HS 28070000: Dung dịch tẩy rửa lõi dây điện (TP: Sulphuric Acid: 35-37.5%, Phosphoric Acid: 32.5-35%,etc.hàng mới 100%) CHI0025.TC... (mã hs dung dịch tẩy r/ mã hs của dung dịch tẩ)
- Mã HS 28070000: Acid Sulphuric- H2SO4 (30kg/can)... (mã hs acid sulphuric/ mã hs của acid sulphur)
- Mã HS 28070000: Chất đông cứng TK-3T (dùng cho khuôn đúc) có chứa sunfuric acid, hàng mới 100%... (mã hs chất đông cứng/ mã hs của chất đông cứ)
- Mã HS 28070000: Acid sunfuric H2S04 98% (35 kg/can). Hàng mới 100%... (mã hs acid sunfuric h/ mã hs của acid sunfuri)
- Mã HS 28070000: HÓA CHẤT ACID SULFURIC H2SO4 32%(hàng miễn xin GPNK theo CV số76/HC-QLHC).(dùng cho bộ phận xử lý nước thải giúp trung hòa độ PH khi nước trong nhà máy thải ra)CAS:7664-93-9Hàng mới 100%)... (mã hs hóa chất acid s/ mã hs của hóa chất aci)
- Mã HS 28070000: Chất xử lý nước Axit sunfuric H2SO4 98%, dạng lỏng, hàng mới 100%... (mã hs chất xử lý nước/ mã hs của chất xử lý n)
- Mã HS 28070000: Chất làm sạch Axit sunfuric- H2SO4 98%... (mã hs chất làm sạch a/ mã hs của chất làm sạc)
- Mã HS 28070000: HÓA CHẤT- acid Sulfuric- H2so4 40-60% (Axit Sulfuric) (M.5086973)... (mã hs hóa chất acid/ mã hs của hóa chất ac)
- Mã HS 28070000: HÓA CHẤT-Sulfuric acid 98%- H2so4 (Axit sunfuric) (1 UNA 4 LIT). Hàng mới 100% (M.952112)... (mã hs hóa chấtsulfur/ mã hs của hóa chấtsul)
- Mã HS 28070000: Dung dịch Axit H2SO4 (20%)... (mã hs dung dịch axit/ mã hs của dung dịch ax)
- Mã HS 28070000: Hóa chất trong ngành dệt nhuộm ACID SULFURIC H2SO4 nồng độ 98%, dạng lỏng, dùng xử lý nước thải. Mới 100%... (mã hs hóa chất trong/ mã hs của hóa chất tro)
- Mã HS 28070000: HÓA CHẤT TRUNG HÒA TẨY RỬA HVF NEUTRALIZER 1 CHỨA AXIT SULFURIC 35 +/- 10%... (mã hs hóa chất trung/ mã hs của hóa chất tru)
- Mã HS 28070000: ACID SULFURIC MIN 98% NƯỚC XUẤT KHẨU: HÀN QUỐC.... (mã hs acid sulfuric m/ mã hs của acid sulfuri)
- Mã HS 28070000: Hóa chất:Sulfuric acid (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)H2SO4, CAS: 7664-93-9, 1kg/chai, tổng cộng300kg... (mã hs hóa chấtsulfur/ mã hs của hóa chấtsul)
- Mã HS 28070000: Hóa chất REF-SA95% (Pure Sulfuric acid 95%); công thức hóa học: H2SO4,1800kg/Tank; dùng trong công nghiệp; hàng mới 100%... (mã hs hóa chất refsa/ mã hs của hóa chất ref)
- Mã HS 28070000: Hóa chất Axit sulfuric 50%/ H2SO4 50%... (mã hs hóa chất axit s/ mã hs của hóa chất axi)
- Mã HS 28070000: Hóa chất: Sulfuric acid, min 95%, for analysis, d1.83-H2SO4; CAS 7664-93-9; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 2,5lit/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất sulfu/ mã hs của hóa chất su)
- Mã HS 28070000: Hóa chất thí nghiệm: Sulfuric acid H2SO4 (CAS 7664-93-9), dạng lỏng, 500ml/chai, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất thí ng/ mã hs của hóa chất thí)
- Mã HS 28070000: Sulfuric Acid H2SO4 50%-Dùng trong xử lý nước thải... (mã hs sulfuric acid h/ mã hs của sulfuric aci)
- Mã HS 28070000: Sulfuric acid- H2SO4 20%... (mã hs sulfuric acid/ mã hs của sulfuric aci)
- Mã HS 28070000: Hóa chất xử lý nước axit Sulfuric H2SO4 98% PA- Sulphuric acid (H2SO4 98% PA)... (mã hs hóa chất xử lý/ mã hs của hóa chất xử)
- Mã HS 28080000: Hóa chất Acid HNO3 chai 500ml, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%... (mã hs hóa chất acid h/ mã hs của hóa chất aci)
- Mã HS 28080000: ACID NITRIC (HNO3 68% MIN), DUNG TRONG NGANH XI MA. HANG MOI 100%. HANG THUOC DANH MUC KBHC. MA CAS: 7697-37-2... (mã hs acid nitric hn/ mã hs của acid nitric)
- Mã HS 28080000: Chất tẩy rửa bề mặt kim loại: STRIP-40. Thành phần: Nitric acid 15% (CAS no: 7697-37-2), Ammonium Chloride 25% (CAS no: 12015-14-4), Water 60% (CAS no: 7732-18-5). Hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy rửa bề/ mã hs của chất tẩy rửa)
- Mã HS 28080000: ACID NITRIC 68% MIN- HNO3- CHẤT DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ.MÃ CAS 7697-37-2. MẶT HÀNG PHẢI KHAI BÁO HOÁ CHẤT... (mã hs acid nitric 68%/ mã hs của acid nitric)
- Mã HS 28080000: Hóa chất có chứa Acid Nitric HNO3 65% dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100%... (mã hs hóa chất có chứ/ mã hs của hóa chất có)
- Mã HS 28080000: Nitric acid HNO3 68% (35Kg/ can). Hàng mới 100%... (mã hs nitric acid hno/ mã hs của nitric acid)
- Mã HS 28080000: Hóa chất acid nitric HNO3 68%... (mã hs hóa chất acid n/ mã hs của hóa chất aci)
- Mã HS 28080000: Hóa chất tẩy (làm sạch)Belt trong công đoạn xi mạ(hỗn hợp gồm Nitric Acid,muối vô cơ, nước)/ TECHNISTRIP 35... (mã hs hóa chất tẩy l/ mã hs của hóa chất tẩy)
- Mã HS 28080000: Axit nitric HNO3 60% (tinh khiết)... (mã hs axit nitric hno/ mã hs của axit nitric)
- Mã HS 28092031: Acid phosphoric (H3PO4)... (mã hs acid phosphoric/ mã hs của acid phospho)
- Mã HS 28092032: Hóa chất: Orthophosphoric acid, 85%, HPLC for electrochemical detection, Certified- H3 O4 P; CAS 7664-38-2; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500ml/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất ortho/ mã hs của hóa chất or)
- Mã HS 28092092: Axit phosphoric acid 80 % H3PO4... (mã hs axit phosphoric/ mã hs của axit phospho)
- Mã HS 28092099: Green DX 220(chất chống cặn,chống ăn mòn)... (mã hs green dx 220ch/ mã hs của green dx 220)
- Mã HS 28092099: Axit phosphoric 85% trong nước,dùng trong công nghiệp-Phosphoric Acid, TK đã thông quan: 102507167455, ngày 06/03/2019.... (mã hs axit phosphoric/ mã hs của axit phospho)
- Mã HS 28092099: Hoá chất chống cáu cặn màng Ro (RO chemical P-103) Acid phosphoric... (mã hs hoá chất chống/ mã hs của hoá chất chố)
- Mã HS 28100000: Nguyên liệu sản xuất men sứ cơ bản: Optibor Boric Acid technical grade, granular, Số Cas:10043-35-3, hàm lượng: >99.9%, 1000kg/bao, dạng bột. Mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 28100000: OPTIBOR BORIC ACID- H3BO3. Dạng hạt, 25kg/bao. Hóa chất dùng để xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%. Mã CAS: 10043-35-3.... (mã hs optibor boric a/ mã hs của optibor bori)
- Mã HS 28100000: Dung dịch mạ kim loại BORIC ACID; BORIC ACID 100% CAS No.: 10043-35-3,Nsx: Incheon chemical, mới 100%... (mã hs dung dịch mạ ki/ mã hs của dung dịch mạ)
- Mã HS 28100000: Axit Boric, công thức hóa học: H3BO3, dùng để làm chất phụ gia giảm độ lún của tấm thạch cao, hàng mới 100%... (mã hs axit boric côn/ mã hs của axit boric)
- Mã HS 28100000: Chất phụ gia dùng trong công nghiệp xi mạ- Orthoboric Aciol (axit boric). Lượng thực: 3675KG, đơn giá: 0.87$, tổng trị giá: 3,197.00$. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 28100000: CIRCUPOSIT(TM) 6540B REDUCER chứa nước 90- 99% và boric acid H3BO3 1- 10% có tác dụng làm phẳng bề mặt cho lớp đồng của bảng mạch... (mã hs circuposittm/ mã hs của circupositt)
- Mã HS 28100000: Hóa chất: Boric acid, for analysis- H3 B O3; CAS 10043-35-3; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500g/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất boric/ mã hs của hóa chất bo)
- Mã HS 28111100: Hydro florua (Axit flohydric), dạng lỏng, đóng thùng (25kg/ thùng), (có chứa 55% HF và 45% H2O) (dùng để tẩy rỉ sắt,vết ố), hàng mới 100%... (mã hs hydro florua a/ mã hs của hydro florua)
- Mã HS 28111100: HYDROGEN FLUORIDE 49%: AXIT FLOHIDRIC (1100Kg/Ibc). Hàng mới 100%... (mã hs hydrogen fluori/ mã hs của hydrogen flu)
- Mã HS 28111100: Hóa chất công nghiệp kỹ thuật- Hydrofluoric Acid- HF 55%Min(Dùng trong sản xuất thủy tinh), dạng lỏng, 25kg/can. Hàng mới 100%. Mã CAS: 7664-39-3... (mã hs hóa chất công n/ mã hs của hóa chất côn)
- Mã HS 28111100: Acid flohydric (HF)... (mã hs acid flohydric/ mã hs của acid flohydr)
- Mã HS 28111990: Sulfamic acid- NH2SO3... (mã hs sulfamic acid/ mã hs của sulfamic aci)
- Mã HS 28111990: HYPOPHOSPHOROUS ACID 50%.- DRUM/25 KG.- H3PO2.- CAS: 6303-21-5.- Hóa chất hữu cơ- dùng trong sản xuất mỹ phẩm.- Hàng mới 100%.-NXS-HSD 05/09/2019-05/09/2021... (mã hs hypophosphorous/ mã hs của hypophosphor)
- Mã HS 28111990: Dung dịch mạ Nikel SH-100A (Dung dịch hỗn hợp của Phosphorous acid và Boric acid loại rất loãng). Mã CAS: 10294-56-1. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch mạ ni/ mã hs của dung dịch mạ)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 Lỏng... (mã hs khí co2 lỏng/ mã hs của khí co2 lỏng)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 CN chai 41L/25KG, Hàng mới 100%... (mã hs khí co2 cn chai/ mã hs của khí co2 cn c)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 30Kg (Gas Carbon dioxide- GCO2)... (mã hs khí co2 30kg g/ mã hs của khí co2 30kg)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 30 kg (Gas Cacbon Dioxide-GCO2), độ tinh khiết >99,9 %, loại chai 47 lít,hàng mới 100%... (mã hs khí co2 30 kg/ mã hs của khí co2 30 k)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 (25 kg/chai, dùng để sử dụng cho máy hàn Mig, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs khí co2 25 kg// mã hs của khí co2 25)
- Mã HS 28112100: Khí C02... (mã hs khí c02/ mã hs của khí c02)
- Mã HS 28112100: Đổi bình khí CO2, đơn vị tính 1pce 1 bình... (mã hs đổi bình khí co/ mã hs của đổi bình khí)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 đựng trong bình 8gram, áp suất 5,7MPa, dung tích 10.4ml, cao 6cm, đường kính 2cm (Sử dụng trong phòng thí nghiệm) P/N: 143-05. Mới 100%. NSX: OFITE... (mã hs khí co2 đựng tr/ mã hs của khí co2 đựng)
- Mã HS 28112210: Chất phụ gia cao su PRECIPITATED SILICA ZC-185MP (Silic dioxit,dạng bột)... (mã hs chất phụ gia ca/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 28112210: Nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn mực in, bột silic dioxit dùng để cải thiện độ nhớt cho sơn AEROSIL 200, đóng gói 10kg/bao, hàng mới 100%. Mã CAS: 112945-52-5, 7631-86-9... (mã hs nguyên liệu phụ/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 28112210: Hợp chất vô cơ dạng bột- LINK SILICA 955-1, được sử dụng làm sản xuất bút sáp, Hàng mới 100%... (mã hs hợp chất vô cơ/ mã hs của hợp chất vô)
- Mã HS 28112210: Mẫu phụ gia thực phẩm Sipernat 22S dạng bột làm chất chống đóng vón trong sản xuất thực phẩm (0.1kg/gói)... (mã hs mẫu phụ gia thự/ mã hs của mẫu phụ gia)
- Mã HS 28112210: Oxit silic, dạng bột (Chất phụ gia dùng lưu hoá cao su sản xuất lốp xe ô tô). SILICA NEWSIL 1115MP. CAS:7631-86-9, CTHH: SiO2... (mã hs oxit silic dạn/ mã hs của oxit silic)
- Mã HS 28112210: Chất phụ gia tổng hợp- Additive- TS-180 SILICON DIOXIDE (Hàng mới, dùng trong ngành giày)... (mã hs chất phụ gia tổ/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 28112210: Silic dioxide- SIO2 (AMORPHOUS PRECIPITATED SILICA ZQ-356K) dạng bột (mục 1, tkn:102908418800)... (mã hs silic dioxide/ mã hs của silic dioxid)
- Mã HS 28112210: Bột snow mark sp-10... (mã hs bột snow mark s/ mã hs của bột snow mar)
- Mã HS 28112210: Silic diocice (Chất làm mịn)... (mã hs silic diocice/ mã hs của silic diocic)
- Mã HS 28112210: Bột mờ có chứa silic dioxit dùng trong sơn- SYLOID C906. CAS 7631-86-9/ 8002-74-2/ 64742-60-5 không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP... (mã hs bột mờ có chứa/ mã hs của bột mờ có ch)
- Mã HS 28112210: Hóa chất SiO2 (silic dioxit) loại hạt 1-2 mm. Thành phần chính là: Silicon dioxide (99.98%), (số cas: 7631-86-9), mới 100%... (mã hs hóa chất sio2/ mã hs của hóa chất sio)
- Mã HS 28112210: Hóa chất tẩy rửa Garnet Sand 240 Mesh (dạng bột), thành phần: Silica (34-40%), Iron (28-33%), Alumina (19-22%), Calcium (1-6%), Magnesium(1-6%), mới 100%... (mã hs hóa chất tẩy rử/ mã hs của hóa chất tẩy)
- Mã HS 28112210: Silic dioxit- PRECIPITATED SILICA ZC 185GR... (mã hs silic dioxit p/ mã hs của silic dioxit)
- Mã HS 28112210: Bột Oxit Silic- PRECIPITATED SILICA ABSIL-100 (Hydrated Silica Medium Abrasivity)- Nguyên liệu SX kem đánh răng... (mã hs bột oxit silic/ mã hs của bột oxit sil)
- Mã HS 28112210: Syloid ED2- Silic dioxide dạng bột- CAS Số: 7631-86-9 (KQ GĐ 1569/PTPLMN-NV ngày 21/10/09) NVL Sản xuất sơn gỗ... (mã hs syloid ed2 sil/ mã hs của syloid ed2)
- Mã HS 28112210: Bột Silicate dùng trong nghành sơn: SILICATE MATTING AGENT MA 550 (Si02) (hàng mới 100%).Mã CAS:7631-86-9... (mã hs bột silicate dù/ mã hs của bột silicate)
- Mã HS 28112210: Bột oxit silic._MICROSILICA (1000Kg/Bag)_CV: 493/KĐ4-TH ngày 27/12/2018 và PTPL: 4802/TB-TCHQ ngày 29/04/2014.... (mã hs bột oxit silic/ mã hs của bột oxit sil)
- Mã HS 28112210: Bột hút ẩm-Thành phần chính silic dioxit dạng bột(Silica gel desicccant 25kg/bag). Hàng mới 100%... (mã hs bột hút ẩmthàn/ mã hs của bột hút ẩmt)
- Mã HS 28112210: Dioxit silic (hàng mới 100%)- AEROSIL 200/N20 FILLER (có KQGD: 716/PTPLHCM-NV của tờ khai 36/NKD05)... (mã hs dioxit silic h/ mã hs của dioxit silic)
- Mã HS 28112210: Thuốc màu NIPSIL E-220A (DBC)-là thuốc màu đi từ silic dioxit dạng bột dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100%.(mục 5 PTPL 1334).... (mã hs thuốc màu nipsi/ mã hs của thuốc màu ni)
- Mã HS 28112210: Silic dioxit (dạng bột)(ADDITIVE (MIZUKASIL NP-8))(10kg/1 túi)... (mã hs silic dioxit d/ mã hs của silic dioxit)
- Mã HS 28112210: Chất phụ gia-dioxit silic (dạng bột)/ WHITE CARBON ZQ356GR 9đã kiểm tại tờ khai số: 102626133041/E31, ngày 06/05/2019)... (mã hs chất phụ giadi/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 28112210: Bột chống dính (Precipitated Silica- SiO2) mã hiệu CN-180, hàng mới 100%, đóng gói 20Kg/bao.... (mã hs bột chống dính/ mã hs của bột chống dí)
- Mã HS 28112210: NIPSIL E-1011: Bột Silic dioxit SiO2, phụ gia hóa chất dùng trong ngành sản xuất sơn, CAS NO: 112926-00-8; 7631-86-9, 10kg/bao, hàng mới 100%.... (mã hs nipsil e1011/ mã hs của nipsil e101)
- Mã HS 28112210: Silic dioxit,dạng bột- Sipernat 238 silica(584/TB-KĐ4,24/04/2019)... (mã hs silic dioxitdạ/ mã hs của silic dioxit)
- Mã HS 28112210: HDK N20 Bột oxit silic Hydrophilic pyrogenic silica.(Mã hàng: 6S040) dùng để sản xuất sơn... (mã hs hdk n20 bột oxi/ mã hs của hdk n20 bột)
- Mã HS 28112210: CARPLEX #80 (Silicon dioxide), dạng bột. CAS No: 112926-00-8. Nguyên liệu dùng để sản xuất chất ổn định cho nhựa... (mã hs carplex #80 si/ mã hs của carplex #80)
- Mã HS 28112210: gói hút ẩm Humil 1 kgs báo giấy (Silic dioxit dạng bột dùng trong công nghiệp không dùng trong thực phẩm), 15 bao/ thùng, hàng mới 100%... (mã hs gói hút ẩm humi/ mã hs của gói hút ẩm h)
- Mã HS 28112210: Hóa chất- Carbon trắng dạng bột oxit silic_ SiO2_ Cas 7631-86-9... (mã hs hóa chất carbo/ mã hs của hóa chất ca)
- Mã HS 28112210: Silic dioxit (Hợp chất vô cơ chứa oxy khác của phi kim loại- hóa chất vô cơ)- Precipitated Silica TS-160 (đã nk và kiểm hóa tại tk102717889741 ngày 24/06/2019)... (mã hs silic dioxit h/ mã hs của silic dioxit)
- Mã HS 28112210: Bột Silica SiO2- Silica powder... (mã hs bột silica sio2/ mã hs của bột silica s)
- Mã HS 28112290: Túi hút ẩm Silicon dạng gel (Desiccant), 3g/ túi, 1túi1 cái, hàng mới 100%... (mã hs túi hút ẩm sili/ mã hs của túi hút ẩm s)
- Mã HS 28112290: Hạt hút ẩm Clay 5grs/túi. Hàng mới 100%... (mã hs hạt hút ẩm clay/ mã hs của hạt hút ẩm c)
- Mã HS 28112290: Silic Dioxit SiO2, chiếm 30-50%, còn lại là nước, ký hiệu Levasil CS36-420, dạng lỏng, dùng cho sản xuất sơn nước, 250kg/thùng, mã CAS: 7631-86-9, mới 100%... (mã hs silic dioxit si/ mã hs của silic dioxit)
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm... (mã hs gói hút ẩm/ mã hs của gói hút ẩm)
- Mã HS 28112290: Chất chống ẩm (dạng túi), Mới 100%... (mã hs chất chống ẩm/ mã hs của chất chống ẩ)
- Mã HS 28112290: Silica-oxit silic(SiO2) dùng làm chất độn trong sản xuất cao su-PRECIPITATED SILICA (SiO2) ZC-185GR(GRANULAR),dạng hạt,Hàng mới 100%.... (mã hs silicaoxit sil/ mã hs của silicaoxit)
- Mã HS 28112290: Hoá chất dùng trong nghành cao su, SILIC DIOXIT (Dạng bột) SILICA ZC 185 Powder Form, Hàng mới 100%- Công thức hoá học: SiO2- Mã CAS: 7631869... (mã hs hoá chất dùng t/ mã hs của hoá chất dùn)
- Mã HS 28112290: Silic Dioxit (Powder SiO2) (dạng hạt) (1 kg/ 1 hộp) (chất xúc tác dùng cho máy phủ kính)... (mã hs silic dioxit p/ mã hs của silic dioxit)
- Mã HS 28112290: Silica (SiO2) Hạt thuỷ tinh làm sạch khuôn lốp có đường kính nhỏ hơn 1mm (TAMBLER GLASS BEADS FGB-150) (Kết quả PTPL số: 377/TCHQ/PTPLMB)... (mã hs silica sio2 h/ mã hs của silica sio2)
- Mã HS 28112290: Silic dioxit (dạng bột)(SILICON DIOXIDE (SYLOID ED2)(MADE IN MALAYSIA))(10kg/1 túi)... (mã hs silic dioxit d/ mã hs của silic dioxit)
- Mã HS 28112290: Precipitated Silica ZC750 (OXIT SILIC DẠNG BỘT) (10kg/bao). Dùng để sản xuất sơn. Mới 100%... (mã hs precipitated si/ mã hs của precipitated)
- Mã HS 28112290: Gói chống ẩm Silica 5g/g... (mã hs gói chống ẩm si/ mã hs của gói chống ẩm)
- Mã HS 28112290: Bột chống dính VN3 (SILICA POWDER CN-180, SiO2), ZQ356. Hàng mới 100%... (mã hs bột chống dính/ mã hs của bột chống dí)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm (Hạt chống ẩm đc làm từ các silic dioxit, được đựng trong dạng túi)... (mã hs hạt chống ẩm h/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 28112290: Chất phụ gia SIO2 (SG-180MP, CAS: 14808-60-7)... (mã hs chất phụ gia si/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 28112290: Dioxit silic- VN3GR/ZC-185GR/MP SILICA (có KQGĐ 0271/N3.13/TĐ của tk:1371/NSX01) (CAS NO:7631-86-9 (Silica 100%) không thuộc đối tượng khai báo hóa chất theo 113/2017/NĐ-CP)... (mã hs dioxit silic v/ mã hs của dioxit silic)
- Mã HS 28112290: Axit Silic POWDER/SiO2-SB3001335... (mã hs axit silic powd/ mã hs của axit silic p)
- Mã HS 28112290: Chất phụ gia trong sản xuất sơn (GL-B820) có chứa: Dimethylether (30-60%), xylene (10-30%), 1-Methoxy-2-propanol (5-10%), Ethylbenzene (5-10%),. dùng trong công nghiệp,hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia tr/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 28112290: Chất phủ bóng Nano A trắng (thành phần: SiO2 16%, H2O 84%) là hợp chất vô cơ chứa oxy khác của phi kim loại dùng cho máy đánh bóng công nghệ Nano (Dùng trong sản xuất gạch Ceramics)... (mã hs chất phủ bóng n/ mã hs của chất phủ bón)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm- SillicaGel màu trắng (thành phần 99,2% Sio2), cỡ hạt 2-4mm, 25kg net/bao, hàng mới 100% và không sử dụng trong công nghiệp thực phẩm.... (mã hs hạt chống ẩm s/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 28112290: Silic dioxit, dạng bột dùng trong công nghiệp nhựa và cao su: CAB- O-SIL M5. CAS 112945- 52- 5 không thuộc 113/2017/NĐ-CP... (mã hs silic dioxit d/ mã hs của silic dioxit)
- Mã HS 28112290: Chất xử lý cho vải tráng PVc AEROSIL200 (silic dioxit hóa chất vô cơ);hàng đã kiểm tại TK: 102939062812/A12; Cas No: 112945-25-5, 7631-86-9... (mã hs chất xử lý cho/ mã hs của chất xử lý c)
- Mã HS 28112290: Bột Silica dùng trong sản xuất sơn SYLOPHOBIC 200 (hàng mới 100%)... (mã hs bột silica dùng/ mã hs của bột silica d)
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm 1000g/dây/4gói nhỏ, hàng mới 100%... (mã hs gói hút ẩm 1000/ mã hs của gói hút ẩm 1)
- Mã HS 28112290: Dung dịch mài SIH-18PH (thành phần gồm Silicon dioxide SiO2 40-41% và sodium oxide Na2O 0.3-0.5%)... (mã hs dung dịch mài s/ mã hs của dung dịch mà)
- Mã HS 28112290: Túi hạt chống ẩm (250g/ gói)... (mã hs túi hạt chống ẩ/ mã hs của túi hạt chốn)
- Mã HS 28112290: Silica trong môi trường nước (silica gel)- COLLOIDAL SILICA/SIO2(30%)-(1DRUM250KG)(Cas #: 7631-86-9)... (mã hs silica trong mô/ mã hs của silica trong)
- Mã HS 28112290: WHITE CARBON ZQ-356K- Hợp chất vô cơ chứa oxy gốc sylic dioxit... (mã hs white carbon zq/ mã hs của white carbon)
- Mã HS 28112290: HÓA CHẤT SV-55 (CHỨA Silicon dioxide 80-90%, Aluminium Oxide 10-17%)... (mã hs hóa chất sv55/ mã hs của hóa chất sv)
- Mã HS 28112290: túi chống ẩm... (mã hs túi chống ẩm/ mã hs của túi chống ẩm)
- Mã HS 28112290: Giấy chống ẩm... (mã hs giấy chống ẩm/ mã hs của giấy chống ẩ)
- Mã HS 28112290: Miếng hút ẩm... (mã hs miếng hút ẩm/ mã hs của miếng hút ẩm)
- Mã HS 28112290: Hợp chất silic (silicon)/ TWO COMPONENT SILICONE RUBBER COMPOUND KE-1310ST, CAS NO:112945-52-5, 7631-86-9... (mã hs hợp chất silic/ mã hs của hợp chất sil)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 2-4mm (Silic dioxit) (Sản phẩm dùng hút ẩm trong ngành thủ công mỹ nghệ, đồ gỗ gia dụng và da giày; hàng mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm 2/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 28112290: Silic dioxit để sx banh golf- PRECIPITATED SILICA (mã CAS: 76-86-9, CTHH: SiO2, dạng hạt)... (mã hs silic dioxit để/ mã hs của silic dioxit)
- Mã HS 28112990: Khí Carbon monoxide tinh khiết 99.97%, đựng trong chai thép (Mã 73110029), dùng trong phân tích thí nghiệm (40L) 40 lít/chai; hàng mới 100%, số UN 1016... (mã hs khí carbon mono/ mã hs của khí carbon m)
- Mã HS 28112990: Hạt hút ẩm silicagel... (mã hs hạt hút ẩm sili/ mã hs của hạt hút ẩm s)
- Mã HS 28121900: Chất hóa học PHOSPHORUS OXYCHLORIDE (POCL3) CAS: 10025-87-3, 8.375kg/Bình, dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, mới 100%... (mã hs chất hóa học ph/ mã hs của chất hóa học)
- Mã HS 28141000: AMMONIA khan 99,5%, công thức hóa học NH3, dùng trong công nghiệp sản xuất phân bón. Tổng trọng lượng: 2.806,631MT, đơn giá 323USD/MT. Tổng trị giá 906.541,81USD... (mã hs ammonia khan 99/ mã hs của ammonia khan)
- Mã HS 28141000: Khí NH3 (ammonia, 6N5: 930L: 450kg: CGA720) Mã CAS: 7664-41-7, dạng khan. Bình chứa khí khai theo tờ khai tạm nhập khác. Hàng mới 100%... (mã hs khí nh3 ammoni/ mã hs của khí nh3 amm)
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac. loại 11.5kg/chai, 1una 1chai... (mã hs khí amoniac lo/ mã hs của khí amoniac)
- Mã HS 28142000: Ammoniac NH3 (500ml/bình),hàng mới 100%(02.01.0031)... (mã hs ammoniac nh3 5/ mã hs của ammoniac nh3)
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac (Amoniac- NH3) (Dạng nước) (1 Chai 5 Kg)... (mã hs khí amoniac am/ mã hs của khí amoniac)
- Mã HS 28142000: Chất trợ nhuộm Ammoniac dạng dung dịch nước- AMMONIA WATER... (mã hs chất trợ nhuộm/ mã hs của chất trợ nhu)
- Mã HS 28142000: GAS AMONIAC NH3 Lỏng- SB3000199 (60 kgs gas/ 1 bình)... (mã hs gas amoniac nh3/ mã hs của gas amoniac)
- Mã HS 28142000: Khí Ammonia NH3 (KA000419)... (mã hs khí ammonia nh3/ mã hs của khí ammonia)
- Mã HS 28142000: Gas lạnh NH3 (Amoniac)... (mã hs gas lạnh nh3 a/ mã hs của gas lạnh nh3)
- Mã HS 28142000: Amoniac NH3 500ml; hàng mới 100%.... (mã hs amoniac nh3 500/ mã hs của amoniac nh3)
- Mã HS 28142000: KHÍ AMONIAC (NW 60 kg/chai; GW 124 kg/chai)... (mã hs khí amoniac nw/ mã hs của khí amoniac)
- Mã HS 28151100: Caustic Soda pearl (micro pearl) 99% Min (Natri hydroxit) NaOH, (Số Cas:1310-73-2), dùng làm chất tẩy rửa trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs caustic soda pe/ mã hs của caustic soda)
- Mã HS 28151100: Thuốc thử NH3-HI93764B-25 (Sodium Hydroxide-NAOH, 1 hộp 0.4 Kg)... (mã hs thuốc thử nh3h/ mã hs của thuốc thử nh)
- Mã HS 28151100: Hóa chất trong ngành dệt nhuộm SODIUM HYDROXIDE NaOH 99%, dạng rắn, dùng xử lý nước thải. Mới 100%... (mã hs hóa chất trong/ mã hs của hóa chất tro)
- Mã HS 28151100: Xút hạt dạng rắn NaOH. Thành phần: Natri hydroxit: 99%. Hàng mới 100%... (mã hs xút hạt dạng rắ/ mã hs của xút hạt dạng)
- Mã HS 28151100: Xút vảy dạng rắn NaOH. Thành phần: Natri hydroxit: 99%. Hàng mới 100%... (mã hs xút vảy dạng rắ/ mã hs của xút vảy dạng)
- Mã HS 28151100: Hóa chất (Chất xúc tác hỗ trợ cho chất nhuộm màu): CAUSTIC SODA FLAKE, CAS NO: 1310-73-2... (mã hs hóa chất chất/ mã hs của hóa chất ch)
- Mã HS 28151100: Potassium Hydroxide KOH (500g/chai). Hàng mới 100%... (mã hs potassium hydro/ mã hs của potassium hy)
- Mã HS 28151100: Sản phẩm hóa chất Caustic Soda Flakes 99%- NaOH, dùng trong công nghiệp. Mã CAS: 1310-73-2... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa)
- Mã HS 28151100: Hoá chất NAOH Caustic soda flake... (mã hs hoá chất naoh c/ mã hs của hoá chất nao)
- Mã HS 28151100: Chất làm sạch bề mặt kim loại (CLEANER 160)... (mã hs chất làm sạch b/ mã hs của chất làm sạc)
- Mã HS 28151100: Hóa chất: Sodium hydroxide, extra pure, SLR, pearl- H Na O; CAS 1310-73-2; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1 KG/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất sodiu/ mã hs của hóa chất so)
- Mã HS 28151100: Hóa chất Caustic soda flakes 99% (NaOH) (KBHC:HC2020000343 ngày 02/01/2020).CAS:1310-73-2,thành phần: Sodium hydroxide,dùng để tẩy trắng sợi, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất causti/ mã hs của hóa chất cau)
- Mã HS 28151100: Xút ăn da 98% Natri hydroxit dạng rắn- Caustic Soda Flake 98%, hàng mới 100%. Theo KQPTPL số 289/PTPLMN-NV('NPLSX bo mạch điện tử)... (mã hs xút ăn da 98% n/ mã hs của xút ăn da 98)
- Mã HS 28151100: Natri hydroxyt (NaOH) 98% bao 25 kg... (mã hs natri hydroxyt/ mã hs của natri hydrox)
- Mã HS 28151200: Hóa chất 1N Sodium hydroxide (1lit/Bot)- NaOH 1N, Mới 100%... (mã hs hóa chất 1n sod/ mã hs của hóa chất 1n)
- Mã HS 28151200: Hóa chất Caustic Soda (NAOH 99%-CAS: 1310-73-2, 25 kg/túi), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất causti/ mã hs của hóa chất cau)
- Mã HS 28151200: Natri hydroxit- NaOH 30%... (mã hs natri hydroxit/ mã hs của natri hydrox)
- Mã HS 28151200: Hóa chất 0.1 mol/ L-Sodium Hydroxide dạng dung dịch, dùng cho phòng thí nghiệm(NAOH), mới 100%... (mã hs hóa chất 01 mo/ mã hs của hóa chất 01)
- Mã HS 28151200: Hóa chất Cautic Soda Flake- NaOH 99%, 25kg/bao, Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất cautic/ mã hs của hóa chất cau)
- Mã HS 28151200: Dung dịch NaOH<1% MEC V-BOND BO-7790VA (20 kg/can)... (mã hs dung dịch naoh/ mã hs của dung dịch na)
- Mã HS 28151200: Xút dùng xử lý nước thải (25Kg/bao) _ Cautic Soda- NaOH 45% [LCD0003625]... (mã hs xút dùng xử lý/ mã hs của xút dùng xử)
- Mã HS 28151200: Soda Caustic NaOH 45% (Dạng nước, dùng trong công nghiệp) (1 can bằng 40 kgs x 50 can)... (mã hs soda caustic na/ mã hs của soda caustic)
- Mã HS 28151200: Chế phẩm hóa học dùng trong xử lý nước NAOH 45% (30kgs/can) 1310-73-2... (mã hs chế phẩm hóa họ/ mã hs của chế phẩm hóa)
- Mã HS 28151200: Sản phẩm xử lý bề mặt NEUTRALIZER 4055 có chứa NaOH (1310-73-2) 10-30%, còn lại là H2O (7732-18-5)... (mã hs sản phẩm xử lý/ mã hs của sản phẩm xử)
- Mã HS 28151200: Hóa chất KG-531C chứa Sodium hydroxide (NaOH) < 13%, Amine compound <1% là hóa chất mạ Niken... (mã hs hóa chất kg531/ mã hs của hóa chất kg)
- Mã HS 28151200: HÓA CHẤT dạng dung dịch nước- Sodium hydroxide- NAOH (Natri hidroxit). Hàng mới 100% (M.5071600)... (mã hs hóa chất dạng d/ mã hs của hóa chất dạn)
- Mã HS 28151200: Hóa Chất NaOH 45%, Hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất naoh 4/ mã hs của hóa chất nao)
- Mã HS 28151200: Natri hidroxitde NaOH 30% (200 lít/thùng), hàng mới 100%... (mã hs natri hidroxitd/ mã hs của natri hidrox)
- Mã HS 28151200: Dung dịch chứa water 70-80%; Sodium hydroxide 20-30%- Ronamet TM UMT Alkali concentrate dùng trong công nghiệp điện tử... (mã hs dung dịch chứa/ mã hs của dung dịch ch)
- Mã HS 28152000: Kali hydroxit, 1 lọ 500gam. Hàng mới 100%... (mã hs kali hydroxit/ mã hs của kali hydroxi)
- Mã HS 28152000: Sản phẩm hóa chất- ARC-45% KOH-P PART (POTASSIUM HYDROXIDE 45%). CAS: 1310-58-3, CTHH:KOH.(1 UNIT 1 DRUM 200 LIT); Mới 100%... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa)
- Mã HS 28152000: Hóa chất Kali hydroxid KOH- Potassium hydroxide 90%, Hàng mới 100%(02.01.0210)... (mã hs hóa chất kali h/ mã hs của hóa chất kal)
- Mã HS 28152000: Bột Kiềm CAUSTIC POTASH 90% MIN (PLAKE KOH-POTASSIUM HYDROXIDE... (mã hs bột kiềm causti/ mã hs của bột kiềm cau)
- Mã HS 28152000: Hóa chất: Potassium hydroxide, for analysis, pellets- H K O; CAS 1310-58-3; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất potas/ mã hs của hóa chất po)
- Mã HS 28152000: Chất tẩy rửa khuôn Sunecon KR-303H (Potassium hydroxide 24.5%), hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy rửa kh/ mã hs của chất tẩy rửa)
- Mã HS 28153000: Dung dịch điện cực đo pH, dùng cho thiết bị đo pH, thành phần gồm 92.4% nước, 7.5% kali clorua, 0.1% natri benzoat, 1 chai 500 ml 9210391. Hàng mới 100%. Nhãn hiệu EMERSON.... (mã hs dung dịch điện/ mã hs của dung dịch đi)
- Mã HS 28161000: MAGNESIUM HYDROXIDE USP41 (dược chất sản xuất thuốc tân dược) lô MGHO3I105- MGHO3I113 nsx T09/2019 hd T08/2024, 20kgs/bao, hàng mới 100%... (mã hs magnesium hydro/ mã hs của magnesium hy)
- Mã HS 28161000: Magiesium hydroxit- Mg(OH)2- NL phục vụ sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành nhựa, CAS: 1309-42-8.... (mã hs magiesium hydro/ mã hs của magiesium hy)
- Mã HS 28170010: OXIDO DE ZINC MAXIMO 720 (ZINC OXIDE MAXIMUM 720, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu số 358-11/12-CN/17 theo thông tư số 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26 tháng 5 năm 2012), 25 kg/ bao... (mã hs oxido de zinc m/ mã hs của oxido de zin)
- Mã HS 28170010: ZINC OXIDE ZNO>90% (THÀNH PHẦN HÓA GỒM:ZNO,PB,FE,CU,F,SB)- BỘT KẼM DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ, HÀNG MỚI 100%... (mã hs zinc oxide zno/ mã hs của zinc oxide z)
- Mã HS 28170010: ZINC OXIDE 99.8 PCT(Tên thương mại: Kẽm Oxit), công thức hóa học: ZnO, mã CAS:1314-13-2; là hóa chất dùng trong ngành hóa chất xử lý bề mặt gốm xứ, hàng đóng đồng nhất 25kg/bao. Hàng mới 100%.... (mã hs zinc oxide 998/ mã hs của zinc oxide 9)
- Mã HS 28170010: ZINC OXIDE KS-2 POWDER TYPE (99.4% là ZnO), phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 20kg/bao, mới 100%.... (mã hs zinc oxide ks2/ mã hs của zinc oxide k)
- Mã HS 28170010: Chất xúc tác (kẽm oxit)- AZO ZINC OXIDE (mã CAS: 1314-13-2, công thức hóa học: ZNO)... (mã hs chất xúc tác k/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit dạng bột (hàm lượng ZnO trên 95% tính theo khối lượng),hợp chất làm ổn định cao su và nhựa, 20kg/bao... (mã hs kẽm oxit dạng b/ mã hs của kẽm oxit dạn)
- Mã HS 28170010: Oxit kẽm hoạt tính (Meta-Z L40) (ACTIVATED ZINC OXIDE)... (mã hs oxit kẽm hoạt t/ mã hs của oxit kẽm hoạ)
- Mã HS 28170010: Oxit Kẻm dùng trong sx cao su: ZINC OXIDE 99.7% MIN.(Mã CAS: 1314-13-2. CTHH: ZnO).... (mã hs oxit kẻm dùng t/ mã hs của oxit kẻm dùn)
- Mã HS 28170010: Bột kẽm oxit ZNO/C30 (ZINC OXIDE C-30)... (mã hs bột kẽm oxit zn/ mã hs của bột kẽm oxit)
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit ACTIVE ZINC OXIDE CS-40 dùng để kết hợp với các hóa chất khác tạo thành đế giày. Mã CAS: 1314-13-2... (mã hs kẽm oxit active/ mã hs của kẽm oxit act)
- Mã HS 28170010: Bột kẽm nguyên liệu dùng trong nghành công nghiệp(Zinc oxide Zno-C+.Mã cas1314-13-2 Công thức hóa học ZnO.)Hàng mới 100%... (mã hs bột kẽm nguyên/ mã hs của bột kẽm nguy)
- Mã HS 28170010: Nguyên liệu sản xuất, Oxít kẽm (Zinc Oxide (ZnO) Grade A 99.5%, dùng trong sản xuất sản phẩm cao su... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 28170010: Kẽm Oxit 29-RV14 dạng bột dùng để sản xuất linh kiện cao su xe máy(thông báo 449).Hàng mới 100%... (mã hs kẽm oxit 29rv1/ mã hs của kẽm oxit 29)
- Mã HS 28170010: Kẽm Oxit 99.8% (Zinc Oxide White Seal,CAS no. 1314-13-2) (nguyên liệu sử dụng trong ngành sơn, cao su), mới 100%... (mã hs kẽm oxit 998%/ mã hs của kẽm oxit 99)
- Mã HS 28170010: Bột kẽm oxit: thành phần hóa học ZnO: 99.62%, dùng để sx men gạch trong ngành công nghiệp gốm sứ.50 KG/ bao. Mới 100%... (mã hs bột kẽm oxit t/ mã hs của bột kẽm oxit)
- Mã HS 28170010: Chất phụ gia ZNO-80HE/F120, TP (Zinc oxide(1314-13-2), N-(2,4,5-trichlorophenyl)acetamide(23627-24-9)) là nguyên liệu dùng trong sản xuất gia công đế giầy, dép... (mã hs chất phụ gia zn/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit, thành phần: Zinc Oxide 99.5%,(20 kg/ bao),Zinc oxide 20KG,CASTING-096... (mã hs kẽm oxit thành/ mã hs của kẽm oxit th)
- Mã HS 28170010: Oxít kẽm ZnO (tên thương mại: zinc oxide #2)... (mã hs oxít kẽm zno t/ mã hs của oxít kẽm zno)
- Mã HS 28170010: Bột kẽm Oxit(AZO-805)... (mã hs bột kẽm oxitaz/ mã hs của bột kẽm oxit)
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit (ACTIVE ZINC OXIDE NC236). Nhãn hiệu: GLOBAL; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe.... (mã hs kẽm oxit activ/ mã hs của kẽm oxit ac)
- Mã HS 28170010: Oxit kẽm các loại (dùng để sản xuất gia công vật tư ngành giầy)... (mã hs oxit kẽm các lo/ mã hs của oxit kẽm các)
- Mã HS 28170010: Ôxít kẽm # 805 (ZnO)... (mã hs ôxít kẽm # 805/ mã hs của ôxít kẽm # 8)
- Mã HS 28170010: Oxit kẽm (zno)... (mã hs oxit kẽm zno/ mã hs của oxit kẽm zn)
- Mã HS 28170010: Hóa chất- oxit kẽm_ ZnO_ CAS 1314-13-2... (mã hs hóa chất oxit/ mã hs của hóa chất ox)
- Mã HS 28181000: Cát nhôm-(cát Crundum nâu thành phần chính Al2O3) Brown Fused Alumina-240# đường kính dưới 1mm. Hàng mới 100%... (mã hs cát nhômcát c/ mã hs của cát nhômcá)
- Mã HS 28181000: Cát nhôm trắng-(cát Crundum trắng thành phần chính Al2O3) white Fused Alumina-220# đường kính dưới 1mm. Hàng mới 100%... (mã hs cát nhôm trắng/ mã hs của cát nhôm trắ)
- Mã HS 28181000: Cát nhôm đen-(cát Crundum đen thành phần chính Al2O3) Black Fused Alumina-60# đường kính dưới 1mm dùng xử lý bề mặt kim loại trước khi sơn. Hàng mới 100%... (mã hs cát nhôm đenc/ mã hs của cát nhôm đen)
- Mã HS 28181000: Cát nhôm-Brown Fused Alumina-320# đường kính dưới 1mm dùng xử lý bề mặt kim loại trước khi sơn. Hàng mới 100%... (mã hs cát nhômbrown/ mã hs của cát nhômbro)
- Mã HS 28181000: Chất White fused Alumina (Cốt liệu, hàm lượng Al2O3 > 90%) mẫu dùng làm nguyên liệu nghiên cứu thí nghiệm về vật liệu chịu lửa, 2kg/ gói, nhà cung cấp: ZHENGZHOU SAICHENG TECHNOLOGY; mới 100%... (mã hs chất white fuse/ mã hs của chất white f)
- Mã HS 28181000: Corundum AL2O3 MP (Granules 1~3mm)đã qua quá trình gia nhiệt tạo thành dạng hạt dùng để sơn bề mặt điện thoại, hàng mới 100%... (mã hs corundum al2o3/ mã hs của corundum al2)
- Mã HS 28181000: Hạt Corundum nâu (Brown fused alumina) (AF20-F60) dùng cho đá nhựa, nhà sx: Luoyang runbao. Mới 100%... (mã hs hạt corundum nâ/ mã hs của hạt corundum)
- Mã HS 28181000: Hạt Corundum trắng (White fused alumina) (WAF-F60) dùng cho đá nhựa, nhà sx: Luoyang runbao. Mới 100%... (mã hs hạt corundum tr/ mã hs của hạt corundum)
- Mã HS 28181000: Hạt corundum nhân tạo (White Alumina Oxide), dạng hạt cỡ 36#, đóng gói 25kg/bao, Dùng để sản xuất đá mài, mới 100%... (mã hs hạt corundum nh/ mã hs của hạt corundum)
- Mã HS 28182000: Bột oxit nhôm, ALUBLAST, 25 KG SACK. P/N:101702912. Mới 100%... (mã hs bột oxit nhôm/ mã hs của bột oxit nhô)
- Mã HS 28182000: Nguyên liệu sản xuất gạch men, sơn, vật liệu xây dựng Calcined alumina (Ôxit nhôm) CA-5M (Mã CAS: 1344-28-1) mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 28182000: Hạt chống ẩm Activated Alumina, cỡ hạt 3-5mm, (thành phần: Al2O3>90%, Na2O<0.3%, LOI: 6-8%) dùng cho máy sấy khí, hãng Jiangxi Kelley sản xuất, mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm ac/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 28182000: Nhôm oxit (Polyaluminium chloride) Al2O3: 30%... (mã hs nhôm oxit poly/ mã hs của nhôm oxit p)
- Mã HS 28182000: Bột nhôm oxit Aluminum Oxide A210 (CAS No.: 1344-28-1, Hàm lượng: 98% min Al2O3), dùng đúc nguyên liệu Ceramic, dùng trong đúc nguyên liệu... (mã hs bột nhôm oxit a/ mã hs của bột nhôm oxi)
- Mã HS 28182000: Hạt Ôxit nhôm Mesh 46 dùng để phun sạch bề mặt kim loại, 25 kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs hạt ôxit nhôm m/ mã hs của hạt ôxit nhô)
- Mã HS 28182000: Oxit nhôm Aluminium Oxide SO 143 AL2O3:98,5% +/- 0.5%, 1 bao 50kg nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men, hàng mới 100%... (mã hs oxit nhôm alumi/ mã hs của oxit nhôm al)
- Mã HS 28182000: Bột hợp kim thành phần: Aluminum Qxide (Al2O3), hàng mới 100%... (mã hs bột hợp kim thà/ mã hs của bột hợp kim)
- Mã HS 28182000: Bột nhôm ô xít... (mã hs bột nhôm ô xít/ mã hs của bột nhôm ô x)
- Mã HS 28182000: Bột mài F120, thành phần ôxit nhôm 98%, dùng để đánh bóng linh kiện điện tử... (mã hs bột mài f120 t/ mã hs của bột mài f120)
- Mã HS 28182000: Bột nhôm (oxit nhôm), dùng để đánh bóng kim loại, mã CAS 1344-28-1, 450gram/hộp, mới 100%... (mã hs bột nhôm oxit/ mã hs của bột nhôm ox)
- Mã HS 28182000: Bột mài nhôm WA8000 (20kg/hộp), TPHH: Al2O3, dùng để mài, đánh bóng sản phẩm Hàng mới 100%... (mã hs bột mài nhôm wa/ mã hs của bột mài nhôm)
- Mã HS 28182000: ALUMINIUM OXIDE R-972 (bột nhôm oxit) GĐ:1250/TB-TCHQ (22/02/2016)... (mã hs aluminium oxide/ mã hs của aluminium ox)
- Mã HS 28182000: Oxit nhôm-Aluminum oxide (ALUMINA AL203)... (mã hs oxit nhômalumi/ mã hs của oxit nhômal)
- Mã HS 28182000: Bột Oxit nhôm: thành phần hóa học Al2O3: 99.15%, dùng để sx men gạch trong nhà máy sx gạch men. Mới 100%... (mã hs bột oxit nhôm/ mã hs của bột oxit nhô)
- Mã HS 28182000: Bột nhôm hoạt tính dạng hạt, dùng để lọc kim loai trong hệ thống xử lý nước sạch (Activated Ailumina Actiguard AAFS50 14x28 Mesh), 170kg/drum, mới 100%... (mã hs bột nhôm hoạt t/ mã hs của bột nhôm hoạ)
- Mã HS 28182000: Nhôm oxit dạng bột, màu trắng loại SA-31 dùng để điều chế men Cefiontect, 25kg/bao... (mã hs nhôm oxit dạng/ mã hs của nhôm oxit dạ)
- Mã HS 28182000: Hợp chất nhôm Alumax G850S (thành phần nhôm oxit Al2O3~98,97%), nguyên liệu tạo chất xúc tác cho việc tráng phủ bề mặt lõi ống xả khí thải của xe máy, dạng bột, 25 kg/1 gói, mới 100%... (mã hs hợp chất nhôm a/ mã hs của hợp chất nhô)
- Mã HS 28182000: OXYT nhôm (AL203), NPL SX bếp ga, mới 100%... (mã hs oxyt nhôm al20/ mã hs của oxyt nhôm a)
- Mã HS 28183000: Hạt hút ẩm cho máy tinh lọc khí nén (Aluminium oxide), Part number: 608203661,(10kg/thùng),hiệu Parker. Mới 100%... (mã hs hạt hút ẩm cho/ mã hs của hạt hút ẩm c)
- Mã HS 28183000: DRIED ALUMINIUM HYDROXIDE BP2018 (dược chất sản xuất thuốc tân dược) lô DAHO9I102 nsx T08/2019 hd T07/2024, 20kgs/bao, hàng mới 100%... (mã hs dried aluminium/ mã hs của dried alumin)
- Mã HS 28183000: Chất làm rắn sợi thủy tinh HIGILITE,Thành phần chính: Aluminum trihydroxide 98%,mã cas 21645-51-2,hàng mới 100%... (mã hs chất làm rắn sợ/ mã hs của chất làm rắn)
- Mã HS 28183000: Chất độn gia cường dùng sản xuất nhựa Aluminium Hydroxit KH-101LCT... (mã hs chất độn gia cư/ mã hs của chất độn gia)
- Mã HS 28183000: Chất ổn định STABILIZER HIGILITE H-42S/Stabilizer HIGILITE H-42S... (mã hs chất ổn định st/ mã hs của chất ổn định)
- Mã HS 28183000: Sản phẩm hóa chất dạng bột Aluminium hydroxide H-WF-10... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa)
- Mã HS 28183000: Hợp chất nhôm Disperal (thành phần nhôm oxit hydroxit Al(OH)O), nguyên liệu để tạo chất xúc tác cho việc tráng phủ bề mặt của lõi ống xả khí thải của xe máy, dạng bột, 172,9kg/7 gói, hàng mới 100%... (mã hs hợp chất nhôm d/ mã hs của hợp chất nhô)
- Mã HS 28191000: Bột màu (Crom trioxit)- COLORTHERM GREEN GN- NPL SX sơn bột tĩnh điện- 2617/PTPLHCM-NV... (mã hs bột màu crom t/ mã hs của bột màu cro)
- Mã HS 28191000: Crôm oxit Acid Chromic CrO3 99% 50kg/Drum (3207001009)... (mã hs crôm oxit acid/ mã hs của crôm oxit ac)
- Mã HS 28199000: Crôm oxit/Cr2O3-SB3003064... (mã hs crôm oxit/cr2o3/ mã hs của crôm oxit/cr)
- Mã HS 28199000: Crom (III) oxit, dạng bột._CHROME OXIDE GREEN PT5396 (25Kgs/bag)._Số CAS: 1308-38-9 không nằm trong NĐ113._PTPL: 781/TB-PTPL ngày 23/06/2016... (mã hs crom iii oxit/ mã hs của crom iii o)
- Mã HS 28199000: Hydro Peoxit (Hydro peoxit) H2O2 50% (3207003001)... (mã hs hydro peoxit h/ mã hs của hydro peoxit)
- Mã HS 28201000: Ôxít mangan: Manganese dioxide 60% (MnO2) mã CAS: 1313-13-9, dạng bột đóng bao sử dụng trong công nghiệp sản xuất gạch ngói xây dựng, 25 kg/bao. Hàng mới 100%.... (mã hs ôxít mangan ma/ mã hs của ôxít mangan)
- Mã HS 28209000: MAGANESE OXIDE 60-62%: Nguyên liệu bổ sung Mangan cho thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. Lot No: 2509 (10.2019-10.2022). Thành phần không chứa nguồn gốc từ động vật.... (mã hs maganese oxide/ mã hs của maganese oxi)
- Mã HS 28211000: Bột màu (Oxit sắt vàng)- BAYFERROX 943- NPL SX sơn bột tĩnh điện- 2617/PTPLHCM-NV... (mã hs bột màu oxit s/ mã hs của bột màu oxi)
- Mã HS 28211000: Bột màu (Hydroxit sắt dạng bột)- BAYFERROX 3920- NPL SX sơn bột tĩnh điện- 3322/TB-TCHQ... (mã hs bột màu hydrox/ mã hs của bột màu hyd)
- Mã HS 28211000: Hoá chất vô cơ- Red Iron Oxide- RO8097- Dùng trong ngành CN sản xuất sơn; Hàng mới 100%... (mã hs hoá chất vô cơ/ mã hs của hoá chất vô)
- Mã HS 28211000: Bột oxit sắt để làm nam châm... (mã hs bột oxit sắt để/ mã hs của bột oxit sắt)
- Mã HS 28211000: Hóa chất iRON OXIDE BLACK BA30,mã CAS: 1317-61-9; hàng mới 100%... (mã hs hóa chất iron o/ mã hs của hóa chất iro)
- Mã HS 28211000: Sắt oxit (Iron oxide green) dạng bột màu xanh lá, có thành phần là Sắt và Oxy chống gỉ sắc tố. Được sử dụng trong ngành vệ sinh công nghiệp. Hàng mới 100%.... (mã hs sắt oxit iron/ mã hs của sắt oxit ir)
- Mã HS 28211000: Bột ô xít sắt Fe2O3 (độ ẩm chiếm 35%)... (mã hs bột ô xít sắt f/ mã hs của bột ô xít sắ)
- Mã HS 28211000: Iron Oxide Black 722-Fe2O3-(Ô xít sắt đen)-Dạng bột-Sử dụng trong CN sản xuất sơn- Hàng mới 100%.... (mã hs iron oxide blac/ mã hs của iron oxide b)
- Mã HS 28211000: Iron Oxide Yellow G313-Fe2O3-(Ô xít sắt vàng)-Dạng bột-Sử dụng trong CN sản xuất sơn- Hàng mới 100%.... (mã hs iron oxide yell/ mã hs của iron oxide y)
- Mã HS 28211000: Iron Oxide Red H101(Kind 2)-Fe2O3-(Ô xít sắt đỏ)-Dạng bột-Sử dụng trong CN sản xuất sơn- Hàng mới 100%.... (mã hs iron oxide red/ mã hs của iron oxide r)
- Mã HS 28211000: Oxit sắt-/RED#50/Fe2O3-SB3001348... (mã hs oxit sắt/red#5/ mã hs của oxit sắt/re)
- Mã HS 28211000: Bột màu vàng IRON OXIDE S920.VF dùng để tạo bút màu, thành phần Fe2o3, cas: 1309-37-1... (mã hs bột màu vàng ir/ mã hs của bột màu vàng)
- Mã HS 28211000: Hợp chất sắt oxit. Tên thương mại: CTG(SMD) powder. Thành phần: Fe2O3, NiO, ZnO, CuO, Bi2O3, CoO... (mã hs hợp chất sắt ox/ mã hs của hợp chất sắt)
- Mã HS 28211000: Dung dịch chuẩn độ tiêu chuẩn KMnO4(0.1mol/L, 500ml/bình) (Thuốc tím Kali permanganat (KMnO4)(dùng để sát khuẩn, kháng khuẩn,500 ml/bình), hàng mới 100%(02.01.0139)... (mã hs dung dịch chuẩn/ mã hs của dung dịch ch)
- Mã HS 28211000: Bột màu vàng- PIGMENT(COLOR POWER) 1000HRA (oxit sắt, dạng bột, sử dụng làm chất màu)... (mã hs bột màu vàng p/ mã hs của bột màu vàng)
- Mã HS 28211000: Bịch hút ẩm(Iron powder-2.8gr/pc-45x40mm)... (mã hs bịch hút ẩmiro/ mã hs của bịch hút ẩm)
- Mã HS 28211000: Micron Red Oxide 4010 (Oxit sắt làm nguyên liệu sản xuất sơn)... (mã hs micron red oxid/ mã hs của micron red o)
- Mã HS 28211000: Chất tạo màu Iron.Magnesium Oxide Tarox T-20 (MgO.Fe2O3, Cas No. 12068-86-9) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế)... (mã hs chất tạo màu ir/ mã hs của chất tạo màu)
- Mã HS 28211000: Hóa chất Pyrite power- oxit sắt, dùng trong thí nghiệm. Item: 26-2400. HSX: Strem Chemicals, Inc. (1Unk 1Kg). Hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất pyrite/ mã hs của hóa chất pyr)
- Mã HS 28211000: Oxit sắt đỏ, dạng bột có hàng lượng Fe2O3 trên 80 % dùng để đánh dấu và tạo màu cho gỗ ván, hàng mới 100%.... (mã hs oxit sắt đỏ dạ/ mã hs của oxit sắt đỏ)
- Mã HS 28211000: Bột màu vàng từ Sắt Hydroxit Bayferrox 3920(Mã hàng: 5G044). dùng để tạo màu trong sơn... (mã hs bột màu vàng từ/ mã hs của bột màu vàng)
- Mã HS 28211000: Oxit sắt và hydroxit sắt; chất màu từ đất- (BBR00293V) RED (Bayferrox 160M) [Cas:1309-37-1;Fe2O3](KQ:148/KĐ4-TH-08/05/2018)... (mã hs oxit sắt và hyd/ mã hs của oxit sắt và)
- Mã HS 28212000: Bột màu (chất màu từ đất có hàm lượng oxit sắt >70%)- BAYFERROX 130 B- NPL SX sơn bột tĩnh điện- 1900/PTPLHCM-NV... (mã hs bột màu chất m/ mã hs của bột màu chấ)
- Mã HS 28230000: Titan oxit (hợp chất vô cơ), dạng hạt, công thức hóa học: Ti3O5, mã cas: 12065655, Hàng mới 100%.... (mã hs titan oxit hợp/ mã hs của titan oxit)
- Mã HS 28230000: Bột màu Titanium Dioxide, sử dụng làm mẫu phục vụ sản xuất nhựa, NCC: SHANDONG DOGUIDE GROUP CO.,LTD, hàng mới 100%... (mã hs bột màu titaniu/ mã hs của bột màu tita)
- Mã HS 28230000: Chế phẩm thuốc màu Titanium Dioxide (2kg/túi), dùng để tạo màu cho sản phẩm chỉ sợi cao su... (mã hs chế phẩm thuốc/ mã hs của chế phẩm thu)
- Mã HS 28230000: Titanium diocide (Chất làm tăng độ cứng)... (mã hs titanium diocid/ mã hs của titanium dio)
- Mã HS 28230000: Hóa chất Trititanium Pentoxide Ti3O5.Loại hạt 0.3- 1 mm. Thành phần chính là Titanium Pentoxide Ti3O5 99.98% (số cas: 12065-65-5), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất tritit/ mã hs của hóa chất tri)
- Mã HS 28230000: Nguyên liệu sản xuất men gạch Ceramic: Titanium Dioxide Enamel Grade. Mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 28230000: Titan oxit (TiO2) nhãn: SR-2377 Số CAS: 13463-67-7 dạng bột màu trắng, không mùi, không vị, không độc hại, 25Kg/bao, dùng để sản xuất tấm gỗ ép công nghiệp).Hàng mới 100%... (mã hs titan oxit tio/ mã hs của titan oxit)
- Mã HS 28230000: HÓA CHẤT SV-20 (Titanium Pentoxide 99.98) DÙNG GẮN SẢN PHẨM... (mã hs hóa chất sv20/ mã hs của hóa chất sv)
- Mã HS 28230000: Hóa chất: Tianium Dioxide,CAS NO:13463-67-7, công dụng:dùng để sơn phủ bề mặt các thiết bị/ TI-PURE TITANIUM DIOXIDE R103 EPHT... (mã hs hóa chất tiani/ mã hs của hóa chất ti)
- Mã HS 28230000: Oxit Titan, nguyên liệu dùng trong ngành Công nghiệp gốm sứ (không KBHC, mã Cas: 13463-67-7), mới 100%- Titanium dioxide (Enamel grade)... (mã hs oxit titan ngu/ mã hs của oxit titan)
- Mã HS 28230000: Hóa chất SV-20. Thành phần chính là: Trititanium Pentoxide Ti3O5. Dùng trong sản xuất thiết bị bảo vệ màn hình điện thoại và các thiết bị điện tử khác, mới 100%... (mã hs hóa chất sv20/ mã hs của hóa chất sv)
- Mã HS 28230000: bột Titanium Dioxide (Bersilion Titanium Dioxide, All Grades), hàng mẫu thử nghiệm trong gia công sản xuất hạt nhựa phui gia, mới 100%, HSX: Nanjing Bersilion industries co.,ltd... (mã hs bột titanium di/ mã hs của bột titanium)
- Mã HS 28241000: Oxit Chì đỏ (LEAD OXIDE RED 97%, dạng bột,Pb3o4). Hóa chất dùng trong sản xuất bình Ắc Quy. Hàng mới 100%.... (mã hs oxit chì đỏ le/ mã hs của oxit chì đỏ)
- Mã HS 28249000: Assay Flux Type 104 (Lead Monoxide), quy cách: 15kg/plastic bag. Dùng trong công nghiệp khai khoáng, hàng mới 100%... (mã hs assay flux type/ mã hs của assay flux t)
- Mã HS 28254000: Nikel hidroxit (dạng bột)(NICKEL HYDROXIDE SU-3W)(20kg/1 túi)... (mã hs nikel hidroxit/ mã hs của nikel hidrox)
- Mã HS 28255000: Oxít đồng-copper oxide... (mã hs oxít đồngcoppe/ mã hs của oxít đồngco)
- Mã HS 28255000: Đồng oxit sử dụng trong công đoạn mạ đồng điện phân bản mạch in, (SS-CUO (1220*1002*80)) (SB010200001)... (mã hs đồng oxit sử dụ/ mã hs của đồng oxit sử)
- Mã HS 28255000: Bột đồng Oxit CuO, bao gói: 25kg/ bao. Hàng mới 100%... (mã hs bột đồng oxit c/ mã hs của bột đồng oxi)
- Mã HS 28255000: Hóa chất: Copper(II) oxide, technical, powder- CuO; CAS 1317-38-0; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 250g/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất coppe/ mã hs của hóa chất co)
- Mã HS 28256000: Zirconium dioxide để sản xuất keo, hàng mới 100%... (mã hs zirconium dioxi/ mã hs của zirconium di)
- Mã HS 28256000: Hỗn hợp Zirconium dioxit CZO 5065 (thành phần: ZrO2, CeO2, HfO2, La2O3, Nd2O3), nguyên liệu tạo chất xúc tác cho việc tráng phủ bề mặt lõi ống xả khí thải của xe máy, dạng bột, 250kg/10 hộp, mới 100%... (mã hs hỗn hợp zirconi/ mã hs của hỗn hợp zirc)
- Mã HS 28257000: Hóa chất Molybdic acid-232084-100G-100g/chai (GBBCHE220; PO: 4500065659), Cas:7782-91-4, CTHH:H2MoO4,dùng phòng TN, không phải tiền chất hóa chất nguy hiểm, mới 100%... (mã hs hóa chất molybd/ mã hs của hóa chất mol)
- Mã HS 28258000: Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất (TRIOXIDE ANTIMON 80), mới 100%, mã CAS 1309-64-4... (mã hs chế phẩm hóa họ/ mã hs của chế phẩm hóa)
- Mã HS 28258000: Antimony trioxide (Sb2O3), hàng mới 100%, PTPL số 49/TB-KĐHQ ngày 17 tháng 8 năm 2016.... (mã hs antimony trioxi/ mã hs của antimony tri)
- Mã HS 28258000: Chất vô cơ Antimon oxit PATOX-K. SỐ CAS: 1309-64-4, 7440-38-2, 7439-92-1/ Stabilizer PATOX-K. Hàng kiểm hóa thực tế theo TK 102147326851/E31 ngày 02/08/2018... (mã hs chất vô cơ anti/ mã hs của chất vô cơ a)
- Mã HS 28259000: Canxi hydroxit, dạng bôt đi kèm mã HP dùng để SX ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát máy ô tô (Theo TKN:102989154110)#&TĐMĐSDSP... (mã hs canxi hydroxit/ mã hs của canxi hydrox)
- Mã HS 28259000: Bột Calcium Oxide in powder form (HYGROSCOPE-P) dùng trong ngành công nghiệp nhựa,đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%.... (mã hs bột calcium oxi/ mã hs của bột calcium)
- Mã HS 28259000: Niobi pentoxit (POWDER (Nb2O5)) (dạng bột) (1 kg/ gói) (chất xúc tác dùng cho máy phủ kính)... (mã hs niobi pentoxit/ mã hs của niobi pentox)
- Mã HS 28259000: Hóa chất trong ngành dệt nhuộm REFINED CALCIUM HYDROXIDE Ca(OH)2 (bột Hydroxit Canxi Ca(OH)2) nồng độ 95%, dạng rắn dùng để xử lý nước thải. Mới 100%... (mã hs hóa chất trong/ mã hs của hóa chất tro)
- Mã HS 28259000: Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su NICC4000 (Canxi Hydroxit, mã CAS: 1305-62-0. PTPL số 294/PTPL-NV, ngày 2/8/2010)... (mã hs hợp chất hóa dẻ/ mã hs của hợp chất hóa)
- Mã HS 28259000: Calcium Hydroxyde (Ca(OH)2), dạng rắn. Thành phần: Calcium Hydroxyde: 95%. Hàng mới 100%... (mã hs calcium hydroxy/ mã hs của calcium hydr)
- Mã HS 28259000: Chất xúc tác làm lưu hóa cao su CALVIT có chứa 90-99% Calcium hydroxide, Hàng mới 100%... (mã hs chất xúc tác là/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 28259000: Chất tránh mốc (Oxit bạc) 20kg/can, dùng để phun lên bề mặt của sứ để tránh mốc, hàng mới 100%... (mã hs chất tránh mốc/ mã hs của chất tránh m)
- Mã HS 28259000: Canxi hydrate dạng bột, dùng để sản xuất lốp CLS-B DMCH000042... (mã hs canxi hydrate d/ mã hs của canxi hydrat)
- Mã HS 28259000: Canxi hidroxit Ca(OH)2 (25kg/Bao), hàng mới 100%... (mã hs canxi hidroxit/ mã hs của canxi hidrox)
- Mã HS 28259000: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-N-1605: Ca(OH)2 100% Canxihydroxide... (mã hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho)
- Mã HS 28259000: Calcium hydroxide- Ca(OH)2... (mã hs calcium hydroxi/ mã hs của calcium hydr)
- Mã HS 28259000: Canxi hydroxyt Ca(OH)2 98% bao 25 kg... (mã hs canxi hydroxyt/ mã hs của canxi hydrox)
- Mã HS 28261900: Titan Oxit (Powder Top Ti3O5) (dạng hạt) (500gam/ 1 hộp) (chất xúc tác dùng cho máy phủ kính)... (mã hs titan oxit pow/ mã hs của titan oxit)
- Mã HS 28261900: Khí CF4 5.0 (bình 40 lít- 25kg/bình) (Hàng mới 100%)... (mã hs khí cf4 50 bì/ mã hs của khí cf4 50)
- Mã HS 28261900: Hóa chất Amoni Biflorua/ NH4HF2... (mã hs hóa chất amoni/ mã hs của hóa chất amo)
- Mã HS 28269000: SODIUM SILICOFLUORIDE 99% MIN. Hóa chất dùng để sản xuất thủy tinh. Mã CAS: 16893-85-9. KBHC: 2019-0061785... (mã hs sodium silicofl/ mã hs của sodium silic)
- Mã HS 28269000: NPRM-12083/ Ammonium Titanium Fluoride (NLSX hóa chất xử lý bề mặt kim loại, chống ăn mòn, chống gỉ sét)(PTPL 1269, 20/10/2017)... (mã hs nprm12083/ amm/ mã hs của nprm12083/)
- Mã HS 28269000: Hóa chất AMMONIUM BIFLUORIDE 98% Min, công thức hóa học NH4HF2, hóa chất sử dụng trong xi mạ sản xuất kinh, dạng bột, mã CAS: 1341-49-7, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất ammoni/ mã hs của hóa chất amm)
- Mã HS 28269000: Chất phụ gia stearyl alcohol 70... (mã hs chất phụ gia st/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 28271000: Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng cation dùng cho ngành giấy: Dimethyl Diallyl Ammonium Chloride60-65%. Cas 7398-69-8. Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm hoạt đ/ mã hs của chế phẩm hoạ)
- Mã HS 28271000: Clorua amoni (Nh4Cl- Dùng trong CN chế biến quặng)... (mã hs clorua amoni n/ mã hs của clorua amoni)
- Mã HS 28271000: Phân Amoniclorua (NH4CL) N: 25%. Đóng bao 50Kg/bao, bao hai lớp PP/PE do Trung Quốc sản xuất... (mã hs phân amonicloru/ mã hs của phân amonicl)
- Mã HS 28271000: Phân bón dùng trong nông nghiệp mới 100% (50 kg/bao/net) Ammonium Chloride hàm lượng N.25% (Ammonium Chlorise (ca mau hung))... (mã hs phân bón dùng t/ mã hs của phân bón dùn)
- Mã HS 28271000: Sản phẩm hóa chất Ammonium Chloride, dùng trong công nghiêp. Mã CAS: 12125-02-9... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa)
- Mã HS 28271000: HỢP CHẤT AMMONIUM CHLORIDE (Mã hàng: 8M599) dùng trong để sản xuất sơn... (mã hs hợp chất ammoni/ mã hs của hợp chất amm)
- Mã HS 28271000: Phân vô cơ bón rễ: AMONI CLORUA dùng trong sx nông nghiệp. (NH4CL) dạng mịn N:25%, axit tự do:1% Độ ẩm:1%- Trọng lượng 50kg/bao hai lớp PP/PE do TQSX... (mã hs phân vô cơ bón/ mã hs của phân vô cơ b)
- Mã HS 28272010: Chất CALCIUM CHLORIDE 74%,hàng mới 100%bao 25kg/bao,cas:10043-52-4... (mã hs chất calcium ch/ mã hs của chất calcium)
- Mã HS 28272010: Canxi clorua (CaCl2) 94% (25kg/ túi),hàng mới 100%... (mã hs canxi clorua c/ mã hs của canxi clorua)
- Mã HS 28272010: Phụ gia thực phẩm: Calcium chloride- CALCIUM CHLORIDE FLAKE 77% FOOD GRADE (CACL2), 25 kg/bao. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực)
- Mã HS 28272010: Muối Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O), hàm lượng CaCl2 ~74,29% trên tổng trọng lượng CASO FOOD FLAKES. 25Kgs/Bag. Mã CAS: 10035-04-8. HSD: 18/10/2021... (mã hs muối calcium ch/ mã hs của muối calcium)
- Mã HS 28272010: Hóa chất công nghiệp Calcium Chloride Powder 74% min, MÃ CAS: 10043-52-4, Không KBHC, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất công n/ mã hs của hóa chất côn)
- Mã HS 28272090: Clorua Sắt III (FeCl3)- dùng cho dây chuyền phun sơn... (mã hs clorua sắt iii/ mã hs của clorua sắt i)
- Mã HS 28272090: Hóa chất công nghiệp (dùng trong xử lí nước,.): Calcium Chloride (CaCl2.2H2O) 96% min; (Cas no: 10043-52-4); Hàng mới 100%; 2160 bao (25kg/bao); NSX: 11/2019, HSD: 11/2021.... (mã hs hóa chất công n/ mã hs của hóa chất côn)
- Mã HS 28273100: Muối Magie Clorua Magnesium Chloride hàng mới 100%... (mã hs muối magie clor/ mã hs của muối magie c)
- Mã HS 28273100: Magie Clorua Hexahydrate MgCl2.6H2O 98%, hàm lượng MgCl2 45%-46%, số CAS: 7791-18-6, dạng vảy vàng,25kg/bao,dùng trong công nghiệp xử lý môi trường và xử lý nước thải công nghiệp. Mới 100%... (mã hs magie clorua he/ mã hs của magie clorua)
- Mã HS 28273100: Magie Clorua Công Thức:MgCl2 Phụ gia thực phẩm 190000/NIGARI "FLAKE-NEOEKIS"YOSHIKAWA BRAND 20 Kg/1 Bao Nhà SX:Yoshikawa Kagaku Factory HSD:11/2021... (mã hs magie clorua cô/ mã hs của magie clorua)
- Mã HS 28273200: Sản phẩm hóa chất Poly Aluminium Chloride- PAC, dùng trong công nghiệp. MÃ CAS: 1327-41-9... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa)
- Mã HS 28273200: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, PAC 10% (Poly Aluminium Chloride), [A12(OH)n16-n]m), cas: 1327-41-9... (mã hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho)
- Mã HS 28273200: Hóa chất dùng để xử lý nước thải công nghiệp-Poly Aluminium Chloride, công thức hóa học AlCl3. Hàng mơi 100%... (mã hs hóa chất dùng đ/ mã hs của hóa chất dùn)
- Mã HS 28273200: Hóa chất PAC 10% (Poly Aluminium chloride) (tái nhập theo TK 302883288910/B11)... (mã hs hóa chất pac 10/ mã hs của hóa chất pac)
- Mã HS 28273200: POLYALUMINIUM CHLORIDE 28%, dùng để xử lý nước thải, 25 kg/bao, mã CAS NO: 1327-41-9 (không thuộc danh mục khai báo hóa chất). Hàng mới 100%... (mã hs polyaluminium c/ mã hs của polyaluminiu)
- Mã HS 28273200: Hóa chất Polyaluminium Chloride 31% (PAC)- Phèn nhôm dùng trong xử lý nước thải (dùng cho nước sinh hoạt của công nhân), mới 100%... (mã hs hóa chất polyal/ mã hs của hóa chất pol)
- Mã HS 28273500: Clorua hydroxit của NICKEL CHLORIDE (UN 3288) (thành phần chính là: Nickellous chloride hexahy drate 100% CAS NO 7791-20-0), mới 100%... (mã hs clorua hydroxit/ mã hs của clorua hydro)
- Mã HS 28273500: Chất xi mạ Nickel Chloride (NiCl2.6H2O>97.2%)-Sumitomo (20KG/BOX)... (mã hs chất xi mạ nick/ mã hs của chất xi mạ n)
- Mã HS 28273910: BARIUM CHLORIDE DIHYDRATE 99%, công thức hóa học: BaCl2.2H2O, hóa chất sử dụng trong mạ kim loại, mã CAS: 10326-27-9, hàng mới 100%... (mã hs barium chloride/ mã hs của barium chlor)
- Mã HS 28273910: Hóa chất: Cobalt(II) chloride hexahydrate, extra pure, SLR- Cl2 Co. 6 H2 O; CAS 7791-13-1; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100 g/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất cobal/ mã hs của hóa chất co)
- Mã HS 28273920: Săt III clorua, FeCl3 40%... (mã hs săt iii clorua/ mã hs của săt iii clor)
- Mã HS 28273920: Chất trợ lắng Clorua sắt ba (20kg/ 1 can)- chất xử lý nước thải (thành phần chính là sắt ba Clorua)... (mã hs chất trợ lắng c/ mã hs của chất trợ lắn)
- Mã HS 28273920: FeCl3 37% (Iron Chloride): Chất làm sạch Clorua sắt III... (mã hs fecl3 37% iron/ mã hs của fecl3 37% i)
- Mã HS 28273920: HÓA CHẤT-Ferric chlorice-feCl3 (Sắt III Clorua). Hàng mới 100% (M.5088365)... (mã hs hóa chấtferric/ mã hs của hóa chấtfer)
- Mã HS 28273920: Dung dịch Clorua sắt-Ferric Chloride Solution FeCl3, hàng mới 100%.Theo KQPTPL số 3446/PTPLHCM-NV('NPLSX bo mạch điện tử)... (mã hs dung dịch cloru/ mã hs của dung dịch cl)
- Mã HS 28273920: Sắt 3 Clorua (FeCL3) dạng bột 1phi50kg... (mã hs sắt 3 clorua f/ mã hs của sắt 3 clorua)
- Mã HS 28273930: KẼM CLORUA (CAS 7646-85-7) DẠNG LỎNG DÙNG TRONG MẠ ĐIỆN, HÀNG MỚI 100%... (mã hs kẽm clorua cas/ mã hs của kẽm clorua)
- Mã HS 28273990: Chế phẩm khử PO4NO3 trong nước cho bể cá cảnh (ZEOstart 3 500ml), 500ml/lọ,dạng lỏng, chứa Natural Biopolymers (60-80%), water (20-40%), mới 100%... (mã hs chế phẩm khử po/ mã hs của chế phẩm khử)
- Mã HS 28273990: Viên sủi khử trùng (CH3N3O3Cl3-Hoá chất dùng để khử trùng nguồn nước phổ biến là chlorine) (Tricholoroisocyanuric acid- C3H3N3O3Cl3 để xử lý nước trong quá trình sản xuất bảng vi mạch)... (mã hs viên sủi khử tr/ mã hs của viên sủi khử)
- Mã HS 28273990: Hóa chất Sodium chloride, có gốc clorua- Anti-Solarant Solution (Bottle). Hàng mới... (mã hs hóa chất sodium/ mã hs của hóa chất sod)
- Mã HS 28273990: Poly aluminium chloride, PAC (Al2Cln(OH)6, hàm lượng AL2O3> 28%), (25kg/ 1 bao). Hàng mới 100%(02.01.0175)... (mã hs poly aluminium/ mã hs của poly alumini)
- Mã HS 28273990: sodium chloride-nacl (dùng rửa bề mặt sản phẩm trong chuyền etching)... (mã hs sodium chloride/ mã hs của sodium chlor)
- Mã HS 28273990: Chất tẩy nhờn siêu âm cho nhựa ELC-MPS- A, thành phần: Cupric Chloride Dihydrate. Hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy nhờn s/ mã hs của chất tẩy nhờ)
- Mã HS 28273990: Chất phụ gia dùng cho điện phân Nickel Palla-Activator thành phần: Palladium Chloride. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 28273990: Muối kẽm (ZINC STEARATE).... (mã hs muối kẽm zinc/ mã hs của muối kẽm zi)
- Mã HS 28273990: Hóa chất: Potassium chloride, extra pure, SLR- Cl K; CAS 7447-40-7; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất potas/ mã hs của hóa chất po)
- Mã HS 28273990: Dung dịch châm điện cực oxy hòa tan (Bạc Cloride 3.5 Mol) HI7041S, 30ml/chai (Hàng mới 100%)... (mã hs dung dịch châm/ mã hs của dung dịch ch)
- Mã HS 28275100: Hóa chất: Potassium bromide, For IR Spectroscopy- KBr; CAS 7758-02-3; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100g/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất potas/ mã hs của hóa chất po)
- Mã HS 28276000: Hóa chất Potassium iodide (1lit/Bot)- KI, Mới 100%... (mã hs hóa chất potass/ mã hs của hóa chất pot)
- Mã HS 28276000: Chất chống ẩmShinetsu KR-112, 10can/ctn... (mã hs chất chống ẩmsh/ mã hs của chất chống ẩ)
- Mã HS 28276000: POTASSIUM IODIDE dùng trong thí nghiệm (Thành phần: Potassium iodide)(1KG/EA)(Hàng mới 100%). Số:507/TB-TCHQ... (mã hs potassium iodid/ mã hs của potassium io)
- Mã HS 28276000: Nguyên liệu thực phẩm: POTASSIUM IODIDE SD POWER, số lô: C471114-190401, ngày sx: 01/04/2019, hạn dùng: 31/03/2021, nhà sx: Ming Chyi Biotechnology Ltd... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 28281000: Hóa chất dùng trong công nghiệp tẩy rửa: Calcium hypochlorite (CAS 7778-54-3) 70% min- Ca(ClO)2, 50kg/thùng, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn)
- Mã HS 28281000: Nguyên liệu sản xuất sản phẩm sử lý nước dùng sử lý môi trường nước- Calcium Hypochlorite (CaOCl)2 70%. mới 100%. Mã CAS:7778-54-3... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 28281000: DISINFECTANT(CALCIUM HYPOCHLORITE 70% MIN)- Chất dùng trong ngành xử lý nước thải Công Nghiệp. MÃ CAS 7778-54-3. MẶT HÀNG PHẢI KHAI BÁO HOÁ CHẤT... (mã hs disinfectantca/ mã hs của disinfectant)
- Mã HS 28281000: Nguyên liệu thuốc thú y: Calcium Hypochlorite (Số lô: 20191106; NSX: 11/2019; HSD: 11/2020; Quy cách: 45 Kg/Thùng)... (mã hs nguyên liệu thu/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 28281000: Hóa chất Calcium Hypochlorite 70%,Ca(ClO)2, mã CAS 7778-54-3, dạng hạt, 50kg/thùng, dùng để xử lý nước. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất calciu/ mã hs của hóa chất cal)
- Mã HS 28281000: DISINFECTANT SOLID TOXIC NOS GRANULAR (CALCIUM HYPOCHLORITE 70% MIN)- Chất dùng trong ngành xử lý nước thải Công Nghiệp. MÃ CAS 7778-54-3. MẶT HÀNG PHẢI KHAI BÁO HOÁ CHẤT... (mã hs disinfectant so/ mã hs của disinfectant)
- Mã HS 28281000: Sản phẩm hóa chất Calcium Hypochlorite, dùng trong công nghiêp; 50 kg/thùng. Mã CAS:7778-54-3... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa)
- Mã HS 28289010: Nước Javen NaClO 7% dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%... (mã hs nước javen nacl/ mã hs của nước javen n)
- Mã HS 28289010: NaOCl 8%- Sodium Hypo Chloride (Natri Hypoclorit) dùng cho hệ thống xử lý nước... (mã hs naocl 8% sodiu/ mã hs của naocl 8% so)
- Mã HS 28289010: HÓA CHẤT JAVEL(dùng cho bộ phận xử lý nước để khử độ màu khi xả nước thải ra ngoài)(TP:khí clo,dung dich NAOH,nước vô khoáng).Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất javel/ mã hs của hóa chất jav)
- Mã HS 28289010: Hóa chất natri hypochlorite-Nước JAVEL 10%- NAOCl 10%. Dùng để lau sàn trong nhà xưởng.... (mã hs hóa chất natri/ mã hs của hóa chất nat)
- Mã HS 28289010: Nước Javel, công thức: NaClO 10%, 30 Kgs/Can, hàng mới 100%... (mã hs nước javel côn/ mã hs của nước javel)
- Mã HS 28289010: HÓA CHẤT-Sodium hypochlorice (NaOCl) (Natri hypoclorit). Hàng mới 100% (M.952180)... (mã hs hóa chấtsodium/ mã hs của hóa chấtsod)
- Mã HS 28289010: Sodium Hypochlorite NaClO-Dùng trong xử lý nước thải... (mã hs sodium hypochlo/ mã hs của sodium hypoc)
- Mã HS 28289010: NaOCl (Natri hypoclorit, NaOCl, Cas: 7681-52-9, dùng cho xử lý nước, đóng trong thùng 25 lit, hàng mới 100%... (mã hs naocl natri hy/ mã hs của naocl natri)
- Mã HS 28289090: Hóa chất Paracid Base (Sodium Chlorite) dùng trong dây chuyền vắt sữa, nhà sản xuất ZOHAR DALIA C.A.A LTD, hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất paraci/ mã hs của hóa chất par)
- Mã HS 28289090: Natri hypoclorit NaClO 7% (200 lít/thùng), hàng mới 100%... (mã hs natri hypoclori/ mã hs của natri hypocl)
- Mã HS 28291100: NATRI CLORAT-NACLO3-dùng trong sản xuất bột giấy,dạng bột,đóng bao,1250kg/bao,hàng mới 100%.... (mã hs natri cloratna/ mã hs của natri clorat)
- Mã HS 28299090: Chất trợ nhuộm LAUCOL OX NEW (Chất điều chỉnh nước để giữ độ màu vải, mã cas: 7789-38-0, CTHH: NaBrO3, mới 100%)... (mã hs chất trợ nhuộm/ mã hs của chất trợ nhu)
- Mã HS 28299090: Hóa chất công nghiệp: AMMONIUM PERCHLORATE NH4ClO4 (Special grade)- (CAS:7790-98-9)- Sử dụng làm chất trung gian để sản xuất các hóa chất vô cơ- Đóng gói 40kg/thùng- Hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất công n/ mã hs của hóa chất côn)
- Mã HS 28301000: Sodium sulphide yellow flakes 60% (Na2S), dạng vảy màu vàng, số CAS:1313-82-2, 25kg/ bao, dùng trong ngành công nghiệp khai khoáng. Hạn sử dụng: 28/11/2020. Hàng mới 100%... (mã hs sodium sulphide/ mã hs của sodium sulph)
- Mã HS 28311000: Chất trợ nhuộm SODIUM DITHIONITE (làm sạch vải sau khi hoàn tất nhuộm, dạng bột, hóa chất dùng trong ngành nhuộm, mã Cas: 7775-14-6, CTHH: Na2S2O4, hàng mới 100%)... (mã hs chất trợ nhuộm/ mã hs của chất trợ nhu)
- Mã HS 28311000: Natriformaldehyd sulfoxylat._RONGALITE C._ PLTL: 6440/TB-TCHQ NGAY 03/06/14. Số CAS: 6035-47-8 không nằm trong nghị định 113.Đã chuyển luồng tk101901202431 (14/03/2018)... (mã hs natriformaldehy/ mã hs của natriformald)
- Mã HS 28319000: Chất có thành phần chính là Zinc Bis-hydroxymethanane sulphinate (Dithionit và sulphosilat) dùng trong xưởng in vải; DISCHARGE AGENT, Zinc Bis(hydroxymethansulphinate),Cas no.: 24887-06-7.... (mã hs chất có thành p/ mã hs của chất có thàn)
- Mã HS 28321000: Natri sulfite- DP-5 (25kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs natri sulfite/ mã hs của natri sulfit)
- Mã HS 28321000: Hóa chất rửa khuôn mold cleaner (coil cleaner) MOLD CLEANER(natri sulphit) (không tham gia quá trình sản xuất sản phẩm)... (mã hs hóa chất rửa kh/ mã hs của hóa chất rửa)
- Mã HS 28321000: Natri sulfit Na2SO3(Cas:7757-83-7). dùng làm hóa chất trong tuyển quặng dạng bột đóng bao (25kg/bao). hàng mới 100%... (mã hs natri sulfit na/ mã hs của natri sulfit)
- Mã HS 28321000: SODIUM BISULPHITE 99% MIN- NAHSO3- CHẤT DÙNG TRONG NGÀNH DỆT NHUỘM- MÃ CAS 7631-90-5- MẶT HÀNG KHÔNG KHAI BÁO HOÁ CHẤT... (mã hs sodium bisulphi/ mã hs của sodium bisul)
- Mã HS 28321000: NLSX hóa chất ngành dệt- SBS (Sodium Bisulfate)- Natri Metabisulfit). CAS NO: 7681-38-1... (mã hs nlsx hóa chất n/ mã hs của nlsx hóa chấ)
- Mã HS 28321000: Hóa chất SBS (Na2S2O5- Natri metabisunfit), dùng trong hệ thống xử lý nước... (mã hs hóa chất sbs n/ mã hs của hóa chất sbs)
- Mã HS 28321000: SODIUM METABISULPHITE (NA2S2O5), hàng mới 100%... (mã hs sodium metabisu/ mã hs của sodium metab)
- Mã HS 28321000: BIRLASULF SS(SODIUM SULPHITE) Na2SO3 T TECHNICAL GRADE (98.5%MIN), là hóa chất dùng trong nghành công nghiệp xử lý nước thải, đóng bao 25kg, dạng bột, hàng mới 100%. Mã CAS: 7757-83-7... (mã hs birlasulf ssso/ mã hs của birlasulf ss)
- Mã HS 28321000: Sodium Sunfit Na2SO3 (500g/chai). Hàng mới 100%... (mã hs sodium sunfit n/ mã hs của sodium sunfi)
- Mã HS 28321000: Hóa chất Natri Bisulfit (NaHSO3), CAS: 7631-90-5, dùng để xử lý nước thải... (mã hs hóa chất natri/ mã hs của hóa chất nat)
- Mã HS 28321000: Natri metabisunfit dạng bột-Nitron Powder, dùng để sản xuất bánh(bột làm dai bánh). Mới 100%. Kết quả PTPL số 1381/TB-KĐ3 ngày 17/07/2018.... (mã hs natri metabisun/ mã hs của natri metabi)
- Mã HS 28321000: INDUSTRIAL DETERGENT 3EH (Natri suffite Hàng Mới 100% THEO KET QUA PHAN TICH SO 258/TB-KD3 NGÀY 09/02/2018... (mã hs industrial dete/ mã hs của industrial d)
- Mã HS 28322000: Sodium Bisulfite NaHSO3 (500gam/bình)), hàng mới 100%(02.01.0116)... (mã hs sodium bisulfit/ mã hs của sodium bisul)
- Mã HS 28322000: BIRLASULF SM(SODIUM METABISULPHITE) Na2S2O5 T TECHNICAL GRADE (96.8%MIN), là hóa chất dùng trong nghành công nghiệp xử lý nước thải, đóng bao 25kg, dạng bột, hàng mới 100%. Mã CAS: 7681-57-4... (mã hs birlasulf smso/ mã hs của birlasulf sm)
- Mã HS 28322000: Sodium Bisulfat NaHSO3 22%-Dùng trong xử lý nước thải... (mã hs sodium bisulfat/ mã hs của sodium bisul)
- Mã HS 28323000: Dung dịch các chất hữu cơ MW 210 B,là phụ gia phục vụ cho mạ điện,TP gồm:Sodium thiosulfate pentahydrate 15%,Cobalt sulfate 2%,Ammonium aluminum Sulfate dodecahydrate 0.1%, 20kg/ can... (mã hs dung dịch các c/ mã hs của dung dịch cá)
- Mã HS 28323000: Sodium thiosulfate 0.01N solution (Na2S2O3) (hợp chất thiosulphat dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%... (mã hs sodium thiosulf/ mã hs của sodium thios)
- Mã HS 28323000: Dung dịch 0,1 mol/L Sodium thiosulfate solution (Na2S2O3), mã sản phẩm 95654-8030, (500ml/chai), hàng mới 100%... (mã hs dung dịch 01 m/ mã hs của dung dịch 0)
- Mã HS 28323000: Chất thí nghiệm: 0.1N SODIUM THIOSULFATE (Thành phần: Sodium thiosulfate, nước) (1KG/EA), Hàng mới 100%.Số 180/TB-KĐHQ.... (mã hs chất thí nghiệm/ mã hs của chất thí ngh)
- Mã HS 28323000: Hóa chất: Sodium thiosulfate pentahydrate, extra pure, SLR- Na2 O3 S2. 5 H2 O; CAS 10102-17-7; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất sodiu/ mã hs của hóa chất so)
- Mã HS 28323000: Thuốc phụ trợ nhuộm màu Hóa chất SODIUM THIOSULPHATE 99% (NA2S2O3) CAS 7772-98-7. Mới 100%... (mã hs thuốc phụ trợ n/ mã hs của thuốc phụ tr)
- Mã HS 28331100: Sản phẩm hóa chất Sodium Sulphate Anhydrous (PH 6-8), dùng trong công nghiêp. Mã CAS: 7757-82-6... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa)
- Mã HS 28331100: Muối natri sunfat (Na2SO4) 99%, đóng gói 50kg/ túi/, 540 túi/1 container, 27MT/ 1 container, sử dụng trong dệt nhuộm, hãng SX: Sateri CarGOS, hàng mới 100%,... (mã hs muối natri sunf/ mã hs của muối natri s)
- Mã HS 28331100: Natri sunphat (Sodium sulfate, Na2SO4; 1 Bao 20 kg)... (mã hs natri sunphat/ mã hs của natri sunpha)
- Mã HS 28331100: Muối Sulphate dùng trong công nghiệp xử lý nước- SODIUM SULPHATE ANHY DROUS 99% (NA2SO4- MÃ CAS: 7757-82-6),đóng gói 50kg/ bao, hàng mới 100% do Trung quốc Sản xuất... (mã hs muối sulphate d/ mã hs của muối sulphat)
- Mã HS 28331100: Muối SODIUM SULPHATE ANHYDROUS 99% Na2SO4. CAS: 7757-82-6 (Dùng trong ngành dệt nhuộm)... (mã hs muối sodium sul/ mã hs của muối sodium)
- Mã HS 28331100: Hóa chất Natri Sulphate NA2SO4 99% MIN. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất natri/ mã hs của hóa chất nat)
- Mã HS 28331100: Dinatri sulfat (Sodium sulphate) (Kết quả PTPL số 1292/TB-PTPL ngày 10/06/2016)... (mã hs dinatri sulfat/ mã hs của dinatri sulf)
- Mã HS 28331100: Hóa chất vô cơ Dinatri sulphat dùng trong ngành nhựa SODIUM SULPHATE. 25 Kgs/ Bao. Mã số CAS: 7757-82-6... (mã hs hóa chất vô cơ/ mã hs của hóa chất vô)
- Mã HS 28331100: Hóa chất Na2SO4 (Sodium sulfate 100%) dùng làm tăng độ pH cho dung dịch mạ màu vỏ điện thoại trong bể mạ, đóng gói: 1kg/lọ (Hàng mới 100%)... (mã hs hóa chất na2so4/ mã hs của hóa chất na2)
- Mã HS 28331100: Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất xà phòng- Sodium Sulphate Anhydrous 99% Min Na2So4.... (mã hs nguyên phụ liệu/ mã hs của nguyên phụ l)
- Mã HS 28332100: Dung dịch Magnesium Sulfate- MgSO4... (mã hs dung dịch magne/ mã hs của dung dịch ma)
- Mã HS 28332210: Nhôm sulfat loại thương phẩm, hàm lượng sắt thấp (Low ferric Aluminium Sulfate Flake),sử dụng trong xử lý nước thải,50kg/bao (CAS:7784-31-8 không thuộc danh mục KBHC), mới 100%... (mã hs nhôm sulfat loạ/ mã hs của nhôm sulfat)
- Mã HS 28332290: Muối nhôm sunfat AL2(SO4)3 (chất làm kết tủa tạp chất trong nước thải, sử lý nước thải của dây truyền làm giấy, hàng mới 100%... (mã hs muối nhôm sunfa/ mã hs của muối nhôm su)
- Mã HS 28332290: CHẤT XỬ LÝ NƯỚC THẢI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP- ALUMINIUM SULFATE POWDER FORM (0-3MM).MÃ CAS: 16828-12-9. HÀNG MỚI 100%... (mã hs chất xử lý nước/ mã hs của chất xử lý n)
- Mã HS 28332400: Hóa chất phụ gia dùng trong công đoạn mạ có thành phần chính là muối vô cơ của Niken, (E-FORM (255*265*470)mm) (SB030100086), mới 100%... (mã hs hóa chất phụ gi/ mã hs của hóa chất phụ)
- Mã HS 28332400: Hóa chất KG-531 chứa Niken Sulfate < 13% (NiSO4) là hóa chất mạ Niken là hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken (20 Lít/Can)... (mã hs hóa chất kg531/ mã hs của hóa chất kg)
- Mã HS 28332400: Dung dịch Niken sulfate NDL-5-A, chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ, thành phần: Nickel sulfate 40% và nước 60%. Hàng mới 100% (Theo kq PTPL số 096/TB-KĐHQ, ngày 28/12/2018). (20L/CAN)... (mã hs dung dịch niken/ mã hs của dung dịch ni)
- Mã HS 28332400: Chất xi mạ dạng bột Nickel Sulphate (nhãn hiệu Sumitomo), dùng trong công nghiệp mạ kim loại.CAS 10101-97-0. Hàng mới 100% (20kgs/bag)... (mã hs chất xi mạ dạng/ mã hs của chất xi mạ d)
- Mã HS 28332400: Chất phụ gia dùng cho điện phân Nickel ENF-100A, thành phần: Nickel Sulfate. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 28332400: Chất phụ gia mạ Sumer SE-660-1, (Nicken sulfate 33-37%, Organic acid 3-5%, Water 58-64%) hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia mạ/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 28332400: Chất xi mạ Nickel Sulfate (Fine Emerald) (NiSO4.6H2O>98.5%)-Sumitomo (20KG/BAG)... (mã hs chất xi mạ nick/ mã hs của chất xi mạ n)
- Mã HS 28332500: Copper Sulfate Pentahydrate (Cu:25%)- phụ gia thức ăn chăn nuôi, bổ sung đồng (Cu), số đăng ký nhập khẩu 58-6/15-CN. NSX: Max Chemicals Co., Ltd- Taiwan, hàng mới 100%.... (mã hs copper sulfate/ mã hs của copper sulfa)
- Mã HS 28332500: Đồng sulfat CuSO4 (cas:7758-99-8).Dùng làm hóa chất tuyển quặng dạng cục đóng bao (25kg/bao).hàng mới 100%... (mã hs đồng sulfat cus/ mã hs của đồng sulfat)
- Mã HS 28332500: Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành mạ: Copper sulphate pentahydrate- CuSO4.5H2O (CAS 7758-98-8), 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất công n/ mã hs của hóa chất côn)
- Mã HS 28332500: CuSO4: đồng sunphat. Hàng mới 100%... (mã hs cuso4 đồng sun/ mã hs của cuso4 đồng)
- Mã HS 28332500: Hóa chất đồng Sulfat dùng trong quá trình mạ, thành phần: copper sulfate pentahydrate CuSO4.5H2O 99%. Hàng mới 100%. (20Kg/Pack)... (mã hs hóa chất đồng s/ mã hs của hóa chất đồn)
- Mã HS 28332500: Hóa chất Copper Sulfate đi từ 100% Copper sulfate pentahydrate, dùng để mạ điện. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất copper/ mã hs của hóa chất cop)
- Mã HS 28332500: Phụ gia TACN Copper sulphate pentahydrate(CuSO4.5H2O),mã CAS7758-99-8,25kg/bao,mã sốTACN:52-02/12-CN/19 theo CV 153/CN-TACN ngày 15/2/2019-Cục CN,nsx:BENEUT ENTERPRISE CO.,LTD-TAIWAN.Mới 100%... (mã hs phụ gia tacn co/ mã hs của phụ gia tacn)
- Mã HS 28332500: Đồng Sulphat ngậm nước CuSO4.5H2O dạng tinh thể- Nab Cu-P A 3kg/bag x 8 In uncase- Kiểm hóa TK:101957356912/A12... (mã hs đồng sulphat ng/ mã hs của đồng sulphat)
- Mã HS 28332700: sulphat của bari(hóa chất vô cơ).có nhiều công dụng. NATURAL BARIUM SULFATE. W-5HB BASO4 (TK KIỂM HÓA 101645933431/A12 NGÀY 09/10/2017)... (mã hs sulphat của bar/ mã hs của sulphat của)
- Mã HS 28332700: Bột BARIUM SULPHATE XM-PB-02,Dùng để sản xuất sơn,25kgs/bag.hàng mới 100%... (mã hs bột barium sulp/ mã hs của bột barium s)
- Mã HS 28332700: Bari Sulphat B-NM300 (BaSO4), dạng bột, màu trắng, không mùi, không tan trong nước, mã CAS 7727-43-7, dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng 25kgs/bao... (mã hs bari sulphat b/ mã hs của bari sulphat)
- Mã HS 28332700: Barium sulfate- nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng mới 100%... (mã hs barium sulfate/ mã hs của barium sulfa)
- Mã HS 28332700: Bột bari sunfat, dùng làm chất độn trong sơn nước, quy cách đóng gói: 25kg/bao, mã CAS: 7727-43-7, hãng sản xuất: GUIZHOU REDSTAR DEVELOPMENT CO., LTD, hàng mới 100%... (mã hs bột bari sunfat/ mã hs của bột bari sun)
- Mã HS 28332700: Bột Precipitated barium sulphate mã CAS 7727-43-7 dùng trong ngành công nghiệp nhựa,đóng bao 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs bột precipitate/ mã hs của bột precipit)
- Mã HS 28332700: Barisunphat (BaSO4)- chất phụ gia trong sản xuất mút xốp, dạng bột.50 kg/bao (540 bao: 27,000 kg). Hàng mới 100%, Mã CAD:7727-43-7... (mã hs barisunphat ba/ mã hs của barisunphat)
- Mã HS 28332700: Synthetic Barium Sulfate- Dùng trong ngành sản xuất sơn; Hàng mới 100%... (mã hs synthetic bariu/ mã hs của synthetic ba)
- Mã HS 28332700: Bianco Fisso M 0.7 (Bari Sulphat- Hóa chất dùng trong ngành sơn) (CAS: 7727-43-7) (F.O.C)... (mã hs bianco fisso m/ mã hs của bianco fisso)
- Mã HS 28332700: Barium sulfate, dạng bột- BLANC FIXE MICRO mã Cas: 7727-43-7, Hàng mới 100%... (mã hs barium sulfate/ mã hs của barium sulfa)
- Mã HS 28332930: SULPHATE CUA CROM- BASIC CHROMIUM SULPHATE-40- (BASIC CHROMIUM SULPHATE-BASICITY-40 PCT); CTHH: Cr2(OH)2(SO4)2; Na2SO4; H2O; Mã Cas:39380-78-4; KQTD: 2261/N3.12/TD, Ngay:11/9/2012.... (mã hs sulphate cua cr/ mã hs của sulphate cua)
- Mã HS 28332990: SẮT SULPHAT (DÙNG CHO XỬ LÝ CHÂT THẢI CÔNG NGHIỆP). THÀNH PHẦN CHÍNH: FERROUS SULFATE (FESO4. 7H2O) 91.6% (CAS NO: 7782-63-0). HÀNG MỚI 100%... (mã hs sắt sulphat dù/ mã hs của sắt sulphat)
- Mã HS 28332990: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-J-4098A(poly Ferric Sulfate,Fe2(SO4) 3,25kg/kg/bao... (mã hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho)
- Mã HS 28332990: Iron(II) sulfate (FeSO4.7H2O) 98%, đóng gói 25kg/ túi/, 1080 túi/1 container, 27MT/ 1 container, sử dụng trong xử lý nước thải, hãng SX: Wudi Xingya Biotech,mã CAS 7782-63-0. hàng mới 100%,... (mã hs ironii sulfat/ mã hs của ironii sul)
- Mã HS 28332990: Chất xúc tác Poly Ferric Sulfate (Sắt sulphat), dùng cho xử lý nước công nghiệp,hàng mới 100%.... (mã hs chất xúc tác po/ mã hs của chất xúc tác)
- Mã HS 28332990: Potassium sulfate K2SO4, CAS số: 7778-80-5, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.... (mã hs potassium sulfa/ mã hs của potassium su)
- Mã HS 28332990: Kẽm sulfat ZnSO4(Cas:7733-02-0).dùng làm hóa chất trong tuyển quặng dạng bột đóng bao (25kg/bao). hàng mới 100%... (mã hs kẽm sulfat znso/ mã hs của kẽm sulfat z)
- Mã HS 28332990: Muối sắt sun phát ngậm 7 phân tử nước (FeSO4. 7H2O) TYPE-C... (mã hs muối sắt sun ph/ mã hs của muối sắt sun)
- Mã HS 28332990: Sắt sunfat (FeSO4. 7H2O), dạng rắn. Thành phần: FERROUS SULFATE HAPTAHYDRATE: 98%. Hàng mới 100%... (mã hs sắt sunfat fes/ mã hs của sắt sunfat)
- Mã HS 28332990: Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất ISO PROPYL ALCOHOL để vệ sinh bo mạch và máy móc,200 Lít/phuy, mới 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn)
- Mã HS 28332990: Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược: ZINC SULFATE HYDRATE (Zinc Sulfat.7H2O, NSX: 03/09/2019, HSD:02/09/2022, Lot no:CAH7255), hàng mới 100%,... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 28332990: Amonium Iron (III) sunfate, NH4Fe(SO4)2.12H2O (500g/chai). Hàng mới 100%... (mã hs amonium iron i/ mã hs của amonium iron)
- Mã HS 28332990: Nguyên liệu dùng để sản xuất phân bón NPK: ZINC SULPHATE MONOHYDRATE POWDER. Zn:35%.Dang bot mau trang.... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 28332990: FERROUS SULFATE (FeSO4 98%). CAS: 7782-63-0. Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm. Dùng xử lý nước thải... (mã hs ferrous sulfate/ mã hs của ferrous sulf)
- Mã HS 28332990: DUNG DỊCH MẠ KỀN CF 300B (CHỨA SODIUM HYPOPHOSPHITE 40 +/- 5%, SODIUM ACETATE TRIHYDRATE <2%)... (mã hs dung dịch mạ kề/ mã hs của dung dịch mạ)
- Mã HS 28332990: Thiếc Sulfate dùng trong công nghệ mạ thiếc STANNOUS SULFATE (20 Kg/Can)(TP. STANNOUS SULFATE, Nước). Mới 100%... (mã hs thiếc sulfate d/ mã hs của thiếc sulfat)
- Mã HS 28332990: Hóa chất dùng để xử lý nước thải-Ferrous sulfate Heptahydrate (FeSO4.7H2O). CAS:782-63-0. Mới 100%.... (mã hs hóa chất dùng đ/ mã hs của hóa chất dùn)
- Mã HS 28332990: Hóa chất: Ammonium sulfate, for analysis-H8 N2 O4 S; CAS 7783-20-2; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500G/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất ammon/ mã hs của hóa chất am)
- Mã HS 28332990: Ferrus Sulfat FeSO4.7H2O-Dùng trong xử lý nước thải... (mã hs ferrus sulfat f/ mã hs của ferrus sulfa)
- Mã HS 28332990: Muối FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE INDUSTRIAL GRADE (FeSO4.7H2O2- Hóa chất trong ngành dệt nhuộm). Hàng mới 100%. CAS: 7720-78-7... (mã hs muối ferrous su/ mã hs của muối ferrous)
- Mã HS 28333000: Poly Aluminium chloride; 10-11% (Hàng mới 100%)... (mã hs poly aluminium/ mã hs của poly alumini)
- Mã HS 28333000: Hóa chất phèn- Alum (Phèn). Hàng mới 100% (M.951758)... (mã hs hóa chất phèn/ mã hs của hóa chất phè)
- Mã HS 28333000: Chất xử lý nước thải Poly Aluminium Chloride Al2(OH)n CL6 (PAC). Hàng mới 100%... (mã hs chất xử lý nước/ mã hs của chất xử lý n)
- Mã HS 28333000: Hợp chất dùng làm chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su gồm: canxi sulphat chiếm 44.5~50.8%, hydroxit kẽm chiếm 38.5~43.9%,.(Compound Zinc Oxide MULTI-Z) (Hàng mới 100%)... (mã hs hợp chất dùng l/ mã hs của hợp chất dùn)
- Mã HS 28333000: Phèn công nghiệp... (mã hs phèn công nghiệ/ mã hs của phèn công ng)
- Mã HS 28334000: CAROAT: Muối Potassium peroxymonosulfate,dùng trong công nghiệp mạ, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs caroat muối po/ mã hs của caroat muối)
- Mã HS 28334000: Hoá chất dùng trong công nghiệp giấy: AMMONIUM PERSULFATE APS (CAS NO: 7727-54-0; Mã hồ sơ: HC2020000183; Số khai báo: 2020-0000180). Hàng mới 100%... (mã hs hoá chất dùng t/ mã hs của hoá chất dùn)
- Mã HS 28334000: Ammonium persulfate (98%min)-dùng trong quá trình sản xuất FPC... (mã hs ammonium persul/ mã hs của ammonium per)
- Mã HS 28341000: Hóa chất Natri Nitric NaNO2... (mã hs hóa chất natri/ mã hs của hóa chất nat)
- Mã HS 28341000: Sản phẩm xử lý bề mặt ACCELERATOR 131 có chứa NaNO2 (7632-00-0) 15-40%, còn lại là H2O (7732-18-5)... (mã hs sản phẩm xử lý/ mã hs của sản phẩm xử)
- Mã HS 28341000: Dung dịch Natri nitrit dùng trong công nghiệp sơn CHEMFOS LIQUID ADDITIVE CFLA, mới 100%, 25 kg/thùng (S829-A8013-TC/25K). Công thức: NANO2... (mã hs dung dịch natri/ mã hs của dung dịch na)
- Mã HS 28341000: ISO PROPYL(AR-100K) Dung dịch natri nitrit trong nước dạng lỏng(TKKQPTPL số 1925/TB-PTPL ngày 27/07/2016. mã CAS 7632-00-0 không nằm trong danh mục khai báo hóa chất theo nghị định 113/2017/NĐ-CP.... (mã hs iso propylar1/ mã hs của iso propyla)
- Mã HS 28341000: BONDERITE M AD 131 (Dung dịch natri nitrit trong nước, dạng lỏng)-30Kg/Can. CAS-No: 7632-00-0... (mã hs bonderite m ad/ mã hs của bonderite m)
- Mã HS 28342990: Hóa chất Natri Nitrat NaNO3... (mã hs hóa chất natri/ mã hs của hóa chất nat)
- Mã HS 28342990: Canxi nitrat dạng lỏng (Ca(NO3)2, (Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ dòng hàng 3 của TK số 102799367750/E31,06/08/2019... (mã hs canxi nitrat dạ/ mã hs của canxi nitrat)
- Mã HS 28342990: Crôm Nitrat H 40%-Cr(NO3)3,(PTPL:824/TCHQ/PTPLMN (12/05/2006)... (mã hs crôm nitrat h 4/ mã hs của crôm nitrat)
- Mã HS 28342990: Nhôm Nitrat Al(NO3)3.9H2O,98%,PTPL:824/TCHQ/PTPLMN (12/05/2006)... (mã hs nhôm nitrat al/ mã hs của nhôm nitrat)
- Mã HS 28342990: Lithium Nitrate (LiNO3)... (mã hs lithium nitrate/ mã hs của lithium nitr)
- Mã HS 28342990: Sodium Nitrate(NANO3) 99.3%, hàng nhập với mục đích thương mại, không sử dụng sản xuất vật liệu nổ công nghiệp, Hàng được đóng 25kg/bag, Cas: 7631-99-4, hàng mới 100%... (mã hs sodium nitrate/ mã hs của sodium nitra)
- Mã HS 28351000: Nickel Sulphate-NiSO4.6H2O, CAS 10101-97-0, hàng mới 100%, không dùng trong thực phẩm... (mã hs nickel sulphate/ mã hs của nickel sulph)
- Mã HS 28351000: Phụ gia chống oxi hóa, mã hàng ADK STAB 2112(Tris(2,4-di-tert-butylphenyl) phosphite).CAS No.31570-04-4... (mã hs phụ gia chống o/ mã hs của phụ gia chốn)
- Mã HS 28351000: Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm-MPHS (phosphinat hypophosphit & phosphonat phosphit) Cas number: 10039-56-2. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn)
- Mã HS 28351000: Hóa chất KG-531B chứa Sodium Hypophosphite < 60% (NaPO2H2) là hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken... (mã hs hóa chất kg531/ mã hs của hóa chất kg)
- Mã HS 28351000: POLYTAN (Chống cáu cặn và ăn mòn)... (mã hs polytan chống/ mã hs của polytan chố)
- Mã HS 28351000: Chất phụ gia dùng cho điện phân Nicke ENF-100B, thành phần: Sodium Hypophosphite. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 28351000: Dung dịch Sodium hypophosphite 16.9% NIMUDEN SX-M... (mã hs dung dịch sodiu/ mã hs của dung dịch so)
- Mã HS 28352200: Hóa chất công nghiệp- DISODIUM PHOSPHATE, CAS No. 7558-79-4, Chất phụ gia dùng để giữ màu trong công nghiệp sơn, dạng bột, loại 25kg/ bao, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất công n/ mã hs của hóa chất côn)
- Mã HS 28352200: Sodium dihydrogen phosphate- AR, chai/ 500gr... (mã hs sodium dihydrog/ mã hs của sodium dihyd)
- Mã HS 28352200: Sản phẩm xử lý bề mặt PREPALENE ZNT có chứa Na2HPO4 (7558-79-4) 30-60%, NaNO2 (7632-00-0) 1-5%, Na4P2O7 (7722-88-5) 10-30 %,Titanium compound 1-5%... (mã hs sản phẩm xử lý/ mã hs của sản phẩm xử)
- Mã HS 28352200: Monocalcium Phosphate- Bổ sung canxi và photpho trong thức ăn chăn nuôi.Hàng mới 100%... (mã hs monocalcium pho/ mã hs của monocalcium)
- Mã HS 28352200: Mono Natri phosphat (NL SX trong CN dệt)- SODIUM PHOSPHATE (GĐ: 1116/TB-TCHQ ngày 27/01/2014) (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP- 09/10/2017)... (mã hs mono natri phos/ mã hs của mono natri p)
- Mã HS 28352200: Hóa chất:di-Sodium hydrogen orthophosphate anhydrous, for analysis- H Na2 O4 P; CAS 7558-79-4; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chấtdisod/ mã hs của hóa chấtdi)
- Mã HS 28352400: Kali phốt phát, dạng tinh thể_K3PO4,(Potassium phosphate, Tribasic CAS 7778-53-2,PTPL:TB:389/TB-KĐHQ (20/6/2018)... (mã hs kali phốt phát/ mã hs của kali phốt ph)
- Mã HS 28352400: Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược: MONOBASIC POTASSIUM PHOSPHATE (Monobasic Kali Phosphat, Mã CAS:7778-77-0), NSX: 19/07/2019, HSD: 18/07/2022, Lot No: CAJ2657), mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 28352400: Phụ gia thực phẩm: DIPOTASSIUM PHOSPHATE ANHYDROUS, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch: 19-11-12/1536, NSX: 12/11/2019, HSD: 12/11/2021.... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực)
- Mã HS 28352400: Hóa chất: Potassium dihydrogen orthophosphate, 99.5+%, for analysis- H2 K O4 P; CAS 7778-77-0; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất potas/ mã hs của hóa chất po)
- Mã HS 28352510: Monocalcium phosphate- Chất bổ sung Caxi và Phot pho dùng trong chế biến thức ăn chăn Nuôi... (mã hs monocalcium pho/ mã hs của monocalcium)
- Mã HS 28352510: Sinophos Brand Feed Grade Dicalcium Phosphate DCP 21:bổ sung canxi,phopho trong TĂCN.Hàng đóng 50kg/bao.Nhà SX:Sinochem YunLong Co.,Ltd.Số DKNK:582-10/17-CN.Mới 100%... (mã hs sinophos brand/ mã hs của sinophos bra)
- Mã HS 28352510: Phụ gia chế biến thực phẩm- Dicalcium Phosphate Dihydrate powder (25 kg/bao), mã CAS: 7789-77-7, hàng sản xuất nội bộ không kinh doanh (mới 100%)... (mã hs phụ gia chế biế/ mã hs của phụ gia chế)
- Mã HS 28352510: PHOSPHATE BICALCIQUE (DICALCIUM PHOSPHATE-DCP)-Bổ sung canxi và photpho trong thức ăn chăn nuôi.(NSX:FAR.PRO.MODENA S.P.A) Hàng mới 100%... (mã hs phosphate bical/ mã hs của phosphate bi)
- Mã HS 28352510: FEED GRADE MONOCALCIUM PHOSPHATE (MCP 22): Chất phụ gia bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%... (mã hs feed grade mono/ mã hs của feed grade m)
- Mã HS 28352590: Dicanxi phosphat dạng bột-CAS# 7789-77-7; CaHPO4 2H2O- Dicalcium Phosphate- R3370Q... (mã hs dicanxi phospha/ mã hs của dicanxi phos)
- Mã HS 28352590: Phụ gia Thực Phẩm (Dicalcium Phosphate Dihydrate)- NSX:- (25kg/bao)- NSX: 10/2019- NHH: 10/2021- Nhà sx: Reephos Food Ingredients Co., Ltd... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực)
- Mã HS 28352600: Tricanxi phosphate (CAS# 1306-06-5)- Tricalcium Phosphate, D.C- R3522Q-KQGD: 834... (mã hs tricanxi phosph/ mã hs của tricanxi pho)
- Mã HS 28352600: Monocalcium Phosphate (MCP); P>22%; Ca:15%, dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, quy cách 25kg/1bao, mã số công nhậnTĂCN:2.3.3 Monocalcium Phosphate.HSD:11/11/2021. Mới 100%.... (mã hs monocalcium pho/ mã hs của monocalcium)
- Mã HS 28352600: Phụ gia thực phẩm: Monocalci orthophosphat (Monocalcium Phosphate, Monohydrate). Xuất xứ: Trung quốc. Quy cách: 25kg/bag. Hạn sử dụng: 12/2021. Hàng mới 100%.... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực)
- Mã HS 28352990: Hóa chất A 102, thành phần chính: Natri Hexametaphotphat (Na6P6O18) dùng để xử lý nước trong lò hơi, 25kg/ can. Mới 100%... (mã hs hóa chất a 102/ mã hs của hóa chất a 1)
- Mã HS 28352990: Muối kẽm phosphat chứa 30% hợp chất kẽm,(Zinc compound CAS 7543-51-3 30%, chất hoạt động bề mặt CAS 52624-57-4 0,2% và nước,PTPL:2858/PTPLHCM-NV (19/10/2012)... (mã hs muối kẽm phosph/ mã hs của muối kẽm pho)
- Mã HS 28352990: Chế phẩm có thành phần chính là kẽm phosphat phân tán (dạng lỏng)(SURFACE TREATMENT AGENT (SURFFINE GL1))(20kg/1 can)... (mã hs chế phẩm có thà/ mã hs của chế phẩm có)
- Mã HS 28352990: NPRM-12052/ Ammonium dihydrogen phosphate, dạng hạt (NLSX hóa chất xử lý bề mặt kim loại, chống ăn mòn, chống gỉ sét, mã CAS: 98059-61-1)(PTPL 1269, 20/10/2017)... (mã hs nprm12052/ amm/ mã hs của nprm12052/)
- Mã HS 28352990: Hóa chất Photphat Nano bổ sung (PHOSPHATE PP-09)... (mã hs hóa chất photph/ mã hs của hóa chất pho)
- Mã HS 28352990: Sản phẩm xử lý bề mặt PALBOND L3150 Replenishing V:Zn(H2PO4)2(13598-37-3)10-30%,H3PO4(7664-38-2)5-10%,Mn(H2PO4)2(18718-07-5)1-5%,H2SiF6(16961-83-4)1-5%,Nickel compound 5-10%,H2O:40%... (mã hs sản phẩm xử lý/ mã hs của sản phẩm xử)
- Mã HS 28352990: Chất phụ gia dùng trong công nghiệp xi mạ- Potassium Pyrophosphate. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 28352990: Phụ gia thực phẩm: SODIUM ACID PYROPHOSPHATE 15, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch: 19-10-12/1355, NSX: 12/10/2019, HSD: 12/10/2021.... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực)
- Mã HS 28353100: Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất xà phòng (Sodium Tripolyphosphate 94% Min (Na5P3O10))... (mã hs nguyên phụ liệu/ mã hs của nguyên phụ l)
- Mã HS 28353100: Phụ gia chế biến thực phẩm- Sodium Tripolyphosphate (25 kg/bao), mã CAS: 7758-29-4, hàng sản xuất nội bộ không kinh doanh (mới 100%)... (mã hs phụ gia chế biế/ mã hs của phụ gia chế)
- Mã HS 28353100: Dung dịch chuẩn Na2s2O3 (Natri thiosunfat) 0.1N. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch chuẩn/ mã hs của dung dịch ch)
- Mã HS 28353100: Nguyên liệu dùng trong sx gạch ceramic: Hóa chất Sodium tripoly phosphat STPP- A2409 (Na5P3O10), dạng bột, hàng mới 100%. (25kg/ bao)... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 28353910: Phụ gia thực phẩm- Tetrasodium Pyrophosphate- Chất ổn định, mới 100%- Nhà SX: FOSFA AKCIOVA SPOLECNOST- Ngày SX: 15/11/ 2019- Hạn sử dụng: 15/11/2021... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực)
- Mã HS 28353990: Chất chống kết tủa bột mài trong quá trình mài đĩa Sodium hexametaphosphate (thành phần có chứa (NaPO3)n... (mã hs chất chống kết/ mã hs của chất chống k)
- Mã HS 28353990: Kali pyrophốtphát (pyrophosphat của kali)_K4P2O7,CAS 7320-34-5 90%... (mã hs kali pyrophốtph/ mã hs của kali pyrophố)
- Mã HS 28353990: Trinatri photphat (Trisodium Phosphate 12-Water Na3PO4.12H2O (15kg/can)... (mã hs trinatri photph/ mã hs của trinatri pho)
- Mã HS 28353990: Chất giữ nước-Meat Phosphate (1 Kg/bag;20 bags/ ctns) Lot 191204 NSX 04/12/2019 HSD 04/12/2021, hàng mới 100%... (mã hs chất giữ nướcm/ mã hs của chất giữ nướ)
- Mã HS 28353990: Hóa chất công nghiệp- Chất phụ trợ dùng trong dệt nhuộm SODIUM TRIMETAPHOSPHATE, loại 25kg/bao, NSX: XUZHOU HENGXING CHEMICAL CO., LTD, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất công n/ mã hs của hóa chất côn)
- Mã HS 28353990: POLYPHOSPHATE PEARL (BLENDED PHOSPHATES). Phụ gia thực phẩm.Hàng mới 100%.NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD. NSX: THAI LAN. NSX: 11/2019. HSD: 11/2021... (mã hs polyphosphate p/ mã hs của polyphosphat)
- Mã HS 28353990: Trisodium phosphate 12-water Na3PO4.12H2O (trinatri photphat)... (mã hs trisodium phosp/ mã hs của trisodium ph)
- Mã HS 28353990: Phụ gia làm tăng độ cứng của tấm thạch cao: MICRO-CRYSTAL-MODIFIER (MCM), Non-Food Grade Material for Technical/ Industrial Application. Mới 100%... (mã hs phụ gia làm tăn/ mã hs của phụ gia làm)
- Mã HS 28362000: Hóa chất SODIUM CARBONATE (Na2CO3), SODA ASH LIGHT 99.2% dùng trong công nghiệp, mới 100%. Mã Cas 497-19-8.... (mã hs hóa chất sodium/ mã hs của hóa chất sod)
- Mã HS 28362000: Hạt Soda nặng; Na2CO3 (hàm lượng Na2CO3 99.2% min); dùng để sản xuất hạt màu "Speckles" trong xà phòng bột. NSX Jiangsu Huachang Chemical Co.,Ltd.... (mã hs hạt soda nặng;/ mã hs của hạt soda nặn)
- Mã HS 28362000: Dinatri carbonat (Hóa chất vô cơ) SODIUM CARBONATE NA2CO3 (DENSE)- 25KGS/BAO theo GĐ số 1091/TB-PTPLHCM-14 (16/05/2014).... (mã hs dinatri carbona/ mã hs của dinatri carb)
- Mã HS 28362000: MAGADI DENSE SODA ASH, NATURAL SODIUM CARBONATE 95%- Hóa chất Na2Co3 dùng trong sản xuất chai thủy tinh, 50 Kg/ Bao, Mới 100%... (mã hs magadi dense so/ mã hs của magadi dense)
- Mã HS 28362000: Hóa chất Na2CO3... (mã hs hóa chất na2co3/ mã hs của hóa chất na2)
- Mã HS 28362000: SODA ASH(LIGHT) (Bột soda nhẹ)... (mã hs soda ashlight/ mã hs của soda ashlig)
- Mã HS 28362000: SODA ASH (Bột Soda) dùng làm nguyên liệu để sản xuất kính (003), hàng mới 100%... (mã hs soda ash bột s/ mã hs của soda ash bộ)
- Mã HS 28362000: SODIUM CARBONATE (NA2CO3), hàng mới 100%... (mã hs sodium carbonat/ mã hs của sodium carbo)
- Mã HS 28362000: Bột Soda nặng (Na2CO3) dùng trong sản xuất kính, không dùng trong ngành thực phẩm... (mã hs bột soda nặng/ mã hs của bột soda nặn)
- Mã HS 28362000: Chất Soda Ash Light 99.2% min,hàng mới 100%,1bao40kg,(hàng không thuộc Dm NĐ 113/NĐ-CP PL5 cas:497-19- 8)... (mã hs chất soda ash l/ mã hs của chất soda as)
- Mã HS 28362000: SODA SOLVAY LIGHT, SODIUM CARBONATE LIGHT (DINATRI CARBONAT: Na2CO3, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP TẨY RỬA, KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM. SỐ C.A.S: 497-19-8, KHÔNG PHẢI KBHC THEO NĐ: 113/2017/NĐ-CP)... (mã hs soda solvay lig/ mã hs của soda solvay)
- Mã HS 28362000: Hóa chất: Sodium carbonate anhydrous, extra pure, SLR-C Na2 O3; CAS 497-19-8; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất sodiu/ mã hs của hóa chất so)
- Mã HS 28362000: Hóa Chất xử lý nước thải công nghiệp: SODIUM CARBONATE LIGHT- 95%, công thức hóa học: Na2CO3, mã cas: 497-19-8. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất xử lý/ mã hs của hóa chất xử)
- Mã HS 28363000: Natri bicacbonat, dạng bột- Sodium hydrogen carbonate, CAS NO: 144-55-8. KQ: 2483/TB-PTPL (06/11/2015), dùng nhuộm vải. Mới 100%... (mã hs natri bicacbona/ mã hs của natri bicacb)
- Mã HS 28363000: Chất ngâm da (SODIUM BICARBONATE) (dạng bột)... (mã hs chất ngâm da s/ mã hs của chất ngâm da)
- Mã HS 28363000: Chất trung hòa Sodium Bicarbonate (Natri bicarbonate, dạng bột). KQPTPL: 34/TB-TCHQ ngày 03/01/2014. KBHC: HC2020000154 ngày 02/01/2020... (mã hs chất trung hòa/ mã hs của chất trung h)
- Mã HS 28363000: Nguyên liệu sản xuất dịch truyền Sodium Bicarbonate (1614398) (NaHCO3), loại 25kg/ 1 bao. NSX: 28/11/2019, Retest date: 28/11/2021. Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 28363000: Cát dùng vệ sinh khuôn- Sanding Sand/ No.120 mới 100%... (mã hs cát dùng vệ sin/ mã hs của cát dùng vệ)
- Mã HS 28363000: Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi:Sodium Bicarbonate Feed Grade(NAHCO3>99%;CAS:144-55-8; NSX: 18/12/2019,HSD: 17/12/2021; 25kg/bao.SX:Hunan Yuhua Technology Group Co.,Ltd.VBCN TACN: 350-11/16-CN)... (mã hs nguyên liệu thứ/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 28363000: Bicar Food- Sodium Bicarbonate NaHCO3 (mã CAS:144-55-8). Phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX: SOLVAY PEROXYTHAI LIMITED. XX: THAILAND, NSX:T12/2019 NHH: T12/2021... (mã hs bicar food sod/ mã hs của bicar food)
- Mã HS 28363000: BICAR TEC 0/50 SODIUM BICARBONATE, (NATRI HYDROCARBONATE: NaHCO3, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP TẨY RỬA, KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, ĐÃ KBHC: 2020-0000161.... (mã hs bicar tec 0/50/ mã hs của bicar tec 0/)
- Mã HS 28363000: Bột rửa rau, củ, quả Baking soda hiệu Only price.Tổng:720 hũ/30 thủng,24 hũ/thùng, 1 hũ500g. Mới 100%... (mã hs bột rửa rau củ/ mã hs của bột rửa rau)
- Mã HS 28364000: Chất Kết Dính Dùng để sản xuất gỗ nhựa WPC, POTASSIUM CARBONATE... (mã hs chất kết dính d/ mã hs của chất kết dín)
- Mã HS 28365090: Chất phụ gia calcium carbonate- caco3(nguyên liệu dùng trong nghành sản xuất giày)... (mã hs chất phụ gia ca/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 28365090: Chất phụ gia (Caxi cacbonnat dạng bột)... (mã hs chất phụ gia c/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 28365090: Bột đá can-xi các-bo-nát, không tráng phủ, siêu mịn, sử dụng làm chất độn trong ngành nhựa, nhà cung cấp:NOMURA TRADING CO.,LTD, 0.2 kg/ túi, hàng mới 100%... (mã hs bột đá canxi c/ mã hs của bột đá canx)
- Mã HS 28365090: Hạt hút ẩm (canxi cacbonat>98%) hàng mới 100%... (mã hs hạt hút ẩm can/ mã hs của hạt hút ẩm)
- Mã HS 28365090: BAG chống mốc gói 15g (thành phần CaCO3)... (mã hs bag chống mốc g/ mã hs của bag chống mố)
- Mã HS 28365090: Túi chống ẩm (BIODRY, chứa canxi carbonat, dạng hạt) 2g... (mã hs túi chống ẩm b/ mã hs của túi chống ẩm)
- Mã HS 28365090: Chất chống dính CALCIUM CARBONATE PASTE (NEOLIGHT PASTE 50%) mã CAS: 471-34-1... (mã hs chất chống dính/ mã hs của chất chống d)
- Mã HS 28365090: Bột đá vôi: Calcium Carbonate, LH-80 WHITE, Hàng mới 100%... (mã hs bột đá vôi cal/ mã hs của bột đá vôi)
- Mã HS 28365090: Nguyên liệu sx lốp xe cao su: Chất độn- N2070 Calcium Carbonate precipitate MSK-V(Mã CAS: 471-34-1)... (mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 28365090: Nguyên liệu sản xuất mực in: CALCIUM CARBONATE ARR-40... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 28365090: CALCIUM CARBONATE... (mã hs calcium carbona/ mã hs của calcium carb)
- Mã HS 28365090: ANTIOXIDANT SY BHT (canxi carbonate dạng bột)(CAT:128-37-0)... (mã hs antioxidant sy/ mã hs của antioxidant)
- Mã HS 28365090: Gói chống ẩm- Mới 100%... (mã hs gói chống ẩm m/ mã hs của gói chống ẩm)
- Mã HS 28365090: Chất độn cao su, Calkarb, Lot No. 131219. 1500 kgs/ tote. Dùng trong sản xuất găng tay cao su.(Không thuộc danh mục nghị định 113 và 73). Hàng mới 100%.... (mã hs chất độn cao su/ mã hs của chất độn cao)
- Mã HS 28365090: Calcite tự nhiên đã được nghiền mịn(CALCIUM CARBONATE (SPECIAL RICE SSS))(20kg/1 túi)... (mã hs calcite tự nhiê/ mã hs của calcite tự n)
- Mã HS 28365090: Chất làm đông:CALCIUM CARBONATE POWER SUPERCARB. Hàng mới 100%.... (mã hs chất làm đôngc/ mã hs của chất làm đôn)
- Mã HS 28365090: Canxi Cacbonat dạng bột 29-RF01 dùng để sản xuất bán thành phẩm cao su(thông báo 503).Hàng mới 100%... (mã hs canxi cacbonat/ mã hs của canxi cacbon)
- Mã HS 28365090: Hạt chống ẩm... (mã hs hạt chống ẩm/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 28366000: Bari Carbonat, dạng bột (tên thương mại: Barium Carbonate powder, TPHH: BaCO3 99,56%; HCL 0,047%, SO4 0,2%, FE2O3 0,0012%) dùng để sản xuất gạch men,gốm sứ. Hàng mới 100%.... (mã hs bari carbonat/ mã hs của bari carbona)
- Mã HS 28366000: Hoá chất Barium Cacbonate (Baco3)-Xilong China mã CAS: 513-77-9, hàng mới 100%(02.01.0058)... (mã hs hoá chất barium/ mã hs của hoá chất bar)
- Mã HS 28366000: Bột cacbonat bari/Barium carbonate precipitated powder (ĐƠN GIÁ: 0.1091 JPY) KQGD no.1458/n3/12/TD N04.06.12 (TK 10276/ NSX)CAS No.: 513-77-9... (mã hs bột cacbonat ba/ mã hs của bột cacbonat)
- Mã HS 28366000: Bari carbonate (hàm lượng BaCO3 > 99% theo khối lượng), dạng bột (hàng không thuộc danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện theo 113/2017/nđ-cp): BARIUM CARBONATE, Theo kqgd 1598/TB-KĐ4... (mã hs bari carbonate/ mã hs của bari carbona)
- Mã HS 28369100: Bột Lithium Carbonate, sử dụng làm mẫu phụ gia gia tăng độ cứng cho gốm sứ, không có giá trị thương mại, nhà cung cấp: MANDY ZHANG, 1kg/gói, hàng mới 100%... (mã hs bột lithium car/ mã hs của bột lithium)
- Mã HS 28369200: Nguyên liệu sản xuất gạch men dạng bột (Strotium Carbonate), sử dụng làm mẫu thí nghiệm trong sản xuất, nhà cung cấp: Guizhou Redstar, hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 28369200: Stronti cacbonnat, dạng bột: thành phần hóa học SrCO3 97.75%, dùng để sx men gạch trong ngành công nghiệp gốm sứ, 25 kg/ bao.theo kết quả ptpl số 485/TB-KDD1. Mới 100%... (mã hs stronti cacbonn/ mã hs của stronti cacb)
- Mã HS 28369990: NPRM-12102C/ Ammonium zirconium carbonate trong nước, hàm lượng khô ~ 31.75% (NLSX hóa chất xử lý bề mặt kim loại, chống ăn mòn, chống gỉ sét, mã CAS: 68309-95-5)(PTPL 1269, 20/10/2017)... (mã hs nprm12102c/ am/ mã hs của nprm12102c/)
- Mã HS 28369990: Hàng phụ gia dùng trong thực phẩm: Ammonium Bicarbonate (25 kg/bao). Batch lot no: 03450288Q0, hàng mới 100%. Công bố Cục ATTP- Bộ Y Tế số: 959/2017/ATTP-TNCB ngày 09/01/2017... (mã hs hàng phụ gia dù/ mã hs của hàng phụ gia)
- Mã HS 28369990: Chất trộn đế (cácbonát)- SL CACO3 COLLOID CALCIUM (kiểm hóa tại TK:102703368241/E31,ngày 17/06/2019,không phài tiền chất,hoá chất nguy hiểm)... (mã hs chất trộn đế c/ mã hs của chất trộn đế)
- Mã HS 28369990: BONDERITE M AD 200 (Cacbonat mangan) dùng trong ngành xi mạ- 25Kg/Bag. CAS-No: 598-62-9... (mã hs bonderite m ad/ mã hs của bonderite m)
- Mã HS 28369990: Nguyên liệu sản xuất sản phẩm bột giặt- Sodium Percarbonate Q 30... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 28371100: Sodium Cyanide (NaCN), Purity min 98%. Mã CAS: 143-33-9, đóng gói: 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%.... (mã hs sodium cyanide/ mã hs của sodium cyani)
- Mã HS 28371100: Sodium Cyanide- (NaCN)- Natri Xyanua- Dùng trong xi mạ. CAS: 143-33-9 (Thuộc nhóm Các hợp chất xyanua)... (mã hs sodium cyanide/ mã hs của sodium cyani)
- Mã HS 28371900: Xyanua-POTASSIUM CYANIDE 98% GRANULAR (Thành phần: Potassium cyanide, Potassium hydroxide, Potassium carbonate) (50KG/DRUMS)(Hàng mới 100%)... (mã hs xyanuapotassiu/ mã hs của xyanuapotas)
- Mã HS 28371900: Zinc Cyanide (CTHH: ZnCN, Mã CAS: 557-21-1,15kg/ Box. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.... (mã hs zinc cyanide c/ mã hs của zinc cyanide)
- Mã HS 28371900: Muối vàng kali cyanide (KAu(CN)2, dùng cho công đoạn mạ trong sản xuất bản mạch in, (Potassium Gold Cyanide (P.G.C) (43*70)mm) (SB010300001)... (mã hs muối vàng kali/ mã hs của muối vàng ka)
- Mã HS 28371900: Hóa Chất Kẽm Xyanua (Dạng Dung Dịch 10g/L Zn)- Mc 118 Cx Zincconcentrate Cyanidic; CTHH:CKN; C2N2Zn. No. Cas: 151-50-8;557-21-1(M.5017546)... (mã hs hóa chất kẽm xy/ mã hs của hóa chất kẽm)
- Mã HS 28371900: Hóa chất đồng xyanua (dạng dung dịch 100g/l Cu) (CTHH:KCN,CCuN, N.o CAS: 151-50-8,544-92-3)- MC 118 CX Copperconcentrate cyanidic (M.5017537)... (mã hs hóa chất đồng x/ mã hs của hóa chất đồn)
- Mã HS 28371900: Hóa chất POTASSIUM CYANIDE 1KG/FL (M.5449378)... (mã hs hóa chất potass/ mã hs của hóa chất pot)
- Mã HS 28371900: hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược SDC (Sodium Cyanate), mã CAS: 917-61-3; Công thức hóa học: NaOCN. Ngày sản xuất: tháng 12/2019; Hạn sử dụng: Tháng 12/2021.... (mã hs hóa chất dùng đ/ mã hs của hóa chất dùn)
- Mã HS 28371900: SILVER CYANIDE (500g/EA) (Mục 7 giấy phép kinh doanh hóa chất hạn chế số 728/GP-BCT ngày 05/10/2017), hàng mới 100%... (mã hs silver cyanide/ mã hs của silver cyani)
- Mã HS 28372000: Muối Cyanua phức [KAu(CN)2] dùng trong xi mạ... (mã hs muối cyanua phứ/ mã hs của muối cyanua)
- Mã HS 28372000: BRASS SALT- Muối đồng thau- [(Xyanua phức CuCN (Mã CAS:544-92-3) + NaCN (Mã CAS: 143-33-9)] dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%... (mã hs brass salt muố/ mã hs của brass salt)
- Mã HS 28372000: Muối giả vàng- Imitation Gold [ Xyanua phức Zn(CN)2 (Mã CAS:557-21-1) + CuCN (Mã CAS: 544-92-3) + NaCN(Mã CAS: 143-33-9)] dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.... (mã hs muối giả vàng/ mã hs của muối giả vàn)
- Mã HS 28372000: Giả vàng dạng bột IMITATION GOLD(Copper cyanide,Zinc cyanide,Sodium cyanide,sodium statanate)(15kg/can)Mục 13 theo GP số 728/GP-BCTngày 05/10/2017. mới 100%.Đang PTPL theoTK:10284068223... (mã hs giả vàng dạng b/ mã hs của giả vàng dạn)
- Mã HS 28372000: HÓA CHẤT Potassium Gold Cyanide; KAU(CN)2 100%... (mã hs hóa chất potass/ mã hs của hóa chất pot)
- Mã HS 28391100: Muối natri metasiliat(dạng tinh thể)(SODIUM METASILICATE NONAHYDRATE)(25kg/1 túi)... (mã hs muối natri meta/ mã hs của muối natri m)
- Mã HS 28391100: Chất tẩy nhờn siêu âm dùng cho các sản phẩm bằng nhựa Clean-200, thành phần: Natri Metasilicate Pentahydrate (<5%). Hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy nhờn s/ mã hs của chất tẩy nhờ)
- Mã HS 28391100: Hóa chuất Sodium Metasilicate Pentahydrate (Na2O.SiO2.5H2O)... (mã hs hóa chuất sodiu/ mã hs của hóa chuất so)
- Mã HS 28391910: Bột tẩy dầu (Chemicals) ORUSO (25 Kg/bao)... (mã hs bột tẩy dầu ch/ mã hs của bột tẩy dầu)
- Mã HS 28391910: Bịch hút ẩm/OXYGEN ABSORBER- NATRI SILICAT/Size 2.75gr/bịch, Hàng mới 100 %, dùng trong công nghiệp chế biến thủy sản... (mã hs bịch hút ẩm/oxy/ mã hs của bịch hút ẩm/)
- Mã HS 28391910: Natri Silicat, dạng lỏng (dùng trong công đoạn làm khuôn)... (mã hs natri silicat/ mã hs của natri silica)
- Mã HS 28391910: Nguyên liệu sản xuất gạch men- Chất làm loãng TK-200 (Thinners)(Thành phần gồm SiO2: 27,25%; Na2O: 27,25%; Na2SiO3: 45,5%)... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 28391990: Sodium orthosilicate (dạng bột)(SODIUM ORTHO SILICATE)(25kg/1 túi)... (mã hs sodium orthosil/ mã hs của sodium ortho)
- Mã HS 28391990: Chất tẩy rửa máy Summer K-330 (Sodium silicate 47-53%, Sodium hydroxide 2-4%, Sodium carbonate 36-40%, Ethoxylatednonylphenol 3-5%), hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy rửa má/ mã hs của chất tẩy rửa)
- Mã HS 28391990: TUI CHONG AM (SILICA GEL)... (mã hs tui chong am s/ mã hs của tui chong am)
- Mã HS 28399000: Bột mài FO#1000 (thành phần gồm ZrSiO4 60% và Al2O3 40%)... (mã hs bột mài fo#1000/ mã hs của bột mài fo#1)
- Mã HS 28399000: Potassium Silicate liquid (K2SiO3), dạng lỏng, đóng gói 280kg/thùng, dùng trong công nghiệp. CAS Number 1312-76-1... (mã hs potassium silic/ mã hs của potassium si)
- Mã HS 28399000: Gói chống ẩm... (mã hs gói chống ẩm/ mã hs của gói chống ẩm)
- Mã HS 28399000: Men sứ được dùng trong công nghệ gốm sứ Engobe glaze BF-108:Magie Silicat, dạng bột(KQGD số 12092/TB-TCHQ Ngày06/10/14, đã kiểm hóa theo TK 101659006151/E31 ngày 16/10/2017)... (mã hs men sứ được dùn/ mã hs của men sứ được)
- Mã HS 28399000: Chất gia cường dạng bột chế phẩm từ silicate, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa, mã hàng WOLLASTONITE SH-1250(Wollastonite,Silica). CAS No.13983-17-0... (mã hs chất gia cường/ mã hs của chất gia cườ)
- Mã HS 28399000: Túi hạt chống ẩm... (mã hs túi hạt chống ẩ/ mã hs của túi hạt chốn)
- Mã HS 28399000: HẠT HÚT ẨM SILICA GEL A3- SECCO SILICA GEL 10GRS,FABRIC BAG-VN... (mã hs hạt hút ẩm sili/ mã hs của hạt hút ẩm s)
- Mã HS 28399000: TÚI CHỐNG ẨM SECCO L5- SECCO POWDER DESICCANT 1000GRS,FABRIC BAG-3 BAGS/PC,VN... (mã hs túi chống ẩm se/ mã hs của túi chống ẩm)
- Mã HS 28399000: Gói hút ẩm Silica Gel 1gram A1 Không GMP, Hàng mới 100%,(chất gắn đã điều chế dùng bảo quản sản phẩm công nghiệp), dùng trong đóng gói sản phẩm thức ăn cho thú cưng xuất khẩu... (mã hs gói hút ẩm sili/ mã hs của gói hút ẩm s)
- Mã HS 28402000: Nguyên liệu SX hạt nhựa: Chất ổn định dùng trong Plastic, Cas no: 1332-07-6 (ZINC BORATE), CV trả mẫu: 1038/KĐ4-TH (16.07.2019)... (mã hs nguyên liệu sx/ mã hs của nguyên liệu)
- Mã HS 28402000: Ammonium pentaporate (pba) (hóa chất), hàng mới 100%;thành phần chính:Ammonium-p-nitrobenzoate-hóa chất hữu cơ dùng làm dung môi trong sản xuất tụ điện... (mã hs ammonium pentap/ mã hs của ammonium pen)
- Mã HS 28403000: Sodium Perborate (mục 01 tk 100799729660)... (mã hs sodium perborat/ mã hs của sodium perbo)
- Mã HS 28416100: Premium Potassium permanganate 99.3%min (KMnO4), Hóa chất phục vụ cho ngành công nghiệp dệt nhuộm, Đóng gói: 50kg/thùng, Hàng mới 100%. CAS số: 7722-64-7.... (mã hs premium potassi/ mã hs của premium pota)
- Mã HS 28416100: Thuốc tím KMnO4, dùng để khử trùng, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%... (mã hs thuốc tím kmno4/ mã hs của thuốc tím km)
- Mã HS 28416100: HÓA CHẤT POTASSIUM PERMANGANATE KMNO4 99~100%... (mã hs hóa chất potass/ mã hs của hóa chất pot)
- Mã HS 28418000: Muối Vonframat (Ammonium Paratungstates)... (mã hs muối vonframat/ mã hs của muối vonfram)
- Mã HS 28418000: NPRM-12105/ Ammonium metatungstate trong nước, hàm lượng rắn ~54% (NLSX hóa chất xử lý bề mặt kim loại, chống ăn mòn, chống gỉ sét)(PTPL 1269, 20/10/2017)... (mã hs nprm12105/ amm/ mã hs của nprm12105/)
- Mã HS 28419000: Natri aluminat, dạng tinh thể_Sodium Aluminate, extra pure_NaAlO2,(Sodium aluminate 31~35%,PTPL:TB:4612/TB-TCHQ (17/7/2019)... (mã hs natri aluminat/ mã hs của natri alumin)
- Mã HS 28419000: Chất ferrite SF-H470/Ferrite SF- H470. Số CAS: 12023-91-5. Hàng kiểm hóa thực tế theo TK 102147326851/E31 ngày 02/08/2018... (mã hs chất ferrite sf/ mã hs của chất ferrite)
- Mã HS 28419000: Bột sắt Strontium Ferrite RF-9/Ferrite RF-9. Số CAS: 12023-91-5. Hàng đã kiểm tra thực tế theo tk 101963966162/A12 ngày 19/04/2018. Hàng mới 100%... (mã hs bột sắt stronti/ mã hs của bột sắt stro)
- Mã HS 28419000: Hoá chất WB-LF TINSALT-WB-LF Tinsalt,(Whitebronze CT 15 LF Tin Salt) (Potassium stannate), CTHH:K2SnO4; Hàng mới 100%, hoá chất phục vụ sản xuất. (M.5192736).... (mã hs hoá chất wblf/ mã hs của hoá chất wb)
- Mã HS 28421000: Bột Sodium Alumina Silicate M-Asil 723, dùng sản xuất sơn; CAS: 1344-00-9. Đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs bột sodium alum/ mã hs của bột sodium a)
- Mã HS 28421000: Tinh thể Aluminosilicate dùng trong ngành sơn-SYLOSIV A4. CAS 1318-02-1 không thuộc 113/2017/NĐ-CP... (mã hs tinh thể alumin/ mã hs của tinh thể alu)
- Mã HS 28421000: Gói chống ẩm... (mã hs gói chống ẩm/ mã hs của gói chống ẩm)
- Mã HS 28421000: Nút chặn bằng silicates sử dụng trong khuôn sản xuất nhôm, 600 cái/thùng, hàng mới 100%... (mã hs nút chặn bằng s/ mã hs của nút chặn bằn)
- Mã HS 28421000: Chất ổn định cho nhựa ADVERA 401PS, thành phần: Natri nhôm silicat... (mã hs chất ổn định ch/ mã hs của chất ổn định)
- Mã HS 28421000: Hạt lọc nước đa năng AS- Sorbent AS 1, 4-2,5mm(nhôm silicac), dùng lọc nước trong công nghiệp. Mới 100%... (mã hs hạt lọc nước đa/ mã hs của hạt lọc nước)
- Mã HS 28429020: Chất phụ gia ICR350 cho quá trình mạ điện, thành phần gồm: Chromic Sulfate 2-4%, water, 20kg/can, hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia ic/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 28429090: Cadimi selenua (CdSe Powder)-50/+170 Mesh; Mới 100%.... (mã hs cadimi selenua/ mã hs của cadimi selen)
- Mã HS 28429090: Hợp chất NICKEL SULFAMATE SOLUTION chứa NICKEL SULFAMATE Sol-65% CAS 13770-89-3. Nsx: Incheon chemical, mới 100%... (mã hs hợp chất nickel/ mã hs của hợp chất nic)
- Mã HS 28429090: Fumed Silica (150g/chai nhựa), bột phủ lon kim loại chống gỉ sét, hàng mẫu.... (mã hs fumed silica 1/ mã hs của fumed silica)
- Mã HS 28429090: Chất ổn định cho nhựa STABIACE HT-1, thành phần Magnesium Aluminum Hydroxide Carbonate Hyrate... (mã hs chất ổn định ch/ mã hs của chất ổn định)
- Mã HS 28429090: AMC Nickel Sulfamate [Ni(SO3NH2)2.H2O], Mã CAS: 13770-89-3;29,5 kg/pail, dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.... (mã hs amc nickel sulf/ mã hs của amc nickel s)
- Mã HS 28429090: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: 0,1 MOL AMMONIUM THIOCYANATE FIXANAL,Ammonium thiocyanate, cas: 1762-95-4, 50ml/ ống, hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn)
- Mã HS 28429090: Bột nhôm silicate (Alminum Silicate Hyroxide TA KAOLION, AL2O32SiO22H2O, Cas No.1332-58-7) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế)... (mã hs bột nhôm silica/ mã hs của bột nhôm sil)
- Mã HS 28429090: Hóa chất Reinecke salt-183687-25g/chai (GBBCHE194; PO: 4500065659), Cas:13573-16-5, CTHH:NH4[Cr(NH3)2(SCN)4],dùng phòng TN, không phải tiền chất hóa chất nguy hiểm, mới 100%... (mã hs hóa chất reinec/ mã hs của hóa chất rei)
- Mã HS 28432100: Bạc Nitrat (Dùng tráng gương bạc, AgNO3, mã CAS: 7761-88-8)... (mã hs bạc nitrat dùn/ mã hs của bạc nitrat)
- Mã HS 28432100: Hóa chất Bạc Nitrat AgNO3 dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%... (mã hs hóa chất bạc ni/ mã hs của hóa chất bạc)
- Mã HS 28432100: Dung dịch chuẩn 0.1mol/L-bạc nitrate (0.1N Silver Nitrate), dùng trong phòng thí nghiệm, thành phần: Silver Nitrate 2% và nước 98%. Hàng mới 100%. (1L/Chai)... (mã hs dung dịch chuẩn/ mã hs của dung dịch ch)
- Mã HS 28432100: Hóa chất: Silver nitrate, for analysis- Ag N O3; CAS 7761-88-8; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100g/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất silve/ mã hs của hóa chất si)
- Mã HS 28432100: Chất trợ nhuộm ANTIBACTERIAL AGENT dùng để gia công chống kháng khuẩn,gây mùi hôi trên khăn,Công thức:AGNO3,Thành phần:SILVER,WATER (KBHC:HC2019034998).hàng mới 100%... (mã hs chất trợ nhuộm/ mã hs của chất trợ nhu)
- Mã HS 28432900: Nhũ tương bạc dùng để phủ lên mặt sau tấm năng lượng mặt trời/ Back side Silver Paste PV-Met305... (mã hs nhũ tương bạc d/ mã hs của nhũ tương bạ)
- Mã HS 28432900: Hợp chất Kali bạc Cyanua 54% (Potassium Silver Cyanide- PSC 54%; mã CAS: 506-61-6)-theo KQ PTPL 2792/TB-TCHQ ngày 01/04/2015-mới 100%... (mã hs hợp chất kali b/ mã hs của hợp chất kal)
- Mã HS 28433000: Chế phẩm dùng trong sản xuất men sứ- Hợp chất có chứa Vàng MV-29-10P Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men,Hàng FOC Hàng mới 100%... (mã hs chế phẩm dùng t/ mã hs của chế phẩm dùn)
- Mã HS 28439000: Dung dịch nano vàng 0.1%, dạng lỏng, dùng làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm (chỉ dùng sản xuất nội bộ không bán ra thị trường), số lô 19082101, NSX:08/2019- HSD:08/2020, Hàng mới 100%.... (mã hs dung dịch nano/ mã hs của dung dịch na)
- Mã HS 28444010: Hóa chất phóng xạ dung cho y học: đồng vị Mo99 (phát Tecnitium)-Tc-99m hoạt độ 405 mCi(15GBq). Nhà sx: National Centre for Nuclear Research Radioisotope Centre POLATOM-Ba Lan. Mới 100%... (mã hs hóa chất phóng/ mã hs của hóa chất phó)
- Mã HS 28461000: Bột mài dùng để đánh bóng và mài mòn bề mặt đĩa SHOROX A-10 (KT) hợp chất xeri dioxit chiếm 45-70 %(thành phần có chứa: CeO2, La2O3, Pr6O11, Nd2O3, CeF3, LaF3) (1 Bao 20Kg)... (mã hs bột mài dùng để/ mã hs của bột mài dùng)
- Mã HS 28461000: Bột mài SHOROX A-10(KT) dùng để đánh bóng và mài mòn bề mặt đĩa (thành phần có chứa: CeO2, La2O3, Pr6O11, Nd2O3, CeF3, LaF3) (20 kg/bao)... (mã hs bột mài shorox/ mã hs của bột mài shor)
- Mã HS 28461000: Hóa chất:WFP-H01(Cerium Oxide)-2Cerium Oxide,công thức:CeO2-99.9%,dạng bột, dùng để đánh bóng kính,(Hóa chất dùng cho sản xuất kính cường lực điện thoại di động), hàng mới 100%... (mã hs hóa chấtwfph0/ mã hs của hóa chấtwfp)
- Mã HS 28461000: Muối Cerium Acetate (NYC), Ce(COOH)3.nH2O, nguyên liệu để tạo chất xúc tác cho việc tráng phủ bề mặt của lõi ống xả khí thải của xe máy, dạng bột, 200 kg/10 hộp, hàng mới 100%... (mã hs muối cerium ace/ mã hs của muối cerium)
- Mã HS 28470010: Chất tẩy rửa H2O2, vật tư tiêu hao phục vụ sản xuất đĩa CD,DVD- H2O2-C011 (24KG)... (mã hs chất tẩy rửa h2/ mã hs của chất tẩy rửa)
- Mã HS 28470010: Hydrogen peroxide 30% H2O2, CAS số: 7722-84-1, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.... (mã hs hydrogen peroxi/ mã hs của hydrogen per)
- Mã HS 28470010: Chất chống rêu cho máy và đường ống (Hydrogen Peroxide (H2O2),1 chai 20kg).... (mã hs chất chống rêu/ mã hs của chất chống r)
- Mã HS 28470010: CLAX SONRIL CONC 4FL1- Hydro peroxit,dạng lỏng dùng trong nhà máy công nghiệp (20L/Can).Hàng mới 100%.PTPL 2523/TB-KĐ 3(26/09/2018)... (mã hs clax sonril con/ mã hs của clax sonril)
- Mã HS 28470010: Hydro peroxit dạng lỏng (Hóa chất vô cơ)- Hydrogen Peroxide- H2O2 35% (240 Kgs/Drum)... (mã hs hydro peroxit d/ mã hs của hydro peroxi)
- Mã HS 28470010: Oxy già dạng lỏng HYDROGEN PEROXIDE H2O2 50% MIN, dùng trong ngành công nghiệp dệt, 30 kg/ can; nhà sản xuất TAEKWANG INDUSTRIAL. Số CAS: 7722-84-1. Mới 100%.... (mã hs oxy già dạng lỏ/ mã hs của oxy già dạng)
- Mã HS 28470010: Dung dịch Hydro peroxid H2O2, 30kg/can. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch hydro/ mã hs của dung dịch hy)
- Mã HS 28470010: Hóa chất trong ngành dệt nhuộm- HYDROGEN PEOXIDE 35% (H2O2) CAS: 7722-84-1. Dùng xử lý nước thải... (mã hs hóa chất trong/ mã hs của hóa chất tro)
- Mã HS 28492000: Bột Silicon carbide sử dụng trong đánh bóng mài mòn kim loại (25kg/bao). Hàng mới 100%... (mã hs bột silicon car/ mã hs của bột silicon)
- Mã HS 28492000: Bột Cacbua silic màu xanh: loại 1000#,dạng nguyên sinh, thành phần SiC: 97.5%, dùng để sx đá mài. Mới 100%... (mã hs bột cacbua sili/ mã hs của bột cacbua s)
- Mã HS 28492000: Cacbit silic xanh (GCF10-F60)dùng cho đá gốm, nhà sx: Luoyang runbao. Mới 100%... (mã hs cacbit silic xa/ mã hs của cacbit silic)
- Mã HS 28492000: Hợp kim cacbua Silic đen SiC 88% min, cỡ hạt 0-5mm 90%min, hàng đóng bao (1tấn/bao). hàng mới 100%... (mã hs hợp kim cacbua/ mã hs của hợp kim cacb)
- Mã HS 28499000: BỘT SILICON CARBIDE... (mã hs bột silicon car/ mã hs của bột silicon)
- Mã HS 28500000: Chất chống dính kim loại BN coating SFB (thành phần chính là boron nitride và các thành phần khác, dạng lỏng),(5kg/thùng); item: BN COATING SFB, hàng mới 100%... (mã hs chất chống dính/ mã hs của chất chống d)
- Mã HS 28539090: Nước cất đổ ắc qui, hàng mới 100%... (mã hs nước cất đổ ắc/ mã hs của nước cất đổ)
- Mã HS 28539090: Nước cất châm bình ắc quy... (mã hs nước cất châm b/ mã hs của nước cất châ)
- Mã HS 28539090: Nước cất 1 lần, 20 lít/can dùng cho sản xuất tai nghe điện thoại di động. Hàng mới 100%... (mã hs nước cất 1 lần/ mã hs của nước cất 1 l)
- Mã HS 28539090: Nước cất, mới 100%... (mã hs nước cất mới 1/ mã hs của nước cất mớ)
- Mã HS 28539090: Nước bôi trơn làm mát cắt gọt kim loại yc35, mới 100%... (mã hs nước bôi trơn l/ mã hs của nước bôi trơ)
- Mã HS 28539090: Nước cất, xuất xứ Đức, 2,5 lít/ lọ, dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100%... (mã hs nước cất xuất/ mã hs của nước cất xu)
- Mã HS 28539090: Nước cất 2 lần (20 L/thùng), hàng mới 100%... (mã hs nước cất 2 lần/ mã hs của nước cất 2 l)
- Mã HS 28539090: Nước phục vụ trong quá trình sản xuất... (mã hs nước phục vụ tr/ mã hs của nước phục vụ)
- Mã HS 28539090: Nước cất-H2O, hàng mới 100%... (mã hs nước cấth2o h/ mã hs của nước cấth2o)
- Mã HS 28539090: Nước cất (Pure Water) (1 lít/ 1 chai)... (mã hs nước cất pure/ mã hs của nước cất pu)
- Mã HS 28539090: chất điện môi Vitol-KS 200L/drum... (mã hs chất điện môi v/ mã hs của chất điện mô)
- Mã HS 28539090: Nước trợ hàn... (mã hs nước trợ hàn/ mã hs của nước trợ hàn)
- Mã HS 28539090: Nước cất HI70436, 3.75L/chai (Hàng mới 100%)... (mã hs nước cất hi7043/ mã hs của nước cất hi7)
- Mã HS 28539090: Nước uống Aquafina 5L. Hàng mới 100%... (mã hs nước uống aquaf/ mã hs của nước uống aq)
- Mã HS 28539090: Nước cất công nghiệp lọc lần 2... (mã hs nước cất công n/ mã hs của nước cất côn)
- Mã HS 28011000: Mật rỉ đường (làm sạch nước, Mới 100%... (mã hs mật rỉ đường l/ mã hs của mật rỉ đường)
- Mã HS 28012000: Dung dịch 0.05mol/L Iodine solution (Iốt) (0,1 N), I2, mã sản phẩm 091-00475, đóng gói: 500ml/chai, hàng mới 100%... (mã hs dung dịch 005m/ mã hs của dung dịch 0)
- Mã HS 28012000: Dung dịch chuẩn Iodine Solution 0.05 mol/l (0.1 N)- I2 (0.08L/tuýp), hàng mới 100%... (mã hs dung dịch chuẩn/ mã hs của dung dịch ch)
- Mã HS 28030090: White carbon (carbon trắng dạng bột)... (mã hs white carbon c/ mã hs của white carbon)
- Mã HS 28030090: BỘT CARBON MÀU ĐEN: BLACK POWDER LPVC301019 (HÀNG MỚI 100%)... (mã hs bột carbon màu/ mã hs của bột carbon m)
- Mã HS 28030090: Chất carbon... (mã hs chất carbon/ mã hs của chất carbon)
- Mã HS 28041000: Khí Hydro 99.999% (H2) (đóng gói 40L/bình). Hàng mới 100%... (mã hs khí hydro 9999/ mã hs của khí hydro 99)
- Mã HS 28041000: Khí Hydro (NW 1 kg/chai; GW 53 kg/chai)... (mã hs khí hydro nw 1/ mã hs của khí hydro n)
- Mã HS 28041000: Khí Hydro (H2). Hàng mới 100%... (mã hs khí hydro h2/ mã hs của khí hydro h)
- Mã HS 28041000: Khí Hydro (GH2)- NW 1 kg/chai; GW 53 kg/chai... (mã hs khí hydro gh2/ mã hs của khí hydro g)
- Mã HS 28041000: Khí Hidro chứa trong chai khí nén Hydrogen (Gas Hydrogen-GH2), 1 chai 9kg... (mã hs khí hidro chứa/ mã hs của khí hidro ch)
- Mã HS 28041000: ALPHAGAZ H2 N5.5 CHAI 50L/150B... (mã hs alphagaz h2 n5/ mã hs của alphagaz h2)
- Mã HS 28041000: Khí hydro (1chai10kgs)... (mã hs khí hydro 1cha/ mã hs của khí hydro 1)
- Mã HS 28042100: Khí Argon Alphagaz Ar chai 10L/150B... (mã hs khí argon alpha/ mã hs của khí argon al)
- Mã HS 28042100: Khí Argon XL45, (214kg/ bình), (Hàng mới 100%)... (mã hs khí argon xl45/ mã hs của khí argon xl)
- Mã HS 28042100: Khí Argon- Gaseous Argon. Loại 11.5 kg/chai... (mã hs khí argon gase/ mã hs của khí argon g)
- Mã HS 28042100: Khí Argon 10L/bình Hàng mới 100%... (mã hs khí argon 10l/b/ mã hs của khí argon 10)
- Mã HS 28042100: Khí Argon (Ar), đựng trong bình 10 lít, hàng mới 100%... (mã hs khí argon ar/ mã hs của khí argon a)
- Mã HS 28042100: Argon lỏng công nghiệp (Liquid Argon), mới 100%... (mã hs argon lỏng công/ mã hs của argon lỏng c)
- Mã HS 28042100: ARGON LỎNG... (mã hs argon lỏng/ mã hs của argon lỏng)
- Mã HS 28042100: Khí Argon 5.0 99.999% (Ar) (đóng gói 40L/bình). Hàng mới 100%... (mã hs khí argon 50 9/ mã hs của khí argon 5)
- Mã HS 28042100: Khí Argon to (40 lít) (KĐ); hàng mới 100%... (mã hs khí argon to 4/ mã hs của khí argon to)
- Mã HS 28042100: Khí hỗn hợp 80% Argon + 20 % CO2... (mã hs khí hỗn hợp 80%/ mã hs của khí hỗn hợp)
- Mã HS 28042100: Arcal 1 chai 50L/200B... (mã hs arcal 1 chai 50/ mã hs của arcal 1 chai)
- Mã HS 28042100: KHÍ Argon (Argon Gas). LOẠI 11.5 KG/CHAI... (mã hs khí argon argo/ mã hs của khí argon a)
- Mã HS 28042100: Khí Argon (Dùng để đốt, đánh bóng kim loại và bắn laze)... (mã hs khí argon dùng/ mã hs của khí argon d)
- Mã HS 28042100: Khí Argon dạng lỏng... (mã hs khí argon dạng/ mã hs của khí argon dạ)
- Mã HS 28042100: Khí Argon (áp suất 150 bar, dung tích 1 bình 40 lít) (Số lượng 90 bình)... (mã hs khí argon áp s/ mã hs của khí argon á)
- Mã HS 28042100: KHÍ ARGON (NW 11.5 kg/chai)... (mã hs khí argon nw 1/ mã hs của khí argon n)
- Mã HS 28042100: Khí Argon- (NW11.5kg/chai; GW65 kg/chai)... (mã hs khí argon nw1/ mã hs của khí argon)
- Mã HS 28042100: Khí Argon dung tích 40L... (mã hs khí argon dung/ mã hs của khí argon du)
- Mã HS 28042100: Argon lỏng. Loại 124kg/bình. 1UNA1bình... (mã hs argon lỏng loạ/ mã hs của argon lỏng)
- Mã HS 28042100: Khí Argon (47 Lit/Chai)... (mã hs khí argon 47 l/ mã hs của khí argon 4)
- Mã HS 28042100: Khí Argon (Ar); Dung tích:40 lít; áp suất:150 bar; chất lượng: 99,999%; hàng mới 100%... (mã hs khí argon ar;/ mã hs của khí argon a)
- Mã HS 28042100: Khí Argon 40L, hàng mới 100%... (mã hs khí argon 40l/ mã hs của khí argon 40)
- Mã HS 28042100: KHÍ LỎNG ARGON... (mã hs khí lỏng argon/ mã hs của khí lỏng arg)
- Mã HS 28042100: Khí Argon 6m3 (11kg/bình)... (mã hs khí argon 6m3/ mã hs của khí argon 6m)
- Mã HS 28042100: Khí Ar 99.995%, chứa trong bình 40L, áp suất 150 bar, hàng mới 100%... (mã hs khí ar 99995%/ mã hs của khí ar 9999)
- Mã HS 28042100: KHÍ Argon. Loại 11.5kg/chai... (mã hs khí argon loại/ mã hs của khí argon l)
- Mã HS 28042100: ARGON LỎNG (200KG/BỒN)... (mã hs argon lỏng 200/ mã hs của argon lỏng)
- Mã HS 28042100: Khí argon (99.999%), (11kg/chai), hàng mới 100%... (mã hs khí argon 999/ mã hs của khí argon 9)
- Mã HS 28042100: KHÍ ARGON... (mã hs khí argon/ mã hs của khí argon)
- Mã HS 28042100: Argon (Gas Argon) vol 47L... (mã hs argon gas argo/ mã hs của argon gas a)
- Mã HS 28042100: Khí Argon, 40L/ bình... (mã hs khí argon 40l// mã hs của khí argon 4)
- Mã HS 28042900: Hỗn hợp khí He/N2/CO2 (40/55/5), chai 7m3/chai, dùng trong công nghiệp, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs hỗn hợp khí he// mã hs của hỗn hợp khí)
- Mã HS 28042900: Khí Helium (He) tinh khiết 99.999%, mã CAS: 7440-59-7, đóng trong bình thép V 47L,1 kg đóng trong 1 bình, hình trụ, dùng cho máy và thiết bị phân tích. Mới 100%... (mã hs khí helium he/ mã hs của khí helium)
- Mã HS 28042900: Khí heli công nghiệp LASAL P61 chai 50LT/150B... (mã hs khí heli công n/ mã hs của khí heli côn)
- Mã HS 28042900: KHÍ HELIUM 99.9999%... (mã hs khí helium 999/ mã hs của khí helium 9)
- Mã HS 28042900: Khí Heli (NW 5 kg; GW 65 kg)... (mã hs khí heli nw 5/ mã hs của khí heli nw)
- Mã HS 28042900: Khí Heli (NW5 kg/chai; GW65 kg/chai)... (mã hs khí heli nw5 k/ mã hs của khí heli nw)
- Mã HS 28042900: Bình gas mini (có chứa khí, 40 ml/ bình), hàng mới 100%... (mã hs bình gas mini/ mã hs của bình gas min)
- Mã HS 28042900: KHÍ HELIUM (47L/CHAI) (Hàng mới 100%)... (mã hs khí helium 47l/ mã hs của khí helium)
- Mã HS 28042900: Khí trộn 3 loại (He(61%) + N2(34%) + CO2(5%) 1 chai12 kg)-Mix gas, hàng mới 100%, sử dụng cho máy cắt kim loại, laze... (mã hs khí trộn 3 loại/ mã hs của khí trộn 3 l)
- Mã HS 28042900: Khí hỗn hợp (82%He+13.5%N2 + 4.5%CO2), chứa trong bình 40L, áp suất 135 bar, hàng mới 100%... (mã hs khí hỗn hợp 82/ mã hs của khí hỗn hợp)
- Mã HS 28042900: KHÍ HELIUM... (mã hs khí helium/ mã hs của khí helium)
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng... (mã hs nitơ lỏng/ mã hs của nitơ lỏng)
- Mã HS 28043000: Khí N2 lỏng, 32L, 27kg/Bình. Hàng mới 100%... (mã hs khí n2 lỏng 32/ mã hs của khí n2 lỏng)
- Mã HS 28043000: Nitrogen lỏng (114kg/ chai, dùng trong công nghiệp, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs nitrogen lỏng/ mã hs của nitrogen lỏn)
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ LD25 (N2), (25kg/ bình), (Hàng mới 100%)... (mã hs khí nitơ ld25/ mã hs của khí nitơ ld2)
- Mã HS 28043000: Nitơ lỏng. 1UNA 124Kg... (mã hs nitơ lỏng 1una/ mã hs của nitơ lỏng 1)
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ (N2), đựng trong bình 40 lít, hàng mới 100%... (mã hs khí nitơ n2/ mã hs của khí nitơ n2)
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ HP chai 50L/200B... (mã hs khí ni tơ hp ch/ mã hs của khí ni tơ hp)
- Mã HS 28043000: Khí trộn CO2 5% + He 40% + N2 55% (1 chai 47 lít)... (mã hs khí trộn co2 5%/ mã hs của khí trộn co2)
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ (N2)... (mã hs khí nitơ n2/ mã hs của khí nitơ n2)
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ độ tinh khiết cao- Nitrogen, 1 NM3 0.73 Kg... (mã hs khí nitơ độ tin/ mã hs của khí nitơ độ)
- Mã HS 28043000: KHÍ NITƠ... (mã hs khí nitơ/ mã hs của khí nitơ)
- Mã HS 28043000: NITƠ LỎNG (Hàng mới 100%)... (mã hs nitơ lỏng hàng/ mã hs của nitơ lỏng h)
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ lỏng nồng độ >/ 99.99% dùng cho công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs khí nitơ lỏng n/ mã hs của khí nitơ lỏn)
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ 99.999% (N2). Hàng mới 100%... (mã hs khí nitơ 99999/ mã hs của khí nitơ 99)
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ 5.0 99.999% (N2) (đóng gói 40L/bình). Hàng mới 100%... (mã hs khí nitơ 50 99/ mã hs của khí nitơ 50)
- Mã HS 28043000: NITƠ LỎNG (01PCE 01 BÌNH)- NW124kg/ bình; GW240 kg/bình... (mã hs nitơ lỏng 01pc/ mã hs của nitơ lỏng 0)
- Mã HS 28043000: Nito lỏng; hàng mới 100%... (mã hs nito lỏng; hàng/ mã hs của nito lỏng; h)
- Mã HS 28043000: Khí Nito 40 lít; hàng mới 100%... (mã hs khí nito 40 lít/ mã hs của khí nito 40)
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ- LIQUID NITROGEN N2 (99,999%)... (mã hs khí nitơ liqui/ mã hs của khí nitơ li)
- Mã HS 28043000: Khí Nitrogen... (mã hs khí nitrogen/ mã hs của khí nitrogen)
- Mã HS 28043000: Khí ni tơ (áp suất 150 bar, dung tích 1 bình 40 lít) (Số lượng 25 bình)... (mã hs khí ni tơ áp s/ mã hs của khí ni tơ á)
- Mã HS 28043000: KHÍ NITƠ (NW 11.5 kg/chai)... (mã hs khí nitơ nw 11/ mã hs của khí nitơ nw)
- Mã HS 28043000: Khí nito.01 bình/ 40 L. Hàng mới 100%... (mã hs khí nito01 bìn/ mã hs của khí nito01)
- Mã HS 28043000: Khí nito 5, (40 lít/ bình) hàng mới 100%... (mã hs khí nito 5 40/ mã hs của khí nito 5)
- Mã HS 28043000: Khí N2 HP chai 50L/200B. Hàng mới 100%... (mã hs khí n2 hp chai/ mã hs của khí n2 hp ch)
- Mã HS 28043000: Khí trộn MRG 4 (12% O2 trong N2) chai 47LT... (mã hs khí trộn mrg 4/ mã hs của khí trộn mrg)
- Mã HS 28043000: Khí trộn MRG 3 (8.29% O2 trong N2) chai 47LT... (mã hs khí trộn mrg 3/ mã hs của khí trộn mrg)
- Mã HS 28043000: Khí trộn MRG 6 (20.95% O2 trong N2) chai 47T... (mã hs khí trộn mrg 6/ mã hs của khí trộn mrg)
- Mã HS 28043000: Khí trộn SFG 45 (4.05% CO, 3.15% CO2, 3.15%H2 trong N2) chai 47LT... (mã hs khí trộn sfg 45/ mã hs của khí trộn sfg)
- Mã HS 28043000: Khí trộn (4%H2,10%CO,20%CO2 trong N2) chai 50LT... (mã hs khí trộn 4%h2/ mã hs của khí trộn 4%)
- Mã HS 28043000: Khí trộn (7%H2, 9% CO, 7 % CO2 trong N2), chai 50LT... (mã hs khí trộn 7%h2/ mã hs của khí trộn 7%)
- Mã HS 28043000: KHÍ NI TƠ (40L/CHAI) (Hàng mới 100%)... (mã hs khí ni tơ 40l// mã hs của khí ni tơ 4)
- Mã HS 28043000: Khí Nito 99,999%.Hàng mới 100%... (mã hs khí nito 99999/ mã hs của khí nito 99)
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ (N2) 5.0, độ tinh khiết 99,999%... (mã hs khí ni tơ n2/ mã hs của khí ni tơ n)
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ lỏng 99.999% (N2). Hàng mới 100%... (mã hs khí nitơ lỏng 9/ mã hs của khí nitơ lỏn)
- Mã HS 28043000: Khí Nitơ đựng trong chai thép,SEAMLESS FULL NITROGEN N-5030 CYLINDER, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải... (mã hs khí nitơ đựng t/ mã hs của khí nitơ đựn)
- Mã HS 28043000: Nito lỏng, 114 kgs/ bình. Hàng mới 100%... (mã hs nito lỏng 114/ mã hs của nito lỏng 1)
- Mã HS 28043000: Khí Ni tơ công nghiệp (Lasal 1), nhóm 8 chai, 50L/chai, hàng mới 100%... (mã hs khí ni tơ công/ mã hs của khí ni tơ cô)
- Mã HS 28043000: KHÍ NITƠ (1 lô 16 chai). 1 chai 11.5kg (NW)... (mã hs khí nitơ 1 lô/ mã hs của khí nitơ 1)
- Mã HS 28044000: Khí oxy lỏng chứa trongchai 50 L... (mã hs khí oxy lỏng ch/ mã hs của khí oxy lỏng)
- Mã HS 28044000: Chai khí OXYGEN O-40 FILLING-905034... (mã hs chai khí oxygen/ mã hs của chai khí oxy)
- Mã HS 28044000: Khí Oxy lỏng, 163 Kg, dùng trong công nghiệp, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs khí oxy lỏng 1/ mã hs của khí oxy lỏng)
- Mã HS 28044000: Oxy dạng lỏng. Hàng mới 100%... (mã hs oxy dạng lỏng/ mã hs của oxy dạng lỏn)
- Mã HS 28044000: Khí Oxy XL45 (O2), (176kg/ bình), (Hàng mới 100%)... (mã hs khí oxy xl45 o/ mã hs của khí oxy xl45)
- Mã HS 28044000: Khí Oxy chứa trong chai 40L, áp suất 130 bar... (mã hs khí oxy chứa tr/ mã hs của khí oxy chứa)
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (O2)hóa lỏng đựng trong bình XL45; dung tích: 169 lít; áp suất 16 bar; chất lượng 99,99%;Dung tích khí 180 kg; hàng mới 100%... (mã hs khí oxy o2hóa/ mã hs của khí oxy o2)
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (O2) 5.0, hàng mới 100%... (mã hs khí oxy o2 5/ mã hs của khí oxy o2)
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (O2) Khí công nghiệp)(Oxygen, purity 99.4 9Kg/Cylinde) (20 chai 160 Kg)... (mã hs khí oxy o2 kh/ mã hs của khí oxy o2)
- Mã HS 28044000: Khí Oxi 99.999% (O2) (đóng gói 40L/bình). Hàng mới 100%... (mã hs khí oxi 99999%/ mã hs của khí oxi 999)
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (O2). Hàng mới 100%... (mã hs khí oxy o2 h/ mã hs của khí oxy o2)
- Mã HS 28044000: Khí OXYGEN O-40, hàng mới 100% dùng cho ngành hàng hải... (mã hs khí oxygen o40/ mã hs của khí oxygen o)
- Mã HS 28044000: Khí Oxygen... (mã hs khí oxygen/ mã hs của khí oxygen)
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (áp suất 150 bar, dung tích 1 bình 40 lít) (Số lượng 10 bình)... (mã hs khí oxy áp suấ/ mã hs của khí oxy áp)
- Mã HS 28044000: Khí oxy.01 bình/ 40 L. Hàng mới 100%... (mã hs khí oxy01 bình/ mã hs của khí oxy01 b)
- Mã HS 28044000: Khí Oxy (O2) CN chai 50L/150B.Hàng mới 100%... (mã hs khí oxy o2 cn/ mã hs của khí oxy o2)
- Mã HS 28044000: Khí oxy dung tích 40L... (mã hs khí oxy dung tí/ mã hs của khí oxy dung)
- Mã HS 28044000: Khí Oxy lỏng 99.6%,dùng để xử lý nước thải... (mã hs khí oxy lỏng 99/ mã hs của khí oxy lỏng)
- Mã HS 28044000: Khí Oxy lỏng (O2) 2.5; độ tinh khiết 99.5%... (mã hs khí oxy lỏng o/ mã hs của khí oxy lỏng)
- Mã HS 28044000: Khí O2 lỏng nồng độ >/ 99.999% dùng cho hàn công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs khí o2 lỏng nồn/ mã hs của khí o2 lỏng)
- Mã HS 28044000: Khí Oxy công nghiệp 50L/chai, hàng mới 100%... (mã hs khí oxy công ng/ mã hs của khí oxy công)
- Mã HS 28044000: Oxy lỏng, 176 kgs/ bình. Hàng mới 100%... (mã hs oxy lỏng 176 k/ mã hs của oxy lỏng 17)
- Mã HS 28044000: Khí Ôxy, loại 40 lít/chai. Hàng mới 100%... (mã hs khí ôxy loại 4/ mã hs của khí ôxy loạ)
- Mã HS 28044000: OXY LỎNG (180KG/BỒN)... (mã hs oxy lỏng 180kg/ mã hs của oxy lỏng 18)
- Mã HS 28044000: OXY LỎNG... (mã hs oxy lỏng/ mã hs của oxy lỏng)
- Mã HS 28044000: OXY (01 CHAI 60KG)... (mã hs oxy 01 chai 60/ mã hs của oxy 01 chai)
- Mã HS 28046900: Khí SIH4 SILANE 99.9999% (SILANE 99.999%- 125KG/Y-TON CYLINDER)... (mã hs khí sih4 silane/ mã hs của khí sih4 sil)
- Mã HS 28047000: YELLOW PHOSPHORUS (P4: 99.9% Min; As: 150 ppm Max; S: 50 ppm Max)... (mã hs yellow phosphor/ mã hs của yellow phosp)
- Mã HS 28047000: Phospho Vàng. Ma CAS: 7723-14-0. CT hoa hoc P4.Ham luong phot pho:99.9% min. Ham luong arsenic:150ppm max.Ham luong S:50ppm max.Hang moi 100%, xuat xu Viet Nam. OF: 2520USD.Dong trong 252thung... (mã hs phospho vàng m/ mã hs của phospho vàng)
- Mã HS 28047000: Phốt pho vàng (yellow phosphorus) Hàm luợng phốt pho P4:99,9% min,hàm luợng Arsenic: 150ppm max. HL S:100PPM max.hàng đóng 200kg/thùng.mới 100%... (mã hs phốt pho vàng/ mã hs của phốt pho vàn)
- Mã HS 28053000: Kim loại PrNd... (mã hs kim loại prnd/ mã hs của kim loại prn)
- Mã HS 28053000: Dysprosium-Ferrous Metal (Sản phẩm kim loại đất hiếm Dy-Fe Metal)... (mã hs dysprosiumferr/ mã hs của dysprosiumf)
- Mã HS 28053000: Praseodymium-Neodymium Metal (Sản phẩm kim loại đất Hiếm Pr-Nd Metal)... (mã hs praseodymiumne/ mã hs của praseodymium)
- Mã HS 28061000: Axit HCL 32% lỏng... (mã hs axit hcl 32% lỏ/ mã hs của axit hcl 32%)
- Mã HS 28061000: HCL-Axit clohydric, dùng cho thí nghiệm,30kg/can, Mới 100%... (mã hs hclaxit clohyd/ mã hs của hclaxit clo)
- Mã HS 28061000: Axit clohidric HCL Nồng độ 32% (SL 320 Can hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 31.5 kg/can, trọng lượng cả bì 33.5 kg/can)... (mã hs axit clohidric/ mã hs của axit clohidr)
- Mã HS 28061000: HÓA CHẤT-Hydrocloric Acid- HCL (Hydrocloric Acidt)... (mã hs hóa chấthydroc/ mã hs của hóa chấthyd)
- Mã HS 28061000: DUNG DỊCH AXIT HYDROCHLORIC 35%... (mã hs dung dịch axit/ mã hs của dung dịch ax)
- Mã HS 28061000: Chất xử lý nước thải- Acid Clohydric- HCl 32%... (mã hs chất xử lý nước/ mã hs của chất xử lý n)
- Mã HS 28061000: Dung dịch hydro chloric acid HCl 37%, dung tích 0.5 L/Chai, Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch hydro/ mã hs của dung dịch hy)
- Mã HS 28061000: Axit clohydric (HCL 30%) 1phi250kg... (mã hs axit clohydric/ mã hs của axit clohydr)
- Mã HS 28061000: Dung dịch HCL 33%. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch hcl 3/ mã hs của dung dịch hc)
- Mã HS 28061000: Dung dịch chuẩn Hydrochloric Acid 6 mol/L (1:1), HCl 19-21%, H2O 79-81%, (1L/bot),Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch chuẩn/ mã hs của dung dịch ch)
- Mã HS 28061000: Axid clohydric 37% Merck, Hóa chất vô cơ Clohydric dùng trong phong thí nghiệm, (1 Lít/chai). Hàng mới 100%... (mã hs axid clohydric/ mã hs của axid clohydr)
- Mã HS 28061000: Nước rửa thông ống đồng 5l/chai... (mã hs nước rửa thông/ mã hs của nước rửa thô)
- Mã HS 28061000: Hóa chất Hydrochloric Acid (HCL) EL 35%-37% dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (1LTR1.18KGM)... (mã hs hóa chất hydroc/ mã hs của hóa chất hyd)
- Mã HS 28062000: Hóa chất HCL 30%-32% (Axit Chlohydric)(25kg/can), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất hcl 30/ mã hs của hóa chất hcl)
- Mã HS 28070000: Axit sulfuric- H2S04, sử dụng mạ kim loại, 50kg/can, mới 100%... (mã hs axit sulfuric/ mã hs của axit sulfuri)
- Mã HS 28070000: Axit sunfuric H2SO4 37%... (mã hs axit sunfuric h/ mã hs của axit sunfuri)
- Mã HS 28070000: Sunfuric Acide H2SO4 98%- dùng để xử lý nước... (mã hs sunfuric acide/ mã hs của sunfuric aci)
- Mã HS 28070000: Axit sunfuric_H2SO4. Nồng độ hàm lượng: 50.5%... (mã hs axit sunfurich/ mã hs của axit sunfuri)
- Mã HS 28070000: HÓA CHẤT ACID SULFURIC H2SO4 32%(hàng miễn xin GPNK theo CV số76/HC-QLHC).(dùng cho bộ phận xử lý nước thải giúp trung hòa độ PH khi nước trong nhà máy thải ra)CAS:7664-93-9 mới 100%)... (mã hs hóa chất acid s/ mã hs của hóa chất aci)
- Mã HS 28070000: Hóa chất sử dụng trong phòng thí nghiệm sulffuric acid tinh khiết, thành phần Sulfuric acid 94-98%, Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất sử dụn/ mã hs của hóa chất sử)
- Mã HS 28070000: Hóa chất trong ngành dệt nhuộm:Acid Sulfuric H2SO4,nồng độ 98%,dạng lỏng,dùng để xử lý nước thải... (mã hs hóa chất trong/ mã hs của hóa chất tro)
- Mã HS 28070000: HÓA CHẤT- acid Sulfuric- H2so4 (Axit sunfuric)... (mã hs hóa chất acid/ mã hs của hóa chất ac)
- Mã HS 28070000: Acid sunfuric H2S04 98% (35 kg/can). Hàng mới 100%... (mã hs acid sunfuric h/ mã hs của acid sunfuri)
- Mã HS 28070000: Hóa chất H2SO4 0.5mol/l AC20801000, gồm 1-5% sulfuric acid, 1l/bottle, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất h2so4/ mã hs của hóa chất h2s)
- Mã HS 28070000: Dung dịch Axit Sunfuaric 60%- H2SO4 60% dùng để xử lý nước thải. Tổng khối lượng hàng 6.031 lít, tỷ trọng 1 lít 1.6kg. Tổng trọng lượng hàng 9.992kg đóng gói thành 6 kiện hàng... (mã hs dung dịch axit/ mã hs của dung dịch ax)
- Mã HS 28070000: Sulfuric acid H2SO4 50% (axit sulphuric H2SO4 50%). Dạng dung dịch. Hàng mới 100%... (mã hs sulfuric acid h/ mã hs của sulfuric aci)
- Mã HS 28070000: Chất xử lý nước thải- Acid Sunfuric- H2SO4 10%... (mã hs chất xử lý nước/ mã hs của chất xử lý n)
- Mã HS 28070000: Sulfuric acid- H2SO4 20%... (mã hs sulfuric acid/ mã hs của sulfuric aci)
- Mã HS 28070000: ACID SULFURIC (H2SO4) 98%. CAS: 7664-93-9... (mã hs acid sulfuric/ mã hs của acid sulfuri)
- Mã HS 28070000: Acid Sulfuric H2SO4 96-98%, dung tích 10L/can, hàng mới 100%... (mã hs acid sulfuric h/ mã hs của acid sulfuri)
- Mã HS 28070000: Hoá chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-N-0110: Dung dịch H2SO4 (Acid sunfuric) dùng, mã CAS: 7664-93-9... (mã hs hoá chất cho hệ/ mã hs của hoá chất cho)
- Mã HS 28070000: Sulphuric Acid 95% (30KG/CAN) (Thành phần: Sulfuric acid 95%, Water) (Hàng mới 100%).Số 251/TB-KQHQ... (mã hs sulphuric acid/ mã hs của sulphuric ac)
- Mã HS 28070000: ACID SUNFUARIC (H2SO4)... (mã hs acid sunfuaric/ mã hs của acid sunfuar)
- Mã HS 28070000: Axit sulfuric loãng H2SO4. Nồng độ hàm lượng: 51%... (mã hs axit sulfuric l/ mã hs của axit sulfuri)
- Mã HS 28070000: Hóa chất Sulphuric acid H2SO4 20%, dùng trong hệ thống xử lý nước thải... (mã hs hóa chất sulphu/ mã hs của hóa chất sul)
- Mã HS 28070000: Chất Axit H2SO4 98%%,hàng mới 100%... (mã hs chất axit h2so4/ mã hs của chất axit h2)
- Mã HS 28070000: Sản phẩm xử lý bề mặt REAGENT 44 (thành phần: H2SO4 50% CAS 7664-93-9, còn lại là H2O CAS: 7732-18-5) (1L/can)... (mã hs sản phẩm xử lý/ mã hs của sản phẩm xử)
- Mã HS 28070000: Axit sunfuric (250kg/ Phuy) dùng để giảm độ PH trong xử lý nước thải. Hàng mới 100%... (mã hs axit sunfuric/ mã hs của axit sunfuri)
- Mã HS 28080000: Axit nitric- HNO3, dùng để mạ kim loại, 35kg/can, mới 100%... (mã hs axit nitric hn/ mã hs của axit nitric)
- Mã HS 28080000: Nitric Acid HNO3 68% (280 kg/phi). Hàng mới 100%... (mã hs nitric acid hno/ mã hs của nitric acid)
- Mã HS 28080000: Axit nitric(HNO3) (V5309X643S)... (mã hs axit nitrichno/ mã hs của axit nitric)
- Mã HS 28080000: Nitric acid- HNO3 69%... (mã hs nitric acid hn/ mã hs của nitric acid)
- Mã HS 28080000: Dung dịch axit Nitric 68% (HNO3 68%); packing 280kg/drum. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch axit/ mã hs của dung dịch ax)
- Mã HS 28080000: Hóa chất NITRIC ACID (HNO3) EL 67%-69%, dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100%... (mã hs hóa chất nitric/ mã hs của hóa chất nit)
- Mã HS 28080000: Nitrict acid (HNO3) 69%. Hàng mới 100%... (mã hs nitrict acid h/ mã hs của nitrict acid)
- Mã HS 28080000: Acid Nitric HNO3 68% (Dạng nước, dùng trong lĩnh vực công nghiệp)... (mã hs acid nitric hno/ mã hs của acid nitric)
- Mã HS 28092031: Hóa chất acid Phosphoric (H3PO4)... (mã hs hóa chất acid p/ mã hs của hóa chất aci)
- Mã HS 28092031: Photphoric acid 85%- H3PO4... (mã hs photphoric acid/ mã hs của photphoric a)
- Mã HS 28092032: Phosphoric Acid H3PO4, mã số CAS: 7664-38-2, hàm lượng 85%. Food grade. Axit phosphoric thực phẩm. Hàng mới 100%... (mã hs phosphoric acid/ mã hs của phosphoric a)
- Mã HS 28092032: Axit Phosphoric H3PO4... (mã hs axit phosphoric/ mã hs của axit phospho)
- Mã HS 28092039: Axit Phốtphoric (H3PO4) 85% (thực phẩm). Hàng đóng trong 72 thùng nhựa, Trọng lượng tịnh 330kg/thùng. Hàng mới 100%,... (mã hs axit phốtphoric/ mã hs của axit phốtpho)
- Mã HS 28092039: ACID PHOSPHORIC (H3PO4)... (mã hs acid phosphoric/ mã hs của acid phospho)
- Mã HS 28092091: Hóa chất Axit Phosphoric (H3PO4) 85% CAS 7664-38-2 dùng để xử lý vải, 35KG/CAN, mới 100%... (mã hs hóa chất axit p/ mã hs của hóa chất axi)
- Mã HS 28092092: Axit phosphoric H3PO4 85% (35kg/can). Hàng mới 100%... (mã hs axit phosphoric/ mã hs của axit phospho)
- Mã HS 28092092: Axit phophoric (H3PO4 85%) là chất xúc tác ổn định độ PH trong quá trình giặt nhuộm của xưởng giặt nhuộm (TP: H3PO4 85%. CAS no: 7664-38-2)... (mã hs axit phophoric/ mã hs của axit phophor)
- Mã HS 28092092: Hóa chất Phosphoric acid 85%- H3PO4 (chai 1 Lít) Tây Ban Nha... (mã hs hóa chất phosph/ mã hs của hóa chất pho)
- Mã HS 28092092: Hóa chất Acid Photsphoric (H3PO4 85%, 35kg/can). Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất acid p/ mã hs của hóa chất aci)
- Mã HS 28092099: Green DX 220(chất chống cặn,chống ăn mòn)... (mã hs green dx 220ch/ mã hs của green dx 220)
- Mã HS 28092099: Hoá chất chống cáu cặn màng Ro (RO chemical P-103) Acid phosphoric... (mã hs hoá chất chống/ mã hs của hoá chất chố)
- Mã HS 28092099: HOA CHAT XU LY NUOC GREEN DX220 (Chất chống đóng cặn,ăn mòn) chứa Acid phosphoric... (mã hs hoa chat xu ly/ mã hs của hoa chat xu)
- Mã HS 28100000: Axit Boric H3BO3 25kg/túi, hàng mới 100%... (mã hs axit boric h3bo/ mã hs của axit boric h)
- Mã HS 28111100: Acid Flohydric HF CN (25Kg/can) Dùng để tẩy rửa bề mặt kim loại. (Hàng mới 100%)... (mã hs acid flohydric/ mã hs của acid flohydr)
- Mã HS 28111100: Hydrofluoric Acid (HF) 49%, Hàng mới 100%... (mã hs hydrofluoric ac/ mã hs của hydrofluoric)
- Mã HS 28111990: Dung dịch mạ Nikel SH-100A (Dung dịch hỗn hợp của Phosphorous acid và Boric acid loọai rất loãng)... (mã hs dung dịch mạ ni/ mã hs của dung dịch mạ)
- Mã HS 28112100: Khí cacbonic chứa trong chai 40 lít... (mã hs khí cacbonic ch/ mã hs của khí cacbonic)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 (25 kg/chai, dùng trong công nghiệp, xuất xứ... (mã hs khí co2 25 kg// mã hs của khí co2 25)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 XL45-HP (160kg/ bình), (Hàng mới 100%)... (mã hs khí co2 xl45hp/ mã hs của khí co2 xl45)
- Mã HS 28112100: LIQUID CARBON DIOXIDE (LCO2)... (mã hs liquid carbon d/ mã hs của liquid carbo)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 lỏng chất lượng công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs khí co2 lỏng ch/ mã hs của khí co2 lỏng)
- Mã HS 28112100: KHÍ LỎNG CO2 (Carbon dioxit)... (mã hs khí lỏng co2 c/ mã hs của khí lỏng co2)
- Mã HS 28112100: KHÍ Cacbonic (Cacbon Dioxide- CO2). LOẠI 11.5 KG/CHAI... (mã hs khí cacbonic c/ mã hs của khí cacbonic)
- Mã HS 28112100: KHÍ CACBONIC(NW 30 kg/chai)... (mã hs khí cacbonicnw/ mã hs của khí cacbonic)
- Mã HS 28112100: Cac-bon Đi-ô-xít lỏng (LCO2)... (mã hs cacbon điôxí/ mã hs của cacbon điô)
- Mã HS 28112100: Khí Carbon dioxit (CO2); hàng mới 100%... (mã hs khí carbon diox/ mã hs của khí carbon d)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 lỏng (Carbon Dioxide)... (mã hs khí co2 lỏng c/ mã hs của khí co2 lỏng)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 lỏng nồng độ >/ 99.9% dùng cho công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs khí co2 lỏng nồ/ mã hs của khí co2 lỏng)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 dùng trong máy hàn kim loại (130 bar/binh). Hàng mới 100%... (mã hs khí co2 dùng tr/ mã hs của khí co2 dùng)
- Mã HS 28112100: KHÍ Cacbonic. Loại 11.5kg/chai... (mã hs khí cacbonic l/ mã hs của khí cacbonic)
- Mã HS 28112210: Silic dioxide- SIO2 (AMORPHOUS PRECIPITATED SILICA ZQ-356K) dạng bột (mục 1, tkn:102908418800)... (mã hs silic dioxide/ mã hs của silic dioxid)
- Mã HS 28112210: Hóa chất SiO2 (silic dioxit) loại hạt 1-2 mm. Thành phần chính là: Silicon dioxide (99.98%), mới 100%... (mã hs hóa chất sio2/ mã hs của hóa chất sio)
- Mã HS 28112210: Silic diocice (Chất làm mịn)... (mã hs silic diocice/ mã hs của silic diocic)
- Mã HS 28112210: Silicon dioxit dạng bột dùng trong ngành công nghiệp nhựa: HDK H15 (10kg/Bag) hàng mới 100% xuất xứ: Germany#DE... (mã hs silicon dioxit/ mã hs của silicon diox)
- Mã HS 28112210: Bột WACKER HDK N20 (K200- Kanosil). Hàng mới 100%... (mã hs bột wacker hdk/ mã hs của bột wacker h)
- Mã HS 28112210: Bột oxit silic C178... (mã hs bột oxit silic/ mã hs của bột oxit sil)
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm (SiO2 + H2O), 25gram/túi kt 80x85mm (LEO026-T)... (mã hs gói hút ẩm sio/ mã hs của gói hút ẩm)
- Mã HS 28112290: Chất chống ẩm (dạng túi), Mới 100%... (mã hs chất chống ẩm/ mã hs của chất chống ẩ)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm (SiO2.nH2O)... (mã hs hạt chống ẩm s/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 28112290: Túi hạt chống ẩm 5gram/ 1 gói A3... (mã hs túi hạt chống ẩ/ mã hs của túi hạt chốn)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm (cho quần áo), (được làm từ SiO2NH2O). Hàng mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm c/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 28112290: Túi chống ẩm... (mã hs túi chống ẩm/ mã hs của túi chống ẩm)
- Mã HS 28112290: Túi hút ẩm 50GR-WHITE (105MM*90MM), dùng bảo quản hàng hóa (1 túi 50 gram), hàng mới 100%... (mã hs túi hút ẩm 50gr/ mã hs của túi hút ẩm 5)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm vải lụa... (mã hs hạt chống ẩm vả/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm chứa chủ yếu hợp chất hữu cơ... (mã hs hạt chống ẩm ch/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 28112290: Túi Hút ẩm- SILICAGEL- 10GR- CG90-00992B. Hàng mới 100%... (mã hs túi hút ẩm sil/ mã hs của túi hút ẩm)
- Mã HS 28112290: Túi hút ẩm 10 gram (Silica gel) (Hàng mới 100%)... (mã hs túi hút ẩm 10 g/ mã hs của túi hút ẩm 1)
- Mã HS 28112290: HẠT CHỐNG ẨM SILICAGEL... (mã hs hạt chống ẩm si/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm VNdry 8g/túi... (mã hs hạt chống ẩm vn/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩn... (mã hs gói hút ẩn/ mã hs của gói hút ẩn)
- Mã HS 28112290: Bột nhẹ PRECIPITATED SILICA ZC-185GR (SiO2 (CAS: 112926-00-8), dùng trong gia công sản xuất giầy)... (mã hs bột nhẹ precipi/ mã hs của bột nhẹ prec)
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm (Silica Gel 10 gam/túi)... (mã hs gói hút ẩm sil/ mã hs của gói hút ẩm)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 5g, hàng mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm 5g/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 200g, hàng mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm 20/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 28112290: Túi hút ẩm SIO2, trọng lượng 90g, NSX: DAERIM, mới 100%... (mã hs túi hút ẩm sio2/ mã hs của túi hút ẩm s)
- Mã HS 28112290: Link Silica Grade 955-1 (Hóa chất dùng trong CN, không dùng trong CN thực phẩm, hàng mới 100%) (sillic dioxid)... (mã hs link silica gra/ mã hs của link silica)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 3g/túi (chữ đen silica). hàng mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm 3g/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 28112290: Chất chống ẩm... (mã hs chất chống ẩm/ mã hs của chất chống ẩ)
- Mã HS 28112290: Hạt hút ẩm 250g/túi, hai lớp (Hạt chống ẩm), Mã hàng: SILICA-GEL_VN. Hàng mới 100%... (mã hs hạt hút ẩm 250g/ mã hs của hạt hút ẩm 2)
- Mã HS 28112290: Túi hút ẩm 30 gram (Silica gel)... (mã hs túi hút ẩm 30 g/ mã hs của túi hút ẩm 3)
- Mã HS 28112290: Silic Dioxit (Silica- Silicon Dioxide- SIO2, Dạng bột, Để làm đế giầy)... (mã hs silic dioxit s/ mã hs của silic dioxit)
- Mã HS 28112290: Gói chống ẩm, mới 100%... (mã hs gói chống ẩm m/ mã hs của gói chống ẩm)
- Mã HS 28112990: Axit flohydric- HF, dùng để mạ kim loại, 25kg/can, mới 100%... (mã hs axit flohydric/ mã hs của axit flohydr)
- Mã HS 28112990: Hạt chống ẩm (30g/gói) hàng mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm 3/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 28112990: Hạt chống ẩm (50g/gói) hàng mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm 5/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 28112990: Hạt chống ẩm (100g/gói) hàng mới 100%... (mã hs hạt chống ẩm 1/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 28121200: Hóa chất PHOSPHORUS OXYCHLORIDE (POCL3), mới 100%... (mã hs hóa chất phosph/ mã hs của hóa chất pho)
- Mã HS 28141000: Khí NH3 N6.0 chai 480 kg. Hàng mới100%... (mã hs khí nh3 n60 ch/ mã hs của khí nh3 n60)
- Mã HS 28141000: Khí NH3 99,999% (1 bình chứa 480 kg, 4 bình chứa 1920 kg), Hàng mới 100%... (mã hs khí nh3 99999%/ mã hs của khí nh3 999)
- Mã HS 28141000: Khí Ammonia (NH3) 5.5N, mới 100%... (mã hs khí ammonia nh/ mã hs của khí ammonia)
- Mã HS 28141000: Khí Amoniac (NH3) chứa trong bình bằng thép không rỉ (480 kg/chai). Hàng mới 100%... (mã hs khí amoniac nh/ mã hs của khí amoniac)
- Mã HS 28142000: Dung dịch NH4OH (NH3), dùng để Xử lý nước thải, 25kg/can, mới 100%... (mã hs dung dịch nh4oh/ mã hs của dung dịch nh)
- Mã HS 28142000: Dung dịch Ammonium Hydroxide NH4OH (0.5L/Chai), hàng mới 100%... (mã hs dung dịch ammon/ mã hs của dung dịch am)
- Mã HS 28142000: Amoniac NH3 500ml; hàng mới 100%... (mã hs amoniac nh3 500/ mã hs của amoniac nh3)
- Mã HS 28142000: Ammoniac dạng dung dịch nước- AMMONIA WATER (hàng xuất khẩu mua trong nước)... (mã hs ammoniac dạng d/ mã hs của ammoniac dạn)
- Mã HS 28142000: Khí Ammonia NH3 99.9999% (450kg/ cylinder). Hàng mới 100%... (mã hs khí ammonia nh3/ mã hs của khí ammonia)
- Mã HS 28142000: Hoá chất Ammoni Solution 28.0-30.0% (T) (1 lít/ chai). Hàng mới 100%... (mã hs hoá chất ammoni/ mã hs của hoá chất amm)
- Mã HS 28142000: Gas lạnh NH3 (Amoniac)... (mã hs gas lạnh nh3 a/ mã hs của gas lạnh nh3)
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac (NW 60 kg/chai; GW 124 kg/chai)... (mã hs khí amoniac nw/ mã hs của khí amoniac)
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac. Loại 160kg/chai (GW)... (mã hs khí amoniac lo/ mã hs của khí amoniac)
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac- Amoniac Gas (99.5%). 600 kg (N.W). 1500 (GW)... (mã hs khí amoniac am/ mã hs của khí amoniac)
- Mã HS 28142000: KHÍ AMONIAC... (mã hs khí amoniac/ mã hs của khí amoniac)
- Mã HS 28151100: Hóa chất trong ngành dệt nhuộm SODIUM HYDROXIDE NaOH 99%, dạng rắn (dùng xử lý nước thải)... (mã hs hóa chất trong/ mã hs của hóa chất tro)
- Mã HS 28151100: Thuốc thử NH3-HI93764B-25 (Sodium Hydroxide-NAOH, 1 hộp 0.4 Kg)... (mã hs thuốc thử nh3h/ mã hs của thuốc thử nh)
- Mã HS 28151100: Sodium hydroxit NaOH 99% (Xút vảy- NaOH 99%) (25Kg/bao) (Hàng mới 100%)... (mã hs sodium hydroxit/ mã hs của sodium hydro)
- Mã HS 28151100: Xút NaOH (Cautic Soda) chất rắn có màu trắng dạng viên tác dụng điều chỉnh đọ PH trong nước hàng mới 100%... (mã hs xút naoh cauti/ mã hs của xút naoh ca)
- Mã HS 28151100: Chất dùng trong công nghiệp mạ SODIUM HYDROXIDE (NAOH), thành phần: Sodium hydroxide 100%, dạng bột, 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs chất dùng trong/ mã hs của chất dùng tr)
- Mã HS 28151100: Potassium Hydroxide KOH (500g/ chai). Hàng mới 100%... (mã hs potassium hydro/ mã hs của potassium hy)
- Mã HS 28151100: Caustic soda- NaOH 96% (Natri hydroxit, dạng rắn, đóng bao 25kg, hàng mới 100%)... (mã hs caustic soda n/ mã hs của caustic soda)
- Mã HS 28151100: Xút hạt dùng cho xử lý nước thải, hàm lượng 98% min, đóng gói 25kg/ bao, hàng mới 10%. Tổng trọng lượng hàng 7.550kg đóng gói thành 2 kiện hàng... (mã hs xút hạt dùng ch/ mã hs của xút hạt dùng)
- Mã HS 28151100: Sản phẩm hóa chất Caustic Soda Flake 99%- NaOH. mã CAS 1310-73-2, dạng rắn.Quy cách đóng gói: 25 kg/bao.Gross weight: 66.396 kg... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa)
- Mã HS 28151100: Chất hoàn tất thuộc da, dạng rắn (Natri hydroxit)/ SODIUM HYDROXIDE, (C-A-S: 1310-73-2, CTHH: NaOH)- Mới 100%... (mã hs chất hoàn tất t/ mã hs của chất hoàn tấ)
- Mã HS 28151100: NAOH (natri hydroxit) dạng bột, khối lượng: 25kg/bao, dùng để xử lý nước thải, hàng mới 100%... (mã hs naoh natri hyd/ mã hs của naoh natri)
- Mã HS 28151100: CAUSTIC SODA MICROPEARLS 99% MIN- NaOH... (mã hs caustic soda mi/ mã hs của caustic soda)
- Mã HS 28151100: Bôt chống gỉ- Alkaline Cleaner LF (NaOH) có thành phần Natri hydroxit 30-60%, 25kg/bao... (mã hs bôt chống gỉ a/ mã hs của bôt chống gỉ)
- Mã HS 28151100: Hóa chất NaOH 99% (Hóa chất dùng để sử lý nước thải công nghiệp)... (mã hs hóa chất naoh 9/ mã hs của hóa chất nao)
- Mã HS 28151100: Natrihydroxit- NaOH 99%... (mã hs natrihydroxit/ mã hs của natrihydroxi)
- Mã HS 28151100: Hóa chất Xút vảy- Caustic soda Flakes- NaOH 99% hàng mới 100%, đóng gói 25kg/ bao... (mã hs hóa chất xút vả/ mã hs của hóa chất xút)
- Mã HS 28151100: Xút vảy NaOH 99% dùng để xử lý nước thải, đóng gói 25kg/ bao. Tổng trọng lượng hàng 7050kg đóng gói thành 2 kiện hàng... (mã hs xút vảy naoh 99/ mã hs của xút vảy naoh)
- Mã HS 28151100: Chất hoàn tất Xút- Caustic Soda Flakes NaOH 99%, 25kg/bao. Hàng mới 100%... (mã hs chất hoàn tất x/ mã hs của chất hoàn tấ)
- Mã HS 28151200: NaOH 32% (1 can 25 kg), (Natri Hydroxide 32% dùng để xử lý nước thải). Mới 100%... (mã hs naoh 32% 1 can/ mã hs của naoh 32% 1)
- Mã HS 28151200: NaOH dùng trong thí nghiệm (1N SODIUM HYDROXIDE)(1L/EA)(Thành phần: SODIUM HYDROXIDE 2-5%). Hàng mới 100%.Số 180/TB-KĐHQ... (mã hs naoh dùng trong/ mã hs của naoh dùng tr)
- Mã HS 28151200: Natri hydroxit NaOH 45%... (mã hs natri hydroxit/ mã hs của natri hydrox)
- Mã HS 28151200: Hóa chất Cautic Soda Flake- NaOH 99%, 25kg/bao, Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất cautic/ mã hs của hóa chất cau)
- Mã HS 28151200: Soda Caustic NaOH 45% (Dạng nước, dùng trong công nghiệp)... (mã hs soda caustic na/ mã hs của soda caustic)
- Mã HS 28151200: Chất xử lý bề mặt Tra Coat-Zn(B) dùng trong công nghiệp mạ (thành phần Sodium hydroxide >65%, Sodium cyanide>3%, Proprietary (Độc quyền) <32%,. Hàng mới 100%... (mã hs chất xử lý bề m/ mã hs của chất xử lý b)
- Mã HS 28151200: Chất phụ gia cho mạ hợp kim (Ni-P) ENF-C,dùng trong công nghiệp xi mạ,dạng lỏng,20L/can;TP: Sodium hydroxide 10-18%, Malic acid 2-5%, Adipic acid 5-8%, Sodium succinate dibasic 1-3%;hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia ch/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 28151200: HÓA CHẤT- Sodium hydroxide- NAOH (Natri hidroxit)... (mã hs hóa chất sodiu/ mã hs của hóa chất so)
- Mã HS 28151200: Hóa Chất NaOH 45%, Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất naoh 4/ mã hs của hóa chất nao)
- Mã HS 28151200: Sodium hydroxide-NaOH 45%... (mã hs sodium hydroxid/ mã hs của sodium hydro)
- Mã HS 28151200: Chế phẩm hóa học dùng trong xử lý nước NAOH 45% (30kgs/can) 1310-73-2... (mã hs chế phẩm hóa họ/ mã hs của chế phẩm hóa)
- Mã HS 28151200: Chất xử lý nước thải- Xút- Sodium hydroxide- NaOH 32%... (mã hs chất xử lý nước/ mã hs của chất xử lý n)
- Mã HS 28151200: Hóa chất TOP NICORON TOM-3LF (20LTS)- Dung dịch NAOH 14%, nước 86... (mã hs hóa chất top ni/ mã hs của hóa chất top)
- Mã HS 28151200: Natri hidroxitde NaOH 30% (200 lít/thùng), hàng mới 100%... (mã hs natri hidroxitd/ mã hs của natri hidrox)
- Mã HS 28151200: Hoá chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-N-0310: Dung dịch NaOH (Sodium Hydroxide) dùng điều chỉnh pH xử lý nước tinh khiết, mã CAS: 1310-73-2... (mã hs hoá chất cho hệ/ mã hs của hoá chất cho)
- Mã HS 28151200: NaOH 5% (Natri Hydroxide 5% dùng để xử lý nước thải). Mới 100%... (mã hs naoh 5% natri/ mã hs của naoh 5% nat)
- Mã HS 28151200: Xút lỏng-NAOH 32%,dùng trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp.Mới 100%... (mã hs xút lỏngnaoh 3/ mã hs của xút lỏngnao)
- Mã HS 28151200: Xút-NAOH... (mã hs xútnaoh/ mã hs của xútnaoh)
- Mã HS 28151200: Hóa chất- TOP NICORON SA 98 3LF(20LTS)- Dung dịch Natri Hydroxit trong nước, hàm lượng rắn 25%... (mã hs hóa chất top n/ mã hs của hóa chất to)
- Mã HS 28151200: Natri hydroxit- NaOH 30%... (mã hs natri hydroxit/ mã hs của natri hydrox)
- Mã HS 28151200: Dung dịch NAOH- dùng để xử lý nước (Hàng mới 100%)... (mã hs dung dịch naoh/ mã hs của dung dịch na)
- Mã HS 28151200: Hóa chất dùng cho hệ thống xử lý nước thải NaOH 45%... (mã hs hóa chất dùng c/ mã hs của hóa chất dùn)
- Mã HS 28151200: Hóa chất Sodium Hydroxide NaOH 32%. Mới 100%... (mã hs hóa chất sodium/ mã hs của hóa chất sod)
- Mã HS 28151200: Chất vệ sinh trục inFlexosonic 99-10-8802 (25L), Cas No:41999-70-6... (mã hs chất vệ sinh tr/ mã hs của chất vệ sinh)
- Mã HS 28151200: Dung dịch xút lỏng NaOH 25% dùng cho xử lý nước thải, đóng gói IBC tank, số lượng 11.000 lít, tỷ trọng 1 lít 1.25 kg. Tổng trọng lượng hàng 11.050 kg đóng gói thành 12 kiện hàng... (mã hs dung dịch xút l/ mã hs của dung dịch xú)
- Mã HS 28151200: Hóa chất tẩy rửa tính Bazơ (NaOH 28%, dạng lỏng, đóng 20kg/can)... (mã hs hóa chất tẩy rử/ mã hs của hóa chất tẩy)
- Mã HS 28151200: Sản phẩm hóa chất- Xút lỏng (NaOH 45%), mới 100%... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa)
- Mã HS 28151200: Hóa chất NaOH 32%- Sodium hydroxit, dùng trong hệ thống xử lý nước (gồm Sodium hydroxti NaOH 30-32%, nước H2O 68-70%) 100kg/1 tank... (mã hs hóa chất naoh 3/ mã hs của hóa chất nao)
- Mã HS 28151200: Dung dịch NAOH 32%... (mã hs dung dịch naoh/ mã hs của dung dịch na)
- Mã HS 28152000: Sản phẩm hóa chất- ARC-45% KOH-P PART (POTASSIUM HYDROXIDE 45%). CAS: 1310-58-3, CTHH:KOH.(1 UNIT 1 DRUM 200 LIT)... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa)
- Mã HS 28152000: Bột Kiềm CAUSTIC POTASH 90% MIN (PLAKE KOH-POTASSIUM HYDROXIDE... (mã hs bột kiềm causti/ mã hs của bột kiềm cau)
- Mã HS 28152000: Chất tẩy rửa DIAKITE CLEANER DC chứa Diethanolamine (C4H11NO2) 20-30% và Potassium hydroxide (KOH) <5% (20 Kg/Can)... (mã hs chất tẩy rửa di/ mã hs của chất tẩy rửa)
- Mã HS 28152000: Potassium Hydroxide (KOH) 90% (Dạng bột dùng trong lĩnh vực công nghệp)... (mã hs potassium hydro/ mã hs của potassium hy)
- Mã HS 28152000: Hóa chất Potassium hydroxide (KOH) EL 47%-49%- dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100%... (mã hs hóa chất potass/ mã hs của hóa chất pot)
- Mã HS 28152000: Chế phẩm hóa của POTASSIUM HYDROXIDE dùng trong công nghệ mạ (SILVER GLEAM 360 PART A)(Thành phần: POTASSIUM HYDROXIDE 10% và nước 90%)(5L/Drum)(Hàng mới 100%)... (mã hs chế phẩm hóa củ/ mã hs của chế phẩm hóa)
- Mã HS 28152000: Kali Hydroxide (KOH, Cas: 1310-58-3), 25 kg/bag. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs kali hydroxide/ mã hs của kali hydroxi)
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit (chất phụ gia ZINC OXIDE TK-2000 (ZnO), dạng bột TKN:102977600720M1... (mã hs kẽm oxit chất/ mã hs của kẽm oxit ch)
- Mã HS 28170010: Zinc Oxide (ZnO)- Dạng bột, dùng trong lĩnh vực công nghiệp, bao 25kg, Hàng mới 100%... (mã hs zinc oxide zno/ mã hs của zinc oxide)
- Mã HS 28170010: Oxit kẽm (Chất làm nở xốp)... (mã hs oxit kẽm chất/ mã hs của oxit kẽm ch)
- Mã HS 28170010: Oxit kẽm các loại (dùng để sản xuất gia công vật tư ngành giầy)... (mã hs oxit kẽm các lo/ mã hs của oxit kẽm các)
- Mã HS 28170010: Bột oxít kẽm KS-1 (99.8%)... (mã hs bột oxít kẽm ks/ mã hs của bột oxít kẽm)
- Mã HS 28170010: Bột nhẹ ZINC OXIDE NATURAL ZNO-80HE/F120 ((CAS: 1314-13-2), dùng trong gia công sản xuất giầy)... (mã hs bột nhẹ zinc ox/ mã hs của bột nhẹ zinc)
- Mã HS 28170010: ZNO-80 Kẽm Oxit đã điều chế... (mã hs zno80 kẽm oxit/ mã hs của zno80 kẽm o)
- Mã HS 28170010: Chất độn (Zinc Oxide)... (mã hs chất độn zinc/ mã hs của chất độn zi)
- Mã HS 28170010: Bột kẽm oxit ZNO/C30... (mã hs bột kẽm oxit zn/ mã hs của bột kẽm oxit)
- Mã HS 28170010: Zim cụm hoạt tính ZNO... (mã hs zim cụm hoạt tí/ mã hs của zim cụm hoạt)
- Mã HS 28182000: OXIT NHÔM (AL2O3 hàm lượng 98.64% theo Chứng thư 110-A/2019-N10 ngày 28/12/2019, cỡ hạt < 45 micron: 12% max)... (mã hs oxit nhôm al2o/ mã hs của oxit nhôm a)
- Mã HS 28182000: Nhôm oxit (Polyaluminium chloride) Al2O3: 30%... (mã hs nhôm oxit poly/ mã hs của nhôm oxit p)
- Mã HS 28182000: Bột nhôm oxit #80... (mã hs bột nhôm oxit #/ mã hs của bột nhôm oxi)
- Mã HS 28182000: Hạt Oxit nhôm Mesh 46 (Hàng xuất trả theo TK nhập 102693045710 ngày 10/06/2019 2.425 Kg,103084057530 ngày 02/01/2020 1.575 Kg) 25Kg/bao,Hàng mới 100%... (mã hs hạt oxit nhôm m/ mã hs của hạt oxit nhô)
- Mã HS 28182000: Hạt hút ẩm AA (Làm từ nhôm oxit). P/n: 608203661 (10 kg/thùng x 105 thùng). Mới 100%. Sản xuất bởi Parker Domnick hunter tại UK... (mã hs hạt hút ẩm aa/ mã hs của hạt hút ẩm a)
- Mã HS 28182000: Bột nhôm Oxit F150, hàng mới 100%... (mã hs bột nhôm oxit f/ mã hs của bột nhôm oxi)
- Mã HS 28183000: Sản phẩm hóa chất dạng bột Aluminium hydraxide H-WF-10, Al(OH)3... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa)
- Mã HS 28183000: Nhôm hydroxit- Aluminium hydroxide AL(OH)3... (mã hs nhôm hydroxit/ mã hs của nhôm hydroxi)
- Mã HS 28191000: Hóa chất chromic Acid flake 99%... (mã hs hóa chất chromi/ mã hs của hóa chất chr)
- Mã HS 28191000: Acid Chromic- CrO3 (TNK)- (Dùng trong xi mạ)... (mã hs acid chromic c/ mã hs của acid chromic)
- Mã HS 28199000: Hydro peoxit (H2O2 50%) Hoá chất dùng trong xi mạ... (mã hs hydro peoxit h/ mã hs của hydro peoxit)
- Mã HS 28201000: Mangan Dioxit (MnO2), Chất rắn, dạng bột màu đen, sử dụng tạo màu trong thủy tinh, gốm sứ, luyện kim và điện tử.đóng 50 Kg/bao, mới 100%... (mã hs mangan dioxit/ mã hs của mangan dioxi)
- Mã HS 28211000: Bột Oxit sắt/ HF-N... (mã hs bột oxit sắt/ h/ mã hs của bột oxit sắt)
- Mã HS 28211000: Bột Oxit sắt (Iron Oxide) có hàm lượng Fe2O3 trên 98.5% được đóng trong bao jumbo (W900mm x L900mm x H1200mm)- 200 bao... (mã hs bột oxit sắt i/ mã hs của bột oxit sắt)
- Mã HS 28211000: IRON OXIDE(FE2O3) DSH-1. Sản xuất từ quá trình xử lý oxit sắt từ các sản phẩm bằng sắt bị gỉ sét.Hàng mới 100%... (mã hs iron oxidefe2o/ mã hs của iron oxidef)
- Mã HS 28230000: Rutile (TiO2>87%)... (mã hs rutile tio287/ mã hs của rutile tio2)
- Mã HS 28230000: HÓA CHẤT TITAN DIOXIDE R-902+ (TIO2 R-902+), HÀNG MỚI 100%. Dạng rắn.... (mã hs hóa chất titan/ mã hs của hóa chất tit)
- Mã HS 28230000: Hóa chất Trititanium Pentoxide Ti3O5.Loại hạt 0.3- 1 mm. Thành phần chính là Ti3O5, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất tritit/ mã hs của hóa chất tri)
- Mã HS 28230000: Titanium diocide (Chất làm tăng độ cứng)... (mã hs titanium diocid/ mã hs của titanium dio)
- Mã HS 28230000: Rutile, hàm lượng TiO2 > 87%... (mã hs rutile hàm lượ/ mã hs của rutile hàm)
- Mã HS 28230000: Rutile có hàm lượng TiO2 > 87%. Hàng đóng trong container, 1.000kg/ 1 bao.... (mã hs rutile có hàm l/ mã hs của rutile có hà)
- Mã HS 28230000: Titan Oxit TiO2 (KA-100) (Titan Oxit thành phẩm dùng cho công nghiệp- HS: 2823.0000.90)... (mã hs titan oxit tio2/ mã hs của titan oxit t)
- Mã HS 28230000: TINH QUẶNG RUTILE (TIO2 > 87%). 1000KG/BAO.TỔNG CỘNG: 84 BAO... (mã hs tinh quặng ruti/ mã hs của tinh quặng r)
- Mã HS 28230000: Chất độn cao su (Titanium dioxide R-103)... (mã hs chất độn cao su/ mã hs của chất độn cao)
- Mã HS 28241000: Chì sulphat tribasic- TBLS dùng để sản xuất chất ổn định nhiệt, dạng bột 25kg/bao, mới 100%... (mã hs chì sulphat tri/ mã hs của chì sulphat)
- Mã HS 28241000: Bột chì đỏ... (mã hs bột chì đỏ/ mã hs của bột chì đỏ)
- Mã HS 28252000: Vôi bột CA(OH)2, 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs vôi bột caoh2/ mã hs của vôi bột cao)
- Mã HS 28255000: Bột đồng Oxit CuO, bao gói: 25kg/ bao. Hàng mới 100%... (mã hs bột đồng oxit c/ mã hs của bột đồng oxi)
- Mã HS 28255000: Bánh đồng Cu(OH)2- Copper Hydroxide/ (Phế liệu thải ra trong quá trình sản xuất và nẳm trong tỉ lệ hao hụt định mức- từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu nước ngoài)... (mã hs bánh đồng cuoh/ mã hs của bánh đồng cu)
- Mã HS 28257000: Hóa chất Molybdic acid-232084-100G-100g/chai (GBBCHE220; PO: 4500065659), Cas:7782-91-4, CTHH:H2MoO4,dùng phòng TN, không phải tiền chất hóa chất nguy hiểm, mới 100%... (mã hs hóa chất molybd/ mã hs của hóa chất mol)
- Mã HS 28259000: Hóa chất trong ngành dệt nhuộm REFINED CALCIUM HYDROXIDE. Ca(OH)2 (bột Hydroxit Canxi Ca(OH)2). Nồng độ 95%, dạng rắn, dùng để xử lý nước thải... (mã hs hóa chất trong/ mã hs của hóa chất tro)
- Mã HS 28259000: Refined Calcium Hydroxide Ca(OH)2 CAS: 1305-62-0... (mã hs refined calcium/ mã hs của refined calc)
- Mã HS 28259000: Canxi hydroxide dạng bột, quy cách đóng gói: 1000 kg/bao Jumbo (Trị giá FOB: 21,091.449USD)... (mã hs canxi hydroxide/ mã hs của canxi hydrox)
- Mã HS 28259000: Hóa chất Calcium Oxide 95%- CaO (Đóng gói 25kg/bao)... (mã hs hóa chất calciu/ mã hs của hóa chất cal)
- Mã HS 28259000: Canxi hidroxit Ca(OH)2 (25kg/Bao), hàng mới 100%... (mã hs canxi hidroxit/ mã hs của canxi hidrox)
- Mã HS 28259000: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-N-1605: Ca(OH)2 100% Canxihydroxide... (mã hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho)
- Mã HS 28259000: Canxi hydroxyt Ca(OH)2 98% bao 25 kg... (mã hs canxi hydroxyt/ mã hs của canxi hydrox)
- Mã HS 28259000: Vonfram Ôxit tinh chế thể màu vàng hàm lượng WO3 99.88%, hàng mới 100%... (mã hs vonfram ôxit ti/ mã hs của vonfram ôxit)
- Mã HS 28259000: Canxi oxit, CaO 85 %... (mã hs canxi oxit cao/ mã hs của canxi oxit)
- Mã HS 28259000: Hóa chất H2O2 35% (Hydrogen peroxide 35%) (200 kg/ thùng), mới 100%... (mã hs hóa chất h2o2 3/ mã hs của hóa chất h2o)
- Mã HS 28259000: Hóa chất Canxi hydroxide Ca(OH)2, Dùng trong hệ thống xử lý nước thải (chứa Ca(OH)2 96%)... (mã hs hóa chất canxi/ mã hs của hóa chất can)
- Mã HS 28259000: Vật liệu phủ kính T-81 (cấu tạo bởi 11.5% Y2O3; 20.8% Pr6O11 và 67.7% Ta2O5)... (mã hs vật liệu phủ kí/ mã hs của vật liệu phủ)
- Mã HS 28261900: Amoni biflorua-NH4HF2, dùng để Xử lý bề mặt kim loại, 25kg/bao, mới 100%... (mã hs amoni biflorua/ mã hs của amoni biflor)
- Mã HS 28261900: Khí CF4 5.0 (bình 40 lít- 25kg/bình) (Hàng mới 100%)... (mã hs khí cf4 50 bì/ mã hs của khí cf4 50)
- Mã HS 28261900: Hóa chất Natri Florua- NaF Powder, 0.5kg/Chai, Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất natri/ mã hs của hóa chất nat)
- Mã HS 28271000: Hóa chất Ammonium chloride 99% (NH4Cl),(0.5Kg/Bot), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất ammoni/ mã hs của hóa chất amm)
- Mã HS 28271000: Hóa chất Amonium Chloride NH4Cl 100%(0.5kg/bot),Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất amoniu/ mã hs của hóa chất amo)
- Mã HS 28271000: Dung dịch chuẩn Potassium permanganate 0,02 mol/l (0,1 N), KMnO4 ~3.1%, H2O ~96.9% (0.08L/Tube), hàng mới 100%... (mã hs dung dịch chuẩn/ mã hs của dung dịch ch)
- Mã HS 28271000: Dung dịch dùng để hiệu chuẩn pH4 Standard Solution... (mã hs dung dịch dùng/ mã hs của dung dịch dù)
- Mã HS 28271000: Amoni Clorua (CTHH: NH4CL; CAS: 12125-02-9), 25 kg/bag. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs amoni clorua c/ mã hs của amoni clorua)
- Mã HS 28272090: Hóa chất Calcium chloride CaCl2 90%. Mới 100%... (mã hs hóa chất calciu/ mã hs của hóa chất cal)
- Mã HS 28272090: Canxi clorua- CaCl2 (25kg/bao) (chứa từ 94% đến 95% tính theo trọng lượng)... (mã hs canxi clorua c/ mã hs của canxi clorua)
- Mã HS 28272090: Calcium chloride- CaCl2... (mã hs calcium chlorid/ mã hs của calcium chlo)
- Mã HS 28272090: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước công nghiệp: NCEV-N-0510 (Dung dịch muối CaCl2- Calcium Cloride) mã CAS: 10043-52-4... (mã hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho)
- Mã HS 28272090: Dây hút ẩm dùng trong container có kích thước (800 x150)mm, 1000g/dây, được làm từ túi hút ẩm canxi clorua (chiếm hơn 90%) dạng bột, 3 túi/dây, 15 dây/ thùng, hàng mới 100%... (mã hs dây hút ẩm dùng/ mã hs của dây hút ẩm d)
- Mã HS 28272090: Bột Canxi Clorua 96% (Canxi Clorua- CaCl2 96%, đóng 2 kg/túi)... (mã hs bột canxi cloru/ mã hs của bột canxi cl)
- Mã HS 28272090: Bột hút ẩm SECCO 25g. Hàng mới 100%... (mã hs bột hút ẩm secc/ mã hs của bột hút ẩm s)
- Mã HS 28273100: Magie Clorua- MgCL2... (mã hs magie clorua m/ mã hs của magie clorua)
- Mã HS 28273200: Sản phẩm hóa chất Poly Aluminium Chloride (PAC). Số CAS: 1327-41-9, quy cách: 25kg/bag. Hàng mới 100%... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa)
- Mã HS 28273200: Poly Aluminum Chloride- PAC 10%. Số CAS: 1327-41-9. Công thức: Aln(OH)mCl3n-m (10%) + H2O (90%). Hóa chất sử dụng trong công nghiệp xử lý chất thải. Hàng mới 100%... (mã hs poly aluminum c/ mã hs của poly aluminu)
- Mã HS 28273200: PAC (poly aluminium chloride) dạng bột, khối lượng: 25kg/bao, dùng để xử lý nước thải, hàng mới 100%... (mã hs pac poly alumi/ mã hs của pac poly al)
- Mã HS 28273200: Hóa chất PAC (poly aluminium chloride) ((Hóa chất dùng để sử lý nước thải công nghiệp)... (mã hs hóa chất pac p/ mã hs của hóa chất pac)
- Mã HS 28273200: Poly Aluminium Chloride PAC 17%, (Al2(OH)nCl6-nXH2O)m), (hóa chất xử lý nước thải). Hàng mới 100%... (mã hs poly aluminium/ mã hs của poly alumini)
- Mã HS 28273200: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước công nghiệp: NCEV-N-1715: PAC 15%- Poly Aluminium Chloride mã số CAS: 1327-41-9... (mã hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho)
- Mã HS 28273200: Hóa chất trong ngành dệt nhuộm Poly Aluminium Chloride (PAC) 10%.[Al2(OH)nCl6-n]m, dạng lỏng, dùng để xử lý nước thải... (mã hs hóa chất trong/ mã hs của hóa chất tro)
- Mã HS 28273500: Chất Nickel Chloride NiCl2... (mã hs chất nickel chl/ mã hs của chất nickel)
- Mã HS 28273500: Nickel Sunfate dùng trong ngành CN xi mạ... (mã hs nickel sunfate/ mã hs của nickel sunfa)
- Mã HS 28273500: Chất xi mạ dạng bột Nickel Chloride (Nhãn hiệu Sumitomo), dùng trong công nghiệp xi mạ (20 kgs/box) Hàng mới 100%... (mã hs chất xi mạ dạng/ mã hs của chất xi mạ d)
- Mã HS 28273500: Niken clorua... (mã hs niken clorua/ mã hs của niken clorua)
- Mã HS 28273500: Niken clorua (dạng bột) (CAS no: 7791-20-0)... (mã hs niken clorua d/ mã hs của niken clorua)
- Mã HS 28273910: Hóa chất Barium Chloride Dihydrate BaCl2.2H2O (0,5Kg/Bot)... (mã hs hóa chất barium/ mã hs của hóa chất bar)
- Mã HS 28273920: Hóa chất FeCl3 40%- Sắt III clorua 40%, dùng trong hệ thống xử lý nước thải, mới 100%... (mã hs hóa chất fecl3/ mã hs của hóa chất fec)
- Mã HS 28273920: HÓA CHẤT-Ferric chlorice-feCl3 (Sắt III Clorua)... (mã hs hóa chấtferric/ mã hs của hóa chấtfer)
- Mã HS 28273920: FeCl3 37%: Chất làm sạch Clorua sắt III... (mã hs fecl3 37% chất/ mã hs của fecl3 37% c)
- Mã HS 28273920: Hóa chất xử lý nước thải công nghiệp (Sắt III Clorua- FeCl3 (40%)), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất xử lý/ mã hs của hóa chất xử)
- Mã HS 28273920: Chất xử lý nước thải- Sắt III Clorua- Ferric chloride 40%- FeCl3 40%... (mã hs chất xử lý nước/ mã hs của chất xử lý n)
- Mã HS 28273920: Hóa chất Iron (II) chloride FeCl2 15% (FeCl2 15% tank lorry, made in Vietnam). Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất iron/ mã hs của hóa chất iro)
- Mã HS 28273920: Sắt (III) clorua (FeCL3 38%; CAS NO 7705-08-0) Thành phần: Ferric Chloride: 38%. Hàng mới 100%... (mã hs sắt iii cloru/ mã hs của sắt iii cl)
- Mã HS 28273920: Sắt III Clorua FeCl3 40% (25kg/can), hàng mới 100%... (mã hs sắt iii clorua/ mã hs của sắt iii clor)
- Mã HS 28273920: Sắt 3 Clorua (FeCL3) dạng bột 1phi50kg... (mã hs sắt 3 clorua f/ mã hs của sắt 3 clorua)
- Mã HS 28273920: Hóa chất Sắt (III) Clorua (Ferric Chloride Anhydrouse- FeCl3 97%). Dung môi dùng trong ngành xử lý nước. Đóng gói 50kg/phuy. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất sắt i/ mã hs của hóa chất sắt)
- Mã HS 28273920: Hóa chất sắt 3 Clorua- FeCl3, 35kg/can, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất sắt 3/ mã hs của hóa chất sắt)
- Mã HS 28273920: Sắt 3 clorua 25% (1000 kg/ tank) dùng để khử màu hóa chất trong xử lý nước thải. Hàng mới 100%... (mã hs sắt 3 clorua 25/ mã hs của sắt 3 clorua)
- Mã HS 28273920: Polytetsu dạng bột (Clorua của sắt- FeCl3, 25 kg/bao, hàng mới 100%)... (mã hs polytetsu dạng/ mã hs của polytetsu dạ)
- Mã HS 28273920: Hóa chất Sắt III Clorua hàm lượng 10% (FeCl3 10%), 30kg/ can, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất sắt ii/ mã hs của hóa chất sắt)
- Mã HS 28273920: Dung dịch FeCl3 40%... (mã hs dung dịch fecl3/ mã hs của dung dịch fe)
- Mã HS 28273990: Chất phụ gia (NPL-022) ZINC CHLORIDE (ZnCL2) 98.2% (Dùng làm công nghiệp sản xuất găng tay)... (mã hs chất phụ gia n/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 28273990: Natri clorua _Nacl 99%, 0.5Kg/bot... (mã hs natri clorua n/ mã hs của natri clorua)
- Mã HS 28274900: HÓA CHẤT-Sodium hypochlorice (NaCLO) (Natri hypoclorit... (mã hs hóa chấtsodium/ mã hs của hóa chấtsod)
- Mã HS 28274900: ZIRCONIUM OXYCHLORIDE OCTAHYDRATE, Thành Phần:ZrOCl2.8H2099.99%; (Zr28.38%;O44.63%;Cl22.06%;H4.9%;các thành phần khác:Fe,Ca,Si và Ti <0.01%), hàng mới 100%, Mã CAS:13520-92-8... (mã hs zirconium oxych/ mã hs của zirconium ox)
- Mã HS 28281000: Hóa chất ức chế vi sinh trong hệ thống giải nhiệt VCS C2250... (mã hs hóa chất ức chế/ mã hs của hóa chất ức)
- Mã HS 28281000: Sản phẩm hóa chất Calcium Hypochlorice... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa)
- Mã HS 28281000: CALCIUM HYPOCHLORITE 70%- Hóa chất khử trùng dạng bột dùng xử lý nước trong ngành nhuộm, in vải (TP: Ca(ClO)2 70% CAS: 7778-54-3)... (mã hs calcium hypochl/ mã hs của calcium hypo)
- Mã HS 28281000: HÓA CHẤT DISINFECTANT (CALCIUM HYPOCHLORITE-Ca(OCl)2)... (mã hs hóa chất disinf/ mã hs của hóa chất dis)
- Mã HS 28281000: Hóa chất Chlorine (Hóa chất dùng để sử lý nước thải công nghiệp)... (mã hs hóa chất chlori/ mã hs của hóa chất chl)
- Mã HS 28289010: HÓA CHẤT JAVEL(dùng cho bộ phận xử lý nước để khử độ màu khi xả nước thải ra ngoài)(TP:khí clo,dung dich NAOH,nước vô khoáng).Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất javel/ mã hs của hóa chất jav)
- Mã HS 28289010: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp:NCEV-N-0610: NaClO- 10% Natri Hypocloride 10%... (mã hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho)
- Mã HS 28289010: Javel 100g/l (NaOCL) (V5309Y626S; V5309Y754S)... (mã hs javel 100g/l n/ mã hs của javel 100g/l)
- Mã HS 28289010: JAVEN (Natri hypoclorit- NaOCl)-Là chất tẩy trắng dùng trong ngành nhuộm, in vải (TP: NaOCl 10-12%, CAS: 7681-52-9)... (mã hs javen natri hy/ mã hs của javen natri)
- Mã HS 28289010: HOA CHAT XU LY NUOC GREEN SX840 (Chất diệt rêu, vi sinh vật) chứa sodium Hypchlorite... (mã hs hoa chat xu ly/ mã hs của hoa chat xu)
- Mã HS 28289010: Hóa chất Javen-NaOCl hàm lượng 7%, 30kg/can, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất javen/ mã hs của hóa chất jav)
- Mã HS 28289010: Hóa chất javel-Naclo:Javen 9% + Naclo 32% + Nước cân bằng,dùng trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp.Mới 100%... (mã hs hóa chất javel/ mã hs của hóa chất jav)
- Mã HS 28289010: NaOCl 8%- Sodium Hypo Chloride (Natri Hypoclorit) dùng cho hệ thống xử lý nước... (mã hs naocl 8% sodiu/ mã hs của naocl 8% so)
- Mã HS 28289010: Hóa chất Javen NaOCL dùng để xử lý nước thải, đóng gói vào IBC tank, số lượng 10.434 lít, tỷ trọng 1 lít 1,198kg. Tổng trọng lượng hàng 13.127 kg đóng gói thành 11 kiện hàng... (mã hs hóa chất javen/ mã hs của hóa chất jav)
- Mã HS 28289010: Hóa chất tẩy rửa tính Axít (NaClO 12%, dạng lỏng, đóng 20kg/can)... (mã hs hóa chất tẩy rử/ mã hs của hóa chất tẩy)
- Mã HS 28289010: Dung dịch NaOCl 7%... (mã hs dung dịch naocl/ mã hs của dung dịch na)
- Mã HS 28289090: Natri hypoclorit NaClO 7% (200 lít/thùng), hàng mới 100%... (mã hs natri hypoclori/ mã hs của natri hypocl)
- Mã HS 28289090: Hóa chất chống cáu cặn cho màng RO của hệ thống xử lý nước Orpersion E2661A, thành phần chính: Sodium hypobromite (9-15%), Sodium hydroxide (<5%), đóng gói: 25kg/can... (mã hs hóa chất chống/ mã hs của hóa chất chố)
- Mã HS 28289090: Dung dịch Clorin- dùng để xử lý nước (Hàng mới 100%)... (mã hs dung dịch clori/ mã hs của dung dịch cl)
- Mã HS 28289090: Natri clorit... (mã hs natri clorit/ mã hs của natri clorit)
- Mã HS 28289090: Hóa chất PAC (PAC)- Poly Aluminium Chloride, công thức Aln(OH)nCl(3n-m).xH2O, 25kg/1 bao,Xuất xứ:China... (mã hs hóa chất pac p/ mã hs của hóa chất pac)
- Mã HS 28299090: Hóa chất Sigma Aluminum Percholorate nonahydrate Al(ClO4)3.9H20, Id cas: 81029-06-3, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất sigma/ mã hs của hóa chất sig)
- Mã HS 28299090: Sản phẩm xử lý bề mặt ACCELERATOR 99 20kg/can, thành phần: Sodium Bromate 30-60% CAS 7789-38-0, còn lại là nước. Hàng mới 100%... (mã hs sản phẩm xử lý/ mã hs của sản phẩm xử)
- Mã HS 28299090: Chất điều chỉnh nước để giữ độ màu vải (LAUCOL OX NEW), Natri bromat trong nước, mã cas: 7789-38-0, CTHH: NaBrO3, mới 100%... (mã hs chất điều chỉnh/ mã hs của chất điều ch)
- Mã HS 28301000: Hóa chất Sodium sulfide-Na2S 60%, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất sodium/ mã hs của hóa chất sod)
- Mã HS 28311000: Tẩy đường-Sodium Hydrosulfite Na2S2O4... (mã hs tẩy đườngsodiu/ mã hs của tẩy đườngso)
- Mã HS 28321000: HÓA CHẤT SODIUM METABISULPHITE 98%MIN (NA2S2O5), HÀNG MỚI 100%. Dạng rắn.... (mã hs hóa chất sodium/ mã hs của hóa chất sod)
- Mã HS 28321000: Hóa chất MOLD CLEANER (Thành phần hóa học: Sodium Hydroxide (NAOH) + Alkyl, Polysacchaide (Cn(H2O)n-1)... (mã hs hóa chất mold c/ mã hs của hóa chất mol)
- Mã HS 28321000: Sodium sunfit Na2SO3 (500g/chai). Hàng mới 100%... (mã hs sodium sunfit n/ mã hs của sodium sunfi)
- Mã HS 28321000: Natri metabisunfit Na2S2O5 (25kg/bao). Hàng mới 100%... (mã hs natri metabisun/ mã hs của natri metabi)
- Mã HS 28321000: Hóa chất Natri Bisulfit (NaHSO3) CAS: 7631-90-5... (mã hs hóa chất natri/ mã hs của hóa chất nat)
- Mã HS 28321000: METABISULFIITE (Na2S2O5)- Là chất tẩy trắng dùng trong ngành nhuộm, in vải (TP: Na2S2O5 98% CAS: 7681-57-4)... (mã hs metabisulfiite/ mã hs của metabisulfii)
- Mã HS 28321000: Hóa chất chống muội Oxy dùng trong xử lý nước thải(Chemical/Nalco7408) 25kg/ thùng,hàng mới 100%... (mã hs hóa chất chống/ mã hs của hóa chất chố)
- Mã HS 28322000: Hóa chất Sodium hydrogen sulfite (NaHSO3) (NaHSO3 Sodium Hydrosulfite Industrial 30% 25kg/can). Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất sodium/ mã hs của hóa chất sod)
- Mã HS 28322000: Natri Bisulfite NaHSO3 31-35% (Hóa chất NaHSO3 31-35%. (1000kg/phi))... (mã hs natri bisulfite/ mã hs của natri bisulf)
- Mã HS 28322000: Hóa chất NaHSO3 (sudium síisulphite)((Hóa chất dùng để sử lý nước thải công nghiệp)... (mã hs hóa chất nahso3/ mã hs của hóa chất nah)
- Mã HS 28323000: Dung dịch 0,1 mol/L Sodium thiosulfate solution (Na2S2O3), mã sản phẩm 95654-8030, (500ml/chai), hàng mới 100%... (mã hs dung dịch 01 m/ mã hs của dung dịch 0)
- Mã HS 28323000: Dung dịch chuẩn Sodium thiosulfate solution 0,1 mol/l (0,1 N), Na2S2O3.5H2O (0.125L/Tuýp)... (mã hs dung dịch chuẩn/ mã hs của dung dịch ch)
- Mã HS 28323000: Muối tinh thể Sodium thiosulfate Na2S2O3... (mã hs muối tinh thể s/ mã hs của muối tinh th)
- Mã HS 28323000: Hóa chất Sodium Thiosulphate Na2S2O3... (mã hs hóa chất sodium/ mã hs của hóa chất sod)
- Mã HS 28331100: Hóa chất Natri Sulphate NA2SO4 99% MIN. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất natri/ mã hs của hóa chất nat)
- Mã HS 28331100: Hoá chất sodium sulphate (NA2SO4),CAS:7757-82-6,thành phần:sodium sulfate,dùng làm đều màu khi nhuộm,hàng mới 100%... (mã hs hoá chất sodium/ mã hs của hoá chất sod)
- Mã HS 28331100: Sodium Sunphate- NA2SO4... (mã hs sodium sunphate/ mã hs của sodium sunph)
- Mã HS 28331100: Sodium sulfate,anhydrous, Na2SO4, dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs sodium sulfate/ mã hs của sodium sulfa)
- Mã HS 28332100: Dung dịch Magnesium Sulfate- MgSO4... (mã hs dung dịch magne/ mã hs của dung dịch ma)
- Mã HS 28332210: Phèn nhôm dạng bột, dùng để xử lý nước thải, đóng gói 25kg/ bao. Tổng khối lượng hàng 1505 kg đóng gói thành 1 kiện hàng... (mã hs phèn nhôm dạng/ mã hs của phèn nhôm dạ)
- Mã HS 28332210: Dung dịch phèn nhôm lỏng Al2(SO4)3 40% dùng để xử lý nước thải, đóng gói IBC tank, số lượng 5.385 lít, tỷ trọng 1 lít 1.3 kg. Tổng trọng lượng hàng 7050 kg đóng gói thành 7 kiện hàng... (mã hs dung dịch phèn/ mã hs của dung dịch ph)
- Mã HS 28332290: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước công nghiệp: NCEV-N-1010 (Dung dịch muối Al2(SO4)3- Aluminum Sunfat), mã CAS:10043-01- 3... (mã hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho)
- Mã HS 28332290: Phèn nhôm Al2(SO4)3, 18H2O... (mã hs phèn nhôm al2s/ mã hs của phèn nhôm al)
- Mã HS 28332290: Hóa chất phèn nhôm SULPHATE AL2(SO4)3 17%, 50kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất phèn n/ mã hs của hóa chất phè)
- Mã HS 28332290: Nhôm Sulphat 6%- SR091200... (mã hs nhôm sulphat 6%/ mã hs của nhôm sulphat)
- Mã HS 28332290: Hóa chất nhôm sunfat Al2(SO4)3 dùng trong xử lý nước thải (chứa nhôm sulfat 100%)... (mã hs hóa chất nhôm s/ mã hs của hóa chất nhô)
- Mã HS 28332400: Chất phụ gia cho mạ hợp kim (Ni-P) ENF-A, dùng trong công nghiệp xi mạ, dạng lỏng, 20L/can; TP: Nickel sulfate hexahydrate 40-50%, Lactic acid 3-8%, Borax 3-8%; hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia ch/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 28332400: Chất xi mạ dạng bột Nickel Sulphate (nhãn hiệu Sumitomo), dùng trong công nghiệp mạ kim loại (20 kgs/bag). Hàng mới 100%... (mã hs chất xi mạ dạng/ mã hs của chất xi mạ d)
- Mã HS 28332400: Nikel sulfate Hoá chất dùng trong xi mạ... (mã hs nikel sulfate h/ mã hs của nikel sulfat)
- Mã HS 28332400: Hóa chất TOP NICORON SA 98 1LF (200LTS)- Niken Sunphat trong môi trường nước, hàm lượng rắn 30%- Chế phẩm dùng trong xi mạ... (mã hs hóa chất top ni/ mã hs của hóa chất top)
- Mã HS 28332400: Niken sunphat (dạng bột)(CAS no: 10101-97-0)... (mã hs niken sunphat/ mã hs của niken sunpha)
- Mã HS 28332500: CuSO4: đồng sunphat, (20kg/bao, dạng bột), Hàng mới 100%... (mã hs cuso4 đồng sun/ mã hs của cuso4 đồng)
- Mã HS 28332500: Hóa chất Copper(II) sulfate solution, CuSO4.5H2O 0.01mol/l, 8.23% Copper sulfate pentahydrate, 91.8% nước. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất copper/ mã hs của hóa chất cop)
- Mã HS 28332500: Đồng Sulphate (Copper Sulfate)(Thành phần: copper sulfate pentahydrate)(20KG/BAG)(Hàng mới 100%).Số 180/TB-KĐHQ... (mã hs đồng sulphate/ mã hs của đồng sulphat)
- Mã HS 28332500: Đồng sunphat (Công thức CUSO4.5H2O)(Phụ gia để sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng đóng gói 40 bao, TL tịnh 25 kg/bao, TL cả bì 25,025kg/bao)... (mã hs đồng sunphat c/ mã hs của đồng sunphat)
- Mã HS 28332700: Bột barium sulphat D4.0, 25kg/bao,đã qua tinh chế, dạng bột. Hàng mới 100%... (mã hs bột barium sulp/ mã hs của bột barium s)
- Mã HS 28332920: Chất ổn định LEAD STEARATE, dùng làm phụ gia sản xuất nhựa PVC, đóng gói 25kg/túi, mới 100%.... (mã hs chất ổn định le/ mã hs của chất ổn định)
- Mã HS 28332930: Hóa chất tẩy rửa muối Crom Sulfat (lọ 500g), hàng mới 100%... (mã hs hóa chất tẩy rử/ mã hs của hóa chất tẩy)
- Mã HS 28332990: Dung dịch Sulfate khác HS NB BRIGHTENER (1 L/Can)(Cobalt(II) sulfate heptahydrate 2.5%,Nước 97.5%). Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch sulfa/ mã hs của dung dịch su)
- Mã HS 28332990: FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE (FeSO4.7H2O) (1 bao/25kg) (Sắt Sulphat)... (mã hs ferrous sulphat/ mã hs của ferrous sulp)
- Mã HS 28332990: Amonium Iron (III) sunfate, NH4Fe(SO4)2.12H2O (500g/chai). Hàng mới 100%... (mã hs amonium iron i/ mã hs của amonium iron)
- Mã HS 28332990: Chất xử lý bề mặt kim loại Tracoat-Zn(Mu), thành phần Nickel Sufate <5%, Zinc Sulfate<5%, Proprietary<2%, Sodium hydroxide<15%, Inoganic compounds & D.I Water >73%%. Hàng mới 100%... (mã hs chất xử lý bề m/ mã hs của chất xử lý b)
- Mã HS 28332990: FERROUS SULFATE (FeSO4 98%). CAS: 7782-63-0... (mã hs ferrous sulfate/ mã hs của ferrous sulf)
- Mã HS 28332990: Hoá chất FERRO SULPHATE-FESO4.7H2O, 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs hoá chất ferro/ mã hs của hoá chất fer)
- Mã HS 28332990: Deposition aid chemical TTP- 01- Chất trợ lắng TTP- 01(FESO4 Từ 18%-22%.H2SO4 từ 5%-10%)... (mã hs deposition aid/ mã hs của deposition a)
- Mã HS 28332990: DRIERITE DRYING TUBE (PACK OF 4 TUBES)... (mã hs drierite drying/ mã hs của drierite dry)
- Mã HS 28333000: HÓA CHẤT-ALUM (PHEN)... (mã hs hóa chấtalum/ mã hs của hóa chấtalu)
- Mã HS 28333000: Hóa chất phèn... (mã hs hóa chất phèn/ mã hs của hóa chất phè)
- Mã HS 28333000: PHEN CHUA (30KG/BAO)... (mã hs phen chua 30kg/ mã hs của phen chua 3)
- Mã HS 28334000: REAL sodium persulphate dùng trong công nghiệp,đóng trong JERRYCAN 3H1,hàng mới 100%... (mã hs real sodium per/ mã hs của real sodium)
- Mã HS 28334000: Ammonium persulfate (98% Min)... (mã hs ammonium persul/ mã hs của ammonium per)
- Mã HS 28334000: Hóa chất Sodium Persulfate Na2S2O8 30%... (mã hs hóa chất sodium/ mã hs của hóa chất sod)
- Mã HS 28341000: Hóa chất Natri Nitric NaNO2... (mã hs hóa chất natri/ mã hs của hóa chất nat)
- Mã HS 28341000: Chất phụ gia dùng để xử lý bề mặt kim loại.CELLUBE 1600,có thành phần bao gồm sodium nitrite: 10-20% Water: 80-90%,Mới 100%... (mã hs chất phụ gia dù/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 28341000: Hóa chất phân tích Sodium Nitrite NaNO2 sử dụng trong phòng thí nghiệm, 500g/chai, mới 100%... (mã hs hóa chất phân t/ mã hs của hóa chất phâ)
- Mã HS 28341000: Hóa chất xử lý nước GREEN CC 340 (Sodium Nitrite)... (mã hs hóa chất xử lý/ mã hs của hóa chất xử)
- Mã HS 28342990: Hóa chất Natri Nitrat NaNO3... (mã hs hóa chất natri/ mã hs của hóa chất nat)
- Mã HS 28351000: Chất phụ gia cho mạ hợp kim (Ni-P) ENF-B,dùng trong công nghiệp xi mạ,dạng lỏng,20L/can;TP:Sodium hypophosphite monohydrate 45-55%, Ammonium hydroxide Solution 1-2%, Lactic acid 1-3%;hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia ch/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 28351000: POLYTAN... (mã hs polytan/ mã hs của polytan)
- Mã HS 28352200: Hóa chất Sodium dihydrogen phosphate dihydrate-XL (500g/chai). Mới 100%... (mã hs hóa chất sodium/ mã hs của hóa chất sod)
- Mã HS 28352510: Dicalcium Phosphate,Dicanxi Photphat dùng cho thức ăn gia súc, hàm lượng phosphorus (P): 18%, calcicum (CA): 23% xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs dicalcium phosp/ mã hs của dicalcium ph)
- Mã HS 28352990: Hóa chất Photphat Nano bổ sung (PHOSPHATE PP-09)... (mã hs hóa chất photph/ mã hs của hóa chất pho)
- Mã HS 28352990: HÓA CHẤT XỬ LÝ NƯỚC DOVITREAT 1030 (NA6P8O18) (25KG/CAN)... (mã hs hóa chất xử lý/ mã hs của hóa chất xử)
- Mã HS 28352990: Hóa chất A 102, thành phần chính: Natri Hexametaphotphat (Na6P6O18) dùng để xử lý nước trong lò hơi, 25kg/ can. Mới 100%... (mã hs hóa chất a 102/ mã hs của hóa chất a 1)
- Mã HS 28352990: Chất NaNo (KD-83), Công thức hóa học: CuSO4 + HNO3+ ZnO+ Acid Citric + H2O... (mã hs chất nano kd8/ mã hs của chất nano k)
- Mã HS 28353100: Hóa chất ức chế ăn mòn VCS_C44... (mã hs hóa chất ức chế/ mã hs của hóa chất ức)
- Mã HS 28353100: Sodium Tripolyphosphate- Phụ Gia Thực Phẩm... (mã hs sodium tripolyp/ mã hs của sodium tripo)
- Mã HS 28353990: Chất dùng trong công nghiệp mạ Potassium pyro phosphate K4P2O7, thành phần: Potassium Pyro Phosphate >95%, dạng bột, 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs chất dùng trong/ mã hs của chất dùng tr)
- Mã HS 28353990: Kali polyphosphat (dạng bột) (CAS no.: 7320345)... (mã hs kali polyphosph/ mã hs của kali polypho)
- Mã HS 28353990: Đồng polyphosphate (dạng bột) (CAS no: 12069-69-1)... (mã hs đồng polyphosph/ mã hs của đồng polypho)
- Mã HS 28353990: Chất tổng hợp dùng trong lò hơi (VA-105)... (mã hs chất tổng hợp d/ mã hs của chất tổng hợ)
- Mã HS 28362000: Hóa chất Na2CO3... (mã hs hóa chất na2co3/ mã hs của hóa chất na2)
- Mã HS 28362000: SODA (NATRI CACBONAT- NA2CO3)- Là chất xúc tác dùng để tạo môi trường Ion trong bể nhuộm trong ngành nhuộm, in vải. (TP: NA2CO3 99% CAS: 497-19-8)... (mã hs soda natri cac/ mã hs của soda natri)
- Mã HS 28362000: Hóa chất Soda Ash Light (Na2CO3)... (mã hs hóa chất soda a/ mã hs của hóa chất sod)
- Mã HS 28362000: Hóa chất Soda.Ash.Light (Na2CO3). Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất sodaa/ mã hs của hóa chất sod)
- Mã HS 28362000: Natri cacbonat (NA2CO3) hàm lượng 99%, HÀNG MỚI 100%,... (mã hs natri cacbonat/ mã hs của natri cacbon)
- Mã HS 28363000: HÓA CHẤT SODIUM BICARBONATE (NAHCO3), HÀNG MỚI 100%. Dạng rắn.... (mã hs hóa chất sodium/ mã hs của hóa chất sod)
- Mã HS 28363000: Natri bicarbonate (NaHCO3), (500g/lọ, dạng bột) hàng mới 100%... (mã hs natri bicarbona/ mã hs của natri bicarb)
- Mã HS 28363000: Hóa chất Banking Soda- NaHCO3 99%, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất bankin/ mã hs của hóa chất ban)
- Mã HS 28363000: Chế phẩm dùng cho sản xuất thuộc da (Natri Bicarbonate) (SODIUM BICARBONATE 99% MIN), ((dạng bột), (C-A-S 144-55-8, CTHH: NaHCO3)- mới 100%... (mã hs chế phẩm dùng c/ mã hs của chế phẩm dùn)
- Mã HS 28363000: Hóa chất Soda Ash Light- Na2CO3 99.2%... (mã hs hóa chất soda a/ mã hs của hóa chất sod)
- Mã HS 28363000: Sodium Bicarbonate (Phụ gia để sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng đóng gói 40 bao, TL tịnh 25 kg/bao, TL cả bì 25,1kg/bao)... (mã hs sodium bicarbon/ mã hs của sodium bicar)
- Mã HS 28363000: Phụ gia thực phẩm: Super Baking Soda (Sodium Bicarbonate) (400g x 30/ctn)- thành phần natri bicarbonat... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực)
- Mã HS 28364000: POTASSIUM CARBONATE dùng trong công nghệ mạ (Thành phần: POTASSIUM CARBONATE)(25KG/BAG)(Hàng mới 100%).Số: 847/TB-TCHQ... (mã hs potassium carbo/ mã hs của potassium ca)
- Mã HS 28364000: Kali Carbonate (K2CO3, Cas: 584-08-7), 25 kg/bag. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs kali carbonate/ mã hs của kali carbona)
- Mã HS 28365010: PHỤ GIA THỰC PHẨM BỘT CANXI-CALCIUM CARBONATE CALCITEC PURO M/2, (CACO3), DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, 25KG/BAO, HÀNG MỚI 100%, CÔNG DỤNG: BỔ SUNG CANXI... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực)
- Mã HS 28365090: Chất phụ gia (Caxi cacbonnat dạng bột)... (mã hs chất phụ gia c/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 28365090: Túi chống mốc 5g... (mã hs túi chống mốc 5/ mã hs của túi chống mố)
- Mã HS 28365090: Túi chống mốc(túi chống ẩm) 5g... (mã hs túi chống mốct/ mã hs của túi chống mố)
- Mã HS 28365090: Túi chống mốc (chất hút ẩm) 1G/BAG... (mã hs túi chống mốc/ mã hs của túi chống mố)
- Mã HS 28365090: Hạt chống ẩm... (mã hs hạt chống ẩm/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 28365090: Chất phụ gia cao su (Canxi carbonat CaCo3)hàng công nghiệp (580)... (mã hs chất phụ gia ca/ mã hs của chất phụ gia)
- Mã HS 28365090: SUPERIOR CALCIUM CARBONATE U005 (- Hạt tròn kích thước 2mm (Hạt độn CACO3 được làm từ calcium cacbonate, nhựa LLDPE và các chất khác)... (mã hs superior calciu/ mã hs của superior cal)
- Mã HS 28365090: Túi chống mốc 15g... (mã hs túi chống mốc 1/ mã hs của túi chống mố)
- Mã HS 28365090: Túi chống mốc 2g... (mã hs túi chống mốc 2/ mã hs của túi chống mố)
- Mã HS 28365090: Bột Canxi Cacbonnat CACO3 (COLLOID CALCIUM CARBONATE)... (mã hs bột canxi cacbo/ mã hs của bột canxi ca)
- Mã HS 28365090: Gói chống ẩm (Canxi carbonat làm túi chống mốc 15g (micro- pak) dạng rắn... (mã hs gói chống ẩm c/ mã hs của gói chống ẩm)
- Mã HS 28369910: Chế phẩm thuộc da Amoni Carbonat thương phẩm (AMMONIUM BICARBONATE) (dạng bột), (C-A-S:1066-33-7, CTHH: CH5NO3)- Mới 100%... (mã hs chế phẩm thuộc/ mã hs của chế phẩm thu)
- Mã HS 28369990: CALCIUM CARBONATE B-080 (Hạt độn CACO3 được làm từ calcium cacbonate, nhựa LLDPE và các chất khác)... (mã hs calcium carbona/ mã hs của calcium carb)
- Mã HS 28369990: SUPERIOR CALCIUM CARBONATE U002 (Hạt độn CACO3 được làm từ calcium cacbonate, nhựa LLDPE và các chất khác)... (mã hs superior calciu/ mã hs của superior cal)
- Mã HS 28371100: Hóa chất dùng trong công nghiệp mạ SODIUM CYANIDE (NACN), thành phần SODIUM CYANIDE 98%. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn)
- Mã HS 28371100: SODIUM CYANIDE 98% TABLET TYPE (Thành phần: Sodium cyanide, sodium hydroxide, sodium carbonate) (Thuộc mục 1 giấy phép 728/GP-BCT ngày 05/10/2017)(50KG/DRUMS)(Hàng mới 100%)... (mã hs sodium cyanide/ mã hs của sodium cyani)
- Mã HS 28371100: Natri xyanua (NaCN)- Dùng trong xi mạ Sodium cyanide... (mã hs natri xyanua n/ mã hs của natri xyanua)
- Mã HS 28371100: Natri Cyanide (CTHH: NaCN, CAS: 143-33-9), 50 kg/Drum. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs natri cyanide/ mã hs của natri cyanid)
- Mã HS 28371900: HỢP CHẤT CYANIDE: MUỐI VÀNG POTASSIUM GOLD CYANIDE 68.3% DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ KIM HOÀN. HÀNG MỚI 100%... (mã hs hợp chất cyanid/ mã hs của hợp chất cya)
- Mã HS 28371900: HÓA CHẤT- Potassium Cyanide (KCN) 1kgs/chai... (mã hs hóa chất potas/ mã hs của hóa chất po)
- Mã HS 28371900: Hóa chất dùng trong công nghiệp mạ ZINC CYANIDE (ZN(CN)2), thành phần Zinc cyanide 100%. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn)
- Mã HS 28371900: Chất dùng trong công nghiệp mạ Potassium cyanide KCN, thành phần: Kali xyanua 100%, dạng bột, 50kg/thùng, hàng mới 100%... (mã hs chất dùng trong/ mã hs của chất dùng tr)
- Mã HS 28371900: Potassium Gold cyanide 68.3%, Muối vàng kali cyanide (KAu(CN)2, Dùng trong ngành xi mạ, hàng mới 100%... (mã hs potassium gold/ mã hs của potassium go)
- Mã HS 28371900: COPPER CYANIDE(Thuộc mục 3 giấy phép 728/GP-BCT ngày 05/10/2017)(15 Kg/Can).Hàng mới 100%.Số:180 TB-KĐHQ... (mã hs copper cyanide/ mã hs của copper cyani)
- Mã HS 28371900: POTASSIUM CYANIDE 98% GRANULAR (Thành phần: Potassium cyanide, Potassium hydroxide, Potassium carbonate) (Thuộc mục 2 giấy phép 728/GP-BCT ngày 05/10/2017) (50KG/DRUMS)(Hàng mới 100%)... (mã hs potassium cyani/ mã hs của potassium cy)
- Mã HS 28371900: SILVER CYANIDE (500g/EA) (Mục 7 giấy phép kinh doanh hóa chất hạn chế số 728/GP-BCT ngày 05/10/2017), hàng mới 100%... (mã hs silver cyanide/ mã hs của silver cyani)
- Mã HS 28371900: Copper Cyanide (CTHH: CuCN, CAS: 544-92-3), 15 kg/box. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs copper cyanide/ mã hs của copper cyani)
- Mã HS 28371900: Muối vàng kali cyanua (KAu(CN)2), Potassium Gold Cyanide 68.3%. Dùng trong ngành xi mạ kim hoàn, hàng mới 100%... (mã hs muối vàng kali/ mã hs của muối vàng ka)
- Mã HS 28372000: Giả vàng dạng bột IMITATION GOLD(TP:Copper cyanide,Zinc cyanide, Sodium cyanide,sodium statanate)(15kg/can)(Thuộc mục 13 theo giấy phép số 728/GP-BCTngày 05/10/2017)hàng mới 100%... (mã hs giả vàng dạng b/ mã hs của giả vàng dạn)
- Mã HS 28391910: Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia dùng để điều chỉnh độ bóng của sản phẩm Hypersoft (là dung dịch có chứa thành phần natri silicat), đóng gói 20kg/can. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất dùng c/ mã hs của hóa chất dùn)
- Mã HS 28391910: Thủy tinh lỏng (Natri silicate),hàng mới 100%,gồm 32 phi, hàng do Việt Nam sản xuất;(nhà cung cấp Công ty sản xuất-Thương mại Hoàng Cường)... (mã hs thủy tinh lỏng/ mã hs của thủy tinh lỏ)
- Mã HS 28391910: Bột natri brosilicate... (mã hs bột natri brosi/ mã hs của bột natri br)
- Mã HS 28391990: Gói hút ẩm Silicagel 20gram.Hàng mới 100%... (mã hs gói hút ẩm sili/ mã hs của gói hút ẩm s)
- Mã HS 28399000: Hạt chống ẩm... (mã hs hạt chống ẩm/ mã hs của hạt chống ẩm)
- Mã HS 28399000: Gói hút ẩm Silica Gel 1gram A1 Không GMP, Hàng mới 100%... (mã hs gói hút ẩm sili/ mã hs của gói hút ẩm s)
- Mã HS 28399000: Túi hạt chống ẩm... (mã hs túi hạt chống ẩ/ mã hs của túi hạt chốn)
- Mã HS 28399000: Chất hút ẩm SECCO POWDER DESICCANT 1000GRS (1PCS 333GRS, 1KG3PCS/BAG)... (mã hs chất hút ẩm sec/ mã hs của chất hút ẩm)
- Mã HS 28399000: TÚI CHỐNG ẨM SECCO L5- SECCO POWDER DESICCANT 1000GRS,FABRIC BAG-3 BAGS/PC,VN (ITEM CODE: PK0100)... (mã hs túi chống ẩm se/ mã hs của túi chống ẩm)
- Mã HS 28399000: SILICAGEL (CHẤT HÚT ẨM- 1 gói 50 gram)... (mã hs silicagel chất/ mã hs của silicagel c)
- Mã HS 28399000: Silicagel(túi chống ẩm gói 1.2g)(1 bao-10000 gói)... (mã hs silicageltúi c/ mã hs của silicageltú)
- Mã HS 28399000: DESICCANT 50GRS: Túi hút ẩm Silicagel A7 (50gr/gói)- Mã NPL TOSHIBA: SILICAGEL. PO: 000036703... (mã hs desiccant 50grs/ mã hs của desiccant 50)
- Mã HS 28415000: Kali Dicromat K2Cr2O7 (25 Kg/Bag). Hàng mới 100%... (mã hs kali dicromat k/ mã hs của kali dicroma)
- Mã HS 28415000: Hóa chất K2Cr2O7- (Kali đicomat dùng trong xi mạ)... (mã hs hóa chất k2cr2o/ mã hs của hóa chất k2c)
- Mã HS 28415000: Kali Dichromate (K2Cr2O7, Cas: 7778-50-9), 25 kg/ bag. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs kali dichromate/ mã hs của kali dichrom)
- Mã HS 28416100: Dung dịch chuẩn Potassium permanganate 0,02 mol/l (0,1 N), KMnO4~3,1% (0.08L/Tuýp), hàng mới 100%... (mã hs dung dịch chuẩn/ mã hs của dung dịch ch)
- Mã HS 28416100: Sản phẩm xử lý bề mặt TITRANT 18 (thành phần:KMnO4 0.1-1% CAS 7722-64-7, còn lại là H2O CAS: 7732-18-5) (1L/CHAI)... (mã hs sản phẩm xử lý/ mã hs của sản phẩm xử)
- Mã HS 28417000: Ammonium Molybdate (Molipdat)... (mã hs ammonium molybd/ mã hs của ammonium mol)
- Mã HS 28418000: Calcium tungstate (Canxi Vonfram CaWO4)... (mã hs calcium tungsta/ mã hs của calcium tung)
- Mã HS 28418000: Amoni tungstat (Ammonium Paratungstate), dạng bột, hàm lượng WO3: 89.50%, hàng mới 100%... (mã hs amoni tungstat/ mã hs của amoni tungst)
- Mã HS 28419000: Dung dịch Sodium Aluminate; công thức NaAlO2 (SK-101); Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch sodiu/ mã hs của dung dịch so)
- Mã HS 28419000: POTASSIUM STANNATE: Kali stannate Dùng trong công nghiệp mạ (Thành phần: Potassium Stannate Trihydrate)(25KG/BAG)(Hàng mới 100%). Số 793/TB-TCHQ... (mã hs potassium stann/ mã hs của potassium st)
- Mã HS 28419000: Sodium Stannate (H6Na2O6Sn): Natri Stannate Dùng trong công nghiệp mạ (Thành phần: Sodium Stannate Tryhydrate) (20KG/BOX)(Hàng mới 100%). Số 793/TB-TCHQ... (mã hs sodium stannate/ mã hs của sodium stann)
- Mã HS 28419000: Muối Ammonium metavanadate dạng bột (Ammonium metavanadate)... (mã hs muối ammonium m/ mã hs của muối ammoniu)
- Mã HS 28429030: Hóa chất Potasium thiocyanate (KSCN) (500 gam/chai). Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất potasi/ mã hs của hóa chất pot)
- Mã HS 28429090: Dung dịch Nickel Sulfamate 65% Ni(NH2SO3)2.4H2O, 25kg/can, Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch nicke/ mã hs của dung dịch ni)
- Mã HS 28429090: Hóa chất Reinecke salt-183687-25g/chai (GBBCHE194; PO: 4500065659), Cas:13573-16-5, CTHH:NH4[Cr(NH3)2(SCN)4],dùng phòng TN, không phải tiền chất hóa chất nguy hiểm, mới 100%... (mã hs hóa chất reinec/ mã hs của hóa chất rei)
- Mã HS 28432100: Bạc nitrate SILVER NITRATE 0.1N dùng trong thí nghiệm(1KG/EA)(Thành phần: Silver nitrate, Water)(Hàng mới 100%)... (mã hs bạc nitrate sil/ mã hs của bạc nitrate)
- Mã HS 28432100: Dung dịch chuẩn độ bạc Silver Nitrate solution 0.1mol/l (0,1N),AgNO3 (1L/Bot), hàng mới 100%... (mã hs dung dịch chuẩn/ mã hs của dung dịch ch)
- Mã HS 28439000: Phụ gia hoạt hóa trước khi mạ niken AUROTECH ACTIVATOR CONC 772442-0025-1-DQ0... (mã hs phụ gia hoạt hó/ mã hs của phụ gia hoạt)
- Mã HS 28439000: HỢP CHẤT KIM LOẠI QUÝ: DUNG DỊCH RHODIUM MET-RH INFINITY REPLENISHER SOLUTION DÙNG.TRONG NGÀNH XI MẠ KIM HOÀN. HÀNG MỚI 100%... (mã hs hợp chất kim lo/ mã hs của hợp chất kim)
- Mã HS 28439000: Hỗn hống kim loại quý Rhodium Sulphate: Rhoduna Alloy Brightener (1lit/chai), hàng mới 100%... (mã hs hỗn hống kim lo/ mã hs của hỗn hống kim)
- Mã HS 28439000: Dung dịch bổ sung Auruna 215 Replenisher (500ml/chai) (Hợp chất Hỗn hống Rhodium Sulphate), hàng mới 100%... (mã hs dung dịch bổ su/ mã hs của dung dịch bổ)
- Mã HS 28439000: Dung dịch châm thêm Auruna Correction Solution P (1lít/chai) (Hợp chất Hỗn hống Rhodium Sulphate), hàng mới 100%... (mã hs dung dịch châm/ mã hs của dung dịch ch)
- Mã HS 28469000: Hỗn hợp Ô-xit đất hiếm (DiDy Oxide) (Sản phẩm có giá trị tài nguyên khoáng sản cộng chi phí năng lượng chiếm dưới 51% giá thành)... (mã hs hỗn hợp ôxit đ/ mã hs của hỗn hợp ôxi)
- Mã HS 28469000: Hỗn hợp đất hiếm Praseodymium Neodymium Dysprosium (001)... (mã hs hỗn hợp đất hiế/ mã hs của hỗn hợp đất)
- Mã HS 28470010: Dung dịch Hydro peroxid H2O2, 30kg/can. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch hydro/ mã hs của dung dịch hy)
- Mã HS 28470010: Hóa chất trong ngành dệt nhuộm- HYDROGEN PEOXIDE 50% (H2O2), dạng lỏng,dùng xử lý nước thải... (mã hs hóa chất trong/ mã hs của hóa chất tro)
- Mã HS 28470010: Hydro peroxit dạng lỏng (Hóa chất vô cơ)- Hydrogen Peroxide- H2O2 35% (240 Kgs/Drum)... (mã hs hydro peroxit d/ mã hs của hydro peroxi)
- Mã HS 28470010: Hydrogen peroxide 3% 500ml; hàng mới 100%... (mã hs hydrogen peroxi/ mã hs của hydrogen per)
- Mã HS 28470010: Oxi già (lo 60ml). Mới 100%... (mã hs oxi già lo 60m/ mã hs của oxi già lo)
- Mã HS 28470010: Hydro peroxit (Oxy già- H2O2)- Là chất xúc tác dùng để tẩy trắng cho vải trắng trong quá trình giặt nhuộm (TP: H2O2 50% CAS: 7722-84-1, nước 50% CAS: 7732-18-5)... (mã hs hydro peroxit/ mã hs của hydro peroxi)
- Mã HS 28470010: Hóa chất Oxy Hydrogen Perroxide-H2O2... (mã hs hóa chất oxy hy/ mã hs của hóa chất oxy)
- Mã HS 28470010: Hóa chất Hydro Peroxide (H2O2 50PCT): Dùng trong xử lý bề mặt kim loại (30Kg/Can) (Thành phần: Hydro peroxide).Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất hydro/ mã hs của hóa chất hyd)
- Mã HS 28470010: Sản phẩm hóa chất Hydrogen Peroxide 50%- H2O2; 35kg/can. Mã CAS: 7722-84-1... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa)
- Mã HS 28470010: Hóa chất Oxy Già H2O2- Hydrogen peroxide hàm lượng 50%, dạng lỏng, hàng mới 100% dùng để xử lý nước thải... (mã hs hóa chất oxy gi/ mã hs của hóa chất oxy)
- Mã HS 28470010: Hóa chất H2O2 50%- Hydrogen Peroxit 50%- Dùng trong hệ thống xử lý nước... (mã hs hóa chất h2o2 5/ mã hs của hóa chất h2o)
- Mã HS 28470090: chất tẩy trắng kim loại Hydro peroxid- H2O2, 30kg/can, mới 100%... (mã hs chất tẩy trắng/ mã hs của chất tẩy trắ)
- Mã HS 28492000: Cacbua Silicon dạng hạt-Black Silicon Carbide Metallurgical Grade, Size: 0-10 mm, SiC: 88% Min, mới 100%... (mã hs cacbua silicon/ mã hs của cacbua silic)
- Mã HS 28492000: Hợp kim cacbua Silic đen SiC 88% min, cỡ hạt 0-5mm 90%min, hàng đóng bao (1tấn/bao). hàng mới 100%... (mã hs hợp kim cacbua/ mã hs của hợp kim cacb)
- Mã HS 28500000: Hóa chất sulfuric acid (EL) 98% (PO:VNC201912200164/H2SO4), mới 100%... (mã hs hóa chất sulfur/ mã hs của hóa chất sul)
- Mã HS 28539010: Nước cất; hàng mới 100%... (mã hs nước cất; hàng/ mã hs của nước cất; hà)
- Mã HS 28539090: Nước uống Aquafina 5L. Hàng mới 100%... (mã hs nước uống aquaf/ mã hs của nước uống aq)
- Mã HS 28539090: Nước mắt nhân tạo AATCC TM15, đóng gói 4 chai/bộ, 950ml/chai dùng để test tai nghe điện thoại. Hàng mới 100%... (mã hs nước mắt nhân t/ mã hs của nước mắt nhâ)
- Mã HS 28539090: Nước cất Công nghiệp,dùng cho sản xuất Hàng mới 100%... (mã hs nước cất công n/ mã hs của nước cất côn)
- Mã HS 28539090: Nước cất 2 lần... (mã hs nước cất 2 lần/ mã hs của nước cất 2 l)
- Mã HS 28539090: Nước cất 1 lần Once Distilled Water (10 Lít/can)... (mã hs nước cất 1 lần/ mã hs của nước cất 1 l)
- Mã HS 28539090: Dung môi TH-73 (Hợp chất hữu cơ gồm nhiều thành phần dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng mới 100%)... (mã hs dung môi th73/ mã hs của dung môi th)
- Mã HS 28539090: Dung môi rửa CL-88 (Hợp chất hữu cơ gồm nhiều thành phần dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng mới 100%)... (mã hs dung môi rửa cl/ mã hs của dung môi rửa)
- Mã HS 28539090: Nước cất 20L/Can... (mã hs nước cất 20l/ca/ mã hs của nước cất 20l)
- Mã HS 28539090: Nước cất 2 lần. Hàng mới 100%... (mã hs nước cất 2 lần/ mã hs của nước cất 2 l)
- Mã HS 28539090: Nước cất, hàng mới 100%... (mã hs nước cất hàng/ mã hs của nước cất hà)
- Mã HS 28539090: Nước cất (Distilled Water)- C/thức: H2O (20Lít/Can), Hàng mới 100%,... (mã hs nước cất disti/ mã hs của nước cất di)
- Mã HS 28539090: Nước cất HP101W... (mã hs nước cất hp101w/ mã hs của nước cất hp1)
- Mã HS 28539090: Nước cất châm ắc quy xe điện... (mã hs nước cất châm ắ/ mã hs của nước cất châ)
- Mã HS 28539090: Nước cất dùng cho ăc quy xe nâng, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs nước cất dùng c/ mã hs của nước cất dùn)
- Mã HS 28539090: Nước cất... (mã hs nước cất/ mã hs của nước cất)
- Mã HS 28539090: Dung môi TH-18 (hỗn hợp hữu cơ dùng cho máy in phun Hitachi. Hàng mới 100%)... (mã hs dung môi th18/ mã hs của dung môi th)
- Mã HS 28539090: Nước cất lần 1... (mã hs nước cất lần 1/ mã hs của nước cất lần)
- Mã HS 28539090: Nước lavi 350ml, Hàng mới 100%... (mã hs nước lavi 350ml/ mã hs của nước lavi 35)
- Mã HS 28539090: Nước cất châm bình acquy, phụ tùng dùng thay thế cho xe nâng hoạt động trong nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs nước cất châm b/ mã hs của nước cất châ)